danh sÁch thÍ sinh ĐƯỢc phÉp dỰ sÁt hẠch ĐỂ cẤp giẤy … · 2019-03-27 · 008...
TRANSCRIPT
DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY PHÉP LÁI XE
(Ban hành kèm theo Quyết định số ..........-TC/QĐ-SGTVT ngày..........tháng...........năm............. của Giám đốc Sở GTVT Hà Nội)
STT Họ và tên Giới
tính
Ngày tháng
năm sinh
Số CMND Nơi cư trú Giấy
chứng
nhận
sức
Đã có giấy phép lái xe Phần
khai số
km lái
xe an
toàn
Số chứng
chỉ nghề
hoặc giấy
Lớp khóa Hạng
dự sát
hạch
Ghi chú
Hạng Số Ngày trúng
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
001 An Nguyễn Kế Nam 29/03/1999 Tổ 6, P. Ba Đình, TX. Bỉm Sơn, T. Thanh
Hóa
X A1K10/19 A1 174532955
002 Anh Đinh Tuấn Nam 01/05/2000 Xóm 3, X. Đông Đô, H. Hưng Hà, T.
Thái Bình
X A1K9/19 A1 034200008086
003 Anh Đỗ Vân Nữ 06/11/1999 Tổ 8, X. An Viên, H. Tiên Lữ, T. Hưng
Yên
X A1K10/19 A1 033199001491
004 Anh Lê Tuấn Nam 10/11/1996 P501 Nhà B8b TT Kim Liên, P. Kim
Liên, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
X A1K10/19 A1 033096001780
005 Anh Phạm Hoàng Nam 28/04/2000 3, A8 TT QĐ X20 Phương Liệt, P.
Phương Liệt, Q. Thanh Xuân, TP. Hà
Nội
X B2 010189116696 14/12/2018 A1K9/19 A1 Sát hạch H 001200002151
006 Anh Trần Tuấn Nam 06/10/2000 Khu 6, P. Ngọc Trạo, TX. Bỉm Sơn, T.
Thanh Hóa
X A1K10/19 A1 038200007284
007 Anh Uông Hoàng Nam 18/04/2000 Nguyễn Trãi, X. Hà Hồi, H. Thường Tín,
TP. Hà Nội
X A1K10/19 A1 001200007944
008 Ánh Định Thị Ngọc Nữ 29/09/2000 Ưng Bình, P. Vĩ Dạ, TP. Huế, T. Thừa
Thiên Huế
X A1K10/19 A1 191912454
009 Ánh Trịnh Văn Nam 01/07/1992 Xóm 8, X. Nga An, H. Nga Sơn, T.
Thanh Hóa
X A1K10/19 A1 038092013115
010 Bản Nguyễn Văn Nam 04/03/2000 Tổ 9, X. Nghĩa Đồng, H. Nghĩa Hưng, T.
Nam Định
X A1K10/19 A1 036200014087
011 Bằng Trần Văn Nam 28/06/1998 Xóm 3, X. Trung Châu, H. Đan Phượng,
TP. Hà Nội
X A1K9/19 A1 017432229
012 Báo Trần Văn Nam 06/04/1992 Khu 1, TT. Hưng Hóa, H. Tam Nông, T.
Phú Thọ
X A1K10/19 A1 132061963
1/16
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
013 Bảo Nguyễn Quý Nam 15/12/2000 Tổ 19, P. Quỳnh Phương, TX. Hoàng
Mai, T. Nghệ An
X A1K10/19 A1 187876279
014 Bảo Phạm Gia Nam 11/11/2000 Thôn 10, X. Xuân Tiến, H. Xuân
Trường, T. Nam Định
X A1K9/19 A1 036200013346
015 Biên Vũ Văn Nam 08/02/1998 Xóm 1, X. Sơn Hà, H. Phú Xuyên, TP.
Hà Nội
X A1K10/19 A1 017490140
016 Biển Ngô Văn Nam 08/12/1995 Thôn 1, X. Nhân Đạo, H. Lý Nhân, T. Hà
Nam
X A1K9/19 A1 168559475
017 Bình Nguyễn Đức Nam 15/10/2000 Hòa Trúc, X. Hòa Thạch, H. Quốc Oai,
TP. Hà Nội
X A1K10/19 A1 001200011286
018 Bình Trần Thái Nam 10/04/1981 TT Z191, P. Cầu Diễn, Q. Nam Từ Liêm,
TP. Hà Nội
X B2 010029201571 18/03/2002 A1K6/19 A1 Sát hạch H 012169625
019 Bình Trần Thanh Nam 13/11/1987 10 Ngõ 17 Hàng Khoai, P. Đồng Xuân,
Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội
X A1K9/19 A1 001087001026
020 Bông Nguyễn Thị Nữ 25/07/1995 Xóm 3, P. Thanh Tuyền, TP. Phủ Lý, T.
Hà Nam
X A1K9/19 A1 035195000176
021 Chí Lê Văn Nam 03/10/1980 Hà Trị 1, P. Hà Cầu, Q. Hà Đông, TP. Hà
Nội
X A1K10/19 A1 033080003755
022 Chiều Hoàng Đức Nam 16/07/1995 Thôn 6, X. Hải Trung, H. Hải Hậu, T.
Nam Định
X A1K9/19 A1 036095003994
023 Công Cao Trí Nam 03/12/2000 Tiểu Khu 4, X. Tông Lạnh, H. Thuận
Châu, T. Sơn La
X A1K10/19 A1 051128517
024 Công Nguyễn Hoàng Huy Nam 24/04/1990 Bắc Linh Đàm, P. Đại Kim, Q. Hoàng
Mai, TP. Hà Nội
X A1K10/19 A1 0310900024432
025 Cương Lê Văn Nam 10/06/1999 Thôn 2, X. An Ninh, H. Quỳnh Phụ, T.
Thái Bình
X A1K9/19 A1 034099003672
026 Cường Nguyễn Minh Nam 22/03/2000 Số 13 B20, P. Nghĩa Tân, Q. Cầu Giấy,
TP. Hà Nội
X A1K10/19 A1 001200000126
027 Cường Phan Văn Nam 26/10/1997 Tổ 7, P. Đồng Mai, Q. Hà Đông, TP. Hà
Nội
X A1K10/19 A1 017357367
028 Đà Đặng Xuân Nam 27/11/2000 Xóm 6, X. Tân Tiến, H. Hưng Hà, T.
Thái Bình
X A1K9/19 A1 034200004268
2/16
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
029 Đăng Nguyễn Hải Nam 10/08/1998 Xóm 1, X. Nam Thịnh, H. Tiền Hải, T.
Thái Bình
X A1K9/19 A1 152177329
030 Đăng Trần Minh Nam 24/09/1998 Thôn 3, X. Vân Du, H. Đoan Hùng, T.
Phú Thọ
X A1K9/19 A1 132304183
031 Đào Nguyễn Anh Nam 24/11/1993 Thôn 2, X. Ninh An, H. Hoa Lư, T. Ninh
Bình
X A1K10/19 A1 164562469
032 Đạt Bùi Tiến Nam 30/08/2000 Tổ 9, X. Vũ Đoài, H. Vũ Thư, T. Thái
Bình
X A1K10/19 A1 034200002853
033 Đạt Lê Thành Nam 04/08/2000 Thái Bình, X. Bình Yên, H. Thạch Thất,
TP. Hà Nội
X A1K9/19 A1 001200024885
034 Diễn Cao Thế Nam 18/08/2000 Khu 6, X. Tây Tiến, H. Tiền Hải, T. Thái
Bình
X A1K10/19 A1 034200005035
035 Diệp Nguyễn Thanh Nữ 11/12/2000 Khu 2, TT. Ít Ong, H. Mường La, T. Sơn
La
X A1K9/19 A1 051059603
036 Đoàn Triệu Kim Nam 25/09/1987 Thôn 3, X. Phúc Lợi, H. Lục Yên, T. Yên
Bái
X A1K9/19 A1 060792418
037 Đức Ngô Văn Nam 14/11/2000 Xóm 10, X. Nghĩa Châu, H. Nghĩa
Hưng, T. Nam Định
X A1K10/19 A1 036200005139
038 Đức Nguyễn Nhân Nam 24/12/1996 Kim Lũ, P. Đại Kim, Q. Hoàng Mai, TP.
Hà Nội
X A1K10/19 A1 001096000144
039 Dũng Lê Hữu Nam 01/06/1999 Thôn 1, X. Quỳnh Lương, H. Quỳnh
Lưu, T. Nghệ An
X A1K9/19 A1 187754904
040 Dũng Nguyễn Hữu Nam 01/11/1995 Thôn 6, X. Thanh Giang, H. Thanh
Miện, T. Hải Dương
X A1K9/19 A1 030095001254
041 Dũng Nguyễn Tiến Nam 24/04/1998 Tân Phong, X. Hồng Phong, H. Vũ Thư,
T. Thái Bình
X A1K10/19 A1 034098004896
042 Dũng Nguyễn Văn Nam 19/01/1996 Tổ 9, X. An Phú, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội X A1K10/19 A1 017318267
043 Dương Nguyễn Năng Phúc Nam 20/09/2000 Xóm 9, X. Văn Cẩm, H. Hưng Hà, T.
Thái Bình
X A1K9/19 A1 034200012521
044 Duy Kiều Văn Nam 11/10/2000 Bồng Mạc, X. Liên Mạc, H. Mê Linh,
TP. Hà Nội
X A1K9/19 A1 001200029834
3/16
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
045 Duy Trần Văn Nam 12/01/1994 Tổ 8, X. Tiên Phong, H. Duy Tiên, T. Hà
Nam
X A1K10/19 A1 168484772
046 Giang Lê Thị Hương Nữ 01/12/1999 Xóm 3, X. Cẩm Lộc, H. Cẩm Xuyên, T.
Hà Tĩnh
X A1K9/19 A1 184351547
047 Hà Lê Thanh Nữ 28/04/1999 Tổ 14, P. Đại Kim, Q. Hoàng Mai, TP.
Hà Nội
X A1K10/19 A1 013632902
048 Hà Ngô Quang Nam 15/07/1998 Tổ 4, TT. Việt Quang, H. Bắc Quang, T.
Hà Giang
X A1K10/19 A1 073467362
049 Hà Ngô Trọng Nam 08/10/2000 Nội Xá, X. Vạn Thái, H. Ứng Hòa, TP.
Hà Nội
X A1K9/19 A1 001200031927
050 Hải Hoàng Văn Nam 18/08/2000 Tổ 9, X. Hòa Tiến, H. Hưng Hà, T. Thái
Bình
X A1K10/19 A1 034200003057
051 Hải Nguyễn Đức Nam 04/01/1997 Tổ 3, P. Phương Lâm, TP. Hòa Bình, T.
Hòa Bình
X A1K10/19 A1 113716682
052 Hải Phạm Thị Nữ 09/11/1995 Tổ 4, TT. An Bài, H. Quỳnh Phụ, T. Thái
Bình
X A1K10/19 A1 152093557
053 Hải Vũ Văn Nam 06/04/1997 Thôn Nguyễn, X. Nam Cường, H. Nam
Trực, T. Nam Định
X A1K10/19 A1 036097002938
054 Hằng Đoàn Thị Nữ 04/10/2000 Thôn 4, TT. Nam Giang, H. Nam Trực,
T. Nam Định
X A1K10/19 A1 036300005670
055 Hằng Lê Thị Thu Nữ 14/04/1998 Thôn 3, X. An Lão, H. Bình Lục, T. Hà
Nam
X A1K9/19 A1 035198000233
056 Hằng Nông Thị Nữ 07/06/1997 Xóm 1, X. Xuân Thượng, H. Bảo Yên, T.
Lào Cai
X A1K9/19 A1 063449559
057 Hạnh Bùi Thị Mỹ Nữ 05/09/1997 Thôn 8, X. Hòa Sơn, H. Lương Sơn, T.
Hòa Bình
X A1K9/19 A1 113664487
058 Hạnh Nguyễn Thị Hồng Nữ 15/06/2000 Động Linh, X. Duy Minh, H. Duy Tiên,
T. Hà Nam
X A1K9/19 A1 035300002789
059 Hào Đỗ Văn Nam 25/10/1996 Thượng Tiết, X. Đại Hưng, H. Mỹ Đức,
TP. Hà Nội
X A1K9/19 A1 001096018873
060 Hảo Bùi Đức Nam 10/07/2000 Thôn 7, X. Lại Xuân, H. Thủy Nguyên,
TP. Hải Phòng
X A1K10/19 A1 031200006294
4/16
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
061 Hiên Đỗ Văn Nam 25/04/1993 Thôn 9, X. Kim Quan, H. Thạch Thất,
TP. Hà Nội
X A1K9/19 A1 001093019716
062 Hiển Dỉ Thị Nữ 28/07/1999 Khu 9, X. Đồng Tuyển, TP. Lào Cai, T.
Lào Cai
X A1K1/19 A1 SH lại H 063495368
063 Hiệp Trần Hoàng Nam 23/05/1998 Nội Xá, X. Vạn Thái, H. Ứng Hòa, TP.
Hà Nội
X A1K9/19 A1 001098006866
064 Hiệp Triệu Hồng Nam 20/12/2000 Tổ 23, P. Đồng Tiến, TP. Hòa Bình, T.
Hòa Bình
X A1K10/19 A1 113766252
065 Hiếu Nguyễn Ngọc Nam 16/10/1997 Xóm 8B, P. Cổ Nhuế 1, Q. Bắc Từ Liêm,
TP. Hà Nội
X A1K10/19 A1 001097000450
066 Hiếu Trịnh Minh Nam 23/08/1998 Tổ 16, Khu Tân Xuân, TT. Xuân Mai, H.
Chương Mỹ, TP. Hà Nội
X A1K9/19 A1 001098014510
067 Hóa Lê Văn Nam 20/10/1996 Tổ 9, X. Xuân Bình, H. Như Xuân, T.
Thanh Hóa
X B2 010185068056 01/08/2018 A1K10/19 A1 Sát hạch H 038096006693
068 Hòa Nguyễn Phạm Thái Nam 09/08/2000 Tổ 1, P. Phan Đình Phùng, TP. Thái
Nguyên, T. Thái Nguyên
X A1K9/19 A1 092001293
069 Hòa Vũ Thị Nữ 06/11/2000 Thôn 3, X. Canh Nậu, H. Thạch Thất,
TP. Hà Nội
X A1K10/19 A1 001300023645
070 Hoài Đinh Thị Thu Nữ 17/12/2000 Tổ 8, P. Trưng Vương, TP. Thái Nguyên,
T. Thái Nguyên
X A1K10/19 A1 091879245
071 Hoán Nguyễn Công Nam 02/05/2000 Khu 8, X. Quỳnh Thọ, H. Quỳnh Phụ, T.
Thái Bình
X A1K10/19 A1 034200008379
072 Hoàn Nguyễn Tiến Nam 20/06/2000 Xóm 1, X. Pom Lót, H. Điện Biên, T.
Điện Biên
X A1K9/19 A1 040493557
073 Học Phạm Văn Nam 14/11/1999 Xóm 1, X. Hải Anh, H. Hải Hậu, T. Nam
Định
X A1K10/19 A1 036099010612
074 Hợi Bùi Văn Nam 19/07/1992 Thôn Dưới, X. Miền Đồi, H. Lạc Sơn, T.
Hòa Bình
X A1K10/19 A1 113560895
075 Hồng Hoàng Thúy Nữ 03/09/1991 5 Hàng Buồm, P. Hàng Buồm, Q. Hoàn
Kiếm, TP. Hà Nội
X A1K9/19 A1 013349719
076 Hồng Lương Thị Nữ 17/06/2000 Tổ 9, X. Chiến Thắng, H. An Lão, TP.
Hải Phòng
X A1K10/19 A1 031300010322
5/16
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
077 Huấn Nguyễn Hữu Nam 16/11/1996 Tổ 8, X. Quỳnh Ngọc, H. Quỳnh Phụ, T.
Thái Bình
X C 260190000796 02/01/2019 A1K10/19 A1 Sát hạch H 152189035
078 Huế Đỗ Thị Nữ 21/02/2000 Xóm 3, X. Canh Tân, H. Hưng Hà, T.
Thái Bình
X A1K9/19 A1 034300003709
079 Huế Hoàng Thị Nữ 16/02/2000 Xóm 1, X. Hải Long, H. Hải Hậu, T.
Nam Định
X A1K9/19 A1 036300006613
080 Hùng Nguyễn Mạnh Nam 01/09/1998 205 C7 Quỳnh Mai, P. Quỳnh Mai, Q.
Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
X A1K9/19 A1 013531535
081 Hùng Nguyễn Viết Nam 01/11/1999 Xóm 3, X. Xuân Phú, H. Xuân Trường,
T. Nam Định
X A1K10/19 A1 036099000223
082 Hùng Trần Mạnh Nam 28/05/1998 Khu 8, X. Hải Nam, H. Hải Hậu, T. Nam
Định
X A1K10/19 A1 036098004220
083 Hưng Bùi Văn Nam 20/03/1986 Đội 7 Trung Hòa, X. Hùng Tiến, H. Mỹ
Đức, TP. Hà Nội
X B2 010149035898 03/06/2014 A1K9/19 A1 Sát hạch H 001086008983
084 Hương Nguyễn Thị Nữ 08/10/1997 Cổ Tích, X. Đồng Cương, H. Yên Lạc, T.
Vĩnh Phúc
X A1K9/19 A1 135874662
085 Hương Nguyễn Thị Thu Nữ 05/12/1997 Khu 1, TT. Phát Diệm, H. Kim Sơn, T.
Ninh Bình
X A1K10/19 A1 164602056
086 Hương Tân Văn Nữ 26/10/1997 Khu 1, X. Sì Lờ Lầu, H. Phong Thổ, T.
Lai Châu
X A1K9/19 A1 045161415
087 Hương Trần Thị Nữ 23/11/1998 Cổ Hiền, X. Tuyết Nghĩa, H. Quốc Oai,
TP. Hà Nội
X A1K9/19 A1 001198010332
088 Hường Mã Thị Thúy Nữ 04/11/1998 Khu 8, X. Nam Cường, H. Chợ Đồn, T.
Bắc Kạn
X A1K10/19 A1 095273971
089 Huy Kiều Bá Đức Nam 08/07/1998 Minh Đức, X. Đại Đồng, H. Thạch Thất,
TP. Hà Nội
X A1K9/19 A1 001098011195
090 Huy Lưu Tiến Nam 09/07/2000 40 Ngách 73/97 Nguyễn Lương Bằng, P.
Quang Trung, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
X A1K9/19 A1 013678698
091 Huy Nguyễn Quang Nam 07/12/2000 Thôn 6, X. Cao Minh, H. Vĩnh Bảo, TP.
Hải Phòng
X A1K10/19 A1 031200010029
6/16
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
092 Huy Nguyễn Quang Nam 05/09/2000 Cầu Cháy, X. Vĩnh Lợi, H. Sơn Dương,
T. Tuyên Quang
X A1K10/19 A1 071052474
093 Huyền Lê Thị Thanh Nữ 09/01/1995 Khu 5, X. Yên Bằng, H. ý Yên, T. Nam
Định
X A1K10/19 A1 036195001179
094 Huyền Ngô Thị Thanh Nữ 08/06/2000 Tổ 6, P. Nam Sơn, TP. Tam Điệp, T. Ninh
Bình
X A1K9/19 A1 164661915
095 Huyền Trần Thanh Nữ 24/11/1998 Đỗ Huy Rừa, P. Trần Quang Khải, TP.
Nam Định, T. Nam Định
X A1K10/19 A1 036198004100
096 Huyền Vũ Thị Ngọc Nữ 09/12/2000 Thôn 3, X. Đông Kết, H. Khóai Châu, T.
Hưng Yên
X A1K9/19 A1 033300003023
097 Kẻo Tao Văn Nam 29/09/1997 Xóm 1, X. Nậm Tăm, H. Sìn Hồ, T. Lai
Châu
X A1K9/19 A1 045204718
098 Khánh Nguyễn Viết Nam 13/05/2000 Xóm 6, X. Tân Hương, H. Tân Kỳ, T.
Nghệ An
X A1K9/19 A1 187769403
099 Khôi Bùi Đình Quang Nam 21/09/1998 Vó Khang, X. Kim Tiến, H. Kim Bôi, T.
Hòa Bình
X A1K9/19 A1 113679289
100 Khởi Đinh Văn Nam 15/05/1997 Khu 8, X. Đông Lai, H. Tân Lạc, T. Hòa
Bình
X A1K10/19 A1 113669247
101 Khởi Vũ Minh Nam 07/02/2000 Đông Biểu, X. Yên Bằng, H. ý Yên, T.
Nam Định
X A1K9/19 A1 036200000389
102 Khương Nguyễn Duy Nam 04/11/2000 Xóm 8, X. Yên Trung, H. ý Yên, T. Nam
Định
X A1K9/19 A1 036200010581
103 Kiên Nguyễn Trung Nam 27/07/1999 Thôn 3, X. Minh Tân, H. Kiến Xương, T.
Thái Bình
X A1K9/19 A1 152253150
104 Kiên Trần Minh Nam 10/08/2000 Thôn 6, X. Hà Mãn, H. Thuận Thành, T.
Bắc Ninh
X A1K6/19 A1 SH lại LT + H 125873102
105 Lâm Đặng Hải Nam 14/05/2000 Việt An, X. Tân Khánh, H. Vụ Bản, T.
Nam Định
X A1K9/19 A1 036200007572
106 Lâm Đỗ Đặng Nam 19/03/1994 Ngọc Than, X. Ngọc Mỹ, H. Quốc Oai,
TP. Hà Nội
X C 010155057006 12/08/2015 A1K9/19 A1 Sát hạch H 001094013179
107 Lan Trần Thị Phương Nữ 07/11/2000 Thôn 6, X. Lê Lợi, TX. Chí Linh, T. Hải
Dương
X A1K9/19 A1 030300005771
7/16
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
108 Lan Vũ Thị Nữ 24/07/1997 Vật Cách, X. Đồng Cương, H. Yên Lạc,
T. Vĩnh Phúc
X A1K9/19 A1 135874329
109 Lệ Vũ Thị Nữ 11/09/1997 Xóm 9, TT. Mậu A, H. Văn Yên, T. Yên
Bái
X A1K10/19 A1 061061125
110 Liên Nguyễn Thị Kim Nữ 13/08/2000 Khu 10, X. Điêu Lương, H. Cẩm Khê, T.
Phú Thọ
X A1K10/19 A1 132431570
111 Liễu Hồ Thị Nam 08/11/1997 Khu 7, X. Quỳnh Yên, H. Quỳnh Lưu, T.
Nghệ An
X A1K10/19 A1 187600443
112 Linh Đinh Chí Nữ 16/11/1998 Đội 3, X. Châu Phong, H. Quế Võ, T.
Bắc Ninh
X A1K9/19 A1 125816664
113 Linh Đoàn Quang Nam 12/03/2000 Thôn 9, X. Chân Mộng, H. Đoan Hùng,
T. Phú Thọ
X A1K9/19 A1 132386899
114 Linh Khuất Thị Kiều Nữ 25/05/1996 Minh Nghĩa, X. Đại Đồng, H. Thạch
Thất, TP. Hà Nội
X A1K9/19 A1 017520011
115 Linh Nguyễn Thị Nữ 09/02/1997 Ngọc Lâu, X. Đại Đồng, H. Thạch Thất,
TP. Hà Nội
X A1K9/19 A1 017540544
116 Linh Nguyễn Thị Nữ 25/03/1998 Đông Nhạc 2, TT. Yên Thịnh, H. Yên
Mô, T. Ninh Bình
X A1K10/19 A1 037198001332
117 Linh Nguyễn Văn Nam 14/10/1990 Thôn 1, X. Tiến Dũng, H. Yên Dũng, T.
Bắc Giang
X A1K9/19 A1 121874081
118 Linh Nguyễn Văn Nam 12/04/2000 Xóm 8, Yến Vỹ, X. Hương Sơn, H. Mỹ
Đức, TP. Hà Nội
X A1K9/19 A1 001200032895
119 Linh Nguyễn Vũ Nam 23/10/1996 Ngoại Thôn, X. Phú Kim, H. Thạch
Thất, TP. Hà Nội
X A1K9/19 A1 001096006547
120 Linh Tô Khánh Nữ 01/02/1997 Khu 4B, P. Cao Xanh, TP. Hạ Long, T.
Quảng Ninh
X A1K10/19 A1 022197000950
121 Linh Trần Quang Nam 28/03/2000 Bình Lạng, X. Hồng Sơn, H. Mỹ Đức,
TP. Hà Nội
X A1K9/19 A1 001200030396
122 Loan Nguyễn Phương Nữ 27/09/1996 Thôn 4, X. Hợp Tiến, H. Mỹ Đức, TP.
Hà Nội
X A1K9/19 A1 017514118
123 Long Nguyễn Hoàng Nam 02/02/2000 Phụ Chính, X. Hòa Chính, H. Chương
Mỹ, TP. Hà Nội
X A1K10/19 A1 001200015507
8/16
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
124 Long Nguyễn Văn Nam 17/09/2000 Bảo Tháp , TDP Ngô Sài, TT. Quốc Oai,
H. Quốc Oai, TP. Hà Nội
X A1K9/19 A1 001200035924
125 Long Trần Thanh Nam 10/09/2000 Tổ 3, P. Thắng Lợi, TP. Sông Công, T.
Thái Nguyên
X A1K9/19 A1 091902758
126 Lực Trần Xuân Nam 09/09/1999 Đông Đình, X. Ninh Mỹ, H. Hoa Lư, T.
Ninh Bình
X A1K9/19 A1 037099001888
127 Luyến Trần Thị Thu Nữ 13/12/1999 Thôn 2, X. Sóc Đăng, H. Đoan Hùng, T.
Phú Thọ
X A1K9/19 A1 132385525
128 Lý Nguyễn Thị Nữ 25/12/1999 Tổ 9, X. Hòa Bình, H. Thường Tín, TP.
Hà Nội
X A1K10/19 A1 017528596
129 Mai Lê Thị Nữ 14/07/1999 Xóm 3, X. Tam Giang, H. Yên Phong, T.
Bắc Ninh
X A1K9/19 A1 125813790
130 Minh Hoàng Quang Nam 08/02/1978 Trung Hòa, P. Nhân Chính, Q. Thanh
Xuân, TP. Hà Nội
X B2 010114030189 22/01/2011 A1K10/19 A1 Sát hạch H 001078008283
131 Minh Nguyễn Công Nam 22/09/1996 Bạch Trữ, X. Tiến Thắng, H. Mê Linh,
TP. Hà Nội
X A1K10/19 A1 010096073365
132 Nam Khuất Duy Nam 04/05/2000 Lươn Ngoài, X. Đại Đồng, H. Thạch
Thất, TP. Hà Nội
X A1K9/19 A1 001200014998
133 Nam Mai Thế Nam 15/12/2000 Tổ 6, P. Mộ Lao, Q. Hà Đông, TP. Hà
Nội
X A1K10/19 A1 017531956
134 Nam Mai Trọng Nam 17/08/2000 Xóm 1, X. Thạch Quảng, H. Thạch
Thành, T. Thanh Hóa
X A1K9/19 A1 174848174
135 Nam Nguyễn Hải Nam 19/02/2000 A20 Nơ 15 Đô Thị Mới, P. Định Công,
Q. Hoàng Mai, TP. Hà Nội
X A1K10/19 A1 001200004860
136 Nam Nguyễn Văn Nam 02/09/1997 Xóm 6, X. Văn Võ, H. Chương Mỹ, TP.
Hà Nội
X A1K9/19 A1 017393150
137 Nga Đặng Thị Hằng Nữ 13/11/1986 Triều Khúc, X. Đội Bình, H. Ứng Hòa,
TP. Hà Nội
X A1K9/19 A1 001186012302
138 Nga Phùng Thị Nữ 16/09/1997 Xóm 3, X. Hoằng Phụ, H. Hoằng Hóa, T.
Thanh Hóa
X A1K9/19 A1 174570174
9/16
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
139 Nga Trịnh Thị Nữ 03/06/1993 Tổ 4, X. Ngọc Liên, H. Ngọc Lặc, T.
Thanh Hóa
X A1K10/19 A1 173717850
140 Nghiệp Phạm Công Nam 09/11/1998 Tổ 1, X. Giao Tân, H. Giao Thủy, T.
Nam Định
X A1K10/19 A1 036098000861
141 Ngọc Hoàng Tuấn Nam 21/12/2000 Khu 1, X. Pom Lót, H. Điện Biên, T.
Điện Biên
X A1K9/19 A1 040493151
142 Ngọc Lê Văn Nam 10/11/2000 Nam Hồng, X. Dũng Phong, H. Cao
Phong, T. Hòa Bình
X A1K9/19 A1 113754857
143 Ngọc Nguyễn Thị Nữ 17/10/1997 Văn Khê, X. Nghĩa Hương, H. Quốc
Oai, TP. Hà Nội
X A1K9/19 A1 017461915
144 Ngọc Phạm Thị Hồng Nữ 20/07/1998 Xóm 8, X. Cò Nòi, H. Mai Sơn, T. Sơn
La
X A1K10/19 A1 051019835
145 Nguyên Nguyễn Văn Nam 31/10/1994 Gò Mái, X. Hợp Tiến, H. Mỹ Đức, TP.
Hà Nội
X B2 170182011463 16/10/2018 A1K10/19 A1 Sát hạch H 017302755
146 Nguyên Trần Quốc Nam 26/06/1994 Đội 3, X. Nghĩa Phúc, H. Nghĩa Hưng,
T. Nam Định
X A1K9/19 A1 163338468
147 Nguyên Vũ Bảo Nam 23/11/2000 Tổ 3, TT. Trại Cau, H. Đồng Hỷ, T. Thái
Nguyên
X A1K9/19 A1 091947166
148 Nguyệt Nguyễn Minh Nữ 20/11/2000 Khu 9, X. Đức Thông, H. Thạch An, T.
Cao Bằng
X A1K10/19 A1 085927971
149 Nguyệt Trần Thị Nữ 11/01/1985 Tổ 9, X. Minh Châu, H. Đông Hưng, T.
Thái Bình
X A1K10/19 A1 151431711
150 Nhàn Đoàn Công Nam 01/09/1993 Thôn 9, X. Quảng Hải, H. Quảng
Xương, T. Thanh Hóa
X A1K9/19 A1 038093013715
151 Nhàn Phan Thanh Nữ 06/01/2000 Cụm 2, P. Phú Thượng, Q. Tây Hồ, TP.
Hà Nội
X A1K10/19 A1 001300002929
152 Nhật Phạm Đăng Nam 13/05/1999 Thôn 2, X. An Tràng, H. Quỳnh Phụ, T.
Thái Bình
X A1K9/19 A1 152249172
153 Nhi Lê Thị Phương Nữ 04/06/1998 TDP Số 6, P. Mộ Lao, Q. Hà Đông, TP.
Hà Nội
X A1K10/19 A1 001198019818
154 Nhung Nguyễn Thúy Nữ 12/03/1996 Xóm 4, X. Thủy Xuân Tiên, H. Chương
Mỹ, TP. Hà Nội
X A1K9/19 A1 001196013211
10/16
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
155 Nhung Quách Thị Nữ 22/10/1999 Thôn 3, X. Thành Thọ, H. Thạch Thành,
T. Thanh Hóa
X A1K10/19 A1 174845684
156 Nhung Vũ Phương Nữ 12/06/1999 Xóm 2, X. Mễ Sở, H. Văn Giang, T.
Hưng Yên
X A1K10/19 A1 145881125
157 Ninh Vũ Anh Nam 09/11/1999 Hòa Bình 2, P. Tràng Minh, Q. Kiến An,
TP. Hải Phòng
X A1K9/19 A1 031099005817
158 Phong Đào Thanh Nam 31/12/2000 Xóm 8, X. Hy Cương, TP. Việt Trì, T.
Phú Thọ
X A1K10/19 A1 132409226
159 Phông Giàng Minh Nam 29/04/1996 Khu 1, X. Chiềng Tương, H. Yên Châu,
T. Sơn La
X A1K9/19 A1 050924230
160 Phú Lê Minh Nam 25/03/2000 TDP Số 6, P. Mộ Lao, Q. Hà Đông, TP.
Hà Nội
X A1K10/19 A1 001200036448
161 Phương Hoàng Thị Nữ 24/02/1997 Khu 8, X. Lưu Sơn, H. Đô Lương, T.
Nghệ An
X A1K10/19 A1 187701861
162 Phương Nguyễn Thị Nữ 26/01/1993 Xóm 4, X. Hải Thanh, H. Tĩnh Gia, T.
Thanh Hóa
X A1K9/19 A1 173762049
163 Phương Nguyễn Thu Nữ 04/12/1996 P408-409-D1, P. Trung Tự, Q. Đống Đa,
TP. Hà Nội
X A1K10/19 A1 013357147
164 Phương Trần Thị Nữ 23/01/1992 Tổ 9, X. Vũ Xá, H. Kim Động, T. Hưng
Yên
X A1K5/19 A1 SH lại H 145455477
165 Quân Đặng Đình Nam 31/07/1980 Hoàng Hoa Thám, P. Ngọc Hà, Q. Ba
Đình, TP. Hà Nội
X A1K10/19 A1 011968000
166 Quân Nguyễn Văn Nam 27/10/1990 Khu Phố, TT. Liên Quan, H. Thạch Thất,
TP. Hà Nội
X A1K9/19 A1 112398763
167 Quang Đặng Văn Nam 10/06/1998 Thôn Nội, X. Văn Hoàng, H. Phú
Xuyên, TP. Hà Nội
X A1K10/19 A1 001098010305
168 Quang Lại Hợp Nam 03/02/2000 Tổ 10, P. Tân Bình, TP. Tam Điệp, T.
Ninh Bình
X A1K10/19 A1 037200002058
169 Quang Nguyễn Văn Nam 11/09/1997 Tổ 8, X. Hồng Phong, H. Vũ Thư, T.
Thái Bình
X A1K10/19 A1 034097003452
170 Quang Vũ Ngọc Nam 23/08/1998 Đoàn Kết, X. Hồng Phong, H. Vũ Thư,
T. Thái Bình
X B2 010194007204 17/01/2019 A1K10/19 A1 Sát hạch H 152201873
11/16
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
171 Quảng Trần Đình Nam 12/08/1994 Thôn 6, X. Nhân La, H. Kim Động, T.
Hưng Yên
X A1K9/19 A1 145560804
172 Quý Bùi Thanh Nam 03/03/1983 Xóm 3, X. Đại Hưng, H. Mỹ Đức, TP.
Hà Nội
X A1K9/19 A1 SH lại H 034083004498
173 Quỳnh Phạm Văn Nam 26/03/1991 Tổ 5, X. Thọ Nghiệp, H. Xuân Trường,
T. Nam Định
X B2 010118037203 21/03/2011 A1K10/19 A1 Sát hạch H 036091000395
174 Quỳnh Trần Thị Nữ 18/06/1994 Xóm 8, X. Thọ Nghiệp, H. Xuân
Trường, T. Nam Định
X A1K9/19 A1 163257850
175 Sang Nguyễn Ngọc Nam 10/06/1998 Tổ 10, TT. Xuân Mai, H. Chương Mỹ,
TP. Hà Nội
X A1K9/19 A1 017424229
176 Sáng Hồ Quang Nam 17/05/1993 Thôn 13, X. Sơn Hải, H. Quỳnh Lưu, T.
Nghệ An
X A1K10/19 A1 187340067
177 Sơn Khuất Hồng Nam 11/09/2000 Minh Nghĩa, X. Đại Đồng, H. Thạch
Thất, TP. Hà Nội
X A1K9/19 A1 001200024844
178 Sơn Lê Quang Nam 29/11/2000 Xóm 5, X. Xuân Thọ, H. Triệu Sơn, T.
Thanh Hóa
X A1K9/19 A1 038200011372
179 Sơn Phạm Hải Nam 08/09/1996 Khâm Thiên, P. Trung Phụng, Q. Đống
Đa, TP. Hà Nội
X A1K10/19 A1 001096018039
180 Sử Nguyễn Quốc Nam 23/07/2000 Thôn Mùi, X. Bích Hòa, H. Thanh Oai,
TP. Hà Nội
X A1K9/19 A1 001200023489
181 Tâm Nguyễn Trung Nam 29/06/1993 Tiểu Khu 11, TT. Lương Sơn, H. Lương
Sơn, T. Hòa Bình
X A1K9/19 A1 113565118
182 Tâm Trần Thị Nữ 22/11/1997 Khu 4, X. Đồng Lương, H. Cẩm Khê, T.
Phú Thọ
X A1K9/19 A1 132313386
183 Tân Bùi Văn Nam 09/02/1998 Cô Giữa, X. Mỹ Thành, H. Lạc Sơn, T.
Hòa Bình
X A1K9/19 A1 113709243
184 Tân Nguyễn Thành Nam 19/07/1978 Vĩnh Xuân, P. Mạo Khê, TX. Đông
Triều, T. Quảng Ninh
X A1K10/19 A1 022079002349
185 Tân Uông Minh Nam 01/01/2000 Tỉnh Đội, P. Hà Cầu, Q. Hà Đông, TP.
Hà Nội
X A1K10/19 A1 001200006873
186 Tây Trần Đăng Nam 14/09/2000 Trung Tâm 1, X. Thu Cúc, H. Tân Sơn,
T. Phú Thọ
X A1K9/19 A1 132455431
12/16
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
187 Thái Nguyễn Duy Nam 27/12/1994 Tổ 17, TT. Quốc Oai, H. Quốc Oai, TP.
Hà Nội
X B2 010169057810 20/07/2016 A1K10/19 A1 Sát hạch H 017347349
188 Thái Vũ Văn Nam 25/10/2000 Khu 2, X. Hoàng Cương, H. Thanh Ba,
T. Phú Thọ
X A1K10/19 A1 132451360
189 Thăng Hoàng Viết Nam 03/11/1997 Khu 10, X. Điền Xá, H. Nam Trực, T.
Nam Định
X A1K10/19 A1 163391448
190 Thắng Đỗ Văn Nam 22/07/1993 Xóm 3, X. Thọ Nghiệp, H. Xuân
Trường, T. Nam Định
X A1K9/19 A1 163261120
191 Thắng Trần Văn Nam 17/09/1997 Quyết Tiến, X. Thanh Nông, H. Lạc
Thủy, T. Hòa Bình
X A1K9/19 A1 113682620
192 Thành Nguyễn Tiến Nam 14/12/2000 Khu 6, X. Pom Lót, H. Điện Biên, T.
Điện Biên
X A1K9/19 A1 040493157
193 Thảo Nguyễn Thị Nữ 11/11/1997 Tổ 8, X. Giang Sơn, H. Gia Bình, T. Bắc
Ninh
X A1K10/19 A1 125727270
194 Thảo Phạm Văn Nam 23/06/1997 Xóm 8, X. Mỹ Bằng, H. Yên Sơn, T.
Tuyên Quang
X A1K9/19 A1 071015803
195 Thảo Trương Thị Nữ 19/04/1997 Xóm 3, X. Thanh Giang, H. Thanh
Miện, T. Hải Dương
X A1K9/19 A1 030197001858
196 Thiện Hoàng Tạ Nam 12/10/1998 Xóm 3, X. Bằng Cốc, H. Hàm Yên, T.
Tuyên Quang
X A1K9/19 A1 071027479
197 Thiết Nguyễn Ngọc Nam 03/03/1996 Mai Hiên, X. Mai Lâm, H. Đông Anh,
TP. Hà Nội
X A1K10/19 A1 013421064
198 Thiệu Cấn Văn Nam 07/05/1994 Khu Phố, TT. Liên Quan, H. Thạch Thất,
TP. Hà Nội
X A1K9/19 A1 017341628
199 Thu Đỗ Thị Minh Nữ 10/07/1999 Tổ 21, Khu 3, P. Cửa Ông, TP. Cẩm Phả,
T. Quảng Ninh
X A1K9/19 A1 101325299
200 Thu Nguyễn Thị Nữ 11/02/2000 Viêm Khê, X. Hợp Tiến, H. Mỹ Đức, TP.
Hà Nội
X A1K9/19 A1 001300019055
201 Thư Nguyễn Thị Nữ 04/03/1998 Tổ 18, X. Ngũ Hùng, H. Thanh Miện, T.
Hải Dương
X A1K10/19 A1 142885922
202 Thúy Nguyễn Thị Nữ 25/05/1996 Khu 4, X. Song Vân, H. Tân Yên, T. Bắc
Giang
X A1K10/19 A1 122126175
13/16
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
203 Thúy Nguyễn Thị Nữ 16/10/1995 Khu 7, X. Trường Yên, H. Hoa Lư, T.
Ninh Bình
X A1K10/19 A1 164530898
204 Thúy Trần Thị Nữ 24/12/2000 Khu 1, X. Noong Luống, H. Điện Biên,
T. Điện Biên
X A1K9/19 A1 040495337
205 Thúy Vũ Thị Nữ 07/04/1995 Cụm 8, X. Sen Chiểu, H. Phúc Thọ, TP.
Hà Nội
X A1K10/19 A1 001195003668
206 Thủy Bùi Thị Thanh Nữ 05/03/1996 Thôn 4, P. Ninh Khánh, TP. Ninh Bình,
T. Ninh Bình
X A1K9/19 A1 037196000432
207 Thủy Đỗ Thị Nữ 23/01/2000 Xóm 1, X. Đông Kết, H. Khóai Châu, T.
Hưng Yên
X A1K9/19 A1 033300002861
208 Thủy Nguyễn Tấn Nam 13/01/1998 Thôn Thượng, X. Phùng Xá, H. Mỹ Đức,
TP. Hà Nội
X A1K9/19 A1 001098012447
209 Toàn Nguyễn Đức Nam 06/11/1999 Tổ 1, P. Sông Cầu, TX. Bắc Kạn, T. Bắc
Kạn
X A1K9/19 A1 095280426
210 Toàn Vũ Công Nam 28/04/1998 Khu 9, X. Đỗ Sơn, H. Thanh Ba, T. Phú
Thọ
X A1K9/19 A1 132348256
211 Trang Bùi Thị Thu Nữ 04/07/1999 An Thái, X. Cẩm Lĩnh, H. Ba Vì, TP. Hà
Nội
X A1K6/19 A1 SH lại LT + H 001199003711
212 Trang Đinh Huyền Nữ 02/08/1999 An Thái, P. Đại Mỗ, Q. Nam Từ Liêm,
TP. Hà Nội
X A1K10/19 A1 001199000609
213 Trang Lê Thùy Nữ 18/12/1998 P 501 NHÀ B8b TT Kim Liên, P. Kim
Liên, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
X A1K10/19 A1 013549550
214 Trang Nguyễn Thị Thu Nữ 26/08/1999 Trường Chinh, P. Vị Xuyên, TP. Nam
Định, T. Nam Định
X A1K10/19 A1 036199002491
215 Trang Trần Thị Nữ 08/11/1999 Khu 4, X. Ngọc Xá, H. Quế Võ, T. Bắc
Ninh
X A1K10/19 A1 125910565
216 Tráng Trịnh Xuân Nam 19/05/1996 Tổ 9, X. Minh Lộc, H. Hậu Lộc, T.
Thanh Hóa
X A1K10/19 A1 174620719
217 Trọng Nguyễn Vũ Nam 04/11/2000 Tổ 17, X. Quỳnh Hoàng, H. Quỳnh Phụ,
T. Thái Bình
X A1K10/19 A1 034200004580
218 Trung Ngô Bảo Nam 15/12/1990 Khu 23, TT. Đồng Mỏ, H. Chi Lăng, T.
Lạng Sơn
X A1K10/19 A1 082118411
14/16
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
219 Trung Trần Đức Nam 29/01/2001 13A, Ngõ 42 Vạn Kiếp, P. Bạch Đằng,
Q. Hai Bà Trưng, TP. Hà Nội
X A1K9/19 A1 001201003717
220 Trung Trịnh Văn Nam 05/05/1999 Thanh Âm, TT. Vân Đình, H. Ứng Hòa,
TP. Hà Nội
X A1K10/19 A1 001099017311
221 Trường Dương Văn Nam 03/08/1998 LK, X. Tân Lãng, H. Lương Tài, T. Bắc
Ninh
X A1K9/19 A1 125862405
222 Trường Hoàng Minh Nam 11/12/2000 Tổ 10, X. Đại Đồng, H. Tràng Định, T.
Lạng Sơn
X A1K10/19 A1 082374175
223 Trường Vũ Văn Nam 01/08/2000 Cai Dụ, X. An Thượng, H. Hòai Đức,
TP. Hà Nội
X A1K10/19 A1 001200013964
224 Tú Bùi Đình Nam 08/05/1999 Khối Đoàn Kết, P. Vạn Phúc, Q. Hà
Đông, TP. Hà Nội
X A1K9/19 A1 001099014776
225 Tú Phạm Anh Nam 16/11/1979 KĐTTH, P. Nhân Chính, Q. Thanh
Xuân, TP. Hà Nội
X A1K10/19 A1 010583410
226 Tuân Đặng Thanh Nam 15/11/1984 Triều Khúc, X. Đội Bình, H. Ứng Hòa,
TP. Hà Nội
X A1K9/19 A1 001084025377
227 Tuân Lê Thanh Nam 07/12/1989 Thôn Hoành, X. Đồng Tâm, H. Mỹ Đức,
TP. Hà Nội
X A1K10/19 A1 001089019365
228 Tuân Phạm Văn Nam 23/08/1995 Khu 7, X. Văn Hoàng, H. Phú Xuyên,
TP. Hà Nội
X A1K10/19 A1 017430571
229 Tuấn Hồ Anh Nam 28/06/1980 Khu 7, X. Quỳnh Đôi, H. Quỳnh Lưu, T.
Nghệ An
X C 260146007321 02/06/2014 A1K10/19 A1 Sát hạch H 182541406
230 Tuấn Kiều Việt Nam 17/09/2000 Lươn Ngoài, X. Đại Đồng, H. Thạch
Thất, TP. Hà Nội
X A1K9/19 A1 001200014999
231 Tùng Nguyễn Thanh Nam 18/01/1992 Xóm 1, Văn Khê, X. Nghĩa Hương, H.
Quốc Oai, TP. Hà Nội
X A1K9/19 A1 001092006785
232 Tùng Nguyễn Thanh Nam 10/08/1988 11 Ngách 53 Ngõ Lương Sử A, P. Văn
Chương, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
X A1K9/19 A1 001088005693
233 Tuyền Bùi Đức Nam 19/11/2000 Xóm Khăm, X. Bình Sơn, H. Kim Bôi,
T. Hòa Bình
X A1K10/19 A1 113731888
15/16
(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) (9) (10) (11) (12) (13) (14) (15)
234 Uyên Trần Thu Nữ 11/11/2000 Yên Thái, P. Hàng Gai, Q. Hoàn Kiếm,
TP. Hà Nội
X A1K10/19 A1 001300014103
235 Vân Nguyễn Thị Nữ 09/04/1998 Khu 4, TT. Cô Tô, H. Cô Tô, T. Quảng
Ninh
X A1K10/19 A1 022198000557
236 Vi Lê Thị Hà Nữ 15/09/2000 Phương Quế, X. Liên Phương, H.
Thường Tín, TP. Hà Nội
X A1K9/19 A1 001300033534
237 Việt Đỗ Văn Nam 06/02/1989 Xóm 1, X. Thọ Nghiệp, H. Xuân
Trường, T. Nam Định
X A1K9/19 A1 162908554
238 Vũ Nguyễn Long Nam 30/10/2000 Tổ 13 Khu VCQĐ, P. Mai Dịch, Q. Cầu
Giấy, TP. Hà Nội
X A1K10/19 A1 001200012134
239 Vy Đào Thị Hà Nữ 13/07/1999 Khu 4, X. Vĩnh Khúc, H. Văn Giang, T.
Hưng Yên
X A1K10/19 A1 145887420
240 Yến Nguyễn Thị Hải Nữ 03/01/1997 Ngoại Thôn, X. Phú Kim, H. Thạch
Thất, TP. Hà Nội
X A1K9/19 A1 017507324
16/16