danh sÁch thÍ sinh dỰ thi thỬ vÀo 10 lẦn ii nĂm 2016...

49
TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ Phòng :1 DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN II NĂM 2016 STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng 1 0001 Nguyễn Quốc Khang An 10/02/2001 Ngô Quyền Toán 8.75 7.75 4.4 0.25 21.4 2 0002 Hà Kiều An 06/04/2001 Nguyễn Trực Toán 7.5 5.5 2.1 2.75 20.6 3 0003 Nguyễn Quý Diệu Anh 2.12 T X Nam Toán 8.75 8.75 4 0004 Vũ Duy Anh 28/4/01 Văn Yên Toán 8.25 8.5 5.4 0.25 22.65 5 0005 Lê Đức Anh 5.1 Yên nghĩa Toán 8.5 7.75 5.3 1.75 25.05 6 0006 Nguyễn Đức Anh 15/1/01 Ngô Sỹ Liên Toán 8.75 8 5.7 22.45 7 0007 Vũ Đức Anh 15.8 Maricuie Toán 8.5 8.25 5.7 1.5 25.45 8 0008 Lã Kiều Anh 8..10 Nguyễn Trực Toán 7.5 3.2 4 18.7 9 0009 Nguyễn Thị Lan Anh Tân Triều Toán 8 2.5 13 10 0010 Nguyễn Thị Lan Anh 26.3 Văn Võ Toán 11 0011 Triệu Ngọc Anh 09/12/2001 Ngô Quyền Toán 8.5 3.25 3.3 3.5 22.05 12 0012 Ứng Ngọc Anh 15/4/01 Thường Tín Toán 9.25 9.25 5.5 6.25 36.5 13 0013 Lê Phương Anh 31..10 LTV Toán 7.25 7.25 4.8 0.75 20.8 14 0014 Nguyễn Phương Anh Lâm (toán) Toán 9.25 8.5 6.9 5 34.65 15 0015 Đỗ Quốc Anh 08/04/2001 Lê Lợi Toán 9.25 6.75 5.4 2.5 26.4 16 0016 Nguyễn Quốc Anh 11/09/2001 Lê Lợi Toán 9.25 5.5 3.7 1.25 20.95 17 0017 Nghiêm Thế Anh 22/5/01 Trần Đăng Ninh Toán 9.5 8 7.4 2 28.9 18 0018 Nguyễn Thế Anh 27/8/01 Phú La Toán 9.25 7 7.2 5.25 33.95 19 0019 Lương Tiến Anh 09/09/2001 Trần Đăng Ninh Toán 5.75 3.5 2.7 0 11.95 20 0020 Nguyễn Văn Tuấn Anh 21/5/01 Xuân Mai Toán 3.5 7 21 0021 Bùi Việt Anh 19/3/01 Tam Hưng Toán 9.5 6.75 6.5 5 32.75 22 0022 Nguyễn Đức Bình 27/1/01 Phú La Toán 8.25 7.25 7.1 4 30.6 23 0023 Nguyễn Minh Châu 21/12/01 Marie Curie Toán 8.5 8.25 7.2 3 29.95 24 0024 Nguyễn Hữu Công 05/06/2001 Ngô Quyền Toán 8 5.5 3.2 3 22.7 25 0025 Đoàn Lê Chí Dũng Lương Thế Vinh Toán 5.25 5.4 1.25 13.15 26 0026 Ngô Hoàng Dũng 12/12/2001 Nam Từ Liêm Toán 9.25 7.75 7.5 5 34.5 27 0027 Nguyễn Tài Dũng Tây Mỗ Toán 7.25 7.25 5.8 1 22.3 28 0028 Nguyễn Tuấn Dũng 28/12/01 Lương Thế Vinh Toán 8.5 7 8.3 1 25.8 29 0029 Nguyễn Văn Dũng 10/01/2001 Nam Phương Tiến Toán 9 6.75 4 2.25 24.25 30 0030 Nguyễn Viết Dũng 01/12/2001 Ngô Quyền Toán 7 7 2.8 2.5 21.8 31 0031 Bùi Việt Dũng Phú Lương Toán 8.75 2.25 1.8 2.5 17.8 32 0032 Tống Đức Dương 31/1/01 Liên Ninh Toán 9 8.25 3.7 2.5 25.95 33 0033 Nguyễn Cao Nguyên Dương 27.3 Thanh Xuân Nam Toán 9.25 8.25 7.4 3 30.9 34 0034 Đồng Quang Dương 10/02/2001 Lương Thế Vinh Toán 9 7.75 7.1 1 25.85

Upload: others

Post on 27-Sep-2019

0 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN II NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10_lan2.pdf8 0008 Lã Kiều Anh 8..10 Nguyễn Trực Toán 7.5 3.2

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :1

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN II NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0001 Nguyễn Quốc Khang An 10/02/2001 Ngô Quyền Toán 8.75 7.75 4.4 0.25 21.4

2 0002 Hà Kiều An 06/04/2001 Nguyễn Trực Toán 7.5 5.5 2.1 2.75 20.6

3 0003 Nguyễn Quý Diệu Anh 2.12 T X Nam Toán 8.75 8.75

4 0004 Vũ Duy Anh 28/4/01 Văn Yên Toán 8.25 8.5 5.4 0.25 22.65

5 0005 Lê Đức Anh 5.1 Yên nghĩa Toán 8.5 7.75 5.3 1.75 25.05

6 0006 Nguyễn Đức Anh 15/1/01 Ngô Sỹ Liên Toán 8.75 8 5.7 22.45

7 0007 Vũ Đức Anh 15.8 Maricuie Toán 8.5 8.25 5.7 1.5 25.45

8 0008 Lã Kiều Anh 8..10 Nguyễn Trực Toán 7.5 3.2 4 18.7

9 0009 Nguyễn Thị Lan Anh Tân Triều Toán 8 2.5 13

10 0010 Nguyễn Thị Lan Anh 26.3 Văn Võ Toán

11 0011 Triệu Ngọc Anh 09/12/2001 Ngô Quyền Toán 8.5 3.25 3.3 3.5 22.05

12 0012 Ứng Ngọc Anh 15/4/01 Thường Tín Toán 9.25 9.25 5.5 6.25 36.5

13 0013 Lê Phương Anh 31..10 LTV Toán 7.25 7.25 4.8 0.75 20.8

14 0014 Nguyễn Phương Anh Lâm (toán) Toán 9.25 8.5 6.9 5 34.65

15 0015 Đỗ Quốc Anh 08/04/2001 Lê Lợi Toán 9.25 6.75 5.4 2.5 26.4

16 0016 Nguyễn Quốc Anh 11/09/2001 Lê Lợi Toán 9.25 5.5 3.7 1.25 20.95

17 0017 Nghiêm Thế Anh 22/5/01 Trần Đăng Ninh Toán 9.5 8 7.4 2 28.9

18 0018 Nguyễn Thế Anh 27/8/01 Phú La Toán 9.25 7 7.2 5.25 33.95

19 0019 Lương Tiến Anh 09/09/2001 Trần Đăng Ninh Toán 5.75 3.5 2.7 0 11.95

20 0020 Nguyễn Văn Tuấn Anh 21/5/01 Xuân Mai Toán 3.5 7

21 0021 Bùi Việt Anh 19/3/01 Tam Hưng Toán 9.5 6.75 6.5 5 32.75

22 0022 Nguyễn Đức Bình 27/1/01 Phú La Toán 8.25 7.25 7.1 4 30.6

23 0023 Nguyễn Minh Châu 21/12/01 Marie Curie Toán 8.5 8.25 7.2 3 29.95

24 0024 Nguyễn Hữu Công 05/06/2001 Ngô Quyền Toán 8 5.5 3.2 3 22.7

25 0025 Đoàn Lê Chí Dũng Lương Thế Vinh Toán 5.25 5.4 1.25 13.15

26 0026 Ngô Hoàng Dũng 12/12/2001 Nam Từ Liêm Toán 9.25 7.75 7.5 5 34.5

27 0027 Nguyễn Tài Dũng Tây Mỗ Toán 7.25 7.25 5.8 1 22.3

28 0028 Nguyễn Tuấn Dũng 28/12/01 Lương Thế Vinh Toán 8.5 7 8.3 1 25.8

29 0029 Nguyễn Văn Dũng 10/01/2001 Nam Phương Tiến Toán 9 6.75 4 2.25 24.25

30 0030 Nguyễn Viết Dũng 01/12/2001 Ngô Quyền Toán 7 7 2.8 2.5 21.8

31 0031 Bùi Việt Dũng Phú Lương Toán 8.75 2.25 1.8 2.5 17.8

32 0032 Tống Đức Dương 31/1/01 Liên Ninh Toán 9 8.25 3.7 2.5 25.95

33 0033 Nguyễn Cao Nguyên Dương 27.3 Thanh Xuân Nam Toán 9.25 8.25 7.4 3 30.9

34 0034 Đồng Quang Dương 10/02/2001 Lương Thế Vinh Toán 9 7.75 7.1 1 25.85

Page 2: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN II NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10_lan2.pdf8 0008 Lã Kiều Anh 8..10 Nguyễn Trực Toán 7.5 3.2

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :2

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN II NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0035 Nguyễn Hữu Đạt 24.8 Nguyễn Trãi Toán 7.75 5.75 1.5 0.5 16

2 0036 Nguyễn Tiến Đạt 13.6 Tân Triều Toán 7 9 4.25 1.25 22.75

3 0037 Trần Phương Đông 12.11 Toán 7.75 7.5 3.5 0.5 19.75

4 0038 Trịnh Huy Minh Đức 10/11/2001 Phú La Toán 6.75 6.5 5 2.25 22.75

5 0039 Nguyễn Minh Đức 2.11 Kim Giang Toán 7.25 5 4.5 3.25 23.25

6 0040 Đặng Hương Giang 05/07/2001 Biên Giang Toán 8.25 8.25 3.75 2.5 25.25

7 0041 Nguyễn Hương Giang 01/11/2001 Lương Thế Vinh Toán 8.5 8 5.5 1.25 24.5

8 0042 Nguyễn Thị Hương Giang 13.12 LTV Toán 9.5 8 6.25 5 33.75

9 0043 Nguyễn Thị Giang 21.7 Dương Nội Toán 8.25 7 5 1.25 22.75

10 0044 Nguyễn Khánh Hà 20.3 TĐN Toán 9 8 5.75 2.5 27.75

11 0045 Nguyễn Thị Hà 20/3/01 Biên Giang Toán 9.5 8 5.75 4.25 31.75

12 0046 Nguyễn Thu Hà 13.11 LTV Toán 9 8.5 6.5 2.75 29.5

13 0047 Nguyễn Thị Thu Hà 24.7 Đại Mỗ Toán 8.75 7.75 6 3.5 29.5

14 0048 Nguyễn Chí Hải 17/1/01 Nguyễn Trực Toán 8.5 7.75 4.75 6.5 34

15 0049 Dương Đức Hải 16.9 Dương Nội Toán 7.5 4.75 2.5 17.25

16 0050 Nguyễn Đức Hải 30.7 Tân Triều Toán 9.25 6.25 3.5 2 23

17 0051 Lê Hoàng Hải 15/2/01 Bế Văn Đàn Toán 7.5 7 3.5 1.5 21

18 0052 Vương Như Hải 29/2/01 Phú La Toán 6.75 6 2.5 1 17.25

19 0053 Vũ Minh hạnh 1.3 Vĩnh Tuy Văn 7.25 8.75 4.5 4 28.5

20 0054 Nguyễn Thị Minh Hằng Chị Đông Toán 0

21 0055 Đàm Thị Hằng 5.5 Phúc Lâm Toán 5 7.25 2.5 1 16.75

22 0056 Nguyễn Thị Hằng 20/8/01 La Phù Toán 8.5 6.25 2.5 1.5 20.25

23 0057 Đỗ Thu Hiền 26/01/2001 Ngô Quyền Toán 8 8.25 4.25 20.5

24 0058 Hoàng Thị Thu Hiền 24/01/2001 Ngô Quyền Toán 8.75 8.5 4.25 4.25 30

25 0059 Nguễn Hoàng Hiệp 03/08/2001 Marie Curie Toán 8.5 6.75 4.5 3 25.75

26 0060 Nguyễn Minh Hiếu 7.9 Ngũ Hiệp Toán 9.25 4.5 2.75 7.25 31

27 0061 Tạ Minh Hiếu 28/4/01 Nguyễn Trãi Toán 9 8.75 5.25 2.5 28

28 0062 Đào Quang Hiếu 16.2 Nguyễn Thượng HiềnToán 8.75 5.75 4.75 4.25 27.75

29 0063 Phan Quốc Hiếu 25/11/2001 Ngô Quyền Toán 6.75 5.5 4 1.5 19.25

30 0064 Đặng Trung Hiếu 17/5/01 Nguyễn Trãi Toán 8 4.25 4.25 2.25 21

31 0065 Phạm Trung Hiếu 05/11/2001 Phú La Toán 8.75 7 3.25 1.75 22.5

32 0066 Vũ Văn Hiếu 19/1/01 Thường Tín Toán 8.5 8 5.5 4.75 31.5

33 0067 Vũ Văn Hiếu Thường Tín Toán 0

34 0068 Nguyễn Trần Hoàng 19..10 Giảng Võ Toán 8.5 8 4.75 1.5 24.25

Page 3: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN II NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10_lan2.pdf8 0008 Lã Kiều Anh 8..10 Nguyễn Trực Toán 7.5 3.2

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :3

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN II NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0069 Lê Mạnh Hùng 18/7/01 Nguyễn Thượng HiềnToán 9 8 4.2 1.75 24.7

2 0070 Vũ Tuấn Hùng Nam Từ Liêm Toán 9 8 6.5 6 35.5

3 0071 Nguyễn Đức Huy 15/06/2001 Nguyễn Trãi Toán 7.75 6 3.7 4.75 26.95

4 0072 Nguyễn Hữu Huy 01/01/2001 La Phù Toán 5.75 6 2.7 1.5 17.45

5 0073 Hồ Sỹ Huy 14/9/01 Lương Thế Vinh Toán 8.75 6.75 6.5 2.75 27.5

6 0074 Nguyễn Thái Huy 10/03/2001 Bế Văn Đàn Toán 4.5 3.25 3.4 0 11.15

7 0075 Nguyễn THị Khánh Huyền 17.4 Tự Nhiên Toán 4.25 5 5 1.5 17.25

8 0076 Đỗ Thanh Huyền 15..10 Nguyễn Trãi Toán 8.5 4.1 1.5 15.6

9 0077 Phạm Tâm Phúc Hưng 10/10/2001 Kiến Hưng Toán 9.25 7 7.2 4.25 31.95

10 0078 Nguyễn Thành Hưng 13/06/2001 Ngô Quyền Toán 7 3.7 5 20.7

11 0079 Đặng Tiến Hưng 19/4/01 Nguyễn Thượng HiềnToán 4.25 2 3.7 0.25 10.45

12 0080 Lê Tuấn Hưng 31.3 Hoàng Liệt Toán 8.25 6.5 3 2 21.75

13 0081 Trần Quỳnh Hương 20.7 Đoàn Thị Điểm Toán 8.75 8.5 5.5 2 26.75

14 0082 Nguyễn Văn Khải 11/07/2001 Lê Lợi Toán 9.5 9.25 5.6 4 32.35

15 0083 Nguyễn Duy Khánh 22/6/01 Lê Lợi Toán 8.25 8.25 5.8 4.5 31.3

16 0084 Trần Ngọc Khánh 17/11/01 Trung Sơn Trầm Toán 8.25 5.2 1 15.45

17 0085 Nguyễn Quốc Khánh 2.9 TĐN Toán 9.25 8.75 5.4 3.5 30.4

18 0086 Nguyễn Văn Khánh 03/08/2001 Thường Tín Toán 7.25 8.75 4.8 2.25 25.3

19 0087 Nguyễn Phạm Đức Kiên 2.6 Nam Trung Yên Toán 9.5 9 6.4 3.75 32.4

20 0088 Hà Trung Kiên 08/09/2001 Yên Nghĩa Toán 8.75 7.1 7 29.85

21 0089 Nguyễn Trung Kiên 12/03/2001 Ngũ Hiệp Toán 8.75 8.75 3.1 4.5 29.6

22 0090 Nguyễn Thị Thanh Lam 17.1 Tự Nhiên Toán 7.5 9.25 4.7 0.5 22.45

23 0091 Phí Hoàng Lâm 09/04/2001 Văn Yên Toán 8.75 8.75 6.5 2.75 29.5

24 0092 Nguyễn Duy Lịch 12/11/2001 Đồng Lạc Toán 7.75 7 1.9 0 16.65

25 0093 Lưu Gia Linh Maricuie Toán 8.5 6.75 5.1 2 24.35

26 0094 Hoàng Khánh Linh 19.9 Lê Lợi Toán 9.25 8.75 4.6 5 32.6

27 0095 Nguyễn Khánh Linh 1.6 Nguyễn Trãi Toán 8.25 6.5 8 0.25 23.25

28 0096 Nguyễn Khánh Linh 3.2 Lê Lợi Toán 9.25 8 6.7 4.5 32.95

29 0097 Nguyễn Quang Linh 09/02/2001 Trần Đăng Ninh Toán 6.75 7.5 4.2 1.5 21.45

30 0098 Phan Thị Loan 21/11/01 Nguyễn Trực Toán 9.25 8.5 5 6.75 36.25

31 0099 Đỗ Đình Long 09/07/2001 Nguyễn Trường Tộ Toán 5.5 6.75 5.1 0 17.35

32 0100 Nguyễn Đức Long 9.5 Lê Lợi Toán 8.75 5.6 7 28.35

33 0101 Nguyễn Đức Long 20/08/2001 Ngô Sỹ Liên Toán 9 8.5 3.6 1.25 23.6

34 0102 Vũ Tuấn Long 21/12/2001 Thượng Vực Toán 4 7.75 1.3 0.5 14.05

Page 4: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN II NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10_lan2.pdf8 0008 Lã Kiều Anh 8..10 Nguyễn Trực Toán 7.5 3.2

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :4

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN II NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0103 Trần Xuân Long 11/11/2001 Phan Chu Trinh Toán 9.25 8 6.25 4 31.5

2 0104 Nguyễn Thị khánh Ly 10.4 Tự Nhiên Toán 8.5 9 5.5 2 27

3 0105 Phan Đức Mạnh 15/08/2001 Hoàng Liệt Toán 8.25 5.75 2.25 0.75 17.75

4 0106 Nguyễn Tiến Mạnh 12/06/2001 Nguyễn Trực Toán 9 7.75 6.25 6.25 35.5

5 0107 Nguyễn Tuấn Mạnh 12/11/2001 VN-Angiery Toán 8 7.25 5.5 2.25 25.25

6 0108 Hà Văn Mạnh 23/01/2001 Ngô Quyền Toán 8.25 5.75 4.25 1 20.25

7 0109 Đặng Đức Mạnh Lâm (toán) Toán 9.25 7.75 7.5 6.5 37.5

8 0110 Đào Đức Minh 29/3/01 Amstecdam Toán 8.5 8.5 6.25 3 29.25

9 0111 Vũ Nhật Minh 13/2/01 Chu Văn An Toán 8.5 7.75 6.25 5 32.5

10 0112 Vương Danh Nam Hiên sinh Toán 8.5 8.25 6.25 0.25 23.5

11 0113 Nguyễn Vũ Hà Nam 24/11/01 Lương Thế Vinh Toán 7.25 8.5 6.25 3 28

12 0114 Nguyễn Đắc Hoàng Nam 28/12/01 Hoàng Liệt Toán 8.75 8 6.25 3 29

13 0115 Nguyễn Phương Nam 27..8 Nguyễn Trực Toán 7.5 7.5 7.25 1.5 25.25

14 0116 Nguyễn Phương Nam 9.9 Ngũ Hiệp Toán 8.5 7.25 5.5 2 25.25

15 0117 Hoàng Thanh Nam 9.6 Nguyễn Trãi Toán 7.75 8.25 3.5 4.5 28.5

16 0118 Hoàng Thanh Nam 21/04/2001 Ngô Quyền Toán 9.5 8.5 6.5 4.5 33.5

17 0119 Nguyễn Bích Nga Hà Đông Toán 8.25 7.75 6.25 6.75 35.75

18 0120 Đỗ Thị Kiều Ngân 21/12/01 Ngọc Hòa Toán 8.5 8.25 5.25 1.75 25.5

19 0121 Lê Thu Ngân 20.9 Kim Giang Toán 8.5 8.5 5 4.75 31.5

20 0122 Lê Bảo Ngọc 11.3 Lê Lợi Toán 8.25 3 14.25

21 0123 Lưu Thị Bảo Ngọc Đồng Tân Toán 7.75 8.5 4.5 2.5 25.75

22 0124 Nguyễn Bích Ngọc 25.7 Hà Đông Toán 4.5 9

23 0125 Phạm Minh Ngọc 12.5 Lê Lợi Toán 9 8.75 6.75 8 40.5

24 0126 Đỗ Phước Ngọc Kiến Hưng Toán 7.25 8 3.75 1.25 21.5

25 0127 Lưu Trọng Nguyên 23/05/2001 Ngô Quyền Toán 9 7.75 5.75 3.5 29.5

26 0128 Phạm Minh Nguyệt 13/9/01 Thường Tín Toán 8.25 7.75 4 0.25 20.5

27 0129 Vũ Thanh Nhàn 17/7/01 Lê Lợi Toán 8.5 8.5 7.25 0.5 25.25

28 0130 Tống Minh Phong 31.8 Nguyễn Trãi Toán 8.5 7.5 6 2 26

29 0131 Đặng Tuấn Phong 17/1/01 Nguyễn Trãi Toán 8 7.5 4.25 5.75 31.25

30 0132 Lý Ngọc Phúc 20/2/01 Phú Lãm Toán 8.75 8 4.5 6.5 34.25

31 0133 Chu Thanh Phúc 23/5/01 Ngũ Hiệp Toán 9.25 7.75 4 8 37

32 0134 Hoàng Thị Minh Phương 07/07/2001 Nam Từ Liêm Sinh 8.5 7.75 5.5 1 23.75

33 0135 Nguyễn Thị Phương 31.1 Lê Lợi Toán 9.5 8.75 7.5 7.5 40.75

34 0136 Đào Thu Phương 8.1 Lê Lợi Toán 9.25 9 8.5 6.5 39.75

Page 5: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN II NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10_lan2.pdf8 0008 Lã Kiều Anh 8..10 Nguyễn Trực Toán 7.5 3.2

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :5

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN II NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0137 Lê Thị Thu Phương 24/7/01 Xuân Mai Toán 8.25 8.75 5.1 4.25 30.6

2 0138 Nguyễn Đăng Quang 21/05/2001 Giảng Võ Toán 8.5 6.75 5 1.75 23.75

3 0139 Vũ Minh Quang 27/1/01 Marie Curie Toán 9.25 6.75 6.8 4.25 31.3

4 0140 Nguyễn Phùng Quang 19/6/01 Vínchool Toán 6.75 6 4.7 0.5 18.45

5 0141 Nguyễn Anh Quân 18/09/2001 Ngô Quyền Toán 8.75 6 4.2 4.75 28.45

6 0142 Nguyễn Hồng Huệ Quân Vạn Phúc Toán 7 9 7.5 2 27.5

7 0143 Phạm Ngọc Quỳnh 17.3 Lê Lợi Toán 7.25 3.25 2.5 15.5

8 0144 Phạm Như Quỳnh 19/11/01 VN-Angiery Toán 8.25 8.5 3.8 2.5 25.55

9 0145 Nguyễn Đình Sơn 10.3 An Khánh Toán 8.25 6.75 4.7 3 25.7

10 0146 Phạm Hoàng Đức Sơn 16.4 Lê Lợi Toán 6.25 7.1 5.25 23.85

11 0147 Nguyễn Hữu Hồng Sơn 09/06/2001 Lương Thế Vinh Toán 8.75 7 7 5.5 33.75

12 0148 Hoàng Thái Sơn 08/06/2001 Văn Yên Toán 7.5 7.5

13 0149 Nguyễn Vũ Thái Sơn 10/10/2001 Lê Lợi Toán 9.5 6.75 6.3 5 32.55

14 0150 Nguyễn Vũ Tuấn Sơn 22.4 Tứ Hiệp Toán 8.25 6 5.7 0 19.95

15 0151 Nguyễn Tùng Sơn Văn Yên Toán 8.75 6.5 6.5 0.5 22.75

16 0152 Đồng Xuân Sơn 05/12/2001 Nguyễn Trãi Toán 9 6.5 6.5 4 30

17 0153 Đào Ngọc Tân 23.11 TĐN Toán 8.25 8 6.6 1.25 25.35

18 0154 Bùi Thanh Thái 13/11/01 Marie Curie Toán 8.5 7.5 3.8 19.8

19 0155 Nguyễn Công Thành 19/07/2001 Đại Mỗ Toán 8.25 7.75 6.3 3.75 29.8

20 0156 Đỗ Quang Thành 21/4/01 Ngọc Thụy Toán 7.75 7.5 2.7 0.5 18.95

21 0157 Tạ Tiến Thành 17/4/01 Ngũ Hiệp Toán 8.75 3.75 4.6 5 27.1

22 0158 Cấn Trung Thành 24.3 Mỗ Lao Toán 7 6.75 5.7 0.75 20.95

23 0159 Hoàng Thị Phương Thảo 11.4 Lê Lợi Toán 9.25 8.5 5 3.25 29.25

24 0160 Lê Thu Thảo 01/05/2001 Hoàng Liệt Toán 9 9.25 5.1 4 31.35

25 0161 Vũ Thị Thắm 10/03/2001 Nguyễn Trực Toán 9.25 8.75 4.5 5.75 34

26 0162 Phạm Đức Thắng 12/11/2001 Lê Hồng Phong Toán 8.25 7.25 5.8 3.25 27.8

27 0163 Hoàng Tất Thắng 16.8 Tân Định Toán 8.25 7.5 5.2 0.5 21.95

28 0164 Nguyễn Lương Thiện 02/02/2001 Phú La Toán 7.75 7.75 6.5 1.5 25

29 0165 Lê Quang Thiện 16/09/2001 Lê Lợi Toán 3.75 7.5

30 0166 Nguyễn Khắc Thịnh 22.1 Lê Lợi Toán 9.25 6.5 5.75 4.25 30

31 0167 Nguyễn Thu Thủy 28/8/01 Trần Đăng Ninh Toán 8.75 7 4.5 1.5 23.25

32 0168 Nguyễn Anh Thư 27.3 Lê Lợi Toán 9.75 7.75 6.5 6 36

33 0169 Nguyễn Bá Thượng 01/01/2001 Đồng Lạc Toán 5 4.5 3.1 0 12.6

34 0170 Lê Minh Tiến 11/11/2001 Lomonoxop Toán 8 5.75 5.75 1.25 22

Page 6: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN II NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10_lan2.pdf8 0008 Lã Kiều Anh 8..10 Nguyễn Trực Toán 7.5 3.2

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :6

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN II NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0171 Nguyễn Mạnh Toản 26/6/01 Lê Hồng Phong Toán 9 8 7.8 3.5 31.8

2 0172 Nguyễn Thị Huyền Trang 05/02/2001 Tả Thanh Oai Toán 8.25 7.25 6.2 4.25 30.2

3 0173 Nguyễn Linh Trang 21/9/01 Marie Curie Toán 8.25 5 5.5 0.25 19.25

4 0174 Tạ Linh Trang 16.6 Phú Lương Toán 8.25 8.75 4 4 29

5 0175 Nguyễn Thị Mai Trang 29.5 Trần Phú Toán 6.5 7.25 3 1 18.75

6 0176 Nguyễn Thu Trang 16.4 LTV Toán 9.25 7 7.2 5.25 33.95

7 0177 Lê Ngọc Bảo Trâm 29/5/01 Nguyễn Tất Thành Toán 9.75 6 7.9 3 29.65

8 0178 Lê Đức Trọng 12/04/2001 Marie Curie Toán 3 6

9 0179 Đinh Quốc Trung 24/7/01 Nguyễn Trãi Toán 7 7.75 4.6 1.5 22.35

10 0180 Lê Quốc Trung 3.4 Thường Tín Toán 6.25 5.25 16.75

11 0181 Nguyễn Thành Trung 23/7/01 Nam Từ Liêm Toán 7.25 6.5 3.9 1.25 20.15

12 0182 Nguyễn Trần Tú 23.11 TĐN Toán 5.25 7 4.9 1 19.15

13 0183 Ngụy Đình Anh Tuấn 01/05/2001 Trần Đăng Ninh Toán 8 8 3.5 1.75 23

14 0184 Nguyễn Công Tuấn 28/7/01 Lê Hồng Phong Toán 8.5 8 3.7 3.25 26.7

15 0185 Lê Đức Tuấn Cự khê Toán 7.25 4.5 2 15.75

16 0186 Nguyễn Huy Tuấn 8.8 Tân Triều Toán 6.75 6 2.8 1 17.55

17 0187 Trần Minh Tuấn 27.2 Ứng Hòa Toán 9 6.5 3.2 2.25 23.2

18 0188 Nguyễn Duy Tùng 20/9/01 Lê Lợi Toán 7 8 5.8 3 26.8

19 0189 Đỗ Võ Hữu Tùng 26/9/01 Nam Từ Liêm Toán 9 7.75 5.6 3.75 29.85

20 0190 Nguyễn Minh Tùng 04/04/2001 Liên Ninh Toán 8.5 4.6 8.75 30.6

21 0191 Lê Thanh Tùng 6.2 LTV Toán 8 7.75 6.1 2 25.85

22 0192 Nguyễn Thanh Tùng 17/3/01 Ngũ Hiệp Toán 9 7.75 6.4 4.75 32.65

23 0193 Trần Xuân Tùng 21.6 Tô Hiệu Toán 9.5 7.25 6.9 9 41.65

24 0194 Trần Phong Vân 10/11/2001 Liên Ninh Toán 9.75 7.75 5.6 5.75 34.6

25 0195 Trần Đức Việt 9.6 Nguyễn Trãi Toán 9.25 6 4.7 3.25 26.45

26 0196 Lê Quốc Việt 02/05/2001 Lê Lợi Toán 9.25 8.5 5.6 4 31.35

27 0197 Nguyễn Đức Vinh 18/02/2001 Ngô Quyền Toán 8 7 4.6 1.25 22.1

28 0198 Nguyễn Thành Vinh 07/05/2001 Chu Văn An Toán 7.5 6.75 5.2 4.75 28.95

29 0199 Trần Duy Anh 26/8/01 Marie Curie Lý 9 8.25 8 4.5 34.25

30 0200 Phan Đức Anh 20.4 Đoàn Thị Điểm Lý 7 0 7

31 0201 Vũ Trọng Đức Anh 9.1 LTV Lý 8.5 7.5 6.9 3 28.9

32 0202 Nguyễn Dương Kỳ Anh 30/09/2001 Mỹ Đức B Lý 7.75 7 5 3 25.75

33 0203 Nguyễn Thị Phương Anh 27/8/01 Lê Lợi Lý 7.75 8.75 6.8 3.5 30.3

34 0204 Nguyễn Quốc Anh 09/11/2001 Lê Hồng Phong Lý 7.5 8.52 3.1 2 23.12

Page 7: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN II NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10_lan2.pdf8 0008 Lã Kiều Anh 8..10 Nguyễn Trực Toán 7.5 3.2

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :7

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN II NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0205 Đào Tuyết Anh 16.12 Lê Lợi Lý 8.25 5.75 7.2 3.5 28.2

2 0206 Hoàng Tuyết Anh Cô Mai Lý 8.75 6.25 7 3 28

3 0207 Hoàng Tuyết Anh 16.12 Lê Lợi Lý 7.75 6.25 8 4.5 31

4 0208 Hoàng Việt Anh Cô Mai Lý 8.75 6.5 5.2 1.5 23.45

5 0209 Trần Xuân Bách 08/11/2001 Lê Lợi Lý 7.5 6.5 6.9 4 28.9

6 0210 Nguyễn Long Cầm 22.12 Mê Trì Lý 5.5 4 4.5 18.5

7 0211 Trịnh Thị Chuyên 23/8/01 Vân Đình Lý 5 6.25 3.3 0.5 15.55

8 0212 Nguyễn Việt Thành Công Lan Hương Lý 8 5.25 5.1 2 22.35

9 0213 Nguyễn Kiên Cường Lan Hương Lý 7 6 5.5 3 24.5

10 0214 Nguyễn Tấn Dũng 12.12 Maricuie Lý 5.25 6.25 5.5 0 17

11 0215 Lê Duy 27/4/01 Văn Yên Lý 6.5 7 4.5 5 28

12 0216 Văn Thành Duy 24/7/01 Lê Lợi Lý 8.5 6.25 8.2 4.5 31.95

13 0217 Đỗ Vũ Thùy Dương 04/03/2001 Nguyễn Trãi Lý 8.75 6.25 6.5 4 29.5

14 0218 Đỗ Phan Thành Đạt 2.3 Kim Giang Lý 7.75 7 4.9 1.5 22.65

15 0219 Dương Văn Đạt 04/11/2001 Dương Nội Lý 8 6.75 4.1 3.5 25.85

16 0220 Nguyễn Văn Đạt 09/09/2001 Dương Nội Lý 8.5 6 4.5 2.5 24

17 0221 Cấn Hải Đăng 15.7 Thạch Thất Lý 8.5 5.5 5.3 2.5 24.3

18 0222 Nguyễn Anh Đức 16.4 Văn Yên Lý 8.5 5.75 5.2 3 25.45

19 0223 Hoàng Minh Đức 20/12/2001 Nguyễn Trường Tộ Lý 7.75 6 5.9 3 25.65

20 0224 Trần Văn Đức 10/11/2001 Dương Nội Lý 8.25 6.75 5.6 4 28.6

21 0225 Nguyễn Đào Phương Giao 21/2/01 Đoàn Thị Điểm Lý 5.5 6.75 5.7 2 21.95

22 0226 Nguyễn Phương Hà Lý 8.75 6.5 4.8 4.5 29.05

23 0227 Nguyễn Hồng Hải 1.3 Maricuie Lý 5.5 5.9 3 17.4

24 0228 Nguyễn Tuấn Hải 30.11 Hoàng Liệt Lý 8.25 6.5 6.9 1.5 24.65

25 0229 Nguyễn Hồng Hạnh 09/06/2001 Nguyễn Trãi Lý 9 8 5.5 3.5 29.5

26 0230 Trương Thị Thanh Hiền 2.2 Mai NC Lý 7.75 7.25 4.9 0 19.9

27 0231 Nguyễn Minh Hiển 22.1 Tân Triều Lý 5.5 4.5 3.8 3 19.8

28 0232 Phạm Hoàng Hiếu 20/3/01 Cô Mai Lý 8.75 6 5.4 1.5 23.15

29 0233 Lê Mạnh Hiếu 02/08/2001 Ngô Sỹ Liên Lý 7.75 4 5.2 0 16.95

30 0234 Lương Minh Hiếu 16/9/01 Thái Thịnh Lý 7.5 3.25 5.9 1.5 19.65

31 0235 Nguyễn Minh Hiếu 26.4 Lê Lợi Lý 8.75 5 3.8 4 25.55

32 0236 Nguyễn Minh Hiếu Lê Lợi Lý 8.75 6.5 21.75

33 0237 Trần Quang Hiếu 27.1 Xuân Mai Lý 8.75 5.5 5.3 4 27.55

34 0238 Nguyễn Thạc Hiếu Đoàn Thị Điểm Lý 7.5 5 5.7 0 18.2

Page 8: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN II NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10_lan2.pdf8 0008 Lã Kiều Anh 8..10 Nguyễn Trực Toán 7.5 3.2

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :8

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN II NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0239 Nguyễn Trung Hiếu 7.8 Từ Liêm Lý 7.75 7.5 4.8 3.5 27.05

2 0240 Nguyễn Thị Phương Hoa 13/1/01 Nguyễn Văn Huyên Lý 6.75 5.75 4.5 2.5 22

3 0241 Trần Đức Hoàng 12.4 Việt An Lý 7 8.75 5.25 4.5 30

4 0242 Tạ Minh Hoàng Duyên Thái Lý 6.25 7.25 2 1.5 18.5

5 0243 Đỗ Xuân Hồng 13/9/01 Lê Lợi Lý 6.5 4 3 0 13.5

6 0244 Vũ Hoàng Hùng 28/10/01 Nam Trung Yên Lý 7.25 6.5 5.3 1.5 22.05

7 0245 Đinh Công Huy 4.4 Mỹ Thành Lý 6.75 6.5 2.3 1 17.55

8 0246 Đinh Gia Huy 06/03/2001 Nguyễn Trãi Lý 8.5 4.75 7.35 1.5 23.6

9 0247 Võ Quang Huy 12/09/2001 Mỗ Lao Lý 2.5 5.5 3 11

10 0248 Lê Quang Hưng 27/12/01 Nguyễn Trãi Lý 6.5 7.5 5.7 2 23.7

11 0249 Lương Lan Hương Văn Yên Lý 9.25 8.5 5 3.5 29.75

12 0250 Trần Lan Hương Trung Tú Lý 5 7 4.3 1.5 19.3

13 0251 Đinh Trọng Khang 01/09/2001 Lương Thế Vinh Lý 8.75 8.25 6.15 2 27.15

14 0252 Phan Hồng Khánh Lý 6 6.75 4.7 1 19.45

15 0253 Nghiêm Quang khánh 12.11 Việt An Lý 6 7 6.7 5.5 30.7

16 0254 Nguyễn Đức Khoa 27/11/2001 Tô Hoàng Lý 4 8

17 0255 Trần Việt Khoa 31/8/01 Nguyễn Trường Tộ Lý 7 7 3.25 1.5 20.25

18 0256 Lưu Minh Khôi 14/12/2001 Lương Thế Vinh Lý 8.25 6 3 20.25

19 0257 Nguyễn Trung Kiên 22.1 Lê Lợi Lý 9 8 6.1 6 35.1

20 0258 Hồ Bảo Linh 27.2 Lê Lợi Lý 7.5 7.5 5.1 2 24.1

21 0259 Vũ Khánh Linh 23/10/01 Lê Lợi Lý 9.25 7 8.3 5.5 35.55

22 0260 Lê Thị Trang Linh 22/9/01 Đoàn Thị Điểm Lý 7.75 0.5 8.75

23 0261 Đỗ Tuấn Linh 02/01/2001 Văn Yên Lý 8.75 3.75 4.25 2.5 21.75

24 0262 Bùi Đức Lương 02/05/2001 Bế Văn Đàn Lý 8 7.75 5 3 26.75

25 0263 Trương Thị Ngọc Mai 14/2/01 Phú Minh Lý 9.5 8 6.25 6 35.75

26 0264 Nguyễn Thanh Mai 27.11 Việt An Lý 9.25 8 5 5 32.25

27 0265 Lê Xuân Mạnh 17.8 LTV Lý 7.5 8 6.5 4 30

28 0266 Nguyễn Đức Minh 26.6 Đoàn Thị Điểm Lý 8 7.5 6.5 3 28

29 0267 Ngô Hoàng Minh 20/12/01 VN-Angiery Lý 8.5 8 6.1 3.5 29.6

30 0268 Trần Nguyễn Hoàng Minh 16/2/01 Marie Curie Lý 8.75 7.75 6.6 2.5 28.1

31 0269 Đặng Quang Minh 10/05/2001 Xuân Mai A Lý 7.75 5.75 3.6 3.5 24.1

32 0270 Mnguyễn Vũ Minh 15.12 Việt An Lý 8 7.75 4.6 5.5 31.35

33 0271 Trần Huyền My 26.2 Phú Minh Lý 5 7 4.3 3 22.3

34 0272 Đặng Thế Nam 22.2 Lê Lợi Lý 8 8.25 7.35 4 31.6

Page 9: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN II NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10_lan2.pdf8 0008 Lã Kiều Anh 8..10 Nguyễn Trực Toán 7.5 3.2

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :9

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN II NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0273 Ngô Thế Nam 28/08/2001 Chu Văn An Lý 7.75 4.9 3.5 19.65

2 0274 Nguyễn Tuấn Nam 13/04/2001 Chu Văn An Lý 8.5 5.5 3 20

3 0275 Đặng Tâm Ngọc 27/06/2001 Mariecuie Lý 8.25 8.5 5.9 3 28.65

4 0276 Phạm Đức Phát 25/7/01 Trần Đăng Ninh Lý 4 8 5.7 0.5 18.7

5 0277 Đỗ Hải Phong 09/06/2001 Nam Trung Yên Lý 7.25 7.2 5 24.45

6 0278 Nguyễn Đặng Duy Phúc 18/1/01 Nguyễn Trường Tộ Lý 7.5 8 6.7 4 30.2

7 0279 Lê Duy Phước 25/12/01 Lại Yên Lý 8.25 6.5 3.7 3.5 25.45

8 0280 Lại Minh Quân 14/9/01 Bế Văn Đàn Lý 9.25 8.5 5.7 4 31.45

9 0281 Trần Ngọc Quỳnh 14.3 Trương Vương Lý 6.25 8.5 4.1 3 24.85

10 0282 Nguyễn Thái Sơn 25/2/01 Lương Thế Vinh Lý 8 8 4.9 1.5 23.9

11 0283 Nguyễn Đình Thanh Sơn 08/05/2001 Phan Đình Giót Lý 6 8.25 7.6 3 27.85

12 0284 Phạm Hữu Thanh Lan Hương Lý 8 7.5 23

13 0285 Đào Đăng Nhật Thành 28/12/01 Trung Văn Lý 5.75 6.5 3.9 0.5 17.15

14 0286 Nguyễn Trí Thành 15.1 Tân Triều Lý 6.25 3 12.25

15 0287 Bùi Đức Thắng 14.1 Phan Đình Giót Lý 8.75 5.5 4.6 1 20.85

16 0288 Mai Đức Thắng 27/10/2001 Hồng Dương Lý 8 4.5 3 3 21.5

17 0289 Phùng Đức Thắng Nguyễn Trãi Lý 9.5 8 7.5 4 33

18 0290 Nguyễn Duy Việt Thắng 09/01/2001 An Khánh Lý 8.75 8 5.6 3 28.35

19 0291 Đàm Viết Thường 06/06/2001 Tiền Phong Lý 6.5 7 3.4 2 20.9

20 0292 Đỗ Huyền Trang 5..10 Dương Nội Lý 8.75 7.5 8 4.5 33.25

21 0293 Nguyễn Đức Trí 09/11/2001 Đống Đa Lý 8 5 18

22 0294 Đỗ Thế Trung 29/10/2001Nguyễn Thượng Hiền Lý 7 5.75 2.4 5 25.15

23 0295 Vũ Xuân Trường 26/1/01 Chu Văn An Lý 6.75 7.5 2.4 3 22.65

24 0296 Nguyễn Anh Tuấn Lan Hương Lý 7.5 6.75 5.1 5 29.35

25 0297 Trịnh Đình Tuấn 27.3 Việt An Lý 6.25 7 4 3 23.25

26 0298 Vũ Minh Tuyến 30/09/2001 Lý 8.25 8.5 6.5 6 35.25

27 0299 Trần Thị Y Vân 4.1 Phú Minh Lý 8.25 8.5 4.6 6 33.35

28 0300 Hoàng Thu Yến 1.12 Nguyễn Trãi Lý 7.75 8 5 1 22.75

29 0301 Nguyễn Trần Tân An 14.8 TĐN Hóa 7 7.5 6.2 2.5 25.7

30 0302 Nguyễn Trường An 31.8 Mô Lao Hóa 6 8 3.5 1 19.5

31 0303 Nguyễn Duy Anh 15.6 Đống Đa Hóa 6.75 7.5 4.3 4.5 27.55

32 0304 Chu Đức Anh 27.6 Thường Tín Hóa 5.5 7 3.1 1 17.6

33 0305 Nguyễn Thị Hải Anh 18/11/01 Thường Tín Hóa 6 7.25 3.7 3.5 23.95

34 0306 Trần Kiều Anh 20.1 Nguyễn Trực Hóa 6.75 8.5 4.9 5.25 30.65

Page 10: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN II NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10_lan2.pdf8 0008 Lã Kiều Anh 8..10 Nguyễn Trực Toán 7.5 3.2

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :10

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN II NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0307 Nguyễn Thị Kim Anh 17/1/01 Ngô Sỹ Liên Hóa 9 7.75 6 8.75 40.25

2 0308 Hoàng Mai Anh 21.7 Ngũ Hiệp Hóa 8 8.25 3.75 4.5 29

3 0309 Nguyễn Minh Anh 07/04/2001 Nguyễn Trãi Hóa 8 8.5 7.6 7.5 39.1

4 0310 Phạm Thị Minh Anh 29/9/01 Lê Hồng Phong Hóa 7.5 7.5 4 2.5 24

5 0311 Ng Như Diệp Nam Anh 14.4 Trương Vương Hóa 6.5 3.5 13.5

6 0312 Nguyễn Hồng Ngọc Anh 31.5 Văn Yên Hóa 6 8 4.25 2.75 23.75

7 0313 Mai Phương Anh 19.6 Đaị Mỗ Hóa 6.5 6 4.6 3.5 24.1

8 0314 Uông Phương Anh 27..10 Thường Tín Hóa 5.75 3.5 6.6 1.5 18.85

9 0315 Lê Quốc Anh 30/8/01 Thanh Xuân Nam Hóa 5 4.75 2.25 0.5 13

10 0316 Tạ Nguyễn Vân Anh Marie Curie Hóa 8.5 9 7.25 7 38.75

11 0317 Nguyễn Việt Anh 08/11/2001 Đống Đa Hóa 8.75 8.5 6.25 6.25 36

12 0318 Nguyễn Ngọc Minh Châu 24.8 LHP Hóa 8.5 8 4 3.25 27

13 0319 Phạm Minh Châu 10.3 TĐN Hóa 5 8 3 0.75 17.5

14 0320 Ng Hoàng Ngọc Linh Chi 31.5 Lê Lợi Hóa 8 8 3.6 3 25.6

15 0321 Nguyễn Ngọc Linh Chi 30.12 Lê Lợi Hóa 5 8 3.5 1.75 20

16 0322 Đỗ Thị Linh Chi 10.1 Lê Lợi Hóa 8.5 9 7 4.5 33.5

17 0323 Hoàng Anh Chúc 9.8 Lê Lợi Hóa 8.75 8 5.5 3.25 28.75

18 0324 Đỗ Trịnh Quốc Dũng 3.6 Thái Thịnh Hóa 8.25 7.5 4.75 1.25 23

19 0325 Vũ Viết Hà Dương 11.11 Bê Tông Hóa 6.75 7.25 4.25 2.5 23.25

20 0326 Nguyễn Thùy Dương Hóa 6.5 8 4.75 5.25 29.75

21 0327 Vũ Triều Dương Phan Đình Giót Hóa 9 7.5 6.5 8.75 40.5

22 0328 Nguyễn Mạnh Đạt 02/05/2001 Tân Triều Hóa 8 8 8.5 5.5 35.5

23 0329 Phạm Quốc Đạt 08/04/2001 Marie Curie Hóa 8.75 7.75 6 22.5

24 0330 Trần Thành Đạt 3.1 Nguyễn Tất Thành Hóa 7.75 7.75 3.5 22.5

25 0331 Đặng Tuấn Đạt 9.4 Van Phúc Hóa 4.5 7 2.5 2.5 19

26 0332 Đào Minh Đăng 06/08/2001 Chu Văn An Hóa 7.25 5 4.75 21.75

27 0333 Trường Hoài Đức 10.4 Phan Đinh Giót Hóa 8.5 5.75 5.25 5.5 30.5

28 0334 Nguyễn Lưu Huyền Đức Lương Thế Vinh Hóa 9 7.25 8 32.25

29 0335 Đỗ Minh Đức 11/07/2001 Lê Lợi Hóa 9 8.25 5.4 5 32.65

30 0336 Nguyễn Tiến Đức 24/8/01 Nguyễn Trực Hóa 8.5 7.25 3.5 4 27.25

31 0337 Nguễn Hương Giang 23.6 Tản Đà Hóa 6.5 8.5 4.5 3 25.5

32 0338 Nguyễn Hương Giang 10/04/2001 Trường Yên Hóa 5.75 8.5 6 1.75 23.75

33 0339 Khúc Thị Hương Giang 05/07/2001 Chu Văn An Hóa 8 7.75 4.5 2.5 25.25

34 0340 Nguyễn Thu Hà 29/10/01 Lê Hồng Phong Hóa 6.5 7.75 7.75 5.25 32.5

Page 11: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN II NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10_lan2.pdf8 0008 Lã Kiều Anh 8..10 Nguyễn Trực Toán 7.5 3.2

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :11

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN II NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0341 Lưu Quang Hải 06/02/2001 Lê Lợi Hóa 7.5 7.25 7 5.5 32.75

2 0342 Phạm Thành Hải 23/6/01 Hóa 5.5 6.25 6.6 2 22.35

3 0343 Vũ Diệu Hằng 23.12 Hoàng Liệt Hóa 8.75 8.5 5.6 6.5 35.85

4 0344 Trần Thu Hằng 01/03/2001 Nguyễn Trường Tộ Hóa 6.1 4.25 14.6

5 0345 Trần Bảo Hân 28/10/01 Trần Đăng Ninh Hóa 8.25 8 4.3 2.75 26.05

6 0346 Tưởng Minh Hiền 14.8 Xuân Mai A Hóa 5.75 8 5.8 5.5 30.55

7 0347 Đỗ Thị Thanh Hiền 31.3 Lê Lợi Hóa 7.75 8 5.2 4 28.95

8 0348 Phạm Minh Hiếu 11/03/2001 Chu Văn An Hóa 7.25 7.5 5.1 5 29.85

9 0349 Phạm Trung Hiếu 27/02/2001 Hoàng Liệt Hóa 8.5 7.5 6.5 1.25 25

10 0350 Trương Đỗ Thái Hòa 2.6 Lê Lợi Hóa 9 8 8.8 8 41.8

11 0351 Phạm Thị Thu Hòa 24.3 Lê Lợi - Thái Bình Toán 0

12 0352 Nguyễn Hữu Minh Hoàng 16/12/01 Lý Thái Tổ Hóa 5.75 7.5 6.5 4 27.75

13 0353 Nguyễn Hữu Minh Hoàng 16/12/01 Lý Thái Tổ Hóa 7 8.25 5.8 1.75 24.55

14 0354 Nguyễn Minh Hoàng 08/03/2001 Mỗ Lao Hóa 5.25 8 4.9 3.25 24.65

15 0355 Chu Sỹ Hoàng 04/02/2001 Phú Lãm Hóa 5.25 6.5 11.75

16 0356 Đỗ Việt Hoàng 31/8/01 Đoàn Thị Điểm Hóa 8 7.5 7.3 5.75 34.3

17 0357 Nguyễn Ngọc Huy 18/12/01 Lê Lợi Hóa 8 6.25 7.8 1.75 25.55

18 0358 Dương Quang Huy 23.9 Đại Mỗ Hóa 9 6.5 6.6 5 32.1

19 0359 Nguyễn Quang Huy 10/08/2001 Lương Thế Vinh Hóa 7.5 6.75 5.8 4.5 29.05

20 0360 Nguyễn Quang Huy 27/5/01 Tân Triều Hóa 5.5 6.5 5 1 19

21 0361 Nhạc Quang Huy 02/10/2001 Lương Thế Vinh Hóa 8 7.25 4.4 0.25 20.15

22 0362 Vũ Tuấn Huy 17.1 Hoàn Liệt Hóa 8.5 7.5 4.9 20.9

23 0363 Trần Bá Hưng 25/5/01 Lê Lợi Hóa 9.5 9 7.5 6.5 39

24 0364 Phạm Ngọc Bảo Hưng 26..10 Khương Thượng Hóa 8 6.7 14.7

25 0365 Nguyễn Phúc Hưng 02/10/2001 Lê Lợi Hóa 9 7.75 5.3 5.75 33.55

26 0366 Nguyễn Thị Hương 04/02/2001 Nguyễn Trãi Hóa 6.25 7.75 2.3 1.75 19.8

27 0367 Nguyễn Thiên Hương 20.6 Xuân La Hóa 8.75 7 5 6.25 33.25

28 0368 Nguyễn Lê Thu Hương 20/9/01 Trần Đăng Ninh Hóa 8.75 8.75 6.3 2.5 28.8

29 0369 Lê Đình Hữu 15/05/2001 Hoa Sơn Hóa 8 5 4.1 3 23.1

30 0370 Nguyễn Đức Khải 10/12/2000 Thường Tín Hóa 8.25 7.5 4.9 2.75 26.15

31 0371 Nguyễn Ngọc Khánh 28/04/2001 Lê Lợi Hóa 9.75 7.5 6.8 6 36.05

32 0372 Hà Mạnh Khiêm 21.7 Lê Lợi Hóa 7 7.5 6.7 6.25 33.7

33 0373 Trần Đăng Khoa 16/12/01 Marie Curie Hóa 8.75 5.5 6.8 6.25 33.55

34 0374 Trần Đăng Khoa 26.7 Nam Từ Liêm Hóa 8.5 7 7.7 3.5 30.2

Page 12: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN II NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10_lan2.pdf8 0008 Lã Kiều Anh 8..10 Nguyễn Trực Toán 7.5 3.2

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :12

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN II NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0375 Nguyễn Danh Khuê 08/03/2001 Marie Curie Hóa 5.75 6.5 4 20.25

2 0376 Nguyễn Trung Kiên 20/11/01 Lê Lợi Hóa 7.75 6.5 6.5 8.5 37.75

3 0377 Nguyễn Trung Kiên 23/11/01 Nguyễn Trãi Hóa 9 6.75 6.5 3.75 29.75

4 0378 Nguyễn Dương Lâm 12/09/2001 VN-Angiery Hóa 8.25 4.5 6 1.5 21.75

5 0379 Lưu Hà Linh 25.9 LTV Hóa 9.75 7 6.75 3.75 31

6 0380 Lê Thị Hà Linh 22/9/01 Đoàn Thị Điểm Hóa 7.5 6.75 6 3.75 27.75

7 0381 Hoàng Hải Linh 24.7 Lê Lợi Hóa 8.5 7.25 7 6.75 36.25

8 0382 Nguyễn Hoàng Linh 8.8 Đoàn Thị Điểm Hóa 9 7.5 8 6.5 37.5

9 0383 Nguyễn Mai Linh Đống Đa Hóa 5.5 5 4 2.25 19

10 0384 Nguyễn Thị Thùy Linh Marie Curie Hóa 7.5 15

11 0385 Hà Tú Linh 19.9 Nhân Chính Hóa 6.5 7.5 5 0.5 20

12 0386 Nguyễn Diệu Ly 12.1 Nguyễn Trực Hóa 8.75 7 3.5 5.25 29.75

13 0387 Trần Thị Hiền Mai 10/07/2001 Đoàn Thị Điểm Hóa 7.75 7.75 8 3.5 30.5

14 0388 Nguyễn Thanh Mai 25/09/2001 Ngô Quyền Hóa 7.5 7.5 5.5 0.5 21.5

15 0389 Đỗ Đắc Mạnh 16/6/01 Từ Liêm Hóa 8.75 7.25 4.75 2.75 26.25

16 0390 Đỗ Tiến Mạnh 16.7 Từ Liêm Hóa 8.75 7.25 7.5 4 31.5

17 0391 Cao Bá Minh 2.2 Khương Đình Hóa 9 7.25 6.75 1.25 25.5

18 0392 Võ Đức Minh 28.7 Ngũ Hiệp Hóa 8.25 3.25 14.75

19 0393 Lê Tuấn Minh 25.1 Mariecuie Hóa 7.75 6.5 5.75 2.5 25

20 0394 Trần Đức Nam 20.11 Lê Lợi Hóa 9 6.25 6.5 4 29.75

21 0395 Trần Đức Nam 17.12 Lê Lợi Hóa 9 4.5 6 7.25 34

22 0396 Doãn Tuấn Nam 26.11 Maricuie Hóa 6 6.25 3.75 19.75

23 0397 Nguyễn Phương Hằng Nga Hóa 8.75 7 6.75 5 32.5

24 0398 Trần Thu Nga 08/10/2001 Ngô Sỹ Liên Hóa 5.5 7 4 3.5 23.5

25 0399 Lê Thúy Nga 04/05/2001 Phú La Hóa 5 6.75 6.75 5.75 30

26 0400 Lê Thúy Nga 26/4/01 Phú La Hóa 8.75 7 4.5 0 20.25

27 0401 Phạm Trọng Nghĩa 14/5/01 Đông Thái Hóa 8 7.5 5.5 3.5 28

28 0402 Phạm Tuấn Nghĩa 08/06/2001 Chu Văn An Hóa 8.75 7 5.5 0.5 22.25

29 0403 Nguyễn Mai Ngọc 15/10/01 VN-Angiery Hóa 8.75 7.5 4.25 4 28.5

30 0404 Nguyễn Khôi Nguyên 03/10/2001 Mỗ Lao Hóa 6.75 6.5 3.25 2.75 22

31 0405 Vũ Khôi Nguyên 23/4/01 Marie Curie Hóa 9.25 7 8.25 8.5 41.5

32 0406 Nguyễn Hà Nhi Văn(Sinh) Hóa 6.75 8.25 8 5.5 34

33 0407 Chu Hạnh Phúc 18/05/2001 Thanh Liệt Hóa 7.5 4.25 4 4.25 24.25

34 0408 Lê Minh Phúc 23.3 Đoàn Thị Điểm Hóa 6.5 6.75 7 2 24.25

Page 13: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN II NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10_lan2.pdf8 0008 Lã Kiều Anh 8..10 Nguyễn Trực Toán 7.5 3.2

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :13

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN II NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0409 Vũ Nguyễn Minh Phương 04/11/2001 Hoàng Liệt Hóa 8.5 8.25 5.2 9.25 40.45

2 0410 Hồ Nguyên Phương 14/1/01 Marie Curie Hóa 6.25 6 7.6 1.75 23.35

3 0411 Huỳnh Thu Phương Thành Công Hóa 7.5 7.25 5.5 5 30.25

4 0412 Nguyễn Huy Quân 29.4 TĐN Hóa 8.5 7 3.3 1 20.8

5 0413 Hoàng Thị Mai Quỳnh 1.9 T X Nam Hóa 5.5 7 3.5 2.25 20.5

6 0414 Nguyễn Như Quỳnh 6.4 Lê Lợi Hóa 8 5 3.8 4 24.8

7 0415 Vũ Trịnh Sơn 27.2 Hoàn Liệt Hóa 8.5 6.5 6.1 6.25 33.6

8 0416 Nguyễn Thị Minh Tâm 13/10/01 Trần Đăng Ninh Hóa 5.5 7.5 6 2.25 23.5

9 0417 Hà Việt Thái 29/8/01 Khương Thượng Hóa 9.25 6.75 4.8 3.5 27.8

10 0418 Vũ Công Thành 08/07/2001 Đông Mỹ Hóa 9.25 5.75 4.1 3 25.1

11 0419 Vũ Công Thành 19/11/2001 Văn Yên Hóa 5.25 6 5.8 2.5 22.05

12 0420 Nguyễn Duy Thành 9..10 Ngô Sỹ Liên Hóa 8 5.5 7.25 2.25 25.25

13 0421 Bùi Tiến Thành 21.2 Ams Hóa 8 5.5 5.7 3.5 26.2

14 0422 Hoàng Minh Thảo 20.3 Trần Phú Hóa 5.75 11.5

15 0423 Nguyễn THị Thu Thảo 3.1 Nguyễn Trực Hóa 8.5 5.25 4.3 4.5 27.05

16 0424 Vũ Mạnh Thắng 20/3/01 Nguyễn Trãi Hóa 9 6.25 5.7 3 26.95

17 0425 Đỗ Đăng Thịnh 8.2 T X Nam Hóa 6.5 4 1.3 3 17.8

18 0426 Lê Đức Thịnh 06/08/2001 Thanh Xuân Nam Hóa 7.75 7.25 3.7 3 24.7

19 0427 Đào Thu Thủy 09/01/2001 Lê Hồng Phong Hóa 6.75 7.5 3.7 3 23.95

20 0428 Phạm Minh Tiến 28/09/2001 Thanh Xuân Nam Hóa 9 5.75 6.6 3.5 28.35

21 0429 Phạm Văn Tiến 14/7/01 Lê Lợi Hóa 9 7.5 6.75 6 35.25

22 0430 Nguyễn Phú Toản 22/7/01 Thanh Liệt Hóa 7.25 6 5.4 3.5 25.65

23 0431 Nguyễn Bảo Trang 18/10/01 Dương Nội Hóa 6.75 8 3.4 3.5 25.15

24 0432 Nguyễn Hà Trang 10/05/2001 Dương Nội Hóa 6.75 7.5 5 4.75 28.75

25 0433 Nguyễn Kiều Trang 08/12/2001 Dương Nội Hóa 7.25 6.75 5 3.75 26.5

26 0434 Lưu Thu Trang 11/10/2001 Lương Thế Vinh Hóa 7.75 8.25 5 4.25 29.5

27 0435 Nguyễn Thu Trang 27/5/01 Hoàng Liệt Hóa 9.25 7.75 5.3 4.5 31.3

28 0436 Nguyễn Thu Trang 09/06/2001 Sơn Đông Hóa 8.5 6.5 3.5 2.75 24

29 0437 Nguyễn Thu Trang 8.8 Hoàng Liệt Hóa 8.5 8.25 6.4 4.5 32.15

30 0438 Trần Thu Trang 15/12/01 Dương Nội Hóa 7 8.5 4 4.75 29

31 0439 Trần Thu Trang 8..10 Hóa 8 8 5.9 7.5 36.9

32 0440 Đặng Thị Thủy Trang 13.8 TĐN Hóa 8 6.5 3.5 2.75 23.5

33 0441 Hà Văn Trang 18/02/2001 Lương Thế Vinh Hóa 8.5 6.5 5.8 5.5 31.8

34 0442 Nguyễn Võ Trí 27/11/01 Marie Curie Hóa 9 7.75 7.7 5.5 35.45

Page 14: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN II NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10_lan2.pdf8 0008 Lã Kiều Anh 8..10 Nguyễn Trực Toán 7.5 3.2

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :14

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN II NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0443 Nguyễn Hải Triều 12/04/2001 Thanh Xuân Nam Hóa 9.25 7.5 5.25 6.5 35

2 0444 Nguyễn Đình Trung 12/04/2001 Trần Đăng Ninh Hóa 7.75 7 6 2.5 25.75

3 0445 Trần Văn Tú 25/11/2001 Đồng Lạc Hóa 7.5 6.5 4.25 3.75 25.75

4 0446 Vũ Thanh Tùng 22..10 Maricuie Hóa 8.25 6.5 3.5 1 20.25

5 0447 Phạm Viết Tùng 16/11/01 VN-Angiery Hóa 6.5 4.5 4.75 15.75

6 0448 Đỗ Hoàng Uyên 20.3 LTV Hóa 7.75 5.5 6.5 3 25.75

7 0449 Đinh Tường Vi 06/07/2001 Nguyễn Trãi Hóa 5.5 5 3.5 1.5 17

8 0450 Đặng Đức Quang Vinh 4.4 Giảng Võ Hóa 7.25 7.5 3.25 2.5 23

9 0451 Võ Thành Vinh 06/01/2001 Phan Đình Giót Hóa 8 6.75 7.25 5.5 33

10 0452 Trần Ngọc Như ý 20.11 Vạn Điểm Hóa 4 5.5 2.5 0.5 13

11 0453 Mạnh Đẹp Zai 31.7 Nguyễn Trãi Hóa 4.5 5.5 5.25 1 17.25

12 0454 Nguyễn Thị Hà Anh 21.9 Việt An Sinh 7.25 7 6.5 4 28.75

13 0455 Bùi Hoàng Anh 11/05/2001 Đoàn Thị Điểm Sinh 4 5.25 3.5 16.25

14 0456 Nguyễn Phương Anh 23.11 Văn Yên Sinh 8.5 6.5 2.75 3 23.75

15 0457 Phạm phương Anh 27.1 Việt An Sinh 5.5 6.5 2.5 3 20.5

16 0458 Nguyễn Thị Phương Anh 21/5/01 Văn Khê Sinh 6.25 6.75 5.25 3 24.25

17 0459 Nguyễn Tá Tuấn Anh 08/08/2001 Lương Thế Vinh Sinh 7.75 6.5 4.5 1.5 21.75

18 0460 Nguyễn Thị Vân Anh 22.6 Nam Từ Liêm Sinh 7.75 6.75 6.75 1 23.25

19 0461 Phan Vũ Mai Chi 09/06/2001 Nguyễn Trãi Sinh 6.25 6.5 5 4 25.75

20 0462 Phạm Đặng Cường 26/05/2001 Văn Yên Sinh 4.75 6.25 5 2.5 21

21 0463 Vũ Mạnh Dũng Hiên sinh Sinh 7 6.5 6.5 26.5

22 0464 Phạm Tiến Đức 29.11 Thanh Xuân Nam Sinh 7 14

23 0465 Phạm Nhật Hà 15.3 T X NAm Sinh 7 7.75 5 4 27.75

24 0466 Nguyễn Thu Hà 08/07/2001 Ngô Sỹ Liên Sinh 7.5 15

25 0467 Cấn Thị Thu Hà 18..10 Chu Văn An Sử 7.5 4 4.75 21

26 0468 Lê Thị Thu Hà 31/7/01 Kiến Hưng Sinh 4.5 5 3.25 12.75

27 0469 Phan Hồng Hạnh LTV Sinh 7.5 7.25 4 5.5 29.75

28 0470 Nguyễn Thu Hằng 08/07/2001 Trần Đăng Ninh Sinh 5.25 6.5 6 1.5 20.75

29 0471 Đoàn Mạnh Hiển 31.7 Giảng Võ Sinh 6.5 4.25 1 12.75

30 0472 Bùi Trung Hiếu 08/12/2001 Thanh Liệt Sinh 8 6.75 3 2.5 22.75

31 0473 Trần Viết Minh Hoàng 18.4 Maricuie Sinh 0

32 0474 Phạm Lan Hương 20/10/01 Nguyễn Trãi Sinh 8.5 6.5 3 1.25 20.5

33 0475 Nguyễn Quốc Khánh Hiên sinh Sinh 6.25 6.5 3.5 3.5 23.25

34 0476 Nguyễn Sỹ Tùng Lâm Văn(sinh) Sinh 8 6.75 4.75 4 27.5

Page 15: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN II NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10_lan2.pdf8 0008 Lã Kiều Anh 8..10 Nguyễn Trực Toán 7.5 3.2

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :15

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN II NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0477 Nguyễn Khánh Linh 27/11/01 Văn Yên Sinh 8 7.5 3.6 4.2 27.5

2 0478 Trần Quang Linh 30.7 T X Nam Sinh 8.5 7 6.2 2.3 26.3

3 0479 Trần Thùy Linh 12.5 Ái Mộ Sinh 6.75 7.5 5 4.5 28.25

4 0480 Nguyễn Trang Linh 31.5 Bế Văn Đàn Sinh 7.25 7 6.4 6.5 33.65

5 0481 Vũ Bảo Long 21/3/01 Nguyễn Trãi Sinh 7 6.75 4.4 3.5 25.15

6 0482 Bùi Hải Long 03/04/2001 Hoàng Liệt Sinh 7.75 7.5 4.2 5 29.45

7 0483 Nguyễn Thị Huyền Mai 30..3 Nguyễn Siêu Sinh 9.5 8.25 7.3 6.3 37.65

8 0484 Đinh Thanh Mai 26.3 Mỗ Lao Sinh 8 8.25 4.3 4.5 29.55

9 0485 Lưu Vũ Khánh Minh 12/07/2001 Đại Mỗ Sinh 6.5 1 8.5

10 0486 Triệu Minh Minh 23/9/01 Văn Khê Sinh 8 5.75 4 2.7 23.15

11 0487 Nguyễn Võ Trà My 13/2/01 Phương Canh Sinh 6.5 8 3.7 21.9

12 0488 Nguyễn Phương Nam 10.2 Nguyễn Trãi Sinh 9.5 7.5 6.3 5.5 34.3

13 0489 Nguyễn Hoài Ngọc 12/05/2001 Mỗ Lao Sinh 9 7.75 5.7 5.7 33.85

14 0490 Phạm Mai Ngọc 31/1/01 Bế Văn Đàn Sinh 6 12

15 0491 Vũ Minh Ngọc Nguyễn Trãi Sinh 5.75 7.75 3.2 5 26.7

16 0492 Nguyễn Hoàng Thảo Ngọc 23..10 TĐN Sinh 6.25 8.5 3 2 21.75

17 0493 Đặng Hoa Nhã LHP Sinh 4.75 7.5 4.3 5 26.55

18 0494 Đặng Thanh Phong 16/09/2001 Nguyễn Trãi Sinh 8.25 8.5 4.3 5 31.05

19 0495 Nguyễn Vĩnh Phước 05/11/2001 Lương Thế Vinh Sinh 8.25 7.5 5.2 3.75 28.45

20 0496 Vũ Hà Phương Cô Mai Sinh 7.25 8 7.8 4.5 32.05

21 0497 Đinh Hồng Phương 06/08/2001 Thanh Xuân Nam Sinh 6.5 8 3.8 0.5 19.3

22 0498 Phan Huy Quang Sinh 5 7 3.8 5 25.8

23 0499 Nguyễn Vũ Như Quỳnh 14/10/01 Lê Lợi Sinh 7.75 7.5 5 0.5 21.25

24 0500 Nguyễn Thanh Sơn 21/3/01 Lê Lợi Sinh 8.25 6.75 4.9 4.7 29.3

25 0501 Nguyễn Duy Thái Lê Lợi Sinh 8.25 5.5 6.2 7 33.95

26 0502 Lê Phương Thảo 21.02. LTV Sinh 8.75 8.25 4.2 4 29.2

27 0503 Nguyễn Thị Phương Thảo Sinh 8.25 8 3.9 5.5 31.15

28 0504 Nguyễn Thị Minh Thu 19/8/01 Lê Hồng Phong Sinh 6.75 5 1.8 4 21.55

29 0505 Nguyễn Đình Thuận 16.3 Lê Lợi Sinh 6.5 6.25 7 5.5 30.75

30 0506 Nguyễn Thanh Thủy 16.1 Giảng Võ Sinh 7.75 7.25 22.25

31 0507 Nguyễn Đức Toàn Hiên sinh Sinh 8.5 6.75 3.8 5.5 30.05

32 0508 Ngô Lê Trang 13/07/2001 Nguyễn Tất Thành Sinh 8.5 8.25 7 5.6 34.95

33 0509 Lê Anh Tuấn 12.6 Maricuie Sinh 7.25 7.5 5.5 4 28.25

34 0510 Lê Minh Tuấn 09/04/2001 Nguyễn Trãi Sinh 4.75 6.25 4.9 4 23.9

Page 16: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN II NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10_lan2.pdf8 0008 Lã Kiều Anh 8..10 Nguyễn Trực Toán 7.5 3.2

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :16

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN II NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0511 Nguyễn Quý Tùng 6.11 Vĩnh Tường Sinh 8.5 5.5 4.3 6 30.3

2 0512 Phan Hoàng Việt 28.8 Kim Giang Sinh 7.5 5.5 4.2 3.6 24.4

3 0513 Trần Thị Thu Xuân 08/03/2001 Chu Văn An Sinh 7.5 7 4.4 2.9 24.7

4 0514 Vũ Thị Yến 21/11/01 Lê Lợi Sinh 9 6.5 4.6 5.9 31.9

5 0515 Lê Thị Bình An 27.9 Trần Mai Ninh Văn 0

6 0516 Phạm Thị Bình An 10/12/2001 Lý Thái Tổ Văn 5.75 7.25 5 1.5 21

7 0517 Phạm Thị Bình An 12/10/2001 Lý Thái Tổ Văn 7.25 7.5 4.5 2.5 24.25

8 0518 Phùng Thu An 01/09/2001 Phan Chu Trinh Văn 7 5.1 2 16.1

9 0519 Nguyễn Đức Anh 20.8 Văn Yên Anh 0

10 0520 Phạm Hà Anh 28.7 TĐN Văn 4.25 7 4.6 1.5 18.85

11 0521 Lê Hải Anh 16.11 Lê Lợi Văn 6.25 8 6 2.5 25.25

12 0522 Nguyễn Thị Hồng Anh 2.12 Nguyễn Trãi Văn 6.75 8 7.1 4 29.85

13 0523 Phương Huyền Anh 29.3 Chu Văn An Văn 6.5 8.5 3.7 3 24.7

14 0524 nguyễn Kiều Anh 29.9 Nguyễn Trực Văn 5.25 8.5 4.3 5 28.05

15 0525 Đặng Thị Lan Anh 05/02/2001 Mỗ Lao Văn 8.25 7.5 4.1 2.5 24.85

16 0526 Đức Thị Lan Anh 23.1 Phú Lương Văn 8.75 7.5 5.5 2 25.75

17 0527 Nguyễn Thị Mai Anh 22.5 Văn 7.5 4.6 2.5 17.1

18 0528 Tạ Minh Anh 31.3 Chu Văn An Văn 7 7.75 4.2 6.5 31.95

19 0529 Nguyễn Thị Ngọc Anh 14/1/01 Lê Lợi Văn 7.75 7.5 6.3 3.5 28.55

20 0530 Trần Nguyệt Anh 25/06/2001 Phú Thượng Văn 5.75 7.25 4 3.5 24

21 0531 Bùi Nhật Anh 13/03/2001 Chu Văn An Văn 8.5 7.75 3 2 23.25

22 0532 Nguyễn Bảo Phương Anh 16.7 Lê Lợi Văn 5.75 7.5 4.3 1.5 20.55

23 0533 Nguyễn Phương Anh 27.4 Tản Đà Văn 6.75 7.5 5 4 27.25

24 0534 Lê Thị Phương Anh 17.9 Thường Tín Văn 6.25 7.25 3.5 5.5 28

25 0535 Phạm Quỳnh Anh 11/03/2001 Chu Văn An Văn 9 8.25 5.9 4.5 32.15

26 0536 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 26/7/01 Thường Tín Văn 6.5 6.5

27 0537 Nguyễn Thị Anh 6.1 An Khánh Văn 8.5 8 5.5 5 32

28 0538 Lương Thị Vân Anh 17/10/01 Chu Văn An Văn 8.5 7.75 5.2 3.5 28.45

29 0539 Nhạc Vũ Anh 17/9/01 Lương Thế Vinh Văn 7.75 6.75 4.8 1 21.3

30 0540 Nguyễn Minh Ánh 7.8 Chu Văn An Văn 9.25 7.75 6.2 4.5 32.2

31 0541 Đào Bảo Minh Châu 12/10/2001 Nguyễn Trãi Văn 6.75 7.75 5.1 3.5 26.6

32 0542 Đặng Lê Minh Châu 16.12 TĐN Văn 7.5 8 5.1 1.5 23.6

33 0543 Hoàng Ngọc Minh Chi 10.8 Phú Lương Văn 7.25 7.75 6 6 33

34 0544 Đinh Thị Tuyết Chinh 22/7/01 Ngô Sỹ Liên Văn 4.75 6.5 3.8 3.5 22.05

Page 17: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN II NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10_lan2.pdf8 0008 Lã Kiều Anh 8..10 Nguyễn Trực Toán 7.5 3.2

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :17

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN II NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0545 Nguyễn Khánh Diễm 7.7 Tự Nhiên Văn 7.5 6.5 5.5 1.5 22.5

2 0546 Đào Ngọc Diệp 13.11 Văn Yên Văn 9 7.5 6.2 2 26.7

3 0547 Nguyễn Phương Dung 24..8 Nguyễn Trường Tộ Văn 8 7 3.3 1.5 21.3

4 0548 Nguyễn Phương Dung 17.8 Lê Lợi Văn 7.25 6.25 6.4 19.9

5 0549 Nguyễn Thị Thùy Dương 06/08/2001Nguyễn Thượng Hiền Văn 5.75 7.25 1.8 3 20.8

6 0550 Nguyễn Hồng Đăng 07/11/2001 Mariecuie Văn 8.25 8 8.4 4.5 33.65

7 0551 Nguyễn Hà Châu Giang 16..3 Việt An Văn 6.75 7.75 8.4 5 32.9

8 0552 Nguyễn Ngọc Hà Giang 24.8 lHP Văn 7.75 7.5 6 5.5 32.25

9 0553 Đỗ Nguyên Hương Giang 21/01/2001 Văn Yên Văn 7.5 7.25 4.8 1 21.55

10 0554 Nguyễn Hương Giang 14.8 LTV Văn 8.25 7.25 6.5 2 26

11 0555 Nguyễn Thị Hương Giang 2.6 Việt An Văn 5.25 6.5 3.8 1 17.55

12 0556 Nguyễn Vũ Hương Giang 21/4/01 VN-Angiery Văn 7 8 4 0.5 20

13 0557 Phạm Ngân Giang 28/8/01 Cô Mai Văn 8 8 7.2 3 29.2

14 0558 Nguyễn Ngọc Giang 26/2/01 Cô Mai Văn 8.5 7.75 6 3 28.25

15 0559 Nguyễn Thị Giang 3.3 Phú Lương Văn 8.75 7.75 4.75 1.5 24.25

16 0560 Phạm Thị Hải Hà 16/1/01 Phan Đình Giót Văn 2.75 5 2.4 0.5 11.15

17 0561 Nguyễn Đại Hoàng Hà 01/07/2001 Kiến Hưng Văn 6.25 7.5 3.8 1.5 20.55

18 0562 Nguyễn Thị Hồng Hà 20/12/01 Thanh Xuân Nam Văn 6.75 8 3.8 1 20.55

19 0563 Hoàng Minh Hằng Chị Đông Văn 7.75 7.75 4.7 4 28.2

20 0564 Đặng Thị Thanh Hằng 11/03/2001 Dương Nội Văn 8 7.75 4 2.5 24.75

21 0565 Nguyễn Thúy Hằng Phương Văn 8.25 7 4.65 4 27.9

22 0566 Nguyễn Thị Ngọc Hoa 08/07/2001 Ngô Sỹ Liên Văn 5.5 7.25 5 4.5 26.75

23 0567 Trần Đình Hoằng 19/6/01 Văn Điển Văn 7.25 7 3.2 0.5 18.45

24 0568 Nguyễn Thúy Hồng 22/10/01 Tả Thanh Oai Văn 7.5 4 5.5 22.5

25 0569 Vũ Tuấn Hùng 7.11 Tân Triều Văn 6 6.25 3 1 17.25

26 0570 Đỗ Ngọc Huyền 13/4/01 Lê Lợi Văn 6.25 7 4.5 2 21.75

27 0571 Đỗ Lê Ngọc Huyền 18/8/01 Vạn Phúc Văn 6.75 7.75 4.7 4 27.2

28 0572 Nguyễn Thanh Huyền 17.5 Văn Điển Văn 6.5 7 4.5 2 22

29 0573 Nguyễn Thanh Huyền 9.1 Sơn Tây Văn 2.25 6.5 2.9 1 13.65

30 0574 Nguyễn Thu Huyền 22.5 Nguyễn Trực Văn 7 6.8 7.5 28.8

31 0575 Nguyễn Thiên Hương 18.3 Hoàng Liệt Văn 8.25 8 4.7 4.5 29.95

32 0576 Trần Quang Khải 17/10/01 Nguyễn Trường Tộ Văn 7 7.75 5.2 1 21.95

33 0577 Phạm Vân Khanh 12/07/2001 Lê Lợi Văn 6 5.4 2 15.4

34 0578 Dương Thị Thanh Lam 21/1/01 Lương Thế Vinh Văn 9 7.5 5.8 5 32.3

Page 18: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN II NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10_lan2.pdf8 0008 Lã Kiều Anh 8..10 Nguyễn Trực Toán 7.5 3.2

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :18

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN II NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0579 Nguyễn Phương Lê 21/2/01 Văn 8.5 8 5.5 5 32

2 0580 Nguyễn Thị Mai Liên Cô Mai Văn 8 7 5.1 4.5 29.1

3 0581 Nguyễn Bảo Linh 28..5 Lý Thái Tổ Văn 4 8.25 5.2 6 29.45

4 0582 Nguyễn Khánh Linh 09/02/2001 Lê Lợi Văn 5.5 8.75 7.1 6 33.35

5 0583 Nguyễn Khánh Linh 15/1/01 Đoàn Thị Điểm Văn 6 7.25 6.7 2.5 24.95

6 0584 Nguyễn Khánh Linh 11/02/2001 Amstecdam Văn 7.75 7 8.3 4.5 32.05

7 0585 Nguyễn Thị Kiều Linh 12/12/2001 Vạn Phúc Văn 3.75 6.25 2.3 1.5 15.3

8 0586 Nguyễn Thị Mai Linh 30/11/2001 Hòa Bình Văn 4 5.75 2.3 5 22.05

9 0587 Vũ mai Linh 9.3 Phương Mai Văn 8 7 5 3.5 27

10 0588 Nguyễn Mỹ Linh 29.1 Văn 9 7.25 5.6 5 31.85

11 0589 Nguyễn Nga Linh 06/10/2001 Hoàng Liệt Văn 8 7 5.1 5.25 30.6

12 0590 Trần Nga Linh 02/08/2001 Ngô Sỹ Liên Văn 7.25 6.5 7.2 4 28.95

13 0591 Vũ Ngọc Linh 08/05/2001 Chu Văn An Văn 8.75 7.25 6.5 6.5 35.5

14 0592 Phạm Phương Linh 21/4/01 Văn Điển Văn 8.25 7 3.7 5 28.95

15 0593 Đặng Thảo Linh 29.3 Lê Lợi Văn 5 6.5 4.5 3 22

16 0594 Nguyễn Thảo linh 21..10 Lê Lợi Văn 6.25 7 5.7 4 26.95

17 0595 Trần Thảo Linh 10/08/2001 Lê Lợi Văn 6.8 4 14.8

18 0596 Đặng Trang Linh 11.9 TĐN Văn 6 6.75 6.3 6 31.05

19 0597 Tạ Thành Luân 24/4/01 VN-Angiery Văn 6.75 6.75 5.5 19

20 0598 Nghiêm Diệu Ly 29/3/01 Nguyễn Trãi Văn 7.25 8 5.1 7.5 35.35

21 0599 Vũ Hương Ly 09/09/2001 Chu Văn An Văn 8.5 7.5 5.6 6 33.6

22 0600 Nguyễn Khánh Ly 10/07/2001 Chu Văn An Văn 7.5 7 6.75 28

23 0601 Trần Thị Mai 04/04/2001 Lê Lợi Văn 6.25 6.5 7 3 25.75

24 0602 Nguyễn Thị Trà Mi 05/08/2001 Lê Lợi Văn 6.75 6.75 6.2 6 31.7

25 0603 Lê Hà My 09/07/2001 VN-Angiery Văn 7.5 7 7.7 5.5 33.2

26 0604 Nguyễn Hà My 19.6 Dương Nội Văn 7.75 7 5.3 3 26.05

27 0605 Dương Nguyễn Hà My 25/10/01 Trần Đăng Ninh Văn 6.75 6 3.3 2 20.05

28 0606 Nguyễn Hoàng My 22/4/01 Phú Lãm Văn 4.5 6.25 5 2 19.75

29 0607 Dương Thảo My 30/10/01 Dương Nội Văn 8.25 7.5 5 5.5 31.75

30 0608 Dương Thảo My 07/07/2001 Dương Nội Văn 7.25 6.5 4.3 3.25 24.55

31 0609 Đặng Thảo My 22/5/01 Dương Nội Văn 8.5 7.5 4.3 3 26.3

32 0610 Đặng Thị Thảo My 27/9/01 Nguyễn Thượng Hiền Văn 6.25 7 4.6 2.5 22.85

33 0611 Nguyễn Trà My 09/01/2001 Nguyễn Trãi Văn 8.25 7 5.6 4.5 29.85

34 0612 Phạm Trà My 20..10 Dương Nội Văn 6.25 6 4.1 2.5 21.35

Page 19: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN II NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10_lan2.pdf8 0008 Lã Kiều Anh 8..10 Nguyễn Trực Toán 7.5 3.2

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :19

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN II NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0613 Đào Thị Trà My 03/07/2001 Đồng Mai Văn 6 7.25 4.9 7.5 33.15

2 0614 Phạm Kim Ngân 25/12/2001 Minh Khai Văn 7.5 7 4.3 3.5 25.8

3 0615 Nguyễn Thu Ngân 29/6/01 Đoàn Thị Điểm Văn 5.75 6.5 8 3.5 27.25

4 0616 Nguyễn Thị Thu Ngân 7.1 Nam Từ Liêm Văn 6.75 6.75 4.5 4.5 27

5 0617 Nguyễn Thị Thùy Ngân 28/1/01 Phú Nghĩa Văn 4.5 6.5 4.5 2.5 20.5

6 0618 Nguyễn Trần Tuyết Ngân 20/09/2001 Tây Mỗ Văn 7.25 6.5 4.8 3 24.55

7 0619 Nguyễn Thị Minh Ngọc Lương Thế Vinh Văn 7 6.75 6.9 1.5 23.65

8 0620 Trịnh Minh Ngọc 17/9/01 Nguyễn Trường Tộ Văn 7.75 6.75 7.4 3 27.9

9 0621 Nguyễn Đức Nguyên 23.6 Maricuie Văn 6.75 6.75 7.8 2.5 26.3

10 0622 Lê Vân Nhi 07/02/2001 Phú La Văn 7.25 6.25 7 4 28.5

11 0623 Nguyễn Hà Yến Nhi 09/01/2001 Đống Đa Văn 8.25 7.25 6.9 2 26.4

12 0624 Nguyễn Thị Yến Nhi Chị Đông Văn 7.25 5.75 6.2 3.5 26.2

13 0625 Nguyễn Thị yến Nhi 31.1 Dương Nội Văn 7.5 7.5 4.6 5.5 30.6

14 0626 Nguyễn Kiều Hương Nhung Lương Mỹ Văn 5.75 7.75 5.7 6.5 32.2

15 0627 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 12..1 Nam Từ Liêm Văn 7.25 5.3 2 16.55

16 0628 Vũ Thị Oanh 15/7/01 Dương Nội Văn 6.25 6.5 4.5 1.5 20.25

17 0629 Lê Anh Phương 18.2 Lê Lợi Văn 5 6.5 4.9 2 20.4

18 0630 Đoàn Mai Phương 31/1/01 Nguyễn Trãi Văn 7.75 8.75 7.4 5.5 34.9

19 0631 Phạm Nguyễn Hạnh Quyên 05/12/2001 Đông Mỹ Văn 7.75 6 3.4 2.25 21.65

20 0632 Nguyễn Ngọc Quỳnh 10/11/2001 Cầu Giấy Văn 8 7 7.8 4.5 31.8

21 0633 Hoàng Nhật Quỳnh Văn(Sinh) Văn 2.75 5 5.2 4 20.95

22 0634 Nguyễn Xuân Quỳnh 05/07/2001 Hoàng Liệt Văn 7.75 7.25 5.8 5 30.8

23 0635 Hoàng Hương Thảo 24.8 Tân Triều Văn 6.5 6.75 13.25

24 0636 Nguễn Minh Thảo 16.12 Mariecuie Văn 6 7 6.4 3.5 26.4

25 0637 Lê Phương Thảo 7.2 Lê Lợi Văn 6.5 6.75 6.4 3.5 26.65

26 0638 Lê Phương Thảo 11.6 Lê Lợi Văn 8 8.25 7.3 4.5 32.55

27 0639 Lê Phương Thảo 09/12/2001 Ngô Quyền Văn 6.75 7.5 3.6 1.5 20.85

28 0640 Nguyễn Phương Thảo 02/04/2001 Thanh Liệt Văn 6.25 7.5 5 2.5 23.75

29 0641 Nguyễn Thị Thảo 01/12/2001 Nguyễn Trãi Văn 8 7 1.6 0.5 17.6

30 0642 Nguyễn Thị Thảo 23/5/01 Dương Nội Văn 5.25 7.5 3.6 2 20.35

31 0643 Chu Nguyên Thắng 21/12/2001 Ngô Quyền Văn 6.75 7 3.9 1 19.65

32 0644 Nguyễn Phương Thi 30/01/2001 Yên Nghĩa Văn 6.75 7.75 4.3 3.5 25.8

33 0645 Nguyễn Hoài Thu 24/4/01 Vạn Phúc Văn 1.75 7 3.3 1.5 15.05

34 0646 Xà Minh Thu 24.8 Bế Văn Đàn Văn 8.5 8 5.8 2.5 27.3

Page 20: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN II NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10_lan2.pdf8 0008 Lã Kiều Anh 8..10 Nguyễn Trực Toán 7.5 3.2

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :20

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN II NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0647 Đoàn Ngọc Thủy 8.3 Hữu HÀ Văn 4.25 8.5 2.5 4 23.25

2 0648 Nguyễn Thị Hoài Thương 06/12/2001 Tiên Phương Văn 5.25 3 11.25

3 0649 Phạm Thủy Tiên Lê Lợi Văn 5.25 8 4.5 3.25 24.25

4 0650 Nguyễn Đức Toàn 06/07/2001 Lê Lợi Văn 7.25 8.25 6 4.5 30.5

5 0651 Nguyễn Huyền Trang 05/11/2001 Lương Thế Vinh Văn 6 7 4.5 3.5 24.5

6 0652 Nguyễn Minh Trang 4.6 Nguyễn Trãi Văn 6 8.5 5.5 3 26

7 0653 Trần Minh Trang 16.11 Acximec Văn 3.75 8.5 4.8 3.5 24.05

8 0654 Ngô Thị Thu Trang 21/9/01 Tả Thanh Oai Văn 5.25 6.75 4.7 1 18.7

9 0655 Dương Thùy Trang 24.1 Acximec Văn 7 14

10 0656 Đỗ Quỳnh Trâm 02/12/2001 Liên Ninh Văn 7.25 8.25 4.9 6.5 33.4

11 0657 Trịnh mạnh Trung 9.9 Ban Mai Văn 3.75 8 1.7 3.5 20.45

12 0658 Lê Hà Vân 23/05/2001 Nguyễn Trãi Văn 4 7.5 5.1 2.5 21.6

13 0659 Đỗ Đặng Thanh Vân 21.1 Nguyễn Trãi Văn 4.5 8.5 2.9 1.5 18.9

14 0660 Đoàn Thị Thảo Vân 17.2 Kim Đường Văn 3.75 7 3.6 4 22.35

15 0661 Vũ Thu Vân 30/05/2001 Thanh Xuân Nam Văn 6.5 7 2.3 4.5 24.8

16 0662 Ngô Thùy Vân 24/11/01 Lương Thế Vinh Văn 7.25 8.25 5 2.5 25.5

17 0663 Trần Yến Vi 14.6 TĐN Anh 6.75 8.25 4.4 2.25 23.9

18 0664 Nguyễn Hải Vũ 12.12 Tân Triều Văn 7.25 7.5 4.5 2 23.25

19 0665 Nghiêm Việt Nhật Vy 29/07/2001 Lê Quý Đôn Văn 9 8.25 6.7 5.5 34.95

20 0666 Hoàng Thị Hải Xuân 8.3 Nguyễn Trương Tộ Văn 8.25 8.25 6.8 7 37.3

21 0667 Nguyễn Hải Yến 19.8 Ngũ Hiệp Văn 8.25 6.2 5 24.45

22 0667A Nguyễn Văn Đạt 4.5 Lê lợi Hóa 8.5 4.7 7 27.2

23 0667B Lê Thị Hoa 23.2 Phú Xuyên Toán 8.5 8 4 2.5 25.5

24 0667C Vũ Đăng Ninh 25.12 Văn Yên Lý 8.75 8.5 4.8 4 30.05

25 0667D Lê Hà Phương 19.9 LTV Sinh 6.25 8.5 8.5 4 31.25

26 0667E Trịnh Nhạn Quang Lô Mô No Xop Sinh 4 4.5 5 4.5 22.5

27 0667F Tạ Ngọc Tân 11.11 Nguyễn Trực Hóa 6.25 7.5 4 3 23.75

28 0667G Dương Văn Thành 30/04/2001 Dương Nội Lý 3.25 4.7 3 13.95

29 0667H Phạm Quang Sáng Lê Quý Đôn Hóa 7.75 7.3 6.75 28.55

30 0667K Đỗ Linh Hương 10/02/2001 Lương Thế Vinh Toán 8 7.75 4.2 3 25.95

31 0667M Mai Thị Ngọc Trinh 17/07/2001 Kiều Phú Văn 7.75 8 5.8 3.5 28.55

32 0667L Đỗ Ngọc Tú 24/01/2001 Thường Tín Văn 7.75 8.25 6.4 3.5 29.4

33 667L Nguyễn Thị Thu Trang 23/11/01 Lại Yên Hóa 4.5 8 3.7 5 26.2

34 667P Nguyễn Bảo Châu 05/02/2001 Thạch Thất Hóa 8.25 8 4.6 6.25 33.35

35 667Q Nguyễn Minh Anh 25/10/01 Marie Curie Văn 8.25 8.5 8 7 38.75

36 667I Trần Hà Anh 25/7/01 Lương Thế Vinh Văn 3.5 7

Page 21: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN II NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10_lan2.pdf8 0008 Lã Kiều Anh 8..10 Nguyễn Trực Toán 7.5 3.2

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :21

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN II NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0668 Nguyễn Diệu Anh 4..10 Mariecuie Sử 6.5 7.75 7.1 7.5 36.35

2 0669 Nguyễn Đức Anh 25.9 Văn Yên Sử 4.75 5.5 3 2.75 18.75

3 0670 Nguyễn Minh Anh 26.9 Mỗ Lao Sử 6 4 3.75 17.5

4 0671 Bùi Phương Anh Cô Mai Sử 4.25 7 7 4.5 27.25

5 0672 Hoàng Xuân Chính 18.2 Lê Lợi Sử 3.75 6.75 5.5 0 16

6 0673 Phạm Xuân Đạt 07/12/2001 Trần Đăng Ninh Sử 5.5 6.75 3 6.5 28.25

7 0674 Nguyễn Trung Hiếu 15/07/2001 Nguyễn Trãi Sử 5.25 6 4.5 6.25 28.25

8 0675 Nguyễn Gia Khánh 26.8 Ams Sử 8.25 6.75 7.7 8.25 39.2

9 0676 Tạ Khánh Linh 11/10/2001 Hoàng Liệt Sử 8 2.2 5.75 21.7

10 0677 Lê Hải Long Sử 6.25 3 5.5 20.25

11 0678 Lương Phạm Hải Long 01/08/2001 Lê Ngọc Hân Sử 0

12 0679 Đỗ Thị Hiền Lương 17/10/01 Văn Yên Sử 7.5 6.25 2.6 1 18.35

13 0680 Phạm Thị Ngọc Mai 24.1 LHP Sử 3.25 7 2.3 4.5 21.55

14 0681 Trần Ngọc Mai 06/01/2001 Khương Mai Sử 4.5 7.75 3.2 4.5 24.45

15 0682 Ngô Bảo Minh Văn Yên Sử 7.25 7.25 3.6 4 26.1

16 0683 Phạm Đoàn Thái Minh 21/12/01 Nguyễn Trường Tộ Sử 9 6.75 8.8 7.5 39.55

17 0684 Lê Hồng Ngọc 11.9 Nam Trung Yên Sử 7.25 7.25 4.3 6 30.8

18 0685 Trần Khởi Nguyệt Nguyễn Trãi Sử 5.25 7.5 3.6 4.5 25.35

19 0686 Lưu Hồng Thảo 21/9/01 Lương Mỹ Sử 6.75 6 4 4.5 25.75

20 0687 Nguyễn Minh Thuần 9..10 Nguyễn Trãi Sử 1.25 7.5 2.3 3 17.05

21 0688 Nguyễn Dương Thu Trang 05/12/2001 Văn Yên Sử 5.75 7.25 3.5 3 22.5

22 0689 Trương Công Trường 09/10/2001 Phú Minh Sử 5.75 5.5 5.3 7.25 31.05

23 0690 Trần Duy Anh 21/3/01 Trần Đăng Ninh Địa 6.5 6.75 6.1 2 23.35

24 0691 Nguyễn Đức Anh 16/11/2001 Nguyễn Trãi Địa 8 7 6.1 5.75 32.6

25 0692 Nguyễn Thị Lan Anh Địa 6.75 7 3 4.75 26.25

26 1031 Đinh Đăng Khoa 14/03/2001 Trần Đăng Ninh Hóa 7.25 7 2.6 0 16.85

27 0692A Phạm Thị Thu Hoài 24/03/2001 Thái bình Toán 8.5 7.25 4 1.5 22.75

28 0692B Nguyễn Phương Dung Cô Mai Địa 8.5 7 3.1 6.75 32.1

29 0692C Tạ Hà Phương 18/11/2001 Nguyễn Huệ Toán 8 6.75 7 3.75 29.25

30 0692D Hà Minh Quân 12/08/2001 Thành Công Toán 0

31 0692E Hà Thị Phương Anh 13/09/2001 Tốt Động Toán 9.25 6.75 4.1 2.25 24.6

692F Phí Trịnh Mai Trâm Hà Địa Địa 5.75 6 2.1 3 19.85

692G Ng Bích Thịnh 2.7 Việt An Sử 3.75 6.75 2.7 5.75 24.7

692H Phạm Gia Linh 01/09/2001 Thực nghiệm 6.75 3.7 10.45

Page 22: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN II NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10_lan2.pdf8 0008 Lã Kiều Anh 8..10 Nguyễn Trực Toán 7.5 3.2

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :22

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN II NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0693 Đỗ Nam Anh 29.4 Xuân Đỉnh Địa 5 5.5 5.6 3.25 22.6

2 0694 Nguyễn Thị Ngọc Anh 3.2 Lê Lợi Địa 8.5 7.25 6.7 4.5 31.45

3 0695 Đàm Việt Anh 17.2 Nguyễn Trãi Địa 7 4.25 6.5 5.25 28.25

4 0696 Nguyễn Việt Anh 11.1 T Xuân Nam Địa 8.25 7.25 5.3 4.25 29.3

5 0697 Nguyễn Hoàng Dương 04/02/2001 Chu Văn An Địa 9 7.25 6 5.25 32.75

6 0698 Nguyễn Đăng Đạt Trần Đăng Ninh Địa 4.25 3.5 1.2 2.75 14.45

7 0699 Nguyễn Châu Giang 25.11 Lê Lợi Địa 4.5 7 3.5 1 17

8 0700 Ngô Hương Giang 12.11 T X Nam Địa 7.75 7 3 4.75 27.25

9 0701 Nguyễn Hương Giang 10/10/2001 Trung Văn Địa 8.25 6.75 3.6 1.75 22.1

10 0702 Nguễn Bích Hạnh 03/07/2001 Ngô Sỹ Liên Địa 7.25 7 2.7 5 26.95

11 0703 Đoỗ Ngọc Hân Nguyễn Trãi Địa 7.25 7 5 4 27.25

12 0704 Phùng Duy Hiếu 29/5/01 Nguyễn Trãi Địa 7.75 6.75 5.5 4 28

13 0705 Lê Thị phương Hoa 24.8 Phú La Địa 4.5 5.25 3.5 3 19.25

14 0706 Phùng Mạnh Hùng 15/2/01 Nguyễn Trãi Địa 8.25 5.75 4.6 4.25 27.1

15 0707 Ngô Duy Bảo Khánh 21/11/01 Lê Lợi Địa 5.25 4.25 5.5 15

16 0708 Đỗ Anh Khoa 09/07/2001 Marie Curie Địa

17 0709 Hoàng Mai Linh Hiên sinh Địa 7.25 5.75 5.1 5.75 29.6

18 0710 Ngô Thùy Linh 06/06/2001 Marie Curie Địa 8.8 6.5 21.8

19 0711 Lã Hải Long 10/12/2001 Thanh Xuân Nam Địa 6.75 6.5 1.6 0.25 15.35

20 0712 Nguyễn Thị Yến Mai 2.3 Thạch Thất Địa 6.5 6.5 3.1 5.25 26.6

21 0713 Phạm Huy Minh 25.11 Maricuie Địa

22 0714 Trịnh Thị Ngọc Minh 22/6/01 Thanh Xuân Nam Địa 6.25 6.5 3.2 4.75 25.45

23 0715 Nguyễn Thị Diệu Ngân 21/4/01 Đà Bắc Địa 0 3 3.1 2.5 11.1

24 0716 Nguyễn Thảo Nguyên Lý Thái Tổ Địa 4.5 7 3.8 3.75 22.8

25 0717 Nguyễn Vũ Trang Nhung 13/3/01 Thành Công Địa 5.75 6.25 4.5 5.5 27.5

26 0718 Lê Anh Phương 23/5/01 Nguyễn Trãi Địa 3.5 6.5 3.7 5.75 25.2

27 0719 Nguyễn Hiểu Phương 23..10 TĐN Địa 5.25 4.25 5.2 0 14.7

28 0720 Đỗ Thị Phương Phương 08/04/2001 Nguyễn Trãi Địa 4.5 7 3.3 4.75 24.3

29 0721 Nguyễn Thúy Thanh Maricuie Địa

30 0722 Dương Phương Thảo 14.6 Phú La Địa 3.5 6.25 2.7 2.75 17.95

31 0723 Vương Thị Thảo 31.7 Nguyễn Văn Huyên Địa 5.25 7.25 6 4.75 28

32 0724 Nguyễn Thị Thu Trang Địa 8 3.2 7 25.2

33 0725 Phùng Duy Trung 29/5/01 Nguyễn Trãi Địa 8.75 7 6.6 8 38.35

34 0726 Hoàng Nghĩa Tùng 21/3/01 Lý Thái Tổ Địa 6 7.25 6.6 2.5 24.85

Page 23: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN II NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10_lan2.pdf8 0008 Lã Kiều Anh 8..10 Nguyễn Trực Toán 7.5 3.2

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :23

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN II NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0727 Nguyễn Đằng Hạnh An 8.7 Nguyễn Trường Tộ Anh 6.75 6.5 8.2 7.5 36.45

2 0728 Nguyễn Hoài An 02/02/2001 Nguyễn Trãi Anh 7.25 7.75 7.7 5.75 34.2

3 0729 Chu Hoàng An 08/02/2001 Đống Đa Anh 8.75 7.25 9.1 8.25 41.6

4 0730 Vũ Hoàng An 10..1 TĐN Anh 7.5 5.75 7.8 6 33.05

5 0731 Trần Thế Nam An 14..6 Đoàn Thị Điểm Anh 5.75 5.75 8.7 7 34.2

6 0732 Vũ Thành An 25/9/01 Marie Curie Anh 6 5.75 8.1 6.25 32.35

7 0733 Nguyễn Tiến An 11/06/2001 Trung Văn Anh 6.25 6.5 2 16.75

8 0734 Đỗ Ngọc Châu Anh 25/10/01 Lê Lợi Anh 9 6 9.2 7.5 39.2

9 0735 Chung Hà Anh 23.7 Chu Văn An Anh 8.5 7 8.7 6.5 37.2

10 0736 Đặng Hà Anh 23-Jun Nguyễn Trãi Anh 9 7.25 7.7 5 33.95

11 0737 Đỗ Hà Anh 09/11/2001 Nguyễn Trãi Anh 8.25 7.5 8 5.25 34.25

12 0738 Nguyễn Hà Anh 29/4/01 Nguyễn Trãi Anh 8.5 7.25 7.5 4.5 32.25

13 0739 Trần Hà Anh 25.7 LTV Văn 7.25 7 6.2 20.45

14 0740 Vũ Hà Anh 31/01/2001 Nguyễn Trãi Anh 5.75 7.25 8 6 33

15 0741 Nguyễn Hải Anh Đoàn Thị Điểm Anh 7.5 7.75 8.3 6.25 36.05

16 0742 Hoàng Phan Hiền Anh 2.5 LTV Anh 8.25 7.25 8.7 5.75 35.7

17 0743 Nhuyễn Thị Hiền Anh 8.2 Lê Lọi Anh 7.75 7.5 9.1 7.25 38.85

18 0744 Nguyễn Thế Hoài Anh 29/10/01 Giáp Bát Anh 8.5 7.25 6 3 27.75

19 0745 Nguyễn Hoàng Anh 03/01/2001 Đoàn Thị Điểm Anh 7.25 8.25 9 7.25 39

20 0746 Võ Hoàng Anh Lương Thế Vinh Anh 8.75 7 7 4.5 31.75

21 0747 Vũ Thị Hồng Anh 22/2/01 Lê Lợi Anh 9.5 7.25 8.8 6.25 38.05

22 0748 Trần Hùng Anh 06/02/2001 Lê Lợi Anh 5.5 6 6 3.5 24.5

23 0749 Hoàng Kim Anh 22.11 Nguyễn Trãi Anh 7.5 7.5 7.7 5.25 33.2

24 0750 Dương Đỗ Lan Anh 12.9 Việt An Anh 4.75 5.25 4.1 1.5 17.1

25 0751 Nguyễn Lan Anh 18/10/2001 Tây Mỗ Anh 5.75 7.75 7.5 5.25 31.5

26 0752 Đinh Thị Lan Anh 17/12/01 Chu Văn An Anh 7.75 7.25 7.8 5.25 33.3

27 0753 Nguyễn Thị Mai Anh 21/3/01 Lê Lợi Anh 8.75 8.25 9 7.5 41

28 0754 Nghiêm Đỗ Minh Anh 21/3/01 Nguyễn Trãi Anh 6.5 7.5 7 4.5 30

29 0755 Vũ Lê Minh Anh 23.2 Lê Lợi Anh 9 6.75 9.2 7 38.95

30 0756 Đinh Ngọc Minh Anh Maricuie Anh 8.2 6.75 21.7

31 0757 Nguyễn Minh Anh 25..10 Mariecuie Anh

32 0758 Vũ Minh Anh 24/4/01 Văn Yên Anh 8.25 7.75 8.7 7.25 39.2

33 0759 Nguyễn Nhật Anh 7.11 Nhân Chính Anh 7 7.5 6.6 4 29.1

34 0760 Lê Đoàn Phương Anh 4.6 Quang Trung Anh 0 7.25 6.7 3 19.95

35 0761 Nguyễn Hà Phương Anh 14/1/01 Trung Văn Anh 6.5 6 3.75 20

761B Nguyễn Đức Anh 20/8/ Văn Yên Anh 5.25 1 7.6 4.5 22.85

Page 24: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN II NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10_lan2.pdf8 0008 Lã Kiều Anh 8..10 Nguyễn Trực Toán 7.5 3.2

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :24

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN II NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0762 Nguyễn Phương Anh 29/1/01 Nam Từ Liêm Anh 8.25 8.25 8.6 6.5 38.1

2 0763 Nguyễn Phương Anh 13.7 Nguyễn Trãi Anh 7 7.5 7.3 5.5 32.8

3 0764 Nguyễn Thị Phương Anh 14/12/01 Lê Lợi Anh 8 7.5 8.8 7.25 38.8

4 0765 Trương Phương Anh 14/2/01 Lê Lợi Anh 8.5 7.25 7.7 6 35.45

5 0766 Vũ Quang Anh 22/2/01 Thăng Long Anh 7.25 7 7.9 6 34.15

6 0767 Đào Quỳnh Anh 5.8 LQĐ Anh 6.5 6.75 6.7 5 29.95

7 0768 Nguyễn Quỳnh Anh 3.12 Lê Lợi Anh 5.5 6 8 5.5 30.5

8 0769 Nguyễn Quỳnh Anh 10.9 Đoàn Thi Điểm Anh 8.5 6 8.1 5.25 33.1

9 0770 Nguyễn Thùy Anh 12/04/2001 Dương Nội Anh 6.25 7.5 8.7 6.5 35.45

10 0771 Nguyễn Tiến Anh 21/4/01 Mỗ Lao Anh 6 7 6.8 4 27.8

11 0772 Lê Trang Anh 2.6 LHP Anh 6.5 6 7.5 5.75 31.5

12 0773 Lê Tuấn Anh 15/1/01 Kiến Hưng Anh 7.25 5 7.5 3 25.75

13 0774 Nguyễn Tuấn Anh 9.12 TĐN Anh 5.25 6.75 8.6 20.6

14 0775 Nguyễn Tuấn Anh 5.3 Đào Duy Từ Anh 6.25 3.25 7.7 5.5 28.2

15 0776 Vũ Vân Anh 24.9 Lô mô Nô Xốp Anh 7.25 6.75 8.2 6.5 35.2

16 0777 Lâm Nguyễn Việt Anh 16/9/01 Lê Lợi Anh 7 6.25 8.6 5.5 32.85

17 0778 Trịnh Minh Ánh 7.9 TĐN Anh 8.5 6.25 8.2 6 34.95

18 0779 Cao Ngọc Ánh 8.4 TĐN Anh 8 7.5 8.5 5.75 35.5

19 0780 Nguyễn Cao Bách 26/8/01 Kim Giang Anh 9 7 8.6 5.25 35.1

20 0781 Nguyễn Văn Bách 05/05/2001 Đông Mỹ Anh 7 6.5 6.7 2.75 25.7

21 0782 Phạm Minh Bảo 30.11 TĐN Anh 8.5 6.75 7.25 4.25 31

22 0783 Trần Thị Bảo Châm 12/08/2001Nguyễn Thượng Hiền Anh 6.25 7.25 6.2 3 25.7

23 0784 Hà Minh Châu 18.11 Lê Lợi Anh 1.5 7.8 5.25 19.8

24 0785 Nguyễn Thị Minh Châu 29/5/01 Lê Lợi Anh 6.25 7.5 8 5.5 32.75

25 0786 Lê Hà Chi 30.7 Đống Đa Anh 7 7.5 7.7 4 30.2

26 0787 Ngô Hà Chi 24/7/01 Nguyễn Trãi Anh 6.5 7 6.2 2 23.7

27 0788 Nguyễn Hà Chi 25.1 Giảng Võ Anh

28 0789 Vũ Hoàng Hạnh Chi 16.11 Việt An Anh 5.5 7.25 5.4 2.25 22.65

29 0790 Trần Khánh Chi 26/9/01 Marie Curie Anh 7.5 7.25 7.9 6 34.65

30 0791 Đào Linh Chi 06/07/2001 VN-Angiery Anh 8.5 8 8.8 7.75 40.8

31 0792 Thái Mai Chi 20/7/01 Marie Curie Anh 8 6 20

32 0793 Cao Trần Quế Chi 23/12/2001 Hoàng Liệt Anh 8.5 7.75 8.6 6.75 38.35

33 0794 Nguyễn Quỳnh Chi 8.1 Mariecuie Anh 8 16

34 0795 Nguyễn Hữu Chung 24.9 Nam Từ Liêm Anh 8.25 6.75 8.4 5 33.4

35 0796 Nguyễn Minh Chuyên 26/3/01 Vạn Phúc Anh 4.25 6.5 5.4 3 22.15

Page 25: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN II NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10_lan2.pdf8 0008 Lã Kiều Anh 8..10 Nguyễn Trực Toán 7.5 3.2

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :25

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN II NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0797 Lê Tô Thành Long 29-Jan Ban Mai Anh 6.25 5 4.2 3 21.45

2 0798 Đào Bích Diệp 13.11 Văn Yên Anh 7.5 7.25 8.7 6.25 35.95

3 0799 Nguyễn Hà Doanh 4.8 Lô mô Nô Xốp Anh 6.5 4.75 6.2 4 25.45

4 0800 Nguyễn Phương Dung 13/1/01 Lê Lợi Anh

5 0801 Nguyễn Phương Dung 13.1 Phú lương Anh 9.5 7 23.5

6 0802 Nguyễn Thị Phương Dung 22.2 Lê Lợi Anh 2.5 9 6.25 24

7 0803 Trần Phương Dung 31.12 Lê Lợi Anh 8.1 6 20.1

8 0804 Đàm Thùy Dung 02/07/2001 Chu Văn An Anh 8.5 7.75 6 3.4 29.05

9 0805 Lê Thùy Dung 27/10/01 Lê Lợi Anh 7.25 9.3 7.25 31.05

10 0806 Phùng Đức Dũng 23/2/01 Xuân Mai Anh 6.75 3.5 13.75

11 0807 Lê Tiến Dũng 24/04/2001 Tân Triều Anh 7.5 3.75 7.3 5 28.55

12 0808 Nguyễn Trí Dũng 22.8 Ngô Sỹ Liên Anh 5.5 6 8.1 4.25 28.1

13 0809 Đỗ Tuấn Dũng 12.3 Yên Hòa Anh 8.25 8.25

14 0810 Đỗ Đức Duy 28/9/01 Văn Yên Anh 4.5 6 6.1 4.25 25.1

15 0811 Nguyễn Tiến Hoàng Duy 24/9/01 Phương Trung Anh 8.5 6 7.8 4.75 31.8

16 0812 Chung Tuấn Duy 15.1 Việt An Anh 2 5.75 7.8 2.5 20.55

17 0813 Nguyễn Thùy Dương 12/01/2001 Văn Khê Anh 8.5 7.25 8.8 6.25 37.05

18 0814 Nguyễn Thùy Dương 30.4 Lô mô Nô Xốp Anh 7.5 6.75 6 3.5 27.25

19 0815 Đặng Thị Thùy Dương 20..10 Phú Lương Anh 8.75 7.5 7.3 2.75 29.05

20 0816 Vũ Tuấn Dương 15/12/2001 Mariecuie Anh 6.75 6.25 7.5 5 30.5

21 0817 Nguyễn Đình Quốc Đại 20/12/01 Nguyễn Trường Tộ Anh 7.75 4.75 17.25

22 0818 Nguyễn Trọng Đại Văn Yên Anh 6.75 6.75 7.3 4.75 30.3

23 0819 Nguyễn Hữu Đạt 27/01/2001 Anh 6.25 3 5.3 1.5 17.55

24 0820 Nguyễn Anh Đức 15/4/01 Lê Lợi Anh 1.5 1.75 5

25 0821 Nguyễn Danh Đức 5.1 An Khánh Anh 8.25 7 8.2 5 33.45

26 0822 Lê Quang Đức 04/05/2001 Mariecuie Anh 8.25 7.5 9 5.5 35.75

27 0823 Lục Thành Đức Lương Thế Vinh Anh 9.5 6.5 9 6.75 38.5

28 0824 Nguyễn Trọng Đức Lương Thế Vinh Anh 9 7 8.3 4.75 33.8

29 0825 Nguyễn Công Giang 2.4 Nam Từ Liêm Anh 6.5 7.8 3.75 21.8

30 0826 Hà Hương Giang 22/11/01 Thanh Xuân Nam Anh 4 3 8.1 4.75 24.6

31 0827 Nguyễn Thị Lệ Giang 03/03/2001 Lê Hồng Phong Anh 7 6.75 6.1 3.25 26.35

32 0828 Nguyễn Thanh Giang 27/8/01 Thanh Xuân Nam Anh 6 6.75 4.6 1.5 20.35

33 0829 Nguyễn Thị Thanh Giang 13.12 TĐN Anh 4.25 5.75 6.7 3.75 24.2

34 0830 Cấn Hải Hà 31/3/01 Ngũ Hiệp Anh 8 7.25 8.2 5.5 34.45

35 0831 Nguyễn Hải Hà 30/06/2001 Lê Lợi Anh 6.75 7.5 8.6 7 36.85

Page 26: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN II NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10_lan2.pdf8 0008 Lã Kiều Anh 8..10 Nguyễn Trực Toán 7.5 3.2

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :26

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN II NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0832 Lê Phương Hà 26/2/01 Nguyễn Trường Tộ Anh 7 8.5 5.5 4.2 29.4

2 0833 Nguyễn Thị Thanh Hà 29.9 Đại Mỗ Anh 7 7 7.9 3.9 29.7

3 0834 Nguyễn Thu Hà 3.9 Thanh Xuân Nam Anh 8.5 7.75 8.7 6 36.95

4 0835 Nguyễn Hải Hạ 28.11 Thanh Thủy Anh 5.5 7 6.4 2.6 24.1

5 0836 Tô Nhật Hạ 19.11 Mariecuie Anh 8.75 6.75 8.9 7.1 38.6

6 0837 Đào Tuấn Hải 18/08/2001 Trần Đăng Ninh Anh 7.75 7.75 7.1 3.4 29.4

7 0838 Hà Hồng Hạnh 21/9/01 Trung Sơn Trầm Anh 6 7.75 8.6 7.2 36.75

8 0839 Bùi Ngân Hạnh Maricuie Anh

9 0840 Bùi Thanh Hằng 13.2 Việt An Anh 7.25 8 8.2 4.8 33.05

10 0841 Nguyễn Thu Hằng 18.8 Nam Trung Yên Anh 3.25 7.25 7.5 4.2 26.4

11 0842 Tống Gia Hân Lê Lợi Anh 7 7.75 7.5 3.4 29.05

12 0843 Phạm Gia Hiền 5..10 Ban Mai Anh 4 7.25 8.7 4.6 29.15

13 0844 Nguyễn Thu Hiền 18.7 Phú La Anh 6.75 8.25 8.9 5.7 35.3

14 0845 Đỗ Thị Thu Hiền 24.6 Maricuie Anh

15 0846 Đỗ Thúy Hiền 25.8 Trưng Vương Anh

16 0847 Trần Gia Hiển 16.12 Khương Đình Anh

17 0848 Lê Thị Minh Hiển 11/01/2001 Lương Thế Vinh Anh 8.25 7.75 8.6 5.5 35.6

18 0849 Đinh Đức Hiếu 6.4 Chu Văn An Anh 5.5 7 7.2 4 27.7

19 0850 Đỗ Minh Hiếu Tây Mỗ Anh 5.75 7 7.3 3.4 26.85

20 0851 Giang Trí Hiếu 10/12/2001 Đống Đa Anh 9 7 8.2 5.4 35

21 0852 Nguyễn Trọng Hiếu 18.1 Việt An Anh 7.5 6.75 6.8 3.2 27.45

22 0853 Nguyễn Phương Hoa 18.11 Giảng Võ Anh 6.75 7.25 8.9 6.7 36.3

23 0854 Vương Vũ Đức Hoàng 6.5 Van Phúc Anh 5.25 7 6.7 18.95

24 0855 Ngô Mạnh Hoàng 20/8/01 Tả Thanh Oai Anh 5.25 6 6.6 4.8 27.45

25 0856 Đỗ Minh Hoàng 03/03/2001 Phan Đinh Giót Anh 8.25 6 7.1 4 29.35

26 0857 Khuất Minh Hoàng 13/5/01 Acximet Anh 8 7 7.5 5.2 32.9

27 0858 Nguyễn Ngọc Minh Hoàng 30/10/2001 Lê Lợi Anh 6 5.5 6.7 3.4 25

28 0859 Đỗ Nguyễn Huệ 8.3 Hà Đông Anh 8.5 7.25 7.5 5 33.25

29 0860 Lương Thế Hùng 08/09/2001 VN-Angiery Anh 8 6.5 8.6 5.8 34.7

30 0861 Đỗ Đức Huy 09/01/2001 Marie Curie Anh 7.25 6 8.8 3 28.05

31 0862 Trần Quang Huy 8.12 Xuân Mai A Anh 6.75 7 8.7 5.8 34.05

32 0863 Bùi Xuân Huy 25.9 Nguyễn Trãi Anh 3.75 7 6.1 3.1 23.05

33 0864 Chu Đặng Khánh Huyền 16/8/01 Nam Trung Yên Anh 8.5 6.25 8.2 4.4 31.75

34 0865 Nguyễn Khánh Huyền 18/11/2001 Đống Đa Anh 5.75 5.75

35 0866 Kiều Ngọc Huyền 01/02/2001 Thường Tín Anh 5.75 7.5 6.3 2.9 25.35

Page 27: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN II NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10_lan2.pdf8 0008 Lã Kiều Anh 8..10 Nguyễn Trực Toán 7.5 3.2

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :27

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN II NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0867 Thịnh Phương Huyền Bỉm Sơn Anh 5.25 2.25 6.6 2.2 18.5

2 0868 Nguyễn Thanh Huyền 19.4 Thanh Trì Anh 9 5 7.8 4.7 31.2

3 0869 Phạm Ngọc Hưng 25/9/01 Thanh Xuân Nam Anh 7.5 7.25 7.5 3.6 29.45

4 0870 Phương Thái Hưng 21..7 Trung Sơn Trầm Anh 6 9 6.4 27.8

5 0871 Đặng Liên Hương 2.11 Lê Lợi Anh 8.5 6.5 8.1 5.4 33.9

6 0872 Đỗ Linh Hương 02/10/2001 Lương Thế Vinh Anh 8 7 7.8 3.8 30.4

7 0873 Nguyễn Hà Mai Hương 12/01/2001 Lomonoxop Anh 8.75 6 8 4.3 31.35

8 0874 Vũ Thị Quỳnh Hương 18/05/2001 Ngô Quyền Anh 8.75 7 6 2.5 26.75

9 0875 Vũ Đào Thiên Hương Maricuie Anh

10 0876 Nguyễn Thị Thùy Hương 08/11/2001 Phú La Anh 9.5 8 8.4 5.7 37.3

11 0877 Nguyễn Hoàng Khanh 11/12/2001 Ngô Quyền Anh 9 7.75 8.7 6.9 39.25

12 0878 Lã Nhật Khanh 02/12/2001 VN-Angiery Anh 9.25 8.25 7.25 5.6 35.95

13 0879 Hoàng Phương Khanh 13.1 LTV Anh 8.75 8 9 6 37.75

14 0880 Ngô Gia Khánh 18..5 Maricuie Anh 6.75 7.5 8.25 5.4 33.3

15 0881 Nguyễn Đăng Hiểu Khánh 22.5 Lê Lợi Anh 7.75 7.75 6.8 3 28.3

16 0882 Dương Minh Khánh 10.8 Việt An Anh 7.5 7.75 9 7 38.25

17 0883 Phùng Ngọc Khánh 16/8/01 Nam Trung Yên Anh 5.5 7.5 8.5 5 31.5

18 0884 Trần Ngọc Khánh 14/8/01 Ngô Sỹ Liên Anh 3 6.75 4.1 3.2 20.25

19 0885 Dương Quốc Khánh 11/12/2001 Lê Quý Đôn Anh 8.75 6.5 7.3 3.9 30.35

20 0886 Lê Quốc Khánh 2.9 TĐN Anh 6 2.5 4.8 1 15.3

21 0887 Nguyễn Chí Khiêm 18/11/2001 Mariecuie Anh 7.75 6.25 8.25 5.1 32.45

22 0888 Mâu Doãn Khởi 03/09/2001 Trần Đăng Ninh Anh

23 0889 Tạ Minh Khuê 3.7 Lê Lợi Anh 8.75 8 8.75 6.2 37.9

24 0890 Trần Trung Kiên 24/10/01 Nguyễn Trãi Anh 7 7.25 7.8 2 26.05

25 0891 Hoàng Lê Thiên Kim 11.1 Lê Lợi Anh 6.75 7.5 8.5 5.6 33.95

26 0892 Vũ Lê Thiên Kim 25/02/2001 Ngô Quyền Anh 9 7 9.3 7.1 39.5

27 0893 Nguyễn Đình Lâm 21.9 LTV Anh 8.25 6.25 7.8 5.1 32.5

28 0894 Nguyễn Đức Lân 26/03/2001 Thanh Liệt Anh 5.5 9 6.4 27.3

29 0895 Nguyễn Thị Huyền Linh 01/06/2001 Lê Lợi Anh 8.25 7.75 8.5 6 36.5

30 0896 Hà Khánh Linh 20/9/01 Trung Sơn Trầm Anh 6.5 8 7.75 3.8 29.85

31 0897 Lê Khánh Linh 2002 Hiền (Nga) Anh 6.4 12.8

32 0898 Nguyễn Ngọc Linh 27.1 Việt An Anh 4 6.5 6.75 3.8 24.85

33 0899 Lê Thị Ngọc Linh 22/9/01 Lê Quý Đôn Anh 9 7.75 9 7.8 41.35

34 0900 Phùng Nguyệt Linh 28/12/01 Amstecdam Anh 875 6.9 888.8

35 0901 Đỗ Phương Linh 26/12/01 Phan Đình Giót Anh 4.75 7.25 4.1 2.6 21.3

Page 28: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN II NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10_lan2.pdf8 0008 Lã Kiều Anh 8..10 Nguyễn Trực Toán 7.5 3.2

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :28

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN II NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0902 Nguyễn Phương Linh 18/9/01 Marie Curie Anh 7.25 7 9 8.25 39.75

2 0903 Nguyễn Phương linh 31.12 Ban Mai Anh 7 7.25 8 5 32.25

3 0904 Trịnh Phương Linh 10.4 Việt An Anh 7.25 4.25 7 3.5 25.5

4 0905 Ngô Thùy Linh 01/01/2001 VN-Angiery Anh 8.5 7.25 7.1 5 32.85

5 0906 Nguyễn Thùy Linh 4.3 Vân Hồ Anh 5.25 10.5

6 0907 Bùi Hải Long 15/03/2001 Hoàng Liệt Anh 8.75 8.5 9.15 7.25 40.9

7 0908 Nguyễn Tấn Long 25/11/2001 Tân Triều Anh 6 6 7 3.75 26.5

8 0909 Vũ Đức Lộc 29.11 Nguyễn Trãi Anh 6.25 7.5 6.8 3.75 28.05

9 0910 Nguyễn Lê Hà Ly 23/6/01 Văn Yên Anh 8.25 7.5 7.6 4 31.35

10 0911 Nguyễn Phương Ly 09/11/2001 Dương Nội Anh 7 6.5 7.3 3.25 27.3

11 0912 Phạm Hương Ly Lương Thế Vinh Anh 5.75 6.25 7.3 4.5 28.3

12 0913 Nguyễn Khánh Ly 10.1 Dương Nội Anh 3 7.25 6.5 2.25 21.25

13 0914 Vũ Nguyễn Khánh Ly 25/3/01 VN-Angiery Anh 7.5 8 5.8 2.5 26.3

14 0915 Đỗ Cẩm Lý 18/9/01 Nguyễn Thượng Hiền Anh 8.25 6 7.3 4 29.55

15 0916 Nguyễn Hoàng Mai 9.9 Việt An Anh 8.5 8.25 9 7.25 40.25

16 0917 Triệu Hoàng Mai 14/1/01 Vạn Phúc Anh 6.75 8 7.3 4.5 31.05

17 0918 Dương Ngọc Mai 22.12 Việt An Anh 7.25 7.5 7.1 4.5 30.85

18 0919 Nguyễn Nhật Mai 30/11/01 Marie Curie Anh 8.25 6.5 6 26.75

19 0920 Trần Thị Phương Mai Lương Thế Vinh Anh 8.75 7.5 8.5 4.5 33.75

20 0921 Nguyễn Thanh Mai 31.5 Lô mô Nô Xốp Anh 7.5 8 9 7.5 39.5

21 0922 Trần Đức Mạnh 15/3/01 Nguyễn Trãi Anh 5.5 6.25 7 4 26.75

22 0923 Trần Đức Mạnh 03/06/2001 Lương Thế Vinh Anh 8.25 7 8 5.25 33.75

23 0924 Đào Bình Minh 13/8/01 Nguyễn Trường Tộ Anh 7.5 5.75 7.5 4 28.75

24 0925 Kim Đức Minh 14.3 Lê Lợi Anh 7.75 6 7.75 6.25 34

25 0926 Nguyễn Đức Minh 27.12 Phan Đình Giót Anh 7 6.5 6.5 3.25 26.5

26 0927 Nguyễn Đức Minh Trần Đăng Ninh Anh 6.5 5.75 6.75 4 27

27 0928 Lê Hồng Minh 10/05/2001 Lê Lợi Anh 6.75 9 7 29.75

28 0929 Lê Ngọc Minh 28.8 Đại Mỗ Anh 8 7.75 7.6 5 33.35

29 0930 Trần Ngọc Minh 24/04/2001 Tân Triều Anh 7.25 6.5 4.5 2 22.25

30 0931 Trần Huy Nhật Minh Nguyễn Trường Tộ Anh 6.25 7.25 6.2 2 23.7

31 0932 Nguyễn Nhật Minh 5..12 Lê Lợi Anh 7.75 7.75 8.6 6.5 37.1

32 0933 Nguyễn Nhật Minh 15/03/2001 Cầu Giấy Anh 8 6.5 4.8 3.25 25.8

33 0934 Cao Tuấn Minh 20.8 Nguyễn Trường Tộ Anh 5.25 5 6.7 5 26.95

34 0935 Mai Hà My 11/12/2001 Nguyễn Trãi Anh 5.75 7.75 7.7 6.25 33.7

35 0936 Nguyễn Hằng My 22.3 Việt An Anh 0

Page 29: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN II NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10_lan2.pdf8 0008 Lã Kiều Anh 8..10 Nguyễn Trực Toán 7.5 3.2

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :29

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN II NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0937 Đỗ Thảo My 31/1/01 Ngũ Hiệp Anh 9 8 8 4.7 34.4

2 0938 Nguyễn Tràn My 11.6 Chu Văn An Anh 7 7.75 9.1 6.9 37.65

3 0939 Nguyễn Xuân Hạnh Mỹ 31/12/01 Lê Lợi Anh 8.5 6.75 9 6.5 37.25

4 0940 Nguyễn Công Nam 8.11 Từ Liêm Anh 8.75 5.75 7.6 6 34.1

5 0941 Nguyễn Hoài Nam 18/1/01 VN-Angiery Anh 8.25 6 8.1 3.9 30.15

6 0942 Hoàng Nam 19.1 Maricuie Anh 7 8 5.1 25.2

7 0943 Đỗ Hoàng Nam 14.5 Tân Triều Anh 7.75 7.75 7.2 5 32.7

8 0944 Lâm Quỳnh Nga 4.01 Văn Yên Anh 7.75 6.5 7.1 5.5 32.35

9 0945 Nguyễn Thúy Nga 23.2 Kim Giang Anh 8 9.3 6.7 30.7

10 0946 Đỗ Thị Bảo Ngân 01/09/2001 Nguyễn Trãi Anh 5.75 6.75 7 3.8 27.1

11 0947 Nguyễn Thị Kim Ngân 19.1 Dương nội Anh 4.25 6.5 6.5 2 21.25

12 0948 Đào Phương Ngân 29/06/2001 Lương Thế Vinh Anh 9 7.75 7.8 3.2 30.95

13 0949 Nguyễn Thu Ngân 19/2/01 Văn Yên Anh 7 7 3.5 2 21.5

14 0950 Vương Thu Ngân 24.12 Anh 5.25 5.25

15 0951 Đặng Bảo Ngọc 26..10 TĐN Anh 7.5 7.75 8.6 5.7 35.25

16 0952 Nguyễn Lê Bảo Ngọc 11..10 Nguyễn Trường Tộ Anh 8 8 8.7 5.9 36.5

17 0953 Nguyễn Bảo Ngọc 11.12 Ngũ Hiệp Anh 8.75 7.25 8.3 4.6 33.5

18 0954 Nguyễn Bích Ngọc 20/3/01 Thường Tín Anh 7.75 6.25 7.3 5.2 31.7

19 0955 Bùi Thị Bích Ngọc 12.6 Việt An Anh 6 7 7 3.8 27.6

20 0956 Nguyễn Hoài Ngọc 09/03/2001Nguyễn Thượng Hiền Anh 5.25 7 4.6 1.6 20.05

21 0957 Đồng Minh Ngọc 25/5/01 Đoàn Thị Điểm Anh 8.25 7.5 9.1 6.1 37.05

22 0958 Phí Thị Minh Ngọc 21.1 Việt An Anh 8.5 8 8.8 5.8 36.9

23 0959 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 11/07/2001 Đông Sơn Anh 6 6.5 6.1 4.1 26.8

24 0960 Nguyễn Yến Ngọc 26/7/01 Lương Thế Vinh Anh 8.25 7 7.1 4.6 31.55

25 0961 Trần Yến Ngọc 9.11 Nô mô Nô Xốp Anh 8.25 5.5 8.5 4.9 32.05

26 0962 Ngô Khôi Nguyên 22/8/01 Lương Thế Vinh Anh 9.25 6.5 8.5 4.6 33.45

27 0963 Mai Hoàng Tâm Nguyên 29.4 Đoàn Thị Điểm Anh 7.75 6.25 7.8 5.4 32.6

28 0964 Hoàng Thảo Nguyên 28/5/01 Nguyễn Trường Tộ Anh 8.5 7 8.6 5 34.1

29 0965 Tăng Thiên Thảo Nguyên 7.11 LQĐ Anh 9 7.75 7.5 5 34.25

30 0966 Trần Phương Nhi 31..10 Nguyễn Trường Tộ Anh 7.5 7.75 7.5 6 34.75

31 0967 Trịnh Phương Nhi 20/2/01 Phú La Anh 7 6.75 8.8 7.1 36.75

32 0968 Tôn Nữ Uyển Nhi 27/9/01 Lê Quý Đôn Anh 6 7.5 8.5 5 32

33 0969 Lê Hồng Nhung 01/02/2001 Lê Lợi Anh 8 6.25 9.2 6.2 35.85

34 0970 Nguyễn Hồng Nhung 9.8 Ngô Gia Tự Anh 7.5 6.75 2 18.25

35 0971 Lê Phương Nhung 15.12 Nam Từ Liêm Anh 8.25 7 9 4.8 33.85

Page 30: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN II NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10_lan2.pdf8 0008 Lã Kiều Anh 8..10 Nguyễn Trực Toán 7.5 3.2

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :30

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN II NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 0972 Vy Nguyễn Thái Ninh 8.2 Lê Lợi Anh 8.5 7 8.4 5.2 34.3

2 0973 Trần Minh Phú 27/9/01 Lương Thế Vinh Anh 8.5 7.5 8.4 5.9 36.2

3 0974 Nguyễn Anh Phương 12..5 Lê Lợi Anh 7.75 8 8.8 7.1 38.75

4 0975 Nguyễn Ngọc Hà Phương 11/08/2001 Lý Thái Tổ Anh 5.5 7.25 5.9 3.2 25.05

5 0976 Nguyễn Hà Phương 3.11 Mariecuie Anh 7.5 7.25 8.3 6.7 36.45

6 0977 Phạm Hà Phương 2002 Hiền (Nga) Anh 5.7 11.4

7 0978 Vũ Hà Phương 24/10/01 Chu Văn An Anh 9 7.75 8.5 5.3 35.85

8 0979 Lê Hoài Phương 10/02/2001 Lê Lợi Anh 3 6 8.3 4.8 26.9

9 0980 Trần Hồng Mai Phương 28.7 Bế Văn Đàn Anh 2 2

10 0981 Lã Minh Phương 11/02/2001 Cô Loan Anh 8.75 8 8.75 6.5 38.5

11 0982 Phạm Lê Minh Phương 13.6 Việt An Văn 7 7.75 8.4 1 25.15

12 0983 Đinh Thị Quỳnh Phương 05/08/2001 Lê Lợi Anh 8.25 8 6.1 7.4 37.15

13 0984 Đậu Thu Phương 25/09/2001 Lương Thế Vinh Anh 7.25 8.25 7.7 5.3 33.8

14 0985 Đỗ Thu Phương 17/9/01 Thường Tín Anh 6.25 7 5.3 3.3 25.15

15 0986 Đào Thi Thu Phương 27/10/01 Đống Đa Anh 8.75 6.5 8.3 6.5 36.55

16 0987 Đỗ Thị Thu Phương Thường Tín Anh

17 0988 Tống Trần Phương 23.6 Tứ Hiệp Anh 4 7.75 7.5 5.9 31.05

18 0989 Vũ Đức Quang 20/3/01 Nguyễn Trãi Anh 7.25 7 5.5 1.8 23.35

19 0990 Bùi Đoàn Minh Quang Maricuie Anh 9.3 8.3 25.9

20 0991 Ngô Đức Minh Quang 12.2 Mariecuie Anh 9 7 8 7.5 39

21 0992 Nguyễn Minh Quang 29/7/01 Văn Yên Anh 2.75 6 7 3.7 23.15

22 0993 Nguyễn Nhật Quang 17.3 HẠ Hồi Anh 6.75 7.5 7.9 4.3 30.75

23 0994 Đỗ Phú Quang Anh 6.5 7.5 8.5 5.8 34.1

24 0995 Đỗ Anh Quân 04/03/2001 Vạn Phúc Anh 4 4.25 7.4 4 23.65

25 0996 Lê Anh Quân Marie Curie Anh 8.5 4.6 17.7

26 0997 Phạm Minh Quân 01/01/2001 Mariecuie Anh 7.75 5 6.9 3.6 26.85

27 0998 Trần Minh Quân 27/07/2001 Mariecuie Anh 8 6.5 8.1 7.7 38

28 0999 Đinh Tấn Quyền 15/10/2001 Phan Đinh Giót Anh 4.75 5.75 10.5

29 1000 Nguyễn Diễm Quỳnh Phan Đinh Giót Anh 8 8 8.6 6.5 37.6

30 1001 Nguyễn Hương Lâm Quỳnh 14/8/01 Lê Quý Đôn Anh 7.75 8.25 8.9 7.3 39.5

31 1002 Trần Ngọc Quỳnh 1.5 Maricuie Anh 8.75 6.75 7.5 4.1 31.2

32 1003 Nguyễn Trang Quỳnh 08/03/2001 Yên Nghĩa Anh 4.5 6.5 7 4 26

33 1004 Từ Tuệ Sa 12/01/2001 Từ Liêm Anh 8.75 7.75 8.7 6.8 38.8

34 1005 Bùi Tiến Sang 28.12 Nguyễn Trường Tộ Anh 6.75 6.25 7.2 4.8 29.8

35 1006 Dương Hoàng Sơn 22.1 Maricuie Anh 8.5 6.25 8.6 6.8 36.95

Page 31: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN II NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10_lan2.pdf8 0008 Lã Kiều Anh 8..10 Nguyễn Trực Toán 7.5 3.2

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :31

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN II NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 1007 Trần Hồng Sơn 12/04/2001 Lê Lợi Anh 8.25 6.5 8.3 7.5 38.05

2 1008 Bùi Trường Sơn 22/12/2001 Đoàn Thị Điểm Anh 6.75 7.75 8.4 5.5 33.9

3 1009 Nguyễn Xuân Sơn 02/12/2001 Trung Văn Anh 5.75 6.5 6.2 4.3 27.05

4 1010 Vũ Mạnh Tân 28.3 Nguyễn Trãi Anh 6.25 6.5 3.1 4.6 25.05

5 1011 Tạ Duy Thái 12.11 Tân Triều Anh 5.75 6.5 3.2 4.2 23.85

6 1012 Đinh Quốc Thái 05/10/2001 Mỹ Thành Anh 8 6.25 8.6 4.9 32.65

7 1013 Lê Đình Thanh 15/5/01 Thành Công Anh 8.75 8.5 8.1 6.3 37.95

8 1014 Nguyễn Lân Thanh 28.4 Đoàn Thị Điểm Anh 4 5.75 3.8 13.55

9 1015 Nguyễn Thị Phương Thanh 08/10/2001 Thanh Mai Anh 5 7 7.2 4.6 28.4

10 1016 Lê Đình Thành 15.5 Thành Công Anh 8.75 7 7 3 28.75

11 1017 Bùi Phương Thảo 07/02/2001 Mỗ Lao Anh 6.25 6.75 6.1 2.8 24.7

12 1018 Hoàng Phương Thảo 19.12 An Khánh Anh 5.25 6 6.1 2.2 21.75

13 1019 Nguyễn Phương Thảo 29/1/01 Marie Curie Anh 4.25 7 7.3 4 26.55

14 1020 Nguyễn Phương Thảo 03/11/2001 Tân Triều Anh 4.25 7.5 7.1 2.8 24.45

15 1021 Phạm Phương Thảo 17/6/01 Đống Đa Anh 5.25 6.5 11.75

16 1022 Phạm Phương Thảo 08/03/2001 Tân Triều Anh 6 6.75 6.8 2.3 24.15

17 1023 Vương Thị Thu Thảo 17/01/2001 Trần Đăng Ninh Anh 7 6.75 8 4.9 31.55

18 1024 Nguyễn Quang Thắng 13/10/01 Đại Mỗ Anh 9 6.25 8.4 6.2 36.05

19 1025 Vũ Thành Thắng 22/7/00 Tả Thanh Oai Anh 6.25 6.25 6.4 3 24.9

20 1026 Đỗ Xuân Thiên 10/03/2001 Lomonoxop Anh 6 6 8.5 5 30.5

21 1027 Nguyễn Thị Hồng Thơm 26/9/01 Thanh Thùy Anh 7 7 3 20

22 1028 Đoàn Lê Phương Thu 20.11 Lê Lợi Anh 5.5 7.25 8.1 6.2 33.25

23 1029 Đỗ Thu Thủy 22/7/01 Lê Lợi Anh 7.75 7.25 8.7 7 37.7

24 1030 Nguyễn Thị Minh Thúy 17/11/01 Nam Từ Liêm Anh 7.5 7 7.5 4.8 31.6

25 1031 Nguyễn Minh Thư 8.6 Lê Lợi Anh 8.5 7.5 7.8 5 33.8

26 1032 Nguyễn Hà Trang 1.4 Nguyễn Trãi Anh 7.75 6.5 7.5 4.2 30.15

27 1033 Phạm Hà Trang 30/01/2001 Khương Đình Anh 5.5 4.6 14.7

28 1034 Nguyễn Hồng Trang 16.2 Trưng Vương Anh 7.5 15

29 1035 Nguyễn Thị Khánh Trang 11/04/2001 Nam Trung Yên Anh

30 1036 Bùi Minh Trang 08/10/2001 Lomonoxop Anh 9 7.25 8.3 4.6 33.75

31 1037 Nguyễn Hoàng Minh Trang 21.2 Xuân Mai Anh 7.25 6.5 8.3 5.7 33.45

32 1038 Dương Quỳnh Trang 24/10/2001 Mỗ Lao Anh 6 6.25 7.1 3.9 27.15

33 1039 Ngô Quỳnh Trang 15/2/01 Lomonoxop Anh 7 5.5 8.1 4 28.6

34 1040 Nguyễn Quỳnh Trang 14.12 LTV Anh 8.75 7.25 8.5 6.3 37.1

35 1041 Nguyễn Thảo Trang 28.1 LTV Anh 9 7 7.7 3.5 30.7

Page 32: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN II NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10_lan2.pdf8 0008 Lã Kiều Anh 8..10 Nguyễn Trực Toán 7.5 3.2

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :32

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN II NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 1042 Nguyễn Thiên Trang 18.7 Tân Định Anh 7.75 8 8.5 7 38.25

2 1043 Lê Thu Trang 01/10/2001 Yên Nghĩa Anh 4.25 7.25 7.5 4 27

3 1044 Lê Thu Trang 03/07/2001 Kiến Hưng Anh 4.5 8.25 6.5 2.5 24.25

4 1045 Nguyễn Thị Thu Trang 28/2/01 Cao Thắng Anh 8.25 7.5 7 5 32.75

5 1046 Phạm Thị Thu Trang 10/01/2001 Vĩnh Quỳnh Anh 7 8 8.25 5.75 34.75

6 1047 Lê Trần Thu Trang 12.9 TĐN Anh 6 8 7.25 3.5 28.25

7 1048 Nguyễn Thùy Trang Đoàn Kết Anh 7.75 8.25 6.25 2.25 26.75

8 1049 Nguyễn Đức Triệu 10/02/2001 Nguyễn Trường Tộ Anh 5.25 7.5 6.5 4.75 28.75

9 1050 Nguyễn Kiều Trinh 11/10/2001 Thành Công Anh 4.5 7.75 8.5 7 34.75

10 1051 Phùng Trí Trung 8..11 Ban Mai Anh 4 4.75 7.25 4.25 24.5

11 1052 Hoàng Anh Tú 25/8/01 Hoàng Liệt Anh 6 6.5 7.75 4.75 29.75

12 1053 Nguyễn Ngọc Tú 5.1 Tứ Hiệp Anh 6.25 6.5 3.5 1.75 19.75

13 1054 Phạm Tuấn Tú 29/7/01 Đoàn Thị Điểm Anh 2.5 7.5 8 4.75 27.5

14 1055 Nguyễn Tiến Tuấn 12/05/2001 Cửu Long Anh 6 7 4 21

15 1056 Tô Hữu Tuệ 28.9 Văn Khê Anh 8.75 7.25 9 6.5 38

16 1057 Lê Xuân Tùng 22/1/01 Lomonoxop Anh 8.75 3.5 8.25 6.5 33.5

17 1058 La Hà Vân 30.1 Ngô Sỹ Liên Anh 8.75 7.75 8.25 7.25 39.25

18 1059 Nguyễn Bích Vân 19/4/01 Yên Nghĩa Anh 5.75 7.25 7.75 5 30.75

19 1060 Nguyễn Thảo Vân 19.2 Nguyễn Trãi Anh 6.5 7.5 7.5 6.5 34.5

20 1061 Đậu Khánh Vi 03/09/2001 Kim Giang Anh 7 8.5 8.75 6.5 37.25

21 1062 Bùi Duy Vinh 4.6 Đại Mỗ Anh 6.25 7.75 7.75 5.75 33.25

22 1063 Hà Anh Vũ 8.12 Maricuie Anh 8.25 7 9 8 40.25

23 1064 Bùi Hữu Hà Vũ Maricuie Anh 6.75 5 16.75

24 1065 Nguyễn Lê Vũ 21.9 LTV Anh 6.25 8.25 6.75 4.5 30.25

25 1066 Trần Thị Như Ý 17.1 Việt An Anh 8 8 8 6 36

26 1067 Hoàng Hải Yến 15/1/01 Đống Đa Anh 7.75 7 7.75 5.5 33.5

27 1068 Trần Thị Hải Yến 27/12/2001 Yên Nghĩa Anh 8.5 8 8 5.25 35

28 1069 Vũ Hải Yến 28.8 Maricuie Anh 6.5 5.25 17

29 1070 Nguyễn Lâm Thu Hạnh 20/01/1900 Lan Hương Anh 6.75 7 4.25 2.25 22.5

30 1070B Trần Hà Phương Trần Đăng Ninh Anh 7 7.75 7.75 4.75 32

31 1070A Phạm Đức Quang 26/02/2001 Anh 6.75 13.5

32 1070C Nguyễn Thị Mỹ Duyên 02/02/2001 Sài Sơn Anh 3.75 8.25 6 3 24

33 1070D Hoàng Vũ Trung Kiên 24/12/2001 Khương Thượng Anh 6 6.5 5 17.5

34 1070E Dương Minh Châu 18/08/2001 VN-Angiery Anh 6.75 7.5 7.75 5 32

35 1070F Nguyễn Vũ Quỳnh Trang 14/10/01 Thực Ngiệm 7 7.75 5.25 4 28

Page 33: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN II NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10_lan2.pdf8 0008 Lã Kiều Anh 8..10 Nguyễn Trực Toán 7.5 3.2

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :33

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN II NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 1071 Nguyễn Hải An 27/10/01 Trung Văn PT 0.75 6 6.75

2 1072 Lê Thị Hoài An 10/08/2001 Ngô Quyền PT 5 6.25 11.25

3 1073 Nguyễn Khánh An 30/8/01 Văn Yên PT 8 8 16

4 1074 Trần Kiều An Phương Định PT 8 7.75 15.75

5 1075 Trương Phương An 28/5/01 Tân Triều PT 7.75 7.25 15

6 1076 Nguyễn Bảo Anh 28/10/2001 Tam Hiệp PT 7.75 7.75 15.5

7 1077 Nguyễn Duy Anh 09/05/2001 Ngô Quyền PT

8 1078 Đỗ Đức Anh 18.3 Ứng Hòa PT 8 6.25 14.25

9 1079 Hoàng Đức Anh 08/08/2001 Kiến Hưng PT 6 7.75 13.75

10 1080 Lê Đức Anh 21/8/01 Văn Yên PT 7 6.75 13.75

11 1081 Nghiêm Đức Anh 11/02/2001 Lê Hồng Phong PT 8 6.75 14.75

12 1082 Nguyễn Đức Anh 24.2 Phú Lương PT 4.5 7.25 11.75

13 1083 Nguyễn Đức Anh 19.11 Văn Yên PT 7.75 6.5 14.25

14 1084 Đặng Hải Anh 16/12/01 Nguyễn Trãi PT 7.25 8.25 15.5

15 1085 Nguyễn Hải Anh 27.12 Sơn Lộc PT 8.75 7.75 16.5

16 1086 Bạch Hồng Anh 6.1 Nguyễn Trãi PT 3.25 7 10.25

17 1087 Tạ Thị Hồng Anh 03/11/2001 La Phù PT 6 6 12

18 1088 Vũ Bùi Kiều Anh 03/09/2001 Tân Triều PT 6.75 7.75 14.5

19 1089 Nguyễn Thị Kim Anh 03/11/2001 La Phù PT 7.75 8.25 16

20 1090 Hoàng Lan Anh 07/11/2001 Tây Mỗ PT 6.75 7.75 14.5

21 1091 Đặng Thị Lan Anh 2.9 Phú Lương PT 8.25 8 16.25

22 1092 Đỗ Thị Lan Anh 20/9/01 Dương Nội PT 2 8 10

23 1093 Nguyễn Thị Lan Anh 28..10 Phú Lương PT 8.25 8 16.25

24 1094 Trần THị Lan Anh 30.8 Phú Lương PT 8.75 8 16.75

25 1095 Bùi Mai Anh 23.9 Phú Lương PT 7.25 8 15.25

26 1096 Dương Mai Anh 26/10/01 Trần Đăng Ninh PT 4 7.5 11.5

27 1097 Nguyễn Mai Anh 06/11/2001 Trần Đăng Ninh PT 7.75 8.25 16

28 1098 Nguyễn Mai Anh 06/12/2001 Trung Văn PT 3.5 7.75 11.25

29 1099 Phạm Mai Anh 26/5/01 Trần Đăng Ninh PT 9 7.75 16.75

30 1100 Thái Mai Anh 16/11/01 Trần Đăng Ninh PT 8.5 7.25 15.75

31 1101 Lê Thị Mai Anh 30.9 Nguyễn Thượng HiềnPT 4.25 7 11.25

32 1102 Nguyễn Thị Mai Anh 10/05/2001 Phú Lương PT 8.25 8 16.25

33 1103 Phí Thị Mai Anh 10/09/2001 Ngô Quyền PT

Page 34: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN II NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10_lan2.pdf8 0008 Lã Kiều Anh 8..10 Nguyễn Trực Toán 7.5 3.2

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :34

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN II NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 1104 Hoàng Minh Anh 17.3 Nguyễn Trãi PT 3.75 8 11.75

2 1105 Hoàng Minh Anh 11.11 Nguyễn Trãi PT 2.75 7 9.75

3 1106 Nguyễn Minh Anh 07/02/2001 Ngọc Lâm PT 4.75 8 12.75

4 1107 Thôi Chấn Nam Anh Cô Hiền PT 3.75 3.75 7.5

5 1108 Đoàn Ngọc Anh 27/11/01 Nguyễn Trãi PT 2.75 7.75 10.5

6 1109 Nguyễn Ngọc Anh 22/11/01 Mậu Lương PT 3 5.75 8.75

7 1110 Nguyễn Thị Ngọc Anh Mê Linh PT 2.75 7.5 10.25

8 1111 Nguyễn Phương Anh 03/08/2001 Ngô Sỹ Liên PT

9 1112 Nguyễn Phương Anh 30.9 Phú Lương PT 9 8 17

10 1113 Phùng Ngọc Quang Anh 7.3 LHP PT 6.5 6.75 13.25

11 1114 Dương Quỳnh Anh 22.1 Phú Lương PT 8.5 7.75 16.25

12 1115 Nguyễn Quỳnh Anh 11/10/2001 Mỗ Lao PT 6.75 7.25 14

13 1116 Nguyễn Quỳnh Anh 10.4 Đại Mỗ PT 8.5 7.5 16

14 1117 Phan Đình Thế Anh 11/11/2001 Bình Minh PT 5.25 7.75 13

15 1118 Phùng Thế Anh 20.12 Phú Lương PT 6 7.25 13.25

16 1119 Trần Thục Anh 20..10 TĐN PT 3.25 6.5 9.75

17 1120 Phương Thị Thùy Anh 8..9 Phú Lương PT 3.75 7 10.75

18 1121 Nguyễn Thúy Anh 09/02/2001 Chu Văn An PT 6 7.75 13.75

19 1122 Lê Tú Anh 18.4 Nguyễn Trãi PT 8.5 4.75 13.25

20 1123 Trịnh Duy Tuấn Anh 23/11/01 Ngô Sỹ Liên PT 6.25 5.75 12

21 1124 Đặng Tuấn Anh Trần Đăng Ninh PT 3 5 8

22 1125 Đỗ Tuấn Anh Trung Tú PT 3 5.75 8.75

23 1126 Lê Tuấn Anh 24.1 Lê Lợi PT

24 1127 Nguyễn Tuấn Anh 18.6 TĐN PT 5.25 7 12.25

25 1128 Nguyễn Tuấn Anh 20.9 Ban Mai PT 6.5 7.75 14.25

26 1129 Phạm Tuấn Anh 5..9 Ứng Hòa PT 5.25 5.25 10.5

27 1130 Trần Tuấn Anh 29.1 P Đình Giót PT 6.5 6 12.5

28 1131 Hoàng Việt Anh 02/04/2001 Tân Triều PT 5 2.5 7.5

29 1132 Nguyễn Việt Anh 29/09/2001 Phan Đinh Giót PT 6.25 4 10.25

30 1133 Nguyễn Thọ Việt Anh 31.1 Phú Lương PT 7.5 6.75 14.25

31 1134 Trần Việt Anh 02/08/2001 Tân Triều PT 5.5 7 12.5

32 1135 Nguyễn Minh Ánh 27/02/2001 La Phù PT 5.25 8 13.25

33 1136 Nguyễn Nhật Ánh 31.1 Nguyễn Trãi PT 3 8.25 11.25

Page 35: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN II NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10_lan2.pdf8 0008 Lã Kiều Anh 8..10 Nguyễn Trực Toán 7.5 3.2

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :35

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN II NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 1137 Ngô Kim Bách 01/05/2001 La Phù PT 4.5 7.25 11.75

2 1138 Phạm Bách 01/08/2001 Văn Yên PT 4.5 6 10.5

3 1139 Nguyễn Thái Bách Kim Giang PT

4 1140 Nguyễn Đức Bảo 27/4/01 Lê Hồng Phong PT 7.25 7.25 14.5

5 1141 Nguyễn Hữu Bảo 27/2/01 Nam Yên PT 2.5 5 7.5

6 1142 Nguyễn Đình Quốc Bảo 04/09/2001 Ngô Quyền PT 1 1

7 1143 Nguyễn Văn Bắc 7.9 An Khánh PT 5.5 3.25 8.75

8 1144 Đinh Thanh Bình 19/03/2001 Phương Liệt PT 2.75 5 7.75

9 1145 Lê Hà Chi 24/10/01 Mậu Lương PT 1.5 7 8.5

10 1146 Nguyễn Thị HÀ Chi 4..10 Bích Hòa PT 3.5 1.75 5.25

11 1147 Nguyễn Hạnh Chi 18/02/2001 Ngô Quyền PT 4.5 4.5 9

12 1148 Hoàng Huyền Chi 31/1/01 Văn Yên PT 2.75 5.5 8.25

13 1149 Nguyễn Thị Kim Chi 26/10/2001 VN-Angiery PT 1 4.75 5.75

14 1150 Nguyễn Linh Chi 22/8/01 Văn Yên PT 3.25 6.25 9.5

15 1151 Quách Linh Chi 04/03/2001 VN-Angiery PT 6.5 7 13.5

16 1152 Lê Mai Chi 14..10 Việt An PT 6.75 5.25 12

17 1153 Nguyễn Mai Chi 16/8/01 Chu Văn An PT 6 7.75 13.75

18 1154 Nguyễn Mai Chi 21/11/01 Tân Định PT 4.25 7.5 11.75

19 1155 Tạ Thị Phương Chi 05/07/2001 Trung Văn PT 7.25 6.25 13.5

20 1156 Phạm Thảo Chi 27/04/2001 Mỗ Lao PT 7 4.25 11.25

21 1157 Phạm Thị Thảo Chi 01/01/2001 Mỗ Lao PT 6.75 5.25 12

22 1158 Đào Quyết Chiến 13/9/01 Trung Văn PT 4.75 5.5 10.25

23 1159 Nguyễn Quang Chung 16.11 La Phù PT 4.75 5 9.75

24 1160 Lê Thành Công 09/07/2001 Lê Hồng Phong PT 5.25 5.75 11

25 1161 Đặng Danh Cường 13/12/2001 Văn Yên PT 6 3.5 9.5

26 1162 Lê Mạnh Cường 10/04/2001 Trần Đăng Ninh PT 8.5 5.5 14

27 1163 Đặng Quốc Cường Phùng Mai PT 3.25 5.5 8.75

28 1164 Nguyễn Thế Cường 21/9/01 An Khánh PT 4.5 4.5 9

29 1165 Nguyễn Tuấn Cường 28..10 Ứng Hòa PT 4 5 9

30 1166 Hứa Văn Cường Nguyễn Trãi PT 3 4.25 7.25

31 1167 Hoàng Minh Diệp 29/05/2001 Lê Lợi PT 6.75 7.5 14.25

32 1168 Nguyễn Ngọc Diệp 06/09/2001 Mỗ Lao PT 6.5 7.5 14

33 1169 Trần Thị Diệp 10/07/2001 Phú Lương PT 7 6.25 13.25

Page 36: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN II NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10_lan2.pdf8 0008 Lã Kiều Anh 8..10 Nguyễn Trực Toán 7.5 3.2

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :36

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN II NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 1170 Hoàng Tố Diệp 02/02/2001 Mỗ Lao PT 7 8 15

2 1171 Đỗ Lê Dũng 17/5/01 Hồng Dương PT 2.25 8 10.25

3 1172 Nguyễn Đình Duy 11/11/2001 Tân Triều PT 4.25 6.5 10.75

4 1173 Tạ Hoàng Duy 05/11/2001 Phan Đình Giót PT 6 7.75 13.75

5 1174 Nguyễn Quý Kiểm Duyệt 17/2/01 Lê Hồng Phong PT 2.25 5.25 7.5

6 1175 Lương Đại Dương 08/11/2001 Trung Văn PT 7 7 14

7 1176 Trịnh Đăng Dương 28/10/01 Lê Quý Đôn PT 7.25 7.25 14.5

8 1177 Mai Hoàng Dương 30.11 Dân Hòa PT 4 7.5 11.5

9 1178 Vũ Hoàng Dương 24/10/01 Lê Lợi PT 5 8 13

10 1179 Đào Quang Dương 06/12/2001 Trung Văn PT 5 7.25 12.25

11 1180 Nguyễn Trần Thái Dương 04/11/2001 Ngô Quyền PT 6.5 7.25 13.75

12 1181 Lý Thùy Dương 04/08/2001 Trung Văn PT 4.75 7 11.75

13 1182 Nguyễn Thùy Dương 19/3/01 Nguyễn Trãi PT 6.5 7.75 14.25

14 1183 Ngô Nguyễn Thùy Dương 15/8/01 Trung Văn PT 6 4.75 10.75

15 1184 Nguyễn Tuấn Dương 25/11/2001 Bình Minh PT 4.25 6 10.25

16 1185 Lê Văn Đang 19/12/01 Hòa Thạch PT 7 6.75 13.75

17 1186 Nguyễn Quang Đạt 5.1 La Phù PT 0.5 5 5.5

18 1187 Nguyễn Hữu Thành Đạt 30/1/01 Trung Văn PT 8.5 7.75 16.25

19 1188 Nguyễn Văn Đạt 14/6/01 Trung Văn PT 4 6.75 10.75

20 1189 Nguyễn Thành Đô 07/03/2001 Phú La PT 5.5 7.25 12.75

21 1190 Trần Anh Đức 27..10 Đại Mỗ PT 5 3.25 8.25

22 1191 Đặng Minh Đức 12/07/2001 Trần Đăng Ninh PT 6.75 6.25 13

23 1192 Đỗ Minh Đức 26/9/01 Phan Đình Giót PT 7 6.75 13.75

24 1193 Lương Minh Đức 06/09/2001 Trung Văn PT 5.75 6.5 12.25

25 1194 Ngô Minh Đức 10.3 Mỗ Lao PT 6 7 13

26 1195 Nguyễn Minh Đức 9.1 Nguyễn Trãi PT 7.75 4 11.75

27 1196 Nguyễn Châu Giang Xi Mông PT 4.5 7 11.5

28 1197 Đỗ Cường Giang 31.5 Mariecuie PT 4.75 4.75 9.5

29 1198 Trương Hoài Giang 02/04/2001 Chu Văn An PT 5.75 7.75 13.5

30 1199 Nguyễn Hương Giang 10/10/2001 Trung Văn PT

31 1200 Nguyễn Hương Giang 10/08/2001 Ngô Quyền PT 4.5 7.25 11.75

32 1201 Lưu Thị Lam Giang 20..10 Việt An PT 6.25 7.25 13.5

33 1202 Nguyễn Minh Giang 04/06/2001 Trung Văn PT 6.75 6.75

Page 37: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN II NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10_lan2.pdf8 0008 Lã Kiều Anh 8..10 Nguyễn Trực Toán 7.5 3.2

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :37

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN II NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 1203 Nguyễn Thị Quỳnh Giang 15/9/01 Dương Nội PT 8.75 7.25 16

2 1204 Trần Thị Trà Giang 18/12/00 Dương Nội PT 8.75 2.75 11.5

3 1205 Trần Trà Giang 01/05/2001 Vĩnh Hưng PT 6.25 7.75 14

4 1206 Lê Trường Giang 24/6/01 Nguyễn Trãi PT 7.75 7 14.75

5 1207 Vũ Việt Giang 01/01/2001 Văn Yên PT 5.75 2.75 8.5

6 1208 Hoàng Khánh Hà 05/07/2001 Mậu Lương PT 4.25 3.75 8

7 1209 Lương Thị Phương Hà 13/11/2001 Mỗ Lao PT 7.75 7.25 15

8 1210 Vũ Thanh Hà 15/01/2001 Tây Mỗ PT 5.5 8 13.5

9 1211 Đào Thu Hà 30/12/01 Trung Văn PT 6.25 7 13.25

10 1212 Lê Thu Hà 17/10/2001 VN-Angiery PT 6.75 7.75 14.5

11 1213 Nguyễn Thu Hà 30/3/01 Lê Hồng Phong PT 6.5 7.25 13.75

12 1214 Nguyễn Công Hải 04/04/2001 La Phù PT 7.75 7.5 15.25

13 1215 Đinh Minh Hải 07/11/2001 Ngô Quyền PT 3.75 5.5 9.25

14 1216 Nguyễn Việt Hải 13/08/2001 Ngô Quyền PT 2 4.25 6.25

15 1217 Trần Minh Hạnh 9.11 Thực Nghiệm PT 6.25 5 11.25

16 1218 Cù Mỹ Hạnh 1.2 LHP PT 7 6.75 13.75

17 1219 Nguyễn Minh Hằng 14/07/2001 Bình Minh PT 6.75 7.25 14

18 1220 Lê Thanh Hằng 12.11 LHP PT 7.75 7.25 15

19 1221 Nguyễn Thanh Hằng 11/12/2001 Tân Định PT 9 8.25 17.25

20 1222 Đỗ Thị Hằng 11/12/2001 Đào Vân PT 8 8 16

21 1223 Tạ Thị Hằng 15/2/01 La Phù PT 6.5 6.5 13

22 1224 Nguyễn Thu Hằng 20/7/01 Kiến Hưng PT 7.5 6.75 14.25

23 1225 Nguyễn Thu Hằng 18/01/2001 Kiến Hưng PT 5 5 10

24 1226 Nguyễn Thị Thu Hằng 30/5/01 La Phù PT 5.25 5.75 11

25 1227 Trần Thu Hằng 4.5 An Khánh PT 4 7.25 11.25

26 1228 Nguyễn Thúy Hằng 15/10/01 Nam Trung Yên PT

27 1229 Phùng Đức Hân 08/08/2001 Nguyễn Trãi PT 5.25 7 12.25

28 1230 Hoàng Thanh Hiền 12/12/2001 Kiến Hưng PT 6 7 13

29 1231 Lê Thị Thanh Hiền 6.8 Kiến Hưng PT 6.5 6.25 12.75

30 1232 Nguễn Thị Thanh Hiền 07/11/2001 Phú Lãm PT 4.25 6.5 10.75

31 1233 Đặng Thu Hiền 11/04/2001 Trần Đăng Ninh PT 5.25 5.75 11

32 1234 Nguyễn Thúy Hiền 11/11/2001 Ngô Quyền PT 4 4

33 1235 Đặng Quang Hiển 05/09/2001 Kiến Hưng PT 6 6.25 12.25

Page 38: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN II NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10_lan2.pdf8 0008 Lã Kiều Anh 8..10 Nguyễn Trực Toán 7.5 3.2

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :38

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN II NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 1236 Đỗ Hoàng Hiệp 23/3/01 Văn Yên PT 7 6.25 13.25

2 1237 Chu Đức Hiếu 14.4 LHP PT 8.5 6.25 14.75

3 1238 Lê Minh Hiếu 05/02/2001 Phú Lãm PT 4 7.5 11.5

4 1239 Lê Minh Hiếu 26.5 Việt An PT 5.75 5.25 11

5 1240 Nguyễn Trung Hiếu 16/06/2001 VN-Angiery PT 6.75 8 14.75

6 1241 Lê Xuân Hiếu 03/08/2001 Kiến Hưng PT 6.25 5.5 11.75

7 1242 Nghiêm Xuân Hiếu 28/09/2001 Ngô Quyền PT 0 0

8 1243 Nguyễn Thị Hồng Hoa 18/03/2001 Ngô Quyền PT 9 9 18

9 1244 Đỗ Mỹ Hoa 31/8/01 Nguyễn Trãi PT 6.25 8.25 14.5

10 1245 Nguyễn Mỹ Hoa 03/04/2001 Nguyễn Trãi PT 7.25 8 15.25

11 1246 Trần Thị Mỹ Hoa 11.1 An Khánh PT 7 8.5 15.5

12 1247 Đỗ Ngọc Hoa Nguyễn Trãi PT 6.5 7.75 14.25

13 1248 Nguyễn Phương Hoa 21.1 Nguyễn Trãi PT 5 4.5 9.5

14 1249 Nguyễn Phương Hoa 26.12 Nguyễn Trãi PT 5.25 6.25 11.5

15 1250 Nguyễn Phương Hoa 14/03/2001 Nguyễn Trãi PT 5.75 8.75 14.5

16 1251 Nguyễn Thị Hoa 06/05/2001 Phú Lãm PT 4 6.75 10.75

17 1252 Nguyễn Khánh Hòa 19/12/01 Phú Lãm PT 5 9 14

18 1253 Lê Minh Hòa 12/09/2001 Trung Văn PT 8.25 8.25 16.5

19 1254 Nguyễn Phúc Hòa 01/01/2001 Nguyễn Trãi PT 4.25 3 7.25

20 1255 Nguyễn Phúc Hòa 01/02/2001 Nguyễn Trãi PT 5.75 3.5 9.25

21 1256 Nguyễn Phúc Hòa 01/03/2001 Nguyễn Trãi PT 3.5 4.25 7.75

22 1257 Nguyễn Khắc Huy Hoàng 15/06/2001 Ngô Quyền PT 0.25 5.5 5.75

23 1258 Phan Lê Hoàng 16.4 Khương Đình PT 8.75 4.5 13.25

24 1259 Phan Minh Hoàng 03/09/2001 Lê Hồng Phong PT 6.5 8.25 14.75

25 1260 Nguyễn Ngọc Hồng 11/11/2001 Lê Hồng Phong PT 6 6.75 12.75

26 1261 Nguyễn Minh Huệ 09/07/2001 Lê Hồng Phong PT 5.25 3.75 9

27 1262 Đinh Duy Hùng 26/8/01 Phú Lãm PT 6.5 6.5

28 1263 Đặng Nguyên Hùng 10/06/2001 Mỗ Lao PT 6 9 15

29 1264 Lê Quang Hùng 29/4/01 Lê Hồng Phong PT 6.25 5.25 11.5

30 1265 Nguyễn Quý Hùng 01/08/2001 Lê Hồng Phong PT 6.25 5 11.25

31 1266 Nguyễn Duy Huy 19/6/01 Tân Triều PT 6.25 2.25 8.5

32 1267 Dương Huy 15/12/2001 Phan Đinh Giót PT 5.5 3.5 9

33 1268 Nguyễn Hữu Huy 05/07/2001 Nguyễn Trãi PT 5.75 1.5 7.25

Page 39: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN II NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10_lan2.pdf8 0008 Lã Kiều Anh 8..10 Nguyễn Trực Toán 7.5 3.2

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :39

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN II NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 1269 Lê Nhật Huy 21.11 LHP PT 6.75 7.5 14.25

2 1270 Đào Quang Huy 27/02/2001 Trần Đăng Ninh PT 7.5 8.5 16

3 1271 Phạm Quang Huy 25/10/01 Phú Lãm PT 4.5 4.5

4 1272 Tạ Thị Bích Huyền 09/02/2001 La Phù PT 3 6.75 9.75

5 1273 Hoàng Hải Huyền 26/8/01 Nguyễn Trãi PT 3.75 8.25 12

6 1274 Nguyễn Khánh Huyền 30/6/01 Khương Mai PT 4.75 9 13.75

7 1275 Nguyễn Khánh Huyền 19/02/2001 Nguyễn Trãi PT 8.75 8 16.75

8 1276 Nguyễn Thị Khánh Huyền 17/4/01 Phú Lãm PT 7 9 16

9 1277 Tô Khánh Huyền Nguyễn Trãi PT 0.5 5.5 6

10 1278 Trần Khánh Huyền 09/01/2001Thanh Xuân Nam PT 6.25 9 15.25

11 1279 Phan Minh Huyền Nguyễn Trãi PT 5 5.25 10.25

12 1280 Ngô Mỹ Huyền 17/05/2001 Nguyễn Trãi PT 7.5 5.25 12.75

13 1281 Nguyễn Ngọc Huyền 30/7/01 Vân Tảo PT 7.25 9 16.25

14 1282 Nguyễn Ngọc Huyền 1..1 Chu Văn An PT 8.75 9 17.75

15 1283 Nguyễn Ngọc Huyền 19/07/2001 Nguyễn Trãi PT 7.25 5.75 13

16 1284 Nguyễn Thị Huyền 03/08/2001 Ngô Sỹ Liên PT 7 6 13

17 1285 Hoàng Yến Huyền 04/07/2001 Nguyễn Trãi PT 7 8 15

18 1286 Nguyễn Hưng Huỳnh 06/10/2001 La Phù PT 5.5 5.5 11

19 1287 Trần Quốc Hưng 09/06/2001 Trần Đăng Ninh PT 5 7 12

20 1288 Bùi Việt Hưng 12.1 LHP PT 7 8.5 15.5

21 1289 Nguyễn Quỳnh Hương 14.11 Nguyễn Trãi PT 1.5 7.25 8.75

22 1290 Nguyễn Quỳnh Hương 01/04/2001 Tây Mỗ PT 8.75 8.75 17.5

23 1291 Nguyễn Quỳnh Hương 02/04/2001 Tây Mỗ PT 8.75 9 17.75

24 1292 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 8.5 Nguyễn Trãi PT 2.25 6 8.25

25 1293 Trịnh Thanh Hương 09/11/2001 Kiến Hưng PT 8.25 8.75 17

26 1294 Tạ Thu Hường 19/6/01 La Phù PT 3.5 7 10.5

27 1295 Bùi Thúy Hường 30/07/2001 Ngô Quyền PT 2.25 6 8.25

28 1296 Mạc Duy Khánh 22.12 Việt An PT 6 7.5 13.5

29 1297 Nguyễn Đăng Khánh 10/10/2001Thanh Xuân Nam PT 7.25 7 14.25

30 1298 Nguyễn Nam Khánh 09/09/2001 Ngô Quyền PT 3.25 7 10.25

31 1299 Nguyễn Nhật Khánh 11/09/2001 Ngô Quyền PT 6 8.25 14.25

32 1300 Nguyễn Quốc Khánh 03/09/2001 Kiến Hưng PT 4.75 7.25 12

33 1301 Đinh Đăng Khoa 14/2/01 Trần Đăng Ninh PT

34 1301A Đỗ Thanh Huyền 24/02/2001 Nguyễn Trãi PT 9.25 9.25

Page 40: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN II NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10_lan2.pdf8 0008 Lã Kiều Anh 8..10 Nguyễn Trực Toán 7.5 3.2

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :40

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN II NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 1302 Nguyễn Minh Khuê 8.1 Giảng Võ PT 9.25 9 18.25

2 1303 Đỗ Đức Kiên 22.4 Lê Lợi PT

3 1304 Phan Trung Kiên 19.6 LHP PT 7.25 7.25 14.5

4 1305 Lê Ngọc Lan 28.1 LHP PT 7 7.75 14.75

5 1306 Đào Thúy Lan 4.7 LHP PT 8.25 9.25 17.5

6 1307 Trần Văn Lâm 20/02/2001 Dương Nội PT 3.75 5.25 9

7 1308 Nguyễn Thị Liễu 03/01/2001 Tân Triều PT 6.75 7.75 14.5

8 1309 Nguyễn Bảo Linh 4.7 Việt An PT 3.25 4.5 7.75

9 1310 Nguyễn Chúc Linh 18.4 Sơn Lộc PT 4.25 7.5 11.75

10 1311 Mai Diệu Linh 27.3 Tân Triều PT 6 8.25 14.25

11 1312 Nguyễn Gia Linh Cô Hiền PT 2.75 8.75 11.5

12 1313 Nguyễn Gia Linh 16/06/2001 Nguyễn Trãi PT 5.75 6.75 12.5

13 1314 Ngô Hà Linh 25/02/2001 VN-Angiery PT 8.5 7.25 15.75

14 1315 Nguyễn Hà Linh 28/10/01 Nguyễn Trãi PT 8.75 8.5 17.25

15 1316 Phạm Hà Linh 09/01/2001 Nguyễn Trãi PT 7.5 8.5 16

16 1317 Trần Hà Linh 25.11 Nguyễn Trãi PT 9 9

17 1318 Nguyễn Hải Linh 03/11/2001 Trung Văn PT 2.25 7.5 9.75

18 1319 Trịnh Huyền Linh 09/09/2001 Nguyễn Trãi PT 5.5 7.5 13

19 1320 Bùi Khánh Linh 28.4 Nguyễn Trãi PT 6 9 15

20 1321 Lê Khánh Linh Đống Đa PT 7.25 9 16.25

21 1322 Nguyễn Khánh Linh 11/11/2001 Phương Mai PT 4.25 9 13.25

22 1323 Nguyễn Thị Khánh Linh 10/11/2001 Dương Nội PT 2 4.25 6.25

23 1324 Trần Khánh Linh 25.11 Nguyễn Trãi PT 3.25 7.5 10.75

24 1325 Nguyễn Mai Linh 10/02/2001 Đại Mỗ PT 6.25 8.25 14.5

25 1326 Nguyễn Mỹ Linh 24/8/01 Đại Mỗ PT 8 9 17

26 1327 Nguyễn Mỹ Linh 9.8 Nguyễn Trãi PT 7.5 7.75 15.25

27 1328 Nguyễn Bùi Phương Linh 23/10/2001 Dương Nội PT 8.5 9 17.5

28 1329 Kiều Phương Linh 25.6 Cao Viên PT 8.25 9 17.25

29 1330 Nguyễn Phương Linh 05/06/2001 Đại Mỗ PT 5.25 7.5 12.75

30 1331 Nguyễn Phương Linh 25/10/2001 Ngô Quyền PT 4.5 5.5 10

31 1332 Nguyễn Phương Linh 16/09/2001Thanh Xuân Nam PT 2.75 7.5 10.25

32 1333 Phạm Phương Linh 24/05/2001 Nguyễn Trãi PT 7.75 7.75 15.5

33 1334 Nguyễn Thảo Linh 9.9 Việt An PT 7.75 8 15.75

Page 41: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN II NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10_lan2.pdf8 0008 Lã Kiều Anh 8..10 Nguyễn Trực Toán 7.5 3.2

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :41

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN II NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 1335 Đặng Thùy Linh 25/9/01 Trung Văn PT 3.75 6.5 10.25

2 1336 Lưu Thùy Linh 10.9 LHP PT 3.75 7.75 11.5

3 1337 Nguyễn Thùy Linh 06/04/2001 Vạn Phúc PT 2 6 8

4 1338 Hoàng Thị Thùy Linh 19.8 An Khánh PT 4 5.5 9.5

5 1339 Nguyễn Thị Thùy Linh 10/12/2001 Dương Nội PT 3 5.5 8.5

6 1340 Nguyễn Thị Thùy Linh 25.12 La Phù PT 2.75 7 9.75

7 1341 Nguyễn Thị Thùy Linh 06/06/2001 Mễ Trì PT 3.75 7 10.75

8 1342 Nguyễn Thị Trang Linh 05/09/2001 Mỗ Lao PT 3.75 7 10.75

9 1343 Nguyễn Công Long 10/08/2001 Bế Văn Đàn PT 4.25 6.75 11

10 1344 Lê Đức Long 28/4/01 Ban Mai PT 6.75 6.75 13.5

11 1345 Nguyễn Traần Gia Long 18.9 Thực Nghiệm PT 5.5 5 10.5

12 1346 Kiều Hải Long Trần Đăng Ninh PT 8.75 4.5 13.25

13 1347 Nguyễn Hoàng Long 30/7/01 Marie Curie PT 7.75 6.25 14

14 1348 Vũ Hoàng Long 11/11/2001 Văn Yên PT 6 5.25 11.25

15 1349 Nguyễn Hữu Long 09/01/2001 Văn Yên PT 5.5 5.5 11

16 1350 Đỗ Nam Long 15.9 Lê Hồng Phong PT 6.25 6 12.25

17 1351 Nguyễn Đức Lợi 11/02/2001 Lê Hồng Phong PT 8.5 5 13.5

18 1352 Nguyễn Phúc Lợi 01/07/2001 Văn Yên PT 7.25 5.25 12.5

19 1353 Hồ Ngọc Lương 12/05/2001 Marie Curie PT 7 6.5 13.5

20 1354 Lã Khánh Ly 31/7/01 Mậu Lương PT 7.75 7 14.75

21 1355 Nguyễn Khánh Ly 19.9 Phú Lãm PT 6 7 13

22 1356 Trần Khánh Ly 1.7 Phú Lãm PT 4 7.5 11.5

23 1357 Nguyễn Ngọc Ly 20/11/01 Nguyễn Trường Tộ PT 8.5 7 15.5

24 1358 Cao Ngọc Mai 22/8/01 Tân Triều PT 5 5.75 10.75

25 1359 Đồng Ngọc Mai 29/3/01 Trần Đăng Ninh PT 4.25 4.75 9

26 1360 Phùng Phương Mai 15.1 Nam Từ Liêm PT 8.25 6.75 15

27 1361 Phan Thị Quỳnh Mai 31.12 Ngũ Hiệp PT 5.75 6.25 12

28 1362 Trần Ngọc Sao Mai 26.2 Lê Hồng Phong PT 5 4.75 9.75

29 1363 Trần Ngọc Sao Mai 07/09/2001 Lê Hồng Phong PT 4.5 7 11.5

30 1364 Nguyễn Thị mai 14.4 La Phù PT 1.5 3.5 5

31 1365 Nguyễn Xuân Mai 29/9/01 Trần Đăng Ninh PT 4.5 4.5 9

32 1366 Bùi Đức Mạnh 20/10/01 Tân Triều PT 7.75 4.75 12.5

33 1367 Đỗ Đức Mạnh 09/05/2001 Văn Yên PT 5.25 5.5 10.75

Page 42: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN II NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10_lan2.pdf8 0008 Lã Kiều Anh 8..10 Nguyễn Trực Toán 7.5 3.2

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :42

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN II NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 1368 Đỗ Đức Mạnh 10.7 Văn Yên PT 5.5 8.25 13.75

2 1369 Nguyễn Đức Mạnh 22/7/01 Trần Đăng Ninh PT 2.25 5.75 8

3 1370 Nguyễn Đức Mạnh Ngô Quyền PT 7.5 8.5 16

4 1371 Ngô Anh Minh 21/11/01 Mậu Lương PT 4 6.25 10.25

5 1372 Đồng Thanh Hải Minh 13/09/2001 Tân Triều PT 1.25 4 5.25

6 1373 Đoàn Ngọc Minh 10/09/2001 Mậu Lương PT 2.75 5 7.75

7 1374 Hoàng Nhật Minh 07/07/2001 Văn Yên PT 7 6.25 13.25

8 1375 Nguyễn Nhật Minh 06/03/2001 Marie Curie PT 5.5 4.25 9.75

9 1376 Tạ Nhật Minh 15/11/2001 Trần Đăng Ninh PT

10 1377 Trần Nhật Minh 09/12/2001 Lê Hồng Phong PT 6.5 7.25 13.75

11 1378 Vũ Trần Nhật Minh 12/01/2001 Lê Hồng Phong PT 7.5 9 16.5

12 1379 Nguyễn Quang Minh 23.2 Văn Yên PT 7 7.5 14.5

13 1380 Nguyễn Quang Minh 30.5 Văn Yên PT 7 6.25 13.25

14 1381 Trương Quang Minh 16/6/01 Giảng Võ PT 6.75 8 14.75

15 1382 Nguyễn Hà My Nguyễn Trãi PT 5.25 5.75 11

16 1383 Nguyễn Kiều My 23..10 Đoàn Thị Điểm PT 6 7.25 13.25

17 1384 Nguyễn Duy Nam 13/11/01 Đào Vân PT 5.25 5 10.25

18 1385 Phạm Hải Nam 4.4 Cầu Giấy PT 5.5 7.5 13

19 1386 Nguyễn Hoài Nam 7.8 TĐN PT 5.5 4.5 10

20 1387 Nguyễn Khắc Nam 11/09/2001 Đào Vân PT 5.5 7 12.5

21 1388 Hà Nhật Nam 23.9 Ban Mai PT 2 6 8

22 1389 Nguyễn Văn Nam 14.5 La Phù PT 5.75 8.25 14

23 1390 Kiều Nguyệt Nga 30.2 Văn Khê PT 7 6.75 13.75

24 1391 Trần Quỳnh Nga 09/10/2001 Trung Văn PT 5 6.75 11.75

25 1392 Mai Song Nga 21.12 Nguyễn Trãi PT 5.25 7 12.25

26 1393 Nguyễn Thị Thanh Nga 17/10/01 Phú Lương PT 7.5 7.75 15.25

27 1394 Bùi Thị Nga 10/02/2001 Lê Lợi PT 6 7.75 13.75

28 1395 Đào Bá Ngân 29/5/01 Trần Đăng Ninh PT 4.5 6 10.5

29 1396 Trần Bảo Ngân 01/06/2001 Trần Đăng Ninh PT 5.5 7.75 13.25

30 1397 Đoàn Ngân 10.7 TĐN PT 4.25 7.5 11.75

31 1398 Đoàn Ngân 11.7 yên Nghĩa PT 5.25 7.75 13

32 1399 Vương Thu Ngân 11/04/2001 Phúc Diễm PT 6.25 8.5 14.75

33 1400 Nguyễn Kim Bảo Ngọc 11/05/2001 Tân Triều PT 6 7 13

Page 43: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN II NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10_lan2.pdf8 0008 Lã Kiều Anh 8..10 Nguyễn Trực Toán 7.5 3.2

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :43

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN II NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 1401 Hoàng Bích Ngọc 13/2/01 Tân Triều PT 6 7.5 13.5

2 1402 Đỗ Thị Bích Ngọc 30.8 An Khánh PT 5 8 13

3 1403 Vũ Hoài Ngọc 23/08/2001 Tân Triều PT 7 2.75 9.75

4 1404 Nguyễn Đoàn Minh Ngọc 24.8 Văn khê PT 8.25 7.25 15.5

5 1405 Nguyễn Minh Ngọc Nguyễn Trãi PT 3.75 7 10.75

6 1406 Trần Minh Ngọc 24/10/01 Lê Hồng Phong PT 6 7.5 13.5

7 1407 Vũ Minh Ngọc 20.7 Văn khê PT 7.5 8.25 15.75

8 1408 Nguyễn Như Ngọc 3.12 Nhân Chính PT 2.5 2.5

9 1409 Đặng Thị Ngọc 03/09/2001 Bình Minh PT 6.5 6.75 13.25

10 1410 Nguyễn Thị Ngọc Tây Mỗ PT 2.5 4.25 6.75

11 1411 Nguyễn Đăng Thảo Nguyên 09/04/2001 Mễ Trì PT 5.25 8.5 13.75

12 1412 Trương Thảo Nguyên 28.7 Đống Đa PT 3.5 7.5 11

13 1413 Bùi Văn Nguyên 28/4/01 Đào Vân PT 7.5 2.5 10

14 1414 Nguyễn Minh Nguyệt 28/04/2001 Mễ Trì PT 2.5 7.5 10

15 1415 Đỗ Huy Nhật 1.7 LHP PT 8.25 7.75 16

16 1416 Nguyễn Huy Nhật 24.9 LHP PT 8.5 8.75 17.25

17 1417 Phạm Hương Nhi 3.12 LHP PT 8 8.25 16.25

18 1418 Nguyễn Lan Nhi 06/11/2001 Văn Khê PT 8.75 8.25 17

19 1419 Phan Ngọc Liên Nhi 08/04/2001 Nguyễn Trãi PT 3 8.75 11.75

20 1420 Nguyễn Linh Nhi 25/11/01 Văn Khê PT 8.75 8 16.75

21 1421 Đàm Mai Nhi 17.6 TĐN PT 6.75 7.25 14

22 1422 Nguyễn Thảo Nhi 20.9 Văn Khê PT 8.75 8.25 17

23 1423 Trần Tuyết Nhi Lê Lợi PT 9 8.25 17.25

24 1424 Trần Yến Nhi 23/10/01 Thanh Xuân Nam PT 7 7.5 14.5

25 1425 Nguyễn Hà Nhung 31/12/01 Đại Mỗ PT 8 7.75 15.75

26 1426 Đỗ Hồng Nhung 12/09/2001 Mễ Trì PT 5.5 9 14.5

27 1427 Nguyễn Hồng Nhung 16/10/01 Đại Mỗ PT 7.75 8.5 16.25

28 1428 Nguyễn Hồng Nhung 21/6/01 Lê Lợi PT 6.5 8.25 14.75

29 1429 Nguyễn Thị Hồng Nhung 09/08/2001 Dương Nội PT 4.25 5 9.25

30 1430 Nguyễn Thị Nhung 27.9 Lê lợi PT 7.25 7.5 14.75

31 1431 Nguyễn Đình Phi 01/01/2001 Đào Vân PT 6.5 5 11.5

32 1432 Lưu Hoài Phong 25.9 Yên Nghĩa PT 8.5 8.25 16.75

33 1433 Triệu Nguyễn Phong 19/11/01 Đào Vân PT 4.25 7.25 11.5

Page 44: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN II NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10_lan2.pdf8 0008 Lã Kiều Anh 8..10 Nguyễn Trực Toán 7.5 3.2

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :44

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN II NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 1434 Đỗ Thanh Phong 15.8 Nguyễn Trãi PT 8.25 5.75 14

2 1435 Nguyễn Thanh Phong 7.12 Maricuie PT 8.25 7.5 15.75

3 1436 Đỗ Tiến Phú 28.9 Tây Mỗ PT 3.75 4 7.75

4 1437 Đặng Hoàng Phúc 03/07/2001 Lương Thế Vinh PT 6.75 7 13.75

5 1438 Nguyễn Văn Phước 29.1 Phú Lương PT 7.25 7 14.25

6 1439 Nguyễn Vân Phước 17.2 Phú Lương PT 8.5 7 15.5

7 1440 Phạm Kiều Hà Phương Nguyễn Trãi PT 6.75 6.5 13.25

8 1441 Nguyễn Hà Phương Đống Đa PT 5.75 7 12.75

9 1442 Phùng Hà Phương 28/7/01 Trần Đăng Ninh PT 5.75 6.5 12.25

10 1443 Trần Hà Phương 30/10/01 Trần Đăng Ninh PT 7.25 6.25 13.5

11 1444 Hà Khánh Phương 26/5/01 Thành Công PT 8.5 7.5 16

12 1445 Nguyễn Mai Phương Văn Yên PT 8.75 7.5 16.25

13 1446 Vũ Mai Phương 06/10/2001 Phú La PT 7.25 6.75 14

14 1447 Hoàng Thị Phượng 24..10 Minh Khai PT 6 8.25 14.25

15 1448 Nguyễn Thị phương 6.11 La Phù PT 1.25 3.75 5

16 1449 Nguyễn Thu Phương 29/5/01 Dương Nội PT 0.25 0.25

17 1450 Nguyễn Thu Phương 16/1/01 Trung Văn PT 7.75 7.5 15.25

18 1451 Bùi Thị Thu Phương 05/12/2001 Ngô Quyền PT 5.5 5 10.5

19 1452 Hoàng Trần Thu Phương 16/9/01 Trần Đăng Ninh PT 6.5 6 12.5

20 1453 Trương Thu Phương 20/1/01 Tân Triều PT 5.25 6 11.25

21 1454 Nguyễn Minh Quang 29/9/01 Hạ Đình PT 5.25 6.5 11.75

22 1455 Nguyễn Minh Quang 24.8 Hạ Hồi PT 4.75 6.5 11.25

23 1456 Hoàng Nhật Quang 11/11/2001 Phan Đình Giót PT 0

24 1457 Phạm Phúc Quang 21/3/01 Bế Văn Đàn PT 5.75 6.5 12.25

25 1458 Phan Văn Quang 30/1/01 Yên Nghĩa PT 2.75 5.5 8.25

26 1459 Bùi Anh Quân 27/6/01 Lê Hồng Phong PT 1.5 5.75 7.25

27 1460 Nguyễn Anh Quân 15/10/01 Hoàng Liệt PT

28 1461 Nguyễn Ngọc Quân 29/9/01 Ngô Sỹ Liên PT 3.5 6.5 10

29 1462 Trần Tố Quyên 08/04/2001 Trần Đăng Ninh PT 5.5 5.5 11

30 1463 Nguyễn Diễm Quỳnh 16/04/2001 Phú La PT 4.75 6.25 11

31 1464 Nguyễn Hương Quỳnh 31/7/01 Tân Định PT 8.25 7.25 15.5

32 1465 Nguyễn Thị Quỳnh 04/04/2001 La Phù PT 6 4.25 10.25

33 1466 Đỗ Duy Sơn 03/01/2001 Trần Đăng Ninh PT 4.5 3.5 8

Page 45: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN II NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10_lan2.pdf8 0008 Lã Kiều Anh 8..10 Nguyễn Trực Toán 7.5 3.2

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :45

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN II NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 1467 Phạm Hồng Sơn 04/02/2001 Trần Đăng Ninh PT 8.25 6.5 14.75

2 1468 Đàm Ngọc Sơn Văn Yên PT 5.25 6 11.25

3 1469 Nguyễn Ngọc Sơn Văn Yên PT 5.5 5 10.5

4 1470 Nguyễn Anh Tài 05/01/2001 Phan Đinh Giót PT 2.25 5 7.25

5 1471 Trần Thị Thanh Tâm 28/6/01 Trung Văn PT 8.75 8.25 17

6 1472 Nguyễn Duy Thái 08/06/2001 Tân Triều PT 2.25 4.25 6.5

7 1473 Đỗ Hồng Thái 01/11/2001 Ngô Quyền PT 3 6 9

8 1474 Lê Nguyễn Minh Thái 09/03/2001 VN-Angiery PT 4.75 6.75 11.5

9 1475 Đinh Quốc Thái 26/2/01 Nguễn Trãi PT 7.25 7 14.25

10 1476 Vương Chí Thành 29/04/2001 Ngô Quyền PT 6.25 5 11.25

11 1477 Nguyễn Công Thành 18/11/01 Trần Đăng Ninh PT 7 5.75 12.75

12 1478 Nguyễn Công Thành 01/01/2001 Nguyễn Trãi PT 6.75 6.75

13 1479 Nguyễn Trung Thành 04/10/2001 Trung Văn PT 4.25 6.75 11

14 1480 Nguyễn Tuấn Thành 17/5/01 Trung Văn PT 4.25 5 9.25

15 1481 Nguyễn Tuấn Thành 1.7 Nguyễn Trãi PT 4 6.5 10.5

16 1482 Lê Văn Thành 10/04/2001 Văn Yên PT 4.75 6 10.75

17 1483 Nguyễn Viết Thành 04/06/2001 Trung Văn PT 1.5 6.5 8

18 1484 Nghiêm Xuân Thành 05/09/2001 Khương Đình PT 6.25 6.5 12.75

19 1485 Cung Phương Thảo 12/08/2001 Kim Giang PT 4.5 6.25 10.75

20 1486 Hoàng Phương Thảo 19/1/01 Tân Triều PT 5.75 2.75 8.5

21 1487 Lê Phương Thảo 15/12/01 Trần Đăng Ninh PT 7.25 6.5 13.75

22 1488 Nguyễn Phương Thảo 22/5/01 Kiến Hưng PT 6.25 6.5 12.75

23 1489 Nguyễn Phương Thảo 27/7/01 Kiến Hưng PT 6.25 6.5 12.75

24 1490 Nguyễn Phương Thảo 31/8/01 Tân Triều PT 4.75 7 11.75

25 1491 Nguyễn Phương Thảo 1.5 LHP PT 5.25 7 12.25

26 1492 Nguyễn Thị Phương Thảo 17.1 LHP PT 6.25 7 13.25

27 1493 Trần Phương Thảo 08/11/2001 Thường Tín PT 3.75 6.5 10.25

28 1494 Vũ Phương Thảo 09/12/2001 Trung Văn PT 5.25 5.75 11

29 1495 Nguyễn Thanh Thảo 05/02/2001 Lê Hồng Phong PT 6.25 7.75 14

30 1496 Trần Thị Thảo 13/5/01 Dương Nội PT 2.75 3.75 6.5

31 1497 Ngô Thu Thảo 27/9/01 Trung Văn PT 7.5 8 15.5

32 1498 Ngô Anh Thắng 21/11/01 Mậu Lương PT 2.75 6 8.75

33 1499 Chu Hưng Thắng 28.8 An Khánh PT 6.75 6 12.75

Page 46: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN II NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10_lan2.pdf8 0008 Lã Kiều Anh 8..10 Nguyễn Trực Toán 7.5 3.2

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :46

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN II NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 1500 Nguyễn Công Thiện 17/06/2001 Kiến Hưng PT 7.25 5 12.25

2 1501 Trần Văn Thiện 28/6/01 Trung Văn PT 5 6.5 11.5

3 1502 Vũ Nguyễn Gia Thịnh TĐN TĐN PT 7.75 6 13.75

4 1503 Nguyễn Vũ Thịnh 28/10/01 Trần Đăng Ninh PT 3.25 3 6.25

5 1504 Lê Hoài Thu 03/03/2001 Kiến Hưng PT 5.5 8 13.5

6 1505 Nguyễn Hoài Thu 08/09/2001 Trung Văn PT 8.25 8.5 16.75

7 1506 Hà Minh Thu 29/10/01 Chu Văn An PT 3.25 6.5 9.75

8 1507 Lê Minh Thu 9.1 Tân Triều PT 8.25 5 13.25

9 1508 Nguyễn Thị Xuân Thu 29/10/2001 Ngô Quyền PT 4.25 7 11.25

10 1509 Nguyễn Bảo Thùy 26/9/01 Trần Đăng Ninh PT 2 3.75 5.75

11 1510 Phó Thị Minh Thùy 20.11 An Khánh PT 5.5 4.75 10.25

12 1511 Đỗ Phương Thùy 23/9/01 Trần Đăng Ninh PT 6.25 8.5 14.75

13 1512 Nguyễn Thị Thùy 11/02/2001 Kiến Hưng PT 8.25 7.5 15.75

14 1513 Đặng Minh Thủy 11/10/2001 Lê Hồng Phong PT 4.25 7 11.25

15 1514 Nguyễn Thanh Thủy 18/12/2001 Ngô Quyền PT 0

16 1515 Nguyễn Thu Thủy 8.5 La Phù PT 3.5 6.75 10.25

17 1516 Nguyễn Thị Thu Thủy 13/3/01 Lê Hồng Phong PT 6.25 8 14.25

18 1517 Dư Trung Thủy 12/08/2001 Lê Hồng Phong PT 6.25 7.25 13.5

19 1518 Nguyễn Mai Thúy 10/06/2001 Trần Đăng Ninh PT 6.25 7.5 13.75

20 1519 Lê Minh Thúy 17/11/01 Trần Đăng Ninh PT 5.5 7 12.5

21 1520 Nguyễn Minh Thúy 04/04/2001 Trần Đăng Ninh PT 5.5 6 11.5

22 1521 Nguyễn Ngọc Thúy 13/10/01 Trần Đăng Ninh PT 4 6.5 10.5

23 1522 Hoàng Phương Thúy 28/11/01 Trần Đăng Ninh PT 5.25 8 13.25

24 1523 Hoàng Thị Thúy 24..10 Minh Khai PT 6.25 7 13.25

25 1524 Nguyễn Thị Hoài Thương 14/5/01 Phú Lương PT 8.75 7 15.75

26 1525 Đặng Thủy Tiên 21/3/01 Nguyễn Trãi PT 3.25 7.5 10.75

27 1526 Nguyễn Đức Toàn 07/10/2001 Trần Đăng Ninh PT 5.75 5.75 11.5

28 1527 Nguyễn Văn Toàn 10/05/2001 Văn Khê PT 5.75 6.5 12.25

29 1528 Trương Mai Hoàng Trà 26.7 LHP PT 3.75 7 10.75

30 1529 Lê Hương Trà 07/11/2001 Nguyễn Trãi PT 4 5 9

31 1530 Hoàng Hà Trang 8..10 Nguyễn Trãi PT 1.75 4.25 6

32 1531 Vũ Minh Hà Trang 22.12 Giảng Võ PT 8.75 7 15.75

33 1532 Nguyễn Hà Trang 09/08/2001 Trần Đăng Ninh PT 6.5 6 12.5

Page 47: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN II NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10_lan2.pdf8 0008 Lã Kiều Anh 8..10 Nguyễn Trực Toán 7.5 3.2

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :47

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN II NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 1533 Đặng Thị Hoài Trang 27/3/01 Lê Hồng Phong PT 4.25 6.5 10.75

2 1534 Phạm Huy Tráng 28.12 PT 5.25 6 11.25

3 1535 Nguyễn Thị Kiều Trang PT 8 6.25 14.25

4 1536 Đỗ Minh Trang 19/2/01 Nguyễn Trãi PT 7.25 6.5 13.75

5 1537 Nguyễn Thu Trang 12/05/2001 Chu Văn An PT 7 7.5 14.5

6 1538 Nguyễn Thu Trang 01/01/2001 Vĩnh Hưng PT 6.5 8 14.5

7 1539 Phan Thu Trang 06/04/2001 VN-Angiery PT 9.25 6.25 15.5

8 1540 Nguyễn Thị Thu Trang 04/06/2001 An Khánh PT 8.75 3.75 12.5

9 1541 Nguyễn Thị Thu Trang 20/8/01 Trung Văn PT 5.5 7.5 13

10 1542 Nguyễn Thị Huyền Tri 24/06/2001 VN-Angiery PT 4.25 6.75 11

11 1543 Lê Đình Trung 17/3/01 Biên Giang PT 7 6 13

12 1544 Trần Đình Trung 01/04/2001 Trần Đăng Ninh PT 5.5 5.25 10.75

13 1545 Trần Hữu Trung 03/05/2001 Yên Hòa PT 9.5 9.5

14 1546 Hoàng Nghĩa Trung 08/07/2001 Tân Triều PT 5.5 3 8.5

15 1547 Nguyễn Thành Trung 31/8/01 Đại Mỗ PT 5.5 7 12.5

16 1548 Nguyễn Thành Trung 15/7/01 Trần Đăng Ninh PT 4.75 4.75

17 1549 Nguyễn Trần Trung 20/08/2001 Trần Đăng Ninh PT 7 6 13

18 1550 Trần Quang Trương 17.7 TĐN PT 8.5 5.5 14

19 1551 Trần Quang Trương 08/06/2001 Phương Liệt PT 7.5 6.25 13.75

20 1552 Đỗ Minh Trường 17/8/01 Alfred Nobel PT 5.75 6 11.75

21 1553 Nguyễn Xuân Trường 22/07/2001 Kiến Hưng PT 7 6.5 13.5

22 1554 Hoa Cẩm Tú 02/02/2001 Nam Từ Liêm PT 9 6.5 15.5

23 1555 Nguyễn Duy Tú 15/10/01 Văn Khê PT 9 7.5 16.5

24 1556 Nguyễn Đức Tú 17/3/01 Văn Khê PT 8.75 5.5 14.25

25 1557 Nguyễn Đức Tú 19/2/01 Văn Khê PT 8.75 6.5 15.25

26 1558 Đào Thị Tú Nguyễn Trãi PT 9 7 16

27 1559 Nguyễn Thị Tú 28/2/01 Phú Lương PT 8 7.75 15.75

28 1560 Nguyễn Anh Tuấn 20/9/01 Mậu Lương PT 6.5 5 11.5

29 1561 Nguyễn Anh Tuấn 26/08/2001 Nhị Khê PT 7 7 14

30 1562 Nguyễn Minh Tuấn 27/10/01 Đào Vân PT 2.25 3.5 5.75

31 1563 Nguyễn Công Tùng 24/7/01 Nguyễn Trãi PT 7.75 6 13.75

32 1564 Nguyễn Duy Tùng 14.2 La Phù PT 3 4.75 7.75

33 1565 Phạm Đức Tùng 17/8/01 Trung Văn PT 6.25 6.5 12.75

Page 48: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN II NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10_lan2.pdf8 0008 Lã Kiều Anh 8..10 Nguyễn Trực Toán 7.5 3.2

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :48

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN II NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

1 1566 Lê Hoàng Tùng 28.9 Thanh Xuân PT 5.5 6.75 12.25

2 1567 Kiều Sơn Tùng 12/04/2001 Bế Văn Đàn PT 6.5 6.25 12.75

3 1568 Vũ Hoàng Tùng 14.12 Việt An PT 6.5 6.5 13

4 1569 Vũ Mạnh Tuyên 17/7/01 Trung Văn PT 3.75 5.25 9

5 1570 Trương Minh Tường 3.11 La Phù PT 7.75 7 14.75

6 1571 Nguyễn Tú Uyên 11/08/2001 Vạn Phúc PT 3 6.5 9.5

7 1572 Đỗ Khánh Vân 15/9/01 Kiến Hưng PT 4.25 5.5 9.75

8 1573 Lê Thanh Vân 17/12/01 Quỳnh Mai PT 7 6.75 13.75

9 1574 Bùi Thảo Vân 06/07/2001 Ngô Quyền PT

10 1575 Nguyễn Thảo Vân 14.5 TĐN PT 6.75 6.5 13.25

11 1576 Nguyễn Đức Việt 29/10/2000 Phan Đinh Giót PT 0.5 2.75 3.25

12 1577 Nguyễn Quang Việt 1.6 La Phù PT 3.75 4 7.75

13 1578 Nguyễn Văn Việt 05/09/2001 Đào Vân PT 4.25 3 7.25

14 1579 Nguyễn Văn Việt 20/7/01 Lê Hồng Phong PT

15 1580 Lê Công Vinh 06/08/2001 La Phù PT 6.25 5.25 11.5

16 1581 Cao Đắc Vinh 22/9/01 Thanh Xuân Nam PT 3.25 4.75 8

17 1582 Nguyễn Huyền Vy 19/8/01 Trung Văn PT 2.25 6.75 9

18 1583 Nguyễn Mạnh Xuân 18/06/2001 Lê Hồng Phong PT 3.25 6.5 9.75

19 1584 Nguyễn Minh Xuân 08/10/2001 Lê Hồng Phong PT 6.25 7 13.25

20 1585 Nguyễn Thị Như Ý 08/10/2001 Trung Văn PT 6.25 7 13.25

21 1586 Nguyễn Hải Yến 03/08/2001 Phụng Châu PT 4.75 6.5 11.25

22 1587 Trần Thị Hải Yến 05/02/2001 Tân Triều PT 5.5 4.5 10

23 1588 Nguyễn Thị Khánh Yến 15/01/2001 La Phù PT 6.25 7.5 13.75

24 1589 Ngô Ngọc Yến 12/12/2001 Trần Đăng Ninh PT 6.25 5.5 11.75

25 1590 Vũ Xuân Tân 14/11/01 Trung Yên PT 4.75 6.5 11.25

26 1591 Lê Khắc Hoàn 22/8/01 Yên Nghĩa PT 5.75 6.5 12.25

27 1592 Lưu Hoàng Dương 31/7/01 Cầu Giấy PT 7 6 13

28 1593 Đặng Thái Sơn 30/10/01 Nguyễn Trãi PT 0.25 4.5 4.75

29 1594A Đinh Quốc Huy 31/8/01 Nguyễn Trãi PT 2 6.25 8.25

30 1594B Nguyễn Trung Thành 25/12/00 PT 4.5 4.5

31 1595 Trần Bích Ngân 29/8/01 Tân Triều PT 6.75 7 13.75

32 1596 Đặng Yến Trang 21/11/01 Marie Curie PT 7 8 15

33 1597 Phan Minh Anh 17/3/01 Marie Curie PT 7.5 8.75 16.25

34 1598 Vũ Trường Khánh 1/11/01 Trưng Vương PT 7.25 8 15.25

35 1599 Nguyễn Công Thắng Phú Lãm PT 7.75 6 13.75

36 1600 Trần Quang Anh Lê Lợi PT 5.75 5.25 11

37 1601 Đỗ Minh Hiếu Nguyễn Trãi PT 7 4.25 11.25

38 1602 Lữ Thúy Hằng 15-Jan Nam Trung Yên PT 7 7 14

Page 49: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10 LẦN II NĂM 2016 …chuyennguyenhue.edu.vn/upload/tailieu/diemlop10_lan2.pdf8 0008 Lã Kiều Anh 8..10 Nguyễn Trực Toán 7.5 3.2

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ

Phòng :49

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI THỬ VÀO 10

LẦN II NĂM 2016

STT SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Chuyên Toán Văn Anh Chuyên Tổng

23

24

25

26

27

28

29

30

31

32

33

34