danh sÁch thÍ sinh xÁc nhẬn nhẬp...
TRANSCRIPT
BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢITRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH (GTS)
STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Điểm trúng
tuyển Mã vạch Ghi chú
1 35009510 CHÂU THÁI AN 7520103H Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí ô tô) 19.45 128800910990 Trực tuyến
2 53013726 ĐỖ TRƯỜNG AN 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 19.85 129759740168 Trực tuyến
3 53000001 ĐINH PHẠM NHẬT AN 7580205111 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 15.95 120764473194 Trực tuyến
4 29004302 HỒ THỨC AN 7520201 Kỹ thuật điện (Chuyên ngành: Điện và tự động tàu thuỷ, Điện công nghiệp, Hệ thống điện giao thông) 18.05 124444744158 Trực tuyến
5 55000871 HÀ QUỐC AN 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 21.4 132838611080 Trực tuyến
6 39007009 LÊ THÀNH AN 7520201 Kỹ thuật điện (Chuyên ngành: Điện và tự động tàu thuỷ, Điện công nghiệp, Hệ thống điện giao thông) 18.7 126457053394 Trực tuyến
7 53011008 LÊ THANH MỸ AN 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 17.9 126148507936 Trực tuyến
8 51012848 LƯƠNG ĐỨC AN 7840106101 Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Điều khiển tàu biển) 14.55 124784662788 Trực tuyến
9 42008514 MAI PHƯƠNG AN 7520320 Kỹ thuật môi trường 19 132663871156 Trực tuyến
10 42013193 NGÔ HOÀNG AN 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 19.65 132642759138 Trực tuyến
11 53002595 NGUYỄN HOÀI AN 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 17.6 123279541256 Trực tuyến
12 02001414 NGUYỄN HOÀNG AN 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 19.15 131695906348 Trực tuyến
13 44000010 NGUYỄN MINH AN 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 17.5 131988753408 Trực tuyến
14 37006905 NGUYỄN TRƯỜNG AN 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành Điện tử viễn thông) 18.5 126332193856 Trực tuyến
15 53008478 PHẠM VĨNH AN 7520122 Kỹ thuật tàu thuỷ (Chuyên ngành: Thiết kế thân tàu thuỷ, Công nghệ đóng tàu thuỷ, Kỹ thuật công trình ngoài khơi) 17.2 127322935022 Trực tuyến
16 42006578 TRỊNH TRẦN MINH AN 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 18.6 128849314912 Trực tuyến
17 50011455 ĐẶNG TUẤN ANH 7480201 Công nghệ thông tin 19.65 129316608882 Trực tuyến
18 55000884 HUỲNH NGỌC TRÂM ANH 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 21.9 132398691506 Trực tuyến
19 43003547 LÊ NGUYỄN ĐỨC ANH 7580205111 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 15.7 125836636996 Trực tuyến
20 02048975 NGUYỄN HOÀNG ANH 7580301H Kinh tế xây dựng 17.05 130275626420 Trực tuyến
21 52001294 NGUYỄN PHẠM HOÀNG ANH 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Chuyên ngành Tự động hoá công nghiệp) 19.2 132486588422 Trực tuyến
22 30003586 NGUYỄN THỊ MAI ANH 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 22.05 130480670164 Trực tuyến
23 50003009 NHAN VÂN ANH 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 20.35 130166832634 Trực tuyến
24 38002316 PHAN NGUYỄN HOÀNG ANH 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 20.1 127784771826 Trực tuyến
25 52002914 PHAN VĂN HOÀNG ANH 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 17.9 131367398916 Trực tuyến
26 39005942 PHẠM THỊ LAN ANH 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 19.45 132967369324 Trực tuyến
27 44007733 PHẠM TUẤN ANH 7840106102 Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Vận hành khai thác máy tàu biển) 17.25 130051129224 Trực tuyến
28 28024444 PHẠM TUẤN ANH 7580205111 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 16.45 129443152410 Trực tuyến
29 38006532 PHẠM TUẤN ANH 7580205111 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 15.7 129661994734 Trực tuyến
30 02039137 TỪ LÊ TUẤN ANH 7520103H Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí ô tô) 20.8 131844224730 Trực tuyến
31 30003066 TRẦN HỮU ANH 7580205111H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 15.4 127402198376 Trực tuyến
32 52001311 TRẦN NGỌC LAN ANH 7840106104H Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Quản lý hàng hải) 17.4 132489367680 Trực tuyến
33 52002926 TRẦN VĂN HÙNG ANH 7520122 Kỹ thuật tàu thuỷ (Chuyên ngành: Thiết kế thân tàu thuỷ, Công nghệ đóng tàu thuỷ, Kỹ thuật công trình ngoài khơi) 15.3 132026037736 Trực tuyến
34 56002400 VÕ VÂN ANH 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 18.05 120995818320 Trực tuyến
35 43003068 ĐOÀN THỊ HỒNG ÁNH 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 21.9 132836207506 Trực tuyến
DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC
STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Điểm trúng
tuyển Mã vạch Ghi chú
36 48010708 PHẠM THỊ NGỌC ÁNH 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 21.9 125210619850 Trực tuyến
37 39002014 TÔN NGỌC ÁNH 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 18.95 120427933094 Trực tuyến
38 35002315 BÙI ĐỨC ÂN 7580201H Kỹ thuật xây dựng 16.5 132459957950 Trực tuyến
39 48026598 LÃ HỮU BÁCH 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 17.8 130403845546 Trực tuyến
40 27002238 NGUYỄN VĂN BÁCH 7840104H Kinh tế vận tải 20.15 129429467146 Trực tuyến
41 54000029 DƯƠNG GIA BẢO 7580205111 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 17.35 124702949334 Trực tuyến
42 41012598 HỒ NGUYÊN BẢO 7840106103 Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Thiết bị năng lượng tàu thủy) 16.4 123865017450 Trực tuyến
43 38004121 HỒ TẤN BẢO 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Chuyên ngành Tự động hoá công nghiệp) 20.9 128753067750 Trực tuyến
44 43006481 HOÀNG ĐÌNH TIỂU BẢO 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 22 118930469798 Trực tuyến
45 40009322 HUỲNH CÔNG CHI BẢO 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 20.85 123675028272 Trực tuyến
46 46000052 LÊ HOÀI BẢO 7580205111 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 18.2 130527591366 Trực tuyến
47 35006283 LÊ QUỐC BẢO 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 20.6 119020037278 Trực tuyến
48 47009267 LÊ VĂN BẢO 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 19.9 120936117476 Trực tuyến
49 52001331 LƯƠNG ĐÌNH BẢO 7520122 Kỹ thuật tàu thuỷ (Chuyên ngành: Thiết kế thân tàu thuỷ, Công nghệ đóng tàu thuỷ, Kỹ thuật công trình ngoài khơi) 16.6 134464043456 Trực tuyến
50 63001886 NGUYỄN ĐĂNG BẢO 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành Điện tử viễn thông) 18.7 123474273380 Trực tuyến
51 40019252 NGUYỄN PHAN NGỌC BẢO 7580205123 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng đường bộ) 14.85 120567242934 Trực tuyến
52 37007550 PHAN TRẦN BẢO 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Chuyên ngành Tự động hoá công nghiệp) 19.3 134656921430 Trực tuyến
53 51008172 PHẠM QUỐC BẢO 7580205123 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng đường bộ) 16.45 122979534322 Trực tuyến
54 02042708 TRẦN HOÀNG BẢO 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 17.9 132529055286 Trực tuyến
55 02030480 TRẦN QUANG BẢO 7580205111 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 17.5 133068187028 Trực tuyến
56 02034597 TRƯƠNG QUỐC BẢO 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 19.55 133117087438 Trực tuyến
57 40013723 TRẦN VĂN BÁO 7520201 Kỹ thuật điện (Chuyên ngành: Điện và tự động tàu thuỷ, Điện công nghiệp, Hệ thống điện giao thông) 18 126900069516 Trực tuyến
58 63002968 ĐỖ XUÂN BẮC 7520201 Kỹ thuật điện (Chuyên ngành: Điện và tự động tàu thuỷ, Điện công nghiệp, Hệ thống điện giao thông) 18.7 121932212968 Trực tuyến
59 40008140 NGUYỄN CÔNG BẰNG 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 18 127411133564 Trực tuyến
60 30013001 NGUYỄN LƯƠNG BẰNG 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Chuyên ngành Tự động hoá công nghiệp) 20.95 133049000302 Trực tuyến
61 45002857 BÁ TRUNG BI 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 19.4 133130620912 Trực tuyến
62 47001631 ĐỖ XUÂN BÌNH 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 20.15 124182940094 Trực tuyến
63 28004355 HOÀNG VĂN BÌNH 7840101H Khai thác vận tải (Chuyên ngành Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức) 21.05 122603088598 Trực tuyến
64 47000038 MAI ĐẶNG BÌNH 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Chuyên ngành Tự động hoá công nghiệp) 19.65 126284410136 Trực tuyến
65 35002327 NGÔ BẢO HÒA BÌNH 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 18.3 132459944842 Trực tuyến
66 43008854 NGUYỄN QUANG BÌNH 7480201 Công nghệ thông tin 21.75 120579163412 Trực tuyến
67 41003406 NGUYỄN THANH BÌNH 7580201H Kỹ thuật xây dựng 16.5 128908014216 Trực tuyến
68 41000460 NGUYỄN VĂN BÌNH 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 18.4 129499020634 Trực tuyến
69 43001147 TẠ TIẾN BÌNH 7580205111 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 16.95 125891833762 Trực tuyến
70 35009522 NGUYỄN TĂNG BO 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 20.45 125055482908 Trực tuyến
71 37009296 HUỲNH TẤN BỬU 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 19.65 128101245118 Trực tuyến
72 40008149 NGUYỄN ĐÌNH CÁC 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành Điện tử viễn thông) 20.55 125197871916 Trực tuyến
73 02037704 NGUYỄN THỊ CẢM 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 20.45 129690817000 Trực tuyến
STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Điểm trúng
tuyển Mã vạch Ghi chú
74 35000030 ÂU NHẬT CAN 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 21.2 120485788990 Trực tuyến
75 28030521 NGUYỄN HẢI CẢNH 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành Điện tử viễn thông) 18.35 131926243808 Trực tuyến
76 41010070 LỮ THANH CAO 7520122 Kỹ thuật tàu thuỷ (Chuyên ngành: Thiết kế thân tàu thuỷ, Công nghệ đóng tàu thuỷ, Kỹ thuật công trình ngoài khơi) 17.3 126086980360 Trực tuyến
77 50003024 CHÂU NGỌC CHÂU 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành Điện tử viễn thông) 18.1 132230736296 Trực tuyến
78 39010062 TRẦN THÁI CHÂU 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 18.25 120660503024 Trực tuyến
79 34007636 TRƯƠNG MINH CHÂU 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 21.8 131653057950 Trực tuyến
80 37002988 BÙI THỊ LINH CHI 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 21.35 121391996996 Trực tuyến
81 40019946 NGUYỄN THỊ KIM CHI 7480201 Công nghệ thông tin 21.15 121802014826 Trực tuyến
82 35008073 NGUYỄN BẢO CHÍ 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 19 126530155470 Trực tuyến
83 02028965 NGUYỄN TRƯƠNG QUỐC CHÍ 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 18.2 125533981352 Trực tuyến
84 39007083 PHAN QUỐC CHÍ 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Chuyên ngành Tự động hoá công nghiệp) 19.15 126406749402 Trực tuyến
85 50000046 NGUYỄN MINH CHIẾN 7520122 Kỹ thuật tàu thuỷ (Chuyên ngành: Thiết kế thân tàu thuỷ, Công nghệ đóng tàu thuỷ, Kỹ thuật công trình ngoài khơi) 19.3 130191338120 Trực tuyến
86 59004601 DƯƠNG BẢO CHIÊU 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 19.55 128310140852 Trực tuyến
87 35006309 LÊ NGUYỄN KIỀU CHINH 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 18.25 119029180828 Trực tuyến
88 02046464 NGUYỄN VĂN CHÍNH 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 18.05 132834473726 Trực tuyến
89 52003803 TRẦN THANH CHÍNH 7520122 Kỹ thuật tàu thuỷ (Chuyên ngành: Thiết kế thân tàu thuỷ, Công nghệ đóng tàu thuỷ, Kỹ thuật công trình ngoài khơi) 14.55 122701134450 Trực tuyến
90 41000470 BÙI XUÂN CHƠN 7520103H Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí ô tô) 19.8 127474856186 Trực tuyến
91 35000921 ĐỖ VĂN CHUNG 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 17.8 128012861264 Trực tuyến
92 37005343 NGUYỄN THANH CHƯƠNG 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Chuyên ngành Tự động hoá công nghiệp) 19.3 129850703046 Trực tuyến
93 47000070 NGUYỄN TRẦN HÙNG CHƯƠNG 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 18.6 126286526834 Trực tuyến
94 39004752 BÙI VĂN CÔNG 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành Điện tử viễn thông) 17.75 122148723796 Trực tuyến
95 59000904 LÝ HIỆP CÔNG 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 19.5 125879037350 Trực tuyến
96 40002973 TRẦN MINH CÔNG 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 20.55 129617825798 Trực tuyến
97 50009208 HỒ QUỐC CƯỜNG 7580205111 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 16.2 125118428352 Trực tuyến
98 53009794 LÊ QUAN CƯỜNG 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 18.2 119041882508 Trực tuyến
99 41005423 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 7580205117 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Quy hoạch và thiết kế công trình giao thông) 17.45 131987698682 Trực tuyến
100 56010897 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 7840106101 Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Điều khiển tàu biển) 16.8 125920612268 Trực tuyến
101 35002902 NGUYỄN VĂN CƯỜNG 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Chuyên ngành Tự động hoá công nghiệp) 20.1 130968431380 Trực tuyến
102 51008617 TRẦN CHÍ CƯỜNG 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 18.7 126299354492 Trực tuyến
103 40006940 BÙI CÔNG DANH 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 19.6 123831843506 Trực tuyến
104 37011834 LÊ CÔNG DANH 7520122 Kỹ thuật tàu thuỷ (Chuyên ngành: Thiết kế thân tàu thuỷ, Công nghệ đóng tàu thuỷ, Kỹ thuật công trình ngoài khơi) 16.25 122320216462 Trực tuyến
105 47002292 NGUYỄN NGỌC DANH 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 19.8 120946995192 Trực tuyến
106 02060581 NGUYỄN THANH DANH 7840106101 Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Điều khiển tàu biển) 21.3 121698179814 Trực tuyến
107 50007765 NGUYỄN THANH DANH 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 18.4 130406002930 Trực tuyến
108 35004314 PHẠM VIẾT DANH 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 18.6 129347793724 Trực tuyến
109 49008390 TRẦN CÔNG DANH 7580201H Kỹ thuật xây dựng 17.95 129339193628 Trực tuyến
110 37014689 DƯƠNG THANH DÂN 7840106101 Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Điều khiển tàu biển) 15.65 126358434472 Trực tuyến
111 37012499 HỒ THỊ THU DIỄM 7840101H Khai thác vận tải (Chuyên ngành Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức) 21.3 123119198730 Trực tuyến
STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Điểm trúng
tuyển Mã vạch Ghi chú
112 35003422 TRẦN THỊ THU DIỄM 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 19.4 129261691970 Trực tuyến
113 39005158 TRẦN THỊ THÚY DIỄM 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 20.05 128443578648 Trực tuyến
114 39004761 TRƯƠNG NGỌC DIỄM 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 20.35 122143935912 Trực tuyến
115 43003584 NGUYỄN ĐĂNG DIỆN 7520201 Kỹ thuật điện (Chuyên ngành: Điện và tự động tàu thuỷ, Điện công nghiệp, Hệ thống điện giao thông) 18.55 125836598574 Trực tuyến
116 41000480 HUỲNH THỊ BÍCH DIỆU 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 19.35 129498198614 Trực tuyến
117 36003438 NGUYỄN TRẦN ĐỨC DOANH 7580201H Kỹ thuật xây dựng 16.7 127065247258 Trực tuyến
118 40014709 HỨA THỊ DUNG 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 22.2 123072515240 Trực tuyến
119 40014711 MAI THỊ DUNG 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 23.2 132290267404 Trực tuyến
120 47000093 TRẦN THỊ MỸ DUNG 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 20.45 126289962714 Trực tuyến
121 30010979 DƯƠNG XUÂN DŨNG 7840106102 Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Vận hành khai thác máy tàu biển) 20.45 125566755394 Trực tuyến
122 42011333 MAI TRÍ DŨNG 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 17.85 130510241158 Trực tuyến
123 63004670 NGUYỄN NGỌC DŨNG 7520122 Kỹ thuật tàu thuỷ (Chuyên ngành: Thiết kế thân tàu thuỷ, Công nghệ đóng tàu thuỷ, Kỹ thuật công trình ngoài khơi) 16.05 130101648440 Trực tuyến
124 52000519 NGUYỄN TIẾN DŨNG 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 18.05 131237155750 Trực tuyến
125 42006220 NGUYỄN TIẾN DŨNG 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 17.9 127062997686 Trực tuyến
126 57005425 BÙI ANH DUY 7520201 Kỹ thuật điện (Chuyên ngành: Điện và tự động tàu thuỷ, Điện công nghiệp, Hệ thống điện giao thông) 18.55 120336411698 Trực tuyến
127 02067270 HUỲNH HOÀNG DUY 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 19.2 124838603472 Trực tuyến
128 43004899 NGÔ DOÃN DUY 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 17.75 126040546866 Trực tuyến
129 41004766 NGUYỄN ĐỨC ANH DUY 7520201 Kỹ thuật điện (Chuyên ngành: Điện và tự động tàu thuỷ, Điện công nghiệp, Hệ thống điện giao thông) 17.95 129751685516 Trực tuyến
130 48019693 NGUYỄN ĐỨC DUY 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 19.95 126181975284 Trực tuyến
131 37000056 NGUYỄN ĐỨC DUY 7520201 Kỹ thuật điện (Chuyên ngành: Điện và tự động tàu thuỷ, Điện công nghiệp, Hệ thống điện giao thông) 17.8 130380778692 Trực tuyến
132 46000106 NGUYỄN NHẬT DUY 7520320 Kỹ thuật môi trường 16.4 130588531984 Trực tuyến
133 39005170 NGUYỄN PHẠM TÙNG DUY 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Chuyên ngành Tự động hoá công nghiệp) 19.55 118945722882 Trực tuyến
134 46003976 NGUYỄN PHÚ DUY 7520122 Kỹ thuật tàu thuỷ (Chuyên ngành: Thiết kế thân tàu thuỷ, Công nghệ đóng tàu thuỷ, Kỹ thuật công trình ngoài khơi) 14.6 132595230114 Trực tuyến
135 37003465 NGUYỄN QUANG DUY 7580205123 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng đường bộ) 14.8 124894302976 Trực tuyến
136 48022518 NGUYỄN VŨ NHẬT DUY 7520201 Kỹ thuật điện (Chuyên ngành: Điện và tự động tàu thuỷ, Điện công nghiệp, Hệ thống điện giao thông) 18 125741128930 Trực tuyến
137 28020521 PHẠM BÁ DUY 7520201 Kỹ thuật điện (Chuyên ngành: Điện và tự động tàu thuỷ, Điện công nghiệp, Hệ thống điện giao thông) 18.7 122296538324 Trực tuyến
138 42002485 PHẠM NGỌC DUY 7520122 Kỹ thuật tàu thuỷ (Chuyên ngành: Thiết kế thân tàu thuỷ, Công nghệ đóng tàu thuỷ, Kỹ thuật công trình ngoài khơi) 15.9 127739059440 Trực tuyến
139 51000075 TRẦN ANH DUY 7520320 Kỹ thuật môi trường 16.7 127721726256 Trực tuyến
140 51001927 TRẦN ĐỨC DUY 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 18.7 130403293500 Trực tuyến
141 48023425 TRẦN ĐỨC DUY 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 20.9 124800419998 Trực tuyến
142 02034637 TRỊNH BẢO KHÁNH DUY 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 17.95 133117054010 Trực tuyến
143 37010746 LÊ MỸ DUYÊN 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 19.65 132273810178 Trực tuyến
144 42000865 NGUYỄN THÙY DUYÊN 7840106104 Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Quản lý hàng hải) 17.9 125628478734 Trực tuyến
145 39003364 PHẠM THỊ MỸ DUYÊN 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 17.8 126037517470 Trực tuyến
146 52008985 VÕ NGUYỄN KIỀU DUYÊN 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 20.65 127485336036 Trực tuyến
147 56006581 VÕ PHƯỚC DƯ 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Chuyên ngành Tự động hoá công nghiệp) 19.8 124793645782 Trực tuyến
148 37008060 NGUYỄN THANH DƯƠNG 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 19.35 131723248840 Trực tuyến
149 35002374 TỪ THÁI DƯƠNG 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 18.55 132456261694 Trực tuyến
STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Điểm trúng
tuyển Mã vạch Ghi chú
150 56006076 LÊ TRỌNG ĐẠI 7580205111 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 17 129923770890 Trực tuyến
151 37007591 NGUYỄN HỮU ĐAN 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Chuyên ngành Tự động hoá công nghiệp) 20.6 134657601836 Trực tuyến
152 61001426 NGUYỄN THÁI ĐAN 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 19.4 120550919124 Trực tuyến
153 43008285 PHẠM HỮU ĐAN 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành Điện tử viễn thông) 18.2 118675751404 Trực tuyến
154 52004935 TRẦN THỊ THÚY ĐAN 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 20.25 128297952438 Trực tuyến
155 42002042 HOÀNG ANH ĐÀO 7840101H Khai thác vận tải (Chuyên ngành Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức) 21 131184547276 Trực tuyến
156 43001218 BẾ ÍCH ĐẠT 7520201 Kỹ thuật điện (Chuyên ngành: Điện và tự động tàu thuỷ, Điện công nghiệp, Hệ thống điện giao thông) 18.05 125880516030 Trực tuyến
157 02055625 BÙI NGỌC ĐẠT 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Chuyên ngành Tự động hoá công nghiệp) 19.85 128418118072 Trực tuyến
158 35002382 ĐÀO NGUYÊN ĐẠT 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 18.9 132457687436 Trực tuyến
159 52006941 ĐÀO TIẾN ĐẠT 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 20.85 121767899140 Trực tuyến
160 52003018 ĐẶNG ĐỨC ĐẠT 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 19.85 131926086872 Trực tuyến
161 35009566 HỒ TIẾN ĐẠT 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 20.8 125032187426 Trực tuyến
162 43000096 LÊ TIẾN ĐẠT 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 19.15 126997909362 Trực tuyến
163 52011242 NGUYỄN LÊ THÀNH ĐẠT 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 19.3 128122020942 Trực tuyến
164 45000109 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 7520201 Kỹ thuật điện (Chuyên ngành: Điện và tự động tàu thuỷ, Điện công nghiệp, Hệ thống điện giao thông) 19.2 120817783882 Trực tuyến
165 04001960 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 7580301H Kinh tế xây dựng 18.65 124905268116 Trực tuyến
166 02060640 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Chuyên ngành Tự động hoá công nghiệp) 20.5 129514736028 Trực tuyến
167 53004836 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 17.85 127807261022 Trực tuyến
168 47005034 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 20.25 124942824264 Trực tuyến
169 37005370 NGUYỄN TẤN ĐẠT 7480201 Công nghệ thông tin 19.65 132102823740 Trực tuyến
170 46003292 NGUYỄN TẤN ĐẠT 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành Điện tử viễn thông) 18.7 127778348646 Trực tuyến
171 02059420 NGUYỄN XUÂN THÀNH ĐẠT 7840106101 Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Điều khiển tàu biển) 16.6 120358205776 Trực tuyến
172 02036305 PHẠM TIẾN ĐẠT 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 19.45 131643342070 Trực tuyến
173 50012785 TẠ THÀNH ĐẠT 7840106101 Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Điều khiển tàu biển) 14.35 127700093310 Trực tuyến
174 53002680 TRƯƠNG THÀNH ĐẠT 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 17.5 123281730744 Trực tuyến
175 02051508 TRƯƠNG THÀNH ĐẠT 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 17.75 126738067730 Trực tuyến
176 41001051 VÕ VĂN ĐẠT 7580201H Kỹ thuật xây dựng 16.9 127264474410 Trực tuyến
177 52001434 VŨ CÔNG THÀNH ĐẠT 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 21.85 132485133086 Trực tuyến
178 43001229 NGUYỄN HỮU ĐĂNG 7480201 Công nghệ thông tin 19.65 124891241096 Trực tuyến
179 60001478 NGUYỄN SỬ ĐĂNG 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 19 123341415936 Trực tuyến
180 37013690 LÊ VĂN ĐIỀN 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 20.7 125265310982 Trực tuyến
181 61001689 TRƯƠNG TRỌNG ĐÌNH 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 19.1 123009016262 Trực tuyến
182 60000088 LIÊN NGỌC ĐỊNH 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 21.75 131652912878 Trực tuyến
183 41010177 NGUYỄN PHÚC ĐỊNH 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 18.35 131880706658 Trực tuyến
184 35008118 NGUYỄN TẤN NGỌC ĐỖNG 7480201 Công nghệ thông tin 19.75 126531776882 Trực tuyến
185 02007792 ĐOÀN MINH ĐỨC 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 21.2 132503262044 Trực tuyến
186 02059430 HOÀNG MINH ĐỨC 7520103H Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí ô tô) 19.3 119139934930 Trực tuyến
187 44004024 LÊ HOÀNG ĐỨC 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 19.9 123420731722 Trực tuyến
STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Điểm trúng
tuyển Mã vạch Ghi chú
188 50010505 LÊ HUỲNH ĐỨC 7580205111 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 16.6 126788373366 Trực tuyến
189 41013087 LÊ QUỐC ĐỨC 7580205111 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 19.85 123822169736 Trực tuyến
190 42012504 NGUYỄN MINH ĐỨC 7840106101 Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Điều khiển tàu biển) 15.6 129034381164 Trực tuyến
191 44002705 NGUYỄN TIẾN ĐỨC 7520201 Kỹ thuật điện (Chuyên ngành: Điện và tự động tàu thuỷ, Điện công nghiệp, Hệ thống điện giao thông) 17.85 127408984920 Trực tuyến
192 63000084 PHẠM NGỌC ĐỨC 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Chuyên ngành Tự động hoá công nghiệp) 19.9 127986575184 Trực tuyến
193 39006021 THÁI MINH ĐỨC 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 20.15 132686277014 Trực tuyến
194 42011973 TRẦN DUY ĐỨC 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 20.85 131387131370 Trực tuyến
195 34012449 TRẦN LÂM ĐỨC 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 18.35 122485741102 Trực tuyến
196 39005196 BÙI ĐOÀN VĂN ĐƯỢC 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 20.2 121578954398 Trực tuyến
197 39005197 HUỲNH THỊ HỒNG GẤM 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 21.7 121168475054 Trực tuyến
198 40020187 TRẦN THỊ HỒNG GẤM 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 22.9 123466746144 Trực tuyến
199 57002360 NGUYỄN BẢO GIA 7520103H Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí ô tô) 20.2 126571034484 Trực tuyến
200 02036325 LƯU NGỌC GIANG 7580205117 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Quy hoạch và thiết kế công trình giao thông) 16 131643318076 Trực tuyến
201 02037820 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 17.7 122283362072 Trực tuyến
202 02060674 PHẠM TRƯỜNG GIANG 7520103H Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí ô tô) 20.9 130079333440 Trực tuyến
203 35008124 VÕ TRÀ GIANG 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 19.75 126532199752 Trực tuyến
204 40011375 NGUYỄN HỒNG HÀ 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 19 122217860042 Trực tuyến
205 39002958 NGUYỄN THỊ THU HÀ 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 21.4 122188214568 Trực tuyến
206 40014773 PHẠM THỊ THU HÀ 7580205111 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 18.3 126900240364 Trực tuyến
207 02065065 VÕ PHƯƠNG HÀ 7580205111H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 15 131126342328 Trực tuyến
208 42008564 NGÔ VŨ HẢI 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 19.85 132664089788 Trực tuyến
209 45003789 CHÂU TẤN HẢI 7520103H Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí ô tô) 19.15 129191055250 Trực tuyến
210 43002617 ĐINH XUÂN HẢI 7480201 Công nghệ thông tin 19.6 128899974670 Trực tuyến
211 48012553 ĐOÀN NHẬT HẢI 7580205109 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng Công trình thủy và thềm lục địa) 16.9 124891664952 Trực tuyến
212 43009606 HUỲNH ĐĂNG HẢI 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Chuyên ngành Tự động hoá công nghiệp) 20.95 123442644600 Trực tuyến
213 54010131 NGUYỄN HỒNG HẢI 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 19.15 131111652160 Trực tuyến
214 43003623 VŨ TUẤN HẢI 7520122 Kỹ thuật tàu thuỷ (Chuyên ngành: Thiết kế thân tàu thuỷ, Công nghệ đóng tàu thuỷ, Kỹ thuật công trình ngoài khơi) 21.6 123824695062 Trực tuyến
215 47001710 PHẠM THỊ THU HẠNH 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 20.1 125600952092 Trực tuyến
216 52008341 TRẦN THỊ HỒNG HẠNH 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 19.05 132383054718 Trực tuyến
217 43009617 HUỲNH THỊ BÍCH HÀO 7580205117 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Quy hoạch và thiết kế công trình giao thông) 17 127300019456 Trực tuyến
218 46000164 LÊ NHẬT HÀO 7840106101H Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Điều khiển tàu biển 16.3 130487210352 Trực tuyến
219 58004305 MAI VŨ HÀO 7840106102 Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Vận hành khai thác máy tàu biển) 16.25 129246953150 Trực tuyến
220 51011472 NGUYỄN NHỰT HÀO 7580205111 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 16.95 129001040484 Trực tuyến
221 02044593 TRẦN ANH HÀO 7520103H Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí ô tô) 20.3 122470880296 Trực tuyến
222 59008175 TRẦN ANH HÀO 7580205123 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng đường bộ) 14.75 134666120576 Trực tuyến
223 47002351 BÙI NGỌC HẢO 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 19.85 120963224994 Trực tuyến
224 02057165 CAO HOÀN HẢO 7520122 Kỹ thuật tàu thuỷ (Chuyên ngành: Thiết kế thân tàu thuỷ, Công nghệ đóng tàu thuỷ, Kỹ thuật công trình ngoài khơi) 18.45 128154895462 Trực tuyến
225 37006595 ĐỖ THỊ HẢO 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 21.45 131761479870 Trực tuyến
STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Điểm trúng
tuyển Mã vạch Ghi chú
226 37003046 NGUYỄN THỊ NHƯ HẢO 7520320 Kỹ thuật môi trường 18.05 121393234240 Trực tuyến
227 48023474 BÙI NGUYỄN THÚY HẰNG 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 21.25 124800382416 Trực tuyến
228 02036344 LÊ THỊ THU HẰNG 7840106103 Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Thiết bị năng lượng tàu thủy) 14.05 131649205316 Trực tuyến
229 40020288 NGUYỄN THỊ THANH HẰNG 7480201 Công nghệ thông tin 21.55 122487295456 Trực tuyến
230 49012730 NGUYỄN THU HẰNG 7580205120 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng đường sắt – Metro) 16.55 125529187508 Trực tuyến
231 29006376 PHAN THỊ HẰNG 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 18.3 128981876274 Trực tuyến
232 37007624 NGUYỄN NGỌC BẢO HÂN 7840106104 Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Quản lý hàng hải) 18.25 134656860520 Trực tuyến
233 37016368 NGUYỄN THỊ HỒNG HÂN 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 19.6 121396470054 Trực tuyến
234 04000362 HUỲNH LÊ KIM HẬU 7840101H Khai thác vận tải (Chuyên ngành Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức) 20.95 129721349150 Trực tuyến
235 42009155 HUỲNH LÊ TUẤN HẬU 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 18.3 131462977942 Trực tuyến
236 37005404 LÊ NGÔ HẬU 7520103H Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí ô tô) 21.05 129795447972 Trực tuyến
237 02016080 MAI BÁ HẬU 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 18.1 121783470612 Trực tuyến
238 45000183 TRẦN TRUNG HẬU 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành Điện tử viễn thông) 18 122201852270 Trực tuyến
239 50009737 TRẦN TRUNG HẬU 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 18.75 130061478794 Trực tuyến
240 37002328 VÕ THỊ THANH HẬU 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 21.7 123588890290 Trực tuyến
241 35000205 VŨ THỊ MAI HẬU 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 21.7 123429461012 Trực tuyến
242 49011413 ĐẶNG TRẦN NGỌC HÊN 7520201 Kỹ thuật điện (Chuyên ngành: Điện và tự động tàu thuỷ, Điện công nghiệp, Hệ thống điện giao thông) 18.25 124032797154 Trực tuyến
243 35006433 CAO THỊ BÍCH HIỀN 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 22.3 121455980276 Trực tuyến
244 51008981 CAO VĂN HIỀN 7520103H Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí ô tô) 21.55 126239888556 Trực tuyến
245 34013779 NGUYỄN THỊ DIỆU HIỀN 7580301H Kinh tế xây dựng 20.15 129616388156 Trực tuyến
246 35000212 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 20.2 123759939478 Trực tuyến
247 37003525 NGUYỄN TRUNG HIỀN 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 18.35 126556273536 Trực tuyến
248 55000129 PHẠM THỊ THU HIỀN 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 20.95 131456982682 Trực tuyến
249 53008568 PHẠM THU HIỀN 7840104H Kinh tế vận tải 19.6 122315579076 Trực tuyến
250 37009363 VÕ THỊ HIỀN 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 19.9 128099415620 Trực tuyến
251 56001076 LÊ CÔNG HIỂN 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 17.95 130902652366 Trực tuyến
252 59003656 NGUYỄN THẾ HIỂN 7580205111H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 17.65 129775426832 Trực tuyến
253 52009785 NGUYỄN TẤN HIỆN 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 19.35 132157871940 Trực tuyến
254 60004957 KIỀU HOÀNG HIỆP 7580201H Kỹ thuật xây dựng 16.4 124697983362 Trực tuyến
255 52003894 NGUYỄN HOÀNG HIỆP 7840106102 Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Vận hành khai thác máy tàu biển) 15.45 125763958762 Trực tuyến
256 29000731 THÁI DOÃN HIỆP 7580205111 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 19.15 122218028960 Trực tuyến
257 63003075 BÙI VĂN HIẾU 7520103H Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí ô tô) 19.65 121932147208 Trực tuyến
258 36000565 CÙ XUÂN HIẾU 7480201 Công nghệ thông tin 20.75 129208862084 Trực tuyến
259 02029082 ĐỖ MINH HIẾU 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 18.25 125535441684 Trực tuyến
260 63003076 ĐẶNG TRUNG HIẾU 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 19.15 122362924736 Trực tuyến
261 40014809 HOÀNG MINH HIẾU 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 21.75 132289544786 Trực tuyến
262 41010254 HUỲNH TRUNG HIẾU 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 19.7 131877926650 Trực tuyến
263 51000165 HUỲNH TRUNG HIẾU 7520122 Kỹ thuật tàu thuỷ (Chuyên ngành: Thiết kế thân tàu thuỷ, Công nghệ đóng tàu thuỷ, Kỹ thuật công trình ngoài khơi) 14.75 128186581796 Trực tuyến
STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Điểm trúng
tuyển Mã vạch Ghi chú
264 52007654 LÊ VĂN HIẾU 7520201 Kỹ thuật điện (Chuyên ngành: Điện và tự động tàu thuỷ, Điện công nghiệp, Hệ thống điện giao thông) 19.8 124616458102 Trực tuyến
265 40014811 NGUYỄN HỮU HIẾU 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành Điện tử viễn thông) 18.7 126895947444 Trực tuyến
266 29026645 NGUYỄN QUANG HIẾU 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành Điện tử viễn thông) 18.25 537876446035 Trực tuyến
267 49008463 NGUYỄN TRUNG HIẾU 7840106104 Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Quản lý hàng hải) 18.7 128322123450 Trực tuyến
268 46001874 NGUYỄN TRUNG HIẾU 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 19.1 129108799188 Trực tuyến
269 40014812 NGUYỄN VĂN HIẾU 7580205123 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng đường bộ) 19.55 132303807828 Trực tuyến
270 30008160 NGUYỄN VĂN HIẾU 7580205111 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 16.45 127863035896 Trực tuyến
271 39004817 PHAN TRUNG HIẾU 7520201 Kỹ thuật điện (Chuyên ngành: Điện và tự động tàu thuỷ, Điện công nghiệp, Hệ thống điện giao thông) 17.55 122176199014 Trực tuyến
272 40011430 TRẦN TRUNG HIẾU 7580205111 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 16.55 121199302790 Trực tuyến
273 02009345 VÕ MINH HIẾU 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 19.45 119158294144 Trực tuyến
274 35010330 PHẠM TÂN HIỆU 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 18.15 129829893632 Trực tuyến
275 35000223 NGUYỄN THỊ QUỲNH HOA 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 18.45 120486916544 Trực tuyến
276 21016146 VƯƠNG THỊ HOA 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 22.85 122905737336 Trực tuyến
277 41001107 TRẦN VĂN HOÀ 7580205111H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 17.5 127264435812 Trực tuyến
278 37007649 ĐẶNG QUỐC HÒA 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 21.4 134657512114 Trực tuyến
279 39002104 LÊ VŨ BẢO HÒA 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 19.2 122207786972 Trực tuyến
280 40009421 NGUYỄN ĐÌNH HÒA 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 19.75 124514637752 Trực tuyến
281 35002441 NGUYỄN THỊ THANH HÒA 7840106104 Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Quản lý hàng hải) 17.7 132458115060 Trực tuyến
282 40000737 PHẠM THỊ HÒA 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 18 123935555856 Trực tuyến
283 25004931 BÙI THỊ THU HOÀI 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Chuyên ngành Tự động hoá công nghiệp) 19.45 127955939010 Trực tuyến
284 40008268 ĐẬU QUANG HOÀI 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 19.4 125197768312 Trực tuyến
285 36002710 TRẦN THỊ THANH HOÀI 7480201 Công nghệ thông tin 19.9 120374277022 Trực tuyến
286 52000647 ĐỖ XUÂN HOÀNG 7840101H Khai thác vận tải (Chuyên ngành Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức) 21.1 131232739598 Trực tuyến
287 52009802 ĐINH TRUNG HOÀNG 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 18 130341747138 Trực tuyến
288 02052825 LÊ HUY HOÀNG 7580205111 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 17.45 132442047894 Trực tuyến
289 45004182 LÊ THANH HOÀNG 7520201 Kỹ thuật điện (Chuyên ngành: Điện và tự động tàu thuỷ, Điện công nghiệp, Hệ thống điện giao thông) 20.8 130902316576 Trực tuyến
290 02002352 LƯU TRẦN MINH HOÀNG 7580301H Kinh tế xây dựng 18.3 124280043766 Trực tuyến
291 48004809 NGUYỄN ĐỨC HOÀNG 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 19.25 124882189326 Trực tuyến
292 37009378 NGUYỄN HOÀNG 7580205111H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 14.75 128098622152 Trực tuyến
293 52003101 NGUYỄN HUY HOÀNG 7840106102 Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Vận hành khai thác máy tàu biển) 18.15 131634465028 Trực tuyến
294 63003097 NGUYỄN NGỌC HOÀNG 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 19.5 122364218630 Trực tuyến
295 30004734 NGUYỄN SỸ HOÀNG 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 19.3 124911315596 Trực tuyến
296 39002114 NGUYỄN THANH HOÀNG 7580205122 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu hầm) 17.25 126973969228 Trực tuyến
297 46004069 PHAN ĐỨC HOÀNG 7580205111 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 17.55 129404307304 Trực tuyến
298 36004116 PHẠM NGỌC HUY HOÀNG 7480201 Công nghệ thông tin 20 131181630142 Trực tuyến
299 63000134 VI VĂN HOÀNG 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 23.65 120364188118 Trực tuyến
300 51000186 VŨ MINH HOÀNG 7840106102 Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Vận hành khai thác máy tàu biển) 18.2 130430293646 Trực tuyến
301 37009382 ĐỖ THÁI HỌC 7580205111 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 15.65 128100061080 Trực tuyến
STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Điểm trúng
tuyển Mã vạch Ghi chú
302 39007373 NGUYỄN THỊ BÍCH HỢP 7840104H Kinh tế vận tải 18.85 127802059316 Trực tuyến
303 35008649 HUỲNH THANH HUÂN 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 17.6 122967342414 Trực tuyến
304 39004184 NGUYỄN ĐẶNG ĐĂNG HUÂN 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 22.2 126477431622 Trực tuyến
305 41004853 NGUYỄN KÔNG HUẤN 7580301H Kinh tế xây dựng 17.15 131333085022 Trực tuyến
306 47000254 PHẠM LÂM HÙNG 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 19.85 126282978100 Trực tuyến
307 37008116 TRẦN QUỐC HÙNG 7520122 Kỹ thuật tàu thuỷ (Chuyên ngành: Thiết kế thân tàu thuỷ, Công nghệ đóng tàu thuỷ, Kỹ thuật công trình ngoài khơi) 18.45 131723206790 Trực tuyến
308 43002268 BÙI ĐỨC HUY 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 19.5 126503070926 Trực tuyến
309 63000146 CAM GIA HUY 7520103H Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí ô tô) 19.3 120363465406 Trực tuyến
310 39007382 CAO ĐỨC HUY 7480201 Công nghệ thông tin 20.7 126507922768 Trực tuyến
311 37011544 DƯƠNG QUANG HUY 7580205123 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng đường bộ) 16.7 132767544344 Trực tuyến
312 48024215 DƯƠNG VIẾT HUY 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 20.25 121181760028 Trực tuyến
313 02037926 ĐỖ THÀNH HUY 7580205123 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng đường bộ) 16.2 129690982380 Trực tuyến
314 51002822 ĐINH THANH HUY 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 18.65 128770840972 Trực tuyến
315 26017318 ĐẶNG MINH HUY 7520201 Kỹ thuật điện (Chuyên ngành: Điện và tự động tàu thuỷ, Điện công nghiệp, Hệ thống điện giao thông) 18.25 128121393248 Trực tuyến
316 02059535 ĐẶNG MINH HUY 7580301H Kinh tế xây dựng 18.2 119139630546 Trực tuyến
317 53013361 HỒ NHỰT HUY 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 18.85 129527648264 Trực tuyến
318 33005956 HOÀNG BÌNH ĐỨC HUY 7840106101 Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Điều khiển tàu biển) 19.7 120662804820 Trực tuyến
319 59000203 LÂM QUỐC HUY 7520201 Kỹ thuật điện (Chuyên ngành: Điện và tự động tàu thuỷ, Điện công nghiệp, Hệ thống điện giao thông) 18.5 124934226812 Trực tuyến
320 35006470 LÊ QUỐC HUY 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 18.85 119019478782 Trực tuyến
321 02003174 LÊ XUÂN NHẬT HUY 7580201H Kỹ thuật xây dựng 16.45 123160583296 Trực tuyến
322 37005800 NGUYỄN DUY MẠNH HUY 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 18.85 127499418176 Trực tuyến
323 56000592 NGUYỄN GIA HUY 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 19.1 125005625546 Trực tuyến
324 02028330 NGUYỄN PHẠM QUỐC HUY 7840101H Khai thác vận tải (Chuyên ngành Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức) 21.15 127089080556 Trực tuyến
325 02032520 NGUYỄN QUANG HUY 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 18.8 118742865732 Trực tuyến
326 42013903 NGUYỄN QUANG HUY 7580205117 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Quy hoạch và thiết kế công trình giao thông) 16.7 123425050484 Trực tuyến
327 38004262 NGUYỄN QUANG HUY 7520122 Kỹ thuật tàu thuỷ (Chuyên ngành: Thiết kế thân tàu thuỷ, Công nghệ đóng tàu thuỷ, Kỹ thuật công trình ngoài khơi) 18.95 124933842992 Trực tuyến
328 47000262 NGUYỄN ÚT HUY 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 20.55 126282950308 Trực tuyến
329 40015547 PHẠM ĐẶNG QUANG HUY 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 19.7 132951141260 Trực tuyến
330 37005079 TRẦN HOÀI HUY 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành Điện tử viễn thông) 18.15 124993384562 Trực tuyến
331 41013136 TRẦN NHẬT HUY 7580301H Kinh tế xây dựng 17.4 123760827420 Trực tuyến
332 02065125 TRỊNH LÊ HUY 7580205123 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng đường bộ) 14.62 132663529314 Trực tuyến
333 38000748 VÕ GIA HUY 7840106104H Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Quản lý hàng hải) 18.95 128781185238 Trực tuyến
334 37000173 VÕ QUANG HUY 7840106102 Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Vận hành khai thác máy tàu biển) 16.75 124752200788 Trực tuyến
335 39006084 VÕ THẾ HUY 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 19.3 132840118386 Trực tuyến
336 42004575 VŨ GIA HUY 7480201 Công nghệ thông tin 19.55 131434931332 Trực tuyến
337 35008173 TRẦN TÚ HUYÊN 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 21.25 126518422242 Trực tuyến
338 54000170 TÔN THỊ NGỌC HUYỀN 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 20.25 124702023494 Trực tuyến
339 40003831 NGUYỄN VŨ HUỲNH 7580205117 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Quy hoạch và thiết kế công trình giao thông) 18.05 126203772370 Trực tuyến
STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Điểm trúng
tuyển Mã vạch Ghi chú
340 35007191 LÊ NGỌC HƯNG 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Chuyên ngành Tự động hoá công nghiệp) 20.1 129651615132 Trực tuyến
341 41013139 NGUYỄN VĂN HƯNG 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 18.1 123809087790 Trực tuyến
342 46000238 NGUYỄN VIỆT HƯNG 7580205111 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 15.75 131137980654 Trực tuyến
343 21005612 BÙI THỊ HƯƠNG 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 20.2 125914241558 Trực tuyến
344 34013026 NGUYỄN THỊ DIỄM HƯƠNG 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 18.85 129150886626 Trực tuyến
345 38010113 PHAN THỊ HƯƠNG 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 23.7 125608087914 Trực tuyến
346 26011416 NGUYỄN MẠNH HƯỞNG 7520122 Kỹ thuật tàu thuỷ (Chuyên ngành: Thiết kế thân tàu thuỷ, Công nghệ đóng tàu thuỷ, Kỹ thuật công trình ngoài khơi) 16.65 126307947854 Trực tuyến
347 31003241 NGUYỄN TRỌNG HƯỠNG 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 19.6 118657070686 Trực tuyến
348 52009126 NGUYỄN LÊ HỮU 7480201 Công nghệ thông tin 20 125481117402 Trực tuyến
349 02032549 GIÁP GIA HY 7520103H Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí ô tô) 19.15 121503111072 Trực tuyến
350 52009843 PHẠM NHẬT KHA 7580205111 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 16.45 129081797596 Trực tuyến
351 35006512 VÕ NGUYỄN DUY KHA 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Chuyên ngành Tự động hoá công nghiệp) 20.3 121455916930 Trực tuyến
352 61002829 TRƯƠNG DUY KHẢ 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 20.7 122300419256 Trực tuyến
353 37005454 BÙI TẤN KHẢI 7840104H Kinh tế vận tải 19 129804429102 Trực tuyến
354 41001154 LÊ HOÀNG KHẢI 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 20 130144947648 Trực tuyến
355 46006718 NGUYỄN ĐỨC KHẢI 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 17.55 127078651596 Trực tuyến
356 58006168 LƯU DUY KHAN 7520103H Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí ô tô) 20.5 121852739686 Trực tuyến
357 46006033 DƯƠNG HOÀNG KHANG 7480201 Công nghệ thông tin 19.8 129541789760 Trực tuyến
358 39005239 ĐỖ NGỌC KHANG 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 20.25 122238306032 Trực tuyến
359 46007769 ĐẶNG NHỈ KHANG 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 17.8 129458727050 Trực tuyến
360 57007186 LÊ HỮU KHANG 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 19.6 131600427100 Trực tuyến
361 02039466 LÊ KHANG 7840104H Kinh tế vận tải 19.5 125995092482 Trực tuyến
362 47007067 NGÔ QUỐC KHANG 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 17.7 122294734748 Trực tuyến
363 41005870 NGUYỄN HÀ MINH KHANG 7840106101H Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Điều khiển tàu biển 14.7 124154053750 Trực tuyến
364 56000623 NGUYỄN MINH KHANG 7580205111 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 16.15 122174486904 Trực tuyến
365 56007695 NGUYỄN QUANG KHANG 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Chuyên ngành Tự động hoá công nghiệp) 20.35 125858537292 Trực tuyến
366 42007818 NGUYỄN TOÀN KHANG 7520103H Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí ô tô) 19.35 125657980050 Trực tuyến
367 53007791 NGUYỄN VĨNH KHANG 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 20 130028265048 Trực tuyến
368 02030730 PHẠM VŨ DUY KHANG 7840106103 Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Thiết bị năng lượng tàu thủy) 14.2 133052181478 Trực tuyến
369 53013392 TRẦN DUY KHANG 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 21.5 129564219778 Trực tuyến
370 51009522 VÕ PHÚC KHANG 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 22 126452433390 Trực tuyến
371 26002246 ĐỖ GIA KHANH 7580205109 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng Công trình thủy và thềm lục địa) 15.9 122768019978 Trực tuyến
372 56004163 HUỲNH VĂN TUẤN KHANH 7520201 Kỹ thuật điện (Chuyên ngành: Điện và tự động tàu thuỷ, Điện công nghiệp, Hệ thống điện giao thông) 17.65 124222650690 Trực tuyến
373 50007866 NGUYỄN NGỌC KHANH 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 21.45 128872043562 Trực tuyến
374 47000302 PHẠM THỊ MINH KHANH 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 18.85 126295372864 Trực tuyến
375 32002338 HOÀNG CÔNG KHÁNH 7520201 Kỹ thuật điện (Chuyên ngành: Điện và tự động tàu thuỷ, Điện công nghiệp, Hệ thống điện giao thông) 17.55 129377541004 Trực tuyến
376 35008687 LÊ QUANG KHÁNH 7580205111 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 17.85 126462498338 Trực tuyến
377 56007699 LÊ VĂN KHÁNH 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 21.5 124216512826 Trực tuyến
STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Điểm trúng
tuyển Mã vạch Ghi chú
378 02060838 NGÔ DUY KHÁNH 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 19.5 122119327534 Trực tuyến
379 42013607 NGUYỄN DUY KHÁNH 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 17.6 128613156322 Trực tuyến
380 40014056 NGUYỄN HỮU KHÁNH 7580301H Kinh tế xây dựng 17.2 126896754190 Trực tuyến
381 44000586 NGUYỄN KHÁNH 7580205111 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 17.1 124434113268 Trực tuyến
382 35006517 NGUYỄN KHẮC KHÁNH 7480201 Công nghệ thông tin 19.95 119029289390 Trực tuyến
383 48011877 NGUYỄN TIẾN KHÁNH 7480201 Công nghệ thông tin 20.15 123263115304 Trực tuyến
384 39002141 NGUYỄN VĂN KHÁNH 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 18.1 122248221264 Trực tuyến
385 35009636 HUỲNH QUANG KHIÊM 7580205120 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng đường sắt – Metro) 15.1 127537138128 Trực tuyến
386 61003110 LÂM NHỰT KHIÊM 7840106104 Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Quản lý hàng hải) 18.25 122262460248 Trực tuyến
387 37008131 PHAN VĂN KHIÊM 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 18.2 131340156044 Trực tuyến
388 47007080 BÙI MINH KHOA 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 21.05 128281785408 Trực tuyến
389 41000597 DƯƠNG NGUYỄN ĐĂNG KHOA 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 19.1 127474353762 Trực tuyến
390 40009482 ĐỖ ANH KHOA 7480201 Công nghệ thông tin 20.65 125669184278 Trực tuyến
391 35002491 NGUYỄN ANH KHOA 7480201 Công nghệ thông tin 19.7 132460123720 Trực tuyến
392 35009639 PHAN ĐĂNG KHOA 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 20.35 125070841130 Trực tuyến
393 42000265 PHẠM ĐỖ ANH KHOA 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành Điện tử viễn thông) 17.8 126534574398 Trực tuyến
394 43002709 VÒNG CHI KHOẰN 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 25.65 130742453372 Trực tuyến
395 40015669 PHẠM KHỎE 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 20.95 120540169498 Trực tuyến
396 56007706 LÊ DUY KHÔI 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 22.8 126521289214 Trực tuyến
397 39004209 LÊ MINH KHÔI 7580201H Kỹ thuật xây dựng 16.5 126625063842 Trực tuyến
398 42002149 TRẦN NHƯ ANH KHUÊ 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 19.1 131786268312 Trực tuyến
399 64005157 PHAN HOÀI KHƯƠNG 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 19.55 120347049938 Trực tuyến
400 39007463 NGUYỄN HỮU KIÊN 7580205123 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng đường bộ) 20.1 126542824046 Trực tuyến
401 40015685 NGUYỄN TRƯỜNG KIÊN 7840106104H Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Quản lý hàng hải) 17.4 122487225642 Trực tuyến
402 46001933 ĐỖ TUẤN KIỆT 7580205111 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 16.9 129858700778 Trực tuyến
403 47000320 VÕ TUẤN KIỆT 7580205111 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 15.9 126286670462 Trực tuyến
404 39006116 NGUYỄN ĐẮC KIỀU 7580205111 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 16.1 123197097582 Trực tuyến
405 42008870 PHAN THIÊN KIỀU 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 18.95 126885556968 Trực tuyến
406 47007102 TRẦN THỊ CÚC KY 7840106104 Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Quản lý hàng hải) 17.75 121107617070 Trực tuyến
407 51008682 NGUYỄN MAI PHÚC KỲ 7840101H Khai thác vận tải (Chuyên ngành Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức) 21.15 126315548984 Trực tuyến
408 59001027 BÀNH TUẤN KỲ 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 22.4 130142586926 Trực tuyến
409 51012996 ĐẶNG VĨNH KỲ 7520122 Kỹ thuật tàu thuỷ (Chuyên ngành: Thiết kế thân tàu thuỷ, Công nghệ đóng tàu thuỷ, Kỹ thuật công trình ngoài khơi) 19.8 124780807666 Trực tuyến
410 37008519 HỒ QUỐC KỲ 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 19.7 121916030314 Trực tuyến
411 35007208 PHẠM VŨ KỶ 7580205123 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng đường bộ) 15.25 129648268798 Trực tuyến
412 45000315 NGUYỄN VĂN LAI 7580205111 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 17.95 123932522494 Trực tuyến
413 35006542 BÙI NGUYỄN THẠCH LAM 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 20.3 119032267840 Trực tuyến
414 37014782 ĐỖ THỊ NGỌC LAN 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 20 126357900234 Trực tuyến
415 52000748 NGUYỄN HUỲNH MAI TUYẾT LAN 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 17.9 133081215264 Trực tuyến
STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Điểm trúng
tuyển Mã vạch Ghi chú
416 51013757 NGUYỄN NGỌC HOÀNG LAN 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 22.05 127004105612 Trực tuyến
417 43003693 NGUYỄN THỊ YẾN LAN 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 20.2 123826153334 Trực tuyến
418 41013163 TRẦN THỊ THẢO LAN 7580205122 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu hầm) 17.4 123794031564 Trực tuyến
419 47002460 ĐOÀN VĂN LÂM 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 19.5 120963441684 Trực tuyến
420 02016178 LÊ KHÁNH HOÀNG LÂM 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 21.95 121780395056 Trực tuyến
421 37016731 LÊ PHAN BẢO LÂM 7520201 Kỹ thuật điện (Chuyên ngành: Điện và tự động tàu thuỷ, Điện công nghiệp, Hệ thống điện giao thông) 17.9 122236255178 Trực tuyến
422 48014589 TÔ HẢI LÂM 7840106104 Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Quản lý hàng hải) 18.6 128936566116 Trực tuyến
423 46004862 TRẦN THANH LÂM 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 20.85 124542205874 Trực tuyến
424 50009798 VÕ HOÀN LÂM 7840106101 Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Điều khiển tàu biển) 18.25 130362825638 Trực tuyến
425 02016182 NGUYỄN TẤN LẬP 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 20.4 121777504310 Trực tuyến
426 52008447 DƯ TRỌNG LỄ 7520103H Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí ô tô) 19.6 132383011866 Trực tuyến
427 53012435 ĐẶNG NGUYỄN THANH LIÊM 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 21.65 123266681840 Trực tuyến
428 37016429 CHÂU VĂN LINH 7580205117 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Quy hoạch và thiết kế công trình giao thông) 16.65 121397803304 Trực tuyến
429 58002552 DƯƠNG GIA LINH 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 23.3 122277325044 Trực tuyến
430 51000283 NGUYỄN KHÁNH LINH 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 19.75 125462874342 Trực tuyến
431 40011568 NGUYỄN THỊ LINH 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 21.2 125364471848 Trực tuyến
432 41003664 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 19.2 128856605644 Trực tuyến
433 56000190 NGUYỄN TRẦN KHÁNH LINH 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 18.25 121504407884 Trực tuyến
434 02039537 NGUYỄN XUÂN LINH 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 20.25 131845389590 Trực tuyến
435 41013172 PHAN VIẾT HOÀNG LINH 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 20.4 124203138932 Trực tuyến
436 52003989 PHẠM TRẦN PHƯƠNG LINH 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 20.85 128142226746 Trực tuyến
437 56008537 TỐNG THỊ YẾN LINH 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Chuyên ngành Tự động hoá công nghiệp) 21.1 121816130894 Trực tuyến
438 37016742 TRẦN QUAN LINH 7580205111 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 18.6 120970455938 Trực tuyến
439 56007730 TRẦN THỊ MỸ LINH 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 19.65 123849177420 Trực tuyến
440 37008161 TRẦN THỊ MỸ LINH 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 20 131723385250 Trực tuyến
441 44004218 TRẦN ĐĂNG LĨNH 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 21.5 131433480182 Trực tuyến
442 37012055 NGUYỄN THỊ LOAN 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 20.2 121402299520 Trực tuyến
443 35006577 PHAN THỊ BÍCH LOAN 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 20.3 119029269272 Trực tuyến
444 40015823 TRƯƠNG THỊ KIỀU LOAN 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 21.2 125930327458 Trực tuyến
445 47009384 CAO QUỐC LONG 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 20.1 120935434164 Trực tuyến
446 43008417 ĐINH LỆNH KIM LONG 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Chuyên ngành Tự động hoá công nghiệp) 19.65 118955542184 Trực tuyến
447 02012907 HUỲNH THIÊN LONG 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 19.65 131941605592 Trực tuyến
448 52007099 LÊ ĐĂNG PHI LONG 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 20.15 122253851302 Trực tuyến
449 02022711 LÊ HOÀNG LONG 7520320 Kỹ thuật môi trường 17.05 134324738664 Trực tuyến
450 41010443 LÊ QUANG LONG 7580205111 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 18 131877872402 Trực tuyến
451 48008646 LÊ VĂN LONG 7840106101 Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Điều khiển tàu biển) 16.25 129019914742 Trực tuyến
452 35012072 LÊ VĂN LONG 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 19.35 118768007048 Trực tuyến
453 41010445 NGUYỄN HOÀNG LONG 7580205111H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 15.6 131881294330 Trực tuyến
STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Điểm trúng
tuyển Mã vạch Ghi chú
454 37008166 NGUYỄN NHẤT LONG 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 19.55 131702070048 Trực tuyến
455 37003134 NGUYỄN NHẬT LONG 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 18.95 121393578096 Trực tuyến
456 54005711 NGUYỄN PHI LONG 7580205111H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 17.75 129336352102 Trực tuyến
457 48019221 NGUYỄN PHI LONG 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 20 122869768358 Trực tuyến
458 42010847 NGUYỄN THÀNH LONG 7480201 Công nghệ thông tin 20.75 131566269574 Trực tuyến
459 38000801 NGUYỄN THÀNH LONG 7580205111 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 17.45 127199370046 Trực tuyến
460 32007011 NGUYỄN VÕ NGỌC LONG 7480201 Công nghệ thông tin 21.1 121880058552 Trực tuyến
461 47001838 PHAN HOÀNG LONG 7840106101 Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Điều khiển tàu biển) 17 123800712386 Trực tuyến
462 43003716 TRẦN THÀNH LONG 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 19.3 125836582056 Trực tuyến
463 02010978 TRƯƠNG THẾ LONG 7520201 Kỹ thuật điện (Chuyên ngành: Điện và tự động tàu thuỷ, Điện công nghiệp, Hệ thống điện giao thông) 17.5 121789861116 Trực tuyến
464 48017287 YÊN PHẠM THÀNH LONG 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành Điện tử viễn thông) 17.75 124695929048 Trực tuyến
465 39002184 LÊ TUẤN LỘC 7520201 Kỹ thuật điện (Chuyên ngành: Điện và tự động tàu thuỷ, Điện công nghiệp, Hệ thống điện giao thông) 17.65 122169449854 Trực tuyến
466 02067474 NGUYỄN HOÀNG LỘC 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 19.45 124951388420 Trực tuyến
467 38002014 TRẦN THANH LỘC 7480201 Công nghệ thông tin 21.1 124523843982 Trực tuyến
468 37007734 ĐOÀN THỊ THANH LỢI 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 19.6 134655979856 Trực tuyến
469 37014245 LÊ NGUYỄN KIM LỢI 7840106104 Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Quản lý hàng hải) 18.85 126619340428 Trực tuyến
470 02055909 NGUYỄN THỊ KIM LỢI 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 19.3 128416664412 Trực tuyến
471 37015210 NGUYỄN THỊ THU LỢI 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 20.7 121933225238 Trực tuyến
472 41013182 NGUYỄN GIA LUÂN 7520201 Kỹ thuật điện (Chuyên ngành: Điện và tự động tàu thuỷ, Điện công nghiệp, Hệ thống điện giao thông) 17.75 123809070830 Trực tuyến
473 49011027 NGUYỄN MINH LUÂN 7580205117 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Quy hoạch và thiết kế công trình giao thông) 17.05 129374300000 Trực tuyến
474 46000329 NGUYỄN MINH LUÂN 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 17.75 128022376844 Trực tuyến
475 42003905 PHẠM NGUYỄN BẢO LUÂN 7580201H Kỹ thuật xây dựng 16.9 132657017650 Trực tuyến
476 37003596 PHẠM THÀNH LUÂN 7840106101 Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Điều khiển tàu biển) 17.75 125453423742 Trực tuyến
477 37008791 VÕ THÀNH LUÂN 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 17.7 124131959812 Trực tuyến
478 52001737 NGUYỄN NGỌC LƯƠNG 7520201 Kỹ thuật điện (Chuyên ngành: Điện và tự động tàu thuỷ, Điện công nghiệp, Hệ thống điện giao thông) 17.7 132488778216 Trực tuyến
479 52009898 TRẦN VĂN LƯƠNG 7520201 Kỹ thuật điện (Chuyên ngành: Điện và tự động tàu thuỷ, Điện công nghiệp, Hệ thống điện giao thông) 17.5 129172098106 Trực tuyến
480 49011480 PHAN KỲ LƯỢNG 7580205120 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng đường sắt – Metro) 17.2 124031921604 Trực tuyến
481 35008230 BÙI THỊ TRÚC LY 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 18.75 126531681970 Trực tuyến
482 40010957 NGUYỄN HOÀNG THẢO LY 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 21.3 129738954732 Trực tuyến
483 37004327 NGUYỄN THANH LY 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 19.9 131248735326 Trực tuyến
484 37000846 NGUYỄN VY LY 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 19.65 124006480984 Trực tuyến
485 35010393 PHẠM LÊ YẾN LY 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 22.6 129826369848 Trực tuyến
486 37013815 VÕ THỊ KIM LY 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 18.4 129954485840 Trực tuyến
487 43005732 LÊ THỊ LÝ 7840101H Khai thác vận tải (Chuyên ngành Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức) 21.3 123100448264 Trực tuyến
488 50007902 NGUYỄN CÔNG LÝ 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 19.45 130405923332 Trực tuyến
489 50006307 ĐINH THỊ NGỌC MAI 7840101H Khai thác vận tải (Chuyên ngành Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức) 21.25 131788195344 Trực tuyến
490 38011595 PHAN NGUYỄN TUYẾT MAI 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 123406760730 Trực tuyến
491 49007091 PHẠM THỊ TRÚC MAI 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 20.4 120799025332 Trực tuyến
STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Điểm trúng
tuyển Mã vạch Ghi chú
492 02001933 PHẠM THU MAI 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 21.95 124279759098 Trực tuyến
493 48015218 ĐỖ THÀNH MÃN 7520201 Kỹ thuật điện (Chuyên ngành: Điện và tự động tàu thuỷ, Điện công nghiệp, Hệ thống điện giao thông) 17.65 127899347848 Trực tuyến
494 02035718 LÊ MINH MẪN 7580205111H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 16.1 121994025324 Trực tuyến
495 37012731 NGUYỄN TIỂU MI 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 20.25 123119334238 Trực tuyến
496 39007597 DƯƠNG VĂN MINH 7580205111 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 16.05 123246345696 Trực tuyến
497 37000859 LẠI VŨ ĐÌNH MINH 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 18.2 123993472898 Trực tuyến
498 02046648 NGUYỄN BÌNH MINH 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 23.3 122840861392 Trực tuyến
499 02033921 NGUYỄN DƯƠNG MINH 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 22.2 125386199346 Trực tuyến
500 59000330 NGUYỄN HÀ QUANG MINH 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 19.15 124641075518 Trực tuyến
501 44006700 NGUYỄN LÊ MINH 7520201 Kỹ thuật điện (Chuyên ngành: Điện và tự động tàu thuỷ, Điện công nghiệp, Hệ thống điện giao thông) 17.7 131038023186 Trực tuyến
502 47002500 NGUYỄN NGỌC MINH 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 19.75 120963400344 Trực tuyến
503 47000394 NGUYỄN NHẬT MINH 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 21.3 126282916382 Trực tuyến
504 55002629 NGUYỄN PHÁT MINH 7580205111 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 17.45 127734474320 Trực tuyến
505 02012314 NGUYỄN QUANG MINH 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 18.1 131940093104 Trực tuyến
506 02045230 PHAN ANH MINH 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 21.3 122409255642 Trực tuyến
507 02059707 PHẠM HỒNG MINH 7840106101 Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Điều khiển tàu biển) 16.35 120344576540 Trực tuyến
508 40015955 TRẦN CÔNG MINH 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 18.15 132954441282 Trực tuyến
509 40008684 TRỊNH QUANG MINH 7580205111 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 17.95 130020165286 Trực tuyến
510 44004269 VŨ BÌNH MINH 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 23.4 131436478784 Trực tuyến
511 29006572 CAO THỊ TRÀ MY 7580301H Kinh tế xây dựng 17.35 126434505614 Trực tuyến
512 53007907 HUỲNH TRÀ MY 7520320 Kỹ thuật môi trường 16.75 125961903456 Trực tuyến
513 41001236 NGÔ THỊ THẢO MY 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 19.45 127264360542 Trực tuyến
514 36002819 PHẠM BÙI TIỂU MY 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 21.95 128726072126 Trực tuyến
515 02029958 NGÔ HOÀNG MỸ 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 17.55 123522800804 Trực tuyến
516 48012675 CHÂU LA NA 7840104H Kinh tế vận tải 18.85 124890702374 Trực tuyến
517 56011542 ĐẶNG PHƯƠNG NAM 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 19.85 126739802468 Trực tuyến
518 40015995 HUỲNH NGỌC NAM 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Chuyên ngành Tự động hoá công nghiệp) 20.6 132952965426 Trực tuyến
519 42002207 LÊ NHẬT NAM 7580201H Kỹ thuật xây dựng 18.95 131787073864 Trực tuyến
520 02052916 LÊ PHAN HOÀI NAM 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành Điện tử viễn thông) 18.2 132440424280 Trực tuyến
521 38011614 NGUYỄN BÁ NAM 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 19.3 123353384492 Trực tuyến
522 44004280 NGUYỄN ĐÌNH NAM 7580205111 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 17.7 122313953046 Trực tuyến
523 41003711 NGUYỄN LÊ PHƯƠNG NAM 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành Điện tử viễn thông) 17.5 128855223520 Trực tuyến
524 22004614 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NAM 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 20.35 124994098220 Trực tuyến
525 41001255 NGUYỄN THÀNH NAM 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 19.25 132455737506 Trực tuyến
526 38011617 NGUYỄN VĂN NAM 7480201 Công nghệ thông tin 123352678374 Trực tuyến
527 48016639 NÔNG VŨ NAM 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 18.05 124591088276 Trực tuyến
528 39005291 PHẠM MINH HOÀNG NAM 7480201 Công nghệ thông tin 20.65 127847123292 Trực tuyến
529 60000303 TRẦN HOÀI NAM 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Chuyên ngành Tự động hoá công nghiệp) 21.6 132668958160 Trực tuyến
STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Điểm trúng
tuyển Mã vạch Ghi chú
530 35004631 TRẦN HOÀI NAM 7480201 Công nghệ thông tin 19.55 129210229628 Trực tuyến
531 42009733 TRẦN VĂN NAM 7520201 Kỹ thuật điện (Chuyên ngành: Điện và tự động tàu thuỷ, Điện công nghiệp, Hệ thống điện giao thông) 17.6 133119746802 Trực tuyến
532 48000244 TRƯƠNG TRUNG NAM 7520201 Kỹ thuật điện (Chuyên ngành: Điện và tự động tàu thuỷ, Điện công nghiệp, Hệ thống điện giao thông) 18.15 122641511408 Trực tuyến
533 48028189 NGUYỄN TÚ NĂNG 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 19.3 131652794646 Trực tuyến
534 51010766 LƯƠNG THỊ HỒNG NGÀ 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 21.25 126873328428 Trực tuyến
535 37003952 NGÔ MỘNG NGÀ 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 19.95 125738104836 Trực tuyến
536 54010961 PHẠM THỊ THANH NGÁT 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 18 125540579950 Trực tuyến
537 52005861 HUỲNH THỊ THU NGÂN 7840106104 Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Quản lý hàng hải) 18.8 125311919216 Trực tuyến
538 52002406 LÊ MỸ KIM NGÂN 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 20.15 121520390244 Trực tuyến
539 49011814 NGUYỄN BẢO NGÂN 7840106104 Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Quản lý hàng hải) 17.75 125658750364 Trực tuyến
540 02047402 NGUYỄN HOÀNG THANH NGÂN 7520320 Kỹ thuật môi trường 16.55 129170062318 Trực tuyến
541 52009234 NGUYỄN THỊ TUYẾT NGÂN 7840106104 Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Quản lý hàng hải) 18.75 125481089158 Trực tuyến
542 41006218 NGUYỄN THANH NGÂN 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 17.6 124162823336 Trực tuyến
543 52007154 PHÙNG THỊ HOÀI NGÂN 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 18.75 122248005584 Trực tuyến
544 37003957 QUẢNG ĐỖ HỒNG NGÂN 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 21.8 125039546102 Trực tuyến
545 58003652 THẠCH THỊ KIM NGÂN 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 19.8 127981889392 Trực tuyến
546 37005519 TRẦN KHÁNH NGÂN 7580301H Kinh tế xây dựng 17.85 129804627504 Trực tuyến
547 53012518 TRẦN PHƯƠNG NGÂN 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 21.35 123266880248 Trực tuyến
548 41004969 MAI VŨ NGHI 7580205120 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng đường sắt – Metro) 14.4 131332162888 Trực tuyến
549 58002613 PHAN LÊ UYÊN NGHI 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 22.75 122277293048 Trực tuyến
550 29028464 ĐẬU TUẤN NGHĨA 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 21.6 124204714452 Trực tuyến
551 44004303 LÊ ĐÌNH NGHĨA 7580205117 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Quy hoạch và thiết kế công trình giao thông) 15.65 123521010512 Trực tuyến
552 35012088 LÊ TẤN NGHĨA 7840106101 Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Điều khiển tàu biển) 15.3 118767978458 Trực tuyến
553 54010345 LÝ MINH NGHĨA 7520122 Kỹ thuật tàu thuỷ (Chuyên ngành: Thiết kế thân tàu thuỷ, Công nghệ đóng tàu thuỷ, Kỹ thuật công trình ngoài khơi) 16.5 126829568002 Trực tuyến
554 48010411 NGUYỄN HỮU NGHĨA 7520201 Kỹ thuật điện (Chuyên ngành: Điện và tự động tàu thuỷ, Điện công nghiệp, Hệ thống điện giao thông) 19.25 120542805740 Trực tuyến
555 37002562 NGUYỄN HỮU NGHĨA 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 18.6 120390733004 Trực tuyến
556 46001442 NGUYỄN VĂN NGHĨA 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 17.8 131331159816 Trực tuyến
557 51002065 NGUYỄN VĂN NGHĨA 7520103H Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí ô tô) 19.15 132444583180 Trực tuyến
558 35000444 PHÙNG THANH NGHĨA 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Chuyên ngành Tự động hoá công nghiệp) 20.95 123428227702 Trực tuyến
559 02040967 TÔN HOÀNG MINH NGHĨA 7840101H Khai thác vận tải (Chuyên ngành Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức) 21.3 127174818960 Trực tuyến
560 40011667 TRẦN HỮU NGHĨA 7580205111 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 17 121199411488 Trực tuyến
561 59007375 LÝ KIM NGHIẾNG 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 21.05 120307522340 Trực tuyến
562 39004299 NGUYỄN VĂN NGHIỆP 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 17.55 130493405104 Trực tuyến
563 41003746 LÊ THỊ BÍCH NGỌC 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 21.3 128852722458 Trực tuyến
564 37000908 NGUYỄN MINH NGỌC 7840101H Khai thác vận tải (Chuyên ngành Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức) 20.9 130542815350 Trực tuyến
565 35003541 NGUYỄN THÁI NGỌC 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 18.7 129274833820 Trực tuyến
566 37003185 NGÔ VĂN KHẢI 7520122 Kỹ thuật tàu thuỷ (Chuyên ngành: Thiết kế thân tàu thuỷ, Công nghệ đóng tàu thuỷ, Kỹ thuật công trình ngoài khơi) 15.45 121337920276 Trực tuyến
567 53010169 GIẢNG THỊ THẢO NGUYÊN 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 18.55 119040945318 Trực tuyến
STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Điểm trúng
tuyển Mã vạch Ghi chú
568 45003355 HỒ NGỌC SỸ NGUYÊN 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Chuyên ngành Tự động hoá công nghiệp) 20.45 127315627672 Trực tuyến
569 37008211 HỒ TÂN NGUYÊN 7520201 Kỹ thuật điện (Chuyên ngành: Điện và tự động tàu thuỷ, Điện công nghiệp, Hệ thống điện giao thông) 18.2 131723323876 Trực tuyến
570 48007706 LÊ THỊ LƯU NGUYÊN 7840106103 Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Thiết bị năng lượng tàu thủy) 15.95 124290275694 Trực tuyến
571 40016092 LÊ THÀNH NGUYÊN 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 19.15 129882638924 Trực tuyến
572 47000455 NGÔ KHẮC TRUNG NGUYÊN 7580205111 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 16.9 126287301102 Trực tuyến
573 33004769 NGUYỄN ANH NGUYÊN 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Chuyên ngành Tự động hoá công nghiệp) 19.55 128503406562 Trực tuyến
574 38000866 NGUYỄN TẤN CAO NGUYÊN 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành Điện tử viễn thông) 17.6 128298167378 Trực tuyến
575 47000461 NGUYỄN TRUNG NGUYÊN 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 18.35 126285940318 Trực tuyến
576 35007266 PHAN VĂN NGUYÊN 7580205111 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 16.65 129648651582 Trực tuyến
577 02068525 TẠ HOÀNG NGUYÊN 7580201H Kỹ thuật xây dựng 18.85 127691300246 Trực tuyến
578 39006207 TRẦN NHƯ NGUYÊN 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 19.2 132904410022 Trực tuyến
579 41002752 TRẦN THẾ NGUYÊN 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 23.4 124165883770 Trực tuyến
580 02024180 TRƯƠNG BÌNH THẢO NGUYÊN 7840104H Kinh tế vận tải 19.1 134263510960 Trực tuyến
581 47003631 VÕ ĐÀO NGUYÊN 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 21.1 131929194298 Trực tuyến
582 61005304 LÊ THANH NHÃ 7580205111 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 16.95 126389921900 Trực tuyến
583 61005356 LÊ THÀNH NHÂN 7840106102 Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Vận hành khai thác máy tàu biển) 15.8 134482036698 Trực tuyến
584 43001534 NGUYỄN ĐẶNG KHÁNH NHÂN 7580205111 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 15.8 126163501866 Trực tuyến
585 35000468 NGUYỄN VĨ NHÂN 7580205111 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 17.65 120485878960 Trực tuyến
586 54008609 NGUYỄN VÕ ĐỨC NHÂN 7520103H Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí ô tô) 19.8 130309240170 Trực tuyến
587 47005230 NGUYỄN VŨ ĐÌNH NHÂN 7520201 Kỹ thuật điện (Chuyên ngành: Điện và tự động tàu thuỷ, Điện công nghiệp, Hệ thống điện giao thông) 19.18 124946189306 Trực tuyến
588 53013945 PHAN HOÀNG NHÂN 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 17.75 129760783196 Trực tuyến
589 59005753 QUÁCH HIỀN NHÂN 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 21.85 125450551424 Trực tuyến
590 37004383 TRẦN MINH NHÂN 7580205111 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 19.75 131248189218 Trực tuyến
591 46000437 VÕ HOÀNG NHÂN 7520320 Kỹ thuật môi trường 17.7 129176706152 Trực tuyến
592 02024198 PHẠM NGỌC NHẬT 7580201H Kỹ thuật xây dựng 20.3 128280058870 Trực tuyến
593 45003358 BÙI ÁNH HOÀNG NHI 7580301H Kinh tế xây dựng 17 127315537928 Trực tuyến
594 42003112 HÀ THỊ LINH NHI 7840104H Kinh tế vận tải 18.8 126235299438 Trực tuyến
595 37002598 LÊ TRẦN THỊ YẾN NHI 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 19.7 120315778446 Trực tuyến
596 29028481 NGUYỄN CHẾ HÀ NHI 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 21.2 124204206802 Trực tuyến
597 37005547 NGUYỄN DIỆU NHI 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 20.15 129810577278 Trực tuyến
598 35007283 NGUYỄN NGỌC NHI 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 19.9 129651400856 Trực tuyến
599 43008481 NGUYỄN THỊ NGỌC NHI 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 21.3 118666379212 Trực tuyến
600 53005618 NGUYỄN THỊ THÚY NHI 7580205123 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng đường bộ) 17.15 123542503350 Trực tuyến
601 37002600 NGUYỄN THANH NHI 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 17.7 123588977546 Trực tuyến
602 02055250 PHAN THỊ NGỌC NHI 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 20.4 132181304024 Trực tuyến
603 59003222 TRẦN THIÊN NHI 7580201H Kỹ thuật xây dựng 17.25 129510050808 Trực tuyến
604 52007192 VÕ HIỀN NHI 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 21.6 120399088714 Trực tuyến
605 56007191 VÕ TRẦN Ý NHI 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 20.95 125269873532 Trực tuyến
STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Điểm trúng
tuyển Mã vạch Ghi chú
606 43003775 MAI VĂN THIÊN NHỊ 7580205117 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Quy hoạch và thiết kế công trình giao thông) 16.15 125837341792 Trực tuyến
607 39006233 HUỲNH THỊ BÍCH NHUNG 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 20.75 129484229494 Trực tuyến
608 28015766 NGUYỄN HỒNG NHUNG 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 21.95 129561909710 Trực tuyến
609 40015064 PHẠM THỊ HỒNG NHUNG 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 20.2 132289499820 Trực tuyến
610 53013510 TRẦN THỊ CẨM NHUNG 7840106104 Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Quản lý hàng hải) 18.9 129176116612 Trực tuyến
611 54007403 VÕ HỒNG NHUNG 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 21.2 127774570308 Trực tuyến
612 37014876 VÕ THỊ KIM NHUNG 7840104H Kinh tế vận tải 19.4 126306242566 Trực tuyến
613 49013757 HUỲNH THỊ YẾN NHƯ 7480201 Công nghệ thông tin 21.9 129567126056 Trực tuyến
614 43001574 LÊ THỊ HUỲNH NHƯ 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 19.85 128437053790 Trực tuyến
615 52011529 VÕ THỊ QUỲNH NHƯ 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 22.3 124563251896 Trực tuyến
616 54013275 TRẦN QUỐC NHỰC 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 21.9 122310730412 Trực tuyến
617 35008288 BÙI THỊ KIM NHƯỜNG 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 21.2 126531902048 Trực tuyến
618 37007402 NGUYỄN MINH NHỰT 7520320 Kỹ thuật môi trường 17.6 120520015008 Trực tuyến
619 40011742 TRẦN TÔ NI 7480201 Công nghệ thông tin 20.15 121199656402 Trực tuyến
620 37002635 NGÔ NHẬT NINH 7580205111 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 16.7 120384609102 Trực tuyến
621 48015303 VÕ KHẮC NINH 7480201 Công nghệ thông tin 20.6 120591507970 Trực tuyến
622 54003029 TĂNG CHÙM NÍT 7520103H Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí ô tô) 19.85 120495454160 Trực tuyến
623 37003236 NGUYỄN THỊ MY NY 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 22.55 121392688362 Trực tuyến
624 47007238 MAI LÊ HOÀNG OANH 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 21.45 128209884144 Trực tuyến
625 42006733 NGUYỄN THỊ OANH 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 20.7 131201847506 Trực tuyến
626 43010029 VÕ ĐĂNG PHA 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 17.65 125086377950 Trực tuyến
627 57007778 NGUYỄN QUỐC PHÀM 7520201 Kỹ thuật điện (Chuyên ngành: Điện và tự động tàu thuỷ, Điện công nghiệp, Hệ thống điện giao thông) 19.95 126928649308 Trực tuyến
628 37013225 LÊ ANH PHÁP 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 19.4 125746924518 Trực tuyến
629 47000521 NGUYỄN VĂN PHÁP 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 18.55 126282754258 Trực tuyến
630 38007058 PHẠM HỒNG PHÁP 7520201 Kỹ thuật điện (Chuyên ngành: Điện và tự động tàu thuỷ, Điện công nghiệp, Hệ thống điện giao thông) 20.75 129662361136 Trực tuyến
631 54008651 CHÂU THUẬN PHÁT 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 19.4 127563910346 Trực tuyến
632 56000794 NGUYỄN TIẾN PHÁT 7520103H Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí ô tô) 19.6 122301879230 Trực tuyến
633 38001496 TÔ VĂN PHÁT 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Chuyên ngành Tự động hoá công nghiệp) 20.25 125840346978 Trực tuyến
634 59000493 TRẦN TIẾN PHÁT 7480201 Công nghệ thông tin 20.4 124640615052 Trực tuyến
635 64006022 TRẦN TẤN PHÁT 7520201 Kỹ thuật điện (Chuyên ngành: Điện và tự động tàu thuỷ, Điện công nghiệp, Hệ thống điện giao thông) 19.05 129979248728 Trực tuyến
636 47001939 VÕ NGỌC PHÂN 7520201 Kỹ thuật điện (Chuyên ngành: Điện và tự động tàu thuỷ, Điện công nghiệp, Hệ thống điện giao thông) 18.35 124402221716 Trực tuyến
637 30016274 TRẦN DƯƠNG PHI 7580205122 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu hầm) 14.95 119126295442 Trực tuyến
638 37016798 BÙI THANH PHONG 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 19.4 122236430754 Trực tuyến
639 42003969 DƯƠNG HOÀI PHONG 7580205111 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 18.15 132545905672 Trực tuyến
640 46006201 HUỲNH TẤN PHONG 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 19.95 129035240140 Trực tuyến
641 53013518 LÊ NGUYỄN DUY PHONG 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 20.25 128912541356 Trực tuyến
642 35003157 MAI ĐÌNH PHONG 7520320 Kỹ thuật môi trường 17.45 130968535128 Trực tuyến
643 41001335 NGUYỄN HẢI PHONG 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 19.3 129473867040 Trực tuyến
STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Điểm trúng
tuyển Mã vạch Ghi chú
644 37003988 NGUYỄN HỮU PHONG 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 18.25 126565282124 Trực tuyến
645 53006162 PHẠM HOÀI PHONG 7580205123 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng đường bộ) 16.9 124997813952 Trực tuyến
646 39007765 PHẠM QUỐC PHONG 7480201 Công nghệ thông tin 20.05 126406831846 Trực tuyến
647 52000939 TRẦN THANH PHONG 7840106102 Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Vận hành khai thác máy tàu biển) 18.1 131401698592 Trực tuyến
648 37003990 ĐẶNG HOÀNG PHÚ 7840104H Kinh tế vận tải 19.05 125746238022 Trực tuyến
649 33011085 NGUYỄN HỒNG PHÚ 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Chuyên ngành Tự động hoá công nghiệp) 20 129388227788 Trực tuyến
650 49002831 NGUYỄN NHƯ PHÚ 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 19.45 126611787776 Trực tuyến
651 40009610 TRƯƠNG ĐÌNH PHÚ 7480201 Công nghệ thông tin 19.95 123621443276 Trực tuyến
652 52005203 VÕ THANH PHÚ 7480201 Công nghệ thông tin 20.05 122326642536 Trực tuyến
653 47000540 HỒ QUANG PHÚC 7580201H Kỹ thuật xây dựng 16.55 126285911040 Trực tuyến
654 43008506 HUỲNH QUANG PHÚC 7840106104 Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Quản lý hàng hải) 18.4 119097161968 Trực tuyến
655 02013795 HUỲNH TẤN PHÚC 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 19.6 127212691242 Trực tuyến
656 49012971 LÊ HOÀNG PHÚC 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 19.9 125537831016 Trực tuyến
657 50010810 LÊ THỊ HỒNG PHÚC 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 19.95 126788049826 Trực tuyến
658 46006214 LÊ TRỌNG PHÚC 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Chuyên ngành Tự động hoá công nghiệp) 20.05 129028963948 Trực tuyến
659 42005628 NGUYỄN ĐỨC PHÚC 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 19.95 125371921728 Trực tuyến
660 39005335 NGUYỄN HỒ VĨ PHÚC 7520201 Kỹ thuật điện (Chuyên ngành: Điện và tự động tàu thuỷ, Điện công nghiệp, Hệ thống điện giao thông) 18.5 123529952360 Trực tuyến
661 40016300 NGUYỄN HỒNG PHÚC 7580201H Kỹ thuật xây dựng 18.85 127144512246 Trực tuyến
662 53005657 NGUYỄN HOÀNG PHÚC 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Chuyên ngành Tự động hoá công nghiệp) 19.35 123356357424 Trực tuyến
663 41000742 NGUYỄN HƯNG PHÚC 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 19.5 127488677524 Trực tuyến
664 49004890 NGUYỄN TẤN PHÚC 7520122 Kỹ thuật tàu thuỷ (Chuyên ngành: Thiết kế thân tàu thuỷ, Công nghệ đóng tàu thuỷ, Kỹ thuật công trình ngoài khơi) 15.68 126638984966 Trực tuyến
665 02041742 PHÙ HỒNG PHÚC 7520103H Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí ô tô) 19.35 130316593562 Trực tuyến
666 55000729 TRẦN HUỲNH PHÚC 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 19.9 132072916376 Trực tuyến
667 52010829 TRẦN NGỌC PHÚC 7580201H Kỹ thuật xây dựng 17.2 127739998782 Trực tuyến
668 53010277 TRẦN THIÊN PHÚC 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 17.95 119040923614 Trực tuyến
669 39000632 TRỊNH GIA PHÚC 7520103H Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí ô tô) 19.75 123036288262 Trực tuyến
670 41010670 VÕ HOÀNG PHÚC 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 18.35 131881472882 Trực tuyến
671 02022885 LÊ TRẦN UYÊN PHỤNG 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 19.95 134246702928 Trực tuyến
672 56007837 PHẠM THỊ KIM PHỤNG 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 21.5 123953248402 Trực tuyến
673 35002625 TRẦN THỊ PHỤNG 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 19.75 132456648538 Trực tuyến
674 02039806 NGUYỄN HOÀNG ĐỨC PHƯỚC 7840106101H Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Điều khiển tàu biển 15 131854788586 Trực tuyến
675 35002627 PHẠM THỊ PHƯỚC 7840106104 Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Quản lý hàng hải) 19.1 132456608298 Trực tuyến
676 30006078 LÊ THỊ MAI PHƯƠNG 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 21.9 127048430138 Trực tuyến
677 34004165 NGUYỄN NHƯ PHƯƠNG 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 22.65 128293504570 Trực tuyến
678 47000562 PHAN NGUYỄN KIỀU PHƯƠNG 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 19.4 126284725856 Trực tuyến
679 37008268 PHAN THỊ MINH PHƯƠNG 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 19.8 131701149502 Trực tuyến
680 57007788 PHẠM MINH PHƯƠNG 7520103H Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí ô tô) 19.3 126928089024 Trực tuyến
681 39002263 TRẦN MINH PHƯƠNG 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Chuyên ngành Tự động hoá công nghiệp) 21.2 126370903006 Trực tuyến
STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Điểm trúng
tuyển Mã vạch Ghi chú
682 39005341 NGUYỄN THỊ THÚY QUA 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 20.6 127797314726 Trực tuyến
683 49004899 ĐẶNG VINH QUANG 7520122 Kỹ thuật tàu thuỷ (Chuyên ngành: Thiết kế thân tàu thuỷ, Công nghệ đóng tàu thuỷ, Kỹ thuật công trình ngoài khơi) 19.4 125484109482 Trực tuyến
684 51013950 HUỲNH QUANG 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 17.65 127004779564 Trực tuyến
685 49009892 LÊ DUY QUANG 7580205111 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 19.25 127886999872 Trực tuyến
686 02061251 LIỀU HI QUANG 7840106101 Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Điều khiển tàu biển) 21.9 121699326800 Trực tuyến
687 01065565 NGUYỄN ĐĂNG QUANG 7580205120 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng đường sắt – Metro) 18.6 122669075182 Trực tuyến
688 02045625 NGUYỄN THANH QUANG 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành Điện tử viễn thông) 18.95 122411176878 Trực tuyến
689 41006466 NGUYỄN TRƯƠNG DƯƠNG QUANG 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 19.2 132001324492 Trực tuyến
690 52001945 HOÀNG NHẬT QUÂN 7580205111H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 16.55 132487527124 Trực tuyến
691 36003979 NGUYỄN ANH QUÂN 7520103H Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí ô tô) 20.35 120423570772 Trực tuyến
692 52001949 NGUYỄN ĐỨC QUÂN 7840106101H Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Điều khiển tàu biển 18.25 121523627886 Trực tuyến
693 29024368 NGUYỄN MINH QUÂN 7840106101 Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Điều khiển tàu biển) 22.8 121286525130 Trực tuyến
694 49013786 NGUYỄN MINH QUÂN 7840106101 Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Điều khiển tàu biển) 17.15 130135629360 Trực tuyến
695 02024319 PHAN ĐÀO MINH QUÂN 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 19.35 134261580426 Trực tuyến
696 04008124 PHẠM LÊ MINH QUÂN 7840106101 Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Điều khiển tàu biển) 19.55 130410670912 Trực tuyến
697 41001364 TRẦN HỮU HOÀNG QUÂN 7840104H Kinh tế vận tải 18.85 129473030418 Trực tuyến
698 37014398 HUỲNH NGỌC QUI 7520122 Kỹ thuật tàu thuỷ (Chuyên ngành: Thiết kế thân tàu thuỷ, Công nghệ đóng tàu thuỷ, Kỹ thuật công trình ngoài khơi) 17.95 126253368582 Trực tuyến
699 39000276 NGUYỄN VĂN QÚI 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 20.45 132152162766 Trực tuyến
700 40007356 NGÔ TẤN QUỐC 7520103H Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí ô tô) 19.15 123831905884 Trực tuyến
701 41003862 NGUYỄN TIẾN QUỐC 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 20.1 127509838682 Trực tuyến
702 40013185 NGUYỄN VĂN QUỐC 7520201 Kỹ thuật điện (Chuyên ngành: Điện và tự động tàu thuỷ, Điện công nghiệp, Hệ thống điện giao thông) 18.3 121198800008 Trực tuyến
703 50008023 TRẦN ANH QUỐC 7480201 Công nghệ thông tin 20.6 128871149310 Trực tuyến
704 40009637 TRẦN CÔNG QUỐC 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 18.4 123620831692 Trực tuyến
705 57001396 TRẦN TẤN QUỚI 7840106101 Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Điều khiển tàu biển) 16.85 126570539200 Trực tuyến
706 33011108 NGUYỄN HỒNG QUÝ 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành Điện tử viễn thông) 18.65 129388222406 Trực tuyến
707 59001760 TÔ GIA QUÝ 7580201H Kỹ thuật xây dựng 17.3 124134634022 Trực tuyến
708 53008134 VÕ THỊ THẢO QUYÊN 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 22.55 130026202686 Trực tuyến
709 37012838 PHẠM MINH QUYỀN 7840106101 Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Điều khiển tàu biển) 16.35 121049608730 Trực tuyến
710 35002128 TRẦN CAO QUYỀN 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 20.45 118660504824 Trực tuyến
711 35006142 NGUYỄN THỊ THU QUYẾN 7580205111 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 16.2 130013842112 Trực tuyến
712 40015123 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 24.15 132289455800 Trực tuyến
713 43002869 NGUYỄN VĂN QUỲNH 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 18.45 128998359906 Trực tuyến
714 37006760 PHAN VÕ NGỌC QUỲNH 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 22.15 131761584140 Trực tuyến
715 53012662 LÊ SAMSUNG 7520103H Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí ô tô) 19 123266832242 Trực tuyến
716 02057840 BÙI HOÀNG SANG 7520103H Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí ô tô) 19.4 122570478102 Trực tuyến
717 36001529 ĐÀO DUY SANG 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 20.6 121090264660 Trực tuyến
718 47000609 NGUYỄN CAO SANG 7840106104H Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Quản lý hàng hải) 19.7 126286565612 Trực tuyến
719 35007312 NGUYỄN HỒNG SANG 7580201H Kỹ thuật xây dựng 16.9 129650598552 Trực tuyến
STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Điểm trúng
tuyển Mã vạch Ghi chú
720 46008040 NGUYỄN THỊ MAI SANG 7580205117 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Quy hoạch và thiết kế công trình giao thông) 17.45 129722060966 Trực tuyến
721 02063274 NGUYỄN THANH SANG 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 19.75 131309516898 Trực tuyến
722 02000555 TRẦN SANG 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 20.9 124874998050 Trực tuyến
723 02018457 TRẦN THANH SANG 7580205111 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 17.3 132925812106 Trực tuyến
724 02052500 VÕ THANH SANG 7840106101 Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Điều khiển tàu biển) 16.75 122407230758 Trực tuyến
725 39005032 NGUYỄN HOÀNG SÂM 7580205109 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng Công trình thủy và thềm lục địa) 14.65 122143944268 Trực tuyến
726 38007092 BÙI VĂN SĨ 7580205111 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 16.05 129662576690 Trực tuyến
727 47002005 ĐÀNG TẤN SINH 7580205123 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng đường bộ) 18.45 124329836984 Trực tuyến
728 37009551 NGUYỄN HỒNG SINH 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Chuyên ngành Tự động hoá công nghiệp) 19.2 128102252790 Trực tuyến
729 39007872 PHẠM THANH SON 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 19.2 120470970928 Trực tuyến
730 59002645 LÝ SỢI 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Chuyên ngành Tự động hoá công nghiệp) 20.2 132941504774 Trực tuyến
731 53010319 LÊ NGỌC SƠN 7580201H Kỹ thuật xây dựng 18.05 119040332456 Trực tuyến
732 43003820 LƯU XUÂN SƠN 7480201 Công nghệ thông tin 19.7 125836970082 Trực tuyến
733 53013558 NGUYỄN HỒNG SƠN 7580205123 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng đường bộ) 16.2 130419762738 Trực tuyến
734 40021382 NGUYỄN HOÀNG SƠN 7580205111H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 17.15 130205545624 Trực tuyến
735 48025638 NGUYỄN THANH SƠN 7580201H Kỹ thuật xây dựng 18.15 126992540818 Trực tuyến
736 41011689 NGUYỄN XUÂN SƠN 7520207H Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành Điện tử viễn thông) 17.25 131881035576 Trực tuyến
737 51009702 PHAN HUỲNH SƠN 7840106104 Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Quản lý hàng hải) 17.85 124336084410 Trực tuyến
738 42012718 PHẠM MINH SƠN 7840106101 Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Điều khiển tàu biển) 18.3 129103261210 Trực tuyến
739 40007964 TRƯƠNG VĂN SƠN 7580205117 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Quy hoạch và thiết kế công trình giao thông) 20.15 127869352778 Trực tuyến
740 57004834 LÊ ĐỨC TÀI 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 20.25 125169320304 Trực tuyến
741 43002881 NGUYỄN ĐỨC TÀI 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 17.9 130984125756 Trực tuyến
742 50004163 NGUYỄN HỮU TÀI 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 21.55 125523589192 Trực tuyến
743 02012556 NGUYỄN HỮU TÀI 7580205123 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng đường bộ) 14.8 127195313424 Trực tuyến
744 53010324 NGUYỄN THÀNH TÀI 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 20.2 119042208284 Trực tuyến
745 02028131 PHẠM TẤN TÀI 7580205123 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng đường bộ) 15.2 127102664672 Trực tuyến
746 02067649 TRẦN TẠ TÚ TÀI 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 19.7 124838697614 Trực tuyến
747 51013984 PHAN TRƯỜNG TAM 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 19.2 128289994930 Trực tuyến
748 47000622 TRẦN HỮU TẠO 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 22.85 126286823276 Trực tuyến
749 42011037 ĐINH TRƯỜNG TÂM 7520201 Kỹ thuật điện (Chuyên ngành: Điện và tự động tàu thuỷ, Điện công nghiệp, Hệ thống điện giao thông) 18.7 131629091956 Trực tuyến
750 39005363 NGUYỄN NGỌC NGÂN TÂM 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 20.55 125579759524 Trực tuyến
751 38010179 NGUYỄN THỊ THANH TÂM 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 21.3 125207847568 Trực tuyến
752 42011044 TRẦN THỊ THANH TÂM 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 20.05 131626178252 Trực tuyến
753 43006378 LÊ DUY TÂN 7580205111 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 17.65 121559462430 Trực tuyến
754 02028143 NGUYỄN NHẬT TÂN 7580205111 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 16.7 123112568640 Trực tuyến
755 02063326 NGUYỄN TRÍ TÂN 7840106104 Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Quản lý hàng hải) 19 131309745006 Trực tuyến
756 52005269 PHẠM DUY TÂN 7520122 Kỹ thuật tàu thuỷ (Chuyên ngành: Thiết kế thân tàu thuỷ, Công nghệ đóng tàu thuỷ, Kỹ thuật công trình ngoài khơi) 17.85 128291103456 Trực tuyến
757 43008540 TẠ NGỌC TÂN 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 21.05 118675931054 Trực tuyến
STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Điểm trúng
tuyển Mã vạch Ghi chú
758 58001803 TÔ KHÁNH TÂN 7520320 Kỹ thuật môi trường 16.8 129044199336 Trực tuyến
759 48024930 PHAN TRỌNG TẤN 7580205111 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 16.65 121178952498 Trực tuyến
760 37010611 ĐOÀN NGỌC THẠCH 7520122 Kỹ thuật tàu thuỷ (Chuyên ngành: Thiết kế thân tàu thuỷ, Công nghệ đóng tàu thuỷ, Kỹ thuật công trình ngoài khơi) 18 121155812912 Trực tuyến
761 35008340 ĐOÀN THỊ CẨM THẠCH 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 18.8 126533478054 Trực tuyến
762 37011696 NGUYỄN NGỌC THẠCH 7840106101 Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Điều khiển tàu biển) 15.75 132770648918 Trực tuyến
763 52007276 TRẦN NGỌC THẠCH 7840106104 Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Quản lý hàng hải) 19.45 123579547516 Trực tuyến
764 45000581 TRẦN THỊ KIM THẠCH 7480201 Công nghệ thông tin 20.05 125838500690 Trực tuyến
765 42011674 TRẦN VŨ QUỐC THÁI 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 19.75 130506927516 Trực tuyến
766 53005725 HUỲNH QUỐC THÁI 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 17.55 124461138356 Trực tuyến
767 02006199 LÊ HOÀNG THÁI 7580301H Kinh tế xây dựng 17.45 128347132278 Trực tuyến
768 37007456 NGUYỄN HOÀNG THÁI 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 18.3 120520158980 Trực tuyến
769 52002001 NGUYỄN HƯNG THÁI 7480201 Công nghệ thông tin 19.5 121522753632 Trực tuyến
770 47009480 NGUYỄN TẤN THÁI 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 18.45 120936010030 Trực tuyến
771 52004215 NGUYỄN VĂN THÁI 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Chuyên ngành Tự động hoá công nghiệp) 19.4 130947833540 Trực tuyến
772 28031730 LÊ THỊ THANH 7840101H Khai thác vận tải (Chuyên ngành Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức) 23.35 127165329158 Trực tuyến
773 48007860 NGUYỄN VĂN THANH 7520103H Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí ô tô) 19.75 122669494832 Trực tuyến
774 53007314 PHAN LÂM THANH 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 19.2 120707901176 Trực tuyến
775 42002990 ĐỖ NGỌC THÀNH 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Chuyên ngành Tự động hoá công nghiệp) 19.25 126995903140 Trực tuyến
776 40015168 LÊ THANH THÀNH 7580205123 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng đường bộ) 15.85 123072593264 Trực tuyến
777 52003481 NGÔ GIA THÀNH 7520122 Kỹ thuật tàu thuỷ (Chuyên ngành: Thiết kế thân tàu thuỷ, Công nghệ đóng tàu thuỷ, Kỹ thuật công trình ngoài khơi) 16 131413401882 Trực tuyến
778 02040182 NGUYỄN HỮU THÀNH 7840106103 Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Thiết bị năng lượng tàu thủy) 14.25 125993653340 Trực tuyến
779 36002954 NGUYỄN TIẾN THÀNH 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 23.5 128727023306 Trực tuyến
780 36003714 NGUYỄN TRƯƠNG THÀNH 7580205111 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 18.6 127701496560 Trực tuyến
781 30002887 PHAN CÔNG THÀNH 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Chuyên ngành Tự động hoá công nghiệp) 19.4 132165757536 Trực tuyến
782 02034119 PHẠM CÔNG THÀNH 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 18.05 122451538490 Trực tuyến
783 48013191 TRẦN MINH THÀNH 7520201 Kỹ thuật điện (Chuyên ngành: Điện và tự động tàu thuỷ, Điện công nghiệp, Hệ thống điện giao thông) 19.75 121051081198 Trực tuyến
784 29024418 TRẦN TUẤN THÀNH 7480201 Công nghệ thông tin 20.15 121295437284 Trực tuyến
785 37013553 VĂN NGỌC THÀNH 7520201 Kỹ thuật điện (Chuyên ngành: Điện và tự động tàu thuỷ, Điện công nghiệp, Hệ thống điện giao thông) 17.8 121791639752 Trực tuyến
786 52003486 VÕ ĐỨC THÀNH 7840106102 Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Vận hành khai thác máy tàu biển) 15.65 131484936364 Trực tuyến
787 41013318 ĐỖ THỊ KIM THAO 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 21.1 123864228338 Trực tuyến
788 39005372 DƯƠNG THỊ THU THẢO 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 20.4 127202880624 Trực tuyến
789 40011092 ĐÀM THỊ THU THẢO 7840106104 Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Quản lý hàng hải) 20.05 120426584588 Trực tuyến
790 02056522 ĐOÀN THỊ THU THẢO 7840106104 Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Quản lý hàng hải) 18.4 128418683288 Trực tuyến
791 63005410 HỒ ANH THẢO 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Chuyên ngành Tự động hoá công nghiệp) 19.35 123432854626 Trực tuyến
792 52005282 NGUYỄN THỊ MAI THẢO 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 19.7 128280085676 Trực tuyến
793 37004481 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Chuyên ngành Tự động hoá công nghiệp) 19.85 131249220028 Trực tuyến
794 29011196 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 20.5 130302253706 Trực tuyến
795 43002903 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 23.5 128984726578 Trực tuyến
STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Điểm trúng
tuyển Mã vạch Ghi chú
796 31003429 NGUYỄN THỊ THẢO 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 18.5 118651056334 Trực tuyến
797 53006201 NGUYỄN THỊ THU THẢO 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 22.15 124896053920 Trực tuyến
798 61007023 NGUYỄN THANH THẢO 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 20.45 125783699812 Trực tuyến
799 40013295 NÔNG DƯƠNG THẢO 7840106104 Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Quản lý hàng hải) 19.45 121201407992 Trực tuyến
800 53006666 VÕ THỊ NHƯ THẢO 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 22.05 134636202148 Trực tuyến
801 02048782 MAI GIA THĂNG 7520122 Kỹ thuật tàu thuỷ (Chuyên ngành: Thiết kế thân tàu thuỷ, Công nghệ đóng tàu thuỷ, Kỹ thuật công trình ngoài khơi) 15.65 123505129524 Trực tuyến
802 34010715 CAO TẤN THẮNG 7580205123 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng đường bộ) 16.8 120681036936 Trực tuyến
803 49002916 LÂM TUẤN THẮNG 7580205111 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 16.4 126692014520 Trực tuyến
804 02034145 NGUYỄN DUY THẮNG 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành Điện tử viễn thông) 18.7 124261827388 Trực tuyến
805 44008304 NGUYỄN MINH THẮNG 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 19.5 125735496136 Trực tuyến
806 45003977 QUẢNG VƯƠNG QUỐC THẮNG 7520201 Kỹ thuật điện (Chuyên ngành: Điện và tự động tàu thuỷ, Điện công nghiệp, Hệ thống điện giao thông) 19.95 122456289472 Trực tuyến
807 47010554 TỐNG VĂN THẮNG 7520201 Kỹ thuật điện (Chuyên ngành: Điện và tự động tàu thuỷ, Điện công nghiệp, Hệ thống điện giao thông) 17.5 125290192910 Trực tuyến
808 43005553 TRIỆU VĂN THẮNG 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 20.9 119155843244 Trực tuyến
809 43002393 TRẦN MINH THẮNG 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 18.65 126502348418 Trực tuyến
810 37011361 NGUYỄN BÙI VĂN THẬN 7520201 Kỹ thuật điện (Chuyên ngành: Điện và tự động tàu thuỷ, Điện công nghiệp, Hệ thống điện giao thông) 18.6 127326451766 Trực tuyến
811 37016002 TRẦN CÔNG THẾ 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 18 123750339678 Trực tuyến
812 02045891 NGUYỄN MAI THI 7840101H Khai thác vận tải (Chuyên ngành Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức) 21.85 123131644026 Trực tuyến
813 38000444 NGUYỄN THỊ ĐÔNG THI 7840106104 Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Quản lý hàng hải) 18.65 132076393428 Trực tuyến
814 37001068 NGUYỄN THỊ QUYỀN THI 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 20.85 130539689698 Trực tuyến
815 35008358 BÙI ĐÌNH THIÊN 7520201 Kỹ thuật điện (Chuyên ngành: Điện và tự động tàu thuỷ, Điện công nghiệp, Hệ thống điện giao thông) 18.45 126531816836 Trực tuyến
816 36002985 ĐẶNG NHỊ THIÊN 7480201 Công nghệ thông tin 21.3 120477197050 Trực tuyến
817 35008940 ĐOÀN CHÍ THIỆN 7520207H Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành Điện tử viễn thông) 17.25 121257636716 Trực tuyến
818 43003424 LÊ XUÂN THIỆN 7520207H Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành Điện tử viễn thông) 17.05 122318395134 Trực tuyến
819 02063386 MAI ĐỨC THIỆN 7580201H Kỹ thuật xây dựng 17.45 131309930764 Trực tuyến
820 37003729 NGUYỄN PHAN HỮU THIỆN 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 17.7 125015874640 Trực tuyến
821 53010395 NGUYỄN QUỐC THIỆN 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 21.2 119040302376 Trực tuyến
822 38005029 NGUYỄN TẤN THIỆN 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 18.9 128719645956 Trực tuyến
823 49009985 THÂN NGUYỄN THÁI THIỆN 7580205111 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 17.2 127797397078 Trực tuyến
824 39004499 TRẦN ĐÌNH THIỆN 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 19.55 127539657062 Trực tuyến
825 40003455 TRẦN NGỌC THIỆN 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 19.15 129618044008 Trực tuyến
826 50008636 TRẦN NHẤT THIỆN 7480201 Công nghệ thông tin 20.1 126364836822 Trực tuyến
827 30013378 TRẦN HUY THIỆP 7520207H Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành Điện tử viễn thông) 17.2 127167332118 Trực tuyến
828 63005424 PHẠM ĐÌNH THIẾT 7580201H Kỹ thuật xây dựng 16.4 123432466968 Trực tuyến
829 39007973 NGUYỄN ĐÌNH THIỀU 7840106104 Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Quản lý hàng hải) 18.55 126089926820 Trực tuyến
830 43008565 NGUYỄN VĂN THIỆU 7580205111 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 16.7 118675870632 Trực tuyến
831 42009868 HUỲNH NGỌC THÌN 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 20.8 132692858692 Trực tuyến
832 47002668 HUỲNH NGỌC THÌN 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 18.9 120963560678 Trực tuyến
833 43009805 LÊ NGỌC THÌN 7520103H Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí ô tô) 20.55 122739266950 Trực tuyến
STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Điểm trúng
tuyển Mã vạch Ghi chú
834 45004742 NGUYỄN NGỌC THÌN 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 18.1 120642616234 Trực tuyến
835 37014954 PHẠM VĂN THÌN 7840106101 Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Điều khiển tàu biển) 14.4 126357657186 Trực tuyến
836 49005740 ĐOÀN QUỐC THỊNH 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 21.35 130077225498 Trực tuyến
837 37001074 HUỲNH XƯƠNG THỊNH 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 18.35 124007249032 Trực tuyến
838 47000703 LÊ BỮU THỊNH 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 19.15 126288180788 Trực tuyến
839 52010956 LÊ KHẮC THỊNH 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 19.25 128893887080 Trực tuyến
840 02047911 LÊ PHƯỚC GIA THỊNH 7480201 Công nghệ thông tin 19.7 129167876460 Trực tuyến
841 39007979 NGUYỄN BIỆN THỊNH 7580205111 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 18.3 122042440164 Trực tuyến
842 37011007 NGUYỄN NGỌC THỊNH 7580205109 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng Công trình thủy và thềm lục địa) 15.05 129481374856 Trực tuyến
843 43004713 NGUYỄN TRẦN ĐỨC THỊNH 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 22.3 124533013674 Trực tuyến
844 37009582 NGUYỄN TRƯỜNG THỊNH 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 17.65 128098324272 Trực tuyến
845 02009800 NGUYỄN VĂN THỊNH 7580205111 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 16.05 126260673538 Trực tuyến
846 61007256 TÔ HỒNG THỊNH 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 20.65 121852965498 Trực tuyến
847 45001297 VÕ VĂN THỊNH 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 19.55 119064280900 Trực tuyến
848 53008830 HÀNG PHÚC THỌ 7580201H Kỹ thuật xây dựng 16.8 122533926052 Trực tuyến
849 48012177 NGUYỄN QUỐC THỌ 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành Điện tử viễn thông) 18.7 123263228768 Trực tuyến
850 35006848 NGUYỄN DUY THOẢNG 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 17.65 119031962572 Trực tuyến
851 41006698 NGUYỄN ĐỨC THÔNG 7580301H Kinh tế xây dựng 17.05 125403535536 Trực tuyến
852 52002068 NGUYỄN HOÀN THÔNG 7840104H Kinh tế vận tải 19.55 132489629734 Trực tuyến
853 47011020 NGUYỄN HỮU MINH THÔNG 7580205123 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng đường bộ) 16.85 122001511694 Trực tuyến
854 02029462 PHAN TẤN THÔNG 7840106101 Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Điều khiển tàu biển) 17.05 125534453038 Trực tuyến
855 37003314 LÊ THỊ THƠ 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 18.05 121340859762 Trực tuyến
856 35006853 ĐẶNG HOÀNG THỦ 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 19.75 119032627718 Trực tuyến
857 46005135 NGUYỄN HẢI THUẬN 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 19.85 131731736664 Trực tuyến
858 63002286 NGUYỄN NGỌC THUẬN 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 18.05 123474692152 Trực tuyến
859 39000356 NGUYỄN NHẬT THUẬN 7480201 Công nghệ thông tin 20.5 130575973086 Trực tuyến
860 40007477 NGUYỄN VIẾT THUẬN 7840106103 Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Thiết bị năng lượng tàu thủy) 16.55 120977360410 Trực tuyến
861 37004897 PHẠM CAO THUẬN 7520201 Kỹ thuật điện (Chuyên ngành: Điện và tự động tàu thuỷ, Điện công nghiệp, Hệ thống điện giao thông) 18.15 123037706724 Trực tuyến
862 35004855 PHẠM TRANG NHƯ THUẬT 7520103H Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí ô tô) 19.7 129397824730 Trực tuyến
863 54011138 HOÀNG PHƯƠNG THÙY 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 22.65 125536650596 Trực tuyến
864 35000649 NGUYỄN THỊ THÙY 7840101H Khai thác vận tải (Chuyên ngành Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức) 21.3 122172211616 Trực tuyến
865 39003935 VÕ THỊ BÍCH THÙY 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 20.05 125234650516 Trực tuyến
866 34005831 NGUYỄN THỊ LỆ THỦY 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 23.7 133024688286 Trực tuyến
867 33003671 NGUYỄN VƯƠNG HỒNG THỦY 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 23.65 124387773766 Trực tuyến
868 37008345 PHAN THỊ THANH THỦY 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 18.45 131701342308 Trực tuyến
869 50006961 TRẦN THANH THÚY 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 20.7 125626361016 Trực tuyến
870 52006092 NGUYỄN ANH THƯ 7840104H Kinh tế vận tải 20 125312098212 Trực tuyến
871 52007327 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 21.2 122020078042 Trực tuyến
STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Điểm trúng
tuyển Mã vạch Ghi chú
872 39009649 NGUYỄN THỊ MINH THƯ 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 21.05 126064381154 Trực tuyến
873 56005331 PHẠM THỊ MINH THƯ 7580205111 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 16.35 120715184484 Trực tuyến
874 47002091 PHẠM THỊ MINH THƯ 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 21.2 125602348602 Trực tuyến
875 52007331 PHẠM VÕ HOÀNG THƯ 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 21.95 123578928490 Trực tuyến
876 30008914 TRỊNH HOÀNG ANH THƯ 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 18.9 122296180730 Trực tuyến
877 35001777 VÕ VĂN THỨC 7520201 Kỹ thuật điện (Chuyên ngành: Điện và tự động tàu thuỷ, Điện công nghiệp, Hệ thống điện giao thông) 18.05 127781882530 Trực tuyến
878 45004793 KIỀU NHỰT THỰC 7580205111 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 15.75 123930229472 Trực tuyến
879 38001814 RƠMAH H' THƯƠNG 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 19.15 130949608010 Trực tuyến
880 38004547 NGUYỄN LƯU THƯỜNG 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Chuyên ngành Tự động hoá công nghiệp) 22 124992828110 Trực tuyến
881 53014063 HUỲNH THỊ ANH THY 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 19.65 129760209530 Trực tuyến
882 37016278 LÊ THỊ THU TIÊN 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 19.6 122590471912 Trực tuyến
883 02015423 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 20.05 121616704704 Trực tuyến
884 43002415 PHẠM THỊ MỸ TIÊN 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 20.6 126500343238 Trực tuyến
885 42004935 TRẦN THỊ MỸ TIÊN 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 21.4 132939303770 Trực tuyến
886 50003711 TRƯƠNG THÁI THẢO TIÊN 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 20.9 129590677296 Trực tuyến
887 56003320 VÕ THỊ CẨM TIÊN 7580205109 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng Công trình thủy và thềm lục địa) 14 121949922682 Trực tuyến
888 51001794 VÕ TRẦN MỸ TIÊN 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 20.12 130857250262 Trực tuyến
889 47000772 TRẦN MINH TIỀN 7520103H Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí ô tô) 20.75 126287513822 Trực tuyến
890 45004808 LÊ THANH TIỂN 7480201 Công nghệ thông tin 19.8 130630624634 Trực tuyến
891 53008293 NGÔ MINH TIẾN 7580205111 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 16.9 130031045138 Trực tuyến
892 02034251 PHẠM HUY TIẾN 7520207H Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành Điện tử viễn thông) 18.3 121588146194 Trực tuyến
893 48023280 TRẦN TIẾN 7480201 Công nghệ thông tin 19.85 127345805602 Trực tuyến
894 41006778 TRỊNH MINH TIẾN 7580205123 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng đường bộ) 18.55 134283533068 Trực tuyến
895 50001588 VÕ LÊ MINH TIẾN 7520103H Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí ô tô) 19 126191511802 Trực tuyến
896 35006906 BÙI TÍN 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành Điện tử viễn thông) 18.95 131889164590 Trực tuyến
897 46000691 NGUYỄN CHÁNH TÍN 7580205111 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 15.65 130314393792 Trực tuyến
898 44007623 NGUYỄN CHÁNH TÍN 7580205111 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 16.7 122696722138 Trực tuyến
899 41010916 NGUYỄN HỮU TÍN 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 18.05 126073848860 Trực tuyến
900 37009628 NGUYỄN THÀNH TÍN 7580205111 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 17.4 128099440344 Trực tuyến
901 37007944 PHAN THÀNH TÍN 7480201 Công nghệ thông tin 20.05 134656759862 Trực tuyến
902 33007851 TRẦN ĐỨC TÍN 7840106104 Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Quản lý hàng hải) 17.8 129325829464 Trực tuyến
903 41010917 VÕ XUÂN TÍN 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 18.15 131878881038 Trực tuyến
904 37008364 HỒ TÂN TÌNH 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 19.5 131723674008 Trực tuyến
905 35006912 LƯƠNG HỒNG TĨNH 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành Điện tử viễn thông) 17.85 119026835930 Trực tuyến
906 44005074 TRẦN XUÂN TÍNH 7840106103 Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Thiết bị năng lượng tàu thủy) 18.2 124612113188 Trực tuyến
907 02012700 ĐỖ TẤN TOÀN 7840106102 Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Vận hành khai thác máy tàu biển) 17 131939422518 Trực tuyến
908 52008093 HUỲNH QUỐC TOÀN 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 17.6 120579763478 Trực tuyến
909 39005425 NGUYỄN CÔNG TOÀN 7580201H Kỹ thuật xây dựng 17.8 122035136976 Trực tuyến
910 39002353 NGUYỄN MINH TOÀN 7520122 Kỹ thuật tàu thuỷ (Chuyên ngành: Thiết kế thân tàu thuỷ, Công nghệ đóng tàu thuỷ, Kỹ thuật công trình ngoài khơi) 17.85 124333094180 Trực tuyến
911 46005175 NGUYỄN THANH TOÀN 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 19.9 131731731660 Trực tuyến
STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Điểm trúng
tuyển Mã vạch Ghi chú
912 45003421 NGUYỄN TOÀN 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 20.95 122634781786 Trực tuyến
913 31003823 NGUYỄN VĂN TOÀN 7580301H Kinh tế xây dựng 17.85 127922979314 Trực tuyến
914 39000921 PHẠM THANH TOÀN 7580205111 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 16.8 123943511530 Trực tuyến
915 47003245 VÕ VĂN TOÀN 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành Điện tử viễn thông) 17.75 129830856542 Trực tuyến
916 48025127 VƯƠNG NGUYỄN NHẬT TOÀN 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 18.4 128224517522 Trực tuyến
917 02031389 LÊ QUANG QUỐC TOẢN 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 18.2 120317312840 Trực tuyến
918 39005428 NGUYỄN ĐỨC TỐ 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 19.15 120642790252 Trực tuyến
919 39002355 NGUYỄN NHÂN TỐ 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 19.55 121186629948 Trực tuyến
920 37009631 HUỲNH THANH TRÀ 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 19.45 128099668328 Trực tuyến
921 35006920 TRẦN VĂN TRÀ 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 18.6 119032610172 Trực tuyến
922 39005437 TRƯƠNG THỊ HỒNG TRÀ 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 18.4 121942668824 Trực tuyến
923 02003436 ĐỖ THỊ HUYỀN TRANG 7840104H Kinh tế vận tải 18.85 124316109878 Trực tuyến
924 35008399 ĐÀM THỊ HƯƠNG TRANG 7840106104 Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Quản lý hàng hải) 18.25 126529932864 Trực tuyến
925 37014536 NGUYỄN NGỌC UYÊN TRANG 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 21.25 126634119502 Trực tuyến
926 52002618 NGUYỄN THỊ MINH TRANG 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 17.85 121521894098 Trực tuyến
927 47004347 NGUYỄN THỊ THU TRANG 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 19 120340105762 Trực tuyến
928 02016490 TRẦN THỊ MỸ TRANG 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 20.5 121780864582 Trực tuyến
929 41013462 NGÔ CƯỜNG TRÁNG 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 18.15 124185827836 Trực tuyến
930 47002735 ĐOÀN THỊ QUẾ TRÂM 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 19.5 120963526554 Trực tuyến
931 43003467 NGUYỄN NGỌC TRÂM 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 21.3 132839129872 Trực tuyến
932 41010960 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 7840106104 Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Quản lý hàng hải) 17.95 130055892838 Trực tuyến
933 53008879 PHAN THỊ MAI TRÂM 7520320 Kỹ thuật môi trường 18.3 127247638376 Trực tuyến
934 02046087 PHẠM ĐOÀN MAI TRÂM 7840101H Khai thác vận tải (Chuyên ngành Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức) 21.05 122413700458 Trực tuyến
935 53013649 PHẠM THỊ BÍCH TRÂM 7840106104 Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Quản lý hàng hải) 18.5 129100433350 Trực tuyến
936 39008144 TRƯƠNG NGỌC HUYỀN TRÂN 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 18.6 130224419750 Trực tuyến
937 50011885 NGUYỄN VŨ TRẦM 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 18.15 128077294888 Trực tuyến
938 52002654 NGUYỄN TRẦN KHÁNH TRI 7840106101H Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Điều khiển tàu biển 21.8 132485403776 Trực tuyến
939 35009033 CAO VĂN TRÍ 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 21.95 120290959152 Trực tuyến
940 39001510 HÀ NGUYÊN TRÍ 7580205111 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 17.85 125291069456 Trực tuyến
941 49007506 NGUYỄN MINH TRÍ 7840106104 Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Quản lý hàng hải) 18.4 120800060926 Trực tuyến
942 37004571 TRẦN MINH TRÍ 7580205123 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng đường bộ) 17.6 131263858762 Trực tuyến
943 02046131 DƯƠNG HẢI TRIỀU 7580205117 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Quy hoạch và thiết kế công trình giao thông) 17.55 123143269156 Trực tuyến
944 47010815 NGUYỄN HUY TRIỀU 7580301H Kinh tế xây dựng 17.35 121154809176 Trực tuyến
945 41006887 NGUYỄN THANH TRIỀU 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 18.2 125575922790 Trực tuyến
946 47000828 HUỲNH MINH TRIỆU 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành Điện tử viễn thông) 20.4 126284221020 Trực tuyến
947 57002882 NGUYỄN QUỐC TRIỆU 7840106102 Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Vận hành khai thác máy tàu biển) 15.05 126569812300 Trực tuyến
948 35001339 NGUYỄN VĂN TRIỆU 7580205111 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 18.6 128013071002 Trực tuyến
949 37006862 ĐÀO THỊ TUYẾT TRINH 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 21.25 128539687062 Trực tuyến
950 43002448 NGUYỄN THỊ NGỌC TRINH 7580205111 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 18.75 126503135246 Trực tuyến
951 39005835 LỮ THI TRÌNH 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 20.1 120633227264 Trực tuyến
STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Điểm trúng
tuyển Mã vạch Ghi chú
952 51012495 NGUYỄN VĂN TRỌNG 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 20.4 128593417764 Trực tuyến
953 02048080 PHẠM THANH TRỌNG 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 19.2 127320362934 Trực tuyến
954 48012812 TRẦN DUY TRỌNG 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 17.5 125109419572 Trực tuyến
955 38001652 TRẦN NGUYỄN BẢO TRỌNG 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 19.95 122087586314 Trực tuyến
956 40016958 ĐÀO THANH TRÚC 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 23 123464340716 Trực tuyến
957 02056794 HUỲNH VI PHƯƠNG TRÚC 7840104H Kinh tế vận tải 19.75 128419015994 Trực tuyến
958 39004637 NGUYỄN NGỌC TRÚC 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Chuyên ngành Tự động hoá công nghiệp) 19.5 125982533262 Trực tuyến
959 02063550 TRẦN THỊ THANH TRÚC 7840104H Kinh tế vận tải 19 131322786766 Trực tuyến
960 42006804 DƯƠNG NGỌC TRUNG 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 19.7 131201776872 Trực tuyến
961 37002120 DƯƠNG THÀNH TRUNG 7580205111 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 15.65 132970730450 Trực tuyến
962 48025219 HOÀNG QUỐC VIỆT TRUNG 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 18.2 128723627152 Trực tuyến
963 52008143 HUỲNH VĂN TRUNG 7520201 Kỹ thuật điện (Chuyên ngành: Điện và tự động tàu thuỷ, Điện công nghiệp, Hệ thống điện giao thông) 18.85 127027469172 Trực tuyến
964 42000709 NGUYỄN ĐỨC TRUNG 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 18 126678671166 Trực tuyến
965 41011003 NGUYỄN ĐỨC TRUNG 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 19.75 131878170708 Trực tuyến
966 52002689 NGUYỄN QUỐC TRUNG 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành Điện tử viễn thông) 18.05 132058801414 Trực tuyến
967 35003667 NGUYỄN VĂN TRUNG 7480201 Công nghệ thông tin 20.25 129276613042 Trực tuyến
968 40016973 PHẠM HỮU TRUNG 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 19.8 121110764844 Trực tuyến
969 41001512 PHẠM TRUNG 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 19.45 127264522562 Trực tuyến
970 02065931 TRẦN NGUYỄN ANH TRUNG 7580205111 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 16.5 131207077220 Trực tuyến
971 39006682 VÕ CÔNG TRUNG 7580205111 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 17.75 132411165980 Trực tuyến
972 52005393 NGUYỄN NGỌC XUÂN TRỮ 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 18.55 129906781430 Trực tuyến
973 37006498 HÀ BẢO TRỰC 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 19.35 130596743486 Trực tuyến
974 35006980 NGUYỄN TRUNG TRỰC 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 19.9 119018539152 Trực tuyến
975 41011010 NGUYỄN TRUNG TRỰC 7520103H Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí ô tô) 19.8 129384508814 Trực tuyến
976 37016053 VƯƠNG MINH TRỰC 7480201 Công nghệ thông tin 20.15 123767553224 Trực tuyến
977 40003533 BÙI QUANG TRƯỜNG 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành Điện tử viễn thông) 19.75 129617096112 Trực tuyến
978 48014821 DƯƠNG MINH TRƯỜNG 7520201 Kỹ thuật điện (Chuyên ngành: Điện và tự động tàu thuỷ, Điện công nghiệp, Hệ thống điện giao thông) 18.85 125318208486 Trực tuyến
979 40016982 ĐÀO TẤN TRƯỜNG 7840106101 Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Điều khiển tàu biển) 16.5 132951219550 Trực tuyến
980 52011069 HOÀNG THANH TRƯỜNG 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành Điện tử viễn thông) 18.65 130196773984 Trực tuyến
981 58002780 LÂM TRƯỜNG 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 21.55 119034780480 Trực tuyến
982 42009035 LÊ XUÂN TRƯỜNG 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 19.5 126882663068 Trực tuyến
983 53003087 MAI NHẬT TRƯỜNG 7520103H Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí ô tô) 19.8 123281967406 Trực tuyến
984 40004987 NGUYỄN CÔNG TRƯỜNG 7580205111H Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 17.95 129096294996 Trực tuyến
985 26006999 NGUYỄN ĐỨC TRƯỜNG 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 17.5 129395887348 Trực tuyến
986 37003380 NGUYỄN QUANG TRƯỜNG 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 18.5 121339637630 Trực tuyến
987 44001817 NGUYỄN THANH TRƯỜNG 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 18.1 131209680860 Trực tuyến
988 61008500 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG 7580205111 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 17.5 125320964170 Trực tuyến
989 50008173 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 17.75 128871236226 Trực tuyến
990 35006225 NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Chuyên ngành Tự động hoá công nghiệp) 20.25 129999700722 Trực tuyến
991 32003004 PHAN DƯƠNG TRƯỜNG 7580301H Kinh tế xây dựng 17.05 122692705136 Trực tuyến
STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Điểm trúng
tuyển Mã vạch Ghi chú
992 53010568 PHAN NHỰT TRƯỜNG 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 18.6 754827251529 Trực tuyến
993 02031480 PHẠM PHÚ TRƯỜNG 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 21.6 133052066704 Trực tuyến
994 37012995 VÕ THẾ TRƯỜNG 7480201 Công nghệ thông tin 20.25 121920513232 Trực tuyến
995 52003646 VŨ XUÂN TRƯỜNG 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Chuyên ngành Tự động hoá công nghiệp) 19.55 131802485340 Trực tuyến
996 02031486 ĐINH VĂN TÚ 7520103H Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí ô tô) 19.3 133053490370 Trực tuyến
997 44003757 HỒ THANH TÚ 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 18.95 120834043780 Trực tuyến
998 32006477 LÊ CÔNG TÚ 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành Điện tử viễn thông) 18.1 122187998044 Trực tuyến
999 51000704 NGUYỄN NGỌC TÚ 7520201 Kỹ thuật điện (Chuyên ngành: Điện và tự động tàu thuỷ, Điện công nghiệp, Hệ thống điện giao thông) 18.3 125527044838 Trực tuyến
1000 02022304 TRỊNH MINH TÚ 7840106101H Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Điều khiển tàu biển 14.45 128532262692 Trực tuyến
1001 02073788 VŨ ĐÌNH TUÂN 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 18 132160398830 Trực tuyến
1002 48026116 DƯƠNG MINH TUẤN 7520122 Kỹ thuật tàu thuỷ (Chuyên ngành: Thiết kế thân tàu thuỷ, Công nghệ đóng tàu thuỷ, Kỹ thuật công trình ngoài khơi) 15.65 126004206458 Trực tuyến
1003 46005238 ĐỖ HOÀNG TUẤN 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành Điện tử viễn thông) 18.6 131732238464 Trực tuyến
1004 26014105 LÊ ANH TUẤN 7580205109 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng Công trình thủy và thềm lục địa) 18.85 120745826332 Trực tuyến
1005 52001189 LÊ NGỌC ANH TUẤN 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 17.65 129812839230 Trực tuyến
1006 02046225 LƯƠNG TRUNG TUẤN 7520201 Kỹ thuật điện (Chuyên ngành: Điện và tự động tàu thuỷ, Điện công nghiệp, Hệ thống điện giao thông) 19.35 122467840192 Trực tuyến
1007 28028798 MAI VĂN TUẤN 7580201H Kỹ thuật xây dựng 17.1 128728958776 Trực tuyến
1008 52002727 NGUYỄN ANH TUẤN 7840106101 Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Điều khiển tàu biển) 14.55 134366586114 Trực tuyến
1009 48025260 NGUYỄN HOÀNG ANH TUẤN 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 18.05 125284070096 Trực tuyến
1010 02046229 NGUYỄN HOÀNG TUẤN 7520201 Kỹ thuật điện (Chuyên ngành: Điện và tự động tàu thuỷ, Điện công nghiệp, Hệ thống điện giao thông) 17.55 122467831614 Trực tuyến
1011 02048128 NGUYỄN HỮU TUẤN 7580205117 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Quy hoạch và thiết kế công trình giao thông) 15.65 127321744532 Trực tuyến
1012 37013006 NGUYỄN VĂN TUẤN 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 17.8 121001440970 Trực tuyến
1013 43004767 NGUYỄN VĂN TUẤN 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 18.15 124529432380 Trực tuyến
1014 40000548 PHAN ANH TUẤN 7480201 Công nghệ thông tin 19.95 131965835950 Trực tuyến
1015 35007891 TRẦN NGỌC TUẤN 7580201H Kỹ thuật xây dựng 17.25 123538903868 Trực tuyến
1016 41013511 TRƯƠNG LƯU TUẤN 7580201H Kỹ thuật xây dựng 16.95 132572377722 Trực tuyến
1017 37005682 TRƯƠNG THANH TUẤN 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 19.7 132103249576 Trực tuyến
1018 53000959 VÕ DUY TUẤN 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 20.8 122625490894 Trực tuyến
1019 43003937 BÙI ANH TÙNG 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 17.9 125836889464 Trực tuyến
1020 37003384 NGUYỄN HUỲNH TÙNG 7520201 Kỹ thuật điện (Chuyên ngành: Điện và tự động tàu thuỷ, Điện công nghiệp, Hệ thống điện giao thông) 17.65 121392821944 Trực tuyến
1021 45004922 PHẠM KHÁNH TÙNG 7580205120 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng đường sắt – Metro) 17.05 124472499986 Trực tuyến
1022 37003385 TRƯƠNG HOÀNG TÙNG 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 18.35 121392813948 Trực tuyến
1023 39006688 ĐẶNG THỊ NGỌC TUYỀN 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 19.65 132937199186 Trực tuyến
1024 39005481 TRẦN ĐÀO LAM TUYỀN 7840106104 Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Quản lý hàng hải) 18.6 122290640528 Trực tuyến
1025 57001602 TRẦN THỊ THANH TUYỀN 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 19.9 126582206802 Trực tuyến
1026 40005008 VÕ THỊ ÁNH TUYẾT 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 19.1 129092318188 Trực tuyến
1027 47006791 LÊ XUÂN TƯƠI 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 20.15 132976196870 Trực tuyến
1028 40013555 NGUYỄN VIẾT TƯƠI 7520201 Kỹ thuật điện (Chuyên ngành: Điện và tự động tàu thuỷ, Điện công nghiệp, Hệ thống điện giao thông) 18.45 121198912968 Trực tuyến
1029 48019593 LƯƠNG GIA TƯỜNG 7520207 Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành Điện tử viễn thông) 18.05 122868127298 Trực tuyến
1030 41001540 NGUYỄN MAI CÔNG TƯỜNG 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 18.45 127264494208 Trực tuyến
1031 37011438 NGUYỄN ĐỨC TƯỞNG 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 18.6 127326356382 Trực tuyến
STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Điểm trúng
tuyển Mã vạch Ghi chú
1032 02029577 DIỆP CHẤN UYÊN 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 20.45 125184790412 Trực tuyến
1033 52005426 LÊ MỸ UYÊN 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 22.2 129742920196 Trực tuyến
1034 40001152 LƯƠNG THỊ UYÊN 7840101H Khai thác vận tải (Chuyên ngành Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức) 22.05 129987700888 Trực tuyến
1035 34009188 NGUYỄN THỊ LAN UYÊN 7580301H Kinh tế xây dựng 18.2 124681164878 Trực tuyến
1036 49006512 NGUYỄN THỊ TRÚC UYÊN 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 20 123592284956 Trực tuyến
1037 52004369 NGUYỄN THANH PHƯƠNG UYÊN 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 21.35 128169736030 Trực tuyến
1038 42012396 PHAN VŨ THỤC UYÊN 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 19.65 131729119752 Trực tuyến
1039 45004053 BÙI THỊ KIM VÀNG 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 20.15 122415254308 Trực tuyến
1040 37003395 TRẦN ANH VĂN 7520201 Kỹ thuật điện (Chuyên ngành: Điện và tự động tàu thuỷ, Điện công nghiệp, Hệ thống điện giao thông) 18.2 121340307226 Trực tuyến
1041 02062006 HUỲNH ĐẶNG THANH VÂN 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 19.6 129457851000 Trực tuyến
1042 37012413 HUỲNH THỊ CẨM VÂN 7520320 Kỹ thuật môi trường 19.7 120368361328 Trực tuyến
1043 53011882 TRẦN NGUYỄN THANH VÂN 7840101H Khai thác vận tải (Chuyên ngành Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức) 22.4 126150988976 Trực tuyến
1044 02016957 HỒ THỊ TRÚC VI 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 19.6 121782864334 Trực tuyến
1045 54008219 HỒNG NGUYỄN VI 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 19.25 125277360648 Trực tuyến
1046 45004949 LÊ THANH VI 7840104H Kinh tế vận tải 19.2 123820155066 Trực tuyến
1047 52010281 NGUYỄN NGỌC THẢO VI 7840104H Kinh tế vận tải 19.1 129173866486 Trực tuyến
1048 37017441 NGUYỄN TRƯƠNG TƯỜNG VI 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 19.25 127169152758 Trực tuyến
1049 52007450 NGUYỄN NGỌC VĨ 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 19.1 121918561670 Trực tuyến
1050 49003612 NGÔ ĐIỀN THẢO VIÊN 7840104H Kinh tế vận tải 20.6 128426895348 Trực tuyến
1051 34002774 NGUYỄN HỮU TRÍ VIỄN 7840106101 Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Điều khiển tàu biển) 14.9 124616024446 Trực tuyến
1052 37007993 ĐỖ HOÀNG VIỆT 7520103H Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí ô tô) 19.35 134656037174 Trực tuyến
1053 56008005 HUỲNH VĂN QUỐC VIỆT 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 20.5 123564603758 Trực tuyến
1054 42009442 LÊ BÁ VIỆT 7480201 Công nghệ thông tin 20.3 132140458444 Trực tuyến
1055 34015602 LƯU HOÀNG VIỆT 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 18.75 126294280048 Trực tuyến
1056 02046325 BÙI THÁI VINH 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 18.1 123143151900 Trực tuyến
1057 43001856 DƯƠNG THẾ VINH 7580205123 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng đường bộ) 18.75 124630515296 Trực tuyến
1058 47005558 ĐINH DIỆP ĐỨC VINH 7520103H Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí ô tô) 20.45 124944608196 Trực tuyến
1059 52002803 ĐẶNG QUANG VINH 7480201 Công nghệ thông tin 19.85 121521660318 Trực tuyến
1060 52001231 LỮ THẮNG VINH 7520201 Kỹ thuật điện (Chuyên ngành: Điện và tự động tàu thuỷ, Điện công nghiệp, Hệ thống điện giao thông) 18.8 132566968650 Trực tuyến
1061 50011047 LÊ THÀNH VINH 7580301H Kinh tế xây dựng 17.6 126787582532 Trực tuyến
1062 34010419 NGUYỄN CÔNG VINH 7580205111 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu đường) 17.45 127097572348 Trực tuyến
1063 54004508 NGUYỄN LÊ VINH 7520103H Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí ô tô) 19.7 123256561182 Trực tuyến
1064 41004137 NGUYỄN NHẬT VINH 7580205122 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu hầm) 15.9 128851452776 Trực tuyến
1065 49013179 NGUYỄN QUANG VINH 7580201 Kỹ thuật xây dựng (Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp, Kỹ thuật kết cấu công trình, Kỹ thuật nền móng và công trình ngầm) 19.25 125550309792 Trực tuyến
1066 58004618 NGUYỄN TUẤN VINH 7840106101 Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Điều khiển tàu biển) 14.55 128256540936 Trực tuyến
1067 50011420 TRẦN PHÚ VINH 7520103H Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Cơ khí ô tô) 20.8 130872270106 Trực tuyến
1068 46001303 VÕ QUANG VINH 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 19.05 122769843930 Trực tuyến
1069 36000934 HUỲNH HOÀNG VŨ 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 20.35 129205736744 Trực tuyến
1070 47000942 HUỲNH LÊ VŨ 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 20.6 126282873088 Trực tuyến
1071 41007519 NGÔ MINH VŨ 7580301H Kinh tế xây dựng 19.35 134268219600 Trực tuyến
STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Điểm trúng
tuyển Mã vạch Ghi chú
1072 36003106 NGUYỄN ANH VŨ 7480201 Công nghệ thông tin 21.5 120470940588 Trực tuyến
1073 37009689 NGUYỄN VĂN VŨ 7480102 Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 17.7 128099147982 Trực tuyến
1074 39008719 PHẠM NGỌC VŨ 7520201 Kỹ thuật điện (Chuyên ngành: Điện và tự động tàu thuỷ, Điện công nghiệp, Hệ thống điện giao thông) 17.65 126406091360 Trực tuyến
1075 52010293 TRẦN LÊ MẠNH VŨ 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 20.3 132105499462 Trực tuyến
1076 35007048 VÕ ĐÌNH VŨ 7520207H Kỹ thuật điện tử - viễn thông (Chuyên ngành Điện tử viễn thông) 17.95 119018647358 Trực tuyến
1077 47003936 TRẦN HOÀNG THIÊN VƯƠNG 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 19.15 131817517462 Trực tuyến
1078 47010838 TRẦN MINH VƯƠNG 7520103 Kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành: Cơ giới hoá xếp dỡ, Cơ khí ô tô, Máy xây dựng, Cơ khí tự động) 19.3 124599966420 Trực tuyến
1079 26017144 BÙI VĂN VƯỢNG 7520201 Kỹ thuật điện (Chuyên ngành: Điện và tự động tàu thuỷ, Điện công nghiệp, Hệ thống điện giao thông) 18.75 122285521284 Trực tuyến
1080 40006571 LÊ THỊNH VƯỢNG 7520216 Kỹ thuật điều khiển và tự động hoá (Chuyên ngành Tự động hoá công nghiệp) 20 127949312472 Trực tuyến
1081 37009693 NGUYỄN THỊ ÁI VY 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 19.45 128099597328 Trực tuyến
1082 42009981 PHẠM NGUYỄN THÙY VY 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 21.55 133134167014 Trực tuyến
1083 37005712 TRẦN NỮ THUÝ VY 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 19.8 129790217106 Trực tuyến
1084 61009099 TRẦN NGỌC THẢO VY 7580301 Kinh tế xây dựng (Chuyên ngành: Kinh tế xây dựng, Quản lý dự án xây dựng) 18.75 120680102470 Trực tuyến
1085 52007472 TRẦN THẢO VY 7840104 Kinh tế vận tải (Chuyên ngành Kinh tế vận tải biển) 20.15 121838098396 Trực tuyến
1086 34008078 VÕ THỊ NHẬT VY 7840101H Khai thác vận tải (Chuyên ngành Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức) 22.8 131779818760 Trực tuyến
1087 64006207 BÙI THANH XUÂN 7480201 Công nghệ thông tin 19.7 129986515676 Trực tuyến
1088 53010631 BÙI THANH XUÂN 7580201H Kỹ thuật xây dựng 17.05 119036969070 Trực tuyến
1089 02053191 NGUYỄN MINH XUYÊN 7580205122 Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (Chuyên ngành Xây dựng cầu hầm) 14.6 129928890492 Trực tuyến
1090 49003099 NGUYỄN THỊ HÀ XUYÊN 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 21.45 127872521964 Trực tuyến
1091 02009143 LÂM HOÀNG YẾN 7840101 Khai thác vận tải (Chuyên ngành: Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức, Quản lý và kinh doanh vận tải) 21.98 125637354134 Trực tuyến
1092 41011554 VÕ XUÂN YẾN 7840106104 Khoa học Hàng hải (Chuyên ngành Quản lý hàng hải) 18.45 131878385594 Trực tuyến