dang thuc de thi sau dai hoc 2014

3
1 DẠNG THỨC ĐỀ THI MÔN TIẾNG ANH PHỤC VỤ KỲ THI TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ĐỢT 1 – NĂM 2014 1. Tng quan Đề thi môn Tiếng Anh kthi tuyn sinh sau đại hc (bc thạc sĩ và bc tiến sĩ) năm 2014 - đợt 1 đánh giá trình độ tiếng Anh tng quát ca thí sinh bao gm nghe hiu, cu trúc ngpháp và đọc hiểu. Đề thi có 80 câu hi theo dạng thức trắc nghiệm bốn lựa chọn với tổng thời gian làm bài là 110 phút. Tổng số điểm là 100. Yêu cu vtrình độ: Bậc đào tạo thạc sĩ: từ 50/100 điểm Bậc đào tạo tiến sĩ: từ 60/100 điểm 2. Cấu trúc đề thi PHẦN THI NỘI DUNG & DẠNG CÂU HỎI SỐ CÂU HỎI ĐIỂM THỜI GIAN Nghe hiểu Phần 1 : 10 bài đối thoại ngắn (sơ cấp) 10 35 30 phút (Nghe 2 lần) Phần 2 : 1 bài hội thoại/thảo luận (sơ trung cấp) 7 Phần 3 : 1 bài hội thoại/thảo luận (trung cấp) 8 Ngữ pháp Phần 1 : 10 câu dạng tìm lỗi sai (sơ trung cấp-trung cấp) 10 15 20 phút Phần 2 : 5 câu dạng tìm câu diễn đạt lại (trung cấp) 5 Đọc hiểu Phần 1 : 1 bài đọc kiểm tra ngữ pháp và từ vựng dạng điền khuyết (sơ trung cấp-trung cấp) 20 50 60 phút Phần 2 : 1 bài đọc hiểu dạng hỏi-đáp (sơ trung cấp) 6 Phần 3 : 1 bài đọc hiểu dạng hỏi-đáp (trung cấp) 7 Phần 4 : 1 bài đọc hiểu dạng điền khuyết và hỏi-đáp (cao trung cấp-cao cấp) 7

Upload: dang-minh-thai

Post on 05-Nov-2015

4 views

Category:

Documents


0 download

DESCRIPTION

hhh

TRANSCRIPT

  • 1

    DNG THC THI MN TING ANH PHC V K THI TUYN SINH SAU I HC T 1 NM 2014

    1. Tng quan

    thi mn Ting Anh k thi tuyn sinh sau i hc (bc thc s v bc tin s) nm 2014 -t 1 nh gi trnh ting Anh tng qut ca th sinh bao gm nghe hiu, cu trc ng php v c hiu. thi c 80 cu hi theo dng thc trc nghim bn la chn vi tng thi gian lm bi l 110 pht.

    Tng s im l 100.

    Yu cu v trnh :

    Bc o to thc s: t 50/100 im

    Bc o to tin s: t 60/100 im

    2. Cu trc thi

    PHN

    THI NI DUNG & DNG CU HI

    S CU

    HI IM

    THI

    GIAN

    Nghe

    hiu

    Phn 1 : 10 bi i thoi ngn (s cp) 10

    35

    30 pht

    (Nghe 2

    ln)

    Phn 2 : 1 bi hi thoi/tho lun (s trung cp) 7

    Phn 3 : 1 bi hi thoi/tho lun (trung cp)

    8

    Ng php

    Phn 1 : 10 cu dng tm li sai (s trung cp-trung cp)

    10

    15

    20 pht Phn 2 : 5 cu dng tm cu din t li (trung cp)

    5

    c hiu

    Phn 1 : 1 bi c kim tra ng php v t vng dng in khuyt (s trung cp-trung cp)

    20

    50

    60 pht

    Phn 2 : 1 bi c hiu dng hi-p (s trung cp)

    6

    Phn 3 : 1 bi c hiu dng hi-p (trung cp)

    7

    Phn 4 : 1 bi c hiu dng in khuyt v hi-p (cao trung cp-cao cp)

    7

  • 2

    3. Cc th loi cu hi

    PHN THI TH LOI CU HI

    Nghe hiu

    1. Main idea question

    2. Detail question

    3. Inference question

    Ng php

    1. Subject-verb agreement

    2. Tenses

    3. Articles

    4. Possessives

    5. Pronouns

    6. Adjectives & Adverbs

    7. Preppositions

    8. Verbs and complements (verbs followed by infinitives, gerunds,

    prepositions, etc)

    9. Quantifiers

    10. Modal auxiliaries (advice, obligation, certainty, etc)

    11. Conditional sentences

    12. Passive voice

    13. Relative clauses

    14. Reported speech

    15. Comparisons (similarities, comparatives, superlatives)

    c hiu

    1. Main idea question

    2. Detail question

    3. Referent question

    4. Purpose question

    5. Inference question

    6. Paraphrase question

    7. Information transfer question

  • 3

    4. Cc ch

    1. Hobbies and interests

    2. People

    3. Places

    4. Relationships

    5. Food and drink

    6. Entertainment

    7. Jobs

    8. Events and celebrations

    9. Health

    10. Media

    11. Sports

    12. Business

    13. Education

    14. Science

    15. Technology