danh sÁch thÍ sinh trÚng tuyỂn diỆn ĐĂng …...55 01047084 ĐẶng vĂn nam 16/11/2000 nam...
TRANSCRIPT
![Page 1: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG …...55 01047084 ĐẶNG VĂN NAM 16/11/2000 Nam 7720101 Y khoa 56 01051591 TRẦN NHƯ ĐỨC 22/07/2000 Nam 7720101 Y khoa 57 01051620](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042300/5ecb51d7c3103c3542350e3b/html5/thumbnails/1.jpg)
SttSố báo
danhHọ và tên Ngày sinh Giới Mã ngành Tên ngành
1 01009124 TRẦN LÊ ĐỨC ANH 03/05/2000 Nam 7720101 Y khoa
2 01010994 NGÔ THỊ MINH CHI 14/07/2000 Nữ 7720101 Y khoa
3 01011379 THÀNH TUỆ LINH 24/01/2000 Nữ 7720101 Y khoa
4 01012160 TRẦN HỒ HẢI THANH 02/03/2000 Nam 7720101 Y khoa
5 01012280 TẠ ĐỨC TÙNG 01/10/2000 Nam 7720101 Y khoa
6 01014454 PHẠM DIỆP ANH 02/02/2000 Nữ 7720101 Y khoa
7 01014550 LÊ HÀ MINH CHÂU 24/08/2000 Nữ 7720101 Y khoa
8 01014697 NGUYỄN DANH TÙNG DƯƠNG 04/01/2000 Nam 7720101 Y khoa
9 01014801 TRẦN MINH ĐỨC 09/09/2000 Nam 7720101 Y khoa
10 01015372 TRẦN THẾ HUY 02/02/2000 Nam 7720101 Y khoa
11 01015447 NGUYỄN THỊ VÂN KHÁNH 03/10/2000 Nữ 7720101 Y khoa
12 01015626 NGUYỄN HẢI LONG 24/05/2000 Nam 7720101 Y khoa
13 01016353 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 29/06/2000 Nam 7720101 Y khoa
14 01016836 NGUYỄN THÀNH TRUNG 11/08/2000 Nam 7720101 Y khoa
15 01016839 TẠ QUANG TRUNG 13/10/2000 Nam 7720101 Y khoa
16 01016948 TRẦN THANH TÙNG 09/07/2000 Nam 7720101 Y khoa
17 01017078 CHU TUẤN ANH 21/09/2000 Nam 7720101 Y khoa
18 01017101 LÊ QUANG ANH 15/01/2000 Nam 7720101 Y khoa
19 01017177 NGUYỄN THỊ KIM ÁNH 25/12/2000 Nữ 7720101 Y khoa
20 01017208 HOÀNG HUỆ CẨM 13/04/2000 Nữ 7720101 Y khoa
21 01017213 DƯƠNG KIM CHI 01/11/2000 Nữ 7720101 Y khoa
22 01017251 NGUYỄN VŨ DŨNG 04/07/2000 Nam 7720101 Y khoa
23 01017541 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 27/10/2000 Nữ 7720101 Y khoa
24 01017591 LƯƠNG CÔNG KHÁNH 08/04/2000 Nam 7720101 Y khoa
25 01017622 VÕ TRUNG KIÊN 12/02/2000 Nam 7720101 Y khoa
26 01017682 TRẦN DIỆU LINH 19/01/2000 Nữ 7720101 Y khoa
27 01017743 NGUYỄN NHẤT LONG 03/04/2000 Nam 7720101 Y khoa
28 01018009 NGUYỄN VŨ QUỐC LONG 09/02/2000 Nam 7720101 Y khoa
29 01018044 ĐÀO THỊ HƯƠNG LÝ 25/11/2000 Nữ 7720101 Y khoa
30 01018046 DƯƠNG NGỌC LÊ MAI 26/04/2000 Nữ 7720101 Y khoa
31 01018073 LÊ QUANG MINH 14/10/2000 Nam 7720101 Y khoa
32 01018101 ĐÀM VĂN NAM 11/06/2000 Nam 7720101 Y khoa
33 01018116 VŨ ĐỨC NAM 03/12/2000 Nam 7720101 Y khoa
34 01018125 BÙI TUẤN NGHĨA 08/02/2000 Nam 7720101 Y khoa
35 01018215 NGUYỄN ĐỨC QUANG 18/11/2000 Nam 7720101 Y khoa
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN
DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUI NĂM 2018
Trang 1
![Page 2: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG …...55 01047084 ĐẶNG VĂN NAM 16/11/2000 Nam 7720101 Y khoa 56 01051591 TRẦN NHƯ ĐỨC 22/07/2000 Nam 7720101 Y khoa 57 01051620](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042300/5ecb51d7c3103c3542350e3b/html5/thumbnails/2.jpg)
SttSố báo
danhHọ và tên Ngày sinh Giới Mã ngành Tên ngành
36 01018264 LƯƠNG ĐỖ HẢI TÂM 24/11/2000 Nữ 7720101 Y khoa
37 01018309 NGUYỄN THU THẢO 12/06/2000 Nữ 7720101 Y khoa
38 01018338 NGUYỄN THỊ MINH THU 24/03/2000 Nữ 7720101 Y khoa
39 01018347 NGUYỄN PHƯƠNG THÚY 04/04/2000 Nữ 7720101 Y khoa
40 01018410 LÊ NGỌC TRUNG 20/08/2000 Nam 7720101 Y khoa
41 01025138 NGUYỄN MINH HIẾU 29/09/2000 Nam 7720101 Y khoa
42 01032333 NGUYỄN ĐỨC HUY 07/05/2000 Nam 7720101 Y khoa
43 01033577 PHẠM MINH TÙNG 27/11/2000 Nam 7720101 Y khoa
44 01036298 NGUYỄN HUY ANH 27/09/2000 Nam 7720101 Y khoa
45 01036550 PHAN THỊ HÂN 23/07/2000 Nữ 7720101 Y khoa
46 01037324 PHẠM THÀNH TRUNG 27/04/2000 Nam 7720101 Y khoa
47 01039890 ĐINH CÔNG DƯƠNG 16/02/2000 Nam 7720101 Y khoa
48 01040356 NGUYỄN BÁ VĂN 06/11/2000 Nam 7720101 Y khoa
49 01040479 NGUYỄN TRẦN KHÁNH LINH 24/07/2000 Nữ 7720101 Y khoa
50 01040503 LÊ HOÀNG LONG 11/02/2000 Nam 7720101 Y khoa
51 01040513 NGUYỄN HOÀNG LONG 18/08/2000 Nam 7720101 Y khoa
52 01040863 NGUYỄN VĂN VIỆT 08/11/2000 Nam 7720101 Y khoa
53 01044390 LÊ THỊ THÚY HẰNG 28/10/2000 Nữ 7720101 Y khoa
54 01045217 TRẦN BẢO NINH 23/09/2000 Nam 7720101 Y khoa
55 01047084 ĐẶNG VĂN NAM 16/11/2000 Nam 7720101 Y khoa
56 01051591 TRẦN NHƯ ĐỨC 22/07/2000 Nam 7720101 Y khoa
57 01051620 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 19/07/2000 Nữ 7720101 Y khoa
58 01051865 ĐỖ HOÀI PHƯƠNG 14/05/2000 Nữ 7720101 Y khoa
59 01051940 HOÀNG TRẦN THẮNG 01/02/2000 Nam 7720101 Y khoa
60 01056585 TẠ ĐÌNH ĐỨC 03/08/2000 Nam 7720101 Y khoa
61 01058926 NGUYỄN THÙY LINH 04/12/2000 Nữ 7720101 Y khoa
62 01062692 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 24/02/2000 Nữ 7720101 Y khoa
63 01064558 NGUYỄN THỊ THANH BÌNH 12/01/2000 Nữ 7720101 Y khoa
64 01065738 CHU NGỌC TRÀ 05/12/2000 Nữ 7720101 Y khoa
65 01069430 NGUYỄN VĂN AN 13/04/2000 Nam 7720101 Y khoa
66 01069533 PHẠM NGỌC CƯỜNG 04/08/2000 Nam 7720101 Y khoa
67 01069594 PHẠM TIẾN ĐẠT 17/01/2000 Nam 7720101 Y khoa
68 01069710 NGUYỄN MINH HIẾU 08/08/2000 Nam 7720101 Y khoa
69 01069797 NGUYỄN MAI HƯƠNG 01/04/2000 Nữ 7720101 Y khoa
70 01074931 HOÀNG MINH TUỆ 20/11/2000 Nam 7720101 Y khoa
71 01075494 ĐỖ HOÀNG ANH 25/06/1999 Nam 7720101 Y khoa
72 01075894 NGUYỄN LÝ HIẾU 25/02/1999 Nam 7720101 Y khoa
73 01075967 NGUYỄN QUỐC HUY 24/06/1995 Nam 7720101 Y khoa
74 01076170 PHÙNG THỊ MAI 05/10/1999 Nữ 7720101 Y khoa
75 01076209 TRẦN LÊ HÀ MY 20/11/1999 Nữ 7720101 Y khoa
76 01076610 NGUYỄN NGỌC TRÂM 30/10/1999 Nữ 7720101 Y khoa
Trang 2
![Page 3: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG …...55 01047084 ĐẶNG VĂN NAM 16/11/2000 Nam 7720101 Y khoa 56 01051591 TRẦN NHƯ ĐỨC 22/07/2000 Nam 7720101 Y khoa 57 01051620](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042300/5ecb51d7c3103c3542350e3b/html5/thumbnails/3.jpg)
SttSố báo
danhHọ và tên Ngày sinh Giới Mã ngành Tên ngành
77 01078521 NGUYỄN MINH HẰNG 24/09/1999 Nữ 7720101 Y khoa
78 01079121 VŨ VĂN THIỆN 01/11/1998 Nam 7720101 Y khoa
79 02044689 BÙI VIỆT HOÀNG 10/10/2000 Nam 7720101 Y khoa
80 03004335 VŨ VĂN DIỄN 01/01/2000 Nam 7720101 Y khoa
81 03004499 CAO XUÂN HOÀNG 25/10/2000 Nam 7720101 Y khoa
82 03004503 NGUYỄN KHÁNH HOÀNG 03/10/2000 Nam 7720101 Y khoa
83 03004626 TRƯƠNG THỊ MỸ LINH 23/11/2000 Nữ 7720101 Y khoa
84 03004693 NGUYỄN HIỀN MAI 25/09/2000 Nữ 7720101 Y khoa
85 03004834 NGUYỄN NGỌC SAN 07/02/2000 Nam 7720101 Y khoa
86 03004861 DƯƠNG CÔNG THÀNH 08/10/2000 Nam 7720101 Y khoa
87 03005184 LÊ MINH TUẤN 01/10/2000 Nam 7720101 Y khoa
88 03009091 HỒNG LÊ GIA BẢO 16/10/2000 Nam 7720101 Y khoa
89 03013476 TRẦN THẾ HÂN 07/03/2000 Nam 7720101 Y khoa
90 03018548 LÃ THỊ THU HÀ 29/10/2000 Nữ 7720101 Y khoa
91 03019546 TRẦN CÔNG HIỆP 13/08/1998 Nam 7720101 Y khoa
92 04008329 TRƯƠNG QUANG THẮNG 20/08/2000 Nam 7720101 Y khoa
93 05003387 PHẠM ANH DŨNG 11/04/2000 Nam 7720101 Y khoa
94 06000667 NGUYỄN BẰNG GIANG 07/10/2000 Nam 7720101 Y khoa
95 06000689 KHÚC HOÀNG NINH HÒA 20/06/2000 Nữ 7720101 Y khoa
96 06000720 NÔNG THỊ HƯƠNG LAN 21/06/2000 Nữ 7720101 Y khoa
97 07002521 HOÀNG TRUNG KIÊN 16/04/2000 Nam 7720101 Y khoa
98 08002401 VI HOÀNG ANH 20/07/2000 Nữ 7720101 Y khoa
99 08002513 HOÀNG THỊ HƯƠNG GIANG 16/10/2000 Nữ 7720101 Y khoa
100 08003064 PHẠM LƯƠNG UYÊN 04/04/2000 Nữ 7720101 Y khoa
101 08003075 VŨ CẨM VÂN 15/12/2000 Nữ 7720101 Y khoa
102 09000386 NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG 09/06/2000 Nữ 7720101 Y khoa
103 09000431 PHẠM QUỐC LONG 25/11/2000 Nam 7720101 Y khoa
104 09000631 NGUYỄN THANH TÙNG 30/05/2000 Nam 7720101 Y khoa
105 09004261 TRẦN QUỐC TOẢN 19/05/1999 Nam 7720101 Y khoa
106 09007359 PHẠM THỊ NHUNG 21/09/2000 Nữ 7720101 Y khoa
107 10000540 NGUYỄN SƠN TÙNG 30/05/2000 Nam 7720101 Y khoa
108 10000565 LÊ HOÀNG YẾN 24/10/2000 Nữ 7720101 Y khoa
109 11002759 NGUYỄN THẾ MẠNH 10/08/2000 Nam 7720101 Y khoa
110 12001155 NGUYỄN HOÀNG CHIẾN 10/07/2000 Nam 7720101 Y khoa
111 12001816 PHẠM VŨ DŨNG 10/02/2000 Nam 7720101 Y khoa
112 12002299 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 04/04/2000 Nam 7720101 Y khoa
113 12003993 NGUYỄN MINH HIẾU 05/01/2000 Nam 7720101 Y khoa
114 12007037 TRẦN KHÁNH LINH 11/08/2000 Nữ 7720101 Y khoa
115 12007417 TRỊNH THÀNH LONG 22/12/2000 Nam 7720101 Y khoa
116 12008088 NÔNG TUẤN MINH 20/08/2000 Nam 7720101 Y khoa
117 12008665 VŨ THỊ NGHĨA 06/01/2000 Nữ 7720101 Y khoa
Trang 3
![Page 4: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG …...55 01047084 ĐẶNG VĂN NAM 16/11/2000 Nam 7720101 Y khoa 56 01051591 TRẦN NHƯ ĐỨC 22/07/2000 Nam 7720101 Y khoa 57 01051620](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042300/5ecb51d7c3103c3542350e3b/html5/thumbnails/4.jpg)
SttSố báo
danhHọ và tên Ngày sinh Giới Mã ngành Tên ngành
118 12010447 BÙI DANH SƠN 13/08/2000 Nam 7720101 Y khoa
119 12010618 LƯ THỊ SÚNG 05/10/2000 Nữ 7720101 Y khoa
120 12012026 LƯU VĂN THUYẾT 10/03/2000 Nam 7720101 Y khoa
121 12012665 NGUYỄN QUỲNH TRANG 02/12/2000 Nữ 7720101 Y khoa
122 12013564 LÊ THANH TÙNG 03/09/2000 Nam 7720101 Y khoa
123 12013686 DƯƠNG CÔNG TUYỀN 24/12/2000 Nam 7720101 Y khoa
124 12014203 LƯU QUANG VŨ 22/05/2000 Nam 7720101 Y khoa
125 13000136 NGUYỄN THẢO PHƯƠNG 27/08/2000 Nữ 7720101 Y khoa
126 13002661 NGUYỄN HƯƠNG QUỲNH 14/09/2000 Nữ 7720101 Y khoa
127 13006807 VŨ TRƯỜNG SƠN 30/12/1999 Nam 7720101 Y khoa
128 14000515 VÕ HOÀNG LONG 03/12/2000 Nam 7720101 Y khoa
129 14009241 TRẦN TRUNG TÚ 22/11/1998 Nam 7720101 Y khoa
130 15000045 PHẠM CHÍ CAO 27/01/2000 Nam 7720101 Y khoa
131 15000061 MAI THỊ CHUNG 23/12/2000 Nữ 7720101 Y khoa
132 15000115 NGUYỄN HOÀNG HẢI 15/05/2000 Nam 7720101 Y khoa
133 15000147 LÊ BÁ HOÀNG 30/10/2000 Nam 7720101 Y khoa
134 15000159 HỒ QUANG HUY 21/06/2000 Nam 7720101 Y khoa
135 15000233 NGUYỄN THIỆN LUÂN 31/05/2000 Nam 7720101 Y khoa
136 15000269 NGUYỄN THÚY NGA 23/02/2000 Nữ 7720101 Y khoa
137 15000298 NGUYỄN VŨ PHƯƠNG NHUNG 15/03/2000 Nữ 7720101 Y khoa
138 15004037 NGUYỄN THỊ MINH THU 05/11/2000 Nữ 7720101 Y khoa
139 15004171 TRẦN VĂN DŨNG 20/12/2000 Nam 7720101 Y khoa
140 15004202 ĐÀO NGỌC HẢI 29/08/2000 Nam 7720101 Y khoa
141 15004822 NGUYỄN TIẾN DUY 28/05/2000 Nam 7720101 Y khoa
142 15007617 NGUYỄN THỊ HUYỀN 01/07/1999 Nữ 7720101 Y khoa
143 15009253 NGUYỄN THỊ LÊ PHƯƠNG 07/10/2000 Nữ 7720101 Y khoa
144 15009283 PHAN THỊ THANH THẢO 25/09/2000 Nữ 7720101 Y khoa
145 15011104 NGUYỄN HOÀI THU 10/01/2000 Nữ 7720101 Y khoa
146 15012432 NGUYỄN HẢI LONG 21/02/2000 Nam 7720101 Y khoa
147 15012523 ĐINH THỊ HƯƠNG QUỲNH 25/12/2000 Nữ 7720101 Y khoa
148 15012867 VŨ XUÂN LỘC 12/01/2000 Nam 7720101 Y khoa
149 16000997 NGUYỄN VĂN DƯƠNG 23/11/2000 Nam 7720101 Y khoa
150 16001332 NGUYỄN THỊ DUNG 25/05/2000 Nữ 7720101 Y khoa
151 16001427 NGUYỄN QUANG HUY 05/07/2000 Nam 7720101 Y khoa
152 16003579 TRẦN ĐĂNG TÙNG 12/09/2000 Nam 7720101 Y khoa
153 16004801 NGUYỄN KHẮC HỒNG 18/06/2000 Nam 7720101 Y khoa
154 16009377 KHỔNG THỊ HẢI 26/02/2000 Nữ 7720101 Y khoa
155 16009729 NGUYỄN THANH VÂN 30/06/2000 Nữ 7720101 Y khoa
156 16009845 TRẦN NGỌC KHÁNH DUYÊN 12/12/2000 Nữ 7720101 Y khoa
157 16009852 NGUYỄN XUÂN DƯƠNG 21/07/2000 Nam 7720101 Y khoa
158 16010003 ĐÀO QUÁN HƯƠNG 13/06/2000 Nữ 7720101 Y khoa
Trang 4
![Page 5: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG …...55 01047084 ĐẶNG VĂN NAM 16/11/2000 Nam 7720101 Y khoa 56 01051591 TRẦN NHƯ ĐỨC 22/07/2000 Nam 7720101 Y khoa 57 01051620](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042300/5ecb51d7c3103c3542350e3b/html5/thumbnails/5.jpg)
SttSố báo
danhHọ và tên Ngày sinh Giới Mã ngành Tên ngành
159 16010033 HOÀNG THỊ KIM LAN 28/10/2000 Nữ 7720101 Y khoa
160 16010072 BÙI PHI LONG 30/08/2000 Nam 7720101 Y khoa
161 16010253 PHÙNG VĂN THỨC 15/08/2000 Nam 7720101 Y khoa
162 17006286 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 14/02/2000 Nam 7720101 Y khoa
163 17006474 NGUYỄN THU HƯƠNG 20/11/2000 Nữ 7720101 Y khoa
164 17006541 VŨ HẢI LINH 02/02/2000 Nữ 7720101 Y khoa
165 17006551 TRẦN THỊ PHƯƠNG LOAN 02/10/2000 Nữ 7720101 Y khoa
166 17006655 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 07/05/2000 Nữ 7720101 Y khoa
167 17014121 NGÔ XUÂN TOÀN 22/10/1997 Nam 7720101 Y khoa
168 18000948 TRẦN CẢNH DŨNG 25/03/2000 Nam 7720101 Y khoa
169 18001308 NGÔ ĐỨC THÁI 04/10/2000 Nam 7720101 Y khoa
170 18002087 LÊ VĂN ĐOÀN 25/12/2000 Nam 7720101 Y khoa
171 18003470 CAO MINH CHÂU 16/05/2000 Nam 7720101 Y khoa
172 18005281 HÀ THỊ HOA 05/05/2000 Nữ 7720101 Y khoa
173 18005947 PHẠM THỊ NGÂN GIANG 26/09/2000 Nữ 7720101 Y khoa
174 18005981 ĐỖ ĐÌNH HÀO 18/10/2000 Nam 7720101 Y khoa
175 18006755 NGUYỄN HỒNG HẠNH 25/02/2000 Nữ 7720101 Y khoa
176 18007997 NGUYỄN HỒNG HIỆP 21/07/2000 Nam 7720101 Y khoa
177 18008057 NGUYỄN HỒNG HUY 21/07/2000 Nam 7720101 Y khoa
178 18008324 NGUYỄN THỊ THU THẢO 01/01/2000 Nữ 7720101 Y khoa
179 18009143 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 25/12/1999 Nữ 7720101 Y khoa
180 18009145 NÔNG THỊ NGỌC ÁNH 15/03/2000 Nữ 7720101 Y khoa
181 18009603 NGUYỄN ANH QUÂN 10/08/2000 Nam 7720101 Y khoa
182 18013674 NGÔ NGỌC ĐỨC 02/04/2000 Nam 7720101 Y khoa
183 18013687 VŨ DUY ĐỨC 04/10/2000 Nam 7720101 Y khoa
184 18013958 TỐNG NGỌC LONG 27/07/2000 Nam 7720101 Y khoa
185 18016999 PHẠM ĐĂNG HOÀNG ANH 27/11/2000 Nam 7720101 Y khoa
186 18017007 LÝ NGỌC ÁNH 08/11/2000 Nữ 7720101 Y khoa
187 18017012 TRỊNH VĂN BẰNG 31/03/2000 Nam 7720101 Y khoa
188 18017129 ĐẶNG THANH HẰNG 31/07/2000 Nữ 7720101 Y khoa
189 18017132 LƯƠNG THỊ THANH HẰNG 12/06/2000 Nữ 7720101 Y khoa
190 18017240 HOÀNG QUANG KHẢI 31/10/2000 Nam 7720101 Y khoa
191 18017384 NGUYỄN VĂN QUÂN 06/08/2000 Nam 7720101 Y khoa
192 18017494 HÀ THỊ THU TRÀ 23/04/2000 Nữ 7720101 Y khoa
193 18017538 NGỤY MINH TUYÊN 18/05/2000 Nữ 7720101 Y khoa
194 18017682 NGUYỄN ĐÀO HẢI ĐĂNG 27/03/2000 Nam 7720101 Y khoa
195 19000013 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 09/06/2000 Nữ 7720101 Y khoa
196 19000020 PHAN THẾ ANH 18/10/2000 Nam 7720101 Y khoa
197 19000024 VŨ VIỆT ANH 23/02/2000 Nam 7720101 Y khoa
198 19000187 VŨ THỊ NGA 09/08/2000 Nữ 7720101 Y khoa
199 19000294 LÊ LONG VŨ 09/12/2000 Nam 7720101 Y khoa
Trang 5
![Page 6: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG …...55 01047084 ĐẶNG VĂN NAM 16/11/2000 Nam 7720101 Y khoa 56 01051591 TRẦN NHƯ ĐỨC 22/07/2000 Nam 7720101 Y khoa 57 01051620](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042300/5ecb51d7c3103c3542350e3b/html5/thumbnails/6.jpg)
SttSố báo
danhHọ và tên Ngày sinh Giới Mã ngành Tên ngành
200 19000493 NGUYỄN THANH HẰNG 05/11/2000 Nữ 7720101 Y khoa
201 19000882 NGUYỄN PHƯƠNG THÙY 18/03/2000 Nữ 7720101 Y khoa
202 19008203 PHAN THỊ THU UYÊN 06/12/2000 Nữ 7720101 Y khoa
203 19010200 NGUYỄN TUẤN ANH 06/07/2000 Nam 7720101 Y khoa
204 19010338 HÀ THỊ HẢO 11/02/2000 Nữ 7720101 Y khoa
205 19010497 NGUYỄN HẢI LONG 18/06/2000 Nam 7720101 Y khoa
206 19010819 NGUYỄN TIẾN VĨNH 07/03/2000 Nam 7720101 Y khoa
207 19011215 NGUYỄN THỊ NHÀN 07/03/2000 Nữ 7720101 Y khoa
208 19011950 NGÔ MINH THÀNH 16/04/1992 Nam 7720101 Y khoa
209 19013039 NGUYỄN THỊ HIỀN 17/05/2000 Nữ 7720101 Y khoa
210 19013580 NGUYỄN TRUNG DŨNG 16/08/2000 Nam 7720101 Y khoa
211 19013941 ĐOÀN VĂN PHƯƠNG 20/11/2000 Nam 7720101 Y khoa
212 19013983 NGUYỄN ĐÌNH SINH 04/03/2000 Nam 7720101 Y khoa
213 21000199 VŨ THỊ THU HIỀN 03/11/2000 Nữ 7720101 Y khoa
214 21001326 NGUYỄN YẾN ANH 01/02/2000 Nữ 7720101 Y khoa
215 21001444 PHẠM MINH ĐỨC 19/10/2000 Nam 7720101 Y khoa
216 21002732 ĐOÀN THỊ THÙY CHI 09/03/2000 Nữ 7720101 Y khoa
217 21002942 NGUYỄN ĐỨC HUY 25/10/2000 Nam 7720101 Y khoa
218 21002958 PHẠM THỊ KHÁNH HUYỀN 04/12/2000 Nữ 7720101 Y khoa
219 21003200 VŨ DIỆU PHƯƠNG 20/09/2000 Nữ 7720101 Y khoa
220 21003303 PHẠM THỊ PHƯƠNG THÙY 25/03/2000 Nữ 7720101 Y khoa
221 21003372 VŨ THỊ HUYỀN TRANG 17/08/2000 Nữ 7720101 Y khoa
222 21003437 ĐOÀN THỊ NGỌC XUYẾN 21/02/1999 Nữ 7720101 Y khoa
223 21005477 VŨ THẢO DUYÊN 11/11/2000 Nữ 7720101 Y khoa
224 21007505 VŨ THỊ VÂN ANH 06/10/2000 Nữ 7720101 Y khoa
225 21007617 NGUYỄN VĂN HIỆP 16/04/1988 Nam 7720101 Y khoa
226 21007672 VŨ THỊ HUYỀN 10/02/2000 Nữ 7720101 Y khoa
227 21007736 VƯƠNG NGỌC MỸ LINH 06/03/2000 Nữ 7720101 Y khoa
228 21007902 LÊ VĂN THIỆN 18/04/2000 Nam 7720101 Y khoa
229 21008896 ĐỒNG QUỲNH ANH 18/10/2000 Nữ 7720101 Y khoa
230 21008972 ĐINH THỊ HƯƠNG DỊU 17/02/2000 Nữ 7720101 Y khoa
231 21009043 HOÀNG TRƯỜNG GIANG 19/11/2000 Nam 7720101 Y khoa
232 21009062 LƯƠNG THỊ THÚY HÀ 23/07/2000 Nữ 7720101 Y khoa
233 21009229 PHẠM THỊ PHƯƠNG LINH 31/07/2000 Nữ 7720101 Y khoa
234 21009353 NGUYỄN THỊ NHI 11/03/2000 Nữ 7720101 Y khoa
235 21009504 BÙI HÀ TRANG 28/04/2000 Nữ 7720101 Y khoa
236 21009511 NGUYỄN HÀ TRANG 30/01/2000 Nữ 7720101 Y khoa
237 21012215 ĐÀO QUYẾT THẮNG 04/04/2000 Nam 7720101 Y khoa
238 21013182 NGUYỄN KIM LONG 27/10/2000 Nam 7720101 Y khoa
239 21016522 NGUYỄN TRỌNG TẤN 15/11/2000 Nam 7720101 Y khoa
240 21017869 HOÀNG PHÚ CƯỜNG 04/11/2000 Nam 7720101 Y khoa
Trang 6
![Page 7: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG …...55 01047084 ĐẶNG VĂN NAM 16/11/2000 Nam 7720101 Y khoa 56 01051591 TRẦN NHƯ ĐỨC 22/07/2000 Nam 7720101 Y khoa 57 01051620](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042300/5ecb51d7c3103c3542350e3b/html5/thumbnails/7.jpg)
SttSố báo
danhHọ và tên Ngày sinh Giới Mã ngành Tên ngành
241 21017880 NGUYỄN THU DỊU 06/09/2000 Nữ 7720101 Y khoa
242 21018161 PHẠM THỊ MAI LINH 08/11/2000 Nữ 7720101 Y khoa
243 22000944 DOÃN TRUNG ĐỨC 28/07/2000 Nam 7720101 Y khoa
244 22000973 ĐOÀN MINH HIẾU 22/06/2000 Nam 7720101 Y khoa
245 22001089 BÙI THỊ PHƯƠNG 09/03/2000 Nữ 7720101 Y khoa
246 22001214 PHẠM THỊ MỸ BÌNH 06/04/2000 Nữ 7720101 Y khoa
247 22003799 NGUYỄN VĂN TÚ 19/10/2000 Nam 7720101 Y khoa
248 22004230 VƯƠNG NGỌC QUỲNH LAN 21/12/2000 Nữ 7720101 Y khoa
249 22004463 ĐẶNG VIỆT HAI 16/01/2000 Nam 7720101 Y khoa
250 22004524 ĐOÀN THỊ MINH HUYỀN 05/11/2000 Nữ 7720101 Y khoa
251 22004761 HOÀNG THỊ ÁNH TUYẾT 24/08/2000 Nữ 7720101 Y khoa
252 22005018 NGUYỄN CÔNG PHONG 24/01/2000 Nam 7720101 Y khoa
253 22006446 VŨ THỊ LAN 10/05/2000 Nữ 7720101 Y khoa
254 22006464 NGUYỄN THÙY LINH 29/07/2000 Nữ 7720101 Y khoa
255 22008920 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 17/12/2000 Nữ 7720101 Y khoa
256 22009087 LÊ QUANG HUY 19/03/2000 Nam 7720101 Y khoa
257 22009181 LÊ THỊ KHÁNH LY 25/10/2000 Nữ 7720101 Y khoa
258 22010203 NGUYỄN THỊ QUỲNH HOA 24/09/2000 Nữ 7720101 Y khoa
259 22010222 ĐÀO QUANG HUÂN 06/11/2000 Nam 7720101 Y khoa
260 22010635 NGUYỄN THANH BÌNH 06/11/2000 Nam 7720101 Y khoa
261 22010807 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 28/02/2000 Nữ 7720101 Y khoa
262 22011449 LÊ VIỆT LONG 02/04/2000 Nam 7720101 Y khoa
263 22011859 ĐỖ MINH HOÀNG 26/04/2000 Nam 7720101 Y khoa
264 22012814 HOÀNG MẠNH TÀI 29/10/1999 Nam 7720101 Y khoa
265 22012840 NGUYỄN ĐỨC THỊNH 03/04/1999 Nam 7720101 Y khoa
266 22012876 BÙI TIẾN TRUNG 25/03/1999 Nam 7720101 Y khoa
267 23000092 ĐỖ THỊ ANH ĐÀO 20/10/2000 Nữ 7720101 Y khoa
268 23000329 NGUYỄN HỮU PHÚC 21/09/2000 Nam 7720101 Y khoa
269 23001094 NGUYỄN QUANG LONG 02/09/2000 Nam 7720101 Y khoa
270 23002343 LƯƠNG THU PHƯƠNG 10/03/2000 Nữ 7720101 Y khoa
271 23006638 HOÀNG THỊ THANH PHƯƠNG 19/12/2000 Nữ 7720101 Y khoa
272 24000100 NGUYỄN THỊ HUẾ 28/09/2000 Nữ 7720101 Y khoa
273 24000151 NGUYỄN NGỌC LONG 11/09/2000 Nam 7720101 Y khoa
274 24000180 NGUYỄN PHƯƠNG NAM 15/03/2000 Nam 7720101 Y khoa
275 24000242 NGUYỄN SỸ THÀNH 21/08/2000 Nam 7720101 Y khoa
276 24003444 NGUYỄN TIẾN MINH 17/11/2000 Nam 7720101 Y khoa
277 25000075 NGUYỄN XUÂN BÁCH 16/01/2000 Nam 7720101 Y khoa
278 25000123 LÊ TIẾN ĐẠT 18/08/2000 Nam 7720101 Y khoa
279 25000152 TRẦN VINH HÀ 30/06/2000 Nam 7720101 Y khoa
280 25000209 ĐẶNG THIÊN HÙNG 05/01/2000 Nam 7720101 Y khoa
281 25000257 LÊ NGỌC KHÁNH LINH 04/10/2000 Nữ 7720101 Y khoa
Trang 7
![Page 8: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG …...55 01047084 ĐẶNG VĂN NAM 16/11/2000 Nam 7720101 Y khoa 56 01051591 TRẦN NHƯ ĐỨC 22/07/2000 Nam 7720101 Y khoa 57 01051620](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042300/5ecb51d7c3103c3542350e3b/html5/thumbnails/8.jpg)
SttSố báo
danhHọ và tên Ngày sinh Giới Mã ngành Tên ngành
282 25000378 TRẦN KIM PHÚC 28/04/2000 Nam 7720101 Y khoa
283 25005791 ĐỖ THỊ THẢO 15/03/2000 Nữ 7720101 Y khoa
284 25005844 ĐINH NGỌC TRANG 21/11/2000 Nữ 7720101 Y khoa
285 25005860 TRẦN THU TRANG 01/10/2000 Nữ 7720101 Y khoa
286 25006765 ĐỖ THỊ HẠNH TRANG 20/02/2000 Nữ 7720101 Y khoa
287 25007153 LÊ THỊ THU LOAN 23/05/2000 Nữ 7720101 Y khoa
288 25011359 ĐỒNG VINH QUANG 16/10/2000 Nam 7720101 Y khoa
289 25013869 PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO 20/08/1999 Nữ 7720101 Y khoa
290 25014606 ĐẶNG THỊ ÁNH 25/12/1999 Nữ 7720101 Y khoa
291 25015057 PHÙNG ĐỨC TUYỂN 29/07/2000 Nam 7720101 Y khoa
292 25016449 NGỤY ANH TÚ 15/09/2000 Nam 7720101 Y khoa
293 25017092 BÙI THANH TÂN 25/10/2000 Nam 7720101 Y khoa
294 25017181 BÙI QUYẾT TIẾN 25/08/1999 Nam 7720101 Y khoa
295 25017283 NGUYỄN THỊ VÂN 28/01/2000 Nữ 7720101 Y khoa
296 25019344 PHẠM VĂN VIẾT 22/01/2000 Nam 7720101 Y khoa
297 26000138 ĐÀM MINH ĐỨC 24/11/1999 Nam 7720101 Y khoa
298 26000177 ĐÀO THỊ MAI HẠNH 28/03/1999 Nữ 7720101 Y khoa
299 26000512 NGUYỄN VĂN THANH 16/07/1999 Nam 7720101 Y khoa
300 26000646 BÙI THANH TÙNG 30/09/1997 Nam 7720101 Y khoa
301 26000833 PHẠM THỊ NGỌC ÁNH 13/11/2000 Nữ 7720101 Y khoa
302 26000854 NGUYỄN PHẠM HÙNG CƯỜNG 03/10/2000 Nam 7720101 Y khoa
303 26000867 NGUYỄN QUANG DUY 13/02/2000 Nam 7720101 Y khoa
304 26000955 LƯƠNG MINH HOÀNG 04/10/2000 Nam 7720101 Y khoa
305 26000956 NGUYỄN KHÁNH HOÀNG 27/01/2000 Nam 7720101 Y khoa
306 26000975 TRẦN QUANG HUY 07/07/2000 Nam 7720101 Y khoa
307 26000983 NGUYỄN THỊ HUYỀN 10/06/2000 Nữ 7720101 Y khoa
308 26001029 TRỊNH THANH LIỄU 15/02/2000 Nữ 7720101 Y khoa
309 26001102 ĐÀO THÚY NGA 02/06/2000 Nữ 7720101 Y khoa
310 26001172 HÀ KHAI TÂM 17/03/2000 Nam 7720101 Y khoa
311 26001207 ĐẶNG THỊ TÌNH 16/01/2000 Nữ 7720101 Y khoa
312 26001240 ĐINH ANH TUẤN 22/09/2000 Nam 7720101 Y khoa
313 26002445 ĐỖ THỊ ÁNH PHƯỢNG 27/01/2000 Nữ 7720101 Y khoa
314 26002520 NGUYỄN ĐỨC THẮNG 21/07/2000 Nam 7720101 Y khoa
315 26003239 PHẠM KHẮC CƯƠNG 18/05/2000 Nam 7720101 Y khoa
316 26003541 TRẦN ĐĂNG NINH 14/11/2000 Nam 7720101 Y khoa
317 26003759 VŨ THỊ XOAN 01/10/2000 Nữ 7720101 Y khoa
318 26003853 VŨ HỒNG DUYỆT 08/07/2000 Nam 7720101 Y khoa
319 26006413 LÊ HIẾU TRUNG 26/10/2000 Nam 7720101 Y khoa
320 26006542 ĐINH THỊ PHƯƠNG DUNG 23/08/2000 Nữ 7720101 Y khoa
321 26006603 NGUYỄN THU HÀ 06/11/2000 Nữ 7720101 Y khoa
322 26006895 NGUYỄN THỊ THANH 31/10/2000 Nữ 7720101 Y khoa
Trang 8
![Page 9: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG …...55 01047084 ĐẶNG VĂN NAM 16/11/2000 Nam 7720101 Y khoa 56 01051591 TRẦN NHƯ ĐỨC 22/07/2000 Nam 7720101 Y khoa 57 01051620](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042300/5ecb51d7c3103c3542350e3b/html5/thumbnails/9.jpg)
SttSố báo
danhHọ và tên Ngày sinh Giới Mã ngành Tên ngành
323 26007273 LÊ VĂN NGÀ 01/06/2000 Nam 7720101 Y khoa
324 26007453 NGUYỄN THẾ VINH 13/10/2000 Nam 7720101 Y khoa
325 26009111 PHẠM THỊ BÍCH 28/11/2000 Nữ 7720101 Y khoa
326 26009300 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 24/09/2000 Nữ 7720101 Y khoa
327 26011140 LÊ ĐỨC ANH 26/08/2000 Nam 7720101 Y khoa
328 26011312 PHẠM THỊ HẬU 27/05/2000 Nữ 7720101 Y khoa
329 26012224 PHẠM THU TRANG 17/09/2000 Nữ 7720101 Y khoa
330 26013658 NGUYỄN THỊ DOANH 08/05/2000 Nữ 7720101 Y khoa
331 26013817 TRƯƠNG THANH HUYỀN 17/11/2000 Nữ 7720101 Y khoa
332 26013860 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH 13/01/2000 Nữ 7720101 Y khoa
333 26014435 BÙI THỊ BÍCH NGỌC 02/12/2000 Nữ 7720101 Y khoa
334 26014878 BÙI SỸ KHANG 27/08/2000 Nam 7720101 Y khoa
335 26016161 HỒ THỊ HƯỜNG 07/03/2000 Nữ 7720101 Y khoa
336 26016176 ĐỖ TUẤN KIỆT 28/01/2000 Nam 7720101 Y khoa
337 26018656 BÙI THỊ NGỌC 17/09/2000 Nữ 7720101 Y khoa
338 26018865 ĐỖ THỊ THANH XUÂN 11/03/2000 Nữ 7720101 Y khoa
339 26018963 NGUYỄN KHƯƠNG DUY 31/05/2000 Nam 7720101 Y khoa
340 26019812 PHẠM ĐỨC THỊNH 01/02/2000 Nam 7720101 Y khoa
341 27000454 LÃ THỊ THU HẰNG 15/11/2000 Nữ 7720101 Y khoa
342 27001451 NGUYỄN THỊ HOÀN 17/08/2000 Nữ 7720101 Y khoa
343 27003388 NGUYỄN TẤT MINH 04/11/2000 Nam 7720101 Y khoa
344 27006354 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 23/08/2000 Nữ 7720101 Y khoa
345 27006384 PHẠM DUY LÂN 02/08/2000 Nam 7720101 Y khoa
346 27006604 BÙI THỊ HÀ VY 02/10/2000 Nữ 7720101 Y khoa
347 27008786 ĐINH THỊ HẢI YẾN 03/03/2000 Nữ 7720101 Y khoa
348 27009243 PHẠM NGỌC QUÝ 05/02/2000 Nam 7720101 Y khoa
349 28000092 ĐỖ THANH BÌNH 13/02/1999 Nam 7720101 Y khoa
350 28001190 MAI ĐỨC HÙNG 15/04/1999 Nam 7720101 Y khoa
351 28002117 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG 30/10/2000 Nam 7720101 Y khoa
352 28002218 NGUYỄN VĂN ÂN 25/11/2000 Nam 7720101 Y khoa
353 28002305 PHẠM MINH ĐỨC 30/12/2000 Nam 7720101 Y khoa
354 28002312 LÊ QUỲNH GIANG 17/05/2000 Nữ 7720101 Y khoa
355 28002387 PHẠM XUÂN HÙNG 13/06/2000 Nam 7720101 Y khoa
356 28002400 HÀ BÍCH HUYỀN 10/04/2000 Nữ 7720101 Y khoa
357 28002482 TRƯƠNG HẢI LONG 09/04/2000 Nam 7720101 Y khoa
358 28002549 LÊ YẾN NHI 14/03/2000 Nữ 7720101 Y khoa
359 28002616 LỮ TRỌNG SƠN 03/01/2000 Nam 7720101 Y khoa
360 28002730 HÀ MINH TÙNG 13/05/2000 Nam 7720101 Y khoa
361 28009432 PHẠM VĂN LINH 25/09/2000 Nam 7720101 Y khoa
362 28010260 LÊ PHƯƠNG ANH 03/07/2000 Nữ 7720101 Y khoa
363 28010435 LÊ THỊ THÙY LINH 07/03/2000 Nữ 7720101 Y khoa
Trang 9
![Page 10: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG …...55 01047084 ĐẶNG VĂN NAM 16/11/2000 Nam 7720101 Y khoa 56 01051591 TRẦN NHƯ ĐỨC 22/07/2000 Nam 7720101 Y khoa 57 01051620](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042300/5ecb51d7c3103c3542350e3b/html5/thumbnails/10.jpg)
SttSố báo
danhHọ và tên Ngày sinh Giới Mã ngành Tên ngành
364 28010450 ĐẶNG HÀ LONG 24/10/2000 Nam 7720101 Y khoa
365 28010547 BÙI THỊ HỒNG THẢO 23/08/2000 Nữ 7720101 Y khoa
366 28012807 ĐỖ NGỌC KHUÊ 13/12/2000 Nam 7720101 Y khoa
367 28017093 LÊ THỊ NGỌC ANH 06/08/2000 Nữ 7720101 Y khoa
368 28017238 TRỊNH THỊ HẠNH 12/10/2000 Nữ 7720101 Y khoa
369 28017841 TRỊNH THỊ GIANG 05/05/2000 Nữ 7720101 Y khoa
370 28018426 LÊ THỊ HỒNG 09/08/2000 Nữ 7720101 Y khoa
371 28019680 MAI HOÀNG YẾN 01/02/2000 Nữ 7720101 Y khoa
372 28022176 TẠ QUANG SƠN HÀ 15/02/2000 Nam 7720101 Y khoa
373 28022187 TẠ HOÀNG HẢI 15/02/2000 Nam 7720101 Y khoa
374 28022237 PHẠM MINH HOÀNG 28/08/1999 Nam 7720101 Y khoa
375 28025916 NGUYỄN SỸ NGUYÊN 05/01/2000 Nam 7720101 Y khoa
376 28026128 PHẠM THỊ VÂN ANH 12/09/2000 Nữ 7720101 Y khoa
377 28028282 NGUYỄN HỒNG DUYÊN 31/08/2000 Nữ 7720101 Y khoa
378 28028708 NGUYỄN THỊ DIỆU THU 03/03/2000 Nữ 7720101 Y khoa
379 28029068 ĐINH THỊ HOÀI 01/02/2000 Nữ 7720101 Y khoa
380 28029396 DƯƠNG THU THỦY 08/09/2000 Nữ 7720101 Y khoa
381 28032910 ĐỖ VĂN KHÁNH 03/06/2000 Nam 7720101 Y khoa
382 28033407 LÊ TRƯỜNG ANH 04/04/2000 Nam 7720101 Y khoa
383 28033494 NGUYỄN PHÚ DUNG 10/10/2000 Nam 7720101 Y khoa
384 29000627 NGUYỄN LÊ AN 10/10/2000 Nam 7720101 Y khoa
385 29000847 BÙI DUY MẠNH 10/09/2000 Nam 7720101 Y khoa
386 29001670 HOÀNG VĂN DUY 28/08/2000 Nam 7720101 Y khoa
387 29002610 NGUYỄN THỊ HUYỀN 14/02/2000 Nữ 7720101 Y khoa
388 29004468 PHẠM QUỐC HUY 18/05/2000 Nam 7720101 Y khoa
389 29004538 TRẦN ĐỨC MẠNH 12/02/2000 Nam 7720101 Y khoa
390 29005221 NGUYỄN THỊ LƯƠNG 20/06/1999 Nữ 7720101 Y khoa
391 29006341 HOÀNG THANH HÀ 19/01/2000 Nữ 7720101 Y khoa
392 29006416 BÙI THÁI HOÀNG 13/02/2000 Nam 7720101 Y khoa
393 29012664 PHẠM ANH THƯ 08/11/2000 Nữ 7720101 Y khoa
394 29013223 PHẠM VĂN BIỂN 05/04/1999 Nam 7720101 Y khoa
395 29013462 PHAN THỊ HƯƠNG SEN 17/04/2000 Nữ 7720101 Y khoa
396 29015046 TRƯƠNG THỊ NGỌC ÁNH 19/09/2000 Nữ 7720101 Y khoa
397 29016829 NGUYỄN ĐÌNH BIÊN 15/05/1999 Nam 7720101 Y khoa
398 29017041 NGUYỄN HỮU LONG 05/05/2000 Nam 7720101 Y khoa
399 29017155 TRẦN TỨ PHÁT 07/01/2000 Nam 7720101 Y khoa
400 29017298 HỒ THỊ TRANG 15/10/2000 Nữ 7720101 Y khoa
401 29018022 TRẦN ANH ĐỨC 07/08/1998 Nam 7720101 Y khoa
402 29018077 VŨ NHÂN HOÀNG 01/01/2000 Nam 7720101 Y khoa
403 29018118 BÙI DUY KHÁNH 20/11/2000 Nam 7720101 Y khoa
404 29018263 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG 03/11/2000 Nữ 7720101 Y khoa
Trang 10
![Page 11: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG …...55 01047084 ĐẶNG VĂN NAM 16/11/2000 Nam 7720101 Y khoa 56 01051591 TRẦN NHƯ ĐỨC 22/07/2000 Nam 7720101 Y khoa 57 01051620](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042300/5ecb51d7c3103c3542350e3b/html5/thumbnails/11.jpg)
SttSố báo
danhHọ và tên Ngày sinh Giới Mã ngành Tên ngành
405 29018382 CAO ĐỨC THÔNG 25/08/2000 Nam 7720101 Y khoa
406 29018511 HỒ VĂN TRÁNG 18/05/2000 Nam 7720101 Y khoa
407 29022844 NGUYỄN THỊ TÂM 05/04/2000 Nữ 7720101 Y khoa
408 29023071 NGUYỄN THỊ YẾN 22/12/2000 Nữ 7720101 Y khoa
409 29023438 TRẦN TỬ AN 23/03/2000 Nam 7720101 Y khoa
410 29023936 TRẦN TUẤN ANH 22/11/2000 Nam 7720101 Y khoa
411 29023979 NGUYỄN CẢNH CƯỜNG 27/12/2000 Nam 7720101 Y khoa
412 29024213 NGUYỄN TẤT LINH 11/05/2000 Nam 7720101 Y khoa
413 29026528 ĐỚI QUANG DUY 01/11/2000 Nam 7720101 Y khoa
414 29026570 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 22/12/2000 Nữ 7720101 Y khoa
415 29026673 NGUYỄN ĐÌNH HOÀNG 04/02/2000 Nam 7720101 Y khoa
416 29026798 HOÀNG GIA LONG 07/03/2000 Nam 7720101 Y khoa
417 29026824 LƯU THỊ YẾN LY 24/06/2000 Nữ 7720101 Y khoa
418 29026988 NGÔ SỸ QUÂN 05/04/2000 Nam 7720101 Y khoa
419 29027114 ĐẶNG QUỲNH TRANG 25/05/2000 Nữ 7720101 Y khoa
420 29027117 HỒ LÊ MAI TRANG 27/04/2000 Nữ 7720101 Y khoa
421 29027154 NGUYỄN ANH TUẤN 10/02/2000 Nam 7720101 Y khoa
422 29027176 TRƯƠNG VĂN VŨ 18/09/2000 Nam 7720101 Y khoa
423 29029066 PHAN TIẾN MINH 22/01/2000 Nam 7720101 Y khoa
424 29029688 PHAN TUẤN ANH 17/12/2000 Nam 7720101 Y khoa
425 29029742 TRẦN THỊ HẠNH 24/02/1999 Nữ 7720101 Y khoa
426 29030987 VÕ TRỌNG ĐẠI 11/08/2000 Nam 7720101 Y khoa
427 29031147 HOÀNG DANH MINH 19/08/2000 Nam 7720101 Y khoa
428 29031512 NGUYỄN VĂN TUẤN 08/04/2000 Nam 7720101 Y khoa
429 30000310 LÊ NGUYỄN HOÀNG LONG 02/07/2000 Nam 7720101 Y khoa
430 30002000 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 29/10/2000 Nữ 7720101 Y khoa
431 30004641 DƯƠNG HỮU QUỐC ANH 30/11/2000 Nam 7720101 Y khoa
432 30004667 NGUYỄN SỸ BẢO CƯỜNG 12/07/2000 Nam 7720101 Y khoa
433 30004753 ĐẶNG KHÁNH HUYỀN 18/09/2000 Nữ 7720101 Y khoa
434 30004836 ĐẶNG THỊ BẢO NGỌC 29/11/2000 Nữ 7720101 Y khoa
435 30004843 NGUYỄN XUÂN NHẬT 18/06/2000 Nam 7720101 Y khoa
436 30004892 NGUYỄN TRƯỜNG THÀNH 22/05/2000 Nam 7720101 Y khoa
437 30004908 ĐẶNG THỊ THÚY 17/01/2000 Nữ 7720101 Y khoa
438 30004920 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG 12/10/2000 Nữ 7720101 Y khoa
439 30006261 NGUYỄN VĂN YÊN 04/10/2000 Nam 7720101 Y khoa
440 30006930 PHẠM XUÂN HOÀNG 12/11/2000 Nam 7720101 Y khoa
441 30008881 TRẦN THỌ THIẾT 04/08/2000 Nam 7720101 Y khoa
442 30008997 ĐẶNG TUẤN VŨ 06/09/2000 Nam 7720101 Y khoa
443 30009019 NGUYỄN THỊ MAI ANH 27/06/2000 Nữ 7720101 Y khoa
444 30009902 TRẦN THÙY LINH 28/04/2000 Nữ 7720101 Y khoa
445 30011728 TRẦN NAM KHÁNH 02/06/2000 Nam 7720101 Y khoa
Trang 11
![Page 12: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG …...55 01047084 ĐẶNG VĂN NAM 16/11/2000 Nam 7720101 Y khoa 56 01051591 TRẦN NHƯ ĐỨC 22/07/2000 Nam 7720101 Y khoa 57 01051620](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042300/5ecb51d7c3103c3542350e3b/html5/thumbnails/12.jpg)
SttSố báo
danhHọ và tên Ngày sinh Giới Mã ngành Tên ngành
446 30012684 NGUYỄN VĂN TÙNG 20/02/2000 Nam 7720101 Y khoa
447 30012984 LÊ THỊ NGỌC ÁNH 08/09/2000 Nữ 7720101 Y khoa
448 30013087 NGUYỄN PHƯƠNG HÀ 11/01/2000 Nữ 7720101 Y khoa
449 30013868 NGUYỄN THỊ THANH 10/02/2000 Nữ 7720101 Y khoa
450 30014715 HOÀNG TRỌNG KHÁNH 24/02/2000 Nam 7720101 Y khoa
451 30015373 LÊ VĂN HƯNG 01/04/2000 Nam 7720101 Y khoa
452 30015912 HOÀNG THỊ TRÀ MY 11/11/1999 Nữ 7720101 Y khoa
453 32002958 NGUYỄN LƯƠNG TIẾN 20/01/2000 Nam 7720101 Y khoa
454 36000163 DƯƠNG THÙY LINH 02/01/2000 Nữ 7720101 Y khoa
455 38001217 NGUYỄN KIM CHUẨN 28/06/2000 Nam 7720101 Y khoa
456 38001388 LÊ THẾ KỶ 14/07/2000 Nam 7720101 Y khoa
457 38003403 NGUYỄN DUY PHONG 31/01/2000 Nam 7720101 Y khoa
458 40016588 TRỊNH THỊ THẢO 04/09/2000 Nữ 7720101 Y khoa
459 40020127 NGUYỄN VĂN ĐẠT 19/02/2000 Nam 7720101 Y khoa
460 52000440 LÊ TRẦN BẢO ANH 25/05/2000 Nam 7720101 Y khoa
461 62000673 NGHIÊM VĂN TÙNG 18/06/2000 Nam 7720101 Y khoa
462 62000755 LÊ MẠNH CÔNG 10/08/2000 Nam 7720101 Y khoa
463 62000843 NGUYỄN THỊ HUYỀN 19/12/2000 Nữ 7720101 Y khoa
464 01006053 NGUYỄN ĐỨC LONG 30/03/2000 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
465 01010268 TRẦN VIỆT THẮNG 01/11/2000 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
466 01012285 HOÀNG GIA UY 17/03/2000 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
467 01014503 NGUYỄN NGỌC ÁNH 19/12/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
468 01014776 ĐỖ MINH ĐỨC 16/06/2000 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
469 01016031 PHẠM DUY SĨ 27/08/2000 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
470 01017386 NGUYỄN THU HÀ 15/06/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
471 01017609 LÊ ĐÀO MINH KHUÊ 02/11/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
472 01040144 ĐỖ THỊ KIỀU OANH 18/12/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
473 01045345 NGUYỄN NGỌC TÍN 27/07/2000 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
474 01047459 PHAN DANH UYÊN 21/05/2000 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
475 01059547 PHÍ THỊ THẢO PHƯƠNG 30/10/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
476 01062926 NGUYỄN THỊ THẢO 02/07/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
477 01069864 NGUYỄN QUANG LINH 11/02/2000 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
478 01070212 NGUYỄN HỒNG QUANG 05/08/2000 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
479 01070466 TRẦN QUANG TRƯỜNG 17/10/2000 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
480 01075734 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 31/01/1999 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
481 01076491 NGUYỄN TÀI THẮNG 07/03/1999 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
482 01076576 DƯƠNG HÀ TRANG 09/04/1999 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
483 10000267 HOÀNG THÙY LINH 16/11/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
484 14008943 HÀNG LÁO CHÁNH 14/07/1998 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
485 15000026 PHẠM THỊ PHƯƠNG ANH 06/01/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
486 15000210 NGUYỄN THUỲ LINH 20/09/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
Trang 12
![Page 13: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG …...55 01047084 ĐẶNG VĂN NAM 16/11/2000 Nam 7720101 Y khoa 56 01051591 TRẦN NHƯ ĐỨC 22/07/2000 Nam 7720101 Y khoa 57 01051620](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042300/5ecb51d7c3103c3542350e3b/html5/thumbnails/13.jpg)
SttSố báo
danhHọ và tên Ngày sinh Giới Mã ngành Tên ngành
487 15000872 ĐẶNG HỒNG THÁI 24/08/1997 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
488 15003912 HÀ HUYỀN MY 05/01/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
489 16000304 TRẦN THỊ LOAN 27/02/1998 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
490 16000397 ĐẶNG THỊ PHƯỢNG 01/05/1998 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
491 16005007 NGUYỄN THỊ TỐ PHƯƠNG 16/04/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
492 18011341 DƯƠNG MẠNH SƠN 08/02/1999 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
493 18017556 TRẦN HÀ VI 19/06/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
494 19003401 LÊ HÀ LINH 14/10/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
495 21018369 NGUYỄN THỊ THẢO 17/05/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
496 23000334 ĐÀO THỊ THU PHƯƠNG 04/09/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
497 23007203 BÙI THỊ KHÁNH LI 12/12/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
498 24000152 PHẠM ĐỨC LONG 01/01/2000 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
499 24003931 NGUYỄN THỊ XUÂN 01/11/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
500 24004660 TRẦN THỊ HƯỜNG 25/05/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
501 24007829 TRẦN MINH HOÀNG 03/01/1999 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
502 25000764 ĐINH MINH HIẾU 23/01/2000 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
503 25000818 TRIỆU KHÁNH HUYỀN 14/04/1999 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
504 25001186 TRẦN NAM TRUNG 25/12/1999 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
505 25010958 DƯƠNG THU CÚC 09/02/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
506 26001000 TRƯƠNG THU HƯƠNG 31/10/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
507 26003671 PHAN NGUYÊN TIỆP 30/09/2000 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
508 26003702 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG 17/01/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
509 27002002 TẠ THÙY LINH 07/01/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
510 27003465 NGUYỄN HIỀN PHƯƠNG 04/10/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
511 27005322 ĐÀO THỊ HIỀN ANH 08/12/1998 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
512 28000879 DƯƠNG THỊ QUỲNH ANH 17/10/1999 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
513 28000995 HÀ HỮU CHUNG 07/05/2000 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
514 28001465 LƯU THỊ MINH PHƯƠNG 11/06/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
515 28002193 NGUYỄN TRANG ANH 26/02/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
516 28002340 TRIỆU YẾN HẠNH 20/11/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
517 28002386 LÊ NGỌC HÙNG 03/09/2000 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
518 28002390 LÊ QUANG HUY 30/09/2000 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
519 28007646 VI ĐỨC LONG 31/01/2000 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
520 28008267 LÊ THỊ NGÀ 30/09/1999 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
521 28008269 NGUYỄN THỊ NGÂN 25/11/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
522 28008357 NGÔ THỊ PHƯƠNG THẢO 07/11/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
523 28008451 NGUYỄN VĂN TUẤN 07/07/2000 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
524 28008985 LÒ THU PHƯƠNG 15/08/1999 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
525 28009163 PHẠM NGỌC ANH 02/03/2000 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
526 28011129 VÕ TÚ UYÊN 21/09/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
527 28011925 BÙI NHẤT SƠN 06/08/1998 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
Trang 13
![Page 14: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG …...55 01047084 ĐẶNG VĂN NAM 16/11/2000 Nam 7720101 Y khoa 56 01051591 TRẦN NHƯ ĐỨC 22/07/2000 Nam 7720101 Y khoa 57 01051620](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042300/5ecb51d7c3103c3542350e3b/html5/thumbnails/14.jpg)
SttSố báo
danhHọ và tên Ngày sinh Giới Mã ngành Tên ngành
528 28011988 VŨ THỊ THU 10/10/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
529 28012021 NGUYỄN LÊ MINH TIẾN 07/05/2000 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
530 28012061 TRẦN THU TRANG 08/10/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
531 28012074 NGUYỄN NGỌC TUÂN 16/01/2000 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
532 28014952 LÊ ĐỨC TÂM 01/03/2000 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
533 28015247 ĐẶNG HUYỀN LINH 09/01/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
534 28016817 HOÀNG THỊ OANH 10/09/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
535 28017276 CHU KIM HOÀNG 05/11/2000 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
536 28017836 LÊ THỊ GIANG 01/05/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
537 28019474 NGUYỄN THỊ LOAN 20/08/1999 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
538 28019587 NGÔ PHƯƠNG THẢO 22/12/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
539 28020406 NGUYỄN ĐÌNH TUẤN 19/09/2000 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
540 28021039 NGUYỄN TRỌNG VIỆT 03/01/2000 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
541 28021178 PHẠM THỊ GIANG 09/09/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
542 28022404 TRÌNH TUYẾT NHUNG 09/02/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
543 28022419 LÊ THỊ MINH PHƯƠNG 25/10/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
544 28022516 NGUYỄN QUANG TIẾN 07/11/2000 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
545 28023226 NGUYỄN TUẤN ANH 28/08/2000 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
546 28023298 LÊ THỊ DƯƠNG 20/06/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
547 28023518 HOÀNG PHI LONG 02/12/2000 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
548 28024477 CHU ĐÌNH CHIẾN 23/10/2000 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
549 28025163 LÊ THỊ HOA 01/05/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
550 28025227 LÊ MAI HƯƠNG 19/12/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
551 28026724 ĐÀO THỊ THÚY HẰNG 06/10/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
552 28027257 NGUYỄN THỊ HẰNG 11/07/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
553 28028951 LÊ THỊ DUNG 22/01/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
554 28029113 NGUYỄN THỊ HUYỀN 23/01/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
555 28029128 LÊ THỊ HƯƠNG 05/01/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
556 28031353 ĐẬU TRỌNG ĐỨC 25/09/1999 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
557 28031871 NGUYỄN THANH TUYỀN 25/05/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
558 28033711 LƯU VĂN HỮU 06/02/2000 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
559 28033941 BÙI HỒNG SƠN 24/03/2000 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
560 29005436 NGUYỄN THỊ MINH THÚY 27/08/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
561 29006956 ĐINH THỊ YÊN 29/08/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
562 29015139 NGUYỄN HỮU HUY 09/08/2000 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
563 29022772 NGUYỄN THỊ NGA 30/04/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
564 29023838 PHAN ĐÌNH VINH 04/05/2000 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
565 29024086 NGUYỄN THỊ HIỀN 17/09/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
566 29024306 PHAN THỊ BẢO NGỌC 16/06/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
567 29024314 NGUYỄN THỊ NGUYỆT 14/03/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
568 29024671 NGUYỄN TRƯỜNG DUY 27/01/1998 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
Trang 14
![Page 15: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG …...55 01047084 ĐẶNG VĂN NAM 16/11/2000 Nam 7720101 Y khoa 56 01051591 TRẦN NHƯ ĐỨC 22/07/2000 Nam 7720101 Y khoa 57 01051620](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042300/5ecb51d7c3103c3542350e3b/html5/thumbnails/15.jpg)
SttSố báo
danhHọ và tên Ngày sinh Giới Mã ngành Tên ngành
569 29027417 PHẠM BÍCH NGỌC 21/01/1999 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
570 29031243 NGUYỄN THỊ THANH TÂM 13/10/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
571 29031404 LĂNG THỊ THANH TRÀ 30/08/1999 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
572 30004481 TRƯƠNG THỊ THANH TÂM 29/10/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
573 30016223 NGUYỄN THỊ KHÁNH LY 31/07/1999 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
574 31009553 HOÀNG VĂN VƯƠNG 27/11/2000 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
575 37006502 TIÊU QUANG TRƯỜNG 20/07/2000 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
576 38008410 LÊ THỊ NGỌC ANH 26/11/2000 Nữ 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
577 42001034 NGUYỄN THÀNH LUÂN 02/01/2000 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
578 42008210 PHẠM MINH ĐỨC 09/10/2000 Nam 7720101_YHT Y khoa PH Thanh Hóa
579 01006431 CHU MẠNH TRÍ 18/09/2000 Nam 7720110 Y học Dự phòng
580 01009366 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 01/10/2000 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
581 01009914 VŨ THẾ MẠNH 23/12/2000 Nam 7720110 Y học Dự phòng
582 01015418 TRẦN THANH HƯƠNG 26/09/2000 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
583 01015587 ĐỖ TRẦN MINH LONG 29/11/2000 Nam 7720110 Y học Dự phòng
584 01016030 NGUYỄN SANG 26/09/2000 Nam 7720110 Y học Dự phòng
585 01016160 NGUYỄN HÀ THU 28/11/2000 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
586 01017187 TRẦN TRÍ BÁCH 09/03/2000 Nam 7720110 Y học Dự phòng
587 01017353 NGUYỄN HOÀNG THU GIANG 28/08/2000 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
588 01017356 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 28/07/2000 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
589 01017392 BÙI HỒNG HẢI 14/09/2000 Nam 7720110 Y học Dự phòng
590 01017601 PHÙNG QUỐC AN KHÁNH 07/12/2000 Nam 7720110 Y học Dự phòng
591 01017644 ĐINH THỊ THANH LÊ 02/11/2000 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
592 01017665 NGUYỄN KHÁNH LINH 22/09/2000 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
593 01026887 LÊ HƯƠNG QUỲNH 09/08/2000 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
594 01040842 NGUYỄN NGỌC TUYÊN 29/05/2000 Nam 7720110 Y học Dự phòng
595 01041807 PHẠM DOÃN HƯNG 10/03/2000 Nam 7720110 Y học Dự phòng
596 01050253 NGUYỄN THỊ DIỆU TÚ 03/11/2000 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
597 01050283 NGUYỄN THỊ TUYỀN 13/04/2000 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
598 01054403 ĐẶNG XUÂN HIỆU 05/02/2000 Nam 7720110 Y học Dự phòng
599 01056611 NGUYỄN NGỌC HẢI 20/05/2000 Nam 7720110 Y học Dự phòng
600 01072521 PHẠM THỊ THANH HẰNG 24/12/2000 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
601 01076305 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 20/12/1999 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
602 01078412 LÊ TUẤN ĐẠT 07/07/1999 Nam 7720110 Y học Dự phòng
603 01078503 NGUYỄN TIẾN HẢI 13/03/1999 Nam 7720110 Y học Dự phòng
604 01078758 HÀ THỊ THU LINH 05/08/1999 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
605 03002774 PHẠM MAI OANH 19/12/2000 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
606 03009124 BÙI QUỐC CƯỜNG 07/02/2000 Nam 7720110 Y học Dự phòng
607 03009138 PHẠM THỊ KIM DUNG 21/06/2000 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
608 08004172 NGUYỄN TUYẾT NHI 20/02/1999 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
609 11002867 DƯƠNG THỊ THU TRÀ 03/10/2000 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
Trang 15
![Page 16: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG …...55 01047084 ĐẶNG VĂN NAM 16/11/2000 Nam 7720101 Y khoa 56 01051591 TRẦN NHƯ ĐỨC 22/07/2000 Nam 7720101 Y khoa 57 01051620](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042300/5ecb51d7c3103c3542350e3b/html5/thumbnails/16.jpg)
SttSố báo
danhHọ và tên Ngày sinh Giới Mã ngành Tên ngành
610 12000234 LÊ QUỲNH ANH 15/01/2000 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
611 12002747 ĐẶNG HOÀNG GIANG 21/11/2000 Nam 7720110 Y học Dự phòng
612 12005541 NGÔ NGỌC HƯNG 30/10/2000 Nam 7720110 Y học Dự phòng
613 12011143 NGUYỄN THỊ NGỌC THẢO 18/02/1999 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
614 15000214 TRẦN THÙY LINH 08/10/2000 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
615 15000492 CHÂU THỊ CHƯ 03/03/1999 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
616 15007789 ĐÀO THỊ THU THẢO 04/12/1999 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
617 15009952 ĐINH THỊ THÙY DƯƠNG 06/04/2000 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
618 16000048 ĐỒNG BẢO CHÂU 16/03/1999 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
619 16000262 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 02/02/1998 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
620 16000319 HOÀNG LƯU LY 07/04/1999 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
621 16010142 NGUYỄN MAI QUỲNH NGỌC 25/09/2000 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
622 16012371 NGUYỄN THỊ NGA 16/01/2000 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
623 17005086 NGUYỄN MINH HẠNH 20/08/2000 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
624 17006629 ĐỖ VIẾT HẢI NAM 14/06/2000 Nam 7720110 Y học Dự phòng
625 18003642 NGUYỄN ĐỨC HIẾU 07/06/2000 Nam 7720110 Y học Dự phòng
626 18008864 NGUYỄN HƯƠNG TRÀ 21/04/2000 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
627 18010285 TRẦN HOÀNG TRUNG 19/02/2000 Nam 7720110 Y học Dự phòng
628 19000245 NGUYỄN THỊ THẮM 18/10/2000 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
629 19000406 ĐINH THỊ ÁNH DƯƠNG 30/11/2000 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
630 19007513 NGUYỄN THỊ THƯ 13/06/2000 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
631 22003446 TRẦN THỊ LỆ HẰNG 25/07/2000 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
632 22004650 BÙI HÀ PHƯƠNG 09/11/2000 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
633 22004747 BÙI THỊ TUYẾT TRINH 23/11/2000 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
634 22006294 NGUYỄN THỊ MAI ANH 04/09/2000 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
635 23000402 ĐINH HUYỀN TRANG 29/09/2000 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
636 23007710 VŨ THỊ THANH THẢO 02/12/1999 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
637 24001658 BÙI LINH CHI 05/06/2000 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
638 25001244 ĐẶNG THỊ HẢI YẾN 16/02/2000 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
639 25001281 PHẠM NGỌC ANH 28/10/2000 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
640 25013743 PHAN THỊ HOÀNG MINH 15/08/2000 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
641 25018219 NGUYỄN THỊ HOA 25/02/2000 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
642 26000049 LÊ THỊ LINH CHI 24/02/1999 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
643 26002294 PHẠM DIỆP LINH 24/08/2000 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
644 26002348 ĐOÀN THỊ NGUYỆT MINH 27/07/2000 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
645 26002522 PHẠM ĐỨC THẮNG 27/10/2000 Nam 7720110 Y học Dự phòng
646 26010183 LÊ THÀNH VINH 09/06/2000 Nam 7720110 Y học Dự phòng
647 26011132 ĐỖ PHƯƠNG ANH 04/09/2000 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
648 26014870 TRẦN THU HUYỀN 07/04/2000 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
649 27008456 PHẠM THỊ DIỄM 26/10/2000 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
650 28004079 NGUYỄN NGỌC QUANG LÂM 19/10/2000 Nam 7720110 Y học Dự phòng
Trang 16
![Page 17: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG …...55 01047084 ĐẶNG VĂN NAM 16/11/2000 Nam 7720101 Y khoa 56 01051591 TRẦN NHƯ ĐỨC 22/07/2000 Nam 7720101 Y khoa 57 01051620](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042300/5ecb51d7c3103c3542350e3b/html5/thumbnails/17.jpg)
SttSố báo
danhHọ và tên Ngày sinh Giới Mã ngành Tên ngành
651 28015475 LÊ QUỲNH ANH 12/08/2000 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
652 33007426 NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM 22/03/1999 Nữ 7720110 Y học Dự phòng
653 01006332 PHẠM XUÂN THÀNH 20/02/2000 Nam 7720115 Y học Cổ truyền
654 01009089 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 07/07/2000 Nữ 7720115 Y học Cổ truyền
655 01011380 TRẦN DIỆU LINH 25/06/2000 Nữ 7720115 Y học Cổ truyền
656 01016087 LỀU MẠC THÀNH 25/09/2000 Nam 7720115 Y học Cổ truyền
657 01017288 TRẦN THỊ ANH ĐÀI 07/01/2000 Nữ 7720115 Y học Cổ truyền
658 01017582 LÊ KHANG 22/07/2000 Nam 7720115 Y học Cổ truyền
659 01025439 ĐẶNG HẢI NAM 19/11/2000 Nam 7720115 Y học Cổ truyền
660 01032396 NGÔ THỊ HƯỜNG 02/05/2000 Nữ 7720115 Y học Cổ truyền
661 01041833 LÊ NGỌC THÙY LIÊN 09/05/2000 Nữ 7720115 Y học Cổ truyền
662 01076139 VŨ HOÀNG LONG 23/05/1999 Nam 7720115 Y học Cổ truyền
663 06000774 NÔNG VĂN THÀNH 20/03/2000 Nam 7720115 Y học Cổ truyền
664 08000605 ĐẶNG HOÀI THƯƠNG 09/05/2000 Nữ 7720115 Y học Cổ truyền
665 08001111 PHAN LINH NGỌC 05/05/2000 Nữ 7720115 Y học Cổ truyền
666 08002751 PHẠM ĐẮC LỢI 05/11/2000 Nam 7720115 Y học Cổ truyền
667 08003019 TẠ HỒ TRANG 02/02/2000 Nữ 7720115 Y học Cổ truyền
668 09000542 TRẦN THỊ MINH TÂM 13/04/2000 Nữ 7720115 Y học Cổ truyền
669 09005888 HOÀNG VĂN SƠN 05/08/2000 Nam 7720115 Y học Cổ truyền
670 10000467 CHU THỊ MINH THU 12/11/2000 Nữ 7720115 Y học Cổ truyền
671 10007074 HOÀNG THU HOÀI 02/08/2000 Nữ 7720115 Y học Cổ truyền
672 10007717 LÀNH THỦY NGÂN 15/08/2000 Nữ 7720115 Y học Cổ truyền
673 12011690 BÙI THỊ TRUNG THU 23/11/2000 Nữ 7720115 Y học Cổ truyền
674 12012328 TRẦN NGỌC TÌNH 16/09/2000 Nữ 7720115 Y học Cổ truyền
675 13003938 NGUYỄN THỊ HÀ 01/06/2000 Nữ 7720115 Y học Cổ truyền
676 15000369 NGUYỄN NGỌC QUỲNH TRANG 17/07/2000 Nữ 7720115 Y học Cổ truyền
677 15004805 NGUYỄN ĐẮC BẢO CHI 14/07/2000 Nữ 7720115 Y học Cổ truyền
678 15005113 NGUYỄN THỊ LAN NHI 30/06/2000 Nữ 7720115 Y học Cổ truyền
679 16010134 NGUYỄN VINH NGHĨA 25/09/2000 Nam 7720115 Y học Cổ truyền
680 16012173 LÊ THỊ HỒNG 19/06/2000 Nữ 7720115 Y học Cổ truyền
681 17010226 NGUYỄN ANH ĐỨC 26/04/2000 Nam 7720115 Y học Cổ truyền
682 17011347 VŨ MINH ANH 20/07/2000 Nữ 7720115 Y học Cổ truyền
683 18016175 HOÀNG ĐỨC HÙNG 18/11/2000 Nam 7720115 Y học Cổ truyền
684 18017375 NGÔ THỊ BÍCH PHƯƠNG 22/12/2000 Nữ 7720115 Y học Cổ truyền
685 18017380 NGUYỄN THU PHƯƠNG 26/08/2000 Nữ 7720115 Y học Cổ truyền
686 19008597 NGUYỄN NGỌC MINH 01/05/2000 Nữ 7720115 Y học Cổ truyền
687 19009758 NGUYỄN ĐĂNG NINH 04/03/1999 Nam 7720115 Y học Cổ truyền
688 21003205 NGUYỄN THIỆN QUANG 07/12/2000 Nam 7720115 Y học Cổ truyền
689 21013720 ĐÀO THỊ HƯƠNG GIANG 26/12/2000 Nữ 7720115 Y học Cổ truyền
690 22004269 BÙI THỊ NGA 20/06/2000 Nữ 7720115 Y học Cổ truyền
691 22006234 ĐỖ THỊ ÁNH TUYẾT 28/08/2000 Nữ 7720115 Y học Cổ truyền
Trang 17
![Page 18: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG …...55 01047084 ĐẶNG VĂN NAM 16/11/2000 Nam 7720101 Y khoa 56 01051591 TRẦN NHƯ ĐỨC 22/07/2000 Nam 7720101 Y khoa 57 01051620](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042300/5ecb51d7c3103c3542350e3b/html5/thumbnails/18.jpg)
SttSố báo
danhHọ và tên Ngày sinh Giới Mã ngành Tên ngành
692 22008538 NGUYỄN THỊ NGỌC LY 14/11/2000 Nữ 7720115 Y học Cổ truyền
693 22012747 ĐỖ KHẮC MINH 05/04/1999 Nam 7720115 Y học Cổ truyền
694 24008207 VŨ THỊ HẠNH 05/07/2000 Nữ 7720115 Y học Cổ truyền
695 25000081 BÙI THANH BÌNH 01/04/2000 Nam 7720115 Y học Cổ truyền
696 25000369 PHAN THỊ HỒNG NHUNG 29/07/2000 Nữ 7720115 Y học Cổ truyền
697 25004306 TRẦN THỊ THUÝ QUỲNH 26/01/2000 Nữ 7720115 Y học Cổ truyền
698 25017717 NGUYỄN THỊ NGOAN 17/03/2000 Nữ 7720115 Y học Cổ truyền
699 26000194 LÊ THỊ HIỀN 12/04/1998 Nữ 7720115 Y học Cổ truyền
700 26016568 TRẦN THỊ CHÂU 13/01/2000 Nữ 7720115 Y học Cổ truyền
701 27006266 TRIỆU VIỆT DŨNG 01/10/2000 Nam 7720115 Y học Cổ truyền
702 27006663 NGUYỄN THỊ KIM ANH 06/09/2000 Nữ 7720115 Y học Cổ truyền
703 27008764 TRẦN SƠN TÙNG 13/09/2000 Nam 7720115 Y học Cổ truyền
704 28003950 NGUYỄN NGỌC DUNG 24/01/2000 Nữ 7720115 Y học Cổ truyền
705 28014466 LÊ THỊ HỒNG NHUNG 08/07/2000 Nữ 7720115 Y học Cổ truyền
706 28021323 LÊ PHƯƠNG LOAN 26/01/2000 Nữ 7720115 Y học Cổ truyền
707 28023292 TRẦN KHÁNH DUY 22/12/2000 Nam 7720115 Y học Cổ truyền
708 29005314 NGUYỄN HOÀI PHƯƠNG 20/06/1998 Nữ 7720115 Y học Cổ truyền
709 29026827 NGUYỄN THỊ KHÁNH LY 02/09/2000 Nữ 7720115 Y học Cổ truyền
710 30012638 NGUYỄN NGỌC HƯƠNG TRÀ 17/09/2000 Nữ 7720115 Y học Cổ truyền
711 01005585 NGUYỄN THANH BÌNH 18/10/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
712 01007013 BÙI HUYỀN TRANG 27/10/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
713 01009754 PHẠM VŨ THU LÊ 25/09/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
714 01010126 NGUYỄN THỊ MAI PHƯƠNG 05/03/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
715 01015650 NGUYỄN THẾ LONG 12/12/2000 Nam 7720301 Điều dưỡng
716 01016086 LÊ TIẾN THÀNH 09/12/2000 Nam 7720301 Điều dưỡng
717 01017719 NGUYỄN DUY LONG 29/10/2000 Nam 7720301 Điều dưỡng
718 01024581 PHẠM THỊ LAN ANH 30/11/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
719 01025244 NGUYỄN NGỌC HƯƠNG 03/07/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
720 01026759 VŨ THỊ HƯƠNG LINH 16/12/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
721 01029447 ĐÀO THỊ HỒNG HẠNH 23/09/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
722 01029736 NGUYỄN BÍCH NGỌC 22/07/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
723 01032446 NGUYỄN THỊ NGỌC LAN 23/03/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
724 01036301 NGUYỄN LAN ANH 01/11/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
725 01036849 NGUYỄN THỊ BÍCH LIÊN 10/01/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
726 01039807 NGUYỄN THỊ KIM ANH 02/08/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
727 01042834 TRẦN THỊ THU TRANG 08/01/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
728 01045187 NGUYỄN THỊ HẢI NGÂN 04/07/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
729 01045285 CHU THỊ HỒNG THANH 24/09/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
730 01049343 ĐỖ THỊ THU HÀ 24/10/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
731 01049462 NGUYỄN ÁNH LINH 19/08/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
732 01049646 NGUYỄN THỊ THÚY 28/01/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
Trang 18
![Page 19: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG …...55 01047084 ĐẶNG VĂN NAM 16/11/2000 Nam 7720101 Y khoa 56 01051591 TRẦN NHƯ ĐỨC 22/07/2000 Nam 7720101 Y khoa 57 01051620](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042300/5ecb51d7c3103c3542350e3b/html5/thumbnails/19.jpg)
SttSố báo
danhHọ và tên Ngày sinh Giới Mã ngành Tên ngành
733 01051508 NGUYỄN THỊ MINH ÁNH 16/09/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
734 01054456 NGUYỄN THỊ HUYỀN 30/04/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
735 01056934 ĐỖ THỊ THUẬT 23/02/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
736 01058535 NGUYỄN THỊ CHÂM 29/12/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
737 01058909 DƯƠNG HUYỀN LINH 01/11/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
738 01060674 LƯU THỊ THÚY HẰNG 08/10/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
739 01064535 QUẢN THỊ LAN ANH 29/11/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
740 01064652 ĐẶNG THÚY HÀ 06/12/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
741 01065553 TRỊNH NHƯ PHƯƠNG 20/08/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
742 01066818 ĐỖ THỊ THU HUỆ 23/10/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
743 01069945 VŨ THU NGA 29/12/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
744 01078750 TRỊNH THỊ LIÊN 27/09/1997 Nữ 7720301 Điều dưỡng
745 06000638 LƯƠNG THỊ NGỌC ÁNH 10/10/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
746 06000922 LỤC LƯU THUỶ 09/10/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
747 09000189 CHU THỊ YẾN 16/01/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
748 09000385 TRẦN THỊ THU HƯƠNG 02/05/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
749 09000473 LÊ NGUYỄN PHƯƠNG NAM 18/12/2000 Nam 7720301 Điều dưỡng
750 09005487 ĐẶNG LINH CHI 26/09/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
751 09005744 LƯƠNG TIỂU LINH 28/06/2000 Nam 7720301 Điều dưỡng
752 10000355 HOÀNG NGUYỄN THẢO NGUYÊN 26/12/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
753 10003428 VI VĂN DƯƠNG 18/07/2000 Nam 7720301 Điều dưỡng
754 12008068 NGUYỄN QUANG MINH 08/06/2000 Nam 7720301 Điều dưỡng
755 12010105 TRẦN THỊ QUYÊN 17/05/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
756 12010752 HÀ NHÂN THÁI 14/01/1998 Nam 7720301 Điều dưỡng
757 13005178 HOÀNG THỊ HIỆP 18/05/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
758 13006594 HOÀNG THỊ NGÂN HẠNH 19/01/1999 Nữ 7720301 Điều dưỡng
759 14003453 LƯỜNG THỊ NGUYỆT 16/02/1999 Nữ 7720301 Điều dưỡng
760 15000675 HÀ THỊ LAN 28/04/1999 Nữ 7720301 Điều dưỡng
761 15000783 BÙI THỊ BÍCH NGỌC 31/08/1999 Nữ 7720301 Điều dưỡng
762 15003507 HÀ THỊ PHƯƠNG THANH 09/11/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
763 15004166 NGUYỄN THỊ KIM DUNG 16/02/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
764 15004479 TRẦN THỊ TUYẾN 27/03/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
765 15005124 VŨ HỒNG NHUNG 04/09/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
766 16001386 LÊ THỊ HIỀN 23/11/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
767 16001597 NGUYỄN THỊ THƠM 04/06/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
768 16002438 NGUYỄN THỊ THÚY NGÂN 13/09/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
769 16003249 NGUYỄN THỊ HÀ 14/03/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
770 16003330 TRẦN THỊ HƯƠNG 20/05/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
771 16006802 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 13/06/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
772 16009870 NGUYỄN HOÀNG HÀ GIANG 12/02/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
773 16010247 PHÙNG THỊ THỦY 30/06/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
Trang 19
![Page 20: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG …...55 01047084 ĐẶNG VĂN NAM 16/11/2000 Nam 7720101 Y khoa 56 01051591 TRẦN NHƯ ĐỨC 22/07/2000 Nam 7720101 Y khoa 57 01051620](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042300/5ecb51d7c3103c3542350e3b/html5/thumbnails/20.jpg)
SttSố báo
danhHọ và tên Ngày sinh Giới Mã ngành Tên ngành
774 16010248 BẠCH THỊ THANH THÚY 21/02/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
775 16010274 LÊ THỊ THU TRANG 03/09/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
776 16010514 PHẠM NGỌC MAI 08/03/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
777 17008456 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 15/08/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
778 17013409 VŨ TƯỜNG NHI 03/10/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
779 18006047 DƯƠNG THỊ HOA 08/04/1999 Nữ 7720301 Điều dưỡng
780 18007092 PHẠM THỊ THƯ 19/07/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
781 18009661 NGUYỄN THỊ THU THẢO 25/12/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
782 18014324 HÀ VĂN VỊ 16/05/1995 Nam 7720301 Điều dưỡng
783 19000299 HOÀNG THỊ HẢI YẾN 02/01/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
784 19000355 NGUYỄN THỊ HỒNG ÁNH 09/10/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
785 19003276 NGUYỄN THỊ HOÀI 16/10/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
786 19003382 MẪN THỊ LAN 11/03/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
787 19004633 NGUYỄN THỊ SANG 21/10/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
788 19006720 DƯƠNG THỊ GIANG 07/03/1999 Nữ 7720301 Điều dưỡng
789 19007638 NGUYỄN THỊ QUẾ ANH 12/11/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
790 19007639 NGUYỄN THỊ QUẾ ANH 28/11/1999 Nữ 7720301 Điều dưỡng
791 21004648 NGUYỄN THỊ PHÚ MỸ 10/08/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
792 21018372 PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO 17/08/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
793 22001697 AN VIỆT TRINH 24/06/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
794 22004575 DOÃN THỊ MAI LINH 10/06/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
795 22008585 ĐẶNG THỊ HỒNG NGỌC 03/11/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
796 22010382 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 20/06/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
797 22010536 HOÀNG ÁNH TUYẾT 12/01/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
798 23002819 ĐỖ LAN CHINH 13/10/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
799 24000775 LẠI THỊ THƯƠNG 19/10/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
800 24001787 NGHIÊM THANH HOÀI 07/03/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
801 24003787 NGUYỄN THỊ NHÀN 09/08/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
802 24004098 NGUYỄN THỊ HOÀI 09/03/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
803 24004209 CHU THỊ MINH 21/01/1999 Nữ 7720301 Điều dưỡng
804 24004707 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 21/05/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
805 24004959 VŨ KIỀU TRINH 13/09/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
806 24007316 NGUYỄN THỊ CHIỀU 05/10/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
807 25001584 LÊ MINH LONG 09/08/2000 Nam 7720301 Điều dưỡng
808 25003915 TRẦN ĐỨC THI 21/01/2000 Nam 7720301 Điều dưỡng
809 25006654 ĐÀO THỊ BÍCH NGỌC 08/12/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
810 25009642 TRẦN THỊ TÂM 06/01/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
811 25013096 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 08/08/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
812 25013126 VŨ QUANG KHANH 07/07/2000 Nam 7720301 Điều dưỡng
813 25013980 BÙI THỊ THU UYÊN 20/10/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
814 25014768 VŨ THỊ HỒNG 19/06/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
Trang 20
![Page 21: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG …...55 01047084 ĐẶNG VĂN NAM 16/11/2000 Nam 7720101 Y khoa 56 01051591 TRẦN NHƯ ĐỨC 22/07/2000 Nam 7720101 Y khoa 57 01051620](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042300/5ecb51d7c3103c3542350e3b/html5/thumbnails/21.jpg)
SttSố báo
danhHọ và tên Ngày sinh Giới Mã ngành Tên ngành
815 25015025 LÂM THỊ TRANG 13/09/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
816 25016761 PHẠM THỊ HIỀN 16/07/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
817 25017048 MAI THỊ PHƯỢNG 01/05/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
818 25017302 LÊ THỊ HẢI YẾN 04/02/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
819 26004285 NGUYỄN THỊ THU THỦY 27/12/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
820 26012620 PHẠM THỊ MINH 26/11/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
821 26015153 LỀU THỊ HẢI YẾN 04/11/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
822 26016539 ĐÀO NGỌC ÁNH 05/02/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
823 27000072 BÙI THỊ HẠNH 28/02/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
824 27001603 LƯU THỊ THỦY TÂM 20/09/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
825 27002607 NGUYỄN TRẦN THỊ HOA 09/12/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
826 27006665 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 15/07/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
827 27006759 ĐỖ THỊ HÒA 26/08/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
828 27008568 PHẠM THỊ THÚY HƯỜNG 25/10/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
829 28027034 MAI THỊ THƠ 04/10/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
830 29002691 NGUYỄN THỊ NGA 08/09/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
831 29004371 PHẠM VĂN ĐẠI 06/08/2000 Nam 7720301 Điều dưỡng
832 29015213 ĐẶNG THỊ TRÀ MY 11/09/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
833 29030009 TRẦN THỊ THANH 18/11/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
834 30011441 NGUYỄN THỊ PHI YẾN 05/07/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
835 30014476 VÕ THỊ KIM CHI 12/08/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
836 42011099 MAI ANH THƯ 28/09/2000 Nữ 7720301 Điều dưỡng
837 01006396 ĐẶNG THU TRANG 08/02/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
838 01009402 NGUYỄN THỊ THU HÀ 23/01/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
839 01011466 PHẠM THUÝ MAI 12/08/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
840 01015919 VŨ HÀ NHI 21/04/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
841 01017267 THIỀU MINH DUY 06/03/2000 Nam 7720401 Dinh dưỡng
842 01017679 PHẠM THỊ DIỆU LINH 25/04/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
843 01021534 NGUYỄN THỊ MINH TÂM 25/10/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
844 01032935 LÊ THỊ HUYỀN TRANG 25/08/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
845 01036345 VŨ THỊ XUÂN ANH 04/02/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
846 01040478 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 08/05/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
847 01046972 TRẦN THỊ HƯƠNG 29/10/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
848 01049422 NGUYỄN MINH HƯƠNG 26/03/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
849 01049983 PHAN THỊ HƯƠNG 10/03/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
850 01057130 LÊ THỊ THÚY VÂN 11/10/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
851 01058493 NGUYỄN THỊ LAN ANH 08/01/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
852 01067471 ĐOÀN THỊ MAI ANH 31/12/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
853 01069571 ĐỖ THÙY DƯƠNG 20/05/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
854 01078933 PHẠM THỊ HOÀI PHƯƠNG 09/07/1998 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
855 03004780 PHẠM MINH PHÚC 02/07/2000 Nam 7720401 Dinh dưỡng
Trang 21
![Page 22: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG …...55 01047084 ĐẶNG VĂN NAM 16/11/2000 Nam 7720101 Y khoa 56 01051591 TRẦN NHƯ ĐỨC 22/07/2000 Nam 7720101 Y khoa 57 01051620](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042300/5ecb51d7c3103c3542350e3b/html5/thumbnails/22.jpg)
SttSố báo
danhHọ và tên Ngày sinh Giới Mã ngành Tên ngành
856 06000719 NGUYỄN LÝ LAN 26/12/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
857 06000794 LONG THỊ THỦY TIÊN 02/01/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
858 09003868 LA THỊ PHƯƠNG LIÊN 26/09/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
859 09005758 VŨ NGỌC KHÁNH LINH 14/07/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
860 12001665 PHẠM NGỌC DUNG 17/04/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
861 12006423 TRẦN THỊ LAN 19/12/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
862 15006858 ĐỖ NGỌC ANH 04/12/2000 Nam 7720401 Dinh dưỡng
863 16003307 BÙI THỊ HUYỀN 28/06/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
864 16010045 LÊ DIỆU LINH 20/11/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
865 17012999 VŨ THỊ HỒNG THẮM 21/12/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
866 18005802 TRẦN QUỲNH ANH 30/11/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
867 18009389 GIÁP THỊ LAN HƯƠNG 17/02/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
868 18009456 PHẠM THÀNH LINH 16/09/2000 Nam 7720401 Dinh dưỡng
869 18016037 VŨ THỊ PHƯƠNG ANH 13/08/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
870 18016235 NGUYỄN THỊ YẾN LINH 11/04/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
871 19004886 NGUYỄN ĐẮC DANH 15/01/2000 Nam 7720401 Dinh dưỡng
872 19008910 NGUYỄN MINH ANH 03/10/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
873 19014073 NGUYỄN THỊ THƯƠNG 12/08/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
874 21009285 PHẠM THỊ NGỌC MAI 20/05/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
875 21009825 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 12/10/1998 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
876 21014570 TRẦN THUỲ LINH 02/10/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
877 21016707 HOÀNG THỊ HẢI YẾN 06/11/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
878 21016897 NGUYỄN THỊ THU HỒNG 18/12/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
879 22003616 ĐẶNG THỊ MƠ 03/07/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
880 22008660 TRƯƠNG MAI PHƯƠNG 12/11/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
881 22011881 ĐOÀN THU HUYÊN 30/01/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
882 22012255 BÙI THU HIỀN 13/06/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
883 23000208 NGUYỄN KHẮC KIÊN 23/07/2000 Nam 7720401 Dinh dưỡng
884 24003252 NGUYỄN THẢO ANH 01/10/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
885 24005004 PHẠM THỊ HOÀNG YẾN 30/08/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
886 24007742 ĐÀO THỊ DUYÊN 20/12/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
887 25000003 TRẦN HÀ AN 20/07/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
888 25000163 PHẠM TIẾN HẢO 24/05/2000 Nam 7720401 Dinh dưỡng
889 25008813 HOÀNG THỊ GIANG 23/04/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
890 25011203 TRẦN THỊ MỸ LỆ 18/11/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
891 25014890 ĐỖ THỊ NHÀN 20/01/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
892 25016767 VŨ THỊ THÚY HIỀN 04/11/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
893 25017543 TRẦN PHẠM THÚY HÒA 29/07/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
894 25017924 NGUYỄN THỊ NGỌC TRANG 04/05/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
895 25018497 VŨ NHẬT QUỲNH 13/06/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
896 26009455 PHẠM THANH NHÀI 07/03/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
Trang 22
![Page 23: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG …...55 01047084 ĐẶNG VĂN NAM 16/11/2000 Nam 7720101 Y khoa 56 01051591 TRẦN NHƯ ĐỨC 22/07/2000 Nam 7720101 Y khoa 57 01051620](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042300/5ecb51d7c3103c3542350e3b/html5/thumbnails/23.jpg)
SttSố báo
danhHọ và tên Ngày sinh Giới Mã ngành Tên ngành
897 28002456 LÊ THỊ THẢO LINH 20/11/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
898 28004498 NGÔ THỊ ĐỨC HIỀN 09/09/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
899 28027611 NGUYỄN NGỌC ÁNH 24/02/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
900 29026453 TRẦN THỊ HẢI ANH 29/03/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
901 29028463 TRƯƠNG THỊ NGÂN 13/03/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
902 30002246 LÊ THỊ MINH 19/01/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
903 30004762 VŨ THÚY HUYỀN 05/12/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
904 33007471 NGUYỄN THỊ TRANG 06/03/1998 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
905 38011293 TRẦN THỊ THANH TRÀ 23/03/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
906 48006776 PHAN ĐỖ VÂN KHANH 27/10/2000 Nữ 7720401 Dinh dưỡng
907 01014627 NGUYỄN ĐỨC DŨNG 25/07/2000 Nam 7720501 Răng Hàm Mặt
908 01015832 NGUYỄN KHẮC HẢI NAM 09/10/2000 Nam 7720501 Răng Hàm Mặt
909 01015844 ĐẶNG VŨ THIÊN NGA 12/12/2000 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
910 01018388 PHẠM THỊ MINH TRANG 01/11/2000 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
911 01023096 PHẠM DUY 13/08/2000 Nam 7720501 Răng Hàm Mặt
912 01032047 NGUYỄN THỊ BÍCH HẬU 02/02/2000 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
913 01036575 NGUYỄN DUY HIẾU 18/08/2000 Nam 7720501 Răng Hàm Mặt
914 01039864 NGUYỄN MINH DIỆP 01/08/2000 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
915 01041794 PHÙNG QUANG HUY 08/12/1999 Nam 7720501 Răng Hàm Mặt
916 01051849 NGUYỄN QUỲNH OANH 04/07/2000 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
917 03006751 ĐỖ ANH THƯ 01/01/2000 Nam 7720501 Răng Hàm Mặt
918 03013800 TRẦN THOẠI MỸ 10/06/2000 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
919 03017113 HOÀNG THỊ QUỲNH NHƯ 13/02/2000 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
920 08002620 LÊ MINH HUỆ 05/06/2000 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
921 09000566 MA THU THỦY 10/02/2000 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
922 10000549 PHAN THỊ THẢO VÂN 03/05/2000 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
923 13000130 TỐNG YẾN NHI 01/10/2000 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
924 14001476 PHẠM THU HƯƠNG 26/07/2000 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
925 15000213 TỐNG KHÁNH LINH 11/09/2000 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
926 15000384 BÙI ĐỨC TRỌNG 02/08/2000 Nam 7720501 Răng Hàm Mặt
927 15012631 PHẠM MINH TÚ 26/07/1999 Nam 7720501 Răng Hàm Mặt
928 16003167 NGUYỄN HỒNG ANH 15/03/2000 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
929 17013315 PHẠM THÙY LINH 22/11/2000 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
930 18005217 PHƯƠNG THỊ CÚC 20/08/2000 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
931 18014240 TRẦN THỊ TRANG 20/03/2000 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
932 19007534 ĐÀO BÙI TOÀN 28/01/2000 Nam 7720501 Răng Hàm Mặt
933 19012592 NGUYỄN THỊ LIÊN 24/04/2000 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
934 19012639 NGUYỄN THỊ MÙI 31/10/2000 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
935 21000428 HÀ THỊ MINH PHƯƠNG 06/03/2000 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
936 21008894 ĐỖ VĂN ANH 17/08/2000 Nam 7720501 Răng Hàm Mặt
937 21009226 NGUYỄN THỊ MAI LINH 03/11/2000 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
Trang 23
![Page 24: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG …...55 01047084 ĐẶNG VĂN NAM 16/11/2000 Nam 7720101 Y khoa 56 01051591 TRẦN NHƯ ĐỨC 22/07/2000 Nam 7720101 Y khoa 57 01051620](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042300/5ecb51d7c3103c3542350e3b/html5/thumbnails/24.jpg)
SttSố báo
danhHọ và tên Ngày sinh Giới Mã ngành Tên ngành
938 21018065 NGUYỄN ĐỨC HUY 04/04/2000 Nam 7720501 Răng Hàm Mặt
939 22003797 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TÚ 02/12/2000 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
940 22008463 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 09/11/2000 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
941 22009730 LÊ NGỌC PHƯƠNG LINH 22/09/2000 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
942 24000148 ĐỖ HẢI LONG 12/08/2000 Nam 7720501 Răng Hàm Mặt
943 24008471 NGUYỄN TỐ UYÊN 09/09/2000 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
944 25000210 LẠI TRỌNG HÙNG 29/09/2000 Nam 7720501 Răng Hàm Mặt
945 25000265 PHẠM NGỌC KHÁNH LINH 01/11/2000 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
946 25000280 ĐỖ MINH LONG 10/02/2000 Nam 7720501 Răng Hàm Mặt
947 25014925 ĐẶNG BÍCH PHƯỢNG 05/02/1999 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
948 25015828 VŨ THỊ NHUNG ANH 23/05/2000 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
949 25018552 TRẦN VĂN THUẬN 11/12/2000 Nam 7720501 Răng Hàm Mặt
950 26000487 PHẠM HUY QUYẾT 11/08/1999 Nam 7720501 Răng Hàm Mặt
951 26001100 NGUYỄN HUY NAM 11/07/2000 Nam 7720501 Răng Hàm Mặt
952 26006581 HOÀNG GIA ĐỊNH 31/05/2000 Nam 7720501 Răng Hàm Mặt
953 26016056 NGUYỄN HỒNG HẠNH 18/03/2000 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
954 26019517 LÊ NGỌC DIỆP 06/05/2000 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
955 27003303 HOÀNG NGỌC KHÁNH 16/05/2000 Nam 7720501 Răng Hàm Mặt
956 27003338 NGUYỄN THÙY LINH 22/09/2000 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
957 28002496 NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI 24/01/2000 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
958 28010535 VŨ ANH SƠN 10/07/2000 Nam 7720501 Răng Hàm Mặt
959 28023543 CẢNH PHƯƠNG MAI 28/12/2000 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
960 28027690 HOÀNG NGỌC ĐẠT 03/11/2000 Nam 7720501 Răng Hàm Mặt
961 28029435 NGUYỄN THỊ TRANG 01/10/2000 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
962 28032027 HỒ NGỌC ĐẠT 21/03/2000 Nam 7720501 Răng Hàm Mặt
963 29001744 PHẠM THỊ HOÀI 20/05/1999 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
964 29013442 VÕ THỊ QUỲNH PHƯƠNG 01/01/1999 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
965 29023562 NGUYỄN DUY HIỆP 29/04/2000 Nam 7720501 Răng Hàm Mặt
966 29024471 TRỊNH THANH TÍN 01/01/2000 Nam 7720501 Răng Hàm Mặt
967 29024574 HOÀNG THỊ HẢI YẾN 01/08/2000 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
968 29027361 NGUYỄN KHÁNH LINH 07/10/1999 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
969 30002515 TRẦN HẬU BÁU 26/11/2000 Nam 7720501 Răng Hàm Mặt
970 30004677 HỒ ANH DŨNG 14/06/2000 Nam 7720501 Răng Hàm Mặt
971 30004740 HOÀNG DUY HÙNG 08/08/2000 Nam 7720501 Răng Hàm Mặt
972 30004755 LÊ THỊ THANH THANH HUYỀN 07/04/2000 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
973 30004773 TRẦN NGUYỄN ANH LÂM 01/04/2000 Nam 7720501 Răng Hàm Mặt
974 30004803 TRẦN QUANG LONG 10/09/2000 Nam 7720501 Răng Hàm Mặt
975 30004926 NGUYỄN THÀNH TRUNG 24/10/2000 Nam 7720501 Răng Hàm Mặt
976 30009801 NGUYỄN THỊ THƯƠNG HOÀI 13/03/2000 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
977 30010259 LÊ THỊ PHI YẾN 23/03/2000 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
978 30014453 PHẠM THỊ NGỌC ÁNH 13/02/2000 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
Trang 24
![Page 25: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG …...55 01047084 ĐẶNG VĂN NAM 16/11/2000 Nam 7720101 Y khoa 56 01051591 TRẦN NHƯ ĐỨC 22/07/2000 Nam 7720101 Y khoa 57 01051620](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042300/5ecb51d7c3103c3542350e3b/html5/thumbnails/25.jpg)
SttSố báo
danhHọ và tên Ngày sinh Giới Mã ngành Tên ngành
979 30014471 NGUYỄN MAI CHI 06/12/2000 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
980 30014824 PHẠM THỊ YẾN LY 04/10/2000 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
981 30016225 CÙ THỊ LÝ 16/01/1999 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
982 36000088 ĐINH NGUYỄN MỸ HẬU 01/01/2000 Nữ 7720501 Răng Hàm Mặt
983 40015444 NGUYỄN QUỐC HOÀN 17/03/2000 Nam 7720501 Răng Hàm Mặt
984 62000108 NGÔ TIẾN DŨNG 20/06/1999 Nam 7720501 Răng Hàm Mặt
985 62000982 NGUYỄN TRUNG THÀNH 04/07/2000 Nam 7720501 Răng Hàm Mặt
986 01012163 HOÀNG MINH THÀNH 23/12/2000 Nam 7720601 Xét nghiệm Y học
987 01029724 LÊ KIM NGẦN 24/03/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
988 01032639 NGÔ THỊ NGÀ 15/01/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
989 01032810 NGUYỄN THANH TÂM 20/08/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
990 01037026 NGÔ BÍCH NGUYỆT 12/07/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
991 01037305 NGUYỄN THÙY TRANG 19/11/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
992 01046739 HOÀNG TIẾN CHUNG 17/09/2000 Nam 7720601 Xét nghiệm Y học
993 01054502 ĐỖ THỊ LIÊN 06/05/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
994 01062871 LÊ THỊ PHƯƠNG 09/09/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
995 01076484 PHẠM THỊ THẮM 09/10/1998 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
996 01078493 VƯƠNG QUANG HÀ 29/12/1999 Nam 7720601 Xét nghiệm Y học
997 01078805 HOÀNG TIẾN LỘC 08/01/1999 Nam 7720601 Xét nghiệm Y học
998 03004738 ĐÀO MỸ NGỌC 29/08/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
999 08000314 LÊ THÙY LINH 17/08/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
1000 08001067 PHAN THỊ NGỌC MAI 27/03/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
1001 11002739 LÝ TRÀ LAM 11/08/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
1002 12007770 HOÀNG THỊ TUYẾT MAI 13/09/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
1003 12013289 TRẦN THANH TÚ 09/06/2000 Nam 7720601 Xét nghiệm Y học
1004 14001450 HOÀNG KHÁNH HUYỀN 12/04/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
1005 15004235 NGUYỄN THỊ HÒA 08/10/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
1006 15005793 VŨ THỊ ÁNH TUYẾT 25/12/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
1007 15005820 NGUYỄN LAN ANH 09/05/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
1008 15012291 NGUYỄN THÚY HẰNG 01/05/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
1009 15013038 PHẠM QUỐC TUẤN 05/10/2000 Nam 7720601 Xét nghiệm Y học
1010 16001318 HOÀNG THỊ THU CHANG 08/11/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
1011 16002812 NGUYỄN QUANG HUY 29/02/2000 Nam 7720601 Xét nghiệm Y học
1012 16010099 NGUYỄN HƯƠNG LY 29/10/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
1013 16012283 LÊ THỊ THÙY LINH 23/01/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
1014 17004102 NGUYỄN QUỲNH HƯƠNG 27/06/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
1015 17012876 NGÔ THỊ DIỆU LINH 11/05/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
1016 18005956 NGUYỄN THU HÀ 07/09/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
1017 18006294 LÊ THANH NGA 12/12/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
1018 18009717 NGUYỄN THỦY TIÊN 31/12/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
1019 18011470 HOÀNG THỊ TƯ 07/04/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
Trang 25
![Page 26: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG …...55 01047084 ĐẶNG VĂN NAM 16/11/2000 Nam 7720101 Y khoa 56 01051591 TRẦN NHƯ ĐỨC 22/07/2000 Nam 7720101 Y khoa 57 01051620](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042300/5ecb51d7c3103c3542350e3b/html5/thumbnails/26.jpg)
SttSố báo
danhHọ và tên Ngày sinh Giới Mã ngành Tên ngành
1020 18013553 NGUYỄN THỊ LAN ANH 21/08/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
1021 19003559 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 14/01/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
1022 19005129 NGÔ THỊ KIỀU LOAN 01/12/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
1023 19013126 NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG 28/04/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
1024 21000524 LƯU THỊ THƯƠNG 04/05/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
1025 24003332 NGUYỄN THỊ HẢO 13/11/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
1026 24004240 NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT 12/04/1999 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
1027 24005511 TRẦN THỊ NGỌC HUYỀN 29/08/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
1028 25009064 ĐOÀN MINH NGỌC 06/08/2000 Nam 7720601 Xét nghiệm Y học
1029 25013264 PHẠM THỊ MAI PHƯƠNG 01/11/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
1030 25014947 NGUYỄN VĂN TÂN 20/10/2000 Nam 7720601 Xét nghiệm Y học
1031 25015018 ĐỖ THỊ THU TRÀ 02/04/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
1032 25018102 NGUYỄN THỊ KIỀU DIỄM 12/10/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
1033 27003445 VŨ THỊ NHẬT 24/03/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
1034 27003601 VŨ THỊ TƯƠI 03/06/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
1035 28007997 DƯƠNG KIM CHI 21/12/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
1036 28033047 LÊ CÔNG NGUYÊN 02/08/2000 Nam 7720601 Xét nghiệm Y học
1037 28035166 NGUYỄN THỊ QUỲNH 18/02/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
1038 29006624 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG 20/03/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
1039 29010330 NGUYỄN THỊ THƯ 05/05/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
1040 29011954 HỒ THỊ THƯƠNG 06/04/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
1041 29018620 VŨ THẢO VÂN 21/10/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
1042 30003325 TÔ TUYẾT MAI 24/09/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
1043 30004869 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 02/03/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
1044 30008017 PHẠM THỊ TÚ UYÊN 29/05/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
1045 30009743 NGUYỄN THỊ HÀ 07/04/2000 Nữ 7720601 Xét nghiệm Y học
1046 01006479 LƯƠNG THỊ THU UYÊN 21/06/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1047 01017429 NGUYỄN THỤC HIỀN 31/05/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1048 01018014 PHẠM NGỌC LONG 23/05/2000 Nam 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1049 01036539 NGÔ THU HẰNG 24/06/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1050 01040736 TRẦN LƯU THỊNH 27/09/2000 Nam 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1051 01049631 CẤN THỊ THƠM 18/08/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1052 01054276 NGUYỄN NGUYỆT ÁNH 07/05/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1053 01056679 TRẦN NGỌC HUẾ 30/09/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1054 01064899 NGUYỄN THỊ THU NGÂN 12/06/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1055 01070289 DƯƠNG THU THẢO 21/12/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1056 01070406 CHU THU TRANG 14/10/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1057 01074503 LƯƠNG MINH HIẾU 23/10/2000 Nam 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1058 01077301 NGUYỄN DOÃN HỒNG 18/04/1993 Nam 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1059 01078289 DƯƠNG THỊ PHƯƠNG AN 18/11/1998 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1060 03018396 PHẠM MINH ANH 23/01/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
Trang 26
![Page 27: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG …...55 01047084 ĐẶNG VĂN NAM 16/11/2000 Nam 7720101 Y khoa 56 01051591 TRẦN NHƯ ĐỨC 22/07/2000 Nam 7720101 Y khoa 57 01051620](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042300/5ecb51d7c3103c3542350e3b/html5/thumbnails/27.jpg)
SttSố báo
danhHọ và tên Ngày sinh Giới Mã ngành Tên ngành
1061 05000394 NGUYỄN NGỌC THẢO 10/08/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1062 09005254 TRẦN THỊ HỒNG HẠNH 12/07/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1063 09005456 NGUYỄN HÒA ANH 18/12/2000 Nam 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1064 12005734 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 22/04/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1065 12010978 BẾ THÂN THẢO 07/08/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1066 14001356 CẦM TRUNG ĐỨC 13/05/2000 Nam 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1067 14001398 PHẠM DIỄM HẰNG 25/12/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1068 15000018 NGUYỄN THỊ NHẬT ANH 21/06/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1069 15008206 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 22/12/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1070 15008361 KIỀU TRUNG KIÊN 02/03/2000 Nam 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1071 15008446 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 11/02/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1072 16000298 NGUYỄN THỊ LINH 24/04/1999 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1073 16001613 NGUYỄN THỊ THÚY 24/03/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1074 16003221 NGUYỄN THỊ DUYÊN 02/09/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1075 16009948 NGUYỄN THỊ HOA 03/02/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1076 17003736 PHẠM THU THỦY 25/11/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1077 17006187 TẠ TUỆ ANH 23/07/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1078 17006387 PHẠM TRÍ HIẾU 27/10/2000 Nam 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1079 18005839 ĐẶNG THỊ KIM CHI 28/10/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1080 18008733 KHÚC THỊ MY 02/10/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1081 18009752 NGUYỄN NGỌC TRƯỜNG 29/06/2000 Nam 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1082 18011409 TRẦN THỊ THU THUỶ 13/01/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1083 19003417 DƯƠNG PHƯƠNG LOAN 02/10/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1084 19006756 NGUYỄN ĐẮC HÙNG 13/05/1999 Nam 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1085 19007454 NGUYỄN THỊ THẢO 15/06/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1086 21000281 LÊ THỊ HƯƠNG 01/08/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1087 21007831 VŨ ĐỨC PHÚC 22/01/1999 Nam 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1088 21009156 BÙI THANH HUYỀN 22/10/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1089 21011628 LÊ HOÀNG HẠNH TRANG 12/05/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1090 22001762 LÊ THỊ QUỲNH ANH 04/08/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1091 22004034 ĐÀO THỊ THƯ 21/01/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1092 22005810 NGUYỄN THỊ HỒNG DƯƠNG 24/11/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1093 23001049 BÙI THỊ MINH HUỆ 10/12/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1094 24001871 HOÀNG THỊ DIỆU LINH 03/02/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1095 25008762 BÙI THỊ DUNG 02/09/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1096 25013799 LƯƠNG THU PHƯƠNG 04/09/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1097 25014786 LÊ THỊ THU HUYỀN 30/08/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1098 25018240 HOÀNG THỊ HỒNG 26/02/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1099 26001155 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 09/02/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1100 26001256 TỐNG HẢI VÂN 07/11/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1101 26002430 NGUYỄN ĐÌNH PHÚC 17/03/2000 Nam 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
Trang 27
![Page 28: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG …...55 01047084 ĐẶNG VĂN NAM 16/11/2000 Nam 7720101 Y khoa 56 01051591 TRẦN NHƯ ĐỨC 22/07/2000 Nam 7720101 Y khoa 57 01051620](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042300/5ecb51d7c3103c3542350e3b/html5/thumbnails/28.jpg)
SttSố báo
danhHọ và tên Ngày sinh Giới Mã ngành Tên ngành
1102 26005916 HOÀNG VĂN CƯỜNG 08/08/2000 Nam 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1103 26019180 NGUYỄN HẢI LY 17/03/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1104 27006214 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 27/08/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1105 28010296 MAI VĂN DUY 01/03/1998 Nam 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1106 28012172 BÙI THỊ DUYÊN 13/10/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1107 28024709 TRƯƠNG THỊ NAM 05/10/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1108 28024755 LÊ MINH PHƯƠNG 27/02/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1109 29002097 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG 21/11/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1110 29006410 ĐẬU THỊ THU HOÀI 26/07/1999 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1111 29009358 LÊ THỊ QUYÊN 04/11/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1112 29029088 TRẦN HOÀNG NGHĨA 20/01/2000 Nam 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1113 30004719 DƯƠNG TRÍ HẠNH 28/06/2000 Nam 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1114 30012648 NGUYỄN THỊ HÀ TRANG 10/04/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1115 30013173 NGÔ THỊ THANH HUYỀN 05/11/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1116 30016181 TRẦN THỊ HẠNH 10/03/1999 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1117 39000604 LÊ THỊ YẾN NHI 12/05/2000 Nữ 7720699 Khúc xạ Nhãn khoa
1118 01001757 DOÃN TRUNG DŨNG 04/03/2000 Nam 7720701 Y tế Công cộng
1119 01003870 ĐÀM THẢO VÂN 20/11/2000 Nữ 7720701 Y tế Công cộng
1120 01004551 NGUYỄN HOÀNG MAI ANH 28/12/2000 Nữ 7720701 Y tế Công cộng
1121 01009357 BÙI VÂN GIANG 09/10/2000 Nữ 7720701 Y tế Công cộng
1122 01010563 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 20/02/2000 Nữ 7720701 Y tế Công cộng
1123 01014398 NGUYỄN HUY ANH 28/01/2000 Nam 7720701 Y tế Công cộng
1124 01018345 LÊ THỊ PHƯƠNG THỦY 05/03/2000 Nữ 7720701 Y tế Công cộng
1125 01023167 PHẠM HOÀNG GIANG 16/10/2000 Nữ 7720701 Y tế Công cộng
1126 01023782 LÊ THUẬN THIÊN 03/07/2000 Nữ 7720701 Y tế Công cộng
1127 01023794 NGUYỄN THỊ THU THỦY 15/10/2000 Nữ 7720701 Y tế Công cộng
1128 01025281 NGUYỄN THANH LAM 22/02/2000 Nữ 7720701 Y tế Công cộng
1129 01025827 NGUYỄN KIM TÌNH 28/10/2000 Nam 7720701 Y tế Công cộng
1130 01027525 NGUYỄN XUÂN TÙNG 20/09/1999 Nam 7720701 Y tế Công cộng
1131 01029735 ĐÀO BÍCH NGỌC 28/08/2000 Nữ 7720701 Y tế Công cộng
1132 01032058 NGUYỄN THỊ THÚY HIỀN 28/07/2000 Nữ 7720701 Y tế Công cộng
1133 01040471 LƯU KHÁNH LINH 04/07/2000 Nữ 7720701 Y tế Công cộng
1134 01057107 LƯỜNG THỊ KIM TUYẾN 22/11/2000 Nữ 7720701 Y tế Công cộng
1135 01058488 NGUYỄN QUỲNH ANH 28/12/2000 Nữ 7720701 Y tế Công cộng
1136 01059548 TẠ DUY PHƯƠNG 12/06/2000 Nam 7720701 Y tế Công cộng
1137 01060735 NGUYỄN PHÚC HỌC 29/08/2000 Nam 7720701 Y tế Công cộng
1138 01069752 DOÃN VĂN HUẤN 29/05/2000 Nam 7720701 Y tế Công cộng
1139 01074484 PHAN NGỌC HÂN 21/03/2000 Nữ 7720701 Y tế Công cộng
1140 01074825 ĐỖ VIỆT THANH 25/11/2000 Nam 7720701 Y tế Công cộng
1141 01076016 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 25/05/1997 Nữ 7720701 Y tế Công cộng
1142 01078661 VŨ ĐÌNH HUỲNH 03/05/1999 Nam 7720701 Y tế Công cộng
Trang 28
![Page 29: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG …...55 01047084 ĐẶNG VĂN NAM 16/11/2000 Nam 7720101 Y khoa 56 01051591 TRẦN NHƯ ĐỨC 22/07/2000 Nam 7720101 Y khoa 57 01051620](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042300/5ecb51d7c3103c3542350e3b/html5/thumbnails/29.jpg)
SttSố báo
danhHọ và tên Ngày sinh Giới Mã ngành Tên ngành
1143 01078812 NGUYỄN THỊ LƯƠNG 05/12/1999 Nữ 7720701 Y tế Công cộng
1144 03010969 VƯƠNG NGUYỆT HÀ 21/07/2000 Nữ 7720701 Y tế Công cộng
1145 16006999 LƯU THANH THỦY 03/08/2000 Nữ 7720701 Y tế Công cộng
1146 17003105 ĐỖ LIÊN NHUNG 14/07/2000 Nữ 7720701 Y tế Công cộng
1147 17006745 PHẠM HƯƠNG QUỲNH 30/08/2000 Nữ 7720701 Y tế Công cộng
1148 19005393 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 15/09/2000 Nữ 7720701 Y tế Công cộng
1149 21000933 VŨ THỊ MỸ LINH 20/01/2000 Nữ 7720701 Y tế Công cộng
1150 21008479 VŨ THỊ HOÀI GIANG 27/10/2000 Nữ 7720701 Y tế Công cộng
1151 21009900 NGUYỄN HỒNG NHUNG 04/06/1998 Nữ 7720701 Y tế Công cộng
1152 21014563 HỨA THỊ LINH 10/10/2000 Nữ 7720701 Y tế Công cộng
1153 22008662 DƯƠNG THỊ PHƯỢNG 14/10/2000 Nữ 7720701 Y tế Công cộng
1154 24006373 DƯƠNG NHẬT ÁNH 09/04/1998 Nữ 7720701 Y tế Công cộng
1155 25001725 BÙI XUÂN TÀI 25/09/2000 Nam 7720701 Y tế Công cộng
1156 25007756 PHẠM THỊ LINH 04/07/1999 Nữ 7720701 Y tế Công cộng
1157 25009728 MAI VIỆT TRINH 16/02/2000 Nữ 7720701 Y tế Công cộng
1158 25010434 NGÔ BÁ HOAN 15/04/2000 Nam 7720701 Y tế Công cộng
1159 25016977 VŨ THÀNH NAM 17/07/2000 Nam 7720701 Y tế Công cộng
1160 25017002 PHẠM HỒNG NGỌC 22/04/2000 Nữ 7720701 Y tế Công cộng
1161 25018448 NGUYỄN THỊ NHUNG 17/10/2000 Nữ 7720701 Y tế Công cộng
1162 26000153 BÙI THỊ GIANG 20/09/1998 Nữ 7720701 Y tế Công cộng
1163 26003483 HOÀNG THỊ XUÂN MAI 07/01/2000 Nữ 7720701 Y tế Công cộng
1164 26003605 BÙI TRUNG THÀNH 10/09/2000 Nam 7720701 Y tế Công cộng
1165 26019212 VŨ THỊ NGA 26/01/2000 Nữ 7720701 Y tế Công cộng
1166 27003058 LÊ THỊ QUẾ ANH 26/06/2000 Nữ 7720701 Y tế Công cộng
1167 27004386 CHU THUÝ QUỲNH 18/12/2000 Nữ 7720701 Y tế Công cộng
1168 28011537 ĐINH VĂN CAO 29/07/2000 Nam 7720701 Y tế Công cộng
1169 28026474 NGUYỄN TRUNG THÀNH 02/01/2000 Nam 7720701 Y tế Công cộng
1170 28029277 LÊ THỊ NHUNG 14/10/2000 Nữ 7720701 Y tế Công cộng
1171 28033316 LÊ ANH TUẤN 01/09/2000 Nam 7720701 Y tế Công cộng
1172 29011068 LÊ THỊ BÍCH LIÊN 18/03/2000 Nữ 7720701 Y tế Công cộng
Tổng số: 1172 thí sinh trúng tuyển
Trong đó:
Y Đa khoa: 463; Dinh dưỡng: 70
Y Đa khoa phân hiệu Thanh Hóa: 115; Điều dưỡng: 126
Y học Cổ truyền: 58; Khúc xạ nhãn khoa: 72
Răng Hàm mặt: 79; Y tế công cộng: 55
Y học dự phòng: 74; Xét nghiệm Y học: 60
Trang 29
![Page 30: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG …...55 01047084 ĐẶNG VĂN NAM 16/11/2000 Nam 7720101 Y khoa 56 01051591 TRẦN NHƯ ĐỨC 22/07/2000 Nam 7720101 Y khoa 57 01051620](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042300/5ecb51d7c3103c3542350e3b/html5/thumbnails/30.jpg)
Trang 30
![Page 31: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG …...55 01047084 ĐẶNG VĂN NAM 16/11/2000 Nam 7720101 Y khoa 56 01051591 TRẦN NHƯ ĐỨC 22/07/2000 Nam 7720101 Y khoa 57 01051620](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042300/5ecb51d7c3103c3542350e3b/html5/thumbnails/31.jpg)
Trang 31
![Page 32: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG …...55 01047084 ĐẶNG VĂN NAM 16/11/2000 Nam 7720101 Y khoa 56 01051591 TRẦN NHƯ ĐỨC 22/07/2000 Nam 7720101 Y khoa 57 01051620](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042300/5ecb51d7c3103c3542350e3b/html5/thumbnails/32.jpg)
Trang 32
![Page 33: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG …...55 01047084 ĐẶNG VĂN NAM 16/11/2000 Nam 7720101 Y khoa 56 01051591 TRẦN NHƯ ĐỨC 22/07/2000 Nam 7720101 Y khoa 57 01051620](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042300/5ecb51d7c3103c3542350e3b/html5/thumbnails/33.jpg)
Trang 33
![Page 34: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG …...55 01047084 ĐẶNG VĂN NAM 16/11/2000 Nam 7720101 Y khoa 56 01051591 TRẦN NHƯ ĐỨC 22/07/2000 Nam 7720101 Y khoa 57 01051620](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042300/5ecb51d7c3103c3542350e3b/html5/thumbnails/34.jpg)
Trang 34
![Page 35: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG …...55 01047084 ĐẶNG VĂN NAM 16/11/2000 Nam 7720101 Y khoa 56 01051591 TRẦN NHƯ ĐỨC 22/07/2000 Nam 7720101 Y khoa 57 01051620](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042300/5ecb51d7c3103c3542350e3b/html5/thumbnails/35.jpg)
Trang 35
![Page 36: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG …...55 01047084 ĐẶNG VĂN NAM 16/11/2000 Nam 7720101 Y khoa 56 01051591 TRẦN NHƯ ĐỨC 22/07/2000 Nam 7720101 Y khoa 57 01051620](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042300/5ecb51d7c3103c3542350e3b/html5/thumbnails/36.jpg)
Trang 36
![Page 37: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG …...55 01047084 ĐẶNG VĂN NAM 16/11/2000 Nam 7720101 Y khoa 56 01051591 TRẦN NHƯ ĐỨC 22/07/2000 Nam 7720101 Y khoa 57 01051620](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042300/5ecb51d7c3103c3542350e3b/html5/thumbnails/37.jpg)
Trang 37
![Page 38: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG …...55 01047084 ĐẶNG VĂN NAM 16/11/2000 Nam 7720101 Y khoa 56 01051591 TRẦN NHƯ ĐỨC 22/07/2000 Nam 7720101 Y khoa 57 01051620](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042300/5ecb51d7c3103c3542350e3b/html5/thumbnails/38.jpg)
Trang 38
![Page 39: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG …...55 01047084 ĐẶNG VĂN NAM 16/11/2000 Nam 7720101 Y khoa 56 01051591 TRẦN NHƯ ĐỨC 22/07/2000 Nam 7720101 Y khoa 57 01051620](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042300/5ecb51d7c3103c3542350e3b/html5/thumbnails/39.jpg)
Trang 39
![Page 40: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG …...55 01047084 ĐẶNG VĂN NAM 16/11/2000 Nam 7720101 Y khoa 56 01051591 TRẦN NHƯ ĐỨC 22/07/2000 Nam 7720101 Y khoa 57 01051620](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042300/5ecb51d7c3103c3542350e3b/html5/thumbnails/40.jpg)
Trang 40
![Page 41: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG …...55 01047084 ĐẶNG VĂN NAM 16/11/2000 Nam 7720101 Y khoa 56 01051591 TRẦN NHƯ ĐỨC 22/07/2000 Nam 7720101 Y khoa 57 01051620](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042300/5ecb51d7c3103c3542350e3b/html5/thumbnails/41.jpg)
Trang 41
![Page 42: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG …...55 01047084 ĐẶNG VĂN NAM 16/11/2000 Nam 7720101 Y khoa 56 01051591 TRẦN NHƯ ĐỨC 22/07/2000 Nam 7720101 Y khoa 57 01051620](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042300/5ecb51d7c3103c3542350e3b/html5/thumbnails/42.jpg)
Trang 42
![Page 43: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG …...55 01047084 ĐẶNG VĂN NAM 16/11/2000 Nam 7720101 Y khoa 56 01051591 TRẦN NHƯ ĐỨC 22/07/2000 Nam 7720101 Y khoa 57 01051620](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042300/5ecb51d7c3103c3542350e3b/html5/thumbnails/43.jpg)
Trang 43
![Page 44: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG …...55 01047084 ĐẶNG VĂN NAM 16/11/2000 Nam 7720101 Y khoa 56 01051591 TRẦN NHƯ ĐỨC 22/07/2000 Nam 7720101 Y khoa 57 01051620](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042300/5ecb51d7c3103c3542350e3b/html5/thumbnails/44.jpg)
Trang 44
![Page 45: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG …...55 01047084 ĐẶNG VĂN NAM 16/11/2000 Nam 7720101 Y khoa 56 01051591 TRẦN NHƯ ĐỨC 22/07/2000 Nam 7720101 Y khoa 57 01051620](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042300/5ecb51d7c3103c3542350e3b/html5/thumbnails/45.jpg)
Trang 45
![Page 46: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG …...55 01047084 ĐẶNG VĂN NAM 16/11/2000 Nam 7720101 Y khoa 56 01051591 TRẦN NHƯ ĐỨC 22/07/2000 Nam 7720101 Y khoa 57 01051620](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042300/5ecb51d7c3103c3542350e3b/html5/thumbnails/46.jpg)
Trang 46
![Page 47: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG …...55 01047084 ĐẶNG VĂN NAM 16/11/2000 Nam 7720101 Y khoa 56 01051591 TRẦN NHƯ ĐỨC 22/07/2000 Nam 7720101 Y khoa 57 01051620](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042300/5ecb51d7c3103c3542350e3b/html5/thumbnails/47.jpg)
Trang 47
![Page 48: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG …...55 01047084 ĐẶNG VĂN NAM 16/11/2000 Nam 7720101 Y khoa 56 01051591 TRẦN NHƯ ĐỨC 22/07/2000 Nam 7720101 Y khoa 57 01051620](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042300/5ecb51d7c3103c3542350e3b/html5/thumbnails/48.jpg)
Trang 48
![Page 49: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG …...55 01047084 ĐẶNG VĂN NAM 16/11/2000 Nam 7720101 Y khoa 56 01051591 TRẦN NHƯ ĐỨC 22/07/2000 Nam 7720101 Y khoa 57 01051620](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042300/5ecb51d7c3103c3542350e3b/html5/thumbnails/49.jpg)
Trang 49
![Page 50: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG …...55 01047084 ĐẶNG VĂN NAM 16/11/2000 Nam 7720101 Y khoa 56 01051591 TRẦN NHƯ ĐỨC 22/07/2000 Nam 7720101 Y khoa 57 01051620](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042300/5ecb51d7c3103c3542350e3b/html5/thumbnails/50.jpg)
Trang 50
![Page 51: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG …...55 01047084 ĐẶNG VĂN NAM 16/11/2000 Nam 7720101 Y khoa 56 01051591 TRẦN NHƯ ĐỨC 22/07/2000 Nam 7720101 Y khoa 57 01051620](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042300/5ecb51d7c3103c3542350e3b/html5/thumbnails/51.jpg)
Trang 51
![Page 52: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG …...55 01047084 ĐẶNG VĂN NAM 16/11/2000 Nam 7720101 Y khoa 56 01051591 TRẦN NHƯ ĐỨC 22/07/2000 Nam 7720101 Y khoa 57 01051620](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042300/5ecb51d7c3103c3542350e3b/html5/thumbnails/52.jpg)
Trang 52
![Page 53: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG …...55 01047084 ĐẶNG VĂN NAM 16/11/2000 Nam 7720101 Y khoa 56 01051591 TRẦN NHƯ ĐỨC 22/07/2000 Nam 7720101 Y khoa 57 01051620](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042300/5ecb51d7c3103c3542350e3b/html5/thumbnails/53.jpg)
Trang 53
![Page 54: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG …...55 01047084 ĐẶNG VĂN NAM 16/11/2000 Nam 7720101 Y khoa 56 01051591 TRẦN NHƯ ĐỨC 22/07/2000 Nam 7720101 Y khoa 57 01051620](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042300/5ecb51d7c3103c3542350e3b/html5/thumbnails/54.jpg)
Trang 54
![Page 55: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG …...55 01047084 ĐẶNG VĂN NAM 16/11/2000 Nam 7720101 Y khoa 56 01051591 TRẦN NHƯ ĐỨC 22/07/2000 Nam 7720101 Y khoa 57 01051620](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042300/5ecb51d7c3103c3542350e3b/html5/thumbnails/55.jpg)
Trang 55
![Page 56: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG …...55 01047084 ĐẶNG VĂN NAM 16/11/2000 Nam 7720101 Y khoa 56 01051591 TRẦN NHƯ ĐỨC 22/07/2000 Nam 7720101 Y khoa 57 01051620](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042300/5ecb51d7c3103c3542350e3b/html5/thumbnails/56.jpg)
Trang 56
![Page 57: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG …...55 01047084 ĐẶNG VĂN NAM 16/11/2000 Nam 7720101 Y khoa 56 01051591 TRẦN NHƯ ĐỨC 22/07/2000 Nam 7720101 Y khoa 57 01051620](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042300/5ecb51d7c3103c3542350e3b/html5/thumbnails/57.jpg)
Trang 57
![Page 58: DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG …...55 01047084 ĐẶNG VĂN NAM 16/11/2000 Nam 7720101 Y khoa 56 01051591 TRẦN NHƯ ĐỨC 22/07/2000 Nam 7720101 Y khoa 57 01051620](https://reader034.vdocuments.net/reader034/viewer/2022042300/5ecb51d7c3103c3542350e3b/html5/thumbnails/58.jpg)
Trang 58