danh sách động từ đi với to-infinitive
TRANSCRIPT
17/09/2013 Danh sách động từ đi với to-Infinitive
diendanngoaingu.vn/showthread.php?29185-Danh-sách-động-từ-đi-với-to-Infinitive 1/4
Diễn đàn Kiến thức tiếng Anh: kho tài liệu học tiếng Anh online Grammar in Use Danh sách động từ đi với to-Infinitive
Tìm kiếm
Tổng hợp kiến thức tiếng Anh, Hàn, Hoa, Nhật, Pháp, Nga, Đức. Chuyên mục Hỏi - Đáp. Giới thiệu các trung tâm, sách học ngoại ngữ hiệu quả. Công cụ tìm kiếm màuvàng phía dưới giúp thành viên tìm kiếm từ vựng, ngữ pháp, thành ngữ...
Chủ đề: Danh sách động từ đi với to-Infinitive
Tên tài khoản Mật Khẩu Đăng nhập
Ghi nhớ?
Đăng KýHelp
Có gì mới? Đăng ký Kiến thức tiếng Anh Kiến thức ngoại ngữ Hỏi - Đáp Books Trung Tâm
Bài gửi hôm nay Hỏi - Đáp Lịch Cộng đồng Thiết lập nhanh Liên kết Nhanh Tìm kiếm nâng cao
Kết quả 1 đến 1 của 1
Công cụ Chủ đề Hiển thị
06-26-2013 05:24 PM
Danh sách động từ đi với to-Infinitive
Reference List of Verbs Followed by Infinitives (Danh sách các động từ đi với động từ nguyên mẫu)
A. Verbs Followed Immediately By An Infinitive(Các động từ có động từ nguyên mẫu theo sau)
1. afford2. agree3. appear4. arrange5. ask
6. can't bear(*)7. beg8. begin (*)9. care
1. đủ khả năng tài chính2. đồng ý3. dường như4. sắp xếp
5. hỏi xin6. không chịu được7. van xin8. bắt đầu9. quan tâm
1. I can't afford to buy it.2. They agreed to help us.3. She appears to be tired.4. I'll arrange to meet you at the airport.5. He asked to come with us.
6. I can't bear to wait in long lines.7. He begged to come with us.8. It began to rain.9. I don't care to see that show.
10. claim11. consent 12. continue (*)13. decide14. demand15. deserve 16. expect 17. fail18. forget (*)19. hate
10. nói, tuyên bố11. bằng lòng12. tiếp tục13. quyết định14. đòi15. xứng đáng16. mong17. thất bại18. quên19. ghét
10. She claims to know a famous movie star.11. She finally consented to marry him.12. He continued to speak.13. I've decided to leave on Monday.14. I demand to know who is responsible.15. She deserves to win the prize.16. I expect to enter graduate school in the fall.17. She failed to return the book to the library ontime.18. I forgot to mail the letter.19. I hate to make silly mistakes.
20. hesistate21. hope
20. ngần ngại21. hy vọng
20. Don't hesistate to ask for my help.21. Jack hopes to arrive next week.
#1
Ngày tham gia:
Bài viết:
Jun 2013
74
vip.gramma.pro
THÀNH VIÊN CẤP II
Diễn đàn
17/09/2013 Danh sách động từ đi với to-Infinitive
diendanngoaingu.vn/showthread.php?29185-Danh-sách-động-từ-đi-với-to-Infinitive 2/4
22. learn 23. like (*)24. love (*)25. manage26. mean27. need28. offer29. plan
22. học23. thích24. rất thích25. xoay xở26. có ý27. cần28. sẵn lòng29. hoạch định
22. He learned to play the piano.23. I like to go to operas.24. I love to go to the movies.25. She managed to finish her work early.26. I didn't mean to hurt your feelings.27. I need to have your opinion.28. They offered to help us.29. I am planning to have a party.
30. prefer (*)31. prepare32. pretend33. promise34. refuse35. regret (*)36. remember (*)37. seem38. can't stand (*)
30. thích hơn31. chuẩn bị32. giả vờ33. hứa34. từ chối35. tiếc36. nhớ37. dường như38. không chịuđược
30. Ann prefers to walk to work.31. We prepareded to welcome them.32. He pretends not to understand.33. I promise not to be late.34. I refuse to believe his story.35. I regret to tell you that you failed.36. I remembered to lock the door.37. That cat seems to be friendly.38. I can't stand to wait in long lines.
39. start (*)40. struggle41. swear 42. threaten
43. try (*)44. volunteer45. wait46. want47. wish
39. bắt đầu40. phấn đấu41. thề42. dọa
43. cố gắng44. tình nguyện45. chờ46. muốn47. ước
39. It started to rain.40. I struggled to stay awake.41. She swore to tell the truth.42. She threatened to tell my parents.
43. I'm trying to learn English.44. He volunteered to help us.45. I'll wait to hear from you.46. I want to tell you something.47. She wishes to come with us.
B. Verbs Followed By A (Pr)Noun + An Infinitive Động từ + đại từ/ danh từ + to-Infinitive
48. advise (*)49. allow50. ask51. beg52. cause
48. khuyên49. cho phép50. yêu cầu51. van xin52. gây ra
48. She advised me to wait until tomorrow.49. She allowed me to use her car.50. I asked Toan to help us.51. They begged us to come.52. Her laziness caused her to fail.
53. challenge54. convince55. dare56. encourage57. expect
53. thách thức54. thuyết phục55. thách56. khuyến khích57. mong
53. She challenged me to race her to the corner.54. I couldn't convince him to accept our help.55. He dared me to do better than he had done.56. He encouraged me to try again.57. I expect you to be on time.
58. forbid59. force60. hire61. instruct 62. invite
58. cấm59. buộc60. thuê61. dạy,chỉ thị62. mời
58. I forbid you to tell him.59. They forced him to tell the truth.60. She hired a boy to mow the lawn.61. He instructed them to be careful.62. Minh invited the Nicks to come to his party.
63. need64. order65. permit66. persuade67. remind
63. cần 64. yêu cầu65. cho phép66. thuyết phục67. nhắc nhở
63. We needed him to help us figure out the solution.64. The judge ordered me to pay a fine.65. He permitted the children to stay up late.66. I persuaded him to come for a visit.67. She reminded me to lock the door.
68. require69. teach70. tell
68. yêu cầu69. dạy70. bảo, nói
68. Our teacher requires us to be on time.69. My brother taught me to swim.70. The doctor told me to take these pills.
17/09/2013 Danh sách động từ đi với to-Infinitive
diendanngoaingu.vn/showthread.php?29185-Danh-sách-động-từ-đi-với-to-Infinitive 3/4
« Chủ đề trước | Chủ đề Tiếp theo »
0 0 |
70. tell71. urge72. want73. warn
70. bảo, nói71. thúc giục72. muốn73. cảnh báo
70. The doctor told me to take these pills.71. I urged her to apply for the job.72. I want you to be happy.73. I warned you not to drive too fast.
(Tư liệu tham khảo: Betty Schrampfer Azar.Understanding and Using English Grammar. 3rd Ed.)
Bài tập danh sách động từ có to-infinitive theo sauExercise 1; Exercise 2; Exercise 3
ĐẶT CÂU HỎI
Các bài viết liên quan:
Adverbs-Trạng từThe longest river in the worldĐại từ quan hệ làm chủ từCách đọc tận cùng EDThì tương lai đơn - simple futureCâu hỏi phủ địnhJust, already, yet, for & since in the present perfectThe infinitive (5)Adverb of frequency - Trạng ngữ chỉ tần suấtTừ phủ định đặt ở đầu câuCách dùng WishDanh từ không đếm được trong tiếng AnhCompound Nouns (danh từ kép)Relative clause - Mệnh đề quan hệCách dùng when, as, as soon as, just as
Chia sẻ
More ShareShareShareShareShareShareShareShareShareShare
Lần sửa cuối bởi vip.gramma.pro, ngày 06-27-2013 lúc 10:58 AM.
trung tam tieng anh | trung tam tieng nhat | trung tam tieng phap | trung tam ngoai ngu
Chọn nhanh Grammar in Use Lên trên
The infinitive (7)Bởi vip.grammar.02 trong diễn đàn Grammar in Use
Trả lời: 0Bài viết cuối: 05-06-2013, 04:40 PM
The infinitive (7)Bởi vip.grammar.02 trong diễn đàn Grammar in Use
Trả lời: 0Bài viết cuối: 05-06-2013, 04:38 PM
The infinitive (2)Bởi vip.grammar.02 trong diễn đàn Grammar in Use
Trả lời: 0Bài viết cuối: 05-03-2013, 04:25 PM
The infinitive (4)Bởi vip.grammar.02 trong diễn đàn Grammar in Use
Trả lời: 0Bài viết cuối: 05-03-2013, 04:25 PM
Giống của danh từ rút gọn và danh từ chuyển loạiBởi vip.pro.06 trong diễn đàn Ngữ pháp tiếng Nga
Trả lời: 0Bài viết cuối: 12-24-2012, 07:39 PM
Các Chủ đề tương tự
Tag của Chủ đề này
danh sach dong tu di voi to-infinitive, dien dan ngoai nguXem Nhóm Tag
Bạn Không thể gửi Chủ đề mới
Bạn Không thể Gửi trả lời
Bạn Không thể Gửi file đính kèm
Bạn Không thể Sửa bài viết của mình
Quyền viết bài
BB code đang Bật
Smilies đang Bật
[IMG] code đang Bật
HTML code đang Tắt
Nội quy - Quy định
17/09/2013 Danh sách động từ đi với to-Infinitive
diendanngoaingu.vn/showthread.php?29185-Danh-sách-động-từ-đi-với-to-Infinitive 4/4
-- Vietnamese Liên lạc với chúng tôi Trang chủ Lưu trữ Lên trên
Múi giờ GMT +7. Bây giờ là 03:39 PM.
Powered by vBulletin® Version 4.1.5 Copyright © 2013 vBulletin Solutions, Inc. All rights reserved.
Hacks por vBsoporte - vBulletin en Español
nhan dien thuong hieu | gia su | sach hoc tieng anh | trung tam tieng nhat | trung tam tieng anh | trung tam ngoai ngu | gia su tieng anh | gia su tieng nhat | trung tâmngoại ngữ | gia sư |gia su tieng phap | gia su tieng han | day kem tieng anh | day kem tieng nhat | trung tâm tiếng anh | trung tâm tiếng nhật