danh sÁch sinh viÊn tỐt nghiỆp -...
TRANSCRIPT
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCMTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Toán-Tin học Hệ : Đại học chính quy1 / 5Đợt tháng 3 năm 2016
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././.
STT Địa chỉHạng TNĐiểm TBNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV
Chuyên ngành : Cơ học
11114931 13/01/1992 7.01 Ấp Phước Hữu, Xã Long Phước, TX. Bà Rịa, TỉnhBàRịa-VT
Bà Rịa - Vũng Tàu KháNguyễn Văn Minh
Chuyên ngành : Sư phạm toán
09111642 03/10/91 6.37 Tổ 3, Ấp An hòa, Xã An Thới Đông, Huyện CầnGiờ, TP Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháTrần Thị Minh Thảo
10111603 25/03/92 6.38 361/10 Nguyễn Văn Luông , Phường 12, Quận Sáu,TP Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Hồng Phước
10113294 12/02/92 6.72 337/4 Dốc Mơ 3, Xã Gia Tân 1, Huyện Thống Nhất,Tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai Trung bình kháTrần Diễm Kiều
11110115 17/10/1993 6.63 A8/37 Hoàng Phan Thái, ấp 1, Xã Bình Chánh,Huyện Bình Chánh, TP Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháTrần Nguyễn Phước Anh
11110456 18/03/1993 6.40 638 QL22, ấp Phước Hưng, Xã Phước Thạnh,Huyện Củ Chi, TP Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháHồ Trần Kim Ngọc Diễn
11110857 05/02/1993 6.56 KP 2, TT Vĩnh An, Huyện Vĩnh Cửu, Tỉnh ĐồngNai
Đồng Nai Trung bình kháNguyễn Ngọc Hoàng Giang
11111018 03/08/1992 6.77 Thôn 3, Xã Phú Nghĩa, Bù Giam Mập, Tỉnh BìnhPhước
Đồng Nai Trung bình kháĐoàn Duy Hiếu
11111349 11/11/1993 6.70 128 Ấp 2, Xã Chánh Phú Hòa, Huyện Bến Cát,Tỉnh Bình Dương
Bình Dương Trung bình kháPhạm Thạch Ngọc Hương
111128410 28/11/1993 7.09 18/49 Lê Chí Dân, ấp 2, Xã Tương Bình Hiệp, TX.Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Ngọc Minh Tâm
111132111 08/01/1992 7.02 Thôn 8, Xã Earal, Huyện Ea H Leo, Tỉnh Đắc LắcĐắk Lắk KháNguyễn Thị Lệ Thuỷ
111132312 28/08/1993 7.26 21/2/10 Yên Ninh, Khánh Giang, Xã Khánh Hải,Huyện Ninh Hải, Tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận KháNgô Thị Bích Thủy
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCMTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Toán-Tin học Hệ : Đại học chính quy2 / 5Đợt tháng 3 năm 2016
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././.
STT Địa chỉHạng TNĐiểm TBNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV
Chuyên ngành : Sư phạm toán
111132713 11/04/1993 8.35 288 Quốc lộ 1A, KP Phú Nhơn, Phường 5, TP TânAn, Tỉnh Long An
Long An GiỏiBùi Thị Anh Thy
111144114 27/11/1992 7.01 73/2 ấp Bình Cang, Xã Bình Quới, Huyện ChâuThành, Tỉnh Long An
Long An KháNguyễn Tấn Đạt
111146515 19/12/1993 7.56 413/1 Trần Quốc Toản, KP2, TT Vĩnh Bình, HuyệnGò Công Tây, Tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang KháLý Thanh Hùng
111149616 24/11/1993 7.28 410 ấp Minh Nghĩa, Xã Ngãi Đăng, Huyện MỏCày, Tỉnh Bến Tre
Bến Tre KháNguyễn Thị Thúy Nga
111150117 06/10/1993 6.45 60 Lê Duẩn, KP 4, Phường Phước Trung, TX. BàRịa, Tỉnh BàRịa-VT
Bà Rịa - Vũng Tàu Trung bình kháVương Minh Nhân
111153818 01/01/1993 7.18 Cờ Đỏ, Xã Trung Giã, Huyện Sóc Sơn, TP Hà NộiVĩnh Long KháHuỳnh Vũ Thận
111153919 09/12/1993 6.50 123 Điện Biên Phủ, TT Đức Tài, Huyện Đức Linh,Tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận Trung bình kháNguyễn Văn Thập
111155520 11/10/1992 7.09 29 Hoà Phong , Xã Đắk Sắk, Huyện Đăk Mil, TỉnhĐăk Nông
Đắk Lắk KháCao Sỹ Tiến
111156821 14/08/1993 6.07 D12/354 ấp 4, Xã Đa Phước, Huyện Bình Chánh,TP Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháPhùng Lê Trọng Trí
Chuyên ngành : Toán tài chính
091129722 17/08/91 6.37 55A Thủ Khoa Huân, Kp1, Phường 2, Thị xã GòCông, Tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang Trung bình kháVương Thị Bảo Ngọc
101133823 04/05/92 6.54 636A quốc lộ 13, khu phố 4, Phường Hiệp BìnhPhước, Quận Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
Thái Bình Trung bình kháVũ Chánh Luận
111100824 06/10/1993 6.38 239/115 Khuông Việt, Phường Phú Trung, QuậnTân Phú, TP Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Thị Lan Anh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCMTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Toán-Tin học Hệ : Đại học chính quy3 / 5Đợt tháng 3 năm 2016
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././.
STT Địa chỉHạng TNĐiểm TBNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV
Chuyên ngành : Toán tài chính
111112325 31/03/1993 6.22 Tổ 20, ấp 5, Xã Long Phước, Huyện Long Thành,Tỉnh Đồng Nai
Hà Nam Trung bình kháNguyễn Thị Thanh Huyền
111118326 13/06/1993 7.00 143/14 Nguyễn Trãi, Phường 02, Quận 5, TP HồChí Minh
TP. Hồ Chí Minh KháPhùng Thị Khánh Ly
111119527 26/07/1992 7.34 85/58 Phạm Viết Chánh, Phường 19, Quận BìnhThạnh, TP Hồ Chí Minh
Thừa Thiên Huế KháVõ Nhật Minh
111137328 29/10/1993 7.00 10/6 Nguyễn Bình, ấp 1, Xã Phú Xuân, Huyện NhàBè, TP Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh KháTrần Văn Tú
111140129 11/03/1993 7.13 307A Mỹ Thạnh, Xã Mỹ Phong, TP Mỹ Tho, TỉnhTiền Giang
Tiền Giang KháNguyễn Anh Vũ
111142830 20/12/1993 7.01 535/59/2N Thống Nhất, Phường 16, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh KháĐặng Quốc Chương
111143631 08/05/1993 6.24 644 Xuân Bảo, ấp Tân Hạnh, Xã Xuân Bảo, HuyệnCẩm Mỹ, Tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai Trung bình kháNgô Quốc Diễn
111150532 25/05/1993 6.82 7/34 KP Hiệp Nghĩa, Phường Hiệp Ninh, TX. TâyNinh, Tỉnh Tây Ninh
Tây Ninh Trung bình kháLê Thị Kim Pha
111150733 10/02/1992 6.12 51QL53, Chợ Dưới, Xã Phước Hưng, Huyện TràCú, Tỉnh Trà Vinh
Trà Vinh Trung bình kháKim Phát
Chuyên ngành : Toán tin ứng dụng
101114034 04/04/92 6.51 7/125 Lê Đức Thọ, Phường 15, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Minh Nhật
101131835 20/05/90 6.21 500, Dân Cường, Xã Hàm Thạnh, Huyện HàmThuận Nam, Tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận Trung bình kháNguyễn Phi Huỳnh
111101336 15/03/1993 7.35 67/5B Hoàng Hoa Thám, Phường 06, Quận BìnhThạnh, TP Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh KháVõ Tuấn Anh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCMTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Toán-Tin học Hệ : Đại học chính quy4 / 5Đợt tháng 3 năm 2016
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././.
STT Địa chỉHạng TNĐiểm TBNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV
Chuyên ngành : Toán tin ứng dụng
111105937 28/10/1993 6.98 242/16 Bà Hom phường 13 Quận 6 TP Hồ ChíMinh
TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Phan Dũng
111108438 16/05/1987 7.67 16 dãy A9, Lĩnh Nam, Phường Mai Động, QuậnHoàng Mai, TP Hà Nội
Nghệ An KháTrần Hoàng Đức
111121439 26/08/1993 6.54 99/16 Võ Thị Sáu, Khu phố 2, Phường Hưng Long,TP Phan Thiết, Tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận Trung bình kháNguyễn Duy Nguyên
111122140 01/09/1993 6.88 Tổ 1, Cổ Linh, Xã Bình Sa, Huyện Thăng Bình,Tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam Trung bình kháBùi Thanh Nhàn
111125941 20/07/1993 6.68 Thôn Thắng Kiên, Xã Cát Khánh, Huyện Phù Cát,Tỉnh Bình Định
Bình Định Trung bình kháHuỳnh Bảo Quân
111159042 25/02/1993 6.27 17 ấp Thanh Nhung 2, Xã Phước Trung, Huyện GòCông Đông, Tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang Trung bình kháNguyễn Trần Thanh Vũ
Chuyên ngành : Xác suất thống kê
111141843 12/09/1993 7.55 122 KP 6, TT Mỏ Cày, Huyện Mỏ Cày Nam, TỉnhBến Tre
Bến Tre KháNguyễn Lê Ân
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCMTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Toán-Tin học Hệ : Đại học chính quy5 / 5Đợt tháng 3 năm 2016
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././.
Hiệu Trưởng
Ngày 28 tháng 03 năm 2016
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 25
Số sinh viên đạt loại khá : 17
Số sinh viên đạt loại giỏi: 1
Số sinh viên đạt loại xuất sắc : 0
43Tổng số sinh viên :
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCMTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Vật Lý Hệ : Đại học chính quy1 / 3Đợt tháng 3 năm 2016
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././.
STT Địa chỉHạng TNĐiểm TBNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV
Chuyên ngành : VẬT LÝ CHẤT RẮN
11132201 16/03/1993 6.46 430 ấp Bãi Nhà A, Xã Lại Sơn, Huyện Kiên Hải,Tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang Trung bình kháTrần Quốc Lập
Chuyên ngành : VẬT LÝ ĐỊA CẦU
11130082 24/06/1993 6.50 1768 Thôn Tân Hòa, Xã Bù Nho, Huyện PhúRiềng, Tỉnh Bình Phước
Sông Bé Trung bình kháPhạm Thế Anh
11132423 18/10/1993 6.80 Tổ 62 ấp Hậu Cần, Xã Quảng Thành, Huyện ChâuĐức, Tỉnh BàRịa-VT
Bà Rịa - Vũng Tàu Trung bình kháBùi Đình Lộc
Chuyên ngành : VẬT LÝ ĐIỆN TỬ
10130164 27/11/92 6.42 Đội 3, Thôn Thành Sơn, Xã Xuân Hải, Huyện NinhHải, Tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận Trung bình kháNguyễn Văn Cảnh
10130335 21/04/92 6.57 C10/13 khu phố 3 , Thị trấn Tân Túc, Huyện BìnhChánh, TP Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháHứa Sơn Đại
10132756 20/02/91 6.81 Chánh Danh, Xã Cát Tài, Huyện Phù Cát, Tỉnh BìnhĐịnh
Bình Định Trung bình kháNguyễn Bá Nhật
11134407 23/12/1992 6.98 50 Ql20, Nga Sơn, Xã Lộc Nga, TP Bảo Lộc, TỉnhLâm Đồng
Lâm Đồng Trung bình kháMai Nguyễn Thuỳ Trang
11135098 25/08/1993 7.12 9 Yersin, Phường 10, TP Đà Lạt, Tỉnh Lâm ĐồngLâm Đồng KháNguyễn Hoàng Vũ
11135549 27/03/1992 6.87 Thôn 8 , Xã Tân Lâm, Huyện Di Linh, Tỉnh LâmĐồng
Lâm Đồng Trung bình kháNguyễn Thành Nam
Chuyên ngành : VẬT LÝ HẠT NHÂN
111302010 03/06/1993 7.09 Đá Trắng, Xã Phước Thái, Huyện Ninh Phước,Tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận KháNguyễn Như Thái A
111343111 10/07/1993 6.98 217/53 Bùi Đình Túy, Phường 24, Quận BìnhThạnh, TP Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Trọng Tín
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCMTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Vật Lý Hệ : Đại học chính quy2 / 3Đợt tháng 3 năm 2016
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././.
STT Địa chỉHạng TNĐiểm TBNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV
Chuyên ngành : VẬT LÝ HẠT NHÂN
111353612 14/04/1993 6.63 268 Phan Đình Phùng, Phường 2, TP Đà Lạt, TỉnhLâm Đồng
Lâm Đồng Trung bình kháĐào Đại Đồng
Chuyên ngành : VẬT LÝ LÝ THUYẾT
111349013 24/06/1993 6.69 108 Bình Đức, Xã Phan Hiệp, Huyện Bắc Bình,Tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận Trung bình kháDụng Anh Văn
Chuyên ngành : VẬT LÝ TIN HỌC
101315914 14/08/92 6.35 177 ấp Nhơn Quới, Xã Vĩnh Thạnh, Huyện Lấp Vò,Tỉnh Đồng Tháp
Đồng Tháp Trung bình kháPhạm Nguyễn Thanh Tân
101319715 01/05/92 6.70 127h CX Hưng Phú, Phường 10, Quận Tám, TP HồChí Minh
TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Quốc Trí
111320316 07/04/1993 6.67 514 tổ 12 Hòa Hội, TT Đất Đỏ, Huyện Đất Đỏ,Tỉnh BàRịa-VT
Bà Rịa - Vũng Tàu Trung bình kháMai Đăng Khoa
111325317 28/12/1993 6.62 Thôn Quán Thẻ 1, Xã Phước Minh, Huyện ThuậnNam, Tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận Trung bình kháĐặng Đức Mạnh
111340518 29/11/1993 6.69 405 Nhơn Lộc, Xã Nhơn Mỹ, Huyện Chợ Mới,Tỉnh An Giang
An Giang Trung bình kháLê Phước Thịnh
Chuyên ngành : VẬT LÝ ỨNG DỤNG
101303919 15/05/92 6.67 Nam Thạnh, Xã Nam Đà, Huyện Krông Nô, TỉnhĐăk Nông
Đắk Lắk Trung bình kháNgô Thanh Điểm
101325520 10/07/92 6.74 68/10 Huỳnh Văn Bánh, Phường 15, Quận PhúNhuận, TP Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháTrần Văn Hiển Khuê
111336321 02/07/1993 7.03 59 tổ 6, ấp Xóm Bố, Xã Hiệp Thạnh, Huyện GòDầu, Tỉnh Tây Ninh
Tây Ninh KháLê Lâm Sung
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCMTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Vật Lý Hệ : Đại học chính quy3 / 3Đợt tháng 3 năm 2016
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././.
Hiệu Trưởng
Ngày 28 tháng 03 năm 2016
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 18
Số sinh viên đạt loại khá : 3
Số sinh viên đạt loại giỏi: 0
Số sinh viên đạt loại xuất sắc : 0
21Tổng số sinh viên :
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCMTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Điện tử - Viễn thông Hệ : Đại học chính quy1 / 3Đợt tháng 3 năm 2016
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././.
STT Địa chỉHạng TNĐiểm TBNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV
Chuyên ngành : Điện tử
09200611 28/08/88 6.45 Thôn Ngã 3, Đắc Liêng, Huyện Lăk, Tỉnh Đắc LắcĐắk Lắk Trung bình kháNguyễn Hữu Long
09201092 30/01/91 7.06 Xóm 7, Thôn 9, Pơng Drang, Krông Buk, Đắc LắcĐắk Lắk KháLê Ngọc Thanh
10200923 25/04/92 6.58 328A Lê Lợi, Khóm 4, Phường 1, Tp Trà Vinh, TỉnhTrà Vinh
Cần Thơ Trung bình kháNguyễn Minh Khoa
10202734 07/10/92 6.20 46/3 đường 61, Phường Phước Long B, Quận 9, TPHồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháĐỗ Trọng Vũ
11200395 30/12/1993 6.60 11Hàn Thuyên, Phường 5, TP Đà Lạt, Tỉnh LâmĐồng
Lâm Đồng Trung bình kháPhan Trần Thành Đạt
11200416 02/12/1993 6.84 tổ 15, Phương Mai, Phường Vĩnh Phước, TP NhaTrang, Tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa Trung bình kháBùi Xuân Đoàn
11200617 20/09/1992 6.74 185 Ấp Nhựt Tân, Xã Tân Bình Thạnh, Huyện ChợGạo, Tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang Trung bình kháĐặng Minh Huy
11201218 04/01/1993 6.37 13/573 KP1, P 5, TX Cai Lậy, Huyện Cai Lậy,Tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang Trung bình kháNguyễn Gia Phát
11201679 05/11/1992 6.51 tổ 4, ấp Thuận Phú 3, Xã Thuận Phú, Huyện ĐồngPhú, Tỉnh Bình Phước
Sông Bé Trung bình kháLê Vũ Thịnh
112018610 24/03/1993 6.65 5/10 Võ Thị Sáu, Phường Phú Hội, TP Huế, TỉnhThừa thiên-Huế
Thừa Thiên Huế Trung bình kháTrần Đình Minh Trí
112018811 07/06/1993 6.60 42 Nguyễn Thị Lừa, ấp Tây, Xã Tân An Hội,Huyện Củ Chi, TP Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháLê Kim Trọng
112021212 19/11/1993 6.53 120/2 KP 3, Phường Tân Biên, TP Biên Hoà, TỉnhĐồng Nai
Đồng Nai Trung bình kháPhạm Quang Vinh
Chuyên ngành : Máy tính và Hệ thống nhúng
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCMTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Điện tử - Viễn thông Hệ : Đại học chính quy2 / 3Đợt tháng 3 năm 2016
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././.
STT Địa chỉHạng TNĐiểm TBNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV
Chuyên ngành : Máy tính và Hệ thống nhúng
102005213 10/09/92 6.63 Thôn Kim Thành, Xã Hành Dũng, Huyện NghĩaHành, Tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi Trung bình kháĐỗ Quang Đỉnh
102022714 26/12/92 6.71 16 Hùng Vương, Thị trấn KBang, Huyện Kbang,Tỉnh Gia Lai
Gia Lai Trung bình kháNguyễn Huy Tiến
112005715 02/08/1993 6.83 42/154 Hoàng Hoa Thám, Phường 7, Quận BìnhThạnh, TP Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Huy Hoàng
112008416 29/07/1993 7.72 343 QL50, ấp Bình Long, Xã Song Bình, HuyệnChợ Gạo, Tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang KháNguyễn Tuấn Kiệt
112008517 03/01/1993 7.38 thôn Thạnh Thế, TT Tuy Phước, Huyện TuyPhước, Tỉnh Bình Định
Bình Định KháLê Trần Xuân Lãnh
112016318 16/11/1992 6.75 122 Quãng Lộc, Xã Đạo Nghĩa, Huyện Đăk R'Lấp, Tỉnh Đăk Nông
Đắk Lắk Trung bình kháNguyễn Văn Thiên
112021819 08/12/1993 6.98 125 Quang Trung, Khối 8, TT Phước An, HuyệnKrông Pắc, Tỉnh Đắc Lắc
Đắk Lắk Trung bình kháNguyễn Quốc Vương
Chuyên ngành : Viễn thông và mạng
092016420 16/08/91 6.15 Bình Chương, Xã Hoài Đức, Huyện Hoài Nhơn,Tỉnh Bình Định
Bình Định Trung bình kháNguyễn Quang Dương
102022021 08/03/92 7.09 52 Hoàng Quốc Việt, Tổ 12, Phường Hoa Lư, Thànhphố Pleiku, Tỉnh Gia Lai
Gia Lai KháVũ Đức Thuân
112004222 04/01/1993 7.56 KP Phước Hậu, Phường Xuân Đài, TX. Sông Cầu,Tỉnh Phú Yên
Phú Yên KháVõ Thành Đông
112005023 29/10/1993 7.37 tổ 5, ấp Phú Thạnh, Xã Mỹ Xuân, Huyện TânThành, Tỉnh BàRịa-VT
Bà Rịa - Vũng Tàu KháTrần Phi Hải
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCMTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Điện tử - Viễn thông Hệ : Đại học chính quy3 / 3Đợt tháng 3 năm 2016
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././.
Hiệu Trưởng
Ngày 28 tháng 03 năm 2016
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 17
Số sinh viên đạt loại khá : 6
Số sinh viên đạt loại giỏi: 0
Số sinh viên đạt loại xuất sắc : 0
23Tổng số sinh viên :
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCMTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Công nghệ thông tin Hệ : Đại học chính quy1 / 4Đợt tháng 3 năm 2016
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././.
STT Địa chỉHạng TNĐiểm TBNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV
Chuyên ngành : Hệ thống thông tin
10122101 30/06/92 6.63 152 Huỳnh Văn Bánh, Phường 12, Quận Phú Nhuận,TP Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháTô Trần Hiếu Lâm
11120942 17/12/1993 6.83 Thôn Ninh Thanh 2, Xã Ea Kmút, Huyện Ea Kar,Tỉnh Đắc Lắc
Đắk Lắk Trung bình kháNguyễn Thị Hoan
11121403 27/02/1991 7.68 292/17/8 Bà Hạt , Phường 09, Quận 10, TP Hồ ChíMinh
TP. Hồ Chí Minh KháTrương Vũ Tuấn Khải
11122444 25/03/1993 6.15 Tổ 6, Thanh Lương, Xã Ba Chúc, Huyện Tri Tôn,Tỉnh An Giang
An Giang Trung bình kháTrịnh Đình Vũ Quí
11122665 07/04/1993 6.45 159 Bạch Đằng, Xã Nam Ban, Huyện Lâm Hà,Tỉnh Lâm Đồng
Quảng Bình Trung bình kháNguyễn Đình Tài
11122946 03/01/1992 6.77 46/2 Ấp 2, Xã Phú Ngọc, Huyện Định Quán, TỉnhĐồng Nai
Đồng Nai Trung bình kháTrần Minh Thành
11123397 06/05/1993 6.83 27/3 Long Chí, Xã Long Thành Trung, Huyện HoàThành, Tỉnh Tây Ninh
Tây Ninh Trung bình kháPhạm Minh Triết
11123548 19/01/1992 6.51 Ấp Quý Thạnh, Xã Bình Quý, Huyện Thăng Bình,Tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam Trung bình kháTrịnh Quốc Trung
11124289 20/07/1993 6.54 ấp 5b, Xã Phú Cường, Huyện Cai Lậy, Tỉnh TiềnGiang
Tiền Giang Trung bình kháPhan Văn Thành Đạt
111246710 15/05/1993 6.54 41/ATẤp An Thuận, Xã An Thủy, Huyện Ba Tri,Tỉnh Bến Tre
Bến Tre Trung bình kháTô Trần Minh Nhựt
111247011 17/11/1993 6.32 62 Yersin, Phường COL, Quận 1, TP Hồ Chí MinhTP. Hồ Chí Minh Trung bình kháBùi Lê Thiên Phú
Chuyên ngành : Mạng máy tính & truyền thông
101206912 01/05/92 7.11 101Lầu 1 Trang Tử , Phường 14, Quận Năm, TP HồChí Minh
TP. Hồ Chí Minh KháLa Trí Dũng
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCMTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Công nghệ thông tin Hệ : Đại học chính quy2 / 4Đợt tháng 3 năm 2016
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././.
STT Địa chỉHạng TNĐiểm TBNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV
Chuyên ngành : Mạng máy tính & truyền thông
111203213 10/04/1993 7.58 350/10/2 Nguyễn Văn Lượng, P.16, Q. Gò Vấp, HCM
Bình Thuận KháDương Quốc Cường (Nợ học phí)
111208314 22/01/1993 6.99 55/48 Nguyễn Văn Công, P.3, Quận Gò Vấp, TP HồChí Minh
TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Phan Thanh Hào
111226715 20/06/1993 7.16 1 Ô1/1 KP Hải Trung, TT Phước Hải, Huyện ĐấtĐỏ, Tỉnh BàRịa-VT
Bà Rịa - Vũng Tàu KháNguyễn Hữu Tài
111236116 17/02/1993 7.52 145 Trần Hưng Đạo, Phường An Lạc, TX. Buôn Hồ,Tỉnh Đắc Lắc
Đắk Lắk KháNguyễn Xuân Trường
Chuyên ngành : Công nghệ tri thức
111217617 09/04/1993 7.06 Xóm Đình, Ngọc Thạnh 1, Xã Phước An, HuyệnTuy Phước, Tỉnh Bình Định
Bình Định KháLê Xuân Lộc
Chuyên ngành : Kỹ thuật phần mềm
101238018 22/10/92 6.34 Lâm Lang, Cam Thủy, Cam Lộ, Quảng TrịQuảng Trị Trung bình kháPhan Tuấn Tâm
111210019 04/08/1993 6.57 327 Đinh Bộ Lĩnh, P26, Q. Bình Thạnh, HCMTP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Hữu Hoàng
111217320 19/05/1993 7.11 438/7 Lê Duẫn, xã Long Thành, Huyện LongThành, Tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai KháĐỗ Tấn Lộc
111234121 18/11/1992 6.86 3a/9 Văn Cao, Phường PHú Thạnh, Quận Tân Phú,TP Hồ Chí Minh
An Giang Trung bình kháNguyễn Hữu Trí
111242422 17/02/1993 6.24 9/6 đường 17, P. Hiệp Bình Chánh, Q. Thủ Đức,HCM
Quảng Bình Trung bình kháLê Quang Dũng (Nợ học phí)
111250123 13/09/1993 6.50 61/17/22 Đất Thánh, Phường 06, Quận Tân Bình, TPHồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Quốc Minh Toàn
Chuyên ngành : Khoa học máy tính
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCMTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Công nghệ thông tin Hệ : Đại học chính quy3 / 4Đợt tháng 3 năm 2016
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././.
STT Địa chỉHạng TNĐiểm TBNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV
Chuyên ngành : Khoa học máy tính
101209024 29/10/92 7.67 49/56/70 Trịnh Đình Trọng, Phường Phú Trung,Quận Tân Phú, TP Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Tiến Đạt
Chuyên ngành : Nhóm ngành Công nghệ thông tin (không theo ngành hẹp)
091258325 06/10/90 6.15 162 QL1, Ấp Chiến Thắng, Xã Bảo Hoà, HuyệnXuân Lộc, Tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai Trung bình kháPhạm Lương Sơn Phi
101249626 06/11/92 6.76 112 Xóm 5, Thôn Liên Hà 1, Xã Liên Hà, HuyệnLâm Hà, Tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng Trung bình kháĐặng Ngọc Tuấn
111218527 19/02/1993 6.74 673-675 (Lầu 4) Lê Hồng Phong, Phường 10, Quận10, TP Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháLộc Gia Minh
111233628 27/08/1993 6.96 Ấp 6, xã Ngãi Giao, Huyện Châu Đức, TỉnhBàRịa-VT
Bà Rịa - Vũng Tàu Trung bình kháNguyễn Lê Trưng Trắc
111241929 04/03/1993 6.55 Thôn Bà Rén, Xã Quế Xuân 1, Huyện Quế Sơn,Tỉnh Quảng Nam
Quảng Nam Trung bình kháLưu Khánh Duy
111244930 20/01/1993 6.31 Đội 8, thôn Hòa Mỹ, Xã Hành Phước, HuyệnNghĩa Hành, Tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi Trung bình kháHuỳnh Văn Khánh
111245031 01/11/1993 6.00 MP6 Tân Chánh Hiệp 10, Kp9, Phường Tân ChánhHiệp, Quận 12, TP Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháLê Võ Quý Khánh
Chuyên ngành : Thị giác máy tính và Khoa học Robot
111227732 11/05/1993 7.04 281ấp 4 , Xã An Hữu, Huyện Cái Bè, Tỉnh TiềnGiang
TP. Hồ Chí Minh KháLạc Thiên Tân (Nợ học phí)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCMTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Công nghệ thông tin Hệ : Đại học chính quy4 / 4Đợt tháng 3 năm 2016
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././.
Hiệu Trưởng
Ngày 28 tháng 03 năm 2016
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 23
Số sinh viên đạt loại khá : 9
Số sinh viên đạt loại giỏi: 0
Số sinh viên đạt loại xuất sắc : 0
32Tổng số sinh viên :
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCMTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Hải dương, Khí tượng và Thủy văn Hệ : Đại học chính quyĐợt tháng 3 năm 2016
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././.
STT Địa chỉHạng TNĐiểm TBNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV
Chuyên ngành : Khí tượng học
10211091 05/11/91 6.38 45 Nguyễn Công Trứ, KP10, TT Liên Nghĩa, ĐứcTrọng, Lâm Đồng
Ninh Bình Trung bình kháNguyễn Thị Phượng
10211742 19/08/92 6.13 504/7 Lê Duẩn, Phường Ea Tam, Thành phố BuônMa Thuột, Tỉnh Đắc Lắc
Đắk Lắk Trung bình kháElaine Alio
Hiệu Trưởng
Ngày 28 tháng 03 năm 2016
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 2
Số sinh viên đạt loại khá : 0
Số sinh viên đạt loại giỏi: 0
Số sinh viên đạt loại xuất sắc : 0
2Tổng số sinh viên :
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCMTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Hóa học Hệ : Đại học chính quy1 / 3Đợt tháng 3 năm 2016
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././.
STT Địa chỉHạng TNĐiểm TBNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV
Chuyên ngành : Hóa hữu cơ
09141301 24/08/91 6.42 9 QL20, ấp Hòa Thuận, Xã Ngọc Định, Huyện ĐịnhQuán, Tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai Trung bình kháVõ Thành Luân
10141382 06/06/92 6.86 36/45/44/2 Bùi Tư Toàn, P.An Lạc, Q.Bình Tân, TPHồ Chí Minh
Quảng Ngãi Trung bình kháLê Thị Ánh Ngọc
10141633 23/06/92 6.35 2B Lộc Thắng, Thị trấn Lộc Ninh, Huyện Lộc Ninh,Tỉnh Bình Phước
Sông Bé Trung bình kháHà Thanh Phụng
11140534 04/12/1993 6.57 Ấp vĩnh Thạnh, Xã Phước Vĩnh Đông, Huyện CầnGiuộc, Tỉnh Long An
Long An Trung bình kháLê Ngọc Định
11140625 19/02/1993 6.79 Tổ 9, Ấp Tân Phú, Xã Tân Lý Tây, Huyện ChâuThành, Tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang Trung bình kháNguyễn Trường Hải
11140706 02/01/1993 6.40 401/5 Lê Văn Thọ, Phường 9, Quận Gò Vấp, TP HồChí Minh
Gia Lai Trung bình kháLê Quang Hiếu (Nợ học phí)
11141017 03/07/1993 6.49 14 Thái Hòa, Xã Hố Nai 3, Huyện Trảng Bom,Tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai Trung bình kháVũ Đăng Khoa
11141588 01/11/1993 6.85 61/1 TMT17, Phường Trung Mỹ Tây, Quận 12, TPHồ Chí Minh
Bình Định Trung bình kháNguyễn Thị Hoài Phúc
Chuyên ngành : Hóa lý
09140899 10/05/91 5.99 30/57 Bế Văn Đàn, Bình Đường 3, Phường An Bình,Huyện Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
TP. Hồ Chí Minh Trung bìnhLê Tấn Huỳnh
091418810 13/02/91 6.50 QL14, Sơn Phú, Phú Sơn, Huyện Bù Đăng, TỉnhBình Phước
Bình Phước Trung bình kháNgô Hoàng Quýnh
101415211 19/09/88 6.41 7/90 Khu phố 13, Phường Hố Nai, Thành phố BiênHoà, Tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai Trung bình kháNguyễn Thị Kim Nhung
111419212 24/11/1993 6.77 Tổ 6, Phường Trần Hưng Đạo, TP KonTum, TỉnhKonTum
Kon Tum Trung bình kháĐào Quốc Thịnh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCMTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Hóa học Hệ : Đại học chính quy2 / 3Đợt tháng 3 năm 2016
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././.
STT Địa chỉHạng TNĐiểm TBNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV
Chuyên ngành : Hóa lý
111427413 15/07/1993 6.66 146 Ấp An Thới, TT Mỏ Cày, Huyện Mỏ CàyNam, Tỉnh Bến Tre
Bến Tre Trung bình kháVõ Hoàng Vũ
Chuyên ngành : Hóa Polimer
111407314 03/11/1993 7.00 22/3 Bùi Văn Bình, KP8, Phường Phú Lợi, TX. ThủDầu Một, Tỉnh Bình Dương
Hà Tĩnh KháLê Thị Thu Hiền
Chuyên ngành : Hóa vô cơ và ứng dụng
091405415 01/01/88 5.53 Tuấn Tú, Xã An Hải, Huyện Ninh Phước, Tỉnh NinhThuận
Ninh Thuận Trung bìnhKiều Văn Hán
111402716 01/03/1993 6.90 Xã Tân Thành, Huyện Kim Sơn, Tỉnh Ninh BìnhNinh Bình Trung bình kháMai Đức Du
111403817 12/09/1992 6.57 1369 QL14, Ấp 2, Xã Tiến Thành, TX. Đồng Xoài,Tỉnh Bình Phước
Sông Bé Trung bình kháNguyễn Thành Duy
111410018 23/08/1993 6.29 178/4/12M Phan Đang Lưu, Phường 3, Quận PhúNhuận, TP Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháPhan Thành Đăng Khoa
111410419 22/08/1993 7.11 507/A2 Ấp Nhị Hòa, Xã Hiệp Hòa, TP Biên Hoà,Tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai KháĐỗ Nguyễn Triết Khương
111415920 12/08/1993 6.64 2/11A Nguyễn Thị Thập, Phường 6, TP Mỹ Tho,Tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang Trung bình kháPhạm Nguyễn Diễm Phúc
111428021 23/10/1993 7.00 A39 ĐL Bình Dương, Phường Hiệp Thành, TX. ThủDầu Một, Tỉnh Bình Dương
Hải Hưng KháNguyễn Đức Yến
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCMTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Hóa học Hệ : Đại học chính quy3 / 3Đợt tháng 3 năm 2016
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././.
Hiệu Trưởng
Ngày 28 tháng 03 năm 2016
Số sinh viên đạt loại trung bình : 2
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 16
Số sinh viên đạt loại khá : 3
Số sinh viên đạt loại giỏi: 0
Số sinh viên đạt loại xuất sắc : 0
21Tổng số sinh viên :
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCMTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Địa chất Hệ : Đại học chính quy1 / 3Đợt tháng 3 năm 2016
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././.
STT Địa chỉHạng TNĐiểm TBNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV
Chuyên ngành : Địa chất Dầu khí
09161161 07/09/91 6.14 Số 10 Thôn Hà Bắc, Xã Ea Wer, Huyện Buôn Đôn,Tỉnh Đắc Lắc
Cao Bằng Trung bình kháHoàng Văn Hiến
09162092 10/01/91 6.05 3 Quang Trung, khu phố 7, Xã Liên Nghĩa, HuyệnĐức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng Trung bình kháPhòng Nguyên Minh
10163443 15/08/92 6.54 911/32/5/3 Lạc Long Quân, Phường 11, Quận TânBình, TP Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháTrần Quốc Thân
10164124 15/10/91 6.88 Xóm Vực, Thị Giang, Xã Nguyên Hòa, Huyện PhùCừ, Tỉnh Hưng Yên
Hưng Yên Trung bình kháNguyễn Anh Tuấn
10164195 20/07/92 6.61 Tổ 3, Xã Phước Tân, Huyện Phú Riềng, Tỉnh BìnhPhước
Đắk Lắk Trung bình kháĐào Thị Tuyết
11161836 04/06/1991 6.26 thôn 8, Xã Nhân Cơ, Huyện Đăk R'Lấp, Tỉnh ĐăkNông
Ninh Bình Trung bình kháĐỗ Văn Nam
11162887 04/07/1993 7.01 116 tổ 1, Xã Thái Phiên, TP Đà Lạt, Tỉnh LâmĐồng
Lâm Đồng KháNguyễn Thị Duyên Thảo
11162908 05/11/1993 6.85 Tân Tiến, Xã Châu Pha, Huyện Tân Thành, TỉnhBàRịa-VT
Nam Hà Trung bình kháPhạm Tiến Thắng
11162999 12/10/1993 7.15 48 tổ 2, ấp Mỹ Tường A, Xã Hậu Mỹ Trinh, HuyệnCái Bè, Tỉnh Tiền Giang
Tiền Giang KháNguyễn Thông
111630110 17/07/1993 7.03 103 K/B Ấp Vàm Kinh, Xã Bình An, Huyện ThủThừa, Tỉnh Long An
Long An KháNguyễn Hoài Thuận
111631411 15/10/1993 7.32 751 Nguyễn Trung Trực, Phường An Hòa, TP RạchGiá, Tỉnh Kiên Giang
Kiên Giang KháLý Trung Tính
111637812 14/06/1992 6.68 Xóm 9I, Xã Việt Hùng, Huyện Trực Ninh, TỉnhNam Định
Nam Định Trung bình kháTrần Đức Việt
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCMTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Địa chất Hệ : Đại học chính quy2 / 3Đợt tháng 3 năm 2016
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././.
STT Địa chỉHạng TNĐiểm TBNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV
Chuyên ngành : Địa chất Dầu khí
111638113 09/11/1993 6.80 số 88, Quốc Lộ 50, ấp Nhà Thờ, Xã Tân Lân,Huyện Cần Đước, Tỉnh Long An
Long An Trung bình kháNguyễn Tấn Vinh
111638514 06/05/1993 6.79 thôn Xuân Điền, Xã Hàm Hiệp, Huyện Hàm ThuậnBắc, Tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận Trung bình kháDương Đức Vũ
Chuyên ngành : Địa chất Khoáng sản Nội - Ngoại sinh
101614115 13/02/92 6.12 Xuân Tân, Xã Xuân Sơn, Huyện Châu Đức, TỉnhBàRịa-VT
Bà Rịa - Vũng Tàu Trung bình kháTrần Huy Hoàng
101615416 25/09/91 6.40 Liên Đức, Xã Xà Bang, Huyện Châu Đức, TỉnhBàRịa-VT
Bà Rịa - Vũng Tàu Trung bình kháLê Quang Huy
101628517 29/05/92 6.16 K68, Phường Xuân Bình, Thị xã Long Khánh, TỉnhĐồng Nai
Đồng Nai Trung bình kháVũ Minh Quang
101631618 25/12/92 6.27 Đội 4, Xã Nghĩa Phương, Huyện Tư Nghĩa, TỉnhQuảng Ngãi
Quảng Ngãi Trung bình kháPhạm Minh Tài
Chuyên ngành : Địa chất Môi trường
101631719 03/04/92 6.35 106D/83 Lạc Long Quân, Phường 03, Quận Mườimột, TP Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháHuỳnh Phương Tâm
111602920 07/10/1992 6.53 07 kiệt 36 Huyền Trân Công Chúa, P. Thủy Biều, TPHuế, Tỉnh Thừa thiên-Huế
Thừa Thiên Huế Trung bình kháHoàng Trọng Có
111608921 26/04/1993 6.57 491/37 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 02, Quận 3, TPHồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháDương Đức Hiếu
Chuyên ngành : Địa chất Ngọc học
091635622 07/09/91 6.60 6/36 khu phố Hiệp Bình, Phường Hiệp Ninh, Thị xãTây Ninh, Tỉnh Tây Ninh
Tây Ninh Trung bình kháNguyễn Phước Tới
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCMTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Địa chất Hệ : Đại học chính quy3 / 3Đợt tháng 3 năm 2016
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././.
STT Địa chỉHạng TNĐiểm TBNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV
Chuyên ngành : Địa chất Ngọc học
111610623 13/06/1993 6.79 61ấp Phụng Quới A, TT Thanh An, Huyện VĩnhThạnh, TP Cần Thơ
An Giang Trung bình kháNguyễn Huỳnh Linh Huệ
Hiệu Trưởng
Ngày 28 tháng 03 năm 2016
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 19
Số sinh viên đạt loại khá : 4
Số sinh viên đạt loại giỏi: 0
Số sinh viên đạt loại xuất sắc : 0
23Tổng số sinh viên :
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCMTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Khoa học Môi Trường Hệ : Đại học chính quyĐợt tháng 3 năm 2016
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././.
STT Địa chỉHạng TNĐiểm TBNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV
Chuyên ngành : Khoa học Môi trường
11170151 18/06/1993 7.02 406 lô E c/c Lê Hồng Phong, Phường 01, Quận 10,TP Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh KháLê Phước Gia Bảo
Chuyên ngành : TN & MT biển
11170062 16/11/1992 6.42 ấp Chợ Cũ, TT Hưng Lợi, Huyện Thạnh Trị, TỉnhSóc Trăng
Sóc Trăng Trung bình kháSơn Tú Anh
Chuyên ngành : Tin học MT
11171983 06/02/1993 6.66 3/9 Bà Triệu, Phường 12, Quận 5, TP Hồ Chí MinhTP. Hồ Chí Minh Trung bình kháLê Minh Nam
Chuyên ngành : TN thiên nhiên & MT
11170164 17/02/1993 6.55 843b Hùng Vương, TT Di Linh, Huyện Di Linh,Tỉnh Lâm Đồng
Lâm Đồng Trung bình kháNguyễn Văn Ngọc Bảo
Chuyên ngành : Viễn thám và GIS ứng dụng
11170315 19/02/1993 6.59 94/5A Ngô Quyền 1, KP 1, TT Hóc Môn, HuyệnHóc Môn, TP Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháLê Bảo Châu
Hiệu Trưởng
Ngày 28 tháng 03 năm 2016
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 4
Số sinh viên đạt loại khá : 1
Số sinh viên đạt loại giỏi: 0
Số sinh viên đạt loại xuất sắc : 0
5Tổng số sinh viên :
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCMTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Công nghệ môi trường Hệ : Đại học chính quyĐợt tháng 3 năm 2016
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././.
STT Địa chỉHạng TNĐiểm TBNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV
Chuyên ngành : Đất nước
11221171 06/04/1993 6.60 Tổ 1, KP Bình An, Phường An Lộc, TX. Bình Long,Tỉnh Bình Phước
Sông Bé Trung bình kháNguyễn Thị Ngọc Huyền
11222942 21/01/1991 6.62 Cảnh Diễn, Phan Thanh, Huyện Bắc Bình, TỉnhBình Thuận
Bình Thuận Trung bình kháĐào Huyền Thoại
11223083 13/09/1991 6.59 Thôn Vân Động Nam, Xã Vũ Lạc, TP Thái Bình,Tỉnh Thái Bình
Thái Bình Trung bình kháNgô Văn Thưởng
11223484 11/01/1993 6.88 Ấp Trung 2, Xã Tân Trung, Huyện Phú Tân, TỉnhAn Giang
An Giang Trung bình kháLê Phương Tuấn
Chuyên ngành : Không khí - chất thải rắn
10222325 14/04/92 6.52 179/10 Lê Lợi, Phường 03, Quận Gò Vấp, TP HồChí Minh
TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháHồ Hoàng Vinh Quang
Hiệu Trưởng
Ngày 28 tháng 03 năm 2016
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 5
Số sinh viên đạt loại khá : 0
Số sinh viên đạt loại giỏi: 0
Số sinh viên đạt loại xuất sắc : 0
5Tổng số sinh viên :
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCMTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Khoa Học Vật liệu Hệ : Đại học chính quy1 / 2Đợt tháng 3 năm 2016
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././.
STT Địa chỉHạng TNĐiểm TBNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV
Chuyên ngành : Vật liệu Nano và Màng mỏng
09190491 16/10/88 6.06 Đội 9, Thôn Mỹ Trang, Xã Phổ Cường, Huyện ĐứcPhổ, Tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi Trung bình kháĐặng Tiểu Phú
11190212 05/09/1992 6.66 thôn hbang, Xã Kông Lơng Khơng, Huyện Kbang,Tỉnh Gia Lai
Gia Lai Trung bình kháHoàng Thanh Bình
11192333 14/07/1993 6.21 B6/19 Nguyễn Hữu Trí, KP 2, TT Tân Túc, HuyệnBình Chánh, TP Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháDương Trọng Nghĩa
11194064 21/01/1993 6.34 338/22, Chiến Lược, Phường Bình Trị Đông A,Quận Bình Tân, TP Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháĐào Minh Tuấn
11194205 11/11/1993 6.29 225/3 ấp An tập, Xã An Lục Long, Huyện ChâuThành, Tỉnh Long An
Long An Trung bình kháNguyễn Anh Tùng
Chuyên ngành : Vật liệu Polymer và Composite
10192436 20/10/92 6.25 tổ 6, khối 7, Phường Tân Lập, Thành phố Buôn MaThuột, Tỉnh Đắc Lắc
Đắk Lắk Trung bình kháCao Minh Huệ
10192987 14/02/89 6.18 B19/1 Trường Thiện, Xã Trường Hòa, Huyện HoàThành, Tỉnh Tây Ninh
Tây Ninh Trung bình kháNguyễn Thị Vân Thùy
10193118 05/06/91 6.30 A75/6A/23 Bạch đằng, Phường 2, Quận Tân Bình,TP Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháLê Anh Tuấn
11191209 15/09/1993 5.99 An Quang, Xã Bình Thanh Tây, Huyện Bình Sơn,Tỉnh Quảng Ngãi
Quảng Ngãi Trung bìnhLê Quang Hậu
111914610 09/08/1993 6.51 130 Nguyễn Văn Trỗi, tổ 10, Phường An Bình, TX.An Khê, Tỉnh Gia Lai
Thanh Hóa Trung bình kháPhan Ngọc Huy
111941411 04/07/1993 6.38 631/80 Tổ 2,KP1, Phường Long Bình, TP BiênHoà, Tỉnh Đồng Nai
Đồng Nai Trung bình kháVũ Ngọc Tú
111947512 09/03/1993 6.63 số nhà 67 ô3\1, Xã Long Mỹ, Huyện Đất Đỏ, TỉnhBàRịa-VT
Bà Rịa - Vũng Tàu Trung bình kháĐặng Thị Ngọc Diệu
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCMTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Khoa Học Vật liệu Hệ : Đại học chính quy2 / 2Đợt tháng 3 năm 2016
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././.
STT Địa chỉHạng TNĐiểm TBNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV
Chuyên ngành : Vật liệu Polymer và Composite
111947813 19/08/1993 6.38 117/25 Quang Trung, Phường 10, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháĐặng Phan Hoàng Dũng
111948014 16/03/1992 6.29 79 tổ 2, ấp Hội Thạnh, Xã Tân Hội, Huyện TânChâu, Tỉnh Tây Ninh
Tây Ninh Trung bình kháNguyễn Quốc Dưỡng
Chuyên ngành : Vật liệu Từ và Y sinh
101902615 12/07/92 6.19 428d Kp3, Phường 8, Thành phố Bến Tre, Tỉnh BếnTre
Bến Tre Trung bình kháNguyễn Phạm Thanh Duy
111906916 20/05/1993 6.38 Thôn Hạ Trang, Xã Liêm Phong, Huyện ThanhLiêm, Tỉnh Hà Nam
Hà Nam Trung bình kháNguyễn Văn Đại
111948117 09/02/1993 6.01 Thôn Phượng Hòa, Xã Thất Hùng, Huyện KinhMôn, Tỉnh Hải Dương
Hải Dương Trung bình kháNguyễn Văn Đức
Hiệu Trưởng
Ngày 28 tháng 03 năm 2016
Số sinh viên đạt loại trung bình : 1
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 16
Số sinh viên đạt loại khá : 0
Số sinh viên đạt loại giỏi: 0
Số sinh viên đạt loại xuất sắc : 0
17Tổng số sinh viên :
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCMTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Hải dương, Khí tượng và Thủy văn Hệ : Đại học chính quyĐợt tháng 3 năm 2016
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././.
STT Địa chỉHạng TNĐiểm TBNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV
Chuyên ngành : Hải dương học
11210791 20/05/1993 6.70 109 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 2, TP Bến Tre,Tỉnh Bến Tre
Bến Tre Trung bình kháVăn Tiểu Kiều
Chuyên ngành : Khí tượng học
11210332 20/05/1993 6.34 TDP 13, Phường Nam Lý, TP Đồng Hới, TỉnhQuảng Bình
Quảng Bình Trung bình kháNguyễn Thành Đạt
11210473 24/09/1993 6.25 257/5/1 ấp 5, Xã Trung An, TP Mỹ Tho, Tỉnh TiềnGiang
Tiền Giang Trung bình kháTrịnh Thị Hoài Hận
Hiệu Trưởng
Ngày 28 tháng 03 năm 2016
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 3
Số sinh viên đạt loại khá : 0
Số sinh viên đạt loại giỏi: 0
Số sinh viên đạt loại xuất sắc : 0
3Tổng số sinh viên :
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCMTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Sinh học Hệ : Đại học chính quy1 / 2Đợt tháng 3 năm 2016
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././.
STT Địa chỉHạng TNĐiểm TBNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV
Chuyên ngành : Di Truyền - Sinh học phân tử
10153021 08/02/91 6.18 , Xã Thọ Nghiệp, Huyện Xuân Trường, Tỉnh NamĐịnh
Nam Định Trung bình kháĐỗ Thị Nguyệt
10156192 09/09/91 5.92 180/22 Phạm Phú Thứ, Phường 04, Quận Sáu, TPHồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh Trung bìnhVõ Thanh Bình
10156423 06/10/90 6.10 479/12/2 Khu phố 3, Hương lộ 2, Phường Bình TrịĐông, Quận Bình Tân, TP Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Anh Duy
11157664 24/09/1993 6.68 Thôn 1 , Xã Long Hiệp, Huyện Minh Long, TỉnhQuảng Ngãi
Quảng Ngãi Trung bình kháĐào Thị Ngọc Lan
Chuyên ngành : Sinh học Động vật
11158075 18/07/1993 7.00 452/18 Nhật Tảo, Phường 7, Quận 10, TP Hồ ChíMinh
TP. Hồ Chí Minh KháVõ Trần Bảo Trân
Chuyên ngành : Sinh thái - Tài nguyên sinh vật
10157826 20/01/91 6.90 Tổ dân phố Hòa Do 2, Phường Cam Phú Bắc, Thị xãCam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa Trung bình kháNguyễn Trọng Nhân
11152017 06/07/1992 6.59 Thôn An Lạc, Xã Trung An, Huyện Vũ Thư, TỉnhThái Bình
Thái Bình Trung bình kháVũ Thị Huệ
Chuyên ngành : Tổng Quát
10158318 03/11/91 6.14 Khu phố 2, Thị trấn Tân Sơn, Huyện Ninh Sơn, TỉnhNinh Thuận
Ninh Thuận Trung bình kháBạch Nguyễn Đan Thanh
11150979 24/11/1993 6.55 Thôn Thanh Hội, Xã Sơn Hà, Huyện Sơn Hoà,Tỉnh Phú Yên
Phú Yên Trung bình kháTrần Thị Duyên (Nợ học phí)
111534210 07/02/1993 6.66 Ấp Phú Thạnh, Xã Phú Lễ, Huyện Ba Tri, TỉnhBến Tre
Bến Tre Trung bình kháLê Trương Yến Ngân
Chuyên ngành : Sinh học Thực vật
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCMTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Sinh học Hệ : Đại học chính quy2 / 2Đợt tháng 3 năm 2016
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././.
STT Địa chỉHạng TNĐiểm TBNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV
Chuyên ngành : Sinh học Thực vật
101565511 30/06/92 6.29 Định Tam, Vĩnh Hảo, Xã Vĩnh Hiệp, Huyện VĩnhThạnh, Tỉnh Bình Định
Bình Định Trung bình kháLê Hà Đăng
111571012 27/06/1991 6.36 Đội 3, Thôn 2, Xã Hòa Vinh, Huyện Đông Hoà,Tỉnh Phú Yên
Phú Yên Trung bình kháLê Thị Tường Vi
Hiệu Trưởng
Ngày 28 tháng 03 năm 2016
Số sinh viên đạt loại trung bình : 1
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 10
Số sinh viên đạt loại khá : 1
Số sinh viên đạt loại giỏi: 0
Số sinh viên đạt loại xuất sắc : 0
12Tổng số sinh viên :
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCMTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Công Nghệ Sinh học Hệ : Đại học chính quy1 / 2Đợt tháng 3 năm 2016
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././.
STT Địa chỉHạng TNĐiểm TBNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV
Chuyên ngành : CNSH Công nghiệp
11180031 05/01/1993 6.92 001B/Lô B CC Tôn Thất Thuyết, Phường 04, Quận4, TP Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháĐỗ Thế Anh
11182232 04/11/1993 7.16 Tổ 6, Ấp Quản Lợi B, Xã Tân Lợi, Huyện HớnQuản, Tỉnh Bình Phước
Sông Bé KháTống Thị Bích Liên
11185113 28/10/1992 6.66 93/8 Vạn Kiếp, Phường 03, Quận Bình Thạnh, TPHồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháDương Ngọc Xuân Trúc
11185594 03/04/1992 6.20 Thôn Thành Tín, Xã Phước Hải, Huyện NinhPhước, Tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận Trung bình kháBáo Thị Hải Yến
Chuyên ngành : CNSH Nông nghiệp
11183055 01/12/1991 6.26 6C Đa Phú, Phường 7, TP Đà Lạt, Tỉnh Lâm ĐồngLâm Đồng Trung bình kháNgô Thành Nhân
Chuyên ngành : Tổng Quát
09180196 20/11/91 6.66 26/2 Nguyễn Tri Phương, Phường Phước Long,Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa
Khánh Hòa Trung bình kháLê Thị Khánh An
09181967 05/06/88 6.08 74/8 Nguyễn Hội, Phường Phú Trinh, Thành phốPhan Thiết, Tỉnh Bình Thuận
Bình Thuận Trung bình kháNgô Tấn Hưng
11181878 13/08/1993 6.57 135 Trương Vĩnh Ký, Phường Tân Thành, Quận TânPhú, TP Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháTrịnh Duy Khang
11183369 24/11/1992 6.22 Hoài Trung, Xã Phước Thái, Huyện Ninh Phước,Tỉnh Ninh Thuận
Ninh Thuận Trung bình kháThọ Trường Phi
111833910 28/03/1993 6.28 13/4A Nguyễn Thị Thập, Phường 6, TP Mỹ Tho,Tỉnh Tiền Giang
Lâm Đồng Trung bình kháNguyễn Văn Phong
111840711 20/12/1992 6.24 Thôn Tam Phong , Xã Ea Tam, Huyện KrôngNăng, Tỉnh Đắc Lắc
Đắk Lắk Trung bình kháLa Văn Thánh
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCMTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Công Nghệ Sinh học Hệ : Đại học chính quy2 / 2Đợt tháng 3 năm 2016
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././.
STT Địa chỉHạng TNĐiểm TBNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV
Chuyên ngành : Tổng Quát
111848812 26/05/1993 6.23 220/28 Nguyễn Oanh, Phường 17, Quận Gò Vấp, TP Hồ Chí Minh
Bạc Liêu Trung bình kháTrần Phương Trang
Chuyên ngành : CNSH Y - Dược
111828113 14/09/1993 7.31 63/25 Ng. Văn Linh,Nam Dương, Hải Châu, TP ĐàNẵng
Đà Nẵng KháNguyễn Thị Khánh Ngâu
Hiệu Trưởng
Ngày 28 tháng 03 năm 2016
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 11
Số sinh viên đạt loại khá : 2
Số sinh viên đạt loại giỏi: 0
Số sinh viên đạt loại xuất sắc : 0
13Tổng số sinh viên :
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCMTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Sinh học Hệ : Đại học chính quy1 / 2Đợt tháng 3 năm 2016
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././.
STT Địa chỉHạng TNĐiểm TBNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV
Chuyên ngành : Sinh hóa
12150191 18/02/1993 7.11 Tân Phụng I, Xã Mỹ Thọ, Huyện Phù Mỹ, BìnhĐịnh
Bình Định KháNguyễn Thị Bách
12151692 20/08/1994 6.80 805 Tổ 28 Ấp Tây Thượng, Xã Mỹ Hiệp, HuyệnChợ Mới, An Giang
An Giang Trung bình kháBùi Thảo Linh
12152543 15/08/1993 7.45 Xuân Dục, Xã Xuân Ninh, Huyện Quảng Ninh,Quảng Bình
Quảng Bình KháLê Thị Hồng Như
12152864 16/10/1994 6.62 thôn Tú Sơn 2, Xã Đức Lân, Huyện Mộ Đức,Quảng Ngãi
Quảng Ngãi Trung bình kháDương Nữ Kiều Phượng
12153785 09/03/1994 7.15 122/09 Bình Hòa 2, Xã Bình Hòa Phước, HuyệnLong Hồ, Vĩnh Long
Vĩnh Long KháPhạm Minh Tiến
12154136 15/02/1992 7.04 312A/5 khu vực Bình yên A, Phường Long Hòa,Quận Bình Thuỷ, Cần Thơ
Vĩnh Phú KháNguyễn Quốc Khánh Trình
12154687 01/06/1994 8.19 685/4 Huỳnh Văn Nghệ, Phường Bửu Long, Thànhphố Biên Hoà, Đồng Nai
Đồng Nai GiỏiHà Bảo Châu
12154848 10/04/1994 7.19 khu phố Lâm Giáo, Thị trấn Ma Lâm, Huyện HàmThuận Bắc, Bình Thuận
Bình Thuận KháNguyễn Thị Mỹ Duyên
Chuyên ngành : Sinh thái - Tài nguyên sinh vật
12151079 28/11/1993 7.84 ấp Kinh Ngay, Xã Lục Sĩ Thành, Huyện Trà Ôn,Vĩnh Long
Vĩnh Long KháĐặng Ngọc Hiệp
121555810 06/03/1994 7.21 ấp Cồn Cù, Xã Dân Thành, Huyện Duyên Hải, TràVinh
Trà Vinh KháHuỳnh Thị Huỳnh Nga
Chuyên ngành : Sinh học Tổng quát
121505711 18/03/1994 6.89 89/11Vườn Chuối (số cũ 3/6), Phường 04, Quận 3,Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháĐào Trung Dũng
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCMTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Sinh học Hệ : Đại học chính quy2 / 2Đợt tháng 3 năm 2016
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././.
STT Địa chỉHạng TNĐiểm TBNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV
Chuyên ngành : Vi sinh
121519612 19/02/1993 7.08 483, hưng hòa, Xã Tân Khánh Trung, Huyện Lấp Vò, Đồng Tháp
Đồng Tháp KháNguyễn Diễm Mi
Hiệu Trưởng
Ngày 28 tháng 03 năm 2016
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 3
Số sinh viên đạt loại khá : 8
Số sinh viên đạt loại giỏi: 1
Số sinh viên đạt loại xuất sắc : 0
12Tổng số sinh viên :
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCMTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Công nghệ sinh học Hệ : Đại học chính quyĐợt tháng 3 năm 2016
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././.
STT Địa chỉHạng TNĐiểm TBNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV
Chuyên ngành : CNSH Công nghiệp
12181701 01/01/1994 7.59 166/37/2 Nguyễn Thanh Đằng, Phường Phước Hiệp, Thị xã Bà Rịa, Bà Rịa-Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu KháLê Trần Tuấn Kiệt
12183232 18/01/1994 7.23 B15/1A, tổ 22, khu phố 6, Phường Trung Mỹ Tây,Quận 12, Hồ Chí Minh
Nghệ An KháVõ Hoài Sơn
12184443 18/09/1994 7.36 294/6, ấp Lập Thành, Thị trấn Dầu Giây, HuyệnThống Nhất, Đồng Nai
Đồng Nai KháNguyễn Thị Minh Tuyền
Chuyên ngành : CNSH Y - Dược
12181804 08/12/1994 7.62 Tổ 1, ấp Nam Hải, Xã Tân Hải, Huyện Tân Thành,Bà Rịa-Vũng Tàu
Bà Rịa - Vũng Tàu KháVũ Thị Ngọc Liên
12182675 29/07/1994 7.08 75/371khu phố 4, Phường Tân Mai, Thành phố BiênHoà, Đồng Nai
Đồng Nai KháTạ Thị Hồng Nhung
Hiệu Trưởng
Ngày 28 tháng 03 năm 2016
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 0
Số sinh viên đạt loại khá : 5
Số sinh viên đạt loại giỏi: 0
Số sinh viên đạt loại xuất sắc : 0
5Tổng số sinh viên :
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCMTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Toán học Hệ : Đại học chính quy1 / 6Đợt tháng 3 năm 2016
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././.
STT Địa chỉHạng TNĐiểm TBNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV
Chuyên ngành : Giải tích
12111321 14/01/1993 7.79 ấp 1, Xã La Ngà, Huyện Định Quán, Đồng NaiĐồng Nai KháNguyễn Văn Sỹ
12111892 05/08/1994 8.01 tổ 5, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi,Quảng Ngãi
Quảng Ngãi GiỏiHồ Thị Kim Vân
12119743 01/09/1994 8.72 61đường 41, Phường Tân Quy, Quận 7, Hồ ChíMinh
TP. Hồ Chí Minh GiỏiNguyễn Hữu Trọng
Chuyên ngành : Giải tích số
12119784 04/06/1994 8.01 242,Vĩnh Thuấn, Xã Vĩnh Hậu, Huyện An Phú, AnGiang
An Giang GiỏiNguyễn Thị Mỷ Tuyên
Chuyên ngành : Sư phạm toán
12110285 01/01/1994 7.44 Triệu Phong 2, Xã Quảng Sơn, Huyện Ninh Sơn,Ninh Thuận
Ninh Thuận KháNguyễn Ngọc Tố Đan
12110336 12/10/1994 7.40 ấp 2, Xã Tà Lài, Huyện Tân Phú, Đồng NaiĐồng Nai KháĐỗ Thị Thu Giang
12110357 19/05/1994 7.53 ấp Mỹ Điền, Xã Mỹ Long, Huyện Cai lậy, TiềnGiang
Tiền Giang KháPhan Thanh Giảng
12110448 24/12/1994 7.09 QL26, thôn 4B, Xã Ea Phê, Huyện Krông Pắc, ĐắkLắk
Đắk Lắk KháNguyễn Thị Thịnh Hằng
12110469 06/01/1994 7.04 204 Gia Canh ấp 2, Xã Gia Canh, Huyện Định Quán,Đồng Nai
Đồng Nai KháLê Phước Hậu
121106810 22/10/1994 8.43 số 718 đường tỉnh lộ 7, ấp Gò Nổi , Xã An NhơnTây, Huyện Củ Chi, Hồ Chí Minh
Hưng Yên GiỏiTrần Thị Hương
121108211 28/02/1994 7.44 113/52 Phan Chu Trinh, Phường Lộc Tiến, Thị xãBảo Lộc, Lâm Đồng
Lâm Đồng KháVũ Hồng Linh
121109212 13/02/1994 8.30 31ấp Vĩnh An, Xã Tân Vĩnh Hiệp, Huyện TânUyên, Bình Dương
Bình Dương GiỏiLâm Thị Thúy Nga
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCMTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Toán học Hệ : Đại học chính quy2 / 6Đợt tháng 3 năm 2016
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././.
STT Địa chỉHạng TNĐiểm TBNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV
Chuyên ngành : Sư phạm toán
121118413 26/02/1994 7.22 260/17 ấp Hòa Thuận 2, Xã Trường Bình, HuyệnCần Giuộc, Long An
Long An KháLê Mỹ Thanh Tuyền
121141614 19/01/1994 6.75 ấp Lập Thành, Xã Hòa Khánh Tây, Huyện Đức Hoà,Long An
Long An Trung bình kháLý Thị Việt Hương
121142515 14/11/1993 7.36 4/455D ấp Bà Mía, Xã Mỹ Lạc, Huyện Thủ Thừa,Long An
Long An KháLê Hoàng Kha
121150216 24/03/1994 7.66 Gò Đền, Xã Tân Hải, Huyện Ninh Hải, Ninh ThuậnNinh Thuận KháNgô Đức Ngọc Ngà
121171217 12/01/1994 7.30 Thôn Vinh Quang, Xã Hoài Đức, Huyện Lâm Hà,Lâm Đồng
Lâm Đồng KháĐăng Thị Thúy
121185218 30/09/1994 7.38 225 Nguyễn Văn Tiên, kp11, Phường Tân Phong,Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai
Đồng Nai KháNguyễn Thị Đào
121185719 07/08/1994 8.16 92 ấp Bình Chánh, Xã Khánh Bình, Huyện TânUyên, Bình Dương
Sông Bé GiỏiTrần Tôn Nữ Ngọc Giàu
121190820 10/02/1994 8.19 Xóm 9, Xã Quang Thiện, Huyện Kim Sơn, NinhBình
Thanh Hóa GiỏiLê Thị Nga
121191321 07/02/1994 8.02 39/51Đoàn Trần Nghiệp, Phường Vĩnh Phước,Thành phố Nha Trang, Khánh Hoà
Đắk Lắk GiỏiNguyễn Thị Minh Ngọc
121193522 10/06/1994 7.42 thôn Phú Nhanh, Xã Hàm Hiệp, Huyện Hàm ThuậnBắc, Bình Thuận
Bình Thuận KháPhạm Thị Hồng Phụng
121193623 22/10/1994 8.01 4.16 Lô G, Chung cư Lạc Long Quân, Phường 05,Quận 11, Hồ Chí Minh
Bình Thuận GiỏiLê Ngọc Hoàng Phương
121194224 08/04/1994 6.97 142/3 Kim Sơn, Thị trấn Long Thành, Huyện LongThành, Đồng Nai
Đồng Nai Trung bình kháNguyễn Hoàng Sơn
121196925 30/10/1994 8.48 208 lô F cư xá Thanh Đa, Phường 27, Quận BìnhThạnh, Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh GiỏiTrần Phước Đoan Trang
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCMTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Toán học Hệ : Đại học chính quy3 / 6Đợt tháng 3 năm 2016
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././.
STT Địa chỉHạng TNĐiểm TBNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV
Chuyên ngành : Sư phạm toán
121198926 27/01/1994 7.28 32 đường 862, KP Hòa Thơm 2, Thị trấn Tân Hòa,Huyện Gò Công Đông, Tiền Giang
Tiền Giang KháTrần Thị Thảo Vy
Chuyên ngành : Toán tài chính
121100327 23/08/1994 7.24 thôn 1, thi trấn Đăk Rve, Huyện Kon Rẫy, Kon TumKon Tum KháNgô Hoàng Trâm Anh
121100728 22/08/1994 7.31 144A ấp 4, Xã Phước Lợi, Huyện Bến Lức, LongAn
Tiền Giang KháTrịnh Hồng Ân
121101729 05/06/1994 8.06 88 ấp 5, Xã Tân Thành, Huyện Tân Thạnh, LongAn
Long An GiỏiPhan Thị Chinh
121106730 22/06/1994 7.85 4414 Chiến Thắng, Xã Bảo Hoà, Huyện Xuân Lộc,Đồng Nai
Đồng Nai KháPhan Lan Hương
121108431 24/08/1994 7.82 39 Yersin, Phường Cầu Ông Lãnh, Quận 1, Hồ ChíMinh
TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Thị Ngọc Loan
121109332 01/10/1994 7.41 229/5 ấp Vĩnh Viễn, xã Thanh Vĩnh Đông, HuyệnChâu Thành, Long An
Long An KháPhạm Thị Kim Ngân
121111333 10/12/1994 7.51 1549 TL15 ấp An Hòa, Xã An Phú, Huyện Củ Chi,Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh KháLê Thị Mỹ Phúc
121114734 17/07/1994 6.95 372 Cây Gõ, Ấp Xóm Thuốc, Xã An Phú, Huyện CủChi, Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháVõ Thị Mai Thảo
121118335 28/07/1993 7.11 435/2 Lý Thường Kiệt, tổ 17, Phường Lộc Phát, Thịxã Bảo Lộc, Lâm Đồng
Cần Thơ KháĐinh Thanh Tuyền
121118836 19/12/1994 7.20 45/6 đường 437, Ấp Phú Mỹ, Xã Phú Hòa Đông,Huyện Củ Chi, Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh KháLê Nguyễn Hoàng Uyên
121119037 24/04/1994 8.05 số 4 thôn Tân Lập, Xã Ea KPam, Huyện Cư Mgar,Đắk Lắk
Đắk Lắk GiỏiLê Thị Cẩm Vân
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCMTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Toán học Hệ : Đại học chính quy4 / 6Đợt tháng 3 năm 2016
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././.
STT Địa chỉHạng TNĐiểm TBNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV
Chuyên ngành : Toán tài chính
121119838 22/08/1994 6.95 377, ấp 4, Xã Phước Long, Huyện Giồng Trôm, BếnTre
Bến Tre Trung bình kháNguyễn Thị Thúy Vy
121120039 22/11/1993 7.39 204, ấp Phước Thuận, Xã Phước Lâm, Huyện CầnGiuộc, Long An
Long An KháNguyễn Thị Hồng Xuyến
121133740 24/01/1994 7.48 thôn 4, Xã Lộc Thành, Huyện Bảo Lâm, Lâm ĐồngNam Hà KháNguyễn Thị Hảo
121134741 31/07/1993 7.12 thôn Đan Phượng, Xã Tân Hà, Huyện Lâm Hà, LâmĐồng
Vĩnh Phúc KháTrần Thị Hằng
121136642 10/08/1994 8.14 thôn Tân Lập, Thị trấn Phong Điền, Huyện PhongĐiền, Thừa Thiên -Huế
Thừa Thiên Huế GiỏiDương Thị Bắc Hoà
121187943 28/06/1994 7.42 1171A lộ 768, Ấp Ông Hường, Xã Thiện Tân,Huyện Vĩnh Cửu, Đồng Nai
Đồng Nai KháĐặng Tiến Hưng
121195244 07/10/1994 7.56 13, Tổ 3, Ấp Thanh Bình, Xã Lộc An, Huyện LongThành, Đồng Nai
Đồng Nai KháTăng Kiều Thuận
121196845 10/01/1994 7.53 đội 13, Tân Mỹ, Xã Tịnh An, Huyện Sơn Tịnh,Quảng Ngãi
Quảng Ngãi KháNguyễn Thị Thu Trang
121197046 15/04/1994 8.42 252/3 Hưng Phú, Phường 08, Quận 8, Hồ Chí MinhTP. Hồ Chí Minh GiỏiTrần Thị Thùy Trang
121198447 22/05/1994 7.55 xóm 1, Xã Nghĩa Thuận, Thị Xã Thái Hòa, Nghệ AnNghệ An KháLê Thị Việt
Chuyên ngành : Toán tin ứng dụng
121140348 28/02/1994 7.43 2703 QL20 ấp Phú Dũng, Xã Phú Bình, Huyện TânPhú, Đồng Nai
Đồng Nai KháTrần Quang Huy
121193249 06/02/1993 8.13 64/60 Nguyễn Khoái, Phường 02, Quận 4, Hồ ChíMinh
TP. Hồ Chí Minh GiỏiNguyễn Hữu Phúc
Chuyên ngành : Tối ưu và hệ thống
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCMTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Toán học Hệ : Đại học chính quy5 / 6Đợt tháng 3 năm 2016
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././.
STT Địa chỉHạng TNĐiểm TBNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV
Chuyên ngành : Tối ưu và hệ thống
121185350 10/05/1994 8.22 386 Nguyễn Văn Thảnh, Khóm 4, Thành Phước,Huyện Bình Minh, Vĩnh Long
Vĩnh Long GiỏiĐồng Huỳnh Phương Đại
Chuyên ngành : Xác suất Thống kê
121100651 10/11/1993 8.05 42A Lâm Văn Bền, Phường Tân Kiểng, Quận 7, HồChí Minh
TP. Hồ Chí Minh GiỏiNguyễn Thị Đỗ An
121110552 15/11/1994 8.44 C8/129 ấp 3, xã Hưng Long, Huyện Bình Chánh, HồChí Minh
Long An GiỏiPhạm Thị Hồng Nhung
121111153 15/10/1994 8.32 170/4 Bình Thủy, Xã Bình Quới, Huyện ChâuThành, Long An
Long An GiỏiPhan Ngọc Phát
121183554 14/10/1994 7.45 xóm 9, Xã Nghĩa Thuận, Thị Xã Thái Hòa, Nghệ AnNghệ An KháTrương Thị Vân Anh
121190355 05/03/1994 7.75 Thái Thành, Xã Hồng Thái, Huyện Bắc Bình, BìnhThuận
Bình Thuận KháNguyễn Yến My
121191756 19/06/1994 8.48 45 Trần Công Vịnh, khu phố 3, P.2 Tx.Kiến Tường,Long An
Long An GiỏiLê Thị Hải Nguyên
121198257 11/01/1994 8.14 Lộ Mới, tổ 7 Phú Lộc, Xã An Định, Huyện Mỏ CàyNam, Bến Tre
Bến Tre GiỏiNguyễn Thị Thanh Vân
121199058 30/04/1993 8.05 103 Bắc Sơn, Phường Nghĩa Chánh, Thành phốQuảng Ngãi, Quảng Ngãi
Quảng Ngãi GiỏiTrần Như Sính
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCMTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Toán học Hệ : Đại học chính quy6 / 6Đợt tháng 3 năm 2016
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././.
Hiệu Trưởng
Ngày 28 tháng 03 năm 2016
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 4
Số sinh viên đạt loại khá : 32
Số sinh viên đạt loại giỏi: 22
Số sinh viên đạt loại xuất sắc : 0
58Tổng số sinh viên :
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCMTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Khoa học máy tính Hệ : Đại học chính quyĐợt tháng 3 năm 2016
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././.
STT Địa chỉHạng TNĐiểm TBNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV
Chuyên ngành : Không có chuyên ngành
12121031 26/10/1992 7.29 13, tổ 8, khóm I, Thị trấn Chi Lăng, Huyện TịnhBiên, An Giang
An Giang KháVũ Trường Giang (Nợ học phí)
12121672 15/05/1994 7.31 24 Trần Văn Thời, Phường 3, Thị xã Bạc Liêu, BạcLiêu
Minh Hải KháOng Chấn Ích
Chuyên ngành : Thị giác máy tính và Khoa học Robot
12122993 15/10/1993 7.11 83 Ấp B1, Xã Thạnh Thắng, Huyện Vĩnh Thạnh,Cần Thơ
Cần Thơ KháNguyễn Hà Duy Phương
12123204 18/12/1994 7.80 267 tổ 8, ấp Bà Thoại, Xã Tân Lân, Huyện CầnĐước, Long An
Long An KháVõ Minh Sang
Chuyên ngành : Công nghệ tri thức
12122815 02/10/1994 8.42 Khu phố 1, Thị trấn Tân Thạnh, Huyện Tân Thạnh,Long An
Minh Hải GiỏiBạch Mai Tuyết Như
12123056 30/04/1994 7.64 181ấp 3, Xã Sơn Đông, Thành phố Bến Tre, BếnTre
Bến Tre KháHuỳnh Lê Duy Quang
Hiệu Trưởng
Ngày 28 tháng 03 năm 2016
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 0
Số sinh viên đạt loại khá : 5
Số sinh viên đạt loại giỏi: 1
Số sinh viên đạt loại xuất sắc : 0
6Tổng số sinh viên :
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCMTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Kỹ thuật phần mềm Hệ : Đại học chính quy1 / 4Đợt tháng 3 năm 2016
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././.
STT Địa chỉHạng TNĐiểm TBNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV
Chuyên ngành : Không có chuyên ngành
12120141 28/10/1994 7.70 551Thôn Láng Gòn 2, Xã Tân Xuân, Huyện HàmTân, Bình Thuận
Bình Thuận KháNguyễn Văn An
12120402 25/10/1994 7.10 Thôn Dương Quang, Xã Đức Thắng, Huyện MộĐức, Quảng Ngãi
Quảng Ngãi KháNguyễn Thanh Cường
12121003 29/08/1994 7.92 Thôn Phượng Lâm, Xã Đan Phượng, Huyện LâmHà, Lâm Đồng
Lâm Đồng KháĐàm Trường Giang
12121174 03/07/1994 7.57 236 thôn 9, Xã Hòa Phú, Thành phố Buôn MaThuột, Đắk Lắk
Đắk Lắk KháNguyễn Hùng Hậu
12121245 08/07/1994 7.53 01Trần Quốc Toản, ấp 2, xã Long Thủy, HuyệnPhước Long, Bình Phước
Thừa Thiên Huế KháLê Thị Mỹ Hiếu
12121256 11/10/1994 8.67 15 đường 8 khu phố 2, Phường An Lạc, Quận BìnhTân, Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh GiỏiTrần Trung Hiếu
12121347 28/01/1994 7.29 số 2, đường 16, ấp Ninh Bình, Xã Bàu Năng, HuyệnDương Minh Châu, Tây Ninh
Tây Ninh KháPhùng Minh Hoàng
12121508 27/01/1993 7.16 99/49 ấp Hòa Thọ, Xã Vĩnh Hòa, Huyện Chợ Lách,Bến Tre
Bến Tre KháNguyễn Quang Huy
12121529 09/09/1994 7.33 Khu 7, Thị trấn ái Nghĩa, Huyện Đại Lộc, QuảngNam
Quảng Nam KháPhan Đình Huy
121215510 05/10/1994 7.37 1107/21Phạm Thế Hiển, Phường 05, Quận 8, HồChí Minh
TP. Hồ Chí Minh KháTrần Gia Huy
121217911 06/06/1994 7.49 135 Nguyễn Văn Cừ, Phường Xuân An, Thị xã LongKhánh, Đồng Nai
Đồng Nai KháHoàng Đăng Khoa
121221712 25/03/1994 7.97 04 ấp Bình Tân, Xã Xuân Phú, Huyện Xuân Lộc,Đồng Nai
Đồng Nai KháLương Thành Lợi
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCMTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Kỹ thuật phần mềm Hệ : Đại học chính quy2 / 4Đợt tháng 3 năm 2016
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././.
STT Địa chỉHạng TNĐiểm TBNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV
Chuyên ngành : Không có chuyên ngành
121222613 11/10/1994 7.94 48/4 Nguyễn Trường Tộ KP 24, Thị trấn Phan RíCửa, Huyện Tuy Phong, Bình Thuận
Bình Thuận KháTrần Tuyết Mai
121223214 09/08/1994 7.16 40/28 Trần Quốc Toản, KP3, Phường Bình Đa,Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai
Đồng Nai KháGịp Hoa Minh
121227715 30/12/1994 6.85 306 QL22, Mũi Côn Tiểu, Xã Phước Hiệp, HuyệnCủ Chi, Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh Trung bình kháNguyễn Vũ Nhân
121227816 27/07/1994 8.09 322 tổ 7, ấp Phú Hòa, Xã Phú Phong, Huyện Châuthành, Tiền Giang
Tiền Giang GiỏiTrần Trọng Nhân
121230717 08/09/1994 7.63 Tổ Thuận Hưng, Phường Cam Thuận, Thị xã CamRanh, Khánh Hoà
Khánh Hòa KháNguyễn Như Quang
121237018 21/07/1994 7.55 960 Ngã Tắc, Xã Long Thuận, Huyện Bến Cầu, TâyNinh
Tây Ninh KháPhan Hải Thạch
121237419 20/12/1994 7.54 Thôn Minh Mỹ, Xã Tịnh Bắc, Huyện Sơn Tịnh,Quảng Ngãi
Quảng Ngãi KháTrần Ngọc Thạo
121237520 06/02/1994 8.10 Tổ 3 - Ấp 4, Phường Tiến Thành, Thị xã Đồng Xoài,Bình Phước
Sông Bé GiỏiPhạm Chí Thăng
121237621 31/07/1994 7.56 Khóm 4, Thị trấn Cầu Kè, Huyện Cầu Kè, Trà VinhVĩnh Long KháĐinh Công Thắng
121239722 01/02/1994 7.83 53/4 khu phố 6, Phường Tân Mai, Thành phố BiênHoà, Đồng Nai
Đồng Nai KháĐoàn Thị Bích Thuỳ
121240523 18/04/1994 7.49 Ấp Trung Chính, Xã Cát Minh, Huyện Phù Cát,Bình Định
Bình Định KháNguyễn Nhật Tiên
121240724 10/10/1994 7.49 72 Điểu Ông, Ấp Xuân Bình, Phường Tân Bình, Thịxã Đồng Xoài, Bình Phước
Sông Bé KháLê Bá Tiến
121242925 03/06/1994 7.22 276 tổ 7 ấp Bàu Lòng, Xã Lai Uyên, Huyện BàuBàng, Bình Dương
Sông Bé KháNgô Nguyễn Thảo Trang (Nợ họcphí)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCMTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Kỹ thuật phần mềm Hệ : Đại học chính quy3 / 4Đợt tháng 3 năm 2016
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././.
STT Địa chỉHạng TNĐiểm TBNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV
Chuyên ngành : Không có chuyên ngành
121243026 20/12/1994 7.77 Thôn Hưng Lộc, Xã Quảng Hưng, Huyện QuảngTrạch, Quảng Bình
Quảng Bình KháPhạm Thị Huyền Trang
121243327 24/11/1994 7.75 53/1A, Tân Thành, Phường Hoà Thạnh, Quận TânPhú, Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh KháLê Phạm Ngọc Trâm
121247328 25/03/1994 7.41 92 Trần Nguyên Hãn, Phường Tân Lập, Thành phốNha Trang, Khánh Hoà
Khánh Hòa KháNguyễn Anh Tuấn
121248129 01/04/1994 7.79 287/27 Âu Dương Lân, P2, Q8, HCMKhánh Hòa KháPhan Thanh Tuấn
121248430 10/04/1994 7.38 561Hùng Vương, KP5, Phường Nhơn Phú, Thànhphố Quy Nhơn, Bình Định
Bình Định KháTrần Anh Tuấn
121250231 29/10/1994 7.75 Hiệp Bằng, Xã Cát Hiệp, Huyện Phù Cát, BìnhĐịnh
Bình Định KháNguyễn Văn Ty
121251332 23/01/1994 8.14 253 Lê Duẩn KP 2, Thị trấn Tân Minh, Huyện HàmTân, Bình Thuận
Quảng Nam - ĐàNẵng
GiỏiLê Quốc Vin
121251533 25/05/1994 7.40 Suối Cát, Xã Cam Hiệp Nam, Huyện Cam Lâm,Khánh Hoà
Khánh Hòa KháNguyễn Thanh Vọng
121253634 01/05/1994 7.42 252 Nam Thành, Thị trấn Thuận Nam, Huyện HàmThuận Nam, Bình Thuận
Bến Tre KháĐặng Nhựt Yên
121256735 20/08/1994 6.74 Hưng Mỹ, Xã Bình Triều, Huyện Thăng Bình,Quảng Nam
Quảng Nam Trung bình kháLê Quang Hoài
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCMTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Kỹ thuật phần mềm Hệ : Đại học chính quy4 / 4Đợt tháng 3 năm 2016
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././.
Hiệu Trưởng
Ngày 28 tháng 03 năm 2016
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 2
Số sinh viên đạt loại khá : 29
Số sinh viên đạt loại giỏi: 4
Số sinh viên đạt loại xuất sắc : 0
35Tổng số sinh viên :
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCMTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Hệ thống thông tin Hệ : Đại học chính quy1 / 2Đợt tháng 3 năm 2016
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././.
STT Địa chỉHạng TNĐiểm TBNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV
Chuyên ngành : Không có chuyên ngành
12121881 11/03/1994 7.07 174, ấp Bình Thành, Xã Tân Mỹ Chánh, Thành phốMỹ Tho, Tiền Giang
Tiền Giang KháĐào Quang Kiên
12122002 24/03/1994 7.93 072 Ấp 2, Xã Gia Canh, Huyện Định Quán, ĐồngNai
Đồng Nai KháLê Văn Linh
12122053 18/03/1994 7.19 Thôn 2, Xã Đạ Ròn, Huyện Đơn Dương, Lâm ĐồngHà Nam KháNguyễn Phượng Lĩnh
12122334 27/02/1994 8.49 169/3 Lâm Văn Mến, Ấp Mỹ Thiện, Xã Mỹ Đức,Huyện Châu Phú, An Giang
An Giang GiỏiLâm Tú Minh
12122495 09/03/1994 8.12 D4/078 Lê Lợi 2, Xã Quang Trung, Huyện ThốngNhất, Đồng Nai
Đồng Nai GiỏiNguyễn Hoài Nam
12122616 04/10/1994 7.62 Số nhà 492, ấp Hưng Bình, Xã Hưng Nhượng,Huyện Giồng Trôm, Bến Tre
Bến Tre KháTrần Quốc Nghĩa
12123127 02/05/1994 7.60 113Điện Biên Phủ, Phường Mỹ Phú, Thành phốCao Lãnh, Đồng Tháp
Đồng Tháp KháTrần Lê Quân
12123348 04/02/1994 6.93 151Thánh Mẫu , Phường 7, Thành phố Đà Lạt,Lâm Đồng
Lâm Đồng Trung bình kháTrần Ngọc Sơn
12123499 06/08/1994 7.14 Ấp Ngọc Sơn Nam, Xã Hoài Thanh Tây, HuyệnHoài Nhơn, Bình Định
Bình Định KháVõ Văn Tâm
121236310 28/04/1992 7.14 68B/1/5.Đặng Nguyên Cẩn, Phường 14, Quận 6, HồChí Minh
TP. Hồ Chí Minh KháDương Mậu Thành
121236811 30/06/1994 7.62 443 Tôn Đản,Tổ 43, Phường Hoà An, Quận Cẩm Lệ,Đà Nẵng
Đà Nẵng KháNguyễn Thị Thanh Thảo
121243112 27/02/1994 7.53 Tổ dân phố 7,Hai Bà Trưng, Phường Đăk Mil,Huyện Đăk Mil, Đăk Nông
Quảng Bình KháNguyễn Nguyên Trà
121246013 02/02/1994 8.08 Tổ 11, Phường An Phú, Thị xã An Khê, Gia LaiGia Lai GiỏiNguyễn Văn Trương
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCMTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Hệ thống thông tin Hệ : Đại học chính quy2 / 2Đợt tháng 3 năm 2016
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././.
Hiệu Trưởng
Ngày 28 tháng 03 năm 2016
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 1
Số sinh viên đạt loại khá : 9
Số sinh viên đạt loại giỏi: 3
Số sinh viên đạt loại xuất sắc : 0
13Tổng số sinh viên :
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCMTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Công nghệ thông tin Hệ : Đại học chính quy1 / 2Đợt tháng 3 năm 2016
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././.
STT Địa chỉHạng TNĐiểm TBNơi sinhNgày sinhHọ và tênMã SV
Chuyên ngành : Không có chuyên ngành
12125071 05/08/1994 7.26 105 Tây Lạc, An Chu, Xã Bắc Sơn, Huyện TrảngBom, Đồng Nai
Đồng Nai KháPhạm Quốc Việt
Chuyên ngành : Mạng máy tính và Truyền thông
12120012 22/08/1994 6.90 Lãnh Binh Thái, ấp 1, Huyện Cần Giuộc, Long AnTP. Hồ Chí Minh Trung bình kháĐặng Quốc An
12120283 09/04/1994 7.32 068 Ấp Hoà Đông B, Xã Hòa Hiệp, Huyện TânBiên, Tây Ninh
Tây Ninh KháTrần Văn Châu
12121494 10/08/1994 7.95 1795/5c Phạm Thế Hiển, Phường 06, Quận 8, HồChí Minh
TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Đức Huy
12121695 10/08/1994 7.30 Thôn 8, Xã Ea Ral, Huyện Ea H Leo, Đắk LắkĐắk Lắk KháNông Văn Khanh
12121746 14/06/1994 7.21 123 tổ 4 ấp Phú Hữu, Thị trấn Chợ Vàm, Huyện PhúTân, An Giang
An Giang KháTrần Văn Khánh
12121817 25/11/1994 7.84 31/13 Trần Quý Cáp, Phường 12, Quận Bình Thạnh,Hồ Chí Minh
TP. Hồ Chí Minh KháNguyễn Trọng Khoa
12123158 30/03/1994 7.39 17A/7B tổ 7, khu phố 6, Phường Long Bình, Thànhphố Biên Hoà, Đồng Nai
Thanh Hóa KháPhạm Văn Quý
12124519 16/02/1994 8.45 846 Phạm Hữu Lầu, Khóm 5, Phường 6, Thành phốCao Lãnh, Đồng Tháp
Đồng Tháp GiỏiLương Thành Trung
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCMTRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Ngành : Công nghệ thông tin Hệ : Đại học chính quy2 / 2Đợt tháng 3 năm 2016
Kèm theo quyết định số ./QĐ-KHTN-ĐT, ngày ././.
Hiệu Trưởng
Ngày 28 tháng 03 năm 2016
Số sinh viên đạt loại trung bình : 0
Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 1
Số sinh viên đạt loại khá : 7
Số sinh viên đạt loại giỏi: 1
Số sinh viên đạt loại xuất sắc : 0
9Tổng số sinh viên :