danh sÁch sinh viÊn nỘp chỨng chỈ ngoẠi ngỮ ... · 32 21000400 nguyễn văn danh x 525...

37
STT Mã SV Họ và tên Môn học LVTN TNAVDVTOEIC IELTS TOEFLITP DELFB12 1 1420043 Vòng Trạch Hưng X 430 2 1420044 Trần Quang Khải X X 655 3 1435047 Nguyễn Gia Tân X 430 4 1534081 Võ Trọng Nhon X X 555 5 20800365 Trần Việt Dũng X X 910 6 20900087 Trần Bảo Anh X X 535 7 20900375 Hoàng Ngọc Duy X 485 8 20900558 Nguyễn Huy Đăng AV1+AV4 X 450 9 20900558 Nguyễn Huy Đăng X 450 10 20900635 Lương Trí Đức X X 11 20900755 Nguyễn Hoàng Hảo X 455 12 20900855 Phan Văn Hiển X X 530 13 20900858 Tạ Đình Thế Hiển X 585 14 20900879 Trương Minh Hiệp X X 495 15 20901769 Trần Trọng Nguyên X 480 16 20901905 Ngô Xuân Phát X 500 17 20902668 Đoàn Công Thuận X 465 18 20902813 Huỳnh Minh Toàn X 455 19 20902834 Phạm Trường Toàn X X 480 20 20903286 Đinh Đức Vinh X X 645 21 20903312 Trần Thế Vinh X 435 22 20903422 Nguyễn Huỳnh Dương ý X X 455 23 20904191 Đinh Quan Hậu AV1+AV2+AV3+AV4 X 505 24 20904191 Đinh Quan Hậu X X 505 25 20904233 Nguyễn Thị Hồng X 500 26 20904567 Đỗ Minh Tân X 450 27 20904781 Trần Nguyễn Phương Uyên X X 500 28 21000135 Huỳnh Thiên Ân X X 605 29 21000230 Nguyễn Văn Bình X 500 30 21000290 Dương Bảo Chiêu X X 515 31 21000335 Huỳnh Chí Công X 465 32 21000400 Nguyễn Văn Danh X 525 33 21000450 Lê Công Duy X 795 34 21000528 Nguyễn Dũng X 435 35 21000611 Hoàng Văn Đạt X 450 36 21000715 Trần Văn Đồng X X 480 37 21000749 Nguyễn Thế Anh Đức X 500 38 21000784 Nguyễn Trường Giang X X 465 39 21000812 Trần Đình Hà X X 460 40 21000818 Lương Công Hào X 510 41 21001114 Nguyễn Minh Hoàng X 505 42 21001195 Bùi Trung Huệ X 430 43 21001328 Nguyễn Sơn Hùng X 430 44 21001329 Nguyễn Tá Hùng X X 495 45 21001441 Đặng An Khang X X 500 DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ ĐỢT THÁNG 8 ĐÃ THẨM TRA HỢP LỆ (Cập nhật 09/09/2015) 1

Upload: others

Post on 05-Mar-2020

47 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

STT Mã SV Họ và tên Môn học LVTNTNAVDVTOEIC IELTS TOEFLITP DELFB12

1 1420043 Vòng Trạch Hưng X 4302 1420044 Trần Quang Khải X X 6553 1435047 Nguyễn Gia Tân X 4304 1534081 Võ Trọng Nhon X X 5555 20800365 Trần Việt Dũng X X 9106 20900087 Trần Bảo Anh X X 5357 20900375 Hoàng Ngọc Duy X 4858 20900558 Nguyễn Huy Đăng AV1+AV4 X 4509 20900558 Nguyễn Huy Đăng X 45010 20900635 Lương Trí Đức X X11 20900755 Nguyễn Hoàng Hảo X 45512 20900855 Phan Văn Hiển X X 53013 20900858 Tạ Đình Thế Hiển X 58514 20900879 Trương Minh Hiệp X X 49515 20901769 Trần Trọng Nguyên X 48016 20901905 Ngô Xuân Phát X 50017 20902668 Đoàn Công Thuận X 46518 20902813 Huỳnh Minh Toàn X 45519 20902834 Phạm Trường Toàn X X 48020 20903286 Đinh Đức Vinh X X 64521 20903312 Trần Thế Vinh X 43522 20903422 Nguyễn Huỳnh Dương ý X X 45523 20904191 Đinh Quan Hậu AV1+AV2+AV3+AV4 X 50524 20904191 Đinh Quan Hậu X X 50525 20904233 Nguyễn Thị Hồng X 50026 20904567 Đỗ Minh Tân X 45027 20904781 Trần Nguyễn Phương Uyên X X 50028 21000135 Huỳnh Thiên Ân X X 60529 21000230 Nguyễn Văn Bình X 50030 21000290 Dương Bảo Chiêu X X 51531 21000335 Huỳnh Chí Công X 46532 21000400 Nguyễn Văn Danh X 52533 21000450 Lê Công Duy X 79534 21000528 Nguyễn Dũng X 43535 21000611 Hoàng Văn Đạt X 45036 21000715 Trần Văn Đồng X X 48037 21000749 Nguyễn Thế Anh Đức X 50038 21000784 Nguyễn Trường Giang X X 46539 21000812 Trần Đình Hà X X 46040 21000818 Lương Công Hào X 51041 21001114 Nguyễn Minh Hoàng X 50542 21001195 Bùi Trung Huệ X 43043 21001328 Nguyễn Sơn Hùng X 43044 21001329 Nguyễn Tá Hùng X X 49545 21001441 Đặng An Khang X X 500

DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ ĐỢT THÁNG 8

ĐÃ THẨM TRA HỢP LỆ (Cập nhật 09/09/2015)

1

STT Mã SV Họ và tên Môn học LVTNTNAVDVTOEIC IELTS TOEFLITP DELFB12

DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ ĐỢT THÁNG 8

ĐÃ THẨM TRA HỢP LỆ (Cập nhật 09/09/2015)

46 21001481 Lưu Duy Khánh X X 48047 21001626 Lý Anh Kiệt X 52048 21001721 Nguyễn Võ Linh X 44049 21001778 Tô Ngọc Long X 50050 21001828 Lê Đức Lợi X 44551 21001840 Lê Đình Luân X 53052 21001851 Nguyễn Xuân Luân X X 50053 21001853 Phạm Khắc Luân X X 48054 21001878 Nguyễn Văn Lực X 51055 21001903 Lê Công Mạnh X X 51056 21002051 Phạm Hoàng Sơn Nam X X 80557 21002161 Lê Tiến Khôi Nguyên X 43558 21002165 Nguyễn Hoài Kim Nguyên X 52059 21002219 Đặng Thanh Nhân X 45060 21002324 Trần Văn Ninh X X 46061 21002331 Phạm Nguyễn Hoài Ơn X 45062 21002664 Hồ Phi Quyền AV4 X 45063 21002664 Hồ Phi Quyền X 45064 21002684 Trần Ngọc Quý X X 53065 21002749 Đoàn Dương Thái Sơn X X 48066 21002781 Trần Hưng Sơn X X 47067 21002809 Nguyễn Duy Tài X X 48568 21002836 Hồ Hữu Tâm X 48069 21002920 Võ Hồng Tân X X 49570 21002963 Nguyễn Hữu Thái X X 47071 21003083 Nguyễn Đức Thắng X X 62072 21003174 Nguyễn Văn Thiện X X 45573 21003352 Nguyễn Công Thự X 45074 21003385 Phạm Thanh Tiến X X 47075 21003393 Nguyễn Văn Tiền X X 56076 21003488 Trương Văn Tới X 48077 21003507 Phạm Xuân Trà X X 53078 21003687 Trương Duy Trung X 48579 21003727 Nguyễn Công Trực X X X 59580 21003763 Nguyễn Anh Tuấn X 44581 21003845 Nguyễn Ngọc Tú X X 47082 21004008 Nguyễn Quang Vinh X 43083 21004037 Bùi Quang Vũ X 40584 21004210 Nguyễn Việt Hào X 47085 21004507 Lê Minh Cường X X 47086 21004511 Lâm Thị Thùy Dương X X 58087 21100022 Nguyễn Thị Thúy An X X 54088 21100044 Bùi Đức Tài Anh X X 63589 21100146 Trần Nam Anh X X 52090 21100256 Nguyễn Hoài Bắc X 595

2

STT Mã SV Họ và tên Môn học LVTNTNAVDVTOEIC IELTS TOEFLITP DELFB12

DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ ĐỢT THÁNG 8

ĐÃ THẨM TRA HỢP LỆ (Cập nhật 09/09/2015)

91 21100263 Đoàn Văn Bi X X 53592 21100270 Trương Quang Biển X X 47093 21100307 Nguyễn Thái Bình X X 47094 21100441 Cao Cường X X 45595 21100476 Phạm Quốc Cường X X 50096 21100490 Đặng Trần Duy Danh X X 46097 21100503 Trần Công Danh X X 65098 21100527 Nguyễn Tấn Doanh X 43099 21100534 Lê Trọng Duẩn X X 720100 21100540 Lê Thị Tuyết Dung X X 505101 21100547 Vũ Thanh Dung X X 540102 21100602 Võ Đình Duy X X 490103 21100638 Phạm Đức Dũng X X 605104 21100677 Trần Đoàn Bình Dương X X 715105 21100679 Trần Hoàng Dương X X 670106 21100681 Trần Quốc Dương X 445107 21100701 Nguyễn Hữu Quốc Đại X 470108 21100705 Nguyễn Trường Đại X 430109 21100737 Nguyễn Tấn Đạt X X 470110 21100791 Phạm Tâm Đăng X 490111 21100811 Trần Duy Đỉnh X X 520112 21100821 Nguyễn Thành Đôn X X 480113 21100845 Nguyễn Hữu Được X X 780114 21100909 Nguyễn Châu Giang X X 500115 21100964 Huỳnh Nguyễn Hoàng Hải X 430116 21100969 Lý Chí Hải X X 535117 21100982 Nguyễn Nam Hải X X 540118 21100996 Phan Tuấn Hải X X 500119 21101019 Võ Thanh Hảo X X 825120 21101039 Phạm Thị Phí Hằng X 430121 21101044 Bùi Văn Hân X 525122 21101046 Đặng Thị Ngọc Hân X X 465123 21101073 Trình Công Hậu X X 555124 21101082 Võ Phúc Hiến X X 490125 21101090 Đoàn Minh Hiếu X 430126 21101093 Huỳnh Minh Hiếu X X 515127 21101096 Lê Thanh Hiếu X 515128 21101128 Trần Trung Hiếu X X 605129 21101148 Trần Thị Thu Hiền X X 510130 21101159 Nguyễn Đức Vinh Hiển X X 520131 21101205 Âu Chí Hoàng X 440132 21101226 Lê Chí Hoàng X 555133 21101237 Nguyễn Đoàn Bảo Hoàng X X 465134 21101250 Nguyễn Thọ Hoàng X X 620135 21101253 Phạm Huy Hoàng X X 495

3

STT Mã SV Họ và tên Môn học LVTNTNAVDVTOEIC IELTS TOEFLITP DELFB12

DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ ĐỢT THÁNG 8

ĐÃ THẨM TRA HỢP LỆ (Cập nhật 09/09/2015)

136 21101260 Trần Tấn Hoàng X X 615137 21101292 Phạm Viết Hòa X X 590138 21101302 Đinh Ngọc Hồ X X 455139 21101311 Nguyễn Thế Hợp X X 475140 21101326 Đặng Văn Huy X 440141 21101405 Tạ Ngọc Huyền X 435142 21101409 Nguyễn Văn Huỳnh X X 460143 21101424 Lê Đình Hùng X X 550144 21101428 Lê Tiến Hùng X X 455145 21101449 Phạm Như Hùng X X 460146 21101452 Trần Mạnh Hùng X 710147 21101461 Cao Quang Hưng X X 560148 21101467 Kiều Thanh Hưng X X 600149 21101470 Mành Việt Bảo Hưng X X 800150 21101571 Trương Anh Quốc Khanh X X 660151 21101572 Nguyễn Thúc Kháng X 795152 21101576 Đặng Thanh Khánh X X 605153 21101591 Nguyễn Quốc Khánh X 520154 21101618 Hà Thiên Khiếu X X 565155 21101677 Mai Hoàng Khôi X X 580156 21101691 Hoàng Đăng Khương X 695157 21101728 Trần Anh Kiệt X 475158 21101737 Tô Ngọc Hoàng Kim X 450159 21101741 Đặng Quang Kỳ X X 555160 21101746 Dương Duy Lai X X 520161 21101759 Trần Thảo Lan X 470162 21101808 Lê Ngọc Liêm X X 575163 21101862 Trình Thị Thùy Linh X 435164 21101916 Nguyễn Văn Long X X 550165 21101921 Thân Nhật Long X X 625166 21101926 Trần Văn Long X 670167 21101928 Trương Minh Long X X 535168 21101952 Phan Đình Lộc X X 525169 21101957 Trần Anh Lộc X X 610170 21101963 Diệp Hoàng Lợi X X 675171 21101965 Nguyễn Đức Lợi X 465172 21102001 Lê Đăng Ly X X 505173 21102024 Phạm Công Mạnh X X 605174 21102032 Lê Văn Mẫn X 450175 21102087 Phạm Hữu Minh X X 460176 21102101 Đoàn Thị Thu Mơ X X 595177 21102129 Lê Trần Hải Nam X X 545178 21102139 Nguyễn Hoàng Nam X X 625179 21102141 Nguyễn Kỳ Nam X 490180 21102162 Quách Lê Nam X 445

4

STT Mã SV Họ và tên Môn học LVTNTNAVDVTOEIC IELTS TOEFLITP DELFB12

DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ ĐỢT THÁNG 8

ĐÃ THẨM TRA HỢP LỆ (Cập nhật 09/09/2015)

181 21102189 Đinh Trần Bảo Ngân X X 775182 21102217 Lê Minh Nghĩa X X 490183 21102225 Nguyễn Quang Nghĩa X X 640184 21102273 Nguyễn Văn Ngọc X 445185 21102312 Phạm Đình Khánh Nguyên X X 690186 21102333 Nguyễn Kỳ Nguyện X X 460187 21102336 Trần Minh Nguyệt X X 575188 21102377 Nguyễn Thành Nhân X X 465189 21102383 Nguyễn Trọng Nhân X 625190 21102439 Phạm Hữu Kỳ Nhơn X X 680191 21102447 Phạm Thị Cẩm Nhung X X 515192 21102492 Dương Thành Phát X 435193 21102506 Nguyễn Hoàng Phát X X 465194 21102553 Phạm Văn Phong X 480195 21102605 Ngô Thái Vĩnh Phúc X X 805196 21102642 Châu Nguyễn Hoài Phương X X 545197 21102652 Huỳnh Võ Nam Phương X X 830198 21102662 Nguyễn Bình Phương X 580199 21102732 Phạm Đức Quang X X 525200 21102780 Đào Duy Quí X X 580201 21102801 Trần Minh Quốc X 435202 21102821 Vũ Văn Quyết X X 595203 21102825 Nguyễn Tất Quyền X X 560204 21102839 Nguyễn Hữu Quý X 445205 21102879 Nguyễn Cao Sang X X 490206 21102885 Phan Công Sang X X 595207 21102891 Trần Thanh Sáng X X 615208 21102934 Nguyễn Ngọc Sơn X X 485209 21102944 Nguyễn Trọng Sơn X X 450210 21102968 Võ Ngọc Sơn X X 470211 21103007 Trần Đức Tài X 435212 21103023 Huỳnh Thiện Tâm X X 600213 21103026 Lê Quang Tâm X 445214 21103038 Nguyễn Minh Tâm X X 510215 21103044 Nguyễn Nhật Tâm X X 660216 21103078 Nguyễn Đức Tân X 430217 21103100 Hồ Hoàng Tấn X 470218 21103112 Đặng Thị Thanh X 440219 21103119 Lê Đăng Thanh X X 580220 21103122 Lê Nguyễn Hoàng Thanh X X 540221 21103186 Trang Hoàng Thái X X 455222 21103205 Lê Lương Trường Thành X X 450223 21103272 Nguyễn Trọng Thão X X 480224 21103287 Nguyễn Thị Thắm X 550225 21103301 Nguyễn Đình Thắng X X 550

5

STT Mã SV Họ và tên Môn học LVTNTNAVDVTOEIC IELTS TOEFLITP DELFB12

DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ ĐỢT THÁNG 8

ĐÃ THẨM TRA HỢP LỆ (Cập nhật 09/09/2015)

226 21103323 Nguyễn Phi Thân X X 620227 21103338 Nguyễn Hoàng Thi X X 520228 21103374 Phan Văn Thiện X X 455229 21103391 Đàm Trường Thịnh X X 735230 21103394 Đỗ Tấn Thịnh AV1+AV2+AV3+AV4 X X 585231 21103394 Đỗ Tấn Thịnh X X 585232 21103412 Nguyễn Hữu Thịnh X X 630233 21103427 Phạm Hoàng Thịnh X X 505234 21103428 Phạm Huy Thịnh X X 470235 21103457 Vũ Chí Thọ X 505236 21103487 Phạm Văn Thuân X 750237 21103491 Huỳnh Hữu Thuận X X 555238 21103507 Nguyễn Thành Thuật X 435239 21103607 Thân Trung Tiến X 450240 21103651 Nguyễn Trần Tín X X 460241 21103689 Nguyễn Đặng Bửu Toàn X X 490242 21103690 Nguyễn Đức Toàn X X 560243 21103713 Võ Văn Toàn X X 505244 21103718 Nguyễn Hoàng Tôn X X 540245 21103751 Dương Thị Ngọc Trâm X X 510246 21103776 Đỗ Thị Tố Trinh X X 595247 21103809 Phan Văn Trí X X 670248 21103836 Hồ Văn Trọng X 465249 21103843 Nguyễn Bình Trọng X X 525250 21103863 Lê Thanh Trung X X 500251 21103875 Nguyễn Ngọc Trung X X 470252 21103906 Uông Sỹ Trung X X 590253 21103920 Nguyễn Thị Mai Trước X X 450254 21103924 Đặng Nhật Trường X X 790255 21103960 Dương Văn Khải Tuấn X X 485256 21103976 Lê Anh Tuấn X X 480257 21103977 Lê Anh Tuấn X X 700258 21103985 Lục Anh Tuấn X X 455259 21103992 Ngô Văn Tuấn X X 545260 21104003 Nguyễn Kha Hoàng Tuấn X 740261 21104009 Nguyễn Thanh Tuấn X X 530262 21104058 Nguyễn Hoàng Tuyển X X 565263 21104062 Vũ Mạnh Tuyệt X X 580264 21104087 Phạm Thanh Tú X X 510265 21104117 Nguyễn Trường Tùng X X 600266 21104123 Phạm Ngọc Tùng X X 580267 21104139 Nguyễn Kế Tường X X 555268 21104228 Trần Xuân Việt X X 795269 21104235 Hoàng Tuấn Vinh X X 680270 21104236 Huỳnh Khai Vinh X X 675

6

STT Mã SV Họ và tên Môn học LVTNTNAVDVTOEIC IELTS TOEFLITP DELFB12

DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ ĐỢT THÁNG 8

ĐÃ THẨM TRA HỢP LỆ (Cập nhật 09/09/2015)

271 21104240 Nguyễn Hữu Vinh X X 675272 21104241 Nguyễn Lê Phú Vinh X X 450273 21104250 Nguyễn Thế Vinh X X 670274 21104312 Nguyễn Quang Vũ X X 455275 21104329 Trần Hoàng Vũ X X 615276 21104375 Phan Thị Tường Vy X X 550277 21104380 Lương Công Triệu Vỹ X X 510278 21104381 Nguyễn Hùng Vỹ X X 750279 21104382 Nguyễn Nghệ Vỹ X X 510280 21104390 Phan Đức Xuân X X 600281 21104405 Giản Hồng Yến X X 465282 21104414 Ngô Thế Chiến X X 475283 21104418 Trần Tấn Thịnh X 440284 21109011 Phạm Ngọc Huân X X 555285 21109034 Nguyễn Thanh Thảo X 453286 21307131 Từ Thúy Tước X X 740287 21308217 Bùi Thiên Khoa X 290288 21308441 Bùi Văn Thịnh X 255289 30900497 La Thành Đáo X X 465290 30901076 Nguyễn Việt Hùng X 440291 30901123 Trương Ngọc Hưng X 450292 30902613 Lê Yên Thịnh X 450293 31000583 Nguyễn Vinh Đa X 470294 31000680 Huỳnh Chiếm Phước Điền X 430295 31000848 Nguyễn Bá Hải X X 455296 31001369 Hoàng Đắc Hưng X X 545297 31002587 Nguyễn Đăng Quang X X 520298 31003429 Trương Trọng Tín X X 770299 31003717 Võ Huy Trường X 665300 31003860 Trịnh Đăng Tú X X 535301 31100072 Lê Cảnh Tuấn Anh X X 480302 31100413 Đinh Duy Thành Công X X 910303 31100479 Thạch Quốc Cường X X 450304 31100486 Trương Cao Cường X X 475305 31100550 Bùi Đức Duy X X 485306 31100614 Đào Quốc Dũng X X 610307 31100709 Võ Quang Đại X 615308 31100727 Lê Minh Đạt X X 480309 31100766 Từ Thành Đạt X 450310 31100836 Nguyễn Văn Đồng X X 670311 31100865 Nguyễn Đình Đức X X 795312 31100873 Nguyễn Phước Đức X X 625313 31100952 Trần Chí Hào X X 635314 31100972 Ngô Văn Hải X X 615315 31101048 Đỗ Khánh Hân X X 715

7

STT Mã SV Họ và tên Môn học LVTNTNAVDVTOEIC IELTS TOEFLITP DELFB12

DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ ĐỢT THÁNG 8

ĐÃ THẨM TRA HỢP LỆ (Cập nhật 09/09/2015)

316 31101185 Vũ Xuân Hiệp X 430317 31101218 Hoàng Nhật Hoàng X X X 640318 31101232 Lý Minh Hoàng X X 825319 31101321 Bùi Vũ Quang Huy X X 510320 31101406 Phạm Huynh X X 575321 31101534 Lương Mạnh Kha X 440322 31101660 Trần Trọng Khoa X X 555323 31101773 Kiều Văn Lâm X X 510324 31101852 Phạm Thị Mỹ Linh X X 510325 31101970 Vũ Ngọc Lợi X 435326 31102052 Lương Chí Minh X X 700327 31102082 Phan Huỳnh Nhất Minh X X 775328 31102168 Trần Phương Nam X X 595329 31102493 Đoàn Thành Phát X X 615330 31102513 Văn Tường Phát X X 450331 31102572 Hoàng Mai Lộc Phú X X 805332 31102615 Nguyễn Minh Phúc X 430333 31102712 Lý Nhật Quang X X 495334 31102728 Nguyễn Văn Quang X X 490335 31102820 Nguyễn Kiên Quyết X 430336 31102946 Nguyễn Văn Sơn X X 960337 31102974 Hoàng Văn Sỹ X X 510338 31103010 Võ Minh Tài X X 755339 31103071 Mai Ngọc Tân X X 535340 31103081 Nguyễn Lê Nhật Tân X 445341 31103102 Nguyễn Minh Tấn X X 550342 31103212 Mai Văn Thành X X 510343 31103228 Thái Minh Thành X X 470344 31103315 Trần Quốc Thắng X X 510345 31103321 Lê Anh Thân X X 625346 31103380 Trần Hoàng Thanh Thiện X X 470347 31103423 Nguyễn Văn Thịnh X X 515348 31103435 Trần Đại Thịnh X X 455349 31103501 Phạm Văn Thuận X 555350 31103587 Kiều Quang Tiến X X 470351 31103592 Nguyễn Đức Tiến X X 730352 31103684 Lê Quang Toàn X X 720353 31103840 Lê Văn Trọng X X 775354 31103847 Nguyễn Thành Trọng X X 910355 31103853 Đoàn Nam Trung X X 525356 31103904 Trần Quang Trung X X 645357 31103956 Bùi Huỳnh Tuấn X X 735358 31103978 Lê Công Tuấn X 600359 31103993 Nguyễn Anh Tuấn X X 755360 31103994 Nguyễn Anh Tuấn X X 690

8

STT Mã SV Họ và tên Môn học LVTNTNAVDVTOEIC IELTS TOEFLITP DELFB12

DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ ĐỢT THÁNG 8

ĐÃ THẨM TRA HỢP LỆ (Cập nhật 09/09/2015)

361 31104105 Lương Thế Tùng X 605362 31104203 Hoàng Quốc Việt X X 540363 31104244 Nguyễn Quang Vinh X X 615364 31104348 Ngô Tiến Vương X X 605365 40701627 Nguyễn Dương Nguyên X 6.0366 40800370 Đồng Đại Dương AV2 355367 40801622 Nguyễn Quang Phương AV1+AV2+AV3 X 445368 40801622 Nguyễn Quang Phương X 445369 40900017 Nguyễn Đức Thái An X X 605370 40900301 Mai Ngọc Cường X X 485371 40900313 Nguyễn Quốc Cường X X 460372 40900376 Hoàng Võ Đức Duy X X 620373 40900476 Nguyễn Thanh Dương X 490374 40900575 Võ Thế Điệp X X 525375 40900681 Trần Hồng Giang X 590376 40900682 Trần Minh Giang X 455377 40900797 Lâm Thanh Hiếu X 580378 40900800 Lê Trọng Hiếu AV1+AV2+AV3+AV4 X X 515379 40900853 Nguyễn Tấn Gia Hiển X X 505380 40900863 Đinh Quốc Hiệp X X 460381 40901305 Trần Đức Kiên X X 900382 40901406 Trần Phước Linh X X 505383 40901434 Phùng Sơn Hải Long X X 455384 40901518 Võ Tấn Lực X 545385 40901747 Lê Đình Nguyên X X 455386 40901779 Nguyễn Thanh Nhàn X 450387 40902043 Lê Vũ Phương X 445388 40902198 Nguyễn Nhựt Quý X X 800389 40902269 Mai Thanh Sơn X X 670390 40902991 Nguyễn Thành Trung X 580391 40903046 Nguyễn Khắc Trường X 465392 40903131 Trần Nhật Tuấn X X 430393 40903380 Đỗ Minh Vương X 445394 41000088 Nguyễn Tuấn Anh X X 510395 41000195 Trương Quang Bảo X X 670396 41000205 Lê Cao Biên X X 655397 41000228 Nguyễn Thuận Bình X X 460398 41000251 Nguyễn Ngọc Minh Cát X X 785399 41000257 Nguyễn Thanh Cảnh X 460400 41000301 Vũ Minh Chiến X 560401 41000341 Nguyễn Thành Công X X 545402 41000539 Nguyễn Tiến Dũng X 435403 41000589 Nguyễn Thanh Đảng X 480404 41000627 Ngô Hữu Đạt X X 465405 41000743 Nguyễn Hữu Đức X X 625

9

STT Mã SV Họ và tên Môn học LVTNTNAVDVTOEIC IELTS TOEFLITP DELFB12

DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ ĐỢT THÁNG 8

ĐÃ THẨM TRA HỢP LỆ (Cập nhật 09/09/2015)

406 41000797 Nguyễn Quang Giới X 500407 41000821 Nguyễn Anh Hào X 535408 41000872 Trần Vĩnh Hải X X 650409 41000877 Đặng Phúc Hảo X X 460410 41001011 Lê Duy Hiền X X 455411 41001043 Phan Thành Hiễn X X 465412 41001225 Ngô Huỳnh Anh Huy X 445413 41001285 Trương Thanh Huy X 485414 41001341 Phạm Hùng X 485415 41001426 Huỳnh Chí Hửu X 540416 41001497 Trương Quốc Khánh X X 540417 41001542 Nguyễn Huỳnh Đa Khoa X 445418 41001673 Trần Văn Lâm X X 470419 41001684 Đặng Minh Lê X 480420 41001812 Phan Đình Lộc X 590421 41001819 Trần Vĩnh Lộc X 475422 41001837 Võ Minh Lợi X 480423 41002132 Trương Văn Trọng Nghĩa X 505424 41002179 Phan Hoàng Khải Nguyên X 580425 41002351 Nguyễn Hưng Phát X X 485426 41002380 Bùi Thanh Phong X 785427 41002512 Huỳnh Thế Phương X 430428 41002630 Phạm Minh Quân X X 610429 41002632 Trần Minh Quân X 465430 41002701 Trương Đình San X 435431 41002737 Trần Sinh X X 455432 41002759 Mai Thái Sơn X X X 460433 41002916 Trương Ngọc Tân X 460434 41002945 Phạm Quốc Thanh X 525435 41003060 Nguyễn Hữu Thạnh X 540436 41003108 Nguyễn Duy Thân X 495437 41003216 Nguyễn Văn Thịnh X 865438 41003298 Nguyễn Thiện Thuật X 605439 41003457 Nguyễn Đức Toàn X X 495440 41003686 Trần Vũ Quang Trung X 435441 41003737 Đặng Anh Tuấn X X 575442 41003887 Nguyễn Thanh Tùng X X 465443 41003934 Nguyễn Chí Văn X 630444 41004070 Nguyễn Cường Vũ X 435445 41004091 Nông Quang Vũ X X 845446 41004111 Trương Đức Vũ X X 470447 41004188 Nguyễn Chí Khương X X 485448 41004191 Phan Thúy Ngân X 470449 41004199 Trần Văn Tiên X X 635450 41004212 Đoàn Như Quốc Phú X 490

10

STT Mã SV Họ và tên Môn học LVTNTNAVDVTOEIC IELTS TOEFLITP DELFB12

DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ ĐỢT THÁNG 8

ĐÃ THẨM TRA HỢP LỆ (Cập nhật 09/09/2015)

451 410BK063 Dương Mỹ Giang X X 450452 41100012 Nguyễn Bá An X 580453 41100034 Trần Đức An X X 490454 41100042 Võ Văn An X X 450455 41100083 Lê Tuấn Anh X X 705456 41100107 Nguyễn Phú Việt Anh X X 455457 41100116 Nguyễn Tuấn Anh X X 670458 41100121 Nguyễn Việt Anh X X 655459 41100155 Trần Tuấn Anh X X 575460 41100179 Nguyễn Hồng Ân X X 650461 41100194 Nguyễn Thành Ban X 440462 41100208 Tôn Thất Bách X X 475463 41100210 Bùi Gia Bảo X X 630464 41100259 Nguyễn Trọng Bằng X X 540465 41100267 Hà Quang Biển X 435466 41100275 Cao Tiến An Bình X X 810467 41100291 Mai Chí Bình X X 660468 41100293 Ngô Tấn Bình X X 585469 41100306 Nguyễn Thanh Bình X X 710470 41100331 Tiên Kỳ Bửu X X 805471 41100338 Lê Đình Cảnh X X 450472 41100398 Trần Đức Chung X X 520473 41100411 Chu Thế Công X 445474 41100415 Huỳnh Quốc Công X X 795475 41100434 Hữu Văn Cưng X X 555476 41100450 Hoàng Mạnh Cường X X 485477 41100496 Nguyễn Thành Danh X X 470478 41100506 Trần Mạnh Danh X X 580479 41100531 Ng Trọng Ngô Nhật Du X X 505480 41100641 Thạch Minh Dũng X 530481 41100655 Bùi Hải Dương X X 470482 41100659 Giảng Hoàng Quốc Dương X X 645483 41100662 Ngô Hoàng Dương X X 880484 41100699 Lâm Trọng Đại X 630485 41100758 Tôn Tất Đạt X 440486 41100768 Võ Lê Tiến Đạt X X 615487 41100837 Phạm Thành Đồng X X 660488 41100901 Hoàng Đức Giang X X 465489 41100923 Phan Hoàng Giáp X X 785490 41100924 Nguyễn Ngọc Giàu X X 670491 41100949 Nguyễn Văn Anh Hào X X 495492 41100950 Tô Quốc Hào X X 615493 41100986 Nguyễn Thanh Hải X 570494 41100992 Nguyễn Văn Hải X X 545495 41101121 Phạm Trung Hiếu X X 460

11

STT Mã SV Họ và tên Môn học LVTNTNAVDVTOEIC IELTS TOEFLITP DELFB12

DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ ĐỢT THÁNG 8

ĐÃ THẨM TRA HỢP LỆ (Cập nhật 09/09/2015)

496 41101154 Đinh Thái Hiển X X 660497 41101204 Trương Công Hoàn X 490498 41101243 Nguyễn Minh Hoàng X X 530499 41101245 Nguyễn Phúc Hoàng X X 465500 41101247 Nguyễn Thanh Hoàng X X 760501 41101271 Bùi Thái Hòa X X 740502 41101273 Đào Thanh Hòa X 520503 41101287 Nguyễn Văn Hòa X 480504 41101296 Văn Thái Hòa X X 500505 41101316 Nguyễn Cẩm Huê X X 460506 41101324 Đan Minh Huy X 485507 41101345 Lê Văn Khang Huy X X 670508 41101352 Nguyễn Đức Huy X X 600509 41101368 Nguyễn Văn Huy X X 515510 41101410 Nguyễn Xuân Huỳnh X X 600511 41101437 Nguyễn Mạnh Hùng X 460512 41101456 Võ Lê Minh Hùng X X 565513 41101462 Dư Trần Hưng X X 635514 41101463 Đặng Thành Hưng X X 560515 41101480 Nguyễn Hòa Hưng X X 465516 41101528 Lê Trọng Hữu X X 600517 41101608 Ngô Quang Khải X X 695518 41101645 Nguyễn Hồng Bảo Khoa X X 680519 41101673 Đỗ Minh Khôi X X 885520 41101686 Nguyễn Văn Khởi X 565521 41101688 Trần Kim Khuê X X 500522 41101689 Giang Thế Khuông X X 750523 41101778 Nguyễn Chu Đăng Lâm X 440524 41101783 Nguyễn Trần Sơn Lâm X X 610525 41101797 Nguyễn Hoàng Lân X X 540526 41101858 Trần Nguyễn Nhật Linh X X 835527 41101914 Nguyễn Thành Long X X 465528 41101917 Nguyễn Văn Long X X 515529 41101944 Mai Xuân Lộc X X 525530 41101949 Nguyễn Tấn Lộc X X 505531 41101968 Trần Lê Trọng Lợi X X 580532 41101987 Lê Văn Luận X 445533 41101997 Trần Văn Thế Lữ X 440534 41102019 Đoàn Ngọc Mạnh X X 515535 41102037 Bùi Quang Minh X X 550536 41102051 Lê Trần Minh X X 670537 41102133 Lý Nhật Nam X 435538 41102159 Phạm Như Hải Nam X X 645539 41102206 Ngô Trung Nghiệp X X 605540 41102294 Lê Bá Nguyên X X 580

12

STT Mã SV Họ và tên Môn học LVTNTNAVDVTOEIC IELTS TOEFLITP DELFB12

DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ ĐỢT THÁNG 8

ĐÃ THẨM TRA HỢP LỆ (Cập nhật 09/09/2015)

541 41102309 Phan Nhật Nguyên X X 630542 41102329 Nguyễn Duy Nguyễn X X 470543 41102351 Dương Đức Nhân X X 645544 41102376 Nguyễn Thành Nhân X 510545 41102386 Phạm Thành Nhân X 485546 41102407 Thiều Quang Minh Nhật X 590547 41102468 Nguyễn Minh Nhựt X X 545548 41102498 Huỳnh Quốc Phát X X 500549 41102505 Nguyễn Đỗ Việt Phát X X 450550 41102545 Nguyễn Như Phong X X 480551 41102558 Trần Nguyên Phong X X 590552 41102564 Vi Quốc Phòng X X 490553 41102596 Hoàng Minh Phúc X X 610554 41102610 Nguyễn Hoàng Phúc X X 715555 41102617 Nguyễn Phạm Hồng Phúc X X 745556 41102643 Dương Hiển Phương X 445557 41102688 Lê Ngọc Vũ Phước X X 480558 41102694 Phan Tấn Phước X 430559 41102721 Nguyễn Minh Quang X X 570560 41102737 Trần Đăng Quang X X 475561 41102760 Nguyễn Hoàng Quân X X 500562 41102770 Nguyễn Trung Quân X 545563 41102818 Doãn Ngọc Quyết X X 615564 41102827 Dương Đình Quý X X 615565 41102829 Đỗ Đình Quý X X 450566 41102830 Hoàng Ngọc Quý X X 470567 41102832 Hoàng Xuân Quý X 440568 41102850 Phạm Văn Quý X X 450569 41102866 Văn Ngọc Quỳnh X X 490570 41102925 Lê Thanh Sơn X X 570571 41102950 Phan Văn Sơn X X 700572 41102971 Nguyễn Hữu Sự X X 470573 41102979 Đặng Phát Tài X X 550574 41103001 Nguyễn Thành Tài X X 500575 41103013 Phạm Bá Tạo X X 505576 41103032 Nguyễn Đức Tâm X X 480577 41103033 Nguyễn Đức Tâm X X 665578 41103089 Nguyễn Trương Tân X X 620579 41103138 Nguyễn Phi Quốc Thanh X X 725580 41103164 Dương Nguyễn Thành Thái X X 635581 41103179 Nguyễn Văn Thái X X 515582 41103193 Dương Minh Thành X X 500583 41103202 Huỳnh Văn Thành X X 640584 41103206 Lê Minh Thành X X 460585 41103208 Lê Thế Thành X X 500

13

STT Mã SV Họ và tên Môn học LVTNTNAVDVTOEIC IELTS TOEFLITP DELFB12

DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ ĐỢT THÁNG 8

ĐÃ THẨM TRA HỢP LỆ (Cập nhật 09/09/2015)

586 41103365 Ngô Duy Thiện X 435587 41103379 Trần Hoàng Thiện X X 550588 41103392 Đào Đạt Thịnh X 445589 41103433 Trần Thịnh X X 465590 41103467 Nguyễn Quang Thông X 435591 41103489 Nguyễn Hữu Vĩnh Thuần X X 730592 41103532 Trần Vĩnh Thụy X X 720593 41103552 Trần Xuân Thượng X X 565594 41103604 Phạm Trần Minh Tiến X X 535595 41103611 Trần Hữu Tiến X X 850596 41103613 Trần Phi Tiến X X 555597 41103616 Trương Anh Tiến X X 515598 41103618 Trương Quốc Tiến X 445599 41103633 Đỗ Thành Tín X X 510600 41103642 Lê Trọng Tín X X 870601 41103649 Nguyễn Quang Tín X X 455602 41103656 Trần Trung Tín X 555603 41103674 Nguyễn Xuân Tịnh X X 635604 41103685 Lê Song Toàn X 465605 41103695 Nguyễn Long Toàn X X 615606 41103701 Nguyễn Thanh Toàn X X 580607 41103798 Lê Minh Trí X X 585608 41103802 Lưu Hữu Trí X X 655609 41103814 Trần Ngọc Trí X 435610 41103848 Phạm Đức Trọng X X 545611 41103894 Tạ Xuân Trung X X 455612 41103918 Võ Thanh Trúc X X 460613 41103941 Trần Quốc Trường X 445614 41104018 Phạm Minh Tuấn X X 505615 41104042 Mã Trí Tuệ X X 595616 41104067 Hoàng Anh Tú X X 690617 41104098 Hà Duy Tùng X X 535618 41104121 Phan Thị Thanh Tùng X X 535619 41104141 Thái Kế Tường X X 505620 41104148 Hoàng Oanh Tự X 475621 41104207 Nguyễn Hoàng Việt X X 605622 41104221 Phan Quốc Việt X X 460623 41104223 Phạm Hồng Việt X 490624 41104232 Đặng Quang Vinh X 435625 41104238 Lê Tiến Vinh X X 605626 41104266 Trương Quang Vinh X 915627 41104307 Nguyễn Hoàng Anh Vũ X 445628 41104317 Phan Tuấn Vũ X 475629 41104321 Phạm Hùng Vũ X X 510630 41104344 Hoàng Trọng Vương X 440

14

STT Mã SV Họ và tên Môn học LVTNTNAVDVTOEIC IELTS TOEFLITP DELFB12

DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ ĐỢT THÁNG 8

ĐÃ THẨM TRA HỢP LỆ (Cập nhật 09/09/2015)

631 41104354 Nguyễn Xuân Đông Vương X X 520632 41104430 Phạm Minh Trọng X X 555633 41104456 Võ Hoàng Nam X X 515634 41104476 Huỳnh văn Khương X X 480635 411BK002 Nguyễn Thị Thúy An X X 410636 411BK016 Phạm Ngọc Châu X 415637 411BK032 Lê Phúc Dương X 420638 411BK095 Trần Huỳnh Đăng Khương X X 400639 411BK164 Nguyễn Đình Sang X 400640 411BK205 Bạch Nguyễn Đoan Thục X 430641 41200348 Nguyễn Hữu Chiến X X 525642 41201384 Phan Vũ Huy X X 770643 41207702 Hoàng Anh X 445644 412T3054 Ngô Trường Long X X 540645 41300199 Vương Bình Ân X X 7.5646 41302873 Dương Tấn Phát X 270647 41302972 Thái Triết Phổ X X X 6.5648 41307706 Nguyễn Thanh Đông X 445649 41307726 Võ Hùng Phong X X 555650 50900164 Trần Thanh Bền X 435651 50901308 Trà Quang Kiều X X 490652 50901815 Nguyễn Thành Nhân X 505653 50902377 Nguyễn Hữu Tân X X 650654 50902484 Trần Ngọc Thành X 535655 50903191 Lê Thanh Tùng X 505656 50903191 Lê Thanh Tùng X X 505657 50903431 Nguyễn Văn Bình X 430658 51000050 Lê Đức Anh X 445659 51000249 Nguyễn Chí Cao X 475660 51000343 Nguyễn Thành Công X 540661 51000665 Lê Hải Đăng X 470662 51000763 Trần Lê Việt Đức X 430663 51000773 Trần Hoàng Gia X X 525664 51000857 Nguyễn Quốc Hải X X 705665 51001030 Phạm Minh Hiển X X 900666 51001393 Nguyễn Ngọc Hưng X 655667 51001438 Phạm Trung Kha X X 505668 51001511 Phạm Quang Khải X 490669 51001624 Lê Anh Kiệt X X 605670 51001743 Trương Văn Lịch X 500671 51001866 Hoàng Minh Lương X X 610672 51002171 Nguyễn Thái Nguyên X 480673 51002434 Phạm Thanh Phú X 445674 51002501 Dương Lưu Phương X X 465675 51003085 Nguyễn Huỳnh Xuân Thắng X 575

15

STT Mã SV Họ và tên Môn học LVTNTNAVDVTOEIC IELTS TOEFLITP DELFB12

DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ ĐỢT THÁNG 8

ĐÃ THẨM TRA HỢP LỆ (Cập nhật 09/09/2015)

676 51003840 Ngô Hoàng Tú X X 465677 51003979 Mai Quốc Việt X 550678 51004076 Nguyễn Hoàng Vũ X X 605679 51004179 Nguyễn Văn Bộ AV4 X 500680 51004179 Nguyễn Văn Bộ X 500681 51004181 Nguyễn Minh Giang X X 510682 51004195 Nguyễn Hào Quang X X 525683 51004201 Mai Văn Trung X 475684 51004205 Nguyễn Tuấn Vũ X 475685 51100039 Võ Trịnh An X X 585686 51100084 Lê Tuấn Anh X X 685687 51100091 Nguyễn Duy Anh X X 8.0688 51100149 Trần Thế Anh X 680689 51100264 Nguyễn Thanh Bi X 460690 51100416 Lê Công X X 615691 51100421 Nguyễn Hồng Công X X 520692 51100710 Bùi Minh Đạo X 695693 51100747 Nguyễn Văn Đạt X 680694 51100769 Võ Thành Đạt X 435695 51100867 Nguyễn Hoàng Đức X X 510696 51100879 Nguyễn Xuân Đức X X 580697 51100978 Nguyễn Khắc Hải X 740698 51100998 Phạm Văn Hải X X 525699 51101153 Dương Thế Hiển X X 585700 51101179 Lê Văn Hiệp X X 705701 51101197 Nguyễn Tiến Hoài X X 660702 51101198 Trần Long Hoài X 510703 51101203 Trần Thị Hoàn X X 600704 51101216 Hà Phạm Minh Hoàng X X 455705 51101332 Hoàng Xuân Nhật Huy X 500706 51101383 Thái Ngọc Huy X X 715707 51101388 Trần Nguyễn Thiên Huy X 780708 51101395 Trương Trần Quang Huy X X 580709 51101399 Vũ Khánh Huy X 905710 51101475 Nguyễn Duy Hưng X X 890711 51101594 Nguyễn Xuân Khánh X X 565712 51101671 Mông Tăng Khoan X X 710713 51101700 Võ Đan Khương X X 680714 51101703 Nguyễn Ngọc Kiên X X 645715 51101755 Vũ Thị Hương Lam X 445716 51101798 Trần Nguyễn Thanh Lân X X 855717 51101800 Phạm Văn Lập X X 530718 51101807 Lê Hoàng Đức Liêm X X 555719 51101863 Trương Duy Linh X X 620720 51101909 Nguyễn Quốc Long X 440

16

STT Mã SV Họ và tên Môn học LVTNTNAVDVTOEIC IELTS TOEFLITP DELFB12

DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ ĐỢT THÁNG 8

ĐÃ THẨM TRA HỢP LỆ (Cập nhật 09/09/2015)

721 51101934 Đinh Hữu Lộc X X 510722 51101959 Trần Phước Lộc X 475723 51102108 Hoàng Quốc Mỹ X 815724 51102137 Nguyễn Đức Nam X X 525725 51102151 Nguyễn Thành Nam X X 750726 51102184 Huỳnh Tấn Ngàn X 495727 51102243 Nguyễn Viết Nghị X 745728 51102320 Trần Hoàng Nguyên X X 605729 51102359 Lê Thành Nhân X X 595730 51102404 Nguyễn Trần Nhật X X 700731 51102469 Phan Minh Nhựt X X 500732 51102526 Trần Nguyễn Phi X X 495733 51102535 Đỗ Duy Phong X X 660734 51102618 Nguyễn Tấn Phúc X X 710735 51102680 Văn Thị Hoài Phương X X 480736 51102753 Ngô Tường Quân X X 830737 51102767 Nguyễn Phạm Trọng Quân X X 550738 51102768 Nguyễn Thành Quân X 740739 51102798 Phạm Anh Quốc X 655740 51102917 Hoàng Nguyễn Thiên Sơn X X 700741 51102938 Nguyễn Sang Trường Sơn X 655742 51102939 Nguyễn Thanh Sơn X 640743 51103061 Đào Ngọc Duy Tân X X 640744 51103077 Nguyễn Duy Tân X 565745 51103185 Tạ Hồng Bảo Thái X X 565746 51103226 Tạ Phúc Thành X X 570747 51103284 Lê Cao Thăng X X 565748 51103390 Bùi Hoàng Thịnh X 440749 51103511 Đàm Quang Thuyết X 485750 51103559 Nguyễn Thành Thực X 445751 51103591 Ngô Việt Tiến X X 6.0752 51103600 Nguyễn Thanh Tiến X X 670753 51103691 Nguyễn Đức Toàn X X 645754 51103696 Nguyễn Mạnh Toàn X X 490755 51103866 Lý Khánh Trung X X 685756 51103876 Nguyễn Phan Thành Trung X X 880757 51103948 Nguyễn Dương Trực X 660758 51104008 Nguyễn Ngọc Minh Tuấn X X 550759 51104043 Ngô Toàn Minh Tuệ X X 585760 51104055 Nguyễn Lê Bích Tuyền X X 710761 51104066 Đỗ Mai Anh Tú X X 735762 51104072 Lê Văn Tú X 465763 51104075 Nguyễn Duy Tú X 440764 51104093 Võ Huỳnh Anh Tú X 500765 51104130 Trần Duy Tư X 605

17

STT Mã SV Họ và tên Môn học LVTNTNAVDVTOEIC IELTS TOEFLITP DELFB12

DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ ĐỢT THÁNG 8

ĐÃ THẨM TRA HỢP LỆ (Cập nhật 09/09/2015)

766 51104177 Trần Như Văn X 440767 51104271 Võ Văn Vĩ X 515768 51104286 Đỗ Tín Vũ X X 705769 51104291 Lâm Hoàng Vũ X 565770 51104300 Ngô Khắc Vũ X X 605771 51104402 Nguyễn Lâm Hoàng Yên X X 580772 51104459 Nguyễn Như Nguyên X 490773 51104466 Lại Ngọc Tuân X 520774 51104470 Phạm Quang Vũ X X 500775 51104472 Cao Duy Thanh X 715776 60900888 Nguyễn Văn Hoài AV1+AV2+AV3 X 435777 60900888 Nguyễn Văn Hoài X 435778 60901096 Đỗ Thái Hưng AV4 X 485779 60901096 Đỗ Thái Hưng X 485780 60901116 Phùng Thanh Hưng X 460781 60901509 Lê Văn Lượng X X 495782 60901787 Nguyễn Lê Nhã X 445783 61000095 Phan Đình Anh X X 455784 61000533 Nguyễn Mạnh Dũng AV1+AV2+AV3+AV4 X 560785 61000533 Nguyễn Mạnh Dũng X 560786 61000618 Lê Tấn Đạt X X 580787 61001562 Trần Anh Khoa X X 635788 61001792 Huỳnh Thiện Lộc X X 895789 61002073 Nguyễn Văn Ngàn AV3+AV4 X 555790 61002073 Nguyễn Văn Ngàn X 555791 61002144 Nguyễn Thị Ngọc X 480792 61002153 Văn Ngọc X 480793 61002980 Hà Xuân Thành X 445794 61004154 Nguyễn Danh Yên X 435795 61100129 Phạm Dũng Anh X X 565796 61100137 Tô Lan Anh X X 735797 61100181 Phạm Thiên Ân X X 780798 61100285 Hồ Thanh Bình X 445799 61100295 Nguyễn Duy Bình X X 470800 61100311 Nguyễn Văn Bình X X 570801 61100355 Nguyễn Phước Châu X 445802 61100359 Trần Thị Mỹ Châu X X 455803 61100384 Nguyễn Văn Thiện Chí X X 845804 61100397 Nguyễn Trung Chung X X 485805 61100464 Nguyễn Minh Cường X X 735806 61100493 Huỳnh Văn Danh X X 525807 61100532 Nguyễn Du X X 600808 61100536 Bùi Hoàng Dung X X 625809 61100543 Nguyễn Thị Mỹ Dung X X 525810 61100683 Võ Đình Dương X X 610

18

STT Mã SV Họ và tên Môn học LVTNTNAVDVTOEIC IELTS TOEFLITP DELFB12

DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ ĐỢT THÁNG 8

ĐÃ THẨM TRA HỢP LỆ (Cập nhật 09/09/2015)

811 61100687 Phan Văn Dự X X 520812 61100688 Lê Tuấn Dzu X X 715813 61100695 Nguyễn Thị Đào X X 645814 61100696 Phan Thị Anh Đào X X 725815 61100793 Trần Hải Đăng X X 545816 61100805 Phạm Ngọc Điệp X X 675817 61100847 Phạm Văn Được X X 555818 61100911 Nguyễn Thị Giang X X 605819 61100932 Hoàng Thị Thu Hà X X 630820 61100934 Lê Phương Hà X X 780821 61100940 Phan Hữu Hà X X 890822 61100960 Hà Huy Hải X X 470823 61100975 Nguyễn Đình Nam Hải X X 555824 61101011 Lê Vinh Hảo X X 620825 61101015 Phan Hiền Hảo X X 550826 61101016 Trần Dạ Hảo X X 650827 61101034 Huỳnh Thị Thúy Hằng X X 600828 61101249 Nguyễn Thế Hoàng X X 485829 61101261 Trần Thanh Hoàng X X X 455830 61101329 Hà Hán Huy X X 650831 61101339 Huỳnh Quốc Huy X X 500832 61101353 Nguyễn Đức Huy X X 640833 61101387 Trần Ngọc Huy X X 675834 61101403 Nguyễn Thanh Huyền X 565835 61101447 Phan Sương Hùng X X 575836 61101468 Lê Quốc Hưng X 635837 61101510 Huỳnh Thị Xuân Hương X X 550838 61101513 Mai Thị Thu Hương X X 870839 61101536 Nguyễn Hoàng Kha X X 645840 61101538 Nguyễn Minh Kha X X 875841 61101559 Vương Khang X X 610842 61101582 Ngô Quốc Khánh X X 585843 61101625 Huỳnh Anh Khoa X X 555844 61101667 Võ Văn Khoa X X 550845 61101679 NgTrBảoPhúcMinh Khôi X X 530846 61101720 Liêu Anh Kiệt X X 495847 61101758 Trần ái Lan X X 765848 61101763 Võ Thị Mỹ Lan X X 690849 61101782 Nguyễn Quang Lâm X X 725850 61101806 Huỳnh Thanh Liêm X X 515851 61101826 Huỳnh Linh X X 740852 61101842 Nguyễn Thị Linh X 445853 61101880 Mai Thị Ngọc Loan X X 525854 61101880 Mai Thị Ngọc Loan X X 525855 61101891 Hoàng Văn Long X X 495

19

STT Mã SV Họ và tên Môn học LVTNTNAVDVTOEIC IELTS TOEFLITP DELFB12

DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ ĐỢT THÁNG 8

ĐÃ THẨM TRA HỢP LỆ (Cập nhật 09/09/2015)

856 61101955 Phạm Thanh Lộc X X 480857 61101960 Trần Xuân Lộc X X 490858 61101989 Nguyễn Ngọc Luyến X X 495859 61101996 Phạm Tấn Lượng X X 565860 61102009 Dương Thị Tuyết Mai X X 740861 61102033 Phan Thị Ngọc Mẫn X X 585862 61102036 Lương Thị Thanh Mi X X 650863 61102118 Đặng Thành Nam X X 515864 61102165 Trần Hải Nam X X 900865 61102173 Trịnh Ngọc Nam X X 590866 61102185 Trần Trọng Ngãi X X 585867 61102188 Đinh Thị Tố Ngân X X 650868 61102190 Hồ Thị Mỹ Ngân X 430869 61102203 Huỳnh Thanh Nghi X X 620870 61102213 Hồ Trung Trọng Nghĩa X X 700871 61102218 Lê Trung Nghĩa X 560872 61102283 Lê Trung Ngôn X X 545873 61102288 Hoàng Khải Nguyên X X 510874 61102290 Hồ Thị Cẩm Nguyên X X 505875 61102302 Nguyễn Đình Vũ Nguyên X X 495876 61102321 Trần Thị Hạnh Nguyên X X 525877 61102346 Nguyễn Hoàng Nhâm X X 605878 61102347 Bùi Quang Nhân X X 625879 61102361 Nguyễn Đăng Nhân X X 480880 61102428 Thân Thị ái Nhi X X 620881 61102482 Trần Thị Cẩm Oanh X 445882 61102580 Nguyễn Trang Tấn Phú X X 650883 61102584 Quách Nguyễn Thiên Phú X X 565884 61102612 Nguyễn Huy Phúc X X 850885 61102619 Nguyễn Thiên Phúc X X 870886 61102679 Trương Huỳnh Kiều Phương X X 510887 61102761 Nguyễn Hồng Quân X X 7888 61102782 Lầu Hà Sâm Quí X X 455889 61102791 Kiều Phi Quốc X X 760890 61102808 Hồ Thị Đỗ Quyên X X 505891 61102814 Phạm Hoàng Quyên X X 530892 61102933 Nguyễn Ngọc Sơn X X 745893 61103002 Nguyễn Văn Tài X X 535894 61103021 Hoàng Văn Tâm X X 525895 61103043 Nguyễn Nhật Tâm X X 465896 61103124 Lê Thị Thu Thanh X X 670897 61103140 Nguyễn Trung Thanh X X 465898 61103157 Trần Thị Thanh X 430899 61103171 Lê Quốc Thái X X 730900 61103264 Trần Nguyên Thảo X X X 720

20

STT Mã SV Họ và tên Môn học LVTNTNAVDVTOEIC IELTS TOEFLITP DELFB12

DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ ĐỢT THÁNG 8

ĐÃ THẨM TRA HỢP LỆ (Cập nhật 09/09/2015)

901 61103271 Lê Thị Thu Thão X 575902 61103296 Huỳnh Quốc Thắng X 430903 61103307 Nguyễn Tất Thắng X X 645904 61103404 Lê Võ Trường Thịnh X X 470905 61103437 Trần Ngọc Thịnh X X 540906 61103480 Nguyễn Đình Thu X X 865907 61103505 Võ Anh Thuận X X 500908 61103513 Dương Cẩm Thúy X X 550909 61103520 Trần Thị Minh Thùy X X 535910 61103524 Nguyễn Thị Bích Thủy X X 775911 61103539 Phạm Anh Thư X X 680912 61103543 Trần Thị Minh Thư X X 595913 61103547 Lê Thị Xuân Thương X X 550914 61103598 Nguyễn Như Tiến X X 525915 61103609 Trần Duy Tiến X X 625916 61103636 Hoàng Xuân Tín X X 550917 61103643 Lê Văn Tín X X 545918 61103676 Đặng Duy Toàn X 430919 61103714 Vũ Xuân Toàn X X 680920 61103717 Lương Trọng Tôn X X 550921 61103763 Huỳnh Minh Triết X X 780922 61103807 Nguyễn Ngọc Trí X 430923 61103833 Trầm Xuân Trọn X X 645924 61103897 Tống Trí Trung X X 565925 61103898 Trần Chí Trung X X 550926 61104030 Trương Quốc Tuấn X X 765927 61104179 Bùi Thị Vân X X 570928 61104231 Vũ Quốc Việt X X 535929 61104242 Nguyễn Phú Vinh X X 575930 61104254 Phạm Lễ Vinh X X 925931 61104295 Lê Hoàng Anh Vũ X X 650932 61104302 Nguyễn Đào Chiêu Vũ X X 810933 61104304 Nguyễn Đình Vũ X X 650934 61104385 Nguyễn Thị Hồng Xuân X X 515935 70900910 Lương Chí Hoàng X X 465936 70901141 Trịnh Văn Hữu X 500937 70902422 Vũ Viết Thanh X 480938 70902435 Nguyễn Hồng Thái X 430939 71000055 Lê Tuấn Anh X X 595940 71000557 Hoàng Minh Dương X 450941 71000858 Nguyễn Thanh Hải X 550942 71001074 Nguyễn Phúc Hoài AV1+AV2+AV3+AV4 X 470943 71001074 Nguyễn Phúc Hoài X X 470944 71002067 Nguyễn Thị Nẩn X 445945 71002678 Nguyễn Huy Quý X X 475

21

STT Mã SV Họ và tên Môn học LVTNTNAVDVTOEIC IELTS TOEFLITP DELFB12

DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ ĐỢT THÁNG 8

ĐÃ THẨM TRA HỢP LỆ (Cập nhật 09/09/2015)

946 71003155 Lê Trọng Minh Thiện X 455947 71003185 Trần Trọng Thiện X 485948 71003917 Trương Vĩnh Tường X 435949 71007051 Vũ Tư Duy X 480950 71007129 Nguyễn Tấn Hùng X 450951 71100064 Huỳnh Kim Vân Anh X X 760952 71100120 Nguyễn Vân Anh X X 565953 71100152 Trần Thị Tú Anh X X 610954 71100170 Trịnh Ngọc ánh X X 540955 71100171 Trịnh Thị ánh X X 490956 71100247 Trần Ngọc Bảo X X 470957 71100322 Võ Nguyễn Thanh Bình X X 840958 71100333 Hồng Bữu Bữu X X 770959 71100346 Vũ Mộng Cầm X X 670960 71100430 Nguyễn Thị Kim Cúc X X 680961 71100590 Phan Ngọc Duy X X 815962 71100862 Nguyễn Anh Đức X X 510963 71100874 Nguyễn Thành Đức X X 6.5964 71100930 Bùi Thị Hà X X 590965 71100951 Trần Anh Hào X X 580966 71100953 Trần Minh Hào X 745967 71100971 Ngô Tùng Hải X X 610968 71100993 Nguyễn Văn Hải X 435969 71101035 Lê Thị Thu Hằng X X 575970 71101512 Lê Thị Xuân Hương X X 500971 71101519 Vũ Mai Thiên Hương X X 605972 71101547 Đặng Mạnh Khang X X 575973 71101573 Bùi Duy Khánh X 435974 71101747 Hoàng Thị Lai X X 465975 71101853 Phạm Thuỳ Linh X X 475976 71101893 Huỳnh Thanh Long X X 480977 71101936 Đoàn Duy Lộc X X 520978 71101988 Võ Thị Luông X X 720979 71102011 Nguyễn Ngọc Mai X X 485980 71102014 Nguyễn Thị Ngọc Mai X X 770981 71102112 Nguyễn Thị Hoàng Mỹ X 435982 71102286 Đinh Thị Hồng Nguyên X X 500983 71102335 Lầu Kim Nguyệt X X 510984 71102412 Châu Trần Vân Nhi X X 530985 71102433 Trương Thảo Nhi X X 470986 71102438 Nguyễn Nhơn X X 475987 71102462 Vũ Thị Quỳnh Như X X 485988 71102520 Đỗ Ngọc Phi X 435989 71102591 Châu Nguyên Phúc X X 790990 71102609 Nguyễn Hoàng Phúc X X 765

22

STT Mã SV Họ và tên Môn học LVTNTNAVDVTOEIC IELTS TOEFLITP DELFB12

DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ ĐỢT THÁNG 8

ĐÃ THẨM TRA HỢP LỆ (Cập nhật 09/09/2015)

991 71102622 Phạm Minh Phúc X X 505992 71102699 Văn Thị Ngọc Phượng X 605993 71102723 Nguyễn Ngọc Thành Quang X 430994 71102806 Đặng Thị Hồng Quyên X X 565995 71102826 Vũ Thị Quynh X 445996 71102868 Lê Quang Rin X 435997 71103150 Phan Thị Diễm Thanh X X 780998 71103161 Võ Thiện Thanh X X 475999 71103251 Lê Thị Thu Thảo X X 5651000 71103261 Trang Thu Thảo X X 4901001 71103263 Trần Mai Thanh Thảo X X 4851002 71103450 Đỗ Thị Thu Thọ X 4351003 71103536 Lê Thị Minh Thư X X 5951004 71103540 Trần Anh Thư X X 5601005 71103549 Trần Huyền Thương X 6301006 71103564 Châu Thị Cẩm Tiên X X 5151007 71103584 Đào Quang Tiến X 4851008 71103781 Trần Vũ Thùy Trinh X X 5451009 71103794 Huỳnh Minh Trí X X 6501010 71103911 Lưu Thị Ngọc Trúc X X 4501011 71104128 Võ Tùng X X 8401012 71104193 Nguyễn Thái Viên X X 4601013 71104340 Chu Thế Vương X 4751014 71104371 Nguyễn Hà Vy X X X 5501015 71104409 Trần Hoàng Yến X X 5251016 71200364 Nguyễn Quốc Chính X X 5651017 71201533 Hồ Mai Hương X 4401018 71202858 Nguyễn Mai Phương X X 6001019 80900105 Vũ Đức Anh X 4471020 80900150 Trình Nguyễn Quý Bảo X X 4801021 80900449 Nguyễn Văn Dũng X 4801022 80900512 Nguyễn Văn Đạo X 5101023 80900688 Võ Phạm Đông Giang AV1+AV2+AV3+AV4 X X 6301024 80901573 Nguyễn Trọng Minh X 4851025 80902035 Đinh Hoàng Phương AV1+AV2 4251026 80902186 Dương Đồng Quyền X 4551027 80902187 Lê Ngô Quyền X 4951028 80902216 Bùi Thanh Sang X 4.51029 80902353 Nguyễn Trường Tâm X 4601030 80902462 Lê Văn Thành AV1+AV2+AV3+AV4 X 4551031 80902462 Lê Văn Thành X X 4551032 80902515 Huỳnh Phước Thạch X 4301033 80902664 Nguyễn Văn Thuân X 4851034 80902779 Lê Tín X 5201035 80902945 La Khắc Trình X 490

23

STT Mã SV Họ và tên Môn học LVTNTNAVDVTOEIC IELTS TOEFLITP DELFB12

DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ ĐỢT THÁNG 8

ĐÃ THẨM TRA HỢP LỆ (Cập nhật 09/09/2015)

1036 80903265 Cao Tấn Việt X X 4601037 80904006 Nguyễn Phạm Trường An X X 4501038 80904145 Nguyễn Hoàng Bảo Định X 4701039 80904206 Trần Thị Hiền X X 5251040 80904412 Lê Quang Nghĩa X X 4601041 80904600 Lê Trương Phương Thảo AV1+AV2+AV3 X 4451042 80904600 Lê Trương Phương Thảo X 4451043 80904623 Nguyễn Vũ Thiện X X 5001044 80904747 Nguyễn Ngọc Tuấn X X 6101045 81000176 Nguyễn Ngọc Thiên Bảo AV1+AV2+AV3+AV4 X 5051046 81000176 Nguyễn Ngọc Thiên Bảo X 5051047 81000191 Trần Quốc Bảo X 4951048 81000263 Phạm Thị Cẩm X X 4751049 81000304 Huỳnh Văn Chinh X 5151050 81000377 Phạm Tuấn Cường X 5651051 81000475 Nguyễn Minh Duy X X 5051052 81000483 Nguyễn Thành Duy X 4301053 81000502 Trịnh Quốc Duy X 4651054 81000525 Lưu Trung Dũng X 4301055 81000597 Đinh Hoàng Đạo X X 5201056 81000643 Nguyễn Trí Đạt X 6101057 81000660 Hoàng Hải Đăng X 4401058 81000685 Hà Duy Điển X X 5901059 81000697 Nguyễn Văn Định X X 4751060 81000726 Đinh Văn Đức X 4451061 81000748 Nguyễn Tấn Đức X 4451062 81000910 Lê Thị Hằng X 4401063 81000929 Trần Phúc Hậu X 4301064 81001027 Nguyễn Văn Hiển X X 5051065 81001086 Châu Vũ Hoàng X 4301066 81001110 Nguyễn Hà Bảo Hoàng X X 5301067 81001219 Lê Minh Huy X 5451068 81001371 Hoàng Sỹ Hưng X X 5401069 81001383 Nguyễn Đăng Hưng X 7601070 81001457 Trần Thế Khang X X 5851071 81001472 Đặng Duy Khánh AV4 X 5251072 81001472 Đặng Duy Khánh X 5251073 81001475 Huỳnh Phúc Khánh AV1+AV2+AV3+AV4 X 4951074 81001508 Nguyễn Văn Khải AV1+AV2+AV3+AV4 X 4651075 81001584 Nguyễn Trọng Khôi X X 6151076 81001591 Võ Tuấn Hoàng Khôi X X 6401077 81001685 Nguyễn Thành Lê X X 4751078 81001759 Nguyễn Long X 4651079 81001799 Lương Duyên Thiên Lộc X 4401080 81001809 Nguyễn Xuân Lộc X X 505

24

STT Mã SV Họ và tên Môn học LVTNTNAVDVTOEIC IELTS TOEFLITP DELFB12

DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ ĐỢT THÁNG 8

ĐÃ THẨM TRA HỢP LỆ (Cập nhật 09/09/2015)

1081 81001852 Phan Thành Luân X 4301082 81001874 Ngô Thanh Lưu X 5451083 81001907 Nguyễn Văn Mạnh X 4901084 81001974 Tạ Kỳ Minh AV1+AV2+AV3 X 4701085 81001974 Tạ Kỳ Minh X 4701086 81002004 Dương Tấn Nam X X1087 81002004 Dương Tấn Nam X X 6201088 81002006 Đặng Lê Hoài Nam X X 5051089 81002135 Nguyễn Văn Nghị X 5501090 81002156 Võ Lê Ngộ X X 5951091 81002190 Trần Thị Thanh Nguyệt X 5201092 81002193 Nguyễn Thành Nha X 4951093 81002215 Cao Vỹ Nhân X X 4851094 81002274 Nguyễn Minh Nhật X 5051095 81002335 Phạm Duy Pháp X 5151096 81002505 Đinh Văn Phương X 5051097 81002567 Trần Qui Phước X X 4751098 81002634 Triệu ích Quân X X 4701099 81002828 Hà Nhật Tảo X X 4651100 81002895 Nguyễn Công Tân X X 4801101 81003099 Trần Việt Thắng X 4351102 81003124 Nguyễn Văn Thể X 4851103 81003290 Nguyễn Văn Thuận X X 4501104 81003460 Nguyễn Quang Toàn X X 5001105 81003534 Nguyễn Công Trận X 4951106 81003555 Bùi Đình Triệu X X 5051107 81003593 Phạm Nguyễn Minh Trí X X 5601108 81003593 Phạm Nguyễn Minh Trí X X 5601109 81003639 Lê Thành Trung X X 4551110 81003678 Trần Trung X 4951111 81003702 Lê Văn Trương X X 5451112 81003773 Nguyễn Hoàng Minh Tuấn X X 5001113 81003783 Nguyễn Văn Tuấn X 4851114 81003788 Ngụy Minh Tuấn X 4801115 81003808 Văn Thanh Tuấn AV1+AV2 X 4401116 81003808 Văn Thanh Tuấn X 4401117 81003852 Nguyễn Văn Tú X 5001118 81003908 Nguyễn Ngọc Tư X 4951119 81003943 Ngô Thị Hà Vân X X 4601120 81003945 Nguyễn Minh Vân X 4851121 81003982 Nguyễn Việt X X 4501122 81004000 Nguyễn Cao Vinh X X 5051123 81004032 Nại Năng Ka Vu X 6151124 81004033 Lê Quang Vui X 4751125 81004116 Võ Hoàn Vũ X 575

25

STT Mã SV Họ và tên Môn học LVTNTNAVDVTOEIC IELTS TOEFLITP DELFB12

DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ ĐỢT THÁNG 8

ĐÃ THẨM TRA HỢP LỆ (Cập nhật 09/09/2015)

1126 81004141 Lê Trung Trường Vy X 5001127 81007098 Trần Quang Hiếu X 4751128 81007757 Lê Hữu Vi X 4801129 810CT294 La Phước Thọ X X 4701130 810LD013 Bùi Huy Hoàng X X 4901131 81100005 Đoàn Thành An X X 5001132 81100007 Đỗ Trường An X X 5901133 81100019 Nguyễn Thành An X X 6151134 81100031 Phạm Bá Trường An X X 4751135 81100068 Hứa Văn Hoàng Anh X X 4501136 81100074 Lê Đức Anh X X 4851137 81100119 Nguyễn Văn Tuấn Anh X X 4501138 81100139 Trần Bảo Anh X X 5451139 81100169 Trần Ngọc ánh X X 5701140 81100182 Tạ Thiên Ân X X 5051141 81100218 Lê Công Bảo X X 5201142 81100235 Phan Quốc Bảo X 5601143 81100250 Trần Việt Bảo X X 6551144 81100319 Trần Văn Bình X X 5301145 81100324 Võ Trọng Bình X X 6501146 81100343 Phạm Ngọc Cảnh X X 4851147 81100389 Hồ Văn Chính X X 7901148 81100392 Phan Đức Chính X X 5301149 81100410 Bùi Thế Công X X 8651150 81100419 Ngô Văn Công X X 7001151 81100439 Bùi Hữu Cường X X 8251152 81100463 Nguyễn Hùng Cường X X 5701153 81100466 Nguyễn Ngọc Cường X X 5751154 81100470 Nguyễn Tấn Cường X X 5501155 81100495 Nguyễn Công Danh X X 7301156 81100517 Nguyễn Thị Thùy Diễm X 4351157 81100537 Đặng Thị Phương Dung X X 4801158 81100567 Mai Hoàng Duy X X 5401159 81100570 Nguyễn Diệp Minh Duy X X 4901160 81100572 Nguyễn Đặng Thế Duy X X 4551161 81100581 Nguyễn Ngọc Duy X X 5551162 81100585 Nguyễn Trần Duy X 6101163 81100607 Nguyễn Thị Bích Duyên X X 5251164 81100609 Vương Thái Duyên X X 5201165 81100639 Phạm Văn Dũng X X 4751166 81100703 Nguyễn Quốc Đại X X 5501167 81100714 Bùi Tất Đạt X X 4801168 81100756 Phạm Thành Đạt X 4351169 81100759 Trần Doãn Đạt X X 5601170 81100786 Nguyễn Lê Hải Đăng X X 485

26

STT Mã SV Họ và tên Môn học LVTNTNAVDVTOEIC IELTS TOEFLITP DELFB12

DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ ĐỢT THÁNG 8

ĐÃ THẨM TRA HỢP LỆ (Cập nhật 09/09/2015)

1171 81100790 Nguyễn Tường Đăng X X 6051172 81100809 Võ Lê Đình X X 4701173 81100815 Nguyễn Công Đoan X X 6251174 81100834 Lê Xuân Đồng X X 6251175 81100842 Thái Văn Đương X X 6001176 81100844 Phạm Tấn Đường X X 4501177 81100861 Ngô Lê Trung Đức X 5751178 81100868 Nguyễn Hoàng Đức X X 8101179 81100871 Nguyễn Phú Đức X X 7101180 81100872 Nguyễn Phúc Đức X 6151181 81100877 Nguyễn Văn Đức X X 6251182 81100916 Trần Đông Giang X X 6501183 81100943 Trần Lê Nguyên Hà X X 4701184 81100944 Trương Vũ Hà X X 4951185 81100963 Hồ Phi Hải X X 4901186 81100990 Nguyễn Văn Hải X 4301187 81100997 Phạm Hoàng Hải X X 5751188 81101006 Từ Hải X X 5301189 81101061 Nguyễn Duy Hậu X X 5351190 81101065 Nguyễn Trung Hậu X X 4601191 81101081 Nguyễn Văn Hiến X X 4901192 81101111 Nguyễn Trọng Hiếu X X 4551193 81101176 Huỳnh Tư Hiệp X X 5851194 81101194 Hoàng Đức Hoan AV1+AV2+AV3+AV4 X 5251195 81101194 Hoàng Đức Hoan X X 5251196 81101210 Đặng Ngọc Thái Hoàng X X 5251197 81101211 Đặng Nguyễn Vũ Hoàng X X 6051198 81101252 Phạm Huy Hoàng X 4351199 81101263 Trần Thượng Vủ Hoàng X X 5501200 81101275 Hồ Thị Bích Hòa X X 4601201 81101307 Lê Thanh Hồng X 6801202 81101359 Nguyễn Ngọc Huy X X 4951203 81101379 Phạm Tuấn Huy X 5251204 81101380 Sú Nhật Huy X X 4501205 81101384 Trần Đình Huy X X 6151206 81101397 Tuốt Gia Huy X X 5101207 81101401 Huỳnh Ngọc Huyên X X 4601208 81101413 Cao Xuân Hùng X X 5151209 81101420 Hồ Đình Hùng X X 5101210 81101427 Lê Phi Hùng X 6401211 81101445 Nguyễn Việt Hùng X 4751212 81101446 Phan Đào Hùng X X 4701213 81101477 Nguyễn Đức Hưng X X 5301214 81101504 Võ Hồng Hưng X 5001215 81101537 Nguyễn Minh Kha X 475

27

STT Mã SV Họ và tên Môn học LVTNTNAVDVTOEIC IELTS TOEFLITP DELFB12

DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ ĐỢT THÁNG 8

ĐÃ THẨM TRA HỢP LỆ (Cập nhật 09/09/2015)

1216 81101537 Nguyễn Minh Kha X 4751217 81101595 Phan Ngọc Khánh X X 5251218 81101606 Lê Văn Khải X X 6151219 81101619 Bùi Văn Khoa X X 6301220 81101621 Đặng Thiên Khoa X 4301221 81101654 Tôn Thất Đăng Khoa X X 6151222 81101672 Đào Văn Khôi X X 4751223 81101680 Nguyễn Anh Khôi X 4301224 81101695 Lê Thái Khương X X 4651225 81101722 Nguyễn Thế Kiệt X X 5651226 81101736 Phùng Minh Kim X X 6401227 81101785 Phạm Công Lâm X 4651228 81101794 Võ Tùng Lâm X X 5501229 81101802 Trịnh Hoàng Lê X X 6601230 81101897 Lê Đắc Hải Long X X 8251231 81101958 Trần Hữu Lộc X X 7151232 81101977 Ngô Thành Luân X 4301233 81102021 Nguyễn Hùng Mạnh X X 5451234 81102062 Nguyễn Đức Nhật Minh X X 7351235 81102076 Nguyễn Tiến Minh X X 7501236 81102147 Nguyễn Nhật Nam X X 5701237 81102161 Phạm Văn Nam X X 5201238 81102177 Nguyễn Văn Nể X X 4551239 81102181 Tô Thị Thiên Nga X 4801240 81102192 Lê Thị Kim Ngân X X 4701241 81102224 Nguyễn Minh Nghĩa X X 6.01242 81102228 Nguyễn Trọng Nghĩa X X 6201243 81102229 Nguyễn Trọng Nghĩa X 4301244 81102234 Phan Lê Nghĩa X X 5151245 81102242 Dương Hữu Nghị X X 5201246 81102262 Nguyễn Huỳnh Kim Ngọc X 4401247 81102322 Võ Thế Nguyên X X 5001248 81102330 Nguyễn Quang Nguyễn X X 5051249 81102370 Nguyễn Hữu Nhân X 4301250 81102391 Võ Báo Trung Nhân X 4351251 81102393 Võ Hoàng Nhân X X 6251252 81102435 Lê Đình Nhiên X X 5201253 81102464 Huỳnh Công Nhựt X X 5301254 81102474 Lường Xuân Ninh X X 5201255 81102485 Võ Minh Oánh X X 5251256 81102494 Đỗ Minh Phát X X 5251257 81102533 Dương Thanh Phong X 6701258 81102533 Dương Thanh Phong AV1+AV2+AV3+AV4 X X 6701259 81102549 Nguyễn Văn Phong X X 5201260 81102556 Tống Duy Phong X X 590

28

STT Mã SV Họ và tên Môn học LVTNTNAVDVTOEIC IELTS TOEFLITP DELFB12

DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ ĐỢT THÁNG 8

ĐÃ THẨM TRA HỢP LỆ (Cập nhật 09/09/2015)

1261 81102560 Trương Anh Phong X 4401262 81102562 Võ Nam Phong X 4401263 81102574 Lê Quang Phú X X 7701264 81102575 Lê Trung Phú X X 4851265 81102579 Nguyễn Hữu Phú X X 4651266 81102601 Lê Hưng Phúc X 4551267 81102616 Nguyễn Minh Phúc X X 5601268 81102659 Mai Vũ Đình Phương X X 5251269 81102681 Bùi Thành Phước X X 6251270 81102682 Đào Quý Phước X X 5051271 81102689 Nguyễn Đăng Phước X X 5101272 81102714 Nguyễn Đặng Quang X X 5351273 81102718 Nguyễn Hữu Quang X X 5951274 81102741 Trần Nguyễn Đăng Quang X 4301275 81102781 Hồ Hoàng Phú Quí X 4401276 81102792 Lưu Phước Quốc X X 4651277 81102831 Hoàng Ngọc Quý X X 4701278 81102834 Lê Quý X X 4801279 81102853 Trang Duy Quý X X 4851280 81102861 Nguyễn Thanh Quỳnh X 4301281 81102870 Phạm Phù Sa X X 5451282 81102920 Hồ Nhật Sơn X X 5551283 81102955 Phạm Quang Sơn X X 7101284 81103004 Nguyễn Văn Tài X X 5601285 81103005 Phạm Duy Tài X X 5701286 81103040 Nguyễn Minh Tâm X X 5451287 81103084 Nguyễn Nhật Tân X X 8251288 81103086 Nguyễn Nhựt Tân X 4551289 81103139 Nguyễn Tấn Thanh X X 5751290 81103159 Trương Văn Thiện Thanh X X 4701291 81103174 Nguyễn Hoàng Thái X X 4851292 81103191 Bùi Minh Thành X X 8151293 81103244 Đặng Hiếu Thảo X X 4751294 81103253 Nguyễn Châu Dạ Thảo X X 4851295 81103304 Nguyễn Hữu Thắng X X 5701296 81103331 Phạm Ngọc Thể X X 4801297 81103384 Võ Khắc Thiện X X 4701298 81103400 Lâm Hưng Thịnh X X 5101299 81103416 Nguyễn Ngọc Thịnh X X 4801300 81103421 Nguyễn Tấn Thịnh X X 6101301 81103448 Võ Minh Thoại X X 5351302 81103454 Nguyễn Văn Thọ X X 4701303 81103474 Trà Hữu Thời X X 6001304 81103476 Châu Hoàng Thu X X 4651305 81103647 Nguyễn Minh Tín X X 525

29

STT Mã SV Họ và tên Môn học LVTNTNAVDVTOEIC IELTS TOEFLITP DELFB12

DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ ĐỢT THÁNG 8

ĐÃ THẨM TRA HỢP LỆ (Cập nhật 09/09/2015)

1306 81103648 Nguyễn Minh Tín X 4601307 81103650 Nguyễn Thanh Tín X 4851308 81103662 Phùng Văn Tính X X 5151309 81103670 Nguyễn Trường Tình X X 4851310 81103672 Nguyễn Văn Tình X X 6351311 81103716 Nguyễn Trường Toản X X 5151312 81103788 Đoàn Minh Trí X X 6601313 81103816 Trần Nguyễn Minh Trí X 5151314 81103817 Trần Thiện Trí X X 5401315 81103846 Nguyễn Đức Trọng X 4451316 81103882 Nguyễn Văn Trung X X 7001317 81103901 Trần Đức Trung X X 4801318 81103929 Nguyễn Quốc Trường X 4401319 81103950 Đoàn Minh Tuân X X 5051320 81103957 Bùi Thanh Tuấn X 5051321 81103969 Huỳnh Văn Tuấn X 4351322 81103972 Kiều Văn Tuấn X X 7201323 81103995 Nguyễn Bảo Tuấn X X 5451324 81104013 Nguyễn Trần Minh Tuấn X X 4551325 81104032 Võ Anh Tuấn X X 4801326 81104037 Vũ Minh Tuấn X X 4601327 81104149 Phan Văn Tự X X 4601328 81104160 Thái Ngọc Lê Uyên X X 5651329 81104218 Nguyễn Văn Việt X X 4751330 81104239 Nguyễn Đức Trọng Vinh X X 8251331 81104268 Võ Hùng Vinh X X 5651332 81104272 Mai Xuân Vĩnh X X 5401333 81104278 Hồ Sĩ Vị X X 5551334 81104285 Đoàn Anh Vũ X X 6601335 81104288 Hoàng Vũ X X 7601336 81104299 Ngô Đức Vũ X 4301337 81104310 Nguyễn Hữu Hoàng Vũ X X 6151338 81104333 Trần Thành Vũ X 4351339 81104353 Nguyễn Tấn Vương X 4351340 81104356 Phạm Đình Vương X 4451341 81104396 Nguyễn Văn Xuyên X X 5501342 81104428 Chu Hữu Toàn X X 4901343 81107044 Nguyễn Hải Dương X X 6601344 81107186 Đào Hoàng Phước X X 7301345 81107203 Trần Văn Sơn X 4471346 81204048 Nguyễn Cao Trí X X 7501347 81207714 Phạm Đông Đức X X 7051348 81207737 Nguyễn Hữu Sơn X X 4751349 81207748 Trần Ngọc Trắng X X 5001350 81207754 Đặng Mỹ Tường Vân X X 495

30

STT Mã SV Họ và tên Môn học LVTNTNAVDVTOEIC IELTS TOEFLITP DELFB12

DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ ĐỢT THÁNG 8

ĐÃ THẨM TRA HỢP LỆ (Cập nhật 09/09/2015)

1351 81301791 Nguyễn Mai Khánh X 3751352 81302336 Lê Hữu Bảo Minh X X X 61353 81307038 Huỳnh Thanh Hiển X X 5701354 81307055 Tạ Minh Hùng X 4501355 81307073 Nguyễn Xuân Hoàng Nam X X 5501356 813T5068 Trịnh Thành Tuyến X X 6051357 90700710 Vũ Thị Ngọc Hạnh X X1358 90700710 Vũ Thị Ngọc Hạnh X 5801359 90902178 Nguyễn Thị Ngọc Quyên X 5851360 90902401 Lưu Nhựt Thanh X 5751361 90904166 Lưu Ngân Hà X 4301362 90904361 Lê Hồng Lực X 4351363 90904449 Nguyễn Phi Nhật X X 4951364 90904576 Nguyễn Nhật Thanh X 4651365 90904618 Trần Quang Thi AV2+AV4 X X 5751366 90904618 Trần Quang Thi X 5751367 90904703 Đoàn Khánh Triệu X 4601368 909T0290 Huỳnh Công Luận X X 4651369 91000574 Trần Thị Thùy Dương X 5101370 91001549 Nguyễn Tuấn Khoa X 5051371 91001566 Trần Nguyễn Bảo Khoa X 4701372 91001651 Tô Ngọc Lan X 4451373 91001926 Đỗ Thanh Minh X X 4551374 91002452 Lưu Vĩnh Phúc X 4601375 91002831 Cao Lê Minh Tâm X X 4801376 91004140 Lê Thị Tường Vy X 5751377 91100023 Nguyễn Thị Thúy An X X 5701378 91100035 Trần Nguyễn Sơn An X X 5001379 91100059 Hoàng Trâm Anh X X 7051380 91100066 Huỳnh Xuân Anh X X 5801381 91100067 Hứa Nguyễn Bảo Anh X X 5401382 91100164 Vũ Việt Anh X X 7651383 91100190 Đỗ Tấn ấn X X 5501384 91100202 Lê Cao Bách X X 8.01385 91100289 Lê Thị Y Bình X X 6051386 91100367 Hùynh Thị Kim Chi X 4601387 91100368 Nguyễn Phạm Kim Chi X X 5951388 91100485 Trần Phú Cường X 4451389 91100573 Nguyễn Đinh Trường Duy X X 5051390 91100632 Nguyễn Quốc Dũng X X 5051391 91100800 Trà Quốc Điển X X 5251392 91100959 Đoàn Duy Hải X X 5701393 91101099 Lê Trung Hiếu X X 4851394 91101183 Phan Thanh Hiệp X X 4801395 91101348 Nguyễn Anh Huy X X 585

31

STT Mã SV Họ và tên Môn học LVTNTNAVDVTOEIC IELTS TOEFLITP DELFB12

DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ ĐỢT THÁNG 8

ĐÃ THẨM TRA HỢP LỆ (Cập nhật 09/09/2015)

1396 91101507 Đinh Vũ Quỳnh Hương X X 5851397 91101653 Phạm Ngô Khoa X X 5951398 91101718 Lê Hoàng Tuấn Kiệt X X 4901399 91101743 Lê Gia Kỳ X X 7751400 91101787 Tăng Quế Lâm X X 5351401 91101839 Nguyễn HoàngPhương Linh X 4301402 91102015 Trần Thị Trúc Mai X X 6901403 91102017 Vũ Thị Mai X X 7601404 91102166 Trần Hoàng Nam X X 6801405 91102276 Phùng Thị Minh Ngọc X X 5151406 91102382 Nguyễn Tiến Nhân X X 4501407 91102424 Nguyễn Thị Huỳnh Nhi X 5401408 91102427 Phan Thị Yến Nhi X X 5651409 91102500 Lê Tấn Phát X X 4501410 91102509 Nguyễn Thanh Nhật Phát X X 5851411 91102541 Nguyễn Hoài Phong X X 5601412 91102557 Trần Lập Phong X 4301413 91102667 Nguyễn Hoàng Phương X X 4551414 91102696 Trịnh Thị ánh Phường X 4951415 91102697 Nguyễn Kim Phượng X 4401416 91102700 Võ Minh Phượng X X 4501417 91102735 Thái Minh Quang X X 4701418 91102864 Trần Ngọc Phương Quỳnh X X 6351419 91102915 Đoàn Ngọc Sơn X X 5601420 91103111 Đặng Hoàng Thanh X 4301421 91103255 Nguyễn Quang Thảo X X 9651422 91103262 Trần Công Thảo X X 5301423 91103358 Hoàng Thị Thiện X X 5751424 91103413 Nguyễn Hữu Thịnh X 4451425 91103426 Phạm Đình Thịnh X X 5551426 91103472 Trần Minh Thơ X 4751427 91103514 Lê Thị Thanh Thúy X X 4801428 91103519 Nguyễn Thị Xuân Thùy X X 4951429 91103534 Hồ Võ Vân Thư X X 5501430 91103730 Nguyễn Thị Trang X X 6301431 91103768 Nguyễn Khải Triều X X 4651432 91103778 Nguyễn Ngọc Mai Trinh X X 4701433 91103818 Trần Việt Trí X X 5801434 91103830 Nguyễn Đình Trị X 4401435 91104229 Trương Ngọc Việt X 5101436 91104369 Huỳnh Thị Thanh Vy X X 5251437 G0900355 Hồ Thanh Diệt X 4301438 G0900356 Hoàng Xuân Diệu X 5151439 G0900359 Nguyễn Cảnh Dinh AV4 X 5051440 G0900359 Nguyễn Cảnh Dinh X 505

32

STT Mã SV Họ và tên Môn học LVTNTNAVDVTOEIC IELTS TOEFLITP DELFB12

DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ ĐỢT THÁNG 8

ĐÃ THẨM TRA HỢP LỆ (Cập nhật 09/09/2015)

1441 G0901686 Đỗ Trung Nghĩa X X 4951442 G0902389 Trần Văn Nhật Tân X 4601443 G0902393 Võ Thành Tân X 4851444 G0903018 Võ Kế Trung X X 4751445 G0904023 Nguyễn Tuấn Anh X X 4551446 G0904321 Phạm Thái Lâm X X 4701447 G0904575 Trần Xuân Tây X X 4551448 G0904624 Trần Văn Thích X X 5101449 G1000625 Mai Thành Đạt X X 5251450 G1001118 Nguyễn Văn Hoàng X 4651451 G1001167 Trần Văn Hòa X 4551452 G1001323 Nguyễn Minh Hùng X X 4551453 G1001366 Đặng Văn Hưng X 4351454 G1001696 Nguyễn Doãn Lệ X 5551455 G1002581 Ngô Minh Quang X 4401456 G1002872 Trịnh Minh Tâm X X 5501457 G1003066 Nguyễn Văn Thăng X 4651458 G1003090 Nguyễn Văn Thắng X X 4551459 G1003100 Trương Minh Thắng X 5601460 G1003469 Trương Khánh Toàn X X 6801461 G1003626 Trần Đức Trọng X 5201462 G1003784 Nguyễn Văn Tuấn X 5151463 G1003886 Nguyễn Thanh Tùng X X 4951464 G1004059 Lê Khắc Vũ X 4501465 G1004075 Nguyễn Hoàng Vũ X 5101466 G1100049 Đặng Đình Việt Anh X X 6.01467 G1100219 Lê Công Bảo X X 7301468 G1100231 Nguyễn Thế Bảo X 4301469 G1100313 Phan Chí Bình X X 6551470 G1100386 Cai Vũ Chính X X 4601471 G1100444 Dương Đình Cường X X 7151472 G1100494 Lê Thành Danh X X 6851473 G1100551 Bùi Ngọc Duy X X 7251474 G1100577 Nguyễn Hồ Xuân Duy X 4351475 G1100595 Thái Anh Duy X X 6151476 G1100670 Nguyễn Quý Dương X 4651477 G1100785 Nguyễn Huỳnh Đăng X X 5951478 G1100802 Bạch Ngọc Điệp X X 6151479 G1101152 Cao Hoàng Trung Hiển X 4851480 G1101295 Trần Quốc Hòa X X 8601481 G1101440 Nguyễn Tấn Hùng X X 5051482 G1101524 Bùi Văn Hữu X X 5401483 G1101648 Nguyễn Như Khoa X X 5301484 G1102245 Trần Thanh Ngoan X X 5101485 G1102655 Lê Bá Phương X X 490

33

STT Mã SV Họ và tên Môn học LVTNTNAVDVTOEIC IELTS TOEFLITP DELFB12

DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ ĐỢT THÁNG 8

ĐÃ THẨM TRA HỢP LỆ (Cập nhật 09/09/2015)

1486 G1102671 Phạm Huy Phương X X 4751487 G1102778 Trương Đình Quế X X 6151488 G1102790 Đặng Trần An Quốc X X 6801489 G1102837 Lê Thuận Quý X 4301490 G1103189 Trương Văn Thái X X 5251491 G1103316 Trần Trương Minh Thắng X 5801492 G1103329 Nguyễn Xuân Thế X X 4551493 G1103469 Trang Võ Anh Thông X 4451494 G1103765 Mã Anh Triết X X 4501495 G1103785 Chung Lợi Minh Trí X X 4701496 G1104197 Phạm Trí Viễn X X 6701497 G1104213 Nguyễn Quốc Việt X X 5801498 G1104364 Võ Văn Vương X X 5401499 ILI10179 Nguyễn Văn Tùng X X 7001500 ILI11008 Đinh đức Hoàng X X 7001501 ILI12023 Trần Cao Minh Tiến X X 7251502 ILI12023 Trần Cao Minh Tiến X X 7251503 ILI12029 Huỳnh Sơn Bách X X 7501504 ILI12045 Nguyễn Huỳnh Đức X X 7101505 ILI12059 Phạm Trung Khang X X 7051506 ILI12089 Ngô Nhật Nhi X X 7351507 ILI12112 Trần Bảo Tín X X 7051508 ILI12115 Trương Minh Trí X X 7801509 ILI12120 Trần Minh Tuấn X X 7051510 ILI13002 Nguyễn Huy An X 7751511 ILI13023 Huỳnh Ngọc Châu X 7201512 ILI13027 Trần Truyền Trí Đăng X X 7051513 ILI13028 Dương Tiến Đạt X X 8351514 ILI13032 Nguyễn Chí Đức X X 7051515 ILI13038 Bùi Nguyễn Khương Duy X X 9201516 ILI13052 Phạm Minh Hiếu X X X 6.01517 ILI13053 Vũ Trung Hiếu X X X 7201518 ILI13058 Trần Minh Hoàng X X 7051519 ILI13064 Nguyễn Thế Hưng X X 6.51520 ILI13072 Nguyễn Thái Huy X 9401521 ILI13125 Võ Thế Nguyên X X 6.51522 ILI13127 Nguyễn Hiếu Nhân X X 7201523 ILI13161 Viên Ngọc Quang X 9151524 ILI13163 Nguyễn Đình Quốc X X 6.01525 ILI13169 Đoàn Ngọc Sơn X 7001526 ILI13177 Lê Vũ Hoàng Thạch X X 8501527 ILI13179 Nguyễn Thành Thái X 7451528 ILI13181 Nguyễn Đình Thắng X 8151529 ILI13183 Huỳnh Nhật Thanh X X 6.51530 ILI13185 Nguyễn Tất Thành X 735

34

STT Mã SV Họ và tên Môn học LVTNTNAVDVTOEIC IELTS TOEFLITP DELFB12

DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ ĐỢT THÁNG 8

ĐÃ THẨM TRA HỢP LỆ (Cập nhật 09/09/2015)

1531 ILI13186 Phan Nhật Thành X 7001532 ILI13187 Đổng Phúc Thạnh X X 71533 ILI13196 Trần Phước Thuận X X 7201534 ILI13214 Nguyễn Hữu Trung X X 7.51535 ILI13219 Lê Tuấn X X 6.01536 ILI13225 Nguyễn Hoàng Việt X 7201537 ILI13238 Ngô Quốc Hùng X 7751538 ILI13242 Nguyễn Đức Minh X X 7351539 K0900468 Đào Đại Dương X 4301540 K0901083 Trần Văn Hùng X 4401541 K0901759 Nguyễn Phạm Nguyên X 5601542 K0901796 Đỗ Thành Nhân X 5451543 K0902273 Nguyễn Hà Sơn AV1+AV2+AV3+AV4 X X 4901544 K0902273 Nguyễn Hà Sơn X 4901545 K0904003 Ngô Trí An X X 4901546 K0904137 Nguyễn Duy Đạt X X 4501547 K0904171 Lê Hoàng Hải X X 4751548 K0904408 Lê Thành Nghiêm X 4501549 K0904446 Lê Hoàng Gia Nhật X X 4501550 K0904538 Huỳnh Lê Phước Sơn X 4351551 K0904580 Phạm Minh Thanh X X 4801552 K0904705 Nguyễn Duy Trinh X 4401553 K0904752 Từ Việt Tuấn X 4551554 K0904773 Nguyễn Thái Tùng X 4801555 K1000188 Trần Hoàng Bảo X 4851556 K1000262 Nguyễn Văn Cầu X X 5151557 K1000751 Nguyễn Trọng Đức AV1+AV2+AV3 X 4651558 K1000751 Nguyễn Trọng Đức X 4651559 K1001959 Nguyễn Lý Triệu Minh X X 5701560 K1002232 Ngô Thiết Đại Nhân X 4401561 K1002299 Trần Thanh Nhớ X X 4751562 K1002535 Nguyễn Thành Phương X X 5651563 K1002894 Ngô Thông Tân X X 4751564 K1003474 Lê Tiến Toản X 4951565 K1003497 Nguyễn Thị Thu Trang X 4501566 K1003511 Nguyễn Vũ Hoàng Trạch X 4651567 K1003732 Thi Quang Tuân X 4751568 K1100245 Trần Kim Bảo X X 6401569 K1100321 Võ Đặng Phương Bình X X 6451570 K1100894 Lê Tuấn Em X X 5301571 K1101338 Huỳnh Quang Huy X X 6551572 K1101670 Xa Viết Khoa X 4351573 K1101709 Trịnh Đình Kiên X X 5451574 K1101792 Trịnh Ngọc Lâm X 5001575 K1101898 Lê Hoàng Long X X 670

35

STT Mã SV Họ và tên Môn học LVTNTNAVDVTOEIC IELTS TOEFLITP DELFB12

DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ ĐỢT THÁNG 8

ĐÃ THẨM TRA HỢP LỆ (Cập nhật 09/09/2015)

1576 K1102035 Vũ Minh Mẫn X 5401577 K1102083 Phan Nhật Minh X 4301578 K1102205 Trần Bằng Nghi X X 6101579 K1102241 Vưu Trọng Nghĩa X X 6851580 K1102476 Vũ An Ninh X 4351581 K1102711 Lương Minh Quang X X 4851582 K1103137 Nguyễn Nhựt Thanh X X 4951583 K1103311 Trần Đức Thắng X X 4851584 K1103406 Ngô Đức Thịnh X X 4601585 K1103488 Nguyễn Bé Thuần X X 4601586 K1103494 Nguyễn Bình Thuận X X 5751587 K1103682 Lê Đức Toàn X X 7401588 K1103697 Nguyễn Phạm Song Toàn X X 4851589 K1103724 Hồ Trần Minh Trang X X 4701590 K1103795 Huỳnh Minh Trí X X 5901591 K1103949 Phan Hữu Trực X X 5251592 K1104263 Trần Thành Vinh X X 6001593 K1104337 Võ Quốc Vũ X X 5201594 V0901242 Nguyễn Đình Khôi Khoa X 4851595 V0902388 Trần Trọng Tân X 4351596 V0903414 Nguyễn Văn Yêm X 4501597 V0904011 Hoàng Nguyễn Lan Anh X X 4501598 V0904011 Hoàng Nguyễn Lan Anh X 4501599 V0904134 Đặng Duy Đạt X X 4801600 V0904651 Lê Văn Thuỷ X X 4501601 V0904779 Nguyễn Hồ Hoàng Uyên X 5351602 V1000334 Hồ Bá Tiến Công X 4551603 V1000415 Nguyễn Thị Kiều Diễm X 4551604 V1000957 Lê Tuấn Hiếu X X 4551605 V1000967 Nguyễn Hoàng Hiếu X X 5201606 V1000989 Phạm Ngọc Hiếu X X 4901607 V1000990 Phạm Thảo Thanh Hiếu X 4601608 V1001014 Nguyễn Văn Hiền X 5301609 V1001378 Lê Quốc Hưng X X 6951610 V1001608 Phạm Hữu Khương X X 6801611 V1002518 Lê Thị Hồng Phương X 5051612 V1003159 Nguyễn Chí Thiện X 5551613 V1003585 Nguyễn Đình Minh Trí X X 6251614 V1003747 Hồ Quốc Tuấn X X 5751615 V1003993 Trần Quốc Việt X X 5401616 V1100099 Nguyễn Hoàng Quế Anh X X 5751617 V1100237 Phạm Lương Thiên Bảo X X 5601618 V1100806 Võ Hồng Điệp X X 4551619 V1100891 Vũ Minh Đức X X 5501620 V1101169 Trương Văn Hiển X 430

36

STT Mã SV Họ và tên Môn học LVTNTNAVDVTOEIC IELTS TOEFLITP DELFB12

DANH SÁCH SINH VIÊN NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ ĐỢT THÁNG 8

ĐÃ THẨM TRA HỢP LỆ (Cập nhật 09/09/2015)

1621 V1101220 Hồ Trần Hoàng X X 4851622 V1101303 Nguyễn Đông Hồ X X 5151623 V1101306 Hoàng Xuân Hồng X X 4501624 V1101314 Nguyễn Văn Huân X X 5251625 V1101402 Huỳnh Thị Mỹ Huyền X X 4801626 V1101411 Vũ Công Huỳnh X X 5201627 V1101604 Dương Trí Khải X X 7651628 V1101617 Đỗ Thanh Khiết X X 5501629 V1101894 Huỳnh Văn Long X X 6051630 V1101966 Nguyễn Thái Đại Lợi X X 5101631 V1101974 Lê Thành Luân X X 4801632 V1101991 Nguyễn Ngọc Hiền Lương X X 5.51633 V1101993 Cao Hoàng Lượng X 5501634 V1102010 Đỗ Thị Trúc Mai X X 4501635 V1102028 Huỳnh Huy Mân X X 5501636 V1102211 Hồ Chính Nghĩa X X 6351637 V1102349 Chu Thành Nhân X X 8651638 V1102366 Nguyễn Hoàng Nhân X X 5051639 V1102436 Võ Phú Nhiệm X X 7451640 V1102453 Huỳnh Như X X 5051641 V1102460 Trần Hữu Như X X 4651642 V1102532 Chu Quang Thanh Phong X X 5001643 V1102546 Nguyễn Tấn Hồng Phong X X 4801644 V1102650 Huỳnh Ngọc Diễm Phương X X 4601645 V1102660 Nghị Mai Phương X 5601646 V1102666 Nguyễn Hoàng Phương X X 7101647 V1102729 Nguyễn Văn Quang X X 4601648 V1102810 Lê Thị Thảo Quyên X X 4801649 V1102903 Trần Thị Son X X 5251650 V1102988 Lưu Tấn Tài X X 5801651 V1103158 Trần Văn Thanh X X 6001652 V1103201 Huỳnh Tuấn Thành X 8601653 V1103278 Bùi Văn Thạnh X X 5151654 V1103324 Nguyễn Thiện Thần X X 5301655 V1103490 Võ Minh Thuần X X 5301656 V1103668 Lê Thị Thanh Tình X X 4501657 V1103740 Trần Thị Thu Trang X X 5001658 V1103860 Lê Quang Trung X X 6551659 V1104143 Mai Văn Tưởng X X 6701660 V1104393 Huỳnh Bảo Xuyên X X 4551661 V1104432 Lê Thị Minh Huy X 445

37