danh sach thi 18-6-2016 -...

30
STT SBD GT Ngày sinh Nơi sinh Đơn vđào to Phòng thi sPhòng thi Ghi chú 1 H.001 Tôn NThùy An N28.07.1990 TT Huế ĐHKH 1 CI.1 2 H.002 Ngô ThAnh N18.07.1990 TT Huế ĐHSP 1 CI.1 3 H.003 Trn ThNgc Anh N08.09.1993 TT Huế ĐHSP 1 CI.1 4 H.004 Lê ThNgc Ánh N09.01.1991 Qung Bình ĐHSP 1 CI.1 5 H.005 Trn Văn Bo Nam 02.09.1991 TT Huế ĐHSP 1 CI.1 6 H.006 Nguyn Văn Bo Nam 10.11.1982 Thanh Hóa ĐHSP 1 CI.1 7 H.007 Nguyn Viết Cam Nam 20.11.1981 Thanh Hóa ĐHSP 1 CI.1 8 H.008 Đỗ ThNgc Cm N20.02.1992 TT Huế ĐHSP 1 CI.1 9 H.009 Bùi ThMinh Châu N17.06.1992 TT Huế ĐHSP 1 CI.1 10 H.010 Mai Ngc Châu N07.07.1991 TT Huế ĐHKH 1 CI.1 11 H.011 Đinh ThKim Chi N08.10.1992 TT Huế ĐHSP 1 CI.1 12 H.012 Dương Kiu Chung N23.09.1990 Gia Lai ĐHYD 1 CI.1 13 H.013 Trn Viết Cường Nam 28.10.1984 Qung TrBV Đa khoa Hướng Hóa 1 CI.1 14 H.014 Võ Hoàng Cường Nam 26.11.1989 Qung Nam ĐHYD 1 CI.1 15 H.015 Lê Khc Đại Nam 01.12.1986 Thanh Hóa ĐHL 1 CI.1 16 H.016 Nguyn Tt Đằng Nam 15.10.1986 TT Huế ĐHSP 1 CI.1 17 H.017 Nguyn ThNgc Dip N30.10.1980 TT Huế ĐHKT 1 CI.1 18 H.018 Nguyn ThThanh Đông N12.10.1973 Qung Nam ĐHL 1 CI.1 19 H.019 Trn Lê Minh Đức Nam 16.09.1982 Bình Định ĐHKH 1 CI.1 20 H.020 Võ NHng Đức N04.03.1989 TT Huế ĐHYD 1 CI.1 21 H.021 Trn Trung Dũng Nam 25.08.1977 Qung Nam ĐHYD 1 CI.1 22 H.022 Phan Nguyn Đức Dược Nam 17.08.1990 TT Huế Tdo 1 CI.1 23 H.023 Trn Phương Duyên N19.05.1988 Bình Định ĐHYD 1 CI.1 24 H.024 Lê ThN05.10.1990 Thanh Hóa BV Đa khoa TTH 1 CI.1 25 H.025 Lê ThHng N12.08.1991 Qung TrĐHSP 1 CI.1 26 H.026 Nguyn ThLN06.11.1992 Qung Bình ĐHYD 2 CI.2 27 H.027 Nguyn ThMinh N09.03.1990 TT Huế ĐHSP 2 CI.2 28 H.028 Phm ThCm N01.01.1989 TT Huế ĐHSP 2 CI.2 ĐI HC HUTRƯỜNG ĐẠI HC NGOI NGCNG HÒA XÃ HI CHNGHĨA VIT NAM Độc lp - Tdo - Hnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIU KIN DTHI NGOI NGTING ANH BC 3/6 ( TƯƠNG ĐƯƠNG B1) ĐỢT THI 18/6/2016 - TI TRƯỜNG ĐẠI HC NGOI NG- ĐẠI HC HUHI ĐỒNG THI Hvà tên 1

Upload: dinhduong

Post on 06-Aug-2018

221 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: Danh sach thi 18-6-2016 - cems-hucfl.hueuni.edu.vncems-hucfl.hueuni.edu.vn/Uploads/636016967728513510... · STT SBD GT Ngày sinh Nơi sinh Đơn v ị đào t ạo Phòng thi s ố

STT SBD GT Ngày sinh Nơi sinh Đơn vị đào tạoPhòng thi số

Phòng thi Ghi chú

1 H.001 Tôn Nữ Thùy An Nữ 28.07.1990 TT Huế ĐHKH 1 CI.1

2 H.002 Ngô Thị Anh Nữ 18.07.1990 TT Huế ĐHSP 1 CI.1

3 H.003 Trần Thị Ngọc Anh Nữ 08.09.1993 TT Huế ĐHSP 1 CI.1

4 H.004 Lê Thị Ngọc Ánh Nữ 09.01.1991 Quảng Bình ĐHSP 1 CI.1

5 H.005 Trần Văn Bảo Nam 02.09.1991 TT Huế ĐHSP 1 CI.1

6 H.006 Nguyễn Văn Bạo Nam 10.11.1982 Thanh Hóa ĐHSP 1 CI.1

7 H.007 Nguyễn Viết Cam Nam 20.11.1981 Thanh Hóa ĐHSP 1 CI.1

8 H.008 Đỗ Thị Ngọc Cẩm Nữ 20.02.1992 TT Huế ĐHSP 1 CI.1

9 H.009 Bùi Thị Minh Châu Nữ 17.06.1992 TT Huế ĐHSP 1 CI.1

10 H.010 Mai Ngọc Châu Nữ 07.07.1991 TT Huế ĐHKH 1 CI.1

11 H.011 Đinh Thị Kim Chi Nữ 08.10.1992 TT Huế ĐHSP 1 CI.1

12 H.012 Dương Kiều Chung Nữ 23.09.1990 Gia Lai ĐHYD 1 CI.1

13 H.013 Trần Viết Cường Nam 28.10.1984 Quảng Trị BV Đa khoa Hướng Hóa 1 CI.1

14 H.014 Võ Hoàng Cường Nam 26.11.1989 Quảng Nam ĐHYD 1 CI.1

15 H.015 Lê Khắc Đại Nam 01.12.1986 Thanh Hóa ĐHL 1 CI.1

16 H.016 Nguyễn Tất Đằng Nam 15.10.1986 TT Huế ĐHSP 1 CI.1

17 H.017 Nguyễn Thị Ngọc Diệp Nữ 30.10.1980 TT Huế ĐHKT 1 CI.1

18 H.018 Nguyễn Thị Thanh Đông Nữ 12.10.1973 Quảng Nam ĐHL 1 CI.1

19 H.019 Trần Lê Minh Đức Nam 16.09.1982 Bình Định ĐHKH 1 CI.1

20 H.020 Võ Nữ Hồng Đức Nữ 04.03.1989 TT Huế ĐHYD 1 CI.1

21 H.021 Trần Trung Dũng Nam 25.08.1977 Quảng Nam ĐHYD 1 CI.1

22 H.022 Phan Nguyễn Đức Dược Nam 17.08.1990 TT Huế Tự do 1 CI.1

23 H.023 Trần Phương Duyên Nữ 19.05.1988 Bình Định ĐHYD 1 CI.1

24 H.024 Lê Thị Hà Nữ 05.10.1990 Thanh Hóa BV Đa khoa TTH 1 CI.1

25 H.025 Lê Thị Hồng Hà Nữ 12.08.1991 Quảng Trị ĐHSP 1 CI.1

26 H.026 Nguyễn Thị Lệ Hà Nữ 06.11.1992 Quảng Bình ĐHYD 2 CI.2

27 H.027 Nguyễn Thị Minh Hà Nữ 09.03.1990 TT Huế ĐHSP 2 CI.2

28 H.028 Phạm Thị Cẩm Hà Nữ 01.01.1989 TT Huế ĐHSP 2 CI.2

ĐẠI HỌC HUẾTRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI NGOẠI NGỮ TIẾNG ANH BẬC 3/6 ( TƯƠNG ĐƯƠNG B1)ĐỢT THI 18/6/2016 - TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG THI

Họ và tên

1

Page 2: Danh sach thi 18-6-2016 - cems-hucfl.hueuni.edu.vncems-hucfl.hueuni.edu.vn/Uploads/636016967728513510... · STT SBD GT Ngày sinh Nơi sinh Đơn v ị đào t ạo Phòng thi s ố

STT SBD GT Ngày sinh Nơi sinh Đơn vị đào tạoPhòng thi số

Phòng thi Ghi chúHọ và tên

29 H.029 Hồ Phi Hải Nữ 26.03.1981 TT Huế Tự do 2 CI.2

30 H.030 Trần Đại Tri Hãn Nam 14.03.1989 TT Huế ĐHYD 2 CI.2

31 H.031 Lê Thị Diệu Hằng Nữ 04.08.1983 TT Huế ĐHYD 2 CI.2

32 H.032 Lê Thị Thanh Hằng Nữ 03.10.1991 TT Huế Tự do 2 CI.2

33 H.033 Trần Thị Thu Hằng Nữ 01.01.1992 TT Huế ĐHSP 2 CI.2

34 H.034 Lê Tâm Hậu Nam 05.05.1990 TT Huế ĐHSP 2 CI.2

35 H.035 Nguyễn Văn Hậu Nam 02.06.1986 TT Huế Chi cục Chân Mây 2 CI.2

36 H.036 Trương Hữu Hậu Nam 23.07.1991 TT Huế ĐH Luật 2 CI.2

37 H.037 Ngô Thị Hiền Nữ 09.10.1992 Quảng Bình Tự do 2 CI.2

38 H.038 Nguyễn Tất Hiệp Nam 09.01.1992 TT Huế ĐHSP 2 CI.2

39 H.039 Nguyễn Thị Hiệp Nữ 15.10.1982 Quảng Nam ĐHSP 2 CI.2

40 H.040 Trần Hiếu Nam 10.08.1988 Quảng Bình ĐHSP 2 CI.2

41 H.041 Trần Hữu Hiếu Nam 05.08.1992 TT Huế ĐHSP 2 CI.2

42 H.042 Nguyễn Thị Nhật Hòa Nữ 29.03.1990 TT Huế ĐHYD 2 CI.2

43 H.043 Lê Thị Kim Hoàn Nữ 16.03.1992 TT Huế ĐHSP Đà Nẵng 2 CI.2

44 H.044 Tống Văn Hoàn Nam 08.01.1984 Thanh Hóa Tự do 2 CI.2

45 H.045 Vũ Đức Hoàng Nam 16.09.1983 Đà Nẵng ĐH BK ĐN 2 CI.2

46 H.046 Trần Thị Hồng Nữ 10.05.1991 TT Huế ĐHSP 2 CI.2

47 H.047 Hồ Thị Minh Huệ Nữ 18.07.1981 TT Huế Sở KHĐT QB 2 CI.2

48 H.048 Lương Viết Hùng Nam 18.12.1990 TT Huế ĐHSP 2 CI.2

49 H.049 Trần Mạnh Hùng Nam 15.05.1977 Quảng Bình Tự do 2 CI.2

50 H.050 Võ Thế Thanh Hưng Nam 05.01.1993 TT Huế Tự do 2 CI.2

51 H.051 Lê Thị Hương Nữ 09.04.1991 TT Huế Tự do 3 CI.4

52 H.052 Võ Thị Mỹ Hương Nữ 19.02.1981 TT Huế ĐHL 3 CI.4

53 H.053 Vũ Thiên Hương Nữ 08.11.1989 Phú Yên ĐHKH 3 CI.4

54 H.054 Hà Thị Thanh Huyền Nữ 25.03.1989 Quảng Bình ĐHSP 3 CI.4

55 H.055 Mai Thị Ngọc Huyền Nữ 21.09.1990 TT Huế ĐHKT 3 CI.4

56 H.056 Phan Thị Thanh Huyền Nữ 28.10.1992 TT Huế ĐHSP 3 CI.4

57 H.057 Nguyễn Trần Mễ Khuê Nữ 28.10.1989 TT Huế ĐHKH 3 CI.4

58 H.058 Nguyễn Thị Bảo Khuyên Nữ 14.02.1989 TT Huế ĐHSP 3 CI.4

59 H.059 Lưu Bá Lãi Nam 12.12.1989 Quảng Bình ĐHYD 3 CI.4

60 H.060 Trần Thị Diệu Lan Nữ 26.10.1991 TT Huế ĐHKH 3 CI.4

61 H.061 Nguyễn Thị Hồng Lê Nữ 03.01.1983 Quảng Nam ĐHYD 3 CI.4

62 H.062 Lê Thị Bạch Liên Nữ 01.02.1983 TT Huế ĐH QB 3 CI.4

2

Page 3: Danh sach thi 18-6-2016 - cems-hucfl.hueuni.edu.vncems-hucfl.hueuni.edu.vn/Uploads/636016967728513510... · STT SBD GT Ngày sinh Nơi sinh Đơn v ị đào t ạo Phòng thi s ố

STT SBD GT Ngày sinh Nơi sinh Đơn vị đào tạoPhòng thi số

Phòng thi Ghi chúHọ và tên

63 H.063 Lê Thị Kim Liên Nữ 10.07.1989 TT Huế ĐHKH 3 CI.4

64 H.064 Trần Thị Khánh Liên Nữ 12.01.1991 TT Huế ĐHNN 3 CI.4

65 H.065 Dương Quốc Linh Nam 25.09.1989 Quảng Bình ĐHYD 3 CI.4

66 H.066 Hoàng Thị Ngọc Linh Nữ 20.10.1982 TT Huế ĐHSP 3 CI.4

67 H.067 Hoàng Việt Linh Nam 01.02.1991 TT Huế ĐHKT 3 CI.4

68 H.068 Nguyễn Duy Linh Nam 13.10.1981 Quảng Nam ĐH QN 3 CI.4

69 H.069 Trần Thị Bảo Linh Nữ 11.04.1993 TT Huế ĐHSP 3 CI.4

70 H.070 Võ Thị Diệu Linh Nữ 08.06.1986 TT Huế ĐH Kinh tế 3 CI.4

71 H.071 Nguyễn Hoàng L ĩnh Nam 14.07.1976 Quảng Ngãi ĐHKH 3 CI.4

72 H.072 Trần Hữu Lộc Nam 22.10.1982 Hà Tĩnh ĐHKT 3 CI.4

73 H.073 Nguyễn Hoàng Xuân Lợi Nam 25.07.1976 TT Huế Cty điện lực 3 CI.4

74 H.074 Trần Đức Long Nam 20.11.1988 TT Huế ĐHYD 3 CI.4

75 H.075 Ngô Đức Lưu Nam 10.09.1989 Quảng Bình ĐHYD 3 CI.4

76 H.076 Võ Thị Khánh Ly Nữ 27.11.1991 TT Huế Tự do 4 CI.5

77 H.077 Đinh Phạm Văn Minh Nam 28.05.1985 Quảng Bình Cục THADS QB 4 CI.5

78 H.078 Huỳnh Nguyên Minh Nam 01.12.1988 TT Huế ĐHYD 4 CI.5

79 H.079 Nguyễn Nhật Minh Nam 11.03.1987 Quảng Ngãi ĐHYD 4 CI.5

80 H.080 Phạm Xuân Minh Nam 05.02.1991 Quảng Bình BV Đa khoa Lệ Thủy 4 CI.5

81 H.081 Đinh Thị Hoài Mơ Nữ 04.10.1990 TT Huế ĐHKH 4 CI.5

82 H.082 Phạm Thị Mùi Nữ 10.01.1991 Nghệ An ĐHNL 4 CI.5

83 H.083 Võ Thị Yến My Nữ 12.03.1992 TT Huế ĐHSP 4 CI.5

84 H.084 Nguyễn Thị Hoàn Mỹ Nữ 18.03.1990 TT Huế ĐHKT 4 CI.5

85 H.085 Lê Si Na Nữ 27.07.1988 Quảng Bình ĐHKH 4 CI.5

86 H.086 Phạm Thị Lê Na Nữ 28.02.1984 Quảng Bình ĐHYD 4 CI.5

87 H.087 Trần Thị Hằng Nga Nữ 19.10.1976 Quảng Trị CĐYT Qt 4 CI.5

88 H.088 Văn Thị Thúy Nga Nữ 28.08.1992 TT Huế THPT Nguyễn Huệ 4 CI.5

89 H.089 Lê Tịnh Ngân Nam 01.04.1990 TT Huế ĐHKT 4 CI.5

90 H.090 Trần Thị Phương Ngân Nữ 11.02.1993 TT Huế TC Quân Y 4 CI.5

91 H.091 Đỗ Thị Ánh Ngọc Nữ 23.05.1985 Quảng Bình Tự do 4 CI.5

92 H.092 Hoàng Minh Ngọc Nữ 20.02.1978 TT Huế Sở KHĐT QB 4 CI.5

93 H.093 Nguyễn Phạm Hồng Ngọc Nữ 29.10.1989 TT Huế ĐHYD 4 CI.5

94 H.094 Trần Như Bội Ngọc Nữ 21.11.1991 TT Huế ĐHSP 4 CI.5

95 H.095 Võ Thị Minh Ngọc Nữ 18.09.1991 TT Huế Tự do 4 CI.5

96 H.096 Bạch Thị Nguyệt Nữ 20.06.1988 TT Huế ĐHSP 4 CI.5

3

Page 4: Danh sach thi 18-6-2016 - cems-hucfl.hueuni.edu.vncems-hucfl.hueuni.edu.vn/Uploads/636016967728513510... · STT SBD GT Ngày sinh Nơi sinh Đơn v ị đào t ạo Phòng thi s ố

STT SBD GT Ngày sinh Nơi sinh Đơn vị đào tạoPhòng thi số

Phòng thi Ghi chúHọ và tên

97 H.097 Hà Thị Thanh Nhàn Nữ 17.02.1992 TT Huế ĐHSP 4 CI.5

98 H.098 Hoàng Trọng Nhật Nam 06.03.1990 TT Huế ĐHYD 4 CI.5

99 H.099 Nguyễn Ngọc Uyễn Nhi Nữ 18.07.1992 TT Huế ĐHSP 4 CI.5

100 H.100 Trần Thị Hải Nhi Nữ 21.08.1992 TT Huế Tự do 4 CI.5

101 H.101 Trương Thị Phương Nhi Nữ 09.12.1989 TT Huế ĐHYD 5 CI.6

102 H.102 Dương Thị Niềm Nữ 03.02.1983 TT Huế ĐHSP 5 CI.6

103 H.103 Phan Thị Kiều Oanh Nữ 27.02.1988 TT Huế ĐHSP 5 CI.6

104 H.104 Phan Đức Phú Nam 19.06.1990 TT Huế ĐHKT 5 CI.6

105 H.105 Hồ Thiên Phước Nam 02.06.1990 Bình Định ĐHYD 5 CI.6

106 H.106 Trần Thị Hạnh Phước Nữ 05.02.1993 TT Huế ĐHSP 5 CI.6

107 H.107 Đoàn Thị Đông Phương Nữ 30.04.1991 TT Huế ĐHSP 5 CI.6

108 H.108 Lê Vũ Hạnh Phương Nữ 18.12.1986 TT Huế ĐHKH 5 CI.6

109 H.109 Nguyễn Quốc Phương Nam 01.10.1988 TT Huế ĐHKH 5 CI.6

110 H.110 Hoàng Ngọc Hoài Quang Nam 27.08.1976 Quảng Trị Cty điện lực 5 CI.6

111 H.111 Nguyễn Văn Quang Nam 09.06.1980 Quảng Trị ĐHKT 5 CI.6

112 H.112 Trần Thị Kim Quý Nữ 12.05.1990 Quảng Bình Tự do 5 CI.6

113 H.113 Nguyễn Lê Rân Nam 17.12.1989 Quảng Nam ĐHYD 5 CI.6

114 H.114 Trần Thị Sang Nữ 26.11.1983 Quảng Bình ĐHSP 5 CI.6

115 H.115 Nguyễn Thị Hồng Sen Nữ 14.10.1990 TT Huế ĐHSP 5 CI.6

116 H.116 Hà Văn Sơn Nam 08.10.1992 Quảng Bình ĐHSP 5 CI.6

117 H.117 Nguyễn Thành Sơn Nam 10.05.1985 TT Huế ĐH Đà Nẵng 5 CI.6

118 H.118 Phạm Thị Minh Tâm Nữ 24.05.1985 TT Huế ĐHSP 5 CI.6

119 H.119 Dương Viết Tân Nam 13.11.1989 TT Huế ĐHNL 5 CI.6

120 H.120 Trần Xuân Thái Nam 04.02.1990 TT Huế ĐHKT 5 CI.6

121 H.121 Lê Văn Nhật Thắng Nam 04.12.1992 TT Huế Tự do 5 CI.6

122 H.122 Đỗ Ích Thành Nam 15.05.1987 Thanh Hóa ĐHYD 5 CI.6

123 H.123 Trần Cao Thành Nam 10.02.1991 Đăk Lăk ĐH Luật 5 CI.6

124 H.124 Phan Thạnh Nam 19.09.1990 TT Huế Tự do 5 CI.6

125 H.125 Khà Thị Phương Thảo Nữ 21.08.1989 Khánh Hòa ĐHKH 5 CI.6

126 H.126 Nguyễn Thị Diệu Thảo Nữ 30.04.1993 TT Huế THPT Nguyễn Huệ 6 CI.9

127 H.127 Võ Thị Phương Thảo Nữ 16.04.1993 Quảng Bình ĐHSP 6 CI.9

128 H.128 Dương Bá Vũ Thi Nam 12.08.1988 TT Huế ĐHKT 6 CI.9

129 H.129 Phan Tấn Thiện Nam 25.11.1986 Nghệ An ĐHNL 6 CI.9

130 H.130 Hoàng Văn Thìn Nam 04.02.1976 TT Huế ĐH Luật 6 CI.9

4

Page 5: Danh sach thi 18-6-2016 - cems-hucfl.hueuni.edu.vncems-hucfl.hueuni.edu.vn/Uploads/636016967728513510... · STT SBD GT Ngày sinh Nơi sinh Đơn v ị đào t ạo Phòng thi s ố

STT SBD GT Ngày sinh Nơi sinh Đơn vị đào tạoPhòng thi số

Phòng thi Ghi chúHọ và tên

131 H.131 Nguyễn Thế Quang Thịnh Nam 20.05.1990 TT Huế Tự do 6 CI.9

132 H.132 Phan Hữu Thịnh Nam 19.06.1991 TT Huế ĐHSP 6 CI.9

133 H.133 Ngô Hữu Thọ Nam 10.01.1986 Quảng Bình ĐHYD 6 CI.9

134 H.134 Trần Thị Ngọc Thu Nữ 19.11.1992 Quảng Trị ĐHYD 6 CI.9

135 H.135 Phan Thị Duy Thuận Nữ 17.08.1984 TT Huế ĐHNL 6 CI.9

136 H.136 Hoàng Thị Hoài Thương Nữ 04.01.1991 TT Huế ĐHKT 6 CI.9

137 H.137 Phan Tấn Thương Nam 02.05.1989 TT Huế ĐHSP 6 CI.9

138 H.138 Lê Xuân Thuy Nam 12.12.1983 Phú Yên ĐH Phú Yên 6 CI.9

139 H.139 Lê Thị Thùy Nữ 12.12.1985 Quảng Nam ĐHKH 6 CI.9

140 H.140 Nguyễn Thị Kim Thùy Nữ 14.09.1992 TT Huế ĐHSP 6 CI.9

141 H.141 Trần Thị Bích Thủy Nữ 03.07.1985 Hà Tĩnh ĐHYD 6 CI.9

142 H.142 Võ Thị Diệu Thủy Nữ 05.01.1989 TT Huế ĐHSP 6 CI.9

143 H.143 Lê Viết Vĩnh Thụy Nam 01.09.1993 TT Huế ĐHSP 6 CI.9

144 H.144 Đặng Thị Thủy Tiên Nữ 22.04.1983 TT Huế ĐHKH 6 CI.9

145 H.145 Hoàng Thị Minh Trâm Nữ 13.08.1987 TT Huế ĐH Kinh tế 6 CI.9

146 H.146 Đào Thị Minh Trang Nữ 27.09.1988 TT Huế ĐHKT 6 CI.9

147 H.147 Dương Thiên Trang Nữ 18.03.1991 TT Huế ĐHKT 6 CI.9

148 H.148 Nguyễn Hồng Trang Nữ 16.04.1988 TT Huế ĐHYD 6 CI.9

149 H.149 Nguyễn Thị Mai Trang Nữ 24.02.1992 Quảng Trị ĐHKH 6 CI.9

150 H.150 Lê Văn Tr ịnh Nam 25.03.1969 Quảng Nam ĐN 6 CI.9

151 H.151 Hà Văn Tr ọng Nam 26.05.1986 TT Huế ĐHBK ĐN 7 CII.1

152 H.152 Nguyễn Thị Mai Trúc Nữ 17.06.1991 Quảng Ngãi ĐHSP 7 CII.1

153 H.153 Nguyễn Chí Trung Nam 22.12.1969 TT Huế Chi cục thuế TTH 7 CII.1

154 H.154 Hoàng Thị Thanh Tú Nữ 07.08.1987 Quảng Trị ĐHYD 7 CII.1

155 H.155 Hà Quốc Tuấn Nam 15.02.1985 TT Huế ĐH Đà Nẵng 7 CII.1

156 H.156 Nguyễn Thanh Tuấn Nam 30.10.1989 TT Huế ĐHYD 7 CII.1

157 H.157 Lê Thanh Tùng Nam 13.05.1989 Thanh Hóa CĐ GTVT 7 CII.1

158 H.158 Trần Hữu Thanh Tùng Nam 25.07.1988 TT Huế ĐHYD 7 CII.1

159 H.159 Nguyễn Tửu Nam 01.11.1970 Quảng Trị THPT Lao Bảo 7 CII.1

160 H.160 Hoàng Đình Tuyên Nam 10.08.1990 TT Huế ĐHYD 7 CII.1

161 H.161 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Nữ 09.02.1991 TT Huế Tự do 7 CII.1

162 H.162 Trần Thanh Út Nam 10.10.1987 TT Huế ĐH BK ĐN 7 CII.1

163 H.163 Nguyễn Thị Hồng Vân Nữ 06.05.1991 TT Huế ĐHKH 7 CII.1

164 H.164 Nguyễn Thị Mỹ Vân Nữ 20.06.1981 TT Huế Tự do 7 CII.1

5

Page 6: Danh sach thi 18-6-2016 - cems-hucfl.hueuni.edu.vncems-hucfl.hueuni.edu.vn/Uploads/636016967728513510... · STT SBD GT Ngày sinh Nơi sinh Đơn v ị đào t ạo Phòng thi s ố

STT SBD GT Ngày sinh Nơi sinh Đơn vị đào tạoPhòng thi số

Phòng thi Ghi chúHọ và tên

165 H.165 Phan Khánh Vi Nữ 28.10.1993 TT Huế THPT A Lưới 7 CII.1

166 H.166 Phan Thị Vi Nữ 02.05.1991 Quảng Nam ĐHSP 7 CII.1

167 H.167 Trần Thị Bích Việt Nữ 07.11.1991 Quảng Nam ĐHSP 7 CII.1

168 H.168 Đặng Phạm Duy Vũ Nam 12.12.1990 TT Huế ĐHKT 7 CII.1

169 H.169 Nguyễn Hoàng Vũ Nam 24.03.1991 TT Huế ĐHSP 7 CII.1

170 H.170 Đồng Thị Hồ Vy Nữ 01.04.1987 Quảng Nam ĐHKH 7 CII.1

171 H.171 Nguyễn Thị Trà Vy Nữ 04.01.1992 TT Huế ĐHKT 7 CII.1

172 H.172 Ngô Thị Phượng Vỹ Nữ 27.05.1992 TT Huế ĐHKH 7 CII.1

173 H.173 Nguyễn Thị Ánh Xuân Nữ 06.02.1993 TT Huế ĐHSP 7 CII.1

174 H.174 Lưu Thị Kim Yến Nữ 15.08.1989 Phú Yên CĐ Y tế Phú Yên 7 CII.1

175 H.175 Nguyễn Thị Yến Nữ 04.04.1990 Quảng Bình ĐHYD 7 CII.1

Danh sách có 175 thí sinh đăng ký dự thi

Đã ký

Bảo Khâm

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI

Thừa Thiên Huế, ngày 16 tháng 06 năm 2016HIỆU TRƯỞNG

6

Page 7: Danh sach thi 18-6-2016 - cems-hucfl.hueuni.edu.vncems-hucfl.hueuni.edu.vn/Uploads/636016967728513510... · STT SBD GT Ngày sinh Nơi sinh Đơn v ị đào t ạo Phòng thi s ố

STT SBD GT Ngày sinh Nơi sinh Lớp/ Đơn vị công tácĐăng ký cấp độ DT

Phòng Số

Phòng Thi

Ghi chú

1 C1.001 Nguyễn Thị Kim Ái Nữ 17.10.1993 TT Huế Anh K8A 5 8 CII.2

2 C1.002 Nguyễn Thị Minh Ái Nữ 21.02.1993 Quảng Nam Anh K8 5 8 CII.2

3 C1.003 Lê Thị Hương An Nữ 28.08.1993 TT Huế Anh K9 5 8 CII.2

4 C1.004 Nguyễn Thị Hoài An Nữ 15.05.1993 TT Huế Anh K8A 5 8 CII.2

5 C1.005 Lê Thị Ân Nữ 14.10.1992 TT Huế AnhSP K8 5 8 CII.2

6 C1.006 Phan Thị Ngọc Ân Nữ 12.04.1994 TT Huế Anh K9 5 8 CII.2

7 C1.007 Hà Thị Hoàng Anh Nữ 28.08.1993 TT Huế Anh K8A 5 8 CII.2

8 C1.008 Lê Thị Kim Anh Nữ 30.10.1993 Thanh Hóa Anh SP K9 5 8 CII.2

9 C1.009 Lê Thị Kim Anh Nữ 23.06.1994 TT Huế Anh SP K9 5 8 CII.2

10 C1.010 Lê Thị Quý Anh Nữ 11.06.1994 TT Huế Anh SP K9 5 8 CII.2

11 C1.011 Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 25.08.1994 TT Huế Anh SP K9 5 8 CII.2

12 C1.012 Nguyễn Thị Kiều Anh Nữ 06.02.1994 Quảng Nam Anh SP K9 5 8 CII.2

13 C1.013 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 22.03.1989 Quảng Bình HVCH ĐHNN 5 8 CII.2

14 C1.014 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 25.10.1994 TT Huế Anh K9 5 8 CII.2

15 C1.015 Nguyễn Thị Trúc Anh Nữ 02.02.1994 Nghệ An QTH K9 4 8 CII.2

16 C1.016 Trần Phương Anh Nữ 05.05.1994 TT Huế Anh K9 5 8 CII.2

17 C1.017 Trần Thị Lan Anh Nữ 29.11.1993 TT Huế Anh SP K9 5 8 CII.2

18 C1.018 Võ Thị Hoàng Anh Nữ 21.01.1992 TT Huế Anh K8 5 8 CII.2

19 C1.019 Võ Thị Vân Anh Nữ 12.02.1994 Kontum Anh SP K9 5 8 CII.2

20 C1.020 Đoàn Thị Nguyệt Ánh Nữ 03.03.1994 TT Huế Anh SP K9 5 8 CII.2

21 C1.021 Đặng Thị Bảy Nữ 10.10.1992 TT Huế LT ĐHCQ Khóa K11 5 8 CII.2

22 C1.022 Trần Thị Ngọc Bích Nữ 05.05.1994 TT Huế Anh K9 5 8 CII.2

23 C1.023 Hồ Thị Như Bình Nữ 10.05.1994 TT Huế Anh SP K9 5 8 CII.2

24 C1.024 Nguyễn Thị Thanh Bình Nữ 14.05.1975 Gia Lai THPT Quang Trung 5 8 CII.2

25 C1.025 Phạm Thị Bình Nữ 30.09.1993 Hà Tĩnh AnhSP K8 5 8 CII.2

26 C1.026 Brôl Thị Bước Nữ 04.11.1993 Quảng Nam Anh SPK8A 5 8 CII.2

27 C1.027 Đỗ Thị Cam Nữ 29.06.1994 TT Huế Anh K9 5 8 CII.2

ĐẠI HỌC HUẾTRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ

Họ và tên

DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI NGOẠI NGỮ TIẾNG ANH - BẬC 3 - 5 - ĐỢT THI 18/06/2016

TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG THI

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

7

Page 8: Danh sach thi 18-6-2016 - cems-hucfl.hueuni.edu.vncems-hucfl.hueuni.edu.vn/Uploads/636016967728513510... · STT SBD GT Ngày sinh Nơi sinh Đơn v ị đào t ạo Phòng thi s ố

STT SBD GT Ngày sinh Nơi sinh Lớp/ Đơn vị công tácĐăng ký cấp độ DT

Phòng Số

Phòng Thi

Ghi chú

Họ và tên

28 C1.028 Trần Thị Cám Nữ 20.09.1993 TT Huế Anh K9 5 8 CII.2

29 C1.029 Lê Thị Nguyệt Cầm Nữ 30.12.1993 TT Huế Anh SP K9 5 8 CII.2

30 C1.030 Trần Thị Ngọc Cẩm Nữ 06.10.1994 TT Huế Anh SP K9 5 8 CII.2

31 C1.031 Nguyễn Thị Cảnh Nữ 18.10.1991 Nghệ An Anh K8A 5 8 CII.2

32 C1.032 Lê Thị Châu Nữ 22.04.1994 Nghệ An Anh SP K9 5 8 CII.2

33 C1.033 Lê Thị Diễm Châu Nữ 25.05.1993 TT Huế AnhSP K8 5 9 CII.3

34 C1.034 Trần Minh Bảo Châu Nữ 15.06.1994 TT Huế Anh K9 5 9 CII.3

35 C1.035 Lê Thị Chi Nữ 21.04.1993 TT Huế Anh K8A 5 9 CII.3

36 C1.036 Lê Thị Hoàng Chi Nữ 17.02.1994 TT Huế Anh SP K9 5 9 CII.3

37 C1.037 Nguyễn Thị Kim Thanh Chi Nữ 30.03.1993 TT Huế Anh K8A 5 9 CII.3

38 C1.038 Trần Thị Mai Chi Nữ 30.03.1994 TT Huế Anh K9 5 9 CII.3

39 C1.039 Mai Thị Hồng Chiêm Nữ 20.11.1993 TT Huế Anh SP K9 5 9 CII.3

40 C1.040 Châu Vi Chiêu Nữ 28.01.1993 Quảng Ngãi LT ĐHCQ Khóa K11 5 9 CII.3

41 C1.041 Trần Thị Chung Nữ 23.05.1994 Đăk Lăk Anh K9 5 9 CII.3

42 C1.042 Đặng Thị Thu Cúc Nữ 12.09.1981 Nghệ An THCS Nghi Thuận 4 9 CII.3

43 C1.043 Hoàng Thị Cúc Nữ 19.10.1989 Kontum TH số 2 4 9 CII.3

44 C1.044 Nguyễn Thị Cúc Nữ 20.11.1976 TT Huế THCS Nguyễn Đình Anh 4 9 CII.3

45 C1.045 Trương Thị Hữu Đại Nữ 18.06.1992 Quảng Trị LT ĐHCQ Khóa K11 5 9 CII.3

46 C1.046 Lê Thị Cẩm Đan Nữ 06.04.1976 TT Huế TH Bình Thành 4 9 CII.3

47 C1.047 Nguyễn Linh Đan Nữ 11.10.1994 TT Huế Anh K9 5 9 CII.3

48 C1.048 Hoàng Thị Trúc Đào Nữ 06.01.1993 Đăk Lăk Anh SP K9 5 9 CII.3

49 C1.049 Nguyễn Thị Đào Nữ 10.12.1986 Hà Tĩnh HVCH ĐHNN 5 9 CII.3

50 C1.050 Đàm Đức Đạt Nam 08.10.1994 Nghệ An Anh SP K9 5 9 CII.3

51 C1.051 Lê Thành Đạt Nam 13.01.1994 Hà Nội QTH K9 4 9 CII.3

52 C1.052 Lê Thị Đến Nữ 22.05.1994 TT Huế Anh K9 5 9 CII.3

53 C1.053 Hoàng Thị Ngọc Diễm Nữ 29.08.1994 TT Huế QTH K9 4 9 CII.3

54 C1.054 Nguyễn Thị Ngọc Diệp Nữ 20.06.1994 TT Huế Anh K9 5 9 CII.3

55 C1.055 Nguyễn Thị Điệp Nữ 14.06.1986 TT Huế TH Hương Lộc 4 9 CII.3

56 C1.056 Lê Thị Ngọc Diệu Nữ 06.02.1994 TT Huế Anh K9 5 9 CII.3

57 C1.057 Nguyễn Thị Điễu Nữ 04.07.1993 Quảng Nam Anh SPK8A 5 9 CII.3

58 C1.058 Nguyễn Thị Đoan Nữ 16.08.1992 TT Huế Anh K7 5 9 CII.3

59 C1.059 Hồ Thị Kim Dung Nữ 25.02.1992 TT Huế AnhSP K8 5 9 CII.3

60 C1.060 Lê Thị Thùy Dung Nữ 30.04.1994 Hà Tĩnh Anh K9 5 9 CII.3

61 C1.061 Nguyễn Thị Dung Nữ 02.03.1984 Thanh Hóa HVCH ĐHNN 5 9 CII.3

8

Page 9: Danh sach thi 18-6-2016 - cems-hucfl.hueuni.edu.vncems-hucfl.hueuni.edu.vn/Uploads/636016967728513510... · STT SBD GT Ngày sinh Nơi sinh Đơn v ị đào t ạo Phòng thi s ố

STT SBD GT Ngày sinh Nơi sinh Lớp/ Đơn vị công tácĐăng ký cấp độ DT

Phòng Số

Phòng Thi

Ghi chú

Họ và tên

62 C1.062 Trần Thị Thùy Dung Nữ 02.06.1988 Quảng Bình TH số 2 Liên Thủy 4 9 CII.3

63 C1.063 Trương Thị Thùy Dung Nữ 17.11.1994 TT Huế Anh K9 5 9 CII.3

64 C1.064 Lê Quang Dũng Nam 10.09.1993 Quảng Trị Anh SP K9 5 9 CII.3

65 C1.065 Nguyễn Thị Ánh Dương Nữ 10.10.1994 TT Huế Anh SP K9 5 10 CII.4

66 C1.066 Nguyễn Thị Thanh Giang Nữ 01.01.1994 TT Huế Anh SP K9 5 10 CII.4

67 C1.067 Quách Thị Hoàng Giang Nữ 29.04.1994 TT Huế Anh SP K9 5 10 CII.4

68 C1.068 Trương Nữ Linh Giang Nữ 01.09.1994 TT Huế Anh SP K9 5 10 CII.4

69 C1.069 Trương Thị Hồng Giang Nữ 26.06.1994 TT Huế Anh K9 5 10 CII.4

70 C1.070 Nguyễn Thị Hồng Giáo Nữ 20.11.1994 TT Huế Anh SP K9 5 10 CII.4

71 C1.071 Đinh Thị Hà Nữ 24.03.1995 Quảng Nam Anh SP K10 5 10 CII.4

72 C1.072 Huỳnh Thị Phương Hà Nữ 11.10.1994 TT Huế Anh K9 5 10 CII.4

73 C1.073 Nguyễn Thị Hồng Hà Nữ 20.08.1993 TT Huế Anh K9 5 10 CII.4

74 C1.074 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 14.02.1994 Nghệ An QTH K9 4 10 CII.4

75 C1.075 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 28.08.1994 TT Huế Anh K9 5 10 CII.4

76 C1.076 Phan Thị Thu Hà Nữ 25.09.1990 TT Huế HVCH ĐHNN 5 10 CII.4

77 C1.077 Trần Thị Ngọc Hà Nữ 05.07.1995 ĐăkLăk Anh SP K10 5 10 CII.4

78 C1.078 Trần Thị Thu Hà Nữ 11.12.1994 Quảng Bình Anh SP K9 5 10 CII.4

79 C1.079 Văn Thị Ngân Hà Nữ 15.12.1994 TT Huế Anh SP K9 5 10 CII.4

80 C1.080 Lê Thị Diệu Hải Nữ 10.11.1994 TT Huế Anh SP K9 5 10 CII.4

81 C1.081 Trần Thị Thanh Hải Nữ 10.03.1994 TT Huế Anh K9 5 10 CII.4

82 C1.082 Hồ Thị Ngọc Hân Nữ 25.01.1993 TT Huế Anh SP K9 5 10 CII.4

83 C1.083 Nguyễn Hữu Gia Hân Nữ 28.07.1994 TT Huế Anh SP K9 5 10 CII.4

84 C1.084 Đặng Thị Thúy Hằng Nữ 12.01.1994 TT Huế Anh SP K9 5 10 CII.4

85 C1.085 Dương Thị Hằng Nữ 05.06.1993 Quảng Bình QTH K9 4 10 CII.4

86 C1.086 Hoàng Thị Hằng Nữ 08.11.1994 TT Huế Anh K9 5 10 CII.4

87 C1.087 Hoàng Thị Hằng Nữ 03.07.1994 TT Huế Anh K9 5 10 CII.4

88 C1.088 Lê Thị Thúy Hằng Nữ 06.09.1994 TT Huế Anh SP K9 5 10 CII.4

89 C1.089 Nguyễn Thị Hằng Nữ 04.03.1994 TT Huế Anh K9 5 10 CII.4

90 C1.090 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ 01.11.1994 TT Huế Anh SP K9 5 10 CII.4

91 C1.091 Nguyễn Thị Thúy Hằng Nữ 20.05.1993 Hà Tĩnh Anh K8B 5 10 CII.4

92 C1.092 Võ Thị Hằng Nữ 13.06.1994 Nghệ An Anh K9 5 10 CII.4

93 C1.093 Zơrâm Thị Thu Hằng Nữ 05.08.1993 Quảng Nam AnhSP K8 5 10 CII.4

94 C1.094 Lê Thị Mỹ Hạnh Nữ 30.06.1993 TT Huế Anh SP K9 5 10 CII.4

95 C1.095 Phan Thị Hạnh Nữ 06.03.1984 TT Huế THPT Nguyễn Sinh Cung 5 10 CII.4

9

Page 10: Danh sach thi 18-6-2016 - cems-hucfl.hueuni.edu.vncems-hucfl.hueuni.edu.vn/Uploads/636016967728513510... · STT SBD GT Ngày sinh Nơi sinh Đơn v ị đào t ạo Phòng thi s ố

STT SBD GT Ngày sinh Nơi sinh Lớp/ Đơn vị công tácĐăng ký cấp độ DT

Phòng Số

Phòng Thi

Ghi chú

Họ và tên

96 C1.096 Trần Thị Hạnh Nữ 26.01.1994 Quảng Trị Anh SP K9 5 11 CII.5

97 C1.097 Lê Thị Hảo Nữ 10.10.1994 Hà Tĩnh Anh K9 5 11 CII.5

98 C1.098 Võ Thị Hảo Nữ 16.11.1991 TT Huế Ngành 2 Anh 5 11 CII.5

99 C1.099 Nông Thị Bích Hậu Nữ 31.05.1994 Phú Yên Anh SP K9 5 11 CII.5

100 C1.100 Nguyễn Nữ Hạnh Hiên Nữ 09.01.1990 TT Huế HVCH ĐHNN 5 11 CII.5

101 C1.101 Đoạn Thị Hiền Nữ 26.05.1993 Quảng Trị Anh SP K9 5 11 CII.5

102 C1.102 Lê Thị Thu Hiền Nữ 30.04.1994 Nghệ An Anh K9 5 11 CII.5

103 C1.103 Lê Thị Thu Hiền Nữ 20.10.1994 TT Huế Anh SP K9 5 11 CII.5

104 C1.104 Ngô Thị Thu Hiền Nữ 29.05.1994 TT Huế Anh SP K9 5 11 CII.5

105 C1.105 Nguyễn Thị Hiền Nữ 26.02.1993 Quảng Bình Anh K8 5 11 CII.5

106 C1.106 Nguyễn Thị Thanh Hiền Nữ 30.10.1994 TT Huế Anh SP K9 5 11 CII.5

107 C1.107 Nguyễn Thị Thanh Hiền Nữ 30.01.1994 TT Huế Anh SP K9 5 11 CII.5

108 C1.108 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 25.04.1994 TT Huế Anh SP K9 5 11 CII.5

109 C1.109 Nguyễn Tiểu Hiền Nữ 29.04.1994 TT Huế Anh K9 5 11 CII.5

110 C1.110 Phạm Thị Thu Hiền Nam 03.03.1993 Hà Tĩnh Anh K8 5 11 CII.5

111 C1.111 Phan Thị Thanh Hiền Nữ 27.02.1993 TT Huế Anh SPK8A 5 11 CII.5

112 C1.112 Trịnh Thị Hiền Nữ 07.02.1994 Nghệ An Anh K9 5 11 CII.5

113 C1.113 Hồ Ngọc Hiếu Nam 08.07.1993 TT Huế Anh K8 5 11 CII.5

114 C1.114 Hoàng Thị Thảo Hiếu Nữ 12.01.1994 TT Huế Anh K9 5 11 CII.5

115 C1.115 Văn Đức Hiếu Nam 20.02.1994 TT Huế Anh K9 5 11 CII.5

116 C1.116 Lê Thị Hiểu Nữ 20.08.1994 Quảng Trị QTH K9 4 11 CII.5

117 C1.117 Trần Thị Hiểu Nữ 24.04.1994 Quảng Nam Anh K9 5 11 CII.5

118 C1.118 Nguyễn Thị Mỹ Hiệu Nữ 04.04.1994 TT Huế Anh SP K9 5 11 CII.5

119 C1.119 Đoàn Thị Hoa Nữ 20.08.1993 Quảng Trị AnhSP K8 5 11 CII.5

120 C1.120 Dương Thị Thanh Hoa Nữ 04.11.1994 Quảng Bình Anh SP K9 5 11 CII.5

121 C1.121 Nguyễn Thị Hoa Nữ 02.09.1994 TT Huế Anh K9 5 11 CII.5

122 C1.122 Phạm Thị Hoa Nữ 01.10.1986 Quảng Bình TH số 1 Bắc Lý 4 11 CII.5

123 C1.123 Nguyễn Xuân Hoà Nam 24.02.1993 TT Huế Anh K9 5 11 CII.5

124 C1.124 Đặng Thị Hoài Nữ 14.10.1994 Nghệ An Anh SP K9 5 11 CII.5

125 C1.125 Lê Thị Thu Hoài Nữ 05.04.1994 Hà Tĩnh Anh SP K9 5 11 CII.5

126 C1.126 Nguyễn Như Hoài Nam 16.10.1993 TT Huế Anh K9 5 12 CIII.1

127 C1.127 Nguyễn Thị Hoài Nữ 15.03.1992 Quảng Bình Anh K8B 5 12 CIII.1

128 C1.128 Nguyễn Thị Thu Hoài Nữ 20.02.1994 Quảng Trị Anh SP K9 5 12 CIII.1

129 C1.129 Nguyễn Thị Thu Hoài Nữ 24.09.1993 TT Huế QTH K9 4 12 CIII.1

10

Page 11: Danh sach thi 18-6-2016 - cems-hucfl.hueuni.edu.vncems-hucfl.hueuni.edu.vn/Uploads/636016967728513510... · STT SBD GT Ngày sinh Nơi sinh Đơn v ị đào t ạo Phòng thi s ố

STT SBD GT Ngày sinh Nơi sinh Lớp/ Đơn vị công tácĐăng ký cấp độ DT

Phòng Số

Phòng Thi

Ghi chú

Họ và tên

130 C1.130 Nguyễn Nhật Bảo Hoàng Nam 06.02.1993 TT Huế Anh K8B 5 12 CIII.1

131 C1.131 Hà Thị Hợi Nữ 09.12.1994 Hà Tĩnh Anh K9 5 12 CIII.1

132 C1.132 Huỳnh Thị Hồng Nữ 03.01.1993 TT Huế Anh SP K9 5 12 CIII.1

133 C1.133 Nguyễn Thị Hồng Nữ 04.12.1994 Quảng Trị QTH K9 4 12 CIII.1

134 C1.134 Trần Thị Hồng Nữ 17.07.1991 TT Huế AnhSP K8 5 12 CIII.1

135 C1.135 Nguyễn Thị Huệ Nữ 29.09.1994 Ninh Bình Anh K9 5 12 CIII.1

136 C1.136 Nguyễn Thị Hồng Huệ Nữ 28.11.1992 TT Huế AnhSP K8 5 12 CIII.1

137 C1.137 Nguyễn Thị Kim Huệ Nữ 20.04.1993 Quảng Bình Anh K8 5 12 CIII.1

138 C1.138 Hoàng Thị Hương Nữ 10.10.1994 TT Huế Anh SP K9 5 12 CIII.1

139 C1.139 Hoàng Thị Xuân Hương Nữ 02.03.1992 TT Huế Anh SPK8B 5 12 CIII.1

140 C1.140 Lê Thị Thu Hương Nữ 15.06.1994 Hà Tĩnh Anh K9 5 12 CIII.1

141 C1.141 Nguyễn Thị Hương Nữ 15.09.1994 Nghệ An Anh SP K9 5 12 CIII.1

142 C1.142 Nguyễn Thị Hương Nữ 18.08.1994 Nghệ An Anh K9 5 12 CIII.1

143 C1.143 Nguyễn Thị Diễm Hương Nữ 26.03.1992 Gia Lai Anh K9 5 12 CIII.1

144 C1.144 Nguyễn Thị Diễm Hương Nữ 11.07.1993 TT Huế Anh SP K9 5 12 CIII.1

145 C1.145 Nguyễn Thị Khánh Hương Nữ 26.10.1994 Quảng Bình Anh SP K9 5 12 CIII.1

146 C1.146 Nguyễn Thị Thanh Hương Nữ 14.11.1994 TT Huế QTH K9 4 12 CIII.1

147 C1.147 Phạm Thị Mỹ Hương Nữ 15.01.1994 TT Huế Anh SP K9 5 12 CIII.1

148 C1.148 Phan Thị Thanh Hương Nữ 24.03.1994 Quảng Bình Anh K9 5 12 CIII.1

149 C1.149 Trịnh Thị Bích Hương Nữ 27.09.1969 TT Huế TH Thuận Hóa 4 12 CIII.1

150 C1.150 Trần Thị Hướng Nữ 27.07.1988 Quảng Bình TH Hưng Thủy 4 12 CIII.1

151 C1.151 Đặng Thị Huyền Nữ 04.04.1994 Hà Tĩnh Anh SP K9 5 12 CIII.1

152 C1.152 Đậu Thị Huyền Nữ 14.09.1993 Nghệ An AnhSP K8 5 12 CIII.1

153 C1.153 Phan Hoàng Cát Khánh Nữ 08.12.1994 TT Huế Anh SP K9 5 12 CIII.1

154 C1.154 Đoàn Đại Khoa Nam 02.10.1994 TT Huế Anh SP K9 5 12 CIII.1

155 C1.155 Nguyễn Ngọc An Khương Nữ 06.09.1994 TT Huế Anh SP K9 5 12 CIII.1

156 C1.156 Nguyễn Thị Thuý Kiều Nữ 20.05.1994 TT Huế Anh SP K9 5 13 CIII.2

157 C1.157 Phạm Thúy Kiều Nữ 10.11.1993 ĐăkLăk Anh SP K9 5 13 CIII.2

158 C1.158 Văn Kim Nam 05.05.1975 TT Huế THCS Phong Mỹ 4 13 CIII.2

159 C1.159 Lê Thị Lài Nữ 06.10.1994 TT Huế Anh SP K9 5 13 CIII.2

160 C1.160 Lê Thị Kim Lài Nữ 08.05.1994 TT Huế Anh SP K9 5 13 CIII.2

161 C1.161 Nguyễn Thị Lài Nữ 01.02.1990 Quảng Bình THPT Trần Phú 5 13 CIII.2

162 C1.162 Phan Thị Lài Nữ 01.11.1992 Quảng Nam AnhSP K8 5 13 CIII.2

163 C1.163 Hoàng Thị Hương Lan Nữ 16.04.1994 Quảng Bình Anh SP K9 5 13 CIII.2

11

Page 12: Danh sach thi 18-6-2016 - cems-hucfl.hueuni.edu.vncems-hucfl.hueuni.edu.vn/Uploads/636016967728513510... · STT SBD GT Ngày sinh Nơi sinh Đơn v ị đào t ạo Phòng thi s ố

STT SBD GT Ngày sinh Nơi sinh Lớp/ Đơn vị công tácĐăng ký cấp độ DT

Phòng Số

Phòng Thi

Ghi chú

Họ và tên

164 C1.164 Lê Trần Ngọc Lan Nữ 07.06.1994 TT Huế Anh K9 5 13 CIII.2

165 C1.165 Nguyễn Thị Thu Lan Nữ 07.05.1994 TT Huế Anh K9 5 13 CIII.2

166 C1.166 Phạm Thị Kiều Lan Nữ 27.12.1991 TT Huế Anh K8 5 13 CIII.2

167 C1.167 Phạm Thị Thanh Lan Nữ 06.02.1993 Quảng Bình Anh K8B 5 13 CIII.2

168 C1.168 Phan Thị Phương Lan Nữ 16.09.1980 TT Huế HVCH ĐHNN 5 13 CIII.2

169 C1.169 Nguyễn Thị Trúc Lê Nữ 30.04.1994 Đăk Lăk Anh K9 5 13 CIII.2

170 C1.170 Nguyễn Thị Lệ Nữ 30.08.1994 Quảng Trị Anh K9 5 13 CIII.2

171 C1.171 Nguyễn Thị Lệ Nữ 12.10.1992 Thanh Hoá Anh K8 5 13 CIII.2

172 C1.172 Phan Thị Lệ Nữ 25.10.1994 TT Huế Anh K9 5 13 CIII.2

173 C1.173 Hồ Thị Kim Liên Nữ 10.01.1995 TT Huế SV CĐSP Huế 4 13 CIII.2

174 C1.174 Lê Thị Bích Liên Nữ 20.06.1992 TT Huế AnhSP K8 5 13 CIII.2

175 C1.175 Mai Thị Kim Liên Nữ 17.03.1992 TT Huế AnhSP K8 5 13 CIII.2

176 C1.176 Phan Thị Ngọc Liên Nữ 10.09.1990 TT Huế HVCH ĐHNN 5 13 CIII.2

177 C1.177 Trần Thị Liễu Nữ 18.04.1993 Quảng Bình Anh K8 5 13 CIII.2

178 C1.178 Trần Vũ Liễu Nữ 01.01.1994 Quảng Nam Anh SP K9 5 13 CIII.2

179 C1.179 Trần Thị Liểu Nữ 14.10.1994 TT Huế Anh SP K9 5 13 CIII.2

180 C1.180 Diệp Khánh Linh Nữ 02.02.1994 TT Huế Anh K9 5 13 CIII.2

181 C1.181 Dương Thị Ánh Linh Nữ 20.08.1994 TT Huế Anh SP K9 5 13 CIII.2

182 C1.182 Hà Thị Mỹ Linh Nữ 26.03.1994 TT Huế Anh K9 5 13 CIII.2

183 C1.183 Lê Thị Phương Linh Nữ 09.01.1995 Quảng Trị SV CĐSP Huế 4 13 CIII.2

184 C1.184 Nguyễn Thị Hoàng Linh Nữ 04.04.1993 TT Huế Anh K9 5 13 CIII.2

185 C1.185 Nguyễn Thị Huyền Linh Nữ 28.04.1994 Quảng Trị Anh SP K9 5 13 CIII.2

186 C1.186 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nữ 25.04.1994 TT Huế Anh K9 5 14 CIII.3

187 C1.187 Phạm Thị Hồng Linh Nữ 12.01.1994 TT Huế Anh K9 5 14 CIII.3

188 C1.188 Trần Thị Mỹ Linh Nữ 08.12.1994 TT Huế Anh K9 5 14 CIII.3

189 C1.189 Trần Thị Thùy Linh Nữ 08.10.1993 Hà Tĩnh Anh K9 5 14 CIII.3

190 C1.190 Trương Ngọc Khánh Linh Nữ 09.04.1994 TT Huế Anh SP K9 5 14 CIII.3

191 C1.191 Trương Thị Nhật Linh Nữ 02.05.1994 TT Huế Anh SP K9 5 14 CIII.3

192 C1.192 Võ Thị Hồng Linh Nữ 12.03.1984 TT Huế THPT Thừa Lưu 5 14 CIII.3

193 C1.193 Nguyễn Thị Loan Nữ 26.05.1994 TT Huế Anh SP K9 5 14 CIII.3

194 C1.194 Nguyễn Thị Thùy Loan Nữ 18.05.1994 Hà Tĩnh Anh K9 5 14 CIII.3

195 C1.195 Trần Thị Thúy Loan Nữ 19.03.1979 TT Huế THPT Hóa Châu 5 14 CIII.3

196 C1.196 Dương Xuân Lộc Nam 14.11.1994 Nghệ An Anh K9 5 14 CIII.3

197 C1.197 Khương Thị Lời Nữ 18.02.1994 TT Huế Anh K9 5 14 CIII.3

12

Page 13: Danh sach thi 18-6-2016 - cems-hucfl.hueuni.edu.vncems-hucfl.hueuni.edu.vn/Uploads/636016967728513510... · STT SBD GT Ngày sinh Nơi sinh Đơn v ị đào t ạo Phòng thi s ố

STT SBD GT Ngày sinh Nơi sinh Lớp/ Đơn vị công tácĐăng ký cấp độ DT

Phòng Số

Phòng Thi

Ghi chú

Họ và tên

198 C1.198 Đỗ Thị Lợi Nữ 03.01.1993 TT Huế Anh K9 5 14 CIII.3

199 C1.199 Nguyễn Thị Thành Luận Nữ 06.06.1993 TT Huế Anh SP K9 5 14 CIII.3

200 C1.200 Nguyễn Thị Luyến Nữ 02.04.1994 Quảng Bình Anh SP K9 5 14 CIII.3

201 C1.201 Trần Thị Luyện Nữ 06.06.1991 Quảng Bình Anh K7 5 14 CIII.3

202 C1.202 Lê Nguyễn Quỳnh Ly Nữ 14.01.1994 TT Huế Anh K9 5 14 CIII.3

203 C1.203 Ngô Thị Ly Nữ 29.09.1994 TT Huế Anh SP K9 5 14 CIII.3

204 C1.204 Nguyễn Thị Ly Nữ 27.10.1994 Quảng Trị Anh K9 5 14 CIII.3

205 C1.205 Phan Thị Ly Ly Nữ 10.08.1993 TT Huế VNH K9 3 14 CIII.3

206 C1.206 Đặng Thị Mai Nữ 09.11.1991 Quảng Ngãi LT ĐHCQ Khóa K8 5 14 CIII.3

207 C1.207 Hồ Thị Như Mai Nữ 16.01.1994 TT Huế Anh K9 5 14 CIII.3

208 C1.208 Lê Thị Thanh Mai Nữ 02.07.1994 Hà Tĩnh Anh SP K9 5 14 CIII.3

209 C1.209 Phan Thị Ngọc Mai Nữ 20.03.1993 TT Huế Anh SP K9 5 14 CIII.3

210 C1.210 Zơrâm Thị Thanh Mai Nữ 10.10.1995 Quảng Nam Anh SP K10 5 14 CIII.3

211 C1.211 Đỗ Thị Thúy Mẫn Nữ 23.03.1993 Quảng Nam AnhSP K8 5 14 CIII.3

212 C1.212 Ngô Ngọc Thị Thùy Miên Nữ 11.08.1993 TT Huế Anh K8C 5 14 CIII.3

213 C1.213 Dương Quang Minh Nam 06.12.1994 TT Huế QTH K9 4 14 CIII.3

214 C1.214 Lê Thị Ánh Minh Nữ 01.01.1994 TT Huế Anh SP K9 5 14 CIII.3

215 C1.215 Nguyễn Thị Nhật Minh Nữ 25.03.1994 TT Huế Anh SP K9 5 14 CIII.3

216 C1.216 Đỗ Thị Mơ Nữ 27.07.1994 TT Huế Anh K9 5 15 CIII.4

217 C1.217 Nguyễn Thị Diễm My Nữ 10.10.1994 TT Huế Anh SP K9 5 15 CIII.4

218 C1.218 Trần Thị Diễm My Nữ 19.05.1994 TT Huế Anh SP K9 5 15 CIII.4

219 C1.219 Trần Thị Kiều My Nữ 01.10.1994 TT Huế Anh SP K9 5 15 CIII.4

220 C1.220 Trương Thị Ngọc My Nữ 20.08.1994 TT Huế Anh SP K9 5 15 CIII.4

221 C1.221 Nguyễn Thị Thanh Mỹ Nữ 01.03.1994 TT Huế Anh SP K9 5 15 CIII.4

222 C1.222 Lê Thị Diệu Na Nữ 12.04.1994 TT Huế Anh SP K9 5 15 CIII.4

223 C1.223 Nguyễn Thị Ny Na Nữ 19.11.1994 TT Huế Anh K9 5 15 CIII.4

224 C1.224 Lê Thị Nay Nữ 06.12.1994 Gia Lai Anh SP K9 5 15 CIII.4

225 C1.225 Hồ Thị Nga Nữ 03.02.1989 Quảng Trị THPT số 2 Đakrông 5 15 CIII.4

226 C1.226 Nguyễn Thái Nguyệt Nga Nữ 21.04.1991 Bắc Giang Ngành 2 Anh 5 15 CIII.4

227 C1.227 Nguyễn Thị Nga Nữ 10.04.1992 TT Huế Anh K8 5 15 CIII.4

228 C1.228 Nguyễn Thị Thanh Nga Nữ 11.07.1994 TT Huế Anh SP K9 5 15 CIII.4

229 C1.229 Nguyễn Thị Thanh Nga Nữ 06.07.1994 TT Huế Anh SP K9 5 15 CIII.4

230 C1.230 Phan Thị Quỳnh Nga Nữ 03.04.1993 TT Huế AnhSP K8 5 15 CIII.4

231 C1.231 Trần Thị Thúy Nga Nữ 10.08.1994 TT Huế Anh SP K9 5 15 CIII.4

13

Page 14: Danh sach thi 18-6-2016 - cems-hucfl.hueuni.edu.vncems-hucfl.hueuni.edu.vn/Uploads/636016967728513510... · STT SBD GT Ngày sinh Nơi sinh Đơn v ị đào t ạo Phòng thi s ố

STT SBD GT Ngày sinh Nơi sinh Lớp/ Đơn vị công tácĐăng ký cấp độ DT

Phòng Số

Phòng Thi

Ghi chú

Họ và tên

232 C1.232 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 29.12.1993 Quảng Trị Anh K8C 5 15 CIII.4

233 C1.233 Trần Thị Ngân Nữ 02.01.1994 TT Huế Anh K9 5 15 CIII.4

234 C1.234 Nguyễn Thị Kiều Nghi Nữ 06.08.1994 TT Huế Anh K9 5 15 CIII.4

235 C1.235 Bùi Thị Ái Nghĩa Nữ 02.03.1993 Quảng Nam AnhSP K8 5 15 CIII.4

236 C1.236 Đặng Đại Nghĩa Nam 22.03.1994 TT Huế Anh K9 5 15 CIII.4

237 C1.237 Đặng Thị Như Ngọc Nữ 24.07.1993 TT Huế Anh SP K9 5 15 CIII.4

238 C1.238 Đào Thị Thu Ngọc Nữ 24.10.1993 TT Huế Anh SP K9 5 15 CIII.4

239 C1.239 Hoàng Thị Ngọc Nữ 08.01.1994 Nghệ An Anh K9 5 15 CIII.4

240 C1.240 Hoàng Thị Bích Ngọc Nữ 04.09.1994 TT Huế Anh SP K9 5 15 CIII.4

241 C1.241 Hoàng Vũ Kim Ngọc Nữ 23.10.1994 Bình Định QTH K9 4 15 CIII.4

242 C1.242 Huỳnh Thị Như Ngọc Nữ 04.02.1994 TT Huế Anh SP K9 5 15 CIII.4

243 C1.243 Lê Thị Thanh Ngọc Nữ 15.06.1994 TT Huế Anh SP K9 5 15 CIII.4

244 C1.244 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ 19.08.1994 TT Huế Anh SP K9 5 15 CIII.4

245 C1.245 Trần Thị Ánh Ngọc Nữ 10.07.1992 Quảng Nam LT ĐHCQ Khóa K8 5 15 CIII.4

246 C1.246 Trần Thị Bích Ngọc Nữ 24.06.1994 Hà Tĩnh Anh K9 5 16 CIII.5

247 C1.247 Trương Thị Bích Ngọc Nữ 28.07.1993 TT Huế Anh K8 5 16 CIII.5

248 C1.248 Võ Thị Thúy Ngọc Nữ 12.05.1994 Nghệ An Anh SP K9 5 16 CIII.5

249 C1.249 Trần Nguyễn Thảo Nguyên Nữ 26.05.1993 Quảng Trị Anh SP K9 5 16 CIII.5

250 C1.250 Trần Thị Nguyên Nữ 13.02.1994 Hà Tĩnh Anh K9 5 16 CIII.5

251 C1.251 Bùi Ánh Nguyệt Nữ 28.04.1994 Quảng Trị Anh SP K9 5 16 CIII.5

252 C1.252 Đặng Thị Ánh Nguyệt Nữ 26.03.1994 TT Huế QTH K9 4 16 CIII.5

253 C1.253 Phan Thị Minh Nguyệt Nữ 17.04.1994 TT Huế Anh SP K9 5 16 CIII.5

254 C1.254 Tô Ánh Nguyệt Nữ 28.09.1994 Quảng Nam Anh SP K9 5 16 CIII.5

255 C1.255 Trần Thị Thục Nhã Nữ 17.08.1994 TT Huế Anh SP K9 5 16 CIII.5

256 C1.256 Hoàng Ánh Nhâm Nữ 16.10.1992 Quảng Bình LT ĐHCQ Khóa K11 5 16 CIII.5

257 C1.257 Lê Thị Thu Nhàn Nữ 08.11.1994 TT Huế Anh SP K9 5 16 CIII.5

258 C1.258 Ngô Thị Thanh Nhàn Nữ 21.10.1993 TT Huế Anh K9 5 16 CIII.5

259 C1.259 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Nữ 02.06.1993 Hà Tĩnh Anh SPK8C 5 16 CIII.5

260 C1.260 Trần Thanh Nhàn Nữ 04.05.1982 Quảng Trị THPT Nguyễn Hữu Thận 5 16 CIII.5

261 C1.261 Huỳnh Thế Nhân Nam 15.12.1994 TT Huế Anh SP K9 5 16 CIII.5

262 C1.262 Lê Thị Anh Nhân Nữ 04.06.1994 Quảng Trị QTH K9 4 16 CIII.5

263 C1.263 Lê Thị Tiểu Nhạn Nữ 07.01.1994 TT Huế Anh SP K9 5 16 CIII.5

264 C1.264 Hồ Thị Khánh Nhi Nữ 12.08.1994 TT Huế Anh SP K9 5 16 CIII.5

265 C1.265 Hồ Thị Thu Nhi Nữ 02.07.1994 Gia Lai Anh SP K9 5 16 CIII.5

14

Page 15: Danh sach thi 18-6-2016 - cems-hucfl.hueuni.edu.vncems-hucfl.hueuni.edu.vn/Uploads/636016967728513510... · STT SBD GT Ngày sinh Nơi sinh Đơn v ị đào t ạo Phòng thi s ố

STT SBD GT Ngày sinh Nơi sinh Lớp/ Đơn vị công tácĐăng ký cấp độ DT

Phòng Số

Phòng Thi

Ghi chú

Họ và tên

266 C1.266 Lê Thị Ái Nhi Nữ 27.06.1994 TT Huế Anh K9 5 16 CIII.5

267 C1.267 Lê Trần Thảo Nhi Nữ 18.09.1994 TT Huế Anh K9 5 16 CIII.5

268 C1.268 Ngô Thị Bình Nhi Nữ 15.01.1994 TT Huế Anh SP K9 5 16 CIII.5

269 C1.269 Ngô Thị Thúy Nhi Nữ 15.09.1994 TT Huế Anh K9 5 16 CIII.5

270 C1.270 Nguyễn Thị Phương Nhi Nữ 05.08.1994 TT Huế Anh SP K9 5 16 CIII.5

271 C1.271 Nguyễn Thị Quỳnh Nhi Nữ 26.05.1994 TT Huế Anh K9 5 16 CIII.5

272 C1.272 Nguyễn Thị Thu Nhi Nữ 05.05.1993 Quảng Trị Anh SPK8C 5 16 CIII.5

273 C1.273 Nguyễn Thị Tường Nhi Nữ 02.01.1972 TT Huế THCS Thủy Thanh 4 16 CIII.5

274 C1.274 Phan Thị Hoài Nhi Nữ 28.05.1994 TT Huế Anh K9 5 16 CIII.5

275 C1.275 Phan Thị Quỳnh Nhi Nữ 25.10.1994 TT Huế Anh SP K9 5 16 CIII.5

276 C1.276 Phan Thị Ý Nhi Nữ 26.09.1994 TT Huế Anh SP K9 5 17 CIII.7

277 C1.277 Trần Thị Hoài Nhi Nữ 02.05.1993 TT Huế Anh K8 5 17 CIII.7

278 C1.278 Nguyễn Thị Xuân Nhị Nữ 01.09.1994 Quảng Trị Anh K9 5 17 CIII.7

279 C1.279 Lê Thị Quỳnh Như Nữ 28.10.1994 TT Huế QTH K9 4 17 CIII.7

280 C1.280 Nguyễn Thị Quỳnh Như Nữ 22.02.1994 TT Huế Anh K9 5 17 CIII.7

281 C1.281 Hồ Thị Mỹ Nhung Nữ 10.01.1993 TT Huế Anh K8 5 17 CIII.7

282 C1.282 Hoàng Xuân Cẩm Nhung Nữ 22.11.1993 TT Huế QTH K9 4 17 CIII.7

283 C1.283 Huỳnh Thị Cẩm Nhung Nữ 26.10.1994 TT Huế Anh SP K9 5 17 CIII.7

284 C1.284 Nguyễn Hồng Nhung Nữ 12.02.1994 Bình Định THCS Cát Trinh 4 17 CIII.7

285 C1.285 Nguyễn Thị Nhung Nữ 21.10.1992 Hà Tĩnh Anh K8C 5 17 CIII.7

286 C1.286 Nguyễn Thị Phương Nhung Nữ 01.08.1993 TT Huế Anh K9 5 17 CIII.7

287 C1.287 Phan Thị Nhung Nữ 26.08.1993 Hà Tĩnh Anh SP K9 5 17 CIII.7

288 C1.288 Hồ Thị Bích Ni Nữ 30.11.1992 Quảng Trị AnhSP K8 5 17 CIII.7

289 C1.289 Hoàng Thị My Ni Nữ 20.04.1994 TT Huế Anh K9 5 17 CIII.7

290 C1.290 Lê Thị Ni Nữ 07.09.1993 TT Huế Anh SP K9 5 17 CIII.7

291 C1.291 Nguyễn Thị Niềm Nữ 02.03.1992 Quảng Trị LT ĐHCQ Khóa K11 5 17 CIII.7

292 C1.292 Đặng Thị Nở Nữ 08.03.1993 TT Huế VNH K9 3 17 CIII.7

293 C1.293 Nguyễn Thị Noel Nữ 25.12.1994 TT Huế Anh SP K9 5 17 CIII.7

294 C1.294 Bùi Thị Oanh Nữ 20.05.1992 Hà Tĩnh Anh K7C 5 17 CIII.7

295 C1.295 Đặng Thị Diệu Oanh Nữ 28.02.1994 TT Huế Anh K9 5 17 CIII.7

296 C1.296 Đoàn Thị Kim Oanh Nữ 20.04.1995 Bình Phước SV CĐSP Huế 4 17 CIII.7

297 C1.297 Hồ Thị Kiều Oanh Nữ 15.08.1994 TT Huế Anh SP K9 5 17 CIII.7

298 C1.298 Lê Thị Kiều Oanh Nữ 26.10.1993 TT Huế Anh SPK8D 5 17 CIII.7

299 C1.299 Nguyễn Thị Oanh Nữ 15.09.1987 Quảng Trị THPT Lao Bảo 5 17 CIII.7

15

Page 16: Danh sach thi 18-6-2016 - cems-hucfl.hueuni.edu.vncems-hucfl.hueuni.edu.vn/Uploads/636016967728513510... · STT SBD GT Ngày sinh Nơi sinh Đơn v ị đào t ạo Phòng thi s ố

STT SBD GT Ngày sinh Nơi sinh Lớp/ Đơn vị công tácĐăng ký cấp độ DT

Phòng Số

Phòng Thi

Ghi chú

Họ và tên

300 C1.300 Trần Thị Kiều Oanh Nữ 07.06.1994 Quảng Trị Anh SP K9 5 17 CIII.7

301 C1.301 Võ Thị Oanh Nữ 17.08.1994 Nghệ An Anh K9 5 17 CIII.7

302 C1.302 Lê Thị Phú Nữ 20.02.1993 Nghệ An Anh K9 5 17 CIII.7

303 C1.303 Bùi Thị Phúc Nữ 22.06.1994 Nghệ An Anh K9 5 17 CIII.7

304 C1.304 Đặng Thị Phúc Nữ 07.08.1991 TT Huế Anh K9 5 17 CIII.7

305 C1.305 Ngô Thị Hồng Phúc Nữ 15.10.1994 TT Huế Anh SP K9 5 17 CIII.7

306 C1.306 Nguyễn Thị Diệu Phúc Nữ 06.11.1994 TT Huế Anh K9 5 18 CIV.1

307 C1.307 Nguyễn Thị Hồng Phúc Nữ 23.06.1990 TT Huế LT ĐHCQ Khóa K8 - Tự do 5 18 CIV.1

308 C1.308 Phan Thị Ánh Phụng Nữ 16.06.1993 TT Huế AnhSP K8 5 18 CIV.1

309 C1.309 Trần Thị Hạnh Phước Nữ 08.04.1994 TT Huế Anh SP K9 5 18 CIV.1

310 C1.310 Công Huyền Tôn Nữ Thị Phương Nữ 20.04.1994 Gia Lai Anh SP K9 5 18 CIV.1

311 C1.311 Hoàng Thị Nguyên Phương Nữ 27.11.1994 TT Huế Anh SP K9 5 18 CIV.1

312 C1.312 Hoàng Vũ Nhất Phương Nữ 27.08.1994 TT Huế Anh SP K9 5 18 CIV.1

313 C1.313 Lê Thị Hoài Phương Nữ 06.10.1994 Hà Tĩnh Anh SP K9 5 18 CIV.1

314 C1.314 Lê Thị Quỳnh Phương Nữ 16.04.1994 Quảng Trị Anh K9 5 18 CIV.1

315 C1.315 Lê Thị Thanh Phương Nữ 08.11.1993 TT Huế Anh SP K9 5 18 CIV.1

316 C1.316 Ngô Thị Phương Nữ 21.05.1994 TT Huế Anh SP K9 5 18 CIV.1

317 C1.317 Nguyễn Ngọc Uyên Phương Nữ 14.09.1994 TT Huế Anh K9 5 18 CIV.1

318 C1.318 Nguyễn Thị Phương Nữ 15.04.1994 Hà Tĩnh Anh SP K9 5 18 CIV.1

319 C1.319 Nguyễn Thị Phương Nữ 20.04.1993 Nghệ An Anh K8D 5 18 CIV.1

320 C1.320 Nguyễn Thị Diễm Phương Nữ 18.04.1994 Quảng Trị Anh SP K9 5 18 CIV.1

321 C1.321 Nguyễn Thị Lan Phương Nữ 02.09.1994 TT Huế Anh K9 5 18 CIV.1

322 C1.322 Phan Thị Như Phương Nữ 28.11.1994 Quảng Nam Anh K9 5 18 CIV.1

323 C1.323 Trần Thị Thu Phương Nữ 24.06.1994 Quảng Nam Anh SP K9 5 18 CIV.1

324 C1.324 Cảnh Tôn Nữ Đan Phượng Nữ 19.04.1993 TT Huế Anh SP K9 5 18 CIV.1

325 C1.325 Đặng Thị Kim Phượng Nữ 23.03.1994 TT Huế Anh K9 5 18 CIV.1

326 C1.326 Lê Thị Phượng Nữ 31.01.1994 Quảng Bình Anh SP K9 5 18 CIV.1

327 C1.327 Phan Thị Như Phượng Nữ 02.06.1993 TT Huế LT ĐHCQ Khóa K11 5 18 CIV.1

328 C1.328 Trần Thị Phượng Nữ 05.07.1992 Cà Mau Anh SP K9 5 18 CIV.1

329 C1.329 Rơ Châm Phyưr Nữ 13.03.1992 Gia Lai Anh K9 5 18 CIV.1

330 C1.330 Đặng Hoàng Quân Nam 09.01.1997 TT Huế Chương trình tiên tiến 4 18 CIV.1

331 C1.331 Đặng Ngọc Quang Nam 25.02.1993 TT Huế Anh SP K9 5 18 CIV.1

332 C1.332 Lê Tuấn Quang Nam 27.06.1994 TT Huế Anh K9 5 18 CIV.1

333 C1.333 Cao Thị Kim Quý Nữ 13.05.1994 TT Huế Anh K9 5 18 CIV.1

16

Page 17: Danh sach thi 18-6-2016 - cems-hucfl.hueuni.edu.vncems-hucfl.hueuni.edu.vn/Uploads/636016967728513510... · STT SBD GT Ngày sinh Nơi sinh Đơn v ị đào t ạo Phòng thi s ố

STT SBD GT Ngày sinh Nơi sinh Lớp/ Đơn vị công tácĐăng ký cấp độ DT

Phòng Số

Phòng Thi

Ghi chú

Họ và tên

334 C1.334 Hoàng Văn Quý Nam 15.02.1993 Thanh Hóa QTH K9 4 18 CIV.1

335 C1.335 Lê Thị Quý Nữ 20.09.1994 TT Huế Anh SP K9 5 18 CIV.1

336 C1.336 Lê Thị Quý Nữ 10.04.1994 TT Huế Anh SP K9 5 19 CIV.2

337 C1.337 Hoàng Thị Minh Quyên Nữ 05.09.1994 Quảng Trị Anh K9 5 19 CIV.2

338 C1.338 Huỳnh Thị Lệ Quyên Nữ 29.09.1993 Quảng Nam AnhSP K8 5 19 CIV.2

339 C1.339 Lê Thị Kim Quyên Nữ 15.09.1992 Quảng Bình Anh K8 5 19 CIV.2

340 C1.340 Nguyễn Phan Thảo Quyên Nữ 01.04.1994 TT Huế Anh K9 5 19 CIV.2

341 C1.341 Nguyễn Văn Quyền Nam 22.07.1993 TT Huế QTH K9 4 19 CIV.2

342 C1.342 Nguyễn Thị Quyệt Nữ 10.05.1993 TT Huế Anh K9 5 19 CIV.2

343 C1.343 Lê Thị Thúy Quỳnh Nữ 16.12.1993 Đăk Lăk Anh SP K9 5 19 CIV.2

344 C1.344 Võ Như Quỳnh Nữ 02.01.1990 TT Huế TH Phù Đổng 4 19 CIV.2

345 C1.345 Huỳnh Thị Sâm Nữ 02.04.1994 Quảng Nam Anh SP K9 5 19 CIV.2

346 C1.346 Lê Thị Nhật Sang Nữ 25.07.1994 TT Huế Anh SP K9 5 19 CIV.2

347 C1.347 Nguyễn Thị Như Sao Nữ 16.11.1993 Nghệ An Anh K8D 5 19 CIV.2

348 C1.348 Arất Sơm Nữ 22.12.1994 Quảng Nam Anh SP K9 5 19 CIV.2

349 C1.349 Lê Thị Mỹ Sông Nữ 01.09.1994 TT Huế Anh SP K9 5 19 CIV.2

350 C1.350 Lê Thị Sương Nữ 02.05.1994 Quảng Trị Anh SP K9 5 19 CIV.2

351 C1.351 Lê Thị Ngọc Sương Nữ 08.04.1993 TT Huế Anh K9 5 19 CIV.2

352 C1.352 Lê Thị Thu Sương Nữ 12.01.1994 TT Huế Anh SP K9 5 19 CIV.2

353 C1.353 Nguyễn Thị Kiều Sương Nữ 10.08.1983 Quảng Bình Tự do - GV 4 19 CIV.2

354 C1.354 Nguyễn Thị Ly Sương Nữ 19.06.1994 Quảng Trị Anh K9 5 19 CIV.2

355 C1.355 Đào Ngọc Tâm Nữ 01.06.1994 TT Huế Anh SP K9 5 19 CIV.2

356 C1.356 Lê Đoàn Thị Mỹ Tâm Nữ 06.02.1994 TT Huế Anh SP K9 5 19 CIV.2

357 C1.357 Lê Thị Minh Tâm Nữ 09.04.1994 TT Huế Anh SP K9 5 19 CIV.2

358 C1.358 Nguyễn Thị Tâm Nữ 19.10.1993 Quảng Trị Anh SP K9 5 19 CIV.2

359 C1.359 Phạm Thị Thanh Tâm Nữ 15.12.1986 Quảng Bình Tự do 5 19 CIV.2

360 C1.360 Phan Thị Tâm Nữ 02.09.1994 Nghệ An Anh K9 5 19 CIV.2

361 C1.361 Phan Thị Nhân Tâm Nữ 05.01.1994 TT Huế Anh SP K9 5 19 CIV.2

362 C1.362 Trần Thị Thanh Tâm Nữ 01.01.1994 TT Huế Anh SP K9 5 19 CIV.2

363 C1.363 Trần Thị Thanh Tâm Nữ 09.09.1991 TT Huế THPT Vinh Xuân 5 19 CIV.2

364 C1.364 Trần Thị Thúy Tằm Nữ 29.03.1994 TT Huế Anh SP K9 5 19 CIV.2

365 C1.365 Nguyễn Đức Tân Nam 19.01.1977 TT Huế TH Phú An 1 4 19 CIV.2

366 C1.366 Lê Thị Ni Tend Nữ 19.08.1994 TT Huế Anh SP K9 5 20 CIV.3

367 C1.367 Hà Thị Thái Nữ 09.07.1989 Hòa Bình TH số 2 4 20 CIV.3

17

Page 18: Danh sach thi 18-6-2016 - cems-hucfl.hueuni.edu.vncems-hucfl.hueuni.edu.vn/Uploads/636016967728513510... · STT SBD GT Ngày sinh Nơi sinh Đơn v ị đào t ạo Phòng thi s ố

STT SBD GT Ngày sinh Nơi sinh Lớp/ Đơn vị công tácĐăng ký cấp độ DT

Phòng Số

Phòng Thi

Ghi chú

Họ và tên

368 C1.368 Ngô Thanh Trí Thắng Nam 25.06.1994 TT Huế Anh SP K9 5 20 CIV.3

369 C1.369 Hứa Thị Hoài Thanh Nữ 04.02.1982 Gia Lai THPT Lê Hồng Phong 5 20 CIV.3

370 C1.370 Nguyễn Thị Thu Thanh Nữ 12.07.1992 TT Huế Anh SP K9 5 20 CIV.3

371 C1.371 Phan Thị Thanh Nữ 18.11.1993 TT Huế AnhSP K8 5 20 CIV.3

372 C1.372 Tô Thị Thanh Nữ 27.10.1993 Hà Tĩnh Anh K8D 5 20 CIV.3

373 C1.373 Trần Thị Hoài Thanh Nữ 17.07.1994 Quảng Bình QTH K9 4 20 CIV.3

374 C1.374 Nguyễn Lan Thành Nữ 06.04.1994 Quảng Trị Anh SP K9 5 20 CIV.3

375 C1.375 Đặng Thị Thảo Nữ 23.09.1993 TT Huế Anh SPK8D 5 20 CIV.3

376 C1.376 Dương Thị Thảo Nữ 29.09.1994 TT Huế Anh SP K9 5 20 CIV.3

377 C1.377 Hồ Thị Loan Thảo Nữ 20.07.1993 Quảng Nam AnhSP K8 5 20 CIV.3

378 C1.378 Hồ Thị Phương Thảo Nữ 01.05.1994 TT Huế Anh SP K9 5 20 CIV.3

379 C1.379 Huỳnh Thị Phương Thảo Nữ 19.08.1993 TT Huế AnhSP K8 5 20 CIV.3

380 C1.380 Lê Thị Thảo Nữ 06.08.1993 Quảng Trị Anh SP K9 5 20 CIV.3

381 C1.381 Lê Thị Thảo Nữ 26.06.1994 Thanh Hóa Anh K9 5 20 CIV.3

382 C1.382 Lê Thị Phương Thảo Nữ 19.08.1993 TT Huế Anh SP K9 5 20 CIV.3

383 C1.383 Lê Thị Phương Thảo Nữ 10.08.1994 ĐăkLăk QTH K9 4 20 CIV.3

384 C1.384 Lê Thị Thạch Thảo Nữ 15.01.1991 TT Huế Anh K7 5 20 CIV.3

385 C1.385 Lê Thị Thanh Thảo Nữ 30.03.1994 TT Huế Anh K9 5 20 CIV.3

386 C1.386 Lê Thị Thu Thảo Nữ 16.11.1993 TT Huế Anh SP K9 5 20 CIV.3

387 C1.387 Nguyễn Hoàng Thanh Thảo Nữ 23.03.1994 TT Huế Anh SP K9 5 20 CIV.3

388 C1.388 Nguyễn Thạch Thảo Nữ 24.09.1994 TT Huế Anh SP K9 5 20 CIV.3

389 C1.389 Nguyễn Thị Thảo Nữ 28.11.1994 TT Huế Anh SP K9 5 20 CIV.3

390 C1.390 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 03.01.1994 TT Huế Anh K9 5 20 CIV.3

391 C1.391 Trần Ngọc Phương Thảo Nữ 13.02.1992 Quảng Nam Anh K8D 5 20 CIV.3

392 C1.392 Võ Thị Yến Thảo Nữ 15.03.1995 Quảng Nam SV CĐSP Huế 4 20 CIV.3

393 C1.393 Hồ Thị Thêm Nữ 04.06.1993 TT Huế Anh SP K9 5 20 CIV.3

394 C1.394 Hoàng Thị Minh Thi Nữ 05.05.1981 TT Huế THPT Vinh Xuân 5 20 CIV.3

395 C1.395 Lê Anh Thi Nữ 20.09.1994 TT Huế Anh SP K9 5 20 CIV.3

396 C1.396 Phan Thị Nhân Thi Nữ 05.01.1994 TT Huế Anh K9 5 21 CIV.4

397 C1.397 Trần Thị Thiện Nữ 03.04.1994 TT Huế Anh SP K9 5 21 CIV.4

398 C1.398 Nguyễn Thị Hồng Thiết Nữ 23.02.1994 Quảng Trị Anh K9 5 21 CIV.4

399 C1.399 Phạm Thị Thiết Nữ 03.07.1994 Đăk Lăk Anh K9 5 21 CIV.4

400 C1.400 Đỗ Thị Kim Thoa Nữ 11.08.1994 TT Huế Anh K9 5 21 CIV.4

401 C1.401 Hồ Thị Thoa Nữ 11.05.1993 TT Huế AnhSP K8 5 21 CIV.4

18

Page 19: Danh sach thi 18-6-2016 - cems-hucfl.hueuni.edu.vncems-hucfl.hueuni.edu.vn/Uploads/636016967728513510... · STT SBD GT Ngày sinh Nơi sinh Đơn v ị đào t ạo Phòng thi s ố

STT SBD GT Ngày sinh Nơi sinh Lớp/ Đơn vị công tácĐăng ký cấp độ DT

Phòng Số

Phòng Thi

Ghi chú

Họ và tên

402 C1.402 Hoàng Thị Kim Thoa Nữ 20.09.1994 TT Huế Anh SP K9 5 21 CIV.4

403 C1.403 Hoàng Thị Kim Thoa Nữ 18.11.1994 Quảng Trị Anh K9 5 21 CIV.4

404 C1.404 Trần Thị Kim Thoa Nữ 12.11.1994 TT Huế VNH K9 3 21 CIV.4

405 C1.405 Võ Thị Kim Thoa Nữ 15.02.1994 TT Huế Anh K9 5 21 CIV.4

406 C1.406 Phan Thị Thôi Nữ 01.08.1994 TT Huế Anh SP K9 5 21 CIV.4

407 C1.407 Hồ Thị Thu Nữ 15.05.1993 Nghệ An Anh K9 5 21 CIV.4

408 C1.408 Hoàng Thị Kim Thu Nữ 27.06.1993 TT Huế Anh SPK8D 5 21 CIV.4

409 C1.409 Lê Thị Hoài Thu Nữ 27.03.1994 Quảng Trị Anh SP K9 5 21 CIV.4

410 C1.410 Lê Thị Quỳnh Thu Nữ 12.04.1993 Quảng Bình Anh SPK8D 5 21 CIV.4

411 C1.411 Nguyễn Thị Hoài Thu Nữ 06.06.1994 Nghệ An Anh SP K9 5 21 CIV.4

412 C1.412 Nguyễn Thị Lệ Thu Nữ 30.10.1994 Hà Tĩnh Anh K9 5 21 CIV.4

413 C1.413 Nguyễn Thị Mộng Thu Nữ 04.04.1988 TT Huế HVCH ĐHNN 5 21 CIV.4

414 C1.414 Nguyễn Thị Trung Thu Nữ 19.09.1994 TT Huế VNH K9 3 21 CIV.4

415 C1.415 Trần Thị Thu Nữ 18.10.1994 TT Huế Anh SP K9 5 21 CIV.4

416 C1.416 Trần Thiện Thu Nữ 03.06.1992 TT Huế Anh K8 5 21 CIV.4

417 C1.417 Võ Thị Thu Nữ 30.08.1993 Hà Tĩnh Anh SP K9 5 21 CIV.4

418 C1.418 Lê Anh Thư Nữ 29.03.1994 TT Huế Anh SP K9 5 21 CIV.4

419 C1.419 Nguyễn Thị Anh Thư Nữ 25.02.1985 TT Huế Tự do - GV 4 21 CIV.4

420 C1.420 Nguyễn Thị Uyên Thư Nữ 01.01.1994 TT Huế Anh K9 5 21 CIV.4

421 C1.421 Lê Bá Thị Thuận Nữ 28.02.1992 TT Huế Anh SP K9 5 21 CIV.4

422 C1.422 Lê Thị Mỹ Thuận Nữ 01.01.1994 TT Huế SV CĐSP Huế 4 21 CIV.4

423 C1.423 Nguyễn Thị Kim Thuận Nữ 05.01.1994 TT Huế Anh K9 5 21 CIV.4

424 C1.424 Đoàn Văn Thức Nam 24.06.1994 Quảng Ngãi Anh K9 5 21 CIV.4

425 C1.425 Hồ Thiên Thương Nữ 25.07.1994 Gia Lai Anh SP K9 5 21 CIV.4

426 C1.426 L:ê Thị Hoài Thương Nữ 13.05.1992 Hà Tĩnh AnhSP K7 5 22 CIV.5

427 C1.427 Nguyễn Hoài Thương Nữ 09.12.1993 TT Huế Anh SP K9 5 22 CIV.5

428 C1.428 Nguyễn Thị Hoài Thương Nữ 10.05.1994 Nghệ An Anh SP K9 5 22 CIV.5

429 C1.429 Nguyễn Thị Kim Thương Nữ 20.06.1994 Quảng Ngãi QTH K9 4 22 CIV.5

430 C1.430 Phạm Thị Thương Nữ 26.05.1993 Quảng Bình Anh K9 5 22 CIV.5

431 C1.431 Hoàng Thị Ngọc Thúy Nữ 28.01.1994 TT Huế Anh K9 5 22 CIV.5

432 C1.432 Lê Thị Diệu Thúy Nữ 02.04.1993 Hà Tĩnh Anh K9 5 22 CIV.5

433 C1.433 Nguyễn Thị Thúy Nữ 31.10.1981 Quảng Trị THPT Chu Văn An 5 22 CIV.5

434 C1.434 Nguyễn Thị Thanh Thúy Nữ 22.04.1993 Quảng Trị AnhSP K8 5 22 CIV.5

435 C1.435 Huỳnh Thị Thùy Nữ 20.12.1993 Gia Lai AnhSP K8 5 22 CIV.5

19

Page 20: Danh sach thi 18-6-2016 - cems-hucfl.hueuni.edu.vncems-hucfl.hueuni.edu.vn/Uploads/636016967728513510... · STT SBD GT Ngày sinh Nơi sinh Đơn v ị đào t ạo Phòng thi s ố

STT SBD GT Ngày sinh Nơi sinh Lớp/ Đơn vị công tácĐăng ký cấp độ DT

Phòng Số

Phòng Thi

Ghi chú

Họ và tên

436 C1.436 Phạm Thị Ngọc Thùy Nữ 30.10.1994 TT Huế Anh SP K9 5 22 CIV.5

437 C1.437 Võ Thị Thùy Nữ 12.07.1994 TT Huế Anh K9 5 22 CIV.5

438 C1.438 Chơrưm Thủy Nữ 28.12.1992 Quảng Nam Anh SPK7D 5 22 CIV.5

439 C1.439 Hoàng Lệ Thủy Nữ 09.05.1994 Quảng Bình Anh K9 5 22 CIV.5

440 C1.440 Hoàng Thị Thủy Nữ 16.03.1994 Hà Tĩnh Anh K9 5 22 CIV.5

441 C1.441 Lê Thị Thu Thủy Nữ 18.01.1978 TT Huế THCS Đăk Glei 4 22 CIV.5

442 C1.442 Nguyễn Thị Thủy Nữ 20.07.1994 Quảng Bình Anh K9 5 22 CIV.5

443 C1.443 Nguyễn Thị Thủy Nữ 15.09.1976 TT Huế THCS Đặng Hữu Thổ 4 22 CIV.5

444 C1.444 Võ Thị Thủy Nữ 11.08.1994 Quảng Trị Anh SP K9 5 22 CIV.5

445 C1.445 Võ Thị Thanh Thủy Nữ 10.01.1992 TT Huế AnhSP K8 5 22 CIV.5

446 C1.446 Nguyễn Thị Thảo Tiên Nữ 23.12.1993 TT Huế Anh K9 5 22 CIV.5

447 C1.447 Nguyễn Thị Thủy Tiên Nữ 19.06.1993 TT Huế Anh SP K9 5 22 CIV.5

448 C1.448 Nguyễn Thị Tin Nữ 08.05.1994 Hà Tĩnh Anh K9 5 22 CIV.5

449 C1.449 Trần Thị Thu Trà Nữ 25.07.1993 Quảng Bình Anh K9 5 22 CIV.5

450 C1.450 Trần Hương Tràm Nữ 10.02.1993 Hà Tĩnh Anh K8E 5 22 CIV.5

451 C1.451 Huỳnh Thị Thu Trâm Nữ 21.09.1994 TT Huế Anh K9 5 22 CIV.5

452 C1.452 Lê Thị Huyền Trâm Nữ 12.06.1994 Quảng Ngãi Anh SP K9 5 22 CIV.5

453 C1.453 Đỗ Thị Phương Trang Nữ 25.12.1994 TT Huế Anh SP K9 5 22 CIV.5

454 C1.454 Đỗ Thị Thùy Trang Nữ 05.07.1994 TT Huế Anh SP K9 5 22 CIV.5

455 C1.455 Hoàng Thị Diệu Trang Nữ 15.05.1993 Quảng Trị Anh SPK8E 5 22 CIV.5

456 C1.456 Lê Thị Quỳnh Trang Nữ 26.02.1993 Hà Tĩnh VNH K9 3 23 CIV.7

457 C1.457 Lê Thị Vĩnh Trang Nữ 24.08.1994 TT Huế Anh SP K9 5 23 CIV.7

458 C1.458 Lê Thùy Trang Nữ 26.07.1994 TT Huế Anh K9 5 23 CIV.7

459 C1.459 Nguyễn Thị Trang Nữ 29.06.1993 Quảng Bình Anh SP K9 5 23 CIV.7

460 C1.460 Nguyễn Thị Trang Nữ 26.04.1994 TT Huế Anh SP K9 5 23 CIV.7

461 C1.461 Nguyễn Thị Diệu Trang Nữ 26.05.1994 TT Huế Anh SP K9 5 23 CIV.7

462 C1.462 Nguyễn Thị Đoan Trang Nữ 16.09.1994 TT Huế Anh K9 5 23 CIV.7

463 C1.463 Nguyễn Thị Hà Trang Nữ 28.02.1991 Hà Tĩnh Pháp K6 - Ngành 2 tiếng Anh 5 23 CIV.7

464 C1.464 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 21.09.1994 TT Huế Anh K9 5 23 CIV.7

465 C1.465 Nguyễn Thị Quỳnh Trang Nữ 09.05.1984 TT Huế HVCH ĐHNN 5 23 CIV.7

466 C1.466 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 04.08.1994 Kontum QTH K9 4 23 CIV.7

467 C1.467 Thái Thị Trang Nữ 28.01.1994 Nghệ An Anh K9 5 23 CIV.7

468 C1.468 Tôn Nữ Thùy Trang Nữ 02.09.1994 TT Huế Anh K9 5 23 CIV.7

469 C1.469 Trần Thị Phương Trang Nữ 20.01.1994 TT Huế Anh SP K9 5 23 CIV.7

20

Page 21: Danh sach thi 18-6-2016 - cems-hucfl.hueuni.edu.vncems-hucfl.hueuni.edu.vn/Uploads/636016967728513510... · STT SBD GT Ngày sinh Nơi sinh Đơn v ị đào t ạo Phòng thi s ố

STT SBD GT Ngày sinh Nơi sinh Lớp/ Đơn vị công tácĐăng ký cấp độ DT

Phòng Số

Phòng Thi

Ghi chú

Họ và tên

470 C1.470 Trương Nguyễn Hà Trang Nữ 01.10.1988 Quảng Trị PHDT Nội trú Gio Linh 5 23 CIV.7

471 C1.471 Trương Thị Thùy Trang Nữ 24.08.1993 Quảng Ngãi Anh K9 5 23 CIV.7

472 C1.472 Hoàng Thị Trinh Nữ 27.12.1994 TT Huế Anh SP K9 5 23 CIV.7

473 C1.473 Lê Nguyễn Huyền Trinh Nữ 09.10.1994 TT Huế Anh SP K9 5 23 CIV.7

474 C1.474 Lê Thị Vĩnh Trinh Nữ 10.08.1994 TT Huế Anh SP K9 5 23 CIV.7

475 C1.475 Phan Thị Trinh Nữ 24.02.1992 TT Huế AnhSP K8 5 23 CIV.7

476 C1.476 Phan Thị Ngọc Trinh Nữ 15.01.1994 TT Huế Anh K9 5 23 CIV.7

477 C1.477 Phan Thị Tuyết Trinh Nữ 16.06.1992 TT Huế Anh K8 5 23 CIV.7

478 C1.478 Võ Văn Trực Nam 20.01.1992 Gia Lai Anh K7 5 23 CIV.7

479 C1.479 Nguyễn Thanh Trung Nam 02.02.1993 TT Huế Anh K9 5 23 CIV.7

480 C1.480 Nguyễn Văn Trường Nam 19.07.1994 Vĩnh Phúc Anh K9 5 23 CIV.7

481 C1.481 Đỗ Thị Minh Tú Nữ 10.09.1993 TT Huế AnhSP K8 5 23 CIV.7

482 C1.482 Nguyễn Phan Cẩm Tú Nữ 14.09.1969 Đồng Tháp THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 5 23 CIV.7

483 C1.483 Nguyễn Thị Thanh Tú Nữ 21.08.1994 TT Huế Anh K9 5 23 CIV.7

484 C1.484 Trần Thị Hồng Tú Nữ 20.06.1989 Quảng Bình Trường TH A Đớt 4 23 CIV.7

485 C1.485 Nguyễn Năng Tuấn Nam 01.01.1971 Hải Dương ĐHSPKT Hưng Yên 5 23 CIV.7

486 C1.486 Hoàng Văn Tưởng Nam 10.02.1993 Quảng Trị Anh SP K9 5 24 CV.3

487 C1.487 Lê Thị Ngọc Túy Nữ 17.02.1994 TT Huế Anh K9 5 24 CV.3

488 C1.488 Hoàng Thị Kim Tuyến Nữ 19.09.1994 TT Huế QTH K9 4 24 CV.3

489 C1.489 Lê Nguyễn Xuân Tuyền Nữ TT Huế THPT Nội trú Tỉnh 5 24 CV.3

490 C1.490 Lê Thị Như Tuyền Nữ 15.01.1994 Quảng Nam SV CĐSP Huế 4 24 CV.3

491 C1.491 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Nữ 21.01.1994 TT Huế Anh SP K9 5 24 CV.3

492 C1.492 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Nữ 18.06.1993 TT Huế SV CĐSP Huế 4 24 CV.3

493 C1.493 Phạm Thị Tuyền Nữ 04.05.1993 Quảng Trị Anh K9 5 24 CV.3

494 C1.494 Lê Thị Tuyết Nữ 12.04.1993 TT Huế Anh K8 5 24 CV.3

495 C1.495 Nguyễn Thị Ánh Tuyết Nữ 20.12.1993 Quảng Nam Anh K8 5 24 CV.3

496 C1.496 Phan Thị Tuyết Nữ 02.05.1994 TT Huế Anh K9 5 24 CV.3

497 C1.497 Trần Thị Tuyết Nữ 14.06.1992 Hà Nam Anh SP K7 5 24 CV.3

498 C1.498 Hoàng Thị Vân Uyên Nữ 22.01.1992 TT Huế Anh K8E 5 24 CV.3

499 C1.499 Tống Diệu Uyên Nữ 19.10.1994 TT Huế Anh K9 5 24 CV.3

500 C1.500 Lê Thị Cẩm Vân Nữ 26.10.1994 TT Huế Anh K9 5 24 CV.3

501 C1.501 Nguyễn Thị Vân Nữ 17.10.1993 Thanh Hoá Anh K8E 5 24 CV.3

502 C1.502 Vương Thị Vân Nữ 04.05.1994 Hà Tĩnh Anh K9 5 24 CV.3

503 C1.503 Trần Quý Hoa Văn Nữ 08.06.1994 TT Huế Anh SP K9 5 24 CV.3

21

Page 22: Danh sach thi 18-6-2016 - cems-hucfl.hueuni.edu.vncems-hucfl.hueuni.edu.vn/Uploads/636016967728513510... · STT SBD GT Ngày sinh Nơi sinh Đơn v ị đào t ạo Phòng thi s ố

STT SBD GT Ngày sinh Nơi sinh Lớp/ Đơn vị công tácĐăng ký cấp độ DT

Phòng Số

Phòng Thi

Ghi chú

Họ và tên

504 C1.504 Cao Thị Tường Vi Nữ 21.07.1993 Quảng Nam LT ĐHCQ Khóa K11 5 24 CV.3

505 C1.505 Blúp Thị Viết Nữ 10.01.1995 Quảng Nam Anh SP K10 5 24 CV.3

506 C1.506 Trần Quốc Vũ Nam 03.12.1994 Quảng Trị SV CĐSP Huế 4 24 CV.3

507 C1.507 Hoàng Thị Hàn Vy Nữ 18.04.1994 TT Huế Anh SP K9 5 24 CV.3

508 C1.508 Nguyễn Thị Mỹ Xoa Nữ 15.02.1994 TT Huế SV CĐSP Huế 4 24 CV.3

509 C1.509 Đặng Thị Thanh Xuân Nữ 22.10.1994 Bình Định TH số 1 Cát Khánh 4 24 CV.3

510 C1.510 Châu Nhã Ý Nữ 04.03.1989 TT Huế Anh K7 5 24 CV.3

511 C1.511 Tôn Nữ Thị Như Ý Nữ 29.06.1994 TT Huế Anh SP K9 5 24 CV.3

512 C1.512 Bùi Nguyễn Hoàng Yến Nữ 20.04.1992 Bình Định THCS Phước Yến 4 24 CV.3

513 C1.513 Hoàng Thị Yến Nữ 11.05.1994 Nghệ An Anh K9 5 24 CV.3

514 C1.514 Lê Thị Kim Yến Nữ 22.05.1992 TT Huế Anh K8E 5 24 CV.3

515 C1.515 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 11.08.1994 Quảng Bình Anh K9 5 24 CV.3

Danh sách có 515 thí sinh đăng ký dự thi

Đã ký

Bảo Khâm

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI

Thừa Thiên Huế, ngày 16 tháng 06 năm 2016HIỆU TRƯỞNG

22

Page 23: Danh sach thi 18-6-2016 - cems-hucfl.hueuni.edu.vncems-hucfl.hueuni.edu.vn/Uploads/636016967728513510... · STT SBD GT Ngày sinh Nơi sinh Đơn v ị đào t ạo Phòng thi s ố

STT SBD GT Ngày sinh Nơi sinhPhòng thi số

Phòng thi Ghi chú

1 P.01 Huỳnh Ái Nam 10.07.1976 Quảng Ngãi 26 CV.5

2 P.02 Lê Thị Diệp Hương Nữ 24.10.1989 TT Huế 26 CV.5

3 P.03 Lê Thị Mai Hương Nữ 10.05.1989 Quảng Trị 26 CV.5

4 P.04 Ngô Thị Lệ Hương Nữ 01.01.1991 Quảng Trị 26 CV.5

5 P.05 Trần Thị Hà My Nữ 11.11.1989 TT Huế 26 CV.5

6 P.06 Giáp Thị Diễm Ngọc Nữ 24.06.1992 TT Huế 26 CV.5

7 P.07 Trần Nguyễn Quỳnh Nhi Nữ 05.06.1992 TT Huế 26 CV.5

8 P.08 Nguyễn Thị Phương Nhung Nữ 13.08.1991 Quảng Trị 26 CV.5

9 P.09 Nguyễn Thị Thanh Khương Nữ 17.11.1978 Bình Định 26 CV.5

10 P.10 Nguyễn Thị Thảo Nữ 06.12.1991 Hà Tĩnh 26 CV.5

11 P.11 Nguyễn Thị Diệu Thúy Nữ 19.01.1991 Quảng Trị 26 CV.5

12 P.12 Trần Thị Mai Vy Nữ 30.06.1978 Kontum 26 CV.5

Danh sách có 12 thí sinh đăng ký dự thi

ĐẠI HỌC HUẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

HỘI ĐỒNG THI

DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI NGOẠI NGỮ TIẾNG PHÁP BẬC 3/6 ( TƯƠNG ĐƯƠNG B1)

Bảo Khâm

ĐỢT THI 18/6/2016 - TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐẠI HỌC HUẾ

Họ và tên

Thừa Thiên Huế, ngày 16 tháng 06 năm 2016HIỆU TRƯỞNG

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI

Đã ký

23

Page 24: Danh sach thi 18-6-2016 - cems-hucfl.hueuni.edu.vncems-hucfl.hueuni.edu.vn/Uploads/636016967728513510... · STT SBD GT Ngày sinh Nơi sinh Đơn v ị đào t ạo Phòng thi s ố

STT SBD GT Ngày sinh Nơi sinhPhòng thi số

Phòng thi Ghi chú

1 SV.001 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ 28.05.1995 Nghệ An 27 BII.1

2 SV.002 Trương Xuân Châu Nữ 18.11.1992 Nghệ An 27 BII.1

3 SV.003 Trần Thị Dung Nữ 19.08.1995 Hà Tĩnh 27 BII.1

4 SV.004 Lê Thị Mỹ Duyên Nữ 17.02.1995 Quảng Trị 27 BII.1

5 SV.005 Võ Thị Hồng Duyên Nữ 02.10.1995 Quảng Bình 27 BII.1

6 SV.006 Bùi Thị Hải Hà Nữ 19.10.1995 Quảng Trị 27 BII.1

7 SV.007 Hồ Thị Lệ Hằng Nữ 10.02.1995 TT Huế 27 BII.1

8 SV.008 Trần Thị Thanh Hằng Nữ 22.07.1995 TT Huế 27 BII.1

9 SV.009 Tống Hoàng Hiệp Nam 24.12.1994 TT Huế 27 BII.1

10 SV.010 Hồ Thị Hoài Nữ 20.10.1995 Nghệ An 27 BII.1

11 SV.011 Phạm Thị Thu Hoài Nữ 13.05.1995 TT Huế 27 BII.1

12 SV.012 Đào Thiên Hương Nữ 20.05.1995 TT Huế 27 BII.1

13 SV.013 Ngô Thị Thanh Hương Nữ 01.08.1995 TT Huế 27 BII.1

14 SV.014 Hồ Thị Liên Nữ 10.11.1995 Quảng Bình 27 BII.1

15 SV.015 Lý Thị Diệu Linh Nữ 22.02.1995 TT Huế 27 BII.1

16 SV.016 Nguyễn Thị Anh Linh Nữ 12.05.1992 Quảng Trị 27 BII.1

17 SV.017 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nữ 25.11.1995 TT Huế 27 BII.1

18 SV.018 Lê Thị Hồng Loan Nữ 01.10.1994 TT Huế 27 BII.1

19 SV.019 Trương Thị Hằng Mai Nữ 25.11.1995 TT Huế 27 BII.1

20 SV.020 Hoàng Thị Lệ Mỹ Nữ 17.04.1994 TT Huế 27 BII.1

21 SV.021 Nguyễn Thị Nga Nữ 24.06.1995 Quảng Trị 27 BII.1

22 SV.022 Lê Thị Thảo Ngân Nữ 24.10.1995 Quảng Trị 27 BII.1

23 SV.023 Lê Thị Kim Ngọc Nữ 15.06.1994 Gia Lai 27 BII.1

24 SV.024 Trần Thị Bích Ngọc Nữ 18.04.1994 TT Huế 27 BII.1

25 SV.025 Nguyễn Thị Nhâm Nữ 22.06.1994 TT Huế 27 BII.1

26 SV.026 Phan Thị Thanh Nhàn Nữ 02.12.1994 TT Huế 27 BII.1

ĐẠI HỌC HUẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ

DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI NGOẠI NGỮ TIẾNG NHẬT BẬC 4/6 ( TƯƠNG ĐƯƠNG B2)

ĐỢT THI 18/6/2016 - TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG THI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Họ và tên

24

Page 25: Danh sach thi 18-6-2016 - cems-hucfl.hueuni.edu.vncems-hucfl.hueuni.edu.vn/Uploads/636016967728513510... · STT SBD GT Ngày sinh Nơi sinh Đơn v ị đào t ạo Phòng thi s ố

STT SBD GT Ngày sinh Nơi sinhPhòng thi số

Phòng thi Ghi chúHọ và tên

27 SV.027 Đặng Hoàng Khả Nhi Nữ 01.11.1994 TT Huế 27 BII.1

28 SV.028 Hà Thị Yến Nhi Nữ 08.07.1995 TT Huế 27 BII.1

29 SV.029 Hoàng Thị Bình Nhi Nữ 09.11.1995 TT Huế 27 BII.1

30 SV.030 Lê Thị Ý Nhi Nữ 10.05.1993 Quảng Trị 27 BII.1

31 SV.031 Nguyễn Thị Nhi Nữ 02.04.1995 TT Huế 27 BII.1

32 SV.032 Nguyễn Thị Hoài Nhi Nữ 01.04.1995 TT Huế 28 BII.2

33 SV.033 Phan Thị Lệ Nhi Nữ 03.05.1995 TT Huế 28 BII.2

34 SV.034 Trần Nguyễn Bảo Nhi Nữ 18.11.1995 TT Huế 28 BII.2

35 SV.035 Nguyễn Thị Như Như Nữ 25.04.1994 TT Huế 28 BII.2

36 SV.036 Nguyễn Thị Cẩm Nhung Nữ 01.01.1995 Quảng Trị 28 BII.2

37 SV.037 Võ Thị Minh Phú Nữ 30.03.1995 TT Huế 28 BII.2

38 SV.038 Lại Hoàng Nhật Phương Nữ 06.03.1995 TT Huế 28 BII.2

39 SV.039 Trần Nguyễn Minh Phương Nữ 25.06.1995 TT Huế 28 BII.2

40 SV.040 Nguyễn Nhật Quỳnh Nữ 18.10.1994 TT Huế 28 BII.2

41 SV.041 Doãn Trung Thành Nam 06.02.1995 Hà Tĩnh 28 BII.2

42 SV.042 Phan Thị Thạnh Nữ 14.10.1994 TT Huế 28 BII.2

43 SV.043 Nguyễn Thị Thảo Nữ 16.04.1995 Nghệ An 28 BII.2

44 SV.044 Nguyễn Thị Bích Thảo Nữ 20.12.1995 TT Huế 28 BII.2

45 SV.045 Võ Thị Kim Thảo Nữ 04.03.1995 Quảng Trị 28 BII.2

46 SV.046 Nguyễn Phan Gia Thịnh Nữ 15.04.1995 TT Huế 28 BII.2

47 SV.047 Trần Thị Minh Thông Nữ 24.04.1995 TT Huế 28 BII.2

48 SV.048 Phan Thị Thu Nữ 13.08.1994 Nghệ An 28 BII.2

49 SV.049 Lê Minh Thư Nữ 04.08.1994 TT Huế 28 BII.2

50 SV.050 Lê Thị Thương Nữ 20.12.1995 Quảng Nam 28 BII.2

51 SV.051 Lê Nguyễn Thị Thúy Nữ 09.08.1993 TT Huế 28 BII.2

52 SV.052 Phạm Thị Minh Thuyết Nữ 02.02.1994 TT Huế 28 BII.2

53 SV.053 Trần Thị Bảo Trâm Nữ 03.05.1995 TT Huế 28 BII.2

54 SV.054 Hồ Thị Huyền Trang Nữ 24.03.1993 TT Huế 28 BII.2

55 SV.055 Hoàng Thị Huyền Trang Nữ 03.06.1995 Quảng Bình 28 BII.2

56 SV.056 Hoàng Thị Lệ Trang Nữ 16.01.1993 Quảng Trị 28 BII.2

57 SV.057 Lê Thị Thùy Trang Nữ 16.02.1994 TT Huế 28 BII.2

58 SV.058 Nguyễn Thị Hồng Trinh Nữ 30.05.1995 TT Huế 28 BII.2

25

Page 26: Danh sach thi 18-6-2016 - cems-hucfl.hueuni.edu.vncems-hucfl.hueuni.edu.vn/Uploads/636016967728513510... · STT SBD GT Ngày sinh Nơi sinh Đơn v ị đào t ạo Phòng thi s ố

STT SBD GT Ngày sinh Nơi sinhPhòng thi số

Phòng thi Ghi chúHọ và tên

59 SV.059 Lê Thị Cát Tường Nữ 25.03.1993 TT Huế 28 BII.2

60 SV.060 Nguyễn Thị Tường Vi Nữ 22.09.1995 TT Huế 28 BII.2

61 SV.061 Dương Thảo Vy Nữ 17.08.1995 TT Huế 28 BII.2

62 SV.062 Lê Thị Hải Yên Nữ 28.07.1995 Quảng Trị 28 BII.2

Danh sách có 62 thí sinh đăng ký dự thi

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI

Thừa Thiên Huế, ngày 16 tháng 06 năm 2016HIỆU TRƯỞNG

Đã ký

Bảo Khâm

26

Page 27: Danh sach thi 18-6-2016 - cems-hucfl.hueuni.edu.vncems-hucfl.hueuni.edu.vn/Uploads/636016967728513510... · STT SBD GT Ngày sinh Nơi sinh Đơn v ị đào t ạo Phòng thi s ố

STT SBD GT Ngày sinh Nơi sinhPhòng thi số

Phòng thi Ghi chú

1 SV.01 Ngô Thị Thùy Dung Nữ 16.07.1993 TT Huế 29 BII.3

2 SV.02 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 29.10.1994 TT Huế 29 BII.3

3 SV.03 Trương Thị Hà Nữ 02.09.1994 TT Huế 29 BII.3

4 SV.04 Võ Thị Thanh Hải Nữ 27.05.1994 Hà Tĩnh 29 BII.3

5 SV.05 Đặng Thị Hằng Nữ 10.03.1994 Hà Tĩnh 29 BII.3

6 SV.06 Nguyễn Thị Hằng Nữ 12.09.1994 Hà Tĩnh 29 BII.3

7 SV.07 Phạm Thị Hoài Nữ 27.11.1994 Nghệ An 29 BII.3

8 SV.08 Nguyễn Hoàng Nam 06.05.1992 Quảng Trị 29 BII.3

9 SV.09 Đậu Thị Lương Nữ 06.10.1992 Nghệ An 29 BII.3

10 SV.10 Lê Kim Mỹ Nam 13.07.1992 TT Huế 29 BII.3

11 SV.11 Bùi Thị Thúy Ngân Nữ 26.08.1994 Nghệ An 29 BII.3

12 SV.12 Trần Thị Phương Thảo Nữ 31.03.1994 TT Huế 29 BII.3

13 SV.13 Nguyễn Quốc Thiên Nam 05.10.1993 Nghệ An 29 BII.3

14 SV.14 Nguyễn Thị Thu Nữ 15.10.1994 Thanh Hóa 29 BII.3

15 SV.15 Dương Thị Thủy Nữ 22.09.1994 Hà Tĩnh 29 BII.3

Danh sách có 15 thí sinh đăng ký dự thi

ĐẠI HỌC HUẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ

DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI NGOẠI NGỮ TIẾNG HÀN BẬC 4/6 ( TƯƠNG ĐƯƠNG B2)

ĐỢT THI18/6/2016 - TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG THI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI

Thừa Thiên Huế, ngày 16 tháng 06 năm 2016HIỆU TRƯỞNG

Họ và tên

Đã ký

Bảo Khâm

27

Page 28: Danh sach thi 18-6-2016 - cems-hucfl.hueuni.edu.vncems-hucfl.hueuni.edu.vn/Uploads/636016967728513510... · STT SBD GT Ngày sinh Nơi sinh Đơn v ị đào t ạo Phòng thi s ố

STT SBD GT Ngày sinh Nơi sinhPhòng thi số

Phòng thi Ghi chú

1 SV.01 Tôn Thị Thanh Danh Nữ 02.04.1994 Quảng Ngãi 31 BII.5

2 SV.02 Lâm Thị Hoa Nữ 24.01.1994 TT Huế 31 BII.5

3 SV.03 Đặng Thảo Ly Nữ 08.11.1994 TT Huế 31 BII.5

4 SV.04 Lê Thị Hồng Ly Nữ 25.12.1992 TT Huế 31 BII.5

5 SV.05 Trần Thị Trà My Nữ 02.02.1994 TT Huế 31 BII.5

6 SV.06 Kim Thị Lan Phương Nữ 18.09.1994 TT Huế 31 BII.5

7 SV.07 Tôn Nữ Anh Thư Nữ 13.09.1994 TT Huế 31 BII.5

8 SV.08 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 26.05.1994 TT Huế 31 BII.5

9 SV.09 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 08.02.1994 TT Huế 31 BII.5

10 SV.10 Đỗ Thị Diệu Trúc Nữ Quảng Nam 31 BII.5

11 SV.11 Lê Thị Hoài Tươi Nữ 10.08.1994 TT Huế 31 BII.5

Danh sách có 11 thí sinh đăng ký dự thi

ĐẠI HỌC HUẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ

DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI NGOẠI NGỮ TIẾNG PHÁP BẬC 4/6 ( TƯƠNG ĐƯƠNG B2)

ĐỢT THI 18/6/2016 - TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG THI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI

Thừa Thiên Huế, ngày 16 tháng 06 năm 2016HIỆU TRƯỞNG

Họ và tên

Đã ký

Bảo Khâm

28

Page 29: Danh sach thi 18-6-2016 - cems-hucfl.hueuni.edu.vncems-hucfl.hueuni.edu.vn/Uploads/636016967728513510... · STT SBD GT Ngày sinh Nơi sinh Đơn v ị đào t ạo Phòng thi s ố

STT SBD GT Ngày sinh Nơi sinhPhòng thi số

Phòng thi Ghi chú

1 SV.01 Lê Thị Hồng Hạnh Nữ 19.02.1994 Quảng Bình 30 BII.4

2 SV.02 Lê Thị Hương Nữ 09.06.1995 Hà Tĩnh 30 BII.4

3 SV.03 Trần Thị Huyền Nữ 11.01.1995 Nghệ An 30 BII.4

4 SV.04 Trương Thị Thùy Linh Nữ 23.10.1993 Quảng Bình 30 BII.4

5 SV.05 Lê Thị Lý Nữ 26.10.1995 TT Huế 30 BII.4

6 SV.06 Trần Thị Minh Nữ 01.09.1992 Nghệ An 30 BII.4

7 SV.07 Nguyễn Thị Phương Nữ 10.10.1995 Nghệ An 30 BII.4

8 SV.08 Ngô Thị Thanh Nữ 18.07.1994 TT Huế 30 BII.4

9 SV.09 Nguyễn Cẩm Trang Nữ 21.03.1995 Hà Tĩnh 30 BII.4

Danh sách có 09 thí sinh đăng ký dự thi

ĐẠI HỌC HUẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ

DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI NGOẠI NGỮ TIẾNG TRUNG BẬC 4/6 ( TƯƠNG ĐƯƠNG B2)

ĐỢT THI 18/6/2016 - TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐẠI HỌC HUẾ

HỘI ĐỒNG THI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI

Thừa Thiên Huế, ngày 16 tháng 06 năm 2016HIỆU TRƯỞNG

Họ và tên

Đã ký

Bảo Khâm

29

Page 30: Danh sach thi 18-6-2016 - cems-hucfl.hueuni.edu.vncems-hucfl.hueuni.edu.vn/Uploads/636016967728513510... · STT SBD GT Ngày sinh Nơi sinh Đơn v ị đào t ạo Phòng thi s ố

STT SBD GT Ngày sinh Nơi sinhPhòng thi số

Phòng thi Ghi chú

1 SV.01 Trịnh Thị Hà Nữ 02.04.1993 Thanh Hóa 32 BII.7

2 SV.02 Châu Thị Mỹ Lệ Nữ 28.02.1993 TT Huế 32 BII.7

3 SV.03 Nguyễn Thị Thanh Loan Nữ 30.08.1994 TT Huế 32 BII.7

4 SV.04 Cái Vũ Mỹ Quyên Nữ 16.06.1994 TT Huế 32 BII.7

5 SV.05 Võ Thị Đoan Trang Nữ 17.01.1994 Quảng Nam 32 BII.7

6 SV.06 Nguyễn Thị Thu Yến Nữ 22.07.1994 Bình Định 32 BII.7

Danh sách có 06 thí sinh đăng ký dự thi

ĐẠI HỌC HUẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMTRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

HỘI ĐỒNG THI

DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI NGOẠI NGỮ TIẾNG NGA BẬC 4/6 ( TƯƠNG ĐƯƠNG B2)

Bảo Khâm

ĐỢT THI 18/6/2016 - TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI NGỮ - ĐẠI HỌC HUẾ

Họ và tên

Thừa Thiên Huế, ngày 16 tháng 06 năm 2016HIỆU TRƯỞNG

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI

Đã ký

30