danh sách dn xk đủ điều kiện đảm bảo attp

22
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) 1 DL 41 Công ty Cổ phần XNK Thuỷ sản Quảng Ninh x x x x x x 2 DL 49 Công ty cổ phần XK Thuỷ sản 2 Quảng Ninh x x x x x 3 DL 415 Công ty cổ phần thủy sản Phú Minh Hưng x x x x x 4 DL 517 Công ty TNHH chế biến và xuất khẩu Thủy Sản Quảng Ninh x x x x x 5 HK 535 Công ty TNHH Thảo Linh 908 - Phân xưởng bao gói mực khô x x x 6 DL 536 Nhà máy chế biến thủy sản xuất nhập khẩu - Công ty TNHH một thành viên đầu tư Sơn Hải Minh. x x x x 7 DH 40 Công ty Cổ phần đồ hộp Hạ Long x x x x x 8 DL 42 Chi nhánh Công ty Chế biến Thuỷ sản xuất khẩu Hải Phòng - Nhà máy chế biến thủy sản F42 x x x x x 9 DL 73 Công ty Cổ phần dịch vụ và XNK Hạ Long - Nhà máy chế biến xuất khẩu Hạ Long 2 x x x x x 10 DL 93 Công ty TNHH Việt Trường x x x x 11 DL 168 Chi nhánh SEAPRODEX Hải Phòng - Tổng Công ty Thủy sản Việt Nam - Công ty TNHH Một Thành Viên x x x x x 12 DL 74 Xí nghiệp chế biến thuỷ sản Hạ Long, Công ty Cổ phần khai thác và dịch vụ khai thác thuỷ sản Hạ Long x x x x 13 DL 425 Nhà máy sản xuất Bánh Hạ Long - Công ty Cổ phần Dịch vụ và Xuất nhập khẩu Hạ Long x x x x 14 Hưng Yên DL 494 Công ty Cổ phần Thực phẩm XK Trung Sơn Hưng Yên x x x x x x 15 Nam Định DL 55 Chi nhánh Công ty Cổ phần XNK thuỷ sản Hà Nội - Xí nghiệp chế biến thuỷ sản Xuân Thuỷ x x x x x 16 Nam NM 507 Công ty TNHH Trung Thành x x x x x I. Khu vực Trung tâm CL NLTS vùng 1 - 51 Lê Lai, quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng Quảng Ninh Hải Phòng Hải Phòng Hàn Quốc Trung Quốc LB Nga Braxin Argentina Các thị trường khác có yêu cầu kiểm tra, chứng nhận của NAFIQAD (*) DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ ĐỦ ĐIỀU KIỆN BẢO ĐẢM AN TOÀN THỰC PHẨM ĐƢỢC PHÉP CHẾ BIẾN THỦY SẢN XUẤT KHẨU VÀO CÁC THỊ TRƢỜNG CÓ YÊU CẦU CHỨNG NHẬN CHẤT LƢỢNG, AN TOÀN THỰC PHẨM CỦA CỤC QUẢN LÝ CHẤT LƢỢNG NÔNG LÂM SẢN VÀ THỦY SẢN (NAFIQAD) (Thông tin cập nhật đến ngày 04/10/2013 ) TT Tỉnh Mã số Tên cơ sở Cơ sở được công nhận đủ điều kiện bảo đảm ATTP theo quy định của Việt Nam Thị trường được phép chế biến thủy sản xuất khẩu EU NAFIQAD 1 NAFIQAD

Upload: nguyencong

Post on 09-Dec-2016

259 views

Category:

Documents


11 download

TRANSCRIPT

Page 1: Danh sách DN XK đủ điều kiện đảm bảo ATTP

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)

1 DL 41 Công ty Cổ phần XNK Thuỷ sản Quảng Ninh x x x x x x

2 DL 49 Công ty cổ phần XK Thuỷ sản 2 Quảng Ninh x x x x x

3 DL 415 Công ty cổ phần thủy sản Phú Minh Hưng x x x x x

4 DL 517 Công ty TNHH chế biến và xuất khẩu Thủy Sản Quảng Ninh x x x x x

5 HK 535 Công ty TNHH Thảo Linh 908 - Phân xưởng bao gói mực khô x x x

6 DL 536Nhà máy chế biến thủy sản xuất nhập khẩu - Công ty TNHH một

thành viên đầu tư Sơn Hải Minh.x x x x

7 DH 40 Công ty Cổ phần đồ hộp Hạ Long x x x x x

8 DL 42Chi nhánh Công ty Chế biến Thuỷ sản xuất khẩu Hải Phòng - Nhà

máy chế biến thủy sản F42x x x x x

9 DL 73Công ty Cổ phần dịch vụ và XNK Hạ Long - Nhà máy chế biến xuất

khẩu Hạ Long 2x x x x x

10 DL 93 Công ty TNHH Việt Trường x x x x

11 DL 168Chi nhánh SEAPRODEX Hải Phòng - Tổng Công ty Thủy sản Việt

Nam - Công ty TNHH Một Thành Viênx x x x x

12 DL 74Xí nghiệp chế biến thuỷ sản Hạ Long, Công ty Cổ phần khai thác và

dịch vụ khai thác thuỷ sản Hạ Longx x x x

13 DL 425Nhà máy sản xuất Bánh Hạ Long - Công ty Cổ phần Dịch vụ và Xuất

nhập khẩu Hạ Longx x x x

14Hưng

YênDL 494 Công ty Cổ phần Thực phẩm XK Trung Sơn Hưng Yên x x x x x x

15Nam

ĐịnhDL 55

Chi nhánh Công ty Cổ phần XNK thuỷ sản Hà Nội - Xí nghiệp chế

biến thuỷ sản Xuân Thuỷx x x x x

16Hà

NamNM 507 Công ty TNHH Trung Thành x x x x x

I. Khu vực Trung tâm CL NLTS vùng 1 - 51 Lê Lai, quận Ngô Quyền, thành phố Hải Phòng

Quảng

Ninh

Hải

Phòng

Hải

Phòng

Hàn Quốc Trung Quốc LB Nga Braxin Argentina

Các thị

trường khác

có yêu cầu

kiểm tra,

chứng nhận

của

NAFIQAD

(*)

DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ ĐỦ ĐIỀU KIỆN BẢO ĐẢM AN TOÀN THỰC PHẨM ĐƢỢC PHÉP CHẾ BIẾN THỦY SẢN XUẤT KHẨU VÀO CÁC THỊ TRƢỜNG CÓ YÊU CẦU

CHỨNG NHẬN CHẤT LƢỢNG, AN TOÀN THỰC PHẨM CỦA CỤC QUẢN LÝ CHẤT LƢỢNG NÔNG LÂM SẢN VÀ THỦY SẢN (NAFIQAD)

(Thông tin cập nhật đến ngày 04/10/2013 )

TT Tỉnh Mã số Tên cơ sở

Cơ sở được

công nhận đủ

điều kiện bảo

đảm ATTP theo

quy định của

Việt Nam

Thị trường được phép chế biến thủy sản xuất khẩu

EU

NAFIQAD 1

NAFI

QAD

Page 2: Danh sách DN XK đủ điều kiện đảm bảo ATTP

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)

17 DL 429 Công ty TNHH Thực phẩm Rich Beauty Việt Nam x x x x x

18 DL 537 Công ty TNHH Nghêu Thái Bình x x x x x

19 DL 47 Công ty XNK thuỷ sản Thanh Hoá x x x x x

20 DL 508 Công ty Cổ phần Thương mại vận tải và chế biến hải sản Long Hải x x x x x

21 NM 519 Công ty TNHH chế biến hải sản Hòa Hải x x x x

22 DL 247 Công ty Cổ phần XNK thuỷ sản Nghệ An II x x x x

23 DL 38 Công ty cổ phần XNK thuỷ sản Nghệ An x x x x x

24 DL 45 Công ty cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản Nam Hà Tĩnh x x x x x

25 DL 46 Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Thủy sản Hà Tĩnh x x x x x

26 DL 11 Công ty cổ phần XNK thủy sản Quảng Bình x x x x x

27 DL 171 Công ty cổ phần thủy sản Năm Sao x x x x x

28 DL 336Xí nghiệp chế biến nông thuỷ sản xuất khẩu trực thuộc Công ty

TNHH một thành viên thương mại và du lịch Vinashin Quảng Bìnhx x x x

29Quảng

TrịDL 613 Công ty Cổ phần Phát triển Thủy sản Huế - Chi nhánh Quảng Trị x x x x

30 DL 12 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Sông Hương x x x x x x

31 DL 135 Công ty Cổ phần Phát triển thủy sản Huế x x x x x

32 DL 225 Công ty Cổ phần Thủy sản Thừa Thiên Huế x x(Add) x x x

33 DL 623Công ty cổ phần chăn nuôi C.P. Việt Nam - Chi nhánh đông lạnh

Thừa Thiên Huếx x

34 DL 10Nhà máy chế biến thủy đặc sản - Công ty Cổ phần xuất nhập

khẩu thủy sản Miền Trungx x(Amend) x x x

35 DL 123 Phân xưởng hàng đông - Công ty TNHH Hải Thanh x x x x x x

36 DL 131 Xí nghiệp CBTS Thanh Khê - Công ty Cổ phần PROCIMEX Việt Nam x x x x x

37 DL 32Xí nghiệp đông lạnh F32 - Công ty cổ phần thủy sản và thương mại

Thuận Phướcx x x x x x

38 DL 190 Phân xưởng I - Công ty chế biến và XKTS Thọ Quang x x x x x

39 DL 164 Công ty TNHH Chế biến Thực phẩm D&N (DANIFOODS) x x x x x

40 DL 170 Công ty cổ phần thuỷ sản Đà Nẵng x x x x

41 DL 419 Công ty Cổ phần Thuỷ sản Nhật Hoàng x x x x

42 DL 421Nhà máy đông lạnh Mỹ Sơn - Công ty Cổ phần thủy sản và thương

mại Thuận Phướcx x x x x x

Đà

Nẵng

Thanh

Hóa

Nghệ

An

Tĩnh

II. Khu vực Trung tâm CL NLTS vùng 2 - 31A Ngũ Hành Sơn, quận Ngũ Hành Sơn, thành phố Đà Nẵng

Quảng

Bình

Thừa

Thiên

Huế

Thái

Bình

NAFIQAD 2

NAFI

QAD

Page 3: Danh sách DN XK đủ điều kiện đảm bảo ATTP

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)

43 DL 506Nhà máy CBTP Sơn Trà - Công ty Cổ phần XNK Thủy sản Miền

Trungx x x x x

44 DL 608 Nhà máy chế biến Surimi - Công ty TNHH Bắc Đẩu x x x x

45 DH 203 Công ty TNHH MTV Đồ hộp Hạ Long - Đà Nẵng x x(Amend) x x x

46 HK 52 Phân xưởng hàng khô - Công ty TNHH Hải Thanh x x x x x

47 DL 616 Công ty TNHH TM & DV P.U F.O.N.G x x x x

48 DL 621 Công ty Cổ phần Khang Thông- Nhà máy Chế biến Thủy sản x x x x

49 HK 94 Phân xưởng CB hàng khô Mỹ An, Công ty TNHH TMTH Phước Tiến x x x x

50 HK 122 Công ty TNHH sản xuất và thương mại Hải Vy x x x x

51 DL 108 Phân xưởng III - Công ty TNHH Đông Phương x x x x x

52 DL 399Công ty TNHH một thành viên Công nghiệp TS Vinashin - Xí nghiệp

CBTS xuất khẩu Quanashinx x x x

53 DL 428 Phân xưởng Bánh - Công ty TNHH Đông Phương x x x x

54 DL 474 Nhà máy chế biến thủy sản - Công ty TNHH TP chế biến Á Châu x x x x x

55 HK 442 Phân xưởng hàng khô - Công ty TNHH Đông An x x x x

56 HK 63 Công ty TNHH TS Trung Hải x x x x

57 DL 223 Công ty TNHH Hải Hà (ALPHASEA Co. Ltd) x x x x x x

58 DL 169 Phân xưởng I - Công ty TNHH Đông Phương x x x x

59 DL 383 Phân xưởng hàng đông - Công ty TNHH Đông An x x x x

60 HK 475 Công ty TNHH Seo Nam x x x x

61 DL 617 Công ty TNHH Thương mại và Dịch vụ Việt Quang x x x x

62 DL 622 Công ty TNHH Thủy sản Trung Hải - Phân xưởng đông lạnh x x x x

63 DL 510 Doanh nghiệp tư nhân Phùng Hưng x x x x x

64 DL 388 Nhà máy CBTS XK - Công ty TNHH Đại Dương Xanh x x x x x

65 DL 531 Công ty TNHH TM&DV CBTS Hưng Phong x x x x

66 DL 602 Công Ty TNHH Hai Thành Viên Gallant Dachan Seafood x x(Amend) x x x x

67 HK 604 Phân xưởng chế biến hải sản khô - Doanh nghiệp tư nhân Hải Phú x x x x

68 DL 618Phân xưởng chế biến hải sản đông lạnh- Doanh nghiệp tư nhân Hải

Phúx x x x

69 DL 16 Công ty cổ phần đông lạnh Qui Nhơn x x x x x x

70 DL 100 Công ty Cổ phần thực phẩm - xuất nhập khẩu Lam Sơn x x x x x

71 DL 57 Nhà máy CBTSXK An Hải - Công ty cổ phần TS Bình Định x x x x x x x

72 DL 64 Công ty Cổ phần Tàu thuyền và Hải sản Cù Lao Xanh x x x x x

73 HK 372 Công ty TNHH SX&KD Thủy hải sản Tân Phú Tài x x x x

74 DL 610Công ty Cổ phần Thủy sản Hoài Nhơn - Xí nghiệp Chế biến Thủy sản

Tam Quanx x x x

Đà

Nẵng

Quảng

Nam

Quảng

Ngãi

Bình

Định

NAFIQAD 3

NAFI

QAD

Page 4: Danh sách DN XK đủ điều kiện đảm bảo ATTP

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)

75 DL 17Công ty Cổ phần Nhatrang Seafoods - F. 17 - Nhà máy Chế biến Thủy

sản F.17x x x x x

76 DL 90Công ty Cổ phần Nhatrang Seafoods - F. 17 - Nhà máy Chế biến Thủy

sản F.90x x x x x

77 DL 70 Công ty Cổ phần CAFICO Việt Nam x x x x x

78 DL 315 Công ty trách nhiệm hữu hạn thực phẩm Sakura x x x x x

79 DL 245 Nhà máy đông lạnh, Công ty TNHH Sao Đại Hùng x x x x x

80 DH 246 Nhà máy đồ hộp, Công ty TNHH Sao Đại Hùng x x x x x

81 HK 211 Công ty TNHH Khải Thông x x x x

82 DL 115 Công ty cổ phần hải sản Nha Trang (Nha Trang FISCO) x x x x x

83 HK 212Nhà máy Chế biến Thủy hải sản khô và Nông sản - Công ty TNHH

chế biến và xuất khẩu Thủy sản Cam Ranhx x x x x x

84 DL 207 Công ty TNHH chế biến và xuất khẩu Thủy sản Cam Ranh x x x x x x

85 DL 191Phân xưởng Đông lạnh - Công ty TNHH một thành viên xuất khẩu

thủy sản Khánh Hòax x x x x

86 HK 210Phân xưởng hàng khô - Công ty TNHH một thành viên xuất khẩu thủy

sản Khánh Hòax x x x x

87 DL 95 Công ty TNHH thương mại Việt Long x x x x x

88 DL 153 Công ty Cổ phần Thủy sản Thông Thuận Cam Ranh - Nhà máy 1 x x x x x x

89 DL 243 Công ty TNHH Thủy sản Toàn Cầu x x x x x

90 DL 316 Phân xưởng 3, Công ty TNHH Long Shin x x x x x

91 HK 98 Công ty TNHH Hoàn Mỹ x x x x

92 DL 140 Phân xưởng CBTS Ninh Ích - DNTN Tư nhân Việt Thắng x x x x

93 DL 179 Chi nhánh Công ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu x x x x x

94 DL 318 Công ty TNHH Hải Vương x x x x x x x

95 DL 314 Công ty TNHH Thủy sản Hải Long Nha Trang x x x x x x x

96 DL 350 Công ty TNHH Gallant Ocean Việt Nam x x x x x

97 DL 361 Phân xưởng I & II-Công ty TNHH Long Shin x x x x x

98 DH 358 Phân xưởng đồ hộp - Công ty TNHH Phillips Seafood (Viet Nam) x x x x x

99 HK 213 Công ty TNHH Huy Quang x x x x

Khánh

Hòa

Khánh

Hòa

III. Khu vực Trung tâm CL NLTS vùng 3 - 779 Lê Hồng Phong, khu vực Bình Tân, thành phố Nha Trang

NAFIQAD 4

NAFI

QAD

Page 5: Danh sách DN XK đủ điều kiện đảm bảo ATTP

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)

100 HK 112 Doanh nghiệp Tư nhân Chín Tuy x x x x

101 DL 373 Công ty Cổ phần Thủy sản Thông Thuận Cam Ranh - Nhà máy 2 x x x x x x

102 DL 385 Công ty TNHH Tín Thịnh x x x x x x x

103 DL 394 Công ty Cổ phần Nhatrang Seafoods - F. 17 - Nhà máy Chế biến Thủy

sản F.394x x x x x

104 HK 255Phân xưởng chế biến hàng hải sản khô - Chi nhánh Lương Sơn - Công

ty Cổ phần Đại Thuậnx x x x

105 DL 448Phân xưởng chế biến hải sản đông lạnh - Chi nhánh Lương Sơn -

Công ty Cổ phần Đại Thuậnx x x x

106 DL 257 Công ty TNHH Thủy sản Vân Như x x x x x

107 DL 492Xí nghiệp Chế biến Hải sản Việt Thắng - Doanh nghiệp tư nhân Việt

Thắngx x x x

108 DL 526 Công ty TNHH Thịnh Hưng x x x x x x

109 DL 605 Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Vận Tải Quang Vinh x x x x x

110 DL 607 Công ty TNHH hải sản Bền Vững x x x x x

111 HK 524 Công ty TNHH Bình Thêm x x x x x

112 HK 600 Công ty TNHH FUJIURA Nha Trang x x x x x

113 DH 603 Công ty TNHH Một thành viên Đồ hộp Khánh Hòa x x x x x

114 TS 611 Cơ sở Nuôi trồng và Chế biến rong nho biển - Công ty TNHH Trí Tín x x x x

115 TS 612 Công ty TNHH Đại Phát BPlus x x x x

116 HK 614 Công ty TNHH Thủy sản Khánh Hòa x x x x

117 DL 615 Công ty TNHH JK FISH x x x x

118 TS 619Cơ sở nuôi trồng & chế biến rong nho biển - Công ty TNHH Đại

Dương VNx x x x

119 DL 620 Công ty Cổ phần Vịnh Nha Trang x x(Add) x x x

120 DL 259 Công ty Cổ phần xuất nhập khẩu Thủy sản Cà Ná x x x x

121 HK 80Phân xưởng chế biến thủy sản khô - Công ty xuất khẩu nông sản Ninh

Thuậnx x x x x

122 DL 601Chi nhánh Công ty TNHH Thông Thuận tại Ninh Thuận - Nhà Máy

Chế biến Tôm số 1x x x x x x

123 DL 198 Công ty TNHH Bá Hải - Nhà máy 02 x x(Amend) x x x

124 DL 481 Công ty TNHH Bá Hải - Nhà máy 01 x x(Amend) x x x

125 DL 606Công ty TNHH kinh doanh và chế biến thủy sản Tae San - Phân

xưởng đông lạnhx x x x

126 DL 609Nhà máy chế biến thủy hải sản đông lạnh xuất khẩu - Doanh nghiệp tư

nhân Hồng Ngọcx x x x x

127 HK 214 Công ty TNHH kinh doanh và chế biến thuỷ sản Tae San x x x x

128 HK 289 DNTN SX&TM Việt Thái x x x x

Khánh

Hòa

Ninh

Thuận

Phú

Yên

Phú

Yên

NAFIQAD 5

NAFI

QAD

Page 6: Danh sách DN XK đủ điều kiện đảm bảo ATTP

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)

129 HK 337 DN tư nhân Trang Thủy x x x x

130 DL 241Xưởng chế biến thuỷ sản Phan Thiết, Công ty Cổ phần XNK Bình

Thuậnx x x x x x

131 DL 125 Công ty TNHH Hải Nam x x x x x

132 HK 104 Xưởng chế biến thủy sản khô - Công ty TNHH Sơn Tuyền x x x x

133 HK 238 Phân xưởng hàng khô - Công ty TNHH Hải Nam x x x x x

134 DL 192 Công ty TNHH Hải Thuận x x x x x

135 DL 356 Xưởng Cảng cá Phan Thiết - Công ty TNHH Hải Nam x x x x x

136 DL 467 Công ty TNHH Hoàng Nam x x x x

137 DL 468Công ty TNHH Thương mại dịch vụ Chế biến Nông Thủy Hải sản

XNK SJx x x x

138 DL 498PX hàng đông lạnh - Doanh nghiệp Tư nhân xí nghiệp Thủy sản Phú

Hảix x x x

139 DL 501 Công ty TNHH Phú Thuận x x x x

140 DL 728 Công ty TNHH Thủy hải sản Hai Wang x x x x x x

141 KL 752 Kho lạnh - Công ty TNHH Hải Nam x

142 HK 48Xưởng hàng khô, XN CBTS Phan Thiết - Chi nhánh Công ty Cổ phần

XNK Bình Thuậnx x x x

143 HK 393 Công ty TNHH xuất khẩu Thủy sản Hải Việt x x x x

144 HK 453 Doanh nghiệp Tư nhân hải sản Phương Hải x x x x

145 HK 485 Công ty TNHH Thương mại Hải Tiến x x x x

146 HK 497 PX hàng khô - DN Tư nhân xí nghiệp Thủy sản Phú Hải x x x x

147 HK 522 Công ty TNHH Tùng Châu x x x x

148 HK 780Chi nhánh Công ty TNHH Chế biến nông hải sản Biển Xanh tại Bình

Thuậnx x x x

149 DH 774 Công ty Cổ phần Chế biến Thủy hải sản Kỳ Lân x x(Add) x x x

150 DL 150 Công ty TNHH Thanh An x x x x x

151 DH 149 Phân xưởng đồ hộp - Công ty TNHH HIGHLAND Dragon x x x x x x

152 DL 236 Công ty TNHH Việt Nhân x x x x x

153 DL 317 Công ty TNHH Hải Ân x x(Amend) x x x

154 DL 319 Công ty Cổ phần chế biến & đóng gói thuỷ hải sản (USPC) x x x x x x

155 DL 455 Phân xưởng đông lạnh - Công ty TNHH Highland Dragon x x x x x x

156 DL 731 Công ty TNHH Swire Cold Storage Việt Nam x

157 HK 220 Công ty TNHH In Bao bì C.D x x x x

158 HK 233 Công ty TNHH Hoa Nam x x x x

159 DL 482 Công ty TNHH Việt Trang x x x x

160 TS 718 Công ty Cổ phần Sản phẩm Sức khỏe Đời sống mới x x x x x

IV. Khu vực Trung tâm CL NLTS vùng 4 - 30 Hàm Nghi, phường Bến Nghé, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh

Bình

Thuận

Bình

Dương

Phú

Yên

NAFIQAD 6

NAFI

QAD

Page 7: Danh sách DN XK đủ điều kiện đảm bảo ATTP

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)

161 TS 723 Chi nhánh Công ty TNHH Quốc tế An Na S.E.A x x x x

162Tây

NinhDL 735 Công ty TNHH công nghệ thực phẩm Miền Đông x x x x x

163 DL 20Xí nghiệp Chế biến thủy sản xuất khẩu II (F 20) - Công ty Cổ phần

CB XNK thủy sản Bà Rịa - Vũng Tàux x x x x

164 DL 34Xí nghiệp CBTSXK I (F 34) - Công ty Cổ phần CB XNK thủy sản

Bà Rịa - Vũng Tàux x(Amend) x x x x

165 DL 53 Công ty Cổ phần Thủy sản Phước Cơ x x x x x

166 DL 82Phân xưởng hàng đông, Công ty TNHH chế biến thực phẩm Phạm

(Phamfood)x x x x x

167 DL 92 Doanh nghiệp Tư nhân Hải Hà x x x x x

168 DL 133 Công ty TNHH Thực phẩm Việt x x x x x

169 DL 194 Công ty Cổ phần Hải Việt x x x x

170 DL 195 Công ty TNHH Đông Đông Hải x x x x x

171 DL 197 Công ty TNHH Anh Nguyên Sơn x x x x x x

172 DL 260 Công ty TNHH Mai Linh x x x x x

173 DL 266 Phân xưởng chế biến hải sản, Công ty TNHH Ngọc Tùng x x x x x x x

174 DL 267 Công ty TNHH Hải Long x x x x x

175 DL 272 Công ty TNHHTS ChangHua Việt Nam x x x x x

176 DL 286Xí nghiệp chế biến hải sản - Công ty Cổ phần thuỷ sản và XNK Côn

Đảox x x x x x

177 DL 302 Công ty TNHH Hải sản Thu Trọng 1 x x x x

178 DL 305 Công ty TNHH Hải sản Phúc Anh x x x x

179 DL 332 Công ty TNHH thương mại và sản xuất Mạnh Hà x x x x x

180 DL 334 Phân xưởng II- Công ty TNHH chế biến thủy sản Tiến Đạt x x x x x x x

181 DL 352 Nhà máy chế biến hải sản ĐLXK - Công ty TNHH Phú Quý x x x x x

182 DL 357 Công ty TNHH Hải Hà x x x x x

183 DL 362 Nhà máy HAVICO 2-Công ty cổ phần Hải Việt x x x x x x

184 DL 382 Công ty TNHH Thịnh An x x x x x x

185 DL 402 Công ty TNHH Chế biến kinh doanh hải sản Dương Hà x x x x x x

186 DL 412 Công ty TNHH Thương mại dịch vụ và Sản xuất Tứ Hải x x x x

187 DL 413 Công ty TNHH Thế Phú x x x x x x

188 DL 437 Công ty Cổ phần Anh Minh Quân x x x x

189 DL 438 Công ty Cổ phần Thủy sản Cỏ May x x x x x

190 DL 456Doanh nghiệp Tư nhân Trung Sơn - Nhà máy chế biến hải sản xuất

khẩu Trung Sơn - Chi Nhánh 3, Phân xưởng hàng đôngx x x x x

191 DL 457 Nhà máy chế biến thủy sản Hoàng Khang - Công ty TNHH Phước An x x x x x

192 DL 464Doanh nghiệp Tư nhân chế biến hải sản Trọng Đức - Nhà máy Chế

biến hải sản XK Trọng Đứcx x x x x

Bình

Dương

Bà Rịa

Vũng

Tàu

Bà Rịa

Vũng

Tàu

NAFIQAD 7

NAFI

QAD

Page 8: Danh sách DN XK đủ điều kiện đảm bảo ATTP

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)

193 DL 776 Phân xưởng hàng đông - Công ty TNHH Sao Phương Nam x x x x

194 DL 484Xí nghiệp Chế biến thủy sản xuất khẩu III - Công ty Cổ phần CB

XNK thủy sản Bà Rịa - Vũng Tàux x x x x

195 DL 520Xí nghiệp Chế biến Hải sản 01 – Chi nhánh Công ty Cổ phần Thuỷ

sản và XNK Côn Đảo x x x x x

196 DL 523 Công ty TNHH Thủy sản Hòa Thắng x x x x

197 DL 533 Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Thủy hải sản Đông Dƣơng x x(Amend) x x x

198 DL 729 Chi nhánh Doanh nghiệp tư nhân Minh Hải x x x x

199 HK 173Xí nghiệp Chế biến thủy sản xuất khẩu IV - Công ty Cổ phần CB

XNK thủy sản Bà Rịa - Vũng Tàux x x x x

200 HK 235 Doanh nghiệp Tư nhân Minh Hải x x x x

201 HK 242Xí nghiệp CBTSXK V - Công ty Cổ phần CB XNK Thủy sản Bà Rịa

Vũng Tàux x x x

202 HK 258 Doanh nghiệp Tư nhân Đại Quang x x x x

203 HK 287 Doanh nghiệp Tư nhân Trọng Nhân x x x x

204 HK 313 Công ty TNHH Bảo Ngọc x x x x

205 HK 439Doanh nghiệp Tư nhân Trung Sơn - Nhà máy chế biến hải sản xuất

khẩu Trung Sơnx x x x x x

206 HK 477 Doanh nghiệp Tư nhân Thuận Du x x x x

207 HK 748 Công ty TNHH TM DV&SX Tứ Hải - Phân xưởng hàng khô x x x x

208 DL 757 Doanh nghiệp Tư nhân Tuấn Thanh x x x x

209 NM 750 Công ty CP Sản xuất Thương mại Dịch vụ Thế Giới Việt x x x x x

210 HK 770Nhà máy Chế biến Hải sản XK Lộc An - Công ty CP SX DV &

TM Thuận Huệx x(Add) x x x

211 DL 773 Công ty TNHH Thủy sản Nguyễn Tiến x x(Add) x x x

212 DL 784 Công ty TNHH Hải Phú x x(Add) x x x

213 DL 787 Công ty TNHH Đông Lâm x x

214 DL 303 Công ty Cổ phần chăn nuôi C.P. Việt Nam x x x x x

215 DL 307 Công ty TNHH thực phẩm AMANDA x x x x x

216 DL 463 Công ty TNHH Chế biến Thủy hải sản và nước đá Tung Kong x x x x

217 HK 136 Doanh nghiệp Tư nhân Anh Long x x x x x

218 HK 761 Công ty TNHH Bu Hung x x x x

Đồng

Nai

Bà Rịa

Vũng

Tàu

Bà Rịa

Vũng

Tàu

NAFIQAD 8

NAFI

QAD

Page 9: Danh sách DN XK đủ điều kiện đảm bảo ATTP

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)

219 HK 789 Công ty CP XNK Thực phẩm Sài Gòn - Chi nhánh Đồng Nai x x(Add) x x x

220 DL 01Chi nhánh Công ty Cổ phần Thủy sản số 1 – Nhà máy Chế biến thực

phẩm Tân Phú Trungx x x x x

221 DL 02Xí nghiệp đông lạnh 2 - Công ty TNHH MTV TP Bình Chanh - Công

ty Cổ phần Thủy đặc sảnx x x x x x x

222 DL 04 Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 x x x x

223 DL 05 Công ty Cổ phần Thủy sản số 5 x x(Amend) x x x x x

224 DL 06 Công ty liên doanh thuỷ sản Việt Nga (Seaprimfico) x x x x x

225 DL 35Chi nhánh Công ty Cổ phần XNK Thủy sản Sài Gòn - Xí nghiệp Kho

Vậnx x x x

226 DL 50 Công ty cổ phần Việt Long Sài Gòn x x x x x

227 DL 62 Công ty Cổ Phần Thực Phẩm Cholimex x x x x x

228 DL 102 Công ty Cổ phần Hải sản Bình Đông x x x x x

229 DL 103 Phân xưởng 3 - Công ty cổ phần chế biến hàng xuất khẩu Cầu Tre x x x x x

230DL

103DPhân xưởng 4 -Công ty Cổ phần chế biến hàng XK Cầu Tre x x

231 DL 103EPhân xưởng chế biến thực phẩm - Công ty Cổ phần chế biến hàng XK

Cầu Trex x x x x

232 DL 103FPhân xưởng cua nước lạnh - Công ty Cổ phần chế biến hàng XK Cầu

Trex x x x

233 DL 105 Công ty TNHH nông hải sản thương mại và xây dựng Viễn Thắng x x x x x

234 DL 107 Công ty TNHH chế biến Nông hải sản XK Nam Hải x x x x

235 DL 111 XN CB Thực phẩm Tân Thuận x x x x x

236 DL 142 Trung tâm Kinh doanh và dịch vụ APT x x x x x x

237 DL 157 Phân xưởng 3, Công ty Cổ phần thuỷ sản số 1 x x x x x x

238 DL 158 Công ty TNHH thương mại Phước Hưng x x x x x x

239 DL 163 Công ty TNHH Thủy sản Gió Mới x x x x x

240 DL 167 Công ty Cổ phần Thực phẩm Trung Sơn x x x x x x

241 DL 175 Công ty TNHH thực phẩm công nghiệp HUA HEONG Việt Nam x x x x x

242 DL 176 Công ty TNHH thương mại chế biến thực phẩm Vĩnh Lộc x x x x x

243 DL 177Phân xưởng đông lạnh - Công ty KEN KEN Việt Nam Chế biến thực

phẩm xuất khẩux x x x

Đồng

Nai

TP.Hồ

Chí

Minh

NAFIQAD 9

NAFI

QAD

Page 10: Danh sách DN XK đủ điều kiện đảm bảo ATTP

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)

244 DL 189Nhà máy CBTP số 2 - Công ty cổ phần đầu tư thương mại thuỷ sản

(INCOMFISH)x x x x x x x

245 DL 193 Công ty Cổ phần Thủy hải sản Việt Nhật x x x x x x

246 DL 202 Công ty TNHH Thái Bình Dương x x x x x

247 DL 209 XN CB Thuỷ sản hàng giá trị gia tăng - Công ty Cổ phần Thủy sản Ba x x x x x x

248 DL 237Công ty Phát triển Kinh tế Duyên Hải -Xí nghiệp Chế biến Thực phẩm

Hóc Mônx x x x

249 DL 261 Công ty TNHH Thương mại Kiên Giang x x x x x

250 DL 271 Phân xưởng 1 - Công ty TNHH TM SX Hoàng Cầm x x x x

251 DL 279 Công ty TNHH nông hải sản thương mại dịch vụ Thiên Tuế x x x x x

252 DL 312 Công ty Cổ phần XNK Thủy sản Hợp Tấn x x x x

253 DL 346 Công ty TNHH chế biến thuỷ sản và thực phẩm Thành Hải x x x x x

254 DL 355 Công ty cổ phần thực phẩm xuất khẩu Vạn Đức x x x x x x x

255 DL 364Xí nghiệp đông lạnh Thắng Lợi - Công ty Cổ phần kinh doanh thủy

hải sản Sài Gònx x x x x x x

256 DL 366 Công ty Cổ phần Sài Gòn Food x x x x x x

257 DL 368Nhà máy CBTP số 3 - Công ty cổ phần đầu tư thương mại thuỷ sản

(INCOMFISH)x x x x x x x

258 DL 378 Doanh nghiệp tư nhân sản xuất Thương mại Vĩnh Trân x x x x

259 DL 381 Công ty cổ phần Trang x x x x x

260 DL 389 Công ty TNHH Thực phẩm Xuất khẩu Hai Thanh x x x x x

261 DL 426 Phân xưởng đông lạnh - Công ty Cổ phần XNK Gia Định x x x x

262 DL 427 Công ty TNHH Kinh doanh thủy sản Trung Dũng x x x x x

263 DL 434Chi nhánh Công ty Cổ phần Khai thác và dịch vụ khai thác Thủy sản

Hạ Longx x x x

264 DL 435Công ty TNHH Chế biến Thực phẩm Hoa Sen - Nhà máy chế biến

Thực phẩm Hoa Senx x x x x

265 DL 716 Công ty TNHH ANTARA Việt Nam x x

266 KL 538 Công ty TNHH Thương mại xuất nhập khẩu Hoàng Phi Quân x

267 HK 128 Công ty Cổ phần Sài Gòn Tâm Tâm - Xưởng chế biến thủy sản khô x x x x x

268 HK 148Xí nghiệp 1, Công ty TNHH Một thành viên thực phẩm Bình Chanh,

Công ty Cổ phần Thủy đặc sảnx x x x x x

269 HK 156Xí nghiệp Chế biến thực phẩm thủy sản Bình Thới - Công ty Cổ phần

kinh doanh thủy hải sản Sài Gònx x x x x x

TP.Hồ

Chí

Minh

TP.Hồ

Chí

Minh

NAFIQAD 10

NAFI

QAD

Page 11: Danh sách DN XK đủ điều kiện đảm bảo ATTP

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)

270 HK 187Nhà máy CBTP số 5 - Công ty cổ phần đầu tư thương mại thuỷ sản

(INCOMFISH)x x x x x x

271 HK 215 Công ty CP SX TM Hoa Mai x x(Add) x x x

272 HK 217 Phân xưởng hàng khô, Công ty CB THS XK Việt Phú x x x x

273 HK 221 Công ty cổ phần XNK Gia Định x x x x

274 HK 222 Công ty Cổ phần XNK Hoàng Lai x x x x

275 HK 232 Công ty TNHH Tín Hải x x x x

276 HK 234 Phân xưởng hàng khô, Công ty TNHH thương mại Nam Mai x x x x

277 HK 300 Công ty TNHH Seafood VN x x x x

278 DL 390Xí nghiệp chế biến hải sản Phước Hưng - Công ty CP thực phẩm xuất

khẩu Vạn Đứcx x x x x

279 HK 392 Công ty TNHH Thuận Nghĩa x x x x

280 HK 417Công ty TNHH Nông hải sản TMDV Thiên Tuế - Phân xưởng hàng

khôx x x x x

281 HK 436Nhà máy chế biến thủy hải sản khô Cần Giờ - Công ty Cổ phần

Thương mại và dịch vụ Cần Giờx x x x

282 HK 444 Công ty TNHH sản xuất thương mại Chợ Lớn x x x x

283 HK 454 Công ty TNHH Huy Sơn x x x x

284 HK 715 Công ty TNHH Đông Tiến x x x x

285 NM 188Nhà máy CBTP số 4 - Công ty cổ phần đầu tư thương mại thuỷ sản

(INCOMFISH)x x x x x x

286 NM 331 Công ty TNHH SX-TM-DV Minh Hà x x x x x x

287 NM 469 Công ty Cổ phần Chế biến Thủy hải sản Liên Thành x x x x x

288 DH 137Xí nghiệp đồ hộp - Công ty TNHH MTV TP Bình Chanh - Công ty

Cổ phần Thủy đặc sảnx x x x x x x

289 DH 226 Phân xưởng chế biến đồ hộp, Công ty TNHH Toàn Thắng (Everwin) x x x x x x

290SG/001

NL

Xưởng Thủy sản sống - Công ty Cổ phần Quốc tế Lô - Gi - Stíc Hoàng

Hà x x x x x

291SG/003

NL

Công ty TNHH Gia công chế biến thực phẩm Nông hải sản Tường

Hữux x x x

29279-001-

DG

Công ty TNHH một thành viên Thương mại xuất nhập khẩu Royal Lee

Việt Namx x x x

29379-002-

DGCông ty TNHH MTV Sản xuất Thương mại Anh Nhân x x x x x x

29479-003-

NLCông ty TNHH SX-TM-DV Hải sản Hải Thành x x x x

29579-004-

NLChi nhánh Công ty TNHH Thủy sản Nam Thái Bình Dương x x x x

TP.Hồ

Chí

Minh

Tp Hồ

Chí

Minh

NAFIQAD 11

NAFI

QAD

Page 12: Danh sách DN XK đủ điều kiện đảm bảo ATTP

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)

296 TS 762Phân xưởng Hải sản sống - Công ty Cổ phần Chế biến hàng xuất khẩu

Cầu Trex x x x

297 NM 763 Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Hưng Lợi x x x x

298 DL 769Công ty CP KD THS Sài Gòn - Xƣởng Chế biến Thực phẩm Thủy

hải sản APTx x(Add) x x x

299 DL 778 Phân xƣởng đông lạnh - Công ty TNHH Hoàn Vũ V.N x x(Add) x x x

300 TS 792 Chi nhánh Công ty TNHH Dịch vụ vận chuyển quốc tế Hoàng Anh x x(Add) x x X

301 DL 798 Công ty Chế biến Thực phẩm Xuất Khẩu Hùng Vƣơng x x(Add) x x x

302 HK 799 Phân xƣởng Thủy Hải sản khô - Công ty TNHH Hoàn Vũ V.N x x(Add) x x x

303 TS 802 Công ty TNHH thương mại dịch vụ đóng gói xuất khẩu Hồng Phát x x

304 DL 54Xí nghiệp chế biến Thuỷ sản Trọng Nhân - Công ty TNHH thủy sản

Trọng Nhânx x x x x

305 DL 353 Công ty TNHH Tân Thành Lợi x x x x x

306 DL 404 Phân xưởng Cấp đông - Công ty TNHH đồ hộp Việt Cường x x x x x

307 DL 443 Công ty TNHH Thủy sản Simmy x x x x x

308 DL 472Phân xưởng hàng đông - Công ty TNHH Thủy sản Thái Bình Dương -

Long Anx x x x x

309 DL 488 Công ty TNHH TM - DV Sông Biển x x(Add) x x x

310 DL 534 Công ty cổ phần ANPHA-AG x x

311 DL 710 Công ty Cổ phần Chế biến Thực phẩm Thủy sản Kaiyo x x x x x

312 DL 719 Công ty Cổ phần Thực phẩm GN x x x x x x

313 DL 738 Chi nhánh Doanh nghiệp Tư nhân Quốc Toản x x x x x x

314 DL 749 Công ty TNHH ViNa Pride Seafoods x x x x x

315 HK 216 Công ty TNHH Hải sản An Lạc x x x x x x x

316 HK 473Phân xưởng hàng khô - Công ty TNHH Thủy sản Thái Bình Dương -

Long Anx x x x x

317 DH 165 Công ty TNHH Đồ hộp Việt Cường x x x x x

318 DH 174 Công ty Cổ phần FOODTECH x x x x x

319 DH 754 Công ty TNHH Đồ hộp Phú Nhật x x x x x

320 NM 56 Chi nhánh Doanh nghiệp tư nhân nước chấm Thanh Nhã 1 x x x x

321 DL 22 Công ty cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản Bến Tre x x x x x x x

322 DL 28 Xí nghiệp thủy sản Ba Tri x x x x x x

Bến Tre

Tp Hồ

Chí

Minh

Tp Hồ

Chí

Minh

Long

An

NAFIQAD 12

NAFI

QAD

Page 13: Danh sách DN XK đủ điều kiện đảm bảo ATTP

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)

323 DL 84 Công ty cổ phần thủy sản Bến Tre x x x x x

324 DL 86Nhà máy chế biến thủy sản Ba Lai, Phân xưởng II - Công ty Cổ phần

xuất nhập khẩu lâm thủy sản Bến Trex x x x x

325 DL 333Nhà máy CBTS Ba Lai – Công ty Cổ phần XNK Lâm Thuỷ sản Bến

Trex x x x x x x x

326 DL 740 Công ty Cổ phần Thủy sản Hải Hương x x x x x x x

327 HK 182Phân xưởng hàng khô - Chi nhánh Công ty TNHH Thương mại Thủy

sản Thái Bình Dương - Bến Trex x x x x

328 DL 751 Công ty TNHH Thực phẩm Hùng Phúc x x x x

329 DL 765 Công ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất khẩu An Hóa x x(Add) x x x

330 DL 771 Công ty cổ phần thủy sản An Phát x x(Add) x x x

331 DL 790Công ty CP Chăn nuôi C.P. Việt Nam - Chi nhánh Đông lạnh

Bến Trex x(Add) x x x

332 DL 21 Công ty TNHH An Lạc x x x x x x

333 DL 27 Công ty TNHH Châu Á x x x x x x x

334 DL 121 Công ty TNHH CBTP và thương mại Ngọc Hà x x x x x x x

335 DL 127 Công ty Cổ phần Thủy sản Sông Tiền x x x x x x

336 DL 252 Công ty Cổ phần Nông Thủy sản Việt Phú x x x x x x x x

337 DL 299 Công ty TNHH BADAVINA x x x x

338 DL 308 Công ty Cổ phần Hùng Vương x x x x x x x x

339 DL 354 Công ty Cổ phần Gò Đàng x x x x x x

340 DL 380 Công ty TNHH Thương mại thuỷ sản Việt Đức x x x x x

341 DL 386 Công ty Cổ phần Hùng Vương - Phân xưởng II x x x x x x x

342 DL 405 Công ty cổ phần thủy sản Vinh Quang x x x x x x x

343 DL 416 Công ty TNHH chế biến thủy sản Kim Sơn x x x x x x

344 DL 422Xí nghiệp đông lạnh Á Châu - Công ty TNHH XNK Thực phẩm Á

Châux x x x x x

345 DL 471 Công ty TNHH Đại Thành x x x x x x x

346 DL 476 Công ty Cổ phần Gò Đàng - Phân xưởng An Phát x x x x x x

347 DL 487 Công ty Cổ phần Thủy sản Ngọc Xuân x x x x x

348 DL 493 Công ty TNHH Minh Thắng x x x x x

Bến Tre

Bến Tre

Tiền

Giang

NAFIQAD 13

NAFI

QAD

Page 14: Danh sách DN XK đủ điều kiện đảm bảo ATTP

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)

349 DL 511Công ty TNHH Một thành viên Chế biến Thực phẩm XK Vạn Đức

Tiền Giangx x x x x

350 DL 518 Công ty Cổ phần Châu Âu x x x x x x

351 DL 702 Doanh nghiệp Tư nhân Hiệp Long x x x x x

352 DL 709 Công ty TNHH Thủy sản Thiên Hà x x x x x x

353 DL 724 Công ty TNHH Một thành viên Li Chuan Food Products (Việt Nam) x x x x x

354 DL 737 Công ty TNHH Chế biến Thủy sản Minh Quý x x x x x x x

355 DL 739 Công ty TNHH Thủy sản Đại Đại Thành x x x x x x

356 TS 744 Công ty TNHH Dầu ăn Honoroad VN x x x x

357 DH 323Xí nghiệp Đồ hộp Á Châu, Công ty TNHH xuất nhập khẩu Thực

phẩm Á Châux x x x x

358 DH 459 Công ty TNHH Trinity Việt Nam x x x x x

359 DH 466 Công ty TNHH ROYAL FOODS x x x x x

360 DL 759 Công ty TNHH Thủy sản Hồng Phúc x x(Add) x x x

361 KL 779 Kho lạnh Sông Tiền x

362 DL 797 Chi nhánh công ty TNHH MTV Trần Hân x x(Add) x x x

363 DL 132 Công ty cổ phần thực phẩm SAOTA (FIMEX VN) x x x x x x

364 DL 162 Xí nghiệp Đông lạnh Tân Long - Công ty cổ phần thủy sản Sóc Trăng x x x x x

365 DL 23 Công ty TNHH Thực Phẩm Nắng Đại Dƣơng x x(Amend) x x x

366 DL 44 Công ty TNHH một thành viên Ngọc Thái x x x x x

367 DL 117 Công ty TNHH Kim Anh x x x x x

368 DL 159 Xí nghiệp CBTP Thái Tân - Công ty TNHH Kim Anh x x x x x

369 DL 199 Xí nghiệp thuỷ sản SAOTA x x x x x

370 DL 181 Công ty Cổ phần Chế biến Thực phẩm Phương Nam x x x x x x

371 DL 208 Công ty TNHH Một thành viên Ngọc Thu x x x x x

372 DL 322Xí nghiệp chế biến thuỷ sản Hoàng Phương, Công ty cổ phần chế biến

thủy sản Út Xix x x x x

373 DL 406 Công ty TNHH Chế biến Hải sản Xuất khẩu Khánh Hoàng x x x x x

374 DL 431Xí nghiệp chế biến Thủy sản Hoàng Phong - Công ty Cổ phần Chế

biến Thủy sản Út Xix x x x x

375 DL 447 Xí nghiệp đông lạnh An Phú - Công ty Cổ phần Thủy sản Sóc Trăng x x x x x

376 DL 449 Công ty TNHH Minh Đăng x x x x x

377 DL 450 Xí nghiệp chế biến thực phẩm Quốc Hải - Công ty TNHH Quốc Hải x x x x x

Tiền

Giang

Tiền

Giang

IV. Khu vực Trung tâm CL NLTS vùng 5 - 171 Phan Ngọc Hiển, phường 6, thành phố Cà Mau

Sóc

Trăng

NAFIQAD 14

NAFI

QAD

Page 15: Danh sách DN XK đủ điều kiện đảm bảo ATTP

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)

378 DL 513 Công ty TNHH CBTS Thạnh Trị x x x x x

379 DL 707 Công ty Cổ phần Thủy sản sạch Việt Nam x x x x x x

380 DL 722 Công ty TNHH KM - Phương Nam x x x x x

381 DL 741 Công ty TNHH Thanh Khiết x x x x x x

382 DL 756 Công ty TNHH Khánh Sủng x x x x x x

383 DL 758 Nhà máy Thực phẩm An San x x x x x

384 DL 29 Phân xưởng 2 - Công ty Cổ phần XNK thủy sản Năm Căn x x x x x

385 DL 25 Công ty Cổ phần CBTS và XNK Cà Mau (CAMIMEX) x x x x x x

386 DL 113Nhà máy CB đông lạnh Cảng Cá Cà Mau - Công ty Cổ phần

CB&DVTS Cà Maux x x x x

387 DL 116 Công ty TNHH Nhật Đức x x x x x x

388 DL 154 Công ty TNHH CBTS XNK Minh Châu x x x x x

389 DL 178 Xí nghiệp đông lạnh Cà Mau 4 (CAMIMEX) x x x x x x

390 DL 72 Công ty cổ phần chế biến và xuất nhập khẩu thủy sản CADOVIMEX x x x x x x

391 DL 97Xí nghiệp CB hàng XK Tân Thành - Công ty Cổ phần XNK nông

sản thực phẩm Cà Maux x x x x x

392 DL 118Xí nghiệp chế biến mặt hàng mới NF - Công ty cổ phần thủy sản Cà

Maux x x x x x

393 DL 231Xí nghiệp chế biến thuỷ sản Đầm Dơi - Công ty cổ phần thủy sản Cà

Maux x x x x x

394 DL 130 Công ty cổ phần CBTSXK Minh Hải (JOSTOCO) x x x x x

395 DL 145 Công ty Cổ phần Tập đoàn Thủy sản Minh Phú x x x x x x x

396 DL 196Phân xưởng 2, Xí nghiệp chế biến mặt hàng mới NF - Công ty cổ phần

thủy sản Cà Maux x x x x x

397 DL 200 Công ty TNHH kinh doanh CBTS và XNK Quốc Việt x x x x x

398 DL 201 Xí nghiệp kinh doanh CBTS XK Ngọc Sinh x x x x x

399 DL 180Xí nghiệp CBTSXK Phú Tân - Công ty Cổ phần chế biến & XNK

Thủy sản CADOVIMEXx x x x x x

400 DL 85Xí nghiệp CBTSXK Nam Long - Công ty Cổ phần chế biến & XNK

Thủy sản CADOVIMEXx x x x x x

401 DL 321 Công ty TNHH CBTS Minh Quí x x x x x x x

402 DL 294 Công ty Cổ phần Thủy sản Phú Cường JOSTOCO x x x x x x

403 DL 295Nhà máy chế biến chả cá Sông Đốc - Xí nghiệp Dịch vụ Thuỷ sản

Sông Đốc - Công ty Khai thác và dịch vụ thuỷ sản Cà Maux x x x x x

404 DL 230 Phân xưởng 1, Công ty cổ phần XNK thuỷ sản Năm Căn x x x x x

405 DL 143 Công ty TNHH CB và XNK Thủy hải sản Việt Hải x x x x x

406 DL 348 Công ty CP thực phẩm TSXK Cà Mau x x x x x

407 DL 351 Xí nghiệp đông lạnh Cà Mau 5 (CAMIMEX) x x x x x

Cà Mau

Cà Mau

Sóc

Trăng

NAFIQAD 15

NAFI

QAD

Page 16: Danh sách DN XK đủ điều kiện đảm bảo ATTP

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)

408 DL 375Xí nghiệp Chế biến thủy sản Sông Đốc - Công ty Cổ phần Thủy sản

Cà Maux x x x x x

409 DL 391 Công ty Cổ phần chế biến & xuất nhập khẩu thủy sản Thanh Đoàn x x x x x x

410 DL 401 Công ty cổ phần chế biến thủy sản xuất khẩu Tắc Vân x x x x x x

411 DL 424Chi nhánh Xí nghiệp CBTS Minh Anh - Công ty TNHH Chế biến

Thủy sản Ngọc Châux x x x x

412 DL 458 Công ty Cổ phần Thực phẩm Đại Dương x x x x x

413 DL 465 Công ty TNHH Anh Khoa x x x x x

414 DL 470 Công ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Xuất nhập khẩu Hòa Trung x x x x x

415 DL 505 Công ty CP TM DV & XNK Huỳnh Hương x x x x x

416 DL 512 Công ty Cổ phần Chế biến TS XNK Minh Cường x x x x x x

417 DL 747 Công ty TNHH chế biến XNK Thủy sản Quốc Ái x x x x x

418 HK 708 Công ty CP Chế biến và XNK Thủy sản Song Hưng x x x x x

419 DL 745 Công ty CP XNK Đại Dương Xanh Toàn Cầu x x x x x

420 DL 783Công ty TNHH MTV Thủy sản Tƣ Thao - Nhà máy Chế biến

Thủy sản Xuất khẩu Biển Tâyx x(Add) x x x

421 DL 791 Công ty TNHH Đại Lợi x x(Add) x x x

422 DL 786Công ty TNHH Một thành viên Chế biến Thủy sản & XNK NGO

BROSx x(Add) x x x

423 DL 161 Công ty Cổ phần XNK Vĩnh Lợi x x x x x

424 DL 99 Công ty xuất nhập khẩu tổng hợp Giá Rai (GIRIMEX) x x x x x

425 DL 78 Xí nghiệp chế biến thủy sản XK Bạc Liêu, Công ty CPTS Minh Hải x x x x x

426 DL 89 Công ty Cổ phần Nha Trang Seafoods - F89 x x x x x

427 DL 124 Công ty TNHH thủy sản NIGICO x x x x x

428 DL 240 Công ty Cổ Phần TS Bạc Liêu x x x x x x

429 DL 204 Phân xưởng 3, Xí nghiệp chế biến thuỷ sản xuất khẩu Trà Kha x x x x x x

430 DL 343 Công ty TNHH CB Thủy sản và XNK Trang Khanh x x x x x

431 DL 349 Công ty TNHH một thành viên thực phẩm đông lạnh Việt I-MEI x x x x x

432 DL 374Phân xưởng I – Công ty Cổ phần thủy sản Minh Hải - SEAPRODEX

MINH HẢIx x x x x x x

433 DL 224 Công ty CPCB Thủy sản và XNK Phương Anh x x x x x

434 DL 403 Công ty Cổ phần Thủy hải sản Minh Hiếu x x x x x

435 DL 411 Công ty cổ phần chế biến thủy sản - xuất nhập khẩu Việt Cường x x x x x x

436 DL 445 Công ty Cổ phần Thủy sản Quốc Lập x x x x x

437 DL 446 Công ty Cổ phần chế biến Thủy sản xuất khẩu Âu Vững x x x x x

438 DL 502 Công ty TNHH MTV Chế biến Thủy hải sản XNK Thiên Phú x x x x x

Cà Mau

Cà Mau

Bạc

Liêu

NAFIQAD 16

NAFI

QAD

Page 17: Danh sách DN XK đủ điều kiện đảm bảo ATTP

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)

439 DL 504Công ty TNHH Một Thành viên Kinh doanh kinh doanh chế biến thủy

sản XNK Bạch Linhx x x x x

440 DL 527Chi nhánh Công ty Cổ phần Thủy sản Bạc Liêu - Xí nghiệp chế biến

thủy sản Gành Hàox x x x x x

441 DL 532 Công ty TNHH Phú Gia x x x x

442 DL 701 Công ty TNHH Thực phẩm Thủy sản Minh Bạch x x x x x x

443 DL 713Xí nghiệp Chế biến Thủy sản Láng Trâm - Công ty CP Thủy sản Minh

Hảix x x x x x

444 DL 721 Công ty Cổ phần chế biến thực phẩm Ngọc Trí x x x x x

445 DL 726Chi nhánh Xí nghiệp Chế biến Thủy sản Long Thạnh - Công ty CP

Thủy sản Trường Phúx x x x x x

446 DL 727 Công ty TNHH MTV Thủy sản Tân Phong Phú x x x x x x

447 DL 736 Công ty TNHH Phước Đạt x x x x x

448 DL 743 Công ty cổ phần thủy sản Minh Hiếu Bạc Liêu x x x x x

449 DL 775 Công ty CP Chế biến Thủy sản Sang Yi - VN x x x x

450 DL 782 Công ty TNHH Huy Minh x x(Add) x x x

451 HK 129Xí nghiệp bánh phồng tôm Sa Giang 2 - Công ty cổ phần XNK Sa

Giang x x x x x

452 HK 328 Xí nghiệp bánh phồng tôm Sa Giang 1, Công ty CP XNK Sa Giang x x x x x

453 DL 26 Công ty Cổ phần Thủy Hải sản An Phú x x x x x x

454 DL 60 Công ty TNHH Hùng Vương - Sa Đéc x x x x x

455 DL 101 Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Thủy sản K&K x x x x x x x

456 DL 126 Công ty TNHH Hùng Cá x x x x x x x x

457 DL 147 Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn x x x x x x x

458 DL 239 Công ty Cổ phần Docifish x x x x x x x

459 DL 285 Công ty Cổ phần Thủy sản Bình Minh x x x x x x

460 DL 61 Phân xưởng 2 - Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn x x x x x x x

461 DL 367 Xí nghiệp CBTS XK Thanh Hùng- Công ty TNHH Thanh Hùng. x x x x x x x

462 DL 376 Công ty CP Thực phẩm QVD Đồng Tháp x x x x x x x

463 DL 395 Chi nhánh DNTN Thanh Hải II x x x x x x x

464 DL 478 Công ty Cổ phần Thủy sản Trƣờng Giang x x(Amend) x x x x x

465 DL 479Phân xưởng 1 - Nhà máy Chế biến Thủy sản Đa Quốc gia - Công ty

Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa quốc giax x x x x x x

466 DL 483Phân xưởng I - Xí nghiệp đông lạnh thủy sản II - Công ty Cổ phần

Chế biến và xuất nhập khẩu thủy sản CADOVIMEXx x x x x x x

467 DL 489 Xí nghiệp CBTS Sông Tiền - Công ty Cổ phần Tô Châu x x x x x x x

468 DL 500 Xí nghiệp 3 - Công ty Cổ phần Vĩnh Hoàn x x x x x x x

469 DL 516 Chi nhánh Công ty Cổ phần Thuỷ sản số 4 - Đồng Tâm x x x x x x x

Đồng

Tháp

Bạc

Liêu

Bạc

Liêu

VI. Khu vực Trung tâm CL NLTS vùng 6 - 386 đường Cách Mạng tháng Tám, An Thới, thành phố Cần Thơ

NAFIQAD 17

NAFI

QAD

Page 18: Danh sách DN XK đủ điều kiện đảm bảo ATTP

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)

470 DL 530 Công ty TNHH Một thành viên Chế biến Thủy sản Hoàng Long x x x x x x

471 DL 704 Công ty TNHH Thủy sản Phát Tiến x x x x x x x

472 DL 714 Công ty Cổ Phần Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long x x x x x x

473 DL 711Nhà máy Chế biến thủy sản Á Châu- Công ty Cổ phần Thương Mại

Thủy sản Á Châux x x x x x

474 DL 717 Công ty Cổ phần Vạn Ý x x x x x x

475 DL 772Chi nhánh Công ty Cổ phần Đầu tƣ & Xây dựng Sao Mai tỉnh An

Giang tại Lấp Vò - Đồng Thápx x(Add) x x x

476 DL 14 Công ty TNHH công nghiệp thủy sản Miền Nam x x x x x x x

477 DL 15 Công ty TNHH thủy sản Biển Đông x x x x x x x

478 DL 18Công ty TNHH Một thành viên Ấn Độ Dương - Nhà máy đông lạnh

Thủy sản Ấn Độ Dươngx x x x x x x

479 DL 39 Công ty TNHH Thủy sản Trường Nguyên x x x x x

480 DL 68 Phân xưởng I-Công ty Cổ phần thủy sản Bình An x x x x x x

481 DL 69 Công ty cổ phần chế biến thủy hải sản Hiệp Thanh x x(Amend) x x x x x x

482 DL 79 Công ty TNHH Vĩnh Nguyên x x x x x x x

483 DL 134 Công ty TNHH xuất nhập khẩu thủy sản Cần Thơ (CAFISH) x x x x x x x

484 DL 325 Xí nghiệp thuỷ sản xuất khẩu Cần Thơ (CASEAFOOD) x x x x x x

485 DL 77 Công ty TNHH hai thành viên Hải sản 404 x x x x x x

486 DL 183 Công ty cổ phần thủy sản Me Kong x x x x x x x x

487 DH 146 Công ty TNHH Công nghiệp Thực phẩm Pataya (Việt Nam) x x x x x

488 DL 345 Công ty TNHH Thực phẩm Xuất khẩu Nam Hải x x x x x x

489 DL 151 Công ty cổ phần chế biến thực phẩm Sông Hậu x x x x x x x

490 DL 185 Công ty TNHH Thuận Hưng - Phân xưởng 1 (THUFICO) x x x x x x x

491 DL 293 Công ty TNHH Thủy sản Panga Mekong x x x x x x x

492 DL 306 Công ty TNHH Thủy sản Phương Đông x x x x x x x

493 DL 340Xí nghiệp chế biến thủy sản TFC - Công ty TNHH Thuận Hưng

(THUFICO)x x x x x x x

494 DL 347 Công ty Cổ phần Basa x x x x x x x

495 DL 369Xí nghiệp Thực phẩm MEKONG DELTA - Công ty Cổ phần XNK

Thủy sản Cần Thơx x x x x x x

496 DL 387 Công ty Cổ phần Thủy sản Hải Sáng x x x x x x x

497 DL 397 Công ty TNHH An Khang x x x x x x

498 DL 408Nhà máy đông lạnh thủy sản Đại Tây Dương N.V-Công ty TNHH Đại

Tây Dươngx x x x x x

499 DL 396 Phân xưởng 2 - Công ty cổ phần chế biến thực phẩm Sông Hậu x x x x x x x

500 DL 423 Công ty TNHH Hải sản Thanh Thế x x x x x x

Đồng

Tháp

Cần

Thơ

NAFIQAD 18

NAFI

QAD

Page 19: Danh sách DN XK đủ điều kiện đảm bảo ATTP

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)

501 DL 432 Phân xưởng 2 - Công ty Cổ phần Chế biến Thủy hải sản Hiệp Thanh x x x x x x x

502 DL 433 Phân xưởng 2 - Công ty TNHH Thủy sản Phương Đông x x x x x x x x

503 DL 451Phân xưởng đông lạnh - Công ty TNHH Công nghiệp Thực phẩm

PATAYA (Việt Nam)x x x x x

504 DL 461 Công ty Cổ phần Thủy sản NTSF x x x x x x

505 DL 462 Phân xưởng II - Công ty Cổ phần Thủy sản Bình An x x x x x x

506 DL 499 Công ty Cổ phần Seavina x x x x x x x

507 DL 509 Công ty TNHH Thủy sản Nam Phương x x x x x x x

508 DL 515 Công ty TNHH Thuỷ sản Quang Minh x x x x x x

509 DL 730 Công ty TNHH Thủy sản Đông Hải x x x x x

510 DL 733Công ty TNHH xuất nhập khẩu Thủy sản Thiên Mã - Nhà máy Thiên

Mã 3x x x x x x x

511 DL 742Chi nhánh Công ty TNHH công nghiệp thủy sản Miền Nam - Nhà máy

công nghệ Thực phẩm Miền Tâyx x x x x x x

512 KL 764Kho lạnh Miền Tây - Chi nhánh Công ty TNHH Công nghiệp Thủy

sản Miền Nam- Nhà máy Công nghệ Thực phẩm Miền Tâyx x

513 DL 768 Công ty TNHH Phú Hƣng x x(Add) x x x x

514 DL 760 Công ty Cổ phần Thủy sản Cổ Chiên x x(Add) x x x x

515 DL 781 Công ty TNHH MTV Kaneshiro Việt Nam x x(Add) x x x

516 TS 777 Công ty TNHH Tập đoàn Quốc tế Runlong (Việt Nam) x x x

517 DL 327Xí nghiệp chế biến hải sản thực phẩm Phú Thạnh, Công ty TNHH Phú

Thạnhx x x x x

518 DL 65 Công ty cổ phần thủy sản Cafatex x x x x x x

519 DL 141 Xí nghiệp đông lạnh Phú Thạnh - Công ty TNHH Phú Thạnh x x x x x x

520 DL 186 Công ty TNHH hải sản Việt Hải x x x x x x

521 DL 365 Xí nghiệp thuỷ sản Tây Đô - Công ty Cổ phần TS CAFATEX x x x x x x x

522 DL 734 Công ty TNHH Chế biến Thủy sản Minh Phú - Hậu Giang x x x x x x

523 DL 753 Công ty CP TS Nam Sông Hậu x x(Add) x x x x

524 DL 785 Công ty Cổ phần Chế biến Thủy sản Long Phú x x(Add) x x x

525 DL 36 Công ty TNHH Hùng Vương – Vĩnh Long x x x x x x x

526 DL 430 Công ty Cổ phần CB XNK Thủy Hải sản Hùng Cường x x x x x x

527 DL 460 Phân xưởng II - Công ty TNHH Hùng Vương - Vĩnh Long x x x x x x

528 DL 712 Công ty Cổ phần Thủy sản An Phước x x x x x x

529 DL 206 Công ty CP thủy sản ĐL Long Toàn x x x x x x

530 DL 31 Phân xưởng 2 - Công ty Cổ phần thuỷ sản Cửu Long x x x x x x

Cần

Thơ

Cần

Thơ

Hậu

Giang

Vĩnh

Long

Trà

Vinh

NAFIQAD 19

NAFI

QAD

Page 20: Danh sách DN XK đủ điều kiện đảm bảo ATTP

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)

531 DL 329 Công ty Cổ phần Thủy sản Sao Biển x x x x x

532 DL 326 Phân xưởng 1&3 - Công ty Cổ phần thuỷ sản Cửu Long x x x x x x

533 DL 205 Công ty Cổ phần Thủy sản Đông Nam chi nhánh Duyên Hải x x x x x x x

534 DL 418 Công ty TNHH SX-TM Định An Trà Vinh x x x x

535 DL 491 Công ty TNHH Thủy hải sản Sai Gon-Me Kong x x x x x x x

536 DL 525 Công ty Nông sản Thực phẩm Trà Vinh - Xí nghiệp CBTS Cầu Quan x x x x x x

537 DL 08 Xí nghiệp Đông lạnh 8 - Công ty Cổ phần XNK TS An Giang x x x x x x x

538 DL 07 Xí nghiệp Đông lạnh 7 - Công ty Cổ phần XNK TS An Giang x x x x x x x

539 DL 09Xí nghiệp đông lạnh AGF 9 - Công ty Cổ phần XNK Thủy sản An

Giangx x x x x x x

540 DL 33 Công ty Cổ phần An Xuyên x x(Amend) x x x x x

541 DL 75 Xí nghiệp Việt Thắng - Công ty Cổ phần Việt An x x x x x x x x

542 DL 184Xí nghiệp đông lạnh thủy sản AFIEX, Công ty Cổ phần XNK Nông

sản thực phẩm An Giangx x x x x x x

543 DL 152 Nhà máy đông lạnh thủy sản Nam Việt -Công ty Cổ phần Nam Việt x x x x x x x

544 DL 218 Công ty TNHH GMG x x x x x x

545 DL 311 Công ty CP XNK Thủy sản An Mỹ x x x x x x x

546 DL 292 Xí nghiệp CBTS Thuận An I - Công ty TNHH SX TM DV Thuận An x x x x x x x

547 DL 301 Nhà máy Mỹ An - Công ty Cổ phần Rau quả Thực phẩm An Giang x x x x x

548 DL 324 Công ty Cổ phần NTACO x x x x x x x

549 DL 359 Xí nghiệp An Thịnh - Công ty cổ phần Việt An x x x x x x x x

550 DL 360 Xí nghiệp chế biến thực phẩm Bình Đức x x x x x x x

551 DL 363Xí nghiệp thực phẩm Bến Cát, Công ty Cổ phần XNK nông sản thực

phẩm An Giangx x x x x x x

552 DL 370 Công ty Cổ phần XNK thủy sản Cửu Long An Giang x x x x x x x

553 DL 371 Công ty cổ phần xuất nhập khẩu Bình Minh x x x x x x x

554 DL 384Nhà máy đông lạnh thủy sản Thái Bình Dương N.V, Công ty Cổ phần

Nam Việtx x x x x x x

555 DL 490 Công ty Cổ phần XNK Việt Ngư x x x x x x

556 DL 529 Công ty TNHH Bình Long x x x x x

557 DL 703Chi nhánh Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dịch vụ Thuận An-

Xí nghiệp Chế biến Thủy sản Xuất khẩu Thuận An IIIx x x x x x

558 DL 725 Công ty CP Chế biến và XNK Thủy sản Hòa Phát x x x x x x x

559 DL 732 Công ty TNHH XNK Thủy sản Đông Á x x(Amend) x x x x x

560 NM 138 Xí nghiệp sản xuất nước mắm Phú Quốc Hưng Thành x x x x x x

An

Giang

Kiên

Giang

Trà

Vinh

NAFIQAD 20

NAFI

QAD

Page 21: Danh sách DN XK đủ điều kiện đảm bảo ATTP

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)

561 NM 139 Công ty TNHH Khai thác hải sản chế biến nước mắm Thanh Hà x x x x x x

562 DL 66 Công ty TNHH một thành viên Minh Hà x x(Add) x x x x

563 DL 160 Công ty Cổ phần XNK Thủy sản An Minh x x x x x

564 DL 420Nhà máy chế biến thủy sản Hải Minh - Công ty Cổ phần thủy sản Hải

Minh x x x x x

565 DL 120Xí nghiệp KISIMEX An Hòa - Công ty Cổ phần Thủy sản Kiên

Giang (KISIMEX)x x x x x x x

566 DL 110Xí nghiệp KISIMEX Kiên Giang - Công ty Cổ phần Thủy sản Kiên

Giang (KISIMEX) x x x x x x x

567 DL 144Xí nghiệp KISIMEX Rạch Giá- Công ty Cổ phần Thủy sản Kiên

Giang.x x x x x x x x

568 DH 335 Công ty Cổ phần thực phẩm đóng hộp Kiên Giang (KIFOCAN) x x x x x x

569 DL 166 Công ty Cổ phần Chế biến thủy sản Kiên Lương x x x x x x x

570 DL 297 Công ty Cổ phần Kiên Hùng x x x x x x

571 DL 51 Công ty CPCB&DVTS Cà Mau - Chi nhánh Kiên Giang x x(Add) x x x

572 DL 344 Công ty TNHH Huy Nam x x x x x x x x

573 DL 377 Công ty TNHH Mai Sao x x x x x

574 DL 398 Công ty Cổ phần Thủy sản Hiệp Phát x x x x x

575 DL 400 Chi nhánh Công ty Cổ phần Thủy sản số 4 - Kiên Giang x x(Amend) x x x x

576 DL 407 Công ty CP Chế biến Thủy sản XK Ngô Quyền x x x x x x

577 DL 409 Công ty Cổ phần CBTS XNK Kiên Cường x x x x x x x

578 DL 440 Công ty Cổ phần Thủy sản NT x x x x x

579 DL 452Nhà máy chế biến thủy sản xuất khẩu Tắc Cậu - Công ty cổ phần thực

phẩm BIMx x x x x x

580 DL 486Phân xưởng đông lạnh - Chi nhánh Công ty Cổ phần Thực phẩm

Trung Sơn - Kiên Giangx x x x

581 DL 496 Công ty TNHH Thủy sản Changhua Kiên Giang Việt Nam x x x x x

582 DL 521 Công ty Cổ phần Thủy sản Tắc Cậu x x x x x

583 DL 746 Công ty TNHH Thủy sản Minh Khuê x x(Amend) x x x

584 NM 503 Công ty TNHH Một thành viên SX&KD nước mắm Hưng Thịnh x x x x x

585 DH 528 Công ty TNHH Một thành viên Hương Giang x x x x x x

586 DH 755 Nhà máy Thực phẩm Đóng hộp KTC x x x x x x

587 DL 766 Công ty Cổ phần Sao Biển - Nhà máy chế biến thủy sản Sao Biển x x(Add) x x x

587 443 573 576 34 101 203 583

Kiên

Giang

Kiên

Giang

Tổng số

NAFIQAD 21

NAFI

QAD

Page 22: Danh sách DN XK đủ điều kiện đảm bảo ATTP

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12)

Chú thích:

1. Yêu cầu về Danh sách cơ sở sản xuất kinh doanh thủy sản được công nhận đủ điều kiện bảo đảm an toàn thực phẩm và được phép chế biến thủy sản xuất khẩu vào các thị trường (từ cột số (5) đến số (12):

-"Ô trống": Cơ sở chưa được phép chế biến để xuất khẩu/tiêu thụ tại thị trường tương ứng.

- Dấu "x" : Cơ sở được công nhận đủ điều kiện bảo đảm an toàn thực phẩm và được phép chế biến thủy sản để xuất khẩu/tiêu thụ tại thị trường tương ứng.

- Dấu "x" và ký hiệu (Amend): Cơ sở có thay đổi thông tin và đã được phép sử dụng thông tin mới để xuất khẩu vào thị trường tương ứng.

- Dấu "x" và ký hiệu (Add): Cơ sở mới được cập nhật, bổ sung Danh sách để xuất khẩu vào thị trường tương ứng.

2. Yêu cầu về Giấy chứng nhận chất lượng, an toàn thực phẩm và kiểm dịch hoặc Chứng thư (Health Certificate) kèm theo lô hàng thủy sản xuất khẩu:

a) Đối với các cơ sở sản xuất, kinh doanh thủy sản xuất khẩu vào các thị trường EU, Hàn Quốc, Trung Quốc, Liên minh Hải quan (LB Nga, Belarus, Kazakhstan), Braxin, Argentina: Các lô hàng thủy sản khi xuất khẩu vào các thị

trường này bắt buộc phải kèm theo một trong các Giấy chứng nhận sau: Giấy chứng nhận chất lượng, an toàn thực phẩm và kiểm dịch hoặc Chứng thư (Health Certificate) do các Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng trực

thuộc Cục cấp.

b) Đối với các cơ sở sản xuất, kinh doanh thủy sản có tên tại cột số (12), ký hiệu (*):

- Thị trường New Zealand: Các lô hàng nhuyễn thể hai mảnh vỏ khi xuất khẩu vào thị trường New Zealand bắt buộc phải kèm theo một trong các Giấy chứng nhận sau: Giấy chứng nhận chất lượng, an toàn thực phẩm và kiểm dịch

hoặc Chứng thư (Health Certificate) do các Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng trực thuộc Cục cấp.

- Thị trường Papua New Guinea: Các lô hàng cá tra, cá basa khi xuất khẩu vào thị trường Papua New Guinea bắt buộc phải kèm theo một trong các Giấy chứng nhận sau: Giấy chứng nhận chất lượng, an toàn thực phẩm và kiểm dịch

hoặc Chứng thư (Health Certificate) do các Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng trực thuộc Cục cấp.

- Thị trường Đài Loan: Các lô hàng cua sống, đồ hộp thủy sản khi xuất khẩu vào thị trường Đài Loan bắt buộc phải kèm theo một trong các Giấy chứng nhận sau: Giấy chứng nhận chất lượng, an toàn thực phẩm và kiểm dịch hoặc

Chứng thư (Health Certificate) do các Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng trực thuộc Cục cấp.

- Thị trường Indonesia, Peru, Chile, Polynesia thuộc Pháp, Cộng hòa Macedonia, Serbia, Israel, Thổ Nhĩ Kỳ: Các lô hàng thủy sản khi xuất khẩu vào các thị trường này bắt buộc phải kèm theo một trong các Giấy chứng nhận sau: Giấy

chứng nhận chất lượng, an toàn thực phẩm và kiểm dịch hoặc Chứng thư (Health Certificate) do các Trung tâm Chất lượng nông lâm thủy sản vùng trực thuộc Cục cấp.

NAFIQAD 22

NAFI

QAD