danh sach cbcnv cty
DESCRIPTION
sdfaTRANSCRIPT
DANH SÁCH SINH NHẬT THÁNG 10/2008
STT Bộ phận Năm sinh
Phòng TCHC
Phù Mỹ
Bảo vệ
Phòng Kinh doanh - Thị trường
Đại Diện HCM
Kho A,B
Bộ phận Bốc vác
Phòng Kế Toán
Phòng KT-CN
Phòng Quản lý chất lượng
Võ Thị Như Trâm 9/10/1974
Đà Nẵng, ngày 25 tháng 10 năm 2008PHÒNG TCHC NGƯỜI LẬP BẢNG
Đúng là: 10/9/1974
DANH SÁCH SINH NHẬT THÁNG 9/2008
STT Bộ phận Năm sinh
Phòng TCHC
1 Nguyễn Thanh Minh 2/9/19662 Nguyễn Sơn 9/9/19663 Trần Mạnh Lộc 15/9/19654 Nguyễn Văn Huy 6/9/1984
Phù Mỹ
5 Nguyễn Tiến Hiệp 5/9/1978Bảo vệ
6 Nguyễn Đức Dũng 10/9/1980Phòng Kinh doanh - Thị trường
7 Lê Xuân Hiệu 2/9/19758 Trương Thị Thiên Trang 12/9/19789 Võ Thị Ngọc Châu 25/9/1981
10 Nguyễn Văn Thường 21/9/197011 Trần Thị Mỹ Hạnh 12/9/198212 Trần Thị Thanh Tâm 29/9/1978
Đại Diện HCM
13 Bùi Mạnh Hùng 27/9/197514 Lê Viết Đạt 2/9/1975
Kho A,B
15 Phạm Luyến 9/9/196416 Trần Thị Tánh 5/9/1978
Bộ phận Bốc vác
17 Trần Công Lợi 26/9/197118 Trịnh Mỹ Kiên 26/9/1969
Phòng Kế Toán
19 Trần Văn Tiến 11/9/196220 Tôn Thị Trà 12/9/198121 Phan Nhụt Long 14/9/1975
Phòng KT-CN
22 Dương Ngọc Quỳnh Như 12/9/197923 Võ Thị Mỹ Dung 5/9/197524 Huỳnh Tấn Hiền 6/9/197225 Nguyễn Thị Xuân Hoa 4/9/1973
26 Trịnh Hồng Định 15/09/197727 Ngô Khánh Hiền 5/9/1985
Phòng Quản lý chất lượng
28 Nguyễn Thị Mừng 24/9/196929 Nguyễn Thị Mỹ Trang 25/9/197030 Nguyễn Thị Ánh Thư 30/9/198231 Lê Hoàng Bích Thuyên 2/9/1979
Đà Nẵng, ngày 25 tháng 9 năm 2008PHÒNG TCHC NGƯỜI LẬP BẢNG
DANH SÁCH SINH NHẬT THÁNG 8/2008
STT Bộ phận Năm sinh
Phòng TCHC
1 Nguyễn Xuân Bình 6/8/1968
2 Nguyễn Thanh Nam 20/8/1979
Công đoàn
3 Huỳnh Thị Hoa 10/8/1968
Phù Mỹ
4 Nguyễn Thành An 6/8/1980
Phòng Kinh doanh - Thị trường
5 Nguyễn Nhất Nguyên 3/8/1979
6 Võ Lê Huân 7/8/1981
7 Văn Thị Thương 8/8/1984
Kho A, B
8 Nguyễn Thị Thủy 8/8/1969
Bộ phận Bốc vác
9 Nguyễn Minh Nhật 29/8/1968
10 Trương Minh Anh 4/8/1980
Phòng Kế toán
11 Nguyễn Thị Ngọc Bích 6/8/1968
12 Võ Thị Thu Hiền 4/8/1983
13 Trần Văn Pháp 21/8/1979
Phòng KT-CN
14 Đinh Thị Hà 17/8/1985
15 Phan Thị Hồng Tường 8/8/1983
16 Lê Thị Thúy Nguyệt 30/8/1969
17 Trần Thị Hoài Thảo 20/8/1972
18 Nguyễn Thị Kiều 10/8/1981
Phòng Quản lý chất lượng
19 Trần Thị Ngọc Anh 10/8/1982
20 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 30/8/1975
21 Trần Thị Ngọc Uyên 20/8/1972
22 Nguyễn Thị Thu 18/8/1974
Cán bộ chủ chốt các đơn vị
23 Lê Đình Dũng 25/8/1964
24 Nguyễn Văn Tiến 5/8/1968
Đà Nẵng, ngày 25 tháng 8 năm 2008PHÒNG TCHC NGƯỜI LẬP BẢNG
DANH SÁCH SINH NHẬT THÁNG 7/2008
STT Bộ phận Năm sinh
Phòng TCHC
1 Nguyễn Thị Ngọc Dung 30/7/1955
2 Nguyễn Thị Mỹ Diệu 15/7/1960
3 Trần Thị Lành 15/7/1960
Phù Mỹ
4 Nguyễn Xuân Thịnh 7/7/1971
Phòng Kinh doanh - Thị trường
5 Hồ Phan Dạ Quyên 18/7/1980
Kho A, B
6 Lương Thị Tố Nga 17/7/1979
7 Nguyễn Thị Thu Trang 20/7/1984
Phòng Kế toán
8 Trương Lê Kim Anh 15/7/1977
9 Lê Đình Bích Hợp 11/7/1972
Phòng KT-CN
10 Huỳnh Thị Thanh Phương 4/7/1974
11 Mai Đức Hoàng Hải Thủy 25/7/1969
12 Văn Thị Thanh Vân 24/7/1981
13 Lê Thị Bích Liên 4/7/1970
14 Trần Lê Quỳnh Chi 10/07/1983
15 Trịnh Hoàng Diệp 12/7/1984
Phòng Quản lý chất lượng
16 Nguyễn Vĩnh Thịnh 10/7/1967
17 Hoàng Thanh Thủy 29/7/1971
18 Phạm Thị Trang 1/7/1975
19 Nguyễn Thị Lệ Thảo 20/7/1972
20 Trần Quốc Nam 2/7/1982
21 Bùi Thị Kim Hà 25/7/1983
22 Hà Thị Bích Hiền 1/7/1985
Đà Nẵng, ngày 22 tháng 7 năm 2008
PHÒNG TCHC NGƯỜI LẬP BẢNG
sinh ngày 7/12/84
DANH SÁCH SINH NHẬT THÁNG 6/2008
STT Bộ Phận Năm sinh
Phòng TCHC
1 Hồ Viết Thanh 2/6/1962
2 Lý Văn Trực 4/6/1970
3 Bùi Thị Nhạn 9/6/1983
4 Trần Văn Dũng 15/6/1984
5 Nguyễn Quang Đoàn 26/6/1982
Phòng Kinh Doanh - Thị Trường
6 Nguyễn Thị Nhung 10/6/1979
7 Nguyễn Thị Thanh Thủy 2/6/1971
Kho A, B
8 Lê Thị Cẩm Hồng 1/6/1973
9 Trần Thị Lưu 1/6/1975
10 Trần Văn Phụng 1/6/1985
Phòng Kỹ Thuật
11 Võ Thị Cẩm Thanh 14/6/1968
12 Nguyễn Thị Thu Thanh 18/6/1969
13 Lưu Thị Thu Hiền 1/06/1981
14 Lê Đình Tố Tâm 08/06/1967
15 Phạm Thị Minh Tâm 17/6/1968
Phòng Quản Lý Chất Lượng
16 Đặng Chân Uyên 10/6/1976
17 Đặng Thị Hoa 17/6/1967
18 Bùi Thị Ngọc Thới 5/6/1975
19 Lưu Thị Bê 12/6/1981
20 Trịnh Thị Tiến 15/6/1978
21 Nguyễn Văn Quang 4/6/1974
Cán bộ chủ chốt các đơn vị
22 Nguyễn Thanh Hà 25/6/1967
Đà Nẵng, ngày 22 tháng 6 năm 2008
PHÒNG TCHC NGƯỜI LẬP BẢNG
DANH SÁCH SINH NHẬT THÁNG 5/2008
STT Bộ Phận Năm sinh
Phòng TCHC
1 Phạm Vũ Bằng 20/5/1972
VSCN
2 Nguyễn Văn Chuyền 5/5/1927
3 Lê Thị Miêu 10/5/1941
Phòng Kinh Doanh - Thị Trường
4 Mai Thái Hoa 19/5/1972
5 Huỳnh Nhật Phi 30/5/1984
Y tế
6 Võ Thị Bích Hạnh 1/5/1985
Phòng Kỹ Thuật
7 Phạm Ngọc Thông 12/5/1972
8 Lữ Nguyên Diệu Linh 27/5/1980
9 Phan Thị Bàn Hàn 19/5/1976
10 Lê Thị Minh Tuyền 10/5/1985
11 Lê Thị Tuyết Đào 22/5/1972
12 Nguyễn Thị Mộng Ngọc 6/5/1977
Phòng Quản Lý Chất Lượng
13 Nguyễn Thị Thu 12/5/1970
14 Lâm Thùy Giang 15/5/1974
15 Lê Văn Phận 5/5/1984
16 Nguyễn Thị Lai 6/5/1973
17 Lê Thị Thu Hiệp 27/5/1980
Cán bộ chủ chốt các đơn vị
18 Âaìo Thë Læûc 2/5/1966
19 Lã Quang Læång 11/5/1967
Đà Nẵng, ngày 22 tháng 5 năm 2008
PHÒNG TCHC NGƯỜI LẬP BẢNG
DANH SÁCH SINH NHẬT THÁNG 3/2008
STT Bộ Phận Năm sinh
Phòng TCHC
1 Trần Viết Sơn 3/3/85
Bảo vệ
2 Huỳnh Quốc Thanh Long 10/3/79
Phòng Kinh Doanh Thị Trường
3 Nguyễn Minh Hòa 11/3/83
Kho A, B
4 Nguyễn Thị Lan Phương 3/3/66
5 Trần Thị Ngọc Oanh 22/3/82
6 Nguyễn Thị Kim Phượng 25/3/71
Bộ phận Bốc vác
7 Huỳnh Khắc Minh 23/3/68
8 Phạm Phú Hiệp 13/3/77
VSCN
9 Trịnh Thị Hương 3/3/71
10 Nguyễn Thị Thanh Xuân 20/3/62
Y tế
11 Nguyễn Thị Liễu 3/3/59
Phòng Kỹ Thuật
12 Nguyễn Thị Kim Anh 10/3/82
13 Ngô Hoài Hiệp 3/3/68
14 Huỳnh Thị Tiến 23/3/1980
15 Nguyễn Thị Lệ Hiền 25/3/1976
16 Trương Thị Như Tuyết 18/3/67
17 Vĩnh Đạt 26/3/75
Phòng Quản Lý Chất Lượng
18 Bùi Thị Bích Hạnh 2/3/68
Cán bộ chủ chốt các đơn vị
19 Lã Häöng Chiãún 11/3/65
20 Huyình Baï Minh Quang 25/3/68
21 Lã Tuáún Anh 28/3/71
Đà Nẵng, ngày 22 tháng 3 năm 2008
PHÒNG TCHC NGƯỜI LẬP BẢNG
DANH SÁCH SINH NHẬT THÁNG 4/2008
STT Bộ Phận Năm sinh
Phòng TCHC
1 Nguyễn Thị Thu Sương 20/4/74
Bảo vệ
2 Trần Văn Khoa 8/4/77
3 Đinh Ngọc Hùng 13/4/64
Phòng Kinh Doanh - Thị Trường
4 Lê Thị Hồng Thảo 18/4/79
Kho A, B
5 Nguyễn Thị Ngân 19/4/75
Phòng Kế toán
6 Hồ Thị Thắng 3/4/84
Y tế
7 Lê Thị Minh Diệu 30/4/61
8 Trần Thị Thành 20/4/57
Phòng Kỹ Thuật
9 Phạm Hữu Vang 20/4/69
10 Cái Thị Ánh 20/4/64
11 Nguyễn Thị Huệ 8/4/71
12 Nguyễn Thị Minh Quý 21/4/84
13 Nguyễn Thị Minh Hương 25/4/83
14 Nguyễn Quang Huy 29/4/75
Phòng Quản Lý Chất Lượng
15 Đào Thị Kim Cúc 2/4/75
16 Vương Thị Diệu Oanh 17/4/65
17 Lê Thị Hồng 20/4/71
18 Đặng Ngọc Hùng 25/4/71
Cán bộ chủ chốt các đơn vị
19 Hứa Như Hoa 22/4/67
Đà Nẵng, ngày 22 tháng 4 năm 2008
PHÒNG TCHC NGƯỜI LẬP BẢNG
STT Phòng TCHC Năm sinh
1 Nguyễn Ngọc Trí 23/01/19532 Lương Chương 1/10/19583 Nguyễn Thị Ngọc Dung 30/7/19554 Nguyễn Thanh Minh 2/9/19665 Nguyễn Thị Thu Sương 20/4/19747 Nguyễn Đình Minh 31/10/19558 Nguyễn Sơn 9/9/19669 Nguyễn Thị Kim Oanh 5/10/1963
10 Nguyễn Thị Mỹ Diệu 15/7/196011 Trần Mạnh Lộc 15/9/196512 Lý Văn Trực 4/6/197015 Nguyễn Xuân Bình 6/8/196816 Nguyễn Lê Phú Vinh 19/12/196717 Bùi Thị Nhạn 9/6/198318 Hồ Viết Thanh 2/6/196219 Trần Nguyên Ngọc 7/1/198420 Phạm Vũ Bằng 20/5/197221 Nguyễn Thanh Nam 20/8/197922 Nguyễn Văn Huy 6/9/198423 Trần Văn Dũng 15/6/198424 Nguyễn Quang Đoàn 26/6/198225 Trần Viết Sơn 3/3/198527 Nguyễn Thị Mỹ An 18/10/198028
VSCN1 Trịnh Thị Thanh Hương 3/3/19712 Nguyễn Thị Thanh Xuân 20/3/19623 Trần Thị Lành 15/7/19604 Nguyễn Văn Chuyền 5/5/19275 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 11/11/19606 Lê Thị Miêu 10/5/1941
Y Tế1 Lê Thị Minh Diệu 30/4/19612 Nguyễn Thị Liễu 3/3/19593 Trần Thị Thành 20/4/19574 Nguyễn Thị Thu 2/11/19655 Trịnh Thị Thu Hà 9/11/19606 Võ Thị Bích Hạnh 1/5/1985
Bảo Vệ1 Phạm Văn Tuân 1/1/19722 Trần Văn Khoa 8/4/19773 Nguyễn Văn Lý 12/2/19624 Nguyễn Đức Dũng 10/9/19805 Huỳnh Quốc Thanh Long 10/3/19796 Đinh Ngọc Hùng 13/03/1964
Nguyễn Văn Bổn 20/10/1963
Công đoàn1 Huỳnh Thị Hoa 10/8/1968
Phù Mỹ1 Lê Quang Lương 1/5/19672 Nguyễn Xuân Thịnh 7/7/19713 Nguyễn Thành An 6/8/19804 Nguyễn Tiến Hiệp 5/9/1978
Phòng Kinh Doanh - Kế hoạch Thị Trường1 Hồ Hai 1/12/19703 Nguyễn Thị Trinh 11/10/19764 Lê Xuân Hiệu 2/9/19755 Trương Thị Thiên Trang 12/9/19786 Nguyễn Nhất Nguyên 3/8/19797 Thái Bình Thu Trang 30/12/19738 Lê Trần Kim Nguyên 1/1/1975
9 Hồ Thanh Huệ 20/12/196910 Võ Thị Ngọc Châu 25/9/198111 Nguyễn Thị Duy Minh 24/12/198112 Lương Thị Hiền 26/10/197913 Nguyễn Thị Việt Hà 22/10/197914 Hồ Phan Dạ Quyên 18/7/198015 Lê Thị Hồng Thảo 18/4/197916 Huỳnh Thị Ái Diễm 31/1/198117 Bùi Thị Xuân Hoa 26/11/198118 Nguyễn Văn Thường 21/9/197019 Trần Quốc Anh 25/11/198120 Nguyễn Văn Trung 20/11/198221 Trần Thị Mỹ Hạnh 12/9/198222 Lê Thị Doanh Châu 7/11/198023 Nguyễn Minh Hòa 11/3/198324 Nguyễn Đức Dũng 1/2/198325 Huỳnh Nhật Phi 30/5/198426 Nguyễn Bùi Ngọc Vũ 27/10/197727 Lê Võ Huân 7/8/198128 Nguyễn Thị Nhung 10/6/197929 Trần Thị Thanh Tâm 29/9/197830 Nguyễn Thị Thanh Thủy 2/6/197131 Trần Thị Bích Đào 6/10/198332 Văn Thị Thương 8/8/198433 Nguyễn Vĩnh Lợi 10/1/196434 Mai Thái Hoa 19/5/197235 Phạm Thị Thu Hiền 15/4/198236 Nguyễn Văn Thọ 1/2/197437 Đỗ Trọng Anh Tuấn 20/10/198038 Lê Thanh Quang 13/6/1982
Đại Diện HCM1 Trần Quốc Vang 11/2/19842 Bùi Mạnh Hùng 27/9/19753 Lê Đức Thành 21/11/19754 Lê Viết Đạt 2/9/1975
Kho A,B1 Phạm Luyến 9/9/19642 Nguyễn Thị Thủy 8/8/19693 Nguyễn Thị Lan Phương 3/3/1966
4 Nguyễn Thị Kim Phượng 25/3/19715 Trần Thị Tánh 5/9/19786 Lê Thị Cẩm Hồng 1/6/19737 Lương Thị Tố Nga 17/7/19798 Trần Thị Lưu 1/6/19759 Trần Thị Ngọc Oanh 22/3/1982
10 Trương Thị Minh Tân 22/1/198311 Nguyễn Thị Thu Trang 20/7/198412 Trần Văn Phụng 1/6/198513 Nguyễn Thị Ngân 19/4/197514 Nguyễn Đình Hạ 28/2/197816 Nguyễn Thị Như Ngọc 20/11/197617 Nguyễn Văn Nghĩa 2/12/1976
Phòng Kế Toán1 Trần Văn Tiến 11/9/19622 Nguyễn Thị Lan Phương 2/12/19673 Trần Thị Thi 2/1/19764 Trương Lê Kim Anh 15/7/19775 Lê Đình Bích Hợp 11/7/19726 Tôn Thị Trà 12/9/19817 Nguyễn Thị Ngọc Bích 6/8/19688 Phan Nhụt Long 14/9/19759 Võ Thị Thu Hiền 4/8/1983
10 Hồ Thị Thắng 3/4/198411 Nguyễn Thị Hồng Loan 1/10/197212 Trần Văn Pháp 21/8/1979
Phòng Kỹ Thuật1 Phạm Hữu Vang 20/4/19692 Nguyễn Huy Hoàng 15/1/19683 Huỳnh Thị Thanh Phương 4/7/19744 Đặng Xuân Chương 11/10/19675 Ngô Văn Minh 1/1/19666 Trần Văn Anh 19/1/1972
7 Phạm Ngọc Thông 12/5/19728 Mai Đức Hoàng Hải Thủy 25/7/19699 Lữ Nguyên Diệu Linh 27/5/1980
10 Cái Thị Ánh 20/4/196411 Lê Thị Thanh Cần 10/10/196812 Nguyễn Đại 15/1/197313 Nguyễn Thị Kim Anh 10/3/198214 Văn Thị Thanh Vân 24/7/198115 Dương Ngọc Quỳnh Như 12/9/197916 Ngô Hoài Hiệp 3/3/196817 Phạm Thị Minh Tâm 17/6/196818 Võ Thị Mỹ Dung 5/9/197519 Nguyễn Thị Lai 6/5/197320 Vĩnh Đạt 26/3/197521 Huỳnh Tấn Hiền 6/9/197222 Lê Thị Kim Hoa 31/10/197223 Nguyễn Thị Xuân Hoa 4/9/197324 Trần Thị Hoài Thảo 20/8/197225 Võ Thị Cẩm Thanh 14/6/196826 Đỗ Văn Hòa 6/1/197627 Nguyễn Thị Mỹ Linh 27/10/198028 Ngô Trang Anh Thư 15/2/198229 Đinh Thị Hà 17/8/198530 Lê Văn Dũng 10/10/197331 Phan Thị Hồng Tường 8/8/198332 Phan Thị Bàn Hàn 19/5/197633 Lê Thị Thúy Nguyệt 30/8/196934 Nguyễn Thị Huệ 8/4/197135 Nguyễn Thị Thu Thanh 18/6/196936 Nguyễn Thị Kiều 10/8/198137 Trần Lê Quỳnh Chi 10/07/198338 Nguyễn Thị Kim Quy 11/02/197239 Trịnh Hồng Định 15/09/197740 Ngô Khánh Hiền 5/9/198541 Trần Thị Hà 20/12/198542 Trương Thị Cẩm 5/11/196643 Đặng Thị Trâm Anh 10/10/198444 Huỳnh Thị Tiến 23/03/198045 Đoàn Thị Kim Cúc 1/11/197046 Võ Thị Như Hoa 14/10/198447 Nguyễn Thị Lệ Hiền 25/03/197648 Huỳnh Thị Thanh 9/11/196949 Lưu Thị Thu Hiền 1/06/1981
50 Đoàn Văn Đạt 12/02/197651 Nguyễn Thị Minh Quý 21/04/198452 Lê Thị Minh Tuyền 10/05/198553 Đào Thị Ngọc Bảo 10/01/198254 Lê Đình Tố Tâm 08/06/196755 Nguyễn Thị Minh Hương 25/04/198356 Nguyễn Trọng Chinh 6/10/196657 Lê Thị Bích Liên 4/7/197058 Lê Thị Tuyết Đào 22/5/197259 Trương Thị Như Tuyết 18/3/196760 Trịnh Hoàng Diệp 7/12/198461 Nguyễn Thị Mộng Ngọc 6/5/197762 Nguyễn Thị Thùy Uyên 25/1/197763 Nguyễn Quang Huy 29/4/197564 Nguyễn Ngọc Xuân 23/3/196665 Hà Thị Thanh Thủy 20/4/1984
Phòng Quản Lý Chất Lượng1 Nguyễn Vĩnh Thịnh 10/7/19672 Nguyễn Thị Lan Hoa 21/10/19633 Đặng Chân Uyên 10/6/19764 Lê Thị Ngọc Nga 10/10/19755 Hồ Thị Bá Liên 10/1/19726 Nguyễn Thị Thu 12/5/19707 Đào Thị Kim Cúc 2/4/19758 Đặng Thị Hoa 17/6/19679 Nguyễn Thị Mừng 24/9/1969
10 Vương Thị Diệu Oanh 17/4/196511 Lâm Thùy Giang 15/5/197412 Trần Thị Ngọc Anh 10/8/198213 Vương Diệu Chi 20/1/196214 Hoàng Thanh Thủy 29/7/197115 Nguyễn Thị Mỹ Trang 25/9/197016 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 30/8/197517 Phạm Thị Trang 1/7/197518 Bùi Thị Ngọc Thới 5/6/197519 Hà Thị Như Thảo 20/12/197920 Bùi Thị Bích Hạnh 2/3/196821 Mã Thị Tài 10/10/197422 Huỳnh Thị Hiền 4/10/195423 Trần Thị Quệ 15/12/1968
24 Huỳnh Thị Bích Thủy 17/10/197625 Lê Thị Thúy Trung 1/1/197426 Đặng Thị Thảo 1/1/197427 Nguyễn Thị Lệ Thảo 20/7/197228 Nguyễn Thị Ánh Thư 30/9/198229 Lưu Thị Bê 12/6/198130 Thái Đình Linh 1/1/196831 Trần Thị Bốn 10/10/197232 Lê Hoàng Bích Thuyên 2/9/197933 Nguyễn Thị Vân Anh 18/10/196834 Đặng Thị Hiệp 12/10/197335 Trịnh Thị Tiến 15/6/197836 Võ Thị Như Trâm 10/9/197437 Nguyễn Văn Quang 4/6/197438 Trần Thị Ngọc Uyên 20/8/197239 Nguyễn Thị Thu 18/8/197440 Lê Thị Hồng 20/4/197141 Nguyễn Thị Thúy 10/12/197442 Nguyễn Thị Thu Thủy 2/1/198043 Trần Quốc Nam 2/7/198244 Lê Văn Phận 5/5/198445 Phạm Thị Ngọc Ánh 25/11/198446 Trịnh Thị Xí 23/10/197047 Bùi Thị Bích Vân 29/12/197548 Nguyễn Thị Thu Thủy 24/10/198449 Đặng Ngọc Hùng 25/4/197150 Phạm Thị Hà 15/12/196951 Lê Thị Thu Hiệp 27/5/198052 Bùi Thị Kim Hà 25/7/198353 Hà Thị Bích Hiền 1/7/198554 Võ Thị Hiệu 7/10/1979
Bộ phận Bốc vác1 Nguyễn Minh Nhật 29/8/19682 Trần Văn Tín 10/10/19793 Trần Công Lợi 26/9/19714 Hoàng Anh Tuấn 11/11/19815 Nguyễn Tấn Định 29/12/1981
6 Huỳnh Khắc Minh 23/3/19687 Phạm Phú Hiệp 13/3/19778 Trần Văn Thịnh 18/6/19809 Trịnh Mỹ Kiên 26/9/1969
10 Trương Minh Anh 4/8/1980Trần Văn Thành 3/2/1976Nguyễn Văn Quốc Thịnh 18/10/1986
23/1/531/10/5830/7/552/9/66 happy birthday
20/4/7431/10/55
9/9/66 happy birthday5/10/6315/7/6015/9/65 happy birthday4/6/706/8/68
19/12/679/6/832/6/627/1/84
20/5/7220/8/796/9/84 happy birthday
15/6/8426/6/823/3/85
18/10/80 6/2008
3/3/7120/3/6215/7/605/5/27
11/11/6010/5/41
Ghi Chú nhập vào:
month/date/year
30/4/613/3/59
20/4/572/11/659/11/601/5/85
1/1/728/4/77 nviec??
12/2/6210/9/80 happy birthday10/3/7913/3/64
20/10/63 chuyển 9/08 #VALUE!
10/8/68
1/5/67 XN17/7/716/8/805/9/78 happy birthday
1/12/7011/10/76
2/9/75 happy birthday12/9/78 happy birthday3/8/79
30/12/731/1/75
20/12/6925/9/81 happy birthday
24/12/8126/10/7922/10/7918/7/8018/4/7931/1/81
26/11/8121/9/70 happy birthday
25/11/8120/11/8212/9/82 happy birthday7/11/8011/3/831/2/83
30/5/8427/10/77
7/8/8110/6/7929/9/78 happy birthday2/6/71
6/10/838/8/84 8/8/1984
10/1/6419/5/7215/4/82 6/20081/2/74 6/2008
20/10/80 6/200813/6/82 1-Sep
11/2/8427/9/75 happy birthday
21/11/752/9/75 happy birthday
9/9/64 happy birthday8/8/693/3/66
25/3/715/9/78 happy birthday1/6/73
17/7/791/6/75
22/3/8222/1/8320/7/841/6/85
19/4/7528/2/78
20/11/762/12/76
11/9/62 happy birthday2/12/672/1/76
15/7/7711/7/7212/9/81 happy birthday6/8/68
14/9/75 happy birthday4/8/833/4/84
1/10/7221/8/79
20/4/6915/1/684/7/74
11/10/671/1/66
19/1/72
12/5/7225/7/6927/5/8020/4/64
10/10/6815/1/7310/3/8224/7/8112/9/79 happy birthday3/3/68
17/6/685/9/75 happy birthday6/5/73
26/3/756/9/72 happy birthday
31/10/724/9/73 happy birthday
20/8/7214/6/686/1/76
27/10/8015/2/8217/8/85
10/10/738/8/83
19/5/7630/8/698/4/71
18/6/6910/8/8110/7/83
11/02/197215/9/77 happy birthday5/9/85 happy birthday
20/12/8505/11/196610/10/1984
23/3/8001/11/197014/10/8425/3/769/11/691/6/81
12/02/197621/4/84
10/05/198510/01/1982
8/6/6725/4/836/10/664/7/70
22/5/72 chuyển TTDM 8/0818/3/67 chuyển TTDM 8/087/12/84 (chưa nhận quà tháng 7)6/5/77
25/1/7729/4/75 chuyển TTDM 9/0823/3/66 6/200820/4/84 21/7/08
10/7/6721/10/6310/6/76
10/10/7510/1/7212/5/702/4/75
17/6/6724/9/69 happy birthday17/4/6515/5/7410/8/8220/1/6229/7/7125/9/70 happy birthday30/8/751/7/755/6/75
20/12/792/3/68
10/10/744/10/54
15/12/68
17/10/761/1/741/1/74
20/7/7230/9/82 happy birthday12/6/811/1/68
10/10/722/9/79 happy birthday
18/10/6812/10/7315/6/7810/9/74 nhận quà tháng 10 thay cho thang 9 happy birthday4/6/74
20/8/7218/8/7420/4/71
10/12/742/1/802/7/825/5/84
25/11/8423/10/7029/12/7524/10/8425/4/71
15/12/6927/5/8025/7/831/7/85
7/10/79
29/8/6810/10/7926/9/71 happy birthday
11/11/8129/12/81 nviec
23/3/6813/3/77 nviec18/6/80 nviec26/9/69 happy birthday4/8/803/2/76
18/10/86
DANH SAÏCH CAÏN BÄÜ CHUÍ CHÄÚT CAÏC ÂÅN VË TRÆÛC THUÄÜC
CÄNG TY CÄØ PHÁÖN SX - XNK DÃÛT MAY ÂAÌ NÀÔNG
STT HOÜ VAÌ TÃN CHÆÏC VUÛ NÀM SINH GHI CHUÏ
1 Lã Häöng Chiãún Giaïm âäúc TT Dãût may 11/3/1965 11/3/1965
2 Lã Thanh Thuíy P.Giaïm âäúc TT Dãût ma 3/2/1971 3/2/1971
3 Lã Âçnh Duîng Giaïm âäúc XN may 1 25/8/1964 25/8/1964
4 Hæïa Nhæ Hoa P.Giaïm âäúc XN may 1 22/4/67 22/4/67
5 Âinh Syî Tuáún Anh Giaïm âäúc XN may 2 8/1/1966 8/1/1966
6 Nguyãùn Thanh Haì P. Giaïm âäúc XN may 2A 25/6/67 25/6/67
7 Lã Ngoüc Duîng P.Giaïm âäúc XN may 2A 17/10/67 17/10/67
8 Huyình Haíi Giaïm âäúc XN may 3 12/11/1968 12/11/1968
9 Huyình Baï Minh Qua P.Giaïm âäúc XN may 3 25/3/68 25/3/68
10 Phaûm Lán Giaïm âäúc XN may 2B 1/1/1963 1/1/1963
11 Huyình Thë Thanh P.Giaïm âäúc XN may 2B 14/12/71 14/12/71
12 Âaìo Thë Læûc Giaïm âäúc XN may 4 2/5/1966 2/5/1966
13 Nguyãùn Âæïc TuyãnP.Giaïm âäúc XN may 4 8/4/1965 8/4/1965
14 Vàn Hæîu Thaình Giaïm âäúc NMM Dung Q 1/1/1963 1/1/1963
1 Nguyễn Văn Tiến P.Giaïm âäúc NMM Phuì M 5/8/1968 5/8/68
15 Lã Quang Læång P.Giaïm âäúc XN may 1 11/5/1967 11/5/1967
16 Hoaìng Saïng Trung Træåíng Xæåíng Thãu 24/12/63 24/12/63
17 Lã Huy Thaình P.Giaïm âäúc XN may 2B 20/6/1967 20/6/1967
18 Lã Tuáún Anh P. Giaïm âäúc TT Âiãûn l 28/2/71 28/2/71
chuyen qua xi nghiep
2 Nguyễn Xuân Hoàn(XN) 27220
3 Trần Xuân Hà(XN) 28736
4 Trương Phước Hải(XN) 26825
5 Võ Thiện Trung(XN) 31775
6 Lâm Quang Tuấn(XN) 30253
7 Trịnh Xuân Hoàn(XN) 32331
8 Phan Văn Phê(XN) 31778
9 Lâm Đăng Khoa(XN) 29871
1 Đinh Ngọc Hùng 23449
2 Trần Đức Thọ 21244
6 Nguyễn Văn Bổn 23304
10 Đinh Ngọc Minh 24815
11 Hoàng Thanh Sơn 20007
12 Nguyễn Văn Bình 28799
DANH SAÏCH CAÏN BÄÜ CHUÍ CHÄÚT CAÏC ÂÅN VË TRÆÛC THUÄÜC
CÄNG TY CÄØ PHÁÖN SX - XNK DÃÛT MAY ÂAÌ NÀÔNG