danh sách ngân hàng t i vi t nam - · pdf file2 ngân hàng...
TRANSCRIPT
1
Danh sách ngân hàng tại Việt Nam Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Đây là danh sách các ngân hàng tại Việt Nam, bao gồm các Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, ngân hàng thương mại cổ phần, ngân hàng liên doanh, chi nhánh ngân hàng nước ngoài tại Việt Nam và ngân hàng 100% vốn nước ngoài tại Việt Nam.
Mục lục
1Các Ngân hàng chính sách (Nhà nước)
2Hệ thống Quỹ tín dụng nhân dân Việt Nam
3Ngân hàng Thương mại TNHH MTV do Nhà nước làm chủ sở hữu
4Ngân hàng thương mại cổ phần
5Ngân hàng 100% vốn nước ngoài và chi nhánh, văn phòng đại diện ngân hàng nước ngoài tại Việt Nam
6Ngân hàng liên doanh tại Việt Nam
7Xem thêm
8Chú thích
9Liên kết ngoài
Các Ngân hàng chính sách (Nhà nước
STT Tên ngân hàng Tên tiếng Anh
Tên
giao
dịch
Vốn điều
lệ
(tỷ đồng)
Trang
chủ
Ngày
cập
nhật
1
Ngân hàng Chính
sách Xã hội Việt
Nam
Vietnam Bank for
Social Policies VBSP
15.000 [cần dẫn nguồn]
vbsp.org.vn 2013
2 Ngân hàng Phát
triển Việt Nam
The Vietnam
Development Bank VDB
10.000 [cần dẫn nguồn]
vdb.gov.vn 2013
Hệ thống Quỹ tín dụng nhân dân Việt Nam
Ngân hàng Hợp tác xã Việt Nam (Co-op bank) (tiền thân là Quỹ tín dụng nhân dân trung ương)
1. Các Quỹ tín dụng nhân dân cơ sở (Quỹ tín dụng phường, xã)
2
Ngân hàng Thương mại TNHH MTV do Nhà nước làm chủ
sở hữu
STT Tên ngân
hàng Tên tiếng Anh
Tên giao
dịch
Vốn điều
lệ
(tỷ đồng)
Trang chủ Ngày
cập nhật
1 Ngân hàng
Xây dựng
Construction Bank CB 7.500 cbbank.vn 17/02/2016
2 Ngân hàng
Đại Dương
Ocean Bank Oceanbank 5.350 oceanbank.vn 25/04/2015
3
Ngân hàng
Dầu Khí Toàn
Cầu
Global Petro Bank GPBank 3.018 gpbank.com.vn 07/07/2015
4
Ngân hàng
Nông nghiệp
và Phát triển
Nông thôn VN
Vietnam Bank for
Agriculture and
Rural Development
Agribank 29.605 agribank.com.vn 30/06/2015
Ngân hàng thương mại cổ phần
Tên
ngân
hàng
Tên tiếng Anh Tên giao
dịch
Vốn
điều lệ
(tỷ đồ
ng)
Trang chủ
Ngày
cập
nhật
1
Ngân
hàng Á
Châu
Asia Commercial Joint Stock
Bank ACB 11.259 acb.com.vn Q2-2017
2
Ngân
hàng
Tiên
Phong
Tien Phong Bank TPBank 5.550 tpb.vn Q1-2016
3
Ngân
hàng
Đông Á
DongA Bank DAF 6.000 dongabank.com.vn
12/06/20
15
4
Ngân
hàng
Đông
Nam Á
South East Asia Bank SeABank 5.466 seabank.com.vn Q2-2016
5
Ngân
hàng An
Bình
An Binh Bank ABBANK 4.798 abbank.vn Q2-2016
6
Ngân
hàng
Bắc Á
Bac A Bank BacABank 5.000 baca-bank.vn 3/2016
7 Ngân Viet Capital Bank VietCapitalBa 3.000 vietcapitalbank.co 12/06/20
3
Tên
ngân
hàng
Tên tiếng Anh Tên giao
dịch
Vốn
điều lệ
(tỷ đồ
ng)
Trang chủ
Ngày
cập
nhật
hàng
Bản Việt
nk m.vn 15
8
Hàng
Hải Việt
Nam
Maritime Bank Maritime
Bank, MSB 11.750 msb.com.vn
06/06/20
15
9
Kỹ
Thương
Việt
Nam
VietNam Technological and
Commercial Joint Stock
Bank
Techcombank 8.878 techcombank.com.
vn
01/04/20
15
10 Kiên
Long
Kien Long Commercial Joint
Stock Bank KienLongBank 3.000 kienlongbank.com
12/04/20
15
11 Nam Á Nam A Bank Nam A Bank 3.021 namabank.com.vn Q2-2016
12 Quốc
Dân
National Citizen Bank
National
Citizen Bank,
NCB
3.010 ncb-bank.vn Q2-2016
13
Việt
Nam
Thịnh
Vượng
Vietnam Prosperity Bank VPBank 10.765 vpbank.com.vn Q1-2017
14
Phát
triển
Thành
phố Hồ
Chí
Minh
Ho Chi Minh Housing
Development Bank HDBank 8.100 hdbank.com.vn
02/03/20
15
15 Phương
Đông
Orient Commercial Joint Sto
ck Bank
Orient
Commercial
Bank, OCB
4.000 ocb.com.vn Q2-2016
16 Quân
đội
Military Commercial Joint
Stock Bank
Military Bank,
MBB 16.311 mbbank.com.vn
18/03/20
16
17 Đại
chúng
Vietnam Public Joint Stock
Commercial Bank PVcom Bank 9.000
pvcombank.com.v
n
16/06/20
15
18 Quốc tế
Vietnam International and
Commercial Joint
Stock Bank
VIBBank, VIB 4.845 vib.com.vn
31/12/20
15
19 Sài Gòn Sai Gon Commercial Bank Sài Gòn, SCB 14.294 scb.com.vn
27/04/20
15
20
Sài Gòn
Công
Thương
Sai Gon Thuong Tin Bank Saigonbank,
SGB 3.080 saigonbank.com.vn
31/05/20
15
21 Sài Gòn-
Hà Nội
Saigon - Hanoi Commercial
Joint Stock Bank SHBank, SHB 9.486 shb.com.vn
23/05/20
16
22 Sài Gòn Sai Gon Thuong Tin Sacombank, 18.853 sacombank.com.vn 09/06/20
4
Tên
ngân
hàng
Tên tiếng Anh Tên giao
dịch
Vốn
điều lệ
(tỷ đồ
ng)
Trang chủ
Ngày
cập
nhật
Thương
Tín
Commercial Joint
Stock Bank
STB 15
23 Việt Á Viet A Bank VietABank,
VAB 3.500 vietabank.com.vn Q3-2016
24 Bảo Việt Bao Viet Bank BaoVietBank,
BVB 3.150 baovietbank.vn
31/05/20
15
25
Việt
Nam
Thương
Tín
Vietnam Thuong Tin
Commercial Joint Stock
Bank
VietBank 3.249 vietbank.com.vn
30/12/20
16
26
Xăng
dầu
Petrolim
ex
Joint Stock
CommerciaPetrolimex Bank
Petrolimex
Group Bank,
PG Bank
3.000 pgbank.com.vn
27/09/20
14
27
Xuất
Nhập
khẩu
Việt
Nam
Vietnam Joint Stock
Commercia lVietnam Export
Import Bank
Eximbank,
EIB 12.355 eximbank.com.vn
19/06/20
15
28
Bưu
điện
Liên
Việt
Joint stock commercial Lien
Viet postal bank
LienVietPostB
ank, LPB 6.460
lienvietpostbank.co
m.vn
29/06/20
15
29
Ngoại
thương
Việt
Nam
JSC Bank for Foreign Trade
of Vietnam
Ngoại Thương
Việt
Nam,VCB
35.977 vietcombank.com.
vn
31/12/20
16
30
Công
Thương
Việt
Nam
JSC Commercial Bank for
Industry and Trade of
Vietnam
VietinBank,
CTG 37.234 vietinbank.vn
08/06/20
15
31
Đầu tư
và Phát
triển
Việt
Nam
JSC Bank for Investment and
Development of Vietnam BIDV, BID 34.187 bidv.com.vn
30/06/20
15
5
Ngân hàng 100% vốn nước ngoài và chi nhánh, văn phòng đại
diện ngân hàng nước ngoài tại Việt Nam
T
T Ngân hàng
Tên
tiếng
Anh
Vố
n
điề
u lệ
Quốc
gia Trang chủ
1
Ngân hàng
TNHH một
thành viên ANZ
(Việt Nam)
Australia
And
Newzealan
d Bank
3.000
Australia
&
NewZealan
d
http://www.anz.com/vietnam/vn/
2 Deutsche Bank
Việt Nam
Deutsche
Bank AG,
Vietnam
50,08 Đức http://www.db.com/vietnam/
3
Ngân hàng
Citibank Việt
Nam
Citibank 20
http://www.citibank.com.vn/
4
Ngân hàng
TNHH một
thành viên
HSBC (Việt
Nam)
HSBC 7.528 Hồng
Kông http://www.hsbc.com.vn
5 Standard
Chartered
Standard
Chartered
Bank
(Vietnam)
Limited,
Standard
Chartered
3.000 Anh http://www.standardchartered.com/vn/vn/
6
Ngân hàng
TNHH MTV
Shinhan Việt
Nam
Shinhan
Vietnam
Bank
Limited -
SHBVN
4.547,
1 Hàn Quốc http://www.shinhan.com.vn/
7
Ngân hàng
Hong Leong
Việt Nam
Hong
Leong
Bank
Vietnam
Limited -
HLBVN
3.000 Hồng
Kông http://www.hlb.com.my/vn/
8
Ngân hàng Đầu
tư và Phát triển
Campuchia
BIDC 28 Campuchia http://www.bidc.vn/
9 Mizuho
Mizuhoban
k 267 Nhật Bản https://www.mizuhobank.com/
10 Tokyo-
Mitsubishi UFJ 145 Nhật Bản http://www.bk.mufg.jp
6
T
T Ngân hàng
Tên
tiếng
Anh
Vố
n
điề
u lệ
Quốc
gia Trang chủ
11 Sumitomo
Mitsui Bank 500 Nhật Bản http://www.smbc.co.jp/global/asia/
12 Public Bank
Việt Nam PBBVN 3.000 Malaysia http://www.publicbank.com.vn/
13
Ngân hàng
Commonwealth
Bank tại Việt
Nam
28 Australia http://www.commbank.com.vn/
14
Ngân hàng
United Overseas
Bank tại Việt
Nam
UOB
Singapore http://www.uob.com.sg/
15
Ngân hàng Bank
of China tại Việt
Nam
Trung
Quốc http://www.bankofchina.com/vn
16
Ngân hàng
Maybank tại
Việt Nam
Hoa kì
http://www.maybank.com/maybank-
worldwide/vietnam
17
Ngân hàng
ICBC tại Việt
Nam
Trung
Quốc http://hanoi.icbc.com.cn/icbc
18
Ngân hàng
Scotiabank tại
Việt Nam
Canada http://www.scotiabank.com/global/en
19
Ngân hàng
Commercial
Siam bank tại
Việt Nam
Thái Lan http://www.scb.co.th/en
20
Ngân hàng BNP
Paribas tại Việt
Nam
Pháp http://vietnam.bnpparibas.com
21
Ngân hàng
Bankok bank tại
Việt Nam
Thái Lan
http://www.bangkokbank.com/BANGKOKB
ANK
22
Ngân hàng
Worldbank tại
Việt Nam
Hàn Quốc
http://www.worldbank.org/vi/country/vietna
m
23
Ngân hàng
Woori bank tại
Việt Nam
Hàn Quốc http://www.vn.wooribank.com
24
Ngân hàng RHB
(Malaysia) tại
Việt Nam
Malaysia https://logon.rhb.com.my/
25 Ngân hàng
Ý https://www.intesasanpaolobank.ro/
7
T
T Ngân hàng
Tên
tiếng
Anh
Vố
n
điề
u lệ
Quốc
gia Trang chủ
Intesa Sanpaolo
(Italia) tại Việt
Nam
26
Ngân hàng JP
Morgan Chase
Bank (Mỹ) tại
Việt Nam
Mỹ https://www.jpmorganchase.com/
27
Ngân hàng
Wells Fargo
(Mỹ) tại Việt
Nam
Mỹ
28
Ngân hàng BHF
- Bank
Aktiengesellsch
aft (Đức) tại
Việt Nam
Đức
29
Ngân hàng
Unicredit Bank
AG (Đức) tại
Việt Nam
Đức
30
Ngân hàng
Landesbank
Baden-
Wuerttemberg
(Đức) tại Việt
Nam
Đức
31
Ngân hàng
Commerzbank
AG (Đức) tại
Việt Nam
Đức
32
Ngân hàng Bank
Sinopac (Đài
Loan) tại Việt
Nam
Đài Loan
33
Ngân hàng
Chinatrust
Commercial
Bank (Đài Loan)
tại Việt Nam
Đài Loan
34
Ngân hàng
Union Bank of
Taiwan (Đài
Loan) tại Việt
Nam
Đài Loan
35 Ngân hàng Hua
Nan Đài Loan
8
T
T Ngân hàng
Tên
tiếng
Anh
Vố
n
điề
u lệ
Quốc
gia Trang chủ
Commercial
Bank, Ltd (Đài
Loan) tại Việt
Nam
36
Ngân hàng
Cathay United
Bank (Đài Loan)
tại Việt Nam
Đài Loan
37
Ngân hàng
Taishin
International
Bank (Đài Loan)
tại Việt Nam
Đài Loan
38
Ngân hàng Land
Bank of Taiwan
(Đài Loan) tại
Việt Nam
Đài Loan
39
Ngân hàng The
Shanghai
Commercial and
Savings Bank,
Ltd (Đài Loan)
tại Việt Nam
Đài Loan
40
Ngân hàng
Taiwan Shin
Kong
Commercial
Bank (Đài Loan)
tại Việt Nam
Đài Loan
41
Ngân hàng
E.Sun
Commercial
Bank (Đài Loan)
tại Việt Nam
Đài Loan
42
Ngân hàng
Natixis Banque
BFCE (Pháp) tại
Việt Nam
Pháp
43
Ngân hàng
Société
Générale Bank -
tại TP. HCM
(Pháp) tại Việt
Nam
Pháp
44 Ngân hàng
Fortis Bank (Bỉ) Bỉ
9
T
T Ngân hàng
Tên
tiếng
Anh
Vố
n
điề
u lệ
Quốc
gia Trang chủ
tại Việt Nam
45
Ngân hàng RBI
(Áo) tại Việt
Nam
Áo
46
Ngân hàng
Phongsavanh
(Lào) tại Việt
Nam
Lào
47
Ngân hàng
Acom Co., Ltd
(Nhật) tại Việt
Nam
Nhật Bản
48
Ngân hàng
Mitsubishi UFJ
Lease & Finance
Company
Limited (Nhật)
tại Việt Nam
Nhật Bản
49
Ngân hàng
Industrial Bank
of Korea (Hàn
Quốc) tại Việt
Nam
Hàn Quốc http://vie.ibk.co.kr/lang/vi/index.jsp
50
Ngân hàng
Korea Exchange
Bank (Hàn
Quốc) tại Việt
Nam
Hàn Quốc http://keb.co.kr/
51
Ngân hàng
Kookmin Bank
(Hàn Quốc) tại
Việt Nam
Hàn Quốc
52
Ngân hàng Hana
Bank (Hàn
Quốc) tại Việt
Nam
Hàn Quốc
53
Ngân hàng Bank
of India (Ấn Độ)
tại Việt Nam
Ấn Độ
54
Ngân hàng
Indian Oversea
Bank (Ấn Độ)
tại Việt Nam
Ấn Độ
55 Ngân hàng
Rothschild Singapore
10
T
T Ngân hàng
Tên
tiếng
Anh
Vố
n
điề
u lệ
Quốc
gia Trang chủ
Limited
(Singapore) tại
Việt Nam
56
Ngân hàng The
Export-Import
Bank of Korea
(Hàn Quốc) tại
Việt Nam
Hàn Quốc
57
Ngân hàng
Busan - (Hàn
Quốc) tại Việt
Nam
Hàn Quốc
58
Ngân hàng
Ogaki Kyorítu
(Nhật Bản) tại
Việt Nam
Nhật Bản
59
Ngân hàng Phát
triển Hàn Quốc
(Hàn Quốc) tại
Việt Nam
Hàn Quốc
60
Ngân hàng Phát
triển châu Á
(ADB) tại Việt
Nam
61
Ngân hàng
Oversea-
Chinese
Banking Corp
(OCBC) tại Việt
Nam
Ngân hàng liên doanh tại Việt Nam
Stt Tên ngân hàng Vốn điều
lệ
Tên giao dịch tiếng
Anh, tên viết tắt Trang chủ
1 Ngân hàng TNHH
Indovina
165 triệu
USD[1] IVB http://www.indovinabank.com.vn/
2 Ngân hàng Việt -
Nga
168,5 triệu
USD[2] VRB http://www.vrbank.com.vn/
11
Xem thêm
Danh sách ngân hàng bị mua lại hoặc phá sản trong khủng hoảng tài chính cuối thập niên 2000
Chú thích
^ Ngày 09/09/2010, Ngân hàng Nhà nước Việt Nam đã có công văn số 6815/NHNN-TTGSNH chấp thuận việc tăng vốn điều lệ năm 2010 của Ngân hàng TNHH Indovina
1. ^ “NGAN HANG LIEN DOANH VIET”. Truy cập 17 tháng 2 năm 2015.
Liên kết ngoài
Danh sách ngân hàng thương mại nhà nước trên SBV
Danh sách ngân hàng chính sách trên SBV
Danh sách ngân hàng thương mại cổ phần trên SBV
Danh sách chi nhánh ngân hàng nước ngoài trên SBV
Danh sách ngân hàng liên doanh trên SBV
Danh sách ngân hàng 100% vốn nước ngoài trên SBV
Danh sách văn phòng đại diện ngân hàng nước ngoài trên SBV
Danh sách 500 doanh nghiệp lớn nhất năm 2010 của Việt Nam
Danh sách 31 ngân hàng lớn nhất Việ Nam năm 2010
Nguồn:https://vi.wikipedia.org/wiki/Danh_s%C3%A1ch_ng%C3%A2n_h%C3%A0ng_t%E1%BA%A1i_
Vi%E1%BB%87t_Nam
www.vietnamvanhien.com