danh sÁch thÍ sinh ĐƯỢc phÉp dỰ sÁt hẠch ĐỂ cẤp giẤy … · 2019-03-27 · 008...

16
DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY PHÉP LÁI XE (Ban hành kèm theo Quyết định số ..........-TC/QĐ-SGTVT ngày ..........tháng...........năm............. của Giám đốc Sở GTVT Hà Nội) STT Họ và tên Giới tính Ngày tháng năm sinh Số CMND Nơi cư trú Giấy chứng nhận sức Đã có giấy phép lái xe Phần khai số km lái xe an toàn Số chứng chỉ nghề hoặc giấy Lớp khóa Hạng dự sát hạch Ghi chú Hạng Số Ngày trúng (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15) 001 An Nguyễn Kế Nam 29/03/1999 Tổ 6, P. Ba Đình, TX. Bỉm Sơn, T. Thanh Hóa X A1K10/19 A1 174532955 002 Anh Đinh Tuấn Nam 01/05/2000 Xóm 3, X. Đông Đô, H. Hưng Hà, T. Thái Bình X A1K9/19 A1 034200008086 003 Anh Đỗ Vân Nữ 06/11/1999 Tổ 8, X. An Viên, H. Tiên Lữ, T. Hưng Yên X A1K10/19 A1 033199001491 004 Anh Lê Tuấn Nam 10/11/1996 P501 Nhà B8b TT Kim Liên, P. Kim Liên, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội X A1K10/19 A1 033096001780 005 Anh Phạm Hoàng Nam 28/04/2000 3, A8 TT QĐ X20 Phương Liệt, P. Phương Liệt, Q. Thanh Xuân, TP. Hà Nội X B2 010189116696 14/12/2018 A1K9/19 A1 Sát hạch H 001200002151 006 Anh Trần Tuấn Nam 06/10/2000 Khu 6, P. Ngọc Trạo, TX. Bỉm Sơn, T. Thanh Hóa X A1K10/19 A1 038200007284 007 Anh Uông Hoàng Nam 18/04/2000 Nguyễn Trãi, X. Hà Hồi, H. Thường Tín, TP. Hà Nội X A1K10/19 A1 001200007944 008 Ánh Định Thị Ngọc Nữ 29/09/2000 Ưng Bình, P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa Thiên Huế X A1K10/19 A1 191912454 009 Ánh Trịnh Văn Nam 01/07/1992 Xóm 8, X. Nga An, H. Nga Sơn, T. Thanh Hóa X A1K10/19 A1 038092013115 010 Bản Nguyễn Văn Nam 04/03/2000 Tổ 9, X. Nghĩa Đồng, H. Nghĩa Hưng, T. Nam Định X A1K10/19 A1 036200014087 011 Bằng Trần Văn Nam 28/06/1998 Xóm 3, X. Trung Châu, H. Đan Phượng, TP. Hà Nội X A1K9/19 A1 017432229 012 Báo Trần Văn Nam 06/04/1992 Khu 1, TT. Hưng Hóa, H. Tam Nông, T. Phú Thọ X A1K10/19 A1 132061963 1/16

Upload: others

Post on 01-Jan-2020

0 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY … · 2019-03-27 · 008 Định Thị Ngọc Ánh Nữ 29/09/2000 Ưng Bình, P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T

DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY PHÉP LÁI XE

(Ban hành kèm theo Quyết định số ..........-TC/QĐ-SGTVT ngày..........tháng...........năm............. của Giám đốc Sở GTVT Hà Nội)

STT Họ và tên Giới

tính

Ngày tháng

năm sinh

Số CMND Nơi cư trú Giấy

chứng

nhận

sức

Đã có giấy phép lái xe Phần

khai số

km lái

xe an

toàn

Số chứng

chỉ nghề

hoặc giấy

Lớp khóa Hạng

dự sát

hạch

Ghi chú

Hạng Số Ngày trúng

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)

001 An Nguyễn Kế Nam 29/03/1999 Tổ 6, P. Ba Đình, TX. Bỉm Sơn, T. Thanh

Hóa

X A1K10/19 A1 174532955

002 Anh Đinh Tuấn Nam 01/05/2000 Xóm 3, X. Đông Đô, H. Hưng Hà, T.

Thái Bình

X A1K9/19 A1 034200008086

003 Anh Đỗ Vân Nữ 06/11/1999 Tổ 8, X. An Viên, H. Tiên Lữ, T. Hưng

Yên

X A1K10/19 A1 033199001491

004 Anh Lê Tuấn Nam 10/11/1996 P501 Nhà B8b TT Kim Liên, P. Kim

Liên, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội

X A1K10/19 A1 033096001780

005 Anh Phạm Hoàng Nam 28/04/2000 3, A8 TT QĐ X20 Phương Liệt, P.

Phương Liệt, Q. Thanh Xuân, TP. Hà

Nội

X B2 010189116696 14/12/2018 A1K9/19 A1 Sát hạch H 001200002151

006 Anh Trần Tuấn Nam 06/10/2000 Khu 6, P. Ngọc Trạo, TX. Bỉm Sơn, T.

Thanh Hóa

X A1K10/19 A1 038200007284

007 Anh Uông Hoàng Nam 18/04/2000 Nguyễn Trãi, X. Hà Hồi, H. Thường Tín,

TP. Hà Nội

X A1K10/19 A1 001200007944

008 Ánh Định Thị Ngọc Nữ 29/09/2000 Ưng Bình, P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa

Thiên Huế

X A1K10/19 A1 191912454

009 Ánh Trịnh Văn Nam 01/07/1992 Xóm 8, X. Nga An, H. Nga Sơn, T.

Thanh Hóa

X A1K10/19 A1 038092013115

010 Bản Nguyễn Văn Nam 04/03/2000 Tổ 9, X. Nghĩa Đồng, H. Nghĩa Hưng, T.

Nam Định

X A1K10/19 A1 036200014087

011 Bằng Trần Văn Nam 28/06/1998 Xóm 3, X. Trung Châu, H. Đan Phượng,

TP. Hà Nội

X A1K9/19 A1 017432229

012 Báo Trần Văn Nam 06/04/1992 Khu 1, TT. Hưng Hóa, H. Tam Nông, T.

Phú Thọ

X A1K10/19 A1 132061963

1/16

Page 2: DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY … · 2019-03-27 · 008 Định Thị Ngọc Ánh Nữ 29/09/2000 Ưng Bình, P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)

013 Bảo Nguyễn Quý Nam 15/12/2000 Tổ 19, P. Quỳnh Phương, TX. Hoàng

Mai, T. Nghệ An

X A1K10/19 A1 187876279

014 Bảo Phạm Gia Nam 11/11/2000 Thôn 10, X. Xuân Tiến, H. Xuân

Trường, T. Nam Định

X A1K9/19 A1 036200013346

015 Biên Vũ Văn Nam 08/02/1998 Xóm 1, X. Sơn Hà, H. Phú Xuyên, TP.

Hà Nội

X A1K10/19 A1 017490140

016 Biển Ngô Văn Nam 08/12/1995 Thôn 1, X. Nhân Đạo, H. Lý Nhân, T. Hà

Nam

X A1K9/19 A1 168559475

017 Bình Nguyễn Đức Nam 15/10/2000 Hòa Trúc, X. Hòa Thạch, H. Quốc Oai,

TP. Hà Nội

X A1K10/19 A1 001200011286

018 Bình Trần Thái Nam 10/04/1981 TT Z191, P. Cầu Diễn, Q. Nam Từ Liêm,

TP. Hà Nội

X B2 010029201571 18/03/2002 A1K6/19 A1 Sát hạch H 012169625

019 Bình Trần Thanh Nam 13/11/1987 10 Ngõ 17 Hàng Khoai, P. Đồng Xuân,

Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội

X A1K9/19 A1 001087001026

020 Bông Nguyễn Thị Nữ 25/07/1995 Xóm 3, P. Thanh Tuyền, TP. Phủ Lý, T.

Hà Nam

X A1K9/19 A1 035195000176

021 Chí Lê Văn Nam 03/10/1980 Hà Trị 1, P. Hà Cầu, Q. Hà Đông, TP. Hà

Nội

X A1K10/19 A1 033080003755

022 Chiều Hoàng Đức Nam 16/07/1995 Thôn 6, X. Hải Trung, H. Hải Hậu, T.

Nam Định

X A1K9/19 A1 036095003994

023 Công Cao Trí Nam 03/12/2000 Tiểu Khu 4, X. Tông Lạnh, H. Thuận

Châu, T. Sơn La

X A1K10/19 A1 051128517

024 Công Nguyễn Hoàng Huy Nam 24/04/1990 Bắc Linh Đàm, P. Đại Kim, Q. Hoàng

Mai, TP. Hà Nội

X A1K10/19 A1 0310900024432

025 Cương Lê Văn Nam 10/06/1999 Thôn 2, X. An Ninh, H. Quỳnh Phụ, T.

Thái Bình

X A1K9/19 A1 034099003672

026 Cường Nguyễn Minh Nam 22/03/2000 Số 13 B20, P. Nghĩa Tân, Q. Cầu Giấy,

TP. Hà Nội

X A1K10/19 A1 001200000126

027 Cường Phan Văn Nam 26/10/1997 Tổ 7, P. Đồng Mai, Q. Hà Đông, TP. Hà

Nội

X A1K10/19 A1 017357367

028 Đà Đặng Xuân Nam 27/11/2000 Xóm 6, X. Tân Tiến, H. Hưng Hà, T.

Thái Bình

X A1K9/19 A1 034200004268

2/16

Page 3: DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY … · 2019-03-27 · 008 Định Thị Ngọc Ánh Nữ 29/09/2000 Ưng Bình, P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)

029 Đăng Nguyễn Hải Nam 10/08/1998 Xóm 1, X. Nam Thịnh, H. Tiền Hải, T.

Thái Bình

X A1K9/19 A1 152177329

030 Đăng Trần Minh Nam 24/09/1998 Thôn 3, X. Vân Du, H. Đoan Hùng, T.

Phú Thọ

X A1K9/19 A1 132304183

031 Đào Nguyễn Anh Nam 24/11/1993 Thôn 2, X. Ninh An, H. Hoa Lư, T. Ninh

Bình

X A1K10/19 A1 164562469

032 Đạt Bùi Tiến Nam 30/08/2000 Tổ 9, X. Vũ Đoài, H. Vũ Thư, T. Thái

Bình

X A1K10/19 A1 034200002853

033 Đạt Lê Thành Nam 04/08/2000 Thái Bình, X. Bình Yên, H. Thạch Thất,

TP. Hà Nội

X A1K9/19 A1 001200024885

034 Diễn Cao Thế Nam 18/08/2000 Khu 6, X. Tây Tiến, H. Tiền Hải, T. Thái

Bình

X A1K10/19 A1 034200005035

035 Diệp Nguyễn Thanh Nữ 11/12/2000 Khu 2, TT. Ít Ong, H. Mường La, T. Sơn

La

X A1K9/19 A1 051059603

036 Đoàn Triệu Kim Nam 25/09/1987 Thôn 3, X. Phúc Lợi, H. Lục Yên, T. Yên

Bái

X A1K9/19 A1 060792418

037 Đức Ngô Văn Nam 14/11/2000 Xóm 10, X. Nghĩa Châu, H. Nghĩa

Hưng, T. Nam Định

X A1K10/19 A1 036200005139

038 Đức Nguyễn Nhân Nam 24/12/1996 Kim Lũ, P. Đại Kim, Q. Hoàng Mai, TP.

Hà Nội

X A1K10/19 A1 001096000144

039 Dũng Lê Hữu Nam 01/06/1999 Thôn 1, X. Quỳnh Lương, H. Quỳnh

Lưu, T. Nghệ An

X A1K9/19 A1 187754904

040 Dũng Nguyễn Hữu Nam 01/11/1995 Thôn 6, X. Thanh Giang, H. Thanh

Miện, T. Hải Dương

X A1K9/19 A1 030095001254

041 Dũng Nguyễn Tiến Nam 24/04/1998 Tân Phong, X. Hồng Phong, H. Vũ Thư,

T. Thái Bình

X A1K10/19 A1 034098004896

042 Dũng Nguyễn Văn Nam 19/01/1996 Tổ 9, X. An Phú, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội X A1K10/19 A1 017318267

043 Dương Nguyễn Năng Phúc Nam 20/09/2000 Xóm 9, X. Văn Cẩm, H. Hưng Hà, T.

Thái Bình

X A1K9/19 A1 034200012521

044 Duy Kiều Văn Nam 11/10/2000 Bồng Mạc, X. Liên Mạc, H. Mê Linh,

TP. Hà Nội

X A1K9/19 A1 001200029834

3/16

Page 4: DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY … · 2019-03-27 · 008 Định Thị Ngọc Ánh Nữ 29/09/2000 Ưng Bình, P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)

045 Duy Trần Văn Nam 12/01/1994 Tổ 8, X. Tiên Phong, H. Duy Tiên, T. Hà

Nam

X A1K10/19 A1 168484772

046 Giang Lê Thị Hương Nữ 01/12/1999 Xóm 3, X. Cẩm Lộc, H. Cẩm Xuyên, T.

Hà Tĩnh

X A1K9/19 A1 184351547

047 Hà Lê Thanh Nữ 28/04/1999 Tổ 14, P. Đại Kim, Q. Hoàng Mai, TP.

Hà Nội

X A1K10/19 A1 013632902

048 Hà Ngô Quang Nam 15/07/1998 Tổ 4, TT. Việt Quang, H. Bắc Quang, T.

Hà Giang

X A1K10/19 A1 073467362

049 Hà Ngô Trọng Nam 08/10/2000 Nội Xá, X. Vạn Thái, H. Ứng Hòa, TP.

Hà Nội

X A1K9/19 A1 001200031927

050 Hải Hoàng Văn Nam 18/08/2000 Tổ 9, X. Hòa Tiến, H. Hưng Hà, T. Thái

Bình

X A1K10/19 A1 034200003057

051 Hải Nguyễn Đức Nam 04/01/1997 Tổ 3, P. Phương Lâm, TP. Hòa Bình, T.

Hòa Bình

X A1K10/19 A1 113716682

052 Hải Phạm Thị Nữ 09/11/1995 Tổ 4, TT. An Bài, H. Quỳnh Phụ, T. Thái

Bình

X A1K10/19 A1 152093557

053 Hải Vũ Văn Nam 06/04/1997 Thôn Nguyễn, X. Nam Cường, H. Nam

Trực, T. Nam Định

X A1K10/19 A1 036097002938

054 Hằng Đoàn Thị Nữ 04/10/2000 Thôn 4, TT. Nam Giang, H. Nam Trực,

T. Nam Định

X A1K10/19 A1 036300005670

055 Hằng Lê Thị Thu Nữ 14/04/1998 Thôn 3, X. An Lão, H. Bình Lục, T. Hà

Nam

X A1K9/19 A1 035198000233

056 Hằng Nông Thị Nữ 07/06/1997 Xóm 1, X. Xuân Thượng, H. Bảo Yên, T.

Lào Cai

X A1K9/19 A1 063449559

057 Hạnh Bùi Thị Mỹ Nữ 05/09/1997 Thôn 8, X. Hòa Sơn, H. Lương Sơn, T.

Hòa Bình

X A1K9/19 A1 113664487

058 Hạnh Nguyễn Thị Hồng Nữ 15/06/2000 Động Linh, X. Duy Minh, H. Duy Tiên,

T. Hà Nam

X A1K9/19 A1 035300002789

059 Hào Đỗ Văn Nam 25/10/1996 Thượng Tiết, X. Đại Hưng, H. Mỹ Đức,

TP. Hà Nội

X A1K9/19 A1 001096018873

060 Hảo Bùi Đức Nam 10/07/2000 Thôn 7, X. Lại Xuân, H. Thủy Nguyên,

TP. Hải Phòng

X A1K10/19 A1 031200006294

4/16

Page 5: DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY … · 2019-03-27 · 008 Định Thị Ngọc Ánh Nữ 29/09/2000 Ưng Bình, P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)

061 Hiên Đỗ Văn Nam 25/04/1993 Thôn 9, X. Kim Quan, H. Thạch Thất,

TP. Hà Nội

X A1K9/19 A1 001093019716

062 Hiển Dỉ Thị Nữ 28/07/1999 Khu 9, X. Đồng Tuyển, TP. Lào Cai, T.

Lào Cai

X A1K1/19 A1 SH lại H 063495368

063 Hiệp Trần Hoàng Nam 23/05/1998 Nội Xá, X. Vạn Thái, H. Ứng Hòa, TP.

Hà Nội

X A1K9/19 A1 001098006866

064 Hiệp Triệu Hồng Nam 20/12/2000 Tổ 23, P. Đồng Tiến, TP. Hòa Bình, T.

Hòa Bình

X A1K10/19 A1 113766252

065 Hiếu Nguyễn Ngọc Nam 16/10/1997 Xóm 8B, P. Cổ Nhuế 1, Q. Bắc Từ Liêm,

TP. Hà Nội

X A1K10/19 A1 001097000450

066 Hiếu Trịnh Minh Nam 23/08/1998 Tổ 16, Khu Tân Xuân, TT. Xuân Mai, H.

Chương Mỹ, TP. Hà Nội

X A1K9/19 A1 001098014510

067 Hóa Lê Văn Nam 20/10/1996 Tổ 9, X. Xuân Bình, H. Như Xuân, T.

Thanh Hóa

X B2 010185068056 01/08/2018 A1K10/19 A1 Sát hạch H 038096006693

068 Hòa Nguyễn Phạm Thái Nam 09/08/2000 Tổ 1, P. Phan Đình Phùng, TP. Thái

Nguyên, T. Thái Nguyên

X A1K9/19 A1 092001293

069 Hòa Vũ Thị Nữ 06/11/2000 Thôn 3, X. Canh Nậu, H. Thạch Thất,

TP. Hà Nội

X A1K10/19 A1 001300023645

070 Hoài Đinh Thị Thu Nữ 17/12/2000 Tổ 8, P. Trưng Vương, TP. Thái Nguyên,

T. Thái Nguyên

X A1K10/19 A1 091879245

071 Hoán Nguyễn Công Nam 02/05/2000 Khu 8, X. Quỳnh Thọ, H. Quỳnh Phụ, T.

Thái Bình

X A1K10/19 A1 034200008379

072 Hoàn Nguyễn Tiến Nam 20/06/2000 Xóm 1, X. Pom Lót, H. Điện Biên, T.

Điện Biên

X A1K9/19 A1 040493557

073 Học Phạm Văn Nam 14/11/1999 Xóm 1, X. Hải Anh, H. Hải Hậu, T. Nam

Định

X A1K10/19 A1 036099010612

074 Hợi Bùi Văn Nam 19/07/1992 Thôn Dưới, X. Miền Đồi, H. Lạc Sơn, T.

Hòa Bình

X A1K10/19 A1 113560895

075 Hồng Hoàng Thúy Nữ 03/09/1991 5 Hàng Buồm, P. Hàng Buồm, Q. Hoàn

Kiếm, TP. Hà Nội

X A1K9/19 A1 013349719

076 Hồng Lương Thị Nữ 17/06/2000 Tổ 9, X. Chiến Thắng, H. An Lão, TP.

Hải Phòng

X A1K10/19 A1 031300010322

5/16

Page 6: DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY … · 2019-03-27 · 008 Định Thị Ngọc Ánh Nữ 29/09/2000 Ưng Bình, P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)

077 Huấn Nguyễn Hữu Nam 16/11/1996 Tổ 8, X. Quỳnh Ngọc, H. Quỳnh Phụ, T.

Thái Bình

X C 260190000796 02/01/2019 A1K10/19 A1 Sát hạch H 152189035

078 Huế Đỗ Thị Nữ 21/02/2000 Xóm 3, X. Canh Tân, H. Hưng Hà, T.

Thái Bình

X A1K9/19 A1 034300003709

079 Huế Hoàng Thị Nữ 16/02/2000 Xóm 1, X. Hải Long, H. Hải Hậu, T.

Nam Định

X A1K9/19 A1 036300006613

080 Hùng Nguyễn Mạnh Nam 01/09/1998 205 C7 Quỳnh Mai, P. Quỳnh Mai, Q.

Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội

X A1K9/19 A1 013531535

081 Hùng Nguyễn Viết Nam 01/11/1999 Xóm 3, X. Xuân Phú, H. Xuân Trường,

T. Nam Định

X A1K10/19 A1 036099000223

082 Hùng Trần Mạnh Nam 28/05/1998 Khu 8, X. Hải Nam, H. Hải Hậu, T. Nam

Định

X A1K10/19 A1 036098004220

083 Hưng Bùi Văn Nam 20/03/1986 Đội 7 Trung Hòa, X. Hùng Tiến, H. Mỹ

Đức, TP. Hà Nội

X B2 010149035898 03/06/2014 A1K9/19 A1 Sát hạch H 001086008983

084 Hương Nguyễn Thị Nữ 08/10/1997 Cổ Tích, X. Đồng Cương, H. Yên Lạc, T.

Vĩnh Phúc

X A1K9/19 A1 135874662

085 Hương Nguyễn Thị Thu Nữ 05/12/1997 Khu 1, TT. Phát Diệm, H. Kim Sơn, T.

Ninh Bình

X A1K10/19 A1 164602056

086 Hương Tân Văn Nữ 26/10/1997 Khu 1, X. Sì Lờ Lầu, H. Phong Thổ, T.

Lai Châu

X A1K9/19 A1 045161415

087 Hương Trần Thị Nữ 23/11/1998 Cổ Hiền, X. Tuyết Nghĩa, H. Quốc Oai,

TP. Hà Nội

X A1K9/19 A1 001198010332

088 Hường Mã Thị Thúy Nữ 04/11/1998 Khu 8, X. Nam Cường, H. Chợ Đồn, T.

Bắc Kạn

X A1K10/19 A1 095273971

089 Huy Kiều Bá Đức Nam 08/07/1998 Minh Đức, X. Đại Đồng, H. Thạch Thất,

TP. Hà Nội

X A1K9/19 A1 001098011195

090 Huy Lưu Tiến Nam 09/07/2000 40 Ngách 73/97 Nguyễn Lương Bằng, P.

Quang Trung, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội

X A1K9/19 A1 013678698

091 Huy Nguyễn Quang Nam 07/12/2000 Thôn 6, X. Cao Minh, H. Vĩnh Bảo, TP.

Hải Phòng

X A1K10/19 A1 031200010029

6/16

Page 7: DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY … · 2019-03-27 · 008 Định Thị Ngọc Ánh Nữ 29/09/2000 Ưng Bình, P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)

092 Huy Nguyễn Quang Nam 05/09/2000 Cầu Cháy, X. Vĩnh Lợi, H. Sơn Dương,

T. Tuyên Quang

X A1K10/19 A1 071052474

093 Huyền Lê Thị Thanh Nữ 09/01/1995 Khu 5, X. Yên Bằng, H. ý Yên, T. Nam

Định

X A1K10/19 A1 036195001179

094 Huyền Ngô Thị Thanh Nữ 08/06/2000 Tổ 6, P. Nam Sơn, TP. Tam Điệp, T. Ninh

Bình

X A1K9/19 A1 164661915

095 Huyền Trần Thanh Nữ 24/11/1998 Đỗ Huy Rừa, P. Trần Quang Khải, TP.

Nam Định, T. Nam Định

X A1K10/19 A1 036198004100

096 Huyền Vũ Thị Ngọc Nữ 09/12/2000 Thôn 3, X. Đông Kết, H. Khóai Châu, T.

Hưng Yên

X A1K9/19 A1 033300003023

097 Kẻo Tao Văn Nam 29/09/1997 Xóm 1, X. Nậm Tăm, H. Sìn Hồ, T. Lai

Châu

X A1K9/19 A1 045204718

098 Khánh Nguyễn Viết Nam 13/05/2000 Xóm 6, X. Tân Hương, H. Tân Kỳ, T.

Nghệ An

X A1K9/19 A1 187769403

099 Khôi Bùi Đình Quang Nam 21/09/1998 Vó Khang, X. Kim Tiến, H. Kim Bôi, T.

Hòa Bình

X A1K9/19 A1 113679289

100 Khởi Đinh Văn Nam 15/05/1997 Khu 8, X. Đông Lai, H. Tân Lạc, T. Hòa

Bình

X A1K10/19 A1 113669247

101 Khởi Vũ Minh Nam 07/02/2000 Đông Biểu, X. Yên Bằng, H. ý Yên, T.

Nam Định

X A1K9/19 A1 036200000389

102 Khương Nguyễn Duy Nam 04/11/2000 Xóm 8, X. Yên Trung, H. ý Yên, T. Nam

Định

X A1K9/19 A1 036200010581

103 Kiên Nguyễn Trung Nam 27/07/1999 Thôn 3, X. Minh Tân, H. Kiến Xương, T.

Thái Bình

X A1K9/19 A1 152253150

104 Kiên Trần Minh Nam 10/08/2000 Thôn 6, X. Hà Mãn, H. Thuận Thành, T.

Bắc Ninh

X A1K6/19 A1 SH lại LT + H 125873102

105 Lâm Đặng Hải Nam 14/05/2000 Việt An, X. Tân Khánh, H. Vụ Bản, T.

Nam Định

X A1K9/19 A1 036200007572

106 Lâm Đỗ Đặng Nam 19/03/1994 Ngọc Than, X. Ngọc Mỹ, H. Quốc Oai,

TP. Hà Nội

X C 010155057006 12/08/2015 A1K9/19 A1 Sát hạch H 001094013179

107 Lan Trần Thị Phương Nữ 07/11/2000 Thôn 6, X. Lê Lợi, TX. Chí Linh, T. Hải

Dương

X A1K9/19 A1 030300005771

7/16

Page 8: DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY … · 2019-03-27 · 008 Định Thị Ngọc Ánh Nữ 29/09/2000 Ưng Bình, P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)

108 Lan Vũ Thị Nữ 24/07/1997 Vật Cách, X. Đồng Cương, H. Yên Lạc,

T. Vĩnh Phúc

X A1K9/19 A1 135874329

109 Lệ Vũ Thị Nữ 11/09/1997 Xóm 9, TT. Mậu A, H. Văn Yên, T. Yên

Bái

X A1K10/19 A1 061061125

110 Liên Nguyễn Thị Kim Nữ 13/08/2000 Khu 10, X. Điêu Lương, H. Cẩm Khê, T.

Phú Thọ

X A1K10/19 A1 132431570

111 Liễu Hồ Thị Nam 08/11/1997 Khu 7, X. Quỳnh Yên, H. Quỳnh Lưu, T.

Nghệ An

X A1K10/19 A1 187600443

112 Linh Đinh Chí Nữ 16/11/1998 Đội 3, X. Châu Phong, H. Quế Võ, T.

Bắc Ninh

X A1K9/19 A1 125816664

113 Linh Đoàn Quang Nam 12/03/2000 Thôn 9, X. Chân Mộng, H. Đoan Hùng,

T. Phú Thọ

X A1K9/19 A1 132386899

114 Linh Khuất Thị Kiều Nữ 25/05/1996 Minh Nghĩa, X. Đại Đồng, H. Thạch

Thất, TP. Hà Nội

X A1K9/19 A1 017520011

115 Linh Nguyễn Thị Nữ 09/02/1997 Ngọc Lâu, X. Đại Đồng, H. Thạch Thất,

TP. Hà Nội

X A1K9/19 A1 017540544

116 Linh Nguyễn Thị Nữ 25/03/1998 Đông Nhạc 2, TT. Yên Thịnh, H. Yên

Mô, T. Ninh Bình

X A1K10/19 A1 037198001332

117 Linh Nguyễn Văn Nam 14/10/1990 Thôn 1, X. Tiến Dũng, H. Yên Dũng, T.

Bắc Giang

X A1K9/19 A1 121874081

118 Linh Nguyễn Văn Nam 12/04/2000 Xóm 8, Yến Vỹ, X. Hương Sơn, H. Mỹ

Đức, TP. Hà Nội

X A1K9/19 A1 001200032895

119 Linh Nguyễn Vũ Nam 23/10/1996 Ngoại Thôn, X. Phú Kim, H. Thạch

Thất, TP. Hà Nội

X A1K9/19 A1 001096006547

120 Linh Tô Khánh Nữ 01/02/1997 Khu 4B, P. Cao Xanh, TP. Hạ Long, T.

Quảng Ninh

X A1K10/19 A1 022197000950

121 Linh Trần Quang Nam 28/03/2000 Bình Lạng, X. Hồng Sơn, H. Mỹ Đức,

TP. Hà Nội

X A1K9/19 A1 001200030396

122 Loan Nguyễn Phương Nữ 27/09/1996 Thôn 4, X. Hợp Tiến, H. Mỹ Đức, TP.

Hà Nội

X A1K9/19 A1 017514118

123 Long Nguyễn Hoàng Nam 02/02/2000 Phụ Chính, X. Hòa Chính, H. Chương

Mỹ, TP. Hà Nội

X A1K10/19 A1 001200015507

8/16

Page 9: DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY … · 2019-03-27 · 008 Định Thị Ngọc Ánh Nữ 29/09/2000 Ưng Bình, P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)

124 Long Nguyễn Văn Nam 17/09/2000 Bảo Tháp , TDP Ngô Sài, TT. Quốc Oai,

H. Quốc Oai, TP. Hà Nội

X A1K9/19 A1 001200035924

125 Long Trần Thanh Nam 10/09/2000 Tổ 3, P. Thắng Lợi, TP. Sông Công, T.

Thái Nguyên

X A1K9/19 A1 091902758

126 Lực Trần Xuân Nam 09/09/1999 Đông Đình, X. Ninh Mỹ, H. Hoa Lư, T.

Ninh Bình

X A1K9/19 A1 037099001888

127 Luyến Trần Thị Thu Nữ 13/12/1999 Thôn 2, X. Sóc Đăng, H. Đoan Hùng, T.

Phú Thọ

X A1K9/19 A1 132385525

128 Lý Nguyễn Thị Nữ 25/12/1999 Tổ 9, X. Hòa Bình, H. Thường Tín, TP.

Hà Nội

X A1K10/19 A1 017528596

129 Mai Lê Thị Nữ 14/07/1999 Xóm 3, X. Tam Giang, H. Yên Phong, T.

Bắc Ninh

X A1K9/19 A1 125813790

130 Minh Hoàng Quang Nam 08/02/1978 Trung Hòa, P. Nhân Chính, Q. Thanh

Xuân, TP. Hà Nội

X B2 010114030189 22/01/2011 A1K10/19 A1 Sát hạch H 001078008283

131 Minh Nguyễn Công Nam 22/09/1996 Bạch Trữ, X. Tiến Thắng, H. Mê Linh,

TP. Hà Nội

X A1K10/19 A1 010096073365

132 Nam Khuất Duy Nam 04/05/2000 Lươn Ngoài, X. Đại Đồng, H. Thạch

Thất, TP. Hà Nội

X A1K9/19 A1 001200014998

133 Nam Mai Thế Nam 15/12/2000 Tổ 6, P. Mộ Lao, Q. Hà Đông, TP. Hà

Nội

X A1K10/19 A1 017531956

134 Nam Mai Trọng Nam 17/08/2000 Xóm 1, X. Thạch Quảng, H. Thạch

Thành, T. Thanh Hóa

X A1K9/19 A1 174848174

135 Nam Nguyễn Hải Nam 19/02/2000 A20 Nơ 15 Đô Thị Mới, P. Định Công,

Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội

X A1K10/19 A1 001200004860

136 Nam Nguyễn Văn Nam 02/09/1997 Xóm 6, X. Văn Võ, H. Chương Mỹ, TP.

Hà Nội

X A1K9/19 A1 017393150

137 Nga Đặng Thị Hằng Nữ 13/11/1986 Triều Khúc, X. Đội Bình, H. Ứng Hòa,

TP. Hà Nội

X A1K9/19 A1 001186012302

138 Nga Phùng Thị Nữ 16/09/1997 Xóm 3, X. Hoằng Phụ, H. Hoằng Hóa, T.

Thanh Hóa

X A1K9/19 A1 174570174

9/16

Page 10: DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY … · 2019-03-27 · 008 Định Thị Ngọc Ánh Nữ 29/09/2000 Ưng Bình, P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)

139 Nga Trịnh Thị Nữ 03/06/1993 Tổ 4, X. Ngọc Liên, H. Ngọc Lặc, T.

Thanh Hóa

X A1K10/19 A1 173717850

140 Nghiệp Phạm Công Nam 09/11/1998 Tổ 1, X. Giao Tân, H. Giao Thủy, T.

Nam Định

X A1K10/19 A1 036098000861

141 Ngọc Hoàng Tuấn Nam 21/12/2000 Khu 1, X. Pom Lót, H. Điện Biên, T.

Điện Biên

X A1K9/19 A1 040493151

142 Ngọc Lê Văn Nam 10/11/2000 Nam Hồng, X. Dũng Phong, H. Cao

Phong, T. Hòa Bình

X A1K9/19 A1 113754857

143 Ngọc Nguyễn Thị Nữ 17/10/1997 Văn Khê, X. Nghĩa Hương, H. Quốc

Oai, TP. Hà Nội

X A1K9/19 A1 017461915

144 Ngọc Phạm Thị Hồng Nữ 20/07/1998 Xóm 8, X. Cò Nòi, H. Mai Sơn, T. Sơn

La

X A1K10/19 A1 051019835

145 Nguyên Nguyễn Văn Nam 31/10/1994 Gò Mái, X. Hợp Tiến, H. Mỹ Đức, TP.

Hà Nội

X B2 170182011463 16/10/2018 A1K10/19 A1 Sát hạch H 017302755

146 Nguyên Trần Quốc Nam 26/06/1994 Đội 3, X. Nghĩa Phúc, H. Nghĩa Hưng,

T. Nam Định

X A1K9/19 A1 163338468

147 Nguyên Vũ Bảo Nam 23/11/2000 Tổ 3, TT. Trại Cau, H. Đồng Hỷ, T. Thái

Nguyên

X A1K9/19 A1 091947166

148 Nguyệt Nguyễn Minh Nữ 20/11/2000 Khu 9, X. Đức Thông, H. Thạch An, T.

Cao Bằng

X A1K10/19 A1 085927971

149 Nguyệt Trần Thị Nữ 11/01/1985 Tổ 9, X. Minh Châu, H. Đông Hưng, T.

Thái Bình

X A1K10/19 A1 151431711

150 Nhàn Đoàn Công Nam 01/09/1993 Thôn 9, X. Quảng Hải, H. Quảng

Xương, T. Thanh Hóa

X A1K9/19 A1 038093013715

151 Nhàn Phan Thanh Nữ 06/01/2000 Cụm 2, P. Phú Thượng, Q. Tây Hồ, TP.

Hà Nội

X A1K10/19 A1 001300002929

152 Nhật Phạm Đăng Nam 13/05/1999 Thôn 2, X. An Tràng, H. Quỳnh Phụ, T.

Thái Bình

X A1K9/19 A1 152249172

153 Nhi Lê Thị Phương Nữ 04/06/1998 TDP Số 6, P. Mộ Lao, Q. Hà Đông, TP.

Hà Nội

X A1K10/19 A1 001198019818

154 Nhung Nguyễn Thúy Nữ 12/03/1996 Xóm 4, X. Thủy Xuân Tiên, H. Chương

Mỹ, TP. Hà Nội

X A1K9/19 A1 001196013211

10/16

Page 11: DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY … · 2019-03-27 · 008 Định Thị Ngọc Ánh Nữ 29/09/2000 Ưng Bình, P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)

155 Nhung Quách Thị Nữ 22/10/1999 Thôn 3, X. Thành Thọ, H. Thạch Thành,

T. Thanh Hóa

X A1K10/19 A1 174845684

156 Nhung Vũ Phương Nữ 12/06/1999 Xóm 2, X. Mễ Sở, H. Văn Giang, T.

Hưng Yên

X A1K10/19 A1 145881125

157 Ninh Vũ Anh Nam 09/11/1999 Hòa Bình 2, P. Tràng Minh, Q. Kiến An,

TP. Hải Phòng

X A1K9/19 A1 031099005817

158 Phong Đào Thanh Nam 31/12/2000 Xóm 8, X. Hy Cương, TP. Việt Trì, T.

Phú Thọ

X A1K10/19 A1 132409226

159 Phông Giàng Minh Nam 29/04/1996 Khu 1, X. Chiềng Tương, H. Yên Châu,

T. Sơn La

X A1K9/19 A1 050924230

160 Phú Lê Minh Nam 25/03/2000 TDP Số 6, P. Mộ Lao, Q. Hà Đông, TP.

Hà Nội

X A1K10/19 A1 001200036448

161 Phương Hoàng Thị Nữ 24/02/1997 Khu 8, X. Lưu Sơn, H. Đô Lương, T.

Nghệ An

X A1K10/19 A1 187701861

162 Phương Nguyễn Thị Nữ 26/01/1993 Xóm 4, X. Hải Thanh, H. Tĩnh Gia, T.

Thanh Hóa

X A1K9/19 A1 173762049

163 Phương Nguyễn Thu Nữ 04/12/1996 P408-409-D1, P. Trung Tự, Q. Đống Đa,

TP. Hà Nội

X A1K10/19 A1 013357147

164 Phương Trần Thị Nữ 23/01/1992 Tổ 9, X. Vũ Xá, H. Kim Động, T. Hưng

Yên

X A1K5/19 A1 SH lại H 145455477

165 Quân Đặng Đình Nam 31/07/1980 Hoàng Hoa Thám, P. Ngọc Hà, Q. Ba

Đình, TP. Hà Nội

X A1K10/19 A1 011968000

166 Quân Nguyễn Văn Nam 27/10/1990 Khu Phố, TT. Liên Quan, H. Thạch Thất,

TP. Hà Nội

X A1K9/19 A1 112398763

167 Quang Đặng Văn Nam 10/06/1998 Thôn Nội, X. Văn Hoàng, H. Phú

Xuyên, TP. Hà Nội

X A1K10/19 A1 001098010305

168 Quang Lại Hợp Nam 03/02/2000 Tổ 10, P. Tân Bình, TP. Tam Điệp, T.

Ninh Bình

X A1K10/19 A1 037200002058

169 Quang Nguyễn Văn Nam 11/09/1997 Tổ 8, X. Hồng Phong, H. Vũ Thư, T.

Thái Bình

X A1K10/19 A1 034097003452

170 Quang Vũ Ngọc Nam 23/08/1998 Đoàn Kết, X. Hồng Phong, H. Vũ Thư,

T. Thái Bình

X B2 010194007204 17/01/2019 A1K10/19 A1 Sát hạch H 152201873

11/16

Page 12: DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY … · 2019-03-27 · 008 Định Thị Ngọc Ánh Nữ 29/09/2000 Ưng Bình, P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)

171 Quảng Trần Đình Nam 12/08/1994 Thôn 6, X. Nhân La, H. Kim Động, T.

Hưng Yên

X A1K9/19 A1 145560804

172 Quý Bùi Thanh Nam 03/03/1983 Xóm 3, X. Đại Hưng, H. Mỹ Đức, TP.

Hà Nội

X A1K9/19 A1 SH lại H 034083004498

173 Quỳnh Phạm Văn Nam 26/03/1991 Tổ 5, X. Thọ Nghiệp, H. Xuân Trường,

T. Nam Định

X B2 010118037203 21/03/2011 A1K10/19 A1 Sát hạch H 036091000395

174 Quỳnh Trần Thị Nữ 18/06/1994 Xóm 8, X. Thọ Nghiệp, H. Xuân

Trường, T. Nam Định

X A1K9/19 A1 163257850

175 Sang Nguyễn Ngọc Nam 10/06/1998 Tổ 10, TT. Xuân Mai, H. Chương Mỹ,

TP. Hà Nội

X A1K9/19 A1 017424229

176 Sáng Hồ Quang Nam 17/05/1993 Thôn 13, X. Sơn Hải, H. Quỳnh Lưu, T.

Nghệ An

X A1K10/19 A1 187340067

177 Sơn Khuất Hồng Nam 11/09/2000 Minh Nghĩa, X. Đại Đồng, H. Thạch

Thất, TP. Hà Nội

X A1K9/19 A1 001200024844

178 Sơn Lê Quang Nam 29/11/2000 Xóm 5, X. Xuân Thọ, H. Triệu Sơn, T.

Thanh Hóa

X A1K9/19 A1 038200011372

179 Sơn Phạm Hải Nam 08/09/1996 Khâm Thiên, P. Trung Phụng, Q. Đống

Đa, TP. Hà Nội

X A1K10/19 A1 001096018039

180 Sử Nguyễn Quốc Nam 23/07/2000 Thôn Mùi, X. Bích Hòa, H. Thanh Oai,

TP. Hà Nội

X A1K9/19 A1 001200023489

181 Tâm Nguyễn Trung Nam 29/06/1993 Tiểu Khu 11, TT. Lương Sơn, H. Lương

Sơn, T. Hòa Bình

X A1K9/19 A1 113565118

182 Tâm Trần Thị Nữ 22/11/1997 Khu 4, X. Đồng Lương, H. Cẩm Khê, T.

Phú Thọ

X A1K9/19 A1 132313386

183 Tân Bùi Văn Nam 09/02/1998 Cô Giữa, X. Mỹ Thành, H. Lạc Sơn, T.

Hòa Bình

X A1K9/19 A1 113709243

184 Tân Nguyễn Thành Nam 19/07/1978 Vĩnh Xuân, P. Mạo Khê, TX. Đông

Triều, T. Quảng Ninh

X A1K10/19 A1 022079002349

185 Tân Uông Minh Nam 01/01/2000 Tỉnh Đội, P. Hà Cầu, Q. Hà Đông, TP.

Hà Nội

X A1K10/19 A1 001200006873

186 Tây Trần Đăng Nam 14/09/2000 Trung Tâm 1, X. Thu Cúc, H. Tân Sơn,

T. Phú Thọ

X A1K9/19 A1 132455431

12/16

Page 13: DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY … · 2019-03-27 · 008 Định Thị Ngọc Ánh Nữ 29/09/2000 Ưng Bình, P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)

187 Thái Nguyễn Duy Nam 27/12/1994 Tổ 17, TT. Quốc Oai, H. Quốc Oai, TP.

Hà Nội

X B2 010169057810 20/07/2016 A1K10/19 A1 Sát hạch H 017347349

188 Thái Vũ Văn Nam 25/10/2000 Khu 2, X. Hoàng Cương, H. Thanh Ba,

T. Phú Thọ

X A1K10/19 A1 132451360

189 Thăng Hoàng Viết Nam 03/11/1997 Khu 10, X. Điền Xá, H. Nam Trực, T.

Nam Định

X A1K10/19 A1 163391448

190 Thắng Đỗ Văn Nam 22/07/1993 Xóm 3, X. Thọ Nghiệp, H. Xuân

Trường, T. Nam Định

X A1K9/19 A1 163261120

191 Thắng Trần Văn Nam 17/09/1997 Quyết Tiến, X. Thanh Nông, H. Lạc

Thủy, T. Hòa Bình

X A1K9/19 A1 113682620

192 Thành Nguyễn Tiến Nam 14/12/2000 Khu 6, X. Pom Lót, H. Điện Biên, T.

Điện Biên

X A1K9/19 A1 040493157

193 Thảo Nguyễn Thị Nữ 11/11/1997 Tổ 8, X. Giang Sơn, H. Gia Bình, T. Bắc

Ninh

X A1K10/19 A1 125727270

194 Thảo Phạm Văn Nam 23/06/1997 Xóm 8, X. Mỹ Bằng, H. Yên Sơn, T.

Tuyên Quang

X A1K9/19 A1 071015803

195 Thảo Trương Thị Nữ 19/04/1997 Xóm 3, X. Thanh Giang, H. Thanh

Miện, T. Hải Dương

X A1K9/19 A1 030197001858

196 Thiện Hoàng Tạ Nam 12/10/1998 Xóm 3, X. Bằng Cốc, H. Hàm Yên, T.

Tuyên Quang

X A1K9/19 A1 071027479

197 Thiết Nguyễn Ngọc Nam 03/03/1996 Mai Hiên, X. Mai Lâm, H. Đông Anh,

TP. Hà Nội

X A1K10/19 A1 013421064

198 Thiệu Cấn Văn Nam 07/05/1994 Khu Phố, TT. Liên Quan, H. Thạch Thất,

TP. Hà Nội

X A1K9/19 A1 017341628

199 Thu Đỗ Thị Minh Nữ 10/07/1999 Tổ 21, Khu 3, P. Cửa Ông, TP. Cẩm Phả,

T. Quảng Ninh

X A1K9/19 A1 101325299

200 Thu Nguyễn Thị Nữ 11/02/2000 Viêm Khê, X. Hợp Tiến, H. Mỹ Đức, TP.

Hà Nội

X A1K9/19 A1 001300019055

201 Thư Nguyễn Thị Nữ 04/03/1998 Tổ 18, X. Ngũ Hùng, H. Thanh Miện, T.

Hải Dương

X A1K10/19 A1 142885922

202 Thúy Nguyễn Thị Nữ 25/05/1996 Khu 4, X. Song Vân, H. Tân Yên, T. Bắc

Giang

X A1K10/19 A1 122126175

13/16

Page 14: DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY … · 2019-03-27 · 008 Định Thị Ngọc Ánh Nữ 29/09/2000 Ưng Bình, P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)

203 Thúy Nguyễn Thị Nữ 16/10/1995 Khu 7, X. Trường Yên, H. Hoa Lư, T.

Ninh Bình

X A1K10/19 A1 164530898

204 Thúy Trần Thị Nữ 24/12/2000 Khu 1, X. Noong Luống, H. Điện Biên,

T. Điện Biên

X A1K9/19 A1 040495337

205 Thúy Vũ Thị Nữ 07/04/1995 Cụm 8, X. Sen Chiểu, H. Phúc Thọ, TP.

Hà Nội

X A1K10/19 A1 001195003668

206 Thủy Bùi Thị Thanh Nữ 05/03/1996 Thôn 4, P. Ninh Khánh, TP. Ninh Bình,

T. Ninh Bình

X A1K9/19 A1 037196000432

207 Thủy Đỗ Thị Nữ 23/01/2000 Xóm 1, X. Đông Kết, H. Khóai Châu, T.

Hưng Yên

X A1K9/19 A1 033300002861

208 Thủy Nguyễn Tấn Nam 13/01/1998 Thôn Thượng, X. Phùng Xá, H. Mỹ Đức,

TP. Hà Nội

X A1K9/19 A1 001098012447

209 Toàn Nguyễn Đức Nam 06/11/1999 Tổ 1, P. Sông Cầu, TX. Bắc Kạn, T. Bắc

Kạn

X A1K9/19 A1 095280426

210 Toàn Vũ Công Nam 28/04/1998 Khu 9, X. Đỗ Sơn, H. Thanh Ba, T. Phú

Thọ

X A1K9/19 A1 132348256

211 Trang Bùi Thị Thu Nữ 04/07/1999 An Thái, X. Cẩm Lĩnh, H. Ba Vì, TP. Hà

Nội

X A1K6/19 A1 SH lại LT + H 001199003711

212 Trang Đinh Huyền Nữ 02/08/1999 An Thái, P. Đại Mỗ, Q. Nam Từ Liêm,

TP. Hà Nội

X A1K10/19 A1 001199000609

213 Trang Lê Thùy Nữ 18/12/1998 P 501 NHÀ B8b TT Kim Liên, P. Kim

Liên, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội

X A1K10/19 A1 013549550

214 Trang Nguyễn Thị Thu Nữ 26/08/1999 Trường Chinh, P. Vị Xuyên, TP. Nam

Định, T. Nam Định

X A1K10/19 A1 036199002491

215 Trang Trần Thị Nữ 08/11/1999 Khu 4, X. Ngọc Xá, H. Quế Võ, T. Bắc

Ninh

X A1K10/19 A1 125910565

216 Tráng Trịnh Xuân Nam 19/05/1996 Tổ 9, X. Minh Lộc, H. Hậu Lộc, T.

Thanh Hóa

X A1K10/19 A1 174620719

217 Trọng Nguyễn Vũ Nam 04/11/2000 Tổ 17, X. Quỳnh Hoàng, H. Quỳnh Phụ,

T. Thái Bình

X A1K10/19 A1 034200004580

218 Trung Ngô Bảo Nam 15/12/1990 Khu 23, TT. Đồng Mỏ, H. Chi Lăng, T.

Lạng Sơn

X A1K10/19 A1 082118411

14/16

Page 15: DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY … · 2019-03-27 · 008 Định Thị Ngọc Ánh Nữ 29/09/2000 Ưng Bình, P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)

219 Trung Trần Đức Nam 29/01/2001 13A, Ngõ 42 Vạn Kiếp, P. Bạch Đằng,

Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội

X A1K9/19 A1 001201003717

220 Trung Trịnh Văn Nam 05/05/1999 Thanh Âm, TT. Vân Đình, H. Ứng Hòa,

TP. Hà Nội

X A1K10/19 A1 001099017311

221 Trường Dương Văn Nam 03/08/1998 LK, X. Tân Lãng, H. Lương Tài, T. Bắc

Ninh

X A1K9/19 A1 125862405

222 Trường Hoàng Minh Nam 11/12/2000 Tổ 10, X. Đại Đồng, H. Tràng Định, T.

Lạng Sơn

X A1K10/19 A1 082374175

223 Trường Vũ Văn Nam 01/08/2000 Cai Dụ, X. An Thượng, H. Hòai Đức,

TP. Hà Nội

X A1K10/19 A1 001200013964

224 Tú Bùi Đình Nam 08/05/1999 Khối Đoàn Kết, P. Vạn Phúc, Q. Hà

Đông, TP. Hà Nội

X A1K9/19 A1 001099014776

225 Tú Phạm Anh Nam 16/11/1979 KĐTTH, P. Nhân Chính, Q. Thanh

Xuân, TP. Hà Nội

X A1K10/19 A1 010583410

226 Tuân Đặng Thanh Nam 15/11/1984 Triều Khúc, X. Đội Bình, H. Ứng Hòa,

TP. Hà Nội

X A1K9/19 A1 001084025377

227 Tuân Lê Thanh Nam 07/12/1989 Thôn Hoành, X. Đồng Tâm, H. Mỹ Đức,

TP. Hà Nội

X A1K10/19 A1 001089019365

228 Tuân Phạm Văn Nam 23/08/1995 Khu 7, X. Văn Hoàng, H. Phú Xuyên,

TP. Hà Nội

X A1K10/19 A1 017430571

229 Tuấn Hồ Anh Nam 28/06/1980 Khu 7, X. Quỳnh Đôi, H. Quỳnh Lưu, T.

Nghệ An

X C 260146007321 02/06/2014 A1K10/19 A1 Sát hạch H 182541406

230 Tuấn Kiều Việt Nam 17/09/2000 Lươn Ngoài, X. Đại Đồng, H. Thạch

Thất, TP. Hà Nội

X A1K9/19 A1 001200014999

231 Tùng Nguyễn Thanh Nam 18/01/1992 Xóm 1, Văn Khê, X. Nghĩa Hương, H.

Quốc Oai, TP. Hà Nội

X A1K9/19 A1 001092006785

232 Tùng Nguyễn Thanh Nam 10/08/1988 11 Ngách 53 Ngõ Lương Sử A, P. Văn

Chương, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội

X A1K9/19 A1 001088005693

233 Tuyền Bùi Đức Nam 19/11/2000 Xóm Khăm, X. Bình Sơn, H. Kim Bôi,

T. Hòa Bình

X A1K10/19 A1 113731888

15/16

Page 16: DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY … · 2019-03-27 · 008 Định Thị Ngọc Ánh Nữ 29/09/2000 Ưng Bình, P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)

234 Uyên Trần Thu Nữ 11/11/2000 Yên Thái, P. Hàng Gai, Q. Hoàn Kiếm,

TP. Hà Nội

X A1K10/19 A1 001300014103

235 Vân Nguyễn Thị Nữ 09/04/1998 Khu 4, TT. Cô Tô, H. Cô Tô, T. Quảng

Ninh

X A1K10/19 A1 022198000557

236 Vi Lê Thị Hà Nữ 15/09/2000 Phương Quế, X. Liên Phương, H.

Thường Tín, TP. Hà Nội

X A1K9/19 A1 001300033534

237 Việt Đỗ Văn Nam 06/02/1989 Xóm 1, X. Thọ Nghiệp, H. Xuân

Trường, T. Nam Định

X A1K9/19 A1 162908554

238 Vũ Nguyễn Long Nam 30/10/2000 Tổ 13 Khu VCQĐ, P. Mai Dịch, Q. Cầu

Giấy, TP. Hà Nội

X A1K10/19 A1 001200012134

239 Vy Đào Thị Hà Nữ 13/07/1999 Khu 4, X. Vĩnh Khúc, H. Văn Giang, T.

Hưng Yên

X A1K10/19 A1 145887420

240 Yến Nguyễn Thị Hải Nữ 03/01/1997 Ngoại Thôn, X. Phú Kim, H. Thạch

Thất, TP. Hà Nội

X A1K9/19 A1 017507324

16/16