danh sÁch sinh viÊn chƯa ĐƯỢc cÔng nhẬn tỐt...

145
UBND TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Mẫu In D7080B1_LT_SGU DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP Học kỳ 2 - Năm học 13-14 Hệ CĐ chính quy (tín chỉ) - Ngành CN KThuật Môi trường - K11 (TNCCM111) Đợt xét công nhận tốt nghiệp ngày 23/07/2014 Số tín chỉ tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 110 Điểm trung bình tích lũy tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 2.00 . STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTK Trang 1 1 2111340015 NGUYỄN XUÂN DUY CCM1111 116.0 2.81 834047 Độc học môi trường 2 2 2111340023 TRƯƠNG CCM1112 119.0 2.71 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra 3 2111340027 ĐÀO NGỌC HẢO CCM1111 119.0 2.60 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra 4 2111340028 LÊ THỊ HOÀNG HÃO CCM1112 119.0 2.84 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra 5 2111340035 LÝ CÓN HIỀN CCM1112 119.0 2.55 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra 6 2111340040 VŨ ĐÌNH HÙNG CCM1111 119.0 2.74 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra 7 2111340045 PHẠM THỊ HƯỜNG CCM1112 119.0 2.52 Giáo dục Quốc phòng - an ninh 8 2111340048 PHAN ĐÌNH KHOA CCM1111 112.0 2.63 834047 Độc học môi trường 2 866003 Tiếng Anh (3) 3 Giáo dục Quốc phòng - an ninh 9 2111340060 CHÂU THỊ KIỀU MY CCM1111 118.0 3.12 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0 2.82 Giáo dục Quốc phòng - an ninh 11 2111340067 NGUYỄN TẤN NGHIỆP CCM1112 116.0 2.69 834047 Độc học môi trường 2 12 2111340075 NGUYỄN LÊ THỊ HIỀN NHI CCM1112 115.0 2.13 Nhóm bắt buộc tự chọn 5 Giáo dục Quốc phòng - an ninh 13 2111340077 TRẦN THỊ TUYẾT NHUNG CCM1112 119.0 3.05 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra 14 2111340096 TRẦN PHI THẠCH THẢO CCM1112 118.0 2.49 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra 15 2111340104 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN CCM1112 119.0 2.62 Giáo dục Quốc phòng - an ninh 16 2111340107 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG CCM1111 119.0 3.02 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra 17 2111340111 PHẠM THỊ NGỌC TRÚC CCM1111 104.0 1.99 834015 Thực tập tốt nghiệp 3 132 0.0 834022 Sinh học đại cương 2 834046 Quản lí môi trường 2 122 8.0 0.0 834051 Sinh hóa môi trường 2 121 8.0 1.0 834101 Công nghệ môi trường 2 834102 Thực hành công nghệ môi trường 1 122 0.0 861003 Đường lối cách mạng của ĐCS VN 3 866003 Tiếng Anh (3) 3 Giáo dục Quốc phòng - an ninh 18 2111340113 NGUYỄN HOÀNG ANH TRUNG CCM1112 117.0 2.70 Giáo dục Quốc phòng - an ninh 19 2111340122 TRẦN ANH VĂN CCM1112 115.0 2.41 834028 Sinh thái học đại cương 2 834047 Độc học môi trường 2 Giáo dục Quốc phòng - an ninh 20 2111340127 ĐẶNG THỊ HOÀNG YẾN CCM1111 115.0 2.38 734102 Cơ lưu chất 2

Upload: others

Post on 01-Sep-2019

3 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

UBND TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Mẫu In D7080B1_LT_SGU

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 13-14

Hệ CĐ chính quy (tín chỉ) - Ngành CN KThuật Môi trường - K11 (TNCCM111)Đợt xét công nhận tốt nghiệp ngày 23/07/2014

Số tín chỉ tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 110

Điểm trung bình tích lũy tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 1

1 2111340015 NGUYỄN XUÂN DUY CCM1111 116.0 2.81 834047 Độc học môi trường 2

2 2111340023 TRƯƠNG HÀ CCM1112 119.0 2.71 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

3 2111340027 ĐÀO NGỌC HẢO CCM1111 119.0 2.60 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

4 2111340028 LÊ THỊ HOÀNG HÃO CCM1112 119.0 2.84 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

5 2111340035 LÝ CÓN HIỀN CCM1112 119.0 2.55 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

6 2111340040 VŨ ĐÌNH HÙNG CCM1111 119.0 2.74 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

7 2111340045 PHẠM THỊ HƯỜNG CCM1112 119.0 2.52 Giáo dục Quốc phòng - an ninh

8 2111340048 PHAN ĐÌNH KHOA CCM1111 112.0 2.63 834047 Độc học môi trường 2

866003 Tiếng Anh (3) 3

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

9 2111340060 CHÂU THỊ KIỀU MY CCM1111 118.0 3.12 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0 2.82 Giáo dục Quốc phòng - an ninh

11 2111340067 NGUYỄN TẤN NGHIỆP CCM1112 116.0 2.69 834047 Độc học môi trường 2

12 2111340075 NGUYỄN LÊ THỊ HIỀN NHI CCM1112 115.0 2.13 Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

13 2111340077 TRẦN THỊ TUYẾT NHUNG CCM1112 119.0 3.05 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

14 2111340096 TRẦN PHI THẠCH THẢO CCM1112 118.0 2.49 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

15 2111340104 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN CCM1112 119.0 2.62 Giáo dục Quốc phòng - an ninh

16 2111340107 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG CCM1111 119.0 3.02 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

17 2111340111 PHẠM THỊ NGỌC TRÚC CCM1111 104.0 1.99 834015 Thực tập tốt nghiệp 3 132 0.0

834022 Sinh học đại cương 2

834046 Quản lí môi trường 2 122 8.0 0.0

834051 Sinh hóa môi trường 2 121 8.0 1.0

834101 Công nghệ môi trường 2

834102 Thực hành công nghệ môi trường 1 122 0.0

861003 Đường lối cách mạng của ĐCS VN 3

866003 Tiếng Anh (3) 3

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

18 2111340113 NGUYỄN HOÀNG ANH TRUNG CCM1112 117.0 2.70 Giáo dục Quốc phòng - an ninh

19 2111340122 TRẦN ANH VĂN CCM1112 115.0 2.41 834028 Sinh thái học đại cương 2

834047 Độc học môi trường 2

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

20 2111340127 ĐẶNG THỊ HOÀNG YẾN CCM1111 115.0 2.38 734102 Cơ lưu chất 2

Page 2: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 2

834047 Độc học môi trường 2

21 2111340128 PHẠM HOÀNG YẾN CCM1112 114.0 2.79 834047 Độc học môi trường 2

866003 Tiếng Anh (3) 3

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 6 TC

0101. 734099 Khóa luận tốt nghiệp (CKM) 6

0102. 834097 Biến đổi khí hậu 2

834224 ISO 14.000 và kiểm toán môi trường 2

834225 Tái chế và tái sử dụng chất thải 2

Nhóm TC 2: Từ 2 đến 2 TC

0201. 834052 Địa chất môi trường 2

834059 Kinh tế môi trường 2

834071 Quan trắc môi trường 2

834087 Truyền thông môi trường 2

834090 Dân số và sự phát triển bền vững 2

Nhóm TC 3: Từ 2 đến 2 TC

0301. 834027 Đa dạng sinh học 2

834048 Tin học ứng dụng trong môi trường 2

834060 Sức khoẻ và môi trường 2

834085 Tài nguyên khoáng sản và môi trường 2

834087 Truyền thông môi trường 2

834088 Năng lượng sạch 2

Nhóm TC 4: Từ 2 đến 2 TC

0401. 863001 Tâm lý học đại cương 2

865001 Tiếng Việt thực hành 2

865002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

865006 Pháp luật đại cương 2

Nhóm TC 5: Từ 3 đến 3 TC

0501. 834001 Giải tích 1 2

834006 Đ/số tuyến tính & H/học giải tích 2

834007 Giải tích 2 2

0502. 834202 Toán cao cấp 3

Nhóm TC 6: Từ 3 đến 3 TC

0601. 834002 Vật lí đại cương 1 2

834008 Vật lý đại cương 2 2

834009 Thực hành vật lý đại cương 1

0602. 834203 Vật lý đại cương 3

Nhóm TC 7: Từ 3 đến 3 TC

0701. 734103 Phần mềm vẽ kỹ thuật AutoCAD 2

Page 3: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

834048 Tin học ứng dụng trong môi trường 2

0702. 834216 Phương pháp xử lý số liệu môi trường 3

TP.HCM, Ngày 26 tháng 07 năm 2014TL. HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Mỵ Giang Sơn

Page 4: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

UBND TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Mẫu In D7080B1_LT_SGU

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 13-14

Hệ CĐ chính quy (tín chỉ) - Ngành SP KT Công nghiệp - K.11 (TNCCN111)Đợt xét công nhận tốt nghiệp ngày 23/07/2014

Số tín chỉ tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 110

Điểm trung bình tích lũy tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 1

1 2110050102 NGUYỄN HOÀNG HẢI YẾN CCN1111 115.0 2.77 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

2 2111050005 QUẢNG THỊ HỒNG DIỆP CCN1111 108.0 2.03 705001 Toán cao cấp A1 3 131 6.0 2.0

705052 Kĩ thuật điện 1 2 111 6.0 2.0

3 2111050010 LƯU THỊ BÍCH HẠNH CCN1111 107.0 2.57 705001 Toán cao cấp A1 3 111 6.0 2.0

4 2111050020 NGUYỄN KHOA NAM CCN1111 102.0 2.37 763012 Quản lí HCNN & QL Ngành GD-ĐT (THCS) 2 132 0.0V

863009 Phương pháp nghiên cứu KHGD 2 132 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

5 2111050024 QUÃNG ĐẠI NHÍ CCN1111 113.0 2.28 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

6 2111050030 TRƯƠNG MINH THỦ CCN1111 53.0 1.66 705001 Toán cao cấp A1 3 121 7.0 0.0

705057 Thực hành Kĩ thuật điện 3 1 122 V

705059 Thực hành Kĩ thuật điện tử 1 122 V

705060 Gia công cơ khí 3 122 V V

705068 Hoạt động hướng nghiệp ở trường phổ thông 2

705070 Phương pháp dạy học KTCN 3 122 V V

705078 Thực hành sư phạm 4 1

705079 Tham quan thực tế bộ môn 1

705105 Thực hành Cơ khí 1 2 122 V

705106 Thực hành Cơ khí 2 3

705107 Tin học chuyên ngành 3 122 V V

763012 Quản lí HCNN & QL Ngành GD-ĐT (THCS) 2

763015 Thực tập sư phạm (CĐ) 6

861002 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 122 4.0V

861003 Đường lối cách mạng của ĐCS VN 3

863009 Phương pháp nghiên cứu KHGD 2

863013 Công tác đội TNTP HCM 1

866003 Tiếng Anh (3) 3 122 V V

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Page 5: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 2 đến 2 TC

0101. 865001 Tiếng Việt thực hành 2

865002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

865003 Lịch sử văn minh Thế giới 2

865004 Mĩ học 2

865005 Logic học 2

Nhóm TC 2: Từ 5 đến 5 TC

0201. 705199 Khóa luật tốt nghiệp (CCN) 5

0202. 705073 Điện tử công suất 2

705112 Truyền động khí nén và thủy lực 3

705113 Các phương pháp gia công đặc biệt 2

705114 Điện tử số 3

Nhóm TC 3: Từ 8 đến 8 TC

0301. 705064 Truyền động điện 2

705065 CNC cơ bản 2

705074 PLC cơ bản 2

705108 Tiếng Anh chuyên ngành 2

705109 Cung cấp điện 2

705110 An toàn lao động 2

705111 Phương tiện dạy học 2

TP.HCM, Ngày 26 tháng 07 năm 2014TL. HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Mỵ Giang Sơn

Page 6: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

UBND TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Mẫu In D7080B1_LT_SGU

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 13-14

Hệ CĐ chính quy (tín chỉ) - Ngành Công nghệ thông tin - K.11 (TNCCT111)Đợt xét công nhận tốt nghiệp ngày 23/07/2014

Số tín chỉ tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 113

Điểm trung bình tích lũy tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 1

1 2111410001 HUỲNH TRUNG CHÁNH CCT1111 88.0 1.85 741101 Đồ án tốt nghiệp 5 132 V

841044 Lập trình hướng đối tượng 4 121 4.0 2.0

841052 X/dựng p/mềm theo mô hình phân lớp 3 132 V V

841067 Thương mại điện tử & ứng dụng 3 132 0.0V

841070 Thực tập tốt nghiệp (DCT) 6 132 V

841107 Lập trình Java 4 122 3.0 3.0

2 2111410002 ĐẶNG HUYỀN CHÂM CCT1112 112.0 2.43 841059 Quản trị mạng 3

3 2111410005 NGUYỄN MINH DIỄN CCT1111 115.0 2.62 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

4 2111410006 HỒ ANH DŨNG CCT1112 103.0 2.36 841107 Lập trình Java 4 132 4.0 3.0

861003 Đường lối cách mạng của ĐCS VN 3

864001 Xác suất thống kê A 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

5 2111410012 NGUYỄN DUY ĐỨC CCT1111 115.0 2.47 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

6 2111410015 NGUYỄN NHƠN HẢO CCT1111 104.0 2.38 841070 Thực tập tốt nghiệp (DCT) 6

841106 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3

7 2111410016 CHÂU VĨNH HẰNG CCT1112 113.0 2.20 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

8 2111410018 TĂNG NGỌC HIẾU CCT1112 113.0 2.62 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

9 2111410022 TRƯƠNG QUỐC AN KHANG CCT1111 113.0 2.33 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

10 2111410023 LÊ DUY KHÁNH CCT1112 59.0 1.31 741050 Cấu trúc dữ liệu 4

741101 Đồ án tốt nghiệp 5

841003 Đại số tuyến tính 3 112 8.0 2.0

841022 Hệ điều hành 3 131 0.0V

841040 Kĩ thuật lập trình 3

841044 Lập trình hướng đối tượng 4 121 V 2.0

841046 Phát triển ứng dụng web 2 3 122 0.0 4.0

841047 Công nghệ phần mềm 4 131 0.0V

841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4 131 1.0V

841050 Kiểm thử phần mềm 3 131 0.0V

841052 X/dựng p/mềm theo mô hình phân lớp 3

841067 Thương mại điện tử & ứng dụng 3

841070 Thực tập tốt nghiệp (DCT) 6

841106 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3 131 V V

Page 7: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 2

841107 Lập trình Java 4 122 V 3.0

864001 Xác suất thống kê A 3 122 8.0 0.0

11 2111410024 VŨ MINH KHÁNH CCT1111 105.0 2.15 741050 Cấu trúc dữ liệu 4 112 5.0 2.0

841044 Lập trình hướng đối tượng 4 131 3.0 3.0

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

12 2111410029 PHAN NGỌC LINH CCT1112 105.0 2.01 841001 Giải tích 1 2 111 9.0 0.0

864001 Xác suất thống kê A 3 122 8.0 1.0

866003 Tiếng Anh (3) 3

13 2111410033 TRẦN HỮU LỘC CCT1111 111.0 2.37 841001 Giải tích 1 2 111 8.0 1.0

14 2111410036 NGUYỄN TRẦN ANH LUÂN CCT1111 110.0 2.21 864001 Xác suất thống kê A 3 122 7.0 1.0

15 2111410039 LÝ VĨ MINH CCT1112 107.0 2.23 864001 Xác suất thống kê A 3 122 7.0 1.0

866003 Tiếng Anh (3) 3

16 2111410040 VÕ THỊ ÁI MY CCT1111 115.0 2.52 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

17 2111410041 NGUYỄN TRẦN GIA NGHI CCT1112 106.0 2.04 841003 Đại số tuyến tính 3 112 6.0 3.0

841044 Lập trình hướng đối tượng 4 121 4.0 3.0

18 2111410042 PHẠM HỮU NGHĨA CCT1111 115.0 2.26 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

19 2111410044 ĐỖ VĂN NGUYÊN CCT1111 111.0 2.41 841001 Giải tích 1 2 111 8.0 1.0

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

20 2111410047 PHẠM SỸ NHÂN CCT1111 87.0 1.72 741101 Đồ án tốt nghiệp 5 132 V

841052 X/dựng p/mềm theo mô hình phân lớp 3

841070 Thực tập tốt nghiệp (DCT) 6 132 V

841107 Lập trình Java 4

864001 Xác suất thống kê A 3

865006 Pháp luật đại cương 2 132 8.0V

866003 Tiếng Anh (3) 3 132 4.0V

21 2111410056 NGUYỄN HỮU PHƯỚC TÀI CCT1112 99.0 2.19 741050 Cấu trúc dữ liệu 4 112 4.0 0.0

841002 Giải tích 2 2 112 9.0 1.0

841040 Kĩ thuật lập trình 3 112 3.0 4.0

864001 Xác suất thống kê A 3

865006 Pháp luật đại cương 2

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

22 2111410057 NGUYỄN XUÂN TÀI CCT1111 113.0 2.69 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

23 2111410059 TRẦN ĐỨC THÁI CCT1112 105.0 2.30 841003 Đại số tuyến tính 3

864001 Xác suất thống kê A 3 131 5.0 3.0

866001 Tiếng Anh (1) 2 111 5.0 3.0

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

24 2111410073 DƯƠNG HOÀNG TUẤN CCT1112 104.0 2.43 841070 Thực tập tốt nghiệp (DCT) 6

841106 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3

Page 8: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 3

25 2111410074 ĐỖ ANH TUẤN CCT1111 115.0 2.50 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

26 2111410076 NGUYỄN THỊ MỘNG TUYỀN CCT1111 113.0 2.35 Giáo dục Quốc phòng - an ninh

27 2111410078 LAU GIA VĨ CCT1112 90.0 2.10 841047 Công nghệ phần mềm 4

841048 P/tích thiết kế hệ thống thông tin 4

841052 X/dựng p/mềm theo mô hình phân lớp 3

841067 Thương mại điện tử & ứng dụng 3

841070 Thực tập tốt nghiệp (DCT) 6

841106 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

28 3110410070 NGUYỄN THANH LIÊM CCT1111 111.0 2.00 841052 X/dựng p/mềm theo mô hình phân lớp 3 132 4.0 3.0

866003 Tiếng Anh (3) 3 122 3.0 3.0

29 3110410125 PHẠM MINH TÂN CCT1111 90.0 1.78 741101 Đồ án tốt nghiệp 5

841047 Công nghệ phần mềm 4 131 0.0 4.0

841052 X/dựng p/mềm theo mô hình phân lớp 3

841067 Thương mại điện tử & ứng dụng 3 122 6.0V

841070 Thực tập tốt nghiệp (DCT) 6

841104 Mạng máy tính 4

841107 Lập trình Java 4 122 V 2.0

841109 Cơ sở dữ liệu 4

30 3110410151 NGUYỄN PHÁT TIẾN CCT1111 115.0 2.13 841106 Tiếng Anh chuyên ngành 2 3 131 5.0 3.0

866003 Tiếng Anh (3) 3 122 3.0 4.0

TP.HCM, Ngày 26 tháng 07 năm 2014TL. HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Mỵ Giang Sơn

Page 9: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

UBND TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Mẫu In D7080B1_LT_SGU

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 13-14

Hệ CĐ chính quy (tín chỉ) - Ngành SP Địa lí - K.11 (TNCDI111)Đợt xét công nhận tốt nghiệp ngày 23/07/2014

Số tín chỉ tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 115

Điểm trung bình tích lũy tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 1

1 2110110052 TRẦN THỊ THANH VY CDI1111 113.0 2.42 811023 Khí quyển - Thủy quyển 3 101 8.0 2.0

866003 Tiếng Anh (3) 3

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

2 2111110001 MÃ VĂN BẢO CDI1111 119.0 2.17 Giáo dục Quốc phòng - an ninh

3 2111110027 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG CDI1111 114.0 2.18 763004 TLH lứa tuổi THCS và TLH Sư phạm 2 122 6.0 2.0

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

4 2111110028 NGUYỄN TRẦN VĨ PHƯỢNG CDI1111 119.0 2.40 Giáo dục Quốc phòng - an ninh

5 2111110040 VÕ NHƯ Ý CDI1111 119.0 2.30 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 5 đến 5 TC

0101. 711199 Khóa luận tốt nghiệp (CDI) 5

0102. 811072 Địa lý đô thị 2

811077 Địa lý tự nhiên miền nhiệt đới 2

811083 Tổ chức lãnh thổ các ngành kinh tế 2

811109 Sinh thái học đại cương 2

811110 Địa lí các nguồn tài nguyên 2

Nhóm TC 2: Từ 4 đến 4 TC

0201. 811002 Con người và môi trường 2

811071 Địa lý biển Đông 2

811103 Các thiên tai trên trái đất 2

811104 Sinh khí hậu ứng dụng 2

811105 Nhập môn Địa lý nhân văn 2

811106 Địa lí Đông Nam á 2

TP.HCM, Ngày 26 tháng 07 năm 2014TL. HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Mỵ Giang Sơn

Page 10: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

UBND TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Mẫu In D7080B1_LT_SGU

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 13-14

Hệ CĐ chính quy (tín chỉ) - Ngành SP Giáo dục Công dân - K11 (TNCGC111)Đợt xét công nhận tốt nghiệp ngày 23/07/2014

Số tín chỉ tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 116

Điểm trung bình tích lũy tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 1

1 2111120002 HỒ KIỀU BÍCH CHI CGC1111 116.0 2.84 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

2 2111120004 NGỤY THỊ DỮNG CGC1111 116.0 2.76 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

3 2111120007 NGUYỄN KHÁNH HÀ CGC1111 116.0 2.47 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

4 2111120010 PHẠM ĐĂNG KHOAN CGC1111 118.0 2.46 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

5 2111120013 TRƯƠNG HUỆ LINH CGC1111 116.0 3.18 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

6 2111120015 PHAN HÀ BẢO NGỌC CGC1111 116.0 2.68 Giáo dục Quốc phòng - an ninh

TP.HCM, Ngày 26 tháng 07 năm 2014TL. HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Mỵ Giang Sơn

Page 11: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

UBND TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Mẫu In D7080B1_LT_SGU

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 13-14

Hệ CĐ chính quy (tín chỉ) - Ngành GD Mầm non - K.11 (TNCGM111)Đợt xét công nhận tốt nghiệp ngày 23/07/2014

Số tín chỉ tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 111

Điểm trung bình tích lũy tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 1

1 2111190005 NGUYỄN LÊ BẢO ANH CGM1111 103.0 2.38 763015 Thực tập sư phạm (CĐ) 6

866001 Tiếng Anh (1) 2 112 5.0 2.0

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

2 2111190020 TRẦN THỊ KIM CƯƠNG CGM1114 108.0 2.84 866003 Tiếng Anh (3) 3 131 6.0 2.0

3 2111190021 ĐOÀN NGỌC DIỄM CGM1111 109.0 3.29 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

4 2111190024 HOÀNG THỊ DUNG CGM1113 111.0 2.73 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

5 2111190028 TRƯƠNG THỊ HẠNH DUNG CGM1112 106.0 2.50 865006 Pháp luật đại cương 2 132 V V

866003 Tiếng Anh (3) 3 131 4.0 1.0

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

6 2111190029 VÕ THỊ THU DUNG CGM1113 111.0 2.63 Giáo dục Quốc phòng - an ninh

7 2111190032 ĐỖ LƯU TRÚC ĐÀO CGM1112 90.0 2.22 819058 Giáo dục hòa nhập 2 132 V 6.0

819087 Thực hành sư phạm 4 1 122 3.0

861003 Đường lối cách mạng của ĐCS VN 3

863010 Quản lý HCNN & QL Ngành GD-ĐT (GDMN) 2

865006 Pháp luật đại cương 2

866001 Tiếng Anh (1) 2 112 V 5.0

866003 Tiếng Anh (3) 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

8 2111190033 TRẦN THỊ ANH ĐÀO CGM1113 105.0 2.68 763015 Thực tập sư phạm (CĐ) 6

9 2111190035 LÊ THỊ ĐỊNH CGM1114 95.0 2.16 861002 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 132 V V

861003 Đường lối cách mạng của ĐCS VN 3

863009 Phương pháp nghiên cứu KHGD 2

863010 Quản lý HCNN & QL Ngành GD-ĐT (GDMN) 2

866002 Tiếng Anh (2) 2 132 4.0 3.0

866003 Tiếng Anh (3) 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

10 2111190042 ĐOÀN THỊ KIỀU HẠNH CGM1113 69.0 1.67 719051 Tổ chức thực hiện ch/trình GDMN (CĐ) 2 131 7.0V

763015 Thực tập sư phạm (CĐ) 6

819024 Kỹ năng làm đồ chơi 2

Page 12: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 2

819066 Phương pháp giáo dục thể chất (CĐ) 3 131 3.0V

819068 PP khám phá KH và MTXQ (CĐ) 3 121 1.0V

819085 Thực hành sư phạm 2 1

861001 Những ng/lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5 112 3.0V

861003 Đường lối cách mạng của ĐCS VN 3 131 V V

863009 Phương pháp nghiên cứu KHGD 2 131 5.0V

865002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 132 2.0 5.0

865006 Pháp luật đại cương 2 132 V V

866001 Tiếng Anh (1) 2 122 5.0 2.0

866002 Tiếng Anh (2) 2 122 3.0 3.0

866003 Tiếng Anh (3) 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

11 2111190043 ĐỔNG THỊ THÚY HẠNH CGM1114 108.0 2.82 861003 Đường lối cách mạng của ĐCS VN 3 132 7.0H

12 2111190045 NGUYỄN TUYẾT HẠNH CGM1112 73.0 2.31 719051 Tổ chức thực hiện ch/trình GDMN (CĐ) 2

763015 Thực tập sư phạm (CĐ) 6

819058 Giáo dục hòa nhập 2

819066 Phương pháp giáo dục thể chất (CĐ) 3

861001 Những ng/lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5 112 5.0 3.0

861002 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

861003 Đường lối cách mạng của ĐCS VN 3

863009 Phương pháp nghiên cứu KHGD 2

863010 Quản lý HCNN & QL Ngành GD-ĐT (GDMN) 2

866001 Tiếng Anh (1) 2 112 6.0 2.0

866003 Tiếng Anh (3) 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

13 2111190048 NGUYỄN NGỌC HIỀN CGM1114 109.0 2.50 866002 Tiếng Anh (2) 2 122 5.0 3.0

14 2111190051 PHÙNG THỊ HIỀN CGM1111 111.0 2.83 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

15 2111190057 ĐÀO THỊ KIM HUỆ CGM1111 111.0 2.56 863002 TLH lứa tuổi Mầm non & TLH sư phạm 2 112 V V

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

16 2111190059 ĐƯỜNG THỊ THÁI HUYỀN CGM1113 111.0 2.78 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

17 2111190061 NGUYỄN THỊ CẨM HUYỀN CGM1111 109.0 2.89 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

18 2111190062 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN CGM1112 102.0 2.42 865006 Pháp luật đại cương 2

866001 Tiếng Anh (1) 2 121 4.0 3.0

866003 Tiếng Anh (3) 3 132 5.0 3.0

Page 13: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

19 2111190063 PHẠM THANH HUYỀN CGM1113 111.0 2.68 Giáo dục Quốc phòng - an ninh

20 2111190065 LƯƠNG THỊ NHƯ HUỲNH CGM1111 111.0 2.90 Giáo dục Quốc phòng - an ninh

21 2111190071 VÕ THỊ THU HƯƠNG CGM1113 111.0 2.59 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

22 2111190076 NGUYỄN THỊ THÚY KIỀU CGM1112 108.0 2.68 861003 Đường lối cách mạng của ĐCS VN 3 132 7.0H

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

23 2111190080 NGUYỄN THỊ THANH LÀNH CGM1114 108.0 2.71 866003 Tiếng Anh (3) 3 131 6.0 2.0

24 2111190081 NGUYỄN THỊ LIÊN CGM1111 103.0 2.54 763015 Thực tập sư phạm (CĐ) 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

25 2111190086 HUỲNH THỊ TRÚC LINH CGM1112 108.0 2.59 866003 Tiếng Anh (3) 3 131 6.0 2.0

26 2111190087 NGUYỄN ĐÀO MỸ LINH CGM1113 98.0 2.89 719050 Tâm lí học hoạt động (CĐ) 3

719051 Tổ chức thực hiện ch/trình GDMN (CĐ) 2

763015 Thực tập sư phạm (CĐ) 6

863002 TLH lứa tuổi Mầm non & TLH sư phạm 2

863010 Quản lý HCNN & QL Ngành GD-ĐT (GDMN) 2

866003 Tiếng Anh (3) 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

27 2111190092 HỒ THỊ THU LOAN CGM1111 105.0 2.68 763015 Thực tập sư phạm (CĐ) 6

28 2111190094 VŨ ĐOÀN PHƯƠNG LOAN CGM1113 111.0 2.88 Giáo dục Quốc phòng - an ninh

29 2111190095 TÔ PHAN YẾN LUYNH CGM1114 108.0 2.59 866003 Tiếng Anh (3) 3 131 6.0 2.0

30 2111190096 HUỲNH THỊ BÉ LY CGM1111 108.0 2.31 866003 Tiếng Anh (3) 3 131 4.0 3.0

31 2111190097 ĐỒNG THỊ LÝ CGM1112 111.0 2.94 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

32 2111190099 BÙI THỊ MAI CGM1113 108.0 2.69 866003 Tiếng Anh (3) 3 131 8.0 1.0

33 2111190105 LÊ THỊ TRÀ MY CGM1113 107.0 2.54 863001 Tâm lý học đại cương 2 111 6.0 2.0

866001 Tiếng Anh (1) 2 112 6.0 1.0

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

34 2111190109 PHAN THỊ THU NGA CGM1112 111.0 2.76 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

35 2111190112 NGUYỄN THỊ NGÂN CGM1114 111.0 2.59 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

36 2111190120 PHAN MỸ NGỌC CGM1113 102.0 2.96 863009 Phương pháp nghiên cứu KHGD 2 132 0.0V

865006 Pháp luật đại cương 2

866003 Tiếng Anh (3) 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

Page 14: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 4

37 2111190130 NGUYỄN THỊ HOÀNG NHI CGM1111 109.0 2.88 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

38 2111190134 HOÀNG THỊ NHƯỜNG CGM1114 103.0 2.57 763015 Thực tập sư phạm (CĐ) 6 132 V

863010 Quản lý HCNN & QL Ngành GD-ĐT (GDMN) 2 132 V V

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

39 2111190145 NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯƠNG CGM1113 111.0 2.68 Giáo dục Quốc phòng - an ninh

40 2111190146 PHẠM THỤY QUỲNH PHƯƠNG CGM1114 106.0 2.93 866003 Tiếng Anh (3) 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

41 2111190150 LÊ THỊ BÍCH PHƯỢNG CGM1113 111.0 3.02 Giáo dục Quốc phòng - an ninh

42 2111190162 KIM THỊ HỒNG TÂM CGM1113 111.0 2.68 Giáo dục Quốc phòng - an ninh

43 2111190176 VƯƠNG KIM THI CGM1114 101.0 2.35 719051 Tổ chức thực hiện ch/trình GDMN (CĐ) 2

763015 Thực tập sư phạm (CĐ) 6

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

44 2111190200 NGUYỄN THỊ KIỀU TIÊN CGM1112 111.0 2.77 Giáo dục Quốc phòng - an ninh

45 2111190206 HOÀNG THỊ TRANG CGM1113 111.0 2.75 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

46 2111190210 VÕ THỊ TRANG CGM1112 105.0 2.83 763015 Thực tập sư phạm (CĐ) 6

47 2111190211 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM CGM1113 111.0 2.97 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

48 2111190212 LÊ THỊ QUẾ TRÂN CGM1114 111.0 2.66 Giáo dục Quốc phòng - an ninh

49 2111190213 NGUYỄN PHƯƠNG TRINH CGM1111 111.0 2.59 863002 TLH lứa tuổi Mầm non & TLH sư phạm 2 112 0.0V

50 2111190220 TRẦN THỊ UYÊN CGM1111 111.0 2.61 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

51 2111190226 HUỲNH THỊ Ý CGM1113 111.0 2.90 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 8 đến 8 TC

0101. 719020 Tâm lý học nhân cách 2

819032 Hát dân ca 2

819033 Giới thiệu nhạc cụ 2

819034 Kỹ năng tạo hình (nâng cao) 2

819053 Giáo dục môi trường 2

819111 Tổ chức môi trường GD cho trẻ MN 2

819112 GD cảm xúc trẻ MN 2

819113 GD giới tính cho trẻ MN 2

819115 ứng dụng đàn organ trong GDMN cho trẻ MN 2

819117 PP làm quen chữ viết cho trẻ MN 2

819118 Biên đạo múa theo các tác phẩm âm nhạc MN 2

865004 Mĩ học 2

Nhóm TC 2: Từ 4 đến 4 TC

0201. 719099 Khóa luận tốt nghiệp (CGM) 4

0202. 819054 Nghề giáo viên mầm non 2

819062 Tâm lý học xã hội 2

TP.HCM, Ngày 26 tháng 07 năm 2014

Page 15: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0
Page 16: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

UBND TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Mẫu In D7080B1_LT_SGU

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 13-14

Hệ CĐ chính quy (tín chỉ) - Ngành GD Tiểu học - K.11 (TNCGT111)Đợt xét công nhận tốt nghiệp ngày 23/07/2014

Số tín chỉ tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 115

Điểm trung bình tích lũy tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 1

1 2110150088 PHẠM THỊ BÌNH LINH CGT1111 107.0 2.03 763015 Thực tập sư phạm (CĐ) 6

815068 PPDH Tự nhiên - Xã hội 2 2

863013 Công tác đội TNTP HCM 1

866003 Tiếng Anh (3) 3

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

2 2111150009 LÊ THỊ NGỌC BÍCH CGT1111 113.0 2.88 763015 Thực tập sư phạm (CĐ) 6

3 2111150013 NGUYỄN THỊ KIM CHI CGT1114 113.0 2.82 763015 Thực tập sư phạm (CĐ) 6

4 2111150034 LÊ THỊ GIANG CGT1113 119.0 2.55 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

5 2111150041 NGUYỄN HỒ HẢI CGT1112 119.0 2.54 Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

6 2111150044 NGUYỄN THỊ THÚY HẠNH CGT1114 119.0 2.65 Giáo dục Quốc phòng - an ninh

7 2111150048 LÊ VŨ KIM HẰNG CGT1116 112.0 2.47 863009 Phương pháp nghiên cứu KHGD 2 122 3.0V

864002 Xác suất thống kê B 3 121 5.0 2.0

865006 Pháp luật đại cương 2 131 V V

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

8 2111150058 VÕ THỊ NGỌC HÂN CGT1117 113.0 2.84 763015 Thực tập sư phạm (CĐ) 6

9 2111150060 HOÀNG NGỌC THANH HIỀN CGT1112 109.0 2.43 815056 Phương pháp dạy học Toán 2 3 122 0.0 4.0

815057 Phương pháp dạy học Toán ở Tiểu học (3) 2

815092 Thực hành sư phạm 3 1 122 0.0

863013 Công tác đội TNTP HCM 1

864002 Xác suất thống kê B 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

10 2111150071 TRƯƠNG THỊ MINH HỒNG CGT1116 119.0 2.64 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

11 2111150081 HOÀNG THỊ HƯƠNG CGT1115 99.0 2.18 763015 Thực tập sư phạm (CĐ) 6

815055 Phương pháp dạy học Toán 1 2 131 1.0V

815056 Phương pháp dạy học Toán 2 3 132 V V

815067 PPDH Tự nhiên - xã hội 1 2 132 5.0V

815068 PPDH Tự nhiên - Xã hội 2 2

863009 Phương pháp nghiên cứu KHGD 2 132 0.0V

864002 Xác suất thống kê B 3 132 V V

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

12 2111150086 LÊ NGUYỄN VÂN KHÁNH CGT1112 79.0 1.49 815023 K/tra đ/giá k/quả g/dục ở tiểu học 2 132 0.0V

Page 17: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 2

815057 Phương pháp dạy học Toán ở Tiểu học (3) 2 131 0.0V

815064 PPDH Tiếng Việt 3 2 131 V V

815068 PPDH Tự nhiên - Xã hội 2 2 131 V V

815071 PPDH Thể dục 2 131 V V

815075 PPDH Âm nhạc 2 131 3.0V

815078 PPDH Mỹ thuật 2 131 V V

815104 Đạo đức và PPGD Đạo đức 3 131 V V

861003 Đường lối cách mạng của ĐCS VN 3 131 V V

863001 Tâm lý học đại cương 2 111 8.0 1.0

863009 Phương pháp nghiên cứu KHGD 2 132 0.0V

863011 Quản lý HCNN & QL Ngành GD-ĐT (GDTH) 2 132 0.0V

863013 Công tác đội TNTP HCM 1 122 8.0V

864002 Xác suất thống kê B 3 132 V V

865006 Pháp luật đại cương 2 121 V V

866003 Tiếng Anh (3) 3 122 V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

13 2111150109 LÊ THỊ NGỌC LINH CGT1112 101.0 2.24 763015 Thực tập sư phạm (CĐ) 6 132 V

815023 K/tra đ/giá k/quả g/dục ở tiểu học 2 132 0.0V

815104 Đạo đức và PPGD Đạo đức 3 131 9.0V

863011 Quản lý HCNN & QL Ngành GD-ĐT (GDTH) 2 132 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

14 2111150122 NGUYỄN THỤY UYÊN LY CGT1117 111.0 3.14 763015 Thực tập sư phạm (CĐ) 6

815057 Phương pháp dạy học Toán ở Tiểu học (3) 2

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

15 2111150123 VŨ THỊ LY CGT1111 113.0 2.69 763015 Thực tập sư phạm (CĐ) 6

16 2111150130 PHAN THỊ NGỌC NGA CGT1111 119.0 2.54 Chứng Chỉ Thể Dục

17 2111150132 VÕ THÙY NGA CGT1113 108.0 2.27 763015 Thực tập sư phạm (CĐ) 6

815023 K/tra đ/giá k/quả g/dục ở tiểu học 2 122 0.0V

815056 Phương pháp dạy học Toán 2 3 132 1.0 5.0

18 2111150135 LÊ HỒ BẢO NGÂN CGT1116 119.0 2.71 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

19 2111150150 HUỲNH THỊ KIM NGUYÊN CGT1116 119.0 2.73 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

20 2111150152 NGUYỄN THỊ NHÀN CGT1111 113.0 2.77 763015 Thực tập sư phạm (CĐ) 6

21 2111150159 VŨ THỤY THẢO NHI CGT1117 117.0 2.18 863009 Phương pháp nghiên cứu KHGD 2 132 0.0V

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

22 2111150183 ĐỖ MAI PHƯƠNG CGT1117 101.0 2.08 815023 K/tra đ/giá k/quả g/dục ở tiểu học 2 132 0.0V

815051 Tiếng Việt 2 2 112 V 6.0

Page 18: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 3

815056 Phương pháp dạy học Toán 2 3 122 2.0 3.0

815064 PPDH Tiếng Việt 3 2 131 0.0 5.0

863009 Phương pháp nghiên cứu KHGD 2 132 3.0V

863011 Quản lý HCNN & QL Ngành GD-ĐT (GDTH) 2 132 5.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Chứng Chỉ Thể Dục

23 2111150192 TRẦN DIỆP THU PHƯƠNG CGT1112 111.0 2.80 763015 Thực tập sư phạm (CĐ) 6

815057 Phương pháp dạy học Toán ở Tiểu học (3) 2

24 2111150194 NGUYỄN DIỆP MINH PHƯỢNG CGT1114 117.0 2.38 863001 Tâm lý học đại cương 2 122 5.0 3.0

25 2111150199 NGUYỄN HUỲNH QUYÊN CGT1112 117.0 2.32 863001 Tâm lý học đại cương 2 122 5.0 2.0

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

26 2111150200 PHAN BẢO QUYÊN CGT1113 112.0 2.84 815023 K/tra đ/giá k/quả g/dục ở tiểu học 2 132 0.0V

863011 Quản lý HCNN & QL Ngành GD-ĐT (GDTH) 2 132 2.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

27 2111150214 HỒ THỊ KIM THẢO CGT1112 119.0 2.40 Giáo dục Quốc phòng - an ninh

28 2111150215 HỒ THỊ THANH THẢO CGT1113 119.0 2.49 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

29 2111150238 ĐINH HOÀNG MINH THÙY CGT1112 119.0 2.42 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

30 2111150255 ĐỖ NGỌC THÙY TRANG CGT1113 116.0 2.39 866003 Tiếng Anh (3) 3

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

31 2111150262 TRỊNH HOÀNG THIÊN TRANG CGT1113 111.0 2.24 815065 Cơ sở Tự nhiên - Xã hội 1 2 112 V 6.0

864002 Xác suất thống kê B 3 132 8.0V

866003 Tiếng Anh (3) 3 132 V V

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

32 2111150268 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM CGT1112 118.0 2.65 815108 Thực tế bộ môn 1

33 2111150274 HÀ BẾ TRIỀU CGT1111 116.0 2.43 866003 Tiếng Anh (3) 3

34 2111150289 ÔNG THỊ NHƯ TUYỀN CGT1116 114.0 2.42 861001 Những ng/lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5 112 6.0 2.0

Chứng Chỉ Thể Dục

35 2111150301 LÊ VŨ TƯỜNG VI CGT1112 116.0 2.33 815056 Phương pháp dạy học Toán 2 3 132 5.0 2.0

36 2111150307 PHẠM NGỌC KIM XUYẾN CGT1112 111.0 2.54 861003 Đường lối cách mạng của ĐCS VN 3

865006 Pháp luật đại cương 2

866003 Tiếng Anh (3) 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

37 2111150311 HUỲNH THỊ MỘNG CẦM CGT1115 119.0 2.41 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

Page 19: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 5 đến 5 TC

0101. 715199 Khóa luận tốt nghiệp (CGT) 5

0102. 815053 Cấu trúc đại số 2

815101 Giáo dục kỹ năng sống cho HSTH 3

815114 Vận dụng ngữ pháp văn bản vào dạy học TLV cho HSTH 2

815119 Văn học thiếu nhi 3

TP.HCM, Ngày 26 tháng 07 năm 2014TL. HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Mỵ Giang Sơn

Page 20: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

UBND TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Mẫu In D7080B1_LT_SGU

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 13-14

Hệ CĐ chính quy (tín chỉ) - Ngành SP Hóa học - K.11 (TNCHO111)Đợt xét công nhận tốt nghiệp ngày 23/07/2014

Số tín chỉ tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 116

Điểm trung bình tích lũy tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 1

1 2111030005 LÊ NGỌC BÌNH CHO1111 116.0 2.56 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

2 2111030012 BÙI MINH HOÀNG CHO1111 112.0 2.38 763012 Quản lí HCNN & QL Ngành GD-ĐT (THCS) 2

863009 Phương pháp nghiên cứu KHGD 2

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

3 2111030025 NGUYỄN THỊ NGA CHO1111 83.0 1.74 763008 Tổ chức HĐ DH & GD ở trường THCS 3 122 0.0V

763012 Quản lí HCNN & QL Ngành GD-ĐT (THCS) 2

803027 PPDH hóa học 2 112 5.0 2.0

803056 Hóa hữu cơ 3 3 131 5.0V

803059 Hóa phân tích 1 3 121 7.0 1.0

803062 TH hóa phân tích định lượng 1

803063 Hóa lý 1 3 122 6.0 1.0

803064 Hóa lý 2 3

863009 Phương pháp nghiên cứu KHGD 2

863013 Công tác đội TNTP HCM 1 122 0.0V

864001 Xác suất thống kê A 3

866002 Tiếng Anh (2) 2 122 V V

866003 Tiếng Anh (3) 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

4 2111030044 VÕ QUỐC TRÌNH CHO1111 111.0 2.35 866002 Tiếng Anh (2) 2 122 V V

866003 Tiếng Anh (3) 3

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

5 2111030046 TRẦN THỊ BÍCH TUYỀN CHO1111 116.0 2.47 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

Page 21: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 5 đến 5 TC

0101. 703199 Khóa luận tốt nghiệp (CHO) 5

0102. 703104 Bài tập hóa học 1

803076 Danh pháp hóa học hữu cơ 2

803080 Các PPDH tích cực 2

Nhóm TC 2: Từ 2 đến 2 TC

0201. 865001 Tiếng Việt thực hành 2

865002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

865003 Lịch sử văn minh Thế giới 2

865004 Mĩ học 2

865005 Logic học 2

Nhóm TC 3: Từ 4 đến 4 TC

0301. 803074 Xúc tác và ứng dụng 2

803078 Hóa nước 2

803082 Kiểm nghiệm thực phẩm 2

803084 Hợp chất thiên nhiên 2

803128 Hóa học các nguyên tố hiếm và đất hiếm 2

TP.HCM, Ngày 26 tháng 07 năm 2014TL. HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Mỵ Giang Sơn

Page 22: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

UBND TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Mẫu In D7080B1_LT_SGU

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 13-14

Hệ CĐ chính quy (tín chỉ) - Ngành Kế toán - K.11 (TNCKE111)Đợt xét công nhận tốt nghiệp ngày 23/07/2014

Số tín chỉ tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 114

Điểm trung bình tích lũy tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 1

1 2111320004 NGÔ XIẾU AN CKE1114 114.0 2.41 864001 Xác suất thống kê A 3 121 7.0 1.0

2 2111320008 LÊ THỊ TRÂM ANH CKE1112 104.0 2.57 832098 Thực tập tốt nghiệp (KE) 5 132 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

3 2111320011 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH CKE1115 104.0 2.11 832026 Thuế 3 122 6.0V

832110 Chuẩn mực kế toán 3

861003 Đường lối cách mạng của ĐCS VN 3

867001 Nguyên lý thống kê kinh tế 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

4 2111320024 CUNG PHI CƯỜNG CKE1114 95.0 1.49 832002 Toán cao cấp C1 3 111 4.0 1.0

832050 Kế toán tài chính 1 4 121 7.0 1.0

832051 Kế toán tài chính 2 4 132 4.0 3.0

832058 Tài chính doanh nghiệp 1 3 121 6.0 2.0

832062 Tổ chức công tác kế toán 3 131 4.0 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

5 2111320034 NGUYỄN THỊ NGỌC DUY CKE1111 114.0 2.25 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

6 2111320037 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN CKE1114 109.0 2.53 832002 Toán cao cấp C1 3 111 6.0 1.0

832003 Toán cao cấp C2 3

867001 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 132 9.0H

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

7 2111320049 NGUYỄN MẠNH HẢI CKE1114 108.0 2.08 832002 Toán cao cấp C1 3 111 5.0 2.0

867001 Nguyên lý thống kê kinh tế 3

Chứng Chỉ Thể Dục

8 2111320053 VÕ THỊ HẠNH CKE1113 105.0 1.72 832051 Kế toán tài chính 2 4 132 5.0 3.0

867003 Luật kinh tế 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

9 2111320054 ĐOÀN THỊ THANH HẰNG CKE1114 111.0 2.28 832025 AV chuyên ngành kế toán 3 131 5.0 3.0

10 2111320057 VÕ THỊ BÍCH HIỆP CKE1112 81.0 1.54 832002 Toán cao cấp C1 3 111 7.0V

832005 Qui hoạch tuyến tính 2 122 5.0 1.0

832050 Kế toán tài chính 1 4 121 9.0H

832058 Tài chính doanh nghiệp 1 3 121 8.0H

Page 23: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 2

832103 Tin học đại cương 3 121 8.0H

832108 Kế toán chi phí 4 122 7.0 1.0

864001 Xác suất thống kê A 3 112 4.0 2.0

866002 Tiếng Anh (2) 2 121 7.0H

866003 Tiếng Anh (3) 3 132 2.0 3.0

867003 Luật kinh tế 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

11 2111320060 LƯU TUYẾT HOA CKE1114 107.0 2.01 832051 Kế toán tài chính 2 4 132 6.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

12 2111320062 TRẦN THANH HÒA CKE1115 114.0 2.71 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

13 2111320069 HỨA MỸ HUỆ CKE1111 103.0 2.23 832002 Toán cao cấp C1 3 111 6.0 1.0

832025 AV chuyên ngành kế toán 3

832060 P/tích b/cáo tài chính doanh nghiệp 3

832110 Chuẩn mực kế toán 3

867001 Nguyên lý thống kê kinh tế 3

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

14 2111320080 VŨ THỊ NGỌC HƯƠNG CKE1111 109.0 2.17 832002 Toán cao cấp C1 3 111 7.0V

866003 Tiếng Anh (3) 3 132 2.0 4.0

867003 Luật kinh tế 3

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

15 2111320099 NGUYỄN THỊ MỸ LINH CKE1111 114.0 2.18 Giáo dục Quốc phòng - an ninh

16 2111320101 NGUYỄN THỊ THÙY LINH CKE1113 114.0 2.57 Giáo dục Quốc phòng - an ninh

17 2111320109 NGUYỄN THỊ LOAN CKE1113 86.0 2.45 832008 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

832025 AV chuyên ngành kế toán 3

832055 Kiểm toán căn bản 3

832060 P/tích b/cáo tài chính doanh nghiệp 3

832062 Tổ chức công tác kế toán 3

832098 Thực tập tốt nghiệp (KE) 5

832110 Chuẩn mực kế toán 3

18 2111320127 PHẠM THỊ KIM NGÂN CKE1111 114.0 2.61 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

19 2111320137 CÁT HỒNG NHUNG CKE1114 75.0 2.51 832008 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

832025 AV chuyên ngành kế toán 3

832055 Kiểm toán căn bản 3

832060 P/tích b/cáo tài chính doanh nghiệp 3

832062 Tổ chức công tác kế toán 3

832098 Thực tập tốt nghiệp (KE) 5

832110 Chuẩn mực kế toán 3

Page 24: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 3

861003 Đường lối cách mạng của ĐCS VN 3

866003 Tiếng Anh (3) 3

867003 Luật kinh tế 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

20 2111320143 NGUYỄN QUÁCH QUỲNH NHƯ CKE1114 91.0 1.89 832027 Lí thuyết tài chính tiền tệ 4

832060 P/tích b/cáo tài chính doanh nghiệp 3

832062 Tổ chức công tác kế toán 3

832098 Thực tập tốt nghiệp (KE) 5

832110 Chuẩn mực kế toán 3

21 2111320144 LÊ THỊ NGỌC OANH CKE1115 114.0 2.91 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

22 2111320153 PHAN THỊ BÍCH PHƯƠNG CKE1111 111.0 2.78 832026 Thuế 3

23 2111320155 CAO HUỲNH NGỌC PHƯỢNG CKE1113 86.0 2.34 832008 Hệ thống thông tin kế toán 2 3

832025 AV chuyên ngành kế toán 3

832055 Kiểm toán căn bản 3

832060 P/tích b/cáo tài chính doanh nghiệp 3

832062 Tổ chức công tác kế toán 3

832098 Thực tập tốt nghiệp (KE) 5

832110 Chuẩn mực kế toán 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

24 2111320157 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG CKE1115 108.0 2.14 832026 Thuế 3

867003 Luật kinh tế 3

25 2111320159 VÕ THỊ HIẾP PI CKE1112 111.0 2.53 832055 Kiểm toán căn bản 3 131 8.0 1.0

26 2111320160 NGUYỄN PHẠM DUY QUANG CKE1113 116.0 2.02 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

27 2111320166 VÕ THỊ NGỌC QUỲNH CKE1112 114.0 2.03 Giáo dục Quốc phòng - an ninh

28 2111320167 PHAN THỊ ÁNH SÁNG CKE1113 114.0 2.50 Giáo dục Quốc phòng - an ninh

29 2111320168 LÊ THỊ SEN CKE1114 104.0 2.50 832003 Toán cao cấp C2 3

832027 Lí thuyết tài chính tiền tệ 4

832055 Kiểm toán căn bản 3

832110 Chuẩn mực kế toán 3

30 2111320172 BÙI MINH TÂN CKE1113 77.0 1.18 832003 Toán cao cấp C2 3 112 9.0 0.0

832005 Qui hoạch tuyến tính 2 122 4.0 3.0

832025 AV chuyên ngành kế toán 3 131 8.0V

832051 Kế toán tài chính 2 4 122 3.0 1.0

832060 P/tích b/cáo tài chính doanh nghiệp 3 131 6.0 2.0

832062 Tổ chức công tác kế toán 3 131 V V

832098 Thực tập tốt nghiệp (KE) 5 132 V

Page 25: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 4

861003 Đường lối cách mạng của ĐCS VN 3 132 V V

866003 Tiếng Anh (3) 3 122 V V

867003 Luật kinh tế 3 132 V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

31 2111320173 TRẦN NGỌC TÂN CKE1114 114.0 2.57 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

32 2111320175 BÙI TRỌNG THÁI CKE1111 104.0 1.98 832050 Kế toán tài chính 1 4 121 7.0 1.0

832058 Tài chính doanh nghiệp 1 3 121 8.0 2.0

866003 Tiếng Anh (3) 3

33 2111320178 NGUYỄN THỊ THANH CKE1114 114.0 1.87 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

34 2111320180 TRẦN LẬP THÀNH CKE1111 99.0 2.38 832055 Kiểm toán căn bản 3 131 6.0 2.0

861003 Đường lối cách mạng của ĐCS VN 3

866003 Tiếng Anh (3) 3

867001 Nguyên lý thống kê kinh tế 3

867003 Luật kinh tế 3

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

35 2111320189 TÀO KIM THOẠI CKE1113 114.0 2.54 Giáo dục Quốc phòng - an ninh

36 2111320191 TRẦN THỊ DUYÊN THU CKE1115 111.0 2.12 832025 AV chuyên ngành kế toán 3 131 7.0V

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

37 2111320199 VŨ THỊ THANH THỦY CKE1111 111.0 2.17 832055 Kiểm toán căn bản 3 131 8.0 1.0

38 2111320200 NGUYỄN THỊ MINH THÚY CKE1112 84.0 1.56 832002 Toán cao cấp C1 3 121 6.0 2.0

832005 Qui hoạch tuyến tính 2 132 6.0 2.0

832051 Kế toán tài chính 2 4 132 6.0 2.0

832058 Tài chính doanh nghiệp 1 3 121 6.0 1.0

832108 Kế toán chi phí 4 122 7.0 1.0

832109 Hệ thống thông tin kế toán 1 2 122 V V

864001 Xác suất thống kê A 3 112 4.0 0.0

867001 Nguyên lý thống kê kinh tế 3

867003 Luật kinh tế 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

39 2111320201 NGUYỄN THỊ THANH THÚY CKE1113 117.0 2.24 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

40 2111320209 ĐÀO ĐỨC CẨM TIÊN CKE1113 108.0 1.91 832002 Toán cao cấp C1 3 111 8.0 0.0

832051 Kế toán tài chính 2 4 132 5.0 2.0

867003 Luật kinh tế 3

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

41 2111320210 ĐẶNG MỸ TIÊN CKE1114 108.0 2.36 866003 Tiếng Anh (3) 3

Page 26: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 5

867003 Luật kinh tế 3

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

42 2111320222 VÕ THỊ THÙY TRANG CKE1112 114.0 2.30 Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

43 2111320225 NGUYỄN NGỌC HUYỀN TRÂM CKE1114 113.0 2.71 832027 Lí thuyết tài chính tiền tệ 4

44 2111320227 PHAN NGỌC HÀ TRÂN CKE1115 111.0 1.85 832002 Toán cao cấp C1 3 111 5.0 3.0

45 2111320232 PHAN THỊ THU TRINH CKE1113 114.0 2.11 Giáo dục Quốc phòng - an ninh

46 2111320236 LÊ TRẦN LÂM TRÚC CKE1111 107.0 1.88 832051 Kế toán tài chính 2 4 132 5.0 3.0

832058 Tài chính doanh nghiệp 1 3 121 8.0 2.0

47 2111320237 NGÔ VŨ THANH TRÚC CKE1112 108.0 1.99 866003 Tiếng Anh (3) 3

867003 Luật kinh tế 3

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

48 2111320239 HOÀNG VĂN TRƯỜNG CKE1114 112.0 1.98 832002 Toán cao cấp C1 3 111 6.0 1.0

832060 P/tích b/cáo tài chính doanh nghiệp 3

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

49 2111320245 BÙI THỊ PHƯƠNG UYÊN CKE1114 114.0 1.97 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

50 2111320248 PHÙNG KỲ VÂN CKE1111 108.0 2.30 866003 Tiếng Anh (3) 3

867001 Nguyên lý thống kê kinh tế 3

51 2111320251 LÊ TỪ HẠ VIỄN CKE1113 114.0 2.18 Giáo dục Quốc phòng - an ninh

52 2111320257 LÊ NGUYỄN HOÀNG YẾN CKE1113 110.0 2.25 832051 Kế toán tài chính 2 4 132 6.0 2.0

53 2111320261 TRỊNH THỊ BÍCH VÂN CKE1114 107.0 2.34 832002 Toán cao cấp C1 3 111 5.0 1.0

832026 Thuế 3

832027 Lí thuyết tài chính tiền tệ 4

54 2111320262 LÊ VĂN HUY CKE1115 104.0 1.98 861003 Đường lối cách mạng của ĐCS VN 3

864001 Xác suất thống kê A 3 112 5.0 1.0

866003 Tiếng Anh (3) 3

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 3 đến 3 TC

0101. 832061 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 3

832113 Tài chính công 3

832114 Tiền lương, tiền công 3

Nhóm TC 2: Từ 2 đến 2 TC

0201. 832030 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2

832031 Địa lý kinh tế Việt Nam 2

832032 Quản trị văn phòng căn bản 2

832067 Nguyên lý bảo hiểm 2

832115 Tuyển dụng và đào tạo 2

Page 27: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

Nhóm TC 3: Từ 3 đến 3 TC

0301. 832033 Thị trường tài chính 3

832065 Thanh toán quốc tế 3

Nhóm TC 4: Từ 5 đến 5 TC

0401. 832099 Khóa luận tốt nghiệp (CKE) 5

0402. 732101 Lập và thẩm định dự án đầu tư 3

732102 Kế toán doanh nghiệp vừa và nhỏ 2

732103 Thị trường chứng khoán 2

832057 Kế toán Mỹ 3

Nhóm TC 5: Từ 3 đến 3 TC

0501. 832059 Tài chính doanh nghiệp 2 3

832111 Kế toán hành chính sự nghiệp 3

832112 Kế toán ngân hàng thương mại 3

TP.HCM, Ngày 26 tháng 07 năm 2014TL. HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Mỵ Giang Sơn

Page 28: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

UBND TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Mẫu In D7080B1_LT_SGU

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 13-14

Hệ CĐ chính quy (tín chỉ) - Ngành SPKT Gia đình - K.11 (TNCKG111)Đợt xét công nhận tốt nghiệp ngày 23/07/2014

Số tín chỉ tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 112

Điểm trung bình tích lũy tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 1

1 2111080004 NGUYỄN THỊ HẠNH DUNG CKG1111 108.0 2.12 708060 Y phục Nữ 4 122 V V

863009 Phương pháp nghiên cứu KHGD 2

863013 Công tác đội TNTP HCM 1 131 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

2 2111080035 NGUYỄN ANH BẢO TRÂN CKG1111 104.0 2.03 763004 TLH lứa tuổi THCS và TLH Sư phạm 2 122 7.0 1.0

763015 Thực tập sư phạm (CĐ) 6

865005 Logic học 2 132 7.0 0.0

Chứng Chỉ Thể Dục

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 2 đến 2 TC

0101. 865001 Tiếng Việt thực hành 2

865003 Lịch sử văn minh Thế giới 2

865004 Mĩ học 2

Nhóm TC 3: Từ 5 đến 5 TC

0301. 708199 Khóa luận tốt nghiệp (CKG) 5

0302. 708068 Thực hành qui trình SX thực phẩm 2

708069 Thực hành Thiết kế thời trang 2

708118 Chuyên đề thực tế Kinh tế gia đình 1

Nhóm TC 4: Từ 7 đến 7 TC

0401. 708109 Bánh Âu - á 2

708110 TH Thủ công - Hoa trang trí 2

708111 Tổ chức bữa ăn công nghiệp 1

708112 TH Pha chế thức uống 1

708113 TH Đan 1

708114 TH Móc 1

708115 TH Bắt bông kem 1

708116 TH Mỹ dung 1

708117 TH Lễ phục 1

TP.HCM, Ngày 26 tháng 07 năm 2014TL. HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 29: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0
Page 30: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

UBND TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Mẫu In D7080B1_LT_SGU

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 13-14

Hệ CĐ chính quy (tín chỉ) - Ngành SP KT Nông nghiệp - K.11 (TNCKN111)Đợt xét công nhận tốt nghiệp ngày 23/07/2014

Số tín chỉ tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 110

Điểm trung bình tích lũy tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 1

1 2111070012 HỒ ĐÌNH HUỲNH CKN1111 97.0 2.68 763008 Tổ chức HĐ DH & GD ở trường THCS 3

763012 Quản lí HCNN & QL Ngành GD-ĐT (THCS) 2

861003 Đường lối cách mạng của ĐCS VN 3

863009 Phương pháp nghiên cứu KHGD 2

864002 Xác suất thống kê B 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

2 2111070015 LÊ THỊ BÍCH LAN CKN1111 108.0 2.53 707055 Cây lương thực 2 131 6.0 1.0

3 2111070016 NGUYỄN NGỌC THANH LÂM CKN1111 103.0 2.21 707050 Sinh lý cây trồng 2 112 7.0 1.0

707054 Phương pháp thí nghiệm NN 2

707055 Cây lương thực 2 131 9.0 0.0

763012 Quản lí HCNN & QL Ngành GD-ĐT (THCS) 2 132 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

4 2111070018 LÂM THỊ THÙY LINH CKN1111 110.0 2.91 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

5 2111070032 TRƯỢNG ÁI THỊ SOLNY CKN1111 110.0 2.31 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

6 2111070033 TRẦN THỊ KIM SƯƠNG CKN1111 110.0 2.74 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

7 2111070037 ĐẶNG ĐẠT THÀNH CKN1111 102.0 2.02 707050 Sinh lý cây trồng 2 112 7.0 0.0

707062 Bảo vệ cây trồng 2 122 6.0 2.0

763012 Quản lí HCNN & QL Ngành GD-ĐT (THCS) 2 132 0.0 5.0

863009 Phương pháp nghiên cứu KHGD 2

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

8 2111070044 ĐỔNG THỊ TÍN CKN1111 110.0 2.59 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

9 2111070045 BÙI ĐỨC TỊNH CKN1111 107.0 2.15 866003 Tiếng Anh (3) 3 131 5.0 3.0

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

Page 31: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 2 đến 2 TC

0101. 865001 Tiếng Việt thực hành 2

865002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

865003 Lịch sử văn minh Thế giới 2

865004 Mĩ học 2

865005 Logic học 2

Nhóm TC 2: Từ 4 đến 4 TC

0201. 707056 Cây rau 2

707059 Lâm nghiệp 2

707060 Chăn nuôi trâu, bò 2

Nhóm TC 3: Từ 5 đến 5 TC

0301. 707199 Khóa luận tốt nghiệp (CKN) 5

0302. 707070 Cây công nghiệp 3

707071 Bệnh vật nuôi 2

707106 Bệnh cây trồng 2

707107 Chăn nuôi gia cầm 3

TP.HCM, Ngày 26 tháng 07 năm 2014TL. HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Mỵ Giang Sơn

Page 32: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

UBND TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Mẫu In D7080B1_LT_SGU

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 13-14

Hệ CĐ chính quy (tín chỉ) - Ngành Khoa học Thư viện - K.11 (TNCKV111)Đợt xét công nhận tốt nghiệp ngày 23/07/2014

Số tín chỉ tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 114

Điểm trung bình tích lũy tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 1

1 2111390002 VÕ TUẤN CƯỜNG CKV1111 60.0 1.42 739198 Thực tập tốt nghiệp (CKV) 4

839007 Tiếng Pháp 1 2 131 V V

839023 PPNC KH ứng dụng trong thư viện 2 131 V V

839027 Thiết bị tin học trong thư viện 2

839051 Phân loại tài liệu 1 4 112 3.0 4.0

839101 Tiếng Pháp 2 2

839102 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2 122 4.0 3.0

839103 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 131 V V

839104 Tiếng Anh chuyên ngành 3 2

839111 Tổ chức quản lý thư viện 3 131 7.0V

861002 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 131 V V

861003 Đường lối cách mạng của ĐCS VN 3

863001 Tâm lý học đại cương 2

865005 Logic học 2

866003 Tiếng Anh (3) 3 121 5.0 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

2 2111390003 ĐẶNG NGỌC DIỄM CKV1111 111.0 2.31 866003 Tiếng Anh (3) 3 132 V 5.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

3 2111390009 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH CKV1111 109.0 2.29 865005 Logic học 2 132 8.0H

866003 Tiếng Anh (3) 3 132 6.0H

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

4 2111390029 TRƯƠNG THỊ TỐ NHI CKV1111 109.0 2.24 861003 Đường lối cách mạng của ĐCS VN 3 132 6.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

5 2111390036 CHUNG THỦY QUỲNH CKV1111 114.0 2.94 Giáo dục Quốc phòng - an ninh

6 2111390052 LÊ VŨ THẢO VY CKV1111 114.0 2.52 Giáo dục Quốc phòng - an ninh

Page 33: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 2 đến 2 TC

0101. 839021 Thư mục học 2

839106 Đồ họa ứng dụng 2

Nhóm TC 2: Từ 18 đến 18 TC

0201. 839068 Công tác địa chí 2

839074 Thông tin KHXH và Nhân văn 2

839075 Thông tin KH và công nghệ 2

839078 Mạng công cụ thư tịch OCLC 2

839079 Quản trị mạng máy tính 2

839083 Đ/giá s/phẩm và dịch vụ thông tin 2

839113 Thư viện thiếu nhi 2

839114 Thư viện Trường học 2

839115 Thư viện công cộng 2

839116 Thư viện Đại học 2

839117 Thư viện chuyên ngành 2

Nhóm TC 3: Từ 5 đến 5 TC

0301. 739099 Khóa luận tốt nghiệp (CTV) 5

0302. 839009 Pháp luật Việt Nam đại cương 2

839012 Lịch sử tư tưởng Phương Đông 2

839118 Tiếng Việt 2

839119 Tài trợ thư viện 3

839120 ấn phẩm định kỳ 3

839123 Liên thông thư viện 3

865003 Lịch sử văn minh Thế giới 2

865004 Mĩ học 2

TP.HCM, Ngày 26 tháng 07 năm 2014TL. HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Mỵ Giang Sơn

Page 34: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

UBND TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Mẫu In D7080B1_LT_SGU

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 13-14

Hệ CĐ chính quy (tín chỉ) - Ngành SP Vật lí - K.11 (TNCLI111)Đợt xét công nhận tốt nghiệp ngày 23/07/2014

Số tín chỉ tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 111

Điểm trung bình tích lũy tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 1

1 2111020005 TRƯƠNG VĂN ĐẠI CLI1111 111.0 2.26 Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

2 2111020007 NGUYỄN NGỌC HẠNH CLI1111 108.0 2.79 866003 Tiếng Anh (3) 3 131 5.0 3.0

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

3 2111020032 TRẦN THỊ NGỌC TRÂM CLI1111 111.0 2.72 Giáo dục Quốc phòng - an ninh

4 2111020037 TẠ LONG XƯỞNG CLI1111 102.0 2.18 702109 Thực hành sư phạm THCS 4 1

763012 Quản lí HCNN & QL Ngành GD-ĐT (THCS) 2 132 8.0V

763015 Thực tập sư phạm (CĐ) 6

866003 Tiếng Anh (3) 3 131 5.0 3.0

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 2 đến 2 TC

0101. 702105 Chuyên đề dạy học vật lí THCS 2

802119 Thí nghiệm quang học và quang phổ 2

802120 Hướng dẫn làm đồ dùng dạy học vật lý 2

Nhóm TC 2: Từ 5 đến 5 TC

0201. 702199 Khóa luận tốt nghiệp (CLI) 5

0202. 802051 Nhiệt động lực học 2

802110 Cơ lý thuyết 3

TP.HCM, Ngày 26 tháng 07 năm 2014TL. HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Mỵ Giang Sơn

Page 35: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

UBND TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Mẫu In D7080B1_LT_SGU

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 13-14

Hệ CĐ chính quy (tín chỉ) - Ngành Lưu trữ học - K.11 (TNCLT111)Đợt xét công nhận tốt nghiệp ngày 23/07/2014

Số tín chỉ tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 113

Điểm trung bình tích lũy tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 1

1 2111400001 ĐẶNG BÌNH AN CLT1111 95.0 2.32 740116 Lưu trữ tài liệu khoa học kĩ thuật 2 132 V V

740117 Lưu trữ tài liệu nghe nhìn 2 132 V V

740198 Thực tập tốt nghiệp (CLT) 4 132 V

836123 Nghiệp vụ công tác văn thư 3 132 V V

839101 Tiếng Pháp 2 2 132 V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

2 2111400002 VŨ THỊ KIM ANH CLT1111 78.0 2.36 736128 Lịch sử văn bản và công tác văn thư 2

740023 PP NCKH ứng dụng trong ngành lưu trữ học 2 131 V V

740105 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2 131 V V

740114 Xác định giá trị tài liệu lưu trữ 2 131 V V

740115 Tổ chức sử dụng tài liệu lưu trữ 2 131 V V

740116 Lưu trữ tài liệu khoa học kĩ thuật 2

740117 Lưu trữ tài liệu nghe nhìn 2

740198 Thực tập tốt nghiệp (CLT) 4

836123 Nghiệp vụ công tác văn thư 3

839101 Tiếng Pháp 2 2

865006 Pháp luật đại cương 2 131 V V

866003 Tiếng Anh (3) 3 131 V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

3 2111400012 TRẦN LÊ VŨ HẢI CLT1111 105.0 2.57 836123 Nghiệp vụ công tác văn thư 3 132 V V

839101 Tiếng Pháp 2 2

865005 Logic học 2 132 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Chứng Chỉ Thể Dục

4 2111400025 NGUYỄN KIM BÍCH NHẬT CLT1111 113.0 2.88 Giáo dục Quốc phòng - an ninh

5 2111400029 CAO THỊ TỐ QUYÊN CLT1111 74.0 2.11 740002 Nhập môn xã hội học 2 111 V 4.0

740067 Thực tập Nghiệp vụ Thư ký văn phòng 1 122 1.0

740116 Lưu trữ tài liệu khoa học kĩ thuật 2

740117 Lưu trữ tài liệu nghe nhìn 2

740198 Thực tập tốt nghiệp (CLT) 4

836123 Nghiệp vụ công tác văn thư 3

Page 36: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 2

839007 Tiếng Pháp 1 2 122 3.0 4.0

839101 Tiếng Pháp 2 2

861002 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 122 V V

861003 Đường lối cách mạng của ĐCS VN 3

865002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

865005 Logic học 2

866001 Tiếng Anh (1) 2 112 V V

866002 Tiếng Anh (2) 2

866003 Tiếng Anh (3) 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

6 2111400030 LÊ PHƯƠNG QUỲNH CLT1111 114.0 2.76 Giáo dục Quốc phòng - an ninh

7 2111400031 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO CLT1111 114.0 2.98 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 4 đến 4 TC

0101. 740106 Cải cách hành chính và cải cách thủ tục hành chính 2

740107 Lịch sử Việt Nam đại cương 2

740108 Lịch sử Việt Nam cổ trung đại 2

740109 Lịch sử Việt Nam cận hiện đại 2

Nhóm TC 2: Từ 8 đến 8 TC

0201. 740060 Lịch sử Lưu trữ Việt Nam 2

740061 Công cụ tra cứu tài liệu lưu trữ 2

740122 Lịch sử văn bản và công tác văn thư 2

740123 Tu bổ và phục chế tài liệu lưu trữ 2

740124 Lưu trữ tài liệu điện tử 2

836141 Thông tin phục vụ lãnh đạo và quản lí 2

836144 Công tác văn thư lưu trữ trong doanh nghiêp 2

836145 Công tác văn thư lưu trữ trong cơ quan Đảng 2

Nhóm TC 3: Từ 5 đến 5 TC

0301. 740099 Khóa luận tốt nghiệp (CLT) 5

0302. 740127 Sử liệu học 3

740128 Công bố học 3

740129 Lưu trữ nước ngoài 3

740130 Bảo tồn và phát huy di sản văn hóa VN 3

836115 Giao tiếp trong hành chính 2

836117 Văn hóa công sở, doanh nghiệp 2

836142 Hệ thống ISO trong công tác văn phòng 2

839012 Lịch sử tư tưởng Phương Đông 2

839118 Tiếng Việt 2

Page 37: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

865003 Lịch sử văn minh Thế giới 2

865004 Mĩ học 2

TP.HCM, Ngày 26 tháng 07 năm 2014TL. HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Mỵ Giang Sơn

Page 38: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

UBND TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Mẫu In D7080B1_LT_SGU

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 13-14

Hệ CĐ chính quy (tín chỉ) - Ngành SP Mỹ thuật - K11 (TNCMI111)Đợt xét công nhận tốt nghiệp ngày 23/07/2014

Số tín chỉ tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 111

Điểm trung bình tích lũy tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 1

1 2111170001 ĐOÀN THỊ KIM ANH CMI1111 106.0 2.47 866001 Tiếng Anh (1) 2 112 6.0 2.0

866003 Tiếng Anh (3) 3 131 6.0 2.0

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

2 2111170002 DƯƠNG THỊ CẦM CMI1111 108.0 2.62 763008 Tổ chức HĐ DH & GD ở trường THCS 3 132 7.0 0.0

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

3 2111170005 HUỲNH NGỌC DIỆU CMI1111 111.0 2.76 Giáo dục Quốc phòng - an ninh

4 2111170007 NGUYỄN THỊ THẨM HẰNG CMI1111 111.0 2.85 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

5 2111170010 DƯƠNG THỊ MỸ HƯƠNG CMI1111 108.0 2.82 866003 Tiếng Anh (3) 3 131 5.0 3.0

6 2111170011 LÊ THỊ NGỌC HƯƠNG CMI1111 87.0 2.08 717104 Thực hành sư phạm 4C 1 132 V

763012 Quản lí HCNN & QL Ngành GD-ĐT (THCS) 2 132 0.0V

763015 Thực tập sư phạm (CĐ) 6 132 V

817001 Đường lối VH văn nghệ của ĐCSVN 2 132 V V

817060 Hình họa 5 3 132 V V

817066 Sáng tác 3 3 132 8.0V

817072 TH ứD chuyên ngành M/thuật 2 2 132 V V

863009 Phương pháp nghiên cứu KHGD 2 132 0.0V

866003 Tiếng Anh (3) 3

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

7 2111170012 PHẠM XUÂN HƯƠNG CMI1111 111.0 3.03 Giáo dục Quốc phòng - an ninh

8 2111170014 NGUYỄN THANH KIỀU CMI1111 111.0 2.51 Giáo dục Quốc phòng - an ninh

9 2111170018 HỒ THỊ THIÊN NGA CMI1111 106.0 2.79 863009 Phương pháp nghiên cứu KHGD 2 132 8.0 1.0

866003 Tiếng Anh (3) 3 131 5.0 3.0

10 2111170022 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG CMI1111 66.0 2.00 717103 Thực hành sư phạm 3C 1 131 V

717104 Thực hành sư phạm 4C 1

763008 Tổ chức HĐ DH & GD ở trường THCS 3 122 8.0 0.0

763012 Quản lí HCNN & QL Ngành GD-ĐT (THCS) 2

763015 Thực tập sư phạm (CĐ) 6

817001 Đường lối VH văn nghệ của ĐCSVN 2

817024 Nghệ thuật học 2 131 V V

817060 Hình họa 5 3

817065 Sáng tác 2 3 131 V V

817066 Sáng tác 3 3

817072 TH ứD chuyên ngành M/thuật 2 2

Page 39: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 2

817103 Trang trí 4 3 131 V V

817115 Điêu khắc 3 131 V V

861003 Đường lối cách mạng của ĐCS VN 3 131 V V

863009 Phương pháp nghiên cứu KHGD 2

863013 Công tác đội TNTP HCM 1 131 6.0V

866002 Tiếng Anh (2) 2 122 5.0 3.0

866003 Tiếng Anh (3) 3 131 V V

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

11 2111170023 TRẦN HOÀNG QUỐC SƠN CMI1111 89.0 2.67 717052 Kí họa đen trắng 2 2 122 8.0V

717101 Thực hành sư phạm 1C 1 121 0.0

717102 Thực hành sư phạm 2C 1

717103 Thực hành sư phạm 3C 1

717104 Thực hành sư phạm 4C 1

763012 Quản lí HCNN & QL Ngành GD-ĐT (THCS) 2

763015 Thực tập sư phạm (CĐ) 6

817064 Sáng tác 1 3 122 9.0V

817115 Điêu khắc 3 131 V V

863009 Phương pháp nghiên cứu KHGD 2

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

12 2111170024 NGUYỄN THỊ THÁI THANH CMI1111 63.0 2.39 717103 Thực hành sư phạm 3C 1

717104 Thực hành sư phạm 4C 1

763004 TLH lứa tuổi THCS và TLH Sư phạm 2 122 4.0V

763008 Tổ chức HĐ DH & GD ở trường THCS 3

763012 Quản lí HCNN & QL Ngành GD-ĐT (THCS) 2

763015 Thực tập sư phạm (CĐ) 6

817001 Đường lối VH văn nghệ của ĐCSVN 2

817020 Lịch sử Mỹ thuật Việt Nam 2 121 5.0V

817024 Nghệ thuật học 2

817060 Hình họa 5 3

817065 Sáng tác 2 3

817066 Sáng tác 3 3

817072 TH ứD chuyên ngành M/thuật 2 2

817103 Trang trí 4 3

817115 Điêu khắc 3

861003 Đường lối cách mạng của ĐCS VN 3

863009 Phương pháp nghiên cứu KHGD 2

866001 Tiếng Anh (1) 2 122 5.0 3.0

Page 40: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 3

866003 Tiếng Anh (3) 3

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

13 2111170026 NGUYỄN THỊ BẠCH TUYẾT CMI1111 108.0 2.87 866003 Tiếng Anh (3) 3 131 5.0 2.0

14 2111170027 VŨ HOÀNG THỊ BÍCH TỶ CMI1111 85.0 2.06 717104 Thực hành sư phạm 4C 1 132 1.0

763012 Quản lí HCNN & QL Ngành GD-ĐT (THCS) 2

817001 Đường lối VH văn nghệ của ĐCSVN 2 132 V V

817060 Hình họa 5 3

817065 Sáng tác 2 3 131 V V

817066 Sáng tác 3 3 132 V V

817072 TH ứD chuyên ngành M/thuật 2 2

861003 Đường lối cách mạng của ĐCS VN 3 131 V V

863009 Phương pháp nghiên cứu KHGD 2 132 0.0V

866002 Tiếng Anh (2) 2 122 5.0V

866003 Tiếng Anh (3) 3 131 V V

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

15 2111170028 ĐINH THỊ UYÊN CMI1111 108.0 2.65 866003 Tiếng Anh (3) 3 131 5.0 3.0

16 3108170001 HOÀNG ANH CMI1111 106.0 1.87 717001 Đồ họa vi tính 2

717020 Nghiên cứu vốn cổ dân tộc 1

717050 Vẽ khối cơ bản và đồ vật 2

717051 Kí họa đen trắng 1 2

717052 Kí họa đen trắng 2 2

717053 Vẽ đầu tượng người (đen trắng) 2

717054 Màu sắc và trang trí cơ bản 3

717055 Lí luận chung PPGD Mĩ thuật 2

717101 Thực hành sư phạm 1C 1

717102 Thực hành sư phạm 2C 1

717103 Thực hành sư phạm 3C 1

717104 Thực hành sư phạm 4C 1

763004 TLH lứa tuổi THCS và TLH Sư phạm 2 131 0.0V

763008 Tổ chức HĐ DH & GD ở trường THCS 3

763012 Quản lí HCNN & QL Ngành GD-ĐT (THCS) 2

763015 Thực tập sư phạm (CĐ) 6

817064 Sáng tác 1 3 101 V 6.0

817065 Sáng tác 2 3 102 0.0V

817072 TH ứD chuyên ngành M/thuật 2 2 112 V V

817101 Trang trí 2 3

817102 Trang trí 3 3

Page 41: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 4

817103 Trang trí 4 3

817104 Bố cục 1 2

817115 Điêu khắc 3

863009 Phương pháp nghiên cứu KHGD 2 112 V V

863013 Công tác đội TNTP HCM 1 131 V V

865002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 131 V V

TP.HCM, Ngày 26 tháng 07 năm 2014TL. HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Mỵ Giang Sơn

Page 42: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

UBND TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Mẫu In D7080B1_LT_SGU

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 13-14

Hệ CĐ chính quy (tín chỉ) - Ngành Quản trị Kinh doanh - K.11 (TNCQK111)Đợt xét công nhận tốt nghiệp ngày 23/07/2014

Số tín chỉ tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 112

Điểm trung bình tích lũy tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 1

1 2110330009 CAO THANH BÌNH CQK1111 72.0 1.39 733198 Thực tập tốt nghiệp (CQK) 4

833054 Quản trị doanh nghiệp 3

833056 Quản trị sản xuất 3 112 6.0 2.0

833058 Kế toán quản trị 3

833061 Nói trước công chúng 3 121 5.0V

833063 Quản trị dự án đầu tư 4 131 7.0V

833064 Quan hệ công chúng 3 131 6.0V

833081 Quản trị bán hàng 2 131 8.0V

833101 Quản trị chiến lược 3

866003 Tiếng Anh (3) 3 131 5.0V

867002 Nguyên lý kế toán 3 131 5.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

2 2110330197 TIÊU VŨ TRINH CQK1111 112.0 2.42 833064 Quan hệ công chúng 3

3 2111330002 YÊN CHI AN CQK1112 112.0 3.05 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

4 2111330004 LÂM ANH CQK1114 112.0 2.47 Giáo dục Quốc phòng - an ninh

5 2111330006 NGÔ HẢI ÂN CQK1111 94.0 2.20 733198 Thực tập tốt nghiệp (CQK) 4

866003 Tiếng Anh (3) 3 132 V V

867003 Luật kinh tế 3 132 V V

867005 Quản trị nguồn nhân lực 3 132 3.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

6 2111330007 LƯ BIÊU CQK1112 112.0 3.03 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

7 2111330012 LÊ NGỌC KIM CƯƠNG CQK1111 109.0 2.34 833064 Quan hệ công chúng 3

8 2111330016 ĐIỂU DẾT CQK1114 92.0 1.60 833054 Quản trị doanh nghiệp 3 132 6.0 2.0

833058 Kế toán quản trị 3

833072 Phương pháp luận nghiên cứu KH 2 132 7.0 1.0

861003 Đường lối cách mạng của ĐCS VN 3 132 7.0V

866003 Tiếng Anh (3) 3 131 4.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

9 2111330017 NGUYỄN THỊ NGỌC DUNG CQK1115 110.0 2.34 833058 Kế toán quản trị 3 131 5.0 3.0

833072 Phương pháp luận nghiên cứu KH 2 132 5.0 1.0

10 2111330018 NGUYỄN THỊ XUÂN DUNG CQK1111 81.0 2.77 733198 Thực tập tốt nghiệp (CQK) 4

Page 43: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 2

833058 Kế toán quản trị 3

833061 Nói trước công chúng 3

833063 Quản trị dự án đầu tư 4

833064 Quan hệ công chúng 3

861003 Đường lối cách mạng của ĐCS VN 3

867001 Nguyên lý thống kê kinh tế 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

11 2111330021 NGÔ HÀ KIỀU DUYÊN CQK1112 107.0 2.51 833081 Quản trị bán hàng 2

866003 Tiếng Anh (3) 3 132 5.0 3.0

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

12 2111330023 PHẠM THỊ THẢO DƯƠNG CQK1114 109.0 2.48 833061 Nói trước công chúng 3

13 2111330032 NHAN THU HÀ CQK1114 101.0 2.60 733198 Thực tập tốt nghiệp (CQK) 4

833064 Quan hệ công chúng 3

833072 Phương pháp luận nghiên cứu KH 2 132 5.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

14 2111330034 TRƯƠNG NGỌC HẠNH CQK1111 108.0 2.57 833063 Quản trị dự án đầu tư 4

15 2111330037 MAI THÚY HẰNG CQK1113 104.0 2.41 833061 Nói trước công chúng 3

16 2111330038 NGÔ THỊ THANH HẰNG CQK1114 112.0 2.59 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

17 2111330040 PHAN THỊ THÚY HẰNG CQK1111 112.0 2.69 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

18 2111330041 VÕ THỊ PHƯỢNG HẰNG CQK1112 106.0 2.67 733198 Thực tập tốt nghiệp (CQK) 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

19 2111330044 LƯƠNG THỊ THU HIỀN CQK1113 97.0 2.57 833030 Lý thuyết tài chính tiền tệ 2

833061 Nói trước công chúng 3

833063 Quản trị dự án đầu tư 4

833064 Quan hệ công chúng 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

20 2111330048 ĐẶNG LÊ KIM HIẾU CQK1115 103.0 2.14 733198 Thực tập tốt nghiệp (CQK) 4

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

21 2111330051 NGỤY TUYẾT HOA CQK1113 109.0 2.90 833064 Quan hệ công chúng 3

22 2111330053 TRẦN BÉ HOA CQK1114 109.0 2.94 833064 Quan hệ công chúng 3

23 2111330057 NGUYỄN THỊ THÚY HỒNG CQK1112 109.0 3.01 833064 Quan hệ công chúng 3

24 2111330059 HUỲNH DIỆU HUY CQK1114 112.0 2.11 Giáo dục Quốc phòng - an ninh

25 2111330062 HOÀNG THỊ DIỄM HƯƠNG CQK1111 109.0 2.47 866003 Tiếng Anh (3) 3 122 V V

26 2111330063 LÊ THỊ HƯƠNG CQK1112 109.0 2.58 833064 Quan hệ công chúng 3

27 2111330064 NGÔ THỊ LAN HƯƠNG CQK1113 75.0 2.04 733198 Thực tập tốt nghiệp (CQK) 4

833030 Lý thuyết tài chính tiền tệ 2 131 0.0V

833052 Quản trị Marketing 3 131 V V

Page 44: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 3

833058 Kế toán quản trị 3 131 V V

833061 Nói trước công chúng 3 131 5.0 0.0

833063 Quản trị dự án đầu tư 4

833064 Quan hệ công chúng 3 131 V V

833081 Quản trị bán hàng 2 131 0.0V

867001 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 131 V V

867003 Luật kinh tế 3 131 V V

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

28 2111330070 ĐỖ THỊ LAN CQK1112 94.0 2.24 733198 Thực tập tốt nghiệp (CQK) 4

833063 Quản trị dự án đầu tư 4

833081 Quản trị bán hàng 2

866003 Tiếng Anh (3) 3

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

29 2111330073 LÝ CỘT LÂM CQK1115 97.0 2.66 733198 Thực tập tốt nghiệp (CQK) 4

833058 Kế toán quản trị 3

833061 Nói trước công chúng 3 131 3.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

30 2111330074 NGÔ VŨ TRÚC LÂM CQK1111 106.0 2.39 833064 Quan hệ công chúng 3

833072 Phương pháp luận nghiên cứu KH 2 132 5.0 1.0

866003 Tiếng Anh (3) 3 131 7.0V

31 2111330079 VŨ THỊ THÙY LINH CQK1115 105.0 2.42 833058 Kế toán quản trị 3 122 2.0V

833063 Quản trị dự án đầu tư 4

32 2111330080 NGUYỄN THỊ THANH LOAN CQK1111 108.0 2.57 833063 Quản trị dự án đầu tư 4

33 2111330082 HUỲNH XIẾU LÓN CQK1112 110.0 2.91 833081 Quản trị bán hàng 2

34 2111330083 NGUYỄN THÀNH LONG CQK1113 112.0 2.39 833072 Phương pháp luận nghiên cứu KH 2 132 5.0 1.0

35 2111330084 NGÔ THỊ MỸ LỘC CQK1114 110.0 2.71 833072 Phương pháp luận nghiên cứu KH 2 132 8.0 1.0

36 2111330085 LÊ NGỌC LỢI CQK1115 110.0 2.42 833072 Phương pháp luận nghiên cứu KH 2 132 7.0 1.0

37 2111330087 NG HOÀNG PHƯƠNG MAI CQK1112 101.0 2.68 733198 Thực tập tốt nghiệp (CQK) 4

833064 Quan hệ công chúng 3

833081 Quản trị bán hàng 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

38 2111330088 LÊ THỊ MẾN CQK1113 105.0 1.75 833005 Qui hoạch tuyến tính 2

833020 Kinh tế vi mô 3 111 6.0 2.0

833101 Quản trị chiến lược 3

861003 Đường lối cách mạng của ĐCS VN 3 132 6.0V

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

Page 45: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 4

39 2111330089 HOÀNG TUẤN MINH CQK1114 109.0 2.61 833064 Quan hệ công chúng 3

40 2111330091 HOÀNG THỊ ÁNH MƠ CQK1115 109.0 2.61 833064 Quan hệ công chúng 3

41 2111330092 NGUYỄN THỊ DIỄM MY CQK1111 112.0 2.42 Giáo dục Quốc phòng - an ninh

42 2111330093 HUỲNH TẤN NÊN CQK1112 94.0 1.75 733198 Thực tập tốt nghiệp (CQK) 4 132 V

861003 Đường lối cách mạng của ĐCS VN 3 132 V V

866003 Tiếng Anh (3) 3 132 V V

867003 Luật kinh tế 3 132 V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

43 2111330096 LÊ THỊ KIM NGÂN CQK1114 112.0 2.11 Giáo dục Quốc phòng - an ninh

44 2111330100 NGÔ THỊ MỸ NGỌC CQK1112 106.0 2.21 733198 Thực tập tốt nghiệp (CQK) 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

45 2111330101 NGUYỄN THỊ NHƯ NGỌC CQK1113 109.0 2.20 867001 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 131 8.0 1.0

46 2111330102 NGUYỄN THỊ NHƯ NGỌC CQK1114 108.0 2.60 833063 Quản trị dự án đầu tư 4

47 2111330104 LÊ PHÚC NGUYỆN CQK1115 102.0 1.93 833005 Qui hoạch tuyến tính 2 131 V V

833058 Kế toán quản trị 3

833061 Nói trước công chúng 3

864001 Xác suất thống kê A 3 112 6.0 1.0

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

48 2111330106 DƯƠNG HOÀNG YẾN NHI CQK1112 100.0 2.61 733198 Thực tập tốt nghiệp (CQK) 4

833064 Quan hệ công chúng 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

49 2111330107 TRẦN KHÁNH NHI CQK1113 102.0 2.24 833054 Quản trị doanh nghiệp 3 132 8.0V

833072 Phương pháp luận nghiên cứu KH 2 132 7.0 1.0

833081 Quản trị bán hàng 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

50 2111330108 VƯU TUYẾT NHI CQK1114 109.0 2.52 833064 Quan hệ công chúng 3

51 2111330110 LÊ THỊ NGỌC NHUNG CQK1111 109.0 2.39 833064 Quan hệ công chúng 3

52 2111330111 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG CQK1112 109.0 2.43 833064 Quan hệ công chúng 3

53 2111330113 NGUYỄN THỊ YẾN NHƯ CQK1113 98.0 2.61 833002 Toán cao cấp C1 3 111 2.0 3.0

833003 Toán cao cấp C2 3 111 1.0 3.0

833020 Kinh tế vi mô 3 111 V 0.0

833072 Phương pháp luận nghiên cứu KH 2 132 5.0 1.0

864001 Xác suất thống kê A 3 111 2.0 0.0

54 2111330116 NGUYỄN THỊ NHẬT OANH CQK1115 109.0 2.70 833064 Quan hệ công chúng 3

55 2111330117 ĐỖ HỒNG PHÁT CQK1111 106.0 2.30 733198 Thực tập tốt nghiệp (CQK) 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Page 46: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 5

56 2111330123 LÊ KIM PHỤNG CQK1113 47.0 2.23 733198 Thực tập tốt nghiệp (CQK) 4

833005 Qui hoạch tuyến tính 2

833052 Quản trị Marketing 3

833054 Quản trị doanh nghiệp 3

833055 Giao tiếp trong kinh doanh 3

833056 Quản trị sản xuất 3

833058 Kế toán quản trị 3

833061 Nói trước công chúng 3

833063 Quản trị dự án đầu tư 4

833064 Quan hệ công chúng 3

833072 Phương pháp luận nghiên cứu KH 2

833081 Quản trị bán hàng 2

861003 Đường lối cách mạng của ĐCS VN 3

866003 Tiếng Anh (3) 3

867001 Nguyên lý thống kê kinh tế 3

867003 Luật kinh tế 3

867005 Quản trị nguồn nhân lực 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

57 2111330125 NGUYỄN THỊ QUẾ PHƯƠNG CQK1114 112.0 2.65 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

58 2111330126 NGUYỄN THỊ TRÚC PHƯƠNG CQK1115 109.0 2.55 833064 Quan hệ công chúng 3

59 2111330130 NGUYỄN THỊ QUYÊN CQK1113 110.0 2.33 833081 Quản trị bán hàng 2

60 2111330132 LƯƠNG MAI NHƯ QUỲNH CQK1115 100.0 1.98 833003 Toán cao cấp C2 3 111 7.0 1.0

833061 Nói trước công chúng 3

867003 Luật kinh tế 3

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

61 2111330133 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH CQK1111 109.0 2.51 833064 Quan hệ công chúng 3

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

62 2111330134 TỐNG THANH SANG CQK1112 106.0 2.02 833064 Quan hệ công chúng 3

866003 Tiếng Anh (3) 3 131 5.0 2.0

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

63 2111330136 TRẦN THẾ SƠN CQK1114 70.0 1.28 733198 Thực tập tốt nghiệp (CQK) 4

833003 Toán cao cấp C2 3 111 8.0 1.0

833005 Qui hoạch tuyến tính 2

833020 Kinh tế vi mô 3 111 6.0 2.0

833058 Kế toán quản trị 3

861002 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 121 V 5.0

864001 Xác suất thống kê A 3 111 3.0 4.0

Page 47: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 6

866003 Tiếng Anh (3) 3 131 V V

867001 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 132 0.0V

867002 Nguyên lý kế toán 3 121 6.0 2.0

867003 Luật kinh tế 3 132 V V

867005 Quản trị nguồn nhân lực 3 132 3.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

64 2111330139 LÂM MINH TẤN CQK1115 103.0 1.83 833020 Kinh tế vi mô 3 111 3.0V

833058 Kế toán quản trị 3

864001 Xác suất thống kê A 3 131 6.0 2.0

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

65 2111330140 NGUYỄN DƯƠNG QUỐC THÁI CQK1111 112.0 2.39 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

66 2111330142 ĐẶNG THỊ PHƯƠNG THẢO CQK1113 81.0 2.20 833052 Quản trị Marketing 3

833054 Quản trị doanh nghiệp 3

833056 Quản trị sản xuất 3

833063 Quản trị dự án đầu tư 4

833101 Quản trị chiến lược 3

867002 Nguyên lý kế toán 3 131 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

67 2111330147 PHẠM THÁI THẢO CQK1112 109.0 2.48 833058 Kế toán quản trị 3

68 2111330148 PHẠM THỊ NGUYÊN THẢO CQK1113 105.0 2.81 833061 Nói trước công chúng 3

833063 Quản trị dự án đầu tư 4

Chứng Chỉ Thể Dục

69 2111330154 TRẦN NHẬT THIÊN CQK1114 112.0 2.79 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

70 2111330155 TRẦN ĐỨC HOÀI THỊNH CQK1115 100.0 2.14 833061 Nói trước công chúng 3

833064 Quan hệ công chúng 3

867001 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 131 8.0 1.0

71 2111330156 NGUYỄN THỊ KIM THOA CQK1111 110.0 2.53 833081 Quản trị bán hàng 2

72 2111330158 NGUYỄN THỊ XUÂN THU CQK1113 112.0 2.45 Giáo dục Quốc phòng - an ninh

73 2111330160 PHẠM THỊ BÍCH THUẬN CQK1115 86.0 1.67 833020 Kinh tế vi mô 3 111 6.0 0.0

833030 Lý thuyết tài chính tiền tệ 2 131 8.0 1.0

833052 Quản trị Marketing 3 121 2.0 5.0

833054 Quản trị doanh nghiệp 3 132 5.0 3.0

833055 Giao tiếp trong kinh doanh 3

833056 Quản trị sản xuất 3 121 8.0 1.0

Page 48: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 7

833061 Nói trước công chúng 3

833063 Quản trị dự án đầu tư 4

833072 Phương pháp luận nghiên cứu KH 2 132 5.0 1.0

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

74 2111330161 HUỲNH THỊ MINH THÙY CQK1111 110.0 2.30 833081 Quản trị bán hàng 2

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

75 2111330162 HỒ THU THỦY CQK1112 107.0 2.63 833081 Quản trị bán hàng 2

76 2111330163 BÙI THỊ NGỌC THÚY CQK1113 109.0 2.62 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

77 2111330164 TRẦN PHẠM KHOA THY CQK1114 112.0 2.63 Giáo dục Quốc phòng - an ninh

78 2111330168 TRẦN PHƯỚC TIẾN CQK1115 112.0 2.14 Nhóm bắt buộc tự chọn 2

79 2111330169 NGUYỄN THỊ THANH TỊNH CQK1111 112.0 2.87 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

80 2111330173 NGUYỄN ĐẶNG PHƯƠNG TRANG CQK1114 110.0 2.82 833072 Phương pháp luận nghiên cứu KH 2 132 8.0 1.0

81 2111330174 TRẦN THỊ ĐOAN TRANG CQK1115 109.0 2.89 833064 Quan hệ công chúng 3

82 2111330175 TRƯƠNG THIÊN TRANG CQK1111 109.0 2.46 833058 Kế toán quản trị 3

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

83 2111330178 CHÂU THỊ MỘNG TRINH CQK1112 112.0 2.63 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

84 2111330180 TRẦN NGỌC PHƯƠNG TRINH CQK1114 109.0 2.83 833058 Kế toán quản trị 3

85 2111330182 LÝ THỊ BÍCH TRÚC CQK1115 107.0 2.18 833081 Quản trị bán hàng 2

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

86 2111330183 NGUYỄN THANH TRÚC CQK1111 109.0 3.11 833064 Quan hệ công chúng 3

87 2111330185 NGUYỄN TUẤN MINH TRUYỀN CQK1113 96.0 2.76 833070 Tin học ứng dụng 2

865006 Pháp luật đại cương 2 132 V V

866003 Tiếng Anh (3) 3 132 V V

867001 Nguyên lý thống kê kinh tế 3

867003 Luật kinh tế 3

Chứng Chỉ Thể Dục

88 2111330188 NGÔ THANH TUẤN CQK1115 112.0 2.40 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

89 2111330189 HUỲNH TẤN TÙNG CQK1111 110.0 2.61 833072 Phương pháp luận nghiên cứu KH 2 132 7.0 1.0

90 2111330191 NGUYỄN KIM TUYẾN CQK1113 108.0 2.51 833063 Quản trị dự án đầu tư 4

91 2111330195 VÕ THỊ THÙY VÂN CQK1112 105.0 2.50 833072 Phương pháp luận nghiên cứu KH 2

833081 Quản trị bán hàng 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

92 2111330196 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VI CQK1113 112.0 2.72 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

93 2111330197 BÙI DUY VŨ CQK1114 110.0 1.96 833081 Quản trị bán hàng 2

94 2111330198 NGÔ THANH VŨ CQK1115 108.0 2.86 833063 Quản trị dự án đầu tư 4

Page 49: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 8

95 2111330199 LÊ THỊ TƯỜNG VY CQK1111 106.0 2.56 733198 Thực tập tốt nghiệp (CQK) 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

96 2111330200 TRẦN NGỌC YẾN VY CQK1112 112.0 2.83 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

97 2111330203 LÊ THỊ NHƯ Ý CQK1114 106.0 2.40 833063 Quản trị dự án đầu tư 4

833081 Quản trị bán hàng 2

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 2 đến 2 TC

0101. 833007 Địa lí kinh tế Việt Nam 2

833008 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2

833009 Văn hóa doanh nghiệp 2

833075 Nghệ thuật lãnh đạo 2

Nhóm TC 2: Từ 2 đến 2 TC

0201. 833031 Nhập môn thị trường chứng khoán 2

833051 Thanh toán quốc tế 2

833068 Quản trị thương hiệu 2

Nhóm TC 3: Từ 5 đến 5 TC

0301. 733099 Khóa luận tốt nghiệp (CQK) 5

0302. 833050 Logistics 3

833076 Kĩ thuật nghiệp vụ ngoại thương 2

833109 Tuyển dụng và đào tạo nhân sự 2

Nhóm TC 4: Từ 3 đến 3 TC

0401. 833065 Anh văn chuyên ngành QTKD 1 3

833066 Anh văn chuyên ngành QTKD 2 2

0402. 833104 Tiếng Anh giao tiếp thương mại 3

Nhóm TC 5: Từ 3 đến 3 TC

0501. 833060 Quản trị hành chính văn phòng 3

833067 Hệ thống thông tin quản lý 3

Nhóm TC 6: Từ 3 đến 3 TC

0601. 833029 Quản trị tài chính 3

833062 Quản trị chất lượng 3

TP.HCM, Ngày 26 tháng 07 năm 2014TL. HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Mỵ Giang Sơn

Page 50: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

UBND TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Mẫu In D7080B1_LT_SGU

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 13-14

Hệ CĐ chính quy (tín chỉ) - Ngành Quản trị Văn phòng - K.11 (TNCQV111)Đợt xét công nhận tốt nghiệp ngày 23/07/2014

Số tín chỉ tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 115

Điểm trung bình tích lũy tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 1

1 2111360006 LÊ MINH CƯƠNG CQV1112 98.0 2.65 736003 Nhân học đại cương 3

736004 Kinh tế học đại cương 3

736026 Tin học văn phòng 2 3

736027 Luật Hiến pháp Việt Nam 2

863001 Tâm lý học đại cương 2

865002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

2 2111360011 LÊ THỊ THÚY HẰNG CQV1111 115.0 2.82 863001 Tâm lý học đại cương 2

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

3 2111360014 LÊ THỊ HOAN CQV1112 117.0 2.78 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

4 2111360015 ĐẠO THỊ HỒNG HỘI CQV1111 117.0 2.74 Giáo dục Quốc phòng - an ninh

5 2111360017 TRẦN THỊ HUỆ CQV1112 117.0 2.98 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

6 2111360022 NGUYỄN HUỆ HƯNG CQV1112 77.0 1.66 736026 Tin học văn phòng 2 3 112 V V

736105 Hành chính công 2 122 0.0V

736110 Toán văn phòng 2 122 0.0V

736111 Giao tiếp trong kinh doanh 2 122 V V

736120 Văn bản QLNN và Kỹ thuật soạn thảo VB 4 121 2.0V

736123 Hệ thống ISO trong công tác VP 2 122 V 5.0

861002 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 132 V V

861003 Đường lối cách mạng của ĐCS VN 3

863001 Tâm lý học đại cương 2

865002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 132 1.0 6.0

866002 Tiếng Anh (2) 2 112 V V

866003 Tiếng Anh (3) 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

7 2111360025 HOÀNG THỤY KHANH CQV1112 109.0 2.81 736104 Quản trị học đại cương 2 121 V V

861003 Đường lối cách mạng của ĐCS VN 3

866003 Tiếng Anh (3) 3

Page 51: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

8 2111360037 VÕ ĐẶNG THÙY LINH CQV1111 112.0 2.84 865002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

866003 Tiếng Anh (3) 3

9 2111360038 LÊ NGỌC LUÂN CQV1112 105.0 2.36 861002 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 132 5.0 3.0

861003 Đường lối cách mạng của ĐCS VN 3

863001 Tâm lý học đại cương 2

865002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

866003 Tiếng Anh (3) 3

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

10 2111360043 HỒ THỊ NGỌC MẾN CQV1112 117.0 2.96 Giáo dục Quốc phòng - an ninh

11 2111360048 NGUYỄN THỊ HOÀI MY CQV1111 114.0 2.92 866003 Tiếng Anh (3) 3

12 2111360053 TRẦN HỒNG NGỌC CQV1111 109.0 2.95 861002 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

861003 Đường lối cách mạng của ĐCS VN 3

866003 Tiếng Anh (3) 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

13 2111360054 VŨ NHƯ NGỌC CQV1112 114.0 2.61 866003 Tiếng Anh (3) 3 131 6.0 2.0

14 2111360065 LỀNH SAU PHÓNG CQV1112 117.0 2.82 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

15 2111360066 PHAN THỊ HỒNG PHƯỚC CQV1111 114.0 2.48 866003 Tiếng Anh (3) 3 131 7.0 1.0

16 2111360071 XÚ MỸ SÁN CQV1111 115.0 2.55 863001 Tâm lý học đại cương 2

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

17 2111360074 TRẦN THỊ TÂM CQV1111 100.0 2.09 736004 Kinh tế học đại cương 3 112 5.0V

736112 Văn hóa công sở, doanh nghiệp 2 122 V V

861003 Đường lối cách mạng của ĐCS VN 3 132 V 6.0

863001 Tâm lý học đại cương 2

866002 Tiếng Anh (2) 2 131 5.0 3.0

866003 Tiếng Anh (3) 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

18 2111360079 LÂM THỊ THU THẢO CQV1111 115.0 2.69 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

19 2111360081 HUỲNH THỊ MỘNG THU CQV1112 115.0 2.63 865002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

20 2111360086 PHÙNG THU THỦY CQV1112 114.0 2.96 861003 Đường lối cách mạng của ĐCS VN 3

21 2111360088 NGUYỄN THANH THÚY CQV1112 117.0 2.85 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

22 2111360089 LƯ KIM THƯ CQV1111 117.0 2.91 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

23 2111360092 HUỲNH MỘNG TOÀN CQV1112 117.0 2.49 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

Page 52: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 3

24 2111360100 TRẦN THỊ TUYẾT TRINH CQV1112 117.0 2.89 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

25 2111360102 PHAN TRẦN THỦY TRÚC CQV1112 114.0 2.60 866003 Tiếng Anh (3) 3

26 2111360112 NGUYỄN TÂN NGÂN VĨ CQV1111 114.0 3.04 861003 Đường lối cách mạng của ĐCS VN 3

27 2111360113 NGUYỄN THỤY THANH VY CQV1112 117.0 2.85 Giáo dục Quốc phòng - an ninh

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 6 TC

0101. 736002 Lịch sử Việt Nam 3

736005 Địa lí KT-XH đại cương 2

836102 Những vấn đề toàn cầu 2

865003 Lịch sử văn minh Thế giới 2

865005 Logic học 2

Nhóm TC 2: Từ 12 đến 12 TC

0201. 736128 Lịch sử văn bản và công tác văn thư 2

736129 Lịch sử lưu trữ Việt Nam 2

836118 Nghiệp vụ kế toán văn phòng 2

836129 Quan hệ công chúng (PR) 2

836133 Tổ chức điều hành công sở 2

836134 Tổ chức sự kiện 2

836143 Sử dụng trang thiết bị văn phòng 2

836144 Công tác văn thư lưu trữ trong doanh nghiêp 2

836145 Công tác văn thư lưu trữ trong cơ quan Đảng 2

867005 Quản trị nguồn nhân lực 3

Nhóm TC 3: Từ 6 đến 6 TC

0301. 736115 Luật kinh doanh 2

736116 Tâm lí học quản lí 2

836120 Tổ chức CQNN Nước CHXHCNVN 2

836135 Marketing căn bản 2

836141 Thông tin phục vụ lãnh đạo và quản lí 2

Nhóm TC 4: Từ 5 đến 5 TC

0401. 736099 Khóa luận tốt nghiệp (CQV) 5

0402. 736132 Nói trước công chúng 3

836106 Luật Lao động 2

836127 Quản lý dự án 3

836155 Cải cách HC và cài cách thủ tục HC 2

TP.HCM, Ngày 26 tháng 07 năm 2014TL. HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 53: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0
Page 54: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

UBND TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Mẫu In D7080B1_LT_SGU

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 13-14

Hệ CĐ chính quy (tín chỉ) - Ngành SP Tiếng Anh - K.11 (TNCSA111)Đợt xét công nhận tốt nghiệp ngày 23/07/2014

Số tín chỉ tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 116

Điểm trung bình tích lũy tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 1

1 2111130001 NGUYỄN BÍCH ANH CSA1111 118.0 2.48 Giáo dục Quốc phòng - an ninh

2 2111130003 THẠCH THỊ KIM ANH CSA1111 118.0 2.32 Giáo dục Quốc phòng - an ninh

3 2111130008 LÝ HỒ HẠNH DUNG CSA1111 118.0 2.26 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

4 2111130013 NGUYỄN THỊ THANH HÀ CSA1111 116.0 2.48 813053 Văn học Mỹ 2 131 8.0 1.0

5 2111130014 HOÀNG VĂN HẢI CSA1112 111.0 2.74 861001 Những ng/lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5 112 2.0 5.0

863009 Phương pháp nghiên cứu KHGD 2

6 2111130018 PHẠM NHẬT THANH HẰNG CSA1111 118.0 2.37 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

7 2111130024 PHAN NGUYÊN KHÔI CSA1112 116.0 2.32 813053 Văn học Mỹ 2 131 8.0 1.0

8 2111130025 TRƯƠNG THỊ MỸ LỆ CSA1111 116.0 2.16 763012 Quản lí HCNN & QL Ngành GD-ĐT (THCS) 2

9 2111130030 NGUYỄN THỊ THÙY LINH CSA1112 116.0 2.64 763012 Quản lí HCNN & QL Ngành GD-ĐT (THCS) 2

10 2111130031 NGUYỄN THỊ TRÚC LINH CSA1111 77.0 1.74 763004 TLH lứa tuổi THCS và TLH Sư phạm 2

763012 Quản lí HCNN & QL Ngành GD-ĐT (THCS) 2

763015 Thực tập sư phạm (CĐ) 6

813053 Văn học Mỹ 2 131 6.0V

813058 P/triển kỹ năng nói trước công chúng 3

813063 Phát triển kỹ năng đọc 2 2 131 V V

813064 Phát triển kỹ năng viết 1 3 121 5.0 3.0

813066 Phát triển kỹ năng viết 3 3 131 5.0V

813069 Thực hành dịch thuật 2 3

813073 Thực hành giảng dạy 1 3 131 V V

861003 Đường lối cách mạng của ĐCS VN 3 131 V V

863009 Phương pháp nghiên cứu KHGD 2

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

11 2111130033 PHAN GIA LONG CSA1111 90.0 1.99 763008 Tổ chức HĐ DH & GD ở trường THCS 3

763012 Quản lí HCNN & QL Ngành GD-ĐT (THCS) 2

813058 P/triển kỹ năng nói trước công chúng 3 132 V V

813069 Thực hành dịch thuật 2 3 132 V V

861001 Những ng/lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5 121 V V

863001 Tâm lý học đại cương 2 111 6.0 2.0

863009 Phương pháp nghiên cứu KHGD 2

863013 Công tác đội TNTP HCM 1 131 V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Page 55: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 2

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

12 2111130034 TRẦN PHƯỚC LỘC CSA1112 118.0 2.86 Giáo dục Quốc phòng - an ninh

13 2111130035 VŨ VĂN KHÁNH LUÂN CSA1111 113.0 2.74 763012 Quản lí HCNN & QL Ngành GD-ĐT (THCS) 2

863009 Phương pháp nghiên cứu KHGD 2

863013 Công tác đội TNTP HCM 1

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

14 2111130043 NGUYỄN THỊ THANH NGA CSA1112 118.0 2.46 Chứng Chỉ Thể Dục

15 2111130054 LÊ HỒNG PHỤNG CSA1111 118.0 2.66 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

16 2111130055 NGUYỄN THỊ THU PHỤNG CSA1112 101.0 3.00 763015 Thực tập sư phạm (CĐ) 6

813058 P/triển kỹ năng nói trước công chúng 3

813069 Thực hành dịch thuật 2 3

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

17 2111130057 NGUYỄN NỮ NHƯ QUỲNH CSA1112 116.0 2.43 Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

18 2111130058 NGUYỄN THANH SƠN CSA1111 113.0 2.36 813053 Văn học Mỹ 2 131 8.0 1.0

813073 Thực hành giảng dạy 1 3 131 5.0 3.0

19 2111130062 PHAN THỊ PHƯƠNG THẢO CSA1112 38.0 1.74 713003 Tiếng Pháp 3 3 121 V V

713020 Từ vựng học 3

713102 Thực hành sư phạm THCS 2 1 121 V

713103 Thực hành sư phạm THCS 3 1

763012 Quản lí HCNN & QL Ngành GD-ĐT (THCS) 2

763015 Thực tập sư phạm (CĐ) 6

813004 Thường thức mĩ thuật 2

813050 Văn học Anh 2

813053 Văn học Mỹ 2

813057 Phát triển kỹ năng nghe hiểu 3 3 121 V V

813058 P/triển kỹ năng nói trước công chúng 3

813061 Phát triển kỹ năng nói 3 2 121 V V

813062 Phát triển kỹ năng đọc 1 2

813063 Phát triển kỹ năng đọc 2 2

813064 Phát triển kỹ năng viết 1 3 121 V V

813065 Phát triển kỹ năng viết 2 3

813066 Phát triển kỹ năng viết 3 3

813068 Thực hành dịch thuật 1 2

813069 Thực hành dịch thuật 2 3

813071 Lý luận giảng dạy Tiếng Anh 1

813072 Dạy ngữ liệu & các kỹ năng ngôn ngữ 3

813073 Thực hành giảng dạy 1 3

Page 56: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 3

813107 Ngữ pháp 2 3 121 V V

861001 Những ng/lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5 121 V V

861002 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

861003 Đường lối cách mạng của ĐCS VN 3

863009 Phương pháp nghiên cứu KHGD 2

863013 Công tác đội TNTP HCM 1

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

20 2111130063 TRẦN THỊ HỒNG THẮM CSA1111 118.0 2.89 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

21 2111130077 ĐỖ THỊ PHƯƠNG UYÊN CSA1111 118.0 2.85 Giáo dục Quốc phòng - an ninh

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 5 đến 5 TC

0101. 713099 Khóa luận tốt nghiệp (CSA) 5

0102. 813076 Ngôn ngữ xã hội học 2

813077 Lý thuyết giao tiếp 3

Nhóm TC 2: Từ 2 đến 2 TC

0201. 813108 Tìm hiểu chương trình thi tiếng Anh Quốc tế 2

813109 ứng dụng CNTT vào dạy học 2

Nhóm TC 3: Từ 2 đến 2 TC

0301. 865002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

865003 Lịch sử văn minh Thế giới 2

TP.HCM, Ngày 26 tháng 07 năm 2014TL. HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Mỵ Giang Sơn

Page 57: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

UBND TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Mẫu In D7080B1_LT_SGU

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 13-14

Hệ CĐ chính quy (tín chỉ) - Ngành SP Sinh học - K.11 (TNCSI111)Đợt xét công nhận tốt nghiệp ngày 23/07/2014

Số tín chỉ tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 113

Điểm trung bình tích lũy tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 1

1 2111060062 NGUYỄN THỊ THU THƯƠNG CSI1111 106.0 2.60 763012 Quản lí HCNN & QL Ngành GD-ĐT (THCS) 2

863009 Phương pháp nghiên cứu KHGD 2

866003 Tiếng Anh (3) 3 131 5.0 3.0

Chứng Chỉ Thể Dục

2 2111060073 NGUYỄN HOÀNG VINH CSI1111 113.0 2.82 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

3 2111060076 TRẦN LÊ HẢI YẾN CSI1111 113.0 2.38 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 2 đến 2 TC

0101. 865002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

865003 Lịch sử văn minh Thế giới 2

Nhóm TC 2: Từ 5 đến 5 TC

0201. 706199 Khóa luận tốt nghiệp (CSI) 5

0202. 706105 Dinh dưỡng 2

806076 Tập tính động vật 2

806111 Sinh lý thần kinh cấp cao 3

806113 Chỉ thị sinh học môi trường 3

806115 Kỹ thuật nuôi cấy mô thực vật 2

TP.HCM, Ngày 26 tháng 07 năm 2014TL. HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Mỵ Giang Sơn

Page 58: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

UBND TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Mẫu In D7080B1_LT_SGU

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 13-14

Hệ CĐ chính quy (tín chỉ) - Ngành SP Lịch sử - K.11 (TNCSU111)Đợt xét công nhận tốt nghiệp ngày 23/07/2014

Số tín chỉ tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 114

Điểm trung bình tích lũy tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 1

1 2111100007 TRƯƠNG NGHĨA ĐỆ CSU1111 114.0 2.62 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

2 2111100012 NGÔ VĂN KIỀU CSU1111 78.0 2.13 710051 H/dẫn dạy khóa trình LS ở trường THCS 2 131 V V

763012 Quản lí HCNN & QL Ngành GD-ĐT (THCS) 2 131 V V

763015 Thực tập sư phạm (CĐ) 6

810049 Hán Nôm (ngành SP Lịch sử) 3 131 V V

810059 Cách mạng tháng 10 Nga và CNXH 2 131 V V

810064 Lịch sử VN từ 1975 đến nay 2 131 V V

810073 LS quan hệ quốc tế từ TK XX đến nay 2 131 V V

810105 Tiếng Anh chuyên ngành Lịch sử 2 3 131 V V

861003 Đường lối cách mạng của ĐCS VN 3

863009 Phương pháp nghiên cứu KHGD 2 131 0.0V

866003 Tiếng Anh (3) 3 131 V V

3 2111100022 TRẦN VĂN PHÚC CSU1111 108.0 2.46 810105 Tiếng Anh chuyên ngành Lịch sử 2 3 131 4.0 1.0

866003 Tiếng Anh (3) 3 131 6.0 2.0

4 2111100028 PHẠM THỊ BĂNG TÂM CSU1111 114.0 2.83 Chứng Chỉ Thể Dục

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 6 TC

0101. 710199 Khóa luận tốt nghiệp (CSU) 6

0102. 810079 Vấn đề hội nhập quốc tế của VN 2

810106 Chuyên đề cách mạng tư sản thời cận đại 2

810107 Lịch sử hình thành phát triển Sài Gòn - TPHCM 2

810108 Chiến tranh hóa học ở VN và cuộc đấu tranh công lý 2

TP.HCM, Ngày 26 tháng 07 năm 2014TL. HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Mỵ Giang Sơn

Page 59: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

UBND TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Mẫu In D7080B1_LT_SGU

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 13-14

Hệ CĐ chính quy (tín chỉ) - Ngành Tiếng Anh (TM-DL) - K.11 (TNCTA111)Đợt xét công nhận tốt nghiệp ngày 23/07/2014

Số tín chỉ tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 117

Điểm trung bình tích lũy tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 1

1 2111380002 VÕ DUY ANH CTA1111 117.0 2.54 Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

2 2111380003 VƯƠNG MỸ KIỀU ANH CTA1112 114.0 2.35 838065 Thực hành biên dịch 3 131 6.0 2.0

3 2111380006 LÊ THỊ HỒNG ÂN CTA1114 117.0 2.60 Giáo dục Quốc phòng - an ninh

4 2111380007 NGUYỄN XUÂN ÂN CTA1111 117.0 2.93 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

5 2111380008 NGUYỄN NGỌC ẨN CTA1112 117.0 2.27 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

6 2111380009 VƯƠNG NGỌC BÍCH CTA1113 117.0 2.52 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

7 2111380010 LÊ NGỌC SƠN CA CTA1114 117.0 2.64 Giáo dục Quốc phòng - an ninh

8 2111380012 TRẦN THỤY BẢO CHÂU CTA1111 117.0 2.32 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

9 2111380013 NGUYỄN THỊ KIỀU DIỄM CTA1112 113.0 1.91 838066 Thực hành phiên dịch 4 132 5.0 3.0

10 2111380014 TRẦN THỊ NGỌC DIỄM CTA1113 117.0 2.58 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

11 2111380017 VÕ THỊ PHƯƠNG DUNG CTA1114 117.0 2.36 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

12 2111380018 TRẦN QUỐC DŨNG CTA1111 113.0 2.50 838066 Thực hành phiên dịch 4 132 8.0V

13 2111380019 TRẦN HỮU DUY CTA1112 117.0 2.90 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

14 2111380020 NGUYỄN THỊ DUYÊN CTA1113 114.0 2.25 861003 Đường lối cách mạng của ĐCS VN 3

Chứng Chỉ Thể Dục

15 2111380021 TRƯƠNG MỸ DUYÊN CTA1114 79.0 2.52 838005 Tin học văn phòng 2

838063 Kỹ năng Viết 3 (Research Writing) 3

838065 Thực hành biên dịch 3

838066 Thực hành phiên dịch 4

838072 Thư tín thương mại 4

838098 Thực tập tốt nghiệp (DTA) 6

838105 Quản trị văn phòng 2

838106 Kỹ năng nói trước công chúng 3

838107 Địa lý du lịch 1 3

838108 Địa lý du lịch 2 3

861003 Đường lối cách mạng của ĐCS VN 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

16 2111380022 VÕ NGỌC KỲ DUYÊN CTA1111 113.0 2.49 838067 TA trong thuyết minh du lịch 4 132 2.0 5.0

17 2111380023 LÊ THỊ THÙY DƯƠNG CTA1112 71.0 1.78 838022 Ngữ pháp 2 3

838054 Kỹ năng nghe 2 2 112 5.0 2.0

838063 Kỹ năng Viết 3 (Research Writing) 3

Page 60: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 2

838065 Thực hành biên dịch 3

838066 Thực hành phiên dịch 4

838067 TA trong thuyết minh du lịch 4

838072 Thư tín thương mại 4

838098 Thực tập tốt nghiệp (DTA) 6

838105 Quản trị văn phòng 2

838107 Địa lý du lịch 1 3

838108 Địa lý du lịch 2 3

865002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

865006 Pháp luật đại cương 2

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

18 2111380025 BÙI THỊ HỒNG ĐÀO CTA1113 117.0 2.57 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

19 2111380026 TRẦN THÔI KIM ĐÀO CTA1114 117.0 2.65 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

20 2111380027 NGUYỄN TẤN ĐẠT CTA1111 117.0 2.38 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

21 2111380028 TRẦN MINH ĐỨC CTA1112 117.0 2.62 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

22 2111380029 PHAN THỊ THÙY GIANG CTA1113 117.0 2.27 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

23 2111380030 ĐỖ VIỆT HÀ CTA1114 117.0 2.32 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

24 2111380031 NGUYỄN MINH HẠ CTA1111 117.0 2.57 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

25 2111380032 NGUYỄN THỊ HẢI CTA1112 117.0 2.79 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

26 2111380034 NGŨ LÝ THỊ THANH HẰNG CTA1114 117.0 2.47 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

27 2111380035 NGUYỄN THỊ MỸ HẰNG CTA1111 113.0 2.09 838066 Thực hành phiên dịch 4 132 5.0 3.0

28 2111380037 NGUYỄN XUÂN HẰNG CTA1113 117.0 2.97 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

29 2111380038 TRẦN THỊ CẨM HẰNG CTA1114 117.0 2.45 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

30 2111380040 PHẠM CHÍ HIẾU CTA1112 117.0 2.43 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

31 2111380042 LÂM MỸ HỒNG CTA1114 117.0 3.15 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

32 2111380043 NGUYỄN THỊ HUỆ CTA1111 68.0 1.11 838004 Luật kinh doanh 3 132 7.0V

838054 Kỹ năng nghe 2 2 112 6.0 2.0

838063 Kỹ năng Viết 3 (Research Writing) 3

838065 Thực hành biên dịch 3 131 4.0V

838066 Thực hành phiên dịch 4 132 0.0V

838067 TA trong thuyết minh du lịch 4 132 V V

838072 Thư tín thương mại 4 131 V V

838098 Thực tập tốt nghiệp (DTA) 6 132 V

838105 Quản trị văn phòng 2 131 7.0V

838106 Kỹ năng nói trước công chúng 3 131 6.0V

838107 Địa lý du lịch 1 3 131 3.0V

838108 Địa lý du lịch 2 3 132 V V

865002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

Page 61: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 3

865006 Pháp luật đại cương 2 131 8.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

33 2111380044 NGUYỄN THANH HÙNG CTA1112 117.0 3.17 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

34 2111380045 H LƯƠNG NG LÊ NGỌC HUYỀN CTA1113 117.0 2.72 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

35 2111380048 HUỲNH THỊ DIỄM HƯƠNG CTA1111 114.0 2.20 838065 Thực hành biên dịch 3 131 5.0 1.0

36 2111380049 VĂN THỊ THU HƯƠNG CTA1112 112.0 2.35 838054 Kỹ năng nghe 2 2 112 7.0 1.0

838065 Thực hành biên dịch 3 131 6.0 2.0

37 2111380051 NGUYỄN QUỐC KHÁNH CTA1114 117.0 2.95 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

38 2111380052 HÀ NHĨ KỲ CTA1111 105.0 2.60 838002 Tiếng Trung 2 2

838003 Tiếng Trung 3 3

838063 Kỹ năng Viết 3 (Research Writing) 3

838072 Thư tín thương mại 4

39 2111380053 TRẦN THỊ THANH LAM CTA1112 117.0 2.22 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

40 2111380054 NGUYỄN THỊ HỒNG LẬP CTA1113 99.0 1.78 838005 Tin học văn phòng 2

838065 Thực hành biên dịch 3

838066 Thực hành phiên dịch 4

838098 Thực tập tốt nghiệp (DTA) 6

838108 Địa lý du lịch 2 3 132 2.0 4.0

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

41 2111380056 HUỲNH MỸ LIÊN CTA1114 117.0 3.01 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

42 2111380058 VÕ THỊ XUÂN LIỂU CTA1112 117.0 3.02 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

43 2111380059 NGUYỄN NGỌC SAO LINH CTA1113 115.0 2.56 865001 Tiếng Việt thực hành 2 131 6.0V

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

44 2111380060 NGUYỄN THỊ THÙY LINH CTA1114 117.0 2.32 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

45 2111380061 QUÁCH THỤY LINH CTA1111 117.0 2.92 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

46 2111380062 TRẦN ÂN THÀNH LONG CTA1112 115.0 2.26 865001 Tiếng Việt thực hành 2 122 6.0V

47 2111380064 NGUYỄN THỊ LỜI CTA1114 117.0 2.55 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

48 2111380065 HUỲNH THỊ LƯỢM CTA1111 117.0 2.53 Giáo dục Quốc phòng - an ninh

49 2111380066 ĐẶNG THỊ TUYẾT MAI CTA1112 113.0 2.80 838066 Thực hành phiên dịch 4 132 5.0 2.0

50 2111380067 LÊ THỊ HÀ MI CTA1113 115.0 1.97 865001 Tiếng Việt thực hành 2

Chứng Chỉ Thể Dục

51 2111380068 NGUYỄN LÊ HÀ MY CTA1114 117.0 2.59 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

52 2111380069 NGUYỄN THỊ TRÀ MY CTA1111 117.0 2.26 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

53 2111380071 BÙI THỊ QUỲNH NGA CTA1113 117.0 2.70 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

54 2111380072 NGUYỄN THỊ THU NGA CTA1114 117.0 1.85 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

Page 62: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 4

55 2111380073 ĐÀO BÍCH NGHI CTA1111 117.0 2.61 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

56 2111380074 ĐÀO TRỌNG NGHĨA CTA1112 61.0 1.01 838002 Tiếng Trung 2 2 112 V V

838003 Tiếng Trung 3 3

838004 Luật kinh doanh 3

838005 Tin học văn phòng 2 121 7.0V

838025 Văn hóa Mỹ 2 122 V V

838054 Kỹ năng nghe 2 2 112 6.0 2.0

838061 Kỹ năng Viết 1 3 121 0.0V

838062 Kỹ năng Viết 2 3

838063 Kỹ năng Viết 3 (Research Writing) 3

838064 Nhập môn dịch thuật và biên dịch 3 122 V V

838065 Thực hành biên dịch 3 131 3.0 2.0

838066 Thực hành phiên dịch 4 132 0.0V

838067 TA trong thuyết minh du lịch 4

838098 Thực tập tốt nghiệp (DTA) 6 132 V

838108 Địa lý du lịch 2 3 132 0.0V

861003 Đường lối cách mạng của ĐCS VN 3

865006 Pháp luật đại cương 2 132 V 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

57 2111380075 CAO ANH NGỌC CTA1113 117.0 2.85 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

58 2111380077 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC CTA1111 117.0 2.63 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

59 2111380078 TỐNG THỊ NGỌC CTA1112 86.0 2.41 838004 Luật kinh doanh 3

838025 Văn hóa Mỹ 2

838063 Kỹ năng Viết 3 (Research Writing) 3

838065 Thực hành biên dịch 3

838066 Thực hành phiên dịch 4

838067 TA trong thuyết minh du lịch 4 132 2.0V

838070 Tổng quan du lịch 4

838071 Marketing căn bản 4

865002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

865006 Pháp luật đại cương 2

Chứng Chỉ Thể Dục

60 2111380079 NGUYỄN LÊ KHÁNH NGUYÊN CTA1113 117.0 2.56 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

61 2111380080 LÊ THỊ HOA NHÂN CTA1114 70.0 1.47 838003 Tiếng Trung 3 3

838025 Văn hóa Mỹ 2 122 6.0 1.0

838063 Kỹ năng Viết 3 (Research Writing) 3 131 0.0V

838064 Nhập môn dịch thuật và biên dịch 3 122 4.0 2.0

Page 63: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 5

838065 Thực hành biên dịch 3

838066 Thực hành phiên dịch 4

838067 TA trong thuyết minh du lịch 4

838072 Thư tín thương mại 4 131 V V

838098 Thực tập tốt nghiệp (DTA) 6

838105 Quản trị văn phòng 2 131 V V

838106 Kỹ năng nói trước công chúng 3 131 V V

838107 Địa lý du lịch 1 3 131 V V

838108 Địa lý du lịch 2 3

865002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 131 V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Chứng Chỉ Thể Dục

62 2111380081 LÊ TUYẾT NHI CTA1111 117.0 2.26 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

63 2111380082 NGUYỄN NGỌC TRÚC NHI CTA1112 119.0 2.49 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

64 2111380083 NGUYỄN THỊ YẾN NHI CTA1113 77.0 2.41 838004 Luật kinh doanh 3

838025 Văn hóa Mỹ 2

838063 Kỹ năng Viết 3 (Research Writing) 3

838065 Thực hành biên dịch 3

838066 Thực hành phiên dịch 4

838072 Thư tín thương mại 4

838098 Thực tập tốt nghiệp (DTA) 6

838105 Quản trị văn phòng 2

838106 Kỹ năng nói trước công chúng 3

838107 Địa lý du lịch 1 3

838108 Địa lý du lịch 2 3

865006 Pháp luật đại cương 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Chứng Chỉ Thể Dục

65 2111380085 VÕ LINH NHI CTA1114 111.0 2.34 838065 Thực hành biên dịch 3 131 4.0 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

66 2111380086 NGUYỄN THỊ NHIỆM CTA1111 114.0 2.17 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

67 2111380087 LÊ THỊ TUYẾT NHUNG CTA1112 113.0 2.44 838066 Thực hành phiên dịch 4 132 5.0 3.0

68 2111380088 ĐINH THỊ HUỲNH NHƯ CTA1113 117.0 2.31 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

69 2111380089 PHẠM THỊ TỐ OANH CTA1114 117.0 2.26 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

70 2111380090 NGUYỄN VĂN PHÁT CTA1111 42.0 1.85 738101 Thực tế chuyên môn 2

838002 Tiếng Trung 2 2

838003 Tiếng Trung 3 3

Page 64: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 6

838004 Luật kinh doanh 3

838025 Văn hóa Mỹ 2 122 6.0 1.0

838055 Kỹ năng Nghe 3 2

838059 Kỹ năng Đọc 3 3

838061 Kỹ năng Viết 1 3 121 0.0V

838062 Kỹ năng Viết 2 3

838063 Kỹ năng Viết 3 (Research Writing) 3

838064 Nhập môn dịch thuật và biên dịch 3

838065 Thực hành biên dịch 3

838066 Thực hành phiên dịch 4

838070 Tổng quan du lịch 4

838071 Marketing căn bản 4

838072 Thư tín thương mại 4

838098 Thực tập tốt nghiệp (DTA) 6

838105 Quản trị văn phòng 2

838106 Kỹ năng nói trước công chúng 3

838107 Địa lý du lịch 1 3

838108 Địa lý du lịch 2 3

861003 Đường lối cách mạng của ĐCS VN 3

865002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

71 2111380092 CAO NGỌC MINH PHƯƠNG CTA1112 117.0 2.70 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

72 2111380093 LƯƠNG NGỌC NAM PHƯƠNG CTA1113 114.0 2.84 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

73 2111380095 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG CTA1111 117.0 2.71 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

74 2111380098 TRƯƠNG THỊ NGUYỆT QUẾ CTA1114 117.0 2.52 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

75 2111380099 LÊ THỊ HỒNG QUYÊN CTA1111 117.0 2.76 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

76 2111380100 NGUYỄN THỊ THẢO QUYÊN CTA1112 117.0 2.46 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

77 2111380101 VÕ THÁI PHƯƠNG QUYÊN CTA1113 114.0 2.32 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

78 2111380103 TRẦN QUỐC SƠN CTA1114 117.0 2.46 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

79 2111380104 TRẦN HỮU TÀI CTA1111 117.0 2.41 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

80 2111380105 HOÀNG THANH TÂM CTA1112 117.0 2.31 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

81 2111380107 NGUYỄN LÊ THU THẢO CTA1113 114.0 2.36 838065 Thực hành biên dịch 3 131 6.0 2.0

82 2111380108 CAO THỊ KIM THOẠI CTA1114 117.0 2.49 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

83 2111380109 DƯƠNG THỊ NGỌC THU CTA1111 114.0 2.56 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

84 2111380111 NGUYỄN ĐỨC THUẬN CTA1113 117.0 2.98 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

Page 65: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 7

85 2111380112 NGUYỄN THỊ BÍCH THUẬN CTA1114 117.0 2.23 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

86 2111380113 HUỲNH MAI THÙY CTA1111 117.0 2.48 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

87 2111380114 DƯƠNG THỊ THANH THỦY CTA1112 117.0 2.38 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

88 2111380116 TRẦN NGỌC THÚY CTA1114 117.0 2.51 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

89 2111380117 HUỲNH PHƯỢNG ANH THƯ CTA1111 117.0 3.06 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

90 2111380118 PHẠM THỊ ANH THƯ CTA1112 117.0 2.23 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

91 2111380119 TRẦN THỊ MINH THƯ CTA1113 117.0 2.39 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

92 2111380120 VŨ ANH THƯ CTA1114 76.0 1.81 838061 Kỹ năng Viết 1 3

838062 Kỹ năng Viết 2 3

838063 Kỹ năng Viết 3 (Research Writing) 3

838065 Thực hành biên dịch 3 131 5.0 3.0

838066 Thực hành phiên dịch 4

838070 Tổng quan du lịch 4 122 5.0 3.0

838072 Thư tín thương mại 4

838098 Thực tập tốt nghiệp (DTA) 6

838106 Kỹ năng nói trước công chúng 3 131 6.0V

838108 Địa lý du lịch 2 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

93 2111380121 HÀ THỊ KIM THY CTA1111 117.0 3.05 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

94 2111380122 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN CTA1112 117.0 3.08 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

95 2111380123 TRẦN THỤY THỦY TIÊN CTA1113 61.0 1.57 838004 Luật kinh doanh 3

838061 Kỹ năng Viết 1 3 121 0.0 6.0

838063 Kỹ năng Viết 3 (Research Writing) 3

838065 Thực hành biên dịch 3

838066 Thực hành phiên dịch 4

838067 TA trong thuyết minh du lịch 4

838070 Tổng quan du lịch 4 122 7.0V

838071 Marketing căn bản 4 122 4.0V

838072 Thư tín thương mại 4

838098 Thực tập tốt nghiệp (DTA) 6

838106 Kỹ năng nói trước công chúng 3

838107 Địa lý du lịch 1 3 131 V V

838108 Địa lý du lịch 2 3

865002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 131 V V

865006 Pháp luật đại cương 2 131 V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Page 66: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 8

Chứng Chỉ Thể Dục

96 2111380124 VŨ ĐỨC TOẠI CTA1114 117.0 2.63 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

97 2111380125 MAI DIỆP NGỌC TRÂM CTA1111 117.0 2.66 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

98 2111380126 NGUYỄN THỊ TRÂM CTA1112 117.0 2.66 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

99 2111380127 TRƯƠNG THỊ THU TRÂM CTA1113 117.0 2.41 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

100 2111380130 NGUYỄN THỊ THU TRINH CTA1114 117.0 2.34 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

101 2111380131 HUỲNH TẤN TUÂN CTA1111 117.0 2.76 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

102 2111380132 VŨ NGỌC TUYỀN CTA1112 114.0 2.15 838065 Thực hành biên dịch 3 131 5.0 2.0

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

103 2111380133 NGUYỄN ĐĂNG TƯỞNG CTA1113 114.0 2.32 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

104 2111380134 ĐOÀN VĨNH UY CTA1114 115.0 2.90 838003 Tiếng Trung 3 3

861003 Đường lối cách mạng của ĐCS VN 3

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

105 2111380135 NGUYỄN TÚ UYÊN CTA1111 114.0 2.73 838065 Thực hành biên dịch 3 131 5.0 3.0

106 2111380136 TRẦN HUỲNH PHƯƠNG UYÊN CTA1112 117.0 2.79 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

107 2111380137 NGUYỄN VƯƠNG HOÀNG VĂN CTA1113 112.0 3.06 865002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Chứng Chỉ Thể Dục

108 2111380139 HUỲNH NGỌC XUÂN VI CTA1111 117.0 2.32 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

109 2111380140 LIÊN BÁ VIỆT CTA1112 117.0 2.97 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

110 2111380141 NGUYỄN XUÂN VINH CTA1113 117.0 2.74 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

111 2111380143 CÙ THỊ BẢO XUYÊN CTA1114 117.0 2.62 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

112 2111380144 SONG CHẮN Y CTA1113 117.0 2.56 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

113 2111380145 NGUYỄN THỊ THANH YẾN CTA1114 117.0 3.26 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

114 3110380007 BÙI NGƯƠN HUY BẢO CTA1111 88.0 1.81 738101 Thực tế chuyên môn 2

838003 Tiếng Trung 3 3 111 V V

838063 Kỹ năng Viết 3 (Research Writing) 3 131 V V

838065 Thực hành biên dịch 3 131 0.0V

838066 Thực hành phiên dịch 4

838067 TA trong thuyết minh du lịch 4

838072 Thư tín thương mại 4 131 V V

838098 Thực tập tốt nghiệp (DTA) 6

838108 Địa lý du lịch 2 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

Page 67: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 5 đến 5 TC

0101. 738199 Khóa luận tốt nghiệp (CTA) 5

0102. 838112 Nghiệp vụ thư ký 2

867002 Nguyên lý kế toán 3

Nhóm TC 2: Từ 2 đến 3 TC

0201. 838068 Lý thuyết giao tiếp 2

838106 Kỹ năng nói trước công chúng 3

TP.HCM, Ngày 26 tháng 07 năm 2014TL. HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Mỵ Giang Sơn

Page 68: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

UBND TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Mẫu In D7080B1_LT_SGU

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 13-14

Hệ CĐ chính quy (tín chỉ) - Ngành Thư ký văn phòng - K.11 (TNCTK111)Đợt xét công nhận tốt nghiệp ngày 23/07/2014

Số tín chỉ tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 113

Điểm trung bình tích lũy tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 1

1 2111370011 PHẠM NGỌC DUYÊN CTK1111 121.0 2.46 Giáo dục Quốc phòng - an ninh

2 2111370017 THÁI THỊ HƯỜNG CTK1111 121.0 2.36 Giáo dục Quốc phòng - an ninh

3 2111370024 ĐOÀN THỊ MI CTK1111 117.0 2.61 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

4 2111370038 HUỲNH THỊ ANH PHƯƠNG CTK1111 79.0 1.80 737098 Thực tập tốt nghiệp (CTK) 4

836104 Quản trị học đại cương 2 131 V V

836123 Nghiệp vụ công tác văn thư 3 131 3.0V

836125 Nghiệp vụ công tác lưu trữ 4

836132 ứng dụng công nghệ thông tin trong công tác văn phòng 2

861003 Đường lối cách mạng của ĐCS VN 3

863001 Tâm lý học đại cương 2

866003 Tiếng Anh (3) 3 131 V 5.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

5 2111370046 NGÔ THỊ THANH THÚY CTK1111 118.0 2.63 866003 Tiếng Anh (3) 3 131 5.0 2.0

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

6 2111370056 NGUYỄN THỊ NHÃ UYÊN CTK1111 120.0 2.52 Giáo dục Quốc phòng - an ninh

7 2111370059 PHAN LÊ THÚY VY CTK1111 103.0 2.82 737109 Giao tiếp trong kinh doanh 2

737113 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2

737115 Văn hóa công sở, doanh nghiệp 2

737124 Hệ thống ISO trong công tác VP 2

737133 Thực tập nghiệp vụ thư ký VP 1

861003 Đường lối cách mạng của ĐCS VN 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Page 69: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 6 TC

0101. 736002 Lịch sử Việt Nam 3

836102 Những vấn đề toàn cầu 2

836103 Địa lý kinh tế - xã hội đại cương 2

865003 Lịch sử văn minh Thế giới 2

865005 Logic học 2

Nhóm TC 2: Từ 6 đến 6 TC

0201. 736020 Tâm lí học quản lí 3

737020 Luật kinh doanh 3

737021 Luật hành chính VN 3

737119 Hành chính công 2

836141 Thông tin phục vụ lãnh đạo và quản lí 2

Nhóm TC 3: Từ 12 đến 12 TC

0301. 736128 Lịch sử văn bản và công tác văn thư 2

736129 Lịch sử lưu trữ Việt Nam 2

737066 Chăm sóc khách hàng 2

836127 Quản lý dự án 3

836134 Tổ chức sự kiện 2

836136 Dẫn chương trình 2

836143 Sử dụng trang thiết bị văn phòng 2

836144 Công tác văn thư lưu trữ trong doanh nghiêp 2

836145 Công tác văn thư lưu trữ trong cơ quan Đảng 2

867005 Quản trị nguồn nhân lực 3

Nhóm TC 4: Từ 5 đến 5 TC

0401. 737099 Khóa luận tốt nghiệp (CTK) 5

0402. 737134 Nghiệp vụ lễ tân 3

836106 Luật Lao động 2

836129 Quan hệ công chúng (PR) 2

836135 Marketing căn bản 2

TP.HCM, Ngày 26 tháng 07 năm 2014TL. HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Mỵ Giang Sơn

Page 70: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

UBND TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Mẫu In D7080B1_LT_SGU

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 13-14

Hệ CĐ chính quy (tín chỉ) - Ngành TC - Ngân hàng - K.11 (TNCTN111)Đợt xét công nhận tốt nghiệp ngày 23/07/2014

Số tín chỉ tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 116

Điểm trung bình tích lũy tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 1

1 2111420001 LA QUỐC AN CTN1111 113.0 2.24 842009 Hệ thống thông tin ngân hàng 3

2 2111420003 TRẦN THỊ THÙY AN CTN1112 116.0 2.35 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

3 2111420004 ĐÀO MAI ANH CTN1113 116.0 2.39 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

4 2111420007 NGUYỄN HỒNG BẢO ANH CTN1115 116.0 2.05 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

5 2111420009 NGUYỄN TUẤN ANH CTN1116 113.0 2.39 842002 Toán cao cấp C1 3 131 5.0 3.0

6 2111420014 VŨ HUY BẢO CTN1114 116.0 2.28 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

7 2111420015 PHẠM THANH BÌNH CTN1115 114.0 2.33 842009 Hệ thống thông tin ngân hàng 3

842057 Thanh toán quốc tế 3

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

8 2111420016 ĐỖ THỊ NGỌC CHÂU CTN1116 114.0 2.47 842005 Quy hoạch tuyến tính 2

Chứng Chỉ Thể Dục

9 2111420017 KHA TÚ CHÂU CTN1111 108.0 2.06 842005 Quy hoạch tuyến tính 2

842114 Kế toán tài chính (ngành Ngân hàng) 3 131 7.0V

867001 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 122 5.0 2.0

Chứng Chỉ Thể Dục

10 2111420018 HUỲNH THỊ KIM CHI CTN1112 113.0 2.57 842009 Hệ thống thông tin ngân hàng 3

Chứng Chỉ Thể Dục

11 2111420019 BÙI PHƯƠNG DIỄM CTN1113 103.0 1.85 842002 Toán cao cấp C1 3 111 5.0 1.0

842005 Quy hoạch tuyến tính 2 131 5.0V

842009 Hệ thống thông tin ngân hàng 3

842057 Thanh toán quốc tế 3

867001 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 122 5.0 2.0

Chứng Chỉ Thể Dục

12 2111420021 NGUYỄN THỊ THÙY DIỆU CTN1115 108.0 2.13 742098 Thực tập tốt nghiệp (CTN) 5

842062 P/tích b/cáo tài chính doanh nghiệp 3

13 2111420022 HOÀNG THỊ THÙY DUNG CTN1116 90.0 2.39 742098 Thực tập tốt nghiệp (CTN) 5

842025 Anh văn tài chính ngân hàng 3 122 0.0V

842056 Tài chính quốc tế 3 131 0.0V

842060 Kế toán ngân hàng thương mại 4 131 V V

842062 P/tích b/cáo tài chính doanh nghiệp 3 131 9.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Page 71: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 2

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

14 2111420023 NGUYỄN THÙY DUNG CTN1111 113.0 2.52 842002 Toán cao cấp C1 3 131 6.0 2.0

15 2111420030 LÊ BẢO DUYÊN CTN1112 116.0 2.47 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

16 2111420032 NGÔ THỊ MỸ DUYÊN CTN1114 113.0 2.20 Nhóm bắt buộc tự chọn 3

17 2111420034 VÕ THỊ MỸ DUYÊN CTN1115 112.0 2.44 842060 Kế toán ngân hàng thương mại 4 131 5.0 1.0

18 2111420035 VÕ THỊ THANH DUYÊN CTN1116 114.0 3.11 842009 Hệ thống thông tin ngân hàng 3

842057 Thanh toán quốc tế 3

19 2111420039 LÊ HỮU ĐẠT CTN1113 106.0 1.88 842002 Toán cao cấp C1 3 111 4.0 0.0

842005 Quy hoạch tuyến tính 2

842060 Kế toán ngân hàng thương mại 4 131 6.0 1.0

866003 Tiếng Anh (3) 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

20 2111420045 PHẠM THỊ TRÚC GIANG CTN1112 75.0 2.04 742098 Thực tập tốt nghiệp (CTN) 5

842002 Toán cao cấp C1 3 111 6.0 1.0

842009 Hệ thống thông tin ngân hàng 3

842025 Anh văn tài chính ngân hàng 3 122 0.0V

842055 Thẩm định tín dụng 3

842056 Tài chính quốc tế 3

842060 Kế toán ngân hàng thương mại 4

842062 P/tích b/cáo tài chính doanh nghiệp 3

866003 Tiếng Anh (3) 3

867001 Nguyên lý thống kê kinh tế 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

21 2111420046 NGUYỄN KHÁNH QUỲNH GIAO CTN1113 116.0 2.37 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

22 2111420048 NGÔ THỊ TUYẾT HÀ CTN1115 113.0 2.67 842009 Hệ thống thông tin ngân hàng 3

23 2111420050 LÊ THỊ MỸ HẠNH CTN1111 113.0 2.91 842009 Hệ thống thông tin ngân hàng 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

24 2111420054 NGÔ THỊ THU HẰNG CTN1114 116.0 2.18 842005 Quy hoạch tuyến tính 2 122 3.0 3.0

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

25 2111420055 NGUYỄN THỊ HẰNG CTN1115 113.0 2.41 842009 Hệ thống thông tin ngân hàng 3

26 2111420056 ĐẶNG GIA HÂN CTN1116 111.0 3.00 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

27 2111420062 LƯU VIỆT HOA CTN1116 113.0 3.23 842009 Hệ thống thông tin ngân hàng 3

28 2111420065 HÀ PHẠM THANH HOÀNG CTN1113 91.0 1.94 742098 Thực tập tốt nghiệp (CTN) 5

842003 Toán cao cấp C2 3 112 8.0 1.0

Page 72: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 3

842005 Quy hoạch tuyến tính 2 122 6.0 2.0

842009 Hệ thống thông tin ngân hàng 3

842024 Quản trị học căn bản 2 111 9.0 0.0

842056 Tài chính quốc tế 3

842057 Thanh toán quốc tế 3

842060 Kế toán ngân hàng thương mại 4 131 6.0 2.0

842062 P/tích b/cáo tài chính doanh nghiệp 3

29 2111420067 PHÙ MINH HOÀNG CTN1114 75.0 1.65 742098 Thực tập tốt nghiệp (CTN) 5

842002 Toán cao cấp C1 3 111 6.0 1.0

842008 Hệ thống thông tin tài chính 3

842009 Hệ thống thông tin ngân hàng 3

842056 Tài chính quốc tế 3

842060 Kế toán ngân hàng thương mại 4

842062 P/tích b/cáo tài chính doanh nghiệp 3

861003 Đường lối cách mạng của ĐCS VN 3

866003 Tiếng Anh (3) 3

867001 Nguyên lý thống kê kinh tế 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

30 2111420068 NGUYỄN THỊ XUÂN HỎI CTN1115 113.0 2.78 842009 Hệ thống thông tin ngân hàng 3

31 2111420071 LÊ THỊ KIM HUỆ CTN1111 113.0 2.47 842009 Hệ thống thông tin ngân hàng 3

32 2111420074 ĐẶNG QUỐC HUY CTN1114 116.0 2.35 Giáo dục Quốc phòng - an ninh

33 2111420076 ĐẶNG THỊ NGỌC HUYỀN CTN1115 109.0 2.81 842005 Quy hoạch tuyến tính 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

34 2111420077 NGUYỄN THỊ KIM HUYỀN CTN1116 111.0 2.18 842005 Quy hoạch tuyến tính 2 122 6.0 2.0

842009 Hệ thống thông tin ngân hàng 3

35 2111420089 ĐỖ ĐĂNG KHOA CTN1113 113.0 2.40 842002 Toán cao cấp C1 3 111 6.0 2.0

36 2111420090 TRẦN ĐĂNG KHÔI CTN1114 113.0 1.92 842002 Toán cao cấp C1 3 131 6.0 2.0

842005 Quy hoạch tuyến tính 2 122 4.0 3.0

37 2111420091 TRÌNH CÔNG BÁ KHÔI CTN1115 96.0 1.88 842005 Quy hoạch tuyến tính 2

842009 Hệ thống thông tin ngân hàng 3

842056 Tài chính quốc tế 3 131 5.0 2.0

842060 Kế toán ngân hàng thương mại 4 131 4.0 2.0

864001 Xác suất thống kê A 3 122 8.0 0.0

867001 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 132 8.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

38 2111420092 ĐẶNG TUẤN KIỆT CTN1116 110.0 2.16 842005 Quy hoạch tuyến tính 2 122 3.0 2.0

864001 Xác suất thống kê A 3 122 8.0V

Page 73: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 4

867001 Nguyên lý thống kê kinh tế 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

39 2111420098 MAI THỊ MỸ LỆ CTN1115 113.0 2.48 867003 Luật kinh tế 3 132 6.0V

40 2111420107 VÕ THỊ BÍCH LOAN CTN1112 107.0 2.38 842002 Toán cao cấp C1 3 111 4.0 3.0

842009 Hệ thống thông tin ngân hàng 3

861003 Đường lối cách mạng của ĐCS VN 3

41 2111420108 TRẦN VĨNH LỘC CTN1113 105.0 1.88 842002 Toán cao cấp C1 3 111 4.0 1.0

842009 Hệ thống thông tin ngân hàng 3

842102 Tin học đại cương 3 131 0.0V

864001 Xác suất thống kê A 3 112 4.0V

867001 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 132 8.0 1.0

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

42 2111420111 TRẦN THỊ LƯU CTN1116 113.0 2.23 842002 Toán cao cấp C1 3 131 6.0 2.0

43 2111420112 NGUYỄN THỊ XUÂN MAI CTN1111 97.0 1.91 742098 Thực tập tốt nghiệp (CTN) 5 132 V

842002 Toán cao cấp C1 3 131 7.0 1.0

842025 Anh văn tài chính ngân hàng 3 132 0.0V

866003 Tiếng Anh (3) 3 131 V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

44 2111420116 TRẦN THỊ DIỄM MI CTN1114 113.0 2.57 842002 Toán cao cấp C1 3 131 6.0 2.0

45 2111420118 LÊ THỊ TUYẾT MINH CTN1116 108.0 2.18 842002 Toán cao cấp C1 3 111 9.0 0.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

46 2111420120 HỒ THỊ NHẬT MY CTN1112 80.0 2.51 742098 Thực tập tốt nghiệp (CTN) 5

842009 Hệ thống thông tin ngân hàng 3

842056 Tài chính quốc tế 3

842060 Kế toán ngân hàng thương mại 4

842062 P/tích b/cáo tài chính doanh nghiệp 3

861003 Đường lối cách mạng của ĐCS VN 3

867001 Nguyên lý thống kê kinh tế 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

47 2111420124 ĐỖ THỊ BÍCH NGA CTN1115 110.0 2.04 842002 Toán cao cấp C1 3 111 5.0 3.0

842009 Hệ thống thông tin ngân hàng 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

48 2111420128 NGUYỄN LÊ BẢO NGỌC CTN1113 116.0 2.13 Chứng Chỉ Thể Dục

Page 74: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 5

49 2111420129 NGUYỄN MAI BẢO NGỌC CTN1114 79.0 2.05 742098 Thực tập tốt nghiệp (CTN) 5

842005 Quy hoạch tuyến tính 2 122 5.0 1.0

842009 Hệ thống thông tin ngân hàng 3

842056 Tài chính quốc tế 3

842060 Kế toán ngân hàng thương mại 4

842062 P/tích b/cáo tài chính doanh nghiệp 3

861003 Đường lối cách mạng của ĐCS VN 3

864001 Xác suất thống kê A 3 112 5.0 2.0

866003 Tiếng Anh (3) 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

50 2111420132 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NGUYÊN CTN1116 113.0 2.35 842009 Hệ thống thông tin ngân hàng 3

51 2111420133 TRỊNH THANH NGUYÊN CTN1111 109.0 2.08 842002 Toán cao cấp C1 3 111 4.0 2.0

842005 Quy hoạch tuyến tính 2

842009 Hệ thống thông tin ngân hàng 3

866003 Tiếng Anh (3) 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

52 2111420139 PHẠM THỊ YẾN NHI CTN1116 113.0 2.97 842009 Hệ thống thông tin ngân hàng 3

53 2111420140 PHAN TRẦN UYÊN NHI CTN1111 113.0 2.87 842002 Toán cao cấp C1 3 111 5.0 3.0

54 2111420141 TRẦN LINH NHI CTN1112 113.0 2.36 842002 Toán cao cấp C1 3 111 5.0 3.0

842005 Quy hoạch tuyến tính 2

55 2111420143 NGUYỄN THỊ THANH NHUẦN CTN1114 116.0 2.66 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

56 2111420144 LÊ THỊ NHUNG CTN1115 110.0 2.59 842002 Toán cao cấp C1 3 111 6.0 2.0

57 2111420155 LÊ TẤN PHƯỚC CTN1111 116.0 2.41 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

58 2111420162 TRỊNH THỊ MINH PHƯỢNG CTN1112 116.0 2.83 Giáo dục Quốc phòng - an ninh

59 2111420163 LÊ VĂN QUÂN CTN1113 70.0 1.21 742098 Thực tập tốt nghiệp (CTN) 5

842009 Hệ thống thông tin ngân hàng 3

842025 Anh văn tài chính ngân hàng 3 122 5.0 3.0

842031 Thị trường tài chính 3

842056 Tài chính quốc tế 3

842060 Kế toán ngân hàng thương mại 4

842062 P/tích b/cáo tài chính doanh nghiệp 3

861002 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 122 5.0 3.0

861003 Đường lối cách mạng của ĐCS VN 3

864001 Xác suất thống kê A 3 122 8.0V

867001 Nguyên lý thống kê kinh tế 3

867003 Luật kinh tế 3 122 2.0V

Page 75: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 6

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

60 2111420169 LƯƠNG THỊ NHƯ QUỲNH CTN1112 116.0 2.66 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

61 2111420171 PHAN THỊ HỒNG SANG CTN1114 113.0 2.59 842005 Quy hoạch tuyến tính 2

842009 Hệ thống thông tin ngân hàng 3

62 2111420173 NGUYỄN THỊ MỸ TÀI CTN1116 113.0 2.78 842002 Toán cao cấp C1 3 131 7.0 1.0

63 2111420175 LƯU THÀNH TÂM CTN1112 100.0 1.76 742098 Thực tập tốt nghiệp (CTN) 5 132 V

861003 Đường lối cách mạng của ĐCS VN 3 131 V V

867001 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 122 V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

64 2111420177 PHẠM HOÀNG THÁI CTN1114 102.0 2.42 842002 Toán cao cấp C1 3 111 3.0 1.0

842005 Quy hoạch tuyến tính 2

842009 Hệ thống thông tin ngân hàng 3

842060 Kế toán ngân hàng thương mại 4 131 6.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

65 2111420203 HOÀNG HOÀI THƯƠNG CTN1112 108.0 2.02 842002 Toán cao cấp C1 3 111 6.0 1.0

842009 Hệ thống thông tin ngân hàng 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

66 2111420204 LÊ THỊ THƯƠNG CTN1113 78.0 1.59 742098 Thực tập tốt nghiệp (CTN) 5

842005 Quy hoạch tuyến tính 2 122 4.0 2.0

842009 Hệ thống thông tin ngân hàng 3

842050 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 4 131 8.0 1.0

842056 Tài chính quốc tế 3

842057 Thanh toán quốc tế 3

842060 Kế toán ngân hàng thương mại 4

842062 P/tích b/cáo tài chính doanh nghiệp 3

842114 Kế toán tài chính (ngành Ngân hàng) 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

67 2111420211 NGUYỄN THỊ HUỲNH TRANG CTN1114 116.0 2.30 Giáo dục Quốc phòng - an ninh

68 2111420222 BẠCH THỊ THU TRINH CTN1111 116.0 2.89 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

69 2111420223 DIỆP THỊ TUYẾT TRINH CTN1112 113.0 2.64 842009 Hệ thống thông tin ngân hàng 3

70 2111420234 VŨ ANH TUẤN CTN1115 92.0 2.37 742098 Thực tập tốt nghiệp (CTN) 5

842002 Toán cao cấp C1 3 111 4.0 3.0

Page 76: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 7

842009 Hệ thống thông tin ngân hàng 3

842056 Tài chính quốc tế 3

842057 Thanh toán quốc tế 3

842060 Kế toán ngân hàng thương mại 4

842062 P/tích b/cáo tài chính doanh nghiệp 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

71 2111420239 LÊ HOÀNG UYÊN CTN1113 116.0 2.40 Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

72 2111420241 HUỲNH THỊ MỸ VÀNG CTN1114 113.0 2.55 842009 Hệ thống thông tin ngân hàng 3

73 2111420243 NGUYỄN THÙY BÍCH VÂN CTN1116 116.0 2.50 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

74 2111420246 TRỊNH KHẢI VINH CTN1113 116.0 3.02 Chứng Chỉ Thể Dục

75 2111420247 NGUYỄN VĂN VỮNG CTN1114 120.0 2.18 Giáo dục Quốc phòng - an ninh

76 2111420248 VÕ MINH VƯƠNG CTN1115 116.0 2.19 Giáo dục Quốc phòng - an ninh

77 2111420250 NGUYỄN NGỌC HẢI YẾN CTN1111 101.0 1.75 842002 Toán cao cấp C1 3 131 6.0 1.0

842060 Kế toán ngân hàng thương mại 4 131 3.0 2.0

867001 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 132 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

78 2111420255 TRƯƠNG HOÀNG HUỆ QUYÊN CTN1116 110.0 2.23 842002 Toán cao cấp C1 3 111 4.0 1.0

842009 Hệ thống thông tin ngân hàng 3

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

79 3109420142 NGUYỄN VĂN LUÂN CTN1111 110.0 1.38 742098 Thực tập tốt nghiệp (CTN) 5 132 V

842009 Hệ thống thông tin ngân hàng 3

842025 Anh văn tài chính ngân hàng 3 132 2.0V

842102 Tin học đại cương 3

866002 Tiếng Anh (2) 2 132 V 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

80 3110420069 NGUYỄN ĐÌNH HẠNH CTN1111 82.0 1.45 742098 Thực tập tốt nghiệp (CTN) 5

842002 Toán cao cấp C1 3

842003 Toán cao cấp C2 3

842009 Hệ thống thông tin ngân hàng 3

842031 Thị trường tài chính 3 121 8.0H

842056 Tài chính quốc tế 3 131 0.0V

842060 Kế toán ngân hàng thương mại 4 131 V V

Page 77: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 8

842062 P/tích b/cáo tài chính doanh nghiệp 3 131 0.0V

842102 Tin học đại cương 3 131 0.0V

842114 Kế toán tài chính (ngành Ngân hàng) 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 4 đến 4 TC

0101. 842007 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2

842010 Tâm lý học quản trị kinh doanh 2

842012 Giao tiếp trong kinh doanh 2

842033 Quản trị văn phòng căn bản 2

Nhóm TC 2: Từ 5 đến 5 TC

0201. 742099 Khóa luận tốt nghiệp (CTN) 5

0202. 842064 Kiểm toán ngân hàng 3

842066 Luật NHNN & các tổ chức tín dụng 2

842117 Thực hành khai báo thuế 2

842118 Định giá tài sản 3

Nhóm TC 3: Từ 3 đến 3 TC

0301. 842111 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 3

842112 Kinh doanh ngoại hối 3

TP.HCM, Ngày 26 tháng 07 năm 2014TL. HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Mỵ Giang Sơn

Page 78: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

UBND TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Mẫu In D7080B1_LT_SGU

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 13-14

Hệ CĐ chính quy (tín chỉ) - Ngành SP Toán học - K.11 (TNCTO111)Đợt xét công nhận tốt nghiệp ngày 23/07/2014

Số tín chỉ tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 112

Điểm trung bình tích lũy tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 1

1 2111010001 HỒ XUÂN AN CTO1112 112.0 2.45 801107 Không gian mêtric và không gian tôpô 3 122 6.0 2.0

2 2111010005 NGUYỄN KIM DUNG CTO1112 112.0 2.25 Giáo dục Quốc phòng - an ninh

3 2111010027 TRẦN HOÀNG MINH CTO1112 109.0 2.81 866003 Tiếng Anh (3) 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

4 2111010031 TRẦN HOÀNG BẢO NGỌC CTO1112 112.0 3.18 Giáo dục Quốc phòng - an ninh

5 2111010055 NG. DUY NGỌC LINH TRANG CTO1112 110.0 2.79 801042 Phương trình vi phân 2 131 8.0 1.0

6 2111010063 CAO QUỐC VIỆT CTO1112 112.0 2.87 701110 Bài tập Giải tích 4 1

801042 Phương trình vi phân 2

Chứng Chỉ Thể Dục

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 2 đến 2 TC

0101. 801007 Mỹ thuật 2

801008 Âm nhạc 2

865001 Tiếng Việt thực hành 2

865003 Lịch sử văn minh Thế giới 2

Nhóm TC 2: Từ 5 đến 5 TC

0201. 701099 Khóa luận tốt nghiệp (CTO) 5

0202. 701050 Đổi mới PPDH môn toán ở trường THCS 2

801058 Các phần mềm toán học 2

801062 Đo lường và đ/giá kết quả học tập 1

801080 Seminar 3

TP.HCM, Ngày 26 tháng 07 năm 2014TL. HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Mỵ Giang Sơn

Page 79: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

UBND TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Mẫu In D7080B1_LT_SGU

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 13-14

Hệ CĐ chính quy (tín chỉ) - Ngành SP Ngữ văn - K.11 (TNCVA111)Đợt xét công nhận tốt nghiệp ngày 23/07/2014

Số tín chỉ tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 118

Điểm trung bình tích lũy tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 1

1 2111090002 LƯƠNG THỊ MỸ DUYÊN CVA1112 86.0 1.54 763004 TLH lứa tuổi THCS và TLH Sư phạm 2 131 5.0 2.0

763008 Tổ chức HĐ DH & GD ở trường THCS 3 132 0.0V

763012 Quản lí HCNN & QL Ngành GD-ĐT (THCS) 2

809055 Văn học Châu Á 3 112 V 6.0

809057 Ngữ âm học tiếng Việt 2 112 7.0 1.0

809059 Ngữ pháp học tiếng Việt 3 121 7.0V

861003 Đường lối cách mạng của ĐCS VN 3 131 V V

863009 Phương pháp nghiên cứu KHGD 2

863013 Công tác đội TNTP HCM 1 132 0.0V

865002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 132 V V

865005 Logic học 2 131 0.0V

866001 Tiếng Anh (1) 2 121 V V

866002 Tiếng Anh (2) 2

866003 Tiếng Anh (3) 3

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

2 2111090004 LÊ HOÀNG HẢI CVA1111 118.0 2.27 Giáo dục Quốc phòng - an ninh

3 2111090006 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH CVA1111 116.0 2.37 863009 Phương pháp nghiên cứu KHGD 2

4 2111090007 MAI THỊ HIỀN CVA1112 117.0 2.36 866003 Tiếng Anh (3) 3 131 6.0 2.0

5 2111090008 PHẠM THỊ THU HOÀI CVA1111 104.0 2.07 763008 Tổ chức HĐ DH & GD ở trường THCS 3 132 0.0V

763012 Quản lí HCNN & QL Ngành GD-ĐT (THCS) 2

863009 Phương pháp nghiên cứu KHGD 2

865005 Logic học 2 122 0.0V

866002 Tiếng Anh (2) 2 122 V V

866003 Tiếng Anh (3) 3 131 V V

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

6 2111090013 NGUYỄN THỊ HUYNH CVA1112 116.0 2.49 865005 Logic học 2 122 4.0 3.0

7 2111090014 ĐÀO THỊ DIỄM HƯƠNG CVA1111 118.0 2.48 Chứng Chỉ Thể Dục

8 2111090022 LÊ THỊ MIỀN CVA1111 106.0 2.09 763012 Quản lí HCNN & QL Ngành GD-ĐT (THCS) 2

863009 Phương pháp nghiên cứu KHGD 2

863013 Công tác đội TNTP HCM 1 132 0.0V

866001 Tiếng Anh (1) 2 131 5.0 3.0

866002 Tiếng Anh (2) 2 132 V V

Page 80: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 2

866003 Tiếng Anh (3) 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

9 2111090033 LÊ THỊ VÀNG SON CVA1112 118.0 2.31 709050 Cơ sở ngôn ngữ học 2 111 5.0 2.0

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

10 2111090048 LÊ THỊ HUỆ TRINH CVA1111 87.0 1.49 763012 Quản lí HCNN & QL Ngành GD-ĐT (THCS) 2 132 0.0V

763015 Thực tập sư phạm (CĐ) 6 132 V

809022 Hán Nôm 2 2 112 1.0 4.0

809057 Ngữ âm học tiếng Việt 2 122 5.0 0.0

809058 Từ vựng học tiếng Việt 2 121 7.0H

809061 Ngữ pháp văn bản tiếng Việt 2 122 6.0 2.0

863009 Phương pháp nghiên cứu KHGD 2 132 0.0V

866001 Tiếng Anh (1) 2 121 5.0 3.0

866002 Tiếng Anh (2) 2 132 V V

866003 Tiếng Anh (3) 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

11 2111090049 VŨ CẨM TÚ CVA1112 115.0 2.43 866003 Tiếng Anh (3) 3 131 5.0 3.0

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

12 2111090051 LÊ THỊ BÍCH VÂN CVA1112 116.0 2.53 863009 Phương pháp nghiên cứu KHGD 2 132 8.0 0.0

13 2111090052 TRẦN QUỲNH ÁI VI CVA1111 118.0 2.70 Nợ điều kiện chuẩn đầu ra

14 2111090053 TRẦN THỊ THANH XUÂN CVA1112 116.0 2.58 863009 Phương pháp nghiên cứu KHGD 2 132 8.0 0.0

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 6 đến 6 TC

0101. 709199 Khóa luận tốt nghiệp (CVA) 6

0102. 809067 Trắc nghiệm trong kiểm tra, đánh giá môn Ngữ văn ở trường phổ thông 2

809071 Chuyên đề văn học Việt Nam hiện đại 2

809072 Chuyên đề ngôn ngữ học 2

809082 Chuyên đề lí luận văn học 2

TP.HCM, Ngày 26 tháng 07 năm 2014TL. HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Mỵ Giang Sơn

Page 81: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

UBND TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Mẫu In D7080B1_LT_SGU

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 13-14

Hệ ĐH chính quy (tín chỉ) - Ngành SP Địa lí - K.10 (TNDDI110)Đợt xét công nhận tốt nghiệp ngày 23/07/2014

Số tín chỉ tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 135

Điểm trung bình tích lũy tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 1

1 3109110005 NGUYỄN THÁI HẢI DDI1101 107.0 2.14 811063 Địa lý kinh tế-xã hội Việt Nam 2 2

811066 Phương pháp dạy học địa lý THPT 3 3 131 V V

811067 Cơ sở địa lý du lịch 2 131 7.0V

811070 Địa lí địa phương 2 131 V V

811082 Thực hành sư phạm THPT 5 1 131 V

811102 Phương pháp nghiên cứu khoa học Địa lý 2 131 V V

811107 Tiếng Anh chuyên ngành 2

863014 Thực tập sư phạm 2 6 132 V

863115 Thực tập sư phạm 1 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 10 đến 10 TC

0101. 811099 Khóa luận tốt nghiệp (DDI) 10

0102. 811072 Địa lý đô thị 2

811073 Địa danh Việt Nam 2

811074 Dân số và phát triển 2

811076 Địa lý du lịch Việt Nam 2

811077 Địa lý tự nhiên miền nhiệt đới 2

811083 Tổ chức lãnh thổ các ngành kinh tế 2

811108 Du lịch sinh thái 2

811109 Sinh thái học đại cương 2

811110 Địa lí các nguồn tài nguyên 2

Nhóm TC 2: Từ 2 đến 2 TC

0201. 811001 Nhân học đại cương 2

865001 Tiếng Việt thực hành 2

865003 Lịch sử văn minh Thế giới 2

865004 Mĩ học 2

Nhóm TC 3: Từ 6 đến 6 TC

0301. 811002 Con người và môi trường 2

811071 Địa lý biển Đông 2

811103 Các thiên tai trên trái đất 2

811104 Sinh khí hậu ứng dụng 2

811105 Nhập môn Địa lý nhân văn 2

Page 82: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

811106 Địa lí Đông Nam á 2

TP.HCM, Ngày 26 tháng 07 năm 2014TL. HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Mỵ Giang Sơn

Page 83: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

UBND TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Mẫu In D7080B1_LT_SGU

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 13-14

Hệ ĐH chính quy (tín chỉ) - Ngành GD Chính trị - K10 (TNDGD110)Đợt xét công nhận tốt nghiệp ngày 23/07/2014

Số tín chỉ tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 132

Điểm trung bình tích lũy tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 1

1 3110200008 NGUYỄN THỊ LÝ DGD1101 132.0 2.87 820023 Chính trị học 2

820057 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3

2 3110200021 NGUYỄN THỊ HỒNG TRINH DGD1101 134.0 2.76 Giáo dục Quốc phòng - an ninh

3 3110200025 ĐÀO THÀNH VIỄN DGD1101 134.0 2.71 Giáo dục Quốc phòng - an ninh

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 10 đến 10 TC

0101. 820064 G/thiệu một số t/phẩm HCM 2

820065 G/th một số t/phẩm kinh điển của Mác–Ăngghen-Lênin về triết học 2

820066 G/th một số t/phẩm kinh điển của Mác–Ăngghen-Lênin về KTCT 2

820067 L/sử p/trào cộng sản và công nhân q/tế 2

820068 Lịch sử thế giới đại cương 2

820108 Lịch sử Việt Nam đại cương 2

Nhóm TC 2: Từ 10 đến 10 TC

0201. 820099 Khóa luận tốt nghiệp (DGD) 10

0202. 820055 Những vấn đề của thời đại ngày nay 2

820070 Kinh tế phát triển 2

820071 Quan hệ công chúng 2

820074 Chủ nghĩa tư bản hiện đại 2

820113 Xã hội học và lệch lạc xã hội 2

TP.HCM, Ngày 26 tháng 07 năm 2014TL. HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Mỵ Giang Sơn

Page 84: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

UBND TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Mẫu In D7080B1_LT_SGU

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 13-14

Hệ ĐH chính quy (tín chỉ) - Ngành Giáo dục Mầm non - K.10 (TNDGM110)Đợt xét công nhận tốt nghiệp ngày 23/07/2014

Số tín chỉ tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 132

Điểm trung bình tích lũy tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 1

1 3110190025 NGUYỄN THỊ CẨM LOAN DGM1102 129.0 2.50 819068 PP khám phá KH và MTXQ (CĐ) 3 111 5.0V

866002 Tiếng Anh (2) 2 131 4.0 3.0

866003 Tiếng Anh (3) 3 131 2.0V

Chứng Chỉ Thể Dục

2 3110190046 PHẠM THỊ SON DGM1101 129.0 2.62 Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 10 đến 10 TC

0101. 819028 Tâm lý học hoạt động vui chơi 2

819032 Hát dân ca 2

819033 Giới thiệu nhạc cụ 2

819034 Kỹ năng tạo hình (nâng cao) 2

819053 Giáo dục môi trường 2

819058 Giáo dục hòa nhập 2

819081 PP nghiên cứu trẻ em 2

819111 Tổ chức môi trường GD cho trẻ MN 2

819112 GD cảm xúc trẻ MN 2

819113 GD giới tính cho trẻ MN 2

819114 Tiếng Anh chuyên ngành MN 2

819115 ứng dụng đàn organ trong GDMN cho trẻ MN 2

819119 Tâm lý học nhân cách 2

865004 Mĩ học 2

865005 Logic học 2

Nhóm TC 2: Từ 10 đến 10 TC

0201. 819099 Khóa luận tốt nghiệp (DGM) 10

0202. 819027 Giáo dục gia đình 2

819054 Nghề giáo viên mầm non 2

819055 Quản lý trong giáo dục mầm non 2

819057 Chuẩn bị cho trẻ vào trường PT 2

819062 Tâm lý học xã hội 2

819117 PP làm quen chữ viết cho trẻ MN 2

819118 Biên đạo múa theo các tác phẩm âm nhạc MN 2

TP.HCM, Ngày 26 tháng 07 năm 2014TL. HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 85: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0
Page 86: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

UBND TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Mẫu In D7080B1_LT_SGU

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 13-14

Hệ ĐH chính quy (tín chỉ) - Ngành GD Tiểu học - K10 (TNDGT110)Đợt xét công nhận tốt nghiệp ngày 23/07/2014

Số tín chỉ tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 139

Điểm trung bình tích lũy tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 1

1 3109150076 TRẦN KIỀU THI DGT1101 88.0 1.48 815023 K/tra đ/giá k/quả g/dục ở tiểu học 2 131 V 4.0

815051 Tiếng Việt 2 2 122 7.0V

815060 Văn học thiếu nhi 2 132 9.0V

815066 Cơ sở Tự nhiên - Xã hội 2 2 112 8.0V

815067 PPDH Tự nhiên - xã hội 1 2

815068 PPDH Tự nhiên - Xã hội 2 2

815071 PPDH Thể dục 2 131 V V

815076 Mỹ thuật 1 2

815077 Mỹ thuật 2 2

815078 PPDH Mỹ thuật 2 122 V 3.0

815091 Thực hành sư phạm 2 1 111 V

815101 Giáo dục kỹ năng sống cho HSTH 3

815108 Thực tế bộ môn 1 131 V

863003 TLH lứa tuổi Tiểu học & TLH sư phạm 2 122 V V

863005 Giáo dục học đại cương 2 092 V 6.0

863009 Phương pháp nghiên cứu KHGD 2

863011 Quản lý HCNN & QL Ngành GD-ĐT (GDTH) 2 131 V V

863014 Thực tập sư phạm 2 6

863115 Thực tập sư phạm 1 3

866003 Tiếng Anh (3) 3 122 V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

2 3110150001 MAI THỊ THANH AN DGT1101 136.0 2.77 815053 Cấu trúc đại số 2 112 6.0 2.0

866001 Tiếng Anh (1) 2 111 5.0 3.0

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

3 3110150018 NGUYỄN HÀ BĂNG CHÂU DGT1102 92.0 1.83 815023 K/tra đ/giá k/quả g/dục ở tiểu học 2 131 V V

815054 Số học 3 111 5.0V

815056 Phương pháp dạy học Toán 2 3 121 6.0V

815057 Phương pháp dạy học Toán ở Tiểu học (3) 2 122 8.0V

815064 PPDH Tiếng Việt 3 2 122 8.0V

815068 PPDH Tự nhiên - Xã hội 2 2 122 8.0V

815075 PPDH Âm nhạc 2 122 V V

Page 87: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 2

815078 PPDH Mỹ thuật 2 122 7.0V

815101 Giáo dục kỹ năng sống cho HSTH 3 131 0.0V

815102 Giới thiệu Danh nhân văn hóa cho HSTH 2 131 V V

815107 Phát triển NN cho HSTH trên bình diện trường từ vựng 2 131 V V

863009 Phương pháp nghiên cứu KHGD 2 122 2.0V

863011 Quản lý HCNN & QL Ngành GD-ĐT (GDTH) 2 131 V V

863014 Thực tập sư phạm 2 6 132 V

866003 Tiếng Anh (3) 3 121 6.0 0.0

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

4 3110150020 LÊ THỊ HOÀNG DUNG DGT1104 138.0 3.02 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

5 3110150028 VŨ THỊ KIỀU DƯƠNG DGT1103 136.0 1.94 815074 Âm nhạc 2 2 111 V V

815077 Mỹ thuật 2 2

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

6 3110150066 NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG DGT1104 140.0 2.52 Giáo dục Quốc phòng - an ninh

7 3110150087 VY HOÀI LOAN DGT1103 105.0 1.73 815023 K/tra đ/giá k/quả g/dục ở tiểu học 2 131 3.0V

815057 Phương pháp dạy học Toán ở Tiểu học (3) 2 122 8.0V

815067 PPDH Tự nhiên - xã hội 1 2 131 7.0V

815068 PPDH Tự nhiên - Xã hội 2 2 132 V V

815071 PPDH Thể dục 2 131 V V

815074 Âm nhạc 2 2 111 V V

815078 PPDH Mỹ thuật 2 122 V V

815091 Thực hành sư phạm 2 1 121 1.0

815101 Giáo dục kỹ năng sống cho HSTH 3 131 3.0V

815102 Giới thiệu Danh nhân văn hóa cho HSTH 2 131 7.0V

815107 Phát triển NN cho HSTH trên bình diện trường từ vựng 2 131 V V

863011 Quản lý HCNN & QL Ngành GD-ĐT (GDTH) 2 131 5.0V

866002 Tiếng Anh (2) 2 122 4.0 3.0

866003 Tiếng Anh (3) 3 131 V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

8 3110150098 LƯU KIM MỸ DGT1102 133.0 2.26 815069 Thủ công – Kỹ thuật 2 132 5.0 2.0

815071 PPDH Thể dục 2 131 5.0 2.0

815074 Âm nhạc 2 2 111 V V

815076 Mỹ thuật 1 2 111 V V

815077 Mỹ thuật 2 2 112 V V

9 3110150102 LÊ THỊ BÍCH NGÂN DGT1104 142.0 2.87 Giáo dục Quốc phòng - an ninh

Page 88: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 3

10 3110150128 ĐẶNG HÀ PHƯƠNG DGT1103 136.0 2.40 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

11 3110150157 PHẠM THỊ NGỌC THU DGT1106 138.0 2.42 863009 Phương pháp nghiên cứu KHGD 2 122 9.0 0.0

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

12 3110150185 ĐOÀN THỊ LY LY TRÂM DGT1102 123.0 2.38 815023 K/tra đ/giá k/quả g/dục ở tiểu học 2

815056 Phương pháp dạy học Toán 2 3 121 7.0 1.0

815067 PPDH Tự nhiên - xã hội 1 2

815068 PPDH Tự nhiên - Xã hội 2 2

815107 Phát triển NN cho HSTH trên bình diện trường từ vựng 2 131 V V

863009 Phương pháp nghiên cứu KHGD 2 122 2.0V

863014 Thực tập sư phạm 2 6

Chứng Chỉ Thể Dục

13 3110150194 THỀM VIỆT TRINH DGT1104 124.0 2.85 863014 Thực tập sư phạm 2 6

14 3110150198 LÊ HOÀNG PHƯƠNG TRÚC DGT1102 140.0 2.43 863009 Phương pháp nghiên cứu KHGD 2 122 8.0 0.0

15 3110150205 NGUYỄN THANH TUYỀN DGT1103 139.0 2.40 Giáo dục Quốc phòng - an ninh

16 3110150215 NGUYỄN THÙY PHƯƠNG UYÊN DGT1101 142.0 2.39 Giáo dục Quốc phòng - an ninh

17 3110150227 NGUYỄN THỊ THANH XUÂN DGT1105 88.0 2.05 815023 K/tra đ/giá k/quả g/dục ở tiểu học 2 131 7.0V

815057 Phương pháp dạy học Toán ở Tiểu học (3) 2 122 V V

815064 PPDH Tiếng Việt 3 2 122 8.0V

815068 PPDH Tự nhiên - Xã hội 2 2 122 V V

815071 PPDH Thể dục 2 131 7.0V

815075 PPDH Âm nhạc 2 122 V V

815078 PPDH Mỹ thuật 2 122 V V

815093 Thực hành sư phạm 4 1 122 V

815101 Giáo dục kỹ năng sống cho HSTH 3 131 9.0V

815102 Giới thiệu Danh nhân văn hóa cho HSTH 2 131 9.0V

815107 Phát triển NN cho HSTH trên bình diện trường từ vựng 2 131 7.0V

861003 Đường lối cách mạng của ĐCS VN 3 131 6.0V

863009 Phương pháp nghiên cứu KHGD 2 131 8.0V

863011 Quản lý HCNN & QL Ngành GD-ĐT (GDTH) 2 131 7.0V

863013 Công tác đội TNTP HCM 1

863014 Thực tập sư phạm 2 6 132 V

865002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2 122 7.0V

866003 Tiếng Anh (3) 3 122 V V

Chứng Chỉ Thể Dục

Page 89: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 10 đến 10 TC

0101. 815099 Khóa luận tốt nghiệp (DGT) 10

0102. 815079 Từ Hán Việt 2

815087 B/dưỡng n/lực cảm thụ VH cho HS tiểu học 2

815110 PP bồi dưỡng học sinh có năng khiếu Tiếng Việt 2

815111 PP bồi dưỡng học sinh có năng khiếu Toán 2

815112 Cơ sở đại số ở tiểu học 2

815113 Cơ sở hình học ở tiểu học 2

TP.HCM, Ngày 26 tháng 07 năm 2014TL. HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Mỵ Giang Sơn

Page 90: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

UBND TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Mẫu In D7080B1_LT_SGU

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 13-14

Hệ ĐH chính quy (tín chỉ) - Ngành Kế toán - K.10 (TNDKE110)Đợt xét công nhận tốt nghiệp ngày 23/07/2014

Số tín chỉ tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 133

Điểm trung bình tích lũy tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 1

1 3109320098 PHẠM NỮ KIỀU LAM DKE1101 118.0 2.94 832009 Hệ thống thông tin kế toán 3 3 122 0.0V

832060 P/tích b/cáo tài chính doanh nghiệp 3 122 0.0V

832098 Thực tập tốt nghiệp (KE) 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Chứng Chỉ Thể Dục

2 3109320241 PHAN THỊ MỘNG TIỀN DKE1101 131.0 2.09 832051 Kế toán tài chính 2 4 111 5.0 1.0

832109 Hệ thống thông tin kế toán 1 2

867001 Nguyên lý thống kê kinh tế 3

867002 Nguyên lý kế toán 3 101 5.0 3.0

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

3 3110320008 NGUYỄN TUẤN ANH DKE1106 111.0 1.83 832009 Hệ thống thông tin kế toán 3 3

832025 AV chuyên ngành kế toán 3 131 V V

832051 Kế toán tài chính 2 4 122 5.0V

832056 Kiểm toán báo cáo tài chính 3 132 4.0 1.0

832098 Thực tập tốt nghiệp (KE) 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Chứng Chỉ Thể Dục

4 3110320030 HỒ NGHĨA CƯỜNG DKE1104 132.0 2.16 832051 Kế toán tài chính 2 4 112 5.0 3.0

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

5 3110320035 NGUYỄN TRẦN DĨNH DKE1102 133.0 3.13 832009 Hệ thống thông tin kế toán 3 3

832098 Thực tập tốt nghiệp (KE) 5

6 3110320038 PHAN THỊ DUNG DKE1105 132.0 2.57 832051 Kế toán tài chính 2 4 112 7.0 1.0

7 3110320048 NGUYỄN NGỌC ĐÀO DKE1106 132.0 2.15 832051 Kế toán tài chính 2 4 131 6.0 2.0

8 3110320061 PHẠM THỊ THU HÀ DKE1104 131.0 2.82 832009 Hệ thống thông tin kế toán 3 3

832098 Thực tập tốt nghiệp (KE) 5

9 3110320120 LÂM THỊ BẠCH LÊ DKE1103 138.0 2.43 Giáo dục Quốc phòng - an ninh

10 3110320139 PHAN THỊ KHÁNH LY DKE1105 130.0 2.75 832009 Hệ thống thông tin kế toán 3 3

832098 Thực tập tốt nghiệp (KE) 5

11 3110320140 TRẦN LÊ TIỂU LY DKE1106 134.0 2.37

12 3110320152 NGUYỄN THỊ NGA DKE1101 133.0 2.65 832009 Hệ thống thông tin kế toán 3 3

832098 Thực tập tốt nghiệp (KE) 5

13 3110320161 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NGÂN DKE1103 119.0 2.07 832002 Toán cao cấp C1 3 111 7.0 1.0

Page 91: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 2

832005 Qui hoạch tuyến tính 2 132 4.0V

832020 Kinh tế vi mô 4 101 0.0 5.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Chứng Chỉ Thể Dục

14 3110320164 NGUYỄN KIM NGỌC DKE1105 128.0 1.57 832003 Toán cao cấp C2 3 102 6.0 2.0

832009 Hệ thống thông tin kế toán 3 3

832098 Thực tập tốt nghiệp (KE) 5

15 3110320168 TRƯƠNG THÚY NGỌC DKE1101 130.0 2.94 832009 Hệ thống thông tin kế toán 3 3

832098 Thực tập tốt nghiệp (KE) 5

16 3110320178 NGUYỄN THỊ YẾN NHI DKE1102 133.0 2.49 832009 Hệ thống thông tin kế toán 3 3

17 3110320189 NGUYỄN THỊ VÂN OANH DKE1105 133.0 2.29 832009 Hệ thống thông tin kế toán 3 3

18 3110320216 PHẠM PHÚC TÂN DKE1102 124.0 2.12 832002 Toán cao cấp C1 3 111 5.0 2.0

832009 Hệ thống thông tin kế toán 3 3

832061 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 3 122 6.0 2.0

832098 Thực tập tốt nghiệp (KE) 5

19 3110320286 DƯƠNG XUÂN ANH TUẤN DKE1106 116.0 1.70 832003 Toán cao cấp C2 3 102 6.0 1.0

832005 Qui hoạch tuyến tính 2 111 8.0 1.0

832051 Kế toán tài chính 2 4 122 6.0 2.0

832054 Kế toán quản trị 4 122 6.0 2.0

832056 Kiểm toán báo cáo tài chính 3 131 7.0 0.0

832061 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 3 112 8.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 2 đến 2 TC

0101. 832010 TLH quản trị kinh doanh 2

832011 Đạo đức trong kinh doanh 2

832012 Giao tiếp trong kinh doanh 2

832101 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

832102 Kỹ thuật soạn thảo văn bản 2

Nhóm TC 2: Từ 2 đến 2 TC

0201. 832030 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2

832031 Địa lý kinh tế Việt Nam 2

832032 Quản trị văn phòng căn bản 2

832067 Nguyên lý bảo hiểm 2

832115 Tuyển dụng và đào tạo 2

Nhóm TC 3: Từ 3 đến 3 TC

Page 92: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

0301. 832059 Tài chính doanh nghiệp 2 3

832111 Kế toán hành chính sự nghiệp 3

832112 Kế toán ngân hàng thương mại 3

Nhóm TC 4: Từ 7 đến 7 TC

0401. 832199 Khóa luận tốt nghiệp (DKE) 7

0402. 832057 Kế toán Mỹ 3

832110 Chuẩn mực kế toán 3

832116 Thực hành khai báo thuế 2

832117 Kiểm toán hoạt động 3

832118 Phân tích báo cáo tài chính ngân hàng thương mại 2

832119 Phân tích báo cáo tài chính đơn vị hành chính sự nghiệp 2

Nhóm TC 5: Từ 3 đến 3 TC

0501. 832033 Thị trường tài chính 3

832034 Phân tích và đầu tư tài chính 3

832065 Thanh toán quốc tế 3

TP.HCM, Ngày 26 tháng 07 năm 2014TL. HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Mỵ Giang Sơn

Page 93: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

UBND TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Mẫu In D7080B1_LT_SGU

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 13-14

Hệ ĐH CQ (tín chỉ) - Ngành Khoa học môi trường - K.10 (TNDKM110)Đợt xét công nhận tốt nghiệp ngày 23/07/2014

Số tín chỉ tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 138

Điểm trung bình tích lũy tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 1

1 3110340033 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH DKM1101 135.0 2.93 834015 Thực tập tốt nghiệp 3

2 3110340086 HỒ THANH ME DKM1102 17.0 2.53 834006 Đ/số tuyến tính & H/học giải tích 2

834007 Giải tích 2 2

834008 Vật lý đại cương 2 2

834009 Thực hành vật lý đại cương 1

834010 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

834011 Thực hành phân tích môi trường 1

834012 Tiếng Anh chuyên ngành 1 2

834013 Tiếng Anh chuyên ngành 2 2

834015 Thực tập tốt nghiệp 3

834024 Hóa học phân tích 2

834025 Thực hành hoá học phân tích 1

834026 Hoá lí 3

834027 Đa dạng sinh học 2

834028 Sinh thái học đại cương 2

834040 Khoa học môi trường đại cương 2

834042 Hóa môi trường 3

834043 Công nghệ môi trường 3

834044 Phân tích môi trường 2

834045 Đánh giá tác động môi trường 2

834046 Quản lí môi trường 2

834047 Độc học môi trường 2

834048 Tin học ứng dụng trong môi trường 2

834049 Luật và chính sách môi trường 2

834051 Sinh hóa môi trường 2

834052 Địa chất môi trường 2

834053 Bản đồ học và h/thg thông tin ĐL (GIS) 3

834054 Vi sinh môi trường 2

834055 Thực hành vi sinh môi trường 1

834056 Thực tế chuyên môn 1 1

834059 Kinh tế môi trường 2

834063 Quản lý tài nguyên nước 3

834064 Quản lý tài nguyên đất 2

Page 94: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 2

834067 Quản lý môi trường biển và đới bờ 2

834070 Thực tế chuyên môn 2 1

834071 Quan trắc môi trường 2

834086 Sinh vật chỉ thị môi trường 2

834103 Công nghệ xử lý khí thải 2

834104 Tiếng Anh chuyên ngành 3 3

834105 Công nghệ xử lý nước thải 2

834106 Công nghệ sinh học môi trường 2

861001 Những ng/lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5

861002 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

861003 Đường lối cách mạng của ĐCS VN 3

866001 Tiếng Anh (1) 2

866002 Tiếng Anh (2) 2

866003 Tiếng Anh (3) 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

3 3110340105 NGUYỄN PHƯỚC QUÝ NHỰT DKM1101 134.0 2.47 834009 Thực hành vật lý đại cương 1 102 0.0V

834053 Bản đồ học và h/thg thông tin ĐL (GIS) 3

4 3110340178 LÊ MINH VƯƠNG DKM1102 133.0 3.00 834047 Độc học môi trường 2

834104 Tiếng Anh chuyên ngành 3 3 131 6.0V

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 2 đến 2 TC

0101. 863001 Tâm lý học đại cương 2

865001 Tiếng Việt thực hành 2

865002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

865006 Pháp luật đại cương 2

Nhóm TC 2: Từ 7 đến 7 TC

0201. 834036 Sinh thái rừng 2

834060 Sức khoẻ và môi trường 2

834062 Quản lý môi trường khu công nghiệp 3

834065 Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại 3

834075 Xử lý chất thải rắn và chất thải nguy hại 3

834077 Kiểm soát không khí và tiếng ồn 2

834078 Xử lý ô nhiễm đất 2

834088 Năng lượng sạch 2

834091 Tai biến môi trường 2

834107 Hệ sinh thái đất ngập nước (Wetland) 2

Nhóm TC 3: Từ 4 đến 4 TC

0301. 834072 Sản xuất sạch hơn 2

Page 95: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

834081 Nông nghiệp sạch 2

834082 GIS ứng dụng 2

834089 Du lịch sinh thái 2

834090 Dân số và sự phát triển bền vững 2

834095 Quản lý môi trường nuôi trồng thủy sản 2

Nhóm TC 4: Từ 10 đến 10 TC

0401. 834099 Khóa luận tốt nghiệp (DKM) 10

0402. 834069 Đánh giá rủi ro môi trường 2

834085 Tài nguyên khoáng sản và môi trường 2

834087 Truyền thông môi trường 2

834097 Biến đổi khí hậu 2

834109 Qui hoạch môi trường 2

TP.HCM, Ngày 26 tháng 07 năm 2014TL. HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Mỵ Giang Sơn

Page 96: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

UBND TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Mẫu In D7080B1_LT_SGU

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 13-14

Hệ ĐH chính quy (tín chỉ) - Ngành SP Vật lí - K.10 (TNDLI110)Đợt xét công nhận tốt nghiệp ngày 23/07/2014

Số tín chỉ tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 137

Điểm trung bình tích lũy tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 1

1 3110020004 NGUYỄN VĂN BÌNH DLI1101 102.0 1.47 802022 Điện và từ 4 102 5.0 1.0

802053 Điện động lực học 3 131 6.0V

802078 Phương trình Vật lí – Toán 2 131 1.0V

802125 Thực hành sư phạm THPT 4 1 131 3.0

863012 Quản lý HCNN & QL Ngành GD-ĐT (THPT) 2 131 5.0V

863014 Thực tập sư phạm 2 6

866002 Tiếng Anh (2) 2 121 4.0 3.0

866003 Tiếng Anh (3) 3 122 3.0 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Chứng Chỉ Thể Dục

2 3110020009 NGUYỄN CÔNG HIẾU DLI1101 112.0 1.75 802001 Đại số 2 101 6.0 1.0

802002 Giải tích 1 3 101 2.0 3.0

802003 Giải tích 2 3 102 5.0 3.0

802022 Điện và từ 4 102 5.0 2.0

802053 Điện động lực học 3 131 8.0 2.0

802057 Kĩ thuật điện 3 112 0.0 3.0

802125 Thực hành sư phạm THPT 4 1

866003 Tiếng Anh (3) 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

3 3110020010 VÕ TRUNG HIẾU DLI1101 108.0 1.89 802003 Giải tích 2 3 102 6.0 3.0

802053 Điện động lực học 3 131 8.0V

802078 Phương trình Vật lí – Toán 2 131 8.0V

863014 Thực tập sư phạm 2 6 132 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Chứng Chỉ Thể Dục

Page 97: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 2: Từ 9 đến 9 TC

0201. 802058 Điện tử học đại cương 3

802115 Vật liệu từ 2

802116 Lịch sử vật lí 2

802117 Vật lí laser và ứng dụng 3

802118 Khoa học vật liệu và công nghệ nano 3

802119 Thí nghiệm quang học và quang phổ 2

802120 Hướng dẫn làm đồ dùng dạy học vật lý 2

802121 Tiếng anh chuyên ngành Vật lí 3

Nhóm TC 3: Từ 10 đến 10 TC

0301. 802099 Khóa luận tốt nghiệp (DLI) 10

0302. 802126 Lý luận dạy học vật lí hiện đại 2

802128 Chuyên đề vật lí lý thuyết 3

802129 Vật lý bán dẫn siêu dẫn 3

802134 Vật lý hiện đại 2

802135 Thiên văn học đại cương 3

Nhóm TC 4: Từ 2 đến 2 TC

0401. 802026 Thí nghiệm vật lý đại cương 3

0402. 802104 Thí nghiệm vật lí đại cương 1 1

802105 Thí nghiệm vật lí đại cương 2 1

TP.HCM, Ngày 26 tháng 07 năm 2014TL. HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Mỵ Giang Sơn

Page 98: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

UBND TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Mẫu In D7080B1_LT_SGU

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 13-14

Hệ ĐH chính quy (tín chỉ) - Ngành Luật (Luật HC) - K.10 (TNDLU10H)Đợt xét công nhận tốt nghiệp ngày 23/07/2014

Số tín chỉ tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 141

Điểm trung bình tích lũy tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 1

1 3109430046 TRẦN QUANG NGHĨA DLU1101 133.0 2.27 843002 Toán cao cấp 2 092 2.0V

843055 Luật Tố tụng hành chính 3

843069 Lý luận chung về nhà nước và pháp luật 4

843071 Kinh tế học 3

843101 Luật tố tụng dân sự 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

2 3110430008 NGUYỄN THỊ THANH BÍCH DLU1101 138.0 2.25 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

3 3110430017 TRẦN ĐỨC DINH DLU1105 144.0 2.16 Nhóm bắt buộc tự chọn 4

4 3110430020 PHAN ĐÌNH DŨNG DLU1103 118.0 1.67 843002 Toán cao cấp 2 111 7.0 2.0

843037 Luật Hôn nhân và gia đình 2 131 6.0 2.0

843055 Luật Tố tụng hành chính 3 122 4.0 3.0

843057 Pháp luật về khiếu nại và tố cáo 3 132 6.0V

843098 Thực tập tốt nghiệp (DLU) 5 132 V

843107 Pháp luật về tổ chức, hoạt động của bộ máy nhà nước 3 132 V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Chứng Chỉ Thể Dục

5 3110430021 NGUYỄN PHƯỚC ĐẠT DLU1104 138.0 2.75 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

6 3110430027 ĐINH THỊ HÀ DLU1104 138.0 2.78 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

7 3110430028 LÊ THỊ MỸ HẠNH DLU1105 138.0 2.66 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

8 3110430031 NGUYỄN THỊ HẰNG DLU1103 138.0 2.88 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

9 3110430032 TRẦN THỊ PHƯỢNG HẰNG DLU1104 140.0 2.95 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

10 3110430054 VŨ THỊ HƯƠNG DLU1105 139.0 2.14 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

843107 Pháp luật về tổ chức, hoạt động của bộ máy nhà nước 3 132 V 5.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

11 3110430058 NGUYỄN CÔNG KHANH DLU1104 138.0 2.63 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

12 3110430078 TRẦN THỊ MAI DLU1105 140.0 2.79 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

13 3110430082 HOÀNG THỊ NGA DLU1103 140.0 2.85 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

14 3110430087 ĐẶNG THỊ BÍCH NGỌC DLU1103 138.0 2.96 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

15 3110430103 ĐOÀN MINH PHÚC DLU1104 143.0 2.62 Chứng Chỉ Thể Dục

16 3110430121 BÙI THỊ SÁNG DLU1105 138.0 2.61 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

17 3110430126 BÙI MINH TÂN DLU1104 138.0 2.17 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

Page 99: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 2

18 3110430128 HÀ THUẬN THÀNH DLU1101 120.0 1.91 843042 Pháp luật về Môi trường 2

843055 Luật Tố tụng hành chính 3

843098 Thực tập tốt nghiệp (DLU) 5

843101 Luật tố tụng dân sự 4

861002 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 122 4.0V

865001 Tiếng Việt thực hành 2

866003 Tiếng Anh (3) 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

19 3110430135 VÕ MINH THẾ DLU1103 138.0 2.80 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

20 3110430137 NGUYỄN HOÀNG THIỆN DLU1105 138.0 2.13 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

21 3110430139 VŨ QUỐC THÔNG DLU1101 138.0 2.78 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

22 3110430142 LÊ THỊ LƯU THỦY DLU1103 138.0 2.72 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

23 3110430145 TRẦN T NGUYÊN DIỆP THÚY DLU1104 138.0 2.35 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

24 3110430146 TRỊNH THANH THÚY DLU1105 138.0 2.68 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

25 3110430154 NGUYỄN THỊ NGỌC TRANG DLU1102 138.0 2.83 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

26 3110430157 PHẠM THỊ MAI TRANG DLU1105 138.0 2.32 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

27 3110430165 ĐINH NHẬT TRƯỜNG DLU1105 138.0 2.92 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

28 3110430170 NGUYỄN THỊ MỘNG TUYẾN DLU1104 138.0 2.91 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

29 3110430183 ĐINH NGỌC YẾN DLU1102 138.0 2.87 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

30 3110430185 BÙI NHẬT MINH DLU1104 133.0 1.94 843055 Luật Tố tụng hành chính 3 112 2.0 5.0

Chứng Chỉ Thể Dục

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 5 đến 5 TC

0101. 843099 Khóa luận tốt nghiệp (DLU) 5

0102. 843112 Thực hiện nghĩa vụ hợp đồng dân sự 3

843113 Kỹ năng tư vấn hợp đồng trong lĩnh vực lao động 3

843114 Pháp luật về quản lý hành chính nhà nước 2

843115 Kỹ năng giải quyết khiếu nại, tố cáo trong lĩnh vực hành chính 2

Nhóm TC 2: Từ 4 đến 4 TC

0201. 843004 Xã hội học đại cương 2

843006 Con người và môi trường 2

843024 Quản trị học đại cương 2

863001 Tâm lý học đại cương 2

865002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

Nhóm TC 3: Từ 6 đến 6 TC

0301. 843023 Luật dân sự La Mã 1

843027 Luật học so sánh 2

843046 Pháp luật về ASEAN 2

Page 100: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

843049 Pháp luật về An sinh xã hội 2

843050 Pháp luật về luật sư 2

843051 Luật Hiến pháp nước ngoài 2

843052 Pháp luật về Thi hành án 2

843106 Kỹ năng tư vấn pháp luật 2

Nhóm TC 4: Từ 8 đến 8 TC

0401. 843063 Pháp luật về trách nhiệm bồi thường Nhà nước 2

843064 Kỹ năng điều hành công sở 2

843065 Pháp luật về văn thư lưu trữ 2

843067 Pháp luật về Thanh tra 2

843068 Pháp luật về quản lý hộ tịch, hộ khẩu 2

843108 Pháp luật về quản lý đô thị 2

843109 Pháp luật về quản lý nông nghiệp, nông thôn 2

843110 Pháp luật về thủ tục hành chính 2

843111 Kỹ năng thẩm định, kiểm tra văn bản quy phạm pháp luật 2

TP.HCM, Ngày 26 tháng 07 năm 2014TL. HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Mỵ Giang Sơn

Page 101: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

UBND TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Mẫu In D7080B1_LT_SGU

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 13-14

Hệ ĐH chính quy (tín chỉ) - Ngành Luật (KD) - K.10 (TNDLU10K)Đợt xét công nhận tốt nghiệp ngày 23/07/2014

Số tín chỉ tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 141

Điểm trung bình tích lũy tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 1

1 3109450050 ĐINH PHƯƠNG THẢO DLU1101 128.0 2.30 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

843069 Lý luận chung về nhà nước và pháp luật 4

843070 Luật Hiến pháp 3

843071 Kinh tế học 3

843101 Luật tố tụng dân sự 4

843103 Luật Thương mại 2 2

843104 Luật Thương mại 3 2

845061 Pháp luật về kế toán, kiểm toán 2

845101 Pháp luật về đầu tư 2

845102 Pháp luật về cạnh tranh 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

2 3110430004 TRẦN DUY ANH DLU1103 138.0 2.74 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

3 3110430005 VÕ HOÀNG NGỌC ANH DLU1104 133.0 2.95 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

4 3110430009 PHAN THỊ HỒNG BÍCH DLU1102 138.0 2.87 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

5 3110430011 TRẦN THỊ THANH BÌNH DLU1104 140.0 2.86 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

6 3110430013 ĐOÀN THỊ MINH CHINH DLU1101 138.0 2.84 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

7 3110430018 PHẠM THỊ DUNG DLU1101 138.0 2.80 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

8 3110430022 NGUYỄN ANH ĐỊNH DLU1105 138.0 2.94 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

9 3110430024 NGUYỄN VĂN ĐỨC DLU1101 133.0 3.05 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

10 3110430025 LÊ THỊ GIANG DLU1102 138.0 2.70 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

11 3110430029 LÊ MINH HẰNG DLU1101 116.0 2.24 843034 Luật Tố tụng hình sự 3

843055 Luật Tố tụng hành chính 3

843098 Thực tập tốt nghiệp (DLU) 5

843101 Luật tố tụng dân sự 4

845053 Pháp luật kinh doanh chứng khoán 2

845055 Pháp luật kinh doanh bất động sản 2

845102 Pháp luật về cạnh tranh 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Page 102: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 2

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

12 3110430034 HOÀNG THỊ HIỀN DLU1101 138.0 2.61 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

Chứng Chỉ Thể Dục

13 3110430042 NGUYỄN THỊ NINH HÒA DLU1103 136.0 2.90 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

14 3110430045 PHẠM THỊ ÁNH HỒNG DLU1101 138.0 2.96 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

15 3110430050 LÊ THỊ TRANG HUYỀN DLU1101 138.0 2.79 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

16 3110430055 NGUYỄN THỊ HƯỜNG DLU1101 138.0 2.47 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

17 3110430059 NGUYỄN PHẠM VĨNH KHOA DLU1105 138.0 2.78 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

18 3110430060 PHAN THỊ KIM KHOA DLU1101 138.0 2.46 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

19 3110430061 NGUYỄN LAM DLU1102 138.0 2.61 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

20 3110430065 TRẦN THỊ LÊ DLU1104 138.0 2.58 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

21 3110430068 CHÂU THỊ KHÁNH LINH DLU1102 138.0 2.72 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

Chứng Chỉ Thể Dục

22 3110430070 NGUYỄN VŨ DIỆU LINH DLU1104 110.0 2.22 843037 Luật Hôn nhân và gia đình 2

843055 Luật Tố tụng hành chính 3

843098 Thực tập tốt nghiệp (DLU) 5

843101 Luật tố tụng dân sự 4

845050 Tiếng Anh chuyên ngành Kinh doanh 1 2 132 5.0 1.0

845051 Tiếng Anh chuyên ngành Kinh doanh 2 2

845053 Pháp luật kinh doanh chứng khoán 2

845055 Pháp luật kinh doanh bất động sản 2

845102 Pháp luật về cạnh tranh 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

23 3110430073 NGUYỄN THỊ KIM LOA DLU1101 138.0 2.71 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

24 3110430086 PHẠM THỊ NGA DLU1102 138.0 2.84 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

25 3110430089 VÕ THANH NHÃ DLU1105 138.0 2.37 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

26 3110430091 NGUYỄN THỤY THÚY NHI DLU1102 140.0 2.64 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

27 3110430092 NGUYỄN THỊ HỒNG NHIÊN DLU1103 138.0 2.75 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

28 3110430094 NGUYỄN THỊ NHUNG DLU1105 138.0 2.87 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

29 3110430095 HỒ HUỲNH HƯƠNG NHƯ DLU1101 138.0 2.59 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

30 3110430096 VÕ THỊ QUỲNH NHƯ DLU1102 138.0 2.63 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

31 3110430098 TRẦN XUÂN NHỰT DLU1104 142.0 2.51 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

32 3110430099 TRẦN THỊ THU OANH DLU1105 138.0 2.74 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

Page 103: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 3

33 3110430101 ĐÀO XUÂN PHÚ DLU1102 138.0 2.77 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

34 3110430114 NGUYỄN TRỊNH QUỐC DLU1105 138.0 2.60 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

35 3110430117 LỮ THỊ NHƯ QUỲNH DLU1103 138.0 2.86 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

36 3110430123 NGUYỄN HỮU SÔNG DLU1102 140.0 2.68 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

37 3110430127 TRẦN MINH THANH DLU1105 136.0 2.40 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

845102 Pháp luật về cạnh tranh 2

38 3110430133 NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM DLU1101 138.0 2.72 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

39 3110430134 TRƯƠNG MINH THẮNG DLU1102 136.0 2.33 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

845051 Tiếng Anh chuyên ngành Kinh doanh 2 2 131 3.0 4.0

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

40 3110430141 LÊ THỊ THỦY DLU1102 138.0 2.53 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

41 3110430148 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN DLU1102 138.0 2.52 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

42 3110430152 HOÀNG THỊ HUYỀN TRANG DLU1105 140.0 2.43 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

43 3110430153 NGUYỄN MINH TRANG DLU1101 138.0 2.96 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

44 3110430161 ĐOÀN THỊ MAI TRINH DLU1102 138.0 3.13 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

45 3110430166 NGUYỄN VĂN TUẤN DLU1101 127.0 2.07 843101 Luật tố tụng dân sự 4

845053 Pháp luật kinh doanh chứng khoán 2

845055 Pháp luật kinh doanh bất động sản 2

845102 Pháp luật về cạnh tranh 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

46 3110430182 NGUYỄN MỸ XUÂN DLU1101 138.0 2.89 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 5 đến 5 TC

0101. 843099 Khóa luận tốt nghiệp (DLU) 5

0102. 843112 Thực hiện nghĩa vụ hợp đồng dân sự 3

843113 Kỹ năng tư vấn hợp đồng trong lĩnh vực lao động 3

845104 Chủ thể kinh doanh 2

845105 Kỹ năng tư vấn đấu thầu trong kinh doanh 2

Nhóm TC 2: Từ 4 đến 4 TC

0201. 843004 Xã hội học đại cương 2

843006 Con người và môi trường 2

843024 Quản trị học đại cương 2

863001 Tâm lý học đại cương 2

865002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

Nhóm TC 3: Từ 6 đến 6 TC

0301. 843023 Luật dân sự La Mã 1

843027 Luật học so sánh 2

843046 Pháp luật về ASEAN 2

Page 104: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

843049 Pháp luật về An sinh xã hội 2

843050 Pháp luật về luật sư 2

843051 Luật Hiến pháp nước ngoài 2

843052 Pháp luật về Thi hành án 2

843106 Kỹ năng tư vấn pháp luật 2

Nhóm TC 4: Từ 8 đến 8 TC

0401. 845057 Pháp luật về đầu tư xây dựng 2

845058 Pháp luật về giao dịch điện tử 2

845059 Kỹ năng lập, thực hiện và quản lý dự án đầu tư 2

845060 Kỹ năng đàm phán, ký kết hợp đồng 2

845062 Kỹ năng tư vấn pháp luật Thuế 2

845063 Kỹ năng quản trị doanh nghiệp 2

845064 Kỹ năng giải quyết tranh chấp trong kinh doanh 2

845065 Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh 2

845103 Luật đấu thầu 2

TP.HCM, Ngày 26 tháng 07 năm 2014TL. HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Mỵ Giang Sơn

Page 105: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

UBND TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Mẫu In D7080B1_LT_SGU

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 13-14

Hệ ĐH chính quy (tín chỉ) - Ngành Luật (TMQT) - K.10 (TNDLU10M)Đợt xét công nhận tốt nghiệp ngày 23/07/2014

Số tín chỉ tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 141

Điểm trung bình tích lũy tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 1

1 3110430003 NGUYỄN HOÀNG ANH DLU1102 136.0 2.38 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

2 3110430012 PHẠM T PHƯƠNG HỒNG CẨM DLU1105 134.0 2.71 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

3 3110430014 TỪ VĨ CƯỜNG DLU1102 133.0 2.93 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

4 3110430019 TRẦN THỊ THÙY DUNG DLU1102 133.0 2.99 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

5 3110430026 MAI THỊ HÀ GIANG DLU1103 134.0 2.74 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

6 3110430030 LÊ THỊ THÚY HẰNG DLU1102 136.0 2.57 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

7 3110430033 TRÌNH THỊ HẰNG DLU1105 136.0 2.64 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

8 3110430035 NGUYỄN THỊ THU HIỀN DLU1102 133.0 2.90 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

9 3110430037 TRẦN THỊ THANH HIỀN DLU1104 136.0 2.49 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

10 3110430038 NGUYỄN HỮU HIẾU DLU1105 136.0 2.57 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

11 3110430040 LÊ THỊ TUYẾT HOA DLU1101 136.0 2.94 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

12 3110430041 NGUYỄN THỊ MỸ HOA DLU1102 133.0 2.97 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

13 3110430044 TRẦN THỊ HỒNG HOÀNG DLU1105 136.0 2.99 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

14 3110430047 TRẦN THỊ THANH KIM HUỆ DLU1103 142.0 2.51 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

15 3110430048 NGUYỄN ĐỨC HÙNG DLU1104 136.0 2.75 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

16 3110430049 LÊ THỊ BÍCH HUYỀN DLU1105 138.0 2.86 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

Page 106: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

17 3110430051 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN DLU1102 136.0 2.74 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

18 3110430053 LÊ THỊ THU HƯƠNG DLU1104 136.0 2.88 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

19 3110430062 HÀ THỊ LAN DLU1103 133.0 3.35 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

20 3110430066 NGÔ THỊ LỆ DLU1105 136.0 2.97 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

21 3110430069 NGUYỄN THỊ THÙY LINH DLU1103 136.0 2.58 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

22 3110430072 TẠ CẨM LINH DLU1105 126.0 2.56 843098 Thực tập tốt nghiệp (DLU) 5

844055 Pháp luật về xuất khẩu, nhập khẩu 2

844064 Pháp luật về hải quan 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

23 3110430074 NGUYỄN ĐÌNH LUẬN DLU1102 139.0 2.49 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

24 3110430079 NGUYỄN PHƯƠNG MINH DLU1101 138.0 2.64 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

25 3110430081 TÔ KIỀU MÝ DLU1102 124.0 2.40 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

843098 Thực tập tốt nghiệp (DLU) 5 132 V

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

26 3110430084 NGUYỄN THỊ HẰNG NGA DLU1105 136.0 2.85 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

27 3110430085 NGUYỄN THỊ THÚY NGA DLU1101 136.0 2.85 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

28 3110430088 ĐÀO THỊ NGUYỆT DLU1104 136.0 2.93 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

29 3110430104 NGUYỄN THỊ DIỄM PHÚC DLU1105 139.0 2.83 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

30 3110430106 NGUYỄN THÀNH PHỤC DLU1102 133.0 2.92 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

31 3110430107 HUỲNH DUY MỸ PHƯƠNG DLU1103 136.0 2.90 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

32 3110430108 PHẠM THỊ PHƯƠNG DLU1104 136.0 2.70 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

33 3110430112 PHẠM THỊ HÀ QUÍ DLU1103 139.0 2.67 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

34 3110430116 HOÀNG THANH TỐ QUYÊN DLU1102 136.0 2.73 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Page 107: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 3

35 3110430120 HUỲNH VĂN SANG DLU1104 136.0 2.35 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

36 3110430122 LÊ HOÀNG SEL DLU1101 136.0 2.81 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

37 3110430131 HOÀNG LÊ HỒNG THẮM DLU1104 137.0 2.69 844051 Tiếng Anh chuyên ngành Thương mại 2 2 131 4.0H

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

38 3110430136 HUỲNH THỊ DƯƠNG THIỆN DLU1104 136.0 3.12 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

39 3110430147 NGUYỄN THỊ THUYÊN DLU1101 136.0 3.14 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

40 3110430151 ĐINH THỊ TƠ DLU1104 136.0 2.50 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

41 3110430160 PHẠM THỊ MỸ TRÂN DLU1101 136.0 2.86 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

42 3110430164 NGUYỄN THỦY TRÚC DLU1104 136.0 3.06 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

43 3110430168 MAI NGUYỄN THANH TUYỀN DLU1102 136.0 3.00 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

44 3110430171 TRẦN THỊ TUYẾT DLU1105 136.0 2.85 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

45 3110430176 NGÔ THỊ VÂN DLU1105 138.0 2.64 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

46 3110430177 VŨ THÚY VÂN DLU1101 139.0 2.83 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

47 3110430178 NGUYỄN LÊ VI DLU1102 139.0 2.65 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

48 3110430179 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VI DLU1103 139.0 2.76 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

49 3110430180 NGUYỄN HÀ THANH VŨ DLU1104 136.0 2.53 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

50 3110430181 TRẦN HUYỀN VY DLU1105 136.0 2.52 843055 Luật Tố tụng hành chính 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

51 3110430184 ĐOÀN THỊ CẨM NHỚ DLU1103 139.0 2.68 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 5 đến 5 TC

0101. 843099 Khóa luận tốt nghiệp (DLU) 5

0102. 843112 Thực hiện nghĩa vụ hợp đồng dân sự 3

843113 Kỹ năng tư vấn hợp đồng trong lĩnh vực lao động 3

844103 Pháp luật giải quyết tranh chấp trong WTO 2

844104 Kỹ năng đàm phán, giao kết hợp đồng trong thương mại quốc tế 2

Nhóm TC 2: Từ 4 đến 4 TC

0201. 843004 Xã hội học đại cương 2

843006 Con người và môi trường 2

Page 108: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

843024 Quản trị học đại cương 2

863001 Tâm lý học đại cương 2

865002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

Nhóm TC 3: Từ 6 đến 6 TC

0301. 843023 Luật dân sự La Mã 1

843027 Luật học so sánh 2

843046 Pháp luật về ASEAN 2

843049 Pháp luật về An sinh xã hội 2

843050 Pháp luật về luật sư 2

843051 Luật Hiến pháp nước ngoài 2

843052 Pháp luật về Thi hành án 2

843106 Kỹ năng tư vấn pháp luật 2

Nhóm TC 4: Từ 8 đến 8 TC

0401. 844057 Pháp luật về chống bán phá giá của WTO và Việt Nam 2

844058 Hiệp định thương mại Việt Nam - Hoa Kỳ 2

844059 Hợp đồng thương mại quốc tế 2

844060 Pháp luật về vận chuyển, giao nhận và giám định hàng hóa 2

844061 Pháp luật về Đấu thầu quốc tế 2

844062 Kỹ năng giải quyết tranh chấp thương mại 2

844063 Luật cạnh tranh và chống độc quyền thương mại quốc tế 2

844065 Pháp luật về bảo vệ người tiêu dùng 2

844101 Luật sở hữu trí tuệ trong thương mại quốc tế 2

844102 Luật biển quốc tế 2

TP.HCM, Ngày 26 tháng 07 năm 2014TL. HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Mỵ Giang Sơn

Page 109: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

UBND TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Mẫu In D7080B1_LT_SGU

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 13-14

Hệ ĐH chính quy (tín chỉ) - Ngành SP Mĩ thuật - K.10 (TNDMI110)Đợt xét công nhận tốt nghiệp ngày 23/07/2014

Số tín chỉ tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 134

Điểm trung bình tích lũy tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 1

1 3110170012 LÊ NGỌC HÒA DMI1101 129.0 2.19 866002 Tiếng Anh (2) 2 121 3.0 3.0

866003 Tiếng Anh (3) 3 122 4.0 3.0

Chứng Chỉ Thể Dục

2 3110170020 TRẦN TƯỜNG NGÂN DMI1101 136.0 2.45 Giáo dục Quốc phòng - an ninh

3 3110170030 NGUYỄN THỊ THÙY DMI1101 132.0 2.97 817063 Trang trí ứng dụng 2 2 112 V

4 3110170034 TẠ THỊ TỐ UYÊN DMI1101 117.0 2.08 817001 Đường lối VH văn nghệ của ĐCSVN 2 122 0.0 6.0

817061 Hình họa 6 3 122 V V

817065 Sáng tác 2 3 122 V V

863009 Phương pháp nghiên cứu KHGD 2

865002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

866001 Tiếng Anh (1) 2 112 V V

866002 Tiếng Anh (2) 2 112 V V

866003 Tiếng Anh (3) 3 131 V V

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 10 đến 10 TC

0101. 817199 Khóa luận tốt nghiệp (DMI) 10

0102. 817072 TH ứD chuyên ngành M/thuật 2 2

817112 Hình họa 7 4

817113 Sáng tác chuyên đề tốt nghiệp 4

TP.HCM, Ngày 26 tháng 07 năm 2014TL. HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Mỵ Giang Sơn

Page 110: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

UBND TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Mẫu In D7080B1_LT_SGU

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 13-14

Hệ ĐH chính quy (tín chỉ) - Ngành Thanh nhạc - K.10 (TNDNA110)Đợt xét công nhận tốt nghiệp ngày 23/07/2014

Số tín chỉ tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 136

Điểm trung bình tích lũy tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 1

1 3110470001 NGÔ TRIỆU THANH AN DNA1101 139.0 2.76 866003 Tiếng Anh (3) 3 132 1.0 5.0

Chứng Chỉ Thể Dục

2 3110470002 TRẦN THÁI CHÂU DNA1101 11.0 0.49 816021 Lịch sử âm nhạc thế giới 1 3 102 8.0V

816025 Giới thiệu nhạc cụ 2 102 7.0V

816026 Nhập môn sáng tác 1 2

816027 Nhập môn sáng tác 2 2

816028 Múa 1 1

816030 Tin học âm nhạc 2

816031 Lí thuyết Âm nhạc cơ bản 2 2 102 1.0V

816032 Lịch sử âm nhạc thế giới 2 2

816040 Ký xướng âm 1A 1 101 V V

816041 Kí xướng âm 1B 1 102 V V

816045 Hát dân ca 2 1 102 0.0V

816050 Phân tích tác phẩm 1 2

816059 Ký Xướng âm 2A 1

816060 Ký Xướng âm 2B 1

816061 Ký Xướng âm 3A 1

816062 Ký Xướng âm 3B 1

816069 Chỉ huy hợp xướng 1 2

816070 Chỉ huy hợp xướng 2 1

816072 Hòa thanh 1 2

816073 Hòa thanh 2 2

816074 Phân tích tác phẩm 2 2

816079 Thực tế chuyên môn 2

816202 Thanh nhạc 1B 2 102 V V

816203 Thanh nhạc 2A 2

816204 Thanh nhạc 2B 2

816205 Thanh nhạc 3A 2

816206 Thanh nhạc 3B 2

816211 Nhạc cụ 1A 2 101 0.0V

816212 Nhạc cụ 1B 2 102 V V

816213 Nhạc cụ 2A 2

816214 Nhạc cụ 2B 2

Page 111: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 2

816215 Nhạc cụ 3A 2

816216 Nhạc cụ 3B 2

816234 Phối hợp xướng 2

816235 Dàn dựng chương trình nghệ thuật tổng hợp 2

847001 Lịch sử âm nhạc thế giới 3 2

847004 Lịch sử opera 2

847005 Kỹ thuật hóa trang 1 2

847006 Kỹ thuật hóa trang 2 2

847007 Kỹ thuật diễn viên 1 2

847008 Kỹ thuật diễn viên 2 2

847009 Kỹ thuật phát âm trong thanh nhạc 2

847011 Hình thể 2 1 102 5.0V

847012 Nghệ thuật nói trước công chúng 1 2

847013 Nghệ thuật nói trước công chúng 2 2

847016 Múa 2 1

847104 Kỹ thuật diễn viên 3 2

847106 Múa 3 1

847107 Múa 4 1

847202 Kỹ thuật hát hợp xướng 1B 2 102 1.0V

847203 Kỹ thuật hát hợp xướng 2A 2

847204 Kỹ thuật hát hợp xướng 2B 2

847205 Kỹ thuật hát hợp xướng 3A 2

847206 Kỹ thuật hát hợp xướng 3B 2

847211 Chỉ huy hợp xướng 3 2

861001 Những ng/lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5 102 5.0V

861002 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

861003 Đường lối cách mạng của ĐCS VN 3

865004 Mĩ học 2

866001 Tiếng Anh (1) 2

866002 Tiếng Anh (2) 2

866003 Tiếng Anh (3) 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

3 3110470008 VŨ HOÀNG HIỆP DNA1101 131.0 2.39 816216 Nhạc cụ 3B 2 122 V

865004 Mĩ học 2

866002 Tiếng Anh (2) 2

866003 Tiếng Anh (3) 3

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

Page 112: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 3

4 3110470010 NGUYỄN QUÝ LƯU DNA1101 121.0 2.41 816032 Lịch sử âm nhạc thế giới 2 2

816061 Ký Xướng âm 3A 1

816062 Ký Xướng âm 3B 1

816216 Nhạc cụ 3B 2 122 1.0

847005 Kỹ thuật hóa trang 1 2 111 V V

847006 Kỹ thuật hóa trang 2 2 112 V V

865004 Mĩ học 2

866001 Tiếng Anh (1) 2 131 5.0 3.0

866002 Tiếng Anh (2) 2 132 6.0 1.0

866003 Tiếng Anh (3) 3

Chứng Chỉ Thể Dục

5 3110470015 NGUYỄN TRUNG TRƯỞNG DNA1101 139.0 2.88 866003 Tiếng Anh (3) 3 132 2.0 5.0

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 8 đến 8 TC

0101. 847199 Khóa luận tốt nghiệp (DNA) 8

0102. 816092 Kiến thức âm nhạc tổng hợp 2

847014 Đọc tổng phổ 2

847212 Thanh nhạc chuyên ngành nâng cao 1 2

847213 Thanh nhạc CN nâng cao 2 2

TP.HCM, Ngày 26 tháng 07 năm 2014TL. HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Mỵ Giang Sơn

Page 113: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

UBND TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Mẫu In D7080B1_LT_SGU

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 13-14

Hệ ĐH chính quy (tín chỉ) - Ngành SP Âm nhạc - K.10 (TNDNH110)Đợt xét công nhận tốt nghiệp ngày 23/07/2014

Số tín chỉ tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 134

Điểm trung bình tích lũy tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 1

1 3109160009 NGUYỄN THỊ THANH LIÊM DNH1101 132.0 2.75 816104 Múa 3 1

816105 Múa 4 1

863009 Phương pháp nghiên cứu KHGD 2

863012 Quản lý HCNN & QL Ngành GD-ĐT (THPT) 2

866001 Tiếng Anh (1) 2 131 5.0 2.0

866003 Tiếng Anh (3) 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

2 3109160021 HUỲNH THỊ MINH TÂN DNH1101 84.0 1.95 816074 Phân tích tác phẩm 2 2 122 3.0V

816203 Thanh nhạc 2A 2 101 8.0V

816211 Nhạc cụ 1A 2 091 V V

816212 Nhạc cụ 1B 2 092 V V

816213 Nhạc cụ 2A 2 101 V V

816214 Nhạc cụ 2B 2 112 6.0V

816215 Nhạc cụ 3A 2 121 V

816216 Nhạc cụ 3B 2

816234 Phối hợp xướng 2 131 V V

816235 Dàn dựng chương trình nghệ thuật tổng hợp 2 131 V V

863001 Tâm lý học đại cương 2 091 7.0V

863004 TLH lứa tuổi THPT & TLH sư phạm 2 102 6.0V

863005 Giáo dục học đại cương 2 091 V V

863008 Tổ chức HĐ d/học & GD ở trường THPT 3 092 0.0V

863009 Phương pháp nghiên cứu KHGD 2

863012 Quản lý HCNN & QL Ngành GD-ĐT (THPT) 2 101 V V

863014 Thực tập sư phạm 2 6 132 V

865004 Mĩ học 2 122 V V

866001 Tiếng Anh (1) 2 102 0.0V

866002 Tiếng Anh (2) 2

866003 Tiếng Anh (3) 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

3 3110160001 TĂNG TRƯỜNG AN DNH1101 130.0 2.49 816211 Nhạc cụ 1A 2 101 1.0V

Page 114: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 2

816212 Nhạc cụ 1B 2 122 3.0

816213 Nhạc cụ 2A 2 111 3.0 3.0

816214 Nhạc cụ 2B 2 112 V V

816216 Nhạc cụ 3B 2 122 V

Chứng Chỉ Thể Dục

4 3110160003 LÊ THỊ VÂN ANH DNH1101 131.0 2.38 816211 Nhạc cụ 1A 2 101 5.0V

816212 Nhạc cụ 1B 2 102 0.0V

866003 Tiếng Anh (3) 3 121 5.0 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

5 3110160005 LƯƠNG VŨ KHẮC DƯƠNG DNH1101 132.0 2.68 816030 Tin học âm nhạc 2

816031 Lí thuyết Âm nhạc cơ bản 2 2

6 3110160006 ĐỖ TRƯỜNG HẢI DNH1101 136.0 2.52 816203 Thanh nhạc 2A 2

816213 Nhạc cụ 2A 2 131 V

7 3110160015 LÊ THỊ HỒNG NGA DNH1101 138.0 3.21 865004 Mĩ học 2 122 4.0 3.0

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

8 3110160017 ĐINH DIỆP PHƯƠNG DNH1101 138.0 3.10 816234 Phối hợp xướng 2 131 5.0 2.0

9 3110160027 PHÙNG VĂN THANH DNH1101 113.0 2.05 816077 Kỹ thuật hát hợp xướng 3 1 111 2.0 1.0

816078 Kỹ thuật hát hợp xướng 4 1 112 4.0 3.0

816216 Nhạc cụ 3B 2 122 V

861003 Đường lối cách mạng của ĐCS VN 3

863008 Tổ chức HĐ d/học & GD ở trường THPT 3 122 3.0 2.0

863009 Phương pháp nghiên cứu KHGD 2

863012 Quản lý HCNN & QL Ngành GD-ĐT (THPT) 2

865004 Mĩ học 2

866001 Tiếng Anh (1) 2

866002 Tiếng Anh (2) 2

866003 Tiếng Anh (3) 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

10 3110160029 NGUYỄN NGỌC THÀNH DNH1101 13.0 0.65 816021 Lịch sử âm nhạc thế giới 1 3 102 0.0V

816025 Giới thiệu nhạc cụ 2 102 V V

816026 Nhập môn sáng tác 1 2

816027 Nhập môn sáng tác 2 2

816028 Múa 1 1 102 V V

816029 Múa 2 1

816030 Tin học âm nhạc 2

816031 Lí thuyết Âm nhạc cơ bản 2 2 102 V V

Page 115: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 3

816032 Lịch sử âm nhạc thế giới 2 2

816033 PPDH âm nhạc 1 2

816034 PPDH âm nhạc 2 2

816041 Kí xướng âm 1B 1 102 V V

816043 Kỹ thuật hát hợp xướng 2 1 102 2.0V

816045 Hát dân ca 2 1 102 V V

816050 Phân tích tác phẩm 1 2

816059 Ký Xướng âm 2A 1

816060 Ký Xướng âm 2B 1

816061 Ký Xướng âm 3A 1

816062 Ký Xướng âm 3B 1

816069 Chỉ huy hợp xướng 1 2

816070 Chỉ huy hợp xướng 2 1

816071 Chỉ huy hợp xướng 3 1

816072 Hòa thanh 1 2

816073 Hòa thanh 2 2

816074 Phân tích tác phẩm 2 2

816077 Kỹ thuật hát hợp xướng 3 1

816078 Kỹ thuật hát hợp xướng 4 1

816079 Thực tế chuyên môn 2

816083 Thực hành sư phạm 1 1

816084 Thực hành sư phạm 2 1

816104 Múa 3 1

816105 Múa 4 1

816113 Thực hành sư phạm 3Đ 1

816114 Thực hành sư phạm 4Đ 1

816202 Thanh nhạc 1B 2 102 V V

816203 Thanh nhạc 2A 2

816204 Thanh nhạc 2B 2

816205 Thanh nhạc 3A 2

816206 Thanh nhạc 3B 2

816211 Nhạc cụ 1A 2 101 3.0 4.0

816212 Nhạc cụ 1B 2 102 0.0V

816213 Nhạc cụ 2A 2

816214 Nhạc cụ 2B 2

816215 Nhạc cụ 3A 2

816216 Nhạc cụ 3B 2

816234 Phối hợp xướng 2

Page 116: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 4

816235 Dàn dựng chương trình nghệ thuật tổng hợp 2

861001 Những ng/lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5 102 V V

861002 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

861003 Đường lối cách mạng của ĐCS VN 3

863004 TLH lứa tuổi THPT & TLH sư phạm 2 102 V V

863008 Tổ chức HĐ d/học & GD ở trường THPT 3

863009 Phương pháp nghiên cứu KHGD 2

863012 Quản lý HCNN & QL Ngành GD-ĐT (THPT) 2

863014 Thực tập sư phạm 2 6

863115 Thực tập sư phạm 1 3

865004 Mĩ học 2

866001 Tiếng Anh (1) 2

866002 Tiếng Anh (2) 2

866003 Tiếng Anh (3) 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

11 3110160030 TRẦN ĐỨC THẮNG DNH1101 109.0 1.96 816020 Lý thuyết Âm nhạc cơ bản 1 2 101 6.0 2.0

816022 Lịch sử âm nhạc Việt Nam 2 101 7.0V

816045 Hát dân ca 2 1 102 1.0 4.0

816104 Múa 3 1 121 3.0

816234 Phối hợp xướng 2 131 2.0 5.0

861001 Những ng/lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5 102 0.0V

861002 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 131 0.0V

861003 Đường lối cách mạng của ĐCS VN 3

863001 Tâm lý học đại cương 2 101 4.0 3.0

863004 TLH lứa tuổi THPT & TLH sư phạm 2 102 4.0 3.0

863009 Phương pháp nghiên cứu KHGD 2 131 0.0 3.0

863012 Quản lý HCNN & QL Ngành GD-ĐT (THPT) 2

865004 Mĩ học 2 112 V 3.0

866003 Tiếng Anh (3) 3 122 V 3.0

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

12 3110160037 ĐỖ NHÂN TỈNH DNH1101 138.0 2.62 816234 Phối hợp xướng 2 131 1.0V

Chứng Chỉ Thể Dục

13 3110160038 PHAN NGUYỄN NGỌC TOÀN DNH1101 136.0 2.39 816077 Kỹ thuật hát hợp xướng 3 1 111 3.0 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

14 3110160039 TRẦN HIẾU TOÀN DNH1101 137.0 2.44 816044 Hát dân ca 1 1 101 0.0V

816077 Kỹ thuật hát hợp xướng 3 1 111 2.0 2.0

Page 117: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 5

816083 Thực hành sư phạm 1 1 111 0.0 0.0

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

15 3110160040 CAO LÊ XUÂN TRANG DNH1101 130.0 2.41 816216 Nhạc cụ 3B 2 122 2.0

816234 Phối hợp xướng 2 131 V V

863012 Quản lý HCNN & QL Ngành GD-ĐT (THPT) 2 122 5.0 3.0

866001 Tiếng Anh (1) 2 111 4.0 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

16 3110160041 NGUYỄN THU TRANG DNH1101 107.0 1.98 816030 Tin học âm nhạc 2 111 V 5.0

816044 Hát dân ca 1 1 101 0.0V

816045 Hát dân ca 2 1

816071 Chỉ huy hợp xướng 3 1 122 V

816077 Kỹ thuật hát hợp xướng 3 1 111 2.0 5.0

816104 Múa 3 1 121 2.0

816105 Múa 4 1 122 V

816114 Thực hành sư phạm 4Đ 1 122 V

861001 Những ng/lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5 102 4.0 3.0

861003 Đường lối cách mạng của ĐCS VN 3

863001 Tâm lý học đại cương 2 101 4.0 2.0

863004 TLH lứa tuổi THPT & TLH sư phạm 2 102 V V

863008 Tổ chức HĐ d/học & GD ở trường THPT 3 112 0.0V

863009 Phương pháp nghiên cứu KHGD 2

863012 Quản lý HCNN & QL Ngành GD-ĐT (THPT) 2

865004 Mĩ học 2 111 V V

866003 Tiếng Anh (3) 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

17 3110160043 VŨ NGỌC MINH TRANG DNH1101 132.0 2.63 816104 Múa 3 1

816105 Múa 4 1

863004 TLH lứa tuổi THPT & TLH sư phạm 2 102 5.0 3.0

863005 Giáo dục học đại cương 2 101 7.0V

863012 Quản lý HCNN & QL Ngành GD-ĐT (THPT) 2 132 7.0V

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

18 3110160046 LÊ NGUYỄN QUỐC VŨ DNH1101 110.0 2.21 861001 Những ng/lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5 112 0.0 5.0

861002 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 112 4.0V

861003 Đường lối cách mạng của ĐCS VN 3 122 V V

863001 Tâm lý học đại cương 2 101 3.0 3.0

Page 118: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 6

863004 TLH lứa tuổi THPT & TLH sư phạm 2 102 V V

863008 Tổ chức HĐ d/học & GD ở trường THPT 3

863009 Phương pháp nghiên cứu KHGD 2

863012 Quản lý HCNN & QL Ngành GD-ĐT (THPT) 2

865004 Mĩ học 2 121 0.0V

866001 Tiếng Anh (1) 2 131 V 6.0

866002 Tiếng Anh (2) 2 131 V V

866003 Tiếng Anh (3) 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 8 đến 8 TC

0101. 816199 Khóa luận tốt nghiệp (DNH) 8

0102. 816088 Thanh nhạc nâng cao 1 2

816089 Thanh nhạc nâng cao 2 2

816090 Nhạc cụ nâng cao 1 2

816091 Nhạc cụ nâng cao 2 2

TP.HCM, Ngày 26 tháng 07 năm 2014TL. HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Mỵ Giang Sơn

Page 119: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

UBND TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Mẫu In D7080B1_LT_SGU

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 13-14

Hệ ĐH chính quy (tín chỉ) - Ngành Quản lý GD - K.10 (TNDQG110)Đợt xét công nhận tốt nghiệp ngày 23/07/2014

Số tín chỉ tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 137

Điểm trung bình tích lũy tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 1

1 3110460006 NGUYỄN VĂN HIẾU DQG1101 80.0 2.96 846024 Điều khiển học & lý thuyết h/thống 2

846054 Hệ thống thông tin trong quản lý GD 2

846058 P/triển nguồn nhân lực và q/lý nhân sự trong GD 3

846060 Quản lý tài chính và CSVC trong GD 2

846061 Kiểm tra và thanh tra trong giáo dục 2

846062 Đảm bảo chất lượng trong giáo dục 2

846065 Giáo dục đặc biệt (trẻ khuyết tật - hoà nhập) 2

846066 Tổ chức HĐ GD ngoài giờ lên lớp 2

846072 Tư vấn giáo dục 2

846079 Thực tế giáo dục 1 1

846080 Thực tế giáo dục 2 1

846097 Thực tập chuyên môn 1 (DQG) 3

846098 Thực tập chuyên môn 2 (DQG) 6

846102 Giáo dục hướng nghiệp 2

846103 Chiến lược xây dựng hình ảnh cho một cơ sở GD 2

846104 Phổ cập giáo dục 2

846105 Quản trị tài sản trí tuệ trong cơ sở GD 2

846106 Quản lý dự án giáo dục 2

865005 Logic học 2

866002 Tiếng Anh (2) 2

866003 Tiếng Anh (3) 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

Page 120: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 10 đến 10 TC

0101. 846099 Khóa luận tốt nghiệp (DQG) 10

0102. 846074 Quản lý ngành GD Phổ thông 2

846075 Quản lý ngành GD thường xuyên 2

846076 Quản lý ngành GD chuyên nghiệp 2

846077 Quản lý ngành GD Đại học 2

846107 Quản lý ngành giáo dục mầm non 2

846108 Xây dựng trường học đạt chuẩn Quốc gia 2

846109 Quản lí tổ chức sự kiện trong cơ sở giáo dục 2

TP.HCM, Ngày 26 tháng 07 năm 2014TL. HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Mỵ Giang Sơn

Page 121: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

UBND TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Mẫu In D7080B1_LT_SGU

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 13-14

Hệ ĐH chính quy (tín chỉ) - Ngành Quản trị Kinh doanh - K.10 (TNDQK110)Đợt xét công nhận tốt nghiệp ngày 23/07/2014

Số tín chỉ tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 135

Điểm trung bình tích lũy tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 1

1 3109330076 NGUYỄN THỊ MỸ HIỀN DQK1109 126.0 1.99 833006 Kinh tế lượng 3 112 7.0V

833054 Quản trị doanh nghiệp 3

833056 Quản trị sản xuất 3 131 5.0 2.0

833058 Kế toán quản trị 3

2 3109330131 VÕ THỊ BÍCH LỆ DQK1101 139.0 2.72 Chứng Chỉ Thể Dục

3 3110330001 HUỲNH QUỐC AN DQK1101 122.0 2.02 833054 Quản trị doanh nghiệp 3

833062 Quản trị chất lượng 3

833063 Quản trị dự án đầu tư 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

4 3110330017 NGUYỄN THANH BÌNH DQK1105 105.0 2.45 833050 Logistics 3

833061 Nói trước công chúng 3 131 7.0 0.0

833068 Quản trị thương hiệu 2 121 V 4.0

833198 Thực tập tốt nghiệp (DQK) 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

5 3110330045 CAO THỊ HOÀNG DUYÊN DQK1104 135.0 2.57 Giáo dục Quốc phòng - an ninh

6 3110330047 ĐỖ VĂN DƯ DQK1106 131.0 2.21 833056 Quản trị sản xuất 3 131 5.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

7 3110330051 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG DQK1109 134.0 3.01 833062 Quản trị chất lượng 3

8 3110330061 ĐỖ TRUNG ĐỨC DQK1101 132.0 1.96 866003 Tiếng Anh (3) 3 132 5.0 3.0

9 3110330071 LÊ ĐÌNH GIANG DQK1101 134.0 2.46 861003 Đường lối cách mạng của ĐCS VN 3 131 5.0V

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

10 3110330080 PHAN THANH HÀ DQK1101 137.0 2.64 Giáo dục Quốc phòng - an ninh

11 3110330082 NGUYỄN NGỌC HẢI DQK1103 138.0 2.33 Giáo dục Quốc phòng - an ninh

12 3110330090 LÊ PHÚC HẠO DQK1101 76.0 1.77 833003 Toán cao cấp C2 3 101 6.0 2.0

833005 Qui hoạch tuyến tính 2

833030 Lý thuyết tài chính tiền tệ 2

833050 Logistics 3

833054 Quản trị doanh nghiệp 3

833055 Giao tiếp trong kinh doanh 3

833056 Quản trị sản xuất 3 112 0.0V

833061 Nói trước công chúng 3

Page 122: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 2

833062 Quản trị chất lượng 3

833063 Quản trị dự án đầu tư 4 131 V V

833068 Quản trị thương hiệu 2

833072 Phương pháp luận nghiên cứu KH 2

833198 Thực tập tốt nghiệp (DQK) 5

866001 Tiếng Anh (1) 2 111 V 6.0

867005 Quản trị nguồn nhân lực 3 131 5.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

13 3110330095 SƠN THỊ NGỌC HIỀN DQK1104 124.0 1.88 833058 Kế toán quản trị 3 132 3.0 1.0

833198 Thực tập tốt nghiệp (DQK) 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

14 3110330096 PHẠM THỊ HIẾU DQK1105 130.0 2.70 833068 Quản trị thương hiệu 2 131 0.0 4.0

833198 Thực tập tốt nghiệp (DQK) 5 132 V

15 3110330107 LIÊU PHÚC HOÀI DQK1105 136.0 2.52 833058 Kế toán quản trị 3 132 5.0 2.0

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

16 3110330109 PHẠM ĐỨC HOÀNG DQK1106 95.0 1.59 833005 Qui hoạch tuyến tính 2 111 8.0 1.0

833006 Kinh tế lượng 3 132 7.0V

833029 Quản trị tài chính 3 111 7.0 1.0

833030 Lý thuyết tài chính tiền tệ 2 132 V V

833063 Quản trị dự án đầu tư 4 131 7.0 1.0

833198 Thực tập tốt nghiệp (DQK) 5 132 V

867001 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 131 8.0 0.0

867002 Nguyên lý kế toán 3 131 0.0 2.0

867003 Luật kinh tế 3

867005 Quản trị nguồn nhân lực 3 131 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

17 3110330116 NGUYỄN HỮU HÙNG DQK1102 138.0 2.18 833029 Quản trị tài chính 3

833058 Kế toán quản trị 3

18 3110330119 TRẦN QUỐC HUY DQK1105 137.0 2.91 Giáo dục Quốc phòng - an ninh

Page 123: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 3

19 3110330122 VÕ VY PHÚC HƯNG DQK1107 140.0 1.90

20 3110330127 BÙI NGỌC HỶ DQK1103 131.0 2.24 833063 Quản trị dự án đầu tư 4

21 3110330129 NGÔ BẢO KHANH DQK1105 132.0 2.40 833054 Quản trị doanh nghiệp 3

22 3110330136 TRẦN VIỆT KHƯƠNG DQK1101 139.0 2.35 Giáo dục Quốc phòng - an ninh

23 3110330143 DƯƠNG MỸ LIÊN DQK1107 48.0 2.14 833006 Kinh tế lượng 3

833029 Quản trị tài chính 3

833030 Lý thuyết tài chính tiền tệ 2 111 9.0V

833050 Logistics 3

833052 Quản trị Marketing 3

833054 Quản trị doanh nghiệp 3 111 8.0V

833055 Giao tiếp trong kinh doanh 3 111 4.0V

833056 Quản trị sản xuất 3

833057 Quản trị rủi ro 3

833058 Kế toán quản trị 3

833061 Nói trước công chúng 3

833062 Quản trị chất lượng 3

833063 Quản trị dự án đầu tư 4

833068 Quản trị thương hiệu 2

833069 Thuế 2

833198 Thực tập tốt nghiệp (DQK) 5

866003 Tiếng Anh (3) 3

867001 Nguyên lý thống kê kinh tế 3

867002 Nguyên lý kế toán 3

867003 Luật kinh tế 3

867005 Quản trị nguồn nhân lực 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

24 3110330145 TRẦN THỊ THÚY LIÊN DQK1108 116.0 2.98 833061 Nói trước công chúng 3

833198 Thực tập tốt nghiệp (DQK) 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

25 3110330155 LÊ THỊ THÚY LOAN DQK1108 123.0 2.00 833055 Giao tiếp trong kinh doanh 3 131 8.0H

833063 Quản trị dự án đầu tư 4 131 8.0H

833072 Phương pháp luận nghiên cứu KH 2 132 0.0V

866003 Tiếng Anh (3) 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

26 3110330163 BÙI THỊ LUYẾN DQK1106 110.0 1.85 833061 Nói trước công chúng 3 131 0.0 0.0

833198 Thực tập tốt nghiệp (DQK) 5 132 V

Page 124: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 4

867005 Quản trị nguồn nhân lực 3 131 V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

Chứng Chỉ Thể Dục

27 3110330190 NGUYỄN HUỲNH THẢO NGUYÊN DQK1104 132.0 2.31 833072 Phương pháp luận nghiên cứu KH 2 132 6.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

28 3110330198 ĐỖ ĐÌNH NHÂN DQK1103 137.0 2.60

29 3110330227 NGUYỄN QUỐC PHƯƠNG DQK1102 135.0 2.50 833072 Phương pháp luận nghiên cứu KH 2 132 5.0 1.0

30 3110330233 VĂN THỊ PHƯỢNG DQK1108 132.0 2.85 833198 Thực tập tốt nghiệp (DQK) 5 132 0.0

31 3110330247 DỊP TÚ TÀI DQK1102 132.0 2.20 833054 Quản trị doanh nghiệp 3

32 3110330308 TRẦN VŨ MINH TRÍ DQK1107 135.0 2.46 Nhóm bắt buộc tự chọn 4

33 3110330322 TRẦN THANH TÚ DQK1102 136.0 2.45 Nhóm bắt buộc tự chọn 3

34 3110330328 TRẦN NGUYỄN ANH TUẤN DQK1107 97.0 1.68 833021 Kinh tế vĩ mô 3 112 6.0 1.0

833030 Lý thuyết tài chính tiền tệ 2 132 V 6.0

833054 Quản trị doanh nghiệp 3

833058 Kế toán quản trị 3 132 V V

833061 Nói trước công chúng 3 131 0.0 0.0

833063 Quản trị dự án đầu tư 4 131 8.0V

833068 Quản trị thương hiệu 2 131 0.0V

833198 Thực tập tốt nghiệp (DQK) 5 132 V

866001 Tiếng Anh (1) 2 111 0.0V

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 5

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

35 3110330337 HÀ PHẠM VĂN DQK1107 105.0 2.66 833050 Logistics 3

833054 Quản trị doanh nghiệp 3

833058 Kế toán quản trị 3

833061 Nói trước công chúng 3 131 0.0 0.0

833198 Thực tập tốt nghiệp (DQK) 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 4

Page 125: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 2 đến 2 TC

0101. 833007 Địa lí kinh tế Việt Nam 2

833008 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2

833009 Văn hóa doanh nghiệp 2

833075 Nghệ thuật lãnh đạo 2

Nhóm TC 2: Từ 3 đến 3 TC

0201. 833031 Nhập môn thị trường chứng khoán 2

833032 Nguyên lý bảo hiểm 2

833051 Thanh toán quốc tế 2

833103 Marketing quốc tế 3

Nhóm TC 3: Từ 7 đến 7 TC

0301. 833199 Khóa luận tốt nghiệp (DQK) 7

0302. 833053 Kinh tế quốc tế 3

833075 Nghệ thuật lãnh đạo 2

833076 Kĩ thuật nghiệp vụ ngoại thương 2

833081 Quản trị bán hàng 2

833109 Tuyển dụng và đào tạo nhân sự 2

833110 Lập kế hoạch kinh doanh 3

Nhóm TC 4: Từ 6 đến 6 TC

0401. 833059 Phân tích hoạt động kinh doanh 3

833060 Quản trị hành chính văn phòng 3

833105 Marketing ngân hàng 3

833106 Quản trị ngân hàng thương mại 3

833107 Phân tích và đầu tư tài chính 3

833108 Quản trị rủi ro tài chính 3

Nhóm TC 5: Từ 3 đến 3 TC

0501. 833065 Anh văn chuyên ngành QTKD 1 3

833066 Anh văn chuyên ngành QTKD 2 2

0502. 833104 Tiếng Anh giao tiếp thương mại 3

Nhóm TC 6: Từ 3 đến 3 TC

0601. 833067 Hệ thống thông tin quản lý 3

833102 Tiền lương, tiền công 3

TP.HCM, Ngày 26 tháng 07 năm 2014TL. HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Mỵ Giang Sơn

Page 126: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

UBND TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Mẫu In D7080B1_LT_SGU

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 13-14

Hệ ĐH chính quy (tín chỉ) - Ngành SP Tiếng Anh - K.10 (TNDSA110)Đợt xét công nhận tốt nghiệp ngày 23/07/2014

Số tín chỉ tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 135

Điểm trung bình tích lũy tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 1

1 3110130046 NGUYỄN HOÀNG TÙNG DSA1101 135.0 2.37 813027 Cú pháp học 2 122 8.0 1.0

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 2 đến 2 TC

0101. 813108 Tìm hiểu chương trình thi tiếng Anh Quốc tế 2

813109 ứng dụng CNTT vào dạy học 2

Nhóm TC 2: Từ 10 đến 10 TC

0201. 813099 Khóa luận tốt nghiệp (DSA) 10

0202. 813075 Phân tích diễn ngôn 2

813076 Ngôn ngữ xã hội học 2

813077 Lý thuyết giao tiếp 3

813078 Thực hành phiên dịch 3

Nhóm TC 3: Từ 2 đến 2 TC

0301. 865002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

865003 Lịch sử văn minh Thế giới 2

TP.HCM, Ngày 26 tháng 07 năm 2014TL. HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Mỵ Giang Sơn

Page 127: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

UBND TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Mẫu In D7080B1_LT_SGU

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 13-14

Hệ ĐH chính quy (tín chỉ) - Ngành SP Sinh học - K.10 (TNDSI110)Đợt xét công nhận tốt nghiệp ngày 23/07/2014

Số tín chỉ tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 138

Điểm trung bình tích lũy tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 1

1 3110060001 PHAN THỊ KIM BÍCH DSI1101 15.0 1.34 806005 Hoá học đại cương A2 2 102 V V

806020 Sinh học tế bào 2 102 V V

806021 Hoá sinh học 3 102 V V

806023 PPDH Sinh học THPT 1 3

806024 Thực hành sinh hóa 1 102 V

806025 Sinh học phân tử 2

806050 Động vật học 1 3 102 V V

806051 Động vật học 2 3

806052 Thực vật học 1 3 102 V V

806053 Thực vật học 2 3

806054 Sinh lý học thực vật 3

806055 Thực hành sinh lí thực vật 1

806056 Giải phẫu học người 2

806057 Sinh lý học người và động vật 3

806058 Thực hành Giải phẫu s/lý người 2

806059 Di truyền học 3

806060 Vi sinh vật học 3

806061 Sinh thái học 3

806062 Tiến hóa 2

806063 Thực tập nghiên cứu thiên nhiên 2

806064 PPDH Sinh học THPT 2 3

806065 PPDH Sinh học THPT 3 2

806066 Đa dạng sinh học 2

806067 Bài tập di truyền 2

806068 Môi trường và con người 2

806069 Chuyên đề quang hợp 2

806070 Công nghệ sinh học 2

806081 Thực hành sư phạm 1 1

806082 Thực hành sư phạm 2 1

806089 Tiếng anh chuyên ngành Sinh học 2

806104 Sinh tin học 2

806108 Thực hành sư phạm THPT 3 1

806109 Thực hành sư phạm THPT 4 1

Page 128: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 2

806110 Thực hành sư phạm THPT 5 1

861001 Những ng/lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5

861002 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

861003 Đường lối cách mạng của ĐCS VN 3

863004 TLH lứa tuổi THPT & TLH sư phạm 2

863008 Tổ chức HĐ d/học & GD ở trường THPT 3

863009 Phương pháp nghiên cứu KHGD 2

863012 Quản lý HCNN & QL Ngành GD-ĐT (THPT) 2

863014 Thực tập sư phạm 2 6

863115 Thực tập sư phạm 1 3

864002 Xác suất thống kê B 3

866001 Tiếng Anh (1) 2

866002 Tiếng Anh (2) 2

866003 Tiếng Anh (3) 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

2 3110060041 NGUYỄN HUÂN TÚ DSI1101 124.0 1.87 806002 Vật lý đại cương 1 2 101 2.0 1.0

806057 Sinh lý học người và động vật 3 121 5.0V

806064 PPDH Sinh học THPT 2 3 121 7.0V

864002 Xác suất thống kê B 3 102 7.0 0.0

866003 Tiếng Anh (3) 3 121 5.0V

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 2 đến 2 TC

0101. 865002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

865003 Lịch sử văn minh Thế giới 2

Nhóm TC 2: Từ 10 đến 10 TC

0201. 806099 Khóa luận tốt nghiệp (DSI) 10

0202. 806072 Di truyền học người 2

806076 Tập tính động vật 2

806079 Sinh học p/triển cá thể t/vật 2

806112 Sinh học phát triển cá thể động vật 3

806113 Chỉ thị sinh học môi trường 3

TP.HCM, Ngày 26 tháng 07 năm 2014TL. HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Page 129: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0
Page 130: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

UBND TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Mẫu In D7080B1_LT_SGU

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 13-14

Hệ ĐH chính quy (tín chỉ) - Ngành SP Lịch sử - K.10 (TNDSU110)Đợt xét công nhận tốt nghiệp ngày 23/07/2014

Số tín chỉ tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 133

Điểm trung bình tích lũy tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 1

1 3109100014 HUỲNH TẤN LỢI DSU1101 130.0 2.54 810104 Tiếng Anh chuyên ngành Lịch sử 1 3 121 4.0 3.0

865002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 4 đến 4 TC

0101. 810070 Các nền văn minh trên đất nước VN 2

810071 Vấn đề cải cách, duy tân ở Việt Nam cuối TKXIX - đầu TKXX 2

810072 Lịch sử hình thành và phát triển của ASEAN 2

810081 Tôn giáo học và 1 số tôn giáo lớn trên TG 2

Nhóm TC 2: Từ 10 đến 10 TC

0201. 810099 Khóa luận tốt nghiệp (DSU) 10

0202. 810076 Lịch sử căn cứ địa Nam Bộ trong kháng chiến chống Mỹ 2

810078 Một số vấn đề lý luận và thực tiễn về CMDTDC ở VN 2

810079 Vấn đề hội nhập quốc tế của VN 2

810106 Chuyên đề cách mạng tư sản thời cận đại 2

810107 Lịch sử hình thành phát triển Sài Gòn - TPHCM 2

810108 Chiến tranh hóa học ở VN và cuộc đấu tranh công lý 2

TP.HCM, Ngày 26 tháng 07 năm 2014TL. HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Mỵ Giang Sơn

Page 131: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

UBND TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Mẫu In D7080B1_LT_SGU

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 13-14

Hệ ĐH chính quy (tín chỉ) - Ngành Tiếng Anh (TM - DL) - K.10 (TNDTA110)Đợt xét công nhận tốt nghiệp ngày 23/07/2014

Số tín chỉ tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 133

Điểm trung bình tích lũy tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 1

1 3110380001 VŨ THÙY AN DTA1101 104.0 2.66 838065 Thực hành biên dịch 3

838066 Thực hành phiên dịch 4

838067 TA trong thuyết minh du lịch 4

838098 Thực tập tốt nghiệp (DTA) 6

838109 Tìm hiểu chương trình thi Tiếng Anh 2

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

2 3110380006 NGUYỄN NGỌC HỒNG ÂN DTA1101 129.0 2.79 838071 Marketing căn bản 4

3 3110380012 NGUYỄN KIM CHI DTA1103 129.0 2.87 838071 Marketing căn bản 4

4 3110380013 TRẦN HOÀN CHƯƠNG DTA1104 133.0 2.65 Chứng Chỉ Thể Dục

5 3110380014 TRẦN THỊ NGỌC DIỄM DTA1101 133.0 2.38 Giáo dục Quốc phòng - an ninh

6 3110380022 VÕ THỊ DUYÊN DTA1102 124.0 1.89 838065 Thực hành biên dịch 3 131 5.0 3.0

867005 Quản trị nguồn nhân lực 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

7 3110380035 NGUYỄN HOÀI HIẾU DTA1101 123.0 2.55 838064 Nhập môn dịch thuật và biên dịch 3

838065 Thực hành biên dịch 3

838066 Thực hành phiên dịch 4

Chứng Chỉ Thể Dục

8 3110380037 NGUYỄN THỊ ÁNH HỒNG DTA1102 129.0 2.84 838071 Marketing căn bản 4

9 3110380038 PHẠM THÁI HỒNG DTA1103 129.0 2.47 838071 Marketing căn bản 4

10 3110380039 PHẠM THỊ THU HUỆ DTA1104 133.0 2.77 Giáo dục Quốc phòng - an ninh

11 3110380050 PHẠM LÊ QUỲNH LAN DTA1103 133.0 2.80 Chứng Chỉ Thể Dục

12 3110380055 ĐẶNG THỊ BÍCH LIỄU DTA1103 126.0 2.14 838066 Thực hành phiên dịch 4 132 5.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

13 3110380057 NGUYỄN LƯU NHẬT LINH DTA1101 129.0 2.60 838071 Marketing căn bản 4

14 3110380060 TRẦN THANH LONG DTA1104 133.0 2.41 Giáo dục Quốc phòng - an ninh

15 3110380061 NGUYỄN KHA LUÂN DTA1101 133.0 2.83 Giáo dục Quốc phòng - an ninh

16 3110380063 NGUYỄN THỊ XUÂN MAI DTA1103 128.0 2.00 838054 Kỹ năng nghe 2 2 132 5.0 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

17 3110380068 KIỀU THỊ HỌA MY DTA1104 129.0 2.61 838066 Thực hành phiên dịch 4 132 6.0 2.0

18 3110380083 TRẦN THỊ YẾN NHI DTA1101 129.0 2.57 867004 Quản trị học 4 112 10.0H

19 3110380099 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG QUỲNH DTA1104 133.0 2.83 Giáo dục Quốc phòng - an ninh

20 3110380119 LÂM CHÍ THẮNG DTA1101 133.0 2.27 Chứng Chỉ Thể Dục

Page 132: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 2

21 3110380120 TRẦN QUỐC THẮNG DTA1102 133.0 2.29 Giáo dục Quốc phòng - an ninh

22 3110380123 ĐINH HUỲNH MỸ THOA DTA1101 133.0 2.48 Giáo dục Quốc phòng - an ninh

23 3110380134 ĐẶNG LÊ QUỲNH TIÊN DTA1103 130.0 2.29 838108 Địa lý du lịch 2 3 122 5.0 3.0

24 3110380136 NGUYỄN TRỌNG TÍN DTA1104 133.0 2.47 Chứng Chỉ Thể Dục

25 3110380138 NGUYỄN MINH TRANG DTA1102 17.0 2.71 838002 Tiếng Trung 2 2

838003 Tiếng Trung 3 3

838004 Luật kinh doanh 3

838005 Tin học văn phòng 2

838022 Ngữ pháp 2 3

838023 Ngữ âm - Âm vị học 2

838024 Văn hóa Anh 2

838025 Văn hóa Mỹ 2

838054 Kỹ năng nghe 2 2

838055 Kỹ năng Nghe 3 2

838057 Kỹ năng nói 2 2

838058 Kỹ năng Đọc 2 2

838059 Kỹ năng Đọc 3 3

838061 Kỹ năng Viết 1 3

838062 Kỹ năng Viết 2 3

838063 Kỹ năng Viết 3 (Research Writing) 3

838064 Nhập môn dịch thuật và biên dịch 3

838065 Thực hành biên dịch 3

838066 Thực hành phiên dịch 4

838067 TA trong thuyết minh du lịch 4

838068 Lý thuyết giao tiếp 2

838070 Tổng quan du lịch 4

838071 Marketing căn bản 4

838072 Thư tín thương mại 4

838098 Thực tập tốt nghiệp (DTA) 6

838105 Quản trị văn phòng 2

838106 Kỹ năng nói trước công chúng 3

838107 Địa lý du lịch 1 3

838108 Địa lý du lịch 2 3

838109 Tìm hiểu chương trình thi Tiếng Anh 2

838111 Thực tế chuyên môn 2 2

861002 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

861003 Đường lối cách mạng của ĐCS VN 3

865001 Tiếng Việt thực hành 2

Page 133: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 3

865002 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2

865006 Pháp luật đại cương 2

867004 Quản trị học 4

867005 Quản trị nguồn nhân lực 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

26 3110380146 TRỊNH NAM TRÂN DTA1104 122.0 2.14 838066 Thực hành phiên dịch 4 132 5.0 3.0

838067 TA trong thuyết minh du lịch 4 132 V 4.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

27 3110380148 TRẦN MINH TRIẾT DTA1101 133.0 2.62 Giáo dục Quốc phòng - an ninh

28 3110380166 TRẦN HỒNG VÂN DTA1104 133.0 2.43 Giáo dục Quốc phòng - an ninh

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 10 đến 10 TC

0101. 838099 Khóa luận tốt nghiệp (DTA) 10

0102. 838075 Kinh tế vi mô 3

838112 Nghiệp vụ thư ký 2

838113 Quản trị du lịch 2

867002 Nguyên lý kế toán 3

TP.HCM, Ngày 26 tháng 07 năm 2014TL. HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Mỵ Giang Sơn

Page 134: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

UBND TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Mẫu In D7080B1_LT_SGU

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 13-14

Hệ ĐH CQ (tín chỉ) - Ngành Tài chính Ngân hàng (NH) - K.10 (TNDTN10N)Đợt xét công nhận tốt nghiệp ngày 23/07/2014

Số tín chỉ tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 136

Điểm trung bình tích lũy tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 1

1 3110420010 LÊ VŨ THIÊN ANH DTN1102 130.0 1.91 842009 Hệ thống thông tin ngân hàng 3 132 7.0V

842112 Kinh doanh ngoại hối 3 131 3.0 3.0

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

2 3110420017 ÔNG HẢI ANH DTN1108 135.0 2.33 842112 Kinh doanh ngoại hối 3 131 6.0 2.0

3 3110420039 TRƯƠNG THỊ NGỌC DUNG DTN1108 138.0 2.54 842112 Kinh doanh ngoại hối 3 131 4.0 1.0

4 3110420048 LÊ HỒNG ĐÀO DTN1108 133.0 2.20 842060 Kế toán ngân hàng thương mại 4 131 6.0 2.0

842112 Kinh doanh ngoại hối 3 131 6.0 2.0

5 3110420083 TRẦN QUỐC HÒA DTN1108 129.0 2.15 842060 Kế toán ngân hàng thương mại 4 131 5.0 3.0

842112 Kinh doanh ngoại hối 3 131 4.0 2.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

6 3110420086 DƯƠNG BẢO HOÀNG DTN1102 135.0 2.17 842112 Kinh doanh ngoại hối 3 131 5.0 3.0

7 3110420101 PHẠM THANH HƯNG DTN1108 119.0 2.03 842060 Kế toán ngân hàng thương mại 4 131 4.0 3.0

842112 Kinh doanh ngoại hối 3 131 4.0 1.0

842197 Thực tập tốt nghiệp (chuyên ngành Ngân Hàng) 5

8 3110420103 PHẠM THỊ LAN HƯƠNG DTN1102 135.0 2.42 842112 Kinh doanh ngoại hối 3 131 4.0 1.0

9 3110420119 PHẠM YẾN LINH DTN1101 132.0 2.44 842025 Anh văn tài chính ngân hàng 3

842059 Quản trị rủi ro tài chính 3

Chứng Chỉ Thể Dục

10 3110420122 PHAN BÍCH LOAN DTN1103 134.0 2.24 842060 Kế toán ngân hàng thương mại 4 131 4.0 3.0

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

11 3110420124 LÝ NGUYÊN VŨ THĂNG LONG DTN1104 132.0 2.43 842060 Kế toán ngân hàng thương mại 4 131 6.0 2.0

12 3110420131 NGUYỄN CAO HOÀNG MAI DTN1102 138.0 2.54 842112 Kinh doanh ngoại hối 3 131 6.0 2.0

13 3110420136 HOÀNG ĐỨC MINH DTN1106 134.0 2.02 842060 Kế toán ngân hàng thương mại 4 131 4.0 2.0

14 3110420141 NGUYỄN TẤN MỸ DTN1102 131.0 2.08 842060 Kế toán ngân hàng thương mại 4 131 3.0 3.0

842112 Kinh doanh ngoại hối 3 131 5.0 1.0

15 3110420163 VŨ DUY NGUYÊN DTN1106 113.0 2.41 842059 Quản trị rủi ro tài chính 3

842060 Kế toán ngân hàng thương mại 4

842061 Quản trị ngân hàng thương mại 3

842112 Kinh doanh ngoại hối 3

842197 Thực tập tốt nghiệp (chuyên ngành Ngân Hàng) 5

16 3110420173 HUỲNH THANH NHẬT DTN1106 126.0 2.59 842197 Thực tập tốt nghiệp (chuyên ngành Ngân Hàng) 5

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

Page 135: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 2

17 3110420183 VÕ THỊ HUỲNH NHƯ DTN1108 135.0 2.70 842112 Kinh doanh ngoại hối 3 131 4.0 3.0

18 3110420185 PHẠM KHƯƠNG NINH DTN1101 131.0 1.89 842060 Kế toán ngân hàng thương mại 4 131 7.0 0.0

842112 Kinh doanh ngoại hối 3 131 6.0 1.0

19 3110420208 HOÀNG ĐÌNH QUÂN DTN1106 112.0 1.72 842006 Kinh tế lượng 3 112 9.0H

842025 Anh văn tài chính ngân hàng 3 131 9.0V

842050 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 4 132 V 0.0

842052 Tài chính doanh nghiệp 1 3 112 4.0H

842060 Kế toán ngân hàng thương mại 4 131 6.0 2.0

842112 Kinh doanh ngoại hối 3 131 6.0 1.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

20 3110420220 NGUYỄN VĂN SƠN DTN1107 127.0 1.93 842060 Kế toán ngân hàng thương mại 4 131 3.0 4.0

842112 Kinh doanh ngoại hối 3 131 5.0 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

21 3110420224 LÊ THÙY ĐAN TÂM DTN1103 135.0 2.70 842059 Quản trị rủi ro tài chính 3

22 3110420229 VÕ NGỌC TẤN DTN1107 125.0 2.10 842055 Thẩm định tín dụng 3 121 4.0 3.0

842059 Quản trị rủi ro tài chính 3 131 1.0 5.0

842060 Kế toán ngân hàng thương mại 4 131 5.0 1.0

842112 Kinh doanh ngoại hối 3 131 8.0 1.0

23 3110420241 NGUYỄN NGỌC THẢO DTN1102 133.0 2.28 842060 Kế toán ngân hàng thương mại 4 131 5.0 3.0

842112 Kinh doanh ngoại hối 3 131 5.0 2.0

24 3110420243 NGUYỄN THỊ THU THẢO DTN1104 137.0 2.09 842112 Kinh doanh ngoại hối 3 131 6.0 1.0

25 3110420245 NGUYỄN VĂN THẮNG DTN1106 128.0 1.93 842059 Quản trị rủi ro tài chính 3 131 1.0 5.0

842060 Kế toán ngân hàng thương mại 4 131 3.0 2.0

842114 Kế toán tài chính (ngành Ngân hàng) 3 121 6.0 2.0

26 3110420252 VÕ HỮU THIỆN DTN1104 135.0 2.64 842112 Kinh doanh ngoại hối 3 131 6.0 2.0

27 3110420258 TRẦN THANH THỊNH DTN1101 99.0 1.64 842009 Hệ thống thông tin ngân hàng 3 122 0.0V

842025 Anh văn tài chính ngân hàng 3 131 0.0V

842027 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 4

842031 Thị trường tài chính 3

842053 Tài chính doanh nghiệp 2 3 131 V V

842054 Phân tích và đầu tư tài chính 3

842056 Tài chính quốc tế 3

842059 Quản trị rủi ro tài chính 3

842062 P/tích b/cáo tài chính doanh nghiệp 3 122 5.0 3.0

842112 Kinh doanh ngoại hối 3 131 6.0V

842114 Kế toán tài chính (ngành Ngân hàng) 3

842197 Thực tập tốt nghiệp (chuyên ngành Ngân Hàng) 5

Page 136: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 6

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

28 3110420272 NGUYỄN HỮU THÚY DTN1105 135.0 2.86 842112 Kinh doanh ngoại hối 3 131 8.0 1.0

29 3110420292 LÊ NGỌC TRÂM DTN1108 123.0 1.84 842002 Toán cao cấp C1 3 101 6.0 2.0

842003 Toán cao cấp C2 3 102 6.0 1.0

842005 Quy hoạch tuyến tính 2 111 7.0 0.0

842060 Kế toán ngân hàng thương mại 4 131 5.0 3.0

842112 Kinh doanh ngoại hối 3 131 5.0 1.0

30 3110420300 PHẠM THỊ TRÚC DTN1107 135.0 2.51 842112 Kinh doanh ngoại hối 3 131 6.0 1.0

31 3110420306 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN DTN1104 135.0 2.08 842112 Kinh doanh ngoại hối 3 131 5.0 2.0

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 4 đến 4 TC

0101. 842007 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2

842010 Tâm lý học quản trị kinh doanh 2

842011 Đạo đức trong kinh doanh 2

842012 Giao tiếp trong kinh doanh 2

842032 Địa lý kinh tế Việt Nam 2

842033 Quản trị văn phòng căn bản 2

Nhóm TC 2: Từ 5 đến 5 TC

0201. 842034 Nguyên lí bảo hiểm 2

842106 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

842107 Quản trị Marketing 3

842108 Tài chính công 3

Nhóm TC 6: Từ 7 đến 7 TC

0601. 842199 Khóa luận tốt nghiệp (chuyên ngành Ngân hàng) 7

0602. 842064 Kiểm toán ngân hàng 3

842065 Nghiệp vụ ngân hàng trung ương 2

842066 Luật NHNN & các tổ chức tín dụng 2

842109 Quản trị danh mục đầu tư 3

TP.HCM, Ngày 26 tháng 07 năm 2014TL. HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Mỵ Giang Sơn

Page 137: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

UBND TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Mẫu In D7080B1_LT_SGU

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 13-14

Hệ ĐH CQ (tín chỉ) - Ngành Tài chính Ngân hàng (TC) - K.10 (TNDTN10T)Đợt xét công nhận tốt nghiệp ngày 23/07/2014

Số tín chỉ tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 136

Điểm trung bình tích lũy tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 1

1 3110420042 NGUYỄN THỊ KIM DUYÊN DTN1103 67.0 2.75 842008 Hệ thống thông tin tài chính 3

842025 Anh văn tài chính ngân hàng 3

842031 Thị trường tài chính 3

842053 Tài chính doanh nghiệp 2 3

842054 Phân tích và đầu tư tài chính 3

842056 Tài chính quốc tế 3

842057 Thanh toán quốc tế 3

842058 Kế toán tài chính (chuyên ngành Tài chính) 4

842059 Quản trị rủi ro tài chính 3

842062 P/tích b/cáo tài chính doanh nghiệp 3

842109 Quản trị danh mục đầu tư 3

842110 Kế toán quản trị 3

842111 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 3

842112 Kinh doanh ngoại hối 3

842113 Kinh doanh xuất nhập khẩu 3

842196 Thực tập tốt nghiệp (chuyên ngành Tài chính) 5

866003 Tiếng Anh (3) 3

867001 Nguyên lý thống kê kinh tế 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

2 3110420057 TRẦN HỒNG ĐỨC DTN1106 136.0 2.32 Nhóm bắt buộc tự chọn 1

3 3110420066 LÊ VĂN HẢI DTN1107 135.0 2.61 842112 Kinh doanh ngoại hối 3 131 8.0 1.0

4 3110420095 NGUYỄN THANH HUYỀN DTN1103 132.0 2.22 842002 Toán cao cấp C1 3 101 6.0 2.0

842112 Kinh doanh ngoại hối 3 131 8.0 1.0

5 3110420112 HÀ VỊ LÂM DTN1102 119.0 1.64 842008 Hệ thống thông tin tài chính 3 131 5.0V

842054 Phân tích và đầu tư tài chính 3 132 6.0 1.0

842112 Kinh doanh ngoại hối 3 131 5.0 1.0

842196 Thực tập tốt nghiệp (chuyên ngành Tài chính) 5

866003 Tiếng Anh (3) 3 112 0.0 5.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

6 3110420115 HÙNG VĨ LÂN DTN1105 105.0 1.59 842002 Toán cao cấp C1 3 101 8.0 1.0

842005 Quy hoạch tuyến tính 2 121 1.0 0.0

842008 Hệ thống thông tin tài chính 3 132 6.0 0.0

Page 138: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 2

842021 Kinh tế vĩ mô 4 102 5.0 3.0

842058 Kế toán tài chính (chuyên ngành Tài chính) 4 121 7.0 1.0

842059 Quản trị rủi ro tài chính 3

842109 Quản trị danh mục đầu tư 3

842112 Kinh doanh ngoại hối 3 131 3.0 2.0

864001 Xác suất thống kê A 3 102 7.0 1.0

867001 Nguyên lý thống kê kinh tế 3 112 5.0 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

7 3110420138 TRƯƠNG CÔNG MINH DTN1108 141.0 2.65 842112 Kinh doanh ngoại hối 3 131 6.0 2.0

8 3110420155 LÊ PHAN KHÁNH NGỌC DTN1106 34.0 2.21 842005 Quy hoạch tuyến tính 2

842006 Kinh tế lượng 3

842008 Hệ thống thông tin tài chính 3

842025 Anh văn tài chính ngân hàng 3

842026 Thuế 3

842027 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 4

842031 Thị trường tài chính 3

842050 Nghiệp vụ ngân hàng thương mại 4

842052 Tài chính doanh nghiệp 1 3

842053 Tài chính doanh nghiệp 2 3

842054 Phân tích và đầu tư tài chính 3

842056 Tài chính quốc tế 3

842057 Thanh toán quốc tế 3

842058 Kế toán tài chính (chuyên ngành Tài chính) 4

842059 Quản trị rủi ro tài chính 3

842062 P/tích b/cáo tài chính doanh nghiệp 3

842109 Quản trị danh mục đầu tư 3

842110 Kế toán quản trị 3

842111 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 3

842112 Kinh doanh ngoại hối 3

842113 Kinh doanh xuất nhập khẩu 3

842196 Thực tập tốt nghiệp (chuyên ngành Tài chính) 5

861002 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2

861003 Đường lối cách mạng của ĐCS VN 3

866001 Tiếng Anh (1) 2

866002 Tiếng Anh (2) 2

866003 Tiếng Anh (3) 3

Page 139: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 3

867001 Nguyên lý thống kê kinh tế 3

867002 Nguyên lý kế toán 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 1

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

9 3110420161 TRẦN NGUYỄN NHƯ NGỌC DTN1104 129.0 2.41 842020 Kinh tế vi mô 4 101 7.0V

842027 Lý thuyết tài chính – tiền tệ 4

842109 Quản trị danh mục đầu tư 3

842112 Kinh doanh ngoại hối 3

842113 Kinh doanh xuất nhập khẩu 3

10 3110420172 TRẦN THIÊN NHÂN DTN1105 142.0 2.08 842059 Quản trị rủi ro tài chính 3

842109 Quản trị danh mục đầu tư 3

842113 Kinh doanh xuất nhập khẩu 3

11 3110420186 NGUYỄN THỊ NỤ DTN1102 135.0 2.49 842113 Kinh doanh xuất nhập khẩu 3

12 3110420191 LÊ HOÀNG THANH PHONG DTN1105 135.0 3.02 842113 Kinh doanh xuất nhập khẩu 3

13 3110420193 NGUYỄN THỤY NGỌC PHÚ DTN1107 69.0 2.01 842008 Hệ thống thông tin tài chính 3

842025 Anh văn tài chính ngân hàng 3

842031 Thị trường tài chính 3

842053 Tài chính doanh nghiệp 2 3

842054 Phân tích và đầu tư tài chính 3

842056 Tài chính quốc tế 3

842057 Thanh toán quốc tế 3

842058 Kế toán tài chính (chuyên ngành Tài chính) 4

842059 Quản trị rủi ro tài chính 3

842062 P/tích b/cáo tài chính doanh nghiệp 3

842109 Quản trị danh mục đầu tư 3

842110 Kế toán quản trị 3

842111 Thiết lập và thẩm định dự án đầu tư 3

842112 Kinh doanh ngoại hối 3

842113 Kinh doanh xuất nhập khẩu 3

842196 Thực tập tốt nghiệp (chuyên ngành Tài chính) 5

866003 Tiếng Anh (3) 3

867001 Nguyên lý thống kê kinh tế 3

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

14 3110420237 BÙI THỊ THẢO DTN1106 138.0 3.01 Giáo dục Quốc phòng - an ninh

15 3110420256 NGUYỄN QUỐC THỊNH DTN1108 135.0 2.61 842112 Kinh doanh ngoại hối 3 131 6.0 2.0

16 3110420321 HOÀNG BẢO THANH VY DTN1101 135.0 2.04 842112 Kinh doanh ngoại hối 3 131 6.0V

Page 140: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 4

17 3110420330 TRỊNH MINH NGUYỆT DTN1101 135.0 2.52 842112 Kinh doanh ngoại hối 3 131 5.0 1.0

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 4 đến 4 TC

0101. 842007 Lịch sử các học thuyết kinh tế 2

842010 Tâm lý học quản trị kinh doanh 2

842011 Đạo đức trong kinh doanh 2

842012 Giao tiếp trong kinh doanh 2

842032 Địa lý kinh tế Việt Nam 2

842033 Quản trị văn phòng căn bản 2

Nhóm TC 2: Từ 5 đến 5 TC

0201. 842034 Nguyên lí bảo hiểm 2

842106 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2

842107 Quản trị Marketing 3

842108 Tài chính công 3

Nhóm TC 6: Từ 7 đến 7 TC

0601. 842198 Khóa luận tốt nghiệp (chuyên ngành Tài chính) 7

0602. 842116 Các định chế tài chính 2

842117 Thực hành khai báo thuế 2

842118 Định giá tài sản 3

842119 Kiểm toán đại cương 3

TP.HCM, Ngày 26 tháng 07 năm 2014TL. HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Mỵ Giang Sơn

Page 141: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

UBND TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Mẫu In D7080B1_LT_SGU

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 13-14

Hệ ĐH chính quy (tín chỉ) - Ngành SP Toán - K.10 (TNDTO110)Đợt xét công nhận tốt nghiệp ngày 23/07/2014

Số tín chỉ tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 136

Điểm trung bình tích lũy tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 1

1 3109010045 BÙI XUÂN TOÀN DTO1102 124.0 2.17 801002 Hình học giải tích 3

801114 Bài tập Giải tích hàm 1 122 1.0

801117 Cơ sở xác suất hiện đại 2 131 7.0 1.0

866001 Tiếng Anh (1) 2 111 5.0 2.0

866003 Tiếng Anh (3) 3 131 V V

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Chứng Chỉ Thể Dục

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

2 3110010017 LÊ PHÚC HẬU DTO1102 129.0 2.23 801023 Hình học Afin & Euclide 3

801115 Hàm biến phức 3 132 5.0 2.0

863009 Phương pháp nghiên cứu KHGD 2

863012 Quản lý HCNN & QL Ngành GD-ĐT (THPT) 2

Chứng Chỉ Thể Dục

3 3110010056 CHÂU KIM THỦY DTO1102 124.0 2.12 801003 Giải tích 1 3 101 2.0V

801022 Đại số đại cương 4 102 V V

801111 Độ đo và tích phân 3 131 7.0V

801112 Bài tập Độ đo và tích phân 1 121 3.0

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Chứng Chỉ Thể Dục

4 3110010060 NGUYỄN TRUNG TÍN DTO1102 138.0 1.94

5 3110010071 TRẦN THỊ TUYẾT DTO1102 93.0 1.55 801109 Xác suất và thống kê toán 2 121 3.0V

801110 Bài tập Xác suất và thống kê toán 1 121 1.0

801113 Giải tích hàm 3 122 3.0V

801114 Bài tập Giải tích hàm 1 122 1.0

801115 Hàm biến phức 3 122 3.0V

801117 Cơ sở xác suất hiện đại 2 131 5.0V

801118 Đại số sơ cấp và thực hành giải toán (THPT) 3 122 2.0V

801119 Bài tập ĐS sơ cấp và thực hành giải toán (THPT) 1 122 V

801120 Hình học sơ cấp và thực hành giải toán (THPT) 3 121 6.0 1.0

863009 Phương pháp nghiên cứu KHGD 2 122 9.0V

863014 Thực tập sư phạm 2 6 132 V

866001 Tiếng Anh (1) 2 102 6.0 2.0

866003 Tiếng Anh (3) 3

Page 142: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 3

Giáo dục Quốc phòng - an ninh

6 3110010072 PHẠM ĐỖ THÙY UYÊN DTO1101 127.0 2.10 801006 Giải tích 4 3 112 V V

801089 Thực hành sư phạm THPT 3 1 112 V

801117 Cơ sở xác suất hiện đại 2 131 6.0 2.0

863012 Quản lý HCNN & QL Ngành GD-ĐT (THPT) 2

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Chứng Chỉ Thể Dục

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 2 đến 2 TC

0101. 801007 Mỹ thuật 2

801008 Âm nhạc 2

865001 Tiếng Việt thực hành 2

865003 Lịch sử văn minh Thế giới 2

Nhóm TC 2: Từ 10 đến 10 TC

0201. 801028 Bài toán không chỉnh 3

801078 Phương trình đạo hàm riêng 3

848010 Giải tích số 4

0202. 801099 Khóa luận tốt nghiệp (DTO) 10

Nhóm TC 3: Từ 4 đến 4 TC

0301. 801021 Lập trình tính toán 2

801066 Lý thuyết trường và Galois 3

TP.HCM, Ngày 26 tháng 07 năm 2014TL. HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Mỵ Giang Sơn

Page 143: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

UBND TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Mẫu In D7080B1_LT_SGU

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 13-14

Hệ ĐH chính quy (tín chỉ) - Ngành Thư viện-Thông tin - K.10 (TNDTV110)Đợt xét công nhận tốt nghiệp ngày 23/07/2014

Số tín chỉ tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 134

Điểm trung bình tích lũy tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 1

1 3110390030 PHẠM THỦY TIÊN DTV1101 133.0 2.51 866003 Tiếng Anh (3) 3 121 5.0 3.0

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 12 đến 12 TC

0101. 839068 Công tác địa chí 2

839070 Thư viện trường học 3

839072 Thư viện đại học 3

839074 Thông tin KHXH và Nhân văn 2

839075 Thông tin KH và công nghệ 2

839078 Mạng công cụ thư tịch OCLC 2

839079 Quản trị mạng máy tính 2

839083 Đ/giá s/phẩm và dịch vụ thông tin 2

839113 Thư viện thiếu nhi 2

839114 Thư viện Trường học 2

839115 Thư viện công cộng 2

839116 Thư viện Đại học 2

839117 Thư viện chuyên ngành 2

Nhóm TC 2: Từ 10 đến 10 TC

0201. 839099 Khóa luận tốt nghiệp (DTV) 10

0202. 839012 Lịch sử tư tưởng Phương Đông 2

839081 Truyền thông đa phương tiện 2

839119 Tài trợ thư viện 3

839120 ấn phẩm định kỳ 3

TP.HCM, Ngày 26 tháng 07 năm 2014TL. HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Mỵ Giang Sơn

Page 144: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

UBND TP. HỒ CHÍ MINHTRƯỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Mẫu In D7080B1_LT_SGU

DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆPHọc kỳ 2 - Năm học 13-14

Hệ ĐH chính quy (tín chỉ) - Ngành SP Ngữ văn - K.10 (TNDVA110)Đợt xét công nhận tốt nghiệp ngày 23/07/2014

Số tín chỉ tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 134

Điểm trung bình tích lũy tối thiểu mỗi sinh viên phải tích lũy: 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp TCCH TBTL Mã MH BB Tên môn học TC BBTC NHHK ĐTKTrang 1

1 3110090008 KA ĐÂY DVA1102 133.0 2.39 809053 Văn học VN hiện đại 1 (1900–1945) 3 112 5.0 3.0

2 3110090019 ĐỖ MINH HIẾU DVA1101 133.0 2.35 809059 Ngữ pháp học tiếng Việt 3 112 5.0 2.0

3 3110090031 TRƯƠNG HOÀNG LONG DVA1101 133.0 2.25 863008 Tổ chức HĐ d/học & GD ở trường THPT 3 122 0.0 0.0

Chứng Chỉ Thể Dục

4 3110090061 TRẦN THỊ XUÂN THÚY DVA1101 89.0 1.77 809062 Phong cách học tiếng Việt 2 122 3.0V

809069 Bài tập nghiên cứu văn học 2 122 7.0V

809080 Thực hành sư phạm THPT 5 1 122 V

809106 Văn học Nga 2 122 V V

809123 Lí luận và PP dạy Làm Văn THPT 3 122 V V

863009 Phương pháp nghiên cứu KHGD 2 131 V V

863012 Quản lý HCNN & QL Ngành GD-ĐT (THPT) 2 131 3.0V

863014 Thực tập sư phạm 2 6

866003 Tiếng Anh (3) 3

Nhóm bắt buộc tự chọn 2

Ghi Chú : BBTC=Tổ Hợp Nhóm MH bắt buộc tự chọn chưa tích lũy đượcNhóm TC 1: Từ 10 đến 10 TC

0101. 809099 Khóa luận tốt nghiệp (DVA) 10

0102. 809029 Ngữ pháp chức năng 2

809073 Chuyên đề lí luận và PP dạy Văn 2

809074 Chuyên đề lí luận và PP dạy TV 2

809082 Chuyên đề lí luận văn học 2

809113 Tiến trình văn học VN hiện đại 2

Nhóm TC 2: Từ 12 đến 12 TC

0201. 809030 Thi pháp văn học dân gian VN 2

809067 Trắc nghiệm trong kiểm tra, đánh giá môn Ngữ văn ở trường phổ thông 2

809070 Chuyên đề văn học VN trung đại 2

809081 Chuyên đề văn học Châu á 2

809084 Chuyên đề thi pháp 2

809107 Chuyên đề văn học Việt Nam sau 1945 2

809108 Chuyên đề văn học phương Tây 2

809109 Chuyên đề mối quan hệ giữa văn học và văn hóa 2

809110 Một số hình thức tổ chức dạy học tích cực trong day-học Văn 2

809111 Dạy học TV theo quan điểm giao tiếp 2

Page 145: DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT …thongtindaotao.sgu.edu.vn/Upload/file/HK132b_DSSV_ChuaDuocCNTN_DH10_CD... · 10 2111340063 THÁI MINH NGÀ CCM1111 117.0

809112 Thực hành văn bản tiếng việt 2

TP.HCM, Ngày 26 tháng 07 năm 2014TL. HIỆU TRƯỞNG

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

TS. Mỵ Giang Sơn