danh mỤc vÀ giÁ thuỐc nĂm 2016

45
SỞ Y TẾ TP. HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN BÌNH DÂN STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợng Dạng bào chề Hãng sản xuất Nƣớc sản xuất Đơn vị tính Giá thuốc (đồng) 1 2 3 4 5 6 7 8 9 I. THUỐC GÂY TÊ, MÊ 1 Propofol FRESOFOL 1% MCT/LCT INJ 20ML 5'S 1% Thuốc tiêm dạng MCT/LCT FRESENIUS KABI AUSTRIA GMBH ÁO Lọ 62,000 2 Fentanyl FENILHAM 0,05mg/ml Thuốc tiêm HAMELN PHARMACEUTICAL S GMBH ĐỨC Ống 9,240 3 Midazolam PACIFLAM 5mg/1ml Thuốc tiêm HAMELN PHARMACEUTICAL S GMBH ĐỨC Ống 15,225 4 Pethidin DOLCONTRAL 50MG/ML 100mg/2ml Thuốc tiêm WARSAW PHARMACEUTICAL WORKS POLFA S.A BA LAN Ống 14,490 5 Midazolam PACIFLAM 5mg/1ml Thuốc tiêm HAMELN PHARMACEUTICAL S GMBH ĐỨC Ống 15,225 6 Pethidin DOLCONTRAL 50MG/ML 100mg/2ml Thuốc tiêm WARSAW PHARMACEUTICAL WORKS POLFA S.A BA LAN Ống 14,490 DANH MỤC VÀ GIÁ THUỐC NĂM 2016 Page 1

Upload: dodang

Post on 02-Feb-2017

279 views

Category:

Documents


43 download

TRANSCRIPT

Page 1: DANH MỤC VÀ GIÁ THUỐC NĂM 2016

SỞ Y TẾ TP. HỒ CHÍ MINH

BỆNH VIỆN BÌNH DÂN

STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào

chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất

Đơn vị

tính

Giá thuốc

(đồng)

1 2 3 4 5 6 7 8 9

I. THUỐC GÂY TÊ, MÊ

1 PropofolFRESOFOL 1% MCT/LCT INJ

20ML 5'S1%

Thuốc tiêm

dạng

MCT/LCT

FRESENIUS KABI

AUSTRIA GMBHÁO Lọ 62,000

2 Fentanyl FENILHAM 0,05mg/ml Thuốc tiêm

HAMELN

PHARMACEUTICAL

S GMBH

ĐỨC Ống 9,240

3 Midazolam PACIFLAM 5mg/1ml Thuốc tiêm

HAMELN

PHARMACEUTICAL

S GMBH

ĐỨC Ống 15,225

4 Pethidin DOLCONTRAL 50MG/ML 100mg/2ml Thuốc tiêm

WARSAW

PHARMACEUTICAL

WORKS POLFA S.A

BA LAN Ống 14,490

5 Midazolam PACIFLAM 5mg/1ml Thuốc tiêm

HAMELN

PHARMACEUTICAL

S GMBH

ĐỨC Ống 15,225

6 Pethidin DOLCONTRAL 50MG/ML 100mg/2ml Thuốc tiêm

WARSAW

PHARMACEUTICAL

WORKS POLFA S.A

BA LAN Ống 14,490

DANH MỤC VÀ GIÁ THUỐC NĂM 2016

Page 1

Page 2: DANH MỤC VÀ GIÁ THUỐC NĂM 2016

STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào

chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất

Đơn vị

tính

Giá thuốc

(đồng)

7 Morphin MORPHIN 30MG 30mg ViênCÔNG TY CỔ PHẦN

DƢỢC PHẨM TƢ 2VIỆT NAM Viên 5,985

8 Sultamicilin MIDACTAM 375 375mg ViênCÔNG TY CPDP

MINH DÂNVIỆT NAM Viên 4,095

9 Sắt sucrose (hay dextran) FERROVIN 100mg/5mlThuốc tiêm

truyềnRAFARM S.A HY LẠP Ống 132,000

10Acid amin (dùng cho bệnh

nhân suy thận)KIDMIN 7,2%

Thuốc tiêm

truyềnOTSUKA OPV VIỆT NAM Chai/Túi 115,000

11 Bupivacain (hydroclorid)

BUPIVACAINE FOR SPINAL

ANAESTHESIA AGUETTANT

5MG/ML

5mg/ml

Thuốc tiêm

(gây tê tủy

sống, ƣu

trọng so với

dịch não

DELPHARM TOURS

(XUẤT XƢỞNG

AGUETTANT)

FRANCE Ống 37,200

12 Morphin sulfat

MORPHINI SULFAS WZF 0,1%

SPINAL (MORPHINE

SULFATE)

2mg/2ml Thuốc tiêm

WARSAW

PHARMACEUTICAL

WORKS POLFA S.A.

POLAND Ống 78,750

13 Desflurane SUPRANE Thuốc mê

BAXTER

HEALTHCARE OF

PUERTO RICO

MỸ Chai 2,700,000

14 SufentanilSUFENTANIL-HAMELN

50MCG/ML50mcg/ml Thuốc tiêm

HAMELN

PHARMACEUTICAL

S GMBH

ĐỨC Ống 33,600

15 Bupivacain (hydroclorid)BUPIVACAINE AGUETTANT

5MG/ML5mg/ml Thuốc tiêm

LABORATOIRE

AGUETTANTPHÁP Ống 40,900

Page 2

Page 3: DANH MỤC VÀ GIÁ THUỐC NĂM 2016

STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào

chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất

Đơn vị

tính

Giá thuốc

(đồng)

16 Lidocain LIDOCAIN 2% Thuốc tiêm VINPHACO VIỆT NAM Ống 462

II. THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT, CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID, ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƢƠNG KHỚP

1 Paracetamol PARACETAMOL KABI 1000 1g/100mlThuốc tiêm

truyền

FRESENIUS KABI

BIDIPHARVIỆT NAM Chai 18,375

2 Meloxicam MELOXICAM 15 MG/1,5ML 15mg/1,5ml Thuốc tiêm DANAPHA VIET NAM Ống 5,474

3 Etoricobxib MAGRAX 90mg Viên

CÔNG TY TNHH

DƢỢC PHẨM ĐẠT VI

PHÚ

VIỆT NAM Viên 1,890

4 Zoledronic acid BLAZTERE 4mg/5ml

Thuốc

tiêm/Thuốc

tiêm truyền

DR.REDDY'S INDIA Lọ 970,000

5 Alphachymotrypsin KATRYPSIN 21 microkatal Viên KHÁNH HÒA VIỆT NAM Viên 179

6 Paracetamol TATANOL 500mg Viên PYMEPHARCO VIỆT NAM Viên 399

7 Fentanyl DUROGESIC 25MCG/H 4,2mg/miếng Thuốc dán JANSSEN BỈ Miếng 154,350

Page 3

Page 4: DANH MỤC VÀ GIÁ THUỐC NĂM 2016

STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào

chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất

Đơn vị

tính

Giá thuốc

(đồng)

8 Fentanyl DUROGESIC 50MCG/H 8,4mg/miếng Thuốc dán JANSSEN BỈ Miếng 282,975

9 Diclofenac DICLOFENAC 75mg/3ml Thuốc tiêm THEPHACO VIỆT NAM Ống 935

10 Diclofenac DICLOFENAC 50 50mg Viên VACOPHARM VIỆT NAM Viên 77

11 Paracetamol + Tramadol DEGEVIC 325mg + 37,5mg Viên VACOPHARM VIỆT NAM Viên 673

12 GlucoseDỊCH TRUYỂN TĨNH MẠCH

GLUCOSE 30%30% Thuốc tiêm

CÔNG TY TNHH

B.BRAUN VIỆT NAMVIỆT NAM Chai 12,500

13 MetronidazolDỊCH TRUYỂN TĨNH MẠCH

METRONIDAZOL500mg/100ml

Thuốc tiêm

truyền

CÔNG TY TNHH

B.BRAUN VIỆT NAMVIỆT NAM Chai 8,950

14 Zoledronic acid DIGAFIL 4MG/5ML 4mg/5ml

Thuốc

tiêm/Thuốc

tiêm truyền

CT CP DP TW 1 -

PHARBACOVIỆT NAM Lọ 1,900,000

III. THUỐC CHỐNG DỊ ỨNG VÀ DÙNG TRONG CÁC TRƢỜNG HỢP QUÁ MẪN

1 Promethazin PIPOLPHEN 50mg/2ml Thuốc tiêmEgis Pharmaceuticals

Public Ltd., Co.HUNGARY Ống 12,600

Page 4

Page 5: DANH MỤC VÀ GIÁ THUỐC NĂM 2016

STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào

chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất

Đơn vị

tính

Giá thuốc

(đồng)

2Clorpheniramin (hydrogen

maleat)CLORPHENIRAMIN 4mg Viên VACOPHARM VIỆT NAM Viên 29

3 Epinephrin (Adrenalin) ADRENALIN 1mg/1ml Thuốc tiêm VINPHACO VIỆT NAM Ống 2,205

III. THUỐC GIẢI ĐỘC VÀ CÁC THUỐC DÙNG TRONG TRƢỜNG HỢP NGỘ ĐỘC

1 Naloxon (hydroclorid)NALOXONE-HAMELN

0.4MG/ML INJECTION0,4mg/1ml Thuốc tiêm

HAMELN

PHARMACEUTICAL

S GMBH

ĐỨC Ống 36,225

2 Tiropramid hydroclorid KATIES 100mg Viên

CÔNG TY TNHH

DƢỢC PHẨM ĐẠT VI

PHÚ

VIỆT NAM Viên 1,596

3 Atropin sulfat ATROPIN SULFAT 0,25mg/ml Thuốc tiêm THEPHACO VIỆT NAM Ống 520

4 EphedrinEPHEDRINE AGUETTANT

30MG/ML30mg/ml Thuốc tiêm

LABORATOIRE

AGUETTANTFRANCE Ống 52,500

5Nor epinephrin (Nor-

Adrenalin)

LEVONOR 1MG/1ML

SOLUTION FOR I.V INFUSION1mg/ml Thuốc tiêm

WARSAW

PHARMACEUTICAL

WORKS POLFA S.A.

POLAND Ống 29,190

6 Polystyren

KALIMATE (CALCIUM

POLYSTYRENE SULFONATE 5

GAM)

5gThuốc

bột/cốm

CÔNG TY CỔ PHẦN

DƢỢC EUVIPHARMVN Gói 12,600

Page 5

Page 6: DANH MỤC VÀ GIÁ THUỐC NĂM 2016

STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào

chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất

Đơn vị

tính

Giá thuốc

(đồng)

7Nor epinephrin (Nor-

Adrenalin)

NORADRENALINE BASE

AGUETTANT 1MG/ML4mg/4ml Thuốc tiêm

LABORATOIRE

AGUETTANTPHÁP Ống 69,399

8

N-methylglucamin succinat

+ Natri clorid + Kali clorid

+ Magnesi clorid

REAMBERIN 1,5%Thuốc tiêm

truyền

SCIENTIFIC

TECHNOLOGICAL

PHARMACEUTICAL

FIRM "POLYSAN",

LTD.-NGA

NGA Chai 151,950

IV. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH ĐƢỜNG TIẾT NIỆU

1 Filgrastim GRAN 30MU/0,5ml Thuốc tiêm

F. HOFFMANN-LA

ROCHE LTD -

GRENZACHERSTRA

SSE 124, CH-4070

BASEL - THUỴ SĨ

THỤY SĨBơm

tiêm/Lọ 945,000

2 Dapoxetine PRILIGY 30MG 30mg Viên

JANSSEN ORTHO

LLC- ĐÓNG GÓI:

JANSSEN-

CILAGSPA

PUERTO

RICO, ĐÓNG

GÓI Ý

Viên 192,150

3 Dapoxetine PRILIGY 60MG 60mg Viên

JANSSEN ORTHO

LLC- ĐÓNG GÓI:

JANSSEN-

CILAGSPA

PUERTO

RICO, ĐÓNG

GÓI Ý

Viên 244,650

4 Alfuzosin GOMZAT 10MG 10mg ViênDAEWOONG

PHARM. CO., LTDHÀN QUỐC Viên 11,900

Page 6

Page 7: DANH MỤC VÀ GIÁ THUỐC NĂM 2016

STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào

chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất

Đơn vị

tính

Giá thuốc

(đồng)

5 Alfuzosin FLOTRAL 10mg Viên

RANBAXY

LABORATORIES

LTD

INDIA Viên 7,602

6 Flavoxate GENURIN 200mg Viên

RECORDATI

INDUSTRIA

CHIMICA E

FARMACEUTICA

S.P.A

Ý Viên 6,720

7Phần chiết lipid-sterol của

cây Serenoa repensPERMIXON 160MG 160mg Viên

PIERRE FABRE

MEDICAMENT

PRODUCTION

PHÁP Viên 7,492

8

Malvapurpurea +

camphoronobrominat +

methylen blue

DOMITAZOL 250mg + 20mg + 25mg Viên DOMESCO VIỆT NAM Viên 920

V. THUỐC ĐIỀU TRỊ KÝ SINH TRÙNG, CHỐNG NHIỄM KHUẨN

1 Ciprofloxacin COPHACIP 500mg Viên

CN CTCP

ARMEPHACO -

XNDP 150

VIỆT NAM Viên 495

2 Ciprofloxacin CIPROFLOXACIN KABI 200mg/100mlThuốc tiêm

truyền

FRESENIUS KABI

BIDIPHARVIỆT NAM Chai 15,750

3 Netilmicin sulfat BIGENTIL 100 100mg/2ml Thuốc tiêm BIDIPHAR VIỆT NAM Lọ 25,893

Page 7

Page 8: DANH MỤC VÀ GIÁ THUỐC NĂM 2016

STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào

chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất

Đơn vị

tính

Giá thuốc

(đồng)

4 Vancomycin VANCOMYCIN 500mg Thuốc tiêm BIDIPHAR VIỆT NAM Lọ 34,797

5 Doxycyclin DOXYCYCLIN 100 100mg ViênCTY CPDP CỬU

LONGVIỆT NAM Viên 267

6 Meloxicam MELIC 7,5MG 7,5mg Viên CTY CP DP OPV VIỆT NAM Viên 525

7 Sulpirid SULPIRID 50 MG 50mg Viên DANAPHA VIET NAM Viên 145

8

Macrogol 4000 +Natri

sulfate khan +

Natribicarbonate +

Natriclorid + Kaliclorid

FORTRANS64g +5,7g + 1,68g +

1,46g + 0,750g

Thuốc

bột/cốm

BEAUFOUR IPSEN

INDUSTRIEPHÁP Gói 27,568

9 Iopamidol

IOPAMIRO (CƠ SỞ ĐÓNG GÓI

THỨ CẤP: SILVANO

CHIAPPAROLI LOGISTICA

S.P.A, ĐỊA CHỈ: VIA DELLE

INDUSTRIE SNC-26814

LIVRAGA (LO) ITALY; XUẤT

XƢỞNG: BRACCO S.P.A, ĐỊA

CHỈ: VIA E. FOLLI, 50-

MILANO, ITALY)

0,612g/ml Thuốc tiêmPATHEON ITALIA

S.P.AÝ Chai 249,900

10 Iopamidol IOPAMIRO 0,612g/ml Thuốc tiêmPATHEON ITALIA

S.P.AÝ Chai 462,000

Page 8

Page 9: DANH MỤC VÀ GIÁ THUỐC NĂM 2016

STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào

chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất

Đơn vị

tính

Giá thuốc

(đồng)

11 Cefixim UPHAXIME 200 MG 200mg ViênCÔNG TY CỔ PHẦN

DƢỢC PHẨM TW25VIỆT NAM Viên 1,530

12 Epirubicin CIAZIL 10MG/5ML 10mg/5ml Thuốc tiêm GENEPHARM S.A GREECE Lọ 154,749

13 Erythromycin ERYTHROMYCIN 500mg Viên

CÔNG TY CỔ PHẦN

DƢỢC PHẨM

KHÁNH HÒA

VIỆT NAM Viên 1,210

14 Cefoperazone MEDOCEF 1G 1g Thuốc tiêm MEDOCHEMIE CYPRUS Lọ 47,500

15Amoxycillin + Acid

ClavulanicAUGBACTAM 1G/200MG 1,2g Thuốc tiêm MEKOPHAR VIỆT NAM Lọ 17,000

16 Oxaliplatin DBL OXALIPLATIN 100mgBột pha

tiêm

HOSPIRA

AUSTRALIA PTY

LTD

ÚC Lọ 1,365,000

17 CisplatinDBL CISPLATIN INJECTION

50MG/50ML50mg/50ml

Thuốc tiêm

truyền

HOSPIRA

AUSTRALIA PTY

LTD

ÚC Chai 273,000

18 Fluorouracil (5-FU)DBL FLUOROURACIL

500MG/10ML500mg/10ml Thuốc tiêm

HOSPIRA

AUSTRALIA PTY

LTD

ÚC Lọ 105,000

19 Octreotid DBL OCTREOTIDE 0,1MG/ML 0,1mg Thuốc tiêm

OMEGA

LABORATORIES

LTD.

CANADA Lọ/Ống 147,000

Page 9

Page 10: DANH MỤC VÀ GIÁ THUỐC NĂM 2016

STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào

chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất

Đơn vị

tính

Giá thuốc

(đồng)

20 Meropenem SANBEMEROSAN 0.5 500mg Thuốc tiêm PT. SANBE FARMA INDONESIA Lọ 145,000

21 Ciprofloxacin PYCIP 500MG 500mg Viên PYMEPHARCO VIỆT NAM Viên 2,750

22 Acid aminCHOONGWAEEVASOL

INJECTION2,5%

Thuốc tiêm

truyền

JW LIFE SCIENCE

CORPORATIONHÀN QUỐC Túi 144,900

23 Acid aminCHOONGWAEEVASOL

INJECTION2,5%

Thuốc tiêm

truyền

JW LIFE SCIENCE

CORPORATIONHÀN QUỐC Túi 84,900

24 Metronidazole METRONIDAZOL 250mg Viên S.PHARM VIỆT NAM Viên 112

25Amoxicilin + Acid

clavulanicAUCLANITYL 1G 875mg + 125mg Viên

CÔNG TY CỔ PHẦN

DƢỢC PHẨM

TIPHARCO

VIỆT NAM Viên 2,930

26 Methyldopa METHYLDOPA 250MG 250mg Viên REMEDICA CYPRUS Viên 1,710

27 Vancomycin VALACIN 500 500mg Thuốc tiêmLaboratorio REIG

JOFRE, S.ASPAIN Lọ 59,500

28 Ampicilin + Sulbactam SULAMCIN 1g + 0,5g Thuốc tiêmCÔNG TY CỔ PHẦN

DƢỢC PHẨM VCPVN Lọ 12,790

Page 10

Page 11: DANH MỤC VÀ GIÁ THUỐC NĂM 2016

STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào

chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất

Đơn vị

tính

Giá thuốc

(đồng)

29 Ceftezol CEFTEZOL 1G 1g Thuốc tiêmCÔNG TY CỔ PHẦN

DƢỢC PHẨM VCPVN Lọ 27,900

30 Cefuroxim CEFUROXIM 750MG 0,75g Thuốc tiêmCÔNG TY CỔ PHẦN

DƢỢC PHẨM VCPVN Lọ 10,300

31 Imipenem + Cilastatin VICIMLASTATIN 1G 500mg + 500mg Thuốc tiêmCÔNG TY CỔ PHẦN

DƢỢC PHẨM VCPVN Lọ 66,700

32 Ceftazidim TV-ZIDIM 1G 1g Thuốc tiêm TV.PHARM VIỆT NAM Lọ 12,490

33 Cefuroxim TRAVINAT 500MG 500mg Viên TV.PHARM VIỆT NAM Viên 2,580

34 Cefuroxim TRAVINAT 500MG 500mg Viên TV.PHARM VIỆT NAM Viên 2,580

35 Amoxicillin AMOXYCILIN 500MG 500mg ViênCTY CPDP TW

VIDIPHAVIỆT NAM Viên 515

36 Clarithromycin HASANCLAR 500 500mg Viên

CÔNG TY TNHH

HASAN -

DERMAPHARM

VIỆT NAM Viên 2,457

37 Amikacin ZILVIT 500mg/100mlThuốc tiêm

truyền

CT CP DP TW 1 -

PHARBACOVIỆT NAM Chai/Lọ 50,000

Page 11

Page 12: DANH MỤC VÀ GIÁ THUỐC NĂM 2016

STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào

chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất

Đơn vị

tính

Giá thuốc

(đồng)

38 Levofloxacin* GALOXCIN 500 500mg/100mlThuốc tiêm

truyền

CT CP DP TW 1 -

PHARBACOVIỆT NAM Chai 79,000

39 Levofloxacin GALOXCIN 500 500mg ViênCT CP DP TW 1 -

PHARBACOVIỆT NAM Viên 6,000

40 Diazepam PYME SEZIPAM 5mg ViênCTY CP

PYMEPHARCOVIỆT NAM Viên 125

41 Tetracyclin TETRACYCLINE 500MG 500mg Viên MEKOPHAR VIỆT NAM Viên 420

42 Octreotid DBL OCTREOTIDE 0,1MG/ML 0,1mg Thuốc tiêm

OMEGA

LABORATORIES

LTD.

CANADA Lọ/Ống 138,600

43 Cefoperazone DENKAZON 1g Thuốc tiêm

BORSHCHAHIVSKIY

CHEMICAL-

PHARMACEUTICAL

PLANT

UKRAINE Lọ 47,000

VI. THUỐC ĐIỀU TRỊ VÀ HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ UNG THƢ

1 Carboplatin BOCARTIN 150 150mg/15ml Thuốc tiêm BIDIPHAR VIỆT NAM Lọ 319,830

2 Etoposid ETOPOSID BIDIPHAR 100mg/5ml

Thuốc

tiêm/Thuốc

tiêm truyền

BIDIPHAR VIỆT NAM Ống 189,000

Page 12

Page 13: DANH MỤC VÀ GIÁ THUỐC NĂM 2016

STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào

chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất

Đơn vị

tính

Giá thuốc

(đồng)

3 Paclitaxel CANPAXEL 100 100mg/16,7ml

Thuốc

tiêm/Thuốc

tiêm truyền

BIDIPHAR VIỆT NAM Lọ 996,450

4 Cetuximab ERBITUX 5MG/ML 20ML 100mg/20mlThuốc tiêm

truyềnMERCK KGAA - ĐỨC ĐỨC Chai 7,216,800

5 Clodronat disodium BONEFOS 400mg Viên BAYER OY PHẦN LAN Viên 28,088

6 Doxazosin CARDURAN 2mg Viên

PFIZER

(AUSTRALIA) PTY

LTD - ÚC

ÚC Viên 8,435

7 Doxorubicin DOXORUBICIN "EBEWE" 10mg/5ml Thuốc tiêmEBEWE PHARMA

GES.M.B.H.NFG.KGÁO Lọ 104,450

8 Doxorubicin DOXORUBICIN "EBEWE" 50mg Thuốc tiêmEBEWE PHARMA

GES.M.B.H.NFG.KGÁO Lọ 349,450

9 Epirubicin EPIRUBICIN "EBEWE" 50mg/25ml

Thuốc

tiêm/Thuốc

tiêm truyền

EBEWE PHARMA

GES.M.B.H.NFG.KGÁO Lọ 488,450

10 Etoposid ETOPOSID "EBEWE" 100mg/5ml

Thuốc

tiêm/Thuốc

tiêm truyền

EBEWE PHARMA

GES.M.B.H.NFG.KGÁO Ống 133,450

Page 13

Page 14: DANH MỤC VÀ GIÁ THUỐC NĂM 2016

STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào

chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất

Đơn vị

tính

Giá thuốc

(đồng)

11 Goserelin acetat ZOLADEX INJ 3.6MG 1'S 3,6mg Thuốc tiêmASTRAZENECA UK

LTD.ANH Ống 2,568,297

12 Triptorelin* DIPHERELINE P.R. 11.25MG 11,25mg Thuốc tiêmIPSEN PHARMA

BIOTECHPHÁP Lọ 7,700,000

13 Gemcitabin GEMITA 1G 1g Thuốc tiêmFRESENIUS KABI

ONCOLOGY LTDẤN ĐỘ Lọ 725,600

14 Gemcitabin GEMITA 200MG 200mg Thuốc tiêmFRESENIUS KABI

ONCOLOGY LTDẤN ĐỘ Lọ 236,500

15 Carboplatin CARBOPLATIN SINDAN 150mg/15ml Thuốc tiêmS.C SINDAN-

PHARMA S.R.LROMANIA Lọ 284,000

16 Carboplatin CARBOPLATIN SINDAN 450mg Thuốc tiêmS.C SINDAN-

PHARMA S.R.LROMANIA Lọ 950,000

17 Docetaxel TADOCEL 20MG/0,5ML 20mg/0,5ml

Thuốc

tiêm/Thuốc

tiêm truyền

S.C SINDAN-

PHARMA S.R.LROMANIA Lọ 510,000

18 Docetaxel TADOCEL 80MG/2ML 80mg/2ml

Thuốc

tiêm/Thuốc

tiêm truyền

S.C SINDAN-

PHARMA S.R.LROMANIA Lọ 1,390,000

Page 14

Page 15: DANH MỤC VÀ GIÁ THUỐC NĂM 2016

STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào

chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất

Đơn vị

tính

Giá thuốc

(đồng)

19 Paclitaxel PACLITAXELUM ACTAVIS 260mg Thuốc tiêmS.C SINDAN-

PHARMA S.R.LROMANIA Lọ 4,100,000

20 Irinotecan IRINOTESIN 100mg/5ml

Thuốc

tiêm/Thuốc

tiêm truyền

ACTAVIS ITALY

S.P.AITALY Lọ 1,340,000

21 Irinotecan IRINOTESIN 40mg/2ml

Thuốc

tiêm/Thuốc

tiêm truyền

ACTAVIS ITALY

S.P.AITALY Lọ 647,000

22Magnesi hydroxid + Nhôm

hydroxidREMINT S FORT 400mg + 400mg Viên KHÁNH HÒA VIỆT NAM Viên 250

23Paracetamol + Codein

phosphatPANACTOL CODEIN PLUS 500mg + 30mg Viên KHÁNH HÒA VIỆT NAM Viên 590

24 Oxaliplatin OXALIPLATIN 100mg/20mlThuốc tiêm

truyền

LABORATORIOS

IMA S.A.I.CACHENTINA Lọ 1,050,000

25 Calci folinatCALCIUM FOLINATE

10MG/ML INJECTION100mg/10ml Thuốc tiêm

HOSPIRA

AUSTRALIA PTY

LTD

ÚC Ống 157,500

26 OxaliplatinOXALIPLATIN HOSPIRA

100MG/20ML100mg/20ml

Thuốc tiêm

truyền

HOSPIRA

AUSTRALIA PTY

LTD

ÚC Lọ 2,100,000

Page 15

Page 16: DANH MỤC VÀ GIÁ THUỐC NĂM 2016

STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào

chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất

Đơn vị

tính

Giá thuốc

(đồng)

27 OxaliplatinOXALIPLATIN HOSPIRA

50MG/10ML50mg/10ml

Thuốc tiêm

truyền

HOSPIRA

AUSTRALIA PTY

LTD

ÚC Lọ 1,155,000

28 Calci folinatCALCIUM FOLINATE

10MG/ML INJECTION100mg/10ml Thuốc tiêm

HOSPIRA

AUSTRALIA PTY

LTD

ÚC Ống 157,500

29 Doxorubicin CHEMODOX 20mg/10ml

Thuốc tiêm

dạng

Liposome

SUN PHARMA ẤN ĐỘ Lọ 3,800,000

30 Cyclophosphamid ENDOXAN 500mg Thuốc tiêmBAXTER

ONCOLOGY GMBHĐỨC Lọ 124,376

31 Rituximab MABTHERA 500mg/50ml Thuốc tiêm

ROCHE

DIAGNOSTICS

GMBH

ĐỨC Lọ 32,995,303

32Tegafur + Gimeracil +

Oteracil kaliTS-ONE CAPSULE 25 25mg + 7,25mg + 24,5mg Viên

TAIHO

PHARMACEUTICAL

CO., LTD.

NHẬT Viên 157,143

33 Vinorelbine NAVELBINE 20MG 20mg Viên

PIERRE FABRE

MEDICAMENT

PRODUCTION

PHÁP Viên 1,497,598

34 Vinorelbine NAVELBINE 30MG 30mg Viên

PIERRE FABRE

MEDICAMENT

PRODUCTION

PHÁP Viên 2,246,091

Page 16

Page 17: DANH MỤC VÀ GIÁ THUỐC NĂM 2016

STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào

chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất

Đơn vị

tính

Giá thuốc

(đồng)

35 PaclitaxelPACLITAXEL STRAGEN

6MG/ML100mg/16,7ml

Thuốc

tiêm/Thuốc

tiêm truyền

HAUPT PHARMA

WOLFRATSHAUSEN

GMBH

ĐỨC Lọ 1,112,000

36 PaclitaxelPACLITAXEL STRAGEN

6MG/ML30mg/5ml Thuốc tiêm

HAUPT PHARMA

WOLFRATSHAUSEN

GMBH

ĐỨC Lọ 392,000

37 Capecitabin RELOTABIN 500mg ViênCÔNG TY CỔ PHẦN

SPMVIỆT NAM Viên 22,900

38 Paclitaxel PACLISPEC 30 30mg/5ml Thuốc tiêm DOPHARMA VIỆT NAM Lọ 300,000

39 Calci folinatCALCIUM FOLINATE

10MG/ML INJECTION50mg/5ml Thuốc tiêm

HOSPIRA

AUSTRALIA PTY

LTD

ÚC Ống 90,195

40 Calci clorid CALCI CLORID 10% Thuốc tiêm VINPHACO VIỆT NAM Ống 924

VII. THUỐC TÁC DỤNG ĐỐI VỚI MÁU

1 Erythropoietin alpha NANOKINE 2000 IU 2.000UI Thuốc tiêm

CÔNG TY TNHH

CÔNG NGHỆ SINH

HỌC DƢỢC NA NO

GEN

VIỆT NAM

Bơm

tiêm/Lọ/Ố

ng

149,700

Page 17

Page 18: DANH MỤC VÀ GIÁ THUỐC NĂM 2016

STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào

chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất

Đơn vị

tính

Giá thuốc

(đồng)

2 Vitamin B1 + B6 + B12 VITAMIN B1 + B6 + B12125mg + 125mg +

125mcgViên

CTY CPDP CỬU

LONGVIỆT NAM Viên 228

3 Heparin (natri) HEPARIN-BELMED 25.000IU/5ml Thuốc tiêmBELMEDPREPARAT

Y RUEBELARUS Lọ 71,400

4 Protamin sulfatPROTAMIN CHOAY

1000UAH/ML10.000UHA Thuốc tiêm

FAMAR HEALTH

CARE SERVICE

MADRID

TÂY BAN

NHAỐng 194,000

5 Cilostazol PASQUALE 100mg Viên

CÔNG TY TNHH

DƢỢC PHẨM ĐẠT VI

PHÚ

VIỆT NAM Viên 5,500

6 Heparin (natri) PARINGOLD INJECTION 25.000IU/5ml Thuốc tiêm

JW

PHARMACEUTICAL

CORPORATION

HÀN QUỐC Lọ 60,200

7 Albumin + Immunoglobulin BISEKO 5%Thuốc tiêm

truyền

BIOTEST PHARMA

GMBHCHLB ĐỨC Chai 945,000

8 Tranexamic acid MEDISAMIN 250mg Viên MEDIPLANTEX VIỆT NAM Viên 1,620

Page 18

Page 19: DANH MỤC VÀ GIÁ THUỐC NĂM 2016

STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào

chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất

Đơn vị

tính

Giá thuốc

(đồng)

9 Vitamine E VITAMIN E 400IU 400UI Viên

Chi nhánh Công ty cổ

phần dƣợc phẩm Phong

Phú - Nhà máy sản xuất

dƣợc phẩm

USARICHPHARM

VIỆT NAM Viên 498

10 Vitamin C VITAMIN C 500MG 500mg Viên S.PHARM VIỆT NAM Viên 109

11Phytomenadion (Vitamin

K1)VITAMIN K1 10MG/ML 10mg/ml Thuốc tiêm UPHACE VIỆT NAM Ống 2,500

12 Propylthiouracil PTU THEPHARM 50mg Viên THEPHACO VIỆT NAM Viên 320

13 Albumin HUMAN ALBUMIN 20% Thuốc tiêm

HUMAN

BIOPLAZMA

manufacturing and

trading limited liability

company (human

bioplazma llc)

HUNGARY Chai 661,600

14 Heparin (natri) HEPARIN 25.000IU/5ml Thuốc tiêm

ROTEXMEDICA

GMBH

ARZNEIMITTELWER

K

GERMANY Lọ 94,500

15 Erythropoietin beta RECORMON 2.000UI Thuốc tiêm

ROCHE

DIAGNOSTICS

GMBH

ĐỨC

Bơm

tiêm/Lọ/Ố

ng

229,355

Page 19

Page 20: DANH MỤC VÀ GIÁ THUỐC NĂM 2016

STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào

chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất

Đơn vị

tính

Giá thuốc

(đồng)

16 Erythropoietin beta RECORMON 4.000UI Thuốc tiêm

ROCHE

DIAGNOSTICS

GMBH

ĐỨC

Bơm

tiêm/Lọ/Ố

ng

436,065

17 Vitamin B1 VITAMIN B1 100mg/ml Thuốc tiêm VINPHACO VIỆT NAM Ống 525

18 Sắt Sulfat + Acid folic BIDIFERON 160,2mg + 350mcg Viên BIDIPHAR VIỆT NAM Viên 630

VIII. THUỐC TIM MẠCH

1 Acetylsalicylic acid ASPIRIN 81 81mg Viên AGIMEXPHARM VIỆT NAM Viên 82

2Isosorbid (dinitrat hoặc

mononitrat)BIRESORT 10 10mg Viên BIDIPHAR VIỆT NAM Viên 567

3Glyceryl trinitrat

(Nitroglycerin)NITROMINT 2,6mg

Viên tác

dụng kéo

dài

EGIS

PHARMACEUTICAL

S PUBLIC LTD.,CO

HUNGARY Viên 1,600

Page 20

Page 21: DANH MỤC VÀ GIÁ THUỐC NĂM 2016

STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào

chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất

Đơn vị

tính

Giá thuốc

(đồng)

4Glyceryl trinitrat

(Nitroglycerin)NITROMINT 2,6mg

Viên tác

dụng kéo

dài

EGIS

PHARMACEUTICAL

S PUBLIC LTD.,CO

HUNGARY Viên 1,600

5

Ginkgo Biloba +

Heptaminol hydrochloride +

Troxerutin

GINKOR FORT 14mg + 300mg + 300mg ViênBEAUFOUR IPSEN

INDUSTRIEPHÁP Viên 3,238

6 Naftidrofuryl PRAXILENE 200mg ViênFAMAR LYON -

PHÁPPHÁP Viên 4,515

7 Perindopril + indapamid

COVERSYL PLUS Arginin

5mg/1.25 mg TAB ARGININE

30'S

5mg + 1,25mg ViênLES LABORATORIES

SERVIER INDUSTRIEPHÁP Viên 6,500

8 Dopamin (hydroclorid)DOPAMINE

HYDROCHLORIDE 4%200mg/5ml Thuốc tiêm

WARSAW

PHARMACEUTICAL

WORKS POLFA S.A

BA LAN Ống 19,530

9Glyceryl trinitrat

(Nitroglycerin)

GLYCERYL TRINITRATE -

HAMELN 1MG/ML INJECTION1mg/ml Thuốc tiêm

HAMELN

PHARMACEUTICAL

S GMBH

ĐỨC Ống 72,975

10 Amlodipin KAVASDIN 5 5mg Viên KHÁNH HÒA VIỆT NAM Viên 97

Page 21

Page 22: DANH MỤC VÀ GIÁ THUỐC NĂM 2016

STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào

chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất

Đơn vị

tính

Giá thuốc

(đồng)

11 Atorvastatin ATORVASTATIN 10 10mg Viên KHÁNH HÒA VIỆT NAM Viên 223

12 Atorvastatin ATORVASTATIN 20 20mg Viên KHÁNH HÒA VIỆT NAM Viên 308

13 Captopril CAPTOPRIL 25mg Viên KHÁNH HÒA VIỆT NAM Viên 91

14 Amlodipin KAVASDIN 5 5mg Viên KHÁNH HÒA VIỆT NAM Viên 97

15 Lercanidipin LERCASTAD 10 10mg ViênLIÊN DOANH STADA

- VIỆT NAMVIỆT NAM Viên 2,500

16 RosuvastatinROSUVASTATIN STADA

10MG10mg Viên

LIÊN DOANH STADA

- VIỆT NAMVIỆT NAM Viên 3,000

17 Imidapril IDATRIL 10MG 10mg Viên

CÔNG TY TNHH

MTV DƢỢC PHẨM

VÀ SINH HỌC Y TẾ

(MEBIPHAR)

VIỆT NAM Viên 2,248

Page 22

Page 23: DANH MỤC VÀ GIÁ THUỐC NĂM 2016

STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào

chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất

Đơn vị

tính

Giá thuốc

(đồng)

18 Imidapril IDATRIL 5MG 5mg Viên

CÔNG TY TNHH

MTV DƢỢC PHẨM

VÀ SINH HỌC Y TẾ

(MEBIPHAR)

VIỆT NAM Viên 1,243

19 Rosuvastatin ROSTOR 20 20mg Viên PYMEPHARCO VIỆT NAM Viên 10,800

20Losartan +

Hydroclorothiazid

SPLOZARSIN PLUS (SXNQ của

:ShinPoong Pharm.CO.,Ltd)50mg + 12,5mg Viên

CÔNG TY TNHH

DƢỢC PHẨM

SHINPOONG

DAEWOO

VIỆT NAM Viên 1,045

21 Esomeprazole PRAZOPRO 40MG 40mg Viên TV.PHARM VIỆT NAM Viên 1,344

22 Clopidogrel CLOPIDOGREL 75mg Viên VACOPHARM VIỆT NAM Viên 637

23Isosorbid (dinitrat hoặc

mononitrat)IMIDU 60MG 60mg Viên

CÔNG TY TNHH

HASAN -

DERMAPHARM

VIỆT NAM Viên 1,302

24 NifedipinNIFEDIPIN HASAN 20

RETARD20mg

Viên tác

dụng kéo

dài

CÔNG TY TNHH

HASAN -

DERMAPHARM

VIỆT NAM Viên 473

Page 23

Page 24: DANH MỤC VÀ GIÁ THUỐC NĂM 2016

STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào

chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất

Đơn vị

tính

Giá thuốc

(đồng)

25 Trimetazidin VASHASAN MR 35mg Viên

CÔNG TY TNHH

HASAN -

DERMAPHARM

VIỆT NAM Viên 504

26 DobutaminDOBUTAMINE PANPHARMA

250MG/20ML250mg/20ml

Thuốc tiêm

truyền

ROTEXMEDICA

GMBH

ARZNEIMITTELWER

K

ĐỨC Chai 58,000

27 NicardipinNICARDIPINE AGUETTANT

10MG/10ML10mg/10ml Thuốc tiêm

LABORATOIRE

AGUETTANTPHÁP Ống 111,500

28 NicardipinNICARDIPINE AGUETTANT

10MG/10ML10mg/10ml Thuốc tiêm

LABORATOIRE

AGUETTANTPHÁP Ống 111,500

29 Doxazosin CARUDXAN 2mg ViênCÔNG TY CP DƢỢC

HÀ TĨNHVIỆT NAM Viên 4,200

30Isosorbid (dinitrat hoặc

mononitrat)DONOX 30 MG 30mg Viên DOMESCO VIỆT NAM Viên 1,071

31 Propranolol DOROCARDYL 40mg Viên DOMESCO VIỆT NAM Viên 260

Page 24

Page 25: DANH MỤC VÀ GIÁ THUỐC NĂM 2016

STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào

chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất

Đơn vị

tính

Giá thuốc

(đồng)

32 Atenolol ATENOLOL STADA 50MG 50mg ViênLIÊN DOANH STADA

- VIỆT NAMVIỆT NAM Viên 670

33 Ethamsylat CYCLONAMINE 12.5% 250mg/2ml Thuốc tiêm

PHARMA

WORKS"POLPHARM

A"S.A

POLAND Ống 24,000

IX. THUỐC DÙNG CHẨN ĐOÁN

1 Bari sulfat BARIHADOPHA 275gThuốc nƣớc

uốngCTY CP DP HÀ TÂY VIỆT NAM Gói 18,600

2 Iobitridol XENETIX 300 300mg iod/ml Thuốc tiêm GUERBET PHÁP Chai 462,000

3 Iobitridol XENETIX 300 300mg iod/ml Thuốc tiêm GUERBET PHÁP Chai 262,000

4 Oxaliplatin OPENIT 50mgBột pha

tiêm

ACTAVIS ITALY

S.P.A.-NERVIANO

PLANT

Ý Lọ 682,500

X. HUYẾT THANH VÀ GLOBULIN MIỄN DỊCH

1 Huyết thanh kháng uốn vánHUYẾT THANH KHÁNG ĐỘC

TỐ UỐN VÁN TINH CHẾ1500IU Thuốc tiêm

VIỆN VACXIN VÀ

SINH PHẨM Y TẾVIỆT NAM Ống 16,758

XV. THUỐC TẨY TRÙNG VÀ SÁT KHUẨN

Page 25

Page 26: DANH MỤC VÀ GIÁ THUỐC NĂM 2016

STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào

chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất

Đơn vị

tính

Giá thuốc

(đồng)

1 Povidone iodine POVIDON IOD 10% 10%Thuốc dùng

ngoàiQUAPHARCO VIỆT NAM Chai 42,800

XI. THUỐC LỢI TIỂU

1 Furosemid AGIFUROS 40mg Viên AGIMEXPHARM VIỆT NAM Viên 102

2 Paracetamol + ibuprofen AILAXON 325mg + 200mg ViênCTY CPDP CỬU

LONGVIỆT NAM Viên 152

3 FurosemidFUROSEMIDE INJECTION BP

20MG20mg/2ml Thuốc tiêm

ROTEXMEDICA

GMBH

ARZNEIMITTELWER

K

ĐỨC Ống 5,145

4 Spironolacton MEZATHION 25mg Viên

CÔNG TY CỔ PHẦN

DƢỢC PHẨM HÀ

TÂY

VIỆT NAM Viên 945

5 Thiamazol MEZAMAZOL 5mg Viên

CÔNG TY CỔ PHẦN

DƢỢC PHẨM HÀ

TÂY

VIỆT NAM Viên 882

6Acid amin + Lipid +

GlucoseMG - TAN INJ 11,3% + 20% + 11%

Thuốc tiêm

truyềnMG CO., LTD. KOREA Túi 449,000

7 Furosemid VINZIX 20mg/2ml Thuốc tiêm VINPHACO VIỆT NAM Ống 1,890

Page 26

Page 27: DANH MỤC VÀ GIÁ THUỐC NĂM 2016

STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào

chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất

Đơn vị

tính

Giá thuốc

(đồng)

XII. THUỐC ĐƢỜNG TIÊU HÓA

1 Esomeprazole ESOGAS IVF 40mg Thuốc tiêm BIDIPHAR VIỆT NAM Lọ 36,498

2 Loperamid PHACOPARECAPS 2mg ViênCông ty cổ phần Dƣợc

và VTYT Bình ThuậnVIỆT NAM Viên 126

3 Sucralfat SUCRATE GEL 1gThuốc nƣớc

uốngLISAPHARMA S.P.A ITALY Gói 7,700

4 Ranitidin RANITIDIN 50MG/2ML 50mg/2ml Thuốc tiêm DANAPHA VIET NAM Ống 4,260

5 Trimebutin maleat TRIBUTEL 200mg Viên

CÔNG TY TNHH

DƢỢC PHẨM ĐẠT VI

PHÚ

VIỆT NAM Viên 999

6 Trimebutin maleat DETRIAT 100mg Viên SPM VIỆT NAM Viên 395

7 Acarbose GYORYG 50mg Viên

CÔNG TY TNHH

DƢỢC PHẨM ĐẠT VI

PHÚ

VIỆT NAM Viên 898

Page 27

Page 28: DANH MỤC VÀ GIÁ THUỐC NĂM 2016

STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào

chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất

Đơn vị

tính

Giá thuốc

(đồng)

8

Attapulgite mormoiron hoạt

hóa + Hỗn hợp gel Nhôm

hydroxid -Magnesi carbonat

GASTROPULGITE 2,5g + 0,5gThuốc

bột/cốm

BEAUFOUR IPSEN

INDUSTRIEPHÁP Gói 3,053

9 Diosmin + Hesperidin DAFLON 450mg + 50mg ViênLES LABORATORIES

SERVIER INDUSTRIEPHÁP Viên 3,258

10Macrogol (polyetylen glycol

hoặc polyoxyethylen glycol)FORLAX 10g

Thuốc

bột/cốm

BEAUFOUR IPSEN

INDUSTRIEPHÁP Gói 4,275

11

Monobasic Sodium

Phosphate + Dibasic

Sodium Phosphate

FLEET PHOSPHO-SODA MUỐI

NHUẬN TRÀNG ĐƢỜNG

UỐNG, MÙI GỪNG VÀ CHANH

7,2g + 2,7g/15mlThuốc uống

nƣớc

C.B. FLEET

COMPANY INCUSA Chai 45,000

12 Diosmin + Hesperidin HESMIN 450mg + 50mg ViênCÔNG TY CPDP

GLOMEDVIỆT NAM Viên 775

13 Telmisartan ZHEKOF 40mg Viên

CÔNG TY TNHH

DƢỢC PHẨM ĐẠT VI

PHÚ

VIỆT NAM Viên 949

14 Ondansetron OSETRON 8MG 8mg/4ml Thuốc tiêm DR.REDDY'S INDIA Ống 8,500

Page 28

Page 29: DANH MỤC VÀ GIÁ THUỐC NĂM 2016

STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào

chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất

Đơn vị

tính

Giá thuốc

(đồng)

15 Ondansetron OSETRON 8MG 8mg/4ml Thuốc tiêm DR.REDDY'S INDIA Ống 8,500

16 MebeverinMEBEVER MR 200MG

CAPSULES200mg

Viên tác

dụng kéo

dài

GETZ PHARMA

(PVT) LTDPAKISTAN Viên 3,450

17 Omeprazol KAGASDINE 20mg Viên KHÁNH HÒA VIỆT NAM Viên 172

18 Pantoprazol PANTOPRAZOL 40mg Viên KHÁNH HÒA VIỆT NAM Viên 454

19 Ranitidin RANITIDIN 150mg Viên KHÁNH HÒA VIỆT NAM Viên 239

20 Metoclopramid PRIMPERAN 10mg ViênSANOFI WINTHROP

INDUSTRIEFRANCE Viên 1,831

21 Sorbitol SORBITOL 3,3% 3,3%dung dịch

rửa ổ bụngMEKOPHAR VIỆT NAM Chai 19,985

Page 29

Page 30: DANH MỤC VÀ GIÁ THUỐC NĂM 2016

STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào

chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất

Đơn vị

tính

Giá thuốc

(đồng)

22 Drotaverin PYMENOSPAIN 40mg Viên PYMEPHARCO VIỆT NAM Viên 295

23 Omeprazole + Domperidone STOMEDON 20mg + 10mg Viên PYMEPHARCO VIỆT NAM Viên 1,950

24Mesalazine (5-

Aminosalicylic acid)SUNMESACOL 400mg Viên SUN PHARMA ẤN ĐỘ Viên 3,450

25 Lansoprazol + Domperidon MOLINGAS 30mg + 10mg Viên BOSTON VIỆT NAM Viên 2,310

26 L-Ornithin - L- aspartat HEPEVEREX 3gThuốc

bột/cốmOPV VIỆT NAM Gói 29,900

27

Nhôm oxit (dƣới dạng

Nhôm hydroxid gel) +

Magie hydroxid +

Simethicon

GRANGEL392,2mg + 600mg +

60mg

Thuốc nƣớc

uống

CÔNG TY TNHH

DƢỢC PHẨM

SHINPOONG

DAEWOO

VIỆT NAM Gói 2,940

28 Spironolacton + Furosemid SPIFUCA PLUS 50mg + 20mg Viên CTY CP DP 3/2 VIỆT NAM Viên 1,690

Page 30

Page 31: DANH MỤC VÀ GIÁ THUỐC NĂM 2016

STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào

chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất

Đơn vị

tính

Giá thuốc

(đồng)

29 Alverin citrat ALVERIN 40mg Viên THEPHACO VIỆT NAM Viên 110

30 Sucralfat FUDOPHOS 1gThuốc nƣớc

uống

CTY CP DP PHƢƠNG

ĐÔNGVIỆT NAM Gói 3,900

31 Diosmin PHLEBODIA 600mg ViênINNOTHERA

CHOUZYFRANCE Viên 6,816

32 Sorbitol SORBITOL 5gThuốc

bột/cốm

CÔNG TY CỔ PHẦN

DƢỢC PHẨM

TIPHARCO

VIỆT NAM Gói 372

33

Dung dịch Lọc thận/thẩm

phân máu bicarbonat hoặc

acetat

DUNG DỊCH THẨM PHÂN

MÁU ĐẬM ĐẶC HD -1B

(BICARBONAT)

10 Lít dung dịch đậm đặc

chứa: Natri clorid 305,8 +

NaHCO3 659,4g +

Dinatri Edetate.2H2O 1g

Dung dịch

Lọc

thận/Thẩm

phân máu

CÔNG TY TNHH

B.BRAUN VIỆT NAMVN Can 145,000

34 Ketorolac DUCLUCKY 30mg/ml Thuốc tiêm

CÔNG TY CỔ PHẦN

DƢỢC VẬT TƢ Y TẾ

HẢI DƢƠNG

VN Ống 7,350

Page 31

Page 32: DANH MỤC VÀ GIÁ THUỐC NĂM 2016

STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào

chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất

Đơn vị

tính

Giá thuốc

(đồng)

35 Nƣớc cất pha tiêm NƢỚC CẤT ỐNG NHỰA Thuốc tiêm

CÔNG TY CỔ PHẦN

DƢỢC PHẨM CPC1

HÀ NỘI

VN Ống 1,260

36 Lactobacillus acidophilus BACIVIT-H 75mg (1 tỷ vi khuẩn sống)Thuốc

bột/cốm

CÔNG TY LIÊN

DOANH DƢỢC

PHẨM MEBIPHAR-

AUSTRAPHARM

VIỆT NAM Gói 819

37 Diosmectit DIOSMECTIT 3gThuốc

bột/cốmVACOPHARM VIỆT NAM Gói 787

38 N-Acetylcystein VACOMUC 200 200mgThuốc

bột/cốmVACOPHARM VIỆT NAM Gói 447

39 Paracetamol VADOL 5 500mg Viên VACOPHARM VIỆT NAM Viên 83

40

Attapulgite mormoiron hoạt

hóa + Hỗn hợp gel Nhôm

hydroxid -Magnesi carbonat

GASTROLIUM 2,5g + 0,5gThuốc

bột/cốm

CÔNG TY CPDP SAO

KIMVIỆT NAM Gói 1,800

41Ranitidin + bismuth +

sucralphatALBIS 84mg + 100mg + 300mg Viên

DAEWOONG

PHARM. CO., LTD.HÀN QUỐC Viên 8,490

Page 32

Page 33: DANH MỤC VÀ GIÁ THUỐC NĂM 2016

STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào

chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất

Đơn vị

tính

Giá thuốc

(đồng)

42 Lactulose DUPHALAC 10g/15mlThuốc nƣớc

uống

ABBOTT

BIOLOGICALS B.VHÀ LAN Gói 2,728

43 Lactulose DUPHALAC 200mlThuốc nƣớc

uống

ABBOTT

BIOLOGICALS B.VHÀ LAN Chai 60,604

44 Terlipressin

GLYPRESSIN (ĐÓNG GÓI:

FERRING INTERNATIONAL

CENTER S.A - SWITZERLAND)

1mg Thuốc tiêm

FERRING GMBH

(ĐÓNG GÓI TẠI:

FERRING

INTERNATIONAL

CENTER S.A., THỤY

SĨ)

ĐỨC (ĐÓNG

GÓI TẠI

THỤY SĨ)

Lọ 1,064,101

45 Drotaverin VINOPA 40mg/2ml Thuốc tiêm VINPHACO VIỆT NAM Ống 3,570

46 Metoclopramid VINCOMID 10mg/2ml Thuốc tiêm VINPHACO VIỆT NAM Ống 1,500

47

Ginkgo Biloba +

Heptaminol hydrochloride +

Troxerutin

DOPOLYS-S 14mg + 300mg + 300mg Viên DOMESCO VIỆT NAM Viên 2,079

48 Vinorelbine VINORELBIN "EBEWE" 10mg/ml Thuốc tiêmEBEWE PHARMA

GES.M.B.H.NFG.KGÁO Ống 525,000

Page 33

Page 34: DANH MỤC VÀ GIÁ THUỐC NĂM 2016

STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào

chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất

Đơn vị

tính

Giá thuốc

(đồng)

49 Nƣớc cất pha tiêm NƢỚC VÔ KHUẨN PHA TIÊM Thuốc tiêm MEKOPHAR VIỆT NAM Chai 14,500

50 Saccharomyces boulardii NORMAGUT 250mg ViênARDEYPHARM

GMBHĐỨC Viên 6,430

51 Tiropramid hydroclorid TIRAM 100mg Viên

CÔNG TY TNHH

DƢỢC PHẨM

SHINPOONG

DAEWOO

VIỆT NAM Viên 1,260

52 Hyoscin-N-butylbromid VINCOPANE 20mg/ml Thuốc tiêm VINPHACO VIỆT NAM Ống 6,300

XIII. HOCMON VÀ CÁC THUỐC TÁC ĐỘNG VÀO HỆ THỐNG NỘI TIẾT

1 Hydrocortison HYDROCORTISON 100mg Thuốc tiêm BIDIPHAR VIỆT NAM Lọ 10,794

2 Methyl prednisolon SOLI-MEDON 40 40mg Thuốc tiêm BIDIPHAR VIỆT NAM Lọ 15,498

3 Gliclazid CLAZIC SR 30mg Viên

CÔNG TY TNHH

UNITED

INTERNATIONAL

PHARMA

VIỆT NAM Viên 649

Page 34

Page 35: DANH MỤC VÀ GIÁ THUỐC NĂM 2016

STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào

chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất

Đơn vị

tính

Giá thuốc

(đồng)

4 Sevofluran SEAOFLURA

Dung dịch

gây mê

đƣờng hô

hấp

PIRAMAL CRITICAL

CARE, INCUSA Chai 2,415,000

5 Levothyroxin (muối natri) TAMIDAN 100mcg Viên ACTAVIS UK ANH Viên 380

6 Insulin trộn (70/30) SCILIN M30 (30/70) 100UI/ml Thuốc tiêm BIOTON S.A POLAND Lọ 139,900

7 Levothyroxin (muối natri) TAMIDAN 100mcg ViênACTAVIS UK

LIMITEDANH Viên 380

8 Methyl Prednisolon MENISON 16MG 16mg Viên PYMEPHARCO VIỆT NAM Viên 3,150

9 Methyl Prednisolon MENISON 4MG 4mg Viên PYMEPHARCO VIỆT NAM Viên 890

Page 35

Page 36: DANH MỤC VÀ GIÁ THUỐC NĂM 2016

STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào

chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất

Đơn vị

tính

Giá thuốc

(đồng)

10 Prednison PREDNISOLON 5MG 5mg Viên S.PHARM VIỆT NAM Viên 133

11 Ethamsylat SESILEN 250mg/2ml Thuốc tiêm

GNCLS

EXPERIMENTAL

PLANT LTD.

UKRAINE Ống 18,900

12 Mephenesin MEPHENESIN 500 500mg Viên VACOPHARM VIỆT NAM Viên 282

13 Metformin GLUDIPHA 500 500mg ViênCTY CPDP TW

VIDIPHAVIỆT NAM Viên 205

14Insulin tác dụng nhanh,

ngắnHUMULIN R 100UI/ml Thuốc tiêm

ELI LILLY AND

COMPANY (ĐÓNG

GÓI: LILLY

PHARMA

FERTIGUNG AND

DISTRIBUTION

GMBH & CO KG)

MỸ (ĐÓNG

GÓI TẠI ĐỨC)Lọ 144,000

15 Insulin trộn (70/30) MIXTARD 30 FLEXPEN 100UI/ml Thuốc tiêm NOVO NORDISK A/S ĐAN MẠCH Bút tiêm 149,999

Page 36

Page 37: DANH MỤC VÀ GIÁ THUỐC NĂM 2016

STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào

chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất

Đơn vị

tính

Giá thuốc

(đồng)

XIIII. THUỐC GIÃN CƠ VÀ ỨC CHẾ CHOLINESTERASE

1Clostridium botulinum

toxin type ADYSPORT 500IU Thuốc tiêm

IPSEN BIOPHARMA

LIMITEDANH Lọ 6,627,920

2 NeostigminNEOSTIGMINE-HAMELN

0.5MG/ML INJECTION0,5mg/ml Thuốc tiêm

HAMELN

PHARMACEUTICAL

S GMBH

ĐỨC Ống 6,825

3 Suxamethonium HClSUXAMETHONIUM

CHLORIDE100mg/ 2ml Thuốc tiêm ROTEX GERMANY Ống 16,000

XV. DUNG DỊCH THẨM PHÂN PHÚC MẠC

1

Dung dịch Lọc thận/thẩm

phân máu bicarbonat hoặc

acetat

KYDHEAMO - 3A

10 Lít dung dịch đậm đặc

chứa: Natri Clorid 1614g

+ Kali Clorid 54,91g +

Calci Clorid.2H2O

97,45g + Magnesi

Clorid.6H2O 37,44g +

Acid Acetic băng 88,47g

Dung dịch

Lọc

thận/thẩm

phân máu

BIDIPHAR VIỆT NAM Can 144,900

2

Natri clorid + Kali clorid +

Calci clorid dihydrate +

Magne clorid hexahydrate +

glucose monohydrate + natri

hydrocarbonat

DUOSOL WITH 2MMOL/L

POSTASSIUM SOLUTION FOR

HAEMOFITRATION

29,81g + 0,74g + 1,1g +

0,51g + 5,49g + 15,96g

Dung dịch

lọc máuB.BRAUN Avitum AG GERMANY Túi 637,350

Page 37

Page 38: DANH MỤC VÀ GIÁ THUỐC NĂM 2016

STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào

chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất

Đơn vị

tính

Giá thuốc

(đồng)

3Dung dịch thẩm phân màng

bụng

DIANEAL LOW CALCIUM

(2,5MEQ/L) PERITONEAL

DIALYSIS SOLUTION WITH

1,5% DEXTROSE

1,5%Dung dịch

thẩm phân

BAXTER

HEALTHCARE SA,

SINGAPORE

BRANCH

SINGAPORE Túi 74,454

4Dung dịch thẩm phân màng

bụng

DIANEAL LOW CALCIUM

(2,5MEQ/L) PERITONEAL

DIALYSIS SOLUTION WITH

2,5% DEXTROSE

2,5%Dung dịch

thẩm phân

BAXTER

HEALTHCARE SA,

SINGAPORE

BRANCH

SINGAPORE Túi 74,454

5Dung dịch thẩm phân màng

bụng

DIANEAL LOW CALCIUM

(2,5MEQ/L) PERITONEAL

DIALYSIS SOLUTION WITH

4,25% DEXTROSE

4,25%Dung dịch

thẩm phân

BAXTER

HEALTHCARE SA,

SINGAPORE

BRANCH

SINGAPORE Túi 74,454

XVI. THUỐC CHỐNG RỐI LOẠN TÂM THẦN

1 DiazepamDIAZEPAM-HAMELN 5MG/ML

INJECTION10mg/2ml Thuốc tiêm

HAMELN

PHARMACEUTICAL

S GMBH

ĐỨC Ống 6,510

2 Diazepam DIAZEPAM 10MG/2ML 10mg/2ml Thuốc tiêm VIDIPHA VIỆT NAM Ống 3,260

XVII. THUỐC TÁC DỤNG TRÊN ĐƢỜNG HÔ HẤP

1 Terpin + Codein TERPIN CODEIN 10 100mg + 10mg ViênCTY CPDP CỬU

LONGVIỆT NAM Viên 257

2 Bromhexin (hydroclorid) BROMHEXIN 8 8mg Viên VACOPHARM VIỆT NAM Viên 30

XVIII. DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƢỚC, ĐIỆN GIẢI, CÂN BẰNG ACID-BASE VÀ CÁC DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN KHÁC

Page 38

Page 39: DANH MỤC VÀ GIÁ THUỐC NĂM 2016

STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào

chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất

Đơn vị

tính

Giá thuốc

(đồng)

1 Nƣớc cất pha tiêm NƢỚC CẤT PHA TIÊM Thuốc tiêm CTY CPDP 3/2 VIỆT NAM Ống 646

2 Kali clorid KALDYUM 600mg

Viên tác

dụng kéo

dài

Egis Pharmaceuticals

Public Ltd., Co.HUNGARY Viên 1,800

3 Magnesi sulfat MAGNESI SULFAT KABI 15% 15% Thuốc tiêmFRESENIUS KABI

BIDIPHARVIỆT NAM Ống 2,310

4Acid amin (dùng cho bệnh

nhân suy thận)NEPHROSTERIL 7%

Thuốc tiêm

truyền

FRESENIUS KABI

AUSTRIA GMBHÁO Chai 91,800

5 Nhũ dịch lipid LIPOVENOES 10% PLR 10%Thuốc tiêm

truyền

FRESENIUS KABI

AUSTRIA GMBHÁO Chai/Túi 90,500

Page 39

Page 40: DANH MỤC VÀ GIÁ THUỐC NĂM 2016

STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào

chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất

Đơn vị

tính

Giá thuốc

(đồng)

6 Nhũ dịch lipid LIPOVENOES 10% PLR 10%Thuốc tiêm

truyền

FRESENIUS KABI

AUSTRIA GMBHÁO Chai/Túi 138,000

7Amoxicilin + Acid

clavulanicACIGMENTIN 1000 875mg + 125mg Viên

CÔNG TY CỔ PHẦN

DƢỢC MINH HẢIVIỆT NAM Viên 2,750

8 Cefoperazon + Sulbactam

NEWBACTAM (SXNQ CỦA:

DAE HAN NEW PHARM. CO.

LTD)

0,5g + 0,5g Thuốc tiêm

CÔNG TY TNHH

PHIL INTER

PHARMA

VIỆT NAM Lọ 11,970

9

Natri clorid + Kali clorid +

Monobasic Kali phosphat +

Natri acetat + Magnesi

sulfat + Kẽm sulfat +

Dextrose

GLUCOLYTE-2

Mỗi 1L dung dịch chứa:

Acetate 10mEq, Cl-

77mEq, Dextrose 75g, K+

20mEq,mg++ 5mEq, Na+

77mEq, Phosphat

10mmol, Sulfate 5mEq,

Zn++ 0,08mEq

Thuốc tiêm

truyền

CÔNG TY CỔ PHẦN

OTSUKA OPVVIỆT NAM Chai 17,000

10 Lanzoprazol LANSOPRAZOL 30mg Viên KHÁNH HÒA VIỆT NAM Viên 384

Page 40

Page 41: DANH MỤC VÀ GIÁ THUỐC NĂM 2016

STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào

chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất

Đơn vị

tính

Giá thuốc

(đồng)

11 Metformin GLUCOFAST 850 850mg Viên

CÔNG TY TNHH

MTV DƢỢC PHẨM

VÀ SINH HỌC Y TẾ

(MEBIPHAR)

VIỆT NAM Viên 263

12 Glucose DEXTROSE 30% 30% Thuốc tiêm MEKOPHAR VIỆT NAM Chai 11,000

13 Glucose GLUCOSE 5% 5%Thuốc tiêm

truyềnMEKOPHAR VIỆT NAM Chai 9,080

14 Natri clorid SODIUM CHLORIDE 0,9% 0,9%Thuốc tiêm

truyềnMEKOPHAR VIỆT NAM Chai 13,200

15 Natri clorid SODIUM CHLORIDE 0,9% 0,9%Thuốc tiêm

truyềnMEKOPHAR VIỆT NAM Chai 7,500

Page 41

Page 42: DANH MỤC VÀ GIÁ THUỐC NĂM 2016

STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào

chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất

Đơn vị

tính

Giá thuốc

(đồng)

16 Ringer acetat ACETATE RINGERThuốc tiêm

truyềnMEKOPHAR VIỆT NAM Chai 12,300

17Acid amin (dùng cho bệnh

nhân suy gan)AMINOLEBAN 8%

Thuốc tiêm

truyềnOTSUKA OPV VIỆT NAM Chai/Túi 154,000

18 Glucose GLUCOSE 10% 10%Thuốc tiêm

truyềnOTSUKA OPV VIỆT NAM Chai 8,880

19 Ringer lactat LACTATED RINGER’SThuốc tiêm

truyềnOTSUKA OPV VIỆT NAM Chai/ Túi 6,400

20Vitamin B6 + Magnesi

(Lactat)MAGNESI B6 5mg + 470mg Viên S.PHARM VIỆT NAM Viên 105

Page 42

Page 43: DANH MỤC VÀ GIÁ THUỐC NĂM 2016

STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào

chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất

Đơn vị

tính

Giá thuốc

(đồng)

21Acid amin (dùng cho bệnh

nhân suy thận)NEOAMIYU 6,1%

Thuốc tiêm

truyền

AY

PHARMACEUTICAL

S CO., LTD

NHẬT Túi 105,000

22Acid amin + Lipid +

GlucoseOLICLINOMEL N4-550E 5,5% + 10% + 20%

Thuốc tiêm

truyềnBAXTER S.A BỈ Túi 696,499

23Acid amin + Lipid +

GlucoseOLICLINOMEL N4-550E 5,5% + 10% + 20%

Thuốc tiêm

truyềnBAXTER S.A BỈ Túi 847,999

24 Magnesi sulfatMAGNESIUM SULPHATE

PROAMP 0,15G/ML15% Thuốc tiêm

LABORATOIRE

AGUETTANTPHÁP Ống 6,600

25 Kali clorid KALI CLORID 10% Thuốc tiêm VINPHACO VIỆT NAM Ống 2,373

Page 43

Page 44: DANH MỤC VÀ GIÁ THUỐC NĂM 2016

STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào

chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất

Đơn vị

tính

Giá thuốc

(đồng)

26Natri hydrocarbonat (natri

bicarbonat)

SODIUM BICARBONATE

RENAUDIN 8,4%8,4% Thuốc tiêm Laboratoire Renaudin PHÁP Ống 20,000

XIX.KHOÁNG CHẤT VÀ VITAMIN

1Magnesi gluconate + Calci

glycerophosphateBICANMA 0,426g + 0,456g

Thuốc nƣớc

uốngBIDIPHAR VIỆT NAM Ống 2,850

2Sắt gluconat + Mangan

gluconat + Đồng gluconatBIFEHEMA 50mg + 1,33mg + 0,7mg

Thuốc nƣớc

uốngBIDIPHAR VIỆT NAM Ống 1,950

3 Calcitriol USARICHCATROL 0,25mcg Viên

Chi nhánh Công ty cổ

phần dƣợc phẩm Phong

Phú - Nhà máy sản xuất

dƣợc phẩm

USARICHPHARM

VIỆT NAM Viên 399

4

Calci-3-methyl-2-oxovalerat

+calci-4-methyl-2-

oxovalerat+ calci-2-methyl-

3- phenylpropionat + calci-3-

methyl-2-oxobutyrat + calci-

X-methyl-2-hydroxy-4-

methylthiobutyrat + L-lysin

acetat+ L-threonin + L-

tryptophan+ L-histidin + L-

tyrosin+ Nitơ + calci (*)

KEAMINE 630mg Viên STADA VIỆT NAM Viên 9,900

Page 44

Page 45: DANH MỤC VÀ GIÁ THUỐC NĂM 2016

STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào

chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất

Đơn vị

tính

Giá thuốc

(đồng)

5 Vitamin C CEVIT 500 500mg/5ml Thuốc tiêmCTY CPDP TW

VIDIPHAVIỆT NAM Ống 1,365

6Magnesi gluconate + Calci

glycerophosphateFATIG 0,426g + 0,456g

Thuốc nƣớc

uốngPHARMATIS PHÁP Ống 5,163

XX-DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI

1 Natri clorid NATRI CLORID 0,9% 0,9%Thuốc tiêm

truyền

FRESENIUS KABI

BIDIPHARVIỆT NAM Chai 6,615

2 Natri clorid NATRI CLORID 0,9% 0,9%Thuốc tiêm

truyền

FRESENIUS KABI

BIDIPHARVIỆT NAM Chai 6,500

3 Natri clorid NATRI CLORID 3% 3%Thuốc tiêm

truyền

FRESENIUS KABI

BIDIPHARVIỆT NAM Chai 6,825

4Natri hydrocarbonat (natri

bicarbonat)NATRI BICARBONAT 1,4% 1,4%

Thuốc tiêm

truyền

FRESENIUS KABI

BIDIPHARVIỆT NAM Chai 28,350

Page 45