danh sÁch sinh viÊn thi k n ng b tr Ư ng i h c khoa h c t...

32
- - - Ca thi Ca thi Ca 1 Ca 4 Ca 2 Ca 5 Ca 3 Ca 6 Ca 7 - Lưu ý: Sinh viên phi có mt trước ca thi 15 phút ti phòng thi. - Danh sách sinh viên: H, đm Tên Ng T N KN 1 KN 2 KN 3 KN 4 KN 5 1 14000003 Bin Tú Anh 24 02 1996 Công nghht nhân 59 CN ht nhân Bc Ninh 17 19 73 74 89 Ca 1 22/01/2018 409T5 2 14000973 Võ ThLan Anh 03 12 1996 Công nghht nhân 59 CN ht nhân Hà Tĩnh 12 27 38 50 96 Ca 1 22/01/2018 409T5 3 14000066 Lê Thanh Bình 02 01 1996 Công nghht nhân 59 CN ht nhân Thanh Hóa 2 5 7 8 43 Ca 1 22/01/2018 409T5 4 14000109 Tng Kiên Cưng 06 07 1996 Công nghht nhân 59 CN ht nhân Thanh Hóa 19 34 36 39 90 Ca 1 22/01/2018 409T5 5 14000133 Trn ThDung 25 08 1996 Công nghht nhân 59 CN ht nhân Vĩnh Phúc 2 3 5 8 43 Ca 1 22/01/2018 409T5 6 14000171 Cao Đình Đc 15 09 1996 Công nghht nhân 59 CN ht nhân Hà Nam 8 32 37 52 89 Ca 1 22/01/2018 409T5 7 14000265 Qun Trng Hiếu 22 09 1995 Công nghht nhân 59 CN ht nhân Hà Ni 18 19 36 54 86 Ca 1 22/01/2018 409T5 8 14000398 Long Văn Khi 19 11 1995 Công nghht nhân 59 CN ht nhân Lng Sơn 10 11 12 17 43 Ca 1 22/01/2018 409T5 9 14000550 Đu Huyn Nga 12 04 1996 Công nghht nhân 59 CN ht nhân Hà Ni 2 5 7 8 43 Ca 1 22/01/2018 409T5 10 14000587 ĐTrng Nguyên 02 10 1996 Công nghht nhân 59 CN ht nhân Hi Dương 15 19 38 86 90 Ca 1 22/01/2018 409T5 11 14000629 Phm Minh Phú 09 06 1996 Công nghht nhân 59 CN ht nhân Hi Dương 10 12 17 18 36 Ca 1 22/01/2018 409T5 12 14001035 Dương Đi Quang 25 06 1996 Công nghht nhân 59 CN ht nhân Hà Tĩnh 18 19 36 54 86 Ca 1 22/01/2018 409T5 13 14000918 Lê Ngc 02 03 1996 Công nghht nhân 59 CN ht nhân Phú Th12 15 19 96 100 Ca 1 22/01/2018 409T5 14 14000705 Đoàn ThThanh Thanh 02 09 1996 Công nghht nhân 59 CN ht nhân Hi Dương 16 18 25 36 38 Ca 1 22/01/2018 409T5 15 14000845 Nguyn Huyn Trang 19 10 1996 Công nghht nhân 59 CN ht nhân Hà Ni 2 7 36 43 56 Ca 1 22/01/2018 409T5 16 14000869 Khng ThTuyết Trinh 02 10 1996 Công nghht nhân 59 CN ht nhân Phú Th16 18 25 36 38 Ca 1 22/01/2018 409T5 16h00 - 16h50 Thi gian 13h00 - 13h50 14h00 - 14h50 15h00 - 15h50 8h00 - 8h50 9h00 - 9h50 10h00 - 10h50 CNG HÒA XÃ HI CHNGHĨA VIT NAM Độc lp - Tdo - Hnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN THI KNĂNG BTRTRƯỜNG ĐẠI HC KHOA HC TNHIÊN (Kèm theo Công văn s16 /TTDB&PTNNL ngày 10 / 01 /2018) Thi gian Thi gian thi: ngày 22, 23 và 25/01/2018 ĐI HC QUC GIA HÀ NI TRUNG TÂM DBÁO VÀ PHÁT TRIN NGUN NHÂN LC Địa đim thi: Phòng máy tính 409T5 và 411T5, tng 4, nhà T5, Trường ĐHKHTN, s334 Nguyn Trãi, Thanh Xuân, Hà Ni. Ca thi: Bui sáng Bui chiu Knăng online Ca thi Ngày thi Phòng thi Ghi chú TT Mã SV Hvà tên Ngày sinh Ngành hc Nơi sinh Lp hc Page 1

Upload: others

Post on 02-Feb-2020

1 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: DANH SÁCH SINH VIÊN THI K N NG B TR Ư NG I H C KHOA H C T ...el.hdc.org.vn/pluginfile.php/5667/mod_forum/attachment/96/Danh sach... · 9 14000550 u Huy n Nga 12 04 1996 Công ngh

-

-

-

Ca thi Ca thi

Ca 1 Ca 4

Ca 2 Ca 5

Ca 3 Ca 6

Ca 7

- Lưu ý: Sinh viên phải có mặt trước ca thi 15 phút tại phòng thi.

- Danh sách sinh viên:

Họ, đệm Tên Ng T N KN 1 KN 2 KN 3 KN 4 KN 51 14000003 Biện Tú Anh 24 02 1996 Công nghệ hạt nhân 59 CN hạt nhân Bắc Ninh 17 19 73 74 89 Ca 1 22/01/2018 409T52 14000973 Võ Thị Lan Anh 03 12 1996 Công nghệ hạt nhân 59 CN hạt nhân Hà Tĩnh 12 27 38 50 96 Ca 1 22/01/2018 409T53 14000066 Lê Thanh Bình 02 01 1996 Công nghệ hạt nhân 59 CN hạt nhân Thanh Hóa 2 5 7 8 43 Ca 1 22/01/2018 409T54 14000109 Tống Kiên Cường 06 07 1996 Công nghệ hạt nhân 59 CN hạt nhân Thanh Hóa 19 34 36 39 90 Ca 1 22/01/2018 409T55 14000133 Trần Thị Dung 25 08 1996 Công nghệ hạt nhân 59 CN hạt nhân Vĩnh Phúc 2 3 5 8 43 Ca 1 22/01/2018 409T56 14000171 Cao Đình Đức 15 09 1996 Công nghệ hạt nhân 59 CN hạt nhân Hà Nam 8 32 37 52 89 Ca 1 22/01/2018 409T57 14000265 Quản Trọng Hiếu 22 09 1995 Công nghệ hạt nhân 59 CN hạt nhân Hà Nội 18 19 36 54 86 Ca 1 22/01/2018 409T58 14000398 Long Văn Khởi 19 11 1995 Công nghệ hạt nhân 59 CN hạt nhân Lạng Sơn 10 11 12 17 43 Ca 1 22/01/2018 409T59 14000550 Đậu Huyền Nga 12 04 1996 Công nghệ hạt nhân 59 CN hạt nhân Hà Nội 2 5 7 8 43 Ca 1 22/01/2018 409T5

10 14000587 Đỗ Trọng Nguyên 02 10 1996 Công nghệ hạt nhân 59 CN hạt nhân Hải Dương 15 19 38 86 90 Ca 1 22/01/2018 409T511 14000629 Phạm Minh Phú 09 06 1996 Công nghệ hạt nhân 59 CN hạt nhân Hải Dương 10 12 17 18 36 Ca 1 22/01/2018 409T512 14001035 Dương Đại Quang 25 06 1996 Công nghệ hạt nhân 59 CN hạt nhân Hà Tĩnh 18 19 36 54 86 Ca 1 22/01/2018 409T513 14000918 Lê Ngọc Tú 02 03 1996 Công nghệ hạt nhân 59 CN hạt nhân Phú Thọ 12 15 19 96 100 Ca 1 22/01/2018 409T5

14 14000705 Đoàn Thị Thanh Thanh 02 09 1996 Công nghệ hạt nhân 59 CN hạt nhân Hải Dương 16 18 25 36 38 Ca 1 22/01/2018 409T5

15 14000845 Nguyễn Huyền Trang 19 10 1996 Công nghệ hạt nhân 59 CN hạt nhân Hà Nội 2 7 36 43 56 Ca 1 22/01/2018 409T5

16 14000869Khổng Thị Tuyết

Trinh 02 10 1996 Công nghệ hạt nhân 59 CN hạt nhân Phú Thọ 16 18 25 36 38 Ca 1 22/01/2018 409T5

16h00 - 16h50

Thời gian

13h00 - 13h50

14h00 - 14h50

15h00 - 15h50

8h00 - 8h50

9h00 - 9h50

10h00 - 10h50

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN THI KỸ NĂNG BỔ TRỢTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN

(Kèm theo Công văn số 16 /TTDB&PTNNL ngày 10 / 01 /2018)

Thời gian

Thời gian thi: ngày 22, 23 và 25/01/2018

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘITRUNG TÂM DỰ BÁO VÀ PHÁT TRIỂN NGUỒN NHÂN LỰC

Địa điểm thi: Phòng máy tính 409T5 và 411T5, tầng 4, nhà T5, Trường ĐHKHTN, số 334 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội.

Ca thi:

Buổi sáng Buổi chiều

Kỹ năng online Ca thi Ngày thi Phòng thiGhi chú

TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ngành học Nơi sinhLớp học

Page 1

Page 2: DANH SÁCH SINH VIÊN THI K N NG B TR Ư NG I H C KHOA H C T ...el.hdc.org.vn/pluginfile.php/5667/mod_forum/attachment/96/Danh sach... · 9 14000550 u Huy n Nga 12 04 1996 Công ngh

Họ, đệm Tên Ng T N KN 1 KN 2 KN 3 KN 4 KN 5Kỹ năng online Ca thi Ngày thi Phòng thi

Ghi chú

TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ngành học Nơi sinhLớp học

17 14001332 Lê Anh Xuân 11 01 1996 Công nghệ hạt nhân 59 CN hạt nhân Hà Nội 17 36 48 53 96 Ca 1 22/01/2018 409T5

18 14000073 Phạm Thị Bích 22 02 1996 Công nghệ hạt nhân59 CN hạt nhân (ĐHBX)

Thái Bình 11 17 31 36 90 Ca 1 22/01/2018 409T5

19 14000172 Hoàng Minh Đức 07 11 1996 Công nghệ hạt nhân59 CN hạt nhân (ĐHBX)

Hà Nội 18 32 36 45 89 Ca 1 22/01/2018 409T5

20 14000386 Đinh Văn Khang 06 05 1996 Công nghệ hạt nhân59 CN hạt nhân (ĐHBX)

Nam Định 17 25 32 36 39 Ca 1 22/01/2018 409T5

21 14000440 Đặng Thị Mỹ Linh 05 08 1996 Công nghệ hạt nhân59 CN hạt nhân (ĐHBX)

Thái Bình 11 17 31 36 90 Ca 1 22/01/2018 409T5

22 14000442 Đỗ Thị Khánh Linh 16 10 1996 Công nghệ hạt nhân59 CN hạt nhân (ĐHBX)

Nam Định 11 17 31 36 90 Ca 1 22/01/2018 409T5

23 14001266 Viết Ngọc Linh 03 10 1996 Công nghệ hạt nhân59 CN hạt nhân (ĐHBX)

Hà Nội 15 17 32 36 89 Ca 1 22/01/2018 409T5

24 14001030 Nguyễn Quốc Oai 28 02 1996 Công nghệ hạt nhân59 CN hạt nhân (ĐHBX)

Hà Tĩnh 15 16 17 18 19 Ca 1 22/01/2018 409T5

25 14000885 Hoàng Dương Tuấn 30 03 1996 Công nghệ hạt nhân59 CN hạt nhân (ĐHBX)

Hà Nội 15 17 18 32 34 Ca 1 22/01/2018 409T5

26 14001136 Phạm Thị Thuỷ 13 07 1996 Công nghệ hạt nhân59 CN hạt nhân (ĐHBX)

Hải Phòng 4 7 10 11 12 Ca 1 22/01/2018 409T5

27 14000808 Lê Thị Thúy 23 09 1996 Công nghệ hạt nhân59 CN hạt nhân (ĐHBX)

Hải Dương 4 7 10 11 12 Ca 1 22/01/2018 409T5

28 14000031 Nguyễn Thị Vân Anh 25 01 1995Công nghệ kỹ thuật hóa học

59 CNKT hóa học Thái Nguyên 2 11 14 18 19 Ca 1 22/01/2018 411T5

29 14000974Nguyễn Thị Ngọc

Ánh 01 09 1996Công nghệ kỹ thuật hóa học

59 CNKT hóa học Nghệ An 18 31 36 39 53 Ca 1 22/01/2018 411T5

30 14000078 Trần Thị Chang 20 06 1996Công nghệ kỹ thuật hóa học

59 CNKT hóa học Hà Nam 15 17 36 37 39 Ca 1 22/01/2018 411T5

31 14000140 Đỗ Thị Duyên 18 08 1996Công nghệ kỹ thuật hóa học

59 CNKT hóa học Nam Định 12 18 36 56 73 Ca 1 22/01/2018 411T5

32 14000177 Thân Văn Đức 14 11 1996Công nghệ kỹ thuật hóa học

59 CNKT hóa học Bắc Giang 7 9 15 64 96 Ca 1 22/01/2018 411T5

33 14000206 Nguyễn Thị Thu Hà 04 07 1996Công nghệ kỹ thuật hóa học

59 CNKT hóa học Hải Dương 32 36 71 89 96 Ca 1 22/01/2018 411T5

34 14000212 Vũ Thị Hà 09 05 1996Công nghệ kỹ thuật hóa học

59 CNKT hóa học Nam Định 4 14 18 19 21 Ca 1 22/01/2018 411T5

35 14001091 Đoàn Thu Hằng 27 02 1996Công nghệ kỹ thuật hóa học

59 CNKT hóa học Quảng Ninh 39 42 54 96 97 Ca 1 22/01/2018 411T5

36 14000241 Tống Thị Hằng 23 09 1996Công nghệ kỹ thuật hóa học

59 CNKT hóa học Ninh Bình 14 18 19 20 35 Ca 1 22/01/2018 411T5

37 14000243 Trần Thị Thanh Hằng 18 01 1996Công nghệ kỹ thuật hóa học

59 CNKT hóa học Thái Bình 11 17 27 86 96 Ca 1 22/01/2018 411T5

Page 2

Page 3: DANH SÁCH SINH VIÊN THI K N NG B TR Ư NG I H C KHOA H C T ...el.hdc.org.vn/pluginfile.php/5667/mod_forum/attachment/96/Danh sach... · 9 14000550 u Huy n Nga 12 04 1996 Công ngh

Họ, đệm Tên Ng T N KN 1 KN 2 KN 3 KN 4 KN 5Kỹ năng online Ca thi Ngày thi Phòng thi

Ghi chú

TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ngành học Nơi sinhLớp học

38 14000251 Hoàng Thị Thu Hiền 10 03 1996Công nghệ kỹ thuật hóa học

59 CNKT hóa học Bắc Giang 15 17 53 86 89 Ca 1 22/01/2018 411T5

39 14001097 Nguyễn Thị Mỹ Hoa 15 05 1996Công nghệ kỹ thuật hóa học

59 CNKT hóa học Hải Phòng 1 9 31 36 38 Ca 1 22/01/2018 411T5

40 14000281Nguyễn Thị Quỳnh

Hoa 01 09 1996Công nghệ kỹ thuật hóa học

59 CNKT hóa học Hà Nội 5 7 9 16 31 Ca 1 22/01/2018 411T5

41 14000302 Đặng Khánh Hòa 10 11 1996Công nghệ kỹ thuật hóa học

59 CNKT hóa học Vĩnh Phúc 10 12 15 36 37 Ca 1 22/01/2018 411T5

42 14000293 Trịnh Thị Hoài 08 03 1996Công nghệ kỹ thuật hóa học

59 CNKT hóa học Thanh Hóa 17 86 89 90 96 Ca 1 22/01/2018 411T5

43 14000300 Trần Văn Hoàng 09 05 1996Công nghệ kỹ thuật hóa học

59 CNKT hóa học Bắc Giang 12 36 37 42 44 Ca 1 22/01/2018 411T5

44 14000335 Hoàng Thị Huyền 10 04 1996Công nghệ kỹ thuật hóa học

59 CNKT hóa học Nam Định 36 52 65 71 73 Ca 1 22/01/2018 411T5

45 14000342 Nguyễn Thị Huyền 18 10 1996Công nghệ kỹ thuật hóa học

59 CNKT hóa học Hải Dương 5 17 36 39 89 Ca 1 22/01/2018 411T5

46 14001102 Bùi Đức Hưng 07 04 1996Công nghệ kỹ thuật hóa học

59 CNKT hóa học Hải Phòng 12 36 37 42 44 Ca 1 22/01/2018 411T5

47 14000478 Dương Thị Lịu 25 12 1996Công nghệ kỹ thuật hóa học

59 CNKT hóa học Hải Dương 18 65 71 73 91 Ca 1 22/01/2018 411T5

48 14000481 Mai Thị Loan 24 05 1996Công nghệ kỹ thuật hóa học

59 CNKT hóa học Nam Định 2 11 14 18 19 Ca 1 22/01/2018 411T5

49 14001014 Trần Thị Lương 22 11 1996Công nghệ kỹ thuật hóa học

59 CNKT hóa học Nghệ An 18 31 36 39 53 Ca 1 22/01/2018 411T5

50 14001015 Nguyễn Thị Lý 14 07 1996Công nghệ kỹ thuật hóa học

59 CNKT hóa học Nghệ An 18 31 36 37 52 Ca 1 22/01/2018 411T5

51 14000562 Nguyễn Thị Ngân 05 10 1996Công nghệ kỹ thuật hóa học

59 CNKT hóa học Hải Dương 28 44 62 68 87 Ca 1 22/01/2018 411T5

52 14000578Nguyễn Thị Anh

Ngọc 20 11 1996Công nghệ kỹ thuật hóa học

59 CNKT hóa học Hà Nam 7 20 22 34 96 Ca 2 22/01/2018 411T5

53 14000585 Từ Văn Ngọc 05 03 1996Công nghệ kỹ thuật hóa học

59 CNKT hóa học Bắc GIang 12 36 37 42 44 Ca 2 22/01/2018 411T5

54 14000638 Nguyễn Bích Phương 18 01 1996Công nghệ kỹ thuật hóa học

59 CNKT hóa học Hà Nội 17 32 36 90 96 Ca 2 22/01/2018 411T5

55 14000656 Trần Thị Kim Phượng 23 10 1996Công nghệ kỹ thuật hóa học

59 CNKT hóa học Nam Định 18 39 43 52 67 Ca 2 22/01/2018 411T5

56 14000684 Phạm Thị Quỳnh 06 06 1996Công nghệ kỹ thuật hóa học

59 CNKT hóa học Thanh Hóa 18 31 36 39 53 Ca 2 22/01/2018 411T5

57 14001065 Lê Mạnh Tuấn 09 07 1996Công nghệ kỹ thuật hóa học

59 CNKT hóa học Nghệ An 17 25 32 36 86 Ca 2 22/01/2018 411T5

58 14000902 Vũ Thị Tuyến 03 10 1996Công nghệ kỹ thuật hóa học

59 CNKT hóa học Thái Bình 36 86 89 90 96 Ca 2 22/01/2018 411T5

Page 3

Page 4: DANH SÁCH SINH VIÊN THI K N NG B TR Ư NG I H C KHOA H C T ...el.hdc.org.vn/pluginfile.php/5667/mod_forum/attachment/96/Danh sach... · 9 14000550 u Huy n Nga 12 04 1996 Công ngh

Họ, đệm Tên Ng T N KN 1 KN 2 KN 3 KN 4 KN 5Kỹ năng online Ca thi Ngày thi Phòng thi

Ghi chú

TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ngành học Nơi sinhLớp học

59 14000905Nguyễn Thị Ánh

Tuyết 24 08 1996Công nghệ kỹ thuật hóa học

59 CNKT hóa học Hưng Yên 8 14 17 17 18 Ca 2 22/01/2018 411T5

60 14000709 Vũ Văn Thanh 22 12 1996Công nghệ kỹ thuật hóa học

59 CNKT hóa học Hà Nội 17 51 53 54 90 Ca 2 22/01/2018 411T5

61 14000731 Phạm Phương Thảo 03 12 1996Công nghệ kỹ thuật hóa học

59 CNKT hóa học Nam Định 17 24 32 36 89 Ca 2 22/01/2018 411T5

62 14000732Phạm Thị Phương

Thảo 10 03 1996Công nghệ kỹ thuật hóa học

59 CNKT hóa học Ninh Bình 2 11 14 18 19 Ca 2 22/01/2018 411T5

63 14000742 Lê Hữu Thăng 10 03 1995Công nghệ kỹ thuật hóa học

59 CNKT hóa học Ninh Bình 4 7 18 22 39 Ca 2 22/01/2018 411T5

64 14000771Dương Thị Quỳnh

Thu 27 06 1996Công nghệ kỹ thuật hóa học

59 CNKT hóa học Hà Nội 5 17 25 34 36 Ca 2 22/01/2018 411T5

65 14000791 Tô Thị Thanh Thuỷ 01 12 1996Công nghệ kỹ thuật hóa học

59 CNKT hóa học Thái Bình 12 36 39 56 91 Ca 2 22/01/2018 411T5

66 14000836 Đỗ Thùy Trang 24 08 1996Công nghệ kỹ thuật hóa học

59 CNKT hóa học Hà Nội 12 17 18 36 56 Ca 2 22/01/2018 411T5

67 14000857Phạm Thị Huyền

Trang 14 07 1996Công nghệ kỹ thuật hóa học

59 CNKT hóa học Thái Nguyên 36 43 54 91 96 Ca 2 22/01/2018 411T5

68 14000862 Trần Thị Thu Trang 23 02 1995Công nghệ kỹ thuật hóa học

59 CNKT hóa học Hà Nam 12 15 18 32 36 Ca 2 22/01/2018 411T5

69 14001064 Lê Thị Việt Trinh 01 06 1996Công nghệ kỹ thuật hóa học

59 CNKT hóa học Nghệ An 39 65 66 67 89 Ca 2 22/01/2018 411T5

70 14000880 Ngô Quang Trường 16 09 1996Công nghệ kỹ thuật hóa học

59 CNKT hóa học Nam Định 4 7 18 22 39 Ca 2 22/01/2018 411T5

71 14000951 Nguyễn Thị Yên 14 02 1996Công nghệ kỹ thuật hóa học

59 CNKT hóa học Hải Dương 2 17 19 37 96 Ca 2 22/01/2018 411T5

72 14000954 Hoàng Thị Yến 20 09 1995Công nghệ kỹ thuật hóa học

59 CNKT hóa học Thanh Hóa 18 31 36 39 53 Ca 2 22/01/2018 411T5

73 14000021 Nguyễn Phương Anh 21 11 1996Công nghệ kỹ thuật môi trường

59 CNKT MT Nam Định 12 15 18 36 52 Ca 2 22/01/2018 411T5

74 14001169 Nguyễn Gia Bách 19 07 1996Công nghệ kỹ thuật môi trường

59 CNKT MT Hải Dương 18 31 40 65 73 Ca 2 22/01/2018 411T5

75 14000976 Trịnh Nguyên Bình 18 11 1996Công nghệ kỹ thuật môi trường

59 CNKT MT Nghệ An 10 34 36 89 91 Ca 2 22/01/2018 411T5

76 14000077 Phạm Thị Bưởi 07 03 1996Công nghệ kỹ thuật môi trường

59 CNKT MT Nam Định 12 17 36 52 56 Ca 2 22/01/2018 409T5

77 14000081 Cao Thị Linh Chi 28 08 1996Công nghệ kỹ thuật môi trường

59 CNKT MT Thanh Hóa 14 16 17 89 90 Ca 2 22/01/2018 409T5

78 14001349 Lê Anh Dũng 25 12 1996Công nghệ kỹ thuật môi trường

59 CNKT MT Hải Phòng 18 36 37 89 90 Ca 2 22/01/2018 409T5

79 14000153 Đặng Đình Dương 22 06 1996Công nghệ kỹ thuật môi trường

59 CNKT MT Hải Dương 3 4 5 7 16 Ca 2 22/01/2018 409T5

Page 4

Page 5: DANH SÁCH SINH VIÊN THI K N NG B TR Ư NG I H C KHOA H C T ...el.hdc.org.vn/pluginfile.php/5667/mod_forum/attachment/96/Danh sach... · 9 14000550 u Huy n Nga 12 04 1996 Công ngh

Họ, đệm Tên Ng T N KN 1 KN 2 KN 3 KN 4 KN 5Kỹ năng online Ca thi Ngày thi Phòng thi

Ghi chú

TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ngành học Nơi sinhLớp học

80 14000166 Phạm Tiến Đạt 04 06 1996Công nghệ kỹ thuật môi trường

59 CNKT MT Thái Bình 10 34 36 89 91 Ca 2 22/01/2018 409T5

81 14000196 Đinh Thu Hà 19 10 1996Công nghệ kỹ thuật môi trường

59 CNKT MT Thái Bình 12 16 17 19 36 Ca 2 22/01/2018 409T5

82 14000213 Nguyễn Văn Hào 05 11 1996Công nghệ kỹ thuật môi trường

59 CNKT MT Ninh Bình 18 52 53 73 86 Ca 2 22/01/2018 409T5

83 14000238 Nguyễn Thị Hằng 15 03 1996Công nghệ kỹ thuật môi trường

59 CNKT MT Ninh Bình 15 27 36 37 86 Ca 2 22/01/2018 409T5

84 14000242 Trần Thị Mỹ Hằng 08 02 1996Công nghệ kỹ thuật môi trường

59 CNKT MT Nam Định 10 12 15 18 36 Ca 2 22/01/2018 409T5

85 14001351 Đỗ Thị Hiền 09 01 1996Công nghệ kỹ thuật môi trường

59 CNKT MT Hải Phòng 10 12 16 19 36 Ca 2 22/01/2018 409T5

86 14000274 Đoàn Thị Hoa 10 07 1996Công nghệ kỹ thuật môi trường

59 CNKT MT Nam Định 15 16 17 36 37 Ca 2 22/01/2018 409T5

87 14000311 Nguyễn Thuý Hồng 17 04 1996Công nghệ kỹ thuật môi trường

59 CNKT MT Hà Nội 10 12 16 19 36 Ca 2 22/01/2018 409T5

88 14000352 Nguyễn Bá Hùng 20 09 1996Công nghệ kỹ thuật môi trường

59 CNKT MT Hà Nội 7 15 32 36 52 Ca 2 22/01/2018 409T5

89 14000326 Đồng Quốc Huy 25 09 1996Công nghệ kỹ thuật môi trường

59 CNKT MT Thanh Hóa 18 36 37 89 90 Ca 2 22/01/2018 409T5

90 14000340 Nguyễn Ngọc Huyền 05 11 1996Công nghệ kỹ thuật môi trường

59 CNKT MT Phú Thọ 18 26 27 52 89 Ca 2 22/01/2018 409T5

91 14000344 Nguyễn Thị Huyền 24 12 1996Công nghệ kỹ thuật môi trường

59 CNKT MT Hà Nội 10 13 17 36 65 Ca 2 22/01/2018 409T5

92 14001099 Phạm Thanh Huyền 28 11 1996Công nghệ kỹ thuật môi trường

59 CNKT MT Quảng Ninh 18 19 36 38 52 Ca 2 22/01/2018 409T5

93 14000383 Vũ Thị Thu Hường 08 08 1996Công nghệ kỹ thuật môi trường

59 CNKT MT Hưng Yên 10 12 15 18 36 Ca 2 22/01/2018 409T5

94 14000431 Hoàng Thị Liên 14 04 1996Công nghệ kỹ thuật môi trường

59 CNKT MT Ninh Bình 18 19 36 38 52 Ca 2 22/01/2018 409T5

95 14001009 Lê Thị Thùy Linh 04 07 1996Công nghệ kỹ thuật môi trường

59 CNKT MT Nghệ An 19 34 36 89 91 Ca 2 22/01/2018 409T5

96 14000458Nguyễn Thị Thùy

Linh 23 10 1996Công nghệ kỹ thuật môi trường

59 CNKT MT Ninh Bình 10 36 40 89 91 Ca 2 22/01/2018 409T5

97 14000484 Phạm Thị Thanh Loan 16 11 1995Công nghệ kỹ thuật môi trường

59 CNKT MT Ninh Bình 14 16 17 89 90 Ca 2 22/01/2018 409T5

98 14000497 Lê Thị Khánh Ly 01 12 1996Công nghệ kỹ thuật môi trường

59 CNKT MT Nam Định 18 19 36 38 52 Ca 2 22/01/2018 409T5

99 14000516 Nguyễn Thị Mai 10 03 1994Công nghệ kỹ thuật môi trường

59 CNKT MT Thái Bình 14 16 17 89 90 Ca 2 22/01/2018 409T5

100 14000515 Nguyễn Thị Mai 09 11 1996Công nghệ kỹ thuật môi trường

59 CNKT MT Vĩnh Phúc 10 12 36 37 42 Ca 2 22/01/2018 409T5

Page 5

Page 6: DANH SÁCH SINH VIÊN THI K N NG B TR Ư NG I H C KHOA H C T ...el.hdc.org.vn/pluginfile.php/5667/mod_forum/attachment/96/Danh sach... · 9 14000550 u Huy n Nga 12 04 1996 Công ngh

Họ, đệm Tên Ng T N KN 1 KN 2 KN 3 KN 4 KN 5Kỹ năng online Ca thi Ngày thi Phòng thi

Ghi chú

TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ngành học Nơi sinhLớp học

101 14000518 Phùng Thị Ngọc Mai 24 02 1996Công nghệ kỹ thuật môi trường

59 CNKT MT Thái Bình 14 31 36 16 89 Ca 2 22/01/2018 409T5

102 14000673 Khúc Văn Quyền 20 02 1996Công nghệ kỹ thuật môi trường

59 CNKT MT Hải Dương 7 24 37 57 62 Ca 2 22/01/2018 409T5

103 14000679 Lê Thị Quỳnh 08 12 1996Công nghệ kỹ thuật môi trường

59 CNKT MT Hưng Yên 32 36 39 89 91 Ca 2 22/01/2018 409T5

104 14000919 Nguyễn Thanh Tú 18 08 1996Công nghệ kỹ thuật môi trường

59 CNKT MT Hà Nội 14 16 17 89 90 Ca 3 22/01/2018 411T5

105 14000890 Nguyễn Văn Tuấn 13 05 1996Công nghệ kỹ thuật môi trường

59 CNKT MT Hưng Yên 18 31 40 65 73 Ca 3 22/01/2018 411T5

106 14002586 Nguyễn Đức Tùng 27 01 1996Công nghệ kỹ thuật môi trường

59 CNKT MT Hà Nội 10 34 36 89 91 Ca 3 22/01/2018 411T5

107 14000769 Bùi Phương Thu 22 11 1996Công nghệ kỹ thuật môi trường

59 CNKT MT Lào Cai 5 17 36 54 91 Ca 3 22/01/2018 411T5

108 14000787 Đinh Thị Thuỷ 20 09 1996Công nghệ kỹ thuật môi trường

59 CNKT MT Nam Định 15 31 40 65 73 Ca 3 22/01/2018 411T5

109 14000861 Trần Quỳnh Trang 02 06 1996Công nghệ kỹ thuật môi trường

59 CNKT MT Thanh Hóa 10 12 17 36 65 Ca 3 22/01/2018 411T5

110 14000870 Ngô Thị Trinh 13 06 1996Công nghệ kỹ thuật môi trường

59 CNKT MT Bắc Ninh 10 12 17 36 65 Ca 3 22/01/2018 411T5

111 14001329 Dương Tố Uyên 06 07 1996Công nghệ kỹ thuật môi trường

59 CNKT MT Bắc Ninh 12 15 17 36 86 Ca 3 22/01/2018 411T5

112 14000942 Nguyễn Văn Vui 29 10 1996Công nghệ kỹ thuật môi trường

59 CNKT MT Hưng Yên 16 17 18 36 52 Ca 3 22/01/2018 411T5

113 14002525 Bùi Đức Anh 24 01 1995 Công nghệ sinh học 59 CN sinh học Thanh Hóa 1 12 17 30 49 Ca 4 22/01/2018 409T5114 14002008 Lê Thị Ngọc Anh 31 12 1994 Công nghệ sinh học 59 CN sinh học Thanh Hóa 5 9 10 12 49 Ca 4 22/01/2018 409T5115 14002581 Trịnh Thị Mỹ Anh 14 09 1996 Công nghệ sinh học 59 CN sinh học Thanh Hóa 10 12 18 32 36 Ca 4 22/01/2018 409T5116 14000053 Vũ Thị Anh 23 12 1996 Công nghệ sinh học 59 CN sinh học Nam Định 36 39 43 46 56 Ca 4 22/01/2018 409T5117 14000067 Lê Thanh Bình 14 09 1996 Công nghệ sinh học 59 CN sinh học Hà Nội 34 38 85 89 90 Ca 4 22/01/2018 409T5

118 14002021 Lê Thị Bình 24 03 1996 Công nghệ sinh học 59 CN sinh học Thái Nguyên 15 17 24 37 39 Ca 4 22/01/2018 409T5

119 14002533 Nguyễn Thị Huệ Chinh 15 04 1995 Công nghệ sinh học 59 CN sinh học Phú Thọ 8 18 26 38 56 Ca 4 22/01/2018 409T5

120 14002544 Lý Hồng Chung 15 10 1995 Công nghệ sinh học 59 CN sinh học Bắc Giang 2 3 14 22 36 Ca 4 22/01/2018 409T5121 14000117 Đỗ Thị Dinh 26 03 1996 Công nghệ sinh học 59 CN sinh học Nam Định 17 18 32 36 39 Ca 4 22/01/2018 409T5122 14000123 Cao Thị Dung 20 01 1996 Công nghệ sinh học 59 CN sinh học Nam Định 17 18 32 36 39 Ca 4 22/01/2018 409T5123 14002053 Nguyễn Tuấn Đạt 23 10 1996 Công nghệ sinh học 59 CN sinh học Thái Bình 4 9 18 36 89 Ca 4 22/01/2018 409T5124 14002068 Lê Thị Giang 08 02 1996 Công nghệ sinh học 59 CN sinh học Thanh Hóa 8 18 26 38 56 Ca 4 22/01/2018 409T5125 14000987 Lê Thị Quỳnh Giang 19 12 1996 Công nghệ sinh học 59 CN sinh học Nghệ An 17 34 36 37 86 Ca 4 22/01/2018 409T5126 14000199 Hoàng Thị Hà 10 01 1996 Công nghệ sinh học 59 CN sinh học Nam Định 21 36 43 54 90 Ca 4 22/01/2018 409T5

127 14002080Nguyễn Thị Việt

Hà 17 11 1996 Công nghệ sinh học 59 CN sinh học Hưng Yên 8 18 26 38 56 Ca 4 22/01/2018 409T5

Page 6

Page 7: DANH SÁCH SINH VIÊN THI K N NG B TR Ư NG I H C KHOA H C T ...el.hdc.org.vn/pluginfile.php/5667/mod_forum/attachment/96/Danh sach... · 9 14000550 u Huy n Nga 12 04 1996 Công ngh

Họ, đệm Tên Ng T N KN 1 KN 2 KN 3 KN 4 KN 5Kỹ năng online Ca thi Ngày thi Phòng thi

Ghi chú

TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ngành học Nơi sinhLớp học

128 14002092 Đỗ Thúy Hạnh 08 02 1996 Công nghệ sinh học 59 CN sinh học Hà Nội 18 36 40 54 65 Ca 4 22/01/2018 409T5129 14000224 Nguyễn Thị Hạnh 16 10 1996 Công nghệ sinh học 59 CN sinh học Nam Định 17 31 32 36 89 Ca 4 22/01/2018 409T5

130 14000226 Phan Thị Hồng Hạnh 08 07 1995 Công nghệ sinh học 59 CN sinh học Thái Nguyên 16 18 39 85 86 Ca 4 22/01/2018 409T5

131 14002093 Vũ Thị Hồng Hạnh 19 12 1995 Công nghệ sinh học 59 CN sinh học Quảng Ninh 9 84 86 87 90 Ca 4 22/01/2018 409T5132 14002089 Lương Thị Hảo 27 10 1996 Công nghệ sinh học 59 CN sinh học Nam Định 10 17 18 36 52 Ca 4 22/01/2018 409T5133 14000993 Nguyễn Thị Hiền 05 01 1996 Công nghệ sinh học 59 CN sinh học Nghệ An 11 12 15 17 18 Ca 4 22/01/2018 409T5134 14002519 Lê Thị Thúy Hòa 19 04 1995 Công nghệ sinh học 59 CN sinh học Thanh Hóa 18 36 56 89 90 Ca 4 22/01/2018 409T5135 14002121 Lê Duy Hoàng 25 05 1996 Công nghệ sinh học 59 CN sinh học Hà Nội 17 51 86 92 96 Ca 4 22/01/2018 409T5

136 14002536 Trần Thị Thanh Huyền 27 08 1995 Công nghệ sinh học 59 CN sinh học Lạng Sơn 11 12 32 53 54 Ca 4 22/01/2018 409T5

137 14002540 Triệu Ngọc Hưng 30 04 1995 Công nghệ sinh học 59 CN sinh học Bắc Giang 33 36 38 40 43 Ca 4 22/01/2018 409T5138 14002147 Nguyễn Thị Hường 12 05 1996 Công nghệ sinh học 59 CN sinh học Hưng Yên 14 15 18 32 36 Ca 4 22/01/2018 409T5139 14002543 Nguyễn Đình Khải 08 11 1995 Công nghệ sinh học 59 CN sinh học Lạng Sơn 8 9 46 84 87 Ca 4 22/01/2018 409T5140 14002155 Nguyễn Minh Khôi 24 09 1996 Công nghệ sinh học 59 CN sinh học Hà Nam 15 17 36 90 96 Ca 4 22/01/2018 409T5

141 14002530 Long Thị Khánh Linh 07 06 1995 Công nghệ sinh học 59 CN sinh học Bắc Giang 17 32 36 52 86 Ca 4 22/01/2018 411T5

142 14002176Nguyễn Thị Khánh

Linh 11 11 1996 Công nghệ sinh học 59 CN sinh học Hà Nội 17 30 32 36 89 Ca 4 22/01/2018 411T5

143 14000505 Đỗ Thị Lý 25 10 1996 Công nghệ sinh học 59 CN sinh học Hải Dương 10 15 16 45 75 Ca 4 22/01/2018 411T5

144 14001018 Bùi Thị Phương Mỹ 16 03 1996 Công nghệ sinh học 59 CN sinh học Nghệ An 15 32 37 41 90 Ca 4 22/01/2018 411T5

145 14002336 Lê Thị Thúy Nga 26 10 1996 Công nghệ sinh học 59 CN sinh học Hà tĩnh 16 36 38 52 91 Ca 4 22/01/2018 411T5146 14002338 Nguyễn Thị Ngọc 11 05 1996 Công nghệ sinh học 59 CN sinh học Nghệ An 15 31 36 53 91 Ca 4 22/01/2018 411T5147 14002520 Trương Thị Nguyệt 16 03 1995 Công nghệ sinh học 59 CN sinh học Thanh Hóa 11 17 31 36 90 Ca 4 22/01/2018 411T5

148 14001028Nguyễn Thị Hồng

Nhung 29 03 1996 Công nghệ sinh học 59 CN sinh học Hà Tĩnh 15 17 32 34 37 Ca 4 22/01/2018 411T5

149 14000618 Đỗ Thị Kim Oanh 01 05 1996 Công nghệ sinh học 59 CN sinh học Hưng Yên 14 18 34 49 54 Ca 4 22/01/2018 411T5150 14002537 Lâm Thị Oanh 16 03 1995 Công nghệ sinh học 59 CN sinh học Bắc Giang 11 17 53 73 89 Ca 4 22/01/2018 411T5151 14000645 Nguyễn Thị Phương 06 10 1996 Công nghệ sinh học 59 CN sinh học Thanh hóa 10 12 15 17 36 Ca 4 22/01/2018 411T5

152 14000644 Nguyễn Thị Thu Phương 06 05 1996 Công nghệ sinh học 59 CN sinh học Thái Bình 5 32 39 54 96 Ca 4 22/01/2018 411T5

153 14002242 Nhữ Thị Minh Phương 06 08 1996 Công nghệ sinh học 59 CN sinh học Hải Dương 12 16 18 32 36 Ca 4 22/01/2018 411T5154 14000648 Phùng Thị Phương 13 04 1996 Công nghệ sinh học 59 CN sinh học Thanh Hóa 15 17 36 37 44 Ca 4 22/01/2018 411T5155 14002534 Hoàng Thị Phượng 10 07 1995 Công nghệ sinh học 59 CN sinh học Cao Bằng 19 36 43 52 57 Ca 4 22/01/2018 411T5156 14000677 Đào Thị Quỳnh 15 03 1996 Công nghệ sinh học 59 CN sinh học Hà Nội 5 18 34 91 96 Ca 4 22/01/2018 411T5157 14002283 Vương Quang Tiến 14 06 1996 Công nghệ sinh học 59 CN sinh học Hà Nội 18 25 37 39 49 Ca 4 22/01/2018 411T5158 14002517 Trương Thị Tú 22 09 1995 Công nghệ sinh học 59 CN sinh học Nghệ An 14 32 36 38 53 Ca 4 22/01/2018 411T5159 14002314 Bùi Khắc Tý 20 11 1996 Công nghệ sinh học 59 CN sinh học Thanh Hóa 10 18 37 43 81 Ca 4 22/01/2018 411T5160 14000736 Nguyễn Đình Thái 31 12 1996 Công nghệ sinh học 59 CN sinh học Hà Nội 5 8 9 15 17 Ca 4 22/01/2018 411T5161 14002271 Dương Đức Thiện 25 06 1996 Công nghệ sinh học 59 CN sinh học Thái Bình 14 18 34 49 54 Ca 4 22/01/2018 411T5162 14002272 Trần Văn Thuận 03 05 1996 Công nghệ sinh học 59 CN sinh học Bắc Ninh 2 3 4 14 36 Ca 4 22/01/2018 411T5

Page 7

Page 8: DANH SÁCH SINH VIÊN THI K N NG B TR Ư NG I H C KHOA H C T ...el.hdc.org.vn/pluginfile.php/5667/mod_forum/attachment/96/Danh sach... · 9 14000550 u Huy n Nga 12 04 1996 Công ngh

Họ, đệm Tên Ng T N KN 1 KN 2 KN 3 KN 4 KN 5Kỹ năng online Ca thi Ngày thi Phòng thi

Ghi chú

TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ngành học Nơi sinhLớp học

163 14002273 Cao Thị Thuỷ 15 12 1996 Công nghệ sinh học 59 CN sinh học Hải Dương 31 36 41 45 99 Ca 4 22/01/2018 411T5164 14002529 Hoàng Văn Thủy 21 12 1995 Công nghệ sinh học 59 CN sinh học Quảng Ninh 15 16 17 18 36 Ca 4 22/01/2018 411T5165 14002521 Vi Văn Thực 15 05 1995 Công nghệ sinh học 59 CN sinh học Nghệ An 5 8 14 26 38 Ca 5 22/01/2018 409T5166 14000816 Lê Thị Thương 26 03 1996 Công nghệ sinh học 59 CN sinh học Thái Bình 32 36 37 39 91 Ca 5 22/01/2018 409T5

167 14002295Nguyễn Thị Hương

Trà 26 03 1996 Công nghệ sinh học 59 CN sinh học Hưng Yên 11 17 53 73 89 Ca 5 22/01/2018 409T5

168 14002288 Bùi Thị Trang 23 01 1996 Công nghệ sinh học 59 CN sinh học Thái Bình 65 73 86 93 97 Ca 5 22/01/2018 409T5

169 14001322 Đặng Thị Huyền Trang 29 10 1996 Công nghệ sinh học 59 CN sinh học Thái Bình 12 22 30 32 36 Ca 5 22/01/2018 409T5

170 14000852 Nguyễn Thị Trang 10 10 1996 Công nghệ sinh học 59 CN sinh học Thanh Hóa 4 10 36 52 53 Ca 5 22/01/2018 409T5

171 14002528Nguyễn Đức Anh

Văn 12 11 1995 Công nghệ sinh học 59 CN sinh học Thanh Hóa 11 18 36 37 91 Ca 5 22/01/2018 409T5

172 14002319 Đỗ Tuấn Việt 27 05 1996 Công nghệ sinh học 59 CN sinh học Nam Định 7 38 39 46 53 Ca 5 22/01/2018 409T5173 14000952 Chu Hải Yến 02 02 1995 Công nghệ sinh học 59 CN sinh học Vĩnh Phúc 11 15 18 36 89 Ca 5 22/01/2018 409T5

174 14000100 Hoàng Văn Cường 17 09 1996 Địa chất học59 QT Địa chất học

Thanh Hóa 4 36 39 65 73 Ca 3 22/01/2018 411T5

175 14002583 Trần Thị Thùy Dương 08 11 1996 Địa chất học59 QT Địa chất học

Nam Định 35 36 52 65 73 Ca 3 22/01/2018 411T5

176 14000985 Mai Anh Đức 18 10 1995 Địa chất học59 QT Địa chất học

Nghệ An 6 18 29 32 36 Ca 3 22/01/2018 411T5

177 14000194 Đặng Thị Minh Hà 01 11 1996 Địa chất học59 QT Địa chất học

Hà Nội 17 18 31 36 90 Ca 3 22/01/2018 411T5

178 14001202 Nguyễn Thu Hà 11 11 1996 Địa chất học59 QT Địa chất học

Hà Nội 35 36 52 65 73 Ca 3 22/01/2018 411T5

179 14000256 Nguyễn Thị Hiền 04 05 1996 Địa chất học59 QT Địa chất học

Hưng Yên 2 4 18 26 32 Ca 3 22/01/2018 411T5

180 14000259 Trịnh Thị Hiền 14 09 1996 Địa chất học59 QT Địa chất học

Thanh Hóa 17 18 31 90 96 Ca 3 22/01/2018 411T5

181 14000435 Nguyễn Thuý Liễu 02 12 1996 Địa chất học59 QT Địa chất học

Hà Nội 35 36 52 65 73 Ca 3 22/01/2018 411T5

182 14000580 Nguyễn Thị Ngọc 19 06 1996 Địa chất học59 QT Địa chất học

Hải Dương 17 31 52 90 96 Ca 3 22/01/2018 411T5

183 14000604 Nguyễn Thị Nhung 02 02 1996 Địa chất học59 QT Địa chất học

Thái Bình 4 11 32 38 49 Ca 3 22/01/2018 411T5

184 13001001 Phạm Thị Phương 15 06 1995 Địa chất học59 QT Địa chất học

Thái Bình 15 36 52 89 96 Ca 3 22/01/2018 411T5

185 14001056 Đỗ Xuân Tiến 07 09 1996 Địa chất học59 QT Địa chất học

Nghệ An 7 15 17 18 32 Ca 3 22/01/2018 411T5

186 14001050 Lê Thị Thanh Thủy 05 10 1996 Địa chất học59 QT Địa chất học

Nghệ An 35 36 65 73 91 Ca 3 22/01/2018 411T5

187 14001152 Phạm Thị Xuân Thủy 20 01 1996 Địa chất học59 QT Địa chất học

Gia Lai 65 66 67 71 72 Ca 3 22/01/2018 411T5

Page 8

Page 9: DANH SÁCH SINH VIÊN THI K N NG B TR Ư NG I H C KHOA H C T ...el.hdc.org.vn/pluginfile.php/5667/mod_forum/attachment/96/Danh sach... · 9 14000550 u Huy n Nga 12 04 1996 Công ngh

Họ, đệm Tên Ng T N KN 1 KN 2 KN 3 KN 4 KN 5Kỹ năng online Ca thi Ngày thi Phòng thi

Ghi chú

TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ngành học Nơi sinhLớp học

188 14002622 Trần Hải Anh 17 10 1996 Địa lý tự nhiên 59 Địa lý TN Hà Nội 4 17 36 52 56 Ca 3 22/01/2018 409T5189 14000249 Nguyễn Thị Hiên 04 02 1996 Địa lý tự nhiên 59 Địa lý TN Thái Bình 14 20 84 90 93 Ca 3 22/01/2018 409T5

190 14000248Nguyễn Thị Phương

Hiên 19 05 1995 Địa lý tự nhiên 59 Địa lý TN Hưng Yên 10 17 20 36 84 Ca 3 22/01/2018 409T5

191 14001229 Đỗ Thị Minh Huyền 03 02 1996 Địa lý tự nhiên 59 Địa lý TN Hưng Yên 5 15 17 18 25 Ca 3 22/01/2018 409T5192 14000373 Nguyễn Thu Hương 08 12 1996 Địa lý tự nhiên 59 Địa lý TN Hà Nội 5 15 17 18 25 Ca 3 22/01/2018 409T5

193 14000480Hoàng Thị Thanh

Loan 02 06 1996 Địa lý tự nhiên 59 Địa lý TN Hà Nam 18 37 43 86 96 Ca 3 22/01/2018 409T5

194 13000791 Nguyễn Thị Hoa Mai 04 08 1994 Địa lý tự nhiên 59 Địa lý TN Hà Nam 10 14 20 84 93 Ca 3 22/01/2018 409T5

195 14000666 Kiều Thị Quyên 04 05 1996 Địa lý tự nhiên 59 Địa lý TN Hà Nội 15 31 36 52 91 Ca 3 22/01/2018 409T5196 14000680 Mai Thị Quỳnh 11 08 1995 Địa lý tự nhiên 59 Địa lý TN Thanh Hóa 1 17 32 34 36 Ca 3 22/01/2018 409T5197 14002473 Phạm Vân Quỳnh 08 10 1996 Địa lý tự nhiên 59 Địa lý TN Hải Phòng 26 36 84 88 99 Ca 3 22/01/2018 409T5198 14000702 Phạm Thanh Tâm 03 06 1995 Địa lý tự nhiên 59 Địa lý TN Thái Bình 5 15 17 18 25 Ca 3 22/01/2018 409T5199 14000749 Nguyễn Huy Thắng 04 07 1996 Địa lý tự nhiên 59 Địa lý TN Hà Nội 4 12 17 31 36 Ca 3 22/01/2018 409T5200 14002585 Phạm Thị Thùy 13 09 1996 Địa lý tự nhiên 59 Địa lý TN Hà Nam 5 18 32 37 39 Ca 3 22/01/2018 409T5201 14000863 Trần Thị Thuỳ Trang 06 06 1996 Địa lý tự nhiên 59 Địa lý TN Nam Định 5 15 17 18 25 Ca 3 22/01/2018 409T5

202 14001075 Nguyễn Thị Hải Yến 09 05 1996 Địa lý tự nhiên 59 Địa lý TN Nghệ An 15 31 36 52 91 Ca 3 22/01/2018 409T5

203 14000026 Nguyễn Thị Mai Anh 25 10 1996 Hải dương học59 CLC Hải dương học

Bắc Giang 9 10 12 28 88 Ca 3 22/01/2018 409T5

204 14000447 Nguyễn Diệu Linh 02 08 1996 Hải dương học59 CLC Hải dương học

Nam Định 18 36 67 75 89 Ca 3 22/01/2018 409T5

205 14000105 Nguyễn Quốc Cường 12 04 1996 Hải dương học 59 Hải dương học Thái Bình 12 15 16 17 18 Ca 3 22/01/2018 409T5206 14000087 Phạm Văn Chinh 21 03 1996 Hải dương học 59 Hải dương học Ninh Bình 27 37 67 75 89 Ca 3 22/01/2018 409T5207 14001186 Vũ Thị Dinh 25 07 1996 Hải dương học 59 Hải dương học Thái Bình 2 10 12 14 21 Ca 3 22/01/2018 409T5208 14000374 Phạm Thị Hương 25 09 1996 Hải dương học 59 Hải dương học Nam Định 39 44 56 64 86 Ca 3 22/01/2018 409T5209 14000693 Lê Tuấn Sơn 02 01 1996 Hải dương học 59 Hải dương học Hà Nội 12 15 16 17 18 Ca 3 22/01/2018 409T5210 14001057 Phan Trọng Tiến 04 04 1996 Hải dương học 59 Hải dương học Nghệ An 11 18 32 89 96 Ca 3 22/01/2018 409T5211 14002605 Lê Văn Tuấn 30 05 1996 Hải dương học 59 Hải dương học Hải Phòng 16 32 36 48 54 Ca 3 22/01/2018 409T5212 14001051 Lê Thị Thủy 09 01 1996 Hải dương học 59 Hải dương học Nghệ An 11 15 16 18 21 Ca 3 22/01/2018 409T5213 14002606 Nguyễn Công Việt 21 01 1995 Hải dương học 59 Hải dương học Thái Bình 36 49 51 52 54 Ca 3 22/01/2018 409T5214 14000004 Bùi Thị Lan Anh 26 10 1996 Hóa dược 59 Hóa dược Hưng Yên 12 15 17 31 36 Ca 5 22/01/2018 409T5215 14000017 Lê Vân Anh 04 02 1995 Hóa dược 59 Hóa dược Hải Dương 11 14 18 43 56 Ca 5 22/01/2018 409T5216 14000036 Nguyễn Tú Anh 20 03 1996 Hóa dược 59 Hóa dược Hà Nội 15 17 24 25 39 Ca 5 22/01/2018 409T5217 14000064 Lại Văn Bắc 09 02 1996 Hóa dược 59 Hóa dược Ninh Bình 15 17 18 36 37 Ca 5 22/01/2018 409T5

218 14000129Nguyễn Thị Hồng

Dung 18 06 1995 Hóa dược 59 Hóa dược Hà Nam 4 7 18 22 39 Ca 5 22/01/2018 409T5

219 14000132 Trần Thị Thuỳ Dung 10 01 1996 Hóa dược 59 Hóa dược Nam Định 15 36 37 39 65 Ca 5 22/01/2018 409T5220 14000139 Chu Thị Duyên 25 08 1996 Hóa dược 59 Hóa dược Nam Định 11 23 32 36 52 Ca 5 22/01/2018 409T5221 14002546 Trần Thị Duyên 10 07 1995 Hóa dược 59 Hóa dược Bắc Giang 36 65 66 71 73 Ca 5 22/01/2018 409T5222 14000164 Nguyễn Tiến Đạt 10 08 1996 Hóa dược 59 Hóa dược Ninh Bình 15 18 39 53 90 Ca 5 22/01/2018 409T5

Page 9

Page 10: DANH SÁCH SINH VIÊN THI K N NG B TR Ư NG I H C KHOA H C T ...el.hdc.org.vn/pluginfile.php/5667/mod_forum/attachment/96/Danh sach... · 9 14000550 u Huy n Nga 12 04 1996 Công ngh

Họ, đệm Tên Ng T N KN 1 KN 2 KN 3 KN 4 KN 5Kỹ năng online Ca thi Ngày thi Phòng thi

Ghi chú

TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ngành học Nơi sinhLớp học

223 14000188Nguyễn Thị Châu

Giang 20 07 1996 Hóa dược 59 Hóa dược Bắc Ninh 31 35 36 71 72 Ca 5 22/01/2018 409T5

224 14002552 Lương Ngọc Hà 14 10 1995 Hóa dược 59 Hóa dược Lạng Sơn 15 18 39 53 90 Ca 5 22/01/2018 409T5225 14000307 Hà Thị Hồng 22 01 1996 Hóa dược 59 Hóa dược Nam Định 2 4 11 14 17 Ca 5 22/01/2018 409T5226 14000320 Nguyễn Ngọc Huệ 28 06 1996 Hóa dược 59 Hóa dược Bắc Giang 36 65 66 71 73 Ca 5 22/01/2018 409T5

227 14000336Khiếu Thị Thanh

Huyền 03 08 1996 Hóa dược 59 Hóa dược Thái Bình 15 17 18 19 36 Ca 5 22/01/2018 409T5

228 14000348 Vũ Thị Huyền 02 05 1996 Hóa dược 59 Hóa dược Thái Bình 36 65 66 71 73 Ca 5 22/01/2018 409T5229 14000415 Phạm Thị Lan 22 11 1996 Hóa dược 59 Hóa dược Hưng Yên 2 4 11 14 17 Ca 5 22/01/2018 409T5230 14000452 Nguyễn Quang Linh 11 03 1996 Hóa dược 59 Hóa dược Thái Bình 18 36 66 72 74 Ca 5 22/01/2018 409T5231 14000502 Trần Khánh Ly 06 08 1996 Hóa dược 59 Hóa dược Hà Nội 12 36 52 89 90 Ca 5 22/01/2018 409T5232 14000514 Nguyễn Thị Mai 07 04 1996 Hóa dược 59 Hóa dược Nam Định 42 43 54 63 83 Ca 5 22/01/2018 409T5

233 14000512Nguyễn Thị Thanh

Mai 04 11 1996 Hóa dược 59 Hóa dược Nam Định 11 14 18 36 96 Ca 5 22/01/2018 411T5

234 14000535 Bùi Thị Hồng Mơ 03 08 1996 Hóa dược 59 Hóa dược Thái Bình 25 37 38 52 85 Ca 5 22/01/2018 411T5235 14000543 Nguyễn Hoài Nam 28 03 1996 Hóa dược 59 Hóa dược Thái Bình 15 17 26 31 36 Ca 5 22/01/2018 411T5236 14000554 Nguyễn Thị Nga 17 02 1996 Hóa dược 59 Hóa dược Hải Dương 18 36 66 72 74 Ca 5 22/01/2018 411T5237 14000564 Hoàng Lường Nghĩa 13 06 1996 Hóa dược 59 Hóa dược Thanh Hóa 15 18 39 53 90 Ca 5 22/01/2018 411T5238 14000592 Trần Thị Nhàn 17 04 1996 Hóa dược 59 Hóa dược Hưng Yên 12 15 17 31 36 Ca 5 22/01/2018 411T5

239 14000650 Trần Thị Thanh Phương 04 11 1996 Hóa dược 59 Hóa dược Nam Định 16 17 32 34 36 Ca 5 22/01/2018 411T5

240 14001121 Phạm Văn Quang 12 07 1996 Hóa dược 59 Hóa dược Hải Phòng 15 18 39 53 90 Ca 5 22/01/2018 411T5241 14000681 Nguyễn Thị Quỳnh 21 09 1996 Hóa dược 59 Hóa dược Hà Nội 15 17 18 32 36 Ca 5 22/01/2018 411T5242 14000683 Phạm Thị Thúy Quỳnh 11 02 1996 Hóa dược 59 Hóa dược Nam Định 17 32 36 52 96 Ca 5 22/01/2018 411T5

243 14001055Nguyễn Thị Cẩm

Tiên 20 11 1995 Hóa dược 59 Hóa dược Quảng Bình 15 17 18 19 36 Ca 5 22/01/2018 411T5

244 14002549 Hà Văn Thái 24 05 1995 Hóa dược 59 Hóa dược Thanh Hóa 15 18 39 53 90 Ca 5 22/01/2018 411T5245 14000723 Lại Thị Thảo 03 02 1996 Hóa dược 59 Hóa dược Thái Bình 4 5 8 9 17 Ca 5 22/01/2018 411T5246 14000729 Nguyễn Thị Thảo 15 04 1996 Hóa dược 59 Hóa dược Vĩnh Phúc 16 17 32 34 36 Ca 5 22/01/2018 411T5247 14000744 Nguyễn Thị Thắm 22 11 1996 Hóa dược 59 Hóa dược Nam Định 2 4 11 14 17 Ca 5 22/01/2018 411T5248 14000754 Vũ Văn Thắng 26 07 1995 Hóa dược 59 Hóa dược Nam Định 15 18 39 53 90 Ca 5 22/01/2018 411T5249 14002553 Nông Thị Thôi 01 08 1994 Hóa dược 59 Hóa dược Lạng Sơn 15 17 18 32 36 Ca 5 22/01/2018 411T5250 14001133 Nguyễn Hoài Thu 25 12 1996 Hóa dược 59 Hóa dược Quảng Ninh 16 17 32 34 36 Ca 5 22/01/2018 411T5251 14000781 Trần Thị Hà Thu 20 12 1995 Hóa dược 59 Hóa dược Thanh Hóa 15 17 18 19 36 Ca 5 22/01/2018 411T5

252 14002548 Quan Thị Thuần 07 10 1995 Hóa dược 59 Hóa dượcTuyên Quang

42 43 54 63 83 Ca 5 22/01/2018 411T5

253 14000802 Vũ Thị Thủy 05 10 1996 Hóa dược 59 Hóa dược Hưng Yên 15 32 36 39 90 Ca 5 22/01/2018 411T5254 14000820 Vũ Diệu Thương 26 06 1996 Hóa dược 59 Hóa dược Yên Bái 5 17 32 36 43 Ca 5 22/01/2018 411T5255 14000855 Nguyễn Thu Trang 28 08 1995 Hóa dược 59 Hóa dược Yên Bái 5 15 32 35 36 Ca 5 22/01/2018 411T5256 14002550 Bùi Thị Vân 27 02 1995 Hóa dược 59 Hóa dược Hòa Bình 10 12 31 56 62 Ca 5 22/01/2018 411T5257 14002587 Đào Thị Thanh Vân 26 02 1996 Hóa dược 59 Hóa dược Hà Nội 2 18 19 37 43 Ca 6 22/01/2018 409T5258 14000950 Nguyễn Thị Xuyến 05 04 1996 Hóa dược 59 Hóa dược Hà Nội 16 17 32 34 36 Ca 6 22/01/2018 409T5

Page 10

Page 11: DANH SÁCH SINH VIÊN THI K N NG B TR Ư NG I H C KHOA H C T ...el.hdc.org.vn/pluginfile.php/5667/mod_forum/attachment/96/Danh sach... · 9 14000550 u Huy n Nga 12 04 1996 Công ngh

Họ, đệm Tên Ng T N KN 1 KN 2 KN 3 KN 4 KN 5Kỹ năng online Ca thi Ngày thi Phòng thi

Ghi chú

TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ngành học Nơi sinhLớp học

259 14000041 Phạm Tuấn Anh 14 11 1996 Hóa học 59 Hóa học Thái Bình 11 36 38 71 73 Ca 6 22/01/2018 409T5260 14000114 Lê Ngọc Diệp 10 02 1996 Hóa học 59 Hóa học Hà Nội 25 36 50 54 96 Ca 6 22/01/2018 409T5

261 14000207 Nguyễn Thị Thu Hà 23 10 1996 Hóa học 59 Hóa học hà Nam 11 36 65 71 73 Ca 6 22/01/2018 409T5

262 14001098 Lê Đặng Khánh Hoàng 05 01 1996 Hóa học 59 Hóa học Hồng Kong 2 4 18 19 36 Ca 6 22/01/2018 409T5

263 14000315 Lê Thị Huế 11 02 1996 Hóa học 59 Hóa học Bắc Ninh 11 36 65 71 73 Ca 6 22/01/2018 409T5

264 14000321Nguyễn Thị Hồng

Huệ 02 06 1996 Hóa học 59 Hóa học Bắc Ninh 2 36 39 46 50 Ca 6 22/01/2018 409T5

265 14001000 Đinh Thị Huyền 02 10 1996 Hóa học 59 Hóa học Hà Tĩnh 11 36 65 71 73 Ca 6 22/01/2018 409T5266 14000361 Chử Thanh Hương 24 10 1996 Hóa học 59 Hóa học Hải Dương 11 18 32 89 96 Ca 6 22/01/2018 409T5267 14000399 Đỗ Trung Kiên 28 11 1996 Hóa học 59 Hóa học Hà Nội 11 18 32 89 96 Ca 6 22/01/2018 409T5268 14002584 Bùi Xuân Khánh 13 01 1996 Hóa học 59 Hóa học Hà Nội 11 18 32 89 96 Ca 6 22/01/2018 409T5269 14000412 Nguyễn Thị Lan 16 01 1996 Hóa học 59 Hóa học Hà Nội 11 18 32 89 96 Ca 6 22/01/2018 409T5

270 14000424Nguyễn Xuân Việt

Lân 24 11 1996 Hóa học 59 Hóa học Hà Nội 16 18 32 36 38 Ca 6 22/01/2018 409T5

271 14000506 Nguyễn Thị Lý 16 11 1996 Hóa học 59 Hóa học Nam Định 11 36 65 71 73 Ca 6 22/01/2018 409T5272 14000511 La Thị Ngọc Mai 03 12 1996 Hóa học 59 Hóa học Bắc Giang 7 17 36 44 96 Ca 6 22/01/2018 409T5273 14000519 Đoàn Bá Mạnh 25 02 1996 Hóa học 59 Hóa học Hà Nội 15 17 18 45 86 Ca 6 22/01/2018 409T5274 14001340 Nguyễn Khắc Quyết 19 05 1996 Hóa học 59 Hóa học Nghệ An 18 27 85 86 91 Ca 6 22/01/2018 409T5275 14000906 Trần Thị Tuyết 25 02 1996 Hóa học 59 Hóa học Hà Nội 11 36 65 71 73 Ca 6 22/01/2018 409T5276 14000706 Mai Thị Thanh 20 01 1996 Hóa học 59 Hóa học Nam Định 11 36 65 71 73 Ca 6 22/01/2018 409T5277 14000801 Trịnh Thị Thủy 13 02 1996 Hóa học 59 Hóa học Hà Nam 7 17 36 44 96 Ca 6 22/01/2018 409T5278 14000817 Ngô Hoài Thương 14 05 1996 Hóa học 59 Hóa học Thái Bình 11 18 32 89 96 Ca 6 22/01/2018 409T5279 13001281 Nguyễn Hiền Trang 17 12 1995 Hóa học 59 Hóa học Phú Thọ 11 14 86 87 96 Ca 6 22/01/2018 409T5280 14000856 Nguyễn Vân Trang 08 09 1996 Hóa học 59 Hóa học Bắc Ninh 12 17 36 39 96 Ca 6 22/01/2018 409T5281 14000879 Hoàng Văn Trường 01 03 1996 Hóa học 59 Hóa học Bắc Giang 11 17 18 32 36 Ca 6 22/01/2018 409T5282 14000927 Đỗ Thị Uyên 06 01 1996 Hóa học 59 Hóa học Bắc Giang 7 17 36 66 96 Ca 6 22/01/2018 409T5283 14001071 Trần Thị Xuyên 12 03 1996 Hóa học 59 Hóa học nghệ An 7 17 36 44 96 Ca 6 22/01/2018 409T5284 14000966 Trần Thị Hải Yến 30 07 1996 Hóa học 59 Hóa học Thái Bình 11 18 32 89 96 Ca 6 22/01/2018 409T5285 14002375 Quách Toàn Anh 26 12 1996 Hóa học 59 TN Hóa học Hải Phòng 17 18 48 52 89 Ca 6 22/01/2018 411T5286 14000050 Vũ Hải Anh 31 12 1996 Hóa học 59 TN Hóa học Hà Nội 17 18 48 52 89 Ca 6 22/01/2018 411T5287 14000076 Trần Văn Bính 21 03 1996 Hóa học 59 TN Hóa học Bắc Ninh 11 14 85 86 91 Ca 6 22/01/2018 411T5288 14000108 Phí Mạnh Cường 26 09 1996 Hóa học 59 TN Hóa học Vĩnh Phúc 2 3 4 5 8 Ca 6 22/01/2018 411T5289 14000138 Vũ Thị Dung 15 03 1996 Hóa học 59 TN Hóa học Bắc Ninh 17 18 32 36 52 Ca 6 22/01/2018 411T5290 14000246 Phan Ngọc Hân 18 03 1996 Hóa học 59 TN Hóa học Hà Nội 17 18 48 52 89 Ca 6 22/01/2018 411T5291 14000493 Ngô Thị Lương 09 08 1996 Hóa học 59 TN Hóa học Bắc Giang 14 17 36 96 97 Ca 6 22/01/2018 411T5292 14001033 Ngô Xuân Phi 11 01 1996 Hóa học 59 TN Hóa học Nghệ An 11 14 85 86 91 Ca 6 22/01/2018 411T5293 14000739 Phạm Huy Thái 20 02 1996 Hóa học 59 TN Hóa học Hà Nội 17 18 48 52 89 Ca 6 22/01/2018 411T5294 14000714 Nguyễn Văn Thành 28 09 1995 Hóa học 59 TN Hóa học Bắc Ninh 3 4 5 6 7 Ca 6 22/01/2018 411T5295 14000719 Đỗ Thị Phương Thảo 19 08 1996 Hóa học 59 TN Hóa học Hưng Yên 17 18 32 36 52 Ca 6 22/01/2018 411T5296 14002494 Lê Hồng Thơ 07 03 1996 Hóa học 59 TN Hóa học Hà Nội 18 19 37 39 90 Ca 6 22/01/2018 411T5

Page 11

Page 12: DANH SÁCH SINH VIÊN THI K N NG B TR Ư NG I H C KHOA H C T ...el.hdc.org.vn/pluginfile.php/5667/mod_forum/attachment/96/Danh sach... · 9 14000550 u Huy n Nga 12 04 1996 Công ngh

Họ, đệm Tên Ng T N KN 1 KN 2 KN 3 KN 4 KN 5Kỹ năng online Ca thi Ngày thi Phòng thi

Ghi chú

TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ngành học Nơi sinhLớp học

297 14002495 Vũ Đồng Thức 08 05 1996 Hóa học 59 TN Hóa học Hải Dương 9 15 19 45 68 Ca 6 22/01/2018 411T5

298 14001138 Cao Thị Thương Thương 02 09 1996 Hóa học 59 TN Hóa học Hải Phòng 17 18 48 52 89 Ca 6 22/01/2018 411T5

299 14000008 Đào Thị Mai Anh 05 01 1996 Hóa học 59 TT Hóa học Yên Bái 19 24 36 90 91 Ca 6 22/01/2018 411T5300 14000165 Nguyễn Văn Đạt 29 11 1996 Hóa học 59 TT Hóa học Thái Bình 17 36 38 89 90 Ca 6 22/01/2018 411T5301 14000173 Lê Hoàng Đức 29 09 1996 Hóa học 59 TT Hóa học Hà Nội 18 26 28 35 43 Ca 6 22/01/2018 411T5302 14000221 Lương Thị Mỹ Hạnh 28 11 1996 Hóa học 59 TT Hóa học Thái Bình 17 18 31 61 62 Ca 6 22/01/2018 411T5303 14000337 Lê Thanh Huyền 31 10 1996 Hóa học 59 TT Hóa học Hà Nội 15 17 19 32 36 Ca 6 22/01/2018 411T5304 14000364 Lê Thị Thu Hương 29 07 1996 Hóa học 59 TT Hóa học Hà Nội 17 32 36 86 89 Ca 6 22/01/2018 411T5

305 14000379Nguyễn Thị Minh

Hường 12 06 1996 Hóa học 59 TT Hóa học Thái Bình 11 14 15 17 19 Ca 6 22/01/2018 411T5

306 14000385 Chu Văn Kết 01 03 1996 Hóa học 59 TT Hóa học Bắc Giang 10 11 37 86 89 Ca 6 22/01/2018 411T5307 14002433 Hoàng Minh Kiên 10 05 1996 Hóa học 59 TT Hóa học Hà Nội 15 17 32 36 89 Ca 6 22/01/2018 411T5308 14001246 Đinh Đàm Khánh 08 09 1996 Hóa học 59 TT Hóa học Hà Nội 5 18 19 37 51 Ca 6 22/01/2018 411T5309 14000418 Vũ Thị Lan 27 01 1996 Hóa học 59 TT Hóa học Hải Dương 17 18 19 36 37 Ca 7 22/01/2018 409T5310 14000451 Nguyễn Khánh Linh 20 03 1996 Hóa học 59 TT Hóa học Thanh Hóa 7 25 26 51 84 Ca 7 22/01/2018 409T5311 14000531 Nguyễn Tuấn Minh 16 02 1996 Hóa học 59 TT Hóa học Nam Định 12 30 36 57 89 Ca 7 22/01/2018 409T5312 14001037 Ngô Thị Sen 02 09 1996 Hóa học 59 TT Hóa học Nghệ An 11 14 15 17 19 Ca 7 22/01/2018 409T5313 14000917 Lại Anh Tú 23 09 1996 Hóa học 59 TT Hóa học Yên Bái 5 9 15 17 25 Ca 7 22/01/2018 409T5314 14000920 Phạm Cẩm Tú 18 10 1996 Hóa học 59 TT Hóa học Hải Dương 18 19 36 37 39 Ca 7 22/01/2018 409T5315 14000913 Trương Thanh Tùng 24 12 1996 Hóa học 59 TT Hóa học Thái Bình 12 15 18 39 52 Ca 7 22/01/2018 409T5316 14000752 Trần Quyết Thắng 21 10 1995 Hóa học 59 TT Hóa học Đồng Nai 2 5 17 18 89 Ca 7 22/01/2018 409T5317 14000796 Nguyễn Thị Thủy 10 06 1996 Hóa học 59 TT Hóa học Hải Dương 11 18 32 36 39 Ca 7 22/01/2018 409T5318 14001324 Lê Minh Trang 29 11 1996 Hóa học 59 TT Hóa học Hà Nội 2 11 18 37 89 Ca 7 22/01/2018 409T5319 14000956 Nguyễn Hải Yến 16 11 1996 Hóa học 59 TT Hóa học Hà Nội 14 15 36 39 89 Ca 7 22/01/2018 409T5320 14000159 Lưu Thị Đào 27 01 1996 Kỹ thuật địa chất 59 KT địa chất Nam Định 11 15 32 37 86 Ca 7 22/01/2018 409T5321 14000197 Đỗ Ngọc Hà 16 02 1996 Kỹ thuật địa chất 59 KT địa chất Hải Dương 11 15 18 32 37 Ca 7 22/01/2018 409T5322 14000240 Phạm Thị Hằng 25 08 1996 Kỹ thuật địa chất 59 KT địa chất Thanh Hóa 11 15 18 32 37 Ca 7 22/01/2018 409T5323 14000317 Ngô Hồng Huế 18 11 1996 Kỹ thuật địa chất 59 KT địa chất Yên Bái 11 15 18 32 37 Ca 7 22/01/2018 409T5324 14000325 Trần Thị Huệ 17 04 1996 Kỹ thuật địa chất 59 KT địa chất Nam Định 11 15 18 19 37 Ca 7 22/01/2018 409T5

325 14000393 Nguyễn Doanh Khoa 25 09 1996 Kỹ thuật địa chất 59 KT địa chất Thái Nguyên 5 11 15 17 26 Ca 7 22/01/2018 409T5

326 14000445 Lê Thùy Linh 29 09 1995 Kỹ thuật địa chất 59 KT địa chất Lào Cai 11 18 19 37 89 Ca 7 22/01/2018 409T5327 14000507 Nguyễn Thị Lý 19 10 1996 Kỹ thuật địa chất 59 KT địa chất Hà Nội 15 17 37 43 86 Ca 7 22/01/2018 409T5328 14000615 Tạ Thị Ninh 07 03 1996 Kỹ thuật địa chất 59 KT địa chất Vĩnh Phúc 11 15 32 37 86 Ca 7 22/01/2018 409T5329 14000616 Tạ Thị Nữ 29 07 1996 Kỹ thuật địa chất 59 KT địa chất Bắc Ninh 11 15 18 32 37 Ca 7 22/01/2018 409T5330 14002596 Dao Symeuang 08 07 1994 Kỹ thuật địa chất 59 KT địa chất Lào 75 86 91 92 96 Ca 7 22/01/2018 409T5331 14000720 Đỗ Thị Thanh Thảo 23 05 1996 Kỹ thuật địa chất 59 KT địa chất Thái Bình 18 19 31 71 86 Ca 7 22/01/2018 409T5332 14000842 Lê Thị Huyền Trang 07 07 1996 Kỹ thuật địa chất 59 KT địa chất Hưng Yên 11 15 32 37 86 Ca 7 22/01/2018 409T5333 13001684 Phạm Văn Trí 15 03 1995 Kỹ thuật địa chất 59 KT địa chất Hải Phòng 11 15 17 26 56 Ca 7 22/01/2018 409T5334 14002607 Phạm Ngọc Bách 14 02 1996 Khí tượng học 59 Khí tượng học Thanh Hóa 36 48 54 86 89 Ca 7 22/01/2018 409T5335 14000103 Nguyễn Minh Cường 30 05 1996 Khí tượng học 59 Khí tượng học Nam Định 5 9 20 25 84 Ca 7 22/01/2018 409T5

Page 12

Page 13: DANH SÁCH SINH VIÊN THI K N NG B TR Ư NG I H C KHOA H C T ...el.hdc.org.vn/pluginfile.php/5667/mod_forum/attachment/96/Danh sach... · 9 14000550 u Huy n Nga 12 04 1996 Công ngh

Họ, đệm Tên Ng T N KN 1 KN 2 KN 3 KN 4 KN 5Kỹ năng online Ca thi Ngày thi Phòng thi

Ghi chú

TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ngành học Nơi sinhLớp học

336 14001083 Nguyễn Thị Chi 04 06 1996 Khí tượng học 59 Khí tượng học Hải Phòng 14 17 18 27 34 Ca 7 22/01/2018 409T5

337 14001172Nguyễn Thị Kim

Chi 05 12 1996 Khí tượng học 59 Khí tượng học Nam Định 2 3 4 5 7 Ca 7 22/01/2018 411T5

338 14000116 Nguyễn Thị Diệp 15 01 1996 Khí tượng học 59 Khí tượng học Hà Nội 17 36 37 43 74 Ca 7 22/01/2018 411T5339 14000982 Nguyễn Thị Duyên 27 09 1996 Khí tượng học 59 Khí tượng học Nghệ An 14 17 18 27 34 Ca 7 22/01/2018 411T5340 14002608 Trần Minh Hiếu 11 01 1996 Khí tượng học 59 Khí tượng học Nghệ An 2 3 5 11 17 Ca 7 22/01/2018 411T5341 14000999 Hoàng Danh Huy 05 12 1996 Khí tượng học 59 Khí tượng học Nghệ An 16 17 18 23 36 Ca 7 22/01/2018 411T5342 14000358 Nguyễn Việt Hưng 11 06 1996 Khí tượng học 59 Khí tượng học Hà Nội 17 18 36 53 86 Ca 7 22/01/2018 411T5343 14001005 Trần Thị Lan 23 12 1995 Khí tượng học 59 Khí tượng học Nghệ An 1 11 64 83 96 Ca 7 22/01/2018 411T5344 14000438 Cao Thùy Linh 24 07 1996 Khí tượng học 59 Khí tượng học Hà Nội 17 32 38 39 48 Ca 7 22/01/2018 411T5345 14000491 Kiều Quang Lợi 20 11 1996 Khí tượng học 59 Khí tượng học Hà Nội 2 48 58 94 97 Ca 7 22/01/2018 411T5346 14000526 Y Mây 30 07 1996 Khí tượng học 59 Khí tượng học Hòa Bình 15 19 75 86 90 Ca 7 22/01/2018 411T5347 14001111 Trần Công Minh 08 11 1996 Khí tượng học 59 Khí tượng học Quảng Ninh 14 15 19 32 34 Ca 7 22/01/2018 411T5348 14002609 Nguyễn Đình Quân 03 03 1996 Khí tượng học 59 Khí tượng học Hà Tĩnh 9 43 56 60 89 Ca 7 22/01/2018 411T5349 14001300 Nguyễn Như Quý 28 12 1993 Khí tượng học 59 Khí tượng học Hà Nội 9 18 89 90 91 Ca 7 22/01/2018 411T5350 14002610 Nguyễn Văn Quyên 24 09 1995 Khí tượng học 59 Khí tượng học Nam Định 17 18 32 36 89 Ca 7 22/01/2018 411T5351 14001321 Nguyễn Việt Tiến 13 10 1996 Khí tượng học 59 Khí tượng học Hà Nội 16 19 36 85 89 Ca 7 22/01/2018 411T5352 14000830 Vũ Văn Tiệp 27 05 1996 Khí tượng học 59 Khí tượng học Ninh Bình 2 10 12 14 21 Ca 7 22/01/2018 411T5353 14000898 Nguyễn Hoàng Tuyên 05 04 1996 Khí tượng học 59 Khí tượng học Hà Nội 2 17 19 38 89 Ca 7 22/01/2018 411T5354 13001131 Nguyễn Thị Thảo 07 04 1995 Khí tượng học 59 Khí tượng học Thái Bình 13 17 36 62 89 Ca 7 22/01/2018 411T5355 14000782 Giáp Thị Thuận 18 01 1996 Khí tượng học 59 Khí tượng học Bắc Giang 11 32 36 96 89 Ca 7 22/01/2018 411T5356 14001137 Phạm Thị Thúy 04 08 1996 Khí tượng học 59 Khí tượng học Hải Phòng 15 17 19 74 89 Ca 7 22/01/2018 411T5357 14002598 Meeher Value 05 02 1990 Khí tượng học 59 Khí tượng học Lào 15 17 19 32 36 Ca 7 22/01/2018 411T5

358 14000938Nguyễn Đình Nhật

Việt 23 01 1996 Khí tượng học 59 Khí tượng học Hà Nội 17 18 19 39 89 Ca 7 22/01/2018 411T5

359 13001131 Nguyễn Thị Thảo 07 4 1995 Khí tượng học Thái Bình 11 17 36 62 89 Ca 7 22/01/2018 411T5360 14002036 Nguyễn Thị Dung 26 07 1996 Khoa học đất 59 Khoa học đất Hưng Yên 27 32 41 86 91 Ca 1 23/01/2018 409T5361 14000160 Nguyễn Thị Đào 18 02 1996 Khoa học đất 59 Khoa học đất Hải Dương 27 36 44 86 91 Ca 1 23/01/2018 409T5362 14002117 Trần Thị Hoa 27 11 1996 Khoa học đất 59 Khoa học đất Lào Cai 15 38 86 89 90 Ca 1 23/01/2018 409T5363 14002120 La Thị Kim Hoàn 30 10 1996 Khoa học đất 59 Khoa học đất Bắc Giang 18 31 36 86 96 Ca 1 23/01/2018 409T5364 14000485 Vũ Thị Loan 12 05 1996 Khoa học đất 59 Khoa học đất Nam Định 18 31 36 42 91 Ca 1 23/01/2018 409T5365 14002298 Lại Quang Trung 12 02 1995 Khoa học đất 59 Khoa học đất Hà Nam 5 19 22 36 48 Ca 1 23/01/2018 409T5

366 14000046 Trần Nam Anh 30 12 1996 Khoa học môi trường 59 CLC KHMT Hà Nội 65 71 72 73 74 Ca 1 23/01/2018 409T5

367 14000181 Phạm Thị Gấm 12 03 1996 Khoa học môi trường 59 CLC KHMT Thái Bình 7 23 25 34 36 Ca 1 23/01/2018 409T5

368 14000227 Phạm Hồng Hạnh 29 03 1996 Khoa học môi trường 59 CLC KHMT Nghệ An 16 32 36 38 90 Ca 1 23/01/2018 409T5

369 14002095 Bùi Thu Hằng 06 06 1996 Khoa học môi trường 59 CLC KHMT Thái Bình 18 41 47 79 90 Ca 1 23/01/2018 409T5

370 14000310Nguyễn Thị Thúy

Hồng 29 10 1996 Khoa học môi trường 59 CLC KHMT Hà Nội 17 30 36 37 86 Ca 1 23/01/2018 409T5

Page 13

Page 14: DANH SÁCH SINH VIÊN THI K N NG B TR Ư NG I H C KHOA H C T ...el.hdc.org.vn/pluginfile.php/5667/mod_forum/attachment/96/Danh sach... · 9 14000550 u Huy n Nga 12 04 1996 Công ngh

Họ, đệm Tên Ng T N KN 1 KN 2 KN 3 KN 4 KN 5Kỹ năng online Ca thi Ngày thi Phòng thi

Ghi chú

TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ngành học Nơi sinhLớp học

371 14000368 Nguyễn Thị Thu Hương 06 09 1996 Khoa học môi trường 59 CLC KHMT Hà Nội 36 66 90 96 97 Ca 1 23/01/2018 409T5

372 14000376 Vũ Thị Quỳnh Hương 09 01 1996 Khoa học môi trường 59 CLC KHMT Hưng Yên 7 17 26 54 96 Ca 1 23/01/2018 409T5

373 14000471 Phùng Thị Diệu Linh 20 04 1996 Khoa học môi trường 59 CLC KHMT Hà Nội 15 19 32 36 86 Ca 1 23/01/2018 409T5

374 14002360 Vũ Thị Mựng 12 11 1995 Khoa học môi trường 59 CLC KHMT Hải Phòng 16 18 32 36 38 Ca 1 23/01/2018 409T5

375 14000590 Nguyễn Thị Nhàn 20 09 1996 Khoa học môi trường 59 CLC KHMT Nam Định 18 19 38 39 48 Ca 1 23/01/2018 409T5

376 14000632 Bùi Minh Phương 06 09 1995 Khoa học môi trường 59 CLC KHMT Thái Bình 7 17 19 54 86 Ca 1 23/01/2018 409T5

377 14001034 Đặng Thị Phương 19 05 1996 Khoa học môi trường 59 CLC KHMT Hà Tĩnh 17 18 31 36 96 Ca 1 23/01/2018 409T5

378 14000713 Nguyễn Văn Thành 17 02 1996 Khoa học môi trường 59 CLC KHMT Thái Bình 65 71 72 73 74 Ca 1 23/01/2018 409T5

379 14002265 Nguyễn Thị Thắm 22 10 1996 Khoa học môi trường 59 CLC KHMT Thanh Hóa 38 39 67 75 89 Ca 1 23/01/2018 409T5

380 14000772 Đỗ Hà Thu 15 11 1996 Khoa học môi trường 59 CLC KHMT Thanh Hóa 4 7 18 31 86 Ca 1 23/01/2018 409T5

381 14000848Nguyễn Thị Huyền

Trang 06 11 1996 Khoa học môi trường 59 CLC KHMT Vĩnh Phúc 19 36 62 79 86 Ca 1 23/01/2018 409T5

382 14001147 Vũ Thị Kiều Vân 09 05 1996 Khoa học môi trường 59 CLC KHMT Hải Phòng 36 37 38 49 89 Ca 1 23/01/2018 409T5

383 14000968 Đậu Thị Tuyết Anh 06 10 1996 Khoa học môi trường 59 KH môi trường Nghệ An 17 36 39 86 91 Ca 1 23/01/2018 409T5

384 14002560 Hoàng Đình Anh 10 11 1995 Khoa học môi trường 59 KH môi trường Cao Bằng 14 15 18 24 27 Ca 1 23/01/2018 409T5

385 14002009 Lò Thị Diệu Anh 28 11 1995 Khoa học môi trường 59 KH môi trường Lai Châu 2 18 19 38 89 Ca 1 23/01/2018 409T5

386 14000056Nguyễn Thị Ngọc

Ánh 06 10 1995 Khoa học môi trường 59 KH môi trường Thái Bình 12 15 17 32 39 Ca 1 23/01/2018 409T5

387 14000070 Phạm Thanh Bình 13 09 1996 Khoa học môi trường 59 KH môi trường Thái Nguyên 19 52 86 89 90 Ca 1 23/01/2018 409T5

388 14001082 Trần Thanh Bình 16 11 1995 Khoa học môi trường 59 KH môi trường Hải Phòng 17 36 39 86 91 Ca 1 23/01/2018 411T5

389 14002593 VilasackBoudchanthalard

27 04 1995 Khoa học môi trường 59 KH môi trường Lào 2 18 19 38 89 Ca 1 23/01/2018 411T5

390 14000110 Trần Mạnh Cường 10 11 1996 Khoa học môi trường 59 KH môi trường Hà Nội 36 65 68 71 73 Ca 1 23/01/2018 411T5

391 14002591 Lam Chittakone 06 07 1993 Khoa học môi trường 59 KH môi trường Lào 75 86 91 96 97 Ca 1 23/01/2018 411T5

Page 14

Page 15: DANH SÁCH SINH VIÊN THI K N NG B TR Ư NG I H C KHOA H C T ...el.hdc.org.vn/pluginfile.php/5667/mod_forum/attachment/96/Danh sach... · 9 14000550 u Huy n Nga 12 04 1996 Công ngh

Họ, đệm Tên Ng T N KN 1 KN 2 KN 3 KN 4 KN 5Kỹ năng online Ca thi Ngày thi Phòng thi

Ghi chú

TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ngành học Nơi sinhLớp học

392 14002555 Bùi Thị Thùy Dung 26 11 1995 Khoa học môi trường 59 KH môi trường Hà Nội 14 18 36 62 89 Ca 1 23/01/2018 411T5

393 14002558 Phùng Văn Giáp 11 01 1995 Khoa học môi trường 59 KH môi trường Sơn La 2 7 32 36 48 Ca 1 23/01/2018 411T5

394 14000195 Đặng Việt Hà 29 09 1996 Khoa học môi trường 59 KH môi trường Hải Dương 15 16 18 37 52 Ca 1 23/01/2018 411T5

395 14002094 Bỉnh Thị Hằng 10 03 1996 Khoa học môi trường 59 KH môi trường Hà Nội 15 19 32 36 39 Ca 1 23/01/2018 411T5

396 14000285 Phạm Liên Hoa 01 03 1996 Khoa học môi trường 59 KH môi trường Hà Nội 27 32 38 39 96 Ca 1 23/01/2018 411T5

397 14002362 Lê Thị Thắm Hồng 18 09 1996 Khoa học môi trường 59 KH môi trường Kon Tum 34 71 72 74 75 Ca 1 23/01/2018 411T5

398 14002559 Hà Văn Hợi 05 10 1995 Khoa học môi trường 59 KH môi trườngTuyên Quang

12 15 23 31 36 Ca 1 23/01/2018 411T5

399 14000356 Lưu Ngọc Hưng 28 12 1996 Khoa học môi trường 59 KH môi trường Thanh Hóa 9 18 19 86 89 Ca 1 23/01/2018 411T5

400 14002592 KayLor Kapao 15 11 1994 Khoa học môi trường 59 KH môi trường Lào 2 18 19 38 89 Ca 1 23/01/2018 411T5

401 14000420 Nguyễn Thị Lành 24 04 1996 Khoa học môi trường 59 KH môi trường Hà Nội 4 19 40 65 73 Ca 1 23/01/2018 411T5

402 14002166Nguyễn Thị Nhật

Lệ 17 08 1996 Khoa học môi trường 59 KH môi trường Hưng Yên 2 18 19 38 89 Ca 1 23/01/2018 411T5

403 14001260 Lê Yến Linh 05 05 1996 Khoa học môi trường 59 KH môi trường Lạng Sơn 5 15 18 27 36 Ca 1 23/01/2018 411T5

404 14000476 Vũ Hoài Linh 15 03 1995 Khoa học môi trường 59 KH môi trường Thanh Hóa 15 18 36 53 89 Ca 1 23/01/2018 411T5

405 14001013 Thái Thị Lụa 02 12 1996 Khoa học môi trường 59 KH môi trường Nghệ An 27 30 40 44 62 Ca 1 23/01/2018 411T5

406 14000499 Mai Thị Khánh Ly 17 09 1996 Khoa học môi trường 59 KH môi trường Thái Nguyên 5 11 15 17 26 Ca 1 23/01/2018 411T5

407 14000528 Bùi Ngọc Minh 02 06 1996 Khoa học môi trường 59 KH môi trường Hà Nội 15 19 32 36 40 Ca 1 23/01/2018 411T5

408 14002193 Nguyễn Hải Minh 28 07 1996 Khoa học môi trường 59 KH môi trường Bắc Ninh 5 11 15 17 26 Ca 1 23/01/2018 411T5

409 14000551 Đỗ Thị Thuý Nga 20 10 1996 Khoa học môi trường 59 KH môi trường Nam Định 17 18 36 38 86 Ca 1 23/01/2018 411T5

410 14001285 Hà Thị Thái Nga 26 07 1996 Khoa học môi trường 59 KH môi trường Yên Bái 18 39 43 56 89 Ca 1 23/01/2018 411T5

411 14000563 Nguyễn Thị Ngân 26 09 1995 Khoa học môi trường 59 KH môi trường Hưng Yên 15 16 18 37 52 Ca 1 23/01/2018 411T5

412 14000577 Nguyễn Đình Ngọc 08 03 1995 Khoa học môi trường 59 KH môi trường Thanh Hóa 2 18 19 38 89 Ca 2 23/01/2018 409T5

Page 15

Page 16: DANH SÁCH SINH VIÊN THI K N NG B TR Ư NG I H C KHOA H C T ...el.hdc.org.vn/pluginfile.php/5667/mod_forum/attachment/96/Danh sach... · 9 14000550 u Huy n Nga 12 04 1996 Công ngh

Họ, đệm Tên Ng T N KN 1 KN 2 KN 3 KN 4 KN 5Kỹ năng online Ca thi Ngày thi Phòng thi

Ghi chú

TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ngành học Nơi sinhLớp học

413 14002218 Phạm Thị Ngọc 25 06 1995 Khoa học môi trường 59 KH môi trường Bắc Giang 2 18 19 38 39 Ca 2 23/01/2018 409T5

414 14000593 Kiều Thị Nhã 24 09 1996 Khoa học môi trường 59 KH môi trường Hà Nội 32 65 66 86 89 Ca 2 23/01/2018 409T5

415 14002594 PouykhamPhengbounheuang

17 11 1994 Khoa học môi trường 59 KH môi trường Lào 19 36 38 54 89 Ca 2 23/01/2018 409T5

416 14002590 Nittavan Phetsomphou 04 08 1995 Khoa học môi trường 59 KH môi trường Lào 2 18 19 38 89 Ca 2 23/01/2018 409T5

417 14000628 Phạm Thanh Phong 28 01 1996 Khoa học môi trường 59 KH môi trường Thanh Hóa 15 19 32 36 86 Ca 2 23/01/2018 409T5

418 14000654 Đỗ Thị Phượng 12 10 1996 Khoa học môi trường 59 KH môi trường Thái Bình 11 12 36 39 72 Ca 2 23/01/2018 409T5

419 14000664 Dương Thị Quyên 21 05 1996 Khoa học môi trường 59 KH môi trường Hải Dương 5 19 22 36 48 Ca 2 23/01/2018 409T5

420 14002556 Hoàng Tú Quyên 23 10 1995 Khoa học môi trường 59 KH môi trường Thái Nguyên 2 18 19 38 39 Ca 2 23/01/2018 409T5

421 14002603 Phouangphet Sengchandala 13 10 1995 Khoa học môi trường 59 KH môi trường Lào 2 18 19 38 89 Ca 2 23/01/2018 409T5

422 14000833 Nguyễn Thị Tỉnh 19 08 1996 Khoa học môi trường 59 KH môi trường Hưng Yên 15 16 67 84 86 Ca 2 23/01/2018 409T5

423 14000923 Đinh Thị Tươi 16 05 1996 Khoa học môi trường 59 KH môi trường Nam Định 5 19 22 36 48 Ca 2 23/01/2018 409T5

424 14000711 Đặng Đức Thành 30 12 1996 Khoa học môi trường 59 KH môi trường Hà Nội 2 18 19 38 89 Ca 2 23/01/2018 409T5

425 14000760Nguyễn Thị Ngọc

Thoa 25 07 1996 Khoa học môi trường 59 KH môi trường Bắc Giang 14 17 18 27 36 Ca 2 23/01/2018 409T5

426 14000800 Trịnh Thị Lệ Thủy 01 02 1996 Khoa học môi trường 59 KH môi trường Hà Nội 19 36 38 54 89 Ca 2 23/01/2018 409T5

427 14000818Nguyễn Thị Hoài

Thương 09 07 1996 Khoa học môi trường 59 KH môi trường Thái Bình 15 16 18 37 52 Ca 2 23/01/2018 409T5

428 14002292 Lê Thị Kiều Trang 04 06 1996 Khoa học môi trường 59 KH môi trườngTuyên Quang

18 19 32 36 89 Ca 2 23/01/2018 409T5

429 13001685 Đỗ Thành Trung 24 02 1994 Khoa học môi trường 59 KH môi trường 2 18 19 38 89 Ca 2 23/01/2018 409T5

430 14000934 Tạ Thị Hồng Vân 01 12 1996 Khoa học môi trường 59 KH môi trường Bắc Giang 15 17 18 19 23 Ca 2 23/01/2018 409T5

431 14002599 PhengXongsayavong

03 06 1991 Khoa học môi trường 59 KH môi trường Lào 2 18 19 38 89 Ca 2 23/01/2018 409T5

432 14002589 Chantok Yeuanmany 13 05 1992 Khoa học môi trường 59 KH môi trường Lào 75 86 91 96 97 Ca 2 23/01/2018 409T5

433 14000024Nguyễn Thị Kim

Anh 10 02 1996 Khoa học môi trường 59 TT KHMT Nam Định 4 11 15 39 54 Ca 2 23/01/2018 409T5

Page 16

Page 17: DANH SÁCH SINH VIÊN THI K N NG B TR Ư NG I H C KHOA H C T ...el.hdc.org.vn/pluginfile.php/5667/mod_forum/attachment/96/Danh sach... · 9 14000550 u Huy n Nga 12 04 1996 Công ngh

Họ, đệm Tên Ng T N KN 1 KN 2 KN 3 KN 4 KN 5Kỹ năng online Ca thi Ngày thi Phòng thi

Ghi chú

TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ngành học Nơi sinhLớp học

434 14000025 Nguyễn Thị Lan Anh 16 11 1996 Khoa học môi trường 59 TT KHMT Bắc Giang 18 19 38 39 96 Ca 2 23/01/2018 409T5

435 14000038 Phạm Minh Anh 29 02 1996 Khoa học môi trường 59 TT KHMT Hà Nội 36 37 52 85 90 Ca 2 23/01/2018 409T5

436 14001084 Đặng Lê Cương 08 05 1996 Khoa học môi trường 59 TT KHMT Quảng Ninh 18 19 38 39 96 Ca 2 23/01/2018 409T5

437 14001175 Trần Vân Linh Chi 08 12 1996 Khoa học môi trường 59 TT KHMT Hà Nội 32 54 89 90 96 Ca 2 23/01/2018 409T5

438 14001188 Hoàng Thị Dung 26 12 1996 Khoa học môi trường 59 TT KHMT Bắc Giang 65 66 67 71 72 Ca 2 23/01/2018 409T5

439 14002613 Vũ Thị Duyên 17 02 1995 Khoa học môi trường 59 TT KHMT Nghệ An 18 32 36 75 90 Ca 2 23/01/2018 409T5

440 14002044 Nguyễn Bạch Dương 25 07 1996 Khoa học môi trường 59 TT KHMT Bắc Giang 18 19 25 37 38 Ca 2 23/01/2018 411T5

441 14001199 Lê Ngọc Ninh Giang 03 12 1996 Khoa học môi trường 59 TT KHMT Hà Nội 32 54 89 90 96 Ca 2 23/01/2018 411T5

442 14000187 Nguyễn Hoàng Giang 15 06 1996 Khoa học môi trường 59 TT KHMT Hà Nội 5 17 19 36 90 Ca 2 23/01/2018 411T5

443 14002405 Lê Hải Hà 17 10 1996 Khoa học môi trường 59 TT KHMT Hà Nội 10 12 17 27 37 Ca 2 23/01/2018 411T5

444 14000216 Nguyễn Văn Hải 17 07 1996 Khoa học môi trường 59 TT KHMT Thái Bình 5 7 17 23 32 Ca 2 23/01/2018 411T5

445 14000237Nguyễn Thị Thuý

Hằng 12 11 1996 Khoa học môi trường 59 TT KHMT Nam Định 14 28 36 52 86 Ca 2 23/01/2018 411T5

446 14001209 Dương Thu Hiền 22 03 1996 Khoa học môi trường 59 TT KHMT Hưng Yên 65 66 67 71 72 Ca 2 23/01/2018 411T5

447 14000304 Nguyễn Thị Hòa 19 09 1996 Khoa học môi trường 59 TT KHMT Thanh Hóa 7 15 17 36 39 Ca 2 23/01/2018 411T5

448 14000339 Mai Thị Huyền 06 03 1996 Khoa học môi trường 59 TT KHMT Nam Định 65 66 67 74 75 Ca 2 23/01/2018 411T5

449 14001256 Đào Mạnh Linh 20 08 1996 Khoa học môi trường 59 TT KHMT Hà Nội 15 17 36 52 90 Ca 2 23/01/2018 411T5

450 14002177Nguyễn Thị Thùy

Linh 24 01 1996 Khoa học môi trường 59 TT KHMT Hà Nội 2 5 17 19 39 Ca 2 23/01/2018 411T5

451 14002203 Hà Xuân Nam 19 06 1996 Khoa học môi trường 59 TT KHMT Hà Nội 15 25 34 45 89 Ca 2 23/01/2018 411T5

452 14001284 Nguyễn Hoàng Nam 29 11 1996 Khoa học môi trường 59 TT KHMT Hà Nội 17 19 74 75 86 Ca 2 23/01/2018 411T5

453 14000597 Đào Thị Tuyết Nhung 29 01 1996 Khoa học môi trường 59 TT KHMT Thái Bình 5 17 36 39 54 Ca 2 23/01/2018 411T5

454 14002235 Ngô Xuân Phong 13 11 1996 Khoa học môi trường 59 TT KHMT Hà Nam 15 17 23 36 85 Ca 2 23/01/2018 411T5

Page 17

Page 18: DANH SÁCH SINH VIÊN THI K N NG B TR Ư NG I H C KHOA H C T ...el.hdc.org.vn/pluginfile.php/5667/mod_forum/attachment/96/Danh sach... · 9 14000550 u Huy n Nga 12 04 1996 Công ngh

Họ, đệm Tên Ng T N KN 1 KN 2 KN 3 KN 4 KN 5Kỹ năng online Ca thi Ngày thi Phòng thi

Ghi chú

TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ngành học Nơi sinhLớp học

455 14002240 Nguyễn Minh Phương 16 01 1996 Khoa học môi trường 59 TT KHMT Hà Nội 4 17 19 22 32 Ca 2 23/01/2018 411T5

456 14001299 Đỗ Hạnh Quyên 21 08 1996 Khoa học môi trường 59 TT KHMT Hà Nội 32 37 79 87 90 Ca 2 23/01/2018 411T5

457 14001301 Nguyễn Ngọc Sơn 03 11 1996 Khoa học môi trường 59 TT KHMT Hà Nội 18 19 67 75 86 Ca 2 23/01/2018 411T5

458 14001140 Phạm Văn Toản 20 09 1996 Khoa học môi trường 59 TT KHMT Hải Phòng 7 23 37 61 91 Ca 2 23/01/2018 411T5

459 14000899 Nguyễn Hữu Tuyên 18 06 1996 Khoa học môi trường 59 TT KHMT Bắc Giang 7 18 32 52 65 Ca 2 23/01/2018 411T5

460 14000850 Nguyễn Thị Thu Trang 11 02 1996 Khoa học môi trường 59 TT KHMT Nam Định 17 44 53 89 90 Ca 2 23/01/2018 411T5

461 14001359 Đoàn Quang Vinh 04 11 1996 Khoa học môi trường 59 TT KHMT Hải Phòng 1 3 5 51 93 Ca 2 23/01/2018 411T5

462 14000957 Nguyễn Hoàng Yến 01 05 1996 Khoa học môi trường 59 TT KHMT Hà Nội 8 15 17 36 86 Ca 2 23/01/2018 411T5

463 14000007 Đào Duy Anh 06 10 1996 Khoa học vật liệu 59 KH vật liệu Hải Dương 83 85 87 90 96 Ca 3 23/01/2018 409T5464 14000977 Nguyễn Thị Bính 29 02 1996 Khoa học vật liệu 59 KH vật liệu Nghệ An 15 17 32 36 48 Ca 3 23/01/2018 409T5465 14000094 Chu Minh Công 26 03 1996 Khoa học vật liệu 59 KH vật liệu Nam Định 18 19 32 36 89 Ca 3 23/01/2018 409T5466 14000082 Nguyễn Linh Chi 16 12 1996 Khoa học vật liệu 59 KH vật liệu Hòa Bình 11 14 18 32 39 Ca 3 23/01/2018 409T5467 14001347 Phạm Thị Dung 29 05 1996 Khoa học vật liệu 59 KH vật liệu Hải Phòng 15 17 32 36 48 Ca 3 23/01/2018 409T5468 14000179 Vũ Văn Đức 10 10 1996 Khoa học vật liệu 59 KH vật liệu Hải Dương 16 18 19 32 36 Ca 3 23/01/2018 409T5469 14000287 Trần Thị Hoa 17 05 1996 Khoa học vật liệu 59 KH vật liệu Thanh Hóa 15 17 32 36 48 Ca 3 23/01/2018 409T5470 14000309 Nguyễn Mạnh Hồng 05 05 1996 Khoa học vật liệu 59 KH vật liệu Hà Nội 11 17 36 89 90 Ca 3 23/01/2018 409T5471 14001101 Hoàng Mạnh Hùng 11 11 1996 Khoa học vật liệu 59 KH vật liệu Quảng Ninh 12 17 52 52 90 Ca 3 23/01/2018 409T5472 14000542 Đỗ Văn Nam 22 02 1996 Khoa học vật liệu 59 KH vật liệu Vĩnh Phúc 15 17 39 86 96 Ca 3 23/01/2018 409T5473 14001119 Trần Thị Phương 05 07 1996 Khoa học vật liệu 59 KH vật liệu Hải Phòng 15 17 32 36 48 Ca 3 23/01/2018 409T5474 14000697 Lưu Quốc Tài 09 02 1996 Khoa học vật liệu 59 KH vật liệu Thanh Hóa 65 66 71 73 74 Ca 3 23/01/2018 409T5

475 14000725 Nguyễn Thị Thu Thảo 26 03 1996 Khoa học vật liệu 59 KH vật liệu Sơn La 17 18 36 39 90 Ca 3 23/01/2018 409T5

476 14000773 Đỗ Thị Hoài Thu 09 08 1996 Khoa học vật liệu 59 KH vật liệu Hà Nội 4 18 24 34 56 Ca 3 23/01/2018 409T5

477 14000847Nguyễn Thị Huyền

Trang 03 02 1996 Khoa học vật liệu 59 KH vật liệu Hà Nội 14 15 17 18 89 Ca 3 23/01/2018 409T5

478 14001061 Trần Thị Trang 10 10 1996 Khoa học vật liệu 59 KH vật liệu Nghệ An 2 14 18 25 36 Ca 3 23/01/2018 409T5479 14000864 Vũ Thị Đài Trang 23 05 1996 Khoa học vật liệu 59 KH vật liệu Thanh Hóa 15 17 32 36 48 Ca 3 23/01/2018 409T5480 14001062 Đặng Thị Ngọc Trâm 10 06 1996 Khoa học vật liệu 59 KH vật liệu Nghệ An 15 17 32 36 48 Ca 3 23/01/2018 409T5481 14001153 Đỗ Thanh Trung 16 09 1996 Khoa học vật liệu 59 KH vật liệu Quảng Nam 18 32 65 71 73 Ca 3 23/01/2018 409T5482 14000929 Triệu Thị Thu Uyên 10 11 1996 Khoa học vật liệu 59 KH vật liệu Phú Thọ 15 17 18 32 36 Ca 3 23/01/2018 409T5483 14000962 Phan Thị Yến 17 09 1995 Khoa học vật liệu 59 KH vật liệu Ninh Bình 4 18 34 37 56 Ca 3 23/01/2018 409T5

484 14001158 Nguyễn Thị Vân Anh 25 07 1996Máy tính và khoa học thông tin

59 MT&KHTT Hà Nội 15 18 32 36 52 Ca 4 23/01/2018 411T5

Page 18

Page 19: DANH SÁCH SINH VIÊN THI K N NG B TR Ư NG I H C KHOA H C T ...el.hdc.org.vn/pluginfile.php/5667/mod_forum/attachment/96/Danh sach... · 9 14000550 u Huy n Nga 12 04 1996 Công ngh

Họ, đệm Tên Ng T N KN 1 KN 2 KN 3 KN 4 KN 5Kỹ năng online Ca thi Ngày thi Phòng thi

Ghi chú

TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ngành học Nơi sinhLớp học

485 14000065 Hoàng Xuân Bình 31 10 1996Máy tính và khoa học thông tin

59 MT&KHTT Nam Định 8 15 32 50 53 Ca 4 23/01/2018 411T5

486 14000068Nguyễn Thị Thanh

Bình 29 07 1996Máy tính và khoa học thông tin

59 MT&KHTT Hải Dương 32 36 53 85 90 Ca 4 23/01/2018 411T5

487 14000978 Phan Hồ Cầm 18 02 1996Máy tính và khoa học thông tin

59 MT&KHTT Nghệ An 65 71 73 85 89 Ca 4 23/01/2018 411T5

488 14000979 Nguyễn Bá Cần 24 01 1996Máy tính và khoa học thông tin

59 MT&KHTT Nghệ An 11 18 36 89 90 Ca 4 23/01/2018 411T5

489 14000098 Đàm Mạnh Cường 11 01 1995Máy tính và khoa học thông tin

59 MT&KHTT Hưng Yên 9 36 43 44 50 Ca 4 23/01/2018 411T5

490 14000104 Nguyễn Quốc Cường 08 11 1996Máy tính và khoa học thông tin

59 MT&KHTT Thái Bình 5 7 10 12 15 Ca 4 23/01/2018 411T5

491 14000080 Ngô Ngọc Châu 26 03 1996Máy tính và khoa học thông tin

59 MT&KHTT Hà Nội 65 66 68 71 73 Ca 4 23/01/2018 411T5

492 14001178 Nguyễn Thành Chung 16 08 1996Máy tính và khoa học thông tin

59 MT&KHTT Ninh Bình 2 7 16 32 36 Ca 4 23/01/2018 411T5

493 14001185 Bùi Ngọc Dân 10 02 1995Máy tính và khoa học thông tin

59 MT&KHTT Thái Bình 15 16 17 18 19 Ca 4 23/01/2018 411T5

494 14000113 Nguyễn Văn Diệm 11 01 1996Máy tính và khoa học thông tin

59 MT&KHTT Hà Nội 7 10 21 23 54 Ca 4 23/01/2018 411T5

495 14000125 Hà Thị Dung 03 05 1996Máy tính và khoa học thông tin

59 MT&KHTT Vĩnh Phúc 15 18 32 36 52 Ca 4 23/01/2018 411T5

496 14000151 Nhữ Anh Dũng 20 08 1994Máy tính và khoa học thông tin

59 MT&KHTT Hà Nam 15 17 18 19 37 Ca 4 23/01/2018 411T5

497 14000152 Trần Đức Dũng 28 01 1996Máy tính và khoa học thông tin

59 MT&KHTT Bắc Giang 2 15 17 36 85 Ca 4 23/01/2018 411T5

498 14000983 Vũ Văn Dũng 08 05 1996Máy tính và khoa học thông tin

59 MT&KHTT Nghệ An 65 67 71 73 75 Ca 4 23/01/2018 411T5

499 14001348 Vũ Đình Duy 20 11 1996Máy tính và khoa học thông tin

59 MT&KHTT Hải Phòng 5 31 65 73 85 Ca 4 23/01/2018 411T5

500 14000157 Lê Minh Dưỡng 03 04 1992Máy tính và khoa học thông tin

59 MT&KHTT Hải Dương 7 10 21 23 54 Ca 4 23/01/2018 411T5

501 14000162 Đỗ Quang Đạt 14 04 1996Máy tính và khoa học thông tin

59 MT&KHTT Ninh Bình 19 28 30 86 90 Ca 4 23/01/2018 411T5

502 14001089 Dương Hồng Đức 14 03 1996Máy tính và khoa học thông tin

59 MT&KHTT Hải Phòng 65 66 71 73 74 Ca 4 23/01/2018 411T5

503 14000214 Phạm Văn Hào 07 09 1996Máy tính và khoa học thông tin

59 MT&KHTT Ninh Bình 65 71 73 85 91 Ca 4 23/01/2018 411T5

504 14000233 Ngô Thị Hằng 24 08 1996Máy tính và khoa học thông tin

59 MT&KHTT Thanh Hóa 15 18 32 36 52 Ca 4 23/01/2018 411T5

505 14000270 Nguyễn Văn Hinh 08 11 1996Máy tính và khoa học thông tin

59 MT&KHTT Nam Định 7 9 18 19 36 Ca 4 23/01/2018 411T5

Page 19

Page 20: DANH SÁCH SINH VIÊN THI K N NG B TR Ư NG I H C KHOA H C T ...el.hdc.org.vn/pluginfile.php/5667/mod_forum/attachment/96/Danh sach... · 9 14000550 u Huy n Nga 12 04 1996 Công ngh

Họ, đệm Tên Ng T N KN 1 KN 2 KN 3 KN 4 KN 5Kỹ năng online Ca thi Ngày thi Phòng thi

Ghi chú

TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ngành học Nơi sinhLớp học

506 14000995 Trần Bá Hoa 13 08 1996Máy tính và khoa học thông tin

59 MT&KHTT Nghệ An 7 18 19 36 37 Ca 4 23/01/2018 411T5

507 14000305 Trần Thanh Hóa 06 04 1996Máy tính và khoa học thông tin

59 MT&KHTT Thái Bình 71 72 73 74 75 Ca 4 23/01/2018 411T5

508 14000323 Phí Thị Huệ 01 05 1995Máy tính và khoa học thông tin

59 MT&KHTT Thái Bình 15 18 32 36 52 Ca 4 23/01/2018 409T5

509 14001335 Nguyễn Mạnh Hùng 08 10 1996Máy tính và khoa học thông tin

59 MT&KHTT Nghệ An 65 71 73 85 89 Ca 4 23/01/2018 409T5

510 14000343 Nguyễn Thị Huyền 24 09 1996Máy tính và khoa học thông tin

59 MT&KHTT Hải Dương 15 18 32 36 52 Ca 4 23/01/2018 409T5

511 14000365 Lê Thị Hương 15 12 1996Máy tính và khoa học thông tin

59 MT&KHTT Nam Định 15 18 32 36 52 Ca 4 23/01/2018 409T5

512 14000377 Vũ Thị Thu Hương 03 11 1996Máy tính và khoa học thông tin

59 MT&KHTT Thái Bình 18 19 36 39 89 Ca 4 23/01/2018 409T5

513 14000388 Vũ Mạnh Khang 07 03 1996Máy tính và khoa học thông tin

59 MT&KHTT Hải Phòng 7 10 21 23 54 Ca 4 23/01/2018 409T5

514 14000456Nguyễn Thị Thuỳ

Linh 05 12 1996Máy tính và khoa học thông tin

59 MT&KHTT Hà Nam 32 36 53 85 90 Ca 4 23/01/2018 409T5

515 14000482Nguyễn Thị Bích

Loan 12 06 1996Máy tính và khoa học thông tin

59 MT&KHTT Hưng Yên 15 17 18 32 36 Ca 4 23/01/2018 409T5

516 14000487 Trần Đức Long 11 08 1996Máy tính và khoa học thông tin

59 MT&KHTT Nam Định 12 14 15 17 18 Ca 4 23/01/2018 409T5

517 14001268 Ngô Xuân Lộc 16 02 1996Máy tính và khoa học thông tin

59 MT&KHTT Phú Thọ 15 17 32 52 85 Ca 4 23/01/2018 409T5

518 14001269 Nguyễn Văn Lơn 24 07 1996Máy tính và khoa học thông tin

59 MT&KHTT Nam Định 10 17 18 32 36 Ca 4 23/01/2018 409T5

519 14001270 Nguyễn Thị Luyến 13 06 1996Máy tính và khoa học thông tin

59 MT&KHTT Hà Nam 11 17 36 43 96 Ca 4 23/01/2018 409T5

520 14000495 Lê Văn Lượng 01 04 1996Máy tính và khoa học thông tin

59 MT&KHTT Thanh Hóa 10 12 18 32 36 Ca 4 23/01/2018 409T5

521 14000520 Đoàn Đức Mạnh 18 06 1996Máy tính và khoa học thông tin

59 MT&KHTT Hưng Yên 10 11 15 32 36 Ca 4 23/01/2018 409T5

522 14000534 Phạm Hoàng Minh 16 11 1996Máy tính và khoa học thông tin

59 MT&KHTT Hưng Yên 7 35 55 86 90 Ca 4 23/01/2018 409T5

523 14001280 Vũ Văn Minh 06 06 1996Máy tính và khoa học thông tin

59 MT&KHTT Ninh Bình 10 12 85 86 87 Ca 4 23/01/2018 409T5

524 14000548 Vũ Phương Nam 05 09 1996Máy tính và khoa học thông tin

59 MT&KHTT Hà Nội 18 31 36 52 53 Ca 4 23/01/2018 409T5

525 14000614 Nguyễn Thị Ninh 28 11 1996Máy tính và khoa học thông tin

59 MT&KHTT Bắc Giang 15 17 18 32 36 Ca 4 23/01/2018 409T5

526 14000555 Nguyễn Thị Nga 27 10 1996Máy tính và khoa học thông tin

59 MT&KHTTTHái Nguyên

32 36 73 89 91 Ca 4 23/01/2018 409T5

Page 20

Page 21: DANH SÁCH SINH VIÊN THI K N NG B TR Ư NG I H C KHOA H C T ...el.hdc.org.vn/pluginfile.php/5667/mod_forum/attachment/96/Danh sach... · 9 14000550 u Huy n Nga 12 04 1996 Công ngh

Họ, đệm Tên Ng T N KN 1 KN 2 KN 3 KN 4 KN 5Kỹ năng online Ca thi Ngày thi Phòng thi

Ghi chú

TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ngành học Nơi sinhLớp học

527 14001337 Đào Thị Như Ngà 22 06 1996Máy tính và khoa học thông tin

59 MT&KHTT Hà Tĩnh 19 23 36 65 73 Ca 4 23/01/2018 409T5

528 14000573 Đỗ Thị Ngọc 08 07 1996Máy tính và khoa học thông tin

59 MT&KHTT Vĩnh Phúc 18 19 36 40 52 Ca 4 23/01/2018 409T5

529 14000575 Lê Thị Ngọc 21 11 1996Máy tính và khoa học thông tin

59 MT&KHTT Thanh Hóa 7 15 25 32 36 Ca 4 23/01/2018 409T5

530 14000601 Ngô Thị Hồng Nhung 05 09 1996Máy tính và khoa học thông tin

59 MT&KHTT Hưng Yên 12 17 18 32 36 Ca 4 23/01/2018 409T5

531 14001293 Vũ Tuyết Nhung 19 10 1996Máy tính và khoa học thông tin

59 MT&KHTT Hà Nội 14 18 37 52 88 Ca 4 23/01/2018 409T5

532 14000623 Nguyễn Thị Oanh 21 11 1996Máy tính và khoa học thông tin

59 MT&KHTT Bắc Ninh 10 17 18 32 36 Ca 4 23/01/2018 409T5

533 14000642Nguyễn Thị Ngọc

Phương 20 01 1996Máy tính và khoa học thông tin

59 MT&KHTT Phú Thọ 12 17 18 32 37 Ca 4 23/01/2018 409T5

534 14000647 Phạm Văn Phương 24 01 1996Máy tính và khoa học thông tin

59 MT&KHTT Vĩnh Phúc 32 36 53 85 90 Ca 4 23/01/2018 409T5

535 14000688 Đặng Thị Kim Quý 14 03 1996Máy tính và khoa học thông tin

59 MT&KHTT Thái Bình 12 17 18 32 37 Ca 4 23/01/2018 409T5

536 14000672 Đỗ Mạnh Quyền 01 06 1996Máy tính và khoa học thông tin

59 MT&KHTT Bắc Ninh 11 17 36 43 96 Ca 5 23/01/2018 411T5

537 14000678 Lê Phương Quỳnh 19 03 1996Máy tính và khoa học thông tin

59 MT&KHTT Thanh Hóa 65 66 71 73 74 Ca 5 23/01/2018 411T5

538 14000694 Nguyễn Văn Sơn 22 04 1996Máy tính và khoa học thông tin

59 MT&KHTT Bắc Ninh 18 19 36 39 89 Ca 5 23/01/2018 411T5

539 14001058 Đặng Khắc Toàn 21 11 1996Máy tính và khoa học thông tin

59 MT&KHTT Nghệ An 18 19 36 39 89 Ca 5 23/01/2018 411T5

540 14001145 Trần Mạnh Tú 05 07 1996Máy tính và khoa học thông tin

59 MT&KHTT Hải Phòng 9 11 17 86 90 Ca 5 23/01/2018 411T5

541 14000884 Nguyễn Viết Tuân 15 08 1996Máy tính và khoa học thông tin

59 MT&KHTT Bắc Ninh 18 19 36 39 89 Ca 5 23/01/2018 411T5

542 14000925 Nguyễn Ngọc Tưởng 28 04 1996Máy tính và khoa học thông tin

59 MT&KHTT Bắc Ninh 11 17 19 36 96 Ca 5 23/01/2018 411T5

543 14000715 Phùng Văn Thành 09 06 1996Máy tính và khoa học thông tin

59 MT&KHTT Nam Định 18 19 36 39 89 Ca 5 23/01/2018 411T5

544 14000759 Lâm Văn Thịnh 06 04 1996Máy tính và khoa học thông tin

59 MT&KHTT Lạng Sơn 18 19 36 39 89 Ca 5 23/01/2018 411T5

545 14000761 Phạm Thị Hồng Thoa 17 08 1996Máy tính và khoa học thông tin

59 MT&KHTT Nam Định 7 17 18 32 36 Ca 5 23/01/2018 411T5

546 14000763 Vương Xuân Thong 27 02 1996Máy tính và khoa học thông tin

59 MT&KHTT Nam Định 10 12 17 19 39 Ca 5 23/01/2018 411T5

547 14000764 Đào Xuân Thông 11 08 1996Máy tính và khoa học thông tin

59 MT&KHTT Thái Bình 18 19 36 39 89 Ca 5 23/01/2018 411T5

Page 21

Page 22: DANH SÁCH SINH VIÊN THI K N NG B TR Ư NG I H C KHOA H C T ...el.hdc.org.vn/pluginfile.php/5667/mod_forum/attachment/96/Danh sach... · 9 14000550 u Huy n Nga 12 04 1996 Công ngh

Họ, đệm Tên Ng T N KN 1 KN 2 KN 3 KN 4 KN 5Kỹ năng online Ca thi Ngày thi Phòng thi

Ghi chú

TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ngành học Nơi sinhLớp học

548 14001315 Nguyễn Thị Thu 16 04 1993Máy tính và khoa học thông tin

59 MT&KHTT Hà Nội 15 17 18 32 36 Ca 5 23/01/2018 411T5

549 14000778 Nguyễn Thị Thu 16 09 1996Máy tính và khoa học thông tin

59 MT&KHTT Thái Bình 12 17 18 32 37 Ca 5 23/01/2018 411T5

550 14000790 Nguyễn Thị Thuỷ 12 11 1996Máy tính và khoa học thông tin

59 MT&KHTT Hà Nội 15 19 32 36 96 Ca 5 23/01/2018 411T5

551 14000822 Đoàn Văn Thức 17 12 1996Máy tính và khoa học thông tin

59 MT&KHTT Nam Định 7 15 22 36 52 Ca 5 23/01/2018 411T5

552 14000859 Phạm Thu Trang 19 03 1996Máy tính và khoa học thông tin

59 MT&KHTT Hải Dương 18 19 36 39 89 Ca 5 23/01/2018 411T5

553 14000868 Nguyễn Văn Triệu 11 04 1996Máy tính và khoa học thông tin

59 MT&KHTT Hải Dương 7 26 39 53 85 Ca 5 23/01/2018 411T5

554 14000874 Nguyễn Trọng Trung 15 09 1996Máy tính và khoa học thông tin

59 MT&KHTT Hà Nội 7 12 17 19 24 Ca 5 23/01/2018 411T5

555 14000878 Trịnh Quang Trung 20 11 1996Máy tính và khoa học thông tin

59 MT&KHTT Hà Nam 11 17 18 65 73 Ca 5 23/01/2018 411T5

556 14000940 Lương Thế Vinh 18 04 1996Máy tính và khoa học thông tin

59 MT&KHTT Thái Bình 18 19 36 39 89 Ca 5 23/01/2018 411T5

557 14001331 Đặng Việt Vũ 28 06 1996Máy tính và khoa học thông tin

59 MT&KHTT Hải Dương 19 32 34 36 39 Ca 5 23/01/2018 411T5

558 14000944 Nguyễn Duy Vũ 29 10 1995Máy tính và khoa học thông tin

59 MT&KHTT Thanh Hóa 15 19 32 36 96 Ca 5 23/01/2018 411T5

559 13001246 Hoàng Thế Thượng 02 1 1995Máy tính và khoa học thông tin

Máy tính và khoa học thông tin

Tuyên Quang

11 12 15 17 19 Ca 5 23/01/2018 411T5

560 14001154 Bùi Phương Anh 20 12 1996 Quản lý đất đai 59 Quản lý đất đai Nam Định 18 27 32 36 89 Ca 5 23/01/2018 409T5

561 14001078 Nguyễn Thị Mai Anh 10 10 1996 Quản lý đất đai 59 Quản lý đất đai Quảng Ninh 32 36 37 90 91 Ca 5 23/01/2018 409T5

562 14001079 Đoàn Thị Ánh 27 08 1996 Quản lý đất đai 59 Quản lý đất đai Hải Phòng 18 36 39 89 96 Ca 5 23/01/2018 409T5

563 14000060 Trần Thị Ánh 17 03 1996 Quản lý đất đai 59 Quản lý đất đai Thái Nguyên 5 11 17 18 96 Ca 5 23/01/2018 409T5

564 14000085Nguyễn Thị Tuyết

Chinh 31 03 1996 Quản lý đất đai 59 Quản lý đất đai Hà Nội 6 8 24 91 97 Ca 5 23/01/2018 409T5

565 14002624Nguyễn Thị Hồng

Diễm 20 08 1995 Quản lý đất đai 59 Quản lý đất đai Hà Nội 4 19 31 36 83 Ca 5 23/01/2018 409T5

566 14000130Nguyễn Thị Phương

Dung 07 02 1996 Quản lý đất đai 59 Quản lý đất đai Thái Bình 15 17 36 39 89 Ca 5 23/01/2018 409T5

567 14002563 Triệu Thị Dương 24 03 1995 Quản lý đất đai 59 Quản lý đất đai Lạng Sơn 5 32 37 43 49 Ca 5 23/01/2018 409T5

568 14001350 Phạm Duy Đạt 28 09 1996 Quản lý đất đai 59 Quản lý đất đai Hải Phòng 18 36 39 89 96 Ca 5 23/01/2018 409T5

Page 22

Page 23: DANH SÁCH SINH VIÊN THI K N NG B TR Ư NG I H C KHOA H C T ...el.hdc.org.vn/pluginfile.php/5667/mod_forum/attachment/96/Danh sach... · 9 14000550 u Huy n Nga 12 04 1996 Công ngh

Họ, đệm Tên Ng T N KN 1 KN 2 KN 3 KN 4 KN 5Kỹ năng online Ca thi Ngày thi Phòng thi

Ghi chú

TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ngành học Nơi sinhLớp học

569 14000168 Nguyễn Hải Đăng 24 06 1996 Quản lý đất đai 59 Quản lý đất đai Vĩnh Phúc 18 36 39 89 96 Ca 5 23/01/2018 409T5

570 14000169 Phạm Vũ Đông 27 04 1996 Quản lý đất đai 59 Quản lý đất đai Hà Nội 18 36 39 89 96 Ca 5 23/01/2018 409T5

571 14000185 Lại Thị Lệ Giang 10 05 1996 Quản lý đất đai 59 Quản lý đất đai Phú Thọ 18 31 36 39 53 Ca 5 23/01/2018 409T5

572 14000203 Lê Thị Thuý Hà 13 11 1996 Quản lý đất đai 59 Quản lý đất đai Bắc Giang 18 31 36 39 53 Ca 5 23/01/2018 409T5

573 14000210 Nguyễn Thu Hà 08 10 1996 Quản lý đất đai 59 Quản lý đất đai Ninh Bình 5 17 18 19 26 Ca 5 23/01/2018 409T5

574 14001221 Nguyễn Huy Hoàng 16 09 1996 Quản lý đất đai 59 Quản lý đất đai Lào Cai 32 34 36 66 72 Ca 5 23/01/2018 409T5

575 14001236 Hoàng Văn Hùng 06 07 1996 Quản lý đất đai 59 Quản lý đất đai Bắc Kạn 85 88 89 90 96 Ca 5 23/01/2018 409T5

576 14001228 Vũ Khánh Huy 28 12 1996 Quản lý đất đai 59 Quản lý đất đai Hà Nội 18 36 39 89 96 Ca 5 23/01/2018 409T5

577 14000338 Lê Thị Ngọc Huyền 04 09 1996 Quản lý đất đai 59 Quản lý đất đai Nam Định 15 17 36 65 66 Ca 5 23/01/2018 409T5

578 14002562 Vũ Minh Huyền 11 11 1995 Quản lý đất đai 59 Quản lý đất đai Hà Nội 9 35 37 89 90 Ca 5 23/01/2018 409T5

579 14002630 Lê Vĩnh Hưng 14 10 1996 Quản lý đất đai 59 Quản lý đất đai Hà Nội 18 36 39 89 96 Ca 5 23/01/2018 409T5

580 14001248 Phạm Bá Khánh 02 11 1993 Quản lý đất đai 59 Quản lý đất đai Hà Nội 12 17 34 39 89 Ca 5 23/01/2018 409T5

581 14000408 Hoàng Mai Lan 16 05 1996 Quản lý đất đai 59 Quản lý đất đai Thái Bình 19 34 86 90 91 Ca 5 23/01/2018 409T5

582 14000461 Nguyễn Thị Linh 01 03 1996 Quản lý đất đai 59 Quản lý đất đai Thanh Hóa 3 9 15 31 36 Ca 5 23/01/2018 409T5

583 14000464 Nguyễn Thị Linh 31 08 1996 Quản lý đất đai 59 Quản lý đất đai Hưng Yên 18 31 36 39 53 Ca 5 23/01/2018 409T5

584 14001352Nguyễn Thị Khánh

Linh 06 01 1996 Quản lý đất đai 59 Quản lý đất đai Hải Phòng 37 39 53 83 89 Ca 5 23/01/2018 409T5

585 14000475 Võ Duy Linh 15 06 1996 Quản lý đất đai 59 Quản lý đất đai Nghệ An 6 24 25 26 28 Ca 5 23/01/2018 409T5

586 14000539 Bùi Duy Nam 30 11 1996 Quản lý đất đai 59 Quản lý đất đai Thái Bình 15 17 32 36 56 Ca 5 23/01/2018 409T5

587 14000598 Đặng Thị Hồng Nhung 21 07 1996 Quản lý đất đai 59 Quản lý đất đai Thái Bình 5 10 17 18 36 Ca 5 23/01/2018 409T5

588 14000646 Nguyễn Thúy Phương 25 12 1996 Quản lý đất đai 59 Quản lý đất đai Thanh Hóa 30 35 36 38 65 Ca 6 23/01/2018 411T5

589 14001039 Mai Thị Thanh Tâm 16 08 1996 Quản lý đất đai 59 Quản lý đất đai Nghệ An 30 35 36 38 65 Ca 6 23/01/2018 411T5

Page 23

Page 24: DANH SÁCH SINH VIÊN THI K N NG B TR Ư NG I H C KHOA H C T ...el.hdc.org.vn/pluginfile.php/5667/mod_forum/attachment/96/Danh sach... · 9 14000550 u Huy n Nga 12 04 1996 Công ngh

Họ, đệm Tên Ng T N KN 1 KN 2 KN 3 KN 4 KN 5Kỹ năng online Ca thi Ngày thi Phòng thi

Ghi chú

TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ngành học Nơi sinhLớp học

590 14000914 Đào Anh Tú 07 01 1996 Quản lý đất đai 59 Quản lý đất đai Hà Nội 11 18 32 89 96 Ca 6 23/01/2018 411T5

591 14002637 Lỗ Thanh Tú 05 09 1996 Quản lý đất đai 59 Quản lý đất đai Hà Nội 2 3 4 5 8 Ca 6 23/01/2018 411T5

592 14001130 Lê Thị Thắm 25 05 1995 Quản lý đất đai 59 Quản lý đất đai Hải Phòng 5 11 17 18 96 Ca 6 23/01/2018 411T5

593 14000839 Hoàng Thị Trang 12 07 1996 Quản lý đất đai 59 Quản lý đất đai Bắc Ninh 2 12 38 54 89 Ca 6 23/01/2018 411T5

594 14001333 Lê Thị Bảo Yến 05 06 1995 Quản lý đất đai 59 Quản lý đất đai Hà Nam 18 27 32 36 89 Ca 6 23/01/2018 411T5

595 14000970 Nguyễn Thị Lan Anh 23 01 1996Quản lý tài nguyên và môi trường

59 QLTN&MT Nghệ An 2 3 5 8 15 Ca 6 23/01/2018 411T5

596 14000035 Nguyễn Tú Anh 13 10 1996Quản lý tài nguyên và môi trường

59 QLTN&MT Hưng Yên 3 6 7 9 11 Ca 6 23/01/2018 411T5

597 14001182 Nguyễn Trường Cường 25 01 1996Quản lý tài nguyên và môi trường

59 QLTN&MT Lâm Đồng 5 17 19 23 24 Ca 6 23/01/2018 411T5

598 14000124 Đoàn Thùy Dung 24 10 1996Quản lý tài nguyên và môi trường

59 QLTN&MT Lạng Sơn 36 43 46 56 58 Ca 6 23/01/2018 411T5

599 14000128 Ngô Thị Dung 07 10 1996Quản lý tài nguyên và môi trường

59 QLTN&MT Nam Định 4 10 12 39 54 Ca 6 23/01/2018 411T5

600 14000137 Vũ Thị Dung 05 05 1996Quản lý tài nguyên và môi trường

59 QLTN&MT Thanh Hóa 2 3 5 8 15 Ca 6 23/01/2018 411T5

601 14000150 Lê Văn Dũng 01 12 1991Quản lý tài nguyên và môi trường

59 QLTN&MT Bắc Giang 3 4 5 7 17 Ca 6 23/01/2018 411T5

602 14000142 Nguyễn Mai Duyên 23 12 1996Quản lý tài nguyên và môi trường

59 QLTN&MT Hưng Yên 2 3 5 8 15 Ca 6 23/01/2018 411T5

603 14002565 Đinh Thị Đào 06 07 1995Quản lý tài nguyên và môi trường

59 QLTN&MT Lạng Sơn 12 14 17 39 56 Ca 6 23/01/2018 411T5

604 14001197 Vũ Thị Thanh Đông 31 12 1996Quản lý tài nguyên và môi trường

59 QLTN&MT Thái Bính 17 31 35 36 90 Ca 6 23/01/2018 411T5

605 14000170 Phan Thị Đường 10 12 1996Quản lý tài nguyên và môi trường

59 QLTN&MT Hà Nội 5 6 8 9 17 Ca 6 23/01/2018 411T5

606 14000205 Nguyễn Hoàng Hà 08 11 1996Quản lý tài nguyên và môi trường

59 QLTN&MT Hà Nội 2 3 5 8 15 Ca 6 23/01/2018 411T5

607 14001203 Phạm Nhật Hà 22 05 1996Quản lý tài nguyên và môi trường

59 QLTN&MT Hà Nội 31 32 86 91 97 Ca 6 23/01/2018 411T5

608 14000992 Trần Thị Thanh Hậu 08 07 1996Quản lý tài nguyên và môi trường

59 QLTN&MT Nghệ An 18 19 30 33 86 Ca 6 23/01/2018 411T5

609 14000250 Đặng Thu Hiền 04 01 1996Quản lý tài nguyên và môi trường

59 QLTN&MT Hòa Bình 11 15 17 32 42 Ca 6 23/01/2018 411T5

610 14000261 Vũ Thị Hiền 22 04 1996Quản lý tài nguyên và môi trường

59 QLTN&MT Hà Nội 4 17 22 36 90 Ca 6 23/01/2018 411T5

Page 24

Page 25: DANH SÁCH SINH VIÊN THI K N NG B TR Ư NG I H C KHOA H C T ...el.hdc.org.vn/pluginfile.php/5667/mod_forum/attachment/96/Danh sach... · 9 14000550 u Huy n Nga 12 04 1996 Công ngh

Họ, đệm Tên Ng T N KN 1 KN 2 KN 3 KN 4 KN 5Kỹ năng online Ca thi Ngày thi Phòng thi

Ghi chú

TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ngành học Nơi sinhLớp học

611 14002564 Dương Thị Hoa 05 02 1995Quản lý tài nguyên và môi trường

59 QLTN&MT Lạng Sơn 5 7 17 34 38 Ca 6 23/01/2018 411T5

612 14001235 Đỗ Nhật Huỳnh 01 11 1996Quản lý tài nguyên và môi trường

59 QLTN&MT Nam Định 5 17 19 23 24 Ca 6 23/01/2018 409T5

613 14000469 Phạm Thùy Linh 30 06 1996Quản lý tài nguyên và môi trường

59 QLTN&MT Thái Nguyên 7 9 25 27 86 Ca 6 23/01/2018 409T5

614 14001016 Nguyễn Khắc Mạnh 29 09 1996Quản lý tài nguyên và môi trường

59 QLTN&MT Nghệ An 7 17 20 32 36 Ca 6 23/01/2018 409T5

615 14002566 Vi Thị Diễm Mi 19 09 1995Quản lý tài nguyên và môi trường

59 QLTN&MT Bắc Giang 7 15 17 32 36 Ca 6 23/01/2018 409T5

616 14001338 Lê Thị Quỳnh Như 26 12 1996Quản lý tài nguyên và môi trường

59 QLTN&MT Hà Tĩnh 17 31 36 52 90 Ca 6 23/01/2018 409T5

617 14000637 Lương Thị Phương 20 08 1996Quản lý tài nguyên và môi trường

59 QLTN&MT Ninh Bình 4 11 32 86 90 Ca 6 23/01/2018 409T5

618 14000641 Nguyễn Thị Mai Phương 07 07 1996Quản lý tài nguyên và môi trường

59 QLTN&MT Hưng Yên 4 36 38 39 90 Ca 6 23/01/2018 409T5

619 14000655 Hàn Thị Phượng 02 09 1996Quản lý tài nguyên và môi trường

59 QLTN&MT Thanh Hóa 4 17 22 36 90 Ca 6 23/01/2018 409T5

620 14002568 Lý Hương Quỳnh 28 09 1995Quản lý tài nguyên và môi trường

59 QLTN&MT Lạng Sơn 36 43 46 56 58 Ca 6 23/01/2018 409T5

621 14001305 Trịnh Thị Tâm 06 05 1996Quản lý tài nguyên và môi trường

59 QLTN&MT Hà Nội 17 31 35 36 90 Ca 6 23/01/2018 409T5

622 14000894 Trần Anh Tuấn 23 09 1995Quản lý tài nguyên và môi trường

59 QLTN&MT Hà Nam 5 6 8 15 17 Ca 6 23/01/2018 409T5

623 14000911 Nguyễn Thanh Tùng 05 10 1995Quản lý tài nguyên và môi trường

59 QLTN&MT Hà Nội 5 15 17 24 89 Ca 6 23/01/2018 409T5

624 14000903 Hoàng Thị Ánh Tuyết 07 04 1996Quản lý tài nguyên và môi trường

59 QLTN&MT Thanh Hóa 5 15 17 19 36 Ca 6 23/01/2018 409T5

625 14000780 Phạm Thị Thu 17 01 1996Quản lý tài nguyên và môi trường

59 QLTN&MT Nam Định 4 38 43 89 90 Ca 6 23/01/2018 409T5

626 14001059 Nguyễn Thùy Trang 23 08 1996Quản lý tài nguyên và môi trường

59 QLTN&MT Nghệ An 2 3 5 8 15 Ca 6 23/01/2018 409T5

627 14002567 Vương Hồng Trang 09 08 1995Quản lý tài nguyên và môi trường

59 QLTN&MT Lạng Sơn 5 17 19 23 24 Ca 6 23/01/2018 409T5

628 14000936 Dương Thị Việt 03 10 1996Quản lý tài nguyên và môi trường

59 QLTN&MT Bắc Giang 10 12 15 18 36 Ca 6 23/01/2018 409T5

629 14000948 Nguyễn Thị Xuân 29 03 1996Quản lý tài nguyên và môi trường

59 QLTN&MT Hà Nội 17 34 53 89 90 Ca 6 23/01/2018 409T5

630 14000001 Nguyễn Hoàng An 21 11 1996 Sinh học 59 QT Sinh học Hà Nội 15 17 25 54 90 Ca 1 25/01/2018 411T5631 14002007 Lê Ngọc Anh 05 03 1996 Sinh học 59 QT Sinh học Thái Bình 5 19 34 39 90 Ca 1 25/01/2018 411T5632 14002348 Phạm Vân Anh 19 11 1996 Sinh học 59 QT Sinh học Quảng Ninh 19 36 39 54 90 Ca 1 25/01/2018 411T5633 14000059 Trần Thị Ngọc Ánh 07 05 1996 Sinh học 59 QT Sinh học Thái Bình 11 17 19 25 36 Ca 1 25/01/2018 411T5

Page 25

Page 26: DANH SÁCH SINH VIÊN THI K N NG B TR Ư NG I H C KHOA H C T ...el.hdc.org.vn/pluginfile.php/5667/mod_forum/attachment/96/Danh sach... · 9 14000550 u Huy n Nga 12 04 1996 Công ngh

Họ, đệm Tên Ng T N KN 1 KN 2 KN 3 KN 4 KN 5Kỹ năng online Ca thi Ngày thi Phòng thi

Ghi chú

TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ngành học Nơi sinhLớp học

634 14002064 Trần Anh Đức 20 01 1996 Sinh học 59 QT Sinh họcTuyên Quang

12 15 18 19 32 Ca 1 25/01/2018 411T5

635 14002066 Đặng Châu Giang 20 01 1996 Sinh học 59 QT Sinh học Hưng Yên 12 15 17 18 34 Ca 1 25/01/2018 411T5636 14002073 Phạm Thị Giang 26 03 1996 Sinh học 59 QT Sinh học Thái Bình 11 17 18 36 52 Ca 1 25/01/2018 411T5

637 14000191Trịnh Thị Quỳnh

Giang 18 07 1996 Sinh học 59 QT Sinh học Hải Dương 18 24 56 57 88 Ca 1 25/01/2018 411T5

638 14002090 Ngô Thu Hảo 14 02 1996 Sinh học 59 QT Sinh học Hà Nội 7 8 9 11 14 Ca 1 25/01/2018 411T5639 14002113 Trần Văn Hiệp 02 01 1996 Sinh học 59 QT Sinh học Hà Nam 2 3 5 7 9 Ca 1 25/01/2018 411T5640 14000290 Trịnh Thị Hoà 24 02 1996 Sinh học 59 QT Sinh học Hải Dương 18 24 56 57 88 Ca 1 25/01/2018 411T5641 14002158 Vũ Thu Kiều 10 10 1995 Sinh học 59 QT Sinh học Nam Định 17 22 36 90 96 Ca 1 25/01/2018 411T5642 14002169 Bùi Thanh Liên 03 06 1996 Sinh học 59 QT Sinh học Hà Nội 7 8 11 15 18 Ca 1 25/01/2018 411T5643 14002181 Trịnh Thị Mỹ Linh 20 12 1996 Sinh học 59 QT Sinh học Thanh Hóa 39 47 48 63 87 Ca 1 25/01/2018 411T5644 14002185 Vũ Hoàng Long 10 09 1996 Sinh học 59 QT Sinh học Hà Nội 6 12 42 44 99 Ca 1 25/01/2018 411T5645 14002359 Nguyễn Đức Luân 17 02 1996 Sinh học 59 QT Sinh học Hải Phòng 9 15 19 37 38 Ca 1 25/01/2018 411T5646 14000498 Lê Thị Khánh Ly 03 03 1995 Sinh học 59 QT Sinh học Thái Bình 15 18 36 37 89 Ca 1 25/01/2018 411T5647 14000504 Vũ Hương Ly 05 01 1996 Sinh học 59 QT Sinh học Hà Nội 18 19 36 39 54 Ca 1 25/01/2018 411T5648 14002199 Đinh Thị Mùi 13 03 1996 Sinh học 59 QT Sinh học Hà Nội 2 5 18 89 91 Ca 1 25/01/2018 411T5649 14000571 Bùi Hồng Ngọc 23 08 1996 Sinh học 59 QT Sinh học Thái Bình 19 27 36 72 86 Ca 1 25/01/2018 411T5650 14002220 Trần Thị Bảo Ngọc 29 10 1996 Sinh học 59 QT Sinh học Hà Nam 2 19 39 54 89 Ca 1 25/01/2018 411T5651 14000599 Đỗ Thị Cẩm Nhung 18 06 1996 Sinh học 59 QT Sinh học Hải Dương 18 65 71 73 86 Ca 1 25/01/2018 411T5652 14002611 Mai Thị Kiều Oanh 22 11 1996 Sinh học 59 QT Sinh học Nam Định 2 19 39 54 89 Ca 1 25/01/2018 411T5653 14002234 Phạm Thị Kiều Oanh 02 06 1996 Sinh học 59 QT Sinh học Thái Bình 4 11 12 36 89 Ca 1 25/01/2018 411T5654 14002466 Vũ Hà Phương 02 03 1996 Sinh học 59 QT Sinh học Hà Giang 36 39 79 84 87 Ca 1 25/01/2018 409T5655 14000824 Nguyễn Thủy Tiên 01 06 1996 Sinh học 59 QT Sinh học Hà Nội 5 17 34 89 90 Ca 1 25/01/2018 409T5656 14002259 Trần Quang Thành 03 01 1996 Sinh học 59 QT Sinh học Quảng Ninh 15 18 37 89 90 Ca 1 25/01/2018 409T5657 14000792 Phạm Thị Thuý 21 05 1995 Sinh học 59 QT Sinh học Nam Định 31 32 36 40 74 Ca 1 25/01/2018 409T5658 14000841 Kiều Thị Thu Trang 21 11 1995 Sinh học 59 QT Sinh học Hà Nội 36 38 54 56 62 Ca 1 25/01/2018 409T5659 14002006 Hà Minh Anh 17 11 1996 Sinh học 59 Sinh học Hà Nội 7 36 39 66 74 Ca 1 25/01/2018 409T5660 14000058 Tạ Thị Ngọc Ánh 06 09 1996 Sinh học 59 Sinh học Bắc Ninh 2 36 39 46 50 Ca 1 25/01/2018 409T5661 14002597 Aengnoy Boudsa 08 12 1993 Sinh học 59 Sinh học Lào 75 86 91 96 97 Ca 1 25/01/2018 409T5662 13003531 Phạm Ngọc Chinh 09 10 1995 Sinh học 59 Sinh học Nam Định 2 36 43 59 62 Ca 1 25/01/2018 409T5663 14002353 Vũ Thị Mỹ Hạnh 30 03 1996 Sinh học 59 Sinh học Hải Phòng 5 37 38 39 54 Ca 1 25/01/2018 409T5664 14000232 Lê Thị Thanh Hằng 27 02 1996 Sinh học 59 Sinh học Hà Nội 36 52 53 89 96 Ca 1 25/01/2018 409T5

665 14001092 Nguyễn Thị Thu Hằng 16 05 1996 Sinh học 59 Sinh học Hải Phòng 15 22 41 85 93 Ca 1 25/01/2018 409T5

666 14000260 Vũ Thị Hiền 20 12 1996 Sinh học 59 Sinh học Hưng Yên 5 17 44 54 56 Ca 1 25/01/2018 409T5667 14002133 Nguyễn Thị Huế 19 12 1996 Sinh học 59 Sinh học Hải Dương 17 27 31 32 36 Ca 1 25/01/2018 409T5

668 14002135 Ma Thị Huyền 01 05 1996 Sinh học 59 Sinh họcTuyên Quang

8 9 15 16 31 Ca 1 25/01/2018 409T5

669 14001106 Quán Đức Kiên 19 02 1996 Sinh học 59 Sinh học Quảng Ninh 11 18 36 39 52 Ca 1 25/01/2018 409T5670 14002167 Nguyễn Thị Lệ 27 03 1996 Sinh học 59 Sinh học Bắc Giang 9 43 54 56 62 Ca 1 25/01/2018 409T5671 14000446 Lò Thùy Linh 30 04 1996 Sinh học 59 Sinh học Lai Châu 17 36 52 90 91 Ca 1 25/01/2018 409T5

Page 26

Page 27: DANH SÁCH SINH VIÊN THI K N NG B TR Ư NG I H C KHOA H C T ...el.hdc.org.vn/pluginfile.php/5667/mod_forum/attachment/96/Danh sach... · 9 14000550 u Huy n Nga 12 04 1996 Công ngh

Họ, đệm Tên Ng T N KN 1 KN 2 KN 3 KN 4 KN 5Kỹ năng online Ca thi Ngày thi Phòng thi

Ghi chú

TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ngành học Nơi sinhLớp học

672 14000466 Phan Thuỳ Linh 17 08 1996 Sinh học 59 Sinh học Bắc Ninh 12 39 41 65 89 Ca 1 25/01/2018 409T5673 14002190 Đinh Thị Mai 01 09 1996 Sinh học 59 Sinh học Ninh Bình 9 11 15 17 36 Ca 1 25/01/2018 409T5674 14002335 Phan Nhật Minh 28 02 1996 Sinh học 59 Sinh học Quảng Bình 2 3 5 36 38 Ca 1 25/01/2018 409T5675 14002213 Hà Minh Ngọc 17 11 1996 Sinh học 59 Sinh học Hà Nội 75 86 91 96 97 Ca 1 25/01/2018 409T5676 14002216 Mai Thị Bích Ngọc 16 03 1996 Sinh học 59 Sinh học Nam Định 9 43 54 56 62 Ca 1 25/01/2018 409T5677 14002224 Trần Thảo Nguyên 22 01 1996 Sinh học 59 Sinh học Quảng Ninh 17 19 34 36 38 Ca 1 25/01/2018 409T5678 14002228 Nguyễn Thị Nhung 23 02 1996 Sinh học 59 Sinh học Thái Bình 18 19 32 39 89 Ca 1 25/01/2018 409T5

679 14002229 Phạm Thị Hồng Nhung 20 08 1996 Sinh học 59 Sinh học Thái Bình 2 36 37 52 89 Ca 1 25/01/2018 409T5

680 14000622 Nguyễn Thị Oanh 01 04 1996 Sinh học 59 Sinh học Bắc Ninh 12 17 18 19 37 Ca 1 25/01/2018 409T5681 14002361 Hoàng Thị Phương 26 03 1996 Sinh học 59 Sinh học Hải Phòng 75 86 91 96 97 Ca 1 25/01/2018 409T5682 14001339 Hồ Thị Phương 19 09 1996 Sinh học 59 Sinh học Nghệ An 8 18 36 37 90 Ca 2 25/01/2018 411T5683 14000671 Phạm Thị Quyên 26 01 1996 Sinh học 59 Sinh học Nam Định 9 11 15 17 36 Ca 2 25/01/2018 411T5684 14000682 Nguyễn Thuý Quỳnh 11 01 1996 Sinh học 59 Sinh học Thái Bình 9 18 36 37 39 Ca 2 25/01/2018 411T5685 14002255 Trần Thanh Tâm 03 11 1996 Sinh học 59 Sinh học Thái Bình 19 23 37 39 89 Ca 2 25/01/2018 411T5686 14002261 Nguyễn Thị Thảo 26 09 1996 Sinh học 59 Sinh học Thanh Hóa 9 25 36 38 39 Ca 2 25/01/2018 411T5687 14000746 Trần Thị Thắm 09 08 1996 Sinh học 59 Sinh học Nam Định 11 18 36 89 90 Ca 2 25/01/2018 411T5688 14000767 Trần Thị Hồng Thơ 12 02 1996 Sinh học 59 Sinh học Hải Dương 2 17 36 46 50 Ca 2 25/01/2018 411T5689 14000776 Nguyễn Thị Thu 06 01 1996 Sinh học 59 Sinh học Thái Bình 23 31 32 36 52 Ca 2 25/01/2018 411T5690 14000777 Nguyễn Thị Thu 12 12 1996 Sinh học 59 Sinh học Vĩnh Phúc 2 3 4 5 8 Ca 2 25/01/2018 411T5691 14000779 Phạm Thị Xuân Thu 23 11 1996 Sinh học 59 Sinh học Hà Nam 9 43 54 56 62 Ca 2 25/01/2018 411T5692 14002279 Bùi Thị Thúy 27 09 1996 Sinh học 59 Sinh học Hà Nội 9 11 15 17 36 Ca 2 25/01/2018 411T5693 14000805 Đỗ Thị Thúy 30 03 1994 Sinh học 59 Sinh học Ninh Bình 11 18 24 36 89 Ca 2 25/01/2018 411T5694 14002316 Nguyễn Thu Uyên 07 12 1996 Sinh học 59 Sinh học Hà Nội 12 15 19 72 89 Ca 2 25/01/2018 411T5695 14002004 Đặng Thảo Anh 16 06 1996 Sinh học 59 TN Sinh học Gia Lai 36 38 54 86 87 Ca 2 25/01/2018 411T5696 14001190 Thái Hạnh Dung 19 06 1996 Sinh học 59 TN Sinh học Quảng Ninh 11 18 32 36 37 Ca 2 25/01/2018 411T5697 14002388 Trần Thùy Dương 06 02 1996 Sinh học 59 TN Sinh học Hà Tĩnh 17 36 52 90 91 Ca 2 25/01/2018 411T5698 14002411 Lê Thu Hằng 16 05 1996 Sinh học 59 TN Sinh học Hà Nội 35 37 43 56 64 Ca 2 25/01/2018 411T5699 14002422 Trần Thị Huệ 01 02 1996 Sinh học 59 TN Sinh học Lạng Sơn 18 38 39 85 90 Ca 2 25/01/2018 411T5700 14000329 Hoàng Quốc Huy 09 09 1995 Sinh học 59 TN Sinh học Hà Nam 11 14 15 32 89 Ca 2 25/01/2018 411T5701 14002146 Trịnh Thị Hương 01 10 1996 Sinh học 59 TN Sinh học Hưng Yên 17 31 32 36 37 Ca 2 25/01/2018 411T5702 14000382 Tạ Thị Thuý Hường 25 07 1996 Sinh học 59 TN Sinh học Phú Thọ 5 18 19 36 37 Ca 2 25/01/2018 411T5703 14001259 Lê Phương Linh 13 08 1996 Sinh học 59 TN Sinh học Hà Nội 15 17 32 36 90 Ca 2 25/01/2018 411T5704 14001263 Nguyễn Khánh Linh 22 10 1996 Sinh học 59 TN Sinh học Hà Nội 18 32 52 89 90 Ca 2 25/01/2018 411T5705 14002182 Trương Mỹ Linh 26 02 1996 Sinh học 59 TN Sinh học Bắc Ninh 11 15 17 36 89 Ca 2 25/01/2018 411T5706 14002276 Nguyễn Thu Thủy 21 02 1996 Sinh học 59 TN Sinh học Quảng Ninh 8 17 52 54 90 Ca 3 25/01/2018 409T5707 14000074 Hoàng Văn Bính 20 01 1996 Toán cơ 59 Toán cơ Hải Dương 18 36 53 54 86 Ca 3 25/01/2018 409T5708 14000136 Vũ Thị Dung 03 01 1994 Toán cơ 59 Toán cơ Nam Định 17 18 37 52 86 Ca 3 25/01/2018 409T5709 14000161 Nguyễn Đình Đạo 03 12 1990 Toán cơ 59 Toán cơ Bắc Giang 2 14 36 54 90 Ca 3 25/01/2018 409T5710 14001088 Phạm Thị Ngọc Điệp 10 01 1996 Toán cơ 59 Toán cơ Hải Phòng 19 83 86 88 89 Ca 3 25/01/2018 409T5711 14000198 Đỗ Thị Thu Hà 24 07 1996 Toán cơ 59 Toán cơ Hà Nội 1 12 15 31 86 Ca 3 25/01/2018 409T5712 14000202 Lê Thị Thu Hà 20 12 1996 Toán cơ 59 Toán cơ Hà Nội 19 36 86 89 91 Ca 3 25/01/2018 409T5

Page 27

Page 28: DANH SÁCH SINH VIÊN THI K N NG B TR Ư NG I H C KHOA H C T ...el.hdc.org.vn/pluginfile.php/5667/mod_forum/attachment/96/Danh sach... · 9 14000550 u Huy n Nga 12 04 1996 Công ngh

Họ, đệm Tên Ng T N KN 1 KN 2 KN 3 KN 4 KN 5Kỹ năng online Ca thi Ngày thi Phòng thi

Ghi chú

TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ngành học Nơi sinhLớp học

713 14000223 Nguyễn Thị Hạnh 09 10 1996 Toán cơ 59 Toán cơ Hà Nam 1 9 18 19 36 Ca 3 25/01/2018 409T5714 14000284 Nguyễn Thị Hoa 25 09 1996 Toán cơ 59 Toán cơ Thái Bình 12 17 36 48 90 Ca 3 25/01/2018 409T5715 14001219 Nguyễn Thành Hoan 26 05 1996 Toán cơ 59 Toán cơ Thái Bình 5 8 25 34 36 Ca 3 25/01/2018 409T5716 14000298 Nguyễn Hữu Hoàng 11 09 1996 Toán cơ 59 Toán cơ Hưng Yên 32 34 36 54 89 Ca 3 25/01/2018 409T5717 14000351 Lê Mạnh Hùng 02 10 1996 Toán cơ 59 Toán cơ Hà Nội 7 17 36 85 90 Ca 3 25/01/2018 409T5718 14000341 Nguyễn Thị Huyền 07 10 1996 Toán cơ 59 Toán cơ Hà Nam 9 18 32 36 50 Ca 3 25/01/2018 409T5719 14000366 Mai Thu Hương 13 07 1996 Toán cơ 59 Toán cơ Nam Định 1 9 18 19 36 Ca 3 25/01/2018 409T5720 14000404 Nông Văn Kiểm 09 09 1989 Toán cơ 59 Toán cơ Lạng Sơn 11 15 18 45 86 Ca 3 25/01/2018 409T5721 14001249 Đinh Công Khiết 20 03 1996 Toán cơ 59 Toán cơ Nam Định 18 36 53 54 86 Ca 3 25/01/2018 409T5722 14000423 Nguyễn Thị Lâm 21 06 1996 Toán cơ 59 Toán cơ Hà Nam 1 4 26 36 39 Ca 3 25/01/2018 409T5723 14000441 Đinh Thị Linh 22 05 1996 Toán cơ 59 Toán cơ Hà Nội 1 4 26 36 39 Ca 3 25/01/2018 409T5

724 14000457Nguyễn Thị Thuỳ

Linh 15 02 1995 Toán cơ 59 Toán cơ Hà Nam 19 35 36 89 96 Ca 3 25/01/2018 409T5

725 14000470 Phí Thị Mai Linh 23 11 1996 Toán cơ 59 Toán cơ Thái Bình 17 36 38 89 90 Ca 3 25/01/2018 409T5726 14000488 Trần Hải Long 05 09 1996 Toán cơ 59 Toán cơ Thanh Hóa 43 50 81 89 90 Ca 3 25/01/2018 409T5727 14000549 Cấn Thị Nga 27 07 1996 Toán cơ 59 Toán cơ Hà Nội 18 39 61 63 89 Ca 3 25/01/2018 409T5728 14000570 Trịnh Thị Ngoan 27 06 1996 Toán cơ 59 Toán cơ Thái Bình 30 43 64 91 96 Ca 3 25/01/2018 409T5729 14000617 Dương Tú Oanh 03 07 1996 Toán cơ 59 Toán cơ Hà Nội 30 43 64 91 96 Ca 3 25/01/2018 409T5730 14000891 Nguyễn Văn Tuấn 18 03 1995 Toán cơ 59 Toán cơ Hà Nội 9 18 32 38 89 Ca 3 25/01/2018 409T5

731 14000707Nguyễn Thị Tuyết

Thanh 03 10 1996 Toán cơ 59 Toán cơ Vĩnh Phúc 19 35 36 89 96 Ca 3 25/01/2018 409T5

732 14001308 Giáp Phương Thảo 15 02 1996 Toán cơ 59 Toán cơ Hà Nội 11 15 18 45 86 Ca 3 25/01/2018 409T5733 14000734 Phùng Thị Thảo 05 11 1996 Toán cơ 59 Toán cơ Hà Nội 19 36 86 89 91 Ca 3 25/01/2018 409T5734 14000866 Bùi Thị Ngọc Trâm 21 05 1996 Toán cơ 59 Toán cơ Hải Dương 9 18 32 38 89 Ca 3 25/01/2018 411T5735 14001143 Ngô Văn Trung 03 08 1989 Toán cơ 59 Toán cơ Hải Phòng 15 17 18 36 85 Ca 3 25/01/2018 411T5736 14002396 Đào Quang Đức 22 12 1996 Toán học 59 TN Toán học Hà Nội 11 17 19 36 89 Ca 3 25/01/2018 411T5737 14000176 Nguyễn Văn Đức 29 06 1996 Toán học 59 TN Toán học Hà Nội 9 11 21 48 90 Ca 3 25/01/2018 411T5738 14000178 Trần Mỹ Đức 25 11 1996 Toán học 59 TN Toán học Hà Nội 2 4 17 18 38 Ca 3 25/01/2018 411T5739 14001227 Phạm Quang Huy 02 08 1996 Toán học 59 TN Toán học Quảng Ninh 12 26 32 36 89 Ca 3 25/01/2018 411T5740 14001250 Đỗ Đình Khuê 16 06 1996 Toán học 59 TN Toán học Hà Nội 15 16 24 32 36 Ca 3 25/01/2018 411T5741 14002478 Lê Gia Tài 04 06 1996 Toán học 59 TN Toán học Nam Định 3 4 5 6 18 Ca 3 25/01/2018 411T5742 14002480 Trần Đại Tân 27 02 1996 Toán học 59 TN Toán học Nam Định 18 19 32 37 89 Ca 3 25/01/2018 411T5743 14002484 Trần Xuân Thắng 05 11 1996 Toán học 59 TN Toán học Hải Dương 19 36 38 53 54 Ca 3 25/01/2018 411T5744 14000009 Đặng Quỳnh Anh 21 08 1996 Toán học 59 Toán học Hà Nội 18 66 67 72 75 Ca 4 25/01/2018 409T5745 14000015 Lê Hằng Anh 23 05 1996 Toán học 59 Toán học Hà Nội 18 31 67 69 70 Ca 4 25/01/2018 409T5746 14000102 Nguyễn Minh Cường 24 12 1996 Toán học 59 Toán học Thái Bình 7 10 12 15 90 Ca 4 25/01/2018 409T5747 14000127 Mai Thị Kim Dung 07 03 1996 Toán học 59 Toán học Hải Dương 15 16 17 18 90 Ca 4 25/01/2018 409T5748 14001194 Nguyễn Quý Dương 19 07 1996 Toán học 59 Toán học Hà Nội 17 36 37 90 91 Ca 4 25/01/2018 409T5749 14000156 Nguyễn Văn Dương 08 04 1996 Toán học 59 Toán học Bắc Ninh 5 32 36 89 90 Ca 4 25/01/2018 409T5750 14001201 Mai Thị Hà 08 03 1995 Toán học 59 Toán học Thanh Hóa 21 32 36 52 96 Ca 4 25/01/2018 409T5751 14000247 Đỗ Thị Hậu 15 04 1996 Toán học 59 Toán học Nam Định 14 15 18 36 52 Ca 4 25/01/2018 409T5752 14001095 Nguyễn Trung Hiếu 14 01 1996 Toán học 59 Toán học Quảng Ninh 26 32 51 54 99 Ca 4 25/01/2018 409T5

Page 28

Page 29: DANH SÁCH SINH VIÊN THI K N NG B TR Ư NG I H C KHOA H C T ...el.hdc.org.vn/pluginfile.php/5667/mod_forum/attachment/96/Danh sach... · 9 14000550 u Huy n Nga 12 04 1996 Công ngh

Họ, đệm Tên Ng T N KN 1 KN 2 KN 3 KN 4 KN 5Kỹ năng online Ca thi Ngày thi Phòng thi

Ghi chú

TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ngành học Nơi sinhLớp học

753 14000276 Nghiêm Thị Hoa 24 11 1996 Toán học 59 Toán học Hà Nội 12 14 15 36 52 Ca 4 25/01/2018 409T5754 14000350 Đoàn Văn Hùng 16 05 1996 Toán học 59 Toán học Hải Dương 17 36 37 90 91 Ca 4 25/01/2018 409T5755 14000333 Đinh Thị Huyền 06 12 1996 Toán học 59 Toán học CH Belarus 11 36 65 71 73 Ca 4 25/01/2018 409T5756 14000401 Vương Trung Kiên 07 07 1996 Toán học 59 Toán học Hà Nội 17 19 22 27 28 Ca 4 25/01/2018 409T5757 14000407 Đinh Thị Lan 05 10 1995 Toán học 59 Toán học Bắc Ninh 14 15 18 36 52 Ca 4 25/01/2018 409T5758 14000450 Nguyễn Hoàng Linh 04 01 1996 Toán học 59 Toán học Hà Nội 14 15 18 36 52 Ca 4 25/01/2018 409T5

759 14000453Nguyễn Thị Diệu

Linh 17 07 1996 Toán học 59 Toán học Thái Bình 15 16 17 18 90 Ca 4 25/01/2018 409T5

760 14000477 Vũ Hoài Linh 29 09 1996 Toán học 59 Toán học Hà Nội 15 17 31 36 76 Ca 4 25/01/2018 409T5

761 14000544 Nguyễn Phương Nam 19 10 1996 Toán học 59 Toán học Đắc Lắc 17 36 37 90 91 Ca 4 25/01/2018 409T5

762 14002570 Cù Thị Hằng Nga 06 02 1995 Toán học 59 Toán họcTuyên Quang

15 16 17 18 90 Ca 4 25/01/2018 409T5

763 14001024 Hoàng Thị Ngọc 27 07 1996 Toán học 59 Toán học Nghệ An 15 16 17 18 90 Ca 4 25/01/2018 409T5764 14001289 Ngô Thị Thanh Nhàn 14 03 1996 Toán học 59 Toán học Vĩnh Phúc 4 15 18 39 53 Ca 4 25/01/2018 409T5765 14000619 Hà Thị Oanh 28 04 1996 Toán học 59 Toán học Thanh Hóa 18 33 36 56 61 Ca 4 25/01/2018 409T5766 14000624 Phạm Thị Oanh 06 11 1996 Toán học 59 Toán học Ninh Bình 15 16 17 18 90 Ca 4 25/01/2018 409T5767 14000630 Đỗ Hồng Phúc 05 07 1996 Toán học 59 Toán học Hà Nội 17 36 37 90 91 Ca 4 25/01/2018 409T5768 14000689 Ngạc Thị Kim Sang 02 04 1996 Toán học 59 Toán học Hà Nội 14 18 65 66 67 Ca 4 25/01/2018 409T5769 14000828 Nguyễn Việt Tiến 30 07 1996 Toán học 59 Toán học Hà Nội 14 15 18 36 52 Ca 4 25/01/2018 409T5770 14000916 Đoàn Anh Tú 14 07 1996 Toán học 59 Toán học Hà Nội 14 15 18 36 52 Ca 4 25/01/2018 409T5771 14001128 Đỗ Phương Thảo 07 10 1996 Toán học 59 Toán học Hải Phòng 10 32 36 38 39 Ca 4 25/01/2018 409T5772 14000762 Vũ Văn Thoại 03 11 1996 Toán học 59 Toán học Hải Dương 17 36 37 90 91 Ca 4 25/01/2018 411T5773 14000775 Nguyễn Thị Thu 03 10 1996 Toán học 59 Toán học Ninh Bình 14 15 18 36 52 Ca 4 25/01/2018 411T5

774 14000789 Nguyễn Thị Thu Thuỷ 14 07 1996 Toán học 59 Toán học Hà Nội 4 15 18 39 53 Ca 4 25/01/2018 411T5

775 14001060 Phạm Thị Hà Trang 10 02 1995 Toán học 59 Toán học Nghệ An 14 15 18 36 52 Ca 4 25/01/2018 411T5776 14000860 Thân Thị Trang 17 08 1996 Toán học 59 Toán học Bắc Giang 12 18 36 64 97 Ca 4 25/01/2018 411T5777 14000932 Lê Khánh Vân 06 02 1996 Toán học 59 Toán học Thanh Hóa 18 33 36 56 61 Ca 4 25/01/2018 411T5778 14001070 Phan Thế Vương 10 06 1996 Toán học 59 Toán học Nghệ An 17 36 37 90 91 Ca 4 25/01/2018 411T5779 13000214 Lâm Văn Dương 20 6 1995 Thủy văn 58 Thủy văn Nam Định 10 12 44 50 62 Ca 4 25/01/2018 411T5

780 14000218 Nguyễn Thị Mỹ Hảo 28 05 1996 Thủy văn 59 CLC Thủy văn Hà Nội 35 38 39 43 96 Ca 4 25/01/2018 411T5

781 14001279 Lý Tuấn Minh 12 02 1996 Thủy văn 59 CLC Thủy văn Hà Nội 31 32 36 86 90 Ca 4 25/01/2018 411T5782 14000556 Phạm Thị Nga 15 07 1995 Thủy văn 59 CLC Thủy văn Hà Nội 15 31 32 36 89 Ca 4 25/01/2018 411T5783 14000826 Lưu Đức Tiến 11 02 1996 Thủy văn 59 CLC Thủy văn Hà Nội 31 32 36 86 90 Ca 4 25/01/2018 411T5784 14001134 Đào Thị Thuỷ 25 07 1996 Thủy văn 59 CLC Thủy văn Hải Phòng 15 31 32 36 89 Ca 4 25/01/2018 411T5785 14001080 Phạm Ngọc Ánh 29 10 1996 Thủy văn 59 Thủy văn học Hải Phòng 15 17 18 32 36 Ca 4 25/01/2018 411T5786 14000375 Trần Thị Hương 08 12 1995 Thủy văn 59 Thủy văn học Nam Định 15 32 36 86 90 Ca 4 25/01/2018 411T5787 14000489 Vũ Viết Long 01 09 1996 Thủy văn 59 Thủy văn học Thaí Bình 15 32 36 86 90 Ca 4 25/01/2018 411T5788 14000500 Nguyễn Mai Ly 17 11 1995 Thủy văn 59 Thủy văn học Hà Nội 9 25 36 44 84 Ca 4 25/01/2018 411T5789 14000576 Mai Hồng Ngọc 10 09 1996 Thủy văn 59 Thủy văn học Nam Định 15 17 18 32 36 Ca 4 25/01/2018 411T5

Page 29

Page 30: DANH SÁCH SINH VIÊN THI K N NG B TR Ư NG I H C KHOA H C T ...el.hdc.org.vn/pluginfile.php/5667/mod_forum/attachment/96/Danh sach... · 9 14000550 u Huy n Nga 12 04 1996 Công ngh

Họ, đệm Tên Ng T N KN 1 KN 2 KN 3 KN 4 KN 5Kỹ năng online Ca thi Ngày thi Phòng thi

Ghi chú

TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ngành học Nơi sinhLớp học

790 14000583 Trần Thị Ngọc 24 11 1995 Thủy văn 59 Thủy văn học Hà Nội 15 36 86 89 90 Ca 4 25/01/2018 411T5791 14000633 Đinh Thị Phương 26 08 1996 Thủy văn 59 Thủy văn học Hà Nội 9 17 43 56 63 Ca 4 25/01/2018 411T5792 14000892 Nguyễn Văn Tuấn 19 02 1996 Thủy văn 59 Thủy văn học Nam Định 31 32 36 86 90 Ca 4 25/01/2018 411T5793 14000755 Phạm Thị Thêu 16 04 1996 Thủy văn 59 Thủy văn học Ninh Bình 12 18 32 36 90 Ca 4 25/01/2018 411T5794 14001330 Trần Thị Thúy Vân 27 12 1996 Thủy văn 59 Thủy văn học Hải Dương 31 36 71 86 89 Ca 4 25/01/2018 411T5795 14000941 Nguyễn Thị Vui 02 11 1996 Thủy văn 59 Thủy văn học Nam Định 36 50 67 90 93 Ca 4 25/01/2018 411T5796 14002595 Xouyang Yongkay 03 10 1991 Thủy văn 59 Thủy văn học 15 32 36 86 90 Ca 5 25/01/2018 409T5797 11000554 Dương Quang Thành 28 9 1993 Vật lí Hà Nội 7 8 62 79 86 Ca 5 25/01/2018 409T5

798 14001076 Hoàng Vũ Minh Anh 25 07 1996 Vật lý học 59 QT Vật lý Quảng Ninh 56 62 83 84 87 Ca 5 25/01/2018 409T5

799 14000032 Nguyễn Thị Vân Anh 27 05 1995 Vật lý học 59 QT Vật lý Thái Bình 15 24 36 54 96 Ca 5 25/01/2018 409T5

800 14001086 Lê Quang Duyệt 01 04 1996 Vật lý học 59 QT Vật lý Quảng Ninh 2 4 18 26 32 Ca 5 25/01/2018 409T5801 14001196 Trần Hải Đại Dương 27 03 1995 Vật lý học 59 QT Vật lý Quảng Ninh 11 15 17 36 47 Ca 5 25/01/2018 409T5802 13001825 Đào Thị Hiền 13 07 1995 Vật lý học 59 QT Vật lý Thái Bình 36 37 38 91 96 Ca 5 25/01/2018 409T5803 14001214 Nguyễn Sỹ Hiếu 06 11 1995 Vật lý học 59 QT Vật lý Bắc Ninh 15 17 36 54 85 Ca 5 25/01/2018 409T5804 14000282 Nguyễn Thị Hoa 14 06 1996 Vật lý học 59 QT Vật lý Hà Nội 11 14 15 17 18 Ca 5 25/01/2018 409T5805 14000294 Nguyễn Thị Hoàn 04 12 1996 Vật lý học 59 QT Vật lý Bắc Ninh 47 61 84 85 87 Ca 5 25/01/2018 409T5806 14000332 Trần Quang Huy 10 03 1996 Vật lý học 59 QT Vật lý Hà Nội 17 26 54 90 91 Ca 5 25/01/2018 409T5

807 13001887Vương Thị Quỳnh

Hương 05 02 1995 Vật lý học 59 QT Vật lý Hà Nội 18 71 73 74 75 Ca 5 25/01/2018 409T5

808 14000394 Nguyễn Đăng Khoa 27 04 1996 Vật lý học 59 QT Vật lý Vĩnh Phúc 10 36 39 52 53 Ca 5 25/01/2018 409T5809 14000417 Vũ Thị Thu Lan 21 03 1994 Vật lý học 59 QT Vật lý Hà Nội 11 14 15 17 18 Ca 5 25/01/2018 409T5810 14000425 Đặng Trịnh Lê 18 07 1996 Vật lý học 59 QT Vật lý Hà Nội 15 17 19 37 49 Ca 5 25/01/2018 409T5811 14000468 Phạm Thuỳ Linh 18 11 1996 Vật lý học 59 QT Vật lý Hà Nội 12 15 16 18 19 Ca 5 25/01/2018 409T5812 14001275 Đỗ Thị Mến 07 06 1996 Vật lý học 59 QT Vật lý Thái Bình 18 36 52 53 96 Ca 5 25/01/2018 409T5813 14001291 Hoàng Hồng Nhung 08 02 1996 Vật lý học 59 QT Vật lý Lạng Sơn 7 52 65 66 90 Ca 5 25/01/2018 409T5814 14000639 Nguyễn Duy Phương 14 12 1996 Vật lý học 59 QT Vật lý Hà Nội 18 36 37 83 90 Ca 5 25/01/2018 409T5

815 14001302Nguyễn Trọng Bảo

Sơn 19 11 1996 Vật lý học 59 QT Vật lý Hà Nội 15 17 18 19 52 Ca 5 25/01/2018 409T5

816 14001304 Nguyễn Thiện Tâm 29 01 1996 Vật lý học 59 QT Vật lý Hà Nội 38 51 54 90 100 Ca 5 25/01/2018 409T5817 14000827 Nguyễn Văn Tiến 10 03 1992 Vật lý học 59 QT Vật lý Nghệ An 2 3 4 5 8 Ca 5 25/01/2018 409T5818 14001044 Võ Thị Thảo 07 07 1996 Vật lý học 59 QT Vật lý Nghệ An 11 15 17 18 19 Ca 5 25/01/2018 409T5819 14000963 Phạm Hải Yến 05 05 1996 Vật lý học 59 QT Vật lý Hà Nội 2 18 22 27 62 Ca 5 25/01/2018 409T5820 14001081 Nguyễn Việt Bắc 23 11 1996 Vật lý học 59 TN Vật lý Hải Phòng 15 25 26 37 86 Ca 5 25/01/2018 409T5821 14002381 Công Phương Cao 01 09 1996 Vật lý học 59 TN Vật lý Hà Nội 22 32 62 85 89 Ca 5 25/01/2018 409T5822 14001198 Trịnh Việt Đức 21 02 1996 Vật lý học 59 TN Vật lý Hà Nội 19 34 37 45 52 Ca 5 25/01/2018 409T5823 14000295 Phạm Minh Hoàn 10 08 1996 Vật lý học 59 TN Vật lý Hà Nội 4 6 7 15 17 Ca 5 25/01/2018 409T5824 14001234 Phan Thanh Huyền 26 03 1996 Vật lý học 59 TN Vật lý Hà Nội 71 72 73 74 75 Ca 5 25/01/2018 411T5825 14000389 Bùi Văn Khánh 28 10 1996 Vật lý học 59 TN Vật lý Thanh Hóa 16 18 19 45 89 Ca 5 25/01/2018 411T5826 14000631 Vũ Đình Hồng Phúc 27 11 1996 Vật lý học 59 TN Vật lý Hà Nội 34 36 37 52 53 Ca 5 25/01/2018 411T5827 14000658 Dư Trí Quang 21 08 1996 Vật lý học 59 TN Vật lý Hà Nội 25 34 53 90 97 Ca 5 25/01/2018 411T5

Page 30

Page 31: DANH SÁCH SINH VIÊN THI K N NG B TR Ư NG I H C KHOA H C T ...el.hdc.org.vn/pluginfile.php/5667/mod_forum/attachment/96/Danh sach... · 9 14000550 u Huy n Nga 12 04 1996 Công ngh

Họ, đệm Tên Ng T N KN 1 KN 2 KN 3 KN 4 KN 5Kỹ năng online Ca thi Ngày thi Phòng thi

Ghi chú

TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ngành học Nơi sinhLớp học

828 14002472 Đoàn Minh Quang 20 10 1996 Vật lý học 59 TN Vật lý Thái Bình 40 43 51 62 90 Ca 5 25/01/2018 411T5829 14002506 Nguyễn Viết Tuấn 03 11 1996 Vật lý học 59 TN Vật lý Nghệ An 15 18 19 36 90 Ca 5 25/01/2018 411T5

830 14001041 Đào Vũ Phương Thảo 20 02 1996 Vật lý học 59 TN Vật lý Nghệ An 17 18 32 36 50 Ca 5 25/01/2018 411T5

831 14000014 Hoàng Đức Anh 27 03 1996 Vật lý học 59 Vật lý học Thái Bình 11 12 52 54 89 Ca 5 25/01/2018 411T5832 14000034 Nguyễn Tú Anh 08 02 1996 Vật lý học 59 Vật lý học Hải Dương 17 31 32 36 39 Ca 5 25/01/2018 411T5833 13000091 Đặng Xuân Bái 15 04 1995 Vật lý học 59 Vật lý học Bắc Ninh 1 17 43 86 91 Ca 5 25/01/2018 411T5

834 14000079Nguyễn Thị Ngọc

Châm 15 06 1996 Vật lý học 59 Vật lý học Hà Nội 17 36 52 62 91 Ca 5 25/01/2018 411T5

835 13000159 Mai Thị Diệu 10 05 1995 Vật lý học 59 Vật lý học 26 30 36 56 58 Ca 5 25/01/2018 411T5

836 14002614Nguyễn Thị Hồng

Diệu 23 10 1995 Vật lý học 59 Vật lý học Nam Định 23 37 52 86 91 Ca 5 25/01/2018 411T5

837 14002616 Đỗ Thị Dung 16 09 1996 Vật lý học 59 Vật lý học Hà Nội 1 15 17 86 91 Ca 5 25/01/2018 411T5838 13000228 Nguyễn Tiến Đạt 07 02 1995 Vật lý học 59 Vật lý học Hải Dương 15 18 39 85 86 Ca 5 25/01/2018 411T5839 14002615 Dương Việt Đức 06 10 1996 Vật lý học 59 Vật lý học Thanh Hóa 36 37 38 39 52 Ca 5 25/01/2018 411T5

840 14000189Nguyễn Thị Hiền

Giang 11 03 1996 Vật lý học 59 Vật lý học Hà Nội 5 12 36 52 96 Ca 5 25/01/2018 411T5

841 12000170 Đỗ Bá Hoài Giao 20 01 1994 Vật lý học 59 Vật lý học Lạng Sơn 11 36 85 86 90 Ca 5 25/01/2018 411T5842 14000219 Đặng Thị Mỹ Hạnh 04 06 1996 Vật lý học 59 Vật lý học Nam Định 17 36 39 41 89 Ca 5 25/01/2018 411T5843 14001205 Nguyễn Hồng Hạnh 05 04 1996 Vật lý học 59 Vật lý học Hà Nội 18 36 65 71 73 Ca 5 25/01/2018 411T5844 14000231 Lâm Thị Hằng 26 02 1996 Vật lý học 59 Vật lý học Nam Định 4 5 9 39 87 Ca 5 25/01/2018 411T5

845 13000354 Nhâm Thị Thúy Hằng 06 04 1995 Vật lý học 59 Vật lý học Thái Bình 9 14 52 89 91 Ca 5 25/01/2018 411T5

846 14001215 Nguyễn Thế Hiếu 29 05 1995 Vật lý học 59 Vật lý học Hà Nội 16 32 34 45 81 Ca 5 25/01/2018 411T5847 14000275 Lê Thị Như Hoa 15 10 1996 Vật lý học 59 Vật lý học Ninh Bình 16 17 32 36 89 Ca 5 25/01/2018 411T5

848 14000416 Trần Thị Phong Lan 23 10 1996 Vật lý học 59 Vật lý học Hà Nội 1 17 43 86 91 Ca 6 25/01/2018 409T5

849 14001353 Đinh Tiến Nam 06 12 1996 Vật lý học 59 Vật lý học Quảng Ninh 1 40 81 83 90 Ca 6 25/01/2018 409T5850 14000567 Nguyễn Tuấn Nghĩa 08 07 1996 Vật lý học 59 Vật lý học Hải Dương 36 40 41 43 83 Ca 6 25/01/2018 409T5851 13000888 Phạm Minh Nghĩa 06 11 1995 Vật lý học 59 Vật lý học Hưng Yên 16 17 32 36 89 Ca 6 25/01/2018 409T5852 14000625 Hoàng Hà Phi 19 02 1996 Vật lý học 59 Vật lý học Thái Bình 36 39 40 89 90 Ca 6 25/01/2018 409T5853 14000626 Lê Hoàng Phong 10 05 1995 Vật lý học 59 Vật lý học Hà Nội 18 36 65 71 73 Ca 6 25/01/2018 409T5854 14000627 Nguyễn Thị Phong 13 03 1996 Vật lý học 59 Vật lý học Hà Nội 1 17 86 90 91 Ca 6 25/01/2018 409T5855 14001355 Đỗ Trần Minh Phương 26 04 1996 Vật lý học 59 Vật lý học Hải Phòng 5 24 54 67 72 Ca 6 25/01/2018 409T5856 14001118 Nguyễn Thị Phương 16 11 1996 Vật lý học 59 Vật lý học Hải Phòng 18 19 86 90 96 Ca 6 25/01/2018 409T5857 14000661 Nguyễn Hữu Quang 29 11 1996 Vật lý học 59 Vật lý học Hà Nội 2 17 18 24 39 Ca 6 25/01/2018 409T5858 14002618 Nguyễn Thế Quân 05 02 1995 Vật lý học 59 Vật lý học Hà Nội 32 33 35 36 41 Ca 6 25/01/2018 409T5859 12001679 Trịnh Ngọc Sơn 03 05 1992 Vật lý học 59 Vật lý học Hải Phòng 1 4 36 42 53 Ca 6 25/01/2018 409T5860 14000889 Nguyễn Thế Tuấn 10 05 1996 Vật lý học 59 Vật lý học Hà Nội 11 18 36 53 89 Ca 6 25/01/2018 409T5861 14000908 Lê Hữu Tùng 02 05 1996 Vật lý học 59 Vật lý học Thanh Hóa 56 62 63 86 89 Ca 6 25/01/2018 409T5862 14000912 Nguyễn Thanh Tùng 12 03 1996 Vật lý học 59 Vật lý học Thái Bình 2 5 15 17 23 Ca 6 25/01/2018 409T5863 14000741 Hoàng Văn Thạch 16 08 1996 Vật lý học 59 Vật lý học Hà Nội 15 16 17 32 36 Ca 6 25/01/2018 409T5

Page 31

Page 32: DANH SÁCH SINH VIÊN THI K N NG B TR Ư NG I H C KHOA H C T ...el.hdc.org.vn/pluginfile.php/5667/mod_forum/attachment/96/Danh sach... · 9 14000550 u Huy n Nga 12 04 1996 Công ngh

Họ, đệm Tên Ng T N KN 1 KN 2 KN 3 KN 4 KN 5Kỹ năng online Ca thi Ngày thi Phòng thi

Ghi chú

TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Ngành học Nơi sinhLớp học

864 14001040Nguyễn Hoàng Duy

Thành 23 01 1995 Vật lý học 59 Vật lý học Quảng Bình 31 65 71 73 85 Ca 6 25/01/2018 409T5

865 13001104 Hoàng Văn Thành 25 10 1993 Vật lý học 59 Vật lý học Ninh Bình 11 15 18 36 39 Ca 6 25/01/2018 409T5866 14000727 Nguyễn Thị Thảo 05 03 1996 Vật lý học 59 Vật lý học Thanh Hóa 63 86 87 90 96 Ca 6 25/01/2018 409T5

867 14002639Nguyễn Thị Phương

Thảo 25 12 1996 Vật lý học 59 Vật lý học Ninh Bình 1 17 36 90 91 Ca 6 25/01/2018 409T5

868 14000740 Ngân Văn Tháp 10 05 1994 Vật lý học 59 Vật lý học Thanh Hóa 2 6 42 50 54 Ca 6 25/01/2018 409T5869 14000748 Đoàn Anh Thắng 12 05 1996 Vật lý học 59 Vật lý học Hà Nội 36 40 41 43 83 Ca 6 25/01/2018 409T5870 14000758 Trần Trung Thi 06 08 1994 Vật lý học 59 Vật lý học Nam Định 20 25 48 54 86 Ca 6 25/01/2018 409T5871 14001135 Mai Thị Thuỷ 05 01 1996 Vật lý học 59 Vật lý học Quảng Ninh 16 17 32 36 89 Ca 6 25/01/2018 409T5872 14000823 Lý Văn Thực 10 09 1996 Vật lý học 59 Vật lý học Vĩnh Phúc 17 36 52 62 91 Ca 6 25/01/2018 409T5873 14002619 Nguyễn Thị Trinh 21 03 1996 Vật lý học 59 Vật lý học Hà Nội 11 15 17 43 89 Ca 6 25/01/2018 409T5

Ấn định danh sách bao gồm 873 sinh viên./.

Page 32