danh sÁch thÍ sinh thi vÒng 1 cuỘc thi vÔ ĐỊch toefl … · 2016. 1. 5. · danh sÁch...

57
STT No. Ngày/tháng/năm sinh Date of birth dd/mm/yyyy Số báo danh Lớp Class Khối Grade Tên Trường School Quận District Phòng thi Ca thi 1 Phan Nguyễn Khánh Linh 29 / 1 / 2007 61900001 3/1 3 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 1 Ca 1 ( 14g00-15g30) 2 Nguyễn Đỗ Thiện Nhân 01/04/2007 61900002 3/1 3 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 1 Ca 1 ( 14g00-15g30) 3 Trương Hoàng Phúc 01/02/2007 61900003 3/1 3 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 1 Ca 1 ( 14g00-15g30) 4 Trà Hoàng Thanh Trúc 10/08/2007 61900004 3/1 3 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 1 Ca 1 ( 14g00-15g30) 5 Phan Minh Ngọc 04/11/2007 61900005 3/2 3 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 1 Ca 1 ( 14g00-15g30) 6 Lê Thị Bảo Trâm 07/08/2007 61900006 3/2 3 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 1 Ca 1 ( 14g00-15g30) 7 Phan Hứa Bảo Trâm 08/12/2007 61900007 3/2 3 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 1 Ca 1 ( 14g00-15g30) 8 Nguyễn Văn Tùng Dương 24 / 11 / 2007 61900008 3/3 3 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 1 Ca 1 ( 14g00-15g30) 9 Đỗ Hoàng Gia Hưng 28 / 7/ 2007 61900009 3/3 3 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 1 Ca 1 ( 14g00-15g30) 10 Lê Đăng Khoa 26 / 07 / 2007 61900010 3/3 3 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 1 Ca 1 ( 14g00-15g30) 11 Nguyễn Bảo Ngọc 14 / 08/ 2007 61900011 3/3 3 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 1 Ca 1 ( 14g00-15g30) 12 Đặng Ngọc Cát Uyên 10/04/2007 61900012 3/3 3 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 1 Ca 1 ( 14g00-15g30) 13 Đồng Gia Huy 13 / 4 / 2007 61900013 3/4 3 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 1 Ca 1 ( 14g00-15g30) 14 Đồng Xuân Huy 13 / 4 / 2007 61900014 3/4 3 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 1 Ca 1 ( 14g00-15g30) 15 Nguyễn Duệ Mẫn 28 / 1/ 2007 61900015 3/4 3 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 1 Ca 1 ( 14g00-15g30) 16 Phùng Thị Kiều Phương 16 / 10 / 2007 61900016 3/4 3 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 1 Ca 1 ( 14g00-15g30) 17 Ninh Tiến Quang 20 / 3 / 2007 61900017 3/4 3 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 1 Ca 1 ( 14g00-15g30) 18 Lê Thị Thanh Thủy 02/07/2007 61900018 3/4 3 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 1 Ca 1 ( 14g00-15g30) 19 Phan Bảo Khiêm 16 / 03 / 2007 61900019 3/5 3 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 1 Ca 1 ( 14g00-15g30) Họ và tên Full name DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL PRIMARY DÀNH CHO HỌC SINH TIỂU HỌC NĂM HỌC 2015-2016 TẠI ĐÀ NẴNG Thời gian: Chiều ngày 09/01/2016 Địa điểm: Trường THCS Nguyễn Khuyến, số 2 Đặng Xuân Bảng, Cẩm Lệ, Đà Nẵng.

Upload: others

Post on 13-Oct-2020

2 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL … · 2016. 1. 5. · DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL PRIMARY DÀNH CHO HỌC SINH TIỂU

STT

No.

Ngày/tháng/năm

sinh Date of birth

dd/mm/yyyy

Số báo danhLớp

Class

Khối

Grade

Tên Trường

School

Quận

DistrictPhòng thi Ca thi

1 Phan Nguyễn Khánh Linh 29 / 1 / 2007 61900001 3/1 3 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 1 Ca 1 ( 14g00-15g30)

2 Nguyễn Đỗ Thiện Nhân 01/04/2007 61900002 3/1 3 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 1 Ca 1 ( 14g00-15g30)

3 Trương Hoàng Phúc 01/02/2007 61900003 3/1 3 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 1 Ca 1 ( 14g00-15g30)

4 Trà Hoàng Thanh Trúc 10/08/2007 61900004 3/1 3 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 1 Ca 1 ( 14g00-15g30)

5 Phan Minh Ngọc 04/11/2007 61900005 3/2 3 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 1 Ca 1 ( 14g00-15g30)

6 Lê Thị Bảo Trâm 07/08/2007 61900006 3/2 3 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 1 Ca 1 ( 14g00-15g30)

7 Phan Hứa Bảo Trâm 08/12/2007 61900007 3/2 3 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 1 Ca 1 ( 14g00-15g30)

8 Nguyễn Văn Tùng Dương 24 / 11 / 2007 61900008 3/3 3 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 1 Ca 1 ( 14g00-15g30)

9 Đỗ Hoàng Gia Hưng 28 / 7/ 2007 61900009 3/3 3 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 1 Ca 1 ( 14g00-15g30)

10 Lê Đăng Khoa 26 / 07 / 2007 61900010 3/3 3 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 1 Ca 1 ( 14g00-15g30)

11 Nguyễn Bảo Ngọc 14 / 08/ 2007 61900011 3/3 3 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 1 Ca 1 ( 14g00-15g30)

12 Đặng Ngọc Cát Uyên 10/04/2007 61900012 3/3 3 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 1 Ca 1 ( 14g00-15g30)

13 Đồng Gia Huy 13 / 4 / 2007 61900013 3/4 3 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 1 Ca 1 ( 14g00-15g30)

14 Đồng Xuân Huy 13 / 4 / 2007 61900014 3/4 3 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 1 Ca 1 ( 14g00-15g30)

15 Nguyễn Duệ Mẫn 28 / 1/ 2007 61900015 3/4 3 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 1 Ca 1 ( 14g00-15g30)

16 Phùng Thị Kiều Phương 16 / 10 / 2007 61900016 3/4 3 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 1 Ca 1 ( 14g00-15g30)

17 Ninh Tiến Quang 20 / 3 / 2007 61900017 3/4 3 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 1 Ca 1 ( 14g00-15g30)

18 Lê Thị Thanh Thủy 02/07/2007 61900018 3/4 3 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 1 Ca 1 ( 14g00-15g30)

19 Phan Bảo Khiêm 16 / 03 / 2007 61900019 3/5 3 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 1 Ca 1 ( 14g00-15g30)

Họ và tên

Full name

DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1

CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL PRIMARY DÀNH CHO HỌC SINH TIỂU HỌC NĂM HỌC 2015-2016 TẠI ĐÀ NẴNG

Thời gian: Chiều ngày 09/01/2016

Địa điểm: Trường THCS Nguyễn Khuyến, số 2 Đặng Xuân Bảng, Cẩm Lệ, Đà Nẵng.

Page 2: DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL … · 2016. 1. 5. · DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL PRIMARY DÀNH CHO HỌC SINH TIỂU

STT

No.

Ngày/tháng/năm

sinh Date of birth

dd/mm/yyyy

Số báo danhLớp

Class

Khối

Grade

Tên Trường

School

Quận

DistrictPhòng thi Ca thi

Họ và tên

Full name

20 Thái Nhật Nam 26 / 02 / 2007 61900020 3/5 3 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 1 Ca 1 ( 14g00-15g30)

21 Võ Lương Tân Thịnh 07/06/2007 61900021 3/5 3 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 1 Ca 1 ( 14g00-15g30)

22 Mai Nguyễn Trâm Anh 04/11/2007 61900022 4/1 4 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 1 Ca 1 ( 14g00-15g30)

23 Trần Văn Chiến 04/07/2006 61900023 4/1 4 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 1 Ca 1 ( 14g00-15g30)

24 Nguyễn Văn Hoàng 03/10/2006 61900024 4/1 4 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 1 Ca 1 ( 14g00-15g30)

25 Nguyễn Bích Ngọc 02/01/2006 61900025 4/1 4 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 2 Ca 1 ( 14g00-15g30)

26 Nguyễn Thị Bảo Ny 21/12/2006 61900026 4/1 4 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 2 Ca 1 ( 14g00-15g30)

27 Bùi Cẩm Phương 26/9/2006 61900027 4/1 4 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 2 Ca 1 ( 14g00-15g30)

28 Dương Thị Quỳnh Thi 23/9/2006 61900028 4/1 4 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 2 Ca 1 ( 14g00-15g30)

29 Nguyễn Đỗ Tiến Thịnh 30/01/2006 61900029 4/1 4 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 2 Ca 1 ( 14g00-15g30)

30 Nguyễn Khánh Thủy 21/10/2006 61900030 4/1 4 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 2 Ca 1 ( 14g00-15g30)

31 Nguyễn Trần Thu Trang 06/01/2006 61900031 4/1 4 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 2 Ca 1 ( 14g00-15g30)

32 Võ Thùy Trang 09/02/2006 61900032 4/1 4 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 2 Ca 1 ( 14g00-15g30)

33 Ông Thị Thanh Ân 14/7/2006 61900033 4/2 4 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 2 Ca 1 ( 14g00-15g30)

34 Phan Văn Khải 11/10/2006 61900034 4/2 4 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 2 Ca 1 ( 14g00-15g30)

35 Ngô Hà My 05/05/2006 61900035 4/2 4 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 2 Ca 1 ( 14g00-15g30)

36 Lê Thị Thảo Ngân 27/5/2006 61900036 4/2 4 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 2 Ca 1 ( 14g00-15g30)

37 Đặng Thị Bảo Ngọc 04/05/2006 61900037 4/2 4 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 2 Ca 1 ( 14g00-15g30)

38 Nguyễn Quỳnh Như 18/02/2006 61900038 4/2 4 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 2 Ca 1 ( 14g00-15g30)

39 Phạm Thục Trinh 16/6/2006 61900039 4/2 4 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 2 Ca 1 ( 14g00-15g30)

40 Đồng Đắc Khiêm 17/01/2006 61900040 4/3 4 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 2 Ca 1 ( 14g00-15g30)

41 Hồ Trương Ngọc Diễm 16/10/2006 61900041 4/3 4 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 2 Ca 1 ( 14g00-15g30)

42 Trương Thị Diệu Hà 26/9/2006 61900042 4/3 4 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 2 Ca 1 ( 14g00-15g30)

43 Hồ Nguyễn Ngọc Hân 08/04/2006 61900043 4/3 4 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 2 Ca 1 ( 14g00-15g30)

44 Đinh Thanh Huyền 27/02/2006 61900044 4/3 4 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 2 Ca 1 ( 14g00-15g30)

45 Lê Hoàng Nam Khánh 01/03/2006 61900045 4/3 4 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 2 Ca 1 ( 14g00-15g30)

46 Trần Nguyên Nhi 29/5/2006 61900046 4/3 4 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 2 Ca 1 ( 14g00-15g30)

Page 3: DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL … · 2016. 1. 5. · DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL PRIMARY DÀNH CHO HỌC SINH TIỂU

STT

No.

Ngày/tháng/năm

sinh Date of birth

dd/mm/yyyy

Số báo danhLớp

Class

Khối

Grade

Tên Trường

School

Quận

DistrictPhòng thi Ca thi

Họ và tên

Full name

47 Đặng Nguyễn Quỳnh Như 06/11/2006 61900047 4/3 4 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 2 Ca 1 ( 14g00-15g30)

48 Nguyễn Hoàng Anh Thơ 04/11/2006 61900048 4/3 4 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 2 Ca 1 ( 14g00-15g30)

49 Hồ Hoàng Phong Hào 03/06/2006 61900049 4/4 4 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 3 Ca 1 ( 14g00-15g30)

50 Lê Tín Khoa 26/5/2006 61900050 4/4 4 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 3 Ca 1 ( 14g00-15g30)

51 Nguyễn Thị Thanh Mai 05/08/2006 61900051 4/4 4 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 3 Ca 1 ( 14g00-15g30)

52 Huỳnh Thị Như Ngọc 04/05/2006 61900052 4/4 4 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 3 Ca 1 ( 14g00-15g30)

53 Phan Trần Đức Trí 17/1/2006 61900053 4/4 4 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 3 Ca 1 ( 14g00-15g30)

54 Nguyễn Hồng Ánh 14/5/2006 61900054 4/5 4 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 3 Ca 1 ( 14g00-15g30)

55 Huỳnh Ngọc Duy 28/5/2006 61900055 4/5 4 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 3 Ca 1 ( 14g00-15g30)

56 Nguyễn Quốc Duy 28/5/2006 61900056 4/5 4 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 3 Ca 1 ( 14g00-15g30)

57 Đồng Kim Lập Huy 25/3/2006 61900057 4/5 4 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 3 Ca 1 ( 14g00-15g30)

58 Lê Quốc Huy 08/06/2006 61900058 4/5 4 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 3 Ca 1 ( 14g00-15g30)

59 Lê Nguyễn Thanh Lam 04/06/2006 61900059 4/5 4 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 3 Ca 1 ( 14g00-15g30)

60 Lương Ngô Hà My 30/11/2006 61900060 4/5 4 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 3 Ca 1 ( 14g00-15g30)

61 Trần Nhật Nam 04/11/2006 61900061 4/5 4 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 3 Ca 1 ( 14g00-15g30)

62 Nguyễn Nữ Uyễn Nhi 12/02/2006 61900062 4/5 4 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 3 Ca 1 ( 14g00-15g30)

63 Ngô Nhã Quyên 11/12/2006 61900063 4/5 4 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 3 Ca 1 ( 14g00-15g30)

64 Trần Nguyễn Anh Thư 02/12/2006 61900064 4/5 4 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 3 Ca 1 ( 14g00-15g30)

65 Hồ Huỳnh Nguyên Bảo 28/08/2005 61900065 5/1 5 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 3 Ca 1 ( 14g00-15g30)

66 Nguyễn Hoàn My 13/11/2005 61900066 5-1 5 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 3 Ca 1 ( 14g00-15g30)

67 Phan Nguyễn Hoài Ngân 25/08/2005 61900067 5/1 5 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 3 Ca 1 ( 14g00-15g30)

68 Nguyễn Thi Cẩm Tú 23/03/2005 61900068 5-1 5 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 3 Ca 1 ( 14g00-15g30)

69 Nồ Thị Thanh Hương 28/09/2005 61900069 5/2 5 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 3 Ca 1 ( 14g00-15g30)

70 Cao Thanh Liêm 06/11/2005 61900070 5/2 5 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 3 Ca 1 ( 14g00-15g30)

71 Trần Quỳnh Như 11/03/2005 61900071 5/2 5 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 3 Ca 1 ( 14g00-15g30)

72 Đỗ Trương Nhật Quang 01/03/2005 61900072 5/2 5 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 3 Ca 1 ( 14g00-15g30)

73 Lê Nguyễn hà Vy 08/01/2005 61900073 5/2 5 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 4 Ca 1 ( 14g00-15g30)

Page 4: DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL … · 2016. 1. 5. · DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL PRIMARY DÀNH CHO HỌC SINH TIỂU

STT

No.

Ngày/tháng/năm

sinh Date of birth

dd/mm/yyyy

Số báo danhLớp

Class

Khối

Grade

Tên Trường

School

Quận

DistrictPhòng thi Ca thi

Họ và tên

Full name

74 Đỗ Thị Việt Huy 05/02/2005 61900074 5/4 5 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 4 Ca 1 ( 14g00-15g30)

75 Nguyễn Nguyên Phương 28/03/2005 61900075 5/4 5 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 4 Ca 1 ( 14g00-15g30)

76 Đỗ Hoàng Thảo Nguyên 22/04/2005 61900076 5/4 5 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 4 Ca 1 ( 14g00-15g30)

77 Phạm Hoàng Quân 27/10/2005 61900077 5/4 5 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 4 Ca 1 ( 14g00-15g30)

78 Võ Thị Khánh Quyên 26/01/2005 61900078 5/4 5 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 4 Ca 1 ( 14g00-15g30)

79 Nguyễn Tiị Ngọc Thư 27/03/2008 61900079 5/4 5 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 4 Ca 1 ( 14g00-15g30)

80 Nguyễn Mai Thùy 24/01/2005 61900080 5/4 5 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 4 Ca 1 ( 14g00-15g30)

81 Ngô Hồng Anh 21/08/2005 61900081 5/5 5 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 4 Ca 1 ( 14g00-15g30)

82 Lê Thị Khánh Hiền 08/04/2005 61900082 5/5 5 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 4 Ca 1 ( 14g00-15g30)

83 Trương Minh Thái Hòa 09/07/2005 61900083 5/5 5 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 4 Ca 1 ( 14g00-15g30)

84 Phạm Thị Yến Linh 04/07/2005 61900084 5/5 5 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 4 Ca 1 ( 14g00-15g30)

85 Phạm Thị Trà My 26/03/2005 61900085 5/5 5 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 4 Ca 1 ( 14g00-15g30)

86 Lê Thị Xuân Trang 02/09/2005 61900086 5/5 5 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 4 Ca 1 ( 14g00-15g30)

87 PhanThị Mai Vy 30/01/2005 61900087 5/5 5 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 4 Ca 1 ( 14g00-15g30)

88 Hồ Thị Yến Nhi 17/01/2005 61900088 d 5 Hoàng Dư Khương Cẩm Lệ Phòng 4 Ca 1 ( 14g00-15g30)

89 Huỳnh Tiến Đạt 22/03/2007 61900089 3/1 3 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 4 Ca 1 ( 14g00-15g30)

90 Đỗ Bảo Khang 30/12/2007 61900090 3/1 3 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 4 Ca 1 ( 14g00-15g30)

91 Phùng Khánh Ngọc 22/09/2007 61900091 3/1 3 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 4 Ca 1 ( 14g00-15g30)

92 Nguyễn Đình Phú 11/03/2007 61900092 3/1 3 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 4 Ca 1 ( 14g00-15g30)

93 Nguyễn Hồng Quân 04/07/2007 61900093 3/1 3 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 4 Ca 1 ( 14g00-15g30)

94 Huỳnh Thị Huyền Trang 09/07/2007 61900094 3/1 3 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 4 Ca 1 ( 14g00-15g30)

95 Lê Bảo Hân 01/01/2007 61900095 3/2 3 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 4 Ca 1 ( 14g00-15g30)

96 Huỳnh Ngọc Bảo Ngân 20/07/2007 61900096 3/2 3 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 4 Ca 1 ( 14g00-15g30)

97 Nguyễn Phạm Phi Ngân 28/07/2007 61900097 3/2 3 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 5 Ca 1 ( 14g00-15g30)

98 Lê Thị Phương Thanh 21/06/2007 61900098 3/2 3 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 5 Ca 1 ( 14g00-15g30)

99 Bùi Thị Phương Anh 24/11/2007 61900099 3/3 3 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 5 Ca 1 ( 14g00-15g30)

100 Trương Thị Yến Nhi 25/12/2007 61900100 3/3 3 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 5 Ca 1 ( 14g00-15g30)

Page 5: DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL … · 2016. 1. 5. · DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL PRIMARY DÀNH CHO HỌC SINH TIỂU

STT

No.

Ngày/tháng/năm

sinh Date of birth

dd/mm/yyyy

Số báo danhLớp

Class

Khối

Grade

Tên Trường

School

Quận

DistrictPhòng thi Ca thi

Họ và tên

Full name

101 Nguyễn Võ Nhật Quang 05/12/2007 61900101 3/3 3 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 5 Ca 1 ( 14g00-15g30)

102 Lương Thị Thanh Thảo 29/05/2007 61900102 3/3 3 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 5 Ca 1 ( 14g00-15g30)

103 Tưởng Trần Tường Vy 03/12/2007 61900103 3/3 3 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 5 Ca 1 ( 14g00-15g30)

104 Nguyễn Đặng Thảo Diệu 03/06/2007 61900104 3/4 3 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 5 Ca 1 ( 14g00-15g30)

105 Nguyễn Thị Phương Duyên 29/10/2007 61900105 3/4 3 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 5 Ca 1 ( 14g00-15g30)

106 Trịnh Thị Thanh Nhàn 21/03/2007 61900106 3/4 3 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 5 Ca 1 ( 14g00-15g30)

107 Trần Hoàng Thảo Uyên 20/09/2007 61900107 3/4 3 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 5 Ca 1 ( 14g00-15g30)

108 Nguyễn Thanh Vy 02/05/2007 61900108 3/4 3 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 5 Ca 1 ( 14g00-15g30)

109 Trương Bửu Hoàng Vy 28/01/2007 61900109 3/4 3 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 5 Ca 1 ( 14g00-15g30)

110 Nguyễn Thanh Bình 05/05/2007 61900110 3/5 3 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 5 Ca 1 ( 14g00-15g30)

111 Nguyễn Thị Phương Cẩm 02/09/2007 61900111 3/5 3 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 5 Ca 1 ( 14g00-15g30)

112 Nguyễn Thị Kim Chi 16/06/2007 61900112 3/5 3 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 5 Ca 1 ( 14g00-15g30)

113 Lê Đặng Hàn Huyên 29/03/2007 61900113 3/5 3 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 5 Ca 1 ( 14g00-15g30)

114 Kiều Khoa 10/07/2007 61900114 3/5 3 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 5 Ca 1 ( 14g00-15g30)

115 Đồng Thiện Phong 20/11/2007 61900115 3/5 3 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 5 Ca 1 ( 14g00-15g30)

116 Bùi Nhật Thanh Uyên 27/11/2007 61900116 3/5 3 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 5 Ca 1 ( 14g00-15g30)

117 Đặng Lê Mạnh Duy 05/05/2006 61900117 4/1 4 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 5 Ca 1 ( 14g00-15g30)

118 Võ Thị Minh Hiền 29/11/2006 61900118 4/1 4 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 5 Ca 1 ( 14g00-15g30)

119 Tưởng Thanh Huy 30/04/2006 61900119 4/1 4 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 5 Ca 1 ( 14g00-15g30)

120 Ngô Văn Trọng Khang 18/04/2006 61900120 4/1 4 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 5 Ca 1 ( 14g00-15g30)

121 Nguyễn Gia Lâm 07/10/2006 61900121 4/1 4 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 6 Ca 1 ( 14g00-15g30)

122 Nguyễn Thanh Quân 06/09/2006 61900122 4/1 4 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 6 Ca 1 ( 14g00-15g30)

123 Trần Quang Quốc 13/05/2006 61900123 4/1 4 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 6 Ca 1 ( 14g00-15g30)

124 Đỗ Mai Hoàng Quý 10/07/2006 61900124 4/1 4 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 6 Ca 1 ( 14g00-15g30)

125 Nguyễn Thị Thục Quyên 17/12/2006 61900125 4/1 4 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 6 Ca 1 ( 14g00-15g30)

126 Đoàn Bảo Tâm 04/09/2006 61900126 4/1 4 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 6 Ca 1 ( 14g00-15g30)

127 Nguyễn Bá Duy 20/02/2006 61900127 4/2 4 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 6 Ca 1 ( 14g00-15g30)

Page 6: DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL … · 2016. 1. 5. · DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL PRIMARY DÀNH CHO HỌC SINH TIỂU

STT

No.

Ngày/tháng/năm

sinh Date of birth

dd/mm/yyyy

Số báo danhLớp

Class

Khối

Grade

Tên Trường

School

Quận

DistrictPhòng thi Ca thi

Họ và tên

Full name

128 Hồ Ngọc Gia Hưng 29/10/2006 61900128 4/2 4 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 6 Ca 1 ( 14g00-15g30)

129 Võ Thiên Hương 06/12/2006 61900129 4/2 4 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 6 Ca 1 ( 14g00-15g30)

130 Lê Tự Quang Huy 04/02/2006 61900130 4/2 4 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 6 Ca 1 ( 14g00-15g30)

131 Hoàng Lê Hồng Minh 24/08/2006 61900131 4/2 4 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 6 Ca 1 ( 14g00-15g30)

132 Nguyễn Nho Hoàng Nhân 05/01/2006 61900132 4/2 4 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 6 Ca 1 ( 14g00-15g30)

133 Nguyễn Trương Thảo Nhi 07/11/2006 61900133 4/2 4 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 6 Ca 1 ( 14g00-15g30)

134 Đỗ Hoàng Quân 01/12/2006 61900134 4/2 4 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 6 Ca 1 ( 14g00-15g30)

135 Trần Thùy Trang 18/07/2006 61900135 4/2 4 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 6 Ca 1 ( 14g00-15g30)

136 Hoàng Ngọc Đồng 16/01/2006 61900136 4/3 4 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 6 Ca 1 ( 14g00-15g30)

137 Dương Việt Hà 06/11/2006 61900137 4/3 4 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 6 Ca 1 ( 14g00-15g30)

138 Phan Hữu Gia Huy 10/03/2006 61900138 4/3 4 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 6 Ca 1 ( 14g00-15g30)

139 Lê Hồ Gia Khang 26/03/2006 61900139 4/3 4 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 6 Ca 1 ( 14g00-15g30)

140 Nguyễn Thành Bảo 28/11/2006 61900140 4/4 4 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 6 Ca 1 ( 14g00-15g30)

141 Ngô Thị Thảo Nguyên 18/10/2006 61900141 4/4 4 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 6 Ca 1 ( 14g00-15g30)

142 Nguyễn Hoàng Cát Tiên 29/09/2006 61900142 4/4 4 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 6 Ca 1 ( 14g00-15g30)

143 Trần Công Hiếu 10/10/2006 61900143 4/5 4 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 6 Ca 1 ( 14g00-15g30)

144 Trần Thị Ngọc Trâm 21/11/2006 61900144 4/5 4 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 6 Ca 1 ( 14g00-15g30)

145 Phạm Đắc Anh 04/07/2006 61900145 4/6 4 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 7 Ca 1 ( 14g00-15g30)

146 Huỳnh Thiên Bảo 13/02/2006 61900146 4/6 4 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 7 Ca 1 ( 14g00-15g30)

147 Lê Đức Huy 25/09/2006 61900147 4/6 4 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 7 Ca 1 ( 14g00-15g30)

148 Nguyễn Thị Tuyết Ngân 19/03/2006 61900148 4/6 4 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 7 Ca 1 ( 14g00-15g30)

149 Lê Vũ Minh Phương 16/11/2006 61900149 4/6 4 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 7 Ca 1 ( 14g00-15g30)

150 Nguyễn Châu Hân 20/06/2005 61900150 5/1 5 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 7 Ca 1 ( 14g00-15g30)

151 Nguyễn Trần Bảo Khanh 21/05/2005 61900151 5/1 5 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 7 Ca 1 ( 14g00-15g30)

152 Nguyễn Lê Ti Na 24/04/2005 61900152 5/1 5 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 7 Ca 1 ( 14g00-15g30)

153 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 27/02/2005 61900153 5/1 5 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 7 Ca 1 ( 14g00-15g30)

154 Trần Quý Nhi 20/08/2005 61900154 5/1 5 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 7 Ca 1 ( 14g00-15g30)

Page 7: DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL … · 2016. 1. 5. · DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL PRIMARY DÀNH CHO HỌC SINH TIỂU

STT

No.

Ngày/tháng/năm

sinh Date of birth

dd/mm/yyyy

Số báo danhLớp

Class

Khối

Grade

Tên Trường

School

Quận

DistrictPhòng thi Ca thi

Họ và tên

Full name

155 Phạm Huỳnh Nguyên Thảo 31/01/2005 61900155 5/1 5 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 7 Ca 1 ( 14g00-15g30)

156 Mạc Kế Quân 12/09/2005 61900156 5/2 5 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 7 Ca 1 ( 14g00-15g30)

157 Ngô Bách Hoàng Mai 28/01/2005 61900157 5/3 5 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 7 Ca 1 ( 14g00-15g30)

158 Võ Huy Hoàng 29/05/2005 61900158 5/4 5 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 7 Ca 1 ( 14g00-15g30)

159 Nguyễn Văn Quốc Huy 13/10/2005 61900159 5/4 5 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 7 Ca 1 ( 14g00-15g30)

160 Nguyễn Thị Quỳnh Như 24/05/2005 61900160 5/4 5 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 7 Ca 1 ( 14g00-15g30)

161 Nguyễn Mai Quỳnh 28/09/2005 61900161 5/4 5 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 7 Ca 1 ( 14g00-15g30)

162 Lữ Đình Trường Thảo 11/08/2005 61900162 5/4 5 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 7 Ca 1 ( 14g00-15g30)

163 Đặng Văn Vỹ 15/07/2005 61900163 5/4 5 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 7 Ca 1 ( 14g00-15g30)

164 Trần Thanh Trân Châu 09/05/2005 61900164 5/5 5 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 7 Ca 1 ( 14g00-15g30)

165 Lê Quang Huy 21/05/2005 61900165 5/5 5 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 7 Ca 1 ( 14g00-15g30)

166 Kiều Khôi 17/09/2005 61900166 5/5 5 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 7 Ca 1 ( 14g00-15g30)

167 Phùng Nhật Nam 27/08/2005 61900167 5/5 5 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 7 Ca 1 ( 14g00-15g30)

168 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 03/07/2005 61900168 5/5 5 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 7 Ca 1 ( 14g00-15g30)

169 Lê Nguyễn Quỳnh Như 06/04/2005 61900169 5/5 5 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 8 Ca 1 ( 14g00-15g30)

170 Phan Hạnh Trang 28/08/2005 61900170 5/5 5 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 8 Ca 1 ( 14g00-15g30)

171 Ngô Anh Thy 03/12/2005 61900171 5/6 5 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 8 Ca 1 ( 14g00-15g30)

172 Trần Ngọc Trâm 22/08/2005 61900172 5/6 5 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 8 Ca 1 ( 14g00-15g30)

173 Lê Nguyễn Tường Ngọc 04/05/2005 61900173 5/7 5 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 8 Ca 1 ( 14g00-15g30)

174 Lương Sỹ Quyết Thắng 19/03/2005 61900174 5/7 5 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 8 Ca 1 ( 14g00-15g30)

175 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 14/02/2005 61900175 5/7 5 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 8 Ca 1 ( 14g00-15g30)

176 Lê Huyền Trang 01/04/2005 61900176 5/7 5 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 8 Ca 1 ( 14g00-15g30)

177 Trịnh Thị Mỹ Uyên 27/01/2005 61900177 5/7 5 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 8 Ca 1 ( 14g00-15g30)

178 Lê Nguyễn Hoàng Vy 02/10/2005 61900178 5/7 5 Ngô Quyền Cẩm Lệ Phòng 8 Ca 1 ( 14g00-15g30)

179 Phan Ngọc Bảo 23/01/2007 61900179 3/1 3 Trần Nhân Tông Cẩm Lệ Phòng 8 Ca 1 ( 14g00-15g30)

180 Đoàn Minh Huy 18/06/2007 61900180 3/1 3 Trần Nhân Tông Cẩm Lệ Phòng 8 Ca 1 ( 14g00-15g30)

181 TRần Lê Ty Na 06/01/2007 61900181 3/1 3 Trần Nhân Tông Cẩm Lệ Phòng 8 Ca 1 ( 14g00-15g30)

Page 8: DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL … · 2016. 1. 5. · DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL PRIMARY DÀNH CHO HỌC SINH TIỂU

STT

No.

Ngày/tháng/năm

sinh Date of birth

dd/mm/yyyy

Số báo danhLớp

Class

Khối

Grade

Tên Trường

School

Quận

DistrictPhòng thi Ca thi

Họ và tên

Full name

182 Nguyễn Thị Hạnh Nguyên 26/05/2007 61900182 3/1 3 Trần Nhân Tông Cẩm Lệ Phòng 8 Ca 1 ( 14g00-15g30)

183 Châu Bảo Quỳnh 18/06/2007 61900183 3/1 3 Trần Nhân Tông Cẩm Lệ Phòng 8 Ca 1 ( 14g00-15g30)

184 Nguyễn Ngọc Minh Châu 10/05/2007 61900184 3/2 3 Trần Nhân Tông Cẩm Lệ Phòng 8 Ca 1 ( 14g00-15g30)

185 Nguyễn Cao Kỳ Duyên 04/12/2007 61900185 3/2 3 Trần Nhân Tông Cẩm Lệ Phòng 8 Ca 1 ( 14g00-15g30)

186 Nguyễn Vũ Kiều Giang 24/06/2007 61900186 3/2 3 Trần Nhân Tông Cẩm Lệ Phòng 8 Ca 1 ( 14g00-15g30)

187 Nguyễn Lê Huữu Khanh 05/07/2007 61900187 3/2 3 Trần Nhân Tông Cẩm Lệ Phòng 8 Ca 1 ( 14g00-15g30)

188 Trương Tuyết Nhi 20/01/2007 61900188 3/2 3 Trần Nhân Tông Cẩm Lệ Phòng 8 Ca 1 ( 14g00-15g30)

189 Lê Nguyễn Bảo Trâm 22/07/2007 61900189 3/2 3 Trần Nhân Tông Cẩm Lệ Phòng 8 Ca 1 ( 14g00-15g30)

190 Nguyễn Trần Ngọc Trâm 13/10/2007 61900190 3/2 3 Trần Nhân Tông Cẩm Lệ Phòng 8 Ca 1 ( 14g00-15g30)

191 Nguyễn Thị Minh Tuyết 27/12/2007 61900191 3/2 3 Trần Nhân Tông Cẩm Lệ Phòng 8 Ca 1 ( 14g00-15g30)

192 Lê Huỳnh Quang Vũ 18/09/2007 61900192 3/2 3 Trần Nhân Tông Cẩm Lệ Phòng 8 Ca 1 ( 14g00-15g30)

193 Nguyễn Hữu Đan Bình 07/12/2007 61900193 3/3 3 Trần Nhân Tông Cẩm Lệ Phòng 9 Ca 1 ( 14g00-15g30)

194 Trần Thị Xuân Mai 10/03/2007 61900194 3/3 3 Trần Nhân Tông Cẩm Lệ Phòng 9 Ca 1 ( 14g00-15g30)

195 Nguyễn Võ Ngọc Minh 28/03/2007 61900195 3/3 3 Trần Nhân Tông Cẩm Lệ Phòng 9 Ca 1 ( 14g00-15g30)

196 Nguyễn Văn Hoàng Nguyên 19/08/2007 61900196 3/3 3 Trần Nhân Tông Cẩm Lệ Phòng 9 Ca 1 ( 14g00-15g30)

197 Ngô Hoàng Khang Ninh 16/04/2007 61900197 3/3 3 Trần Nhân Tông Cẩm Lệ Phòng 9 Ca 1 ( 14g00-15g30)

198 Trần Hữu Phúc 11/08/2007 61900198 3/3 3 Trần Nhân Tông Cẩm Lệ Phòng 9 Ca 1 ( 14g00-15g30)

199 Đào Ngô Uyên Phương 27/03/2007 61900199 3/3 3 Trần Nhân Tông Cẩm Lệ Phòng 9 Ca 1 ( 14g00-15g30)

200 Hoàng Thịnh Toàn 15/07/2007 61900200 3/3 3 Trần Nhân Tông Cẩm Lệ Phòng 9 Ca 1 ( 14g00-15g30)

201 Ngô Trần Bảo 20/02/2006 61900201 4/1 4 Trần Nhân Tông Cẩm Lệ Phòng 9 Ca 1 ( 14g00-15g30)

202 Phan Lê Ngọc Bảo 23/02/2006 61900202 4/1 4 Trần Nhân Tông Cẩm Lệ Phòng 9 Ca 1 ( 14g00-15g30)

203 Hứa Hà Mỹ Dung 23/01/2006 61900203 4/1 4 Trần Nhân Tông Cẩm Lệ Phòng 9 Ca 1 ( 14g00-15g30)

204 Cao Quý Lệ 18/08/2006 61900204 4/1 4 Trần Nhân Tông Cẩm Lệ Phòng 9 Ca 1 ( 14g00-15g30)

205 Trần Bá Liêm 4/02/206 61900205 4/1 4 Trần Nhân Tông Cẩm Lệ Phòng 9 Ca 1 ( 14g00-15g30)

206 Nguyễn Lê Bảo Nhi 01/10/2006 61900206 4/1 4 Trần Nhân Tông Cẩm Lệ Phòng 9 Ca 1 ( 14g00-15g30)

207 Lê Thị Kim Sa 23/03/2006 61900207 4/1 4 Trần Nhân Tông Cẩm Lệ Phòng 9 Ca 1 ( 14g00-15g30)

208 Lê Thị Thanh Trúc 28/07/2006 61900208 4/1 4 Trần Nhân Tông Cẩm Lệ Phòng 9 Ca 1 ( 14g00-15g30)

Page 9: DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL … · 2016. 1. 5. · DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL PRIMARY DÀNH CHO HỌC SINH TIỂU

STT

No.

Ngày/tháng/năm

sinh Date of birth

dd/mm/yyyy

Số báo danhLớp

Class

Khối

Grade

Tên Trường

School

Quận

DistrictPhòng thi Ca thi

Họ và tên

Full name

209 Nguyễn Thành Tú 17/03/2006 61900209 4/1 4 Trần Nhân Tông Cẩm Lệ Phòng 9 Ca 1 ( 14g00-15g30)

210 Nguyễn Thúy An 01/12/2006 61900210 4/2 4 Trần Nhân Tông Cẩm Lệ Phòng 9 Ca 1 ( 14g00-15g30)

211 Trịnh Phan Duy Khánh 02/11/2006 61900211 4/2 4 Trần Nhân Tông Cẩm Lệ Phòng 9 Ca 1 ( 14g00-15g30)

212 Mai Hoàng Vy 02/10/2006 61900212 4/2 4 Trần Nhân Tông Cẩm Lệ Phòng 9 Ca 1 ( 14g00-15g30)

213 Hoàng Yến Thi Ngân 07/03/2006 61900213 4/3 4 Trần Nhân Tông Cẩm Lệ Phòng 9 Ca 1 ( 14g00-15g30)

214 Nguyễn Lê Nhi 08/04/2006 61900214 4/3 4 Trần Nhân Tông Cẩm Lệ Phòng 9 Ca 1 ( 14g00-15g30)

215 Nguyễn Thảo Nhi 19/01/2006 61900215 4/3 4 Trần Nhân Tông Cẩm Lệ Phòng 9 Ca 1 ( 14g00-15g30)

216 Trần Thị Thanh Thảo 07/11/2006 61900216 4/3 4 Trần Nhân Tông Cẩm Lệ Phòng 9 Ca 1 ( 14g00-15g30)

217 Ngô Tấn Thống 08/09/2006 61900217 4/3 4 Trần Nhân Tông Cẩm Lệ Phòng 10 Ca 1 ( 14g00-15g30)

218 Nguyễn Thái Minh Huy 14/01/2005 61900218 5/1 5 Trần Nhân Tông Cẩm Lệ Phòng 10 Ca 1 ( 14g00-15g30)

219 Nguyễn Việt Đức Huy 23/12/2005 61900219 5/1 5 Trần Nhân Tông Cẩm Lệ Phòng 10 Ca 1 ( 14g00-15g30)

220 Nguyễn Thúy Linh 22/05/2005 61900220 5/1 5 Trần Nhân Tông Cẩm Lệ Phòng 10 Ca 1 ( 14g00-15g30)

221 Huỳnh Diệu Mai 08/09/2005 61900221 5/1 5 Trần Nhân Tông Cẩm Lệ Phòng 10 Ca 1 ( 14g00-15g30)

222 Trần Xuân Tịnh Quyên 16/08/2005 61900222 5/1 5 Trần Nhân Tông Cẩm Lệ Phòng 10 Ca 1 ( 14g00-15g30)

223 Mai Quang Thiện 09/01/2005 61900223 5/1 5 Trần Nhân Tông Cẩm Lệ Phòng 10 Ca 1 ( 14g00-15g30)

224 Nguyễn Công Triết 10/12/2005 61900224 5/1 5 Trần Nhân Tông Cẩm Lệ Phòng 10 Ca 1 ( 14g00-15g30)

225 Hứa Nữ Tố Uyên 28/06/2005 61900225 5/1 5 Trần Nhân Tông Cẩm Lệ Phòng 10 Ca 1 ( 14g00-15g30)

226 Phạm Ngọc Vinh 24/10/2005 61900226 5/1 5 Trần Nhân Tông Cẩm Lệ Phòng 10 Ca 1 ( 14g00-15g30)

227 Phan Gia Bảo 28/10/2005 61900227 5/2 5 Trần Nhân Tông Cẩm Lệ Phòng 10 Ca 1 ( 14g00-15g30)

228 Phan Hồng Đào 02/11/2005 61900228 5/2 5 Trần Nhân Tông Cẩm Lệ Phòng 10 Ca 1 ( 14g00-15g30)

229 Hoàng Xuân Mai 15/11/2005 61900229 5/2 5 Trần Nhân Tông Cẩm Lệ Phòng 10 Ca 1 ( 14g00-15g30)

230 TRương Quang Mẫn 19/02/2005 61900230 5/2 5 Trần Nhân Tông Cẩm Lệ Phòng 10 Ca 1 ( 14g00-15g30)

231 Võ Thị Hoàng My 20/01/2005 61900231 5/2 5 Trần Nhân Tông Cẩm Lệ Phòng 10 Ca 1 ( 14g00-15g30)

232 Lê Bảo Ngọc 15/03/2005 61900232 5/2 5 Trần Nhân Tông Cẩm Lệ Phòng 10 Ca 1 ( 14g00-15g30)

233 Phan Lâm Như Quyền 28/04/2005 61900233 5/2 5 Trần Nhân Tông Cẩm Lệ Phòng 10 Ca 1 ( 14g00-15g30)

234 Nguyễn Thị Thùy Linh 16/02/2005 61900234 5/3 5 Trần Nhân Tông Cẩm Lệ Phòng 10 Ca 1 ( 14g00-15g30)

235 Đào Thị Bích Ngọc 21/04/2005 61900235 5/3 5 Trần Nhân Tông Cẩm Lệ Phòng 10 Ca 1 ( 14g00-15g30)

Page 10: DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL … · 2016. 1. 5. · DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL PRIMARY DÀNH CHO HỌC SINH TIỂU

STT

No.

Ngày/tháng/năm

sinh Date of birth

dd/mm/yyyy

Số báo danhLớp

Class

Khối

Grade

Tên Trường

School

Quận

DistrictPhòng thi Ca thi

Họ và tên

Full name

236 Lê Hoàng Trang 01/01/2005 61900236 5/3 5 Trần Nhân Tông Cẩm Lệ Phòng 10 Ca 1 ( 14g00-15g30)

237 Nguyễn Đinh Quốc Hoàng 12/04/2005 61900237 5/4 5 Trần Nhân Tông Cẩm Lệ Phòng 10 Ca 1 ( 14g00-15g30)

238 Lê Thị Mỹ Nga 17/07/2005 61900238 5/4 5 Trần Nhân Tông Cẩm Lệ Phòng 10 Ca 1 ( 14g00-15g30)

239 Trần Việt Toàn 16/04/2005 61900239 5/4 5 Trần Nhân Tông Cẩm Lệ Phòng 10 Ca 1 ( 14g00-15g30)

240 Phạm Minh 27/10/2005 61900240 5/2 5 Bạch Đằng Hải Châu Phòng 10 Ca 1 ( 14g00-15g30)

241 Văn Tuấn Nam 07/05/2007 61900241 3/1 3 Đức Trí Hải Châu Phòng 11 Ca 1 ( 14g00-15g30)

242 Nguyễn Hoàng Lân 18/08/2006 61900242 4/1 4 Đức Trí Hải Châu Phòng 11 Ca 1 ( 14g00-15g30)

243 Liu Jia Hui 07/06/2006 61900243 4/2 4 Đức Trí Hải Châu Phòng 11 Ca 1 ( 14g00-15g30)

244 Nguyễn Toàn Nhân 20/10/2006 61900244 4/3 4 Đức Trí Hải Châu Phòng 11 Ca 1 ( 14g00-15g30)

245 Thái Châu An 20/02/2006 61900245 4 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 11 Ca 1 ( 14g00-15g30)

246 Huỳnh Quỳnh Anh 28/03/2006 61900246 4 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 11 Ca 1 ( 14g00-15g30)

247 Hoàng Ngọc Bảo 25/08/2006 61900247 4 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 11 Ca 1 ( 14g00-15g30)

248 Nguyễn Hữu Quang Bảo 11/10/2006 61900248 4 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 11 Ca 1 ( 14g00-15g30)

249 Nguyễn Nam Bình 03/06/2006 61900249 4 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 11 Ca 1 ( 14g00-15g30)

250 Nguyễn Lê Bảo Châu 16/10/2006 61900250 4 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 11 Ca 1 ( 14g00-15g30)

251 Nguyễn Ngọc Thùy Dung 19/03/2006 61900251 4 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 11 Ca 1 ( 14g00-15g30)

252 Nguyễn Hữu Hoàng Duy 22/02/2006 61900252 4 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 11 Ca 1 ( 14g00-15g30)

253 Lê Bảo Hải 02/06/2006 61900253 4 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 11 Ca 1 ( 14g00-15g30)

254 Hoàng Tống Gia Hân 05/01/2006 61900254 4 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 11 Ca 1 ( 14g00-15g30)

255 Nguyễn Phước Hiếu 27/06/2006 61900255 4 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 11 Ca 1 ( 14g00-15g30)

256 Đoàn Trần Minh Hoàng 21/12/2006 61900256 4 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 11 Ca 1 ( 14g00-15g30)

257 Đặng Gia Hưng 21/05/2006 61900257 4 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 11 Ca 1 ( 14g00-15g30)

258 Lê Ngọc Khánh 12/10/2006 61900258 4 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 11 Ca 1 ( 14g00-15g30)

259 Phan Xuân Khánh 02/06/2006 61900259 4 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 11 Ca 1 ( 14g00-15g30)

260 Phùng Hữu Khoa 17/09/2006 61900260 4 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 11 Ca 1 ( 14g00-15g30)

261 Mai Đăng Khôi 26/04/2006 61900261 4 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 11 Ca 1 ( 14g00-15g30)

262 Phạm Minh Khuê 29/05/2006 61900262 4 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 11 Ca 1 ( 14g00-15g30)

Page 11: DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL … · 2016. 1. 5. · DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL PRIMARY DÀNH CHO HỌC SINH TIỂU

STT

No.

Ngày/tháng/năm

sinh Date of birth

dd/mm/yyyy

Số báo danhLớp

Class

Khối

Grade

Tên Trường

School

Quận

DistrictPhòng thi Ca thi

Họ và tên

Full name

263 Nguyễn Trung Kiên 21/04/2006 61900263 4 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 11 Ca 1 ( 14g00-15g30)

264 Đặng Yên Lam 28/02/2006 61900264 4 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 11 Ca 1 ( 14g00-15g30)

265 Lê Đỗ Ngọc Linh 18/02/2006 61900265 4 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 12 Ca 1 ( 14g00-15g30)

266 Trịnh Quốc Sao Mai 29/09/2006 61900266 4 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 12 Ca 1 ( 14g00-15g30)

267 Phan Uyên Minh 17/12/2006 61900267 4 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 12 Ca 1 ( 14g00-15g30)

268 Trần Nhật Minh 05/12/2006 61900268 4 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 12 Ca 1 ( 14g00-15g30)

269 Đoàn Văn Nghĩa 07/05/2006 61900269 4 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 12 Ca 1 ( 14g00-15g30)

270 Tôn Khánh Ngọc 18/04/2006 61900270 4 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 12 Ca 1 ( 14g00-15g30)

271 Nguyễn Sỹ Khang Nguyên 31/10/2006 61900271 4 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 12 Ca 1 ( 14g00-15g30)

272 Phạm Minh Phúc 20/03/2006 61900272 4 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 12 Ca 1 ( 14g00-15g30)

273 Phan Nguyễn Thị Ái Phượng 05/01/2006 61900273 4 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 12 Ca 1 ( 14g00-15g30)

274 Nguyễn Minh Quang 28/04/2006 61900274 4 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 12 Ca 1 ( 14g00-15g30)

275 Nguyễn Vinh Quang 31/05/2006 61900275 4 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 12 Ca 1 ( 14g00-15g30)

276 Nguyễn Nam Thái 11/10/2006 61900276 4 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 12 Ca 1 ( 14g00-15g30)

277 Huỳnh Ngọc Thiên Thơ 11/12/2006 61900277 4 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 12 Ca 1 ( 14g00-15g30)

278 Lê Anh Thư 06/02/2006 61900278 4 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 12 Ca 1 ( 14g00-15g30)

279 Võ Ngọc Hồng Thủy 05/03/2006 61900279 4 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 12 Ca 1 ( 14g00-15g30)

280 Ishimoto Trần Hạc Tiên 28/05/2006 61900280 4 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 12 Ca 1 ( 14g00-15g30)

281 Nguyễn Thị Quỳnh Tiên 19/11/2006 61900281 4 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 12 Ca 1 ( 14g00-15g30)

282 Huỳnh Thị Bích Trâm 21/08/2006 61900282 4 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 12 Ca 1 ( 14g00-15g30)

283 Lê Nữ Bảo Trâm 26/06/2006 61900283 4 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 12 Ca 1 ( 14g00-15g30)

284 Lê Huỳnh Việt Trân 22/02/2006 61900284 4 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 12 Ca 1 ( 14g00-15g30)

285 Nguyễn Văn Minh Trí 10/09/2006 61900285 4 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 12 Ca 1 ( 14g00-15g30)

286 Trần Thị Thanh Trúc 15/12/2006 61900286 4 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 12 Ca 1 ( 14g00-15g30)

287 Từ Thanh Tuệ 18/12/2006 61900287 4 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 12 Ca 1 ( 14g00-15g30)

288 Phạm Đặng Châu Anh 27/01/2005 61900288 5/1 5 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 12 Ca 1 ( 14g00-15g30)

289 Trần Duy Xuân Bách 19/06/2005 61900289 5/1 5 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 13 Ca 1 ( 14g00-15g30)

Page 12: DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL … · 2016. 1. 5. · DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL PRIMARY DÀNH CHO HỌC SINH TIỂU

STT

No.

Ngày/tháng/năm

sinh Date of birth

dd/mm/yyyy

Số báo danhLớp

Class

Khối

Grade

Tên Trường

School

Quận

DistrictPhòng thi Ca thi

Họ và tên

Full name

290 Nguyễn Trí Duũng 04/03/2005 61900290 5/1 5 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 13 Ca 1 ( 14g00-15g30)

291 Trương Thị Thanh Hà 20/06/2005 61900291 5/1 5 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 13 Ca 1 ( 14g00-15g30)

292 Võ Lê Thúy Hiền 17/09/2005 61900292 5/1 5 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 13 Ca 1 ( 14g00-15g30)

293 Nguyễn Tiến Khang 01/04/2005 61900293 5/1 5 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 13 Ca 1 ( 14g00-15g30)

294 Nguyễn Phúc Nguyên 23/01/2005 61900294 5/1 5 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 13 Ca 1 ( 14g00-15g30)

295 Hoàng Kim Hồng Phúc 01/05/2005 61900295 5/1 5 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 13 Ca 1 ( 14g00-15g30)

296 Nguyễn Đoàn Nhật Quỳnh 17/10/2005 61900296 5/1 5 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 13 Ca 1 ( 14g00-15g30)

297 Bùi Phương Thy 21/04/2005 61900297 5/1 5 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 13 Ca 1 ( 14g00-15g30)

298 Nguyễn Lê Bảo Trân 17/05/2005 61900298 5/1 5 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 13 Ca 1 ( 14g00-15g30)

299 Nguyễn Huỳnh Thảo Uyên 20/01/2005 61900299 5/1 5 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 13 Ca 1 ( 14g00-15g30)

300 Lê Trân Châu 03/11/2005 61900300 5/2 5 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 13 Ca 1 ( 14g00-15g30)

301 Huỳnh Minh Khang 23/08/2005 61900301 5/2 5 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 13 Ca 1 ( 14g00-15g30)

302 Châu Mẫn Khanh 04/07/2005 61900302 5/2 5 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 13 Ca 1 ( 14g00-15g30)

303 Nguyễn Văn Khôi Nguyên 21/07/2005 61900303 5/2 5 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 13 Ca 1 ( 14g00-15g30)

304 Nguyễn Ngọc Diệu Tâm 10/01/2005 61900304 5/2 5 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 13 Ca 1 ( 14g00-15g30)

305 Phan Ngọc Lam Thuyên 03/04/2005 61900305 5/2 5 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 13 Ca 1 ( 14g00-15g30)

306 Nguyễn Phương Trinh 09/07/2005 61900306 5/2 5 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 13 Ca 1 ( 14g00-15g30)

307 Phạm Công Quốc Ân 31/05/2005 61900307 5/3 5 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 13 Ca 1 ( 14g00-15g30)

308 Phan Vũ Trâm Anh 07/03/2005 61900308 5/3 5 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 13 Ca 1 ( 14g00-15g30)

309 Phan Tuệ Giang 16/07/2005 61900309 5/3 5 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 13 Ca 1 ( 14g00-15g30)

310 Nguyễn Phương Linh 05/10/2005 61900310 5/3 5 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 13 Ca 1 ( 14g00-15g30)

311 Nguyễn Văn Thành Nhân 16/02/2005 61900311 5/3 5 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 13 Ca 1 ( 14g00-15g30)

312 Nguyễn Hữu Phước 01/12/2005 61900312 5/3 5 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 13 Ca 1 ( 14g00-15g30)

313 Lê Hà Bảo Trân 19/02/2005 61900313 5/3 5 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 14 Ca 1 ( 14g00-15g30)

314 Võ Thanh Minh Tuệ 07/03/2005 61900314 5/3 5 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 14 Ca 1 ( 14g00-15g30)

315 Nguyễn Kha Dĩ 09/05/2005 61900315 5/4 5 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 14 Ca 1 ( 14g00-15g30)

316 Nguyễn Quang Duy 11/09/2005 61900316 5/4 5 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 14 Ca 1 ( 14g00-15g30)

Page 13: DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL … · 2016. 1. 5. · DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL PRIMARY DÀNH CHO HỌC SINH TIỂU

STT

No.

Ngày/tháng/năm

sinh Date of birth

dd/mm/yyyy

Số báo danhLớp

Class

Khối

Grade

Tên Trường

School

Quận

DistrictPhòng thi Ca thi

Họ và tên

Full name

317 Đinh Phạm Gia Hân 16/12/2005 61900317 5/4 5 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 14 Ca 1 ( 14g00-15g30)

318 Nguyễn Tấn Hưng 07/12/2005 61900318 5/4 5 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 14 Ca 1 ( 14g00-15g30)

319 Phan Thanh Ngân 09/07/2005 61900319 5/4 5 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 14 Ca 1 ( 14g00-15g30)

320 Nguyễn Thị Minh Ngọc 18/01/2005 61900320 5/4 5 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 14 Ca 1 ( 14g00-15g30)

321 Trương Phương Ngọc 07/04/2005 61900321 5/4 5 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 14 Ca 1 ( 14g00-15g30)

322 Nguyễn Phan Khánh Nguyên 17/06/2005 61900322 5/4 5 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 14 Ca 1 ( 14g00-15g30)

323 Hồ Phương Nhi 07/02/2005 61900323 5/4 5 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 14 Ca 1 ( 14g00-15g30)

324 Nguyễn Phương Quân 05/07/2005 61900324 5/4 5 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 14 Ca 1 ( 14g00-15g30)

325 Trần Ngọc Lê Quang 22/10/2005 61900325 5/4 5 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 14 Ca 1 ( 14g00-15g30)

326 Phan Châu Khánh Quỳnh 20/03/2005 61900326 5/4 5 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 14 Ca 1 ( 14g00-15g30)

327 Huỳnh Văn Sang 18/12/2005 61900327 5/4 5 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 14 Ca 1 ( 14g00-15g30)

328 Lê Hoàng Vĩnh Thiện 11/03/2005 61900328 5/4 5 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 14 Ca 1 ( 14g00-15g30)

329 Nguyễn Ân Thư 06/08/2005 61900329 5/4 5 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 14 Ca 1 ( 14g00-15g30)

330 Nguyễn Thị Hải Anh 16/05/2005 61900330 5/5 5 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 14 Ca 1 ( 14g00-15g30)

331 Nguyễn Lê Kim Khang 12/11/2005 61900331 5/5 5 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 14 Ca 1 ( 14g00-15g30)

332 Mai An Khanh 06/05/2005 61900332 5/5 5 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 14 Ca 1 ( 14g00-15g30)

333 Phạm Thị Bảo Khanh 03/01/2005 61900333 5/5 5 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 14 Ca 1 ( 14g00-15g30)

334 Trần Khánh Linh 13/01/2005 61900334 5/5 5 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 14 Ca 1 ( 14g00-15g30)

335 Nguyễn Phan Ngọc Minh 15/01/2005 61900335 5/5 5 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 14 Ca 1 ( 14g00-15g30)

336 Nguyễn Tường Nghi 25/08/2005 61900336 5/5 5 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 14 Ca 1 ( 14g00-15g30)

337 Trương Thị Hoàng Nhi 06/12/2005 61900337 5/5 5 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 15 Ca 1 ( 14g00-15g30)

338 Nguyễn Ngọc Đoan Thi 18/09/2005 61900338 5/5 5 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 15 Ca 1 ( 14g00-15g30)

339 Nguyễn Hoàng Nam Anh 04/07/2005 61900339 5/6 5 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 15 Ca 1 ( 14g00-15g30)

340 Hoàng Bảo Huy 01/04/2005 61900340 5/6 5 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 15 Ca 1 ( 14g00-15g30)

341 Trần Viết Gia Huy 01/07/2005 61900341 5/6 5 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 15 Ca 1 ( 14g00-15g30)

342 Trịnh Hồng Ngọc Khanh 28/01/2005 61900342 5/6 5 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 15 Ca 1 ( 14g00-15g30)

343 Phạm Nhật Minh 17/01/2005 61900343 5/6 5 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 15 Ca 1 ( 14g00-15g30)

Page 14: DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL … · 2016. 1. 5. · DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL PRIMARY DÀNH CHO HỌC SINH TIỂU

STT

No.

Ngày/tháng/năm

sinh Date of birth

dd/mm/yyyy

Số báo danhLớp

Class

Khối

Grade

Tên Trường

School

Quận

DistrictPhòng thi Ca thi

Họ và tên

Full name

344 Trương Thị Ánh Minh 06/12/2005 61900344 5/6 5 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 15 Ca 1 ( 14g00-15g30)

345 Võ Thành Nam 25/01/2005 61900345 5/6 5 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 15 Ca 1 ( 14g00-15g30)

346 Phạm Thị Xuân Ngọc 24/03/2005 61900346 5/6 5 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 15 Ca 1 ( 14g00-15g30)

347 Huỳnh Anh Minh Nhi 31/07/2005 61900347 5/6 5 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 15 Ca 1 ( 14g00-15g30)

348 Phạm Trần Minh Phúc 20/02/2005 61900348 5/6 5 Hoàng Văn Thụ Hải Châu Phòng 15 Ca 1 ( 14g00-15g30)

349 Nguyễn Trần Tuyết Mai 30/04/2006 61900349 4/8 4 Lê Lai Hải Châu Phòng 15 Ca 1 ( 14g00-15g30)

350 Nguyễn Trần Tuyết Mai 30/04/2006 61900350 4/8 4 Lê Lai Hải Châu Phòng 15 Ca 1 ( 14g00-15g30)

351 Lê Quỳnh Anh 23/03/2007 61900351 3/1 3 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 15 Ca 1 ( 14g00-15g30)

352 Nguyễn Ngọc Vàng Anh 02/03/2007 61900352 3/1 3 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 15 Ca 1 ( 14g00-15g30)

353 Bùi Văn Quốc Khải 23/10/2007 61900353 3/1 3 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 15 Ca 1 ( 14g00-15g30)

354 Nguyễn Ngô Minh Khôi 02/12/2007 61900354 3/1 3 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 15 Ca 1 ( 14g00-15g30)

355 Phạm Trương Khánh Linh 27/08/2007 61900355 3/1 3 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 15 Ca 1 ( 14g00-15g30)

356 Phạm Hứa Nhật Minh 05/11/2007 61900356 3/1 3 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 15 Ca 1 ( 14g00-15g30)

357 Phạm Trần Bích Ngân 11/12/2007 61900357 3/1 3 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 15 Ca 1 ( 14g00-15g30)

358 Võ Hoàng Khánh Ngân 14/02/2007 61900358 3/1 3 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 15 Ca 1 ( 14g00-15g30)

359 Phạm Trần Minh Thư 18/05/2007 61900359 3/1 3 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 15 Ca 1 ( 14g00-15g30)

360 Nguyễn Ngọc Khánh Tiên 06/09/2007 61900360 3/1 3 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 15 Ca 1 ( 14g00-15g30)

361 Lê Thanh Trung 29/01/2007 61900361 3/1 3 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 16 Ca 1 ( 14g00-15g30)

362 Phan Quỳnh NHư 15/11/2007 61900362 3/2 3 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 16 Ca 1 ( 14g00-15g30)

363 Lê Bình An 11/10/2007 61900363 3/2 3 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 16 Ca 1 ( 14g00-15g30)

364 Phạm Vân Anh 17/07/2007 61900364 3/2 3 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 16 Ca 1 ( 14g00-15g30)

365 Đoàn Ngọc Bảo 23/09/2007 61900365 3/2 3 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 16 Ca 1 ( 14g00-15g30)

366 Nguyễn Tấn Dũng 20/12/2007 61900366 3/2 3 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 16 Ca 1 ( 14g00-15g30)

367 Nguyễn Hoài Gia Hân 04/10/2007 61900367 3/2 3 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 16 Ca 1 ( 14g00-15g30)

368 Bạch Khánh Hồng 20/02/2007 61900368 3/2 3 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 16 Ca 1 ( 14g00-15g30)

369 Nguyễn Tiến Đức Huy 16/03/2007 61900369 3/2 3 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 16 Ca 1 ( 14g00-15g30)

370 Phạm Mai Kha 17/07/2007 61900370 3/2 3 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 16 Ca 1 ( 14g00-15g30)

Page 15: DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL … · 2016. 1. 5. · DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL PRIMARY DÀNH CHO HỌC SINH TIỂU

STT

No.

Ngày/tháng/năm

sinh Date of birth

dd/mm/yyyy

Số báo danhLớp

Class

Khối

Grade

Tên Trường

School

Quận

DistrictPhòng thi Ca thi

Họ và tên

Full name

371 Nguyễn Trần Gia Khiêm 12/11/2007 61900371 3/2 3 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 16 Ca 1 ( 14g00-15g30)

372 Phạm Minh Khôi 04/05/2007 61900372 3/2 3 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 16 Ca 1 ( 14g00-15g30)

373 Nguyễn Xuân Lĩnh 28/04/2007 61900373 3/2 3 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 16 Ca 1 ( 14g00-15g30)

374 Nguyễn Thị Trúc Ly 27/11/2007 61900374 3/2 3 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 16 Ca 1 ( 14g00-15g30)

375 Nguyễn Phạm Khánh Minh 14/03/2007 61900375 3/2 3 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 16 Ca 1 ( 14g00-15g30)

376 Đỗ Văn Khôi Nguyên 08/08/2007 61900376 3/2 3 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 16 Ca 1 ( 14g00-15g30)

377 Võ Hoàng Khánh Nguyên 05/12/2007 61900377 3/2 3 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 16 Ca 1 ( 14g00-15g30)

378 Nguyễn Trần Long Nhật 27/08/2007 61900378 3/2 3 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 16 Ca 1 ( 14g00-15g30)

379 Bùi Viết Thiện 08/09/2007 61900379 3/2 3 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 16 Ca 1 ( 14g00-15g30)

380 Nguyễn Trần Khánh Tiên 05/06/2007 61900380 3/2 3 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 16 Ca 1 ( 14g00-15g30)

381 Phan Thế Khải 17/12/2007 61900381 3/3 3 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 16 Ca 1 ( 14g00-15g30)

382 Phạm Thị Ngoc Khanh 04/06/2007 61900382 3/3 3 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 16 Ca 1 ( 14g00-15g30)

383 Huỳnh Trọng Khôi 03/03/2007 61900383 3/3 3 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 16 Ca 1 ( 14g00-15g30)

384 Lê Anh Quân 21/01/2007 61900384 3/3 3 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 16 Ca 1 ( 14g00-15g30)

385 Phạm Vũ Anh Thư 07/10/2007 61900385 3/3 3 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 17 Ca 1 ( 14g00-15g30)

386 Nguyễn Hữu Khánh Đan 23/08/2007 61900386 3/4 3 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 17 Ca 1 ( 14g00-15g30)

387 Lê Thanh Dũng 17/12/2007 61900387 3/4 3 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 17 Ca 1 ( 14g00-15g30)

388 Cao Ánh Dương 23/03/2007 61900388 3/4 3 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 17 Ca 1 ( 14g00-15g30)

389 Đồng Hoàng 16/05/2007 61900389 3/4 3 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 17 Ca 1 ( 14g00-15g30)

390 Phạm Hoàng Linh 28/08/2007 61900390 3/4 3 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 17 Ca 1 ( 14g00-15g30)

391 Lê Thị Xuân Lộc 16/03/2007 61900391 3/4 3 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 17 Ca 1 ( 14g00-15g30)

392 Trần Đức Mạnh 08/10/2007 61900392 3/4 3 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 17 Ca 1 ( 14g00-15g30)

393 Nguyễn Anh Thái 09/10/2007 61900393 3/4 3 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 17 Ca 1 ( 14g00-15g30)

394 Lê Quang Trí 21/10/2007 61900394 3/4 3 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 17 Ca 1 ( 14g00-15g30)

395 Lê Quang Trí 61900395 3/4 3 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 17 Ca 1 ( 14g00-15g30)

396 Nguyễn Phan Mỹ Huyền 18/05/2007 61900396 3/5 3 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 17 Ca 1 ( 14g00-15g30)

397 Ngô Minh Khuê 07/08/2007 61900397 3/5 3 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 17 Ca 1 ( 14g00-15g30)

Page 16: DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL … · 2016. 1. 5. · DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL PRIMARY DÀNH CHO HỌC SINH TIỂU

STT

No.

Ngày/tháng/năm

sinh Date of birth

dd/mm/yyyy

Số báo danhLớp

Class

Khối

Grade

Tên Trường

School

Quận

DistrictPhòng thi Ca thi

Họ và tên

Full name

398 Nguyễn Ngọc Trà My 27/08/2007 61900398 3/5 3 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 17 Ca 1 ( 14g00-15g30)

399 Lê Nguyên Vũ 04/01/2007 61900399 3/5 3 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 17 Ca 1 ( 14g00-15g30)

400 Phạm Viết Đạt 18/10/2007 61900400 3/6 3 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 17 Ca 1 ( 14g00-15g30)

401 Phạm Dương Ngọc Huy 21/09/2007 61900401 3/6 3 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 17 Ca 1 ( 14g00-15g30)

402 Hoàng Lê Phương Linh 22/11/2007 61900402 3/6 3 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 17 Ca 1 ( 14g00-15g30)

403 Trần Nguyễn Tú Phương 05/03/2007 61900403 3/6 3 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 17 Ca 1 ( 14g00-15g30)

404 Nguyễn Việt Thanh 06/06/2007 61900404 3/6 3 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 17 Ca 1 ( 14g00-15g30)

405 Ngô Minh Gia Bảo 01/02/2007 61900405 3/7 3 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 17 Ca 1 ( 14g00-15g30)

406 Phan Trần Đăng Khoa 12/12/2007 61900406 3/7 3 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 17 Ca 1 ( 14g00-15g30)

407 Võ Ngọc Đoan Trung 23/10/2007 61900407 3/7 3 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 17 Ca 1 ( 14g00-15g30)

408 Võ Quỳnh Giao 09/03/2007 61900408 3/8 3 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 17 Ca 1 ( 14g00-15g30)

409 Nguyễn Lê Hiếu 01/02/2007 61900409 3/8 3 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 18 Ca 1 ( 14g00-15g30)

410 Nguyễn Ngọc Trường Phú 10/03/2007 61900410 3/8 3 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 18 Ca 1 ( 14g00-15g30)

411 Võ Minh Triết 16/09/2007 61900411 3/8 3 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 18 Ca 1 ( 14g00-15g30)

412 Trần Quốc Anh 21/03/2006 61900412 4/1 4 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 18 Ca 1 ( 14g00-15g30)

413 Lê Huy Hoàng 28/09/2006 61900413 4/1 4 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 18 Ca 1 ( 14g00-15g30)

414 Hà Ngọc Quang Hưng 27/12/2005 61900414 4/1 4 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 18 Ca 1 ( 14g00-15g30)

415 Nguyễn Phương Linh 27/12/2006 61900415 4/1 4 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 18 Ca 1 ( 14g00-15g30)

416 Trần Trọng Lộc 09/05/2006 61900416 4/1 4 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 18 Ca 1 ( 14g00-15g30)

417 Văn Khôi Nguyên 23/03/2006 61900417 4/1 4 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 18 Ca 1 ( 14g00-15g30)

418 Bùi Anh Thư 01/12/2006 61900418 4/1 4 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 18 Ca 1 ( 14g00-15g30)

419 Nguyễn Ngọc Diệp 10/08/2006 61900419 4/2 4 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 18 Ca 1 ( 14g00-15g30)

420 Nguyễn Đăng Hưng 26/01/2006 61900420 4/2 4 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 18 Ca 1 ( 14g00-15g30)

421 Võ Bùi Bảo Huy 25/07/2006 61900421 4/2 4 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 18 Ca 1 ( 14g00-15g30)

422 Nguyễn Đoàn Diệp Khánh 11/10/2006 61900422 4/2 4 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 18 Ca 1 ( 14g00-15g30)

423 Bùi Quang Minh 23/03/2006 61900423 4/2 4 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 18 Ca 1 ( 14g00-15g30)

424 Nguyễn Trần Tố Như 03/09/2006 61900424 4/2 4 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 18 Ca 1 ( 14g00-15g30)

Page 17: DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL … · 2016. 1. 5. · DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL PRIMARY DÀNH CHO HỌC SINH TIỂU

STT

No.

Ngày/tháng/năm

sinh Date of birth

dd/mm/yyyy

Số báo danhLớp

Class

Khối

Grade

Tên Trường

School

Quận

DistrictPhòng thi Ca thi

Họ và tên

Full name

425 Nguyễn Nhân Tiến 24/11/2006 61900425 4/2 4 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 18 Ca 1 ( 14g00-15g30)

426 Đặng Văn Trung 19/06/2006 61900426 4/2 4 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 18 Ca 1 ( 14g00-15g30)

427 Dương Phương Anh 23/01/2006 61900427 4/3 4 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 18 Ca 1 ( 14g00-15g30)

428 Nguyễn Đoàn Gia Bảo 01/04/2006 61900428 4/3 4 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 18 Ca 1 ( 14g00-15g30)

429 Tô Gia Phước Bảo 26/09/2006 61900429 4/3 4 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 18 Ca 1 ( 14g00-15g30)

430 Ngô Anh Hào 03/11/2006 61900430 4/3 4 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 18 Ca 1 ( 14g00-15g30)

431 Nguyễn Đức Đăng Khoa 30/06/2006 61900431 4/3 4 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 18 Ca 1 ( 14g00-15g30)

432 Lê Thị Thanh Phúc 12/06/2006 61900432 4/3 4 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 18 Ca 1 ( 14g00-15g30)

433 Trần Đình Toàn Thắng 05/07/2006 61900433 4/3 4 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 19 Ca 1 ( 14g00-15g30)

434 Võ Thi Minh Thư 20/03/2006 61900434 4/3 4 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 19 Ca 1 ( 14g00-15g30)

435 Nguyễn Anh Đạt 26/10/2006 61900435 4/4 4 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 19 Ca 1 ( 14g00-15g30)

436 Đoàn Phạm Gia Hân 09/01/2006 61900436 4/4 4 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 19 Ca 1 ( 14g00-15g30)

437 Bùi Hoàng Xuân Huy 61900437 4/4 4 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 19 Ca 1 ( 14g00-15g30)

438 Hồ Lưu Khánh Linh 20/01/2006 61900438 4/4 4 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 19 Ca 1 ( 14g00-15g30)

439 Đào Thị Phương Thúy 29/11/2006 61900439 4/4 4 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 19 Ca 1 ( 14g00-15g30)

440 Nguyễn Lê Bảo Trâm 21/02/2006 61900440 4/4 4 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 19 Ca 1 ( 14g00-15g30)

441 Nguyễn Ngọc Minh Tùng 03/02/2006 61900441 4/4 4 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 19 Ca 1 ( 14g00-15g30)

442 Trần Duy Việt 05/02/2006 61900442 4/4 4 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 19 Ca 1 ( 14g00-15g30)

443 Nguyễn Hoàng Thảo Vy 27/03/2006 61900443 4/4 4 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 19 Ca 1 ( 14g00-15g30)

444 Lê Ngọc Như Ý 23/04/2006 61900444 4/4 4 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 19 Ca 1 ( 14g00-15g30)

445 Đỗ Nhật Duy Anh 02/02/2006 61900445 4/5 4 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 19 Ca 1 ( 14g00-15g30)

446 Phan Như Lâm 04/07/2006 61900446 4/5 4 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 19 Ca 1 ( 14g00-15g30)

447 Lê Hữu Nghị 24/02/2006 61900447 4/5 4 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 19 Ca 1 ( 14g00-15g30)

448 Phạm Hồng Ngọc 10/09/2006 61900448 4/5 4 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 19 Ca 1 ( 14g00-15g30)

449 Lê Trung Nguyên 02/11/2006 61900449 4/5 4 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 19 Ca 1 ( 14g00-15g30)

450 Phạm Thị Minh Thư 05/10/2006 61900450 4/5 4 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 19 Ca 1 ( 14g00-15g30)

451 Võ Ngọc Đoan Thư 16/12/2006 61900451 4/5 4 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 19 Ca 1 ( 14g00-15g30)

Page 18: DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL … · 2016. 1. 5. · DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL PRIMARY DÀNH CHO HỌC SINH TIỂU

STT

No.

Ngày/tháng/năm

sinh Date of birth

dd/mm/yyyy

Số báo danhLớp

Class

Khối

Grade

Tên Trường

School

Quận

DistrictPhòng thi Ca thi

Họ và tên

Full name

452 Nguyễn Quang Tuấn 07/12/2006 61900452 4/5 4 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 19 Ca 1 ( 14g00-15g30)

453 Nguyễn Thục Mai Anh 25/01/2006 61900453 4/6 4 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 19 Ca 1 ( 14g00-15g30)

454 Châu Nguyễn Phước Bảo 12/11/2006 61900454 4/6 4 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 19 Ca 1 ( 14g00-15g30)

455 Huỳnh Mai Thanh Bình 25/08/2006 61900455 4/6 4 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 19 Ca 1 ( 14g00-15g30)

456 Phạm Ngô Quỳnh Chi 27/02/2006 61900456 4/6 4 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 19 Ca 1 ( 14g00-15g30)

457 Nguyễn Văn Minh 12/10/2006 61900457 4/6 4 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 20 Ca 1 ( 14g00-15g30)

458 Trần Thị Ánh Minh 29/07/2006 61900458 4/6 4 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 20 Ca 1 ( 14g00-15g30)

459 Nguyễn Tịnh Tú Nga 20/09/2006 61900459 4/6 4 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 20 Ca 1 ( 14g00-15g30)

460 Đinh Tiến Sang 27/02/2006 61900460 4/6 4 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 20 Ca 1 ( 14g00-15g30)

461 Nguyễn Bách Tùng 07/01/2006 61900461 4/6 4 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 20 Ca 1 ( 14g00-15g30)

462 Nguyễn Lê Hoàng Vũ 05/12/2006 61900462 4/6 4 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 20 Ca 1 ( 14g00-15g30)

463 Cấn Phương Hà Anh 15/04/2005 61900463 5/1 5 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 20 Ca 1 ( 14g00-15g30)

464 Lê Chí Anh 11/05/2005 61900464 5/1 5 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 20 Ca 1 ( 14g00-15g30)

465 Trần Quang Dũng 16/08/2005 61900465 5/1 5 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 20 Ca 1 ( 14g00-15g30)

466 Nguyễn Đào Gia Hùng 30/12/2005 61900466 5/1 5 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 20 Ca 1 ( 14g00-15g30)

467 Ngô Hồ Minh Khang 19/02/2005 61900467 5/1 5 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 20 Ca 1 ( 14g00-15g30)

468 Lê Thị Ngọc Linh 13/08/2005 61900468 5/1 5 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 20 Ca 1 ( 14g00-15g30)

469 Huỳnh Thị Uyên Nhi 21/12/2005 61900469 5/1 5 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 20 Ca 1 ( 14g00-15g30)

470 Đinh Hoàng Niên 10/10/2005 61900470 5/1 5 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 20 Ca 1 ( 14g00-15g30)

471 Đào Nguyên Huệ Như 30/05/2005 61900471 5/2 5 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 20 Ca 1 ( 14g00-15g30)

472 Trương Tâm Như 27/03/2005 61900472 5/2 5 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 20 Ca 1 ( 14g00-15g30)

473 Bùi Anh Quân 25/10/2005 61900473 5/2 5 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 20 Ca 1 ( 14g00-15g30)

474 Ngô Kiến Quốc 06/11/2005 61900474 5/2 5 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 20 Ca 1 ( 14g00-15g30)

475 Phạm Hưng Thịnh 16/07/2005 61900475 5/2 5 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 20 Ca 1 ( 14g00-15g30)

476 Nguyễn Phúc Trường 01/03/2005 61900476 5/2 5 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 20 Ca 1 ( 14g00-15g30)

477 Trương Phạm Phú An 01/09/2005 61900477 5/3 5 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 20 Ca 1 ( 14g00-15g30)

478 Nguyễn Hoàng Vân Anh 16/08/2005 61900478 5/3 5 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 20 Ca 1 ( 14g00-15g30)

Page 19: DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL … · 2016. 1. 5. · DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL PRIMARY DÀNH CHO HỌC SINH TIỂU

STT

No.

Ngày/tháng/năm

sinh Date of birth

dd/mm/yyyy

Số báo danhLớp

Class

Khối

Grade

Tên Trường

School

Quận

DistrictPhòng thi Ca thi

Họ và tên

Full name

479 Nguyễn Quỳnh Châu 25/01/2005 61900479 5/3 5 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 20 Ca 1 ( 14g00-15g30)

480 Nguyễn Việt Hoàng 06/03/2005 61900480 5/3 5 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 20 Ca 1 ( 14g00-15g30)

481 Nguyễn Trần Thu Hương 24/06/2005 61900481 5/3 5 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 21 Ca 1 ( 14g00-15g30)

482 Lê Diệu Huyền 02/01/2005 61900482 5/3 5 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 21 Ca 1 ( 14g00-15g30)

483 Nguyễn Đình Khánh 19/10/2005 61900483 5/3 5 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 21 Ca 1 ( 14g00-15g30)

484 Đỗ Văn Anh Khoa 17/07/2005 61900484 5/3 5 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 21 Ca 1 ( 14g00-15g30)

485 Nguyễn Tuấn Long 14/07/2005 61900485 5/3 5 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 21 Ca 1 ( 14g00-15g30)

486 Nguyễn Hữu Ngọc 01/04/2005 61900486 5/3 5 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 21 Ca 1 ( 14g00-15g30)

487 Phùng Thị Bảo Ngọc 27/02/2005 61900487 5/3 5 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 21 Ca 1 ( 14g00-15g30)

488 Trần Quang Phát 03/11/2005 61900488 5/3 5 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 21 Ca 1 ( 14g00-15g30)

489 Nguyễn Trần Quỳnh Phương 11/12/2005 61900489 5/3 5 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 21 Ca 1 ( 14g00-15g30)

490 Nguyễn Hoàng Thùy Trân 25/03/2005 61900490 5/3 5 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 21 Ca 1 ( 14g00-15g30)

491 Trịnh Phương Uyên 27/09/2005 61900491 5/3 5 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 21 Ca 1 ( 14g00-15g30)

492 Bùi Thị Ngọc Vân 27/06/2005 61900492 5/3 5 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 21 Ca 1 ( 14g00-15g30)

493 Trịnh Xuân Vũ 16/05/2005 61900493 5/3 5 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 21 Ca 1 ( 14g00-15g30)

494 Lưu Phạm Minh Châu 16/01/2005 61900494 5/4 5 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 21 Ca 1 ( 14g00-15g30)

495 Nguyễn Đức Dũng 16/01/2005 61900495 5/4 5 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 21 Ca 1 ( 14g00-15g30)

496 Nguyễn Thị Minh Hải 01/09/2005 61900496 5/4 5 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 21 Ca 1 ( 14g00-15g30)

497 Lê Văn Thanh Hùng 06/10/2005 61900497 5/4 5 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 21 Ca 1 ( 14g00-15g30)

498 Võ Nguyễn Việt Hùng 22/01/2005 61900498 5/4 5 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 21 Ca 1 ( 14g00-15g30)

499 Nguyễn Thanh Hưng 15/05/2005 61900499 5/4 5 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 21 Ca 1 ( 14g00-15g30)

500 Lê Văn Khoa 26/01/2005 61900500 5/4 5 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 21 Ca 1 ( 14g00-15g30)

501 Văn Thị Hà Phương 05/06/2005 61900501 5/4 5 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 21 Ca 1 ( 14g00-15g30)

502 Lê Nguyễn Thanh Trà 05/03/2005 61900502 5/4 5 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 21 Ca 1 ( 14g00-15g30)

503 Nguyễn Tiên Trang 05/04/2005 61900503 5/4 5 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 21 Ca 1 ( 14g00-15g30)

504 Nguyễn Tuấn Quang Tùng 09/12/2005 61900504 5/4 5 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 21 Ca 1 ( 14g00-15g30)

505 Văn Đức Tùng 05/06/2005 61900505 5/4 5 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 22 Ca 1 ( 14g00-15g30)

Page 20: DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL … · 2016. 1. 5. · DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL PRIMARY DÀNH CHO HỌC SINH TIỂU

STT

No.

Ngày/tháng/năm

sinh Date of birth

dd/mm/yyyy

Số báo danhLớp

Class

Khối

Grade

Tên Trường

School

Quận

DistrictPhòng thi Ca thi

Họ và tên

Full name

506 Phạm Quốc Văn 06/02/2005 61900506 5/4 5 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 22 Ca 1 ( 14g00-15g30)

507 Phạm Đình Khánh Duyên 02/01/2005 61900507 5/5 5 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 22 Ca 1 ( 14g00-15g30)

508 Nguyễn Lê Gia Hân 10/04/2005 61900508 5/5 5 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 22 Ca 1 ( 14g00-15g30)

509 Nguyễn Thị Phương Hồng 26/05/2005 61900509 5/5 5 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 22 Ca 1 ( 14g00-15g30)

510 Nguyễn Ngọc Khánh Huyền 29/01/2005 61900510 5/5 5 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 22 Ca 1 ( 14g00-15g30)

511 Nguyễn Vũ Minh Ngọc 02/09/2005 61900511 5/5 5 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 22 Ca 1 ( 14g00-15g30)

512 Võ Đình Phương 29/08/2005 61900512 5/5 5 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 22 Ca 1 ( 14g00-15g30)

513 Nguyễn Minh Tâm 17/04/2005 61900513 5/5 5 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 22 Ca 1 ( 14g00-15g30)

514 Đặng Như Yên 22/04/2005 61900514 5/5 5 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 22 Ca 1 ( 14g00-15g30)

515 Trần Linh Đan 10/03/2005 61900515 5/6 5 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 22 Ca 1 ( 14g00-15g30)

516 Nguyễn Hảo Hân 25/10/2005 61900516 5/6 5 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 22 Ca 1 ( 14g00-15g30)

517 Lê Thị Diễm Hằng 11/11/2005 61900517 5/6 5 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 22 Ca 1 ( 14g00-15g30)

518 Lê Huyền Trang 25/04/2005 61900518 5/6 5 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 22 Ca 1 ( 14g00-15g30)

519 Trần Nhân Trực 03/10/2005 61900519 5/6 5 Lý Công Uẩn Hải Châu Phòng 22 Ca 1 ( 14g00-15g30)

520 Tô Viết Nhật Minh 24/10/2007 61900520 3/1 3 Lý Tự Trọng Hải Châu Phòng 22 Ca 1 ( 14g00-15g30)

521 Nguyễn Phạm Thái Giang 02/01/2007 61900521 3/2 3 Lý Tự Trọng Hải Châu Phòng 22 Ca 1 ( 14g00-15g30)

522 Lê Thị Minh Khánh 02/09/2005 61900522 5/2 5 Lý Tự Trọng Hải Châu Phòng 22 Ca 1 ( 14g00-15g30)

523 Hoàng Ngọc Thiên Kim 31/03/2005 61900523 5/2 5 Lý Tự Trọng Hải Châu Phòng 22 Ca 1 ( 14g00-15g30)

524 Bùi Yên Thảo 26/09/2005 61900524 5/2 5 Lý Tự Trọng Hải Châu Phòng 22 Ca 1 ( 14g00-15g30)

525 Đỗ Quảng Giác 27/04/2007 61900525 3/3 3 Núi Thành Hải Châu Phòng 22 Ca 1 ( 14g00-15g30)

526 Đỗ Quảng Giác 27/04/2007 61900526 3 Núi Thành Hải Châu Phòng 22 Ca 1 ( 14g00-15g30)

527 Phan Lê Thanh Thảo 61900527 3 Núi Thành Hải Châu Phòng 22 Ca 1 ( 14g00-15g30)

528 Phùng Hoàng Minh Anh 17/04/2005 61900528 5 Núi Thành Hải Châu Phòng 22 Ca 1 ( 14g00-15g30)

529 Phùng Nguyễn Thảo Nguyên 20/04/2005 61900529 5 Núi Thành Hải Châu Phòng 23 Ca 1 ( 14g00-15g30)

530 Đỗ Nhật Trân Trân 13/07/2005 61900530 5 Núi Thành Hải Châu Phòng 23 Ca 1 ( 14g00-15g30)

531 Vũ Nguyễn Bảo Ngọc 21/06/2007 61900531 3/3 3 Phan Thanh Hải Châu Phòng 23 Ca 1 ( 14g00-15g30)

532 Nguyễn Phú Quỳnh Hoa 02/05/2006 61900532 4/2 4 Phan Thanh Hải Châu Phòng 23 Ca 1 ( 14g00-15g30)

Page 21: DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL … · 2016. 1. 5. · DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL PRIMARY DÀNH CHO HỌC SINH TIỂU

STT

No.

Ngày/tháng/năm

sinh Date of birth

dd/mm/yyyy

Số báo danhLớp

Class

Khối

Grade

Tên Trường

School

Quận

DistrictPhòng thi Ca thi

Họ và tên

Full name

533 Võ Đăng Khoa 20/05/2005 61900533 5/1 5 Phan Thanh Hải Châu Phòng 23 Ca 1 ( 14g00-15g30)

534 Lê Nguyễn Bảo Khánh 17/09/2007 61900534 3/13 3 Phù Đổng Hải Châu Phòng 23 Ca 1 ( 14g00-15g30)

535 Dương Tuần Trung Kiên 61900535 3/13 3 Phù Đổng Hải Châu Phòng 23 Ca 1 ( 14g00-15g30)

536 Nguyễn Khánh Ngân 16/10/2007 61900536 3/13 3 Phù Đổng Hải Châu Phòng 23 Ca 1 ( 14g00-15g30)

537 Nguyễn Hữu Nhật Quang 16/01/2007 61900537 3/13 3 Phù Đổng Hải Châu Phòng 23 Ca 1 ( 14g00-15g30)

538 Nguyễn Hữu Nhật Quang 16/01/2007 61900538 3/13 3 Phù Đổng Hải Châu Phòng 23 Ca 1 ( 14g00-15g30)

539 Nguyễn Thị Ngọc Dung 20/04/2007 61900539 3/6 3 Phù Đổng Hải Châu Phòng 23 Ca 1 ( 14g00-15g30)

540 Phan Gia Bảo 02/06/2007 61900540 3/7 3 Phù Đổng Hải Châu Phòng 23 Ca 1 ( 14g00-15g30)

541 Lê Thị Cẩm Hằng 06/08/2007 61900541 3/7 3 Phù Đổng Hải Châu Phòng 23 Ca 1 ( 14g00-15g30)

542 Nguyễn Trần Xuân Mai 30/04/2007 61900542 3/7 3 Phù Đổng Hải Châu Phòng 23 Ca 1 ( 14g00-15g30)

543 Phan Quang Khánh 28/06/2007 61900543 3/11 3 Phù Đổng Hải Châu Phòng 23 Ca 1 ( 14g00-15g30)

544 Nguyễn Thành Minh Anh 31/12/2007 61900544 3/12 3 Phù Đổng Hải Châu Phòng 23 Ca 1 ( 14g00-15g30)

545 Dương Trúc Linh 28/12/2007 61900545 3/12 3 Phù Đổng Hải Châu Phòng 23 Ca 1 ( 14g00-15g30)

546 Nguyễn Đại Phú 09/10/2007 61900546 3/12 3 Phù Đổng Hải Châu Phòng 23 Ca 1 ( 14g00-15g30)

547 Phạm Nguyên Khang 11/04/2006 61900547 4/13 4 Phù Đổng Hải Châu Phòng 23 Ca 1 ( 14g00-15g30)

548 Hoàng Ngọc Quang Minh 02/08/2006 61900548 4/13 4 Phù Đổng Hải Châu Phòng 23 Ca 1 ( 14g00-15g30)

549 Đoàn Phương Uyên 30/12/2005 61900549 5/13 4 Phù Đổng Hải Châu Phòng 23 Ca 1 ( 14g00-15g30)

550 Trần Huyền Khanh 19/01/2006 61900550 4/14 4 Phù Đổng Hải Châu Phòng 23 Ca 1 ( 14g00-15g30)

551 Nguyễn Vũ Anh Khoa 61900551 4/14 4 Phù Đổng Hải Châu Phòng 23 Ca 1 ( 14g00-15g30)

552 Phạm Tấn Khôi 14/10/2006 61900552 4/14 4 Phù Đổng Hải Châu Phòng 23 Ca 1 ( 14g00-15g30)

553 Huỳnh Lê Bảo Ngọc 21/03/2006 61900553 4/15 4 Phù Đổng Hải Châu Phòng 24 Ca 1 ( 14g00-15g30)

554 Vũ Thụy Cát Tường 11/06/2006 61900554 4/15 4 Phù Đổng Hải Châu Phòng 24 Ca 1 ( 14g00-15g30)

555 Hà Nguyên Huy 21/06/2006 61900555 4/1 4 Phù Đổng Hải Châu Phòng 24 Ca 1 ( 14g00-15g30)

556 Tống Viết Nguyên Phúc 11/02/2006 61900556 4/2 4 Phù Đổng Hải Châu Phòng 24 Ca 1 ( 14g00-15g30)

557 Phan Thị Hải Phương 29/08/2006 61900557 4/2 4 Phù Đổng Hải Châu Phòng 24 Ca 1 ( 14g00-15g30)

558 Nguyễn Trần Bảo Trân 03/04/2006 61900558 4/2 4 Phù Đổng Hải Châu Phòng 24 Ca 1 ( 14g00-15g30)

559 Bảo Hoàng Long 27/08/2006 61900559 4/3 4 Phù Đổng Hải Châu Phòng 24 Ca 1 ( 14g00-15g30)

Page 22: DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL … · 2016. 1. 5. · DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL PRIMARY DÀNH CHO HỌC SINH TIỂU

STT

No.

Ngày/tháng/năm

sinh Date of birth

dd/mm/yyyy

Số báo danhLớp

Class

Khối

Grade

Tên Trường

School

Quận

DistrictPhòng thi Ca thi

Họ và tên

Full name

560 Hoàng Quỳnh Nga 17/08/2006 61900560 4/3 4 Phù Đổng Hải Châu Phòng 24 Ca 1 ( 14g00-15g30)

561 Lê Bảo Quý 61900561 4/3 4 Phù Đổng Hải Châu Phòng 24 Ca 1 ( 14g00-15g30)

562 Nguyễn Khả Phước Thiện 05/09/2006 61900562 4/3 4 Phù Đổng Hải Châu Phòng 24 Ca 1 ( 14g00-15g30)

563 Trần Thảo Uyên 02/11/2006 61900563 4/3 4 Phù Đổng Hải Châu Phòng 24 Ca 1 ( 14g00-15g30)

564 Võ Đăng Tuấn Kiệt 06/10/2006 61900564 4/16 4 Phù Đổng Hải Châu Phòng 24 Ca 1 ( 14g00-15g30)

565 Vũ Thụy Cát Tường 11/06/2006 61900565 4/5 4 Phù Đổng Hải Châu Phòng 24 Ca 1 ( 14g00-15g30)

566 Nguyễn Thị Vân Anh 20/05/2006 61900566 4/7 4 Phù Đổng Hải Châu Phòng 24 Ca 1 ( 14g00-15g30)

567 Nguyễn Tấn Đạt 20/08/2006 61900567 4/7 4 Phù Đổng Hải Châu Phòng 24 Ca 1 ( 14g00-15g30)

568 Ngô Thị Nhân Hậu 02/05/2006 61900568 4/7 4 Phù Đổng Hải Châu Phòng 24 Ca 1 ( 14g00-15g30)

569 Lê Hoàng Long 02/12/2006 61900569 4/7 4 Phù Đổng Hải Châu Phòng 24 Ca 1 ( 14g00-15g30)

570 Trần Ngọc Kim Sa 25/10/2006 61900570 4/7 4 Phù Đổng Hải Châu Phòng 24 Ca 1 ( 14g00-15g30)

571 Trương Phan Khánh Vy 28/07/2006 61900571 4/7 4 Phù Đổng Hải Châu Phòng 24 Ca 1 ( 14g00-15g30)

572 Nguyễn Thị Kim Ngân 26/04/2006 61900572 4/11 4 Phù Đổng Hải Châu Phòng 24 Ca 1 ( 14g00-15g30)

573 Nguyễn Xuân An 02/04/2006 61900573 4/12 4 Phù Đổng Hải Châu Phòng 24 Ca 1 ( 14g00-15g30)

574 Phạm Vũ Châu Giang 21/06/2006 61900574 4/12 4 Phù Đổng Hải Châu Phòng 24 Ca 1 ( 14g00-15g30)

575 Nguyễn Võ Anh Khoa 18/04/2006 61900575 4/12 4 Phù Đổng Hải Châu Phòng 24 Ca 1 ( 14g00-15g30)

576 Phạm Minh Quốc 10/06/2006 61900576 4/12 4 Phù Đổng Hải Châu Phòng 24 Ca 1 ( 14g00-15g30)

577 Trần Đình Trí 28/06/2006 61900577 4/12 4 Phù Đổng Hải Châu Phòng 25 Ca 1 ( 14g00-15g30)

578 Nguyễn Hữu Trường 20/02/2006 61900578 4/12 4 Phù Đổng Hải Châu Phòng 25 Ca 1 ( 14g00-15g30)

579 Nguyễn Hoàng Bách 12/03/2005 61900579 5/13 5 Phù Đổng Hải Châu Phòng 25 Ca 1 ( 14g00-15g30)

580 Nguyễn Trần Quan Nhi 61900580 5/13 5 Phù Đổng Hải Châu Phòng 25 Ca 1 ( 14g00-15g30)

581 Đặng Nguyên Khoa 28/02/2005 61900581 5/14 5 Phù Đổng Hải Châu Phòng 25 Ca 1 ( 14g00-15g30)

582 Đào Ngọc Anh 04/04/2005 61900582 5/1 5 Phù Đổng Hải Châu Phòng 25 Ca 1 ( 14g00-15g30)

583 Hoàng Bùi Hữu Khuê 30/10/2005 61900583 5/1 5 Phù Đổng Hải Châu Phòng 25 Ca 1 ( 14g00-15g30)

584 Phan Thao Tiên 16/01/2005 61900584 5/1 5 Phù Đổng Hải Châu Phòng 25 Ca 1 ( 14g00-15g30)

585 Bùi Phan Quỳnh Chi 09/02/2005 61900585 5/3 5 Phù Đổng Hải Châu Phòng 25 Ca 1 ( 14g00-15g30)

586 Phan Huỳnh Hà Giang 05/08/2005 61900586 5/3 5 Phù Đổng Hải Châu Phòng 25 Ca 1 ( 14g00-15g30)

Page 23: DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL … · 2016. 1. 5. · DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL PRIMARY DÀNH CHO HỌC SINH TIỂU

STT

No.

Ngày/tháng/năm

sinh Date of birth

dd/mm/yyyy

Số báo danhLớp

Class

Khối

Grade

Tên Trường

School

Quận

DistrictPhòng thi Ca thi

Họ và tên

Full name

587 Cái Trọng Minh Quân 61900587 5/4 5 Phù Đổng Hải Châu Phòng 25 Ca 1 ( 14g00-15g30)

588 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 24/04/2005 61900588 5/5 5 Phù Đổng Hải Châu Phòng 25 Ca 1 ( 14g00-15g30)

589 Nguyên Phan Minh Trân 30/04/2005 61900589 5/5 5 Phù Đổng Hải Châu Phòng 25 Ca 1 ( 14g00-15g30)

590 Nguyễn Trọng Nhân 16/10/2005 61900590 5/6 5 Phù Đổng Hải Châu Phòng 25 Ca 1 ( 14g00-15g30)

591 Võ Hoàng Như Ý 18/05/2005 61900591 5/6 5 Phù Đổng Hải Châu Phòng 25 Ca 1 ( 14g00-15g30)

592 Lê Nguyễn Minh Khuê 05/04/2005 61900592 5/11 5 Phù Đổng Hải Châu Phòng 25 Ca 1 ( 14g00-15g30)

593 Phạm Nguyễn Khả Minh 03/10/2005 61900593 5/11 5 Phù Đổng Hải Châu Phòng 25 Ca 1 ( 14g00-15g30)

594 Mai Phước Trí 10/02/2005 61900594 5/11 5 Phù Đổng Hải Châu Phòng 25 Ca 1 ( 14g00-15g30)

595 Trịnh Huệ Chi 05/08/2005 61900595 5/12 5 Phù Đổng Hải Châu Phòng 25 Ca 1 ( 14g00-15g30)

596 Trương Phạm Tuấn Khang 05/12/2015 61900596 5/12 5 Phù Đổng Hải Châu Phòng 25 Ca 1 ( 14g00-15g30)

597 Nguyễn Đặng Nam Khánh 14/02/2005 61900597 5/12 5 Phù Đổng Hải Châu Phòng 25 Ca 1 ( 14g00-15g30)

598 Bùi Đình Phước Nguyên 28/04/2005 61900598 5/12 5 Phù Đổng Hải Châu Phòng 25 Ca 1 ( 14g00-15g30)

599 Trịnh Võ Khôi Nguyên 03/03/2005 61900599 5/12 5 Phù Đổng Hải Châu Phòng 25 Ca 1 ( 14g00-15g30)

600 Trịnh Võ Nam Phương 03/03/2005 61900600 5/12 5 Phù Đổng Hải Châu Phòng 25 Ca 1 ( 14g00-15g30)

601 Phạm Quỳnh Xuân Trân 61900601 5/12 5 Phù Đổng Hải Châu Phòng 26 Ca 1 ( 14g00-15g30)

602 Trương Minh Khang 28/04/2005 61900602 5/1 5 Trần Văn Ơn Hải Châu Phòng 26 Ca 1 ( 14g00-15g30)

603 Trần Đình Huy 29/04/2005 61900603 5/1 5 Hòa Tiến 2 Hòa Vang Phòng 26 Ca 1 ( 14g00-15g30)

604 Nguyễn Lê Minh Thy 05/10/2005 61900604 5/1 5 Hòa Tiến 2 Hòa Vang Phòng 26 Ca 1 ( 14g00-15g30)

605 Đặng Thị Trà Trúc 21/6/1005 61900605 5/1 5 Hòa Tiến 2 Hòa Vang Phòng 26 Ca 1 ( 14g00-15g30)

606 Lê Nguyễn Yến Vy 10/09/2005 61900606 5/1 5 Hòa Tiến 2 Hòa Vang Phòng 26 Ca 1 ( 14g00-15g30)

607 Trần Minh Đức 28/11/2005 61900607 5/2 5 Hòa Tiến 2 Hòa Vang Phòng 26 Ca 1 ( 14g00-15g30)

608 Huỳnh Hồng Duy 24/01/2005 61900608 5/4 5 Hòa Tiến 2 Hòa Vang Phòng 26 Ca 1 ( 14g00-15g30)

609 Nguyễn Phạm Vũ Luân 15/07/2005 61900609 5/4 5 Hòa Tiến 2 Hòa Vang Phòng 26 Ca 1 ( 14g00-15g30)

610 Phạm Vũ Ngọc Anh 07/08/2007 61900610 3/1 3 Bùi Thị Xuân Liên Chiểu Phòng 26 Ca 1 ( 14g00-15g30)

611 Hồ Thị Bảo Ngọc 14/03/2007 61900611 3/1 3 Bùi Thị Xuân Liên Chiểu Phòng 26 Ca 1 ( 14g00-15g30)

612 Phan Thị Ngọc Hân 03/07/2007 61900612 3/2 3 Bùi Thị Xuân Liên Chiểu Phòng 26 Ca 1 ( 14g00-15g30)

613 Huỳnh Hữu Khoa 23/05/2007 61900613 3/2 3 Bùi Thị Xuân Liên Chiểu Phòng 26 Ca 1 ( 14g00-15g30)

Page 24: DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL … · 2016. 1. 5. · DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL PRIMARY DÀNH CHO HỌC SINH TIỂU

STT

No.

Ngày/tháng/năm

sinh Date of birth

dd/mm/yyyy

Số báo danhLớp

Class

Khối

Grade

Tên Trường

School

Quận

DistrictPhòng thi Ca thi

Họ và tên

Full name

614 Trần Đình Khoa 05/01/2007 61900614 3/2 3 Bùi Thị Xuân Liên Chiểu Phòng 26 Ca 1 ( 14g00-15g30)

615 Nguyễn Đức Hoàng Ngân 31/03/2007 61900615 3/2 3 Bùi Thị Xuân Liên Chiểu Phòng 26 Ca 1 ( 14g00-15g30)

616 Trần Khánh Nhi 02/08/2007 61900616 3/2 3 Bùi Thị Xuân Liên Chiểu Phòng 26 Ca 1 ( 14g00-15g30)

617 Trần Khánh Quỳnh 02/08/2007 61900617 3/2 3 Bùi Thị Xuân Liên Chiểu Phòng 26 Ca 1 ( 14g00-15g30)

618 Trần Hải Đăng 28/08/2007 61900618 3/3 3 Bùi Thị Xuân Liên Chiểu Phòng 26 Ca 1 ( 14g00-15g30)

619 Lê Võ Nguyên Hà 11/04/2007 61900619 3/3 3 Bùi Thị Xuân Liên Chiểu Phòng 26 Ca 1 ( 14g00-15g30)

620 Nguyễn Thị Hoà 13/03/2007 61900620 3/3 3 Bùi Thị Xuân Liên Chiểu Phòng 26 Ca 1 ( 14g00-15g30)

621 Bùi Nguyễn Thục Nhi 23/07/2007 61900621 3/3 3 Bùi Thị Xuân Liên Chiểu Phòng 26 Ca 1 ( 14g00-15g30)

622 Lê Tuyết Phi 23/11/2007 61900622 3/3 3 Bùi Thị Xuân Liên Chiểu Phòng 26 Ca 1 ( 14g00-15g30)

623 Trần Thị Bích Trâm 06/01/2007 61900623 3/3 3 Bùi Thị Xuân Liên Chiểu Phòng 26 Ca 1 ( 14g00-15g30)

624 Trần Minh Trí 12/08/2007 61900624 3/3 3 Bùi Thị Xuân Liên Chiểu Phòng 26 Ca 1 ( 14g00-15g30)

625 Phạm Lê Phú Khôi 26/10/2007 61900625 3/5 3 Bùi Thị Xuân Liên Chiểu Phòng 27 Ca 1 ( 14g00-15g30)

626 Nguyễn Tiến Phát 16/05/2007 61900626 3/5 3 Bùi Thị Xuân Liên Chiểu Phòng 27 Ca 1 ( 14g00-15g30)

627 Nguyễn Khánh Quyên 07/12/2007 61900627 3/5 3 Bùi Thị Xuân Liên Chiểu Phòng 27 Ca 1 ( 14g00-15g30)

628 Ngô Tấn Tài 11/07/2007 61900628 3/5 3 Bùi Thị Xuân Liên Chiểu Phòng 27 Ca 1 ( 14g00-15g30)

629 Phạm Chiêu Uyên 25/02/2007 61900629 3/5 3 Bùi Thị Xuân Liên Chiểu Phòng 27 Ca 1 ( 14g00-15g30)

630 Hồ Gia Bảo 01/12/2006 61900630 4/1 4 Bùi Thị Xuân Liên Chiểu Phòng 27 Ca 1 ( 14g00-15g30)

631 Tăng Ngọc Diệp 02/12/2006 61900631 4/1 4 Bùi Thị Xuân Liên Chiểu Phòng 27 Ca 1 ( 14g00-15g30)

632 Nguyễn Thị Hồng Diệu 16/11/2006 61900632 4/2 4 Bùi Thị Xuân Liên Chiểu Phòng 27 Ca 1 ( 14g00-15g30)

633 Ngô Huỳnh Phương 19/02/2006 61900633 4/2 4 Bùi Thị Xuân Liên Chiểu Phòng 27 Ca 1 ( 14g00-15g30)

634 Võ Thị Thuỳ Tiên 03/05/2006 61900634 4/2 4 Bùi Thị Xuân Liên Chiểu Phòng 27 Ca 1 ( 14g00-15g30)

635 Nguyễn Khánh Đan 06/02/2006 61900635 4/3 4 Bùi Thị Xuân Liên Chiểu Phòng 27 Ca 1 ( 14g00-15g30)

636 Phan Thị Thanh Na 09/06/2006 61900636 4/3 4 Bùi Thị Xuân Liên Chiểu Phòng 27 Ca 1 ( 14g00-15g30)

637 Nguyễn Tấn Quốc 07/10/2006 61900637 4/3 4 Bùi Thị Xuân Liên Chiểu Phòng 27 Ca 1 ( 14g00-15g30)

638 Lê Đàm Gia Bảo 27/05/2006 61900638 4/4 4 Bùi Thị Xuân Liên Chiểu Phòng 27 Ca 1 ( 14g00-15g30)

639 Lê Trí Đức 01/01/2006 61900639 4/4 4 Bùi Thị Xuân Liên Chiểu Phòng 27 Ca 1 ( 14g00-15g30)

640 Hoàng Tam Nguyên 28/06/2006 61900640 4/5 4 Bùi Thị Xuân Liên Chiểu Phòng 27 Ca 1 ( 14g00-15g30)

Page 25: DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL … · 2016. 1. 5. · DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL PRIMARY DÀNH CHO HỌC SINH TIỂU

STT

No.

Ngày/tháng/năm

sinh Date of birth

dd/mm/yyyy

Số báo danhLớp

Class

Khối

Grade

Tên Trường

School

Quận

DistrictPhòng thi Ca thi

Họ và tên

Full name

641 Nguyễn Phạm Gia Ân 03/02/2005 61900641 5/1 5 Bùi Thị Xuân Liên Chiểu Phòng 27 Ca 1 ( 14g00-15g30)

642 Trương Thị Diệu Hiền 09/10/2005 61900642 5/1 5 Bùi Thị Xuân Liên Chiểu Phòng 27 Ca 1 ( 14g00-15g30)

643 Võ Nguyễn Văn Hoà 17/07/2005 61900643 5/1 5 Bùi Thị Xuân Liên Chiểu Phòng 27 Ca 1 ( 14g00-15g30)

644 Nguyễn Trần Châu Bửu Lâm 22/02/2005 61900644 5/1 5 Bùi Thị Xuân Liên Chiểu Phòng 27 Ca 1 ( 14g00-15g30)

645 Đinh Thị Đài Nguyên 30/05/2005 61900645 5/1 5 Bùi Thị Xuân Liên Chiểu Phòng 27 Ca 1 ( 14g00-15g30)

646 Châu Thị Huyền Nhung 25/08/2005 61900646 5/1 5 Bùi Thị Xuân Liên Chiểu Phòng 27 Ca 1 ( 14g00-15g30)

647 Nguyễn Thị Bích Trâm 22/03/2005 61900647 5/1 5 Bùi Thị Xuân Liên Chiểu Phòng 27 Ca 1 ( 14g00-15g30)

648 Nguyễn Đình Chị Trọng 19/12/2005 61900648 5/1 5 Bùi Thị Xuân Liên Chiểu Phòng 27 Ca 1 ( 14g00-15g30)

649 Phan Thị Thanh Trúc 15/11/2005 61900649 5/1 5 Bùi Thị Xuân Liên Chiểu Phòng 28 Ca 1 ( 14g00-15g30)

650 Nguyễn Hữu Xuân Trường 05/06/2005 61900650 5/1 5 Bùi Thị Xuân Liên Chiểu Phòng 28 Ca 1 ( 14g00-15g30)

651 Tăng Ngọc Đạt 14/05/2005 61900651 5/2 5 Bùi Thị Xuân Liên Chiểu Phòng 28 Ca 1 ( 14g00-15g30)

652 Cao Nguyễn Thanh Ngân 22/10/2005 61900652 5/5 5 Bùi Thị Xuân Liên Chiểu Phòng 28 Ca 1 ( 14g00-15g30)

653 Nguyễn Trọng Nguyên 04/02/2005 61900653 5/5 5 Bùi Thị Xuân Liên Chiểu Phòng 28 Ca 1 ( 14g00-15g30)

654 Lưu Nguyễn Trường Đạt 07/01/2006 61900654 4/4 4 Ngô Sĩ Liên Liên Chiểu Phòng 28 Ca 1 ( 14g00-15g30)

655 Nguyễn Việt Tùng 31/08/2006 61900655 4/4 4 Nguyễn Văn Trỗi Liên Chiểu Phòng 28 Ca 1 ( 14g00-15g30)

656 Lê Trần Ngọc Diệp 21/11/2006 61900656 4 Lê Bá Trinh Ngũ Hành Sơn Phòng 28 Ca 1 ( 14g00-15g30)

657 Võ Ngọc Duy 20/08/2006 61900657 4 Lê Bá Trinh Ngũ Hành Sơn Phòng 28 Ca 1 ( 14g00-15g30)

658 Trần Văn Minh Hải 15/09/2006 61900658 4 Lê Bá Trinh Ngũ Hành Sơn Phòng 28 Ca 1 ( 14g00-15g30)

659 Nguyễn Hữu Kha 06/03/2006 61900659 4 Lê Bá Trinh Ngũ Hành Sơn Phòng 28 Ca 1 ( 14g00-15g30)

660 Vũ Nguyễn Anh Khôi 23/07/2006 61900660 4 Lê Bá Trinh Ngũ Hành Sơn Phòng 28 Ca 1 ( 14g00-15g30)

661 Lê Bùi Trung Kiên 06/11/2006 61900661 4 Lê Bá Trinh Ngũ Hành Sơn Phòng 28 Ca 1 ( 14g00-15g30)

662 Lưu Hoàng Minh 17/04/2006 61900662 4 Lê Bá Trinh Ngũ Hành Sơn Phòng 28 Ca 1 ( 14g00-15g30)

663 Nguyễn Minh Nhiên 06/11/2006 61900663 4 Lê Bá Trinh Ngũ Hành Sơn Phòng 28 Ca 1 ( 14g00-15g30)

664 Nguyễn Thị Quỳnh Như 02/07/2006 61900664 4 Lê Bá Trinh Ngũ Hành Sơn Phòng 28 Ca 1 ( 14g00-15g30)

665 Trịnh Duy Phú 28/10/2006 61900665 4 Lê Bá Trinh Ngũ Hành Sơn Phòng 28 Ca 1 ( 14g00-15g30)

666 Nguyễn Đình Vy Quân 23/08/2006 61900666 4 Lê Bá Trinh Ngũ Hành Sơn Phòng 28 Ca 1 ( 14g00-15g30)

667 Nguyễn Hoàng Thịnh 09/12/2006 61900667 4 Lê Bá Trinh Ngũ Hành Sơn Phòng 28 Ca 1 ( 14g00-15g30)

Page 26: DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL … · 2016. 1. 5. · DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL PRIMARY DÀNH CHO HỌC SINH TIỂU

STT

No.

Ngày/tháng/năm

sinh Date of birth

dd/mm/yyyy

Số báo danhLớp

Class

Khối

Grade

Tên Trường

School

Quận

DistrictPhòng thi Ca thi

Họ và tên

Full name

668 Danh Trần Hoài Trinh 23/03/2006 61900668 4 Lê Bá Trinh Ngũ Hành Sơn Phòng 28 Ca 1 ( 14g00-15g30)

669 Đặng Xuân Trường 02/04/2006 61900669 4 Lê Bá Trinh Ngũ Hành Sơn Phòng 28 Ca 1 ( 14g00-15g30)

670 Trần Viết Tường 07/05/2006 61900670 4 Lê Bá Trinh Ngũ Hành Sơn Phòng 28 Ca 1 ( 14g00-15g30)

671 Trần Đình Dũng 11/07/2005 61900671 5 Lê Bá Trinh Ngũ Hành Sơn Phòng 28 Ca 1 ( 14g00-15g30)

672 Nguyễn Bá Hiếu 18/04/2005 61900672 5 Lê Bá Trinh Ngũ Hành Sơn Phòng 28 Ca 1 ( 14g00-15g30)

673 Trần Hoàng Phúc Quân 06/09/2005 61900673 5 Lê Bá Trinh Ngũ Hành Sơn Phòng 29 Ca 1 ( 14g00-15g30)

674 Nguyễn Phương Thảo 21/02/2005 61900674 5 Lê Bá Trinh Ngũ Hành Sơn Phòng 29 Ca 1 ( 14g00-15g30)

675 Đỗ Ngọc Trâm 14/10/2005 61900675 5 Lê Bá Trinh Ngũ Hành Sơn Phòng 29 Ca 1 ( 14g00-15g30)

676 Phan Thị Thanh Trúc 11/11/2005 61900676 5 Lê Bá Trinh Ngũ Hành Sơn Phòng 29 Ca 1 ( 14g00-15g30)

677 Nguyễn Khắc Trung 16/03/2005 61900677 5 Lê Bá Trinh Ngũ Hành Sơn Phòng 29 Ca 1 ( 14g00-15g30)

678 Vĩ Minh Tú 15/07/2005 61900678 5 5 SIS Ngũ Hành Sơn Phòng 29 Ca 1 ( 14g00-15g30)

679 Nguyễn Phan Chí Trung 04/09/2006 61900679 4/1 4 Đinh Tiên Hoàng Sơn Trà Phòng 29 Ca 1 ( 14g00-15g30)

680 Ngô Vũ Danny 03/02/2006 61900680 4/1 4 Hai Bà Trưng Sơn Trà Phòng 29 Ca 1 ( 14g00-15g30)

681 Nguyễn Đăng Khôi 05/03/2006 61900681 4/3 4 Hai Bà Trưng Sơn Trà Phòng 29 Ca 1 ( 14g00-15g30)

682 Lê Bảo Na 10/10/2006 61900682 4/3 4 Hai Bà Trưng Sơn Trà Phòng 29 Ca 1 ( 14g00-15g30)

683 Nguyễn Lê Thùy Ngân 06/11/2006 61900683 4/3 4 Hai Bà Trưng Sơn Trà Phòng 29 Ca 1 ( 14g00-15g30)

684 Nguyễn Hải Thiên Quân 05/01/2006 61900684 4/3 4 Hai Bà Trưng Sơn Trà Phòng 29 Ca 1 ( 14g00-15g30)

685 Nguyễn Thanh Nhân 28/6/2006 61900685 4/4 4 Hai Bà Trưng Sơn Trà Phòng 29 Ca 1 ( 14g00-15g30)

686 Lê Uyên Nhi 02/06/2006 61900686 4/4 4 Hai Bà Trưng Sơn Trà Phòng 29 Ca 1 ( 14g00-15g30)

687 Nguyễn Đỗ Minh Phương 25/12/2006 61900687 4/4 4 Hai Bà Trưng Sơn Trà Phòng 29 Ca 1 ( 14g00-15g30)

688 Nguyễn Thanh Quân 28/6/2006 61900688 4/4 4 Hai Bà Trưng Sơn Trà Phòng 29 Ca 1 ( 14g00-15g30)

689 Nguyễn Thị Ngọc Trang 02/10/2006 61900689 4/4 4 Hai Bà Trưng Sơn Trà Phòng 29 Ca 1 ( 14g00-15g30)

690 Trương Hồng Hải Yến 22/3/2006 61900690 4/4 4 Hai Bà Trưng Sơn Trà Phòng 29 Ca 1 ( 14g00-15g30)

691 Lê Thị Minh Thảo 22/10/2005 61900691 5/1 5 Hai Bà Trưng Sơn Trà Phòng 29 Ca 1 ( 14g00-15g30)

692 Hoàng Lê Bảo Trâm 19/4/2005 61900692 5/1 5 Hai Bà Trưng Sơn Trà Phòng 29 Ca 1 ( 14g00-15g30)

693 Nguyễn Lê Bảo Uyên 07/07/2007 61900693 3/2 3 Lý Tự Trọng Sơn Trà Phòng 29 Ca 1 ( 14g00-15g30)

694 Lê Ngọc Tâm Như 16/05/2007 61900694 3/3 3 Lý Tự Trọng Sơn Trà Phòng 29 Ca 1 ( 14g00-15g30)

Page 27: DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL … · 2016. 1. 5. · DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL PRIMARY DÀNH CHO HỌC SINH TIỂU

STT

No.

Ngày/tháng/năm

sinh Date of birth

dd/mm/yyyy

Số báo danhLớp

Class

Khối

Grade

Tên Trường

School

Quận

DistrictPhòng thi Ca thi

Họ và tên

Full name

695 Lê Văn Bảo Huân 26/04/2006 61900695 4/1 4 Lý Tự Trọng Sơn Trà Phòng 29 Ca 1 ( 14g00-15g30)

696 Nguyễn Trịnh Hoàng Quân 14/04/2006 61900696 4/2 4 Lý Tự Trọng Sơn Trà Phòng 29 Ca 1 ( 14g00-15g30)

697 Nguyễn Lê Cẩm Tú 17/09/2005 61900697 5/1 5 Lý Tự Trọng Sơn Trà Phòng 30 Ca 1 ( 14g00-15g30)

698 Mai Huỳnh Bảo Trâm 13/10/2005 61900698 5/2 5 Lý Tự Trọng Sơn Trà Phòng 30 Ca 1 ( 14g00-15g30)

699 Nguyễn Thế Anh 12/02/2006 61900699 4/3 4 Nguyễn Tri Phương Sơn Trà Phòng 30 Ca 1 ( 14g00-15g30)

700 Hoàng Công Phước 04/11/2007 61900700 3/1 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 30 Ca 1 ( 14g00-15g30)

701 Nguyễn Bảo Phương 03/02/2007 61900701 3/1 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 30 Ca 1 ( 14g00-15g30)

702 Trần Quốc An 08/09/2007 61900702 3/2 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 30 Ca 1 ( 14g00-15g30)

703 Đào Ngọc Cường 22/1/2007 61900703 3/2 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 30 Ca 1 ( 14g00-15g30)

704 Đinh Ngọc Gia Hân 30/10/2007 61900704 3/2 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 30 Ca 1 ( 14g00-15g30)

705 Đỗ Thị Mỹ Hằng 01/11/2007 61900705 3/2 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 30 Ca 1 ( 14g00-15g30)

706 Đỗ Hùng Minh 16/11/2007 61900706 3/2 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 30 Ca 1 ( 14g00-15g30)

707 Nguyễn Như Yến My 03/02/2007 61900707 3/2 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 30 Ca 1 ( 14g00-15g30)

708 Nguyễn Hoài Ngọc Nhi 11/01/2007 61900708 3/2 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 30 Ca 1 ( 14g00-15g30)

709 Dương Thị Nhật Phương 11/09/2007 61900709 3/2 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 30 Ca 1 ( 14g00-15g30)

710 Huỳnh Ái Quốc 29/10/2007 61900710 3/2 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 30 Ca 1 ( 14g00-15g30)

711 Võ Trần Trúc Quỳnh 11/05/2007 61900711 3/2 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 30 Ca 1 ( 14g00-15g30)

712 Đào Nguyên Ngọc Thịnh 22/7/2007 61900712 3/2 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 30 Ca 1 ( 14g00-15g30)

713 Nguyễn Lâm Phương Thy 09/11/2007 61900713 3/2 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 30 Ca 1 ( 14g00-15g30)

714 Lê Toàn Vinh 30/12/2007 61900714 3/2 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 30 Ca 1 ( 14g00-15g30)

715 Nguyễn Phước Vũ 10/10/2007 61900715 3/2 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 30 Ca 1 ( 14g00-15g30)

716 Trần Ngọc Thanh Hân 26/10/2007 61900716 3/3 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 30 Ca 1 ( 14g00-15g30)

717 Trần Ngọc Thanh Lân 19/12/2007 61900717 3/3 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 30 Ca 1 ( 14g00-15g30)

718 Phan Hoàng Long 21/1/2007 61900718 3/3 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 30 Ca 1 ( 14g00-15g30)

719 Nguyễn Hoàng Vân Nhi 19/10/2007 61900719 3/3 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 30 Ca 1 ( 14g00-15g30)

720 Văn Phạm Uyên Nhi 04/06/2007 61900720 3/3 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 30 Ca 1 ( 14g00-15g30)

721 Huỳnh Tấn Phước 30/4/2005 61900721 3/3 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 31 Ca 1 ( 14g00-15g30)

Page 28: DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL … · 2016. 1. 5. · DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL PRIMARY DÀNH CHO HỌC SINH TIỂU

STT

No.

Ngày/tháng/năm

sinh Date of birth

dd/mm/yyyy

Số báo danhLớp

Class

Khối

Grade

Tên Trường

School

Quận

DistrictPhòng thi Ca thi

Họ và tên

Full name

722 Trần Minh Quân 20/7/2007 61900722 3/3 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 31 Ca 1 ( 14g00-15g30)

723 Hồ Hà Thảo Uyên 20/3/2005 61900723 3/3 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 31 Ca 1 ( 14g00-15g30)

724 Phạm Trần Thiên Anh 05/11/2007 61900724 3/4 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 31 Ca 1 ( 14g00-15g30)

725 Lê Mai Hương 11/11/2007 61900725 3/4 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 31 Ca 1 ( 14g00-15g30)

726 Lê Cẩm Nhung 20/7/2007 61900726 3/4 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 31 Ca 1 ( 14g00-15g30)

727 Hoàng Hà Nguyên Phương 21/6/2007 61900727 3/4 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 31 Ca 1 ( 14g00-15g30)

728 Nguyễn Đỗ Minh Quân 02/07/2007 61900728 3/4 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 31 Ca 1 ( 14g00-15g30)

729 Phạm Duy Thành 18/7/2007 61900729 3/4 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 31 Ca 1 ( 14g00-15g30)

730 Phạm Thị Thạch Thảo 30/8/2007 61900730 3/4 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 31 Ca 1 ( 14g00-15g30)

731 Nguyễn Trần Minh Thông 06/09/2007 61900731 3/4 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 31 Ca 1 ( 14g00-15g30)

732 Nguyễn Trần Vân Thy 05/02/2007 61900732 3/4 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 31 Ca 1 ( 14g00-15g30)

733 Nguyễn Thị Thanh Vân 16/2/2007 61900733 3/4 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 31 Ca 1 ( 14g00-15g30)

734 Lê Nhã An 06/01/2007 61900734 3/5 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 31 Ca 1 ( 14g00-15g30)

735 Lê Quỳnh Anh 09/07/2007 61900735 3/5 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 31 Ca 1 ( 14g00-15g30)

736 Bùi Thị Ngọc Hà 12/04/2007 61900736 3/5 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 31 Ca 1 ( 14g00-15g30)

737 Trương Ngọc Bảo Khanh 23/5/2007 61900737 3/5 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 31 Ca 1 ( 14g00-15g30)

738 Phan Đức Khoa 25/9/2007 61900738 3/5 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 32 Ca 1 ( 14g00-15g30)

739 Phan Nhân Kiệt 01/03/2007 61900739 3/5 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 32 Ca 1 ( 14g00-15g30)

740 Lê Hoàng Nam 02/10/2007 61900740 3/5 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 32 Ca 1 ( 14g00-15g30)

741 Trần Thị Kim Ngân 15/5/2007 61900741 3/5 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 32 Ca 1 ( 14g00-15g30)

742 Nguyễn Bích Nghi 06/02/2007 61900742 3/5 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 32 Ca 1 ( 14g00-15g30)

743 Huỳnh Bảo Ngọc 17/4/2007 61900743 3/5 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 32 Ca 1 ( 14g00-15g30)

744 Lê Nhật Thảo Nguyên 12/08/2007 61900744 3/5 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 32 Ca 1 ( 14g00-15g30)

745 Nguyễn Ngọc Nhã Nhi 16/10/2007 61900745 3/5 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 32 Ca 1 ( 14g00-15g30)

746 Nguyễn Xuân Phát 27/6/2007 61900746 3/5 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 32 Ca 1 ( 14g00-15g30)

747 Phạm Duy Phúc 17/6/2007 61900747 3/5 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 32 Ca 1 ( 14g00-15g30)

748 Trần Quang Phúc 13/4/2007 61900748 3/5 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 32 Ca 1 ( 14g00-15g30)

Page 29: DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL … · 2016. 1. 5. · DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL PRIMARY DÀNH CHO HỌC SINH TIỂU

STT

No.

Ngày/tháng/năm

sinh Date of birth

dd/mm/yyyy

Số báo danhLớp

Class

Khối

Grade

Tên Trường

School

Quận

DistrictPhòng thi Ca thi

Họ và tên

Full name

749 Dương Lê Anh Thư 01/11/2007 61900749 3/5 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 32 Ca 1 ( 14g00-15g30)

750 Nguyễn Phan Khánh Thư 17/2/2007 61900750 3/5 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 32 Ca 1 ( 14g00-15g30)

751 Trần Kim Hà Thư 04/03/2007 61900751 3/5 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 32 Ca 1 ( 14g00-15g30)

752 Nguyễn Ngọc Phương Thy 24/7/2007 61900752 3/5 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 32 Ca 1 ( 14g00-15g30)

753 Nguyễn Ngọc Quỳnh Trâm 20/6/2007 61900753 3/5 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 32 Ca 1 ( 14g00-15g30)

754 Nguyễn Văn Triết 30/6/2007 61900754 3/5 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 32 Ca 1 ( 14g00-15g30)

755 Nguyễn Tấn Vũ 04/09/2007 61900755 3/5 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 1 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

756 Phan Tấn Gia 05/03/2007 61900756 3/6 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 1 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

757 Đặng Trần Hiếu Ngân 24/2/2007 61900757 3/6 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 1 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

758 Nguyễn Phương Khánh Ngọc 21/3/2007 61900758 3/6 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 1 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

759 Trần Thị Như Phương 22/1/2007 61900759 3/6 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 1 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

760 Trần Thanh Tâm 03/02/2007 61900760 3/6 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 1 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

761 Phan Tấn Tiến 30/9/2007 61900761 3/6 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 1 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

762 Huỳnh Ngọc Ánh Trang 01/09/2007 61900762 3/6 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 1 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

763 Nguyễn Thiên Ân 29/8/2007 61900763 3/7 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 1 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

764 Đào Đông Đông 09/07/2007 61900764 3/7 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 1 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

765 Hoàng Thanh Dương 03/01/2007 61900765 3/7 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 1 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

766 Phan Nguyễn Ánh Dương 20/8/2007 61900766 3/7 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 1 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

767 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 25/6/2007 61900767 3/7 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 1 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

768 Lê Trung Hưng 08/01/2007 61900768 3/7 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 1 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

769 Lê Ngọc Lộc 21/11/2007 61900769 3/7 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 1 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

770 Trần Huỳnh Vũ Văn Minh 11/04/2007 61900770 3/7 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 1 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

771 Đỗ Bảo Ngân 05/08/2007 61900771 3/7 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 1 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

772 Nguyễn Đoàn Quỳnh Ngân 30/10/2007 61900772 3/7 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 1 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

773 Lê Nguyễn Uyên Nhi 14/10/2007 61900773 3/7 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 1 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

774 Đào San San 03/09/2007 61900774 3/7 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 1 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

775 Nguyễn Ngọc Trang Thi 11/06/2007 61900775 3/7 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 1 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

Page 30: DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL … · 2016. 1. 5. · DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL PRIMARY DÀNH CHO HỌC SINH TIỂU

STT

No.

Ngày/tháng/năm

sinh Date of birth

dd/mm/yyyy

Số báo danhLớp

Class

Khối

Grade

Tên Trường

School

Quận

DistrictPhòng thi Ca thi

Họ và tên

Full name

776 Mai Thị Phương Anh 08/06/2007 61900776 3/8 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 1 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

777 Nguyễn Trương Thiên Bảo 21/8/2007 61900777 3/8 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 1 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

778 Nguyễn Phan Phương Hà 07/05/2007 61900778 3/8 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 1 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

779 Võ Văn Hùng 15/4/2007 61900779 3/8 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 2 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

780 Trịnh Thái Gia Huy 01/02/2007 61900780 3/8 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 2 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

781 Võ Phúc Nguyên 26/11/2007 61900781 3/8 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 2 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

782 Nguyễn Phan Hà Phương 07/05/2007 61900782 3/8 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 2 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

783 Nguyễn Đặng Phương Trinh 17/2/2007 61900783 3/8 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 2 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

784 Huỳnh Kiều Anh 02/05/2007 61900784 3/9 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 2 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

785 Nguyễn Trần Bảo Châu 09/05/2007 61900785 3/9 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 2 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

786 Đặng Thị Mỹ Duyên 07/04/2007 61900786 3/9 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 2 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

787 Bùi Thị Bảo Hân 09/04/2007 61900787 3/9 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 2 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

788 Phạm Mai Khanh 03/08/2007 61900788 3/9 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 2 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

789 Nguyễn Như Ngọc 22/6/2007 61900789 3/9 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 2 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

790 Hồ Lê Bảo Trân 18/8/2007 61900790 3/9 3 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 2 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

791 Nguyễn Hồ Hoàn An 05/01/2006 61900791 4/1 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 2 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

792 Hà Quốc Anh 09/09/2006 61900792 4/1 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 2 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

793 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 24/2/2006 61900793 4/1 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 2 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

794 Nguyễn Văn Gia Bảo 09/05/2006 61900794 4/1 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 2 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

795 Nguyễn Lâm Bình 22/9/2006 61900795 4/1 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 2 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

796 Trần Gia Đạt 07/06/2006 61900796 4/1 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 2 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

797 Võ Lê Quỳnh Giang 08/04/2006 61900797 4/1 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 2 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

798 Đoàn Trần Ngọc Hân 19/9/2006 61900798 4/1 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 2 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

799 Trần Quốc Huy 06/11/2006 61900799 4/1 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 2 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

800 Phan Nguyễn Nhật Kha 19/10/2006 61900800 4/1 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 2 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

801 Phạm Lê Phương Linh 18/5/2006 61900801 4/1 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 2 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

802 Lê Tống Thiện Nhân 03/06/2006 61900802 4/1 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 2 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

Page 31: DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL … · 2016. 1. 5. · DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL PRIMARY DÀNH CHO HỌC SINH TIỂU

STT

No.

Ngày/tháng/năm

sinh Date of birth

dd/mm/yyyy

Số báo danhLớp

Class

Khối

Grade

Tên Trường

School

Quận

DistrictPhòng thi Ca thi

Họ và tên

Full name

803 Nguyễn Dương Quỳnh Như 27/3/2006 61900803 4/1 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 3 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

804 Võ Huỳnh Tâm Như 17/10/2006 61900804 4/1 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 3 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

805 Trần Nguyễn Phước Phú 09/08/2006 61900805 4/1 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 3 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

806 Ngô Thị Ngọc Phương 22/5/2006 61900806 4/1 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 3 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

807 Bùi Thục Quyên 02/09/2006 61900807 4/1 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 3 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

808 Trương Thị Minh Thảo 08/09/2006 61900808 4/1 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 3 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

809 Đỗ Văn Anh Thiện 19/1/2006 61900809 4/1 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 3 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

810 Ngô Hoàng Minh Thư 20/3/2006 61900810 4/1 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 3 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

811 Lê Minh Thy 20/3/2006 61900811 4/1 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 3 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

812 Huỳnh Minh Toàn 11/07/2006 61900812 4/1 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 3 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

813 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 05/09/2006 61900813 4/1 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 3 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

814 Nguyễn Thị Thùy Trang 14/4/2006 61900814 4/1 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 3 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

815 Nguyễn Trần Thùy Trang 03/03/2006 61900815 4/1 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 3 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

816 Nguyễn Hoài Phương Trinh 09/10/2006 61900816 4/1 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 3 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

817 Lê Hồ Bảo Vân 01/07/2006 61900817 4/1 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 3 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

818 Đinh Hoàng Việt 17/6/2006 61900818 4/1 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 3 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

819 Trương Thị Tường Vy 13/11/2006 61900819 4/1 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 3 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

820 Cao Hiển Đạt 11/09/2006 61900820 4/2 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 3 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

821 Trần Khánh Thiên Di 12/05/2006 61900821 4/2 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 3 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

822 Nguyễn Hoàng Duy 26/8/2006 61900822 4/2 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 3 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

823 Nguyễn Quang Phú Duy 10/09/2006 61900823 4/2 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 3 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

824 Nguyễn Phan Hoàng Giang 25/9/2006 61900824 4/2 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 3 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

825 Châu Trần Thanh Hằng 04/09/2006 61900825 4/2 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 3 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

826 Nguyễn Văn Hiếu 01/09/2006 61900826 4/2 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 3 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

827 Trần Nguyễn Trung Hiếu 04/09/2006 61900827 4/2 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 4 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

828 Nguyêễn Phạm Hoàn 18/1/2006 61900828 4/2 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 4 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

829 Nguyễn Chấn Hưng 05/03/2006 61900829 4/2 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 4 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

Page 32: DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL … · 2016. 1. 5. · DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL PRIMARY DÀNH CHO HỌC SINH TIỂU

STT

No.

Ngày/tháng/năm

sinh Date of birth

dd/mm/yyyy

Số báo danhLớp

Class

Khối

Grade

Tên Trường

School

Quận

DistrictPhòng thi Ca thi

Họ và tên

Full name

830 Nguyễn Lê Chí Kiên 31/5/2006 61900830 4/2 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 4 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

831 Huỳnh Đức Mạnh 15/11/2006 61900831 4/2 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 4 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

832 Hồ Phan Minh 25/5/2006 61900832 4/2 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 4 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

833 Trần Thị Thu Ngân 06/12/2006 61900833 4/2 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 4 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

834 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 27/2/2006 61900834 4/2 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 4 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

835 Châu Ý Nhi 16/7/2006 61900835 4/2 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 4 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

836 Nguyễn Tuyết Nhi 15/2/2006 61900836 4/2 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 4 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

837 Phạm Võ Yến Nhi 21/10/2006 61900837 4/2 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 4 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

838 Huỳnh Thái Uyên Phương 12/02/2006 61900838 4/2 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 4 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

839 Nguyễn Thị Thanh Thảo 17/7/2006 61900839 4/2 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 4 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

840 Dương Trương Hiền Trân 28/12/2006 61900840 4/2 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 4 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

841 Nguyễn Công Danh 20/10/2006 61900841 4/3 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 4 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

842 Trần Ngọc Hân 30/1/2006 61900842 4/3 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 4 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

843 Lê Trần Thu Hiền 20/1/2006 61900843 4/3 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 4 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

844 Trần Lê Khanh 22/8/2006 61900844 4/3 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 4 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

845 Huỳnh Nguyên Khôi 06/09/2006 61900845 4/3 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 4 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

846 Phạm Thanh Minh 04/08/2006 61900846 4/3 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 4 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

847 Sái Công Minh 27/4/2006 61900847 4/3 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 4 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

848 Đỗ Ngọc Kim Nguyên 05/01/2006 61900848 4/3 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 4 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

849 Dương Phúc Tất Nhiên 10/02/2206 61900849 4/3 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 4 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

850 Nguyễn Trường Duy Phong 07/08/2006 61900850 4/3 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 4 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

851 Lê Thị Hồng Phước 28/6/2006 61900851 4/3 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 5 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

852 Nguyễn Văn Phước 29/4/2006 61900852 4/3 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 5 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

853 Nguyễn Lữ Bảo Phương 04/01/2006 61900853 4/3 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 5 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

854 Nguyễn Minh Quân 26/4/2006 61900854 4/3 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 5 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

855 Phạm Ngọc Quyên 18/7/2006 61900855 4/3 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 5 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

856 Nguyễn Trần Tú Quỳnh 23/8/2006 61900856 4/3 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 5 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

Page 33: DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL … · 2016. 1. 5. · DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL PRIMARY DÀNH CHO HỌC SINH TIỂU

STT

No.

Ngày/tháng/năm

sinh Date of birth

dd/mm/yyyy

Số báo danhLớp

Class

Khối

Grade

Tên Trường

School

Quận

DistrictPhòng thi Ca thi

Họ và tên

Full name

857 Lê Phan Thạch 15/9/2006 61900857 4/3 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 5 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

858 Trần Vũ Anh Thy 07/04/2006 61900858 4/3 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 5 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

859 Nguyễn Hữu An 27/6/2006 61900859 4/4 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 5 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

860 Nguyễn Thị Thanh Bình 04/04/2006 61900860 4/4 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 5 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

861 Đoàn Phan Chí 18/2/2006 61900861 4/4 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 5 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

862 Lê Thị Thùy Dương 19/6/2006 61900862 4/4 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 5 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

863 Trần Phương Linh 12/10/2006 61900863 4/4 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 5 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

864 Ngô Khánh Ngân 19/8/2006 61900864 4/4 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 5 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

865 Nguyễn Hà Kim Ngân 17/7/2006 61900865 4/4 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 5 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

866 Lê Công Phú 19/12/2006 61900866 4/4 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 5 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

867 Nguyễn Thị Anh Thư 22/7/2006 61900867 4/4 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 5 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

868 Phan Thị Thanh Trang 17/11/2006 61900868 4/4 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 5 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

869 Trần Phúc Tuấn 10/06/2006 61900869 4/4 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 5 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

870 Phạm Anh Tùng 26/6/2006 61900870 4/4 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 5 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

871 Trần Ngọc Phương Uyên 06/10/2006 61900871 4/4 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 5 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

872 Lê Bích Bảo Châu 21/10/2006 61900872 4/5 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 5 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

873 Trần Lê Thúy Hằng 02/11/2006 61900873 4/5 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 5 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

874 Võ Khánh Hoàng 30/7/2006 61900874 4/5 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 5 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

875 Nguyễn Hứa Quang Hưng 03/05/2006 61900875 4/5 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 6 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

876 Lương Gia Huy 18/3/2006 61900876 4/5 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 6 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

877 Đào Ngọc Minh Kha 13/4/2006 61900877 4/5 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 6 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

878 Huỳnh Tấn Khoa 09/11/2006 61900878 4/5 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 6 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

879 Nguyễn Thành Khoa 25/12/2006 61900879 4/5 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 6 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

880 Nguyễn Thị Thùy Linh 14/1/2006 61900880 4/5 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 6 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

881 Nguyên Trịnh Phúc Long 06/02/2006 61900881 4/5 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 6 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

882 Tôn Nữ Thảo My 06/01/2006 61900882 4/5 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 6 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

883 Trần Thị Trà My 07/09/2006 61900883 4/5 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 6 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

Page 34: DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL … · 2016. 1. 5. · DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL PRIMARY DÀNH CHO HỌC SINH TIỂU

STT

No.

Ngày/tháng/năm

sinh Date of birth

dd/mm/yyyy

Số báo danhLớp

Class

Khối

Grade

Tên Trường

School

Quận

DistrictPhòng thi Ca thi

Họ và tên

Full name

884 Đàm Đức Nam 13/9/2006 61900884 4/5 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 6 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

885 Phạm Thị Khánh Ngọc 18/7/2006 61900885 4/5 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 6 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

886 Lê Ngọc Thượng Nguyên 25/9/2006 61900886 4/5 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 6 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

887 Trương Thị Hạnh Nguyên 09/07/2006 61900887 4/5 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 6 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

888 Nguyễn Thị Yến Nhi 24/8/2006 61900888 4/5 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 6 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

889 Lê Bích Phương 02/01/2006 61900889 4/5 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 6 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

890 Lê Anh Quốc 23/3/2006 61900890 4/5 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 6 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

891 Lê Thục Quyên 17/7/2006 61900891 4/5 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 6 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

892 Trương Thái Sâm 10/04/2006 61900892 4/5 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 6 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

893 Bùi Hoàng Sơn 03/04/2006 61900893 4/5 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 6 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

894 Dương Thiện Tâm 17/5/2006 61900894 4/5 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 6 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

895 Nguyễn Tiến Tâm 61900895 4/5 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 6 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

896 Nguyễn Lê Thanh Thiên 15/12/2006 61900896 4/5 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 6 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

897 Lê Đoàn Ngọc Thúy 07/12/2006 61900897 4/5 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 6 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

898 Nguyễn Thị Huyền Trang 14/5/2006 61900898 4/5 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 6 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

899 Tống Thị Quỳnh Trang 03/04/2006 61900899 4/5 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 7 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

900 Trần Nam Trung 19/10/2006 61900900 4/5 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 7 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

901 Nguyễn Đắc Anh Tuấn 11/02/2006 61900901 4/5 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 7 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

902 Đinh Nguyễn Phương Dung 08/12/2006 61900902 4/6 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 7 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

903 Phạm Lê Hân 16/8/2006 61900903 4/6 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 7 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

904 Nguyễn Đỗ Kim Hiếu 01/04/2006 61900904 4/6 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 7 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

905 Lê Ngọc Huyền 15/11/2006 61900905 4/6 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 7 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

906 Đặng Quốc Khánh 16/3/2006 61900906 4/6 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 7 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

907 Huỳnh Thị Yến Ngọc 1//5/2006 61900907 4/6 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 7 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

908 Lâm Hiền Nhi 28/1/2006 61900908 4/6 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 7 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

909 Dương Công Tâm 08/12/2006 61900909 4/6 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 7 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

910 Trần Quốc Thành 28/3/2006 61900910 4/6 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 7 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

Page 35: DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL … · 2016. 1. 5. · DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL PRIMARY DÀNH CHO HỌC SINH TIỂU

STT

No.

Ngày/tháng/năm

sinh Date of birth

dd/mm/yyyy

Số báo danhLớp

Class

Khối

Grade

Tên Trường

School

Quận

DistrictPhòng thi Ca thi

Họ và tên

Full name

911 Trần Nguyễn Anh Thư 13/4/2006 61900911 4/6 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 7 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

912 Đoàn Ngọc Triết 19/7/2006 61900912 4/6 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 7 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

913 Nguyễn Đoàn Hoàng Hiệp 05/12/2006 61900913 4/7 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 7 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

914 Nguyễn Hữu Khiêm 03/06/2006 61900914 4/7 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 7 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

915 Trần Minh Khoa 16/9/2006 61900915 4/7 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 7 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

916 Nguyễn Lê Thảo Nguyên 25/1/2006 61900916 4/7 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 7 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

917 Đặng Thị Thanh Nhã 17/3/2006 61900917 4/7 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 7 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

918 Nguyễn Quang Phục 12/07/2006 61900918 4/7 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 7 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

919 Võ Thị Thanh Thảo 23/1/2006 61900919 4/7 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 7 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

920 Nguyễn Công Trường Thịnh 14/10/2006 61900920 4/7 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 7 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

921 Nguyễn Hữu Thông 12/10/2006 61900921 4/7 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 7 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

922 Phan Thị Mai Uyên 30/8/2006 61900922 4/7 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 7 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

923 Nguyễn Trần Kim Ngân 24/4/2006 61900923 4/8 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 8 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

924 Nguyễn Hữu Công Danh 20/1/2006 61900924 4/8 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 8 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

925 Văn Tiến Đạt 07/12/2006 61900925 4/8 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 8 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

926 Nguyễn Thị Diệu 22/12/2006 61900926 4/8 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 8 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

927 Đàm Văn Hiền 28/7/2006 61900927 4/8 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 8 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

928 Huỳnh Phương Xuân Hiếu 20/12/2006 61900928 4/8 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 8 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

929 Nguyễn Hữu Hòa 12/06/2006 61900929 4/8 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 8 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

930 Nguyễn Thị Mỹ Hoàn 25/8/2006 61900930 4/8 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 8 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

931 Trần Quốc Huy 05/05/2006 61900931 4/8 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 8 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

932 Lê Minh Huy 23/7/2006 61900932 4/8 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 8 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

933 Đàm Phạm Phương Linh 28/4/2006 61900933 4/8 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 8 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

934 Võ Kim Ngân 10/05/2006 61900934 4/8 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 8 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

935 Đàm Thị Bảo Ngọc 11/12/2006 61900935 4/8 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 8 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

936 Trần Thị Minh Ngọc 28/1/2006 61900936 4/8 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 8 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

937 Dương Thị Kim Nguyên 18/10/2006 61900937 4/8 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 8 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

Page 36: DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL … · 2016. 1. 5. · DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL PRIMARY DÀNH CHO HỌC SINH TIỂU

STT

No.

Ngày/tháng/năm

sinh Date of birth

dd/mm/yyyy

Số báo danhLớp

Class

Khối

Grade

Tên Trường

School

Quận

DistrictPhòng thi Ca thi

Họ và tên

Full name

938 Phạm Hồng Nhi 20/3/2006 61900938 4/8 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 8 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

939 Doãn Anh Phúc 01/12/2006 61900939 4/8 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 8 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

940 Doãn Thị Minh Trâm 20/10/2005 61900940 4/8 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 8 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

941 Đỗ Phú Tuân 29/12/2006 61900941 4/8 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 8 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

942 Trần Thị Thanh Vân 01/01/2006 61900942 4/8 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 8 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

943 Nguyễn Minh Vũ 17/1/2006 61900943 4/8 4 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 8 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

944 Lê Hoàng Anh 3/4/2005 61900944 5/1 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 8 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

945 Võ Thanh Hải 11/4/2005 61900945 5/1 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 8 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

946 Phan Nguyễn Minh Huy 1/7/72005 61900946 5/1 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 8 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

947 Trần Huỳnh Châu Long 27/5/2005 61900947 5/1 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 9 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

948 Phạm Văn Tấn Tài 14/4/2005 61900948 5/1 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 9 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

949 Lê Văn Thành 24/08/2005 61900949 5/1 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 9 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

950 Võ Thị Như Ý 26/1/2005 61900950 5/1 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 9 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

951 Đàm Nguyễn Mạnh Cường 13/4/2005 61900951 5/2 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 9 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

952 Nguyễn Thị Ngọc Hà 14/6/2005 61900952 5/2 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 9 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

953 Bùi Thục Gia Hân 24/8/2005 61900953 5/2 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 9 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

954 Trần Hoàng 11/3/2005 61900954 5/2 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 9 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

955 Nguyễn Hoàng Phương Khang 14/12/2005 61900955 5/2 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 9 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

956 Nguyễn Văn Nguyên Khang 14/8/2005 61900956 5/2 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 9 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

957 Nguyễn Hữu Tùng Lâm 5/1/2005 61900957 5/2 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 9 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

958 Nguyễn Như Ngọc 5/1/2005 61900958 5/2 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 9 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

959 Nguyễn Trường Đăng Nguyên 26/2/2005 61900959 5/2 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 9 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

960 Phan Thị Thanh Nhàn 29/11/2005 61900960 5/2 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 9 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

961 Phạm Minh Phú 9/10/2005 61900961 5/2 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 9 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

962 Trần Kiêm Phúc 16/11/2005 61900962 5/2 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 9 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

963 Nguyễn Ngọc Tâm 4/12/2005 61900963 5/2 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 9 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

964 Phan Gia Thịnh 25/1/2005 61900964 5/2 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 9 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

Page 37: DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL … · 2016. 1. 5. · DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL PRIMARY DÀNH CHO HỌC SINH TIỂU

STT

No.

Ngày/tháng/năm

sinh Date of birth

dd/mm/yyyy

Số báo danhLớp

Class

Khối

Grade

Tên Trường

School

Quận

DistrictPhòng thi Ca thi

Họ và tên

Full name

965 Phan Thành Trung 12/12/2005 61900965 5/2 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 9 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

966 Nguyễn Quang Anh 13/3/2005 61900966 5/3 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 9 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

967 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 18/6/2005 61900967 5/3 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 9 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

968 Lê Thanh Hoàng 16/6/2005 61900968 5/3 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 9 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

969 Nguyễn Thanh Nhật Khánh 3/1/2005 61900969 5/3 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 9 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

970 Võ Hoàng Minh 7/10/2005 61900970 5/3 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 9 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

971 Đặng Nguyễn Trà My 1/4/2005 61900971 5/3 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 10 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

972 Hồ Trần Khánh Ngân 21/9/2005 61900972 5/3 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 10 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

973 Hồ Nguyễn Thảo Nguyên 28/6/2005 61900973 5/3 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 10 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

974 Ngô Đăng Quang 3/1/2005 61900974 5/3 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 10 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

975 Đàm Duy Thái 4//4/2005 61900975 5/3 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 10 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

976 Nguyễn Lê Bảo Trân 8/6/2005 61900976 5/3 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 10 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

977 Trần Công Trí 3/9/2005 61900977 5/3 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 10 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

978 Trần Văn Trung 12/10/2005 61900978 5/3 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 10 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

979 Thân Hải Đăng 18/9/2005 61900979 5/4 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 10 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

980 Nguyễn Gia Hoàng 14/4/2005 61900980 5/4 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 10 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

981 Nguyễn Đức Hưng 27/1/2005 61900981 5/4 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 10 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

982 Nguyễn Thị Ngọc Khánh 19/3/2005 61900982 5/4 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 10 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

983 Lê Công Tuấn Kiệt 28/5/2005 61900983 5/4 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 10 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

984 Huỳnh Lê Phương Linh 15/1/2005 61900984 5/4 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 10 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

985 Nguyễn Hoàng Nam 15/12/2005 61900985 5/4 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 10 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

986 Trần Mỹ Ngọc 11/7/2005 61900986 5/4 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 10 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

987 Nguyễn Lữ Thảo Nguyên 31/3/2005 61900987 5/4 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 10 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

988 Trần Nam Phương 5/3/2005 61900988 5/4 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 10 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

989 Đặng Thị Tố Quyên 3/4/3005 61900989 5/4 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 10 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

990 Phan Như Quỳnh 23/8/2005 61900990 5/4 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 10 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

991 Lê Cẩm Uyên 2/1/2005 61900991 5/4 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 10 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

Page 38: DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL … · 2016. 1. 5. · DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL PRIMARY DÀNH CHO HỌC SINH TIỂU

STT

No.

Ngày/tháng/năm

sinh Date of birth

dd/mm/yyyy

Số báo danhLớp

Class

Khối

Grade

Tên Trường

School

Quận

DistrictPhòng thi Ca thi

Họ và tên

Full name

992 Đỗ Thiên Ân 24/5/2005 61900992 5/5 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 10 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

993 Trương Thảo Bình 7/3/2005 61900993 5/5 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 10 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

994 Nguyễn Đắc Thanh Cang 4/3/2005 61900994 5/5 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 10 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

995 Phạm Thị Ngọc Châu 15/9/2005 61900995 5/5 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 11 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

996 Nguyễn Thị Đoan Hậu 5/3/2005 61900996 5/5 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 11 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

997 Nguyễn Duy Hoàng 25/9/2005 61900997 5/5 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 11 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

998 Phạm Quang Huy 7/4/2005 61900998 5/5 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 11 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

999 Võ Thùy Linh 17/4/2005 61900999 5/5 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 11 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1000 Nguyễn Trần Xuân Nhân 30/9/2005 61901000 5/5 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 11 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1001 Phan Thanh Phúc 3/11/2005 61901001 5/5 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 11 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1002 Nguyễn Hữu Tài 11/10/2005 61901002 5/5 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 11 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1003 Trần Ngọc Anh Thư 11/12/2005 61901003 5/5 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 11 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1004 Nguyễn Thị Kim Thúy 3/9/2005 61901004 5/5 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 11 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1005 Nguyễn Hồ Tung 5/4/2005 61901005 5/5 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 11 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1006 Nguyễn Thị Kim Anh 24/12/2005 61901006 5/6 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 11 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1007 Trần Mỹ Bình 28/6/2005 61901007 5/6 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 11 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1008 Trần Hoàng Ngọc Diệp 17/9/2005 61901008 5/6 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 11 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1009 Trương Nguyễn Ngọc Duyên 1/11/2005 61901009 5/6 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 11 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1010 Lê Nguyễn Nhật Hạ 23/7/2005 61901010 5/6 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 11 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1011 Ngô Minh Hằng 10/1/2005 61901011 5/6 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 11 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1012 Lê Ngọc Nhất Hòa 1/10/2005 61901012 5/6 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 11 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1013 Nguyễn Văn Tiến Hưng 15/6/2005 61901013 5/6 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 11 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1014 Mai Đức Minh Huy 9/9/2005 61901014 5/6 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 11 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1015 Đoàn Thái Thùy Linh 24/5/2005 61901015 5/6 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 11 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1016 Lê Ngọc Phương Linh 19/5/2005 61901016 5/6 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 11 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1017 Nguyễn Thị Khánh Linh 26/4/2005 61901017 5/6 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 11 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1018 Trần Ngọc Mai Linh 10/12/2005 61901018 5/6 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 11 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

Page 39: DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL … · 2016. 1. 5. · DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL PRIMARY DÀNH CHO HỌC SINH TIỂU

STT

No.

Ngày/tháng/năm

sinh Date of birth

dd/mm/yyyy

Số báo danhLớp

Class

Khối

Grade

Tên Trường

School

Quận

DistrictPhòng thi Ca thi

Họ và tên

Full name

1019 Nguyễn Thành Long 25/3/2005 61901019 5/6 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 12 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1020 Đỗ Nguyễn Quang Minh 16/5/2005 61901020 5/6 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 12 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1021 Lê Ngọc Diễm My 5/5/2005 61901021 5/6 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 12 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1022 Nguyễn Hồ Bảo Ngọc 9/5/2005 61901022 5/6 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 12 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1023 Phan Văn Phương 9/1/2005 61901023 5/6 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 12 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1024 Trần Minh Phương 3/1/2005 61901024 5/6 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 12 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1025 Đỗ Nguyễn Nam Quân 24/6/2005 61901025 5/6 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 12 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1026 Phạm Thị Diệu Quỳnh 1/4/2005 61901026 5/6 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 12 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1027 Nguyễn Đình Quốc Thắng 28/7/2005 61901027 5/6 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 12 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1028 Phạm Thùy Trang 11/7/2005 61901028 5/6 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 12 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1029 Trần Nguyễn Thục Uyên 13/7/2005 61901029 5/6 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 12 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1030 Nguyễn Thị Ngọc Hân 06/08/2005 61901030 5/7 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 12 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1031 Trần Mai Hạnh 17/11/2005 61901031 5/7 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 12 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1032 Đặng Phúc Lân 24/6/2005 61901032 5/7 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 12 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1033 Nguyễn Trần Yến Nhi 03/05/2005 61901033 5/7 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 12 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1034 Phan Yến Nhi 04/05/2005 61901034 5/7 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 12 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1035 Hồ Thị Thu Quyên 28/6/2005 61901035 5/7 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 12 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1036 Lê Thị Tuyết Sương 05/04/2005 61901036 5/7 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 12 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1037 Trương Anh Tài 27/2/2005 61901037 5/7 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 12 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1038 Đặng Ngọc Hồng Trang 17/12/2005 61901038 5/7 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 12 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1039 Nguyễn Thị Thùy Trang 06/09/2005 61901039 5/7 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 12 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1040 Đàm Phạm Phương Uyên 02/01/2005 61901040 5/7 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 12 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1041 Phạm Thảo Yến 10/09/2005 61901041 5/7 5 Bế Văn Đàn Thanh Khê Phòng 12 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1042 Nguyễn Lê Kỳ An 11/12/2007 61901042 3/1 3 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 12 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1043 Phan Nguyễn Hồng Ân 06/03/2007 61901043 3/1 3 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 13 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1044 Đỗ Tiến Đạt 28/02/2007 61901044 3/1 3 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 13 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1045 Nguyễn Quốc Hoàng 18/12/2007 61901045 3/1 3 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 13 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

Page 40: DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL … · 2016. 1. 5. · DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL PRIMARY DÀNH CHO HỌC SINH TIỂU

STT

No.

Ngày/tháng/năm

sinh Date of birth

dd/mm/yyyy

Số báo danhLớp

Class

Khối

Grade

Tên Trường

School

Quận

DistrictPhòng thi Ca thi

Họ và tên

Full name

1046 Trương Hoàng Ly 10/05/2007 61901046 3/1 3 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 13 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1047 Lê Huỳnh Chí Nguyên 20/03/2007 61901047 3/1 3 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 13 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1048 Lý Ngọc Quỳnh 09/02/2007 61901048 3/1 3 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 13 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1049 Lê Kiến An 29/03/2007 61901049 3/2 3 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 13 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1050 Phạm Phương Anh 04/04/2007 61901050 3/2 3 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 13 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1051 Đặng Kim Chi 26/10/2007 61901051 3/2 3 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 13 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1052 Nguyễn Hữu Đức 30/05/2007 61901052 3/2 3 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 13 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1053 Nguyễn Hà Anh Dũng 02/06/2007 61901053 3/2 3 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 13 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1054 Nguyễn Văn Nam Huy 29/10/2007 61901054 3/2 3 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 13 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1055 Trần Minh Khôi 08/07/2007 61901055 3/2 3 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 13 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1056 Tạ Huỳnh Gia Linh 01/01/2007 61901056 3/2 3 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 13 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1057 Nguyễn Đức Long 17/07/2007 61901057 3/2 3 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 13 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1058 Nguyễn Trần Hoàng Ly 18/10/2007 61901058 3/2 3 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 13 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1059 Nguyễn Đăng Minh 11/10/2007 61901059 3/2 3 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 13 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1060 Trinh Gia Ngân 01/03/2007 61901060 3/2 3 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 13 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1061 Vỹ Trần Thảo Nguyên 12/09/2007 61901061 3/2 3 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 13 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1062 Huynhf Minh Nhật 23/02/2007 61901062 3/2 3 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 13 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1063 Nguyễn Đoàn Minh Quân 27/07/2007 61901063 3/2 3 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 13 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1064 Phamj Anh Quân 04/04/2007 61901064 3/2 3 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 13 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1065 Lại Phương Trang 21/07/2007 61901065 3/2 3 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 13 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1066 Nguyễn Hạ Phương Uyên 09/09/2007 61901066 3/2 3 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 13 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1067 Trần Anh Đà Giang 09/05/2007 61901067 3/3 3 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 14 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1068 Nguyễn Thiện Nhân 29/06/1905 61901068 3/3 3 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 14 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1069 Phan Trần Mai Uyên 15/7/2007 61901069 3/3 3 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 14 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1070 Nguyễn Đặng Ngọc Hà 02/11/2007 61901070 3/4 3 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 14 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1071 Phạm Hoàng Anh Khoa 13/5/2007 61901071 3/4 3 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 14 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1072 Đỗ Bảo Lân 09/08/2007 61901072 3/4 3 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 14 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

Page 41: DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL … · 2016. 1. 5. · DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL PRIMARY DÀNH CHO HỌC SINH TIỂU

STT

No.

Ngày/tháng/năm

sinh Date of birth

dd/mm/yyyy

Số báo danhLớp

Class

Khối

Grade

Tên Trường

School

Quận

DistrictPhòng thi Ca thi

Họ và tên

Full name

1073 Lưu Nhất Minh 14/10/2007 61901073 3/4 3 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 14 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1074 Nguyễn Kiều Hà Như 29/06/1905 61901074 3/4 3 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 14 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1075 Nguyễn Thanh Phúc 23/7/2007 61901075 3/4 3 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 14 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1076 Bùi Thu Thảo 07/05/2007 61901076 3/4 3 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 14 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1077 Ngô Thị Quỳnh Thư 28/1/2007 61901077 3/4 3 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 14 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1078 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 29/06/1905 61901078 3/5 3 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 14 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1079 Phạm Khánh Linh 29/06/1905 61901079 3/5 3 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 14 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1080 Nguyễn thị Kim Loan 29/06/1905 61901080 3/5 3 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 14 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1081 Lê Bá Anh Phú 06/01/2007 61901081 3/5 3 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 14 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1082 Ngô Minh Thành 29/06/1905 61901082 3/5 3 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 14 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1083 Huỳnh Nguyễn Khánh Thư 05/12/2007 61901083 3/5 3 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 14 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1084 Nguyễn Ngọc Gia Khánh 02/07/2007 61901084 3/6 3 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 14 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1085 Nguyễn Minh Khuê 1/21//2007 61901085 3/6 3 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 14 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1086 Trần Khánh Linh 06/07/2007 61901086 3/6 3 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 14 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1087 Lê Đinh Khánh Phương 04/06/2007 61901087 3/6 3 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 14 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1088 Phan Danh Phương 23/03/2007 61901088 3/6 3 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 14 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1089 Nguyễn Việt Hải Lâm 29/01/2006 61901089 4/1 4 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 14 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1090 Nguyễn Hoàng Phương Nguyên 16/01/2006 61901090 4/1 4 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 14 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1091 Ngô Đặng Thành 02/07/2006 61901091 4/1 4 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 15 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1092 Lê Nguyễn Hoài An 17/05/2006 61901092 4/2 4 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 15 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1093 Lê Dương Song Anh 25/03/2006 61901093 4/2 4 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 15 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1094 Nguyễn Phạm Phương Anh 01/01/2006 61901094 4/2 4 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 15 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1095 Nguyễn Thanh Vy Giang 25/04/2006 61901095 4/2 4 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 15 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1096 Huỳnh Phúc Hải 13/07/2006 61901096 4/2 4 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 15 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1097 Đặng Văn Hiếu 23/06/2006 61901097 4/2 4 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 15 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1098 Lê Minh Hiếu 20/08/2006 61901098 4/2 4 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 15 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1099 Trần Nguyên Luân 27/12/2006 61901099 4/2 4 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 15 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

Page 42: DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL … · 2016. 1. 5. · DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL PRIMARY DÀNH CHO HỌC SINH TIỂU

STT

No.

Ngày/tháng/năm

sinh Date of birth

dd/mm/yyyy

Số báo danhLớp

Class

Khối

Grade

Tên Trường

School

Quận

DistrictPhòng thi Ca thi

Họ và tên

Full name

1100 Ngô Yến Thảo 14/11/2006 61901100 4/2 4 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 15 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1101 Bùi Quang Thông 26/10/2006 61901101 4/2 4 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 15 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1102 Lê Cao Trí 21/04/2006 61901102 4/2 4 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 15 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1103 Bùi Anh Tú 28/01/2006 61901103 4/2 4 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 15 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1104 Nguyễn Cao Kỳ Uyên 24/10/2006 61901104 4/2 4 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 15 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1105 Võ Nguyễn Bảo Hân 25/02/2006 61901105 4/3 4 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 15 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1106 Võ Lê Đình Huy 31/03/2006 61901106 4/3 4 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 15 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1107 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 04/08/2006 61901107 4/3 4 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 15 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1108 Phùng Quỳnh Nhàn 29/11/2006 61901108 4/3 4 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 15 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1109 Nguyễn Tuyết Nhung 24/06/2006 61901109 4/3 4 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 15 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1110 Nguyễn Đình Phước 08/12/2006 61901110 4/3 4 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 15 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1111 Hồ Minh Quân 17/05/2006 61901111 4/3 4 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 15 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1112 Nguyễn Dương Thắng 03/01/2006 61901112 4/3 4 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 15 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1113 Nguyễn Châu Anh Thi 10/10/2006 61901113 4/3 4 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 15 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1114 Ngô Thị Thùy Trang 12/08/2006 61901114 4/3 4 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 15 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1115 Trần Thị Đoan Trang 30/01/2006 61901115 4/3 4 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 16 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1116 Huỳnh Nguyễn Anh Tuyền 27/12/2006 61901116 4/3 4 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 16 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1117 Huỳnh Phan Gia Bảo 28/03/2006 61901117 4/4 4 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 16 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1118 Trần Thục Minh Châu 18/03/2006 61901118 4/4 4 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 16 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1119 Nguyễn Quốc Khánh 03/05/2006 61901119 4/4 4 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 16 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1120 Trần Hoàng Khánh Minh 18/08/2006 61901120 4/4 4 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 16 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1121 Nguyễn Quỳnh Như 28/05/2006 61901121 4/5 4 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 16 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1122 Nguyễn Quỳnh Trang 25/01/2006 61901122 4/5 4 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 16 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1123 Đặng Thanh Huyền 12/01/2006 61901123 4/6 4 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 16 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1124 Trần Nguyễn Bảo Long 10/11/2006 61901124 4/6 4 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 16 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1125 Nguyễn Thành Nhân 08/09/2006 61901125 4/6 4 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 16 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1126 Ngô Nguyễn Nhật Vy 27/07/2006 61901126 4/6 4 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 16 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

Page 43: DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL … · 2016. 1. 5. · DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL PRIMARY DÀNH CHO HỌC SINH TIỂU

STT

No.

Ngày/tháng/năm

sinh Date of birth

dd/mm/yyyy

Số báo danhLớp

Class

Khối

Grade

Tên Trường

School

Quận

DistrictPhòng thi Ca thi

Họ và tên

Full name

1127 Trần Thị Hoài Anh 31/12/2005 61901127 5/1 5 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 16 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1128 Nguyễn Thị Bình 04/09/2005 61901128 5/1 5 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 16 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1129 Hoàng Minh Đức 19/11/2005 61901129 5/1 5 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 16 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1130 Nguyễn Thanh Hải 13/06/2005 61901130 5/1 5 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 16 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1131 Hồ Bá Khang 23/01/2005 61901131 5/1 5 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 16 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1132 Đặng Quốc Nam 27/3/2005 61901132 5/1 5 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 16 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1133 Bùi Thanh Nhân 14/03/2005 61901133 5/1 5 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 16 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1134 Huỳnh Thị Cẩm Nhi 24/12/2005 61901134 5/1 5 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 16 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1135 Nguyễn Cao Minh Phúc 14/11/2005 61901135 5/1 5 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 16 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1136 Nguyễn Bá Yên 04/09/2005 61901136 5/1 5 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 16 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1137 Cao Minh Triết 20/06/2005 61901137 5/2 5 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 16 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1138 Nguyễn Trịnh Hoàng Dung 13/11/2005 61901138 5/3 5 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 16 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1139 Nguyễn Thị ánh Duyên 30/3/2005 61901139 5/3 5 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 17 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1140 Vũ Ngọc Thu Huyền 02/10/2005 61901140 5/3 5 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 17 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1141 Phan Văn Nhân 28/1/2005 61901141 5/3 5 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 17 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1142 Nguyễn Vũ Hoài Thương 19/7/2005 61901142 5/3 5 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 17 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1143 Nguyễn Thị Minh Ánh 29/5/2005 61901143 5/4 5 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 17 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1144 Nguyễn Đức Huy 03/10/2005 61901144 5/4 5 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 17 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1145 Nguyễn Trần Bảo Trân 29/5/2005 61901145 5/4 5 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 17 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1146 Nguyeễn Phương Khánh Hà 07/07/2005 61901146 5/5 5 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 17 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1147 Võ Thanh Hân 24/07/2005 61901147 5/5 5 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 17 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1148 Tăng Ngọc Hậu 15/11/2005 61901148 5/5 5 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 17 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1149 Hà Phước Huy 05/10/2005 61901149 5/5 5 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 17 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1150 Trần Nguyễn Quốc Huy 01/04/2005 61901150 5/5 5 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 17 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1151 Nguyễn Thị Thanh Huyền 06/01/2005 61901151 5/5 5 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 17 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1152 Võ Văn Minh Khải 21/07/2005 61901152 5/5 5 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 17 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1153 Nguyeenx Hoàng Nam 20/10/2005 61901153 5/5 5 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 17 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

Page 44: DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL … · 2016. 1. 5. · DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL PRIMARY DÀNH CHO HỌC SINH TIỂU

STT

No.

Ngày/tháng/năm

sinh Date of birth

dd/mm/yyyy

Số báo danhLớp

Class

Khối

Grade

Tên Trường

School

Quận

DistrictPhòng thi Ca thi

Họ và tên

Full name

1154 Phạm Bảo Ngọc 13/04/2005 61901154 5/5 5 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 17 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1155 Mai Ngọc Phương Tâm 16/10/2005 61901155 5/5 5 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 17 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1156 Trương Tấn Thành 24/05/2005 61901156 5/5 5 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 17 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1157 Lê Nguyễn Minh Thiện 24/11/2005 61901157 5/5 5 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 17 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1158 Nguyễn Minh Thư 20/07/2005 61901158 5/5 5 Huỳnh Ngọc Huệ Thanh Khê Phòng 17 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1159 Nguyễn Vinh Hoàng 05/03/2007 61901159 3/1 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 17 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1160 Trần Nguyễn Bảo Khuyên 29/12/2007 61901160 3/1 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 17 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1161 Đoàn Thị Bảo Ngọc 01/01/2007 61901161 3/1 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 17 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1162 Lê Hoàng Việt 03/05/2007 61901162 3/1 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 17 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1163 Mai Lê Thu Hiền 04/04/2007 61901163 3/2 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 18 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1164 Trần Thảo Linh 13/01/2007 61901164 3/2 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 18 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1165 Nguyễn Tiến Minh 15/04/2007 61901165 3/2 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 18 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1166 Vũ Hải Thanh 08/12/2007 61901166 3/2 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 18 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1167 Nguyễn Minh Thư 12/10/2007 61901167 3/2 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 18 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1168 Lê Thùy Trang 24/10/2007 61901168 3/2 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 18 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1169 Hoàng Thiên Trúc 03/10/2007 61901169 3/2 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 18 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1170 Nguyễn Văn Trung 02/03/2007 61901170 3/2 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 18 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1171 Nguyễn Hải Uyên 14/04/2007 61901171 3/2 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 18 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1172 Lê Đức Vinh 01/08/2007 61901172 3/2 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 18 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1173 Nguyễn Thành Danh 05/12/2007 61901173 3/3 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 18 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1174 Nguyễn Phúc Đức /2007 61901174 3/3 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 18 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1175 Trịnh Đức Dũng 06/11/2007 61901175 3/3 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 18 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1176 Bùi Phạm Nguyên Hoàng 04/02/2007 61901176 3/3 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 18 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1177 Lê Nguyễn Chi Mai 06/10/2007 61901177 3/3 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 18 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1178 Nguyễn Thái Ngọc Mai 24/06/2007 61901178 3/3 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 18 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1179 Trần Nguyễn Thanh Nga 25/03/2007 61901179 3/3 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 18 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1180 Nguyễn Mạnh Bích Ngọc 22/02/2007 61901180 3/3 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 18 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

Page 45: DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL … · 2016. 1. 5. · DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL PRIMARY DÀNH CHO HỌC SINH TIỂU

STT

No.

Ngày/tháng/năm

sinh Date of birth

dd/mm/yyyy

Số báo danhLớp

Class

Khối

Grade

Tên Trường

School

Quận

DistrictPhòng thi Ca thi

Họ và tên

Full name

1181 Phan Lê Như Ngọc 17/03/2007 61901181 3/3 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 18 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1182 Trần Hữu Long Nhật 25/11/2007 61901182 3/3 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 18 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1183 Đặng Tuấn Anh 07/11/2007 61901183 3/4 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 18 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1184 Võ Thị Mai Anh 08/11/2007 61901184 3/4 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 18 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1185 Nguyễn Thị Khánh Chi 17/07/2007 61901185 3/4 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 18 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1186 Lê Mai Anh Đào 09/01/2007 61901186 3/4 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 18 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1187 Nguyễn Gia Huy 08/10/2007 61901187 3/4 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 19 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1188 Nguyễn Đăng Bảo Khoa 17/08/2007 61901188 3/4 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 19 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1189 Trần Diệu Linh 03/05/2007 61901189 3/4 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 19 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1190 Nguyễn Hữu Mạnh 16/08/2007 61901190 3/4 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 19 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1191 Đỗ Nguyễn Yến Ny 25/07/2007 61901191 3/4 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 19 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1192 Phạm Thị Ngân Trang 18/07/2007 61901192 3/4 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 19 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1193 Huỳnh Trần Bích Huyền 29/04/2007 61901193 3/5 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 19 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1194 Trần Thị Trân Huyền 18/01/2007 61901194 3/5 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 19 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1195 Dương Nguyễn Hoàng Linh 10/05/2007 61901195 3/5 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 19 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1196 Hồ Thùy Linh 09/01/2007 61901196 3/5 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 19 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1197 Trần Minh Quang 19/01/2007 61901197 3/5 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 19 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1198 Phan Thanh Ngọc Thảo 29/01/2007 61901198 3/5 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 19 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1199 Nguyễn Hữu Thọ 31/10/2007 61901199 3/5 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 19 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1200 Vương Thái Tuấn 02/10/2007 61901200 3/5 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 19 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1201 Trịnh Thảo Vy 23/08/2007 61901201 3/5 3 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 19 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1202 Nguyễn Công Đạt 17/02/2006 61901202 4/4 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 19 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1203 Vũ Hoàng Hải 21/02/2006 61901203 4/4 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 19 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1204 Phan Lê Khánh Hằng 15/08/2006 61901204 4/4 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 19 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1205 Phan Lê Anh Huy 25/01/2006 61901205 4/4 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 19 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1206 Lê Thụy Vân Kha 05/04/2006 61901206 4/4 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 19 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1207 Phạm Phương Mai 20/10/2006 61901207 4/4 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 19 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

Page 46: DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL … · 2016. 1. 5. · DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL PRIMARY DÀNH CHO HỌC SINH TIỂU

STT

No.

Ngày/tháng/năm

sinh Date of birth

dd/mm/yyyy

Số báo danhLớp

Class

Khối

Grade

Tên Trường

School

Quận

DistrictPhòng thi Ca thi

Họ và tên

Full name

1208 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 22/01/2006 61901208 4/4 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 19 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1209 Nguyễn Ngọc Xuân Nhi 09/06/2006 61901209 4/4 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 19 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1210 Nguyễn Võ Phương Nhi 10/11/2006 61901210 4/4 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 19 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1211 Nguyễn Hông Phúc 24/02/2006 61901211 4/4 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 20 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1212 Ngô Hữu Chí Quang 01/07/2006 61901212 4/4 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 20 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1213 Nguyễn Hoàng Phương Thảo 11/05/2006 61901213 4/4 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 20 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1214 Nguyễn Minh Trí 19/08/2006 61901214 4/4 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 20 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1215 Lê Châu Giang 18/05/2006 61901215 4/5 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 20 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1216 Mai Thảo Vân Giang 19/06/2006 61901216 4/5 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 20 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1217 Hoàng Lê Khánh Hân 20/05/2006 61901217 4/5 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 20 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1218 Nguyễn Văn Mạnh 08/02/2006 61901218 4/5 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 20 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1219 Hồ Nhật Minh 08/02/2006 61901219 4/5 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 20 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1220 Trần Lê Sơn 27/04/2006 61901220 4/5 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 20 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1221 Nguyễn Thị Huyền Trang 28/05/2006 61901221 4/5 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 20 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1222 Trần Cảnh Anh Tuấn 11/02/2006 61901222 4/5 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 20 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1223 Phạm Việt An 22/08/2006 61901223 4/1 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 20 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1224 Nguyễn Phúc Anh 13/06/2006 61901224 4/1 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 20 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1225 Hoàng Minh Dũng 22/10/2006 61901225 4/1 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 20 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1226 Dương Đình Được 04/04/2006 61901226 4/1 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 20 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1227 Nguyễn Hương Giang 07/08/2006 61901227 4/1 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 20 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1228 Nguyễn Thị Ngọc Hà 19/10/2006 61901228 4/1 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 20 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1229 Dương Vũ Minh Hiếu 13/02/2006 61901229 4/1 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 20 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1230 Ngô Thùy Linh 17/09/2006 61901230 4/1 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 20 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1231 Phạm Bảo Châu Nhi 07/12/2006 61901231 4/1 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 20 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1232 Nguyễn Đào Mai Phương 09/02/2006 61901232 4/1 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 20 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1233 Lê Công Thành 26/11/2006 61901233 4/1 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 20 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1234 Nguyễn Đăng Hoàn Tùng 12/10/2006 61901234 4/1 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 20 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

Page 47: DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL … · 2016. 1. 5. · DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL PRIMARY DÀNH CHO HỌC SINH TIỂU

STT

No.

Ngày/tháng/năm

sinh Date of birth

dd/mm/yyyy

Số báo danhLớp

Class

Khối

Grade

Tên Trường

School

Quận

DistrictPhòng thi Ca thi

Họ và tên

Full name

1235 Nguyễn Trần Phương An 28/08/2006 61901235 4/2 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 21 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1236 Ngô Thi Hoàng Anh 19/03/2006 61901236 4/2 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 21 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1237 Dương Hiển Trung Hiếu 30/05/2006 61901237 4/2 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 21 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1238 Đặng Thị Xuân Khánh 10/11/2006 61901238 4/2 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 21 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1239 Đặng Nguyễn Thanh Nhi 11/03/2006 61901239 4/2 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 21 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1240 Nguyễn Đoàn Khánh Thư 15/11/2006 61901240 4/2 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 21 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1241 Trần Phương Bảo Trân 27/08/2006 61901241 4/2 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 21 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1242 Chu Hoàng Tuấn 05/09/2006 61901242 4/2 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 21 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1243 Nguyễn Thị Quỳnh Vân 04/10/2006 61901243 4/2 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 21 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1244 Lê Huyền Vỹ 22/06/2006 61901244 4/2 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 21 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1245 Nguyễn Lê Khánh Hằng 05/01/2006 61901245 4/3 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 21 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1246 Nguyễn Đình Huy 13/05/2006 61901246 4/3 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 21 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1247 Bùi Nam Khánh 01/02/2006 61901247 4/3 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 21 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1248 Đặng Xuân Khánh 10/11/2006 61901248 4/3 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 21 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1249 Đỗ Văn Nghĩa 12/03/2006 61901249 4/3 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 21 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1250 Bùi Việt Thái 19/05/2006 61901250 4/3 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 21 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1251 Nguyễn Trọng Tiến 01/08/2006 61901251 4/3 4 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 21 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1252 Nguyễn Ánh Dương 11/03/2005 61901252 5/3 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 21 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1253 Hà Duy Minh Hải 31/03/2005 61901253 5/3 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 21 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1254 Lê Vân Ly 02/04/2005 61901254 5/3 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 21 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1255 Bùi Trần Uyên My 16/09/2005 61901255 5/3 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 21 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1256 Huỳnh Lê Châu Ngân 06/08/2005 61901256 5/3 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 21 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1257 Nguyễn Thị Khánh Quỳnh 06/05/2005 61901257 5/3 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 21 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1258 Trần Thùy Trang 22/06/2005 61901258 5/3 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 21 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1259 Phạm Nguyễn Quang Tùng 17/10/2005 61901259 5/3 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 22 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1260 Võ Thị Hiền Anh 24/09/2005 61901260 5/4 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 22 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1261 Lê Thị Thùy Chi 17/09/2005 61901261 5/4 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 22 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

Page 48: DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL … · 2016. 1. 5. · DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL PRIMARY DÀNH CHO HỌC SINH TIỂU

STT

No.

Ngày/tháng/năm

sinh Date of birth

dd/mm/yyyy

Số báo danhLớp

Class

Khối

Grade

Tên Trường

School

Quận

DistrictPhòng thi Ca thi

Họ và tên

Full name

1262 Nguyễn Hoàng Dũng 31/12/2004 61901262 5/4 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 22 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1263 Mai Đức Huy 31/05/2005 61901263 5/4 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 22 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1264 Trần Bảo Long 26/03/2005 61901264 5/4 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 22 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1265 Bùi Hương Ly 18/02/2005 61901265 5/4 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 22 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1266 Trịnh Thị Thanh Tâm 03/06/2005 61901266 5/4 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 22 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1267 Trần Lê Huyền Trân 08/08/2005 61901267 5/4 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 22 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1268 Nguyễn Nhật Anh 22/09/2005 61901268 5/5 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 22 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1269 Bùi Văn Đăng Dương 27/06/2005 61901269 5/5 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 22 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1270 Đặng Trần Quốc Khánh 14/08/2005 61901270 5/5 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 22 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1271 Lê Trần Khánh Linh 16/01/2005 61901271 5/5 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 22 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1272 Tô Chính Nguyên 02/11/2005 61901272 5/5 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 22 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1273 Nguyễn Phước An Ninh 14/03/2005 61901273 5/5 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 22 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1274 Tăng Nguyễn Hoàng Quốc 30/05/2005 61901274 5/5 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 22 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1275 Trần Thị Thanh Thúy 30/10/2005 61901275 5/5 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 22 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1276 Nguyễn Trần Anh Tuấn 23/10/2005 61901276 5/5 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 22 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1277 Hoàng Minh Đức Đức 05/07/2005 61901277 5/6 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 22 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1278 Nguyễn Thị Thư Dung 13/03/2005 61901278 5/6 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 22 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1279 Trần Hoàng Giáp Giáp 10/01/2005 61901279 5/6 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 22 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1280 Nguyễn Thị Haỉ Hồng 02/06/2005 61901280 5/6 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 22 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1281 Lê Thị Hằng Nga Nga 17/12/2005 61901281 5/6 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 22 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1282 Nguyễn Đức Vân Nhi 28/07/2005 61901282 5/6 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 22 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1283 Lê Phương Thảo Thảo 01/01/2005 61901283 5/6 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 23 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1284 Trần Thanh Tùng Tùng 19/07/2005 61901284 5/6 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 23 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1285 Nguyễn Duy An 28/02/2005 61901285 5/1 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 23 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1286 Trần Vũ Mạnh Đức /2005 61901286 5/2 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 23 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1287 Nguyễn Đình Huy 21/06/2005 61901287 5/2 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 23 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1288 Nguyễn Vũ Phi Khanh 02/01/2005 61901288 5/2 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 23 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

Page 49: DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL … · 2016. 1. 5. · DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL PRIMARY DÀNH CHO HỌC SINH TIỂU

STT

No.

Ngày/tháng/năm

sinh Date of birth

dd/mm/yyyy

Số báo danhLớp

Class

Khối

Grade

Tên Trường

School

Quận

DistrictPhòng thi Ca thi

Họ và tên

Full name

1289 Đào Thi Thảo Linh 25/02/2005 61901289 5/2 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 23 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1290 Võ Nguyễn Khánh Linh 25/07/2005 61901290 5/2 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 23 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1291 Nguyễn Thảo Nhi /2005 61901291 5/2 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 23 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1292 Nguyễn Hữu Minh Thông 08/09/2005 61901292 5/2 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 23 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1293 Nguyễn Thủy Bảo Trân 19/09/2005 61901293 5/2 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 23 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1294 Trần Nguyễn Viên Viên 12/11/2005 61901294 5/2 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 23 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1295 Lê Việt Hà 14/09/2005 61901295 5/3 5 Nguyễn Bỉnh Khiêm Thanh Khê Phòng 23 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1296 Trương Hoàng Đạt 11/04/2007 61901296 3/1 3 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 23 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1297 Phạm Minh Hoa 02/04/2007 61901297 3/1 3 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 23 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1298 Phạm Trần Trà Mi 09/10/2007 61901298 3/1 3 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 23 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1299 Ngô Thị Tú Minh 19/01/2007 61901299 3/1 3 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 23 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1300 Nguyễn Hữu Bách 16/01/2007 61901300 3/1 3 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 23 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1301 Nguyễn Bảo Đan 24/04/2007 61901301 3/1 3 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 23 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1302 Nguyễn Huy Hoàng 02/07/2007 61901302 3/1 3 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 23 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1303 Ôn Bách Hợp 11/04/2007 61901303 3/1 3 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 23 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1304 Dương Minh Nhật 03/08/2007 61901304 3/1 3 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 23 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1305 Phạm Phú Trung Quân 08/07/2007 61901305 3/1 3 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 23 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1306 Nguyễn Phương Quỳnh 15/11/2007 61901306 3/1 3 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 23 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1307 Cao Thành Tài 07/03/2007 61901307 3/1 3 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 24 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1308 Đặng Văn Thành 03/02/2007 61901308 3/1 3 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 24 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1309 Đinh Huyền Kha Thy 06/01/2007 61901309 3/1 3 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 24 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1310 Văn Công Vinh 15/07/2007 61901310 3/1 3 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 24 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1311 Lê Nguyễn Hồng Minh 27/07/2007 61901311 3/2 3 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 24 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1312 Nguyễn Bảo Châu 06/01/2007 61901312 3/3 3 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 24 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1313 Nguyễn Công Phúc Bảo 23/11/2007 61901313 3/3 3 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 24 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1314 Nguyễn Gia Hân 29/03/2007 61901314 3/3 3 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 24 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1315 Phạm Minh Huân 22/07/2007 61901315 3/3 3 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 24 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

Page 50: DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL … · 2016. 1. 5. · DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL PRIMARY DÀNH CHO HỌC SINH TIỂU

STT

No.

Ngày/tháng/năm

sinh Date of birth

dd/mm/yyyy

Số báo danhLớp

Class

Khối

Grade

Tên Trường

School

Quận

DistrictPhòng thi Ca thi

Họ và tên

Full name

1316 Trương Công Khánh Huy 01/06/2007 61901316 3/3 3 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 24 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1317 Trần Xuân Khang 03/10/2007 61901317 3/3 3 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 24 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1318 Phạm Nguyễn Quốc Nam 18/12/2007 61901318 3/3 3 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 24 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1319 Lê Phạm Hoàng Nhi 19/11/2007 61901319 3/3 3 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 24 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1320 Nguyễn Thi Hồng Phúc 02/03/2007 61901320 3/3 3 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 24 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1321 Lý Thị Dạ Thảo 27/02/2007 61901321 3/3 3 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 24 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1322 Nguyễn Công Thịnh 14/06/2007 61901322 3/3 3 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 24 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1323 Nguyễn Trương Thanh Toàn 17/12/2007 61901323 3/3 3 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 24 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1324 Lê Minh Triết 27/03/2007 61901324 3/3 3 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 24 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1325 Hồ Duy Trung 09/10/2007 61901325 3/3 3 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 24 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1326 Mai Phan Mỹ Hạnh 21/05/2007 61901326 3/4 3 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 24 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1327 Nguyễn Tấn Hưng 11/05/2007 61901327 3/4 3 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 24 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1328 Phan Nhật Tú 13/12/2007 61901328 3/4 3 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 24 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1329 Nguyễn Viết Thiên Ân 12/01/2007 61901329 3/5 3 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 24 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1330 Nguyễn Trung Kiên 06/01/2007 61901330 3/5 3 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 24 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1331 Đặng Thảo Nguyên 08/12/2007 61901331 3/5 3 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 25 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1332 Trần Đức Thành Nhân 10/03/2015 61901332 3/5 3 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 25 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1333 Trịnh Quang Nhật 11/02/2015 61901333 3/5 3 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 25 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1334 Trần Phúc Xuân Thi 08/03/2007 61901334 3/5 3 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 25 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1335 Nguyễn Lê Bảo Trân 23/03/2007 61901335 3/5 3 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 25 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1336 Vũ Hương Giang 07/08/2007 61901336 3/6 3 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 25 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1337 Đoàn NGọc Gia Hân 11/03/2007 61901337 3/6 3 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 25 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1338 Nguyễn Trương Tuấn Hưng 12/02/2007 61901338 3/6 3 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 25 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1339 Ông Quang Nhật Minh 11/11/2007 61901339 3/6 3 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 25 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1340 Nguyễn Hồng Ngọc 01/10/2007 61901340 3/6 3 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 25 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1341 Trương Hồng Minh 15/01/2007 61901341 3/7 3 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 25 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1342 Võ Thảo Nguyên 26/06/2007 61901342 3/7 3 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 25 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

Page 51: DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL … · 2016. 1. 5. · DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL PRIMARY DÀNH CHO HỌC SINH TIỂU

STT

No.

Ngày/tháng/năm

sinh Date of birth

dd/mm/yyyy

Số báo danhLớp

Class

Khối

Grade

Tên Trường

School

Quận

DistrictPhòng thi Ca thi

Họ và tên

Full name

1343 Lê Hà Thiên Bảo 14/08/2007 61901343 3/8 3 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 25 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1344 Hoàng Ngọc Tuyết Nhi 07/01/2007 61901344 3/8 3 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 25 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1345 Đào Ngọc Phương Uyên 09/05/2007 61901345 3/8 3 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 25 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1346 Nguyễn Hoàng Tố Như 18/03/2006 61901346 4/1 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 25 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1347 Nguyễn Lê Hồng Diệu 27/06/2006 61901347 4/2 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 25 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1348 Nguyễn Khải Hoàn 26/06/2006 61901348 4/2 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 25 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1349 Hồ Quốc Huy 10/04/2006 61901349 4/2 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 25 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1350 Hoàng Đăng Khoa 24/08/2006 61901350 4/2 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 25 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1351 Võ Ngọc Phương Linh 23/05/2006 61901351 4/2 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 25 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1352 Nguyễn Trương Bích Phương 16/07/2006 61901352 4/2 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 25 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1353 Lưu Đỗ Minh Thư 16/08/2006 61901353 4/2 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 25 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1354 Nguyễn Hoài Trúc 01/08/2006 61901354 4/2 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 25 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1355 Nguyễn Thị Bích Vy 21/07/2006 61901355 4/2 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 26 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1356 Nguyễn Xuân Bách 24/10/2006 61901356 4/3 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 26 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1357 Trần Thanh Hà 13/11/2006 61901357 4/3 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 26 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1358 Nguyễn Triều Hưng 08/01/2006 61901358 4/3 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 26 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1359 Ngô Bảo Long 06/09/2006 61901359 4/3 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 26 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1360 Trương Công Phúc 25/08/2006 61901360 4/3 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 26 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1361 Thái An Vĩnh Phước 22/01/2006 61901361 4/3 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 26 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1362 Nguyễn Thị Thanh Tín 11/09/2006 61901362 4/3 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 26 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1363 Nguyễn Thiên Duy 18/10/2006 61901363 4/4 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 26 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1364 Nguyễn Đặng Hà Giang 26/01/2006 61901364 4/4 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 26 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1365 Phan Hồng Trường Hải 07/01/2006 61901365 4/4 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 26 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1366 Nguyễn Trần Gia Hân 16/03/2006 61901366 4/4 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 26 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1367 Lê Phan Anh Huy Hoàng 14/10/2006 61901367 4/4 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 26 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1368 Hồ Nguyên Khoa 09/10/2006 61901368 4/4 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 26 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1369 Lê Phạm Anh Khoa 11/02/2006 61901369 4/4 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 26 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

Page 52: DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL … · 2016. 1. 5. · DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL PRIMARY DÀNH CHO HỌC SINH TIỂU

STT

No.

Ngày/tháng/năm

sinh Date of birth

dd/mm/yyyy

Số báo danhLớp

Class

Khối

Grade

Tên Trường

School

Quận

DistrictPhòng thi Ca thi

Họ và tên

Full name

1370 Võ Văn Lợi 04/02/2006 61901370 4/4 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 26 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1371 Lê Mã Hiển Long 02/10/2006 61901371 4/4 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 26 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1372 Võ Huỳnh Tú Ngân 09/09/2006 61901372 4/4 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 26 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1373 Nguyễn Khánh Ngọc 26/09/2006 61901373 4/4 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 26 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1374 Đặng Phan Xuân Phúc 22/11/2006 61901374 4/4 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 26 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1375 Mai Phước Anh Quân 18/03/2006 61901375 4/4 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 26 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1376 Đặng Anh Thư 23/01/2006 61901376 4/4 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 26 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1377 Bảo Toàn 18/10/2006 61901377 4/4 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 26 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1378 Đỗ Thùy Bảo Trân 03/08/2006 61901378 4/4 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 26 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1379 Phan Đức Trí 06/11/2006 61901379 4/4 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 27 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1380 Phạm Minh Tuấn 02/10/2006 61901380 4/4 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 27 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1381 Dương Thị Tú Uyên 09/07/2006 61901381 4/4 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 27 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1382 Nguyễn Hoàng Gia An 24/06/2006 61901382 4/5 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 27 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1383 Hà Lan Anh 01/01/2006 61901383 4/5 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 27 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1384 Nguyễn Tâm Đức 10/01/2006 61901384 4/5 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 27 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1385 Phạm Thị Hồng Hà 21/01/2006 61901385 4/5 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 27 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1386 Lê Nam Khánh 15/03/2006 61901386 4/5 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 27 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1387 Phạm Đăng Khoa 07/10/2006 61901387 4/5 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 27 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1388 Nguyễn Bảo Khuê 10/02/2006 61901388 4/5 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 27 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1389 Nguyễn Tuấn Kiệt 27/09/2006 61901389 4/5 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 27 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1390 Lê Nguyễn Gia Linh 27/09/2006 61901390 4/5 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 27 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1391 Nguyễn Phan Thùy Ngân 23/02/2006 61901391 4/5 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 27 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1392 Võ Thị Kim Ngân 17/01/2006 61901392 4/5 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 27 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1393 Thái Hoàng Nghi 22/07/2006 61901393 4/5 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 27 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1394 Lê Bá Bảo Ngọc 01/01/2006 61901394 4/5 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 27 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1395 Lâm Ngọc Thảo Nhi 07/06/2006 61901395 4/5 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 27 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1396 Nguyễn Tùng Quân 05/03/2006 61901396 4/5 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 27 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

Page 53: DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL … · 2016. 1. 5. · DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL PRIMARY DÀNH CHO HỌC SINH TIỂU

STT

No.

Ngày/tháng/năm

sinh Date of birth

dd/mm/yyyy

Số báo danhLớp

Class

Khối

Grade

Tên Trường

School

Quận

DistrictPhòng thi Ca thi

Họ và tên

Full name

1397 Trần Cát Tiên 08/05/2006 61901397 4/5 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 27 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1398 Bùi Thành Anh 27/04/2006 61901398 4/6 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 27 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1399 Trương Hoàng Anh 17/11/2006 61901399 4/6 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 27 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1400 Nguyễn Văn Đạt 17/03/2006 61901400 4/6 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 27 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1401 Lê Hoàng Hiếu 11/10/2006 61901401 4/6 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 27 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1402 Đoàn Võ Hoàng Khâm 17/09/2006 61901402 4/6 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 27 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1403 Trần N. Bảo Khanh 23/12/2006 61901403 4/6 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 28 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1404 Nguyễn Hoàng Lân 28/06/2006 61901404 4/6 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 28 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1405 Phan Nhật Linh 16/02/2006 61901405 4/6 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 28 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1406 Hà Phúc Anh Minh 28/12/2006 61901406 4/6 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 28 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1407 Đỗ Nguyễn Bảo Ngọc 07/12/2006 61901407 4/6 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 28 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1408 Nguyễn Thị Thục Nhi 01/07/2006 61901408 4/6 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 28 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1409 Trần Ngọc Như Quỳnh 27/10/2006 61901409 4/6 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 28 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1410 Nguyễn Minh Tài 08/19/2006 61901410 4/6 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 28 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1411 Lê Quốc Thịnh 17/06/2006 61901411 4/6 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 28 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1412 Nguyễn H. Ngọc Trân 03/31/2006 61901412 4/6 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 28 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1413 Trần Nguyễn Đoan Trang 26/01/2006 61901413 4/6 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 28 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1414 Lưu Lê Vạn Trường 27/10/2006 61901414 4/6 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 28 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1415 Nguyễn Mạnh Tuấn 07/02/2006 61901415 4/6 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 28 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1416 Phạm Ngọc Khoa 09/06/2006 61901416 4/7 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 28 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1417 Nguyễn Phước Thiên Ngân 03/11/2006 61901417 4/7 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 28 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1418 Mai Kỳ Quốc 23/02/2006 61901418 4/7 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 28 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1419 Nguyễn Văn Gia Quý 25/10/2006 61901419 4/7 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 28 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1420 Phạm Nhật Trường 21/01/2006 61901420 4/7 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 28 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1421 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 07/01/2006 61901421 4/8 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 28 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1422 Nguyễn Hữu Hoàng Phúc 01/01/2006 61901422 4/8 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 28 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1423 Châu Quốc Tuấn 16/03/2006 61901423 4/8 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 28 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

Page 54: DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL … · 2016. 1. 5. · DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL PRIMARY DÀNH CHO HỌC SINH TIỂU

STT

No.

Ngày/tháng/năm

sinh Date of birth

dd/mm/yyyy

Số báo danhLớp

Class

Khối

Grade

Tên Trường

School

Quận

DistrictPhòng thi Ca thi

Họ và tên

Full name

1424 Trương Ngọc Hải Anh 02/12/2006 61901424 4/9 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 28 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1425 Nguyễn Hữu Hòa Bình 22/11/2006 61901425 4/9 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 28 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1426 Dương Minh Đức 24/04/2006 61901426 4/9 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 28 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1427 Nguyễn Trần Phi Long 31/05/2006 61901427 4/9 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 29 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1428 Đào Lê Kim Ngân 07/02/2006 61901428 4/9 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 29 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1429 Lê Uyên Nhi 10/05/2006 61901429 4/9 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 29 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1430 Huỳnh Tuấn Phong 23/03/2006 61901430 4/9 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 29 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1431 Trần Nhật Quỳnh 14/04/2006 61901431 4/9 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 29 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1432 Ho Thu Anh Thảo 25/10/2006 61901432 4/9 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 29 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1433 Phạm Thùy Đoan Trang 23/01/2006 61901433 4/9 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 29 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1434 Nguyễn Thùy Trang 04/02/2006 61901434 4/9 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 29 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1435 Nguyễn Thiên Triệu 07/09/2006 61901435 4/9 4 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 29 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1436 Dương Trần Bảo Anh 10/04/2005 61901436 5/1 5 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 29 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1437 Ngô Đặng Thái Bình 31/07/2005 61901437 5/1 5 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 29 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1438 Đoàn Ngọc Trân Châu 02/02/2005 61901438 5/1 5 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 29 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1439 Lê Trần Thế Đồng 19/01/2005 61901439 5/1 5 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 29 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1440 Phạm Thảo Giang 10/06/2005 61901440 5/1 5 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 29 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1441 Võ Đình Hiển 06/03/2005 61901441 5/1 5 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 29 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1442 Mai Huy Hoàng 07/06/2005 61901442 5/1 5 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 29 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1443 Trần Minh Hoàng 21/11/2005 61901443 5/1 5 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 29 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1444 DĐặng Phúc Hưng 13/10/2005 61901444 5/1 5 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 29 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1445 Nguyễn Ngọc Khoa 22/01/2005 61901445 5/1 5 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 29 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1446 Trần Đình Đăng Khoa 15/05/2005 61901446 5/1 5 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 29 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1447 Hà Kim Khuê 24/02/2005 61901447 5/1 5 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 29 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1448 Lê Xuân Bảo Kim 24/10/2005 61901448 5/1 5 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 29 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1449 Huỳnh Hà Gia Linh 04/11/2005 61901449 5/1 5 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 29 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1450 Chế Viết Bảo Long 01/09/2005 61901450 5/1 5 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 29 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

Page 55: DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL … · 2016. 1. 5. · DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL PRIMARY DÀNH CHO HỌC SINH TIỂU

STT

No.

Ngày/tháng/năm

sinh Date of birth

dd/mm/yyyy

Số báo danhLớp

Class

Khối

Grade

Tên Trường

School

Quận

DistrictPhòng thi Ca thi

Họ và tên

Full name

1451 Dương Văn Bảo Long 08/02/2005 61901451 5/1 5 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 30 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1452 Huỳnh Thị Khánh Nguyên 05/09/2005 61901452 5/1 5 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 30 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1453 Huỳnh Nguyễn Yến Nhi 21/07/2005 61901453 5/1 5 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 30 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1454 Nguyễn Ngọc Bảo Quang 13/02/2005 61901454 5/1 5 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 30 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1455 Võ Trần Linh San 07/06/2005 61901455 5/1 5 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 30 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1456 Đỗ Xuân Tài 21/01/2005 61901456 5/1 5 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 30 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1457 Đặng Ngọc Thu Thảo 28/06/2005 61901457 5/1 5 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 30 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1458 Phan Phương Thảo 04/10/2005 61901458 5/1 5 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 30 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1459 Nguyễn Thái Bảo Trân 06/01/2005 61901459 5/1 5 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 30 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1460 Nguyễn Khoa Thục Uyên 20/03/2005 61901460 5/1 5 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 30 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1461 Trần Hoàng Khánh Uyên 08/05/2005 61901461 5/1 5 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 30 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1462 Trần Hữu Quang Vinh 02/09/2005 61901462 5/1 5 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 30 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1463 Lê Anh Chi 19/07/2005 61901463 5/2 5 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 30 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1464 Hồ Thị Thanh Duyên 14/01/2005 61901464 5/2 5 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 30 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1465 Lê Nhật Kha 22/06/2005 61901465 5/2 5 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 30 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1466 Trần Lê phương Linh 03/06/2005 61901466 5/2 5 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 30 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1467 Lê Đức Mạnh 21/11/2005 61901467 5/2 5 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 30 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1468 Nguyễn Như Khánh Ngọc 04/06/2005 61901468 5/2 5 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 30 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1469 Phan Nguyễn Hồng Ngọc 07/05/2005 61901469 5/2 5 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 30 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1470 Tân Vĩnh Phúc 27/05/2005 61901470 5/2 5 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 30 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1471 Nguyễn mã Sinh 06/12/2005 61901471 5/2 5 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 30 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1472 Trần Mỹ An 16/05/2005 61901472 5/3 5 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 30 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1473 Châu Đình Anh 27/08/2005 61901473 5/3 5 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 30 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1474 Phạm Minh Anh 22/07/2005 61901474 5/3 5 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 30 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1475 Cao Nguyệt Hân 23/06/2005 61901475 5/3 5 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 31 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1476 Võ Hoàng Lâm 12/10/2005 61901476 5/3 5 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 31 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1477 Trần Võ Khánh Linh 28/04/2005 61901477 5/3 5 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 31 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

Page 56: DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL … · 2016. 1. 5. · DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL PRIMARY DÀNH CHO HỌC SINH TIỂU

STT

No.

Ngày/tháng/năm

sinh Date of birth

dd/mm/yyyy

Số báo danhLớp

Class

Khối

Grade

Tên Trường

School

Quận

DistrictPhòng thi Ca thi

Họ và tên

Full name

1478 Đỗ Thế Ngọc Long 11/03/2005 61901478 5/3 5 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 31 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1479 Nguyễn Trần Khánh Ngân 18/10/2005 61901479 5/3 5 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 31 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1480 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 01/08/2005 61901480 5/3 5 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 31 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1481 Phạm Thị Thảo Nguyên 14/09/2005 61901481 5/3 5 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 31 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1482 Huỳnh Bá Khánh Trình 30/03/2005 61901482 5/3 5 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 31 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1483 Nguyễn Đặng Phương Uyên 25/07/2005 61901483 5/3 5 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 31 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1484 Nguyễn Phan Hoàng Bách 27/07/2005 61901484 5/4 5 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 31 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1485 Đỗ Ngọc Bích 09/10/2005 61901485 5/4 5 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 31 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1486 Lê Thị Thảo Dung 13/01/2005 61901486 5/4 5 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 31 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1487 Trương Ngọc Hân 27/08/2005 61901487 5/4 5 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 31 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1488 Đào Hữu Nhật Hoàng 01/04/2005 61901488 5/4 5 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 31 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1489 Võ Đức Anh Huy 17/09/2005 61901489 5/4 5 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 31 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1490 Lê Đình Bảo Khang 17/06/2005 61901490 5/4 5 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 31 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1491 Võ Nguyễn Thục Nhi 11/04/2005 61901491 5/4 5 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 31 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1492 Hà Nguyên Phương 30/03/2005 61901492 5/4 5 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 32 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1493 Mai Xuân Vinh 20/10/2005 61901493 5/4 5 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 32 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1494 Nguyễn Lê Hoàng Vinh 19/04/2005 61901494 5/4 5 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 32 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1495 Lê Nguyễn Thảo Vy 18/02/2005 61901495 5/4 5 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 32 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1496 Trần Minh Hồng Ân 24/08/2007 61901496 5/7 5 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 32 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1497 Nguyễn Trần Tú Anh 17/01/2005 61901497 5/7 5 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 32 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1498 Trần Ngọc Vân Khanh 19/03/2005 61901498 5/7 5 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 32 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1499 Phạm Hồ Việt Quang 22/09/2005 61901499 5/7 5 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 32 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1500 Võ Thị Phương Trang 30/04/2005 61901500 5/7 5 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 32 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1501 Võ Thị Phương Trinh 30/04/2005 61901501 5/7 5 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 32 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1502 Trần Thị Quỳnh Anh 10/08/2005 61901502 5/8 5 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 32 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1503 Lê Ngọc Minh Bảo 05/02/2005 61901503 5/8 5 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 32 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1504 Hoàng Nguyễn Tiến Đạt 30/03/2005 61901504 5/8 5 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 32 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

Page 57: DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL … · 2016. 1. 5. · DANH SÁCH THÍ SINH THI VÒNG 1 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL PRIMARY DÀNH CHO HỌC SINH TIỂU

STT

No.

Ngày/tháng/năm

sinh Date of birth

dd/mm/yyyy

Số báo danhLớp

Class

Khối

Grade

Tên Trường

School

Quận

DistrictPhòng thi Ca thi

Họ và tên

Full name

1505 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 19/10/2005 61901505 5/9 5 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 32 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1506 Hoàng Ngọc Thắng 30/03/2005 61901506 5/9 5 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 32 Ca 2 ( 15g45- 17g15)

1507 Nguyễn Tăng Thịnh 25/07/2005 61901507 5/9 5 Trần Cao Vân Thanh Khê Phòng 32 Ca 2 ( 15g45- 17g15)