danh sÁch bÀn giao sinh viÊn ĐỦ ĐiỀu kiỆn xÉt chỨng chỈ kỸ nĂng...
TRANSCRIPT
STT Mã SV Họ lót TênNgày sinh
(dd/mm/yyyy)
Giới
tínhNơi sinh Tên lớp Hệ KN1 KN2 KN3 KN4 KN5 KN6
Điểm TB
Chứng chỉXếp loại
1 617015 Đinh Thị Mừng 17/10/1995 Nữ Ngọc Hồi - Kon Tum CDK8KHCT CĐ 9.1 8.6 8.5 8.73 Giỏi
2 617001 Vũ Thị Ngọc Anh 17/09/1998 Nữ Mộc Châu - Sơn La CDK8KHCT CĐ 8.7 8.4 8.6 Giỏi
3 617008 Nguyễn Đăng Khoa 19/03/1998 Nam Cẩm Khê - Phú Thọ CDK8KHCT CĐ 7.6 8.2 9.8 8.53 Giỏi
4 617016 Lê Thị Minh Ngọc 18/06/1998 Nữ Sơn Tây - Hà Nội CDK8KHCT CĐ 8.4 8 9 8.47 Giỏi
5 617002 Đinh Thị Duyên 09/01/1998 Nữ Gia Viễn - Ninh Bình CDK8KHCT CĐ 8.7 7.6 8.1 8.13 Giỏi
6 617005 Nguyễn Thị Huế 27/04/1998 Nữ Vũ Thư - Thái Bình CDK8KHCT CĐ 8.1 7.8 8.4 3.3 8.1 Giỏi
7 617152 Lê Thị Yến 28/01/1998 Nữ Thanh Hà - Hải Dương CDK8KHCT CĐ 8.1 7.8 8.1 8 Giỏi
8 617006 Lê Thị Huệ 13/09/1998 Nữ Thanh Oai - Hà Nội CDK8KHCT CĐ 7.5 7.5 8.5 7.83 Khá
9 617022 Vũ Thị Tú 21/08/1998 Nữ Tiên Lữ - Hưng Yên CDK8KHCT CĐ 8.4 6.9 8.1 7.8 Khá
10 617009 Hồ Thị Diệu Linh 29/06/1998 Nữ Thọ Xuân - Thanh Hoá CDK8KHCT CĐ 6.9 7 7.9 7.27 Khá
11 617019 Lệnh Hùng Thanh 25/08/1997 Nam Quản Bạ, Hà Giang CDK8KHCT CĐ 7.2 7.3 6.9 7.13 Khá
12 617153 Võ Hữu Thắng 17/03/1998 Nam Nghi Lộc - Nghệ An CDK8KTD CĐ 7.4 7.1 6.7 7.07 Khá
13 617027 Vũ Văn Thế 22/06/1998 Nam Gia Bình - Bắc Ninh CDK8KTD CĐ 6.5 7.6 6.5 6.87 Trung bình khá
14 617038 Nguyễn Thu Thủy 28/08/1998 Nữ Ba Vì - Hà Nội CDK8QLDD CĐ 9.1 8.4 7.9 8.47 Giỏi
15 617166 Nguyễn Thu Thảo 06/10/1998 Nữ Bắc Quang - Hà Giang CDK8QLDD CĐ 8.4 8.7 7.9 8.33 Giỏi
16 617036 Nguyễn Thị Nhung 22/09/1998 Nữ Đông Triều - Quảng Ninh CDK8QLDD CĐ 8.1 7.7 8.8 8.2 Giỏi
17 617030 Nguyễn Thị Thu Hường 18/03/1998 Nữ Sóc Sơn - Hà Nội CDK8QLDD CĐ 7.9 7.9 7.8 7.87 Khá
18 617033 Hoàng Thị Hạnh 12/09/1998 Nữ Hòa An - Cao Bằng CDK8QLDD CĐ 7.1 5.2 6.7 6.33 Trung bình khá
19 617083 Phạm Văn Khoa 06/06/1998 Nam Hiệp Hòa - Bắc Giang CDK8TY CĐ 9.3 8.7 9 9 Xuất sắc
20 617117 Trần Thị Thu Thanh 19/07/1998 Nữ Lập Thạch - Vĩnh Phúc CDK8TY CĐ 8.1 9 8.7 8.6 Giỏi
21 617084 Hoàng Đình Kiên 17/06/1996 Nam Ngọc Lặc - Thanh Hoá CDK8TY CĐ 8.2 8.3 9 8.5 Giỏi
22 617108 Nguyễn Thị Phúc 20/06/1998 Nữ Kim Thành - Hải Dương CDK8TY CĐ 8 8.7 8.5 8.4 Giỏi
23 617041 Nguyễn Thị Lan Anh 01/01/1998 Nữ Nông Cống - Thanh Hoá CDK8TY CĐ 8.4 8.2 8.5 8.37 Giỏi
24 617080 Trịnh Ngọc Khánh 01/01/1998 Nam Văn Giang - Hưng Yên CDK8TY CĐ 8.3 8.1 8.7 8.37 Giỏi
25 617089 Trịnh Thị Liễu 19/12/1998 Nữ Quế Võ - Bắc Ninh CDK8TY CĐ 8.1 8.1 8.9 8.37 Giỏi
26 617060 Nguyễn Thị Hiền 22/03/1997 Nữ Mê Linh - Hà Nội CDK8TY CĐ 8.5 8.2 8 8.23 Giỏi
27 617071 Phùng Thị Lan Hương 01/06/1998 Nữ Ba Vì - Hà Nội CDK8TY CĐ 8.7 8.4 7.6 8.23 Giỏi
28 617081 Vũ Minh Khánh 08/08/1998 Nam Tiên Lãng - Hải Phòng CDK8TY CĐ 8.1 8.1 8.5 8.23 Giỏi
DANH SÁCH BÀN GIAO SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN XÉT CHỨNG CHỈ KỸ NĂNG MỀM
Đợt xét Tháng 09.2018 (Kèm biên bản bàn giao ngày 09/10/2018)(Ghi chú: KN1: Kỹ năng giao tiếp (KN01001), KN2: Kỹ năng lãnh đạo (KN01002), KN3: Kỹ năng quản lý bản thân (KN01003),
KN4: Kỹ năng tìm kiếm việc làm (KN01004), KN5: Kỹ năng làm việc nhóm (KN01005), KN6: Kỹ năng hội nhập quốc tế (KN01006))
STT Mã SV Họ lót TênNgày sinh
(dd/mm/yyyy)
Giới
tínhNơi sinh Tên lớp Hệ KN1 KN2 KN3 KN4 KN5 KN6
Điểm TB
Chứng chỉXếp loại
29 617114 Đỗ Thị Quỳnh 08/09/1997 Nữ Đông Hưng - Thái Bình CDK8TY CĐ 7.1 9 8.6 8.23 Giỏi
30 617040 Đặng Ngọc Tuấn Anh 23/05/1998 Nam Thanh Thủy - Phú Thọ CDK8TY CĐ 8.1 8.5 7.9 8.17 Giỏi
31 617135 Nguyễn Anh Tuấn 12/12/1998 Nam Tam Nông - Phú Thọ CDK8TY CĐ 9.4 7.8 7.3 8.17 Giỏi
32 617104 Hoàng Thị Nhung 15/05/1998 Nữ Nghĩa Hưng - Nam Định CDK8TY CĐ 8 7.3 9.1 8.13 Giỏi
33 617144 Nguyễn Thị Yên 12/02/1998 Nữ Mỹ Đức - Hà Nội CDK8TY CĐ 7.7 8.1 8.5 8.1 Giỏi
34 617062 Trần Hào Hiệp 07/04/1998 Nam Đan Phượng - Hà Nội CDK8TY CĐ 7.3 8.2 8.7 8.07 Giỏi
35 617139 Nguyễn Thị Khánh Vân 18/09/1998 Nữ Hưng Hà - Thái Bình CDK8TY CĐ 8.3 7.4 8.5 8.07 Giỏi
36 596271 Phạm Quốc Nam 12/12/1996 Nam Vũ Thư, Thái Bình CDK8TY CĐ 7.8 8.2 8.1 8.03 Giỏi
37 617131 Nguyễn Xuân Trường 09/09/1997 Nam Xuyên Mộc - Bà Rịa CDK8TY CĐ 7.8 7.8 8.5 8.03 Giỏi
38 617056 Đỗ Văn Hồng Đức 05/12/1998 Nam ứng Hòa - Hà Nội CDK8TY CĐ 7.1 8.1 8.8 8 Giỏi
39 617095 Nguyễn Văn Lợi 08/11/1997 Nam Hoằng Hóa - Thanh Hoá CDK8TY CĐ 8.1 8.4 7.5 8 Giỏi
40 617044 Dương Thị Ngọc ánh 01/03/1998 Nữ Can Lộc - Hà Tĩnh CDK8TY CĐ 8 8.2 7.6 7.93 Khá
41 617070 Ngô Thu Hương 01/09/1998 Nữ Gia Lâm - Hà Nội CDK8TY CĐ 8.2 7 8.6 7.93 Khá
42 617124 Đinh Thị Trang 28/02/1997 Nữ Hoàng Mai - Nghệ An CDK8TY CĐ 7.8 8 8 7.93 Khá
43 617094 Phan Thị Mỹ Linh 23/10/1997 Nữ Kiến Xương - Thái Bình CDK8TY CĐ 7.8 8.1 7.7 7.87 Khá
44 617077 Kiều Thị Huyền 08/11/1998 Nữ Hòa An - Cao Bằng CDK8TY CĐ 7.4 7.2 8.9 7.83 Khá
45 617103 Phạm Thị Nhuận 27/08/1998 Nữ Văn Giang - Hưng Yên CDK8TY CĐ 8.4 7.2 7.8 7.8 Khá
46 617140 Đinh Xuân Vi 08/06/1998 Nam Thanh Sơn - Phú Thọ CDK8TY CĐ 7 8.2 8.2 7.8 Khá
47 617143 Nguyễn Viết Vượng 07/06/1998 Nam Chương Mỹ - Hà Nội CDK8TY CĐ 7.7 7.5 8.2 7.8 Khá
48 617110 Trần Thị Phượng 19/01/1998 Nữ Trực Ninh - Nam Định CDK8TY CĐ 8.1 7.8 7.4 7.77 Khá
49 617145 Chu Thị Bảo Yến 27/05/1998 Nữ Khoái Châu - Hưng Yên CDK8TY CĐ 7.4 7.7 8.2 7.77 Khá
50 617078 Lê Thị Thu Huyền 29/04/1998 Nữ Mê Linh - Hà Nội CDK8TY CĐ 7.4 7.6 8.2 7.73 Khá
51 617097 Trần Thị Lý 11/05/1998 Nữ Mỹ Đức - Hà Nội CDK8TY CĐ 7.5 7.5 8.1 7.7 Khá
52 617138 Nguyễn Thị Vân 25/04/1998 Nữ Lập Thạch - Vĩnh Phúc CDK8TY CĐ 8.1 6.9 8.1 7.7 Khá
53 617086 Đào Thị Lan 28/02/1997 Nữ Yên Châu - Sơn La CDK8TY CĐ 7.6 7.6 7.8 7.67 Khá
54 617113 Nguyễn Thị Lệ Quyên 18/02/1998 Nữ Đại Từ - Thái Nguyên CDK8TY CĐ 6.8 7.8 8.4 7.67 Khá
55 617130 Nguyễn Quang Trường 13/01/1998 Nam Vũ Thư - Thái Bình CDK8TY CĐ 7.8 7.9 7.3 7.67 Khá
56 617073 Đào Vũ Huy 26/05/1998 Nam Tam Nông - Phú Thọ CDK8TY CĐ 8.1 7 7.8 7.63 Khá
57 617120 Đỗ Văn Thùy 21/01/1998 Nam Trực Ninh - Nam Định CDK8TY CĐ 7.2 7.5 8.1 7.6 Khá
58 617047 Nguyễn Thị Bích 08/01/1998 Nữ Phú Xuyên - Hà Nội CDK8TY CĐ 7.8 7.8 7.1 7.57 Khá
59 617090 Hoàng Ngọc Linh 29/06/1998 Nữ Cầu Giấy - Hà Nội CDK8TY CĐ 7.1 6.7 8.9 7.57 Khá
60 617059 Kiều Thị Bích Hậu 25/10/1998 Nữ Kim Bảng - Hà Nam CDK8TY CĐ 7.5 8.1 7 7.53 Khá
STT Mã SV Họ lót TênNgày sinh
(dd/mm/yyyy)
Giới
tínhNơi sinh Tên lớp Hệ KN1 KN2 KN3 KN4 KN5 KN6
Điểm TB
Chứng chỉXếp loại
61 617092 Nguyễn Mai Linh 02/06/1998 Nữ Tĩnh Gia - Thanh Hoá CDK8TY CĐ 7.1 8.5 7 7.53 Khá
62 617136 Trịnh Ngọc Tuấn 27/07/1997 Nam Yên Định - Thanh Hoá CDK8TY CĐ 6.5 8.2 7.9 7.53 Khá
63 617115 Nguyễn Thị Như Quỳnh 26/01/1998 Nữ Kỳ Anh - Hà Tĩnh CDK8TY CĐ 7.5 7 8 7.5 Khá
64 617142 Phan Văn Việt 08/10/1998 Nam Văn Giang - Hưng Yên CDK8TY CĐ 7 7.4 8 7.47 Khá
65 617045 Nguyễn Minh ánh 08/10/1998 Nữ Lập Thạch - Vĩnh Phúc CDK8TY CĐ 7.2 7.2 7.9 7.43 Khá
66 617087 Hạ Thị Lan 10/12/1998 Nữ Nông Cống - Thanh Hoá CDK8TY CĐ 7.4 7.9 7 7.43 Khá
67 617099 Bùi Đình Nam 28/03/1998 Nam Tân Lạc - Hoà Bình CDK8TY CĐ 8.1 6.3 7.9 7.43 Khá
68 585929 Nguyễn Tuấn Anh 06/01/1994 Nam H. Mỹ Đức Hà Nội CDK8TY CĐ 7.3 7 7.8 7.37 Khá
69 565792 Nguyễn Văn Dũng 24/09/1993 Nam Từ Sơn T. Bắc Ninh CDK8TY CĐ 7.2 7.8 7.1 0 7.37 Khá
70 617046 Ngô Đức Bài 23/07/1998 Nam Nghĩa Hưng - Nam Định CDK8TY CĐ 7.1 7 7.9 7.33 Khá
71 617105 Trần Thị Nhung 05/03/1997 Nữ Yên Khánh - Ninh Bình CDK8TY CĐ 7.5 7.8 6.6 7.3 Khá
72 617052 Trần Văn Dũng 12/12/1997 Nam Mỹ Lộc - Nam Định CDK8TY CĐ 7.1 6.8 7.9 7.27 Khá
73 617068 Đặng Thị Hồng 11/03/1997 Nữ Lý Nhân - Hà Nam CDK8TY CĐ 7.8 6.8 7.2 7.27 Khá
74 617118 Trần Văn Thành 17/11/1998 Nam Chương Mỹ - Hà Nội CDK8TY CĐ 6.7 7.2 7.9 0.8 7.27 Khá
75 617122 Nguyễn Tiến Tĩnh 22/01/1998 Nam Ba Vì - Hà Nội CDK8TY CĐ 7.6 7 6.9 7.17 Khá
76 617042 Trần Thị Lan Anh 25/06/1998 Nữ Gia Lâm - Hà Nội CDK8TY CĐ 7.5 6.5 7.3 7.1 Khá
77 617058 Lê Nguyễn Thanh Hằng 10/09/1998 Nữ Mộc Châu - Sơn La CDK8TY CĐ 8.2 7.3 5.5 7 Khá
78 617129 Phan ích Trung 14/09/1998 Nam Ba Vì - Hà Nội CDK8TY CĐ 7.8 6.1 7.1 7 Khá
79 600549 Hoàng Quang Việt 18/01/1997 Nam H. Chiêm Hoá-Tuyên Quang CDK8TY CĐ 8 7.6 5.4 7 Khá
80 617133 Vũ Bá Tuân 14/11/1997 Nam Đông Hưng - Thái Bình CDK8TY CĐ 7 7.7 6.2 6.97 Trung bình khá
81 617093 Nguyễn Thị Gia Linh 01/02/1998 Nữ Phù Cừ - Hưng Yên CDK8TY CĐ 5.8 7.1 7.9 6.93 Trung bình khá
82 617123 Dương Minh Toàn 14/10/1998 Nam Mỹ Đức - Hà Nội CDK8TY CĐ 7.4 5.4 7.9 0.7 6.9 Trung bình khá
83 617072 Bùi Quang Huy 13/01/1998 Nam Hiệp Hòa - Bắc Giang CDK8TY CĐ 6.4 5.7 8.5 6.87 Trung bình khá
84 617102 Phan Thị Thu Ngân 28/09/1997 Nữ Trạm Tấu - Yên Bái CDK8TY CĐ 7.1 6.5 7 6.87 Trung bình khá
85 617101 Phương Văn Nam 05/12/1996 Nam Ba Vì - Hà Nội CDK8TY CĐ 7.4 5.8 7.3 6.83 Trung bình khá
86 617082 Nguyễn Viết Khoa 11/06/1998 Nam Hưng Yên - Hưng Yên CDK8TY CĐ 7.2 5.9 7 6.7 Trung bình khá
87 617088 Vàng Thị Lệ 02/12/1998 Nữ Bắc Hà - Lào Cai CDK8TY CĐ 7.9 6.9 5.1 6.63 Trung bình khá
88 617049 Phùng Kế Cường 14/05/1998 Nam Ba Vì - Hà Nội CDK8TY CĐ 6 6.9 6.7 6.53 Trung bình khá
89 617054 Đỗ Thị Chiều Dương 12/11/1997 Nữ ý Yên - Nam Định CDK8TY CĐ 8.3 5 5.4 6.23 Trung bình khá
90 617079 Lê Viết Khải 16/07/1998 Nam Nông Cống - Thanh Hoá CDK8TY CĐ 5.9 4.5 7.3 5.9 Trung bình
91 617137 Nguyễn Như Tưởng 23/01/1998 Nam Nam Sách - Hải Dương CDK8TY CĐ 7.1 6 4.1 5.73 Trung bình
92 617091 Lý Hoài Linh 27/11/1998 Nam Đô Lương - Nghệ An CDK8TY CĐ 7.6 4.8 4.7 5.7 Trung bình
STT Mã SV Họ lót TênNgày sinh
(dd/mm/yyyy)
Giới
tínhNơi sinh Tên lớp Hệ KN1 KN2 KN3 KN4 KN5 KN6
Điểm TB
Chứng chỉXếp loại
93 612578 Nguyễn Thị Lan 25/05/1998 Nữ Đan Phượng - Hà Nội K61BHTS ĐH 8.3 8.5 8.1 8.3 Giỏi
94 614216 Đặng Thị Hóa 01/10/1998 Nữ Tân Kỳ - Nghệ An K61BHTS ĐH 8.1 8 8.7 8.27 Giỏi
95 612582 Nguyễn Thị Thanh Loan 04/01/1998 Nữ Phù Ninh - Phú Thọ K61BHTS ĐH 8.5 7.7 7.9 8.03 Giỏi
96 611643 Lê Thị Diệu Thúy 01/01/1998 Nữ Phúc Thọ - Hà Nội K61BHTS ĐH 8.2 8.3 7.5 8 Giỏi
97 612568 Phạm Văn Duy 26/02/1998 Nam Kim Sơn - Ninh Bình K61BHTS ĐH 7.9 8.3 7.6 7.93 Khá
98 612562 Nguyễn Đình Anh 22/11/1997 Nam ứng Hòa - Hà Nội K61BHTS ĐH 7.7 7.4 8.2 7.77 Khá
99 612563 Nguyễn Thị Phương Anh 15/10/1998 Nữ Hoàn Kiếm - Hà Nội K61BHTS ĐH 7.9 7.5 7.9 7.77 Khá
100 612564 Tô Quỳnh Anh 13/04/1998 Nữ Đống Đa - Hà Nội K61BHTS ĐH 7.7 7.8 7.7 7.73 Khá
101 612589 Nguyễn Ngọc Mai Phương 16/10/1998 Nữ Ba Đình - Hà Nội K61BHTS ĐH 7 7.8 8.2 7.67 Khá
102 614217 Kiều Huy Hoàng 19/12/1998 Nam Kim Bảng - Hà Nam K61BHTS ĐH 7.2 8.4 7.3 7.63 Khá
103 612584 Nguyễn Sơn Lộc 09/11/1998 Nam Đống Đa - Hà Nội K61BHTS ĐH 7.9 7.8 7.1 7.6 Khá
104 612605 Lê Thị Cẩm Vân 26/03/1998 Nữ Quảng Yên - Quảng Ninh K61BHTS ĐH 6.2 8.2 7.8 7.4 Khá
105 612569 Nguyễn Trung Đức 01/11/1998 Nam Kim Sơn - Ninh Bình K61BHTS ĐH 8.2 6.3 5.8 6.77 Trung bình khá
106 610041 Đào Thị Lê 27/11/1998 Nữ Nông Cống - Thanh Hoá K61BVTVA ĐH 8.1 8.4 8.8 8.43 Giỏi
107 610060 Võ Thị Thu 27/01/1998 Nữ Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh K61BVTVA ĐH 8.5 8.7 8.1 8.43 Giỏi
108 610065 Lê Thị Tuyết 02/02/1998 Nữ Nông Cống - Thanh Hoá K61BVTVA ĐH 7.6 8.4 9.3 8.43 Giỏi
109 610047 Phạm Thị Oanh 01/09/1998 Nữ Nam Trực - Nam Định K61BVTVA ĐH 8.2 8.1 8.6 8.3 Giỏi
110 610001 Nguyễn Thị Lan Anh 15/06/1998 Nữ Ba Vì - Hà Nội K61BVTVA ĐH 8.4 7.8 8.6 8.27 Giỏi
111 610054 Trần Hồng Thái 12/01/1998 Nam Thái Hòa - Nghệ An K61BVTVA ĐH 8.3 8.3 8.1 8.23 Giỏi
112 610020 Trần Thị Hảo 10/01/1998 Nữ Lý Nhân - Hà Nam K61BVTVA ĐH 8 8.3 8 8.1 Giỏi
113 610009 Nguyễn Kiên Cường 14/09/1998 Nam Lào Cai - Lào Cai K61BVTVA ĐH 7.6 8.2 8.3 8.03 Giỏi
114 610008 Nguyễn Tiến Công 20/06/1998 Nam Ba Vì - Hà Nội K61BVTVA ĐH 7.8 7.7 8.5 8 Giỏi
115 610028 Phạm Thu Hoài 02/02/1998 Nữ Nghĩa Hưng - Nam Định K61BVTVA ĐH 7.3 8.7 7.9 7.97 Khá
116 610021 Hà Ngọc Hiến 05/08/1997 Nam Quỳnh Phụ - Thái Bình K61BVTVA ĐH 8 8.7 7 7.9 Khá
117 610032 Đào Việt Hưng 29/09/1998 Nam Phúc Thọ - Hà Nội K61BVTVA ĐH 7.9 7.4 8.3 7.87 Khá
118 610049 Lai Anh Quân 27/07/1998 Nam Đống Đa - Hà Nội K61BVTVA ĐH 8.1 7.9 7.5 7.83 Khá
119 610061 Trịnh Văn Thuận 29/11/1998 Nam Tuy Đức - Đăk Nông K61BVTVA ĐH 7.7 7.8 7.6 7.7 Khá
120 610019 Lê Hồng Hạnh 05/01/1998 Nữ Phú Xuyên - Hà Nội K61BVTVA ĐH 5.8 8.8 8.1 7.57 Khá
121 610051 Nguyễn Đình Quang 13/06/1998 Nam Quốc Oai - Hà Nội K61BVTVA ĐH 6.8 7.7 8.2 7.57 Khá
122 610031 Nguyễn Thị Hồng 29/05/1998 Nữ Nông Cống - Thanh Hoá K61BVTVA ĐH 7.1 7 8.5 7.53 Khá
123 610056 Đậu Thị Thảo 29/01/1998 Nữ Nghĩa Hưng - Nam Định K61BVTVA ĐH 7.7 7 7.7 7.47 Khá
124 610050 Phạm Lễ Quân 12/12/1997 Nam ý Yên - Nam Định K61BVTVA ĐH 7 7.5 7.8 7.43 Khá
STT Mã SV Họ lót TênNgày sinh
(dd/mm/yyyy)
Giới
tínhNơi sinh Tên lớp Hệ KN1 KN2 KN3 KN4 KN5 KN6
Điểm TB
Chứng chỉXếp loại
125 610070 Trần Lan Vy 15/10/1998 Nữ Lào Cai - Lào Cai K61BVTVA ĐH 6.2 9 6.9 7.37 Khá
126 610027 Trần Thị Hoa 24/08/1998 Nữ Thái Hòa - Nghệ An K61BVTVA ĐH 6.2 7.5 8.3 7.33 Khá
127 610015 Lê Quang Được 10/11/1998 Nam Phong Điền - Thừa Thiên K61BVTVA ĐH 7.1 7 6 6.7 Trung bình khá
128 610023 Trần Trung Hiệu 12/03/1998 Nam Đông Anh - Hà Nội K61BVTVA ĐH 7.7 4.6 6.6 6.3 Trung bình khá
129 610112 Vũ Đức Trung 08/11/1998 Nam Tuyên Quang - Tuyên Quan K61BVTVB ĐH 8.7 8.5 8.9 8.7 Giỏi
130 610082 Phạm Thị Hằng 23/03/1998 Nữ Yên Sơn - Tuyên Quang K61BVTVB ĐH 8.8 8.7 8.4 8.63 Giỏi
131 610106 Phạm Thị Thu Thảo 01/04/1998 Nữ Vũ Thư - Thái Bình K61BVTVB ĐH 8.7 8.8 8.3 8.6 Giỏi
132 614041 Cao Văn Thủ 10/10/1998 Nam Tiền Hải - Thái Bình K61BVTVB ĐH 8.3 8.8 8.2 8.43 Giỏi
133 610075 Khúc Quỳnh Duyên 27/07/1998 Nữ Gia Lâm - Hà Nội K61BVTVB ĐH 8.5 8.4 6.5 7.8 Khá
134 614037 Ngô Thị Thanh Nga 15/02/1998 Nữ Phủ Lý - Hà Nam K61BVTVB ĐH 7.2 8.3 7.9 7.8 Khá
135 614034 Trần Khánh Linh 26/11/1998 Nữ Kiến An - Hải Phòng K61BVTVB ĐH 7.8 7.2 8.1 7.7 Khá
136 610079 Nguyễn Đặng ThanhHà 05/03/1998 Nữ Bình Liêu - Quảng Ninh K61BVTVB ĐH 8.1 7.9 6.7 7.57 Khá
137 610092 Giang Kim Long 12/09/1998 Nam Hải Dương - Hải Dương K61BVTVB ĐH 7.7 7.5 7.1 7.43 Khá
138 610089 Ngô Trung Kiên 30/12/1998 Nam Trực Ninh - Nam Định K61BVTVB ĐH 6.8 7.4 7.9 7.37 Khá
139 610096 Trần Lê Công Minh 29/11/1998 Nam Diễn Châu - Nghệ An K61BVTVB ĐH 6.7 7.8 6.7 7.07 Khá
140 612201 Phạm Ngọc Huy 24/10/1998 Nam Đức Thọ - Hà Tĩnh K61CKCTM ĐH 8.3 8.7 8.5 8.5 Giỏi
141 612207 Đặng Đức Minh 02/09/1998 Nam Hải Dương - Hải Dương K61CKCTM ĐH 7.1 7.6 7.3 7.33 Khá
142 612226 Nguyễn Văn Trưởng 15/04/1998 Nam Yên Định - Thanh Hoá K61CKCTM ĐH 7.5 7.5 5.5 6.83 Trung bình khá
143 614170 An Dương Khang 17/05/1997 Nam Thanh Miện - Hải Dương K61CKCTM ĐH 7 6.6 6.7 6.77 Trung bình khá
144 612175 Đặng Quốc Anh 21/11/1998 Nam Phù Cừ - Hưng Yên K61CKDL ĐH 7.5 7.2 7.6 7.43 Khá
145 614163 Phạm Quốc Đạt 20/05/1998 Nam Trực Ninh - Nam Định K61CKDL ĐH 6.1 8.2 6.6 6.97 Trung bình khá
146 614171 Trần Văn Khiêm 30/03/1995 Nam Hải Hậu - Nam Định K61CKDL ĐH 6.1 6.2 5.7 6 Trung bình khá
147 614167 Nguyễn Tiến Hùng 20/01/1998 Nam Thạch Hà - Hà Tĩnh K61CKNN ĐH 8 8.4 6.7 7.7 Khá
148 614278 Nguyễn Minh Tiến 29/08/1998 Nam Hà Đông - Hà Nội K61CKNN ĐH 6.9 7 7.6 7.17 Khá
149 610430 Nguyễn Văn Nguyên 07/10/1998 Nam Quỳnh Phụ - Thái Bình K61CNP ĐH 9.1 8.6 8.7 8.8 Giỏi
150 610254 Ma Thị Biển 07/11/1998 Nữ Chiêm Hóa - Tuyên Quang K61CNP ĐH 8.2 9.1 9 8.77 Giỏi
151 610171 Trịnh Thị Hậu 19/07/1998 Nữ Yên Mỹ - Hưng Yên K61CNP ĐH 8.8 8.2 8.8 8.6 Giỏi
152 610531 Lê Văn Kiên 18/06/1998 Nam Yên Định - Thanh Hoá K61CNP ĐH 9.1 9 7.6 8.57 Giỏi
153 610318 Nguyễn Thị Thu Phương 21/12/1998 Nữ Ba Vì - Hà Nội K61CNP ĐH 8.6 8.6 8.4 8.53 Giỏi
154 610465 Nguyễn Văn Tuấn 10/08/1998 Nam Trực Ninh - Nam Định K61CNP ĐH 9.1 7.9 8.5 8.5 Giỏi
155 610156 Nguyễn Thị Trà Giang 05/08/1998 Nữ Trực Ninh - Nam Định K61CNP ĐH 9.1 8.9 7.4 8.47 Giỏi
156 610239 Nguyễn Thị Hải Yến 20/05/1998 Nữ Bình Lục - Hà Nam K61CNP ĐH 7.6 8.7 9.1 8.47 Giỏi
STT Mã SV Họ lót TênNgày sinh
(dd/mm/yyyy)
Giới
tínhNơi sinh Tên lớp Hệ KN1 KN2 KN3 KN4 KN5 KN6
Điểm TB
Chứng chỉXếp loại
157 610424 Vũ Thị Mến 05/08/1998 Nữ Nam Trực - Nam Định K61CNP ĐH 9.4 7.9 7.8 8.37 Giỏi
158 610259 Phạm Thị Chi 09/01/1998 Nữ Anh Sơn - Nghệ An K61CNP ĐH 8.9 8 8.1 8.33 Giỏi
159 610452 Vũ Thị Thơm 23/06/1998 Nữ Thái Thụy - Thái Bình K61CNP ĐH 8.1 8.2 8.7 8.33 Giỏi
160 610476 Hà Thị Ngọc Bích 03/04/1998 Nữ Văn Chấn - Yên Bái K61CNP ĐH 7.7 9.1 8.1 8.3 Giỏi
161 610478 Hoàng Văn Chánh 12/02/1998 Nam Văn Bàn - Lào Cai K61CNP ĐH 8.5 8.2 8.2 8.3 Giỏi
162 610438 Phạm Văn Phú 13/07/1998 Nam Trực Ninh - Nam Định K61CNP ĐH 8.2 8.8 7.9 8.3 Giỏi
163 610566 Trần Phương Thảo 12/06/1998 Nữ Yên Dũng - Bắc Giang K61CNP ĐH 7.9 8.1 8.8 8.27 Giỏi
164 610406 Nguyễn Quế Lâm 07/12/1996 Nam Hạ Hòa - Phú Thọ K61CNP ĐH 9.1 7.6 8 8.23 Giỏi
165 610315 Nguyễn Thị Nhàn 08/03/1998 Nữ Phú Xuyên - Hà Nội K61CNP ĐH 7.4 8.5 8.8 8.23 Giỏi
166 610288 Đỗ Thị Hường 18/04/1998 Nữ KHóai Châu - Hưng Yên K61CNP ĐH 7 8.9 8.7 8.2 Giỏi
167 610480 Vừ A Chua 09/11/1997 Nam Điện Biên Đông - Điện Bi K61CNP ĐH 8.1 8.2 8.2 8.17 Giỏi
168 610489 Ngô Thùy Dung 18/07/1998 Nữ Ninh Giang - Hải Dương K61CNP ĐH 7.7 8.8 8 8.17 Giỏi
169 610517 Đào Văn Huấn 17/08/1998 Nam Tam Đảo - Vĩnh Phúc K61CNP ĐH 8.7 7.9 7.9 8.17 Giỏi
170 610251 Tạ Thị Anh 11/02/1998 Nữ Yên Lạc - Vĩnh Phúc K61CNP ĐH 8.4 8 7.9 8.1 Giỏi
171 610306 Nguyễn Thị Hà Ly 03/03/1998 Nữ Can Lộc - Hà Tĩnh K61CNP ĐH 8.5 8.9 6.9 8.1 Giỏi
172 610202 Lương Hồng Phú 15/02/1998 Nam Thanh Thủy - Phú Thọ K61CNP ĐH 7.2 8.1 9 8.1 Giỏi
173 610348 Nguyễn Văn Tuyến 10/05/1998 Nam Tân Yên - Bắc Giang K61CNP ĐH 8.5 8.1 7.7 8.1 Giỏi
174 610381 Đàm Trung Hải 24/11/1998 Nam Nguyên Bình - Cao Bằng K61CNP ĐH 7.9 7.6 8.7 8.07 Giỏi
175 610549 Nguyễn Hồng Nhung 13/08/1998 Nữ Thanh Ba - Phú Thọ K61CNP ĐH 7.9 8.5 7.8 8.07 Giỏi
176 610581 Cao Phương Yên 02/04/1998 Nữ Văn Bàn - Lào Cai K61CNP ĐH 7.5 8.8 7.9 8.07 Giỏi
177 610510 Hà Thị Hoa 29/01/1998 Nữ Ninh Giang - Hải Dương K61CNP ĐH 8.2 8.4 7.5 8.03 Giỏi
178 610434 Phùng Thị Nhung 12/11/1998 Nữ Văn Quan - Lạng Sơn K61CNP ĐH 8 7.6 8.5 8.03 Giỏi
179 610403 Hoàng Bá Lâm 31/05/1998 Nam Cẩm Khê - Phú Thọ K61CNP ĐH 8.2 7.4 8.1 7.9 Khá
180 610301 Lê Thị Phương Loan 10/03/1998 Nữ Phú Xuyên - Hà Nội K61CNP ĐH 7.7 8.5 7.5 7.9 Khá
181 610193 Hà Thị Mai 10/06/1998 Nữ Yên Lập - Phú Thọ K61CNP ĐH 7.5 8.3 7.8 7.87 Khá
182 610457 Phan Hữu Tiến 03/01/1998 Nam Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc K61CNP ĐH 8.1 7.6 7.9 7.87 Khá
183 610463 Nguyễn Đức Tuân 11/09/1997 Nam Lục Ngạn - Bắc Giang K61CNP ĐH 8.1 8.2 7.3 7.87 Khá
184 610225 Phạm Xuân Thủy 15/10/1998 Nam Giao Thủy - Nam Định K61CNP ĐH 8 7.6 7.8 7.8 Khá
185 610233 Nguyễn Thanh Tùng 06/09/1998 Nam Sơn Dương - Tuyên Quang K61CNP ĐH 7.4 7.3 8.7 7.8 Khá
186 610532 Ngô Trí Kiên 09/06/1996 Nam Thanh Chương - Nghệ An K61CNP ĐH 8 9.4 5.9 7.77 Khá
187 610537 Hoàng Thị Linh 20/08/1998 Nữ Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc K61CNP ĐH 8.7 7 7.6 7.77 Khá
188 610451 Nguyễn Trường Thiện 06/05/1998 Nam Cẩm Khê - Phú Thọ K61CNP ĐH 7.5 7.5 8.2 7.73 Khá
STT Mã SV Họ lót TênNgày sinh
(dd/mm/yyyy)
Giới
tínhNơi sinh Tên lớp Hệ KN1 KN2 KN3 KN4 KN5 KN6
Điểm TB
Chứng chỉXếp loại
189 610509 Phan Doãn Hiệp 25/11/1998 Nam Vũ Thư - Thái Bình K61CNP ĐH 8.4 7.9 6.6 7.63 Khá
190 610529 Phạm Duy Khánh 03/07/1998 Nam Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc K61CNP ĐH 7.4 7.9 7.6 7.63 Khá
191 610578 Bùi Văn Vang 02/04/1997 Nam Lâm Thao - Phú Thọ K61CNP ĐH 7.4 7.6 7.8 7.6 Khá
192 610256 Nguyễn Quốc Bình 02/06/1998 Nam Mỹ Hào - Hưng Yên K61CNP ĐH 7.8 7 7.8 3.2 7.53 Khá
193 610273 Nghiêm Văn Giang 16/05/1998 Nam Phú Xuyên - Hà Nội K61CNP ĐH 8.4 6.9 7.3 7.53 Khá
194 610351 Phạm Thị Hồng Vân 14/12/1998 Nữ Yên Thế - Bắc Giang K61CNP ĐH 6.8 7.4 8.1 7.43 Khá
195 610264 Nguyễn Duy Cương 22/12/1998 Nam Tam Đảo - Vĩnh Phúc K61CNP ĐH 8 8.5 5 7.17 Khá
196 610147 Đỗ Trùng Dương 10/05/1998 Nam Hải Hậu - Nam Định K61CNP ĐH 7.2 7.1 7.1 7.13 Khá
197 610397 Bùi Ngọc Huy 23/12/1997 Nam Quốc Oai - Hà Nội K61CNP ĐH 7.1 6.7 7.1 6.97 Trung bình khá
198 611298 Hà Huy Mạnh 21/10/1992 Nam Bắc Giang - Bắc Giang K61CNPMP ĐH 7.4 8.5 7.5 7.8 Khá
199 614092 Đậu Đức Lan 03/01/1997 Nam Hoàng Mai - Nghệ An K61CNPMP ĐH 8.3 7.6 7.2 7.7 Khá
200 611234 Bùi Quang Huy 24/08/1998 Nam Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc K61CNPMP ĐH 8.5 6.4 7.9 7.6 Khá
201 611245 Trần Đức Mạnh 03/01/1998 Nam Long Biên - Hà Nội K61CNPMP ĐH 8.1 7.6 6.7 7.47 Khá
202 611244 Nguyễn Tuấn Mạnh 15/12/1998 Nam Gia Lâm - Hà Nội K61CNPMP ĐH 7.7 7.3 7.2 7.4 Khá
203 614091 Dương Thị Thanh Huyền 28/07/1998 Nữ Văn Lâm - Hưng Yên K61CNPMP ĐH 6.6 7.1 7.9 7.2 Khá
204 610584 Dương Thị Lan Anh 06/02/1998 Nữ Từ Sơn - Bắc Ninh K61CNSHA ĐH 8.1 9.4 8.8 8.77 Giỏi
205 610609 Minh Thị Hằng 11/08/1998 Nữ Kim Thành - Hải Dương K61CNSHA ĐH 8.7 8.4 8.6 8.57 Giỏi
206 610673 Đỗ Văn Thụ 22/11/1998 Nam Hải Hậu - Nam Định K61CNSHA ĐH 7.6 9 9.1 8.57 Giỏi
207 610618 Nguyễn Thị Khánh Hòa 10/01/1998 Nữ Nam Đàn - Nghệ An K61CNSHA ĐH 8.4 8 8.7 8.37 Giỏi
208 610690 Phạm Thị Vui 02/03/1998 Nữ Kiến An - Hải Phòng K61CNSHA ĐH 7.9 8.7 8.4 8.33 Giỏi
209 610632 Mai Thị Huyền 21/06/1998 Nữ Trực Ninh - Nam Định K61CNSHA ĐH 8.3 8.7 7.9 8.3 Giỏi
210 610686 Nguyễn Thị Thu Trang 19/08/1997 Nữ Duy Tiên - Hà Nam K61CNSHA ĐH 8.7 8.5 7.7 8.3 Giỏi
211 610616 Lưu Thị Hoa 14/04/1998 Nữ Hưng Hà - Thái Bình K61CNSHA ĐH 7.8 8.7 8 8.17 Giỏi
212 610637 Ngô Thị Lan 02/05/1998 Nữ Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc K61CNSHA ĐH 8.5 8.7 7.3 8.17 Giỏi
213 610646 Vũ Thị Linh 23/06/1998 Nữ Kim Bảng - Hà Nam K61CNSHA ĐH 8.7 7.7 7.7 8.03 Giỏi
214 610655 Đỗ Thị Thu Nguyệt 14/01/1998 Nữ Hưng Yên - Hưng Yên K61CNSHA ĐH 7.7 7.5 8.5 7.9 Khá
215 610672 Lê Thị Thoa 28/11/1998 Nữ Phủ Lý - Hà Nam K61CNSHA ĐH 7.6 7.2 8.5 7.77 Khá
216 610630 Nguyễn Thu Hường 27/09/1998 Nữ Phú Xuyên - Hà Nội K61CNSHA ĐH 8.2 7 7.5 7.57 Khá
217 610611 Lê Đức Hiền 03/05/1998 Nam Nam Định - Nam Định K61CNSHA ĐH 7.4 7.1 7.3 7.27 Khá
218 610645 Trần Thùy Linh 24/08/1998 Nữ Thanh Hóa - Thanh Hoá K61CNSHA ĐH 7.3 5.5 8.5 7.1 Khá
219 613044 Lê Phương Anh 22/12/1998 Nữ Nghi Lộc - Nghệ An K61CNSHB ĐH 8.5 8.4 8.7 8.53 Giỏi
220 610698 Nguyễn Thị Tú Anh 01/08/1997 Nữ Nam Đàn - Nghệ An K61CNSHB ĐH 8.1 8.7 8.4 8.4 Giỏi
STT Mã SV Họ lót TênNgày sinh
(dd/mm/yyyy)
Giới
tínhNơi sinh Tên lớp Hệ KN1 KN2 KN3 KN4 KN5 KN6
Điểm TB
Chứng chỉXếp loại
221 610752 Nguyễn Thảo Ngọc 16/01/1998 Nữ Từ Sơn - Bắc Ninh K61CNSHB ĐH 8.7 8.7 7.8 8.4 Giỏi
222 610719 Phạm Thị Hiền 24/09/1998 Nữ Tân Kỳ - Nghệ An K61CNSHB ĐH 8.3 9 7.7 8.33 Giỏi
223 610766 Nguyễn Thị Minh Tâm 27/09/1998 Nữ Đông Sơn - Thanh Hoá K61CNSHB ĐH 7.5 8.9 8.1 8.17 Giỏi
224 610792 Vũ Thị Thanh Vân 11/07/1998 Nữ Hiệp Hòa - Bắc Giang K61CNSHB ĐH 8 8.5 7.9 8.13 Giỏi
225 610709 Trần Thị Mỹ Duyên 19/06/1998 Nữ Vân Đồn - Quảng Ninh K61CNSHB ĐH 7.7 7.9 8.7 8.1 Giỏi
226 610706 Lại Thị Dung 19/05/1998 Nữ Nghĩa Hưng - Nam Định K61CNSHB ĐH 7.4 8.7 8.1 8.07 Giỏi
227 610768 Đàm Thuận Thắng 26/12/1998 Nam Từ Sơn - Bắc Ninh K61CNSHB ĐH 7.1 8.4 8.1 7.87 Khá
228 610737 Trần Thị Lý 20/08/1998 Nữ Điện Biên - Điện Biên K61CNSHB ĐH 8.1 7.9 7.5 7.83 Khá
229 614081 Hoàng Thị út 25/02/1998 Nữ ứng Hòa - Hà Nội K61CNSHB ĐH 8 7.5 7.3 7.6 Khá
230 610761 Phạm Thị Quyên 15/11/1998 Nữ ý Yên - Nam Định K61CNSHB ĐH 7.3 7.3 7.7 7.43 Khá
231 614065 Kiều Thùy Dung 22/12/1998 Nữ Sầm Sơn - Thanh Hoá K61CNSHB ĐH 8.1 7.6 6 7.23 Khá
232 610736 Lê Thị Ly 13/07/1998 Nữ Triệu Sơn - Thanh Hoá K61CNSHB ĐH 6.1 7.3 8.2 7.2 Khá
233 610721 Nguyễn Văn Hiếu 16/07/1998 Nam Thường Tín - Hà Nội K61CNSHE ĐH 9 6.6 8.1 7.9 Khá
234 610667 Đỗ Thị Thu Quỳnh 21/12/1998 Nữ Ba Vì - Hà Nội K61CNSHP ĐH 9 8.8 9 8.93 Giỏi
235 614070 Nguyễn Thị Hoa 20/06/1998 Nữ Kiến Thụy - Hải Phòng K61CNSHP ĐH 8.8 8.5 8.9 8.73 Giỏi
236 614049 Bùi Hương Lan 11/02/1998 Nữ Điện Biên - Điện Biên K61CNSHP ĐH 8.2 8.5 9.4 8.7 Giỏi
237 610640 Hoàng Thị Yến Linh 25/08/1998 Nữ Kim Thành - Hải Dương K61CNSHP ĐH 8.4 8.8 8.6 8.6 Giỏi
238 610643 Lê Hiền Mỹ Linh 21/10/1998 Nữ Quốc Oai - Hà Nội K61CNSHP ĐH 8.1 8.9 8.7 8.57 Giỏi
239 614074 Đinh Văn Nam 23/06/1998 Nam Nông Cống - Thanh Hoá K61CNSHP ĐH 9.1 7.9 8.6 8.53 Giỏi
240 610647 Vũ Thị Khánh Linh 08/07/1998 Nữ Thái Thụy - Thái Bình K61CNSHP ĐH 8.3 8.6 8.5 8.47 Giỏi
241 614078 Phạm Thị Thêu 27/10/1998 Nữ Thái Thụy - Thái Bình K61CNSHP ĐH 8.7 8.8 7.9 8.47 Giỏi
242 610629 Nguyễn Thị Thu Hương 21/09/1998 Nữ Vĩnh Bảo - Hải Phòng K61CNSHP ĐH 9.3 7.6 8.3 8.4 Giỏi
243 610587 Trần Thục Anh 07/06/1998 Nữ ứng Hòa - Hà Nội K61CNSHP ĐH 8.4 8.4 8.3 8.37 Giỏi
244 610675 Hoàng Thị Thúy 13/05/1998 Nữ Yên Định - Thanh Hoá K61CNSHP ĐH 9.1 8.1 7.9 8.37 Giỏi
245 610661 Đỗ Thị Thu Phương 06/12/1998 Nữ Tiền Hải - Thái Bình K61CNSHP ĐH 8.5 8.5 8 8.33 Giỏi
246 610669 Nguyễn Cao Sang 18/10/1998 Nam Tiền Hải - Thái Bình K61CNSHP ĐH 8.1 8.8 8 8.3 Giỏi
247 610782 Hồ Thị Thu Trang 05/08/1998 Nữ Hoàng Mai - Nghệ An K61CNSHP ĐH 8.6 7.8 8.5 8.3 Giỏi
248 610656 Nguyễn Thu Nhường 22/01/1998 Nữ Thái Thụy - Thái Bình K61CNSHP ĐH 7.8 8.4 8.6 8.27 Giỏi
249 610687 Mai Đức Trọng 19/03/1998 Nam Trực Ninh - Nam Định K61CNSHP ĐH 8.5 8.1 8.2 8.27 Giỏi
250 610718 Dương Thị Hằng 26/09/1998 Nữ Yên Dũng - Bắc Giang K61CNSHP ĐH 8 8.1 8.5 8.2 Giỏi
251 614059 Hà Thị Thủy 22/11/1998 Nữ Thanh Miện - Hải Dương K61CNSHP ĐH 8.3 7.8 8.5 8.2 Giỏi
252 610738 Nguyễn Thanh Mai 17/02/1998 Nữ Quỳnh Lưu - Nghệ An K61CNSHP ĐH 6.9 9.3 8.3 8.17 Giỏi
STT Mã SV Họ lót TênNgày sinh
(dd/mm/yyyy)
Giới
tínhNơi sinh Tên lớp Hệ KN1 KN2 KN3 KN4 KN5 KN6
Điểm TB
Chứng chỉXếp loại
253 610623 Tạ Thị Huệ 08/03/1997 Nữ Lập Thạch - Vĩnh Phúc K61CNSHP ĐH 8.3 8.3 7.4 8 Giỏi
254 610772 Trần Thị Thảo 19/04/1996 Nữ Lý Nhân - Hà Nam K61CNSHP ĐH 7.8 7.6 8.5 7.97 Khá
255 610784 Trần Thị Thùy Trang 28/11/1998 Nữ Hưng Hà - Thái Bình K61CNSHP ĐH 7.5 8.1 8.2 7.93 Khá
256 614061 Nguyễn Hương TườngVi 19/01/1998 Nữ Cẩm Giàng - Hải Dương K61CNSHP ĐH 7.2 8.4 8.2 7.93 Khá
257 610762 Vũ Thị Quỳnh 28/02/1998 Nữ Vụ Bản - Nam Định K61CNSHP ĐH 8.1 7.9 7.6 7.87 Khá
258 610778 Nguyễn Thị Huyền Thương 25/01/1998 Nữ Hòa Bình - Hoà Bình K61CNSHP ĐH 7.7 7.1 8.7 7.83 Khá
259 610731 Lê Phương Linh 25/06/1998 Nữ Vĩnh Lộc - Thanh Hoá K61CNSHP ĐH 6.2 8.4 8.3 7.63 Khá
260 614067 Vũ Hồng Giang 02/06/1998 Nam Gia Lâm - Hà Nội K61CNSHP ĐH 7.8 7.5 7.3 7.53 Khá
261 610747 Nguyễn Thị Ngân 01/01/1998 Nữ Như Thanh - Thanh Hoá K61CNSHP ĐH 8.4 5.7 8.5 7.53 Khá
262 610703 Đoàn Thị Chi 07/07/1998 Nữ Nam Trực - Nam Định K61CNSHP ĐH 7.8 7.1 5.9 6.93 Trung bình khá
263 610823 Nguyễn Thị Hồng 13/03/1998 Nữ Yên Khánh - Ninh Bình K61CNSTHA ĐH 8.8 7.8 8.8 8.47 Giỏi
264 610868 Nguyễn Thị Tuyết Thanh 19/07/1998 Nữ Quốc Oai - Hà Nội K61CNSTHA ĐH 8.3 8.4 8.7 8.47 Giỏi
265 610877 Nguyễn Thị Huyền Trang 18/08/1998 Nữ Thanh Hà - Hải Dương K61CNSTHA ĐH 7.9 8.4 9 8.43 Giỏi
266 610848 Lê Thị Mơ 28/10/1998 Nữ KHóai Châu - Hưng Yên K61CNSTHA ĐH 8.5 7.6 8.9 8.33 Giỏi
267 610817 Nguyễn Thị Hằng 21/03/1998 Nữ Phú Xuyên - Hà Nội K61CNSTHA ĐH 8.3 8.3 8.2 8.27 Giỏi
268 610864 Hoàng Thị Hương Sen 11/05/1998 Nữ Tân Yên - Bắc Giang K61CNSTHA ĐH 8.4 8.2 8.1 8.23 Giỏi
269 610844 Trương Thị Linh 16/10/1998 Nữ Diễn Châu - Nghệ An K61CNSTHA ĐH 8.7 8.4 7.5 8.2 Giỏi
270 610804 Nguyễn Thị Kim Chi 17/10/1998 Nữ Đông Triều - Quảng Ninh K61CNSTHA ĐH 8.8 8.8 6.9 8.17 Giỏi
271 610846 Đoàn Thị Mến 18/08/1997 Nữ Đông Hưng - Thái Bình K61CNSTHA ĐH 8.1 8.1 8.3 8.17 Giỏi
272 610858 Trần Thị Minh Phương 05/02/1998 Nữ Lý Nhân - Hà Nam K61CNSTHA ĐH 8.1 8.1 8.1 8.1 Giỏi
273 610810 Nguyễn Thị Lệ Giang 02/09/1998 Nữ Yên Định - Thanh Hoá K61CNSTHA ĐH 8.8 7.1 8.3 8.07 Giỏi
274 610840 Hoàng Thị ánh Linh 16/10/1998 Nữ Quốc Oai - Hà Nội K61CNSTHA ĐH 7.1 8.7 8.4 8.07 Giỏi
275 610856 Thái Thị Hồng Nhung 31/01/1998 Nữ Lý Nhân - Hà Nam K61CNSTHA ĐH 8 7.9 8.2 8.03 Giỏi
276 610865 Nguyễn Hải Sơn 29/05/1998 Nam Tứ Kỳ - Hải Dương K61CNSTHA ĐH 8.5 8.2 7.3 8 Giỏi
277 610806 Nguyễn Thị Dung 17/09/1998 Nữ Nam Đàn - Nghệ An K61CNSTHA ĐH 8.3 7.5 8.1 7.97 Khá
278 610833 Vũ Thị Thanh Huyền 19/09/1998 Nữ Nam Sách - Hải Dương K61CNSTHA ĐH 7.4 8.3 8.2 7.97 Khá
279 610807 Trần Anh Dũng 25/11/1998 Nam Chương Mỹ - Hà Nội K61CNSTHA ĐH 8.4 7.8 7.6 7.93 Khá
280 610867 Lê Thị Thanh 10/03/1998 Nữ Yên Khánh - Ninh Bình K61CNSTHA ĐH 7.4 8 8.3 7.9 Khá
281 610876 Nguyễn Hà Trang 19/11/1998 Nữ Duy Tiên - Hà Nam K61CNSTHA ĐH 8.5 8.2 6.7 7.8 Khá
282 610802 Vũ Thị Anh 21/03/1997 Nữ Thanh Miện - Hải Dương K61CNSTHA ĐH 6.8 7.3 9.1 7.73 Khá
283 610824 Nguyễn Thị Huê 20/07/1998 Nữ Giao Thủy - Nam Định K61CNSTHA ĐH 7.5 8 7.6 7.7 Khá
284 610866 Trần Thị Kim Tây 21/03/1995 Nữ Thường Tín - Hà Nội K61CNSTHA ĐH 7.8 7.9 7.2 7.63 Khá
STT Mã SV Họ lót TênNgày sinh
(dd/mm/yyyy)
Giới
tínhNơi sinh Tên lớp Hệ KN1 KN2 KN3 KN4 KN5 KN6
Điểm TB
Chứng chỉXếp loại
285 610849 Nguyễn Hoài Nam 24/07/1998 Nam ý Yên - Nam Định K61CNSTHA ĐH 7.4 6.7 8.1 7.4 Khá
286 610854 Nguyễn Thị Nguyệt 07/03/1998 Nữ Nam Đàn - Nghệ An K61CNSTHA ĐH 7.6 7.6 6.3 7.17 Khá
287 610974 Nguyễn Thị Thu 26/10/1997 Nữ Tiên Du - Bắc Ninh K61CNTPA ĐH 8.5 8.7 8.7 8.63 Giỏi
288 610901 Trần Thị Thùy Dung 08/12/1998 Nữ Phủ Lý - Hà Nam K61CNTPA ĐH 8.5 9.1 8 8.53 Giỏi
289 610910 Nguyễn Thị Hiền 17/09/1998 Nữ Lý Nhân - Hà Nam K61CNTPA ĐH 9 8.8 7.8 8.53 Giỏi
290 610925 Lại Đức Huy 11/01/1997 Nam Đông Anh - Hà Nội K61CNTPA ĐH 8.1 7.9 9.4 8.47 Giỏi
291 610938 Lê Thị Hồng Mai 25/01/1998 Nữ Gia Lâm - Hà Nội K61CNTPA ĐH 8.5 8.5 8.3 8.43 Giỏi
292 610921 Đoàn Thị Hương 07/08/1998 Nữ Hiệp Hòa - Bắc Giang K61CNTPA ĐH 7.4 8.7 8.8 8.3 Giỏi
293 610992 Dương Thị Kim Yến 26/12/1998 Nữ Phú Bình - Thái Nguyên K61CNTPA ĐH 8.4 7.1 9.4 8.3 Giỏi
294 610900 Nguyễn Thị Thùy Dung 05/08/1998 Nữ Nga Sơn - Thanh Hoá K61CNTPA ĐH 8.2 8.4 8.1 8.23 Giỏi
295 610924 Nguyễn Thị Thúy Hường 24/02/1998 Nữ Bình Lục - Hà Nam K61CNTPA ĐH 8.7 9 7 8.23 Giỏi
296 610945 Đào Thị Ngân 24/01/1998 Nữ Lập Thạch - Vĩnh Phúc K61CNTPA ĐH 7.6 8.4 8.4 8.13 Giỏi
297 610951 Nguyễn Thị Nhàn 15/09/1998 Nữ Thái Hòa - Nghệ An K61CNTPA ĐH 8.1 9.1 7.1 8.1 Giỏi
298 610978 Nguyễn Thị Thủy 18/03/1998 Nữ Giao Thủy - Nam Định K61CNTPA ĐH 8.5 8.2 7.6 8.1 Giỏi
299 610958 Nguyễn Thị Phương 18/07/1998 Nữ Thanh Hà - Hải Dương K61CNTPA ĐH 7.4 8.5 8.2 8.03 Giỏi
300 610922 Mai Thị Lan Hương 18/05/1998 Nữ KHóai Châu - Hưng Yên K61CNTPA ĐH 9 7.6 7.4 8 Giỏi
301 610915 Phạm Thu Hòa 11/05/1998 Nữ Phú Xuyên - Hà Nội K61CNTPA ĐH 8.3 7.5 7.9 7.9 Khá
302 610953 Lưu Danh Nhân 19/08/1998 Nam Đông Hưng - Thái Bình K61CNTPA ĐH 8.5 8.8 6.4 7.9 Khá
303 610906 Nguyễn Trọng Đạt 16/03/1998 Nam Vụ Bản - Nam Định K61CNTPA ĐH 7.4 8 7.7 7.7 Khá
304 610936 Nguyễn Thành Luân 07/10/1998 Nam Thuận Thành - Bắc Ninh K61CNTPA ĐH 7.1 8.5 7.5 7.7 Khá
305 610888 Chu Tuấn Anh 27/07/1998 Nam Văn Giang - Hưng Yên K61CNTPA ĐH 8.2 8.8 6 7.67 Khá
306 610899 Trần Quang Dự 08/08/1998 Nam Tam Nông - Phú Thọ K61CNTPA ĐH 7.9 7.3 7.5 7.57 Khá
307 610952 Vũ Thanh Nhàn 16/09/1998 Nữ Gia Lâm - Hà Nội K61CNTPA ĐH 8.3 8.2 5.6 7.37 Khá
308 610916 Đào Văn Hoàng 22/09/1998 Nam Đan Phượng - Hà Nội K61CNTPA ĐH 5.7 8.3 7.6 7.2 Khá
309 611097 Nguyễn Thị Cẩm Vân 10/01/1998 Nữ ý Yên - Nam Định K61CNTPB ĐH 9.1 8.2 8.8 8.7 Giỏi
310 611064 Nguyễn Thị Oanh 16/11/1998 Nữ Quỳnh Lưu - Nghệ An K61CNTPB ĐH 8.2 8.3 9.3 8.6 Giỏi
311 611044 Đặng Thị Linh 20/09/1998 Nữ Diễn Châu - Nghệ An K61CNTPB ĐH 8.7 9.1 7.8 8.53 Giỏi
312 611047 Ngô Mai Linh 06/03/1998 Nữ Bắc Giang - Bắc Giang K61CNTPB ĐH 8.7 8.4 8.5 8.53 Giỏi
313 611095 Đỗ Thị Thu Uyên 30/10/1998 Nữ Thanh Liêm - Hà Nam K61CNTPB ĐH 8.8 8.1 8.6 8.5 Giỏi
314 611005 Vũ Thị Thùy Dung 14/01/1998 Nữ An Lão - Hải Phòng K61CNTPB ĐH 8.4 8.4 8.6 8.47 Giỏi
315 610996 Nguyễn Thị Xuân Chang 05/10/1998 Nữ Cẩm Khê - Phú Thọ K61CNTPB ĐH 9.4 7.2 8.7 8.43 Giỏi
316 611037 Nguyễn Thị Kiều 06/01/1998 Nữ Hương Sơn - Hà Tĩnh K61CNTPB ĐH 8.5 8.2 8.6 8.43 Giỏi
STT Mã SV Họ lót TênNgày sinh
(dd/mm/yyyy)
Giới
tínhNơi sinh Tên lớp Hệ KN1 KN2 KN3 KN4 KN5 KN6
Điểm TB
Chứng chỉXếp loại
317 611088 Vũ Thị Trang 31/01/1998 Nữ Thái Thụy - Thái Bình K61CNTPB ĐH 8.5 8.7 8.1 8.43 Giỏi
318 610997 Nguyễn Thị Linh Chi 13/09/1998 Nữ Thanh Liêm - Hà Nam K61CNTPB ĐH 7.3 8.8 9 8.37 Giỏi
319 611036 Nguyễn Văn Kiên 23/09/1997 Nam Yên Định - Thanh Hoá K61CNTPB ĐH 8.8 8.8 7.5 8.37 Giỏi
320 611038 Ngô Thị La 19/05/1998 Nữ Hải Hậu - Nam Định K61CNTPB ĐH 7.8 8.3 8.9 8.33 Giỏi
321 611040 Nguyễn Thị Hà Lan 01/12/1998 Nữ Phú Xuyên - Hà Nội K61CNTPB ĐH 8.4 8 8.6 8.33 Giỏi
322 611045 Hồ Thị Khánh Linh 20/12/1998 Nữ Quỳnh Lưu - Nghệ An K61CNTPB ĐH 8.1 8.7 8.2 8.33 Giỏi
323 611000 Lường Thị Diên 17/09/1998 Nữ Điện Biên - Điện Biên K61CNTPB ĐH 8.1 8.2 8.4 8.23 Giỏi
324 611016 Trương Văn Hải 20/01/1998 Nam Bá Thước - Thanh Hoá K61CNTPB ĐH 7.9 8.2 8.5 8.2 Giỏi
325 611039 Đinh Thị Lan 17/11/1996 Nữ Kim Bảng - Hà Nam K61CNTPB ĐH 7.7 8.1 8.7 8.17 Giỏi
326 611061 Nguyễn Thị Nhung 21/05/1998 Nữ Phù Cừ - Hưng Yên K61CNTPB ĐH 7.9 8 8.6 8.17 Giỏi
327 611043 Nguyễn Thị Hồng Liên 22/01/1998 Nữ Thanh Miện - Hải Dương K61CNTPB ĐH 8.5 7.9 8 8.13 Giỏi
328 611032 Lê Thị Huyền 17/12/1998 Nữ Hoằng Hóa - Thanh Hoá K61CNTPB ĐH 8.5 8.1 7.7 8.1 Giỏi
329 611055 Nguyễn Thị Hồng Nga 03/01/1998 Nữ Đông Anh - Hà Nội K61CNTPB ĐH 8.1 8.5 7.7 8.1 Giỏi
330 610999 Trần Thị Chung 27/09/1998 Nữ Nghi Lộc - Nghệ An K61CNTPB ĐH 7.5 7.8 8.8 8.03 Giỏi
331 611079 Lê Thị Thiều 01/08/1998 Nữ Triệu Sơn - Thanh Hoá K61CNTPB ĐH 8.3 7.4 8.4 8.03 Giỏi
332 611090 Tạ Thị Việt Trinh 31/05/1998 Nữ Kiến Xương - Thái Bình K61CNTPB ĐH 6.7 8.8 8.6 8.03 Giỏi
333 611099 Nguyễn Thị Xuyến 25/05/1998 Nữ Hải Hậu - Nam Định K61CNTPB ĐH 7.6 8.1 8.3 8 Giỏi
334 611003 Trần Thị Kiều Dung 20/11/1998 Nữ Thanh Chương - Nghệ An K61CNTPB ĐH 9.1 8.5 6.3 7.97 Khá
335 611008 Lê Hải Đăng 07/09/1998 Nam Nghĩa Hưng - Nam Định K61CNTPB ĐH 8.4 7.8 7.6 7.93 Khá
336 611035 Trần Thị Huyền 15/09/1998 Nữ Vụ Bản - Nam Định K61CNTPB ĐH 8 7.9 7.9 7.93 Khá
337 611053 Nguyễn Thị Mai 15/08/1998 Nữ Quỳnh Phụ - Thái Bình K61CNTPB ĐH 7.9 7.9 7.7 7.83 Khá
338 611041 Trịnh Thị Lành 22/08/1998 Nữ Nghi Lộc - Nghệ An K61CNTPB ĐH 7.1 7.9 8.4 7.8 Khá
339 611056 Nguyễn Thị Hồng Nga 20/04/1998 Nữ Phù Cừ - Hưng Yên K61CNTPB ĐH 8.6 8.4 6.3 7.77 Khá
340 611062 Nguyễn Thị Phương Nhung 09/11/1998 Nữ Thanh Liêm - Hà Nam K61CNTPB ĐH 8 8.2 7 7.73 Khá
341 611076 Lê Thị Phương Thảo 07/09/1998 Nữ Sông Công - Thái Nguyên K61CNTPB ĐH 7.2 7.7 7.9 7.6 Khá
342 611059 Lê Thị Nhi 25/10/1998 Nữ Bá Thước - Thanh Hoá K61CNTPB ĐH 7.2 8.5 7 7.57 Khá
343 611014 Đỗ Thị Hà 12/10/1998 Nữ Thái Thụy - Thái Bình K61CNTPB ĐH 6.8 7.3 8.3 7.47 Khá
344 611077 Mai Thị Thảo 11/08/1998 Nữ Nga Sơn - Thanh Hoá K61CNTPB ĐH 7.6 7.4 7.2 7.4 Khá
345 611098 Phan Thị Vân 16/07/1997 Nữ Nghi Xuân - Hà Tĩnh K61CNTPB ĐH 7.7 7.5 6.8 7.33 Khá
346 611021 Lê Đức Hiệu 20/01/1998 Nam Diễn Châu - Nghệ An K61CNTPB ĐH 8.4 8.4 5 7.27 Khá
347 611049 Hoàng Văn Minh Lộc 28/01/1995 Nam Hoằng Hóa - Thanh Hoá K61CNTPB ĐH 7.2 7.3 7.3 7.27 Khá
348 611114 Lê Đại Dương 20/11/1998 Nam Gia Lâm - Hà Nội K61CNTPC ĐH 9.1 8.8 8.7 8.87 Giỏi
STT Mã SV Họ lót TênNgày sinh
(dd/mm/yyyy)
Giới
tínhNơi sinh Tên lớp Hệ KN1 KN2 KN3 KN4 KN5 KN6
Điểm TB
Chứng chỉXếp loại
349 611118 Hoàng Thị Hà Giang 14/08/1998 Nữ Thiệu Hóa - Thanh Hoá K61CNTPC ĐH 8.3 9 9 8.77 Giỏi
350 611144 Phạm Minh Hương 23/01/1998 Nữ Thanh Trì - Hà Nội K61CNTPC ĐH 8.2 8.8 9 8.67 Giỏi
351 611199 Dương Thị Việt Trinh 27/01/1998 Nữ Kim Bảng - Hà Nam K61CNTPC ĐH 8.6 8.2 8.9 8.57 Giỏi
352 611131 Nguyễn Đăng Hiệp 08/06/1998 Nam Nghĩa Đàn - Nghệ An K61CNTPC ĐH 8.9 8 8.7 8.53 Giỏi
353 611171 Nguyễn Thị Phương 21/11/1998 Nữ Quảng Xương - Thanh Hoá K61CNTPC ĐH 8.5 8.3 8.7 8.5 Giỏi
354 611103 Nguyễn Thị Vân Anh 28/12/1998 Nữ Gia Lâm - Hà Nội K61CNTPC ĐH 8.5 7.9 9 8.47 Giỏi
355 611147 Ngô Thị Lam 19/04/1998 Nữ Từ Sơn - Bắc Ninh K61CNTPC ĐH 8.4 8.5 8.5 8.47 Giỏi
356 611156 Hoàng Ngọc Minh 26/08/1998 Nữ Kiến Xương - Thái Bình K61CNTPC ĐH 8.4 8.2 8.8 8.47 Giỏi
357 611196 Nguyễn Thị Thu Trang 21/08/1998 Nữ Chương Mỹ - Hà Nội K61CNTPC ĐH 8.5 8.1 8.8 8.47 Giỏi
358 611116 Nguyễn Thị Bích Đào 30/12/1998 Nữ Phù Cừ - Hưng Yên K61CNTPC ĐH 7.7 8.7 8.9 8.43 Giỏi
359 611203 Phạm Thị Tươi 09/05/1998 Nữ Bảo Thắng - Lào Cai K61CNTPC ĐH 8.4 8.4 8.4 8.4 Giỏi
360 611161 Nguyễn Phương Ngân 25/11/1998 Nữ Cẩm Giàng - Hải Dương K61CNTPC ĐH 8.4 9.1 7.6 8.37 Giỏi
361 611140 Lê Hải Hùng 19/11/1998 Nam Duy Tiên - Hà Nam K61CNTPC ĐH 8.1 8.5 8.2 8.27 Giỏi
362 611111 Hoàng Anh Dũng 09/12/1996 Nam Thái Nguyên - Thái Nguyê K61CNTPC ĐH 9.1 8 7.6 8.23 Giỏi
363 611184 Phạm Diệu Thơ 25/09/1998 Nữ Hải Hậu - Nam Định K61CNTPC ĐH 7.6 8.5 8.5 8.2 Giỏi
364 611155 Bùi Công Minh 07/10/1998 Nam Đông Anh - Hà Nội K61CNTPC ĐH 9.1 7.6 7 8.8 8.13 Giỏi
365 611197 Vũ Thị Huyền Trang 20/01/1998 Nữ Yên Khánh - Ninh Bình K61CNTPC ĐH 7.8 8.6 8 8.13 Giỏi
366 611150 Vũ Thị Kim Liên 04/05/1998 Nữ Cẩm Giàng - Hải Dương K61CNTPC ĐH 8.1 7.9 8.3 8.1 Giỏi
367 611176 Phạm Thị Phượng 10/09/1997 Nữ Hưng Yên - Hưng Yên K61CNTPC ĐH 8.1 8.3 7.8 8.07 Giỏi
368 611190 Vũ Thị Lệ Thủy 30/08/1997 Nữ Thanh Miện - Hải Dương K61CNTPC ĐH 7.7 8.5 7.9 8.03 Giỏi
369 611124 Nguyễn Thị Hải 03/10/1998 Nữ ý Yên - Nam Định K61CNTPC ĐH 8.6 7.7 7.6 7.97 Khá
370 611126 Đỗ Thị Hồng Hạnh 21/06/1998 Nữ Văn Lâm - Hưng Yên K61CNTPC ĐH 9.1 8.8 5.9 7.93 Khá
371 611205 Phùng Thị Cẩm Vân 02/03/1998 Nữ Tương Dương - Nghệ An K61CNTPC ĐH 7.8 7.9 8.1 7.93 Khá
372 611115 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 27/02/1998 Nữ Yên Dũng - Bắc Giang K61CNTPC ĐH 8.6 7.4 7.7 7.9 Khá
373 611149 Trần Thị Lan 18/10/1998 Nữ Vụ Bản - Nam Định K61CNTPC ĐH 8.1 7.5 8.1 7.9 Khá
374 611165 Nguyễn Thị Nhàn 30/04/1998 Nữ Thuận Thành - Bắc Ninh K61CNTPC ĐH 8.8 7.5 7.3 7.87 Khá
375 611138 Bùi Thị Hồng Huế 27/01/1998 Nữ Đông Hưng - Thái Bình K61CNTPC ĐH 8.3 7.7 7.5 7.83 Khá
376 611191 Bùi Thanh Tịnh 07/05/1993 Nam Nam Trực - Nam Định K61CNTPC ĐH 7.9 7.5 8 7.8 Khá
377 611181 Vũ Minh Sơn 03/09/1998 Nam Chương Mỹ - Hà Nội K61CNTPC ĐH 7.4 7.8 8 7.73 Khá
378 611185 Trần Thị Thơ 04/11/1998 Nữ Kỳ Anh - Hà Tĩnh K61CNTPC ĐH 7.9 7.5 7.6 7.67 Khá
379 611146 Nguyễn Thị Thúy Kiều 10/02/1998 Nữ Trực Ninh - Nam Định K61CNTPC ĐH 8 8.1 6.6 7.57 Khá
380 611136 Đặng Thu Hoài 08/08/1998 Nữ Bắc Ninh - Bắc Ninh K61CNTPC ĐH 8.9 6.5 7.2 7.53 Khá
STT Mã SV Họ lót TênNgày sinh
(dd/mm/yyyy)
Giới
tínhNơi sinh Tên lớp Hệ KN1 KN2 KN3 KN4 KN5 KN6
Điểm TB
Chứng chỉXếp loại
381 611102 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 12/10/1998 Nữ Phủ Lý - Hà Nam K61CNTPC ĐH 8.1 7.7 6.7 7.5 Khá
382 610181 Lương Thị Hoàng Huyên 04/10/1998 Nữ Văn Yên - Yên Bái K61CNTYA ĐH 9 8.8 8.5 8.77 Giỏi
383 610127 Nguyễn Lê Anh 31/10/1998 Nam Long Biên - Hà Nội K61CNTYA ĐH 7.7 8.5 9.3 8.5 Giỏi
384 610182 Phan Thu Huyền 22/12/1998 Nữ Gia Lâm - Hà Nội K61CNTYA ĐH 8.4 8.5 8.6 8.5 Giỏi
385 610148 Lê Khắc Duy 15/09/1998 Nam Gia Lâm - Hà Nội K61CNTYA ĐH 7.9 8.8 8.6 8.43 Giỏi
386 610186 Mai Thị Lệ 16/09/1998 Nữ Thọ Xuân - Thanh Hoá K61CNTYA ĐH 8.2 8.5 8.5 8.4 Giỏi
387 610206 Nguyễn Thị Thu Phương 19/05/1998 Nữ Đan Phượng - Hà Nội K61CNTYA ĐH 7.8 9.1 8.3 8.4 Giỏi
388 610205 Hoàng Thị Bích Phương 12/06/1998 Nữ Ba Vì - Hà Nội K61CNTYA ĐH 8.4 8.2 8.5 8.37 Giỏi
389 610219 Cao Thu Thảo 21/11/1998 Nữ Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc K61CNTYA ĐH 8.3 9.3 7.5 8.37 Giỏi
390 610227 Trịnh Văn Tín 25/02/1998 Nam ý Yên - Nam Định K61CNTYA ĐH 8.5 8.1 8.5 8.37 Giỏi
391 610144 Trần Thị Dung 27/01/1998 Nữ Yên Lạc - Vĩnh Phúc K61CNTYA ĐH 9 8.2 7.8 8.33 Giỏi
392 610122 Trương Văn An 11/04/1996 Nam Vụ Bản - Nam Định K61CNTYA ĐH 8.3 8.8 7.6 8.23 Giỏi
393 610143 Mai Thị Dung 23/03/1998 Nữ Hậu Lộc - Thanh Hoá K61CNTYA ĐH 8.1 8.5 8.1 8.23 Giỏi
394 610157 Phạm Minh Giang 02/11/1998 Nam Văn Giang - Hưng Yên K61CNTYA ĐH 7.8 7.9 9 8.23 Giỏi
395 610150 Nguyễn Thị Duyên 13/07/1998 Nữ Kim Thành - Hải Dương K61CNTYA ĐH 8.4 7.5 8.7 8.2 Giỏi
396 610129 Nguyễn Thị Phương Anh 19/09/1998 Nữ Tân Yên - Bắc Giang K61CNTYA ĐH 7.8 8.3 8.4 8.17 Giỏi
397 610133 Lê Thị Ngọc Bích 12/11/1998 Nữ Hải Hậu - Nam Định K61CNTYA ĐH 8.1 8.2 8.2 8.17 Giỏi
398 610160 Dương Thị Hà 27/11/1998 Nữ Tân Yên - Bắc Giang K61CNTYA ĐH 7.7 8.8 8 8.17 Giỏi
399 610169 Trương Thị Hảo 27/08/1997 Nữ Yên Thành - Nghệ An K61CNTYA ĐH 7.7 7.9 8.8 8.13 Giỏi
400 610184 Phạm Lê Bảo Khánh 17/04/1998 Nam Gia Lâm - Hà Nội K61CNTYA ĐH 8.6 8.4 7.3 8.1 Giỏi
401 610190 Nguyễn Thị Thùy Linh 04/03/1998 Nữ Bình Giang - Hải Dương K61CNTYA ĐH 0 8.6 7.5 8.2 8.1 Giỏi
402 610232 Nguyễn Xuân Trường 04/08/1998 Nam Vụ Bản - Nam Định K61CNTYA ĐH 9.1 6.9 8.2 8.07 Giỏi
403 610139 Nguyễn Văn Chính 06/08/1998 Nam ứng Hòa - Hà Nội K61CNTYA ĐH 8.5 8.5 7.1 8.03 Giỏi
404 610192 Nguyễn Thanh Loan 09/07/1998 Nữ Chương Mỹ - Hà Nội K61CNTYA ĐH 8.1 7.2 8.8 8.03 Giỏi
405 610123 Bùi Thị Vân Anh 17/02/1998 Nữ Chương Mỹ - Hà Nội K61CNTYA ĐH 7.7 7.7 8.6 8 Giỏi
406 610158 Trần Thị Giang 29/09/1998 Nữ Quế Võ - Bắc Ninh K61CNTYA ĐH 7.8 8.8 7.4 8 Giỏi
407 610231 Nguyễn Hoàng Trường 30/08/1998 Nam Lập Thạch - Vĩnh Phúc K61CNTYA ĐH 8 8.1 7.9 8 Giỏi
408 610149 Phạm Văn Duy 07/10/1998 Nam Tứ Kỳ - Hải Dương K61CNTYA ĐH 7 9 7.9 7.97 Khá
409 610207 Vũ Minh Phương 28/02/1998 Nam Thường Tín - Hà Nội K61CNTYA ĐH 7.9 7 9 7.97 Khá
410 610224 Nguyễn Thị Thùy 28/02/1998 Nữ Mê Linh - Hà Nội K61CNTYA ĐH 7.5 8.5 7.9 7.97 Khá
411 610131 Nguyễn Thị Ngọc ánh 24/08/1998 Nữ Văn Giang - Hưng Yên K61CNTYA ĐH 8.5 8.1 7.2 7.93 Khá
412 610214 Nguyễn Đình Tạo 02/02/1998 Nam Yên Lạc - Vĩnh Phúc K61CNTYA ĐH 7.9 8.2 7.6 7.9 Khá
STT Mã SV Họ lót TênNgày sinh
(dd/mm/yyyy)
Giới
tínhNơi sinh Tên lớp Hệ KN1 KN2 KN3 KN4 KN5 KN6
Điểm TB
Chứng chỉXếp loại
413 610216 Trần Thị Thanh 11/07/1998 Nữ Đông Hưng - Thái Bình K61CNTYA ĐH 7.8 7.2 8.7 7.9 Khá
414 610178 Trần Thị Huê 01/11/1998 Nữ Giao Thủy - Nam Định K61CNTYA ĐH 9.1 7.9 6.6 7.87 Khá
415 610240 Vũ Thị Yến 28/03/1998 Nữ Thanh Miện - Hải Dương K61CNTYA ĐH 7.8 6.7 9.1 7.87 Khá
416 610188 Nguyễn Thị Linh 19/04/1998 Nữ Yên Mỹ - Hưng Yên K61CNTYA ĐH 8.3 6.9 8.3 7.83 Khá
417 610168 Đỗ Thị Hạnh 14/01/1997 Nữ Phúc Thọ - Hà Nội K61CNTYA ĐH 8.3 7 8.1 7.8 Khá
418 610177 Thân Văn Hội 10/01/1998 Nam Tân Yên - Bắc Giang K61CNTYA ĐH 7.2 8.2 8 7.8 Khá
419 610142 Bùi Thị Dung 20/01/1998 Nữ Thái Thụy - Thái Bình K61CNTYA ĐH 7.4 8.3 7.6 7.77 Khá
420 610163 Phạm Thị Hân 02/02/1998 Nữ Bình Lục - Hà Nam K61CNTYA ĐH 8.3 7.3 7.7 7.77 Khá
421 610189 Nguyễn Thị Thùy Linh 26/07/1998 Nữ Kim Thành - Hải Dương K61CNTYA ĐH 8.1 7.3 7.9 7.77 Khá
422 610197 Lê Thị Ngân 05/02/1998 Nữ KHóai Châu - Hưng Yên K61CNTYA ĐH 7.4 7.7 8.2 7.77 Khá
423 610228 Đỗ Mạnh Tới 02/12/1998 Nam Thạch Thành - Thanh Hoá K61CNTYA ĐH 7.8 7.1 8.4 7.77 Khá
424 610187 Đỗ Thị Thùy Linh 26/09/1998 Nữ Đông Hưng - Thái Bình K61CNTYA ĐH 7.1 7.9 8.2 7.73 Khá
425 610220 Trần Phương Thảo 02/09/1998 Nữ Yên Minh - Hà Giang K61CNTYA ĐH 7.4 8.1 7.7 7.73 Khá
426 610138 Nguyễn Văn Chiến 10/04/1998 Nam Hiệp Hòa - Bắc Giang K61CNTYA ĐH 7.1 7.7 8.3 7.7 Khá
427 610195 Chu Tấn Minh 14/09/1998 Nam Xuân Trường - Nam Định K61CNTYA ĐH 8.1 8.2 6.8 7.7 Khá
428 610124 Dương Phương Anh 22/09/1998 Nữ Phú Xuyên - Hà Nội K61CNTYA ĐH 7.9 7.5 7.6 7.67 Khá
429 611261 Nguyễn Ngọc Thắng 31/07/1998 Nam Tây Hồ - Hà Nội K61CNTYA ĐH 7.6 7.2 8.2 1.7 7.67 Khá
430 610121 Nguyễn Văn An 24/11/1998 Nam Lương Tài - Bắc Ninh K61CNTYA ĐH 8.1 7.9 6.9 7.63 Khá
431 610222 Nguyễn Đức Thuận 21/06/1998 Nam Mai Sơn - Sơn La K61CNTYA ĐH 6.4 7.5 9 7.63 Khá
432 610176 Lê Minh Hoàng 11/06/1998 Nam Thanh Hà - Hải Dương K61CNTYA ĐH 8.1 7.4 7.3 7.6 Khá
433 610191 Lê Thị Loan 20/03/1998 Nữ Bình Giang - Hải Dương K61CNTYA ĐH 7.4 7.9 7.5 7.6 Khá
434 610159 Vũ Thị Giang 01/12/1998 Nữ Thái Thụy - Thái Bình K61CNTYA ĐH 7 7.7 7 7.23 Khá
435 610230 Trịnh Xuân Trung 02/07/1998 Nam Vĩnh Lộc - Thanh Hoá K61CNTYA ĐH 8.1 6 7.5 7.2 Khá
436 610132 Phạm Văn Bắc 29/04/1998 Nam Yên Khánh - Ninh Bình K61CNTYA ĐH 7.7 7 6.7 7.13 Khá
437 610161 Nguyễn Văn Hải 09/10/1998 Nam Bình Giang - Hải Dương K61CNTYA ĐH 7.4 6.3 7.6 7.1 Khá
438 610167 Bùi Thị Hạnh 08/09/1998 Nữ Nho Quan - Ninh Bình K61CNTYA ĐH 8.1 6.5 6.6 7.07 Khá
439 610203 Lê Ngọc Phúc 05/08/1998 Nam Hà Đông - Hà Nội K61CNTYA ĐH 6.5 7 7.7 7.07 Khá
440 610199 Trần Thị Yến Nhi 29/05/1998 Nữ Hưng Hà - Thái Bình K61CNTYA ĐH 7 6.8 7.2 7 Khá
441 610170 Ngô Quang Hậu 01/10/1998 Nam Tiên Lữ - Hưng Yên K61CNTYA ĐH 6.7 6.6 7.2 6.83 Trung bình khá
442 610173 Nguyễn Hoàng Hiệp 13/08/1998 Nam Hiệp Hòa - Bắc Giang K61CNTYA ĐH 5.5 8.2 6.5 6.73 Trung bình khá
443 610185 Nguyễn Văn Khoa 24/01/1998 Nam Đông Sơn - Thanh Hoá K61CNTYA ĐH 5.7 6.6 7.8 6.7 Trung bình khá
444 610145 Nguyễn Anh Dũng 18/09/1998 Nam Bắc Ninh - Bắc Ninh K61CNTYA ĐH 3.3 6.9 4.1 8.7 6.57 Trung bình khá
STT Mã SV Họ lót TênNgày sinh
(dd/mm/yyyy)
Giới
tínhNơi sinh Tên lớp Hệ KN1 KN2 KN3 KN4 KN5 KN6
Điểm TB
Chứng chỉXếp loại
445 610210 Manevong Saiyxongdeht. 12/05/1996 Nam Lào K61CNTYA ĐH 7.1 6.1 6.4 6.53 Trung bình khá
446 610218 Vũ Tuấn Thành 28/09/1998 Nam Thái Thụy - Thái Bình K61CNTYA ĐH 6.3 5.9 7.4 6.53 Trung bình khá
447 610276 Đỗ Thị Hảo 23/01/1998 Nữ Thạch Thất - Hà Nội K61CNTYB ĐH 8.4 8.5 8.5 8.47 Giỏi
448 610324 Hoàng Thị Lệ Quyên 31/08/1998 Nữ Yên Định - Thanh Hoá K61CNTYB ĐH 8 8.7 8.5 8.4 Giỏi
449 610325 Dương Thúy Quỳnh 12/08/1997 Nữ Mỹ Lộc - Nam Định K61CNTYB ĐH 8 9.6 7.6 8.4 Giỏi
450 610270 Nguyễn Thị Đạo 01/08/1996 Nữ Lương Sơn - Hoà Bình K61CNTYB ĐH 8 8 9.1 8.37 Giỏi
451 610294 Trần Xuân Khởi 12/10/1998 Nam Mường Nhé - Điện Biên K61CNTYB ĐH 8.2 8.5 8.4 8.37 Giỏi
452 610317 Bùi Thị Thu Phương 25/07/1998 Nữ Duy Tiên - Hà Nam K61CNTYB ĐH 8.8 7.7 8.6 8.37 Giỏi
453 610335 Trương Thị Thu 26/03/1998 Nữ Thanh Ba - Phú Thọ K61CNTYB ĐH 8.4 8.4 8.1 8.3 Giỏi
454 610355 Bùi Thị Vui 29/03/1998 Nữ Kiến Xương - Thái Bình K61CNTYB ĐH 8.3 8.3 8 8.2 Giỏi
455 610275 Nguyễn Thị Thu Hằng 07/07/1998 Nữ Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc K61CNTYB ĐH 8 8.5 8 8.17 Giỏi
456 610352 Trần Văn Văn 16/11/1998 Nam Nghĩa Hưng - Nam Định K61CNTYB ĐH 8.4 7.9 7.9 8.07 Giỏi
457 610293 Nguyễn Thị Huyền 15/06/1998 Nữ Yên Định - Thanh Hoá K61CNTYB ĐH 7.8 8.4 7.9 8.03 Giỏi
458 610310 Lê Thị Trà My 12/08/1998 Nữ Mỹ Đức - Hà Nội K61CNTYB ĐH 7.8 8.2 8.1 8.03 Giỏi
459 610339 Nguyễn Văn Thủy 24/01/1998 Nam Quốc Oai - Hà Nội K61CNTYB ĐH 8 8.1 7.8 7.97 Khá
460 610282 Đỗ Minh Hoàn 15/12/1998 Nam KHóai Châu - Hưng Yên K61CNTYB ĐH 8.3 7.8 7.6 7.9 Khá
461 610296 Bùi Thị Khánh Linh 20/11/1998 Nữ Gia Viễn - Ninh Bình K61CNTYB ĐH 8.1 7.9 7.4 7.8 Khá
462 610245 Đỗ Tiến Anh 08/12/1998 Nam Kiến Xương - Thái Bình K61CNTYB ĐH 7.6 8.1 7.6 7.77 Khá
463 610337 Nguyễn Thị Thương 13/09/1998 Nữ Chương Mỹ - Hà Nội K61CNTYB ĐH 7.9 7.6 7.8 7.77 Khá
464 610267 Nguyễn Thị Thúy Dung 01/07/1998 Nữ Đức Thọ - Hà Tĩnh K61CNTYB ĐH 8.3 7.7 7.2 7.73 Khá
465 610289 Đàm Văn Huy 04/02/1995 Nam Yên Mô - Ninh Bình K61CNTYB ĐH 7.1 7.6 8.3 7.67 Khá
466 610336 Lê Thị Hoài Thương 06/02/1997 Nữ KHóai Châu - Hưng Yên K61CNTYB ĐH 8.7 6.7 7.5 7.63 Khá
467 610265 Lê Trung Cường 15/04/1998 Nam Kiến An - Hải Phòng K61CNTYB ĐH 8.7 6.4 7.7 7.6 Khá
468 610307 Nguyễn Sương Mai 28/08/1998 Nữ Hoài Đức - Hà Nội K61CNTYB ĐH 7.5 7.9 7.3 7.57 Khá
469 610298 Nguyễn Thị Thùy Linh 06/11/1998 Nữ Nam Trực - Nam Định K61CNTYB ĐH 8.3 7.4 6.9 7.53 Khá
470 610327 Lê Hồng Sơn 10/06/1998 Nam Phú Xuyên - Hà Nội K61CNTYB ĐH 7 7.9 7.7 7.53 Khá
471 610292 Đỗ Thị Huyền 18/09/1998 Nữ Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc K61CNTYB ĐH 7.4 7.6 7.4 7.47 Khá
472 610329 Lê Công Thắng 19/03/1990 Nam Đông Anh - Hà Nội K61CNTYB ĐH 7.2 7.4 7.6 7.4 Khá
473 610345 Trần Hải Trung 09/12/1998 Nam Thanh Liêm - Hà Nam K61CNTYB ĐH 6.9 7.8 7.4 7.37 Khá
474 610316 Nguyễn Văn Phong 01/02/1998 Nam Kinh Môn - Hải Dương K61CNTYB ĐH 7 7.6 7.4 7.33 Khá
475 610333 Dương Thu Thảo 03/09/1998 Nữ Chương Mỹ - Hà Nội K61CNTYB ĐH 8.1 6.6 7.3 7.33 Khá
476 610312 Nguyễn Thị Ngọc 26/03/1998 Nữ Gia Bình - Bắc Ninh K61CNTYB ĐH 6.6 7.3 7.6 7.17 Khá
STT Mã SV Họ lót TênNgày sinh
(dd/mm/yyyy)
Giới
tínhNơi sinh Tên lớp Hệ KN1 KN2 KN3 KN4 KN5 KN6
Điểm TB
Chứng chỉXếp loại
477 610257 Nguyễn Thị Châm 25/04/1998 Nữ Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc K61CNTYB ĐH 8.2 5.2 8 7.13 Khá
478 610290 Nguyễn Quốc Huy 30/07/1998 Nam Phúc Thọ - Hà Nội K61CNTYB ĐH 7.5 6.9 6.5 6.97 Trung bình khá
479 610350 Trần Thị Tuyết 23/10/1998 Nữ Bình Lục - Hà Nam K61CNTYB ĐH 7.3 5.9 7.5 6.9 Trung bình khá
480 610252 Trịnh Thị Vân Anh 18/11/1998 Nữ Phúc Thọ - Hà Nội K61CNTYB ĐH 7.4 7.3 5.7 6.8 Trung bình khá
481 610340 Nguyễn Văn Tiến 20/02/1998 Nam Bắc Từ Liêm - Hà Nội K61CNTYB ĐH 6.6 7.4 5.9 6.63 Trung bình khá
482 610413 Nguyễn Thị Thảo Linh 04/07/1998 Nữ Hà Tĩnh - Hà Tĩnh K61CNTYC ĐH 8.7 8.8 8.7 8.73 Giỏi
483 610460 Lê Thị Kiều Trang 07/09/1998 Nữ Quảng Yên - Quảng Ninh K61CNTYC ĐH 8.7 8.5 8.8 8.67 Giỏi
484 610383 Hoàng Thị Hạnh 05/12/1998 Nữ Nghi Lộc - Nghệ An K61CNTYC ĐH 8.7 8.5 8.5 8.57 Giỏi
485 610414 Nguyễn Thị Thùy Linh 08/05/1997 Nữ Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh K61CNTYC ĐH 8.7 8.1 8.9 8.57 Giỏi
486 610373 Trịnh Thị Mỹ Duyên 29/08/1998 Nữ Nam Định - Nam Định K61CNTYC ĐH 8.1 8.7 8.7 8.5 Giỏi
487 610394 Nguyễn Thị Hồng 08/04/1998 Nữ Tân Kỳ - Nghệ An K61CNTYC ĐH 8.3 9.4 7.7 8.47 Giỏi
488 610419 Nguyễn Thị Thanh Loan 27/04/1998 Nữ Thông Nông - Cao Bằng K61CNTYC ĐH 8.2 8.7 8.3 8.4 Giỏi
489 610385 Nguyễn Thị Hảo 22/02/1998 Nữ Thạch Hà - Hà Tĩnh K61CNTYC ĐH 7.9 8.6 8.6 8.37 Giỏi
490 610392 Nguyễn Thị Hồng Hoa 10/04/1998 Nữ Nam Sách - Hải Dương K61CNTYC ĐH 8.4 8.1 8.5 8.33 Giỏi
491 610433 Nguyễn Thị Nhung 02/09/1998 Nữ Yên Định - Thanh Hoá K61CNTYC ĐH 8.1 8.6 8.3 8.33 Giỏi
492 610404 Kiều Kim Lâm 16/09/1998 Nam Tam Dương - Vĩnh Phúc K61CNTYC ĐH 8.5 8.7 7.7 8.3 Giỏi
493 610364 Nguyễn Phúc Chiến 07/10/1998 Nam Thanh Hà - Hải Dương K61CNTYC ĐH 7.9 8.7 8.2 8.27 Giỏi
494 610407 Đỗ Thị Hoàng Lan 27/03/1998 Nữ ý Yên - Nam Định K61CNTYC ĐH 7.5 8.5 8.7 8.23 Giỏi
495 610384 Vũ Thị Hạnh 16/04/1998 Nữ Kim Bảng - Hà Nam K61CNTYC ĐH 9 7.6 8 8.2 Giỏi
496 610447 Lò Vân Thanh 19/09/1998 Nữ Điện Biên - Điện Biên K61CNTYC ĐH 7.2 8.7 8.5 8.13 Giỏi
497 610459 Đào Thị Trâm 25/12/1998 Nữ Yên Thành - Nghệ An K61CNTYC ĐH 8.5 7.9 7.8 8.07 Giỏi
498 610440 Trần Thu Phương 06/01/1998 Nữ Nghĩa Hưng - Nam Định K61CNTYC ĐH 7.7 8.1 8.2 8 Giỏi
499 610358 Lê Duy Anh 27/06/1998 Nam Triệu Sơn - Thanh Hoá K61CNTYC ĐH 7.7 7.4 8.8 7.97 Khá
500 610400 Hoàng Thị Huyền 05/04/1996 Nữ Hưng Hà - Thái Bình K61CNTYC ĐH 8.1 8.3 7.5 7.97 Khá
501 610427 Hoàng Bảo Ngọc 20/01/1998 Nữ Bắc Quang - Hà Giang K61CNTYC ĐH 7.3 8.3 8.3 7.97 Khá
502 610469 Vũ Văn Việt 05/08/1998 Nam Thanh Miện - Hải Dương K61CNTYC ĐH 7.9 8.5 7.5 7.97 Khá
503 610372 Nguyễn Thị Duyên 21/02/1998 Nữ Nghĩa Đàn - Nghệ An K61CNTYC ĐH 7.4 8.4 8 7.93 Khá
504 610382 Vũ Thị Hằng 18/09/1998 Nữ Nho Quan - Ninh Bình K61CNTYC ĐH 6.8 8.5 8.5 7.93 Khá
505 610416 Trương Thị Linh 24/08/1998 Nữ Hà Tĩnh - Hà Tĩnh K61CNTYC ĐH 7.7 8.2 7.9 7.93 Khá
506 610415 Nguyễn Thùy Linh 15/08/1998 Nữ Nghĩa Đàn - Nghệ An K61CNTYC ĐH 6.8 8.5 8.4 7.9 Khá
507 610357 Nguyễn Đức An 18/07/1998 Nam Thanh Liêm - Hà Nam K61CNTYC ĐH 7.1 7.9 8.6 7.87 Khá
508 610441 Nguyễn Hữu Quân 14/05/1997 Nam Can Lộc - Hà Tĩnh K61CNTYC ĐH 8.2 6.6 8.2 7.67 Khá
STT Mã SV Họ lót TênNgày sinh
(dd/mm/yyyy)
Giới
tínhNơi sinh Tên lớp Hệ KN1 KN2 KN3 KN4 KN5 KN6
Điểm TB
Chứng chỉXếp loại
509 610409 Đồng Đức Lên 18/04/1998 Nam Tiên Lữ - Hưng Yên K61CNTYC ĐH 7.6 7.9 7.4 7.63 Khá
510 610395 Lê Mạnh Hùng 07/01/1998 Nam Sơn Tây - Hà Nội K61CNTYC ĐH 7.8 8.4 6.5 7.57 Khá
511 610448 Nguyễn Thị Thanh 04/06/1998 Nữ Thọ Xuân - Thanh Hoá K61CNTYC ĐH 8.8 6.9 7 7.57 Khá
512 610455 Tạ Minh Thuận 07/12/1998 Nam Thanh Oai - Hà Nội K61CNTYC ĐH 7.9 6.9 7.9 7.57 Khá
513 610467 Phạm Thanh Tùng 20/07/1998 Nam Phù Cừ - Hưng Yên K61CNTYC ĐH 7.2 7.4 8 7.53 Khá
514 610401 Hoàng Thị Ngọc Huyền 22/03/1998 Nữ Văn Lâm - Hưng Yên K61CNTYC ĐH 6.1 8.9 7.4 7.47 Khá
515 610421 Nguyễn Thịnh Long 05/01/1996 Nam Nam Trực - Nam Định K61CNTYC ĐH 7.5 6.4 8.2 7.37 Khá
516 610462 Đặng Văn Trường 28/01/1998 Nam Quỳnh Phụ - Thái Bình K61CNTYC ĐH 7.9 7.3 6.6 7.27 Khá
517 610376 Nguyễn Văn Độ 22/08/1997 Nam Hải Hậu - Nam Định K61CNTYC ĐH 7.8 5.8 7.8 7.13 Khá
518 610390 Nguyễn Hữu Hiếu 17/03/1998 Nam Thạch Hà - Hà Tĩnh K61CNTYC ĐH 4.6 8.2 8.6 7.13 Khá
519 610431 Phan Văn Nhật 21/10/1998 Nam Diễn Châu - Nghệ An K61CNTYC ĐH 6.5 7.7 7.1 7.1 Khá
520 610387 Lê Văn Hậu 25/02/1997 Nam Vĩnh Linh - Quảng Trị K61CNTYC ĐH 7.4 5.2 7.7 6.77 Trung bình khá
521 610388 Nguyễn Thúy Hiền 10/04/1998 Nữ Hà Giang - Hà Giang K61CNTYC ĐH 5.9 7.1 6.3 6.43 Trung bình khá
522 610446 Đặng Hồng Thắng 05/01/1998 Nam Nam Định - Nam Định K61CNTYC ĐH 5 6.6 6.4 6 Trung bình khá
523 610546 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 10/11/1998 Nữ Hoằng Hóa - Thanh Hoá K61CNTYD ĐH 9 8.7 9.1 8.93 Giỏi
524 610555 Nguyễn Hữu Phương 05/06/1998 Nam Sông Lô - Vĩnh Phúc K61CNTYD ĐH 8.7 9.4 8.2 8.77 Giỏi
525 610474 Bùi Thị Ba 08/10/1996 Nữ Lạc Sơn - Hoà Bình K61CNTYD ĐH 9 8.5 8.3 8.6 Giỏi
526 610514 Trần Thị Hoài 20/02/1998 Nữ Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh K61CNTYD ĐH 8.4 8.7 8.3 8.47 Giỏi
527 610515 Nguyễn Đức Hoàn 03/01/1998 Nam Đoan Hùng - Phú Thọ K61CNTYD ĐH 8.1 8.6 8.7 8.47 Giỏi
528 610523 Nguyễn Thị Hường 21/11/1998 Nữ Bắc Sơn - Lạng Sơn K61CNTYD ĐH 9 8.5 7.9 8.47 Giỏi
529 610490 Nguyễn Thị Duyên 25/03/1998 Nữ Thanh Hà - Hải Dương K61CNTYD ĐH 8.5 8.8 7.9 8.4 Giỏi
530 610559 Nguyễn Thị Phượng 06/04/1998 Nữ Mai Sơn - Sơn La K61CNTYD ĐH 7.7 9 8.5 8.4 Giỏi
531 610505 Lê Thị Ngọc Hiền 09/03/1998 Nữ ứng Hòa - Hà Nội K61CNTYD ĐH 7.9 8.6 8.5 8.33 Giỏi
532 610548 Nguyễn Hữu Nguyện 26/06/1998 Nam Thái Thụy - Thái Bình K61CNTYD ĐH 8.1 8.4 8.5 8.33 Giỏi
533 610575 Nguyễn Thị Trâm 19/12/1998 Nữ Thanh Chương - Nghệ An K61CNTYD ĐH 8.7 8 8.3 8.33 Giỏi
534 610504 Bùi Thị Hiên 21/12/1998 Nữ ý Yên - Nam Định K61CNTYD ĐH 8.6 8.8 7.5 8.3 Giỏi
535 610502 Nguyễn Hữu Hà 25/05/1998 Nam Tân Yên - Bắc Giang K61CNTYD ĐH 8 8.8 7.6 8.13 Giỏi
536 610541 Nguyễn Chung Minh 20/02/1996 Nam Hà Trung - Thanh Hoá K61CNTYD ĐH 8.1 7.9 8.4 8.13 Giỏi
537 610481 Tạ Công Chức 12/10/1996 Nam Lục Ngạn - Bắc Giang K61CNTYD ĐH 8.1 7.8 8.2 8.03 Giỏi
538 610487 Mai Đức Dục 07/12/1998 Nam Thạch Hà - Hà Tĩnh K61CNTYD ĐH 7.3 8.2 8.4 7.97 Khá
539 610540 Nguyễn Thị Mai 01/09/1998 Nữ Yên Định - Thanh Hoá K61CNTYD ĐH 8.3 8.4 7.2 7.97 Khá
540 614024 Bùi Thị Tài 12/06/1998 Nữ Thanh Chương - Nghệ An K61CNTYD ĐH 8 7.8 7.9 7.9 Khá
STT Mã SV Họ lót TênNgày sinh
(dd/mm/yyyy)
Giới
tínhNơi sinh Tên lớp Hệ KN1 KN2 KN3 KN4 KN5 KN6
Điểm TB
Chứng chỉXếp loại
541 610528 Đỗ Thị Thanh Huyền 24/01/1998 Nữ Ân Thi - Hưng Yên K61CNTYD ĐH 7 9.1 7.5 7.87 Khá
542 610533 Nguyễn Văn Kiên 26/08/1998 Nam Hiệp Hòa - Bắc Giang K61CNTYD ĐH 7.3 8.2 8.1 7.87 Khá
543 610527 Vũ Duy Huy 07/06/1998 Nam Mê Linh - Hà Nội K61CNTYD ĐH 8.1 7.8 7.6 7.83 Khá
544 610568 Lê Thị Thu 28/10/1998 Nữ Nam Đàn - Nghệ An K61CNTYD ĐH 7.5 8.8 7.2 7.83 Khá
545 610499 Hoàng Văn Đức 22/03/1998 Nam Hiệp Hòa - Bắc Giang K61CNTYD ĐH 7.1 7.9 8.3 7.77 Khá
546 610471 Nguyễn Thế Anh 27/12/1998 Nam Phúc Thọ - Hà Nội K61CNTYD ĐH 8.2 6.1 8.7 7.67 Khá
547 610571 Đỗ Thị Thúy 25/03/1998 Nữ Nghĩa Hưng - Nam Định K61CNTYD ĐH 7.2 8.2 7.5 7.63 Khá
548 610518 Hà Dương Hưng 13/12/1998 Nam Đoan Hùng - Phú Thọ K61CNTYD ĐH 8.2 7.3 7.3 7.6 Khá
549 610538 Nguyễn Trọng Lĩnh 19/05/1998 Nam Đông Triều - Quảng Ninh K61CNTYD ĐH 7.4 7.2 8.1 7.57 Khá
550 610562 Nguyễn Trọng Quý 05/08/1998 Nam Việt Yên - Bắc Giang K61CNTYD ĐH 6.5 8.2 7.9 7.53 Khá
551 610582 Nguyễn Thị Hồng Yến 13/05/1998 Nữ Hoành Bồ - Quảng Ninh K61CNTYD ĐH 7.6 8.1 6.8 7.5 Khá
552 610524 Nguyễn Thị Hường 03/09/1998 Nữ Phù Cừ - Hưng Yên K61CNTYD ĐH 7.1 8 7.3 7.47 Khá
553 610535 Vũ Văn Lâm 01/01/1998 Nam Chương Mỹ - Hà Nội K61CNTYD ĐH 7.1 7.9 7.4 7.47 Khá
554 610561 Trần Hữu Quang 16/08/1996 Nam Thanh Chương - Nghệ An K61CNTYD ĐH 8.8 5.3 8.2 7.43 Khá
555 610482 Ngô Thành Công 26/07/1998 Nam Đông Hưng - Thái Bình K61CNTYD ĐH 8.1 6.8 7.2 7.37 Khá
556 610534 Chu Văn Kỳ 01/06/1996 Nam Pác Nặm - Bắc Kạn K61CNTYD ĐH 7.8 6.1 7.2 7.03 Khá
557 610495 Nguyễn Thành Đạt 28/04/1998 Nam Cẩm Phả - Quảng Ninh K61CNTYD ĐH 6.6 6.7 6.9 6.73 Trung bình khá
558 610519 Nguyễn Duy Hưng 27/11/1998 Nam Mê Linh - Hà Nội K61CNTYD ĐH 5.3 7.9 6.6 6.6 Trung bình khá
559 610493 Bùi Thị Tuyết Đào 09/04/1998 Nữ Gia Viễn - Ninh Bình K61CNTYD ĐH 6.4 7 6 6.47 Trung bình khá
560 614099 Phạm Thu Hằng 22/09/1998 Nữ Tiền Hải - Thái Bình K61CTH ĐH 8.2 7.4 8.8 8.13 Giỏi
561 614100 Trần Thị Xuân 22/03/1998 Nữ Vũ Thư - Thái Bình K61CTH ĐH 7.3 8 8.2 7.83 Khá
562 610299 Nguyễn Thị Thùy Linh 28/03/1998 Nữ Quảng Yên - Quảng Ninh K61DDTA ĐH 8.6 8.7 8.6 8.63 Giỏi
563 610572 Nguyễn Công Tiến 12/01/1998 Nam Tiên Du - Bắc Ninh K61DDTA ĐH 8.4 8.2 7.8 8.13 Giỏi
564 610263 Vương Thị Cúc 26/11/1998 Nữ Đông Anh - Hà Nội K61DDTA ĐH 8.8 7.7 7.8 8.1 Giỏi
565 610153 Nguyễn Đình Đức 21/11/1998 Nam Thường Xuân - Thanh Hoá K61DDTA ĐH 8.6 7.8 7.8 8.07 Giỏi
566 610536 Trần Thị Hương Lan 12/03/1998 Nữ Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc K61DDTA ĐH 7 9.1 7.1 7.73 Khá
567 610286 Văn Phú Hùng 18/09/1998 Nam Hoài Đức - Hà Nội K61DDTA ĐH 7.5 7.8 7.6 7.63 Khá
568 610399 Nguyễn Trác Huy 18/11/1997 Nam Ba Vì - Hà Nội K61DDTA ĐH 7 7.9 7.9 7.6 Khá
569 611700 Khuất Mỹ Linh 25/06/1998 Nữ Phúc Thọ - Hà Nội K61DDTA ĐH 7.1 7.3 7.9 7.43 Khá
570 610477 Nguyễn Thị Bích 04/12/1998 Nữ Hải Hậu - Nam Định K61DDTA ĐH 8.1 7.9 5.8 7.27 Khá
571 610391 Nguyễn Văn Hiếu 08/01/1998 Nam Nghi Lộc - Nghệ An K61DDTA ĐH 8.4 7 6.4 7.27 Khá
572 610520 Thái Hữu Hưng 15/07/1998 Nam Yên Thành - Nghệ An K61DDTA ĐH 7.1 6.9 5.5 6.5 Trung bình khá
STT Mã SV Họ lót TênNgày sinh
(dd/mm/yyyy)
Giới
tínhNơi sinh Tên lớp Hệ KN1 KN2 KN3 KN4 KN5 KN6
Điểm TB
Chứng chỉXếp loại
573 611688 Trần Thị ánh Hồng 22/12/1998 Nữ Vũ Thư - Thái Bình K61GICT ĐH 8.7 8.8 9 8.83 Giỏi
574 611602 Đào Văn Hưng 20/10/1996 Nam Điện Biên - Điện Biên K61GICT ĐH 8.5 9.4 8.6 8.83 Giỏi
575 611685 Lê Thị Hòa 05/11/1997 Nữ Triệu Sơn - Thanh Hoá K61GICT ĐH 8.4 8.1 8.5 8.33 Giỏi
576 611738 Lê Thu Trang 28/04/1998 Nữ Đông Anh - Hà Nội K61GICT ĐH 7.7 8 9.2 8.3 Giỏi
577 611705 Nguyễn Thị Loan 06/06/1998 Nữ Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh K61GICT ĐH 7.5 9 8.2 8.23 Giỏi
578 614104 Nguyễn Văn Hải 10/07/1998 Nam Tuyên Quang - Tuyên Quan K61GICT ĐH 8.2 8.6 7.8 8.2 Giỏi
579 611610 Ngô Trung Kiên 21/01/1998 Nam Ba Vì - Hà Nội K61GICT ĐH 8 7.5 7.6 7.7 Khá
580 611637 Vũ Văn Sơn 16/05/1998 Nam Tân Yên - Bắc Giang K61GICT ĐH 6.4 6.5 7.8 6.9 Trung bình khá
581 611639 Lê Minh Thắng 22/07/1994 Nam Bắc Từ Liêm - Hà Nội K61GICT ĐH 6.3 7 6.7 6.67 Trung bình khá
582 611761 Vũ Tiến Đạt 14/02/1998 Nam Di Linh - Lâm Đồng K61GICT ĐH 8.1 5.4 6 6.5 Trung bình khá
583 612332 Trần Minh Đức 07/01/1998 Nam Yên Định - Thanh Hoá K61HTD ĐH 7.8 8.3 7.9 8 Giỏi
584 612342 Trần Thanh Lâm 25/12/1998 Nam Gia Lâm - Hà Nội K61HTD ĐH 8.2 7 7.5 7.57 Khá
585 611340 Phan Thị Huyền Diệu 13/05/1998 Nữ Can Lộc - Hà Tĩnh K61KEA ĐH 8.9 9 8 8.63 Giỏi
586 611360 Trần Thị Thanh Hằng 12/07/1998 Nữ Nghi Xuân - Hà Tĩnh K61KEA ĐH 8.4 8.4 8.6 8.47 Giỏi
587 611413 Nguyễn Thị Quyên 25/05/1998 Nữ Mê Linh - Hà Nội K61KEA ĐH 9.1 7.8 8.3 8.4 Giỏi
588 611328 Đoàn Thị Quỳnh Anh 21/11/1998 Nữ Lý Nhân - Hà Nam K61KEA ĐH 8.4 7.5 9 8.3 Giỏi
589 611389 Lê Thị Lan 01/09/1998 Nữ Thanh Miện - Hải Dương K61KEA ĐH 8.8 8.5 7.4 8.23 Giỏi
590 611365 Trần Thị Thanh Hiền 13/08/1998 Nữ Yên Lạc - Vĩnh Phúc K61KEA ĐH 7.5 9 8.1 8.2 Giỏi
591 612703 Hồ Thị Lan 20/05/1998 Nữ Quảng Xương - Thanh Hoá K61KEA ĐH 7.4 8.6 8.6 8.2 Giỏi
592 611374 Vũ Thị Minh Huê 10/08/1998 Nữ Thái Thụy - Thái Bình K61KEA ĐH 7.7 8.2 8.5 8.13 Giỏi
593 611356 Đỗ Thị Thúy Hằng 03/10/1998 Nữ Thiệu Hóa - Thanh Hoá K61KEA ĐH 8.2 8.8 7.3 8.1 Giỏi
594 611406 Kiều Thị Ngoan 18/02/1998 Nữ Mỹ Hào - Hưng Yên K61KEA ĐH 8.1 8.4 7.8 8.1 Giỏi
595 611405 Nguyễn Thị Kim Ngân 23/11/1998 Nữ Gia Bình - Bắc Ninh K61KEA ĐH 8.4 7.4 8.2 8 Giỏi
596 611386 Nguyễn Thị Thanh Huyền 27/03/1998 Nữ Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc K61KEA ĐH 8.2 7.4 8.3 7.97 Khá
597 611394 Nguyễn Thị Linh 05/08/1998 Nữ Thanh Hóa - Thanh Hoá K61KEA ĐH 8 7.4 8.4 7.93 Khá
598 611336 Nguyễn Ngọc ánh 22/03/1997 Nữ Lục Ngạn - Bắc Giang K61KEA ĐH 8.1 7.5 7.8 7.8 Khá
599 611333 Dương Thị Ngọc ánh 05/05/1998 Nữ Thanh Hóa - Thanh Hoá K61KEA ĐH 8.1 6.3 8.2 7.53 Khá
600 611373 Nguyễn Thị Bích Hồng 21/04/1998 Nữ Đức Thọ - Hà Tĩnh K61KEA ĐH 7.8 6.7 8.1 7.53 Khá
601 611369 Nguyễn Thị Hòa 08/08/1998 Nữ Yên Phong - Bắc Ninh K61KEA ĐH 5.4 7.4 8.2 7 Khá
602 611486 Vương Tiểu Hằng 26/03/1998 Nữ ứng Hòa - Hà Nội K61KEB ĐH 8.5 8.9 8.4 8.6 Giỏi
603 611560 Ngô Thị Trang 26/08/1998 Nữ Yên Sơn - Tuyên Quang K61KEB ĐH 8.7 7.9 8.7 8.43 Giỏi
604 611462 Nguyễn Thị Hoàng Anh 08/07/1998 Nữ Tuyên Quang - Tuyên Quan K61KEB ĐH 8.8 7.7 8.6 8.37 Giỏi
STT Mã SV Họ lót TênNgày sinh
(dd/mm/yyyy)
Giới
tínhNơi sinh Tên lớp Hệ KN1 KN2 KN3 KN4 KN5 KN6
Điểm TB
Chứng chỉXếp loại
605 611530 Đinh Hồng Nhung 01/09/1998 Nữ Tiên Du - Bắc Ninh K61KEB ĐH 8 8.4 8.6 8.33 Giỏi
606 611503 Phan Thị Huyền 26/02/1998 Nữ Hương Sơn - Hà Tĩnh K61KEB ĐH 8.3 9 7.6 8.3 Giỏi
607 611516 Phí Khánh Linh 21/05/1998 Nữ Phú Thọ - Phú Thọ K61KEB ĐH 8.1 8.5 8.3 8.3 Giỏi
608 611531 Dương Hồng Nhung 09/07/1998 Nữ Tam Đảo - Vĩnh Phúc K61KEB ĐH 8.2 7.9 8.8 8.3 Giỏi
609 611545 Vũ Phương Thảo 14/05/1998 Nữ Dương Kinh - Hải Phòng K61KEB ĐH 8.4 8.2 8.2 8.27 Giỏi
610 611469 Nguyễn Thị Ngọc ánh 01/04/1998 Nữ Phú Xuyên - Hà Nội K61KEB ĐH 8.3 8.4 7.8 8.17 Giỏi
611 611553 Hoàng Thị Hoài Thương 25/08/1998 Nữ Hồng Lĩnh - Hà Tĩnh K61KEB ĐH 8 8.4 8.1 8.17 Giỏi
612 611551 Nguyễn Thị Thức 06/10/1998 Nữ Yên Thành - Nghệ An K61KEB ĐH 9 8 7.4 8.13 Giỏi
613 611569 Phạm Thị Tưởng 31/12/1998 Nữ Tiên Du - Bắc Ninh K61KEB ĐH 7.9 8.1 8.3 8.1 Giỏi
614 611547 Nguyễn Thị Ngọc Thơ 06/04/1998 Nữ Nông Cống - Thanh Hoá K61KEB ĐH 8.3 7.9 8 8.07 Giỏi
615 611496 Nguyễn Thị Kim Huệ 30/05/1997 Nữ Phủ Lý - Hà Nam K61KEB ĐH 7.4 8.7 7.9 8 Giỏi
616 611524 Nguyễn Thị Thanh Ngân 05/08/1998 Nữ Hạ Hòa - Phú Thọ K61KEB ĐH 7.7 8.5 7.6 7.93 Khá
617 611556 Đào Thị Trà 17/02/1998 Nữ Đông Anh - Hà Nội K61KEB ĐH 8.1 8.1 7.6 7.93 Khá
618 611512 Nguyễn Thị Mỹ Linh 01/01/1998 Nữ Thạch Hà - Hà Tĩnh K61KEB ĐH 8.5 7.1 7.8 7.8 Khá
619 611523 Đỗ Thị Hằng Nga 28/08/1998 Nữ Thanh Ba - Phú Thọ K61KEB ĐH 7.7 7.8 7.9 7.8 Khá
620 611554 Tiêu Thị Thủy 20/04/1998 Nữ Thanh Hà - Hải Dương K61KEB ĐH 8.5 7.8 6.9 7.73 Khá
621 611546 Lê Minh Thịnh 14/11/1998 Nữ Nông Cống - Thanh Hoá K61KEB ĐH 7.9 8.4 6.6 7.63 Khá
622 611473 Bùi Thu Cúc 13/10/1998 Nữ Gia Lộc - Hải Dương K61KEB ĐH 7.6 6.8 8 7.47 Khá
623 611502 Nguyễn Thị Thanh Huyền 14/08/1998 Nữ Lương Tài - Bắc Ninh K61KEB ĐH 6.7 7.9 7.5 7.37 Khá
624 611539 Đỗ Thị Quyến 28/03/1998 Nữ Quảng Yên - Quảng Ninh K61KEB ĐH 5 7.9 9 7.3 Khá
625 611487 Chu Mỹ Hạnh 04/02/1998 Nữ Bắc Ninh - Bắc Ninh K61KEB ĐH 5.4 8.1 7.5 7 Khá
626 611517 Tạ Thị Mỹ Linh 09/11/1998 Nữ Yên Mô - Ninh Bình K61KEKT ĐH 8.5 7.9 8.3 8.23 Giỏi
627 611397 Trần Thị Linh 15/01/1998 Nữ Đức Thọ - Hà Tĩnh K61KEKT ĐH 8.4 7.9 8.4 8.23 Giỏi
628 611427 Nguyễn Thị Thoa 21/07/1998 Nữ Thuận Thành - Bắc Ninh K61KEKT ĐH 7.8 8.3 7.7 7.93 Khá
629 611418 Phạm Thị Thắm 24/07/1998 Nữ Quế Võ - Bắc Ninh K61KEKT ĐH 7.9 7.6 7.7 7.73 Khá
630 611393 Nguyễn Thị Linh 02/12/1998 Nữ Tiên Du - Bắc Ninh K61KEKT ĐH 9.1 8.1 5.6 7.6 Khá
631 611342 Trần Thị Dung 20/05/1998 Nữ Nghĩa Hưng - Nam Định K61KEKT ĐH 7 7 8.7 7.57 Khá
632 611379 Nguyễn Thị Lan Hương 28/11/1998 Nữ Từ Sơn - Bắc Ninh K61KEKT ĐH 6.7 6.9 8.7 7.43 Khá
633 611572 Vũ Thị Yến 14/08/1998 Nữ Tiên Lãng - Hải Phòng K61KEKTP ĐH 8.8 8.4 9 8.73 Giỏi
634 611408 Nguyễn Thị Nhung 27/10/1998 Nữ Quốc Oai - Hà Nội K61KEKTP ĐH 8.5 8 8.3 8.27 Giỏi
635 611463 Nguyễn Thị Kim Anh 17/12/1998 Nữ Phú Xuyên - Hà Nội K61KEKTP ĐH 9 7 8.3 8.1 Giỏi
636 611510 Lê Thị Diệu Linh 02/08/1998 Nữ Triệu Sơn - Thanh Hoá K61KEKTP ĐH 8.8 8.4 7 8.07 Giỏi
STT Mã SV Họ lót TênNgày sinh
(dd/mm/yyyy)
Giới
tínhNơi sinh Tên lớp Hệ KN1 KN2 KN3 KN4 KN5 KN6
Điểm TB
Chứng chỉXếp loại
637 611431 Phạm Thị Thường 20/04/1997 Nữ Từ Sơn - Bắc Ninh K61KEKTP ĐH 7.4 8.4 8.4 8.07 Giỏi
638 611439 Hồ Thị Huyền Trang 25/09/1998 Nữ Nghĩa Đàn - Nghệ An K61KEKTP ĐH 8.1 8.1 7.6 7.93 Khá
639 611390 Bùi Thị Lê 16/02/1998 Nữ Tân Kỳ - Nghệ An K61KEKTP ĐH 8.2 7.6 7.9 7.9 Khá
640 611364 Lê Thúy Hiền 26/03/1998 Nữ Gia Lâm - Hà Nội K61KEP ĐH 8.7 9.1 8.8 8.87 Giỏi
641 611476 Vũ Thị Duyên 13/10/1998 Nữ Tam Điệp - Ninh Bình K61KEP ĐH 8.2 8.8 8.8 8.6 Giỏi
642 611528 Bùi Thị Hồng Nhiên 13/08/1998 Nữ Phủ Lý - Hà Nam K61KEP ĐH 8.8 8.7 8 8.5 Giỏi
643 611407 Nguyễn Minh Nhật 13/12/1998 Nữ Long Biên - Hà Nội K61KEP ĐH 8.1 8.7 8 8.27 Giỏi
644 611565 Nguyễn Thu Trang 27/03/1998 Nữ Tuần Giáo - Điện Biên K61KEP ĐH 9.1 7.7 8 8.27 Giỏi
645 611484 Phan Thị Hằng 01/12/1998 Nữ Trực Ninh - Nam Định K61KEP ĐH 7.8 7.9 8.3 8 Giỏi
646 611455 Hoàng Thị Vân Anh 08/11/1998 Nữ Hải Hậu - Nam Định K61KEP ĐH 7.3 8 8.2 7.83 Khá
647 611378 Đoàn Vũ Thu Hương 26/07/1998 Nữ Thanh Trì - Hà Nội K61KEP ĐH 7.6 8.2 7.1 7.63 Khá
648 611417 Đinh Thị Thắm 04/08/1998 Nữ Hải Dương - Hải Dương K61KEP ĐH 7.4 8 7.4 7.6 Khá
649 611659 Lã Thị Minh Yến 24/02/1998 Nữ Kim Thành - Hải Dương K61KHCTA ĐH 8.1 8.4 8.7 8.4 Giỏi
650 611628 Bùi Thị Bích Ngọc 15/01/1998 Nữ Kim Thành - Hải Dương K61KHCTA ĐH 8.5 8.5 8.1 8.37 Giỏi
651 611658 Bùi Thị Thu Yến 29/05/1998 Nữ Hưng Hà - Thái Bình K61KHCTA ĐH 7.7 7.9 9.4 8.33 Giỏi
652 612734 Hoàng Thị Xuân 25/07/1998 Nữ Gia Bình - Bắc Ninh K61KHCTA ĐH 8.5 8.5 7.9 8.3 Giỏi
653 610090 Lê Thị Mỹ Linh 22/07/1997 Nữ Nghĩa Hưng - Nam Định K61KHCTA ĐH 8.7 7.9 8.2 8.27 Giỏi
654 611605 Lê Thị Thu Huyền 31/08/1998 Nữ Hưng Hà - Thái Bình K61KHCTA ĐH 7.9 9.1 7.7 8.23 Giỏi
655 611586 Nguyễn Tiến Đạt 29/06/1998 Nam ứng Hòa - Hà Nội K61KHCTA ĐH 8.3 7.6 7.7 7.87 Khá
656 611607 Phạm Thị Thu Huyền 05/04/1998 Nữ Chư Prông - Gia Lai K61KHCTA ĐH 6.5 8.3 8.7 7.83 Khá
657 611625 Nelson Rodrigues Medonica. 13/06/1994 Nam Mô-Dăm-Bích K61KHCTA ĐH 8.4 7.7 6.8 7.63 Khá
658 611589 Khuất Duy Đông 27/08/1998 Nam Phúc Thọ - Hà Nội K61KHCTA ĐH 6.8 8.8 3.4 6.9 7.5 Khá
659 611656 Nguyễn Văn Vượng 26/01/1998 Nam Lục Ngạn - Bắc Giang K61KHCTA ĐH 7.5 7.3 7.5 7.43 Khá
660 611578 Nguyễn Thị Vân Anh 14/08/1998 Nữ Yên Mỹ - Hưng Yên K61KHCTA ĐH 7.1 7.7 7.1 7.3 Khá
661 611650 Trần Văn Trường 10/06/1994 Nam Tam Dương - Vĩnh Phúc K61KHCTA ĐH 6.8 7.5 7.4 7.23 Khá
662 611636 San Sinath . 22/08/1997 Nam Campuchia K61KHCTA ĐH 8.7 7.3 5.6 7.2 Khá
663 611633 Phạm Thanh Phong 08/10/1998 Nam Kiến Xương - Thái Bình K61KHCTA ĐH 6.9 7 7.6 7.17 Khá
664 611632 Lê Trần Phong 27/07/1998 Nam Sơn La - Sơn La K61KHCTA ĐH 6.8 6.4 7.3 6.83 Trung bình khá
665 611616 Nguyễn Thị Hoài Linh 08/10/1998 Nữ Kiến Xương - Thái Bình K61KHCTA ĐH 7.1 5.8 6.7 6.53 Trung bình khá
666 611735 Thân Thị Thùy 26/05/1998 Nữ Thiệu Hóa - Thanh Hoá K61KHCTB ĐH 8.8 8.4 9 8.73 Giỏi
667 611704 Nguyễn Thùy Linh 05/04/1998 Nữ Na Rì - Bắc Kạn K61KHCTB ĐH 9.1 9 7.8 8.63 Giỏi
668 611669 Phạm Thị Dung 18/04/1998 Nữ Kiến Thụy - Hải Phòng K61KHCTB ĐH 8.7 8.4 8.5 8.53 Giỏi
STT Mã SV Họ lót TênNgày sinh
(dd/mm/yyyy)
Giới
tínhNơi sinh Tên lớp Hệ KN1 KN2 KN3 KN4 KN5 KN6
Điểm TB
Chứng chỉXếp loại
669 611674 Trương Văn Đức 21/01/1998 Nam Định Hóa - Thái Nguyên K61KHCTB ĐH 8.4 8.7 8.4 8.5 Giỏi
670 611722 Chu Thị Sinh 17/08/1998 Nữ Na Rì - Bắc Kạn K61KHCTB ĐH 8.6 8.4 8.4 8.47 Giỏi
671 611746 Trần Thị Uyên 15/11/1998 Nữ Điện Biên - Điện Biên K61KHCTB ĐH 8.6 8.3 8.2 8.37 Giỏi
672 611727 Bùi Thị Thảo 18/08/1998 Nữ Hà Trung - Thanh Hoá K61KHCTB ĐH 8.4 8.3 7.7 8.13 Giỏi
673 611672 Phạm Văn Đại 14/05/1998 Nam Giao Thủy - Nam Định K61KHCTB ĐH 8.5 7.8 7.9 8.07 Giỏi
674 611737 Phạm Minh Tiến 15/09/1998 Nam Thanh Oai - Hà Nội K61KHCTB ĐH 8.1 7.9 7.6 7.87 Khá
675 611676 Nguyễn Văn Hân 05/12/1998 Nam Văn Chấn - Yên Bái K61KHCTB ĐH 7.4 7.8 8.1 7.77 Khá
676 611692 Nguyễn Thị Hương 17/04/1998 Nữ Nông Cống - Thanh Hoá K61KHCTB ĐH 7.5 6.5 8.6 7.53 Khá
677 611732 Trần Thị Thơm 24/04/1998 Nữ Mường Nhé - Điện Biên K61KHCTB ĐH 7.8 8.4 5.7 7.3 Khá
678 611730 Bùi Quý Thịnh 24/09/1998 Nam Nông Cống - Thanh Hoá K61KHCTB ĐH 7.2 6.7 7.9 7.27 Khá
679 611662 Bế Lan Anh 16/10/1998 Nữ Lạng Sơn - Lạng Sơn K61KHCTB ĐH 8.1 6.9 6.6 7.2 Khá
680 611689 Phạm Thị Hồng Huệ 11/07/1998 Nữ Yên Khánh - Ninh Bình K61KHCTB ĐH 7.4 7.7 6.4 7.17 Khá
681 611800 Cao Mai Phương 05/02/1998 Nữ Đống Đa - Hà Nội K61KHCTC ĐH 9.1 8.8 8.8 8.9 Giỏi
682 611810 Lê Thị Thành 10/05/1998 Nữ Thiệu Hóa - Thanh Hoá K61KHCTC ĐH 8.1 8.7 8.4 8.4 Giỏi
683 611756 Trần Bảo Châu 06/12/1998 Nữ Chiêm Hóa - Tuyên Quang K61KHCTC ĐH 9.1 8.3 7.6 8.33 Giỏi
684 611816 Nguyễn Thị Thúy 29/07/1998 Nữ Yên Thành - Nghệ An K61KHCTC ĐH 8.5 8.1 8.2 8.27 Giỏi
685 611812 Trần Thị Thu 06/07/1998 Nữ Kim Bảng - Hà Nam K61KHCTC ĐH 8 9 7.3 8.1 Giỏi
686 611813 Vũ Thị Thư 25/07/1998 Nữ Hiệp Hòa - Bắc Giang K61KHCTC ĐH 7.4 8.2 8.4 8 Giỏi
687 611807 Tống Thị Tâm 18/02/1998 Nữ Bắc Kạn - Bắc Kạn K61KHCTC ĐH 8.2 7.8 7.7 7.9 Khá
688 611759 Lê Thị Chung 17/06/1998 Nữ Bắc Giang - Bắc Giang K61KHCTC ĐH 7 8.8 7.8 7.87 Khá
689 614103 Phan Thị Thùy Dung 23/04/1998 Nữ Nam Trực - Nam Định K61KHCTC ĐH 7.9 7.8 7.9 7.87 Khá
690 611828 Đoàn Thị Thu Trang 20/02/1998 Nữ Kiến Xương - Thái Bình K61KHDA ĐH 8.1 8.8 8.1 8.33 Giỏi
691 611825 Nguyễn Thị Nga 27/08/1998 Nữ Nam Đàn - Nghệ An K61KHDA ĐH 8 7.4 8.8 8.07 Giỏi
692 611826 Trần Hiếu Nghĩa 14/08/1998 Nam Long Biên - Hà Nội K61KHDA ĐH 7.6 7.6 7.5 7.57 Khá
693 611866 Mai Thị Linh 03/02/1998 Nữ Thái Thụy - Thái Bình K61KHMTA ĐH 9.4 9 8.2 8.87 Giỏi
694 611898 Nguyễn Thị Yến 28/10/1998 Nữ Hưng Hà - Thái Bình K61KHMTA ĐH 8.7 8.5 8.9 8.7 Giỏi
695 611876 Trương Thị Phương 31/01/1998 Nữ Thái Thụy - Thái Bình K61KHMTA ĐH 8.1 8.7 8.7 8.5 Giỏi
696 611887 Hoàng Thị Hoài Thương 13/09/1998 Nữ Đức Thọ - Hà Tĩnh K61KHMTA ĐH 7.8 8.4 9.3 8.5 Giỏi
697 611875 Nguyễn Thị Lan Phương 24/06/1998 Nữ ý Yên - Nam Định K61KHMTA ĐH 8.5 8.5 8.4 8.47 Giỏi
698 611893 Nguyễn Huy Trung 21/10/1998 Nam Gia Lâm - Hà Nội K61KHMTA ĐH 8.8 8.5 8.1 8.47 Giỏi
699 611865 Lâm Thúy Linh Linh 10/09/1998 Nữ Long Biên - Hà Nội K61KHMTA ĐH 8.8 8.7 7.8 8.43 Giỏi
700 611892 Võ Thị Quỳnh Trang 20/10/1998 Nữ Quảng Ninh - Quảng Bình K61KHMTA ĐH 8.5 8.4 8.2 8.37 Giỏi
STT Mã SV Họ lót TênNgày sinh
(dd/mm/yyyy)
Giới
tínhNơi sinh Tên lớp Hệ KN1 KN2 KN3 KN4 KN5 KN6
Điểm TB
Chứng chỉXếp loại
701 611851 Vũ Thị Hạnh 15/09/1998 Nữ Thanh Hóa - Thanh Hoá K61KHMTA ĐH 8.8 7.9 8.3 8.33 Giỏi
702 611891 Nguyễn Thu Trang 08/09/1998 Nữ Nam Định - Nam Định K61KHMTA ĐH 7.6 8.8 8.4 8.27 Giỏi
703 611853 Vũ Thanh Hiền 19/02/1998 Nữ Gia Lâm - Hà Nội K61KHMTA ĐH 9 8.1 7.5 8.2 Giỏi
704 611864 Nguyễn Thị Phương Huyền 14/01/1998 Nữ Nông Cống - Thanh Hoá K61KHMTA ĐH 8.3 8.6 7.7 8.2 Giỏi
705 611880 Vũ Thị Tâm 16/06/1998 Nữ Bá Thước - Thanh Hoá K61KHMTA ĐH 8.4 7.9 8.3 8.2 Giỏi
706 611860 Phan Thị Thu Hương 25/11/1998 Nữ Yên Khánh - Ninh Bình K61KHMTA ĐH 7.4 8.4 8.7 8.17 Giỏi
707 611888 Phạm Thị Thủy 04/01/1998 Nữ Hải Hậu - Nam Định K61KHMTA ĐH 8.8 8.1 7.6 8.17 Giỏi
708 611895 Bùi Thị Thanh Xuân 22/09/1998 Nữ Ngô Quyền - Hải Phòng K61KHMTA ĐH 7.6 8.2 8.5 8.1 Giỏi
709 611841 Nguyễn Thùy Dương 02/04/1998 Nữ Nga Sơn - Thanh Hoá K61KHMTA ĐH 8 7.1 8.9 8 Giỏi
710 611829 Bùi Hải An 13/11/1998 Nữ Thái Bình - Thái Bình K61KHMTA ĐH 7.8 7.3 8.8 7.97 Khá
711 611877 Vương Như Phương 29/12/1998 Nữ Quốc Oai - Hà Nội K61KHMTA ĐH 8.1 8.1 7.7 7.97 Khá
712 611885 Phạm Thạch Thảo 20/02/1998 Nữ Triệu Sơn - Thanh Hoá K61KHMTA ĐH 7.7 7.7 8.5 7.97 Khá
713 611837 Nguyễn Thị Kim Chi 07/06/1998 Nữ Kim Thành - Hải Dương K61KHMTA ĐH 8.5 7.5 7.8 7.93 Khá
714 611848 Tạ Thị Hằng 22/10/1998 Nữ Tam Nông - Phú Thọ K61KHMTA ĐH 8.2 7.7 7.9 7.93 Khá
715 611867 Trương Thị Linh 01/06/1998 Nữ Trực Ninh - Nam Định K61KHMTA ĐH 7.9 8 7.9 7.93 Khá
716 611872 Nguyễn Thị Nga 22/10/1997 Nữ Hoằng Hóa - Thanh Hoá K61KHMTA ĐH 7.4 8.4 8 7.93 Khá
717 611889 Phạm Thị Tình 28/02/1998 Nữ Gia Lộc - Hải Dương K61KHMTA ĐH 8.5 8 7.3 7.93 Khá
718 611883 Phạm Tiến Thành 29/11/1998 Nam Vĩnh Bảo - Hải Phòng K61KHMTA ĐH 8.1 8.1 7.5 7.9 Khá
719 611838 Đào Thị Cúc 28/01/1998 Nữ Hưng Hà - Thái Bình K61KHMTA ĐH 7.7 8.1 7.8 7.87 Khá
720 611897 Đinh Thị Hải Yến 11/12/1998 Nữ Hải Dương - Hải Dương K61KHMTA ĐH 7.8 7.7 8.1 7.87 Khá
721 611834 Nguyễn Thị Lan Anh 12/09/1998 Nữ Văn Lâm - Hưng Yên K61KHMTA ĐH 8 8 7.5 7.83 Khá
722 611858 Đỗ Minh Hoàng 03/07/1998 Nam Đông Anh - Hà Nội K61KHMTA ĐH 7.6 7.7 8.1 7.8 Khá
723 611884 Nguyễn Đỗ Thạch Thảo 20/11/1998 Nữ Gia Lâm - Hà Nội K61KHMTA ĐH 7.3 7.9 8.1 7.77 Khá
724 611833 Nguyễn Thị Anh 25/08/1998 Nữ Hưng Hà - Thái Bình K61KHMTA ĐH 7.2 7.6 8.4 7.73 Khá
725 611852 Hoàng Thị Hiên 29/05/1998 Nữ Văn Lâm - Hưng Yên K61KHMTA ĐH 8.1 8.2 6.9 7.73 Khá
726 611846 Hồ Thu Hà 27/07/1998 Nữ Tiền Hải - Thái Bình K61KHMTA ĐH 7.9 7.4 7.6 7.63 Khá
727 611835 Vũ Thị Phương Anh 07/01/1998 Nữ Bình Giang - Hải Dương K61KHMTA ĐH 7.2 7.2 8.4 7.6 Khá
728 614125 Đường Linh Chi 20/07/1998 Nữ Lục Ngạn - Bắc Giang K61KHMTA ĐH 7.2 6.4 8.6 7.4 Khá
729 611859 Bùi Xuân Hùng 30/12/1998 Nam Nam Định - Nam Định K61KHMTA ĐH 6.5 7 8.4 7.3 Khá
730 611849 Đỗ Thị Hạnh 29/01/1998 Nữ Chương Mỹ - Hà Nội K61KHMTA ĐH 7.1 6.8 7.9 7.27 Khá
731 611869 Trần Thị Mai 09/04/1998 Nữ Xuân Trường - Nam Định K61KHMTA ĐH 7.1 8 6.5 7.2 Khá
732 611830 Bùi Đức Anh 19/01/1998 Nam Long Biên - Hà Nội K61KHMTA ĐH 5.6 8.4 7.4 7.13 Khá
STT Mã SV Họ lót TênNgày sinh
(dd/mm/yyyy)
Giới
tínhNơi sinh Tên lớp Hệ KN1 KN2 KN3 KN4 KN5 KN6
Điểm TB
Chứng chỉXếp loại
733 611894 Nguyễn Danh Tuấn 16/10/1997 Nam Quốc Oai - Hà Nội K61KHMTA ĐH 6.6 6.7 8 7.1 Khá
734 611882 Nguyễn Phúc Thắng 14/10/1998 Nam Gia Lâm - Hà Nội K61KHMTA ĐH 6.9 6.9 6.6 6.8 Trung bình khá
735 611940 Trần Thị Nhung 25/01/1998 Nữ ý Yên - Nam Định K61KHMTB ĐH 9 9.4 8.1 8.83 Giỏi
736 611919 Nguyễn Thị Hương 01/01/1998 Nữ Phú Xuyên - Hà Nội K61KHMTB ĐH 8.6 8.8 8.6 8.67 Giỏi
737 611899 Hoàng Hà Vân Anh 19/08/1998 Nữ Yên Dũng - Bắc Giang K61KHMTB ĐH 8.8 8.4 8.7 8.63 Giỏi
738 611930 Nguyễn Hoàng Lan 11/10/1998 Nữ Nga Sơn - Thanh Hoá K61KHMTB ĐH 8.6 8.8 8.5 8.63 Giỏi
739 611923 Lê Thị Huyền 02/02/1998 Nữ Nghi Lộc - Nghệ An K61KHMTB ĐH 9 8.2 8.4 8.53 Giỏi
740 611909 Mai Thùy Dung 25/12/1998 Nữ Nga Sơn - Thanh Hoá K61KHMTB ĐH 8.3 9.6 7.5 8.47 Giỏi
741 611931 Bùi Thị Linh 22/08/1998 Nữ Đông Hưng - Thái Bình K61KHMTB ĐH 8.3 7.8 9.3 8.47 Giỏi
742 611950 Nguyễn Danh Thiệu 16/12/1998 Nam Kim Thành - Hải Dương K61KHMTB ĐH 8.8 8.1 8.4 8.43 Giỏi
743 611953 Dương Thị Thu Trang 12/11/1998 Nữ Thanh Hóa - Thanh Hoá K61KHMTB ĐH 8.7 8.5 7.9 8.37 Giỏi
744 611939 Ngô Thị Minh Nguyệt 10/07/1998 Nữ Thiệu Hóa - Thanh Hoá K61KHMTB ĐH 8.3 8.8 7.9 8.33 Giỏi
745 611951 Nguyễn Văn Thiệu 20/09/1997 Nam Ân Thi - Hưng Yên K61KHMTB ĐH 8 8.5 8.2 8.23 Giỏi
746 611922 Dương Khánh Huyền 25/01/1998 Nữ Kiến Xương - Thái Bình K61KHMTB ĐH 8.2 8 8.4 8.2 Giỏi
747 611938 Hoàng Thị Ngân 21/07/1998 Nữ Phúc Thọ - Hà Nội K61KHMTB ĐH 7.3 8.4 8.9 8.2 Giỏi
748 611954 Nguyễn Đức Trung 24/01/1996 Nam Hải Dương - Hải Dương K61KHMTB ĐH 8 8.2 7.9 8.03 Giỏi
749 611932 Đỗ Thị Diệu Linh 01/02/1998 Nữ Quỳnh Phụ - Thái Bình K61KHMTB ĐH 8.5 7.4 8 7.97 Khá
750 611960 Nguyễn Hoàng Việt 14/12/1998 Nam Hạ Long - Quảng Ninh K61KHMTB ĐH 8.2 7.8 7.9 7.97 Khá
751 611958 Đặng Quốc Văn 29/09/1998 Nam Long Biên - Hà Nội K61KHMTB ĐH 8.3 7.1 8.4 7.93 Khá
752 611942 Phạm Thị Như Phương 28/09/1998 Nữ Phú Xuyên - Hà Nội K61KHMTB ĐH 7.9 7.2 8.6 7.9 Khá
753 611925 Nguyễn Thị Thanh Huyền 04/02/1998 Nữ Long Biên - Hà Nội K61KHMTB ĐH 7.3 8.2 8 7.83 Khá
754 611957 Cao Thị Tố Uyên 27/06/1998 Nữ Hoằng Hóa - Thanh Hoá K61KHMTB ĐH 7.2 8.7 7.5 7.8 Khá
755 611924 Nguyễn Thị Huyền 10/03/1998 Nữ Tiên Lãng - Hải Phòng K61KHMTB ĐH 7.6 8.1 7.6 7.77 Khá
756 611905 Hoàng Thị Ngọc ánh 10/10/1998 Nữ Cao Bằng - Cao Bằng K61KHMTB ĐH 7.5 7.9 7.5 7.63 Khá
757 611918 Hoàng Thị Huân 13/01/1997 Nữ Nghĩa Lộ - Yên Bái K61KHMTB ĐH 8 7.2 7.5 7.57 Khá
758 611941 Hồ Thị Phương 17/01/1998 Nữ Lục Nam - Bắc Giang K61KHMTB ĐH 7.5 6.5 8.7 7.57 Khá
759 611912 Đoàn Thị Hà Giang 15/05/1998 Nữ Quảng Yên - Quảng Ninh K61KHMTB ĐH 7.9 8.2 6.4 7.5 Khá
760 611937 Hoàng Quý Nam 15/10/1998 Nam Trùng Khánh - Cao Bằng K61KHMTB ĐH 7.9 6.8 7.4 7.37 Khá
761 611904 Trần Tuấn Anh 14/01/1992 Nam Long Biên - Hà Nội K61KHMTB ĐH 6.4 7.7 7.1 7.07 Khá
762 611908 Trần Viết Cường 02/01/1998 Nam Lào Cai - Lào Cai K61KHMTB ĐH 8.1 5.7 7.4 7.07 Khá
763 614135 Nguyễn Việt Hưng 07/09/1998 Nam Cẩm Phả - Quảng Ninh K61KHMTB ĐH 8.4 6 6.1 6.83 Trung bình khá
764 612138 Bùi Thị Hải 02/01/1998 Nữ Tiên Lãng - Hải Phòng K61KTA ĐH 9.1 8.7 8.2 8.67 Giỏi
STT Mã SV Họ lót TênNgày sinh
(dd/mm/yyyy)
Giới
tínhNơi sinh Tên lớp Hệ KN1 KN2 KN3 KN4 KN5 KN6
Điểm TB
Chứng chỉXếp loại
765 612162 Đỗ Thị Tâm 22/12/1998 Nữ Vĩnh Bảo - Hải Phòng K61KTA ĐH 8.5 7.6 9.1 8.4 Giỏi
766 612057 Phan Thị Giang 01/03/1998 Nữ Hoàng Mai - Nghệ An K61KTA ĐH 7.5 8.3 8.4 8.07 Giỏi
767 612081 Lê Thị Nhật Linh 14/03/1998 Nữ Hậu Lộc - Thanh Hoá K61KTA ĐH 8.8 7.7 7.6 8.03 Giỏi
768 614144 Nguyễn Thị Hương Lan 17/06/1998 Nữ Bình Xuyên - Vĩnh Phúc K61KTA ĐH 8.5 7.1 8.2 7.93 Khá
769 611967 Vũ Thị Lan Anh 30/12/1998 Nữ Phù Cừ - Hưng Yên K61KTA ĐH 7.8 8.5 6.5 7.6 Khá
770 612206 Bùi Văn Minh 05/02/1998 Nam Lương Tài - Bắc Ninh K61KTCKP ĐH 6 7.6 9.5 7.7 Khá
771 612251 Phạm Văn Thường 18/09/1998 Nam Mê Linh - Hà Nội K61KTCKP ĐH 7.7 6.1 7.9 7.23 Khá
772 612136 Nguyễn Hương Giang 13/07/1998 Nữ Lào Cai - Lào Cai K61KTDT ĐH 8.5 7.6 8.8 8.3 Giỏi
773 612146 Vũ Thị Hương 02/05/1998 Nữ Ninh Giang - Hải Dương K61KTDT ĐH 6.9 8.4 7.9 7.73 Khá
774 614148 Nguyễn Hà My 24/01/1998 Nữ Lào Cai - Lào Cai K61KTDT ĐH 6.7 8.4 8.1 7.73 Khá
775 612444 Nguyễn Hải Yến 05/07/1998 Nữ Yên Khánh - Ninh Bình K61KTNNA ĐH 7.5 8.7 8.5 8.23 Giỏi
776 612482 Ngô Minh Hoàng 06/02/1998 Nam Mê Linh - Hà Nội K61KTNNA ĐH 8.1 7.8 8.5 8.13 Giỏi
777 612402 Lương Nguyễn KhánhLinh 30/03/1998 Nữ Hoàn Kiếm - Hà Nội K61KTNNA ĐH 8.4 8.1 7.7 8.07 Giỏi
778 612390 Lê Thị Thúy Hiền 03/05/1998 Nữ Hoằng Hóa - Thanh Hoá K61KTNNA ĐH 8.1 7.5 8.1 7.9 Khá
779 612459 Hoàng Bá Cường 20/10/1998 Nam Triệu Sơn - Thanh Hoá K61KTNNB ĐH 8 8.5 8.8 8.43 Giỏi
780 612481 Nguyễn Thị Khánh Hòa 01/11/1998 Nữ Kim Bảng - Hà Nam K61KTNNB ĐH 7.8 8.8 8.6 8.4 Giỏi
781 612497 Giang Thu Ngân 17/08/1998 Nữ Hà Giang - Hà Giang K61KTNNB ĐH 8.4 8.4 8.1 8.3 Giỏi
782 612465 Nguyễn Đình Đức 13/10/1996 Nam Ea Kar - Đắk Lắk K61KTNNB ĐH 7.4 8.8 8.4 8.2 Giỏi
783 612500 Trần Thị Minh Phương 18/06/1998 Nữ Ninh Giang - Hải Dương K61KTNNB ĐH 7.2 7.6 8.4 7.73 Khá
784 612518 Nguyễn Thị Trang 27/07/1998 Nữ Hồng Lĩnh - Hà Tĩnh K61KTTNN ĐH 7.5 8.5 8.1 8.03 Giỏi
785 611235 Nguyễn Thị Huyền 12/05/1998 Nữ Thạch Thất - Hà Nội K61MMT ĐH 8 8.8 7.1 7.97 Khá
786 611252 Nguyễn Thị Bích Phương 29/10/1998 Nữ Tiên Lữ - Hưng Yên K61MMT ĐH 7.7 8.8 7.1 7.87 Khá
787 611250 Vũ Hồng Nhung 25/01/1998 Nữ Kiến Xương - Thái Bình K61MMT ĐH 7.1 8.8 7.4 7.77 Khá
788 611294 Vương Thị Lan 08/05/1998 Nữ Gia Lộc - Hải Dương K61MMT ĐH 6.9 8.7 7.6 7.73 Khá
789 611216 Man Tiến Dũng 12/01/1998 Nam Văn Giang - Hưng Yên K61MMT ĐH 8.1 7.2 7.8 7.7 Khá
790 611296 Nguyễn Mạnh Linh 30/12/1998 Nam Lý Nhân - Hà Nam K61MMT ĐH 7.2 7.4 8.4 7.67 Khá
791 611293 Đinh Thanh Lâm 21/10/1996 Nam Quỳnh Phụ - Thái Bình K61MMT ĐH 7.7 7.4 7.6 7.57 Khá
792 611243 Nguyễn Huy Mạnh 06/08/1998 Nam Gia Lâm - Hà Nội K61MMT ĐH 9 5.9 7.6 7.5 Khá
793 611305 Nguyễn Hữu Sơn 03/05/1998 Nam Hàm Yên - Tuyên Quang K61MMT ĐH 7.7 8.2 6.5 7.47 Khá
794 612544 Hà Mai Phương 10/02/1997 Nữ Điện Bàn - Quảng Nam K61NNP ĐH 8.4 8.8 8.4 8.53 Giỏi
795 612532 Nguyễn Thị Là 01/11/1998 Nữ Thái Bình - Thái Bình K61NNP ĐH 8.3 8.4 8.7 8.47 Giỏi
796 612533 Chu Thị Lan 09/12/1998 Nữ Thanh Liêm - Hà Nam K61NNP ĐH 7.7 8.2 8.7 8.2 Giỏi
STT Mã SV Họ lót TênNgày sinh
(dd/mm/yyyy)
Giới
tínhNơi sinh Tên lớp Hệ KN1 KN2 KN3 KN4 KN5 KN6
Điểm TB
Chứng chỉXếp loại
797 612534 Nguyễn Thị Liên 05/06/1998 Nữ Đông Triều - Quảng Ninh K61NNP ĐH 6.8 8.1 7.1 7.33 Khá
798 612537 Hồ Đình Luân 12/05/1998 Nam Mỹ Hào - Hưng Yên K61NNP ĐH 7.6 7.8 6.2 7.2 Khá
799 612527 Tống Thị Hằng 21/05/1998 Nữ Yên Mô - Ninh Bình K61NNP ĐH 8 6.8 6.5 7.1 Khá
800 614285 Đỗ Văn Hướng 04/12/1996 Nam Hậu Lộc - Thanh Hoá K61NTTSA ĐH 8.3 7.2 6.2 7.23 Khá
801 612572 Nguyễn Tiến Hiếu 10/10/1998 Nam Hoàn Kiếm - Hà Nội K61NTTSA ĐH 5.7 6.9 7.7 6.77 Trung bình khá
802 612654 Nguyễn Thị Yến 08/07/1998 Nữ Thường Tín - Hà Nội K61PTNTA ĐH 8.3 8.1 9.2 8.53 Giỏi
803 612623 Hoàng Thị Hiền 16/11/1998 Nữ An Lão - Hải Phòng K61PTNTA ĐH 7.5 8.6 9 8.37 Giỏi
804 612644 Đàm Thị Thủy 25/02/1998 Nữ Phục Hòa - Cao Bằng K61PTNTA ĐH 8.5 7.2 8.7 8.13 Giỏi
805 612641 Nông Thị Mai Thu 16/12/1997 Nữ Chi Lăng - Lạng Sơn K61PTNTP ĐH 8.9 8.1 7.8 8.27 Giỏi
806 612101 Dương Thị Thu Thảo 27/05/1998 Nữ Cẩm Giàng - Hải Dương K61PTNTP ĐH 8 8.7 8 8.23 Giỏi
807 612458 Trần Thị Cương 20/04/1998 Nữ Bạch Thông - Bắc Kạn K61PTNTP ĐH 7.5 8.8 7.6 7.97 Khá
808 612650 Trần Thị Tố Uyên 04/07/1998 Nữ Bình Gia - Lạng Sơn K61PTNTP ĐH 8.1 8.1 7.6 7.93 Khá
809 612066 Nguyễn Thị Thảo Hạnh 06/11/1998 Nữ Nam Đàn - Nghệ An K61PTNTP ĐH 7 8.7 8 7.9 Khá
810 612611 Tô Thị Hải Anh 22/11/1998 Nữ Chiêm Hóa - Tuyên Quang K61PTNTP ĐH 8.8 8.2 6.6 7.87 Khá
811 612617 Trần Thị Diệp 21/06/1997 Nữ Vị Xuyên - Hà Giang K61PTNTP ĐH 8.3 7.8 7.2 7.77 Khá
812 612635 Tráng Seo Phà 04/01/1998 Nam Si Ma Cai - Lào Cai K61PTNTP ĐH 6.5 8.1 8.2 7.6 Khá
813 612045 Phạm Thị Lan Anh 09/04/1998 Nữ Vũ Thư - Thái Bình K61PTNTP ĐH 7.1 7.5 8 7.53 Khá
814 612010 Dương Văn Minh 07/11/1998 Nam Văn Lâm - Hưng Yên K61PTNTP ĐH 7.2 7.4 7.1 7.23 Khá
815 612637 Ly Seo Sáng 04/07/1997 Nam Si Ma Cai - Lào Cai K61PTNTP ĐH 5.6 7.4 6.8 6.6 Trung bình khá
816 612695 Nguyễn Thị Hường 13/02/1998 Nữ Gia Lâm - Hà Nội K61QLDDA ĐH 8.1 9.8 9 8.97 Giỏi
817 612669 Nguyễn Thị Bình 09/08/1998 Nữ Kim Thành - Hải Dương K61QLDDA ĐH 8.4 7.9 8.9 8.4 Giỏi
818 612665 Vũ Thị Thùy Anh 12/09/1998 Nữ Kiến Thụy - Hải Phòng K61QLDDA ĐH 7.9 8.7 8.5 8.37 Giỏi
819 612704 Vương Thị Hồng Liên 17/08/1998 Nữ Hà Đông - Hà Nội K61QLDDA ĐH 9 8.3 7.8 8.37 Giỏi
820 612718 Chim Sophorl . 06/07/1995 Nam Campuchia K61QLDDA ĐH 8.5 8.2 8.1 8.27 Giỏi
821 612691 Đào Ngọc Hoàng 09/07/1998 Nam Vĩnh Bảo - Hải Phòng K61QLDDA ĐH 8.4 7.9 8.1 8.13 Giỏi
822 612727 Đào Thị Thu Trang 13/09/1998 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc K61QLDDA ĐH 7.6 7.7 9 8.1 Giỏi
823 612689 Nguyễn Thị Hạnh 24/09/1998 Nữ Tiên Lãng - Hải Phòng K61QLDDA ĐH 7.4 7.9 8.2 7.83 Khá
824 612728 Mai Thị Thu Trang 24/06/1998 Nữ Cẩm Khê - Phú Thọ K61QLDDA ĐH 7.3 8.1 8.1 7.83 Khá
825 612657 Mai Tuấn Anh 19/04/1998 Nam Yên Khánh - Ninh Bình K61QLDDA ĐH 7.1 8.4 7.7 7.73 Khá
826 612670 Thet Bunthouch . 10/04/1997 Nam Campuchia K61QLDDA ĐH 8.6 6.4 8.1 7.7 Khá
827 612663 Nguyễn Thị Vân Anh 04/03/1998 Nữ ứng Hòa - Hà Nội K61QLDDA ĐH 8.1 7 7.9 7.67 Khá
828 612732 Nun Vearakboth . 10/03/1996 Nam Campuchia K61QLDDA ĐH 8.1 6.9 7.3 7.43 Khá
STT Mã SV Họ lót TênNgày sinh
(dd/mm/yyyy)
Giới
tínhNơi sinh Tên lớp Hệ KN1 KN2 KN3 KN4 KN5 KN6
Điểm TB
Chứng chỉXếp loại
829 612721 Trần Nam Thế 18/05/1998 Nam Cẩm Khê - Phú Thọ K61QLDDA ĐH 7 7.4 7.6 7.33 Khá
830 612696 Nguyễn Thu Hường 23/05/1998 Nữ Ba Vì - Hà Nội K61QLDDA ĐH 7.3 8.2 6.3 7.27 Khá
831 612664 Phạm Thị Lan Anh 01/11/1998 Nữ Duy Tiên - Hà Nam K61QLDDA ĐH 7.1 7.2 6.9 7.07 Khá
832 612682 Nguyễn Tiến Đức 30/05/1998 Nam Long Biên - Hà Nội K61QLDDA ĐH 8.3 4.5 6.7 6.5 Trung bình khá
833 612706 Nguyễn Dương ThảoMy 27/11/1998 Nữ Cao Bằng - Cao Bằng K61QLDDA ĐH 8.7 6.3 4.5 6.5 Trung bình khá
834 612778 Nguyễn Thị Ngọc 29/04/1998 Nữ Chí Linh - Hải Dương K61QLDDB ĐH 7.7 8.5 9.4 8.53 Giỏi
835 612809 Phạm Thị Viên 24/06/1998 Nữ Vĩnh Bảo - Hải Phòng K61QLDDB ĐH 8.7 8.1 8.7 8.5 Giỏi
836 612740 Đào Thị Việt Chinh 12/02/1998 Nữ Điện Biên Phủ - Điện Biê K61QLDDB ĐH 8.1 8.6 8.2 8.3 Giỏi
837 612802 Nguyễn Thị Huyền Trang 16/10/1998 Nữ Ba Vì - Hà Nội K61QLDDB ĐH 8.6 8.2 8.1 8.3 Giỏi
838 612790 Cao Thanh Sơn 15/02/1998 Nam Xuân Trường - Nam Định K61QLDDB ĐH 8.3 7.5 8.7 8.17 Giỏi
839 612752 Trần Thị Hiệp 02/12/1998 Nữ Hương Khê - Hà Tĩnh K61QLDDB ĐH 7.6 8.3 8.5 8.13 Giỏi
840 612758 Hoàng Thị Minh Huyền 11/01/1998 Nữ Điện Biên Phủ - Điện Biê K61QLDDB ĐH 6.1 8.9 9.4 8.13 Giỏi
841 612736 Phạm Đức Anh 28/08/1998 Nam Tiên Lãng - Hải Phòng K61QLDDB ĐH 8.7 8.5 6.1 7.77 Khá
842 612745 Lôi Vĩnh Duy 02/12/1998 Nam Cao Bằng - Cao Bằng K61QLDDB ĐH 7.6 8.8 6.7 7.7 Khá
843 612812 Vũ Thị Phương Yến 03/06/1998 Nữ Bắc Quang - Hà Giang K61QLDDB ĐH 3.4 6.9 7 7.5 7.13 Khá
844 612838 Mai Thị Thanh Huyền 13/08/1998 Nữ Hữu Lũng - Lạng Sơn K61QLDDC ĐH 9 8.7 8.6 8.77 Giỏi
845 614230 Thái Thị Mỹ Châu 07/09/1997 Nữ Hương Sơn - Hà Tĩnh K61QLDDC ĐH 7.4 8.7 3.5 8.4 8.17 Giỏi
846 612857 Đỗ Thị Phấn 10/11/1998 Nữ Đông Anh - Hà Nội K61QLDDC ĐH 8.4 8.6 7.5 8.17 Giỏi
847 614229 Nguyễn Thị Bình 11/11/1998 Nữ Sóc Sơn - Hà Nội K61QLDDC ĐH 7.7 7.9 8.2 7.93 Khá
848 612839 Nguyễn Thị Huyền 26/05/1998 Nữ Can Lộc - Hà Tĩnh K61QLDDC ĐH 8.3 7.6 7.9 7.93 Khá
849 612827 Ngô Đức Độ 31/10/1998 Nam Yên Thế - Bắc Giang K61QLDDC ĐH 8.5 7.5 7.6 7.87 Khá
850 612867 Tô Thị Hải Trinh 06/11/1998 Nữ Hạ Hòa - Phú Thọ K61QLDDC ĐH 8.2 6.4 8.6 7.73 Khá
851 614239 Và Bá Tu 18/03/1998 Nam Kỳ Sơn - Nghệ An K61QLDDC ĐH 7.6 7 8.4 7.67 Khá
852 614238 Đỗ Minh Thành 02/03/1996 Nam Điện Biên Đông - Điện Bi K61QLDDC ĐH 7.6 8.5 6.7 7.6 Khá
853 612109 Mai Thị Thu Thủy 26/10/1998 Nữ Krông Bông - Đắk Lắk K61QLKT ĐH 8.8 8.3 8.4 8.5 Giỏi
854 611976 Nguyễn Hà Giang 25/08/1998 Nữ Long Biên - Hà Nội K61QLKT ĐH 8.2 7.3 7 7.5 Khá
855 611982 Lê Thu Hiền 14/12/1998 Nữ Gia Lâm - Hà Nội K61QLKT ĐH 5.9 8.7 7.6 7.4 Khá
856 611108 Phạm Thị ánh 12/04/1998 Nữ Nam Sách - Hải Dương K61QLTP ĐH 9 9.6 8.6 9.07 Xuất sắc
857 610949 Nguyễn Thị Ngọc 11/04/1998 Nữ Gia Viễn - Ninh Bình K61QLTP ĐH 9.1 9.1 8.8 9 Xuất sắc
858 610972 Nguyễn Thị Thảo 25/03/1998 Nữ Văn Giang - Hưng Yên K61QLTP ĐH 9.1 9 8.5 8.87 Giỏi
859 611072 Hà Thị Tâm 23/03/1998 Nữ Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh K61QLTP ĐH 7.8 8.7 9.1 8.53 Giỏi
860 611145 Ngô Minh Hường 30/01/1998 Nữ Từ Sơn - Bắc Ninh K61QLTP ĐH 8.8 8.9 7.6 8.43 Giỏi
STT Mã SV Họ lót TênNgày sinh
(dd/mm/yyyy)
Giới
tínhNơi sinh Tên lớp Hệ KN1 KN2 KN3 KN4 KN5 KN6
Điểm TB
Chứng chỉXếp loại
861 611020 Nguyễn Thị Thanh Hiền 14/09/1997 Nữ Yên Mỹ - Hưng Yên K61QLTP ĐH 8.1 7.6 9.4 8.37 Giỏi
862 611074 Đặng Thị Phương Thanh 29/12/1998 Nữ Mỹ Lộc - Nam Định K61QLTP ĐH 8.7 7.8 8.5 8.33 Giỏi
863 611001 Hoàng Hồng Diệp 19/01/1998 Nữ Nghĩa Hưng - Nam Định K61QLTP ĐH 8.1 8.5 8.3 8.3 Giỏi
864 611026 Bùi Thị Thu Huệ 01/02/1998 Nữ Quảng Xương - Thanh Hoá K61QLTP ĐH 8.3 8 8.6 8.3 Giỏi
865 611105 Thái Ngọc Anh 15/11/1998 Nữ Thái Hòa - Nghệ An K61QLTP ĐH 7.8 7.8 9 8.2 Giỏi
866 611101 Nguyễn Thị Yến 11/11/1998 Nữ Đông Hưng - Thái Bình K61QLTP ĐH 7.5 9.2 7.8 8.17 Giỏi
867 610993 Trần Thị Phương Anh 21/06/1998 Nữ Diễn Châu - Nghệ An K61QLTP ĐH 8.7 7.9 7.7 8.1 Giỏi
868 611094 Nguyễn Thị Tuyết 28/06/1998 Nữ Quảng Yên - Quảng Ninh K61QLTP ĐH 7.9 8.2 8.1 8.07 Giỏi
869 611006 Lưu Quốc Dũng 10/01/1998 Nam Long Biên - Hà Nội K61QLTP ĐH 6.4 8.7 9 8.03 Giỏi
870 610976 Vũ Thị Thương 14/04/1998 Nữ ứng Hòa - Hà Nội K61QLTP ĐH 8.6 7.3 8.1 8 Giỏi
871 611087 Trần Thị Trang 28/05/1998 Nữ Triệu Sơn - Thanh Hoá K61QLTP ĐH 8.7 8 7.2 7.97 Khá
872 610929 Phạm Ngọc Lam 11/06/1998 Nữ Nông Cống - Thanh Hoá K61QLTP ĐH 7.8 7.9 7.7 7.8 Khá
873 611186 Nguyễn Thị Mai Thương 25/01/1998 Nữ KHóai Châu - Hưng Yên K61QLTP ĐH 8.3 7.9 6.9 7.7 Khá
874 610890 Nguyễn Thị Diệu Anh 26/11/1998 Nữ Hải Hậu - Nam Định K61QLTP ĐH 8.5 7.5 7 7.67 Khá
875 611024 Nguyễn Thị Huế 20/08/1998 Nữ Hậu Lộc - Thanh Hoá K61QLTP ĐH 8.1 7.8 7.1 7.67 Khá
876 611060 Lưu Hồng Nhung 16/09/1998 Nữ Thanh Oai - Hà Nội K61QLTP ĐH 7.1 7.1 8.8 7.67 Khá
877 611042 Phùng Thị Lệ 28/01/1998 Nữ Yên Dũng - Bắc Giang K61QLTP ĐH 6.9 8.5 6.9 7.43 Khá
878 611096 Đặng Thu Vân 29/03/1998 Nữ ứng Hòa - Hà Nội K61QLTP ĐH 7.7 7.5 7.1 7.43 Khá
879 610989 Phạm Thị Uyên 08/09/1998 Nữ Lâm Thao - Phú Thọ K61QLTP ĐH 7.4 6.4 8.2 7.33 Khá
880 610914 Nguyễn Thị Thanh Hoa 26/01/1998 Nữ ý Yên - Nam Định K61QLTP ĐH 7.6 8.3 5.7 7.2 Khá
881 610948 Đỗ Thị Bích Ngọc 16/01/1998 Nữ Ba Vì - Hà Nội K61QLTP ĐH 5.1 8.7 7.7 7.17 Khá
882 610988 Sỹ Thị Tươi 25/12/1998 Nữ Phong Thổ - Lai Châu K61QLTP ĐH 6.9 8.6 6 7.17 Khá
883 611272 Vũ Thị Tuyết 22/02/1998 Nữ Thạch Thành - Thanh Hoá K61QLTT ĐH 8.6 8.1 8.3 8.33 Giỏi
884 611276 Dương Thị Xinh 01/11/1998 Nữ Thanh Hóa - Thanh Hoá K61QLTT ĐH 7 8.7 8.7 8.13 Giỏi
885 611231 Hoàng Thị Thu Huệ 13/03/1998 Nữ Kiến Xương - Thái Bình K61QLTT ĐH 7.6 8.2 8.1 7.97 Khá
886 611288 Trần Thị Hương 27/04/1998 Nữ Vũ Thư - Thái Bình K61QLTT ĐH 8.4 8.2 7.2 7.93 Khá
887 611278 Nguyễn Tuấn Anh 28/08/1998 Nam Gia Lâm - Hà Nội K61QLTT ĐH 6.9 6.4 5.9 6.4 Trung bình khá
888 614256 Nguyễn Thị Thanh Vân 06/05/1998 Nữ Cẩm Giàng - Hải Dương K61QTKDA ĐH 8.8 9 8.6 8.8 Giỏi
889 611323 Nguyễn Thu Hà 12/09/1998 Nữ Quỳnh Phụ - Thái Bình K61QTKDA ĐH 8.5 8.8 8.5 8.6 Giỏi
890 612935 Nguyễn Thị Ninh 07/11/1998 Nữ Thuận Thành - Bắc Ninh K61QTKDA ĐH 7.7 9 8.4 8.37 Giỏi
891 612874 Nguyễn Quỳnh Anh 04/06/1998 Nữ Từ Sơn - Bắc Ninh K61QTKDA ĐH 8.2 8.6 7.6 8.13 Giỏi
892 612957 Nguyễn Thị Tình 26/05/1998 Nữ Thái Thụy - Thái Bình K61QTKDA ĐH 7.7 7.9 8.7 8.1 Giỏi
STT Mã SV Họ lót TênNgày sinh
(dd/mm/yyyy)
Giới
tínhNơi sinh Tên lớp Hệ KN1 KN2 KN3 KN4 KN5 KN6
Điểm TB
Chứng chỉXếp loại
893 612889 Hoàng Thị Hà 28/12/1998 Nữ Thiệu Hóa - Thanh Hoá K61QTKDA ĐH 8 8.5 7.6 8.03 Giỏi
894 612877 Nguyễn Thị Ngọc Anh 24/09/1998 Nữ Thái Thụy - Thái Bình K61QTKDA ĐH 8.3 8 7.7 8 Giỏi
895 612945 Đặng Thúy Quỳnh 02/03/1998 Nữ Kim Động - Hưng Yên K61QTKDA ĐH 8.4 7.6 8 8 Giỏi
896 613033 Nguyễn Thị Trang 18/04/1998 Nữ Đông Anh - Hà Nội K61QTKDA ĐH 6.9 8.8 8.2 2.9 7.97 Khá
897 613016 Nguyễn Thị Kim Oanh 08/10/1998 Nữ Vĩnh Bảo - Hải Phòng K61QTKDA ĐH 8.4 7 8.2 7.87 Khá
898 613003 Trần Thị Lan 01/07/1998 Nữ ý Yên - Nam Định K61QTKDA ĐH 8 6.9 7.8 7.57 Khá
899 612882 Trần Thị Ngọc Anh 07/06/1998 Nữ Thanh Miện - Hải Dương K61QTKDT ĐH 8.7 9 7.9 8.53 Giỏi
900 614249 Trần Thị Khánh Linh 30/01/1998 Nữ Phủ Lý - Hà Nam K61QTKDT ĐH 8 8.5 8.9 8.47 Giỏi
901 612915 Trần Thị Liễu 10/06/1998 Nữ Nghĩa Hưng - Nam Định K61QTKDT ĐH 8.3 8.6 8.4 8.43 Giỏi
902 612938 Đặng Trung Phong 09/05/1998 Nam Gia Lâm - Hà Nội K61QTKDT ĐH 7.6 8.1 8.9 8.2 Giỏi
903 612978 Hoàng Nam Bắc 12/02/1998 Nam Đan Phượng - Hà Nội K61QTKDT ĐH 8 8 8.4 8.13 Giỏi
904 613009 Hà Tiến Lục 07/08/1998 Nam Thanh Ba - Phú Thọ K61QTKDT ĐH 8 8.6 7.5 8.03 Giỏi
905 612925 Bùi Nhật Minh 13/12/1998 Nam Hải Dương - Hải Dương K61QTKDT ĐH 7.1 8.8 8.2 8.03 Giỏi
906 612881 Phan Thị Phương Anh 13/01/1998 Nữ Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc K61QTKDT ĐH 7.4 7.8 8.6 7.93 Khá
907 612967 Hoàng Bảo Yến 15/09/1998 Nữ Tam Nông - Phú Thọ K61QTKDT ĐH 8.5 6.2 9 7.9 Khá
908 612885 Đoàn Công Chính 25/01/1998 Nam Trực Ninh - Nam Định K61QTKDT ĐH 7.5 7.2 8.7 7.8 Khá
909 614251 Lê Thị Minh Ngọc 25/11/1998 Nữ Kim Thành - Hải Dương K61QTKDT ĐH 8.5 8.7 6.1 7.77 Khá
910 611562 Nguyễn Thị Huyền Trang 10/10/1998 Nữ Hương Sơn - Hà Tĩnh K61QTKDT ĐH 7.2 7.7 8.4 7.77 Khá
911 612932 Đặng Minh Ngọc 28/10/1998 Nữ Long Biên - Hà Nội K61QTKDT ĐH 7.4 8.1 7.7 7.73 Khá
912 612944 Tống Lệ Quyên 25/08/1998 Nữ Phù Cừ - Hưng Yên K61QTKDT ĐH 7.2 8.3 7.7 7.73 Khá
913 613031 Nguyễn Thị Phương Thủy 28/12/1998 Nữ Chí Linh - Hải Dương K61QTKDT ĐH 7.9 8.6 6.7 7.73 Khá
914 612913 Nguyễn Thảo Lam 05/12/1997 Nữ Buôn Ma Thuột - Đắk Lắk K61QTKDT ĐH 7.8 7.1 8.1 7.67 Khá
915 612998 Nguyễn Thị Hường 26/09/1998 Nữ Đông Anh - Hà Nội K61QTKDT ĐH 7.8 8.4 6.5 7.57 Khá
916 612969 Hà Ngọc Anh 14/10/1998 Nữ Hải Hậu - Nam Định K61QTKDT ĐH 7.5 7.8 7.1 7.47 Khá
917 614253 Nguyễn Thị Thịnh 23/03/1998 Nữ Đông Anh - Hà Nội K61QTKDT ĐH 8 7.5 6.5 7.33 Khá
918 614244 Nguyễn Thị Hồng 20/03/1998 Nữ ý Yên - Nam Định K61QTKDT ĐH 7.9 6.7 7.2 7.27 Khá
919 614155 Mạc Minh Thành 19/04/1996 Nam Vinh - Nghệ An K61QTKDT ĐH 8 5.3 8.2 7.17 Khá
920 613030 Phan Thị Thúy 05/01/1998 Nữ Tiên Du - Bắc Ninh K61QTM ĐH 3.7 8.5 7 8.7 8.07 Giỏi
921 612943 Phạm Văn Quang 13/03/1998 Nam Nghĩa Hưng - Nam Định K61QTM ĐH 8.2 8.1 7.6 7.97 Khá
922 613023 Nguyễn Thị Sáng 19/12/1997 Nữ Quế Võ - Bắc Ninh K61QTM ĐH 7 7.9 7.1 7.33 Khá
923 612958 Trần Bảo Toàn 02/03/1998 Nam ý Yên - Nam Định K61QTM ĐH 5.4 6.9 5.8 6.03 Trung bình khá
924 612911 Trần Thị Huyền 09/05/1998 Nữ Tĩnh Gia - Thanh Hoá K61QTTC ĐH 9 8 8.8 8.6 Giỏi
STT Mã SV Họ lót TênNgày sinh
(dd/mm/yyyy)
Giới
tínhNơi sinh Tên lớp Hệ KN1 KN2 KN3 KN4 KN5 KN6
Điểm TB
Chứng chỉXếp loại
925 612984 Nguyễn Công Dương 18/08/1998 Nam Thanh Oai - Hà Nội K61QTTC ĐH 7.4 8.3 8.5 8.07 Giỏi
926 614241 Đỗ Thị Hạnh Phương 15/09/1998 Nữ Cao Bằng - Cao Bằng K61QTTC ĐH 8 8.5 7.4 7.97 Khá
927 612979 Nguyễn Văn Chiến 09/01/1998 Nam Chí Linh - Hải Dương K61QTTC ĐH 7 8.7 7.4 7.7 Khá
928 612910 Phạm Thị Thu Huyền 20/04/1998 Nữ Quế Võ - Bắc Ninh K61QTTC ĐH 7.3 7.1 7.1 7.17 Khá
929 613067 Kim Thị Huyền 01/10/1998 Nữ Hải Hậu - Nam Định K61RHQA ĐH 8.4 8.7 8.7 8.6 Giỏi
930 614257 Nguyễn Thị Mai Anh 12/09/1998 Nữ Nam Sách - Hải Dương K61RHQA ĐH 8.7 7.8 8.2 8.23 Giỏi
931 613062 Phạm Thị Huệ 24/11/1998 Nữ Nam Trực - Nam Định K61RHQA ĐH 7.8 8.1 8.7 8.2 Giỏi
932 614259 Phạm Thu Hà 06/07/1998 Nữ Ba Vì - Hà Nội K61RHQA ĐH 8.5 8 7.9 8.13 Giỏi
933 613093 Nguyễn Phương Thảo 04/12/1997 Nữ Hai Bà Trưng - Hà Nội K61RHQA ĐH 8.6 8.7 7.1 8.13 Giỏi
934 613068 Trần Thị Minh Huyền 26/12/1998 Nữ Thanh Ba - Phú Thọ K61RHQA ĐH 8.5 7.9 7.9 8.1 Giỏi
935 613081 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 21/03/1998 Nữ Đông Anh - Hà Nội K61RHQA ĐH 7.8 7.8 8.4 8 Giỏi
936 613061 Đặng Thị Thu Huệ 27/04/1998 Nữ Mộc Châu - Sơn La K61RHQA ĐH 8 8.6 7.1 7.9 Khá
937 614265 Mai Thị Phương 18/10/1998 Nữ Nga Sơn - Thanh Hoá K61RHQA ĐH 5.9 8.7 8.2 7.6 Khá
938 613050 Mai Công Doanh 17/07/1994 Nam Hải Hậu - Nam Định K61RHQA ĐH 8.1 6.6 7.9 7.53 Khá
939 613071 Tống Thị Linh 05/10/1998 Nữ Vĩnh Bảo - Hải Phòng K61RHQA ĐH 7.2 8.5 6.7 7.47 Khá
940 613058 Trần Thị Thu Hà 01/11/1998 Nữ Nam Định - Nam Định K61RHQA ĐH 5.9 8.1 7.9 7.3 Khá
941 613064 Nguyễn Thị Hương 27/11/1998 Nữ Yên Định - Thanh Hoá K61RHQA ĐH 5.2 4.8 8.2 6.07 Trung bình khá
942 613103 Đỗ Thị Thúy 02/06/1998 Nữ Văn Lâm - Hưng Yên K61SPKTP ĐH 8.4 9 6.9 8.1 Giỏi
943 613102 Trần Thị Tuyết Phượng 23/03/1996 Nữ Thanh Thủy - Phú Thọ K61SPKTP ĐH 7.8 8.7 7.6 8.03 Giỏi
944 612344 Lê Hoàng Lộc 05/11/1998 Nam ý Yên - Nam Định K61TDH ĐH 8.4 8.7 8.2 8.43 Giỏi
945 612257 Nguyễn Tuấn Anh 13/10/1998 Nam Long Biên - Hà Nội K61TDH ĐH 8.4 9 6.4 7.93 Khá
946 614197 Vũ Tuấn Trường 17/08/1998 Nam Tứ Kỳ - Hải Dương K61TDH ĐH 8.1 7.6 8.1 7.93 Khá
947 612325 Trần Tiến Cường 12/11/1998 Nam Hưng Yên - Hưng Yên K61TDH ĐH 8.5 7.5 7.7 7.9 Khá
948 612264 Nguyễn Huy Công 09/08/1998 Nam Gia Lâm - Hà Nội K61TDH ĐH 7.9 7.1 8.3 7.77 Khá
949 612360 Trần Văn Thường 15/08/1998 Nam Hải Hậu - Nam Định K61TDH ĐH 7.8 8 7.2 7.67 Khá
950 612320 Bùi Anh Văn 29/05/1998 Nam Duy Tiên - Hà Nam K61TDH ĐH 7.3 7.3 8.4 7.67 Khá
951 612292 Nguyễn Hoài Linh 24/09/1998 Nam Tam Đảo - Vĩnh Phúc K61TDH ĐH 7.6 7.8 6.8 7.4 Khá
952 612314 Nguyễn Trần Tiến 09/10/1998 Nam Thanh Liêm - Hà Nam K61TDH ĐH 6.9 8.2 7.1 7.4 Khá
953 611213 Nguyễn Ngọc Công 11/07/1998 Nam Tam Nông - Phú Thọ K61THA ĐH 8 8.8 8.6 8.47 Giỏi
954 611275 Trần Thị Xin 21/02/1998 Nữ Đức Thọ - Hà Tĩnh K61THA ĐH 8.5 8.8 8 8.43 Giỏi
955 611248 Đặng Hồng Nhung 20/11/1997 Nữ Sơn Tây - Hà Nội K61THA ĐH 7.9 8.4 8.5 8.27 Giỏi
956 611310 Vũ Lệnh Thọ 03/07/1998 Nam Cẩm Giàng - Hải Dương K61THA ĐH 8.1 8.7 7.7 8.17 Giỏi
STT Mã SV Họ lót TênNgày sinh
(dd/mm/yyyy)
Giới
tínhNơi sinh Tên lớp Hệ KN1 KN2 KN3 KN4 KN5 KN6
Điểm TB
Chứng chỉXếp loại
957 611264 Nguyễn Thị Thảo 07/10/1998 Nữ Quế Võ - Bắc Ninh K61THA ĐH 8.1 8.6 7.6 8.1 Giỏi
958 611208 Nguyễn Thị Lan Anh 20/08/1998 Nữ Vân Hồ - Sơn La K61THA ĐH 7.8 7.6 8.6 8 Giỏi
959 611236 Trương Văn Khải 06/07/1997 Nam Lục Ngạn - Bắc Giang K61THA ĐH 9 7.5 7.4 7.97 Khá
960 614093 Tạ Thị Ngọc Mai 30/12/1998 Nữ Kim Bảng - Hà Nam K61THA ĐH 7.5 8.7 7.6 7.93 Khá
961 611283 Trương Công Đạt 27/10/1998 Nam Hòa An - Cao Bằng K61THA ĐH 8 7.6 7.8 7.8 Khá
962 611266 Dương Bích Thủy 26/11/1998 Nữ Hai Bà Trưng - Hà Nội K61THA ĐH 8.4 7.4 7.5 7.77 Khá
963 614095 Vũ Hồng Quân 02/04/1998 Nam Gia Lâm - Hà Nội K61THA ĐH 7.5 7.9 7.8 7.73 Khá
964 611221 Nguyễn Trung Đức 09/03/1998 Nam Đông Anh - Hà Nội K61THA ĐH 7.9 7.7 7.3 3.2 7.63 Khá
965 611226 Trần Thị Hảo 09/11/1998 Nữ Nghĩa Hưng - Nam Định K61THA ĐH 7.1 7.6 7.9 7.53 Khá
966 611280 Đỗ Tuấn Bảo 23/08/1998 Nam Đông Anh - Hà Nội K61THA ĐH 7.4 7.3 7.6 7.43 Khá
967 611284 Cao Sơn Đỉnh 12/11/1998 Nam Hải Hậu - Nam Định K61THA ĐH 7.1 7 6.4 6.83 Trung bình khá
968 614090 Vũ Việt Hưng 03/04/1998 Nam Gia Lâm - Hà Nội K61THA ĐH 6.5 6.4 7.1 6.67 Trung bình khá
969 613136 Phạm Văn Hiền 26/11/1998 Nam Hải Hậu - Nam Định K61TYA ĐH 9 8.7 8.6 8.77 Giỏi
970 613211 Nguyễn Thị Vy 15/02/1997 Nữ Tiên Lữ - Hưng Yên K61TYA ĐH 8.7 8.4 9.2 8.77 Giỏi
971 613133 Thân Thị Hảo 02/02/1998 Nữ Tân Yên - Bắc Giang K61TYA ĐH 8.1 9.1 8.8 8.67 Giỏi
972 613193 Hà Thị Thoa 24/04/1998 Nữ Phú Thọ - Phú Thọ K61TYA ĐH 9.1 8.1 8.6 8.6 Giỏi
973 613131 Nguyễn Thị Ngọc Hân 24/11/1998 Nữ Lý Nhân - Hà Nam K61TYA ĐH 8.1 8.7 8.7 8.5 Giỏi
974 613195 Lê Thị Thu 19/02/1998 Nữ Thiệu Hóa - Thanh Hoá K61TYA ĐH 8.6 8.2 8.7 8.5 Giỏi
975 613141 Lương Việt Hoàng 01/11/1998 Nam Kinh Môn - Hải Dương K61TYA ĐH 8.8 8.3 8.3 8.47 Giỏi
976 613155 Hà Văn Khang 03/06/1997 Nam Thuận Thành - Bắc Ninh K61TYA ĐH 8.8 8.2 8.4 8.47 Giỏi
977 598718 Trần Văn Hoàng 11/05/1996 Nam Phủ Lý, Hà Nam K61TYA ĐH 9.1 7.9 8.1 8.37 Giỏi
978 613212 Maynaly Yang . 03/08/1994 Nữ Lào K61TYA ĐH 7.9 8.1 9 8.33 Giỏi
979 613144 Hoàng Thị Huế 21/09/1997 Nữ Phủ Lý - Hà Nam K61TYA ĐH 7.7 8.4 8.9 8.33 Giỏi
980 613174 Nguyễn Thị Ngân 24/04/1998 Nữ Tiên Du - Bắc Ninh K61TYA ĐH 8.8 8 8.2 8.33 Giỏi
981 613150 Trần Thị Thu Hường 09/10/1998 Nữ Thái Thụy - Thái Bình K61TYA ĐH 7.6 8.7 8.4 8.23 Giỏi
982 613112 Nguyễn Thị Chang 26/09/1998 Nữ Yên Lạc - Vĩnh Phúc K61TYA ĐH 7.9 8 8.5 8.13 Giỏi
983 613115 Kiều Mạnh Dần 22/11/1998 Nam Cẩm Khê - Phú Thọ K61TYA ĐH 8.1 7.3 9 8.13 Giỏi
984 613128 Hoàng Đông Đông 08/08/1998 Nam Xuân Trường - Nam Định K61TYA ĐH 8.5 7.9 8 8.13 Giỏi
985 613172 Nguyễn Tiến Nam 24/05/1997 Nam Kim Bảng - Hà Nam K61TYA ĐH 8.4 8 7.8 8.07 Giỏi
986 613130 Nguyễn Duy Hà 25/08/1995 Nam Tiên Lữ - Hưng Yên K61TYA ĐH 6.9 8.2 9 8.03 Giỏi
987 613148 Nguyễn Thị Mai Hương 03/05/1998 Nữ Bình Lục - Hà Nam K61TYA ĐH 7.5 8.4 8.2 8.03 Giỏi
988 613186 Giáp Văn Tâm 19/01/1998 Nam Tân Yên - Bắc Giang K61TYA ĐH 7.4 7.8 8.9 8.03 Giỏi
STT Mã SV Họ lót TênNgày sinh
(dd/mm/yyyy)
Giới
tínhNơi sinh Tên lớp Hệ KN1 KN2 KN3 KN4 KN5 KN6
Điểm TB
Chứng chỉXếp loại
989 613135 Lê Thị Thu Hiền 02/12/1998 Nữ KHóai Châu - Hưng Yên K61TYA ĐH 6.7 8.5 8.8 8 Giỏi
990 613161 Nguyễn Thị Mỹ Linh 09/02/1998 Nữ Văn Lâm - Hưng Yên K61TYA ĐH 8 7.6 8.4 8 Giỏi
991 613119 Sem Doungvichet . 27/02/1997 Nam Campuchia K61TYA ĐH 8.6 6.7 8.5 7.93 Khá
992 613126 Lê Hoàng Đạt 09/10/1998 Nam ứng Hòa - Hà Nội K61TYA ĐH 8.1 7.1 8.4 7.87 Khá
993 613147 Nguyễn Thị Hương 04/03/1997 Nữ Mỹ Đức - Hà Nội K61TYA ĐH 7.6 7.6 8.4 7.87 Khá
994 613190 Trương Ngọc Thắng 14/10/1998 Nam Văn Giang - Hưng Yên K61TYA ĐH 8.7 7 7.9 7.87 Khá
995 613202 Lê Chí Trọng 22/05/1995 Nam Nông Cống - Thanh Hoá K61TYA ĐH 8.1 8.2 7.3 7.87 Khá
996 613111 Nguyễn Tất Bình 11/06/1998 Nam Chí Linh - Hải Dương K61TYA ĐH 9.1 6.9 7.5 7.83 Khá
997 613176 Vũ Minh Nghiệp 23/06/1998 Nam Đông Hưng - Thái Bình K61TYA ĐH 7.3 7.9 8.2 7.8 Khá
998 613207 Nguyễn Thanh Tùng 23/06/1998 Nam Phú Bình - Thái Nguyên K61TYA ĐH 7.8 7.5 8.1 7.8 Khá
999 613110 Phạm Văn Biên 11/09/1998 Nam ý Yên - Nam Định K61TYA ĐH 7.7 7.1 8.3 7.7 Khá
1000 613117 Nguyễn Thị Dinh 20/04/1998 Nữ Thanh Hóa - Thanh Hoá K61TYA ĐH 8.1 7.8 7.2 7.7 Khá
1001 613197 Hoàng Minh Thúy 10/05/1998 Nữ Thái Nguyên - Thái Nguyê K61TYA ĐH 8.2 8.2 6.5 7.63 Khá
1002 613210 Nguyễn Văn Vinh 21/01/1998 Nam Kim Thành - Hải Dương K61TYA ĐH 7.8 7.3 7.7 7.6 Khá
1003 613127 Đỗ Đức Đính 15/08/1998 Nam Hải Hậu - Nam Định K61TYA ĐH 8.3 6.3 7.7 7.43 Khá
1004 613180 Nguyễn Thiện Quang 17/04/1998 Nam Lạng Sơn - Lạng Sơn K61TYA ĐH 7.8 7.4 7.1 7.43 Khá
1005 613206 Vũ Viết Tuấn 04/01/1998 Nam Đông Hưng - Thái Bình K61TYA ĐH 7.1 7.6 7.6 7.43 Khá
1006 613129 Trần Duy Đức 01/06/1998 Nam Tam Dương - Vĩnh Phúc K61TYA ĐH 7.5 7 7.6 7.37 Khá
1007 613185 Anousack Sormixay . 08/12/1996 Nam Lào K61TYA ĐH 8 7.3 6.6 7.3 Khá
1008 613154 Sivay Keosouliya . 05/04/1997 Nam Lào K61TYA ĐH 6.2 7.7 7.4 7.1 Khá
1009 613196 Nguyễn Thị Thu 23/04/1998 Nữ Hoằng Hóa - Thanh Hoá K61TYA ĐH 8.3 6.7 6.2 7.07 Khá
1010 613137 Bùi Văn Hiếu 23/04/1998 Nam ý Yên - Nam Định K61TYA ĐH 7.2 7.6 6 6.93 Trung bình khá
1011 613138 Trần Thị Thanh Hòa 11/09/1998 Nữ Kim Thành - Hải Dương K61TYA ĐH 8.6 6.5 5.5 6.87 Trung bình khá
1012 613159 Ngô Thị Liên 15/03/1998 Nữ Phù Cừ - Hưng Yên K61TYA ĐH 6.9 7.3 6.4 6.87 Trung bình khá
1013 613184 Nguyễn Minh Sơn 29/04/1998 Nam Hiệp Hòa - Bắc Giang K61TYA ĐH 7.5 4.7 7.4 6.53 Trung bình khá
1014 613243 Phạm Thị Huệ 29/08/1998 Nữ Thọ Xuân - Thanh Hoá K61TYB ĐH 8.5 9 9 8.83 Giỏi
1015 613273 Bùi Thị Ngoãn 03/10/1998 Nữ Giao Thủy - Nam Định K61TYB ĐH 8.5 8.9 9 8.8 Giỏi
1016 613301 Bùi Thị Thúy 18/10/1998 Nữ Hải Hậu - Nam Định K61TYB ĐH 8 8.7 8.7 8.47 Giỏi
1017 613231 Nguyễn Thị Thu Hà 08/12/1998 Nữ KHóai Châu - Hưng Yên K61TYB ĐH 8 8.5 8.8 8.43 Giỏi
1018 613222 Nguyễn Thị Duyên 27/10/1998 Nữ Quốc Oai - Hà Nội K61TYB ĐH 8.6 8.1 8.5 8.4 Giỏi
1019 613229 Lê Hương Giang 30/06/1998 Nữ Ngọc Lặc - Thanh Hoá K61TYB ĐH 8.4 8.4 8.4 8.4 Giỏi
1020 613242 Nguyễn Thị Huế 01/04/1998 Nữ Phú Xuyên - Hà Nội K61TYB ĐH 8.4 8.8 7.8 8.33 Giỏi
STT Mã SV Họ lót TênNgày sinh
(dd/mm/yyyy)
Giới
tínhNơi sinh Tên lớp Hệ KN1 KN2 KN3 KN4 KN5 KN6
Điểm TB
Chứng chỉXếp loại
1021 613283 Phạm Thành Quang 28/11/1998 Nam Hải Hậu - Nam Định K61TYB ĐH 7.9 8.6 8.4 8.3 Giỏi
1022 613323 Nguyễn Thị Yến 22/09/1998 Nữ Quảng Yên - Quảng Ninh K61TYB ĐH 8.7 8 8.2 8.3 Giỏi
1023 613308 Trần Thị Vân Trang 20/04/1998 Nữ Bình Lục - Hà Nam K61TYB ĐH 8.7 7.8 8.1 8.2 Giỏi
1024 613245 Giang Thanh Hương 29/11/1998 Nữ KHóai Châu - Hưng Yên K61TYB ĐH 8.5 7.3 8.7 8.17 Giỏi
1025 613280 Bùi Thị Phượng 05/09/1998 Nữ Quốc Oai - Hà Nội K61TYB ĐH 8.4 8.2 7.9 8.17 Giỏi
1026 613234 Nguyễn Thị Hằng 01/02/1998 Nữ ứng Hòa - Hà Nội K61TYB ĐH 8.2 8.2 8 8.13 Giỏi
1027 613246 Lương Thị Hương 16/06/1998 Nữ Nho Quan - Ninh Bình K61TYB ĐH 9.1 7.5 7.8 8.13 Giỏi
1028 613247 Dương Thị Hường 03/02/1998 Nữ Phú Bình - Thái Nguyên K61TYB ĐH 8 7.6 8.7 8.1 Giỏi
1029 613310 Đào Thị Kiều Trinh 13/10/1998 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc K61TYB ĐH 8.2 8 8.1 8.1 Giỏi
1030 613271 Hồ Thị Thanh Nga 14/11/1996 Nữ Kim Bảng - Hà Nam K61TYB ĐH 8.5 7.8 7.9 8.07 Giỏi
1031 613225 Lê Sỹ Đạt 28/01/1998 Nam Nông Cống - Thanh Hoá K61TYB ĐH 7.9 8.1 8.1 8.03 Giỏi
1032 613260 Nguyễn Thị Loan 02/01/1998 Nữ Hưng Hà - Thái Bình K61TYB ĐH 8.5 7.6 7.8 7.97 Khá
1033 613276 Trần Thị Nụ 22/06/1998 Nữ Hưng Hà - Thái Bình K61TYB ĐH 8.4 7.4 8.1 7.97 Khá
1034 613277 Vũ Văn Phi 07/01/1998 Nam Nga Sơn - Thanh Hoá K61TYB ĐH 7.8 8.6 7.5 7.97 Khá
1035 613217 Nguyễn Thị Châm 01/04/1998 Nữ Phù Cừ - Hưng Yên K61TYB ĐH 7.3 7.9 8.6 7.93 Khá
1036 613315 Nghiêm Văn Tùng 09/02/1998 Nam Phú Xuyên - Hà Nội K61TYB ĐH 7.5 8.2 8.1 7.93 Khá
1037 613306 Đinh Hà Trang 14/08/1998 Nữ Văn Giang - Hưng Yên K61TYB ĐH 6.7 8 9 7.9 Khá
1038 613275 Đào Huệ Nhung 24/05/1998 Nữ Gia Lâm - Hà Nội K61TYB ĐH 7.7 7.2 8.7 7.87 Khá
1039 613224 Vũ Thị Duyên 26/03/1998 Nữ Nông Cống - Thanh Hoá K61TYB ĐH 7.8 8 7.7 7.83 Khá
1040 613309 Vũ Thị Thu Trang 14/12/1998 Nữ Thanh Miện - Hải Dương K61TYB ĐH 7.7 7.6 8.2 7.83 Khá
1041 613319 Nguyễn Quang Vinh 02/09/1998 Nam Phú Xuyên - Hà Nội K61TYB ĐH 7.6 7.2 8.7 7.83 Khá
1042 613278 Nguyễn Thị Minh Phúc 05/04/1998 Nữ Văn Giang - Hưng Yên K61TYB ĐH 8.4 8.1 6.9 7.8 Khá
1043 613316 Lê Thị Hồng Vân 14/06/1998 Nữ Hưng Yên - Hưng Yên K61TYB ĐH 7.1 7.6 8.7 7.8 Khá
1044 613230 Đặng Thu Hà 07/08/1998 Nữ Bắc Ninh - Bắc Ninh K61TYB ĐH 7.9 8.2 7 7.7 Khá
1045 613232 Phan Thị Thu Hà 09/04/1998 Nữ Ngọc Lặc - Thanh Hoá K61TYB ĐH 7.5 7.5 8.1 7.7 Khá
1046 613254 Vũ Hiếu Kiên 02/10/1998 Nam Chương Mỹ - Hà Nội K61TYB ĐH 8.1 7.4 7.6 7.7 Khá
1047 613300 Nguyễn Thị Thược 04/03/1998 Nữ Trực Ninh - Nam Định K61TYB ĐH 8.2 7.6 7.2 7.67 Khá
1048 613317 Nguyễn Thị Vân 02/01/1998 Nữ Lương Tài - Bắc Ninh K61TYB ĐH 8.5 7.3 7.2 7.67 Khá
1049 613228 Lỗ Việt Đức 07/11/1998 Nam Yên Lạc - Vĩnh Phúc K61TYB ĐH 8.9 5.9 8.1 7.63 Khá
1050 613303 Nguyễn Thị Thúy 01/05/1998 Nữ Nông Cống - Thanh Hoá K61TYB ĐH 7.4 7.9 7.6 7.63 Khá
1051 613251 Phạm Thị Thu Huyền 19/09/1998 Nữ Bắc Ninh - Bắc Ninh K61TYB ĐH 6.6 7.9 8.2 7.57 Khá
1052 613287 Mai Xuân Quỳnh 01/02/1998 Nam Hoằng Hóa - Thanh Hoá K61TYB ĐH 9 7.6 6.1 7.57 Khá
STT Mã SV Họ lót TênNgày sinh
(dd/mm/yyyy)
Giới
tínhNơi sinh Tên lớp Hệ KN1 KN2 KN3 KN4 KN5 KN6
Điểm TB
Chứng chỉXếp loại
1053 613297 Phạm Văn Thạo 11/08/1998 Nam Bình Lục - Hà Nam K61TYB ĐH 7.4 7.8 7.5 7.57 Khá
1054 613312 Đoàn Trần Tú 25/02/1998 Nam Văn Giang - Hưng Yên K61TYB ĐH 8.8 7.6 6.2 0 7.53 Khá
1055 613311 Phan Xuân Trường 01/06/1998 Nam Văn Yên - Yên Bái K61TYB ĐH 7.1 7.9 7.4 7.47 Khá
1056 613248 Phạm Phúc Huy 12/09/1998 Nam Cẩm Thủy - Thanh Hoá K61TYB ĐH 8.1 6 8.2 7.43 Khá
1057 613270 Nguyễn Quang Nam 05/09/1998 Nam Bình Giang - Hải Dương K61TYB ĐH 6 8.5 7.8 7.43 Khá
1058 613257 Ngô Văn Linh 05/07/1998 Nam ứng Hòa - Hà Nội K61TYB ĐH 7.3 7.4 7.4 7.37 Khá
1059 613239 Nguyễn Văn Hiếu 10/06/1998 Nam Yên Lạc - Vĩnh Phúc K61TYB ĐH 8.9 5.3 7.6 7.27 Khá
1060 613220 Nguyễn Thị Dung 03/02/1998 Nữ Đông Anh - Hà Nội K61TYB ĐH 4.2 8.7 7.5 6.8 Trung bình khá
1061 613422 Nguyễn Thế Toản 07/11/1998 Nam Long Biên - Hà Nội K61TYC ĐH 9 8.3 9.4 8.9 Giỏi
1062 613336 Nguyễn Trọng Đạt 02/12/1998 Nam Hoài Đức - Hà Nội K61TYC ĐH 9.1 8.5 8.6 8.73 Giỏi
1063 613433 Nguyễn Thị Yến 11/02/1998 Nữ Tân Yên - Bắc Giang K61TYC ĐH 8.7 8.7 8.2 8.53 Giỏi
1064 613393 Nguyễn Thị Phương 10/11/1998 Nữ Lập Thạch - Vĩnh Phúc K61TYC ĐH 7.7 8.5 9.1 8.43 Giỏi
1065 613385 Lưu Thị Ngần 19/08/1997 Nữ Trực Ninh - Nam Định K61TYC ĐH 8.2 8.8 8.2 8.4 Giỏi
1066 613408 Đỗ Phương Thanh 21/01/1998 Nữ Gia Lâm - Hà Nội K61TYC ĐH 7.8 8.6 8.8 8.4 Giỏi
1067 613411 Lê Thu Thảo 23/07/1998 Nữ Yên Mỹ - Hưng Yên K61TYC ĐH 8.1 8.7 8.3 8.37 Giỏi
1068 613610 Nguyễn Thị Nguyệt 26/06/1998 Nữ Đông Triều - Quảng Ninh K61TYC ĐH 8.6 7.3 8.9 8.27 Giỏi
1069 613421 Nguyễn Hữu Tín 12/05/1998 Nam Từ Sơn - Bắc Ninh K61TYC ĐH 8 8.3 8.5 8.27 Giỏi
1070 613367 Phạm Thị Liên 11/11/1998 Nữ Yên Mỹ - Hưng Yên K61TYC ĐH 8.2 8.4 8 8.2 Giỏi
1071 613432 Phạm Trường Xuân 29/08/1998 Nam Đông Anh - Hà Nội K61TYC ĐH 8.8 7.6 8.2 8.2 Giỏi
1072 613331 Nguyễn Thị Chiều 18/11/1998 Nữ Tân Yên - Bắc Giang K61TYC ĐH 8.5 8.6 7.4 8.17 Giỏi
1073 613386 Lê Thị Nguyệt 04/04/1998 Nữ Chương Mỹ - Hà Nội K61TYC ĐH 7.2 8.8 8.5 8.17 Giỏi
1074 613372 Trần Khánh Linh 16/05/1998 Nữ Gia Lộc - Hải Dương K61TYC ĐH 8.3 7.9 8.1 8.1 Giỏi
1075 613406 Phạm Quang Thạch 29/08/1998 Nam Hải Dương - Hải Dương K61TYC ĐH 7.4 8.7 8.2 8.1 Giỏi
1076 613415 Vũ Thị Minh Thu 12/04/1998 Nữ Kinh Môn - Hải Dương K61TYC ĐH 8.1 7.9 8.2 8.07 Giỏi
1077 613349 Đào Thị Huệ 27/11/1998 Nữ Ninh Giang - Hải Dương K61TYC ĐH 7.6 8 8.5 8.03 Giỏi
1078 613426 Đinh Xuân Tùng 06/07/1998 Nam Hưng Hà - Thái Bình K61TYC ĐH 7.3 8.7 8 8 Giỏi
1079 613429 Nguyễn Thị Tố Uyên 26/09/1998 Nữ Thái Thụy - Thái Bình K61TYC ĐH 8.4 8 7.6 8 Giỏi
1080 613355 Vũ Thị Hương 14/02/1998 Nữ Phú Lương - Thái Nguyên K61TYC ĐH 7.4 8 8.5 7.97 Khá
1081 613383 Vũ Hoài Nam 24/07/1998 Nam Ba Đình - Hà Nội K61TYC ĐH 7 9.1 7.7 7.93 Khá
1082 613410 Hoàng Anh Thảo 08/04/1998 Nữ Nghi Lộc - Nghệ An K61TYC ĐH 7.5 8.4 7.8 7.9 Khá
1083 613420 Phạm Thị Thu Thủy 14/09/1998 Nữ ứng Hòa - Hà Nội K61TYC ĐH 8 7.7 7.9 7.87 Khá
1084 613365 Nguyễn Thị Hồng Lệ 08/12/1998 Nữ KHóai Châu - Hưng Yên K61TYC ĐH 7.7 7 8.7 7.8 Khá
STT Mã SV Họ lót TênNgày sinh
(dd/mm/yyyy)
Giới
tínhNơi sinh Tên lớp Hệ KN1 KN2 KN3 KN4 KN5 KN6
Điểm TB
Chứng chỉXếp loại
1085 613346 Đinh Thị Thu Hoài 23/11/1998 Nữ Triệu Sơn - Thanh Hoá K61TYC ĐH 8.6 6.6 8.1 7.77 Khá
1086 613400 Lê Ngọc Sơn 26/06/1998 Nam Quảng Xương - Thanh Hoá K61TYC ĐH 7.6 7.7 8 7.77 Khá
1087 613373 Trần Ngọc Linh 15/01/1998 Nam Vĩnh Lộc - Thanh Hoá K61TYC ĐH 7.7 7.6 7.9 7.73 Khá
1088 613402 Trần Danh Sơn 25/02/1998 Nam Lý Nhân - Hà Nam K61TYC ĐH 7.7 8.1 7.3 7.7 Khá
1089 613395 Nguyễn Thị Phượng 20/01/1998 Nữ Đông Anh - Hà Nội K61TYC ĐH 7.5 8 7.5 7.67 Khá
1090 613414 Trần Thị Hồng Thơm 09/10/1998 Nữ Bình Lục - Hà Nam K61TYC ĐH 7.8 8.7 6.3 7.6 Khá
1091 613399 Bùi Thị ánh Sao 28/10/1998 Nữ Đức Thọ - Hà Tĩnh K61TYC ĐH 8.3 6 8.1 7.47 Khá
1092 613424 Nguyễn Bá Trường 26/06/1998 Nam Đức Thọ - Hà Tĩnh K61TYC ĐH 7.5 7.2 7.2 7.3 Khá
1093 613335 Mầu Văn Đạt 31/08/1998 Nam Gia Lâm - Hà Nội K61TYC ĐH 7.2 7 7.6 7.27 Khá
1094 613378 Nguyễn Xuân Mạnh 15/07/1998 Nam Tiên Du - Bắc Ninh K61TYC ĐH 7.7 7.4 6.6 7.23 Khá
1095 613376 Phạm Hữu Lưu 09/03/1998 Nam Yên Thế - Bắc Giang K61TYC ĐH 7.6 8.2 5.8 7.2 Khá
1096 613362 Vũ Minh Lâm 21/07/1998 Nam Phù Cừ - Hưng Yên K61TYC ĐH 5.9 7.8 7.7 7.13 Khá
1097 613330 Nguyễn Đức Chi 15/06/1998 Nam Tiên Du - Bắc Ninh K61TYC ĐH 7.5 8.2 5.5 7.07 Khá
1098 613332 Nguyễn Thành Cương 08/03/1998 Nam ý Yên - Nam Định K61TYC ĐH 6.1 7.7 7.4 7.07 Khá
1099 613381 Lê Văn Nam 07/10/1998 Nam Mỹ Hào - Hưng Yên K61TYC ĐH 6.6 7.6 6.7 6.97 Trung bình khá
1100 613477 Đinh Thị Thanh Huyền 29/06/1998 Nữ Văn Yên - Yên Bái K61TYD ĐH 9.3 8.6 9.1 9 Xuất sắc
1101 613528 Nguyễn Thị Trâm 28/06/1997 Nữ Anh Sơn - Nghệ An K61TYD ĐH 9 8.8 8.6 8.8 Giỏi
1102 613484 Đỗ Thị Lan 18/06/1997 Nữ Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc K61TYD ĐH 9.1 8.5 8.7 8.77 Giỏi
1103 613490 Nguyễn Thị Lụa 17/05/1998 Nữ Hậu Lộc - Thanh Hoá K61TYD ĐH 8 8.8 8.8 8.53 Giỏi
1104 613458 Mai Xuân Hà 24/06/1998 Nam Hậu Lộc - Thanh Hoá K61TYD ĐH 8.5 8 8.8 8.43 Giỏi
1105 613476 Nguyễn Văn Huy 25/02/1998 Nam Hiệp Hòa - Bắc Giang K61TYD ĐH 7.3 8.7 9.2 8.4 Giỏi
1106 613489 Nguyễn Vũ Long 29/05/1998 Nam Vĩnh Lộc - Thanh Hoá K61TYD ĐH 8.3 8.5 8.3 8.37 Giỏi
1107 613504 Đỗ Văn Phong 15/08/1998 Nam Bảo Yên - Lào Cai K61TYD ĐH 8.5 8.2 8.2 8.3 Giỏi
1108 613464 Ngô Thị Hằng 30/03/1998 Nữ Thanh Oai - Hà Nội K61TYD ĐH 8.3 8.1 8.4 8.27 Giỏi
1109 613465 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 20/04/1998 Nữ Tiên Lữ - Hưng Yên K61TYD ĐH 9 7.5 8.2 8.23 Giỏi
1110 613502 Hoàng Thị Oanh 16/07/1998 Nữ Thọ Xuân - Thanh Hoá K61TYD ĐH 8.6 8.5 7.6 8.23 Giỏi
1111 613453 Nguyễn Đình Đoàn 19/07/1998 Nam Phú Bình - Thái Nguyên K61TYD ĐH 8.1 8.7 7.8 8.2 Giỏi
1112 613527 Lê Công Toán 29/08/1998 Nam Hoàng Mai - Nghệ An K61TYD ĐH 7.5 9 7.8 8.1 Giỏi
1113 613503 Lê Thị Kim Oanh 21/06/1998 Nữ Triệu Sơn - Thanh Hoá K61TYD ĐH 8.2 7.6 8.3 8.03 Giỏi
1114 613523 Vũ Thị Thái Thủy 23/10/1997 Nữ Trực Ninh - Nam Định K61TYD ĐH 7.8 8.9 7.3 8 Giỏi
1115 613525 Lê Thị Thủy 11/07/1998 Nữ Thanh Ba - Phú Thọ K61TYD ĐH 8.4 7.3 8.2 7.97 Khá
1116 613478 Dương Thị Huyền 10/05/1998 Nữ Quảng Yên - Quảng Ninh K61TYD ĐH 8.1 7.6 8 7.9 Khá
STT Mã SV Họ lót TênNgày sinh
(dd/mm/yyyy)
Giới
tínhNơi sinh Tên lớp Hệ KN1 KN2 KN3 KN4 KN5 KN6
Điểm TB
Chứng chỉXếp loại
1117 613509 Trần Văn Sang 09/02/1998 Nam Tam Đảo - Vĩnh Phúc K61TYD ĐH 7.7 8 7.9 7.87 Khá
1118 613493 Lê Năng Nam 13/05/1998 Nam Ngọc Lặc - Thanh Hoá K61TYD ĐH 7.8 7.7 8 7.83 Khá
1119 613473 Đỗ Thị Hồng 12/09/1998 Nữ Yên Mô - Ninh Bình K61TYD ĐH 7.6 7.1 8.7 7.8 Khá
1120 613482 Nguyễn Đình Khánh 05/05/1998 Nam Thanh Chương - Nghệ An K61TYD ĐH 7.7 7.3 8.4 7.8 Khá
1121 613497 Trần Thu Nga 17/12/1998 Nữ Sa Pa - Lào Cai K61TYD ĐH 8.7 7.8 6.9 7.8 Khá
1122 613436 Nguyễn Thị Ngọc Anh 17/04/1998 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc K61TYD ĐH 6.5 9.1 7.7 7.77 Khá
1123 613471 Vũ Văn Hoàn 24/05/1998 Nam Hưng Yên - Hưng Yên K61TYD ĐH 9 7.5 6.8 7.77 Khá
1124 613529 Ngô Thị Hà Trang 08/03/1998 Nữ Đông Anh - Hà Nội K61TYD ĐH 7.5 7.7 8.1 7.77 Khá
1125 613441 Trần Kim Cương 24/03/1998 Nam Hương Sơn - Hà Tĩnh K61TYD ĐH 8 7.2 7.9 7.7 Khá
1126 613494 Nguyễn Thị Nga 03/09/1998 Nữ Hoài Đức - Hà Nội K61TYD ĐH 8.7 8.1 6.3 7.7 Khá
1127 613533 Hoàng Văn Trọng 21/04/1998 Nam Phú Xuyên - Hà Nội K61TYD ĐH 8.5 7.4 7.2 7.7 Khá
1128 613434 Nguyễn Thị Phùng An 07/04/1997 Nữ Thanh Chương - Nghệ An K61TYD ĐH 7.1 7.3 8.6 7.67 Khá
1129 613486 Nguyễn Thị Thùy Linh 02/11/1998 Nữ Hương Sơn - Hà Tĩnh K61TYD ĐH 6.9 8 8.1 7.67 Khá
1130 613519 Nguyễn Văn Thiệu 05/09/1996 Nam Yên Khánh - Ninh Bình K61TYD ĐH 7.1 8.1 7.8 7.67 Khá
1131 613520 Lê Thị Thương 26/04/1998 Nữ Nông Cống - Thanh Hoá K61TYD ĐH 7.9 8.1 7 7.67 Khá
1132 613539 Nguyễn Anh Tuấn 26/05/1998 Nam Đại Từ - Thái Nguyên K61TYD ĐH 7 8.4 7.6 7.67 Khá
1133 613541 Nguyễn Thanh Tùng 26/11/1998 Nam Hiệp Hòa - Bắc Giang K61TYD ĐH 7.8 8.7 6.3 7.6 Khá
1134 613480 Phạm Thị Thu Huyền 20/12/1998 Nữ Kiến Xương - Thái Bình K61TYD ĐH 7.1 8.1 7.5 7.57 Khá
1135 613517 Nguyễn Trung Thành 09/11/1998 Nam Thanh Miện - Hải Dương K61TYD ĐH 6.8 8.5 7.2 7.5 Khá
1136 613512 Đặng Ngọc Sơn 02/10/1997 Nam Chiêm Hóa - Tuyên Quang K61TYD ĐH 7 8.2 7 7.4 Khá
1137 613511 Nguyễn Thị Sim 04/01/1998 Nữ Hải Hậu - Nam Định K61TYD ĐH 7 8.4 6.7 7.37 Khá
1138 613532 Vũ Văn Trí 26/09/1998 Nam Kim Bảng - Hà Nam K61TYD ĐH 7.5 8.4 5.8 7.23 Khá
1139 613479 Nguyễn Thanh Huyền 29/07/1998 Nữ Lạng Giang - Bắc Giang K61TYD ĐH 6.3 8 7.2 7.17 Khá
1140 613485 Hoàng Thị ái Linh 22/12/1998 Nữ ý Yên - Nam Định K61TYD ĐH 7.1 7.4 6.9 7.13 Khá
1141 613496 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 17/11/1997 Nữ Kỳ Anh - Hà Tĩnh K61TYD ĐH 7.7 7.1 5.9 6.9 Trung bình khá
1142 613609 Trần Thị Ngân 10/01/1998 Nữ Trực Ninh - Nam Định K61TYE ĐH 9.1 8.5 8.7 8.77 Giỏi
1143 613566 Phạm Thị Gấm 18/08/1997 Nữ Cao Phong - Hoà Bình K61TYE ĐH 8.5 9.1 8.5 8.7 Giỏi
1144 613574 Phan Thị Hằng 15/10/1998 Nữ Đô Lương - Nghệ An K61TYE ĐH 8.4 8.2 9.3 8.63 Giỏi
1145 613648 Nguyễn Thị Thu Uyên 14/02/1998 Nữ Lục Nam - Bắc Giang K61TYE ĐH 9 8.2 8.5 8.57 Giỏi
1146 613576 Phan Thị Hạnh 01/06/1997 Nữ Nghĩa Đàn - Nghệ An K61TYE ĐH 9 8.5 8.1 8.53 Giỏi
1147 613597 Bùi Thị Kim 02/06/1998 Nữ Thạch Thành - Thanh Hoá K61TYE ĐH 8.4 9.1 7.9 8.47 Giỏi
1148 613590 Nguyễn Thị Hồng 07/04/1998 Nữ Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc K61TYE ĐH 8.3 8.8 8.2 8.43 Giỏi
STT Mã SV Họ lót TênNgày sinh
(dd/mm/yyyy)
Giới
tínhNơi sinh Tên lớp Hệ KN1 KN2 KN3 KN4 KN5 KN6
Điểm TB
Chứng chỉXếp loại
1149 613759 Nguyễn Thị Xuân 18/10/1998 Nữ Ninh Giang - Hải Dương K61TYE ĐH 8.3 9 8 8.43 Giỏi
1150 613579 Lê Thị Thu Hiền 27/09/1998 Nữ Phủ Lý - Hà Nam K61TYE ĐH 8.9 8.2 8.1 8.4 Giỏi
1151 613614 Nguyễn Thị Nụ 08/02/1998 Nữ Tiên Lữ - Hưng Yên K61TYE ĐH 8.4 8.7 8.1 8.4 Giỏi
1152 613649 Hà Mậu Văn 25/11/1998 Nam Phú Bình - Thái Nguyên K61TYE ĐH 9.1 8.1 8 8.4 Giỏi
1153 613653 Nguyễn Thị Yến 12/04/1998 Nữ Hà Tĩnh - Hà Tĩnh K61TYE ĐH 8.5 8.1 8.6 8.4 Giỏi
1154 613548 Nguyễn Thị Lan Anh 09/07/1998 Nữ Tứ Kỳ - Hải Dương K61TYE ĐH 8.5 9.1 7.5 8.37 Giỏi
1155 613644 Lê Thị Trang 20/10/1998 Nữ Hoằng Hóa - Thanh Hoá K61TYE ĐH 8.8 7.9 8.4 8.37 Giỏi
1156 613589 Vũ Văn Hoàng 09/12/1997 Nam Nghĩa Hưng - Nam Định K61TYE ĐH 8.7 7.8 8.4 8.3 Giỏi
1157 613635 Đào Thị Thủy 18/09/1998 Nữ Quỳ Hợp - Nghệ An K61TYE ĐH 8.1 8.7 8.1 8.3 Giỏi
1158 613611 Nguyễn Thị Nguyệt 24/04/1998 Nữ Tiên Lữ - Hưng Yên K61TYE ĐH 8.2 8.1 8.5 8.27 Giỏi
1159 613624 Lương Văn Sửu 26/11/1997 Nam Quế Phong - Nghệ An K61TYE ĐH 8.5 7.6 8.7 8.27 Giỏi
1160 613549 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 01/02/1998 Nữ Vân Hồ - Sơn La K61TYE ĐH 8 8.4 8.2 8.2 Giỏi
1161 613598 Nguyễn Thị Thanh Lam 27/07/1998 Nữ Phổ Yên - Thái Nguyên K61TYE ĐH 8.8 7.6 8.2 8.2 Giỏi
1162 613600 Bùi Thúy Linh 19/08/1998 Nữ Trực Ninh - Nam Định K61TYE ĐH 8.2 8.7 7.7 8.2 Giỏi
1163 613565 Tống Đại Đường 13/03/1998 Nam Tiền Hải - Thái Bình K61TYE ĐH 8.7 8.1 7.7 8.17 Giỏi
1164 613587 Đinh Thị Hoàn 14/10/1998 Nữ Bình Giang - Hải Dương K61TYE ĐH 7.9 8.7 7.9 8.17 Giỏi
1165 613646 Trần Thị Trang 01/02/1998 Nữ Đô Lương - Nghệ An K61TYE ĐH 8.5 7.6 8.4 8.17 Giỏi
1166 613601 Nguyễn Phương Linh 19/09/1998 Nữ Lạng Sơn - Lạng Sơn K61TYE ĐH 7.5 7.9 9 8.13 Giỏi
1167 613561 Đặng Văn Đạt 11/07/1998 Nam Tam Nông - Phú Thọ K61TYE ĐH 8.3 8 7.8 8.03 Giỏi
1168 613596 Nguyễn Văn Khang 18/08/1997 Nam Sông Lô - Vĩnh Phúc K61TYE ĐH 8.4 8.6 7 8 Giỏi
1169 613583 Nguyễn Thị Hiệp 06/01/1997 Nữ Diễn Châu - Nghệ An K61TYE ĐH 8 7.7 8.2 7.97 Khá
1170 613585 Phạm Ngọc Hiếu 26/08/1998 Nam Thiệu Hóa - Thanh Hoá K61TYE ĐH 2.4 8.4 8.2 7.3 7.97 Khá
1171 613645 Mai Thị Minh Trang 23/01/1998 Nữ Thái Thụy - Thái Bình K61TYE ĐH 8.1 8 7.7 7.93 Khá
1172 613563 Nguyễn Đăng Đông 05/09/1998 Nam Thanh Chương - Nghệ An K61TYE ĐH 8 7 8.5 7.83 Khá
1173 613627 Hà Thị Thanh 10/10/1998 Nữ Sông Lô - Vĩnh Phúc K61TYE ĐH 7.5 8.1 7.9 7.83 Khá
1174 613621 Phùng Anh Quân 27/06/1998 Nam Tuyên Quang - Tuyên Quan K61TYE ĐH 8.3 7.8 7.3 7.8 Khá
1175 613571 Phạm Văn Hải 01/07/1998 Nam Đô Lương - Nghệ An K61TYE ĐH 7.8 7.6 7.8 7.73 Khá
1176 613591 Nguyễn Thị Huế 02/05/1998 Nữ Cẩm Xuyên - Hà Tĩnh K61TYE ĐH 8.1 8 7.1 7.73 Khá
1177 613593 Phan Thị Thanh Hương 10/07/1998 Nữ Lý Nhân - Hà Nam K61TYE ĐH 7.3 7.8 8.1 7.73 Khá
1178 613545 Nguyễn Tiến An 28/12/1998 Nam Thạch Hà - Hà Tĩnh K61TYE ĐH 7.4 7.9 7.8 7.7 Khá
1179 613570 Trần Thị Thu Hà 01/07/1998 Nữ Phù Cừ - Hưng Yên K61TYE ĐH 7.9 7 8.2 7.7 Khá
1180 613637 Ma Thị Tiệm 01/04/1998 Nữ Ba Bể - Bắc Kạn K61TYE ĐH 7.7 7 8.4 7.7 Khá
STT Mã SV Họ lót TênNgày sinh
(dd/mm/yyyy)
Giới
tínhNơi sinh Tên lớp Hệ KN1 KN2 KN3 KN4 KN5 KN6
Điểm TB
Chứng chỉXếp loại
1181 613595 Ngô Thị Thanh Huyền 16/07/1997 Nữ Nghĩa Đàn - Nghệ An K61TYE ĐH 7.7 8.3 7 7.67 Khá
1182 613608 Phùng Thị Thu Na 08/01/1997 Nữ Thường Xuân - Thanh Hoá K61TYE ĐH 8.4 7.5 7.1 7.67 Khá
1183 613623 Vũ Thị Quỳnh 27/08/1998 Nữ Thanh Liêm - Hà Nam K61TYE ĐH 7.5 7.6 7.6 7.57 Khá
1184 613625 Đỗ Văn Thám 09/09/1998 Nam Cẩm Khê - Phú Thọ K61TYE ĐH 7.7 7 7.9 7.53 Khá
1185 613557 Trần Văn Dũng 17/10/1998 Nam Lý Nhân - Hà Nam K61TYE ĐH 7 7.6 7.9 7.5 Khá
1186 613630 Nguyễn Thị Thảo 14/03/1998 Nữ Nam Đàn - Nghệ An K61TYE ĐH 8.1 8.1 6.3 7.5 Khá
1187 613559 Bùi Quang Duy 28/12/1998 Nam Văn Giang - Hưng Yên K61TYE ĐH 7.9 8.4 6.1 7.47 Khá
1188 613620 Vũ Thị Phương 09/06/1998 Nữ Nông Cống - Thanh Hoá K61TYE ĐH 7.3 8 6.9 7.4 Khá
1189 613639 Nguyễn Văn Toàn 25/12/1997 Nam Hải Hậu - Nam Định K61TYE ĐH 6.9 7.8 6.5 7.07 Khá
1190 613562 Lương Văn Đạt 01/02/1998 Nam Quỳ Châu - Nghệ An K61TYE ĐH 6.3 7.3 7.1 6.9 Trung bình khá
1191 613683 Hoàng Thị Hiệp 01/01/1998 Nữ Điện Biên - Điện Biên K61TYF ĐH 8.7 8.5 9 8.73 Giỏi
1192 613730 Lương Thị Hồng Nhung 04/04/1998 Nữ Lai Châu - Lai Châu K61TYF ĐH 8.5 8.8 8.4 8.57 Giỏi
1193 613694 Lê Xuân Hoàng 11/10/1998 Nam Thái Hòa - Nghệ An K61TYF ĐH 8.8 8.5 8.2 8.5 Giỏi
1194 613703 Đỗ Thị Huyền 21/04/1998 Nữ Thuận Châu - Sơn La K61TYF ĐH 7.9 8.5 9 8.47 Giỏi
1195 613723 Nguyễn Thị Nga 04/04/1998 Nữ Trực Ninh - Nam Định K61TYF ĐH 8.5 8.2 8.7 8.47 Giỏi
1196 613677 Nguyễn Trường Giang 17/12/1998 Nam Phú Xuyên - Hà Nội K61TYF ĐH 8.5 8.2 8.5 8.4 Giỏi
1197 613713 Hoàng Thị Lanh 21/09/1998 Nữ Bảo Yên - Lào Cai K61TYF ĐH 8.8 8.2 8.2 8.4 Giỏi
1198 613711 Hoàng Thị Lạc 07/08/1998 Nữ Vị Xuyên - Hà Giang K61TYF ĐH 9.3 7.4 8.2 8.3 Giỏi
1199 613736 Nguyễn Thị Quỳnh 23/04/1998 Nữ Lý Nhân - Hà Nam K61TYF ĐH 8.2 8.5 8.2 8.3 Giỏi
1200 613690 Lê Thị Hoa 03/04/1998 Nữ Cẩm Phả - Quảng Ninh K61TYF ĐH 8.4 7.9 8.4 8.23 Giỏi
1201 613717 Nguyễn Văn Linh 01/01/1998 Nam Nông Cống - Thanh Hoá K61TYF ĐH 8.2 8.5 7.8 8.17 Giỏi
1202 613753 Nguyễn Cẩm Tú 18/06/1998 Nữ Yên Thành - Nghệ An K61TYF ĐH 8.1 8.2 8.2 8.17 Giỏi
1203 613687 Mai Trung Hiếu 21/08/1998 Nam Quảng Xương - Thanh Hoá K61TYF ĐH 8.2 7.7 8.2 8.03 Giỏi
1204 613655 Đồng Thế Anh 27/08/1998 Nam Kim Thành - Hải Dương K61TYF ĐH 8.5 8.2 7.3 8 Giỏi
1205 613739 Nguyễn Phương Thảo 18/02/1998 Nữ Đông Anh - Hà Nội K61TYF ĐH 8.7 7.3 7.9 7.97 Khá
1206 613680 Đỗ Thị Thu Hằng 28/03/1998 Nữ Yên Sơn - Tuyên Quang K61TYF ĐH 7.4 7.9 8.5 7.93 Khá
1207 613751 Lương Ngọc Trúc 16/10/1998 Nữ Lộc Bình - Lạng Sơn K61TYF ĐH 7.6 8.7 7.5 7.93 Khá
1208 613667 Nguyễn Văn Cường 09/01/1997 Nam Can Lộc - Hà Tĩnh K61TYF ĐH 7.1 8.2 8.4 7.9 Khá
1209 613734 Vũ Thị Phượng 30/04/1997 Nữ Tĩnh Gia - Thanh Hoá K61TYF ĐH 7.7 7.9 8 7.87 Khá
1210 613674 Mai Thế Đông 24/06/1998 Nam Nga Sơn - Thanh Hoá K61TYF ĐH 7.2 8.5 7.8 7.83 Khá
1211 613720 Nguyễn Bình Minh 06/12/1998 Nam Đồng Hỷ - Thái Nguyên K61TYF ĐH 6.8 8.5 8.1 7.8 Khá
1212 613746 Hoàng Thanh Trang 15/07/1998 Nữ Bảo Yên - Lào Cai K61TYF ĐH 7 8.1 8.3 7.8 Khá
STT Mã SV Họ lót TênNgày sinh
(dd/mm/yyyy)
Giới
tínhNơi sinh Tên lớp Hệ KN1 KN2 KN3 KN4 KN5 KN6
Điểm TB
Chứng chỉXếp loại
1213 613661 Nông Thị Chắc 02/05/1998 Nữ Trùng Khánh - Cao Bằng K61TYF ĐH 8 8 7.2 7.73 Khá
1214 613724 Phùng Thị Nga 23/12/1998 Nữ Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc K61TYF ĐH 8.5 6.8 7.9 7.73 Khá
1215 613693 Lê Minh Hoàng 12/01/1998 Nam Hà Tĩnh - Hà Tĩnh K61TYF ĐH 7.4 9 6.7 7.7 Khá
1216 613712 Nguyễn Thị Lan 26/03/1997 Nữ Hương Khê - Hà Tĩnh K61TYF ĐH 7.5 8 6.5 7.33 Khá
1217 613707 Nguyễn Văn Khánh 11/02/1998 Nam Nho Quan - Ninh Bình K61TYF ĐH 7.5 8.5 5.7 7.23 Khá
1218 613721 Nguyễn Thị Minh 13/08/1998 Nữ Hồng Lĩnh - Hà Tĩnh K61TYF ĐH 7.6 7.7 6 7.1 Khá
1219 613673 Nguyễn Sỹ Đạt 30/07/1998 Nam Hòa An - Cao Bằng K61TYF ĐH 8.2 6 6.1 6.77 Trung bình khá
1220 613709 Mai Quang Khởi 30/03/1997 Nam Yên Khánh - Ninh Bình K61TYF ĐH 7.6 7 5.4 6.67 Trung bình khá
1221 613834 Trần Thị Thành 12/01/1998 Nữ Lục Nam - Bắc Giang K61TYG ĐH 8.6 8.2 9.1 8.63 Giỏi
1222 613780 Trần Thị Thu Hà 19/10/1998 Nữ Đức Thọ - Hà Tĩnh K61TYG ĐH 8 8.2 9.3 8.5 Giỏi
1223 613808 Lê Thị Linh 05/06/1998 Nữ Thọ Xuân - Thanh Hoá K61TYG ĐH 8.7 7.5 8.8 8.33 Giỏi
1224 613812 Ngô Kiều Ly 17/06/1998 Nữ Phú Thọ - Phú Thọ K61TYG ĐH 8.4 8 8.6 8.33 Giỏi
1225 613804 Bùi Thị Thúy Kiều 08/10/1998 Nữ ý Yên - Nam Định K61TYG ĐH 9.3 7.3 8.2 8.27 Giỏi
1226 613838 Phan Huy Thiện 22/12/1998 Nam Tân Kỳ - Nghệ An K61TYG ĐH 8.4 8 8.4 8.27 Giỏi
1227 613774 Trần Đình Định 15/04/1998 Nam Lạc Sơn - Hoà Bình K61TYG ĐH 8.7 7.5 8.4 8.2 Giỏi
1228 613837 Phạm Thị Phương Thảo 28/10/1998 Nữ Hạ Hòa - Phú Thọ K61TYG ĐH 8.2 8.8 7.6 8.2 Giỏi
1229 613842 Lê Thị Thúy 07/07/1998 Nữ Quảng Xương - Thanh Hoá K61TYG ĐH 7.9 7.9 8.8 8.2 Giỏi
1230 613828 Trịnh Thị Quỳnh 06/01/1998 Nữ Yên Định - Thanh Hoá K61TYG ĐH 9.2 8.2 7 8.13 Giỏi
1231 613813 Lương Đức Mạnh 30/07/1998 Nam Nho Quan - Ninh Bình K61TYG ĐH 8.5 7.4 3.7 8.4 8.1 Giỏi
1232 613810 Phạm Thị Thùy Linh 11/08/1997 Nữ Thanh Liêm - Hà Nam K61TYG ĐH 6.9 9.1 8.2 8.07 Giỏi
1233 613826 Trần Việt Phương 07/04/1998 Nữ Hà Tĩnh - Hà Tĩnh K61TYG ĐH 7.6 7.9 8.5 8 Giỏi
1234 613814 Đoàn Trần Trà My 15/11/1998 Nữ Bảo Yên - Lào Cai K61TYG ĐH 7.8 7.4 8.7 7.97 Khá
1235 613836 Đào Thị Phương Thảo 28/12/1998 Nữ Chí Linh - Hải Dương K61TYG ĐH 7.5 7.9 8.5 7.97 Khá
1236 613854 Trần Thị Tú 02/07/1997 Nữ Phú Bình - Thái Nguyên K61TYG ĐH 8.2 8.4 7.3 7.97 Khá
1237 613764 Vũ Thị ánh 11/12/1998 Nữ Bình Giang - Hải Dương K61TYG ĐH 7.3 8.6 7.8 7.9 Khá
1238 613783 Phạm Thị Hảo 17/08/1998 Nữ Thái Bình - Thái Bình K61TYG ĐH 8.5 8.3 6.8 7.87 Khá
1239 613790 Phạm Bá Hoàng 07/12/1998 Nam Nga Sơn - Thanh Hoá K61TYG ĐH 8.5 7.6 7.1 7.73 Khá
1240 613841 Trần Thị Thủy 03/10/1998 Nữ Đại Từ - Thái Nguyên K61TYG ĐH 8.7 6.2 8.3 7.73 Khá
1241 613856 Phan Đình Tuyến 20/11/1997 Nam Tân Kỳ - Nghệ An K61TYG ĐH 8.3 6.4 8.3 7.67 Khá
1242 613777 Phùng Đức Giang 20/11/1988 Nam Yên Bình - Yên Bái K61TYG ĐH 8.5 7 7.4 7.63 Khá
1243 613829 Phan Bá Sang 01/09/1998 Nam Thanh Chương - Nghệ An K61TYG ĐH 7.6 7.8 7.4 7.6 Khá
1244 613787 Lưu Trung Hiếu 22/01/1998 Nam Thái Thụy - Thái Bình K61TYG ĐH 8.4 6.2 7.9 7.5 Khá
STT Mã SV Họ lót TênNgày sinh
(dd/mm/yyyy)
Giới
tínhNơi sinh Tên lớp Hệ KN1 KN2 KN3 KN4 KN5 KN6
Điểm TB
Chứng chỉXếp loại
1245 613843 Trần Lê Thành Tiến 14/01/1998 Nam Hà Tĩnh - Hà Tĩnh K61TYG ĐH 7.2 7.6 7.4 7.4 Khá
1246 613831 Trần Việt Sơn 25/03/1997 Nam Vị Xuyên - Hà Giang K61TYG ĐH 7.5 7.2 7.2 7.3 Khá
1247 613791 Trần Việt Hoàng 06/02/1998 Nam Can Lộc - Hà Tĩnh K61TYG ĐH 7 5.9 7.6 6.83 Trung bình khá
1248 613951 Phạm Văn Tiến 10/01/1998 Nam Yên Lạc - Vĩnh Phúc K61TYG ĐH 6.9 7.6 5.6 6.7 Trung bình khá
1249 613922 Hoàng Thị Mai 17/11/1998 Nữ Quỳnh Phụ - Thái Bình K61TYH ĐH 9.1 8.4 9.3 8.93 Giỏi
1250 613940 Đàm Thị Thúy Quỳnh 20/09/1998 Nữ Tứ Kỳ - Hải Dương K61TYH ĐH 9 8.5 9 8.83 Giỏi
1251 613893 Trịnh Thị Thu Hằng 25/11/1998 Nữ Yên Mỹ - Hưng Yên K61TYH ĐH 8.6 8.5 8.6 8.57 Giỏi
1252 613933 Hà Thị Nụ 15/08/1998 Nữ Hạ Hòa - Phú Thọ K61TYH ĐH 8.3 9.1 8.2 8.53 Giỏi
1253 613941 Đặng ánh Sao 21/10/1997 Nữ Sơn Động - Bắc Giang K61TYH ĐH 9.1 8.7 7.8 8.53 Giỏi
1254 613870 Lê Đức Cao 04/05/1998 Nam Thọ Xuân - Thanh Hoá K61TYH ĐH 8.4 8.4 8.5 8.43 Giỏi
1255 613901 Lưu Thị Thanh Hương 30/04/1998 Nữ Phù Ninh - Phú Thọ K61TYH ĐH 7.2 8.6 9.4 8.4 Giỏi
1256 613931 Nguyễn Hồng Nhung 03/02/1998 Nữ Đông Anh - Hà Nội K61TYH ĐH 9.4 7.4 8.4 8.4 Giỏi
1257 613939 Lê Duy Quang 17/08/1998 Nam Nga Sơn - Thanh Hoá K61TYH ĐH 9.1 8.5 7.6 8.4 Giỏi
1258 613904 Nguyễn Ngọc Huyên 07/11/1998 Nữ Sóc Sơn - Hà Nội K61TYH ĐH 8.4 8.7 8 8.37 Giỏi
1259 613920 Tô Xuân Lựa 16/01/1998 Nam Thanh Miện - Hải Dương K61TYH ĐH 8.4 9 7.7 8.37 Giỏi
1260 613923 Nguyễn Thị Mai 05/12/1998 Nữ Lập Thạch - Vĩnh Phúc K61TYH ĐH 8.4 8.5 8 8.3 Giỏi
1261 613954 Nguyễn Thế Trình 27/10/1998 Nam Quỳnh Phụ - Thái Bình K61TYH ĐH 8.7 7.6 8.6 8.3 Giỏi
1262 613866 Trịnh Thị Quỳnh Anh 19/02/1998 Nữ Nga Sơn - Thanh Hoá K61TYH ĐH 8.3 8.4 8.1 8.27 Giỏi
1263 613868 Phạm Thị Ngọc ánh 24/11/1998 Nữ Vĩnh Bảo - Hải Phòng K61TYH ĐH 8.4 8.4 7.6 8.13 Giỏi
1264 613945 Bùi Quang Tài 16/12/1997 Nam Tiên Lữ - Hưng Yên K61TYH ĐH 7.7 7.6 8.9 8.07 Giỏi
1265 613876 Ngô Minh Tiến Dũng 01/02/1998 Nam Buôn Ma Thuột - Đắk Lắk K61TYH ĐH 8 7.9 8.2 8.03 Giỏi
1266 613943 Phan Văn Sơn 21/07/1998 Nam Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc K61TYH ĐH 8.3 7.6 8.2 8.03 Giỏi
1267 613889 Nguyễn Thị Hạ 09/11/1998 Nữ Thanh Hà - Hải Dương K61TYH ĐH 8.4 8.4 7.2 8 Giỏi
1268 613892 Nguyễn Thị Thanh Hằng 19/12/1998 Nữ Ân Thi - Hưng Yên K61TYH ĐH 8.1 7 8.9 8 Giỏi
1269 613863 Lại Vân Anh 04/05/1998 Nữ Diễn Châu - Nghệ An K61TYH ĐH 7 9 7.9 7.97 Khá
1270 613887 Nguyễn Văn Hà 01/10/1998 Nam Sông Lô - Vĩnh Phúc K61TYH ĐH 8 8.3 7.6 7.97 Khá
1271 613919 Nguyễn Đức Lợi 13/05/1997 Nam Kim Bôi, Hòa Bình K61TYH ĐH 8.2 7.9 7.7 7.93 Khá
1272 613950 Nguyễn Văn Tiến 06/08/1998 Nam Phù Cừ - Hưng Yên K61TYH ĐH 8.4 8.5 6.9 7.93 Khá
1273 613896 Nguyễn Thị Thu Hiền 21/04/1998 Nữ Phổ Yên - Thái Nguyên K61TYH ĐH 7.1 8.4 8.1 7.87 Khá
1274 613903 Đặng Thị Hường 04/05/1998 Nữ Tân Kỳ - Nghệ An K61TYH ĐH 7.8 7.4 8.4 7.87 Khá
1275 613961 Tòng Thị Vui 22/07/1998 Nữ Thuận Châu - Sơn La K61TYH ĐH 7.8 7.9 7.6 7.77 Khá
1276 613917 Đào Phương Loan 04/04/1998 Nữ Quế Võ - Bắc Ninh K61TYH ĐH 8.1 7.4 7.6 7.7 Khá
STT Mã SV Họ lót TênNgày sinh
(dd/mm/yyyy)
Giới
tínhNơi sinh Tên lớp Hệ KN1 KN2 KN3 KN4 KN5 KN6
Điểm TB
Chứng chỉXếp loại
1277 613937 Khuất Thị Phượng 02/05/1997 Nữ Phúc Thọ - Hà Nội K61TYH ĐH 8.2 6.8 8.1 7.7 Khá
1278 613948 Lê Thị Kiều Thu 13/10/1998 Nữ Yên Định - Thanh Hoá K61TYH ĐH 8.5 7.3 7.2 7.67 Khá
1279 613959 Nguyễn Thanh Tùng 10/10/1998 Nam Chương Mỹ - Hà Nội K61TYH ĐH 7.5 8.4 6.9 7.6 Khá
1280 613946 Ngô Thu Thảo 04/11/1998 Nữ Từ Sơn - Bắc Ninh K61TYH ĐH 6.2 8.4 7.8 7.47 Khá
1281 613928 Hà Lan Ngọc 25/06/1998 Nữ Thanh Oai - Hà Nội K61TYH ĐH 7.1 7.5 7.7 7.43 Khá
1282 613958 Nguyễn Thanh Tùng 21/01/1998 Nam Đăk GLong - Đăk Nông K61TYH ĐH 7 8.1 7.2 7.43 Khá
1283 613906 Hoàng Quang Khải 16/10/1998 Nam Lâm Thao - Phú Thọ K61TYH ĐH 6.9 7 7.8 7.23 Khá
1284 613862 Dương Phú Anh 21/12/1998 Nam Yên Thủy - Hoà Bình K61TYH ĐH 7.5 7.7 6.4 7.2 Khá
1285 613963 Trần Thị Yến 16/12/1998 Nữ Lục Nam - Bắc Giang K61TYH ĐH 7.5 8.1 5.7 7.1 Khá
1286 613885 Đỗ Trường Giang 23/09/1998 Nam Yên Bái - Yên Bái K61TYH ĐH 8 6.5 6.4 6.97 Trung bình khá
1287 613882 Vũ Trí Đạt 24/04/1998 Nam Lục Nam - Bắc Giang K61TYH ĐH 6.3 7.9 6.5 6.9 Trung bình khá
1288 613881 Nguyễn Văn Đạt 26/11/1998 Nam ý Yên - Nam Định K61TYH ĐH 5.8 7.3 7.5 6.87 Trung bình khá
1289 614019 Nguyễn Thị Vân 10/07/1998 Nữ Nông Cống - Thanh Hoá K61XHH ĐH 7.7 8.1 9.2 8.33 Giỏi
1290 614016 Lường Thị Trang 28/11/1998 Nữ Mường ảng - Điện Biên K61XHH ĐH 7 7.6 8 7.53 Khá
1291 614002 Lộc Kim Oanh 02/04/1998 Nữ Bắc Quang - Hà Giang K61XHH ĐH 8 6.2 7.5 7.23 Khá
1292 613969 Phạm Thị Thanh Chi 09/05/1998 Nữ Bắc Quang - Hà Giang K61XHH ĐH 7.7 6.5 7.4 7.2 Khá
1293 622550 Lê Thị ánh Tuyết 25/06/1999 Nữ H.Thanh Liêm - Hà Nam K62BHTS ĐH 8.1 7.7 7.4 7.73 Khá
1294 620250 Nguyễn Xuân Thọ 21/12/1997 Nam H. Tân Yên - Bắc Giang K62CNP ĐH 7.4 6.9 7.5 7.27 Khá
1295 620409 Phan Thị Quế 23/09/1999 Nữ H.Thuận Thành - Bắc Ninh K62CNSHA ĐH 8.2 8.4 7.1 7.9 Khá
1296 620421 Lô Thị Thu 19/07/1999 Nữ H. Quế Phong - Nghệ An K62CNSHA ĐH 9.1 5.1 7.6 7.27 Khá
1297 620523 Vũ Thị Nhinh 06/12/1999 Nữ H.Ân Thi - Hưng Yên K62CNSHB ĐH 8.5 9 7.8 8.43 Giỏi
1298 620487 Đoàn Thị Thúy Hằng 09/09/1999 Nữ Huyện Vũ Thư - Thái Bình K62CNSHB ĐH 7.4 8.1 8.2 7.9 Khá
1299 620512 Lê Thị Thanh Mai 01/09/1999 Nữ Tx.Phổ Yên - Thái Nguyên K62CNSHB ĐH 7.2 8.2 7.3 7.57 Khá
1300 620453 Nguyễn Mai Anh 27/12/1998 Nữ Huyện Quế Võ - Bắc Ninh K62CNSHE ĐH 8.1 8.5 9.1 8.57 Giỏi
1301 620623 Lê Thị Quỳnh 08/01/1999 Nữ Huyện Tứ Kỳ - Hải Dương K62CNSHE ĐH 8.5 8.4 7.9 8.27 Giỏi
1302 620659 Nguyễn Thị Ngọc Anh 15/02/1999 Nữ Huyện Tiên Du - Bắc Ninh K62CNSHE ĐH 7.9 7.9 8.3 8.03 Giỏi
1303 620643 Trần Thị Trang 20/08/1999 Nữ H. Lương Tài - Bắc Ninh K62CNSHE ĐH 8.5 7.2 8.1 7.93 Khá
1304 620649 Nguyễn Thị An 29/05/1999 Nữ H. Sông Lô - Vĩnh Phúc K62CNSHE ĐH 6 8.6 7.7 7.43 Khá
1305 620594 Vũ Thị Linh 03/08/1999 Nữ H. Hà Trung - Thanh Hoá K62CNSHE ĐH 7.4 7.2 6.4 7 Khá
1306 620636 Nguyễn Thị Thúy 17/08/1999 Nữ H.Thanh Liêm - Hà Nam K62CNSHE ĐH 6.3 6.2 6.5 6.33 Trung bình khá
1307 620597 Phạm Thị Kiều Loan 01/08/1999 Nữ Huyện Mỹ Hào - Hưng Yên K62CNSHP ĐH 8.5 8.4 8.1 8.33 Giỏi
1308 620507 Tống Thị Lê 16/07/1999 Nữ Huyện ý Yên - Nam Định K62CNSHP ĐH 7.5 7.3 8.1 7.63 Khá
STT Mã SV Họ lót TênNgày sinh
(dd/mm/yyyy)
Giới
tínhNơi sinh Tên lớp Hệ KN1 KN2 KN3 KN4 KN5 KN6
Điểm TB
Chứng chỉXếp loại
1309 620703 Nguyễn Thị Minh Phương 02/10/1999 Nữ Huyện Chương Mỹ - Hà Nội K62CNSTHA ĐH 6.7 8.7 8 7.8 Khá
1310 620825 Nguyễn Xuân Tùng 03/04/1999 Nam Huyện Sóc Sơn - Hà Nội K62CNTPA ĐH 9 8.8 8.9 8.9 Giỏi
1311 620792 Đặng Thị Phương Nhung 14/11/1999 Nữ Huyện Phúc Thọ - Hà Nội K62CNTPA ĐH 8.9 8.8 8.3 8.67 Giỏi
1312 620798 Lê Thị Phương 17/04/1999 Nữ Huyện Yên Mỹ - Hưng Yên K62CNTPA ĐH 8.1 7.1 8.1 7.77 Khá
1313 620764 Bùi Minh Khang 26/07/1999 Nam Huyện Lâm Thao - Phú Thọ K62CNTPA ĐH 7.6 6.3 6.5 6.8 Trung bình khá
1314 620860 Phùng Huy Hoàng 13/10/1999 Nam Huyện Phúc Thọ - Hà Nội K62CNTPB ĐH 6.4 6 7.6 6.67 Trung bình khá
1315 620379 Trần Thị Dung 24/06/1999 Nữ H. Diễn Châu - Nghệ An K62CNTYA ĐH 8.8 8.7 9.1 8.87 Giỏi
1316 620289 Đinh Thị Duyên 27/07/1999 Nữ Huyện ý Yên - Nam Định K62CNTYA ĐH 7.7 8.2 8.4 8.1 Giỏi
1317 620144 Bùi Văn Dương 18/05/1999 Nam H. Kinh Môn - Hải Dương K62CNTYA ĐH 8.4 7.2 8.3 7.97 Khá
1318 620332 Nguyễn Thị Phương 05/06/1999 Nữ H. Khoái Châu - Hưng Yên K62CNTYA ĐH 8.2 7.7 7.6 7.83 Khá
1319 620109 Nguyễn Văn Mạnh 14/02/1999 Nam Huyện Hoài Đức - Hà Nội K62CNTYA ĐH 7.4 6.7 7.1 7.07 Khá
1320 620121 Vũ Hữu Quyết 27/05/1999 Nam H. Kinh Môn - Hải Dương K62CNTYA ĐH 7.3 8.1 5.7 7.03 Khá
1321 620106 Nguyễn Quang Luân 14/06/1998 Nam Huyện Chương Mỹ - Hà Nội K62CNTYA ĐH 6 7.2 7.1 6.77 Trung bình khá
1322 620157 Đào Văn Hoạt 30/11/1997 Nam Lục Nam - Bắc Giang K62CNTYA ĐH 7.3 5.8 7 6.7 Trung bình khá
1323 623743 Nguyễn Văn Hùng 30/07/1999 Nam H. Hậu Lộc - Thanh Hoá K62CNTYA ĐH 5.6 8.1 6.2 6.63 Trung bình khá
1324 620188 Lưu Ngọc Huy 10/06/1997 Nữ Bắc Giang K62CNTYB ĐH 9 8.1 7.3 8.13 Giỏi
1325 620268 Nông Văn Chính 26/10/1999 Nam H. Lộc Bình - Lạng Sơn K62CNTYB ĐH 7.8 8.4 7.9 8.03 Giỏi
1326 620211 Đào Thị Thùy Linh 18/12/1999 Nữ H. Quỳnh Phụ - Thái Bình K62CNTYB ĐH 6.6 7.4 6.5 6.83 Trung bình khá
1327 620221 Đặng Minh An 28/12/1999 Nữ Huyện Văn Chấn - Yên Bái K62CNTYB ĐH 7.3 6.4 6.5 6.73 Trung bình khá
1328 620225 Lê Thị Hồng Ngọc 26/12/1999 Nữ Huyện Mê Linh - Hà Nội K62DDTAA ĐH 9 8.1 8.1 8.4 Giỏi
1329 620180 Nguyễn Quang Quyến 10/12/1999 Nam Huyện Duy Tiên - Hà Nam K62DDTAA ĐH 8.5 7.2 7.6 7.77 Khá
1330 621193 Nguyễn Hoàng Hải 02/03/1999 Nam Quận Long Biên - Hà Nội K62ENGA ĐH 8.4 8.1 8.4 8.3 Giỏi
1331 621433 Nguyễn Thị Mai 23/10/1999 Nữ H. Hưng Hà - Thái Bình K62KEB ĐH 8.7 7.9 7.1 7.9 Khá
1332 621611 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 01/09/1999 Nữ H. Quỳnh Lưu - Nghệ An K62KEC ĐH 8.6 8.2 6.5 7.77 Khá
1333 621729 Phạm Tuấn Cương 10/10/1994 Nam H.Thanh Miện - Hải Dương K62KHCTA ĐH 9.4 9.1 8.6 9.03 Xuất sắc
1334 621673 Hoàng Văn Hiếu 04/08/1999 Nam H. Lục Ngạn - Bắc Giang K62KHCTA ĐH 8.4 8 8.6 8.33 Giỏi
1335 621708 Nguyễn Hoàng Thanh 06/03/1999 Nam Tp. Cẩm Phả - Quảng Ninh K62KHCTA ĐH 7.5 8.5 8 8 Giỏi
1336 621728 Bùi Thu Hằng 25/11/1999 Nữ H.Thái Thụy - Thái Bình K62KHCTT ĐH 7 8.7 7.9 7.87 Khá
1337 621709 Ngô Minh Duy Bảo 17/08/1999 Nam H.Ân Thi - Hưng Yên K62KHCTT ĐH 8.7 4.5 8.9 7.37 Khá
1338 622077 Nguyễn Thị Thu Nga 04/05/1999 Nữ Quận Long Biên - Hà Nội K62KHDT ĐH 8.3 8.4 7.3 8 Giỏi
1339 621915 Nguyễn Thị Tới 17/06/1999 Nữ H. Yên Phong - Bắc Ninh K62KHMTA ĐH 7.8 7.4 7.5 7.57 Khá
1340 621944 Lê Ngọc Diệp 09/03/1999 Nữ Quận Hải An - Hải Phòng K62KHMTA ĐH 9 4.8 7.2 7 Khá
STT Mã SV Họ lót TênNgày sinh
(dd/mm/yyyy)
Giới
tínhNơi sinh Tên lớp Hệ KN1 KN2 KN3 KN4 KN5 KN6
Điểm TB
Chứng chỉXếp loại
1341 622017 Phạm Ngọc Hiền 26/11/1999 Nam Huyện ý Yên - Nam Định K62KTA ĐH 7.3 7.2 7.4 7.3 Khá
1342 621738 Vũ Bảo Long 18/11/1997 Nam TP. Hồ Chí Minh K62KTNNE ĐH 5.8 5.9 6.4 6.03 Trung bình khá
1343 622052 Nguyễn Minh Anh 06/09/1999 Nam Huyện Ba Vì - Hà Nội K62KTPT ĐH 6.8 3.2 4.5 7 6.1 Trung bình khá
1344 622193 Đào Thị Thảo 04/11/1999 Nữ Huyện Yên Châu - Sơn La K62KTTCE ĐH 7.9 7.8 7.1 7.6 Khá
1345 622162 Lại Thị Loan 05/10/1999 Nữ Huyện Hải Hậu - Nam Định K62KTTCE ĐH 8.8 6.4 6.9 7.37 Khá
1346 621991 Vũ Thị Trang 27/11/1999 Nữ Tp. Lào Cai - Lào Cai K62KTTCE ĐH 5 7.7 5 5.9 Trung bình
1347 622523 Nguyễn Văn Tuấn 06/01/1999 Nam Huyện Quốc Oai - Hà Nội K62NHP ĐH 7.8 7.6 8.1 7.83 Khá
1348 620985 Hà Thị Lý 09/07/1999 Nữ H.Ninh Giang - Hải Dương K62QLTP ĐH 8.8 8 7 7.93 Khá
1349 620996 Trần Ngọc Phương 21/11/1999 Nữ Huyện Lý Nhân - Hà Nam K62QLTP ĐH 8.8 6.5 8.2 7.83 Khá
1350 622917 Nguyễn Hoàng Minh 04/09/1999 Nam Q. Hai Bà Trưng - Hà Nội K62TYA ĐH 8.4 8.2 7.5 8.03 Giỏi
1351 622982 Đỗ Văn Tòng 26/07/1998 Nam Phú Xuyên - Hà Nội K62TYA ĐH 7.3 8.1 8.6 8 Giỏi
1352 622984 Đậu Thị Trang 30/06/1998 Nữ Tx. Hoàng Mai - Nghệ An K62TYA ĐH 7.5 8.1 7.9 7.83 Khá
1353 620399 Ngô Thùy Linh 24/08/1999 Nữ Huyện ý Yên - Nam Định K62TYA ĐH 7.2 8.2 7.8 7.73 Khá
1354 622990 Hoàng Thị Hoa 10/06/1999 Nữ Huyện Thạch Hà - Hà Tĩnh K62TYA ĐH 8.4 6.7 7.6 7.57 Khá
1355 622921 Phùng Bá Phương 07/01/1999 Nam Huyện Ba Vì - Hà Nội K62TYA ĐH 7.1 6.3 6.6 6.67 Trung bình khá
1356 623086 Nguyễn Thị Tình 31/08/1999 Nữ H. Yên Thế - Bắc Giang K62TYB ĐH 8.5 7.9 8.5 8.3 Giỏi
1357 623027 Vũ Thị Phương 26/09/1999 Nữ Quận Đống Đa - Hà Nội K62TYB ĐH 7.7 8.1 8.3 8.03 Giỏi
1358 623094 Phạm Quang Thình 05/08/1999 Nam H. Tiền Hải - Thái Bình K62TYB ĐH 7.9 7.8 7.9 7.87 Khá
1359 623098 Lê Văn Dũng 22/07/1999 Nam Huyện Quốc Oai - Hà Nội K62TYB ĐH 7.3 8.3 7.4 7.67 Khá
1360 623058 Vũ Duy Hiếu 23/04/1999 Nam Huyện Mê Linh - Hà Nội K62TYB ĐH 6.8 7.7 8 7.5 Khá
1361 623151 Cầm Xuân Trường 18/02/1999 Nam Huyện Phù Yên - Sơn La K62TYC ĐH 7.6 7.9 7.4 7.63 Khá
1362 623112 Đặng Văn Hiếu 10/01/1999 Nam H. Cẩm Giàng - Hải Dương K62TYC ĐH 6.9 6.9 8.6 7.47 Khá
1363 623111 Nguyễn Minh Hiếu 26/08/1999 Nam Huyện Quốc Oai - Hà Nội K62TYC ĐH 4.6 7.9 7.6 6.7 Trung bình khá
1364 623168 Phạm Minh Chiến 29/10/1997 Nam Hưng Hà - Thái Bình K62TYC ĐH 5.6 6.5 7.9 6.67 Trung bình khá
1365 623140 Nguyễn Văn Thành 24/06/1999 Nam Huyện Quốc Oai - Hà Nội K62TYC ĐH 7.1 6.1 6.5 6.57 Trung bình khá
1366 623262 Phạm Thị Thùy 15/07/1999 Nữ H.Vĩnh Tường - Vĩnh Phúc K62TYD ĐH 8.8 7.8 8.8 8.47 Giỏi
1367 623221 Nguyễn Quỳnh Anh 12/06/1999 Nữ H. Nông Cống - Thanh Hoá K62TYD ĐH 8.4 8.2 7.9 8.17 Giỏi
1368 623244 Trần Nguyệt ánh 11/02/1999 Nữ Huyện Vụ Bản - Nam Định K62TYD ĐH 8.6 7.3 6.9 7.6 Khá
1369 623304 Lê Thị Hồng 21/05/1998 Nữ Tp. Lai Châu - Lai Châu K62TYE ĐH 8.5 8.4 8.2 8.37 Giỏi
1370 623309 Đặng Quang Huy 01/10/1999 Nam Huyện Gia Lâm - Hà Nội K62TYE ĐH 8.2 8.4 7.8 8.13 Giỏi
1371 623345 Trần Hoài Phương 19/06/1999 Nữ Tp. Cao Bằng - Cao Bằng K62TYE ĐH 8.7 7.9 7.6 8.07 Giỏi
1372 623305 Đào Huy Hùng 10/05/1999 Nam Quận Đống Đa - Hà Nội K62TYE ĐH 8.4 8.2 7.5 8.03 Giỏi
STT Mã SV Họ lót TênNgày sinh
(dd/mm/yyyy)
Giới
tínhNơi sinh Tên lớp Hệ KN1 KN2 KN3 KN4 KN5 KN6
Điểm TB
Chứng chỉXếp loại
1373 623350 Trần Thúy Quỳnh 28/09/1999 Nữ Huyện Lục Yên - Yên Bái K62TYE ĐH 8.4 7.4 8.2 8 Giỏi
1374 623381 Lê Thị Kim Dung 13/02/1999 Nữ Tp. Yên Bái - Yên Bái K62TYE ĐH 7.3 7.2 7.7 7.4 Khá
1375 623354 Nguyễn Thị Thu 01/09/1999 Nữ H. Lập Thạch - Vĩnh Phúc K62TYE ĐH 8.1 5.6 7.6 7.1 Khá
1376 623373 Lê Võ Công 04/03/1997 Nam ứng Hoà - Hà Nội K62TYE ĐH 5.9 8.1 7.1 7.03 Khá
1377 623290 Bàn Văn Đạt 15/11/1998 Nam Tràng Định - Lạng Sơn K62TYE ĐH 7.2 6.4 6.5 6.7 Trung bình khá
1378 623439 Lê Thị Bích Ngọc 18/06/1999 Nữ H. Thường Tín - Hà Nội K62TYF ĐH 7.7 8.2 8.7 8.2 Giỏi
1379 623450 Trần Hữu Thắng 23/07/1999 Nam H. Trực Ninh - Nam Định K62TYF ĐH 8 7.5 8.3 7.93 Khá
1380 623477 Ngô Quang Đạt 07/06/1999 Nam Q. Hai Bà Trưng - Hà Nội K62TYF ĐH 8 7.6 8.1 7.9 Khá
1381 623444 Đỗ Thị Minh Phương 12/11/1999 Nữ Quận Hà Đông - Hà Nội K62TYF ĐH 8.2 7.7 7.8 7.9 Khá
1382 623459 Đào Thị Thùy Trang 23/01/1999 Nữ H.Bình Giang - Hải Dương K62TYF ĐH 7.4 7.6 8.5 7.83 Khá
1383 623469 Nguyễn Thị Hải Yến 13/07/1998 Nữ Huyện Văn Chấn - Yên Bái K62TYF ĐH 7.8 7.1 8.5 7.8 Khá
1384 623428 Đào Tất Lương 19/03/1999 Nam H.Đô Lương - Nghệ An K62TYF ĐH 8.9 7.3 7.1 7.77 Khá
1385 623463 Hà Minh Tuấn 20/05/1998 Nam Huyện Kim Bôi - Hoà Bình K62TYF ĐH 8.4 7.5 6.7 7.53 Khá
1386 623435 Đặng Phương Nam 19/03/1999 Nam H. Hiệp Hòa - Bắc Giang K62TYF ĐH 7.7 7.3 7.3 7.43 Khá
1387 623558 Đậu Thị Trang 04/02/1999 Nữ Tx. Hoàng Mai - Nghệ An K62TYF ĐH 7.8 8.4 6 7.4 Khá
1388 623438 Lê Minh Ngọc 22/09/1999 Nam Huyện Vũ Thư - Thái Bình K62TYF ĐH 7.9 7 6.8 7.23 Khá
1389 623426 Nguyễn Duy Long 05/11/1999 Nam H. Khoái Châu - Hưng Yên K62TYF ĐH 7.5 6.7 7.4 7.2 Khá
1390 623491 Hoàng Anh Hào 27/09/1999 Nam H. Khoái Châu - Hưng Yên K62TYG ĐH 8.4 9 7.6 8.33 Giỏi
1391 623573 Trần Thành Công 08/02/1999 Nam H. Sông Lô - Vĩnh Phúc K62TYG ĐH 8.8 7.6 8 8.13 Giỏi
1392 623576 Nguyễn Trọng Đạt 26/09/1998 Nam Huyện Nam Đàn - Nghệ An K62TYG ĐH 8.1 8.2 8 8.1 Giỏi
1393 623549 Nguyễn Thị Thanh 27/06/1999 Nữ H.Thanh Liêm - Hà Nam K62TYG ĐH 8.1 7.7 7.9 7.9 Khá
1394 623560 Phạm Trọng Trung 18/08/1999 Nam H. Yên Thành - Nghệ An K62TYG ĐH 7.7 7.6 8.4 7.9 Khá
1395 623498 Dương Văn Hùng 26/07/1998 Nam H. Sông Lô - Vĩnh Phúc K62TYG ĐH 8.2 6.9 8.5 7.87 Khá
1396 623566 Tô Xuân Tùng 22/08/1999 Nam H. Yên Khánh - Ninh Bình K62TYG ĐH 8.7 6.3 8.2 7.73 Khá
1397 623516 Trịnh Đức Long 26/08/1998 Nam Huyện Yên Lập - Phú Thọ K62TYG ĐH 8.5 7.8 6.6 7.63 Khá
1398 623571 Phạm Xuân Chiến 04/01/1999 Nam H. Diễn Châu - Nghệ An K62TYG ĐH 8 7.2 7.6 7.6 Khá
1399 623547 Hoàng Quang Thắng 21/04/1999 Nam H. Yên Khánh - Ninh Bình K62TYG ĐH 7.3 7.5 7.9 7.57 Khá
1400 623527 Đỗ Thị Ngọc 25/06/1999 Nữ Huyện Hải Hậu - Nam Định K62TYG ĐH 8.2 7.6 6.7 7.5 Khá
1401 623556 Vũ Xuân Thủy 25/01/1999 Nam Tp. Uông Bí - Quảng Ninh K62TYG ĐH 7.4 7.4 7.6 7.47 Khá
1402 623579 Phùng Thị Dung 19/01/1999 Nữ H. Hưng Hà - Thái Bình K62TYG ĐH 7.9 5.9 8.2 7.33 Khá
1403 623578 Nguyễn Hoàng Đức 03/03/1999 Nam H. Như Thanh - Thanh Hoá K62TYG ĐH 7.5 6.2 6.4 6.7 Trung bình khá
1404 623545 Trần Quang Tâm 29/08/1999 Nam H. Nho Quan - Ninh Bình K62TYG ĐH 6 5 7.4 6.13 Trung bình khá
STT Mã SV Họ lót TênNgày sinh
(dd/mm/yyyy)
Giới
tínhNơi sinh Tên lớp Hệ KN1 KN2 KN3 KN4 KN5 KN6
Điểm TB
Chứng chỉXếp loại
1405 623494 Phạm Trung Hiếu 07/11/1999 Nam Tp. Tam Điệp - Ninh Bình K62TYG ĐH 5.1 7.3 5.7 6.03 Trung bình khá
1406 623672 Vũ Văn Cường 15/07/1996 Nam Huyện Phù Cừ - Hưng Yên K62TYH ĐH 9 8.5 7.6 8.37 Giỏi
1407 623612 Vũ Kiều Anh 08/07/1999 Nữ H. Khoái Châu - Hưng Yên K62TYH ĐH 7.6 8.1 8.3 8 Giỏi
1408 623620 Trần Văn Mạnh 23/12/1998 Nam Huyện Văn Lâm - Hưng Yên K62TYH ĐH 7.2 8.2 7.6 7.67 Khá
1409 623616 Trần Thị Hiền Lương 05/09/1999 Nữ H. Nghĩa Hưng - Nam Định K62TYH ĐH 7.9 7.9 6.5 7.43 Khá
1410 623682 Nguyễn Văn Dương 03/09/1996 Nam Thành phố Vinh - Nghệ An K62TYH ĐH 7.4 7.6 6.8 7.27 Khá
1411 623628 Trần Như Phong 23/08/1999 Nam Huyện Lạc Sơn - Hoà Bình K62TYH ĐH 5.7 7.3 5 6 Trung bình khá
1412 614412 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 17/07/1995 Nữ Nam Đàn, Nghệ An LTK61BVTV ĐH 8.3 8.7 8.7 8.57 Giỏi
1413 614399 Vũ Thanh Huyền 08/09/1995 Nữ Vị Xuyên, Hà Giang LTK61BVTV ĐH 7.8 8.8 7.8 8.13 Giỏi
1414 614390 Đinh Văn Diệp 28/02/1995 Nam Bắc Quang, Hà Giang LTK61BVTV ĐH 7.4 7.8 8.2 7.8 Khá
1415 614403 Nguyễn Trường Long 09/11/1990 Nam Điện Biên, Lai Châu LTK61BVTV ĐH 7.7 7.6 7.7 7.67 Khá
1416 614397 Nguyễn Thị Hoa 27/06/1995 Nữ Nghĩa Hưng, Nam Định LTK61KHCT ĐH 8.1 8.5 8.1 8.23 Giỏi
1417 614410 Đặng Xuân Thu 22/10/1995 Nữ Kiến Xương, Thái Bình LTK61KHCT ĐH 7.1 8.7 8.7 8.17 Giỏi
1418 614396 Nguyễn Phương Hoa 24/05/1992 Nữ Ninh Giang, Hải Dương LTK61KHCT ĐH 7.5 7.6 9.3 8.13 Giỏi
1419 614402 Đỗ Hà Linh 30/11/1994 Nữ TP Thái Bình, Thái Bình LTK61KHCT ĐH 7.8 7.7 8.8 8.1 Giỏi
1420 614405 Đinh Thu Phương 10/05/1994 Nữ Nghĩa Hưng, Nam Định LTK61KHCT ĐH 7.2 8.3 8.4 7.97 Khá
1421 614413 Đinh Văn Trưởng 10/02/1993 Nam Phù Yên, Sơn La LTK61KHCT ĐH 8.4 7.4 7.8 7.87 Khá
1422 614411 Nguyễn Đắc Toàn 29/10/1995 Nam Đông Hưng, Thái Bình LTK61KHCT ĐH 8.6 7.6 7.3 7.83 Khá
1423 614392 Vy Văn Hai 29/07/1994 Nam Hữu Lũng, Lạng Sơn LTK61KHCT ĐH 8.2 8.1 7.1 7.8 Khá
1424 614406 Nguyễn Xuân Quý 30/01/1994 Nam Ô Môn,TP Cần Thơ LTK61KHCT ĐH 7.3 8.2 7.7 7.73 Khá
1425 614407 Nguyễn Thị Quỳnh 12/08/1994 Nữ Thanh Trì, Hà Nội LTK61KHCT ĐH 6.6 7.9 8.3 7.6 Khá
1426 614389 Thào Thị Linh Chuyên 26/10/1994 Nữ Xín Mần, Hà Giang LTK61KHCT ĐH 7.4 7.6 7.6 7.53 Khá
1427 614401 Vũ Trung Kiên 23/05/1994 Nam Sa Pa, Lào Cai LTK61KHCT ĐH 8.2 7.4 7 7.53 Khá
1428 614404 Nguyễn Văn Phòng 02/07/1993 Nam Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc LTK61KHCT ĐH 7.4 6.4 8.4 7.4 Khá
1429 614388 Nguyễn Văn Bách 30/08/1994 Nam Thanh Trì, Hà Nội LTK61KHCT ĐH 6.9 7 8.2 7.37 Khá
1430 614408 Trần Đức Tài 06/04/1995 Nam Ngọc Lặc, Thanh Hóa LTK61KHCT ĐH 8.3 6.2 7.6 7.37 Khá
1431 614391 Phạm Tiến Dũng 30/06/1990 Nam Krông Buk - Đắk Lắk LTK61KHCT ĐH 7.6 6.7 7.6 7.3 Khá
1432 614414 Nguyễn Thanh Tùng 25/08/1994 Nam Vị Xuyên, Hà Giang LTK61KHCT ĐH 6.9 6.4 7.2 6.83 Trung bình khá
1433 614341 Nguyễn Thị ánh Nguyệt 23/02/1994 Nữ Bảo Yên, Lào Cai LTK61KHMTĐH 9.1 9.7 8.6 9.13 Xuất sắc
1434 614343 Đặng Thị Hồng Nhung 08/08/1994 Nữ Mê Linh, Hà Nội LTK61KHMTĐH 8.8 8.7 8.7 8.73 Giỏi
1435 614338 Khiếu Thị Loan 24/07/1994 Nữ ý Yên, Nam Định LTK61KHMTĐH 8.5 8.7 8.7 8.63 Giỏi
1436 614340 Hoàng Thị Mai 23/06/1994 Nữ Vị Xuyên, Hà Giang LTK61KHMTĐH 8.7 8.5 8.3 8.5 Giỏi
STT Mã SV Họ lót TênNgày sinh
(dd/mm/yyyy)
Giới
tínhNơi sinh Tên lớp Hệ KN1 KN2 KN3 KN4 KN5 KN6
Điểm TB
Chứng chỉXếp loại
1437 614352 Thân Huyền Trang 28/10/1994 Nữ Việt Yên, Bắc Giang LTK61KHMTĐH 8.7 8.5 8.1 8.43 Giỏi
1438 614335 Trương Thị Thu Huyền 02/05/1994 Nữ Thái Thụy, Thái Bình LTK61KHMTĐH 8.8 8.1 7.9 8.27 Giỏi
1439 614331 Quán Đức Duy 18/09/1993 Nam Kim Thành - Hải Dương LTK61KHMTĐH 8.5 7.8 8.3 8.2 Giỏi
1440 614334 Đỗ Thị Huyền 18/09/1995 Nữ Ba Vì, Hà Nội LTK61KHMTĐH 8.3 8.3 8 8.2 Giỏi
1441 614344 Ngọ Thị Kim Oanh 05/06/1994 Nữ Hiệp Hòa, Bắc Giang LTK61KHMTĐH 8.7 7.9 7.7 8.1 Giỏi
1442 614330 Nguyễn Thị Thùy Dung 16/08/1995 Nữ Lương Tài, Bắc Ninh LTK61KHMTĐH 7.7 8.2 8.3 8.07 Giỏi
1443 614345 Bùi Thị Quỳnh Phương 21/12/1994 Nữ TP Hải Dương, Hải Dương LTK61KHMTĐH 8.3 7.8 8.1 8.07 Giỏi
1444 614337 Lã Thị Bích Liên 21/06/1992 Nữ Gia Lâm, Hà Nội LTK61KHMTĐH 8.5 6.7 8.5 7.9 Khá
1445 614339 Phan Thành Long 09/01/1994 Nam Long Biên, Hà Nội LTK61KHMTĐH 8.2 7.3 8.1 7.87 Khá
1446 614353 Nguyễn Đức Trung 19/11/1993 Nam Long Biên, Hà Nội LTK61KHMTĐH 8.3 8.3 6.7 7.77 Khá
1447 614336 Nông Văn Liêm 28/06/1994 Nam Na Rì, Bắc Kạn LTK61KHMTĐH 7.3 7.2 8.7 7.73 Khá
1448 614354 Hà Văn Tú 06/08/1992 Nam ý Yên, Nam Định LTK61KHMTĐH 5.9 8.5 8.6 7.67 Khá
1449 614348 Nguyễn Xuân Quảng 11/09/1994 Nam Ân Thi, Hưng Yên LTK61KHMTĐH 7.9 6 8 7.3 Khá
1450 614350 Nguyễn Hùng Thái 23/12/1995 Nam TP Lào Cai, Lào Cai LTK61KHMTĐH 6.9 6.3 8.7 7.3 Khá
1451 614355 Nguyễn Mạnh Tuấn 09/02/1993 Nam Châu Giang, Hải Hưng LTK61KHMTĐH 7.9 6.3 7.7 7.3 Khá
1452 614347 Lý Trường Quang 20/05/1993 Nam Vị Xuyên, Hà Giang LTK61KHMTĐH 7.9 5.9 7.8 7.2 Khá
1453 614342 Bùi Thị Mai Như 21/01/1995 Nữ TP Hạ Long, Quảng Ninh LTK61KHMTĐH 7.8 6.7 7 7.17 Khá
1454 614323 Nguyễn Phương Thảo 25/12/1995 Nữ Hải Hà, Quảng Ninh LTK61QLDD ĐH 9 8.8 8.2 8.67 Giỏi
1455 614305 Đặng Mạnh Hà 22/06/1995 Nam Vụ Bản, Nam Định LTK61QLDD ĐH 8.2 8.1 8.8 8.37 Giỏi
1456 614301 Nguyễn Thị Bắc 29/11/1995 Nữ Thái Thụy, Thái Bình LTK61QLDD ĐH 7.9 8.1 8.8 8.27 Giỏi
1457 614319 Đỗ Văn Phong 23/04/1994 Nam TP Hải Dương, Hải Dương LTK61QLDD ĐH 9 8 7.8 8.27 Giỏi
1458 614318 Dương Minh Ngọc 28/10/1995 Nữ TX Chí Linh, Hải Dương LTK61QLDD ĐH 8.1 8.5 8.1 8.23 Giỏi
1459 614316 Nguyễn Thị Nga 30/08/1995 Nữ Nghi Lộc, Nghệ An LTK61QLDD ĐH 8.4 7.7 8.4 8.17 Giỏi
1460 614321 Đỗ Văn Sắc 12/12/1993 Nam Vĩnh Lộc, Thanh Hóa LTK61QLDD ĐH 7.8 8.1 8.5 8.13 Giỏi
1461 614303 Lý Minh Cương 12/10/1992 Nam Quảng Uyên, Cao bằng LTK61QLDD ĐH 8.1 8.3 7.7 8.03 Giỏi
1462 614307 Phạm Hồng Hạnh 28/01/1992 Nữ TP Lạng Sơn, Lạng Sơn LTK61QLDD ĐH 7.9 8.1 8 8 Giỏi
1463 614327 Nguyễn Thanh Tùng 25/01/1993 Nam Đoan Hùng, Vĩnh Phú LTK61QLDD ĐH 7.8 7.4 8.4 7.87 Khá
1464 614308 Phùng Trần Hiệp 02/10/1991 Nam Hoàng Mai, Hà Nội LTK61QLDD ĐH 8.2 8 7.2 7.8 Khá
1465 614322 Nguyễn Văn Thắng 16/02/1994 Nam Thanh Hà, Hải Dương LTK61QLDD ĐH 7.2 7.4 8.7 7.77 Khá
1466 614312 Bùi Văn Lãm 31/01/1994 Nam Hưng Hà, Thái Bình LTK61QLDD ĐH 7.8 7.7 7.6 7.7 Khá
1467 614315 Nguyễn Hải Nam 24/03/1991 Nam Long Biên, Hà Nội LTK61QLDD ĐH 7.8 8.2 7.1 7.7 Khá
1468 614311 Hoàng Triệu Huy 19/06/1993 Nam Yên Định, Thanh Hóa LTK61QLDD ĐH 7.9 7.4 7.6 7.63 Khá
STT Mã SV Họ lót TênNgày sinh
(dd/mm/yyyy)
Giới
tínhNơi sinh Tên lớp Hệ KN1 KN2 KN3 KN4 KN5 KN6
Điểm TB
Chứng chỉXếp loại
1469 614320 Nguyễn Thị Phương 22/12/1994 Nữ Nghi Lộc, Nghệ An LTK61QLDD ĐH 8.1 7.4 7.3 7.6 Khá
1470 614304 Nguyễn Mạnh Cường 21/06/1994 Nam Sóc Sơn, Hà Nội LTK61QLDD ĐH 7.7 7.2 7.8 7.57 Khá
1471 614302 Phùng Thành Công 08/08/1994 Nam Sóc Sơn, Hà Nội LTK61QLDD ĐH 7.6 7.7 7.1 7.47 Khá
1472 614328 Lương Quốc Việt 08/09/1993 Nam Hương Khê, Hà Tĩnh LTK61QLDD ĐH 7.4 7.7 7.2 7.43 Khá
1473 614310 Nguyễn Việt Hưng 30/04/1993 Nam TP Thanh Hóa, Thanh Hóa LTK61QLDD ĐH 7.2 6.8 7 7 Khá
1474 614326 Trịnh Minh Tuấn 13/04/1993 Nam BV Bạch Mai, Hà Nội LTK61QLDD ĐH 8.1 7.7 5 6.93 Trung bình khá
1475 614398 Nguyễn Thị Huyền 12/10/1995 Nữ Sóc Sơn, Hà Nội LTK61RHQ ĐH 7.7 8 7.6 7.77 Khá
1476 614395 Trần Huy Hiệp 03/05/1995 Nam TP Nam Định, Nam Định LTK61RHQ ĐH 7.1 7.6 6.8 7.17 Khá
1477 614374 Lã Văn Ngọc 22/07/1990 Nam Ba Vì, Hà Nội LTK61TY ĐH 8.2 8.7 8.1 8.33 Giỏi
1478 614373 Trần Hữu Nam 29/08/1994 Nam TP Hưng Yên, Hưng Yên LTK61TY ĐH 8.3 8.1 8.4 8.27 Giỏi
1479 614365 Nguyễn Mạnh Chính 16/10/1995 Nam Mỹ Đức, Hà Nội LTK61TY ĐH 7.5 7.4 8.6 7.83 Khá
1480 614376 Nguyễn Thị Quỳnh Phương 11/10/1995 Nữ Điện Biên, Lai Châu LTK61TY ĐH 8.1 7.3 8 7.8 Khá
1481 614372 Hoàng Thị Mơ 02/11/1995 Nữ Lục Yên, Yên Bái LTK61TY ĐH 8.7 6.2 7.9 7.6 Khá
1482 614379 Nguyễn Tiến Sơn 03/02/1994 Nam Đan Phượng, Hà Nội LTK61TY ĐH 7.1 7.2 8.5 7.6 Khá
1483 624037 Nguyễn Thị Huyền Trang 22/04/1995 Nữ Easúp, Đắc Lắc LTK62TY ĐH 9.1 8.2 8.7 8.67 Giỏi
Bên giao Bên nhận
Hà nội, ngày 09/10/2018