danh sách tt nghip · stt mã sv h và tên tên lp ph ngày sinh n¬i sinh ðts ðt vb tctg tbtl...

65
Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCM Phòng ðào Tạo Danh Sách Tốt Nghiệp Học Kỳ 2 - Năm Học 14-15 Xet tot nghiep 10D2KT1 (10D2KT1) Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0 ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00 . STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xếp loại HB MH Cải Thiện C 1 1064030021 Hoàng Thị Xuân 10D2KT1 Nữ 10/11/83 Nghệ An 1700 86.0 3.15 Khá In Ngày 24/04/15

Upload: others

Post on 16-Aug-2020

3 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: Danh Sách Tt Nghip · STT Mã SV H Và Tên Tên lp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xp loi HB MH Ci Thin Chưa Nhp ðim 1 1081041081 Mai Thành Lc 10LDXD4

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Danh Sách Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Xet tot nghiep 10D2KT1 (10D2KT1)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xếp loại HB MH Cải Thiện Chưa Nhập ðiểm

1 1064030021 Hoàng Thị Xuân 10D2KT1 Nữ 10/11/83 Nghệ An 1700 86.0 3.15 Khá

In Ngày 24/04/15

Page 2: Danh Sách Tt Nghip · STT Mã SV H Và Tên Tên lp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xp loi HB MH Ci Thin Chưa Nhp ðim 1 1081041081 Mai Thành Lc 10LDXD4

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Danh Sách Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

XET TOT NGHIEP (10D2QT2)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xếp loại HB MH Cải Thiện Chưa Nhập ðiểm

1 1064011033 Trần Thị Thanh Thủy 10D2QT2 Nữ 18/11/81 Khánh Hòa 1150 75.0 2.66 Khá

In Ngày 24/04/15

Page 3: Danh Sách Tt Nghip · STT Mã SV H Và Tên Tên lp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xp loi HB MH Ci Thin Chưa Nhp ðim 1 1081041081 Mai Thành Lc 10LDXD4

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Danh Sách Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Xet TN 10HQT - dot 2 (10HQ2)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 43ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xếp loại HB MH Cải Thiện Chưa Nhập ðiểm

1 1094011039 Nguyễn Thị Cẩm Giang 10HQT4 Nữ 13/06/85 Tiền Giang 0650 43.0 2.34 Trung bình

In Ngày 24/04/15

Page 4: Danh Sách Tt Nghip · STT Mã SV H Và Tên Tên lp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xp loi HB MH Ci Thin Chưa Nhp ðim 1 1081041081 Mai Thành Lc 10LDXD4

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Danh Sách Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

XET TOT NGHIEP 10HXD456 (10HXD45)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xếp loại HB MH Cải Thiện Chưa Nhập ðiểm

1 1091041123 ðặng Công Sửu 10HXD6 16/01/85 Bình ðịnh 0700 73.0 2.02 Trung bình

In Ngày 24/04/15

Page 5: Danh Sách Tt Nghip · STT Mã SV H Và Tên Tên lp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xp loi HB MH Ci Thin Chưa Nhp ðim 1 1081041081 Mai Thành Lc 10LDXD4

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Danh Sách Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Xét tốt nghiệp (10LDDT34)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xếp loại HB MH Cải Thiện Chưa Nhập ðiểm

1 1081011001 ðinh Hữu ái 10LDDT4 01/12/88 Long An 1100 83.0 2.01 Trung bình

2 1081011009 Trư¬ng Thanh ðiền 10LDDT4 / /89 Trà Vinh 1150 83.0 2.21 Trung bình 20111032(102)

3 1081011078 Trần Huệ Thanh 10LDDT3 18/08/87 Tây Ninh 2300 84.0 2.28 Trung bình

In Ngày 24/04/15

Page 6: Danh Sách Tt Nghip · STT Mã SV H Và Tên Tên lp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xp loi HB MH Ci Thin Chưa Nhp ðim 1 1081041081 Mai Thành Lc 10LDXD4

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Danh Sách Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

XET TOT NGHIEP (10LDTHC2)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xếp loại HB MH Cải Thiện Chưa Nhập ðiểm

1 1081021028 Phạm Hữu Dũng 10LDTHC2 22/09/88 Tiền Giang 2200 79.0 2.41 Trung bình

In Ngày 24/04/15

Page 7: Danh Sách Tt Nghip · STT Mã SV H Và Tên Tên lp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xp loi HB MH Ci Thin Chưa Nhp ðim 1 1081041081 Mai Thành Lc 10LDXD4

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Danh Sách Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

XET TOT NGHIEP (10LDTHM2)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xếp loại HB MH Cải Thiện Chưa Nhập ðiểm

1 1081021074 Giáp Thụy Chí Lan 10LDTHM2 Nữ 16/07/84 Long An 1450 79.0 2.13 Trung bình

In Ngày 24/04/15

Page 8: Danh Sách Tt Nghip · STT Mã SV H Và Tên Tên lp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xp loi HB MH Ci Thin Chưa Nhp ðim 1 1081041081 Mai Thành Lc 10LDXD4

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Danh Sách Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Xet tot nghiep 10LDXD1,2 (10LDXD13)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xếp loại HB MH Cải Thiện Chưa Nhập ðiểm

1 1081040003 Nguyễn Bá ðiền 10LDXD2 06/01/85 Phú Yên 1900 103.0 2.05 Trung bình

In Ngày 24/04/15

Page 9: Danh Sách Tt Nghip · STT Mã SV H Và Tên Tên lp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xp loi HB MH Ci Thin Chưa Nhp ðim 1 1081041081 Mai Thành Lc 10LDXD4

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Danh Sách Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Xet tot nghiep 10LDXD345 (10LDXD45)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 103ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xếp loại HB MH Cải Thiện Chưa Nhập ðiểm

1 1081041081 Mai Thành Lộc 10LDXD4 09/11/90 ðồng Nai 2100 103.0 2.48 Trung bình

In Ngày 24/04/15

Page 10: Danh Sách Tt Nghip · STT Mã SV H Và Tên Tên lp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xp loi HB MH Ci Thin Chưa Nhp ðim 1 1081041081 Mai Thành Lc 10LDXD4

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Danh Sách Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

XET TOT NGHIEP (11D2KT2)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xếp loại HB MH Cải Thiện Chưa Nhập ðiểm

1 1164031001 Võ Thị Kiều Diễm 11D2KT02 Nữ 30/04/85 Tiền Giang 1900 83.0 2.17 Trung bình 20553013(112)

2 1164031007 Lê Ngọc Hường 11D2KT02 Nữ 02/09/83 Bến Tre 1900 83.0 2.73 Khá

3 1164031013 Huỳnh Tuyết Mai 11D2KT02 Nữ 30/08/83 Bình Dư¬ng 1550 84.0 2.68 Khá

4 1164031021 Trịnh Thu Thúy 11D2KT02 Nữ 19/03/86 TP. Hồ Chí Minh 1300 83.0 2.40 Trung bình

In Ngày 24/04/15

Page 11: Danh Sách Tt Nghip · STT Mã SV H Và Tên Tên lp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xp loi HB MH Ci Thin Chưa Nhp ðim 1 1081041081 Mai Thành Lc 10LDXD4

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Danh Sách Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

XET TOT NGHIEP (11D2TH)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 80ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xếp loại HB MH Cải Thiện Chưa Nhập ðiểm

1 1161021020 Phạm Cao Minh Trung 11D2TH01 01/05/87 ðồng Nai 1450 81.0 2.86 Khá

In Ngày 24/04/15

Page 12: Danh Sách Tt Nghip · STT Mã SV H Và Tên Tên lp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xp loi HB MH Ci Thin Chưa Nhp ðim 1 1081041081 Mai Thành Lc 10LDXD4

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Danh Sách Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

XET TOT NGHIEP (11D2XD1)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xếp loại HB MH Cải Thiện Chưa Nhập ðiểm

1 1161040004 Nguyễn Hoàng Chư¬ng 11D2XD01 12/05/82 TP. Hồ Chí Minh 0900 103.0 2.39 Trung bình

In Ngày 24/04/15

Page 13: Danh Sách Tt Nghip · STT Mã SV H Và Tên Tên lp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xp loi HB MH Ci Thin Chưa Nhp ðim 1 1081041081 Mai Thành Lc 10LDXD4

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Danh Sách Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

XET TOT NGHIEP 11HDC34 (11HDC34)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xếp loại HB MH Cải Thiện Chưa Nhập ðiểm

1 1191031013 Nguyễn Ngọc Hải ðăng 11HDC03 17/05/87 Tiền Giang 0900 46.0 2.74 Khá

2 1191031025 ðàng Anh Hà 11HDC04 26/04/83 Ninh Thuận 0850 01 45.0 2.40 Trung bình

3 1191031087 Nguyễn Công Thuận 11HDC03 21/06/88 TP. Hồ Chí Minh 0950 44.0 2.27 Trung bình

4 1191031097 Võ Sĩ Trưởng 11HDC03 23/12/87 Tiền Giang 1600 45.0 2.81 Khá

In Ngày 24/04/15

Page 14: Danh Sách Tt Nghip · STT Mã SV H Và Tên Tên lp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xp loi HB MH Ci Thin Chưa Nhp ðim 1 1081041081 Mai Thành Lc 10LDXD4

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Danh Sách Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

XET TOT NGHIEP (11HDT12)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xếp loại HB MH Cải Thiện Chưa Nhập ðiểm

1 1191010035 Bùi Tuấn Hưng 11HDT02 09/11/88 TP. Hà Nội 1200 46.0 2.45 Trung bình

2 1191010043 Lê Gia Khởi 11HDT02 12/12/87 Quảng Nam 1550 45.0 2.42 Trung bình

3 1191010049 Nguyễn Văn Linh 11HDT02 10/10/86 TP. Hồ Chí Minh 1100 45.0 2.19 Trung bình

4 1191010095 Nguyễn S¬n Vũ 11HDT01 18/01/83 Tây Ninh 0600 46.0 2.04 Trung bình

In Ngày 24/04/15

Page 15: Danh Sách Tt Nghip · STT Mã SV H Và Tên Tên lp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xp loi HB MH Ci Thin Chưa Nhp ðim 1 1081041081 Mai Thành Lc 10LDXD4

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Danh Sách Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

XET TOT NGHIEP (11HDT3)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xếp loại HB MH Cải Thiện Chưa Nhập ðiểm

1 1191011013 Nguyễn Thành Hưng 11HDT03 26/08/88 Bến Tre 0900 46.0 2.23 Trung bình

2 1191011023 Nguyễn Trọng Nghĩa 11HDT03 06/08/85 TP. Hồ Chí Minh 1200 45.0 2.60 Khá

In Ngày 24/04/15

Page 16: Danh Sách Tt Nghip · STT Mã SV H Và Tên Tên lp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xp loi HB MH Ci Thin Chưa Nhp ðim 1 1081041081 Mai Thành Lc 10LDXD4

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Danh Sách Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

XET TOT NGHIEP (11HMT345)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xếp loại HB MH Cải Thiện Chưa Nhập ðiểm

1 1191081151 Phạm Thị Yến Trang 11HMT03 Nữ 19/02/89 TP. Hồ Chí Minh 1050 47.0 2.78 Khá

In Ngày 24/04/15

Page 17: Danh Sách Tt Nghip · STT Mã SV H Và Tên Tên lp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xp loi HB MH Ci Thin Chưa Nhp ðim 1 1081041081 Mai Thành Lc 10LDXD4

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Danh Sách Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Xet TOT NGHIEP (11HQT123)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xếp loại HB MH Cải Thiện Chưa Nhập ðiểm

1 1194010155 Trư¬ng Thanh Tùng 11HQT01 24/06/89 Bình Thuận 1100 48.0 2.14 Trung bình

In Ngày 24/04/15

Page 18: Danh Sách Tt Nghip · STT Mã SV H Và Tên Tên lp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xp loi HB MH Ci Thin Chưa Nhp ðim 1 1081041081 Mai Thành Lc 10LDXD4

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Danh Sách Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

XET TOT NGHIEP (11HTHC2)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xếp loại HB MH Cải Thiện Chưa Nhập ðiểm

1 1191021095 Nguyễn Minh Nghĩa 11HTHC2 25/02/86 TP. Hồ Chí Minh 1650 48.0 2.17 Trung bình

In Ngày 24/04/15

Page 19: Danh Sách Tt Nghip · STT Mã SV H Và Tên Tên lp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xp loi HB MH Ci Thin Chưa Nhp ðim 1 1081041081 Mai Thành Lc 10LDXD4

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Danh Sách Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

XET TOT NGHIEP (11HTHH2)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xếp loại HB MH Cải Thiện Chưa Nhập ðiểm

1 1191021206 Lý Ngọc Vinh 11HTHH2 04/01/85 Vĩnh Long 1500 48.0 2.19 Trung bình

In Ngày 24/04/15

Page 20: Danh Sách Tt Nghip · STT Mã SV H Và Tên Tên lp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xp loi HB MH Ci Thin Chưa Nhp ðim 1 1081041081 Mai Thành Lc 10LDXD4

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Danh Sách Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

XET TOT NGHIEP (11HTHM2)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xếp loại HB MH Cải Thiện Chưa Nhập ðiểm

1 1191021051 Phạm Minh Hùng 11HTHM2 16/03/88 Khánh Hòa 0650 47.0 2.05 Trung bình

2 1191021077 Ngô Hoàng Lộc 11HTHM2 13/08/89 Tiền Giang 0950 48.0 2.44 Trung bình

In Ngày 24/04/15

Page 21: Danh Sách Tt Nghip · STT Mã SV H Và Tên Tên lp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xp loi HB MH Ci Thin Chưa Nhp ðim 1 1081041081 Mai Thành Lc 10LDXD4

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Danh Sách Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Xet tot nghiep (11HTP123)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xếp loại HB MH Cải Thiện Chưa Nhập ðiểm

1 1191100137 Lê Thị Trang 11HTP03 Nữ 20/11/87 Quảng Nam 1450 48.0 2.05 Trung bình

In Ngày 24/04/15

Page 22: Danh Sách Tt Nghip · STT Mã SV H Và Tên Tên lp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xp loi HB MH Ci Thin Chưa Nhp ðim 1 1081041081 Mai Thành Lc 10LDXD4

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Danh Sách Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Xet tot nghiep (11HXD123)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xếp loại HB MH Cải Thiện Chưa Nhập ðiểm

1 1191040049 Trần Hưng 11HXD02 24/06/83 Quảng Trị 1600 66.0 2.11 Trung bình

In Ngày 24/04/15

Page 23: Danh Sách Tt Nghip · STT Mã SV H Và Tên Tên lp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xp loi HB MH Ci Thin Chưa Nhp ðim 1 1081041081 Mai Thành Lc 10LDXD4

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Danh Sách Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Xet tot nghiep (11HXD45)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xếp loại HB MH Cải Thiện Chưa Nhập ðiểm

1 1191041017 Hoàng Kiên Cường 11HXD05 27/05/88 ðồng Nai 0700 66.0 2.39 Trung bình

2 1191041042 Trần Văn Hòa 11HXD05 07/03/86 Phú Yên 1200 66.0 2.70 Khá

3 1191041158 ðặng Thị Minh Tuyết 11HXD06 Nữ 24/01/90 ðắc Lắc 1150 66.0 2.33 Trung bình

In Ngày 24/04/15

Page 24: Danh Sách Tt Nghip · STT Mã SV H Và Tên Tên lp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xp loi HB MH Ci Thin Chưa Nhp ðim 1 1081041081 Mai Thành Lc 10LDXD4

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Danh Sách Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

XET TOT NGHIEP (11LCKT34)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xếp loại HB MH Cải Thiện Chưa Nhập ðiểm

1 1174031033 Nguyễn ðăng Khoa 11LCKT03 Nữ 04/07/89 TP. Hồ Chí Minh 1250 50.0 2.01 Trung bình

2 1174031090 Ngô Ngọc Trang 11LCKT03 Nữ 02/06/89 TP. Hải Phòng 2100 53.0 2.59 Khá

In Ngày 24/04/15

Page 25: Danh Sách Tt Nghip · STT Mã SV H Và Tên Tên lp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xp loi HB MH Ci Thin Chưa Nhp ðim 1 1081041081 Mai Thành Lc 10LDXD4

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Danh Sách Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Xet tot nghiep (11LDDT3)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xếp loại HB MH Cải Thiện Chưa Nhập ðiểm

1 1181011036 Nguyễn Khắc Minh 11LDDT03 29/08/85 Nghệ An 1100 84.0 2.21 Trung bình

2 1181011045 Nguyễn Thành Phúc 11LDDT03 05/07/89 Hà Tĩnh 2250 84.0 2.66 Khá

3 1181011051 Lưu Quang Thắng 11LDDT03 24/01/86 TP. Hồ Chí Minh 2200 84.0 2.62 Khá

4 1181011063 Ngô Nhật Trong 11LDDT03 03/04/90 Trà Vinh 2300 84.0 2.43 Trung bình

5 1181011069 Phạm Văn Uy 11LDDT03 08/06/81 Hải Dư¬ng 2150 85.0 2.38 Trung bình

6 1181011076 Nguyễn Hoài Viễn 11LDDT03 31/10/85 Bình ðịnh 1800 85.0 2.56 Khá

In Ngày 24/04/15

Page 26: Danh Sách Tt Nghip · STT Mã SV H Và Tên Tên lp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xp loi HB MH Ci Thin Chưa Nhp ðim 1 1081041081 Mai Thành Lc 10LDXD4

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Danh Sách Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

XET TOT NGHIEP (11LDTHC2)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xếp loại HB MH Cải Thiện Chưa Nhập ðiểm

1 1181021099 Phạm Linh Tầm 11LDTHC2 30/06/91 Bình ðịnh 1700 79.0 2.49 Trung bình

In Ngày 24/04/15

Page 27: Danh Sách Tt Nghip · STT Mã SV H Và Tên Tên lp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xp loi HB MH Ci Thin Chưa Nhp ðim 1 1081041081 Mai Thành Lc 10LDXD4

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Danh Sách Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

XET TOT NGHIEP (11LDTHH2)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xếp loại HB MH Cải Thiện Chưa Nhập ðiểm

1 1181021019 Nguyễn Quốc Dũng 11LDTHH2 15/06/91 Khánh Hòa 2150 79.0 2.34 Trung bình

In Ngày 24/04/15

Page 28: Danh Sách Tt Nghip · STT Mã SV H Và Tên Tên lp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xp loi HB MH Ci Thin Chưa Nhp ðim 1 1081041081 Mai Thành Lc 10LDXD4

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Danh Sách Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

XET TOT NGHIEP (11LDTHM1)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xếp loại HB MH Cải Thiện Chưa Nhập ðiểm

1 1181020019 ðỗ Văn ðại 11LDTHM1 19/03/84 Hà Tĩnh 1000 79.0 2.18 Trung bình

In Ngày 24/04/15

Page 29: Danh Sách Tt Nghip · STT Mã SV H Và Tên Tên lp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xp loi HB MH Ci Thin Chưa Nhp ðim 1 1081041081 Mai Thành Lc 10LDXD4

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Danh Sách Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

XET TOT NGHIEP (11LDTHM2)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xếp loại HB MH Cải Thiện Chưa Nhập ðiểm

1 1181021131 Bùi Phạm Nhật Trường 11LDTHM2 12/04/90 ðồng Nai 1800 79.0 2.23 Trung bình

In Ngày 24/04/15

Page 30: Danh Sách Tt Nghip · STT Mã SV H Và Tên Tên lp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xp loi HB MH Ci Thin Chưa Nhp ðim 1 1081041081 Mai Thành Lc 10LDXD4

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Danh Sách Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

XET TOT NGHIEP (11LDTP2)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 95ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xếp loại HB MH Cải Thiện Chưa Nhập ðiểm

1 1181101017 Lê Hoàng Mỹ 11LDTP02 Nữ 30/06/91 An Giang 2100 97.0 2.39 Trung bình

2 1181101030 Lê Thuận 11LDTP02 25/07/87 ðồng Nai 0900 97.0 2.44 Trung bình

3 1181101031 Mai Thị Thanh Thúy 11LDTP02 Nữ 13/01/86 Long An 1250 97.0 2.38 Trung bình

4 1181101029 Trư¬ng Thị Minh Thư 11LDTP02 Nữ 10/09/89 TP. Hồ Chí Minh 1700 97.0 2.60 Khá

In Ngày 24/04/15

Page 31: Danh Sách Tt Nghip · STT Mã SV H Và Tên Tên lp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xp loi HB MH Ci Thin Chưa Nhp ðim 1 1081041081 Mai Thành Lc 10LDXD4

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Danh Sách Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

XET TOT NGHIEP (11LDXD1)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xếp loại HB MH Cải Thiện Chưa Nhập ðiểm

1 1181040004 Nguyễn Văn Bằng 11LDXD01 18/03/90 Quảng Ngãi 1700 06 105.0 2.47 Trung bình

2 1181040009 Huỳnh Tấn Cảnh 11LDXD01 04/06/87 Bình Thuận 1450 106.0 2.20 Trung bình

3 1181040010 Khư¬ng Văn Cảnh 11LDXD04 10/03/89 Thanh Hóa 1050 105.0 2.24 Trung bình

4 1181040034 Cao Quốc ðỉnh 11LDXD02 22/09/87 Bình ðịnh 2050 105.0 2.21 Trung bình

5 1181040038 Nguyễn Văn ðôn 11LDXD01 01/01/88 ðồng Nai 1450 105.0 2.00 Trung bình

6 1181040095 Hà Văn Kế 11LDXD04 23/10/88 Bình ðịnh 1000 105.0 2.06 Trung bình

7 1181040109 Trư¬ng Thanh Lịch 11LDXD02 11/03/86 Bình ðịnh 1100 105.0 2.15 Trung bình

8 1181040136 Phan Thị Ngân 11LDXD01 Nữ 06/01/86 Quảng Bình 1100 105.0 2.51 Khá

9 1181040155 Nguyễn Ngọc Phúc 11LDXD03 10/01/87 Hà Tĩnh 1650 108.0 2.94 Khá

10 1181040216 Nguyễn Ngọc Tích 11LDXD01 10/04/90 Bình ðịnh 1750 105.0 2.10 Trung bình

In Ngày 24/04/15

Page 32: Danh Sách Tt Nghip · STT Mã SV H Và Tên Tên lp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xp loi HB MH Ci Thin Chưa Nhp ðim 1 1081041081 Mai Thành Lc 10LDXD4

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Danh Sách Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

XET TOT NGHIEP (12HCT1)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xếp loại HB MH Cải Thiện Chưa Nhập ðiểm

1 1215030024 Phan Tấn Lực 12HCT01 10/10/90 ðồng Tháp 1550 49.0 2.31 Trung bình

2 1215030044 Phạm Tài Trung 12HCT01 20/10/89 BàRịa-VT 0700 49.0 2.11 Trung bình

In Ngày 24/04/15

Page 33: Danh Sách Tt Nghip · STT Mã SV H Và Tên Tên lp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xp loi HB MH Ci Thin Chưa Nhp ðim 1 1081041081 Mai Thành Lc 10LDXD4

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Danh Sách Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

XET TOT NGHIEP (12HCT2)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xếp loại HB MH Cải Thiện Chưa Nhập ðiểm

1 1215031029 Nguyễn Minh Toàn 12HCT02 15/04/90 BàRịa-VT 1500 49.0 2.46 Trung bình

In Ngày 24/04/15

Page 34: Danh Sách Tt Nghip · STT Mã SV H Và Tên Tên lp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xp loi HB MH Ci Thin Chưa Nhp ðim 1 1081041081 Mai Thành Lc 10LDXD4

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Danh Sách Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

XET TOT NGHIEP (12HDC1)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xếp loại HB MH Cải Thiện Chưa Nhập ðiểm

1 1215020040 Hồ Văn Hạnh 12HDC01 01/05/86 ðồng Nai 1050 49.0 2.29 Trung bình

2 1215020061 Nguyễn Chí Khanh 12HDC02 15/04/87 Hà Tĩnh 0900 06 49.0 2.39 Trung bình

3 1215020068 Nguyễn Văn Lanh 12HDC01 01/07/87 Bình ðịnh 1000 49.0 2.06 Trung bình

In Ngày 24/04/15

Page 35: Danh Sách Tt Nghip · STT Mã SV H Và Tên Tên lp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xp loi HB MH Ci Thin Chưa Nhp ðim 1 1081041081 Mai Thành Lc 10LDXD4

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Danh Sách Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

XET TOT NGHIEP (12HDC2)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xếp loại HB MH Cải Thiện Chưa Nhập ðiểm

1 1215021010 Phạm Bóp 12HDC04 01/01/91 Quảng Ngãi 1400 06 49.0 2.13 Trung bình

2 1215021013 Nguyễn Giang Châu 12HDC04 05/06/83 ðồng Tháp 1450 49.0 2.05 Trung bình 300008(122)

3 1215021034 Ông ðức Hiền 12HDC05 07/06/88 Ninh Thuận 1750 49.0 3.10 Khá

4 1215021044 Lê Hùng 12HDC04 12/11/87 ðồng Nai 0850 49.0 2.45 Trung bình

5 1215021046 Lê Quang Hướng 12HDC04 09/01/89 Quảng Bình 1150 06 49.0 2.30 Trung bình

6 1215021067 Nguyễn Hoàng Minh 12HDC05 14/11/87 BàRịa-VT 0600 49.0 2.17 Trung bình

7 1215021073 Nguyễn Văn Ngoãn 12HDC05 13/02/85 Vĩnh Long 1650 49.0 2.85 Khá

8 1215021097 Nguyễn Tấn Thành 12HDC05 12/02/87 TP. Hồ Chí Minh 1350 49.0 2.20 Trung bình

9 1215021104 Nguyễn Văn Tí 12HDC04 12/01/90 Bình ðịnh 1000 49.0 2.02 Trung bình

10 1215021107 Lê Tân Tiến 12HDC05 03/05/87 TP. Hồ Chí Minh 1550 49.0 2.54 Khá

11 1215021121 Lê Xuân Tú 12HDC04 10/08/85 Hà Tĩnh 1100 06 49.0 2.08 Trung bình

In Ngày 24/04/15

Page 36: Danh Sách Tt Nghip · STT Mã SV H Và Tên Tên lp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xp loi HB MH Ci Thin Chưa Nhp ðim 1 1081041081 Mai Thành Lc 10LDXD4

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Danh Sách Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

XET TOT NGHIEP (12HDT1)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xếp loại HB MH Cải Thiện Chưa Nhập ðiểm

1 1215010046 Trần Văn Phư¬ng 12HDT02 09/07/82 Thái Bình 1550 49.0 2.13 Trung bình

In Ngày 24/04/15

Page 37: Danh Sách Tt Nghip · STT Mã SV H Và Tên Tên lp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xp loi HB MH Ci Thin Chưa Nhp ðim 1 1081041081 Mai Thành Lc 10LDXD4

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Danh Sách Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

XET TOT NGHIEP (12HDT2)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xếp loại HB MH Cải Thiện Chưa Nhập ðiểm

1 1215011025 Nguyễn Phúc Hòa 12HDT03 03/03/89 Tp. Hồ Chí Minh 1600 03 49.0 2.17 Trung bình

2 1215011037 Hồ Văn Huy 12HDT04 10/12/88 Bình ðịnh 0950 49.0 2.18 Trung bình

3 1215011033 Hồ Xuân Hư¬ng 12HDT03 17/04/86 Quảng Ngãi 1350 49.0 2.43 Trung bình 300008(122)

4 1215011070 Trư¬ng Văn Quang 12HDT03 17/09/84 TP. ðà Nẵng 1600 49.0 2.03 Trung bình

5 1215011085 Nguyễn Hoàng Thiện 12HDT04 19/11/91 TP. Hồ Chí Minh 1300 49.0 2.58 Khá

In Ngày 24/04/15

Page 38: Danh Sách Tt Nghip · STT Mã SV H Và Tên Tên lp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xp loi HB MH Ci Thin Chưa Nhp ðim 1 1081041081 Mai Thành Lc 10LDXD4

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Danh Sách Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

XET TOT NGHIEP (12HKT1)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xếp loại HB MH Cải Thiện Chưa Nhập ðiểm

1 1215180113 Nguyễn Hoàng Nguyên 12HKT03 24/01/85 TP. Hồ Chí Minh 1200 48.0 2.02 Trung bình

2 1215180167 Nguyễn Ngọc Quỳnh Trang 12HKT02 Nữ 13/05/90 TP. Hồ Chí Minh 0900 48.0 2.15 Trung bình

In Ngày 24/04/15

Page 39: Danh Sách Tt Nghip · STT Mã SV H Và Tên Tên lp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xp loi HB MH Ci Thin Chưa Nhp ðim 1 1081041081 Mai Thành Lc 10LDXD4

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Danh Sách Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

XET TOT NGHIEP (12HKT4)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xếp loại HB MH Cải Thiện Chưa Nhập ðiểm

1 1215181006 Bùi Vũ Phư¬ng Anh 12HKT04 Nữ 08/03/90 TP. Hồ Chí Minh 1900 48.0 3.11 Khá

2 1215181030 ðỗ Thị Kiều Dung 12HKT07 Nữ 30/06/89 Tây Ninh 1100 48.0 2.27 Trung bình

3 1215181055 Nguyễn Thanh Hằng 12HKT04 Nữ 08/12/84 TP. Hồ Chí Minh 1750 48.0 2.22 Trung bình 300008(122)

4 1215181072 Nguyễn Hư¬ng Hoa 12HKT08 Nữ 29/07/83 TP. Hồ Chí Minh 1300 48.0 2.09 Trung bình

5 1215181308 Nguyễn Thị Kim Huệ 12HKT08 Nữ 12/08/84 Ninh Thuận 1350 48.0 2.00 Trung bình 300008(122)

6 1215181098 Võ Thị Mỹ Huyền 12HKT07 Nữ 09/01/90 An Giang 1350 48.0 2.69 Khá

7 1215181081 Nguyễn Việt Hưng 12HKT08 22/09/88 Lâm ðồng 1400 48.0 2.23 Trung bình

8 1215181151 Võ Thị Bích Ngân 12HKT08 Nữ 30/05/91 Bình ðịnh 1550 48.0 2.21 Trung bình

9 1215181285 Huỳnh Thị Bích Tuyền 12HKT06 Nữ 28/07/91 ðồng Tháp 1450 48.0 2.46 Trung bình

10 1215181296 Trần Văn Vũ 12HKT08 / /89 ðồng Nai 0550 48.0 2.34 Trung bình

In Ngày 24/04/15

Page 40: Danh Sách Tt Nghip · STT Mã SV H Và Tên Tên lp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xp loi HB MH Ci Thin Chưa Nhp ðim 1 1081041081 Mai Thành Lc 10LDXD4

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Danh Sách Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

XET TOT NGHIEP (12HMT2)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xếp loại HB MH Cải Thiện Chưa Nhập ðiểm

1 1215091065 Nguyễn Thị Tư¬i 12HMT02 Nữ 11/03/89 Thái Bình 1650 50.0 2.53 Khá 300008(122)

2 1215091069 Nguyễn Quốc Vượng 12HMT02 22/01/87 ðồng Nai 0850 50.0 2.32 Trung bình

3 1215091070 Hà Tường Vy 12HMT02 Nữ 21/04/91 Bình ðịnh 1600 50.0 2.27 Trung bình

In Ngày 24/04/15

Page 41: Danh Sách Tt Nghip · STT Mã SV H Và Tên Tên lp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xp loi HB MH Ci Thin Chưa Nhp ðim 1 1081041081 Mai Thành Lc 10LDXD4

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Danh Sách Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

XET LUAN VAN (12HQT1)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xếp loại HB MH Cải Thiện Chưa Nhập ðiểm

1 1215140002 Ngô Thị An 12HQT02 Nữ 10/10/90 Nghệ An 1350 49.0 2.36 Trung bình

2 1215140040 Ngô Anh Hoàng 12HQT01 01/01/85 TP. ðà Nẵng 0850 49.0 2.12 Trung bình

3 1215140084 Huỳnh Thị Hoàng Nguyên 12HQT02 Nữ 19/10/90 Quảng Ngãi 1000 49.0 2.04 Trung bình 300008(131)

In Ngày 24/04/15

Page 42: Danh Sách Tt Nghip · STT Mã SV H Và Tên Tên lp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xp loi HB MH Ci Thin Chưa Nhp ðim 1 1081041081 Mai Thành Lc 10LDXD4

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Danh Sách Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

XET TOT NGHIEP (12HQT5)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xếp loại HB MH Cải Thiện Chưa Nhập ðiểm

1 1215141071 Bùi Trường Hải 12HQT05 02/09/89 ðắc Lắc 1250 01 49.0 2.24 Trung bình

2 1215141083 Hồ ðức Hậu 12HQT06 01/01/90 Nghệ An 1150 49.0 2.55 Khá

3 1215141085 Mai Thu Hiền 12HQT08 Nữ 12/12/90 Long An 1250 49.0 2.44 Trung bình

4 1215141165 ðỗ Thành Long 12HQT09 04/09/90 TP. Hồ Chí Minh 1100 49.0 2.40 Trung bình 300008(131)

5 1215141169 Huỳnh Lê Bạch Mai 12HQT05 Nữ 15/06/88 Tiền Giang 1550 49.0 2.50 Khá

6 1215141240 Trần Thanh Phong 12HQT08 02/12/91 Long An 1300 49.0 2.58 Khá

7 1215141244 Võ Văn Phú 12HQT04 28/02/90 Bình ðịnh 0950 49.0 2.35 Trung bình

8 1215141261 Trần Bích Phượng 12HQT09 Nữ 09/09/89 Sóc Trăng 1000 49.0 2.10 Trung bình

9 1215141274 Nguyễn Thị Bảo Quyên 12HQT06 Nữ 21/01/89 Gia Lai 1500 49.0 2.18 Trung bình 300008(122)

10 1215141281 Nguyễn Hồng Sinh 12HQT08 Nữ 25/09/91 Gia Lai 1300 49.0 2.59 Khá 300008(122)

11 1215141285 ðoàn Ngọc S¬n 12HQT04 16/03/91 BàRịa-VT 1300 49.0 2.47 Trung bình 300008(122)

12 1215141308 Châu Thúy Th¬ 12HQT04 Nữ 19/05/90 Tiền Giang 0950 49.0 2.46 Trung bình

13 1215141342 Nguyễn ðức Toàn 12HQT04 25/04/91 Bình ðịnh 1150 49.0 2.74 Khá

14 1215141385 Nguyễn Anh Tuấn 12HQT08 08/09/90 Ninh Bình 1250 49.0 2.51 Khá 300008(122)

In Ngày 24/04/15

Page 43: Danh Sách Tt Nghip · STT Mã SV H Và Tên Tên lp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xp loi HB MH Ci Thin Chưa Nhp ðim 1 1081041081 Mai Thành Lc 10LDXD4

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Danh Sách Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

XET TOT NGHIEP (12HTC1)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xếp loại HB MH Cải Thiện Chưa Nhập ðiểm

1 1215190037 Nguyễn Thị Phư¬ng Thảo 12HTC01 Nữ 22/09/90 Kiên Giang 1500 49.0 2.12 Trung bình

2 1215190054 Mai Thảo Vi 12HTC01 Nữ 13/05/88 Tiền Giang 1050 49.0 2.19 Trung bình

In Ngày 24/04/15

Page 44: Danh Sách Tt Nghip · STT Mã SV H Và Tên Tên lp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xp loi HB MH Ci Thin Chưa Nhp ðim 1 1081041081 Mai Thành Lc 10LDXD4

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Danh Sách Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

XET TOT NGHIEP (12HTC2)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xếp loại HB MH Cải Thiện Chưa Nhập ðiểm

1 1215191004 Nguyễn Thị Bo Bo 12HTC02 Nữ 09/10/90 Bình Thuận 1100 49.0 2.10 Trung bình

In Ngày 24/04/15

Page 45: Danh Sách Tt Nghip · STT Mã SV H Và Tên Tên lp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xp loi HB MH Ci Thin Chưa Nhp ðim 1 1081041081 Mai Thành Lc 10LDXD4

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Danh Sách Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

XET TOT NGHIEP (12HTHC1)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xếp loại HB MH Cải Thiện Chưa Nhập ðiểm

1 1215060048 Nguyễn Hữu Lễ 12HTHC1 01/04/86 ðồng Nai 1600 50.0 2.80 Khá

In Ngày 24/04/15

Page 46: Danh Sách Tt Nghip · STT Mã SV H Và Tên Tên lp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xp loi HB MH Ci Thin Chưa Nhp ðim 1 1081041081 Mai Thành Lc 10LDXD4

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Danh Sách Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

XET TOT NGHIEP (12HTHC2)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xếp loại HB MH Cải Thiện Chưa Nhập ðiểm

1 1215061079 Trư¬ng Lập Hùng 12HTHC2 24/05/89 TP. Hồ Chí Minh 0900 50.0 2.67 Khá 300008(122)

2 1215061128 Trần Thị ánh Nguyệt 12HTHC2 Nữ 28/11/87 Ninh Thuận 1750 50.0 3.37 Giỏi

In Ngày 24/04/15

Page 47: Danh Sách Tt Nghip · STT Mã SV H Và Tên Tên lp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xp loi HB MH Ci Thin Chưa Nhp ðim 1 1081041081 Mai Thành Lc 10LDXD4

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Danh Sách Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Xet khoa luan (12HTHH1)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xếp loại HB MH Cải Thiện Chưa Nhập ðiểm

1 1215060062 Nguyễn Thị Thùy Nga 12HTHH1 Nữ 18/03/88 Lâm ðồng 1550 50.0 2.53 Khá

In Ngày 24/04/15

Page 48: Danh Sách Tt Nghip · STT Mã SV H Và Tên Tên lp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xp loi HB MH Ci Thin Chưa Nhp ðim 1 1081041081 Mai Thành Lc 10LDXD4

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Danh Sách Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Xet TOT NGHIEP (12HTHH2)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xếp loại HB MH Cải Thiện Chưa Nhập ðiểm

1 1215061053 Nguyễn Trần Xuân Hải 12HTHH2 30/10/91 Vĩnh Long 1300 06 50.0 2.18 Trung bình

2 1215061148 Phan Trường Sang 12HTHH2 27/07/91 Vĩnh Long 1100 50.0 2.70 Khá

In Ngày 24/04/15

Page 49: Danh Sách Tt Nghip · STT Mã SV H Và Tên Tên lp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xp loi HB MH Ci Thin Chưa Nhp ðim 1 1081041081 Mai Thành Lc 10LDXD4

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Danh Sách Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

XET TOT NGHIEP (12HTHK2)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xếp loại HB MH Cải Thiện Chưa Nhập ðiểm

1 1215061045 Trư¬ng ðức Duy 12HTHK2 18/07/89 Nam ðịnh 1050 50.0 2.38 Trung bình

2 1215061029 Hoàng Văn ðịnh 12HTHK2 26/11/91 TP. Hồ Chí Minh 1350 50.0 2.70 Khá

In Ngày 24/04/15

Page 50: Danh Sách Tt Nghip · STT Mã SV H Và Tên Tên lp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xp loi HB MH Ci Thin Chưa Nhp ðim 1 1081041081 Mai Thành Lc 10LDXD4

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Danh Sách Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

XET TOT NGHIEP (12HTHM2)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xếp loại HB MH Cải Thiện Chưa Nhập ðiểm

1 1215061093 Lê Văn Khôi 12HTHM2 14/12/79 Quảng Ngãi 0900 59.0 2.17 Trung bình 300008(122)

In Ngày 24/04/15

Page 51: Danh Sách Tt Nghip · STT Mã SV H Và Tên Tên lp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xp loi HB MH Ci Thin Chưa Nhp ðim 1 1081041081 Mai Thành Lc 10LDXD4

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Danh Sách Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15xet tot nghiep (12HTP1)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xếp loại HB MH Cải Thiện Chưa Nhập ðiểm

1 1191101044 Bùi Thị Thu Loan 12HTP01 Nữ 23/12/88 Ninh Thuận 1400 54.0 2.45 Trung bình

In Ngày 24/04/15

Page 52: Danh Sách Tt Nghip · STT Mã SV H Và Tên Tên lp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xp loi HB MH Ci Thin Chưa Nhp ðim 1 1081041081 Mai Thành Lc 10LDXD4

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Danh Sách Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15xet tot nghiep (12HTP2)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xếp loại HB MH Cải Thiện Chưa Nhập ðiểm

1 1215111027 Lê Thị Bích Phượng 12HTP02 Nữ 05/12/89 TP. Hồ Chí Minh 1350 50.0 2.24 Trung bình

2 1215111048 Nguyễn Thị Kim Trúc 12HTP02 Nữ / /84 Long An 0650 50.0 2.06 Trung bình

3 1215111050 Lê Thị ánh Tuyết 12HTP02 Nữ 01/12/85 Hải Dư¬ng 0700 49.0 2.08 Trung bình

In Ngày 24/04/15

Page 53: Danh Sách Tt Nghip · STT Mã SV H Và Tên Tên lp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xp loi HB MH Ci Thin Chưa Nhp ðim 1 1081041081 Mai Thành Lc 10LDXD4

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Danh Sách Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15xet luan van (12HXD1)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xếp loại HB MH Cải Thiện Chưa Nhập ðiểm

1 1215070032 Phan Xuân Diệu 12HXD03 15/04/86 Lâm ðồng 1450 50.0 2.68 Khá

2 1215070039 Trần Hồng ðức 12HXD01 10/02/90 Quảng Ngãi 1200 50.0 2.29 Trung bình

3 1215070098 Nguyễn ðại Linh 12HXD02 22/09/82 Bình ðịnh 1050 51.0 2.01 Trung bình

4 1215070195 Trần Nhật Tiến 12HXD01 27/05/87 Long An 1400 51.0 2.05 Trung bình

5 1215070196 Văn Minh Tiến 12HXD02 20/12/90 Bình ðịnh 0800 51.0 2.29 Trung bình

6 1215070236 Nguyễn Hoàng Vinh 12HXD04 25/02/75 ðồng Tháp 1250 06 51.0 2.23 Trung bình

In Ngày 24/04/15

Page 54: Danh Sách Tt Nghip · STT Mã SV H Và Tên Tên lp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xp loi HB MH Ci Thin Chưa Nhp ðim 1 1081041081 Mai Thành Lc 10LDXD4

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Danh Sách Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

XET TOT NGHIEP (12HXD567)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xếp loại HB MH Cải Thiện Chưa Nhập ðiểm

1 1215071013 Nguyễn C¬ 12HXD06 27/04/91 Quảng Bình 0900 51.0 2.06 Trung bình

2 1215071018 Nguyễn Mạnh Tùng Danh 12HXD06 24/08/91 Lâm ðồng 1050 50.0 2.06 Trung bình

3 1215071020 Thi Dico 12HXD05 01/05/91 Long An 1650 50.0 2.44 Trung bình

4 1215071025 Hồ Tuấn ðức 12HXD06 27/08/90 Bình ðịnh 1000 52.0 2.02 Trung bình

5 1215071040 Trần Thanh Hiếu 12HXD06 19/05/85 Quảng Ngãi 1450 50.0 2.51 Khá

6 1215071046 Lê ðình Huy 12HXD06 08/07/81 Khánh Hòa 1200 50.0 2.62 Khá

7 1215071087 Phạm Xuân Phong 12HXD05 10/11/87 Nghệ An 0700 50.0 2.21 Trung bình

8 1215071109 ðoàn Tân 12HXD06 10/07/90 ðắc Lắc 1050 50.0 2.24 Trung bình

9 1215071171 Trư¬ng Quốc Thịnh 12HXD07 04/04/89 Bình ðịnh 0750 50.0 2.22 Trung bình

10 1215071125 Nguyễn Thị Trúc Thư¬ng 12HXD07 Nữ 21/11/91 Long An 1150 50.0 2.87 Khá

11 1215071132 Phan Văn Toàn 12HXD07 20/06/90 Tiền Giang 1100 50.0 2.18 Trung bình

12 1215071134 Nguyễn Anh Toản 12HXD05 05/03/82 Quảng Ngãi 1400 06 52.0 2.24 Trung bình

13 1215071155 Võ Anh Tuấn 12HXD06 10/06/88 Quảng Ngãi 0750 50.0 2.09 Trung bình

14 1215071160 Kiều ðức Việt 12HXD07 17/11/89 Ninh Thuận 0750 50.0 2.26 Trung bình

In Ngày 24/04/15

Page 55: Danh Sách Tt Nghip · STT Mã SV H Và Tên Tên lp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xp loi HB MH Ci Thin Chưa Nhp ðim 1 1081041081 Mai Thành Lc 10LDXD4

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Danh Sách Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

XET TOT NGHIEP (12LCKT1)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xếp loại HB MH Cải Thiện Chưa Nhập ðiểm

1 1217480011 Trư¬ng Thị Mỹ Giang 12LCKT02 Nữ 21/03/91 Khánh Hòa 1900 48.0 2.65 Khá

2 1217480022 Vũ Thị Ngọc Hạnh 12LCKT02 Nữ 02/12/83 ðồng Nai 2000 48.0 2.45 Trung bình

3 1217480054 Nguyễn Thị Lụa 12LCKT01 Nữ 22/12/85 TP. Cần Th¬ 2350 48.0 2.14 Trung bình

4 1217480056 Ngô Phư¬ng Mai 12LCKT01 Nữ 01/05/88 Nghệ An 2000 48.0 2.48 Trung bình

5 1217480111 Nguyễn Thị Thanh Trúc 12LCKT01 Nữ 18/05/89 Long An 2450 48.0 2.47 Trung bình

In Ngày 24/04/15

Page 56: Danh Sách Tt Nghip · STT Mã SV H Và Tên Tên lp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xp loi HB MH Ci Thin Chưa Nhp ðim 1 1081041081 Mai Thành Lc 10LDXD4

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Danh Sách Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

XET TOT NGHIEP (12LCKT2)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xếp loại HB MH Cải Thiện Chưa Nhập ðiểm

1 1217481015 Phạm Thị Thu Hà 12LCKT03 Nữ 14/08/87 TP. Hải Phòng 2250 48.0 2.56 Khá

In Ngày 24/04/15

Page 57: Danh Sách Tt Nghip · STT Mã SV H Và Tên Tên lp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xp loi HB MH Ci Thin Chưa Nhp ðim 1 1081041081 Mai Thành Lc 10LDXD4

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Danh Sách Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

XET TOT NGHIEP (12LCLH2)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xếp loại HB MH Cải Thiện Chưa Nhập ðiểm

1 1217451004 Huỳnh Thị Thu Hiền 12LCLH02 Nữ 01/04/90 TP. Hồ Chí Minh 2000 06 49.0 2.39 Trung bình

2 1217451016 Lâm Bích Nhi 12LCLH02 Nữ 10/02/88 Kiên Giang 1800 49.0 2.32 Trung bình

In Ngày 24/04/15

Page 58: Danh Sách Tt Nghip · STT Mã SV H Và Tên Tên lp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xp loi HB MH Ci Thin Chưa Nhp ðim 1 1081041081 Mai Thành Lc 10LDXD4

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Danh Sách Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

XET TOT NGHIEP (12LCQT1)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xếp loại HB MH Cải Thiện Chưa Nhập ðiểm

1 1217440005 Lê Kiều Giang 12LCQT01 Nữ 26/06/88 TP. Hồ Chí Minh 2200 48.0 2.28 Trung bình

2 1217440028 Huỳnh Thị Bé Nhàn 12LCQT01 Nữ 10/04/88 BàRịa-VT 1700 48.0 2.26 Trung bình

In Ngày 24/04/15

Page 59: Danh Sách Tt Nghip · STT Mã SV H Và Tên Tên lp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xp loi HB MH Ci Thin Chưa Nhp ðim 1 1081041081 Mai Thành Lc 10LDXD4

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Danh Sách Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

XET TOT NGHIEP (12LCQT2)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xếp loại HB MH Cải Thiện Chưa Nhập ðiểm

1 1217441013 Lư¬ng Hoàng Bảo Linh 12LCQT02 19/07/86 TP. Hồ Chí Minh 2300 48.0 2.69 Khá

2 1217441028 Nguyễn Trung Thật 12LCQT02 / /90 Tây Ninh 1800 48.0 2.23 Trung bình

In Ngày 24/04/15

Page 60: Danh Sách Tt Nghip · STT Mã SV H Và Tên Tên lp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xp loi HB MH Ci Thin Chưa Nhp ðim 1 1081041081 Mai Thành Lc 10LDXD4

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Danh Sách Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

XET LUAN VAN (12LDTHC1)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xếp loại HB MH Cải Thiện Chưa Nhập ðiểm

1 1216060017 Nguyễn Quốc Cường 12LDTHC1 17/11/90 An Giang 2050 90.0 2.76 Khá

2 1216060113 Trần ðức Phư¬ng 12LDTHC1 10/10/90 Quảng Ngãi 2550 06 90.0 3.36 Giỏi

3 1216060138 Thân ðăng Thành 12LDTHC1 17/07/92 TP. Hồ Chí Minh 1100 90.0 2.01 Trung bình

In Ngày 24/04/15

Page 61: Danh Sách Tt Nghip · STT Mã SV H Và Tên Tên lp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xp loi HB MH Ci Thin Chưa Nhp ðim 1 1081041081 Mai Thành Lc 10LDXD4

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Danh Sách Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

XET LUAN VAN (12LDTHH1)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xếp loại HB MH Cải Thiện Chưa Nhập ðiểm

1 1216060010 Trần Thanh Bình 12LDTHH1 01/05/86 Ninh Thuận 1650 90.0 2.59 Khá

2 1216060070 Huỳnh Viễn Liêm 12LDTHH1 01/01/91 TP. Hồ Chí Minh 1950 90.0 2.05 Trung bình

3 1216060086 Dư¬ng Hoàng Hữu Nam 12LDTHH1 28/11/91 Khánh Hòa 1600 90.0 2.12 Trung bình

4 1216060164 Nguyễn Văn Trận 12LDTHH1 09/01/91 Bạc Liêu 1200 90.0 2.29 Trung bình

5 1216060167 Nguyễn Văn Trí 12LDTHH1 22/12/91 Quảng Ngãi 2150 90.0 2.68 Khá

6 1216060174 ðinh Văn Trường 12LDTHH1 24/05/79 Thái Bình 1400 90.0 2.32 Trung bình

In Ngày 24/04/15

Page 62: Danh Sách Tt Nghip · STT Mã SV H Và Tên Tên lp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xp loi HB MH Ci Thin Chưa Nhp ðim 1 1081041081 Mai Thành Lc 10LDXD4

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Danh Sách Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

XET LUAN VAN (12LDTHM1)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xếp loại HB MH Cải Thiện Chưa Nhập ðiểm

1 1216060079 ðặng Minh Long 12LDTHM1 17/12/91 Bến Tre 1950 90.0 2.43 Trung bình

2 1216060123 Lê Minh S¬n 12LDTHM1 24/07/87 ðồng Tháp 2000 90.0 2.29 Trung bình

In Ngày 24/04/15

Page 63: Danh Sách Tt Nghip · STT Mã SV H Và Tên Tên lp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xp loi HB MH Ci Thin Chưa Nhp ðim 1 1081041081 Mai Thành Lc 10LDXD4

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Danh Sách Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

XET TOT NGHIEP (13HKT1)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xếp loại HB MH Cải Thiện Chưa Nhập ðiểm

1 1315180033 Phùng Thị Thế Hiệp 13HKT01 Nữ 30/12/91 Tiền Giang 1450 143.0 2.59 Khá

2 1315180010 Nguyễn Thị Hoa 13HKT01 Nữ 12/04/76 Ninh Bình 2900 143.0 2.78 Khá

3 1315180012 Trần Thị Hư¬ng 13HKT01 Nữ 26/01/88 Bình Phước 2450 143.0 2.59 Khá

4 1315180014 Phạm Trư¬ng Ngọc Hy 13HKT01 Nữ 21/01/88 TP. Hồ Chí Minh 2900 143.0 3.17 Khá

5 1315180037 ðỗ Thị Như Phượng 13HKT01 Nữ 21/09/91 Quảng Ngãi 1700 143.0 2.76 Khá

6 1315180038 Trịnh Thế Trần Quân 13HKT01 04/06/91 Bình Thuận 1250 143.0 2.42 Trung bình

7 1315180027 Nguyễn Thế Viễn 13HKT01 15/10/82 Bình ðịnh 2100 143.0 2.54 Khá 300003(142)

In Ngày 24/04/15

Page 64: Danh Sách Tt Nghip · STT Mã SV H Và Tên Tên lp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xp loi HB MH Ci Thin Chưa Nhp ðim 1 1081041081 Mai Thành Lc 10LDXD4

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Danh Sách Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

XET TOT NGHIEP (13HKT2)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xếp loại HB MH Cải Thiện Chưa Nhập ðiểm

1 1315181012 Vũ Thị Phư¬ng 13HKT02 Nữ 20/12/89 Thái Bình 2400 143.0 2.83 Khá

In Ngày 24/04/15

Page 65: Danh Sách Tt Nghip · STT Mã SV H Và Tên Tên lp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xp loi HB MH Ci Thin Chưa Nhp ðim 1 1081041081 Mai Thành Lc 10LDXD4

Trường ðại Học Công Nghệ TP. HCMPhòng ðào Tạo

Danh Sách Tốt NghiệpHọc Kỳ 2 - Năm Học 14-15

Xét tốt nghiệp - 13HQT (13HQT1)

Số Tín Chỉ Tích Lũy Chung 0ðiểm Trung Bình Tích Lũy 2.00

.

STT Mã SV Họ Và Tên Tên lớp Ph Ngày sinh N¬i sinh ðTS ðT VB TCTG TBTL CCTH CCNN Xếp loại HB MH Cải Thiện Chưa Nhập ðiểm

1 1315140011 Trần Thị Yến Nhi 13HQT01 Nữ 16/09/91 Long An 1600 138.0 2.95 Khá

2 1315140016 Nguyễn Ngọc Thanh Thảo 13HQT01 Nữ 17/10/91 Tp. Hồ Chí Minh 1800 138.0 3.00 Khá

In Ngày 24/04/15