danh sÁch hỌc phẦn tƯƠng ĐƯƠng giỮa cÁc khÓa
TRANSCRIPT
Mã HP Tên HP TC Mã HP Tên HP TC Mã HP Tên HP TC
1 CĐ CCD02106 Hình họa-Vẽ kỹ thuật 3 CCD02106 Hình họa-Vẽ kỹ thuật 3 CCD2106 Vẽ kỹ thuật Điện 3
2 CĐ CCD02132 Nguyên lý – Chi tiết máy 3 CCD02132 Nguyên lý – Chi tiết máy 3 CCD3149 Nguyên lý – Chi tiết máy 3
3 CĐ CCD02502 Kỹ thuật đo (+BTL) 2 CCD02502 Kỹ thuật đo (+BTL) 2 CCD2502 Kỹ thuật đo 3
4 CĐ CCD02505Kỹ thuật an toàn và môi
trường2 CCD02505
Kỹ thuật an toàn và môi
trường2 CCD2505
Kỹ thuật an toàn và môi
trường2
5 CĐ CCD02523 Vật liệu kỹ thuật 3 CCD02523 Vật liệu kỹ thuật 3 CCD2523 Vật liệu kỹ thuật 3
6 CĐ CCD02604 Kỹ thuật điện tử 3 CCD02604 Kỹ thuật điện tử 3 CCD2601 Kỹ thuật điện tử 4
7 CĐ CCD02610 Truyền động điện 3 CCD02610 Truyền động điện 3 CCD2609 Truyền động điện 2
8 CĐ CCD02618 Máy điện 3 CCD02618 Máy điện 3 CCD2606 Máy điện 3
9 CĐ CCD03215 Thực tập máy nông nghiệp 2 CCD03215 Thực tập máy nông nghiệp 2 CCD3814 Thực tập máy nông nghiệp 2
10 CĐ CCD03303 Động cơ đốt trong 3 CCD03303 Động cơ đốt trong 3 CCD3303 Động cơ đốt trong 3
11 CĐ CCD03337 Thực tập động cơ đốt trong 2 CCD03337 Thực tập động cơ đốt trong 2 CCD3816 Thực tập động cơ đốt trong 2
12 CĐ CCD03411Thiết bị bảo quản và chế
biến nông sản 3 CCD03411
Thiết bị bảo quản và chế
biến nông sản 3 CCD3411
Thiết bị bảo quản và chế
biến nông sản 3
13 CĐ CCD03427Thực tập thiết bị bảo quản
chế biến 3 CCD03427
Thực tập thiết bị bảo quản
chế biến 3 CCD3815
Thực tập thiết bị bảo quản
chế biến 3
14 CĐ CCD03507 Công nghệ kim loại 3 CCD03507 Công nghệ kim loại 3 CCD3507 Kỹ thuật gia công cơ khí 1 3
15 ĐH CCD03512Máy điều khiển số và công
nghệ CNC 12 CCD03512
Máy điều khiển số và công
nghệ CNC 12 CD03512
Máy điều khiển số và công
nghệ CNC 12
16 CĐ CCD03517Kỹ thuật bảo trì và sửa
chữa máy3 CCD03517
Kỹ thuật bảo trì và sửa chữa
máy3 CCD3517
Kỹ thuật bảo trì và sửa
chữa máy3
17 CĐ CCD03535 Thực tập hàn 3 CCD03535 Thực tập hàn 3 CCD3810 Thực tập hàn 3
18 CĐ CCD03536 Thực tập nguội 3 CCD03536 Thực tập nguội 3 CCD3811 Thực tập nguội 3
19 CĐ CCD03537 Thực tập máy công cụ 3 CCD03537 Thực tập máy công cụ 3 CCD3812 Thực tập máy công cụ 3
20 CĐ CCD03538 Thực tập xí nghiệp 2 CCD03538 Thực tập xí nghiệp 2 CCD3813 Thực tập xí nghiệp 2
21 CĐ CCD03616 Điện tử số ứng dụng 3 CCD03616 Điện tử số ứng dụng 3 CCD3616 Điện tử số ứng dụng 2
22 ĐH CCD03622 Điều khiển logic 2 CCD03622 Điều khiển logic 2 CD03622 Điều khiển logic 2
23 CĐ CCD03706 Kỹ thuật chiếu sáng 2 CCD03706 Kỹ thuật chiếu sáng 2 CCD3706 Kỹ thuật chiếu sáng 2
24 CĐ CCD03707Phần điện nhà máy điện và
trạm biến áp 3 CCD03707
Phần điện nhà máy điện và
trạm biến áp 3 CCD2728
Phần điện nhà máy điện và
trạm biến áp 3
25 CĐ CCD03710 An toàn điện 2 CCD03710 An toàn điện 2 CCD3710 An toàn điện 2
26 CĐ CCD03716Sửa chữa thiết bị điện +
BTL3 CCD03716 Sửa chữa thiết bị điện + BTL 3 CCD3716 Sửa chữa thiết bị điện 3
27 ĐH CCD03720Quản lý vận hành hệ thống
điện2 CCD03720
Quản lý vận hành hệ thống
điện2 CD03720
Quản lý vận hành hệ thống
điện2
28 ĐH CCD03737 Thực tập điện dân dụng 1 CCD03737 Thực tập điện dân dụng 1 CCD3727 Thực tập điện dân dụng 2
DANH SÁCH HỌC PHẦN TƯƠNG ĐƯƠNG GIỮA CÁC KHÓA( Kèm theo Thông báo số 566/TB-HVN, ngày 12/05/2015 của Giám đốc Học Viện Nông Nghiệp Việt Nam )
KHOA CƠ ĐIỆNGhi chú
TT Bậc Khóa 60 Khóa 58 - 59 Khoá 55 - 56 - 57
1
29 CĐ CCD03822Thực tập lắp ráp mạch điện
tử2 CCD03822
Thực tập lắp ráp mạch điện
tử2 CCD3640
Thực tập lắp ráp mạch điện
tử 3
30 CĐ CCD03999Thực tập kỹ thuật cơ khí
nông nghiệp 4 CCD03999
Thực tập kỹ thuật cơ khí
nông nghiệp 4 CCD3814 Thực tập máy nông nghiệp 2
31 ĐH CD02104 Cơ học lý thuyết 1 3 CD02104 Cơ học lý thuyết 1 3 CD2104 Cơ học lý thuyết 1 3
32 ĐH CD02105 Cơ học ứng dụng 3 CD02105 Cơ học ứng dụng 3 CD2105 Cơ học ứng dụng 3
33 ĐH CD02106 Hình họa-Vẽ kỹ thuật 3 CD02106 Hình họa-Vẽ kỹ thuật 3 CD2106 Vẽ kỹ thuật Điện 3
34 ĐH CD02108 Cơ học lý thuyết 2 2 CD02108 Cơ học lý thuyết 2 2 CD2108 Cơ học lý thuyết 2 2
35 ĐH CD02111 Cơ học kết cấu 1 2 CD02111 Cơ học kết cấu 1 2 CD2111 Cơ học kết cấu 1 3
36 ĐH CD02113 Địa chất công trình 2 CD02113 Địa chất công trình 2 CD2113 Địa chất công trình 2
37 ĐH CD02114 Cơ học đất 3 CD02114 Cơ học đất 3 CD2114 Cơ học đất 3
38 ĐH CD02115 Đồ án nguyên lý máy 1 CD02115 Đồ án nguyên lý máy 1 CD2115 Đồ án nguyên lý máy 1
39 ĐH CD02116 Nguyên lý máy 3 CD02116 Nguyên lý máy 3 CD2116 Nguyên lý máy 3
40 ĐH CD02117 Bê tông cốt thép 3 CD02117 Bê tông cốt thép 3 CD2117 Bêtông cốt thép 4
41 ĐH CD02119 Cơ học kết cấu 2 2 CD02119 Cơ học kết cấu 2 2 CD2119 Cơ học kết cấu 2 3
42 ĐH CD02120Đồ án thiết kế truyền động
cơ khí1 CD02120
Đồ án thiết kế truyền động
cơ khí1 CD2120
Đồ án thiết kế truyền động
cơ khí1
43 ĐH CD02121 Nền móng (+ BTL) 3 CD02121 Nền móng (+ BTL) 3 CD2121 Nền móng (+BTL) 3
44 ĐH CD02122 Đồ án Bê tông cốt thép 1 CD02122 Đồ án Bê tông cốt thép 1 CD2122 Đồ án bê tông cốt thép 1
45 ĐH CD02125 Kết cấu thép 3 CD02125 Kết cấu thép 3 CD2125 Kết cấu thép 3
46 ĐH CD02130 Hình họa 2 CD02130 Hình họa 2
47 ĐH CD02131 Vẽ kỹ thuật 3 CD02131 Vẽ kỹ thuật 3
48 ĐH CD02130 Hình họa 2 CD02130 Hình họa 2
49 ĐH CD02131 Vẽ kỹ thuật 3 CD02131 Vẽ kỹ thuật 3
50 ĐH CD02131 Vẽ kỹ thuật 3 CD02131 Vẽ kỹ thuật 3 CD0006 Vẽ kỹ thuật 2
51 ĐH CD02131 Vẽ kỹ thuật 3 CD02131 Vẽ kỹ thuật 3 CD2107 Vẽ kỹ thuật xây dựng 2
52 ĐH CD02148Đồ họa kỹ thuật trên máy
tính2 CD02148
Đồ họa kỹ thuật trên máy
tính2 CD3148
Đồ hoạ kỹ thuật trên máy
tính2
53 ĐH CD02126 Sức bền vật liệu 1 (+ BTL) 3 CD02126 Sức bền vật liệu 1 (+ BTL) 3
54 ĐH CD02127 Sức bền vật liệu 2 + BTL 2 CD02127 Sức bền vật liệu 2 + BTL 2
55 ĐH CD02128 Cơ sở thiết kế máy 1 2 CD02128 Cơ sở thiết kế máy 1 2
56 ĐH CD02129 Cơ sở thiết kế máy 2 2 CD02129 Cơ sở thiết kế máy 2 2
57 ĐH CD02201 Kỹ thuật thuỷ khí 3 CD02201 Kỹ thuật thuỷ khí 3 CD2201 Kỹ thuật thuỷ khí 3
58 ĐH CD02301 Kỹ thuật nhiệt 2 CD02301 Kỹ thuật nhiệt 2 CD2301 Kỹ thuật nhiệt 3
59 ĐH CD02501 Vật liệu xây dựng 2 CD02501 Vật liệu xây dựng 2 CD2501 Vật liệu xây dựng 2
60 ĐH CD02502 Kỹ thuật đo (+BTL) 2 CD02502 Kỹ thuật đo (+BTL) 2 CD2502 Kỹ thuật đo (+BTL) 3
61 ĐH CD02505Kỹ thuật an toàn và môi
trường2 CD02505
Kỹ thuật an toàn và môi
trường2 CD2519 An toàn lao động 2
62 ĐH CD02505Kỹ thuật an toàn và môi
trường2 CD02505
Kỹ thuật an toàn và môi
trường2 CD2505
Kỹ thuật an toàn và môi
trường2
63 ĐH CD02522 Cơ khí đại cương 2 CD02522 Cơ khí đại cương 2 CD2522 Cơ khí đại cương 2
64 ĐH CD02523 Vật liệu kỹ thuật 3 CD02523 Vật liệu kỹ thuật 3 CD2523 Vật liệu kỹ thuật 3
65 ĐH CD02602 Lý thuyết mạch điện 1 3 CD02602 Lý thuyết mạch điện 1 3 CD2602 Lý thuyết mạch điện 1 4
CD2109 Sức bền vật liệu (+BTL) 4
CD2112 Cơ sở thiết kế máy 4
CD2102Hình hoạ - Vẽ kỹ thuật cơ
khí3
CD2103 Hình hoạ - Vẽ kỹ thuật XD 4
2
66 ĐH CD02603 Kỹ thuật đo lường 3 CD02603 Kỹ thuật đo lường 3 CD2603 Kỹ thuật đo lường 3
67 ĐH CD02604 Lý thuyết mạch điện 2 3 CD02604 Lý thuyết mạch điện 2 3 CD2604 Lý thuyết mạch điện 2 2
68 ĐH CD02605 Lý thuyết trường điện từ 2 CD02605 Lý thuyết trường điện từ 2 CD2605 Lý thuyết trường điện từ 2
69 ĐH CD02606 Máy điện 1 3 CD02606 Máy điện 1 3 CD2606 Máy điện 1 3
70 ĐH CD02607 Điện tử công suất 3 CD02607 Điện tử công suất 3 CD2607 Điện tử công suất 3
71 ĐH CD02608Lý thuyết điều khiển tự
động 13 CD02608
Lý thuyết điều khiển tự
động 13 CD2608
Lý thuyết điều khiển tự
động 12
72 ĐH CD02609 Truyền động điện 3 CD02609 Truyền động điện 3 CD2609 Truyền động điện 3
73 ĐH CD02610 Máy điện 2 3 CD02610 Máy điện 2 3 CD2610 Máy điện 2 3
74 ĐH CD02611 Kỹ thuật điện 2 CD02611 Kỹ thuật điện 2 CD2611 Kỹ thuật điện 3
75 ĐH CD02612 Kỹ thuật điện tử đại cương 2 CD02612 Kỹ thuật điện tử đại cương 2 CD3612 Kỹ thuật điện tử đại cương 3
76 ĐH CD02613Lý thuyết điều khiển tự
động 22 CD02613
Lý thuyết điều khiển tự
động 22 CD2613
Lý thuyết điều khiển tự
động 22
77 ĐH CD02618 Kỹ thuật điện tử 1 3 CD02618 Kỹ thuật điện tử 1 3
78 ĐH CD02619 Kỹ thuật điện tử 2 2 CD02619 Kỹ thuật điện tử 2 2
79 ĐH CD02621 Kỹ thuật điện 2 CD02621 Kỹ thuật điện 2 CD0002 Điện kỹ thuật 2
80 ĐH CD03123 Kiến trúc 3 CD03123 Kiến trúc 3 CD3123 Kiến trúc 2
81 ĐH CD03124 Môi trường sinh thái 2 CD03124 Môi trường sinh thái 2 CD3124 Môi trường sinh thái 2
82 ĐH CD03126 Dao động trong kỹ thuật 2 CD03126 Dao động trong kỹ thuật 2 CD3126 Dao động trong kỹ thuật 2
83 ĐH CD03127 Đồ án kiến trúc 1 CD03127 Đồ án kiến trúc 1 CD3127 Đồ án kiến trúc 1
84 ĐH CD03128 Động lực học công trình 3 CD03128 Động lực học công trình 3 CD3128 Động lực học công trình 3
85 ĐH CD03129 Lập và phân tích dự án 2 CD03129 Lập và phân tích dự án 2 CD3129 Lập và phân tích dự án 2
86 ĐH CD03130 Kết cấu gạch, đá, gỗ 2 CD03130 Kết cấu gạch, đá, gỗ 2 CD3130 Kết cấu gạch, đá, gỗ 2
87 ĐH CD03132 Kỹ thuật thi công 1 3 CD03132 Kỹ thuật thi công 1 3 CD3132 Kỹ thuật thi công 1 2
88 ĐH CD03133 Máy xây dựng 2 CD03133 Máy xây dựng 2 CD3133 Máy xây dựng 2
89 ĐH CD03134 Công trình thủy lợi 2 CD03134 Công trình thủy lợi 2 CD3134 Công trình thuỷ lợi 2
90 ĐH CD03137Kết cấu nhà bê tông cốt
thép3 CD03137 Kết cấu nhà bê tông cốt thép 3 CD3137 Kết cấu nhà bêtông cốt thép 2
91 ĐH CD03138 Kỹ thuật thi công 2 2 CD03138 Kỹ thuật thi công 2 2 CD3138 Kỹ thuật thi công 2 2
92 ĐH CD03139 Quy hoạch nông thôn 2 CD03139 Quy hoạch nông thôn 2 CD3139 Quy hoạch nông thôn 2
93 ĐH CD03141Ứng dụng tin học trong
thiết kế công trình 2 CD03141
Ứng dụng tin học trong thiết
kế công trình 2 CD3141
Ứng dụng tin học trong
thiết kế công trình 2
94 ĐH CD03142Đồ án kết cấu nhà bê tông
cốt thép1 CD03142
Đồ án kết cấu nhà bê tông
cốt thép1 CD3142
Đồ án kết cấu nhà bê tông
cốt thép1
95 ĐH CD03143 Đồ án kỹ thuật thi công 1 CD03143 Đồ án kỹ thuật thi công 1 CD3143 Đồ án kỹ thuật thi công 1
96 ĐH CD03144 Đồ án quy hoạch nông thôn 1 CD03144 Đồ án quy hoạch nông thôn 1 CD3144 Đồ án quy hoạch nông thôn 1
97 ĐH CD03145 Kết cấu nhà thép 3 CD03145 Kết cấu nhà thép 3 CD3145 Kết cấu nhà thép 2
98 ĐH CD03150Phương pháp phần tử hữu
hạn2 CD03150
Phương pháp phần tử hữu
hạn2 CD3150
Phương pháp phần tử hữu
hạn2
99 ĐH CD03152 Đồ án kết cấu nhà thép 1 CD03152 Đồ án kết cấu nhà thép 1 CD3152 Đồ án kết cấu nhà thép 1
100 ĐH CD03153 Kỹ thuật thông gió 2 CD03153 Kỹ thuật thông gió 2 CD3153 Kỹ thuật thông gió 2
101 ĐH CD03154 Cơ học kết cấu 3 2 CD03154 Cơ học kết cấu 3 2 CD3154 Cơ học kết cấu 3 2
CD2601 Kỹ thuật điện tử 4
3
102 ĐH CD03155 Kết cấu móng đặc biệt 2 CD03155 Kết cấu móng đặc biệt 2 CD3155 Kết cấu móng đặc biệt 2
103 ĐH CD03158Kỹ thuật phòng cháy chữa
cháy2 CD03158
Kỹ thuật phòng cháy chữa
cháy2 CD3158
Kỹ thuật phòng cháy chữa
cháy2
104 ĐH CD03159 Ổn định công trình 2 CD03159 Ổn định công trình 2 CD3159 Ổn định công trình 2
105 ĐH CD03161 Công trình trên nền đất yếu 2 CD03161 Công trình trên nền đất yếu 2 CD3161 Công trình trên nền đất yếu 2
106 ĐH CD03163 Kết cấu tháp trụ 2 CD03163 Kết cấu tháp trụ 2 CD3163 Kết cấu tháp trụ 2
107 ĐH CD03164 Kết cấu thép đặc biệt 2 CD03164 Kết cấu thép đặc biệt 2 CD3164 Kết cấu thép đặc biệt 2
108 ĐH CD03165Kỹ thuật cảnh quan môi
trường2 CD03165
Kỹ thuật cảnh quan môi
trường2 CD3165 KT cảnh quan môi trường 2
109 ĐH CD03168 Thiết kế nhà cao tầng 2 CD03168 Thiết kế nhà cao tầng 2 CD3168 Thiết kế nhà cao tầng 2
110 ĐH CD03170Kết cấu bêtông cốt thép
đặc biệt 2 CD03170
Kết cấu bêtông cốt thép đặc
biệt 2 CD3170
Kết cấu bêtông cốt thép đặc
biệt 2
111 ĐH CD03203 Kỹ thuật tưới tiêu 2 CD03203 Kỹ thuật tưới tiêu 2 CD3203 Kỹ thuật tưới tiêu 2
112 ĐH CD03204 Cơ khí chăn nuôi 2 CD03204 Cơ khí chăn nuôi 2 CD3204 Cơ khí chăn nuôi 2
113 ĐH CD03206 Máy canh tác 1 2 CD03206 Máy canh tác 1 2 CD3206 Máy canh tác 1 2
114 ĐH CD03207 Máy thu hoạch 1 2 CD03207 Máy thu hoạch 1 2 CD3207 Máy thu hoạch 1 3
115 ĐH CD03209 Máy canh tác 2 3 CD03209 Máy canh tác 2 3 CD3209 Máy canh tác 2 3
116 ĐH CD03210 Máy thu hoạch 2 3 CD03210 Máy thu hoạch 2 3 CD3210 Máy thu hoạch 2 3
117 ĐH CD03211 Đồ án máy canh tác 1 CD03211 Đồ án máy canh tác 1 CD3211 Đồ án máy canh tác 1
118 ĐH CD03213 Đồ án máy thu hoạch 1 CD03213 Đồ án máy thu hoạch 1 CD3213 Đồ án máy thu hoạch 1
119 ĐH CD03302Nguyên lý động cơ đốt
trong3 CD03302 Nguyên lý động cơ đốt trong 3 CD3302 Nguyên lý động cơ đốt trong 3
120 ĐH CD03303 Động cơ đốt trong 3 CD03303 Động cơ đốt trong 3 CD3303 Động cơ đốt trong 3
121 ĐH CD03305 Nhiên liệu dầu mỡ 2 CD03305 Nhiên liệu dầu mỡ 2 CD3305 Nhiên liệu dầu mỡ 2
122 ĐH CD03306Truyền động thuỷ lực và
khí nén3 CD03306
Truyền động thuỷ lực và khí
nén3 CD3306
Truyền động thuỷ lực và
khí nén3
123 ĐH CD03307 Đồ án động cơ đốt trong 1 CD03307 Đồ án động cơ đốt trong 1 CD3307 Đồ án động cơ đốt trong 1
124 ĐH CD03308Động lực học động cơ đốt
trong2 CD03308
Động lực học động cơ đốt
trong2 CD3308
Động lực học động cơ đốt
trong2
125 ĐH CD03309Kỹ thuật điều khiển thủy
khí2 CD03309 Kỹ thuật điều khiển thủy khí 2 CD3309 Kỹ thuật điều khiển thuỷ khí 3
126 ĐH CD03310 Liên hợp máy nông nghiệp 3 CD03310 Liên hợp máy nông nghiệp 3 CD3310 Liên hợp máy nông nghiệp 3
127 ĐH CD03312Ô tô máy kéo và xe chuyên
dụng 13 CD03312
Ô tô máy kéo và xe chuyên
dụng 13 CD3312
Ô tô máy kéo và xe chuyên
dụng 13
128 ĐH CD03313 Chẩn đoán kỹ thuật máy 3 CD03313 Chẩn đoán kỹ thuật máy 3 CD3313 Chẩn đoán kỹ thuật máy 3
129 ĐH CD03316Ô tô máy kéo và xe chuyên
dụng 23 CD03316
Ô tô máy kéo và xe chuyên
dụng 23 CD3316
Ô tô máy kéo và xe chuyên
dụng 23
130 ĐH CD03317 Đồ án liên hợp máy 1 CD03317 Đồ án liên hợp máy 1 CD3317 Đồ án liên hợp máy 1
131 ĐH CD03323Quản lý máy trong doanh
nghiệp2 CD03323
Quản lý máy trong doanh
nghiệp2 CD3323
Quản lý máy trong doanh
nghiệp2
132 ĐH CD03325 Sử dụng năng lượng tái tạo 2 CD03325 Sử dụng năng lượng tái tạo 2 CD3325 Sử dụng năng lượng tái tạo 2
4
133 ĐH CD03327Điện, điện tử trên ôtô máy
kéo hiện đại3 CD03327
Điện, điện tử trên ôtô máy
kéo hiện đại3 CD3327
Điện, điện tử trên ôtô máy
kéo hiện đại3
134 ĐH CD03330 Kỹ thuật mô tô xe máy 2 CD03330 Kỹ thuật mô tô xe máy 2 CD3330 Kỹ thuật mô tô xe máy 2
135 ĐH CD03337 Kiểm định ô tô 2 CD03337 Kiểm định ô tô 2 CD3337 Kiểm định ô tô 2
136 ĐH CD03339 Thí nghiệm ô tô máy kéo 3 CD03339 Thí nghiệm ô tô máy kéo 3 CD3339 Thí nghiệm ô tô máy kéo 3
137 ĐH CD03341 Kết cấu động cơ đốt trong 1 2 CD03341 Kết cấu động cơ đốt trong 1 2
138 ĐH CD03342 Kết cấu động cơ đốt trong 2 2 CD03342 Kết cấu động cơ đốt trong 2 2
139 ĐH CD03343 Lý thuyết liên hợp máy 1 2 CD03343 Lý thuyết liên hợp máy 1 2 3
140 ĐH CD03344 Lý thuyết liên hợp máy 2 2 CD03344 Lý thuyết liên hợp máy 2 2
141 ĐH CD03345Động lực học ô tô máy kéo
12 CD03345 Động lực học ô tô máy kéo 1 2
142 ĐH CD03346Động lực học ô tô máy kéo
22 CD03346 Động lực học ô tô máy kéo 2 2
143 ĐH CD03401 Kỹ thuật bảo quản nông sản 3 CD03401 Kỹ thuật bảo quản nông sản 3 CD3401 Kỹ thuật bảo quản nông sản 2
144 ĐH CD03402 Kỹ thuật lò hơi 2 CD03402 Kỹ thuật lò hơi 2 CD3402 Kỹ thuật lò hơi 2
145 CĐ CD03403 Máy nâng chuyển 2 CD03403 Máy nâng chuyển 2 CCD3403 Máy nâng chuyển 3
146 ĐH CD03405Đồ án kỹ thuật bảo quản
nông sản1 CD03405
Đồ án kỹ thuật bảo quản
nông sản1 CD3405
Đồ án kỹ thuật bảo quản
nông sản 1
147 ĐH CD03407Thiết bị trong công nghệ
sau thu hoạch 3 CD03407
Thiết bị trong công nghệ
sau thu hoạch 3 CD3407
Thiết bị trong công nghệ
sau thu hoạch 4
148 ĐH CD03408Đồ án thiết bị trong công
nghệ sau thu hoạch1 CD03408
Đồ án thiết bị trong công
nghệ sau thu hoạch1 CD3408
Đồ án thiết bị trong công
nghệ sau thu hoạch1
149 ĐH CD03409 Kỹ thuật bao gói sản phẩm 2 CD03409 Kỹ thuật bao gói sản phẩm 2 CD3409 Kỹ thuật bao gói sản phẩm 2
150 ĐH CD03410Kỹ thuật chế biến nông sản
thực phẩm 3 CD03410
Kỹ thuật chế biến nông sản
thực phẩm 3 CD3410
Kỹ thuật chế biến nông sản
thực phẩm 4
151 ĐH CD03411Thiết bị bảo quản và chế
biến nông sản 2 CD03411
Thiết bị bảo quản và chế
biến nông sản 2 CD3411
Thiết bị bảo quản và chế
biến nông sản 2
152 ĐH CD03413Kỹ thuật kiểm tra chất
lượng thực phẩm 2 CD03413
Kỹ thuật kiểm tra chất
lượng thực phẩm 2 CD3413
Kỹ thuật kiểm tra chất
lượng thực phẩm2
153 ĐH CD03422 Kỹ thuật và thiết bị lạnh 3 CD03422 Kỹ thuật và thiết bị lạnh 3 CD3422 Kỹ thuật và thiết bị lạnh 2
154 ĐH CD03424 Thiết bị trao đổi nhiệt 2 CD03424 Thiết bị trao đổi nhiệt 2 CD3424 Thiết bị trao đổi nhiệt 2
155 ĐH CD03427Tính toán thiết kế hệ thống
lạnh3 CD03427
Tính toán thiết kế hệ thống
lạnh3 CD3427
Tính toán thiết kế hệ thống
lạnh2
156 ĐH CD03507 Công nghệ kim loại 3 CD03507 Công nghệ kim loại 3 CD2507 Kỹ thuật gia công cơ khí 1 3
157 ĐH CD03508 Công nghệ chế tạo máy 3 CD03508 Công nghệ chế tạo máy 3 CD2508 Kỹ thuật gia công cơ khí 2 3
158 ĐH CD03509 Cơ sở độ tin cậy máy 2 CD03509 Cơ sở độ tin cậy máy 2 CD3509 Cơ sở độ tin cậy máy 2
159 ĐH CD03510Đồ án công nghệ chế tạo
máy1 CD03510
Đồ án công nghệ chế tạo
máy1 CD3510 Đồ án gia công cơ khí 1
160 ĐH CD03513 Máy và công nghệ hàn 3 CD03513 Máy và công nghệ hàn 3 CD3513 Máy và công nghệ hàn 2
CD3318 Lý thuyết liên hợp máy
CD3314 Động lực học ô tô máy kéo 3
CD3304 Kết cấu động cơ đốt trong 4
5
161 ĐH CD03514CAD và CAM trong công
nghệ chế tạo máy2 CD03514
CAD và CAM trong công
nghệ chế tạo máy2 CD3214
CAD và CAM trong công
nghệ chế tạo máy2
162 ĐH CD03515 Công nghệ xử lý bề mặt 2 CD03515 Công nghệ xử lý bề mặt 2 CD3515 Công nghệ bề mặt 2
163 ĐH CD03516 Đồ án công nghệ hàn 1 CD03516 Đồ án công nghệ hàn 1 CD3516 Đồ án công nghệ hàn 1
164 ĐH CD03517Kỹ thuật bảo trì và sửa
chữa máy3 CD03517
Kỹ thuật bảo trì và sửa chữa
máy3 CD3517 KT bảo trì và sửa chữa máy 3
165 ĐH CD03518Máy và công nghệ gia
công áp lực3 CD03518
Máy và công nghệ gia công
áp lực3 CD3518
Máy và công nghệ gia công
áp lực2
166 ĐH CD03520 Đồ án sửa chữa máy 1 CD03520 Đồ án sửa chữa máy 1 CD3520 Đồ án sửa chữa máy 1
167 ĐH CD03521Kỹ thuật lạnh và lạnh đông
thực phẩm 2 CD03521
Kỹ thuật lạnh và lạnh đông
thực phẩm 2 CD3521
Kỹ thuật lạnh và lạnh đông
thực phẩm 2
168 ĐH CD03524Đo lường các đại lượng
không điện2 CD03524
Đo lường các đại lượng
không điện2 CD2524
Đo lường các đại lượng
không điện2
169 ĐH CD03526 Công nghệ đúc 2 CD03526 Công nghệ đúc 2 CD3526 Công nghệ đúc 3
170 ĐH CD03527Độ tin cậy trong thiết kế
máy2 CD03527 Độ tin cậy trong thiết kế máy 2 CD3527
Độ tin cậy trong thiết kế
máy2
171 ĐH CD03529Vật liệu mới trong chế tạo
máy2 CD03529
Vật liệu mới trong chế tạo
máy2 CD3529 Vật liệu phi kim 2
172 ĐH CD03530 Công nghệ nhiệt luyện 2 CD03530 Công nghệ nhiệt luyện 2 CD3530 Công nghệ nhiệt luyện 2
173 ĐH CD03531 Đồ gá gia công cơ khí 2 CD03531 Đồ gá gia công cơ khí 2 CD3531 Đồ gá gia công cơ khí 2
174 ĐH CD03536 Công nghệ cán kéo kim loại 2 CD03536 Công nghệ cán kéo kim loại 2 CD3536 Công nghệ cán kéo kim loại 2
175 ĐH CD03540Máy điều khiển số và công
nghệ CNC 22 CD03540
Máy điều khiển số và công
nghệ CNC 22 CD3540
Máy điều khiển số và công
nghệ CNC 22
176 ĐH CD03542Các phương pháp gia công
đặc biệt3 CD03542
Các phương pháp gia công
đặc biệt3 CD3542
Các phương pháp gia công
đặc biệt2
177 ĐH CD03543Kỹ thuật bảo trì và sửa
chữa máy chế biến3 CD03543
Kỹ thuật bảo trì và sửa chữa
máy chế biến3 CD2521
Kỹ thuật bảo trì và sửa
chữa máy chế biến3
178 ĐH CD03545 Đồ án máy cắt kim loại 1 CD03545 Đồ án máy cắt kim loại 1 CD3545 Đồ án máy cắt kim loại 1
179 ĐH CD03547 Máy cắt kim loại 3 CD03547 Máy cắt kim loại 3 CD3511Dụng cụ cắt và máy cắt kim
loại 2
180 ĐH CD03614Hệ thống thông tin đo
lường2 CD03614 Hệ thống thông tin đo lường 2 CD3614 Hệ thống thông tin đo lường 2
181 ĐH CD03616 Điện tử số ứng dụng 3 CD03616 Điện tử số ứng dụng 3 CD3616 Điện tử số ứng dụng 2
182 ĐH CD03617Điều khiển truyền động
điện3 CD03617 Điều khiển truyền động điện 3 CD3617 Điều khiển truyền động điện 2
183 ĐH CD03618Kỹ thuật điều khiển tự
động3 CD03618 Kỹ thuật điều khiển tự động 3 CD3618 Kỹ thuật điều khiển tự động 3
184 ĐH CD03619 Kỹ thuật vi xử lý 2 CD03619 Kỹ thuật vi xử lý 2 CD3619 Kỹ thuật vi xử lý 3
185 ĐH CD03623 Đồ án điều khiển logic 1 CD03623 Đồ án điều khiển logic 1 CD3623 Đồ án điều khiển lôgic 1
186 ĐH CD03624 Trang bị điện 2 CD03624 Trang bị điện 2 CD3624 Trang bị điện 2
187 ĐH CD03625Trang bị điện-Điện tử cho
máy công nghiệp2 CD03625
Trang bị điện-Điện tử cho
máy công nghiệp2 CD3625
Trang bị điện-Điện tử cho
máy công nghiệp2
6
188 ĐH CD03632Tự động hóa quá trình sản
xuất3 CD03632
Tự động hóa quá trình sản
xuất3 CD3632
Tự động hoá các quá trình
sản xuất 3
189 ĐH CD03633 Kỹ thuật số 2 CD03633 Kỹ thuật số 2 CD3633 Kỹ thuật số 2
190 ĐH CD03634 Kỹ thuật cảm biến 2 CD03634 Kỹ thuật cảm biến 2 CD3634 Kỹ thuật cảm biến 2
191 ĐH CD03635 Trang bị điện máy công cụ 2 CD03635 Trang bị điện máy công cụ 2 CD3635Trang bị điện-điện tử cho
máy công cụ 2
192 ĐH CD03637Thiết kế hệ thống điều
khiển2 CD03637 Thiết kế hệ thống điều khiển 2 CD3637 Thiết kế hệ thống điều khiển 3
193 ĐH CD03701 Hệ thống cung cấp điện 3 CD03701 Hệ thống cung cấp điện 3 CD2701 Hệ thống cung cấp điện 3
194 ĐH CD03702 Khí cụ điện 3 CD03702 Khí cụ điện 3 CD2702 Khí cụ điện 3
195 ĐH CD03704 Vật liệu điện và cao áp 3 CD03704 Vật liệu điện và cao áp 3 CD3704 Vật liệu điện và cao áp 3
196 ĐH CD03706 Kỹ thuật chiếu sáng 2 CD03706 Kỹ thuật chiếu sáng 2 CD3706 Kỹ thuật chiếu sáng 2
197 ĐH CD03707Phần điện nhà máy điện và
trạm biến áp 3 CD03707
Phần điện nhà máy điện và
trạm biến áp 3 CD3707
Phần điện nhà máy điện và
trạm biến áp 3
198 ĐH CD03709Tổ chức thi công công
trình điện2 CD03709
Tổ chức thi công công trình
điện2 CD3709
Tổ chức thi công công trình
điện2
199 ĐH CD03710 An toàn điện 2 CD03710 An toàn điện 2 CD3710 An toàn điện 2
200 ĐH CD03715Ngắn mạch trong hệ thống
điện2 CD03715
Ngắn mạch trong hệ thống
điện2 CD3715
Ngắn mạch trong hệ thống
điện2
201 ĐH CD03716Sửa chữa thiết bị điện +
BTL3 CD03716 Sửa chữa thiết bị điện + BTL 3 CD3716 Sửa chữa thiết bị điện 3
202 ĐH CD03719 Kinh tế điện 3 CD03719 Kinh tế điện 3 CD3719 Kinh tế điện 3
203 ĐH CD03721 Sử dụng điện năng 3 CD03721 Sử dụng điện năng 3 CD3721 Sử dụng điện năng 3
204 ĐH CD03723Cung cấp điện cho khu
công nghiệp và dân cư3 CD03723
Cung cấp điện cho khu công
nghiệp và dân cư3 CD3723
Cung cấp điện cho khu
công nghiệp và dân cư3
205 ĐH CD03724 Các phần tử tự động 3 CD03724 Các phần tử tự động 3 CD3724 Các phần tử tự động 3
206 ĐH CD03726 Trang bị điện xí nghiệp 2 CD03726 Trang bị điện xí nghiệp 2 CD3726 Trang bị điện cho xí nghiệp 2
207 ĐH CD03739 Quy hoạch lưới điện 2 CD03739 Quy hoạch lưới điện 2
208 ĐH CD03738 Quy hoạch nguồn điện 2 CD03738 Quy hoạch nguồn điện 2
209 ĐH CD03740Rơle số -lý thuyết và ứng
dụng3 CD03740
Rơle số -lý thuyết và ứng
dụng3 CD3729
Role số lý thuyết và ứng
dụng3
210 ĐH CD03803 Thực tập gia công cơ khí 3 CD03803 Thực tập gia công cơ khí 3 CD3801 Thực tập gia công cơ khí 1 1
211 ĐH CD03806 Thực tập sửa chữa TB điện 3 CD03806 Thực tập sửa chữa TB điện 3 CD3805Thực tập sửa chữa TB điện
12
212 ĐH CD03806 Thực tập sửa chữa TB điện 3 CD03806 Thực tập sửa chữa TB điện 3 CD3806Thực tập sửa chữa TB điện
23
213 ĐH CD03807Thực tập kỹ thuật công
trình3 CD03807 Thực tập kỹ thuật công trình 3 CD3807 Thực tập kỹ thuật 3
214 ĐH CD03808 Thực tập quản lý thi công 3 CD03808 Thực tập quản lý thi công 3 CD3808 Thực tập quản lý thi công 4
215 ĐH CD03809Thực tập xây lắp, thi công
công trình điện 3 CD03809
Thực tập xây lắp, thi công
công trình điện 3 CD3809
Thực tập xây lắp, thi công
công trình điện 3
216 ĐH CD03810 Thực tập kỹ thuật động lực 3 CD03810 Thực tập kỹ thuật động lực 3 CD3810 Thực tập kỹ thuật 3
CD3728 Quy hoạch điện 4
7
217 ĐH CD03811Thực tập kỹ thuật chế tạo
máy3 CD03811
Thực tập kỹ thuật chế tạo
máy3 CD3811 Thực tập kỹ thuật 3
218 ĐH CD03812Thực tập kỹ thuật cơ khí
nông nghiệp 3 CD03812
Thực tập kỹ thuật cơ khí
nông nghiệp 3 CD3812 Thực tập kỹ thuật 3
219 ĐH CD03813
Thực tập kỹ thuật thiết bị
bảo quản chế biến nông
sản thực phẩm
3 CD03813
Thực tập kỹ thuật thiết bị
bảo quản chế biến nông sản
thực phẩm
3 CD3813 Thực tập kỹ thuật 3
220 ĐH CD03822Thực tập lắp ráp mạch điện
tử2 CD03822
Thực tập lắp ráp mạch điện
tử2 CD3804
Thực tập lắp ráp mạch điện
tử 3
221 ĐH CD03982Thực tập kỹ thuật xây
dựng công trình5 CD03982
Thực tập kỹ thuật xây dựng
công trình5 CD3807 Thực tập kỹ thuật 3
222 ĐH CD03982Thực tập kỹ thuật quản lý
thi công công trình 5 CD03982
Thực tập kỹ thuật quản lý
thi công công trình 5 CD3808 Thực tập quản lý thi công 4
223 ĐH CD03986Thực tập kỹ thuật chế tạo
máy5 CD03986
Thực tập kỹ thuật chế tạo
máy5 CD3812 Thực tập kỹ thuật 3
224 ĐH CD03987 Thực tập kỹ thuật động lực 5 CD03987 Thực tập kỹ thuật động lực 5 CD3810 Thực tập kỹ thuật 3
225 ĐH CD03988Thực tập kỹ thuật cơ khí
thực phẩm 5 CD03988
Thực tập kỹ thuật cơ khí
thực phẩm 5 CD3814 Thực tập kỹ thuật 3
226 ĐH CD03989Thực tập kỹ thuật cơ khí
nông nghiệp 5 CD03989
Thực tập kỹ thuật cơ khí
nông nghiệp 5 CD3812 Thực tập kỹ thuật 3
227 ĐH CD03995Thực tập xây lắp, thi công
công trình điện 5 CD03995
Thực tập xây lắp, thi công
công trình điện 5 CD3809
Thực tập xây lắp, thi công
công trình điện 3
228 ĐH KT03047 Kinh tế xây dựng 3 KT03047 Kinh tế xây dựng 3 CD3131 Kinh tế xây dựng 2
Mã HP Tên HP TC Mã HP Tên HP TC Mã HP Tên HP TC
229 CĐ CNE02101 Động vật học 3 CNE02101 Động vật học 3 SHE2101 Động vật hoc 3
230 CĐ CNH3038 Tin sinh học 3 CNH3038 Tin sinh học 3
231 CĐ CSH01001 Sinh học đại cương 2 CSH01001 Sinh học đại cương 2 CSH1001 Sinh học đại cương 2
232 CĐ CSH01001 Sinh học đại cương 2 CSH01001 Sinh học đại cương 2 CCN1101 Sinh học đại cương 2
233 CĐ CSH01001 Sinh học đại cương 2 CSH01001 Sinh học đại cương 2 CNH1001 Sinh học đại cương 2
234 CĐ CSH3050CNSH trong chọn tạo
giống CT2 CSH3050
CNSH trong chọn tạo giống
CT2
235 ĐH RQ01005 Sinh học 2 RQ01005 Sinh học 2 RQ1005 Sinh học 2
236 ĐH SH01001 Sinh học đại cương 2 SH01001 Sinh học đại cương 2 SH1001 Sinh học đại cương 2
237 ĐH SH01001 Sinh học đại cương 2 SH01001 Sinh học đại cương 2 CN1101 Sinh học đại cương 2
238 ĐH SH01001 Sinh học đại cương 2 SH01001 Sinh học đại cương 2 NH1001 Sinh học đại cương 2
239 ĐH SH01002 Vi sinh vật đại cương 2 SH01002 Vi sinh vật đại cương 2 SH2033 Vi sinh vật đại cương 2
240 ĐH SH01202Công nghệ sinh học đại
cương2 SH01202
Công nghệ sinh học đại
cương2 SH1202
Công nghệ sinh học đại
cương2
241 ĐH SH02002 Sinh học người và động vật 3 SH02002 Sinh học người và động vật 3 SH3001 Sinh học người & Động vật 3
242 ĐH SH02003 Sinh học tế bào 2 SH02003 Sinh học tế bào 2 SH1003 Sinh học tế bào 2
Bắt đầu giảng dạy từ K58
Bắt đầu giảng dạy từ K58
KHOA CÔNG NGHỆ SINH HỌC
TT Bậc Khóa 60 Khóa 58 - 59 Khoá 55 - 56 - 57
8
243 ĐH SH02004 Di truyền học đại cương 3 SH02004 Di truyền học đại cương 3 SH2011 Di truyền học đại cương 3
244 ĐH SH02004 Di truyền học đại cương 3 SH02004 Di truyền học đại cương 3 NH2004 Di truyền thực vật ĐC 3
245 ĐH SH02004 Di truyền học đại cương 3 SH02004 Di truyền học đại cương 3 NH2011 Di truyền học đại cương 3
246 ĐH SH02005 Sinh học phân tử 1 2 SH02005 Sinh học phân tử 1 2 SH2003 Sinh học phân tử 1 2
247 ĐH SH02005 Sinh học phân tử 1 2 SH02005 Sinh học phân tử 1 2 SH1002 Sinh học phân tử 2
248 ĐH SH02006Thực hành sinh học phân
tử 11 SH02006
Thực hành sinh học phân tử
11 SH2004 Thực hành Sinh học phân tử 1
249 ĐH SH02062TH công nghệ tế bào động
vật1 SH02062
TH công nghệ tế bào động
vật1 SH2062
TH công nghệ tế bào động
vật1
250 ĐH SH03001Tiếng Anh chuyên ngành
CNSH2 SH03001
Tiếng Anh chuyên ngành
CNSH2 SH1090
Tiếng Anh chuyên ngành
CNSH2
251 ĐH SH03002Tiến hóa & đa dạng sinh
học3 SH03002 Tiến hóa & đa dạng sinh học 3 SH1004
Tiến hoá và đa dạng sinh
học2
252 ĐH SH03003 Miễn dịch học 3 SH03003 Miễn dịch học 3 SH3006 Miễn dịch học 3
253 ĐH SH03004 Sinh học phân tử 2 2 SH03004 Sinh học phân tử 2 2 SH2005 Sinh học phân tử 2 2
254 ĐH SH03005 Tin sinh học ứng dụng 3 SH03005 Tin sinh học ứng dụng 3 SH3036 Tin sinh học ứng dụng 3
255 ĐH SH03006 Công nghệ tế bào động vật 3 SH03006 Công nghệ tế bào động vật 3 SH2061 Công nghệ tế bào động vật 3
256 ĐH SH03008KT di truyền,Ng.lý&ứng
dụng3 SH03008
KT di truyền,Ng.lý&ứng
dụng3 SH3032
Kỹ thuật di truyền, NL và
ƯD3
257 ĐH SH03009Thực hành kỹ thuật di
truyền1 SH03009 Thực hành kỹ thuật di truyền 1 SH3037
Thực hành Kỹ thuật di
truyền1
258 ĐH SH03010 Công nghệ protein-enzym 3 SH03010 Công nghệ protein-enzym 3 SH3033 Công nghệ protein-enzym 3
259 ĐH SH03011TH công nghệ protein-
enzym1 SH03011
TH công nghệ protein-
enzym1 SH3034
Thực hành CN protein-
enzym1
260 ĐH SH03012 Công nghệ vi sinh 3 SH03012 Công nghệ vi sinh 3 SH3038 Công nghệ vi sinh 3
261 ĐH SH03013Thực hành công nghệ vi
sinh1 SH03013 Thực hành công nghệ vi sinh 1 SH3039 Thực tập công nghệ vi sinh 1
262 ĐH SH03014CN nuôi cấy mô và TB
thực vật3 SH03014
CN nuôi cấy mô và TB thực
vật3 SH3040
Công nghệ NC mô và tế
bào TV3
263 ĐH SH03015THCN nuôi cấy mô&tế
bào th.vật1 SH03015
THCN nuôi cấy mô&tế bào
th.vật1 SH3041
TH CN nuôi cấy tế bào
thực vật1
264 ĐH SH03016 Thực tập nghề nghiệp 1 SH03016 Thực tập nghề nghiệp 1 SH3045 Thực tập nghề nghiệp 2
265 ĐH SH03050 Công nghệ tế bào gốc 2 SH03050 Công nghệ tế bào gốc 2 SH3082 Công nghệ tế bào gốc 3
266 ĐH SH03051CNSH trong chọn tạo
giống CT2 SH03051
CNSH trong chọn tạo giống
CT2 SH3050
CNSH trong chọn tạo giống
CT2
267 ĐH SH03052CNSH trong chọn tạo
giống ĐV2 SH03052
CNSH trong chọn tạo giống
ĐV2 SH3017
CN thụ tinh trong ống
nghiệm3
268 ĐH SH03052CNSH trong chọn tạo
giống ĐV2 SH03052
CNSH trong chọn tạo giống
ĐV2 SH2041 CNSH sinh sản Động vật 3
269 ĐH SH03052CNSH trong chọn tạo
giống ĐV2 SH03052
CNSH trong chọn tạo giống
ĐV2 SH3014
CNSH trong chọn tạo giống
ĐV3
270 ĐH SH03052CNSH trong chọn tạo
giống ĐV2 SH03052
CNSH trong chọn tạo giống
ĐV2 SH3043
Công nghệ chuyển gen
động vật3
9
271 ĐH SH03053Công nghệ sinh học môi
trường2 SH03053
Công nghệ sinh học môi
trường2 SH3009 Công nghệ SH môi trường 2
272 ĐH SH03054 An toàn sinh học 2 SH03054 An toàn sinh học 2 SH3044 An toàn sinh học 2
273 ĐH SH03055CNSH nấm ăn và nấm
dược liệu2 SH03055
CNSH nấm ăn và nấm dược
liệu2 SH3008
Công nghệ Nấm ăn & Dược
liệu3
274 ĐH SH03056 Seminar 1 SH03056 Seminar 1 SH3090 Seminar 1
275 ĐH SH03057 Chuyên đề trong CNSH 2 SH03057 Chuyên đề trong CNSH 2 SH3099 Chuyên đề trong CNSH 2
276 ĐH SH03058 Nông nghiệp công nghệ cao 2 SH03058 Nông nghiệp công nghệ cao 2 SH4001 Nông nghiệp công nghệ cao 2
277 ĐH SH03059CN sinh học Nano N.lý &
UD2 SH03059
CN sinh học Nano N.lý &
UD2 SH4002 C.Nghệ Nano Ng.lý và ƯD 2
278 ĐH SH03060Chẩn đoán ph.tử &liệu
pháp gen2 SH03060
Chẩn đoán ph.tử &liệu pháp
gen2 SH3007
Chẩn đoán p.tử & liệu pháp
gen2
279 ĐH SH03061 Virus học 2 SH03061 Virus học 2 SH2009 Virus học 2
280 ĐH SH03062 Sở hữu trí tuệ trong CNSH 2 SH03062 Sở hữu trí tuệ trong CNSH 2
281 ĐH SH03063Hợp chất thứ cấp thiên
nhiên2 SH03063 Hợp chất thứ cấp thiên nhiên 2
282 ĐH SH03064Sinh học phát triển động
vật2 SH03064 Sinh học phát triển động vật 2 SH3005 Sinh học phát triển 3
283 ĐH SH03065 Sinh học phát triển thực vật 2 SH03065 Sinh học phát triển thực vật 2 SH3005 Sinh học phát triển 3
284 ĐH SH04999 Khóa luận tốt nghiệp 10 SH04999 Khóa luận tốt nghiệp 10 SH4993 Khoá luận tốt nghiệp 10
285 ĐH SHE01001 Sinh học đại cương 2 SHE01001 Sinh học đại cương 2 SHE1001 Sinh học đại cương 2
286 ĐH SHE01002 Vi sinh vật đại cương 2 SHE01002 Vi sinh vật đại cương 2 SHE2033 Vi sinh vật đại cương 2
287 ĐH SHE02002 Sinh học người và động vật 3 SHE02002 Sinh học người và động vật 3 SHE3001 Sinh học người và động vật 3
288 ĐH SHE02003 Sinh học tế bào 2 SHE02003 Sinh học tế bào 2 SHE1003 Sinh học tế bào 2
289 ĐH SHE02004 Di truyền học đại cương 3 SHE02004 Di truyền học đại cương 3 SHE2011 Di truyền học đại cương 3
290 ĐH SHE02005 Sinh học phân tử 1 2 SHE02005 Sinh học phân tử 1 2 SHE2003 Sinh học phân tử 1 2
291 ĐH SHE02006Thực hành sinh học phân
tử 11 SHE02006
Thực hành sinh học phân tử
11
292 ĐH SHE03001Tiếng Anh chuyên ngành
CNSH4 SHE03001
Tiếng Anh chuyên ngành
CNSH4 SHE2091 Tiếng anh chuyên ngành 4
293 ĐH SHE03002Tiến hóa và đa dạng sinh
học3 SHE03002
Tiến hóa và đa dạng sinh
học3 SHE1004
Tiến hóa & đa dạng sinh
học3
294 ĐH SHE03003 Miễn dịch học 3 SHE03003 Miễn dịch học 3 SHE3006 Miễn dịch học 3
295 ĐH SHE03004 Sinh học phân tử 2 2 SHE03004 Sinh học phân tử 2 2 SHE2004 Sinh học phân tử 2 2
296 ĐH SHE03005 Tin sinh học ứng dụng 3 SHE03005 Tin sinh học ứng dụng 3 SHE3036 Tin sinh học ứng dụng 3
297 ĐH SHE03006 Công nghệ tế bào động vật 3 SHE03006 Công nghệ tế bào động vật 3 SHE2061 Công nghệ tế bào Động vật 3
298 ĐH SHE03007TH công nghệ tế bào động
vật1 SHE03007
TH công nghệ tế bào động
vật1 SHE2062 TH CN tế bào động vật 1
Bắt đầu giảng dạy từ K58
Bắt đầu giảng dạy từ K58
Bắt đầu giảng dạy từ K58
10
299 ĐH SHE03008Kỹ thuật di
truyền:Ng.lý&UD3 SHE03008
Kỹ thuật di
truyền:Ng.lý&UD3 SHE3032
Kỹ thuật di truyển, NL &
ƯD3
300 ĐH SHE03009Thực hành kỹ thuật di
truyền1 SHE03009 Thực hành kỹ thuật di truyền 1 SHE3037 TH kỹ thuật di truyền 1
301 ĐH SHE03010 Công nghệ protein-enzyme 3 SHE03010 Công nghệ protein-enzyme 3 SHE3033 Công nghệ protein-enzym 3
302 ĐH SHE03011Thực hành CN protein-
enzyme1 SHE03011
Thực hành CN protein-
enzyme1 SHE3034
TH công nghệ protein-
enzym1
303 ĐH SHE03012 Công nghệ vi sinh 3 SHE03012 Công nghệ vi sinh 3 SHE3038 Công nghệ vi sinh 3
304 ĐH SHE03013Thực hành công nghệ vi
sinh1 SHE03013 Thực hành công nghệ vi sinh 1 SHE3039 TH công nghệ vi sinh 1
305 ĐH SHE03014CN nuôi cấy mô&tế bào
thực vật3 SHE03014
CN nuôi cấy mô&tế bào
thực vật3 SHE3040
CN nuôi cấy mô & TB
Thực vật3
306 ĐH SHE03015THCN nuôi cấy mô&tế
bào th.vật1 SHE03015
THCN nuôi cấy mô&tế bào
th.vật1 SHE3041
TH CN nuôi cấy mô & TB
TV1
307 ĐH SHE03016 Thực tập nghề nghiệp 1 SHE03016 Thực tập nghề nghiệp 1 SHE3045 Thực tập nghề nghiệp 2
308 ĐH SHE03050 Công nghệ tế bào gốc 2 SHE03050 Công nghệ tế bào gốc 2 SHE3082 Công nghệ tế bào gốc 2
309 ĐH SHE03051CNSH trong chọn tạo
giống CT2 SHE03051
CNSH trong chọn tạo giống
CT2 SHE3050
CNSH trong chọn tạo giống
CT3
310 ĐH SHE03052CNSH trong chọn tạo
giống dv2 SHE03052
CNSH trong chọn tạo giống
dv2 SHE3014
CNSH trong chọn tạo giống
ĐV3
311 ĐH SHE03053 CNSH môi trường 2 SHE03053 CNSH môi trường 2 SHE3009Công nghệ sinh học môi
trường2
312 ĐH SHE03054 An toàn sinh học 2 SHE03054 An toàn sinh học 2 SHE3044 An toàn sinh học 2
313 ĐH SHE03055CNSH nấm ăn và nấm
dược liệu3 SHE03055
CNSH nấm ăn và nấm dược
liệu3 SHE3008
CN nấm ăn & nấm dược
liệu3
314 ĐH SHE03056 Seminar 1 SHE03056 Seminar 1 SHE3090 Seminar 1
315 ĐH SHE03057 Chuyên đề trong CNSH 2 SHE03057 Chuyên đề trong CNSH 2 SHE3091 Chuyên đề trong CNSH 2
316 ĐH SHE03058 Nông nghiệp công nghệ cao 2 SHE03058 Nông nghiệp công nghệ cao 2 SHE4001 Nông nghiệp công nghệ cao 2
317 ĐH SHE03059CN sinh học Nano N.lý &
UD2 SHE03059
CN sinh học Nano N.lý &
UD2 SHE4002
C.nghệ Nano Ng.lý và ứng
dụng2
318 ĐH SHE03060Chuẩn đoán ph.tử&liệu
pháp gen2 SHE03060
Chuẩn đoán ph.tử&liệu
pháp gen2 SHE3007
Chẩn đoán p.tử & liệu pháp
gen2
319 ĐH SHE03061 Virus học 2 SHE03061 Virus học 2 SHE2009 Virus học 2
320 ĐH SHE03062 Sở hữu trí tuệ trong CNSH 2 SHE03062 Sở hữu trí tuệ trong CNSH 2
321 ĐH SHE03063Hợp chất thứ cấp thiên
nhiên2 SHE03063 Hợp chất thứ cấp thiên nhiên 2
322 ĐH SHE03064Sinh học phát triển động
vật2 SHE03064 Sinh học phát triển động vật 2 SHE3005 Sinh học phát triển 3
323 ĐH SHE03065 Sinh học phát triển thực vật 2 SHE03065 Sinh học phát triển thực vật 2 SHE3005 Sinh học phát triển 3
324 ĐH SHE04999 Khóa luận tốt nghiệp 10 SHE04999 Khóa luận tốt nghiệp 10 SHE4993 Khóa luận tốt nghiệp 10
Bắt đầu giảng dạy từ K58
Bắt đầu giảng dạy từ K58
11
325 ĐH SINH01 Sinh học 4 SINH01 Sinh học 4
326 ĐH SINH02 Sinh học 4 SINH02 Sinh học 4
327 ĐH TT128Công nghệ sinh học PLB
1604 TT128
Công nghệ sinh học PLB
1604
Mã HP Tên HP TC Mã HP Tên HP TC Mã HP Tên HP TC
328 ĐH CP02001 Vật lý học thực phẩm 2 CP02001 Vật lý học thực phẩm 2 CP2001 Vật lý học thực phẩm 2
329 ĐH CP02002 Kỹ thuật thực phẩm 4 CP02002 Kỹ thuật thực phẩm 4 CP2002 Kỹ thuật thực phẩm 4
330 ĐH CP02004 Hoá học thực phẩm 3 CP02004 Hoá học thực phẩm 3 CP2004 Hóa học thực phẩm 3
331 ĐH CP02005 Hóa sinh đại cương 2 CP02005 Hóa sinh đại cương 2 CP2005 Hóa sinh đại cương 2
332 ĐH CP02006 Dinh dưỡng học 2 CP02006 Dinh dưỡng học 2 CP2006 Dinh dưỡng học 2
333 ĐH CP02007 An toàn thực phẩm 2 CP02007 An toàn thực phẩm 2 CP2007 An toàn thực phẩm 2
334 ĐH CP02008 Vi sinh vật đại cương 2 CP02008 Vi sinh vật đại cương 2 CP2008 Vi sinh vật đại cương 2
335 ĐH CP02009Sinh lý-Hóa sinh nông sản
STH3 CP02009
Sinh lý-Hóa sinh nông sản
STH3 CP2009
Sinh lý-Hóa sinh nông sản
STH2
336 ĐH CP02013 Hoá sinh thực vật 2 CP02013 Hoá sinh thực vật 2 CP2013 Hoá sinh thực vật 2
337 ĐH CP02014 Hóa sinh thực phẩm 2 CP02014 Hóa sinh thực phẩm 2 CP2014 Hóa sinh thực phẩm 2
338 ĐH CP02015 Kỹ thuật thực phẩm 1 3 CP02015 Kỹ thuật thực phẩm 1 3 CP2015 Kỹ thuật thực phẩm 1 3
339 ĐH CP02016 Kỹ thuật thực phẩm 2 2 CP02016 Kỹ thuật thực phẩm 2 2 CP2016 Kỹ thuật thực phẩm 2 2
340 ĐH CP02017 Kỹ thuật thực phẩm 3 1 CP02017 Kỹ thuật thực phẩm 3 1 CP2017 Kỹ thuật thực phẩm 3 1
341 ĐH CP02018Công nghệ chế biến thực
phẩm3 CP02018
Công nghệ chế biến thực
phẩm3 CP2018
Công nghệ chế biến thực
phẩm3
342 ĐH CP02019 Đồ án công nghệ chế biến 1 CP02019 Đồ án công nghệ chế biến 1 CP2019 Đồ án công nghệ chế biến 1
343 ĐH CP02020Thực tập kỹ thuật thực
phẩm1 CP02020 Thực tập kỹ thuật thực phẩm 1 CP2020
Thực tập kỹ thuật thực
phẩm2
344 ĐH CP02021 Đồ án kỹ thuật thực phẩm 1 CP02021 Đồ án kỹ thuật thực phẩm 1 CP2021 Đồ án kỹ thuật thực phẩm 1
345 ĐH CP03002 Thực phẩm truyền thống 2 CP03002 Thực phẩm truyền thống 2 CP3002 Thực phẩm truyền thống 2
346 ĐH CP03003 Công nghệ sau thu hoạch 3 CP03003 Công nghệ sau thu hoạch 3 CP3003 Công nghệ sau thu hoạch 3
347 ĐH CP03004Công nghệ sinh học thực
phẩm2 CP03004
Công nghệ sinh học thực
phẩm2 CP3004
Công nghệ sinh học thực
phẩm2
348 ĐH CP03006Đánh giá cảm quan thực
phẩm2 CP03006
Đánh giá cảm quan thực
phẩm2 CP3006
Đánh giá cảm quan thực
phẩm2
349 ĐH CP03007 Vi sinh vật thực phẩm 2 CP03007 Vi sinh vật thực phẩm 2 CP3007 Vi sinh vật ƯD trong TP 2
350 ĐH CP03008Công nghệ chế biến nông
sản4 CP03008
Công nghệ chế biến nông
sản4 CP3008 Công nghệ chế biến NS 4
351 ĐH CP03011 Công nghệ chế biến đậu đỗ 2 CP03011 Công nghệ chế biến đậu đỗ 2 CP3011 Công nghệ chế biến đậu đỗ 2
352 ĐH CP03014 Tối ưu hoá trong CNTP 2 CP03014 Tối ưu hoá trong CNTP 2 CP3014Tối ưu hoá trong công nghệ
TP2
353 ĐH CP03015Vệ sinh nhà máy thực
phẩm2 CP03015 Vệ sinh nhà máy thực phẩm 2 CP3015 Vệ sinh công nghiệp 2
KHOA CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM
TT Bậc Khóa 60 Khóa 58 - 59 Khoá 55 - 56 - 57
Bắt đầu giảng dạy từ K58
Bắt đầu giảng dạy từ K58
Bắt đầu giảng dạy từ K58
12
354 ĐH CP03016 Bảo quản thực phẩm 2 CP03016 Bảo quản thực phẩm 2 CP3016 Bảo quản thực phẩm 2
355 ĐH CP03018Công nghệ c.biến cà
phê,ca cao2 CP03018
Công nghệ c.biến cà phê,ca
cao2 CP3018
Công nghệ CB cà phê, ca
cao2
356 ĐH CP03019 CN chế biến dầu thực vật 2 CP03019 CN chế biến dầu thực vật 2 CP3019 Công nghệ CB dầu thực vật 2
357 ĐH CP03020 Công nghệ chế biến chè 2 CP03020 Công nghệ chế biến chè 2 CP3020 Công nghệ chế biến chè 2
358 ĐH CP03022 Phụ gia thực phẩm 2 CP03022 Phụ gia thực phẩm 2 CP3022 Phụ gia thực phẩm 2
359 ĐH CP03023 Luật thực phẩm 2 CP03023 Luật thực phẩm 2 CP3023 Luật thực phẩm 2
360 ĐH CP03029 Công nghệ enzyme 2 CP03029 Công nghệ enzyme 2 CP3029 Công nghệ enzyme 2
361 ĐH CP03030 Thực phẩm chức năng 2 CP03030 Thực phẩm chức năng 2 CP3030 Thực phẩm chức năng 2
362 ĐH CP03031 Xử lý nước thải thực phẩm 2 CP03031 Xử lý nước thải thực phẩm 2 CP3031 Xử lý nước thải thực phẩm 2
363 ĐH CP03034 Độc tố thực phẩm 2 CP03034 Độc tố thực phẩm 2 CP3034 Độc tố thực phẩm 2
364 ĐH CP03035Công nghệ lên men thực
phẩm2 CP03035
Công nghệ lên men thực
phẩm2 CP3035 Công nghệ lên men TP 2
365 ĐH CP03038Bảo quản nông sản thực
phẩm3 CP03038
Bảo quản nông sản thực
phẩm3 CP3038 Bảo quản NS thực phẩm 2
366 ĐH CP03039 Bao gói thực phẩm 2 CP03039 Bao gói thực phẩm 2 CP3039 Bao gói thực phẩm 2
367 ĐH CP03040 Xử lý phế phụ phẩm 2 CP03040 Xử lý phế phụ phẩm 2 CP3040 Xử lý phế phụ phẩm 2
368 ĐH CP03041Công nghệ sau thu hoạch
hạt2 CP03041 Công nghệ sau thu hoạch hạt 2 CP3041
Công nghệ sau thu hoạch
hạt2
369 ĐH CP03042Côg nghệ sau thu hoạch
rau quả2 CP03042
Côg nghệ sau thu hoạch rau
quả2 CP3042 Công nghệ STH rau quả 2
370 ĐH CP03046Công nghệ bảo quản hoa
cắt2 CP03046 Công nghệ bảo quản hoa cắt 2 CP3046 Công nghệ BQ hoa cắt 2
371 ĐH CP03047 Công nghệ bảo quản quả 2 CP03047 Công nghệ bảo quản quả 2 CP3047 Công nghệ bảo quản quả 2
372 ĐH CP03048 Công nghệ bảo quản rau 2 CP03048 Công nghệ bảo quản rau 2 CP3048 Công nghệ bảo quản rau 2
373 ĐH CP03049 Kho bảo quản nông sản 2 CP03049 Kho bảo quản nông sản 2 CP3049 Kho bảo quản nông sản 2
374 ĐH CP03052 Phát triển sản phẩm 2 CP03052 Phát triển sản phẩm 2 CP3052 Phát triển sản phẩm 2
375 ĐH CP03053Bảo quản chế biến NS đại
cương2 CP03053
Bảo quản chế biến NS đại
cương2 CP3053 Bảo quản chế biến ĐC 2
376 ĐH CP03054Công nghệ sản xuất bánh
kẹo2 CP03054
Công nghệ sản xuất bánh
kẹo2 CP3054 Công nghệ SX bánh kẹo 2
377 ĐH CP03056Công nghệ chế biến ngũ
cốc2 CP03056 Công nghệ chế biến ngũ cốc 2 CP3056 Công nghệ chế biến ngũ cốc 2
378 ĐH CP03057 Công nghệ chế biến rau quả 2 CP03057 Công nghệ chế biến rau quả 2 CP3057 Công nghệ chế biến rau quả 2
379 ĐH CP03058 Công nghệ chế biến sữa 2 CP03058 Công nghệ chế biến sữa 2 CP3058 Công nghệ chế biến sữa 2
380 ĐH CP03075 Thực tập nghề nghiệp 4 CP03055 Rèn nghề 2 CP3055 Rèn nghề 2
381 ĐH CP04997 Khóa luận tốt nghiệp 10 CP04997 Khóa luận tốt nghiệp 10
382 ĐH CP04998 Khóa luận Tốt nghiệp 10 CP04998 Khóa luận Tốt nghiệp 10 CP4998 Khóa luận Tốt nghiệp 10
383 ĐH CP04999 Khóa luận Tốt nghiệp 10 CP04999 Khóa luận Tốt nghiệp 10 CP4999 Khóa luận Tốt nghiệp 10
Bắt đầu giảng dạy từ K58
13
Mã HP Tên HP TC Mã HP Tên HP TC Mã HP Tên HP TC
384 CĐ CTH01004 Giải tích 1 2 CTH01004 Giải tích 1 2 CTH1004 Giải tích 1 3
385 CĐ CTH01006 Đại số tuyến tính 2 CTH01006 Đại số tuyến tính 2 CTH1006 Đại số tuyến tính 3
386 CĐ CTH01007 Xác suất – Thống kê 2 CTH01007 Xác suất – Thống kê 2 CTH2002 Xác suất - Thống kê 3
387 CĐ CTH01009 Tin học đại cương 2 CTH01009 Tin học đại cương 2 CTH1009 Tin học đại cương 2
388 CĐ CTH01010Tin học chuyên ngành sinh
học2 CTH01010
Tin học chuyên ngành sinh
học2 CTH1010 Tin học chuyên ngành SH 2
389 CĐ CTH01011 Toán cao cấp 3 CTH01011 Toán cao cấp 3 CTH1011 Toán cao cấp 3
390 ĐH KD01002 Toán cao cấp 1 3 KD01002 Toán cao cấp 1 3 KD1002 Toán cao cấp 1 3
391 ĐH KD01004 Toán cao cấp 2 3 KD01004 Toán cao cấp 2 3 KD1004 Toán cao cấp 2 3
392 ĐH LTH01010 Tin học chuyên ngành 2 LTH01010 Tin học chuyên ngành 2 LTH1010 Tin học chuyên ngành 2
393 ĐH NH05004 Toán học 1 3 NH05004 Toán học 1 3 TT104 Toán học 1 MAT 17A 4
394 ĐH NH05005 Toán học 2 3 NH05005 Toán học 2 3 TT105 Toán học 2 MAT 17B 4
395 ĐH NH05021Máy tính ứng dụng trong
NN3 NH05021 Máy tính ứng dụng trong NN 3 TT122
Máy tính ƯD trong NN
PLS 214
396 ĐH RQ01007 Tin học ứng dụng 2 RQ01007 Tin học ứng dụng 2 RQ1007 Tin học ứng dụng 2
397 ĐH TH01001 Tin học cơ sở 3 TH01001 Tin học cơ sở 3 TH1001 Tin học cơ sở 3
398 CĐ TH01002 Vật lý đại cương A 3 TH01002 Vật lý đại cương A 3 CTH1002 Vật lý đại cương A1 3
399 ĐH TH01002 Vật lý đại cương A 3 TH01002 Vật lý đại cương A 3 TH1002 Vật lý đại cương A1 3
400 ĐH TH01003 Vật lý đại cương A2 2 TH01003 Vật lý đại cương A2 2 TH1003 Vật lý đại cương A2 2
401 ĐH TH01004 Giải tích 1 3 TH01004 Giải tích 1 3 TH1004 Giải tích 1 3
402 ĐH TH01004 Giải tích 1 3 TH01004 Giải tích 1 3 TH2000 Giải tích 1(CK,DI) 3
403 ĐH TH01005 Giải tích 2 3 TH01005 Giải tích 2 3 TH1005 Giải tích 2 4
404 ĐH TH01006 Đại số tuyến tính 3 TH01006 Đại số tuyến tính 3 TH1006 Đại số tuyến tính 3
405 ĐH TH01007 Xác suất thống kê 3 TH01007 Xác suất thống kê 3 LTH2002 Toán xác suất - Thống kê 3
406 ĐH TH01007 Xác suất thống kê 3 TH01007 Xác suất thống kê 3 TH2002 Xác suất - Thống kê 3
407 ĐH TH01009 Tin học đại cương 2 TH01009 Tin học đại cương 2 TH1009 Tin học đại cương 2
408 ĐH TH01010Tin học chuyên ngành sinh
học2 TH01010
Tin học chuyên ngành sinh
học2 TH1010
Tin học chuyên ngành sinh
học2
409 ĐH TH01011 Toán cao cấp 3 TH01011 Toán cao cấp 3 RQ1004 Toán cao cấp 2
410 ĐH TH01011 Toán cao cấp 3 TH01011 Toán cao cấp 3 TH1011 Toán cao cấp 3
411 CĐ TH01012 Giải tích 3 TH01012 Giải tích 3 CTH1012 Giải tích 3
412 ĐH TH01012 Giải tích 3 TH01012 Giải tích 3 TH1012 Giải tích 3
413 CĐ TH01018 Vật lý 2 TH01018 Vật lý 2 CTH1018 Vật lý 2
414 ĐH TH01018 Vật lý 2 TH01018 Vật lý 2 TH1018 Vật lý 2
415 CĐ TH01019 Thực hành vật lý 1 TH01019 Thực hành vật lý 1 CTH1019 Thực hành vật lý 1
416 ĐH TH01019 Thực hành vật lý 1 TH01019 Thực hành vật lý 1 TH1019 Thực hành vật lý 1
417 ĐH TH02001 Cơ sở dữ liệu 3 TH02001 Cơ sở dữ liệu 3 TH2015 Cơ sở dữ liệu 1 3
418 ĐH TH02002Otomat và ngôn ngữ hình
thức3 TH02002
Otomat và ngôn ngữ hình
thức3 LTH3002
Automat và ngôn ngữ hình
thức3
419 ĐH TH02002Otomat và ngôn ngữ hình
thức3 TH02002
Otomat và ngôn ngữ hình
thức3 TH3002
Automat và ngôn ngữ hình
thức3
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
TT Bậc Khóa 60 Khóa 58 - 59 Khoá 55 - 56 - 57
14
420 ĐH TH02003 Toán rời rạc 3 TH02003 Toán rời rạc 3 LTH2003 Toán rời rạc 3
421 ĐH TH02003 Toán rời rạc 3 TH02003 Toán rời rạc 3 TH2003 Toán rời rạc 3
422 ĐH TH02004 Tối ưu hóa 3 TH02004 Tối ưu hóa 3 TH2004 Tối ưu hóa 3
423 ĐH TH02007 Cơ sở mã hóa thông tin 2 TH02007 Cơ sở mã hóa thông tin 2 TH2007 Cơ sở mã hóa thông tin 2
424 ĐH TH02008 Vận trù học 3 TH02008 Vận trù học 3 TH3003 Vận trù học 3
425 ĐH TH02009 Phương pháp tính 3 TH02009 Phương pháp tính 3 LTH2009 Phương pháp tính 2
426 ĐH TH02009 Phương pháp tính 3 TH02009 Phương pháp tính 3 TH2009 Phương pháp tính 2
427 ĐH TH02010 Lý thuyết nhận dạng 3 TH02010 Lý thuyết nhận dạng 3 TH2010 Lý thuyết nhận dạng 3
428 ĐH TH02011 Ra quyết định mờ 3 TH02011 Ra quyết định mờ 3 TH2011 Ra quyết định mờ 3
429 ĐH TH02012 Logic mờ và ứng dụng 2 TH02012 Logic mờ và ứng dụng 2 LTH2012 Logic mờ và ứng dụng 2
430 ĐH TH02012 Logic mờ và ứng dụng 2 TH02012 Logic mờ và ứng dụng 2 TH2012 Logic mờ và ứng dụng 2
431 ĐH TH02014 Kiến trúc máy tính 2 TH02014 Kiến trúc máy tính 2 TH2019 Kiến trúc máy tính 2
432 ĐH TH02015 Nguyên lý hệ điều hành 3 TH02015 Nguyên lý hệ điều hành 3 TH2021 Nguyên lý hệ điều hành 3
433 ĐH TH02016Cấu trúc dữ liệu và giải
thuật3 TH02016 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 TH2016
Cấu trúc dữ liệu và giải
thuật3
434 ĐH TH02018 Tính toán song song 2 TH02018 Tính toán song song 2 TH3018 Tính toán song song 2
435 ĐH TH02019 Mô phỏng ngẫu nhiên 3 TH02019 Mô phỏng ngẫu nhiên 3 LTH3005 Mô phỏng ngẫu nhiên 3
436 ĐH TH02019 Mô phỏng ngẫu nhiên 3 TH02019 Mô phỏng ngẫu nhiên 3 TH3005 Mô phỏng ngẫu nhiên 3
437 ĐH TH02020 Cơ sở tri thức 3 TH02020 Cơ sở tri thức 3 LTH3052 Cơ sở tri thức 3
438 ĐH TH02020 Cơ sở tri thức 3 TH02020 Cơ sở tri thức 3 TH3049 Cơ sở nguồn tri thức 3
439 ĐH TH02032 Phân tích số liệu 2 TH02032 Phân tích số liệu 2 LTH3001 Phân tích số liệu 2
440 ĐH TH02032 Phân tích số liệu 2 TH02032 Phân tích số liệu 2 TH3001 Phân tích số liệu 2
441 ĐH TH03001Vi xử lý và lập trình
Assembly3 TH03001
Vi xử lý và lập trình
Assembly3 TH2020
Vi xử lý và lập trình
Assembly3
442 ĐH TH03002 Mạng máy tính 3 TH03002 Mạng máy tính 3 TH3029Mạng máy tính&lập trình
mạng3
443 ĐH TH03003 Tin sinh học 3 TH03003 Tin sinh học 3 LTH2018 Tin sinh học 3
444 ĐH TH03003 Tin sinh học 3 TH03003 Tin sinh học 3 TH2018 Tin sinh học 3
445 ĐH TH03004Các phương pháp toán
kinh tế3 TH03004
Các phương pháp toán kinh
tế3 TH3004
Các phương pháp Toán
kinh tế2
446 ĐH TH03005 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 TH03005 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 LTH3010 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 2 3
447 ĐH TH03005 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 TH03005 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 TH2014 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 1 3
448 ĐH TH03005 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 TH03005 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 TH2031 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 4
449 ĐH TH03005 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 TH03005 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3 TH3010 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 2 3
450 ĐH TH03006Lập trình toán học với
Mathematica3 TH03006
Lập trình toán học với
Mathematica3 TH2005
LT toán học với
Mathematica2
451 ĐH TH03007 Xử lý tín hiệu số 2 TH03007 Xử lý tín hiệu số 2 TH3007 Xử lý tín hiệu số 2
452 ĐH TH03008 Lập trình hướng đối tượng 3 TH03008 Lập trình hướng đối tượng 3 TH3008 Lập trình hướng đối tượng 3
453 ĐH TH03009Lập trình trên môi trường
Windows3 TH03009
Lập trình trên môi trường
Windows3 TH3009 Lập trình Windows 3
454 ĐH TH03010 Hệ thống thông tin địa lý 3 TH03010 Hệ thống thông tin địa lý 3 LTH2017Hệ thống thông tin địa lý
GIS3
15
455 ĐH TH03010 Hệ thống thông tin địa lý 3 TH03010 Hệ thống thông tin địa lý 3 TH2017Hệ thống thông tin địa lý
GIS3
456 ĐH TH03011 Lập trình Java 2 TH03011 Lập trình Java 2 TH3011 Lập trình Java 2
457 ĐH TH03012 Phát triển ứng dụng web 3 TH03012 Phát triển ứng dụng web 3 TH3012 Thiết kế web 2
458 ĐH TH03012 Phát triển ứng dụng web 3 TH03012 Phát triển ứng dụng web 3 TH3053 Phát triển ứng dụng web 3
459 ĐH TH03013 Trí tuệ nhân tạo 3 TH03013 Trí tuệ nhân tạo 3 LTH3013 Trí tuệ nhân tạo 2
460 ĐH TH03013 Trí tuệ nhân tạo 3 TH03013 Trí tuệ nhân tạo 3 TH3013 Trí tuệ nhân tạo 2
461 ĐH TH03014 Công nghệ phần mềm 3 TH03014 Công nghệ phần mềm 3 TH3014 Công nghệ phần mềm 1 3
462 ĐH TH03015Tương tác người-máy và
giao diện đồ họa2 TH03015
Tương tác người-máy và
giao diện đồ họa2 TH3015
Tương tác người-máy và
GD ĐH2
463 ĐH TH03016 Cơ sở dữ liệu 2 3 TH03016 Cơ sở dữ liệu 2 3 TH3016 Cơ sở dữ liệu 2 3
464 ĐH TH03017 Công nghệ phần mềm 2 2 TH03017 Công nghệ phần mềm 2 2 LTH3017 Công nghệ phần mềm 2 2
465 ĐH TH03017 Công nghệ phần mềm 2 2 TH03017 Công nghệ phần mềm 2 2 TH3017 Công nghệ phần mềm 2 2
466 ĐH TH03018 Thiết kế dự án 3 TH03018 Thiết kế dự án 3 TH3022 Thiết kế dự án 1 2
467 ĐH TH03018 Thiết kế dự án 3 TH03018 Thiết kế dự án 3 TH3035 Thiết kế dự án 2 3
468 ĐH TH03018 Thiết kế dự án 3 TH03018 Thiết kế dự án 3 TH3052 Thiết kế dự án 3
469 ĐH TH03019XLý số liệu trong sinh học
NN3 TH03019
XLý số liệu trong sinh học
NN3 LTH3019
Xử lý số liệu trog sinh học
NN3
470 ĐH TH03019Xử lý số liệu trong nông
nghiệp3 TH03019
Xử lý số liệu trong nông
nghiệp3 TH3019 Xử lý số liệu trong SH NN 3
471 ĐH TH03020 Thương mại điện tử 3 TH03020 Thương mại điện tử 3 TH3020 Thương mại điện tử 3
472 ĐH TH03021 Hệ chuyên gia 3 TH03021 Hệ chuyên gia 3 TH3021 Hệ chuyên gia 3Áp dụng
đến K59
473 ĐH TH03021 Hệ chuyên gia 2 TH03021 Hệ chuyên gia 2 TH3021 Hệ chuyên gia 3Áp dụng từ
K60
474 ĐH TH03025 Khai phá dữ liệu 3 TH03025 Khai phá dữ liệu 3 LTH3025 Khai phá dữ liệu 3
475 ĐH TH03025 Khai phá dữ liệu 3 TH03025 Khai phá dữ liệu 3 TH3025 Khai phá dữ liệu 3
476 ĐH TH03027 Xử lý ảnh 3 TH03027 Xử lý ảnh 3 TH3027 Xử lý ảnh 3
477 ĐH TH03029Nguyên lý truyền thông
không dây3 TH03029
Nguyên lý truyền thông
không dây3 TH3040
Nguyên lý truyền thông
không dây3
478 ĐH TH03030 Quản trị mạng 3 TH03030 Quản trị mạng 3 LTH3030 Quản trị mạng 3
479 ĐH TH03030 Quản trị mạng 3 TH03030 Quản trị mạng 3 TH3030 Quản trị mạng 3
480 ĐH TH03031 An toàn thông tin 2 TH03031 An toàn thông tin 2 LTH3031 An toàn thông tin 3
481 ĐH TH03031 An toàn thông tin 2 TH03031 An toàn thông tin 2 TH3031 An toàn thông tin 3
482 ĐH TH03032 Chương trình dịch 3 TH03032 Chương trình dịch 3 LTH3032 Chương trình dịch 3
483 ĐH TH03032 Chương trình dịch 3 TH03032 Chương trình dịch 3 TH3032 Chương trình dịch 3
484 ĐH TH03033 Lập trình nâng cao 3 TH03033 Lập trình nâng cao 3 TH2013 Kỹ thuật lập trình 3
485 ĐH TH03033 Lập trình nâng cao 3 TH03033 Lập trình nâng cao 3 TH2030 Lập trình nâng cao 4
486 ĐH TH03034 Đồ họa máy tính 3 TH03034 Đồ họa máy tính 3 TH3034 Đồ hoạ máy tính 3
487 ĐH TH03037 Cơ sở XML 3 TH03037 Cơ sở XML 3 LTH3037Cơ sở, kỹ thuật và ƯD của
XML3
488 ĐH TH03037 Cơ sở XML 3 TH03037 Cơ sở XML 3 TH3037Cơ sở, KT và các ƯD của
XML3
489 ĐH TH03038 An ninh mạng và máy tính 2 TH03038 An ninh mạng và máy tính 2 TH3038 Bảo mật mạng và máy tính 2
16
490 ĐH TH03039Game và các kỹ thuật thiết
kế3 TH03039
Game và các kỹ thuật thiết
kế3 TH3039
Game và các kỹ thuật thiết
kế3
491 ĐH TH03040Phân tích và thiết kế hệ
thống3 TH03040
Phân tích và thiết kế hệ
thống3 TH2022
Phân tích và thiết kế hệ
thống3
492 ĐH TH03041 Học máy 3 TH03041 Học máy 3 TH3054 Học máy 3
493 ĐH TH03042 Toán tài chính 3 TH03042 Toán tài chính 3 TH1017 Toán tài chính 2
494 ĐH TH03042 Toán tài chính 3 TH03042 Toán tài chính 3 TH2029 Các mô hình toán tài chính 2
495 ĐH TH03043 Hệ thống thông tin quản lý 3 TH03043 Hệ thống thông tin quản lý 3 TH2028 Hệ thống thông tin quản lý 3
496 ĐH TH03044 Thực tập chuyên ngành 6 TH03044 Thực tập chuyên ngành 6 TH3044 Thực tập chuyên ngành 6Áp dụng
đến K59
497 ĐH TH03045Hệ thống hỗ trợ ra quyết
định3 TH03045
Hệ thống hỗ trợ ra quyết
định3 TH3047 Quản lý tri thức & ra QĐ 3
498 ĐH TH03046
Ứng dụng tin học trong
quản lý tài nguyên doanh
nghiệp
3 TH03046
Ứng dụng tin học trong
quản lý tài nguyên doanh
nghiệp
3 TH3048ƯD TH trong QT nguồn lực
DN3
499 ĐH TH03055Thiết kế, quản lý dự án
CNTT3 TH03055
Thiết kế, quản lý dự án
CNTT3 TH3046 Thiết kế và QL dự án CNTT 3
500 ĐH TH03056Lập trình Matlab và ứng
dụng3 TH03056
Lập trình Matlab và ứng
dụng3 TH3042
Lập trình Matlab và ứng
dụng3
501 ĐH TH03057 Hệ điều hành nâng cao 2 TH03057 Hệ điều hành nâng cao 2 LTH3033 Hệ điều hành nâng cao 2
502 ĐH TH03057 Hệ điều hành nâng cao 2 TH03057 Hệ điều hành nâng cao 2 TH3033 Hệ điều hành nâng cao 2
503 ĐH TH03061 Hệ chuyên gia 2 TH03061 Hệ chuyên gia 2 TH03021 Hệ chuyên gia 3Chỉ áp dụng
cho K58,59
504 ĐH TH03998Thực tập chuyên ngành
QLTT6 TH03998
Thực tập chuyên ngành
QLTT6 TH03044 Thực tập chuyên ngành 6
Chỉ áp dụng
cho K58,59
505 ĐH TH03998Thực tập chuyên ngành
QLTT6 TH03998
Thực tập chuyên ngành
QLTT6 TH3044 Thực tập chuyên ngành 6
Áp dụng từ
K60 với
ch.ng QLTT
506 ĐH TH03999Thực tập chuyên ngành
Tin học6 TH03999
Thực tập chuyên ngành Tin
học6 TH03044 Thực tập chuyên ngành 6
Chỉ áp dụng
cho K58,59
507 ĐH TH03999Thực tập chuyên ngành
Tin học6 TH03999
Thực tập chuyên ngành Tin
học6 TH3044 Thực tập chuyên ngành 6
Áp dụng từ
K60 với CN
Tin học
508 ĐH TH04998 Khóa luận tốt nghiệp 10 TH04998 Khóa luận tốt nghiệp 10 TH4998 Khóa luận tốt nghiệp 10
509 ĐH TH04999 Khóa luận tốt nghiệp 10 TH04999 Khóa luận tốt nghiệp 10 TH4999 Khoá luận tốt nghiệp 10
Mã HP Tên HP TC Mã HP Tên HP TC Mã HP Tên HP TC
510 CĐ CKQ03107 Marketing căn bản 1 2 CKQ03107 Marketing căn bản 1 2 KQ3108 Marketing căn bản 2 2
511 ĐH KD01002 Toán cao cấp 1 3 KD01002 Toán cao cấp 1 3 KD1002 Toán cao cấp 1 3
512 ĐH KD01004 Toán cao cấp 2 3 KD01004 Toán cao cấp 2 3 KD1004 Toán cao cấp 2 3
513 ĐH KD01006 Nguyên lý sản xuất cây
trồng2 KD01006
Nguyên lý sản xuất cây
trồng2 KD1006 Trồng trọt cơ bản 2
KHOA KẾ TOÁN VÀ QUẢN TRỊ KINH DOANH
TT Bậc Khóa 60 Khóa 58 - 59 Khoá 55 - 56 - 57
17
514 ĐH KD01007 Chăn nuôi cơ bản 2 KD01007 Chăn nuôi cơ bản 2 KD1007 Chăn nuôi cơ bản 2
515 ĐH KD01008 Kinh tế vi mô 3 KD01008 Kinh tế vi mô 3 KD1008 Kinh tế vi mô 3
516 ĐH KD01009 Nguyên lý kế toán 3 KD01009 Nguyên lý kế toán 3 KD1011 Nguyên lý kế toán 3
517 ĐH KD01009 Nguyên lý kế toán 3 KD01009 Nguyên lý kế toán 3 KD1009 Nguyên lý kế toán 3
518 ĐH KD01010 Kinh tế vĩ mô 3 KD01010 Kinh tế vĩ mô 3 KD1009 Kinh tế vĩ mô 3
519 ĐH KD01010 Kinh tế vĩ mô 3 KD01010 Kinh tế vĩ mô 3 KD1010 Kinh tế vĩ mô 3
520 ĐH KD01012 Sinh thái nhân văn 2 KD01012 Sinh thái nhân văn 2 KD1012 Sinh thái nhân văn 2
521 ĐH KD01013Công nghệ sau thu hoạch
cơ bản 2 KD01013
Công nghệ sau thu hoạch cơ
bản 2 KD1013
Công nghệ sau thu hoạch
cơ bản 2
522 ĐH KD01013Công nghệ sau thu hoạch
cơ bản 2 KD01013
Công nghệ sau thu hoạch cơ
bản 2 KD1010
Công nghệ sau thu hoạch
cơ bản 2
523 ĐH KD02001 Kỹ năng giao tiếp 2 KD02001 Kỹ năng giao tiếp 2 KD2001 Kỹ năng giao tiếp 2
524 ĐH KD02002Nguyên lý cơ bản về hành
vi ứng xử trong tổ chức3 KD02002
Nguyên lý cơ bản về hành
vi ứng xử trong tổ chức3 KD2002
Nguyên lý cơ bản về hành
vi ứng xử trong tổ chức3
525 ĐH KD02003Thống kê kinh doanh và
kinh tế lượng 3 KD02003
Thống kê kinh doanh và
kinh tế lượng 3 KD2003
Thống kê kinh doanh và
kinh tế lượng 3
526 ĐH KD02004Marketing căn bản - Ứng
dụng trong NN2 KD02004
Marketing căn bản - Ứng
dụng trong NN2 KD2004
Marketing căn bản - Ứng
dụng trong NN2
527 ĐH KD02004Marketing căn bản - ƯD
trong NN2 KD02004
Marketing căn bản - ƯD
trong NN2 KD2004
Marketing căn bản ƯD
trong NN2
528 ĐH KD02005 Tài chính doanh nghiệp 3 KD02005 Tài chính doanh nghiệp 3 KD2005 LT thị trường TC NN 3
529 ĐH KD02006 Quản trị học 2 KD02006 Quản trị học 2 KD2006 Quản trị học 2
530 ĐH KD02007 Kế toán quản trị 3 KD02007 Kế toán quản trị 3 KD2007 Kế toán tài chính đại cương 3
531 ĐH KD02008 Khảo sát thực tế 1 5 KD02008 Khảo sát thực tế 1 5 KD2008 Khảo sát thực tế 1 5
532 ĐH KD02009 Thương mại và phát triển 3 KD02009 Thương mại và phát triển 3 KD2009 Thương mại và phát triển 3
533 ĐH KD03001HTX và Quản trị DN vừa
và nhỏ3 KD03001
HTX và Quản trị DN vừa và
nhỏ3 KD3001
HTX và Quản trị DN vừa
và nhỏ3
534 ĐH KD03002Phân tích kinh tế thị
trường nông nghiệp3 KD03002
Phân tích kinh tế thị trường
nông nghiệp3 KD3002
Phân tích kinh tế thị trường
nông nghiệp3
535 ĐH KD03003 Quản trị chiến lược 3 KD03003 Quản trị chiến lược 3 KD3003 Quản trị chiến lược 3
536 ĐH KD03004Kinh tế học tài nguyên và
môi trường3 KD03004
Kinh tế học tài nguyên và
môi trường3 KD3004
Kinh tế học tài nguyên và
môi trường3
537 ĐH KD03005Tăng trưởng và phát triển
kinh tế Đông Nam Á 2 KD03005
Tăng trưởng và phát triển
kinh tế Đông Nam Á 2 KD3005
Tăng trưởng và phát triển
kinh tế Đông Nam Á 2
538 ĐH KD03006 Khảo sát thực tế 2 5 KD03006 Khảo sát thực tế 2 5 KD3006 Khảo sát thực tế 2 5
539 ĐH KD04011 Quản trị nguồn nhân lực 3 KD04011 Quản trị nguồn nhân lực 3 KD4011 Quản trị nguồn nhân lực 3
540 ĐH KD04012Xây dựng kế hoạch kinh
doanh 3 KD04012
Xây dựng kế hoạch kinh
doanh 3 KD4012
Xây dựng kế hoạch kinh
doanh 3
541 ĐH KD04013 Kinh doanh quốc tế 3 KD04013 Kinh doanh quốc tế 3 KD4013 Kinh doanh quốc tế 3
542 ĐH KD04014 Quản trị Marketing 3 KD04014 Quản trị Marketing 3 KD4014 Quản trị Marketing 3
543 ĐH KD04030 Thị trường hàng hóa 3 KD04030 Thị trường hàng hóa 3 KD4043 Thị trường hàng hóa 3
544 ĐH KD04030 Thị trường hàng hóa 3 KD04030 Thị trường hàng hóa 3 KD4030 Thị trường hàng hóa 3
18
545 ĐH KD04050Khoá luận tốt nghiệp
CTTTQTKDNN15 KD04050
Khoá luận tốt nghiệp
CTTTQTKDNN15 KD4016
Khoá luận tốt nghiệp
CTTTQTKDNN15
546 ĐH KQ01211 Quản trị học 3 KQ01211 Quản trị học 3 KQ3211 Quản trị học 3
547 ĐH KQ01217 Tâm lý quản lý 2 KQ01217 Tâm lý quản lý 2 KQ2217 Tâm lý quản lý 2
548 ĐH KQ02005 Kế toán quản trị 3 KQ02005 Kế toán quản trị 3 KQ3005 Kế toán quản trị 3
549 ĐH KQ02005 Kế toán quản trị 3 KQ02005 Kế toán quản trị 3 LKQ3005 Kế toán quản trị 2
550 ĐH KQ02014 Nguyên lý kế toán 3 KQ02014 Nguyên lý kế toán 3 KQ3014 Nguyên lý kế toán 3
551 ĐH KQ3106 Marketing căn bản 3
552 ĐH KQ3325 Nguyên lý marketing 3
553 ĐH KQ02209 Quản trị doanh nghiệp 3 KQ02209 Quản trị doanh nghiệp 3 KQ3209 Quản trị doanh nghiệp 3
554 ĐH KQ02303 Tài chính tiền tệ 3 KQ02303 Tài chính tiền tệ 3 KQ2303 Tài chính tiền tệ 3
555 ĐH KQ03001 Kế toán chi phí 3 KQ03001 Kế toán chi phí 3 KQ3001 Kế toán chi phí 3
556 ĐH KQ03001 Kế toán chi phí 3 KQ03001 Kế toán chi phí 3 LKQ3001 Kế toán chi phí 2
557 ĐH KQ03002Kế toán hành chính sự
nghiệp2 KQ03002
Kế toán hành chính sự
nghiệp2 KQ3002 Kế toán hành chính SN 3
558 ĐH KQ03003 Kế toán hợp tác xã 2 KQ03003 Kế toán hợp tác xã 2 KQ3003 Kế toán hợp tác xã 2
559 ĐH KQ03004 Kế toán máy 3 KQ03004 Kế toán máy 3 KQ3004 Kế toán máy 2
560 ĐH KQ03007 Kế toán tài chính 3 KQ03007 Kế toán tài chính 3 KQ3007 Kế toán tài chính 3
561 ĐH KQ03008 Kế toán tài chính 1 3 KQ03008 Kế toán tài chính 1 3 KQ3008 Kế toán tài chính 1 4
562 ĐH KQ03009 Kế toán tài chính 2 3 KQ03009 Kế toán tài chính 2 3 KQ3009 Kế toán tài chính 2 3
563 ĐH KQ03010 Kế toán thuế 2 KQ03010 Kế toán thuế 2 KQ3010 Kế toán thuế 2
564 ĐH KQ03012 Kiểm toán tài chính 3 KQ03012 Kiểm toán tài chính 3 KQ3012 Kiểm toán tài chính 3
565 ĐH KQ03012 Kiểm toán tài chính 3 KQ03012 Kiểm toán tài chính 3 LKQ3012 Kiểm toán Tài chính 2
566 ĐH KQ03016 Phân tích kinh doanh 3 KQ03016 Phân tích kinh doanh 3 KQ3016 Phân tích kinh doanh 3
567 ĐH KQ03016 Phân tích kinh doanh 3 KQ03016 Phân tích kinh doanh 3 LKQ3016 Phân tích kinh doanh 2
568 ĐH KQ03019Tổ chức kế toán trong
D.Nghiệp2 KQ03019
Tổ chức kế toán trong
D.Nghiệp2 KQ3019
Tổ chức công tác KT trong
DN3
569 ĐH KQ03101Công tác lãnh đạo trong
DN2 KQ03101 Công tác lãnh đạo trong DN 2 KQ3101 Công tác lãnh đạo trong DN 2
570 ĐH KQ03102Giao tiếp & đàm phán kinh
doanh2 KQ03102
Giao tiếp & đàm phán kinh
doanh2 KQ2102 Giao tiếp và đàm phán KD 2
571 ĐH KQ03104 Kế hoạch doanh nghiệp 2 KQ03104 Kế hoạch doanh nghiệp 2 KQ2104 Kế hoạch doanh nghiệp 3
572 ĐH KQ03105 Kinh doanh quốc tế 2 KQ03105 Kinh doanh quốc tế 2 KQ3105 Kinh doanh quốc tế 3
573 ĐH KQ03107 Marketing căn bản 1 2 KQ03107 Marketing căn bản 1 2 KQ3107 Marketing căn bản 1 2
574 ĐH KQ03108 Marketing nông nghiệp 2 KQ03108 Marketing nông nghiệp 2 KQ3108 Marketing nông nghiệp 2
575 ĐH KQ03110Quản lý chất lượng sản
phẩm3 KQ03110
Quản lý chất lượng sản
phẩm3 KQ3110
Quản trị chất lượng sản
phẩm3
576 ĐH KQ03111Quản trị kinh doanh nông
nghiệp2 KQ03111
Quản trị kinh doanh nông
nghiệp2 KQ3111 Quản trị KD nông nghiệp 2
577 ĐH KQ03112 Quản trị Marketing 3 KQ03112 Quản trị Marketing 3 KQ3112 Quản trị Marketing 3
578 ĐH KQ03114 Thị trường giá cả 3 KQ03114 Thị trường giá cả 3 KQ3114 Thị trường - giá cả 3
579 ĐH KQ03201Quản lý kinh tế hộ và trang
trại2 KQ03201
Quản lý kinh tế hộ và trang
trại2 KQ3201
Quản lý kinh tế hộ và trang
trại2
580 ĐH KQ03204 Quan hệ công chúng 2 KQ03204 Quan hệ công chúng 2 KQ2204 Quan hệ công chúng 2
3KQ02106 Marketing căn bản 3 KQ02106 Marketing căn bản
19
581 ĐH KQ03205 Quản lý đầu tư kinh doanh 2 KQ03205 Quản lý đầu tư kinh doanh 2 KQ3205 Quản lý đầu tư kinh doanh 2
582 ĐH KQ03207 Quản trị chiến lược 3 KQ03207 Quản trị chiến lược 3 KQ3207 Quản trị chiến lược 3
583 ĐH KQ03210Quản trị hành chính văn
phòng2 KQ03210
Quản trị hành chính văn
phòng2 KQ3210
Quản trị hành chính văn
phòng2
584 ĐH KQ03213 Quản trị nhân lực 3 KQ03213 Quản trị nhân lực 3 KQ3213 Quản trị nhân lực 3
585 ĐH KQ03215 Quản trị rủi ro 2 KQ03215 Quản trị rủi ro 2 KQ3215 Quản trị rủi ro 2
586 ĐH KQ03216Quản trị sản xuất và tác
nghiệp3 KQ03216
Quản trị sản xuất và tác
nghiệp3 KQ3216
Quản trị sản xuất và tác
nghiệp3
587 ĐH KQ03217
Phương pháp nghiên cứu
khoa học trong quản trị
kinh doanh
2 KQ03217
Phương pháp nghiên cứu
khoa học trong quản trị kinh
doanh
2 KQ3217Phương pháp nghiên cứu
trong quản lý2
588 ĐH KQ03301 Quản trị tài chính DN 3 KQ03301 Quản trị tài chính DN 3 KQ3309 Tài chính doanh nghiệp 3
589 ĐH KQ03301 Quản trị tài chính DN 3 KQ03301 Quản trị tài chính DN 3 KQ3301 Quản trị tài chính 3
590 ĐH KQ03304 Tài chính công 2 KQ03304 Tài chính công 2 KQ3304 Tài chính công 2
591 ĐH KQ03305 Tài chính nông nghiệp 2 KQ03305 Tài chính nông nghiệp 2 KQ3305 Tài chính nông nghiệp 2
592 ĐH KQ03307 Thị trường chứng khoán 3 KQ03307 Thị trường chứng khoán 3 KQ3307 Thị trường chứng khoán 3
593 ĐH KQ03310 Thuế (taxation) 2 KQ03310 Thuế (taxation) 2 KQ3310 Thuế (Taxation) 2
594 ĐH KQ03314Chuẩn mực kế toán - kiểm
toán2 KQ03314
Chuẩn mực kế toán - kiểm
toán2 KQ3314
Chuẩn mực kế toán kiểm
toán2
595 ĐH KQ03315 Phân tích báo cáo kế toán 2 KQ03315 Phân tích báo cáo kế toán 2 KQ3315 Phân tích báo cáo tài chính 2
596 ĐH KQ03316 Kế toán ngân hàng 2 KQ03316 Kế toán ngân hàng 2 KQ3316 Kế toán ngân hàng 3
597 ĐH KQ03317 Nguyên lý kiểm toán 3 KQ03317 Nguyên lý kiểm toán 3 KQ3011 Kiểm toán căn bản 3
598 ĐH KQ03317 Nguyên lý kiểm toán 3 KQ03317 Nguyên lý kiểm toán 3 KQ3013 Lý thuyết kiểm toán 3
599 ĐH KQ03317 Nguyên lý kiểm toán 3 KQ03317 Nguyên lý kiểm toán 3 KQ3317 Nguyên lý kiểm toán 3
600 ĐH KQ03317 Nguyên lý kiểm toán 3 KQ03317 Nguyên lý kiểm toán 3 LKQ3011 kiểm toán căn bản 2
601 ĐH KQ03317 Nguyên lý kiểm toán 3 KQ03317 Nguyên lý kiểm toán 3 LKQ3103 Lý thuyết kiểm toán 2
602 ĐH KQ03317 Nguyên lý kiểm toán 3 KQ03317 Nguyên lý kiểm toán 3 TKQ3011 Kiểm toán căn bản 4
603 ĐH KQ03318Kiểm toán báo cáo tài
chính 23 KQ03318
Kiểm toán báo cáo tài chính
23 KQ3324
Kiểm toán báo cáo tài chính
23
604 ĐH KQ03321 Kế toán quốc tế 3 KQ03321 Kế toán quốc tế 3 KQ3321 Kế toán quốc tế 3
605 ĐH KQ03322 Hệ thống kiểm soát nội bộ 3 KQ03322 Hệ thống kiểm soát nội bộ 3 KQ3322 Hệ thống kiểm soát nội bộ 3
606 ĐH KQ03323 Kiểm toán hoạt động 2 KQ03323 Kiểm toán hoạt động 2 KQ3323 Kiểm toán hoạt động 2
607 ĐH KQ03324Kiểm toán báo cáo tài
chính 13 KQ03324
Kiểm toán báo cáo tài chính
13 KQ3318
Kiểm toán báo cáo tài chính
13
608 ĐH KQ03326 Nghiên cứu marketing 3 KQ03326 Nghiên cứu marketing 3 KQ3326 Nghiên cứu marketing 3
609 ĐH KQ03327 Quản trị kênh phân phối 2 KQ03327 Quản trị kênh phân phối 2 KQ3327 Quản trị kênh phân phối 2
610 ĐH KQ03328 Hành vi người tiêu dùng 2 KQ03328 Hành vi người tiêu dùng 2 KQ3328 Hành vi khách hàng 2
611 ĐH KQ03329 Quản trị bán hàng 2 KQ03329 Quản trị bán hàng 2 KQ3329 Quản trị bán hàng 2
612 ĐH KQ03330 Chiến lược quảng bá 2 KQ03330 Chiến lược quảng bá 2 KQ3330 Chiến lược quảng bá 2
613 ĐH KQ03331 Thương mại điện tử 2 KQ03331 Thương mại điện tử 2 KQ3331 Thương mại điên tử 2
614 ĐH KQ03332 Marketing quốc tế 2 KQ03332 Marketing quốc tế 2 KQ3332 Marketing quốc tế 2
615 ĐH KQ03333 Đồ án kế hoạch marketing 2 KQ03333 Đồ án kế hoạch marketing 2 KQ3333ĐA & PT tình huống
Marketing2
616 ĐH KQ03336 Marketing công nghiệp 2 KQ03336 Marketing công nghiệp 2 KQ3336 Marketing công nghiệp 2
20
617 ĐH KQ03337 Marketing dịch vụ 2 KQ03337 Marketing dịch vụ 2 KQ3337Marketing thương mại và
DV2
618 ĐH KQ03338 Kế toán thương mại dịch vụ 3 KQ03338 Kế toán thương mại dịch vụ 3 KQ3338 Kế toán thương mại dịch vụ 3
619 ĐH KQ03339Kế toán doanh nghiệp xây
lắp2 KQ03339
Kế toán doanh nghiệp xây
lắp2 KQ3339 Kế toán xây dựng cơ bản 3
620 ĐH KQ03340 Kế toán trách nhiệm 2 KQ03340 Kế toán trách nhiệm 2
621 ĐH KQ03343 Quản trị danh mục đầu tư 2 KQ03343 Quản trị danh mục đầu tư 2
622 ĐH KQ03344Kế toán hợp nhất KD&tâp
đoàn2 KQ03344
Kế toán hợp nhất KD&tâp
đoàn2
623 ĐH KQ03346 Kiểm toán nội bộ 2 KQ03346 Kiểm toán nội bộ 2
624 ĐH KQ03347 Phân tích tài chính DN 3 KQ03347 Phân tích tài chính DN 3
625 ĐH KQ03348 Toán tài chính ứng dụng 2 KQ03348 Toán tài chính ứng dụng 2
626 ĐH KQ03349 Định giá tài sản 3 KQ03349 Định giá tài sản 3 KQ3320 Định giá tài sản 3
627 ĐH KQ04994Khoá luận tốt nghiệp Quản
trị Marketing10 KQ04994
Khoá luận tốt nghiệp Quản
trị Marketing10 KQ4998
Khoá luận tốt nghiệp Quản
trị Marketing10
628 ĐH KQ04995Khoá luận tốt nghiệp Kiểm
toán10 KQ04995
Khoá luận tốt nghiệp Kiểm
toán10 KQ4997
Khoá luận tốt nghiệp Kiểm
toán10
629 ĐH KQ04996Khoá luận tốt nghiệp Tài
chính10 KQ04996
Khoá luận tốt nghiệp Tài
chính10 Chưa có 10
630 ĐH KQ04997Khoá luận tốt nghiệp Kế
toán10 KQ04997
Khoá luận tốt nghiệp Kế
toán10 KQ4997
Khoá luận tốt nghiệp Kế
toán10
631 ĐH KQ04998Khoá luận tốt nghiệp
QTKD10 KQ04998 Khoá luận tốt nghiệp QTKD 10 KQ4998 Khoá luận tốt nghiệp QTKD 10
632 ĐH KQ04999Khoá luận tốt nghiệp
KDNN10 KQ04999 Khoá luận tốt nghiệp KDNN 10 KQ4999
Khoá luận tốt nghiệp
KDNN10
633 ĐH KQ3313 Hệ thống thông tin kế toán 3 KQ3313 Hệ thống thông tin kế toán 3 KQ03338 Kế toán thương mại dịch vụ 3
634 ĐH KQE02303 Tài chính tiền tệ 3 KQE02303 Tài chính tiền tệ 3
635 ĐH KQE03305Quản lý tài chính nông
nghiệp2 KQE03305
Quản lý tài chính nông
nghiệp2
636 ĐH ML01001Những nguyên lý cơ bản
CN MLN 12 ML01001
Những nguyên lý cơ bản
CN MLN 12 KD1017
Những nguyên lý cơ bản
CN MLN 12
637 ĐH ML01002Những nguyên lý cơ bản
CN MLN 23 ML01002
Những nguyên lý cơ bản
CN MLN 23 KD1018
Những nguyên lý cơ bản
CN MLN 23
638 ĐH ML01004Đường lối cách mạng của
ĐCSVN3 ML01004
Đường lối cách mạng của
ĐCSVN3 KD1019
Đường lối cách mạng của
ĐCSVN3
639 ĐH ML01005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 ML01005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 KD1020 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
640 ĐH RQ02014 Phân tích kinh tế 2 RQ02014 Phân tích kinh tế 2 RQ2014 Phân tích kinh tế 2
641 ĐH RQ02015Ng.lý marketing&HT thị
trường RHQ2 RQ02015
Ng.lý marketing&HT thị
trường RHQ2 RQ2015
NL marketing&HT thị
trường RHQ3
642 ĐH RQ02023QTKD trong lĩnh vực
RHQ&cảnh quan2 RQ02023
QTKD trong lĩnh vực
RHQ&cảnh quan2 RQ2023
QTKD trong lĩnh vực RHQ
& CQ2
Bắt đầu giảng dạy từ K58
Bắt đầu giảng dạy từ K58
Chú ý: Môn KQ 3313 Từ kỳ 2 năm học 2014-2015 Bộ môn KTTC thay bằng môn KQ 03338 cho sinh viên K55,56,57
Bắt đầu giảng dạy từ K58
Bắt đầu giảng dạy từ K58
Bắt đầu giảng dạy từ K58
Bắt đầu giảng dạy từ K58
Bắt đầu giảng dạy từ K58
Bắt đầu giảng dạy từ K58
21
643 ĐH RQ03020H.vi KH&CCụ xúc tiến
th.mại2 RQ03020
H.vi KH&CCụ xúc tiến
th.mại2 RQ3020
Hành vi KH&công cụ xúc
tiến TM2
644 ĐH RQ03025Lập kế hoạch&quản lý bán
hàng2 RQ03025
Lập kế hoạch&quản lý bán
hàng2 RQ3025 Lập KH và quản lý bán hàng 2
645 ĐH RQ03026Chiến lược quảng bá&bán
hàng NS2 RQ03026
Chiến lược quảng bá&bán
hàng NS2 RQ3026
Chiến lược quảng bá&bán
hàngNS2
646 ĐH RQ03034G.tiếp trong thương
mại&marketing2 RQ03034
G.tiếp trong thương
mại&marketing2 RQ3034
Giao tiếp trong TM và
marketing2
647 ĐH SN01017 Tiếng Anh cơ bản 1 SN01017 Tiếng Anh cơ bản 1 KD1001 Tiếng Anh 1 10
648 ĐH SN01017 Tiếng Anh cơ bản 1 20 SN01017 Tiếng Anh cơ bản 1 20 KD1014 Tiếng Anh cơ bản 1 18
649 ĐH SN01017 Tiếng Anh cơ bản 1 20 SN01017 Tiếng Anh cơ bản 1 20 KD01014 Tiếng Anh cơ bản 1 18
650 ĐH SN01019 Tiếng Anh cơ bản2 10 SN01019 Tiếng Anh cơ bản2 10 KD1003 Tiếng Anh 2 10
651 ĐH SN01019 Tiếng Anh cơ bản2 10 SN01019 Tiếng Anh cơ bản2 10 KD1015 Tiếng Anh cơ bản 2 12
652 ĐH SN01019 Tiếng Anh cơ bản2 10 SN01019 Tiếng Anh cơ bản2 10 KD01003 Tiếng Anh 2 12
653 ĐH SN01021Tiếng Anh nghe nói nâng
cao5 SN01021
Tiếng Anh nghe nói nâng
cao5 KD1005 Tiếng Anh 3 5
654 ĐH SN01021Tiếng Anh nghe nói nâng
cao5 SN01021
Tiếng Anh nghe nói nâng
cao5 KD01005 Tiếng Anh 3 5
655 ĐH SN03001Tiếng Anh chuyên ngành
thương mại5 SN03001
Tiếng Anh chuyên ngành
thương mại5 KD01016 Tiếng Anh 4 5
Mã HP Tên HP TC Mã HP Tên HP TC Mã HP Tên HP TC Mã HP Tên HP TC
656 ĐH KQ03351Thực tập giáo trình 1 - Kế
toán doanh nghiệp2 KQ03312 Thực tập giáo trình 3 KQ3350
Thực tập giáo trình Kế toán
doanh nghiệp4 KQ3311
Thực tập giáo trình 1 - Kế toán
doanh nghiệp3
657 ĐH KQ03352Thực tập giáo trình 1 - Kế
toán kiểm toán2 KQ03312 Thực tập giáo trình 3 KQ3340
Thực tập giáo trình - Kế
toán kiểm toán4
658 ĐH KQ03353Thực tập giáo trình 1 -
Quản trị kinh doanh2 KQ03312 Thực tập giáo trình 3 KQ3311
Thực tập giáo trình 1 -
Quản trị kinh doanh3 KQ3311
Thực tập giáo trình 1 - Quản trị
kinh doanh3
659 ĐH KQ03354Thực tập giáo trình 1 -
Quản trị tài chính2 KQ03312 Thực tập giáo trình 3
660 ĐH KQ03355Thực tập giáo trình 1 -
Quản trị Marketing2 KQ03312 Thực tập giáo trình 3
661 ĐH KQ03356Thực tập giáo trình 1 -
KDNN2 KQ03312 Thực tập giáo trình 3 KQ3311
Thực tập giáo trình 1 -
KDNN3 KQ3311 Thực tập giáo trình 1 - KDNN 3
662 ĐH KQ03357Thực tập giáo trình 2 - Kế
toán doanh nghiệp3 KQ03312 Thực tập giáo trình 3 KQ3350
Thực tập giáo trình Kế toán
doanh nghiệp4 KQ3312
Thực tập giáo trình 2 - Kế toán
doanh nghiệp2
663 ĐH KQ03358Thực tập giáo trình 2 - Kế
toán kiểm toán3 KQ03312 Thực tập giáo trình 3 KQ3340
Thực tập giáo trình - Kế
toán kiểm toán4
664 ĐH KQ03359Thực tập giáo trình 2 -
Quản trị kinh doanh3 KQ03312 Thực tập giáo trình 3 KQ3312
Thực tập giáo trình 2 -
Quản trị kinh doanh2 KQ3312
Thực tập giáo trình 2 - Quản trị
kinh doanh2
665 ĐH KQ03360Thực tập giáo trình 2 -
Quản trị tài chính3 KQ03312 Thực tập giáo trình 3
666 ĐH KQ03361Thực tập giáo trình 2 -
Quản trị Marketing3 KQ03312 Thực tập giáo trình 3
667 ĐH KQ03362Thực tập giáo trình 2 -
KDNN3 KQ03312 Thực tập giáo trình 3 KQ3312
Thực tập giáo trình 2 -
KDNN2 KQ3312 Thực tập giáo trình 2 - KDNN 2
Không có Hp tương đương
Bắt đầu giảng dạy từ K58 Bắt đầu giảng dạy từ K58
Bắt đầu giảng dạy từ K58 Bắt đầu giảng dạy từ K58
Khóa 56
Không có HP tương đương
Bắt đầu giảng dạy từ K58 Bắt đầu giảng dạy từ K58
Bắt đầu giảng dạy từ K58 Bắt đầu giảng dạy từ K58
TT Bậc Khóa 60 Khóa 58 - 59 Khoá 57
22
Mã HP Tên HP TC Mã HP Tên HP TC Mã HP Tên HP TC
668 ĐH KT01000 Địa lý kinh tế 2 KT01000 Địa lý kinh tế 2 KT1000 Địa lý kinh tế 2
669 ĐH KT01001 Kinh tế Việt Nam 2 KT01001 Kinh tế Việt Nam 2 KT3014 Kinh tế Việt Nam 2
670 ĐH KT01002 Phát triển cộng đồng 3 KT01002 Phát triển cộng đồng 3 KT2014 Phát triển cộng đồng 3
671 ĐH KT01003Kỹ năng quản lý và làm
việc nhóm2 KT01003
Kỹ năng quản lý và làm việc
nhóm2 KT3017
Kỹ năng quản lý và làm
việc nhóm2
672 ĐH KT01004Kỹ năng đào tạo người lớn
tuổi3 KT01004
Kỹ năng đào tạo người lớn
tuổi3 KT3018
Kỹ năng đào tạo người lớn
tuổi3
673 ĐH KT01005 Giao tiếp công chúng 2 KT01005 Giao tiếp công chúng 2 KT3027 Giao tiếp công chúng 2
674 ĐH KT01008Kỹ năng lãnh đạo và ra
quyết định2 KT01008
Kỹ năng lãnh đạo và ra
quyết định2 KT3039
Kỹ năng ra quyết định trong
công tác lãnh đạo2
675 ĐH KT01017Tin học ứng dụng trong
kinh tế - xã hội2 KT01017
Tin học ứng dụng trong
kinh tế - xã hội2
676 ĐH KT02001 Kinh tế vi mô I 3 KT02001 Kinh tế vi mô I 3 KT2001 Kinh tế vi mô I 3
677 ĐH KT02002 Kinh tế vĩ mô I 3 KT02002 Kinh tế vĩ mô I 3 KT2002 Kinh tế vĩ mô I 3
678 ĐH KT02003 Nguyên lý kinh tế 3 KT02003 Nguyên lý kinh tế 3 KT3010 Nguyên lý kinh tế 3
679 ĐH KT02004 Lý thuyết phát triển 2 KT02004 Lý thuyết phát triển 2 KT3026 Lý thuyết phát triển 2
680 ĐH KT02005Nguyên lý Kinh tế nông
nghiệp3 KT02005
Nguyên lý Kinh tế nông
nghiệp3 KT3024 Kinh tế nông nghiệp 3
681 ĐH KT02005Nguyên lý Kinh tế nông
nghiệp3 KT02005
Nguyên lý Kinh tế nông
nghiệp3 KT3024
Nguyên lý Kinh tế nông
nghiệp3
682 ĐH KT02006 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 KT02006 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 KT2036 Nguyên lý thống kê kinh tế 3
683 ĐH KT02007 Kinh tế lượng 3 KT02007 Kinh tế lượng 3 KT2044 Kinh tế lượng 3
684 ĐH KT02008 Khoa học quản lý I 3 KT02008 Khoa học quản lý I 3 KT3056 Khoa học quản lý I 3
685 ĐH KT02009Phương pháp nghiên cứu
kinh tế2 KT02009
Phương pháp nghiên cứu
kinh tế2 KT3042
Phương pháp nghiên cứu
kinh tế2
686 ĐH KT02010Phương pháp nghiên cứu
trong QL kinh tế2 KT02010
Phương pháp nghiên cứu
trong QL kinh tế2 KT3059
Phương pháp nghiên cứu
cho quản lý2
687 ĐH KT02011 Toán kinh tế 3 KT02011 Toán kinh tế 3 KT3041 Toán kinh tế 2
688 ĐH KT02043Ứng dụng tin học trong
kinh tế2 KT01007
Tin học ứng dụng trong
kinh tế2 KT2043
Ứng dụng tin học trong
Kinh tế2
689 ĐH KT03001 Kinh tế vi mô II 2 KT03001 Kinh tế vi mô II 2 KT3003 Kinh tế vi mô II 3
690 ĐH KT03002 Kinh tế vĩ mô II 2 KT03002 Kinh tế vĩ mô II 2 KT3004 Kinh tế vĩ mô II 3
691 ĐH KT03003 Kinh tế đầu tư 2 KT03003 Kinh tế đầu tư 2 KT3043 Kinh tế đầu tư 2
692 ĐH KT03004 Kinh tế bảo hiểm 2 KT03004 Kinh tế bảo hiểm 2 KT3052 Kinh tế bảo hiểm 2
693 ĐH KT03005 Kinh tế quốc tế 2 KT03005 Kinh tế quốc tế 2 KT3008 Kinh tế quốc tế 2
694 ĐH KT03006Kinh tế tài nguyên môi
trường3 KT03006
Kinh tế tài nguyên môi
trường3 KT3001
Kinh tế tài nguyên môi
trường3
695 ĐH KT03007 Kinh tế tài nguyên 2 KT03007 Kinh tế tài nguyên 2 KT3005 Kinh tế tài nguyên 2
696 ĐH KT03008 Kinh tế môi trường 2 KT03008 Kinh tế môi trường 2 KT3006 Kinh tế môi trường 2
697 ĐH KT03009 Kinh tế công cộng 3 KT03009 Kinh tế công cộng 3 KT3007 Kinh tế công cộng 3
Bắt đầu giảng dạy từ K58
KHOA KINH TẾ VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
TT Bậc Khóa 60 Khóa 58 - 59 Khoá 55 - 56 - 57
23
698 ĐH KT03010 Kinh tế nguồn nhân lực 2 KT03010 Kinh tế nguồn nhân lực 2 KT3009 Kinh tế nguồn nhân lực 2
699 ĐH KT03011 Kinh tế đất 2 KT03011 Kinh tế đất 2 KT3012 Kinh tế đất 2
700 ĐH KT03012 Kinh tế và quản lý lao động 2 KT03012 Kinh tế và quản lý lao động 2 KT3044 Quản lý nguồn nhân lực 2
701 ĐH KT03013Quản lý thị trường bất
động sản2 KT03013
Quản lý thị trường bất động
sản2 KT3046
Quản lý thị trường bất động
sản2
702 ĐH KT03014 Kinh tế nông hộ 2 KT03014 Kinh tế nông hộ 2 KT3016 Kinh tế nông hộ 2
703 ĐH KT03015 Phương pháp khuyến nông 3 KT03015 Phương pháp khuyến nông 3 KT3019 Phương pháp khuyến nông 3
704 ĐH KT03016Tổ chức công tác khuyến
nông3 KT03016
Tổ chức công tác khuyến
nông3 KT3020
Tổ chức công tác khuyến
nông3
705 ĐH KT03017 Kinh tế nông thôn 3 KT03017 Kinh tế nông thôn 3 KT3028 Kinh tế nông thôn 3
706 ĐH KT03018 Phân tích chính sách 3 KT03018 Phân tích chính sách 3 KT3011 Phân tích chính sách 3
707 ĐH KT03019 Kinh tế các ngành sản xuất 3 KT03019 Kinh tế các ngành sản xuất 3 KT3034 Kinh tế các ngành sản xuất 3
708 ĐH KT03020 Chính sách nông nghiệp 3 KT03020 Chính sách nông nghiệp 3 KT3035 Chính sách nông nghiệp 3
709 ĐH KT03021 Chính sách công 3 KT03021 Chính sách công 3 KT3031 Chính sách phát triển 3
710 ĐH KT03021 Chính sách công 3 KT03021 Chính sách công 3 KT3060 Chính sách công 3
711 ĐH KT03022 Kinh tế công nghiệp 2 KT03022 Kinh tế công nghiệp 2 KT3051 Kinh tế công nghiệp 2
712 ĐH KT03023Quản lý nhà nước về kinh
tế3 KT03023 Quản lý nhà nước về kinh tế 3 KT3055 Quản lý nhà nước về kinh tế 3
713 ĐH KT03024Kinh tế thương mại - dịch
vụ2 KT03024 Kinh tế thương mại - dịch vụ 2 KT3023
Kinh tế thương mại - dịch
vụ2
714 ĐH KT03025Chiến lược và kế hoạch
phát triển3 KT03025
Chiến lược và kế hoạch phát
triển3 KT3021
Chiến lược và kế hoạch
phát triển3
715 ĐH KT03026Nghiên cứu và đánh giá
nông thôn3 KT03026
Nghiên cứu và đánh giá
nông thôn3 KT3049 Đánh giá nông thôn 2
716 ĐH KT03026Nghiên cứu và đánh giá
nông thôn3 KT03026
Nghiên cứu và đánh giá
nông thôn3 KT3015
Nghiên cứu phát triển nông
thôn3
717 ĐH KT03026Nghiên cứu và đánh giá
nông thôn3 KT03026
Nghiên cứu và đánh giá
nông thôn3 KT3015
Nghiên cứu và đánh giá
nông thôn3
718 ĐH KT03027 Phát triển nông thôn 3 KT03027 Phát triển nông thôn 3 KT3022 Phát triển nông thôn 3
719 ĐH KT03028 Kinh tế phát triển 3 KT03028 Kinh tế phát triển 3 KT3025 Kinh tế phát triển 3
720 ĐH KT03029 Giới và phát triển 2 KT03029 Giới và phát triển 2 KT3029 Giới và phát triển 2
721 ĐH KT03030Giới trong phát triển nông
thôn2 KT03030
Giới trong phát triển nông
thôn2 KT3030
Giới trong phát triển nông
thôn2
722 ĐH KT03031 Quản lý dự án 3 KT03031 Quản lý dự án 3 KT3032 Quản lý dự án đầu tư 3
723 ĐH KT03031 Quản lý dự án 3 KT03031 Quản lý dự án 3 KT3032 Quản lý dự án 3
724 ĐH KT03032Quản lý dự án phát triển
nông thôn3 KT03032
Quản lý dự án phát triển
nông thôn3 KT3033
Quản lý dự án phát triển
nông thôn3
725 ĐH KT03033 Quản lý dự án phát triển 3 KT03033 Quản lý dự án phát triển 3 KT3036 Dự án phát triển 3
726 ĐH KT03034 Quản lý chương trình dự án 3 KT03034 Quản lý chương trình dự án 3 KT3053 Quản lý chương trình dự án 3
24
727 ĐH KT03035Quản lý khoa học công
nghệ3 KT03035 Quản lý khoa học công nghệ 3 KT3050 Quản lý khoa học công nghệ 3
728 ĐH KT03036 Thống kê doanh nghiệp 3 KT03036 Thống kê doanh nghiệp 3 KT3038 Thống kê doanh nghiệp 3
729 ĐH KT03037 Thống kê nông nghiệp 3 KT03037 Thống kê nông nghiệp 3 KT3037 Thống kê nông nghiệp 3
730 ĐH KT03038 Thống kê kinh tế - xã hội 3 KT03038 Thống kê kinh tế - xã hội 3 KT3040 Thống kê kinh tế - xã hội 3
731 ĐH KT03039Thống kê Kinh tế nông
nghiệp3 KT03039
Thống kê Kinh tế nông
nghiệp3 KT3058
Thống kê Kinh tế nông
nghiệp3
732 ĐH KT03040 Kinh tế học sản xuất 2 KT03040 Kinh tế học sản xuất 2 KT3045 Kinh tế học sản xuất 2
733 ĐH KT03041Giới thiệu lý thuyết trò
chơi và ứng dụng2 KT03041
Giới thiệu lý thuyết trò chơi
và ứng dụng2 KT3047
Giới thiệu lý thuyết trò chơi
và ứng dụng2
734 ĐH KT03042Kinh tế lượng trong dự báo
và PT kinh tế2 KT03042
Kinh tế lượng trong dự báo
và PT kinh tế2 KT3048
Kinh tế lượng trong dự báo
và PT kinh tế2
735 ĐH KT03043 Khoa học quản lý II 2 KT03043 Khoa học quản lý II 2 KT3057 Khoa học quản lý II 3
736 ĐH KT03044 Quy hoạch và bố trí dân cư 2 KT03044 Quy hoạch và bố trí dân cư 2 KT3013 Dân số và phát triển 2
737 ĐH KT03060Thực hành nghề nghiệp
ngành Kinh tế 2 KT03045 Thực hành nghề nghiệp 2
738 ĐH KT04991KLTN ngành Kinh tế nông
nghiệp9 KT04991
KLTN ngành Kinh tế nông
nghiệp9 KT4998
KLTN ngành Kinh tế nông
nghiệp10
739 ĐH KT04992KLTN ngành Phát triển
nông thôn9 KT04992
KLTN ngành Phát triển
nông thôn9 KT4997
KLTN ngành Phát triển
nông thôn10
740 ĐH KT04993 KLTN ngành Kinh tế 9 KT04993 KLTN ngành Kinh tế 9 KT4999 KLTN ngành Kinh tế 10
741 ĐH KT04994KLTN chuyên ngành Kinh
tế phát triển9 KT04994
KLTN chuyên ngành Kinh
tế phát triển9 KT4996
KLTN chuyên ngành Kinh
tế phát triển10
742 ĐH KT04995KLTN chuyên ngành
Quản lý kinh tế 9 KT04995
KLTN chuyên ngành Quản
lý kinh tế 9 KT4995
KLTN chuyên ngành Quản
lý kinh tế 10
Mã HP Tên HP TC Mã HP Tên HP TC Mã HP Tên HP TC
743 CĐ CML01001Những NLCB của CN Mác-
Lênin 12 CML01001
Những NLCB của CN Mác-
Lênin 12 CML1001
Những NL cơ bản của
CNMLN 12
744 CĐ CML01002Những NLCB của CN Mác-
Lênin 23 CML01002
Những NLCB của CN Mác-
Lênin 23 CML1002
Những NL cơ bản của
CNMLN 23
745 CĐ CML01004Đường lối cách mạng của
ĐCS VN3 CML01004
Đường lối cách mạng của
ĐCS VN3 CML1004 Đường lối CM của ĐCS VN 3
746 CĐ CML01005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 CML01005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 CML1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
747 CĐ CML01009 Pháp luật đại cương 2 CML01009 Pháp luật đại cương 2 CML1009 Pháp luật đại cương 2
748 CĐ CML02012Chính sách và PL môi
trường2 CML02012
Chính sách và PL môi
trường2 CML2012
Luật và chính sách môi
trường2
749 ĐH KT01002 Phát triển cộng đồng 3 KT01002 Phát triển cộng đồng 3 ML2016 Xã hội học cộng đồng 2
750 ĐH KT03033 Quản lý dự án phát triển 3 KT03033 Quản lý dự án phát triển 3 ML3023 Quản lý dự án phát triển 2
751 ĐH ML01001Những NLCB của CN Mác-
Lênin 12 ML01001
Những NLCB của CN Mác-
Lênin 12 ML1001
Những NL cơ bản của
CNMLN 12
Bắt đầu giảng dạy từ K58
KHOA LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ VÀ XÃ HỘI
TT Bậc Khóa 60 Khóa 58 - 59 Khoá 55 - 56 - 57
25
752 ĐH ML01002Những NLCB của CN Mác-
Lênin 23 ML01002
Những NLCB của CN Mác-
Lênin 23 ML1002
Những NL cơ bản của
CNMLN 23
753 ĐH ML01004Đường lối cách mạng của
ĐCSVN3 ML01004
Đường lối cách mạng của
ĐCSVN3 ML1004 Đường lối CM của ĐCS VN 3
754 ĐH ML01005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 ML01005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 ML1005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2
755 ĐH ML01006 Lịch sử văn minh thế giới 2 ML01006 Lịch sử văn minh thế giới 2 ML1006 Lịch sử văn minh thế giới 2
756 ĐH ML01007 Xã hội học đại cương 1 2 ML01007 Xã hội học đại cương 1 2 ML1007 Xã hội học đại cương 1 2
757 ĐH ML01008 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 ML01008 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 ML1008 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2
758 ĐH ML01009 Pháp luật đại cương 2 ML01009 Pháp luật đại cương 2 ML1009 Pháp luật đại cương 2
759 ĐH ML01011 Tham vấn 2 ML01011 Tham vấn 2 ML1011 Tham vấn 2
760 ĐH ML01012Thống kê cho khoa học xã
hội2 ML01012
Thống kê cho khoa học xã
hội2 ML1012
Thống kê cho khoa học xã
hội2
761 ĐH ML01014 Xã hội học đại cương 2 2 ML01014 Xã hội học đại cương 2 2 ML1014 Xã hội học đại cương 2 2
762 ĐH ML01018 Phát triển phi kinh tế 2 ML01018 Phát triển phi kinh tế 2 ML1015 Phát triển phi kinh tế 2
763 ĐH ML01019 Đạo đức học 2 ML01019 Đạo đức học 2 ML2009 Đạo đức học 2
764 ĐH ML02003 Lịch sử xã hội học 3 ML02003 Lịch sử xã hội học 3 ML2003 Lịch sử xã hội học 3
765 ĐH ML02004 PP nghiên cứu xã hội học 1 3 ML02004 PP nghiên cứu xã hội học 1 3 ML2004Phương pháp nghiên cứu
XHH 13
766 ĐH ML02005 PP nghiên cứu xã hội học 2 3 ML02005 PP nghiên cứu xã hội học 2 3 ML2005Phương pháp nghiên cứu
XHH 23
767 ĐH ML02012 Luật Môi trường 2 ML02012 Luật Môi trường 2 ML2012Luật và chính sách môi
trường2
768 ĐH ML02013QL HCNN và QL ngành
GD-ĐT2 ML02013
QL HCNN và QL ngành
GD-ĐT2 ML2013
Q.lý HC NN và QL ngành
GD-ĐT2
769 ĐH ML02014Các lý thuyết XH học hiện
đại3 ML02014
Các lý thuyết XH học hiện
đại3 ML2014 Các lý thuyết XHH hiện đại 2
770 ĐH ML02015 Công tác xã hội 2 ML02015 Công tác xã hội 2 ML3037 Xã hội học công tác xã hội 2
771 ĐH ML02016Lịch sử các học thuyết
kinh tế2 ML02016
Lịch sử các học thuyết kinh
tế2 ML2015
Lịch sử các học thuyết kinh
tế2
772 ĐH ML02030Nguyên lý quan hệ công
chúng2 ML02030
Nguyên lý quan hệ công
chúng2 ML2030
Nguyên lý quan hệ công
chúng2
773 ĐH ML03001 Xã hội học nông thôn 3 ML03001 Xã hội học nông thôn 3 ML3001Nhập môn xã hội học nông
thôn2
774 ĐH ML03002 Xã hội học đô thị 2 ML03002 Xã hội học đô thị 2 ML3002 Xã hội học đô thị 2
775 ĐH ML03003 Xã hội học chính trị 2 ML03003 Xã hội học chính trị 2 ML3003 Xã hội học chính trị 2
776 ĐH ML03004 Xã hội học giáo dục 2 ML03004 Xã hội học giáo dục 2 ML3004 Xã hội học giáo dục 2
777 ĐH ML03005 Xã hội học văn hóa 2 ML03005 Xã hội học văn hóa 2 ML3005 Xã hội học văn hóa 2
778 ĐH ML03006 Xã hội học kinh tế 2 ML03006 Xã hội học kinh tế 2 ML3006 Xã hội học kinh tế 2
779 ĐH ML03008 Chinh sách xã hội 3 ML03008 Chinh sách xã hội 3 ML3008Xã hội học về chính sách
XH3
780 ĐH
ML03009/M
L03009/ML0
3050
TH PP nghiên cứu xã hội
học 13/3/4
ML03009/M
L03009/ML0
3050
TH PP nghiên cứu xã hội
học 13/3/4 ML3009
Thực tập phương pháp NC
XHHNT13
26
781 ĐH
ML03010/M
L03010/ML0
3051
TH PP nghiên cứu xã hội
học 23/3/4
ML03010/M
L03010/ML0
3051
TH PP nghiên cứu xã hội
học 23/3/4 ML3010
Thực tập phương pháp NC
XHHNT23
782 ĐH ML03011 Phân tích KTXH nông thôn 2 ML03011 Phân tích KTXH nông thôn 2 ML3011Phân tích kinh tế XH nông
thôn2
783 ĐH ML03013 Di dân và biến đổi xã hội 2 ML03013 Di dân và biến đổi xã hội 2 ML3013 Di dân & biến đổi xã hội 2
784 ĐH ML03014Phân tầng XH ở nông thôn
VN2 ML03014
Phân tầng XH ở nông thôn
VN2 ML3014 Phân tầng XHH ở nông thôn 2
785 ĐH ML03016 Văn hóa làng xã 2 ML03016 Văn hóa làng xã 2 ML3016 Văn hóa làng xã 2
786 ĐH ML03017 Quản lý xã hội nông thôn 2 ML03017 Quản lý xã hội nông thôn 2 ML3017 Quản lý xã hội nông thôn 2
787 ĐH ML03019Tăng trưởng KT và công
bằng XH2 ML03019
Tăng trưởng KT và công
bằng XH2 ML3019
Tăng trưởng KT & Công
bằng XH2
788 ĐH ML03020 XH học về KH và CN 2 ML03020 XH học về KH và CN 2 ML3020Xã hội học KH & Công
nghệ2
789 ĐH ML03021 Xã hội học thanh niên 3 ML03021 Xã hội học thanh niên 3 ML3021 Xã hội học thanh niên 2
790 ĐH ML03025 Luật đất đai 2 ML03025 Luật đất đai 2 ML3025 Luật đất đai 2
791 ĐH ML03027 Luật kinh tế 2 ML03027 Luật kinh tế 2 ML3027 Luật kinh tế 2
792 ĐH ML03027 Luật kinh tế 2 ML03027 Luật kinh tế 2 ML3047 Luật kinh doanh 2
793 ĐH ML03028 Xã hội học phát triển 2 ML03028 Xã hội học phát triển 2 ML3028 Xã hội học phát triển 2
794 ĐH ML03031XHH truyền thông đại
chúng&dư luận XH3 ML03031
XHH truyền thông đại
chúng&dư luận XH3 ML3031
XHH TT đại chúng & dư
luận XH2
795 ĐH ML03033 Xã hội học quản lý 2 ML03033 Xã hội học quản lý 2 ML3033 Xã hội học quản lý 2
796 ĐH ML03036 An sinh xã hội 2 ML03036 An sinh xã hội 2 ML3036 Xã hội học về an sinh xã hội 2
797 ĐH ML03038 Xã hội học lao động 3 ML03038 Xã hội học lao động 3 ML3038 Xã hội học lao động 2
798 ĐH ML03039 Xã hội học tôn giáo 2 ML03039 Xã hội học tôn giáo 2 ML3039 Xã hội học tôn giáo 2
799 ĐH ML03040 Xã hội học dân số 2 ML03040 Xã hội học dân số 2 ML3018 Dân số & Phát triển 2
800 ĐH ML03040 Xã hội học dân số 2 ML03040 Xã hội học dân số 2 ML3040 Xã hội học dân số 2
801 ĐH ML03041 Xã hội học môi trường 2 ML03041 Xã hội học môi trường 2 ML2011 Dân số và môi trường 2
802 ĐH ML03041 Xã hội học môi trường 2 ML03041 Xã hội học môi trường 2 ML3041 Xã hội học môi trường 2
803 ĐH ML03042 Xã hội học gia đình 2 ML03042 Xã hội học gia đình 2 ML3042 Xã hội học gia đình 2
804 ĐH ML03043 Xã hội học giới 2 ML03043 Xã hội học giới 2 ML3043 Xã hội học giới 2
805 ĐH ML03045Vấn đề lao động, việc làm
ở nông thôn2 ML03045
Vấn đề lao động, việc làm ở
nông thôn2 ML3029
Vấn đề lao động, việc làm ở
NT2
806 ĐH ML03046 Quan hệ pháp luật đất đai 2 ML03046 Quan hệ pháp luật đất đai 2 ML3046 Quan hệ pháp luật đất đai 2
807 ĐH ML04999 Khóa luận tốt nghiệp 8 ML04999 Khóa luận tốt nghiệp 8 ML4999 Khóa luận tốt nghiệp 7
Mã HP Tên HP TC Mã HP Tên HP TC Mã HP Tên HP TC
808 CĐ CMT01001 Hoá học đại cương 2 CTM01001 Hoá học đại cương 2 CTM1001 Hoá học đại cương 2
809 CĐ CMT01002 Hóa hữu cơ 2 CTM01002 Hóa hữu cơ 2 CTM1002 Hóa hữu cơ 2
810 CĐ CMT01003 Hoá keo 2 CTM01003 Hoá keo 2 CTM1003 Hoá keo 2
811 CĐ CMT01004 Hóa phân tích 2 CTM01004 Hóa phân tích 2 CTM1004 Hóa phân tích 2
KHOA MÔI TRƯỜNG
TT Bậc Khóa 60 Khóa 58 - 59 Khoá 55 - 56 - 57
27
812 CĐ CMT01006 Khí tượng nông nghiệp 2 CTM01006 Khí tượng nông nghiệp 2 CTM1006 Khí tượng nông nghiệp
813 CĐ CMT01016 Sinh thái đại cương 2 CTM01016 Sinh thái đại cương 2 CTM1016 Sinh thái đại cương 2
814 CĐ CMT02001 Ô nhiễm môi trường 2 CTM02001 Ô nhiễm môi trường 2 CTM2001 Ô nhiễm môi trường 2
815 CĐ CMT02002 Quản lý chất thải nguy hại 2 CTM02002 Quản lý chất thải nguy hại 2 CTM2022 Quản lý chất thải nguy hại 2
816 CĐ CMT02003 Hoá học môi trường 2 CTM02003 Hoá học môi trường 2 CTM2003 Hóa học môi trường 2
817 CĐ CMT02011 Quản lý môi trường 2 CTM02011 Quản lý môi trường 2 CTM2011 Quản lý môi trường 2
818 CĐ CMT02014 Tài nguyên thiên nhiên 1 2 CTM02014 Tài nguyên thiên nhiên 1 2
819 CĐ CMT02042 Tài nguyên thiên nhiên 2 2 CTM02042 Tài nguyên thiên nhiên 2 2
820 CĐ CMT02033 Vi sinh vật đại cương 2 CTM02033 Vi sinh vật đại cương 2 CTM2033 Vi sinh vật đại cương 2
821 CĐ CMT02034Thực hành vi sinh vật đại
cương1 CTM02034
Thực hành vi sinh vật đại
cương1 CTM2034
Thực hành vi sinh vật đại
cương1
822 CĐ CMT02043 Khí tượng đại cương 2 CTM02043 Khí tượng đại cương 2 CTM2043 Khí tượng đại cương 2
823 CĐ CMT02046Thực hành quản lý môi
trường1 CTM02046
Thực hành quản lý môi
trường1 CTM2046
Thực hành quản lý môi
trường1
824 CĐ CMT03001 Công nghệ môi trường 2 CTM03001 Công nghệ môi trường 2 CTM3001 Công nghệ môi trường 2
825 CĐ CMT03002Thực tập công nghệ môi
trường1 CTM03002
Thực tập công nghệ môi
trường1 CTM3002
Thực tập công nghệ môi
trường1
826 CĐ CMT03003 Kỹ thuật xử lý nước thải 2 CTM03003 Kỹ thuật xử lý nước thải 2 CTM3003 Công nghệ xử lý nước thải 2
827 CĐ CMT03004Đánh giá tác động môi
trường2 CTM03004
Đánh giá tác động môi
trường2 CTM3004
Đánh giá tác động môi
trường2
828 CMT03005 Độc học môi trường 2 CTM03005 Độc học môi trường 2 CTM3005 Độc học môi trường
829 CĐ CMT03008 Quan trắc môi trường 2 CTM03008 Quan trắc môi trường 2 CTM3008 Quan trắc môi trường 2
830 CĐ CMT03009Thực tập quan trắc môi
trường2 CTM03009
Thực tập quan trắc môi
trường2 CTM3009
Thực tập quan trắc môi
trường2
831 CĐ CMT03010 Sản xuất sạch hơn 2 CTM03010 Sản xuất sạch hơn 2 CTM3010 Sản xuất sạch hơn 2
832 CĐ CMT03011Thực hành đánh giá tác
động môi trường1 CTM03011
Thực hành đánh giá tác
động môi trường1 CTM3011
Thực hành đánh giá tác
động môi trường1
833 CĐ CMT03013Kỹ thuật xử lý khí thải và
chất thải rắn 2 CTM03013
Kỹ thuật xử lý khí thải và
chất thải rắn 2 CTM3013 Xử lý chất thải 2
834 CĐ CMT03051Quản lý tài nguyên trên cở
sở cộng đồng2 CTM03051
Quản lý tài nguyên trên cở
sở cộng đồng2 CTM3051
Quản lý tài nguyên trên cơ
sở cộng đồng2
835 CĐ CMT03058Công nghệ sinh học xử lý
môi trường2 CTM03058
Công nghệ sinh học xử lý
môi trường2 CTM3058
Công nghệ sinh học xử lý
môi trường2
836 CĐ CMT03059Thực hành công nghệ sinh
học xử lý môi trường1 CTM03059
Thực hành công nghệ sinh
học xử lý môi trường1 CTM3059
Thực hành công nghệ sinh
học xử lý môi trường1
837 CĐ CMT03062 Kiểm toán môi trường 2 CTM03062 Kiểm toán môi trường 2 CTM3062 Kiểm toán môi trường 2
838 CĐ CMT04999
Khóa luận tốt nghiệp
ngành Công nghệ kỹ thuật
môi trường
6 CTM04999
Khóa luận tốt nghiệp ngành
Công nghệ kỹ thuật môi
trường
6
839 ĐH KD01012 Sinh thái nhân văn 2 KD01012 Sinh thái nhân văn 2 KD1012 Sinh thái nhân văn 2
840 ĐH MT01001 Hoá học đại cương 2 TM01001 Hoá học đại cương 2 TM1001 Hoá học đại cương 2
841 ĐH MT01002 Hóa hữu cơ 2 TM01002 Hóa hữu cơ 2 TM1002 Hóa hữu cơ 2
CMT2014 Tài nguyên thiên nhiên 4
Không có Hp tương đương
28
842 ĐH MT01003 Hoá keo 2 TM01003 Hoá keo 2 TM1003 Hoá keo 1
843 ĐH MT01004 Hóa phân tích 2 TM01004 Hóa phân tích 2 TM1004 Hóa phân tích 2
844 ĐH MT01006 Khí tượng nông nghiệp 2 TM01006 Khí tượng nông nghiệp 2 TM1006 Khí tượng nông nghiệp 2
845 ĐH MT01007 Lâm nghiệp cơ bản 2 TM01007 Lâm nghiệp cơ bản 2 TM1007 Lâm nghiệp cơ bản 2
846 ĐH MT01008 Sinh thái Môi trường 2 TM01008 Sinh thái Môi trường 2 TM1008 Sinh thái Môi trường 2
847 ĐH MT01009 Sinh thái nhân văn 2 TM01009 Sinh thái nhân văn 2 TM1009 Sinh thái nhân văn 2
848 ĐH MT01010 Sinh thái nông nghiệp 2 TM01010 Sinh thái nông nghiệp 2 TM1010 Sinh thái nông nghiệp 2
849 ĐH MT01011 Đa dạng sinh học 2 TM01011 Đa dạng sinh học 2 TM1011 Đa dạng sinh học 2
850 ĐH MT01016 Sinh thái đại cương 2 TM01016 Sinh thái đại cương 2 TM1016 Sinh thái đại cương 2
851 ĐH MT02001 Ô nhiễm môi trường 2 TM02001 Ô nhiễm môi trường 2 TM2001 Ô nhiễm môi trường 2
852 ĐH MT02002 Quản lý chất thải nguy hại 2 TM02002 Quản lý chất thải nguy hại 2 TM2002 Quản lý chất thải nguy hại 2
853 ĐH MT02003 Hoá học môi trường 2 TM02003 Hoá học môi trường 2 TM2003 Hoá học môi trường 2
854 ĐH MT02004 Phân tích bằng công cụ 2 TM02004 Phân tích bằng công cụ 2 TM2004 Phân tích bằng công cụ 2
855 ĐH MT02011 Quản lý môi trường 2 TM02011 Quản lý môi trường 2 TM2011 Quản lý môi trường 2
856 ĐH MT02012 Địa lý cảnh quan 2 TM02012 Địa lý cảnh quan 2 TM2012 Địa lý cảnh quan 2
857 ĐH MT02014 Tài nguyên thiên nhiên 1 2 TM02014 Tài nguyên thiên nhiên 1 2 TM2014 Tài nguyên thiên nhiên 4
858 ĐH MT02015Giáo dục và truyền thông
môi trường2 TM02015
Giáo dục và truyền thông
môi trường2
859 ĐH MT02032 Sinh học đất 2 TM02032 Sinh học đất 2 TM2032 Sinh học đất 2
860 ĐH MT02033 Vi sinh vật đại cương 2 TM02033 Vi sinh vật đại cương 2 TM2033 Vi sinh vật đại cương 2
861 ĐH MT02038 Môi trường và con người 2 TM02038 Môi trường và con người 2 TM2038 Môi trường và con người 2
862 ĐH MT02039 Khí tượng hải dương học 2 TM02039 Khí tượng hải dương học 2 TM2039 Khí tượng hải dương học 2
863 ĐH MT02040 Phân tích thực phẩm 2 TM02040 Phân tích thực phẩm 2 TM2040 Phân tích thực phẩm 2
864 ĐH MT02042 Tài nguyên thiên nhiên 2 2 TM02042 Tài nguyên thiên nhiên 2 2 TM2015 Tài nguyên thiên nhiên 4
865 ĐH MT02043 Khí tượng đại cương 2 TM02043 Khí tượng đại cương 2 TM2043 Khí tượng đại cương 2
866 ĐH MT02045 Thực hành sinh học đất 1 TM02045 Thực hành sinh học đất 1 TM2045 Thực hành sinh học đất 1
867 ĐH MT02046Thực hành quản lý môi
trường1 TM02046
Thực hành quản lý môi
trường1
868 ĐH MT02049Thực hành vi sinh vật
chuyên ngành1 TM02049
Thực hành vi sinh vật
chuyên ngành1 TM2034
Thực hành vi sinh vật đại
cương1
869 ĐH MT02050 Môi trường sinh thái 2 CD03124 Môi trường sinh thái 2 CD3124 Môi trường sinh thái 2
870 ĐH MT03001 Công nghệ môi trường 2 TM03001 Công nghệ môi trường 2 TM3001 Công nghệ môi trường 2
871 ĐH MT03002Thực tập công nghệ môi
trường1 TM03002
Thực tập công nghệ môi
trường1 TM3002
Thực tập công nghệ môi
trường1
872 ĐH MT03003 Kỹ thuật xử lý nước thải 2 TM03003 Kỹ thuật xử lý nước thải 2 TM3003 Công nghệ xử lý nước thải 2
873 ĐH MT03004Đánh giá tác động môi
trường2 TM03004
Đánh giá tác động môi
trường2 TM3004
Đánh giá tác động môi
trường2
874 ĐH MT03005 Độc học môi trường 2 TM03005 Độc học môi trường 2 TM3005 Độc học môi trường 2
875 ĐH MT03006 Thực hành xử lý chất thải 1 TM03006 Thực hành xử lý chất thải 1 TM3006 Thực hành xử lý chất thải 1
876 ĐH MT03007Phương pháp nghiên cứu
môi trường2 TM03007
Phương pháp nghiên cứu
môi trường2 TM3007
Phương pháp nghiên cứu
môi trường2
877 ĐH MT03008 Quan trắc môi trường 2 TM03008 Quan trắc môi trường 2 TM3008 Quan trắc môi trường 2
Bắt đầu giảng dạy từ K58
Không có Hp tương đương
29
878 ĐH MT03009Thực tập quan trắc môi
trường2 TM03009
Thực tập quan trắc môi
trường2 TM3009
Thực tập quan trắc môi
trường2
879 ĐH MT03010 Sản xuất sạch hơn 2 TM03010 Sản xuất sạch hơn 2 TM3010 Sản xuất sạch hơn 2
880 ĐH MT03011Thực hành đánh giá tác
động môi trường1 TM03011
Thực hành đánh giá tác
động môi trường1 TM3011
Thực hành đánh giá tác
động môi trường1
881 ĐH MT03013Kỹ thuật xử lý chất thải
rắn và khí thải3 TM03013
Kỹ thuật xử lý chất thải rắn
và khí thải3 TM3013 Xử lý chất thải 3
882 ĐH MT03050 Nông lâm kết hợp 2 TM03050 Nông lâm kết hợp 2 TM3050 Nông lâm kết hợp 2
883 ĐH MT03051Quản lý tài nguyên trên cở
sở cộng đồng2 TM03051
Quản lý tài nguyên trên cở
sở cộng đồng2 TM3051
Quản lý tài nguyên trên cơ
sở cộng đồng2
884 ĐH MT03058Công nghệ sinh học xử lý
môi trường2 TM03058
Công nghệ sinh học xử lý
môi trường2 TM3058
Công nghệ sinh học xử lý
môi trường2
885 ĐH MT03059Thực hành công nghệ sinh
học xử lý môi trường1 TM03059
Thực hành công nghệ sinh
học xử lý môi trường1 TM3059
Thực hành công nghệ sinh
học xử lý môi trường1
886 ĐH MT03060Công nghệ vi sinh vật
trong sản xuất nông nghiệp 2 TM03060
Công nghệ vi sinh vật trong
sản xuất nông nghiệp 2 TM3060
Công nghệ vi sinh vật trong
sản xuất nông nghiệp 2
887 ĐH MT03061Mô hình hóa trong quản lý
môi trường2 TM03061
Mô hình hóa trong quản lý
môi trường2 TM3061
Mô hình hóa trong quản lý
môi trường2
888 ĐH MT03062 Kiểm toán môi trường 2 TM03062 Kiểm toán môi trường 2 TM3062 Kiểm toán môi trường 2
889 ĐH MT03070 Phân tích thuốc BVTV 2 TM03070 Phân tích thuốc BVTV 2 TM3070 Phân tích thuốc BVTV 2
890 ĐH MT03071Thực tập giáo trình ngành
Môi trường4 TM03071
Thực tập giáo trình ngành
Môi trường4
891 ĐH MT03076Quản lý hành chính về môi
trường2 TM03076
Quản lý hành chính về môi
trường2 TM3076
Quản lý hành chính về môi
trường2
892 ĐH MT04999Khóa luận tốt nghiệp
ngành Môi trường10 TM04999
Khóa luận tốt nghiệp ngành
Môi trường10 TM4999
Khóa luận tốt nghiệp ngành
Môi trường10
Mã HP Tên HP TC Mã HP Tên HP TC Mã HP Tên HP TC
893 CĐ CNH4002 Khóa luận tốt nghiệp 6 CNH4002 Khóa luận tốt nghiệp 6 CNH4002 Khóa luận tốt nghiệp 7
894 ĐH NH03166Thực tập nghề nghiệp
ngành BVTV4 NH03066
Thực tập nghề nghiệp ngành
BVTV2 NH3069
Thực tập nghề nghiệp
ngành BVTV2
895 ĐH NH03167
Thực tập nghề nghiệp
chuyên ngành Chọn giống
CT
4 NH03067
Thực tập nghề nghiệp
chuyên ngành Chọn giống
CT
2 NH3067
Thực tập nghề nghiệp
chuyên ngành Chọn giống
CT
2
896 ĐH NH03168Thực tập nghề nghiệp
ngành Nông nghiệp4 NH03068
Thực tập nghề nghiệp ngành
Nông nghiệp2 NH3091
Thực tập nghề nghiệp
ngành Nông nghiệp2
897 ĐH NH03169Thực tập nghề nghiệp
ngành KHCT4 NH03069
Thực tập nghề nghiệp ngành
KHCT2 NH3066
Thực tập nghề nghiệp
ngành KHCT2
898 ĐH NH05006 Hóa học đại cương 1 3 NH05006 Hóa học đại cương 1 3 TT106Hoá học đại cương 1
CHEM 2A5
899 ĐH NH05007 Hóa học đại cương 2 3 NH05007 Hóa học đại cương 2 3 TT107Hoá học đại cương 2
CHEM 2B5
Không có Hp tương đương
KHOA NÔNG HỌC
TT Bậc Khóa 60 Khóa 58 - 59 Khoá 55 - 56 - 57
30
900 ĐH NH05008 Hóa học đại cương 3 3 NH05008 Hóa học đại cương 3 3 TT108Hoá học đại cương 3
CHEM 2C5
901 ĐH NH05011 Hóa hữu cơ 1 3 NH05011 Hóa hữu cơ 1 3 TT109 Hoá hữu cơ 1 CHEM 8A 3
902 ĐH NH05012 Hóa hữu cơ 2 3 NH05012 Hóa hữu cơ 2 3 TT110 Hoá hữu cơ 2 CHEM 8B 3
903 ĐH NH4996Khóa luận tốt nghiệp
ngành BVTV10 NH4996
Khóa luận tốt nghiệp ngành
BVTV10 NH4997
Khóa luận tốt nghiệp ngành
BVTV10
904 ĐH NH4997
Khóa luận tốt nghiệp
chuyên ngành Chọn giống
CT
10 NH4997
Khóa luận tốt nghiệp
chuyên ngành Chọn giống
CT
10 NH4998
Khóa luận tốt nghiệp
chuyên ngành Chọn giống
CT
10
905 ĐH NH4998Khóa luận tốt nghiệp
ngành Nông nghiệp10 NH4998
Khóa luận tốt nghiệp ngành
Nông nghiệp10 NH4991
Khóa luận tốt nghiệp ngành
Nông nghiệp10
906 ĐH NH4999Khóa luận tốt nghiệp
ngành KHCT10 NH4999
Khóa luận tốt nghiệp ngành
KHCT10 NH4999
Khóa luận tốt nghiệp ngành
KHCT10
907 ĐH RQ02026 Thực tập nghề nghiệp 1 2 RQ02026 Thực tập nghề nghiệp 1 2 RQ2026 Thực tập nghề nghiệp 1 2
908 ĐH RQ02031
Đồ án 1: Quản lý sản xuất
trong lĩnh vực công nghệ
rau - hoa - quả và Cảnh
quan
2 RQ02031
Đồ án 1: Quản lý sản xuất
trong lĩnh vực công nghệ
rau - hoa - quả và Cảnh quan
2 RQ2031
Đồ án 1: Quản lý sản xuất
trong lĩnh vực công nghệ
rau - hoa - quả và Cảnh
quan
2
909 ĐH RQ03006
Thực tập nghề nghiệp 2
chuyên ngành Sản xuất và
quản lý sản xuất trong nhà
có mái che
4 RQ03006
Thực tập nghề nghiệp 2
chuyên ngành Sản xuất và
quản lý sản xuất trong nhà
có mái che
4 RQ3006
Thực tập nghề nghiệp 2
chuyên ngành Sản xuất và
quản lý sản xuất trong nhà
có mái che
5
910 ĐH RQ03011
Đồ án 2: Sản xuất và quản
lý sản xuất trong nhà có
mái che
3 RQ03011
Đồ án 2: Sản xuất và quản
lý sản xuất trong nhà có mái
che
3 RQ3011
Đố án 2: Sản xuất và quản
lý sản xuất trong nhà có
mái che
3
911 ĐH RQ03014
Thực tập nghề nghiệp 2
chuyên ngành Thiết kế và
tạo dựng cảnh quan
4 RQ03014
Thực tập nghề nghiệp 2
chuyên ngành Thiết kế và
tạo dựng cảnh quan
4 RQ3014
Thực tập nghề nghiệp 2
chuyên ngành Thiết kế và
tạo dựng cảnh quan
5
912 ĐH RQ03019Đồ án 2: Quản lý dự án về
cảnh quan3 RQ03019
Đồ án 2: Quản lý dự án về
cảnh quan3 RQ3019
Đồ án 2: Quản lý dự án về
cảnh quan3
913 ĐH RQ03022
Thực tập nghề nghiệp 2
chuyên ngành Marketing
và thương mại
4 RQ03022
Thực tập nghề nghiệp 2
chuyên ngành Marketing và
thương mại
4 RQ3022
Thực tập nghề nghiệp 2
chuyên ngành Marketing và
thương mại
5
914 ĐH RQ03027Đồ án 2: Kế hoạch
Marketing3 RQ03027
Đồ án 2: Kế hoạch
Marketing3 RQ3027
Đồ án 2: Kế hoạch
Marketing3
915 ĐH RQ04997
Thực tập tốt nghiệp
(chuyên ngành sản xuất và
quản lý sản xuất trong nhà
có mái che)
10 RQ04997
Thực tập tốt nghiệp (chuyên
ngành sản xuất và quản lý
sản xuất trong nhà có mái
che)
10 RQ4997
Thực tập tốt nghiệp
(chuyên ngành sản xuất và
quản lý sản xuất trong nhà
có mái che)
10
916 ĐH RQ04998
Thực tập tốt nghiệp
chuyên ngành Thiết kế và
tạo dựng cảnh quan
10 RQ04998
Thực tập tốt nghiệp chuyên
ngành Thiết kế và tạo dựng
cảnh quan
10 RQ4998
Thực tập tốt nghiệp chuyên
ngành Thiết kế và tạo dựng
cảnh quan
10
917 ĐH RQ04999
Thực tập tốt nghiệp
chuyên ngành Marketing
và thương mại
10 RQ04999
Thực tập tốt nghiệp chuyên
ngành Marketing và thương
mại
10 RQ4999
Thực tập tốt nghiệp chuyên
ngành Marketing và thương
mại
10
31
Mã HP Tên HP TC Mã HP Tên HP TC Mã HP Tên HP TC
918 ĐH SHE104English Speaking &
Listening 16 SHE104
English Speaking &
Listening 16 SHE104
English Speaking &
Listening 16
919 ĐH SHE105 English Reading 1 6 SHE105 English Reading 1 6 SHE105 English Reading 1 6
920 ĐH SHE106 English Writing 1 6 SHE106 English Writing 1 6 SHE106 English Writing 1 6
921 ĐH SHE107English Speaking &
Listening 24 SHE107
English Speaking &
Listening 24 SHE107
English Speaking &
Listening 24
922 ĐH SHE108 English Reading 2 4 SHE108 English Reading 2 4 SHE108 English Reading 2 4
923 ĐH SHE109 English Writing 2 4 SHE109 English Writing 2 4 SHE109 English Writing 2 4
924 ĐH SN00010 Tiếng Anh bổ trợ 1 SN00010 Tiếng Anh bổ trợ 1 SN0010 Tiếng Anh 1
925 ĐH SN00011 Tiếng Anh 0 2 SN00011 Tiếng Anh 0 2 SN0011 Tiếng Anh 0 3
926 ĐH SN01009 Tiếng Anh 1 2 SN01009 Tiếng Anh 1 2 SN1009 Tiếng Anh 1 3
927 ĐH SN01009 Tiếng Anh 1 2 SN01009 Tiếng Anh 1 2 RQ1002 Tiếng Anh A 2
928 ĐH SN01010 Tiếng Anh 2 2 SN01010 Tiếng Anh 2 2 SN1010 Tiếng Anh 2 3
929 ĐH SN01010 Tiếng Anh 2 2 SN01010 Tiếng Anh 2 2 RQ1008 Tiếng Anh B1 2
930 ĐH SN01011 Tiếng Anh 3 2 SN01011 Tiếng Anh 3 2 SN1011 Tiếng Anh 3 3
931 ĐH SN01011 Tiếng Anh 3 2 SN01011 Tiếng Anh 3 2 RQ2017 Tiếng Anh B2 2
932 ĐH SN01013 Tiếng Pháp 1 2 SN01013 Tiếng Pháp 1 2 SN1026 Tiếng Pháp 1 3
933 ĐH SN01014 Tiếng Pháp 2 2 SN01014 Tiếng Pháp 2 2 SN1027 Tiếng Pháp 2 3
934 ĐH SN01015 Tiếng Pháp 3 2 SN01015 Tiếng Pháp 3 2 SN1028 Tiếng Pháp 3 3
935 ĐH SN01016 Tâm lý học đại cương 2 SN01016 Tâm lý học đại cương 2 SN1016 Tâm lý học đại cương 2
936 ĐH SN01017
Tiếng Anh cơ bản 1- Phần
Cấu trúc và Cách diễn đạt
trong văn viết
6 SN01017
Tiếng Anh cơ bản 1- Phần
Cấu trúc và Cách diễn đạt
trong văn viết
6
937 ĐH SN01017Tiếng Anh cơ bản 1 - Kỹ
năng nghe7 SN01017
Tiếng Anh cơ bản 1 - Kỹ
năng nghe7
938 ĐH SN01017Tiếng Anh cơ bản 1 – Kỹ
năng Đọc hiểu 7 SN01017
Tiếng Anh cơ bản 1 – Kỹ
năng Đọc hiểu 7
939 ĐH SN01017
Tiếng Anh cơ bản 1- Phần
Cấu trúc và Cách diễn đạt
trong văn viết
6 SN01017
Tiếng Anh cơ bản 1- Phần
Cấu trúc và Cách diễn đạt
trong văn viết
6
940 ĐH SN01017Tiếng Anh cơ bản 1 - Kỹ
năng nghe7 SN01017
Tiếng Anh cơ bản 1 - Kỹ
năng nghe7
941 ĐH SN01017Tiếng Anh cơ bản 1 – Kỹ
năng Đọc hiểu 7 SN01017
Tiếng Anh cơ bản 1 – Kỹ
năng Đọc hiểu 7
942 ĐH SN01018 Logic học đại cương 2 SN01018 Logic học đại cương 2 SN1018 Logic học đại cương 2
KD1014 Tiếng Anh cơ bản 1 18
TT151 Tiếng Anh cơ bản 1 18
KHOA SƯ PHẠM VÀ NGOẠI NGỮ
TT Bậc Khóa 60 Khóa 58 - 59 Khoá 55 - 56 - 57
32
943 ĐH SN01019
Tiếng Anh cơ bản 2 - Phần
Cấu trúc và Cách diễn đạt
trong văn viết
3 SN01019
Tiếng Anh cơ bản 2 - Phần
Cấu trúc và Cách diễn đạt
trong văn viết
3
944 ĐH SN01019Tiếng Anh cơ bản 2- Kỹ
năng nghe 4 SN01019
Tiếng Anh cơ bản 2- Kỹ
năng nghe 4
945 ĐH SN01019Tiếng Anh cơ bản 2 – Kỹ
năng Đọc hiểu3 SN01019
Tiếng Anh cơ bản 2 – Kỹ
năng Đọc hiểu3
946 ĐH SN01019
Tiếng Anh cơ bản 2 - Phần
Cấu trúc và Cách diễn đạt
trong văn viết
3 SN01019
Tiếng Anh cơ bản 2 - Phần
Cấu trúc và Cách diễn đạt
trong văn viết
3
947 ĐH SN01019Tiếng Anh cơ bản 2- Kỹ
năng nghe 4 SN01019
Tiếng Anh cơ bản 2- Kỹ
năng nghe 4
948 ĐH SN01019Tiếng Anh cơ bản 2 – Kỹ
năng Đọc hiểu3 SN01019
Tiếng Anh cơ bản 2 – Kỹ
năng Đọc hiểu3
949 ĐH SN01020 Làm việc theo nhóm 2 SN01020 Làm việc theo nhóm 2 SN1020 Làm việc theo nhóm 2
950 ĐH SN01020 Làm việc theo nhóm 2 SN01020 Làm việc theo nhóm 2 RQ1001 Làm việc theo nhóm 2
951 ĐH SN01022 Tâm lý học xã hội 2 SN01022 Tâm lý học xã hội 2 SN1022 Tâm lý học xã hội 2
952 ĐH SN01023Phương pháp tiếp cận khoa
học2 SN01023
Phương pháp tiếp cận khoa
học2 TM2035 Phương pháp tiếp cận KH 2
953 ĐH SN01023Phương pháp tiếp cận khoa
học2 SN01023
Phương pháp tiếp cận khoa
học2 SN1023 Phương pháp tiếp cận KH 2
954 ĐH SN01024 Giáo dục học đại cương 2 SN01024 Giáo dục học đại cương 2 SN1024 Giáo dục học đại cương 2
955 ĐH SN02001 Lý luận dậy học 2 SN02001 Lý luận dậy học 2 SN2001 Lý luận dậy học 2
956 ĐH SN02002 Giao tiếp sư phạm 2 SN02002 Giao tiếp sư phạm 2 SN2002 Giao tiếp sư phạm 2
957 ĐH SN03002Tiếng anh chuyên ngành
khoa học cây trồng4 SN03002
Tiếng anh chuyên ngành
khoa học cây trồng4 TT103
Tiếng Anh chuyên ngành
FL 084
958 ĐH SN03003Lý luận dậy học Kỹ thuật
NN2 SN03003
Lý luận dậy học Kỹ thuật
NN2 SN3003 Lý luận dậy học KTNN 2
959 ĐH SN03009Tiếng Anh chuyên ngành
NH2 SN03009
Tiếng Anh chuyên ngành
NH2 SN3009 Tiếng Anh CN NH 2
960 ĐH SN03010 Tiếng Anh CN Đất&MT 2 SN03010 Tiếng Anh CN Đất&MT 2 SN3010 Tiếng Anh CN Đất&MT 2
961 ĐH SN03011Tiếng Anh chuyên ngành
Tin học 12 SN03011
Tiếng Anh chuyên ngành
Tin học 12 SN3011 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2
962 ĐH SN03012 Tiếng Anh CN Cơ - Điện 2 SN03012 Tiếng Anh CN Cơ - Điện 2 SN3012 Tiếng Anh CN Cơ - Điện 2
963 ĐH SN03013 Tiếng Anh thương mại 2 SN03013 Tiếng Anh thương mại 2 SN3013 Tiếng Anh thương mại 2
964 ĐH SN03013 Tiếng Anh thương mại 2 SN03013 Tiếng Anh thương mại 2 RQ3021 Tiếng Anh thương mại 2
965 ĐH SN03020Tiếng Anh chuyên ngành
CN -TY2 SN03020
Tiếng Anh chuyên ngành
CN -TY2 SN3020
Tiếng Anh CN Chăn nuôi -
Thú y2
966 ĐH SN03021Tiếng Anh chuyên ngành
T.sản2 SN03021
Tiếng Anh chuyên ngành
T.sản2 SN3021 Tiếng Anh CN Thuỷ sản 2
967 ĐH SN03022Tiếng Anh CN Công nghệ
TP2 SN03022
Tiếng Anh CN Công nghệ
TP2 SN3022
Tiếng Anh CN Công nghệ
TP2
968 ĐH SN03024PP ng.cứu khoa học giáo
dục2 SN03024 PP ng.cứu khoa học giáo dục 2 SN3024 Phương pháp NC KHGD 2
KD1015 Tiếng Anh cơ bản 2 12
TT152 Tiếng Anh cơ bản 2 12
33
969 ĐH SN03025Hoạt động GD ở trường
THPT2 SN03025
Hoạt động GD ở trường
THPT2 SN3025
Hoạt động GD ở trường
THPT2
970 ĐH SN03027TK&SD phương tiện dậy
học KTNN2 SN03027
TK&SD phương tiện dậy
học KTNN2 SN3027
TK và SD phương tiện DH
KTNN2
971 ĐH SN03028PP dậy học KTNN ở
trường THPT2 SN03028
PP dậy học KTNN ở trường
THPT2 SN3028
PP DH KTNN ở trường
THPT3
972 ĐH SN03029PP DH KTNN ở Trg
TC&dậy nghề2 SN03029
PP DH KTNN ở Trg
TC&dậy nghề2 SN3029
PP DH KTNN ở trường TC
và DN2
973 ĐH SN03030Thực hành PP dậy
họcKTNN2 SN03030
Thực hành PP dậy
họcKTNN2 SN3030
Thực hành PP dậy học
KTNN2
974 ĐH SN03031Tiếng Anh CN XHH Nông
thôn2 SN03031
Tiếng Anh CN XHH Nông
thôn2 SN3035
Tiếng Anh CN XHH Nông
thôn2
975 ĐH SN03032 UD CNTT trong dậy học 2 SN03032 UD CNTT trong dậy học 2 SN3032Ứng dụng CNTT trong DH
KTNN3
976 ĐH SN03035 Công nghệ dậy học 2 SN03035 Công nghệ dậy học 2 SN3031 Công nghệ dậy học 2
977 ĐH SN03038Tiếng Pháp chuyên ngành
NN2 SN03038
Tiếng Pháp chuyên ngành
NN2 SN3038
Tiếng Pháp CN Nông
nghiệp2
978 ĐH SN3015Tiếng Pháp chuyên ngành
CN-TY2
979 ĐH SN3016Tiếng Pháp chuyên ngành
KT2
980 ĐH SN3053Tiếng Pháp chuyên ngành
CNTP2
981 ĐH SN3026 Thực tập sư phạm 1 2
982 ĐH SN3033 Thực tập sư phạm 2 5
983 ĐH SN03043 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 SN03043 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 RQ3002 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2
984 ĐH SN03044 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 SN03044 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 RQ3010 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2
985 ĐH SN03045 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 SN03045 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 RQ3016 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2
986 ĐH SN03046Tiếng Anh chuyên ngành
Tin học 22 SN03046
Tiếng Anh chuyên ngành
Tin học 22 SN3014 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2
987 ĐH SN04999 Khoá luận tốt nghiệp 8 SN04999 Khoá luận tốt nghiệp 8 SN4999 Khoá luận tốt nghiệp 10
Mã HP Tên HP TC Mã HP Tên HP TC Mã HP Tên HP TC
988 ĐH TS01104Đa dạng sinh học và quản
lý nguồn lợi thủy sản2 CN01104
Đa dạng sinh học và quản lý
nguồn lợi thủy sản2 CN1104
Đa dạng sinh học và quản
lý nguồn lợi thủy sản2
989 ĐH TS01204 Sinh thái thủy sinh vật 2 CN01204 Sinh thái thủy sinh vật 2 CN1204 Sinh thái thủy sinh vật 2
990 ĐH TS02105 Động vật thủy sinh 2 CN02105 Động vật thủy sinh 2 CN2105 Động vật thủy sinh 2
991 ĐH TS02106 Thực vật thủy sinh 2 CN02106 Thực vật thủy sinh 2 CN2106 Thực vật thủy sinh 2
992 ĐH TS02203 Ngư loại học 3 CN02203 Ngư loại học 3 CN2203 Ngư loại học 3
KHOA THỦY SẢN
TT Bậc Khóa 60 Khóa 58 - 59 Khoá 55 - 56 - 57
2
SN03042 Thực tập sư phạm 7 SN03042 Thực tập sư phạm 7
SN03038Tiếng Pháp CN Nông
nghiệp2 SN03038 Tiếng Pháp CN Nông nghiệp
34
993 ĐH TS02204Hình thái, phân loại giáp
xác và ĐVTM2 CN02204
Hình thái, phân loại giáp
xác và ĐVTM2 CN2204
Hình thái, phân loại giáp
xác và ĐVTM2
994 ĐH TS02205Hình thái và giải phẫu
ĐVTS3 CN02205
Hình thái và giải phẫu
ĐVTS3 CN2205
Hình thái và giải phẫu
ĐVTS3
995 ĐH TS02206Nhập môn Bệnh học thủy
sản2 CN02206
Nhập môn Bệnh học thủy
sản2 CN2206
Nhập môn Bệnh học thủy
sản2
996 ĐH TS02304 Sinh lý động vật thủy sản 3 CN02304 Sinh lý động vật thủy sản 3 CN2304 Sinh lý động vật thủy sản 3
997 ĐH TS02309 Mô bệnh học Thủy sản 2 CN02309 Mô bệnh học Thủy sản 2 CN2309 Mô bệnh học Thủy sản 2
998 ĐH TS02401Mô và phôi học động vật
thủy sản2 CN02401
Mô và phôi học động vật
thủy sản2 CN2401
Mô và phôi học động vật
thủy sản2
999 ĐH TS02402 Miễn dịch học thủy sản 2 CN02402 Miễn dịch học thủy sản 2 CN2402 Miễn dịch học thủy sản 2
1000 ĐH TS02402 Miễn dịch học thủy sản 2 CN02402 Miễn dịch học thủy sản 2 CN2402 Miễn dịch học thủy sản 2
1001 ĐH TS02602 Dược lý học thủy sản 2 CN02602 Dược lý học thủy sản 2 CN2602 Dược lý học thủy sản 2
1002 ĐH TS03102 Thuỷ sinh - Ngư loại học 2 CN03102 Thuỷ sinh - Ngư loại học 2 CN3102 Thuỷ sinh - Ngư loại học 2
1003 ĐH TS03103Di truyền và chọn giống
thủy sản2 CN03103
Di truyền và chọn giống
thủy sản2 CN3103
Di truyền và chọn giống
thủy sản2
1004 ĐH TS03202Vi sinh vật ứng dụng trong
nuôi trồng thủy sản2 CN03202
Vi sinh vật ứng dụng trong
nuôi trồng thủy sản2 CN3202
Vi sinh vật ứng dụng trong
nuôi trồng thủy sản2
1005 ĐH TS03310Chẩn đoán bệnh động vật
thủy sản2 CN03310
Chẩn đoán bệnh động vật
thủy sản2 CN3310
Chẩn đoán bệnh động vật
thủy sản2
1006 ĐH TS03401Kỹ thuật sản xuất thức ăn
tươi sống2 CN03401
Kỹ thuật sản xuất thức ăn
tươi sống2 CN3401
Kỹ thuật sản xuất thức ăn
tươi sống2
1007 ĐH TS03402Dinh dưỡng và thức ăn
thủy sản3 CN03402
Dinh dưỡng và Thức ăn
thủy sản3 CN3402
Dinh dưỡng và Thức ăn
thủy sản3
1008 ĐH TS03403Kỹ thuật sản xuất giống
và nuôi cá nước ngọt3 CN03403
Kỹ thuật sản xuất giống và
nuôi cá nước ngọt3 CN3403
Kỹ thuật sản xuất giống và
nuôi cá nước ngọt3
1009 ĐH TS03601 Bệnh học thủy sản 3 CN03601 Bệnh học thủy sản 3 CN3601 Bệnh học thủy sản 3
1010 ĐH TS03603Bệnh truyền nhiễm ở
ĐVTS3 CN03603 Bệnh truyền nhiễm ở ĐVTS 3 CN3603 Bệnh truyền nhiễm ở ĐVTS 3
1011 ĐH TS03605 Bệnh ký sinh trùng 2 CN03605 Bệnh ký sinh trùng 2 CN3605 Bệnh ký sinh trùng 2
1012 ĐH TS03607Dịch tễ bệnh động vật thủy
sản2 CN03607
Dịch tễ bệnh động vật thủy
sản2 CN3607
Dịch tễ bệnh động vật thủy
sản2
1013 ĐH TS03608Bệnh do môi trường, dinh
dưỡng và địch hại2 CN03608
Bệnh do môi trường, dinh
dưỡng và địch hại2 CN3608
Bệnh do môi trường, dinh
dưỡng và địch hại2
1014 ĐH TS03703Kỹ thuật sản xuất giống và
nuôi cá biển2 CN03703
Kỹ thuật sản xuất giống và
nuôi cá biển2 CN3703
Kỹ thuật sản xuất giống và
nuôi cá biển2
1015 ĐH TS03704Kỹ thuật sản xuất giống và
nuôi giáp xác2 CN03704
Kỹ thuật sản xuất giống và
nuôi giáp xác2 CN3704
Kỹ thuật sản xuất giống và
nuôi giáp xác2
1016 ĐH TS03705Kỹ thuật sản xuất giống và
nuôi động vật thân mềm2 CN03705
Kỹ thuật sản xuất giống và
nuôi động vật thân mềm2 CN3705
Kỹ thuật sản xuất giống và
nuôi động vật thân mềm2
1017 ĐH TS03706 Kỹ thuật nuôi thuỷ đặc sản 2 CN03706 Kỹ thuật nuôi thuỷ đặc sản 2 CN3706 Kỹ thuật nuôi thuỷ đặc sản 2
1018 ĐH TS03707Kỹ thuật sản xuất giống và
nuôi cá cảnh2 CN03707
Kỹ thuật sản xuất giống và
nuôi cá cảnh2 CN3707
Kỹ thuật sản xuất giống và
nuôi cá cảnh2
35
1019 ĐH TS03708Kỹ thuật sản xuất giống và
trồng rong biển2 CN03708
Kỹ thuật sản xuất giống và
trồng rong biển2 CN3708
Kỹ thuật sản xuất giống và
trồng rong biển2
1020 ĐH TS03710Nuôi trồng thuỷ sản đại
cương2 CN03710
Nuôi trồng thuỷ sản đại
cương2 CN3710
Nuôi trồng thuỷ sản đại
cương2
1021 ĐH TS03711Truy xuất nguồn gốc các
sản phẩm thủy sản2 CN03711
Truy xuất nguồn gốc các
sản phẩm thủy sản2 CN3711
Truy xuất nguồn gốc các
sản phẩm thủy sản2
1022 ĐH TS03712Bảo quản và chế biến các
sản phẩm thủy sản2 CN03712
Bảo quản và chế biến các
sản phẩm thủy sản2 CN3712
Bảo quản và chế biến các
sản phẩm thủy sản2
1023 ĐH TS03713
Ô nhiễm môi trường và các
độc tố trong nuôi trồng
thủy sản
2 CN03713
Ô nhiễm môi trường và các
độc tố trong nuôi trồng thủy
sản
2 CN3713
Ô nhiễm môi trường và các
độc tố trong nuôi trồng thủy
sản
2
1024 ĐH TS03714Quản lý chất lượng nước
trong nuôi trồng thủy sản2 CN03714
Quản lý chất lượng nước
trong nuôi trồng thủy sản2 CN3714
Quản lý chất lượng nước
trong nuôi trồng thủy sản2
1025 ĐH TS03715Luật và chính sách phát
triển nghề cá2 CN03715
Luật và chính sách phát
triển nghề cá2 CN3715
Luật và chính sách phát
triển nghề cá2
1026 ĐH TS03716 Khuyến ngư 2 CN03716 Khuyến ngư 2 CN3716 Khuyến ngư 2
1027 ĐH TS03717Công trình và thiết bị nuôi
trồng thủy sản2 CN03717
Công trình và thiết bị nuôi
trồng thủy sản2 CN3717
Công trình và thiết bị nuôi
trồng thủy sản2
1028 ĐH TS03718 Hệ sinh thái cửa sông 2 CN03718 Hệ sinh thái cửa sông 2 CN3718 Hệ sinh thái cửa sông 2
1029 ĐH TS03807Rèn nghề Bệnh học thủy
sản2 CN03807 Rèn nghề Bệnh học thủy sản 2 CN3807 Rèn nghề Bệnh học thủy sản 2
1030 ĐH TS03901
Thực tập giáo trình sản
xuất giống và nuôi cá nước
ngọt
3 CN03901Thực tập giáo trình sản xuất
giống và nuôi cá nước ngọt3 CN3901
Thực tập giáo trình sản xuất
giống và nuôi cá nước ngọt3
1031 ĐH TS03902Thực tập giáo trình sản
xuất giống và nuôi hải sản3 CN03902
Thực tập giáo trình sản xuất
giống và nuôi hải sản3 CN3902
Thực tập giáo trình sản xuất
giống và nuôi hải sản3
1032 ĐH TS03903Rèn nghề Nuôi trồng thuỷ
sản2 CN03903
Rèn nghề Nuôi trồng thuỷ
sản2 CN3903
Rèn nghề Nuôi trồng thuỷ
sản2
1033 ĐH TS04998 Khóa luận tốt nghiệp 10 TS04998 Khóa luận tốt nghiệp 10 CN4998 Khóa luận tốt nghiệp 10
1034 ĐH TS04999 Khóa luận tốt nghiệp 10 CN04999 Khóa luận tốt nghiệp 10 CN4999 Khóa luận tốt nghiệp 10
Mã HP Tên HP TC Mã HP Tên HP TC Mã HP Tên HP TC
1035 CĐ CTY02001 Giải phẫu vật nuôi 1 3 CTY02001 Giải phẫu vật nuôi 1 3 CTY2001 Giải phẫu vật nuôi 1 3
1036 CĐ CTY02003 Mô học 1 2 CTY02003 Mô học 1 2 CTY2003 Tổ chức học 1 2
1037 CĐ CTY02005 Vi sinh vật đại cương 2 CTY02005 Vi sinh vật đại cương 2 CTY2005 Vi sinh vật đại cương 2
1038 CĐ CTY02006 Dược lý học thú y 3 CTY02006 Dược lý học thú y 3 CTY2006 Dược lý học thú y 4
1039 CĐ CTY02010 Bệnh lý học thú y 1 3 CTY02010 Bệnh lý học thú y 1 3 CTY2010 Bệnh lý học thú y1 3
1040 CĐ CTY02014 Miễn dịch học thú y 2 CTY02014 Miễn dịch học thú y 2 CTY2014 Miễn dịch học thú y 2
1041 CĐ CTY02015 Vi sinh vật học thú y 1 2 CTY02015 Vi sinh vật học thú y 1 2 CTY2015 Vi sinh vật học thú y 3
1042 CĐ CTY03002 Bệnh nội khoa thú y 1 3 CTY03002 Bệnh nội khoa thú y 1 3 CTY3002 Bệnh nội khoa thú y 1 3
1043 CĐ CTY03004 Dịch tễ học thú y 2 CTY03004 Dịch tễ học thú y 2 CTY3004 Dịch tễ học thú y 2
1044 CĐ CTY03005 Bệnh truyền nhiễm thú y 1 3 CTY03005 Bệnh truyền nhiễm thú y 1 3 CTY3005 Bệnh truyền nhiễm thú y 1 3
KHOA THÚ Y
TT Bậc Khóa 60 Khóa 58 - 59 Khoá 55 - 56 - 57
36
1045 CĐ CTY03008 Bệnh ngoại khoa thú y 3 CTY03008 Bệnh ngoại khoa thú y 3 CTY3007 Luật thú y 1
1046 CĐ CTY03009 Sinh sản gia súc 1 3 CTY03009 Sinh sản gia súc 1 3 CTY3009 Sinh sản gia súc 1 3
1047 CĐ CTY03011 Ký sinh trùng thú y 1 2 CTY03011 Ký sinh trùng thú y 1 2 CTY3011 Ký sinh trùng thú y 1 2
1048 CĐ CTY03013 Kiểm nghiệm thú sản 3 CTY03013 Kiểm nghiệm thú sản 3 CTY3013 Kiểm nghiệm thú sản 3
1049 CĐ CTY03014 Vệ sinh thú y 1 2 CTY03014 Vệ sinh thú y 1 2 CTY3014 Vệ sinh thú y 1 2
1050 CĐ CTY03030 Rèn nghề Thú y 3 CTY03030 Rèn nghề Thú y 3 CTY4997 Rèn nghề thú y 3
1051 CĐ CTY03030 Rèn nghề Thú y 3 CTY03030 Rèn nghề Thú y 3 CTY4998 Rèn nghề thú y 3
1052 CĐ CTY03033 Chẩn đoán bệnh thú y 3 CTY03033 Chẩn đoán bệnh thú y 3 CTY2013 Chẩn đoán bệnh thú y 3
1053 CĐ CTY04998 Khoá luận tốt nghiệp 6 CTY04998 Khoá luận tốt nghiệp 6 CTY4999 Khóa luận tốt nghiệp 7
1054 ĐH TY01001 Tiếng La tinh 2 TY01001 Tiếng La tinh 2 TY3029 Tiếng La tinh 2
1055 CĐ TY02001 Giải phẫu vật nuôi 1 3 TY02001 Giải phẫu vật nuôi 1 3 CTY2001 Giải phẫu vật nuôi 1 3
1056 ĐH TY02001 Giải phẫu vật nuôi 1 3 TY02001 Giải phẫu vật nuôi 1 3 TY2001 Giải phẫu vật nuôi 1 3
1057 ĐH TY02002 Giải phẫu vật nuôi 2 2 TY02002 Giải phẫu vật nuôi 2 2 TY2002 Giải phẫu vật nuôi 2 2
1058 CĐ TY02003 Mô học 1 2 TY02003 Mô học 1 2 CTY2003 Tổ chức học 1 2
1059 ĐH TY02003 Mô học 1 2 TY02003 Mô học 1 2 TY2003 Tổ chức học 1 2
1060 ĐH TY02004 Mô học 2 2 TY02004 Mô học 2 2 TY2004 Tổ chức học 2 2
1061 CĐ TY02005 Vi sinh vật đại cương 2 TY02005 Vi sinh vật đại cương 2 CTY2005 Vi sinh vật đại cương 2
1062 ĐH TY02005 Vi sinh vật đại cương 2 TY02005 Vi sinh vật đại cương 2 TY2005 Vi sinh vật đại cương 2
1063 CĐ TY02006 Dược lý học thú y 3 TY02006 Dược lý học thú y 3 CTY2006 Dược lý học thú y 4
1064 ĐH TY02006 Dược lý học thú y 3 TY02006 Dược lý học thú y 3 TY2006 Dược lý học thú y 4
1065 ĐH TY02009 Nấm và bệnh do nấm gây ra 2 TY02009 Nấm và bệnh do nấm gây ra 2 TY2009 Nấm và bệnh do nấm gây ra 2
1066 CĐ TY02010 Bệnh lý học thú y 1 3 TY02010 Bệnh lý học thú y 1 3 CTY2010 Bệnh lý học thú y1 3
1067 ĐH TY02010 Bệnh lý học thú y 1 3 TY02010 Bệnh lý học thú y 1 3 TY2010 Bệnh lý học thú y 1 3
1068 ĐH TY02011 Bệnh lý học thú y 2 3 TY02011 Bệnh lý học thú y 2 3 TY2011 Bệnh lý học thú y 2 3
1069 ĐH TY02012 Dược liệu thú y 2 TY02012 Dược liệu thú y 2 TY2012 Dược liệu thú y 2
1070 CĐ TY02014 Miễn dịch học thú y 2 TY02014 Miễn dịch học thú y 2 CTY2014 Miễn dịch học thú y 2
1071 ĐH TY02014 Miễn dịch học thú y 2 TY02014 Miễn dịch học thú y 2 TY2014 Miễn dịch học thú y 2
1072 CĐ TY02015 Vi sinh vật học thú y 1 2 TY02015 Vi sinh vật học thú y 1 2 CTY2015 Vi sinh vật học thú y 3
1073 ĐH TY02015 Vi sinh vật học thú y 1 2 TY02015 Vi sinh vật học thú y 1 2 TY2015 Vi sinh vật học thú y 3
1074 ĐH TY02018 Vi sinh vật học thú y 2 2 TY02018 Vi sinh vật học thú y 2 2 TY2016 Thực tập vi sinh vật thú y 1
1075 ĐH TY03001 Độc chất học thú y 2 TY03001 Độc chất học thú y 2 TY3001 Độc chất học thú y 2
1076 CĐ TY03002 Bệnh nội khoa thú y 1 3 TY03002 Bệnh nội khoa thú y 1 3 CTY3002 Bệnh nội khoa thú y 1 3
1077 ĐH TY03002 Bệnh nội khoa thú y 1 3 TY03002 Bệnh nội khoa thú y 1 3 TY3002 Bệnh nội khoa thú y 1 3
1078 ĐH TY03003 Bệnh nội khoa thú y 2 2 TY03003 Bệnh nội khoa thú y 2 2 TY3003 Bệnh nội khoa thú y 2 2
1079 CĐ TY03004 Dịch tễ học thú y 3 TY03004 Dịch tễ học thú y 3 CTY3004 Dịch tễ học thú y 2
1080 ĐH TY03004 Dịch tễ học thú y 3 TY03004 Dịch tễ học thú y 3 TY3004 Dịch tễ học thú y 2
1081 CĐ TY03005 Bệnh truyền nhiễm thú y 1 3 TY03005 Bệnh truyền nhiễm thú y 1 3 CTY3005 Bệnh truyền nhiễm thú y 1 3
1082 ĐH TY03005 Bệnh truyền nhiễm thú y 1 3 TY03005 Bệnh truyền nhiễm thú y 1 3 TY3005 Bệnh truyền nhiễm thú y 1 3
1083 ĐH TY03006 Bệnh truyền nhiễm thú y 2 2 TY03006 Bệnh truyền nhiễm thú y 2 2 TY3006 Bệnh truyền nhiễm thú y 2 2
1084 CĐ TY03007 Luật thú y 1 TY03007 Luật thú y 1 CTY3007 Luật thú y 1
37
1085 ĐH TY03007 Luật thú y 1 TY03007 Luật thú y 1 TY3007 Luật thú y 1
1086 CĐ TY03008 Bệnh ngoại khoa thú y 3 TY03008 Bệnh ngoại khoa thú y 3 CTY3023 Ngoại khoa thú y thực hành 3
1087 ĐH TY03008 Bệnh ngoại khoa thú y 3 TY03008 Bệnh ngoại khoa thú y 3 TY3008 Bệnh ngoại khoa thú y 2
1088 CĐ TY03009 Sinh sản gia súc 1 3 TY03009 Sinh sản gia súc 1 3 CTY3009 Sinh sản gia súc 1 3
1089 ĐH TY03009 Sinh sản gia súc 1 3 TY03009 Sinh sản gia súc 1 3 TY3009 Sinh sản gia súc 1 3
1090 ĐH TY03010 Sinh sản gia súc 2 2 TY03010 Sinh sản gia súc 2 2 TY3010 Sinh sản gia súc 2 2
1091 CĐ TY03011 Ký sinh trùng thú y 1 2 TY03011 Ký sinh trùng thú y 1 2 CTY3011 Ký sinh trùng thú y 1 2
1092 ĐH TY03011 Ký sinh trùng thú y 1 2 TY03011 Ký sinh trùng thú y 1 2 TY3011 Ký sinh trùng thú y 1 2
1093 ĐH TY03012 Ký sinh trùng thú y 2 3 TY03012 Ký sinh trùng thú y 2 3 TY3012 Ký sinh trùng thú y 2 3
1094 CĐ TY03013 Kiểm nghiệm thú sản 3 TY03013 Kiểm nghiệm thú sản 3 CTY3013 Kiểm nghiệm thú sản 3
1095 ĐH TY03013 Kiểm nghiệm thú sản 3 TY03013 Kiểm nghiệm thú sản 3 TY3013 Kiểm nghiệm thú sản 3
1096 CĐ TY03014 Vệ sinh thú y 1 2 TY03014 Vệ sinh thú y 1 2 CTY3014 Vệ sinh thú y 1 2
1097 ĐH TY03014 Vệ sinh thú y 1 2 TY03014 Vệ sinh thú y 1 2 TY3014 Vệ sinh thú y 1 2
1098 ĐH TY03015 Vệ sinh thú y 2 2 TY03015 Vệ sinh thú y 2 2 TY3015 Vệ sinh thú y 2 2
1099 ĐH TY03016V.sinh ATTP nguồn gốc
động vật2 TY03016
V.sinh ATTP nguồn gốc
động vật2 TY3016
Vệ sinh ATTP nguồn gốc
ĐV2
1100 ĐH TY03017 Miễn dịch học ứng dụng 2 TY03017 Miễn dịch học ứng dụng 2 TY3017 Miễn dịch học ứng dụng 2
1101 ĐH TY03018 Bệnh chó, mèo 2 TY03018 Bệnh chó, mèo 2 TY3018 Bệnh chó, mèo 2
1102 ĐH TY03019 Bệnh học thuỷ sản 3 TY03019 Bệnh học thuỷ sản 3 TY2019 Mô bệnh học thủy sản 2
1103 ĐH TY03020 Dược lý học lâm sàng 2 TY03020 Dược lý học lâm sàng 2 TY3020 Dược lý học lâm sàng 2
1104 ĐH TY03021Bào chế & kiểm nghiệm
thuốc TY2 TY03021
Bào chế & kiểm nghiệm
thuốc TY2 TY3021 Bào chế và KN thuốc thú y 2
1105 ĐH TY03022 Châm cứu thú y 2 TY03022 Châm cứu thú y 2 TY3022 Châm cứu thú y 2
1106 ĐH TY03024Bệnh do rối loạn dinh
dưỡng2 TY03024 Bệnh do rối loạn dinh dưỡng 2 TY3024
Bệnh do rối loạn dinh
dưỡng2
1107 ĐH TY03025 Chẩn đoán hình ảnh 2 TY03025 Chẩn đoán hình ảnh 2 TY3025 Chẩn đoán hình ảnh 2
1108 ĐH TY03028Bệnh của động vật hoang
dã2 TY03028 Bệnh của động vật hoang dã 2 TY3028 Bệnh của động vật hoang dã 2
1109 ĐH TY03030 Rèn nghề Thú y 5 TY03030 Rèn nghề Thú y 5 TY3030 Rèn nghề thú y 5
1110 ĐH TY03031 TT giáo trình Truyền nhiễm 1 TY03031 TT giáo trình Truyền nhiễm 1 TY3031 Thực tập GT truyền nhiễm 1
1111 ĐH TY03032TTGT K.nghiệm thú sản
&VS ATTP1 TY03032
TTGT K.nghiệm thú sản
&VS ATTP1 TY3032
TTGT Kiểm nghiệm
TS&VSATTP1
1112 CĐ TY03033 Chẩn đoán bệnh thú y 3 TY03033 Chẩn đoán bệnh thú y 3 CTY2013 Chẩn đoán bệnh thú y 3
1113 ĐH TY03033 Chẩn đoán bệnh thú y 3 TY03033 Chẩn đoán bệnh thú y 3 TY2013 Chẩn đoán bệnh thú y 3
1114 ĐH TY03034 Thú y cơ bản 2 TY03034 Thú y cơ bản 2 TY3034 Thú y cơ bản 2
1115 ĐH TY03035Chẩn đoán - Bệnh nội khoa
TY2 TY03035
Chẩn đoán - Bệnh nội khoa
TY2 TY3035
Chẩn đoán - Bệnh nội khoa
TY2
1116 ĐH TY03036 Dược và độc chất học thú y 2 TY03036 Dược và độc chất học thú y 2 TY3036 Dược và độc chất học thú y 2
1117 ĐH TY03038 Rèn nghề thú y 1 1 TY03038 Rèn nghề thú y 1 1 TY3038 Rèn nghề thú y 1 1
1118 ĐH TY03040Bệnh truyền lây giữa
người&đv3 TY03040
Bệnh truyền lây giữa
người&đv3 TY3033
Vi sinh vật học& miễn dịch
hoc2
1119 ĐH TY04999 Khoá luận tốt nghiệp 9 TY04999 Khoá luận tốt nghiệp 9 TY4999 Khoá luận tốt nghiệp 10
38
Mã HP Tên HP TC Mã HP Tên HP TC Mã HP Tên HP TC
1120 CĐ CGT01001 Tạ - Chạy CLTB 1 CGT01001 Tạ - Chạy CLTB 1 CGT1001 Tạ - Chạy CLTB 1
1121 CĐ CGT01002 Chạy 100m - Nhảy xa 1 CGT01002 Chạy 100m - Nhảy xa 1 CGT1002 Chạy 100m - Nhảy xa 1
1122 CĐ CGT01003 Thể dục 1 CGT01003 Thể dục 1 CGT1003 Thể dục 1
1123 ĐH GT01001Lý thuyết GDTC - Chạy
CLTB1 GT01001
Lý thuyết GDTC - Chạy
CLTB1 GT1001 Tạ - Chạy CLTB 1
1124 ĐH GT01002 Chạy 100m - Nhảy xa 1 GT01002 Chạy 100m - Nhảy xa 1 GT1002 Chạy 100m - Nhảy xa 1
1125 ĐH GT01003 Thể dục 1 GT01003 Thể dục 1 GT1003 Thể dục 1
1126 ĐH GT01004 Bóng đá 1 1 GT01004 Bóng đá 1 1 GT1004 Bóng đá 1 1
1127 ĐH GT01005 Bóng đá 2 1 GT01005 Bóng đá 2 1 GT1005 Bóng đá 2 1
1128 ĐH GT01006 Bóng chuyền 1 1 GT01006 Bóng chuyền 1 1 GT1006 Bóng chuyền 1 1
1129 ĐH GT01007 Bóng chuyền 2 1 GT01007 Bóng chuyền 2 1 GT1007 Bóng chuyền 2 1
1130 ĐH GT01008 Bóng đá 1 1 GT01008 Bóng đá 1 1 GT1008 Bóng đá 1 1
1131 ĐH GT01009 Bóng đá 2 1 GT01009 Bóng đá 2 1 GT1009 Bóng đá 2 1
1132 ĐH GT01010 Bóng rổ 1 1 GT01010 Bóng rổ 1 1 GT1010 Bóng rổ 1 1
1133 ĐH GT01011 Bóng rổ 2 1 GT01011 Bóng rổ 2 1 GT1011 Bóng rổ 2 1
1134 ĐH GT01012 Cờ vua 1 1 GT01012 Cờ vua 1 1 GT1012 Cờ vua 1 1
1135 ĐH GT01013 Cờ vua 2 1 GT01013 Cờ vua 2 1 GT1013 Cờ vua 2 1
Mã HP Tên HP Số TC Mã HP Tên HP Số TC Mã HP Tên HP Số TC Mã HP Tên HP Số TC
1136 ĐH QL01012 Bản đồ địa hình 2 QL01012 Bản đồ địa hình 2 TM01012 Bản đồ địa hình 2 TM1012 Bản đồ địa hình 2
1137 CĐ CQL01012 Bản đồ địa hình 2 CQL01012 Bản đồ địa hình 2 CTM01012 Bản đồ địa hình 2 CTM1012 Bản đồ địa hình 2
1138 CĐ CQL01014 Quản lý nguồn nước 2 CQL01014 Quản lý nguồn nước 2 CTM01014 Quản lý nguồn nước 2 CTM1014 Quản lý nguồn nước 2
1139 CĐ CQL02006 Địa chất môi trường 2 CQL02006 Địa chất môi trường 2 CTM02006 Địa chất môi trường 2 CTM2006 Địa chất môi trường 2
1140 CĐ CQL02008 Thổ nhưỡng đại cương 2 CQL02008 Thổ nhưỡng đại cương 2 CTM02008 Thổ nhưỡng đại cương 2 CTM2008 Thổ nhưỡng 1 2
1141 CĐ CQL02009 Thổ nhưỡng chuyên khoa 2 CQL02009 Thổ nhưỡng chuyên khoa 2 CTM02009 Thổ nhưỡng chuyên khoa 2 CTM2009 Thổ nhưỡng 2 2
1142 CĐ CQL02016 Bản đồ địa chính 2 CQL02016 Bản đồ địa chính 2 CTM02016 Bản đồ địa chính 3 CTM2016 Bản đồ địa chính 3
1143 CĐ CQL02017 Bản đồ học 2 CQL02017 Bản đồ học 2 CTM02017 Bản đồ học 2 CTM2017 Bản đồ học 3
1144 CĐ CQL02019 Hệ thống thông tin địa lý 2 CQL02019 Hệ thống thông tin địa lý 2 CTM02019 Hệ thống thông tin địa lý 2 CTM2019 Hệ thống thông tin địa lý 2
1145 CĐ CQL02020Thực hành hệ thống thông
tin địa lý1 CQL02020
Thực hành hệ thống thông
tin địa lý1 CTM02020
Thực hành hệ thống thông
tin địa lý1 CTM2020
Thực hành hệ thống thông tin
địa lý1
1146 CĐ CQL02021 Hệ thống định vị toàn cầu 2 CQL02021 Hệ thống định vị toàn cầu 2 CTM02021 Hệ thống định vị toàn cầu 2 CTM2021 Hệ thống định vị toàn cầu 2
1147 CĐ CQL02023 Thực hành trắc địa 2 CQL02023 Thực hành trắc địa 2 CTM02023 Thực hành trắc địa 2 CTM2023 Thực hành trắc địa 2
1148 CĐ CQL02024 Trắc địa ảnh 2 CQL02024 Trắc địa ảnh 2 CTM02024 Trắc địa ảnh 2 CTM2024 Trắc địa ảnh 3
1149 CĐ CQL02026 Trắc địa 1 2 CQL02026 Trắc địa 1 2 CTM02026 Trắc địa 1 2 CTM2026 Trắc địa 1 5
1150 CĐ CQL02027 Trắc địa 2 2 CQL02027 Trắc địa 2 2 CTM02027 Trắc địa 2 2 CTM2027 Trắc địa 2 3
1151 CĐ CQL02029 Viễn thám 2 CQL02029 Viễn thám 2 CTM02029 Viễn thám 2 CTM2029 Viễn thám 2
1152 CĐ CQL02044 Thủy văn 3 CQL02044 Thủy văn 3 CTM02044 Thủy văn 3 CTM2044 Thủy văn 3
1153 CĐ CQL02047 Thổ nhưỡng 2 CQL02047 Thổ nhưỡng 2 CTM02047 Thổ nhưỡng 2
TT
Bắt đầu giảng dạy từ K58
KHOA QUẢN LÝ ĐẤT ĐAI
BậcKhóa 60 Khóa 59 Khóa 58 Khóa 55-56- 57
TRUNG TÂM GIÁO DỤC THỂ CHẤT
TT Bậc Khóa 60 Khóa 58 - 59 Khoá 55 - 56 - 57
39
1154 CĐ CQL03015 Đất dốc và xói mòn 2 CQL03015 Đất dốc và xói mòn 2 CTM03015 Đất dốc và xói mòn 2 CTM3015 Đất dốc và xói mòn 2
1155 CĐ CQL03021 Thoái hoá và phục hồi đất 2 CQL03021 Thoái hoá và phục hồi đất 2 CTM03021 Thoái hoá và phục hồi đất 2 CTM3021 Thoái hoá và phục hồi đất 2
1156 CĐ CQL03025 Đăng ký thống kê đất đai 2 CQL03025 Đăng ký thống kê đất đai 2 CTM03025 Đăng ký thống kê đất đai 2 CTM3025 Đăng ký thống kê đất đai 2
1157 CĐ CQL03026 Định giá đất 2 CQL03026 Định giá đất 2 CTM03026 Định giá đất 2 CTM3026 Định giá đất 2
1158 CĐ CQL03027 Giao đất thu hồi đất 2 CQL03027 Giao đất thu hồi đất 2 CTM03027 Giao đất thu hồi đất 2 CTM3027 Giao đất thu hồi đất 2
1159 CĐ CQL03028Quản lý nhà nước về đất
đai2 CQL03028 Quản lý nhà nước về đất đai 2 CTM03028 Quản lý nhà nước về đất đai 2 CTM3028 Quản lý nhà nước về đất đai 2
1160 CĐ CQL03029 Thanh tra đất 2 CQL03029 Thanh tra đất 2 CTM03029 Thanh tra đất 2 CTM3029 Thanh tra đất 2
1161 CĐ CQL03030 Thuế bất động sản 2 CQL03030 Thuế bất động sản 2 CTM03030 Thuế bất động sản 2 CTM3030 Thuế nhà đất 2
1162 CĐ CQL03032 Quy hoạch cảnh quan 2 CQL03032 Quy hoạch cảnh quan 2 CTM03032 Quy hoạch cảnh quan 2 CTM3032 Quy hoạch cảnh quan 2
1163 CĐ CQL03033Quy hoạch đô thị và khu
dân cư nông thôn2 CQL03033
Quy hoạch đô thị và khu
dân cư nông thôn2 CTM03033
Quy hoạch đô thị và khu
dân cư nông thôn2 CTM3033
Quy hoạch đô thị và khu dân
cư nông thôn2
1164 CĐ CQL03034 Quy hoạch môi trường 2 CQL03034 Quy hoạch môi trường 2 CTM03034 Quy hoạch môi trường 2 CTM3034 Quy hoạch môi trường 2
1165 CĐ CQL03035Quy hoạch phát triển nông
thôn2 CQL03035
Quy hoạch phát triển nông
thôn2 CTM03035
Quy hoạch phát triển nông
thôn2 CTM3035 Quy hoạch phát triển nông thôn 2
1166 CĐ CQL03036Quy hoạch sản xuất nông
nghiệp2 CQL03036
Quy hoạch sản xuất nông
nghiệp2 CTM03036
Quy hoạch sản xuất nông
nghiệp2 CTM3036
Quy hoạch sản xuất nông
nghiệp2
1167 CĐ CQL03036Quy hoạch sản xuất nông
nghiệp2 CQL03036
Quy hoạch sản xuất nông
nghiệp2 CTM03036
Quy hoạch sản xuất nông
nghiệp2 CTM3036
Quy hoạch sản xuất nông
nghiệp2
1168 CĐ CQL03037 Quy hoạch sử dụng đất 3 CQL03037 Quy hoạch sử dụng đất 3 CTM03037 Quy hoạch sử dụng đất 3 CTM3037 Quy hoạch sử dụng đất 3
1169 CĐ CQL03038Thực hành lập đồ án quy
hoạch sử dụng đất2 CQL03038
Thực hành lập đồ án quy
hoạch sử dụng đất2 CTM03038
Thực hành lập đồ án quy
hoạch sử dụng đất2 CTM3038 Quy hoạch sử dụng đất 2 3
1170 CĐ CQL03040 Quy hoạch vùng 3 CQL03040 Quy hoạch vùng 3 CTM03040 Quy hoạch vùng 3 CTM3040 Quy hoạch vùng 3
1171 CĐ CQL03041 Thị trường bất động sản 2 CQL03041 Thị trường bất động sản 2 CTM03041 Thị trường bất động sản 2 CTM3041 Thị trường bất động sản 2
1172 CĐ CQL03043 Phân bón 2 CQL03043 Phân bón 2 CTM03043 Phân bón 2 CTM3043 Phân bón 2
1173 CĐ CQL03052 Hệ thống thông tin đất đai 3 CQL03052 Hệ thống thông tin đất đai 3 CTM03052 Hệ thống thông tin đất đai 3 CTM3052 Hệ thống thông tin đất đai 3
1174 CĐ CQL03053Tin học ứng dụng vẽ bản
đồ2 CQL03053 Tin học ứng dụng vẽ bản đồ 2 CTM03053 Tin học ứng dụng vẽ bản đồ 2 CTM3053 Tin học ứng dụng vẽ bản đồ 2
1175 CĐ CQL03075 Thủy lực môi trường 2 CQL03075 Thủy lực môi trường 2 CTM03075 Thủy lực môi trường 2 CTM3075 Thủy lực môi trường 2
1176 CĐ CQL04001 Rèn nghề 3 CQL04001 Rèn nghề 3 CTM04001 Rèn nghề 3
1177 CĐ CQL04998Thực tập tốt nghiệp ngành
QLĐĐ10 CQL04998
Thực tập tốt nghiệp ngành
QLĐĐ10 CTM04998
Thực tập tốt nghiệp ngành
QLĐĐ10 CTM4998
Thực tập tốt nghiệp ngành
QLĐĐ10
1178 CĐ CTM03057 Thủy nông cải tạo đất 2 CTM03057 Thủy nông cải tạo đất 2 CTM03057 Thủy nông cải tạo đất 2 CTM3057 Thủy nông cải tạo đất 2
1179 ĐH QL01014 Quản lý nguồn nước 2 QL01014 Quản lý nguồn nước 2 TM01014 Quản lý nguồn nước 2 TM1014 Quản lý nguồn nước 2
1180 ĐH QL01017 Thủy văn nguồn nước 2 QL01017 Thủy văn nguồn nước 2 TM01017 Thủy văn nguồn nước 2 TM1017 Thủy văn nguồn nước 2
1181 ĐH QL02005 Địa chất học 2 QL02005 Địa chất học 2 TM02005 Địa chất học 2 TM2005 Địa chất học 2
1182 ĐH QL02006 Địa chất môi trường 2 QL02006 Địa chất môi trường 2 TM02006 Địa chất môi trường 2 TM2006 Địa chất môi trường 2
1183 ĐH QL02007 Hóa học đất 3 QL02007 Hóa học đất 3 TM02007 Hóa học đất 3 TM2007 Hóa học đất 3
1184 ĐH QL02008 Thổ nhưỡng đại cương 2 QL02008 Thổ nhưỡng đại cương 2 TM02008 Thổ nhưỡng đại cương 2 TM2008 Thổ nhưỡng 1 2
1185 ĐH QL02009 Thổ nhưỡng chuyên khoa 2 QL02009 Thổ nhưỡng chuyên khoa 2 TM02009 Thổ nhưỡng chuyên khoa 2 TM2009 Thổ nhưỡng 2 2
1186 ĐH QL02010 Vật lý đất 3 QL02010 Vật lý đất 3 TM02010 Vật lý đất 3 TM2010 Vật lý đất 3
1187 ĐH QL02016 Bản đồ địa chính 2 QL02016 Bản đồ địa chính 2 TM02016 Bản đồ địa chính 3 TM2016 Bản đồ địa chính 3
Bắt đầu giảng dạy từ K58
40
1188 ĐH QL02017 Bản đồ học 2 QL02017 Bản đồ học 2 TM02017 Bản đồ học 2 TM2017 Bản đồ học 3
1189 ĐH QL02019 Hệ thống thông tin địa lý 2 QL02019 Hệ thống thông tin địa lý 2 TM02019 Hệ thống thông tin địa lý 2 TM2019 Hệ thống thông tin địa lý 2
1190 ĐH QL02020Thực hành hệ thống thông
tin địa lý1 QL02020
Thực hành hệ thống thông
tin địa lý1 TM02020
Thực hành hệ thống thông
tin địa lý1 TM2020
Thực hành hệ thống thông tin
địa lý1
1191 ĐH QL02021 Hệ thống định vị toàn cầu 2 QL02021 Hệ thống định vị toàn cầu 2 TM02021 Hệ thống định vị toàn cầu 2 TM2021 Hệ thống định vị toàn cầu 2
1192 ĐH QL02022 Cơ sở dữ liệu đất đai 2 QL02022 Cơ sở dữ liệu đất đai 2 TM02022 Cơ sở dữ liệu đất đai 2 TM2022 Quản trị dữ liệu đất đai 2
1193 ĐH QL02023 Thực hành trắc địa 2 QL02023 Thực hành trắc địa 2 TM02023 Thực hành trắc địa 2 TM2023 Thực hành trắc địa 2
1194 ĐH QL02024 Trắc địa ảnh 2 QL02024 Trắc địa ảnh 2 TM02024 Trắc địa ảnh 2 TM2024 Trắc địa ảnh 3
1195 ĐH QL02026 Trắc địa 1 3 QL02026 Trắc địa 1 3 TM02026 Trắc địa 1 3 TM2026 Trắc địa 1 3
1196 ĐH QL02027 Trắc địa 2 2 QL02027 Trắc địa 2 2 TM02027 Trắc địa 2 2 TM2027 Trắc địa 2 3
1197 ĐH QL02029 Viễn thám 2 QL02029 Viễn thám 2 TM02029 Viễn thám 2 TM2029 Viễn thám 2
1198 ĐH QL02036Cỏ dại và biện pháp phòng
trừ2 QL02036
Cỏ dại và biện pháp phòng
trừ2 TM02036
Cỏ dại và biện pháp phòng
trừ2 TM2036 Cỏ dại và biện pháp phòng trừ 2
1199 ĐH QL02041Tưới tiêu trong nông
nghiệp2 QL02041 Tưới tiêu trong nông nghiệp 2 TM02041 Tưới tiêu trong nông nghiệp 2 TM2041 Tưới tiêu trong nông nghiệp 2
1200 ĐH QL02044 Thủy văn 3 QL02044 Thủy văn 3 TM02044 Thủy văn 3 TM2044 Thủy văn 3
1201 ĐH QL02047 Thổ nhưỡng 2 QL02047 Thổ nhưỡng 2 TM02047 Thổ nhưỡng 2
1202 ĐH QL02048 Đất và phân bón 2 QL02048 Đất và phân bón 2 TM02048 Đất và phân bón 2 TM2048 Đất và phân bón 2
1203 ĐH QL03014 Đánh giá đất 3 QL03014 Đánh giá đất 3 TM03014 Đánh giá đất 3 TM3014 Đánh giá đất 3
1204 ĐH QL03015 Đất dốc và xói mòn 2 QL03015 Đất dốc và xói mòn 2 TM03015 Đất dốc và xói mòn 2 TM3015 Đất dốc và xói mòn 2
1205 ĐH QL03016 Đất thế giới 2 QL03016 Đất thế giới 2 TM03016 Đất thế giới 2 TM3016 Đất thế giới 2
1206 ĐH QL03017 Độ phì nhiêu đất 2 QL03017 Độ phì nhiêu đất 2 TM03017 Độ phì nhiêu đất 2 TM3017 Độ phì nhiêu đất 2
1207 ĐH QL03018 Ô nhiễm đất 2 QL03018 Ô nhiễm đất 2 TM03018 Ô nhiễm đất 2 TM3018 Ô nhiễm đất 2
1208 ĐH QL03019 Phân tích đất nước 3 QL03019 Phân tích đất nước 3 TM03019 Phân tích đất nước 3 TM3019 Phân tích đất nước 3
1209 ĐH QL03020 Đất lúa nước 2 QL03020 Đất lúa nước 2 TM03020 Đất lúa nước 2 TM3020 Đất lúa nước 2
1210 ĐH QL03021 Thoái hoá và phục hồi đất 2 QL03021 Thoái hoá và phục hồi đất 2 TM03021 Thoái hoá và phục hồi đất 2 TM3021 Thoái hoá và phục hồi đất 2
1211 ĐH QL03022 Xây dựng bản đồ đất 3 QL03022 Xây dựng bản đồ đất 3 TM03022 Xây dựng bản đồ đất 3 TM3022 Xây dựng bản đồ đất 3
1212 ĐH QL03023 Bón phân cho cây trồng 1 2 QL03023 Bón phân cho cây trồng 1 2 TM03023 Bón phân cho cây trồng 1 2 TM3023 Bón phân cho cây trồng 1 2
1213 ĐH QL03024Bồi thường giải phóng mặt
bằng2 QL03024
Bồi thường giải phóng mặt
bằng2 TM03024
Bồi thường giải phóng mặt
bằng2 TM3024
Bồi thường giải phóng mặt
bằng2
1214 ĐH QL03025 Đăng ký thống kê đất đai 3 QL03025 Đăng ký thống kê đất đai 3 TM03025 Đăng ký thống kê đất đai 2 TM3025 Đăng ký thống kê đất đai 2
1215 ĐH QL03026 Định giá đất 3 QL03026 Định giá đất 3 TM03026 Định giá đất 3 TM3026 Định giá đất 2
1216 ĐH QL03027 Giao đất thu hồi đất 2 QL03027 Giao đất thu hồi đất 2 TM03027 Giao đất thu hồi đất 2 TM3027 Giao đất thu hồi đất 2
1217 ĐH QL03028Quản lý nhà nước về đất
đai2 QL03028 Quản lý nhà nước về đất đai 2 TM03028 Quản lý nhà nước về đất đai 2 TM3028 Quản lý nhà nước về đất đai 3
1218 ĐH QL03029 Thanh tra đất 2 QL03029 Thanh tra đất 2 TM03029 Thanh tra đất 2 TM3029 Thanh tra đất 2
1219 ĐH QL03030 Thuế bất động sản 2 QL03030 Thuế bất động sản 2 TM03030 Thuế bất động sản 2 TM3030 Thuế nhà đất 2
1220 ĐH QL03031Phương pháp dự báo trong
quy hoạch đất2 QL03031
Phương pháp dự báo trong
quy hoạch đất2 TM03031
Phương pháp dự báo trong
quy hoạch đất2 TM3031
Phương pháp dự báo trong quy
hoạch đất2
1221 ĐH QL03032 Quy hoạch cảnh quan 2 QL03032 Quy hoạch cảnh quan 2 TM03032 Quy hoạch cảnh quan 2 TM3032 Quy hoạch cảnh quan 2
Bắt đầu giảng dạy từ K58
41
1222 ĐH QL03033Quy hoạch đô thị và khu
dân cư nông thôn2 QL03033
Quy hoạch đô thị và khu
dân cư nông thôn2 TM03033
Quy hoạch đô thị và khu
dân cư nông thôn2 TM3033
Quy hoạch đô thị và khu dân
cư nông thôn3
1223 ĐH QL03034 Quy hoạch môi trường 2 QL03034 Quy hoạch môi trường 2 TM03034 Quy hoạch môi trường 2 TM3034 Quy hoạch môi trường 3
1224 ĐH QL03035Quy hoạch phát triển nông
thôn2 QL03035
Quy hoạch phát triển nông
thôn2 TM03035
Quy hoạch phát triển nông
thôn2 TM3035 Quy hoạch phát triển nông thôn 2
1225 ĐH QL03036Quy hoạch sản xuất nông
nghiệp2 QL03036
Quy hoạch sản xuất nông
nghiệp2 TM03036
Quy hoạch sản xuất nông
nghiệp2 TM3036
Quy hoạch sản xuất nông
nghiệp2
1226 ĐH QL03036Quy hoạch sản xuất nông
nghiệp2 QL03036
Quy hoạch sản xuất nông
nghiệp2 TM03036
Quy hoạch sản xuất nông
nghiệp2 TM3036
Quy hoạch sản xuất nông
nghiệp2
1227 ĐH QL03037 Quy hoạch sử dụng đất 3 QL03037 Quy hoạch sử dụng đất 3 TM03037 Quy hoạch sử dụng đất 3 TM3037 Quy hoạch sử dụng đất 3
1228 ĐH QL03038Thực hành lập đồ án quy
hoạch sử dụng đất2 QL03038
Thực hành lập đồ án quy
hoạch sử dụng đất2 TM03038
Thực hành lập đồ án quy
hoạch sử dụng đất2 TM3038 Quy hoạch sử dụng đất 2 3
1229 ĐH QL03039Quy hoạch tổng thể phát
triển KTXH3 QL03039
Quy hoạch tổng thể phát
triển KTXH3 TM03039
Quy hoạch tổng thể phát
triển KTXH3 TM3039
Quy hoạch tổng thể phát triển
KTXH3
1230 ĐH QL03040 Quy hoạch vùng 3 QL03040 Quy hoạch vùng 3 TM03040 Quy hoạch vùng 3 TM3040 Quy hoạch vùng 3
1231 ĐH QL03041 Thị trường bất động sản 2 QL03041 Thị trường bất động sản 2 TM03041 Thị trường bất động sản 2 TM3041 Thị trường bất động sản 2
1232 ĐH QL03042Phương pháp lập dự án
đầu tư2 QL03042
Phương pháp lập dự án đầu
tư2 TM03042
Phương pháp lập dự án đầu
tư2 TM3042 Phương pháp lập dự án đầu tư 2
1233 ĐH QL03043 Phân bón 2 QL03043 Phân bón 2 TM03043 Phân bón 2 TM3043 Phân bón 1 2
1234 ĐH QL03044Cơ sở khoa học của sử
dụng phân bón3 QL03044
Cơ sở khoa học của sử dụng
phân bón3 TM03044
Cơ sở khoa học của sử
dụng phân bón3 TM3044 Phân bón 2 3
1235 ĐH QL03045Phân tích phân bón, cây
trồng2 QL03045
Phân tích phân bón, cây
trồng2 TM03045
Phân tích phân bón, cây
trồng2 TM3045 Phân tích phân bón, cây trồng 2
1236 ĐH QL03046 Hệ thống thông tin BĐS 2 QL03046 Hệ thống thông tin BĐS 2 TM03046 Hệ thống thông tin BĐS 2 TM3046 Hệ thống thông tin BĐS 3
1237 ĐH QL03047 Chỉ thị sinh học môi trường 2 QL03047 Chỉ thị sinh học môi trường 2 TM03047 Chỉ thị sinh học môi trường 2 QM3047 Chỉ thị sinh học môi trường 2
1238 ĐH QL03048Hoá chất dùng trong nông
nghiệp và môi trường2 QL03048
Hoá chất dùng trong nông
nghiệp và môi trường2 TM03048
Hoá chất dùng trong nông
nghiệp và môi trường2 TM3048
Hoá chất dùng trong nông
nghiệp và môi trường2
1239 ĐH QL03050Tham vấn cộng đồng trong
QLDD2 QL03050
Tham vấn cộng đồng trong
QLDD2
1240 ĐH QL03052 Hệ thống thông tin đất đai 3 QL03052 Hệ thống thông tin đất đai 3 TM03052 Hệ thống thông tin đất đai 3 TM3052 Hệ thống thông tin đất đai 3
1241 ĐH QL03053Tin học ứng dụng vẽ bản
đồ2 QL03053 Tin học ứng dụng vẽ bản đồ 2 TM03053 Tin học ứng dụng vẽ bản đồ 2 TM3053 Tin học ứng dụng vẽ bản đồ 2
1242 ĐH QL03055 Đất ngập nước 2 QL03055 Đất ngập nước 2 TM03055 Đất ngập nước 2 TM3055 Đất ngập nước 2
1243 ĐH QL03056 Quản lý lưu vực 2 QL03056 Quản lý lưu vực 2 TM03056 Quản lý lưu vực 2 TM3056 Quản lý lưu vực 2
1244 ĐH QL03057 Thủy nông cải tạo đất 2 QL03057 Thủy nông cải tạo đất 2 TM03057 Thủy nông cải tạo đất 2 TM3057 Thủy nông cải tạo đất 2
1245 ĐH QL03063 Nông hóa cải tạo đất 2 QL03063 Nông hóa cải tạo đất 2 TM03063 Nông hóa cải tạo đất 2 TM3063 Nông hóa cải tạo đất 2
1246 ĐH QL03064Quản lý dinh dưỡng cây
trồng tổng hợp2 QL03064
Quản lý dinh dưỡng cây
trồng tổng hợp2 TM03064
Quản lý dinh dưỡng cây
trồng tổng hợp2 TM3064
Quản lý dinh dưỡng cây trồng
tổng hợp2
1247 ĐH QL03065Xây dựng bản đồ nông hóa
thổ nhưỡng3 QL03065
Xây dựng bản đồ nông hóa
thổ nhưỡng3 TM03065
Xây dựng bản đồ nông hóa
thổ nhưỡng3 TM3065
Xây dựng bản đồ nông hóa thổ
nhưỡng3
Bắt đầu giảng dạy từ K59 Bắt đầu giảng dạy từ K59
42
1248 ĐH QL03065Thực hành thí nghiệm
nông hóa1 QL03065
Thực hành thí nghiệm nông
hóa1 TM03065
Thực hành thí nghiệm nông
hóa1 TM3065 Thực hành thí nghiệm nông hóa 1
1249 ĐH QL03066 Thực hành TN nông hóa 1 QL03066 Thực hành TN nông hóa 1 TM03066 Thực hành TN nông hóa 1 TM3066 Thực hành TN nông hóa 1
1250 ĐH QL03067 Trồng cây không đất 1 QL03067 Trồng cây không đất 1 TM03067 Trồng cây không đất 1 TM3067 Trồng cây không đất 1
1251 ĐH QL03068 Bón phân cho cây trồng 2 2 QL03068 Bón phân cho cây trồng 2 2 TM03068 Bón phân cho cây trồng 2 2 TM3068 Bón phân cho cây trồng 2 3
1252 ĐH QL03069Ứng dụng chất điều hoà
sinh trưởng trong NN2 QL03069
Ứng dụng chất điều hoà
sinh trưởng trong NN2 TM03069
Ứng dụng chất điều hoà
sinh trưởng trong NN2 TM3069
Ứng dụng chất điều hoà sinh
trưởng trong NN2
1253 ĐH QL03077Quản lý sàn giao dịch bất
động sản2 QL03077
Quản lý sàn giao dịch bất
động sản2 TM03077
Quản lý sàn giao dịch bất
động sản2 TM3077
Quản lý sàn giao dịch bất động
sản2
1254 ĐH QL04002Thực tập giáo trình ngành
QLĐĐ4 QL04001
Thực tập giáo trình ngành
QLĐĐ4 TM04001
Thực tập giáo trình ngành
QLĐĐ4
1255 ĐH QL04003Thực tập giáo trình ngành
KHĐ4 QL03073
Thực tập giáo trình ngành
KHĐ4 TM03073
Thực tập giáo trình ngành
KHĐ4
1256 ĐH QL04004Thực tập giáo trình ngành
NHTN4 QL03072
Thực tập giáo trình ngành
NHTN4 TM03072
Thực tập giáo trình ngành
NHTN4
1257 ĐH QL04996Thực tập tốt nghiệp ngành
NHTN10 QL04996
Thực tập tốt nghiệp ngành
NHTN10 TM04996
Thực tập tốt nghiệp ngành
NHTN10 TM4996
Thực tập tốt nghiệp ngành
NHTN10
1258 ĐH QL04997Thực tập tốt nghiệp ngành
KHĐ10 QL04997
Thực tập tốt nghiệp ngành
KHĐ10 TM04997
Thực tập tốt nghiệp ngành
KHĐ10 TM4997
Thực tập tốt nghiệp ngành
KHĐ10
1259 ĐH QL04998Thực tập tốt nghiệp ngành
QLĐĐ10 QL04998
Thực tập tốt nghiệp ngành
QLĐĐ10 TM04998
Thực tập tốt nghiệp ngành
QLĐĐ10 TM4998
Thực tập tốt nghiệp ngành
QLĐĐ10
Mã học
phầnTên học phần Số TC
Mã học
phầnTên học phần Số TC
Mã học
phầnTên học phần Số TC
Mã học
phầnTên học phần Số TC
1260 ĐH CN03805Thực tập giáo trình Sản
xuất thức ăn 3 CN03805
Thực tập giáo trình Sản xuất
thức ăn 2 CN3805
Thực tập giáo trình Sản
xuất thức ăn 2 CN3805
Thực tập giáo trình Sản xuất
thức ăn 2
1261 ĐH CN03811Thực tập giáo trình chăn
nuôi 13 CN03801
Thực tập giáo trình chăn
nuôi lợn2 CN3801
Thực tập giáo trình chăn
nuôi lợn2 CN3801 Thực tập giáo trình chăn nuôi 1 1
1262 ĐH CN03803Thực tập giáo trình chăn
nuôi gia cầm1 CN3803
Thực tập giáo trình chăn
nuôi gia cầm1
1263 ĐH CN03808Thực tập giáo trình chăn
nuôi GSNL1 CN3808
Thực tập giáo trình chăn
nuôi GSNL1
1264 ĐHCN03803 +
CN03808
Thực tập giáo trình chăn
nuôi gia cầm + Thực tập
giáo trình chăn nuôi GSNL
1+1CN3803 +
CN3808
Thực tập giáo trình chăn
nuôi gia cầm + Thực tập
giáo trình chăn nuôi GSNL
1+1
1
CN03812Thực tập giáo trình chăn
nuôi 23
CN3803 Thực tập giáo trình chăn nuôi 2
Không có HP tương đương
KHOA CHĂN NUÔI
TT
Bậc
học
(ĐH/
Khóa 60 Khóa 58-59 Khóa 57 Khóa 55-56
Không có HP tương đương
Không có HP tương đương
43
Mã học
phầnTên học phần Số TC
Mã học
phầnTên học phần Số TC
Mã học
phầnTên học phần Số TC
Mã học
phầnTên học phần Số TC
1265 ĐH QS01001Đường lối quân sự của
Đảng3 QS01001 Đường lối quân sự của Đảng 3 QS1001 Đường lối quân sự của Đảng 3 QS1001 Đường lối quân sự của Đảng 3
1266 ĐH QS01002Công tác quốc phòng an
ninh2 QS01002
Công tác quốc phòng an
ninh2 QS1002
Công tác quốc phòng an
ninh3 QS1002 Công tác quốc phòng an ninh 3
1267 ĐH QS1003 Quân sự chung 3 QS1003 Quân sự chung 3
1268 ĐH QS1004Chiến thuật và kỹ thuật bắn
súng tiểu liên AK2 QS1004
Chiến thuật và kỹ thuật bắn
súng tiểu liên AK2
1269 CĐ CQS01001Đường lối quân sự của
Đảng3 CQS01001 Đường lối quân sự của Đảng 3 CQS1001 Đường lối quân sự của Đảng 3 CQS1001 Đường lối quân sự của Đảng 3
1270 CĐ CQS01002Công tác quốc phòng an
ninh2 CQS01002
Công tác quốc phòng an
ninh2 CQS1002
Công tác quốc phòng an
ninh3 CQS1002 Công tác quốc phòng an ninh 3
3QS01003
Quân sự chung và Chiến
thuật và kỹ thuật bắn súng
tiểu liên AK
3 QS01003
Quân sự chung và Chiến
thuật và kỹ thuật bắn súng
tiểu liên AK
KHOA QUÂN SỰ
TT
Bậc
học
(ĐH/
Khóa 60 Khóa 58-59 Khóa 57 Khóa 55-56
44