danh sÁch lỊch thi ca thi vÒng 2 cuỘc thi …...danh sÁch lỊch thi ca thi vÒng 2 cuỘc...

55
Ca thi: Ca 1: 08h00 - 11h15 Ca 2: 13h00 - 16h15 STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI CA THI 1 Nguyễn Cao Minh 20-09-05 60110006 6 6A1 Chu Văn An 1 PHÒNG 1 CA 1 2 Chu Trần Tú Nhi 15-08-05 60110017 6 6A2 Chu Văn An 1 PHÒNG 1 CA 1 3 Nguyễn Thiên Ân 31-03-05 60110024 6 6A2 Chu Văn An 1 PHÒNG 1 CA 1 4 Trần Hữu Luân 12-01-05 60110035 6 6A3 Chu Văn An 1 PHÒNG 1 CA 1 5 Hanifa Rubi Yan 13-01-05 60110039 6 6A4 Chu Văn An 1 PHÒNG 1 CA 1 6 Huỳnh Thái Liêm 08-07-05 60110043 6 6A4 Chu Văn An 1 PHÒNG 1 CA 1 7 Mai Thị Phương Thùy 30-11-05 60110052 6 6A4 Chu Văn An 1 PHÒNG 1 CA 1 8 Võ Phi Thành Lộc 21-05-05 60110066 6 6A4 Chu Văn An 1 PHÒNG 1 CA 1 9 Đinh Trọng Nhân 12-11-05 60110069 6 6A5 Chu Văn An 1 PHÒNG 1 CA 1 10 Đỗ Khải Anh 21-10-05 60110070 6 6A5 Chu Văn An 1 PHÒNG 1 CA 1 11 La Phạm Bảo Khánh 29-06-05 60110074 6 6A5 Chu Văn An 1 PHÒNG 1 CA 1 12 Lý Kiến Hưng 15-01-05 60110077 6 6A5 Chu Văn An 1 PHÒNG 1 CA 1 13 Nguyễn Hoàng Lan Vy 31-01-05 60110082 6 6A5 Chu Văn An 1 PHÒNG 1 CA 1 14 Nguyễn Huỳnh Quân 19-10-05 60110085 6 6A5 Chu Văn An 1 PHÒNG 1 CA 1 15 Nguyễn Huỳnh Thanh Danh 02-01-05 60110086 6 6A5 Chu Văn An 1 PHÒNG 1 CA 1 16 Nguyễn Phan Minh 28-03-05 60110088 6 6A5 Chu Văn An 1 PHÒNG 1 CA 1 17 Phạm Nguyễn Hạnh Nhi 09-11-05 60110094 6 6A5 Chu Văn An 1 PHÒNG 1 CA 1 18 Trần Bảo Nguyên 08-02-05 60110096 6 6A5 Chu Văn An 1 PHÒNG 1 CA 1 19 Ngô Gia Hân 22-09-05 60110108 6 6A7 Chu Văn An 1 PHÒNG 1 CA 1 20 Võ Hà Uyên 26-04-04 60110123 7 7A1 Chu Văn An 1 PHÒNG 1 CA 1 21 Huỳnh Trí Vinh 30-04-04 60110128 7 7A2 Chu Văn An 1 PHÒNG 1 CA 1 22 Nguyễn Lê Nhất Khoa 27-10-04 60110130 7 7A2 Chu Văn An 1 PHÒNG 1 CA 1 23 Lê Minh Anh 14-04-04 60110160 7 7A4 Chu Văn An 1 PHÒNG 1 CA 1 DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 2 CUỘC THI TOEFL JUNIOR CHALLENGE NĂM HỌC 2016 - 2017 KHU VỰC TP. HỒ CHÍ MINH Chú ý : Ấn phím tắt Ctrl + F sau đó tìm thông tin dự thi của thí sinh theo Họ và tên một cách thuận tiện nhất. Thông tin danh sách dự thi được sắp xếp theo thứ tự số báo danh. Hotline: 0123 900 5888 (trong giờ hành chính) Địa điểm dự thi: Trường THPT Marie Curie Địa chỉ: 159 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh Ngày thi: 18/12/2016 (Chủ nhật)

Upload: others

Post on 09-Jan-2020

30 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Ca thi: Ca 1: 08h00 - 11h15

Ca 2: 13h00 - 16h15

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI CA THI

1 Nguyễn Cao Minh 20-09-05 60110006 6 6A1 Chu Văn An 1 PHÒNG 1 CA 1

2 Chu Trần Tú Nhi 15-08-05 60110017 6 6A2 Chu Văn An 1 PHÒNG 1 CA 1

3 Nguyễn Thiên Ân 31-03-05 60110024 6 6A2 Chu Văn An 1 PHÒNG 1 CA 1

4 Trần Hữu Luân 12-01-05 60110035 6 6A3 Chu Văn An 1 PHÒNG 1 CA 1

5 Hanifa Rubi Yan 13-01-05 60110039 6 6A4 Chu Văn An 1 PHÒNG 1 CA 1

6 Huỳnh Thái Liêm 08-07-05 60110043 6 6A4 Chu Văn An 1 PHÒNG 1 CA 1

7 Mai Thị Phương Thùy 30-11-05 60110052 6 6A4 Chu Văn An 1 PHÒNG 1 CA 1

8 Võ Phi Thành Lộc 21-05-05 60110066 6 6A4 Chu Văn An 1 PHÒNG 1 CA 1

9 Đinh Trọng Nhân 12-11-05 60110069 6 6A5 Chu Văn An 1 PHÒNG 1 CA 1

10 Đỗ Khải Anh 21-10-05 60110070 6 6A5 Chu Văn An 1 PHÒNG 1 CA 1

11 La Phạm Bảo Khánh 29-06-05 60110074 6 6A5 Chu Văn An 1 PHÒNG 1 CA 1

12 Lý Kiến Hưng 15-01-05 60110077 6 6A5 Chu Văn An 1 PHÒNG 1 CA 1

13 Nguyễn Hoàng Lan Vy 31-01-05 60110082 6 6A5 Chu Văn An 1 PHÒNG 1 CA 1

14 Nguyễn Huỳnh Quân 19-10-05 60110085 6 6A5 Chu Văn An 1 PHÒNG 1 CA 1

15 Nguyễn Huỳnh Thanh Danh 02-01-05 60110086 6 6A5 Chu Văn An 1 PHÒNG 1 CA 1

16 Nguyễn Phan Minh Vĩ 28-03-05 60110088 6 6A5 Chu Văn An 1 PHÒNG 1 CA 1

17 Phạm Nguyễn Hạnh Nhi 09-11-05 60110094 6 6A5 Chu Văn An 1 PHÒNG 1 CA 1

18 Trần Bảo Nguyên 08-02-05 60110096 6 6A5 Chu Văn An 1 PHÒNG 1 CA 1

19 Ngô Gia Hân 22-09-05 60110108 6 6A7 Chu Văn An 1 PHÒNG 1 CA 1

20 Võ Hà Uyên 26-04-04 60110123 7 7A1 Chu Văn An 1 PHÒNG 1 CA 1

21 Huỳnh Trí Vinh 30-04-04 60110128 7 7A2 Chu Văn An 1 PHÒNG 1 CA 1

22 Nguyễn Lê Nhất Khoa 27-10-04 60110130 7 7A2 Chu Văn An 1 PHÒNG 1 CA 1

23 Lê Minh Anh 14-04-04 60110160 7 7A4 Chu Văn An 1 PHÒNG 1 CA 1

DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 2

CUỘC THI TOEFL JUNIOR CHALLENGE NĂM HỌC 2016 - 2017

KHU VỰC TP. HỒ CHÍ MINH

Chú ý : Ấn phím tắt Ctrl + F sau đó tìm thông tin dự thi của thí sinh theo Họ và tên một

cách thuận tiện nhất.

Thông tin danh sách dự thi được sắp xếp theo thứ tự số báo danh.

Hotline: 0123 900 5888 (trong giờ hành chính)

Địa điểm dự thi: Trường THPT Marie Curie

Địa chỉ: 159 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh

Ngày thi: 18/12/2016 (Chủ nhật)

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI CA THI

24 Nguyễn Lê Thiên Trang 12-02-04 60110169 7 7A4 Chu Văn An 1 PHÒNG 1 CA 1

25 Tô Thanh Duyên 15-08-04 60110177 7 7A4 Chu Văn An 1 PHÒNG 2 CA 1

26 Trần Nguyễn Thu Hằng 04-10-04 60110179 7 7A4 Chu Văn An 1 PHÒNG 2 CA 1

27 Trần Xuân Thy 11-02-04 60110183 7 7A4 Chu Văn An 1 PHÒNG 2 CA 1

28 Vương Chí Hào 30-08-04 60110186 7 7A4 Chu Văn An 1 PHÒNG 2 CA 1

29 Đặng Ngọc Ánh 11-04-03 60110201 8 8A1 Chu Văn An 1 PHÒNG 2 CA 1

30 Đặng Tú Vy 13-08-03 60110202 8 8A1 Chu Văn An 1 PHÒNG 2 CA 1

31 Lê Phan Ngọc Quỳnh 26-04-03 60110205 8 8A1 Chu Văn An 1 PHÒNG 2 CA 1

32 Ngô Minh Đức 09-01-03 60110207 8 8A1 Chu Văn An 1 PHÒNG 2 CA 1

33 Nguyễn Đức Thịnh 07-12-03 60110208 8 8A1 Chu Văn An 1 PHÒNG 2 CA 1

34 Nguyễn Ngọc Vân Anh 18-08-03 60110210 8 8A1 Chu Văn An 1 PHÒNG 2 CA 1

35 Nguyễn Thanh Sang 17-05-03 60110211 8 8A1 Chu Văn An 1 PHÒNG 2 CA 1

36 Bùi Phi Long 15-05-03 60110215 8 8A2 Chu Văn An 1 PHÒNG 2 CA 1

37 Lê Minh Quân 15-12-03 60110216 8 8A2 Chu Văn An 1 PHÒNG 2 CA 1

38 Nguyễn Đỗ Mai Anh 31-07-03 60110217 8 8A2 Chu Văn An 1 PHÒNG 2 CA 1

39 Phạm Nhựt Nguyên 24-04-03 60110221 8 8A2 Chu Văn An 1 PHÒNG 2 CA 1

40 Trần Nguyễn Minh Nhật 24-01-03 60110222 8 8A2 Chu Văn An 1 PHÒNG 2 CA 1

41 Trương Ngọc Tường Vy 28-03-03 60110223 8 8A2 Chu Văn An 1 PHÒNG 2 CA 1

42 Dương Khải Vinh 23-11-03 60110237 8 8A4 Chu Văn An 1 PHÒNG 2 CA 1

43 Lê Đăng Nguyên 29-01-03 60110240 8 8A4 Chu Văn An 1 PHÒNG 2 CA 1

44 Nguyễn Huy Lộc 26-02-03 60110242 8 8A4 Chu Văn An 1 PHÒNG 2 CA 1

45 Huỳnh Hoàng Châu 10-01-03 60110243 8 8A6 Chu Văn An 1 PHÒNG 2 CA 1

46 Nguyễn Thành Trung 30-04-03 60110244 8 8A6 Chu Văn An 1 PHÒNG 2 CA 1

47 Lê Minh Đức 23-08-03 60110245 8 8A7 Chu Văn An 1 PHÒNG 2 CA 1

48 Nguyễn Cao Sang 08-05-02 60110251 9 9A1 Chu Văn An 1 PHÒNG 2 CA 1

49 Phan Hoàng Gia Tiến 25-07-02 60110252 9 9A1 Chu Văn An 1 PHÒNG 3 CA 1

50 Phan Nguyễn Trung Dũng 03-01-02 60110263 9 9A2 Chu Văn An 1 PHÒNG 3 CA 1

51 Damon Falcon Os 29-11-99 60110283 9 9A5 Chu Văn An 1 PHÒNG 3 CA 1

52 Nguyễn Phúc Khánh 14-10-00 60110287 9 9A5 Chu Văn An 1 PHÒNG 3 CA 1

53 Châu Anh Tuấn 20-02-05 60110314 6 6A1 Đức Trí 1 PHÒNG 3 CA 1

54 Bùi Lê Phương 18-12-04 60110341 7 7a3 Đức Trí 1 PHÒNG 3 CA 1

55 Lâm Nhật Hạ 22-05-04 60110345 7 7a3 Đức Trí 1 PHÒNG 3 CA 1

56 Lương Minh Đạt 23-10-04 60110346 7 7a3 Đức Trí 1 PHÒNG 3 CA 1

57 Nguyễn Đinh Anh Minh 25-08-04 60110348 7 7a3 Đức Trí 1 PHÒNG 3 CA 1

58 Trương Trần Tuyết Anh 06-02-04 60110356 7 7a3 Đức Trí 1 PHÒNG 3 CA 1

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI CA THI

59 Hồ Tiến Vinh 01-09-04 60110358 7 7a4 Đức Trí 1 PHÒNG 3 CA 1

60 Trương Ngọc Thảo 11-08-04 60110363 7 7a4 Đức Trí 1 PHÒNG 3 CA 1

61 Nguyễn Quang Thắng 09-12-03 60110372 8 8A4 Đức Trí 1 PHÒNG 3 CA 1

62 Nguyễn Nhật Khang 30-10-02 60110384 9 9A6 Đức Trí 1 PHÒNG 3 CA 1

63 Nguyễn Lê Khôi 11-07-05 60120807 6 6A1 Huỳnh Khương Ninh 1 PHÒNG 3 CA 1

64 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 05-05-05 60120808 6 6A1 Huỳnh Khương Ninh 1 PHÒNG 3 CA 1

65 Nguyễn Thanh Ngọc 22-06-05 60120813 6 6A1 Huỳnh Khương Ninh 1 PHÒNG 3 CA 1

66 Nguyễn Thị Trâm Anh 22-11-05 60120814 6 6A1 Huỳnh Khương Ninh 1 PHÒNG 3 CA 1

67 Trần Nguyễn Hiểu Nghi 27-12-05 60120824 6 6A1 Huỳnh Khương Ninh 1 PHÒNG 3 CA 1

68 Trương Anh Nam Phong 19-11-05 60120829 6 6A1 Huỳnh Khương Ninh 1 PHÒNG 3 CA 1

69 Hồ Thảo Ngọc 11-01-05 60120837 6 6A2 Huỳnh Khương Ninh 1 PHÒNG 3 CA 1

70 Nguyễn Huỳnh Nam Phương 02-02-05 60120844 6 6A2 Huỳnh Khương Ninh 1 PHÒNG 3 CA 1

71 Nguyễn Ngọc Thanh Thanh 16-02-05 60120845 6 6A2 Huỳnh Khương Ninh 1 PHÒNG 3 CA 1

72 Nguyễn Thành Vĩnh 07-08-05 60120847 6 6A2 Huỳnh Khương Ninh 1 PHÒNG 3 CA 1

73 Nguyễn Võ Gia Huy 25-09-05 60120849 6 6A2 Huỳnh Khương Ninh 1 PHÒNG 4 CA 1

74 Phan Minh Anh 15-01-05 60120854 6 6A2 Huỳnh Khương Ninh 1 PHÒNG 4 CA 1

75 Du Tiểu Hân 11-10-05 60120863 6 6A3 Huỳnh Khương Ninh 1 PHÒNG 4 CA 1

76 Hoàng Nguyễn Thảo Vy 13-05-05 60120864 6 6A3 Huỳnh Khương Ninh 1 PHÒNG 4 CA 1

77 Nguyễn Đức Huy 12-10-05 60120865 6 6A3 Huỳnh Khương Ninh 1 PHÒNG 4 CA 1

78 Nguyễn Ngọc Thùy Trâm 02-09-05 60120866 6 6A3 Huỳnh Khương Ninh 1 PHÒNG 4 CA 1

79 Đào Khang Thịnh 26-04-05 60120876 6 6A5 Huỳnh Khương Ninh 1 PHÒNG 4 CA 1

80 Nguyễn Ngọc Thiên Phúc 28-06-05 60120881 6 6A5 Huỳnh Khương Ninh 1 PHÒNG 4 CA 1

81 Trần Xuân Bách 14-04-05 60120889 6 6A5 Huỳnh Khương Ninh 1 PHÒNG 4 CA 1

82 Trịnh Bảo Trân 06-07-05 60120890 6 6A5 Huỳnh Khương Ninh 1 PHÒNG 4 CA 1

83 Nguyên Vy Nhật Trúc 30-03-04 60120913 7 7A1 Huỳnh Khương Ninh 1 PHÒNG 4 CA 1

84 Trần Phúc Nguyên Khang 19-12-04 60120923 7 7A1 Huỳnh Khương Ninh 1 PHÒNG 4 CA 1

85 Võ Sao Khuê 29-10-04 60120926 7 7A1 Huỳnh Khương Ninh 1 PHÒNG 4 CA 1

86 Bùi Trúc My 13-07-04 60120930 7 7A2 Huỳnh Khương Ninh 1 PHÒNG 4 CA 1

87 Đặng Quan Nguyên 17-08-04 60120931 7 7A2 Huỳnh Khương Ninh 1 PHÒNG 4 CA 1

88 Hồ Đinh Xuân Khanh 20-11-04 60120935 7 7A2 Huỳnh Khương Ninh 1 PHÒNG 4 CA 1

89 Hoàng Lâm 08-11-04 60120936 7 7A2 Huỳnh Khương Ninh 1 PHÒNG 4 CA 1

90 Nguyễn Đắc Hạnh Duyên 09-03-04 60120944 7 7A2 Huỳnh Khương Ninh 1 PHÒNG 4 CA 1

91 Nguyễn Huệ Như 17-03-04 60120946 7 7A2 Huỳnh Khương Ninh 1 PHÒNG 4 CA 1

92 Thái Ngọc Quỳnh Anh 07-08-04 60120959 7 7A2 Huỳnh Khương Ninh 1 PHÒNG 4 CA 1

93 Trần Ngọc Khánh Vy 03-01-04 60120960 7 7A2 Huỳnh Khương Ninh 1 PHÒNG 4 CA 1

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI CA THI

94 Trương Lương 06-01-04 60120964 7 7A2 Huỳnh Khương Ninh 1 PHÒNG 4 CA 1

95 Trương Minh Anh 07-01-04 60120965 7 7A2 Huỳnh Khương Ninh 1 PHÒNG 4 CA 1

96 Bùi Trọng Khang 25-02-04 60120969 7 7A3 Huỳnh Khương Ninh 1 PHÒNG 4 CA 1

97 Hồng Hùng Thiện Nhân 05-07-04 60120977 7 7A3 Huỳnh Khương Ninh 1 PHÒNG 5 CA 1

98 Lê Lam Điền 19-12-04 60120980 7 7A3 Huỳnh Khương Ninh 1 PHÒNG 5 CA 1

99 Lê Quỳnh Anh 30-03-04 60120982 7 7A3 Huỳnh Khương Ninh 1 PHÒNG 5 CA 1

100 Phạm Thị Cẩm Tú 29-06-04 60120996 7 7A3 Huỳnh Khương Ninh 1 PHÒNG 5 CA 1

101 Trần Tuấn Đức 12-01-04 60121005 7 7A3 Huỳnh Khương Ninh 1 PHÒNG 5 CA 1

102 Đỗ Trường Thịnh 22-12-04 60121022 7 7A5 Huỳnh Khương Ninh 1 PHÒNG 5 CA 1

103 Hồ Minh Thư 29-11-04 60121068 7 7A6 Huỳnh Khương Ninh 1 PHÒNG 5 CA 1

104 Hoàng Phương Anh 30-10-04 60121069 7 7A6 Huỳnh Khương Ninh 1 PHÒNG 5 CA 1

105 Nguyễn Duy Khương 17-11-04 60121077 7 7A6 Huỳnh Khương Ninh 1 PHÒNG 5 CA 1

106 Trần Lê Hiền My 23-06-04 60121088 7 7A6 Huỳnh Khương Ninh 1 PHÒNG 5 CA 1

107 Võ Hoàng Long 15-03-04 60121091 7 7A6 Huỳnh Khương Ninh 1 PHÒNG 5 CA 1

108 Mai Nguyễn Quỳnh Như 22-08-03 60121105 8 8A1 Huỳnh Khương Ninh 1 PHÒNG 5 CA 1

109 Trần Thụy Như Quỳnh 15-08-03 60121117 8 8A1 Huỳnh Khương Ninh 1 PHÒNG 5 CA 1

110 Nguyễn Thị Hương Giang 20-06-03 60121145 8 8A2 Huỳnh Khương Ninh 1 PHÒNG 5 CA 1

111 Hồ Duy Trí 27-12-03 60121159 8 8A3 Huỳnh Khương Ninh 1 PHÒNG 5 CA 1

112 Lê Uyên Thư 13-12-03 60121162 8 8A3 Huỳnh Khương Ninh 1 PHÒNG 5 CA 1

113 Nguyễn Đinh Gia Bảo 31-08-03 60121164 8 8A3 Huỳnh Khương Ninh 1 PHÒNG 5 CA 1

114 Cao Thiện Nhân 01-05-03 60121211 8 8A6 Huỳnh Khương Ninh 1 PHÒNG 5 CA 1

115 Hồ Tấn Minh Hoàng 26-10-03 60121218 8 8A6 Huỳnh Khương Ninh 1 PHÒNG 5 CA 1

116 Nguyễn Chí Nhân 18-07-03 60121228 8 8A6 Huỳnh Khương Ninh 1 PHÒNG 5 CA 1

117 Nguyễn Hữu Huy Minh 25-11-03 60121231 8 8A6 Huỳnh Khương Ninh 1 PHÒNG 5 CA 1

118 Nguyễn Tiến Dũng 07-09-03 60121241 8 8A6 Huỳnh Khương Ninh 1 PHÒNG 5 CA 1

119 Trần Thanh Duy 05-05-03 60121250 8 8A6 Huỳnh Khương Ninh 1 PHÒNG 5 CA 1

120 Đặng Hoàng Quân 08-10-03 60121257 8 8A7 Huỳnh Khương Ninh 1 PHÒNG 5 CA 1

121 Lê Nam Diễm Ngọc 12-08-03 60121266 8 8A7 Huỳnh Khương Ninh 1 PHÒNG 6 CA 1

122 Lê Vân Khanh 17-05-03 60121268 8 8A7 Huỳnh Khương Ninh 1 PHÒNG 6 CA 1

123 Mai Nguyễn Hoàng Phúc 01-04-03 60121269 8 8A7 Huỳnh Khương Ninh 1 PHÒNG 6 CA 1

124 Hà Nguyên Lộc 15-11-03 60121292 8 8A8 Huỳnh Khương Ninh 1 PHÒNG 6 CA 1

125 Hồ Bửu Gia Phú 14-11-03 60121293 8 8A8 Huỳnh Khương Ninh 1 PHÒNG 6 CA 1

126 Nguyễn Hoàng Long 22-02-03 60121296 8 8A8 Huỳnh Khương Ninh 1 PHÒNG 6 CA 1

127 Vũ Nhật Thăng 14-02-03 60121306 8 8A8 Huỳnh Khương Ninh 1 PHÒNG 6 CA 1

128 Nguyễn Huỳnh Bảo Khương 02-11-02 60121331 9 9A1 Huỳnh Khương Ninh 1 PHÒNG 6 CA 1

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI CA THI

129 Nguyễn Trương Gia Huy 27-12-05 60142155 6 6 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 6 CA 1

130 Đặng Thị Phương Mai 27-09-05 60110390 6 6A6 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 6 CA 1

131 Nguyễn Hoàng Khánh Minh 08-03-05 60110407 6 6A7 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 6 CA 1

132 Lê Nhật Nam 11-05-05 60110418 6 6A8 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 6 CA 1

133 Ngô Trương Phú 05-03-05 60110421 6 6A8 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 6 CA 1

134 Nguyễn Công Quyền 26-02-05 60110424 6 6A8 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 6 CA 1

135 Phan Gia Hân 06-06-05 60110431 6 6A8 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 6 CA 1

136 Phùng Trần Gia Bảo 06-09-05 60110434 6 6A8 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 6 CA 1

137 Hồ Đắc Như Quỳnh 31-07-05 60110440 6 6A9 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 6 CA 1

138 Lê Huỳnh Yến Trang 23-11-05 60110442 6 6A9 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 6 CA 1

139 Nguyễn Ngọc Phụng 03-04-05 60110446 6 6A9 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 6 CA 1

140 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 03-02-05 60110447 6 6A9 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 6 CA 1

141 Trần Gia Bảo 21-01-05 60110451 6 6A9 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 6 CA 1

142 Âu Thiên Trân 14-05-04 60110454 7 7A6 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 6 CA 1

143 Đào Nguyễn Hiếu Thảo 11-04-04 60110456 7 7A6 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 6 CA 1

144 Lê Hoàng Phi 26-02-04 60110461 7 7A6 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 6 CA 1

145 Nguyễn Bảo Ngọc 29-12-04 60110465 7 7A6 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 7 CA 1

146 Nguyễn Ngọc Hoàng Yến 12-02-04 60110467 7 7A6 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 7 CA 1

147 Lâm Yến Phương 09-05-04 60110479 7 7A7 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 7 CA 1

148 Bá Thị Sari Fah 07-09-05 60110582 6 6/1 Minh Đức 1 PHÒNG 7 CA 1

149 Nguyễn Huỳnh Vân Anh 23-06-05 60110583 6 6/1 Minh Đức 1 PHÒNG 7 CA 1

150 Phạm Ngọc Ánh 22-12-05 60110611 6 6/13 Minh Đức 1 PHÒNG 7 CA 1

151 Nguyễn Mỹ Ngọc 06-05-05 60110622 6 6/7 Minh Đức 1 PHÒNG 7 CA 1

152 Lê Minh Hy 28-01-04 60110624 7 7/8 Minh Đức 1 PHÒNG 7 CA 1

153 Võ Kim Ngân 26-06-04 60110629 7 7/8 Minh Đức 1 PHÒNG 7 CA 1

154 Đinh Anh Kiệt 14-03-03 60110642 8 8/12 Minh Đức 1 PHÒNG 7 CA 1

155 Phạm Nguyễn Minh Hoàng 11-09-03 60110652 8 8/12 Minh Đức 1 PHÒNG 7 CA 1

156 Đặng Trung Kiên 15-10-03 60110658 8 8/13 Minh Đức 1 PHÒNG 7 CA 1

157 Đỗ Thành Triết 22-08-03 60110660 8 8/13 Minh Đức 1 PHÒNG 7 CA 1

158 Luyện Đức Nguyên 25-04-05 60110697 6 6/1 Nguyễn Du 1 PHÒNG 7 CA 1

159 Trần Thịnh 02-07-05 60110701 6 6/1 Nguyễn Du 1 PHÒNG 7 CA 1

160 Trần Hoàng Nhân 13-09-05 60110703 6 6/1 Nguyễn Du 1 PHÒNG 7 CA 1

161 Lê Đinh Thiên Ngọc 24-11-05 60110708 6 6/2 Nguyễn Du 1 PHÒNG 7 CA 1

162 Võ Minh Chiến 20-01-05 60110714 6 6/2 Nguyễn Du 1 PHÒNG 7 CA 1

163 Nguyễn Ngọc Tuyết Nhi 03-07-05 60110718 6 6/3 Nguyễn Du 1 PHÒNG 7 CA 1

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI CA THI

164 Đào Hữu Hoàng Minh 15-03-05 60144446 6 6/4 Nguyễn Du 1 PHÒNG 7 CA 1

165 Lý Đinh Ngọc Minh 30-10-05 60110724 6 6/4 Nguyễn Du 1 PHÒNG 7 CA 1

166 Phạm Đông Nghi 09-11-05 60110726 6 6/4 Nguyễn Du 1 PHÒNG 7 CA 1

167 Trần Nguyễn Minh Quân 01-06-05 60110728 6 6/4 Nguyễn Du 1 PHÒNG 7 CA 1

168 Nguyễn Chương Khải Nguyên 13-11-05 60110730 6 6/5 Nguyễn Du 1 PHÒNG 7 CA 1

169 Liêu Gia Dinh 26-01-05 60110742 6 6/8 Nguyễn Du 1 PHÒNG 8 CA 1

170 Phạm Ngọc Quỳnh Anh 15-10-05 60110743 6 6/8 Nguyễn Du 1 PHÒNG 8 CA 1

171 Võ Tá Minh Phước 10-06-05 60110744 6 6/8 Nguyễn Du 1 PHÒNG 8 CA 1

172 Đặng Anh Khoa 26-10-04 60110746 7 7/1 Nguyễn Du 1 PHÒNG 8 CA 1

173 Đào Ngọc Minh 21-01-04 60110747 7 7/1 Nguyễn Du 1 PHÒNG 8 CA 1

174 Lê Hải Long Quân 25-08-04 60110748 7 7/1 Nguyễn Du 1 PHÒNG 8 CA 1

175 Lưu Nguyễn Nhật Khang 12-06-04 60110750 7 7/1 Nguyễn Du 1 PHÒNG 8 CA 1

176 Ngô Gia Nghi 29-10-04 60110751 7 7/1 Nguyễn Du 1 PHÒNG 8 CA 1

177 Nguyễn Lương Thắng 01-05-04 60110754 7 7/1 Nguyễn Du 1 PHÒNG 8 CA 1

178 Ô Nguyễn Anh Phúc 23-03-04 60110756 7 7/1 Nguyễn Du 1 PHÒNG 8 CA 1

179 Trần Đình Anh Khoa 23-02-04 60110758 7 7/1 Nguyễn Du 1 PHÒNG 8 CA 1

180 Cao Hồ Vân Anh 28-02-04 60110760 7 7/2 Nguyễn Du 1 PHÒNG 8 CA 1

181 Dương Linh Chi 02-12-04 60110761 7 7/2 Nguyễn Du 1 PHÒNG 8 CA 1

182 Hà Đức Anh 06-06-04 60110762 7 7/2 Nguyễn Du 1 PHÒNG 8 CA 1

183 Lý Quốc Thắng 15-09-04 60110764 7 7/2 Nguyễn Du 1 PHÒNG 8 CA 1

184 Nguyễn Phan Bảo Huân 21-10-04 60110767 7 7/2 Nguyễn Du 1 PHÒNG 8 CA 1

185 Nguyễn Trung Đức Huy 08-04-04 60110769 7 7/2 Nguyễn Du 1 PHÒNG 8 CA 1

186 Nguyễn Võ Bảo Ngọc 10-02-04 60110770 7 7/2 Nguyễn Du 1 PHÒNG 8 CA 1

187 Phó Trí Khải 12-10-04 60110771 7 7/2 Nguyễn Du 1 PHÒNG 8 CA 1

188 Trần Hoàng Bảo Hân 05-11-04 60110772 7 7/2 Nguyễn Du 1 PHÒNG 8 CA 1

189 Ngô Hoàng Nhật Minh 19-03-04 60110774 7 7/3 Nguyễn Du 1 PHÒNG 8 CA 1

190 Mạc Lê Duy 18-03-04 60110777 7 7/6 Nguyễn Du 1 PHÒNG 8 CA 1

191 Lê Kim Hoàng 08-06-04 60110787 7 7/7 Nguyễn Du 1 PHÒNG 8 CA 1

192 Nguyễn Ngọc Hào 24-02-04 60110792 7 7/7 Nguyễn Du 1 PHÒNG 8 CA 1

193 Đinh Hoàng Trâm Anh 22-05-04 60110803 7 7A8 Nguyễn Du 1 PHÒNG 9 CA 1

194 Dương Ngọc Diễm Hân 08-09-03 60144447 8 8/1 Nguyễn Du 1 PHÒNG 9 CA 1

195 Lê Tấn Thịnh 25-06-03 60110809 8 8/1 Nguyễn Du 1 PHÒNG 9 CA 1

196 Tăng Minh Trí 06-03-03 60110815 8 8/1 Nguyễn Du 1 PHÒNG 9 CA 1

197 Tôn Nữ Thanh Ngọc 07-07-03 60110816 8 8/1 Nguyễn Du 1 PHÒNG 9 CA 1

198 Lê Anh Thư 07-10-03 60110819 8 8/2 Nguyễn Du 1 PHÒNG 9 CA 1

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI CA THI

199 Trần Nguyễn Gia Hân 06-06-03 60144448 8 8/2 Nguyễn Du 1 PHÒNG 9 CA 1

200 Trần Phương Hoàng Hạc 31-05-03 60110825 8 8/2 Nguyễn Du 1 PHÒNG 9 CA 1

201 Từ Phương Khanh 07-01-03 60144449 8 8/2 Nguyễn Du 1 PHÒNG 9 CA 1

202 Võ Hoàng Khải 21-04-03 60110827 8 8/2 Nguyễn Du 1 PHÒNG 9 CA 1

203 Ngô Tuấn Kiên 10-05-03 60110837 8 8/4 Nguyễn Du 1 PHÒNG 9 CA 1

204 Trương Hoài Phương Uyên 15-03-03 60110854 8 8/6 Nguyễn Du 1 PHÒNG 9 CA 1

205 Bùi Vũ Khoa 25-12-03 60110858 8 8/8 Nguyễn Du 1 PHÒNG 9 CA 1

206 Cao Hữu Duy 04-12-03 60110859 8 8/8 Nguyễn Du 1 PHÒNG 9 CA 1

207 Đinh Hồ Thanh Trang 14-01-03 60110861 8 8/8 Nguyễn Du 1 PHÒNG 9 CA 1

208 Ngô Anh Quân 26-07-03 60110865 8 8/8 Nguyễn Du 1 PHÒNG 9 CA 1

209 Nguyễn Ngọc Cẩm Tiên 08-10-03 60110867 8 8/8 Nguyễn Du 1 PHÒNG 9 CA 1

210 Phạm Lê Mỹ Hường 19-02-03 60110871 8 8/8 Nguyễn Du 1 PHÒNG 9 CA 1

211 Trần Tuấn Đăng 05-07-03 60110875 8 8/8 Nguyễn Du 1 PHÒNG 9 CA 1

212 Vũ Thùy Trang 22-02-03 60144450 8 8/8 Nguyễn Du 1 PHÒNG 9 CA 1

213 Nguyễn Huỳnh Phương Ngân 12-01-02 60110886 9 9/3 Nguyễn Du 1 PHÒNG 9 CA 1

214 Phạm Nguyễn Hoàng Phụng 21-12-02 60110892 9 9/3 Nguyễn Du 1 PHÒNG 9 CA 1

215 Tạ Duy Thiên Hồng 03-04-02 60110898 9 9/4 Nguyễn Du 1 PHÒNG 9 CA 1

216 Nguyễn Minh Anh 23-02-02 60144451 9 9/7 Nguyễn Du 1 PHÒNG 9 CA 1

217 Nguyễn Nhật Quang 18-01-02 60144452 9 9/7 Nguyễn Du 1 PHÒNG 10 CA 1

218 Nguyễn Việt Phương 06-10-02 60144453 9 9/7 Nguyễn Du 1 PHÒNG 10 CA 1

219 Trần Trí Khang 05-09-02 60144454 9 9/7 Nguyễn Du 1 PHÒNG 10 CA 1

220 Bùi Anh Đức 21-07-05 60111032 6 6A13 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 10 CA 1

221 Bùi Khôi Minh 13-06-05 60144455 6 6A4 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 10 CA 1

222 Bùi Thành Long 22-08-05 60111151 6 6A4 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 10 CA 1

223 Bùi Thiên Phú 28-03-05 60110993 6 6A12 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 10 CA 1

224 Cao Nguyễn Phương Vy 11-05-05 60111052 6 6A14 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 10 CA 1

225 Chế Thị Thảo Vân 16-07-05 60110994 6 6A12 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 10 CA 1

226 Đặng Đức Trí 26-01-05 60111152 6 6A4 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 10 CA 1

227 Đặng Đức Dũng 04-10-05 60110995 6 6A12 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 10 CA 1

228 Đặng Nguyễn Tuấn Thành 29-06-05 60111246 6 6A8 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 10 CA 1

229 Đặng Trần Đoan Trang 19-04-05 60144456 6 6A5 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 10 CA 1

230 Đặng Vũ Tuyết Ngân 06-02-05 60111283 6 6A9 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 10 CA 1

231 Đào Minh Khôi 06-04-05 60144457 6 6A4 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 10 CA 1

232 Đào Ngọc Phương Anh 26-03-05 60111193 6 6A6 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 10 CA 1

233 Đào Nguyễn Thảo Tâm 18-01-05 60111247 6 6A8 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 10 CA 1

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI CA THI

234 Denny Đạt Hoàng Trần 15-11-04 60144458 6 6A5 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 10 CA 1

235 Đinh Nho An 10-07-05 60111087 6 6A15 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 10 CA 1

236 Đỗ Minh Trí 05-09-05 60111154 6 6A4 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 10 CA 1

237 Đỗ Ngọc Nam Phương 21-01-05 60111218 6 6A7 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 10 CA 1

238 Đỗ Trí Toàn 23-09-05 60144459 6 6A1 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 10 CA 1

239 Dương Minh Triết 02-11-05 60111111 6 6A2 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 10 CA 1

240 Hồ Trọng Minh 26-08-05 60111173 6 6A5 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 10 CA 1

241 Hoàng Đức Nhật Minh 07-01-05 60111195 6 6A6 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 11 CA 1

242 Hoàng Hồng Nhiên 31-05-05 60111113 6 6A2 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 11 CA 1

243 Hoàng Nguyễn Khánh Linh 03-02-05 60144460 6 6A5 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 11 CA 1

244 Hoàng Thái Bình 06-06-05 60111285 6 6A9 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 11 CA 1

245 Huỳnh Bảo Phát 27-02-05 60111250 6 6A8 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 11 CA 1

246 Huỳnh Kỳ Anh 04-03-05 60111058 6 6A14 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 11 CA 1

247 Huỳnh Phúc Nhật Khôi 07-01-05 60144461 6 6A14 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 11 CA 1

248 Huỳnh Thành Nhân 02-03-05 60144462 6 6A1 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 11 CA 1

249 Kiều Thiên Lam 20-05-05 60111059 6 6A14 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 11 CA 1

250 Lê Công Hải Văn 01-12-05 60111155 6 6A4 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 11 CA 1

251 Lê Duy Vinh 25-10-05 60111178 6 6A5 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 11 CA 1

252 Lê Gia Hy 14-01-05 60111089 6 6A15 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 11 CA 1

253 Lê Hoàng Long 01-10-05 60144463 6 6A7 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 11 CA 1

254 Lê Hoàng Nhật Nam 17-01-05 60111060 6 6A14 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 11 CA 1

255 Lê Hồng Minh 23-09-05 60111114 6 6A2 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 11 CA 1

256 Lê Ngọc Khuê 02-08-05 60111001 6 6A12 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 11 CA 1

257 Lê Ngọc Anh Thư 26-10-05 60111254 6 6A8 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 11 CA 1

258 Lê Ngọc Linh San 19-04-05 60110961 6 6A11 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 11 CA 1

259 Lê Nguyễn Anh Khuê 26-04-05 60110962 6 6A11 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 11 CA 1

260 Lê Nguyễn Chi Lynh 29-08-05 60111115 6 6A2 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 11 CA 1

261 Lê Nguyễn Đăng Khoa 29-01-05 60144464 6 6A10 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 11 CA 1

262 Lê Nguyễn Khánh Huyền 01-10-05 60111061 6 6A14 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 11 CA 1

263 Lê Nguyễn Ngọc Minh 03-08-05 60144465 6 6A3 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 11 CA 1

264 Lê Nguyễn Vĩnh Phú 25-03-05 60144466 6 6A3 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 11 CA 1

265 Lê Phương Nghi 26-10-05 60111256 6 6A8 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 12 CA 1

266 Lê Thị Tường Nghi 21-10-05 60111226 6 6A7 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 12 CA 1

267 Lê Trần Hoàng Ngân 19-07-05 60111179 6 6A5 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 12 CA 1

268 Lê Túy An Nhiên 22-09-05 60110931 6 6A1 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 12 CA 1

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI CA THI

269 Mai Nguyễn Thái Bình 28-05-05 60111132 6 6A3 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 12 CA 1

270 Ngô Nguyễn Thành Nhân 17-01-05 60111117 6 6A2 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 12 CA 1

271 Nguyễn Thành 09-12-05 60110967 6 6A11 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 12 CA 1

272 Nguyễn Anh Chi 13-07-05 60144467 6 6A8 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 12 CA 1

273 Nguyễn Đăng Khoa 08-04-05 60111156 6 6A4 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 12 CA 1

274 Nguyễn Đình Minh Khoa 15-09-05 60111133 6 6A3 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 12 CA 1

275 Nguyễn Đình Minh Khoa 21-05-05 60111260 6 6A8 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 12 CA 1

276 Nguyễn Đức Anh 01-02-05 60110970 6 6A11 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 12 CA 1

277 Nguyễn Gia Khang 15-06-05 60111134 6 6A3 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 12 CA 1

278 Nguyễn Gia Bảo 20-09-05 60144468 6 6A6 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 12 CA 1

279 Nguyễn Giang Thanh 18-09-05 60111181 6 6A5 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 12 CA 1

280 Nguyễn Hoàng Khôi 07-01-05 60111135 6 6A3 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 12 CA 1

281 Nguyễn Hoàng Minh 21-03-05 60111041 6 6A13 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 12 CA 1

282 Nguyễn Hoàng Anh Duy 03-11-05 60111199 6 6A6 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 12 CA 1

283 Nguyễn Hoàng Ngọc Hà 18-08-05 60111007 6 6A12 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 12 CA 1

284 Nguyễn Hồng Thảo Minh 04-10-05 60111066 6 6A14 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 12 CA 1

285 Nguyễn Hữu Phúc 03-10-05 60111287 6 6A9 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 12 CA 1

286 Nguyễn Huy Minh 11-01-05 60144469 6 6A3 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 12 CA 1

287 Nguyễn Khánh Linh 12-05-05 60111230 6 6A7 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 12 CA 1

288 Nguyễn Lê Hồng Minh 28-07-05 60110975 6 6A11 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 12 CA 1

289 Nguyễn Lê Minh Thiện 27-09-05 60144470 6 6A4 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 13 CA 1

290 Nguyễn Lê Minh Hằng 11-01-05 60111095 6 6A15 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 13 CA 1

291 Nguyễn Liên Hảo 14-09-05 60111137 6 6A3 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 13 CA 1

292 Nguyễn Minh Kỳ 15-05-05 60111010 6 6A12 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 13 CA 1

293 Nguyễn Ngọc Quyết 05-10-05 60144471 6 6A8 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 13 CA 1

294 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 19-08-05 60111069 6 6A14 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 13 CA 1

295 Nguyễn Ngọc Thanh Thảo 20-06-05 60111070 6 6A14 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 13 CA 1

296 Nguyễn Ngọc Việt Mi 26-08-05 60110950 6 6A10 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 13 CA 1

297 Nguyễn Nhật Minh 22-10-05 60111013 6 6A12 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 13 CA 1

298 Nguyễn Phương Quân 27-09-05 60111015 6 6A12 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 13 CA 1

299 Nguyễn Quang Minh 06-06-05 60111139 6 6A3 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 13 CA 1

300 Nguyễn Thiên Hà 21-03-05 60111120 6 6A2 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 13 CA 1

301 Nguyễn Thiên Lam 03-05-05 60111158 6 6A4 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 13 CA 1

302 Nguyễn Trần Minh Quang 03-06-05 60111184 6 6A5 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 13 CA 1

303 Nguyễn Trần Minh Đức 03-11-05 60111074 6 6A14 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 13 CA 1

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI CA THI

304 Nguyễn Trương Đăng Khoa 01-11-05 60111121 6 6A2 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 13 CA 1

305 Nguyễn Tuấn Khang 16-12-05 60111159 6 6A4 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 13 CA 1

306 Phạm Cao Cường 22-06-05 60110935 6 6A1 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 13 CA 1

307 Phạm Hải Nam 19-10-05 60110984 6 6A11 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 13 CA 1

308 Phạm Minh Khoa 31-01-05 60142161 6 6A12 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 13 CA 1

309 Phạm Nguyễn Hoàng Quân 14-06-05 60111123 6 6A2 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 13 CA 1

310 Phạm Nguyễn Phú Vinh 11-02-05 60111124 6 6A2 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 13 CA 1

311 Phạm Phương Thuỳ 07-10-05 60111163 6 6A4 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 13 CA 1

312 Phạm Quang Minh 18-05-05 60144472 6 6A7 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 13 CA 1

313 Phạm Quỳnh Anh 06-03-05 60110936 6 6A1 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 14 CA 1

314 Phạm Toàn Anh Dũng 01-02-05 60111204 6 6A6 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 14 CA 1

315 Phạm Trần Hữu Phước 23-02-05 60111271 6 6A8 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 14 CA 1

316 Phạm Từ Khánh Hưng 01-06-05 60110937 6 6A1 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 14 CA 1

317 Phạm Vũ Trường Ca 27-04-05 60111141 6 6A3 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 14 CA 1

318 Phan Hoàng Minh 09-04-05 60111205 6 6A6 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 14 CA 1

319 Phan Ngọc An 28-03-05 60111125 6 6A2 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 14 CA 1

320 Phan Ngọc Trân 03-11-05 60111142 6 6A3 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 14 CA 1

321 Phan Nguyễn Khánh Linh 18-02-05 60110986 6 6A11 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 14 CA 1

322 Phùng Đình Khánh Linh 17-11-05 60111019 6 6A12 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 14 CA 1

323 Phùng Lai Như Phương 27-02-05 60144473 6 6A15 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 14 CA 1

324 Phùng Ngọc Khôi Minh 06-03-05 60111238 6 6A7 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 14 CA 1

325 Quang Uyển Nhi 21-03-05 60111020 6 6A12 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 14 CA 1

326 Tăng Trần Đăng Quang 17-09-05 60111126 6 6A2 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 14 CA 1

327 Thân Trọng Hiếu 17-03-05 60111102 6 6A15 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 14 CA 1

328 Tô Ngọc Mỹ 28-08-05 60111144 6 6A3 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 14 CA 1

329 Trần Bội Nghi 24-02-05 60144474 6 6A6 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 14 CA 1

330 Trần Đặng Gia Bảo 02-03-05 60111240 6 6A7 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 14 CA 1

331 Trần Đông Đông 29-01-05 60111103 6 6A15 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 14 CA 1

332 Trần Hoài Lan Chi 18-08-05 60111145 6 6A3 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 14 CA 1

333 Trần Minh Khang 23-05-05 60111146 6 6A3 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 14 CA 1

334 Trần Mộng Thùy Dương 07-08-05 60110940 6 6A1 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 14 CA 1

335 Trần Ngọc Hải Nam 10-11-05 60144475 6 6A10 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 14 CA 1

336 Trần Ngọc Khánh Du 20-05-05 60111147 6 6A3 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 14 CA 1

337 Trần Nguyễn Thư Quỳnh 05-12-05 60144476 6 6A10 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 15 CA 1

338 Trần Nguyễn Tường Nhi 17-08-05 60111209 6 6A6 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 15 CA 1

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI CA THI

339 Trần Nhật Quang 29-09-05 60111080 6 6A14 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 15 CA 1

340 Trần Phúc Nguyên 26-02-05 60111292 6 6A9 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 15 CA 1

341 Trần Quang Khải 05-05-05 60111211 6 6A6 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 15 CA 1

342 Trần Quang Huy 19-10-05 60111023 6 6A12 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 15 CA 1

343 Trần Quý Trọng Đức 02-03-05 60111188 6 6A5 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 15 CA 1

344 Trần Thái Dương 13-06-05 60111049 6 6A13 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 15 CA 1

345 Trần Thái Anh 05-02-05 60111104 6 6A15 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 15 CA 1

346 Trần Thảo Nghi 08-03-05 60144477 6 6A1 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 15 CA 1

347 Trần Tuệ Tú Như 05-01-05 60111278 6 6A8 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 15 CA 1

348 Trịnh Công Minh Phúc 19-02-05 60144478 6 6A14 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 15 CA 1

349 Trịnh Minh Hiển 03-02-05 60144479 6 6A4 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 15 CA 1

350 Trương Vinh 23-11-05 60111190 6 6A5 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 15 CA 1

351 Trương Hoàng Tuấn 13-09-05 60144480 6 6A4 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 15 CA 1

352 Trương Mỹ Cát Tường 03-08-05 60110956 6 6A10 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 15 CA 1

353 Trương Quảng Thái 08-01-05 60144481 6 6A3 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 15 CA 1

354 Văn Vỹ Khang 13-08-05 60144482 6 6A6 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 15 CA 1

355 Võ Lê Tịnh Nhi 15-03-05 60111084 6 6A14 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 15 CA 1

356 Võ Minh Khôi 19-09-05 60111107 6 6A15 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 15 CA 1

357 Võ Ngọc Anh Thư 17-08-05 60111191 6 6A5 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 15 CA 1

358 Võ Vĩnh An 18-01-05 60111214 6 6A6 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 15 CA 1

359 Vũ Anh Thư 14-12-05 60110957 6 6A10 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 15 CA 1

360 Vũ Quốc Lâm 02-04-05 60111192 6 6A5 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 15 CA 1

361 Vũ Tiến Lực 24-04-05 60110991 6 6A11 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 16 CA 1

362 Vương Trần Chí 17-01-05 60111294 6 6A9 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 16 CA 1

363 Bóc Minh Khôi 26-06-04 60111295 7 7A1 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 16 CA 1

364 Bùi Phạm Minh Tuấn 05-03-04 60111354 7 7A12 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 16 CA 1

365 Bùi Quốc Khải 06-08-04 60144483 7 7A9 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 16 CA 1

366 Cao Ngọc Duy Khoa 20-01-04 60111512 7 7A4 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 16 CA 1

367 Cao Quang Nhật Khoa 19-05-04 60111491 7 7A3 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 16 CA 1

368 Đặng Ngọc Mai Khôi 16-11-04 60111413 7 7A15 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 16 CA 1

369 Đặng Nhật Huy 14-01-04 60111464 7 7A2 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 16 CA 1

370 Đào Quang Đạt 18-03-04 60111527 7 7A5 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 16 CA 1

371 Đinh Thế Quân 01-01-04 60111513 7 7A4 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 16 CA 1

372 Đỗ Khánh Lam 20-09-04 60111330 7 7A11 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 16 CA 1

373 Đỗ Lê Quốc Khánh 06-11-04 60111414 7 7A15 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 16 CA 1

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI CA THI

374 Đỗ Ngọc Quý Thanh 04-02-04 60111465 7 7A2 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 16 CA 1

375 Dương Quốc Khánh 15-07-04 60111404 7 7A14 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 16 CA 1

376 Hoàng Hải My 13-05-04 60111541 7 7A6 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 16 CA 1

377 Hoàng Quỳnh Hương 17-07-04 60111416 7 7A15 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 16 CA 1

378 Huỳnh Đắc Lộc 12-10-04 60111493 7 7A3 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 16 CA 1

379 Huỳnh Lưu Ngọc Châu 12-07-04 60111559 7 7A7 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 16 CA 1

380 Huỳnh Vũ Quốc Bình 08-09-04 60111357 7 7A12 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 16 CA 1

381 Khương Duy 15-03-04 60111591 7 7A9 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 16 CA 1

382 Khương Nhân Kiệt 23-06-04 60111303 7 7A1 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 16 CA 1

383 Lâm Tú Nhi 11-09-04 60111332 7 7A11 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 16 CA 1

384 Lê Anh Huy 15-11-04 60111358 7 7A12 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 16 CA 1

385 Lê Cao Dương 30-03-04 60111305 7 7A1 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 17 CA 1

386 Lê Hà Miên 12-09-04 60111419 7 7A15 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 17 CA 1

387 Lê Lâm Minh Châu 05-09-04 60111495 7 7A3 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 17 CA 1

388 Lê Mai Việt Hoàn 30-09-04 60144484 7 7A14 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 17 CA 1

389 Lê Mạnh Tuấn 10-08-04 60111514 7 7A4 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 17 CA 1

390 Lê Nam Kha 16-04-04 60111515 7 7A4 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 17 CA 1

391 Lê Phú Anh Khang 09-10-04 60111406 7 7A14 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 17 CA 1

392 Lê Thanh Hồng 27-02-04 60111448 7 7A16 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 17 CA 1

393 Lê Thiên Sơn 26-10-04 60111544 7 7A6 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 17 CA 1

394 Lê Trần Ngân Linh 25-02-04 60111360 7 7A12 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 17 CA 1

395 Lê Trung Kiên 19-02-04 60111545 7 7A6 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 17 CA 1

396 Lê Tự Nguyên Hào 12-08-04 60144485 7 7A2 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 17 CA 1

397 Lê Tuấn Anh 30-05-04 60111407 7 7A14 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 17 CA 1

398 Lê Vũ Ngân Hà 12-03-04 60144486 7 7A14 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 17 CA 1

399 Lê Xuân Vĩnh 14-11-04 60111361 7 7A12 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 17 CA 1

400 Lục Ngọc Phương 06-06-04 60111496 7 7A3 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 17 CA 1

401 Ngô Phương Hồng 05-09-05 60144487 7 7A4 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 17 CA 1

402 Ngô Trà Tâm Khoa 12-07-04 60111363 7 7A12 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 17 CA 1

403 Nguyễn Anh Đức 08-11-04 60111562 7 7A7 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 17 CA 1

404 Nguyễn Bá Hoàng Anh 03-08-04 60111421 7 7A15 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 17 CA 1

405 Nguyễn Bình Minh 19-08-04 60111449 7 7A16 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 17 CA 1

406 Nguyễn Bình Phương Nga 13-05-04 60111388 7 7A13 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 17 CA 1

407 Nguyễn Cát Tường Anh 25-10-04 60111364 7 7A12 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 17 CA 1

408 Nguyễn Đăng Khoa 17-02-04 60111389 7 7A13 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 17 CA 1

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI CA THI

409 Nguyễn Đức Danh 11-10-04 60111476 7 7A2 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 18 CA 1

410 Nguyễn Đức Huy 13-06-04 60111593 7 7A9 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 18 CA 1

411 Nguyễn Duy Anh 14-10-04 60111422 7 7A15 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 18 CA 1

412 Nguyễn Hiền Vy 16-01-04 60111570 7 7A8 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 18 CA 1

413 Nguyễn Hưng Thịnh 20-04-04 60144488 7 7A16 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 18 CA 1

414 Nguyễn Khánh Ngân 16-01-04 60111231 7 7A6 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 18 CA 1

415 Nguyễn Khánh Linh 01-01-04 60111391 7 7A13 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 18 CA 1

416 Nguyễn Lê Minh Trang 19-02-04 60111498 7 7A3 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 18 CA 1

417 Nguyễn Lê Minh Khôi 19-11-04 60111366 7 7A12 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 18 CA 1

418 Nguyễn Long Hưng 16-03-04 60111367 7 7A12 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 18 CA 1

419 Nguyễn Minh Quân 12-10-04 60111452 7 7A16 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 18 CA 1

420 Nguyễn Nam Thành 04-01-04 60111393 7 7A13 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 18 CA 1

421 Nguyễn Ngọc Anh 17-02-04 60111597 7 7A9 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 18 CA 1

422 Nguyễn Ngọc Phương Anh 07-03-04 60111340 7 7A11 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 18 CA 1

423 Nguyễn Ngọc Quỳnh Chi 31-03-04 60111307 7 7A1 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 18 CA 1

424 Nguyễn Ngọc Thảo Vy 12-01-04 60144489 7 7A15 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 18 CA 1

425 Nguyễn Phạm Minh Quân 20-04-04 60144490 7 7A2 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 18 CA 1

426 Nguyễn Phan Kỳ Anh 25-10-04 60144491 7 7A8 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 18 CA 1

427 Nguyễn Phú Xuân Nhi 13-01-04 60111502 7 7A3 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 18 CA 1

428 Nguyễn Quang Hưng 01-01-04 60111409 7 7A14 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 18 CA 1

429 Nguyễn Quang Trọng 30-01-04 60111453 7 7A16 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 18 CA 1

430 Nguyễn Quốc Hưng 15-11-04 60111598 7 7A9 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 18 CA 1

431 Nguyễn Song Hoàng An 17-01-04 60111503 7 7A3 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 18 CA 1

432 Nguyễn Tấn Bảo Lễ 08-07-04 60111342 7 7A11 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 18 CA 1

433 Nguyễn Thành Tín 04-08-04 60111428 7 7A15 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 19 CA 1

434 Nguyễn Thu Trang 21-09-04 60111309 7 7A1 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 19 CA 1

435 Nguyễn Trí Hân 17-12-04 60111370 7 7A12 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 19 CA 1

436 Nguyễn Tuấn Phong 13-10-04 60111506 7 7A3 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 19 CA 1

437 Nguyễn Văn An 15-01-04 60111371 7 7A12 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 19 CA 1

438 Nguyễn Văn Sơn 05-05-04 60111372 7 7A12 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 19 CA 1

439 Nguyễn Vinh Quang 27-10-04 60111520 7 7A4 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 19 CA 1

440 Nguyễn Võ Di 21-12-04 60111507 7 7A3 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 19 CA 1

441 Nguyễn Vũ Anh Khoa 17-06-04 60144492 7 7A15 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 19 CA 1

442 Nguyễn Vũ Hồng Hạnh 22-04-04 60111373 7 7A12 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 19 CA 1

443 Nguyễn Vũ Song Thủy 09-08-04 60111432 7 7A15 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 19 CA 1

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI CA THI

444 Nguyễn Vũ Thanh Hằng 01-06-04 60111508 7 7A3 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 19 CA 1

445 Nguyễn Ý My 14-03-04 60144493 7 7A15 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 19 CA 1

446 Phạm An Khuê 01-02-04 60111374 7 7A12 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 19 CA 1

447 Phạm Hồng Quân 10-05-04 60111600 7 7A9 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 19 CA 1

448 Phạm Huy Khang 25-10-04 60111435 7 7A15 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 19 CA 1

449 Phạm Nguyệt Đình 25-07-04 60111375 7 7A12 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 19 CA 1

450 Phạm Phú Quang 24-11-04 60111376 7 7A12 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 19 CA 1

451 Phan Anh Khôi 24-09-04 60111396 7 7A13 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 19 CA 1

452 Phan Bảo Kha 21-05-04 60111603 7 7A9 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 19 CA 1

453 Phan Công Danh 14-12-04 60111312 7 7A1 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 19 CA 1

454 Phan Nguyễn Tuấn Minh 14-02-04 60111456 7 7A16 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 19 CA 1

455 Phương Phạm Quang Huy 05-01-04 60111457 7 7A16 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 19 CA 1

456 Quản Phương Anh 02-03-04 60111410 7 7A14 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 19 CA 1

457 Tạ Hà Anh Khoa 02-03-04 60111411 7 7A14 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 20 CA 1

458 Thái Hồng Quân 21-02-04 60111439 7 7A15 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 20 CA 1

459 Tiết Lê Duy Phong 15-09-04 60144494 7 7A15 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 20 CA 1

460 Tôn Nữ Đoan Nghi 02-02-04 60111554 7 7A6 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 20 CA 1

461 Trần Bách Gia Thế 01-01-04 60111580 7 7A8 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 20 CA 1

462 Trần Đăng Khoa 27-08-04 60111581 7 7A8 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 20 CA 1

463 Trần Đăng Khánh An 15-01-04 60111485 7 7A2 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 20 CA 1

464 Trần Hà Nguyên 13-03-04 60111521 7 7A4 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 20 CA 1

465 Trần Hoàng Châu 02-12-04 60111460 7 7A16 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 20 CA 1

466 Trần Linh Ngọc 02-02-04 60111313 7 7A1 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 20 CA 1

467 Trần Mạnh Tuấn 03-07-04 60111378 7 7A12 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 20 CA 1

468 Trần Nam Phương 19-11-04 60111380 7 7A12 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 20 CA 1

469 Trần Ngọc Bảo Phương 04-05-04 60111442 7 7A15 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 20 CA 1

470 Trần Nguyễn Anh Minh 16-01-04 60111412 7 7A14 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 20 CA 1

471 Trần Phạm Lan Chi 08-04-04 60111555 7 7A6 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 20 CA 1

472 Trần Phan Minh Phương 17-05-04 60111381 7 7A12 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 20 CA 1

473 Trần Phương Anh 08-06-04 60111315 7 7A1 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 20 CA 1

474 Trần Phương Linh 07-09-04 60111556 7 7A6 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 20 CA 1

475 Trần Việt Hà 24-03-04 60111444 7 7A15 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 20 CA 1

476 Trịnh Gia Minh 18-09-04 60111445 7 7A15 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 20 CA 1

477 Vasudevan Tùng Anh 30-05-04 60111526 7 7A4 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 20 CA 1

478 Võ Lân 26-06-04 60144495 7 7A16 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 20 CA 1

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI CA THI

479 Võ Lê Thùy Anh 03-06-04 60111605 7 7A9 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 20 CA 1

480 Võ Việt Ngân 23-06-04 60111489 7 7A2 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 20 CA 1

481 Vũ Hoàng Duy 02-03-04 60111317 7 7A1 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 21 CA 1

482 Bùi Ngọc Ngân Trâm 20-07-03 60111706 8 8A9 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 21 CA 1

483 Bùi Vũ Gia Phúc 12-12-03 60111657 8 8A4 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 21 CA 1

484 Đặng Nguyên Khang 27-07-03 60144496 8 8A4 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 21 CA 1

485 Đặng Võ Bảo Ngọc 07-06-03 60111660 8 8A4 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 21 CA 1

486 Đoàn Lâm Tâm Nhi 11-06-03 60144497 8 8A9 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 21 CA 1

487 Dương Đoàn Minh Đức 28-09-03 60111709 8 8A9 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 21 CA 1

488 Hứa Trang Nhật Thái 22-09-03 60111662 8 8A4 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 21 CA 1

489 Huỳnh Quang Dũng 12-10-03 60111663 8 8A4 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 21 CA 1

490 Huỳnh Tấn Quân 28-06-03 60111698 8 8A8 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 21 CA 1

491 Huỳnh Trung Lương 25-05-02 60111611 8 8A2 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 21 CA 1

492 Lâm Đức Hưng 29-10-03 60111615 8 8A2 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 21 CA 1

493 Nguyễn Hữu Hoàng Khải 03-10-03 60111711 8 8A9 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 21 CA 1

494 Nguyễn Huỳnh Anh Tuấn 23-01-03 60111702 8 8A8 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 21 CA 1

495 Nguyễn Lâm Bảo 26-04-03 60111688 8 8A7 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 21 CA 1

496 Nguyễn Minh Đạt 21-02-02 60110927 8 8A6 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 21 CA 1

497 Nguyễn Phan Hoài Hương 02-01-03 60111712 8 8A9 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 21 CA 1

498 Nguyễn Võ Khôi Nguyên 18-08-03 60111713 8 8A9 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 21 CA 1

499 Nguyễn Xuân Anh Minh 28-02-03 60111651 8 8A3 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 21 CA 1

500 Phạm Gia Tuấn 25-09-03 60111631 8 8A2 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 21 CA 1

501 Phạm Hà Bảo Ngân 28-10-03 60111714 8 8A9 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 21 CA 1

502 Phạm Mạch Thanh Giang 14-03-03 60111672 8 8A5 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 21 CA 1

503 Phạm Minh Khoa 15-03-03 60111633 8 8A2 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 21 CA 1

504 Phạm Minh Ngọc 23-12-03 60111681 8 8A6 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 21 CA 1

505 Phạm Nguyễn Nam 15-12-03 60111668 8 8A4 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 22 CA 1

506 Phan Thanh Vân 18-01-03 60111653 8 8A3 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 22 CA 1

507 Trần Nguyễn Khánh Trang 19-08-03 60111697 8 8A7 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 22 CA 1

508 Trần Thế Phương Quân 09-07-03 60111717 8 8A9 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 22 CA 1

509 Trần Thị Thanh Nhi 01-07-03 60111718 8 8A9 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 22 CA 1

510 Trần Thuỵ Bảo Trân 16-12-03 60111670 8 8A4 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 22 CA 1

511 Vĩnh Bảo Uyên Phương 14-06-03 60111641 8 8A2 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 22 CA 1

512 Võ Duy Khoa 19-06-03 60111642 8 8A2 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 22 CA 1

513 Võ Việt Phương 17-07-03 60111705 8 8A8 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 22 CA 1

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI CA THI

514 Yang Tuấn Anh 31-01-03 60111683 8 8A6 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 22 CA 1

515 Bùi Mai Thanh Vân 09-12-02 60111754 9 9A8 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 22 CA 1

516 Hồ Anh Tài 22-05-02 60111727 9 9A2 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 22 CA 1

517 Nguyễn Bảo Anh 10-01-02 60111734 9 9A5 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 22 CA 1

518 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc 14-01-02 60111750 9 9A7 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 22 CA 1

519 Nguyễn Lưu Ngọc Danh 14-05-02 60111736 9 9A5 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 22 CA 1

520 Phương Thu Trang 15-08-02 60144498 9 9A4 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 22 CA 1

521 Trần Phước Huy Khang 13-06-02 60144499 9 9A2 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 22 CA 1

522 Võ Anh Quân 14-01-02 60144500 9 9A7 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 22 CA 1

523 Võ Bá Nam 23-03-02 60111753 9 9A7 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 22 CA 1

524 Nguyễn Hoàng Gia Huy 19-05-04 60111306 7 7A1 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 22 CA 1

525 Huỳnh Nguyễn Như Ý 28-10-05 60111775 6 6A10 Trần Văn Ơn 1 PHÒNG 22 CA 1

526 Lê Nữ Châu Minh 18-07-05 60111779 6 6A11 Trần Văn Ơn 1 PHÒNG 22 CA 1

527 Nguyễn Phạm Thanh Trúc 04-03-05 60144501 6 6A12 Trần Văn Ơn 1 PHÒNG 22 CA 1

528 Phan Trung Chánh 04-02-05 60144502 6 6A12 Trần Văn Ơn 1 PHÒNG 22 CA 1

529 Lương Đức Hùng 04-04-05 60111797 6 6A2 Trần Văn Ơn 1 PHÒNG 23 CA 1

530 Nguyễn Hoàng Minh Phương 03-08-05 60144503 6 6A2 Trần Văn Ơn 1 PHÒNG 23 CA 1

531 Nguyễn Minh Quyền 28-04-05 60111800 6 6A2 Trần Văn Ơn 1 PHÒNG 23 CA 1

532 Nguyễn Khánh Ngân 02-09-05 60111812 6 6A3 Trần Văn Ơn 1 PHÒNG 23 CA 1

533 Đào Quang Nhật 04-02-05 66111817 6 6A4 Trần Văn Ơn 1 PHÒNG 23 CA 1

534 Lê Nguyễn Ngọc Khuê 01-09-05 60111823 6 6A4 Trần Văn Ơn 1 PHÒNG 23 CA 1

535 Nguyễn Thanh Lam Hà 21-04-05 60111833 6 6A4 Trần Văn Ơn 1 PHÒNG 23 CA 1

536 Nguyễn Phương Anh 17-10-05 60111854 6 6A5 Trần Văn Ơn 1 PHÒNG 23 CA 1

537 Đỗ Ngọc Uyên Ly 08-12-05 60111858 6 6A6 Trần Văn Ơn 1 PHÒNG 23 CA 1

538 Cao Trung Nghĩa 03-01-04 60111878 7 7A1 Trần Văn Ơn 1 PHÒNG 23 CA 1

539 Đào Đức Cảnh 06-06-04 60111880 7 7A1 Trần Văn Ơn 1 PHÒNG 23 CA 1

540 Nguyễn Bá Phương Quỳnh 11-06-04 60111890 7 7A1 Trần Văn Ơn 1 PHÒNG 23 CA 1

541 Trần Đặng Thiên Ân 17-10-04 60111897 7 7A1 Trần Văn Ơn 1 PHÒNG 23 CA 1

542 Từ Thuận Văn 27-04-04 60111900 7 7A1 Trần Văn Ơn 1 PHÒNG 23 CA 1

543 Vũ Phương Linh 23-07-04 60111901 7 7A1 Trần Văn Ơn 1 PHÒNG 23 CA 1

544 Lê Minh Khuê 16-01-04 60111902 7 7A10 Trần Văn Ơn 1 PHÒNG 23 CA 1

545 Huỳnh Thị Thanh Xuân 24-12-04 60111906 7 7A2 Trần Văn Ơn 1 PHÒNG 23 CA 1

546 Lê Nguyễn Minh Anh 30-11-04 60142159 7 7A2 Trần Văn Ơn 1 PHÒNG 23 CA 1

547 Hoàng Anh Thư 08-10-04 60111915 7 7A3 Trần Văn Ơn 1 PHÒNG 23 CA 1

548 Nguyễn Trường Giang 17-01-04 60111921 7 7A5 Trần Văn Ơn 1 PHÒNG 23 CA 1

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI CA THI

549 Huỳnh Đức Gia Tín 26-12-04 60111931 7 7A8 Trần Văn Ơn 1 PHÒNG 23 CA 1

550 Nguyễn Duy Đông 29-03-04 60111934 7 7A8 Trần Văn Ơn 1 PHÒNG 23 CA 1

551 Phan Lê Quỳnh Phương 26-11-04 60111936 7 7A8 Trần Văn Ơn 1 PHÒNG 23 CA 1

552 Vũ Hoàng Lê Vân 11-09-03 60111969 8 8A1 Trần Văn Ơn 1 PHÒNG 23 CA 1

553 La Nghiêm Bảo Lâm 20-11-03 60112003 8 8A15 Trần Văn Ơn 1 PHÒNG 24 CA 1

554 Võ Phan Minh Phương 24-01-03 60112021 8 8A15 Trần Văn Ơn 1 PHÒNG 24 CA 1

555 Nguyễn Tiến Phong 30-09-03 60144504 8 8A2 Trần Văn Ơn 1 PHÒNG 24 CA 1

556 Trần Tuấn Nam 31-03-03 60112035 8 8A3 Trần Văn Ơn 1 PHÒNG 24 CA 1

557 Triệu Minh Tấn 19-08-03 60112037 8 8A3 Trần Văn Ơn 1 PHÒNG 24 CA 1

558 Châu Phạm Yên Nhi 30-03-03 60112039 8 8A4 Trần Văn Ơn 1 PHÒNG 24 CA 1

559 Nguyễn Giang Minh Khôi 27-10-02 60144505 9 9A1 Trần Văn Ơn 1 PHÒNG 24 CA 1

560 Kiều Ngọc Đoan Trang 13-07-02 60112054 9 9A12 Trần Văn Ơn 1 PHÒNG 24 CA 1

561 Bùi Nguyễn Phương Khánh 14-07-02 60112055 9 9A13 Trần Văn Ơn 1 PHÒNG 24 CA 1

562 Nguyễn An Chi 14-04-02 60112057 9 9A3 Trần Văn Ơn 1 PHÒNG 24 CA 1

563 Phạm Lê Thanh Bình 21-02-02 60112061 9 9A7 Trần Văn Ơn 1 PHÒNG 24 CA 1

564 Nguyễn Chí Khôi 14-04-02 60112063 9 9A9 Trần Văn Ơn 1 PHÒNG 24 CA 1

565 Đỗ Ngọc Trung Nguyên 06-08-04 60144506 7 7 Úc Châu 1 PHÒNG 24 CA 1

566 Nguyễn Đỗ Gia Huy 01-01-04 60144507 7 7 Úc Châu 1 PHÒNG 24 CA 1

567 Trần Gia Bảo 14-01-04 60144508 7 7 Úc Châu 1 PHÒNG 24 CA 1

568 Đào Nguyễn Hoàng Tùng 05-08-05 60112067 6 6 Úc Châu 1 PHÒNG 24 CA 1

569 Nguyễn Chí Khải Nguyên 06-10-05 60112068 6 6 Úc Châu 1 PHÒNG 24 CA 1

570 Đinh Quang Huy 04-11-03 60112071 8 8 Úc Châu 1 PHÒNG 24 CA 1

571 Lê Xiên Lai Mỹ Tâm 30-11-03 60112072 8 8 Úc Châu 1 PHÒNG 24 CA 1

572 Nguyễn Chí Hoàng Nguyên 02-11-03 60112073 8 8 Úc Châu 1 PHÒNG 24 CA 1

573 Nguyễn Đào Cát Tường 13-07-03 60112074 8 8 Úc Châu 1 PHÒNG 24 CA 1

574 Văn Phương Hạ Du 04-08-03 60112076 8 8 Úc Châu 1 PHÒNG 24 CA 1

575 Văn Phương Hạ Vy 04-08-03 60112077 8 8 Úc Châu 1 PHÒNG 24 CA 1

576 Lã Hưng Thịnh 21-12-04 60112098 7 7A3 Văn Lang 1 PHÒNG 24 CA 1

577 Ngô Lê Nguyễn Gia Quốc 21-08-02 60112107 7 7A5 Văn Lang 1 PHÒNG 25 CA 1

578 Nguyễn Triệu Ngân Hà 29-03-04 60112112 7 7A5 Văn Lang 1 PHÒNG 25 CA 1

579 Nguyễn Võ Đăng Quang 07-05-04 60112113 7 7A5 Văn Lang 1 PHÒNG 25 CA 1

580 Ngô Thiên Kim 14-12-03 60112133 8 8A4 Văn Lang 1 PHÒNG 25 CA 1

581 Ngô Minh Khôi 03-06-02 60112148 9 9A4 Văn Lang 1 PHÒNG 25 CA 1

582 Đào Nguyễn Hồng Phúc 19-04-05 60142131 6 6.1 Việt Úc 1 PHÒNG 25 CA 1

583 Đỗ Gia Hy 31-01-05 60142127 6 6.1 Việt Úc 1 PHÒNG 25 CA 1

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI CA THI

584 Đỗ Nguyễn Nhật Bình 15-12-05 60142133 6 6.1 Việt Úc 1 PHÒNG 25 CA 1

585 Kim Seol Hee 17-05-04 60142124 6 6.1 Việt Úc 1 PHÒNG 25 CA 1

586 Lê Gia Khanh 14-04-05 60142129 6 6.1 Việt Úc 1 PHÒNG 25 CA 1

587 Lê Hà Nguyên 23-02-05 60142134 6 6.1 Việt Úc 1 PHÒNG 25 CA 1

588 Nguyễn Đình Anh Quân 09-03-05 60142126 6 6.1 Việt Úc 1 PHÒNG 25 CA 1

589 Nguyễn Phúc Thịnh 18-11-05 60142128 6 6.1 Việt Úc 1 PHÒNG 25 CA 1

590 Nguyễn Tiến Đức 06-11-05 60142132 6 6.1 Việt Úc 1 PHÒNG 25 CA 1

591 Nguyễn Trần Phương Anh 30-07-05 60142125 6 6.1 Việt Úc 1 PHÒNG 25 CA 1

592 Trần Lê Hải Triều 24-03-05 60142136 6 6.1 Việt Úc 1 PHÒNG 25 CA 1

593 Đỗ Lâm Quân 03-10-05 60142137 6 6.2 Việt Úc 1 PHÒNG 25 CA 1

594 Trần Khang Thịnh 23-02-05 60144509 6 6.2 Việt Úc 1 PHÒNG 25 CA 1

595 Trần Lập Khôi Nguyên 14-08-05 60142140 6 6.2 Việt Úc 1 PHÒNG 25 CA 1

596 Đinh Trần Hoàng Minh 02-11-04 60142143 7 7.1 Việt Úc 1 PHÒNG 25 CA 1

597 Nguyễn Ngọc Ánh Mai 27-09-04 60142145 7 7.2 Việt Úc 1 PHÒNG 25 CA 1

598 Nguyễn Quang Điển 20-03-04 60142146 7 7.2 Việt Úc 1 PHÒNG 25 CA 1

599 Susan Phụng Steiner 05-04-04 60142144 7 7.2 Việt Úc 1 PHÒNG 25 CA 1

600 Nguyễn Ngọc Phương Lan 30-04-04 60144510 7 7.3 Việt Úc 1 PHÒNG 25 CA 1

601 Bradley Quỳnh Liên 29-09-03 60144511 8 8.3 Việt Úc 1 PHÒNG 26 CA 1

602 Nguyễn Đức Thiện 02-02-03 60144512 8 8.3 Việt Úc 1 PHÒNG 26 CA 1

603 Phan Thị Nguyệt Minh 13-08-03 60144513 8 8.3 Việt Úc 1 PHÒNG 26 CA 1

604 Trương Nhật Huy 14-08-03 50119598 8 8.3 Việt Úc 1 PHÒNG 26 CA 1

605 Hồ Nguyên Nguyên Hy 26-01-05 60112158 6 6/10 Võ Trường Toản 1 PHÒNG 26 CA 1

606 Lê Lê Vinh 04-10-05 60112161 6 6/10 Võ Trường Toản 1 PHÒNG 26 CA 1

607 Nguyễn Hoàng Nhật Nam 11-11-05 60112166 6 6/10 Võ Trường Toản 1 PHÒNG 26 CA 1

608 Phạm Lê Phi Long 12-12-05 60112171 6 6/10 Võ Trường Toản 1 PHÒNG 26 CA 1

609 Trần Nguyễn Bảo Trân 27-09-05 60112175 6 6/10 Võ Trường Toản 1 PHÒNG 26 CA 1

610 Trần Vĩnh Nguyên Khoa 27-09-05 60112176 6 6/10 Võ Trường Toản 1 PHÒNG 26 CA 1

611 Đoàn Hoàng Gia Linh 25-01-05 60112180 6 6/3 Võ Trường Toản 1 PHÒNG 26 CA 1

612 Lê Đức Huy 11-02-05 60112182 6 6/3 Võ Trường Toản 1 PHÒNG 26 CA 1

613 Nguyễn Hữu Minh Thư 31-03-05 60112185 6 6/3 Võ Trường Toản 1 PHÒNG 26 CA 1

614 Phan Anh Bảo Nghi 06-10-05 60144514 6 6/3 Võ Trường Toản 1 PHÒNG 26 CA 1

615 Ngô Ngọc Như Quỳnh 26-09-05 60112192 6 6/4 Võ Trường Toản 1 PHÒNG 26 CA 1

616 Nguyễn Hoàng Phong 15-08-05 60112194 6 6/4 Võ Trường Toản 1 PHÒNG 26 CA 1

617 Nguyễn Vũ Diêm Quỳnh 12-09-05 60112197 6 6/4 Võ Trường Toản 1 PHÒNG 26 CA 1

618 Lê Minh Tâm 03-04-05 60112208 6 6/5 Võ Trường Toản 1 PHÒNG 26 CA 1

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI CA THI

619 Lê Ngọc Minh Châu 30-08-05 60112210 6 6/5 Võ Trường Toản 1 PHÒNG 26 CA 1

620 Nguyễn Phan Nguyệt Anh 27-01-05 60100369 6 6/5 Võ Trường Toản 1 PHÒNG 26 CA 1

621 Nguyễn Thảo Trúc 22-05-05 60112216 6 6/5 Võ Trường Toản 1 PHÒNG 26 CA 1

622 Nguyễn Trí Nhân 04-07-05 60112217 6 6/5 Võ Trường Toản 1 PHÒNG 26 CA 1

623 Phạm Thị Yến Ngọc 30-09-05 60112222 6 6/5 Võ Trường Toản 1 PHÒNG 26 CA 1

624 Lê Thị Thái Anh 18-03-04 60112234 6 6/6 Võ Trường Toản 1 PHÒNG 26 CA 1

625 Đinh Bảo Ngọc 10-08-04 60112244 6 6/7 Võ Trường Toản 1 PHÒNG 27 CA 1

626 Lê Đình Khánh Như 03-11-05 60112248 6 6/7 Võ Trường Toản 1 PHÒNG 27 CA 1

627 Nguyễn Hoàng Thạch 10-10-05 60112256 6 6/7 Võ Trường Toản 1 PHÒNG 27 CA 1

628 Nguyễn Minh Trường Giang 02-12-04 60112260 6 6/7 Võ Trường Toản 1 PHÒNG 27 CA 1

629 Nguyễn Trang Thi 12-07-05 60112263 6 6/7 Võ Trường Toản 1 PHÒNG 27 CA 1

630 Quách Vĩnh Khang 07-09-05 60112268 6 6/7 Võ Trường Toản 1 PHÒNG 27 CA 1

631 Trần Phương Nam 23-10-05 60112269 6 6/7 Võ Trường Toản 1 PHÒNG 27 CA 1

632 Trần Thiên Quốc 02-03-05 60112270 6 6/7 Võ Trường Toản 1 PHÒNG 27 CA 1

633 Trần Trọng Khoa 09-03-05 60112271 6 6/7 Võ Trường Toản 1 PHÒNG 27 CA 1

634 Triệu Quốc Vinh 28-10-05 60112274 6 6/7 Võ Trường Toản 1 PHÒNG 27 CA 1

635 Trương Huỳnh Bảo Long 04-09-05 60112277 6 6/7 Võ Trường Toản 1 PHÒNG 27 CA 1

636 Lê Minh Khôi 06-03-05 60112281 6 6/8 Võ Trường Toản 1 PHÒNG 27 CA 1

637 Đoàn Khang Duy 16-09-04 60112289 7 7/10 Võ Trường Toản 1 PHÒNG 27 CA 1

638 Hà Huy Phúc 26-04-04 60112292 7 7/10 Võ Trường Toản 1 PHÒNG 27 CA 1

639 Karin Nguyễn Bicknell 13-10-04 60112293 7 7/10 Võ Trường Toản 1 PHÒNG 27 CA 1

640 Lê Hoàng Thông 03-01-04 60112296 7 7/10 Võ Trường Toản 1 PHÒNG 27 CA 1

641 Nguyễn Công Danh 15-09-04 60112304 7 7/10 Võ Trường Toản 1 PHÒNG 27 CA 1

642 Nguyễn Ngọc Duy 27-01-04 60112307 7 7/10 Võ Trường Toản 1 PHÒNG 27 CA 1

643 Nguyễn Phương Dung 12-04-04 60112308 7 7/10 Võ Trường Toản 1 PHÒNG 27 CA 1

644 Nguyễn Quế Lâm 01-01-04 60112309 7 7/10 Võ Trường Toản 1 PHÒNG 27 CA 1

645 Nguyễn Thanh Bình 01-01-04 60112310 7 7/10 Võ Trường Toản 1 PHÒNG 27 CA 1

646 Trần Viết Tùng Nam 04-11-04 60112320 7 7/10 Võ Trường Toản 1 PHÒNG 27 CA 1

647 Đặng Võ Hoài Anh 28-11-04 60112329 7 7/5 Võ Trường Toản 1 PHÒNG 27 CA 1

648 Đỗ Đông Anh 06-01-04 60112332 7 7/5 Võ Trường Toản 1 PHÒNG 27 CA 1

649 Nguyễn Thanh Bình 05-01-04 60112343 7 7/5 Võ Trường Toản 1 PHÒNG 28 CA 1

650 Võ Ngọc Bảo 23-02-04 60112351 7 7/5 Võ Trường Toản 1 PHÒNG 28 CA 1

651 Lê Đình Nguyên 30-11-04 60112366 7 7/6 Võ Trường Toản 1 PHÒNG 28 CA 1

652 Nguyễn Khánh Ngọc 27-08-04 60112384 7 7/6 Võ Trường Toản 1 PHÒNG 28 CA 1

653 Hà Xuân Khôi 12-05-04 60112402 7 7/7 Võ Trường Toản 1 PHÒNG 28 CA 1

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI CA THI

654 Huỳnh Dũng Xuyên Việt 28-12-04 60112406 7 7/7 Võ Trường Toản 1 PHÒNG 28 CA 1

655 Lã Anh Thư 25-02-04 60112408 7 7/7 Võ Trường Toản 1 PHÒNG 28 CA 1

656 Nguyễn Thanh Tùng 10-05-04 60112415 7 7/7 Võ Trường Toản 1 PHÒNG 28 CA 1

657 Nguyễn Thiên Minh Hoàng 20-11-04 60112416 7 7/7 Võ Trường Toản 1 PHÒNG 28 CA 1

658 Trần Gia Bảo Khang 22-01-04 60144515 7 7/7 Võ Trường Toản 1 PHÒNG 28 CA 1

659 Trần Hải Minh 24-06-04 60112432 7 7/7 Võ Trường Toản 1 PHÒNG 28 CA 1

660 Bùi Tuấn Đạt 27-11-05 60112456 7 7/9 Võ Trường Toản 1 PHÒNG 28 CA 1

661 Chu Thị Quỳnh Hoa 31-12-04 60112458 7 7/9 Võ Trường Toản 1 PHÒNG 28 CA 1

662 Nguyễn Cảnh Duy Anh 23-08-04 60112471 7 7/9 Võ Trường Toản 1 PHÒNG 28 CA 1

663 Nguyễn Gia Vinh 13-11-04 60112473 7 7/9 Võ Trường Toản 1 PHÒNG 28 CA 1

664 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 28-05-04 60112480 7 7/9 Võ Trường Toản 1 PHÒNG 28 CA 1

665 Châu Phát Lân 05-01-03 60112493 8 8/10 Võ Trường Toản 1 PHÒNG 28 CA 1

666 Hoàng Bá Minh Long 07-03-03 60112496 8 8/10 Võ Trường Toản 1 PHÒNG 28 CA 1

667 Hoàng Phạm Quỳnh Anh 12-06-03 60112498 8 8/10 Võ Trường Toản 1 PHÒNG 28 CA 1

668 Lê Tự Minh Minh 15-12-03 60112501 8 8/10 Võ Trường Toản 1 PHÒNG 28 CA 1

669 Phạm Đăng Khoa 20-08-03 60112510 8 8/10 Võ Trường Toản 1 PHÒNG 28 CA 1

670 Phan Kim Chi 04-11-03 60112515 8 8/10 Võ Trường Toản 1 PHÒNG 28 CA 1

671 Nguyễn Chí Gia Ngọc 19-07-03 60112551 8 8/5 Võ Trường Toản 1 PHÒNG 28 CA 1

672 Nguyễn Đặng Thành Trung 21-10-03 60112552 8 8/5 Võ Trường Toản 1 PHÒNG 28 CA 1

673 Nguyễn Hoàng Phương Nam 18-01-03 60112553 8 8/5 Võ Trường Toản 1 PHÒNG 29 CA 1

674 Nguyễn Trúc Vân 29-12-03 60112555 8 8/5 Võ Trường Toản 1 PHÒNG 29 CA 1

675 Hồ Gia Hân 05-03-02 60112596 9 9/10 Võ Trường Toản 1 PHÒNG 29 CA 1

676 Trần Lý Thanh Tâm 30-01-02 60112615 9 9/10 Võ Trường Toản 1 PHÒNG 29 CA 1

677 Khưu Minh Khoa 25-03-02 60112634 9 9/5 Võ Trường Toản 1 PHÒNG 29 CA 1

678 Lê Hoàng Thảo Nhi 04-07-02 60112636 9 9/5 Võ Trường Toản 1 PHÒNG 29 CA 1

679 Nguyễn Hoàng Quỳnh Như 15-11-02 60112640 9 9/5 Võ Trường Toản 1 PHÒNG 29 CA 1

680 Nguyễn Minh Quân 18-05-02 60112519 9 9/5 Võ Trường Toản 1 PHÒNG 29 CA 1

681 Lâm Vĩ Nguyên 02-06-02 60112663 9 9/8 Võ Trường Toản 1 PHÒNG 29 CA 1

682 Lưu Đức Hoàng 20-04-05 60113479 6 6/2 Bàn Cờ 3 PHÒNG 29 CA 1

683 Lý Trần Thu Thảo 24-05-05 60113481 6 6/2 Bàn Cờ 3 PHÒNG 29 CA 1

684 Trần Ngọc Như Bình 10-04-05 60113491 6 6/2 Bàn Cờ 3 PHÒNG 29 CA 1

685 Võ Minh Quyền 14-07-05 60113493 6 6/2 Bàn Cờ 3 PHÒNG 29 CA 1

686 Lê Gia Huy Trác 09-07-04 60113498 7 7/2 Bàn Cờ 3 PHÒNG 29 CA 1

687 Nguyễn Đình Minh Nhật 14-09-04 60113500 7 7/2 Bàn Cờ 3 PHÒNG 29 CA 1

688 Nguyễn Đức Kim Phụng 18-05-04 60113501 7 7/2 Bàn Cờ 3 PHÒNG 29 CA 1

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI CA THI

689 Phạm Hoàng Minh Thư 10-07-04 60113503 7 7/2 Bàn Cờ 3 PHÒNG 29 CA 1

690 Lê Quốc An 03-03-04 60113504 7 7/4 Bàn Cờ 3 PHÒNG 29 CA 1

691 Nguyễn Phương Khanh 12-04-03 60113514 8 8/5 Bàn Cờ 3 PHÒNG 29 CA 1

692 Trần Thanh Hồng Ngọc 14-02-02 60113529 9 9/8 Bàn Cờ 3 PHÒNG 29 CA 1

693 Nguyễn Đăng Hoài Nhiên 03-10-05 60144516 6 6 Lê Quý Đôn 3 PHÒNG 29 CA 1

694 Nguyễn Đại Hưng 23-07-05 60144517 6 6/1 Lê Quý Đôn 3 PHÒNG 29 CA 1

695 Phạm Nguyễn Quỳnh Anh 13-03-05 60114140 6 6/2 Lê Quý Đôn 3 PHÒNG 29 CA 1

696 Võ Thành Quang 30-08-03 60114252 8 8/1 Lê Quý Đôn 3 PHÒNG 29 CA 1

697 Bùi Minh Nhã Trúc 07-06-03 60114305 8 8/2 Lê Quý Đôn 3 PHÒNG 30 CA 1

698 Chiêm Hoàng Mai Vy 15-05-03 60114306 8 8/2 Lê Quý Đôn 3 PHÒNG 30 CA 1

699 Hoàng Hiếu 28-12-03 60114309 8 8/2 Lê Quý Đôn 3 PHÒNG 30 CA 1

700 Huỳnh Quỳnh Anh 30-08-03 60114310 8 8/2 Lê Quý Đôn 3 PHÒNG 30 CA 1

701 Nguyễn Anh Minh 16-11-03 60114317 8 8/2 Lê Quý Đôn 3 PHÒNG 30 CA 1

702 Nguyễn Hoàng Phúc 06-04-03 60114320 8 8/2 Lê Quý Đôn 3 PHÒNG 30 CA 1

703 Nguyễn Huỳnh Việt Thống 09-01-03 60114322 8 8/2 Lê Quý Đôn 3 PHÒNG 30 CA 1

704 Nguyễn Lê Minh Đức 07-10-03 60114323 8 8/2 Lê Quý Đôn 3 PHÒNG 30 CA 1

705 Nguyễn Phạm Nhật Anh 08-10-03 60114325 8 8/2 Lê Quý Đôn 3 PHÒNG 30 CA 1

706 Trần Ngọc Mỹ Anh 17-11-03 60114340 8 8/2 Lê Quý Đôn 3 PHÒNG 30 CA 1

707 Mai Minh Hiếu 08-08-03 60114347 8 8/3 Lê Quý Đôn 3 PHÒNG 30 CA 1

708 Châu Ngọc Hà 01-08-05 60114454 6 6 Đặng Tấn Tài 9 PHÒNG 30 CA 1

709 Trần Lê Đức Anh 17-07-05 60114482 6 6 Đặng Tấn Tài 9 PHÒNG 30 CA 1

710 Tăng Lâm Kiều 26-12-05 60114523 6 6A2 Đặng Tấn Tài 9 PHÒNG 30 CA 1

711 Nguyễn Thị Hoàng Oanh 21-06-04 60114528 7 7/1 Đặng Tấn Tài 9 PHÒNG 30 CA 1

712 Đào Mỹ Tâm 27-03-04 60114533 7 7A Đặng Tấn Tài 9 PHÒNG 30 CA 1

713 Huỳnh Dũng 12-12-04 60114534 7 7A Đặng Tấn Tài 9 PHÒNG 30 CA 1

714 Lê Thế Khải 06-03-04 60114536 7 7A Đặng Tấn Tài 9 PHÒNG 30 CA 1

715 Mai Lương Trọng Phúc 01-03-04 60114537 7 7A Đặng Tấn Tài 9 PHÒNG 30 CA 1

716 Nguyễn Hoàng Anh 07-03-04 60114538 7 7A Đặng Tấn Tài 9 PHÒNG 30 CA 1

717 Nguyễn Lê Trung Kiên 06-08-04 60114540 7 7A Đặng Tấn Tài 9 PHÒNG 30 CA 1

718 Nguyễn Phúc Trâm Anh 30-09-04 60114541 7 7A Đặng Tấn Tài 9 PHÒNG 30 CA 1

719 Bùi Thị Mai Hương 02-07-03 60114496 8 8 Đặng Tấn Tài 9 PHÒNG 30 CA 1

720 Nguyễn Trần Ngọc Bích 03-04-03 60114503 8 8 Đặng Tấn Tài 9 PHÒNG 30 CA 1

721 Phạm Đỗ Ngọc Hân 30-01-03 60114504 8 8 Đặng Tấn Tài 9 PHÒNG 31 CA 1

722 Phạm Ngọc Thế 22-10-03 60114506 8 8 Đặng Tấn Tài 9 PHÒNG 31 CA 1

723 Phan Duy Trọng 14-08-03 60114505 8 8 Đặng Tấn Tài 9 PHÒNG 31 CA 1

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI CA THI

724 Nguyễn Thanh Tuấn 22-06-03 60114502 8 8A Đặng Tấn Tài 9 PHÒNG 31 CA 1

725 Nguyễn Tiến Hoàn Nguyên 27-08-02 60114558 9 9/1 Đặng Tấn Tài 9 PHÒNG 31 CA 1

726 Bùi Đức Lân 09-11-05 60114570 6 6/5 Hoa Lư 9 PHÒNG 31 CA 1

727 Bùi Thanh Ngọc Mai 27-06-05 60114573 6 6 Hoa Lư 9 PHÒNG 31 CA 1

728 Bùi Thúy Quỳnh 08-07-05 60114574 6 6 Hoa Lư 9 PHÒNG 31 CA 1

729 Đào Ngọc Mai Thảo 06-03-05 60114581 6 6A1 Hoa Lư 9 PHÒNG 31 CA 1

730 Đồng Huy Tuấn 26-10-05 60114587 6 6A2 Hoa Lư 9 PHÒNG 31 CA 1

731 Hồ Nguyên Minh Hạnh 31-03-05 60114595 6 6 Hoa Lư 9 PHÒNG 31 CA 1

732 Hồ Tuấn Minh 08-06-05 60114597 6 6A3 Hoa Lư 9 PHÒNG 31 CA 1

733 Huỳnh Anh Kiệt 03-02-05 60114604 6 6T2 Hoa Lư 9 PHÒNG 31 CA 1

734 Kiều Minh Thy 28-08-05 60114608 6 6A2 Hoa Lư 9 PHÒNG 31 CA 1

735 Lâm Gia Bảo 04-05-05 60114610 6 6A1 Hoa Lư 9 PHÒNG 31 CA 1

736 Lê Tuấn Kiệt 07-05-05 60114629 6 6T2 Hoa Lư 9 PHÒNG 31 CA 1

737 Nguyễn Hoàng Đạt Phi 02-07-05 60114648 6 6A1 Hoa Lư 9 PHÒNG 31 CA 1

738 Nguyễn Minh Thắng 22-07-05 60114992 6 6 Hoa Lư 9 PHÒNG 31 CA 1

739 Nguyễn Ngọc Ái My 03-11-05 60114658 6 6A1 Hoa Lư 9 PHÒNG 31 CA 1

740 Nguyễn Phạm Minh Triều 18-11-05 60114667 6 6 Hoa Lư 9 PHÒNG 31 CA 1

741 Nguyễn Phúc Duy Anh 06-06-05 60114994 6 6 Hoa Lư 9 PHÒNG 31 CA 1

742 Nguyễn Quốc Khánh 31-08-05 60114672 6 6/5 Hoa Lư 9 PHÒNG 31 CA 1

743 Nguyễn Thị Ngọc Bích 27-01-05 60114680 6 6A3 Hoa Lư 9 PHÒNG 31 CA 1

744 Nguyễn Trí Khang 24-12-05 60114691 6 6/5 Hoa Lư 9 PHÒNG 31 CA 1

745 Nguyễn Trọng Tín 02-12-05 60114692 6 6 Hoa Lư 9 PHÒNG 32 CA 1

746 Nguyễn Võ Ngọc Bảo 02-10-05 60114698 6 6 Hoa Lư 9 PHÒNG 32 CA 1

747 Phạm Hữu Hạnh 18-09-05 60114702 6 6H Hoa Lư 9 PHÒNG 32 CA 1

748 Phạm Trần Minh Phát 23-04-05 60114998 6 6 Hoa Lư 9 PHÒNG 32 CA 1

749 Phạm Tú Vân 11-09-05 60114709 6 6 Hoa Lư 9 PHÒNG 32 CA 1

750 Tào Nguyễn Quang Khang 26-03-05 60114720 6 6A3 Hoa Lư 9 PHÒNG 32 CA 1

751 Trần Anh Kiệt 13-09-05 60114723 6 6T1 Hoa Lư 9 PHÒNG 32 CA 1

752 Trần Nam Anh 02-08-05 60114737 6 6A1 Hoa Lư 9 PHÒNG 32 CA 1

753 Võ Thị Ngọc Ý 13-04-05 60114759 6 6A1 Hoa Lư 9 PHÒNG 32 CA 1

754 Châu Thịnh 28-10-04 60114868 7 7A2 Hoa Lư 9 PHÒNG 32 CA 1

755 Dương Trí Đức Anh 06-11-04 60114797 7 7.2 Hoa Lư 9 PHÒNG 32 CA 1

756 Hoàng Thanh Trúc 26-08-04 60114805 7 7.3 Hoa Lư 9 PHÒNG 32 CA 1

757 Hoàng Yến Khoa 19-03-04 60114853 7 7A1 Hoa Lư 9 PHÒNG 32 CA 1

758 Nguyễn Bá Thông 29-02-04 60114874 7 7A2 Hoa Lư 9 PHÒNG 32 CA 1

759 Nguyễn Bảo Ân 24-08-04 60114806 7 7/4 Hoa Lư 9 PHÒNG 32 CA 1

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI CA THI

760 Nguyễn Ngọc Nam 21-11-04 60114766 7 7/4 Hoa Lư 9 PHÒNG 32 CA 1

761 Nguyễn Ngọc Xuân Vy 23-02-04 60114841 7 7/1 Hoa Lư 9 PHÒNG 32 CA 1

762 Trần Hoàng Khanh 05-04-04 60114877 7 7A2 Hoa Lư 9 PHÒNG 32 CA 1

763 Trần Minh Huy 29-05-04 60114803 7 7.2 Hoa Lư 9 PHÒNG 32 CA 1

764 Trương Ngọc Uyên Phương 06-08-04 60114845 7 7/1 Hoa Lư 9 PHÒNG 32 CA 1

765 Hoàng Phú Minh Đường 06-09-03 60114788 8 8-4 Hoa Lư 9 PHÒNG 32 CA 1

766 Hoàng Thanh Nhi 26-10-03 60114908 8 8A1 Hoa Lư 9 PHÒNG 32 CA 1

767 Huỳnh Nguyễn Khánh Duy 04-03-03 60114876 8 8/1 Hoa Lư 9 PHÒNG 32 CA 1

768 Nguyễn Bá Hoàng 25-09-03 60114895 8 8/1 Hoa Lư 9 PHÒNG 32 CA 1

769 Nguyễn Đức Minh Quang 09-08-03 60114789 8 8-4 Hoa Lư 9 PHÒNG 33 CA 1

770 Nguyễn Hoàng Minh 24-09-03 60144518 8 8A1 Hoa Lư 9 PHÒNG 33 CA 1

771 Nguyễn Quang Hưng 19-06-03 60114936 8 8A3 Hoa Lư 9 PHÒNG 33 CA 1

772 Trần Bảo Ngọc 22-01-02 60114929 8 8A2 Hoa Lư 9 PHÒNG 33 CA 1

773 Trần Quang Hưng 22-07-03 60114921 8 8A1 Hoa Lư 9 PHÒNG 33 CA 1

774 Nguyễn Trung Anh 13-05-04 60114842 9 9A1 Hoa Lư 9 PHÒNG 33 CA 1

775 Đào Trang Đài 19-05-02 60144519 9 9A1 Hoa Lư 9 PHÒNG 33 CA 1

776 Hoàng Kim Cương 60144520 9 9A1 Hoa Lư 9 PHÒNG 33 CA 1

777 Nguyễn Đăng Vũ 22-04-02 60144521 9 9A1 Hoa Lư 9 PHÒNG 33 CA 1

778 Nguyễn Thị Thùy Dung 15-05-02 60114977 9 9A2 Hoa Lư 9 PHÒNG 33 CA 1

779 Nguyễn Thị Việt Hà 27-08-02 60114944 9 9/1 Hoa Lư 9 PHÒNG 33 CA 1

780 Nguyễn Trọng Anh Tuấn 21-02-02 60114962 9 9A1 Hoa Lư 9 PHÒNG 33 CA 1

781 Trần Đoàn Minh Trí 06-02-02 60114966 9 9A1 Hoa Lư 9 PHÒNG 33 CA 1

782 Trần Khánh Vy 15-10-01 60114945 9 9/1 Hoa Lư 9 PHÒNG 33 CA 1

783 Trương Thúy Tường Vy 23-01-02 60114971 9 9A1 Hoa Lư 9 PHÒNG 33 CA 1

784 Võ Trần Phương An 06-04-02 60114972 9 9A1 Hoa Lư 9 PHÒNG 33 CA 1

785 Đặng Hồng Hương Mai 17-08-02 60114947 9 9/3 Hoa Lư 9 PHÒNG 33 CA 1

786 Đào Minh Tâm 28-05-02 60114948 9 9/3 Hoa Lư 9 PHÒNG 33 CA 1

787 Đồng Nhật Anh Khoa 25-02-03 60115007 8 8A1 Hưng Bình 9 PHÒNG 33 CA 1

788 Nguyễn Huỳnh Minh Thư 26-12-03 60115022 8 8A1 Hưng Bình 9 PHÒNG 33 CA 1

789 Tạ Hồng Thái 19-08-03 60115036 8 8A1 Hưng Bình 9 PHÒNG 33 CA 1

790 Nguyễn Anh Quân 07-01-05 60115046 6 6A1 Long Bình 9 PHÒNG 33 CA 1

791 Nguyễn Thị Hoàng Thư 19-05-04 60115062 7 7A5 Long Bình 9 PHÒNG 33 CA 1

792 Nguyễn Huỳnh Trung Hiếu 23-04-05 60115075 6 6.1 Phước Bình 9 PHÒNG 33 CA 1

793 Lê Thị Phương Thùy 02-09-05 60115087 6 6.3 Phước Bình 9 PHÒNG 34 CA 1

794 Ngô Huỳnh Ngọc Hà 18-02-05 60115088 6 6.3 Phước Bình 9 PHÒNG 34 CA 1

795 Phạm Vũ Tiến Hưng 20-10-05 60115089 6 6.3 Phước Bình 9 PHÒNG 34 CA 1

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI CA THI

796 Trần Ngọc Gia Tài 06-06-05 60115090 6 6.3 Phước Bình 9 PHÒNG 34 CA 1

797 Mai Lê Linh Chi 10-08-04 60115093 7 7.1 Phước Bình 9 PHÒNG 34 CA 1

798 Trần Minh Đạo 04-06-04 60115098 7 7.2 Phước Bình 9 PHÒNG 34 CA 1

799 Hoàng Mai Kim Ngân 24-06-04 60115101 7 7.7 Phước Bình 9 PHÒNG 34 CA 1

800 Nguyễn Minh Tâm 07-01-04 60115102 7 7.7 Phước Bình 9 PHÒNG 34 CA 1

801 Triệu Hoàng Phương Linh 06-04-03 60115113 8 8.1 Phước Bình 9 PHÒNG 34 CA 1

802 Huỳnh Đăng Duy Long 21-08-03 60115114 8 8.2 Phước Bình 9 PHÒNG 34 CA 1

803 Phạm Gia Huy 17-06-03 60115116 8 8.2 Phước Bình 9 PHÒNG 34 CA 1

804 Tạ Minh Trí 04-10-03 60115117 8 8.2 Phước Bình 9 PHÒNG 34 CA 1

805 Phạm Hữu Đình Nhân 23-08-02 60115128 9 9.1 Phước Bình 9 PHÒNG 34 CA 1

806 Nguyễn Gia Minh 04-02-05 60115147 6 6A1 Tân Phú 9 PHÒNG 34 CA 1

807 Đào Quang Dũng 23-09-03 60115201 8 8A2 Tân Phú 9 PHÒNG 34 CA 1

808 Huỳnh Bảo Phương Vy 01-09-02 60115233 9 9A2 Tân Phú 9 PHÒNG 34 CA 1

809 Lê Thùy Dương 19-09-02 60115235 9 9A2 Tân Phú 9 PHÒNG 34 CA 1

810 Nguyễn Mạnh Kiên 24-05-02 60115243 9 9A2 Tân Phú 9 PHÒNG 34 CA 1

811 Lê Mạnh Duy 23-11-05 60115271 6 6-1 Tăng Nhơn Phú B 9 PHÒNG 34 CA 1

812 Nguyễn Trần Bảo Anh 08-04-05 60115280 6 6-1 Tăng Nhơn Phú B 9 PHÒNG 34 CA 1

813 Nguyễn Đỗ Anh Khoa 23-09-04 60115313 7 7-1 Tăng Nhơn Phú B 9 PHÒNG 34 CA 1

814 Trần Nguyễn Quang Huy 23-01-03 60115348 8 8-3 Tăng Nhơn Phú B 9 PHÒNG 34 CA 1

815 Đoàn Nguyễn Phước Thịnh 10-08-05 60115356 6 6A5 Trần Quốc Toản 9 PHÒNG 34 CA 1

816 Lại Ngọc Hiền 03-07-04 60115376 6 6A8 Trần Quốc Toản 9 PHÒNG 34 CA 1

817 Phan Dương Thanh Bình 17-04-04 60115372 7 7A5 Trần Quốc Toản 9 PHÒNG 35 CA 1

818 Lâm Bảo Vân 01-02-04 60115377 7 7A8 Trần Quốc Toản 9 PHÒNG 35 CA 1

819 Nguyễn Phúc Minh Quân 23-08-04 60115387 7 7A9 Trần Quốc Toản 9 PHÒNG 35 CA 1

820 Nguyễn Thị Thu Hằng 25-02-03 60115388 7 7A9 Trần Quốc Toản 9 PHÒNG 35 CA 1

821 Nguyễn Trần Uyên Chi 22-05-04 60115389 7 7A9 Trần Quốc Toản 9 PHÒNG 35 CA 1

822 Đặng Trần Minh Phúc 09-02-05 60142165 6 6 Lê Quý Đôn 3 PHÒNG 35 CA 1

823 Phạm Ngọc Minh Thư 30-09-04 60114221 7 7 Lê Quý Đôn 3 PHÒNG 35 CA 1

824 Trần Anh Phương 28-02-05 60114051 6 6/10 Lê Quý Đôn 3 PHÒNG 35 CA 1

825 Phan Vũ Hoàng Long 12-06-05 60114071 6 6/11 Lê Quý Đôn 3 PHÒNG 35 CA 1

826 Bùi Ngọc Như Ý 21-09-05 60144522 6 6/12 Lê Quý Đôn 3 PHÒNG 35 CA 1

827 Lê Hoàng Tuyết Minh 15-09-05 60114077 6 6/15 Lê Quý Đôn 3 PHÒNG 35 CA 1

828 Đinh Thị Quỳnh Anh 16-08-05 60114086 6 6/16 Lê Quý Đôn 3 PHÒNG 35 CA 1

829 Đặng Nguyễn Mân Trân 15-03-05 60114101 6 6/2 Lê Quý Đôn 3 PHÒNG 35 CA 1

830 Trịnh Xuân Khuê 05-05-05 60114145 6 6/2 Lê Quý Đôn 3 PHÒNG 35 CA 1

831 Đỗ Lê Phương Anh 28-12-05 60114150 6 6/5 Lê Quý Đôn 3 PHÒNG 35 CA 1

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI CA THI

832 Trần Lê Bảo Ngọc 19-05-05 60114161 6 6/7 Lê Quý Đôn 3 PHÒNG 35 CA 1

833 Phan Gia Tấn Khang 23-05-05 60114040 6 6/9 Lê Quý Đôn 3 PHÒNG 35 CA 1

834 Quách Gia Bảo 05-04-05 60114179 6 6/9 Lê Quý Đôn 3 PHÒNG 35 CA 1

835 Lê Phú Hưng 20-10-04 60114187 7 7/1 Lê Quý Đôn 3 PHÒNG 35 CA 1

836 Nguyễn Bảo Hân 60144523 7 7/1 Lê Quý Đôn 3 PHÒNG 35 CA 1

837 Nguyễn Minh Tân 15-06-04 60114190 7 7/1 Lê Quý Đôn 3 PHÒNG 35 CA 1

838 Phạm Hồng Bảo Ngân 16-04-04 60114193 7 7/1 Lê Quý Đôn 3 PHÒNG 35 CA 1

839 Lê Ngọc Bảo Anh 17-10-04 60144524 7 7/14 Lê Quý Đôn 3 PHÒNG 35 CA 1

840 Huỳnh Phương Cát Tường 05-01-04 60114212 7 7/15 Lê Quý Đôn 3 PHÒNG 35 CA 1

841 Lê Hoàng Khang 29-06-04 60114213 7 7/15 Lê Quý Đôn 3 PHÒNG 36 CA 1

842 Nguyễn Lê Nam Trân 19-02-04 60114220 7 7/15 Lê Quý Đôn 3 PHÒNG 36 CA 1

843 Lương Đăng Huy 01-01-04 60114239 7 7/7 Lê Quý Đôn 3 PHÒNG 36 CA 1

844 Nguyễn Quốc Anh 25-10-04 60114242 7 7/7 Lê Quý Đôn 3 PHÒNG 36 CA 1

845 Nguyễn Thái Hoàng Anh 29-06-04 60114243 7 7/7 Lê Quý Đôn 3 PHÒNG 36 CA 1

846 Trần Nguyên Phúc 03-01-03 60114250 8 8/1 Lê Quý Đôn 3 PHÒNG 36 CA 1

847 Trần Văn Khánh Đức 31-10-03 60114251 8 8/1 Lê Quý Đôn 3 PHÒNG 36 CA 1

848 Đinh Nguyễn Minh Đức 21-10-03 60114254 8 8/10 Lê Quý Đôn 3 PHÒNG 36 CA 1

849 Hoàng Bích Ngân Hà 22-10-03 60114256 8 8/10 Lê Quý Đôn 3 PHÒNG 36 CA 1

850 Lâm Nhã Uyên 27-10-03 60114258 8 8/10 Lê Quý Đôn 3 PHÒNG 36 CA 1

851 Lê Dương Vĩnh Khiêm 19-09-03 60114260 8 8/10 Lê Quý Đôn 3 PHÒNG 36 CA 1

852 Lê Ngọc Kỳ Duyên 04-01-03 60114262 8 8/10 Lê Quý Đôn 3 PHÒNG 36 CA 1

853 Nguyễn Ngọc Ma Ni 22-06-03 60114267 8 8/10 Lê Quý Đôn 3 PHÒNG 36 CA 1

854 Trần Minh Hương Thơ 18-02-03 60114270 8 8/10 Lê Quý Đôn 3 PHÒNG 36 CA 1

855 Trương Minh Thư 28-07-03 60114273 8 8/10 Lê Quý Đôn 3 PHÒNG 36 CA 1

856 Bùi Nguyễn Phương Nam 16-03-03 60114277 8 8/11 Lê Quý Đôn 3 PHÒNG 36 CA 1

857 Lã Quý Tâm 03-04-03 60114279 8 8/11 Lê Quý Đôn 3 PHÒNG 36 CA 1

858 Phạm Trần Linh Minh 27-10-03 60114281 8 8/11 Lê Quý Đôn 3 PHÒNG 36 CA 1

859 Nguyễn Ngọc Ánh 20-01-03 60114286 8 8/12 Lê Quý Đôn 3 PHÒNG 36 CA 1

860 Hồ Ngọc Khánh Duy 22-09-03 60114296 8 8/13 Lê Quý Đôn 3 PHÒNG 36 CA 1

861 Lê Tất Long 06-12-03 60114297 8 8/13 Lê Quý Đôn 3 PHÒNG 36 CA 1

862 Võ Minh Mindy 30-12-03 60114300 8 8/13 Lê Quý Đôn 3 PHÒNG 36 CA 1

863 Võ Việt Minh An 15-04-03 60114301 8 8/13 Lê Quý Đôn 3 PHÒNG 36 CA 1

864 Nguyễn Hoài Phương Khanh 07-01-03 60114303 8 8/15 Lê Quý Đôn 3 PHÒNG 36 CA 1

865 Nguyễn Phương Anh 08-07-03 60114326 8 8/2 Lê Quý Đôn 3 PHÒNG 36 CA 2

866 Phaạm Huỳnh Tâm Như 02-12-03 60114330 8 8/2 Lê Quý Đôn 3 PHÒNG 36 CA 2

867 Trần Thy Thư 27-02-03 60114374 8 8/8 Lê Quý Đôn 3 PHÒNG 36 CA 2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI CA THI

868 Hoàng Minh Triết 14-06-05 60143095 6 6 Bình Lợi Trung Bình Thạnh PHÒNG 1 CA 2

869 Trần Tâm Như 21-11-05 60137362 6 6A1 Bình Lợi Trung Bình Thạnh PHÒNG 1 CA 2

870 Trần Thu Quỳnh 01-02-05 60137364 6 6A1 Bình Lợi Trung Bình Thạnh PHÒNG 1 CA 2

871 Nguyễn Ngọc Anh Thư 06-09-05 60137377 6 6A2 Bình Lợi Trung Bình Thạnh PHÒNG 1 CA 2

872 Phạm Đăng Huy 04-09-05 60137383 6 6A2 Bình Lợi Trung Bình Thạnh PHÒNG 1 CA 2

873 Lê Khanh 20-11-04 60137392 7 7A1 Bình Lợi Trung Bình Thạnh PHÒNG 1 CA 2

874 Nguyễn Đình Lê Khang 07-10-03 60137430 8 8A1 Bình Lợi Trung Bình Thạnh PHÒNG 1 CA 2

875 Nguyễn Ngọc Vân Anh 17-12-03 60137436 8 8A1 Bình Lợi Trung Bình Thạnh PHÒNG 1 CA 2

876 Hoàng Khánh Bảo Thiên 27-04-02 60144525 9 9A1 Bình Lợi Trung Bình Thạnh PHÒNG 1 CA 2

877 Nguyễn Thị Thảo Ngân 26-02-02 60144526 9 9A1 Bình Lợi Trung Bình Thạnh PHÒNG 1 CA 2

878 Nguyễn Thùy Linh 27-11-02 60137469 9 9A1 Bình Lợi Trung Bình Thạnh PHÒNG 1 CA 2

879 Phạm Trần Mỹ An 29-08-02 60137474 9 9A1 Bình Lợi Trung Bình Thạnh PHÒNG 1 CA 2

880 Châu Nam Tuấn 28-03-02 60137481 9 9A3 Bình Lợi Trung Bình Thạnh PHÒNG 1 CA 2

881 Nguyễn Huỳnh Tuyết Nhi 13-10-04 60123487 7 7a1 Cù Chính Lan Bình Thạnh PHÒNG 1 CA 2

882 Trần Diệu Thảo Chi 30-10-04 60123489 7 7a1 Cù Chính Lan Bình Thạnh PHÒNG 1 CA 2

883 Hồ Ngọc Thanh Loan 10-06-02 60123507 9 9a3 Cù Chính Lan Bình Thạnh PHÒNG 1 CA 2

884 Tô Quốc Thịnh 07-09-02 60144527 9 9a4 Cù Chính Lan Bình Thạnh PHÒNG 1 CA 2

885 Phạm Hoàng Nguyên Thư 15-11-02 60124417 9 9a2 Điện Biên Bình Thạnh PHÒNG 1 CA 2

886 Đặng Đông Nghi 16-07-05 60124418 6 6A1 Đống Đa Bình Thạnh PHÒNG 1 CA 2

887 Hoàng Lê Bảo Châu 04-01-05 60124420 6 6A1 Đống Đa Bình Thạnh PHÒNG 1 CA 2

888 Lê Vũ Gia An 28-05-05 60124427 6 6A1 Đống Đa Bình Thạnh PHÒNG 1 CA 2

889 Nguyễn Đức Quốc Bảo 19-12-05 60124431 6 6A1 Đống Đa Bình Thạnh PHÒNG 1 CA 2

890 Nguyễn Ngọc Thanh Thiện 17-05-05 60124434 6 6A1 Đống Đa Bình Thạnh PHÒNG 1 CA 2

891 Trần Tú Uyên 06-08-05 60124441 6 6A1 Đống Đa Bình Thạnh PHÒNG 1 CA 2

892 Trương Hữu Minh Quân 11-11-05 60124442 6 6A1 Đống Đa Bình Thạnh PHÒNG 2 CA 2

893 Hồ Nguyễn Khánh Ngân 17-05-05 60124452 6 6A2 Đống Đa Bình Thạnh PHÒNG 2 CA 2

894 Hoàng Nguyễn Minh Anh 22-04-05 60124455 6 6A2 Đống Đa Bình Thạnh PHÒNG 2 CA 2

895 Lê Quốc Thành 08-04-05 60124461 6 6A2 Đống Đa Bình Thạnh PHÒNG 2 CA 2

896 Nguyễn Gia Hân 31-08-05 60124468 6 6A2 Đống Đa Bình Thạnh PHÒNG 2 CA 2

897 Nguyễn Hoàng Yến Chi 03-01-05 60124471 6 6A2 Đống Đa Bình Thạnh PHÒNG 2 CA 2

898 Phạm Đức Minh 09-09-05 60124475 6 6A2 Đống Đa Bình Thạnh PHÒNG 2 CA 2

899 Phạm Nguyễn Quỳnh Như 11-01-05 60124478 6 6A2 Đống Đa Bình Thạnh PHÒNG 2 CA 2

900 Trần Công Anh Khoa 10-11-05 60124483 6 6A2 Đống Đa Bình Thạnh PHÒNG 2 CA 2

901 Trương Thị Minh Trang 08-09-05 60124487 6 6A2 Đống Đa Bình Thạnh PHÒNG 2 CA 2

902 Trần Ngọc Hồng Phúc 09-03-05 60124491 6 6A3 Đống Đa Bình Thạnh PHÒNG 2 CA 2

903 Cao Lê Ánh Minh 06-06-04 60124505 7 7A1 Đống Đa Bình Thạnh PHÒNG 2 CA 2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI CA THI

904 Dương Phan Anh Tài 12-01-04 60124506 7 7A1 Đống Đa Bình Thạnh PHÒNG 2 CA 2

905 Mai Nguyễn Bảo Châu 04-11-04 60124513 7 7A1 Đống Đa Bình Thạnh PHÒNG 2 CA 2

906 Nguyễn Đức Thành Công 05-06-04 60124515 7 7A1 Đống Đa Bình Thạnh PHÒNG 2 CA 2

907 Nguyễn Minh Nhật 30-06-04 60124519 7 7A1 Đống Đa Bình Thạnh PHÒNG 2 CA 2

908 Nguyễn Ngọc Hoàng Khang 06-02-04 60124522 7 7A1 Đống Đa Bình Thạnh PHÒNG 2 CA 2

909 Nguyễn Ngọc Thanh Xuân 24-02-04 60124523 7 7A1 Đống Đa Bình Thạnh PHÒNG 2 CA 2

910 Phương Xương Tài 11-08-04 60124527 7 7A1 Đống Đa Bình Thạnh PHÒNG 2 CA 2

911 Trần Huỳnh Anh Kiệt 28-08-04 60124530 7 7A1 Đống Đa Bình Thạnh PHÒNG 2 CA 2

912 Trần Nhật Linh 22-02-04 60124533 7 7A1 Đống Đa Bình Thạnh PHÒNG 2 CA 2

913 Bùi Hoàng Anh Thư 05-10-04 60124539 7 7A2 Đống Đa Bình Thạnh PHÒNG 2 CA 2

914 Bùi Huy Thanh Thảo 10-01-04 60124540 7 7A2 Đống Đa Bình Thạnh PHÒNG 2 CA 2

915 Đỗ Minh Phúc 18-12-04 60124542 7 7A2 Đống Đa Bình Thạnh PHÒNG 2 CA 2

916 Lê Đoàn Quỳnh Hoa 24-05-04 60124548 7 7A2 Đống Đa Bình Thạnh PHÒNG 3 CA 2

917 Lê Gia Bảo Trân 11-11-04 60124549 7 7A2 Đống Đa Bình Thạnh PHÒNG 3 CA 2

918 Lê Nguyễn Trâm Anh 16-10-04 60124553 7 7A2 Đống Đa Bình Thạnh PHÒNG 3 CA 2

919 Nguyễn Ái Quốc 27-09-04 60124554 7 7A2 Đống Đa Bình Thạnh PHÒNG 3 CA 2

920 Nguyễn Phúc Quỳnh Hương 07-08-04 60124564 7 7A2 Đống Đa Bình Thạnh PHÒNG 3 CA 2

921 Trịnh Lê Minh Kha 29-11-04 60124581 7 7A2 Đống Đa Bình Thạnh PHÒNG 3 CA 2

922 Đào Thị Minh Anh 05-01-03 60124605 8 8A1 Đống Đa Bình Thạnh PHÒNG 3 CA 2

923 Lưu Diễm Khương Nhi 26-11-03 60124613 8 8A1 Đống Đa Bình Thạnh PHÒNG 3 CA 2

924 Lý Hồng Chương 16-06-03 60124616 8 8A1 Đống Đa Bình Thạnh PHÒNG 3 CA 2

925 Nguyễn Ngọc Thanh Trân 14-06-03 60124622 8 8A1 Đống Đa Bình Thạnh PHÒNG 3 CA 2

926 Phạm Công Tiến 24-06-03 60124628 8 8A1 Đống Đa Bình Thạnh PHÒNG 3 CA 2

927 Phan Anh Kiệt 02-10-03 60124634 8 8A1 Đống Đa Bình Thạnh PHÒNG 3 CA 2

928 Bùi Châu Lam My 25-07-03 60124641 8 8A2 Đống Đa Bình Thạnh PHÒNG 3 CA 2

929 Đỗ Minh Nghĩa 20-05-03 60124644 8 8A2 Đống Đa Bình Thạnh PHÒNG 3 CA 2

930 Huỳnh Lê Gia Khánh 12-06-03 60124651 8 8A2 Đống Đa Bình Thạnh PHÒNG 3 CA 2

931 Lê Minh Dũng 25-01-03 60124653 8 8A2 Đống Đa Bình Thạnh PHÒNG 3 CA 2

932 Lê Uyển Nhi 07-05-03 60124656 8 8A2 Đống Đa Bình Thạnh PHÒNG 3 CA 2

933 Nguyễn Bảo Duy 13-04-03 60124660 8 8A2 Đống Đa Bình Thạnh PHÒNG 3 CA 2

934 Nguyễn Ngọc Hân 23-12-03 60124668 8 8A2 Đống Đa Bình Thạnh PHÒNG 3 CA 2

935 Phùng Bách Khang 14-12-03 60124672 8 8A2 Đống Đa Bình Thạnh PHÒNG 3 CA 2

936 Trần Nguyễn Uyên Nhi 15-01-03 60124679 8 8A2 Đống Đa Bình Thạnh PHÒNG 3 CA 2

937 Trương Thị Bảo Châu 25-10-03 60124680 8 8A2 Đống Đa Bình Thạnh PHÒNG 3 CA 2

938 Vũ Thành An 25-11-03 60124681 8 8A2 Đống Đa Bình Thạnh PHÒNG 3 CA 2

939 Nguyễn Tiến Minh Quân 14-10-03 60124687 8 8A3 Đống Đa Bình Thạnh PHÒNG 3 CA 2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI CA THI

940 Phùng Đức Kiên 16-03-03 60124690 8 8A3 Đống Đa Bình Thạnh PHÒNG 4 CA 2

941 Lê Nam Phong 12-10-03 60124696 8 8A4 Đống Đa Bình Thạnh PHÒNG 4 CA 2

942 Mai Nguyễn Bảo Trân 28-08-03 60124698 8 8A4 Đống Đa Bình Thạnh PHÒNG 4 CA 2

943 Nguyễn Ngọc Quế Anh 20-11-03 60124702 8 8A4 Đống Đa Bình Thạnh PHÒNG 4 CA 2

944 Tăng Quốc Tuấn 19-01-03 60124708 8 8A4 Đống Đa Bình Thạnh PHÒNG 4 CA 2

945 Trần Gia Thuận 05-06-03 60124709 8 8A4 Đống Đa Bình Thạnh PHÒNG 4 CA 2

946 Trần Thế Nam 14-06-03 60124711 8 8A4 Đống Đa Bình Thạnh PHÒNG 4 CA 2

947 Hà Thị Hải Minh 24-07-03 60124721 8 8A9 Đống Đa Bình Thạnh PHÒNG 4 CA 2

948 Trần Tâm Anh 07-10-03 60124724 8 8A9 Đống Đa Bình Thạnh PHÒNG 4 CA 2

949 Bùi Nguyễn Ngọc Tuấn 18-09-02 60124725 9 9A1 Đống Đa Bình Thạnh PHÒNG 4 CA 2

950 Ngô Bảo Minh Nguyệt 21-08-02 60124735 9 9A1 Đống Đa Bình Thạnh PHÒNG 4 CA 2

951 Nguyễn Bùi Ý Nhi 25-04-02 60124737 9 9A1 Đống Đa Bình Thạnh PHÒNG 4 CA 2

952 Nguyễn Tấn Phúc Khang 03-03-02 60124743 9 9A1 Đống Đa Bình Thạnh PHÒNG 4 CA 2

953 Phan Trần Ngọc Khánh 08-09-02 60124752 9 9A1 Đống Đa Bình Thạnh PHÒNG 4 CA 2

954 Lê Phước Toàn 10-07-02 60124766 9 9A2 Đống Đa Bình Thạnh PHÒNG 4 CA 2

955 Nguyễn Đình Khánh Trinh 03-01-02 60124772 9 9A2 Đống Đa Bình Thạnh PHÒNG 4 CA 2

956 Nguyễn Hoàng Thắng 29-12-02 60124773 9 9A2 Đống Đa Bình Thạnh PHÒNG 4 CA 2

957 Phan Ngọc Quốc Khánh 04-07-02 60124790 9 9A2 Đống Đa Bình Thạnh PHÒNG 4 CA 2

958 Võ Nguyễn Khôi Nguyên 30-09-02 60124799 9 9A2 Đống Đa Bình Thạnh PHÒNG 4 CA 2

959 Nguyễn Trọng Nhân 29-12-02 60124816 9 9A4 Đống Đa Bình Thạnh PHÒNG 4 CA 2

960 Nguyễn La Minh Trí 27-10-05 60136697 6 6/1 Hà Huy Tập Bình Thạnh PHÒNG 4 CA 2

961 Phạm Việt Hoàng Kỳ 17-09-05 60136701 6 6/1 Hà Huy Tập Bình Thạnh PHÒNG 4 CA 2

962 Cù Gia Huy 15-11-05 60136709 6 6/2 Hà Huy Tập Bình Thạnh PHÒNG 4 CA 2

963 Lê Phạm Phương Anh 06-08-05 60136715 6 6/2 Hà Huy Tập Bình Thạnh PHÒNG 4 CA 2

964 Nguyễn Hoàng Thu Thủy 04-08-05 60136722 6 6/2 Hà Huy Tập Bình Thạnh PHÒNG 5 CA 2

965 Phan Thanh Nhật 11-02-05 60136728 6 6/2 Hà Huy Tập Bình Thạnh PHÒNG 5 CA 2

966 Trần Thành Lộc 12-12-05 60136729 6 6/2 Hà Huy Tập Bình Thạnh PHÒNG 5 CA 2

967 Đinh Nguyễn Minh Thông 25-12-05 60137913 6 6/3 Hà Huy Tập Bình Thạnh PHÒNG 5 CA 2

968 Kiều Hoàng Tín 15-02-05 60137914 6 6/3 Hà Huy Tập Bình Thạnh PHÒNG 5 CA 2

969 Nguyễn Ánh Duy 15-02-05 60137917 6 6/3 Hà Huy Tập Bình Thạnh PHÒNG 5 CA 2

970 Nguyễn Văn Quang 24-12-05 60137924 6 6/3 Hà Huy Tập Bình Thạnh PHÒNG 5 CA 2

971 Vũ Hoàng Khang 07-03-05 60137931 6 6/3 Hà Huy Tập Bình Thạnh PHÒNG 5 CA 2

972 Lý Bảo Ngân 08-06-05 60136732 6 6/4 Hà Huy Tập Bình Thạnh PHÒNG 5 CA 2

973 Phạm Gia Bảo Khánh 19-01-05 60136738 6 6/4 Hà Huy Tập Bình Thạnh PHÒNG 5 CA 2

974 Lương Vỹ Luân 25-03-04 60136744 7 7/1 Hà Huy Tập Bình Thạnh PHÒNG 5 CA 2

975 Nguyễn Vân Anh 03-08-04 60136747 7 7/1 Hà Huy Tập Bình Thạnh PHÒNG 5 CA 2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI CA THI

976 Trần Ngô Gia Ân 14-05-04 60144528 7 7/1 Hà Huy Tập Bình Thạnh PHÒNG 5 CA 2

977 Văn Vũ Duy Khang 26-08-04 60136750 7 7/1 Hà Huy Tập Bình Thạnh PHÒNG 5 CA 2

978 Nguyễn Minh Trung 10-04-03 60137973 8 8/5 Hà Huy Tập Bình Thạnh PHÒNG 5 CA 2

979 Trần Hoàng Duy 30-12-03 60137977 8 8/6 Hà Huy Tập Bình Thạnh PHÒNG 5 CA 2

980 Phạm Nguyễn Thương Quỳnh Nhi 07-03-03 60137984 8 8/7 Hà Huy Tập Bình Thạnh PHÒNG 5 CA 2

981 Huỳnh Gia Huy 07-10-03 60137988 8 8/8 Hà Huy Tập Bình Thạnh PHÒNG 5 CA 2

982 Nguyễn Hữu Tâm 21-10-02 60138010 9 9/1 Hà Huy Tập Bình Thạnh PHÒNG 5 CA 2

983 Tống Đức Trung 04-11-02 60138017 9 9/10 Hà Huy Tập Bình Thạnh PHÒNG 5 CA 2

984 Nguyễn Huỳnh Nhật Việt 26-03-02 60138034 9 9/4 Hà Huy Tập Bình Thạnh PHÒNG 5 CA 2

985 Hồ Hạnh Nguyên 12-02-02 60138036 9 9/6 Hà Huy Tập Bình Thạnh PHÒNG 5 CA 2

986 Liên Gia Hân 06-05-02 60138049 9 9/9 Hà Huy Tập Bình Thạnh PHÒNG 5 CA 2

987 Nguyễn Thị Trúc Linh 04-01-02 60138061 9 9/9 Hà Huy Tập Bình Thạnh PHÒNG 5 CA 2

988 Nguyễn Mạnh Huy 02-09-05 60123531 6 6A1 Lam Sơn Bình Thạnh PHÒNG 6 CA 2

989 Trần Xuân Nghi 09-07-05 60124906 6 6A3 Lam Sơn Bình Thạnh PHÒNG 6 CA 2

990 Bùi Gia Huy 02-09-05 60124910 6 6A9 Lam Sơn Bình Thạnh PHÒNG 6 CA 2

991 Nguyễn Trọng Phúc Khiêm 13-04-05 60123574 6 6A9 Lam Sơn Bình Thạnh PHÒNG 6 CA 2

992 Võ Minh Tiến 23-03-04 60123607 7 7A9 Lam Sơn Bình Thạnh PHÒNG 6 CA 2

993 Vũ Trí Minh 23-09-04 60123608 7 7A9 Lam Sơn Bình Thạnh PHÒNG 6 CA 2

994 Huỳnh Thanh Vũ 22-02-03 60123616 8 8A1 Lam Sơn Bình Thạnh PHÒNG 6 CA 2

995 Mai Lê Hoàng Nhật 30-11-03 60123625 8 8A1 Lam Sơn Bình Thạnh PHÒNG 6 CA 2

996 Trần Chí Thành 19-12-03 60123648 8 8A1 Lam Sơn Bình Thạnh PHÒNG 6 CA 2

997 Sơn Xuân Vinh 01-07-03 60123694 8 8A11 Lam Sơn Bình Thạnh PHÒNG 6 CA 2

998 Lại Minh Phú 23-10-02 60123771 9 9A1 Lam Sơn Bình Thạnh PHÒNG 6 CA 2

999 Dương Hoàng Phương Anh 04-03-05 60123810 6 6/1 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 6 CA 2

1000 Lâm Ngọc Quý 30-01-05 60123811 6 6/1 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 6 CA 2

1001 Nguyễn Châu Hy 26-04-05 60123812 6 6/1 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 6 CA 2

1002 Phạm Ngọc Thanh Trúc 09-10-05 60123814 6 6/1 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 6 CA 2

1003 Trần Nguyễn Khải Nghi 06-09-05 60123815 6 6/1 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 6 CA 2

1004 Nguyễn Tuấn Khanh 25-01-05 60123817 6 6/3 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 6 CA 2

1005 Lại Minh Hiếu 23-02-05 60123823 6 6/5 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 6 CA 2

1006 Trần Mai Bảo Ngọc 12-05-05 60123830 6 6/5 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 6 CA 2

1007 Bùi Hữu Tâm 21-10-05 60123831 6 6/6 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 6 CA 2

1008 Đặng Lê Tường Vy 01-01-05 60123833 6 6/6 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 6 CA 2

1009 Hồ Hoàng Minh Anh 14-07-05 60123836 6 6/6 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 6 CA 2

1010 Hồ Minh Hoàng 21-08-05 60123837 6 6/6 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 6 CA 2

1011 Huỳnh Lê Bảo Ngọc 03-06-05 60123838 6 6/6 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 6 CA 2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI CA THI

1012 Lê Đình Minh Quân 16-02-05 60123840 6 6/6 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 7 CA 2

1013 Lê Đỗ Thanh Tú 22-09-05 60123841 6 6/6 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 7 CA 2

1014 Lê Phương Uyên 19-04-05 60123843 6 6/6 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 7 CA 2

1015 Lê Thanh Giao 06-09-05 60123845 6 6/6 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 7 CA 2

1016 Nguyễn Diệu Linh 09-10-05 60123850 6 6/6 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 7 CA 2

1017 Nguyễn Hoàng Bảo Trân 12-06-05 60123851 6 6/6 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 7 CA 2

1018 Nguyễn Hoàng Xuân An 07-09-05 60123852 6 6/6 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 7 CA 2

1019 Nguyễn Minh Khôi 05-09-05 60123855 6 6/6 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 7 CA 2

1020 Nguyễn Phạm Thùy Lan 21-08-05 60123856 6 6/6 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 7 CA 2

1021 Nguyễn Tuấn Minh 22-10-05 60123858 6 6/6 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 7 CA 2

1022 Phạm Việt Hà 29-07-05 60123860 6 6/6 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 7 CA 2

1023 Thái Nguyễn Anh Tuấn 11-04-05 60123862 6 6/6 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 7 CA 2

1024 Võ Ngọc Phương Quỳnh 08-08-05 60123868 6 6/6 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 7 CA 2

1025 Vương Ngọc Nhã Linh 04-07-05 60123871 6 6/6 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 7 CA 2

1026 Lê Quang Thạnh Anh 13-01-05 60123884 6 6/7 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 7 CA 2

1027 Ngô Ngọc Ngân 16-12-05 60123886 6 6/7 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 7 CA 2

1028 Nguyễn Nguyên Ngọc 01-06-05 60123901 6 6/7 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 7 CA 2

1029 Trần Gia Huy 10-02-05 60123915 6 6/7 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 7 CA 2

1030 Võ Trịnh Hồng Đức 13-10-05 60123921 6 6/7 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 7 CA 2

1031 Đặng Trung Hoàng Phúc 13-07-05 60123924 6 6/8 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 7 CA 2

1032 Nguyễn Anh Tuyên 29-08-05 60123933 6 6/8 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 7 CA 2

1033 Nguyễn Hồ Nam Phương 09-01-05 60123934 6 6/8 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 7 CA 2

1034 Nguyễn Phi Anh 13-11-05 60123938 6 6/8 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 7 CA 2

1035 Nguyễn Thái Phương Nhi 05-08-05 60123939 6 6/8 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 7 CA 2

1036 Trần Bảo Ngọc 06-02-05 60123945 6 6/8 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 8 CA 2

1037 Trần Đoàn Nam Phương 02-04-05 60123946 6 6/8 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 8 CA 2

1038 Trần Vinh Hiển 14-09-05 60123948 6 6/8 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 8 CA 2

1039 Dương Quỳnh Như 07-05-05 60123952 6 6/9 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 8 CA 2

1040 Lê Thanh Tùng 17-03-05 60123956 6 6/9 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 8 CA 2

1041 Nguyễn Hoàng 13-12-05 60123959 6 6/9 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 8 CA 2

1042 Nguyễn Lê Minh 26-06-05 60123965 6 6/9 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 8 CA 2

1043 Nguyễn Trường Trí Tâm 07-09-05 60123970 6 6/9 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 8 CA 2

1044 Phan Nguyễn Hoàng Quân 10-04-05 60123973 6 6/9 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 8 CA 2

1045 Trần Đức Trung 19-03-05 60123974 6 6/9 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 8 CA 2

1046 Võ Nguyễn Khánh Linh 08-11-05 60123978 6 6/9 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 8 CA 2

1047 Nghiêm Gia Lạc 15-10-04 60123979 7 7/1 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 8 CA 2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI CA THI

1048 Nguyễn Ngọc Quỳnh Tiên 11-01-04 60123983 7 7/10 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 8 CA 2

1049 Phạm Ngọc Linh Chi 23-11-04 60123985 7 7/10 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 8 CA 2

1050 Trương Nguyễn Kỳ Duyên 08-12-04 60123988 7 7/10 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 8 CA 2

1051 Bùi Thái Dương 02-12-04 60123993 7 7/3 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 8 CA 2

1052 Trần Nhất Huy 27-06-04 60123998 7 7/4 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 8 CA 2

1053 Nguyễn Tường Ân 15-08-04 60144529 7 7/5 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 8 CA 2

1054 Lê Quốc Bảo 20-09-04 60124022 7 7/7 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 8 CA 2

1055 Nguyễn Hoàng Mỹ Anh 30-07-04 60124026 7 7/7 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 8 CA 2

1056 Trần Thị Hạnh Dung 23-07-04 60124031 7 7/7 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 8 CA 2

1057 Đặng Văn Quốc Bảo 06-12-04 60124039 7 7/8 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 8 CA 2

1058 Ngô Vĩnh Khang 06-07-04 60124046 7 7/8 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 8 CA 2

1059 Nguyễn Phan Ngọc Anh 10-09-04 60124058 7 7/8 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 8 CA 2

1060 Nguyễn Thị Quốc Nguyên 24-08-04 60124065 7 7/8 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 9 CA 2

1061 Trần Tuấn Hùng 31-03-04 60124076 7 7/8 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 9 CA 2

1062 Trịnh Minh Trân 05-03-04 60124078 7 7/8 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 9 CA 2

1063 Đỗ Ngọc Đăng Minh 28-04-04 60124083 7 7/9 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 9 CA 2

1064 Nguyễn Định Tường 16-03-04 60124087 7 7/9 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 9 CA 2

1065 Nguyễn Ngọc Minh Khuê 02-03-05 60124089 7 7/9 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 9 CA 2

1066 Trần Việt Hồng 17-03-04 60124091 7 7/9 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 9 CA 2

1067 Dương Hoàng Thy Thy 07-03-03 60124094 8 8/1 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 9 CA 2

1068 Nguyễn Đại Minh 04-09-03 60124096 8 8/1 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 9 CA 2

1069 Nguyễn Phan Như Minh 11-02-03 60124104 8 8/2 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 9 CA 2

1070 Lê Hà Như 06-05-03 60124108 8 8/4 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 9 CA 2

1071 Hoàng Uyên Khanh 20-02-03 60124119 8 8/5 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 9 CA 2

1072 Bùi Thị Hà Xuyên 09-11-03 60124133 8 8/6 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 9 CA 2

1073 Đậu Nguyễn Mai Anh 24-09-03 60124134 8 8/6 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 9 CA 2

1074 Phạm Trần Anh Thư 23-12-03 60124135 8 8/6 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 9 CA 2

1075 Trần Thiên Phúc 17-02-03 60124136 8 8/6 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 9 CA 2

1076 Trịnh Mai Minh Hoàng 20-01-03 60124137 8 8/6 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 9 CA 2

1077 Đỗ Lăng Duy Anh 12-05-03 60124141 8 8/7 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 9 CA 2

1078 Dương Trần Mỹ Linh 16-12-03 60124142 8 8/7 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 9 CA 2

1079 Mai Kim Ngân 08-08-03 60124149 8 8/7 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 9 CA 2

1080 Nguyễn Đoàn Anh Khoa 20-07-03 60124153 8 8/7 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 9 CA 2

1081 Nguyễn Minh Nhật 17-02-03 60124158 8 8/7 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 9 CA 2

1082 Nguyễn Quý Nguyên 22-09-03 60124160 8 8/7 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 9 CA 2

1083 Nguyễn Sơn Hoài Lam 22-05-03 60124161 8 8/7 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 9 CA 2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI CA THI

1084 Phạm Đình Quốc Thái 28-04-03 60124163 8 8/7 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 10 CA 2

1085 Phan Hoàng Minh 23-08-03 60124164 8 8/7 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 10 CA 2

1086 Trần Hữu Thời 08-10-03 60124168 8 8/7 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 10 CA 2

1087 Trần Ngọc Khả Doanh 25-04-03 60124169 8 8/7 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 10 CA 2

1088 Võ Văn Trí Dũng 19-08-03 60124174 8 8/7 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 10 CA 2

1089 Vương Minh Quang 25-01-03 60124177 8 8/7 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 10 CA 2

1090 Đào Thị Cảnh Phúc 26-04-03 60124180 8 8/8 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 10 CA 2

1091 Đinh Châu Ngọc Minh 26-03-03 60124182 8 8/8 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 10 CA 2

1092 Đỗ Minh Quang 27-01-03 60124184 8 8/8 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 10 CA 2

1093 Đỗ Thị Mỹ Hoa 11-04-03 60124185 8 8/8 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 10 CA 2

1094 Huỳnh Lê An Phú 22-10-03 60124188 8 8/8 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 10 CA 2

1095 Lê Nguyễn Khánh Trình 18-11-03 60124190 8 8/8 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 10 CA 2

1096 Phạm Công Duy 10-07-03 60124206 8 8/8 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 10 CA 2

1097 Phạm Phúc Bảo 08-04-03 60124207 8 8/8 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 10 CA 2

1098 Nguyễn Hồng An 09-10-02 60124214 9 9/1 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 10 CA 2

1099 Cao Trần Gia An 30-07-02 60124220 9 9/3 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 10 CA 2

1100 Lê Đức Minh Khôi 27-07-02 60124221 9 9/3 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 10 CA 2

1101 Phan Trương Hoàng An 07-04-02 60124222 9 9/4 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 10 CA 2

1102 Hoàng Trọng Minh Nhân 15-08-02 60124223 9 9/5 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 10 CA 2

1103 Lê Nguyễn Như Quỳnh 24-11-02 60124224 9 9/5 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 10 CA 2

1104 Nguyễn Đông Hải 11-05-02 60124226 9 9/5 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 10 CA 2

1105 Nguyễn Kim Chi 05-09-02 60124227 9 9/5 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 10 CA 2

1106 Nguyễn Minh Khôi 17-12-02 60124228 9 9/5 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 10 CA 2

1107 Doãn Đức Phương Ngọc 11-08-02 60124233 9 9/6 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 10 CA 2

1108 Huỳnh Hoa Trúc Linh 27-08-02 60124236 9 9/6 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 11 CA 2

1109 Nguyễn Quỳnh Giang 11-02-02 60124240 9 9/6 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 11 CA 2

1110 Nguyễn Thị Như Ngọc 31-07-02 60143245 9 9/6 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 11 CA 2

1111 Nguyễn Trí Thanh 10-10-02 60124242 9 9/6 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 11 CA 2

1112 Nguyễn Thị Thùy Ân 30-09-02 60124258 9 9/7 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 11 CA 2

1113 Phan Hữu Nam 13-09-02 60124262 9 9/7 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 11 CA 2

1114 Trần Lê Nhật Huy 20-05-02 60124266 9 9/7 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 11 CA 2

1115 Bùi Vũ Thục Uyên 21-10-02 60124268 9 9/8 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 11 CA 2

1116 Chu Thanh Xuân 24-02-02 60124271 9 9/8 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 11 CA 2

1117 Hồ Hoàng Minh Ngọc 25-05-02 60124275 9 9/8 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 11 CA 2

1118 Lê Bá Khánh Linh 18-06-02 60124277 9 9/8 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 11 CA 2

1119 Nguyễn Hoàng Nam Khánh 07-08-02 60124285 9 9/8 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 11 CA 2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI CA THI

1120 Nguyễn Minh Thư 09-11-02 60124286 9 9/8 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 11 CA 2

1121 Trần Như Ý 24-02-02 60124290 9 9/8 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 11 CA 2

1122 Trần Thy Anh 01-01-02 60124292 9 9/8 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 11 CA 2

1123 Trương Nhã Vy 14-01-02 60124294 9 9/8 Lê Văn Tám Bình Thạnh PHÒNG 11 CA 2

1124 Nguyễn Đức Thuận 22-11-05 60137606 6 6A12 Nguyễn Văn Bé Bình Thạnh PHÒNG 11 CA 2

1125 Phan Lê Hoàng Nam 13-06-05 60137618 6 6A12 Nguyễn Văn Bé Bình Thạnh PHÒNG 11 CA 2

1126 Nguyễn Hoàng Lộc 15-01-05 60137578 6 6A13 Nguyễn Văn Bé Bình Thạnh PHÒNG 11 CA 2

1127 Nguyễn Quỳnh Giang 10-07-06 60137584 6 6A13 Nguyễn Văn Bé Bình Thạnh PHÒNG 11 CA 2

1128 Trương Thủy Nguyên 18-01-04 60137646 7 7A10 Nguyễn Văn Bé Bình Thạnh PHÒNG 11 CA 2

1129 Lương Minh Quân 30-03-03 60137717 8 8A1 Nguyễn Văn Bé Bình Thạnh PHÒNG 11 CA 2

1130 Nguyễn Mạnh Khang 13-08-03 60137721 8 8A1 Nguyễn Văn Bé Bình Thạnh PHÒNG 11 CA 2

1131 Nguyễn Tuấn Khải 23-05-03 60137722 8 8A1 Nguyễn Văn Bé Bình Thạnh PHÒNG 11 CA 2

1132 Nguyễn Quang Mạnh 12-08-03 60137761 8 8A16 Nguyễn Văn Bé Bình Thạnh PHÒNG 12 CA 2

1133 Trần Thị Tuyết Minh 29-05-03 60137772 8 8A16 Nguyễn Văn Bé Bình Thạnh PHÒNG 12 CA 2

1134 Ngô Thiên Kim 30-03-03 60137783 8 8A2 Nguyễn Văn Bé Bình Thạnh PHÒNG 12 CA 2

1135 Lê Xuân Nhu 27-05-02 60137856 9 9A11 Nguyễn Văn Bé Bình Thạnh PHÒNG 12 CA 2

1136 Vũ Gia Huy 21-05-02 60137881 9 9A11 Nguyễn Văn Bé Bình Thạnh PHÒNG 12 CA 2

1137 Cao Vũ Lâm 08-06-02 60137883 9 9A2 Nguyễn Văn Bé Bình Thạnh PHÒNG 12 CA 2

1138 Cao Uyên Thảo 15-04-05 60124913 6 6A3 Phú Mỹ Bình Thạnh PHÒNG 12 CA 2

1139 Đặng Võ Ngọc Quỳnh Như 01-04-05 60124918 6 6A7 Phú Mỹ Bình Thạnh PHÒNG 12 CA 2

1140 Trần Ngọc Bảo Trâm 06-07-05 60124920 6 6A7 Phú Mỹ Bình Thạnh PHÒNG 12 CA 2

1141 Nguyễn Trần Đình Quý 05-05-03 60124935 8 8A12 Phú Mỹ Bình Thạnh PHÒNG 12 CA 2

1142 Nguyễn Ngọc Thanh Thư 20-07-03 60124941 8 8A2 Phú Mỹ Bình Thạnh PHÒNG 12 CA 2

1143 Nguyễn Hải Đăng Khoa 12-05-03 60124943 8 8A6 Phú Mỹ Bình Thạnh PHÒNG 12 CA 2

1144 Nguyễn Mách Y Sa 04-12-03 60124944 8 8A9 Phú Mỹ Bình Thạnh PHÒNG 12 CA 2

1145 Nguyễn Hoàng Lan 16-01-02 60124955 9 9A7 Phú Mỹ Bình Thạnh PHÒNG 12 CA 2

1146 Nguyễn Quốc Anh 12-05-05 60124966 6 6A1 Trương Công Định Bình Thạnh PHÒNG 12 CA 2

1147 Trịnh Mai Chi 26-12-05 60124979 6 6A2 Trương Công Định Bình Thạnh PHÒNG 12 CA 2

1148 Nguyễn Trần Khánh Vy 20-05-04 60125020 7 7A1 Trương Công Định Bình Thạnh PHÒNG 12 CA 2

1149 Phạm Văn Toại 30-01-04 60125021 7 7A1 Trương Công Định Bình Thạnh PHÒNG 12 CA 2

1150 Đàm Gia Hương 02-12-03 60125069 8 8A1 Trương Công Định Bình Thạnh PHÒNG 12 CA 2

1151 Đặng Thành Nhân 07-10-03 60125070 8 8A1 Trương Công Định Bình Thạnh PHÒNG 12 CA 2

1152 Đinh Ngọc Yến Nhi 11-11-03 60125071 8 8A1 Trương Công Định Bình Thạnh PHÒNG 12 CA 2

1153 Đinh Quang Huy 02-11-03 60125072 8 8A1 Trương Công Định Bình Thạnh PHÒNG 12 CA 2

1154 Nguyễn Hoàng Khang 26-11-03 60125082 8 8A1 Trương Công Định Bình Thạnh PHÒNG 12 CA 2

1155 Nguyễn Ngô Quang Huy 06-06-03 60125103 8 8A2 Trương Công Định Bình Thạnh PHÒNG 12 CA 2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI CA THI

1156 Nguyễn Phú Tấn 23-10-03 60125105 8 8A3 Trương Công Định Bình Thạnh PHÒNG 13 CA 2

1157 Nguyễn Tuấn Phát 04-11-03 60125107 8 8A4 Trương Công Định Bình Thạnh PHÒNG 13 CA 2

1158 Phạm Gia Huy 12-06-02 60125151 9 9A2 Trương Công Định Bình Thạnh PHÒNG 13 CA 2

1159 Trần Phương Hoàng 19-09-05 60144530 6 6 Wellspring Saigon Bình Thạnh PHÒNG 13 CA 2

1160 Lê Huy Tuấn 15-06-05 60144531 6 6 Wellspring Saigon Bình Thạnh PHÒNG 13 CA 2

1161 Nguyễn Tam Đăng 15-01-05 60144532 6 6 Wellspring Saigon Bình Thạnh PHÒNG 13 CA 2

1162 Nguyễn Toàn Ân 11-08-05 60144533 6 6 Wellspring Saigon Bình Thạnh PHÒNG 13 CA 2

1163 Đặng Kim Sơn 10-12-05 60144534 6 6 Wellspring Saigon Bình Thạnh PHÒNG 13 CA 2

1164 Lương Khánh Hoài Thương 17-02-05 60144535 6 6 Wellspring Saigon Bình Thạnh PHÒNG 13 CA 2

1165 Trần Phương Ngân 16-03-05 60144536 6 6 Wellspring Saigon Bình Thạnh PHÒNG 13 CA 2

1166 Lê Ngọc Minh 26-11-04 60144537 7 7 Wellspring Saigon Bình Thạnh PHÒNG 13 CA 2

1167 Nguyễn Sỹ Sơn 09-07-04 60144538 7 7 Wellspring Saigon Bình Thạnh PHÒNG 13 CA 2

1168 Phạm Hiền Nhi 26-10-04 60144539 7 7 Wellspring Saigon Bình Thạnh PHÒNG 13 CA 2

1169 Shihab Robi Đoàn Nhật Anh 13-12-04 60144540 7 7 Wellspring Saigon Bình Thạnh PHÒNG 13 CA 2

1170 Trần Hồng Phúc 29-07-04 60144541 7 7 Wellspring Saigon Bình Thạnh PHÒNG 13 CA 2

1171 Trần Ngân Quỳnh 06-12-04 60144542 7 7 Wellspring Saigon Bình Thạnh PHÒNG 13 CA 2

1172 Huỳnh Lan Phương 25-06-04 60144543 7 7 Wellspring Saigon Bình Thạnh PHÒNG 13 CA 2

1173 Nguyễn Mỹ Anh Thư 20-01-04 60144544 7 7 Wellspring Saigon Bình Thạnh PHÒNG 13 CA 2

1174 Nguyễn Như Quỳnh 02-05-04 60144545 7 7 Wellspring Saigon Bình Thạnh PHÒNG 13 CA 2

1175 Đặng Huỳnh Giang 11-05-03 60144546 8 8 Wellspring Saigon Bình Thạnh PHÒNG 13 CA 2

1176 Lê Phan Thanh Vân 05-11-03 60144547 8 8 Wellspring Saigon Bình Thạnh PHÒNG 13 CA 2

1177 Nguyễn Hoàng Quang Minh 20-10-03 60144548 8 8 Wellspring Saigon Bình Thạnh PHÒNG 13 CA 2

1178 Bùi Đoàn Gia An 27-07-05 60125181 6 6.1 Wellspring Saigon Bình Thạnh PHÒNG 13 CA 2

1179 Dương Anh Lê 08-04-05 60125182 6 6.1 Wellspring Saigon Bình Thạnh PHÒNG 13 CA 2

1180 Nguyễn Công Khả Duy 29-07-05 60125183 6 6.1 Wellspring Saigon Bình Thạnh PHÒNG 14 CA 2

1181 Nguyễn Ngọc Minh Phương 22-10-05 60125184 6 6.1 Wellspring Saigon Bình Thạnh PHÒNG 14 CA 2

1182 Nguyễn Tường Ngôn 23-10-05 60125186 6 6.1 Wellspring Saigon Bình Thạnh PHÒNG 14 CA 2

1183 Tô Minh Huy 14-12-05 60125187 6 6.1 Wellspring Saigon Bình Thạnh PHÒNG 14 CA 2

1184 Võ Thiết Quang 25-11-05 60125189 6 6.1 Wellspring Saigon Bình Thạnh PHÒNG 14 CA 2

1185 Nguyễn An Khuê 03-05-05 60125201 6 6.3 Wellspring Saigon Bình Thạnh PHÒNG 14 CA 2

1186 Mai Trần Ngọc Minh 09-12-05 60125211 7 7.1 Wellspring Saigon Bình Thạnh PHÒNG 14 CA 2

1187 Nguyễn Viết Quang Hưng 02-12-04 60125215 7 7.1 Wellspring Saigon Bình Thạnh PHÒNG 14 CA 2

1188 Trần Lê Nam Phương 08-12-06 60125221 7 7.1 Wellspring Saigon Bình Thạnh PHÒNG 14 CA 2

1189 Vũ Nguyễn Thái Dương 16-01-04 60125223 7 7.1 Wellspring Saigon Bình Thạnh PHÒNG 14 CA 2

1190 Huỳnh Việt Hùng 25-10-04 60125227 7 7.2 Wellspring Saigon Bình Thạnh PHÒNG 14 CA 2

1191 Nguyễn Đoàn Quang Minh 15-01-04 60125228 7 7.2 Wellspring Saigon Bình Thạnh PHÒNG 14 CA 2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI CA THI

1192 Nguyễn Hoàng Lê Nhân 26-08-04 60125229 7 7.2 Wellspring Saigon Bình Thạnh PHÒNG 14 CA 2

1193 Nguyễn Quang Hào 22-09-04 60125231 7 7.2 Wellspring Saigon Bình Thạnh PHÒNG 14 CA 2

1194 Nguyễn Thanh Hiển 25-06-04 60125232 7 7.2 Wellspring Saigon Bình Thạnh PHÒNG 14 CA 2

1195 Hà Nguyễn Nhật Minh 01-08-03 60125237 8 8.1 Wellspring Saigon Bình Thạnh PHÒNG 14 CA 2

1196 Nguyễn Thảo Duyên 24-08-03 60125241 8 8.1 Wellspring Saigon Bình Thạnh PHÒNG 14 CA 2

1197 Phạm Thùy Anh 01-10-03 60125242 8 8.1 Wellspring Saigon Bình Thạnh PHÒNG 14 CA 2

1198 Võ Hà Ngân 27-11-03 60125243 8 8.1 Wellspring Saigon Bình Thạnh PHÒNG 14 CA 2

1199 Đoàn Anh Quang 22-03-02 60125249 9 9.1 Wellspring Saigon Bình Thạnh PHÒNG 14 CA 2

1200 Ngô Hương Vy 07-05-02 60125250 9 9.2 Wellspring Saigon Bình Thạnh PHÒNG 14 CA 2

1201 Nguyễn Đình Hoàng Khang 25-11-02 60125251 9 9.2 Wellspring Saigon Bình Thạnh PHÒNG 14 CA 2

1202 Nguyễn Minh Quân 06-11-03 60125240 9 9.2 Wellspring Saigon Bình Thạnh PHÒNG 14 CA 2

1203 Phan Trúc Vân Anh 07-01-02 60125253 9 9.2 Wellspring Saigon Bình Thạnh PHÒNG 14 CA 2

1204 Quách Bội Linh 02-11-02 60125254 9 9.2 Wellspring Saigon Bình Thạnh PHÒNG 15 CA 2

1205 Văn Minh Tú 28-02-02 60125256 9 9.2 Wellspring Saigon Bình Thạnh PHÒNG 15 CA 2

1206 Nguyễn Lâm Mạnh Hùng 08-12-05 60124298 6 6/1 Yên Thế Bình Thạnh PHÒNG 15 CA 2

1207 Trần Thiên Thuận 21-05-05 60124300 6 6/1 Yên Thế Bình Thạnh PHÒNG 15 CA 2

1208 Vũ Trí Dũng 23-11-05 60124301 6 6/1 Yên Thế Bình Thạnh PHÒNG 15 CA 2

1209 Phạm Ngọc Anh Quân 30-05-05 60124305 6 6/2 Yên Thế Bình Thạnh PHÒNG 15 CA 2

1210 Nguyễn Ngọc Như Thảo 07-12-04 60124308 7 7/1 Yên Thế Bình Thạnh PHÒNG 15 CA 2

1211 Nguyễn Nhật Nam 02-05-04 60124309 7 7/1 Yên Thế Bình Thạnh PHÒNG 15 CA 2

1212 Phạm Huỳnh Gia Phong 07-01-04 60124310 7 7/1 Yên Thế Bình Thạnh PHÒNG 15 CA 2

1213 Tăng Ngân Khánh 01-12-03 60124313 8 8/2 Yên Thế Bình Thạnh PHÒNG 15 CA 2

1214 Nguyễn Huy Vũ 03-01-05 60144549 6 6-6 Nguyễn Du Gò Vấp PHÒNG 15 CA 2

1215 Phạm Ngọc Thái 20-10-02 60144550 9 9-3 Nguyễn Du Gò Vấp PHÒNG 15 CA 2

1216 Lê Huỳnh Phương Trinh 12-05-05 60134446 6 6/1 Nguyễn Du Gò Vấp PHÒNG 15 CA 2

1217 Huỳnh Lê Phước Khanh 28-03-05 60134450 6 6/7 Nguyễn Du Gò Vấp PHÒNG 15 CA 2

1218 Nguyễn Đình Nhật Trường 20-11-05 60134451 6 6/7 Nguyễn Du Gò Vấp PHÒNG 15 CA 2

1219 Lê Huỳnh 31-12-04 60134462 7 7/8 Nguyễn Du Gò Vấp PHÒNG 15 CA 2

1220 Ngô Nguyễn Trường Phát 29-03-04 60134467 7 7/8 Nguyễn Du Gò Vấp PHÒNG 15 CA 2

1221 Nguyễn Khánh Gia Hào 12-06-04 60134465 7 7/8 Nguyễn Du Gò Vấp PHÒNG 15 CA 2

1222 Nguyễn Lê Phương Linh 05-12-04 60134466 7 7/8 Nguyễn Du Gò Vấp PHÒNG 15 CA 2

1223 Phạm Thiên Bảo 03-04-04 60134469 7 7/8 Nguyễn Du Gò Vấp PHÒNG 15 CA 2

1224 Phạm Việt Hùng 24-04-04 60134470 7 7/8 Nguyễn Du Gò Vấp PHÒNG 15 CA 2

1225 Phan Bảo Ngọc 05-05-04 60134471 7 7/8 Nguyễn Du Gò Vấp PHÒNG 15 CA 2

1226 Phạm Đức Trọng 10-05-03 60134475 8 8/1 Nguyễn Du Gò Vấp PHÒNG 15 CA 2

1227 Đào Quang Dũng 06-12-03 60134476 8 8/10 Nguyễn Du Gò Vấp PHÒNG 15 CA 2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI CA THI

1228 Đỗ Thảo Nguyên 09-10-03 60134478 8 8/10 Nguyễn Du Gò Vấp PHÒNG 16 CA 2

1229 Lê Minh Châu 05-09-03 60134480 8 8/10 Nguyễn Du Gò Vấp PHÒNG 16 CA 2

1230 Lê Vũ Nhật Nam 25-05-03 60134481 8 8/10 Nguyễn Du Gò Vấp PHÒNG 16 CA 2

1231 Phan Anh Đức 21-06-03 60134487 8 8/10 Nguyễn Du Gò Vấp PHÒNG 16 CA 2

1232 Phan Lê Minh Như 22-06-03 60134488 8 8/10 Nguyễn Du Gò Vấp PHÒNG 16 CA 2

1233 Trần Tuấn Anh 11-05-03 60134490 8 8/10 Nguyễn Du Gò Vấp PHÒNG 16 CA 2

1234 Thủy Ngọc Toàn 07-08-02 60134510 9 9/6 Nguyễn Du Gò Vấp PHÒNG 16 CA 2

1235 Bùi Võ Minh Quân 03-07-05 60134512 6 6/1 Nguyễn Văn Nghi Gò Vấp PHÒNG 16 CA 2

1236 Đoàn Lê Hồng Nhung 18-10-05 60134515 6 6/1 Nguyễn Văn Nghi Gò Vấp PHÒNG 16 CA 2

1237 Dương Thảo Xuân 08-11-05 60134516 6 6/1 Nguyễn Văn Nghi Gò Vấp PHÒNG 16 CA 2

1238 Hà Khánh Linh 15-01-05 60134517 6 6/1 Nguyễn Văn Nghi Gò Vấp PHÒNG 16 CA 2

1239 Trần Hoàng Phi Yến 28-08-05 60134527 6 6/1 Nguyễn Văn Nghi Gò Vấp PHÒNG 16 CA 2

1240 Trần Mai Thảo Thuyên 05-02-05 60134528 6 6/1 Nguyễn Văn Nghi Gò Vấp PHÒNG 16 CA 2

1241 Lê Vũ Như Tâm 24-11-04 60144551 7 7/1 Nguyễn Văn Nghi Gò Vấp PHÒNG 16 CA 2

1242 Nguyễn Hải Thành 11-08-04 60134542 7 7/1 Nguyễn Văn Nghi Gò Vấp PHÒNG 16 CA 2

1243 Nguyễn Lê Khánh Vân 27-12-04 60134545 7 7/1 Nguyễn Văn Nghi Gò Vấp PHÒNG 16 CA 2

1244 Nguyễn Trường Thắng 19-07-04 60134551 7 7/1 Nguyễn Văn Nghi Gò Vấp PHÒNG 16 CA 2

1245 Vũ Phúc Tài 30-10-04 60134558 7 7/1 Nguyễn Văn Nghi Gò Vấp PHÒNG 16 CA 2

1246 Đào Lâm Tuấn Anh 10-10-04 60134580 7 7/3 Nguyễn Văn Nghi Gò Vấp PHÒNG 16 CA 2

1247 Nguyễn Lê Bảo Hân 18-02-03 60144552 8 8/1 Nguyễn Văn Nghi Gò Vấp PHÒNG 16 CA 2

1248 Phạm Gia Tiến 06-05-03 60144553 8 8/2 Nguyễn Văn Nghi Gò Vấp PHÒNG 16 CA 2

1249 Võ Tuệ Tâm 23-10-02 60134717 9 9/2 Nguyễn Văn Nghi Gò Vấp PHÒNG 16 CA 2

1250 Dương Hoàng Trọng Đạt 29-04-05 60134747 6 6A2 Nguyễn Văn Trỗi Gò Vấp PHÒNG 16 CA 2

1251 Nguyễn Thu Hương 20-05-05 60134752 6 6A2 Nguyễn Văn Trỗi Gò Vấp PHÒNG 16 CA 2

1252 Mai Lê Bảo Trân 21-09-04 60134767 6 6A5 Nguyễn Văn Trỗi Gò Vấp PHÒNG 17 CA 2

1253 Hoàng Minh Cẩm Tú 25-04-05 60134774 6 6A7 Nguyễn Văn Trỗi Gò Vấp PHÒNG 17 CA 2

1254 Nguyễn Lê Uyên Nhi 07-06-05 60134776 6 6A7 Nguyễn Văn Trỗi Gò Vấp PHÒNG 17 CA 2

1255 Nguyễn Như Bảo Ngọc 09-09-05 60134784 6 6A8 Nguyễn Văn Trỗi Gò Vấp PHÒNG 17 CA 2

1256 Đặng Quý Dương 11-01-04 60134796 7 7A1 Nguyễn Văn Trỗi Gò Vấp PHÒNG 17 CA 2

1257 Nguyễn Ngọc Hòa 22-12-03 60134857 8 8A11 Nguyễn Văn Trỗi Gò Vấp PHÒNG 17 CA 2

1258 Võ Anh Thư 30-11-03 60134865 8 8A11 Nguyễn Văn Trỗi Gò Vấp PHÒNG 17 CA 2

1259 Huỳnh Phạm Quang Huy 12-10-03 60134867 8 8A3 Nguyễn Văn Trỗi Gò Vấp PHÒNG 17 CA 2

1260 Nguyễn Hoàng Mỹ Phước 25-11-03 60134871 8 8A9 Nguyễn Văn Trỗi Gò Vấp PHÒNG 17 CA 2

1261 Phạm Khánh Nghi 30-11-03 60134873 8 8A9 Nguyễn Văn Trỗi Gò Vấp PHÒNG 17 CA 2

1262 Vũ Thùy Hương 31-08-03 60134874 8 8A9 Nguyễn Văn Trỗi Gò Vấp PHÒNG 17 CA 2

1263 Lương Ngọc Hân 27-09-02 60134903 9 9A10 Nguyễn Văn Trỗi Gò Vấp PHÒNG 17 CA 2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI CA THI

1264 Nguyễn Minh Hiếu 29-05-02 60134905 9 9A10 Nguyễn Văn Trỗi Gò Vấp PHÒNG 17 CA 2

1265 Nguyễn Minh Trí 17-06-02 60134924 9 9A11 Nguyễn Văn Trỗi Gò Vấp PHÒNG 17 CA 2

1266 Lê Nguyễn Phúc Đức 19-05-05 60135527 6 6/14 Phạm Văn Chiêu Gò Vấp PHÒNG 17 CA 2

1267 Vũ Trần Thanh Uyên 05-08-05 60135557 6 6/6 Phạm Văn Chiêu Gò Vấp PHÒNG 17 CA 2

1268 Lâm Kiều Ngọc Như 19-05-05 60135560 6 6/7 Phạm Văn Chiêu Gò Vấp PHÒNG 17 CA 2

1269 Lê Quang Minh 14-09-05 60135562 6 6/7 Phạm Văn Chiêu Gò Vấp PHÒNG 17 CA 2

1270 Trần Quang Huy 01-03-05 60135565 6 6/7 Phạm Văn Chiêu Gò Vấp PHÒNG 17 CA 2

1271 Hoàng Anh Thư 28-05-05 60135566 6 6/8 Phạm Văn Chiêu Gò Vấp PHÒNG 17 CA 2

1272 Trương Phương Vy 18-04-03 60135674 8 8/4 Phạm Văn Chiêu Gò Vấp PHÒNG 17 CA 2

1273 Phạm Ngọc Thanh Thanh 09-06-02 60135693 6 9/3 Phạm Văn Chiêu Gò Vấp PHÒNG 17 CA 2

1274 Bùi Nguyễn Nhật Đan 07-03-02 60144554 9 9/6 Phạm Văn Chiêu Gò Vấp PHÒNG 17 CA 2

1275 Nguyễn Mai Thục Duyên 18-09-02 60135718 9 9/6 Phạm Văn Chiêu Gò Vấp PHÒNG 17 CA 2

1276 Bùi Nhã Thanh Uyên 15-03-05 60134973 6 6/1 Phan Tây Hồ Gò Vấp PHÒNG 18 CA 2

1277 Đặng Ngọc Minh 27-08-05 60134974 6 6/1 Phan Tây Hồ Gò Vấp PHÒNG 18 CA 2

1278 Nguyễn Khánh Mai Anh 21-08-05 60134978 6 6/1 Phan Tây Hồ Gò Vấp PHÒNG 18 CA 2

1279 Trịnh Phát Đạt 29-01-05 60134980 6 6/1 Phan Tây Hồ Gò Vấp PHÒNG 18 CA 2

1280 Bùi Nguyễn Phương Anh 09-03-05 60134984 6 6/10 Phan Tây Hồ Gò Vấp PHÒNG 18 CA 2

1281 Huỳnh Mỹ 10-11-05 60134987 6 6/10 Phan Tây Hồ Gò Vấp PHÒNG 18 CA 2

1282 Lâm Trung Hiếu 11-05-05 60134989 6 6/10 Phan Tây Hồ Gò Vấp PHÒNG 18 CA 2

1283 Nguyễn Hoàng Mi Pha 03-02-05 60134992 6 6/10 Phan Tây Hồ Gò Vấp PHÒNG 18 CA 2

1284 Nguyễn Phúc Linh Chi 08-03-05 60134995 6 6/10 Phan Tây Hồ Gò Vấp PHÒNG 18 CA 2

1285 Nguyễn Lương Ngọc Hiếu 10-03-05 60135049 6 6/5 Phan Tây Hồ Gò Vấp PHÒNG 18 CA 2

1286 Nguyễn Ngọc Trâm 21-12-05 60135067 6 6/8 Phan Tây Hồ Gò Vấp PHÒNG 18 CA 2

1287 Hoàng Phan Bảo Hân 26-08-05 60135072 6 6/9 Phan Tây Hồ Gò Vấp PHÒNG 18 CA 2

1288 Lưu Ngọc Minh Anh 29-06-05 60135073 6 6/9 Phan Tây Hồ Gò Vấp PHÒNG 18 CA 2

1289 Nguyễn Thúy Anh 08-09-05 60135075 6 6/9 Phan Tây Hồ Gò Vấp PHÒNG 18 CA 2

1290 Đỗ Bình Nguyên 08-07-04 60135203 7 7/1 Phan Tây Hồ Gò Vấp PHÒNG 18 CA 2

1291 Nguyễn Đặng Kiên 17-07-04 60134960 7 7/1 Phan Tây Hồ Gò Vấp PHÒNG 18 CA 2

1292 Phạm Vũ Hoàng 27-06-04 60135220 7 7/1 Phan Tây Hồ Gò Vấp PHÒNG 18 CA 2

1293 Trần Khôi 12-10-04 60134969 7 7/1 Phan Tây Hồ Gò Vấp PHÒNG 18 CA 2

1294 Trần Nguyễn Thảo Nhi 16-01-04 60135223 7 7/1 Phan Tây Hồ Gò Vấp PHÒNG 18 CA 2

1295 Lý Nhật Minh 10-03-04 60135227 7 7/10 Phan Tây Hồ Gò Vấp PHÒNG 18 CA 2

1296 Nguyễn Gia Hân 28-09-04 60144555 7 7/5 Phan Tây Hồ Gò Vấp PHÒNG 18 CA 2

1297 Nguyễn Ngọc Khánh Vân 22-12-04 60135261 7 7/5 Phan Tây Hồ Gò Vấp PHÒNG 18 CA 2

1298 Phan Đặng Phương Nhi 09-10-04 60135264 7 7/5 Phan Tây Hồ Gò Vấp PHÒNG 18 CA 2

1299 Trịnh Ngọc Anh 19-10-04 60135268 7 7/5 Phan Tây Hồ Gò Vấp PHÒNG 18 CA 2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI CA THI

1300 Đỗ Đặng Phúc Anh 11-04-03 60135284 8 8.1 Phan Tây Hồ Gò Vấp PHÒNG 19 CA 2

1301 Lê Tấn Thành Nhân 16-07-03 60135292 8 8.1 Phan Tây Hồ Gò Vấp PHÒNG 19 CA 2

1302 Nguyễn Phước Minh Khoa 16-10-03 60135293 8 8.1 Phan Tây Hồ Gò Vấp PHÒNG 19 CA 2

1303 Bùi Nữ Thục Nhi 29-09-03 60135322 8 8.2 Phan Tây Hồ Gò Vấp PHÒNG 19 CA 2

1304 Ngô Minh Quang 13-10-03 60135324 8 8.2 Phan Tây Hồ Gò Vấp PHÒNG 19 CA 2

1305 Nguyễn Nhật Tân 28-07-03 60135325 8 8.2 Phan Tây Hồ Gò Vấp PHÒNG 19 CA 2

1306 Võ Trần Đăng Khoa 03-07-03 60135327 8 8.2 Phan Tây Hồ Gò Vấp PHÒNG 19 CA 2

1307 Lương Mai Phương 22-04-03 60135347 8 8.6 Phan Tây Hồ Gò Vấp PHÒNG 19 CA 2

1308 Nguyễn Ngọc Tường Vi 10-10-02 60135364 9 9/14 Phan Tây Hồ Gò Vấp PHÒNG 19 CA 2

1309 Phạm Vũ Hoàng Quân 04-06-02 60144556 9 9/4 Phan Tây Hồ Gò Vấp PHÒNG 19 CA 2

1310 Nguyễn Khánh Quỳnh 25-06-05 60143094 6 6 Quang Trung Gò Vấp PHÒNG 19 CA 2

1311 Huỳnh Hồ Khánh Đoan 05-04-05 60135891 6 6/1 Quang Trung Gò Vấp PHÒNG 19 CA 2

1312 Nguyễn Phan Quỳnh Anh 20-01-05 60135885 6 6/1 Quang Trung Gò Vấp PHÒNG 19 CA 2

1313 Đoàn Thiên Ân 22-07-05 60136053 6 6/10 Quang Trung Gò Vấp PHÒNG 19 CA 2

1314 Hà Đình Vinh 23-09-05 60136078 6 6/11 Quang Trung Gò Vấp PHÒNG 19 CA 2

1315 Hồ Phan Mỹ Hoa 20-12-05 60136085 6 6/11 Quang Trung Gò Vấp PHÒNG 19 CA 2

1316 Đào Phạm Ngọc Ánh 08-10-05 60136105 6 6/12 Quang Trung Gò Vấp PHÒNG 19 CA 2

1317 Lê Chí Thắng 22-09-05 60136104 6 6/12 Quang Trung Gò Vấp PHÒNG 19 CA 2

1318 Lê Đặng Anh Phước 18-07-05 60136113 6 6/12 Quang Trung Gò Vấp PHÒNG 19 CA 2

1319 Nguyễn Trang Thanh 17-02-05 60136116 6 6/12 Quang Trung Gò Vấp PHÒNG 19 CA 2

1320 Đỗ Minh Anh 21-05-05 60135946 6 6/2 Quang Trung Gò Vấp PHÒNG 19 CA 2

1321 Nguyễn Ngọc Thành Tiến 16-08-05 60135955 6 6/2 Quang Trung Gò Vấp PHÒNG 19 CA 2

1322 Nguyễn Tường Vi 04-09-05 60135935 6 6/2 Quang Trung Gò Vấp PHÒNG 19 CA 2

1323 Dương Minh Khoa 27-08-05 60135970 6 6/3 Quang Trung Gò Vấp PHÒNG 19 CA 2

1324 Đinh Thị Thùy Dương 18-06-05 60136015 6 6/9 Quang Trung Gò Vấp PHÒNG 20 CA 2

1325 Nguyễn Phùng Gia Đạt 27-06-05 60136031 6 6/9 Quang Trung Gò Vấp PHÒNG 20 CA 2

1326 Bạch Ngọc Hà Minh 15-03-04 60136255 7 7/11 Quang Trung Gò Vấp PHÒNG 20 CA 2

1327 Đỗ Thị Phương Trinh 13-04-04 60136250 7 7/11 Quang Trung Gò Vấp PHÒNG 20 CA 2

1328 Lê Viết Bảo 02-01-04 60136256 7 7/11 Quang Trung Gò Vấp PHÒNG 20 CA 2

1329 Phạm Tấn Hoà 08-02-04 60136226 7 7/11 Quang Trung Gò Vấp PHÒNG 20 CA 2

1330 Phạm Nguyễn Kiệt 21-03-04 60136197 7 7/5 Quang Trung Gò Vấp PHÒNG 20 CA 2

1331 Bùi Huỳnh Nhật Quang 16-04-04 60136210 7 7/8 Quang Trung Gò Vấp PHÒNG 20 CA 2

1332 Dương Cẩm Siêu 06-03-04 60136206 7 7/8 Quang Trung Gò Vấp PHÒNG 20 CA 2

1333 Hoàng Nguyễn Ngọc Quý 26-02-03 60136386 8 8/1 Quang Trung Gò Vấp PHÒNG 20 CA 2

1334 Lâm Hoàn Mỹ 26-06-03 60136296 8 8/10 Quang Trung Gò Vấp PHÒNG 20 CA 2

1335 Nguyễn Ngọc Cẩm Tiên 29-04-03 60136295 8 8/10 Quang Trung Gò Vấp PHÒNG 20 CA 2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI CA THI

1336 Văn Uyên Nhã 05-11-03 60144557 8 8/10 Quang Trung Gò Vấp PHÒNG 20 CA 2

1337 Bùi Thị Khánh Linh 02-11-03 60136347 8 8/11 Quang Trung Gò Vấp PHÒNG 20 CA 2

1338 Trần Nguyên Hạo 08-01-03 60136381 8 8/11 Quang Trung Gò Vấp PHÒNG 20 CA 2

1339 Nguyễn Quang Thái 01-07-03 60136327 8 8/2 Quang Trung Gò Vấp PHÒNG 20 CA 2

1340 Trần Thị Diễm My 27-06-02 60136584 9 9/10 Quang Trung Gò Vấp PHÒNG 20 CA 2

1341 Lê Ngọc Thảo 18-09-02 60136478 9 9/3 Quang Trung Gò Vấp PHÒNG 20 CA 2

1342 Nguyễn Kenny 12-05-05 60135383 6 6/1 Tân Sơn Gò Vấp PHÒNG 20 CA 2

1343 Phạm Thị Bảo Châu 06-11-05 60135387 6 6/1 Tân Sơn Gò Vấp PHÒNG 20 CA 2

1344 Phan Nguyên An Thảo 19-09-05 60135388 6 6/1 Tân Sơn Gò Vấp PHÒNG 20 CA 2

1345 Trần Linh Chi 22-04-05 60135390 6 6/1 Tân Sơn Gò Vấp PHÒNG 20 CA 2

1346 Trần Công Quang 21-11-00 60135737 7 7A1 Trường Sơn Gò Vấp PHÒNG 20 CA 2

1347 Bùi Minh Huyền 24-04-02 60135830 9 9A1 Trường Sơn Gò Vấp PHÒNG 20 CA 2

1348 Nguyễn Gia Tuệ 18-11-02 60135151 9 9G2 Việt Úc Gò Vấp PHÒNG 21 CA 2

1349 Lê Quốc Bảo 28-05-05 60135085 6 6G2 Việt Úc Gò Vấp PHÒNG 21 CA 2

1350 Nguyễn Đình Phong 06-06-05 60135087 6 6G2 Việt Úc Gò Vấp PHÒNG 21 CA 2

1351 Trần Minh Đức Duy 01-12-04 60135088 6 6G2 Việt Úc Gò Vấp PHÒNG 21 CA 2

1352 Vũ Đức Việt Hoàng 09-12-05 60135089 6 6G2 Việt Úc Gò Vấp PHÒNG 21 CA 2

1353 Nguyễn Khoa Như Nguyện 08-04-05 60144558 6 6G3 Việt Úc Gò Vấp PHÒNG 21 CA 2

1354 Nguyễn Minh Khải 21-01-05 60135091 6 6G3 Việt Úc Gò Vấp PHÒNG 21 CA 2

1355 Nguyễn Quỳnh Trang Anh 23-03-05 60144559 6 6G3 Việt Úc Gò Vấp PHÒNG 21 CA 2

1356 Nguyễn Thành Nhân 25-12-05 60135093 6 6G3 Việt Úc Gò Vấp PHÒNG 21 CA 2

1357 Nguyễn Thu Hương 02-09-05 60135094 6 6G3 Việt Úc Gò Vấp PHÒNG 21 CA 2

1358 Võ Hà Phương 29-04-05 60144560 6 6G3 Việt Úc Gò Vấp PHÒNG 21 CA 2

1359 Võ Minh Triết 24-06-05 60135096 6 6G3 Việt Úc Gò Vấp PHÒNG 21 CA 2

1360 Vũ Đặng Gia Bảo 04-05-05 60144561 6 6G3 Việt Úc Gò Vấp PHÒNG 21 CA 2

1361 Đào Minh Trí 01-08-05 60135098 6 6G4 Việt Úc Gò Vấp PHÒNG 21 CA 2

1362 Hồ Khánh Ý Nhi 25-06-05 60135099 6 6G4 Việt Úc Gò Vấp PHÒNG 21 CA 2

1363 Hoàng Võ Hạnh Nguyên 01-10-05 60135101 6 6G4 Việt Úc Gò Vấp PHÒNG 21 CA 2

1364 Ngô Tấn Tài 10-11-05 60135103 6 6G4 Việt Úc Gò Vấp PHÒNG 21 CA 2

1365 Nguyễn Khánh Mai 09-03-05 60135106 6 6G4 Việt Úc Gò Vấp PHÒNG 21 CA 2

1366 Nguyễn Nam Khánh 29-01-05 60135107 6 6G4 Việt Úc Gò Vấp PHÒNG 21 CA 2

1367 Nguyễn Ngọc Uyên Nhi 07-11-05 60135108 6 6G4 Việt Úc Gò Vấp PHÒNG 21 CA 2

1368 Nguyễn Thảo Hà 14-05-05 60135109 6 6G4 Việt Úc Gò Vấp PHÒNG 21 CA 2

1369 Trương Công Toản 25-04-05 60135110 6 6G4 Việt Úc Gò Vấp PHÒNG 21 CA 2

1370 Võ Văn Công Tâm 05-10-05 60135111 6 6G4 Việt Úc Gò Vấp PHÒNG 21 CA 2

1371 Đinh Quang Hiếu 15-11-04 60135112 7 7G1 Việt Úc Gò Vấp PHÒNG 21 CA 2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI CA THI

1372 Nguyễn Phương Thy 10-11-04 60135113 7 7G1 Việt Úc Gò Vấp PHÒNG 22 CA 2

1373 Huỳnh Thiên Ân 15-03-04 60135114 7 7G2 Việt Úc Gò Vấp PHÒNG 22 CA 2

1374 Lê Y Lâm 06-03-04 60135122 7 7G3 Việt Úc Gò Vấp PHÒNG 22 CA 2

1375 Đinh Hà Hoàng 04-01-03 60135124 8 8G1 Việt Úc Gò Vấp PHÒNG 22 CA 2

1376 Hà Trần Tường Anh 27-12-03 60135130 8 8G2 Việt Úc Gò Vấp PHÒNG 22 CA 2

1377 Lê Duy Quang 03-04-03 60135132 8 8G2 Việt Úc Gò Vấp PHÒNG 22 CA 2

1378 Lê Khánh Như 17-04-03 60135133 8 8G2 Việt Úc Gò Vấp PHÒNG 22 CA 2

1379 Nguyễn Thanh An 03-02-03 60135136 8 8G2 Việt Úc Gò Vấp PHÒNG 22 CA 2

1380 Nguyễn Thị Minh Anh 08-12-03 60135137 8 8G2 Việt Úc Gò Vấp PHÒNG 22 CA 2

1381 Hoàng Ngọc Tuân 07-10-03 60135141 8 8G3 Việt Úc Gò Vấp PHÒNG 22 CA 2

1382 Nguyễn Lâm Huy 24-07-03 60135144 8 8G3 Việt Úc Gò Vấp PHÒNG 22 CA 2

1383 Nguyễn Ngọc Bảo An 05-06-03 60135145 8 8G3 Việt Úc Gò Vấp PHÒNG 22 CA 2

1384 Nguyễn Phúc Lâm 25-04-03 60135146 8 8G3 Việt Úc Gò Vấp PHÒNG 22 CA 2

1385 Trần Ngọc Minh 28-12-03 60135147 8 8G3 Việt Úc Gò Vấp PHÒNG 22 CA 2

1386 Nguyễn Thiên Phước 29-09-02 60135149 9 9G1 Việt Úc Gò Vấp PHÒNG 22 CA 2

1387 Đặng Thảo Anh 31-03-05 60137115 6 6a2 Cầu Kiệu Phú Nhuận PHÒNG 22 CA 2

1388 Phạm Thành Danh 07-01-05 60137129 6 6a4 Cầu Kiệu Phú Nhuận PHÒNG 22 CA 2

1389 Lưu Thu Huyền 13-10-04 60144562 7 7A1 Cầu Kiệu Phú Nhuận PHÒNG 22 CA 2

1390 Lục Gia Minh Anh 25-01-04 60137139 7 7a2 Cầu Kiệu Phú Nhuận PHÒNG 22 CA 2

1391 Lưu Ngọc Anh 13-03-13 60144563 8 8A1 Cầu Kiệu Phú Nhuận PHÒNG 22 CA 2

1392 Nguyễn Ngọc Thắng 21-11-03 60137153 8 8a1 Cầu Kiệu Phú Nhuận PHÒNG 22 CA 2

1393 Phạm Ánh Như Ngọc 07-08-13 60144564 8 8A1 Cầu Kiệu Phú Nhuận PHÒNG 22 CA 2

1394 Trần Vĩnh Tú 04-03-03 60137159 8 8a1 Cầu Kiệu Phú Nhuận PHÒNG 22 CA 2

1395 Phạm Nguyễn Lan Thi 20-12-03 60137168 8 8a2 Cầu Kiệu Phú Nhuận PHÒNG 22 CA 2

1396 Bùi Quốc Minh Quân 11-01-02 60137174 9 9a2 Cầu Kiệu Phú Nhuận PHÒNG 23 CA 2

1397 Huỳnh Công Nam Sơn 12-04-02 60137177 9 9a2 Cầu Kiệu Phú Nhuận PHÒNG 23 CA 2

1398 Võ Gia Nguyên 23-04-05 60137222 6 6A9 Độc Lập Phú Nhuận PHÒNG 23 CA 2

1399 Mạch Gia Nguyên 28-09-04 60137232 7 7A1 Độc Lập Phú Nhuận PHÒNG 23 CA 2

1400 Nguyễn Phúc Minh Anh 27-11-04 60137238 7 7A1 Độc Lập Phú Nhuận PHÒNG 23 CA 2

1401 Hoàng Việt Hùng 27-01-04 50130532 7 7A10 Độc Lập Phú Nhuận PHÒNG 23 CA 2

1402 Nguyễn Thế Hưng 15-03-04 60137247 7 7A10 Độc Lập Phú Nhuận PHÒNG 23 CA 2

1403 Đỗ Huỳnh Lan Thi 06-10-05 60144565 6 6a11 Ngô Tất Tố Phú Nhuận PHÒNG 23 CA 2

1404 Lê Nguyễn Gia Hân 27-05-05 60144566 6 6a11 Ngô Tất Tố Phú Nhuận PHÒNG 23 CA 2

1405 Nguyễn Nhật Minh 14-07-05 60136858 6 6a12 Ngô Tất Tố Phú Nhuận PHÒNG 23 CA 2

1406 Nguyễn Thái Gia Ngân 31-07-05 60136859 6 6a12 Ngô Tất Tố Phú Nhuận PHÒNG 23 CA 2

1407 Huỳnh Tấn Phát 21-04-05 60136876 6 6a3 Ngô Tất Tố Phú Nhuận PHÒNG 23 CA 2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI CA THI

1408 Nguyễn Quang Tiến 25-09-05 60136884 6 6a6 Ngô Tất Tố Phú Nhuận PHÒNG 23 CA 2

1409 Đỗ Trần Ngọc 21-06-05 60136886 6 6a8 Ngô Tất Tố Phú Nhuận PHÒNG 23 CA 2

1410 Lê Ngọc Hiếu 30-04-05 60136901 6 6a9 Ngô Tất Tố Phú Nhuận PHÒNG 23 CA 2

1411 Long Nguyễn Hạnh Thông 30-05-05 60136902 6 6a9 Ngô Tất Tố Phú Nhuận PHÒNG 23 CA 2

1412 Hùynh Nguyễn Hương Trà 30-04-04 60136927 7 7a13 Ngô Tất Tố Phú Nhuận PHÒNG 23 CA 2

1413 Phùng Đăng 27-06-04 60136930 7 7a13 Ngô Tất Tố Phú Nhuận PHÒNG 23 CA 2

1414 Trần Hữu Minh Tâm 09-11-04 60136931 7 7a13 Ngô Tất Tố Phú Nhuận PHÒNG 23 CA 2

1415 Lê Diệu Hồng 12-05-04 60136935 7 7a5 Ngô Tất Tố Phú Nhuận PHÒNG 23 CA 2

1416 Nguyễn Phạm Thục Đoan 20-04-04 60136945 7 7a9 Ngô Tất Tố Phú Nhuận PHÒNG 23 CA 2

1417 Nguyễn Phước Khang 25-08-04 60136946 7 7a9 Ngô Tất Tố Phú Nhuận PHÒNG 23 CA 2

1418 Phan Phúc Điền 30-01-03 60136951 8 8a12 Ngô Tất Tố Phú Nhuận PHÒNG 23 CA 2

1419 Trần Công Danh 16-01-03 60136952 8 8a12 Ngô Tất Tố Phú Nhuận PHÒNG 23 CA 2

1420 Đặng Đình Huy 13-08-03 60136967 8 8a14 Ngô Tất Tố Phú Nhuận PHÒNG 24 CA 2

1421 Lê Phước Thịnh 18-05-03 60136968 8 8a14 Ngô Tất Tố Phú Nhuận PHÒNG 24 CA 2

1422 Dương Phúc Khang 15-08-02 60136994 9 9a11 Ngô Tất Tố Phú Nhuận PHÒNG 24 CA 2

1423 Lê Trí Thành Đạt 29-09-05 60137299 6 6 Quốc Tế Phú Nhuận PHÒNG 24 CA 2

1424 Trần Hoàng Bách 28-11-05 60137300 6 6 Quốc Tế Phú Nhuận PHÒNG 24 CA 2

1425 Trần Ngọc Bảo Quỳnh 04-09-03 60144567 7 7 Quốc Tế Phú Nhuận PHÒNG 24 CA 2

1426 Annie Richardson 09-06-03 60144568 8 8 Quốc Tế Phú Nhuận PHÒNG 24 CA 2

1427 Hoàng Kim Quỳnh Anh 20-11-03 60137309 8 8 Quốc Tế Phú Nhuận PHÒNG 24 CA 2

1428 Phạm Hồng Khánh Linh 23-04-03 60137310 8 8 Quốc Tế Phú Nhuận PHÒNG 24 CA 2

1429 Vương Nguyễn Đan Thảo 02-02-03 60137314 8 8 Quốc Tế Phú Nhuận PHÒNG 24 CA 2

1430 Lữ Phương Thảo Vy 19-05-02 60137315 9 9 Quốc Tế Phú Nhuận PHÒNG 24 CA 2

1431 Mai Võ Thanh Tâm 15-03-02 60137316 9 9 Quốc Tế Phú Nhuận PHÒNG 24 CA 2

1432 Trịnh Hào Phong 08-01-02 60137312 9 9 Quốc Tế Phú Nhuận PHÒNG 24 CA 2

1433 phạm Phương Thảo Nhi 21-11-05 60137318 6 6A1 Việt Anh Phú Nhuận PHÒNG 24 CA 2

1434 Nguyễn Các Tiên 23-06-05 60137321 6 6A1 Việt Anh Phú Nhuận PHÒNG 24 CA 2

1435 Trần Lê Gia Bảo 16-07-05 60137322 6 6A1 Việt Anh Phú Nhuận PHÒNG 24 CA 2

1436 Võ Châu Hải Đông 15-07-05 60137323 6 6A1 Việt Anh Phú Nhuận PHÒNG 24 CA 2

1437 Lê Đức Cường 01-07-04 60137325 7 7A2 Việt Anh Phú Nhuận PHÒNG 24 CA 2

1438 Nguyễn Tân Hồng Dương 17-05-04 60137326 7 7A2 Việt Anh Phú Nhuận PHÒNG 24 CA 2

1439 Vĩnh Hoàng Tôn Duyên 02-01-04 60137328 7 7A2 Việt Anh Phú Nhuận PHÒNG 24 CA 2

1440 Hoàng Nguyễn Thảo Quyên 02-05-03 60137329 8 8A1 Việt Anh Phú Nhuận PHÒNG 24 CA 2

1441 Huỳnh Gia My 08-02-02 60137333 9 9A1 Việt Anh Phú Nhuận PHÒNG 24 CA 2

1442 Huỳnh Lệ Cát Di 23-02-02 60137334 9 9A1 Việt Anh Phú Nhuận PHÒNG 24 CA 2

1443 Nguyễn Thanh Hương 26-06-02 60137335 9 9A1 Việt Anh Phú Nhuận PHÒNG 24 CA 2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI CA THI

1444 Phạm Minh Xuân 27-04-02 60137336 9 9A1 Việt Anh Phú Nhuận PHÒNG 25 CA 2

1445 Hoàng Tiến Đạt 19-10-02 60137337 9 9A2 Việt Anh Phú Nhuận PHÒNG 25 CA 2

1446 Lê Hoàng Gia Huy 26-02-02 60137338 9 9A2 Việt Anh Phú Nhuận PHÒNG 25 CA 2

1447 Trần Phạm Thanh Trang 25-06-02 60137340 9 9A2 Việt Anh Phú Nhuận PHÒNG 25 CA 2

1448 Lê Phương Nguyên 19-02-05 60137017 6 6H2 Việt Úc Phú Nhuận PHÒNG 25 CA 2

1449 Hoàng Thảo Nhi 04-07-05 60137020 6 6H3 Việt Úc Phú Nhuận PHÒNG 25 CA 2

1450 Bùi Bảo Ngọc Phúc 07-07-05 60137023 6 6H4 Việt Úc Phú Nhuận PHÒNG 25 CA 2

1451 Bùi Lê Thục Anh 10-12-05 60137024 6 6H4 Việt Úc Phú Nhuận PHÒNG 25 CA 2

1452 Đinh Ngọc Thy Khánh 12-11-05 60137025 6 6H4 Việt Úc Phú Nhuận PHÒNG 25 CA 2

1453 Đinh Trung Tín 30-07-05 60137026 6 6H4 Việt Úc Phú Nhuận PHÒNG 25 CA 2

1454 Lê Phạm Quang Đại 19-04-05 60137029 6 6H4 Việt Úc Phú Nhuận PHÒNG 25 CA 2

1455 Nguyễn Phước Trí 21-11-04 60137031 6 6H4 Việt Úc Phú Nhuận PHÒNG 25 CA 2

1456 Nguyễn Trần Minh Quân 07-07-05 60137032 6 6H4 Việt Úc Phú Nhuận PHÒNG 25 CA 2

1457 Phạm Gia Tuệ 28-05-04 60137033 6 6H4 Việt Úc Phú Nhuận PHÒNG 25 CA 2

1458 Vũ Nguyên Vinh 09-07-05 60137036 6 6H4 Việt Úc Phú Nhuận PHÒNG 25 CA 2

1459 Đặng Phương Minh 16-08-05 60144569 6 6H5 Việt Úc Phú Nhuận PHÒNG 25 CA 2

1460 Đặng Quang Phú 10-10-05 60144570 6 6H5 Việt Úc Phú Nhuận PHÒNG 25 CA 2

1461 Ksor Nguyễn 10-10-05 60137039 6 6H5 Việt Úc Phú Nhuận PHÒNG 25 CA 2

1462 Lý Hoàng Gia Bảo Nghi 28-01-05 60144571 6 6H5 Việt Úc Phú Nhuận PHÒNG 25 CA 2

1463 Nguyễn Hồ Kim Chi 14-03-05 60137041 6 6H5 Việt Úc Phú Nhuận PHÒNG 25 CA 2

1464 Nguyễn Phúc Gia Nghi 23-01-05 60144572 6 6H5 Việt Úc Phú Nhuận PHÒNG 25 CA 2

1465 Trần Hà Minh Nhật 23-04-05 60144573 6 6H5 Việt Úc Phú Nhuận PHÒNG 25 CA 2

1466 Vũ Phúc Hưng 22-07-05 60137045 6 6H5 Việt Úc Phú Nhuận PHÒNG 25 CA 2

1467 Hồ Gia Nghi 06-05-04 60137046 7 7H1 Việt Úc Phú Nhuận PHÒNG 25 CA 2

1468 Lê Tuấn Khải 07-01-04 60137048 7 7H1 Việt Úc Phú Nhuận PHÒNG 26 CA 2

1469 Hà Quang Minh Sơn 15-12-04 60137056 7 7H3 Việt Úc Phú Nhuận PHÒNG 26 CA 2

1470 Mai Nhật Hoàng 08-01-04 60137057 7 7H3 Việt Úc Phú Nhuận PHÒNG 26 CA 2

1471 Ngô Việt Hoàng 01-11-04 60137058 7 7H3 Việt Úc Phú Nhuận PHÒNG 26 CA 2

1472 Trịnh Duy Thức 15-07-04 60137064 7 7H3 Việt Úc Phú Nhuận PHÒNG 26 CA 2

1473 Trịnh Minh Trí 09-11-04 60137065 7 7H3 Việt Úc Phú Nhuận PHÒNG 26 CA 2

1474 Lê Chí Đạt 19-01-04 60144574 7 7H4 Việt Úc Phú Nhuận PHÒNG 26 CA 2

1475 Nguyễn Gia Huy 08-11-04 60144575 7 7H4 Việt Úc Phú Nhuận PHÒNG 26 CA 2

1476 Trần Phú Khang 20-11-04 60144576 7 7H4 Việt Úc Phú Nhuận PHÒNG 26 CA 2

1477 Trương Quốc Phú 05-04-16 60144577 7 7H4 Việt Úc Phú Nhuận PHÒNG 26 CA 2

1478 Bùi Bảo Phúc 31-01-04 60137067 7 7H5 Việt Úc Phú Nhuận PHÒNG 26 CA 2

1479 Bùi Yến Thanh 05-06-04 60137068 7 7H5 Việt Úc Phú Nhuận PHÒNG 26 CA 2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI CA THI

1480 Đặng Minh Nhật 10-05-04 60144578 7 7H5 Việt Úc Phú Nhuận PHÒNG 26 CA 2

1481 Đoàn Anh Khoa 17-08-04 60137070 7 7H5 Việt Úc Phú Nhuận PHÒNG 26 CA 2

1482 Huỳnh Cẩm Nguyên 20-03-04 60144579 7 7H5 Việt Úc Phú Nhuận PHÒNG 26 CA 2

1483 Lê Vương Hoàng Bảo 27-11-04 60137073 7 7H5 Việt Úc Phú Nhuận PHÒNG 26 CA 2

1484 Lê Xuân Hoàng Khôi 04-04-04 60144580 7 7H5 Việt Úc Phú Nhuận PHÒNG 26 CA 2

1485 Lý Anh Quang Duy 15-05-04 60137074 7 7H5 Việt Úc Phú Nhuận PHÒNG 26 CA 2

1486 Nguyễn Bảo Hạnh Nguyên 09-04-04 60137075 7 7H5 Việt Úc Phú Nhuận PHÒNG 26 CA 2

1487 Nguyễn Hoàng Quân 05-03-04 60137076 7 7H5 Việt Úc Phú Nhuận PHÒNG 26 CA 2

1488 Nguyễn Phương Thùy 24-11-04 60137077 7 7H5 Việt Úc Phú Nhuận PHÒNG 26 CA 2

1489 Đinh Ngọc Uyên Thy 09-12-03 60144581 8 8H2 Việt Úc Phú Nhuận PHÒNG 26 CA 2

1490 Đoàn Nguyên Bảo 10-02-03 60137088 8 8H2 Việt Úc Phú Nhuận PHÒNG 26 CA 2

1491 Trần Đặng Thanh Trà 27-05-03 60144582 8 8H2 Việt Úc Phú Nhuận PHÒNG 26 CA 2

1492 Nguyễn Trần Gia Huy 13-09-03 60137093 8 8H3 Việt Úc Phú Nhuận PHÒNG 27 CA 2

1493 Nguyễn Ngọc Minh Châu 02-08-03 60137094 8 8H4 Việt Úc Phú Nhuận PHÒNG 27 CA 2

1494 Nguyễn Trần Bảo Thy 08-10-03 60144583 8 8H4 Việt Úc Phú Nhuận PHÒNG 27 CA 2

1495 Tô Gia Hy 07-10-03 60144584 8 8H4 Việt Úc Phú Nhuận PHÒNG 27 CA 2

1496 Trần Nguyễn Tuệ Linh 13-11-03 60137096 8 8H4 Việt Úc Phú Nhuận PHÒNG 27 CA 2

1497 Văn Hồng Lâm 25-08-03 60137097 8 8H4 Việt Úc Phú Nhuận PHÒNG 27 CA 2

1498 Lê Phước Hoàng 30-12-03 60137098 8 8H5 Việt Úc Phú Nhuận PHÒNG 27 CA 2

1499 Lui Vi Tri 13-08-03 60137099 8 8H5 Việt Úc Phú Nhuận PHÒNG 27 CA 2

1500 Ngô Huỳnh Uyển Như 05-05-03 60144585 8 8H5 Việt Úc Phú Nhuận PHÒNG 27 CA 2

1501 Phạm Đại Nghĩa 26-02-03 60144586 7 8H5 Việt Úc Phú Nhuận PHÒNG 27 CA 2

1502 Trần Lê Minh Nhật 13-10-02 60137105 9 9H3 Việt Úc Phú Nhuận PHÒNG 27 CA 2

1503 Huỳnh Ngọc Phương Thu 27-09-02 60137106 9 9H4 Việt Úc Phú Nhuận PHÒNG 27 CA 2

1504 Lý Minh Hạnh 07-04-02 60144587 9 9H5 Việt Úc Phú Nhuận PHÒNG 27 CA 2

1505 Nguyễn Hồng Trinh 23-10-02 60137108 9 9H5 Việt Úc Phú Nhuận PHÒNG 27 CA 2

1506 Nguyễn Phương Anh 04-09-05 60122293 6 6A5 Bình Chiểu Thủ Đức PHÒNG 27 CA 2

1507 Nguyễn Thị Hương Linh 12-07-05 60122294 6 6A5 Bình Chiểu Thủ Đức PHÒNG 27 CA 2

1508 Nguyễn Bạch Anh Triều 03-10-05 60122308 6 6A7 Bình Chiểu Thủ Đức PHÒNG 27 CA 2

1509 Nguyễn Thì Kiều Anh 01-01-05 60122309 6 6A7 Bình Chiểu Thủ Đức PHÒNG 27 CA 2

1510 Phạm Thị Ngọc Ánh 26-10-05 60122310 6 6A7 Bình Chiểu Thủ Đức PHÒNG 27 CA 2

1511 Đinh Thị Khánh Ngọc 25-10-05 60122312 6 6A8 Bình Chiểu Thủ Đức PHÒNG 27 CA 2

1512 Giang Hoàng Long 14-06-05 60122313 6 6A8 Bình Chiểu Thủ Đức PHÒNG 27 CA 2

1513 Trần Duy Mạnh 17-11-04 60122331 7 7A1 Bình Chiểu Thủ Đức PHÒNG 27 CA 2

1514 Phạm Bgọc Phương Anh 18-03-04 60122338 7 7Ả13 Bình Chiểu Thủ Đức PHÒNG 27 CA 2

1515 Lê Ngô Quang Huy 12-06-04 60122350 7 7A3 Bình Chiểu Thủ Đức PHÒNG 27 CA 2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI CA THI

1516 Dương Đình Thành Đạt 23-07-04 60122373 7 7A6 Bình Chiểu Thủ Đức PHÒNG 28 CA 2

1517 Hoàng Trần Thanh Nhật 03-11-04 60122374 7 7A6 Bình Chiểu Thủ Đức PHÒNG 28 CA 2

1518 Nguyễn Trần Nam Sơn 31-07-04 60122377 7 7A6 Bình Chiểu Thủ Đức PHÒNG 28 CA 2

1519 Nguyễn Trần Thảo Hiền 04-08-04 60122375 7 7A6 Bình Chiểu Thủ Đức PHÒNG 28 CA 2

1520 Phan Thị Mỹ Hằng 11-11-04 60122387 7 7A7 Bình Chiểu Thủ Đức PHÒNG 28 CA 2

1521 Đặng Võ Anh Minh 04-11-03 60144588 8 8A1 Bình Chiểu Thủ Đức PHÒNG 28 CA 2

1522 Nguyễn Trần Thảo Vy 09-05-03 60122405 8 8A2 Bình Chiểu Thủ Đức PHÒNG 28 CA 2

1523 Vũ Nguyễn Hồng Ân 01-10-03 60121688 8 8A4 Bình Chiểu Thủ Đức PHÒNG 28 CA 2

1524 Nguyễn Hoàn Hồng Đức 29-08-03 60121689 8 8A8 Bình Chiểu Thủ Đức PHÒNG 28 CA 2

1525 Kiều Minh Anh 05-02-02 60122415 9 9A1 Bình Chiểu Thủ Đức PHÒNG 28 CA 2

1526 Mai Quang Huy 16-10-02 60122420 9 9A1 Bình Chiểu Thủ Đức PHÒNG 28 CA 2

1527 Nguyễn Minh Hiệu 10-03-02 60122426 9 9A1 Bình Chiểu Thủ Đức PHÒNG 28 CA 2

1528 Nguyển Minh Đức 20-11-02 60122427 9 9A1 Bình Chiểu Thủ Đức PHÒNG 28 CA 2

1529 Trần Thị Hải Yến 26-07-02 60122434 9 9A1 Bình Chiểu Thủ Đức PHÒNG 28 CA 2

1530 Lê Anh Thư 12-12-02 60122439 9 9A4 Bình Chiểu Thủ Đức PHÒNG 28 CA 2

1531 Dương Tuấn Anh 06-12-05 60122443 6 6/1 Bình Thọ Thủ Đức PHÒNG 28 CA 2

1532 Ngô Hoàng Thảo Nguyên 29-04-05 60122445 6 6/1 Bình Thọ Thủ Đức PHÒNG 28 CA 2

1533 Nguyễn Tường Vy 14-01-05 60122447 6 6/1 Bình Thọ Thủ Đức PHÒNG 28 CA 2

1534 Trần Ngọc Diễm Hà 21-08-05 60122448 6 6/1 Bình Thọ Thủ Đức PHÒNG 28 CA 2

1535 Trần Việt Quân 03-09-05 60122449 6 6/1 Bình Thọ Thủ Đức PHÒNG 28 CA 2

1536 Đào Hồng Minh 28-11-04 60122456 7 7/1 Bình Thọ Thủ Đức PHÒNG 28 CA 2

1537 Hoàng Ngọc Nghi Anh 13-01-04 60122458 7 7/1 Bình Thọ Thủ Đức PHÒNG 28 CA 2

1538 Nguyễn Phạm Thảo Ngọc 01-01-04 60122464 7 7/1 Bình Thọ Thủ Đức PHÒNG 28 CA 2

1539 Nguyễn Ngọc Bản 24-06-04 60122471 7 7/2 Bình Thọ Thủ Đức PHÒNG 28 CA 2

1540 Phan Vũ Ngọc Thanh 24-05-04 60122476 8 8/1 Bình Thọ Thủ Đức PHÒNG 29 CA 2

1541 Lê Nguyễn Quốc An 28-07-03 60122481 8 8/2 Bình Thọ Thủ Đức PHÒNG 29 CA 2

1542 Lê Phạm Minh Anh 20-02-03 60122489 8 8/5 Bình Thọ Thủ Đức PHÒNG 29 CA 2

1543 Nguyễn Trần Hữu Đức 15-01-03 60122525 8 8/7 Bình Thọ Thủ Đức PHÒNG 29 CA 2

1544 Trần Quang Duy 19-10-02 60122559 9 9/1 Bình Thọ Thủ Đức PHÒNG 29 CA 2

1545 Nguyễn Thụy Thanh Nghi 12-02-02 60122568 9 9/4 Bình Thọ Thủ Đức PHÒNG 29 CA 2

1546 Nguyễn Trần Đăng Quang 31-07-02 60122569 9 9/4 Bình Thọ Thủ Đức PHÒNG 29 CA 2

1547 Lê Nguyễn Khánh Du 01-05-02 60122575 9 9/5 Bình Thọ Thủ Đức PHÒNG 29 CA 2

1548 Nguyễn Ngọc Nhân 28-08-02 60122576 9 9/5 Bình Thọ Thủ Đức PHÒNG 29 CA 2

1549 Hà Mạnh Trí 08-11-05 60123136 6 6A10 Hiệp Bình Thủ Đức PHÒNG 29 CA 2

1550 Nguyễn Văn Thiên 04-01-05 60123134 9 6A10 Hiệp Bình Thủ Đức PHÒNG 29 CA 2

1551 Phạm Nguyễn Tuấn Đạt 21-11-05 60123138 6 6A10 Hiệp Bình Thủ Đức PHÒNG 29 CA 2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI CA THI

1552 Ngô Kiều Khanh 18-11-05 60123151 6 6A5 Hiệp Bình Thủ Đức PHÒNG 29 CA 2

1553 Phạm Vân Anh 30-03-05 60123158 6 6A5 Hiệp Bình Thủ Đức PHÒNG 29 CA 2

1554 Triệu Nguyễn Anh Thư 11-06-04 60123171 7 7A5 Hiệp Bình Thủ Đức PHÒNG 29 CA 2

1555 Nguyễn Trung Hiếu 08-10-03 60144589 8 8A10 Hiệp Bình Thủ Đức PHÒNG 29 CA 2

1556 Chế Anh Thư 06-06-05 60122149 6 6A1 Lê Quý Đôn Thủ Đức PHÒNG 29 CA 2

1557 Lê Nhã Trúc Sơn Kha 20-10-05 60122154 6 6A1 Lê Quý Đôn Thủ Đức PHÒNG 29 CA 2

1558 Nguyễn Trần Xuân Phúc 19-04-05 60122164 6 6A1 Lê Quý Đôn Thủ Đức PHÒNG 29 CA 2

1559 Trần Huỳnh Tuấn Anh 13-05-05 60122170 6 6A1 Lê Quý Đôn Thủ Đức PHÒNG 29 CA 2

1560 Phan Hạnh Duyên 25-03-05 60122180 6 6A2 Lê Quý Đôn Thủ Đức PHÒNG 29 CA 2

1561 Phan Hương Giang 13-05-05 60122181 6 6A2 Lê Quý Đôn Thủ Đức PHÒNG 29 CA 2

1562 Nguyễn Thành Phát 14-02-05 60144590 6 6A3 Lê Quý Đôn Thủ Đức PHÒNG 29 CA 2

1563 Chu Uyên Phương 06-01-05 60122193 6 6A5 Lê Quý Đôn Thủ Đức PHÒNG 29 CA 2

1564 Trần Nguyễn Bảo Ngọc 28-12-05 60122196 6 6A5 Lê Quý Đôn Thủ Đức PHÒNG 30 CA 2

1565 Đỗ Ngọc Minh Thư 21-04-04 60122208 7 7A1 Lê Quý Đôn Thủ Đức PHÒNG 30 CA 2

1566 Huỳnh Hà Bảo Ngân 03-07-04 60122211 7 7A1 Lê Quý Đôn Thủ Đức PHÒNG 30 CA 2

1567 Nguyễn Ngọc Minh Châu 29-03-04 60122215 7 7A1 Lê Quý Đôn Thủ Đức PHÒNG 30 CA 2

1568 Trần Nguyễn Xuân Quỳnh 02-04-04 60122218 7 7A1 Lê Quý Đôn Thủ Đức PHÒNG 30 CA 2

1569 Vũ Thị Thảo Nhi 30-04-04 60122220 7 7A1 Lê Quý Đôn Thủ Đức PHÒNG 30 CA 2

1570 Lê Đức Long 31-08-04 60122230 7 7A11 Lê Quý Đôn Thủ Đức PHÒNG 30 CA 2

1571 Cao Nguyễn Minh Hiếu 10-08-04 60122234 7 7A14 Lê Quý Đôn Thủ Đức PHÒNG 30 CA 2

1572 Nguyễn Trần Minh Khang 11-10-03 60122244 8 8A1 Lê Quý Đôn Thủ Đức PHÒNG 30 CA 2

1573 Trương Tấn Sang 25-08-03 60122247 8 8A1 Lê Quý Đôn Thủ Đức PHÒNG 30 CA 2

1574 Đinh Gia Lương 18-01-03 60122248 8 8A10 Lê Quý Đôn Thủ Đức PHÒNG 30 CA 2

1575 Lâm Thị Xuân Anh 13-05-03 60122588 8 8A2 Lê Quý Đôn Thủ Đức PHÒNG 30 CA 2

1576 Nguyễn Văn Hoàng Minh 30-04-03 60122622 8 8A5 Lê Quý Đôn Thủ Đức PHÒNG 30 CA 2

1577 Đường Hạnh Trang 21-02-02 60122645 9 9A3 Lê Quý Đôn Thủ Đức PHÒNG 30 CA 2

1578 Nguyễn Thiện Phúc 20-08-02 60122663 9 9A5 Lê Quý Đôn Thủ Đức PHÒNG 30 CA 2

1579 Huỳnh Đặng Anh Khoa 30/11/2005 60122671 6 6A1 Lê Văn Việt Thủ Đức PHÒNG 30 CA 2

1580 Lê Cảnh Toàn 22/4/2005 60122673 6 6A1 Lê Văn Việt Thủ Đức PHÒNG 30 CA 2

1581 Nguyễn Ngọc Anh Thư 12/5/2005 60122676 6 6A1 Lê Văn Việt Thủ Đức PHÒNG 30 CA 2

1582 Nguyễn Thùy Dung 16/4/2005 60122678 6 6A1 Lê Văn Việt Thủ Đức PHÒNG 30 CA 2

1583 Nguyễn Trương Hoàng Sơn 8/10/2005 60122679 6 6A1 Lê Văn Việt Thủ Đức PHÒNG 30 CA 2

1584 Đặng Thanh Hằng 3/11/2004 60122701 7 7A1 Lê Văn Việt Thủ Đức PHÒNG 30 CA 2

1585 Nguyễn Đỗ Uyên Nhi 5/9/2004 60122704 7 7A1 Lê Văn Việt Thủ Đức PHÒNG 30 CA 2

1586 Huỳnh Trọng Tín 29/3/2004 60122711 7 7A3 Lê Văn Việt Thủ Đức PHÒNG 30 CA 2

1587 Nguyễn Minh Quân 28/1/2004 60122712 7 7A3 Lê Văn Việt Thủ Đức PHÒNG 30 CA 2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI CA THI

1588 Nguyễn Trần Kiều Chinh 05-03-03 60122717 8 8A2 Lê Văn Việt Thủ Đức PHÒNG 31 CA 2

1589 Thái Ngọc Mỹ Kim 02-01-03 60122720 8 8A2 Lê Văn Việt Thủ Đức PHÒNG 31 CA 2

1590 Đặng Ngọc Phương Vy 19/3/2002 60122724 9 9A2 Lê Văn Việt Thủ Đức PHÒNG 31 CA 2

1591 Đồng Tuấn Vinh 14/12/2002 60122727 9 9A3 Lê Văn Việt Thủ Đức PHÒNG 31 CA 2

1592 Mã Bảo Ân 18/10/2002 60122729 9 9A3 Lê Văn Việt Thủ Đức PHÒNG 31 CA 2

1593 Nguyễn Đăng Khôi 20-11-05 60124318 6 6A1 Linh Đông Thủ Đức PHÒNG 31 CA 2

1594 Nguyễn Thị Lan Anh 04-02-05 60124319 6 6A1 Linh Đông Thủ Đức PHÒNG 31 CA 2

1595 Lê Quang Vũ 01-08-05 60123206 6 6A3 Linh Đông Thủ Đức PHÒNG 31 CA 2

1596 Đinh Ngọc Châu 08-08-05 60124347 6 6A4 Linh Đông Thủ Đức PHÒNG 31 CA 2

1597 Đỗ Phương Anh 08-11-05 60123210 6 6A5 Linh Đông Thủ Đức PHÒNG 31 CA 2

1598 Nguyễn Ngọc Bình Minh 20-07-04 60124344 7 7A7 Linh Đông Thủ Đức PHÒNG 31 CA 2

1599 Phạm Trần Mạnh Nghi 19-06-03 60123209 8 8A4 Linh Đông Thủ Đức PHÒNG 31 CA 2

1600 Nguyễn Hoàng Trinh Thư 11-11-03 60124351 8 8A6 Linh Đông Thủ Đức PHÒNG 31 CA 2

1601 Trần Duy Phương Nhi 05-08-03 60123350 8 8A8 Linh Đông Thủ Đức PHÒNG 31 CA 2

1602 Lưu Nguyễn Thiên Phúc 13-12-02 60123233 9 9A2 Linh Đông Thủ Đức PHÒNG 31 CA 2

1603 Lê Hữu Đôn 09-11-02 60123229 9 9A7 Linh Đông Thủ Đức PHÒNG 31 CA 2

1604 Đoàn Gia Phương Nghi 04-05-05 60112736 6 6A1 Linh Trung Thủ Đức PHÒNG 31 CA 2

1605 Lê Minh Hoàng 20/5/2005 60122761 6 6A2 Linh Trung Thủ Đức PHÒNG 31 CA 2

1606 Lê Tuấn Anh 02-12-04 60122772 7 7A1 Linh Trung Thủ Đức PHÒNG 31 CA 2

1607 Dương Minh Quang 24/6/2003 60122778 8 8A1 Linh Trung Thủ Đức PHÒNG 31 CA 2

1608 Trảo Ngọc Thảo Vy 27/2/2003 60122784 8 8A1 Linh Trung Thủ Đức PHÒNG 31 CA 2

1609 Đỗ Thị Phương Hà 15/10/2002 60122809 9 9A1 Linh Trung Thủ Đức PHÒNG 31 CA 2

1610 Chu Nguyên Trường 23-08-05 60122860 6 6A3 Ngô Chí Quốc Thủ Đức PHÒNG 31 CA 2

1611 Đỗ Ngọc An 05-02-05 60122861 6 6A3 Ngô Chí Quốc Thủ Đức PHÒNG 31 CA 2

1612 Lê Hoàng Ngọc Minh 18-05-05 60122864 6 6A3 Ngô Chí Quốc Thủ Đức PHÒNG 32 CA 2

1613 Lê Việt Quang 19-10-05 60122866 6 6A3 Ngô Chí Quốc Thủ Đức PHÒNG 32 CA 2

1614 Đỗ Nguyễn Hoàng Quyền 25-01-04 60122880 7 7A1 Ngô Chí Quốc Thủ Đức PHÒNG 32 CA 2

1615 Ngô Thị Bảo Ngọc 23-04-02 60122913 9 9A1 Ngô Chí Quốc Thủ Đức PHÒNG 32 CA 2

1616 Hồ Kỳ Phong 02-03-05 60122944 6 6A4 Nguyễn Văn Bá Thủ Đức PHÒNG 32 CA 2

1617 Đinh Diệp Hương Chi 28-09-04 60122951 7 7A10 Nguyễn Văn Bá Thủ Đức PHÒNG 32 CA 2

1618 Nguyễn Thị Ngọc Mai 09-05-04 60122955 7 7A10 Nguyễn Văn Bá Thủ Đức PHÒNG 32 CA 2

1619 Nguyễn Ngọc Thanh Bình 08-04-02 60123123 9 9A7 Tam Bình Thủ Đức PHÒNG 32 CA 2

1620 Nguyễn Vũ Thu Minh 19-10-02 60123125 9 9A7 Tam Bình Thủ Đức PHÒNG 32 CA 2

1621 Phạm Hoàng Anh Thi 02-06-05 60123245 6 6A9 Thái Văn Lung Thủ Đức PHÒNG 32 CA 2

1622 Lê Trần Tố Trinh 01-09-04 60123250 7 7A5 Thái Văn Lung Thủ Đức PHÒNG 32 CA 2

1623 Nguyễn Võ Hải Vy 11-08-04 60123257 7 7A5 Thái Văn Lung Thủ Đức PHÒNG 32 CA 2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI CA THI

1624 Lê Thị Thu Hằng 18-09-02 60123271 9 9A4 Thái Văn Lung Thủ Đức PHÒNG 32 CA 2

1625 Trầm Tuấn Quang 03-12-02 60123272 9 9A4 Thái Văn Lung Thủ Đức PHÒNG 32 CA 2

1626 Bùi Đức Minh 27-04-02 60123353 6 6 Trường Thọ Thủ Đức PHÒNG 32 CA 2

1627 Nguyễn Huỳnh Minh Thư 29-03-05 60123367 6 62 Trường Thọ Thủ Đức PHÒNG 32 CA 2

1628 Nguyễn Khiết Đăng 24-02-05 60123368 6 62 Trường Thọ Thủ Đức PHÒNG 32 CA 2

1629 Đỗ Phúc Tín 29-08-05 60123372 6 6 Trường Thọ Thủ Đức PHÒNG 32 CA 2

1630 Nguyễn Tiến Trung 12-05-05 60123376 6 6 Trường Thọ Thủ Đức PHÒNG 32 CA 2

1631 Lê Thiên Kim 08-12-04 60123293 7 7.1 Trường Thọ Thủ Đức PHÒNG 32 CA 2

1632 Nguyễn Huỳnh Anh 14-09-04 60123298 7 7.1 Trường Thọ Thủ Đức PHÒNG 32 CA 2

1633 Nguyễn Huỳnh Minh Chi 17-03-04 60123299 7 7.1 Trường Thọ Thủ Đức PHÒNG 32 CA 2

1634 Tô Khả Định 02-06-04 60123304 7 7.1 Trường Thọ Thủ Đức PHÒNG 32 CA 2

1635 Khương Hữu Anh Duy 19-05-04 60123309 7 7.3 Trường Thọ Thủ Đức PHÒNG 32 CA 2

1636 Trần Phú Lộc 03-06-03 60123387 8 8.2 Trường Thọ Thủ Đức PHÒNG 33 CA 2

1637 Đặng Tôn Ngọc Khánh 13-06-02 60123329 9 9.1 Trường Thọ Thủ Đức PHÒNG 33 CA 2

1638 Văn Hoàng Phương Nhi 26-11-05 60123401 6 6/1 Trương Văn Ngư Thủ Đức PHÒNG 33 CA 2

1639 Đinh Nguyễn Hoàng Khang 08-07-05 60123403 6 6/2 Trương Văn Ngư Thủ Đức PHÒNG 33 CA 2

1640 Nguyễn Thị Anh Thảo 01-12-04 60123416 7 7/6 Trương Văn Ngư Thủ Đức PHÒNG 33 CA 2

1641 Nguyễn Hải Lâm 08-05-02 60123430 9 9/1 Trương Văn Ngư Thủ Đức PHÒNG 33 CA 2

1642 Lê Nguyễn Phương Đài 28-01-02 60123437 9 9/5 Trương Văn Ngư Thủ Đức PHÒNG 33 CA 2

1643 Nguyễn Minh Trí 09-02-02 60123438 9 9/5 Trương Văn Ngư Thủ Đức PHÒNG 33 CA 2

1644 Lê Nguyễn Quỳnh Anh 29-06-05 60112685 6 6A An Phú 2 PHÒNG 33 CA 2

1645 Nguyễn Allan Minh Tâm 23-07-05 60112687 6 6A An Phú 2 PHÒNG 33 CA 2

1646 Nguyễn Đức Thắng 20-03-03 60112730 8 8A2 An Phú 2 PHÒNG 33 CA 2

1647 Nguyễn Trần Minh Thư 31-10-02 60112738 9 9A1 An Phú 2 PHÒNG 33 CA 2

1648 Phan Trịnh Xuân Duy 27-03-02 60112741 9 9A1 An Phú 2 PHÒNG 33 CA 2

1649 Nguyễn Ưng Bách 24-04-02 60112745 9 9B An Phú 2 PHÒNG 33 CA 2

1650 Châu Quế Chi 15-02-04 60144591 7 7TH Lương Định Của 2 PHÒNG 33 CA 2

1651 Trần Hiền Thảo 11-06-05 60120886 6 6/6 Trần Quốc Toản 2 PHÒNG 33 CA 2

1652 Trần Khải 17-04-05 60112801 6 6B Lương Định Của 2 PHÒNG 33 CA 2

1653 Nguyễn Ngọc Hoàng Dương 13-06-05 60112833 6 6TH Lương Định Của 2 PHÒNG 33 CA 2

1654 Phạm Ngô Lan Anh 22-07-05 60112836 6 6TH Lương Định Của 2 PHÒNG 33 CA 2

1655 Trần Thị Mỹ Bình 21-07-05 60112838 6 6TH Lương Định Của 2 PHÒNG 33 CA 2

1656 Lê Đỗ Minh Khuê 27-08-04 60112840 7 7A Lương Định Của 2 PHÒNG 33 CA 2

1657 Phạm Đỗ Ngọc Trâm 25-08-04 60112843 7 7A Lương Định Của 2 PHÒNG 33 CA 2

1658 Vũ Viết Hữu 21-01-04 60112868 7 7TH Lương Định Của 2 PHÒNG 33 CA 2

1659 Trần Gia Bảo Vi 18-08-03 60112916 8 8A1 Nguyễn Thị Định 2 PHÒNG 33 CA 2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI CA THI

1660 Nguyễn Thị Hoàn Mỹ 02-12-02 60112919 9 9A1 Nguyễn Thị Định 2 PHÒNG 34 CA 2

1661 Lâm Bích Trâm 13-04-02 60112921 9 9A2 Nguyễn Thị Định 2 PHÒNG 34 CA 2

1662 Lê Hà Thùy Linh 09-11-04 60112955 7 7.3 Thạnh Mỹ Lợi 2 PHÒNG 34 CA 2

1663 Nguyễn Ngọc Anh Thư 16-11-03 60112975 8.3 8 Thạnh Mỹ Lợi 2 PHÒNG 34 CA 2

1664 Bùi Thị Kim Ngân 23-11-03 60112959 8 8.1 Thạnh Mỹ Lợi 2 PHÒNG 34 CA 2

1665 Lê Ngọc Trâm 13-04-03 60112960 8 8.1 Thạnh Mỹ Lợi 2 PHÒNG 34 CA 2

1666 Nguyễn Mai Gia Hân 10-04-03 60112961 8 8.1 Thạnh Mỹ Lợi 2 PHÒNG 34 CA 2

1667 Nguyễn Thúy An 16-11-03 60112962 8 8.1 Thạnh Mỹ Lợi 2 PHÒNG 34 CA 2

1668 Phạm Thiên Hân 17-06-03 60112963 8 8.1 Thạnh Mỹ Lợi 2 PHÒNG 34 CA 2

1669 Phan Ngọc Thiện 18-03-03 60112964 8 8.1 Thạnh Mỹ Lợi 2 PHÒNG 34 CA 2

1670 Phùng Sỹ Cường 21-10-03 60112965 8 8.1 Thạnh Mỹ Lợi 2 PHÒNG 34 CA 2

1671 Tô Hoàng Duy 22-10-03 60112967 8 8.1 Thạnh Mỹ Lợi 2 PHÒNG 34 CA 2

1672 Trần Thanh Huy 12-12-03 60112968 8 8.1 Thạnh Mỹ Lợi 2 PHÒNG 34 CA 2

1673 Trương Nguyễn Như Anh 20-09-03 60112969 8 8.1 Thạnh Mỹ Lợi 2 PHÒNG 34 CA 2

1674 Nguyễn Ngọc Kim Khánh 24-10-03 60112973 8 8.2 Thạnh Mỹ Lợi 2 PHÒNG 34 CA 2

1675 Hoàng Ngân Giang 08-05-05 60112989 6 6/1 Trần Quốc Toản 2 PHÒNG 34 CA 2

1676 Nguyễn Lương Đan Quỳnh 25-03-05 60112996 6 6/1 Trần Quốc Toản 2 PHÒNG 34 CA 2

1677 Nguyễn Trần Huy Tuấn 04-10-05 60112999 6 6/1 Trần Quốc Toản 2 PHÒNG 34 CA 2

1678 Lê Thanh Việt 09-09-05 60113017 6 6/2 Trần Quốc Toản 2 PHÒNG 34 CA 2

1679 Nguyễn Lê Minh Phương 15-09-05 60113022 6 6/2 Trần Quốc Toản 2 PHÒNG 34 CA 2

1680 Nguyễn Hà Phương 03-06-05 60113028 6 6/3 Trần Quốc Toản 2 PHÒNG 34 CA 2

1681 Trần Phạm Ngọc Minh 10-08-05 60113040 6 6/4 Trần Quốc Toản 2 PHÒNG 34 CA 2

1682 Nguyễn Khánh Linh 29-01-05 60113043 6 6/5 Trần Quốc Toản 2 PHÒNG 34 CA 2

1683 Chu Phạm Hải Yến 24-10-05 60113046 6 6/6 Trần Quốc Toản 2 PHÒNG 34 CA 2

1684 Nguyễn Duy Đức 08-10-05 60113055 6 6/6 Trần Quốc Toản 2 PHÒNG 36 CA 2

1685 Trần Anh Đức 05-02-05 60113063 6 6/6 Trần Quốc Toản 2 PHÒNG 36 CA 2

1686 Trịnh Linh Đan 07-12-05 60113067 6 6/6 Trần Quốc Toản 2 PHÒNG 36 CA 2

1687 Vũ Đại Phát 14-08-05 60113070 6 6/6 Trần Quốc Toản 2 PHÒNG 36 CA 2

1688 Lê Phạm Thái Bảo 11-04-05 60113080 6 6/7 Trần Quốc Toản 2 PHÒNG 36 CA 2

1689 Nguyễn Bá Trường 26-11-05 60113085 6 6/7 Trần Quốc Toản 2 PHÒNG 36 CA 2

1690 Nguyễn Hữu Hiển 02-12-05 60113100 6 6/8 Trần Quốc Toản 2 PHÒNG 36 CA 2

1691 Bùi Vũ Duy Khang 22-06-04 60113104 7 7/1 Trần Quốc Toản 2 PHÒNG 36 CA 2

1692 Nguyễn Xuân Phúc 28-12-03 60113118 8 8/1 Trần Quốc Toản 2 PHÒNG 36 CA 2

1693 Phạm Thu Ngân 08-06-03 60113120 8 8/1 Trần Quốc Toản 2 PHÒNG 36 CA 2

1694 Lưu Nhã Thanh 04-04-04 60113308 7 7 Colette 3 PHÒNG 35 CA 2

1695 Ngô Gia Khánh 10-02-04 60113310 7 7 Colette 3 PHÒNG 35 CA 2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI CA THI

1696 Nguyễn Thảo Vy 07-05-04 60113324 7 7 Colette 3 PHÒNG 35 CA 2

1697 Nguyễn Thị Chi Lan 16-10-04 60113325 7 7 Colette 3 PHÒNG 35 CA 2

1698 Phan Lê Bá Minh Ngọc 06-08-04 60113332 7 7 Colette 3 PHÒNG 35 CA 2

1699 Trương Quốc Anh 11-01-04 60113339 7 7 Colette 3 PHÒNG 35 CA 2

1700 Trịnh Hoàng Duy 19-05-03 60113444 8 8.3 Colette 3 PHÒNG 36 CA 2

1701 Huỳnh Thiện Gia Khang 05-12-02 60113454 9 9.2 Colette 3 PHÒNG 36 CA 2

1702 Nguyễn An Phước 10-07-02 60113458 9 9.2 Colette 3 PHÒNG 38 CA 1

1703 Nguyễn Tường Nguyên 25-12-02 60113461 9 9.2 Colette 3 PHÒNG 38 CA 1

1704 Trần Nguyễn Ngọc Minh 16-02-02 60113469 9 92 Colette 3 PHÒNG 38 CA 1

1705 Đặng Hải 19-02-05 60113165 6 6.2 Colette 3 PHÒNG 38 CA 1

1706 Đặng Nguyễn Nguyên Đăng 09-05-05 60113166 6 6.2 Colette 3 PHÒNG 38 CA 1

1707 Nguyễn Hoàng Gia Kiên 15-09-05 60113184 6 6.2 Colette 3 PHÒNG 38 CA 1

1708 Nguyễn Hương Thảo 11-10-05 60113186 6 6.2 Colette 3 PHÒNG 38 CA 1

1709 Nguyễn Huy Bảo 22-02-05 60113188 6 6.2 Colette 3 PHÒNG 38 CA 1

1710 Nguyễn Trần Thanh Trúc 31-01-05 60113193 6 6.2 Colette 3 PHÒNG 38 CA 1

1711 Nguyễn Tuấn Khải 30-04-05 60113194 6 6.2 Colette 3 PHÒNG 38 CA 1

1712 Phan Nguyễn Bảo Trân 26-03-05 60113198 6 6.2 Colette 3 PHÒNG 38 CA 1

1713 Tạ Thiên Ngọc 23-07-05 60113200 6 6.2 Colette 3 PHÒNG 38 CA 1

1714 Trần Gia Bảo 31-08-05 60113203 6 6.2 Colette 3 PHÒNG 38 CA 1

1715 Trần Hồng Phúc An 18-06-05 60113204 6 6.2 Colette 3 PHÒNG 38 CA 1

1716 Trần Ngọc Việt Hoàng 06-05-05 60113206 6 6.2 Colette 3 PHÒNG 38 CA 1

1717 Trần Vid Đăng Khoa 09-03-05 60113208 6 6.2 Colette 3 PHÒNG 38 CA 1

1718 Võ Như Minh 13-07-05 60113213 6 6.2 Colette 3 PHÒNG 38 CA 1

1719 Danh Trần Việt Hoa 15-07-05 60113270 6 6.5 Colette 3 PHÒNG 38 CA 1

1720 Bùi Anh Nguyên 17-05-05 60113129 6 6A1 Colette 3 PHÒNG 38 CA 1

1721 Dương Ngọc Đan Thanh 19-02-05 60113135 6 6A1 Colette 3 PHÒNG 38 CA 1

1722 Nguyễn Hoàng Phương Nghi 01-01-05 60113144 6 6A1 Colette 3 PHÒNG 38 CA 1

1723 Nguyễn Tuấn Minh 08-12-05 60113152 6 6A1 Colette 3 PHÒNG 38 CA 1

1724 Phạm Nguyễn Nghi Dung 03-11-05 60113153 6 6A1 Colette 3 PHÒNG 38 CA 1

1725 Trần Cát Anh 13-07-05 60113155 6 6A1 Colette 3 PHÒNG 38 CA 1

1726 Trần Minh Tuyền 26-01-05 60113158 6 6A1 Colette 3 PHÒNG 39 CA 1

1727 Trần Minh Tuấn 01-03-05 60113157 6 6A1 Colette 3 PHÒNG 39 CA 1

1728 Trương Ái Thuyên 26-04-05 60113161 6 6A1 Colette 3 PHÒNG 39 CA 1

1729 Trương Tường Bách 26-04-05 60113162 6 6A1 Colette 3 PHÒNG 39 CA 1

1730 Nguyễn Phú Quang Huy 13-07-05 60113283 6 6A7 Colette 3 PHÒNG 39 CA 1

1731 Nguyễn Minh Anh 22-04-05 60113290 6 6A8 Colette 3 PHÒNG 39 CA 1

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI CA THI

1732 Phùng Thiên Dương 04-03-05 60113293 6 6A8 Colette 3 PHÒNG 39 CA 1

1733 Trương Nguyễn Phương Nghi 02-02-05 60113295 6 6A8 Colette 3 PHÒNG 39 CA 1

1734 Đỗ Hoàng Thục Quyên 26-03-04 60122000 7 7A3 Đoàn Thị Điểm 3 PHÒNG 39 CA 1

1735 Lê Gia Thành 25-09-04 60122006 7 7A3 Đoàn Thị Điểm 3 PHÒNG 39 CA 1

1736 Trương Thanh Thư 29-04-04 60122027 7 7A3 Đoàn Thị Điểm 3 PHÒNG 39 CA 1

1737 Nguyễn Võ Hoàng Khang 03-05-04 60122035 7 7a4 Đoàn Thị Điểm 3 PHÒNG 39 CA 1

1738 Trần Nguyễn Xuân Yến 21-01-04 60122038 7 7a4 Đoàn Thị Điểm 3 PHÒNG 39 CA 1

1739 Phan Nguyên Minh Triết 05-07-03 60122056 8 8A1 Đoàn Thị Điểm 3 PHÒNG 39 CA 1

1740 Võ Thị Thanh Tâm 21-06-03 60122058 8 8A1 Đoàn Thị Điểm 3 PHÒNG 39 CA 1

1741 Nguyễn Mạnh Hùng 19-04-02 60122133 9 9A3 Đoàn Thị Điểm 3 PHÒNG 39 CA 1

1742 Trương Nhật Minh 20-05-02 60122144 9 9A3 Đoàn Thị Điểm 3 PHÒNG 39 CA 1

1743 Ngô Quỳnh Anh 03-12-05 60114382 6 6/2 Lương Thế Vinh 3 PHÒNG 39 CA 1

1744 Nguyễn Ngọc Hưng 26-02-01 60114391 8 8/1 Lương Thế Vinh 3 PHÒNG 39 CA 1

1745 Lê Thùy Anh Nhi 10-05-03 60114394 8 8/3 Lương Thế Vinh 3 PHÒNG 39 CA 1

1746 Hoàng Gia Huy 05-02-05 60121356 6 6/1 Bạch Đằng 3 PHÒNG 39 CA 1

1747 Lê Minh Tài 09-06-05 60121358 6 6/1 Bạch Đằng 3 PHÒNG 39 CA 1

1748 Nguyễn Hoàng Anh 24-09-05 60121367 6 6/1 Bạch Đằng 3 PHÒNG 39 CA 1

1749 Trương Thiện Nhân 08-05-05 60121388 6 6/1 Bạch Đằng 3 PHÒNG 39 CA 1

1750 Ngô Lê Đăng Khoa 23-02-05 60121410 6 6/2 Bạch Đằng 3 PHÒNG 37 CA 1

1751 Lê Phước Minh Khuê 12-05-05 60121626 6 6/7 Bạch Đằng 3 PHÒNG 37 CA 1

1752 Phan Minh Khuê 21-07-05 60121649 6 6/7 Bạch Đằng 3 PHÒNG 37 CA 1

1753 Cao Lê Yến Nhi 05-05-04 60121658 7 7/1 Bạch Đằng 3 PHÒNG 37 CA 1

1754 Huỳnh Anh Quân 14-11-04 60121665 7 7/1 Bạch Đằng 3 PHÒNG 37 CA 1

1755 Mai Trịnh Khánh Duy 11-10-04 60121670 7 7/1 Bạch Đằng 3 PHÒNG 37 CA 1

1756 Nguyễn Minh Khuê 21-01-04 60121671 7 7/1 Bạch Đằng 3 PHÒNG 37 CA 1

1757 Nguyễn Tường Huy 28-07-04 60121676 7 7/1 Bạch Đằng 3 PHÒNG 37 CA 1

1758 Phạm Khánh Hoàng 07-08-04 60121681 7 7/1 Bạch Đằng 3 PHÒNG 37 CA 1

1759 Ngô Thanh Tâm 29-04-04 60121713 7 7/2 Bạch Đằng 3 PHÒNG 37 CA 1

1760 Nguyễn Trứ Kiệt 09-10-04 60121726 7 7/2 Bạch Đằng 3 PHÒNG 37 CA 1

1761 Đỗ Lê Trúc Đoan 01-10-03 60121740 8 8/1 Bạch Đằng 3 PHÒNG 37 CA 1

1762 Đỗ Nguyên Hạo 09-11-03 60121741 8 8/1 Bạch Đằng 3 PHÒNG 37 CA 1

1763 Đoàn Gia Phúc 23-03-03 60121743 8 8/1 Bạch Đằng 3 PHÒNG 35 CA 2

1764 Đoàn Nguyễn Ngọc Lam 16-09-03 60121744 8 8/1 Bạch Đằng 3 PHÒNG 35 CA 2

1765 Mai Lữ Gia Khương 04-11-03 60121750 8 8/1 Bạch Đằng 3 PHÒNG 35 CA 2

1766 Phạm Đan Tâm 05-09-03 60121758 8 8/1 Bạch Đằng 3 PHÒNG 35 CA 2

1767 Đặng Hoàng Nguyên 04-05-03 60121774 8 8/2 Bạch Đằng 3 PHÒNG 35 CA 2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI CA THI

1768 Huỳnh Hy Quang 24-07-03 60121781 8 8/2 Bạch Đằng 3 PHÒNG 35 CA 2

1769 Lý Trần Phước Trí 30-09-03 60121786 8 8/2 Bạch Đằng 3 PHÒNG 35 CA 2

1770 Phan Bảo Châu 14-03-03 60121802 8 8/2 Bạch Đằng 3 PHÒNG 35 CA 2

1771 Trần Phạm Minh Phát 21-03-03 60121807 8 8/2 Bạch Đằng 3 PHÒNG 35 CA 2

1772 Bùi Nhật Lâm 28-11-02 60121841 9 9/2 Bạch Đằng 3 PHÒNG 35 CA 2

1773 Bùi Phát Đạt 17-05-02 60121842 9 9/2 Bạch Đằng 3 PHÒNG 35 CA 2

1774 Dương Trương Lương 12-02-02 60121843 9 9/2 Bạch Đằng 3 PHÒNG 35 CA 2

1775 Đào Thụy Xuân Nghi 13-02-05 60113133 6 6A1 Colette 3 PHÒNG 35 CA 2

1776 Đoàn Trần Thảo Vy 19-06-05 60113216 6 6A3 Colette 3 PHÒNG 35 CA 2

1777 Nguyễn Minh Cường 13-05-05 60113231 6 6A3 Colette 3 PHÒNG 35 CA 2

1778 Nguyễn Ngọc Bảo Phúc 24-05-05 60113232 6 6A3 Colette 3 PHÒNG 35 CA 2

1779 Trần Dương Đông 01-11-05 60113251 6 6A3 Colette 3 PHÒNG 35 CA 2

1780 Trần Nguyễn An Hưng 08-10-05 60113257 6 6A3 Colette 3 PHÒNG 35 CA 2

1781 Vũ Minh Bảo 05-08-05 60113264 6 6A3 Colette 3 PHÒNG 38 CA 2

1782 Châu Gia Anh 27-05-04 60142823 7 7.2 Colette 3 PHÒNG 38 CA 2

1783 Lê Hồng Thịnh 08-01-04 60142855 7 7.2 Colette 3 PHÒNG 38 CA 2

1784 Lê Hữu Phúc Minh 20-09-04 60142836 7 7.2 Colette 3 PHÒNG 38 CA 2

1785 Lê Minh Nguyệt 11-08-04 60142842 7 7.2 Colette 3 PHÒNG 38 CA 2

1786 Lê Phúc Gia Hân 02-07-04 60142829 7 7.2 Colette 3 PHÒNG 38 CA 2

1787 Mai Hồng Diễm Phương 19-10-04 60142845 7 7.2 Colette 3 PHÒNG 38 CA 2

1788 Mo Diệu Huy 09-06-04 60142831 7 7.2 Colette 3 PHÒNG 38 CA 2

1789 Nguyễn Châu Ngọc 25-12-04 60142840 7 7.2 Colette 3 PHÒNG 38 CA 2

1790 Nguyễn Trung Nghĩa 14-07-04 60142839 7 7.2 Colette 3 PHÒNG 38 CA 2

1791 Trần Đặng Thanh Khang 25-09-04 60142833 7 7.2 Colette 3 PHÒNG 38 CA 2

1792 Trần Gia Huy 27-10-04 60142832 7 7.2 Colette 3 PHÒNG 38 CA 2

1793 Trần Huỳnh Minh Thanh 07-02-04 60142852 7 7.2 Colette 3 PHÒNG 38 CA 2

1794 Trần Khánh An 14-09-04 60142822 7 7.2 Colette 3 PHÒNG 38 CA 2

1795 Trần Tiến Minh Đăng 01-01-04 60142828 7 7.2 Colette 3 PHÒNG 38 CA 2

1796 Trịnh Nguyễn Nam Phương 05-09-04 60142847 7 7.2 Colette 3 PHÒNG 38 CA 2

1797 Trịnh Nguyễn Tiến Phát 05-09-04 60142843 7 7.2 Colette 3 PHÒNG 38 CA 2

1798 Lâm Tâm Như 16-09-03 60113352 8 8/2 Colette 3 PHÒNG 38 CA 2

1799 Nguyễn Mỹ Chiêu Nghi 21-01-03 60113367 8 8/2 Colette 3 PHÒNG 38 CA 2

1800 Phạm Thùy Minh Ngọc 03-03-03 60113376 8 8/2 Colette 3 PHÒNG 38 CA 2

1801 Trần Hoàng Giáp 13-05-03 60113386 8 8/2 Colette 3 PHÒNG 38 CA 2

1802 Trần Lê Minh Phát 13-03-03 60113387 8 8/2 Colette 3 PHÒNG 38 CA 2

1803 Trần Mỹ Tâm 04-09-03 60113388 8 8/2 Colette 3 PHÒNG 38 CA 2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI CA THI

1804 Nguyễn Ngọc Khánh Quỳnh 18-01-02 60113474 9 9/3 Colette 3 PHÒNG 38 CA 2

1805 Trần Minh Quân 08-10-02 60113477 9 9/3 Colette 3 PHÒNG 39 CA 2

1806 Lê Quân Hiếu 23-05-05 60113531 6 6/1 Hai Bà Trưng 3 PHÒNG 39 CA 2

1807 Huỳnh Minh Hoàng 12-04-05 60113538 6 6/4 Hai Bà Trưng 3 PHÒNG 39 CA 2

1808 Đỗ Hữu Tuấn Khôi 22-04-05 60113544 6 6/5 Hai Bà Trưng 3 PHÒNG 39 CA 2

1809 Lê Vân Ly 19-04-05 60113546 6 6/5 Hai Bà Trưng 3 PHÒNG 39 CA 2

1810 Nguyễn Ngọc Đăng Khoa 19-05-05 60113557 6 6/6 Hai Bà Trưng 3 PHÒNG 39 CA 2

1811 Tô Quế Anh 01-02-05 60113559 6 6/6 Hai Bà Trưng 3 PHÒNG 39 CA 2

1812 Trần Thanh Việt Khang 19-02-05 60113561 6 6/6 Hai Bà Trưng 3 PHÒNG 39 CA 2

1813 Võ Thụy Minh Tú 17-10-05 60113562 6 6/6 Hai Bà Trưng 3 PHÒNG 39 CA 2

1814 Hoàng Thụy Phương Uyên 26-09-05 60113571 6 6/8 Hai Bà Trưng 3 PHÒNG 39 CA 2

1815 Lê Quang Minh Khoa 08-08-05 60113573 6 6/8 Hai Bà Trưng 3 PHÒNG 39 CA 2

1816 Đặng Hải Duy Ân 04-05-04 60113595 7 7/1 Hai Bà Trưng 3 PHÒNG 39 CA 2

1817 Lê Phước Chí Kiên 03-08-04 60113596 7 7/1 Hai Bà Trưng 3 PHÒNG 39 CA 2

1818 Lý Tiến Quân 10-01-04 60113608 7 7/3 Hai Bà Trưng 3 PHÒNG 39 CA 2

1819 Nguyễn Hoàng Xuân Vy 14-01-04 60113610 7 7/3 Hai Bà Trưng 3 PHÒNG 39 CA 2

1820 Mai Thiên Phúc 01-02-04 60113617 7 7/4 Hai Bà Trưng 3 PHÒNG 39 CA 2

1821 Huỳnh Lê Ngọc Kim 20-07-04 60113621 7 7/5 Hai Bà Trưng 3 PHÒNG 39 CA 2

1822 Lý Mỹ Dung 06-11-04 60113622 7 7/5 Hai Bà Trưng 3 PHÒNG 39 CA 2

1823 Nguyễn Bá Nam 10-09-04 60113632 7 7/6 Hai Bà Trưng 3 PHÒNG 39 CA 2

1824 Nguyễn Hoàng Anh Huân 16-01-04 60113637 7 7/6 Hai Bà Trưng 3 PHÒNG 39 CA 2

1825 Nguyễn Ngọc Thanh Vy 08-10-04 60113645 7 7/6 Hai Bà Trưng 3 PHÒNG 39 CA 2

1826 Phan Nhật Khánh Vy 03-09-04 60113649 7 7/6 Hai Bà Trưng 3 PHÒNG 39 CA 2

1827 Phùng Khắc Duy 17-08-04 60113651 7 7/6 Hai Bà Trưng 3 PHÒNG 39 CA 2

1828 Đinh Hoàng Khang 12-01-04 60113654 7 7/7 Hai Bà Trưng 3 PHÒNG 39 CA 2

1829 Lương Vĩnh Cao Nguyên 11-08-04 60113660 7 7/7 Hai Bà Trưng 3 PHÒNG 37 CA 1

1830 Nguyễn Trần Duy Thức 27-08-04 60113665 7 7/7 Hai Bà Trưng 3 PHÒNG 37 CA 1

1831 Phạm Ngọc Bảo Khanh 30-07-04 60113666 7 7/7 Hai Bà Trưng 3 PHÒNG 37 CA 1

1832 Trần Minh Huy 01-03-04 60113669 7 7/7 Hai Bà Trưng 3 PHÒNG 37 CA 1

1833 Bùi Thị Thanh Tuệ 23-04-04 60113672 7 7/8 Hai Bà Trưng 3 PHÒNG 37 CA 1

1834 Nguyễn Phạm Nhật Phương 03-05-04 60113675 7 7/8 Hai Bà Trưng 3 PHÒNG 37 CA 1

1835 Trần Lê Thảo Bích 26-04-03 60113685 8 8/10 Hai Bà Trưng 3 PHÒNG 37 CA 1

1836 Trần Lạc Hồng 30-10-03 60113690 8 8/2 Hai Bà Trưng 3 PHÒNG 37 CA 1

1837 Phùng Thị Thùy Linh 11-02-05 60142252 6 6-1 Lê Lợi 3 PHÒNG 37 CA 1

1838 Đoàn Lê Huy Hoàng 18-09-05 60142311 6 6-2 Lê Lợi 3 PHÒNG 37 CA 2

1839 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 14-09-05 60142333 6 6-2 Lê Lợi 3 PHÒNG 37 CA 2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI CA THI

1840 Trần Nguyễn Thanh Thùy 26-07-04 60142387 7 7-1 Lê Lợi 3 PHÒNG 37 CA 2

1841 Bạch Minh Thiện 05-11-04 60142872 7 7-2 Lê Lợi 3 PHÒNG 37 CA 2

1842 Thái Phong Nghĩa 29-08-05 60114419 6 6/1 Phan Sào Nam 3 PHÒNG 37 CA 2

1843 Hoàng Gia Kiệt 07-10-04 60142071 7 7/2 Phan Sào Nam 3 PHÒNG 37 CA 2

1844 Trần Ngọc Khánh Thy 30-06-04 60142118 7 7/2 Phan Sào Nam 3 PHÒNG 37 CA 2

1845 Huỳnh Thiện Bảo 03-01-04 60121071 7 7a6 Huỳnh Khương Ninh 1 PHÒNG 40 CA 1

1846 Shafiee Adam 22-07-05 60110450 6 6a9 Lương Thế Vinh 1 PHÒNG 40 CA 1

1847 Trần Quốc Thành 02-03-05 60110941 6 6a1 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 40 CA 1

1848 Ma Trần Mỹ Ngọc 13-04-05 60110965 6 6a11 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 40 CA 1

1849 Nguyễn Đức Minh Anh 16-12-05 60144428 6 6a11 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 40 CA 1

1850 Nguyễn Hồng Dương 16-11-05 60111008 6 6a12 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 40 CA 1

1851 Nguyễn Trần Vĩnh Tâm 20-02-05 6011043 6 6a13 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 40 CA 1

1852 Hồ Thiên An 17-07-05 60144429 6 6a14 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 40 CA 1

1853 Nguyễn Minh Huy 02-12-05 60144599 6 6a5 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 40 CA 1

1854 Trần Phúc Quỳnh 24-02-05 60111210 6 6a6 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 40 CA 1

1855 Hứa Bảo Châu 30-07-05 60111222 6 6a7 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 40 CA 1

1856 Lê Nguyễn Bảo Huy 23-02-05 60144430 6 6a8 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 40 CA 1

1857 Vũ Nguyễn Đăng Khôi 07-09-05 60111293 6 6a9 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 40 CA 1

1858 Nguyễn Hoàng Quân 20-07-04 60111390 7 7a13 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 40 CA 1

1859 Tạ Tấn Vương 17-08-04 60111398 7 7a13 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 40 CA 1

1860 Vũ Hoàng Nam 18-01-04 60111402 7 7a13 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 40 CA 1

1861 Lâm Thành Nhân 17-02-04 60111417 7 7a15 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 40 CA 1

1862 Nguyễn Trần Bảo Duy 11-02-04 60144432 7 7a15 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 40 CA 1

1863 Huỳnh Ngọc Bảo Kha 10-05-04 60111494 7 7a3 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 40 CA 1

1864 Nguyễn Lê Minh Quân 17-09-04 60111497 7 7a3 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 40 CA 1

1865 Lê Ngọc Đan Khanh 21-12-04 60111516 7 7a4 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 40 CA 1

1866 Nguyễn Diệp Phương Uyên 10-10-04 60111518 7 7a4 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 40 CA 1

1867 Nguyễn Thành Nam 24-04-04 60144433 7 7a4 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 40 CA 1

1868 Hoàng Đình Thục Anh 24-04-03 60111529 7 7a5 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 41 CA 1

1869 Nguyễn Vinh Hiển 20-09-04 60111564 7 7a7 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 41 CA 1

1870 Tống Duy Khang 15-08-04 60144434 7 7a7 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 41 CA 1

1871 Đỗ Trần Bảo Hân 31-05-04 60144435 7 7a9 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 41 CA 1

1872 Đỗ Việt Hoàng 27-02-04 60111588 7 7a9 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 41 CA 1

1873 Le Hoang Danh 07-11-04 60111592 7 7a9 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 41 CA 1

1874 Nguyễn Tuấn Minh 22-01-04 60111599 7 7a9 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 41 CA 1

1875 Trần Nguyễn Thanh Nguyên 19-08-04 60111604 7 7a9 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 41 CA 1

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI CA THI

1876 Lê Minh Anh 28-10-03 60111616 8 8a2 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 41 CA 1

1877 Lê Phương Yến 20-07-03 60111646 8 8a3 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 41 CA 1

1878 Nguyễn Đổ Khánh Tiên 11-11-03 60111701 8 8a5 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 41 CA 1

1879 Nguyễn Mai Khánh Linh 30-04-03 60144436 8 8a7 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 41 CA 1

1880 Nguyễn Viết Quang Nam 07-04-03 60111692 8 8a7 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 41 CA 1

1881 Vũ Minh Đức 17-11-02 60144437 9 9a5 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 41 CA 1

1882 Huỳnh Ngọc Hoàng Khang 11-08-05 60116278 6 6/8 Trần Phú 1 PHÒNG 41 CA 1

1883 Cao Thuỳ Linh 10-08-05 60144438 6 6 Trần Văn Ơn 1 PHÒNG 41 CA 1

1884 Võ Vương Bảo Huy 03-08-03 60134495 8 8/2 Nguyễn Du Gò Vấp PHÒNG 41 CA 1

1885 Cao Thùy Trang 10-08-05 60144439 6 6 Trần Văn Ơn 1 PHÒNG 40 CA 2

1886 Phùng Thị Phương Anh 30-07-05 60111771 6 6a1 Trần Văn Ơn 1 PHÒNG 40 CA 2

1887 Ngô Minh Hưng 16-07-04 60111887 7 7a1 Trần Văn Ơn 1 PHÒNG 40 CA 2

1888 Nguyễn Hữu Anh Đức 17-02-2005 60144596 6 6/4 Võ Trường Toản 1 PHÒNG 40 CA 2

1889 Phạm Nguyễn Hoàng Phi 06-01-04 60112391 7 7/6 Võ Trường Toản 1 PHÒNG 40 CA 2

1890 Phạm Ngọc Nhật Anh 27-12-03 60112547 8 8/4 Võ Trường Toản 1 PHÒNG 40 CA 2

1891 Lương Gia Huy 11-01-02 60144440 9 9/9 Võ Trường Toản 1 PHÒNG 40 CA 2

1892 Lê Phạm Minh Tâm 18-01-2003 60112870 8 8a Lương Định Của 2 PHÒNG 40 CA 2

1893 Nguyễn Xuân Thuận 03-08-03 60112914 8 8a1 Nguyễn Thị Định 2 PHÒNG 40 CA 2

1894 Nguyễn Minh Trí 01-01-02 60144441 9 9/1 Bạch Đằng 3 PHÒNG 40 CA 2

1895 Đào Lê Ngân Châu 26-04-05 60113132 6 6/1 Collete 3 PHÒNG 40 CA 2

1896 Nguyễn Lê Khôi Nguyên 08-10-05 60113230 6 6/3 Collete 3 PHÒNG 40 CA 1

1897 Trần Ngọc Như Ý 11-06-05 60113256 6 6a3 Collete 3 PHÒNG 40 CA 2

1898 Vương Đình Phúc Thảo 18-08-03 60122120 8 8 Đòan Thị Điểm 3 PHÒNG 40 CA 2

1899 Trịnh Vũ Đức Anh 03-05-03 60144442 8 8/10 Hai Bà Trưng 3 PHÒNG 40 CA 2

1900 Lương Lê Gia Khanh 30-07-05 60113807 6 6/1 Kiến Thiết 3 PHÒNG 40 CA 2

1901 Vũ Hoàng Lộc 15-12-05 60114029 6 6/1 Kiến Thiết 3 PHÒNG 40 CA 2

1902 Vũ Hoàng Phú 15-12-05 60114030 6 6/2 Kiến Thiết 3 PHÒNG 40 CA 2

1903 Vũ Mai Hoàng Duy 19-10-03 60114031 8 8/1 Kiến Thiết 3 PHÒNG 40 CA 2

1904 Truong Gia Bảo 23-07-2003 60114009 8 8/3 Kiến Thiết 3 PHÒNG 40 CA 2

1905 Lê Quang Vinh 03-08-02 60113797 9 9/1 Kiến Thiết 3 PHÒNG 40 CA 2

1906 Hứa Gia Kiệt 28-07-05 60142316 6 6/2 Lê Lợi 3 PHÒNG 40 CA 2

1907 Nguyễn Anh Khang 15-02-05 60142323 6 6/2 Lê Lợi 3 PHÒNG 40 CA 2

1908 Lâm Quang Nhật 23-06-04 60144443 7 7/2 Lê Lợi 3 PHÒNG 40 CA 2

1909 Vũ Trần Thu Uyên 11-08-03 60142995 8 8/13 Lê Lợi 3 PHÒNG 41 CA 2

1910 Huỳnh Anh Kiệt 27-10-05 60114087 6 6 Lê Quí Đôn 3 PHÒNG 41 CA 2

1911 Trương Đình Khôi 09-04-05 60114097 6 6/16 Lê Quí Đôn 3 PHÒNG 41 CA 2

STT HỌ VÀ TÊN ĐỆM TÊN NGÀY SINH SỐ BÁO DANH LỚP KHỐI TÊN TRƯỜNG QUẬN PHÒNG THI CA THI

1912 Phan Nguyễn Thảo Vân 12-11-03 60114332 8 8/2 Lê Quí Đôn 3 PHÒNG 41 CA 2

1913 Dư Minh Quân 04-08-05 60114588 6 Hoa Lư 9 PHÒNG 41 CA 2

1914 Võ Thị Xuan Thùy 04-11-04 60123496 7 7a2 Cù Chính Lan Bình Thạnh PHÒNG 41 CA 2

1915 Lâm Thái Thịnh 02-01-05 60124422 6 6a1 Đống Đa Bình Thạnh PHÒNG 41 CA 2

1916 Đinh Đức Tiến 27-09-05 60144444 6 6a11 Phú Mỹ Bình Thạnh PHÒNG 41 CA 2

1917 Nguyễn Hoàng Anh Tuấn 23-07-2003 60125127 8 8a7 Trương Công Định Bình Thạnh PHÒNG 41 CA 2

1918 Nguyễn Thanh An 03-08-05 60144592 6 6/8 Phan Văn Trị Gò Vấp PHÒNG 41 CA 2

1919 Trần Quang Minh Anh 18-11-05 60136017 6 6 Quang Trung Gò Vấp PHÒNG 41 CA 2

1920 Nguyễn Hồng Minh 08-04-05 60136077 6 6/11 Quang Trung Gò Vấp PHÒNG 41 CA 2

1921 Nguyễn Lê Tấn Nghiệp 23-01-02 60137170 9 9a1 Cầu Kiệu Phú Nhuận PHÒNG 41 CA 2

1922 Nguyễn Việt Minh Vũ 24-04-02 60144445 9 9a4 Đức Trí Phú Nhuận PHÒNG 41 CA 2

1923 Nguyễn Nhật Thuyên 18-06-03 60122907 9 9 Ngô Chí Quốc Thủ Đức PHÒNG 41 CA 2

1924 Dương Minh Quân 02-11-04 60144431 7 7a15 Trần Đại Nghĩa 1 PHÒNG 41 CA 2

1925 Nguyễn Hoàng Khang 15-09-04 60144602 7 7/1 Nguyễn Du 1 PHÒNG 42 CA 1