danh sÁch thÍ sinh trÚng tuyỂn vÀo lỚp 10 …tranhungdao-binhthuan.edu.vn/users/files/dshs...
TRANSCRIPT
TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV1 Sinh học 501 Nguyễn Nhã Quỳnh 02/01/2002 Trần Hưng Đạo Phan Thiết 7,25 7,50 5,65 9,25 7,78 12 Sinh học 075 Vũ Thị Ngọc Dung 16/02/2002 Mương Mán Hàm Thuận Nam 8,25 5,75 6,65 8,75 7,63 13 Sinh học 638 Đỗ Thị Minh Trang 13/11/2002 Tân Thắng Hàm Tân 8,25 6,25 5,30 9,00 7,56 14 Sinh học 276 Trần Khánh Linh 11/05/2002 Trần Phú Phan Thiết 7,50 7,00 7,25 7,75 7,45 15 Sinh học 583 Nguyễn Ngọc Phương Thùy 14/07/2002 Hùng Vương Phan Thiết 5,75 7,00 6,30 9,00 7,41 16 Sinh học 413 Đinh Thị Lâm Như 21/05/2002 Lê Quý Đôn Hàm Thuận Bắc 8,00 7,25 5,50 8,00 7,35 17 Sinh học 134 Lê Thị Mỹ Hạ 01/07/2002 Hàm Thắng Hàm Thuận Bắc 6,75 7,00 4,80 9,00 7,31 18 Sinh học 730 Nguyễn Thanh Vi 22/11/2002 Hùng Vương Phan Thiết 6,75 7,75 8,05 7,00 7,31 19 Sinh học 532 Huỳnh Ngọc Kim Thanh 15/05/2002 Hùng Vương Phan Thiết 8,50 7,00 4,95 7,75 7,19 1
10 Sinh học 003 Hồ Ngọc Thuận An 23/01/2002 Nguyễn Du Phan Thiết 7,25 6,50 5,45 8,00 7,04 111 Sinh học 212 Nguyễn Thị Út Hương 01/08/2002 Nguyễn Trãi Phan Thiết 6,75 6,50 5,95 8,00 7,04 112 Sinh học 257 Phạm Thị Mỹ Kiều 09/08/2002 Nguyễn Du Phan Thiết 6,50 6,00 5,55 8,50 7,01 113 Sinh học 766 Phạm Vũ Trúc Vy 28/01/2002 Nguyễn Trãi Phan Thiết 5,50 5,50 7,05 8,50 7,01 114 Sinh học 534 Đinh Nguyễn Thanh Thanh 20/03/2002 Nguyễn Trãi Phan Thiết 5,75 7,00 5,85 7,75 6,82 115 Sinh học 148 Huỳnh Thị Mỹ Hân 27/05/2002 Hàm Hiệp Hàm Thuận Bắc 6,75 5,00 5,50 8,25 6,75 116 Sinh học 064 Nguyễn Thị Phụng Chi 03/10/2002 Hùng Vương Phan Thiết 7,25 5,75 7,90 6,25 6,68 217 Sinh học 301 Nguyễn Tuyết Minh 09/04/2002 Hùng Vương Phan Thiết 5,75 6,50 6,05 7,50 6,66 118 Sinh học 578 Từ Bảo Phương Thu 29/11/2002 Trần Phú Phan Thiết 5,25 8,50 6,50 6,50 6,65 119 Sinh học 275 Nguyễn Thị Thùy Linh 12/01/2002 Đức Phú Tánh Linh 6,50 4,25 5,95 8,25 6,64 120 Sinh học 225 Lê Đinh Phương Khanh 23/06/2002 Trần Phú Phan Thiết 5,00 7,50 7,80 6,25 6,56 121 Sinh học 423 Châu Tấn Pháp 27/02/2002 Ngũ Phụng Phú Quý 7,50 5,00 7,60 6,25 6,52 122 Sinh học 516 Nguyễn Thị Thanh Tâm 18/01/2002 Hùng Vương Phan Thiết 7,50 5,00 6,50 6,75 6,50 123 Sinh học 777 Mai Kim Yến 24/04/2002 Hàm Đức Hàm Thuận Bắc 6,50 5,25 5,50 7,50 6,45 124 Sinh học 554 Trần Thanh Thảo 10/10/2002 Hùng Vương Phan Thiết 5,75 5,50 5,90 7,50 6,43 125 Sinh học 594 Lê Trần Anh Thư 09/06/2002 Hùng Vương Phan Thiết 6,00 5,75 6,10 7,00 6,37 126 Sinh học 180 Nguyễn Huy Hoàng 05/03/2002 Hùng Vương Phan Thiết 8,00 6,50 8,75 4,25 6,35 2
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10NĂM HỌC 2017-2018
TRẦN HƯNG ĐẠO
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
SỞ GD&ĐT BÌNH THUẬNTRƯỜNG THPT CHUYÊN
1
TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV27 Sinh học 629 Nguyễn Thanh Trà 14/05/2002 Thủ Khoa Huân Phan Thiết 7,25 6,00 5,35 6,25 6,22 128 Sinh học 417 Phạm Thị Ý Như 21/05/2002 Hàm Hiệp Hàm Thuận Bắc 7,50 6,75 4,20 6,25 6,19 129 Sinh học 548 Trần Lê Phương Thảo 04/04/2002 Hùng Vương Phan Thiết 6,00 5,25 3,40 8,00 6,13 130 Sinh học 444 Nguyễn Thanh Hiền Phương 30/09/2002 Hàm Thắng Hàm Thuận Bắc 6,50 4,75 6,00 6,50 6,05 131 Sinh học 096 Nghiêm Thị Thùy Dương 20/06/2002 Hùng Vương Phan Thiết 8,00 5,25 3,90 6,50 6,03 132 Sinh học 028 Trần Việt Hoàng Anh 18/11/2002 Thuận Nam Hàm Thuận Nam 6,75 4,25 5,45 6,75 5,99 133 Sinh học 006 Ngô Thái Thiên An 26/01/2002 Nguyễn Du Phan Thiết 4,25 5,50 4,85 7,50 5,92 234 Sinh học 073 Phạm Thị Diệu 20/10/2002 Nguyễn Du Phan Thiết 6,00 6,25 4,30 6,50 5,91 135 Sinh học 038 Nguyễn Thân Kim Anh 09/09/2002 Hùng Vương Phan Thiết 4,75 5,50 7,05 6,00 5,86 1
Danh sách này gồm có 35 thí sinh. HIỆU TRƯỞNG
Dương Đức Tuấn
Đã ký và đóng dấu
2
TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV
3
TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV
4
TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV
5
TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV
6
TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV
7
TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV
8
TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV
9
TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV
10
TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV
11
TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV
12
TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV
13
TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV
14
TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV
15
TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV
16
TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV
17
TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV
18
TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV
19
TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV
20
TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV
21
TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV
22
TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV
23
TT Lớp SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Huyện Văn Toán 1 Anh 1 Chuyên ĐBQ Đậu NV
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48