danh sÁch sinh viÊn ĐẠt chuẨn ĐẦu ra anh vĂn khÓa 19...
TRANSCRIPT
STT MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP
1 1410011101 Trần Thị Nhân ái 19/07/1995 CDXN18E
2 1510010823 Nại Thị Thanh An 08/01/1996 CDXN19F
3 1510010148 Nguyễn Kiều Thúy An 18/08/1997 CĐKDXK19V
4 1510050157 Nguyễn Tú An 28/05/1997 CDKS19C
5 1510060173 Võ Thúy An 02/07/1997 CDMA19D
6 1510010493 Cái Phúc Hồng Ân 07/09/1997 CDXN19I
7 1510080139 Đào Ngọc Thiên Ân 04/09/1997 CDKT19E
8 1510020245 Nguyễn Thị Hồng Ân 01/01/1996 CDTA19E
9 1510010877 Phạm Thị Hoài Ân 10/10/1996 CDXN19E
10 1510060001 Lê Nguyễn Tuấn Anh 13/02/1996 CDMA19B
11 1510060219 Lê Tuấn Anh 29/08/1995 CDMA19D
12 1510020453 Nguyễn Duy Anh 31/01/1997 CDTA19F
13 1510010774 Nguyễn Hoàng Tuấn Anh 28/01/1995 CDXN19N
14 1510090053 Nguyễn Kiều Anh 23/11/1997 CDTC19B
15 1510030031 Nguyễn Lê Hoàng Anh 14/07/1997 CDQT19D
16 1510010873 Nguyễn Thế Anh 08/11/1996 CDXN19E
17 1510030176 Nguyễn Thế Anh 25/04/1997 CDQT19D
18 1510060096 Nguyễn Thị Kim Anh 23/01/1997 CDMA19B
19 1510080118 Nguyễn Thị Lan Anh 17/12/1997 CDKT19E
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT CHUẨN ĐẦU RA ANH VĂN KHÓA 19 LẦN 3
1/40
STT MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP
20 1510060029 Nguyễn Thị Mai Anh 28/04/1997 CDMA19A
21 1510010163 Nguyễn Thị Phương Anh 09/07/1997 CDXN19O
22 1410020389 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 24/07/1996 CDTA18G
23 1510010679 Nguyễn Thị Thu Anh 31/03/1997 CDXN19G
24 1510020020 Nguyễn Thị Trâm Anh 27/01/1997 CDTA19L
25 1510010328 Nguyễn Thị Vân Anh 27/03/1997 CDXN19L
26 1510030097 Phạm Ngọc Tuấn Anh 14/10/1996 CDQT19B
27 1510010455 Phùng Thị Hoàng Anh 06/05/1997 CDXN19M
28 1510020292 Quản Ngọc Phương Anh 16/08/1997 CDTA19F
29 1510020189 Võ Ngọc Hoàng Anh 12/11/1997 CDTA19D
30 1510030099 Võ Thị Diệu Anh 24/11/1997 CDQT19D
31 1510090064 Lê Mạnh Nhật Ánh 21/02/1997 CDTC19B
32 1510010425 Lê Thị Ngọc Ánh 18/09/1997 CDXN19M
33 1510060126 Nguyễn Thị Ánh 06/01/1997 CDMA19C
34 1510080047 Huỳnh Thị Mộng Ảnh 16/10/1997 CDKT19C
35 1510020297 Huỳnh Thị Ấu 08/03/1997 CDTA19F
36 1510030240 Lê Thị Tuyết Băng 22/02/1997 CDQT19E
37 1510080186 Nguyễn Li Băng 24/06/1996 CDKT19E
38 1510090092 Nguyễn Quốc Bảo 22/01/1997 CDTC19B
39 1510070041 Trình Gia Bảo 02/11/1996 CDTH19
40 1510010726 Đinh Thị Bích 03/06/1997 CDXN19U
2/40
STT MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP
41 1510060132 Lưu Thị Bích 13/04/1995 CDMA19C
42 1510020302 Phạm Thị Bích 06/12/1997 CDTA19I
43 1510090107 Bùi Quang Bình 21/06/1995 CDTC19B
44 1510030224 Nguyễn Thị Bình 05/05/1997 CDQT19C
45 1510020081 Vưu Yến Bình 22/10/1997 CDTA19B
46 1510060031 Nguyễn Thị Thành Cẩm 10/05/1997 CDMA19B
47 1510020574 Đỗ Thị Kim Châu 01/01/1996 CDTA19K
48 1510050169 Lý Thụy Bảo Châu 25/04/1997 CDKS19A
49 1510010934 Mai Thị Bích Châu 12/12/1997 CDXN19D
50 1410030366 Nguyễn Châu 05/11/1996 CDQT18G
51 1510020717 Nông Thị Hà Châu 30/10/1997 CDTA19A
52 1410010045 Phạm Tống Nhật Châu 24/10/1995 CDXN18A
53 1510060192 Trần Thị Ngọc Châu 21/07/1996 CDMA19D
54 1510020315 Trịnh Minh Châu 20/03/1996 CDTA19F
55 1510090076 Huỳnh Phượng Chi 18/11/1997 CDTC19A
56 1510060021 Lâm Linh Chi 29/01/1997 CDMA19D
57 1510020006 Nguyễn Lê Quế Chi 22/10/1996 CDTA19H
58 1510020454 Nguyễn Ngọc Khánh Chi 07/10/1997 CDTA19F
59 1510080066 Nguyễn Thị Minh Chi 02/04/1997 CDKT19B
60 1510010585 Trần Thị Yến Chi 18/08/1997 CDXN19I
61 1510020027 Đặng Nguyễn Thiên Chương 16/06/1997 CDTA19A
3/40
STT MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP
62 1510010766 Trần Lỷ Cú 07/08/1997 CDXN19N
63 1510020134 Đặng Thị Mỹ Cúc 28/02/1997 CDTA19C
64 1510010229 Nguyễn Thu Cúc 05/04/1997 CDXN19L
65 1510010220 Nguyễn Thị Kim Cương 04/09/1997 CDXN19S
66 1510010745 Nguyễn Cao Cường 15/07/1995 CDXN19O
67 1410011127 Phạm Thanh Cường 02/06/1995 CDXN18R
68 1510020465 Trần Nguyễn Quốc Cường 17/02/1997 CDTA19F
69 1510020381 Phạm Thị Trang Đài 07/02/1997 CDTA19I
70 1510030208 Võ Thị Trang Đài 20/12/1997 CDQT19D
71 1510060045 Võ Thị Từ Đàm 19/10/1997 CDMA19A
72 1410020355 Nguyễn Thị Đào 17/02/1995 CDTA18M
73 1510010336 Trần Thị Thu Đào 09/03/1997 CDXN19G
74 1510010926 Hà Quốc Đạt 16/02/1997 CDXN19D
75 1410030005 Hồ Nguyên Đạt 26/06/1993 CDQT18B
76 1510050143 Phạm Anh Đạt 06/01/1997 CDKS19A
77 1510010145 Phan Huỳnh Hiếu Đạt 06/03/1997 CDXN19C
78 1510030011 Trần Thành Đạt 05/05/1996 CDQT19A
79 1510060226 Võ Công Thành Đạt 15/06/1997 CDMA19A
80 1510080259 Nguyễn Thị Minh Đệ 17/06/1997 CDKT19H
81 1510020407 Đào Thuý Diễm 24/04/1997 CDTA19N
82 1510080007 Đoàn Thị Thùy Diễm 29/08/1997 CDKT19C
4/40
STT MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP
83 1510030036 Dương Thị Kiều Diễm 11/03/1997 CDQT19C
84 1510020162 Huỳnh Hoàng Diễm 28/07/1997 CDKT19F
85 1510060291 Lê Kiều Diễm 18/08/1994 CDMA19E
86 1510060151 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 01/05/1997 CDMA19D
87 1410020444 Phạm Thị Diễm 02/04/1996 CDTA18F
88 1510010931 Nguyễn Thị Hồng Diểm 30/03/1997 CDXN19D
89 1510010468 Trần Thị Hiền Diệp 02/07/1996 CDXN19M
90 1510020553 Cam Diệu 12/04/1997 CDTA19L
91 1510020345 Nguyễn Thị Tuyết Đoan 23/01/1997 CDTA19L
92 1510020713 Đàng Nữ Ái Du 28/05/1995 CDTA19N
93 1510010076 Nguyễn Minh Đức 16/12/1997 CDXN19S
94 1510080300 Cao Thị Mỹ Dung 18/01/1997 CDKT19D
95 1510090121 Lưu Thị Thùy Dung 22/12/1997 CDTC19A
96 1410020217 Nguyễn Thị Mỹ Dung 26/12/1996 CDTA18D
97 1510050104 Nguyễn Thị Thùy Dung 13/10/1997 CDKS19B
98 1510080228 Uông Thị Thùy Dung 16/06/1997 CDKT19H
99 1510030051 Trần Thanh Được 10/01/1997 CDQT19A
100 1410011038 Đoàn Ngọc Dương 21/08/1996 CDXN18T
101 1510010545 Huỳnh Thị Thùy Dương 23/09/1997 CDXN19T
102 1510080307 Võ Nguyễn Thùy Dương 25/06/1997 CDKT19D
103 1510020725 Hà Thị Duyên 20/05/1996 CDTA19N
5/40
STT MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP
104 1510020689 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 20/04/1997 CDTA19A
105 1510010974 Nguyễn Thị Thảo Duyên 26/08/1997 CDXN19N
106 1510050129 Phan Nguyễn Thuỳ Duyên 04/02/1997 CDKS19C
107 1510020710 Trịnh Thị Mỹ Duyên 09/07/1997 CDTA19A
108 1510010668 Trịnh Thị Mỹ Duyên 19/06/1997 CDXN19H
109 1510020322 Vũ Trần Phương Duyên 05/07/1997 CĐTATM19O
110 1510020108 Trần Thị Thắm Em 12/07/1997 CDTA19H
111 1510060052 Võ Nguyên Em 21/12/1997 CDMA19B
112 1510060118 Lâm Thị Thu Giang 02/05/1997 CDMA19E
113 1510020271 Nguyễn Hoàng Giang 18/04/1997 CDTA19E
114 1510060255 Nguyễn Thị Hương Giang 30/05/1993 CDMA19A
115 1510010513 Nguyễn Thị Thảo Giang 15/07/1997 CDXN19K
116 1510080247 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 04/05/1997 CDKT19D
117 1510020410 Đỗ Thị Thanh Hà 03/11/1997 CĐTATM19O
118 1510011050 Hoàng Thị Thu Hà 03/06/1997 CDXN19B
119 1510060302 Huỳnh Thị Ngọc Hà 19/03/1997 CDMA19E
120 1510070051 Lê Thị Thu Hà 17/05/1997 CDTH19
121 1510050166 Nguyễn Lê Phương Hà 05/01/1997 CDKS19C
122 1510080288 Nguyễn Thị Thanh Hà 28/04/1996 CDKT19F
123 1510060048 Phạm Thị Mỹ Hà 22/07/1997 CDMA19A
124 1510080077 Trần Thị Ngọc Hà 09/06/1997 CDKT19F
6/40
STT MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP
125 1510060230 Lê Ngô Cát Hạ 17/12/1997 CDMA19E
126 1510090094 Trần Thị Như Hạ 08/06/1997 CDTC19A
127 1510020368 Huỳnh Thị Mỹ Hải 03/08/1997 CDTA19L
128 1510050048 Phạm Ngọc Hải 21/01/1997 CDKS19A
129 1510010252 Huỳnh Thị Kiều Hân 15/02/1997 CDXN19L
130 1510010221 Huỳnh Thị Kim Hân 23/09/1997 CDXN19D
131 1510020394 La Kim Hân 21/04/1996 CDTA19G
132 1510060227 Trần Thị Ngọc Hân 22/06/1997 CDMA19E
133 1510080253 Hồ Thị Thu Hằng 27/09/1997 CDKT19H
134 1510010064 Lê Thị Thanh Hằng 01/01/1997 CDXN19S
135 1510080327 Mai Thị Thúy Hằng 09/11/1997 CDKT19D
136 1510050073 Nguyễn Mỹ Hằng 03/02/1997 CDKS19B
137 1510080421 Nguyễn Thị Hằng 17/05/1997 CDKT19E
138 1510090091 Nguyễn Thị Kim Hằng 12/04/1997 CDTC19A
139 1510010146 Nguyễn Thúy Hằng 26/11/1997 CDXN19L
140 1510060168 Phan Kim Hằng 11/12/1997 CDMA19A
141 1510050001 Trần Huỳnh Ngọc Hằng 26/03/1997 CDKS19A
142 1510010817 Bùi Hoài Hạnh 24/11/1997 CDXN19P
143 1510010112 Bùi Thị Hạnh 08/11/1997 CDXN19S
144 1410080335 Đặng Tú Hạnh 23/09/1994 CDKT18F
145 1510020286 Lê Thị Trà Hạnh 06/11/1996 CDTA19F
7/40
STT MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP
146 1510020355 Nguyễn Thị Hạnh 18/01/1996 CDTA19L
147 1410030130 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 04/10/1996 CDQT18C
148 1510010439 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 08/10/1997 CDXN19M
149 1510011079 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 12/03/1997 CDXN19M
150 1510010916 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh 12/07/1997 CDXN19D
151 1510060182 Trần Hồng Hạnh 18/05/1997 CDMA19D
152 1510080352 Trần Thị Hạnh 30/09/1997 CDKT19A
153 1510020279 Lê Cao Nhựt Hảo 26/10/1997 CDTA19F
154 1510020034 Vũ Thị Hảo 15/12/1997 CDTA19A
155 1510010490 Đinh Nguyên Hậu 26/12/1996 CDXN19I
156 1510010580 Nguyễn Trung Hậu 14/09/1996 CDXN19T
157 1510080413 Đặng Thanh Hiền 18/06/1997 CDKT19E
158 1510010544 Đinh Thị Như Hiền 13/04/1997 CDXN19K
159 1510010659 Huỳnh Thị Diệu Hiền 12/09/1997 CDXN19H
160 1510020374 Huỳnh Thị Thu Hiền 14/04/1997 CDTA19I
161 1510011137 Lê Thị Diệu Hiền 25/10/1997 CDXN19U
162 1510010173 Nguyễn Thị Hiền 12/08/1997 CDXN19D
163 1510010650 Phạm Lê Nhật Hiền 04/09/1997 CDXN19Q
164 1510030034 Trần Thu Hiền 01/11/1997 CDQT19A
165 1510020549 Trương Thị Thu Hiền 06/12/1997 CDTA19D
166 1410060201 Nguyễn Hoàng Hiển 09/03/1996 CDMA18A
8/40
STT MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP
167 1510060262 Đặng Minh Hiếu 12/10/1997 CDMA19E
168 1510020480 Mai Thị Minh Hiếu 18/10/1995 CĐTATM19O
169 1510060160 Nguyễn Đức Trung Hiếu 15/05/1997 CDQT19A
170 1510010179 Nguyễn Quang Hiếu 14/07/1997 CĐKDXK19V
171 1510080081 Nguyễn Thị Hiếu 27/02/1997 CDKT19F
172 1510020212 Nguyễn Thị Mai Hiếu 15/04/1997 CDTA19D
173 1510020506 Nguyễn Thị Thu Hiếu 20/10/1997 CDTA19L
174 1510010324 Nguyễn Văn Hiếu 07/10/1997 CĐKDXK19V
175 1510011141 Nguyễn Văn Hiếu 07/12/1997 CDXN19U
176 1510020191 Bùi Thị Thanh Hoa 15/07/1996 CDTA19D
177 1510080117 Dương Thị Hoa 12/01/1997 CDKT19E
178 1510020377 Lê Mỹ Hoa 11/07/1997 CDTA19I
179 1510020255 Nguyễn Thị Mỹ Hoa 31/03/1997 CDTA19I
180 1510020691 Nguyễn Thị Tuyết Hoa 29/10/1997 CDTA19K
181 1510010019 Lê Thanh Hòa 10/10/1997 CDXN19A
182 1510010059 Lê Thị Duy Hòa 01/01/1995 CDXN19K
183 1510010831 Nguyễn Thị Xuân Hòa 21/12/1997 CDXN19P
184 1510010008 Phạm Thái Hòa 20/03/1997 CDXN19A
185 1510050101 Võ Minh An Hòa 08/05/1997 CDKS19B
186 1510080217 Bùi Thu Hoài 01/02/1997 CDKT19H
187 1510060093 Trần Thị Hoài 07/09/1997 CDMA19B
9/40
STT MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP
188 1510020014 Lê Kim Hoàng 26/09/1997 CDTA19H
189 1510060172 Bùi Thúy Mai Hồng 11/03/1997 CDMA19A
190 1510060120 Nguyễn Như Diễm Hồng 27/05/1997 CDMA19C
191 1410011133 Phan Thị Thu Hồng 10/12/1996 CDXN18L
192 1510010398 Bùi Thị Huệ 28/06/1997 CĐKDXK19V
193 1510011098 Hứa Thị Khánh Huệ 02/08/1997 CDXN19M
194 1510020096 Huỳnh Thị Minh Huệ 26/06/1997 CDTA19B
195 1510080020 Ngô Thị Huệ 27/03/1997 CDKT19F
196 1510020224 Nguyễn Thị Huệ 09/02/1997 CDTA19E
197 1510020519 Nguyễn Thị Huệ 18/07/1997 CDTA19L
198 1510020510 Nguyễn Thị Thu Huệ 09/02/1997 CDTA19D
199 1510050108 Võ Thị Hoàng Huệ 05/11/1997 CDKS19B
200 1510030109 Nguyễn Minh Hùng 16/02/1996 CDQT19B
201 1510080138 Bùi Diễm Hương 12/06/1996 CDKT19G
202 1510060127 Cao Nguyễn Trà Hương 10/05/1997 CDMA19E
203 1510080314 Đậu Thị Hương 05/01/1997 CDKT19F
204 1510020220 Đỗ Thị Hồng Hương 01/08/1997 CDTA19D
205 1510010910 Dương Thị Thu Hương 17/12/1997 CDXN19D
206 1510020455 Lê Ngọc Hương 03/02/1997 CDTA19F
207 1510060164 Lê Nguyễn Tuyết Hương 09/10/1997 CDMA19C
208 1510010303 Lương Thị Lan Hương 20/11/1997 CDXN19F
10/40
STT MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP
209 1510080282 Nguyễn Lan Hương 05/09/1997 CDKT19D
210 1410010319 Nguyễn Phạm Hoài Hương 18/01/1996 CDXN18Q
211 1410010470 Nguyễn Thị Cẩm Hương 05/09/1996 CDXN18Q
212 1510080041 Nguyễn Thị Lan Hương 26/10/1997 CDKT19F
213 1510070014 Nguyễn Thị Lệ Hương 12/12/1997 CDTH19
214 1510010702 Nguyễn Thị Mai Hương 11/08/1997 CDXN19G
215 1510090093 Nguyễn Thị Thanh Hương 11/05/1996 CDTC19A
216 1510011081 Thái Thị Hương 24/04/1997 CDXN19R
217 1510080349 Phạm Thị Hường 09/02/1997 CDKT19G
218 1410011067 Trịnh Thị Kim Hường 13/04/1995 CDXN18A
219 1510010683 Nguyễn Quốc Huy 14/12/1997 CDXN19N
220 1510090114 Nguyễn Tuấn Huy 10/08/1997 CDTC19A
221 1510030104 Phan Văn Huy 07/10/1997 CDQT19B
222 1510080124 Châu Thị Mỹ Huyền 13/01/1997 CDKT19G
223 1510010739 Hồ Thị Thanh Huyền 18/02/1997 CDXN19O
224 1410010204 Lê Thị Thảo Huyền 22/09/1995 CDXN18P
225 1510060070 Mai Thị Mỹ Huyền 24/07/1997 CDMA19B
226 1510020103 Nguyễn Khánh Huyền 10/10/1997 CDTA19H
227 1510010856 Nguyễn Thanh Huyền 06/06/1997 CDXN19N
228 1510080121 Nguyễn Thị Lệ Huyền 14/07/1997 CDKT19G
229 1510030128 Nguyễn Thị Minh Huyền 06/11/1997 CDQT19A
11/40
STT MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP
230 1510080169 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 03/12/1997 CDKT19E
231 1510010489 Nguyễn Thị Thu Huyền 10/04/1997 CDXN19I
232 1510020257 Phạm Thị Thu Huyền 19/08/1996 CDTA19I
233 1510020047 Trần Dạ Ngọc Huyền 07/03/1996 CDTA19A
234 1510020375 Trần Thị Cẩm Huyền 05/11/1997 CDTA19I
235 1410020292 Trần Thị Thu Huyền 28/11/1996 CDTA18K
236 1510020087 Trịnh Thu Huyền 12/02/1997 CDTA19L
237 1510080187 Nguyễn Phương Huỳnh 01/06/1997 CDKT19E
238 1410030234 Phạm Thị Thuý Huỳnh 04/04/1996 CDQT18A
239 1510020335 Nguyễn Phạm Ngọc Khang 07/07/1997 CDTA19N
240 1510080177 Vũ Nguyễn Duy Khang 25/12/1997 CDKT19B
241 1510020018 Lại Đổ Khanh 01/08/1997 CDTA19A
242 1410030403 Võ Trần Phương Khanh 10/08/1996 CDQT18F
243 1510060043 Hoàng Thị Phương Khánh 02/09/1997 CDMA19D
244 1510020060 Ngô Thị Hồng Khánh 06/04/1997 CDTA19H
245 1510010693 Nguyễn Quốc Khánh 06/11/1997 CDXN19G
246 1410070003 Lê Anh Khoa 05/04/1995 CDTH18
247 1410011154 Nguyễn Minh Khoa 29/10/1996 CDXN18F
248 1510020588 Võ Minh Khoa 04/10/1997 CDTA19C
249 1510010640 Nguyễn Tịnh Khôi 19/07/1994 CDXN19H
250 1510010612 Tô Thanh Khương 24/11/1996 CDXN19I
12/40
STT MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP
251 1510060275 Tăng Hiến Kiên 10/12/1995 CDMA19A
252 1510010863 Dương Thị Thanh Kiều 21/09/1997 CDXN19D
253 1410011083 Phạm Thị Kiều 14/09/1996 CDXN18P
254 1510010040 Phan Thị Mỹ Kiều 02/12/1997 CDXN19K
255 1510080372 Trương Thị Mỹ Kiều 25/12/1993 CDKT19G
256 1510060030 Đinh Thị Xuân Lài 22/12/1997 CDMA19D
257 1510060292 Lê Thị Hồng Lam 15/04/1997 CDMA19B
258 1510020064 Nguyễn Hoàng Lâm 09/11/1997 CDTA19B
259 1510060049 Nguyễn Thị Ngọc Lành 17/10/1997 CDMA19A
260 1410020474 Trần Thị Lành 27/05/1996 CDTA18I
261 1510020382 Hồ Thị Mỹ Lệ 13/05/1997 CDTA19G
262 1510020307 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 20/01/1997 CĐTATM19O
263 1510050086 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 05/11/1997 CDKS19A
264 1510030288 Trần Thị Thu Lên 28/09/1997 CDTC19A
265 1510010528 Lê Thị Ngọc Liên 28/09/1997 CDXN19K
266 1510010520 Lưu Nguyễn Thị Thùy Liên 22/11/1997 CDXN19Q
267 1510010721 Bùi Thị Mỹ Linh 16/01/1997 CDXN19N
268 1510060080 Đặng Thị Mỹ Linh 19/08/1997 CDMA19B
269 1510060034 Đào Khánh Linh 04/02/1997 CDMA19C
270 1510010017 Hoàng Gia Linh 10/06/1997 CĐKDXK19W
271 1510010752 Hoàng Thị Mỹ Linh 02/03/1997 CDXN19O
13/40
STT MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP
272 1510020319 Hoàng Thị Thùy Linh 04/10/1997 CĐTATM19O
273 1510010182 Kha Yến Linh 30/09/1995 CDXN19O
274 1510020515 Lê Khánh Linh 28/06/1996 CDTA19N
275 1510020435 Lê Khánh Linh 26/09/1997 CDTA19G
276 1510010204 Lê Nho Linh 17/11/1997 CDXN19D
277 1510080240 Lê Thị Thùy Linh 21/06/1997 CDKT19H
278 1510010993 Nguyễn Lam Linh 25/07/1997 CDXN19C
279 1510010015 Nguyễn Ngọc Phương Linh 31/10/1997 CDXN19A
280 1510060090 Nguyễn Ngọc Quỳnh Linh 15/04/1996 CDMA19B
281 1510020223 Nguyễn Tăng Ngọc Linh 09/11/1997 CDTA19H
282 1510050209 Nguyễn Thành Linh 26/05/1997 CDKS19A
283 1510010214 Nguyễn Thị Ngọc Linh 10/06/1997 CDXN19O
284 1510060229 Nguyễn Thị Nhật Linh 21/09/1997 CDMA19E
285 1510030050 Nguyễn Thị Thảo Linh 21/02/1997 CDQT19A
286 1510010767 Trần Ngọc Khánh Linh 28/09/1997 CDXN19O
287 1510080016 Trần Thị Kim Linh 30/03/1997 CDKT19A
288 1510011008 Trần Thị Mỹ Linh 15/07/1997 CDXN19N
289 1510050099 Trương Khánh Linh 01/01/1997 CDKS19B
290 1510090048 Võ Thị Mộng Linh 12/12/1997 CDTC19B
291 1510080018 Nguyễn Ngọc Chi Loan 14/01/1982 CDKT19F
292 1510060188 Nguyễn Thị Mỹ Loan 01/01/1997 CDMA19A
14/40
STT MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP
293 1510010530 Nguyễn Thị Thúy Loan 14/03/1997 CDXN19Q
294 1510060038 Nguyễn Thị Thúy Loan 08/10/1997 CDMA19A
295 1510090077 Phan Thị Kim Loan 21/05/1997 CDTC19B
296 1510060144 Phan Thị Tuyết Loan 28/10/1997 CDMA19E
297 1510060092 Nguyễn Trần Khánh Lộc 31/12/1997 CDMA19D
298 1510060157 Trần Thị Mỹ Lộc 01/01/1997 CDMA19C
299 1510030197 Lê Thị Lợi 01/01/1997 CDXN19C
300 1510010808 Nguyễn Hữu Lợi 28/03/1996 CDXN19U
301 1510080281 Nguyễn Thị Lụa 29/08/1997 CDKT19H
302 1510010796 Đặng Thế Luân 30/11/1997 CDXN19P
303 1510030212 Võ Huỳnh Luân 17/04/1997 CDQT19D
304 1510030081 Trần Thị Kim Luận 06/09/1997 CDQT19C
305 1510030041 Nguyễn Vủ Lực 02/02/1997 CDQT19D
306 1510010879 Vũ Thái Lưu 23/11/1997 CDXN19D
307 1510010062 Đặng Thị Luyến 22/07/1997 CDXN19O
308 1510020684 Lê Thị Luyến 02/03/1997 CDTA19N
309 1510010412 Trần Thị Kim Luyến 09/10/1996 CDXN19H
310 1510030027 Trương Thị Luyến 05/05/1997 CDQT19D
311 1510070012 Đoàn Thị Diệu Ly 17/11/1997 CDTH19
312 1510010815 Lê Thị Khánh Ly 06/09/1997 CDXN19N
313 1510050067 Nguyễn Thảo Ly 15/02/1997 CDKS19B
15/40
STT MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP
314 1510010899 Nguyễn Thị Sao Ly 06/04/1997 CDXN19R
315 1510010864 Nguyễn Yến Ly 15/08/1997 CDXN19N
316 1510010757 Phạm Trúc Ly 04/02/1997 CDXN19N
317 1510010738 Bùi Thị Mai 30/03/1997 CDXN19N
318 1510030184 Huỳnh Thị Xuân Mai 21/09/1997 CDQT19D
319 1510020704 Lê Thị Ngọc Mai 04/04/1997 CDTA19A
320 1510010270 Phạm Ngọc Mai 10/06/1997 CDXN19L
321 1510050069 Trần Nguyễn Thu Mai 22/01/1997 CDKS19B
322 1510010036 Võ Thị Huỳnh Mai 24/07/1997 CDXN19A
323 1510030282 Lê Thị Mạnh 02/10/1997 CDQT19C
324 1510020635 Đinh Tiểu Mây 20/06/1997 CDTA19M
325 1510080220 Tăng Út Mến 20/10/1997 CDKT19H
326 1410020313 Thông Thị Mênh 10/01/1996 CDTA18K
327 1510050012 Mai Võ Trà Mi 16/04/1997 CDKS19C
328 1510050158 Trà Mi 18/07/1997 CDKS19C
329 1510020572 Châu Anh Minh 26/09/1995 CDTA19L
330 1410011106 Đinh Công Minh 12/07/1996 CDXN18F
331 1510011084 Lê Trọng Minh 05/12/1997 CDXN19R
332 1510010914 Nguyễn Hoàng Quang Minh 13/01/1997 CDXN19D
333 1510090060 Trần Đỗ Minh 09/07/1997 CDTC19B
334 1510030186 Võ Hoàng Minh 17/02/1997 CDQT19A
16/40
STT MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP
335 1510090109 Nguyễn Thị Như Mơ 24/06/1997 CDTC19A
336 1510020706 Bùi Thị Mức 25/07/1996 CDTA19A
337 1510090014 Phạm Thị Thúy Muội 17/04/1997 CDTC19A
338 1510010153 Đoàn Thị Trà My 01/09/1995 CDXN19O
339 1510020198 Huỳnh Ái My 27/10/1997 CDTA19L
340 1510010114 Huỳnh Thị Diễm My 13/03/1997 CDXN19O
341 1510010348 Huỳnh Thị Nga My 15/04/1997 CDXN19G
342 1510060285 Lò Thảo Uyển My 17/06/1996 CDMA19E
343 1510080183 Ngô Lê Trà My 20/09/1996 CDKT19B
344 1510010553 Nguyễn Thị Diễm My 10/03/1997 CDXN19Q
345 1510010018 Nguyễn Thị Hoài My 14/02/1997 CDXN19A
346 1510010196 Nguyễn Thị Hồng My 08/02/1997 CDXN19K
347 1510080326 Nguyễn Thị Huyền My 19/10/1997 CDKT19D
348 1510010597 Nguyễn Thị Kiều My 17/05/1997 CDXN19L
349 1510050219 Nguyễn Thị Trà My 1996 CDKS19D
350 1510060276 Phạm Kiều My 26/09/1996 CDMA19E
351 1510010033 Phan Thị Trà My 02/07/1997 CDXN19S
352 1510060224 Trần Lê Hoàng My 19/01/1997 CDMA19E
353 1510010558 Lê Hạ Mỹ 07/08/1997 CDXN19I
354 1510020722 Nguyễn Thị Mỹ 21/05/1997 CDTA19A
355 1510011055 Nguyễn Thị Hồng Mỹ 19/05/1997 CDXN19B
17/40
STT MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP
356 1510011077 Võ Thị Minh Mỹ 12/08/1997 CDXN19U
357 1510011029 Lê Võ Hải Mỵ 10/12/1997 CDXN19R
358 1510030007 Nguyễn Phương Nam 19/05/1997 CDQT19A
359 1510020213 Trần Thị Nam 13/05/1997 CDTA19I
360 1410060088 Lê Huỳnh Hồng Nga 20/04/1996 CDMA18D
361 1510060124 Lê Thị Hồng Nga 27/11/1996 CDMA19C
362 1510020136 Nguyễn Lê Thanh Nga 14/10/1997 CĐTATM19O
363 1510011069 Nguyễn Quỳnh Nga 02/10/1997 CDXN19M
364 1510020478 Nguyễn Thị Thanh Nga 10/02/1997 CDTA19L
365 1410010186 Phạm Thị Kim Nga 06/07/1996 CDXN18N
366 1510050156 Trịnh Thị Ngà 07/10/1997 CDKS19C
367 1510010189 Đào Thị Ngọc Ngân 09/08/1997 CDXN19D
368 1510020161 Đinh Vũ Thiên Ngân 25/06/1997 CDTA19C
369 1510011093 Lê Hiếu Ngân 16/11/1996 CDXN19A
370 1510010288 Lê Thái Ngân 08/01/1997 CDXN19L
371 1510030205 Lương Thúy Ngân 12/10/1997 CDQT19D
372 1510060146 Lý Ngọc Ngân 04/11/1996 CDMA19C
373 1510020594 Mai Thủy Bảo Ngân 25/02/1997 CDTA19C
374 1510010935 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 27/10/1997 CDXN19C
375 1510030024 Nguyễn Ngọc Phương Ngân 27/02/1997 CDKT19F
376 1510010042 Nguyễn Thị Cẩm Ngân 02/11/1997 CDXN19S
18/40
STT MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP
377 1510020618 Nguyễn Thị Kim Ngân 20/11/1997 CDTA19M
378 1510010150 Nguyễn Thị Kim Ngân 20/04/1996 CDXN19S
379 1510060121 Nguyễn Thị Thái Ngân 18/02/1997 CDMA19E
380 1510080325 Nguyễn Thị Thanh Ngân 17/04/1997 CDKT19F
381 1510030182 Nguyễn Thị Thúy Ngân 14/03/1997 CDQT19D
382 1510080055 Nguyễn Thu Ngân 28/11/1997 CDKT19F
383 1510020229 Nguyễn Trần Tuyết Ngân 03/11/1997 CDTA19I
384 1510020171 Nguyễn Vũ Thục Ngân 12/11/1997 CDTA19I
385 1510020236 Phạm Hoàng Bảo Ngân 01/11/1997 CDTA19I
386 1510010103 Phạm Thị Thanh Ngân 15/10/1997 CDXN19S
387 1510010744 Phan Thị Ngân 26/08/1997 CDXN19F
388 1510020731 Trần Kim Ngân 27/04/1996 CDTA19A
389 1410020664 Trần Thị Bích Ngân 10/02/1995 CDTA18I
390 1510010264 Trần Thị Kim Ngân 07/03/1997 CDXN19L
391 1510050114 Trần Thị Kim Ngân 01/10/1997 CDKS19C
392 1510020665 Trương Nguyên Kiều Ngân 22/10/1997 CDTA19M
393 1510010588 Trương Thanh Ngân 22/11/1997 CDXN19L
394 1510020058 Trương Vi Ngân 23/07/1997 CDTA19M
395 1510010147 Võ Thị Thanh Ngân 20/05/1997 CDXN19C
396 1410030317 Đỗ Trọng Nghĩa 08/08/1996 CDQT18F
397 1510050190 Đoàn Quốc Nghĩa 07/05/1996 CDTC19B
19/40
STT MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP
398 1410020343 Lê Công Nghĩa 04/05/1995 CDTA18B
399 1510050107 Ngô Trung Nghĩa 10/10/1997 CDKS19A
400 1510020614 Nguyễn Hữu Nghĩa 15/10/1997 CDTA19C
401 1510010718 Võ Trọng Nghĩa 13/09/1997 CDXN19U
402 1510020424 Trương Hiếu Nghiêm 16/06/1997 CDTA19M
403 1510020523 Đặng Thị Bích Ngọc 06/06/1997 CDTA19N
404 1510010200 Đinh Thị Bích Ngọc 09/01/1996 CDXN19O
405 1510080311 Lê Thị Bảo Ngọc 20/07/1997 CDKT19F
406 1510010635 Lương Bội Ngọc 23/11/1997 CĐKDXK19W
407 1510020358 Lưu Thị Ngọc 07/10/1997 CDTA19L
408 1510080384 Nguyễn Thị Ngọc 11/09/1996 CDKT19E
409 1510020571 Nguyễn Thị Bích Ngọc 15/05/1997 CDTA19N
410 1510020217 Nguyễn Thị Kim Ngọc 05/04/1997 CĐTATM19O
411 1510080293 Nguyễn Thị Thanh Ngọc 15/01/1996 CDKT19F
412 1510010353 Phạm Ánh Ngọc 17/12/1997 CDXN19P
413 1510020348 Trần Bích Ngọc 24/01/1997 CDTA19G
414 1510020409 Trần Thị Xuân Ngọc 08/05/1997 CDTA19H
415 1510020698 Trương Thị Mỹ Ngọc 16/07/1997 CDTA19A
416 1510020183 Võ Huỳnh Bảo Ngọc 20/04/1997 CDTA19D
417 1510010297 Võ Minh Ngọc 19/11/1997 CĐKDXK19V
418 1510060264 Bùi Thị Thuý Nguyên 10/09/1997 CDMA19E
20/40
STT MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP
419 1410030410 Lê Thị Thảo Nguyên 19/05/1996 CDQT18H
420 1510010271 Nguyễn Thị Thu Nguyên 05/03/1997 CDXN19L
421 1510010836 Nguyễn Trần Thảo Nguyên 26/04/1997 CDXN19E
422 1510070040 Phạm Thành Nguyên 25/09/1996 CDTH19
423 1510060207 Trần Thanh Nguyên 11/01/1997 CDMA19A
424 1510020274 Bùi Thị Thuý Nguyệt 12/10/1997 CDTA19I
425 1510010602 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 26/12/1997 CDXN19L
426 1510020415 Trương Thị Thanh Nhàn 23/02/1997 CDTA19H
427 1510020482 Hồ Phương Bảo Nhân 05/06/1997 CDTA19F
428 1510020127 Lê Huỳnh Nhân 14/09/1997 CDTA19C
429 1410010638 Nguyễn Thành Nhân 04/06/1996 CDXN18M
430 1510070025 Thái Phạm Hoài Nhân 03/03/1997 CDTH19
431 1510030257 Võ Hiếu Nhân 03/05/1997 CDQT19B
432 1510090071 Lê Minh Nhật 28/03/1997 CDTC19B
433 1510030054 Võ Lê Minh Nhật 15/05/1997 CDQT19A
434 1510080321 Đặng Thị Tuyết Nhi 12/06/1997 CDKT19F
435 1510010488 Đỗ Thị Yến Nhi 15/01/1997 CDXN19M
436 1510020202 Hồ Thị Bích Nhi 06/09/1997 CDTA19I
437 1510010347 Hứa Uyển Nhi 06/11/1997 CDXN19G
438 1510020219 Lê Thị Hồng Nhi 01/08/1997 CDTA19D
439 1510060210 Lê Thị Yến Nhi 29/11/1997 CDQT19C
21/40
STT MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP
440 1510010471 Lê Xuân Ý Nhi 08/10/1997 CDXN19M
441 1510030121 Nguyễn Thị Ái Nhi 26/07/1997 CDQT19A
442 1510010501 Phạm Lê Uyên Nhi 16/07/1997 CDXN19I
443 1510030204 Phan Nguyễn Yến Nhi 07/07/1997 CDQT19D
444 1510010039 Phùng Thị Thảo Nhi 11/03/1997 CDXN19S
445 1510090061 Thạch Yến Nhi 13/07/1997 CDTC19B
446 1510030116 Tôn Nữ Ái Nhi 22/08/1997 CDQT19A
447 1510050125 Trần Thị Yến Nhi 30/05/1997 CDKS19C
448 1510020199 Trương Ngọc Linh Nhi 21/06/1997 CDTA19D
449 1510011080 Trương Thị Nhi 19/04/1997 CDXN19U
450 1510030092 Võ Thị Thảo Nhi 22/10/1996 CDQT19B
451 1510010594 Nguyễn Hồng Nhiên 12/05/1997 CDXN19I
452 1510070006 Võ Thị Trúc Nhiên 11/08/1996 CDTH19
453 1510020176 Bùi Nguyễn Quỳnh Như 21/11/1997 CDTA19I
454 1510080031 Lạc Khánh Như 02/05/1997 CDKT19F
455 1510010361 Lê Hồng Như 10/04/1997 CDXN19G
456 1510020676 Lê Thị Quỳnh Như 10/07/1997 CĐTATM19O
457 1510030118 Nguyễn Hoàng Ái Như 25/02/1997 CDQT19A
458 1510020289 Nguyễn Hoàng Quỳnh Như 03/09/1997 CDTA19I
459 1410010490 Nguyễn Hoàng Tố Như 17/04/1996 CDXN18G
460 1510020543 Nguyễn Thị Huỳnh Như 12/06/1997 CDTA19D
22/40
STT MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP
461 1510080335 Nguyễn Thị Quỳnh Như 28/10/1997 CDKT19F
462 1410020489 Trần Thị Huỳnh Như 17/10/1996 CDTA18D
463 1510010555 Trình Thị Minh Như 29/08/1997 CĐKDXK19V
464 1510020496 Võ Thị Quỳnh Như 27/04/1997 CDTA19L
465 1510060256 Đỗ Thị Hồng Nhung 03/05/1997 CDMA19C
466 1510080286 Dương Thị Nhung 04/05/1997 CDKT19D
467 1510050134 Lê Nguyễn Tuyết Nhung 16/10/1997 CDKS19C
468 1510020531 Nguyễn Thị Phương Nhung 26/04/1997 CDTA19D
469 1510010164 Phan Thị Hồng Nhung 05/03/1997 CDXN19S
470 1510080355 Trần Thị Cẩm Nhung 18/05/1996 CDKT19G
471 1510020001 Hồ Huỳnh Ni Ni 19/06/1997 CDTA19A
472 1510020240 Đinh Thị Út Nữ 21/06/1997 CDTA19I
473 1510010172 Dương Thị Kiều Oanh 12/02/1997 CDXN19L
474 1510030134 Nguyễn Hoàng Oanh 11/09/1997 CDQT19C
475 1510010126 Nguyễn Thị Yến Oanh 16/11/1997 CDXN19S
476 1510070017 Vũ Thị Thu Oanh 16/07/1997 CDTH19
477 1510020547 Đinh Xuân Phát 25/05/1996 CDTA19D
478 1510030296 Nguyễn Tấn Phát 21/10/1997 CDQT19E
479 1510060128 Nguyễn Trầm Hữu Phát 31/05/1997 CDMA19E
480 1510090024 Nguyễn Trung Phát 23/11/1997 CDTC19A
481 1510030225 Phan Hồng Phát 31/10/1996 CDQT19A
23/40
STT MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP
482 1510010667 Trương Thị Vân Phê 05/09/1997 CDXN19U
483 1510010852 Nguyễn Ngọc Phi 31/12/1990 CDXN19D
484 1510011115 Kră Jẵn K gluyn Phryl 25/04/1996 CDXN19A
485 1510011092 Võ Lê Đình Phú 20/06/1996 CDMA19D
486 1510080087 Cao Phạm Hồng Phúc 03/10/1997 CDKT19B
487 1510050049 Hà Đan Phụng 01/02/1997 CDKS19B
488 1510060261 Lê Thị Phụng 30/05/1997 CDMA19A
489 1510020457 Nguyễn Minh Phụng 20/02/1997 CĐTATM19O
490 1510030096 Nguyễn Thị Kim Phụng 09/06/1997 CDQT19B
491 1510050071 Trần Thị Ngọc Phụng 24/02/1997 CDKS19A
492 1510080009 Lâm Yến Phương 30/10/1997 CDKT19E
493 1510090083 Lê Thị Phương Phương 24/12/1997 CDTC19A
494 1510010608 Nguyễn Thị Kim Phương 20/03/1997 CDXN19I
495 1510010708 Nguyễn Thị Thanh Phương 24/11/1997 CDXN19Q
496 1510010784 Nguyễn Trương Nam Phương 29/10/1997 CDXN19E
497 1510020362 Nguyễn Thị Phượng 07/04/1997 CDTA19L
498 1510020582 Phan Thị Phượng 12/05/1997 CDTA19C
499 1510090020 Nguyễn Phan Quân 07/08/1997 CDTC19B
500 1510010928 Phan Minh Quân 13/04/1997 CDXN19C
501 1510010312 Đỗ Duy Quang 27/04/1996 CDXN19F
502 1510010464 Nguyễn Ngọc Quang 04/10/1997 CDXN19P
24/40
STT MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP
503 1510010289 Hồ Thị Quanh 20/06/1997 CDXN19F
504 1510010171 Đặng Quế Quyên 10/05/1997 CDXN19D
505 1410020602 Hồ Vũ Dạ Quyên 21/07/1996 CDTA18L
506 1510010582 Nguyễn Hoàng Thục Quyên 21/11/1997 CDXN19I
507 1510030021 Nguyễn Hồng Cẩm Quyên 02/09/1997 CDQT19B
508 1510050022 Nguyễn Thị Hồng Quyên 27/04/1997 CDKS19B
509 1510030192 Nguyễn Thị Kim Quyên 12/02/1997 CDQT19D
510 1510011057 Nguyễn Thị Trúc Quyên 11/03/1996 CDXN19T
511 1510011120 Nguyễn Thị Trúc Quyên 17/06/1997 CDXN19U
512 1410030030 Phan Tú Quyên 08/06/1996 CDQT19B
513 1510020376 Trần Thị Tú Quyên 28/02/1997 CDTA19K
514 1510020093 Trần Thúy Quyên 01/07/1997 CDTA19H
515 1510080036 Trương Nguyễn Phương Quyên 15/09/1997 CDKT19A
516 1510090059 Bạch Như Quỳnh 12/03/1997 CDTC19B
517 1510011025 Đoàn Như Quỳnh 12/10/1997 CDXN19B
518 1510020508 Đoàn Thị Minh Quỳnh 14/05/1997 CDTA19D
519 1510030216 Huỳnh Thị Thu Quỳnh 02/12/1997 CDQT19D
520 1510060254 Lê Thị Như Quỳnh 23/08/1997 CDMA19C
521 1510080241 Ngô Phương Quỳnh 12/10/1997 CDKT19E
522 1510010665 Nguyễn Thị Như Quỳnh 06/07/1997 CDXN19M
523 1510080338 Nguyễn Thị Như Quỳnh 08/02/1997 CDKT19D
25/40
STT MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP
524 1510080082 Nguyễn Thị Như Quỳnh 22/12/1997 CDKT19G
525 1510060165 Nguyễn Thị Như Quỳnh 15/05/1997 CDMA19C
526 1510090033 Phạm Phương Quỳnh 06/11/1997 CDTC19A
527 1510020570 Phan Thị Như Quỳnh 11/03/1997 CDTA19C
528 1510010023 Trần Nguyễn Diễm Quỳnh 17/08/1997 CDXN19A
529 1510010982 Võ Cao Quỳnh 12/12/1997 CDXN19N
530 1510010168 Nguyễn Thanh Sang 22/09/1997 CDXN19S
531 1510060201 Hà Thị Kiều Sinh 17/11/1997 CDMA19D
532 1510010080 Nguyễn Ngọc Sơn 19/05/1997 CDXN19B
533 1510010406 Nguyễn Thái Sơn 10/11/1997 CDXN19H
534 1510010802 Nguyễn Thế Sơn 20/04/1997 CDXN19P
535 1510020560 Vũ Bằng Sơn 10/02/1997 CDTA19K
536 1510090108 Lê Ngọc Sương 04/08/1997 CDMA19E
537 1510080155 Trần Thị Thương Sương 02/08/1997 CDKT19C
538 1510050180 Đỗ Thị Tài 15/07/1997 CDKS19D
539 1510060238 Dương Công Tài 08/01/1997 CDMA19B
540 1510020263 Hồ Ngọc Tấn Tài 02/02/1996 CDTA19E
541 1410050041 Nguyễn Anh Tài 14/02/1996 CDKS18C
542 1510020530 Nguyễn Hữu Tài 21/10/1997 CDTA19D
543 1510010894 Nguyễn Tấn Tài 25/04/1997 CDXN19D
544 1510060137 Đặng Phương Tâm 08/05/1997 CDMA19C
26/40
STT MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP
545 1410020179 Nguyễn Thị Minh Tâm 18/01/1995 CDTA19M
546 1510080150 Nguyễn Thị Thanh Tâm 05/04/1997 CDKT19C
547 1510090120 Trần Minh Tâm 10/03/1997 CDTC19B
548 1510030242 Võ Thanh Tâm 11/11/1997 CDQT19E
549 1510050110 Nguyễn Tài Duy Tân 01/11/1997 CDKS19A
550 1510030108 Nguyễn Ngọc Tấn 15/09/1997 CDQT19D
551 1510010907 Phạm Thành Tây 01/04/1997 CDXN19C
552 1510080028 Nguyễn Thị Hồng Thắm 25/06/1995 CDKT19A
553 1510020051 Phạm Thị Thúy Thẩm 17/06/1997 CDTA19A
554 1510060083 Võ Phi Thắng 01/04/1997 CDMA19B
555 1510050153 Bùi Thị Thanh 02/08/1997 CDKS19C
556 1510060138 Khương Thị Thanh 14/09/1997 CDMA19C
557 1510010921 Lê Huỳnh Thanh Thanh 13/10/1997 CDXN19N
558 1510010093 Lê Thị Kim Thanh 25/01/1996 CDXN19S
559 1510010254 Nguyễn Lê Trang Thanh 26/09/1997 CDXN19E
560 1510050017 Nìm Ngọc Thanh 13/02/1997 CDKS19B
561 1510020215 Phạm Ngọc Lan Thanh 01/06/1997 CDTA19D
562 1510090054 Phạm Thị Mai Thanh 11/08/1997 CDTC19A
563 1510080084 Trần Ngọc Đan Thanh 12/11/1997 CDKT19B
564 1510020481 Võ Thị Giang Thanh 15/03/1997 CDTA19E
565 1510060099 Võ Thị Hồng Thanh 09/07/1997 CDMA19C
27/40
STT MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP
566 1510020146 Lâm Đại Thành 19/01/1997 CDTA19C
567 1510010209 Nguyễn Vũ Trường Thành 05/09/1997 CDXN19D
568 1510060076 Trần Nữ Minh Thao 28/09/1997 CDMA19B
569 1510020318 Bùi Thị Thu Thảo 02/01/1997 CDTA19F
570 1510080298 Bùi Thụy Thanh Thảo 18/02/1997 CDKT19F
571 1510010937 Huỳnh Thanh Thảo 01/05/1997 CDXN19C
572 1510010633 Lê Nữ Thanh Thảo 07/02/1997 CDXN19M
573 1510050020 Lê Thị Thanh Thảo 13/01/1997 CDKS19B
574 1510010376 Ngô Nguyễn Diệu Thảo 27/10/1997 CĐKDXK19V
575 1510060149 Nguyễn Lương Thanh Thảo 17/04/1996 CDMA19C
576 1510020125 Nguyễn Thị Thảo 28/12/1996 CDTA19C
577 1510020298 Nguyễn Thị Phương Thảo 21/03/1996 CDTA19F
578 1510011103 Nguyễn Thị Phương Thảo 26/10/1997 CDXN19A
579 1410080237 Nguyễn Thị Thanh Thảo 16/02/1996 CDKT18E
580 1410060109 Nguyễn Thị Thu Thảo 30/09/1996 CDMA18E
581 1510080052 Nguyễn Thị Thu Thảo 30/03/1997 CDKT19E
582 1510030180 Phạm Thị Thảo 02/07/1997 CDQT19D
583 1510030064 Phạm Thị Thu Thảo 20/05/1997 CDQT19B
584 1510060065 Phạm Thị Thu Thảo 23/01/1997 CDMA19B
585 1510010844 Phùng Đặng Như Thảo 30/01/1997 CDXN19D
586 1510010388 Võ Thị Thảo 12/04/1995 CDXN19P
28/40
STT MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP
587 1410030020 Vũ Thị Dạ Thảo 08/10/1996 CDQT18E
588 1510020061 Đặng Xuân Thi 19/05/1997 CDTA19L
589 1510030082 Ngô Đặng Giang Thi 23/10/1997 CDQT19C
590 1510070024 Nguyễn Thị Thi 27/08/1997 CDTH19
591 1510060125 Trần Nguyễn Phương Thi 07/07/1997 CDMA19C
592 1510080417 Võ Thị Kim Thi 30/09/1996 CDKT19H
593 1410090069 Trần Đức Thiên 08/02/1996 CDTC18B
594 1510060196 Nguyễn Hải Thiện 22/03/1997 CDXN19R
595 1510010913 Trần Hoàng Ngọc Thiện 01/01/1997 CDXN19R
596 1510030143 Nguyễn Tấn Thiết 29/11/1997 CDQT19E
597 1510020185 Lê Thiên Thịnh 16/10/1997 CDTA19D
598 1510010505 Lê Vĩnh Thịnh 03/06/1997 CDXN19T
599 1510050112 Nguyễn Thị Kim Thoa 04/12/1997 CDKS19C
600 1510090023 Trần Thị Kim Thoa 19/02/1997 CDTC19B
601 1510020340 Trần Thị Như Thoa 24/12/1996 CDTA19K
602 1510020141 Võ Thị Mỹ Thoa 14/04/1997 CDTA19H
603 1510020232 Nguyễn Thị Thu Thoả 10/06/1997 CDTA19E
604 1510020168 Dương Thị Thu Thông 21/01/1997 CDTA19C
605 1510010904 Huỳnh Tấn Minh Thông 06/06/1997 CDXN19C
606 1510090118 Trần Minh Thống 30/08/1997 CDTC19B
607 1510010437 Đỗ Phương Thu 30/04/1996 CDXN19H
29/40
STT MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP
608 1510090056 Huỳnh Thị Cẩm Thu 17/01/1997 CDTC19B
609 1510010639 Nguyễn Hoài Thu 06/01/1997 CDXN19H
610 1510030222 Bùi Thị Minh Thư 15/01/1997 CDQT19D
611 1510060066 Nguyễn Ngọc Phương Thư 11/06/1997 CDMA19B
612 1510011099 Phạm Anh Thư 22/04/1997 CDXN19A
613 1510010769 Phạm Thị Anh Thư 15/07/1997 CDXN19F
614 1510090102 Trần Thị Tiểu Thư 26/10/1997 CDTC19B
615 1510010378 Võ Ngọc Minh Thư 17/08/1997 CDXN19G
616 1410090119 Dương Văn Thuận 28/03/1994 CDTC18A
617 1410010944 Bùi Thị Hoài Thương 12/01/1996 CDXN18O
618 1510010841 Đào Nguyễn Hoài Thương 24/06/1997 CDXN19D
619 1510080032 Hồ Thị Thương 10/07/1996 CDKT19F
620 1510010027 Huỳnh Thị Hoài Thương 09/12/1997 CDXN19O
621 1410010443 Phan Thị Hoài Thương 13/11/1996 CDXN18R
622 1510011032 Trần Thị Hoài Thương 07/12/1997 CDXN19B
623 1510090095 Lê Thị Thu Thuỳ 21/12/1997 CDTC19A
624 1510011095 Nguyễn Thị Thuỳ 16/04/1997 CDXN19A
625 1510080060 Trần Ngọc Hồng Thuỷ 13/02/1997 CDKT19B
626 1510060142 Nguyễn Thanh Thái Thuỵ 03/11/1997 CDMA19E
627 1510030229 Bùi Thị Thúy Thúy 23/05/1997 CDQT19D
628 1510060195 Đỗ Thị Ngọc Thúy 01/02/1997 CDMA19D
30/40
STT MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP
629 1510010825 Hồ Thị Thanh Thúy 13/02/1997 CDXN19E
630 1410090048 Nguyễn La Thị Thúy 01/01/1996 CDTC18A
631 1510050111 Nguyễn Ngọc Thúy 25/10/1997 CDKS19A
632 1510020739 Nguyễn Thị Thanh Thúy 27/01/1996 CDTA19K
633 1510080411 Phạm Thị Thanh Thúy 04/01/1995 CDKT19H
634 1510010195 Tô Hoàng Diệu Thúy 22/06/1997 CDXN19L
635 1510080033 Trịnh Thu Thúy 25/05/1997 CDKT19C
636 1510060175 Vũ Thị Thu Thúy 13/01/1997 CDQT19C
637 1510080014 Nguyễn Thị Thanh Thùy 17/09/1997 CDKT19C
638 1510020637 Trần Ái Thùy 02/06/1997 CDTA19K
639 1510020242 Vũ Anh Phương Thùy 11/05/1997 CDTA19E
640 1510060046 Đoàn Thị Bích Thủy 12/05/1997 CDMA19D
641 1510020270 Hà Thị Thanh Thủy 17/04/1997 CDTA19E
642 1510050144 Lê Thị Thủy 07/10/1997 CDKS19C
643 1510090096 Nguyễn Thị Thanh Thủy 10/05/1997 CDTC19B
644 1510090057 Trần Thị Thanh Thủy 16/07/1997 CDTC19A
645 1510020174 Nguyễn Ngọc Mai Thy 01/08/1997 CDTA19M
646 1510020095 Nguyễn Thị Cẩm Thy 03/03/1997 CDTA19L
647 1510030183 Du Thị Thủy Tiên 13/11/1995 CDQT19A
648 1510020294 Huỳnh Thị Mỹ Tiên 02/09/1996 CDTA19L
649 1510080341 Lê Thị Kiều Tiên 14/10/1997 CDKT19G
31/40
STT MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP
650 1510010465 Lê Vũ Kiều Tiên 25/12/1997 CDXN19I
651 1510010725 Lưu Cẩm Tiên 15/03/1997 CDXN19G
652 1410020318 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 11/05/1996 CDTA18M
653 1510010070 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 11/01/1997 CDXN19B
654 1510020419 Nguyễn Thị Thủy Tiên 27/04/1997 CDTA19L
655 1510020461 Tô Thị Thủy Tiên 17/09/1995 CDTA19I
656 1510020556 Trần Mỹ Tiên 09/08/1997 CDTA19K
657 1510020208 Trần Ngọc Thủy Tiên 20/03/1997 CDTA19D
658 1510010002 Ngô Quốc Tiến 07/05/1997 CDXN19S
659 1510060135 Trương Quang Tiến 06/05/1996 CDMA19E
660 1510060081 Trần Thị Thanh Tiền 10/03/1997 CDMA19B
661 1510050146 Nguyễn Đức Tính 21/08/1995 CDKS19C
662 1410010347 Nguyễn Thị Xuân Tình 08/10/1996 CDXN18O
663 1510010253 Phan Quốc Toàn 25/08/1997 CDXN19E
664 1510020583 Trịnh Thị Mỹ Trà 14/01/1997 CDTA19C
665 1510010713 Bùi Thị Thuý Trâm 23/06/1997 CDXN19N
666 1510010705 Đặng Thị Ngọc Trâm 28/05/1997 CDXN19U
667 1510010330 Hồ Thị Kim Trâm 08/08/1996 CDXN19T
668 1510010958 Huỳnh Thị Bảo Trâm 22/03/1997 CĐKDXK19W
669 1510060243 Nguyễn Lương Ngọc Trâm 12/02/1996 CDMA19B
670 1510010083 Nguyễn Thanh Trâm 20/08/1997 CDXN19B
32/40
STT MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP
671 1510060148 Nguyễn Thị Kim Trâm 26/03/1997 CDMA19E
672 1510020576 Nguyễn Vương Bảo Trâm 27/10/1997 CDTA19B
673 1510010871 Phan Thị Thảo Trâm 20/01/1997 CDXN19D
674 1510080045 Trần Thanh Thanh Trâm 19/04/1997 CDKT19A
675 1510030185 Trần Thị Trâm 04/04/1997 CDQT19D
676 1510020114 Trần Thị Ngọc Trâm 10/07/1996 CDTA19H
677 1510050014 Dương Kiều Huyền Trân 05/05/1997 CDKS19B
678 1410010279 Nguyễn Lê Thị Tú Trân 05/04/1996 CDXN18Q
679 1510090034 Nguyễn Thị Huệ Trân 15/07/1997 CDTC19B
680 1510030220 Nguyễn Thị Mỹ Trân 22/01/1997 CDQT19D
681 1410090039 Phạm Thái Huyền Trân 19/01/1996 CDTC18A
682 1510010384 Trần Bảo Trân 21/07/1997 CDXN19G
683 1510060156 Trần Thị Bảo Trân 17/01/1997 CDMA19E
684 1510020019 Đoàn Thị Minh Trang 28/04/1997 CDTA19H
685 1510080264 Dương Thị Quyền Trang 25/01/1997 CDKT19H
686 1510010696 Huỳnh Thị Thu Trang 08/02/1997 CDXN19F
687 1510080270 Lê Nguyễn Thùy Trang 22/01/1997 CDKT19A
688 1510060133 Lê Thị Diễm Trang 29/09/1997 CDMA19E
689 1510060177 Lê Thị Thu Trang 25/08/1997 CDMA19D
690 1510010374 Nguyễn Ngọc Thùy Trang 28/11/1997 CĐKDXK19W
691 1510010714 Nguyễn Thị Trang 19/12/1997 CDXN19U
33/40
STT MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP
692 1510050044 Nguyễn Thị Trang 15/09/1997 CDKS19A
693 1510060271 Nguyễn Thị Đoan Trang 14/12/1995 CDMA19E
694 1510090070 Nguyễn Thị Huyền Trang 04/06/1997 CDTC19A
695 1510060186 Nguyễn Thị Huyền Trang 13/01/1997 CDMA19D
696 1510080229 Nguyễn Thị Thu Trang 22/05/1997 CDKT19A
697 1510010201 Nguyễn Thị Thùy Trang 22/08/1997 CDXN19D
698 1510020601 Nguyễn Thùy Trang 16/04/1997 CDTA19N
699 1510010241 Phạm Huyền Trang 15/07/1997 CDXN19E
700 1510060084 Phạm Thị Kiều Trang 24/09/1997 CDMA19C
701 1410020512 Phan Thị Mai Trang 20/08/1996 CDTA19A
702 1510080089 Trần Thị Thu Trang 08/04/1997 CDKT19C
703 1410010430 Trần Thị Thuỳ Trang 10/04/1996 CDXN18H
704 1510080275 Võ Thị Huyền Trang 17/08/1997 CDKT19H
705 1510020324 Võ Thị Minh Trang 20/08/1997 CDTA19L
706 1510050056 Âu Ngọc Bảo Trinh 24/05/1997 CDKS19B
707 1510010097 Đào Thị Kim Trinh 03/10/1996 CDXN19K
708 1410050155 Đào Thị Mỹ Trinh 16/04/1996 CDKS18C
709 1410050139 Hoàng Ngọc Việt Trinh 22/11/1996 CDKS18C
710 1510030292 Huỳnh Thị Ngọc Trinh 26/11/1997 CDXN19A
711 1510030209 Lê Thị Ngọc Trinh 07/09/1997 CDQT19C
712 1510050018 Mai Hoàng Lam Trinh 10/07/1997 CDKS19B
34/40
STT MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP
713 1510090055 Nguyễn Lạc Phương Trinh 20/08/1997 CDTC19B
714 1510060042 Nguyễn Ngọc Phương Trinh 08/11/1997 CDMA19B
715 1510010058 Nguyễn Thị Mộng Trinh 16/05/1997 CĐKDXK19W
716 1510060140 Phạm Ngọc Phương Trinh 16/02/1997 CDMA19E
717 1510080304 Phạm Phương Trinh 19/08/1997 CDKT19F
718 1510010655 Phan Nữ Đan Trinh 15/05/1997 CDXN19U
719 1510010026 Phan Thị Ngọc Trinh 13/11/1997 CDXN19A
720 1510060141 Tô Thị Tuyết Trinh 24/11/1997 CDMA19C
721 1510010099 Trần Hoài Trinh 16/04/1997 CĐKDXK19W
722 1510060035 Trần Lương Thục Trinh 09/05/1997 CDMA19A
723 1510060282 Trần Thị Yến Trinh 04/05/1997 CDMA19C
724 1510010677 Trịnh Thị Phương Trinh 22/05/1997 CDXN19U
725 1510060058 Võ Thị Mộng Trinh 09/09/1997 CDMA19B
726 1510020440 Vương Thị Mộng Trinh 18/10/1997 CDTA19L
727 1510070044 Tạ Ngọc Trình 17/06/1996 CDTH19
728 1510030223 Đặng Ngọc Trọng 12/06/1997 CDQT19D
729 1510090066 Hà Thị Thủy Trúc 28/09/1997 CDTC19A
730 1510010098 Lâm Thị Kiều Trúc 01/02/1997 CDXN19K
731 1510080029 Lê Thị Thanh Trúc 02/09/1997 CDKT19A
732 1510010360 Ngô Thị Thanh Trúc 27/05/1997 CDXN19P
733 1510080107 Nguyễn Thị Trúc 06/12/1997 CDKT19C
35/40
STT MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP
734 1510010282 Nguyễn Thị Hồng Trúc 16/08/1997 CDXN19F
735 1510020017 Nguyễn Thị Thanh Trúc 25/03/1997 CDTA19H
736 1510010903 Lưu Đức Trung 06/01/1995 CDXN19S
737 1510010285 Nguyễn Hoàng Trung 02/08/1997 CDXN19F
738 1510010977 Phan Dương Việt Trung 11/06/1997 CĐKDXK19W
739 1510040002 Đậu Đình Trường 20/09/1995 CDXD19
740 1510010647 Nguyễn Thị Hồng Trường 02/05/1995 CDXN19H
741 1510030226 Trần Văn Trường 03/06/1993 CDQT19D
742 1510050237 Dương Thị Thanh Tú 29/06/1997 CDKS19D
743 1510050132 Huỳnh Cẩm Tú 10/06/1996 CDKS19C
744 1510030088 Huỳnh Thị Cẩm Tú 30/10/1997 CDQT19B
745 1510050082 Lê Thị Cẩm Tú 24/05/1997 CDKS19B
746 1510010779 Nguyễn Thị Cẩm Tú 01/01/1997 CDXN19F
747 1510010197 Quản Thị Tú 10/03/1997 CDXN19P
748 1510090097 Đào Anh Tuấn 25/02/1997 CDTC19B
749 1510020564 Huỳnh Anh Tuấn 20/10/1997 CDTA19B
750 1510011121 Lê Thị Hồng Tươi 17/11/1995 CDXN19R
751 1510020688 Đoàn Thị Nhật Tưởng 06/08/1997 CDTA19K
752 1510010842 Nguyễn Thị Mỹ Tuyên 20/07/1997 CDXN19D
753 1510080353 Đỗ Thị Minh Tuyến 05/11/1997 CDKT19A
754 1510060198 Khổng Thị Mộng Tuyền 03/11/1997 CDMA19A
36/40
STT MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP
755 1510080324 Nguyễn Bảo Tuyền 19/08/1997 CDKT19A
756 1510030084 Nguyễn Thanh Tuyền 21/05/1997 CDQT19C
757 1510010908 Nguyễn Thị Hạnh Tuyền 09/06/1997 CDXN19C
758 1410020395 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 01/01/1996 CDTA18G
759 1510020050 Phạm Thanh Tuyền 29/01/1997 CDTA19A
760 1510030295 Phan Thị Tuyền 05/12/1996 CDQT19E
761 1510030076 Trần Thị Bội Tuyền 10/09/1997 CDQT19C
762 1510011066 Đặng Thị Ngọc Tuyết 10/10/1996 CDXN19R
763 1510050137 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 25/12/1997 CDKS19C
764 1510010785 Trần Ngọc Tuyết 05/12/1997 CDXN19N
765 1510090122 Ka Út 11/10/1996 CDTC19B
766 1510020579 Nguyễn Hạnh Tuyến Uy 06/01/1997 CDTA19B
767 1510050045 Nguyễn Quốc Uy 01/11/1997 CDKS19B
768 1510020321 Huỳnh Thị Ái Uyên 27/02/1997 CDTA19I
769 1510030019 Lê Nguyễn Phương Uyên 01/08/1996 CDQT19A
770 1510010158 Lê Thục Uyên 17/04/1997 CDXN19O
771 1510090113 Nguyễn Thị Phương Uyên 27/06/1997 CDTC19B
772 1510011010 Nguyễn Thị Tố Uyên 16/02/1997 CDXN19B
773 1510020308 Phan Thị Hoàng Uyên 25/07/1997 CDTA19I
774 1510020712 Trần Thị Thúy Uyên 26/12/1996 CDTA19N
775 1410020316 Lương Thị Thùy Vân 28/02/1996 CDTA18L
37/40
STT MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP
776 1510010973 Phan Thị Hồng Vân 08/02/1997 CDXN19R
777 1510080122 Trần Nguyễn Tường Vân 01/10/1996 CDKT19B
778 1510010442 Võ Thị Vân 01/06/1996 CDXN19P
779 1510010216 Nguyễn Thành Văn 15/07/1997 CDXN19D
780 1510050054 Chu Lan Vi 01/01/1996 CDKS19A
781 1510010482 Lâm Nguyễn Tường Vi 08/10/1997 CDXN19I
782 1510020621 Lâm Thị Thảo Vi 11/02/1997 CDTA19K
783 1510010226 Lê Ái Vi 03/06/1997 CDXN19L
784 1510090016 Nguyễn Bùi Tường Vi 22/03/1997 CDTC19A
785 1510011105 Nguyễn Thị Hoài Vi 12/04/1997 CDXN19U
786 1410020362 Nguyễn Thị Thúy Vi 13/07/1996 CDTA18F
787 1510020668 Nguyễn Thị Thúy Vi 05/11/1997 CDTA19B
788 1510060112 Nguyễn Thị Tường Vi 19/12/1997 CDMA19C
789 1510060097 Lê Quang Vĩ 05/11/1997 CDMA19B
790 1510010284 Lê Hoàng Bích Viên 10/01/1997 CDXN19T
791 1510020177 Phan Thị Ngọc Viên 22/08/1997 CDTA19D
792 1510010803 Vũ Quốc Việt 27/06/1993 CDXN19E
793 1510060301 Nguyễn Lưu Tuấn Vũ 25/09/1997 CDMA19E
794 1510080179 Trần Đại Vũ 08/07/1997 CDKT19B
795 1510090038 Nguyễn Thị Vui 01/09/1997 CDTC19B
796 1510010014 Lê Thị Lan Vy 09/11/1997 CDXN19O
38/40
STT MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP
797 1510060129 Lê Thị Nhật Vy 10/01/1997 CDMA19C
798 1510060072 Lê Thúy Vy 02/08/1997 CDMA19B
799 1510050187 Ngô Thúy Vy 18/01/1997 CDKS19D
800 1510020678 Nguyễn Thị Hạnh Vy 28/05/1997 CDTA19A
801 1510060199 Nguyễn Thị Thanh Vy 01/03/1997 CDMA19D
802 1510010305 Nguyễn Thị Tường Vy 19/11/1996 CDXN19L
803 1510080197 Nguyễn Vũ Thảo Vy 06/10/1997 CDKT19H
804 1510020580 Nguyễn Thị Thanh Xuân 10/04/1997 CDTA19B
805 1510030094 Trần Vũ Phương Y 11/02/1997 CDXN19I
806 1510010447 Nguyễn Thị Như Ý 13/12/1996 CDXN19Q
807 1510080170 Nguyễn Thị Như Ý 16/04/1997 CDKT19H
808 1510080005 Phùng Lê Như Ý 24/04/1997 CDKT19A
809 1510060041 Đoàn Thị Bảo Yên 11/11/1997 CDMA19D
810 1510030221 Nguyễn Thị Kim Yên 12/04/1997 CDQT19D
811 1510070021 Cao Thị Thu Yến 24/11/1997 CDTH19
812 1510030178 Nguyễn Thị Yến 12/11/1997 CDQT19D
813 1510030188 Nguyễn Thị Hồng Yến 21/04/1997 CDQT19D
814 1510030166 Nguyễn Thị Ngọc Yến 04/11/1997 CDMA19A
815 1510011094 Nguyễn Thị Phi Yến 10/02/1996 CDXN19R
816 1510030133 Nguyễn Thiên Yến 05/10/1996 CDQT19A
817 1510010428 Phạm Hoàng Yến 31/08/1997 CDXN19M
39/40
STT MSSV HỌ TÊN NGÀY SINH LỚP
818 1510020138 Phạm Thái Bảo Yến 03/03/1997 CDTA19H
819 1510030256 Tô Mỹ Yến 14/01/1997 CDQT19E
820 1510020606 Trần Phi Yến 18/12/1997 CĐTATM19O
821 1510010529 Trần Thị Hồng Yến 02/09/1997 CDXN19I
822 1510060185 Trương Hoàng Yến 27/10/1997 CDMA19A
40/40