danh sÁch phÒng thi - sdh.hust.edu.vnsdh.hust.edu.vn/home/contentfiles/daotao/tuyen...

25
STT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Chuyên ngành ThS Ghi chú 1 CH0001 Đỗ Quang Đạt 28/07/1984 Khoa học và kỹ thuật vật liệu điện tử KH 2 CH0002 Lê Anh Đức 05/10/1988 Khoa học và kỹ thuật vật liệu điện tử KH 3 CH0003 Hoàng Hà 19/01/1982 Khoa học và kỹ thuật vật liệu điện tử KH 4 CH0004 Trần Thị Mai 25/07/1991 Khoa học và kỹ thuật vật liệu điện tử KH 5 CH0005 Vũ Mạnh Thuần 10/07/1992 Khoa học và kỹ thuật vật liệu điện tử KH 6 CH0006 Nguyễn Đình Chiến 03/06/1987 Khoa học và kỹ thuật vật liệu kim loại KH 7 CH0007 Lê Minh Đức 20/07/1988 Khoa học và kỹ thuật vật liệu kim loại KH 8 CH0008 Nguyễn Bá Phương 02/06/1991 Khoa học và kỹ thuật vật liệu kim loại KH 9 CH0009 Lê Thị Trang 20/12/1992 Khoa học và kỹ thuật vật liệu kim loại KH 10 CH0010 Nguyễn Anh Tuấn 03/12/1991 Khoa học và kỹ thuật vật liệu kim loại KH 11 CH0011 Nguyễn Hằng Phương 16/10/1992 MT cảm thụ, đa PT và TT KH Miễn thi TA 12 CH0012 Nguyễn Công Thuần 12/12/1992 MT cảm thụ, đa PT và TT KH Miễn thi TA 13 CH0013 Hoàng Quyết Tiến 27/03/1979 MT cảm thụ, đa PT và TT KH 14 CH0014 Phan Thị Huyền Trang 13/09/1993 Kỹ thuật môi trường KH 15 CH0015 Dương Văn Tuyền 06/04/1983 Kỹ thuật môi trường KH 16 CH0016 Nguyễn Thị Thùy Dương 24/11/1992 Quản lý tài nguyên và môi trường KH 17 CH0017 Ngụy Thị Nguyên Hồng 24/12/1992 Quản lý tài nguyên và môi trường KH 18 CH0018 Nguyễn Trần Hưng 28/08/1988 Quản lý tài nguyên và môi trường KH Miễn thi TA 19 CH0019 Đào Minh Kiên 14/03/1983 Quản lý tài nguyên và môi trường KH 20 CH0020 Nguyễn Phan Thùy Linh 27/08/1986 Quản lý tài nguyên và môi trường KH 21 CH0021 Lương Tuấn Trung 24/01/1992 Quản lý tài nguyên và môi trường KH 22 CH0022 Nguyễn Tuấn Linh 18/06/1991 Kỹ thuật nhiệt KH 23 CH0023 Nguyễn Xuân Linh 18/09/1992 Kỹ thuật nhiệt KH 24 CH0024 Phạm Thế Văn 15/12/1991 Kỹ thuật nhiệt KH 25 CH0025 Võ Quốc Đang 15/11/1986 Đo lường và các HT điều khiển KH 26 CH0026 Nguyễn Quý An 13/04/1983 Kỹ thuật điều khiển và TĐH KH 27 CH0027 Nguyễn Công Minh 27/01/1991 Kỹ thuật điều khiển và TĐH KH 28 CH0028 Vũ Thị Quyên 31/10/1990 Kỹ thuật điều khiển và TĐH KH 29 CH0029 Vũ Duy Thực 10/06/1991 Kỹ thuật điều khiển và TĐH KH 30 CH0030 Phạm Quang Trung 23/05/1989 Kỹ thuật điều khiển và TĐH KH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC DANH SÁCH PHÒNG THI PHÒNG THI: 1 - ĐỊA ĐIỂM: D9-301A ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI __________________________

Upload: others

Post on 18-Sep-2019

5 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: DANH SÁCH PHÒNG THI - sdh.hust.edu.vnsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/Tuyen sinh/2016A/Mau1... · STT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Chuyên ngành ThS Ghi chú 1 CH0001

STT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Chuyên ngành ThS Ghi chú

1 CH0001 Đỗ Quang Đạt 28/07/1984 Khoa học và kỹ thuật vật liệu điện tử KH

2 CH0002 Lê Anh Đức 05/10/1988 Khoa học và kỹ thuật vật liệu điện tử KH

3 CH0003 Hoàng Hà 19/01/1982 Khoa học và kỹ thuật vật liệu điện tử KH

4 CH0004 Trần Thị Mai 25/07/1991 Khoa học và kỹ thuật vật liệu điện tử KH

5 CH0005 Vũ Mạnh Thuần 10/07/1992 Khoa học và kỹ thuật vật liệu điện tử KH

6 CH0006 Nguyễn Đình Chiến 03/06/1987 Khoa học và kỹ thuật vật liệu kim loại KH

7 CH0007 Lê Minh Đức 20/07/1988 Khoa học và kỹ thuật vật liệu kim loại KH

8 CH0008 Nguyễn Bá Phương 02/06/1991 Khoa học và kỹ thuật vật liệu kim loại KH

9 CH0009 Lê Thị Trang 20/12/1992 Khoa học và kỹ thuật vật liệu kim loại KH

10 CH0010 Nguyễn Anh Tuấn 03/12/1991 Khoa học và kỹ thuật vật liệu kim loại KH

11 CH0011 Nguyễn Hằng Phương 16/10/1992 MT cảm thụ, đa PT và TT KH Miễn thi TA

12 CH0012 Nguyễn Công Thuần 12/12/1992 MT cảm thụ, đa PT và TT KH Miễn thi TA

13 CH0013 Hoàng Quyết Tiến 27/03/1979 MT cảm thụ, đa PT và TT KH

14 CH0014 Phan Thị Huyền Trang 13/09/1993 Kỹ thuật môi trường KH

15 CH0015 Dương Văn Tuyền 06/04/1983 Kỹ thuật môi trường KH

16 CH0016 Nguyễn Thị Thùy Dương 24/11/1992 Quản lý tài nguyên và môi trường KH

17 CH0017 Ngụy Thị Nguyên Hồng 24/12/1992 Quản lý tài nguyên và môi trường KH

18 CH0018 Nguyễn Trần Hưng 28/08/1988 Quản lý tài nguyên và môi trường KH Miễn thi TA

19 CH0019 Đào Minh Kiên 14/03/1983 Quản lý tài nguyên và môi trường KH

20 CH0020 Nguyễn Phan Thùy Linh 27/08/1986 Quản lý tài nguyên và môi trường KH

21 CH0021 Lương Tuấn Trung 24/01/1992 Quản lý tài nguyên và môi trường KH

22 CH0022 Nguyễn Tuấn Linh 18/06/1991 Kỹ thuật nhiệt KH

23 CH0023 Nguyễn Xuân Linh 18/09/1992 Kỹ thuật nhiệt KH

24 CH0024 Phạm Thế Văn 15/12/1991 Kỹ thuật nhiệt KH

25 CH0025 Võ Quốc Đang 15/11/1986 Đo lường và các HT điều khiển KH

26 CH0026 Nguyễn Quý An 13/04/1983 Kỹ thuật điều khiển và TĐH KH

27 CH0027 Nguyễn Công Minh 27/01/1991 Kỹ thuật điều khiển và TĐH KH

28 CH0028 Vũ Thị Quyên 31/10/1990 Kỹ thuật điều khiển và TĐH KH

29 CH0029 Vũ Duy Thực 10/06/1991 Kỹ thuật điều khiển và TĐH KH

30 CH0030 Phạm Quang Trung 23/05/1989 Kỹ thuật điều khiển và TĐH KH

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH PHÒNG THI

PHÒNG THI: 1 - ĐỊA ĐIỂM: D9-301A

ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI__________________________

Page 2: DANH SÁCH PHÒNG THI - sdh.hust.edu.vnsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/Tuyen sinh/2016A/Mau1... · STT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Chuyên ngành ThS Ghi chú 1 CH0001

STT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Chuyên ngành ThS Ghi chú

1 CH0031 Phạm Việt Anh 30/09/1992 Kỹ thuật ô tô KH Miễn thi TA

2 CH0032 Lưu Quang Luân 20/09/1989 Kỹ thuật ô tô KH

3 CH0033 Nguyễn Việt Bách 25/11/1983 Cơ điện tử KH

4 CH0034 Trương Quốc Chiến 03/12/1992 Cơ điện tử KH Miễn thi TA

5 CH0035 Trương An Duy 28/08/1992 Cơ điện tử KH Miễn thi TA

6 CH0036 Phạm Tiến Hùng 27/09/1992 Cơ điện tử KH

7 CH0037 Nguyễn Sỹ Khánh Linh 01/07/1982 Cơ điện tử KH Miễn thi TA

8 CH0038 Nguyễn Đăng Ninh 02/11/1993 Cơ điện tử KH

9 CH0039 Tống Đức Trình 05/04/1984 Cơ điện tử KH

10 CH0040 Nguyễn Hoàng Việt 15/12/1992 Cơ điện tử KH Miễn thi TA

11 CH0041 Lưu Văn Hải 10/08/1982 Hệ thống thông tin KH

12 CH0042 Phạm Xuân Cường 10/03/1991 Khoa học máy tính KH Miễn thi TA

13 CH0043 Đinh Minh Quốc 03/09/1991 Khoa học máy tính KH

14 CH0044 Trần Mạnh Khang 02/02/1981 Truyền thông và mạng máy tính KH

15 CH0045 Nghiêm Minh Hoàng 20/05/1990 Toán tin KH

16 CH0046 Hà Huyền Nga 31/10/1988 Toán tin KH

17 CH0047 Phùng Đức Phi 11/06/1980 Toán tin KH

18 CH0048 Trịnh Thị Trang 10/08/1990 Toán tin KH

19 CH0049 Trần Thị Hằng 28/08/1988 Toán ứng dụng KH

20 CH0050 Trần Kim Hương 29/10/1986 Toán ứng dụng KH

21 CH0051 Nguyễn Quang 29/09/1992 Toán ứng dụng KH

22 CH0052 Trần Thị Thanh 22/06/1984 Toán ứng dụng KH

23 CH0053 Vũ Thu Thảo 16/06/1992 Toán ứng dụng KH

24 CH0054 Lê Trí 14/02/1992 Kỹ thuật điện tử KH Miễn thi TA

25 CH0055 Bùi Phó Duẩn 03/09/1991 Kỹ thuật viễn thông KH

26 CH0056 Đặng Đức Bình 10/02/1992 Chế tạo máy KH

27 CH0057 Đặng Văn Phương 01/09/1988 Chế tạo máy KH

28 CH0058 Phạm Thanh Tùng 14/07/1992 Chế tạo máy KH

29 CH0059 Phan Anh Tuấn 01/06/1984 Công nghệ hàn KH

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH PHÒNG THI

PHÒNG THI: 2 - ĐỊA ĐIỂM: D9-301B

ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI__________________________

Page 3: DANH SÁCH PHÒNG THI - sdh.hust.edu.vnsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/Tuyen sinh/2016A/Mau1... · STT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Chuyên ngành ThS Ghi chú 1 CH0001

STT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Chuyên ngành ThS Ghi chú

1 CH0060 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 09/09/1992 Công nghệ sinh học KH

2 CH0061 Vũ Ngọc Diệp 29/11/1991 Công nghệ sinh học KH

3 CH0062 Nguyễn Thị Phương Thảo 23/11/1991 Công nghệ sinh học KH

4 CH0063 Bùi Thị Trang 15/06/1992 Công nghệ sinh học KH

5 CH0064 Đặng Thị Xuân Trà 18/02/1992 Công nghệ sinh học KH

6 CH0065 Nguyễn Hà Trung 14/01/1992 Công nghệ sinh học KH

7 CH0066 Đỗ Thị Kim Oanh 20/02/1992 Công nghệ thực phẩm KH

8 CH0067 Nguyễn Trường Giang 08/07/1982 Kỹ thuật điện KH

9 CH0068 Nguyễn Văn Thành 29/09/1990 Kỹ thuật điện KH

10 CH0069 Lưu Đức Phong 12/09/1990 Khoa học và kỹ thuật tính toán KH

11 CH0070 Trần Tuấn Sơn 31/08/1982 Khoa học và kỹ thuật tính toán KH

12 CH0071 Hoàng Thị Thanh Luyến 19/10/1990 Công nghệ vật liệu dệt may KH

13 CH0072 Nguyễn Thị Mai 29/06/1990 Công nghệ vật liệu dệt may KH

14 CH0073 Đỗ Đức Quyền 03/08/1991 Công nghệ vật liệu dệt may KH

15 CH0074 Hoàng Thị Hồng Thơ 20/11/1990 Công nghệ vật liệu dệt may KH

16 CH0075 Hoàng Thị Thủy 23/03/1992 Công nghệ vật liệu dệt may KH

17 CH0076 Mạc Thị Yến 06/08/1982 Công nghệ vật liệu dệt may KH

18 CH0077 Đỗ Chí Chung 04/08/1991 Kỹ thuật hạt nhân KH

19 CH0078 Đỗ Văn Hách 02/01/1980 Vật lý kỹ thuật KH

20 CH0079 Lê Xuân Vượng 28/05/1991 Vật lý kỹ thuật KH

21 CH0080 Nguyễn Thị Hồng Hoa 07/11/1984 Kỹ thuật hóa học KH

22 CH0081 Trần Viết Tiệp 05/04/1992 Kỹ thuật hóa học KH

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH PHÒNG THI

PHÒNG THI: 3 - ĐỊA ĐIỂM: D9-302

ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI__________________________

Page 4: DANH SÁCH PHÒNG THI - sdh.hust.edu.vnsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/Tuyen sinh/2016A/Mau1... · STT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Chuyên ngành ThS Ghi chú 1 CH0001

STT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Chuyên ngành ThS Ghi chú

1 CH0082 Phan Quang An 20/12/1977 Quản lý kinh tế KT

2 CH0083 Bùi Hoàng Anh 03/07/1993 Quản lý kinh tế KT

3 CH0084 Đào Vân Anh 17/12/1992 Quản lý kinh tế KT

4 CH0085 Linh Lan Anh 08/04/1989 Quản lý kinh tế KT

5 CH0086 Phạm Nữ Kiều Anh 22/10/1992 Quản lý kinh tế KT

6 CH0087 Đinh Thị Ngọc Ánh 30/05/1988 Quản lý kinh tế KT

7 CH0088 Trần Ngọc Phương Bình 27/09/1981 Quản lý kinh tế KT

8 CH0089 Đỗ Đức Chiến 15/07/1966 Quản lý kinh tế KT

9 CH0090 Hà Thành Chung 26/10/1980 Quản lý kinh tế KT

10 CH0091 Hoàng Thị Chuyên 30/09/1982 Quản lý kinh tế KT

11 CH0092 Tưởng Quốc Công 24/11/1993 Quản lý kinh tế KT

12 CH0093 Hoàng Anh Cương 20/11/1979 Quản lý kinh tế KT

13 CH0094 Đỗ Mạnh Cường 21/02/1975 Quản lý kinh tế KT

14 CH0095 Ma Thế Cường 10/03/1989 Quản lý kinh tế KT

15 CH0096 Đào Anh Cửu 21/12/1972 Quản lý kinh tế KT

16 CH0097 Nguyễn Xuân Diệu 06/06/1987 Quản lý kinh tế KT

17 CH0098 Lê Duy 08/12/1991 Quản lý kinh tế KT

18 CH0099 Phạm Đức Dũng 03/10/1988 Quản lý kinh tế KT Miễn thi TA

19 CH0100 Vũ Chí Dũng 17/08/1973 Quản lý kinh tế KT

20 CH0101 Tống Thị Đan 29/08/1981 Quản lý kinh tế KT

21 CH0102 Lục Thị Thanh Đàn 15/06/1984 Quản lý kinh tế KT

22 CH0103 Nguyễn Đức Đạt 18/04/1993 Quản lý kinh tế KT Miễn thi TA

23 CH0104 Nguyễn Ngọc Điệp 02/10/1980 Quản lý kinh tế KT Miễn thi TA

24 CH0105 Ma Quý Đôn 14/08/1978 Quản lý kinh tế KT

25 CH0106 Lê Sơn Đông 27/08/1977 Quản lý kinh tế KT

26 CH0107 Nguyễn Văn Đông 03/10/1978 Quản lý kinh tế KT Miễn thi TA

27 CH0108 Lê Anh Đức 16/10/1981 Quản lý kinh tế KT

28 CH0109 Lê Minh Đức 11/12/1985 Quản lý kinh tế KT

29 CH0110 Nguyễn Thành Đức 18/02/1981 Quản lý kinh tế KT

30 CH0111 Phạm Quang Đức 17/07/1974 Quản lý kinh tế KT

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH PHÒNG THI

PHÒNG THI: 4 - ĐỊA ĐIỂM: D9-303

ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI__________________________

Page 5: DANH SÁCH PHÒNG THI - sdh.hust.edu.vnsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/Tuyen sinh/2016A/Mau1... · STT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Chuyên ngành ThS Ghi chú 1 CH0001

STT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Chuyên ngành ThS Ghi chú

1 CH0112 Đỗ Xuân Giang 25/11/1981 Quản lý kinh tế KT

2 CH0113 Mai Thị Thanh Giang 25/03/1978 Quản lý kinh tế KT

3 CH0114 Trần Thị Giang 12/06/1980 Quản lý kinh tế KT

4 CH0115 Bùi Thị Thu Hà 03/03/1983 Quản lý kinh tế KT

5 CH0116 Dương Thị Hương Hà 14/08/1973 Quản lý kinh tế KT Miễn thi TA

6 CH0117 Nguyễn Ngọc Hà 10/02/1979 Quản lý kinh tế KT

7 CH0118 Phạm Ngọc Hà 28/07/1989 Quản lý kinh tế KT

8 CH0119 Phạm Thị Thúy Hà 24/12/1972 Quản lý kinh tế KT

9 CH0120 Vũ Tiến Hán 20/05/1982 Quản lý kinh tế KT

10 CH0121 Đoàn Thanh Hải 31/10/1983 Quản lý kinh tế KT

11 CH0122 Nguyễn Thanh Hải 26/06/1985 Quản lý kinh tế KT Miễn thi TA

12 CH0123 Nguyễn Xuân Hải 20/08/1991 Quản lý kinh tế KT

13 CH0124 Đỗ Thị Hảo 05/10/1992 Quản lý kinh tế KT

14 CH0125 Nguyễn Thị Hạnh 09/12/1989 Quản lý kinh tế KT

15 CH0126 Nguyễn Thu Hằng 14/12/1990 Quản lý kinh tế KT

16 CH0127 Nguyễn Thu Hằng 31/01/1989 Quản lý kinh tế KT

17 CH0128 Phạm Thị Thúy Hằng 18/04/1989 Quản lý kinh tế KT

18 CH0129 Trần Thị Thu Hằng 27/07/1976 Quản lý kinh tế KT

19 CH0130 Trần Thúy Hằng 01/11/1973 Quản lý kinh tế KT

20 CH0131 Lương Việt Hân 07/10/1988 Quản lý kinh tế KT

21 CH0132 Hoàng Thị Hiền 21/01/1993 Quản lý kinh tế KT

22 CH0133 Hoàng Trung Hiếu 09/08/1986 Quản lý kinh tế KT

23 CH0134 Trần Trung Hiếu 10/11/1988 Quản lý kinh tế KT

24 CH0135 Vũ Thành Hiếu 17/07/1983 Quản lý kinh tế KT

25 CH0136 Phạm Văn Hiện 30/05/1983 Quản lý kinh tế KT

26 CH0137 Hồ Thị Hoa 13/02/1978 Quản lý kinh tế KT

27 CH0138 Bùi Tô Hoài 14/07/1991 Quản lý kinh tế KT

28 CH0139 Đinh Huy Hoàng 02/11/1962 Quản lý kinh tế KT

29 CH0140 Nguyễn Huy Hoàng 02/01/1976 Quản lý kinh tế KT

30 CH0141 Phùng Thế Hoàng 18/03/1980 Quản lý kinh tế KT

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH PHÒNG THI

PHÒNG THI: 5 - ĐỊA ĐIỂM: D9-304

ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI__________________________

Page 6: DANH SÁCH PHÒNG THI - sdh.hust.edu.vnsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/Tuyen sinh/2016A/Mau1... · STT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Chuyên ngành ThS Ghi chú 1 CH0001

STT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Chuyên ngành ThS Ghi chú

1 CH0142 Phan Thế Hồng 26/07/1983 Quản lý kinh tế KT

2 CH0143 Nguyễn Ngọc Huân 02/04/1977 Quản lý kinh tế KT

3 CH0144 Nguyễn Duy Huy 22/10/1985 Quản lý kinh tế KT

4 CH0145 Nguyễn Quang Huy 13/03/1987 Quản lý kinh tế KT

5 CH0146 Đỗ Thị Huyền 24/11/1981 Quản lý kinh tế KT

6 CH0147 Phan Thu Huyền 11/12/1987 Quản lý kinh tế KT

7 CH0148 Hoàng Minh Hùng 13/04/1986 Quản lý kinh tế KT

8 CH0149 Nguyễn Ngọc Hùng 18/07/1981 Quản lý kinh tế KT

9 CH0150 Nguyễn Thế Hùng 02/04/1984 Quản lý kinh tế KT

10 CH0151 Nguyễn Xuân Hùng 17/04/1973 Quản lý kinh tế KT

11 CH0152 Nguyễn Thành Hưng 06/11/1979 Quản lý kinh tế KT

12 CH0153 Đào Thu Hương 31/12/1982 Quản lý kinh tế KT

13 CH0154 Đỗ Thị Hương 16/08/1987 Quản lý kinh tế KT

14 CH0155 Hà Thị Thanh Hương 22/10/1980 Quản lý kinh tế KT

15 CH0156 Hoàng Thu Hương 18/11/1983 Quản lý kinh tế KT

16 CH0157 Nguyễn Thanh Hương 19/06/1990 Quản lý kinh tế KT Miễn thi TA

17 CH0158 Nguyễn Thị Lan Hương 01/10/1986 Quản lý kinh tế KT

18 CH0159 Phạm Thị Liên Hương 27/12/1991 Quản lý kinh tế KT

19 CH0160 Tăng Thị Hòa 24/10/1977 Quản lý kinh tế KT

20 CH0161 Nguyễn Thanh Khang 19/03/1980 Quản lý kinh tế KT

21 CH0162 Vũ Ngọc Khang 05/07/1987 Quản lý kinh tế KT

22 CH0163 Chẩu Trung Kiên 09/05/1987 Quản lý kinh tế KT

23 CH0164 Nguyễn Trung Kiên 12/03/1975 Quản lý kinh tế KT

24 CH0165 Hoàng Thị Lan 14/11/1973 Quản lý kinh tế KT

25 CH0166 Lê Văn Lâm 29/05/1984 Quản lý kinh tế KT

26 CH0167 Nguyễn Hoàng Liên 13/11/1978 Quản lý kinh tế KT

27 CH0168 Nguyễn Ngọc Liệu 25/11/1973 Quản lý kinh tế KT

28 CH0169 Hoàng Thuỳ Linh 02/06/1984 Quản lý kinh tế KT

29 CH0170 Lê Thùy Linh 18/09/1991 Quản lý kinh tế KT

30 CH0171 Nguyễn Ngọc Linh 26/07/1989 Quản lý kinh tế KT

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH PHÒNG THI

PHÒNG THI: 6 - ĐỊA ĐIỂM: D9-305A

ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI__________________________

Page 7: DANH SÁCH PHÒNG THI - sdh.hust.edu.vnsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/Tuyen sinh/2016A/Mau1... · STT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Chuyên ngành ThS Ghi chú 1 CH0001

STT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Chuyên ngành ThS Ghi chú

1 CH0172 Nguyễn Thùy Linh 09/09/1988 Quản lý kinh tế KT

2 CH0173 Trần Mạnh Linh 30/07/1987 Quản lý kinh tế KT

3 CH0174 Trương Diệu Linh 31/05/1991 Quản lý kinh tế KT

4 CH0175 Vũ Quang Linh 08/12/1987 Quản lý kinh tế KT

5 CH0176 Nguyễn Thị Mỹ Loan 04/05/1985 Quản lý kinh tế KT

6 CH0177 Tạ Thị Thanh Loan 13/08/1980 Quản lý kinh tế KT

7 CH0178 Trần Thị Ánh Loan 28/08/1974 Quản lý kinh tế KT

8 CH0179 Phạm Quang Long 04/10/1988 Quản lý kinh tế KT

9 CH0180 Trần Khánh Long 26/10/1983 Quản lý kinh tế KT

10 CH0181 Vũ Ngọc Khánh Ly 13/08/1993 Quản lý kinh tế KT

11 CH0182 Nguyễn Phương Mai 15/06/1988 Quản lý kinh tế KT

12 CH0183 Nguyễn Đức Mạnh 01/11/1984 Quản lý kinh tế KT

13 CH0184 Nguyễn Văn Mạnh 14/08/1980 Quản lý kinh tế KT

14 CH0185 Vũ Mạnh 24/11/1984 Quản lý kinh tế KT

15 CH0186 Bùi Quang Minh 21/01/1988 Quản lý kinh tế KT

16 CH0187 Đào Ngọc Minh 08/08/1987 Quản lý kinh tế KT

17 CH0188 Phan Thị Bình Minh 07/02/1983 Quản lý kinh tế KT

18 CH0189 Đỗ Thị Thu Ngân 24/08/1993 Quản lý kinh tế KT

19 CH0190 Lê Hoàng Ngân 18/11/1985 Quản lý kinh tế KT

20 CH0191 Tống Thị Nghĩa 28/04/1988 Quản lý kinh tế KT

21 CH0192 Nguyễn Hữu Nghị 05/05/1974 Quản lý kinh tế KT

22 CH0193 Nguyễn Hải Ngọc 20/01/1979 Quản lý kinh tế KT

23 CH0194 Phạm Công Nguyên 01/09/1967 Quản lý kinh tế KT

24 CH0195 Vũ Bảo Ngọc 23/01/1992 Quản lý kinh tế KT

25 CH0196 Phạm Hồng Nhật 01/02/1974 Quản lý kinh tế KT

26 CH0197 Hà Phương Nhung 29/11/1987 Quản lý kinh tế KT

27 CH0198 Leng Thị Tuyết Nhung 20/01/1980 Quản lý kinh tế KT

28 CH0199 Lê Thị Phương Nhung 22/06/1984 Quản lý kinh tế KT

29 CH0200 Ngô Tuyết Nhung 01/04/1979 Quản lý kinh tế KT

30 CH0201 Phạm Thị Kim Oanh 11/04/1977 Quản lý kinh tế KT

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH PHÒNG THI

PHÒNG THI: 7 - ĐỊA ĐIỂM: D9-305B

ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI__________________________

Page 8: DANH SÁCH PHÒNG THI - sdh.hust.edu.vnsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/Tuyen sinh/2016A/Mau1... · STT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Chuyên ngành ThS Ghi chú 1 CH0001

STT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Chuyên ngành ThS Ghi chú

1 CH0202 Lê Minh Phương 05/01/1977 Quản lý kinh tế KT

2 CH0203 Nguyễn Thị Hoài Phương 10/03/1990 Quản lý kinh tế KT

3 CH0204 Trần Thị Bình Phước 18/10/1975 Quản lý kinh tế KT

4 CH0205 Nguyễn Thị Phượng 17/09/1983 Quản lý kinh tế KT

5 CH0206 Hoàng Hữu Quang 07/06/1984 Quản lý kinh tế KT

6 CH0207 Tống Xuân Quang 30/09/1978 Quản lý kinh tế KT

7 CH0208 Lê Vĩnh Quốc 19/08/1989 Quản lý kinh tế KT Miễn thi TA

8 CH0209 Nguyễn Lệ Quyên 17/08/1991 Quản lý kinh tế KT

9 CH0210 Lê Thị Quý 08/09/1973 Quản lý kinh tế KT

10 CH0211 Trần Văn Sang 09/01/1965 Quản lý kinh tế KT

11 CH0212 Ngô Đức Sơn 05/10/1989 Quản lý kinh tế KT

12 CH0213 Vũ Văn Sơn 11/03/1985 Quản lý kinh tế KT

13 CH0214 Đặng Thị Tạo 01/03/1979 Quản lý kinh tế KT

14 CH0215 Lê Thị Hải Thanh 03/06/1974 Quản lý kinh tế KT

15 CH0216 Vũ Thị Thanh 24/03/1977 Quản lý kinh tế KT

16 CH0217 Vũ Thị Thanh 14/06/1978 Quản lý kinh tế KT

17 CH0218 Đào Duy Thái 14/06/1991 Quản lý kinh tế KT

18 CH0219 Phạm Hồng Thái 26/12/1977 Quản lý kinh tế KT

19 CH0220 Nguyễn Thị Phương Thảo 09/10/1988 Quản lý kinh tế KT

20 CH0221 Vân Đình Thảo 09/10/1969 Quản lý kinh tế KT

21 CH0222 Đồng Thanh Thịnh 26/04/1979 Quản lý kinh tế KT

22 CH0223 Trịnh Hồng Thơm 27/11/1986 Quản lý kinh tế KT

23 CH0224 Dương Hoài Thu 10/08/1980 Quản lý kinh tế KT

24 CH0225 Lê Quốc Thu 30/10/1971 Quản lý kinh tế KT

25 CH0226 Ngô Hoài Thu 22/10/1993 Quản lý kinh tế KT

26 CH0227 Trần Nguyễn Hương Thu 24/09/1987 Quản lý kinh tế KT

27 CH0228 Đinh Phương Thùy 02/12/1986 Quản lý kinh tế KT

28 CH0229 Vũ Thị Hồng Thúy 24/06/1978 Quản lý kinh tế KT

29 CH0230 Bùi Thu Thủy 07/03/1975 Quản lý kinh tế KT

30 CH0231 Nguyễn Thị Thanh Thủy 09/02/1971 Quản lý kinh tế KT

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH PHÒNG THI

PHÒNG THI: 8 - ĐỊA ĐIỂM: D9-306A

ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI__________________________

Page 9: DANH SÁCH PHÒNG THI - sdh.hust.edu.vnsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/Tuyen sinh/2016A/Mau1... · STT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Chuyên ngành ThS Ghi chú 1 CH0001

STT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Chuyên ngành ThS Ghi chú

1 CH0232 Ngụy Thu Thủy 16/01/1974 Quản lý kinh tế KT

2 CH0233 Nông Phương Thủy 07/01/1989 Quản lý kinh tế KT

3 CH0234 Phạm Thanh Thủy 10/09/1989 Quản lý kinh tế KT

4 CH0235 Trần Ngọc Thủy 08/05/1971 Quản lý kinh tế KT

5 CH0236 Lương Minh Thư 20/08/1982 Quản lý kinh tế KT

6 CH0237 Phạm Duy Tiến 13/12/1990 Quản lý kinh tế KT

7 CH0238 Lê Anh Toàn 23/10/1988 Quản lý kinh tế KT

8 CH0239 Lê Quang Toàn 22/08/1973 Quản lý kinh tế KT

9 CH0240 Đỗ Thị Thùy Trang 09/01/1981 Quản lý kinh tế KT

10 CH0241 Nguyễn Quỳnh Trang 05/08/1984 Quản lý kinh tế KT

11 CH0242 Nguyễn Thị Trang 31/07/1986 Quản lý kinh tế KT

12 CH0243 Nguyễn Thị Huyền Trang 29/10/1986 Quản lý kinh tế KT

13 CH0244 Phạm Minh Trí 23/07/1992 Quản lý kinh tế KT

14 CH0245 Phạm Kiên Trung 01/04/1987 Quản lý kinh tế KT

15 CH0246 Trần Bảo Trung 01/09/1986 Quản lý kinh tế KT

16 CH0247 Bùi Anh Tuấn 02/04/1988 Quản lý kinh tế KT

17 CH0248 Nông Thành Tuyên 18/03/1985 Quản lý kinh tế KT

18 CH0249 Trần Danh Tuyên 21/03/1975 Quản lý kinh tế KT

19 CH0250 Trần Hải Tuyên 17/07/1978 Quản lý kinh tế KT

20 CH0251 Nguyễn Hữu Tuyến 23/11/1991 Quản lý kinh tế KT

21 CH0252 Phan Thị Tuyết 21/04/1974 Quản lý kinh tế KT

22 CH0253 Trần Hữu Tùng 28/01/1976 Quản lý kinh tế KT

23 CH0254 Trịnh Quang Tùng 17/07/1993 Quản lý kinh tế KT

24 CH0255 Hoàng Văn Việt 23/03/1978 Quản lý kinh tế KT

25 CH0256 Ngô Quang Vương 28/10/1981 Quản lý kinh tế KT

26 CH0257 Nguyễn Văn An 20/12/1987 Quản trị kinh doanh QTKD

27 CH0258 Nguyễn Hoàng An 06/04/1975 Quản trị kinh doanh QTKD

28 CH0259 Lại Cẩm Anh 01/12/1993 Quản trị kinh doanh QTKD

29 CH0260 Lê Hải Anh 27/09/1987 Quản trị kinh doanh QTKD

30 CH0261 Lê Ngọc Anh 31/12/1982 Quản trị kinh doanh QTKD

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH PHÒNG THI

PHÒNG THI: 9 - ĐỊA ĐIỂM: D9-306B

ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI__________________________

Page 10: DANH SÁCH PHÒNG THI - sdh.hust.edu.vnsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/Tuyen sinh/2016A/Mau1... · STT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Chuyên ngành ThS Ghi chú 1 CH0001

STT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Chuyên ngành ThS Ghi chú

1 CH0262 Nguyễn Ngọc Anh 30/08/1993 Quản trị kinh doanh QTKD

2 CH0263 Nguyễn Nhật Anh 31/12/1990 Quản trị kinh doanh QTKD

3 CH0264 Nguyễn Thị Vân Anh 02/12/1980 Quản trị kinh doanh QTKD

4 CH0265 Phan Quốc Anh 10/05/1990 Quản trị kinh doanh QTKD

5 CH0266 Trần Ngọc Anh 08/09/1990 Quản trị kinh doanh QTKD

6 CH0267 Trần Thế Anh 02/07/1974 Quản trị kinh doanh QTKD

7 CH0268 Vũ Văn Ánh 20/10/1972 Quản trị kinh doanh QTKD

8 CH0269 Nguyễn Phi Bách 09/12/1987 Quản trị kinh doanh QTKD

9 CH0270 Nguyễn Ngọc Báu 23/03/1985 Quản trị kinh doanh QTKD

10 CH0271 Quách Văn Biên 06/11/1976 Quản trị kinh doanh QTKD

11 CH0272 Trần Thị Bình 26/03/1976 Quản trị kinh doanh QTKD

12 CH0273 Phạm Minh Châu 13/01/1984 Quản trị kinh doanh QTKD

13 CH0274 Đào Văn Chiêu 01/03/1984 Quản trị kinh doanh QTKD

14 CH0275 Nguyễn Chí Công 07/07/1982 Quản trị kinh doanh QTKD

15 CH0276 Nguyễn Thành Công 27/05/1984 Quản trị kinh doanh QTKD

16 CH0277 Nguyễn Văn Công 02/11/1980 Quản trị kinh doanh QTKD

17 CH0278 Vũ Thành Công 08/12/1977 Quản trị kinh doanh QTKD

18 CH0279 Nguyễn Mạnh Cường 20/07/1990 Quản trị kinh doanh QTKD

19 CH0280 Hoàng Bích Diệp 30/04/1993 Quản trị kinh doanh QTKD

20 CH0281 Phan Trọng Doãn 09/09/1981 Quản trị kinh doanh QTKD

21 CH0282 Nguyễn Thị Thùy Dung 04/03/1990 Quản trị kinh doanh QTKD

22 CH0283 Đào Thị Duyên 11/10/1992 Quản trị kinh doanh QTKD Miễn thi TA

23 CH0284 Nguyễn Minh Dũng 06/11/1980 Quản trị kinh doanh QTKD

24 CH0285 Cấn Xuân Dũng 24/05/1981 Quản trị kinh doanh QTKD

25 CH0286 Trần Hữu Dũng 25/02/1990 Quản trị kinh doanh QTKD

26 CH0287 Nguyễn Trọng Dương 14/10/1971 Quản trị kinh doanh QTKD

27 CH0288 Nguyễn Thị Đào 01/03/1980 Quản trị kinh doanh QTKD

28 CH0289 Lê Văn Đạt 25/05/1990 Quản trị kinh doanh QTKD

29 CH0290 Nguyễn Trọng Điểm 23/09/1979 Quản trị kinh doanh QTKD Miễn thi TA

30 CH0291 Đặng Hồng Điệp 11/05/1993 Quản trị kinh doanh QTKD

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH PHÒNG THI

PHÒNG THI: 10 - ĐỊA ĐIỂM: D9-401A

ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI__________________________

Page 11: DANH SÁCH PHÒNG THI - sdh.hust.edu.vnsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/Tuyen sinh/2016A/Mau1... · STT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Chuyên ngành ThS Ghi chú 1 CH0001

STT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Chuyên ngành ThS Ghi chú

1 CH0292 Nguyễn Minh Đức 02/07/1987 Quản trị kinh doanh QTKD

2 CH0293 Phạm Minh Đức 18/11/1990 Quản trị kinh doanh QTKD

3 CH0294 Trần Minh Đức 03/12/1976 Quản trị kinh doanh QTKD

4 CH0295 Đặng Hoàng Giang 18/11/1978 Quản trị kinh doanh QTKD

5 CH0296 Nguyễn Hương Giang 01/02/1991 Quản trị kinh doanh QTKD

6 CH0297 Nguyễn Thu Giang 24/02/1984 Quản trị kinh doanh QTKD

7 CH0298 Trần Văn Hạnh 01/09/1985 Quản trị kinh doanh QTKD

8 CH0299 Bùi Thị Thu Hà 01/08/1980 Quản trị kinh doanh QTKD

9 CH0300 Nguyễn Hải Hà 02/04/1993 Quản trị kinh doanh QTKD

10 CH0301 Nguyễn Thị Hà 19/07/1992 Quản trị kinh doanh QTKD

11 CH0302 Nguyễn Thị Thu Hà 03/09/1991 Quản trị kinh doanh QTKD

12 CH0303 Nguyễn Thu Hà 30/01/1982 Quản trị kinh doanh QTKD

13 CH0304 Tô Mạnh Hà 30/06/1991 Quản trị kinh doanh QTKD

14 CH0305 Võ Thị Khánh Hà 02/09/1986 Quản trị kinh doanh QTKD

15 CH0306 Doãn Vũ Hải 19/04/1979 Quản trị kinh doanh QTKD

16 CH0307 Dương Minh Hải 08/04/1981 Quản trị kinh doanh QTKD

17 CH0308 Lê Duy Hải 05/09/1973 Quản trị kinh doanh QTKD

18 CH0309 Nguyễn Phúc Hải 26/11/1972 Quản trị kinh doanh QTKD

19 CH0310 Nguyễn Quang Hải 26/01/1982 Quản trị kinh doanh QTKD

20 CH0311 Duơng Thị Hằng 02/07/1987 Quản trị kinh doanh QTKD

21 CH0312 Đỗ Minh Hằng 03/12/1988 Quản trị kinh doanh QTKD

22 CH0313 Đỗ Thị Hiền 14/04/1974 Quản trị kinh doanh QTKD

23 CH0314 Lưu Ngọc Hiền 21/05/1990 Quản trị kinh doanh QTKD

24 CH0315 Nguyễn Văn Hiền 30/12/1985 Quản trị kinh doanh QTKD

25 CH0316 Võ Thị Thu Hiền 12/08/1982 Quản trị kinh doanh QTKD

26 CH0317 Bùi Sỹ Hiếu 02/03/1982 Quản trị kinh doanh QTKD

27 CH0318 Đào Trung Hiếu 23/01/1989 Quản trị kinh doanh QTKD

28 CH0319 Đặng Trung Hiếu 15/06/1987 Quản trị kinh doanh QTKD

29 CH0320 Hoàng Xuân Hiếu 01/09/1992 Quản trị kinh doanh QTKD

30 CH0321 Ngô Đình Hiếu 13/03/1993 Quản trị kinh doanh QTKD Miễn thi TA

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH PHÒNG THI

PHÒNG THI: 11 - ĐỊA ĐIỂM: D9-401B

ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI__________________________

Page 12: DANH SÁCH PHÒNG THI - sdh.hust.edu.vnsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/Tuyen sinh/2016A/Mau1... · STT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Chuyên ngành ThS Ghi chú 1 CH0001

STT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Chuyên ngành ThS Ghi chú

1 CH0322 Nguyễn Chí Hiếu 29/11/1981 Quản trị kinh doanh QTKD Miễn thi TA

2 CH0323 Phạm Bảo Hiếu 04/05/1990 Quản trị kinh doanh QTKD

3 CH0324 Trần Trung Hiếu 01/10/1984 Quản trị kinh doanh QTKD

4 CH0325 Nguyễn Quang Hiển 18/08/1979 Quản trị kinh doanh QTKD

5 CH0326 Đinh Trọng Hiệp 25/12/1981 Quản trị kinh doanh QTKD

6 CH0327 Lê Công Hiệp 16/05/1986 Quản trị kinh doanh QTKD

7 CH0328 Biện Thị Hoài 15/05/1987 Quản trị kinh doanh QTKD

8 CH0329 Nguyễn Thị Thu Hoài 01/10/1984 Quản trị kinh doanh QTKD

9 CH0330 Đặng Huy Hoàng 27/10/1980 Quản trị kinh doanh QTKD

10 CH0331 Lê Đình Hoàng 27/08/1985 Quản trị kinh doanh QTKD

11 CH0332 Nguyễn Bảo Minh Hoàng 23/10/1990 Quản trị kinh doanh QTKD

12 CH0333 Ngô Bích Hồng 02/04/1986 Quản trị kinh doanh QTKD

13 CH0334 Võ Mạnh Hồng 12/01/1966 Quản trị kinh doanh QTKD

14 CH0335 Lê Quang Hội 26/02/1977 Quản trị kinh doanh QTKD

15 CH0336 Trần Xuân Huấn 21/06/1980 Quản trị kinh doanh QTKD

16 CH0337 Nguyễn Thị Thanh Huyền 26/09/1993 Quản trị kinh doanh QTKD

17 CH0338 Đoàn Ngọc Huyền 04/01/1981 Quản trị kinh doanh QTKD

18 CH0339 Nguyễn Thị Thanh Huyền 24/09/1983 Quản trị kinh doanh QTKD

19 CH0340 Tạ Đức Hùng 09/12/1980 Quản trị kinh doanh QTKD

20 CH0341 Nguyễn Mạnh Hùng 18/09/1975 Quản trị kinh doanh QTKD

21 CH0342 Nguyễn Thế Hùng 18/07/1990 Quản trị kinh doanh QTKD

22 CH0343 Nguyễn Trọng Hùng 09/11/1974 Quản trị kinh doanh QTKD

23 CH0344 Nguyễn Văn Hùng 24/04/1982 Quản trị kinh doanh QTKD

24 CH0345 Nguyễn Xuân Hùng 18/09/1980 Quản trị kinh doanh QTKD

25 CH0346 Trần Ngọc Hùng 10/10/1972 Quản trị kinh doanh QTKD

26 CH0347 Lê Thị Thanh Hương 27/01/1984 Quản trị kinh doanh QTKD

27 CH0348 Nguyễn Quốc Khánh 02/09/1983 Quản trị kinh doanh QTKD

28 CH0349 Trần Đăng Khoa 10/09/1988 Quản trị kinh doanh QTKD

29 CH0350 Hoàng Trung Kiên 14/10/1986 Quản trị kinh doanh QTKD

30 CH0351 Hoàng Trung Kiên 15/01/1982 Quản trị kinh doanh QTKD

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH PHÒNG THI

PHÒNG THI: 12 - ĐỊA ĐIỂM: D9-402

ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI__________________________

Page 13: DANH SÁCH PHÒNG THI - sdh.hust.edu.vnsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/Tuyen sinh/2016A/Mau1... · STT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Chuyên ngành ThS Ghi chú 1 CH0001

STT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Chuyên ngành ThS Ghi chú

1 CH0352 Vũ Trung Kiên 25/12/1982 Quản trị kinh doanh QTKD

2 CH0353 Nguyễn Thị Lam 15/06/1982 Quản trị kinh doanh QTKD

3 CH0354 Nguyễn Thị Lài 07/08/1979 Quản trị kinh doanh QTKD

4 CH0355 Nùng Văn Lả 26/04/1990 Quản trị kinh doanh QTKD

5 CH0356 Nguyễn Ngọc Lâm 10/02/1974 Quản trị kinh doanh QTKD

6 CH0357 Bùi Lê Trà Linh 08/12/1991 Quản trị kinh doanh QTKD

7 CH0358 Lê Thanh Loan 29/01/1992 Quản trị kinh doanh QTKD

8 CH0359 Bùi Thanh Long 20/04/1973 Quản trị kinh doanh QTKD

9 CH0360 Nguyễn Quốc Long 28/12/1976 Quản trị kinh doanh QTKD

10 CH0361 Trần Kim Long 14/03/1976 Quản trị kinh doanh QTKD

11 CH0362 Trần Văn Luân 02/11/1980 Quản trị kinh doanh QTKD

12 CH0363 Đặng Thế Lương 02/09/1969 Quản trị kinh doanh QTKD

13 CH0364 Đỗ Văn Lực 04/07/1984 Quản trị kinh doanh QTKD Miễn thi TA

14 CH0365 Trần Khánh Ly 04/01/1990 Quản trị kinh doanh QTKD

15 CH0366 Trần Kiều Ly 18/02/1979 Quản trị kinh doanh QTKD

16 CH0367 Nguyễn Thị Hải Lý 10/06/1990 Quản trị kinh doanh QTKD

17 CH0368 Trần Văn Mạnh 05/02/1980 Quản trị kinh doanh QTKD

18 CH0369 Mai Văn Mạnh 08/10/1982 Quản trị kinh doanh QTKD

19 CH0370 Đỗ Thị Miền 01/02/1984 Quản trị kinh doanh QTKD

20 CH0371 Cao Nguyệt Minh 25/04/1991 Quản trị kinh doanh QTKD

21 CH0372 Hoàng Lệ Minh 15/10/1980 Quản trị kinh doanh QTKD

22 CH0373 Vương Hoàng Minh 21/10/1974 Quản trị kinh doanh QTKD

23 CH0374 Lê Thị Phước Mỹ 27/10/1976 Quản trị kinh doanh QTKD

24 CH0375 Phạm Tiến Nam 25/12/1975 Quản trị kinh doanh QTKD

25 CH0376 Nguyễn Khánh Nga 10/11/1989 Quản trị kinh doanh QTKD

26 CH0377 Trần Thanh Nga 09/04/1987 Quản trị kinh doanh QTKD

27 CH0378 Đặng Thị Thuý Ngân 15/08/1981 Quản trị kinh doanh QTKD

28 CH0379 Nguyễn Thị Ngân 10/08/1981 Quản trị kinh doanh QTKD

29 CH0380 Nguyễn Duy Ngọc 27/09/1982 Quản trị kinh doanh QTKD

30 CH0381 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 28/12/1992 Quản trị kinh doanh QTKD Miễn thi TA

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH PHÒNG THI

PHÒNG THI: 13 - ĐỊA ĐIỂM: D9-403

ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI__________________________

Page 14: DANH SÁCH PHÒNG THI - sdh.hust.edu.vnsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/Tuyen sinh/2016A/Mau1... · STT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Chuyên ngành ThS Ghi chú 1 CH0001

STT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Chuyên ngành ThS Ghi chú

1 CH0382 Nguyễn Thị Bích Ngọc 05/09/1991 Quản trị kinh doanh QTKD

2 CH0383 Đỗ Thị Nhung 07/09/1990 Quản trị kinh doanh QTKD

3 CH0384 Thái Thị Kim Nhung 27/03/1974 Quản trị kinh doanh QTKD

4 CH0385 Ngô Hoàng Oanh 19/01/1981 Quản trị kinh doanh QTKD

5 CH0386 Phạm Thị Kiều Oanh 08/03/1986 Quản trị kinh doanh QTKD

6 CH0387 Hoàng Văn Phi 10/02/1986 Quản trị kinh doanh QTKD

7 CH0388 Bùi Nam Phương 21/08/1993 Quản trị kinh doanh QTKD

8 CH0389 Nguyễn Thị Phương 03/05/1988 Quản trị kinh doanh QTKD

9 CH0390 Hồ Văn Quyền 10/10/1982 Quản trị kinh doanh QTKD

10 CH0391 Lâm Thu Quỳnh 20/11/1982 Quản trị kinh doanh QTKD

11 CH0392 Nguyễn Thị Xuân Quỳnh 28/07/1979 Quản trị kinh doanh QTKD Miễn thi TA

12 CH0393 Nguyễn Thúy Quỳnh 02/09/1983 Quản trị kinh doanh QTKD

13 CH0394 Lê Hoàng Sang 05/03/1991 Quản trị kinh doanh QTKD

14 CH0395 Lê Khắc Sinh 08/10/1982 Quản trị kinh doanh QTKD

15 CH0396 Nguyễn Quốc Sơn 30/10/1990 Quản trị kinh doanh QTKD

16 CH0397 Nguyễn Thanh Sơn 07/08/1990 Quản trị kinh doanh QTKD

17 CH0398 Nguyễn Văn Sỹ 01/03/1977 Quản trị kinh doanh QTKD

18 CH0399 Nguyễn Thanh Tâm 12/07/1982 Quản trị kinh doanh QTKD

19 CH0400 Nguyễn Thị Thanh 10/05/1990 Quản trị kinh doanh QTKD

20 CH0401 Đỗ Xuân Thành 26/03/1981 Quản trị kinh doanh QTKD

21 CH0402 Nguyễn Đình Thành 19/04/1992 Quản trị kinh doanh QTKD

22 CH0403 Nguyễn Đức Thành 07/08/1983 Quản trị kinh doanh QTKD Miễn thi TA

23 CH0404 Hoàng Nguyên Thái 14/10/1985 Quản trị kinh doanh QTKD

24 CH0405 Hoàng Thị Thanh Thảo 08/05/1991 Quản trị kinh doanh QTKD

25 CH0406 Nguyễn Hương Thảo 11/12/1993 Quản trị kinh doanh QTKD Miễn thi TA

26 CH0407 Phạm Thị Thu Thảo 12/11/1991 Quản trị kinh doanh QTKD

27 CH0408 Phan Thị Hồng Thắm 19/08/1985 Quản trị kinh doanh QTKD

28 CH0409 Đặng Toàn Thắng 30/08/1976 Quản trị kinh doanh QTKD

29 CH0410 Nguyễn Đức Thắng 21/09/1988 Quản trị kinh doanh QTKD

30 CH0411 Phan Công Thắng 03/04/1990 Quản trị kinh doanh QTKD

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH PHÒNG THI

PHÒNG THI: 14 - ĐỊA ĐIỂM: D9-404

ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI__________________________

Page 15: DANH SÁCH PHÒNG THI - sdh.hust.edu.vnsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/Tuyen sinh/2016A/Mau1... · STT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Chuyên ngành ThS Ghi chú 1 CH0001

STT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Chuyên ngành ThS Ghi chú

1 CH0412 Phạm Chiến Thắng 05/05/1976 Quản trị kinh doanh QTKD

2 CH0413 Trương Thị Thủy 01/04/1989 Quản trị kinh doanh QTKD

3 CH0414 Lê Xuân Thơ 22/02/1985 Quản trị kinh doanh QTKD

4 CH0415 Nguyễn Thị Anh Thơ 18/03/1988 Quản trị kinh doanh QTKD

5 CH0416 Lê Trọng Thuận 25/10/1982 Quản trị kinh doanh QTKD

6 CH0417 Nguyễn Thị Thuỳ 01/05/1981 Quản trị kinh doanh QTKD

7 CH0418 Phạm Thị Thùy 22/10/1984 Quản trị kinh doanh QTKD Miễn thi TA

8 CH0419 Nguyễn Thị Phương Thúy 20/10/1992 Quản trị kinh doanh QTKD Miễn thi TA

9 CH0420 Trần Minh Thúy 10/06/1983 Quản trị kinh doanh QTKD

10 CH0421 Đào Ngọc Tiến 25/11/1988 Quản trị kinh doanh QTKD

11 CH0422 Đỗ Văn Toàn 30/05/1981 Quản trị kinh doanh QTKD

12 CH0423 Nguyễn Văn Toàn 22/06/1988 Quản trị kinh doanh QTKD

13 CH0424 Nguyễn Quỳnh Trang 19/07/1992 Quản trị kinh doanh QTKD Miễn thi TA

14 CH0425 Nguyễn Thị Trang 19/08/1991 Quản trị kinh doanh QTKD Miễn thi TA

15 CH0426 Nguyễn Nam Trà 15/12/1984 Quản trị kinh doanh QTKD

16 CH0427 Nguyễn Nữ Thùy Trinh 14/03/1991 Quản trị kinh doanh QTKD

17 CH0428 Nguyễn Tâm Đức Trình 15/10/1975 Quản trị kinh doanh QTKD

18 CH0429 Dương Anh Trung 10/02/1970 Quản trị kinh doanh QTKD

19 CH0430 Hoàng Quang Trung 11/06/1978 Quản trị kinh doanh QTKD

20 CH0431 Lê Hà Trung 08/04/1980 Quản trị kinh doanh QTKD

21 CH0432 Lưu Bách Trường 26/05/1990 Quản trị kinh doanh QTKD

22 CH0433 Trần Ngọc Trường 21/11/1983 Quản trị kinh doanh QTKD

23 CH0434 Nguyễn Văn Tuân 12/07/1982 Quản trị kinh doanh QTKD

24 CH0435 Đặng Thanh Tuấn 27/03/1982 Quản trị kinh doanh QTKD

25 CH0436 Hoàng Anh Tuấn 22/08/1986 Quản trị kinh doanh QTKD

26 CH0437 Nguyễn Anh Tuấn 16/11/1976 Quản trị kinh doanh QTKD Miễn thi TA

27 CH0438 Nguyễn Thanh Tuấn 05/06/1981 Quản trị kinh doanh QTKD

28 CH0439 Phạm Minh Tuấn 24/01/1989 Quản trị kinh doanh QTKD

29 CH0440 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 05/11/1985 Quản trị kinh doanh QTKD

30 CH0441 Nguyễn Hữu Tuyến 24/08/1990 Quản trị kinh doanh QTKD

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH PHÒNG THI

PHÒNG THI: 15 - ĐỊA ĐIỂM: D9-405

ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI__________________________

Page 16: DANH SÁCH PHÒNG THI - sdh.hust.edu.vnsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/Tuyen sinh/2016A/Mau1... · STT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Chuyên ngành ThS Ghi chú 1 CH0001

STT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Chuyên ngành ThS Ghi chú

1 CH0442 Nguyễn Mạnh Tùng 21/09/1993 Quản trị kinh doanh QTKD

2 CH0443 Nguyễn Thị Việt Tú 18/06/1983 Quản trị kinh doanh QTKD Miễn thi TA

3 CH0444 Phan Văn Tú 02/09/1982 Quản trị kinh doanh QTKD

4 CH0445 Hoàng Xuân Văn 19/08/1987 Quản trị kinh doanh QTKD

5 CH0446 Nguyễn Thị Thúy Vân 07/01/1984 Quản trị kinh doanh QTKD

6 CH0447 Nguyễn Văn Việt 25/10/1990 Quản trị kinh doanh QTKD

7 CH0448 Phạm Thị Hồng Vinh 31/12/1988 Quản trị kinh doanh QTKD

8 CH0449 Lê Hoàng Vũ 16/06/1993 Quản trị kinh doanh QTKD

9 CH0450 Phạm Văn Vương 10/10/1975 Quản trị kinh doanh QTKD

10 CH0451 Lê Anh Xuân 13/04/1977 Quản trị kinh doanh QTKD

11 CH0452 Vũ Thị Xuân 14/06/1988 Quản trị kinh doanh QTKD

12 CH0453 Đỗ Hải Yến 01/10/1981 Quản trị kinh doanh QTKD

13 CH0454 Lê Hải Yến 06/09/1981 Quản trị kinh doanh QTKD

14 CH0455 Cao Thị Kim Chi 21/12/1990 Công nghệ sinh học KT Miễn thi TA

15 CH0456 Trần Thị Thùy Dương 14/11/1984 Công nghệ sinh học KT

16 CH0457 Chu Thị Minh Hải 13/11/1983 Công nghệ sinh học KT

17 CH0458 Trương Thị Phương Hoa 11/04/1992 Công nghệ sinh học KT

18 CH0459 Nguyễn Thị Ánh Hòa 25/12/1978 Công nghệ sinh học KT

19 CH0460 Nguyễn Thu Phương 22/12/1990 Công nghệ sinh học KT

20 CH0461 Trần Dũng Sỹ 10/10/1985 Công nghệ sinh học KT

21 CH0462 Nguyễn Văn Thuận 14/01/1983 Công nghệ sinh học KT

22 CH0463 Nguyễn Thị Thức 27/04/1986 Công nghệ sinh học KT

23 CH0464 Đoàn Thị Thùy Anh 20/11/1988 Công nghệ thực phẩm KT

24 CH0465 Nguyễn Phương Anh 26/12/1993 Công nghệ thực phẩm KT

25 CH0466 Nguyễn Văn Giỏi 21/04/1979 Công nghệ thực phẩm KT

26 CH0467 Bùi Xuân Hoàn 05/12/1980 Công nghệ thực phẩm KT

27 CH0468 Nguyễn Thu Hương 13/08/1993 Công nghệ thực phẩm KT

28 CH0469 Đặng Tiến Thành 01/03/1993 Công nghệ thực phẩm KT

29 CH0470 Trần Dũng Tiến 08/01/1979 Công nghệ thực phẩm KT

30 CH0471 Nguyễn Thùy Trang 14/09/1993 Công nghệ thực phẩm KT

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH PHÒNG THI

PHÒNG THI: 16 - ĐỊA ĐIỂM: D9-406

ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI__________________________

Page 17: DANH SÁCH PHÒNG THI - sdh.hust.edu.vnsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/Tuyen sinh/2016A/Mau1... · STT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Chuyên ngành ThS Ghi chú 1 CH0001

STT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Chuyên ngành ThS Ghi chú

1 CH0472 Hoàng Thế Anh 25/03/1981 Kỹ thuật điều khiển và TĐH KT

2 CH0473 Phạm Thị Thùy Dương 09/11/1986 Kỹ thuật điều khiển và TĐH KT

3 CH0474 Ngô Minh Đức 18/09/1976 Kỹ thuật điều khiển và TĐH KT

4 CH0475 Trương Ngọc Hải 06/10/1993 Kỹ thuật điều khiển và TĐH KT

5 CH0476 Đặng Minh Hảo 08/02/1987 Kỹ thuật điều khiển và TĐH KT

6 CH0477 Nguyễn Hải Hoàng 09/12/1989 Kỹ thuật điều khiển và TĐH KT

7 CH0478 Đặng Thị Hương 13/05/1983 Kỹ thuật điều khiển và TĐH KT

8 CH0479 Nguyễn Bá Minh Khoa 13/01/1987 Kỹ thuật điều khiển và TĐH KT

9 CH0480 Nguyễn Văn Sỹ 15/03/1978 Kỹ thuật điều khiển và TĐH KT

10 CH0481 Quản Trọng Thế 25/12/1984 Kỹ thuật điều khiển và TĐH KT

11 CH0482 Ngô Xuân Thiện 15/10/1991 Kỹ thuật điều khiển và TĐH KT

12 CH0483 Bùi Đức Thịnh 29/12/1992 Kỹ thuật điều khiển và TĐH KT

13 CH0484 Lê Đức Thuận 10/09/1991 Kỹ thuật điều khiển và TĐH KT

14 CH0485 Lê Anh Tuấn 04/12/1990 Kỹ thuật điều khiển và TĐH KT

15 CH0486 Bùi Trung Tuyến 10/10/1990 Kỹ thuật điều khiển và TĐH KT

16 CH0487 Hoàng Đức Việt 02/09/1992 Kỹ thuật điều khiển và TĐH KT

17 CH0488 Hoàng Quốc Việt 22/12/1991 Kỹ thuật điều khiển và TĐH KT

18 CH0489 Dương Chí Vinh 16/11/1982 Kỹ thuật điều khiển và TĐH KT

19 CH0490 Cao Bá Cường 30/04/1992 Kỹ thuật điện tử KT

20 CH0491 Nguyễn Trung Hiếu 24/02/1990 Kỹ thuật điện tử KT

21 CH0492 Phan Kế Hiển 19/01/1990 Kỹ thuật điện tử KT

22 CH0493 Nguyễn Văn Huân 05/06/1992 Kỹ thuật điện tử KT Miễn thi TA

23 CH0494 Nguyễn Viết Hưng 21/02/1992 Kỹ thuật điện tử KT Miễn thi TA

24 CH0495 Phạm Xuân Lạc 07/04/1991 Kỹ thuật điện tử KT Miễn thi TA

25 CH0496 Trần Văn Long 18/06/1987 Kỹ thuật điện tử KT

26 CH0497 Phạm Tuấn Anh 29/05/1984 Kỹ thuật viễn thông KT

27 CH0498 Bùi Thị Thu Minh Chi 26/12/1992 Kỹ thuật viễn thông KT

28 CH0499 Nguyễn Văn Chinh 07/02/1980 Kỹ thuật viễn thông KT Miễn thi TA

29 CH0500 Lã Đức Hải 17/08/1992 Kỹ thuật viễn thông KT

30 CH0501 Nguyễn Trần Hiếu 16/11/1979 Kỹ thuật viễn thông KT

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH PHÒNG THI

PHÒNG THI: 17 - ĐỊA ĐIỂM: D9-407

ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI__________________________

Page 18: DANH SÁCH PHÒNG THI - sdh.hust.edu.vnsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/Tuyen sinh/2016A/Mau1... · STT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Chuyên ngành ThS Ghi chú 1 CH0001

STT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Chuyên ngành ThS Ghi chú

1 CH0502 Nguyễn Trung Hiếu 25/07/1992 Kỹ thuật viễn thông KT

2 CH0503 Nguyễn Ngọc Hiển 20/01/1987 Kỹ thuật viễn thông KT

3 CH0504 Bùi Khánh Huyền 02/09/1990 Kỹ thuật viễn thông KT

4 CH0505 Đào Việt Hùng 04/01/1992 Kỹ thuật viễn thông KT

5 CH0506 Trần Thu Hương 30/10/1993 Kỹ thuật viễn thông KT

6 CH0507 Đỗ Bá Khoa 12/06/1992 Kỹ thuật viễn thông KT

7 CH0508 Hoàng Ngọc Khuê 23/07/1983 Kỹ thuật viễn thông KT

8 CH0509 Trần Văn Lâm 22/08/1971 Kỹ thuật viễn thông KT

9 CH0510 Đới Văn Nghiệp 21/02/1991 Kỹ thuật viễn thông KT

10 CH0511 Kiều Danh Nhân 08/04/1990 Kỹ thuật viễn thông KT

11 CH0512 Dương Anh Nhật 21/10/1987 Kỹ thuật viễn thông KT

12 CH0513 Lê Hồng Phú 27/02/1981 Kỹ thuật viễn thông KT

13 CH0514 Bùi Công Sơn 15/03/1979 Kỹ thuật viễn thông KT

14 CH0515 Lê Văn Sơn 20/09/1991 Kỹ thuật viễn thông KT

15 CH0516 Đỗ Thị Thanh Tâm 03/02/1991 Kỹ thuật viễn thông KT

16 CH0517 Vũ Xuân Thành 29/08/1978 Kỹ thuật viễn thông KT Miễn thi TA

17 CH0518 Nguyễn Thường Thái 28/08/1989 Kỹ thuật viễn thông KT

18 CH0519 Nguyễn Toàn Thắng 13/04/1981 Kỹ thuật viễn thông KT

19 CH0520 Bế Công Thoan 16/10/1992 Kỹ thuật viễn thông KT

20 CH0521 Đỗ Viết Tiến 11/08/1974 Kỹ thuật viễn thông KT

21 CH0522 Trần Ngọc Trung 17/09/1985 Kỹ thuật viễn thông KT

22 CH0523 Tưởng Hoàng Trung 29/08/1990 Kỹ thuật viễn thông KT

23 CH0524 Ninh Văn Trưởng 20/11/1985 Kỹ thuật viễn thông KT

24 CH0525 Phạm Văn Trưởng 03/08/1983 Kỹ thuật viễn thông KT Miễn thi TA

25 CH0526 Phạm Văn Tuân 28/07/1990 Kỹ thuật viễn thông KT

26 CH0527 Nguyễn Anh Tuấn 24/05/1990 Kỹ thuật viễn thông KT

27 CH0528 Trần Văn Tuấn 20/11/1991 Kỹ thuật viễn thông KT

28 CH0529 Lê Xuân Tùng 05/09/1989 Kỹ thuật viễn thông KT

29 CH0530 Ngô Quý Ước 12/11/1986 Kỹ thuật viễn thông KT

30 CH0531 Lê Tiến Việt 06/08/1988 Kỹ thuật viễn thông KT

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH PHÒNG THI

PHÒNG THI: 18 - ĐỊA ĐIỂM: D9-501A

ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI__________________________

Page 19: DANH SÁCH PHÒNG THI - sdh.hust.edu.vnsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/Tuyen sinh/2016A/Mau1... · STT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Chuyên ngành ThS Ghi chú 1 CH0001

STT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Chuyên ngành ThS Ghi chú

1 CH0532 Nguyễn Xuân Đăng 04/09/1991 Kỹ thuật môi trường KT

2 CH0533 Nguyễn Thế Hòa 19/09/1992 Kỹ thuật môi trường KT

3 CH0534 Trần Hồng Quân 29/07/1990 Kỹ thuật môi trường KT

4 CH0535 Phan Ngọc Quý 18/01/1992 Kỹ thuật môi trường KT

5 CH0536 Bùi Thế Tâm 02/07/1987 Kỹ thuật môi trường KT

6 CH0537 Lê Thị Thanh 26/03/1993 Kỹ thuật môi trường KT

7 CH0538 Chu Văn Thiện 20/06/1988 Kỹ thuật môi trường KT Miễn thi TA

8 CH0539 Nguyễn Mạnh Việt 06/12/1990 Kỹ thuật môi trường KT

9 CH0540 Nguyễn Quang Chiến 22/05/1980 Quản lý tài nguyên và môi trường KT

10 CH0541 Hoàng Thùy Linh 20/03/1992 Quản lý tài nguyên và môi trường KT

11 CH0542 Dương Thị Thanh Loan 01/03/1990 Quản lý tài nguyên và môi trường KT

12 CH0543 Đinh Xuân Trường 02/03/1970 Quản lý tài nguyên và môi trường KT

13 CH0544 Nguyễn Thị Mỹ Vân 27/02/1987 Quản lý tài nguyên và môi trường KT

14 CH0545 Trần Quốc Anh 03/06/1985 Cơ điện tử KT

15 CH0546 Bùi Quang Bảo 30/07/1992 Cơ điện tử KT

16 CH0547 Nguyễn Văn Dũng 24/12/1990 Cơ điện tử KT

17 CH0548 Nguyễn Hồng Long 28/11/1988 Cơ điện tử KT

18 CH0549 Nguyễn Bình Minh 08/07/1989 Cơ điện tử KT

19 CH0550 Đỗ Mạnh Tú 30/03/1991 Cơ điện tử KT

20 CH0551 Trần Văn Tú 10/11/1991 Cơ điện tử KT

21 CH0552 Nguyễn Thành Công 09/06/1991 Kỹ thuật ô tô KT Miễn thi TA

22 CH0553 Phan Văn Công 16/09/1990 Kỹ thuật ô tô KT

23 CH0554 Đồng Văn Đông 06/10/1985 Kỹ thuật ô tô KT

24 CH0555 Nguyễn Đức Hà 28/08/1993 Kỹ thuật ô tô KT

25 CH0556 Tống Ngọc Linh 10/10/1990 Kỹ thuật ô tô KT Miễn thi TA

26 CH0557 Nguyễn Văn Mẫn 17/02/1978 Kỹ thuật ô tô KT Miễn thi TA

27 CH0558 Đặng Thái Phong 10/06/1990 Kỹ thuật ô tô KT Miễn thi TA

28 CH0559 Trịnh Hồng Sơn 01/01/1972 Kỹ thuật ô tô KT Miễn thi TA

29 CH0560 Trần Văn Thịnh 16/12/1982 Kỹ thuật ô tô KT

30 CH0561 Võ Thế Vinh 06/03/1988 Kỹ thuật ô tô KT Miễn thi TA

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH PHÒNG THI

PHÒNG THI: 19 - ĐỊA ĐIỂM: D9-501B

ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI__________________________

Page 20: DANH SÁCH PHÒNG THI - sdh.hust.edu.vnsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/Tuyen sinh/2016A/Mau1... · STT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Chuyên ngành ThS Ghi chú 1 CH0001

STT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Chuyên ngành ThS Ghi chú

1 CH0562 Ngô Thị Thanh Bình 02/04/1993 Công nghệ thông tin KT

2 CH0563 Khuất Đình Công 05/10/1992 Công nghệ thông tin KT

3 CH0564 Lại Tuấn Dũng 10/02/1985 Công nghệ thông tin KT

4 CH0565 Đỗ Thị Đào 18/12/1989 Công nghệ thông tin KT

5 CH0566 Lê Minh Đức 16/05/1972 Công nghệ thông tin KT

6 CH0567 Đỗ Sơn Hà 09/11/1988 Công nghệ thông tin KT Miễn thi TA

7 CH0568 Nguyễn Trọng Hà 28/10/1989 Công nghệ thông tin KT

8 CH0569 Nguyễn Việt Hà 10/07/1989 Công nghệ thông tin KT

9 CH0570 Nguyễn Thu Hằng 24/05/1985 Công nghệ thông tin KT Miễn thi TA

10 CH0571 Nguyễn Mạnh Hoàn 10/04/1984 Công nghệ thông tin KT

11 CH0572 Lê Hoàng 25/10/1989 Công nghệ thông tin KT

12 CH0573 Lê Văn Hùng 12/12/1980 Công nghệ thông tin KT

13 CH0574 Nguyễn Duy Khánh 15/01/1985 Công nghệ thông tin KT

14 CH0575 Nguyễn Việt Khánh 19/07/1991 Công nghệ thông tin KT

15 CH0576 Đào Hải Linh 29/04/1983 Công nghệ thông tin KT

16 CH0577 Nguyễn Văn Lộc 10/01/1989 Công nghệ thông tin KT

17 CH0578 Lê Thị Mai 16/12/1986 Công nghệ thông tin KT

18 CH0579 Bùi Văn Mệnh 19/01/1989 Công nghệ thông tin KT

19 CH0580 Nguyễn Văn Nhật 09/01/1987 Công nghệ thông tin KT

20 CH0581 Phan Trọng Phúc 01/11/1981 Công nghệ thông tin KT

21 CH0582 Nguyễn Văn Quyền 04/04/1991 Công nghệ thông tin KT

22 CH0583 Bạch Việt Quý 08/10/1986 Công nghệ thông tin KT

23 CH0584 Dương Minh Tân 20/11/1989 Công nghệ thông tin KT

24 CH0585 Đào Trung Thành 26/05/1989 Công nghệ thông tin KT

25 CH0586 Nguyễn Trọng Trường 14/10/1991 Công nghệ thông tin KT

26 CH0587 Trần Quốc Tuấn 30/06/1989 Công nghệ thông tin KT

27 CH0588 Phạm Thanh Tùng 03/02/1982 Công nghệ thông tin KT

28 CH0589 Nguyễn Thanh Tú 03/11/1991 Công nghệ thông tin KT

29 CH0590 Phạm Hồng Vẻ 17/02/1988 Công nghệ thông tin KT

30 CH0591 Hoàng Hải Vũ 01/03/1991 Công nghệ thông tin KT

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH PHÒNG THI

PHÒNG THI: 20 - ĐỊA ĐIỂM: D9-502

ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI__________________________

Page 21: DANH SÁCH PHÒNG THI - sdh.hust.edu.vnsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/Tuyen sinh/2016A/Mau1... · STT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Chuyên ngành ThS Ghi chú 1 CH0001

STT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Chuyên ngành ThS Ghi chú

1 CH0592 Nguyễn Mạnh Cường 11/12/1982 Hệ thống thông tin KT Miễn thi TA

2 CH0593 Vũ Trường Giang 28/09/1985 Hệ thống thông tin KT

3 CH0594 Nguyễn Văn Hoài 19/05/1993 Hệ thống thông tin KT

4 CH0595 Trần Xuân Khải 25/12/1979 Hệ thống thông tin KT

5 CH0596 Đỗ Công Thành 07/02/1993 Hệ thống thông tin KT

6 CH0597 Cao Văn Thắng 17/12/1981 Hệ thống thông tin KT

7 CH0598 Lê Thái Hưng 03/04/1992 Khoa học máy tính KT

8 CH0599 Nguyễn Văn Thơi 21/01/1990 Khoa học máy tính KT

9 CH0600 Lê Thanh Tuấn 02/03/1990 Khoa học máy tính KT

10 CH0601 Phạm Đức Toàn 07/11/1991 Kỹ thuật máy tính KT

11 CH0602 Tạ Minh Trí 16/10/1990 Kỹ thuật máy tính KT

12 CH0603 Nguyễn Xuân Cường 07/11/1988 Kỹ thuật phần mềm KT

13 CH0604 Đinh Văn Đông 17/03/1991 Kỹ thuật phần mềm KT

14 CH0605 Nguyễn Thanh Giang 14/11/1991 Kỹ thuật phần mềm KT

15 CH0606 Nguyễn Văn Hùng 12/12/1991 Kỹ thuật phần mềm KT

16 CH0607 Trần Quốc Khánh 16/06/1990 Kỹ thuật phần mềm KT

17 CH0608 Nguyễn Ngọc Long 30/12/1990 Kỹ thuật phần mềm KT

18 CH0609 Nguyễn Đức Mạnh 10/07/1986 Kỹ thuật phần mềm KT

19 CH0610 Đỗ Lê Nam 04/09/1991 Kỹ thuật phần mềm KT

20 CH0611 Phạm Quyết Tâm 22/08/1987 Kỹ thuật phần mềm KT

21 CH0612 Trần Cảnh Toàn 20/04/1985 Kỹ thuật phần mềm KT

22 CH0613 Phạm Lê Vũ 04/01/1992 Kỹ thuật phần mềm KT

23 CH0614 Nguyễn Mạnh An 31/05/1989 Truyền thông và mạng máy tính KT Miễn thi TA

24 CH0615 Nguyễn Hữu Anh 25/12/1991 Truyền thông và mạng máy tính KT

25 CH0616 Nguyễn Kim Bảo 06/02/1981 Truyền thông và mạng máy tính KT

26 CH0617 Nguyễn Thanh Bình 13/11/1991 Truyền thông và mạng máy tính KT

27 CH0618 Hoàng Lê Chung 10/10/1992 Truyền thông và mạng máy tính KT

28 CH0619 Trần Thành Chung 10/07/1987 Truyền thông và mạng máy tính KT

29 CH0620 Dương Tiến Đạt 29/09/1991 Truyền thông và mạng máy tính KT

30 CH0621 Trần Trường Giang 18/09/1992 Truyền thông và mạng máy tính KT

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH PHÒNG THI

PHÒNG THI: 21 - ĐỊA ĐIỂM: D9-503

ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI__________________________

Page 22: DANH SÁCH PHÒNG THI - sdh.hust.edu.vnsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/Tuyen sinh/2016A/Mau1... · STT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Chuyên ngành ThS Ghi chú 1 CH0001

STT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Chuyên ngành ThS Ghi chú

1 CH0622 Lê Trung Hiếu 09/01/1984 Truyền thông và mạng máy tính KT

2 CH0623 Trần Quốc Hưng 10/05/1989 Truyền thông và mạng máy tính KT Miễn thi TA

3 CH0624 Phạm Trung Kiên 11/06/1987 Truyền thông và mạng máy tính KT

4 CH0625 Bùi Hữu Minh 10/10/1988 Truyền thông và mạng máy tính KT

5 CH0626 Đoàn Văn Phòng 01/12/1987 Truyền thông và mạng máy tính KT

6 CH0627 Nguyễn Thanh Sơn 14/10/1991 Truyền thông và mạng máy tính KT

7 CH0628 Nguyễn Trường Sơn 18/03/1991 Truyền thông và mạng máy tính KT

8 CH0629 Nguyễn Thế Tài 14/08/1984 Truyền thông và mạng máy tính KT

9 CH0630 Phan Quốc Thắng 15/12/1989 Truyền thông và mạng máy tính KT Miễn thi TA

10 CH0631 Nguyễn Văn Tính 16/07/1992 Truyền thông và mạng máy tính KT

11 CH0632 Ngô Duy Tôn 22/06/1983 Truyền thông và mạng máy tính KT

12 CH0633 Nguyễn Đức Vũ 22/12/1993 Truyền thông và mạng máy tính KT

13 CH0634 Trần Quốc Vương 01/12/1989 Truyền thông và mạng máy tính KT

14 CH0635 Trần Thanh An 27/01/1981 Kỹ thuật điện KT

15 CH0636 Hoàng Xuân Bình 22/01/1982 Kỹ thuật điện KT

16 CH0637 Đinh Văn Chiều 26/10/1986 Kỹ thuật điện KT

17 CH0638 Nguyễn Tiến Dũng 04/02/1992 Kỹ thuật điện KT Miễn thi TA

18 CH0639 Lưu Công Đăng 30/09/1992 Kỹ thuật điện KT Miễn thi TA

19 CH0640 Đỗ Văn Độ 15/04/1986 Kỹ thuật điện KT

20 CH0641 Nguyễn Ngọc Đức 16/02/1992 Kỹ thuật điện KT

21 CH0642 Nguyễn Đức Giỏi 14/10/1983 Kỹ thuật điện KT

22 CH0643 Hoàng Minh Hải 01/07/1990 Kỹ thuật điện KT

23 CH0644 Trần Đăng Hạnh 20/01/1978 Kỹ thuật điện KT Miễn thi TA

24 CH0645 Lê Nho Hưng 05/06/1983 Kỹ thuật điện KT

25 CH0646 Nguyễn Quang Hưng 16/01/1992 Kỹ thuật điện KT

26 CH0647 Phạm Quốc Học 10/05/1979 Kỹ thuật điện KT

27 CH0648 Trần Đức Khang 28/07/1991 Kỹ thuật điện KT

28 CH0649 Nguyễn Tạo Lập 09/10/1985 Kỹ thuật điện KT

29 CH0650 Nguyễn Nhật Linh 30/09/1990 Kỹ thuật điện KT

30 CH0651 Lê Duy Minh 25/03/1991 Kỹ thuật điện KT

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH PHÒNG THI

PHÒNG THI: 22 - ĐỊA ĐIỂM: D9-504

ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI__________________________

Page 23: DANH SÁCH PHÒNG THI - sdh.hust.edu.vnsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/Tuyen sinh/2016A/Mau1... · STT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Chuyên ngành ThS Ghi chú 1 CH0001

STT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Chuyên ngành ThS Ghi chú

1 CH0652 Nguyễn Trọng Minh 15/12/1983 Kỹ thuật điện KT

2 CH0653 Trần Văn Nam 23/05/1992 Kỹ thuật điện KT Miễn thi TA

3 CH0654 Nguyễn Văn Nghiệp 12/01/1980 Kỹ thuật điện KT

4 CH0655 Tạ Thanh Phúc 28/08/1992 Kỹ thuật điện KT

5 CH0656 Cao Văn Sơn 08/06/1992 Kỹ thuật điện KT

6 CH0657 Phạm Ngọc Sơn 25/09/1992 Kỹ thuật điện KT

7 CH0658 Hoàng Trần Thành 10/07/1976 Kỹ thuật điện KT

8 CH0659 Tạ Trọng Thức 28/11/1992 Kỹ thuật điện KT

9 CH0660 Nguyễn Đức Thọ 10/10/1974 Kỹ thuật điện KT

10 CH0661 Phạm Văn Toàn 02/06/1989 Kỹ thuật điện KT

11 CH0662 Nguyễn Đức Trung 18/04/1991 Kỹ thuật điện KT

12 CH0663 Nguyễn Hữu Trung 16/11/1978 Kỹ thuật điện KT

13 CH0664 Trần Tiến Trung 03/01/1981 Kỹ thuật điện KT

14 CH0665 Vũ Thành Trung 28/09/1989 Kỹ thuật điện KT

15 CH0666 Chu Anh Tuấn 14/11/1974 Kỹ thuật điện KT

16 CH0667 Lê Anh Tuấn 20/07/1987 Kỹ thuật điện KT

17 CH0668 Nguyễn Hồng Việt 05/05/1990 Kỹ thuật điện KT

18 CH0669 Nguyễn Văn Vinh 22/08/1988 Kỹ thuật điện KT

19 CH0670 Nguyễn Anh Xuân 21/09/1974 Kỹ thuật điện KT

20 CH0671 Đặng Văn Đồng 04/02/1982 Kỹ thuật nhiệt KT

21 CH0672 Trịnh Văn Hùng 16/03/1986 Kỹ thuật nhiệt KT

22 CH0673 Nguyễn Đặng Phúc 07/01/1985 Kỹ thuật nhiệt KT Miễn thi TA

23 CH0674 Đỗ Mạnh Tuấn 15/10/1990 Kỹ thuật nhiệt KT

24 CH0675 Tạ Văn Tùng 09/07/1987 Kỹ thuật nhiệt KT

25 CH0676 Tạ Văn Bằng 02/08/1984 Sư phạm kỹ thuật KT

26 CH0677 Đỗ Việt Hùng 23/10/1980 Sư phạm kỹ thuật KT

27 CH0678 Tạ Duy Lâm 22/01/1988 Sư phạm kỹ thuật KT

28 CH0679 Vũ Thị Oanh 12/04/1977 Sư phạm kỹ thuật KT

29 CH0680 Phan Công Thức 22/04/1981 Sư phạm kỹ thuật KT

30 CH0681 Đinh Văn Triệu 01/11/1987 Sư phạm kỹ thuật KT

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH PHÒNG THI

PHÒNG THI: 23 - ĐỊA ĐIỂM: D9-505

ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI__________________________

Page 24: DANH SÁCH PHÒNG THI - sdh.hust.edu.vnsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/Tuyen sinh/2016A/Mau1... · STT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Chuyên ngành ThS Ghi chú 1 CH0001

STT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Chuyên ngành ThS Ghi chú

1 CH0682 Nguyễn Thị Thuần An 28/08/1992 Kỹ thuật hóa học KT

2 CH0683 Chu Đức Anh 20/11/1989 Kỹ thuật hóa học KT

3 CH0684 Nguyễn Duy Anh 06/01/1989 Kỹ thuật hóa học KT

4 CH0685 Tạ Đức Anh 05/05/1993 Kỹ thuật hóa học KT

5 CH0686 Nguyễn Quang Duy 27/07/1991 Kỹ thuật hóa học KT

6 CH0687 Bùi Văn Đôn 02/02/1990 Kỹ thuật hóa học KT

7 CH0688 Lê Ngọc Hòa 07/03/1988 Kỹ thuật hóa học KT

8 CH0689 Nguyễn Văn Liễu 25/01/1988 Kỹ thuật hóa học KT

9 CH0690 Nguyễn Thành Long 19/12/1990 Kỹ thuật hóa học KT

10 CH0691 Bùi Văn Nhất 20/10/1979 Kỹ thuật hóa học KT

11 CH0692 Vũ Ninh 25/01/1987 Kỹ thuật hóa học KT

12 CH0693 Nguyễn Việt Phong 13/12/1990 Kỹ thuật hóa học KT Miễn thi TA

13 CH0694 Ngô Văn Thoan 13/05/1990 Kỹ thuật hóa học KT

14 CH0695 Trần Ngọc Thúy 04/03/1992 Kỹ thuật hóa học KT

15 CH0696 Vũ Lê Tiến 04/08/1990 Kỹ thuật hóa học KT

16 CH0697 Phan Xuân Trang 04/11/1981 Kỹ thuật hóa học KT

17 CH0698 Vương Thị Thu Trang 23/11/1986 Kỹ thuật hóa học KT

18 CH0699 Nguyễn Thanh Tùng 05/04/1991 Kỹ thuật hóa học KT Miễn thi TA

19 CH0700 Trần Ngọc Vân 01/08/1978 Kỹ thuật hóa học KT

20 CH0701 Hoàng Văn Nam 26/10/1992 Kỹ thuật lọc - hóa dầu KT Miễn thi TA

21 CH0702 Nguyễn Trọng Thái 23/08/1991 Kỹ thuật lọc - hóa dầu KT Miễn thi TA

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH PHÒNG THI

PHÒNG THI: 24 - ĐỊA ĐIỂM: D9-506

ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI__________________________

Page 25: DANH SÁCH PHÒNG THI - sdh.hust.edu.vnsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/Tuyen sinh/2016A/Mau1... · STT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Chuyên ngành ThS Ghi chú 1 CH0001

STT Số BD Họ và Tên Ngày sinh Chuyên ngành ThS Ghi chú

1 CH0703 Nguyễn Anh Dũng 30/05/1993 Chế tạo máy KT

2 CH0704 Lê Hồng Dương 16/01/1989 Chế tạo máy KT

3 CH0705 Nguyễn Tiến Đạt 04/08/1992 Chế tạo máy KT

4 CH0706 Phạm Hữu Nguyên 19/07/1988 Chế tạo máy KT

5 CH0707 Nguyễn Minh Ngọc 21/03/1977 Chế tạo máy KT

6 CH0708 Vi Thị Nhung 17/10/1986 Chế tạo máy KT

7 CH0709 Trần Anh Quân 23/01/1984 Chế tạo máy KT

8 CH0710 Nguyễn Quyết 10/02/1990 Chế tạo máy KT

9 CH0711 Nguyễn Quốc Sáng 12/10/1990 Chế tạo máy KT

10 CH0712 Nguyễn Khắc Thiệu 30/03/1987 Chế tạo máy KT

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC

DANH SÁCH PHÒNG THI

PHÒNG THI: 25 - ĐỊA ĐIỂM: D9-507

ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI__________________________