dach sinh vien chua nop học phí dot 1_hkii_11040901

154
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI PHÒNG CT CHÍNH TRỊ & CT SINH VIÊN DANH SÁCH SINH VIÊN BỊ NHẮC NHỞ DO CHƯA NỘP HỌC PHÍ SAU KHI QUÉT THẺ ĐỢT 1 STT Họ tên Học kỳ Khoá Khoa Lớp 1 20071960 Nguyễn Như Anh Minh 711A06968472 HK2 52 BDHDADTCVT AS1 K52 2 20073583 Lê Đình Xuân Bách 711A21661151 HK2 52 BDHDADTCVT AS2 K52 3 20070447 Nguyễn Văn Cường 711A21661273 HK2 52 BDHDADTCVT AS2 K52 4 20073905 Đào Trọng Hiếu 711A21661313 HK2 52 BDHDADTCVT AS2 K52 5 20071897 Đào Văn Mạnh 711A43141001 HK2 52 BDHDADTCVT AS2 K52 6 20072371 Đào Ngọc Quyết 711A24592453 HK2 52 BDHDADTCVT AS2 K52 7 20073167 Nguyễn Anh Tuấn 711A21661364 HK2 52 BDHDADTCVT AS2 K52 8 20070848 Lê Minh Đức 711A08869732 HK2 52 BDHDADTCVT IS1 K52 9 20070842 Hoàng Văn Đức 711A43141884 HK2 52 BDHDADTCVT IS1 K52 10 20073639 Đặng Xuân Hà 711A43141896 HK2 52 BDHDADTCVT IS1 K52 11 20070974 Nguyễn Việt Hào 711A42295564 HK2 52 BDHDADTCVT IS1 K52 12 20071680 Phạm Quang Lập 711A16427464 HK2 52 BDHDADTCVT IS1 K52 13 20072190 Nguyễn Ngọc Oanh 711A43141924 HK2 52 BDHDADTCVT IS1 K52 14 20072226 Bùi Đức Phúc 711A43141905 HK2 52 BDHDADTCVT IS1 K52 15 20073083 Lê Đức Trường 711A43140743 HK2 52 BDHDADTCVT IS1 K52 16 20063456 Lê Anh Tuấn 711A06402474 HK2 52 BDHDADTCVT IS1 K52 17 20073454 Nguyễn Tiếp Việt 711A43141948 HK2 52 BDHDADTCVT IS1 K52 18 20070271 Lê Viết Cảnh 711A43141818 HK2 52 BDHDADTCVT IS2 K52 19 20070388 Trần Ngọc Cương 711A43141857 HK2 52 BDHDADTCVT IS2 K52 20 20070897 Lã Trường Giang 711A08700898 HK2 52 BDHDADTCVT IS2 K52 21 20071558 Trần Đình Khánh 711A43141821 HK2 52 BDHDADTCVT IS2 K52 22 20071595 Đinh Văn Kiên 711A22650394 HK2 52 BDHDADTCVT IS2 K52 23 20073704 Hoàng Đăng Lâm 711A43141833 HK2 52 BDHDADTCVT IS2 K52 24 20071571 Dương Minh Khoa 711A34539731 HK2 52 BDHDADTCVT IS3 K52 25 20071790 Nguyễn Thành Long 711A43141963 HK2 52 BDHDADTCVT IS3 K52 26 20072806 Nguyễn Đức Thuyết 711A43141951 HK2 52 BDHDADTCVT IS3 K52 27 20072938 Nguyễn Đình Toàn 711A21661179 HK2 52 BDHDADTCVT IS3 K52 Mã khách hàng Tài khoản đơn vị

Upload: minh-nguyen-van

Post on 04-Aug-2015

124 views

Category:

Documents


5 download

TRANSCRIPT

Page 1: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

1

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI

PHÒNG CT CHÍNH TRỊ & CT SINH VIÊN

DANH SÁCH SINH VIÊN BỊ NHẮC NHỞ DO CHƯA NỘP HỌC PHÍ SAU KHI QUÉT THẺ ĐỢT 1

STT Họ tên Học kỳ Khoá Khoa Lớp

1 20071960 Nguyễn Như Anh Minh 711A06968472 HK2 52 BDHDADTCVT AS1 K52

2 20073583 Lê Đình Xuân Bách 711A21661151 HK2 52 BDHDADTCVT AS2 K52

3 20070447 Nguyễn Văn Cường 711A21661273 HK2 52 BDHDADTCVT AS2 K52

4 20073905 Đào Trọng Hiếu 711A21661313 HK2 52 BDHDADTCVT AS2 K52

5 20071897 Đào Văn Mạnh 711A43141001 HK2 52 BDHDADTCVT AS2 K52

6 20072371 Đào Ngọc Quyết 711A24592453 HK2 52 BDHDADTCVT AS2 K52

7 20073167 Nguyễn Anh Tuấn 711A21661364 HK2 52 BDHDADTCVT AS2 K52

8 20070848 Lê Minh Đức 711A08869732 HK2 52 BDHDADTCVT IS1 K52

9 20070842 Hoàng Văn Đức 711A43141884 HK2 52 BDHDADTCVT IS1 K52

10 20073639 Đặng Xuân Hà 711A43141896 HK2 52 BDHDADTCVT IS1 K52

11 20070974 Nguyễn Việt Hào 711A42295564 HK2 52 BDHDADTCVT IS1 K52

12 20071680 Phạm Quang Lập 711A16427464 HK2 52 BDHDADTCVT IS1 K52

13 20072190 Nguyễn Ngọc Oanh 711A43141924 HK2 52 BDHDADTCVT IS1 K52

14 20072226 Bùi Đức Phúc 711A43141905 HK2 52 BDHDADTCVT IS1 K52

15 20073083 Lê Đức Trường 711A43140743 HK2 52 BDHDADTCVT IS1 K52

16 20063456 Lê Anh Tuấn 711A06402474 HK2 52 BDHDADTCVT IS1 K52

17 20073454 Nguyễn Tiếp Việt 711A43141948 HK2 52 BDHDADTCVT IS1 K52

18 20070271 Lê Viết Cảnh 711A43141818 HK2 52 BDHDADTCVT IS2 K52

19 20070388 Trần Ngọc Cương 711A43141857 HK2 52 BDHDADTCVT IS2 K52

20 20070897 Lã Trường Giang 711A08700898 HK2 52 BDHDADTCVT IS2 K52

21 20071558 Trần Đình Khánh 711A43141821 HK2 52 BDHDADTCVT IS2 K52

22 20071595 Đinh Văn Kiên 711A22650394 HK2 52 BDHDADTCVT IS2 K52

23 20073704 Hoàng Đăng Lâm 711A43141833 HK2 52 BDHDADTCVT IS2 K52

24 20071571 Dương Minh Khoa 711A34539731 HK2 52 BDHDADTCVT IS3 K52

25 20071790 Nguyễn Thành Long 711A43141963 HK2 52 BDHDADTCVT IS3 K52

26 20072806 Nguyễn Đức Thuyết 711A43141951 HK2 52 BDHDADTCVT IS3 K52

27 20072938 Nguyễn Đình Toàn 711A21661179 HK2 52 BDHDADTCVT IS3 K52

Mã khách hàng

Tài khoản đơn vị

Page 2: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

2

28 20072959 Vũ Việt Toàn 711A08695338 HK2 52 BDHDADTCVT IS3 K52

29 20073362 Đặng Thanh Tú 711A09296903 HK2 52 BDHDADTCVT IS3 K52

30 20073400 Vũ Văn Tư 711A35075115 HK2 52 BDHDADTCVT IS3 K52

31 20073166 Ngô Anh Tuấn 711A21665304 HK2 52 BDHDADTCVT IS3 K52

32 20073875 Phan Huy Tuấn 711A21590926 HK2 52 BDHDADTCVT IS3 K52

33 20080222 Nguyễn Ngọc Trần Canh 711A21666492 HK2 53 BDHDADTCVT AS1 K53

34 20083284 Nguyễn Văn Danh 711A21593123 HK2 53 BDHDADTCVT AS1 K53

35 20081410 Đỗ Minh Khôi 711A21666441 HK2 53 BDHDADTCVT AS1 K53

36 20081684 Đào Văn Mai 711A21666438 HK2 53 BDHDADTCVT AS1 K53

37 20081794 Hoàng Nam 711A21666611 HK2 53 BDHDADTCVT AS2 K53

38 20081927 Đinh Văn Nhật 711A21627234 HK2 53 BDHDADTCVT AS2 K53

39 20082240 Nguyễn Hồng Sơn 711A21628399 HK2 53 BDHDADTCVT AS2 K53

40 20082843 Nguyễn Xuân Trường 711A16862631 HK2 53 BDHDADTCVT AS2 K53

41 20080732 Lê Minh Đức 711A19908713 HK2 53 BDHDADTCVT IS1 K53

42 20080715 Bùi Văn Đức 711A16660168 HK2 53 BDHDADTCVT IS1 K53

43 20081562 Vũ Khuất Nhật Linh 711A19944132 HK2 53 BDHDADTCVT IS1 K53

44 20081887 Đinh Minh Ngọc 711A21593723 HK2 53 BDHDADTCVT IS1 K53

45 20082047 Bùi Văn Quang 711A16432443 HK2 53 BDHDADTCVT IS1 K53

46 20080054 Lưu Thế Anh 711A21666484 HK2 53 BDHDADTCVT IS2 K53

47 20083316 Lê Nam Giang 711A24462807 HK2 53 BDHDADTCVT IS2 K53

48 20080863 Nguyễn Đại Hải 711A21666556 HK2 53 BDHDADTCVT IS2 K53

49 20083351 Trần Thái Học 711A16453092 HK2 53 BDHDADTCVT IS2 K53

50 20080752 Nguyễn Tất Đức 711A21666824 HK2 53 BDHDADTCVT IS3 K53

51 20081264 Kiều Văn Hưng 711A21666623 HK2 53 BDHDADTCVT IS3 K53

52 20081431 Bùi Trung Kiên 711A21666517 HK2 53 BDHDADTCVT IS3 K53

53 20082141 Nguyễn Văn Quyền 711A21627589 HK2 53 BDHDADTCVT IS3 K53

54 20082544 Nguyễn Hùng Thịnh 711A21666812 HK2 53 BDHDADTCVT IS3 K53

55 20082579 Bùi Thị Thuận 711A16435552 HK2 53 BDHDADTCVT IS3 K53

56 20082889 Đỗ Văn Tuấn 711A44238932 HK2 53 BDHDADTCVT IS3 K53

57 20083227 Phạm Minh Vượng 711A21666832 HK2 53 BDHDADTCVT IS3 K53

58 20090377 Hoàng Văn Cương 711A22997504 HK2 54 BDHDADTCVT Việt Nhật 4A

59 20090761 Phạm Văn Đông 711A21590614 HK2 54 BDHDADTCVT Việt Nhật 4A

60 20091715 Nguyễn Đăng Lực 711A23283238 HK2 54 BDHDADTCVT Việt Nhật 4A

61 20091032 Mạc Đình Hiếu 711A22944873 HK2 54 BDHDADTCVT Việt Nhật 4B

Page 3: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

3

62 20091024 Đỗ Trung Hiếu 711A22944313 HK2 54 BDHDADTCVT Việt Nhật 4B

63 20091486 Nguyễn Văn Khôi 711A24641078 HK2 54 BDHDADTCVT Việt Nhật 4B

64 20091890 Ngô Văn Nghị 711A27240625 HK2 54 BDHDADTCVT Việt Nhật 4B

65 20092137 Nguyễn Trung Quân 711A42854587 HK2 54 BDHDADTCVT Việt Nhật 4B

66 20092408 Bùi Quang Thành 711A22996054 HK2 54 BDHDADTCVT Việt Nhật 4B

67 20093241 Đỗ Hữu Việt 711A27240644 HK2 54 BDHDADTCVT Việt Nhật 4B

68 20093352 Vũ Huy Xuân 711A24840228 HK2 54 BDHDADTCVT Việt Nhật 4B

69 20090043 Ngô Tân An 711A42854673 HK2 54 BDHDADTCVT Việt Nhật 4C

70 20090232 Nguyễn Đình Bình 711A23139713 HK2 54 BDHDADTCVT Việt Nhật 4C

71 20091002 Trần Văn Hạnh 711A22943448 HK2 54 BDHDADTCVT Việt Nhật 4C

72 20091141 Đỗ Đức Hoàng 711A23267581 HK2 54 BDHDADTCVT Việt Nhật 4C

73 20091521 Nguyễn Trung Kiên 711A42854654 HK2 54 BDHDADTCVT Việt Nhật 4C

74 20091681 Đinh Xuân Lộc 711A22944273 HK2 54 BDHDADTCVT Việt Nhật 4C

75 20091711 Khúc Anh Minh Lượng 711A42854721 HK2 54 BDHDADTCVT Việt Nhật 4C

76 20091881 Mai Trung Nghĩa 711A21586981 HK2 54 BDHDADTCVT Việt Nhật 4C

77 20092514 Ngô Văn Thắng 711A42854772 HK2 54 BDHDADTCVT Việt Nhật 4C

78 20093358 Hoàng Mạnh An 711A27240704 HK2 54 BDHDADTCVT Việt Nhật 4D

79 20090193 Lương Đức Bảo 711A24463001 HK2 54 BDHDADTCVT Việt Nhật 4D

80 20090575 Võ Tuấn Dũng 711A27240691 HK2 54 BDHDADTCVT Việt Nhật 4D

81 20093412 Nguyễn Văn Dương 711A27240716 HK2 54 BDHDADTCVT Việt Nhật 4D

82 20091612 Nguyễn Văn Linh 711A24641081 HK2 54 BDHDADTCVT Việt Nhật 4D

83 20091999 Nguyễn Mạnh Phi 711A21579222 HK2 54 BDHDADTCVT Việt Nhật 4D

84 20092418 Lương Ngọc Thành 711A24733283 HK2 54 BDHDADTCVT Việt Nhật 4D

85 20092691 Đinh Quang Tiến 711A23869592 HK2 54 BDHDADTCVT Việt Nhật 4D

86 20093663 Phạm Anh Tuấn 711A24463951 HK2 54 BDHDADTCVT Việt Nhật 4D

87 20091290 Đỗ Văn Hùng 711A22417024 HK2 54 BDHDADTCVT Việt Nhật 4E

88 20090091 Lê Tuấn Anh 711A27240822 HK2 54 BDHDADTCVT Việt Nhật 4F

89 20090122 Nguyễn Tuấn Anh 711A27240834 HK2 54 BDHDADTCVT Việt Nhật 4F

90 20090402 Lê Ngọc Cường 711A27240861 HK2 54 BDHDADTCVT Việt Nhật 4F

91 20093459 Lê Văn Hoàng 711A27240944 HK2 54 BDHDADTCVT Việt Nhật 4F

92 20091480 Nguyễn Xuân Khoa 711A27240892 HK2 54 BDHDADTCVT Việt Nhật 4F

93 20092097 Trần Đức Quang 711A22941828 HK2 54 BDHDADTCVT Việt Nhật 4F

94 20092284 Vũ Ngọc Sơn 711A21579462 HK2 54 BDHDADTCVT Việt Nhật 4F

95 20092365 Vũ Nhật Tân 711A27240913 HK2 54 BDHDADTCVT Việt Nhật 4F

Page 4: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

4

96 20101105 Nguyễn Tuấn Anh 711A35037969 HK2 55 BDHDADTCVT Việt Nhật 5A

97 20101349 Lê Tiến Đạt 711A35037972 HK2 55 BDHDADTCVT Việt Nhật 5A

98 20101417 Nguyễn Văn Đức 711A30781507 HK2 55 BDHDADTCVT Việt Nhật 5A

99 20101302 Ngô Văn Dương 711A34485761 HK2 55 BDHDADTCVT Việt Nhật 5A

100 20101432 Lê Minh Giang 711A35035997 HK2 55 BDHDADTCVT Việt Nhật 5A

101 20101456 Phan Hà 711A29372639 HK2 55 BDHDADTCVT Việt Nhật 5A

102 20101513 Lý Văn Hiếu 711A30060714 HK2 55 BDHDADTCVT Việt Nhật 5A

103 20102672 Nguyễn Minh Hùng 711A35038388 HK2 55 BDHDADTCVT Việt Nhật 5A

104 20101709 Nguyễn Văn Khánh 711A35036752 HK2 55 BDHDADTCVT Việt Nhật 5A

105 20102685 Hồ Thị Kim 711A31138657 HK2 55 BDHDADTCVT Việt Nhật 5A

106 20102714 Nguyễn Vĩnh Phú 711A35044094 HK2 55 BDHDADTCVT Việt Nhật 5A

107 20102074 Lý Ngọc Sáng 711A30470971 HK2 55 BDHDADTCVT Việt Nhật 5A

108 20102137 Đinh Duy Thanh 711A35037065 HK2 55 BDHDADTCVT Việt Nhật 5A

109 20104099 Tạ Thị Thuỳ 711A35193031 HK2 55 BDHDADTCVT Việt Nhật 5A

110 20102774 Nguyễn Như Tuấn 711A35040179 HK2 55 BDHDADTCVT Việt Nhật 5A

111 20102473 Lê Văn Tùng 711A35044931 HK2 55 BDHDADTCVT Việt Nhật 5A

112 20101064 Bùi Thái An 711A35041383 HK2 55 BDHDADTCVT Việt Nhật 5B

113 20101071 Cù Tuấn Anh 711A35044153 HK2 55 BDHDADTCVT Việt Nhật 5B

114 20101183 Nguyễn Đình Công 711A35048369 HK2 55 BDHDADTCVT Việt Nhật 5B

115 20101335 Nguyễn Thành Đạo 711A42840545 HK2 55 BDHDADTCVT Việt Nhật 5B

116 20101235 Đặng Đình Diện 711A34504262 HK2 55 BDHDADTCVT Việt Nhật 5B

117 20101236 Thạch Thọ Diện 711A35048724 HK2 55 BDHDADTCVT Việt Nhật 5B

118 20101672 Nguyễn Mạnh Hưng 711A35046922 HK2 55 BDHDADTCVT Việt Nhật 5B

119 20102673 Phan Quốc Hùng 711A35038652 HK2 55 BDHDADTCVT Việt Nhật 5B

120 20101638 Phạm Trần Huỳnh 711A30267073 HK2 55 BDHDADTCVT Việt Nhật 5B

121 20101821 Lưu Vĩnh Lộc 711A35044291 HK2 55 BDHDADTCVT Việt Nhật 5B

122 20101809 Nguyễn Việt Long 711A35037593 HK2 55 BDHDADTCVT Việt Nhật 5B

123 20101831 Nguyễn Văn Luân 711A35039968 HK2 55 BDHDADTCVT Việt Nhật 5B

124 20101985 Trần Đức Phong 711A30036426 HK2 55 BDHDADTCVT Việt Nhật 5B

125 20101990 Phạm Văn Phú 711A35047034 HK2 55 BDHDADTCVT Việt Nhật 5B

126 20101998 Hoàng Văn Phương 711A35041241 HK2 55 BDHDADTCVT Việt Nhật 5B

127 20102045 Nguyễn Văn Quân 711A35042071 HK2 55 BDHDADTCVT Việt Nhật 5B

128 20102361 Lưu Xuân Trọng 711A35047195 HK2 55 BDHDADTCVT Việt Nhật 5B

129 20102375 Nguyễn Ngọc Trung 711A35047223 HK2 55 BDHDADTCVT Việt Nhật 5B

Page 5: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

5

130 20103403 Bùi Quang Tuấn 711A42840173 HK2 55 BDHDADTCVT Việt Nhật 5B

131 20102477 Mai Văn Tùng 711A30406362 HK2 55 BDHDADTCVT Việt Nhật 5B

132 20101223 Phạm Hùng Cường 711A30114108 HK2 55 BDHDADTCVT Việt Nhật 5C

133 20104656 Nguyễn Kiên Cường 711A35704492 HK2 55 BDHDADTCVT Việt Nhật 5C

134 20101318 Nguyễn Văn Dự 711A35042312 HK2 55 BDHDADTCVT Việt Nhật 5C

135 20101395 Đặng Minh Đức 711A35047914 HK2 55 BDHDADTCVT Việt Nhật 5C

136 20101424 Trần Đức 711A42820323 HK2 55 BDHDADTCVT Việt Nhật 5C

137 20101304 Nguyễn Hải Dương 711A42820311 HK2 55 BDHDADTCVT Việt Nhật 5C

138 20101259 Vũ Duy 711A35039629 HK2 55 BDHDADTCVT Việt Nhật 5C

139 20101502 Bùi Trọng Hiếu 711A35045879 HK2 55 BDHDADTCVT Việt Nhật 5C

140 20102684 Phan Hữu Kiên 711A42820308 HK2 55 BDHDADTCVT Việt Nhật 5C

141 20101785 Nguyễn Việt Linh 711A35044789 HK2 55 BDHDADTCVT Việt Nhật 5C

142 20101873 Vũ Thế Mạnh 711A29842068 HK2 55 BDHDADTCVT Việt Nhật 5C

143 20102712 Lê Quang Phú 711A35039131 HK2 55 BDHDADTCVT Việt Nhật 5C

144 20102004 Trần Hoàng Phương 711A35038239 HK2 55 BDHDADTCVT Việt Nhật 5C

145 20102013 Đỗ Đức Quang 711A35046536 HK2 55 BDHDADTCVT Việt Nhật 5C

146 20102145 Phạm Minh Thanh 711A35047092 HK2 55 BDHDADTCVT Việt Nhật 5C

147 20104776 Nguyễn Thị Thơm 711A35700861 HK2 55 BDHDADTCVT Việt Nhật 5C

148 20102519 Nguyễn Hoàng Tú 711A35036452 HK2 55 BDHDADTCVT Việt Nhật 5C

149 20102505 Trần Hoàng Tùng 711A35043643 HK2 55 BDHDADTCVT Việt Nhật 5C

150 20102508 Trương Hữu Tùng 711A42820335 HK2 55 BDHDADTCVT Việt Nhật 5C

151 20070089 Mai Thế Anh 711A08742772 HK2 52 KCK Chế tạo máy 1 K52

152 20070174 Nguyễn Tiến Ba 711A09140953 HK2 52 KCK Chế tạo máy 1 K52

153 20070558 Nguyễn Anh Dũng 711A25236432 HK2 52 KCK Chế tạo máy 1 K52

154 20040887 Nguyễn Trường Giang 711A05136413 HK2 52 KCK Chế tạo máy 1 K52

155 20076060 Ngô Mạnh Hà 711A43148539 HK2 52 KCK Chế tạo máy 1 K52

156 20071209 Trần Khánh Hoà 711A43148527 HK2 52 KCK Chế tạo máy 1 K52

157 20071233 Mai Bá Hoàng 711A21661964 HK2 52 KCK Chế tạo máy 1 K52

158 20071288 Hoàng Lê Hội 711A24378782 HK2 52 KCK Chế tạo máy 1 K52

159 20071406 Nguyễn Mạnh Hùng 711A14332532 HK2 52 KCK Chế tạo máy 1 K52

160 20071498 Đặng Thị Hương 711A43148503 HK2 52 KCK Chế tạo máy 1 K52

161 20076085 Lê Văn Khoa 711A09496921 HK2 52 KCK Chế tạo máy 1 K52

162 20071873 Trần Viết Lương 711A30089173 HK2 52 KCK Chế tạo máy 1 K52

163 20062107 Lê Văn Minh 711A18732705 HK2 52 KCK Chế tạo máy 1 K52

Page 6: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

6

164 20072312 Lê Viết Quảng 711A14243014 HK2 52 KCK Chế tạo máy 1 K52

165 20062974 Nguyễn Khắc Thắng 711A21661976 HK2 52 KCK Chế tạo máy 1 K52

166 20042712 Trần Văn Thanh 711A43148463 HK2 52 KCK Chế tạo máy 1 K52

167 20072564 Nguyễn Hoàng Thao 711A08882007 HK2 52 KCK Chế tạo máy 1 K52

168 2007PT02 Trần Văn Thiệp 711A25236384 HK2 52 KCK Chế tạo máy 1 K52

169 20063120 Nguyễn Văn Thu 711A43148451 HK2 52 KCK Chế tạo máy 1 K52

170 20072864 Hoàng Minh Tiến 711A40082847 HK2 52 KCK Chế tạo máy 1 K52

171 20072861 Bùi Văn Tiến 711A43148443 HK2 52 KCK Chế tạo máy 1 K52

172 20063258 Nguyễn Thái Toàn 711A43148391 HK2 52 KCK Chế tạo máy 1 K52

173 20053416 Lê Quang Trung 711A43148376 HK2 52 KCK Chế tạo máy 1 K52

174 20073197 Nguyễn Minh Tuấn 711A43148424 HK2 52 KCK Chế tạo máy 1 K52

175 20053540 Đỗ Ngọc Tuân 711A43148409 HK2 52 KCK Chế tạo máy 1 K52

176 20073307 Lê Thanh Tùng 711A21661952 HK2 52 KCK Chế tạo máy 1 K52

177 20053684 Phí Trọng Tuyến 711A43148436 HK2 52 KCK Chế tạo máy 1 K52

178 20073548 Nguyễn Thành Vững 711A43148388 HK2 52 KCK Chế tạo máy 1 K52

179 20070126 Nguyễn Việt Anh 711A21661991 HK2 52 KCK Chế tạo máy 2 K52

180 20060432 Nguyễn Lê Cường 711A06398553 HK2 52 KCK Chế tạo máy 2 K52

181 20070764 Vũ Ngọc Điệp 711A14236075 HK2 52 KCK Chế tạo máy 2 K52

182 20070768 Nguyễn Trung Đỉnh 711A43148691 HK2 52 KCK Chế tạo máy 2 K52

183 20076050 Ngô Văn Dương 711A43148763 HK2 52 KCK Chế tạo máy 2 K52

184 20076063 Hán Thanh Hải 711A43148621 HK2 52 KCK Chế tạo máy 2 K52

185 20071074 Mẫn Văn Hiền 711A43148633 HK2 52 KCK Chế tạo máy 2 K52

186 20051185 Phan Xuân Hiếu 711A01839971 HK2 52 KCK Chế tạo máy 2 K52

187 20071245 Nguyễn Phú Hoàng 711A43148676 HK2 52 KCK Chế tạo máy 2 K52

188 20076082 Đào Bá Khánh 711A43148751 HK2 52 KCK Chế tạo máy 2 K52

189 20071716 Nguyễn Anh Linh 711A08284807 HK2 52 KCK Chế tạo máy 2 K52

190 20072463 Nguyễn Ngọc Sơn 711A09139921 HK2 52 KCK Chế tạo máy 2 K52

191 20072488 Nguyễn Đình Sự 711A21590298 HK2 52 KCK Chế tạo máy 2 K52

192 20072542 Bùi Đức Thanh 711A08695223 HK2 52 KCK Chế tạo máy 2 K52

193 20072562 Vũ Văn Thanh 711A43148709 HK2 52 KCK Chế tạo máy 2 K52

194 20073025 Lê Thành Trung 711A43148613 HK2 52 KCK Chế tạo máy 2 K52

195 20073863 Nguyễn Đình Trường 711A08846171 HK2 52 KCK Chế tạo máy 2 K52

196 20073175 Nguyễn Anh Tuấn 711A43148724 HK2 52 KCK Chế tạo máy 2 K52

197 20073303 Lê Huy Tùng 711A10518448 HK2 52 KCK Chế tạo máy 2 K52

Page 7: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

7

198 20073594 Nguyễn Như Chinh 711A09770595 HK2 52 KCK Chế tạo máy 3 K52

199 20070329 Mai Thành Chung 711A43148873 HK2 52 KCK Chế tạo máy 3 K52

200 20070563 Nguyễn Đường Dũng 711A29858125 HK2 52 KCK Chế tạo máy 3 K52

201 20073615 Lê Hồng Dương 711A43148794 HK2 52 KCK Chế tạo máy 3 K52

202 20073645 Thạch Tuấn Hải 711A14259947 HK2 52 KCK Chế tạo máy 3 K52

203 20071372 Đặng Văn Hùng 711A43148906 HK2 52 KCK Chế tạo máy 3 K52

204 20071516 Nguyễn Như Hưởng 711A43148822 HK2 52 KCK Chế tạo máy 3 K52

205 20061433 Đặng Duy Huỳnh 711A09491434 HK2 52 KCK Chế tạo máy 3 K52

206 20071612 Nguyễn Trung Kiên 711A24902182 HK2 52 KCK Chế tạo máy 3 K52

207 20071645 Vũ Văn Kỹ 711A16934393 HK2 52 KCK Chế tạo máy 3 K52

208 20071749 Nguyễn Văn Liu 711A43148782 HK2 52 KCK Chế tạo máy 3 K52

209 20071898 Đào Văn Mạnh 711A43148803 HK2 52 KCK Chế tạo máy 3 K52

210 20072106 Nguyễn Duy Ngọc 711A08852656 HK2 52 KCK Chế tạo máy 3 K52

211 20072128 Đỗ Văn Nguyên 711A43148885 HK2 52 KCK Chế tạo máy 3 K52

212 20063080 Nguyễn Viết Thọ 711A09447721 HK2 52 KCK Chế tạo máy 3 K52

213 20076109 Ngô Trọng Toàn 711A43148858 HK2 52 KCK Chế tạo máy 3 K52

214 20073045 Nguyễn Thành Trung 711A43148861 HK2 52 KCK Chế tạo máy 3 K52

215 20073264 Nguyễn Đức Tuyền 711A25887011 HK2 52 KCK Chế tạo máy 3 K52

216 20060245 Lưu Văn Cảng 711A14244964 HK2 52 KCK Chế tạo máy 4 K52

217 20076038 Lưu Văn Cảnh 711A24863424 HK2 52 KCK Chế tạo máy 4 K52

218 20070802 Phùng Văn Đông 711A43149013 HK2 52 KCK Chế tạo máy 4 K52

219 20051103 Trần Văn Hải 711A06396515 HK2 52 KCK Chế tạo máy 4 K52

220 20070971 Hoàng Văn Hào 711A08933493 HK2 52 KCK Chế tạo máy 4 K52

221 20071251 Phạm Hồng Hoàng 711A36175434 HK2 52 KCK Chế tạo máy 4 K52

222 20071473 Nguyễn Quốc Hưng 711A14260466 HK2 52 KCK Chế tạo máy 4 K52

223 20073715 Dương Đình Long 711A29387013 HK2 52 KCK Chế tạo máy 4 K52

224 20072196 Ngô Huy Phan 711A09399152 HK2 52 KCK Chế tạo máy 4 K52

225 20072197 Phạm Ngọc Phan 711A16862852 HK2 52 KCK Chế tạo máy 4 K52

226 20073795 Phí Nhất Sơn 711A43149159 HK2 52 KCK Chế tạo máy 4 K52

227 20073819 Nguyễn Duy Thái 711A43149083 HK2 52 KCK Chế tạo máy 4 K52

228 20073836 Trần Hữu Thống 711A27559072 HK2 52 KCK Chế tạo máy 4 K52

229 20072856 Nguyễn Hữu Thức 711A43149147 HK2 52 KCK Chế tạo máy 4 K52

230 20072851 Nguyễn Văn Thưởng 711A08706611 HK2 52 KCK Chế tạo máy 4 K52

231 20073135 Đỗ Minh Tuấn 711A24461743 HK2 52 KCK Chế tạo máy 4 K52

Page 8: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

8

232 20073582 Lô Văn Ba 711A08867922 HK2 52 KCK Chế tạo máy 5 K52

233 20070780 Nguyễn Văn Đoàn 711A43150318 HK2 52 KCK Chế tạo máy 5 K52

234 20070491 Hoàng Văn Du 711A09310681 HK2 52 KCK Chế tạo máy 5 K52

235 20070872 Phạm Anh Đức 711A43149222 HK2 52 KCK Chế tạo máy 5 K52

236 20070660 Trần Ánh Dương 711A43150321 HK2 52 KCK Chế tạo máy 5 K52

237 20071164 Nguyễn Đức Hiệp 711A09867711 HK2 52 KCK Chế tạo máy 5 K52

238 20071491 Vàng Thế Hưng 711A43149241 HK2 52 KCK Chế tạo máy 5 K52

239 20071613 Nguyễn Trung Kiên 711A16862197 HK2 52 KCK Chế tạo máy 5 K52

240 20071771 Lê Thăng Long 711A10088886 HK2 52 KCK Chế tạo máy 5 K52

241 20072008 Lê Hoài Nam 711A43149214 HK2 52 KCK Chế tạo máy 5 K52

242 20072409 Trần Xuân Quý 711A43149261 HK2 52 KCK Chế tạo máy 5 K52

243 20072572 Dương Tiến Thành 711A43149253 HK2 52 KCK Chế tạo máy 5 K52

244 20072882 Nguyễn Tuý Tiến 711A27569705 HK2 52 KCK Chế tạo máy 5 K52

245 20073004 Lê Tự Trọng 711A43149198 HK2 52 KCK Chế tạo máy 5 K52

246 20063834 Hoàng Tài Xuân 711A43149162 HK2 52 KCK Chế tạo máy 5 K52

247 20070826 Đàm Quang Đức 711A22999755 HK2 52 KCK Chế tạo máy 6 K52

248 20070841 Hoàng Văn Đức 711A09802162 HK2 52 KCK Chế tạo máy 6 K52

249 20073631 Nguyễn Xuân Đức 711A43150223 HK2 52 KCK Chế tạo máy 6 K52

250 20070661 Trần Công Dương 711A16813285 HK2 52 KCK Chế tạo máy 6 K52

251 20070934 Nguyễn Đức Hanh 711A24877545 HK2 52 KCK Chế tạo máy 6 K52

252 20071242 Nguyễn Lê Hoàng 711A16043533 HK2 52 KCK Chế tạo máy 6 K52

253 20071540 Nguyễn Duy Khánh 711A43150092 HK2 52 KCK Chế tạo máy 6 K52

254 20061835 Nguyễn Văn Linh 711A43150242 HK2 52 KCK Chế tạo máy 6 K52

255 20061994 Nguyễn Đăng Lộc 711A06399403 HK2 52 KCK Chế tạo máy 6 K52

256 20072052 Vũ Văn Nam 711A08691746 HK2 52 KCK Chế tạo máy 6 K52

257 20062466 Nguyễn Kim Phượng 711A43150175 HK2 52 KCK Chế tạo máy 6 K52

258 20062523 Vũ Văn Quảng 711A43150302 HK2 52 KCK Chế tạo máy 6 K52

259 20072593 Nguyễn Cao Thành 711A16427274 HK2 52 KCK Chế tạo máy 6 K52

260 20072545 Dương Văn Thanh 711A43150065 HK2 52 KCK Chế tạo máy 6 K52

261 20070137 Phạm Hoàng Anh 711A43149301 HK2 52 KCK Chế tạo máy 7 K52

262 20070167 Đỗ Ngọc Ánh 711A16874268 HK2 52 KCK Chế tạo máy 7 K52

263 20076032 Trần Tuấn Anh 711A24865826 HK2 52 KCK Chế tạo máy 7 K52

264 20076034 Dương Văn Ban 711A43149317 HK2 52 KCK Chế tạo máy 7 K52

265 20070344 Vũ Văn Chung 711A08708788 HK2 52 KCK Chế tạo máy 7 K52

Page 9: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

9

266 20071047 Nguyễn Đức Hạnh 711A21591949 HK2 52 KCK Chế tạo máy 7 K52

267 20071522 Vũ Văn Hữu 711A08844962 HK2 52 KCK Chế tạo máy 7 K52

268 20062228 Dương Văn Năng 711A43149383 HK2 52 KCK Chế tạo máy 7 K52

269 20062326 Vũ Thành Nhân 711A04442902 HK2 52 KCK Chế tạo máy 7 K52

270 20072808 Hoàng Đăng Thuỳ 711A21563568 HK2 52 KCK Chế tạo máy 7 K52

271 20072916 Đinh Trọng Tình 711A08669169 HK2 52 KCK Chế tạo máy 7 K52

272 20072951 Phạm Văn Toàn 711A43149371 HK2 52 KCK Chế tạo máy 7 K52

273 20073874 Phan Anh Tuấn 711A43149447 HK2 52 KCK Chế tạo máy 7 K52

274 20076116 Nguyễn Trọng Tuấn 711A43149329 HK2 52 KCK Chế tạo máy 7 K52

275 20073501 Phạm Tiến Vĩnh 711A43149356 HK2 52 KCK Chế tạo máy 7 K52

276 20076029 Nguyễn Xuân Anh 711A06407524 HK2 52 KCK Chế tạo máy 8 K52

277 20076039 Đặng Đức Chung 711A09197356 HK2 52 KCK Chế tạo máy 8 K52

278 20073635 Trương Việt Đức 711A25884668 HK2 52 KCK Chế tạo máy 8 K52

279 20076065 Vũ Hải 711A43149561 HK2 52 KCK Chế tạo máy 8 K52

280 20076071 Thạch Quang Hoài 711A43149929 HK2 52 KCK Chế tạo máy 8 K52

281 20061436 Bùi Văn Hùng 711A44381342 HK2 52 KCK Chế tạo máy 8 K52

282 20061823 Nguyễn Mạnh Linh 711A24372461 HK2 52 KCK Chế tạo máy 8 K52

283 20072215 Bùi Đức Phú 711A08700531 HK2 52 KCK Chế tạo máy 8 K52

284 20072274 Phạm Đạt Phương 711A43150038 HK2 52 KCK Chế tạo máy 8 K52

285 20072257 Nguyễn Hà Phương 711A43140794 HK2 52 KCK Chế tạo máy 8 K52

286 20072513 Nguyễn Đức Tâm 711A43149872 HK2 52 KCK Chế tạo máy 8 K52

287 20072584 Lương Văn Thành 711A16943659 HK2 52 KCK Chế tạo máy 8 K52

288 20072909 Nguyễn Hoàng Tiệp 711A29858361 HK2 52 KCK Chế tạo máy 8 K52

289 20073208 Ninh Văn Tuấn 711A43149814 HK2 52 KCK Chế tạo máy 8 K52

290 20073879 Vi Văn Tuấn 711A08867985 HK2 52 KCK Chế tạo máy 8 K52

291 20062419 Đoàn Việt Phương 711A21993345 HK2 52 KCK CN Hàn K52

292 20073323 Nguyễn Hữu Tùng 711A43140716 HK2 52 KCK CN Hàn K52

293 20073549 Nguyễn Xuân Vững 711A27948188 HK2 52 KCK CN Hàn K52

294 20070356 Đỗ Văn Công 711A43145093 HK2 52 KCK Cơ điện tử 1 K52

295 20060466 Trương Mạnh Cường 711A43145263 HK2 52 KCK Cơ điện tử 1 K52

296 20070396 Đào Thế Cường 711A21661649 HK2 52 KCK Cơ điện tử 1 K52

297 20060490 Nguyễn Xuân Diệu 711A36930381 HK2 52 KCK Cơ điện tử 1 K52

298 20070929 Thiều Quốc Giám 711A16284355 HK2 52 KCK Cơ điện tử 1 K52

299 20071175 Trịnh Xuân Hiệp 711A16863472 HK2 52 KCK Cơ điện tử 1 K52

Page 10: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

10

300 20072267 Nguyễn Thanh Phương 711A08867563 HK2 52 KCK Cơ điện tử 1 K52

301 20072741 Đỗ Xuân Thiệu 711A43145243 HK2 52 KCK Cơ điện tử 1 K52

302 20072900 Trần Xuân Tiến 711A09088042 HK2 52 KCK Cơ điện tử 1 K52

303 20073219 Phạm Thanh Tuấn 711A08707373 HK2 52 KCK Cơ điện tử 1 K52

304 20073559 Nguyễn Trọng Xuyên 711A09088145 HK2 52 KCK Cơ điện tử 1 K52

305 20070702 Nguyễn Hữu Đạo 711A21661494 HK2 52 KCK Cơ Điện Tử 1 (CTTT) K52

306 20070860 Nguyễn Minh Đức 711A08865067 HK2 52 KCK Cơ Điện Tử 1 (CTTT) K52

307 20071665 Nguyễn Tùng Lâm 711A21661515 HK2 52 KCK Cơ Điện Tử 1 (CTTT) K52

308 20072019 Nghiêm Hồng Nam 711A40085292 HK2 52 KCK Cơ Điện Tử 1 (CTTT) K52

309 20072335 Nguyễn Minh Quân 711A29857788 HK2 52 KCK Cơ Điện Tử 1 (CTTT) K52

310 20073032 Nguyễn Bảo Trung 711A08591791 HK2 52 KCK Cơ Điện Tử 1 (CTTT) K52

311 20070733 Tưởng Văn Đạt 711A19304403 HK2 52 KCK Cơ Điện Tử 2 (CTTT) K52

312 20070839 Đỗ Minh Đức 711A21661554 HK2 52 KCK Cơ Điện Tử 2 (CTTT) K52

313 20070966 Vũ Quang Hà 711A08933095 HK2 52 KCK Cơ Điện Tử 2 (CTTT) K52

314 20071460 Nguyễn Duy Việt Hưng 711A21661593 HK2 52 KCK Cơ Điện Tử 2 (CTTT) K52

315 20071653 Bạch Văn Lâm 711A25236578 HK2 52 KCK Cơ Điện Tử 2 (CTTT) K52

316 20071702 Hoàng Mạnh Linh 711A21661566 HK2 52 KCK Cơ Điện Tử 2 (CTTT) K52

317 20071947 Lê Văn Minh 711A29857867 HK2 52 KCK Cơ Điện Tử 2 (CTTT) K52

318 20073734 Trịnh Văn Nam 711A21661621 HK2 52 KCK Cơ Điện Tử 2 (CTTT) K52

319 20072948 Nguyễn Xuân Toàn 711A21661613 HK2 52 KCK Cơ Điện Tử 2 (CTTT) K52

320 20073233 Vũ Anh Tuấn 711A21661633 HK2 52 KCK Cơ Điện Tử 2 (CTTT) K52

321 20070348 Phạm Văn Chuyến 711A21563741 HK2 52 KCK Cơ điện tử 2 K52

322 20076043 Nguyễn Cao Cường 711A43146022 HK2 52 KCK Cơ điện tử 2 K52

323 20073618 Hồ Tuấn Đạt 711A43145874 HK2 52 KCK Cơ điện tử 2 K52

324 20070985 Chu Văn Hải 711A43145733 HK2 52 KCK Cơ điện tử 2 K52

325 20073665 Nguyễn Quốc Hoàn 711A43145997 HK2 52 KCK Cơ điện tử 2 K52

326 20071518 Ngô Văn Hữu 711A05700173 HK2 52 KCK Cơ điện tử 2 K52

327 20076084 Nguyễn Thị Khánh 711A43145855 HK2 52 KCK Cơ điện tử 2 K52

328 20071838 Nguyễn Phúc Luân 711A21661782 HK2 52 KCK Cơ điện tử 2 K52

329 20072045 Trần Nam 711A08706225 HK2 52 KCK Cơ điện tử 2 K52

330 20072202 Lưu Hồng Phong 711A24463044 HK2 52 KCK Cơ điện tử 2 K52

331 20072272 Nguyễn Xuân Phương 711A43145697 HK2 52 KCK Cơ điện tử 2 K52

332 20073368 Ngô Anh Tú 711A09817603 HK2 52 KCK Cơ điện tử 2 K52

333 20073381 Nguyễn Văn Tú 711A21661819 HK2 52 KCK Cơ điện tử 2 K52

Page 11: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

11

334 20070123 Nguyễn Tuấn Anh 711A14332923 HK2 52 KCK Cơ điện tử 3 K52

335 20060251 Phạm Văn Cảnh 711A31088874 HK2 52 KCK Cơ điện tử 3 K52

336 20070717 Lý Xuân Đạt 711A43146437 HK2 52 KCK Cơ điện tử 3 K52

337 20070613 Trần Tiến Dũng 711A02934402 HK2 52 KCK Cơ điện tử 3 K52

338 20061145 Nguyễn Khắc Hiếu 711A32916113 HK2 52 KCK Cơ điện tử 3 K52

339 20076080 Hồ Thị Thanh Hương 711A35040606 HK2 52 KCK Cơ điện tử 3 K52

340 20071344 Trương Đức Huy 711A43140925 HK2 52 KCK Cơ điện tử 3 K52

341 20076092 Trần Thị Mai 711A25759458 HK2 52 KCK Cơ điện tử 3 K52

342 20071931 Trần Văn Mạnh 711A43146294 HK2 52 KCK Cơ điện tử 3 K52

343 20062320 Kiều Văn Nhân 711A14260403 HK2 52 KCK Cơ điện tử 3 K52

344 20072360 Đặng Thế Quyền 711A35072957 HK2 52 KCK Cơ điện tử 3 K52

345 20073797 Nguyễn Đình Sử 711A09527393 HK2 52 KCK Cơ điện tử 3 K52

346 20063171 Bùi Trung Thực 711A43146401 HK2 52 KCK Cơ điện tử 3 K52

347 20063174 Vũ Mạnh Tiền 711A14885804 HK2 52 KCK Cơ điện tử 3 K52

348 20072866 Hoàng Viết Tiến 711A13949231 HK2 52 KCK Cơ điện tử 3 K52

349 20073113 Phạm Ngọc Tuân 711A43146164 HK2 52 KCK Cơ điện tử 3 K52

350 20073256 Trần Văn Tuyên 711A43146113 HK2 52 KCK Cơ điện tử 3 K52

351 20053829 Lê Thị Hồng Vân 711A30814669 HK2 52 KCK Cơ điện tử 3 K52

352 20073537 Nguyễn Đình Vương 711A09228697 HK2 52 KCK Cơ điện tử 3 K52

353 20070062 Dương Tiến Anh 711A43145397 HK2 52 KCK Cơ điện tử 4 K52

354 20073587 Đỗ Thanh Bình 711A43145346 HK2 52 KCK Cơ điện tử 4 K52

355 20070315 Nguyễn Công Chính 711A36233609 HK2 52 KCK Cơ điện tử 4 K52

356 20070796 Hoàng Văn Đông 711A43145488 HK2 52 KCK Cơ điện tử 4 K52

357 20076061 Nguyễn Trần Hà 711A43145421 HK2 52 KCK Cơ điện tử 4 K52

358 20070933 Hoàng Ngọc Hai 711A43146594 HK2 52 KCK Cơ điện tử 4 K52

359 20071592 Đào Trung Kiên 711A09687824 HK2 52 KCK Cơ điện tử 4 K52

360 20071662 Ngô Ngọc Lâm 711A17609861 HK2 52 KCK Cơ điện tử 4 K52

361 20073757 Ngô Thanh Phúc 711A09496033 HK2 52 KCK Cơ điện tử 4 K52

362 20072447 Hà Anh Sơn 711A43145449 HK2 52 KCK Cơ điện tử 4 K52

363 20072794 Trần Văn Thuận 711A23137402 HK2 52 KCK Cơ điện tử 4 K52

364 20073412 Dương Văn Tỵ 711A24462431 HK2 52 KCK Cơ điện tử 4 K52

365 20061352 Đặng Xuân Huấn 711A43142715 HK2 52 KCK Gia công áp lực K52

366 20072503 Phùng Danh Tại 711A11331404 HK2 52 KCK Gia công áp lực K52

367 20053595 Lê Văn Tuấn 711A43140691 HK2 52 KCK Gia công áp lực K52

Page 12: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

12

368 20073260 Lê Mạnh Tuyền 711A21563832 HK2 52 KCK Gia công áp lực K52

369 20073886 Đào Văn Úc 711A43142694 HK2 52 KCK Gia công áp lực K52

370 20070130 Nguyễn Vương Anh 711A09824723 HK2 52 KCK Máy chính xác K52

371 20070666 Hà Quang Dự 711A43143537 HK2 52 KCK Máy chính xác K52

372 20070565 Nguyễn Hữu Dũng 711A43143525 HK2 52 KCK Máy chính xác K52

373 20072028 Nguyễn Hải Nam 711A43143489 HK2 52 KCK Máy chính xác K52

374 20072159 Phạm Quang Nhiên 711A09903143 HK2 52 KCK Máy chính xác K52

375 20062484 Lưu Văn Quang 711A43143513 HK2 52 KCK Máy chính xác K52

376 20073493 Nguyễn Xuân Vinh 711A43143501 HK2 52 KCK Máy chính xác K52

377 20070359 Nguyễn Doãn Công 711A14259883 HK2 52 KCK SP chất dẻo K52

378 20070612 Trần Quang Dũng 711A44381812 HK2 52 KCK SP chất dẻo K52

379 20050554 Hoàng Văn Dũng 711A24376183 HK2 52 KCK SP chất dẻo K52

380 20051798 Tô Văn Khương 711A44388458 HK2 52 KCK SP chất dẻo K52

381 20072757 Phạm Đức Thịnh 711A44381824 HK2 52 KCK SP chất dẻo K52

382 20043134 Nguyễn Công Toàn 711A24376144 HK2 52 KCK SP chất dẻo K52

383 20080995 Trịnh Duy Hiệp 711A21667113 HK2 53 KCK Cơ Điện Tử 1 (CTTT) K53

384 20080948 Nguyễn Trung Hiếu 711A21667054 HK2 53 KCK Cơ Điện Tử 1 (CTTT) K53

385 20081022 Phạm Thái Hoà 711A21667073 HK2 53 KCK Cơ Điện Tử 1 (CTTT) K53

386 20081582 Hoàng Chí Long 711A21666954 HK2 53 KCK Cơ Điện Tử 1 (CTTT) K53

387 20081700 Nguyễn Đức Mạnh 711A29861581 HK2 53 KCK Cơ Điện Tử 1 (CTTT) K53

388 20082172 Phạm Văn Quỳnh 711A16440039 HK2 53 KCK Cơ Điện Tử 2 (CTTT) K53

389 20083226 Phạm Hữu Vượng 711A18438824 HK2 53 KCK Cơ Điện Tử 2 (CTTT) K53

390 20080235 Lê Xuân Cần 711A21234053 HK2 53 KCK Cơ khí 01 K53

391 20080233 Phạm Văn Cảnh 711A16451449 HK2 53 KCK Cơ khí 01 K53

392 20081156 Nguyễn Văn Huy 711A43278588 HK2 53 KCK Cơ khí 01 K53

393 20081471 Bùi Hải Lam 711A16316246 HK2 53 KCK Cơ khí 01 K53

394 20086130 Đinh Việt Phương 711A44238142 HK2 53 KCK Cơ khí 01 K53

395 20082330 Vũ Văn Tân 711A44248534 HK2 53 KCK Cơ khí 01 K53

396 20082615 Trần Ngọc Thư 711A17745113 HK2 53 KCK Cơ khí 01 K53

397 20086140 Hoàng Khắc Trung 711A44238857 HK2 53 KCK Cơ khí 01 K53

398 20082973 Tạ Văn Tuyến 711A44248553 HK2 53 KCK Cơ khí 01 K53

399 20086116 Trần Ngọc Chi 711A43135607 HK2 53 KCK Cơ khí 02 K53

400 20086118 Đào Xuân Đà 711A36230475 HK2 53 KCK Cơ khí 02 K53

401 20080637 Trần Thành Đạt 711A16428129 HK2 53 KCK Cơ khí 02 K53

Page 13: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

13

402 20086395 Nguyễn Hà Dương 711A43135614 HK2 53 KCK Cơ khí 02 K53

403 20081677 Phan Thế Lực 711A18375742 HK2 53 KCK Cơ khí 02 K53

404 20086136 Nguyễn Ngọc Thắng 711A43135594 HK2 53 KCK Cơ khí 02 K53

405 20082720 Lê Văn Toán 711A15261286 HK2 53 KCK Cơ khí 02 K53

406 20086141 Thái Anh Tuấn 711A45163219 HK2 53 KCK Cơ khí 02 K53

407 20082865 Nguyễn Thành Tuân 711A43353176 HK2 53 KCK Cơ khí 02 K53

408 20080288 Bùi Văn Chuẩn 711A20165843 HK2 53 KCK Cơ khí 03 K53

409 20080656 Nguyễn Tiến Đắc 711A43135653 HK2 53 KCK Cơ khí 03 K53

410 20080532 Trần Văn Dũng 711A21284328 HK2 53 KCK Cơ khí 03 K53

411 20080865 Nguyễn Đức Hải 711A16436489 HK2 53 KCK Cơ khí 03 K53

412 20080817 Lê Xuân Hai 711A44248589 HK2 53 KCK Cơ khí 03 K53

413 20086123 Bách Đức Hùng 711A43135634 HK2 53 KCK Cơ khí 03 K53

414 20081707 Nguyễn Văn Mạnh 711A43164636 HK2 53 KCK Cơ khí 03 K53

415 20081719 Bùi Quang Minh 711A16983991 HK2 53 KCK Cơ khí 03 K53

416 20081910 Thiều Quang Nguyên 711A16422956 HK2 53 KCK Cơ khí 03 K53

417 20086133 Vương Chí Sơn 711A43393115 HK2 53 KCK Cơ khí 03 K53

418 20082206 Bùi Hoài Sơn 711A44248592 HK2 53 KCK Cơ khí 03 K53

419 20086115 Lê Đức Anh 711A44248617 HK2 53 KCK Cơ khí 04 K53

420 20080083 Nguyễn Tuấn Anh 711A16437232 HK2 53 KCK Cơ khí 04 K53

421 20086117 Đỗ Văn Chiều 711A23943773 HK2 53 KCK Cơ khí 04 K53

422 20081584 Hoàng Văn Long 711A16435461 HK2 53 KCK Cơ khí 04 K53

423 20082166 Nguyễn Ngọc Quỳnh 711A16662222 HK2 53 KCK Cơ khí 04 K53

424 20082225 Lê Tuấn Sơn 711A43135677 HK2 53 KCK Cơ khí 04 K53

425 20086142 Vũ Anh Tuấn 711A44238154 HK2 53 KCK Cơ khí 04 K53

426 20080681 Ngô Văn Đoàn 711A16429621 HK2 53 KCK Cơ khí 05 K53

427 20080779 Vũ Hồng Đức 711A16451713 HK2 53 KCK Cơ khí 05 K53

428 20083308 Bùi Hữu Đức 711A16888053 HK2 53 KCK Cơ khí 05 K53

429 20086138 Hoàng Ngọc Thiết 711A43135701 HK2 53 KCK Cơ khí 05 K53

430 20082827 Lê Đình Trường 711A44248629 HK2 53 KCK Cơ khí 05 K53

431 20086143 Trần Thanh Tú 711A44248632 HK2 53 KCK Cơ khí 05 K53

432 20081196 Hoàng Mạnh Hùng 711A17192471 HK2 53 KCK Cơ khí 05 K53

433 20086120 Trần Anh Đức 711A44238162 HK2 53 KCK Cơ khí 06 K53

434 20080517 Nguyễn Việt Dũng 711A29861893 HK2 53 KCK Cơ khí 06 K53

435 20080900 Ngô Thị Hạnh 711A21563308 HK2 53 KCK Cơ khí 06 K53

Page 14: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

14

436 20083600 Lê Văn Huân 711A19301313 HK2 53 KCK Cơ khí 06 K53

437 20081814 Nguyễn Hoàng Nam 711A16437251 HK2 53 KCK Cơ khí 06 K53

438 20082116 Phạm Công Quân 711A16539414 HK2 53 KCK Cơ khí 06 K53

439 20086137 Tạ Thế Thắng 711A44238181 HK2 53 KCK Cơ khí 06 K53

440 20081054 Nguyễn Đức Hoàng 711A16865677 HK2 53 KCK Cơ khí 07 K53

441 20081270 Lê Khắc Hưng 711A16439365 HK2 53 KCK Cơ khí 07 K53

442 20081219 Nguyễn Quang Hùng 711A44709124 HK2 53 KCK Cơ khí 07 K53

443 20081331 Lê Văn Hướng 711A16428231 HK2 53 KCK Cơ khí 07 K53

444 20081492 Phạm Việt Lâm 711A44280574 HK2 53 KCK Cơ khí 07 K53

445 20081843 Trịnh Hoài Nam 711A16666556 HK2 53 KCK Cơ khí 07 K53

446 20082040 Vũ Việt Phương 711A16532243 HK2 53 KCK Cơ khí 07 K53

447 20082148 Lê Ánh Quyết 711A21264927 HK2 53 KCK Cơ khí 07 K53

448 20082249 Nguyễn Thế Sơn 711A34798985 HK2 53 KCK Cơ khí 07 K53

449 20083049 Trịnh Quang Tùng 711A16430389 HK2 53 KCK Cơ khí 07 K53

450 20083195 Hoàng Anh Vũ 711A16437693 HK2 53 KCK Cơ khí 07 K53

451 20060117 Phạm Văn Anh 711A21593742 HK2 53 KCK Cơ khí 08 K53

452 20080447 Lê Văn Duy 711A16874981 HK2 53 KCK Cơ khí 08 K53

453 20081077 Trần Mạnh Hoàng 711A21562994 HK2 53 KCK Cơ khí 08 K53

454 20081506 Vũ Đức Lập 711A16435119 HK2 53 KCK Cơ khí 08 K53

455 20081632 Trần Văn Lợi 711A16780624 HK2 53 KCK Cơ khí 08 K53

456 20082487 Phạm Hữu Thắng 711A21748484 HK2 53 KCK Cơ khí 08 K53

457 20082521 Phạm Văn Thiện 711A24708094 HK2 53 KCK Cơ khí 08 K53

458 20083052 Vũ Thanh Tùng 711A21222811 HK2 53 KCK Cơ khí 08 K53

459 20081094 Nguyễn Xuân Hòa 711A16278084 HK2 53 KCK Cơ khí 09 K53

460 20081103 Nguyễn Hữu Hội 711A21233223 HK2 53 KCK Cơ khí 09 K53

461 20081223 Nguyễn Văn Hùng 711A16647578 HK2 53 KCK Cơ khí 09 K53

462 20081432 Đào Đức Kiên 711A16433241 HK2 53 KCK Cơ khí 09 K53

463 20081484 Hoàng Đức Lâm 711A24863448 HK2 53 KCK Cơ khí 09 K53

464 20081894 Nguyễn Bá Ngọc 711A21223018 HK2 53 KCK Cơ khí 09 K53

465 20081930 Nguyễn Đức Nhật 711A23567918 HK2 53 KCK Cơ khí 09 K53

466 20081976 Trần Tấn Phong 711A21594806 HK2 53 KCK Cơ khí 09 K53

467 20083233 Nguyễn Văn Xô 711A21273122 HK2 53 KCK Cơ khí 09 K53

468 20080426 Phạm Đức Doanh 711A43135744 HK2 53 KCK Cơ khí 10 K53

469 20080481 Hà Trung Dũng 711A44238265 HK2 53 KCK Cơ khí 10 K53

Page 15: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

15

470 20081466 Nguyễn Hồng Kỳ 711A24384883 HK2 53 KCK Cơ khí 10 K53

471 20081552 Phạm Minh Linh 711A43135764 HK2 53 KCK Cơ khí 10 K53

472 20081527 Ngô Văn Linh 711A16944153 HK2 53 KCK Cơ khí 10 K53

473 20081901 Nguyễn Tiến Ngọc 711A43135752 HK2 53 KCK Cơ khí 10 K53

474 20080097 Phan Tuấn Anh 711A43135783 HK2 53 KCK Cơ khí 11 K53

475 20080493 Nguyễn Anh Dũng 711A17829786 HK2 53 KCK Cơ khí 11 K53

476 20081295 Nguyễn Việt Anh Hưng 711A16159251 HK2 53 KCK Cơ khí 11 K53

477 20081120 Đặng Quang Huy 711A43135811 HK2 53 KCK Cơ khí 11 K53

478 20082533 Chu Quang Thịnh 711A21220603 HK2 53 KCK Cơ khí 11 K53

479 20082688 Lưu Đình Tịnh 711A24592604 HK2 53 KCK Cơ khí 11 K53

480 20080034 Hoàng Tuấn Anh 711A16429376 HK2 53 KCK Cơ khí 12 K53

481 20080261 Nguỵ Phan Chiến 711A16426327 HK2 53 KCK Cơ khí 12 K53

482 20081563 Vũ Tuấn Linh 711A44581151 HK2 53 KCK Cơ khí 12 K53

483 20082680 Nguyễn Đình Tín 711A24592571 HK2 53 KCK Cơ khí 12 K53

484 20082820 Đàm Đình Trường 711A21565804 HK2 53 KCK Cơ khí 12 K53

485 20090290 Nguyễn Đắc Chiến 711A22944988 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 1 K54

486 20091200 Nguyễn Văn Hội 711A27113313 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 1 K54

487 20091285 Đặng Quốc Hùng 711A27223509 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 1 K54

488 20091396 Võ Sinh Hưng 711A25548625 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 1 K54

489 20091726 Bùi Văn Mạnh 711A27118548 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 1 K54

490 20091749 Nguyễn Văn Mạnh 711A22852357 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 1 K54

491 20092366 Vũ Thạch Tân 711A22964783 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 1 K54

492 20092384 Nguyễn Hà Thanh 711A26293074 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 1 K54

493 20092930 Trần Thế Trường 711A22942516 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 1 K54

494 20092983 Lương Anh Tuấn 711A22851729 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 1 K54

495 20092973 Hồ Thanh Tuấn 711A22942992 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 1 K54

496 20093078 Dương Thanh Tùng 711A24372094 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 1 K54

497 20090047 Nguyễn Hoài An 711A22852957 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 2 K54

498 20090086 Lê Ngọc Anh 711A23151303 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 2 K54

499 20091349 Đào Mạnh Hưng 711A22968572 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 2 K54

500 20093499 Nguyễn Hữu Khích 711A23612851 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 2 K54

501 20091632 Bùi Thế Long 711A27223319 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 2 K54

502 20091737 Nguyễn Siêu Mạnh 711A42856204 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 2 K54

503 20093533 Nguyễn Hữu Minh 711A24640161 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 2 K54

Page 16: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

16

504 20091861 Đinh Thị Nga 711A22996776 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 2 K54

505 20092417 Lê Xuân Thành 711A25760612 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 2 K54

506 20092752 Phạm Văn Toan 711A25236511 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 2 K54

507 20092907 Bùi Xuân Trường 711A22942231 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 2 K54

508 20092979 Lê Huy Tuấn 711A22996958 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 2 K54

509 20093000 Nguyễn Mạnh Tuấn 711A25548246 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 2 K54

510 20092965 Đỗ Quốc Tuấn 711A44344864 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 2 K54

511 20093162 Trần Thanh Tùng 711A27230404 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 2 K54

512 20093320 Lê Tuấn Vũ 711A23139171 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 2 K54

513 20090065 Đào Tuấn Anh 711A27499751 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 3 K54

514 20090208 Phạm Văn Bằng 711A25541087 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 3 K54

515 20090294 Nguyễn Ngọc Chiến 711A23001792 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 3 K54

516 20090625 Phạm Thế Dự 711A23190637 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 3 K54

517 20090470 Dương Văn Duy 711A22852705 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 3 K54

518 20090490 Phạm Văn Duy 711A22942243 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 3 K54

519 20090952 Nguyễn Phúc Hải 711A24117624 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 3 K54

520 20090879 Nguyễn Văn Hay 711A27223491 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 3 K54

521 20091305 Nguyễn Huy Hùng 711A25547763 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 3 K54

522 20093480 Đặng Ngọc Hùng 711A23460628 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 3 K54

523 20091587 Hán Văn Linh 711A22852318 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 3 K54

524 20091764 Phạm Văn Mẫn 711A23001631 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 3 K54

525 20091973 Vũ Đình Nhu 711A22853519 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 3 K54

526 20092439 Nguyễn Văn Thành 711A24706929 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 3 K54

527 20092653 Đặng Hồng Thuỷ 711A27230956 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 3 K54

528 20093244 Hoàng Quốc Việt 711A22854695 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 3 K54

529 20090227 Hoàng Quốc Bình 711A22852763 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 4 K54

530 20090242 Nguyễn Văn Bình 711A22976148 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 4 K54

531 20090719 Hoàng Văn Đắc 711A24878604 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 4 K54

532 20090473 Nguyễn Bá Duy 711A22851392 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 4 K54

533 20091003 Nguyễn Ngọc Hân 711A27235531 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 4 K54

534 20091197 Trần Thị Minh Hồng 711A23140639 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 4 K54

535 20091595 Lê Việt Linh 711A22852633 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 4 K54

536 20093580 Lê Hồng Quân 711A27240116 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 4 K54

537 20092710 Nguyễn Văn Tiến 711A27120248 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 4 K54

Page 17: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

17

538 20092854 Hoàng Văn Trung 711A21580235 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 4 K54

539 20092994 Nguyễn Anh Tuấn 711A23000218 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 4 K54

540 20093230 Nguyễn Duy Vấn 711A45341323 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 4 K54

541 20093394 Hoàng Quốc Cường 711A35070646 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 5 K54

542 20090729 Nguyễn Xuân Điệp 711A27221225 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 5 K54

543 20093711 Phan Trần Đoàn 711A23696983 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 5 K54

544 20090810 Nguyễn Nhật Đức 711A22942073 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 5 K54

545 20090885 Lê Đức Hà 711A22852026 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 5 K54

546 20091189 Ngô Văn Hòa 711A22848886 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 5 K54

547 20091472 Lại Văn Khiêm 711A27113716 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 5 K54

548 20093714 Nguyễn Huy Khôi 711A27226021 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 5 K54

549 20091509 Ngô Văn Kiên 711A23001789 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 5 K54

550 20092048 Hoàng Văn Phương 711A24706932 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 5 K54

551 20092090 Nguyễn Tiến Quang 711A24863163 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 5 K54

552 20092273 Phạm Văn Sơn 711A22942653 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 5 K54

553 20092403 Trần Văn Thao 711A22851314 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 5 K54

554 20092589 La Văn Thịnh 711A24373465 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 5 K54

555 20093061 Đoàn Quang Tuyến 711A27232785 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 5 K54

556 20093343 Đoàn Hải Vượng 711A27235607 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 5 K54

557 20093383 Đặng Công Chiến 711A23268045 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 6 K54

558 20090650 Bùi Thành Đạt 711A24863562 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 6 K54

559 20090624 Nguyễn Đình Dự 711A27239241 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 6 K54

560 20090476 Nguyễn Khương Duy 711A22854277 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 6 K54

561 20090868 Tào An Giang 711A27223488 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 6 K54

562 20091028 Lê Nho Hiếu 711A27113834 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 6 K54

563 20093470 Nguyễn Văn Hồng 711A23723162 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 6 K54

564 20091458 Trần Duy Khánh 711A23274492 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 6 K54

565 20091557 Phạm Quang Lâm 711A22944613 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 6 K54

566 20091638 Đinh Thanh Long 711A27122602 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 6 K54

567 20091946 Nguyễn Văn Ngữ 711A22975014 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 6 K54

568 20092148 Trần Hồng Quân 711A23001134 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 6 K54

569 20092295 Đỗ Anh Tài 711A24638564 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 6 K54

570 20092391 Tô Duy Thanh 711A22850961 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 6 K54

571 20092630 Nguyễn Trọng Thuận 711A27123391 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 6 K54

Page 18: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

18

572 20093064 Nguyễn Hữu Tuyến 711A27230395 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 6 K54

573 20093689 Trần Đức Vĩ 711A27113964 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 6 K54

574 20090439 Trần Mạnh Cường 711A25548807 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 7 K54

575 20090611 Phan Tiến Dương 711A27123072 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 7 K54

576 20090983 Vũ Hồng Hải 711A24874053 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 7 K54

577 20091333 Tô Mạnh Hùng 711A23565263 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 7 K54

578 20091401 Trần Văn Hường 711A24643314 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 7 K54

579 20092062 Nguyễn Văn Phương 711A23001153 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 7 K54

580 20092193 Hoàng Ngọc Quý 711A27235483 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 7 K54

581 20092599 Phạm Hoàng Thịnh 711A22749032 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 7 K54

582 20092785 Cao Quang Toản 711A22943112 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 7 K54

583 20093661 Nguyễn Văn Tuấn 711A27113944 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 7 K54

584 20090383 Phạm Kỷ Cương 711A27123352 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 8 K54

585 20090433 Nhâm Mạnh Cường 711A23000481 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 8 K54

586 20090720 Nguyễn Công Đắc 711A18827288 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 8 K54

587 20090648 Bùi Công Đạt 711A25273162 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 8 K54

588 20091370 Nguyễn Duy Hưng 711A22969122 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 8 K54

589 20091417 Nguyễn Văn Kết 711A24878119 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 8 K54

590 20091476 Ngô Minh Khoa 711A23002308 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 8 K54

591 20091621 Trần Mạnh Linh 711A27240052 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 8 K54

592 20091823 Hoàng Văn Nam 711A24707781 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 8 K54

593 20092141 Nguyễn Văn Quân 711A22943072 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 8 K54

594 20092270 Phạm Thế Sơn 711A44320774 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 8 K54

595 20092358 Phạm Văn Tân 711A22945234 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 8 K54

596 20092475 Nguyễn Văn Thái 711A27113889 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 8 K54

597 20092519 Nguyễn Đức Thắng 711A22963373 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 8 K54

598 20092781 Bùi Xuân Toán 711A27122504 HK2 54 KCK CK chế tạo máy 8 K54

599 20090752 Nguyễn Hải Đôn 711A29402672 HK2 54 KCK Cơ Điện Tử (CTTT) K54

600 20090802 Nguyễn Mạnh Đức 711A22944593 HK2 54 KCK Cơ Điện Tử (CTTT) K54

601 20092194 Lưu Thị Quý 711A27240222 HK2 54 KCK Cơ Điện Tử (CTTT) K54

602 20082980 Đậu Đức Tùng 711A16427582 HK2 54 KCK Cơ Điện Tử (CTTT) K54

603 20093376 Bùi Quốc Bảo 711A24365926 HK2 54 KCK Cơ điện tử 1 K54

604 20090268 Phùng Đức Cảnh 711A22942464 HK2 54 KCK Cơ điện tử 1 K54

605 20093389 Nguyễn Cảnh Công 711A24372304 HK2 54 KCK Cơ điện tử 1 K54

Page 19: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

19

606 20090639 Nguyễn Văn Đại 711A22998041 HK2 54 KCK Cơ điện tử 1 K54

607 20090736 Nguyễn Đình Định 711A23147931 HK2 54 KCK Cơ điện tử 1 K54

608 20090824 Nguyễn Việt Đức 711A22975992 HK2 54 KCK Cơ điện tử 1 K54

609 20093439 Đinh Sỹ Hậu 711A44771722 HK2 54 KCK Cơ điện tử 1 K54

610 20091391 Phùng Khắc Hưng 711A22943775 HK2 54 KCK Cơ điện tử 1 K54

611 20091444 Nguyễn Nam Khánh 711A22943873 HK2 54 KCK Cơ điện tử 1 K54

612 20091453 Nguyễn Văn Khánh 711A22942101 HK2 54 KCK Cơ điện tử 1 K54

613 20093518 Trần Hoàng Long 711A27118627 HK2 54 KCK Cơ điện tử 1 K54

614 20091736 Nguyễn Hữu Mạnh 711A27225124 HK2 54 KCK Cơ điện tử 1 K54

615 20092290 Hà Kim Sỹ 711A22944482 HK2 54 KCK Cơ điện tử 1 K54

616 20092612 Nguyễn Văn Thơi 711A44344552 HK2 54 KCK Cơ điện tử 1 K54

617 20093681 Đinh Quốc Việt 711A27235437 HK2 54 KCK Cơ điện tử 1 K54

618 20090263 Vũ Nam Cao 711A22941476 HK2 54 KCK Cơ điện tử 2 K54

619 20090677 Nguyễn Quang Đạt 711A22854431 HK2 54 KCK Cơ điện tử 2 K54

620 20090975 Phùng Quang Hải 711A22850903 HK2 54 KCK Cơ điện tử 2 K54

621 20093508 Nguyễn Văn Linh 711A22972331 HK2 54 KCK Cơ điện tử 2 K54

622 20091708 Nguyễn Đức Lương 711A17775453 HK2 54 KCK Cơ điện tử 2 K54

623 20091712 Lê Xuân Lượng 711A22996491 HK2 54 KCK Cơ điện tử 2 K54

624 20091887 Nguyễn Văn Nghĩa 711A23522019 HK2 54 KCK Cơ điện tử 2 K54

625 20091911 Nguyễn Bảo Ngọc 711A27239435 HK2 54 KCK Cơ điện tử 2 K54

626 20092213 Lương Văn Sáng 711A27225732 HK2 54 KCK Cơ điện tử 2 K54

627 20092552 Phạm Văn Thắng 711A27120205 HK2 54 KCK Cơ điện tử 2 K54

628 20092377 Bùi Quang Thanh 711A22851132 HK2 54 KCK Cơ điện tử 2 K54

629 20093641 Nguyễn Văn Tình 711A27120796 HK2 54 KCK Cơ điện tử 2 K54

630 20092796 Phạm Minh Tổng 711A22976084 HK2 54 KCK Cơ điện tử 2 K54

631 20090995 Đào Văn Hạnh 711A27221347 HK2 54 KCK Cơ điện tử 3 K54

632 20091062 Nguyễn Quang Hiển 711A21580002 HK2 54 KCK Cơ điện tử 3 K54

633 20091186 Phạm Văn Hoạch 711A27235255 HK2 54 KCK Cơ điện tử 3 K54

634 20091284 Dương Văn Hùng 711A27235267 HK2 54 KCK Cơ điện tử 3 K54

635 20091256 Quách Việt Huy 711A25548561 HK2 54 KCK Cơ điện tử 3 K54

636 20091581 Bùi Mạnh Linh 711A24386279 HK2 54 KCK Cơ điện tử 3 K54

637 20091602 Nguyễn Mạnh Linh 711A22624821 HK2 54 KCK Cơ điện tử 3 K54

638 20091782 Nguyễn Bình Minh 711A27223149 HK2 54 KCK Cơ điện tử 3 K54

639 20093539 Phan Hải Nam 711A22691344 HK2 54 KCK Cơ điện tử 3 K54

Page 20: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

20

640 20091981 Đỗ Giang Ninh 711A23000012 HK2 54 KCK Cơ điện tử 3 K54

641 20092217 Hoàng Văn Sâm 711A27123084 HK2 54 KCK Cơ điện tử 3 K54

642 20093628 Đỗ Văn Thiệu 711A21585153 HK2 54 KCK Cơ điện tử 3 K54

643 20093645 Nguyễn Quang Trạch 711A27230522 HK2 54 KCK Cơ điện tử 3 K54

644 20093003 Nguyễn Ngọc Tuấn 711A27221441 HK2 54 KCK Cơ điện tử 3 K54

645 20092946 Phạm Văn Tuân 711A22996582 HK2 54 KCK Cơ điện tử 3 K54

646 20100054 Nguyễn Phú Bảo 711A31914561 HK2 55 KCK Cơ Điện Tử (CTTT) K55

647 20100061 Nguyễn Hữu Biển 711A34987522 HK2 55 KCK Cơ Điện Tử (CTTT) K55

648 20101247 Ngô Quang Duy 711A42820295 HK2 55 KCK Cơ Điện Tử (CTTT) K55

649 20104692 Lê Minh Hải 711A35700755 HK2 55 KCK Cơ Điện Tử (CTTT) K55

650 20100264 Nguyễn Văn Hậu 711A34988462 HK2 55 KCK Cơ Điện Tử (CTTT) K55

651 20100263 Nguyễn Văn Hậu 711A29016472 HK2 55 KCK Cơ Điện Tử (CTTT) K55

652 20100287 Lê Phạm Tuấn Hiệp 711A34988261 HK2 55 KCK Cơ Điện Tử (CTTT) K55

653 20100385 Phạm Duy Khánh 711A16429736 HK2 55 KCK Cơ Điện Tử (CTTT) K55

654 20100429 Nguyễn Đức Long 711A30952281 HK2 55 KCK Cơ Điện Tử (CTTT) K55

655 20103222 Dương Vũ Mạnh Long 711A34840057 HK2 55 KCK Cơ Điện Tử (CTTT) K55

656 20100482 Dương Tuấn Nghĩa 711A34988091 HK2 55 KCK Cơ Điện Tử (CTTT) K55

657 20100490 Nguyễn Văn Ngọc 711A31202687 HK2 55 KCK Cơ Điện Tử (CTTT) K55

658 20100569 Đỗ Mạnh Quỳnh 711A34983903 HK2 55 KCK Cơ Điện Tử (CTTT) K55

659 20100582 Đào Ngọc Sơn 711A34917041 HK2 55 KCK Cơ Điện Tử (CTTT) K55

660 20100767 Phạm Đức Trung 711A34986508 HK2 55 KCK Cơ Điện Tử (CTTT) K55

661 20100818 Phạm Văn Tuyền 711A44857581 HK2 55 KCK Cơ Điện Tử (CTTT) K55

662 20102549 Nguyễn Hoàng Việt 711A30231291 HK2 55 KCK Cơ Điện Tử (CTTT) K55

663 20040198 Vũ Đức Biên 711A27948251 HK2 52 KCNDMVTT CN May & Thời trang

664 20050929 Vũ Việt Đức 711A43143067 HK2 52 KCNDMVTT CN May & Thời trang

665 20076399 Nguyễn Văn Duy 711A43143031 HK2 52 KCNDMVTT CN May & Thời trang

666 20076403 Trần Thị Thúy Hà 711A43143082 HK2 52 KCNDMVTT CN May & Thời trang

667 20076409 Ngô Thị Liên 711A43143043 HK2 52 KCNDMVTT CN May & Thời trang

668 20076414 Nguyễn Thị Quang 711A16400964 HK2 52 KCNDMVTT CN May & Thời trang

669 20072400 Nguyễn Thị Như Quỳnh 711A09833096 HK2 52 KCNDMVTT CN May & Thời trang

670 20062759 Trần Văn Tài 711A90293233 HK2 52 KCNDMVTT CN May & Thời trang

671 20076419 Nguyễn Thị Thơm 711A16697682 HK2 52 KCNDMVTT CN May & Thời trang

672 20076422 Nguyễn Hồng Trang 711A43143055 HK2 52 KCNDMVTT CN May & Thời trang

673 20060192 Hoàng Văn Biền 711A43140482 HK2 52 KCNDMVTT CN Nhuộm & Hoàn tất

Page 21: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

21

674 20040531 Cao Việt Dũng 711A43140519 HK2 52 KCNDMVTT CN Nhuộm & Hoàn tất

675 20063262 Phạm Bá Toàn 711A08688241 HK2 52 KCNDMVTT Dệt May K52

676 20081033 Ninh Đình Hoàn 711A24365547 HK2 53 KCNDMVTT CN Dệt K53

677 20082527 Ngô Văn Thiệu 711A21593781 HK2 53 KCNDMVTT CN Dệt K53

678 20083558 Trần Kim Tuấn 711A24643156 HK2 53 KCNDMVTT CN Dệt K53

679 20083277 Cao Việt Cường 711A16490553 HK2 53 KCNDMVTT CN May và Thời trang K53

680 20041223 Nguyễn Xuân Hoà 711A24878382 HK2 53 KCNDMVTT CN May và Thời trang K53

681 20081266 Lại Quốc Hưng 711A24365384 HK2 53 KCNDMVTT CN May và Thời trang K53

682 20081136 Lê Văn Huy 711A21245542 HK2 53 KCNDMVTT CN May và Thời trang K53

683 20086147 Nguyễn Thị Hà My 711A43146692 HK2 53 KCNDMVTT CN May và Thời trang K53

684 20086148 Lê Thị Ngân 711A19430404 HK2 53 KCNDMVTT CN May và Thời trang K53

685 20086152 Vũ Văn Thạnh 711A06383274 HK2 53 KCNDMVTT CN May và Thời trang K53

686 20086153 Phạm Thị Thịnh 711A43146677 HK2 53 KCNDMVTT CN May và Thời trang K53

687 20086154 Nguyễn Thị Thu 711A09993683 HK2 53 KCNDMVTT CN May và Thời trang K53

688 20090177 Tạ Thiên Ân 711A27230447 HK2 54 KCNDMVTT Kỹ thuật Dệt K54

689 20090651 Bùi Tiến Đạt 711A27229974 HK2 54 KCNDMVTT Kỹ thuật Dệt K54

690 20090738 Nguyễn Trung Định 711A22941449 HK2 54 KCNDMVTT Kỹ thuật Dệt K54

691 20090881 Chu Thanh Hà 711A22989731 HK2 54 KCNDMVTT Kỹ thuật Dệt K54

692 20090920 Đỗ Hoàng Hải 711A27122562 HK2 54 KCNDMVTT Kỹ thuật Dệt K54

693 20093542 Trương Đình Nam 711A27223421 HK2 54 KCNDMVTT Kỹ thuật Dệt K54

694 20092294 Trần Đình Sỹ 711A23225214 HK2 54 KCNDMVTT Kỹ thuật Dệt K54

695 20040724 Nguyễn Tiến Đạt 711A43140522 HK2 52 KCNHH CN Điện hoá K52

696 20070801 Phạm Văn Đông 711A43140558 HK2 52 KCNHH CN Điện hoá K52

697 20071495 Vũ Quang Hưng 711A43140546 HK2 52 KCNHH CN Điện hoá K52

698 20052000 Hoàng Văn Long 711A43140561 HK2 52 KCNHH CN Điện hoá K52

699 20072088 Vũ Chung Nghĩa 711A43140534 HK2 52 KCNHH CN Điện hoá K52

700 20072845 Ngô Ngọc Thương 711A43140573 HK2 52 KCNHH CN Điện hoá K52

701 20072979 Phan Văn Trang 711A21563501 HK2 52 KCNHH CN Điện hoá K52

702 20070186 Vũ Duy Bản 711A43143122 HK2 52 KCNHH CN Giấy K52

703 20070474 Trần Văn Diên 711A43143134 HK2 52 KCNHH CN Giấy K52

704 20070807 Vũ Trần Đông 711A24671891 HK2 52 KCNHH CN Giấy K52

705 20071021 Nguyễn Việt Hải 711A43143141 HK2 52 KCNHH CN Giấy K52

706 20071629 Tống Văn Kiên 711A08772694 HK2 52 KCNHH CN Giấy K52

707 20071642 Nguyễn Văn Kỳ 711A21590171 HK2 52 KCNHH CN Giấy K52

Page 22: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

22

708 20073779 Chu Hoàng Sang 711A08706591 HK2 52 KCNHH CN Giấy K52

709 20063581 Bùi Duy Tùng 711A09300981 HK2 52 KCNHH CN Giấy K52

710 20070083 Lê Tuấn Anh 711A21563532 HK2 52 KCNHH CN In K52

711 20060290 Lê Đình Chinh 711A21569675 HK2 52 KCNHH CN In K52

712 20061763 Tạ Văn Lâm 711A22594831 HK2 52 KCNHH CN In K52

713 20071938 Đặng Lê Minh 711A44382385 HK2 52 KCNHH CN In K52

714 20072637 Phạm Hồng Thái 711A44382464 HK2 52 KCNHH CN In K52

715 20073128 Đào Mạnh Tuấn 711A08695795 HK2 52 KCNHH CN In K52

716 20073682 Trần Tử Hùng 711A09088393 HK2 52 KCNHH CN Vật liệu Silicat K52

717 20071729 Nguyễn Ngọc Linh 711A25885087 HK2 52 KCNHH CN Vật liệu Silicat K52

718 20071852 Vũ Văn Luân 711A09229456 HK2 52 KCNHH CN Vật liệu Silicat K52

719 20062068 Lường Quang Mạnh 711A24978558 HK2 52 KCNHH CN Vật liệu Silicat K52

720 20062348 Nguyễn Văn Ninh 711A42902587 HK2 52 KCNHH CN Vật liệu Silicat K52

721 20073399 Vũ Duy Tư 711A08679244 HK2 52 KCNHH CN Vật liệu Silicat K52

722 20070298 Nguyễn Văn Chiến 711A09829523 HK2 52 KCNHH CN Vô cơ - phân bón K52

723 20060414 Lê Văn Cường 711A04755822 HK2 52 KCNHH CN Vô cơ - phân bón K52

724 20071497 Vũ Văn Hưng 711A14259959 HK2 52 KCNHH CN Vô cơ - phân bón K52

725 20071521 Vũ Ngọc Hữu 711A43170961 HK2 52 KCNHH CN Vô cơ - phân bón K52

726 20061645 Vũ Nam Khánh 711A43170886 HK2 52 KCNHH CN Vô cơ - phân bón K52

727 20061729 Vũ Bảo Kiên 711A14367298 HK2 52 KCNHH CN Vô cơ - phân bón K52

728 20061768 Lương Văn Lân 711A43170898 HK2 52 KCNHH CN Vô cơ - phân bón K52

729 20052714 Nguyễn Đình Sang 711A43170914 HK2 52 KCNHH CN Vô cơ - phân bón K52

730 20072887 Nguyễn Văn Tiến 711A43140625 HK2 52 KCNHH CN Vô cơ - phân bón K52

731 20053404 Bùi Hiếu Trung 711A43171187 HK2 52 KCNHH CN Vô cơ - phân bón K52

732 20070044 Dương Văn An 711A21659724 HK2 52 KCNHH Hoá Dầu 1 K52

733 20070295 Nguyễn Phú Chiến 711A28287487 HK2 52 KCNHH Hoá Dầu 1 K52

734 20070463 Trần Cao Cường 711A08707673 HK2 52 KCNHH Hoá Dầu 1 K52

735 20070746 Phạm Sỹ Đăng 711A09856853 HK2 52 KCNHH Hoá Dầu 1 K52

736 20060781 Nguyễn Văn Đinh 711A43155031 HK2 52 KCNHH Hoá Dầu 1 K52

737 20071078 Nguyễn Trọng Hiền 711A08667904 HK2 52 KCNHH Hoá Dầu 1 K52

738 20071162 Nguyễn Đình Hiệp 711A43155004 HK2 52 KCNHH Hoá Dầu 1 K52

739 20071502 Phạm Thị Hương 711A08697522 HK2 52 KCNHH Hoá Dầu 1 K52

740 20071501 Nguyễn Thị Thanh Hương 711A21659782 HK2 52 KCNHH Hoá Dầu 1 K52

741 20071875 Võ Thanh Lương 711A08688632 HK2 52 KCNHH Hoá Dầu 1 K52

Page 23: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

23

742 20072068 Nguyễn Thị Ngân 711A09246711 HK2 52 KCNHH Hoá Dầu 1 K52

743 20072195 Đinh Ngọc Phan 711A08708867 HK2 52 KCNHH Hoá Dầu 1 K52

744 20072903 Vũ Văn Tiến 711A21659964 HK2 52 KCNHH Hoá Dầu 1 K52

745 20073258 Đinh Quang Tuyền 711A43154994 HK2 52 KCNHH Hoá Dầu 1 K52

746 20070464 Trần Mạnh Cường 711A43155153 HK2 52 KCNHH Hoá Dầu 2 K52

747 20070703 Trịnh Hoàng Đạo 711A08853309 HK2 52 KCNHH Hoá Dầu 2 K52

748 20071910 Nguyễn Đình Mạnh 711A45218511 HK2 52 KCNHH Hoá Dầu 2 K52

749 20072020 Nghiêm Minh Nam 711A16934702 HK2 52 KCNHH Hoá Dầu 2 K52

750 20072261 Nguyễn Huy Phương 711A21660007 HK2 52 KCNHH Hoá Dầu 2 K52

751 20072287 Nguyễn Thị Phượng 711A43155184 HK2 52 KCNHH Hoá Dầu 2 K52

752 20073834 Phan Đức Thịnh 711A09228816 HK2 52 KCNHH Hoá Dầu 2 K52

753 20073376 Nguyễn Thanh Tú 711A43155126 HK2 52 KCNHH Hoá Dầu 2 K52

754 20073462 Phạm Đức Việt 711A29856378 HK2 52 KCNHH Hoá Dầu 2 K52

755 20073479 Lại Thế Vinh 711A24340817 HK2 52 KCNHH Hoá Dầu 2 K52

756 20070108 Nguyễn Thị Quý Anh 711A43155741 HK2 52 KCNHH Hoá Dược K52

757 20070834 Đinh Trọng Đức 711A43155681 HK2 52 KCNHH Hoá Dược K52

758 20070964 Trần Minh Hà 711A08700567 HK2 52 KCNHH Hoá Dược K52

759 20070980 Vũ Văn Hào 711A09817406 HK2 52 KCNHH Hoá Dược K52

760 20071131 Trần Văn Hiếu 711A29854481 HK2 52 KCNHH Hoá Dược K52

761 20073663 Phan Xuân Hoà 711A43155765 HK2 52 KCNHH Hoá Dược K52

762 20071463 Nguyễn Đức Hưng 711A43155714 HK2 52 KCNHH Hoá Dược K52

763 20073698 Lê Đức Khiêm 711A14925261 HK2 52 KCNHH Hoá Dược K52

764 20071671 Tạ Văn Lâm 711A43155753 HK2 52 KCNHH Hoá Dược K52

765 20071722 Nguyễn Đức Linh 711A14242961 HK2 52 KCNHH Hoá Dược K52

766 20050065 Ngô Tuấn Anh 711A43155086 HK2 52 KCNHH Hoá lý K52

767 20070412 Lê Hải Cường 711A25885849 HK2 52 KCNHH Hoá lý K52

768 20061112 Nguyễn Đỗ Sinh Hiền 711A43141111 HK2 52 KCNHH Hoá lý K52

769 20051623 Lê Việt Hưng 711A43141123 HK2 52 KCNHH Hoá lý K52

770 20043822 Tạ Thành Trung 711A43141135 HK2 52 KCNHH Hoá lý K52

771 20073474 Vũ Đức Việt 711A29854545 HK2 52 KCNHH Hoá lý K52

772 20070139 Phạm Ngọc Anh 711A25714663 HK2 52 KCNHH Máy hoá K52

773 20060212 Lưu Trọng Bình 711A43142876 HK2 52 KCNHH Máy hoá K52

774 20040885 Nguyễn Trường Giang 711A43142891 HK2 52 KCNHH Máy hoá K52

775 20061039 Nguyễn Thanh Hải 711A43142924 HK2 52 KCNHH Máy hoá K52

Page 24: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

24

776 20071197 Lê Ngọc Hoà 711A17236942 HK2 52 KCNHH Máy hoá K52

777 20051613 Hoàng Văn Hưng 711A43142951 HK2 52 KCNHH Máy hoá K52

778 20061831 Nguyễn Văn Linh 711A21660144 HK2 52 KCNHH Máy hoá K52

779 20073805 Hoàng Hữu Tâm 711A43142979 HK2 52 KCNHH Máy hoá K52

780 20072631 Nguyễn Duy Thái 711A33349572 HK2 52 KCNHH Máy hoá K52

781 20072983 Phạm Văn Tráng 711A43142909 HK2 52 KCNHH Máy hoá K52

782 20073432 Nguyễn Ngọc Viên 711A43142943 HK2 52 KCNHH Máy hoá K52

783 20070365 Nguyễn Văn Công 711A21563608 HK2 52 KCNHH Polime K52

784 20070445 Nguyễn Văn Cường 711A21660171 HK2 52 KCNHH Polime K52

785 20050801 Lưu Thành Đoàn 711A44383298 HK2 52 KCNHH Polime K52

786 20070853 Lê Văn Đức 711A14242859 HK2 52 KCNHH Polime K52

787 20071313 Đồng Duy Huy 711A07486498 HK2 52 KCNHH Polime K52

788 20072484 Vương Xuân Sơn 711A14875231 HK2 52 KCNHH Polime K52

789 20072661 Bùi Đình Thắng 711A45875262 HK2 52 KCNHH Polime K52

790 20070181 Nguyễn Văn Bách 711A43194566 HK2 52 KCNHH Quá trình và Thiết bị K52

791 20070323 Đinh Văn Chung 711A43194581 HK2 52 KCNHH Quá trình và Thiết bị K52

792 20053769 Nguyễn Thanh Tùng 711A24377293 HK2 52 KCNHH Quá trình và Thiết bị K52

793 20080076 Nguyễn Tuấn Anh 711A16841465 HK2 53 KCNHH CN Điện hoá K53

794 20082120 Phùng Văn Quân 711A44629083 HK2 53 KCNHH CN Điện hoá K53

795 20082062 Mai Xuân Quang 711A16613097 HK2 53 KCNHH CN Điện hoá K53

796 20080170 Đỗ Tất Bằng 711A16693921 HK2 53 KCNHH CN Hoá lý K53

797 20080712 Bùi Minh Đức 711A43164891 HK2 53 KCNHH CN Hoá lý K53

798 20082115 Nguyễn Văn Quân 711A32558144 HK2 53 KCNHH CN Hoá lý K53

799 20080134 Lê Thị Ái 711A15440538 HK2 53 KCNHH CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53

800 20080249 Đỗ Quang Chiến 711A16439314 HK2 53 KCNHH CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53

801 20080272 Trần Văn Chinh 711A21565641 HK2 53 KCNHH CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53

802 20080636 Trần Huy Đạt 711A16530829 HK2 53 KCNHH CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53

803 20080725 Đỗ Đình Đức 711A21238722 HK2 53 KCNHH CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53

804 20080774 Thiều Việt Đức 711A16431369 HK2 53 KCNHH CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53

805 20081865 Nguyễn Đức Nghĩa 711A21238982 HK2 53 KCNHH CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53

806 20081933 Lê Quang Nhuận 711A29861175 HK2 53 KCNHH CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53

807 20082578 Trần Văn Thuấn 711A44249363 HK2 53 KCNHH CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53

808 20082866 Nguyễn Văn Tuân 711A19296384 HK2 53 KCNHH CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53

809 20083564 Phan Thanh Tùng 711A16440066 HK2 53 KCNHH CN Hữu cơ hoá dầu 1 K53

Page 25: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

25

810 20080295 Nguyễn Hữu Chung 711A44249379 HK2 53 KCNHH CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53

811 20080667 Lê Văn Điệp 711A16431523 HK2 53 KCNHH CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53

812 20083294 Nguyễn Đức Dục 711A16417531 HK2 53 KCNHH CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53

813 20083358 Hoa Mạnh Hùng 711A16206016 HK2 53 KCNHH CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53

814 20081239 Phạm Văn Hùng 711A16489936 HK2 53 KCNHH CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53

815 20081165 Trần Quang Huy 711A24732533 HK2 53 KCNHH CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53

816 20081369 Hà Ngọc Khánh 711A24386551 HK2 53 KCNHH CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53

817 20081704 Nguyễn Tiến Mạnh 711A21225675 HK2 53 KCNHH CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53

818 20082019 Hoàng Phương 711A44249382 HK2 53 KCNHH CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53

819 20082153 Nguyễn Văn Quyết 711A16933911 HK2 53 KCNHH CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53

820 20082160 Lê Văn Quỳnh 711A16976564 HK2 53 KCNHH CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53

821 20083083 Nguyễn Văn Tú 711A16136362 HK2 53 KCNHH CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53

822 20083020 Nguyễn Thanh Tùng 711A43163735 HK2 53 KCNHH CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53

823 20083128 Hà Quốc Việt 711A24706968 HK2 53 KCNHH CN Hữu cơ hoá dầu 2 K53

824 20080722 Đặng Xuân Đức 711A43164888 HK2 53 KCNHH CN Hữu cơ hoá dược K53

825 20062151 Trịnh Văn Mười 711A38879908 HK2 53 KCNHH CN Hữu cơ hoá dược K53

826 20081904 Trần Hồng Ngọc 711A16528004 HK2 53 KCNHH CN Hữu cơ hoá dược K53

827 20081993 Phạm Văn Phú 711A16471654 HK2 53 KCNHH CN Hữu cơ hoá dược K53

828 20082033 Nguyễn Ngọc Phương 711A43164833 HK2 53 KCNHH CN Hữu cơ hoá dược K53

829 20082200 Trương Thị Sen 711A16477675 HK2 53 KCNHH CN Hữu cơ hoá dược K53

830 20080069 Nguyễn Thế Anh 711A21245621 HK2 53 KCNHH CN In K53

831 20081314 Vũ Quang Hưng 711A21233417 HK2 53 KCNHH CN In K53

832 20083104 Lê Văn Tương 711A44238948 HK2 53 KCNHH CN In K53

833 20080386 Nguyễn Mạnh Cường 711A43144741 HK2 53 KCNHH CN Polyme K53

834 20080586 Nguyễn Văn Đại 711A43144702 HK2 53 KCNHH CN Polyme K53

835 20080698 Nguyễn Văn Đông 711A43144738 HK2 53 KCNHH CN Polyme K53

836 20083325 Hoàng Duy Hạnh 711A43144693 HK2 53 KCNHH CN Polyme K53

837 20081840 Trần Quang Nam 711A16415315 HK2 53 KCNHH CN Polyme K53

838 20082123 Trần Đình Quân 711A16436611 HK2 53 KCNHH CN Polyme K53

839 20082214 Đỗ Thanh Sơn 711A43144753 HK2 53 KCNHH CN Polyme K53

840 20080455 Nguyễn Văn Duy 711A43163241 HK2 53 KCNHH CN Silicat K53

841 20083396 Nguyễn Bá Lộc 711A16438749 HK2 53 KCNHH CN Silicat K53

842 20082126 Trịnh Văn Quân 711A16491682 HK2 53 KCNHH CN Silicat K53

843 20082506 Nguyễn Ngọc Thể 711A43163272 HK2 53 KCNHH CN Silicat K53

Page 26: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

26

844 20083546 Hà Khắc Tuấn 711A21233211 HK2 53 KCNHH CN Silicat K53

845 20080094 Nguyễn Việt Anh 711A16428061 HK2 53 KCNHH CN Vô cơ K53

846 20080708 Đặng Sử Độ 711A16420751 HK2 53 KCNHH CN Vô cơ K53

847 20083323 Phạm Văn Hải 711A16444553 HK2 53 KCNHH CN Vô cơ K53

848 20081191 Đào Ngọc Hùng 711A16428504 HK2 53 KCNHH CN Vô cơ K53

849 20082072 Nguyễn Văn Quang 711A43164166 HK2 53 KCNHH CN Vô cơ K53

850 20082186 Nguyễn Khả Sang 711A24372497 HK2 53 KCNHH CN Vô cơ K53

851 20081098 Nguyễn Quang Học 711A16474353 HK2 53 KCNHH CN Xenluloza-Giấy K53

852 20061400 Nguyễn Xuân Huy 711A22267959 HK2 53 KCNHH CN Xenluloza-Giấy K53

853 20081598 Nguyễn Thành Long 711A43164193 HK2 53 KCNHH CN Xenluloza-Giấy K53

854 20083498 Nguyễn Văn Thảo 711A16429069 HK2 53 KCNHH CN Xenluloza-Giấy K53

855 20083122 Lê Văn Viên 711A16875042 HK2 53 KCNHH CN Xenluloza-Giấy K53

856 20080350 Phan Hồng Cương 711A17191898 HK2 53 KCNHH CN Xenluloza-Giấy K53

857 20080213 Vũ Đức Bình 711A29861235 HK2 53 KCNHH Máy hoá K53

858 20081620 Đặng Hoàng Lộc 711A21239342 HK2 53 KCNHH Máy hoá K53

859 20081770 Trần Ngọc Minh 711A16432349 HK2 53 KCNHH Máy hoá K53

860 20082374 Hoàng Văn Thành 711A45208318 HK2 53 KCNHH Máy hoá K53

861 20080268 Nguyễn Hữu Chinh 711A21593896 HK2 53 KCNHH Quá trình và thiết bị K53

862 20081823 Nguyễn Thanh Nam 711A43164679 HK2 53 KCNHH Quá trình và thiết bị K53

863 20082510 Nguyễn Trần Thiết 711A43164694 HK2 53 KCNHH Quá trình và thiết bị K53

864 20083101 Nguyễn Văn Tư 711A24733184 HK2 53 KCNHH Quá trình và thiết bị K53

865 20082945 Phạm Anh Tuấn 711A21267388 HK2 53 KCNHH Quá trình và thiết bị K53

866 20090447 Vũ Tiến Cường 711A22848437 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật in và Truyền thông K54

867 20091251 Nguyễn Văn Huy 711A22941346 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật in và Truyền thông K54

868 20091534 Lê Tử Lam 711A27230617 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật in và Truyền thông K54

869 20091569 Trịnh Tùng Lân 711A27225262 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật in và Truyền thông K54

870 20093267 Vũ Văn Việt 711A27235689 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật in và Truyền thông K54

871 20090659 Đoàn Minh Đạt 711A22943262 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 1 K54

872 20090600 Nguyễn Đình Dương 711A22745898 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 1 K54

873 20090853 Đỗ Trường Giang 711A27120879 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 1 K54

874 20091412 Cao Văn Hữu 711A22941524 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 1 K54

875 20091600 Nguyễn Diệu Linh 711A22942058 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 1 K54

876 20091717 Nguyễn Văn Lực 711A23368243 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 1 K54

877 20091742 Nguyễn Tiến Mạnh 711A23189711 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 1 K54

Page 27: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

27

878 20092026 Nguyễn Trọng Phú 711A27221659 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 1 K54

879 20092198 Nguyễn Văn Quý 711A22944976 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 1 K54

880 20092511 Lưu Huy Thắng 711A23001777 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 1 K54

881 20092387 Nguyễn Trí Thanh 711A23522085 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 1 K54

882 20092996 Nguyễn Đức Tuấn 711A27239454 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 1 K54

883 20093104 Lê Thanh Tùng 711A17775856 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 1 K54

884 20093699 Phan Thanh Tùng 711A22943854 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 1 K54

885 20093307 Đoàn Văn Võ 711A24638698 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 1 K54

886 20090163 Vũ Hoàng Anh 711A27235452 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 2 K54

887 20090071 Đoàn Ngọc Anh 711A22853561 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 2 K54

888 20093397 Phan Hải Cường 711A27120251 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 2 K54

889 20090480 Nguyễn Thái Duy 711A22853391 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 2 K54

890 20091346 Chu Quốc Hưng 711A22973524 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 2 K54

891 20091289 Đoàn Văn Hùng 711A24592225 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 2 K54

892 20091332 Phạm Văn Hùng 711A22943815 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 2 K54

893 20091570 Đỗ Hải Lăng 711A22943002 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 2 K54

894 20091758 Trịnh Huy Mạnh 711A27221591 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 2 K54

895 20091971 Nguyễn Hồng Nho 711A27122638 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 2 K54

896 20092338 Lê Nhật Tân 711A22972741 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 2 K54

897 20092425 Nguyễn Minh Thành 711A45180441 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 2 K54

898 20092493 Ngô Doãn Thạo 711A22848831 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 2 K54

899 20092709 Nguyễn Văn Tiến 711A22852881 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 2 K54

900 20092815 Phạm Thị Trang 711A22855154 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 2 K54

901 20092970 Hoàng Văn Tuấn 711A22943038 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 2 K54

902 20090119 Nguyễn Thị Vân Anh 711A23002517 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 3 K54

903 20090356 Lê ích Công 711A22853644 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 3 K54

904 20090352 Đỗ Tiến Công 711A42850241 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 3 K54

905 20090680 Nguyễn Quốc Đạt 711A23205005 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 3 K54

906 20090522 Ngô Tiến Dũng 711A27239408 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 3 K54

907 20080785 Bùi Thế Giang 711A42850147 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 3 K54

908 20090887 Lê Ngọc Hà 711A25541454 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 3 K54

909 20091556 Phạm Hoàng Lâm 711A21587191 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 3 K54

910 20091828 Lê Ngọc Nam 711A42850214 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 3 K54

911 20091867 Phạm Thị Thuỷ Ngân 711A42850261 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 3 K54

Page 28: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

28

912 20092060 Nguyễn Tuấn Phương 711A10129221 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 3 K54

913 20092064 Nguyễn Xuân Phương 711A42850234 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 3 K54

914 20092671 Lê Xuân Thường 711A24732703 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 3 K54

915 20093017 Phan Quốc Tuấn 711A22852562 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 3 K54

916 20093216 Nguyễn Đình Tưởng 711A24639954 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 3 K54

917 20093047 Lê Hồng Hà Tuyên 711A27123409 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 3 K54

918 20093325 Quản Văn Vũ 711A44344631 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 3 K54

919 20090123 Nguyễn Tuấn Anh 711A08773789 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 4 K54

920 20090216 Trần Văn Bắc 711A27239226 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 4 K54

921 20090640 Nguyễn Văn Đại 711A22995575 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 4 K54

922 20090657 Đặng Tiến Đạt 711A23137268 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 4 K54

923 20090498 Bùi Chí Dũng 711A27123364 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 4 K54

924 20091101 Đào Chính Hoà 711A27224934 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 4 K54

925 20091207 Đoàn Khắc Huân 711A27230292 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 4 K54

926 20091377 Nguyễn Quang Hưng 711A24708883 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 4 K54

927 20092083 Nguyễn Anh Quang 711A24639851 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 4 K54

928 20092260 Nguyễn Thanh Sơn 711A23401301 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 4 K54

929 20092646 Vũ Anh Thu 711A22943014 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 4 K54

930 20092650 Nguyễn Phương Thuý 711A23211097 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 4 K54

931 20092651 Nguyễn Thị Phương Thuý 711A24373544 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 4 K54

932 20092741 Phạm Xuân Tình 711A27223361 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 4 K54

933 20093163 Trần Thanh Tùng 711A22976333 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 4 K54

934 20090289 Mai Ngọc Chiến 711A24707245 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 5 K54

935 20090366 Nguyễn Xuân Công 711A21579853 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 5 K54

936 20093446 Hoàng Văn Hiệp 711A21591072 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 5 K54

937 20091111 Nguyễn Xuân Hoà 711A22850733 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 5 K54

938 20091151 Nguyễn Đức Hoàng 711A27230601 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 5 K54

939 20090028 Nguyễn Văn Khánh 711A18206461 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 5 K54

940 20091483 Lường Quốc Khoẻ 711A22848934 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 5 K54

941 20091520 Nguyễn Trung Kiên 711A27118721 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 5 K54

942 20091676 Vũ Văn Long 711A22972134 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 5 K54

943 20091745 Nguyễn Tiến Mạnh 711A22971844 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 5 K54

944 20091771 Đinh Quang Minh 711A27230091 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 5 K54

945 20092536 Nguyễn Trọng Thắng 711A22855103 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 5 K54

Page 29: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

29

946 20092676 Đặng Duy Thứ 711A24669781 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 5 K54

947 20093046 Đồng Duy Tuyên 711A22943318 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 5 K54

948 20090213 Đỗ Văn Bắc 711A22854865 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 6 K54

949 20090416 Nguyễn Mạnh Cường 711A22971473 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 6 K54

950 20090788 Lê Trung Đức 711A22848582 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 6 K54

951 20090577 Vũ Tuấn Dũng 711A42850589 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 6 K54

952 20090592 Lê Mạnh Dương 711A22853731 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 6 K54

953 20090994 Bùi Đức Hạnh 711A23250044 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 6 K54

954 20091395 Trịnh Tuấn Hưng 711A22944096 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 6 K54

955 20091230 Đỗ Thanh Huy 711A22854629 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 6 K54

956 20090018 Trương Văn Lập 711A18360823 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 6 K54

957 20091689 Lê Như Lợi 711A22853782 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 6 K54

958 20091643 Kim Hải Long 711A27235377 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 6 K54

959 20091882 Nguyễn Đức Nghĩa 711A27239592 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 6 K54

960 20093564 Trần Văn Phong 711A15212647 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 6 K54

961 20092566 Vũ Trọng Thế 711A21586157 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 6 K54

962 20093633 Trần Thục 711A22994998 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 6 K54

963 20092702 Nguyễn Mạnh Tiến 711A27232682 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 6 K54

964 20092905 Bùi Văn Trường 711A23000415 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 6 K54

965 20092961 Đinh Văn Tuấn 711A45478172 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 6 K54

966 20093049 Nguyễn Viết Tuyên 711A27230747 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 6 K54

967 20090128 Nguyễn Tuấn Anh 711A23285662 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 7 K54

968 20090315 Hoàng Đức Chính 711A27235334 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 7 K54

969 20090644 Vũ Văn Đại 711A21428811 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 7 K54

970 20090460 Phạm Văn Doanh 711A27235634 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 7 K54

971 20090479 Nguyễn Quang Duy 711A23239122 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 7 K54

972 20091061 Nguyễn Ngọc Hiển 711A24591403 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 7 K54

973 20091110 Nguyễn Văn Hoà 711A22976281 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 7 K54

974 20091119 Phạm Thị Hoài 711A22945071 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 7 K54

975 20091831 Lê Văn Nam 711A27239142 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 7 K54

976 20091956 Bùi Duy Nhất 711A22944633 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 7 K54

977 20091991 Đào Thị Oanh 711A24205152 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 7 K54

978 20092267 Phan Hồng Sơn 711A22997089 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 7 K54

979 20092297 Lê Viết Tài 711A27239502 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 7 K54

Page 30: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

30

980 20092407 Bùi Công Thành 711A23368236 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 7 K54

981 20093644 Phan Xuân Tịnh 711A23581163 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 7 K54

982 20092984 Lương Hữu Tuấn 711A24639563 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 7 K54

983 20090056 Chu Thế Anh 711A27122756 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 8 K54

984 20090353 Đỗ Viết Công 711A22944949 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 8 K54

985 20090436 Phạm Văn Cường 711A27221552 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 8 K54

986 20090431 Nguyễn Viết Cường 711A27232931 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 8 K54

987 20090696 Nguyễn Văn Đạt 711A22854317 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 8 K54

988 20090806 Nguyễn Minh Đức 711A23137098 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 8 K54

989 20090613 Phạm Bình Dương 711A22995303 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 8 K54

990 20090981 Trần Văn Hải 711A27114261 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 8 K54

991 20091187 Dương Văn Hoạt 711A23151484 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 8 K54

992 20091431 Đặng Duy Khánh 711A23349337 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 8 K54

993 20091510 Nguyễn Như Kiên 711A22854462 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 8 K54

994 20091735 Nguyễn Đức Mạnh 711A27225578 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 8 K54

995 20092001 Hoàng Văn Phiên 711A22850721 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 8 K54

996 20092016 Vũ Việt Phong 711A22636888 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 8 K54

997 20093591 Đặng Văn Sĩ 711A23225395 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 8 K54

998 20092226 Bùi Anh Sơn 711A21591621 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 8 K54

999 20092276 Tạ Quang Sơn 711A22943187 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 8 K54

1000 20092523 Nguyễn Huy Thắng 711A27499705 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 8 K54

1001 20092918 Nguyễn Tiến Trường 711A27223039 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 8 K54

1002 20093183 Hồ Trung Tú 711A25884872 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 8 K54

1003 20092948 Trần Anh Tuân 711A22944239 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 8 K54

1004 20093313 Đỗ Tuấn Vũ 711A27235543 HK2 54 KCNHH Kỹ thuật hóa học 8 K54

1005 20070506 Lê Văn Duy 711A43140767 HK2 52 KCNTT CN Phầm mềm K52

1006 20076143 Ngô Thị Hà 711A43143213 HK2 52 KCNTT CN Phầm mềm K52

1007 20076144 Nguyễn Thị Hà 711A43143271 HK2 52 KCNTT CN Phầm mềm K52

1008 20071027 Phạm Văn Hải 711A09794725 HK2 52 KCNTT CN Phầm mềm K52

1009 20076147 Nguyễn Thu Hằng 711A43143311 HK2 52 KCNTT CN Phầm mềm K52

1010 20071155 Lại Đức Hiệp 711A43140853 HK2 52 KCNTT CN Phầm mềm K52

1011 20071469 Nguyễn Quang Hưng 711A43143244 HK2 52 KCNTT CN Phầm mềm K52

1012 20073700 Ngô Trí Kiên 711A08706434 HK2 52 KCNTT CN Phầm mềm K52

1013 20076156 Nguyễn Hữu Mạnh 711A43143237 HK2 52 KCNTT CN Phầm mềm K52

Page 31: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

31

1014 20076157 Hoàng Hải Nam 711A43143359 HK2 52 KCNTT CN Phầm mềm K52

1015 20072270 Nguyễn Thị Hoài Phương 711A10470828 HK2 52 KCNTT CN Phầm mềm K52

1016 20062628 Vũ Trọng Quý 711A04019624 HK2 52 KCNTT CN Phầm mềm K52

1017 20072707 Phùng Nam Thắng 711A43143225 HK2 52 KCNTT CN Phầm mềm K52

1018 20072611 Tạ Cao Thành 711A44694638 HK2 52 KCNTT CN Phầm mềm K52

1019 20076169 Vũ Quang Tín 711A43143304 HK2 52 KCNTT CN Phầm mềm K52

1020 20072929 Bùi Song Toàn 711A43143407 HK2 52 KCNTT CN Phầm mềm K52

1021 20073382 Nguyễn Văn Tú 711A21575449 HK2 52 KCNTT CN Phầm mềm K52

1022 20076171 Nguyễn Thanh Tùng 711A43143201 HK2 52 KCNTT CN Phầm mềm K52

1023 20070125 Nguyễn Viết Anh 711A43175036 HK2 52 KCNTT Hệ thống thông tin K52

1024 20060202 Đậu Thanh Bình 711A43175079 HK2 52 KCNTT Hệ thống thông tin K52

1025 20070311 Ngô Đức Chí 711A24626655 HK2 52 KCNTT Hệ thống thông tin K52

1026 20070364 Nguyễn Thành Công 711A43140814 HK2 52 KCNTT Hệ thống thông tin K52

1027 20070420 Nguyễn Danh Cường 711A24878304 HK2 52 KCNTT Hệ thống thông tin K52

1028 20070440 Nguyễn Thế Cường 711A24626591 HK2 52 KCNTT Hệ thống thông tin K52

1029 20070700 Lê Văn Đạo 711A08668189 HK2 52 KCNTT Hệ thống thông tin K52

1030 20070813 Nguyễn Đắc Đồng 711A43174948 HK2 52 KCNTT Hệ thống thông tin K52

1031 20070793 Đỗ Đức Đông 711A43174793 HK2 52 KCNTT Hệ thống thông tin K52

1032 20070837 Đỗ Duy Đức 711A43174592 HK2 52 KCNTT Hệ thống thông tin K52

1033 20070577 Nguyễn Tiến Dũng 711A44949451 HK2 52 KCNTT Hệ thống thông tin K52

1034 20076136 Bùi Viết Dũng 711A43174565 HK2 52 KCNTT Hệ thống thông tin K52

1035 20070626 Vũ Việt Dũng 711A25460162 HK2 52 KCNTT Hệ thống thông tin K52

1036 20070009 Mai Ngọc Dương 711A24877876 HK2 52 KCNTT Hệ thống thông tin K52

1037 20070927 Trần Khắc Giao 711A43174632 HK2 52 KCNTT Hệ thống thông tin K52

1038 20071111 Nguyễn Ngọc Hiếu 711A09800432 HK2 52 KCNTT Hệ thống thông tin K52

1039 20071095 Lê Quang Hiếu 711A34808466 HK2 52 KCNTT Hệ thống thông tin K52

1040 20071489 Trần Quang Hưng 711A43175276 HK2 52 KCNTT Hệ thống thông tin K52

1041 20071370 Đặng Văn Hùng 711A14260363 HK2 52 KCNTT Hệ thống thông tin K52

1042 20071577 Đoàn Văn Khoán 711A43174845 HK2 52 KCNTT Hệ thống thông tin K52

1043 20076154 Nguyễn Xuân Lâm 711A43174778 HK2 52 KCNTT Hệ thống thông tin K52

1044 20071933 Nguyễn Đình Mẫn 711A09955066 HK2 52 KCNTT Hệ thống thông tin K52

1045 20071970 Nguyễn Văn Minh 711A43174905 HK2 52 KCNTT Hệ thống thông tin K52

1046 20072001 Đỗ Hoài Nam 711A43174553 HK2 52 KCNTT Hệ thống thông tin K52

1047 20072039 Nguyễn Văn Nam 711A43175122 HK2 52 KCNTT Hệ thống thông tin K52

Page 32: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

32

1048 20072105 Nguyễn Bích Ngọc 711A45788134 HK2 52 KCNTT Hệ thống thông tin K52

1049 20072185 Nguyễn Hữu Nội 711A43174651 HK2 52 KCNTT Hệ thống thông tin K52

1050 20052768 Mai Nguyễn Thái Sơn 711A44450146 HK2 52 KCNTT Hệ thống thông tin K52

1051 20072947 Nguyễn Văn Toàn 711A08691758 HK2 52 KCNTT Hệ thống thông tin K52

1052 20073100 Phạm Xuân Trường 711A45176324 HK2 52 KCNTT Hệ thống thông tin K52

1053 20073181 Nguyễn Đình Tuấn 711A43174584 HK2 52 KCNTT Hệ thống thông tin K52

1054 20073274 Bạch Duy Tùng 711A14333263 HK2 52 KCNTT Hệ thống thông tin K52

1055 20073294 Hoàng Thanh Tùng 711A02669112 HK2 52 KCNTT Hệ thống thông tin K52

1056 20073447 Nguyễn Bằng Việt 711A09108786 HK2 52 KCNTT Hệ thống thông tin K52

1057 20073469 Trần Đức Việt 711A43174711 HK2 52 KCNTT Hệ thống thông tin K52

1058 20073503 Lê Quang Vịnh 711A24639212 HK2 52 KCNTT Hệ thống thông tin K52

1059 20073529 Trần Xuân Vũ 711A43140913 HK2 52 KCNTT Hệ thống thông tin K52

1060 20070281 Nguyễn Minh Châu 711A44380923 HK2 52 KCNTT Khoa học máy tính K52

1061 20070469 Vũ Tiến Cường 711A44381157 HK2 52 KCNTT Khoa học máy tính K52

1062 20070415 Lương Tuấn Cường 711A16453918 HK2 52 KCNTT Khoa học máy tính K52

1063 20070611 Trần Mạnh Dũng 711A10211983 HK2 52 KCNTT Khoa học máy tính K52

1064 20070599 Nguyễn Việt Dũng 711A44381172 HK2 52 KCNTT Khoa học máy tính K52

1065 20070618 Trần Việt Dũng 711A13662483 HK2 52 KCNTT Khoa học máy tính K52

1066 20071144 Phú Quang Hiển 711A44380931 HK2 52 KCNTT Khoa học máy tính K52

1067 20071171 Phan Văn Hiệp 711A24643007 HK2 52 KCNTT Khoa học máy tính K52

1068 20071447 Đinh Văn Hưng 711A44381121 HK2 52 KCNTT Khoa học máy tính K52

1069 20071421 Phạm Hùng 711A44380947 HK2 52 KCNTT Khoa học máy tính K52

1070 20071338 Phạm Quang Huy 711A24367558 HK2 52 KCNTT Khoa học máy tính K52

1071 20071336 Phan Quang Huy 711A44381212 HK2 52 KCNTT Khoa học máy tính K52

1072 20071720 Nguyễn Chí Linh 711A44380911 HK2 52 KCNTT Khoa học máy tính K52

1073 20071734 Nguyễn Văn Linh 711A44381133 HK2 52 KCNTT Khoa học máy tính K52

1074 20071825 Mai Đình Lợi 711A21590326 HK2 52 KCNTT Khoa học máy tính K52

1075 20071779 Nguyễn Hải Long 711A44380904 HK2 52 KCNTT Khoa học máy tính K52

1076 20071762 Hà Minh Long 711A08679086 HK2 52 KCNTT Khoa học máy tính K52

1077 20071770 Lê Nguyên Long 711A44380962 HK2 52 KCNTT Khoa học máy tính K52

1078 20071953 Nguyễn Đức Minh 711A09796515 HK2 52 KCNTT Khoa học máy tính K52

1079 20072092 Nguyễn Đức Nghị 711A08675841 HK2 52 KCNTT Khoa học máy tính K52

1080 20072111 Nguyễn Văn Ngọc 711A44380974 HK2 52 KCNTT Khoa học máy tính K52

1081 20072172 Trịnh Thị Trang Nhung 711A24892311 HK2 52 KCNTT Khoa học máy tính K52

Page 33: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

33

1082 20072949 Phan Văn Toàn 711A44381145 HK2 52 KCNTT Khoa học máy tính K52

1083 20043212 Lê Nguyên Trình 711A24639205 HK2 52 KCNTT Khoa học máy tính K52

1084 20073085 Lê Minh Trường 711A25517943 HK2 52 KCNTT Khoa học máy tính K52

1085 20073178 Nguyễn Đăng Tuấn 711A21563875 HK2 52 KCNTT Khoa học máy tính K52

1086 20073489 Nguyễn Thế Vinh 711A44383468 HK2 52 KCNTT Khoa học máy tính K52

1087 20070111 Nguyễn Tiệp Anh 711A08933565 HK2 52 KCNTT Kỹ thuật máy tính K52

1088 20070296 Nguyễn Quang Chiến 711A44318884 HK2 52 KCNTT Kỹ thuật máy tính K52

1089 20070384 Phạm Minh Cương 711A44381421 HK2 52 KCNTT Kỹ thuật máy tính K52

1090 20060690 Trần Văn Đảng 711A09846632 HK2 52 KCNTT Kỹ thuật máy tính K52

1091 20070714 Khúc Ngọc Đạt 711A44319024 HK2 52 KCNTT Kỹ thuật máy tính K52

1092 20070812 Mai Huy Đồng 711A29365128 HK2 52 KCNTT Kỹ thuật máy tính K52

1093 20070873 Phạm Anh Đức 711A44318932 HK2 52 KCNTT Kỹ thuật máy tính K52

1094 20070829 Đặng Đình Đức 711A18544634 HK2 52 KCNTT Kỹ thuật máy tính K52

1095 20071238 Nguyễn Huy Hoàng 711A44318971 HK2 52 KCNTT Kỹ thuật máy tính K52

1096 20073677 Hoàng Văn Hùng 711A14243562 HK2 52 KCNTT Kỹ thuật máy tính K52

1097 20071458 Nguyễn Hưng 711A44318944 HK2 52 KCNTT Kỹ thuật máy tính K52

1098 20071566 Nguyễn Công Khiêm 711A14332608 HK2 52 KCNTT Kỹ thuật máy tính K52

1099 20071582 Trương Minh Khôi 711A44381366 HK2 52 KCNTT Kỹ thuật máy tính K52

1100 20071646 Lê Đắc Lai 711A14243839 HK2 52 KCNTT Kỹ thuật máy tính K52

1101 20071670 Phí Tùng Lâm 711A44318838 HK2 52 KCNTT Kỹ thuật máy tính K52

1102 20071745 Trần Văn Linh 711A44381484 HK2 52 KCNTT Kỹ thuật máy tính K52

1103 20071984 Trương Đức Hoàng Minh 711A35836462 HK2 52 KCNTT Kỹ thuật máy tính K52

1104 20071989 Trần Văn Mừng 711A21661072 HK2 52 KCNTT Kỹ thuật máy tính K52

1105 20073731 Nguyễn Đình Nam 711A23908569 HK2 52 KCNTT Kỹ thuật máy tính K52

1106 20072146 Phạm Văn Nhân 711A14336349 HK2 52 KCNTT Kỹ thuật máy tính K52

1107 20052503 Lương Xuân Phúc 711A01387736 HK2 52 KCNTT Kỹ thuật máy tính K52

1108 20072277 Trần Tuấn Phương 711A29857406 HK2 52 KCNTT Kỹ thuật máy tính K52

1109 20072328 Mẫn Văn Quân 711A44381418 HK2 52 KCNTT Kỹ thuật máy tính K52

1110 20072410 Triệu Đình Quý 711A44318892 HK2 52 KCNTT Kỹ thuật máy tính K52

1111 20072444 Đồng Văn Sơn 711A43140455 HK2 52 KCNTT Kỹ thuật máy tính K52

1112 20072506 Đồng Thị Tâm 711A15719524 HK2 52 KCNTT Kỹ thuật máy tính K52

1113 20072709 Trần Đức Thắng 711A09994884 HK2 52 KCNTT Kỹ thuật máy tính K52

1114 20062948 Đào Minh Thắng 711A44318826 HK2 52 KCNTT Kỹ thuật máy tính K52

1115 20073825 Phan Quốc Thắng 711A44318865 HK2 52 KCNTT Kỹ thuật máy tính K52

Page 34: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

34

1116 20073828 Nguyễn Đình Thiện 711A44318853 HK2 52 KCNTT Kỹ thuật máy tính K52

1117 20072958 Vũ Chí Toàn 711A14244861 HK2 52 KCNTT Kỹ thuật máy tính K52

1118 20072956 Trần Văn Toàn 711A44381433 HK2 52 KCNTT Kỹ thuật máy tính K52

1119 20072987 Lê Doãn Trinh 711A09143001 HK2 52 KCNTT Kỹ thuật máy tính K52

1120 20073304 Lê Thanh Tùng 711A44381512 HK2 52 KCNTT Kỹ thuật máy tính K52

1121 20073358 Vũ Thanh Tùng 711A44318901 HK2 52 KCNTT Kỹ thuật máy tính K52

1122 20053876 Dương Tuấn Vinh 711A44381505 HK2 52 KCNTT Kỹ thuật máy tính K52

1123 20070608 Phạm Tiến Dũng 711A09527469 HK2 52 KCNTT Tin Pháp K52

1124 20072387 Phạm Đăng Quyết 711A25547306 HK2 52 KCNTT Tin Pháp K52

1125 20073780 Đặng Minh Sang 711A43141071 HK2 52 KCNTT Tin Pháp K52

1126 20072670 Đỗ Lê Việt Thắng 711A09937423 HK2 52 KCNTT Tin Pháp K52

1127 20073851 Trần Kim Toản 711A16934575 HK2 52 KCNTT Tin Pháp K52

1128 20073411 Nguyễn Văn Tự 711A24863278 HK2 52 KCNTT Tin Pháp K52

1129 20073428 Nguyễn Đức Văn 711A35528232 HK2 52 KCNTT Tin Pháp K52

1130 20073470 Trần Quốc Việt 711A08705655 HK2 52 KCNTT Tin Pháp K52

1131 20070050 Nguyễn Vũ An 711A44382027 HK2 52 KCNTT Truyền thông và mạng máy tính K52

1132 20070735 Đoàn Hải Đăng 711A43140971 HK2 52 KCNTT Truyền thông và mạng máy tính K52

1133 20076140 Mai Anh Đông 711A44381915 HK2 52 KCNTT Truyền thông và mạng máy tính K52

1134 20070843 Kiều Minh Đức 711A44381973 HK2 52 KCNTT Truyền thông và mạng máy tính K52

1135 20070884 Trương Minh Đức 711A44381882 HK2 52 KCNTT Truyền thông và mạng máy tính K52

1136 20076138 Nguyễn Quang Dũng 711A44381939 HK2 52 KCNTT Truyền thông và mạng máy tính K52

1137 20070553 Lê Trí Dũng 711A09285322 HK2 52 KCNTT Truyền thông và mạng máy tính K52

1138 20070657 Phạm Đại Dương 711A44381927 HK2 52 KCNTT Truyền thông và mạng máy tính K52

1139 20070941 Đặng Minh Hà 711A44381981 HK2 52 KCNTT Truyền thông và mạng máy tính K52

1140 20071010 Nguyễn Lê Hải 711A44381954 HK2 52 KCNTT Truyền thông và mạng máy tính K52

1141 20051108 Vũ Ngọc Hải 711A44381894 HK2 52 KCNTT Truyền thông và mạng máy tính K52

1142 20071114 Nguyễn Trung Hiếu 711A14336124 HK2 52 KCNTT Truyền thông và mạng máy tính K52

1143 20071481 Nguyễn Văn Hưng 711A44382039 HK2 52 KCNTT Truyền thông và mạng máy tính K52

1144 20071529 Nguyễn Công Khá 711A29857658 HK2 52 KCNTT Truyền thông và mạng máy tính K52

1145 20073727 Chu Thanh Minh 711A44381966 HK2 52 KCNTT Truyền thông và mạng máy tính K52

1146 20076164 Nguyễn Trung Thành 711A44382054 HK2 52 KCNTT Truyền thông và mạng máy tính K52

1147 20072754 Nguyễn Văn Thịnh 711A19299127 HK2 52 KCNTT Truyền thông và mạng máy tính K52

1148 20072815 Đặng Thu Thuỷ 711A43140964 HK2 52 KCNTT Truyền thông và mạng máy tính K52

1149 20072831 Trần Vĩnh Thuỵ 711A13922375 HK2 52 KCNTT Truyền thông và mạng máy tính K52

Page 35: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

35

1150 20076430 Nguyễn Anh Tuấn 711A01971189 HK2 52 KCNTT Truyền thông và mạng máy tính K52

1151 20073188 Nguyễn Hữu Tuấn 711A06877322 HK2 52 KCNTT Truyền thông và mạng máy tính K52

1152 20080320 Nguyễn Chí Công 711A21663605 HK2 53 KCNTT Công nghệ phần mềm K53

1153 20080737 Nghiêm Minh Đức 711A16438263 HK2 53 KCNTT Công nghệ phần mềm K53

1154 20086078 Nguyễn Thị Duyên 711A43140273 HK2 53 KCNTT Công nghệ phần mềm K53

1155 20080917 Nguyễn Thị Hiền 711A34674653 HK2 53 KCNTT Công nghệ phần mềm K53

1156 20081023 Trịnh Quang Hoà 711A44238514 HK2 53 KCNTT Công nghệ phần mềm K53

1157 20083340 Nguyễn Trọng Hoàn 711A16486499 HK2 53 KCNTT Công nghệ phần mềm K53

1158 20081059 Nguyễn Hữu Hoàng 711A19472254 HK2 53 KCNTT Công nghệ phần mềm K53

1159 20081293 Nguyễn Văn Hưng 711A21664351 HK2 53 KCNTT Công nghệ phần mềm K53

1160 20081393 Đỗ Tuấn Khải 711A21236901 HK2 53 KCNTT Công nghệ phần mềm K53

1161 20081536 Nguyễn Hoàng Linh 711A21592853 HK2 53 KCNTT Công nghệ phần mềm K53

1162 20081733 Nguyễn Đăng Minh 711A16754321 HK2 53 KCNTT Công nghệ phần mềm K53

1163 20083411 Nguyễn Tiến Minh 711A21593029 HK2 53 KCNTT Công nghệ phần mềm K53

1164 20086104 Trần Văn Năm 711A43140167 HK2 53 KCNTT Công nghệ phần mềm K53

1165 20082142 Nguyễn Vương Quyền 711A21664245 HK2 53 KCNTT Công nghệ phần mềm K53

1166 20082522 Thiều Văn Thiện 711A21240943 HK2 53 KCNTT Công nghệ phần mềm K53

1167 20082541 Nguyễn Đình Thịnh 711A43140203 HK2 53 KCNTT Công nghệ phần mềm K53

1168 20082704 Nguyễn Ngọc Toàn 711A21235601 HK2 53 KCNTT Công nghệ phần mềm K53

1169 20082740 Nguyễn Thu Trang 711A16433111 HK2 53 KCNTT Công nghệ phần mềm K53

1170 20083535 Nguyễn Bá Trung 711A30796172 HK2 53 KCNTT Công nghệ phần mềm K53

1171 20083536 Nguyễn Cảnh Trung 711A16443704 HK2 53 KCNTT Công nghệ phần mềm K53

1172 20082931 Nguyễn Quốc Tuấn 711A43140234 HK2 53 KCNTT Công nghệ phần mềm K53

1173 20083013 Nguyễn Hữu Tùng 711A21664075 HK2 53 KCNTT Công nghệ phần mềm K53

1174 20080006 Nguyễn Hải An 711A24384686 HK2 53 KCNTT Hệ thống thông tin K53

1175 20080022 Đặng Hoàng Anh 711A28790075 HK2 53 KCNTT Hệ thống thông tin K53

1176 20080167 Trương Tuấn Bảo 711A16437796 HK2 53 KCNTT Hệ thống thông tin K53

1177 20080663 Bùi Tuấn Điệp 711A16428562 HK2 53 KCNTT Hệ thống thông tin K53

1178 20080433 Vũ Minh Duẩn 711A21663754 HK2 53 KCNTT Hệ thống thông tin K53

1179 20080738 Ngô Ngọc Đức 711A21663348 HK2 53 KCNTT Hệ thống thông tin K53

1180 20080720 Đào Quang Đức 711A16501112 HK2 53 KCNTT Hệ thống thông tin K53

1181 20080723 Đinh Văn Đức 711A16677169 HK2 53 KCNTT Hệ thống thông tin K53

1182 20086079 Nguyễn Đình Dũng 711A44237723 HK2 53 KCNTT Hệ thống thông tin K53

1183 20080546 Đỗ Văn Dương 711A16470063 HK2 53 KCNTT Hệ thống thông tin K53

Page 36: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

36

1184 20086082 Nguyễn Văn Dương 711A44237711 HK2 53 KCNTT Hệ thống thông tin K53

1185 20080927 Bùi Văn Hiếu 711A21232882 HK2 53 KCNTT Hệ thống thông tin K53

1186 20081088 Nguyễn Mạnh Hoằng 711A21248521 HK2 53 KCNTT Hệ thống thông tin K53

1187 20081269 Lê Đình Hưng 711A43163802 HK2 53 KCNTT Hệ thống thông tin K53

1188 20081338 Nguyễn Đình Hưởng 711A16428041 HK2 53 KCNTT Hệ thống thông tin K53

1189 20081144 Nguyễn Hoàng Huy 711A16529543 HK2 53 KCNTT Hệ thống thông tin K53

1190 20081496 Vũ Đông Lâm 711A16597622 HK2 53 KCNTT Hệ thống thông tin K53

1191 20086099 Đỗ Tùng Linh 711A43139411 HK2 53 KCNTT Hệ thống thông tin K53

1192 20082685 Đoàn Đình Tỉnh 711A21616601 HK2 53 KCNTT Hệ thống thông tin K53

1193 20082751 Nguyễn Huy Triển 711A21239271 HK2 53 KCNTT Hệ thống thông tin K53

1194 20083174 Nguyễn Tuấn Vinh 711A43163723 HK2 53 KCNTT Hệ thống thông tin K53

1195 20083244 Nguyễn Đức Yên 711A16430322 HK2 53 KCNTT Hệ thống thông tin K53

1196 20080059 Nguyễn Đức Anh 711A17099613 HK2 53 KCNTT Kỹ thuật máy tính K53

1197 20086075 Nguyễn Ngọc Anh 711A43139348 HK2 53 KCNTT Kỹ thuật máy tính K53

1198 20083254 Nguyễn Ngọc Anh 711A43139442 HK2 53 KCNTT Kỹ thuật máy tính K53

1199 20080078 Nguyễn Tuấn Anh 711A21237173 HK2 53 KCNTT Kỹ thuật máy tính K53

1200 20080502 Nguyễn Như Dũng 711A16500528 HK2 53 KCNTT Kỹ thuật máy tính K53

1201 20086085 Lê Thị Hà 711A18518138 HK2 53 KCNTT Kỹ thuật máy tính K53

1202 20086089 Phùng Văn Hải 711A43139435 HK2 53 KCNTT Kỹ thuật máy tính K53

1203 20083590 Ma Đình Hành 711A11001142 HK2 53 KCNTT Kỹ thuật máy tính K53

1204 20086093 Vũ Trần Hiệp 711A08882504 HK2 53 KCNTT Kỹ thuật máy tính K53

1205 20086094 Phạm Thị Hoa 711A43164312 HK2 53 KCNTT Kỹ thuật máy tính K53

1206 20086095 Trần Mạnh Hùng 711A43139423 HK2 53 KCNTT Kỹ thuật máy tính K53

1207 20081366 Đỗ Duy Khánh 711A44630124 HK2 53 KCNTT Kỹ thuật máy tính K53

1208 20086101 Nguyễn Văn Linh 711A44695515 HK2 53 KCNTT Kỹ thuật máy tính K53

1209 20081649 Đinh Văn Luận 711A21663742 HK2 53 KCNTT Kỹ thuật máy tính K53

1210 20086103 Đỗ Thị Mai 711A43164296 HK2 53 KCNTT Kỹ thuật máy tính K53

1211 20082174 Tạ Thị Quỳnh 711A16433404 HK2 53 KCNTT Kỹ thuật máy tính K53

1212 20086109 Hoàng Sơn 711A44449418 HK2 53 KCNTT Kỹ thuật máy tính K53

1213 20082294 Vũ Tám 711A21233992 HK2 53 KCNTT Kỹ thuật máy tính K53

1214 20082327 Trần Đức Tân 711A16428842 HK2 53 KCNTT Kỹ thuật máy tính K53

1215 20082421 Hoàng Văn Thái 711A16451164 HK2 53 KCNTT Kỹ thuật máy tính K53

1216 20086111 Đào Huy Tùng 711A43139351 HK2 53 KCNTT Kỹ thuật máy tính K53

1217 20083127 Đỗ Hữu Việt 711A19396023 HK2 53 KCNTT Kỹ thuật máy tính K53

Page 37: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

37

1218 20086112 Bùi Xuân Vinh 711A24638213 HK2 53 KCNTT Kỹ thuật máy tính K53

1219 20086114 Vũ Thị Ý 711A22808617 HK2 53 KCNTT Kỹ thuật máy tính K53

1220 20080538 Vũ Hà Dũng 711A43164651 HK2 53 KCNTT Tin Pháp K53

1221 20081613 Phùng Đức Long 711A21666256 HK2 53 KCNTT Tin Pháp K53

1222 20081586 Mai Minh Long 711A16531232 HK2 53 KCNTT Tin Pháp K53

1223 20082251 Nguyễn Trường Sơn 711A26288116 HK2 53 KCNTT Tin Pháp K53

1224 20082276 Phạm Đình Sỹ 711A21666232 HK2 53 KCNTT Tin Pháp K53

1225 20082423 Ngô Văn Thái 711A43163781 HK2 53 KCNTT Tin Pháp K53

1226 20082364 Đào Duy Thành 711A44575765 HK2 53 KCNTT Tin Pháp K53

1227 20083076 Nguyễn Ngọc Tú 711A21666229 HK2 53 KCNTT Tin Pháp K53

1228 20080156 Phạm Quốc Báu 711A16468746 HK2 53 KCNTT Truyền thông mạng K53

1229 20080180 Nguyễn Tiến Biên 711A25541115 HK2 53 KCNTT Truyền thông mạng K53

1230 20080252 Lê Minh Chiến 711A21798585 HK2 53 KCNTT Truyền thông mạng K53

1231 20080308 Trần Đình Chương 711A44610845 HK2 53 KCNTT Truyền thông mạng K53

1232 20080332 Phạm Thành Công 711A21263662 HK2 53 KCNTT Truyền thông mạng K53

1233 20080370 Lê Đình Cường 711A21226849 HK2 53 KCNTT Truyền thông mạng K53

1234 20080602 Đinh Thành Đạt 711A44237656 HK2 53 KCNTT Truyền thông mạng K53

1235 20080660 Nguyễn Quang Điện 711A24640374 HK2 53 KCNTT Truyền thông mạng K53

1236 20080867 Nguyễn Minh Hải 711A21662889 HK2 53 KCNTT Truyền thông mạng K53

1237 20080855 Hoàng Trọng Hải 711A19562862 HK2 53 KCNTT Truyền thông mạng K53

1238 20080875 Nguyễn Trọng Hải 711A43135444 HK2 53 KCNTT Truyền thông mạng K53

1239 20080931 Đinh Đức Hiếu 711A21664473 HK2 53 KCNTT Truyền thông mạng K53

1240 20081009 Đàm Văn Hoà 711A21220299 HK2 53 KCNTT Truyền thông mạng K53

1241 20081258 Đỗ Công Hưng 711A44237671 HK2 53 KCNTT Truyền thông mạng K53

1242 20081534 Nguyễn Hoài Linh 711A43135471 HK2 53 KCNTT Truyền thông mạng K53

1243 20081535 Nguyễn Hoàng Linh 711A21662794 HK2 53 KCNTT Truyền thông mạng K53

1244 20086102 Lê Văn Luyện 711A44448489 HK2 53 KCNTT Truyền thông mạng K53

1245 20081999 Lương Ngọc Phúc 711A43135464 HK2 53 KCNTT Truyền thông mạng K53

1246 20083435 Phan Đình Phương 711A43135483 HK2 53 KCNTT Truyền thông mạng K53

1247 20082067 Nguyễn Đức Quang 711A21234842 HK2 53 KCNTT Truyền thông mạng K53

1248 20082241 Nguyễn Hồng Sơn 711A14671383 HK2 53 KCNTT Truyền thông mạng K53

1249 20082368 Đỗ Duy Thành 711A11813653 HK2 53 KCNTT Truyền thông mạng K53

1250 20082663 Phạm Minh Tiến 711A21235691 HK2 53 KCNTT Truyền thông mạng K53

1251 20082919 Nguyễn Anh Tuấn 711A16975604 HK2 53 KCNTT Truyền thông mạng K53

Page 38: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

38

1252 20082947 Phạm Minh Tuấn 711A43135452 HK2 53 KCNTT Truyền thông mạng K53

1253 20090089 Lê Quốc Anh 711A22943199 HK2 54 KCNTT Công nghệ thông tin 1 K54

1254 20090333 Nguyễn Bảo Chung 711A22942804 HK2 54 KCNTT Công nghệ thông tin 1 K54

1255 20091046 Nguyễn Việt Hiếu 711A17449624 HK2 54 KCNTT Công nghệ thông tin 1 K54

1256 20091870 Đào Công Nghiệp 711A23002583 HK2 54 KCNTT Công nghệ thông tin 1 K54

1257 20092220 Hoàng Văn Sinh 711A22854371 HK2 54 KCNTT Công nghệ thông tin 1 K54

1258 20092647 Nguyễn Thanh Thuỳ 711A22597395 HK2 54 KCNTT Công nghệ thông tin 1 K54

1259 20092793 Phạm Quang Toản 711A22851468 HK2 54 KCNTT Công nghệ thông tin 1 K54

1260 20092903 Đỗ Khắc Trụ 711A22996512 HK2 54 KCNTT Công nghệ thông tin 1 K54

1261 20092921 Nguyễn Văn Trường 711A23000518 HK2 54 KCNTT Công nghệ thông tin 1 K54

1262 20093106 Lê Thanh Tùng 711A22941243 HK2 54 KCNTT Công nghệ thông tin 1 K54

1263 20090335 Phạm Sỹ Chung 711A44320841 HK2 54 KCNTT Công nghệ thông tin 2 K54

1264 20090656 Đặng Tiến Đạt 711A26969111 HK2 54 KCNTT Công nghệ thông tin 2 K54

1265 20090772 Bùi Quang Đức 711A22941563 HK2 54 KCNTT Công nghệ thông tin 2 K54

1266 20093410 Tăng Ngọc Dũng 711A22966463 HK2 54 KCNTT Công nghệ thông tin 2 K54

1267 20093429 Nguyễn Đức Giáp 711A21585283 HK2 54 KCNTT Công nghệ thông tin 2 K54

1268 20093705 Nguyễn Quang Huy 711A37622386 HK2 54 KCNTT Công nghệ thông tin 2 K54

1269 20091756 Trần Đức Mạnh 711A27122626 HK2 54 KCNTT Công nghệ thông tin 2 K54

1270 20091889 Vũ Đình Nghĩa 711A22296527 HK2 54 KCNTT Công nghệ thông tin 2 K54

1271 20091904 Hoàng Minh Ngọc 711A22852921 HK2 54 KCNTT Công nghệ thông tin 2 K54

1272 20092088 Nguyễn Ngọc Quang 711A44320838 HK2 54 KCNTT Công nghệ thông tin 2 K54

1273 20092156 Đinh Minh Quốc 711A27235216 HK2 54 KCNTT Công nghệ thông tin 2 K54

1274 20092320 Trịnh Đức Tâm 711A22944136 HK2 54 KCNTT Công nghệ thông tin 2 K54

1275 20092693 Hoàng Mạnh Tiến 711A16573134 HK2 54 KCNTT Công nghệ thông tin 2 K54

1276 20092883 Nguyễn Văn Trung 711A21584533 HK2 54 KCNTT Công nghệ thông tin 2 K54

1277 20092906 Bùi Xuân Trường 711A23206773 HK2 54 KCNTT Công nghệ thông tin 2 K54

1278 20093037 Trịnh Nhật Tuấn 711A27239802 HK2 54 KCNTT Công nghệ thông tin 2 K54

1279 20092982 Lê Văn Tuấn 711A23078908 HK2 54 KCNTT Công nghệ thông tin 2 K54

1280 20093101 Lê Thanh Tùng 711A22853558 HK2 54 KCNTT Công nghệ thông tin 2 K54

1281 20093679 Lê Anh Vi 711A23368188 HK2 54 KCNTT Công nghệ thông tin 2 K54

1282 20090698 Phạm Minh Đạt 711A24372012 HK2 54 KCNTT Công nghệ thông tin 3 K54

1283 20090654 Đào Văn Đạt 711A22853116 HK2 54 KCNTT Công nghệ thông tin 3 K54

1284 20090755 Đinh Văn Đông 711A27239253 HK2 54 KCNTT Công nghệ thông tin 3 K54

1285 20090488 Phạm Đắc Duy 711A23368176 HK2 54 KCNTT Công nghệ thông tin 3 K54

Page 39: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

39

1286 20093451 Nguyễn Văn Hoà 711A27113925 HK2 54 KCNTT Công nghệ thông tin 3 K54

1287 20091357 Đỗ Văn Hưng 711A22945111 HK2 54 KCNTT Công nghệ thông tin 3 K54

1288 20091739 Nguyễn Thế Mạnh 711A21591688 HK2 54 KCNTT Công nghệ thông tin 3 K54

1289 20092261 Nguyễn Thanh Sơn 711A22944621 HK2 54 KCNTT Công nghệ thông tin 3 K54

1290 20092811 Nguyễn Thị Huyền Trang 711A21591409 HK2 54 KCNTT Công nghệ thông tin 3 K54

1291 20092839 Nguyễn Đức Trọng 711A27120599 HK2 54 KCNTT Công nghệ thông tin 3 K54

1292 20093212 Vũ Văn Tú 711A22852187 HK2 54 KCNTT Công nghệ thông tin 3 K54

1293 20090108 Nguyễn Hải Anh 711A23681066 HK2 54 KCNTT Công nghệ thông tin 4 K54

1294 20090152 Trần Hoàng Anh 711A23157245 HK2 54 KCNTT Công nghệ thông tin 4 K54

1295 20090255 Vũ Thanh Bình 711A16380575 HK2 54 KCNTT Công nghệ thông tin 4 K54

1296 20090694 Nguyễn Văn Đạt 711A27230289 HK2 54 KCNTT Công nghệ thông tin 4 K54

1297 20090948 Nguyễn Minh Hải 711A44320872 HK2 54 KCNTT Công nghệ thông tin 4 K54

1298 20090953 Nguyễn Quốc Hải 711A22944921 HK2 54 KCNTT Công nghệ thông tin 4 K54

1299 20091125 Lê Đại Hoàn 711A23189584 HK2 54 KCNTT Công nghệ thông tin 4 K54

1300 20093463 Nguyễn Văn Hoàng 711A27225014 HK2 54 KCNTT Công nghệ thông tin 4 K54

1301 20091352 Đinh Thế Hưng 711A27234654 HK2 54 KCNTT Công nghệ thông tin 4 K54

1302 20091714 Nguyễn Danh Lực 711A27221252 HK2 54 KCNTT Công nghệ thông tin 4 K54

1303 20092392 Trần Chí Thanh 711A44320865 HK2 54 KCNTT Công nghệ thông tin 4 K54

1304 20092581 Lê Văn Thiệp 711A27230356 HK2 54 KCNTT Công nghệ thông tin 4 K54

1305 20093126 Nguyễn Thanh Tùng 711A27230234 HK2 54 KCNTT Công nghệ thông tin 4 K54

1306 20093139 Nguyễn Thanh Tùng 711A22853246 HK2 54 KCNTT Công nghệ thông tin 4 K54

1307 20093317 Kiều Anh Vũ 711A27234745 HK2 54 KCNTT Công nghệ thông tin 4 K54

1308 20090069 Đinh Ngọc Anh 711A22854601 HK2 54 KCNTT ICT-54A

1309 20090343 Dương Tự Côn 711A23001923 HK2 54 KCNTT ICT-54A

1310 20091313 Nguyễn Mạnh Hùng 711A22997041 HK2 54 KCNTT ICT-54A

1311 20091420 Cao Văn Khang 711A44725604 HK2 54 KCNTT ICT-54A

1312 20091693 Lê Ngọc Luân 711A22971837 HK2 54 KCNTT ICT-54A

1313 20092007 Mai Văn Phong 711A23160197 HK2 54 KCNTT ICT-54A

1314 20092243 Khúc Hoàng Sơn 711A23205032 HK2 54 KCNTT ICT-54A

1315 20092471 Nguyễn Nam Thái 711A22942191 HK2 54 KCNTT ICT-54A

1316 20093193 Nguyễn Hữu Tú 711A22852199 HK2 54 KCNTT ICT-54A

1317 20093113 Mai Thanh Tùng 711A27205076 HK2 54 KCNTT ICT-54A

1318 20093127 Nguyễn Thanh Tùng 711A22131043 HK2 54 KCNTT ICT-54A

1319 20090077 Giang Tuấn Anh 711A29052373 HK2 54 KCNTT ICT-54B

Page 40: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

40

1320 20090798 Nguyễn Huy Đức 711A24640201 HK2 54 KCNTT ICT-54B

1321 20090991 Phạm Đình Lê Hảo 711A29052361 HK2 54 KCNTT ICT-54B

1322 20091134 Phạm Duy Hoàn 711A22945198 HK2 54 KCNTT ICT-54B

1323 20091171 Nguyễn Xuân Hoàng 711A24591719 HK2 54 KCNTT ICT-54B

1324 20091432 Đặng Văn Khánh 711A22943278 HK2 54 KCNTT ICT-54B

1325 20091505 Lê Hoàng Kiên 711A42856089 HK2 54 KCNTT ICT-54B

1326 20091596 Ngô Hải Linh 711A22941855 HK2 54 KCNTT ICT-54B

1327 20091591 Lê Hoàng Linh 711A06827565 HK2 54 KCNTT ICT-54B

1328 20091931 Lê Bình Nguyên 711A22598857 HK2 54 KCNTT ICT-54B

1329 20092161 Lục Quốc Quyền 711A42856092 HK2 54 KCNTT ICT-54B

1330 20092252 Nguyễn Bá Hoàng Sơn 711A29052346 HK2 54 KCNTT ICT-54B

1331 20092244 Lãnh Hùng Sơn 711A23365513 HK2 54 KCNTT ICT-54B

1332 20093262 Tạ Quốc Việt 711A22943933 HK2 54 KCNTT ICT-54B

1333 20090112 Nguyễn Quang Anh 711A39065493 HK2 54 KCNTT ICT-54C

1334 20090456 Đoàn Quang Diện 711A22963322 HK2 54 KCNTT ICT-54C

1335 20090836 Tạ Minh Đức 711A22942255 HK2 54 KCNTT ICT-54C

1336 20090550 Nguyễn Tuấn Dũng 711A22942282 HK2 54 KCNTT ICT-54C

1337 20090914 Cù Thế Hải 711A44682081 HK2 54 KCNTT ICT-54C

1338 20091074 Mai Xuân Hiệp 711A39482806 HK2 54 KCNTT ICT-54C

1339 20091155 Nguyễn Hữu Hoàng 711A44630633 HK2 54 KCNTT ICT-54C

1340 20091497 Bùi Đoàn Kiên 711A22944443 HK2 54 KCNTT ICT-54C

1341 20092138 Nguyễn Trung Quân 711A39483201 HK2 54 KCNTT ICT-54C

1342 20092382 Nguyễn Công Thanh 711A39482909 HK2 54 KCNTT ICT-54C

1343 20093180 Đoàn Minh Tú 711A22943372 HK2 54 KCNTT ICT-54C

1344 20093232 Nguyễn Đức Văn 711A22969063 HK2 54 KCNTT ICT-54C

1345 20090109 Nguyễn Hữu Anh 711A13972066 HK2 54 KCNTT KTMT và truyền thông 1 K54

1346 20081622 Đỗ Tiến Lộc 711A16599657 HK2 54 KCNTT KTMT và truyền thông 1 K54

1347 20091748 Nguyễn Văn Mạnh 711A27226096 HK2 54 KCNTT KTMT và truyền thông 1 K54

1348 20091923 Vũ Quốc Ngọc 711A24372419 HK2 54 KCNTT KTMT và truyền thông 1 K54

1349 20093619 Nguyễn Viết Thắng 711A24641373 HK2 54 KCNTT KTMT và truyền thông 1 K54

1350 20092452 Phí Bá Thành 711A27223027 HK2 54 KCNTT KTMT và truyền thông 1 K54

1351 20092788 Nguyễn Bá Toản 711A22851926 HK2 54 KCNTT KTMT và truyền thông 1 K54

1352 20090792 Ngô Anh Đức 711A27119992 HK2 54 KCNTT KTMT và truyền thông 2 K54

1353 20090603 Nguyễn Quang Dương 711A22971316 HK2 54 KCNTT KTMT và truyền thông 2 K54

Page 41: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

41

1354 20090936 Lê Văn Hải 711A23140757 HK2 54 KCNTT KTMT và truyền thông 2 K54

1355 20091148 Ngô Văn Hoàng 711A24733232 HK2 54 KCNTT KTMT và truyền thông 2 K54

1356 20091492 Trịnh Duy Khuê 711A20503903 HK2 54 KCNTT KTMT và truyền thông 2 K54

1357 20091523 Phạm Văn Kiên 711A23191541 HK2 54 KCNTT KTMT và truyền thông 2 K54

1358 20091644 Lã Thế Long 711A22941452 HK2 54 KCNTT KTMT và truyền thông 2 K54

1359 20091728 Đặng Xuân Mạnh 711A24669852 HK2 54 KCNTT KTMT và truyền thông 2 K54

1360 20082199 Vũ Quang Sâm 711A16679665 HK2 54 KCNTT KTMT và truyền thông 2 K54

1361 20092285 Vũ Thái Sơn 711A27230723 HK2 54 KCNTT KTMT và truyền thông 2 K54

1362 20092989 Nguyễn Anh Tuấn 711A22943175 HK2 54 KCNTT KTMT và truyền thông 2 K54

1363 20092993 Nguyễn Anh Tuấn 711A21587085 HK2 54 KCNTT KTMT và truyền thông 2 K54

1364 20101161 Phạm Ngọc Chiến 711A31263783 HK2 55 KCNTT ICT-55

1365 20101226 Tăng Thế Cường 711A35039241 HK2 55 KCNTT ICT-55

1366 20101405 Nguyễn Hữu Đức 711A42864772 HK2 55 KCNTT ICT-55

1367 20101409 Nguyễn Tiến Đức 711A29434823 HK2 55 KCNTT ICT-55

1368 20101258 Trần Quang Duy 711A35043252 HK2 55 KCNTT ICT-55

1369 20101473 Lương Quang Hải 711A42864753 HK2 55 KCNTT ICT-55

1370 20101542 Nguyễn Vũ Hiệp 711A42864642 HK2 55 KCNTT ICT-55

1371 20101586 Trịnh Huy Hoàng 711A29567587 HK2 55 KCNTT ICT-55

1372 20101682 Tạ Duy Hưng 711A29544489 HK2 55 KCNTT ICT-55

1373 20101643 Lê Nam Hùng 711A35040306 HK2 55 KCNTT ICT-55

1374 20103190 Lê Ngọc Khang 711A34837578 HK2 55 KCNTT ICT-55

1375 20101814 Trần Phú Long 711A35042481 HK2 55 KCNTT ICT-55

1376 20101949 Nguyễn Khôi Nguyên 711A42864738 HK2 55 KCNTT ICT-55

1377 20101971 Lê Mạnh Niên 711A42864702 HK2 55 KCNTT ICT-55

1378 20101999 Lê Hoàng Phương 711A32574781 HK2 55 KCNTT ICT-55

1379 20102031 Dương Quốc Quân 711A28832672 HK2 55 KCNTT ICT-55

1380 20102063 Nguyễn Tân Quý 711A35047653 HK2 55 KCNTT ICT-55

1381 20102369 Lương Bá Trung 711A35038566 HK2 55 KCNTT ICT-55

1382 20102365 Bùi Trí Trung 711A35037902 HK2 55 KCNTT ICT-55

1383 20102442 Tạ Quang Tuấn 711A42864681 HK2 55 KCNTT ICT-55

1384 20102480 Nguyễn Đình Tùng 711A35036847 HK2 55 KCNTT ICT-55

1385 20102512 Vương Mạnh Tùng 711A31060779 HK2 55 KCNTT ICT-55

1386 20102552 Nguyễn Thế Việt 711A42864792 HK2 55 KCNTT ICT-55

1387 20070594 Nguyễn Văn Dũng 711A44419705 HK2 52 KD Điều khiển TĐ 1 K52

Page 42: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

42

1388 20070918 Phạm Trường Giang 711A44382685 HK2 52 KD Điều khiển TĐ 1 K52

1389 20071230 Lê Văn Hoàng 711A06902192 HK2 52 KD Điều khiển TĐ 1 K52

1390 20071822 Nguyễn Hữu Lộc 711A09298254 HK2 52 KD Điều khiển TĐ 1 K52

1391 20071955 Nguyễn Huy Minh 711A44382594 HK2 52 KD Điều khiển TĐ 1 K52

1392 20076224 Nguyễn Thanh Sơn 711A44382536 HK2 52 KD Điều khiển TĐ 1 K52

1393 20072756 Nguyễn Văn Thịnh 711A44382582 HK2 52 KD Điều khiển TĐ 1 K52

1394 20072834 Ngô Ngọc Thủy 711A29854715 HK2 52 KD Điều khiển TĐ 1 K52

1395 20073438 Đào Ngọc Việt 711A44382706 HK2 52 KD Điều khiển TĐ 1 K52

1396 20073487 Nguyễn Đức Vinh 711A43140371 HK2 52 KD Điều khiển TĐ 1 K52

1397 20073633 Phạm Thanh Đức 711A44665703 HK2 52 KD Điều khiển TĐ 2 K52

1398 20070591 Nguyễn Văn Dũng 711A21658089 HK2 52 KD Điều khiển TĐ 2 K52

1399 20070619 Triệu Việt Dũng 711A44665694 HK2 52 KD Điều khiển TĐ 2 K52

1400 20070920 Quyền Trường Giang 711A16250324 HK2 52 KD Điều khiển TĐ 2 K52

1401 20071100 Ngô Văn Hiếu 711A21658053 HK2 52 KD Điều khiển TĐ 2 K52

1402 20073661 Nguyễn Đình Hoà 711A44665754 HK2 52 KD Điều khiển TĐ 2 K52

1403 20071471 Nguyễn Quang Hưng 711A08990241 HK2 52 KD Điều khiển TĐ 2 K52

1404 20073676 Phan Tuấn Huy 711A08706513 HK2 52 KD Điều khiển TĐ 2 K52

1405 20071523 Lưu Đình Kha 711A44665739 HK2 52 KD Điều khiển TĐ 2 K52

1406 20051982 Vũ Tuấn Linh 711A09752873 HK2 52 KD Điều khiển TĐ 2 K52

1407 20073753 Kiều Minh Phú 711A09286847 HK2 52 KD Điều khiển TĐ 2 K52

1408 20072434 Trần Xuân Sinh 711A44665766 HK2 52 KD Điều khiển TĐ 2 K52

1409 20072698 Nguyễn Xuân Thắng 711A14336412 HK2 52 KD Điều khiển TĐ 2 K52

1410 20072569 Chu Tiến Thành 711A05057782 HK2 52 KD Điều khiển TĐ 2 K52

1411 20073041 Nguyễn Phúc Trung 711A44665781 HK2 52 KD Điều khiển TĐ 2 K52

1412 20073270 Bùi Thế Tuyến 711A09074115 HK2 52 KD Điều khiển TĐ 2 K52

1413 20073492 Nguyễn Văn Vinh 711A32914784 HK2 52 KD Điều khiển TĐ 2 K52

1414 20040227 Nguyễn Hữu Bình 711A10108806 HK2 52 KD Đo lường TH 1 K52

1415 20072536 Lê Trọng Tấn 711A14244819 HK2 52 KD Đo lường TH 1 K52

1416 20063052 Bùi Văn Thịnh 711A27930842 HK2 52 KD Đo lường TH 1 K52

1417 20060454 Phạm Minh Cường 711A43155942 HK2 52 KD Đo lường TH 2 K52

1418 20073670 Trương Tiến Hoàng 711A08493108 HK2 52 KD Đo lường TH 2 K52

1419 20071349 Vũ Văn Huy 711A07029217 HK2 52 KD Đo lường TH 2 K52

1420 20071564 Trịnh Quang Khải 711A16977023 HK2 52 KD Đo lường TH 2 K52

1421 20052075 Phạm Hữu Luận 711A43155962 HK2 52 KD Đo lường TH 2 K52

Page 43: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

43

1422 20073751 Nguyễn Công Pho 711A43191191 HK2 52 KD Đo lường TH 2 K52

1423 20062584 Phí Văn Quyền 711A05649801 HK2 52 KD Đo lường TH 2 K52

1424 20072527 Nguyễn Hải Tân 711A09604925 HK2 52 KD Đo lường TH 2 K52

1425 20072722 Nguyễn Hữu Thi 711A43156008 HK2 52 KD Đo lường TH 2 K52

1426 20063485 Nguyễn Duy Tuấn 711A24463387 HK2 52 KD Đo lường TH 2 K52

1427 20073445 Hồ Đức Việt 711A24064551 HK2 52 KD Đo lường TH 2 K52

1428 20073892 Lê Đình Vinh 711A09817294 HK2 52 KD Đo lường TH 2 K52

1429 20073498 Trần Quang Vinh 711A17191504 HK2 52 KD Đo lường TH 2 K52

1430 20073641 Nguyễn Văn Hào 711A25323304 HK2 52 KD HT Điện 1 K52

1431 20071143 Nguyễn Văn Hiển 711A21658211 HK2 52 KD HT Điện 1 K52

1432 20071287 Giáp Văn Hội 711A21658171 HK2 52 KD HT Điện 1 K52

1433 20071504 Vũ Thế Hương 711A08706789 HK2 52 KD HT Điện 1 K52

1434 20071309 Đặng Quang Huy 711A09285294 HK2 52 KD HT Điện 1 K52

1435 20071698 Đinh Văn Linh 711A43140131 HK2 52 KD HT Điện 1 K52

1436 20072057 Lê Việt Nga 711A43140091 HK2 52 KD HT Điện 1 K52

1437 20062354 Đỗ Tiến Phát 711A16974502 HK2 52 KD HT Điện 1 K52

1438 20072347 Vũ Mạnh Quân 711A24877849 HK2 52 KD HT Điện 1 K52

1439 20072378 Nguyễn Quyết 711A43140088 HK2 52 KD HT Điện 1 K52

1440 20072713 Trần Quyết Thắng 711A08708961 HK2 52 KD HT Điện 1 K52

1441 20073868 Hoàng Văn Tuấn 711A16882104 HK2 52 KD HT Điện 1 K52

1442 20073252 Ninh Đức Tuyên 711A26287539 HK2 52 KD HT Điện 1 K52

1443 20073416 Mai Tiến Uy 711A24877694 HK2 52 KD HT Điện 1 K52

1444 20063740 Nghiêm Trọng Việt 711A06398632 HK2 52 KD HT Điện 1 K52

1445 20073471 Trần Văn Việt 711A09458421 HK2 52 KD HT Điện 1 K52

1446 20070747 Đào Mạnh Đắc 711A25236372 HK2 52 KD HT Điện 2 K52

1447 20070838 Đỗ Hoàng Đức 711A09846526 HK2 52 KD HT Điện 2 K52

1448 20071194 Phạm Văn Hoan 711A17099921 HK2 52 KD HT Điện 2 K52

1449 20071272 Phạm Duy Hoạt 711A09088093 HK2 52 KD HT Điện 2 K52

1450 20071467 Nguyễn Ngọc Hưng 711A43140006 HK2 52 KD HT Điện 2 K52

1451 20071319 Lê Ngọc Huy 711A23794256 HK2 52 KD HT Điện 2 K52

1452 20071672 Trương Thanh Lâm 711A43140064 HK2 52 KD HT Điện 2 K52

1453 20071669 Phạm Tùng Lâm 711A13810012 HK2 52 KD HT Điện 2 K52

1454 20071828 Trần Hồng Lợi 711A41955069 HK2 52 KD HT Điện 2 K52

1455 20071846 Phạm Như Luân 711A21563662 HK2 52 KD HT Điện 2 K52

Page 44: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

44

1456 20071848 Thái Văn Luân 711A14245025 HK2 52 KD HT Điện 2 K52

1457 20072102 Kim Đức Ngọc 711A23794283 HK2 52 KD HT Điện 2 K52

1458 20072216 Đỗ Đặng Phú 711A23794244 HK2 52 KD HT Điện 2 K52

1459 20072407 Phạm Trọng Quý 711A08843201 HK2 52 KD HT Điện 2 K52

1460 20072466 Nguyễn Trường Sơn 711A09287084 HK2 52 KD HT Điện 2 K52

1461 20073069 Vũ Thành Trung 711A19480939 HK2 52 KD HT Điện 2 K52

1462 20076234 Trần Công Trường 711A43140033 HK2 52 KD HT Điện 2 K52

1463 20073864 Trần Hữu Trường 711A21591182 HK2 52 KD HT Điện 2 K52

1464 20073124 Cao Anh Tuấn 711A21658274 HK2 52 KD HT Điện 2 K52

1465 20070208 Phạm Văn Bắc 711A36234434 HK2 52 KD HT Điện 3 K52

1466 20071353 Nguyễn Thị Minh Huyền 711A43139905 HK2 52 KD HT Điện 3 K52

1467 20073693 Nguyễn Phương Khang 711A19782444 HK2 52 KD HT Điện 3 K52

1468 20071949 Mai Huy Minh 711A31084932 HK2 52 KD HT Điện 3 K52

1469 20072072 Đinh Thành Nghĩa 711A43139963 HK2 52 KD HT Điện 3 K52

1470 20072284 Phạm Hữu Phước 711A14260005 HK2 52 KD HT Điện 3 K52

1471 20062528 Đặng Trần Quân 711A43139872 HK2 52 KD HT Điện 3 K52

1472 20073830 Nguyễn Anh Thìn 711A09404563 HK2 52 KD HT Điện 3 K52

1473 20063106 Lê Trọng Thuận 711A04970212 HK2 52 KD HT Điện 3 K52

1474 20076232 Lê Như Triều 711A43139948 HK2 52 KD HT Điện 3 K52

1475 20073074 Bùi Văn Trường 711A21589834 HK2 52 KD HT Điện 3 K52

1476 20073220 Phạm Xuân Tuấn 711A08724743 HK2 52 KD HT Điện 3 K52

1477 20070330 Nghiêm Đại Chung 711A08706252 HK2 52 KD TB Điện 1 K52

1478 20070326 Lã Mạnh Chung 711A43150684 HK2 52 KD TB Điện 1 K52

1479 20076193 Vũ Hà Đức 711A44538056 HK2 52 KD TB Điện 1 K52

1480 20070856 Nguyễn Mạnh Đức 711A43150578 HK2 52 KD TB Điện 1 K52

1481 20070665 Trần Văn Dưỡng 711A08857862 HK2 52 KD TB Điện 1 K52

1482 20071001 Lê Văn Hải 711A43150803 HK2 52 KD TB Điện 1 K52

1483 20071415 Nguyễn Văn Hùng 711A14244949 HK2 52 KD TB Điện 1 K52

1484 20073696 Lê Long Khánh 711A43150602 HK2 52 KD TB Điện 1 K52

1485 20071544 Nguyễn Nam Khánh 711A43150827 HK2 52 KD TB Điện 1 K52

1486 20071921 Nguyễn Văn Mạnh 711A09502507 HK2 52 KD TB Điện 1 K52

1487 20076432 Nguyễn Công Sáng 711A24978983 HK2 52 KD TB Điện 1 K52

1488 20072534 Nguyễn Kim Tần 711A43150621 HK2 52 KD TB Điện 1 K52

1489 20072650 Nguyễn Xuân Thạch 711A08707118 HK2 52 KD TB Điện 1 K52

Page 45: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

45

1490 20072608 Phạm Văn Thành 711A43150748 HK2 52 KD TB Điện 1 K52

1491 20073180 Nguyễn Đình Tuấn 711A43150669 HK2 52 KD TB Điện 1 K52

1492 20073231 Trần Văn Tuấn 711A14332662 HK2 52 KD TB Điện 1 K52

1493 20073900 Nguyễn Hữu Vũ 711A08592907 HK2 52 KD TB Điện 1 K52

1494 20070701 Lê Văn Đạo 711A24593879 HK2 52 KD TB Điện 2 K52

1495 20070494 Thiệu Khắc Du 711A09258257 HK2 52 KD TB Điện 2 K52

1496 20071286 Trần Thanh Hồng 711A29851724 HK2 52 KD TB Điện 2 K52

1497 20076227 Trần Thế 711A24368932 HK2 52 KD TB Điện 2 K52

1498 20076433 Vũ Xuân Thiệp 711A43150618 HK2 52 KD TB Điện 2 K52

1499 20073325 Nguyễn Quân Tùng 711A08627862 HK2 52 KD TB Điện 2 K52

1500 20073524 Phạm Quang Vũ 711A08707184 HK2 52 KD TB Điện 2 K52

1501 20060410 Kiều Cao Cường 711A43155608 HK2 52 KD TĐ Hoá 1 K52

1502 20070403 Đỗ Văn Cường 711A21658495 HK2 52 KD TĐ Hoá 1 K52

1503 20073726 Nguyễn Văn Mạnh 711A43155529 HK2 52 KD TĐ Hoá 1 K52

1504 20072415 Hoàng Trọng Sang 711A08708634 HK2 52 KD TĐ Hoá 1 K52

1505 20073217 Phạm Minh Tuấn 711A43140601 HK2 52 KD TĐ Hoá 1 K52

1506 20076182 Phạm Đức Cường 711A05135413 HK2 52 KD TĐ Hoá 2 K52

1507 20070850 Lê Minh Đức 711A08726651 HK2 52 KD TĐ Hoá 2 K52

1508 20070877 Phạm Quang Đức 711A15172222 HK2 52 KD TĐ Hoá 2 K52

1509 20071166 Nguyễn Huy Hiệp 711A08850724 HK2 52 KD TĐ Hoá 2 K52

1510 20071323 Lê Văn Huy 711A44318731 HK2 52 KD TĐ Hoá 2 K52

1511 20041956 Trương Văn Mạnh 711A13733665 HK2 52 KD TĐ Hoá 2 K52

1512 20072074 Lê Trọng Nghĩa 711A44318711 HK2 52 KD TĐ Hoá 2 K52

1513 20076215 Nguyễn Tuấn Nghĩa 711A24593505 HK2 52 KD TĐ Hoá 2 K52

1514 20076223 Nguyễn Hồng Sơn 711A24593433 HK2 52 KD TĐ Hoá 2 K52

1515 20072658 Phạm Văn Thăng 711A44318695 HK2 52 KD TĐ Hoá 2 K52

1516 20062868 Nguyễn Tiến Thành 711A14165029 HK2 52 KD TĐ Hoá 2 K52

1517 20072738 Nguyễn Văn Thiệp 711A21658672 HK2 52 KD TĐ Hoá 2 K52

1518 20073047 Nguyễn Văn Trung 711A10110012 HK2 52 KD TĐ Hoá 2 K52

1519 20073143 Hồ Anh Tuấn 711A08345549 HK2 52 KD TĐ Hoá 2 K52

1520 20073355 Trần Văn Tùng 711A43155611 HK2 52 KD TĐ Hoá 2 K52

1521 20073563 Nguyễn Đình Yên 711A44318668 HK2 52 KD TĐ Hoá 2 K52

1522 20060267 Nguyễn Xuân Chi 711A04405587 HK2 52 KD TĐ Hoá 3 K52

1523 20070694 Tô Xuân Đại 711A09229168 HK2 52 KD TĐ Hoá 3 K52

Page 46: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

46

1524 20070649 Nguyễn Thái Dương 711A09795369 HK2 52 KD TĐ Hoá 3 K52

1525 20070508 Nguyễn Đăng Duy 711A09088035 HK2 52 KD TĐ Hoá 3 K52

1526 20070906 Nguyễn Hoàng Giang 711A44318534 HK2 52 KD TĐ Hoá 3 K52

1527 20073660 Phan Sỹ Hiệp 711A21658771 HK2 52 KD TĐ Hoá 3 K52

1528 20071112 Nguyễn Thanh Hiếu 711A10373583 HK2 52 KD TĐ Hoá 3 K52

1529 20071424 Phạm Mạnh Hùng 711A08708251 HK2 52 KD TĐ Hoá 3 K52

1530 20071385 Lê Ngọc Hùng 711A44318553 HK2 52 KD TĐ Hoá 3 K52

1531 20061641 Trần Đình Khánh 711A04751102 HK2 52 KD TĐ Hoá 3 K52

1532 20073706 Hoàng Võ Tùng Lâm 711A43140613 HK2 52 KD TĐ Hoá 3 K52

1533 20072043 Quách Hoài Nam 711A30814775 HK2 52 KD TĐ Hoá 3 K52

1534 20062227 Bùi Đình Năng 711A24637891 HK2 52 KD TĐ Hoá 3 K52

1535 20073771 Nguyễn Huy Quân 711A29850756 HK2 52 KD TĐ Hoá 3 K52

1536 20072307 Trần Quang 711A29851527 HK2 52 KD TĐ Hoá 3 K52

1537 20072855 Nguyễn Duy Thức 711A21658744 HK2 52 KD TĐ Hoá 3 K52

1538 20073855 Nguyễn Đình Trọng 711A44318541 HK2 52 KD TĐ Hoá 3 K52

1539 20063479 Nguyễn Anh Tuấn 711A44666197 HK2 52 KD TĐ Hoá 3 K52

1540 20073446 Mai Trường Việt 711A44666233 HK2 52 KD TĐ Hoá 3 K52

1541 20083265 Nguyễn Hoàng Chiến 711A16440149 HK2 53 KD Điều khiển tự động 1 K53

1542 20080477 Đinh Ngọc Dũng 711A29860274 HK2 53 KD Điều khiển tự động 1 K53

1543 20081464 Hà Văn Kỳ 711A43139742 HK2 53 KD Điều khiển tự động 1 K53

1544 20081723 Hoàng Đình Minh 711A16488592 HK2 53 KD Điều khiển tự động 1 K53

1545 20081822 Nguyễn Tất Nam 711A16429424 HK2 53 KD Điều khiển tự động 1 K53

1546 20081864 Ngô Đức Nghĩa 711A29845421 HK2 53 KD Điều khiển tự động 1 K53

1547 20081893 Ngô Văn Ngọc 711A21235428 HK2 53 KD Điều khiển tự động 1 K53

1548 20082050 Đoàn Đức Quang 711A43139781 HK2 53 KD Điều khiển tự động 1 K53

1549 20082224 Lê Thanh Ngân Sơn 711A21237103 HK2 53 KD Điều khiển tự động 1 K53

1550 20082415 Vũ Thế Thành 711A43139793 HK2 53 KD Điều khiển tự động 1 K53

1551 20082706 Nguyễn Thị Toàn 711A21662716 HK2 53 KD Điều khiển tự động 1 K53

1552 20082972 Đỗ Thanh Tuyến 711A14245668 HK2 53 KD Điều khiển tự động 1 K53

1553 20083203 Nguyễn Minh Vũ 711A43139754 HK2 53 KD Điều khiển tự động 1 K53

1554 20080040 Lê Bá Hoàng Anh 711A43136341 HK2 53 KD Điều khiển tự động 2 K53

1555 20080353 Trần Văn Cương 711A16428914 HK2 53 KD Điều khiển tự động 2 K53

1556 20080616 Nguyễn Quốc Đạt 711A44280516 HK2 53 KD Điều khiển tự động 2 K53

1557 20080731 Lê Đắc Đức 711A34621889 HK2 53 KD Điều khiển tự động 2 K53

Page 47: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

47

1558 20080452 Nguyễn Khắc Duy 711A25541233 HK2 53 KD Điều khiển tự động 2 K53

1559 20083350 Đoàn Ngọc Hoá 711A43136353 HK2 53 KD Điều khiển tự động 2 K53

1560 20081383 Nguyễn Quốc Khánh 711A44258566 HK2 53 KD Điều khiển tự động 2 K53

1561 20081398 Nguyễn Đức Khiêm 711A44725674 HK2 53 KD Điều khiển tự động 2 K53

1562 20081508 Nguyễn Hữu Lê 711A21378322 HK2 53 KD Điều khiển tự động 2 K53

1563 20081926 Dương Đức Nhật 711A21664309 HK2 53 KD Điều khiển tự động 2 K53

1564 20081947 Phùng Như Núi 711A16439417 HK2 53 KD Điều khiển tự động 2 K53

1565 20082203 Lê Thế Soát 711A21267566 HK2 53 KD Điều khiển tự động 2 K53

1566 20082652 Nguyễn Minh Tiến 711A19504093 HK2 53 KD Điều khiển tự động 2 K53

1567 20082673 Đỗ Nam Tiệp 711A22486506 HK2 53 KD Điều khiển tự động 2 K53

1568 20080310 Bùi Thành Công 711A21250265 HK2 53 KD Hệ thống điện 1 K53

1569 20080768 Phạm Minh Đức 711A16862734 HK2 53 KD Hệ thống điện 1 K53

1570 20080921 Nguyễn Lập Hiến 711A21237924 HK2 53 KD Hệ thống điện 1 K53

1571 20082344 Nguyễn Đình Thanh 711A21594773 HK2 53 KD Hệ thống điện 1 K53

1572 20082436 Vũ Văn Thảo 711A44248174 HK2 53 KD Hệ thống điện 1 K53

1573 20083538 Phan Đăng Trung 711A16444838 HK2 53 KD Hệ thống điện 1 K53

1574 20082939 Nguyễn Văn Tuấn 711A44248261 HK2 53 KD Hệ thống điện 1 K53

1575 20080195 Đỗ Thanh Bình 711A16420815 HK2 53 KD Hệ thống điện 2 K53

1576 20086009 Trần Đình Của 711A43164139 HK2 53 KD Hệ thống điện 2 K53

1577 20080614 Nguyễn Quốc Đạt 711A16866053 HK2 53 KD Hệ thống điện 2 K53

1578 20080647 Đoàn Văn Đấu 711A25543031 HK2 53 KD Hệ thống điện 2 K53

1579 20080799 Nguyễn Thu Giang 711A44248301 HK2 53 KD Hệ thống điện 2 K53

1580 20081057 Nguyễn Huy Hoàng 711A44581984 HK2 53 KD Hệ thống điện 2 K53

1581 20086028 Nguyễn Đức Khánh 711A08868804 HK2 53 KD Hệ thống điện 2 K53

1582 20082290 Phạm Văn Tài 711A21233768 HK2 53 KD Hệ thống điện 2 K53

1583 20082381 Ngô Minh Thành 711A21226912 HK2 53 KD Hệ thống điện 2 K53

1584 20063236 Phan Mạnh Tín 711A44248292 HK2 53 KD Hệ thống điện 2 K53

1585 20083554 Nguyễn Văn Tuấn 711A44248289 HK2 53 KD Hệ thống điện 2 K53

1586 20083263 Bùi Thái Bình 711A16419991 HK2 53 KD Hệ thống điện 3 K53

1587 20080352 Trần Trung Cương 711A16490013 HK2 53 KD Hệ thống điện 3 K53

1588 20080543 Đinh Quang Dương 711A16558292 HK2 53 KD Hệ thống điện 3 K53

1589 20080853 Hoàng Minh Hải 711A44248332 HK2 53 KD Hệ thống điện 3 K53

1590 20081817 Nguyễn Hữu Nam 711A16933244 HK2 53 KD Hệ thống điện 3 K53

1591 20082743 Phạm Văn Trang 711A16470746 HK2 53 KD Hệ thống điện 3 K53

Page 48: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

48

1592 20083130 Lê Đình Việt 711A44248329 HK2 53 KD Hệ thống điện 3 K53

1593 20083134 Lê Tiến Việt 711A14248789 HK2 53 KD Hệ thống điện 3 K53

1594 20080077 Nguyễn Tuấn Anh 711A21265255 HK2 53 KD Kỹ thuật đo K53

1595 20080082 Nguyễn Tuấn Anh 711A16429313 HK2 53 KD Kỹ thuật đo K53

1596 20080207 Nguyễn Thanh Bình 711A44624157 HK2 53 KD Kỹ thuật đo K53

1597 20086021 Trần Khắc Hảo 711A43163648 HK2 53 KD Kỹ thuật đo K53

1598 20080980 Lê Dụng Hiệp 711A16884485 HK2 53 KD Kỹ thuật đo K53

1599 20081055 Nguyễn Huy Hoàng 711A16865783 HK2 53 KD Kỹ thuật đo K53

1600 20081328 Nguyễn Thị Hường 711A19466678 HK2 53 KD Kỹ thuật đo K53

1601 20081115 Cao Văn Huy 711A16473334 HK2 53 KD Kỹ thuật đo K53

1602 20081505 Phạm Xuân Lập 711A16415373 HK2 53 KD Kỹ thuật đo K53

1603 20081591 Nguyễn Hoàng Long 711A16429239 HK2 53 KD Kỹ thuật đo K53

1604 20081713 Trịnh Quốc Mạnh 711A21592834 HK2 53 KD Kỹ thuật đo K53

1605 20081777 Vũ Phạm Hải Minh 711A44624851 HK2 53 KD Kỹ thuật đo K53

1606 20081858 Nguyễn Trang Nghiêm 711A44630391 HK2 53 KD Kỹ thuật đo K53

1607 20081958 Lê Học Phong. 711A44657548 HK2 53 KD Kỹ thuật đo K53

1608 20081979 Vũ Văn Phong 711A16863635 HK2 53 KD Kỹ thuật đo K53

1609 20083508 Phan Đức Thắng 711A16439471 HK2 53 KD Kỹ thuật đo K53

1610 20082512 Nguyễn Đức Thiệm 711A21593932 HK2 53 KD Kỹ thuật đo K53

1611 20083091 Trần Quang Tú 711A44600888 HK2 53 KD Kỹ thuật đo K53

1612 20083012 Nguyễn Đức Tùng 711A36226341 HK2 53 KD Kỹ thuật đo K53

1613 20083028 Nguyễn Thanh Tùng 711A44567168 HK2 53 KD Kỹ thuật đo K53

1614 20083184 Trần Văn Vĩnh 711A16313953 HK2 53 KD Kỹ thuật đo K53

1615 20083086 Phạm Ngọc Tú 711A17191444 HK2 53 KD Kỹ thuật đo K53

1616 20080570 Phùng Đức Dương 711A21225553 HK2 53 KD Thiết bị điện K53

1617 20081286 Nguyễn Tài Hưng 711A43163687 HK2 53 KD Thiết bị điện K53

1618 20081339 Đặng Trọng Hữu 711A16614808 HK2 53 KD Thiết bị điện K53

1619 20081158 Phạm Anh Huy 711A21233717 HK2 53 KD Thiết bị điện K53

1620 20086030 Lý Đức Long 711A44237917 HK2 53 KD Thiết bị điện K53

1621 20081934 Vũ Đình Nhuận 711A35072148 HK2 53 KD Thiết bị điện K53

1622 20081992 Phạm Văn Phú 711A21266338 HK2 53 KD Thiết bị điện K53

1623 20082117 Phạm Minh Quân 711A21222168 HK2 53 KD Thiết bị điện K53

1624 20082162 Nguyễn Đức Quỳnh 711A16428101 HK2 53 KD Thiết bị điện K53

1625 20082526 Nguyễn Viết Thiệp 711A16747381 HK2 53 KD Thiết bị điện K53

Page 49: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

49

1626 20082766 Nguyễn Đức Trọng 711A16437472 HK2 53 KD Thiết bị điện K53

1627 20083085 Nguyễn Viết Tú 711A21221582 HK2 53 KD Thiết bị điện K53

1628 20082872 Cao Anh Tuấn 711A16446837 HK2 53 KD Thiết bị điện K53

1629 20082975 Bùi Duy Tùng 711A24863475 HK2 53 KD Thiết bị điện K53

1630 20073301 Lã Thanh Tùng 711A35072602 HK2 53 KD Thiết bị điện K53

1631 20080135 Hoàng Ngọc ánh 711A21663111 HK2 53 KD Tự động hoá 1 K53

1632 20086001 Dương Tuấn Anh 711A43136156 HK2 53 KD Tự động hoá 1 K53

1633 20086008 Đặng Văn Chiến 711A43136129 HK2 53 KD Tự động hoá 1 K53

1634 20086025 Nguyễn Công Hùng 711A43163778 HK2 53 KD Tự động hoá 1 K53

1635 20081254 Dương Đức Hưng 711A24978234 HK2 53 KD Tự động hoá 1 K53

1636 20083395 Lê Thanh Long 711A29860692 HK2 53 KD Tự động hoá 1 K53

1637 20062255 Nguyễn Đình Nghĩa 711A21594663 HK2 53 KD Tự động hoá 1 K53

1638 20086037 Vũ Đắc Thanh 711A43136092 HK2 53 KD Tự động hoá 1 K53

1639 20083092 Trần Văn Tú 711A16679286 HK2 53 KD Tự động hoá 1 K53

1640 20086007 Hoàng Minh Châu 711A04426899 HK2 53 KD Tự động hoá 2 K53

1641 20080646 Vũ Tuấn Đạt 711A21233598 HK2 53 KD Tự động hoá 2 K53

1642 20081278 Nguyễn Hữu Hưng 711A19298037 HK2 53 KD Tự động hoá 2 K53

1643 20086390 Nguyễn Ngọc Tình 711A43140494 HK2 53 KD Tự động hoá 2 K53

1644 20086046 Hoàng Đức Tư 711A42382401 HK2 53 KD Tự động hoá 2 K53

1645 20082940 Nguyễn Văn Tuấn 711A21592652 HK2 53 KD Tự động hoá 2 K53

1646 20090534 Nguyễn Đăng Dũng 711A42853726 HK2 54 KD Điện 01 K54

1647 20090483 Nguyễn Văn Duy 711A23348405 HK2 54 KD Điện 01 K54

1648 20090872 Nguyễn Đức Giáp 711A22854968 HK2 54 KD Điện 01 K54

1649 20093435 Nguyễn Tư Hải 711A23427121 HK2 54 KD Điện 01 K54

1650 20090967 Nguyễn Xuân Hải 711A24708276 HK2 54 KD Điện 01 K54

1651 20091108 Nguyễn Văn Hoà 711A21591515 HK2 54 KD Điện 01 K54

1652 20091145 Lê Ngọc Hoàng 711A27114301 HK2 54 KD Điện 01 K54

1653 20091307 Nguyễn Hoàng Hùng 711A27230301 HK2 54 KD Điện 01 K54

1654 20091314 Nguyễn Mạnh Hùng 711A23002217 HK2 54 KD Điện 01 K54

1655 20092326 Đặng Ngọc Tân 711A24874448 HK2 54 KD Điện 01 K54

1656 20092605 Nguyễn Văn Thọ 711A22944376 HK2 54 KD Điện 01 K54

1657 20092802 Bùi Ngọc Trang 711A27123254 HK2 54 KD Điện 01 K54

1658 20092988 Nguyễn Anh Tuấn 711A19828921 HK2 54 KD Điện 01 K54

1659 20092980 Lê ích Tuấn 711A24370159 HK2 54 KD Điện 01 K54

Page 50: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

50

1660 20093032 Trần Văn Tuấn 711A27223413 HK2 54 KD Điện 01 K54

1661 20093340 Hoàng Công Vường 711A23204344 HK2 54 KD Điện 01 K54

1662 20090012 Vi Văn Áii 711A18360791 HK2 54 KD Điện 02 K54

1663 20090421 Nguyễn Quốc Cường 711A27121003 HK2 54 KD Điện 02 K54

1664 20093401 Bùi Đình Dân 711A43723406 HK2 54 KD Điện 02 K54

1665 20090663 Đỗ Quốc Đạt 711A24376598 HK2 54 KD Điện 02 K54

1666 20090812 Nguyễn Thế Đức 711A24640564 HK2 54 KD Điện 02 K54

1667 20091055 Vũ Thanh Hiếu 711A23001801 HK2 54 KD Điện 02 K54

1668 20091205 Phan Văn Hợp 711A24464202 HK2 54 KD Điện 02 K54

1669 20091341 Vũ Hữu Hùng 711A27234836 HK2 54 KD Điện 02 K54

1670 20091254 Phạm Quang Huy 711A27240431 HK2 54 KD Điện 02 K54

1671 20091658 Nguyễn Văn Long 711A27239975 HK2 54 KD Điện 02 K54

1672 20091664 Phạm Văn Long 711A23001359 HK2 54 KD Điện 02 K54

1673 20092375 Trần Quyết Tấn 711A27122684 HK2 54 KD Điện 02 K54

1674 20092672 Tưởng Xuân Thường 711A27226136 HK2 54 KD Điện 02 K54

1675 20092763 Nguyễn Đức Toàn 711A27239526 HK2 54 KD Điện 02 K54

1676 20092940 Hoàng Văn Tuân 711A27122729 HK2 54 KD Điện 02 K54

1677 20093116 Nguyễn Doãn Tùng 711A22944364 HK2 54 KD Điện 02 K54

1678 20093175 Vũ Văn Tùng 711A22944281 HK2 54 KD Điện 02 K54

1679 20090296 Nguyễn Xuân Chiến 711A22943424 HK2 54 KD Điện 03 K54

1680 20090349 Đoàn Chí Công 711A27230759 HK2 54 KD Điện 03 K54

1681 20090665 Lê Khắc Đạt 711A22855012 HK2 54 KD Điện 03 K54

1682 20091385 Nguyễn Văn Hưng 711A44320956 HK2 54 KD Điện 03 K54

1683 20091640 Đỗ Duy Long 711A24638591 HK2 54 KD Điện 03 K54

1684 20091998 Nguyễn Hồng Phi 711A44320944 HK2 54 KD Điện 03 K54

1685 20092014 Trần Văn Phong 711A21579838 HK2 54 KD Điện 03 K54

1686 20092477 Trần Minh Thái 711A25884853 HK2 54 KD Điện 03 K54

1687 20092628 Nguyễn Đức Thuận 711A23575078 HK2 54 KD Điện 03 K54

1688 20092714 Phan Văn Tiến 711A22854762 HK2 54 KD Điện 03 K54

1689 20093190 Nguyễn Anh Tú 711A21584844 HK2 54 KD Điện 03 K54

1690 20093062 Hoàng Ngọc Tuyến 711A44320932 HK2 54 KD Điện 03 K54

1691 20093253 Nguyễn Hoàng Việt 711A24591506 HK2 54 KD Điện 03 K54

1692 20093336 Lê Đình Vương 711A24639145 HK2 54 KD Điện 03 K54

1693 20090520 Lê Xuân Dũng 711A23011446 HK2 54 KD Điện 04 K54

Page 51: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

51

1694 20091008 Nguyễn Quang Hậu 711A23001722 HK2 54 KD Điện 04 K54

1695 20091342 Vũ Mạnh Hùng 711A27235361 HK2 54 KD Điện 04 K54

1696 20091286 Đặng Việt Hùng 711A24461573 HK2 54 KD Điện 04 K54

1697 20093491 Phan Văn Hương 711A27226163 HK2 54 KD Điện 04 K54

1698 20091558 Phạm Văn Lâm 711A22848491 HK2 54 KD Điện 04 K54

1699 20091716 Nguyễn Đức Lực 711A22852208 HK2 54 KD Điện 04 K54

1700 20092208 Nguyễn Ngọc Sao 711A24891134 HK2 54 KD Điện 04 K54

1701 20093653 Thạch Thái Trung 711A27230147 HK2 54 KD Điện 04 K54

1702 20093185 Lê Anh Tú 711A22852893 HK2 54 KD Điện 04 K54

1703 20093001 Nguyễn Mạnh Tuấn 711A22854498 HK2 54 KD Điện 04 K54

1704 20090055 Chu Đức Anh 711A42853962 HK2 54 KD Điện 05 K54

1705 20090165 Vũ Thế Anh 711A16531287 HK2 54 KD Điện 05 K54

1706 20090220 Nguyễn Văn Biên 711A24592611 HK2 54 KD Điện 05 K54

1707 20090238 Nguyễn Thanh Bình 711A23283083 HK2 54 KD Điện 05 K54

1708 20090727 Nguyễn Văn Điệp 711A23350401 HK2 54 KD Điện 05 K54

1709 20090863 Nguyễn Trường Giang 711A27114522 HK2 54 KD Điện 05 K54

1710 20091363 Lê Đình Hưng 711A45692376 HK2 54 KD Điện 05 K54

1711 20091386 Nguyễn Văn Hưng 711A23148544 HK2 54 KD Điện 05 K54

1712 20091287 Đinh Viết Hùng 711A22942771 HK2 54 KD Điện 05 K54

1713 20091227 Đinh Xuân Huy 711A23821804 HK2 54 KD Điện 05 K54

1714 20092130 Nguyễn Quang Quân 711A24640398 HK2 54 KD Điện 05 K54

1715 20092449 Phạm Tiến Thành 711A27230838 HK2 54 KD Điện 05 K54

1716 20092619 Nguyễn Quang Thuấn 711A27122495 HK2 54 KD Điện 05 K54

1717 20092794 Vương Đức Toản 711A27221434 HK2 54 KD Điện 05 K54

1718 20092991 Nguyễn Anh Tuấn 711A24591813 HK2 54 KD Điện 05 K54

1719 20093120 Nguyễn Hữu Tùng 711A27239193 HK2 54 KD Điện 05 K54

1720 20090215 Nguỵ Tuấn Bắc 711A20521754 HK2 54 KD Điện 06 K54

1721 20090842 Trịnh Minh Đức 711A27233059 HK2 54 KD Điện 06 K54

1722 20090547 Nguyễn Trí Dũng 711A27114507 HK2 54 KD Điện 06 K54

1723 20090905 Trần Ngọc Hà 711A22943208 HK2 54 KD Điện 06 K54

1724 20090970 Phạm Hồng Hải 711A22995457 HK2 54 KD Điện 06 K54

1725 20091846 Nguyễn Xuân Hải Nam 711A27221611 HK2 54 KD Điện 06 K54

1726 20092086 Nguyễn Minh Quang 711A44772122 HK2 54 KD Điện 06 K54

1727 20092631 Phạm Đăng Thuận 711A25760687 HK2 54 KD Điện 06 K54

Page 52: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

52

1728 20092891 Tô Quang Trung 711A22995366 HK2 54 KD Điện 06 K54

1729 20092943 Nguyễn Ngọc Tuân 711A22853807 HK2 54 KD Điện 06 K54

1730 20093146 Phạm Thanh Tùng 711A23834298 HK2 54 KD Điện 06 K54

1731 20090944 Nguyễn Hoàng Hải 711A27239324 HK2 54 KD Điện 07 K54

1732 20091231 Hoàng Minh Huy 711A27223282 HK2 54 KD Điện 07 K54

1733 20091470 Trần Quốc Khải 711A23000979 HK2 54 KD Điện 07 K54

1734 20091687 Bùi Xuân Lợi 711A23204404 HK2 54 KD Điện 07 K54

1735 20091909 Lương Đình Ngọc 711A22851341 HK2 54 KD Điện 07 K54

1736 20092043 Bùi Việt Phương 711A23001895 HK2 54 KD Điện 07 K54

1737 20092874 Nguyễn Thành Trung 711A27233153 HK2 54 KD Điện 07 K54

1738 20090327 Đinh Hồng Chung 711A22854561 HK2 54 KD Điện 08 K54

1739 20093393 Hoàng Đình Cường 711A23002271 HK2 54 KD Điện 08 K54

1740 20090380 Nguyễn Duy Cương 711A24874105 HK2 54 KD Điện 08 K54

1741 20090829 Phạm Công Đức 711A27121061 HK2 54 KD Điện 08 K54

1742 20091183 Vũ Huy Hoàng 711A24371048 HK2 54 KD Điện 08 K54

1743 20091204 Nguyễn Ngọc Hợp 711A27239663 HK2 54 KD Điện 08 K54

1744 20092183 Đỗ Bá Quỳnh 711A22934644 HK2 54 KD Điện 08 K54

1745 20092711 Nguyễn Văn Tiến 711A22853416 HK2 54 KD Điện 08 K54

1746 20093041 Vũ Văn Tuấn 711A23002335 HK2 54 KD Điện 08 K54

1747 20093283 Nguyễn Quang Vinh 711A22944779 HK2 54 KD Điện 08 K54

1748 20090331 Lại Văn Chung 711A30593194 HK2 54 KD Điện 09 K54

1749 20091416 Trần Văn Hữu 711A22899719 HK2 54 KD Điện 09 K54

1750 20091479 Nguyễn Minh Khoa 711A22944143 HK2 54 KD Điện 09 K54

1751 20092637 Trần Văn Thuận 711A22964022 HK2 54 KD Điện 09 K54

1752 20092828 Lê Bá Khánh Trình 711A22964137 HK2 54 KD Điện 09 K54

1753 20092827 Hạ Duy Trình 711A44712877 HK2 54 KD Điện 09 K54

1754 20090370 Tạ Thành Công 711A27235622 HK2 54 KD Điện 10 K54

1755 20091105 Lê Quang Hoà 711A22855032 HK2 54 KD Điện 10 K54

1756 20091398 Nguyễn Thị Hương 711A42933604 HK2 54 KD Điện 10 K54

1757 20090009 Kiều Anh Nghĩa 711A27118642 HK2 54 KD Điện 10 K54

1758 20093550 Nguyễn Văn Ngọc 711A27230423 HK2 54 KD Điện 10 K54

1759 20092067 Trần Văn Phương 711A22997007 HK2 54 KD Điện 10 K54

1760 20092093 Phạm Thành Quang 711A27239442 HK2 54 KD Điện 10 K54

1761 20092342 Nguyễn Anh Tân 711A17254589 HK2 54 KD Điện 10 K54

Page 53: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

53

1762 20092522 Nguyễn Hoàng Thắng 711A45163683 HK2 54 KD Điện 10 K54

1763 20092590 Lê Kim Thịnh 711A21586035 HK2 54 KD Điện 10 K54

1764 20092648 Trần Văn Thuỳ 711A22976072 HK2 54 KD Điện 10 K54

1765 20090337 Lê Văn Chuyên 711A24591576 HK2 54 KD Điện 11 K54

1766 20090482 Nguyễn Văn Duy 711A22852581 HK2 54 KD Điện 11 K54

1767 20091193 Nguyễn Văn Học 711A27239648 HK2 54 KD Điện 11 K54

1768 20091367 Mai Văn Hưng 711A23368106 HK2 54 KD Điện 11 K54

1769 20091461 Trịnh Bá Khánh 711A24643384 HK2 54 KD Điện 11 K54

1770 20091770 Đặng Nhật Minh 711A22944581 HK2 54 KD Điện 11 K54

1771 20091768 Dương Văn Minh 711A27499724 HK2 54 KD Điện 11 K54

1772 20091857 Vũ Hải Nam 711A27118303 HK2 54 KD Điện 11 K54

1773 20091930 Lê Bá Công Nguyên 711A22853691 HK2 54 KD Điện 11 K54

1774 20092323 Bùi Duy Tân 711A24591446 HK2 54 KD Điện 11 K54

1775 20092464 Lâm Phước Thái 711A27120169 HK2 54 KD Điện 11 K54

1776 20092924 Nguyễn Xuân Trường 711A22945332 HK2 54 KD Điện 11 K54

1777 20090855 Lâm Ngọc Giang 711A22965333 HK2 54 KD Điện 12 K54

1778 20090886 Lê Hoàng Hà 711A27114222 HK2 54 KD Điện 12 K54

1779 20091311 Nguyễn Kim Hùng 711A22852873 HK2 54 KD Điện 12 K54

1780 20091379 Nguyễn Quang Hưng 711A27225105 HK2 54 KD Điện 12 K54

1781 20091645 Lê Minh Long 711A27234702 HK2 54 KD Điện 12 K54

1782 20091733 Nguuyễn Hữu Mạnh 711A27230711 HK2 54 KD Điện 12 K54

1783 20092577 Ngô Xuân Thiện 711A22942689 HK2 54 KD Điện 12 K54

1784 20092678 Cao Kiến Thức 711A44320983 HK2 54 KD Điện 12 K54

1785 20092684 Tô Trung Thực 711A24464233 HK2 54 KD Điện 12 K54

1786 20092825 Nguyễn Tiến Triển 711A22942744 HK2 54 KD Điện 12 K54

1787 20092847 Dương Minh Trung 711A24462352 HK2 54 KD Điện 12 K54

1788 20092917 Nguyễn Quang Trường 711A27499657 HK2 54 KD Điện 12 K54

1789 20093029 Thịnh Văn Tuấn 711A22854872 HK2 54 KD Điện 12 K54

1790 20093054 Đỗ Đức Tuyền 711A27120654 HK2 54 KD Điện 12 K54

1791 20070485 Nguyễn Văn Doan 711A08742327 HK2 52 KDTVT Điện tử 1 K52

1792 20070576 Nguyễn Tiến Dũng 711A25709199 HK2 52 KDTVT Điện tử 1 K52

1793 20073644 Phạm Thanh Hải 711A43151431 HK2 52 KDTVT Điện tử 1 K52

1794 20073658 Phạm Văn Hiếu 711A21658902 HK2 52 KDTVT Điện tử 1 K52

1795 20071448 Hoàng Mạnh Hưng 711A09308126 HK2 52 KDTVT Điện tử 1 K52

Page 54: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

54

1796 20061587 Nguyễn Văn Hướng 711A43140901 HK2 52 KDTVT Điện tử 1 K52

1797 20071914 Nguyễn Ngọc Mạnh 711A29525547 HK2 52 KDTVT Điện tử 1 K52

1798 20072355 Nguyễn Hoàng Quy 711A29853896 HK2 52 KDTVT Điện tử 1 K52

1799 20072486 Nguyễn Tiến Sử 711A08708934 HK2 52 KDTVT Điện tử 1 K52

1800 20073346 Tạ Thanh Tùng 711A29424163 HK2 52 KDTVT Điện tử 1 K52

1801 20070051 Phạm Hoài An 711A44382164 HK2 52 KDTVT Điện tử 10 K52

1802 20070759 Lê Ngọc Điệp 711A09628643 HK2 52 KDTVT Điện tử 10 K52

1803 20071293 Hoàng Văn Huân 711A27297173 HK2 52 KDTVT Điện tử 10 K52

1804 20071369 Đào Việt Hùng 711A14243369 HK2 52 KDTVT Điện tử 10 K52

1805 20072776 Nguyễn Phú Thông 711A08858893 HK2 52 KDTVT Điện tử 10 K52

1806 20072817 Lê Thị Thuỷ 711A24687061 HK2 52 KDTVT Điện tử 10 K52

1807 20076240 Hoàng Anh Tú 711A44741152 HK2 52 KDTVT Điện tử 10 K52

1808 20073379 Nguyễn Tuấn Tú 711A14243618 HK2 52 KDTVT Điện tử 10 K52

1809 20073142 Hoàng Văn Tuấn 711A08708294 HK2 52 KDTVT Điện tử 10 K52

1810 20076248 Nguyễn Quang Xuân 711A44382361 HK2 52 KDTVT Điện tử 10 K52

1811 20070243 Trần Anh Bình 711A35629316 HK2 52 KDTVT Điện tử 11 K52

1812 20070312 Phạm Hữu Chí 711A08882598 HK2 52 KDTVT Điện tử 11 K52

1813 20070441 Nguyễn Thế Cường 711A09622334 HK2 52 KDTVT Điện tử 11 K52

1814 20070752 Vũ Minh Điển 711A08658465 HK2 52 KDTVT Điện tử 11 K52

1815 20070840 Hà Minh Đức 711A23791762 HK2 52 KDTVT Điện tử 11 K52

1816 20070614 Trần Văn Dũng 711A23788625 HK2 52 KDTVT Điện tử 11 K52

1817 20071147 Vũ Hiển 711A23792051 HK2 52 KDTVT Điện tử 11 K52

1818 20071396 Nguyễn Duy Hùng 711A14244352 HK2 52 KDTVT Điện tử 11 K52

1819 20071728 Nguyễn Ngọc Linh 711A44382152 HK2 52 KDTVT Điện tử 11 K52

1820 20071767 Lê Bảo Long 711A23791845 HK2 52 KDTVT Điện tử 11 K52

1821 20071909 Nguyễn Đăng Mạnh 711A21659021 HK2 52 KDTVT Điện tử 11 K52

1822 20073450 Nguyễn Hải Việt 711A23793192 HK2 52 KDTVT Điện tử 11 K52

1823 20070425 Nguyễn Hùng Cường 711A43152486 HK2 52 KDTVT Điện tử 2 K52

1824 20070436 Nguyễn Quốc Cường 711A43152344 HK2 52 KDTVT Điện tử 2 K52

1825 20070683 Ngô Xuân Đại 711A43152514 HK2 52 KDTVT Điện tử 2 K52

1826 20070720 Nguyễn Mạnh Đạt 711A43152371 HK2 52 KDTVT Điện tử 2 K52

1827 20061373 Lê Nguyễn Huy 711A43152368 HK2 52 KDTVT Điện tử 2 K52

1828 20073453 Nguyễn Tiến Việt 711A09793919 HK2 52 KDTVT Điện tử 2 K52

1829 20070859 Nguyễn Minh Đức 711A43172593 HK2 52 KDTVT Điện tử 3 K52

Page 55: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

55

1830 20071135 Chu Bá Hiển 711A21659124 HK2 52 KDTVT Điện tử 3 K52

1831 20073678 Nguyễn Bá Hùng 711A08767846 HK2 52 KDTVT Điện tử 3 K52

1832 20071567 Nguyễn Duy Khiêm 711A22249223 HK2 52 KDTVT Điện tử 3 K52

1833 20071913 Nguyễn Đức Mạnh 711A09088196 HK2 52 KDTVT Điện tử 3 K52

1834 20072205 Nguyễn Hoàng Phong 711A29855028 HK2 52 KDTVT Điện tử 3 K52

1835 20072362 Nguyễn Đức Quyền 711A43172376 HK2 52 KDTVT Điện tử 3 K52

1836 20072361 Lê Văn Quyền 711A43172436 HK2 52 KDTVT Điện tử 3 K52

1837 20072472 Phạm Văn Sơn 711A24641603 HK2 52 KDTVT Điện tử 3 K52

1838 20072597 Nguyễn Tất Thành 711A24872322 HK2 52 KDTVT Điện tử 3 K52

1839 20072850 Đào Văn Thưởng 711A43172494 HK2 52 KDTVT Điện tử 3 K52

1840 20072930 Cao Thanh Toàn 711A29855067 HK2 52 KDTVT Điện tử 3 K52

1841 20072970 Đặng Đức Tôn 711A43172239 HK2 52 KDTVT Điện tử 3 K52

1842 20070185 Nguyễn Cao Bái 711A09265984 HK2 52 KDTVT Điện tử 4 K52

1843 20070274 Nguyễn Hồng Cảnh 711A43151652 HK2 52 KDTVT Điện tử 4 K52

1844 20070406 Hà Huy Cường 711A43172822 HK2 52 KDTVT Điện tử 4 K52

1845 20070455 Phan Tất Cường 711A24838922 HK2 52 KDTVT Điện tử 4 K52

1846 20071169 Nguyễn Văn Hiệp 711A43151546 HK2 52 KDTVT Điện tử 4 K52

1847 20071218 Nguyễn Thị Hoàn 711A21659163 HK2 52 KDTVT Điện tử 4 K52

1848 20071732 Nguyễn Tùng Linh 711A43151519 HK2 52 KDTVT Điện tử 4 K52

1849 20071817 Vũ Đình Long 711A08694843 HK2 52 KDTVT Điện tử 4 K52

1850 20071916 Nguyễn Tiến Mạnh 711A43151558 HK2 52 KDTVT Điện tử 4 K52

1851 20071920 Nguyễn Văn Mạnh 711A08688292 HK2 52 KDTVT Điện tử 4 K52

1852 20062183 Ngô Ngọc Nam 711A43151561 HK2 52 KDTVT Điện tử 4 K52

1853 20072213 Trịnh Văn Phong 711A43151585 HK2 52 KDTVT Điện tử 4 K52

1854 20073756 Doãn Hữu Phúc 711A43151522 HK2 52 KDTVT Điện tử 4 K52

1855 20072437 Chu Đặng Thái Sơn 711A02903914 HK2 52 KDTVT Điện tử 4 K52

1856 20073082 Hoàng Quang Trường 711A43151503 HK2 52 KDTVT Điện tử 4 K52

1857 20073374 Nguyễn Ngọc Tú 711A43151601 HK2 52 KDTVT Điện tử 4 K52

1858 20073117 Trịnh Lê Tuân 711A43151613 HK2 52 KDTVT Điện tử 4 K52

1859 20070414 Lê Minh Cường 711A43151716 HK2 52 KDTVT Điện tử 5 K52

1860 20071086 Trần Văn Hiến 711A43151767 HK2 52 KDTVT Điện tử 5 K52

1861 20071834 Hoàng Vũ Thành Luân 711A08731718 HK2 52 KDTVT Điện tử 5 K52

1862 20072255 Nguyễn Công Phương 711A21659239 HK2 52 KDTVT Điện tử 5 K52

1863 20072314 Phạm Bá Quảng 711A14244885 HK2 52 KDTVT Điện tử 5 K52

Page 56: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

56

1864 20073781 Hoàng Viết Sinh 711A43151774 HK2 52 KDTVT Điện tử 5 K52

1865 20072493 Nguyễn Tiến Sỹ 711A35074774 HK2 52 KDTVT Điện tử 5 K52

1866 20072891 Nguyễn Xuân Tiến 711A09591932 HK2 52 KDTVT Điện tử 5 K52

1867 20073066 Vũ Đức Trung 711A25541533 HK2 52 KDTVT Điện tử 5 K52

1868 20073460 Phan Hữu Việt 711A07445772 HK2 52 KDTVT Điện tử 5 K52

1869 20073513 Đỗ Thanh Vũ 711A08693081 HK2 52 KDTVT Điện tử 5 K52

1870 20070099 Nguyễn Hải Anh 711A29855374 HK2 52 KDTVT Điện tử 6 K52

1871 20070190 Vương Tôn Bảo 711A43151841 HK2 52 KDTVT Điện tử 6 K52

1872 20070811 Hoàng Huy Đồng 711A43130507 HK2 52 KDTVT Điện tử 6 K52

1873 20070549 Lê Quang Dũng 711A43151877 HK2 52 KDTVT Điện tử 6 K52

1874 20070541 Đỗ Văn Dũng 711A10128241 HK2 52 KDTVT Điện tử 6 K52

1875 20071084 Lê Trọng Hiến 711A43151913 HK2 52 KDTVT Điện tử 6 K52

1876 20071461 Nguyễn Đăng Hưng 711A21659306 HK2 52 KDTVT Điện tử 6 K52

1877 20071768 Lê Chí Long 711A43151892 HK2 52 KDTVT Điện tử 6 K52

1878 20072161 Tạ Văn Nhỏ 711A43151834 HK2 52 KDTVT Điện tử 6 K52

1879 20072209 Nguyễn Nam Phong 711A21659333 HK2 52 KDTVT Điện tử 6 K52

1880 20063021 Nguyễn Tiến Thiêm 711A43151814 HK2 52 KDTVT Điện tử 6 K52

1881 20072894 Phạm Văn Tiến 711A09135059 HK2 52 KDTVT Điện tử 6 K52

1882 20073064 Trương Quốc Trung 711A43151889 HK2 52 KDTVT Điện tử 6 K52

1883 20073192 Nguyễn Minh Tuấn 711A21659321 HK2 52 KDTVT Điện tử 6 K52

1884 20070148 Trần Phan Anh 711A43152601 HK2 52 KDTVT Điện tử 7 K52

1885 20070063 Dương Việt Anh 711A09753522 HK2 52 KDTVT Điện tử 7 K52

1886 20060344 Vương Văn Chương 711A04921394 HK2 52 KDTVT Điện tử 7 K52

1887 20071271 Đoàn Hoạt 711A43152541 HK2 52 KDTVT Điện tử 7 K52

1888 20071951 Nguyễn Công Minh 711A29855856 HK2 52 KDTVT Điện tử 7 K52

1889 20072622 Đào Văn Thái 711A08513401 HK2 52 KDTVT Điện tử 7 K52

1890 20072848 Nguyễn Cảnh Thướng 711A25709763 HK2 52 KDTVT Điện tử 7 K52

1891 20073076 Bùi Xuân Trường 711A43152553 HK2 52 KDTVT Điện tử 7 K52

1892 20073234 Vũ Anh Tuấn 711A43152522 HK2 52 KDTVT Điện tử 7 K52

1893 20073530 Vũ Mạnh Vũ 711A39745762 HK2 52 KDTVT Điện tử 7 K52

1894 20070102 Nguyễn Nhật Anh 711A06406993 HK2 52 KDTVT Điện tử 8 K52

1895 20070291 Nguyễn Đắc Chiến 711A08707836 HK2 52 KDTVT Điện tử 8 K52

1896 20070316 Nguyễn Đình Chính 711A43172266 HK2 52 KDTVT Điện tử 8 K52

1897 20070805 Trần Xuân Đông 711A43172203 HK2 52 KDTVT Điện tử 8 K52

Page 57: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

57

1898 20071140 Lê Thị Hiển 711A36175323 HK2 52 KDTVT Điện tử 8 K52

1899 20071475 Nguyễn Thế Hưng 711A10441747 HK2 52 KDTVT Điện tử 8 K52

1900 20073755 Bùi Đắc Phúc 711A43151937 HK2 52 KDTVT Điện tử 8 K52

1901 20062673 Hà Việt Sơn 711A43152071 HK2 52 KDTVT Điện tử 8 K52

1902 20072939 Nguyễn Huy Toàn 711A21591527 HK2 52 KDTVT Điện tử 8 K52

1903 20076246 Nguyễn Đình Văn 711A09797798 HK2 52 KDTVT Điện tử 8 K52

1904 20073465 Phạm Thế Việt 711A43152091 HK2 52 KDTVT Điện tử 8 K52

1905 20076174 Phạm Đức Anh 711A43152162 HK2 52 KDTVT Điện tử 9 K52

1906 20070168 Nguyễn Ngọc Ánh 711A43152207 HK2 52 KDTVT Điện tử 9 K52

1907 20070160 Vũ Tuấn Anh 711A43152222 HK2 52 KDTVT Điện tử 9 K52

1908 20070697 Trần Trọng Đại 711A36418904 HK2 52 KDTVT Điện tử 9 K52

1909 20070546 Hoàng Văn Dũng 711A43152241 HK2 52 KDTVT Điện tử 9 K52

1910 20070621 Võ Việt Dũng 711A43152198 HK2 52 KDTVT Điện tử 9 K52

1911 20073666 Lê Tiến Hoàng 711A43152301 HK2 52 KDTVT Điện tử 9 K52

1912 20061730 Nguyễn Ngọc Kiều 711A02466592 HK2 52 KDTVT Điện tử 9 K52

1913 20072181 Nguyễn Tuấn Ninh 711A09508302 HK2 52 KDTVT Điện tử 9 K52

1914 20072288 Nguyễn Thị Kim Phượng 711A90492414 HK2 52 KDTVT Điện tử 9 K52

1915 20072423 Hà Văn Sáng 711A43152174 HK2 52 KDTVT Điện tử 9 K52

1916 20052938 Lê Vũ Trung Thành 711A09628694 HK2 52 KDTVT Điện tử 9 K52

1917 20072744 Đỗ Đức Thích 711A43152317 HK2 52 KDTVT Điện tử 9 K52

1918 20076243 Trần Ngọc Tú 711A43152147 HK2 52 KDTVT Điện tử 9 K52

1919 20070060 Cát Văn Tuấn Anh 711A08882262 HK2 52 KDTVT Điện tử Y sinh K52

1920 20070201 Đào Văn Bắc 711A08731981 HK2 52 KDTVT Điện tử Y sinh K52

1921 20070177 Hoàng Tùng Bách 711A10632622 HK2 52 KDTVT Điện tử Y sinh K52

1922 20060430 Nguyễn Hùng Cường 711A22761352 HK2 52 KDTVT Điện tử Y sinh K52

1923 20070689 Nguyễn Văn Đại 711A16432391 HK2 52 KDTVT Điện tử Y sinh K52

1924 20070800 Nguyễn Văn Đông 711A04794335 HK2 52 KDTVT Điện tử Y sinh K52

1925 20070658 Phạm Đỗ Dương 711A14883552 HK2 52 KDTVT Điện tử Y sinh K52

1926 20071042 Nguyễn Văn Hảo 711A09313038 HK2 52 KDTVT Điện tử Y sinh K52

1927 20071077 Nguyễn Tiến Hiền 711A44666382 HK2 52 KDTVT Điện tử Y sinh K52

1928 20071160 Nguyễn Danh Hiệp 711A21563681 HK2 52 KDTVT Điện tử Y sinh K52

1929 20071158 Lưu Văn Hiệp 711A44666355 HK2 52 KDTVT Điện tử Y sinh K52

1930 20071134 Trịnh Trung Hiếu 711A44666288 HK2 52 KDTVT Điện tử Y sinh K52

1931 20071474 Nguyễn Thành Hưng 711A90484314 HK2 52 KDTVT Điện tử Y sinh K52

Page 58: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

58

1932 20061844 Nguyễn Viết Linh 711A24671454 HK2 52 KDTVT Điện tử Y sinh K52

1933 20072053 Hà Văn Năng 711A09228661 HK2 52 KDTVT Điện tử Y sinh K52

1934 20072085 Triệu Tuấn Nghĩa 711A44666403 HK2 52 KDTVT Điện tử Y sinh K52

1935 20072251 Đỗ Xuân Phương 711A44666434 HK2 52 KDTVT Điện tử Y sinh K52

1936 20072331 Nguyễn Hồng Quân 711A08701208 HK2 52 KDTVT Điện tử Y sinh K52

1937 20072386 Phan Văn Quyết 711A44666374 HK2 52 KDTVT Điện tử Y sinh K52

1938 20072413 Nguyễn Văn San 711A44666264 HK2 52 KDTVT Điện tử Y sinh K52

1939 20072926 Nguyễn Nhân Tĩnh 711A14165001 HK2 52 KDTVT Điện tử Y sinh K52

1940 20073051 Phan Chính Trung 711A23788853 HK2 52 KDTVT Điện tử Y sinh K52

1941 20063676 Lương Anh Tú 711A44666328 HK2 52 KDTVT Điện tử Y sinh K52

1942 20073367 Lương Quang Tú 711A08732042 HK2 52 KDTVT Điện tử Y sinh K52

1943 20073209 Phan Anh Tuấn 711A14260442 HK2 52 KDTVT Điện tử Y sinh K52

1944 20063521 Trần Anh Tuấn 711A44666473 HK2 52 KDTVT Điện tử Y sinh K52

1945 20073214 Phạm Hữu Tuấn 711A23487988 HK2 52 KDTVT Điện tử Y sinh K52

1946 20073189 Nguyễn Lệnh Tuấn 711A44666291 HK2 52 KDTVT Điện tử Y sinh K52

1947 20063471 Ngô Quý Tuấn 711A24838961 HK2 52 KDTVT Điện tử Y sinh K52

1948 20073127 Đàm Thanh Tuấn 711A44666485 HK2 52 KDTVT Điện tử Y sinh K52

1949 20073349 Trần Bá Tùng 711A44666461 HK2 52 KDTVT Điện tử Y sinh K52

1950 20073250 Nguyễn Hải Tuyên 711A44666331 HK2 52 KDTVT Điện tử Y sinh K52

1951 20073532 Bùi Minh Vương 711A08695842 HK2 52 KDTVT Điện tử Y sinh K52

1952 20082707 Nguyễn Trọng Toàn 711A21664233 HK2 53 KDTVT Điện tử 1 K53

1953 20082873 Cấn Văn Tuấn 711A16435719 HK2 53 KDTVT Điện tử 1 K53

1954 20082981 Đặng Duy Tùng 711A43130932 HK2 53 KDTVT Điện tử 1 K53

1955 20080267 Bùi Văn Chiển 711A19881192 HK2 53 KDTVT Điện tử 2 K53

1956 20080669 Nguyễn Ngọc Điệp 711A16428089 HK2 53 KDTVT Điện tử 2 K53

1957 20080486 Lê Quang Dũng 711A16645791 HK2 53 KDTVT Điện tử 2 K53

1958 20080824 Lê Văn Hà 711A43130944 HK2 53 KDTVT Điện tử 2 K53

1959 20080963 Đào Thế Hiển 711A16438603 HK2 53 KDTVT Điện tử 2 K53

1960 20081114 Bùi Quang Huy 711A32916085 HK2 53 KDTVT Điện tử 2 K53

1961 20083388 Nguyễn Thành Lê 711A43131005 HK2 53 KDTVT Điện tử 2 K53

1962 20082676 Nguyễn Văn Tiệp 711A21225375 HK2 53 KDTVT Điện tử 2 K53

1963 20082746 Nguyễn Văn Tràng 711A16934863 HK2 53 KDTVT Điện tử 2 K53

1964 20082933 Nguyễn Thanh Tuấn 711A20058766 HK2 53 KDTVT Điện tử 2 K53

1965 20083565 Phan Thanh Tùng 711A43130983 HK2 53 KDTVT Điện tử 2 K53

Page 59: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

59

1966 20083115 Phạm Hà Vân 711A43130971 HK2 53 KDTVT Điện tử 2 K53

1967 20081518 Hoàng Ngọc Linh 711A21233823 HK2 53 KDTVT Điện tử 3 K53

1968 20086059 Nguyễn Thành Long 711A09229495 HK2 53 KDTVT Điện tử 3 K53

1969 20081813 Nguyễn Hoàng Nam 711A21225711 HK2 53 KDTVT Điện tử 3 K53

1970 20082317 Nguyễn Hữu Tân 711A14386134 HK2 53 KDTVT Điện tử 3 K53

1971 20083062 Hoàng Văn Tú 711A15304141 HK2 53 KDTVT Điện tử 3 K53

1972 20083169 Nguyễn Ngọc Vinh 711A21283943 HK2 53 KDTVT Điện tử 3 K53

1973 20083189 Nguyễn Hữu Võ 711A24670932 HK2 53 KDTVT Điện tử 3 K53

1974 20080197 Hoàng Hoà Bình 711A21245897 HK2 53 KDTVT Điện tử 4 K53

1975 20080740 Nguyễn Anh Đức 711A16556511 HK2 53 KDTVT Điện tử 4 K53

1976 20086383 Tăng Minh Đức 711A43131173 HK2 53 KDTVT Điện tử 4 K53

1977 20083322 Đỗ Minh Hải 711A29860823 HK2 53 KDTVT Điện tử 4 K53

1978 20081203 Lê Văn Hùng 711A24733805 HK2 53 KDTVT Điện tử 4 K53

1979 20081415 Nguyễn Xuân Khôi 711A43131233 HK2 53 KDTVT Điện tử 4 K53

1980 20086061 Nguyễn Tuấn Long 711A43131269 HK2 53 KDTVT Điện tử 4 K53

1981 20086063 Tuấn Thái Nam 711A43131245 HK2 53 KDTVT Điện tử 4 K53

1982 20081973 Phạm Văn Phong 711A21592558 HK2 53 KDTVT Điện tử 4 K53

1983 20082319 Nguyễn Ngọc Tân 711A16530252 HK2 53 KDTVT Điện tử 4 K53

1984 20082403 Phạm Duy Thành 711A21250857 HK2 53 KDTVT Điện tử 4 K53

1985 20082520 Nguyễn Tiến Thiện 711A43131218 HK2 53 KDTVT Điện tử 4 K53

1986 20082656 Nguyễn Văn Tiến 711A21663951 HK2 53 KDTVT Điện tử 4 K53

1987 20082747 Nguyễn Văn Trãi 711A44860724 HK2 53 KDTVT Điện tử 4 K53

1988 20082893 Hoàng Anh Tuấn 711A16169426 HK2 53 KDTVT Điện tử 4 K53

1989 20082953 Trần Anh Tuấn 711A16661542 HK2 53 KDTVT Điện tử 4 K53

1990 20083105 Vũ Mạnh Tưởng 711A16439372 HK2 53 KDTVT Điện tử 4 K53

1991 20080467 Vũ Quang Duy 711A16549923 HK2 53 KDTVT Điện tử 5 K53

1992 20081521 Lê Hoài Linh 711A16418621 HK2 53 KDTVT Điện tử 5 K53

1993 20081889 Hoàng Mạnh Ngọc 711A43131312 HK2 53 KDTVT Điện tử 5 K53

1994 20082270 Vũ Hùng Sơn 711A16888972 HK2 53 KDTVT Điện tử 5 K53

1995 20083497 Phạm Hữu Thái 711A21234412 HK2 53 KDTVT Điện tử 5 K53

1996 20082681 Ngụy Phan Tín 711A21662925 HK2 53 KDTVT Điện tử 5 K53

1997 20080309 Bùi Minh Công 711A21218184 HK2 53 KDTVT Điện tử 6 K53

1998 20080346 Hồ Minh Cương 711A04710262 HK2 53 KDTVT Điện tử 6 K53

1999 20080876 Nguyễn Văn Hải 711A21663324 HK2 53 KDTVT Điện tử 6 K53

Page 60: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

60

2000 20080993 Tạ Văn Hiệp 711A16983352 HK2 53 KDTVT Điện tử 6 K53

2001 20081004 Phạm Thị Thanh Hoa 711A21221744 HK2 53 KDTVT Điện tử 6 K53

2002 20081127 Đỗ Quang Huy 711A43131663 HK2 53 KDTVT Điện tử 6 K53

2003 20086057 Phan Văn Kiên 711A43138203 HK2 53 KDTVT Điện tử 6 K53

2004 20083402 Hồ Diên Lương 711A16440152 HK2 53 KDTVT Điện tử 6 K53

2005 20083423 Nguyễn Thế Nguyên 711A16155104 HK2 53 KDTVT Điện tử 6 K53

2006 20086070 Nguyễn Đức Thành 711A43131739 HK2 53 KDTVT Điện tử 6 K53

2007 20086071 Trần Thị Phương Thảo 711A37859651 HK2 53 KDTVT Điện tử 6 K53

2008 20082965 Nguyễn Văn Tuyên 711A19465868 HK2 53 KDTVT Điện tử 6 K53

2009 20083191 Bùi Ngọc Vũ 711A43131703 HK2 53 KDTVT Điện tử 6 K53

2010 20080292 Lê Văn Chung 711A21266562 HK2 53 KDTVT Điện tử 7 K53

2011 20080682 Nguyễn Đăng Đoàn 711A43131518 HK2 53 KDTVT Điện tử 7 K53

2012 20083287 Nguyễn Hoàng Dũng 711A43131442 HK2 53 KDTVT Điện tử 7 K53

2013 20086382 Nguyễn Lê Thùy Dương 711A43131502 HK2 53 KDTVT Điện tử 7 K53

2014 20086052 Phạm Văn Hiểu 711A43131473 HK2 53 KDTVT Điện tử 7 K53

2015 20081210 Nguyễn Duy Hùng 711A12098863 HK2 53 KDTVT Điện tử 7 K53

2016 20081316 Vũ Việt Hưng 711A21222638 HK2 53 KDTVT Điện tử 7 K53

2017 20082547 Phạm Minh Thịnh 711A27865028 HK2 53 KDTVT Điện tử 7 K53

2018 20086073 Hà Thị Tình 711A23810081 HK2 53 KDTVT Điện tử 7 K53

2019 20082716 Trịnh Ngọc Toàn 711A16982795 HK2 53 KDTVT Điện tử 7 K53

2020 20080178 Trịnh Văn Bắc 711A16460792 HK2 53 KDTVT Điện tử 8 K53

2021 20080184 Âu Huy Biển 711A16428586 HK2 53 KDTVT Điện tử 8 K53

2022 20081275 Nguyễn Duy Hưng 711A17697156 HK2 53 KDTVT Điện tử 8 K53

2023 20081183 Nguyễn Văn Huynh 711A27006183 HK2 53 KDTVT Điện tử 8 K53

2024 20083375 Nguyễn Bá Khoa 711A16489502 HK2 53 KDTVT Điện tử 8 K53

2025 20081694 Lê Xuân Mạnh 711A16428523 HK2 53 KDTVT Điện tử 8 K53

2026 20081972 Nguyễn Viết Phong 711A21663142 HK2 53 KDTVT Điện tử 8 K53

2027 20082531 Cao Minh Thịnh 711A43131584 HK2 53 KDTVT Điện tử 8 K53

2028 20082986 Đỗ Sơn Tùng 711A43131569 HK2 53 KDTVT Điện tử 8 K53

2029 20083154 Tống Quốc Việt 711A16570258 HK2 53 KDTVT Điện tử 8 K53

2030 20083125 Đặng Trung Việt 711A43131612 HK2 53 KDTVT Điện tử 8 K53

2031 20080234 Trần Đức Cảnh 711A44238324 HK2 53 KDTVT Điện tử 9 K53

2032 20080354 Vũ Văn Cương 711A21217693 HK2 53 KDTVT Điện tử 9 K53

2033 20080424 Đoàn Văn Diệu 711A16676911 HK2 53 KDTVT Điện tử 9 K53

Page 61: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

61

2034 20080711 Trần Bình Độ 711A21664454 HK2 53 KDTVT Điện tử 9 K53

2035 20081243 Trần Huy Hùng 711A21664257 HK2 53 KDTVT Điện tử 9 K53

2036 20081401 Nguyễn Tân Khoa 711A16487546 HK2 53 KDTVT Điện tử 9 K53

2037 20083377 Lưu Văn Khoái 711A43131545 HK2 53 KDTVT Điện tử 9 K53

2038 20081457 Phạm Trung Kiên 711A44238363 HK2 53 KDTVT Điện tử 9 K53

2039 20081568 Cấn Văn Lịch 711A21220008 HK2 53 KDTVT Điện tử 9 K53

2040 20081790 Đặng Văn Nam 711A17058123 HK2 53 KDTVT Điện tử 9 K53

2041 20082105 Nguyễn Duy Quân 711A21220512 HK2 53 KDTVT Điện tử 9 K53

2042 20082497 Vũ Tất Thắng 711A16887847 HK2 53 KDTVT Điện tử 9 K53

2043 20082361 Bùi Văn Thành 711A21593778 HK2 53 KDTVT Điện tử 9 K53

2044 20082430 Bùi Thị Phương Thảo 711A21992641 HK2 53 KDTVT Điện tử 9 K53

2045 20083551 Nguyễn Cảnh Tuấn 711A16439795 HK2 53 KDTVT Điện tử 9 K53

2046 20083144 Nguyễn Tiến Việt 711A43131533 HK2 53 KDTVT Điện tử 9 K53

2047 20080954 Nguyễn Xuân Hiếu 711A21665817 HK2 53 KDTVT Điện - Điện tử 1 (CTTT) K53

2048 20081061 Nguyễn Mạnh Hoàng 711A21665789 HK2 53 KDTVT Điện - Điện tử 1 (CTTT) K53

2049 20081418 Nguyễn Văn Khởi 711A16428195 HK2 53 KDTVT Điện - Điện tử 2 (CTTT) K53

2050 20081735 Nguyễn Đỗ Hiếu Minh 711A30261052 HK2 53 KDTVT Điện - Điện tử 2 (CTTT) K53

2051 20082021 Hồ Bích Phương 711A21665883 HK2 53 KDTVT Điện - Điện tử 2 (CTTT) K53

2052 20082124 Trần Minh Quân 711A21665931 HK2 53 KDTVT Điện - Điện tử 2 (CTTT) K53

2053 20082236 Nguyễn Đăng Sơn 711A21722786 HK2 53 KDTVT Điện - Điện tử 2 (CTTT) K53

2054 20082410 Trần Công Thành 711A29860804 HK2 53 KDTVT Điện - Điện tử 2 (CTTT) K53

2055 20082838 Nguyễn Văn Trường 711A16420881 HK2 53 KDTVT Điện - Điện tử 1 (CTTT) K53

2056 20080102 Phạm Quốc Anh 711A21666114 HK2 53 KDTVT Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K53

2057 20080048 Lê Tuấn Anh 711A09255124 HK2 53 KDTVT Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K53

2058 20080384 Nguyễn Mạnh Cường 711A43164739 HK2 53 KDTVT Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K53

2059 20080680 Trương Quang Đoan 711A16529334 HK2 53 KDTVT Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K53

2060 20083371 Phạm Xuân Khánh 711A43164727 HK2 53 KDTVT Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K53

2061 20081623 Nguyễn Hữu Lộc 711A43164766 HK2 53 KDTVT Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K53

2062 20081882 Nguyễn Bá Ngọ 711A16427661 HK2 53 KDTVT Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K53

2063 20082322 Nguyễn Tiến Tân 711A16436777 HK2 53 KDTVT Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K53

2064 20082941 Nguyễn Văn Tuấn 711A43164336 HK2 53 KDTVT Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K53

2065 20090492 Trần Đức Duy 711A42852036 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 01 K54

2066 20091017 Lê Thị Hiền 711A27230704 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 01 K54

2067 20091378 Nguyễn Quang Hưng 711A24978273 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 01 K54

Page 62: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

62

2068 20091803 Nguyễn Bá Mùi 711A22852293 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 01 K54

2069 20092465 Lê Duy Thái 711A27225839 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 01 K54

2070 20093710 Nguyễn Hùng Thắng 711A27230431 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 01 K54

2071 20093083 Đào Thanh Tùng 711A25272573 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 01 K54

2072 20090142 Phạm Ngọc Quốc Anh 711A27225026 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 10 K54

2073 20090298 Phạm Minh Chiến 711A27225902 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 10 K54

2074 20091474 Lê Đình Khoa 711A18491648 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 10 K54

2075 20093566 Nguyễn Cảnh Phúc 711A24463265 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 10 K54

2076 20092355 Nguyễn Xuân Tân 711A21590756 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 10 K54

2077 20092517 Nguyễn Đức Thăng 711A22995373 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 10 K54

2078 20092383 Nguyễn Duy Thanh 711A27235504 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 10 K54

2079 20093246 Hoàng Quốc Việt 711A44714296 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 10 K54

2080 20090374 Vũ Phi Cơ 711A26292154 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 11 K54

2081 20090635 Lã Phú Đại 711A22998535 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 11 K54

2082 20093421 Nguyễn Trung Đức 711A27221192 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 11 K54

2083 20090860 Nguyễn Hà Giang 711A27221237 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 11 K54

2084 20090911 Nghiêm Văn Hào 711A22943945 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 11 K54

2085 20091524 Phạm Xuân Kiên 711A23381224 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 11 K54

2086 20091552 Nguyễn Sơn Lâm 711A23364663 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 11 K54

2087 20092219 Dương Văn Sinh 711A22942934 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 11 K54

2088 20092350 Nguyễn Văn Tân 711A22853704 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 11 K54

2089 20092845 Trần Văn Trọng 711A22848874 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 11 K54

2090 20093002 Nguyễn Minh Tuấn 711A24640331 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 11 K54

2091 20090410 Ngô Mạnh Cường 711A27226045 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 12 K54

2092 20091164 Nguyễn Thái Hoàng 711A27114541 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 12 K54

2093 20091864 Nguyễn Thị Ngân 711A23000454 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 12 K54

2094 20092173 Phạm Văn Quyết 711A24370841 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 12 K54

2095 20092235 Đặng Hoài Sơn 711A22848771 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 12 K54

2096 20092380 Lê Duy Thanh 711A44728874 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 12 K54

2097 20090777 Đào Minh Đức 711A27239708 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 02 K54

2098 20091117 Vũ Ngọc Hoà 711A22944688 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 02 K54

2099 20091272 Trần Thị Thanh Huyền 711A27123239 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 02 K54

2100 20093548 Hồ Văn Ngọc 711A42853172 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 02 K54

2101 20093574 Nguyễn Xuân Quang 711A23140532 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 02 K54

Page 63: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

63

2102 20092158 Bùi Xuân Quyền 711A27230186 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 02 K54

2103 20092292 Phạm Võ Sỹ 711A22854486 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 02 K54

2104 20090017 Trần Minh Thuận 711A18361669 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 02 K54

2105 20092769 Nguyễn Văn Toàn 711A22854447 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 02 K54

2106 20092981 Lê Văn Tuấn 711A27239312 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 02 K54

2107 20093118 Nguyễn Đăng Tùng 711A22942137 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 02 K54

2108 20090708 Vũ Tiến Đạt 711A27234639 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 03 K54

2109 20091169 Nguyễn Việt Hoàng 711A27233074 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 03 K54

2110 20091571 Trần Văn Lăng 711A27114553 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 03 K54

2111 20090685 Nguyễn Thành Đạt 711A22944194 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 04 K54

2112 20093420 Lê Anh Đức 711A27239202 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 04 K54

2113 20090484 Nguyễn Văn Duy 711A21579241 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 04 K54

2114 20091089 Chu Thế Hiệu 711A42825872 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 04 K54

2115 20091026 Hoàng Trung Hiếu 711A22944033 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 04 K54

2116 20091584 Cao Đại Linh 711A27239711 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 04 K54

2117 20091611 Nguyễn Văn Linh 711A23527316 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 04 K54

2118 20091752 Phạm Thế Mạnh 711A27499748 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 04 K54

2119 20092218 Trương Thị Sim 711A23331454 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 04 K54

2120 20093607 Dương Công Tấn 711A23345836 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 04 K54

2121 20092504 Lã Quý Thắng 711A22996622 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 04 K54

2122 20092582 Lê Quang Thiệu 711A22944649 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 04 K54

2123 20092812 Nguyễn Thị Mai Trang 711A23204762 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 04 K54

2124 20093179 Cao Minh Tú 711A24638244 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 04 K54

2125 20093128 Nguyễn Thanh Tùng 711A09450563 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 04 K54

2126 20090395 Hoàng Mạnh Cường 711A24592094 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 05 K54

2127 20090813 Nguyễn Tiến Đức 711A22944179 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 05 K54

2128 20091009 Đặng Thị Hằng 711A22851204 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 05 K54

2129 20093486 Hoàng Xuân Hưng 711A23365446 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 05 K54

2130 20091574 Trần Quang Lê 711A27225815 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 05 K54

2131 20092229 Bùi Thanh Sơn 711A23149579 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 05 K54

2132 20092886 Phan Thành Trung 711A27239305 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 05 K54

2133 20093368 Trần Đức Anh 711A24643129 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 06 K54

2134 20090074 Đỗ Nhật Anh 711A27122523 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 06 K54

2135 20090666 Lê Quang Đạt 711A24900771 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 06 K54

Page 64: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

64

2136 20090451 Dương Văn Dầu 711A22852235 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 06 K54

2137 20090595 Mai Xuân Dương 711A27222978 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 06 K54

2138 20091833 Lê Vũ Nam 711A28759614 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 06 K54

2139 20092299 Nguyễn Đức Tài 711A27122665 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 06 K54

2140 20092890 Phạm Xuân Trung 711A24591394 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 06 K54

2141 20090041 Lê Sỹ An 711A22850997 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 07 K54

2142 20090253 Trịnh Đức Bình 711A24464427 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 07 K54

2143 20093381 Nguyễn Thế Bình 711A24900183 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 07 K54

2144 20090521 Lương Trí Dũng 711A20784708 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 07 K54

2145 20090485 Nguyễn Việt Duy 711A27239754 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 07 K54

2146 20090926 Lê Danh Hải 711A22943751 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 07 K54

2147 20091516 Nguyễn Trung Kiên 711A27225933 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 07 K54

2148 20091939 Trần Công Nguyên 711A27240088 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 07 K54

2149 20093572 Hoàng Văn Quang 711A23225498 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 07 K54

2150 20092242 Khổng Trường Sơn 711A21590732 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 07 K54

2151 20093600 Vũ Văn Sự 711A22627421 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 07 K54

2152 20093197 Nguyễn Ngọc Tú 711A25259494 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 07 K54

2153 20093181 Hà Quốc Tú 711A19134157 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 07 K54

2154 20093110 Lương Thanh Tùng 711A22425527 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 07 K54

2155 20090182 Đào Văn Bách 711A24638477 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 08 K54

2156 20090348 Đặng Thành Công 711A22942401 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 08 K54

2157 20091004 Nguyễn Văn Hân 711A27230917 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 08 K54

2158 20083372 Tôn Thiện Khánh 711A16976201 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 08 K54

2159 20092147 Trần Hải Quân 711A21586169 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 08 K54

2160 20092337 Lê Hồng Tân 711A27239162 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 08 K54

2161 20092555 Trần Đức Thắng 711A21586993 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 08 K54

2162 20092415 Lê Danh Thành 711A22944724 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 08 K54

2163 20092734 Phạm Hữu Tiệp 711A24594452 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 08 K54

2164 20093265 Trần Quốc Việt 711A44321024 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 08 K54

2165 20090276 Đào Minh Châu 711A27230071 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 09 K54

2166 20090414 Nguyễn Hùng Cường 711A42831568 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 09 K54

2167 20090679 Nguyễn Quốc Đạt 711A24838992 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 09 K54

2168 20093433 Dương Văn Hào 711A27221331 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 09 K54

2169 20091262 Trần Văn Huy 711A27235353 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 09 K54

Page 65: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

65

2170 20091475 Lê Văn Khoa 711A22854995 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 09 K54

2171 20091500 Đặng Trung Kiên 711A23692594 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 09 K54

2172 20091538 Trương Đình Lào 711A22943602 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 09 K54

2173 20092049 Lê Đức Phương 711A25885024 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 09 K54

2174 20092737 Đào Xuân Tình 711A25884786 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 09 K54

2175 20093178 Xuân Thái Tùng 711A42851833 HK2 54 KDTVT Điện tử-Viễn thông 09 K54

2176 20090105 Nguyễn Đức Anh 711A27240128 HK2 54 KDTVT Điện - Điện tử 1 (CTTT) K54

2177 20090160 Võ Hải Việt Anh 711A42853472 HK2 54 KDTVT Điện - Điện tử 1 (CTTT) K54

2178 20090137 Phan Quốc Anh 711A27240155 HK2 54 KDTVT Điện - Điện tử 1 (CTTT) K54

2179 20090156 Trần Tuấn Anh 711A27240534 HK2 54 KDTVT Điện - Điện tử 1 (CTTT) K54

2180 20090796 Nguyễn Anh Đức 711A22944436 HK2 54 KDTVT Điện - Điện tử 2 (CTTT) K54

2181 20090804 Nguyễn Minh Đức 711A22995673 HK2 54 KDTVT Điện - Điện tử 1 (CTTT) K54

2182 20090827 Nguyễn Xuân Đức 711A09243542 HK2 54 KDTVT Điện - Điện tử 1 (CTTT) K54

2183 20090783 Hồ Đức 711A27240246 HK2 54 KDTVT Điện - Điện tử 2 (CTTT) K54

2184 20091362 Hoàng Tuấn Hưng 711A27240219 HK2 54 KDTVT Điện - Điện tử 1 (CTTT) K54

2185 20091226 Đinh Trọng Huy 711A11551198 HK2 54 KDTVT Điện - Điện tử 2 (CTTT) K54

2186 20091459 Trần Huy Khánh 711A42856168 HK2 54 KDTVT Điện - Điện tử 2 (CTTT) K54

2187 20091623 Nghiêm Hữu Lĩnh 711A22944412 HK2 54 KDTVT Điện - Điện tử 2 (CTTT) K54

2188 20091895 Đàm Tuấn Ngọc 711A22996922 HK2 54 KDTVT Điện - Điện tử 1 (CTTT) K54

2189 20093576 Trần Anh Quang 711A22965002 HK2 54 KDTVT Điện - Điện tử 2 (CTTT) K54

2190 20092258 Nguyễn Ngọc Sơn 711A22942353 HK2 54 KDTVT Điện - Điện tử 1 (CTTT) K54

2191 20092333 Giang Ngọc Tân 711A27240285 HK2 54 KDTVT Điện - Điện tử 2 (CTTT) K54

2192 20092340 Mai Nhật Tân 711A22941997 HK2 54 KDTVT Điện - Điện tử 1 (CTTT) K54

2193 20092824 Trần Hải Triều 711A22540247 HK2 54 KDTVT Điện - Điện tử 1 (CTTT) K54

2194 20090037 Hoàng Thanh An 711A27240522 HK2 54 KDTVT Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K54

2195 20091249 Nguyễn Tiến Huy 711A24708249 HK2 54 KDTVT Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K54

2196 20092151 Triệu Văn Vũ Quân 711A27240558 HK2 54 KDTVT Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K54

2197 20101098 Nguyễn Quốc Anh 711A42835242 HK2 55 KDTVT Điện - Điện tử (CTTT) K55

2198 20101205 Đào Đức Cường 711A09795602 HK2 55 KDTVT Điện - Điện tử (CTTT) K55

2199 20104034 Phạm Tiến Đạt 711A35193153 HK2 55 KDTVT Điện - Điện tử (CTTT) K55

2200 20101315 Trịnh Hoàng Dương 711A30371622 HK2 55 KDTVT Điện - Điện tử (CTTT) K55

2201 20101495 Vũ Bá Hậu 711A35041944 HK2 55 KDTVT Điện - Điện tử (CTTT) K55

2202 20101585 Trần Phạm Hoàng 711A35039723 HK2 55 KDTVT Điện - Điện tử (CTTT) K55

2203 20103246 Phạm Công Minh 711A11425943 HK2 55 KDTVT Điện - Điện tử (CTTT) K55

Page 66: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

66

2204 20101956 Mai Ngọc Nhâm 711A42820283 HK2 55 KDTVT Điện - Điện tử (CTTT) K55

2205 20102119 Nguyễn Đức Tâm 711A35049064 HK2 55 KDTVT Điện - Điện tử (CTTT) K55

2206 20102547 Hoàng Đức Việt 711A31668182 HK2 55 KDTVT Điện - Điện tử (CTTT) K55

2207 20102571 Phan Thanh Vinh 711A35043185 HK2 55 KDTVT Điện - Điện tử (CTTT) K55

2208 20102582 Nguyễn Văn Vũ 711A29625323 HK2 55 KDTVT Điện - Điện tử (CTTT) K55

2209 20100038 Vũ Lê Anh 711A34988404 HK2 55 KDTVT Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K55

2210 20103065 Nguyễn Quang Duy 711A34838897 HK2 55 KDTVT Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K55

2211 20104323 Vũ Thị Hạnh 711A35285954 HK2 55 KDTVT Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K55

2212 20101501 Bùi Đình Hiếu 711A34484849 HK2 55 KDTVT Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K55

2213 20100304 Đặng Huy Hoàng 711A28904128 HK2 55 KDTVT Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K55

2214 20102379 Nguyễn Thành Trung 711A42835273 HK2 55 KDTVT Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K55

2215 20103418 Nguyễn Duy Tùng 711A34839522 HK2 55 KDTVT Kỹ thuật Y Sinh (CTTT) K55

2216 20070671 Phạm Văn Đài 711A43140383 HK2 52 KKHVCNVL CN Đúc K52

2217 20070756 Đinh Ngọc Điệp 711A43139632 HK2 52 KKHVCNVL CN Đúc K52

2218 20076014 Hoàng Mạnh Linh 711A43139648 HK2 52 KKHVCNVL CN Đúc K52

2219 20076015 Phạm Thanh Long 711A43139663 HK2 52 KKHVCNVL CN Đúc K52

2220 20062272 Hồ Văn Ngọc 711A43140774 HK2 52 KKHVCNVL CN Đúc K52

2221 20076222 Nguyễn Ngọc Sáng 711A25236508 HK2 52 KKHVCNVL CN Đúc K52

2222 20076025 Phạm Văn Thư 711A43139651 HK2 52 KKHVCNVL CN Đúc K52

2223 20060140 Võ Hải Anh 711A43140755 HK2 52 KKHVCNVL Cơ học BD và Cán KL K52

2224 20070122 Nguyễn Tuấn Anh 711A15809382 HK2 52 KKHVCNVL Cơ học BD và Cán KL K52

2225 20070331 Ngô Văn Chung 711A09228303 HK2 52 KKHVCNVL Cơ học BD và Cán KL K52

2226 20070593 Nguyễn Văn Dũng 711A32916101 HK2 52 KKHVCNVL Cơ học BD và Cán KL K52

2227 20050503 Hoàng Hữu Duy 711A24639008 HK2 52 KKHVCNVL Cơ học BD và Cán KL K52

2228 20076019 Nguyễn Đình Phúc 711A43141029 HK2 52 KKHVCNVL Cơ học BD và Cán KL K52

2229 20062522 Vũ Văn Quảng 711A43141044 HK2 52 KKHVCNVL Cơ học BD và Cán KL K52

2230 20072638 Trần Nguyễn Thái 711A08708958 HK2 52 KKHVCNVL Cơ học BD và Cán KL K52

2231 20076024 Trần Ngọc Thủy 711A43141032 HK2 52 KKHVCNVL Cơ học BD và Cán KL K52

2232 20063705 Trần Văn Tư 711A43140782 HK2 52 KKHVCNVL Cơ học BD và Cán KL K52

2233 20070400 Đoàn Mạnh Cường 711A09247746 HK2 52 KKHVCNVL Kỹ thuật gang thép K52

2234 20060903 Đào Trường Giang 711A44382081 HK2 52 KKHVCNVL Kỹ thuật gang thép K52

2235 20061016 Lê Thanh Hải 711A29854612 HK2 52 KKHVCNVL Kỹ thuật gang thép K52

2236 20061955 Phan Thanh Long 711A16863256 HK2 52 KKHVCNVL Kỹ thuật gang thép K52

2237 20076021 Nguyễn Văn Sơn 711A06874864 HK2 52 KKHVCNVL Kỹ thuật gang thép K52

Page 67: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

67

2238 20043050 Lê Văn Thục 711A15104573 HK2 52 KKHVCNVL Kỹ thuật gang thép K52

2239 20063234 Nguyễn Văn Tình 711A09009512 HK2 52 KKHVCNVL Kỹ thuật gang thép K52

2240 20063344 Nguyễn Bảo Trung 711A44381524 HK2 52 KKHVCNVL Kỹ thuật gang thép K52

2241 20070736 Đỗ Đức Đăng 711A43141423 HK2 52 KKHVCNVL Nhiệt luyện K52

2242 20070630 Cao Văn Dương 711A43141442 HK2 52 KKHVCNVL Nhiệt luyện K52

2243 20061397 Nguyễn Văn Huy 711A06396143 HK2 52 KKHVCNVL Nhiệt luyện K52

2244 20072017 Lương Thanh Nam 711A09293036 HK2 52 KKHVCNVL Nhiệt luyện K52

2245 20076017 Vũ Hạnh Ngân 711A16159196 HK2 52 KKHVCNVL Nhiệt luyện K52

2246 20072621 Vũ Văn Thành 711A43141435 HK2 52 KKHVCNVL Nhiệt luyện K52

2247 20063065 Phạm Trường Thịnh 711A04500319 HK2 52 KKHVCNVL Nhiệt luyện K52

2248 20063452 Hoàng Minh Tuấn 711A43141411 HK2 52 KKHVCNVL Nhiệt luyện K52

2249 20063808 Nguyễn Duy Vũ 711A09285536 HK2 52 KKHVCNVL Nhiệt luyện K52

2250 20070449 Nguyễn Văn Cường 711A21660893 HK2 52 KKHVCNVL Vật liệu kim loại (CTTT) K52

2251 20070953 Nguyễn Ngọc Hà 711A25272892 HK2 52 KKHVCNVL Vật liệu kim loại (CTTT) K52

2252 20072714 Trần Quyết Thắng 711A08881771 HK2 52 KKHVCNVL Vật liệu kim loại (CTTT) K52

2253 20073039 Nguyễn Ngọc Trung 711A09009381 HK2 52 KKHVCNVL Vật liệu kim loại (CTTT) K52

2254 20072446 Giáp Văn Sơn 711A08769948 HK2 52 KKHVCNVL Vật liệu KL Màu K52

2255 20053346 Vũ Văn Toại 711A25236602 HK2 52 KKHVCNVL Vật liệu KL Màu K52

2256 20073578 Trần Văn Anh 711A08882061 HK2 52 KKHVCNVL Vật liệu điện tử và nano (CTTT) K52

2257 20071109 Nguyễn Minh Hiếu 711A43141095 HK2 52 KKHVCNVL Vật liệu điện tử và nano (CTTT) K52

2258 20073321 Nguyễn Đức Tùng 711A43141108 HK2 52 KKHVCNVL Vật liệu điện tử và nano (CTTT) K52

2259 20080371 Lê Văn Cường 711A14235387 HK2 53 KKHVCNVL Khoa Học Vật Liệu (CTTT) K53

2260 20080700 Phan Đình Đông 711A24464173 HK2 53 KKHVCNVL Khoa Học Vật Liệu (CTTT) K53

2261 20080512 Nguyễn Văn Dũng 711A16431333 HK2 53 KKHVCNVL Khoa Học Vật Liệu (CTTT) K53

2262 20081058 Nguyễn Huy Hoàng 711A21666172 HK2 53 KKHVCNVL Khoa Học Vật Liệu (CTTT) K53

2263 20081341 Đỗ Trần Hữu 711A24708864 HK2 53 KKHVCNVL Khoa Học Vật Liệu (CTTT) K53

2264 20081821 Nguyễn Như Nam 711A23269534 HK2 53 KKHVCNVL Khoa Học Vật Liệu (CTTT) K53

2265 20082133 Đinh Văn Quyên 711A24461709 HK2 53 KKHVCNVL Khoa Học Vật Liệu (CTTT) K53

2266 20086176 Dương Văn Công 711A09724741 HK2 53 KKHVCNVL KH&CN Vật liệu K53

2267 20080501 Nguyễn Mạnh Dũng 711A16433001 HK2 53 KKHVCNVL KH&CN Vật liệu K53

2268 20083594 Nguyễn Mạnh Hào 711A11035817 HK2 53 KKHVCNVL KH&CN Vật liệu K53

2269 20080909 Nguyễn Đăng Hậu 711A43285014 HK2 53 KKHVCNVL KH&CN Vật liệu K53

2270 20086306 Hoa Xuân Hòa 711A05689691 HK2 53 KKHVCNVL KH&CN Vật liệu K53

2271 20086183 Nguyễn Văn Hưng 711A43163999 HK2 53 KKHVCNVL KH&CN Vật liệu K53

Page 68: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

68

2272 20081208 Ngô Xuân Hùng 711A24377897 HK2 53 KKHVCNVL KH&CN Vật liệu K53

2273 20086179 Nguyễn Quang Huy 711A24840582 HK2 53 KKHVCNVL KH&CN Vật liệu K53

2274 20086180 Trần Quang Huy 711A01399514 HK2 53 KKHVCNVL KH&CN Vật liệu K53

2275 20081405 Bùi Chí Khoái 711A17133457 HK2 53 KKHVCNVL KH&CN Vật liệu K53

2276 20081406 Nguyễn Công Khoái 711A43164269 HK2 53 KKHVCNVL KH&CN Vật liệu K53

2277 20082331 Lưu Viết Tấn 711A43163975 HK2 53 KKHVCNVL KH&CN Vật liệu K53

2278 20086191 Nguyễn Viết Thành 711A11073168 HK2 53 KKHVCNVL KH&CN Vật liệu K53

2279 20086193 Tô Thị Phương Thúy 711A39086219 HK2 53 KKHVCNVL KH&CN Vật liệu K53

2280 20086194 Nguyễn Văn Tín 711A43164257 HK2 53 KKHVCNVL KH&CN Vật liệu K53

2281 20083527 Trần Mậu Toàn 711A10373252 HK2 53 KKHVCNVL KH&CN Vật liệu K53

2282 20090566 Phạm Việt Dũng 711A27240313 HK2 54 KKHVCNVL Khoa Học Vật Liệu (CTTT) K54

2283 20093569 Cao Văn Phước 711A24866265 HK2 54 KKHVCNVL Khoa Học Vật Liệu (CTTT) K54

2284 20092598 Phạm Đức Thịnh 711A42855862 HK2 54 KKHVCNVL Khoa Học Vật Liệu (CTTT) K54

2285 20092697 Hoàng Văn Tiến 711A21591143 HK2 54 KKHVCNVL Khoa Học Vật Liệu (CTTT) K54

2286 20093650 Nguyễn Đình Trung 711A22976124 HK2 54 KKHVCNVL Khoa Học Vật Liệu (CTTT) K54

2287 20090367 Phạm Công 711A27230683 HK2 54 KKHVCNVL Kỹ thuật vật liệu K54

2288 20090418 Nguyễn Mạnh Cường 711A27239624 HK2 54 KKHVCNVL Kỹ thuật vật liệu K54

2289 20090660 Đoàn Văn Đạt 711A27121034 HK2 54 KKHVCNVL Kỹ thuật vật liệu K54

2290 20090938 Lưu Văn Hải 711A22854798 HK2 54 KKHVCNVL Kỹ thuật vật liệu K54

2291 20091114 Trần Công Hoà 711A22855139 HK2 54 KKHVCNVL Kỹ thuật vật liệu K54

2292 20093464 Nguyễn Xuân Hoàng 711A22967901 HK2 54 KKHVCNVL Kỹ thuật vật liệu K54

2293 20091382 Nguyễn Tiến Hưng 711A44320929 HK2 54 KKHVCNVL Kỹ thuật vật liệu K54

2294 20091462 Vũ Duy Khánh 711A22942019 HK2 54 KKHVCNVL Kỹ thuật vật liệu K54

2295 20093513 Mai Văn Long 711A22847946 HK2 54 KKHVCNVL Kỹ thuật vật liệu K54

2296 20091865 Nguyễn Thị Kim Ngân 711A21269363 HK2 54 KKHVCNVL Kỹ thuật vật liệu K54

2297 20091953 Lê Đình Nhân 711A23001962 HK2 54 KKHVCNVL Kỹ thuật vật liệu K54

2298 20092055 Nguyễn Bá Phương 711A22942491 HK2 54 KKHVCNVL Kỹ thuật vật liệu K54

2299 20092559 Vũ Hoàng Thắng 711A22941619 HK2 54 KKHVCNVL Kỹ thuật vật liệu K54

2300 20092588 Đỗ Xuân Thịnh 711A23820217 HK2 54 KKHVCNVL Kỹ thuật vật liệu K54

2301 20092624 Hoàng Văn Thuận 711A24707024 HK2 54 KKHVCNVL Kỹ thuật vật liệu K54

2302 20092814 Nguyễn Văn Trang 711A21591163 HK2 54 KKHVCNVL Kỹ thuật vật liệu K54

2303 20092859 Ma Hải Trung 711A22975614 HK2 54 KKHVCNVL Kỹ thuật vật liệu K54

2304 20093688 Ngô Thành Vinh 711A22968632 HK2 54 KKHVCNVL Kỹ thuật vật liệu K54

2305 20101120 Lê Thị ánh 711A42835239 HK2 55 KKHVCNVL Khoa Học Vật Liệu (CTTT) K55

Page 69: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

69

2306 20103037 Phạm Văn Bình 711A29461083 HK2 55 KKHVCNVL Khoa Học Vật Liệu (CTTT) K55

2307 20104033 Nguyễn Quý Đạt 711A42835266 HK2 55 KKHVCNVL Khoa Học Vật Liệu (CTTT) K55

2308 20104028 Tạ Quang Dũng 711A30675037 HK2 55 KKHVCNVL Khoa Học Vật Liệu (CTTT) K55

2309 20104689 Nguyễn Thái Hà 711A35704165 HK2 55 KKHVCNVL Khoa Học Vật Liệu (CTTT) K55

2310 20101041 Nguyễn Mạnh Linh 711A35045587 HK2 55 KKHVCNVL Khoa Học Vật Liệu (CTTT) K55

2311 20103316 Phan Thành Sơn 711A35192458 HK2 55 KKHVCNVL Khoa Học Vật Liệu (CTTT) K55

2312 20104086 Lê Văn Thắng 711A35193271 HK2 55 KKHVCNVL Khoa Học Vật Liệu (CTTT) K55

2313 20104779 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 711A35704978 HK2 55 KKHVCNVL Khoa Học Vật Liệu (CTTT) K55

2314 20104360 Nguyễn Văn Tưởng 711A35196302 HK2 55 KKHVCNVL Khoa Học Vật Liệu (CTTT) K55

2315 20076278 Đỗ Đức Hải 711A05296881 HK2 52 KKTVQL Kinh tế năng lượng K52

2316 20071651 Nguyễn Thị Cẩm Lang 711A44666161 HK2 52 KKTVQL Kinh tế năng lượng K52

2317 20071809 Phạm Thế Long 711A44666158 HK2 52 KKTVQL Kinh tế năng lượng K52

2318 20076340 Nguyễn Thị Thu Phương 711A44666134 HK2 52 KKTVQL Kinh tế năng lượng K52

2319 20072300 Nguyễn Đức Quang 711A44666119 HK2 52 KKTVQL Kinh tế năng lượng K52

2320 20072680 Nguyễn Chính Thắng 711A14259817 HK2 52 KKTVQL Kinh tế năng lượng K52

2321 20072708 Thiều Quang Thắng 711A08928199 HK2 52 KKTVQL Kinh tế năng lượng K52

2322 20072803 Trần Thị Đăng Thu 711A16863362 HK2 52 KKTVQL Kinh tế năng lượng K52

2323 20063399 Tạ Quốc Trường 711A44666122 HK2 52 KKTVQL Kinh tế năng lượng K52

2324 20076374 Nguyễn Anh Tuấn 711A44666103 HK2 52 KKTVQL Kinh tế năng lượng K52

2325 20073535 Lại Minh Vương 711A10373662 HK2 52 KKTVQL Kinh tế năng lượng K52

2326 20070082 Lê Trung Anh 711A44665813 HK2 52 KKTVQL Quản lý CN K52

2327 20076288 Lê Đức Hoà 711A44665864 HK2 52 KKTVQL Quản lý CN K52

2328 20076316 Nguyễn Huy Long 711A44665806 HK2 52 KKTVQL Quản lý CN K52

2329 20062953 Hà Minh Thắng 711A44665833 HK2 52 KKTVQL Quản lý CN K52

2330 20063072 Vũ Văn Thịnh 711A44665849 HK2 52 KKTVQL Quản lý CN K52

2331 20063605 Lê Thanh Tùng 711A44665793 HK2 52 KKTVQL Quản lý CN K52

2332 20076381 Đinh Văn Việt 711A22864467 HK2 52 KKTVQL Quản lý CN K52

2333 20073520 Nguyễn Tiến Vũ 711A09293928 HK2 52 KKTVQL Quản lý CN K52

2334 20076250 Nguyễn Hiệp Anh 711A43193523 HK2 52 KKTVQL Quản trị DN K52

2335 20073589 Nguyễn Hữu Cao 711A09588388 HK2 52 KKTVQL Quản trị DN K52

2336 20060849 Hoàng Như Đức 711A04552904 HK2 52 KKTVQL Quản trị DN K52

2337 20060553 Đào Đức Dũng 711A09868284 HK2 52 KKTVQL Quản trị DN K52

2338 20060934 Vũ Đình Giáp 711A02507524 HK2 52 KKTVQL Quản trị DN K52

2339 20076272 Hoàng Thị Hà 711A24978822 HK2 52 KKTVQL Quản trị DN K52

Page 70: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

70

2340 20060941 Nguyễn Hữu Hanh 711A43193499 HK2 52 KKTVQL Quản trị DN K52

2341 20076289 Trần Thị Ánh Hồng 711A43193621 HK2 52 KKTVQL Quản trị DN K52

2342 20076304 Nguyễn Thị Thu Hương 711A43193562 HK2 52 KKTVQL Quản trị DN K52

2343 20076308 Nguyễn Văn Kiên 711A32723581 HK2 52 KKTVQL Quản trị DN K52

2344 20071706 Lê Hồng Linh 711A43193593 HK2 52 KKTVQL Quản trị DN K52

2345 20076314 Nguyễn Hồng Linh 711A43193554 HK2 52 KKTVQL Quản trị DN K52

2346 20062276 Nguyễn Anh Ngọc 711A36387235 HK2 52 KKTVQL Quản trị DN K52

2347 20062323 Lê Văn Nhân 711A11086321 HK2 52 KKTVQL Quản trị DN K52

2348 20062715 Nguyễn Xuân Sơn 711A25884671 HK2 52 KKTVQL Quản trị DN K52

2349 20062771 Lê Thanh Tâm 711A19298423 HK2 52 KKTVQL Quản trị DN K52

2350 20076354 Nguyễn Thị Thanh Tâm 711A05237721 HK2 52 KKTVQL Quản trị DN K52

2351 20076363 Nguyễn Phương Thuý 711A43193581 HK2 52 KKTVQL Quản trị DN K52

2352 20040514 Phạm Thái Duy 711A36387065 HK2 52 KKTVQL Quản trị Marketing K52

2353 20050517 Nguyễn Thanh Duy 711A10413843 HK2 52 KKTVQL Quản trị Marketing K52

2354 20076271 Đoàn Nguyễn Hải Hà 711A36386953 HK2 52 KKTVQL Quản trị Marketing K52

2355 20076281 Nguyễn Hồng Hạnh 711A90265684 HK2 52 KKTVQL Quản trị Marketing K52

2356 20076284 Nguyễn Thị Hiền 711A43194515 HK2 52 KKTVQL Quản trị Marketing K52

2357 20071769 Lê Gia Long 711A43194527 HK2 52 KKTVQL Quản trị Marketing K52

2358 20073945 Mạc Đức Quân 711A21568901 HK2 52 KKTVQL Quản trị Marketing K52

2359 20062807 Nguyễn Chí Thanh 711A06381074 HK2 52 KKTVQL Quản trị Marketing K52

2360 20072798 Đinh Thị Minh Thu 711A43194539 HK2 52 KKTVQL Quản trị Marketing K52

2361 20076370 Nguyễn Quang Toản 711A25547266 HK2 52 KKTVQL Quản trị Marketing K52

2362 20073077 Dương Xuân Trường 711A16874568 HK2 52 KKTVQL Quản trị Marketing K52

2363 20073488 Nguyễn Hoàng Vinh 711A19719192 HK2 52 KKTVQL Quản trị Marketing K52

2364 20076255 Tăng Nguyệt Ánh 711A43186363 HK2 52 KKTVQL Quản trị Tài chính K52

2365 20070407 Hà Mạnh Cường 711A17160881 HK2 52 KKTVQL Quản trị Tài chính K52

2366 20076263 Khổng Viết Đoàn 711A24863578 HK2 52 KKTVQL Quản trị Tài chính K52

2367 20060547 Cao Văn Dũng 711A05156623 HK2 52 KKTVQL Quản trị Tài chính K52

2368 20070952 Nguyễn Nam Hà 711A44610869 HK2 52 KKTVQL Quản trị Tài chính K52

2369 20076274 Nguyễn Thu Hà 711A43186651 HK2 52 KKTVQL Quản trị Tài chính K52

2370 20061081 Trần Thái Hạnh 711A43186296 HK2 52 KKTVQL Quản trị Tài chính K52

2371 20076282 Trần Thị Hạnh 711A43186624 HK2 52 KKTVQL Quản trị Tài chính K52

2372 20070975 Phan Đình Hào 711A35079243 HK2 52 KKTVQL Quản trị Tài chính K52

2373 20061166 Phan Trung Hiếu 711A21562521 HK2 52 KKTVQL Quản trị Tài chính K52

Page 71: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

71

2374 20076292 Phạm Thị Huệ 711A43186379 HK2 52 KKTVQL Quản trị Tài chính K52

2375 20076302 Nguyễn Thị Hương 711A43185845 HK2 52 KKTVQL Quản trị Tài chính K52

2376 20076303 Nguyễn Thị Thu Hương 711A43186636 HK2 52 KKTVQL Quản trị Tài chính K52

2377 20076311 Nguyễn Hương Liên 711A43186473 HK2 52 KKTVQL Quản trị Tài chính K52

2378 20071712 Luyện Thị Thuỳ Linh 711A16976141 HK2 52 KKTVQL Quản trị Tài chính K52

2379 20071799 Nguyễn Văn Long 711A43185948 HK2 52 KKTVQL Quản trị Tài chính K52

2380 20076318 Bùi Thanh Mai 711A43185963 HK2 52 KKTVQL Quản trị Tài chính K52

2381 20076320 Tạ Thị Trà My 711A43186218 HK2 52 KKTVQL Quản trị Tài chính K52

2382 20076323 Dương Thị Quỳnh Nga 711A13424273 HK2 52 KKTVQL Quản trị Tài chính K52

2383 20076325 Nguyễn Hoàng Ngân 711A43186309 HK2 52 KKTVQL Quản trị Tài chính K52

2384 20076324 Nguyễn Thị Kim Ngân 711A35075363 HK2 52 KKTVQL Quản trị Tài chính K52

2385 20076328 Nguyễn Quang Nghĩa 711A43186545 HK2 52 KKTVQL Quản trị Tài chính K52

2386 20076329 Phạm Hồng Ngọc 711A43186166 HK2 52 KKTVQL Quản trị Tài chính K52

2387 20076333 Đinh Thị Hồng Nhung 711A35075442 HK2 52 KKTVQL Quản trị Tài chính K52

2388 20076344 Nguyễn Minh Phượng 711A43186442 HK2 52 KKTVQL Quản trị Tài chính K52

2389 20076345 Nguyễn Trường Quang 711A43186324 HK2 52 KKTVQL Quản trị Tài chính K52

2390 20076348 Nguyễn Hoàng Sơn 711A43186682 HK2 52 KKTVQL Quản trị Tài chính K52

2391 20076350 Nguyễn Văn Sơn 711A43186269 HK2 52 KKTVQL Quản trị Tài chính K52

2392 20076366 Nguyễn Thanh Thuỷ 711A43186272 HK2 52 KKTVQL Quản trị Tài chính K52

2393 20063697 Trần Việt Tú 711A13971812 HK2 52 KKTVQL Quản trị Tài chính K52

2394 20063593 Đỗ Minh Tùng 711A43186663 HK2 52 KKTVQL Quản trị Tài chính K52

2395 20081018 Nguyễn Văn Hoà 711A43164233 HK2 53 KKTVQL Kinh tế năng lượng K53

2396 20086256 Nguyễn Hoàng Diệu Linh 711A08670055 HK2 53 KKTVQL Kinh tế năng lượng K53

2397 20081550 Phan Văn Linh 711A44238502 HK2 53 KKTVQL Kinh tế năng lượng K53

2398 20086265 Phạm Xuân Minh 711A43164218 HK2 53 KKTVQL Kinh tế năng lượng K53

2399 20083270 Trần Quốc Chung 711A17255572 HK2 53 KKTVQL Marketing K53

2400 20086220 Cao Tiến Đạt 711A43145536 HK2 53 KKTVQL Marketing K53

2401 20086215 Phạm Hà Duy 711A43145524 HK2 53 KKTVQL Marketing K53

2402 20083428 Trương Hữu Phi 711A43145476 HK2 53 KKTVQL Marketing K53

2403 20082511 Vũ Kiến Thiết 711A24978728 HK2 53 KKTVQL Marketing K53

2404 20086205 Nguyễn Tuấn Anh 711A43148203 HK2 53 KKTVQL Quản trị doanh nghiệp K53

2405 20086076 Ngô Minh Châu 711A43148112 HK2 53 KKTVQL Quản trị doanh nghiệp K53

2406 20086207 Phan Hà Chi 711A43282153 HK2 53 KKTVQL Quản trị doanh nghiệp K53

2407 20086208 Võ Chí Công 711A43148182 HK2 53 KKTVQL Quản trị doanh nghiệp K53

Page 72: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

72

2408 20080362 Đinh Việt Cường 711A16472863 HK2 53 KKTVQL Quản trị doanh nghiệp K53

2409 20086217 Trần Trung Dũng 711A43148194 HK2 53 KKTVQL Quản trị doanh nghiệp K53

2410 20086218 Hứa Thuỳ Dương 711A43148364 HK2 53 KKTVQL Quản trị doanh nghiệp K53

2411 20086226 Lê Thị Hà 711A43148321 HK2 53 KKTVQL Quản trị doanh nghiệp K53

2412 20080870 Nguyễn Như Hải 711A43148349 HK2 53 KKTVQL Quản trị doanh nghiệp K53

2413 20061117 Lê Văn Hiến 711A43284228 HK2 53 KKTVQL Quản trị doanh nghiệp K53

2414 20086249 Nguyễn Thu Hương 711A08332519 HK2 53 KKTVQL Quản trị doanh nghiệp K53

2415 20081517 Đào Văn Linh 711A16430614 HK2 53 KKTVQL Quản trị doanh nghiệp K53

2416 20086264 Phạm Ngọc Minh 711A43148215 HK2 53 KKTVQL Quản trị doanh nghiệp K53

2417 20086271 Trần Hồng Nhung 711A43148306 HK2 53 KKTVQL Quản trị doanh nghiệp K53

2418 20081986 Đào Viết Phú 711A43148293 HK2 53 KKTVQL Quản trị doanh nghiệp K53

2419 20082087 Trương Văn Quang 711A16435758 HK2 53 KKTVQL Quản trị doanh nghiệp K53

2420 20082476 Nguyễn Sĩ Thắng 711A43148136 HK2 53 KKTVQL Quản trị doanh nghiệp K53

2421 20081001 Phạm Văn Hiệu 711A21592991 HK2 53 KKTVQL Quản lý công nghiệp K53

2422 20086244 Nguyễn Thị Huyên 711A43164994 HK2 53 KKTVQL Quản lý công nghiệp K53

2423 20086211 Nguyễn Thị Minh Dung 711A43161239 HK2 53 KKTVQL Tài chính Kế toán K53

2424 20086213 Tôn Thị Thuỳ Dung 711A43161124 HK2 53 KKTVQL Tài chính Kế toán K53

2425 20086227 Nguyễn Thanh Hải 711A43161002 HK2 53 KKTVQL Tài chính Kế toán K53

2426 20086233 Nguyễn Thị Thu Hằng 711A43160717 HK2 53 KKTVQL Tài chính Kế toán K53

2427 20086234 Hoàng Thanh Hiền 711A33129356 HK2 53 KKTVQL Tài chính Kế toán K53

2428 20086237 Nguyễn Thị Hiệp 711A43161179 HK2 53 KKTVQL Tài chính Kế toán K53

2429 20086239 Đỗ Duy Hiệu 711A43160701 HK2 53 KKTVQL Tài chính Kế toán K53

2430 20081010 Đặng Văn Hoà 711A21592822 HK2 53 KKTVQL Tài chính Kế toán K53

2431 20081016 Lý Văn Hoà 711A21592467 HK2 53 KKTVQL Tài chính Kế toán K53

2432 20086246 Nguyễn Lý Hùng 711A19743347 HK2 53 KKTVQL Tài chính Kế toán K53

2433 20086360 Nguyễn Thu Hương 711A37226375 HK2 53 KKTVQL Tài chính Kế toán K53

2434 20086243 Nguyễn Quang Huy 711A16601212 HK2 53 KKTVQL Tài chính Kế toán K53

2435 20086245 Đặng Thanh Huyền 711A09752475 HK2 53 KKTVQL Tài chính Kế toán K53

2436 20086250 Nguyễn Văn Kiên 711A28641316 HK2 53 KKTVQL Tài chính Kế toán K53

2437 20086251 Đào Ngọc Kim 711A43161321 HK2 53 KKTVQL Tài chính Kế toán K53

2438 20086254 Bùi Thị Mai Linh 711A43160729 HK2 53 KKTVQL Tài chính Kế toán K53

2439 20086258 Nguyễn Thuỳ Linh 711A43160902 HK2 53 KKTVQL Tài chính Kế toán K53

2440 20086268 Đỗ Hải Nam 711A12287709 HK2 53 KKTVQL Tài chính Kế toán K53

2441 20086270 Nguyễn Minh Ngọc 711A43160672 HK2 53 KKTVQL Tài chính Kế toán K53

Page 73: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

73

2442 20086272 Nguyễn Thị Nữ 711A43160953 HK2 53 KKTVQL Tài chính Kế toán K53

2443 20086273 Trần Thị Phượng 711A43160795 HK2 53 KKTVQL Tài chính Kế toán K53

2444 20086367 Lê Đức Thái 711A43160811 HK2 53 KKTVQL Tài chính Kế toán K53

2445 20086282 Hoàng Hồng Trang 711A43161021 HK2 53 KKTVQL Tài chính Kế toán K53

2446 20086283 Lê Quỳnh Trang 711A43161033 HK2 53 KKTVQL Tài chính Kế toán K53

2447 20086287 Nguyễn Lý Trung 711A43160926 HK2 53 KKTVQL Tài chính Kế toán K53

2448 20086288 Nguyễn Văn Tuấn 711A43161306 HK2 53 KKTVQL Tài chính Kế toán K53

2449 20086292 Đặng Quốc Việt 711A43160771 HK2 53 KKTVQL Tài chính Kế toán K53

2450 20093374 Nguyễn Xuân Bách 711A27226002 HK2 54 KKTVQL Kinh tế công nghiệp K54

2451 20091484 Nguyễn Hữu Khôi 711A27223294 HK2 54 KKTVQL Kinh tế công nghiệp K54

2452 20092396 Vũ Hải Thanh 711A22846529 HK2 54 KKTVQL Kinh tế công nghiệp K54

2453 20090010 Vi Lương Toại 711A27239951 HK2 54 KKTVQL Kinh tế công nghiệp K54

2454 20093034 Trần Văn Tuấn 711A21579383 HK2 54 KKTVQL Kinh tế công nghiệp K54

2455 20093354 Đoàn Thị Yến 711A27123479 HK2 54 KKTVQL Kinh tế công nghiệp K54

2456 20090044 Nguyễn Bình An 711A24639882 HK2 54 KKTVQL Quản trị kinh doanh K54

2457 20090819 Nguyễn Trung Đức 711A45801704 HK2 54 KKTVQL Quản trị kinh doanh K54

2458 20090606 Nguyễn Thuỳ Dương 711A22973303 HK2 54 KKTVQL Quản trị kinh doanh K54

2459 20093431 Lê Tiến Hà 711A24378991 HK2 54 KKTVQL Quản trị kinh doanh K54

2460 20090006 Bùi Xuân Hiệp 711A18361696 HK2 54 KKTVQL Quản trị kinh doanh K54

2461 20091502 Đỗ Trung Kiên 711A22943463 HK2 54 KKTVQL Quản trị kinh doanh K54

2462 20091977 Trương Thị Nhung 711A24733875 HK2 54 KKTVQL Quản trị kinh doanh K54

2463 20092002 Bùi Duy Phong 711A27118575 HK2 54 KKTVQL Quản trị kinh doanh K54

2464 20092469 Nguyễn Hồng Thái 711A22942003 HK2 54 KKTVQL Quản trị kinh doanh K54

2465 20092503 Hoàng Việt Thắng 711A22941579 HK2 54 KKTVQL Quản trị kinh doanh K54

2466 20092388 Nguyễn Tùng Thanh 711A27114617 HK2 54 KKTVQL Quản trị kinh doanh K54

2467 20092638 Vũ Đình Thuận 711A22944503 HK2 54 KKTVQL Quản trị kinh doanh K54

2468 20093009 Nguyễn Trọng Tuấn 711A27114459 HK2 54 KKTVQL Quản trị kinh doanh K54

2469 20090585 Đặng Nam Dương 711A27239238 HK2 54 KKTVQL Tài chính-Ngân hàng K54

2470 20091652 Nguyễn Hoàng Long 711A23900785 HK2 54 KKTVQL Tài chính-Ngân hàng K54

2471 20091760 Vũ Duy Mạnh 711A25884838 HK2 54 KKTVQL Tài chính-Ngân hàng K54

2472 20091779 Mai Văn Minh 711A22855051 HK2 54 KKTVQL Tài chính-Ngân hàng K54

2473 20092772 Phạm Đức Toàn 711A27235444 HK2 54 KKTVQL Tài chính-Ngân hàng K54

2474 20075012 Vũ Thị Thuỳ Dung 711A16026014 HK2 52 KNN D1K52

2475 20075031 Trương Hồ Hiếu 711A90325391 HK2 52 KNN D1K52

Page 74: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

74

2476 20075118 Phạm Thị Phương Thảo 711A08801081 HK2 52 KNN D1K52

2477 20075144 Nguyễn Ngọc Tuyền 711A43144229 HK2 52 KNN D1K52

2478 20075015 Trần Xuân Đạt 711A08855295 HK2 52 KNN D2K52

2479 20065012 Nguyễn Đại Diện 711A06380564 HK2 52 KNN D2K52

2480 20075063 Đỗ Ngọc Ly 711A21662246 HK2 52 KNN D2K52

2481 20075108 Vũ Viết Tài 711A08842481 HK2 52 KNN D2K52

2482 20075008 Đào Thành Công 711A43140664 HK2 52 KNN D3K52

2483 20075013 Đoàn Khánh Duy 711A15294914 HK2 52 KNN D3K52

2484 20075025 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 711A43144283 HK2 52 KNN D3K52

2485 20075036 Phạm Minh Huệ 711A09458339 HK2 52 KNN D3K52

2486 20075077 Thế Như Ngà 711A29859002 HK2 52 KNN D3K52

2487 20075114 Đỗ Thị Thanh Thảo 711A43144323 HK2 52 KNN D3K52

2488 20075128 Đinh Thị Hồng Thương 711A21662261 HK2 52 KNN D3K52

2489 20065101 Dương Thành Tiền 711A05159487 HK2 52 KNN D3K52

2490 20075159 Nguyễn Thị Lụa 711A30333572 HK2 52 KNN D4K52

2491 20075160 Nguyễn Hồng Minh 711A43144354 HK2 52 KNN D4K52

2492 20075073 Trần Kỳ Nam 711A35081594 HK2 52 KNN D4K52

2493 20075131 Nguyễn Văn Tiến 711A21077295 HK2 52 KNN D4K52

2494 20075145 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 711A21662285 HK2 52 KNN D4K52

2495 20075154 Lưu Thị Hoàng Yến 711A43144381 HK2 52 KNN D4K52

2496 20065019 Phạm Văn Đạt 711A21560656 HK2 52 KNN D5K52

2497 20075016 Trần Khắc Điệp 711A37263347 HK2 52 KNN D5K52

2498 20075018 Khuất Ngọc Giang 711A43144453 HK2 52 KNN D5K52

2499 20075026 Chu Thị Thu Hằng 711A24840701 HK2 52 KNN D5K52

2500 20065030 Tạ Văn Hiển 711A21563863 HK2 52 KNN D5K52

2501 20075005 Bùi Thị Bích 711A43144532 HK2 52 KNN D6K52

2502 20075023 Trần Trung Hải 711A21591451 HK2 52 KNN D6K52

2503 20075024 Nguyễn Thị Hạnh 711A29432639 HK2 52 KNN D6K52

2504 20075049 Nguyễn Kiên 711A43144571 HK2 52 KNN D6K52

2505 20065056 Trần Văn Liu 711A24706956 HK2 52 KNN D6K52

2506 20075068 Trần Đăng Mạnh 711A21662325 HK2 52 KNN D6K52

2507 20075084 Lê Thị Bích Ngọc 711A29432615 HK2 52 KNN D6K52

2508 20075096 Phạm Hùng Phong 711A43144544 HK2 52 KNN D6K52

2509 20075111 Phạm Văn Tâm 711A29432599 HK2 52 KNN D6K52

Page 75: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

75

2510 20075146 Ngô Giáng Tuyết 711A43144568 HK2 52 KNN D6K52

2511 20075034 Trần Thị Thu Hoà 711A21662344 HK2 52 KNN D7K52

2512 20075079 Nguyễn Thị Trang Ngân 711A43144608 HK2 52 KNN D7K52

2513 20075120 Nguyễn Thị Thêm 711A29859511 HK2 52 KNN D7K52

2514 20075138 Thân Thị Trang 711A21590101 HK2 52 KNN D7K52

2515 20075035 Phạm Huy Hoàng 711A08744132 HK2 52 KNN D8K52

2516 20075053 Lê Thuỳ Linh 711A16429691 HK2 52 KNN D8K52

2517 20075057 Trần Thị Loan 711A16205252 HK2 52 KNN D8K52

2518 20075103 Đào Thị Quyên 711A43144654 HK2 52 KNN D8K52

2519 20085007 Nguyễn Ngọc Anh 711A19456733 HK2 53 KNN D01K53

2520 20085032 Nguyễn Hồng Hạnh 711A30832441 HK2 53 KNN D01K53

2521 20085098 Bùi Ngọc Quỳnh 711A21667282 HK2 53 KNN D01K53

2522 20085018 Thân Văn Dân 711A27559215 HK2 53 KNN D02K53

2523 20085046 Cung Văn Hùng 711A17282599 HK2 53 KNN D02K53

2524 20085097 Vũ Văn Quảng 711A30832492 HK2 53 KNN D02K53

2525 20085105 Trần Thị Thắm 711A21593869 HK2 53 KNN D02K53

2526 20085110 Hoàng Thu Thuỷ 711A24708233 HK2 53 KNN D02K53

2527 20085011 Nguyễn Văn Biển 711A29198188 HK2 53 KNN D03K53

2528 20085063 Nguyễn Kiều Loan 711A24708264 HK2 53 KNN D03K53

2529 20085124 Lê Duy Trường 711A29198452 HK2 53 KNN D03K53

2530 20085135 Đỗ Đức Vinh 711A29198251 HK2 53 KNN D03K53

2531 20085065 Lê Anh Long 711A43144047 HK2 53 KNN D04K53

2532 20085114 Bùi Thị Thương 711A16320099 HK2 53 KNN D04K53

2533 20085116 Đỗ Quý Tiến 711A16664636 HK2 53 KNN D04K53

2534 20085016 Vũ Thị Chinh 711A14120944 HK2 53 KNN D05K53

2535 20085092 Đỗ Hoài Phương 711A21565771 HK2 53 KNN D05K53

2536 20085112 Trần Thị Thuỷ 711A43144004 HK2 53 KNN D05K53

2537 20085002 Bùi Thị Vân Anh 711A21667373 HK2 53 KNN D06K53

2538 20085147 Nguyễn Thanh Hương 711A23268593 HK2 53 KNN D06K53

2539 20085050 Nguyễn Thị Thu Hương 711A25547215 HK2 53 KNN D06K53

2540 20085056 Nguyễn Văn Khương 711A44248514 HK2 53 KNN D06K53

2541 20085099 Dương Thị Minh Tâm 711A21613243 HK2 53 KNN D06K53

2542 20085103 Nguyễn Hồng Thái 711A29052236 HK2 53 KNN D06K53

2543 20085095 Phạm Thị Thanh Phương 711A43144031 HK2 53 KNN D07K53

Page 76: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

76

2544 20095006 Nguyễn Hoàng Anh 711A27241111 HK2 54 KNN D01K54

2545 20095009 Phan Thị Phương Anh 711A25549975 HK2 54 KNN D01K54

2546 20095019 Nguyễn Đức Cường 711A22945383 HK2 54 KNN D01K54

2547 20095079 Vũ Lan Hương 711A27241142 HK2 54 KNN D01K54

2548 20095093 Trịnh Thị Ngọc Linh 711A27241202 HK2 54 KNN D01K54

2549 20095177 Võ Trang Linh 711A27241178 HK2 54 KNN D01K54

2550 20095096 Nguyễn Phương Ly 711A25549924 HK2 54 KNN D01K54

2551 20095126 Vũ Thị Thanh 711A22945395 HK2 54 KNN D01K54

2552 20095032 Lê Ngọc Đức 711A42849722 HK2 54 KNN D02K54

2553 20095024 Bùi Ngọc Dũng 711A27241226 HK2 54 KNN D02K54

2554 20095053 Trần Thị Hiền 711A27241332 HK2 54 KNN D02K54

2555 20095073 Nguyễn Việt Hưng 711A23002678 HK2 54 KNN D02K54

2556 20095087 Cao Thị Liên 711A22850622 HK2 54 KNN D02K54

2557 20095112 Trần Thị Kim Phụng 711A27241408 HK2 54 KNN D02K54

2558 20095008 Nguyễn Vân Anh 711A27241493 HK2 54 KNN D03K54

2559 20095021 Nguyễn Kim Dung 711A27241514 HK2 54 KNN D03K54

2560 20095023 Nguyễn Thuỳ Dung 711A27241526 HK2 54 KNN D03K54

2561 20095049 Nguyễn Thị Hằng 711A27241538 HK2 54 KNN D03K54

2562 20095044 Lê Thị Hạnh 711A27241612 HK2 54 KNN D03K54

2563 20095054 Đỗ Quý Hiếu 711A08555908 HK2 54 KNN D03K54

2564 20095102 Trần Hoa Kim Ngân 711A22945411 HK2 54 KNN D03K54

2565 20095107 Bùi Thị Nguyệt 711A23002726 HK2 54 KNN D03K54

2566 20095146 Bùi Thị Kim Thương 711A21590653 HK2 54 KNN D03K54

2567 20095129 Lâm Thị Phương Thảo 711A27241663 HK2 54 KNN D04K54

2568 20095045 Phan Thị Hạnh 711A19451131 HK2 54 KNN D05K54

2569 20095055 Lê Trung Hiếu 711A22850634 HK2 54 KNN D05K54

2570 20095068 Mai Thị Thanh Huyền 711A23002805 HK2 54 KNN D05K54

2571 20095097 Nguyễn Hương Mai 711A27241687 HK2 54 KNN D05K54

2572 20095098 Nguyễn Quỳnh Mai 711A27241711 HK2 54 KNN D05K54

2573 20095105 Lê Bảo Ngọc 711A27241723 HK2 54 KNN D05K54

2574 20095116 Vũ Thị Phương 711A22945462 HK2 54 KNN D05K54

2575 20095178 Nguyễn Thị Soa 711A33930545 HK2 54 KNN D05K54

2576 20095179 Mai Thị Thanh Tâm 711A22976463 HK2 54 KNN D05K54

2577 20095141 Trịnh Thu Thuỷ 711A27241735 HK2 54 KNN D05K54

Page 77: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

77

2578 20095175 Phan Thị Hiền 711A27241905 HK2 54 KNN D06K54

2579 20095086 Bùi Ngọc Liên 711A27241793 HK2 54 KNN D06K54

2580 20095140 Nguyễn Phương Thuỷ 711A27241845 HK2 54 KNN D06K54

2581 20095076 Hoàng Thị Thu Hương 711A09243432 HK2 54 KNN D07K54

2582 20095117 Nguyễn Hoàng Quân 711A05594484 HK2 54 KNN D07K54

2583 20095109 Nguyễn Phương Nhung 711A27242181 HK2 54 KNN D08K54

2584 20095168 Đặng Hải Yến 711A27242221 HK2 54 KNN D08K54

2585 20105001 Lê Phương Anh 711A35736422 HK2 55 KNN TA.01

2586 20105008 Chu Thị Ngọc Ánh 711A30671421 HK2 55 KNN TA.01

2587 20105020 Phạm Thị Dinh 711A35739511 HK2 55 KNN TA.01

2588 20105031 Nguyễn Thị Hương Giang 711A35736434 HK2 55 KNN TA.01

2589 20105045 Đỗ Thị Thu Hoài 711A35736513 HK2 55 KNN TA.01

2590 20105056 Nguyễn Thị Mai Hương 711A35736525 HK2 55 KNN TA.01

2591 20105063 Nguyễn Văn Khánh 711A30361425 HK2 55 KNN TA.01

2592 20105065 Phạm Thị Khuyên 711A35736544 HK2 55 KNN TA.01

2593 20105075 Phạm Ngọc Long 711A33621205 HK2 55 KNN TA.01

2594 20105117 Trần Duy Thanh 711A35736571 HK2 55 KNN TA.01

2595 20105136 Hoàng Anh Thư 711A29054854 HK2 55 KNN TA.01

2596 20105128 Trần Thị Hà Thu 711A28744063 HK2 55 KNN TA.01

2597 20105155 Vũ Thị Nhật Yến 711A29943913 HK2 55 KNN TA.01

2598 20105006 Phạm Mai Anh 711A35739432 HK2 55 KNN TA.02

2599 20105015 Nguyễn Thuỳ Chi 711A35736647 HK2 55 KNN TA.02

2600 20105023 Trần Thuỳ Dung 711A35736662 HK2 55 KNN TA.02

2601 20105050 Trần Thị Kim Huế 711A30703017 HK2 55 KNN TA.02

2602 20105053 Nguyễn Thị Huyền 711A29280623 HK2 55 KNN TA.02

2603 20105070 Phạm Thị Kim Liên 711A35736686 HK2 55 KNN TA.02

2604 20105088 Bùi Thị Ngoãn 711A35736698 HK2 55 KNN TA.02

2605 20105101 Huỳnh Quang Phong 711A35739602 HK2 55 KNN TA.02

2606 20105114 Cao Văn Quý 711A29886284 HK2 55 KNN TA.02

2607 20105125 Dương Văn Thịnh 711A35740509 HK2 55 KNN TA.02

2608 20105126 Cao Minh Thu 711A35736734 HK2 55 KNN TA.02

2609 20105137 Đinh Phan Tiến 711A35736753 HK2 55 KNN TA.02

2610 20105143 Ngô Văn Trường 711A35736777 HK2 55 KNN TA.02

2611 20105148 Hoàng Thị Hồng Vân 711A35736789 HK2 55 KNN TA.02

Page 78: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

78

2612 20105149 Lương Thị Hồng Vân 711A35736792 HK2 55 KNN TA.02

2613 20105013 Đỗ Thị Bích 711A22933412 HK2 55 KNN TA.03

2614 20105026 Nguyễn Việt Dũng 711A35737366 HK2 55 KNN TA.03

2615 20105040 Nguyễn Như Hiệp 711A29201441 HK2 55 KNN TA.03

2616 20105067 Nguyễn Thị Lan 711A35739559 HK2 55 KNN TA.03

2617 20105068 Tống Thị Lan 711A35737418 HK2 55 KNN TA.03

2618 20105078 Nguyễn Thị Luyến 711A42820192 HK2 55 KNN TA.03

2619 20105093 Đào Thị Thanh Nhàn 711A35737524 HK2 55 KNN TA.03

2620 20105094 Dương Thị Thúy Nhung 711A30495126 HK2 55 KNN TA.03

2621 20105098 Vũ Thị Nương 711A30296466 HK2 55 KNN TA.03

2622 20105107 Nguyễn Thị Phương 711A35739717 HK2 55 KNN TA.03

2623 20105109 Nguyễn Thị Phương 711A35740413 HK2 55 KNN TA.03

2624 20105113 Nguyễn Như Quỳnh 711A35740452 HK2 55 KNN TA.03

2625 20105118 Hoàng Thị Thành 711A35737693 HK2 55 KNN TA.03

2626 20105014 Trần Thị Ngọc Bích 711A35737721 HK2 55 KNN TA.04

2627 20105019 Phan Thị Hồng Dinh 711A35737812 HK2 55 KNN TA.04

2628 20105027 Lê Thị Dương 711A35737973 HK2 55 KNN TA.04

2629 20105079 Nguyễn Thị Hương Ly 711A28929184 HK2 55 KNN TA.04

2630 20105081 Trần Thị Mai 711A35738133 HK2 55 KNN TA.04

2631 20105099 Dương Thị Oanh 711A35738152 HK2 55 KNN TA.04

2632 20105141 Nguyễn Thanh Trà 711A29346864 HK2 55 KNN TA.04

2633 20105145 Phan Thanh Tùng 711A35740579 HK2 55 KNN TA.04

2634 20105038 Nguyễn Trung Hiếu 711A30079935 HK2 55 KNN TA.05

2635 20105066 Cù Thị Ngọc Lan 711A28807574 HK2 55 KNN TA.05

2636 20105071 Đặng Trần Phương Linh 711A35738563 HK2 55 KNN TA.05

2637 20105084 Thái Đàm Nam 711A35738634 HK2 55 KNN TA.05

2638 20105090 Lưu ánh Ngọc 711A45693971 HK2 55 KNN TA.05

2639 20105112 Hoàng Ngọc Quỳnh 711A31859851 HK2 55 KNN TA.05

2640 20105119 Nguyễn Đỗ Thành 711A35738713 HK2 55 KNN TA.05

2641 20105127 Hoàng Thị Thu 711A30065474 HK2 55 KNN TA.05

2642 20105139 Trần Quỳnh Trang 711A42820244 HK2 55 KNN TA.05

2643 20105151 Lưu Văn Vĩnh 711A35738874 HK2 55 KNN TA.05

2644 20105005 Nguyễn Việt Anh 711A30741157 HK2 55 KNN TA.06

2645 20105035 Nguyễn Thị Hạnh 711A29878903 HK2 55 KNN TA.06

Page 79: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

79

2646 20105039 Vũ Văn Hiển 711A29660868 HK2 55 KNN TA.06

2647 20105048 Trần Mạnh Hoàng 711A35739034 HK2 55 KNN TA.06

2648 20105058 Nguyễn Thị Thuý Hương 711A35739077 HK2 55 KNN TA.06

2649 20105064 Nguyễn Văn Khoa 711A35739144 HK2 55 KNN TA.06

2650 20105074 Bùi Thị Loan 711A35739171 HK2 55 KNN TA.06

2651 20105085 Đỗ Thanh Nga 711A28781114 HK2 55 KNN TA.06

2652 20105089 Đoàn Bảo Ngọc 711A25172291 HK2 55 KNN TA.06

2653 20105097 Nguyễn Thị Thuỳ Ninh 711A35739262 HK2 55 KNN TA.06

2654 20105108 Nguyễn Thị Phương 711A35739326 HK2 55 KNN TA.06

2655 20105163 Đặng Thị Như Quỳnh 711A30664782 HK2 55 KNN TA.06

2656 20105138 Hoàng Minh Trang 711A35739365 HK2 55 KNN TA.06

2657 20105142 Lê Thùy Trinh 711A35740551 HK2 55 KNN TA.06

2658 20105152 Nguyễn Thị Yến 711A30637737 HK2 55 KNN TA.06

2659 20071004 Nguyễn Duy Hải 711A29858437 HK2 52 KTTD Toán tin 1 K52

2660 20071752 Bùi Xuân Lịch 711A21662076 HK2 52 KTTD Toán tin 1 K52

2661 20071750 Đinh Hồng Lĩnh 711A21590129 HK2 52 KTTD Toán tin 1 K52

2662 20072311 Bùi Duy Quảng 711A21563441 HK2 52 KTTD Toán tin 1 K52

2663 20072469 Nguyễn Việt Sơn 711A21662116 HK2 52 KTTD Toán tin 1 K52

2664 20072609 Phạm Xuân Thành 711A21563812 HK2 52 KTTD Toán tin 1 K52

2665 20072790 Lê Thưởng Thuận 711A08668043 HK2 52 KTTD Toán tin 1 K52

2666 20072942 Nguyễn Mạnh Toàn 711A21662088 HK2 52 KTTD Toán tin 1 K52

2667 20072999 Nguyễn Văn Trịnh 711A09087741 HK2 52 KTTD Toán tin 1 K52

2668 20073481 Lê Ngọc Vinh 711A14244906 HK2 52 KTTD Toán tin 1 K52

2669 20070077 Lê Đức Anh 711A21662128 HK2 52 KTTD Toán tin 2 K52

2670 20076133 Đinh Việt Bảo 711A12287613 HK2 52 KTTD Toán tin 2 K52

2671 20070357 Hà Quốc Công 711A09009133 HK2 52 KTTD Toán tin 2 K52

2672 20070475 Đỗ Minh Diến 711A16874529 HK2 52 KTTD Toán tin 2 K52

2673 20076137 Đoàn Ngọc Dũng 711A44383168 HK2 52 KTTD Toán tin 2 K52

2674 20076142 Đỗ Hải Hà 711A12287736 HK2 52 KTTD Toán tin 2 K52

2675 20071023 Phạm Hoàng Hải 711A44383171 HK2 52 KTTD Toán tin 2 K52

2676 20076151 Dương Quốc Huy 711A37226305 HK2 52 KTTD Toán tin 2 K52

2677 20071337 Phạm Huy 711A37238909 HK2 52 KTTD Toán tin 2 K52

2678 20076155 Nguyễn Thành Long 711A09238608 HK2 52 KTTD Toán tin 2 K52

2679 20072078 Nguyễn Đình Nghĩa 711A08698261 HK2 52 KTTD Toán tin 2 K52

Page 80: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

80

2680 20072511 Nguyễn Đức Tâm 711A16889391 HK2 52 KTTD Toán tin 2 K52

2681 20072539 Vũ Trọng Tấn 711A44383223 HK2 52 KTTD Toán tin 2 K52

2682 20072655 Nguyễn Huy Thăng 711A21662131 HK2 52 KTTD Toán tin 2 K52

2683 20072996 Nguyễn Minh Trí 711A21662143 HK2 52 KTTD Toán tin 2 K52

2684 20073035 Nguyễn Đình Trung 711A37226605 HK2 52 KTTD Toán tin 2 K52

2685 20063644 Phạm Duy Tùng 711A37238864 HK2 52 KTTD Toán tin 2 K52

2686 20073339 Phan Tuấn Tùng 711A37238943 HK2 52 KTTD Toán tin 2 K52

2687 20073429 Nguyễn Hữu Văn 711A44383262 HK2 52 KTTD Toán tin 2 K52

2688 20086310 Nguyễn Huy Anh 711A43164415 HK2 53 KTTD Toán Tin 1 K53

2689 20080114 Trần Thế Anh 711A16652629 HK2 53 KTTD Toán Tin 1 K53

2690 20080081 Nguyễn Tuấn Anh 711A16436492 HK2 53 KTTD Toán Tin 1 K53

2691 20082924 Nguyễn Đức Tuấn 711A16662313 HK2 53 KTTD Toán Tin 1 K53

2692 20080289 Bùi Đức Chung 711A29861933 HK2 53 KTTD Toán Tin 2 K53

2693 20086312 Đỗ Trọng Đáp 711A09245872 HK2 53 KTTD Toán Tin 2 K53

2694 20080527 Trần Dũng 711A43164466 HK2 53 KTTD Toán Tin 2 K53

2695 20051277 Lê Trần Hoà 711A44238869 HK2 53 KTTD Toán Tin 2 K53

2696 20081051 Nghiêm Minh Hoàng 711A43164518 HK2 53 KTTD Toán Tin 2 K53

2697 20081297 Nguyễn Việt Hưng 711A21222392 HK2 53 KTTD Toán Tin 2 K53

2698 20082630 Nguyễn Thế Thức 711A21594888 HK2 53 KTTD Toán Tin 2 K53

2699 20086304 Nguyễn Ngọc Tú 711A43164521 HK2 53 KTTD Toán Tin 2 K53

2700 20081192 Đặng Nam Hùng 711A17192626 HK2 53 KTTD Toán Tin 2 K53

2701 20090226 Đào Sỹ Bình 711A22944913 HK2 54 KTTD Toán-Tin ứng dụng 1 K54

2702 20090514 Hồ Sĩ Dũng 711A23472268 HK2 54 KTTD Toán-Tin ứng dụng 1 K54

2703 20090497 Trần Ngọc Duyệt 711A22965593 HK2 54 KTTD Toán-Tin ứng dụng 1 K54

2704 20090889 Lê Việt Hà 711A24592544 HK2 54 KTTD Toán-Tin ứng dụng 1 K54

2705 20091885 Nguyễn Trần Trọng Nghĩa 711A27221264 HK2 54 KTTD Toán-Tin ứng dụng 1 K54

2706 20091982 Hà Văn Ninh 711A23002114 HK2 54 KTTD Toán-Tin ứng dụng 1 K54

2707 20092278 Trần Hoài Sơn 711A27120445 HK2 54 KTTD Toán-Tin ứng dụng 1 K54

2708 20093592 Hồ Sỹ Sơn 711A27225866 HK2 54 KTTD Toán-Tin ứng dụng 1 K54

2709 20092314 Phạm Minh Tâm 711A23001741 HK2 54 KTTD Toán-Tin ứng dụng 1 K54

2710 20092753 Bùi Văn Toàn 711A22995011 HK2 54 KTTD Toán-Tin ứng dụng 1 K54

2711 20093186 Lê Văn Tú 711A22851547 HK2 54 KTTD Toán-Tin ứng dụng 1 K54

2712 20093266 Trần Tuấn Việt 711A27230872 HK2 54 KTTD Toán-Tin ứng dụng 1 K54

2713 20090053 Cao Tuấn Anh 711A22976345 HK2 54 KTTD Toán-Tin ứng dụng 2 K54

Page 81: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

81

2714 20090378 Hoàng Văn Cương 711A22848607 HK2 54 KTTD Toán-Tin ứng dụng 2 K54

2715 20091409 Đào Ngọc Hưởng 711A22973196 HK2 54 KTTD Toán-Tin ứng dụng 2 K54

2716 20091437 Ngô Duy Khánh 711A22945037 HK2 54 KTTD Toán-Tin ứng dụng 2 K54

2717 20093570 Đào Duy Quang 711A24591628 HK2 54 KTTD Toán-Tin ứng dụng 2 K54

2718 20092450 Phạm Trung Thành 711A22941634 HK2 54 KTTD Toán-Tin ứng dụng 2 K54

2719 20092665 Nguyễn Văn Thụ 711A23206394 HK2 54 KTTD Toán-Tin ứng dụng 2 K54

2720 20092613 Hoàng Hữu Thuân 711A27239387 HK2 54 KTTD Toán-Tin ứng dụng 2 K54

2721 20092862 Nghiêm Đức Trung 711A27239999 HK2 54 KTTD Toán-Tin ứng dụng 2 K54

2722 20093304 Chu Quang Vị 711A27239948 HK2 54 KTTD Toán-Tin ứng dụng 2 K54

2723 20082001 Ngô Văn Phúc 711A43131075 HK2 53 PDTDH BK44K53

2724 20090512 Hoàng Tiến Dũng 711A27226057 HK2 54 PDTDH BK100 K54

2725 20090864 Nguyễn Trường Giang 711A22761774 HK2 54 PDTDH BK100 K54

2726 20091038 Nguyễn Nam Hiếu 711A27225799 HK2 54 PDTDH BK100 K54

2727 20091104 Lê Quang Hoà 711A02176443 HK2 54 PDTDH BK100 K54

2728 20091593 Lê Thế Linh 711A22725239 HK2 54 PDTDH BK100 K54

2729 20092534 Nguyễn Toàn Thắng 711A35051151 HK2 54 PDTDH BK100 K54

2730 20093251 Lưu Văn Việt 711A23403773 HK2 54 PDTDH BK100 K54

2731 20100024 Nguyễn Đức Anh 711A34982028 HK2 55 PDTDH BK1.01

2732 20100018 Lê Hoàng Anh 711A34942945 HK2 55 PDTDH BK1.01

2733 20100265 Đỗ Ngọc Hiền 711A34912699 HK2 55 PDTDH BK1.01

2734 20100271 Lê Chí Hiếu 711A34983718 HK2 55 PDTDH BK1.01

2735 20100294 Nguyễn Văn Hiệu 711A34983851 HK2 55 PDTDH BK1.01

2736 20100317 Trần Huy Hoàng 711A34912754 HK2 55 PDTDH BK1.01

2737 20100378 Giáp Văn Khang 711A34983863 HK2 55 PDTDH BK1.01

2738 20100481 Bùi Tiến Ngãi 711A34983879 HK2 55 PDTDH BK1.01

2739 20100527 Nguyễn Văn Phương 711A34912884 HK2 55 PDTDH BK1.01

2740 20100538 Lý Minh Quang 711A34983882 HK2 55 PDTDH BK1.01

2741 20100545 Phạm Văn Quang 711A32221201 HK2 55 PDTDH BK1.01

2742 20100724 Lê Trọng Tín 711A34983915 HK2 55 PDTDH BK1.01

2743 20100759 Nguyễn Hoàng Trung 711A34986372 HK2 55 PDTDH BK1.01

2744 20100077 Vũ Đình Cẩn 711A32483742 HK2 55 PDTDH BK1.02

2745 20100190 Vũ Công Định 711A28954935 HK2 55 PDTDH BK1.02

2746 20100193 Phạm Văn Đoàn 711A34983993 HK2 55 PDTDH BK1.02

2747 20100217 Phạm Minh Đức 711A34913206 HK2 55 PDTDH BK1.02

Page 82: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

82

2748 20100239 Đinh Hữu Hải 711A34986432 HK2 55 PDTDH BK1.02

2749 20100273 Nguyễn Trung Hiếu 711A35090552 HK2 55 PDTDH BK1.02

2750 20100323 Trần Mạnh Hòa 711A44738851 HK2 55 PDTDH BK1.02

2751 20100302 Đàm Văn Hoàn 711A29605919 HK2 55 PDTDH BK1.02

2752 20100313 Nguyễn Việt Hoàng 711A34984027 HK2 55 PDTDH BK1.02

2753 20100381 Lê Văn Khánh 711A30367331 HK2 55 PDTDH BK1.02

2754 20100408 Nguyễn Văn Lâm 711A34984042 HK2 55 PDTDH BK1.02

2755 20100465 Đỗ Đức Nam 711A34984054 HK2 55 PDTDH BK1.02

2756 20100954 Nguyễn Công Quyền 711A29111144 HK2 55 PDTDH BK1.02

2757 20100564 Nguyễn Cương Quyết 711A34984081 HK2 55 PDTDH BK1.02

2758 20100590 Ngô Đình Sơn 711A34913674 HK2 55 PDTDH BK1.02

2759 20100772 Trần Thứ Trương 711A28835332 HK2 55 PDTDH BK1.02

2760 20100800 Nguyễn Văn Tuấn 711A34984133 HK2 55 PDTDH BK1.02

2761 20100122 Vũ Mạnh Cường 711A34913871 HK2 55 PDTDH BK1.03

2762 20100183 Trần Hồng Đăng 711A34984164 HK2 55 PDTDH BK1.03

2763 20100188 Nguyễn Công Đích 711A34984176 HK2 55 PDTDH BK1.03

2764 20100212 Nguyễn Minh Đức 711A35080611 HK2 55 PDTDH BK1.03

2765 20100225 Vương Trung Đức 711A34913928 HK2 55 PDTDH BK1.03

2766 20100229 Vũ Đình Giang 711A31208302 HK2 55 PDTDH BK1.03

2767 20100400 Nguyễn Khắc Kiên 711A34986448 HK2 55 PDTDH BK1.03

2768 20100422 Chu Danh Long 711A32592862 HK2 55 PDTDH BK1.03

2769 20100500 Lưu Đình Nhật 711A34986463 HK2 55 PDTDH BK1.03

2770 20100633 Hà Quang Thành 711A34986487 HK2 55 PDTDH BK1.03

2771 20100649 Nguyễn Văn Thảo 711A44610592 HK2 55 PDTDH BK1.03

2772 20100971 Trần Minh Thuỷ 711A31165679 HK2 55 PDTDH BK1.03

2773 20100713 Dương Văn Tiến 711A34986499 HK2 55 PDTDH BK1.03

2774 20100714 Lý Văn Tiến 711A44161153 HK2 55 PDTDH BK1.03

2775 20100730 Bùi Mạnh Toàn 711A24878213 HK2 55 PDTDH BK1.03

2776 20100786 Đặng Anh Tuấn 711A28782836 HK2 55 PDTDH BK1.03

2777 20100093 Phạm Ngọc Chung 711A34914134 HK2 55 PDTDH BK1.04

2778 20100113 Nguyễn Quang Cường 711A34914141 HK2 55 PDTDH BK1.04

2779 20100175 Nguyễn Đình Đạt 711A34986523 HK2 55 PDTDH BK1.04

2780 20100257 Nguyễn Đức Hạnh 711A34986542 HK2 55 PDTDH BK1.04

2781 20100322 Nguyễn Văn Hòa 711A34986578 HK2 55 PDTDH BK1.04

Page 83: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

83

2782 20100301 Đậu Đức Hoài 711A34986554 HK2 55 PDTDH BK1.04

2783 20100310 Nguyễn Ngọc Hoàng 711A34986562 HK2 55 PDTDH BK1.04

2784 20100354 Nguyễn Kim Hùng 711A23556132 HK2 55 PDTDH BK1.04

2785 20100337 Mai Khắc Huy 711A34986581 HK2 55 PDTDH BK1.04

2786 20100436 Nguyễn Thành Luân 711A34914453 HK2 55 PDTDH BK1.04

2787 20100520 Phạm Xuân Phú 711A34986618 HK2 55 PDTDH BK1.04

2788 20100951 Phan Thanh Phúc 711A34986672 HK2 55 PDTDH BK1.04

2789 20100525 Nguyễn Bá Phương 711A34986621 HK2 55 PDTDH BK1.04

2790 20100534 Bùi Hữu Quang 711A34986633 HK2 55 PDTDH BK1.04

2791 20100563 Nguyễn Quyết 711A34986645 HK2 55 PDTDH BK1.04

2792 20100681 Vũ Duy Thịnh 711A34986657 HK2 55 PDTDH BK1.04

2793 20100720 Trần Văn Tiến 711A34500043 HK2 55 PDTDH BK1.04

2794 20100765 Phan Văn Trung 711A29533753 HK2 55 PDTDH BK1.04

2795 20100891 Phạm Văn Vượng 711A34914698 HK2 55 PDTDH BK1.04

2796 20100893 Đỗ Văn Xô 711A34914722 HK2 55 PDTDH BK1.04

2797 20100048 Nguyễn Văn Bang 711A34986696 HK2 55 PDTDH BK1.05

2798 20100182 Trần Hải Đăng 711A34986712 HK2 55 PDTDH BK1.05

2799 20100252 Vũ Kim Hải 711A34986724 HK2 55 PDTDH BK1.05

2800 20100296 Phạm Công Hoan 711A34986751 HK2 55 PDTDH BK1.05

2801 20100327 Mai Quý Huân 711A30193439 HK2 55 PDTDH BK1.05

2802 20100447 Nguyễn Đức Mạnh 711A34914931 HK2 55 PDTDH BK1.05

2803 20100452 Phạm Vương Mạnh 711A34914959 HK2 55 PDTDH BK1.05

2804 20100464 Vũ Hoàng Minh 711A44625392 HK2 55 PDTDH BK1.05

2805 20100591 Nguyễn Đức Sơn 711A43602194 HK2 55 PDTDH BK1.05

2806 20100715 Nguyễn Huy Tiến 711A34986799 HK2 55 PDTDH BK1.05

2807 20100812 Hoàng Mạnh Tuyên 711A34986815 HK2 55 PDTDH BK1.05

2808 20100855 Ngô Huy Uyên 711A34986827 HK2 55 PDTDH BK1.05

2809 20100863 Đỗ Khắc Việt 711A44646548 HK2 55 PDTDH BK1.05

2810 20100916 Ngô Huỳnh Đức 711A32806147 HK2 55 PDTDH BK1.06

2811 20100154 Phạm Đoàn Dũng 711A28840342 HK2 55 PDTDH BK1.06

2812 20100002 Lê Trung Hiếu 711A34986893 HK2 55 PDTDH BK1.06

2813 20100473 Nguyễn Huy Nam 711A31228567 HK2 55 PDTDH BK1.06

2814 20100508 Vũ Ngọc Phi 711A29802078 HK2 55 PDTDH BK1.06

2815 20100621 Lê Ngọc Tân 711A34987021 HK2 55 PDTDH BK1.06

Page 84: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

84

2816 20100667 Nguyễn Văn Thi 711A32608573 HK2 55 PDTDH BK1.06

2817 20100671 Trịnh Thanh Thiều 711A30385581 HK2 55 PDTDH BK1.06

2818 20100741 Phạm Văn Toản 711A05024858 HK2 55 PDTDH BK1.06

2819 20100808 Trịnh Anh Tuấn 711A34915457 HK2 55 PDTDH BK1.06

2820 20100895 Ngô Trí An 711A34916563 HK2 55 PDTDH BK1.07

2821 20100202 Phạm Vũ Độ 711A30935595 HK2 55 PDTDH BK1.07

2822 20100157 Phạm Quang Dũng 711A30520276 HK2 55 PDTDH BK1.07

2823 20100147 Lương Văn Dũng 711A34915903 HK2 55 PDTDH BK1.07

2824 20100227 Hoàng Văn Giang 711A29220154 HK2 55 PDTDH BK1.07

2825 20100270 Hoàng Văn Hiếu 711A34987116 HK2 55 PDTDH BK1.07

2826 20100453 Chu Bá Minh 711A34916406 HK2 55 PDTDH BK1.07

2827 20100509 Bùi Công Phong 711A34987174 HK2 55 PDTDH BK1.07

2828 20100526 Nguyễn Hữu Phương 711A34987182 HK2 55 PDTDH BK1.07

2829 20100529 Phạm Văn Phương 711A24046313 HK2 55 PDTDH BK1.07

2830 20100614 Nguyễn Minh Tâm 711A34987203 HK2 55 PDTDH BK1.07

2831 20100731 Đào Hữu Toàn 711A34987246 HK2 55 PDTDH BK1.07

2832 20100747 Lê Đỗ Tới 711A34987261 HK2 55 PDTDH BK1.07

2833 20100754 Hồ Minh Trí 711A34916536 HK2 55 PDTDH BK1.07

2834 20100283 Vũ Văn Hiếu 711A34987352 HK2 55 PDTDH BK1.08

2835 20100297 Đỗ Quang Hoà 711A42839189 HK2 55 PDTDH BK1.08

2836 20100390 Nguyễn Như Khoa 711A34987364 HK2 55 PDTDH BK1.08

2837 20100950 Nguyễn Kim Phúc 711A34987494 HK2 55 PDTDH BK1.08

2838 20100543 Nguyễn Văn Quang 711A34987404 HK2 55 PDTDH BK1.08

2839 20100721 Vũ Huy Tiến 711A34987443 HK2 55 PDTDH BK1.08

2840 20100733 Nguyễn Quang Toàn 711A34916922 HK2 55 PDTDH BK1.08

2841 20100738 Bùi Xuân Toản 711A29692458 HK2 55 PDTDH BK1.08

2842 20100744 Nguyễn Phi Tôn 711A42839177 HK2 55 PDTDH BK1.08

2843 20100172 Đoàn Hữu Đạt 711A34916961 HK2 55 PDTDH BK1.09

2844 20100123 Đặng Bá Doanh 711A34916946 HK2 55 PDTDH BK1.09

2845 20100262 Lê Trung Hậu 711A30753543 HK2 55 PDTDH BK1.09

2846 20100353 Đinh Công Hùng 711A34987573 HK2 55 PDTDH BK1.09

2847 20100406 Nguyễn Tiến Lâm 711A31006766 HK2 55 PDTDH BK1.09

2848 20100407 Nguyễn Tùng Lâm 711A30254974 HK2 55 PDTDH BK1.09

2849 20100451 Nguyễn Tuấn Mạnh 711A34917034 HK2 55 PDTDH BK1.09

Page 85: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

85

2850 20100515 Tô Minh Phong 711A34987597 HK2 55 PDTDH BK1.09

2851 20100573 Trương Văn Quý 711A34987601 HK2 55 PDTDH BK1.09

2852 20100596 Trần Hoàng Sơn 711A34987625 HK2 55 PDTDH BK1.09

2853 20100609 Lê Văn Tài 711A32261794 HK2 55 PDTDH BK1.09

2854 20100662 Văn Tiến Thắng 711A31566652 HK2 55 PDTDH BK1.09

2855 20100790 Lê Duy Tuấn 711A31390228 HK2 55 PDTDH BK1.09

2856 20100833 Phạm Thanh Tùng 711A34987664 HK2 55 PDTDH BK1.09

2857 20100030 Phạm Đức Anh 711A42839107 HK2 55 PDTDH BK1.10

2858 20100060 Đỗ Văn Biên 711A34987716 HK2 55 PDTDH BK1.10

2859 20100215 Nguyễn Văn Đức 711A29628247 HK2 55 PDTDH BK1.10

2860 20100159 Phạm Trí Dũng 711A31481484 HK2 55 PDTDH BK1.10

2861 20100920 Nguyễn Đình Giang 711A29950232 HK2 55 PDTDH BK1.10

2862 20100386 Phạm Phúc Khánh 711A29922901 HK2 55 PDTDH BK1.10

2863 20100414 Nguyễn Đăng Linh 711A42839114 HK2 55 PDTDH BK1.10

2864 20100426 Lê Hữu Long 711A42839153 HK2 55 PDTDH BK1.10

2865 20100504 Trần Văn Núi 711A34987743 HK2 55 PDTDH BK1.10

2866 20100625 Vũ Văn Tập 711A34987774 HK2 55 PDTDH BK1.10

2867 20100725 Trần Văn Tín 711A34987794 HK2 55 PDTDH BK1.10

2868 20100042 Đặng Văn ánh 711A31264471 HK2 55 PDTDH BK1.11

2869 20100195 Phan Văn Đô 711A34987834 HK2 55 PDTDH BK1.11

2870 20100918 Nguyễn Hữu Đức 711A34927614 HK2 55 PDTDH BK1.11

2871 20100142 Vũ Hồng Duy 711A29567342 HK2 55 PDTDH BK1.11

2872 20100242 Nguyễn Đình Hải 711A28844949 HK2 55 PDTDH BK1.11

2873 20100250 Trương Văn Hải 711A34917204 HK2 55 PDTDH BK1.11

2874 20100357 Nguyễn Văn Hùng 711A34987841 HK2 55 PDTDH BK1.11

2875 20100376 Trần Thị Hương 711A30354668 HK2 55 PDTDH BK1.11

2876 20100425 Đỗ Tuấn Long 711A29759526 HK2 55 PDTDH BK1.11

2877 20100449 Nguyễn Quốc Mạnh 711A30630038 HK2 55 PDTDH BK1.11

2878 20100454 Dương Ngọc Minh 711A36035577 HK2 55 PDTDH BK1.11

2879 20100572 Phạm Mạnh Quý 711A34917274 HK2 55 PDTDH BK1.11

2880 20100957 Đặng Trọng Tài 711A34987913 HK2 55 PDTDH BK1.11

2881 20100637 Lê Xuân Thành 711A34987889 HK2 55 PDTDH BK1.11

2882 20100882 Nguyễn Mạnh Vũ 711A42839225 HK2 55 PDTDH BK1.11

2883 20100987 Phan Tuấn Vũ 711A42839213 HK2 55 PDTDH BK1.11

Page 86: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

86

2884 20100166 Nguyễn Văn Đàn 711A42839477 HK2 55 PDTDH BK1.12

2885 20100197 Nguyễn Văn Đông 711A42839461 HK2 55 PDTDH BK1.12

2886 20100282 Vũ Minh Hiếu 711A28349979 HK2 55 PDTDH BK1.12

2887 20100347 Vũ Quang Huy 711A28954848 HK2 55 PDTDH BK1.12

2888 20100466 Hoàng Nam 711A34987925 HK2 55 PDTDH BK1.12

2889 20100484 Nguyễn Đức Nghĩa 711A28759653 HK2 55 PDTDH BK1.12

2890 20100656 Lê Văn Thắng 711A34927961 HK2 55 PDTDH BK1.12

2891 20100690 Nguyễn Hữu Thống 711A34987964 HK2 55 PDTDH BK1.12

2892 20100973 Trần Minh Tiến 711A34928041 HK2 55 PDTDH BK1.12

2893 20100875 Nguyễn Văn Vui 711A34988013 HK2 55 PDTDH BK1.12

2894 20100900 Lê Quang Bằng 711A34928795 HK2 55 PDTDH BK1.13

2895 20100098 Lê Xuân Công 711A34928101 HK2 55 PDTDH BK1.13

2896 20100118 Nguyễn Việt Cường 711A28904076 HK2 55 PDTDH BK1.13

2897 20100278 Phạm Văn Hiếu 711A34988044 HK2 55 PDTDH BK1.13

2898 20100311 Nguyễn Trung Hoàng 711A34928183 HK2 55 PDTDH BK1.13

2899 20100305 Lê Xuân Hoàng 711A42839422 HK2 55 PDTDH BK1.13

2900 20100368 Nguyễn Việt Hưng 711A34988064 HK2 55 PDTDH BK1.13

2901 20100435 Lã Thành Luân 711A34988083 HK2 55 PDTDH BK1.13

2902 20100486 Vũ Đức Nghị 711A44610253 HK2 55 PDTDH BK1.13

2903 20100553 Nguyễn Thế Quân 711A34928341 HK2 55 PDTDH BK1.13

2904 20100570 Khuất Ngọc Quỳnh 711A34988104 HK2 55 PDTDH BK1.13

2905 20100613 Nguyễn Đức Tâm 711A34988123 HK2 55 PDTDH BK1.13

2906 20100675 Nguyễn Đức Thiện 711A34988162 HK2 55 PDTDH BK1.13

2907 20100678 Đoàn Hồng Thịnh 711A34988174 HK2 55 PDTDH BK1.13

2908 20100968 Nguyễn Quốc Thông 711A34928811 HK2 55 PDTDH BK1.13

2909 20100887 Nguyễn Văn Vụ 711A34928768 HK2 55 PDTDH BK1.13

2910 20100099 Nguyễn Thành Công 711A34928854 HK2 55 PDTDH BK1.14

2911 20100132 Nguyễn Anh Duy 711A30887517 HK2 55 PDTDH BK1.14

2912 20100135 Nguyễn Lương Duy 711A34988222 HK2 55 PDTDH BK1.14

2913 20100131 Lê Văn Duy 711A34928862 HK2 55 PDTDH BK1.14

2914 20100249 Trần Việt Hải 711A34988253 HK2 55 PDTDH BK1.14

2915 20100329 Đỗ Đình Huấn 711A35740594 HK2 55 PDTDH BK1.14

2916 20100328 Nguyễn Viết Huân 711A34988277 HK2 55 PDTDH BK1.14

2917 20100448 Nguyễn Kim Mạnh 711A30936393 HK2 55 PDTDH BK1.14

Page 87: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

87

2918 20100549 Hoàng Trọng Quảng 711A34928992 HK2 55 PDTDH BK1.14

2919 20100628 Trần Minh Thanh 711A34929018 HK2 55 PDTDH BK1.14

2920 20100798 Nguyễn Ngọc Tuấn 711A34988332 HK2 55 PDTDH BK1.14

2921 20100815 Nguyễn Đức Tuyền 711A29505633 HK2 55 PDTDH BK1.14

2922 20100862 Đinh Văn Việt 711A34929072 HK2 55 PDTDH BK1.14

2923 20100874 Lương Thanh Võ 711A34929084 HK2 55 PDTDH BK1.14

2924 20100043 Nguyễn Trọng ánh 711A16862119 HK2 55 PDTDH BK1.15

2925 20100011 Đoàn Tuấn Anh 711A34988383 HK2 55 PDTDH BK1.15

2926 20100037 Trần Tuấn Anh 711A34988395 HK2 55 PDTDH BK1.15

2927 20100903 Võ Thế Bính 711A34988561 HK2 55 PDTDH BK1.15

2928 20100169 Nguyễn Quang Đạo 711A34929182 HK2 55 PDTDH BK1.15

2929 20100911 Lương Hoàng Dương 711A34929933 HK2 55 PDTDH BK1.15

2930 20100133 Nguyễn Bá Duy 711A34929124 HK2 55 PDTDH BK1.15

2931 20100251 Vũ Hoàng Hải 711A34988447 HK2 55 PDTDH BK1.15

2932 20100237 Chu Minh Hải 711A34988423 HK2 55 PDTDH BK1.15

2933 20100303 Lê Văn Hoàn 711A16885805 HK2 55 PDTDH BK1.15

2934 20100442 Lê Văn Lượng 711A34929743 HK2 55 PDTDH BK1.15

2935 20100498 Dương Văn Nhân 711A34929846 HK2 55 PDTDH BK1.15

2936 20100537 Hoàng Anh Quang 711A34988514 HK2 55 PDTDH BK1.15

2937 20100630 Bùi Quang Thao 711A42839398 HK2 55 PDTDH BK1.15

2938 20100735 Nguyễn Văn Toàn 711A34988553 HK2 55 PDTDH BK1.15

2939 20100861 Nguyễn Trương Viễn 711A34929906 HK2 55 PDTDH BK1.15

2940 20100184 Nguyễn Điện 711A08676277 HK2 55 PDTDH BK1.16

2941 20100922 Bùi Thượng Hải 711A42841043 HK2 55 PDTDH BK1.16

2942 20100261 Trần Đăng Hân 711A34988589 HK2 55 PDTDH BK1.16

2943 20100358 Nguyễn Văn Hùng 711A30936299 HK2 55 PDTDH BK1.16

2944 20100491 Phạm Hồng Ngọc 711A34988601 HK2 55 PDTDH BK1.16

2945 20100528 Nguyễn Văn Phương 711A34988629 HK2 55 PDTDH BK1.16

2946 20100544 Phan Ngọc Quang 711A30351041 HK2 55 PDTDH BK1.16

2947 20100083 Nguyễn Quyết Chiến 711A30273462 HK2 55 PDTDH BK1.17

2948 20100094 Phạm Văn Chung 711A34930274 HK2 55 PDTDH BK1.17

2949 20100001 Nông Đức Công 711A24427131 HK2 55 PDTDH BK1.17

2950 20100137 Nguyễn Văn Duy 711A34988723 HK2 55 PDTDH BK1.17

2951 20100233 Lê Xuân Hà 711A35078232 HK2 55 PDTDH BK1.17

Page 88: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

88

2952 20100266 Nguyễn Văn Hiến 711A42840924 HK2 55 PDTDH BK1.17

2953 20100344 Phan Việt Huy 711A34988731 HK2 55 PDTDH BK1.17

2954 20100382 Lương Minh Khánh 711A30379248 HK2 55 PDTDH BK1.17

2955 20100409 Nguyễn Văn Lâm 711A34988762 HK2 55 PDTDH BK1.17

2956 20100421 Trịnh Thế Linh 711A34988774 HK2 55 PDTDH BK1.17

2957 20100505 Trần Văn Nụ 711A34988786 HK2 55 PDTDH BK1.17

2958 20100947 Nguyễn Giang Phong 711A34988826 HK2 55 PDTDH BK1.17

2959 20100640 Nguyễn Trung Thành 711A30698178 HK2 55 PDTDH BK1.17

2960 20100717 Nguyễn Văn Tiến 711A34930452 HK2 55 PDTDH BK1.17

2961 20100764 Nguyễn Xuân Trung 711A08882092 HK2 55 PDTDH BK1.17

2962 20100045 Đoàn Đình Ba 711A42840703 HK2 55 PDTDH BK1.18

2963 20100089 Nguyễn Mạnh Chỉnh 711A18089848 HK2 55 PDTDH BK1.18

2964 20100320 Vũ Huy Hoàng 711A28867711 HK2 55 PDTDH BK1.18

2965 20100495 Lê Văn Nhâm 711A26511167 HK2 55 PDTDH BK1.18

2966 20100552 Bùi Khắc Quân 711A34988901 HK2 55 PDTDH BK1.18

2967 20100726 Đỗ Đức Tính 711A34988944 HK2 55 PDTDH BK1.18

2968 20100742 Trần Quốc Toản 711A34930791 HK2 55 PDTDH BK1.18

2969 20100770 Vũ Viết Trung 711A30036978 HK2 55 PDTDH BK1.18

2970 20100980 Nguyễn Hữu Tuân 711A34930859 HK2 55 PDTDH BK1.18

2971 20100219 Phạm Việt Đức 711A34930907 HK2 55 PDTDH BK1.19

2972 20100274 Nguyễn Trung Hiếu 711A34988983 HK2 55 PDTDH BK1.19

2973 20100929 Trần Hữu Hưng 711A34931211 HK2 55 PDTDH BK1.19

2974 20100513 Ngô Hoàng Phong 711A34989024 HK2 55 PDTDH BK1.19

2975 20100540 Nguyễn Đăng Quang 711A34931072 HK2 55 PDTDH BK1.19

2976 20100641 Nguyễn Văn Thành 711A34931105 HK2 55 PDTDH BK1.19

2977 20100984 Hoàng Văn Tú 711A34931281 HK2 55 PDTDH BK1.19

2978 20100797 Nguyễn Mạnh Tuấn 711A34931175 HK2 55 PDTDH BK1.19

2979 20100091 Nguyễn Chí Chung 711A34931618 HK2 55 PDTDH BK1.20

2980 20100220 Tống Việt Đức 711A42839016 HK2 55 PDTDH BK1.20

2981 20100276 Nguyễn Văn Hiếu 711A34989127 HK2 55 PDTDH BK1.20

2982 20100411 Nguyễn Văn Lăng 711A30942182 HK2 55 PDTDH BK1.20

2983 20100434 Bùi Quang Lợi 711A29269893 HK2 55 PDTDH BK1.20

2984 20100489 Nguyễn Văn Ngọc 711A42839067 HK2 55 PDTDH BK1.20

2985 20100583 Giáp Ngọc Sơn 711A34989142 HK2 55 PDTDH BK1.20

Page 89: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

89

2986 20100958 Phạm Đức Tân 711A34932613 HK2 55 PDTDH BK1.20

2987 20100791 Lương Công Minh Tuấn 711A34932494 HK2 55 PDTDH BK1.20

2988 20100854 Nguyễn Quang Uy 711A34932542 HK2 55 PDTDH BK1.20

2989 20100016 Hoàng Quốc Anh 711A34989181 HK2 55 PDTDH BK1.21

2990 20100007 Bùi Tuấn Anh 711A30038377 HK2 55 PDTDH BK1.21

2991 20100040 Vũ Tuấn Anh 711A34989193 HK2 55 PDTDH BK1.21

2992 20100095 Thiều Đình Chung 711A34932988 HK2 55 PDTDH BK1.21

2993 20100111 Nguyễn Đức Cường 711A29191984 HK2 55 PDTDH BK1.21

2994 20100145 Lê Văn Dũng 711A42839291 HK2 55 PDTDH BK1.21

2995 20100129 Lê Khánh Duy 711A42839362 HK2 55 PDTDH BK1.21

2996 20100293 Nguyễn Tiến Hiệu 711A42839304 HK2 55 PDTDH BK1.21

2997 20100333 Bùi Ngọc Huy 711A29209623 HK2 55 PDTDH BK1.21

2998 20100351 Nguyễn Văn Huỳnh 711A42839347 HK2 55 PDTDH BK1.21

2999 20100410 Hoàng Tiến Lăng 711A42839311 HK2 55 PDTDH BK1.21

3000 20100487 Ngô Khắc Ngọc 711A34989221 HK2 55 PDTDH BK1.21

3001 20100497 Nguyễn Văn Nhâm 711A29603453 HK2 55 PDTDH BK1.21

3002 20100511 Hoàng Phi Phong 711A42839359 HK2 55 PDTDH BK1.21

3003 20100517 Hoàng Trọng Phu 711A30475267 HK2 55 PDTDH BK1.21

3004 20100561 Mai Gia Quyền 711A34989245 HK2 55 PDTDH BK1.21

3005 20100645 Nguyễn Nam Thái 711A34989272 HK2 55 PDTDH BK1.21

3006 20100635 Hoàng Trọng Thành 711A31081072 HK2 55 PDTDH BK1.21

3007 20100698 Vũ Văn Thùy 711A42839331 HK2 55 PDTDH BK1.21

3008 20100749 Vũ Tiến Trang 711A34989296 HK2 55 PDTDH BK1.21

3009 20100751 Lâm Văn Triệu 711A30295778 HK2 55 PDTDH BK1.21

3010 20100784 Nguyễn Ngọc Tuân 711A34936974 HK2 55 PDTDH BK1.21

3011 20100805 Phạm Thanh Tuấn 711A34989309 HK2 55 PDTDH BK1.21

3012 20100170 Chu Tiến Đạt 711A34937339 HK2 55 PDTDH BK1.22

3013 20100222 Trần Trọng Đức 711A42839264 HK2 55 PDTDH BK1.22

3014 20100236 Phương Văn Hào 711A34989343 HK2 55 PDTDH BK1.22

3015 20100413 Dương Văn Linh 711A34989379 HK2 55 PDTDH BK1.22

3016 20100941 Nguyễn Văn Nam 711A42839252 HK2 55 PDTDH BK1.22

3017 20100510 Đỗ Văn Phong 711A34989382 HK2 55 PDTDH BK1.22

3018 20100558 Trần Văn Quy 711A34989403 HK2 55 PDTDH BK1.22

3019 20100660 Phạm Trung Thắng 711A34989427 HK2 55 PDTDH BK1.22

Page 90: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

90

3020 20100960 Trần Thanh Thảo 711A34938224 HK2 55 PDTDH BK1.22

3021 20100823 Lê Bá Tùng 711A34989442 HK2 55 PDTDH BK1.22

3022 20100867 Phạm Đình Việt 711A34989454 HK2 55 PDTDH BK1.22

3023 20101106 Nguyễn Văn Anh 711A35034753 HK2 55 PDTDH BK2.01

3024 20101164 Trương Quốc Chiến 711A35034792 HK2 55 PDTDH BK2.01

3025 20101177 Nguyễn Văn Chương 711A35034805 HK2 55 PDTDH BK2.01

3026 20102640 Phan Mạnh Hà 711A35035054 HK2 55 PDTDH BK2.01

3027 20101485 Tạ Tường Hải 711A35034824 HK2 55 PDTDH BK2.01

3028 20101565 Phạm Khải Hoàn 711A34483001 HK2 55 PDTDH BK2.01

3029 20101773 Nguyễn Duy Linh 711A31565194 HK2 55 PDTDH BK2.01

3030 20101915 Nguyễn Kim Nam 711A34482889 HK2 55 PDTDH BK2.01

3031 20102020 Phạm Đình Quang 711A34502248 HK2 55 PDTDH BK2.01

3032 20102071 Nguyễn Xuân Sang 711A35034851 HK2 55 PDTDH BK2.01

3033 20102183 Nguyễn Minh Thái 711A35034863 HK2 55 PDTDH BK2.01

3034 20101070 Chu Quốc Anh 711A31183223 HK2 55 PDTDH BK2.02

3035 20101375 Lê Huy Điện 711A30454677 HK2 55 PDTDH BK2.02

3036 20101297 Văn Tiến Dũng 711A35035073 HK2 55 PDTDH BK2.02

3037 20101598 Nguyễn Văn Huân 711A35080153 HK2 55 PDTDH BK2.02

3038 20101705 Nguyễn Duy Khánh 711A42841114 HK2 55 PDTDH BK2.02

3039 20101804 Nguyễn Thành Long 711A35035152 HK2 55 PDTDH BK2.02

3040 20101017 Bùi Ngọc Minh 711A35035066 HK2 55 PDTDH BK2.02

3041 20102540 Lê Xuân Vạn 711A35034908 HK2 55 PDTDH BK2.02

3042 20102557 Bùi Quang Vinh 711A35035236 HK2 55 PDTDH BK2.02

3043 20101753 Lê Ngọc Lâm 711A32261873 HK2 55 PDTDH BK2.03

3044 20101881 Lê Bá Minh 711A34483481 HK2 55 PDTDH BK2.03

3045 20102067 Ngô Doãn Sang 711A28832211 HK2 55 PDTDH BK2.03

3046 20102069 Nguyễn Văn Sang 711A30255248 HK2 55 PDTDH BK2.03

3047 20102148 Bùi Đình Thành 711A34483592 HK2 55 PDTDH BK2.03

3048 20102757 Lê Xuân Thông 711A35035713 HK2 55 PDTDH BK2.03

3049 20102268 Lê Đức Thuận 711A35035536 HK2 55 PDTDH BK2.03

3050 20102357 Đồng Văn Triệu 711A35035579 HK2 55 PDTDH BK2.03

3051 20102385 Phạm Đức Trung 711A34483553 HK2 55 PDTDH BK2.03

3052 20102381 Nguyễn Trọng Trung 711A34483538 HK2 55 PDTDH BK2.03

3053 20102524 Phan Văn Tú 711A35035685 HK2 55 PDTDH BK2.03

Page 91: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

91

3054 20102501 Phạm Việt Tùng 711A35035634 HK2 55 PDTDH BK2.03

3055 20101100 Nguyễn Thế Anh 711A35035749 HK2 55 PDTDH BK2.04

3056 20101185 Nguyễn Văn Công 711A28743572 HK2 55 PDTDH BK2.04

3057 20101345 Kiều Quang Đạt 711A35035894 HK2 55 PDTDH BK2.04

3058 20101385 Vũ Huy Đông 711A30037361 HK2 55 PDTDH BK2.04

3059 20101426 Trần Mạnh Đức 711A35035934 HK2 55 PDTDH BK2.04

3060 20101646 Nguyễn Hữu Hùng 711A29631072 HK2 55 PDTDH BK2.04

3061 20101710 Nông Văn Khánh 711A35036019 HK2 55 PDTDH BK2.04

3062 20101723 Đinh Việt Khoa 711A35036022 HK2 55 PDTDH BK2.04

3063 20101805 Nguyễn Thành Long 711A35036389 HK2 55 PDTDH BK2.04

3064 20101832 Phạm Thành Luân 711A35036392 HK2 55 PDTDH BK2.04

3065 20101879 Hoàng Trọng Minh 711A29944207 HK2 55 PDTDH BK2.04

3066 20102155 Hoàng Thiện Thành 711A31067183 HK2 55 PDTDH BK2.04

3067 20102156 Lê Văn Thành 711A35036413 HK2 55 PDTDH BK2.04

3068 20102422 Lê Việt Tuấn 711A29160807 HK2 55 PDTDH BK2.04

3069 20102595 Hoàng Long An 711A35036622 HK2 55 PDTDH BK2.05

3070 20101331 Trần Trọng Đại 711A35036464 HK2 55 PDTDH BK2.05

3071 20101347 Lê Thành Đạt 711A35076331 HK2 55 PDTDH BK2.05

3072 20101360 Phạm Tiến Đạt 711A30026973 HK2 55 PDTDH BK2.05

3073 20102658 Lê Quang Hoa 711A35036634 HK2 55 PDTDH BK2.05

3074 20101571 Đỗ Huy Hoàng 711A35036471 HK2 55 PDTDH BK2.05

3075 20101708 Nguyễn Văn Khánh 711A35036491 HK2 55 PDTDH BK2.05

3076 20102688 Trương Hoàng Linh 711A29839104 HK2 55 PDTDH BK2.05

3077 20101798 Kim Bảo Long 711A35036516 HK2 55 PDTDH BK2.05

3078 20102032 Đào Hồng Quân 711A35036543 HK2 55 PDTDH BK2.05

3079 20102194 Phạm Văn Thảo 711A29950726 HK2 55 PDTDH BK2.05

3080 20102239 Phạm Văn Thiệt 711A34484099 HK2 55 PDTDH BK2.05

3081 20102244 Hoàng Văn Thịnh 711A35036567 HK2 55 PDTDH BK2.05

3082 20102389 Bùi Đăng Trường 711A34484181 HK2 55 PDTDH BK2.05

3083 20102520 Nguyễn Kim Tú 711A30936843 HK2 55 PDTDH BK2.05

3084 20102771 Hồ Văn Tuấn 711A35036661 HK2 55 PDTDH BK2.05

3085 20101162 Phạm Quang Chiến 711A34484312 HK2 55 PDTDH BK2.06

3086 20101406 Nguyễn Minh Đức 711A35036701 HK2 55 PDTDH BK2.06

3087 20101618 Nguyễn Quang Huy 711A34484336 HK2 55 PDTDH BK2.06

Page 92: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

92

3088 20102704 Nguyễn Văn Nam 711A35036898 HK2 55 PDTDH BK2.06

3089 20101938 Trần Văn Nghĩa 711A24327402 HK2 55 PDTDH BK2.06

3090 20102127 Ngô Duy Tân 711A30974503 HK2 55 PDTDH BK2.06

3091 20102744 Nguyễn Đắc Thân 711A31468772 HK2 55 PDTDH BK2.06

3092 20102450 Vũ Đức Tuấn 711A34484439 HK2 55 PDTDH BK2.06

3093 20102455 Khúc Văn Tuyền 711A30555772 HK2 55 PDTDH BK2.06

3094 20102566 Nguyễn Quang Vinh 711A34484363 HK2 55 PDTDH BK2.06

3095 20101133 Trần Ngọc Bắc 711A30077221 HK2 55 PDTDH BK2.07

3096 20101230 Trương Văn Cường 711A35036992 HK2 55 PDTDH BK2.07

3097 20101337 Bùi Văn Đạt 711A34484651 HK2 55 PDTDH BK2.07

3098 20101243 Tống Sỹ Huy Du 711A29921794 HK2 55 PDTDH BK2.07

3099 20101553 Lê Văn Hoan 711A30029861 HK2 55 PDTDH BK2.07

3100 20101680 Nguyễn Việt Hưng 711A42840727 HK2 55 PDTDH BK2.07

3101 20101005 Phạm Anh Khánh 711A42838891 HK2 55 PDTDH BK2.07

3102 20101737 Đỗ Trung Kiên 711A34484924 HK2 55 PDTDH BK2.07

3103 20102419 Lê Khắc Tuấn 711A34484864 HK2 55 PDTDH BK2.07

3104 20102496 Phan Văn Tùng 711A34484891 HK2 55 PDTDH BK2.07

3105 20101369 Nguyễn Hữu Đăng 711A35037211 HK2 55 PDTDH BK2.08

3106 20101414 Nguyễn Trung Đức 711A29704001 HK2 55 PDTDH BK2.08

3107 20101423 Phạm Văn Đức 711A35037235 HK2 55 PDTDH BK2.08

3108 20101505 Đặng Trung Hiếu 711A35037254 HK2 55 PDTDH BK2.08

3109 20101511 Lương Trung Hiếu 711A31665449 HK2 55 PDTDH BK2.08

3110 20101564 Đỗ Văn Hoàn 711A35037262 HK2 55 PDTDH BK2.08

3111 20102711 Trần Quang Ninh 711A35037451 HK2 55 PDTDH BK2.08

3112 20102717 Phạm Hồng Phúc 711A42838493 HK2 55 PDTDH BK2.08

3113 20102015 Hoàng Minh Quang 711A28237674 HK2 55 PDTDH BK2.08

3114 20102308 Nguyễn Đắc Tiến 711A35037345 HK2 55 PDTDH BK2.08

3115 20102348 Trần Xuân Tới 711A30189064 HK2 55 PDTDH BK2.08

3116 20102772 Nguyễn Anh Tuấn 711A34411811 HK2 55 PDTDH BK2.08

3117 20102452 Đỗ Văn Tuyên 711A30811642 HK2 55 PDTDH BK2.08

3118 20102599 Lê Tuấn Anh 711A35080323 HK2 55 PDTDH BK2.09

3119 20101264 Bùi Phạm Chí Dũng 711A28743624 HK2 55 PDTDH BK2.09

3120 20101433 Lương Bằng Giang 711A35037511 HK2 55 PDTDH BK2.09

3121 20101461 Trịnh Hoàng Hà 711A29906003 HK2 55 PDTDH BK2.09

Page 93: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

93

3122 20101499 Nguyễn Văn Hiền 711A37263067 HK2 55 PDTDH BK2.09

3123 20101516 Nguyễn Quang Hiếu 711A35037535 HK2 55 PDTDH BK2.09

3124 20101594 Nguyễn Văn Học 711A29603674 HK2 55 PDTDH BK2.09

3125 20101605 Vũ Văn Huấn 711A35037542 HK2 55 PDTDH BK2.09

3126 20101759 Nguyễn Tùng Lâm 711A35037562 HK2 55 PDTDH BK2.09

3127 20101775 Nguyễn Hoàng Linh 711A35037581 HK2 55 PDTDH BK2.09

3128 20102038 Nguyễn Hồng Quân 711A35037602 HK2 55 PDTDH BK2.09

3129 20102062 Lê Mạnh Quý 711A42840099 HK2 55 PDTDH BK2.09

3130 20102185 Nguyễn Ngọc Thái 711A29926757 HK2 55 PDTDH BK2.09

3131 20102266 Dương Đình Thuận 711A35037621 HK2 55 PDTDH BK2.09

3132 20102295 Đào Minh Thức 711A32592191 HK2 55 PDTDH BK2.09

3133 20102328 Cao Đức Toàn 711A42838518 HK2 55 PDTDH BK2.09

3134 20102765 Nguyễn Công Trung 711A42840739 HK2 55 PDTDH BK2.09

3135 20102404 Tạ Văn Trường 711A32483502 HK2 55 PDTDH BK2.09

3136 20102518 Nguyễn Anh Tú 711A35037672 HK2 55 PDTDH BK2.09

3137 20102588 Vũ Minh Vương 711A30519556 HK2 55 PDTDH BK2.09

3138 20101149 Nguyễn Văn Cao 711A29859972 HK2 55 PDTDH BK2.10

3139 20101201 Bùi Mạnh Cường 711A44166124 HK2 55 PDTDH BK2.10

3140 20101378 Chu Văn Định 711A35037748 HK2 55 PDTDH BK2.10

3141 20101459 Phạm Văn Hà 711A29921822 HK2 55 PDTDH BK2.10

3142 20102694 Nguyễn Xuân Lộc 711A34485777 HK2 55 PDTDH BK2.10

3143 20101813 Phạm Thế Long 711A30194631 HK2 55 PDTDH BK2.10

3144 20102056 Bùi Ngọc Quyết 711A44166151 HK2 55 PDTDH BK2.10

3145 20102169 Tạ Tú Thành 711A42840936 HK2 55 PDTDH BK2.10

3146 20102370 Lương Xuân Trung 711A34485911 HK2 55 PDTDH BK2.10

3147 20102411 Trần Văn Trưởng 711A30042072 HK2 55 PDTDH BK2.10

3148 20102476 Lưu Thanh Tùng 711A35037918 HK2 55 PDTDH BK2.10

3149 20102608 Nguyễn Đình Chiến 711A42839962 HK2 55 PDTDH BK2.11

3150 20101203 Cao Bá Cường 711A33719708 HK2 55 PDTDH BK2.11

3151 20101237 Phan Kiều Diệu 711A34504231 HK2 55 PDTDH BK2.11

3152 20102643 Hà Nguyễn Thanh Hải 711A35038136 HK2 55 PDTDH BK2.11

3153 20101576 Nguyễn Duy Hoàng 711A35037984 HK2 55 PDTDH BK2.11

3154 20101731 Nguyễn Hồng Khôi 711A42839947 HK2 55 PDTDH BK2.11

3155 20101795 Hoàng Đức Long 711A34301481 HK2 55 PDTDH BK2.11

Page 94: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

94

3156 20102000 Nghiêm Xuân Phương 711A35038021 HK2 55 PDTDH BK2.11

3157 20102086 Đỗ Hùng Sơn 711A35038033 HK2 55 PDTDH BK2.11

3158 20102201 Nguyễn Đình Thân 711A42839959 HK2 55 PDTDH BK2.11

3159 20102742 Trần Thanh Hiếu Thảo 711A34486074 HK2 55 PDTDH BK2.11

3160 20101122 Hà Hữu Ba 711A34504286 HK2 55 PDTDH BK2.12

3161 20101178 Nguyễn Bá Chường 711A29983587 HK2 55 PDTDH BK2.12

3162 20101216 Nguyễn Mạnh Cường 711A34486342 HK2 55 PDTDH BK2.12

3163 20101232 Vũ Mạnh Cường 711A42840766 HK2 55 PDTDH BK2.12

3164 20101518 Nguyễn Trung Hiếu 711A31264598 HK2 55 PDTDH BK2.12

3165 20101633 Vũ Viết Đức Huy 711A34486256 HK2 55 PDTDH BK2.12

3166 20101771 Nguyễn Xuân Liễn 711A28803075 HK2 55 PDTDH BK2.12

3167 20101903 Đinh Ngọc Nam 711A34486201 HK2 55 PDTDH BK2.12

3168 20101921 Phạm Văn Nam 711A34486232 HK2 55 PDTDH BK2.12

3169 20102012 Bùi Văn Quang 711A31461756 HK2 55 PDTDH BK2.12

3170 20102053 Hoàng Công Quyền 711A35038242 HK2 55 PDTDH BK2.12

3171 20102087 Hà Ngọc Sơn 711A35038266 HK2 55 PDTDH BK2.12

3172 20102182 Nguyễn Hưng Thái 711A42841141 HK2 55 PDTDH BK2.12

3173 20102265 Trần Văn Thuấn 711A34486268 HK2 55 PDTDH BK2.12

3174 20102301 Trần Chính Thực 711A42839832 HK2 55 PDTDH BK2.12

3175 20102307 Lê Thiện Tiến 711A34486229 HK2 55 PDTDH BK2.12

3176 20102405 Trần Văn Trường 711A35038321 HK2 55 PDTDH BK2.12

3177 20102506 Trần Sơn Tùng 711A35038333 HK2 55 PDTDH BK2.12

3178 20102578 Nguyễn Đức Vũ 711A34486362 HK2 55 PDTDH BK2.12

3179 20101140 Nguyễn Đức Bình 711A42840773 HK2 55 PDTDH BK2.13

3180 20101147 Đỗ Huy Bường 711A28667835 HK2 55 PDTDH BK2.13

3181 20101204 Đàm Mạnh Cường 711A29010921 HK2 55 PDTDH BK2.13

3182 20101572 Khương Việt Hoàng 711A35038443 HK2 55 PDTDH BK2.13

3183 20101640 Chu Mạnh Hùng 711A34486501 HK2 55 PDTDH BK2.13

3184 20102698 Đào Xuân Lương 711A35038664 HK2 55 PDTDH BK2.13

3185 20102709 Nguyễn Duy Nhân 711A35038676 HK2 55 PDTDH BK2.13

3186 20102029 Trần Văn Quảng 711A35038503 HK2 55 PDTDH BK2.13

3187 20102058 Nguyễn Văn Quyết 711A34486532 HK2 55 PDTDH BK2.13

3188 20102225 Vũ Minh Thắng 711A31461338 HK2 55 PDTDH BK2.13

3189 20102172 Trương Trung Thành 711A35038515 HK2 55 PDTDH BK2.13

Page 95: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

95

3190 20102193 Lương Đình Tháp 711A35038527 HK2 55 PDTDH BK2.13

3191 20102396 Nguyễn Quốc Trường 711A35038573 HK2 55 PDTDH BK2.13

3192 20102479 Nguyễn Anh Tùng 711A30470838 HK2 55 PDTDH BK2.13

3193 20102474 Lương Văn Tùng 711A35038621 HK2 55 PDTDH BK2.13

3194 20101110 Phạm Đức Anh 711A37159741 HK2 55 PDTDH BK2.14

3195 20101187 Nguyễn Văn Công 711A34486812 HK2 55 PDTDH BK2.14

3196 20101206 Đặng Mạnh Cường 711A30481131 HK2 55 PDTDH BK2.14

3197 20101002 Bùi Văn Cường 711A25527663 HK2 55 PDTDH BK2.14

3198 20101334 Lê Văn Đạo 711A34486642 HK2 55 PDTDH BK2.14

3199 20101300 Hoàng Việt Dương 711A42838545 HK2 55 PDTDH BK2.14

3200 20101434 Nguyễn Huy Giang 711A35038906 HK2 55 PDTDH BK2.14

3201 20101464 Bạch Văn Hải 711A42838521 HK2 55 PDTDH BK2.14

3202 20101768 Bùi Thanh Liêm 711A35039044 HK2 55 PDTDH BK2.14

3203 20101828 Nguyễn Thành Luân 711A35039052 HK2 55 PDTDH BK2.14

3204 20101960 Đặng Xuân Nhân 711A31495364 HK2 55 PDTDH BK2.14

3205 20102051 Đoàn Quang Quyền 711A42840793 HK2 55 PDTDH BK2.14

3206 20102206 Chu Văn Thắng 711A09354192 HK2 55 PDTDH BK2.14

3207 20102319 Phạm Văn Tiễn 711A35039083 HK2 55 PDTDH BK2.14

3208 20102767 Nguyễn Hữu Trung 711A35039147 HK2 55 PDTDH BK2.14

3209 20102465 Cấn Kim Tùng 711A35039104 HK2 55 PDTDH BK2.14

3210 20102542 Lê Anh Văn 711A34486611 HK2 55 PDTDH BK2.14

3211 20101170 Dương Văn Chỉnh 711A35039207 HK2 55 PDTDH BK2.15

3212 20101476 Nguyễn Đức Hải 711A35039261 HK2 55 PDTDH BK2.15

3213 20101494 Nguyễn Thái Hậu 711A35039277 HK2 55 PDTDH BK2.15

3214 20101554 Nguyễn Công Hoan 711A30295762 HK2 55 PDTDH BK2.15

3215 20101702 Bùi Duy Khánh 711A28304704 HK2 55 PDTDH BK2.15

3216 20101841 Nguyễn Phú Lương 711A29209422 HK2 55 PDTDH BK2.15

3217 20101905 Giáp Văn Nam 711A35039344 HK2 55 PDTDH BK2.15

3218 20102113 Vũ Trường Sơn 711A35039395 HK2 55 PDTDH BK2.15

3219 20102116 Lưu Anh Tài 711A35039423 HK2 55 PDTDH BK2.15

3220 20102223 Trịnh Văn Thắng 711A29556981 HK2 55 PDTDH BK2.15

3221 20102321 Lều Như Tình 711A35039447 HK2 55 PDTDH BK2.15

3222 20102345 Nguyễn Đức Toản 711A35039462 HK2 55 PDTDH BK2.15

3223 20101145 Vũ Văn Bình 711A42839525 HK2 55 PDTDH BK2.16

Page 96: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

96

3224 20101654 Phạm Mạnh Hùng 711A31306871 HK2 55 PDTDH BK2.16

3225 20101703 Đặng Hồng Khánh 711A35039802 HK2 55 PDTDH BK2.16

3226 20101741 Luyện Quang Kiên 711A35039841 HK2 55 PDTDH BK2.16

3227 20101736 Đỗ Trung Kiên 711A35039814 HK2 55 PDTDH BK2.16

3228 20101797 Hoàng Tuấn Long 711A30679718 HK2 55 PDTDH BK2.16

3229 20101870 Trần Đình Mạnh 711A35039983 HK2 55 PDTDH BK2.16

3230 20102044 Nguyễn Tường Quân 711A35040018 HK2 55 PDTDH BK2.16

3231 20101194 Trương Đăng Công 711A35040215 HK2 55 PDTDH BK2.17

3232 20101010 Lương Đình Đạt 711A24426763 HK2 55 PDTDH BK2.17

3233 20101348 Lê Thành Đạt 711A42839591 HK2 55 PDTDH BK2.17

3234 20101441 Vũ Thế Giang 711A35040242 HK2 55 PDTDH BK2.17

3235 20101684 Trần Văn Hưng 711A35040321 HK2 55 PDTDH BK2.17

3236 20101625 Phạm Thế Huy 711A35040266 HK2 55 PDTDH BK2.17

3237 20101627 Phạm Việt Huy 711A42839571 HK2 55 PDTDH BK2.17

3238 20101863 Nguyễn Đức Mạnh 711A42839552 HK2 55 PDTDH BK2.17

3239 20102509 Vũ Sơn Tùng 711A35040633 HK2 55 PDTDH BK2.17

3240 20101217 Nguyễn Mạnh Cường 711A35040691 HK2 55 PDTDH BK2.18

3241 20101228 Trần Văn Cường 711A35040712 HK2 55 PDTDH BK2.18

3242 20102636 Phan Đình Đức 711A30228739 HK2 55 PDTDH BK2.18

3243 20102632 Nguyễn Dương Đức 711A30228351 HK2 55 PDTDH BK2.18

3244 20102693 Nguyễn Hữu Lộc 711A35041044 HK2 55 PDTDH BK2.18

3245 20102730 Nguyễn Hữu Sáng 711A35041052 HK2 55 PDTDH BK2.18

3246 20102070 Nguyễn Văn Sang 711A35040822 HK2 55 PDTDH BK2.18

3247 20102346 Phí Clin Tơn 711A35040949 HK2 55 PDTDH BK2.18

3248 20102376 Nguyễn Quang Trung 711A42841189 HK2 55 PDTDH BK2.18

3249 20102478 Mai Xuân Tùng 711A35041001 HK2 55 PDTDH BK2.18

3250 20101066 Đỗ Xuân An 711A30371121 HK2 55 PDTDH BK2.19

3251 20101118 Vũ Duy Anh 711A29838976 HK2 55 PDTDH BK2.19

3252 20101673 Nguyễn Ngọc Hưng 711A35077074 HK2 55 PDTDH BK2.19

3253 20101650 Nguyễn Thiện Hùng 711A35041159 HK2 55 PDTDH BK2.19

3254 20101800 Lương Hữu Long 711A31706203 HK2 55 PDTDH BK2.19

3255 20101808 Nguyễn Văn Long 711A35041186 HK2 55 PDTDH BK2.19

3256 20101851 Nguyễn Văn Màu 711A42839883 HK2 55 PDTDH BK2.19

3257 20102117 Nguyễn Đình Tài 711A42839868 HK2 55 PDTDH BK2.19

Page 97: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

97

3258 20102203 Nguyễn Hoàng Thăng 711A35041253 HK2 55 PDTDH BK2.19

3259 20102228 Lại Thế Thế 711A35041277 HK2 55 PDTDH BK2.19

3260 20102233 Nguyễn Văn Thi 711A29759056 HK2 55 PDTDH BK2.19

3261 20102338 Nguyễn Trần Toàn 711A23001868 HK2 55 PDTDH BK2.19

3262 20102436 Nguyễn Phan Anh Tuấn 711A29314489 HK2 55 PDTDH BK2.19

3263 20102491 Nguyễn Thanh Tùng 711A35041344 HK2 55 PDTDH BK2.19

3264 20102568 Nguyễn Văn Vinh 711A35041371 HK2 55 PDTDH BK2.19

3265 20101431 Đinh Văn Giang 711A30337353 HK2 55 PDTDH BK2.20

3266 20101732 Trần Văn Khôi 711A29840822 HK2 55 PDTDH BK2.20

3267 20101937 Trần Đại Nghĩa 711A28724714 HK2 55 PDTDH BK2.20

3268 20102011 Bùi Thiện Quang 711A35041522 HK2 55 PDTDH BK2.20

3269 20102084 Đặng Ngọc Sơn 711A35041534 HK2 55 PDTDH BK2.20

3270 20102131 Trần Quang Tân 711A35041589 HK2 55 PDTDH BK2.20

3271 20102482 Nguyễn Hoàng Tùng 711A35041704 HK2 55 PDTDH BK2.20

3272 20101135 Bùi Nhật Bình 711A24937703 HK2 55 PDTDH BK2.21

3273 20101323 Đặng Văn Đại 711A42838943 HK2 55 PDTDH BK2.21

3274 20101330 Tống Văn Đại 711A42841237 HK2 55 PDTDH BK2.21

3275 20101400 Lê Minh Đức 711A35041917 HK2 55 PDTDH BK2.21

3276 20102648 Nguyễn Văn Hạ 711A35042193 HK2 55 PDTDH BK2.21

3277 20101596 Nguyễn Xuân Hồi 711A29221024 HK2 55 PDTDH BK2.21

3278 20101612 Mai Quang Huy 711A30776638 HK2 55 PDTDH BK2.21

3279 20102695 Phạm Xuân Lộc 711A30946583 HK2 55 PDTDH BK2.21

3280 20101888 Nguyễn Ngọc Minh 711A39929592 HK2 55 PDTDH BK2.21

3281 20101929 Đào Văn Ngân 711A35041995 HK2 55 PDTDH BK2.21

3282 20101932 Đoàn Đại Nghĩa 711A35042029 HK2 55 PDTDH BK2.21

3283 20101951 Phạm Đắc Nguyên 711A29753465 HK2 55 PDTDH BK2.21

3284 20102016 Nguyễn Quang 711A35042068 HK2 55 PDTDH BK2.21

3285 20102253 Phạm Ngọc Thịnh 711A29995886 HK2 55 PDTDH BK2.21

3286 20102306 Đỗ Thanh Tiến 711A35042135 HK2 55 PDTDH BK2.21

3287 20102326 Bùi Đức Toàn 711A35042162 HK2 55 PDTDH BK2.21

3288 20101218 Nguyễn Mạnh Cường 711A38994331 HK2 55 PDTDH BK2.22

3289 20101238 Nguyễn Việt Dinh 711A29929021 HK2 55 PDTDH BK2.22

3290 20101241 Trịnh Viết Duẩn 711A42839923 HK2 55 PDTDH BK2.22

3291 20101487 Vũ Văn Hải 711A35042387 HK2 55 PDTDH BK2.22

Page 98: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

98

3292 20102657 Trần Hữu Hiệp 711A42839904 HK2 55 PDTDH BK2.22

3293 20101561 Phạm Văn Hoà 711A30616598 HK2 55 PDTDH BK2.22

3294 20101652 Nguyễn Văn Hùng 711A38603605 HK2 55 PDTDH BK2.22

3295 20101790 Đỗ Hồng Lĩnh 711A35042454 HK2 55 PDTDH BK2.22

3296 20101815 Trần Thanh Long 711A35042538 HK2 55 PDTDH BK2.22

3297 20101849 Đinh Thị Hà Ly 711A35042572 HK2 55 PDTDH BK2.22

3298 20101997 Vương Xuân Phúc 711A30630151 HK2 55 PDTDH BK2.22

3299 20102054 Khiếu Đình Quyền 711A24372367 HK2 55 PDTDH BK2.22

3300 20102218 Nguyễn Văn Thắng 711A35042675 HK2 55 PDTDH BK2.22

3301 20102367 Hà Quang Trung 711A31032681 HK2 55 PDTDH BK2.22

3302 20102775 Nguyễn Quốc Tuấn 711A30621193 HK2 55 PDTDH BK2.22

3303 20101083 Lã Tài Anh 711A42838715 HK2 55 PDTDH BK2.23

3304 20101124 Nguyễn Xuân Bách 711A35042857 HK2 55 PDTDH BK2.23

3305 20101202 Bùi Mạnh Cường 711A42838727 HK2 55 PDTDH BK2.23

3306 20101329 Nguyễn Văn Đại 711A35042872 HK2 55 PDTDH BK2.23

3307 20101367 Lưu Công Đăng 711A30274663 HK2 55 PDTDH BK2.23

3308 20101483 Phan Văn Hải 711A42838663 HK2 55 PDTDH BK2.23

3309 20101463 Nguyễn Thanh Hào 711A35042896 HK2 55 PDTDH BK2.23

3310 20101533 Nguyễn Trọng Hiển 711A35042905 HK2 55 PDTDH BK2.23

3311 20102666 Nguyễn Văn Hòa 711A35043197 HK2 55 PDTDH BK2.23

3312 20101677 Nguyễn Văn Hưng 711A42838679 HK2 55 PDTDH BK2.23

3313 20101692 Đỗ Trọng Hữu 711A42841244 HK2 55 PDTDH BK2.23

3314 20102683 Đậu Đình Kiên 711A42838739 HK2 55 PDTDH BK2.23

3315 20101751 Trương Văn Lai 711A35042975 HK2 55 PDTDH BK2.23

3316 20101819 Đoàn Văn Lộc 711A42838742 HK2 55 PDTDH BK2.23

3317 20101811 Nguyễn Việt Long 711A35042999 HK2 55 PDTDH BK2.23

3318 20101853 Đặng Đức Mạnh 711A39929632 HK2 55 PDTDH BK2.23

3319 20101916 Nguyễn Thành Nam 711A29923909 HK2 55 PDTDH BK2.23

3320 20102073 Hoàng Ngọc Sao 711A35043012 HK2 55 PDTDH BK2.23

3321 20102368 Hoàng Văn Trung 711A30470968 HK2 55 PDTDH BK2.23

3322 20102464 Cao Lê Tùng 711A35043146 HK2 55 PDTDH BK2.23

3323 20101153 Nguyễn Đức Cảnh 711A30702285 HK2 55 PDTDH BK2.24

3324 20101354 Nguyễn Thành Đạt 711A35043304 HK2 55 PDTDH BK2.24

3325 20101284 Nguyễn Tiến Dũng 711A35043264 HK2 55 PDTDH BK2.24

Page 99: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

99

3326 20102670 Đậu Đức Hùng 711A35043682 HK2 55 PDTDH BK2.24

3327 20101648 Nguyễn Phi Hùng 711A35043367 HK2 55 PDTDH BK2.24

3328 20101659 Trần Thanh Hùng 711A35043382 HK2 55 PDTDH BK2.24

3329 20101707 Nguyễn Trung Khánh 711A42840806 HK2 55 PDTDH BK2.24

3330 20101856 Đỗ Văn Mạnh 711A35043458 HK2 55 PDTDH BK2.24

3331 20101876 Phạm Đức Miêng 711A30771403 HK2 55 PDTDH BK2.24

3332 20101878 Đỗ Nho Minh 711A30812042 HK2 55 PDTDH BK2.24

3333 20101987 Mỵ Duy Phú 711A35043506 HK2 55 PDTDH BK2.24

3334 20101995 Trần Thiện Phúc 711A35043513 HK2 55 PDTDH BK2.24

3335 20102719 Nguyễn Văn Phương 711A31165739 HK2 55 PDTDH BK2.24

3336 20102050 Đặng Thế Quyền 711A35043521 HK2 55 PDTDH BK2.24

3337 20102272 Phạm Văn Thuận 711A39929605 HK2 55 PDTDH BK2.24

3338 20102425 Ngô Xuân Tuấn 711A35043588 HK2 55 PDTDH BK2.24

3339 20101075 Đỗ Nam Anh 711A34872732 HK2 55 PDTDH BK2.25

3340 20102629 Lê Trung Đức 711A30509287 HK2 55 PDTDH BK2.25

3341 20101525 Phí Mai Hiếu 711A35043734 HK2 55 PDTDH BK2.25

3342 20101789 Trần Ngọc Linh 711A35043864 HK2 55 PDTDH BK2.25

3343 20102729 Trần Văn Sang 711A29302166 HK2 55 PDTDH BK2.25

3344 20102310 Nguyễn Mạnh Tiến 711A35043967 HK2 55 PDTDH BK2.25

3345 20102335 Lưu Mạnh Toàn 711A35043982 HK2 55 PDTDH BK2.25

3346 20102354 Vũ Văn Trang 711A35044016 HK2 55 PDTDH BK2.25

3347 20102526 Trần Đình Tú 711A28780703 HK2 55 PDTDH BK2.25

3348 20102487 Nguyễn Thanh Tùng 711A35044028 HK2 55 PDTDH BK2.25

3349 20102546 Hà Quốc Việt 711A35044043 HK2 55 PDTDH BK2.25

3350 20101213 Nguyễn Đình Cường 711A35044161 HK2 55 PDTDH BK2.26

3351 20102624 Ngô Thành Đạt 711A35044525 HK2 55 PDTDH BK2.26

3352 20101353 Nguyễn Thành Đạt 711A35044189 HK2 55 PDTDH BK2.26

3353 20102639 Nguyễn Hoàng Giáo 711A31463155 HK2 55 PDTDH BK2.26

3354 20101448 Trần Nam Hanh 711A35044213 HK2 55 PDTDH BK2.26

3355 20102662 Đào Huy Hoàng 711A35044544 HK2 55 PDTDH BK2.26

3356 20101767 Nguyễn Nhật Lễ 711A30354601 HK2 55 PDTDH BK2.26

3357 20102248 Nguyễn Đức Thịnh 711A29996007 HK2 55 PDTDH BK2.26

3358 20102756 Nguyễn Đình Thọ 711A35044604 HK2 55 PDTDH BK2.26

3359 20102331 Đỗ Đình Toàn 711A35044407 HK2 55 PDTDH BK2.26

Page 100: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

100

3360 20102773 Nguyễn Công Tuấn 711A35044611 HK2 55 PDTDH BK2.26

3361 20102589 Vũ Ngọc Vương 711A35044477 HK2 55 PDTDH BK2.26

3362 20102590 Hà Văn Vượng 711A31541898 HK2 55 PDTDH BK2.26

3363 20101314 Phạm Ngọc Dương 711A35044674 HK2 55 PDTDH BK2.27

3364 20102322 Vũ Văn Tình 711A29218411 HK2 55 PDTDH BK2.27

3365 20101018 Nông Hữu Toàn 711A35044623 HK2 55 PDTDH BK2.27

3366 20102339 Nguyễn Văn Toàn 711A30624011 HK2 55 PDTDH BK2.27

3367 20101381 Nguyễn Công Định 711A30275453 HK2 55 PDTDH BK2.28

3368 20101466 Cao Văn Hải 711A35045248 HK2 55 PDTDH BK2.28

3369 20101490 Ngô An Hạnh 711A28832732 HK2 55 PDTDH BK2.28

3370 20102650 Dư Trần Hiếu 711A35045563 HK2 55 PDTDH BK2.28

3371 20101761 Phan Đình Lâm 711A35045339 HK2 55 PDTDH BK2.28

3372 20101864 Nguyễn Hùng Mạnh 711A28848347 HK2 55 PDTDH BK2.28

3373 20101934 Nguyễn Hữu Nghĩa 711A39279436 HK2 55 PDTDH BK2.28

3374 20102710 Nguyễn Trọng Nhân 711A29931803 HK2 55 PDTDH BK2.28

3375 20102195 Vũ Thu Thảo 711A35045457 HK2 55 PDTDH BK2.28

3376 20102336 Lý Văn Toàn 711A35045512 HK2 55 PDTDH BK2.28

3377 20102504 Trần Anh Tùng 711A45829511 HK2 55 PDTDH BK2.28

3378 20101285 Nguyễn Tiến Dũng 711A35045784 HK2 55 PDTDH BK2.29

3379 20101289 Nguyễn Văn Dũng 711A29619519 HK2 55 PDTDH BK2.29

3380 20102653 Nguyễn Trung Hiếu 711A34808739 HK2 55 PDTDH BK2.29

3381 20101704 Nguyễn Bảo Khánh 711A35045894 HK2 55 PDTDH BK2.29

3382 20101746 Trần Văn Kiên 711A35045927 HK2 55 PDTDH BK2.29

3383 20101965 Phạm Duy Nhất 711A35045993 HK2 55 PDTDH BK2.29

3384 20102030 Bùi Văn Quân 711A29843221 HK2 55 PDTDH BK2.29

3385 20102017 Nguyễn Đức Quang 711A30323362 HK2 55 PDTDH BK2.29

3386 20102226 Vũ Tiến Thắng 711A28728873 HK2 55 PDTDH BK2.29

3387 20102142 Nguyễn Văn Thanh 711A35046027 HK2 55 PDTDH BK2.29

3388 20101136 Dương Văn Bình 711A35046209 HK2 55 PDTDH BK2.30

3389 20101141 Nguyễn Văn Bình 711A35046212 HK2 55 PDTDH BK2.30

3390 20101180 Đào Duy Công 711A30352996 HK2 55 PDTDH BK2.30

3391 20102634 Nguyễn Trí Đức 711A35046788 HK2 55 PDTDH BK2.30

3392 20101439 Tạ Đức Giang 711A31381991 HK2 55 PDTDH BK2.30

3393 20101980 Bùi Duy Phong 711A30616401 HK2 55 PDTDH BK2.30

Page 101: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

101

3394 20102721 Nguyễn Văn Phước 711A35046804 HK2 55 PDTDH BK2.30

3395 20102059 Trịnh Văn Quyết 711A35046579 HK2 55 PDTDH BK2.30

3396 20102537 Nguyễn Khắc Tựa 711A30797274 HK2 55 PDTDH BK2.30

3397 20102607 Dương Công Biển 711A35047353 HK2 55 PDTDH BK2.31

3398 20102615 Đoàn Anh Dũng 711A35047365 HK2 55 PDTDH BK2.31

3399 20101270 Đoàn Tiến Dũng 711A35046855 HK2 55 PDTDH BK2.31

3400 20102674 Phạm Duy Hùng 711A42839777 HK2 55 PDTDH BK2.31

3401 20101611 Lưu Văn Huy 711A35046894 HK2 55 PDTDH BK2.31

3402 20101803 Nguyễn Quang Long 711A35046985 HK2 55 PDTDH BK2.31

3403 20102191 Trần Thế Thái 711A35047144 HK2 55 PDTDH BK2.31

3404 20102252 Nguyễn Viết Thịnh 711A31668388 HK2 55 PDTDH BK2.31

3405 20102283 Nguyễn Xuân Thuỷ 711A31493019 HK2 55 PDTDH BK2.31

3406 20102459 Nguyễn Bá Tuyển 711A35047274 HK2 55 PDTDH BK2.31

3407 20102598 Lê Tuấn Anh 711A35047808 HK2 55 PDTDH BK2.32

3408 20101192 Thân Văn Công 711A42840005 HK2 55 PDTDH BK2.32

3409 20101374 Phạm Văn Điều 711A30935556 HK2 55 PDTDH BK2.32

3410 20101384 Nguyễn Văn Đông 711A31080464 HK2 55 PDTDH BK2.32

3411 20101391 Dương Minh Đức 711A42840032 HK2 55 PDTDH BK2.32

3412 20101440 Trần Khắc Giang 711A31043681 HK2 55 PDTDH BK2.32

3413 20101750 Trần Hữu Kim 711A29553435 HK2 55 PDTDH BK2.32

3414 20101755 Nguyễn Quỳnh Lâm 711A35047531 HK2 55 PDTDH BK2.32

3415 20101801 Nguyễn Công Long 711A35047547 HK2 55 PDTDH BK2.32

3416 20101826 Đặng Ngọc Luân 711A42840012 HK2 55 PDTDH BK2.32

3417 20101838 Nguyễn Văn Luyện 711A35047598 HK2 55 PDTDH BK2.32

3418 20101944 Nguyễn Thành Ngọc 711A29219264 HK2 55 PDTDH BK2.32

3419 20102068 Nguyễn Văn Sang 711A35047672 HK2 55 PDTDH BK2.32

3420 20102214 Lê Việt Thắng 711A42839998 HK2 55 PDTDH BK2.32

3421 20102293 Lê Việt Thường 711A35047732 HK2 55 PDTDH BK2.32

3422 20102778 Cao Xuân Tú 711A35047811 HK2 55 PDTDH BK2.32

3423 20102453 Hà Đình Tuyên 711A30221501 HK2 55 PDTDH BK2.32

3424 20102541 Hồ Anh Văn 711A35047768 HK2 55 PDTDH BK2.32

3425 20102573 Ngô Đức Vịnh 711A38995268 HK2 55 PDTDH BK2.32

3426 20101065 Đồng Vũ An 711A35047842 HK2 55 PDTDH BK2.33

3427 20101072 Đặng Thế Anh 711A35047854 HK2 55 PDTDH BK2.33

Page 102: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

102

3428 20101119 Vũ Tuấn Anh 711A35047878 HK2 55 PDTDH BK2.33

3429 20101214 Nguyễn Đức Cường 711A42839698 HK2 55 PDTDH BK2.33

3430 20101320 Nguyễn Ngọc Đam 711A42839662 HK2 55 PDTDH BK2.33

3431 20101425 Trần Chung Đức 711A35047938 HK2 55 PDTDH BK2.33

3432 20101292 Phùng Văn Dũng 711A35047893 HK2 55 PDTDH BK2.33

3433 20102645 Huỳnh Đức Hải 711A35048262 HK2 55 PDTDH BK2.33

3434 20101447 Nguyễn Văn Hanh 711A30198156 HK2 55 PDTDH BK2.33

3435 20102654 Nguyễn Viết Hiếu 711A42839707 HK2 55 PDTDH BK2.33

3436 20101852 Dư Đức Mạnh 711A29082328 HK2 55 PDTDH BK2.33

3437 20101975 Nguyễn Văn Ninh 711A29841037 HK2 55 PDTDH BK2.33

3438 20102109 Trần Hữu Sơn 711A35048148 HK2 55 PDTDH BK2.33

3439 20102392 Lê Đức Trường 711A35048187 HK2 55 PDTDH BK2.33

3440 20102553 Phan Đức Việt 711A21226663 HK2 55 PDTDH BK2.33

3441 20102575 Đinh Văn Vũ 711A35048242 HK2 55 PDTDH BK2.33

3442 20101169 Nguyễn Bá Chính 711A42840063 HK2 55 PDTDH BK2.34

3443 20101435 Nguyễn Huy Giang 711A35048412 HK2 55 PDTDH BK2.34

3444 20101498 Nguyễn Thanh Hiền 711A30002813 HK2 55 PDTDH BK2.34

3445 20101004 Phạm Văn Huy 711A35048281 HK2 55 PDTDH BK2.34

3446 20101718 Vũ Duy Khánh 711A35048487 HK2 55 PDTDH BK2.34

3447 20102303 Nguyễn Thanh Tiền 711A35048554 HK2 55 PDTDH BK2.34

3448 20102362 Nguyễn Quang Trọng 711A29843252 HK2 55 PDTDH BK2.34

3449 20102423 Lương Quốc Tuấn 711A29837696 HK2 55 PDTDH BK2.34

3450 20101188 Nguyễn Vỹ Công 711A35048672 HK2 55 PDTDH BK2.35

3451 20101200 Vũ Văn Cương 711A35048712 HK2 55 PDTDH BK2.35

3452 20101371 Nguyễn Văn Đắc 711A42839647 HK2 55 PDTDH BK2.35

3453 20101403 Ngô Minh Đức 711A35048787 HK2 55 PDTDH BK2.35

3454 20101493 Nguyễn Văn Hân 711A35048799 HK2 55 PDTDH BK2.35

3455 20101593 Tôn Lương Hòa 711A42839659 HK2 55 PDTDH BK2.35

3456 20101622 Nguyễn Văn Huy 711A35048866 HK2 55 PDTDH BK2.35

3457 20101711 Phạm Nam Khánh 711A42840979 HK2 55 PDTDH BK2.35

3458 20101906 Hoàng Danh Nam 711A29802093 HK2 55 PDTDH BK2.35

3459 20102064 Nguyễn Văn Quý 711A35048996 HK2 55 PDTDH BK2.35

3460 20102101 Nguyễn Thanh Sơn 711A35049033 HK2 55 PDTDH BK2.35

3461 20102121 Nguyễn Văn Tâm 711A35049091 HK2 55 PDTDH BK2.35

Page 103: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

103

3462 20102168 Phạm Trọng Thành 711A42839611 HK2 55 PDTDH BK2.35

3463 20102427 Nguyễn Duy Tuấn 711A29324616 HK2 55 PDTDH BK2.35

3464 20102432 Nguyễn Mạnh Tuấn 711A30382973 HK2 55 PDTDH BK2.35

3465 20102433 Nguyễn Mạnh Tuấn 711A35049219 HK2 55 PDTDH BK2.35

3466 20102434 Nguyễn Minh Tuấn 711A31234632 HK2 55 PDTDH BK2.35

3467 20102533 Nguyễn Mạnh Tường 711A39355844 HK2 55 PDTDH BK2.35

3468 20101068 Bùi Bảo Anh 711A35049371 HK2 55 PDTDH BK2.36

3469 20102635 Nguyễn Xuân Đức 711A42840994 HK2 55 PDTDH BK2.36

3470 20101266 Cao Tuấn Dũng 711A35049455 HK2 55 PDTDH BK2.36

3471 20101308 Nguyễn Tuấn Dương 711A35049474 HK2 55 PDTDH BK2.36

3472 20101445 Lê Xuân Giảng 711A35049546 HK2 55 PDTDH BK2.36

3473 20101603 Lê Văn Huấn 711A30822484 HK2 55 PDTDH BK2.36

3474 20101722 Diêm Văn Khoa 711A35049558 HK2 55 PDTDH BK2.36

3475 20101793 Đặng Văn Long 711A30676375 HK2 55 PDTDH BK2.36

3476 20101943 Nguyễn Đức Ngọc 711A30516083 HK2 55 PDTDH BK2.36

3477 20102713 Ngô Gia Phú 711A35049834 HK2 55 PDTDH BK2.36

3478 20102177 Hoả Văn Thái 711A35049644 HK2 55 PDTDH BK2.36

3479 20102200 Hà Xuân Thân 711A35049652 HK2 55 PDTDH BK2.36

3480 20102256 Lê Văn Thọ 711A35049767 HK2 55 PDTDH BK2.36

3481 20102292 Nguyễn Văn Thư 711A35049774 HK2 55 PDTDH BK2.36

3482 20102576 Kiều Đức Vũ 711A32395941 HK2 55 PDTDH BK2.36

3483 20101007 Đinh Văn Yên 711A42838754 HK2 55 PDTDH BK2.36

3484 20102601 Nguyễn Tuấn Anh 711A31421466 HK2 55 PDTDH BK2.37

3485 20101262 Vũ Văn Duyến 711A30294983 HK2 55 PDTDH BK2.37

3486 20101549 Vũ Trọng Hinh 711A35050014 HK2 55 PDTDH BK2.37

3487 20101013 Giáp Phạm Xuân Hoàng 711A44877113 HK2 55 PDTDH BK2.37

3488 20101735 Nguyễn Tuấn Khương 711A35050022 HK2 55 PDTDH BK2.37

3489 20101845 Nguyễn Thế Lượng 711A28938399 HK2 55 PDTDH BK2.37

3490 20101942 Mai Văn Ngọc 711A35050372 HK2 55 PDTDH BK2.37

3491 20102152 Đặng Trung Thành 711A42840821 HK2 55 PDTDH BK2.37

3492 20102166 Nguyễn Văn Thành 711A42840849 HK2 55 PDTDH BK2.37

3493 20102488 Nguyễn Thanh Tùng 711A42840888 HK2 55 PDTDH BK2.37

3494 20101134 Vũ Văn Biên 711A29284779 HK2 55 PDTDH BK2.38

3495 20101769 Đinh Văn Liêm 711A29659512 HK2 55 PDTDH BK2.38

Page 104: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

104

3496 20102443 Trần Anh Tuấn 711A35050602 HK2 55 PDTDH BK2.38

3497 20103091 Nguyễn Minh Đức 711A42840442 HK2 55 PDTDH BK3.01

3498 20103092 Nguyễn Văn Đức 711A19447633 HK2 55 PDTDH BK3.01

3499 20103507 Lê Ngọc Dương 711A36115371 HK2 55 PDTDH BK3.01

3500 20103101 Phạm Thị Hải Hà 711A42840466 HK2 55 PDTDH BK3.01

3501 20103502 Đỗ Thị Hương 711A36112551 HK2 55 PDTDH BK3.01

3502 20103158 Đỗ Quang Huy 711A34836061 HK2 55 PDTDH BK3.01

3503 20103220 Trần Ngọc Linh 711A34836101 HK2 55 PDTDH BK3.01

3504 20103242 Nguyễn Văn Mạnh 711A34836125 HK2 55 PDTDH BK3.01

3505 20103257 Lê Thị Nga 711A34836164 HK2 55 PDTDH BK3.01

3506 20103266 Phạm Thị Minh Ngọc 711A34836171 HK2 55 PDTDH BK3.01

3507 20103277 Nguyễn Thị Oanh 711A34836191 HK2 55 PDTDH BK3.01

3508 20103503 Đỗ Thị Kim Oanh 711A36113511 HK2 55 PDTDH BK3.01

3509 20103506 Hà Thị Quý 711A36114235 HK2 55 PDTDH BK3.01

3510 20103323 Nguyễn Đức Tâm 711A34836255 HK2 55 PDTDH BK3.01

3511 20103336 Nguyễn Văn Thành 711A42840427 HK2 55 PDTDH BK3.01

3512 20103008 Nguyễn Thanh Tùng 711A31091984 HK2 55 PDTDH BK3.01

3513 20103429 Nguyễn Hoàng Việt 711A35190222 HK2 55 PDTDH BK3.01

3514 20103024 Nguyễn Nam Anh 711A34836341 HK2 55 PDTDH BK3.02

3515 20103028 Nguyễn Tuấn Anh 711A34836361 HK2 55 PDTDH BK3.02

3516 20103512 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 711A36115534 HK2 55 PDTDH BK3.02

3517 20103511 Nguyễn Hồng Hạnh 711A36115503 HK2 55 PDTDH BK3.02

3518 20103452 Nguyễn Đình Hoàng 711A31028158 HK2 55 PDTDH BK3.02

3519 20103185 Vũ Quang Hưng 711A24863633 HK2 55 PDTDH BK3.02

3520 20103179 Dư Quốc Hưng 711A34836491 HK2 55 PDTDH BK3.02

3521 20103210 Nguyễn Thị Liên 711A42841271 HK2 55 PDTDH BK3.02

3522 20103236 Tăng Thị Ly 711A34836567 HK2 55 PDTDH BK3.02

3523 20103513 Nguyễn Thị Mai 711A36115585 HK2 55 PDTDH BK3.02

3524 20103240 Đinh Tuấn Mạnh 711A34836607 HK2 55 PDTDH BK3.02

3525 20103256 Nguyễn Văn Năm 711A31036503 HK2 55 PDTDH BK3.02

3526 20103260 Nguyễn Thị Thuỳ Nga 711A34836641 HK2 55 PDTDH BK3.02

3527 20103261 Phạm Quang Minh Nghĩa 711A34836653 HK2 55 PDTDH BK3.02

3528 20103372 Nguyễn Văn Tiệp 711A34836847 HK2 55 PDTDH BK3.02

3529 20103510 Nguyễn Thị Huyền Trang 711A30166041 HK2 55 PDTDH BK3.02

Page 105: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

105

3530 20103030 Phạm Thị Mai Anh 711A28903352 HK2 55 PDTDH BK3.03

3531 20103029 Nguyễn Tùng Anh 711A34837065 HK2 55 PDTDH BK3.03

3532 20103040 Nguyễn Văn Chiến 711A34837105 HK2 55 PDTDH BK3.03

3533 20103443 Chu Văn Dũng 711A34837451 HK2 55 PDTDH BK3.03

3534 20103157 Lê Văn Huấn 711A34837148 HK2 55 PDTDH BK3.03

3535 20103170 Lê Đình Huynh 711A34837175 HK2 55 PDTDH BK3.03

3536 20103209 Hoàng Văn Liêm 711A34837199 HK2 55 PDTDH BK3.03

3537 20103214 Hồ Ngọc Linh 711A29842142 HK2 55 PDTDH BK3.03

3538 20103235 Lê Thị My Ly 711A34837254 HK2 55 PDTDH BK3.03

3539 20103274 Nguyễn Văn Ninh 711A34837293 HK2 55 PDTDH BK3.03

3540 20103298 Nguyễn Thanh Quế 711A09795175 HK2 55 PDTDH BK3.03

3541 20103517 Trần Thị Thơm 711A36115691 HK2 55 PDTDH BK3.03

3542 20103369 Hoàng Minh Tiến 711A34837384 HK2 55 PDTDH BK3.03

3543 20103374 Ngô Văn Tình 711A34837405 HK2 55 PDTDH BK3.03

3544 20103382 Đinh Quốc Toản 711A34837412 HK2 55 PDTDH BK3.03

3545 20103397 Phạm Văn Trung 711A34837432 HK2 55 PDTDH BK3.03

3546 20103416 Hoàng Xuân Tùng 711A31491141 HK2 55 PDTDH BK3.03

3547 20103432 Trương Thế Vinh 711A35191051 HK2 55 PDTDH BK3.03

3548 20103031 Phùng Tuấn Anh 711A34433452 HK2 55 PDTDH BK3.04

3549 20103062 Nguyễn Đình Du 711A34837511 HK2 55 PDTDH BK3.04

3550 20103137 Nguyễn Thế Hoàn 711A34837523 HK2 55 PDTDH BK3.04

3551 20103153 Dương Thị Hồng 711A34837535 HK2 55 PDTDH BK3.04

3552 20103522 Nguỵ Thị Nguyên Hồng 711A36115794 HK2 55 PDTDH BK3.04

3553 20103183 Nguyễn Văn Hưng 711A30606223 HK2 55 PDTDH BK3.04

3554 20103184 Thang Việt Hưng 711A42840909 HK2 55 PDTDH BK3.04

3555 20103197 Đặng Quang Khính 711A34837581 HK2 55 PDTDH BK3.04

3556 20103213 Đỗ Viết Linh 711A42840891 HK2 55 PDTDH BK3.04

3557 20103462 Trần Thế Nhật 711A42838766 HK2 55 PDTDH BK3.04

3558 20103283 Nguyễn Văn Phú 711A29757861 HK2 55 PDTDH BK3.04

3559 20103317 Phạm Hồng Sơn 711A34837657 HK2 55 PDTDH BK3.04

3560 20103356 Nguyễn Thế Thông 711A34837684 HK2 55 PDTDH BK3.04

3561 20103366 Nguyễn Vũ Tiền 711A29923518 HK2 55 PDTDH BK3.04

3562 20103375 Nguyễn Khắc Tình 711A34837705 HK2 55 PDTDH BK3.04

3563 20103480 Phạm Minh Tuấn 711A34837842 HK2 55 PDTDH BK3.04

Page 106: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

106

3564 20103435 Lưu Bá Vương 711A34837827 HK2 55 PDTDH BK3.04

3565 20103017 Hoàng Đức Anh 711A17099991 HK2 55 PDTDH BK3.05

3566 20103526 Lâm Viết Chuyên 711A42840394 HK2 55 PDTDH BK3.05

3567 20103074 Đào Duy Đạt 711A28915395 HK2 55 PDTDH BK3.05

3568 20103088 Bùi Văn Đức 711A34838227 HK2 55 PDTDH BK3.05

3569 20103071 Nguyễn Huy Dương 711A42840363 HK2 55 PDTDH BK3.05

3570 20103100 Nguyễn Việt Hà 711A42840309 HK2 55 PDTDH BK3.05

3571 20103198 Nguyễn Xuân Khoa 711A34838273 HK2 55 PDTDH BK3.05

3572 20103201 Đoàn Danh Khương 711A42840296 HK2 55 PDTDH BK3.05

3573 20103221 Vũ Thị Thuỳ Linh 711A25759616 HK2 55 PDTDH BK3.05

3574 20103265 Nguyễn Tiến Ngọc 711A42840343 HK2 55 PDTDH BK3.05

3575 20103270 Đỗ Quý Nhân 711A42840351 HK2 55 PDTDH BK3.05

3576 20103304 Hoàng Minh Quý 711A42840403 HK2 55 PDTDH BK3.05

3577 20103315 Nguyễn Bá Sơn 711A34838313 HK2 55 PDTDH BK3.05

3578 20103344 Lê Duy Thắng 711A34838364 HK2 55 PDTDH BK3.05

3579 20103352 Nguyễn Văn Thịnh 711A35191876 HK2 55 PDTDH BK3.05

3580 20103527 Nguyễn Thị Vân 711A36115925 HK2 55 PDTDH BK3.05

3581 20103436 Nguyễn Hữu Việt Vương 711A34838463 HK2 55 PDTDH BK3.05

3582 20103010 Nguyễn Viết An 711A30424083 HK2 55 PDTDH BK3.06

3583 20103016 Đàm Thế Anh 711A34838515 HK2 55 PDTDH BK3.06

3584 20103447 Nguyễn Đậu Đạt 711A34838885 HK2 55 PDTDH BK3.06

3585 20103068 Ngô Quang Dũng 711A30514712 HK2 55 PDTDH BK3.06

3586 20103162 Nguyễn Văn Huy 711A34838664 HK2 55 PDTDH BK3.06

3587 20103164 Nguyễn Xuân Huy 711A35192051 HK2 55 PDTDH BK3.06

3588 20103328 Lê Đình Thao 711A34838803 HK2 55 PDTDH BK3.06

3589 20103392 Phạm Đức Trình 711A34838846 HK2 55 PDTDH BK3.06

3590 20103401 Nguyễn Xuân Trường 711A31080737 HK2 55 PDTDH BK3.06

3591 20103086 Phạm Hữu Đô 711A30294743 HK2 55 PDTDH BK3.07

3592 20103095 Nguyễn Trường Giang 711A34838913 HK2 55 PDTDH BK3.07

3593 20103114 Phạm Thị Hằng 711A34838921 HK2 55 PDTDH BK3.07

3594 20103124 Mai Đức Hiếu 711A30099272 HK2 55 PDTDH BK3.07

3595 20103138 Nguyễn Văn Hoàn 711A24840216 HK2 55 PDTDH BK3.07

3596 20103145 Nguyễn Tất Hoàng 711A31026344 HK2 55 PDTDH BK3.07

3597 20103151 Đặng Duy Hoạt 711A30717836 HK2 55 PDTDH BK3.07

Page 107: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

107

3598 20103203 Bùi Thanh Lam 711A34839091 HK2 55 PDTDH BK3.07

3599 20103223 Đỗ Quang Long 711A34839123 HK2 55 PDTDH BK3.07

3600 20103539 Dương Thị Lương 711A36116111 HK2 55 PDTDH BK3.07

3601 20103253 Nguyễn Thành Nam 711A34839174 HK2 55 PDTDH BK3.07

3602 20103282 Nguyễn Văn Phú 711A34839198 HK2 55 PDTDH BK3.07

3603 20103318 Trương Ngọc Sơn 711A30479605 HK2 55 PDTDH BK3.07

3604 20103351 Lê Tất Thìn 711A34839368 HK2 55 PDTDH BK3.07

3605 20103378 Lê Ngọc Toàn 711A34839395 HK2 55 PDTDH BK3.07

3606 20103421 Phạm Thanh Tùng 711A34839541 HK2 55 PDTDH BK3.07

3607 20103012 Phạm Văn An 711A34839629 HK2 55 PDTDH BK3.08

3608 20103021 Lê Đức Anh 711A34839644 HK2 55 PDTDH BK3.08

3609 20103551 Nguyễn Thị Tú Anh 711A30621348 HK2 55 PDTDH BK3.08

3610 20103036 Nguyễn Văn Bình 711A30822563 HK2 55 PDTDH BK3.08

3611 20103117 Trần Thị Thúy Hằng 711A34839704 HK2 55 PDTDH BK3.08

3612 20103149 Vũ Anh Hoàng 711A34839747 HK2 55 PDTDH BK3.08

3613 20103152 Nguyễn Hữu Học 711A44387415 HK2 55 PDTDH BK3.08

3614 20103154 Nguyễn Hữu Hồng 711A34839759 HK2 55 PDTDH BK3.08

3615 20103187 Ngô Mạnh Hướng 711A31264692 HK2 55 PDTDH BK3.08

3616 20103546 Bạch Quỳnh Mai 711A30797413 HK2 55 PDTDH BK3.08

3617 20103327 Nguyễn Duy Thanh 711A32467072 HK2 55 PDTDH BK3.08

3618 20103326 Lương Xuân Thanh 711A34839884 HK2 55 PDTDH BK3.08

3619 20103353 Trương Thế Thịnh 711A42840193 HK2 55 PDTDH BK3.08

3620 20103441 Lê Văn Bình 711A28838414 HK2 55 PDTDH BK3.09

3621 20103044 Hà Tuyên Chuyền 711A34839929 HK2 55 PDTDH BK3.09

3622 20103053 Phạm Duy Cường 711A34839932 HK2 55 PDTDH BK3.09

3623 20103554 Vũ Ngọc Diệp 711A36116222 HK2 55 PDTDH BK3.09

3624 20103115 Phạm Thị Hằng 711A34839956 HK2 55 PDTDH BK3.09

3625 20103126 Nguyễn Đình Hiếu 711A34839968 HK2 55 PDTDH BK3.09

3626 20103454 Nguyễn Ngọc Hồng 711A34840227 HK2 55 PDTDH BK3.09

3627 20103163 Nguyễn Văn Huy 711A31660219 HK2 55 PDTDH BK3.09

3628 20103199 Bùi Văn Khôi 711A29597643 HK2 55 PDTDH BK3.09

3629 20103211 Nguyễn Thị Liên 711A42840245 HK2 55 PDTDH BK3.09

3630 20103228 Phạm Quý Lộc 711A29922104 HK2 55 PDTDH BK3.09

3631 20103233 Nguyễn Khắc Lưỡng 711A34840072 HK2 55 PDTDH BK3.09

Page 108: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

108

3632 20103300 Lương Xuân Quyền 711A44166321 HK2 55 PDTDH BK3.09

3633 20103324 Nguyễn Dương Tân 711A34840151 HK2 55 PDTDH BK3.09

3634 20103555 Lê Minh Thắng 711A36116241 HK2 55 PDTDH BK3.09

3635 20103469 Lê Bá Thành 711A34840281 HK2 55 PDTDH BK3.09

3636 20103355 Phạm Thị Tho 711A34840163 HK2 55 PDTDH BK3.09

3637 20103473 Lê Anh Thư 711A34840293 HK2 55 PDTDH BK3.09

3638 20103368 Đỗ Xuân Tiến 711A30378074 HK2 55 PDTDH BK3.09

3639 20103411 Vũ Xuân Tuyển 711A25123546 HK2 55 PDTDH BK3.09

3640 20103409 Cao Thị Tuyết 711A34840203 HK2 55 PDTDH BK3.09

3641 20103439 Lê Việt Anh 711A34840566 HK2 55 PDTDH BK3.10

3642 20103057 Trần Duy Cường 711A34840333 HK2 55 PDTDH BK3.10

3643 20103081 Trần Tiến Đạt 711A34840364 HK2 55 PDTDH BK3.10

3644 20103181 Đỗ Hồng Hưng 711A33788821 HK2 55 PDTDH BK3.10

3645 20103206 Nguyễn Lâm 711A30371212 HK2 55 PDTDH BK3.10

3646 20103237 Trần Thị Quỳnh Mai 711A34840424 HK2 55 PDTDH BK3.10

3647 20103275 Nguyễn Hồng Phấn Nữ 711A31871043 HK2 55 PDTDH BK3.10

3648 20103284 Nguyễn Văn Phú 711A34840463 HK2 55 PDTDH BK3.10

3649 20103305 Phan Ngọc Quý 711A30086885 HK2 55 PDTDH BK3.10

3650 20103385 Nguyễn Nguyên Toại 711A34840527 HK2 55 PDTDH BK3.10

3651 20103389 Trần Thị Huyền Trang 711A29689521 HK2 55 PDTDH BK3.10

3652 20103478 Phạm Nam Trung 711A34840593 HK2 55 PDTDH BK3.10

3653 20103014 Trần Xuân An 711A29753172 HK2 55 PDTDH BK3.11

3654 20103056 Trần Chí Cường 711A34840664 HK2 55 PDTDH BK3.11

3655 20103075 Đỗ Tiến Đạt 711A34840688 HK2 55 PDTDH BK3.11

3656 20103445 Phạm Văn Dương 711A34841025 HK2 55 PDTDH BK3.11

3657 20103098 Hoàng Nam Hà 711A34840724 HK2 55 PDTDH BK3.11

3658 20103131 Phạm Văn Hiệu 711A30379118 HK2 55 PDTDH BK3.11

3659 20103143 Nguyễn Đức Hoàng 711A30517781 HK2 55 PDTDH BK3.11

3660 20103200 Lê Văn Khuyến 711A34840782 HK2 55 PDTDH BK3.11

3661 20103458 Ngô Tùng Lâm 711A34841044 HK2 55 PDTDH BK3.11

3662 20103299 Nguyễn Bá Quốc 711A34840834 HK2 55 PDTDH BK3.11

3663 20103302 Vũ Công Quyền 711A34840873 HK2 55 PDTDH BK3.11

3664 20103319 Đỗ Văn Tài 711A30823689 HK2 55 PDTDH BK3.11

3665 20103341 Đỗ Văn Thân 711A30188881 HK2 55 PDTDH BK3.11

Page 109: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

109

3666 20103343 Lê Bá Thắng 711A34840913 HK2 55 PDTDH BK3.11

3667 20103345 Nguyễn Cao Thắng 711A34840949 HK2 55 PDTDH BK3.11

3668 20103470 Nguyễn Huy Thành 711A29873743 HK2 55 PDTDH BK3.11

3669 20103358 Nguyễn Đức Thuận 711A34840964 HK2 55 PDTDH BK3.11

3670 20103485 Đặng Anh Tiến 711A34841064 HK2 55 PDTDH BK3.11

3671 20103422 Trần Thanh Tùng 711A34841001 HK2 55 PDTDH BK3.11

3672 20103414 Đỗ Văn Tùng 711A34840991 HK2 55 PDTDH BK3.11

3673 20103574 Nguyễn Thị Anh Đào 711A36116507 HK2 55 PDTDH BK3.12

3674 20103590 Vũ Ngọc Giầu 711A36117127 HK2 55 PDTDH BK3.12

3675 20103584 Nguyễn Thị Hoàng Hà 711A36117048 HK2 55 PDTDH BK3.12

3676 20103586 Đỗ Trung Hiếu 711A36117063 HK2 55 PDTDH BK3.12

3677 20103497 Hoàng Văn Mạnh 711A32200067 HK2 55 PDTDH BK3.12

3678 20103487 Trần Hải Nam 711A30502361 HK2 55 PDTDH BK3.12

3679 20103495 Vũ Hoài Nam 711A34841159 HK2 55 PDTDH BK3.12

3680 20103573 Trần Thị ánh Ngọc 711A36116474 HK2 55 PDTDH BK3.12

3681 20103589 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 711A44679421 HK2 55 PDTDH BK3.12

3682 20103566 Vũ Thị Oanh 711A36116395 HK2 55 PDTDH BK3.12

3683 20103499 Văn Huy Phúc 711A28839209 HK2 55 PDTDH BK3.12

3684 20103494 Lê Hồng Sơn 711A34841131 HK2 55 PDTDH BK3.12

3685 20103498 Trịnh Thế Tâm 711A34841174 HK2 55 PDTDH BK3.12

3686 20103571 Nguyễn Ngọc Tân 711A36116459 HK2 55 PDTDH BK3.12

3687 20103583 Phan Thị Thắm 711A36117032 HK2 55 PDTDH BK3.12

3688 20103578 Nguyễn Văn Trường 711A42840415 HK2 55 PDTDH BK3.12

3689 20103638 Nguyễn Thanh Dung 711A42840142 HK2 55 PDTDH BK3.13

3690 20103623 Nguyễn Thế Hoà 711A29509844 HK2 55 PDTDH BK3.13

3691 20103599 Trịnh Khánh Huyền 711A32226096 HK2 55 PDTDH BK3.13

3692 20103608 Dương Thuý Quỳnh 711A42840139 HK2 55 PDTDH BK3.13

3693 20103626 Nguyễn Thuý Quỳnh 711A36117651 HK2 55 PDTDH BK3.13

3694 20103636 Nguyễn Văn Thành 711A36117742 HK2 55 PDTDH BK3.13

3695 20103617 Nguyễn Thùy Trang 711A36117545 HK2 55 PDTDH BK3.13

3696 20103606 Nguyễn Thị Vân 711A21706483 HK2 55 PDTDH BK3.13

3697 20103669 Nguyễn Sỹ Anh 711A42840233 HK2 55 PDTDH BK3.14

3698 20103668 Nguyễn Thị Hiền 711A36117912 HK2 55 PDTDH BK3.14

3699 20103681 Vũ Thị Huyền 711A30342585 HK2 55 PDTDH BK3.14

Page 110: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

110

3700 20103683 Nguyễn Đức Kim 711A36117963 HK2 55 PDTDH BK3.14

3701 20103643 Trần Thanh Lam 711A29597864 HK2 55 PDTDH BK3.14

3702 20103645 Nguyễn Diệu Linh 711A42840202 HK2 55 PDTDH BK3.14

3703 20103682 Nguyễn Thị Miến 711A30593215 HK2 55 PDTDH BK3.14

3704 20103673 Trần Thị Mơ 711A20909313 HK2 55 PDTDH BK3.14

3705 20103661 Nguyễn Thị Nhàn 711A29626587 HK2 55 PDTDH BK3.14

3706 20103665 Đặng Thị Quỳnh 711A30372634 HK2 55 PDTDH BK3.14

3707 20103679 Trần Thị Thân 711A31264938 HK2 55 PDTDH BK3.14

3708 20103642 Cao Xuân Thành 711A27908088 HK2 55 PDTDH BK3.14

3709 20103654 Nguyễn Thị Huyền Trang 711A28847785 HK2 55 PDTDH BK3.14

3710 20103680 Lê Thị Hải Yến 711A30136214 HK2 55 PDTDH BK3.14

3711 20103713 Đặng Hoàng Anh 711A30196654 HK2 55 PDTDH BK3.15

3712 20103722 Vũ Thị Thu Hằng 711A42838813 HK2 55 PDTDH BK3.15

3713 20103697 Vũ Thị Luân 711A23230564 HK2 55 PDTDH BK3.15

3714 20103726 Bùi Hải Ninh 711A36118785 HK2 55 PDTDH BK3.15

3715 20103754 Trần Lê Anh 711A34122164 HK2 55 PDTDH BK3.16

3716 20103736 Bùi Văn Dũng 711A36118891 HK2 55 PDTDH BK3.16

3717 20103765 Nguyễn Hồ Minh Hạnh 711A36119184 HK2 55 PDTDH BK3.16

3718 20103735 Đậu Ngọc Hiền 711A36118871 HK2 55 PDTDH BK3.16

3719 20103747 Nguyễn Quang Hiệp 711A36118982 HK2 55 PDTDH BK3.16

3720 20103749 Nguyễn Thị Lý 711A36119004 HK2 55 PDTDH BK3.16

3721 20103771 Võ Văn Nhật 711A36119256 HK2 55 PDTDH BK3.16

3722 20103758 Lê Hồng Nhung 711A36119098 HK2 55 PDTDH BK3.16

3723 20103746 Lê Thị Sương 711A36118967 HK2 55 PDTDH BK3.16

3724 20103766 Trần Thị Trang 711A27860326 HK2 55 PDTDH BK3.16

3725 20104007 Nguyễn Như Bẩy 711A35192813 HK2 55 PDTDH BK4.01

3726 20104013 Nguyễn Văn Chiến 711A35192825 HK2 55 PDTDH BK4.01

3727 20104014 Phạm Văn Chung 711A30780391 HK2 55 PDTDH BK4.01

3728 20104016 Trịnh Quang Công 711A29781072 HK2 55 PDTDH BK4.01

3729 20104380 Phạm Quang Đức 711A36119342 HK2 55 PDTDH BK4.01

3730 20104387 Vũ Tiến Đức 711A36119426 HK2 55 PDTDH BK4.01

3731 20104026 Hoàng Trung Dũng 711A28390476 HK2 55 PDTDH BK4.01

3732 20104023 Vũ Hoàng Duy 711A35192844 HK2 55 PDTDH BK4.01

3733 20104042 Lê Thái Hà 711A35192891 HK2 55 PDTDH BK4.01

Page 111: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

111

3734 20104046 Đặng Đức Hải 711A35192904 HK2 55 PDTDH BK4.01

3735 20104047 Nguyễn Văn Hải 711A29619573 HK2 55 PDTDH BK4.01

3736 20104068 Phạm Huy Hùng 711A35192943 HK2 55 PDTDH BK4.01

3737 20104069 Trần Mạnh Hùng 711A35192955 HK2 55 PDTDH BK4.01

3738 20104379 Hoàng Xuân Hùng 711A36119335 HK2 55 PDTDH BK4.01

3739 20104074 Ngô Thị Diệu Linh 711A35192967 HK2 55 PDTDH BK4.01

3740 20104077 Phạm Thị Ngọc 711A35192982 HK2 55 PDTDH BK4.01

3741 20104084 Hoàng Đức Thắng 711A35193004 HK2 55 PDTDH BK4.01

3742 20104088 Nguyễn Văn Thắng 711A35193011 HK2 55 PDTDH BK4.01

3743 20104098 Trần Thị Thu 711A35193023 HK2 55 PDTDH BK4.01

3744 20104111 Chu Thị Thuỳ Trang 711A35193059 HK2 55 PDTDH BK4.01

3745 20104120 Ngô Hạ Thanh Vân 711A35193086 HK2 55 PDTDH BK4.01

3746 20104121 Bùi Tuấn Vinh 711A09003854 HK2 55 PDTDH BK4.01

3747 20104402 Nhữ Thị Kim Anh 711A42840612 HK2 55 PDTDH BK4.02

3748 20104398 Nguyễn Thị Vân Anh 711A42840584 HK2 55 PDTDH BK4.02

3749 20104405 Lưu Ngọc Châm 711A42840636 HK2 55 PDTDH BK4.02

3750 20104021 Hoàng Nhân Duy 711A35193141 HK2 55 PDTDH BK4.02

3751 20104020 Cao Văn Duy 711A30479821 HK2 55 PDTDH BK4.02

3752 20104393 Nguyễn Thu Giang 711A36119532 HK2 55 PDTDH BK4.02

3753 20104045 Bùi Thanh Hải 711A35193192 HK2 55 PDTDH BK4.02

3754 20104043 Nguyễn Anh Hào 711A36042634 HK2 55 PDTDH BK4.02

3755 20104054 Thái Ngọc Hiếu 711A29727043 HK2 55 PDTDH BK4.02

3756 20104056 Đỗ Quốc Hiệu 711A35193229 HK2 55 PDTDH BK4.02

3757 20104399 Vũ Thị Hường 711A36119608 HK2 55 PDTDH BK4.02

3758 20104067 Phạm Thị Thanh Huyền 711A30481037 HK2 55 PDTDH BK4.02

3759 20104073 Nguyễn Văn Kỳ 711A35193232 HK2 55 PDTDH BK4.02

3760 20104400 Nguyễn Tuấn Linh 711A36119623 HK2 55 PDTDH BK4.02

3761 20104407 Nguyễn Đình Nguyên 711A32581425 HK2 55 PDTDH BK4.02

3762 20104401 Đỗ Thị Nguyên 711A42840624 HK2 55 PDTDH BK4.02

3763 20104404 Phạm Thị Nhiệm 711A36119678 HK2 55 PDTDH BK4.02

3764 20104394 Đỗ Đức Quyền 711A36119556 HK2 55 PDTDH BK4.02

3765 20104090 Trương Đăng Thắng 711A35193283 HK2 55 PDTDH BK4.02

3766 20104408 Nguyễn Thái Thịnh 711A42840596 HK2 55 PDTDH BK4.02

3767 20104396 Nguyễn Thị Trang 711A36119583 HK2 55 PDTDH BK4.02

Page 112: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

112

3768 20104409 Ngô Thiên Trang 711A31481894 HK2 55 PDTDH BK4.02

3769 20104114 Trần Quốc Trí 711A30758348 HK2 55 PDTDH BK4.02

3770 20104112 Nguyễn Duy Triệu 711A35193354 HK2 55 PDTDH BK4.02

3771 20104005 Trịnh Hoàng Anh 711A35193378 HK2 55 PDTDH BK4.03

3772 20104008 Nguyễn Tri Bằng 711A35193381 HK2 55 PDTDH BK4.03

3773 20104031 Nguyễn Thanh Dương 711A35193414 HK2 55 PDTDH BK4.03

3774 20104029 Lương Văn Dương 711A35193402 HK2 55 PDTDH BK4.03

3775 20104032 Phùng Văn Dương 711A35193426 HK2 55 PDTDH BK4.03

3776 20104055 Nguyễn Thế Hiển 711A31113973 HK2 55 PDTDH BK4.03

3777 20104052 Lê Đình Hiếu 711A35193441 HK2 55 PDTDH BK4.03

3778 20104070 Trần Hà Khôi 711A28886791 HK2 55 PDTDH BK4.03

3779 20104419 Hoàng Mỹ Linh 711A34476106 HK2 55 PDTDH BK4.03

3780 20104075 Nguyễn Thị Mai 711A35193472 HK2 55 PDTDH BK4.03

3781 20104423 Lê Thị Minh 711A36119887 HK2 55 PDTDH BK4.03

3782 20104420 Lê Thị Ngoan 711A36119875 HK2 55 PDTDH BK4.03

3783 20104125 Phạm Đình Nhật 711A35193544 HK2 55 PDTDH BK4.03

3784 20104426 Nguyễn Thị Phương 711A36119908 HK2 55 PDTDH BK4.03

3785 20104096 Nguyễn Đức Thịnh 711A42840651 HK2 55 PDTDH BK4.03

3786 20104100 Hoàng Thị Thuỷ 711A29668628 HK2 55 PDTDH BK4.03

3787 20104113 Thái Bá Trí 711A27243004 HK2 55 PDTDH BK4.03

3788 20104131 Đinh Đức Trọng 711A35193571 HK2 55 PDTDH BK4.03

3789 20104431 Nguyễn Việt Anh 711A34400413 HK2 55 PDTDH BK5.01

3790 20104445 Tạ Văn Cường 711A36120252 HK2 55 PDTDH BK5.01

3791 20104437 Nguyễn Thị Dịu 711A36120122 HK2 55 PDTDH BK5.01

3792 20104315 Trịnh Tiến Dũng 711A35193623 HK2 55 PDTDH BK5.01

3793 20104314 Nguyễn Văn Dũng 711A35193611 HK2 55 PDTDH BK5.01

3794 20104442 Chu Duy Giang 711A17728924 HK2 55 PDTDH BK5.01

3795 20104318 Nguyễn Trường Giang 711A35193635 HK2 55 PDTDH BK5.01

3796 20104439 Nguyễn Hoàng Hải 711A36120185 HK2 55 PDTDH BK5.01

3797 20104336 Nguyễn Văn Ninh 711A24056357 HK2 55 PDTDH BK5.01

3798 20104347 Lê Xuân Quyết 711A28725385 HK2 55 PDTDH BK5.01

3799 20104352 Nguyễn Đình Thiều 711A35193738 HK2 55 PDTDH BK5.01

3800 20104434 Đỗ Quý Trưởng 711A36120036 HK2 55 PDTDH BK5.01

3801 20104357 Hà Mạnh Tuấn 711A35193753 HK2 55 PDTDH BK5.01

Page 113: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

113

3802 20104307 Võ Duy Anh 711A35193805 HK2 55 PDTDH BK5.02

3803 20104310 Lại Hợp Cảnh 711A35193824 HK2 55 PDTDH BK5.02

3804 20104316 Trần Minh Đăng 711A35193899 HK2 55 PDTDH BK5.02

3805 20104319 Phan Hoàng Giang 711A35193993 HK2 55 PDTDH BK5.02

3806 20104317 Nguyễn Trường Giang 711A30205292 HK2 55 PDTDH BK5.02

3807 20104321 Lê Thanh Hà 711A35285848 HK2 55 PDTDH BK5.02

3808 20104335 Hoàng Văn Lượng 711A29221628 HK2 55 PDTDH BK5.02

3809 20081868 Phạm Thành Nghĩa 711A42838833 HK2 55 PDTDH BK5.02

3810 20104458 Lê Thị Phương 711A36120343 HK2 55 PDTDH BK5.02

3811 20104348 Đặng Đình Sâm 711A35286373 HK2 55 PDTDH BK5.02

3812 20104370 Võ Đình Sơn 711A31349497 HK2 55 PDTDH BK5.02

3813 20104349 Nguyễn Huy Thái 711A42840951 HK2 55 PDTDH BK5.02

3814 20104372 Vi Chiến Thắng 711A30299855 HK2 55 PDTDH BK5.02

3815 20104371 Lê Hữu Thăng 711A35087343 HK2 55 PDTDH BK5.02

3816 20104375 Nguyễn Đức Thịnh 711A28831183 HK2 55 PDTDH BK5.03

3817 20109098 Nguyễn An Anh 711A42836983 HK2 55 PDTDH CN1.1

3818 20109002 Nguyễn Tuấn Anh 711A42836952 HK2 55 PDTDH CN1.1

3819 20109003 Trần Tùng Anh 711A35449713 HK2 55 PDTDH CN1.1

3820 20109005 Nguyễn Hữu Ba 711A42837044 HK2 55 PDTDH CN1.1

3821 20109008 Mã Văn Chiến 711A35450229 HK2 55 PDTDH CN1.1

3822 20109010 Đoàn Đình Công 711A35450962 HK2 55 PDTDH CN1.1

3823 20109018 Nguyễn Văn Hà 711A35463183 HK2 55 PDTDH CN1.1

3824 20109021 Lương Minh Hiếu 711A35463211 HK2 55 PDTDH CN1.1

3825 20109024 Dương Văn Hòa 711A35463298 HK2 55 PDTDH CN1.1

3826 20109035 Nguyễn Việt Hưng 711A35469114 HK2 55 PDTDH CN1.1

3827 20109028 Đinh Văn Huy 711A35484491 HK2 55 PDTDH CN1.1

3828 20109027 Đặng Vũ Huy 711A34338509 HK2 55 PDTDH CN1.1

3829 20109037 Đặng Trung Kiên 711A35469126 HK2 55 PDTDH CN1.1

3830 20109039 Tòng Thanh Lai 711A35469138 HK2 55 PDTDH CN1.1

3831 20109045 Ngô Trần Mạnh 711A42837001 HK2 55 PDTDH CN1.1

3832 20109065 Nguyễn Duy Tân 711A42837083 HK2 55 PDTDH CN1.1

3833 20109070 Nguyễn Đức Thăng 711A42836991 HK2 55 PDTDH CN1.1

3834 20109072 Nguyễn Văn Thống 711A42837032 HK2 55 PDTDH CN1.1

3835 20109083 Trần Anh Tuấn 711A35469217 HK2 55 PDTDH CN1.1

Page 114: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

114

3836 20109084 Trịnh Văn Tuấn 711A42837017 HK2 55 PDTDH CN1.1

3837 20109094 Nguyễn Văn Việt 711A42837068 HK2 55 PDTDH CN1.1

3838 20109007 Hoàng Văn Bồng 711A35469256 HK2 55 PDTDH CN1.2

3839 20109009 Nguyễn Văn Chung 711A30876792 HK2 55 PDTDH CN1.2

3840 20109011 Chử Duy Cường 711A35469268 HK2 55 PDTDH CN1.2

3841 20109017 Nguyễn Đình Đông 711A44166794 HK2 55 PDTDH CN1.2

3842 20109022 Ngô Trung Hiếu 711A35131933 HK2 55 PDTDH CN1.2

3843 20109026 Nguyễn Ngọc Huân 711A30787771 HK2 55 PDTDH CN1.2

3844 20109034 Nguyễn Văn Hưng 711A42837142 HK2 55 PDTDH CN1.2

3845 20109048 Nguyễn Lê Minh 711A35467912 HK2 55 PDTDH CN1.2

3846 20109049 Tạ Ngọc Minh 711A35469308 HK2 55 PDTDH CN1.2

3847 20109047 Đỗ Tuấn Minh 711A16433332 HK2 55 PDTDH CN1.2

3848 20109051 Đặng Thanh Ngọc 711A29722941 HK2 55 PDTDH CN1.2

3849 20109058 Nguyễn Văn Quảng 711A42837162 HK2 55 PDTDH CN1.2

3850 20109060 Đặng Đình Quỳnh 711A30630618 HK2 55 PDTDH CN1.2

3851 20109064 Hoàng Văn Tài 711A35469323 HK2 55 PDTDH CN1.2

3852 20109069 Nguyễn Nhâm Thân 711A42837193 HK2 55 PDTDH CN1.2

3853 20109074 Trịnh Văn Tiến 711A35469335 HK2 55 PDTDH CN1.2

3854 20109076 Hoàng Đức Trung 711A42837135 HK2 55 PDTDH CN1.2

3855 20109077 Bùi Hữu Trương 711A35469342 HK2 55 PDTDH CN1.2

3856 20109091 Phạm Tiến Tùng 711A35469354 HK2 55 PDTDH CN1.2

3857 20109095 Trần Quang Vinh 711A35469378 HK2 55 PDTDH CN1.2

3858 20109096 Triệu Tiến Vinh 711A35469393 HK2 55 PDTDH CN1.2

3859 20109097 Nguyễn Văn Vương 711A24382454 HK2 55 PDTDH CN1.2

3860 20109118 Nguyễn Văn Cường 711A42837265 HK2 55 PDTDH CN1.3

3861 20109111 Lê Trọng Đại 711A42837253 HK2 55 PDTDH CN1.3

3862 20109146 Nguyễn Hoàng Dũng 711A36120674 HK2 55 PDTDH CN1.3

3863 20109148 Đặng Văn Dũng 711A36120694 HK2 55 PDTDH CN1.3

3864 20109143 Nguyễn Đăng Hà 711A36120631 HK2 55 PDTDH CN1.3

3865 20109132 Vũ Công Hiệp 711A42837332 HK2 55 PDTDH CN1.3

3866 20109149 Nguyễn Hoàng Hiệp 711A36120703 HK2 55 PDTDH CN1.3

3867 20109136 Trần Hoàng Hiệp 711A36120564 HK2 55 PDTDH CN1.3

3868 20109123 Kim Văn Hiệp 711A42837348 HK2 55 PDTDH CN1.3

3869 20109112 Trần Văn Hùng 711A35469402 HK2 55 PDTDH CN1.3

Page 115: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

115

3870 20109110 Lê Văn Linh 711A42837312 HK2 55 PDTDH CN1.3

3871 20109107 Phạm Văn Linh 711A41687112 HK2 55 PDTDH CN1.3

3872 20109122 Đoàn Gia Phú 711A36120446 HK2 55 PDTDH CN1.3

3873 20109114 Nguyễn Văn Tân 711A30553552 HK2 55 PDTDH CN1.3

3874 20109127 Hoàng Công Thắng 711A36120497 HK2 55 PDTDH CN1.3

3875 20109109 Đỗ Xuân Tùng 711A42837284 HK2 55 PDTDH CN1.3

3876 20109142 Nguyễn Văn Tường 711A36120628 HK2 55 PDTDH CN1.3

3877 20109145 Đào Văn Vũ 711A36120667 HK2 55 PDTDH CN1.3

3878 20109157 Lê Đình Anh 711A36120785 HK2 55 PDTDH CN1.4

3879 20109156 Hoàng Bá Đức 711A36120773 HK2 55 PDTDH CN1.4

3880 20109194 Ngô Văn Khiêm 711A36122721 HK2 55 PDTDH CN1.4

3881 20109163 Lương Văn Khôi 711A36120825 HK2 55 PDTDH CN1.4

3882 20109190 Trần Nguyễn Mạnh Linh 711A36122603 HK2 55 PDTDH CN1.4

3883 20109179 Đỗ Đức Lộc 711A36121381 HK2 55 PDTDH CN1.4

3884 20109162 Trần Văn Luân 711A36120813 HK2 55 PDTDH CN1.4

3885 20109161 Phan Văn Nhật 711A36120801 HK2 55 PDTDH CN1.4

3886 20109151 Đỗ Danh Phượng 711A36120722 HK2 55 PDTDH CN1.4

3887 20109166 Phạm Đức Thịnh 711A36120852 HK2 55 PDTDH CN1.4

3888 20109188 Đinh Văn Trẩm 711A36122551 HK2 55 PDTDH CN1.4

3889 20109153 Trần Minh Trung 711A36120746 HK2 55 PDTDH CN1.4

3890 20109859 Lê Tuấn Anh 711A90551517 HK2 55 PDTDH CN1.5

3891 20109853 Hoàng Việt Cương 711A36122927 HK2 55 PDTDH CN1.5

3892 20109851 Nguyễn Khánh Huy 711A36122894 HK2 55 PDTDH CN1.5

3893 20109197 Nguyễn Đức Lâm 711A31382664 HK2 55 PDTDH CN1.5

3894 20109856 Nguyễn Văn Long 711A36122942 HK2 55 PDTDH CN1.5

3895 20108033 Nguyễn Văn Minh 711A23187215 HK2 55 PDTDH CN1.5

3896 20109847 Nguyễn Giang Nam 711A36122824 HK2 55 PDTDH CN1.5

3897 20109850 Nguyễn Văn Thường 711A36122879 HK2 55 PDTDH CN1.5

3898 20109857 Lê Sĩ Tiến 711A31576273 HK2 55 PDTDH CN1.5

3899 20109212 Nguyễn Hữu Cảnh 711A35469438 HK2 55 PDTDH CN2.1

3900 20109217 Phạm Ngọc Chung 711A31665594 HK2 55 PDTDH CN2.1

3901 20109260 Tưởng Văn Hào 711A09806484 HK2 55 PDTDH CN2.1

3902 20109274 Nguyễn Danh Hiệu 711A35469453 HK2 55 PDTDH CN2.1

3903 20109270 Ngô Quốc Hiếu 711A39929675 HK2 55 PDTDH CN2.1

Page 116: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

116

3904 20109278 Nguyễn Thị Hồ 711A39264107 HK2 55 PDTDH CN2.1

3905 20109282 Dương Quốc Huy 711A25098971 HK2 55 PDTDH CN2.1

3906 20109311 Đặng Duy Long 711A35469465 HK2 55 PDTDH CN2.1

3907 20109341 Nguyễn Thị Bích Ngọc 711A29165985 HK2 55 PDTDH CN2.1

3908 20109344 Vũ Trọng Nguyện 711A19403022 HK2 55 PDTDH CN2.1

3909 20109363 Trần Đinh Quyết 711A30788487 HK2 55 PDTDH CN2.1

3910 20109375 Bùi Minh Tấn 711A24802825 HK2 55 PDTDH CN2.1

3911 20109371 Nguyễn Vỹ Tạo 711A35469517 HK2 55 PDTDH CN2.1

3912 20109533 Vũ Thị Thuỳ 711A36123058 HK2 55 PDTDH CN2.1

3913 20109467 Nguyễn Minh Vương 711A35469532 HK2 55 PDTDH CN2.1

3914 20109689 Trịnh Văn Bình 711A36123504 HK2 55 PDTDH CN2.10

3915 20109663 Phạm Hữu Chính 711A36123255 HK2 55 PDTDH CN2.10

3916 20109698 Bùi Hữu Công 711A30934291 HK2 55 PDTDH CN2.10

3917 20109668 Vũ Văn Cường 711A36123334 HK2 55 PDTDH CN2.10

3918 20109660 Phạm Đức Dưỡng 711A30038989 HK2 55 PDTDH CN2.10

3919 20109667 Dương Văn Hùng 711A36123322 HK2 55 PDTDH CN2.10

3920 20109673 Nguyễn Ngọc Huyền 711A36123377 HK2 55 PDTDH CN2.10

3921 20109686 Bùi Thế Long 711A36123483 HK2 55 PDTDH CN2.10

3922 20109675 Vũ Ngọc Minh 711A36123392 HK2 55 PDTDH CN2.10

3923 20109665 Phạm Tuấn Phương 711A36123282 HK2 55 PDTDH CN2.10

3924 20109682 Phạm Thanh Sơn 711A36123464 HK2 55 PDTDH CN2.10

3925 20109677 Nguyễn Toàn Thắng 711A36123425 HK2 55 PDTDH CN2.10

3926 20109699 Lê Thị Thu Trang 711A36123531 HK2 55 PDTDH CN2.10

3927 20109657 Hà Sơn Tú 711A36123243 HK2 55 PDTDH CN2.10

3928 20109687 Phạm Thanh Tuấn 711A36123491 HK2 55 PDTDH CN2.10

3929 20109864 Lưu Việt Anh 711A36123567 HK2 55 PDTDH CN2.11

3930 20109887 Nguyễn Văn Bách 711A36123977 HK2 55 PDTDH CN2.11

3931 20109875 Nguyễn Tiến Đan 711A36123811 HK2 55 PDTDH CN2.11

3932 20109907 Đào Thị Dung 711A36132986 HK2 55 PDTDH CN2.11

3933 20109884 Cấn Huy Hoàng 711A36123907 HK2 55 PDTDH CN2.11

3934 20109901 Nguyễn Văn Linh 711A36124132 HK2 55 PDTDH CN2.11

3935 20109904 Nguyễn Trọng Nghĩa 711A36124195 HK2 55 PDTDH CN2.11

3936 20109888 Dương Văn Phương 711A36123992 HK2 55 PDTDH CN2.11

3937 20109902 Lê Thị Thanh 711A36124156 HK2 55 PDTDH CN2.11

Page 117: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

117

3938 20109874 Nguyễn Đình Thảo 711A36123752 HK2 55 PDTDH CN2.11

3939 20109900 Đoàn Công Tiến 711A36124101 HK2 55 PDTDH CN2.11

3940 20109873 Lưu Việt Tùng 711A29219801 HK2 55 PDTDH CN2.11

3941 20109894 Lê Quang Vương 711A29556741 HK2 55 PDTDH CN2.11

3942 20109932 Vũ Đình Đăng 711A36124665 HK2 55 PDTDH CN2.12

3943 20109916 Nguyễn Đức Đạo 711A36124504 HK2 55 PDTDH CN2.12

3944 20109938 Phạm Văn Đạt 711A36124744 HK2 55 PDTDH CN2.12

3945 20109950 Lê Quang Đông 711A36124965 HK2 55 PDTDH CN2.12

3946 20109941 Lại Văn Đức 711A28690413 HK2 55 PDTDH CN2.12

3947 20109947 Phạm Hồng Hải 711A30205668 HK2 55 PDTDH CN2.12

3948 20109920 Ngô Thị Hải 711A36124559 HK2 55 PDTDH CN2.12

3949 20109919 Nguyễn Xuân Hùng 711A36124547 HK2 55 PDTDH CN2.12

3950 20109914 Phạm Khắc Huy 711A29655091 HK2 55 PDTDH CN2.12

3951 20109909 Trần Tiến Huy 711A36124274 HK2 55 PDTDH CN2.12

3952 20109917 Nguyễn Văn Khoa 711A30432282 HK2 55 PDTDH CN2.12

3953 20109944 Nguyễn Văn Luật 711A36124823 HK2 55 PDTDH CN2.12

3954 20109939 Nguyễn Văn Mạnh 711A30276244 HK2 55 PDTDH CN2.12

3955 20109915 Lê Thị Minh Nụ 711A36124483 HK2 55 PDTDH CN2.12

3956 20109931 Chu Đại Phong 711A35733865 HK2 55 PDTDH CN2.12

3957 20109924 Võ Đức Phượng 711A36124598 HK2 55 PDTDH CN2.12

3958 20109908 Nguyễn Văn Quang 711A36124262 HK2 55 PDTDH CN2.12

3959 20109946 Nguyễn Văn Tân 711A36124878 HK2 55 PDTDH CN2.12

3960 20109928 Nguyễn Văn Thành 711A30340823 HK2 55 PDTDH CN2.12

3961 20109934 Nguyễn Văn Trường 711A30008258 HK2 55 PDTDH CN2.12

3962 20109929 Trần Hữu Văn 711A42837502 HK2 55 PDTDH CN2.12

3963 20109976 Đào Văn Cường 711A36125443 HK2 55 PDTDH CN2.13

3964 20109961 Cao Văn Hà 711A36125109 HK2 55 PDTDH CN2.13

3965 20109981 Dương Văn Hoan 711A36125515 HK2 55 PDTDH CN2.13

3966 20109992 Vũ Dương Anh Hưng 711A36125664 HK2 55 PDTDH CN2.13

3967 20109978 Trần Danh Nam 711A24818921 HK2 55 PDTDH CN2.13

3968 20109999 Nguyễn Đăng Phúc 711A35262974 HK2 55 PDTDH CN2.13

3969 20109975 Trần Thanh Tài 711A44736636 HK2 55 PDTDH CN2.13

3970 20109955 Phạm Văn Thân 711A30946608 HK2 55 PDTDH CN2.13

3971 20109954 Lê Thị Thảo 711A32078099 HK2 55 PDTDH CN2.13

Page 118: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

118

3972 20109997 Trần Văn Thuỷ 711A32168534 HK2 55 PDTDH CN2.13

3973 20109996 Nguyễn Tiến Toàn 711A36125709 HK2 55 PDTDH CN2.13

3974 20109986 Âu Văn Trung 711A35262797 HK2 55 PDTDH CN2.13

3975 20109974 Dương Văn Trưởng 711A36125388 HK2 55 PDTDH CN2.13

3976 20109985 Bùi Thanh Tùng 711A36125581 HK2 55 PDTDH CN2.13

3977 20109968 Phạm Văn Vũ 711A36125242 HK2 55 PDTDH CN2.13

3978 20109959 Nguyễn Thị Xuân 711A36125072 HK2 55 PDTDH CN2.13

3979 20109971 Phạm Như ý 711A36125313 HK2 55 PDTDH CN2.13

3980 20108013 Nguyễn Văn An 711A35733498 HK2 55 PDTDH CN2.14

3981 20108000 Trần Trung Đức 711A35261394 HK2 55 PDTDH CN2.14

3982 20108011 Nguyễn Hồng Dương 711A36125988 HK2 55 PDTDH CN2.14

3983 20108005 Nguyễn Huy Hoàng 711A36125858 HK2 55 PDTDH CN2.14

3984 20108016 Phạm Huy Hoàng 711A36126052 HK2 55 PDTDH CN2.14

3985 20108006 Nguyễn Thị Mơ 711A36125873 HK2 55 PDTDH CN2.14

3986 20108028 Phạm Minh Phước 711A36126182 HK2 55 PDTDH CN2.14

3987 20108014 Vũ Thị Thanh Vân 711A42836901 HK2 55 PDTDH CN2.14

3988 20109204 Lưu Đức Anh 711A35469544 HK2 55 PDTDH CN2.2

3989 20109245 Hoàng Văn Đạo 711A24874424 HK2 55 PDTDH CN2.2

3990 20109249 Phan Đình Đông 711A35469568 HK2 55 PDTDH CN2.2

3991 20109227 Đào Danh Duệ 711A25427923 HK2 55 PDTDH CN2.2

3992 20109228 Nguyễn Thị Thanh Dung 711A42836743 HK2 55 PDTDH CN2.2

3993 20109261 Nguyễn Văn Hải 711A35469608 HK2 55 PDTDH CN2.2

3994 20109271 Nguyễn Trung Hiếu 711A42836728 HK2 55 PDTDH CN2.2

3995 20109272 Nguyễn Văn Hiếu 711A35469611 HK2 55 PDTDH CN2.2

3996 20109279 Lưu Minh Hồng 711A35469623 HK2 55 PDTDH CN2.2

3997 20109280 Vương Sỹ Huấn 711A31413809 HK2 55 PDTDH CN2.2

3998 20109293 Sái Việt Hưng 711A35469635 HK2 55 PDTDH CN2.2

3999 20109309 Đỗ Hoàng Linh 711A35469642 HK2 55 PDTDH CN2.2

4000 20109312 Đoàn Mạnh Long 711A35469654 HK2 55 PDTDH CN2.2

4001 20109320 Trần Thị Kim Lý 711A35469662 HK2 55 PDTDH CN2.2

4002 20109345 Đinh Văn Nhâm 711A35469702 HK2 55 PDTDH CN2.2

4003 20109536 Nguyễn Trọng Tấn 711A36126301 HK2 55 PDTDH CN2.2

4004 20109390 Trương Thành Thực 711A36044815 HK2 55 PDTDH CN2.2

4005 20109404 Nguyễn Văn Trường 711A39929648 HK2 55 PDTDH CN2.2

Page 119: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

119

4006 20109444 Hoàng Trường Tư 711A35469772 HK2 55 PDTDH CN2.2

4007 20109417 Nguyễn Thanh Tùng 711A35469741 HK2 55 PDTDH CN2.2

4008 20109465 Cao Đình Tuyển 711A35469784 HK2 55 PDTDH CN2.2

4009 20109412 Nguyễn Thế Tuyên 711A38589221 HK2 55 PDTDH CN2.2

4010 20109445 Lê Thị Hồng Anh 711A35469978 HK2 55 PDTDH CN2.3

4011 20109208 Lê Vương Bách 711A42837363 HK2 55 PDTDH CN2.3

4012 20109209 Nguyễn Văn Bảo 711A42837408 HK2 55 PDTDH CN2.3

4013 20109214 Bùi Văn Chiến 711A42837399 HK2 55 PDTDH CN2.3

4014 20109220 Ngô Văn Công 711A42837411 HK2 55 PDTDH CN2.3

4015 20109223 Nguyễn Đức Cường 711A35469805 HK2 55 PDTDH CN2.3

4016 20109221 Nguyễn Sỹ Cương 711A39929502 HK2 55 PDTDH CN2.3

4017 20109252 Nguyễn Anh Đức 711A35469848 HK2 55 PDTDH CN2.3

4018 20109236 Lê Tiến Dũng 711A35469812 HK2 55 PDTDH CN2.3

4019 20109541 Ngô Thị Hương Giang 711A29844161 HK2 55 PDTDH CN2.3

4020 20109262 Phạm Vũ Hải 711A35469851 HK2 55 PDTDH CN2.3

4021 20109547 Bùi Đình Khoa 711A42836755 HK2 55 PDTDH CN2.3

4022 20109545 Phạm Ngọc Linh 711A31042911 HK2 55 PDTDH CN2.3

4023 20109322 Ngô Văn Mạnh 711A35469887 HK2 55 PDTDH CN2.3

4024 20109332 Lê Trần Hoàng Nam 711A42837478 HK2 55 PDTDH CN2.3

4025 20109388 Lê Sỹ Thương 711A35469911 HK2 55 PDTDH CN2.3

4026 20109463 Kiều Văn Tiến 711A23122652 HK2 55 PDTDH CN2.3

4027 20109542 Nguyễn Đắc Trường 711A36126428 HK2 55 PDTDH CN2.3

4028 20109428 Nguyễn Quang Tú 711A35469962 HK2 55 PDTDH CN2.3

4029 20109419 Nguyễn Thanh Tùng 711A35469935 HK2 55 PDTDH CN2.3

4030 20109424 Trần Văn Tùng 711A35469942 HK2 55 PDTDH CN2.3

4031 20109411 Đinh Duy Tuyên 711A42836731 HK2 55 PDTDH CN2.3

4032 20109218 Bùi Chí Công 711A35470051 HK2 55 PDTDH CN2.4

4033 20109219 Khuất Đình Công 711A35470063 HK2 55 PDTDH CN2.4

4034 20109246 Phùng Văn Điệp 711A35470119 HK2 55 PDTDH CN2.4

4035 20109234 Lê Anh Dũng 711A23915542 HK2 55 PDTDH CN2.4

4036 20109240 Bùi Huy Dương 711A35470103 HK2 55 PDTDH CN2.4

4037 20109257 Vũ Trường Giang 711A35470122 HK2 55 PDTDH CN2.4

4038 20109548 Nguyễn Thị Hạnh 711A36126503 HK2 55 PDTDH CN2.4

4039 20109277 Vũ Đình Hòa 711A35470173 HK2 55 PDTDH CN2.4

Page 120: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

120

4040 20109549 Đào Đình Khang 711A36126522 HK2 55 PDTDH CN2.4

4041 20109314 Nguyễn Đình Long 711A35470185 HK2 55 PDTDH CN2.4

4042 20109331 Hoàng Duy Nam 711A35470197 HK2 55 PDTDH CN2.4

4043 20109336 Nguyễn Văn Nam 711A35470206 HK2 55 PDTDH CN2.4

4044 20109382 Nguyễn Thanh Thản 711A38714471 HK2 55 PDTDH CN2.4

4045 20109459 Tạ Công Thành 711A25050472 HK2 55 PDTDH CN2.4

4046 20109554 Lê Đức Thuận 711A90543511 HK2 55 PDTDH CN2.4

4047 20109436 Nguyễn Hữu Vượng 711A35470249 HK2 55 PDTDH CN2.4

4048 20109205 Phạm Ngọc Tuấn Anh 711A35470252 HK2 55 PDTDH CN2.5

4049 20109216 Nguyễn Xuân Chiến 711A29144267 HK2 55 PDTDH CN2.5

4050 20109438 Nguyễn Đình Công 711A42836782 HK2 55 PDTDH CN2.5

4051 20109244 Nguyễn Văn Đại 711A35470264 HK2 55 PDTDH CN2.5

4052 20109284 Phùng Quang Huy 711A35470291 HK2 55 PDTDH CN2.5

4053 20109347 Trần Văn Phú 711A37931553 HK2 55 PDTDH CN2.5

4054 20109366 Nguyễn Quang Sơn 711A35470382 HK2 55 PDTDH CN2.5

4055 20109370 Trương Văn Tài 711A35470403 HK2 55 PDTDH CN2.5

4056 20109559 Lê Đình Thành 711A36126728 HK2 55 PDTDH CN2.5

4057 20109385 Nguyễn Hữu Thuận 711A35470419 HK2 55 PDTDH CN2.5

4058 20109397 Nguyễn Bá Tới 711A35470446 HK2 55 PDTDH CN2.5

4059 20109410 Trần Mạnh Tuấn 711A35470458 HK2 55 PDTDH CN2.5

4060 20109431 Nguyễn Thế Việt 711A42836774 HK2 55 PDTDH CN2.5

4061 20109433 Lê Trọng Vinh 711A30153831 HK2 55 PDTDH CN2.5

4062 20109202 Lê Đức Anh 711A35470461 HK2 55 PDTDH CN2.6

4063 20109568 Vũ Đức Đại 711A36126889 HK2 55 PDTDH CN2.6

4064 20109251 Đoàn Văn Được 711A35470485 HK2 55 PDTDH CN2.6

4065 20109230 Phạm Văn Duy 711A35470473 HK2 55 PDTDH CN2.6

4066 20109298 Phạm Quang Khánh 711A16161642 HK2 55 PDTDH CN2.6

4067 20109295 Đặng Quốc Khánh 711A35470506 HK2 55 PDTDH CN2.6

4068 20109342 Phạm Tiến Ngọc 711A28817673 HK2 55 PDTDH CN2.6

4069 20109343 Nguyễn Hữu Nguyện 711A30859558 HK2 55 PDTDH CN2.6

4070 20109571 Phạm Tuyết Nhung 711A36126964 HK2 55 PDTDH CN2.6

4071 20109469 Nguyễn Hải Phong 711A29244674 HK2 55 PDTDH CN2.6

4072 20109570 Cao Văn Phú 711A36126937 HK2 55 PDTDH CN2.6

4073 20109470 Nguyễn Hoàng Phương 711A31386832 HK2 55 PDTDH CN2.6

Page 121: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

121

4074 20109379 Phạm Tiến Thành 711A35470533 HK2 55 PDTDH CN2.6

4075 20109384 Trần Quang Thịnh 711A27049228 HK2 55 PDTDH CN2.6

4076 20109572 Ngô Thị Thúy 711A36126983 HK2 55 PDTDH CN2.6

4077 20109394 Nguyễn Xuân Toàn 711A30970623 HK2 55 PDTDH CN2.6

4078 20109567 Nguyễn Minh Tú 711A36126853 HK2 55 PDTDH CN2.6

4079 20109422 Trần Bá Tùng 711A31489402 HK2 55 PDTDH CN2.6

4080 20109415 Nguyễn Dương Tùng 711A35470549 HK2 55 PDTDH CN2.6

4081 20109420 Nguyễn Tiến Tùng 711A35470576 HK2 55 PDTDH CN2.6

4082 20109432 Vũ Bá Việt 711A22981754 HK2 55 PDTDH CN2.6

4083 20109434 Ngô Văn Vinh 711A35470591 HK2 55 PDTDH CN2.6

4084 20109506 Nguyễn Văn Bình 711A35470761 HK2 55 PDTDH CN2.7

4085 20109480 Dương Văn Điệp 711A35470667 HK2 55 PDTDH CN2.7

4086 20109488 Phùng Ngọc Đức 711A08692998 HK2 55 PDTDH CN2.7

4087 20109494 Hoàng Văn Dương 711A09245901 HK2 55 PDTDH CN2.7

4088 20109513 Trần Xuân Hiếu 711A27388526 HK2 55 PDTDH CN2.7

4089 20109507 Đặng Minh Khôi 711A35470797 HK2 55 PDTDH CN2.7

4090 20109478 Nguyễn Quang Long 711A35470655 HK2 55 PDTDH CN2.7

4091 20109499 Phạm Văn Luân 711A20783317 HK2 55 PDTDH CN2.7

4092 20109503 Mai Tiến Nam 711A26257994 HK2 55 PDTDH CN2.7

4093 20109477 Nguyễn Xuân Nhâm 711A35470631 HK2 55 PDTDH CN2.7

4094 20109486 Bùi Trọng Phong 711A35470674 HK2 55 PDTDH CN2.7

4095 20109510 Tăng Minh Tâm 711A25160538 HK2 55 PDTDH CN2.7

4096 20109498 Trần Văn Thao 711A35470746 HK2 55 PDTDH CN2.7

4097 20109501 Nguyễn Anh Tuấn 711A35470758 HK2 55 PDTDH CN2.7

4098 20109491 Vũ Đình Tuyên 711A35470703 HK2 55 PDTDH CN2.7

4099 20109487 Trương Đức Vinh 711A35470682 HK2 55 PDTDH CN2.7

4100 20109493 Phạm Ngọc Vũ 711A35470719 HK2 55 PDTDH CN2.7

4101 20109580 Trần Văn Chiên 711A30009454 HK2 55 PDTDH CN2.8

4102 20109603 Nguyễn Minh Đức 711A36128284 HK2 55 PDTDH CN2.8

4103 20109578 Lê Thị Thu Hà 711A36127068 HK2 55 PDTDH CN2.8

4104 20109530 Lê Hải Hưng 711A42836861 HK2 55 PDTDH CN2.8

4105 20109596 Hoàng Thị Hương 711A36127975 HK2 55 PDTDH CN2.8

4106 20109529 Trần Văn Huy 711A42836822 HK2 55 PDTDH CN2.8

4107 20109584 Phạm Đức Lộc 711A36127181 HK2 55 PDTDH CN2.8

Page 122: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

122

4108 20109520 Nguyễn Văn Long 711A42836853 HK2 55 PDTDH CN2.8

4109 20109519 Nguyễn Văn Long 711A42836877 HK2 55 PDTDH CN2.8

4110 20109583 Vũ Đức Mạnh 711A29788574 HK2 55 PDTDH CN2.8

4111 20109586 Hắc Thị Mến 711A36127241 HK2 55 PDTDH CN2.8

4112 20109526 Nguyễn Hải Ninh 711A42836889 HK2 55 PDTDH CN2.8

4113 20109522 Vũ Hữu Tâm 711A42836841 HK2 55 PDTDH CN2.8

4114 20109576 Dương Toàn Thắng 711A36127029 HK2 55 PDTDH CN2.8

4115 20109595 Nguyễn Thị Thơm 711A36127963 HK2 55 PDTDH CN2.8

4116 20109592 Lâm Thanh Tùng 711A30516111 HK2 55 PDTDH CN2.8

4117 20109626 Nguyễn Ngọc Cảnh 711A36129832 HK2 55 PDTDH CN2.9

4118 20109609 Lê Văn Đốc 711A36129698 HK2 55 PDTDH CN2.9

4119 20109638 Lê Văn Duy 711A36129895 HK2 55 PDTDH CN2.9

4120 20109610 Đỗ Đình Hào 711A36129707 HK2 55 PDTDH CN2.9

4121 20109637 Trịnh Quốc Hoàng 711A36129883 HK2 55 PDTDH CN2.9

4122 20109631 Trần Văn Hùng 711A36129844 HK2 55 PDTDH CN2.9

4123 20109621 Đặng Ngọc Khiêm 711A08698368 HK2 55 PDTDH CN2.9

4124 20109646 Phạm Trung Kiên 711A36129923 HK2 55 PDTDH CN2.9

4125 20109625 Nguyễn Ngọc Long 711A36129829 HK2 55 PDTDH CN2.9

4126 20109618 Chu Thị Khánh Ly 711A36129761 HK2 55 PDTDH CN2.9

4127 20109612 Bùi Văn Nam 711A36129722 HK2 55 PDTDH CN2.9

4128 20109611 Lê Thanh Nhất 711A36129714 HK2 55 PDTDH CN2.9

4129 20109641 Phùng Đức Quân 711A22942334 HK2 55 PDTDH CN2.9

4130 20109634 Đỗ Hồng Quân 711A36129868 HK2 55 PDTDH CN2.9

4131 20109619 Nguyễn Văn Thái 711A36129777 HK2 55 PDTDH CN2.9

4132 20109643 Hà Quyết Thắng 711A36129911 HK2 55 PDTDH CN2.9

4133 20109650 Phùng Văn Thành 711A35248142 HK2 55 PDTDH CN2.9

4134 20109645 Đào Thị Thảo 711A30275904 HK2 55 PDTDH CN2.9

4135 20109652 Trịnh Văn Thiện 711A36129962 HK2 55 PDTDH CN2.9

4136 20109617 Bùi Văn Tuân 711A36129741 HK2 55 PDTDH CN2.9

4137 20109635 Vũ Văn Việt 711A36129871 HK2 55 PDTDH CN2.9

4138 20109755 Đặng Thị Châu Anh 711A36130017 HK2 55 PDTDH CN3.1

4139 20109702 Nguyễn Xuân Hùng Anh 711A29078423 HK2 55 PDTDH CN3.1

4140 20109706 Lã Văn Chương 711A43589837 HK2 55 PDTDH CN3.1

4141 20109753 Đặng Thị Hoà 711A36130001 HK2 55 PDTDH CN3.1

Page 123: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

123

4142 20109711 Nguyễn Văn Hòa 711A35470916 HK2 55 PDTDH CN3.1

4143 20109757 Nguyễn Thị Huệ 711A36130032 HK2 55 PDTDH CN3.1

4144 20109714 Hoàng Ngọc Kiên 711A35470943 HK2 55 PDTDH CN3.1

4145 20109718 Nguyễn Chí Linh 711A44166834 HK2 55 PDTDH CN3.1

4146 20109719 Nguyễn Văn Linh 711A44166861 HK2 55 PDTDH CN3.1

4147 20109720 Nguyễn Thị Loan 711A35470994 HK2 55 PDTDH CN3.1

4148 20109721 Nguyễn Hoàng Long 711A22934428 HK2 55 PDTDH CN3.1

4149 20109756 Nguyễn Thị Mai 711A36130029 HK2 55 PDTDH CN3.1

4150 20109747 Đoàn Lệ Ngà 711A35471201 HK2 55 PDTDH CN3.1

4151 20109729 Cao Hồng Phúc 711A42345772 HK2 55 PDTDH CN3.1

4152 20109730 Hoàng Quốc Phương 711A23548142 HK2 55 PDTDH CN3.1

4153 20109748 Nguyễn Đình Tín 711A30510477 HK2 55 PDTDH CN3.1

4154 20109738 Tạ Bá Trường 711A44166846 HK2 55 PDTDH CN3.1

4155 20109737 Lê Vĩnh Trường 711A24330693 HK2 55 PDTDH CN3.1

4156 20109740 Hoàng Minh Tuấn 711A09296855 HK2 55 PDTDH CN3.1

4157 20109743 Nguyễn Hoàng Việt 711A35471141 HK2 55 PDTDH CN3.1

4158 20109744 Lê Giáp Vượng 711A30570468 HK2 55 PDTDH CN3.1

4159 20109761 Trần Ngọc Anh 711A36130068 HK2 55 PDTDH CN3.2

4160 20109780 Nguyễn Ngọc Hà 711A36130154 HK2 55 PDTDH CN3.2

4161 20109758 Nguyễn Thị Hằng 711A36130044 HK2 55 PDTDH CN3.2

4162 20109776 Nguyễn Thị Thuý Hằng 711A36130111 HK2 55 PDTDH CN3.2

4163 20109769 Đoàn Thị Huệ 711A30399773 HK2 55 PDTDH CN3.2

4164 20109804 Ngô Quỳnh Hương 711A36130375 HK2 55 PDTDH CN3.2

4165 20109797 Nguyễn Thị Thanh Hương 711A36130284 HK2 55 PDTDH CN3.2

4166 20109789 Nguyễn Thị Khánh Huyền 711A36130214 HK2 55 PDTDH CN3.2

4167 20109795 Nguyễn Tùng Lâm 711A36130272 HK2 55 PDTDH CN3.2

4168 20109791 Nguyễn Thị Thanh Lan 711A36130226 HK2 55 PDTDH CN3.2

4169 20109792 Nguyễn Thị Lương 711A36130238 HK2 55 PDTDH CN3.2

4170 20109785 Nguyễn Diệu Ly 711A36130181 HK2 55 PDTDH CN3.2

4171 20109777 Trần Thị Khánh Mai 711A36130123 HK2 55 PDTDH CN3.2

4172 20109800 Nguyễn Hà Minh 711A36130348 HK2 55 PDTDH CN3.2

4173 20109794 Trần Hoài Nam 711A36130265 HK2 55 PDTDH CN3.2

4174 20109765 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 711A36130083 HK2 55 PDTDH CN3.2

4175 20109799 Nguyễn Thị Phương 711A36130305 HK2 55 PDTDH CN3.2

Page 124: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

124

4176 20109778 Ngô Thị Hồng Phượng 711A36130135 HK2 55 PDTDH CN3.2

4177 20109786 Lê Phương Thảo 711A36130193 HK2 55 PDTDH CN3.2

4178 20108036 Trần Ngọc Anh 711A36130399 HK2 55 PDTDH CN3.3

4179 20109813 Lê Tuấn Anh 711A36130514 HK2 55 PDTDH CN3.3

4180 20109817 Trịnh Thị Linh Chi 711A36130553 HK2 55 PDTDH CN3.3

4181 20109812 Trịnh Văn Cường 711A36130493 HK2 55 PDTDH CN3.3

4182 20109815 Cao Chính Duy 711A36130538 HK2 55 PDTDH CN3.3

4183 20109816 Trần Thị Diễm Hằng 711A36130541 HK2 55 PDTDH CN3.3

4184 20109808 Vũ Hồng Hạnh 711A36130454 HK2 55 PDTDH CN3.3

4185 20109818 Ngô Thị Mỹ Hạnh 711A36130565 HK2 55 PDTDH CN3.3

4186 20109811 Vương Huy Hoàng 711A36130478 HK2 55 PDTDH CN3.3

4187 20109822 Ngô Thị Thanh Huyền 711A36130612 HK2 55 PDTDH CN3.3

4188 20109821 Phạm Thuỳ Linh 711A36130592 HK2 55 PDTDH CN3.3

4189 20109820 Nguyễn Thị Nhung 711A36130584 HK2 55 PDTDH CN3.3

4190 20109830 Nguyễn Thị Phương 711A36130793 HK2 55 PDTDH CN3.3

4191 20109836 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 711A36130884 HK2 55 PDTDH CN3.3

4192 20109814 Nguyễn Cảnh Thưởng 711A36130526 HK2 55 PDTDH CN3.3

4193 20109807 Thái Thị Thuỷ 711A25738359 HK2 55 PDTDH CN3.3

4194 20109837 Nguyễn Thị Mai Trang 711A36130896 HK2 55 PDTDH CN3.3

4195 20109835 Vũ Văn Trường 711A36130872 HK2 55 PDTDH CN3.3

4196 20109810 Lê Anh Tuấn 711A36130462 HK2 55 PDTDH CN3.3

4197 20109827 Nguyễn Ngọc Tuyền 711A36130762 HK2 55 PDTDH CN3.3

4198 20104558 Phạm Ngọc ánh 711A35700443 HK2 55 PDTDH KT.01

4199 20104502 Chu Thị Vân Anh 711A29280863 HK2 55 PDTDH KT.01

4200 20104515 Vũ Đức Duy 711A35700428 HK2 55 PDTDH KT.01

4201 20104715 Trần Thanh Huỳnh 711A35700782 HK2 55 PDTDH KT.01

4202 20104563 Nguyễn Thị Luyến 711A35700474 HK2 55 PDTDH KT.01

4203 20104566 Khổng Thị Hải Lý 711A35700503 HK2 55 PDTDH KT.01

4204 20104736 Nguyễn Thị Tuyết Mai 711A23204932 HK2 55 PDTDH KT.01

4205 20104578 Nguyễn Minh Mỹ 711A35700522 HK2 55 PDTDH KT.01

4206 20104745 Nguyễn Thế Nghiêm 711A35700814 HK2 55 PDTDH KT.01

4207 20104749 Vũ Thị Thanh Nương 711A35700822 HK2 55 PDTDH KT.01

4208 20104597 Nguyễn Văn Phúc 711A35700597 HK2 55 PDTDH KT.01

4209 20104766 Lê Khắc Thành 711A30377631 HK2 55 PDTDH KT.01

Page 125: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

125

4210 20104783 Cao Minh Tính 711A31487727 HK2 55 PDTDH KT.01

4211 20104826 Võ Song Toàn 711A35700944 HK2 55 PDTDH KT.01

4212 20104792 Đỗ Văn Trong 711A35700913 HK2 55 PDTDH KT.01

4213 20104798 Phùng Quốc Tuấn 711A35700925 HK2 55 PDTDH KT.01

4214 20104812 Dương Hải Vũ 711A29891248 HK2 55 PDTDH KT.01

4215 20104598 Vũ Đức Bình 711A35701056 HK2 55 PDTDH KT.02

4216 20104676 Nguyễn Hoàng Dương 711A35701238 HK2 55 PDTDH KT.02

4217 20104532 Trần Thị Hiền 711A35700964 HK2 55 PDTDH KT.02

4218 20104537 Nguyễn Đức Hội 711A29792124 HK2 55 PDTDH KT.02

4219 20104709 Phan Hữu Hợp 711A32070434 HK2 55 PDTDH KT.02

4220 20104710 Nguyễn Lương Huấn 711A35701253 HK2 55 PDTDH KT.02

4221 20104719 Nguyễn Ngọc Hưng 711A35701284 HK2 55 PDTDH KT.02

4222 20104546 Nguyễn Thị Hường 711A32482932 HK2 55 PDTDH KT.02

4223 20104737 Hắc Ngọc Mạnh 711A35701292 HK2 55 PDTDH KT.02

4224 20104575 Lê Anh Minh 711A35701044 HK2 55 PDTDH KT.02

4225 20104739 Vũ Hoàng Trà My 711A35701312 HK2 55 PDTDH KT.02

4226 20104772 Bùi Quang Thắng 711A35701332 HK2 55 PDTDH KT.02

4227 20104782 Lương Đức Tiến 711A35701351 HK2 55 PDTDH KT.02

4228 20104804 Đinh Ngọc Tú 711A35701408 HK2 55 PDTDH KT.02

4229 20104802 Trần Thanh Tùng 711A31706688 HK2 55 PDTDH KT.02

4230 20104815 Ngô Tuấn Vũ 711A35701423 HK2 55 PDTDH KT.02

4231 20104663 Võ Thị Hải Yến 711A35701214 HK2 55 PDTDH KT.02

4232 20104557 Nguyễn Ngọc ánh 711A35701526 HK2 55 PDTDH KT.03

4233 20104647 Đỗ Văn Cường 711A30760502 HK2 55 PDTDH KT.03

4234 20104512 Dư Mỹ Dung 711A35701442 HK2 55 PDTDH KT.03

4235 20104818 Nguyễn Hữu Hòa 711A35702005 HK2 55 PDTDH KT.03

4236 20104550 Trương Thị Hường 711A35701514 HK2 55 PDTDH KT.03

4237 20104713 Phạm Đức Huy 711A31151302 HK2 55 PDTDH KT.03

4238 20104571 Vũ Ngọc Mai 711A35701541 HK2 55 PDTDH KT.03

4239 20104587 Vũ Thị Nhạn 711A35701572 HK2 55 PDTDH KT.03

4240 20104608 Trương Thị Thuý Son 711A35701584 HK2 55 PDTDH KT.03

4241 20104657 Đặng Thị Tâm 711A35701762 HK2 55 PDTDH KT.03

4242 20104763 Nguyễn Quý Tân 711A35701896 HK2 55 PDTDH KT.03

4243 20104825 Lê Thị Hoài Thương 711A35702024 HK2 55 PDTDH KT.03

Page 126: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

126

4244 20104628 Lưu Văn Chung 711A35702336 HK2 55 PDTDH KT.04

4245 20104684 Phí Công Đức 711A35702394 HK2 55 PDTDH KT.04

4246 20104522 Nguyễn Thanh Đức 711A35702099 HK2 55 PDTDH KT.04

4247 20104718 Nguyễn Khánh Hưng 711A35702439 HK2 55 PDTDH KT.04

4248 20104746 Tạ Quốc Nhật 711A35702442 HK2 55 PDTDH KT.04

4249 20104821 Nguyễn Thị Xuân Quỳnh 711A35702545 HK2 55 PDTDH KT.04

4250 20104634 Dương Thị Trang 711A35702343 HK2 55 PDTDH KT.04

4251 20104793 Lê Tuấn Trọng 711A35702481 HK2 55 PDTDH KT.04

4252 20104813 Hà Quang Vũ 711A35702493 HK2 55 PDTDH KT.04

4253 20104580 Hoàng Minh Bắc 711A35702596 HK2 55 PDTDH KT.05

4254 20104680 Nguyễn Ngọc Đạt 711A35702742 HK2 55 PDTDH KT.05

4255 20104666 Hoàng Văn Dẻo 711A32717812 HK2 55 PDTDH KT.05

4256 20104519 La Văn Dưỡng 711A35702569 HK2 55 PDTDH KT.05

4257 20104672 Nguyễn Thị Duyên 711A35702703 HK2 55 PDTDH KT.05

4258 20104691 Đỗ Văn Hải 711A35702793 HK2 55 PDTDH KT.05

4259 20104701 Hoàng Trung Hiếu 711A35702813 HK2 55 PDTDH KT.05

4260 20104717 Nguyễn Tuấn Hùng 711A35702833 HK2 55 PDTDH KT.05

4261 20104721 Nguyễn Quốc Hương 711A35702849 HK2 55 PDTDH KT.05

4262 20104735 Nguyễn Thị Lý 711A30158951 HK2 55 PDTDH KT.05

4263 20104568 Nguyễn Tuyết Mai 711A29308215 HK2 55 PDTDH KT.05

4264 20104604 Đồng Thu Quỳnh 711A35075909 HK2 55 PDTDH KT.05

4265 20104613 Tạ Duy Tân 711A35702682 HK2 55 PDTDH KT.05

4266 20104789 Nguyễn Văn Tráng 711A35703043 HK2 55 PDTDH KT.05

4267 20104539 Phạm Quốc Anh 711A32976147 HK2 55 PDTDH KT.06

4268 20104650 Lê Mạnh Cường 711A35704059 HK2 55 PDTDH KT.06

4269 20104664 Nguyễn Phương Anh Hùng Cường 711A42820414 HK2 55 PDTDH KT.06

4270 20104675 Bùi Hải Dương 711A44948744 HK2 55 PDTDH KT.06

4271 20104725 Dương Đình Kiên 711A28634452 HK2 55 PDTDH KT.06

4272 20104579 Văn Đình Nam 711A23795958 HK2 55 PDTDH KT.06

4273 20104741 Nguyễn Văn Nam 711A35816813 HK2 55 PDTDH KT.06

4274 20104582 Ngô Thị Nga 711A26126101 HK2 55 PDTDH KT.06

4275 20104602 Hoàng Thành Quốc 711A29720805 HK2 55 PDTDH KT.06

4276 20104612 Lê Thị Tâm 711A30040307 HK2 55 PDTDH KT.06

4277 20104618 Nguyễn Thị Thu Thảo 711A35703986 HK2 55 PDTDH KT.06

Page 127: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

127

4278 20104627 Lý Phương Thuý 711A31581115 HK2 55 PDTDH KT.06

4279 20104660 Nguyễn Thị Thuý 711A35704098 HK2 55 PDTDH KT.06

4280 20104781 Đặng Cao Tiến 711A35704295 HK2 55 PDTDH KT.06

4281 20104639 Trương Thị Huyền Trang 711A29280772 HK2 55 PDTDH KT.06

4282 20104796 Nguyễn Thành Trung 711A42820426 HK2 55 PDTDH KT.06

4283 20104801 Nguyễn Lê Tùng 711A39261186 HK2 55 PDTDH KT.06

4284 20104651 Nguyễn Thị Yến 711A35704086 HK2 55 PDTDH KT.06

4285 20104688 Ngô Thị Thu Hà 711A35704595 HK2 55 PDTDH KT.07

4286 20104699 Lê Thị Thu Hiền 711A35704662 HK2 55 PDTDH KT.07

4287 20104700 Nguyễn Thu Hiền 711A35704681 HK2 55 PDTDH KT.07

4288 20104705 Nguyễn Văn Hoà 711A42820354 HK2 55 PDTDH KT.07

4289 20104817 Nguyễn Đức Hoàn 711A30946484 HK2 55 PDTDH KT.07

4290 20104752 Lê Xuân Phúc 711A35704812 HK2 55 PDTDH KT.07

4291 20104764 Phạm Thành Tân 711A29698755 HK2 55 PDTDH KT.07

4292 20104809 Nguyễn Cảnh Vân 711A35705039 HK2 55 PDTDH KT.07

4293 20104810 Vũ Thị Vân 711A29581188 HK2 55 PDTDH KT.07

4294 20071535 Đỗ Xuân Khánh 711A21662383 HK2 52 TTDTTN KSCLC Cơ khí hàng không K52

4295 20070262 Phạm Văn Cam 711A31056653 HK2 52 TTDTTN KSCLC Hệ thống thông tin K52

4296 20070321 Nguyễn Đăng Chuẩn 711A21662404 HK2 52 TTDTTN KSCLC Hệ thống thông tin K52

4297 20070457 Phạm Công Cường 711A14260609 HK2 52 TTDTTN KSCLC Hệ thống thông tin K52

4298 20070029 Lã Vĩnh Hoà 711A11113423 HK2 52 TTDTTN KSCLC Hệ thống thông tin K52

4299 20071954 Nguyễn Hồng Minh 711A07947013 HK2 52 TTDTTN KSCLC Hệ thống thông tin K52

4300 20072247 Đào Trung Phương 711A31051481 HK2 52 TTDTTN KSCLC Hệ thống thông tin K52

4301 20072320 Đặng Như Quân 711A09088205 HK2 52 TTDTTN KSCLC Hệ thống thông tin K52

4302 20072303 Nguyễn Minh Quang 711A08732322 HK2 52 TTDTTN KSCLC Hệ thống thông tin K52

4303 20072604 Nguyễn Văn Thành 711A09918734 HK2 52 TTDTTN KSCLC Hệ thống thông tin K52

4304 20070135 Phạm Đức Anh 711A08850014 HK2 52 TTDTTN KSCLC Tin học công nghiệp K52

4305 20070206 Nguyễn Xuân Bắc 711A31056452 HK2 52 TTDTTN KSCLC Tin học công nghiệp K52

4306 20070226 Ngô Thanh Bình 711A08848554 HK2 52 TTDTTN KSCLC Tin học công nghiệp K52

4307 20070218 Đinh Văn Bình 711A21662391 HK2 52 TTDTTN KSCLC Tin học công nghiệp K52

4308 20073638 Trình Ngọc Giang 711A09088532 HK2 52 TTDTTN KSCLC Tin học công nghiệp K52

4309 20071350 Vũ Văn Huy 711A31051348 HK2 52 TTDTTN KSCLC Tin học công nghiệp K52

4310 20072333 Nguyễn Mạnh Quân 711A14260521 HK2 52 TTDTTN KSCLC Tin học công nghiệp K52

4311 20072804 Vũ Trọng Thuyên 711A08679114 HK2 52 TTDTTN KSCLC Tin học công nghiệp K52

Page 128: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

128

4312 20072914 Phạm Tiến Tiệp 711A45708502 HK2 52 TTDTTN KSCLC Tin học công nghiệp K52

4313 20073003 Lê Quốc Trọng 711A31057092 HK2 52 TTDTTN KSCLC Tin học công nghiệp K52

4314 20070260 Phan Công Bộ 711A08517142 HK2 52 TTDTTN KSTN Cơ Điện Tử K52

4315 20073204 Nguyễn Văn Tuấn 711A21661949 HK2 52 TTDTTN KSTN Cơ Điện Tử K52

4316 20070642 Nguyễn Hải Dương 711A09244613 HK2 52 TTDTTN KSTN Công Nghệ Thông Tin K52

4317 20071254 Phạm Ngọc Hoàng 711A08696318 HK2 52 TTDTTN KSTN Công Nghệ Thông Tin K52

4318 20072479 Trương Ngọc Sơn 711A15951548 HK2 52 TTDTTN KSTN Công Nghệ Thông Tin K52

4319 20072880 Nguyễn Minh Tiến 711A43141162 HK2 52 TTDTTN KSTN Công Nghệ Thông Tin K52

4320 20073847 Nguyễn Ngọc Toàn 711A08586943 HK2 52 TTDTTN KSTN Công Nghệ Thông Tin K52

4321 20073523 Phạm Đình Vũ 711A43141154 HK2 52 TTDTTN KSTN Công Nghệ Thông Tin K52

4322 20073697 Nguyễn Văn Khánh 711A08691604 HK2 52 TTDTTN KSTN Điều Khiển Tự Động K52

4323 20073710 Nguyễn Văn Linh 711A08690502 HK2 52 TTDTTN KSTN Điều Khiển Tự Động K52

4324 20073767 Trần Thái Quang 711A21665311 HK2 52 TTDTTN KSTN Điều Khiển Tự Động K52

4325 20072544 Dương Đức Thanh 711A29859578 HK2 52 TTDTTN KSTN Điều Khiển Tự Động K52

4326 20073849 Trần Văn Toàn 711A21658835 HK2 52 TTDTTN KSTN Điều Khiển Tự Động K52

4327 20070017 Lương Kim Doanh 711A44191186 HK2 52 TTDTTN KSTN Điện Tử Viễn Thông K52

4328 20070914 Nguyễn Văn Giang 711A14259792 HK2 52 TTDTTN KSTN Điện Tử Viễn Thông K52

4329 20070937 Bùi Thị Thế Hà 711A44190976 HK2 52 TTDTTN KSTN Điện Tử Viễn Thông K52

4330 20071408 Nguyễn Mạnh Hùng 711A21659045 HK2 52 TTDTTN KSTN Điện Tử Viễn Thông K52

4331 20073691 Trần Ngọc Hướng 711A44191044 HK2 52 TTDTTN KSTN Điện Tử Viễn Thông K52

4332 20071721 Nguyễn Duy Linh 711A21662443 HK2 52 TTDTTN KSTN Điện Tử Viễn Thông K52

4333 20072369 Vũ Đình Quyền 711A19305189 HK2 52 TTDTTN KSTN Điện Tử Viễn Thông K52

4334 20072600 Nguyễn Trung Thành 711A08769348 HK2 52 TTDTTN KSTN Điện Tử Viễn Thông K52

4335 20073425 Lê Anh Văn 711A15878635 HK2 52 TTDTTN KSTN Điện Tử Viễn Thông K52

4336 20073553 Đặng Thị Xuân 711A16105188 HK2 52 TTDTTN KSTN Điện Tử Viễn Thông K52

4337 20081996 Đặng Hồng Phúc 711A16192758 HK2 53 TTDTTN KSCLC Cơ khí hàng không K53

4338 20080021 Đào Quỳnh Anh 711A41032437 HK2 53 TTDTTN KSCLC Hệ thống thông tin K53

4339 20080746 Nguyễn Minh Đức 711A16432527 HK2 53 TTDTTN KSCLC Hệ thống thông tin K53

4340 20081204 Lương Đức Hùng 711A16435009 HK2 53 TTDTTN KSCLC Hệ thống thông tin K53

4341 20081335 Đỗ Văn Hưởng 711A16429779 HK2 53 TTDTTN KSCLC Hệ thống thông tin K53

4342 20082593 Trần Văn Thuyết 711A16568683 HK2 53 TTDTTN KSCLC Hệ thống thông tin K53

4343 20082792 Nguyễn Thành Trung 711A19301494 HK2 53 TTDTTN KSCLC Hệ thống thông tin K53

4344 20082693 Đồng Văn Toàn 711A17190287 HK2 53 TTDTTN KSCLC Hệ thống thông tin K53

4345 20082481 Nguyễn Văn Thắng 711A16888574 HK2 53 TTDTTN KSCLC Tin học công nghiệp K53

Page 129: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

129

4346 20082769 Trần Văn Trọng 711A16593068 HK2 53 TTDTTN KSCLC Tin học công nghiệp K53

4347 20082911 Mai Anh Tuấn 711A12830452 HK2 53 TTDTTN KSCLC Tin học công nghiệp K53

4348 20083214 Nghiêm Minh Vương 711A43163632 HK2 53 TTDTTN KSCLC Tin học công nghiệp K53

4349 20080585 Nguyễn Ngọc Đại 711A43164781 HK2 53 TTDTTN KSTN Cơ Điện Tử K53

4350 20081977 Trần Tất Phong 711A43164806 HK2 53 TTDTTN KSTN Cơ Điện Tử K53

4351 20070478 Trịnh Công Diện 711A44238742 HK2 53 TTDTTN KSTN Công Nghệ Thông Tin K53

4352 20081445 Nguyễn Duy Kiên 711A29240109 HK2 53 TTDTTN KSTN Công Nghệ Thông Tin K53

4353 20082064 Ngô Ngọc Quang 711A44238708 HK2 53 TTDTTN KSTN Công Nghệ Thông Tin K53

4354 20082300 Nguyễn Bá Tâm 711A44238711 HK2 53 TTDTTN KSTN Công Nghệ Thông Tin K53

4355 20082643 Lê Mạnh Tiến 711A16432313 HK2 53 TTDTTN KSTN Công Nghệ Thông Tin K53

4356 20083238 Nguyễn Viết Xuân 711A29240096 HK2 53 TTDTTN KSTN Công Nghệ Thông Tin K53

4357 20080418 Phan Thành Dân 711A21225363 HK2 53 TTDTTN KSTN Điều Khiển Tự Động K53

4358 20081616 Trần Việt Long 711A44249636 HK2 53 TTDTTN KSTN Điều Khiển Tự Động K53

4359 20083317 Ngô Giang Nam 711A16943923 HK2 53 TTDTTN KSTN Điều Khiển Tự Động K53

4360 20083430 Vương Đình Phong 711A43164584 HK2 53 TTDTTN KSTN Điện Tử Viễn Thông K53

4361 20083454 Hồ Gia Quyết 711A21663351 HK2 53 TTDTTN KSTN Điều Khiển Tự Động K53

4362 20082261 Trần Ngọc Sơn 711A16486842 HK2 53 TTDTTN KSTN Điều Khiển Tự Động K53

4363 20082833 Nguyễn Hồng Trường 711A44249643 HK2 53 TTDTTN KSTN Điều Khiển Tự Động K53

4364 20083568 Nguyễn Bảo Việt 711A44249612 HK2 53 TTDTTN KSTN Điều Khiển Tự Động K53

4365 20081803 Nguyễn Công Nam 711A44249403 HK2 53 TTDTTN KSTN Hoá Dầu K53

4366 20083485 Nguyễn Tiến Thành 711A44249394 HK2 53 TTDTTN KSTN Hoá Dầu K53

4367 20082749 Phạm Ngọc Trâm 711A21663375 HK2 53 TTDTTN KSTN Hoá Dầu K53

4368 20080096 Nguyễn Việt Anh 711A08889922 HK2 53 TTDTTN KSTN Toán Tin K53

4369 20090584 Đào Quý Dương 711A23000193 HK2 54 TTDTTN KSCLCK54

4370 20090930 Lê Thanh Hải 711A24639232 HK2 54 TTDTTN KSCLCK54

4371 20091031 Lê Văn Hiếu 711A27240404 HK2 54 TTDTTN KSCLCK54

4372 20091209 Trần Đăng Huân 711A23331332 HK2 54 TTDTTN KSCLCK54

4373 20091675 Vũ Phi Long 711A24877682 HK2 54 TTDTTN KSCLCK54

4374 20091751 Phạm Quang Mạnh 711A22852684 HK2 54 TTDTTN KSCLCK54

4375 20092037 Nguyễn Văn Phúc 711A21579695 HK2 54 TTDTTN KSCLCK54

4376 20092143 Phạm Văn Quân 711A22945083 HK2 54 TTDTTN KSCLCK54

4377 20092200 Tống Minh Quý 711A22854459 HK2 54 TTDTTN KSCLCK54

4378 20092434 Nguyễn Tiến Thành 711A21579668 HK2 54 TTDTTN KSCLCK54

4379 20092634 Trần Đức Thuận 711A27240474 HK2 54 TTDTTN KSCLCK54

Page 130: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

130

4380 20092725 Vũ Hồng Tiến 711A22944652 HK2 54 TTDTTN KSCLCK54

4381 20092756 Đoàn Mạnh Toàn 711A23001501 HK2 54 TTDTTN KSCLCK54

4382 20092978 Lê Đắc Thanh Tuấn 711A25885572 HK2 54 TTDTTN KSCLCK54

4383 20093169 Trương Văn Tùng 711A17427423 HK2 54 TTDTTN KSCLCK54

4384 20091819 Hoàng Đức Nam 711A18794381 HK2 54 TTDTTN KSTN Công Nghệ Thông Tin K54

4385 20092215 Phí Đình Sáng 711A44772674 HK2 54 TTDTTN KSTN Công Nghệ Thông Tin K54

4386 20082295 Ngô Đăng Tải 711A20524927 HK2 54 TTDTTN KSTN Công Nghệ Thông Tin K54

4387 20083469 Nguyễn Trọng Tấn Tài 711A35135161 HK2 54 TTDTTN KSTN Công Nghệ Thông Tin K54

4388 20092310 Nguyễn Thế Tâm 711A22944885 HK2 54 TTDTTN KSTN Công Nghệ Thông Tin K54

4389 20092898 Vũ Việt Trung 711A23151205 HK2 54 TTDTTN KSTN Công Nghệ Thông Tin K54

4390 20093018 Phạm Anh Tuấn 711A22850828 HK2 54 TTDTTN KSTN Công Nghệ Thông Tin K54

4391 20093024 Phạm Quốc Tuấn 711A22848744 HK2 54 TTDTTN KSTN Cơ Điện Tử K54

4392 20090830 Phạm Duy Đức 711A22942314 HK2 54 TTDTTN KSTN Điều Khiển Tự Động K54

4393 20090976 Phùng Sỹ Hải 711A21586023 HK2 54 TTDTTN KSTN Điều Khiển Tự Động K54

4394 20091369 Ngô Quốc Hưng 711A29571259 HK2 54 TTDTTN KSTN Điều Khiển Tự Động K54

4395 20092696 Hoàng Văn Tiến 711A21591021 HK2 54 TTDTTN KSTN Điều Khiển Tự Động K54

4396 20093371 Nguyễn Hoàng Ân 711A42852276 HK2 54 TTDTTN KSTN Điện Tử Viễn Thông K54

4397 20090190 Trần Xuân Bách 711A23000473 HK2 54 TTDTTN KSTN Điện Tử Viễn Thông K54

4398 20091606 Nguyễn Thành Linh 711A24978925 HK2 54 TTDTTN KSTN Điện Tử Viễn Thông K54

4399 20093561 Hoàng Văn Pháp 711A24979348 HK2 54 TTDTTN KSTN Điện Tử Viễn Thông K54

4400 20093587 Nguyễn Đình Quý 711A21584249 HK2 54 TTDTTN KSTN Điện Tử Viễn Thông K54

4401 20092362 Trần Ngọc Tân 711A21590972 HK2 54 TTDTTN KSTN Điện Tử Viễn Thông K54

4402 20093612 Nguyễn Khắc Thái 711A27949729 HK2 54 TTDTTN KSTN Điện Tử Viễn Thông K54

4403 20093109 Lê Văn Tùng 711A21590823 HK2 54 TTDTTN KSTN Điện Tử Viễn Thông K54

4404 20090516 Lê Duy Dũng 711A23614314 HK2 54 TTDTTN KSTN Toán Tin K54

4405 20091210 Vũ Quân Huân 711A22963658 HK2 54 TTDTTN KSTN Toán Tin K54

4406 20091460 Trần Ngọc Khánh 711A22944021 HK2 54 TTDTTN KSTN Toán Tin K54

4407 20092530 Nguyễn Quang Thắng 711A44321142 HK2 54 TTDTTN KSTN Toán Tin K54

4408 20093345 Nguyễn Đức Vượng 711A23002295 HK2 54 TTDTTN KSTN Toán Tin K54

4409 20101093 Nguyễn Hải Anh 711A34486654 HK2 55 TTDTTN KSCLCK55

4410 20101094 Nguyễn Hoàng Anh 711A35040203 HK2 55 TTDTTN KSCLCK55

4411 20103041 Phạm Đình Chính 711A30198286 HK2 55 TTDTTN KSCLCK55

4412 20101212 Ngô Quốc Cường 711A35039222 HK2 55 TTDTTN KSCLCK55

4413 20101319 Nguyễn Khắc Đam 711A30637713 HK2 55 TTDTTN KSCLCK55

Page 131: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

131

4414 20101379 Ngô Thanh Định 711A35041901 HK2 55 TTDTTN KSCLCK55

4415 20102613 Nguyễn Văn Dinh 711A44643454 HK2 55 TTDTTN KSCLCK55

4416 20101249 Nguyễn Quang Duy 711A31541137 HK2 55 TTDTTN KSCLCK55

4417 20101254 Phạm Quang Duy 711A35041091 HK2 55 TTDTTN KSCLCK55

4418 20101521 Nguyễn Văn Hiếu 711A10099302 HK2 55 TTDTTN KSCLCK55

4419 20101032 Trần Văn Hiếu 711A31062142 HK2 55 TTDTTN KSCLCK55

4420 20101681 Phạm Minh Hưng 711A35044761 HK2 55 TTDTTN KSCLCK55

4421 20101675 Nguyễn Quang Hưng 711A35047495 HK2 55 TTDTTN KSCLCK55

4422 20101660 Trần Tiến Hùng 711A35046361 HK2 55 TTDTTN KSCLCK55

4423 20101689 Dương Văn Hưởng 711A28861537 HK2 55 TTDTTN KSCLCK55

4424 20101620 Nguyễn Quang Huy 711A35046346 HK2 55 TTDTTN KSCLCK55

4425 20101635 Lại Ngọc Huyền 711A35043797 HK2 55 TTDTTN KSCLCK55

4426 20101824 Phan Văn Lợi 711A35047562 HK2 55 TTDTTN KSCLCK55

4427 20101806 Nguyễn Tuấn Long 711A30938768 HK2 55 TTDTTN KSCLCK55

4428 20101958 Nguyễn Văn Nhâm 711A29221904 HK2 55 TTDTTN KSCLCK55

4429 20103281 Mai Văn Phùng 711A39569683 HK2 55 TTDTTN KSCLCK55

4430 20102106 Phạm Ngọc Sơn 711A35044323 HK2 55 TTDTTN KSCLCK55

4431 20102123 Phạm Minh Tâm 711A34483142 HK2 55 TTDTTN KSCLCK55

4432 20102171 Trịnh Văn Thành 711A35042648 HK2 55 TTDTTN KSCLCK55

4433 20102270 Nguyễn Đức Thuận 711A31043812 HK2 55 TTDTTN KSCLCK55

4434 20102342 Vũ Quốc Toàn 711A30637531 HK2 55 TTDTTN KSCLCK55

4435 20102344 Dương Văn Toản 711A35036425 HK2 55 TTDTTN KSCLCK55

4436 20102494 Nguyễn Văn Tùng 711A34484048 HK2 55 TTDTTN KSCLCK55

4437 20102535 Phạm Huy Tưởng 711A35047302 HK2 55 TTDTTN KSCLCK55

4438 20100822 Hoàng Văn Tuyển 711A34988356 HK2 55 TTDTTN KSCLCK55

4439 20102564 Nguyễn Đức Vinh 711A35043173 HK2 55 TTDTTN KSCLCK55

4440 20102565 Nguyễn Hồng Vinh 711A32070197 HK2 55 TTDTTN KSCLCK55

4441 20102585 Trần Minh Vũ 711A35044461 HK2 55 TTDTTN KSCLCK55

4442 20101402 Nghiêm Xuân Đức 711A35034812 HK2 55 TTDTTN KSTN Công Nghệ Thông Tin K55

4443 20101471 Lê Sơn Hải 711A35047429 HK2 55 TTDTTN KSTN Công Nghệ Thông Tin K55

4444 20101715 Phạm Văn Khánh 711A35043837 HK2 55 TTDTTN KSTN Công Nghệ Thông Tin K55

4445 20101733 Thiều Văn Khuê 711A35044244 HK2 55 TTDTTN KSTN Công Nghệ Thông Tin K55

4446 20091873 Cao Văn Nghĩa 711A23349877 HK2 55 TTDTTN KSTN Công Nghệ Thông Tin K55

4447 20101048 Trần Xuân Quang 711A34355044 HK2 55 TTDTTN KSTN Công Nghệ Thông Tin K55

Page 132: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

132

4448 20104365 Hoàng Kim Đức 711A35196326 HK2 55 TTDTTN KSTN Cơ Điện Tử K55

4449 20101656 Phạm Xuân Hùng 711A35043374 HK2 55 TTDTTN KSTN Điều Khiển Tự Động K55

4450 20104338 Nguyễn Hữu Nam 711A16272612 HK2 55 TTDTTN KSTN Điều Khiển Tự Động K55

4451 20102751 Nguyễn Hữu Thiết 711A35042821 HK2 55 TTDTTN KSTN Điều Khiển Tự Động K55

4452 20101058 Trần Vũ Trung 711A35044141 HK2 55 TTDTTN KSTN Điều Khiển Tự Động K55

4453 20102554 Phạm Quang Việt 711A35034981 HK2 55 TTDTTN KSTN Điều Khiển Tự Động K55

4454 20101225 Phạm Văn Cường 711A35035752 HK2 55 TTDTTN KSTN Điện Tử Viễn Thông K55

4455 20102154 Hà Minh Thành 711A29550274 HK2 55 TTDTTN KSTN Điện Tử Viễn Thông K55

4456 20102250 Nguyễn Thái Thịnh 711A35036811 HK2 55 TTDTTN KSTN Điện Tử Viễn Thông K55

4457 20102356 Phan Tất Hải Triều 711A35043079 HK2 55 TTDTTN KSTN Điện Tử Viễn Thông K55

4458 20101313 Nguyễn Văn Dương 711A30637701 HK2 55 TTDTTN KSTN Toán Tin K55

4459 20101630 Trần Văn Huy 711A35040763 HK2 55 TTDTTN KSTN Toán Tin K55

4460 20101919 Phạm Đức Nam 711A35040352 HK2 55 TTDTTN KSTN Toán Tin K55

4461 20100729 Phan Văn Tịnh 711A34916788 HK2 55 TTDTTN KSTN Toán Tin K55

4462 20101061 Phùng Đức Vũ 711A34483017 HK2 55 TTDTTN KSTN Toán Tin K55

4463 20102579 Nguyễn Tiến Vũ 711A35039123 HK2 55 TTDTTN KSTN Toán Tin K55

4464 20070308 Dương Công Chinh 711A21590965 HK2 52 VCKDL Động cơ K52

4465 20070868 Nguyễn Văn Đức 711A43187043 HK2 52 VCKDL Động cơ K52

4466 20071375 Hà Mạnh Hùng 711A45360222 HK2 52 VCKDL Động cơ K52

4467 20072634 Nguyễn Ngọc Thái 711A09359683 HK2 52 VCKDL Động cơ K52

4468 20072743 Nguyễn Lê Thìn 711A43187031 HK2 52 VCKDL Động cơ K52

4469 20063544 Nguyễn Văn Tuế 711A16943895 HK2 52 VCKDL Động cơ K52

4470 20063567 Nguyễn Văn Tuyền 711A25236175 HK2 52 VCKDL Động cơ K52

4471 20053906 Đinh Mạnh Vũ 711A19467039 HK2 52 VCKDL Động cơ K52

4472 20070258 Khuất Văn Bộ 711A16874772 HK2 52 VCKDL Kỹ thuật hàng không K52

4473 20060644 Hà Xuân Dương 711A44381733 HK2 52 VCKDL Kỹ thuật hàng không K52

4474 20071279 Nguyễn Thái Học 711A44381769 HK2 52 VCKDL Kỹ thuật hàng không K52

4475 20071425 Phạm Quốc Hùng 711A24592192 HK2 52 VCKDL Kỹ thuật hàng không K52

4476 20051551 Nguyễn Trần Hùng 711A44381745 HK2 52 VCKDL Kỹ thuật hàng không K52

4477 20051555 Nguyễn Văn Hùng 711A24874542 HK2 52 VCKDL Kỹ thuật hàng không K52

4478 20051773 Nguyễn Đăng Khoa 711A21590089 HK2 52 VCKDL Kỹ thuật hàng không K52

4479 20051855 Chu Bá Lâm 711A45444382 HK2 52 VCKDL Kỹ thuật hàng không K52

4480 20071801 Nguyễn Văn Long 711A43140807 HK2 52 VCKDL Kỹ thuật hàng không K52

4481 20071896 Bùi Tiến Mạnh 711A44381757 HK2 52 VCKDL Kỹ thuật hàng không K52

Page 133: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

133

4482 20072030 Nguyễn Hoài Nam 711A44381772 HK2 52 VCKDL Kỹ thuật hàng không K52

4483 20072526 Nguyễn Đức Tân 711A24220736 HK2 52 VCKDL Kỹ thuật hàng không K52

4484 20072843 Vũ Văn Thư 711A24872164 HK2 52 VCKDL Kỹ thuật hàng không K52

4485 20072838 Lê Quang Thụy 711A24975377 HK2 52 VCKDL Kỹ thuật hàng không K52

4486 20072961 Nguyễn Văn Toán 711A32828833 HK2 52 VCKDL Kỹ thuật hàng không K52

4487 20073121 Bùi Anh Tuấn 711A19958541 HK2 52 VCKDL Kỹ thuật hàng không K52

4488 20053873 Trần Văn Việt 711A45443852 HK2 52 VCKDL Kỹ thuật hàng không K52

4489 20060201 Đào Văn Bình 711A09292869 HK2 52 VCKDL Kỹ thuật tàu thuỷ K52

4490 20070272 Lương Tiến Cảnh 711A44381673 HK2 52 VCKDL Kỹ thuật tàu thuỷ K52

4491 20070670 Nguyễn Hữu Đà 711A27962791 HK2 52 VCKDL Kỹ thuật tàu thuỷ K52

4492 20070731 Trần Văn Đạt 711A44381666 HK2 52 VCKDL Kỹ thuật tàu thuỷ K52

4493 20070781 Nguyễn Văn Đoàn 711A44381627 HK2 52 VCKDL Kỹ thuật tàu thuỷ K52

4494 20070639 Lý Quốc Dương 711A44381615 HK2 52 VCKDL Kỹ thuật tàu thuỷ K52

4495 20060514 Nguyễn Bá Duy 711A44381693 HK2 52 VCKDL Kỹ thuật tàu thuỷ K52

4496 20071017 Nguyễn Thanh Hải 711A16866132 HK2 52 VCKDL Kỹ thuật tàu thuỷ K52

4497 20061046 Nguyễn Văn Hải 711A10140664 HK2 52 VCKDL Kỹ thuật tàu thuỷ K52

4498 20061084 Phạm Văn Hân 711A15518632 HK2 52 VCKDL Kỹ thuật tàu thuỷ K52

4499 20071060 Phạm Trung Hậu 711A08696554 HK2 52 VCKDL Kỹ thuật tàu thuỷ K52

4500 20071184 Vũ Hinh 711A19858484 HK2 52 VCKDL Kỹ thuật tàu thuỷ K52

4501 20073679 Nguyễn Duy Hùng 711A44381642 HK2 52 VCKDL Kỹ thuật tàu thuỷ K52

4502 20071763 Hoàng Long 711A44381654 HK2 52 VCKDL Kỹ thuật tàu thuỷ K52

4503 20072214 Lê Văn Phóng 711A24733414 HK2 52 VCKDL Kỹ thuật tàu thuỷ K52

4504 20072727 Quang Tú Thiêm 711A44381639 HK2 52 VCKDL Kỹ thuật tàu thuỷ K52

4505 20063022 Đinh Văn Thiên 711A44381702 HK2 52 VCKDL Kỹ thuật tàu thuỷ K52

4506 20073253 Phan Tiến Tuyên 711A27939873 HK2 52 VCKDL Kỹ thuật tàu thuỷ K52

4507 20073525 Phạm Xuân Vũ 711A16876183 HK2 52 VCKDL Kỹ thuật tàu thuỷ K52

4508 20070076 Lê Đình Anh 711A44665912 HK2 52 VCKDL Máy và tự động thuỷ khí K52

4509 20070458 Phạm Hữu Cường 711A44665888 HK2 52 VCKDL Máy và tự động thuỷ khí K52

4510 20070637 Lê Bình Dương 711A22935363 HK2 52 VCKDL Máy và tự động thuỷ khí K52

4511 20071199 Ngô Đắc Hoà 711A44665924 HK2 52 VCKDL Máy và tự động thuỷ khí K52

4512 20051260 Lê Văn Hoan 711A44665951 HK2 52 VCKDL Máy và tự động thuỷ khí K52

4513 20071255 Phạm Như Hoàng 711A44665936 HK2 52 VCKDL Máy và tự động thuỷ khí K52

4514 20071590 Trần Bá Khương 711A21662652 HK2 52 VCKDL Máy và tự động thuỷ khí K52

4515 20071626 Tạ Cao Kiên 711A24671651 HK2 52 VCKDL Máy và tự động thuỷ khí K52

Page 134: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

134

4516 20071775 Ngô Cự Long 711A21662644 HK2 52 VCKDL Máy và tự động thuỷ khí K52

4517 20072518 Nguyễn Văn Tâm 711A44665943 HK2 52 VCKDL Máy và tự động thuỷ khí K52

4518 20062921 Phạm Hồng Thái 711A03848019 HK2 52 VCKDL Máy và tự động thuỷ khí K52

4519 20053067 Trịnh Cao Thắng 711A24733642 HK2 52 VCKDL Máy và tự động thuỷ khí K52

4520 20073232 Trịnh Anh Tuấn 711A36233766 HK2 52 VCKDL Máy và tự động thuỷ khí K52

4521 20073880 Võ Trọng Tuấn 711A14260624 HK2 52 VCKDL Máy và tự động thuỷ khí K52

4522 20073405 Nguyễn Mạnh Tường 711A44665876 HK2 52 VCKDL Máy và tự động thuỷ khí K52

4523 20071159 Ngô Tiến Hiệp 711A09462262 HK2 52 VCKDL Ô tô A K52

4524 20061450 Đỗ Nguyễn Hùng 711A44319087 HK2 52 VCKDL Ô tô A K52

4525 20071416 Nguyễn Việt Hùng 711A44319099 HK2 52 VCKDL Ô tô A K52

4526 20071520 Phan Đức Hữu 711A43195423 HK2 52 VCKDL Ô tô A K52

4527 20071314 Đỗ Nhật Huy 711A43195332 HK2 52 VCKDL Ô tô A K52

4528 20071334 Nguyễn Văn Huy 711A44319075 HK2 52 VCKDL Ô tô A K52

4529 20071630 Trần Duy Kiên 711A44319048 HK2 52 VCKDL Ô tô A K52

4530 20072681 Nguyễn Đắc Thắng 711A44319032 HK2 52 VCKDL Ô tô A K52

4531 20073854 Cao Văn Trọng 711A43195459 HK2 52 VCKDL Ô tô A K52

4532 20073313 Lưu Quang Tùng 711A01990013 HK2 52 VCKDL Ô tô A K52

4533 20070170 Trần Thị Ánh 711A16976489 HK2 52 VCKDL Ô tô B K52

4534 20070484 Trịnh Thị Dinh 711A21563851 HK2 52 VCKDL Ô tô B K52

4535 20071276 Nguyễn Văn Hòa 711A43195411 HK2 52 VCKDL Ô tô B K52

4536 20071517 Mẫn Văn Hứa 711A43195344 HK2 52 VCKDL Ô tô B K52

4537 20061527 Lê Duy Hưng 711A43195486 HK2 52 VCKDL Ô tô B K52

4538 20062744 Lê Đức Tài 711A43195514 HK2 52 VCKDL Ô tô B K52

4539 20072766 Nguyễn Đình Thoại 711A43195522 HK2 52 VCKDL Ô tô B K52

4540 20063311 Nguyễn Văn Trình 711A44319103 HK2 52 VCKDL Ô tô B K52

4541 20073006 Mai Hoàng Trọng 711A08668631 HK2 52 VCKDL Ô tô B K52

4542 20073011 Nguyễn Văn Trọng 711A29859775 HK2 52 VCKDL Ô tô B K52

4543 20073084 Lê Huy Trường 711A43195371 HK2 52 VCKDL Ô tô B K52

4544 20073088 Ngô Xuân Trường 711A14875302 HK2 52 VCKDL Ô tô B K52

4545 20073072 Phạm Ngọc Truyền 711A10038202 HK2 52 VCKDL Ô tô B K52

4546 20063790 Vũ Tuấn Vinh 711A08691506 HK2 52 VCKDL Ô tô B K52

4547 20080208 Nguyễn Thanh Bình 711A43130589 HK2 53 VCKDL Động cơ đốt trong K53

4548 20080251 Lê Gia Chiến 711A16663869 HK2 53 VCKDL Động cơ đốt trong K53

4549 20081186 Bùi Xuân Hùng 711A16873753 HK2 53 VCKDL Động cơ đốt trong K53

Page 135: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

135

4550 20081478 Đào Trường Lâm 711A16974399 HK2 53 VCKDL Động cơ đốt trong K53

4551 20082192 Đào Duy Sáng 711A16436883 HK2 53 VCKDL Động cơ đốt trong K53

4552 20082301 Nguyễn Đình Tâm 711A16431281 HK2 53 VCKDL Động cơ đốt trong K53

4553 20082407 Phạm Văn Thành 711A15439588 HK2 53 VCKDL Động cơ đốt trong K53

4554 20080629 Nguyễn Văn Đạt 711A21233053 HK2 53 VCKDL Kỹ thuật Hàng không và Vũ trụ K53

4555 20080721 Đặng Văn Đức 711A16435233 HK2 53 VCKDL Kỹ thuật Hàng không và Vũ trụ K53

4556 20081233 Phan Duy Hùng 711A16421522 HK2 53 VCKDL Kỹ thuật Hàng không và Vũ trụ K53

4557 20082204 Vũ Văn Sông 711A44238845 HK2 53 VCKDL Kỹ thuật Hàng không và Vũ trụ K53

4558 20081070 Nguyễn Vũ Hoàng 711A43136286 HK2 53 VCKDL Máy và Tự động thuỷ khí K53

4559 20083354 Phạm Quang Huy 711A16437062 HK2 53 VCKDL Máy và Tự động thuỷ khí K53

4560 20082401 Phan Tiến Thành 711A16444289 HK2 53 VCKDL Máy và Tự động thuỷ khí K53

4561 20082655 Nguyễn Văn Tiến 711A21662728 HK2 53 VCKDL Máy và Tự động thuỷ khí K53

4562 20050079 Nguyễn Quang Anh 711A06396333 HK2 53 VCKDL Ô tô và Xe chuyên dụng K53

4563 20080105 Phạm Tuấn Anh 711A16863102 HK2 53 VCKDL Ô tô và Xe chuyên dụng K53

4564 20080117 Trần Tuấn Anh 711A43163924 HK2 53 VCKDL Ô tô và Xe chuyên dụng K53

4565 20080380 Nguyễn Đức Cường 711A44238951 HK2 53 VCKDL Ô tô và Xe chuyên dụng K53

4566 20080451 Nguyễn Hữu Duy 711A10983739 HK2 53 VCKDL Ô tô và Xe chuyên dụng K53

4567 20081963 Nguyễn Bá Phong 711A07803374 HK2 53 VCKDL Ô tô và Xe chuyên dụng K53

4568 20082125 Trần Minh Quân 711A16500046 HK2 53 VCKDL Ô tô và Xe chuyên dụng K53

4569 20082275 Nguyễn Văn Sỹ 711A43163948 HK2 53 VCKDL Ô tô và Xe chuyên dụng K53

4570 20083505 Nguyễn Như Thắng 711A43163932 HK2 53 VCKDL Ô tô và Xe chuyên dụng K53

4571 20082384 Nguyễn Duy Thành 711A21233523 HK2 53 VCKDL Ô tô và Xe chuyên dụng K53

4572 20083207 Phạm Quang Vũ 711A16435694 HK2 53 VCKDL Ô tô và Xe chuyên dụng K53

4573 20090135 Nguyễn Việt Anh 711A22963106 HK2 54 VCKDL Cơ khí động lực 1 K54

4574 20090248 Phạm Văn Bình 711A42855019 HK2 54 VCKDL Cơ khí động lực 1 K54

4575 20080276 Phùng Quốc Chí 711A16594403 HK2 54 VCKDL Cơ khí động lực 1 K54

4576 20090376 Dương Thanh Cương 711A27220833 HK2 54 VCKDL Cơ khí động lực 1 K54

4577 20090688 Nguyễn Tiến Đạt 711A22970632 HK2 54 VCKDL Cơ khí động lực 1 K54

4578 20090756 Hoàng Thanh Đông 711A22942607 HK2 54 VCKDL Cơ khí động lực 1 K54

4579 20090940 Ngô Ngọc Hải 711A23206604 HK2 54 VCKDL Cơ khí động lực 1 K54

4580 20090962 Nguyễn Văn Hải 711A42854954 HK2 54 VCKDL Cơ khí động lực 1 K54

4581 20091163 Nguyễn Thái Hoàng 711A22852854 HK2 54 VCKDL Cơ khí động lực 1 K54

4582 20091201 Phạm Văn Hội 711A42855101 HK2 54 VCKDL Cơ khí động lực 1 K54

4583 20091322 Nguyễn Phi Hùng 711A27114091 HK2 54 VCKDL Cơ khí động lực 1 K54

Page 136: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

136

4584 20091419 Bùi Tuấn Khang 711A22995169 HK2 54 VCKDL Cơ khí động lực 1 K54

4585 20091540 Ngô Trọng Lãm 711A18827355 HK2 54 VCKDL Cơ khí động lực 1 K54

4586 20091567 Nguyễn Văn Lân 711A27122862 HK2 54 VCKDL Cơ khí động lực 1 K54

4587 20091648 Nguyễn Bình Long 711A22942425 HK2 54 VCKDL Cơ khí động lực 1 K54

4588 20091631 Bùi Đức Long 711A20933383 HK2 54 VCKDL Cơ khí động lực 1 K54

4589 20093514 Nguyễn Thăng Long 711A22995836 HK2 54 VCKDL Cơ khí động lực 1 K54

4590 20091850 Phùng Hoài Nam 711A42854939 HK2 54 VCKDL Cơ khí động lực 1 K54

4591 20091830 Lê Trung Nam 711A42855085 HK2 54 VCKDL Cơ khí động lực 1 K54

4592 20091815 Đoàn Văn Nam 711A44321154 HK2 54 VCKDL Cơ khí động lực 1 K54

4593 20092036 Nguyễn Thái Phúc 711A27123451 HK2 54 VCKDL Cơ khí động lực 1 K54

4594 20092159 Dương Đức Quyền 711A22995248 HK2 54 VCKDL Cơ khí động lực 1 K54

4595 20092202 Nguyễn Văn Rô 711A22996894 HK2 54 VCKDL Cơ khí động lực 1 K54

4596 20092414 Hoàng Văn Thành 711A36132161 HK2 54 VCKDL Cơ khí động lực 1 K54

4597 20092799 Nguyễn Hữu Tới 711A22854356 HK2 54 VCKDL Cơ khí động lực 1 K54

4598 20093203 Phạm Minh Tú 711A27221291 HK2 54 VCKDL Cơ khí động lực 1 K54

4599 20093211 Vũ Quang Tú 711A22941361 HK2 54 VCKDL Cơ khí động lực 1 K54

4600 20093140 Nguyễn Thanh Tùng 711A27123463 HK2 54 VCKDL Cơ khí động lực 1 K54

4601 20093086 Đặng Việt Tùng 711A23581033 HK2 54 VCKDL Cơ khí động lực 1 K54

4602 20093375 Nguyễn Xuân Bản 711A22974828 HK2 54 VCKDL Cơ khí động lực 2 K54

4603 20090206 Nguyễn Viết Bằng 711A22972537 HK2 54 VCKDL Cơ khí động lực 2 K54

4604 20090262 Bùi Đức Cao 711A23581057 HK2 54 VCKDL Cơ khí động lực 2 K54

4605 20093414 Nguyễn Đức Đạt 711A22598423 HK2 54 VCKDL Cơ khí động lực 2 K54

4606 20090655 Đặng Quang Đạt 711A24373608 HK2 54 VCKDL Cơ khí động lực 2 K54

4607 20090455 Bùi Duy Diện 711A27224922 HK2 54 VCKDL Cơ khí động lực 2 K54

4608 20090799 Nguyễn Huy Đức 711A27229994 HK2 54 VCKDL Cơ khí động lực 2 K54

4609 20093419 Lê Tuấn Đượm 711A24733908 HK2 54 VCKDL Cơ khí động lực 2 K54

4610 20090901 Phạm Thanh Hà 711A22853861 HK2 54 VCKDL Cơ khí động lực 2 K54

4611 20091086 Trần Như Hiệp 711A27234769 HK2 54 VCKDL Cơ khí động lực 2 K54

4612 20093454 Trần Quốc Hoài 711A21584343 HK2 54 VCKDL Cơ khí động lực 2 K54

4613 20091160 Nguyễn Mạnh Hoàng 711A23368054 HK2 54 VCKDL Cơ khí động lực 2 K54

4614 20091291 Đỗ Văn Hùng 711A27234772 HK2 54 VCKDL Cơ khí động lực 2 K54

4615 20091383 Nguyễn Văn Hưng 711A24463781 HK2 54 VCKDL Cơ khí động lực 2 K54

4616 20091243 Nguyễn Hữu Huy 711A26390255 HK2 54 VCKDL Cơ khí động lực 2 K54

4617 20091489 Nguyễn Văn Khởi 711A23000493 HK2 54 VCKDL Cơ khí động lực 2 K54

Page 137: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

137

4618 20091684 Trần Văn Lộc 711A22853853 HK2 54 VCKDL Cơ khí động lực 2 K54

4619 20093520 Hồ Ngọc Lợi 711A25759576 HK2 54 VCKDL Cơ khí động lực 2 K54

4620 20093523 Nguyễn Bá Lực 711A27230884 HK2 54 VCKDL Cơ khí động lực 2 K54

4621 20091959 Đỗ Văn Tửu Nhất 711A42855152 HK2 54 VCKDL Cơ khí động lực 2 K54

4622 20093562 Hoàng Văn Phong 711A22975298 HK2 54 VCKDL Cơ khí động lực 2 K54

4623 20092238 Đình Văn Sơn 711A27223536 HK2 54 VCKDL Cơ khí động lực 2 K54

4624 20093638 Nguyễn Mạnh Tiến 711A27223081 HK2 54 VCKDL Cơ khí động lực 2 K54

4625 20092736 Trần Văn Tiệp 711A22853337 HK2 54 VCKDL Cơ khí động lực 2 K54

4626 20092745 Nguyễn Công Thành Tín 711A27225302 HK2 54 VCKDL Cơ khí động lực 2 K54

4627 20092879 Nguyễn Thế Trung 711A27239538 HK2 54 VCKDL Cơ khí động lực 2 K54

4628 20093202 Nguyễn Xuân Tú 711A27234232 HK2 54 VCKDL Cơ khí động lực 2 K54

4629 20093040 Vũ Minh Tuấn 711A27225321 HK2 54 VCKDL Cơ khí động lực 2 K54

4630 20093285 Nguyễn Thế Vinh 711A24062734 HK2 54 VCKDL Cơ khí động lực 2 K54

4631 20090693 Nguyễn Tuấn Đạt 711A22854474 HK2 54 VCKDL Kỹ thuật hàng không K54

4632 20090874 Tạ Đình Giáp 711A21585141 HK2 54 VCKDL Kỹ thuật hàng không K54

4633 20090987 Vương Văn Hải 711A22968884 HK2 54 VCKDL Kỹ thuật hàng không K54

4634 20091058 Lê Văn Hiển 711A27225554 HK2 54 VCKDL Kỹ thuật hàng không K54

4635 20091705 Tòng Văn Lún 711A22943223 HK2 54 VCKDL Kỹ thuật hàng không K54

4636 20092144 Phạm Xuân Quân 711A27225724 HK2 54 VCKDL Kỹ thuật hàng không K54

4637 20092155 Chu Minh Quốc 711A27226109 HK2 54 VCKDL Kỹ thuật hàng không K54

4638 20092254 Nguyễn Hải Sơn 711A24670884 HK2 54 VCKDL Kỹ thuật hàng không K54

4639 20092872 Nguyễn Như Trung 711A31752949 HK2 54 VCKDL Kỹ thuật hàng không K54

4640 20093091 Hà Minh Tùng 711A23368081 HK2 54 VCKDL Kỹ thuật hàng không K54

4641 20093122 Nguyễn Minh Tùng 711A27223212 HK2 54 VCKDL Kỹ thuật hàng không K54

4642 20093257 Nguyễn Tân Việt 711A24732891 HK2 54 VCKDL Kỹ thuật hàng không K54

4643 20090675 Nguyễn Ngọc Đạt 711A42856022 HK2 54 VCKDL Kỹ thuật tàu thủy K54

4644 20090724 Trần Công Điền 711A22996733 HK2 54 VCKDL Kỹ thuật tàu thủy K54

4645 20080761 Phan Trọng Đức 711A42856041 HK2 54 VCKDL Kỹ thuật tàu thủy K54

4646 20091522 Nguyễn Văn Kiên 711A16648352 HK2 54 VCKDL Kỹ thuật tàu thủy K54

4647 20091820 Hoàng Minh Nam 711A27120927 HK2 54 VCKDL Kỹ thuật tàu thủy K54

4648 20093545 Phạm Văn Nghị 711A23122428 HK2 54 VCKDL Kỹ thuật tàu thủy K54

4649 20091922 Vũ Bảo Ngọc 711A27114383 HK2 54 VCKDL Kỹ thuật tàu thủy K54

4650 20092112 Hoàng Hồng Quân 711A22945241 HK2 54 VCKDL Kỹ thuật tàu thủy K54

4651 20092550 Phạm Quang Thắng 711A22461383 HK2 54 VCKDL Kỹ thuật tàu thủy K54

Page 138: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

138

4652 20092508 Lê Văn Thắng 711A22854759 HK2 54 VCKDL Kỹ thuật tàu thủy K54

4653 20070332 Nguyễn Đình Chung 711A09088023 HK2 52 VCNSHVTP CN Sinh Học A K52

4654 20070480 Hà Thị Diệp 711A14335984 HK2 52 VCNSHVTP CN Sinh Học A K52

4655 20071292 Trịnh Văn Hợp 711A09265866 HK2 52 VCNSHVTP CN Sinh Học A K52

4656 20071422 Phạm Đình Hùng 711A14490142 HK2 52 VCNSHVTP CN Sinh Học A K52

4657 20071724 Nguyễn Hoàng Linh 711A21660204 HK2 52 VCNSHVTP CN Sinh Học A K52

4658 20072291 Đinh Vinh Quang 711A08688999 HK2 52 VCNSHVTP CN Sinh Học A K52

4659 20072676 Lê Khắc Thắng 711A43143923 HK2 52 VCNSHVTP CN Sinh Học A K52

4660 20060768 Ngô Văn Điệp 711A16865282 HK2 52 VCNSHVTP CN Sinh Học B K52

4661 20061120 Trần Văn Hiến 711A44143412 HK2 52 VCNSHVTP CN Sinh Học B K52

4662 20071744 Trần Thị Thuỳ Linh 711A29856544 HK2 52 VCNSHVTP CN Sinh Học B K52

4663 20072169 Phạm Thị Nhung 711A21660417 HK2 52 VCNSHVTP CN Sinh Học B K52

4664 20062872 Nguyễn Trung Thành 711A43140637 HK2 52 VCNSHVTP CN Sinh Học B K52

4665 20063131 Nguyễn Thị Thuý 711A15104728 HK2 52 VCNSHVTP CN Sinh Học B K52

4666 20073102 Tiêu Văn Trường 711A43143883 HK2 52 VCNSHVTP CN Sinh Học B K52

4667 20063756 Phạm Văn Việt 711A06382315 HK2 52 VCNSHVTP CN Sinh Học B K52

4668 20071045 Hoàng Thị Hạnh 711A43151167 HK2 52 VCNSHVTP Máy Thực Phẩm K52

4669 20072408 Trần Ngọc Quý 711A43151143 HK2 52 VCNSHVTP Máy Thực Phẩm K52

4670 20072605 Phạm Duy Thành 711A08927559 HK2 52 VCNSHVTP Máy Thực Phẩm K52

4671 20060009 Nguyễn Duy An 711A05024822 HK2 52 VCNSHVTP Thực Phẩm 1 K52

4672 20070628 Nguyễn Văn Dư 711A43151131 HK2 52 VCNSHVTP Thực Phẩm 1 K52

4673 20070489 Tạ Văn Duẩn 711A43151203 HK2 52 VCNSHVTP Thực Phẩm 1 K52

4674 20070651 Nguyễn Thái Dương 711A08708133 HK2 52 VCNSHVTP Thực Phẩm 1 K52

4675 20071018 Nguyễn Thị Thanh Hải 711A23676801 HK2 52 VCNSHVTP Thực Phẩm 1 K52

4676 20071051 Vũ Thị Hồng Hạnh 711A26288455 HK2 52 VCNSHVTP Thực Phẩm 1 K52

4677 20061347 Nguyễn Văn Huân 711A09446393 HK2 52 VCNSHVTP Thực Phẩm 1 K52

4678 20072116 Trần Ánh Ngọc 711A14244503 HK2 52 VCNSHVTP Thực Phẩm 1 K52

4679 20072417 Trịnh Xuân Sanh 711A21590429 HK2 52 VCNSHVTP Thực Phẩm 1 K52

4680 20052994 Đỗ Thị Thu Thảo 711A04335828 HK2 52 VCNSHVTP Thực Phẩm 1 K52

4681 20076006 Phạm Thanh Bình 711A24641496 HK2 52 VCNSHVTP Thực Phẩm 2 K52

4682 20060495 Trần Sách Duân 711A16934812 HK2 52 VCNSHVTP Thực Phẩm 2 K52

4683 20071832 Đinh Đức Luân 711A43143895 HK2 52 VCNSHVTP Thực Phẩm 2 K52

4684 20062871 Nguyễn Trung Thành 711A09088172 HK2 52 VCNSHVTP Thực Phẩm 2 K52

4685 20063235 Nguyễn Trung Tín 711A11871736 HK2 52 VCNSHVTP Thực Phẩm 2 K52

Page 139: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

139

4686 20071499 Đỗ Thị Thu Hương 711A21591321 HK2 52 VCNSHVTP Thực Phẩm Pháp K52

4687 20071929 Trần Đức Mạnh 711A08842442 HK2 52 VCNSHVTP Thực Phẩm Pháp K52

4688 20062899 Vũ Văn Thành 711A21590259 HK2 52 VCNSHVTP Thực Phẩm Pháp K52

4689 20080046 Lê Trí Hoàng Long Anh 711A16476625 HK2 53 VCNSHVTP Kỹ thuật sinh học K53

4690 20080916 Lê Thị Thu Hiền 711A21239426 HK2 53 VCNSHVTP Kỹ thuật sinh học K53

4691 20081197 Hoàng Mạnh Hùng 711A43163663 HK2 53 VCNSHVTP Kỹ thuật sinh học K53

4692 20081227 Nguyễn Văn Hùng 711A44238068 HK2 53 VCNSHVTP Kỹ thuật sinh học K53

4693 20086167 Nguyễn Thị Trà My 711A22993785 HK2 53 VCNSHVTP Kỹ thuật sinh học K53

4694 20083458 Nguyễn Trọng Quỳnh 711A16439338 HK2 53 VCNSHVTP Kỹ thuật sinh học K53

4695 20082565 Vương Trường Thọ 711A16414895 HK2 53 VCNSHVTP Kỹ thuật sinh học K53

4696 20080109 Tô Hải Anh 711A16676067 HK2 53 VCNSHVTP Kỹ thuật thực phẩm K53

4697 20080438 Lê Thị Dung 711A44249766 HK2 53 VCNSHVTP Kỹ thuật thực phẩm K53

4698 20083297 Nguyễn Phú Dương 711A16437373 HK2 53 VCNSHVTP Kỹ thuật thực phẩm K53

4699 20080860 Mai Sơn Hải 711A16440093 HK2 53 VCNSHVTP Kỹ thuật thực phẩm K53

4700 20086159 Hà Thị Khang 711A44249754 HK2 53 VCNSHVTP Kỹ thuật thực phẩm K53

4701 20081537 Nguyễn Hữu Linh 711A21244835 HK2 53 VCNSHVTP Kỹ thuật thực phẩm K53

4702 20081640 Ngô Văn Luân 711A16537272 HK2 53 VCNSHVTP Kỹ thuật thực phẩm K53

4703 20086171 Nguyễn Trọng Nghĩa 711A44249742 HK2 53 VCNSHVTP Kỹ thuật thực phẩm K53

4704 20081880 Dương Văn Ngọ 711A16427907 HK2 53 VCNSHVTP Kỹ thuật thực phẩm K53

4705 20082435 Phạm Thị Thảo 711A16725556 HK2 53 VCNSHVTP Kỹ thuật thực phẩm K53

4706 20082501 Đào Văn Thế 711A16588053 HK2 53 VCNSHVTP Kỹ thuật thực phẩm K53

4707 20086172 Vũ Thị Thiện 711A44249773 HK2 53 VCNSHVTP Kỹ thuật thực phẩm K53

4708 20082798 Nguyễn Việt Trung 711A16648281 HK2 53 VCNSHVTP Kỹ thuật thực phẩm K53

4709 20083106 Nguyễn Văn Tỵ 711A24874038 HK2 53 VCNSHVTP Kỹ thuật thực phẩm K53

4710 20083194 Hoàng Anh Vũ 711A16435206 HK2 53 VCNSHVTP Kỹ thuật thực phẩm K53

4711 20080225 Phạm Văn Cao 711A43163565 HK2 53 VCNSHVTP Máy và TĐH CNTP K53

4712 20081644 Nguyễn Văn Luân 711A16435134 HK2 53 VCNSHVTP Máy và TĐH CNTP K53

4713 20081862 Lại Văn Nghĩa 711A43163553 HK2 53 VCNSHVTP Máy và TĐH CNTP K53

4714 20083434 Nguyễn Đình Phương 711A17099573 HK2 53 VCNSHVTP Máy và TĐH CNTP K53

4715 20082222 Lê Hồng Sơn 711A16530623 HK2 53 VCNSHVTP Máy và TĐH CNTP K53

4716 20080066 Nguyễn Phương Anh 711A44238872 HK2 53 VCNSHVTP Thực Phẩm Pháp K53

4717 20080161 Nguyễn Huy Bảo 711A16436844 HK2 53 VCNSHVTP Thực Phẩm Pháp K53

4718 20083224 Mai Đình Vượng 711A16427444 HK2 53 VCNSHVTP Thực Phẩm Pháp K53

4719 20080437 Lê Thị Dung 711A17191791 HK2 53 VCNSHVTP Thực Phẩm Pháp K53

Page 140: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

140

4720 20090046 Nguyễn Hà An 711A27239553 HK2 54 VCNSHVTP Kỹ thuật sinh học K54

4721 20090134 Nguyễn Việt Anh 711A27230892 HK2 54 VCNSHVTP Kỹ thuật sinh học K54

4722 20090567 Phạm Xuân Dũng 711A23154199 HK2 54 VCNSHVTP Kỹ thuật sinh học K54

4723 20091949 Đỗ Thị Nhài 711A27118563 HK2 54 VCNSHVTP Kỹ thuật sinh học K54

4724 20091976 Trịnh Thị Hồng Nhung 711A27120081 HK2 54 VCNSHVTP Kỹ thuật sinh học K54

4725 20092111 Hoàng Chí Quân 711A22943996 HK2 54 VCNSHVTP Kỹ thuật sinh học K54

4726 20092192 Đoàn Ngọc Quý 711A23001734 HK2 54 VCNSHVTP Kỹ thuật sinh học K54

4727 20093603 Trần Đình Tài 711A44320814 HK2 54 VCNSHVTP Kỹ thuật sinh học K54

4728 20092510 Lương Cao Thắng 711A24670601 HK2 54 VCNSHVTP Kỹ thuật sinh học K54

4729 20093085 Đào Văn Tùng 711A22944266 HK2 54 VCNSHVTP Kỹ thuật sinh học K54

4730 20093316 Kiều Anh Vũ 711A44912777 HK2 54 VCNSHVTP Kỹ thuật sinh học K54

4731 20090143 Phạm Quốc Anh 711A27123321 HK2 54 VCNSHVTP Kỹ thuật thực phẩm 1 K54

4732 20090092 Lê Tuấn Anh 711A23365355 HK2 54 VCNSHVTP Kỹ thuật thực phẩm 1 K54

4733 20090763 Tống Phú Đông 711A22975984 HK2 54 VCNSHVTP Kỹ thuật thực phẩm 1 K54

4734 20090562 Phạm Tiến Dũng 711A21591885 HK2 54 VCNSHVTP Kỹ thuật thực phẩm 1 K54

4735 20090898 Phạm Hoàng Hà 711A22944554 HK2 54 VCNSHVTP Kỹ thuật thực phẩm 1 K54

4736 20093448 Nguyễn Thị Hoa 711A27241778 HK2 54 VCNSHVTP Kỹ thuật thực phẩm 1 K54

4737 20091918 Phạm Minh Ngọc 711A27225278 HK2 54 VCNSHVTP Kỹ thuật thực phẩm 1 K54

4738 20092344 Nguyễn Đức Tân 711A24640016 HK2 54 VCNSHVTP Kỹ thuật thực phẩm 1 K54

4739 20092626 Lê Văn Thuận 711A27221414 HK2 54 VCNSHVTP Kỹ thuật thực phẩm 1 K54

4740 20092679 Nguyễn Mậu Thức 711A22853794 HK2 54 VCNSHVTP Kỹ thuật thực phẩm 1 K54

4741 20092816 Phùng Thị Trang 711A27225996 HK2 54 VCNSHVTP Kỹ thuật thực phẩm 1 K54

4742 20092923 Nguyễn Xuân Trường 711A27118603 HK2 54 VCNSHVTP Kỹ thuật thực phẩm 1 K54

4743 20093068 Nguyễn Thị Tuyết 711A24463663 HK2 54 VCNSHVTP Kỹ thuật thực phẩm 1 K54

4744 20093355 Lê Thị Hải Yến 711A27234512 HK2 54 VCNSHVTP Kỹ thuật thực phẩm 1 K54

4745 20093388 Bùi Đình Công 711A23381673 HK2 54 VCNSHVTP Kỹ thuật thực phẩm 2 K54

4746 20090903 Phạm Việt Hà 711A22944861 HK2 54 VCNSHVTP Kỹ thuật thực phẩm 2 K54

4747 20090998 Nguyễn Đức Hạnh 711A22851614 HK2 54 VCNSHVTP Kỹ thuật thực phẩm 2 K54

4748 20091237 Lưu Quang Huy 711A27222911 HK2 54 VCNSHVTP Kỹ thuật thực phẩm 2 K54

4749 20091268 Vũ Đình Huyên 711A24643483 HK2 54 VCNSHVTP Kỹ thuật thực phẩm 2 K54

4750 20091919 Phạm Thị Minh Ngọc 711A22975326 HK2 54 VCNSHVTP Kỹ thuật thực phẩm 2 K54

4751 20092298 Nguyễn Đức Tài 711A22967162 HK2 54 VCNSHVTP Kỹ thuật thực phẩm 2 K54

4752 20092817 Vương Thị Huyền Trang 711A24732974 HK2 54 VCNSHVTP Kỹ thuật thực phẩm 2 K54

4753 20093079 Dương Thanh Tùng 711A27239541 HK2 54 VCNSHVTP Kỹ thuật thực phẩm 2 K54

Page 141: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

141

4754 20060079 Nguyễn Quang Anh 711A09229401 HK2 52 VKHVCNMT CN và QL Môi trường K52

4755 20041011 Phạm Văn Hải 711A13625157 HK2 52 VKHVCNMT CN và QL Môi trường K52

4756 20073417 Nguyễn Tú Uyên 711A43142473 HK2 52 VKHVCNMT CN và QL Môi trường K52

4757 20070551 Lê Tiến Dũng 711A26721154 HK2 52 VKHVCNMT KT Môi trường K52

4758 20061811 Nguyễn Anh Linh 711A36527593 HK2 52 VKHVCNMT KT Môi trường K52

4759 20071735 Nguyễn Viết Thùy Linh 711A44381587 HK2 52 VKHVCNMT KT Môi trường K52

4760 20071823 Nguyễn Văn Lộc 711A44381532 HK2 52 VKHVCNMT KT Môi trường K52

4761 20071777 Nguyễn Đức Long 711A21662222 HK2 52 VKHVCNMT KT Môi trường K52

4762 20072114 Phạm Kim Ngọc 711A09397887 HK2 52 VKHVCNMT KT Môi trường K52

4763 20073147 Lã Ngọc Tuấn 711A45104992 HK2 52 VKHVCNMT KT Môi trường K52

4764 20073293 Hoàng Kim Tùng 711A44381575 HK2 52 VKHVCNMT KT Môi trường K52

4765 20073263 Ngô Duy Tuyền 711A21662219 HK2 52 VKHVCNMT KT Môi trường K52

4766 20070928 Đặng Văn Giàu 711A09815947 HK2 53 VKHVCNMT CN & QL Môi trường K53

4767 20081187 Bỳ Việt Hùng 711A21217848 HK2 53 VKHVCNMT CN & QL Môi trường K53

4768 20081150 Nguyễn Quang Huy 711A43163514 HK2 53 VKHVCNMT CN & QL Môi trường K53

4769 20081660 Nguyễn Văn Lương 711A43163869 HK2 53 VKHVCNMT CN & QL Môi trường K53

4770 20071894 Đỗ Văn Mão 711A08851683 HK2 53 VKHVCNMT CN & QL Môi trường K53

4771 20082010 Trương Vĩnh Phúc 711A43131099 HK2 53 VKHVCNMT CN & QL Môi trường K53

4772 20082102 Lý Hồng Quân 711A16875236 HK2 53 VKHVCNMT CN & QL Môi trường K53

4773 20080032 Hoàng Duy Anh 711A34723038 HK2 53 VKHVCNMT Kỹ thuật Môi trường K53

4774 20081129 Hoàng Thế Huy 711A43163845 HK2 53 VKHVCNMT Kỹ thuật Môi trường K53

4775 20081718 Bùi Đức Minh 711A43285803 HK2 53 VKHVCNMT Kỹ thuật Môi trường K53

4776 20082038 Tô Vũ Hiền Phương 711A43163884 HK2 53 VKHVCNMT Kỹ thuật Môi trường K53

4777 20082686 Nguyễn Văn Tỉnh 711A43338055 HK2 53 VKHVCNMT Kỹ thuật Môi trường K53

4778 20082171 Phạm Ngọc Quỳnh 711A16780857 HK2 53 VKHVCNMT Môi trường K53

4779 20090090 Lê Thế Anh 711A23000572 HK2 54 VKHVCNMT Kỹ thuật môi trường K54

4780 20090468 Nguyễn Thị Thanh Dung 711A27221213 HK2 54 VKHVCNMT Kỹ thuật môi trường K54

4781 20093408 Nguyễn Việt Dũng 711A24591785 HK2 54 VKHVCNMT Kỹ thuật môi trường K54

4782 20090614 Phạm Minh Dương 711A27120575 HK2 54 VKHVCNMT Kỹ thuật môi trường K54

4783 20090608 Nguyễn Văn Dương 711A45827733 HK2 54 VKHVCNMT Kỹ thuật môi trường K54

4784 20090973 Phạm Văn Hải 711A27225669 HK2 54 VKHVCNMT Kỹ thuật môi trường K54

4785 20090999 Nguyễn Thị Hạnh 711A27239411 HK2 54 VKHVCNMT Kỹ thuật môi trường K54

4786 20091064 Vũ Văn Hiện 711A23002465 HK2 54 VKHVCNMT Kỹ thuật môi trường K54

4787 20093456 Dương Lê Hoàng 711A21591463 HK2 54 VKHVCNMT Kỹ thuật môi trường K54

Page 142: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

142

4788 20091213 Nguyễn Huệ 711A23192382 HK2 54 VKHVCNMT Kỹ thuật môi trường K54

4789 20091494 Dương Văn Khuyến 711A24638829 HK2 54 VKHVCNMT Kỹ thuật môi trường K54

4790 20091706 Đào Văn Lương 711A27239872 HK2 54 VKHVCNMT Kỹ thuật môi trường K54

4791 20091786 Nguyễn Đức Minh 711A27118733 HK2 54 VKHVCNMT Kỹ thuật môi trường K54

4792 20091802 Vũ Trường Minh 711A44106184 HK2 54 VKHVCNMT Kỹ thuật môi trường K54

4793 20091863 Trần Thanh Nga 711A27235641 HK2 54 VKHVCNMT Kỹ thuật môi trường K54

4794 20091935 Nguyễn Duy Nguyên 711A27118327 HK2 54 VKHVCNMT Kỹ thuật môi trường K54

4795 20091952 Cao Trọng Nhân 711A22944751 HK2 54 VKHVCNMT Kỹ thuật môi trường K54

4796 20091974 Đinh Thị Nhung 711A36236524 HK2 54 VKHVCNMT Kỹ thuật môi trường K54

4797 20092123 Nguyễn Hồng Quân 711A23249497 HK2 54 VKHVCNMT Kỹ thuật môi trường K54

4798 20092127 Nguyễn Minh Quân 711A27223003 HK2 54 VKHVCNMT Kỹ thuật môi trường K54

4799 20092228 Bùi Thanh Sơn 711A22854884 HK2 54 VKHVCNMT Kỹ thuật môi trường K54

4800 20092462 Đào Duy Thái 711A22997511 HK2 54 VKHVCNMT Kỹ thuật môi trường K54

4801 20092422 Nguyễn Chí Thành 711A27499787 HK2 54 VKHVCNMT Kỹ thuật môi trường K54

4802 20092731 Hoàng Văn Tiệp 711A25365624 HK2 54 VKHVCNMT Kỹ thuật môi trường K54

4803 20093674 Nguyễn Văn Tư 711A23322537 HK2 54 VKHVCNMT Kỹ thuật môi trường K54

4804 20092964 Đỗ Anh Tuấn 711A27239605 HK2 54 VKHVCNMT Kỹ thuật môi trường K54

4805 20092974 Khuất Quang Tuấn 711A23189663 HK2 54 VKHVCNMT Kỹ thuật môi trường K54

4806 20076384 Đào Xuân Chiến 711A43170504 HK2 52 VKHVCNNL Kỹ thuật năng lượng 1 K52

4807 20071024 Phạm Phi Hải 711A24732576 HK2 52 VKHVCNNL Kỹ thuật năng lượng 1 K52

4808 20073213 Phạm Anh Tuấn 711A24872934 HK2 52 VKHVCNNL Kỹ thuật năng lượng 1 K52

4809 20070590 Nguyễn Văn Dũng 711A24863451 HK2 52 VKHVCNNL Kỹ thuật năng lượng 2 K52

4810 20071996 Đào Đình Nam 711A16874217 HK2 52 VKHVCNNL Kỹ thuật năng lượng 2 K52

4811 20072090 Vũ Hoàng Nghĩa 711A08926106 HK2 52 VKHVCNNL Kỹ thuật năng lượng 2 K52

4812 20073261 Ma Hoàng Tuyền 711A08795407 HK2 52 VKHVCNNL Kỹ thuật năng lượng 2 K52

4813 20050414 Nguyễn Đức Cường 711A36224414 HK2 52 VKHVCNNL Máy và TB Nhiệt lạnh 1 K52

4814 20050706 Nguyễn Văn Đại 711A06390694 HK2 52 VKHVCNNL Máy và TB Nhiệt lạnh 1 K52

4815 20072093 Nguyễn Văn Nghị 711A21591709 HK2 52 VKHVCNNL Máy và TB Nhiệt lạnh 1 K52

4816 20072259 Nguyễn Hoàng Phương 711A09013384 HK2 52 VKHVCNNL Máy và TB Nhiệt lạnh 1 K52

4817 20072381 Nguyễn Văn Quyết 711A21560462 HK2 52 VKHVCNNL Máy và TB Nhiệt lạnh 1 K52

4818 20063000 Phạm Toàn Thắng 711A24378131 HK2 52 VKHVCNNL Máy và TB Nhiệt lạnh 1 K52

4819 20076396 Trần Anh Tuấn 711A45109616 HK2 52 VKHVCNNL Máy và TB Nhiệt lạnh 1 K52

4820 20070053 Trần Thanh An 711A08842521 HK2 52 VKHVCNNL Máy và TB Nhiệt lạnh 2 K52

4821 20070810 Đỗ Đức Đồng 711A25707164 HK2 52 VKHVCNNL Máy và TB Nhiệt lạnh 2 K52

Page 143: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

143

4822 20070525 Vũ Văn Duy 711A43176856 HK2 52 VKHVCNNL Máy và TB Nhiệt lạnh 2 K52

4823 20071070 Đỗ Đức Hiền 711A16425402 HK2 52 VKHVCNNL Máy và TB Nhiệt lạnh 2 K52

4824 20071658 Dương Tùng Lâm 711A04650089 HK2 52 VKHVCNNL Máy và TB Nhiệt lạnh 2 K52

4825 20072073 Hoàng Trọng Nghĩa 711A10110454 HK2 52 VKHVCNNL Máy và TB Nhiệt lạnh 2 K52

4826 20052542 Nguyễn Hữu Phương 711A01614012 HK2 52 VKHVCNNL Máy và TB Nhiệt lạnh 2 K52

4827 20062492 Nguyễn Hữu Quang 711A43176564 HK2 52 VKHVCNNL Máy và TB Nhiệt lạnh 2 K52

4828 20076391 Đoàn Khắc Quảng 711A43176611 HK2 52 VKHVCNNL Máy và TB Nhiệt lạnh 2 K52

4829 20072495 Đỗ Văn Tài 711A26292351 HK2 52 VKHVCNNL Máy và TB Nhiệt lạnh 2 K52

4830 20063411 Lê Ngọc Tuân 711A04810745 HK2 52 VKHVCNNL Máy và TB Nhiệt lạnh 2 K52

4831 20063757 Phùng Gia Việt 711A09087978 HK2 52 VKHVCNNL Máy và TB Nhiệt lạnh 2 K52

4832 20080361 Đào Ngọc Cường 711A16394822 HK2 53 VKHVCNNL Nhiệt lạnh 1 K53

4833 20080957 Phạm Văn Hiếu 711A45441443 HK2 53 VKHVCNNL Nhiệt lạnh 1 K53

4834 20081385 Nguyễn Văn Khánh 711A13599879 HK2 53 VKHVCNNL Nhiệt lạnh 1 K53

4835 20082100 Lê Ngọc Quân 711A21592683 HK2 53 VKHVCNNL Nhiệt lạnh 1 K53

4836 20082197 Nguyễn Văn Sáng 711A16435024 HK2 53 VKHVCNNL Nhiệt lạnh 1 K53

4837 20083038 Phạm Văn Tùng 711A17100062 HK2 53 VKHVCNNL Nhiệt lạnh 1 K53

4838 20083239 Phạm Trường Xuân 711A44238624 HK2 53 VKHVCNNL Nhiệt lạnh 1 K53

4839 20080951 Nguyễn Văn Hiếu 711A16354746 HK2 53 VKHVCNNL Nhiệt lạnh 2 K53

4840 20081036 Bùi Văn Hoàng 711A16431278 HK2 53 VKHVCNNL Nhiệt lạnh 2 K53

4841 20081322 Nguyễn Viết Hương 711A24378861 HK2 53 VKHVCNNL Nhiệt lạnh 2 K53

4842 20082111 Nguyễn Hữu Quân 711A38399482 HK2 53 VKHVCNNL Nhiệt lạnh 2 K53

4843 20082182 Trần Trọng Quý 711A16438524 HK2 53 VKHVCNNL Nhiệt lạnh 2 K53

4844 20082321 Nguyễn Ngọc Tân 711A16471942 HK2 53 VKHVCNNL Nhiệt lạnh 2 K53

4845 20082477 Nguyễn Tiến Thắng 711A21217863 HK2 53 VKHVCNNL Nhiệt lạnh 2 K53

4846 20090098 Lưu Thế Anh 711A25885643 HK2 54 VKHVCNNL Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54

4847 20090210 Trần Trọng Bằng 711A22994923 HK2 54 VKHVCNNL Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54

4848 20090284 Hoàng Thế Chiến 711A22899588 HK2 54 VKHVCNNL Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54

4849 20090288 Lê Văn Chiến 711A22970292 HK2 54 VKHVCNNL Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54

4850 20090643 Trần Văn Đại 711A27114198 HK2 54 VKHVCNNL Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54

4851 20093416 Lê Đệ 711A27221016 HK2 54 VKHVCNNL Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54

4852 20090745 Nguyễn Thì Đoàn 711A22854507 HK2 54 VKHVCNNL Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54

4853 20090576 Vũ Thành Dũng 711A24863211 HK2 54 VKHVCNNL Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54

4854 20090856 Lê Văn Giang 711A27222981 HK2 54 VKHVCNNL Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54

4855 20093442 Hoàng Đăng Hiền 711A25259234 HK2 54 VKHVCNNL Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54

Page 144: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

144

4856 20091118 Đỗ Mạnh Hoài 711A23001571 HK2 54 VKHVCNNL Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54

4857 20091320 Nguyễn Như Hùng 711A22996985 HK2 54 VKHVCNNL Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54

4858 20091218 Cấn Công Huy 711A22941212 HK2 54 VKHVCNNL Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54

4859 20093498 Dương Đức Tuấn Khải 711A22966045 HK2 54 VKHVCNNL Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54

4860 20091732 Mai Văn Mạnh 711A22942701 HK2 54 VKHVCNNL Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54

4861 20091840 Nguyễn Phương Nam 711A22854514 HK2 54 VKHVCNNL Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54

4862 20093544 Nguyễn Hữu Nghị 711A22963413 HK2 54 VKHVCNNL Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54

4863 20092134 Nguyễn Trần Quân 711A22996646 HK2 54 VKHVCNNL Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54

4864 20092237 Đặng Thái Sơn 711A27223015 HK2 54 VKHVCNNL Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54

4865 20092616 Nguyễn Đức Thuần 711A22995981 HK2 54 VKHVCNNL Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54

4866 20092826 Hoàng Văn Triệu 711A23368191 HK2 54 VKHVCNNL Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54

4867 20093279 Lương Thế Vinh 711A27118393 HK2 54 VKHVCNNL Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 1 K54

4868 20090066 Đặng Nhật Anh 711A22944306 HK2 54 VKHVCNNL Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2 K54

4869 20090247 Phạm Quang Bình 711A23001213 HK2 54 VKHVCNNL Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2 K54

4870 20090420 Nguyễn Mạnh Cường 711A27230553 HK2 54 VKHVCNNL Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2 K54

4871 20090387 Trần Văn Cương 711A27225038 HK2 54 VKHVCNNL Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2 K54

4872 20090718 Hoàng Tư Đắc 711A23360452 HK2 54 VKHVCNNL Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2 K54

4873 20090786 Lê Minh Đức 711A21584955 HK2 54 VKHVCNNL Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2 K54

4874 20081111 Lường Ngọc Huấn 711A19472143 HK2 54 VKHVCNNL Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2 K54

4875 20091577 Đinh Văn Liêm 711A23000382 HK2 54 VKHVCNNL Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2 K54

4876 20091854 Trần Huy Nam 711A21585098 HK2 54 VKHVCNNL Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2 K54

4877 20092397 Đặng Hoàng Thao 711A27223358 HK2 54 VKHVCNNL Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2 K54

4878 20092901 Nguyễn Văn Truyền 711A27230025 HK2 54 VKHVCNNL Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2 K54

4879 20093022 Phạm Duy Tuấn 711A25671236 HK2 54 VKHVCNNL Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2 K54

4880 20092942 Nguyễn Mạnh Tuân 711A27225748 HK2 54 VKHVCNNL Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2 K54

4881 20093006 Nguyễn Thanh Tuấn 711A21588211 HK2 54 VKHVCNNL Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2 K54

4882 20093098 Lê Tùng 711A22971631 HK2 54 VKHVCNNL Kỹ thuật Nhiệt-Lạnh 2 K54

4883 20060313 Đào Văn Chỉnh 711A44381248 HK2 52 VKTHNVVLMT KTHN &VL môi trường K52

4884 20071185 Bùi Thị Hoa 711A44381287 HK2 52 VKTHNVVLMT KTHN &VL môi trường K52

4885 20061716 Nguyễn Trung Kiên 711A44381251 HK2 52 VKTHNVVLMT KTHN &VL môi trường K52

4886 20072082 Ninh Văn Nghĩa 711A44381303 HK2 52 VKTHNVVLMT KTHN &VL môi trường K52

4887 20072280 Vũ Duy Phương 711A08692986 HK2 52 VKTHNVVLMT KTHN &VL môi trường K52

4888 20083266 Võ Viết Chinh 711A43164943 HK2 53 VKTHNVVLMT KTHN&Vật lý môi trường K53

4889 20080382 Nguyễn Hữu Cường 711A21592861 HK2 53 VKTHNVVLMT KTHN&Vật lý môi trường K53

Page 145: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

145

4890 20083332 Nguyễn Trung Hiếu 711A21593214 HK2 53 VKTHNVVLMT KTHN&Vật lý môi trường K53

4891 20081485 Hoàng Sơn Lâm 711A16874738 HK2 53 VKTHNVVLMT KTHN&Vật lý môi trường K53

4892 20082041 Vũ Việt Phương 711A17357226 HK2 53 VKTHNVVLMT KTHN&Vật lý môi trường K53

4893 20082604 Trần Quang Thuỷ 711A21226924 HK2 53 VKTHNVVLMT KTHN&Vật lý môi trường K53

4894 20082733 Nguyễn Văn Tới 711A17324332 HK2 53 VKTHNVVLMT KTHN&Vật lý môi trường K53

4895 20083150 Phạm Quốc Việt 711A16598471 HK2 53 VKTHNVVLMT KTHN&Vật lý môi trường K53

4896 20083187 Nguyễn Xuân Vịnh 711A43164284 HK2 53 VKTHNVVLMT KTHN&Vật lý môi trường K53

4897 20090321 Phạm Đình Chính 711A24707521 HK2 54 VKTHNVVLMT KTHN & VL môi trường K54

4898 20090329 Đỗ Chí Chung 711A22642641 HK2 54 VKTHNVVLMT KTHN & VL môi trường K54

4899 20091085 Phó Viết Hiệp 711A22944242 HK2 54 VKTHNVVLMT KTHN & VL môi trường K54

4900 20091841 Nguyễn Thanh Nam 711A27221604 HK2 54 VKTHNVVLMT KTHN & VL môi trường K54

4901 20092608 Tống Văn Thông 711A23427294 HK2 54 VKTHNVVLMT KTHN & VL môi trường K54

4902 20092832 Phạm Văn Trình 711A24975594 HK2 54 VKTHNVVLMT KTHN & VL môi trường K54

4903 20073570 Đặng Võ Hoàng Anh 711A09220464 HK2 52 VVLKT Vật Lý K52

4904 20076040 Bùi Văn Công 711A43143698 HK2 52 VVLKT Vật Lý K52

4905 20073903 Nguyễn Mạnh Cường 711A24815164 HK2 52 VVLKT Vật Lý K52

4906 20060749 Vũ Tiến Đạt 711A43143611 HK2 52 VVLKT Vật Lý K52

4907 20076054 Nguyễn Đạt 711A43143777 HK2 52 VVLKT Vật Lý K52

4908 20060887 Trần Đình Đức 711A43143659 HK2 52 VVLKT Vật Lý K52

4909 20076046 Kiều Văn Dũng 711A43143789 HK2 52 VVLKT Vật Lý K52

4910 20076074 Nguyễn Văn Huy 711A43143714 HK2 52 VVLKT Vật Lý K52

4911 20071681 Dương Văn Lăng 711A43143761 HK2 52 VVLKT Vật Lý K52

4912 20061875 Đặng Hữu Long 711A43143647 HK2 52 VVLKT Vật Lý K52

4913 20076093 Nguyễn Sỹ Mạnh 711A43143631 HK2 52 VVLKT Vật Lý K52

4914 20072048 Trịnh Văn Nam 711A36531944 HK2 52 VVLKT Vật Lý K52

4915 20073747 Nguyễn Quang Nhật 711A43143674 HK2 52 VVLKT Vật Lý K52

4916 20072203 Nguyễn Cao Phong 711A17098965 HK2 52 VVLKT Vật Lý K52

4917 20073792 Nguyễn Minh Sơn 711A43143753 HK2 52 VVLKT Vật Lý K52

4918 20073820 Từ Trường Thái 711A43143734 HK2 52 VVLKT Vật Lý K52

4919 20073807 Nguyễn Ngọc Thanh 711A43143623 HK2 52 VVLKT Vật Lý K52

4920 20073858 Nguyễn Ngọc Trung 711A43140428 HK2 52 VVLKT Vật Lý K52

4921 20076114 Trương Công Trường 711A24643417 HK2 52 VVLKT Vật Lý K52

4922 20076115 Dương Quốc Tuấn 711A05869911 HK2 52 VVLKT Vật Lý K52

4923 20073112 Nguyễn Văn Tuân 711A17353294 HK2 52 VVLKT Vật Lý K52

Page 146: Dach sinh vien chua nop học phí dot 1_HKII_11040901

146

4924 20073408 Hoàng Mạnh Tưởng 711A43143686 HK2 52 VVLKT Vật Lý K52

4925 20082283 Nguyễn Tài 711A43164912 HK2 53 VVLKT Vật lý kỹ thuật K53

4926 20082785 Nguyễn Đình Trung 711A43164936 HK2 53 VVLKT Vật lý kỹ thuật K53

4927 20086380 Bùi Văn Vỹ 711A09850206 HK2 53 VVLKT Vật lý kỹ thuật K53

4928 20090814 Nguyễn Tiến Đức 711A23268194 HK2 54 VVLKT Vật lý kỹ thuật K54

4929 20090904 Trần Duy Hà 711A22942377 HK2 54 VVLKT Vật lý kỹ thuật K54

4930 20091308 Nguyễn Huy Hùng 711A27230462 HK2 54 VVLKT Vật lý kỹ thuật K54

4931 20091301 Ngô Việt Hùng 711A27235582 HK2 54 VVLKT Vật lý kỹ thuật K54

4932 20091278 Nguyễn Văn Huỳnh 711A27120587 HK2 54 VVLKT Vật lý kỹ thuật K54

4933 20093563 Lê Đại Phong 711A22973784 HK2 54 VVLKT Vật lý kỹ thuật K54

4934 20092154 Bùi Văn Quốc 711A27232674 HK2 54 VVLKT Vật lý kỹ thuật K54

4935 20092201 Triệu Phú Quý 711A21579929 HK2 54 VVLKT Vật lý kỹ thuật K54

4936 20092472 Nguyễn Thị Thái 711A18806722 HK2 54 VVLKT Vật lý kỹ thuật K54

4937 20092834 Nguyễn Văn Trịnh 711A22942567 HK2 54 VVLKT Vật lý kỹ thuật K54

4938 20093651 Nguyễn Quang Trung 711A27221537 HK2 54 VVLKT Vật lý kỹ thuật K54

4939 20092954 Bùi Anh Tuấn 711A23580914 HK2 54 VVLKT Vật lý kỹ thuật K54

4940 20092939 Cao Thái Tuân 711A22941867 HK2 54 VVLKT Vật lý kỹ thuật K54

4941 20092971 Hoàng Văn Tuấn 711A22945001 HK2 54 VVLKT Vật lý kỹ thuật K54

4942 20093010 Nguyễn Văn Tuấn 711A27239181 HK2 54 VVLKT Vật lý kỹ thuật K54

4943 20093172 Vũ Duy Tùng 711A23204901 HK2 54 VVLKT Vật lý kỹ thuật K54

4944 20090003 Lý Sinh Tuyến 711A21584394 HK2 54 VVLKT Vật lý kỹ thuật K54

4945 20093341 Bùi Minh Vượng 711A24638055 HK2 54 VVLKT Vật lý kỹ thuật K54

PHÒNG CT CHÍNH TRỊ & CT SINH VIÊN