danh sÁch hỌc sinh ĐẠt danh hiỆu hỌc sinh giỎi hki -...
TRANSCRIPT
Toán Văn
1 Trần Thị Hồng Phúc 10CB1 9.9 8.3 9.2 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
2 Nguyễn Thị Bích Tuyền 10CB1 9.4 8.2 9.2 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
3 Phan Văn Trắng 10CB1 8.7 7.8 9.1 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
4 Phạm Thị Mỹ Hạnh 10CB1 8.7 8.7 9.0 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
5 Phạm Thị Yến Nhi 10CB1 9.4 8.0 9.0 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
6 Lê Thị Phương Thi 10CB1 9.5 8.0 9.0 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
7 Lê Nguyễn Quốc Anh 10CB1 8.6 7.4 8.9 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
8 Võ Thị Khoa Đăng 10CB1 8.5 8.1 8.9 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
9 Nguyễn Đặng Quang Huy 10CB1 9.0 8.1 8.9 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
10 Lâm Thục Quyên 10CB1 7.3 8.0 8.9 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
11 Ngô Khắc Huy 10CB1 9.1 7.1 8.8 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
12 Phạm Hồng Liên 10CB1 9.1 7.2 8.8 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
13 Nguyễn Thanh Nam 10CB1 8.3 8.1 8.8 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
14 Bùi Thị Trường Vy 10CB1 8.4 8.8 8.8 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
15 Lê Nguyễn Triều Vy 10CB1 8.7 7.5 8.8 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
16 Lữ Như An 10CB1 8.0 8.2 8.7 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
17 Huỳnh Thị Ngọc Thắm 10CB1 8.3 7.7 8.7 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
18 Nguyễn Cao Trí 10CB1 8.5 7.8 8.7 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
19 Tăng Thị Thanh Trúc 10CB1 7.4 8.1 8.7 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
20 Võ Duy Khôi 10CB1 8.3 7.5 8.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
21 Nguyễn Ngọc Thảo Ngân 10CB1 8.1 7.8 8.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
22 Võ Nguyễn Minh Thơ 10CB1 8.0 8.1 8.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
23 Lê Thị Ngọc Huyền 10CB1 8.0 8.2 8.5 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
24 Lê Thành Nhân 10CB1 8.0 7.4 8.5 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
25 Nguyễn Thiên Thảo 10CB1 8.0 7.6 8.5 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
26 Đỗ Quang Huy 10CB1 8.6 7.7 8.4 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
27 Lê Hạ Minh 10CB1 7.6 8.0 8.4 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
28 Lê Thị Hồng Phước 10CB1 7.1 8.5 8.4 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
29 Nguyễn Trương Như Quỳnh 10CB1 7.2 8.5 8.4 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
30 Trịnh Thị Ngọc Trâm 10CB1 8.6 7.7 8.4 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
31 Mai Trần Phương Như 10CB1 6.9 8.0 8.3 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
32 Mai Ngô Bảo Trân 10CB2 8.7 8.1 9.1 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
33 Hà Dương Bảo Châu 10CB2 9.4 7.6 9.0 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
34 Chung Ngọc Kim Ngân 10CB2 9.4 7.4 9.0 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
35 Bùi Trần Ngọc Phụng 10CB2 9.0 7.4 9.0 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
36 Nguyễn Huỳnh Đan Vy 10CB2 9.5 7.6 9.0 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
37 Huỳnh Ngọc Thùy Dương 10CB2 9.0 7.7 8.9 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
38 Nguyễn Thị Thuý Quỳnh 10CB2 9.8 7.6 8.8 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
39 Đỗ Lâm Thịnh 10CB2 9.3 6.8 8.8 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
40 Dương Thị Khả Ái 10CB2 9.0 7.3 8.7 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
41 Võ Thành Nhân 10CB2 9.7 6.7 8.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
42 Võ Ngọc Huỳnh Như 10CB2 8.0 8.0 8.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
43 Mai Kim Yến 10CB2 8.2 7.2 8.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
44 Nguyễn Tấn Bữu 10CB2 8.5 6.6 8.5 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
45 Ngu Phạm Thúy Vy 10CB2 9.0 7.3 8.5 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
46 Huỳnh Ngọc Hân 10CB2 8.3 6.7 8.4 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT HUYNH TÂN PHAT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SACH HỌC SINH ĐẠT DANH HIỆU HỌC SINH GIỎI
HKI - Năm học: 2018 - 2019
XLHK Danh hiệu HạngSTT Họ và tên LớpĐiểm TK Điểm
TBCXLHL
Toán VănXLHK Danh hiệu HạngSTT Họ và tên Lớp
Điểm TK Điểm
TBCXLHL
47 Trần Hoàng Phúc 10CB2 8.4 7.0 8.4 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
48 Nguyễn Huỳnh Minh Anh 10CB2 8.0 7.5 8.3 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
49 Châu Triệu Mẫn 10CB2 8.5 6.6 8.3 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
50 Trần Thị Kim Thoa 10CB2 7.0 8.4 8.3 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
51 Nguyễn Huy Thông 10CB2 8.4 6.5 8.3 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
52 Phạm Chí Cường 10CB2 8.2 6.5 8.2 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
53 Tạ Lê Thanh Trúc 10CB3 8.0 6.5 8.0 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
54 Võ Thị Như Ý 10CB4 8.7 8.2 8.5 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
55 Lê Thành Phát 10CB4 9.5 7.2 8.4 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
56 Võ Thị Yến Nhi 10CB4 8.2 8.5 8.3 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
57 Nguyễn Thị Như Ý 10CB4 9.7 7.2 8.2 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
58 Phạm Thị Hiếu Nguyên 10CB4 9.3 7.5 8.1 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
59 Bùi Huỳnh Thuý Vy 10CB4 9.0 7.8 8.1 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
60 Trần Thị Kim Thoa 10CB5 8.9 7.3 8.4 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
61 Nguyễn Kiều Mỹ An 10CB5 8.0 8.1 8.2 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
62 Mai Thị Hồng Nhung 10CB5 8.5 8.3 8.2 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
63 Bùi Võ Tâm Như 10CB5 8.1 7.7 8.2 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
64 Lê Nguyễn Huỳnh Lam 10CB6 8.3 7.7 8.4 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
65 Bùi Thảo Vy 10CB6 7.3 8.1 8.3 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
66 Nguyễn Thanh Ngân 10CB7 8.3 6.6 8.2 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
67 Nguyễn Hoàng Việt 10CB7 8.9 6.8 8.0 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
68 Lâm Mai Nguyệt Như 10CB8 9.2 8.2 9.0 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
69 Nguyễn Hồng Ngân 10CB8 9.2 7.2 8.7 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
70 Trần Thị Trúc Lan 10CB8 8.3 7.6 8.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
71 Phạm Đức Duy 10CB8 8.2 6.9 8.1 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
72 Nguyễn Hữu Đức 10CB8 8.9 7.5 8.1 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
73 Phùng Gia Hiếu 10CB8 8.9 6.5 8.0 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
74 Lê Bùi Phương An 11CB1 9.8 8.8 9.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
75 Trương Khải Minh 11CB1 9.5 8.3 9.4 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
76 Bùi Thị Cẩm Tú 11CB1 9.1 8.9 9.4 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
77 Võ Phạm Trường Giang 11CB1 9.3 7.9 9.3 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
78 Đỗ Thị Ngọc Phụng 11CB1 9.1 9.2 9.3 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
79 Phan Hoài Nam 11CB1 9.2 7.4 9.1 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
80 Nguyễn Bùi Hiếu Thảo 11CB1 9.1 8.3 9.1 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
81 Trần Tuyết Trân 11CB1 9.0 7.1 9.1 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
82 Nguyễn Ngọc Yến Vy 11CB1 9.4 7.9 9.1 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
83 Huỳnh Lê Bảo Trân 11CB1 8.1 8.0 9.0 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
84 Trương Thị Thúy Vy 11CB1 9.5 8.1 9.0 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
85 Châu Gia Hân 11CB1 8.3 8.7 8.9 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
86 Trương Xuân Mai 11CB1 9.2 8.0 8.9 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
87 Lê Hà Thảo Ngân 11CB1 8.1 8.6 8.9 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
88 Bùi Nhân Nghĩa 11CB1 8.7 8.0 8.9 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
89 Lê Trọng Phúc 11CB1 9.0 7.9 8.9 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
90 Nguyễn Huỳnh Như Uyên 11CB1 8.7 7.4 8.9 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
91 Cao Đỗ Đạt 11CB1 9.2 7.5 8.8 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
92 Nguyễn Đức Duy 11CB1 8.5 7.3 8.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
93 Nguyễn Thị Thùy Dương 11CB1 7.8 8.1 8.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
94 Lê Thị Yến Nhi 11CB1 8.2 7.4 8.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
95 Lê Anh Tuấn 11CB1 9.1 7.5 8.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
96 Phạm Quốc Huy 11CB1 8.7 7.2 8.5 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
97 Võ Nguyễn Đoan Như 11CB1 8.5 6.9 8.4 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
98 Trần Thành Quốc Thái 11CB1 8.6 6.5 8.4 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
99 Lê Thị Ngọc Thường 11CB1 7.5 8.0 8.4 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
Toán VănXLHK Danh hiệu HạngSTT Họ và tên Lớp
Điểm TK Điểm
TBCXLHL
100 Nguyễn Thị Ngọc Huệ 11CB1 8.2 6.8 8.3 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
101 Thái Thoại Hương 11CB1 8.3 7.1 8.3 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
102 Nguyễn Minh Mỹ Linh 11CB1 8.0 6.7 8.3 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
103 Nguyễn Thị Kim Ngân 11CB1 8.0 7.5 8.3 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
104 Nguyễn Tấn An 11CB1 8.2 6.6 8.2 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
105 Võ Ngọc Khánh Hồng 11CB2 9.7 8.8 9.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
106 Trương Diễm Khanh 11CB2 9.8 8.5 9.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
107 Thạch Ngọc Phước Thọ 11CB2 9.5 8.4 9.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
108 Phạm Gia Minh 11CB2 9.4 8.4 9.5 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
109 Đỗ Thị Ngọc Giàu 11CB2 9.3 8.2 9.4 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
110 Phạm Vạ Ang 11CB2 9.3 8.3 9.2 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
111 Huỳnh Trần Thúy Vy 11CB2 9.2 8.1 9.2 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
112 Võ Huỳnh Ngọc Long 11CB2 9.6 7.9 9.1 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
113 Hồ Thị Kim Ngân 11CB2 9.3 7.8 9.1 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
114 Phạm Thị Kim Ngân 11CB2 8.4 8.1 9.0 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
115 Võ Đặng Nguyên Thảo 11CB2 9.1 7.6 9.0 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
116 Ngô Vương Linh 11CB2 9.0 6.8 8.9 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
117 Nguyễn Thị Ngọc Ngân 11CB2 9.0 8.7 8.9 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
118 Trần Thị Như Ngọc 11CB2 8.6 7.6 8.9 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
119 Phạm Quế Trân 11CB2 8.0 8.1 8.9 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
120 Tạ Hoàng Phương Uyên 11CB2 8.9 8.3 8.9 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
121 Trương Thị Thúy Vy 11CB2 8.5 8.1 8.9 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
122 Lê Thị Xuân Tuyền 11CB2 8.8 8.0 8.8 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
123 Vũ Khánh Vân 11CB2 9.0 7.8 8.8 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
124 Lê Thị Lan Di 11CB2 6.9 8.3 8.7 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
125 Nguyễn Thị Thảo My 11CB2 8.5 7.0 8.7 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
126 Trần Thị Thanh Tiền 11CB2 8.3 7.1 8.7 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
127 Lê Gia Huy 11CB2 8.3 7.0 8.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
128 Phan Nguyễn Khánh Duy 11CB2 8.5 8.1 8.5 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
129 Võ Thị Diễm Phụng 11CB2 8.5 7.4 8.5 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
130 Phan Thị Anh Thư 11CB2 8.5 7.3 8.5 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
131 Nguyễn Ngọc Huyền Trân 11CB2 8.7 7.8 8.5 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
132 Nguyễn Hồ Băng Hạ 11CB2 8.3 6.7 8.4 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
133 Lê Thị Kiều Oanh 11CB2 8.0 7.8 8.4 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
134 Châu Thanh Tú 11CB2 8.4 6.7 8.4 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
135 Phạm Nguyễn Trúc Giang 11CB2 8.0 7.7 8.3 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
136 Hà Nhật Trường 11CB2 8.2 6.5 8.2 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
137 Lê Hồng Châu 11CB2 8.1 6.5 8.1 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
138 Nguyễn Phương Nam 11CB3 8.9 8.0 9.0 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
139 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 11CB3 8.9 7.4 8.9 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
140 Nguyễn Hoàng Kim Ngân 11CB3 9.0 7.0 8.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
141 Dương Hoài Nhân 11CB3 8.6 6.9 8.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
142 Thái Hoàng Long 11CB3 8.1 7.9 8.5 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
143 Nguyễn Dương Tú Trinh 11CB3 8.6 7.3 8.5 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
144 Đỗ Hoàng Giáp 11CB3 8.4 7.4 8.2 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
145 Đoàn Thị Hồng Lam 11CB3 8.1 6.6 8.2 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
146 Nguyễn Ngọc Tuyết Minh 11CB3 8.5 7.8 8.2 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
147 Đỗ Thị Tuyết Nhi 11CB3 8.0 7.1 8.1 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
148 Nguyễn Hoàng Ngọc Phú 11CB3 8.3 6.6 8.1 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
149 Nguyễn Ngọc Trang 11CB4 9.0 8.6 9.0 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
150 Trần Phước Lập 11CB4 8.7 7.5 8.7 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
151 Lê Thị Diễm My 11CB4 9.2 7.1 8.7 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
152 Lê Nhã Vy 11CB4 8.7 7.5 8.7 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
Toán VănXLHK Danh hiệu HạngSTT Họ và tên Lớp
Điểm TK Điểm
TBCXLHL
153 Dương Thị Huỳnh Thơ 11CB4 8.3 7.5 8.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
154 Võ Ngọc Bảo Hân 11CB4 8.1 7.9 8.3 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
155 Lê Huỳnh Kim Thoa 11CB4 8.7 7.4 8.3 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
156 Trương Đặng Triều Lam 11CB4 8.0 7.2 8.1 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
157 Nguyễn Hoài Linh 11CB4 8.6 6.9 8.0 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
158 Trương Ái Nhi 11CB5 8.6 7.3 8.3 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
159 Lê Thị Yến Oanh 11CB5 8.4 7.6 8.3 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
160 Nguyễn Châu Phon 11CB5 8.4 7.2 8.2 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
161 Nguyễn Thị Thùy Trang 11CB6 9.1 7.8 9.2 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
162 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 11CB6 8.9 7.7 8.9 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
163 Trần Thị Ngọc Huyền 11CB6 9.2 7.7 8.9 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
164 Trương Mỹ Yến 11CB6 9.2 8.5 8.9 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
165 Ngô Tuấn An 11CB6 9.3 7.5 8.7 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
166 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 11CB6 8.7 7.5 8.7 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
167 Lê Thị Ngọc Liên 11CB6 8.1 7.7 8.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
168 Lê Tường Trung 11CB6 8.4 7.5 8.4 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
169 Bùi Thị Kim Ngân 11CB6 8.1 7.8 8.2 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
170 Võ Đông Kiều Ngân 12CB1 8.7 8.9 9.2 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
171 Bùi Quốc Anh 12CB1 8.5 8.5 9.1 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
172 Lê Thành Nhân 12CB1 8.9 8.4 9.0 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
173 Lê Ngọc Vy 12CB1 8.0 8.6 9.0 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
174 Nguyễn Hoài Thương 12CB1 8.3 8.1 8.9 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
175 Nguyễn Minh Bằng 12CB1 8.6 7.4 8.7 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
176 Nguyễn Thanh Trà 12CB1 7.7 8.0 8.7 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
177 Bùi Ngọc Kim Hồng 12CB1 7.5 8.0 8.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
178 Đỗ Phương Mai 12CB1 8.0 7.6 8.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
179 Hồ Kim Ngân 12CB1 8.0 7.6 8.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
180 Phạm Thanh Huy 12CB1 8.0 7.2 8.5 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
181 Phạm Trần Phương Mai 12CB1 7.5 8.0 8.5 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
182 Phạm Tất Thành 12CB1 8.5 6.8 8.5 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
183 Đặng Phước Bình 12CB1 8.0 7.1 8.4 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
184 Phan Thanh Huy 12CB1 8.1 7.5 8.3 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
185 Võ Thị Thiểu Vy 12CB1 6.5 8.0 8.3 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
186 Nguyễn Ngọc Như Ý 12CB2 8.6 8.2 9.1 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
187 Lê Đỗ Mỹ Khanh 12CB2 7.2 8.5 9.0 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
188 Nguyễn Thị Kim Ngọc 12CB2 9.0 7.8 8.9 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
189 Huỳnh Đức Huy 12CB2 8.2 8.0 8.8 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
190 Trần Phương Trân 12CB2 8.5 7.6 8.7 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
191 Nguyễn Ngọc Quang 12CB2 8.1 7.7 8.6 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
192 Lê Ngọc Trúc Đào 12CB2 9.0 8.2 8.5 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
193 Huỳnh Tấn Đạt 12CB2 7.2 8.2 8.5 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
194 Nguyễn Minh Hậu 12CB2 8.0 7.8 8.5 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
195 Bùi Phạm Nhật Hào 12CB2 8.0 6.6 8.4 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
196 Trương Tạ Hoàng Thơ 12CB2 8.6 6.8 8.4 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
197 Huỳnh Thị Ngọc Trân 12CB2 7.6 8.4 8.4 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
198 Bùi Ngọc Duyên 12CB2 8.0 7.5 8.3 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
199 Trần Hồng Nhung 12CB2 7.4 8.0 8.1 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
200 Nguyễn Đức Huy 12CB2 9.0 6.7 8.0 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
201 Lê Thị Bích Huyền 12CB3 7.6 8.0 8.5 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
202 Đỗ Thị Ngọc Tuyết 12CB3 8.0 7.2 8.1 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
203 Trần Thị Phượng Hằng 12CB5 7.4 8.5 8.3 Giỏi Tốt Học sinh Giỏi
Toán Văn
1 Huỳnh Thị Bích Trâm 10CB1 7.6 7.6 8.8 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 1
2 Lê Gia Khiêm 10CB1 7.5 7.1 8.6 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 2
3 Nguyễn Thị Thùy Băng 10CB1 6.9 7.6 8.5 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 3
4 Phùng Trương Anh Thư 10CB1 7.1 7.7 8.5 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 3
5 Hà Bảo Trường Duy 10CB1 7.3 7.5 8.4 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
6 Đặng Trung Hậu 10CB1 7.5 7.4 8.3 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
7 Lương Nhật Quý 10CB1 6.8 7.4 8.2 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
8 Nguyễn Ngô Hoàng Thơ 10CB1 6.0 7.8 8.2 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
9 Cao Thị Mỹ Trân 10CB1 5.8 7.5 8.0 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
10 Nguyễn Thành Trung 10CB1 6.9 6.9 8.0 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
11 Võ Khánh Vy 10CB1 7.2 7.5 8.0 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
12 Nguyễn Hoàng Tuyết Như 10CB1 6.1 7.0 7.8 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
13 Phạm Tuấn Vỹ 10CB2 9.7 6.1 8.6 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 1
14 Trần Thị Ngọc Vy 10CB2 7.7 7.5 8.5 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 2
15 Bùi Thị Hồng Gấm 10CB2 6.9 7.8 8.3 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 3
16 Nguyễn Thị Ngọc Hà 10CB2 7.8 6.9 8.3 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 3
17 Cao Trường Vinh 10CB2 7.7 5.9 8.2 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
18 Nguyễn Tấn Đạt 10CB2 7.5 6.8 8.1 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
19 Phan Việt Nhật 10CB2 8.4 6.0 8.0 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
20 Đỗ Anh Thy 10CB2 6.8 7.0 8.0 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
21 Lê Ngọc Huyền Trân 10CB2 6.8 7.5 8.0 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
22 Lê Hoàng Thái Việt 10CB2 8.6 6.1 8.0 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
23 Phạm Duy Thúy Vy 10CB2 7.0 7.4 8.0 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
24 Lê Hoàng Anh 10CB2 7.6 6.2 7.9 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
25 Nguyễn Thị Kiều Duyên 10CB2 8.4 6.6 7.9 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
26 Huỳnh Nguyễn Đan Anh 10CB2 6.8 7.2 7.8 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
27 Phạm Lan Chi 10CB2 6.6 7.3 7.8 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
28 Nguyễn Thị Cẩm Tú 10CB2 8.9 7.0 7.8 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
29 Huỳnh Minh Đức 10CB2 6.7 6.1 7.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
30 Võ Đặng Minh Hoài 10CB2 7.8 6.0 7.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
31 Bùi Minh Duy 10CB2 8.6 5.3 7.6 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
32 Nguyễn Võ Trường Duy 10CB2 5.8 6.8 7.6 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
33 Nguyễn An Thịnh 10CB2 6.9 6.5 7.6 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
34 Bùi Đức Duy 10CB2 6.5 6.7 7.5 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
35 Đỗ Nguyên Tùng 10CB2 7.1 5.9 7.5 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
36 Phạm Thị Mỹ Hoa 10CB3 7.8 7.4 8.2 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 1
37 Lê Thị Cẩm Tuyết 10CB3 7.5 7.7 8.2 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 1
38 Huỳnh Gia Huy 10CB3 5.9 6.7 7.9 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 3
39 Huỳnh Thái Bằng 10CB3 6.9 7.2 7.8 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
40 Huỳnh Tấn Phát 10CB3 8.0 7.2 7.8 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
41 Lê Nguyễn Ánh Dương 10CB3 6.8 6.9 7.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
42 Dương Thành Đạt 10CB3 8.2 6.5 7.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
43 Võ Ngọc Trúc Huỳnh 10CB3 6.0 7.4 7.6 Khá Khá Học sinh Tiên tiến
44 Nguyễn Thị Kim Ngân 10CB3 7.4 7.0 7.6 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
45 Cao Phúc Nhựt 10CB3 7.5 6.6 7.6 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
46 Huỳnh Minh Nhựt 10CB3 8.0 6.0 7.6 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
47 Lâm Đại Phát 10CB3 6.9 5.9 7.6 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
XLHK Danh hiệu HẠNGSTT Họ và tên LớpĐiểm TK Điểm
TBCXLHL
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THPT HUYNH TÂN PHAT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SACH HỌC SINH ĐẠT DANH HIỆU HỌC SINH TIÊN TIẾN
HKI - Năm học: 2018 - 2019 (Điểm TB: >=7.5)
Toán VănXLHK Danh hiệu HẠNGSTT Họ và tên Lớp
Điểm TK Điểm
TBCXLHL
48 Đoàn Ngọc Bảo Trân 10CB3 6.5 6.9 7.6 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
49 Phạm Phúc Gia Hân 10CB4 8.0 7.1 7.9 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 1
50 Trần Khánh Duy 10CB4 8.0 6.9 7.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 2
51 Lê Thị Ánh Thơ 10CB4 8.3 6.9 7.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 2
52 Nguyễn Tấn Đạt 10CB4 7.9 6.0 7.6 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
53 Huỳnh Kim Tiền 10CB4 6.9 6.6 7.5 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
54 Lê Triệu Vy 10CB4 8.6 5.6 7.5 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
55 Lê Thị Yến Nhi 10CB5 8.9 8.1 8.3 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 1
56 Lê Thị Ngọc Hoa 10CB5 8.1 7.0 7.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 2
57 Đặng Nhựt Nguyên 10CB5 8.6 6.0 7.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 2
58 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 10CB5 8.4 6.1 7.6 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
59 Nguyễn Nhất Phương Nam 10CB6 7.3 6.8 8.0 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 1
60 Nguyễn Trần Kim Yến 10CB6 8.1 6.3 8.0 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 1
61 Phạm Thị Thanh Nga 10CB6 7.2 6.6 7.9 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 3
62 Bùi Thị Thanh Thảo 10CB6 8.0 6.9 7.9 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 3
63 Nguyễn Thị Thùy Trang 10CB6 6.6 7.7 7.8 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
64 Bùi Nhựt Linh 10CB6 7.8 6.4 7.6 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
65 Trần Hoàng Thái 10CB6 6.7 6.6 7.6 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
66 Lê Thị Ánh Dương 10CB6 7.3 6.3 7.5 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
67 Nguyễn Xuân Quỳnh 10CB6 7.1 6.6 7.5 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
68 Trương Hảo Minh 10CB7 8.9 6.7 8.3 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 1
69 Trần Phạm Trung Hiếu 10CB7 8.0 6.5 7.9 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 2
70 Huỳnh Quốc Khánh 10CB7 8.3 5.5 7.9 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 2
71 Lê Minh Thuận 10CB7 9.3 5.0 7.9 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 2
72 Phùng Nhật Phát 10CB7 9.0 6.2 7.8 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
73 Bùi Nhựt Anh Thi 10CB7 7.6 6.6 7.8 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
74 Hồ Đình Tuấn Cảnh 10CB7 7.6 6.2 7.5 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
75 Ngô Thành Tài 10CB7 7.8 5.7 7.5 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
76 Phạm Như Ý 10CB7 6.8 6.6 7.5 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
77 Nguyễn Bùi Ngọc Chăm 10CB8 9.0 7.6 8.1 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 1
78 Huỳnh Lê Ái Vy 10CB8 6.7 8.0 8.1 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 1
79 Nguyễn Yến Bình 10CB8 7.9 7.0 8.0 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 3
80 Trương Thị Kim Khánh 10CB8 6.8 7.6 8.0 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 3
81 Tạ Thị Kim Thoa 10CB8 8.4 7.7 7.9 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
82 Phạm Thị Lam Đình 10CB8 9.0 6.7 7.8 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
83 Đoàn Hồ Trung Hậu 10CB8 7.1 6.4 7.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
84 Nguyễn Thị Quỳnh Như 10CB8 8.0 7.5 7.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
85 Lê Văn Cường 10CB8 7.3 6.5 7.6 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
86 Nguyễn Hoàng Long 10CB8 6.5 5.8 7.5 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
87 Lê Thị Kim Loan 11CB1 7.8 7.2 8.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 1
88 Nguyễn Thị Trúc Linh 11CB1 7.0 7.4 8.5 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 2
89 Thái Thị Anh Thư 11CB1 7.2 7.0 8.3 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 3
90 Nguyễn Võ Đức Anh 11CB1 7.2 7.4 8.2 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
91 Bùi Thúy Mỹ 11CB1 7.3 6.9 8.2 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
92 Nguyễn Mai Bích Ngọc 11CB1 7.6 6.6 8.2 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
93 Đồng Cao Hân 11CB1 6.6 7.8 8.1 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
94 Nguyễn Xuân Quang 11CB1 7.5 6.9 7.9 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
95 Huỳnh Thị Ngọc Giàu 11CB1 7.5 6.3 7.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
96 Nguyễn Thị Thúy Hằng 11CB1 6.3 6.9 7.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
97 Nguyễn Quang Vinh 11CB1 8.4 6.5 7.7 Khá Khá Học sinh Tiên tiến
98 Lư Nguyễn Phương Duy 11CB1 8.2 6.8 7.6 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
99 Đỗ Kim Tuyền 11CB1 7.5 6.7 7.6 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
100 Trần Thị Quế Hương 11CB2 7.9 7.0 8.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 1
101 Nguyễn Lê Thanh Trí 11CB2 7.8 7.1 8.4 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 2
Toán VănXLHK Danh hiệu HẠNGSTT Họ và tên Lớp
Điểm TK Điểm
TBCXLHL
102 Lê Nguyễn Thành Nhân 11CB2 7.1 7.8 8.2 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 3
103 Trương Kim Ngân 11CB2 7.8 8.7 8.1 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
104 Lê Ngọc Kiều Trâm 11CB2 8.8 6.7 8.1 Giỏi Khá Học sinh Tiên tiến
105 Trần Long Vũ 11CB2 7.4 7.8 7.9 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
106 Phạm Nhật Duy 11CB2 8.5 6.0 7.8 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
107 Nguyễn Hoàng Xuân Thiện 11CB2 7.5 6.6 7.8 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
108 Võ Huỳnh Bảo Trân 11CB2 5.6 7.6 7.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
109 Nguyễn Đông Khoa 11CB3 9.6 5.9 8.8 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 1
110 Trần Thị Thanh Tâm 11CB3 7.4 6.5 8.3 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 2
111 Bùi Thiên Băng 11CB3 7.6 7.3 8.2 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 3
112 Phạm Nguyễn Huyền Trân 11CB3 7.2 7.4 8.2 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 3
113 Võ Nguyễn Triệu Vi 11CB3 7.3 6.6 8.1 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
114 Lê Thị Kiều Ly 11CB3 7.5 6.1 8.0 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
115 Trần Minh Thiện 11CB3 7.7 6.6 7.9 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
116 Đặng Thị Ái Ngọc 11CB3 6.7 7.2 7.8 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
117 Lê Văn Chiêu 11CB3 7.0 6.5 7.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
118 Trần Lê Phi Hùng 11CB3 7.4 6.2 7.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
119 Lê Lý Ngọc Trâm 11CB3 7.6 7.0 7.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
120 Phạm Thị Thanh Đoan 11CB3 7.0 5.5 7.5 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
121 Bùi Phạm Hoàng Huy 11CB3 6.1 7.4 7.5 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
122 Nguyễn Ngọc Phụng 11CB3 6.0 7.0 7.5 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
123 Võ Thị Hoàng Lam 11CB4 8.0 6.3 8.2 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 1
124 Dương Thị Cẩm Ngân 11CB4 8.0 6.1 8.2 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 1
125 Nguyễn Thị Như Ngọc 11CB4 7.9 6.7 8.1 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 3
126 Võ Thu Trúc 11CB4 6.7 6.9 8.1 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 3
127 Nguyễn Xuân Đông 11CB4 7.0 6.6 8.0 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
128 Phạm Quốc Tín 11CB4 7.9 7.2 8.0 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
129 Nguyễn Thị Huyền Trân 11CB4 7.3 6.2 8.0 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
130 Nguyễn Thị Tuyết Ngân 11CB4 7.1 7.0 7.9 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
131 Lê Nguyễn Bảo Quyên 11CB4 7.1 7.2 7.9 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
132 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 11CB4 6.6 6.5 7.8 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
133 Phan Tiến Phát 11CB4 7.3 7.0 7.8 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
134 Nguyễn Hữu Đạt 11CB4 6.8 6.8 7.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
135 Phan Phước Tài 11CB4 7.8 5.9 7.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
136 Nguyễn Ngọc Lan Thanh 11CB4 7.0 5.8 7.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
137 Lư Thị Ngọc Trăm 11CB4 7.3 7.3 7.6 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
138 Nguyễn Đăng Khoa 11CB4 7.3 6.3 7.5 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
139 Võ Thị Nhả Linh 11CB4 6.3 7.2 7.5 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
140 Trần Nguyễn Như Tâm 11CB4 7.4 6.8 7.5 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
141 Hồ Nhật Hào 11CB5 8.2 6.3 8.3 Khá Khá Học sinh Tiên tiến 1
142 Nguyễn Thị Ngọc Huế 11CB5 7.6 6.9 8.2 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 2
143 Phan Việt Nhân 11CB5 7.9 5.7 8.1 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 3
144 Bùi Mỹ Dung 11CB5 7.5 7.4 8.0 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
145 Huỳnh Ngọc Trâm 11CB5 7.7 6.4 7.9 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
146 Trần Thị Khả Tú 11CB5 8.2 7.1 7.9 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
147 Trần Thị Ngọc Hân 11CB5 7.0 7.9 7.8 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
148 Nguyễn Đặng Thảo Tâm 11CB5 8.0 6.2 7.8 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
149 Trần Thị Như Anh 11CB5 8.2 7.5 7.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
150 Bùi Thị Thùy Dương 11CB5 7.6 7.2 7.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
151 Nguyễn Ngọc Minh Thư 11CB5 8.4 6.6 7.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
152 Nguyễn Thị Ngọc Trang 11CB5 7.7 6.4 7.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
153 Phạm Thị Yến Vi 11CB5 8.0 6.2 7.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
154 Phạm Thị Phương Hảo 11CB5 7.7 6.8 7.6 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
155 Nguyễn Tuấn Trung 11CB5 7.5 6.9 7.6 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
Toán VănXLHK Danh hiệu HẠNGSTT Họ và tên Lớp
Điểm TK Điểm
TBCXLHL
156 Nguyễn Thị Mai Xuân 11CB5 7.3 8.0 7.6 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
157 Phạm Lê Quốc Thịnh 11CB5 7.9 6.7 7.5 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
158 Phạm Thị Yến Nhi 11CB6 7.8 7.8 8.4 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 1
159 Cao Nguyễn Xuân Tuyền 11CB6 8.3 7.8 8.4 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 1
160 Huỳnh Võ Huyền Trân 11CB6 7.4 6.4 8.1 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 3
161 Bùi Thị Kim Tuyết 11CB6 7.7 7.6 8.0 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
162 Đỗ Ngọc Tường Lam 11CB6 8.5 6.9 7.9 Khá Khá Học sinh Tiên tiến
163 Trần Nguyễn Trà My 11CB6 7.5 7.0 7.8 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
164 Huỳnh Thị Thanh Ngân 11CB6 6.9 7.3 7.8 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
165 Trần Thị Bích Như 11CB6 7.8 6.1 7.8 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
166 Nguyễn Ngọc Sang 11CB6 8.0 6.5 7.8 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
167 Bùi Phúc Thạnh 11CB6 6.8 7.4 7.8 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
168 Nguyễn Long Triều 11CB6 7.2 6.9 7.8 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
169 Đoàn Trung Hiếu 11CB6 7.2 6.3 7.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
170 Phan Thị Yến Linh 11CB6 7.4 6.9 7.6 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
171 Nguyễn Nhựt Nam 11CB6 8.1 5.7 7.6 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
172 Phạm Tống Ngọc Châu 11CB6 7.5 6.7 7.5 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
173 Nguyễn Ngọc Tường Nhi 11CB6 7.8 6.2 7.5 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
174 Huỳnh Ngọc Trâm 11CB6 7.6 5.6 7.5 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
175 Võ Thị Cẩm Tú 11CB6 7.0 6.4 7.5 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
176 Trần Lê Thanh Ngân 12CB1 7.5 7.4 8.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 1
177 Võ Lê Thanh Nhật 12CB1 7.1 6.9 8.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 1
178 Nguyễn Thị Hồng Nhung 12CB1 7.8 7.3 8.6 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 3
179 Phan Hoàng Anh 12CB1 7.5 7.4 8.5 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
180 Bùi Tấn Tài 12CB1 7.2 6.3 8.4 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
181 Cù Thị Phương Thảo 12CB1 7.4 7.5 8.4 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
182 Nguyễn Đăng Sơn 12CB1 7.5 7.0 8.3 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
183 Lê Cát Anh 12CB1 7.2 7.3 8.2 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
184 Trần Thị Phương Khanh 12CB1 6.8 7.2 8.2 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
185 Bùi Thị Minh Tâm 12CB1 6.5 6.9 8.2 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
186 Đỗ Huy Thông 12CB1 7.8 7.5 8.2 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
187 Lê Đức Duy 12CB1 7.6 7.1 8.1 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
188 Võ Thị Thu Hương 12CB1 7.4 5.9 8.1 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
189 Đỗ Thị Tuyết Ngân 12CB1 6.9 8.0 8.1 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
190 Trần Ngọc Anh Thư 12CB1 7.1 6.8 8.1 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
191 Mai Ngọc Nhi 12CB1 7.2 6.7 8.0 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
192 Bùi Ngọc Trân 12CB1 6.9 6.7 8.0 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
193 Trần Chung Huy Phong 12CB1 6.3 6.5 7.9 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
194 Trần Quốc Thái 12CB1 6.2 6.9 7.9 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
195 Dương Công Thoại 12CB1 6.8 6.5 7.9 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
196 Nguyễn Thành Đạt 12CB1 6.7 6.5 7.8 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
197 Phạm Tấn Đạt 12CB1 6.7 6.0 7.8 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
198 Nguyễn Thị Ngọc Ngân 12CB1 6.0 7.1 7.8 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
199 Phan Thị Ngọc Tú 12CB1 6.2 6.5 7.8 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
200 Phạm Bùi Đức Huy 12CB1 6.5 7.0 7.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
201 Kim Nguyễn Hoàng Mến 12CB1 6.8 6.5 7.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
202 Nguyễn Quốc Tuấn 12CB1 5.5 6.5 7.6 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
203 Đặng Nhật Minh 12CB2 7.8 6.9 8.3 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 1
204 Dương Thị Tuyết Ngân 12CB2 7.0 7.8 8.3 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 1
205 Nguyễn Thị Yến Như 12CB2 7.5 7.5 8.3 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 1
206 Nguyễn Khả Ái 12CB2 7.8 6.1 8.2 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
207 Nguyễn Lê Thảo Nguyên 12CB2 6.1 7.8 8.2 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
208 Bùi Thị Hoài Thơ 12CB2 7.7 7.5 8.2 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
209 Huỳnh Thanh Trà 12CB2 7.0 7.6 8.2 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
Toán VănXLHK Danh hiệu HẠNGSTT Họ và tên Lớp
Điểm TK Điểm
TBCXLHL
210 Nguyễn Thị Xuân Cúc 12CB2 7.2 7.2 8.1 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
211 Phạm Thị Cẩm Hằng 12CB2 7.4 7.0 8.1 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
212 Hồ Hoài Phong 12CB2 7.1 7.1 8.1 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
213 Hồ Ngọc Như Ý 12CB2 6.8 7.6 8.1 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
214 Lê Văn Chuyển 12CB2 7.0 6.1 8.0 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
215 Võ Hồng Lụa 12CB2 7.7 6.8 8.0 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
216 Trương Thị Cẩm Tú 12CB2 7.1 6.8 7.9 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
217 Phan Phước Lộc 12CB2 7.5 6.2 7.8 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
218 Nguyễn Hoàng Nam 12CB2 6.5 6.7 7.8 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
219 Nguyễn Thị Ngọc Cương 12CB2 6.6 5.8 7.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
220 Nguyễn Hoàng Duy 12CB2 7.0 6.5 7.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
221 Lê Bùi Thị Cẩm Giang 12CB2 7.1 5.5 7.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
222 Huỳnh Quốc Viện 12CB2 7.2 6.2 7.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
223 Huỳnh Bình Minh 12CB2 7.4 5.2 7.6 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
224 Lê Nguyễn Hoàng Thuận 12CB2 7.0 5.9 7.5 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
225 Phan Quốc Thắng 12CB3 7.6 7.6 8.3 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 1
226 Cao Thị Bảo Trang 12CB3 7.4 7.5 8.3 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 1
227 Nguyễn Thị Kim Cương 12CB3 6.9 7.2 8.2 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 3
228 Đỗ Thị Như Ý 12CB3 6.9 7.4 8.2 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 3
229 Lê Minh Duy 12CB3 7.7 7.8 8.1 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
230 Trương Thị Bảo Ngọc 12CB3 7.4 7.7 8.1 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
231 Nguyễn Hữu Bằng 12CB3 7.0 6.8 8.0 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
232 Cao Thị Kim Ngọc 12CB3 6.3 7.7 8.0 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
233 Võ Tuyết Anh 12CB3 7.2 7.2 7.9 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
234 Lê Thị Kim Ngân 12CB3 6.9 7.0 7.9 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
235 Dương Hà Thái Ngọc 12CB3 6.4 6.6 7.9 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
236 Nguyễn Trần Thị Bảo Trân 12CB3 6.1 7.1 7.9 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
237 Lê Thị Thanh Vy 12CB3 6.6 6.8 7.9 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
238 Nguyễn Tường Duy 12CB3 6.8 7.2 7.8 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
239 Trần Thị Hạnh 12CB3 7.6 7.5 7.8 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
240 Lê Nguyễn Diễm Hương 12CB3 7.0 7.7 7.8 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
241 Hồ Thị Hồng Kha 12CB3 6.4 7.0 7.8 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
242 Lương Thị Tuyết Ngân 12CB3 6.6 7.3 7.8 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
243 Nguyễn Phan Chí Thành 12CB3 7.2 5.8 7.8 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
244 Trần Đức Toàn 12CB3 6.1 7.0 7.8 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
245 Phan Thị Ngọc Phụng 12CB3 6.5 7.3 7.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
246 Nguyễn Thị Ngọc Thanh 12CB3 5.4 8.0 7.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
247 Phan Thị Bích Trang 12CB3 6.5 6.5 7.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
248 Phan Thị Thảo Ngân 12CB3 6.0 7.1 7.6 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
249 Nguyễn Thị Thúy Ngần 12CB3 5.7 7.2 7.6 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
250 Phan Lê Như Ngọc 12CB3 7.2 6.5 7.6 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
251 Phan Thanh Phương 12CB3 7.0 6.5 7.6 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
252 Lê Thị Nguyệt Ãnh 12CB3 6.6 7.2 7.5 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
253 Nguyễn Đăng Khoa 12CB3 6.4 6.8 7.5 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
254 Tôn Nhật Tân 12CB3 6.5 6.6 7.5 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
255 Nguyễn Ngọc Tuyết Mai 12CB4 7.7 7.4 8.3 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 1
256 Nguyễn Thị Kim Thương 12CB4 8.0 7.2 8.1 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 2
257 Phạm Nguyễn Khánh Tuyết 12CB4 5.9 7.3 7.9 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 3
258 Trần Thanh Thảo 12CB4 8.1 7.3 7.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
259 Nguyễn Mai Hồng Thắm 12CB4 8.1 8.0 7.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
260 Nguyễn Thị Ngọc Thắm 12CB4 5.5 7.8 7.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
261 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền 12CB4 6.1 6.7 7.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
262 Nguyễn Thiên Hồng Ân 12CB4 5.7 6.8 7.6 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
263 Võ Kiều Diễm 12CB4 6.0 7.1 7.6 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
Toán VănXLHK Danh hiệu HẠNGSTT Họ và tên Lớp
Điểm TK Điểm
TBCXLHL
264 Phạm Kim Long 12CB4 6.6 7.4 7.6 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
265 Trần Minh Nhật 12CB4 5.2 7.3 7.6 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
266 Võ Thanh Hoài 12CB5 7.0 7.6 7.9 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
267 Bùi Thị Kim Ý 12CB5 5.1 7.0 7.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 1
268 Bùi Thanh Tú 12CB5 7.1 6.7 7.6 Khá Khá Học sinh Tiên tiến 2
269 Phan Thúy Thanh 12CB6 6.9 7.5 8.1 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 1
270 Võ Thị Kim Anh 12CB6 7.0 6.8 7.5 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 2
271 Nguyễn Thế Hân 12CB6 7.4 5.8 7.5 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 2
272 Nguyễn Tuấn Đạt 12CB7 7.3 6.8 8.1 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 1
273 Cao Thị Mỹ Diệu 12CB7 8.4 6.8 7.9 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 2
274 Võ Thị Ngọc Mai 12CB7 6.1 6.5 7.7 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến 3
275 Lâm Nguyễn Như Ngọc 12CB7 6.7 6.6 7.5 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
276 Nguyễn Thị Hồng Sang 12CB7 7.5 6.5 7.5 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
277 Lâm Ngọc Diệu Thảo 12CB7 6.5 7.6 7.5 Khá Tốt Học sinh Tiên tiến
>=7.5 7.0- <7.5 6.5-<7.0 TC HẠNG 1 HẠNG 2 HẠNG 3 TC
10CB1 31 12 12 1 1 2 4
10CB2 21 23 1 1 25 1 1 2 4
10CB3 1 13 7 3 23 2 1 3
10CB4 6 6 3 2 11 1 2 3
10CB5 4 4 11 3 18 1 2 3
10CB6 2 9 8 17 2 2 4
10CB7 2 9 8 5 22 1 3 4
10CB8 6 10 5 2 17 2 2 4
K10 73 86 43 16 145 11 9 9 29
11CB1 31 13 1 14 1 1 1 3
11CB2 33 9 1 10 1 1 1 3
11CB3 11 14 10 1 25 1 1 2 4
11CB4 9 18 3 6 27 2 2 4
11CB5 3 17 6 5 28 1 1 1 3
11CB6 9 18 7 1 26 2 1 3
K11 96 89 28 13 130 8 4 8 20
12CB1 16 27 27 2 1 3
12CB2 15 22 22 3 3
12CB3 2 30 6 1 37 2 2 4
12CB4 11 7 2 20 1 1 1 3
12CB5 1 3 8 11 1 1 3 5
12CB6 3 6 5 14 1 2 3
12CB7 6 7 13 1 1 1 3
K12 34 102 34 8 144 11 5 8 24
277 105 37 419 30 18 25 73
203
THÔNG KÊ HỌC SINH ĐẠT DANH HIỆU
LƠPHS
GIỎI
TT
HS TIÊN TIẾN HS HẠNG 1, 2, 3
73
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE
TRƯỜNG TRUNG HỌC PHÔ THÔNG
HUYNH TÂN PHAT
419
Châu Hưng, ngày 02 tháng 01 năm 2019
GHI CHU
CÔNG HOA XA HÔI CHU NGHIA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
HKI - Năm học 2018 - 2019