danh mỤc vÀ giÁ thuỐc nĂm 2016
TRANSCRIPT
SỞ Y TẾ TP. HỒ CHÍ MINH
BỆNH VIỆN BÌNH DÂN
STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào
chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất
Đơn vị
tính
Giá thuốc
(đồng)
1 2 3 4 5 6 7 8 9
I. THUỐC GÂY TÊ, MÊ
1 PropofolFRESOFOL 1% MCT/LCT INJ
20ML 5'S1%
Thuốc tiêm
dạng
MCT/LCT
FRESENIUS KABI
AUSTRIA GMBHÁO Lọ 62,000
2 Fentanyl FENILHAM 0,05mg/ml Thuốc tiêm
HAMELN
PHARMACEUTICAL
S GMBH
ĐỨC Ống 9,240
3 Midazolam PACIFLAM 5mg/1ml Thuốc tiêm
HAMELN
PHARMACEUTICAL
S GMBH
ĐỨC Ống 15,225
4 Pethidin DOLCONTRAL 50MG/ML 100mg/2ml Thuốc tiêm
WARSAW
PHARMACEUTICAL
WORKS POLFA S.A
BA LAN Ống 14,490
5 Midazolam PACIFLAM 5mg/1ml Thuốc tiêm
HAMELN
PHARMACEUTICAL
S GMBH
ĐỨC Ống 15,225
6 Pethidin DOLCONTRAL 50MG/ML 100mg/2ml Thuốc tiêm
WARSAW
PHARMACEUTICAL
WORKS POLFA S.A
BA LAN Ống 14,490
DANH MỤC VÀ GIÁ THUỐC NĂM 2016
Page 1
STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào
chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất
Đơn vị
tính
Giá thuốc
(đồng)
7 Morphin MORPHIN 30MG 30mg ViênCÔNG TY CỔ PHẦN
DƢỢC PHẨM TƢ 2VIỆT NAM Viên 5,985
8 Sultamicilin MIDACTAM 375 375mg ViênCÔNG TY CPDP
MINH DÂNVIỆT NAM Viên 4,095
9 Sắt sucrose (hay dextran) FERROVIN 100mg/5mlThuốc tiêm
truyềnRAFARM S.A HY LẠP Ống 132,000
10Acid amin (dùng cho bệnh
nhân suy thận)KIDMIN 7,2%
Thuốc tiêm
truyềnOTSUKA OPV VIỆT NAM Chai/Túi 115,000
11 Bupivacain (hydroclorid)
BUPIVACAINE FOR SPINAL
ANAESTHESIA AGUETTANT
5MG/ML
5mg/ml
Thuốc tiêm
(gây tê tủy
sống, ƣu
trọng so với
dịch não
DELPHARM TOURS
(XUẤT XƢỞNG
AGUETTANT)
FRANCE Ống 37,200
12 Morphin sulfat
MORPHINI SULFAS WZF 0,1%
SPINAL (MORPHINE
SULFATE)
2mg/2ml Thuốc tiêm
WARSAW
PHARMACEUTICAL
WORKS POLFA S.A.
POLAND Ống 78,750
13 Desflurane SUPRANE Thuốc mê
BAXTER
HEALTHCARE OF
PUERTO RICO
MỸ Chai 2,700,000
14 SufentanilSUFENTANIL-HAMELN
50MCG/ML50mcg/ml Thuốc tiêm
HAMELN
PHARMACEUTICAL
S GMBH
ĐỨC Ống 33,600
15 Bupivacain (hydroclorid)BUPIVACAINE AGUETTANT
5MG/ML5mg/ml Thuốc tiêm
LABORATOIRE
AGUETTANTPHÁP Ống 40,900
Page 2
STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào
chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất
Đơn vị
tính
Giá thuốc
(đồng)
16 Lidocain LIDOCAIN 2% Thuốc tiêm VINPHACO VIỆT NAM Ống 462
II. THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT, CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID, ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƢƠNG KHỚP
1 Paracetamol PARACETAMOL KABI 1000 1g/100mlThuốc tiêm
truyền
FRESENIUS KABI
BIDIPHARVIỆT NAM Chai 18,375
2 Meloxicam MELOXICAM 15 MG/1,5ML 15mg/1,5ml Thuốc tiêm DANAPHA VIET NAM Ống 5,474
3 Etoricobxib MAGRAX 90mg Viên
CÔNG TY TNHH
DƢỢC PHẨM ĐẠT VI
PHÚ
VIỆT NAM Viên 1,890
4 Zoledronic acid BLAZTERE 4mg/5ml
Thuốc
tiêm/Thuốc
tiêm truyền
DR.REDDY'S INDIA Lọ 970,000
5 Alphachymotrypsin KATRYPSIN 21 microkatal Viên KHÁNH HÒA VIỆT NAM Viên 179
6 Paracetamol TATANOL 500mg Viên PYMEPHARCO VIỆT NAM Viên 399
7 Fentanyl DUROGESIC 25MCG/H 4,2mg/miếng Thuốc dán JANSSEN BỈ Miếng 154,350
Page 3
STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào
chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất
Đơn vị
tính
Giá thuốc
(đồng)
8 Fentanyl DUROGESIC 50MCG/H 8,4mg/miếng Thuốc dán JANSSEN BỈ Miếng 282,975
9 Diclofenac DICLOFENAC 75mg/3ml Thuốc tiêm THEPHACO VIỆT NAM Ống 935
10 Diclofenac DICLOFENAC 50 50mg Viên VACOPHARM VIỆT NAM Viên 77
11 Paracetamol + Tramadol DEGEVIC 325mg + 37,5mg Viên VACOPHARM VIỆT NAM Viên 673
12 GlucoseDỊCH TRUYỂN TĨNH MẠCH
GLUCOSE 30%30% Thuốc tiêm
CÔNG TY TNHH
B.BRAUN VIỆT NAMVIỆT NAM Chai 12,500
13 MetronidazolDỊCH TRUYỂN TĨNH MẠCH
METRONIDAZOL500mg/100ml
Thuốc tiêm
truyền
CÔNG TY TNHH
B.BRAUN VIỆT NAMVIỆT NAM Chai 8,950
14 Zoledronic acid DIGAFIL 4MG/5ML 4mg/5ml
Thuốc
tiêm/Thuốc
tiêm truyền
CT CP DP TW 1 -
PHARBACOVIỆT NAM Lọ 1,900,000
III. THUỐC CHỐNG DỊ ỨNG VÀ DÙNG TRONG CÁC TRƢỜNG HỢP QUÁ MẪN
1 Promethazin PIPOLPHEN 50mg/2ml Thuốc tiêmEgis Pharmaceuticals
Public Ltd., Co.HUNGARY Ống 12,600
Page 4
STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào
chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất
Đơn vị
tính
Giá thuốc
(đồng)
2Clorpheniramin (hydrogen
maleat)CLORPHENIRAMIN 4mg Viên VACOPHARM VIỆT NAM Viên 29
3 Epinephrin (Adrenalin) ADRENALIN 1mg/1ml Thuốc tiêm VINPHACO VIỆT NAM Ống 2,205
III. THUỐC GIẢI ĐỘC VÀ CÁC THUỐC DÙNG TRONG TRƢỜNG HỢP NGỘ ĐỘC
1 Naloxon (hydroclorid)NALOXONE-HAMELN
0.4MG/ML INJECTION0,4mg/1ml Thuốc tiêm
HAMELN
PHARMACEUTICAL
S GMBH
ĐỨC Ống 36,225
2 Tiropramid hydroclorid KATIES 100mg Viên
CÔNG TY TNHH
DƢỢC PHẨM ĐẠT VI
PHÚ
VIỆT NAM Viên 1,596
3 Atropin sulfat ATROPIN SULFAT 0,25mg/ml Thuốc tiêm THEPHACO VIỆT NAM Ống 520
4 EphedrinEPHEDRINE AGUETTANT
30MG/ML30mg/ml Thuốc tiêm
LABORATOIRE
AGUETTANTFRANCE Ống 52,500
5Nor epinephrin (Nor-
Adrenalin)
LEVONOR 1MG/1ML
SOLUTION FOR I.V INFUSION1mg/ml Thuốc tiêm
WARSAW
PHARMACEUTICAL
WORKS POLFA S.A.
POLAND Ống 29,190
6 Polystyren
KALIMATE (CALCIUM
POLYSTYRENE SULFONATE 5
GAM)
5gThuốc
bột/cốm
CÔNG TY CỔ PHẦN
DƢỢC EUVIPHARMVN Gói 12,600
Page 5
STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào
chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất
Đơn vị
tính
Giá thuốc
(đồng)
7Nor epinephrin (Nor-
Adrenalin)
NORADRENALINE BASE
AGUETTANT 1MG/ML4mg/4ml Thuốc tiêm
LABORATOIRE
AGUETTANTPHÁP Ống 69,399
8
N-methylglucamin succinat
+ Natri clorid + Kali clorid
+ Magnesi clorid
REAMBERIN 1,5%Thuốc tiêm
truyền
SCIENTIFIC
TECHNOLOGICAL
PHARMACEUTICAL
FIRM "POLYSAN",
LTD.-NGA
NGA Chai 151,950
IV. THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH ĐƢỜNG TIẾT NIỆU
1 Filgrastim GRAN 30MU/0,5ml Thuốc tiêm
F. HOFFMANN-LA
ROCHE LTD -
GRENZACHERSTRA
SSE 124, CH-4070
BASEL - THUỴ SĨ
THỤY SĨBơm
tiêm/Lọ 945,000
2 Dapoxetine PRILIGY 30MG 30mg Viên
JANSSEN ORTHO
LLC- ĐÓNG GÓI:
JANSSEN-
CILAGSPA
PUERTO
RICO, ĐÓNG
GÓI Ý
Viên 192,150
3 Dapoxetine PRILIGY 60MG 60mg Viên
JANSSEN ORTHO
LLC- ĐÓNG GÓI:
JANSSEN-
CILAGSPA
PUERTO
RICO, ĐÓNG
GÓI Ý
Viên 244,650
4 Alfuzosin GOMZAT 10MG 10mg ViênDAEWOONG
PHARM. CO., LTDHÀN QUỐC Viên 11,900
Page 6
STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào
chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất
Đơn vị
tính
Giá thuốc
(đồng)
5 Alfuzosin FLOTRAL 10mg Viên
RANBAXY
LABORATORIES
LTD
INDIA Viên 7,602
6 Flavoxate GENURIN 200mg Viên
RECORDATI
INDUSTRIA
CHIMICA E
FARMACEUTICA
S.P.A
Ý Viên 6,720
7Phần chiết lipid-sterol của
cây Serenoa repensPERMIXON 160MG 160mg Viên
PIERRE FABRE
MEDICAMENT
PRODUCTION
PHÁP Viên 7,492
8
Malvapurpurea +
camphoronobrominat +
methylen blue
DOMITAZOL 250mg + 20mg + 25mg Viên DOMESCO VIỆT NAM Viên 920
V. THUỐC ĐIỀU TRỊ KÝ SINH TRÙNG, CHỐNG NHIỄM KHUẨN
1 Ciprofloxacin COPHACIP 500mg Viên
CN CTCP
ARMEPHACO -
XNDP 150
VIỆT NAM Viên 495
2 Ciprofloxacin CIPROFLOXACIN KABI 200mg/100mlThuốc tiêm
truyền
FRESENIUS KABI
BIDIPHARVIỆT NAM Chai 15,750
3 Netilmicin sulfat BIGENTIL 100 100mg/2ml Thuốc tiêm BIDIPHAR VIỆT NAM Lọ 25,893
Page 7
STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào
chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất
Đơn vị
tính
Giá thuốc
(đồng)
4 Vancomycin VANCOMYCIN 500mg Thuốc tiêm BIDIPHAR VIỆT NAM Lọ 34,797
5 Doxycyclin DOXYCYCLIN 100 100mg ViênCTY CPDP CỬU
LONGVIỆT NAM Viên 267
6 Meloxicam MELIC 7,5MG 7,5mg Viên CTY CP DP OPV VIỆT NAM Viên 525
7 Sulpirid SULPIRID 50 MG 50mg Viên DANAPHA VIET NAM Viên 145
8
Macrogol 4000 +Natri
sulfate khan +
Natribicarbonate +
Natriclorid + Kaliclorid
FORTRANS64g +5,7g + 1,68g +
1,46g + 0,750g
Thuốc
bột/cốm
BEAUFOUR IPSEN
INDUSTRIEPHÁP Gói 27,568
9 Iopamidol
IOPAMIRO (CƠ SỞ ĐÓNG GÓI
THỨ CẤP: SILVANO
CHIAPPAROLI LOGISTICA
S.P.A, ĐỊA CHỈ: VIA DELLE
INDUSTRIE SNC-26814
LIVRAGA (LO) ITALY; XUẤT
XƢỞNG: BRACCO S.P.A, ĐỊA
CHỈ: VIA E. FOLLI, 50-
MILANO, ITALY)
0,612g/ml Thuốc tiêmPATHEON ITALIA
S.P.AÝ Chai 249,900
10 Iopamidol IOPAMIRO 0,612g/ml Thuốc tiêmPATHEON ITALIA
S.P.AÝ Chai 462,000
Page 8
STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào
chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất
Đơn vị
tính
Giá thuốc
(đồng)
11 Cefixim UPHAXIME 200 MG 200mg ViênCÔNG TY CỔ PHẦN
DƢỢC PHẨM TW25VIỆT NAM Viên 1,530
12 Epirubicin CIAZIL 10MG/5ML 10mg/5ml Thuốc tiêm GENEPHARM S.A GREECE Lọ 154,749
13 Erythromycin ERYTHROMYCIN 500mg Viên
CÔNG TY CỔ PHẦN
DƢỢC PHẨM
KHÁNH HÒA
VIỆT NAM Viên 1,210
14 Cefoperazone MEDOCEF 1G 1g Thuốc tiêm MEDOCHEMIE CYPRUS Lọ 47,500
15Amoxycillin + Acid
ClavulanicAUGBACTAM 1G/200MG 1,2g Thuốc tiêm MEKOPHAR VIỆT NAM Lọ 17,000
16 Oxaliplatin DBL OXALIPLATIN 100mgBột pha
tiêm
HOSPIRA
AUSTRALIA PTY
LTD
ÚC Lọ 1,365,000
17 CisplatinDBL CISPLATIN INJECTION
50MG/50ML50mg/50ml
Thuốc tiêm
truyền
HOSPIRA
AUSTRALIA PTY
LTD
ÚC Chai 273,000
18 Fluorouracil (5-FU)DBL FLUOROURACIL
500MG/10ML500mg/10ml Thuốc tiêm
HOSPIRA
AUSTRALIA PTY
LTD
ÚC Lọ 105,000
19 Octreotid DBL OCTREOTIDE 0,1MG/ML 0,1mg Thuốc tiêm
OMEGA
LABORATORIES
LTD.
CANADA Lọ/Ống 147,000
Page 9
STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào
chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất
Đơn vị
tính
Giá thuốc
(đồng)
20 Meropenem SANBEMEROSAN 0.5 500mg Thuốc tiêm PT. SANBE FARMA INDONESIA Lọ 145,000
21 Ciprofloxacin PYCIP 500MG 500mg Viên PYMEPHARCO VIỆT NAM Viên 2,750
22 Acid aminCHOONGWAEEVASOL
INJECTION2,5%
Thuốc tiêm
truyền
JW LIFE SCIENCE
CORPORATIONHÀN QUỐC Túi 144,900
23 Acid aminCHOONGWAEEVASOL
INJECTION2,5%
Thuốc tiêm
truyền
JW LIFE SCIENCE
CORPORATIONHÀN QUỐC Túi 84,900
24 Metronidazole METRONIDAZOL 250mg Viên S.PHARM VIỆT NAM Viên 112
25Amoxicilin + Acid
clavulanicAUCLANITYL 1G 875mg + 125mg Viên
CÔNG TY CỔ PHẦN
DƢỢC PHẨM
TIPHARCO
VIỆT NAM Viên 2,930
26 Methyldopa METHYLDOPA 250MG 250mg Viên REMEDICA CYPRUS Viên 1,710
27 Vancomycin VALACIN 500 500mg Thuốc tiêmLaboratorio REIG
JOFRE, S.ASPAIN Lọ 59,500
28 Ampicilin + Sulbactam SULAMCIN 1g + 0,5g Thuốc tiêmCÔNG TY CỔ PHẦN
DƢỢC PHẨM VCPVN Lọ 12,790
Page 10
STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào
chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất
Đơn vị
tính
Giá thuốc
(đồng)
29 Ceftezol CEFTEZOL 1G 1g Thuốc tiêmCÔNG TY CỔ PHẦN
DƢỢC PHẨM VCPVN Lọ 27,900
30 Cefuroxim CEFUROXIM 750MG 0,75g Thuốc tiêmCÔNG TY CỔ PHẦN
DƢỢC PHẨM VCPVN Lọ 10,300
31 Imipenem + Cilastatin VICIMLASTATIN 1G 500mg + 500mg Thuốc tiêmCÔNG TY CỔ PHẦN
DƢỢC PHẨM VCPVN Lọ 66,700
32 Ceftazidim TV-ZIDIM 1G 1g Thuốc tiêm TV.PHARM VIỆT NAM Lọ 12,490
33 Cefuroxim TRAVINAT 500MG 500mg Viên TV.PHARM VIỆT NAM Viên 2,580
34 Cefuroxim TRAVINAT 500MG 500mg Viên TV.PHARM VIỆT NAM Viên 2,580
35 Amoxicillin AMOXYCILIN 500MG 500mg ViênCTY CPDP TW
VIDIPHAVIỆT NAM Viên 515
36 Clarithromycin HASANCLAR 500 500mg Viên
CÔNG TY TNHH
HASAN -
DERMAPHARM
VIỆT NAM Viên 2,457
37 Amikacin ZILVIT 500mg/100mlThuốc tiêm
truyền
CT CP DP TW 1 -
PHARBACOVIỆT NAM Chai/Lọ 50,000
Page 11
STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào
chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất
Đơn vị
tính
Giá thuốc
(đồng)
38 Levofloxacin* GALOXCIN 500 500mg/100mlThuốc tiêm
truyền
CT CP DP TW 1 -
PHARBACOVIỆT NAM Chai 79,000
39 Levofloxacin GALOXCIN 500 500mg ViênCT CP DP TW 1 -
PHARBACOVIỆT NAM Viên 6,000
40 Diazepam PYME SEZIPAM 5mg ViênCTY CP
PYMEPHARCOVIỆT NAM Viên 125
41 Tetracyclin TETRACYCLINE 500MG 500mg Viên MEKOPHAR VIỆT NAM Viên 420
42 Octreotid DBL OCTREOTIDE 0,1MG/ML 0,1mg Thuốc tiêm
OMEGA
LABORATORIES
LTD.
CANADA Lọ/Ống 138,600
43 Cefoperazone DENKAZON 1g Thuốc tiêm
BORSHCHAHIVSKIY
CHEMICAL-
PHARMACEUTICAL
PLANT
UKRAINE Lọ 47,000
VI. THUỐC ĐIỀU TRỊ VÀ HỖ TRỢ ĐIỀU TRỊ UNG THƢ
1 Carboplatin BOCARTIN 150 150mg/15ml Thuốc tiêm BIDIPHAR VIỆT NAM Lọ 319,830
2 Etoposid ETOPOSID BIDIPHAR 100mg/5ml
Thuốc
tiêm/Thuốc
tiêm truyền
BIDIPHAR VIỆT NAM Ống 189,000
Page 12
STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào
chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất
Đơn vị
tính
Giá thuốc
(đồng)
3 Paclitaxel CANPAXEL 100 100mg/16,7ml
Thuốc
tiêm/Thuốc
tiêm truyền
BIDIPHAR VIỆT NAM Lọ 996,450
4 Cetuximab ERBITUX 5MG/ML 20ML 100mg/20mlThuốc tiêm
truyềnMERCK KGAA - ĐỨC ĐỨC Chai 7,216,800
5 Clodronat disodium BONEFOS 400mg Viên BAYER OY PHẦN LAN Viên 28,088
6 Doxazosin CARDURAN 2mg Viên
PFIZER
(AUSTRALIA) PTY
LTD - ÚC
ÚC Viên 8,435
7 Doxorubicin DOXORUBICIN "EBEWE" 10mg/5ml Thuốc tiêmEBEWE PHARMA
GES.M.B.H.NFG.KGÁO Lọ 104,450
8 Doxorubicin DOXORUBICIN "EBEWE" 50mg Thuốc tiêmEBEWE PHARMA
GES.M.B.H.NFG.KGÁO Lọ 349,450
9 Epirubicin EPIRUBICIN "EBEWE" 50mg/25ml
Thuốc
tiêm/Thuốc
tiêm truyền
EBEWE PHARMA
GES.M.B.H.NFG.KGÁO Lọ 488,450
10 Etoposid ETOPOSID "EBEWE" 100mg/5ml
Thuốc
tiêm/Thuốc
tiêm truyền
EBEWE PHARMA
GES.M.B.H.NFG.KGÁO Ống 133,450
Page 13
STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào
chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất
Đơn vị
tính
Giá thuốc
(đồng)
11 Goserelin acetat ZOLADEX INJ 3.6MG 1'S 3,6mg Thuốc tiêmASTRAZENECA UK
LTD.ANH Ống 2,568,297
12 Triptorelin* DIPHERELINE P.R. 11.25MG 11,25mg Thuốc tiêmIPSEN PHARMA
BIOTECHPHÁP Lọ 7,700,000
13 Gemcitabin GEMITA 1G 1g Thuốc tiêmFRESENIUS KABI
ONCOLOGY LTDẤN ĐỘ Lọ 725,600
14 Gemcitabin GEMITA 200MG 200mg Thuốc tiêmFRESENIUS KABI
ONCOLOGY LTDẤN ĐỘ Lọ 236,500
15 Carboplatin CARBOPLATIN SINDAN 150mg/15ml Thuốc tiêmS.C SINDAN-
PHARMA S.R.LROMANIA Lọ 284,000
16 Carboplatin CARBOPLATIN SINDAN 450mg Thuốc tiêmS.C SINDAN-
PHARMA S.R.LROMANIA Lọ 950,000
17 Docetaxel TADOCEL 20MG/0,5ML 20mg/0,5ml
Thuốc
tiêm/Thuốc
tiêm truyền
S.C SINDAN-
PHARMA S.R.LROMANIA Lọ 510,000
18 Docetaxel TADOCEL 80MG/2ML 80mg/2ml
Thuốc
tiêm/Thuốc
tiêm truyền
S.C SINDAN-
PHARMA S.R.LROMANIA Lọ 1,390,000
Page 14
STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào
chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất
Đơn vị
tính
Giá thuốc
(đồng)
19 Paclitaxel PACLITAXELUM ACTAVIS 260mg Thuốc tiêmS.C SINDAN-
PHARMA S.R.LROMANIA Lọ 4,100,000
20 Irinotecan IRINOTESIN 100mg/5ml
Thuốc
tiêm/Thuốc
tiêm truyền
ACTAVIS ITALY
S.P.AITALY Lọ 1,340,000
21 Irinotecan IRINOTESIN 40mg/2ml
Thuốc
tiêm/Thuốc
tiêm truyền
ACTAVIS ITALY
S.P.AITALY Lọ 647,000
22Magnesi hydroxid + Nhôm
hydroxidREMINT S FORT 400mg + 400mg Viên KHÁNH HÒA VIỆT NAM Viên 250
23Paracetamol + Codein
phosphatPANACTOL CODEIN PLUS 500mg + 30mg Viên KHÁNH HÒA VIỆT NAM Viên 590
24 Oxaliplatin OXALIPLATIN 100mg/20mlThuốc tiêm
truyền
LABORATORIOS
IMA S.A.I.CACHENTINA Lọ 1,050,000
25 Calci folinatCALCIUM FOLINATE
10MG/ML INJECTION100mg/10ml Thuốc tiêm
HOSPIRA
AUSTRALIA PTY
LTD
ÚC Ống 157,500
26 OxaliplatinOXALIPLATIN HOSPIRA
100MG/20ML100mg/20ml
Thuốc tiêm
truyền
HOSPIRA
AUSTRALIA PTY
LTD
ÚC Lọ 2,100,000
Page 15
STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào
chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất
Đơn vị
tính
Giá thuốc
(đồng)
27 OxaliplatinOXALIPLATIN HOSPIRA
50MG/10ML50mg/10ml
Thuốc tiêm
truyền
HOSPIRA
AUSTRALIA PTY
LTD
ÚC Lọ 1,155,000
28 Calci folinatCALCIUM FOLINATE
10MG/ML INJECTION100mg/10ml Thuốc tiêm
HOSPIRA
AUSTRALIA PTY
LTD
ÚC Ống 157,500
29 Doxorubicin CHEMODOX 20mg/10ml
Thuốc tiêm
dạng
Liposome
SUN PHARMA ẤN ĐỘ Lọ 3,800,000
30 Cyclophosphamid ENDOXAN 500mg Thuốc tiêmBAXTER
ONCOLOGY GMBHĐỨC Lọ 124,376
31 Rituximab MABTHERA 500mg/50ml Thuốc tiêm
ROCHE
DIAGNOSTICS
GMBH
ĐỨC Lọ 32,995,303
32Tegafur + Gimeracil +
Oteracil kaliTS-ONE CAPSULE 25 25mg + 7,25mg + 24,5mg Viên
TAIHO
PHARMACEUTICAL
CO., LTD.
NHẬT Viên 157,143
33 Vinorelbine NAVELBINE 20MG 20mg Viên
PIERRE FABRE
MEDICAMENT
PRODUCTION
PHÁP Viên 1,497,598
34 Vinorelbine NAVELBINE 30MG 30mg Viên
PIERRE FABRE
MEDICAMENT
PRODUCTION
PHÁP Viên 2,246,091
Page 16
STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào
chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất
Đơn vị
tính
Giá thuốc
(đồng)
35 PaclitaxelPACLITAXEL STRAGEN
6MG/ML100mg/16,7ml
Thuốc
tiêm/Thuốc
tiêm truyền
HAUPT PHARMA
WOLFRATSHAUSEN
GMBH
ĐỨC Lọ 1,112,000
36 PaclitaxelPACLITAXEL STRAGEN
6MG/ML30mg/5ml Thuốc tiêm
HAUPT PHARMA
WOLFRATSHAUSEN
GMBH
ĐỨC Lọ 392,000
37 Capecitabin RELOTABIN 500mg ViênCÔNG TY CỔ PHẦN
SPMVIỆT NAM Viên 22,900
38 Paclitaxel PACLISPEC 30 30mg/5ml Thuốc tiêm DOPHARMA VIỆT NAM Lọ 300,000
39 Calci folinatCALCIUM FOLINATE
10MG/ML INJECTION50mg/5ml Thuốc tiêm
HOSPIRA
AUSTRALIA PTY
LTD
ÚC Ống 90,195
40 Calci clorid CALCI CLORID 10% Thuốc tiêm VINPHACO VIỆT NAM Ống 924
VII. THUỐC TÁC DỤNG ĐỐI VỚI MÁU
1 Erythropoietin alpha NANOKINE 2000 IU 2.000UI Thuốc tiêm
CÔNG TY TNHH
CÔNG NGHỆ SINH
HỌC DƢỢC NA NO
GEN
VIỆT NAM
Bơm
tiêm/Lọ/Ố
ng
149,700
Page 17
STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào
chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất
Đơn vị
tính
Giá thuốc
(đồng)
2 Vitamin B1 + B6 + B12 VITAMIN B1 + B6 + B12125mg + 125mg +
125mcgViên
CTY CPDP CỬU
LONGVIỆT NAM Viên 228
3 Heparin (natri) HEPARIN-BELMED 25.000IU/5ml Thuốc tiêmBELMEDPREPARAT
Y RUEBELARUS Lọ 71,400
4 Protamin sulfatPROTAMIN CHOAY
1000UAH/ML10.000UHA Thuốc tiêm
FAMAR HEALTH
CARE SERVICE
MADRID
TÂY BAN
NHAỐng 194,000
5 Cilostazol PASQUALE 100mg Viên
CÔNG TY TNHH
DƢỢC PHẨM ĐẠT VI
PHÚ
VIỆT NAM Viên 5,500
6 Heparin (natri) PARINGOLD INJECTION 25.000IU/5ml Thuốc tiêm
JW
PHARMACEUTICAL
CORPORATION
HÀN QUỐC Lọ 60,200
7 Albumin + Immunoglobulin BISEKO 5%Thuốc tiêm
truyền
BIOTEST PHARMA
GMBHCHLB ĐỨC Chai 945,000
8 Tranexamic acid MEDISAMIN 250mg Viên MEDIPLANTEX VIỆT NAM Viên 1,620
Page 18
STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào
chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất
Đơn vị
tính
Giá thuốc
(đồng)
9 Vitamine E VITAMIN E 400IU 400UI Viên
Chi nhánh Công ty cổ
phần dƣợc phẩm Phong
Phú - Nhà máy sản xuất
dƣợc phẩm
USARICHPHARM
VIỆT NAM Viên 498
10 Vitamin C VITAMIN C 500MG 500mg Viên S.PHARM VIỆT NAM Viên 109
11Phytomenadion (Vitamin
K1)VITAMIN K1 10MG/ML 10mg/ml Thuốc tiêm UPHACE VIỆT NAM Ống 2,500
12 Propylthiouracil PTU THEPHARM 50mg Viên THEPHACO VIỆT NAM Viên 320
13 Albumin HUMAN ALBUMIN 20% Thuốc tiêm
HUMAN
BIOPLAZMA
manufacturing and
trading limited liability
company (human
bioplazma llc)
HUNGARY Chai 661,600
14 Heparin (natri) HEPARIN 25.000IU/5ml Thuốc tiêm
ROTEXMEDICA
GMBH
ARZNEIMITTELWER
K
GERMANY Lọ 94,500
15 Erythropoietin beta RECORMON 2.000UI Thuốc tiêm
ROCHE
DIAGNOSTICS
GMBH
ĐỨC
Bơm
tiêm/Lọ/Ố
ng
229,355
Page 19
STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào
chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất
Đơn vị
tính
Giá thuốc
(đồng)
16 Erythropoietin beta RECORMON 4.000UI Thuốc tiêm
ROCHE
DIAGNOSTICS
GMBH
ĐỨC
Bơm
tiêm/Lọ/Ố
ng
436,065
17 Vitamin B1 VITAMIN B1 100mg/ml Thuốc tiêm VINPHACO VIỆT NAM Ống 525
18 Sắt Sulfat + Acid folic BIDIFERON 160,2mg + 350mcg Viên BIDIPHAR VIỆT NAM Viên 630
VIII. THUỐC TIM MẠCH
1 Acetylsalicylic acid ASPIRIN 81 81mg Viên AGIMEXPHARM VIỆT NAM Viên 82
2Isosorbid (dinitrat hoặc
mononitrat)BIRESORT 10 10mg Viên BIDIPHAR VIỆT NAM Viên 567
3Glyceryl trinitrat
(Nitroglycerin)NITROMINT 2,6mg
Viên tác
dụng kéo
dài
EGIS
PHARMACEUTICAL
S PUBLIC LTD.,CO
HUNGARY Viên 1,600
Page 20
STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào
chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất
Đơn vị
tính
Giá thuốc
(đồng)
4Glyceryl trinitrat
(Nitroglycerin)NITROMINT 2,6mg
Viên tác
dụng kéo
dài
EGIS
PHARMACEUTICAL
S PUBLIC LTD.,CO
HUNGARY Viên 1,600
5
Ginkgo Biloba +
Heptaminol hydrochloride +
Troxerutin
GINKOR FORT 14mg + 300mg + 300mg ViênBEAUFOUR IPSEN
INDUSTRIEPHÁP Viên 3,238
6 Naftidrofuryl PRAXILENE 200mg ViênFAMAR LYON -
PHÁPPHÁP Viên 4,515
7 Perindopril + indapamid
COVERSYL PLUS Arginin
5mg/1.25 mg TAB ARGININE
30'S
5mg + 1,25mg ViênLES LABORATORIES
SERVIER INDUSTRIEPHÁP Viên 6,500
8 Dopamin (hydroclorid)DOPAMINE
HYDROCHLORIDE 4%200mg/5ml Thuốc tiêm
WARSAW
PHARMACEUTICAL
WORKS POLFA S.A
BA LAN Ống 19,530
9Glyceryl trinitrat
(Nitroglycerin)
GLYCERYL TRINITRATE -
HAMELN 1MG/ML INJECTION1mg/ml Thuốc tiêm
HAMELN
PHARMACEUTICAL
S GMBH
ĐỨC Ống 72,975
10 Amlodipin KAVASDIN 5 5mg Viên KHÁNH HÒA VIỆT NAM Viên 97
Page 21
STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào
chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất
Đơn vị
tính
Giá thuốc
(đồng)
11 Atorvastatin ATORVASTATIN 10 10mg Viên KHÁNH HÒA VIỆT NAM Viên 223
12 Atorvastatin ATORVASTATIN 20 20mg Viên KHÁNH HÒA VIỆT NAM Viên 308
13 Captopril CAPTOPRIL 25mg Viên KHÁNH HÒA VIỆT NAM Viên 91
14 Amlodipin KAVASDIN 5 5mg Viên KHÁNH HÒA VIỆT NAM Viên 97
15 Lercanidipin LERCASTAD 10 10mg ViênLIÊN DOANH STADA
- VIỆT NAMVIỆT NAM Viên 2,500
16 RosuvastatinROSUVASTATIN STADA
10MG10mg Viên
LIÊN DOANH STADA
- VIỆT NAMVIỆT NAM Viên 3,000
17 Imidapril IDATRIL 10MG 10mg Viên
CÔNG TY TNHH
MTV DƢỢC PHẨM
VÀ SINH HỌC Y TẾ
(MEBIPHAR)
VIỆT NAM Viên 2,248
Page 22
STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào
chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất
Đơn vị
tính
Giá thuốc
(đồng)
18 Imidapril IDATRIL 5MG 5mg Viên
CÔNG TY TNHH
MTV DƢỢC PHẨM
VÀ SINH HỌC Y TẾ
(MEBIPHAR)
VIỆT NAM Viên 1,243
19 Rosuvastatin ROSTOR 20 20mg Viên PYMEPHARCO VIỆT NAM Viên 10,800
20Losartan +
Hydroclorothiazid
SPLOZARSIN PLUS (SXNQ của
:ShinPoong Pharm.CO.,Ltd)50mg + 12,5mg Viên
CÔNG TY TNHH
DƢỢC PHẨM
SHINPOONG
DAEWOO
VIỆT NAM Viên 1,045
21 Esomeprazole PRAZOPRO 40MG 40mg Viên TV.PHARM VIỆT NAM Viên 1,344
22 Clopidogrel CLOPIDOGREL 75mg Viên VACOPHARM VIỆT NAM Viên 637
23Isosorbid (dinitrat hoặc
mononitrat)IMIDU 60MG 60mg Viên
CÔNG TY TNHH
HASAN -
DERMAPHARM
VIỆT NAM Viên 1,302
24 NifedipinNIFEDIPIN HASAN 20
RETARD20mg
Viên tác
dụng kéo
dài
CÔNG TY TNHH
HASAN -
DERMAPHARM
VIỆT NAM Viên 473
Page 23
STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào
chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất
Đơn vị
tính
Giá thuốc
(đồng)
25 Trimetazidin VASHASAN MR 35mg Viên
CÔNG TY TNHH
HASAN -
DERMAPHARM
VIỆT NAM Viên 504
26 DobutaminDOBUTAMINE PANPHARMA
250MG/20ML250mg/20ml
Thuốc tiêm
truyền
ROTEXMEDICA
GMBH
ARZNEIMITTELWER
K
ĐỨC Chai 58,000
27 NicardipinNICARDIPINE AGUETTANT
10MG/10ML10mg/10ml Thuốc tiêm
LABORATOIRE
AGUETTANTPHÁP Ống 111,500
28 NicardipinNICARDIPINE AGUETTANT
10MG/10ML10mg/10ml Thuốc tiêm
LABORATOIRE
AGUETTANTPHÁP Ống 111,500
29 Doxazosin CARUDXAN 2mg ViênCÔNG TY CP DƢỢC
HÀ TĨNHVIỆT NAM Viên 4,200
30Isosorbid (dinitrat hoặc
mononitrat)DONOX 30 MG 30mg Viên DOMESCO VIỆT NAM Viên 1,071
31 Propranolol DOROCARDYL 40mg Viên DOMESCO VIỆT NAM Viên 260
Page 24
STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào
chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất
Đơn vị
tính
Giá thuốc
(đồng)
32 Atenolol ATENOLOL STADA 50MG 50mg ViênLIÊN DOANH STADA
- VIỆT NAMVIỆT NAM Viên 670
33 Ethamsylat CYCLONAMINE 12.5% 250mg/2ml Thuốc tiêm
PHARMA
WORKS"POLPHARM
A"S.A
POLAND Ống 24,000
IX. THUỐC DÙNG CHẨN ĐOÁN
1 Bari sulfat BARIHADOPHA 275gThuốc nƣớc
uốngCTY CP DP HÀ TÂY VIỆT NAM Gói 18,600
2 Iobitridol XENETIX 300 300mg iod/ml Thuốc tiêm GUERBET PHÁP Chai 462,000
3 Iobitridol XENETIX 300 300mg iod/ml Thuốc tiêm GUERBET PHÁP Chai 262,000
4 Oxaliplatin OPENIT 50mgBột pha
tiêm
ACTAVIS ITALY
S.P.A.-NERVIANO
PLANT
Ý Lọ 682,500
X. HUYẾT THANH VÀ GLOBULIN MIỄN DỊCH
1 Huyết thanh kháng uốn vánHUYẾT THANH KHÁNG ĐỘC
TỐ UỐN VÁN TINH CHẾ1500IU Thuốc tiêm
VIỆN VACXIN VÀ
SINH PHẨM Y TẾVIỆT NAM Ống 16,758
XV. THUỐC TẨY TRÙNG VÀ SÁT KHUẨN
Page 25
STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào
chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất
Đơn vị
tính
Giá thuốc
(đồng)
1 Povidone iodine POVIDON IOD 10% 10%Thuốc dùng
ngoàiQUAPHARCO VIỆT NAM Chai 42,800
XI. THUỐC LỢI TIỂU
1 Furosemid AGIFUROS 40mg Viên AGIMEXPHARM VIỆT NAM Viên 102
2 Paracetamol + ibuprofen AILAXON 325mg + 200mg ViênCTY CPDP CỬU
LONGVIỆT NAM Viên 152
3 FurosemidFUROSEMIDE INJECTION BP
20MG20mg/2ml Thuốc tiêm
ROTEXMEDICA
GMBH
ARZNEIMITTELWER
K
ĐỨC Ống 5,145
4 Spironolacton MEZATHION 25mg Viên
CÔNG TY CỔ PHẦN
DƢỢC PHẨM HÀ
TÂY
VIỆT NAM Viên 945
5 Thiamazol MEZAMAZOL 5mg Viên
CÔNG TY CỔ PHẦN
DƢỢC PHẨM HÀ
TÂY
VIỆT NAM Viên 882
6Acid amin + Lipid +
GlucoseMG - TAN INJ 11,3% + 20% + 11%
Thuốc tiêm
truyềnMG CO., LTD. KOREA Túi 449,000
7 Furosemid VINZIX 20mg/2ml Thuốc tiêm VINPHACO VIỆT NAM Ống 1,890
Page 26
STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào
chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất
Đơn vị
tính
Giá thuốc
(đồng)
XII. THUỐC ĐƢỜNG TIÊU HÓA
1 Esomeprazole ESOGAS IVF 40mg Thuốc tiêm BIDIPHAR VIỆT NAM Lọ 36,498
2 Loperamid PHACOPARECAPS 2mg ViênCông ty cổ phần Dƣợc
và VTYT Bình ThuậnVIỆT NAM Viên 126
3 Sucralfat SUCRATE GEL 1gThuốc nƣớc
uốngLISAPHARMA S.P.A ITALY Gói 7,700
4 Ranitidin RANITIDIN 50MG/2ML 50mg/2ml Thuốc tiêm DANAPHA VIET NAM Ống 4,260
5 Trimebutin maleat TRIBUTEL 200mg Viên
CÔNG TY TNHH
DƢỢC PHẨM ĐẠT VI
PHÚ
VIỆT NAM Viên 999
6 Trimebutin maleat DETRIAT 100mg Viên SPM VIỆT NAM Viên 395
7 Acarbose GYORYG 50mg Viên
CÔNG TY TNHH
DƢỢC PHẨM ĐẠT VI
PHÚ
VIỆT NAM Viên 898
Page 27
STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào
chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất
Đơn vị
tính
Giá thuốc
(đồng)
8
Attapulgite mormoiron hoạt
hóa + Hỗn hợp gel Nhôm
hydroxid -Magnesi carbonat
GASTROPULGITE 2,5g + 0,5gThuốc
bột/cốm
BEAUFOUR IPSEN
INDUSTRIEPHÁP Gói 3,053
9 Diosmin + Hesperidin DAFLON 450mg + 50mg ViênLES LABORATORIES
SERVIER INDUSTRIEPHÁP Viên 3,258
10Macrogol (polyetylen glycol
hoặc polyoxyethylen glycol)FORLAX 10g
Thuốc
bột/cốm
BEAUFOUR IPSEN
INDUSTRIEPHÁP Gói 4,275
11
Monobasic Sodium
Phosphate + Dibasic
Sodium Phosphate
FLEET PHOSPHO-SODA MUỐI
NHUẬN TRÀNG ĐƢỜNG
UỐNG, MÙI GỪNG VÀ CHANH
7,2g + 2,7g/15mlThuốc uống
nƣớc
C.B. FLEET
COMPANY INCUSA Chai 45,000
12 Diosmin + Hesperidin HESMIN 450mg + 50mg ViênCÔNG TY CPDP
GLOMEDVIỆT NAM Viên 775
13 Telmisartan ZHEKOF 40mg Viên
CÔNG TY TNHH
DƢỢC PHẨM ĐẠT VI
PHÚ
VIỆT NAM Viên 949
14 Ondansetron OSETRON 8MG 8mg/4ml Thuốc tiêm DR.REDDY'S INDIA Ống 8,500
Page 28
STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào
chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất
Đơn vị
tính
Giá thuốc
(đồng)
15 Ondansetron OSETRON 8MG 8mg/4ml Thuốc tiêm DR.REDDY'S INDIA Ống 8,500
16 MebeverinMEBEVER MR 200MG
CAPSULES200mg
Viên tác
dụng kéo
dài
GETZ PHARMA
(PVT) LTDPAKISTAN Viên 3,450
17 Omeprazol KAGASDINE 20mg Viên KHÁNH HÒA VIỆT NAM Viên 172
18 Pantoprazol PANTOPRAZOL 40mg Viên KHÁNH HÒA VIỆT NAM Viên 454
19 Ranitidin RANITIDIN 150mg Viên KHÁNH HÒA VIỆT NAM Viên 239
20 Metoclopramid PRIMPERAN 10mg ViênSANOFI WINTHROP
INDUSTRIEFRANCE Viên 1,831
21 Sorbitol SORBITOL 3,3% 3,3%dung dịch
rửa ổ bụngMEKOPHAR VIỆT NAM Chai 19,985
Page 29
STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào
chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất
Đơn vị
tính
Giá thuốc
(đồng)
22 Drotaverin PYMENOSPAIN 40mg Viên PYMEPHARCO VIỆT NAM Viên 295
23 Omeprazole + Domperidone STOMEDON 20mg + 10mg Viên PYMEPHARCO VIỆT NAM Viên 1,950
24Mesalazine (5-
Aminosalicylic acid)SUNMESACOL 400mg Viên SUN PHARMA ẤN ĐỘ Viên 3,450
25 Lansoprazol + Domperidon MOLINGAS 30mg + 10mg Viên BOSTON VIỆT NAM Viên 2,310
26 L-Ornithin - L- aspartat HEPEVEREX 3gThuốc
bột/cốmOPV VIỆT NAM Gói 29,900
27
Nhôm oxit (dƣới dạng
Nhôm hydroxid gel) +
Magie hydroxid +
Simethicon
GRANGEL392,2mg + 600mg +
60mg
Thuốc nƣớc
uống
CÔNG TY TNHH
DƢỢC PHẨM
SHINPOONG
DAEWOO
VIỆT NAM Gói 2,940
28 Spironolacton + Furosemid SPIFUCA PLUS 50mg + 20mg Viên CTY CP DP 3/2 VIỆT NAM Viên 1,690
Page 30
STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào
chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất
Đơn vị
tính
Giá thuốc
(đồng)
29 Alverin citrat ALVERIN 40mg Viên THEPHACO VIỆT NAM Viên 110
30 Sucralfat FUDOPHOS 1gThuốc nƣớc
uống
CTY CP DP PHƢƠNG
ĐÔNGVIỆT NAM Gói 3,900
31 Diosmin PHLEBODIA 600mg ViênINNOTHERA
CHOUZYFRANCE Viên 6,816
32 Sorbitol SORBITOL 5gThuốc
bột/cốm
CÔNG TY CỔ PHẦN
DƢỢC PHẨM
TIPHARCO
VIỆT NAM Gói 372
33
Dung dịch Lọc thận/thẩm
phân máu bicarbonat hoặc
acetat
DUNG DỊCH THẨM PHÂN
MÁU ĐẬM ĐẶC HD -1B
(BICARBONAT)
10 Lít dung dịch đậm đặc
chứa: Natri clorid 305,8 +
NaHCO3 659,4g +
Dinatri Edetate.2H2O 1g
Dung dịch
Lọc
thận/Thẩm
phân máu
CÔNG TY TNHH
B.BRAUN VIỆT NAMVN Can 145,000
34 Ketorolac DUCLUCKY 30mg/ml Thuốc tiêm
CÔNG TY CỔ PHẦN
DƢỢC VẬT TƢ Y TẾ
HẢI DƢƠNG
VN Ống 7,350
Page 31
STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào
chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất
Đơn vị
tính
Giá thuốc
(đồng)
35 Nƣớc cất pha tiêm NƢỚC CẤT ỐNG NHỰA Thuốc tiêm
CÔNG TY CỔ PHẦN
DƢỢC PHẨM CPC1
HÀ NỘI
VN Ống 1,260
36 Lactobacillus acidophilus BACIVIT-H 75mg (1 tỷ vi khuẩn sống)Thuốc
bột/cốm
CÔNG TY LIÊN
DOANH DƢỢC
PHẨM MEBIPHAR-
AUSTRAPHARM
VIỆT NAM Gói 819
37 Diosmectit DIOSMECTIT 3gThuốc
bột/cốmVACOPHARM VIỆT NAM Gói 787
38 N-Acetylcystein VACOMUC 200 200mgThuốc
bột/cốmVACOPHARM VIỆT NAM Gói 447
39 Paracetamol VADOL 5 500mg Viên VACOPHARM VIỆT NAM Viên 83
40
Attapulgite mormoiron hoạt
hóa + Hỗn hợp gel Nhôm
hydroxid -Magnesi carbonat
GASTROLIUM 2,5g + 0,5gThuốc
bột/cốm
CÔNG TY CPDP SAO
KIMVIỆT NAM Gói 1,800
41Ranitidin + bismuth +
sucralphatALBIS 84mg + 100mg + 300mg Viên
DAEWOONG
PHARM. CO., LTD.HÀN QUỐC Viên 8,490
Page 32
STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào
chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất
Đơn vị
tính
Giá thuốc
(đồng)
42 Lactulose DUPHALAC 10g/15mlThuốc nƣớc
uống
ABBOTT
BIOLOGICALS B.VHÀ LAN Gói 2,728
43 Lactulose DUPHALAC 200mlThuốc nƣớc
uống
ABBOTT
BIOLOGICALS B.VHÀ LAN Chai 60,604
44 Terlipressin
GLYPRESSIN (ĐÓNG GÓI:
FERRING INTERNATIONAL
CENTER S.A - SWITZERLAND)
1mg Thuốc tiêm
FERRING GMBH
(ĐÓNG GÓI TẠI:
FERRING
INTERNATIONAL
CENTER S.A., THỤY
SĨ)
ĐỨC (ĐÓNG
GÓI TẠI
THỤY SĨ)
Lọ 1,064,101
45 Drotaverin VINOPA 40mg/2ml Thuốc tiêm VINPHACO VIỆT NAM Ống 3,570
46 Metoclopramid VINCOMID 10mg/2ml Thuốc tiêm VINPHACO VIỆT NAM Ống 1,500
47
Ginkgo Biloba +
Heptaminol hydrochloride +
Troxerutin
DOPOLYS-S 14mg + 300mg + 300mg Viên DOMESCO VIỆT NAM Viên 2,079
48 Vinorelbine VINORELBIN "EBEWE" 10mg/ml Thuốc tiêmEBEWE PHARMA
GES.M.B.H.NFG.KGÁO Ống 525,000
Page 33
STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào
chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất
Đơn vị
tính
Giá thuốc
(đồng)
49 Nƣớc cất pha tiêm NƢỚC VÔ KHUẨN PHA TIÊM Thuốc tiêm MEKOPHAR VIỆT NAM Chai 14,500
50 Saccharomyces boulardii NORMAGUT 250mg ViênARDEYPHARM
GMBHĐỨC Viên 6,430
51 Tiropramid hydroclorid TIRAM 100mg Viên
CÔNG TY TNHH
DƢỢC PHẨM
SHINPOONG
DAEWOO
VIỆT NAM Viên 1,260
52 Hyoscin-N-butylbromid VINCOPANE 20mg/ml Thuốc tiêm VINPHACO VIỆT NAM Ống 6,300
XIII. HOCMON VÀ CÁC THUỐC TÁC ĐỘNG VÀO HỆ THỐNG NỘI TIẾT
1 Hydrocortison HYDROCORTISON 100mg Thuốc tiêm BIDIPHAR VIỆT NAM Lọ 10,794
2 Methyl prednisolon SOLI-MEDON 40 40mg Thuốc tiêm BIDIPHAR VIỆT NAM Lọ 15,498
3 Gliclazid CLAZIC SR 30mg Viên
CÔNG TY TNHH
UNITED
INTERNATIONAL
PHARMA
VIỆT NAM Viên 649
Page 34
STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào
chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất
Đơn vị
tính
Giá thuốc
(đồng)
4 Sevofluran SEAOFLURA
Dung dịch
gây mê
đƣờng hô
hấp
PIRAMAL CRITICAL
CARE, INCUSA Chai 2,415,000
5 Levothyroxin (muối natri) TAMIDAN 100mcg Viên ACTAVIS UK ANH Viên 380
6 Insulin trộn (70/30) SCILIN M30 (30/70) 100UI/ml Thuốc tiêm BIOTON S.A POLAND Lọ 139,900
7 Levothyroxin (muối natri) TAMIDAN 100mcg ViênACTAVIS UK
LIMITEDANH Viên 380
8 Methyl Prednisolon MENISON 16MG 16mg Viên PYMEPHARCO VIỆT NAM Viên 3,150
9 Methyl Prednisolon MENISON 4MG 4mg Viên PYMEPHARCO VIỆT NAM Viên 890
Page 35
STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào
chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất
Đơn vị
tính
Giá thuốc
(đồng)
10 Prednison PREDNISOLON 5MG 5mg Viên S.PHARM VIỆT NAM Viên 133
11 Ethamsylat SESILEN 250mg/2ml Thuốc tiêm
GNCLS
EXPERIMENTAL
PLANT LTD.
UKRAINE Ống 18,900
12 Mephenesin MEPHENESIN 500 500mg Viên VACOPHARM VIỆT NAM Viên 282
13 Metformin GLUDIPHA 500 500mg ViênCTY CPDP TW
VIDIPHAVIỆT NAM Viên 205
14Insulin tác dụng nhanh,
ngắnHUMULIN R 100UI/ml Thuốc tiêm
ELI LILLY AND
COMPANY (ĐÓNG
GÓI: LILLY
PHARMA
FERTIGUNG AND
DISTRIBUTION
GMBH & CO KG)
MỸ (ĐÓNG
GÓI TẠI ĐỨC)Lọ 144,000
15 Insulin trộn (70/30) MIXTARD 30 FLEXPEN 100UI/ml Thuốc tiêm NOVO NORDISK A/S ĐAN MẠCH Bút tiêm 149,999
Page 36
STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào
chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất
Đơn vị
tính
Giá thuốc
(đồng)
XIIII. THUỐC GIÃN CƠ VÀ ỨC CHẾ CHOLINESTERASE
1Clostridium botulinum
toxin type ADYSPORT 500IU Thuốc tiêm
IPSEN BIOPHARMA
LIMITEDANH Lọ 6,627,920
2 NeostigminNEOSTIGMINE-HAMELN
0.5MG/ML INJECTION0,5mg/ml Thuốc tiêm
HAMELN
PHARMACEUTICAL
S GMBH
ĐỨC Ống 6,825
3 Suxamethonium HClSUXAMETHONIUM
CHLORIDE100mg/ 2ml Thuốc tiêm ROTEX GERMANY Ống 16,000
XV. DUNG DỊCH THẨM PHÂN PHÚC MẠC
1
Dung dịch Lọc thận/thẩm
phân máu bicarbonat hoặc
acetat
KYDHEAMO - 3A
10 Lít dung dịch đậm đặc
chứa: Natri Clorid 1614g
+ Kali Clorid 54,91g +
Calci Clorid.2H2O
97,45g + Magnesi
Clorid.6H2O 37,44g +
Acid Acetic băng 88,47g
Dung dịch
Lọc
thận/thẩm
phân máu
BIDIPHAR VIỆT NAM Can 144,900
2
Natri clorid + Kali clorid +
Calci clorid dihydrate +
Magne clorid hexahydrate +
glucose monohydrate + natri
hydrocarbonat
DUOSOL WITH 2MMOL/L
POSTASSIUM SOLUTION FOR
HAEMOFITRATION
29,81g + 0,74g + 1,1g +
0,51g + 5,49g + 15,96g
Dung dịch
lọc máuB.BRAUN Avitum AG GERMANY Túi 637,350
Page 37
STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào
chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất
Đơn vị
tính
Giá thuốc
(đồng)
3Dung dịch thẩm phân màng
bụng
DIANEAL LOW CALCIUM
(2,5MEQ/L) PERITONEAL
DIALYSIS SOLUTION WITH
1,5% DEXTROSE
1,5%Dung dịch
thẩm phân
BAXTER
HEALTHCARE SA,
SINGAPORE
BRANCH
SINGAPORE Túi 74,454
4Dung dịch thẩm phân màng
bụng
DIANEAL LOW CALCIUM
(2,5MEQ/L) PERITONEAL
DIALYSIS SOLUTION WITH
2,5% DEXTROSE
2,5%Dung dịch
thẩm phân
BAXTER
HEALTHCARE SA,
SINGAPORE
BRANCH
SINGAPORE Túi 74,454
5Dung dịch thẩm phân màng
bụng
DIANEAL LOW CALCIUM
(2,5MEQ/L) PERITONEAL
DIALYSIS SOLUTION WITH
4,25% DEXTROSE
4,25%Dung dịch
thẩm phân
BAXTER
HEALTHCARE SA,
SINGAPORE
BRANCH
SINGAPORE Túi 74,454
XVI. THUỐC CHỐNG RỐI LOẠN TÂM THẦN
1 DiazepamDIAZEPAM-HAMELN 5MG/ML
INJECTION10mg/2ml Thuốc tiêm
HAMELN
PHARMACEUTICAL
S GMBH
ĐỨC Ống 6,510
2 Diazepam DIAZEPAM 10MG/2ML 10mg/2ml Thuốc tiêm VIDIPHA VIỆT NAM Ống 3,260
XVII. THUỐC TÁC DỤNG TRÊN ĐƢỜNG HÔ HẤP
1 Terpin + Codein TERPIN CODEIN 10 100mg + 10mg ViênCTY CPDP CỬU
LONGVIỆT NAM Viên 257
2 Bromhexin (hydroclorid) BROMHEXIN 8 8mg Viên VACOPHARM VIỆT NAM Viên 30
XVIII. DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƢỚC, ĐIỆN GIẢI, CÂN BẰNG ACID-BASE VÀ CÁC DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN KHÁC
Page 38
STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào
chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất
Đơn vị
tính
Giá thuốc
(đồng)
1 Nƣớc cất pha tiêm NƢỚC CẤT PHA TIÊM Thuốc tiêm CTY CPDP 3/2 VIỆT NAM Ống 646
2 Kali clorid KALDYUM 600mg
Viên tác
dụng kéo
dài
Egis Pharmaceuticals
Public Ltd., Co.HUNGARY Viên 1,800
3 Magnesi sulfat MAGNESI SULFAT KABI 15% 15% Thuốc tiêmFRESENIUS KABI
BIDIPHARVIỆT NAM Ống 2,310
4Acid amin (dùng cho bệnh
nhân suy thận)NEPHROSTERIL 7%
Thuốc tiêm
truyền
FRESENIUS KABI
AUSTRIA GMBHÁO Chai 91,800
5 Nhũ dịch lipid LIPOVENOES 10% PLR 10%Thuốc tiêm
truyền
FRESENIUS KABI
AUSTRIA GMBHÁO Chai/Túi 90,500
Page 39
STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào
chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất
Đơn vị
tính
Giá thuốc
(đồng)
6 Nhũ dịch lipid LIPOVENOES 10% PLR 10%Thuốc tiêm
truyền
FRESENIUS KABI
AUSTRIA GMBHÁO Chai/Túi 138,000
7Amoxicilin + Acid
clavulanicACIGMENTIN 1000 875mg + 125mg Viên
CÔNG TY CỔ PHẦN
DƢỢC MINH HẢIVIỆT NAM Viên 2,750
8 Cefoperazon + Sulbactam
NEWBACTAM (SXNQ CỦA:
DAE HAN NEW PHARM. CO.
LTD)
0,5g + 0,5g Thuốc tiêm
CÔNG TY TNHH
PHIL INTER
PHARMA
VIỆT NAM Lọ 11,970
9
Natri clorid + Kali clorid +
Monobasic Kali phosphat +
Natri acetat + Magnesi
sulfat + Kẽm sulfat +
Dextrose
GLUCOLYTE-2
Mỗi 1L dung dịch chứa:
Acetate 10mEq, Cl-
77mEq, Dextrose 75g, K+
20mEq,mg++ 5mEq, Na+
77mEq, Phosphat
10mmol, Sulfate 5mEq,
Zn++ 0,08mEq
Thuốc tiêm
truyền
CÔNG TY CỔ PHẦN
OTSUKA OPVVIỆT NAM Chai 17,000
10 Lanzoprazol LANSOPRAZOL 30mg Viên KHÁNH HÒA VIỆT NAM Viên 384
Page 40
STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào
chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất
Đơn vị
tính
Giá thuốc
(đồng)
11 Metformin GLUCOFAST 850 850mg Viên
CÔNG TY TNHH
MTV DƢỢC PHẨM
VÀ SINH HỌC Y TẾ
(MEBIPHAR)
VIỆT NAM Viên 263
12 Glucose DEXTROSE 30% 30% Thuốc tiêm MEKOPHAR VIỆT NAM Chai 11,000
13 Glucose GLUCOSE 5% 5%Thuốc tiêm
truyềnMEKOPHAR VIỆT NAM Chai 9,080
14 Natri clorid SODIUM CHLORIDE 0,9% 0,9%Thuốc tiêm
truyềnMEKOPHAR VIỆT NAM Chai 13,200
15 Natri clorid SODIUM CHLORIDE 0,9% 0,9%Thuốc tiêm
truyềnMEKOPHAR VIỆT NAM Chai 7,500
Page 41
STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào
chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất
Đơn vị
tính
Giá thuốc
(đồng)
16 Ringer acetat ACETATE RINGERThuốc tiêm
truyềnMEKOPHAR VIỆT NAM Chai 12,300
17Acid amin (dùng cho bệnh
nhân suy gan)AMINOLEBAN 8%
Thuốc tiêm
truyềnOTSUKA OPV VIỆT NAM Chai/Túi 154,000
18 Glucose GLUCOSE 10% 10%Thuốc tiêm
truyềnOTSUKA OPV VIỆT NAM Chai 8,880
19 Ringer lactat LACTATED RINGER’SThuốc tiêm
truyềnOTSUKA OPV VIỆT NAM Chai/ Túi 6,400
20Vitamin B6 + Magnesi
(Lactat)MAGNESI B6 5mg + 470mg Viên S.PHARM VIỆT NAM Viên 105
Page 42
STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào
chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất
Đơn vị
tính
Giá thuốc
(đồng)
21Acid amin (dùng cho bệnh
nhân suy thận)NEOAMIYU 6,1%
Thuốc tiêm
truyền
AY
PHARMACEUTICAL
S CO., LTD
NHẬT Túi 105,000
22Acid amin + Lipid +
GlucoseOLICLINOMEL N4-550E 5,5% + 10% + 20%
Thuốc tiêm
truyềnBAXTER S.A BỈ Túi 696,499
23Acid amin + Lipid +
GlucoseOLICLINOMEL N4-550E 5,5% + 10% + 20%
Thuốc tiêm
truyềnBAXTER S.A BỈ Túi 847,999
24 Magnesi sulfatMAGNESIUM SULPHATE
PROAMP 0,15G/ML15% Thuốc tiêm
LABORATOIRE
AGUETTANTPHÁP Ống 6,600
25 Kali clorid KALI CLORID 10% Thuốc tiêm VINPHACO VIỆT NAM Ống 2,373
Page 43
STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào
chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất
Đơn vị
tính
Giá thuốc
(đồng)
26Natri hydrocarbonat (natri
bicarbonat)
SODIUM BICARBONATE
RENAUDIN 8,4%8,4% Thuốc tiêm Laboratoire Renaudin PHÁP Ống 20,000
XIX.KHOÁNG CHẤT VÀ VITAMIN
1Magnesi gluconate + Calci
glycerophosphateBICANMA 0,426g + 0,456g
Thuốc nƣớc
uốngBIDIPHAR VIỆT NAM Ống 2,850
2Sắt gluconat + Mangan
gluconat + Đồng gluconatBIFEHEMA 50mg + 1,33mg + 0,7mg
Thuốc nƣớc
uốngBIDIPHAR VIỆT NAM Ống 1,950
3 Calcitriol USARICHCATROL 0,25mcg Viên
Chi nhánh Công ty cổ
phần dƣợc phẩm Phong
Phú - Nhà máy sản xuất
dƣợc phẩm
USARICHPHARM
VIỆT NAM Viên 399
4
Calci-3-methyl-2-oxovalerat
+calci-4-methyl-2-
oxovalerat+ calci-2-methyl-
3- phenylpropionat + calci-3-
methyl-2-oxobutyrat + calci-
X-methyl-2-hydroxy-4-
methylthiobutyrat + L-lysin
acetat+ L-threonin + L-
tryptophan+ L-histidin + L-
tyrosin+ Nitơ + calci (*)
KEAMINE 630mg Viên STADA VIỆT NAM Viên 9,900
Page 44
STT Tên hoạt chất Tên Thuốc Hàm lƣợngDạng bào
chềHãng sản xuất Nƣớc sản xuất
Đơn vị
tính
Giá thuốc
(đồng)
5 Vitamin C CEVIT 500 500mg/5ml Thuốc tiêmCTY CPDP TW
VIDIPHAVIỆT NAM Ống 1,365
6Magnesi gluconate + Calci
glycerophosphateFATIG 0,426g + 0,456g
Thuốc nƣớc
uốngPHARMATIS PHÁP Ống 5,163
XX-DUNG DỊCH DÙNG NGOÀI
1 Natri clorid NATRI CLORID 0,9% 0,9%Thuốc tiêm
truyền
FRESENIUS KABI
BIDIPHARVIỆT NAM Chai 6,615
2 Natri clorid NATRI CLORID 0,9% 0,9%Thuốc tiêm
truyền
FRESENIUS KABI
BIDIPHARVIỆT NAM Chai 6,500
3 Natri clorid NATRI CLORID 3% 3%Thuốc tiêm
truyền
FRESENIUS KABI
BIDIPHARVIỆT NAM Chai 6,825
4Natri hydrocarbonat (natri
bicarbonat)NATRI BICARBONAT 1,4% 1,4%
Thuốc tiêm
truyền
FRESENIUS KABI
BIDIPHARVIỆT NAM Chai 28,350
Page 45