danhmỤcphÉpthỬĐƯỢccÔngnhẬn ... · danhmỤcphÉpthỬĐƯỢccÔngnhẬn...

46
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED TESTS (Kèm theo quyết định số: 900.2020/QĐ - VPCNCL ngày 19 tháng 11 năm 2020 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/46 Tên phòng thí nghiệm: Công ty TNHH Dịch vụ Kiểm nghiệm Hiện đại (Việt Nam) Laboratory: Modern Testing Services (Vietnam) Limited Liability Company Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Dịch vụ Kiểm nghiệm Hiện đại (Việt Nam) Organization: Modern Testing Services (Vietnam) Limited Liability Company Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa Field of testing: Mechanical, Chemical Người quản lý/Laboratory management: Phạm Đức Hiệp Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Trần Ngọc Tuyến Các phép thử Cơ được công nhận/ Accredited Mechanical tests 2. Vũ Quốc Hương 3. Nguyễn Hoàng Lynh Các phép thử Hóa được công nhận/ Accredited Chemical tests 4. Huỳnh Dương Xuân Triệu Số hiệu/ Code: VILAS 843 Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 26/06/2021 Địa chỉ/ Address: Lô II-12, đường 19/5A, nhóm Công Nghiệp II, KCN Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh Địa điểm/Location: Lô II-12, đường 19/5A, nhóm Công Nghiệp II, KCN Tân Bình, Phường Tây Thạnh, Quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh Điện thoại/ Tel: 028. 62896363 Fax: 028. 62896262 E-mail: [email protected] Website: www.mts-global.com

Upload: others

Post on 19-May-2021

0 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN ... · DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN LISTOFACCREDITEDTESTS VILAS843 AFL01/12 Lầnbanhành/IssuedNo:3.00 Soátxét/ngày/Revised/dated:

DANHMỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬNLIST OF ACCREDITED TESTS

(Kèm theo quyết định số: 900.2020/QĐ - VPCNCL ngày 19 tháng 11 năm 2020của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/46

Tên phòng thí nghiệm: Công ty TNHH Dịch vụ Kiểm nghiệm Hiện đại (Việt Nam)

Laboratory: Modern Testing Services (Vietnam) Limited Liability Company

Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Dịch vụ Kiểm nghiệm Hiện đại (Việt Nam)

Organization: Modern Testing Services (Vietnam) Limited Liability Company

Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ, Hóa

Field of testing: Mechanical, Chemical

Người quản lý/Laboratory management: Phạm Đức Hiệp

Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:

TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope

1. Trần Ngọc TuyếnCác phép thử Cơ được công nhận/ Accredited Mechanical tests

2. Vũ Quốc Hương

3. Nguyễn Hoàng LynhCác phép thử Hóa được công nhận/ Accredited Chemical tests

4. Huỳnh Dương Xuân Triệu

Số hiệu/ Code: VILAS 843

Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 26/06/2021

Địa chỉ/ Address: Lô II-12, đường 19/5A, nhóm Công Nghiệp II, KCN Tân Bình, Phường Tây Thạnh,

Quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh

Địa điểm/Location: Lô II-12, đường 19/5A, nhóm Công Nghiệp II, KCN Tân Bình, Phường Tây Thạnh,

Quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh

Điện thoại/ Tel: 028. 62896363 Fax: 028. 62896262

E-mail: [email protected] Website: www.mts-global.com

Page 2: DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN ... · DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN LISTOFACCREDITEDTESTS VILAS843 AFL01/12 Lầnbanhành/IssuedNo:3.00 Soátxét/ngày/Revised/dated:

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬNLIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 843

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/46

Lĩnh vực thử nghiệm: CơField of testing: Mechanical

TT

Tên sản phẩm, vật liệuđược thử/

Materials or producttested

Tên phép thử cụ thể/The name of specific tests

Giới hạn định lượng(nếu có)/ Phạm vi đoLimit of quantitation(if any)/range ofmeasurement

Phương phápthử/

Test method

1.

Vật liệu dệt, sợi, vảivà sản phẩm dệtTextile/ Garment

Độ bền màu giặtColour fastness to washing

0.5 grade/ Grade(1~5)

ISO 105 C06:2010 BS EN ISO105 C06:2010

AATCC 61: 2013

2. Độ bền màu mồ hôiColour fastness to Perspiration

0.5 grade/ Grade(1~5)

AATCC 15:2013ISO 105 E04:2013BS EN ISO 105

E04:2013

3.Độ bền màu ma sátColour fastness to Crocking /Rubbing

0.5 grade/ Grade(1~5)

AATCC 8: 2016ISO

105 X12: 2016BS EN SIO 105

X12:2002

4.

Độ bền màu ánh sáng nhân tạobằng phương pháp đèn hồ quangXenonColour fastness to Light (Xenon –Arc Test)

0.5 grade/ Grade(1~5)

AATCC16.3:2014

ISO105 B02 :2014BS EN ISO 105

B02:2014

5. Độ bền màu nướcColour fastness to Water

0.5 grade/ Grade(1~5)

AATCC107:2013ISO 105E01:2013

6.

Độ bền màu nước Chlor (nước hồbơi)Colour fastness to ChlorinatedWater

0.5 grade/ Grade(1~5)

AATCC162:2011

0.5 grade/ Grade(1~5)

ISO 105E03:2010

7. Độ bền màu giặt khôColour fastness to Dry Cleaning

0.5 grade/ Grade(1~5)

AATCC132:2013ISO 105D01:2010

8.

Độ bền màu nước tẩy Clo vàkhông CloColour fastness to ChlorineBleach, Non-Chlorine Bleach

0.5 grade/ Grade(1~5) AATCC TS-001

9.

Độ bền màu do nước bọt và mồhôiColour fastness to Saliva andPerspiration

0.5 grade/ Grade(1~5)

DIN53160-1,2:2010

0.5 grade/ Grade(1~5)

LFGB 64.B82.10-1:2009

Page 3: DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN ... · DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN LISTOFACCREDITEDTESTS VILAS843 AFL01/12 Lầnbanhành/IssuedNo:3.00 Soátxét/ngày/Revised/dated:

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬNLIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 843

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/46

TT

Tên sản phẩm, vật liệuđược thử/

Materials or producttested

Tên phép thử cụ thể/The name of specific tests

Giới hạn định lượng(nếu có)/ Phạm vi đoLimit of quantitation(if any)/range ofmeasurement

Phương phápthử/

Test method

10.

Vật liệu dệt, sợi, vảivà sản phẩm dệtTextile/ Garment

Kháng nước bằng phương phápphunWater repenllency- Spray Test

Grade (1~5)Grade (0~100)

AATCC 22:2017ISO 4920:2012

11.

Sự thay đổi kích thước sau giặtcủa vải và sản phẩmDimensional stability (Shrinkage)to washing

-

AATCC 35:2015AATCC150:2012

ISO 5077:2007BS EN ISO5077:2008

12.

Đánh giá độ phẳngAppearance of fabric afterrepeated home laundering(Smoothness appearance)

0.5 grade/ Grade(1~5)

AATCC124:2014

ISO 7768:2009

13.Độ xoắn sau giặtSkewness after Laundering -

AATCC179:2012ISO 16322-1,2,3:2005

14.Thành phần nguyên liệuFiber Analysis

(0 ~ 100) %AATCC20:2013/20A: 2018e

15. Khối lượng vảiFabric weight 0.1 g/m2

ASTM D3776/D3776M-09a(Reapproved2017) Option CISO 3801: 1977

16. Mật độ vảiThread per unit length 1 thread

ASTM D3775-17ASTM

D3887-96 (2008)ISO 7211-2:1984Method A & B

17.

Độ bền đứt và độ giãn đứt băngvảiTensile strength

0.1N/ 0.1%(0~5000) N

ASTMD5034:2009(Reapproved

2017)

Độ bền đứt và độ giãn đứt băngvảiTensile strength

0.1N/ 0.1%(0~5000) N

ISO13934-2:2014BS EN ISO

13934- 2:2014

Page 4: DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN ... · DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN LISTOFACCREDITEDTESTS VILAS843 AFL01/12 Lầnbanhành/IssuedNo:3.00 Soátxét/ngày/Revised/dated:

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬNLIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 843

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/46

TT

Tên sản phẩm, vật liệuđược thử/

Materials or producttested

Tên phép thử cụ thể/The name of specific tests

Giới hạn định lượng(nếu có)/ Phạm vi đoLimit of quantitation(if any)/range ofmeasurement

Phương phápthử/

Test method

18.

Vật liệu dệt, sợi, vảivà sản phẩm dệtTextile/ Garment

Độ bền xé ráchTearing Strength

0.1 g (0~ 6400)gASTM D1424-09(Approved 2013)

Độ bền xé rách

Phương pháp Pendulum(Elmendorf)Tearing Strength- BallisticPendulum method (Elmendorf)

0.1 g (0~ 6400)g

ISO13937-1:2000BS EN ISO13937-1:2000

ASTM D2261-13(Reapproved

2017)

Độ bền xé rách

Phương pháp SingleTearing StrengthSingle Tear Method

0.1 g (0~ 6400)g

ISO 13937-2:2000

BS EN ISO13937-2:2000

19. Độ bền nén thủng màng khí lựcBursting Strength

0.5 psi / (0 ~ 60)psi1 psi/ (0~ 200) psi

ASTM D3786/D3786M-18

20.

Độ trượt đường maySeam Slippage

0.1N/ (0~5000) N ASTM D1683/D1683M-17e1

Độ trượt đường mayPhương pháp mở đường maySeam SlippageFixed seam opening method

0.1N/ (0~5000) N

ISO13936-1:2004BS EN ISO

13936- 1:2004

Độ trượt đường mayPhương pháp cố định tải trọngSeam SlippageFixed load method

mm

ISO13936-2:2004BS EN ISO

13936- 2:2004

21.

Độ bền đứt đường maySeam Strength

0.1N/ (0~5000) N ASTM D1683/D1683M-17e1

Độ bền đứt đường mayPhương pháp StripSeam StrengthStrip Method

0.1N/ (0~5000) N

ISO13935-1:2014BS EN ISO

13935- 1:2014

22.

Độ bền đứt đường mayPhương pháp GrabSeam StrengthGab Method

0.1N/ (0~5000) N

ISO13935-2:2014BS EN ISO

13935- 2:2014

23.

Độ giãn và hồi phục – Vải dệtthoiStretch and Recovery- Wovenfabric

0.1%ASTM D3107-07(Reapproved

2015)

Page 5: DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN ... · DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN LISTOFACCREDITEDTESTS VILAS843 AFL01/12 Lầnbanhành/IssuedNo:3.00 Soátxét/ngày/Revised/dated:

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬNLIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 843

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/46

TT

Tên sản phẩm, vật liệuđược thử/

Materials or producttested

Tên phép thử cụ thể/The name of specific tests

Giới hạn định lượng(nếu có)/ Phạm vi đoLimit of quantitation(if any)/range ofmeasurement

Phương phápthử/

Test method

Vật liệu dệt, sợi, vảivà sản phẩm dệtTextile/ Garment

Độ giãn và hồi phục – Vải dệtkimStretch and Recovery- Knittedfabric

0.1%

ASTMD2594-2004(Reapproved

2016)

24.

Độ bền mài mònAbrasion Resistance

NA/ 1mg/1cycle

0.5 grade/ Grade(1~5)

ASTM D4966:12(Reapproved

2016)Độ bền mài mòn – Xác định mẫuđứtAbrasion Resistance-Determination of specimenbreakdown

ISO12947-2:1998BS EN ISO12947-2:1998

Độ bền mài mòn – Xác địnhlượng mẫu mất điAbrasion Resistance-Determination of mass loss

1 mg/1cycle

ISO12947-3:1998BS EN ISO

12947- 3:1998Độ bền mài mòn – Đánh giáthay đổi ngoại quanAbrasion Resistance- Assessmentof appearance change

0.5 grade/ Grade(1~5)

ISO12947-4:1998BS EN ISO

12947- 4:1998

Độ bền mài mònAbrasion Resistance

1 mg/1cycle

ASTMD3884:2009(Reapproved

2017)

25.

Độ vón bề mặt của vảiPhương pháp hộp PillingPilling ResistancePilling box method

0.5 grade/ Grade(1~5)

ISO12945-1:2000BS EN ISO

12945- 1:2001

Độ vón bề mặt của vảiPhương pháp RandomPilling ResistanceRandom Pilling method

0.5 grade/ Grade(1~5)

ASTM D3512/D3512M-10(Reapproved

2016)

Độ vón bề mặt của vảiPhương pháp MartindalePilling ResistanceMartindale method

0.5 grade/ Grade(1~5)

ASTM D4970/D4970M-16

ISO12945-2:2000BS EN ISO

12945- 2:2000

26.

Đo độ lệch cho vải dệt thoi và dệtkimStandard test method for bow andskew

NAASTM D3882-08(Reapproved

2016)

Page 6: DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN ... · DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN LISTOFACCREDITEDTESTS VILAS843 AFL01/12 Lầnbanhành/IssuedNo:3.00 Soátxét/ngày/Revised/dated:

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬNLIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 843

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/46

TT

Tên sản phẩm, vật liệuđược thử/

Materials or producttested

Tên phép thử cụ thể/The name of specific tests

Giới hạn định lượng(nếu có)/ Phạm vi đoLimit of quantitation(if any)/range ofmeasurement

Phương phápthử/

Test method

27. Dây Khóa KéoZipper

Độ bền dây khóa kéoZipper strength

0.1N/(0~5000) N

0.25 kgf/ (0~ 30)kgf

ASTMD2061- 07(Reapproved

2013)

Độ bền dây khóa kéoOperability of zipper

0.1N/(0~5000) N

0.25 kgf/ (0~ 30)kgf

ASTM D2062-03(Reapproved

2014) (Excludingof reciprocating

test)

28.

Áo khoác trẻ em vàquần áo trẻ emChildren’s upperouterwear and

children’s clothing

Kiểm tra tính an tòan của dây vàdây rút trên áo khoác trẻ em vàquần áo trẻ em.Check standard safetyspecification for drawstring onchildren’s upper outerwear andchildren’s clothing.

-16 CFR

1120:2011EN 14682:2014

29.

Phụ liệuComponents, Trim

Kiểm tra kích thước vật liệu nhỏChecking of small parts

-

16 CFR 1501:2018 ASTMF963:2017Section 4.6

30.Kiểm tra điểm nhọn của vật liệuChecking of sharp points -

16 CFR1500.48: 2018

ASTMF963: 2017Section 4.9

31.Kiểm tra sắc cạnh của vật liệuChecking of sharp edges -

16 CFR1500.49: 2018

ASTMF963: 2017Section 4.7

32.

Phụ liệu cho đồchơi và vật liệukhác cho trẻ emdưới 18 tháng tuổihoặc nhỏ hơn

Components, trimof toys and otherarticles intendedfor use by children18 months of age

or less

Thử độ bền của vật liệu-Thử kéo xoắn, thử kéoTest method for simulating useand abuse- Torque Test, TenstionTest

-

16 CFR1500.51(e,f):

2018ASTM

F963: 2017Section 8.8, 8.9

Page 7: DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN ... · DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN LISTOFACCREDITEDTESTS VILAS843 AFL01/12 Lầnbanhành/IssuedNo:3.00 Soátxét/ngày/Revised/dated:

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬNLIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 843

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/46

TT

Tên sản phẩm, vật liệuđược thử/

Materials or producttested

Tên phép thử cụ thể/The name of specific tests

Giới hạn định lượng(nếu có)/ Phạm vi đoLimit of quantitation(if any)/range ofmeasurement

Phương phápthử/

Test method

33.

Phụ liệu cho đồchơi và vật liệukhác cho trẻ emdưới 18 tháng

tuổi nhưng khônglớn hơn 36 thángComponnt, Trimof toys and otherarticles intended

for use bychildren over 18months but not

over 36 months ofage

Thử độ bền của vật liệuThử kéo xoắn, thử kéoTest method for simulating useand abuse- Torque Test, TenstionTest

-

16 CFR1500.52 (e, f):

2018ASTM

F963: 2017Section 8.8, 8.9

34.

Phụ liệu và đồchơi cho trẻ emtrên 36 tháng tuổinhưng nhỏ hơn96 tháng tuổiComponents,

Trim of toys andother articles

intended for useby children over36 months but notover 96 months of

age

Thử độ bền của vật liệuThử kéo xoắn, thử kéoTest method for simulating useand abuse- Torque Test, TenstionTest

-

16 CFR1500.53 (e, f):

2018ASTM

F963: 2017Section 8.8, 8.9

35. Quần áo, vảiGarment, fabric

Kiểm tra khả năng cháyTest method for the flammability

Class (1~3)16 CRF

1610: 2018ASTM D1230-17

36. Quần áo trẻ emChildren’s sleepwear

Kiểm tra khả năng cháyTest method for the flammability

(0~10) inches16 CFR

1615:2018

37. Kiểm tra khả năng cháyTest method for the flammability

(0~10) inches16 CFR

1616:2018

38.

Thùng đựng đồchơi

Toy Chests

Kiểm tra bộ phận giữ nắp thùngLid Support

-ASTM F963-17Section 4.41.1

39. Kiểm tra khoảng hở của bản lềHinge-Line Clearance

-ASTM F963-17Section 4.41.2

40. Kiểm tra lực đóng nắpClosures

-ASTM F963-17Section 4.41.3

41. Kiểm tra độ thông gióVentilation

-ASTM F963-17Section 4.41.4

Page 8: DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN ... · DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN LISTOFACCREDITEDTESTS VILAS843 AFL01/12 Lầnbanhành/IssuedNo:3.00 Soátxét/ngày/Revised/dated:

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬNLIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 843

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/46

TT

Tên sản phẩm, vật liệuđược thử/

Materials or producttested

Tên phép thử cụ thể/The name of specific tests

Giới hạn định lượng(nếu có)/ Phạm vi đoLimit of quantitation(if any)/range ofmeasurement

Phương phápthử/

Test method

42.

Giường tầngBunk Beds

Kiểm tra thành bảo vệGuardrails

-16 CFR part1513 (Section1513.4(a))

43.Kiểm tra cấu trúc hai đầu tầngtrênUpper bunk end structure

-16 CFR part1513 (Section1513.4(b))

44.Kiểm tra cấu trúc hai đầu tầngdướiLower bunk end structure

-16 CFR part1513 (Section1513.4(c))

45.Kiểm tra nhãn mácRequirement of marking andlabeling

-16 CFRpart 1513

(Section 1513.5)

46.Kiểm tra tài liệu hướng dẫn sửdụngRequirement of Instructions

-16 CFRpart 1513

(Section 1513.6)

47.

Cũi trẻ em với kíchthước chuẩn

Full Size Baby Cribs

Kiểm tra các điểm nhọn và cạnhbénSharp edge and Sharp pointcheck

-

16 CFRpart 1219

ASTM F1169-19Clause 5.14

48.Kiểm tra độ chậm cháyFlammability check

-

16 CFRpart 1219

ASTM F1169-19Clause 5.15

49.Kiểm tra khoảng hởOpening check

-

16 CFRpart 1219

ASTM F1169-19Clause 5.16

50.Kiểm tra các kết cấu kẹt và kẹpScissoring, Shearing or Pinchingcheck

-

16 CFRpart 1219

ASTM F1169-19Clause 5.17

51.Kiểm tra nhãn mácLabelling check

-

16 CFRpart 1219

ASTM F1169-19Clause 5.18

52.Kiểm tra chiều dài của dây, sợitrên sản phẩmCord / Strap length check

-

16 CFRpart 1219

ASTM F1169-19Clause 5.19

53.Cũi trẻ em với kích

thước chuẩnFull Size Baby Cribs

Kiểm tra độ bềnCycling testing

-

16 CFRpart 1219

ASTM F1169-19Clause 6.2

Page 9: DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN ... · DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN LISTOFACCREDITEDTESTS VILAS843 AFL01/12 Lầnbanhành/IssuedNo:3.00 Soátxét/ngày/Revised/dated:

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬNLIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 843

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 9/46

TT

Tên sản phẩm, vật liệuđược thử/

Materials or producttested

Tên phép thử cụ thể/The name of specific tests

Giới hạn định lượng(nếu có)/ Phạm vi đoLimit of quantitation(if any)/range ofmeasurement

Phương phápthử/

Test method

54.

Cũi trẻ em với kíchthước chuẩn

Full Size Baby Cribs

Kiểm tra cơ cấu khóa của cũiCrib side latch test

-

16 CFRpart 1219

ASTM F1169-19Clause 6.3

55.

Kiểm tra va đập theo hướng thẳngđứng của phần đỡ nệmMattress support system verticalimpact test

-

16 CFRpart 1219

ASTM F1169-19Clause 6.4

56.Kiểm tra cho phần đỡ nệmMattress support system test

-

16 CFRpart 1219

ASTM F1169-19Clause 6.5

57.Kiểm tra cho thành cũiCrib side testing

-

16 CFRpart 1219

ASTM F1169-19Clause 6.6

58.Kiểm tra độ bền cho nan cũiSpindle/Slat Strength Testing

-

16 CFRpart 1219

ASTM F1169-19Clause 6.7

59.Kiểm tra cơ cấu kẹt đầu và cổCutouts check

-

16 CFRpart 1219

ASTM F1169-19Clause 6.8

60.Kiểm tra khả năng kẹt trên cácphần phụ tùng kèm theoEntrapment in accessories check

-

16 CFRpart 1219

ASTM F1169-19Clause 6.9

61.

Kiểm tra khoảng hở trên phần giữnệmMattress Support SystemOpenings check

-

16 CFRpart 1219

ASTM F1169-19Clause 6.10

62.Kiểm tra nhãn mácLabeling review

-

16 CFRpart 1219

ASTM F1169-19Clause 8

63.Kiểm tra hướng dẫn lắp ráp và sửdụngInstructional literature check

-

16 CFRpart 1219

ASTM F1169-19Clause 9

64.Cũi trẻ em với kíchthước không chuẩn

Non-Full Size

Kiểm tra phần nhô lên của chân,cộtCorner Post check

-

16 CFRpart 1220ASTM

F406-17&19Clause 5.1

Page 10: DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN ... · DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN LISTOFACCREDITEDTESTS VILAS843 AFL01/12 Lầnbanhành/IssuedNo:3.00 Soátxét/ngày/Revised/dated:

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬNLIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 843

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 10/46

TT

Tên sản phẩm, vật liệuđược thử/

Materials or producttested

Tên phép thử cụ thể/The name of specific tests

Giới hạn định lượng(nếu có)/ Phạm vi đoLimit of quantitation(if any)/range ofmeasurement

Phương phápthử/

Test method

65.

Cũi trẻ em với kíchthước không chuẩn

Non-Full Size

Kiểm tra điểm nhọn và cạnh bénSharp Point / Edges check

-

16 CFRpart 1220ASTM

F406-17&19Clause 5.2

66.Kiểm tra các thành phần nhỏSmall Parts check

-

16 CFRpart 1220ASTM

F406-17&19Clause 5.3

67.Kiểm tra độ chống cháyFlammability (solids) check

-

16 CFRpart 1220ASTM

F406-17&19Clause 5.5

68.Kiểm tra kết cấu cắt và kẹpScissoring, Shearing, orPinching check

-

16 CFRpart 1220ASTM

F406-17&19Clause 5.6

69.Kiểm tra cơ cấu khóa của cũiLatching and LockingMechanisms Test

-

16 CFRpart 1220ASTM

F406-17&19Clause 5.8

70.Kiểm tra khoảng hởOpenings check

-

16 CFRpart 1220ASTM

F406-17&19Clause 5.9

71.Kiểm tra các thành phần bảo vệProtective Components check

-

16 CFRpart 1220ASTM

F406-17&19Clause 5.10

72.Kiểm tra nhãn mácLabelling check

-

16 CFRpart 1220ASTM

F406-17&19Clause 5.11

73.Kiểm tra độ cân bằngStability check

-

16 CFRpart 1220

ASTM F406-17&19

Clause 5.12

Page 11: DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN ... · DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN LISTOFACCREDITEDTESTS VILAS843 AFL01/12 Lầnbanhành/IssuedNo:3.00 Soátxét/ngày/Revised/dated:

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬNLIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 843

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 11/46

TT

Tên sản phẩm, vật liệuđược thử/

Materials or producttested

Tên phép thử cụ thể/The name of specific tests

Giới hạn định lượng(nếu có)/ Phạm vi đoLimit of quantitation(if any)/range ofmeasurement

Phương phápthử/

Test method

74.

Cũi trẻ em với kíchthước không chuẩn

Non-Full Size

Kiểm tra chiều dài của dâyCord/ Strap Length check

-

16 CFRpart 1220ASTM

F406-17&19Clause 5.13

75.Kiểm tra thành phần lò xoCoil Springs check

-

16 CFRpart 1220ASTM

F406-17&19Clause 5.14

76.

Kiểm tra khả năng kẹt trên cácphần kèm theoEntrapment in Attachmentscheck

-

16 CFRpart 1220ASTM

F406-17&19Clause 5.15

77.

Cũi trẻ em với kíchthước không chuẩn

Non-Full Size

Kiểm tra nệmMattress included check -

16 CFRpart 1220ASTM

F406-17&19Clause 5.16

78.

Kiểm tra nệm cho các thanh cứngxung quanh cũiMattresses for Rigid SidedProducts check

-

16 CFRpart 1220ASTM

F406-17&19Clause 5.17

79.Kiểm tra phần nhô raProtrusions check

-

16 CFRpart 1220ASTM

F406-17&19Clause 5.18

80.Kiểm tra về nhãn mácMarking check

-

16 CFRpart 1220ASTM

F406-17&19Clause 6.18

81.Kiểm tra cho cũi có thành xungquanh cứngRigid-sided Products Test

-

16 CFRpart 1220ASTM

F406-17&19Clause 6.1

82.Kiểm tra chiều cao của thànhxung quanh cũiCrib-Side Height check

-

16 CFRpart 1220ASTM

F406-17&19Clause 6.2

Page 12: DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN ... · DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN LISTOFACCREDITEDTESTS VILAS843 AFL01/12 Lầnbanhành/IssuedNo:3.00 Soátxét/ngày/Revised/dated:

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬNLIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 843

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 12/46

TT

Tên sản phẩm, vật liệuđược thử/

Materials or producttested

Tên phép thử cụ thể/The name of specific tests

Giới hạn định lượng(nếu có)/ Phạm vi đoLimit of quantitation(if any)/range ofmeasurement

Phương phápthử/

Test method

83.

Cũi trẻ em với kíchthước không chuẩn

Non-Full Size

Kiểm tra khoảng hở giữa cácthành phầnSpacing of Unit Componentscheck

-

16 CFRpart 1220ASTM

F406-17&19Clause 6.3

84.Kiểm tra bộ phận cứng của cũiHardware check

-

16 CFRpart 1220ASTM

F406-17&19Clause 6.4

85.Kiểm tra phần ốc vít, gắn kết, siếtchặtFasteners check

-

16 CFRpart 1220ASTM

F406-17&19Clause 6.5

86.Kiểm tra về kết cấu và bề mặtConstruction and Finishingcheck

-

16 CFRpart 1220ASTM

F406-17&19Clause 6.6

87.Kiểm tra cơ cấu kẹt đầu và cổCutouts check

-

16 CFRpart 1220ASTM

F406-17&19Clause 6.7

88.

Cũi trẻ em với kíchthước không chuẩn

Non-Full Sizebaby Cribs

Kiểm tra thanh bảo vệ răng bằngnhựaPlastic Teething Rail check

-

16 CFRpart 1220ASTM

F406-17&19Clause 6.10

89.Kiểm tra độ bềnCyclic Test

-

16 CFRpart 1220

ASTM F406-17&19

Clause 6.11

90.

Kiểm tra cơ cấu khóa xung quanhcũiSide(s) or End(s) Latch Testing,or Both

-

16 CFRpart 1220ASTM

F406-17&19Clause 6.12

91.

Kiểm tra va đập theo hướng thẳngđứng của phần giữ nệmMattress support system VerticalImpact Test

-

16 CFRpart 1220ASTM

F406-17&19Clause 6.13

Page 13: DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN ... · DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN LISTOFACCREDITEDTESTS VILAS843 AFL01/12 Lầnbanhành/IssuedNo:3.00 Soátxét/ngày/Revised/dated:

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬNLIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 843

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 13/46

TT

Tên sản phẩm, vật liệuđược thử/

Materials or producttested

Tên phép thử cụ thể/The name of specific tests

Giới hạn định lượng(nếu có)/ Phạm vi đoLimit of quantitation(if any)/range ofmeasurement

Phương phápthử/

Test method

92.

Cũi trẻ em với kíchthước không chuẩn

Non-Full Sizebaby Cribs

Kiểm tra cho phần giữ nệmMattress Support System Testing

-

16 CFRpart 1220ASTM

F406-17&19Clause 6.14

93.Kiểm tra cho thành của cũiCrib Side Test

-

16 CFRpart 1220ASTM

F406-17&19Clause 6.15

94.Kiểm tra độ chịu lực của thanhtrên thành cũiSpindle or Slat Strength Testing

-

16 CFRpart 1220ASTM

F406-17&19Clause 6.16

95.Kiểm tra độ cao của thành xungquanh cũiHeight of Sides check

-

16 CFRpart 1220ASTM

F406-17&19Clause 7.2

96.

Kiểm tra độ biến dạng và khảnăng chịu lực của thành xungquanhSide Deflection and Strengthcheck

-

16 CFRpart 1220ASTM

F406-17&19Clause 7.3

97.Kiểm tra khả năng chịu lực củaphần đặt nệmFloor Strength check

-

16 CFRpart 1220ASTM

F406-17&19Clause 7.4

98.

Kiểm tra vật liệu bao phủ phầntrên của thanh xung quanh cũiTop Rail Covering Materialcheck

-

16 CFRpart 1220ASTM

F406-17&19Clause 7.5

99.Cũi trẻ em với kíchthước không chuẩn

Non-Full Sizebaby Cribs

Kiểm tra các khoảng hởMesh Test

-

16 CFRpart 1220ASTM

F406-17&19Clause 7.6

100.Kiểm tra những vật liệu bằng vảiFabric Material Test

-

16 CFRpart 1220ASTM

F406-17&19Clause 7.7

Page 14: DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN ... · DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN LISTOFACCREDITEDTESTS VILAS843 AFL01/12 Lầnbanhành/IssuedNo:3.00 Soátxét/ngày/Revised/dated:

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬNLIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 843

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 14/46

TT

Tên sản phẩm, vật liệuđược thử/

Materials or producttested

Tên phép thử cụ thể/The name of specific tests

Giới hạn định lượng(nếu có)/ Phạm vi đoLimit of quantitation(if any)/range ofmeasurement

Phương phápthử/

Test method

101.

Cũi trẻ em với kíchthước không chuẩn

Non-Full Sizebaby Cribs

Kiểm tra về lắp ráp các phần vảivà lướiMesh Fabric Assembly Test

-

16 CFRpart 1220ASTM

F406-17&19Clause 7.8

102.Kiểm tra nhãn mácLabeling review

-

16 CFRpart 1220ASTM

F406-17&19Clause 9.1

103.Kiểm tra về các cảnh báoWarning Statement check

-

16 CFRpart 1220ASTM

F406-17&19Clause 9.2

104.Kiểm tra các vị trí đặt biệt của cáccâu cảnh báoCheck warning specific locations

-

16 CFRpart 1220ASTM

F406-17&19Clause 9.3

105. Kiểm tra các cảnh báoWarning check

-

16 CFRpart 1220ASTM

F406-17&19Clause 9.4

106.Kiểm tra hướng dẫn sử dụng vàlắp rápInstructional Literature check

-

16 CFRpart 1220ASTM

F406-17&19Clause 10

107.

Giường cho trẻ emlớn hơn 15 tháng vànhỏ hơn 27.7kgToddler Beds

Kiểm tra điểm nhọn và cạnh bénSharp Point / Edges check

-

16 CFRpart 1217ASTM

F1821-19e1Clause 5.2

108. Kiểm tra các thành phần nhỏSmall Parts check

-

16 CFRpart 1217ASTM

F1821-19e1Clause 5.3

109.Kiểm tra các kết cấu kẹt và kẹpScissoring, Shearing or Pinchingcheck

-

16 CFRpart 1217ASTM

F1821-19e1Clause 5.6

Page 15: DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN ... · DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN LISTOFACCREDITEDTESTS VILAS843 AFL01/12 Lầnbanhành/IssuedNo:3.00 Soátxét/ngày/Revised/dated:

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬNLIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 843

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 15/46

TT

Tên sản phẩm, vật liệuđược thử/

Materials or producttested

Tên phép thử cụ thể/The name of specific tests

Giới hạn định lượng(nếu có)/ Phạm vi đoLimit of quantitation(if any)/range ofmeasurement

Phương phápthử/

Test method

110.

Giường cho trẻ emlớn hơn 15 tháng vànhỏ hơn 27.7kgToddler Beds

Kiểm tra các thành phần bảo vệProtective Components check

-

16 CFRpart 1217ASTM

F1821-19e1Clause 5.7

111.Kiểm tra khoảng hởOpenings check

-

16 CFRpart 1217ASTM

F1821-19e1Clause 5.8

112.Kiểm tra phần nhô lên của chân,cộtCorner Posts check

-

16 CFRpart 1217ASTM

F1821-19e1Clause 5.10

113.Mục kiểm tra cho phần giữ nệmMattress support system test

-

16 CFRpart 1217ASTM

F1821-19e1Clause 6.1

114.

Kiểm tra mối liên kết giữa phầnđặt nệm và hai đầu của sản phẩmMattress support systemattachment to end structurescheck

-

16 CFRpart 1217ASTM

F1821-19e1Clause 6.2

115.

Kiểm tra khoảng hở trên phần giữnệmMattress support systemopenings check

-

16 CFRpart 1217ASTM

F1821-19e1Clause 6.3

116.Kiểm tra rào chắn bảo vệGuardrails check

-

16 CFRpart 1217

ASTM F1821-19e1

Clause 6.4

117.

Kiểm tra cấu trúc hai đầu và haibên của sản phẩmEnd structures and Side railscheck

-

16 CFRpart 1217ASTM

F1821-19e1Clause 6.5

118.

Kiểm tra những khoảng hở khôngkhép kínPartially bounded openingscheck

-

16 CFRpart 1217ASTM

F1821-19e1Clause 6.6

Page 16: DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN ... · DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN LISTOFACCREDITEDTESTS VILAS843 AFL01/12 Lầnbanhành/IssuedNo:3.00 Soátxét/ngày/Revised/dated:

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬNLIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 843

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 16/46

TT

Tên sản phẩm, vật liệuđược thử/

Materials or producttested

Tên phép thử cụ thể/The name of specific tests

Giới hạn định lượng(nếu có)/ Phạm vi đoLimit of quantitation(if any)/range ofmeasurement

Phương phápthử/

Test method

119.

Giường cho trẻ emlớn hơn 15 tháng vànhỏ hơn 27.7kgToddler Beds

Kiểm tra chịu tải tỉnh cho cácthanh nanSpindle/Slat Static Load Strengthcheck

-

16 CFRpart 1217ASTM

F1821-19e1Clause 6.7

120.Kiểm tra nhãn mácMarking and Labeling check

-

16 CFRpart 1217ASTM

F1821-19e1Clause 8

121.Kiểm tra hướng dẫn lắp ráp và sửdụngInstructional literature check

-

16 CFRpart 1217ASTM

F1821-19e1Clause 9

122.

Ghế và ghế đẩucho trẻ em

Children’s chairsand stool

Yêu cầu an toàn chung đối vớighế trẻ emGeneral Requirements check

-

16 CFRpart 1232ASTM

F2613 – 19Clause 5

123.Kiểm tra cơ cấu khóaLocking Mechanisms check

-

16 CFRpart 1232ASTM

F2613 – 19Clause 6.1 & 6.2

124.Kiểm tra độ bền của nhãn mácPermanency of Labels andWarnings

-

16 CFRpart 1232ASTM

F2613 – 19Clause

6.3 & 6.4 & 6.5

125.

Kiểm tra độ bám chắc các thànhphần bảo vệRemoval of ProtectiveComponents

-

16 CFRpart 1232ASTM

F2613 – 19Clause 6.6

126.Kiểm tra độ bền tải tĩnh và độmõiStatic Load and Fatigue Testing

-

16 CFRpart 1232ASTM

F2613 – 19Clause 6.7

127.Kiểm tra độ cân bằngStability Test

-

16 CFRpart 1232ASTM

F2613 – 19Clause 6.8

Page 17: DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN ... · DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN LISTOFACCREDITEDTESTS VILAS843 AFL01/12 Lầnbanhành/IssuedNo:3.00 Soátxét/ngày/Revised/dated:

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬNLIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 843

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 17/46

TT

Tên sản phẩm, vật liệuđược thử/

Materials or producttested

Tên phép thử cụ thể/The name of specific tests

Giới hạn định lượng(nếu có)/ Phạm vi đoLimit of quantitation(if any)/range ofmeasurement

Phương phápthử/

Test method

128.Ghế và ghế đẩucho trẻ em

Children’s chairsand stool

Kiểm tra nhãn mácMarking and Labeling check

-

16 CFRpart 1232ASTM

F2613 – 19Clause 7

129.Kiểm tra nhãn mácLabeling check

-

16 CFRpart 1232ASTM

F2613 – 19Clause 5.10

130.Bàn và ghế sử dụngngoài trời OutdoorSeating and tablesPart 1: General

safety requirementsYêu cầu an toàn

chung

Yêu cầu chungGeneral requirements

-BS EN

581-1: 2017Clause 5.1

131. Kiểm tra các ống hởTubular components

-BS EN

581-1: 2017Clause 5.2

132.Kiểm tra các điểm cắt và épShear and squeeze points -

BS EN581-1: 2017Clause 5.3

133.

Bàn và ghế sử dụngngoài trời

Yêu cầu an toàn vềcơ và phương phápkiểm tra cho ghế

Outdoor Seating andtables

Part 2: Mechanicalsafety requirementsand test methods for

seating

Kiểm tra cho ghế nằmGeneral requirements forloungers

-BS EN

581-2: 2017Clause 6.1

134.

Kiểm tra độ cân bằng , chắc chắnvà độ bền cho ghế nằmStability, strength and durabilityfor loungers

-

BS EN581-2: 2017Clause 6.2(Refer BSEN1728:

2012 and EN1022:2005)

135.Yêu cầu chung cho ghếGeneral requirements for seating -

BS EN581-2: 2017Clause 7.1

136.

Kiểm tra độ cân bằng , chắc chắnvà độ bền cho cho ghếStability, strength and durabilityfor seating

-

BS EN581-2: 2017Clause 7.2(Refer

BS EN 1728:2012 and EN1022:2005)

137. Kiểm tra thông tin sử dụngInformation for use

-BS EN

581-2: 2017Clause 8

Page 18: DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN ... · DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN LISTOFACCREDITEDTESTS VILAS843 AFL01/12 Lầnbanhành/IssuedNo:3.00 Soátxét/ngày/Revised/dated:

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬNLIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 843

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 18/46

TT

Tên sản phẩm, vật liệuđược thử/

Materials or producttested

Tên phép thử cụ thể/The name of specific tests

Giới hạn định lượng(nếu có)/ Phạm vi đoLimit of quantitation(if any)/range ofmeasurement

Phương phápthử/

Test method

138. Bàn và ghế sử dụngngoài trời

Outdoor Seatingand tables

Part 3: Mechanicalsafety requirements

for TablesYêu cầu an toàn về

cơ cho bàn

Yêu cầu chungGeneral requirements

-BS EN

581-3: 2017Clause 5.1

139.Kiểm tra độ cân bằng , chắc chắnvà độ bềnStability, strength and durability

-

BS EN581-3: 2017Clause 5.2

(Refer BS EN1730:2012)

140. Kiểm tra thông tin sử dụngInformation for use

-BS EN

581-3: 2017Clause 6

141.

Giường và nệmBeds and mattresses

Kiểm tra các yếu tố về an toànSafety Requirements

-BS EN

1725: 1998Clause 6

142. Yêu cầu chungGeneral

-BS EN

1725: 1998Clause 7.1

143. Kiểm tra độ cân bằngStability

-BS EN

1725: 1998Clause 7.2

144. Kiểm tra độ bềnDurability Test

-BS EN

1725: 1998Clause 7.3

145.

Giường và nệmBeds and mattresses

Kiểm tra tác động thẳng đứngVertical Impact Test

-BS EN

1725: 1998Clause 7.4

146. Kiểm tra độ bền cạnh giườngDurability of Bed Edge

-BS EN

1725: 1998Clause 7.5

147.Kiểm tra tải theo phương thẳngđứngVertical Static Load Test

-BS EN

1725: 1998Clause 7.6

148.

Kiểm tra tải trọng thẳngđứng của cạnh giườngVertical Static Load Test of TheEdge of The Bed

-BS EN

1725: 1998Clause 7.7

149. Ghế người lớn sửdụng trong nhàIndoor domesticseating for adults

Yêu cầu chungGeneral requirements

-BSEN

12520: 2015Clause 5.1

150. Kiểm tra các điểm cắt và épShear and squeeze points -

BSEN12520: 2015Clause 5.2

Page 19: DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN ... · DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN LISTOFACCREDITEDTESTS VILAS843 AFL01/12 Lầnbanhành/IssuedNo:3.00 Soátxét/ngày/Revised/dated:

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬNLIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 843

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 19/46

TT

Tên sản phẩm, vật liệuđược thử/

Materials or producttested

Tên phép thử cụ thể/The name of specific tests

Giới hạn định lượng(nếu có)/ Phạm vi đoLimit of quantitation(if any)/range ofmeasurement

Phương phápthử/

Test method

151.

Ghế người lớn sửdụng trong nhàIndoor domesticseating for adults

Kiểm tra độ cân bằngStability -

BSEN12520: 2015Clause 5.3

152.Kiểm tra độ chắc chắn và độchịu mõiStrength and durability

-

BSEN12520: 2015Clause 5.4

153. Kiểm tra thông tin sử dụngInformation for use -

BSEN12520: 2015Clause 6

154. Yêu cầu chungGeneral requirements -

BSEN12521: 2015Clause 5.1

155.Kiểm tra các điểm cắt và épShear and squeeze points -

BSEN12521: 2015Clause 5.2

156.Kiểm tra độ cân bằngStability -

BSEN12521: 2015Clause 5.3

157.

Kiểm tra độ cân bằng, chắcchắn và chịu mõiStability, strength and durability -

BSEN12521: 2015Clause 6

158. Kiểm tra thông tin sử dụngInformation for use -

BSEN12521: 2015Clause 7

159.

Đồ chơi trẻ emChildren Toys

Kiểm tra độ sạch vật liệu nhồiStuffing Materials - ASTM F963-17

Clause 4.3.7

160.Kiểm tra vật thể nhỏSmall Objects

- ASTM F963-17Clause 4.6

161.Kiểm tra các cạnh bénAccessible edges

- ASTM F963-17Clause 4.7

162.Kiểm tra các thành phần nhô raProjections - ASTM F963-17

Clause 4.8

163. Kiểm tra các điểm nhọnAccessible points - ASTM F963-17

Clause 4.9

164.Kiểm tra đinh và những chi tiếtsiết chặtNails and fasteners

- ASTM F963-17Clause 4.11

165.Kiểm tra các màng nhựa bánkèmPlastic Film

- ASTM F963-17Clause 4.12

Page 20: DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN ... · DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN LISTOFACCREDITEDTESTS VILAS843 AFL01/12 Lầnbanhành/IssuedNo:3.00 Soátxét/ngày/Revised/dated:

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬNLIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 843

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 20/46

TT

Tên sản phẩm, vật liệuđược thử/

Materials or producttested

Tên phép thử cụ thể/The name of specific tests

Giới hạn định lượng(nếu có)/ Phạm vi đoLimit of quantitation(if any)/range ofmeasurement

Phương phápthử/

Test method

166.

Đồ chơi trẻ emChildren Toys

Kiểm tra các sợi dây, dây cột vàdây cao suCords, Straps, and Elastics

- ASTM F963-17Clause 4.14

167.Kiểm tra các khoảng không bịgiới hạnConfined spaces

- ASTM F963-17Clause 4.16

168.

Kiểm tra các lỗ trống, khoảngtrống và khả năng tiếp xúc củacác cơ cấuHoles, clearance andaccessibility of mechanisms

- ASTM F963-17Clause 4.18

169.Kiểm tra đồ chơi ngậm bảo vệrăng và nướuTeethers and Teething Toys

- ASTM F963-17Clause 4.22

170.Kiểm tra các đồ chơi bóp mềmSqueeze Toys

- ASTM F963-17Clause 4.24

171.Kiểm tra đồ chơi hoạt độngbằng pinBattery Operated Toys

ASTM F963-17Clause 4.25 (notinclude 4.25.10& 4.25.11)

172.

Kiểm tra đồ chơi để gắn vàocũi hoặc nôiToys Intended to Be Attachedto a Crib or Playpen

- ASTM F963-17Clause 4.26

173.

Kiểm tra kéo căng cho đườngmay trên đồ chơi nhồi mềmTension Test for Seams inStuffed Toys and Beanbag-Type Toys

- ASTM F963-17Clause 8.9.1

174.Kiểm tra độ bền của nhãn trênsúng đồ chơiToy Gun Marking

-

ASTM F963-17Clause 4.30 &8.7.1, 8.8, 8.9,

8.10

175.

Kiểm tra đồ chơi cứng có đầuhình cầuCertain toys with sphericalends

- ASTM F963-17Clause 4.32

176.Kiểm tra những quả banh vảinhỏPompoms

-

ASTM F963-17Clause 4.35ISO 8124 -1:2018

Clause 5.5

Page 21: DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN ... · DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN LISTOFACCREDITEDTESTS VILAS843 AFL01/12 Lầnbanhành/IssuedNo:3.00 Soátxét/ngày/Revised/dated:

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬNLIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 843

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 21/46

TT

Tên sản phẩm, vật liệuđược thử/

Materials or producttested

Tên phép thử cụ thể/The name of specific tests

Giới hạn định lượng(nếu có)/ Phạm vi đoLimit of quantitation(if any)/range ofmeasurement

Phương phápthử/

Test method

177.

Đồ chơi trẻ emChildren Toys

Kiểm tra những vật thể có hìnhdạnh bán cầuHemispheric – shaped objects

- ASTM F963-17Clause 4.36

178.Thử nghiệm thả rơiDrop tests

- ASTM F963-17Clause 8.7.1

179.

Thử nghiệm vặn xoắn đối vớinhững chi tiết có thể tháo rờiTorque test for removalcomponents

- ASTM F963-17Clause 8.8

180.

Thử nghiệm kéo đối với nhữngchi tiết có thể tháo rờiTension test for removalcomponents

- ASTM F963-17Clause 8.9

181.Thử nghiệm nénCompression test

- ASTM F963-17Clause 8.10

182.Kiểm tra các thành phần nhỏtrên đồ chơi trẻ emSmall parts test

-

BS EN71-1: 2014+ A1:2018,Clause 8.2

ISO8124-1:2018,Clause 5.2

183.Thử nghiệm vặn xoắnTorque test

-

BS EN71-1: 2014+ A1:2018,Clause 8.3

ISO8124-1:2018,Clause 5.24.5

184.Thử nghiệm kéoTension test

-

BS EN71-1: 2014+ A1:2018,Clause 8.4

ISO8124-1:2018,Clause 5.24.6

185.Thử nghiệm thả rơiDrop tests -

BS EN71-1: 2014+ A1:2018,Clause 8.5

ISO8124-1:2018,Clause 5.24.2

Page 22: DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN ... · DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN LISTOFACCREDITEDTESTS VILAS843 AFL01/12 Lầnbanhành/IssuedNo:3.00 Soátxét/ngày/Revised/dated:

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬNLIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 843

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 22/46

TT

Tên sản phẩm, vật liệuđược thử/

Materials or producttested

Tên phép thử cụ thể/The name of specific tests

Giới hạn định lượng(nếu có)/ Phạm vi đoLimit of quantitation(if any)/range ofmeasurement

Phương phápthử/

Test method

186.

Đồ chơi trẻ emChildren Toys

Thử nghiệm va đậpImpact test -

BS EN71-1: 2014

A1:2018, Clause8.7

187.Thử nghiệm nénCompression test

-

BS EN71-1: 2014A1:2018,Clause 8.8

ISO8124-1:2018,Clause 5.24.7

188.Thử nghiệm nhúng nướcSoaking test -

BS EN71-1: 2014

A1:2018, Clause8.9

189.

Thử nghiệm khả năng tiếp xúccủa các thành phần hoặc bộ phậncủa đồ chơiAccessibility of a part orcomponent

-

BS EN71-1: 2014A1:2018,Clause 8.10

190.Kiểm tra cạnh sắcSharpness of edges -

BS EN71-1: 2014A1:2018,Clause 8.11

ISO8124-1:2018,Clause 5.8

191.Kiểm tra điểm nhọnSharpness of points

-

BS EN71-1: 2014A1:2018,Clause 8.12

ISO8124-1:2018,Clause 5.9

192.Kiểm tra các vật liệu giãn nở

Expanding materials-

BS EN71-1: 2014A1:2018,Clause 8.14

ISO8124-1:2018,Clause 5.21

193.

Kiểm tra về hình dạng của đồchơi cứng (ngoại trừ xúc xắc)Check geometric shape ofcertain toys (except rattles)

-

BS EN71-1: 2014A1:2018,Clause 8.16

ISO8124-1:2018,Clause 5.3

Page 23: DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN ... · DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN LISTOFACCREDITEDTESTS VILAS843 AFL01/12 Lầnbanhành/IssuedNo:3.00 Soátxét/ngày/Revised/dated:

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬNLIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 843

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 23/46

TT

Tên sản phẩm, vật liệuđược thử/

Materials or producttested

Tên phép thử cụ thể/The name of specific tests

Giới hạn định lượng(nếu có)/ Phạm vi đoLimit of quantitation(if any)/range ofmeasurement

Phương phápthử/

Test method

194.

Đồ chơi trẻ emChildren Toys

Kiểm tra các loại dây đượcđính kèm trên đồ chơi trẻ emTest for cords

-

BS EN71-1: 2014A1:2018,

Clause 8.20, 8.36ISO

8124-1:2018,Clause

5.11.1, 5.11.4

195.Kiểm tra nắp đậy của thùngđựng đồ chơiToy chest lids test

-

BS EN71-1: 2014A1:2018,Clause 8.31

ISO8124-1:2018,Clause 5.13

196.

Kiểm tra các thành phần nhỏcó hình dạng giống quả banhvà đầu híchSmall balls and suction cupstest

-

BS EN71-1: 2014+ A1:2018,Clause 8.32

ISO8124-1:2018,Clause 5.4

197.Kiểm tra đồ chơi hình nhân vậtTest for play figures

-

BS EN71-1: 2014+ A1:2018,Clause 8.33

ISO8124-1:2018,Clause 5.6

198.Kiểm tra chiều dài của sợi dây quảbóng yoyoYo-yo balls measurements

-

BS EN71-1: 2014+ A1:2018,Clause 8.37

ISO8124-1:2018,Clause 5.38

199.Kiểm tra tính dễ bốc cháy cho đồchơi nhồi mềmFlammability test

-

BS EN71-2:2011

ISO8124- 2:2007

200. Đồ chơi và các sảnphẩm khác sử dụng

bởi trẻ emToys and other

articles intended foruse by children

Thử nghiệm thả rơiImpact test -

16 CFRPart1500.51,Section (b)(3)

201. Thử nghiệm vặn xoắnTorque test -

16 CFRPart1500.51,Section (e)

202. Thử nghiệm kéo căngTension test -

16 CFRPart1500.51,Section (f)

Page 24: DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN ... · DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN LISTOFACCREDITEDTESTS VILAS843 AFL01/12 Lầnbanhành/IssuedNo:3.00 Soátxét/ngày/Revised/dated:

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬNLIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 843

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 24/46

TT

Tên sản phẩm, vật liệuđược thử/

Materials or producttested

Tên phép thử cụ thể/The name of specific tests

Giới hạn định lượng(nếu có)/ Phạm vi đoLimit of quantitation(if any)/range ofmeasurement

Phương phápthử/

Test method

203.

Đồ chơi và các sảnphẩm khác sử dụng

bởi trẻ emToys and other

articles intended foruse by children

Thử nghiệm nénCompression test -

16 CFRPart1500.51,Section (g)

204. Thử nghiệm thả rơiImpact test

-16 CFR

Part1500.52,Section (b)(3)

205. Thử nghiệm vặn xoắnTorque test

-16 CFR

Part1500.52,Section (e)

206. Thử nghiệm kéo căngTension test

-16 CFR

Part1500.52,Section (f)

207. Thử nghiệm nénCompression test

-16 CFR

Part1500.52,Section (g)

208. Thử nghiệm thả rơiImpact test -

16 CFRPart1500.53,Section (b)(3)

209. Thử nghiệm vặn xoắnTorque test -

16 CFRPart1500.53,Section (e)

210. Thử nghiệm kéo căngTension test -

16 CFRPart1500.53,Section (f)

211. Thử nghiệm nénCompression test

-16 CFR

Part1500.53,Section (g)

212.

Đồ chơi trẻ emChildren Toys

Thử các chi tiết nhỏSmall part test -

TCVN6238-1: 2017,Clause 5.2

213.

Thử hình dạng và kích cỡ củamột số loại đồ chơiTest for size and shape ofcertain toys

-TCVN

6238-1:2017,Clause 5.3

214.Thử các quả bóng nhỏSmall balls test

-TCVN

6238-1:2017,Clause 5.4

215.Thử đồ chơi hình ngườiPlay figure test

-TCVN

6238-1:2017,Clause 5.6

216.Thử khả năng tiếp xúc được củamột phần hoặc một chi tiếtAccessibility test

-TCVN

6238-1: 2017,Clause 5.7

217.Thử cạnh sắcSharp edges test

-TCVN

6238- 1: 2017,Clause 5.8

Page 25: DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN ... · DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN LISTOFACCREDITEDTESTS VILAS843 AFL01/12 Lầnbanhành/IssuedNo:3.00 Soátxét/ngày/Revised/dated:

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬNLIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 843

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 25/46

TT

Tên sản phẩm, vật liệuđược thử/

Materials or producttested

Tên phép thử cụ thể/The name of specific tests

Giới hạn định lượng(nếu có)/ Phạm vi đoLimit of quantitation(if any)/range ofmeasurement

Phương phápthử/

Test method

218.

Đồ chơi trẻ emChildren Toys

Thử đầu nhọnSharp points test

-TCVN

6238-1: 2017,Clause 5.9

219.

Xác định độ dày của màng và tấmchất dẻoThickness test for plastic sheet/bag

-TCVN

6238-1: 2017,Clause 5.10

220.Thử dâyCheck for cords

-TCVN

6238-1: 2017,Clause 5.11

221.Thử cửa, nắp và nắp hòm đồ chơiToy chest lid test -

TCVN6238-1: 2017,Clause 5.13

222.Kiểm tra vật liệu giãn nởExpanding materials test

-TCVN

6238-1:2017,Clause 5.21

223.Thử rơiDrop test

-TCVN

6238-1:2017,Clause 5.24.2

224.Thử xoắnTorque test -

TCVN6238-1:2017,Clause 5.24.5

225. Thử kéoTension test -

TCVN6238-1:2017,Clause 5.24.6

226.Thử nénCompression test -

TCVN6238-1:2017,Clause 5.24.7

227. Thử uốnFlexure test -

TCVN6238-1: 2017,Clause 5.24.8

228.

Phép thử tính cháy của đồ chơinhồi mềmFlammability test for soft filledtoys

- TCVN6238-2:2017

229. Kiểm tra túi nhựa dẻoFlexible film bags - SOR 2011-17,

Section 4

230.Kiểm tra các thành phần nhỏSmall parts

- SOR 2011-17,Section 7, 30

231.

Kiểm tra độ gắn chặt của thànhphần mắt và mũi đối với đồ chơinhồi mềmEyes and noses

-SOR 2011-17,Section 31

232.Kiểm tra chống cháy cho vải bọcngoàiFlammability of outer covering

- SOR 2011-17,Section 32

Page 26: DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN ... · DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN LISTOFACCREDITEDTESTS VILAS843 AFL01/12 Lầnbanhành/IssuedNo:3.00 Soátxét/ngày/Revised/dated:

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬNLIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 843

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 26/46

TT

Tên sản phẩm, vật liệuđược thử/

Materials or producttested

Tên phép thử cụ thể/The name of specific tests

Giới hạn định lượng(nếu có)/ Phạm vi đoLimit of quantitation(if any)/range ofmeasurement

Phương phápthử/

Test method

233.

Đồ chơi trẻ emChildren Toys

Kiểm tra chống cháy cho sợi trênbề mặtFlammability of yarn

- SOR 2011-17,Section 33

234.Kiểm trâ độ dãn của dây cao suElastics - Length of extensibility

- SOR 2011-17,Section 41

235.Kiểm tra bóng yoyoYo-yo type balls

- SOR 2011-17,Section 42

236.

Sản phẩm thay tãcủa trẻ em

Baby ChangingProducts

Kiểm tra góc nhọn và cạnh sắcSharp Points and Edges check

-16 CFR 1235

ASTM F2388-18Section 5.1

237.Kiểm tra kích thước thành phầnnhỏSmall Parts check

-16 CFR 1235

ASTM F2388-18Section 5.2

238.Kiểm tra các phần bằng gỗWood Parts check

-16 CFR 1235

ASTM F2388-18Section 5.4

239.Kiểm tra khoảng hởOpenings check

-16 CFR 1235

ASTM F2388-18Section 5.5

240.Kiểm tra ren chốtThreaded Fasteners check

-16 CFR 1235

ASTM F2388-18Section 5.8

241.Kiểm tra các thành phần bảo vệProtective Components check

-16 CFR 1235

ASTM F2388-18Section 5.9

242.

Sản phẩm thay tãcủa trẻ em

Baby ChangingProducts.

Kiểm tra các kết cấu kẹt và kẹpScissoring, Shearing, andPinching check

-16 CFR 1235 &ASTM F2388-18Section 5.11

243. Kiểm tra tính toàn vẹn cấu trúcStructural Integrity check -

16 CFR 1235ASTM F2388-18

Section 6.1

244.Kiểm tra tính ổn địnhStability check

-16 CFR 1235

ASTM F2388-18Section 6.2

245.Kiểm tra cho rào chặnBarriers check

-16 CFR 1235

ASTM F2388-18Section 6.3

246.

Kiểm tra khả năng kẹt trong cáckhoảng mởEntrapment in EnclosedOpenings

-16 CFR 1235

ASTM F2388-18Section 6.5

Page 27: DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN ... · DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN LISTOFACCREDITEDTESTS VILAS843 AFL01/12 Lầnbanhành/IssuedNo:3.00 Soátxét/ngày/Revised/dated:

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬNLIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 843

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 27/46

TT

Tên sản phẩm, vật liệuđược thử/

Materials or producttested

Tên phép thử cụ thể/The name of specific tests

Giới hạn định lượng(nếu có)/ Phạm vi đoLimit of quantitation(if any)/range ofmeasurement

Phương phápthử/

Test method

247.

Sản phẩm thay tãcủa trẻ em

Baby ChangingProducts.

Kiểm tra khả năng kẹt bởi các kệ.Entrapment by Shelves check

-16 CFR 1235

ASTM F2388-18Section 6.6

248.Kiểm tra hệ thống hạn chếRestraint System check

-16 CFR 1235

ASTM F2388-18Section 6.8

249.Kiểm tra nhãn cảnh báoPermanency of Labels andWarnings

-16 CFR 1235

ASTM F2388-18Section 8.0

250.Kiểm tra nhãn mácMarking and Labeling check

-16 CFR 1235

ASTM F2388-18Section 9.0

251.Kiểm tra hướng dẫn lắp ráp và sửdụng.Instructional Literature check

-16 CFR 1235

ASTM F2388-18Section 10.0

252.

Nôi trẻ emBassinets

Kiểm tra góc nhọn và cạnh sắc-Hazardous Sharp Edges orPoints check

-

16 CFR 1218ASTM

F2194-16e1Section 5.2

253.Kiểm tra kích thước thành phầnnhỏSmall Parts check

-

16 CFR 1218ASTM

F2194-16e1Section 5.3

254.Kiểm tra các phần bằng gỗWood Parts check

-

16 CFR 1218ASTM

F2194-16e1Section 5.4

255.Kiểm tra kết cấu cắt và kẹpScissoring, Shearing, orPinching check

-

16 CFR 1218ASTM

F2194-16e1Section 5.5

256.Kiểm tra lỗi vô ý gấp mẫu.Unintentional Folding check

-

16 CFR 1218ASTM

F2194-16e1Section 5.6

257.Kiểm tra khoảng hởOpenings check

-

16 CFR 1218ASTM

F2194-16e1Section 5.7

258.Kiểm tra nhãnLabeling

-

16 CFR 1218ASTM

F2194-16e1Section 5.8

259.Kiểm tra chốt/ cơ cấu siết chặtFasteners check

-

16 CFR 1218ASTM

F2194-16e1Section 5.9

Page 28: DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN ... · DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN LISTOFACCREDITEDTESTS VILAS843 AFL01/12 Lầnbanhành/IssuedNo:3.00 Soátxét/ngày/Revised/dated:

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬNLIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 843

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 28/46

TT

Tên sản phẩm, vật liệuđược thử/

Materials or producttested

Tên phép thử cụ thể/The name of specific tests

Giới hạn định lượng(nếu có)/ Phạm vi đoLimit of quantitation(if any)/range ofmeasurement

Phương phápthử/

Test method

260.

Nôi trẻ emBassinets

Kiểm tra phần nhô lên của cáccạnh.Corner Posts check

-

16 CFR 1218ASTM

F2194-16e1Section 5.10

261.Kiểm tra hệ thống hạn chếOccupant Restraint System check -

16 CFR 1218ASTM

F2194-16e1Section 5.13

262.

Kiểm tra khoảng cách của cácthành phần cứng của cạnh nôi.Spacing of Rigid SidedBassinet/Cradle Components

-

16 CFR 1218ASTM

F2194-16e1Section 6.1

263.

Kiểm tra khoảng hở của cạnh nôidạng lưới/ vải.Openings for Mesh/Fabric SidedBassinet/Cradle.

-

16 CFR 1218ASTM

F2194-16e1Section 6.2

264. Kiểm tra tải tỉnh.Static Load check -

16 CFR 1218ASTM

F2194-16e1Section 6.3

265. Kiểm tra tính ổn định.Stability check -

16 CFR 1218ASTM

F2194-16e1Section 6.4

266. Kiểm tra cho đệm ngủ.Sleeping Pad check -

16 CFR 1218ASTM

F2194-16e1Section 6.5

267. Kiểm tra cho thành phần bảo vệ.Protective Components check -

16 CFR 1218ASTM

F2194-16e1Section 6.6

268.

Nôi với nệm phân khúc: Kiểmtra độ phẳng.Bassinets with SegmentedMattresses: Flatness Test

-

16 CFR 1218ASTM

F2194-16e1Section 6.7

269.

Kiểm tra khoảng mở cho mặtvải.Fabric Sided Enclosed Openingscheck

-

16 CFR 1218ASTM

F2194-16e1Section 6.8

270.Kiểm tra góc bập bênh/ gócxoay.Rock/Swing Angle check

-

16 CFR 1218ASTM

F2194-16e1Section 6.9

271.Kiểm tra nhãn mác.Marking and Labeling check

-

16 CFR 1218ASTM

F2194-16e1Section 8.0

Page 29: DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN ... · DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN LISTOFACCREDITEDTESTS VILAS843 AFL01/12 Lầnbanhành/IssuedNo:3.00 Soátxét/ngày/Revised/dated:

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬNLIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 843

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 29/46

TT

Tên sản phẩm, vật liệuđược thử/

Materials or producttested

Tên phép thử cụ thể/The name of specific tests

Giới hạn định lượng(nếu có)/ Phạm vi đoLimit of quantitation(if any)/range ofmeasurement

Phương phápthử/

Test method

272.Nôi trẻ emBassinets

Kiểm tra hướng dẫn sử dụng.Instructional Literature check

-

16 CFR 1218ASTM

F2194-16e1Section 9.0

Page 30: DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN ... · DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN LISTOFACCREDITEDTESTS VILAS843 AFL01/12 Lầnbanhành/IssuedNo:3.00 Soátxét/ngày/Revised/dated:

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬNLIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 843

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 30/46

Lĩnh vực thử nghiệm: HóaField of testing: Chemical

TT

Tên sản phẩm, vật liệuđược thử/

Materials or producttested

Tên phép thử cụ thể/The name of specific tests

Giới hạn định lượng(nếu có)/ Phạm vi đoLimit of quantitation(if any)/range ofmeasurement

Phương pháp thử/Test method

1. Hàng dệt mayTextile products

Xác định pHDetermination of pH

2 ~ 12(20 ~ 25 ᴼC)

AATCC 81:2016ISO 3071:2005

BS EN ISO 3071:2006GB/T 7573-2009

2. Các loại daLeather products

Xác định pHDetermination of pH

2 ~ 12(20 ~ 25 ᴼC)

ISO 4045:2008ASTM D2810-13

3. Hàng dệt mayTextile products

Xác định FormaldehydePhương pháp định tínhDetermination of Formaldehydecontent Spot test method

- AATCC 94:2017

4. Các loại gỗWood products

Xác định hàm lượngFormaldehydePhương pháp bình hút ẩmDetermination of Formaldehydecontent in woodDesiccator method

0.1 mg/L KS M 1998-4:2009

5.

Nước sơn và các loạisơn phủ bề mặtPaint and othersimilar Surface

coatings

Xác định hàm lượng chì (Pb)Phương pháp ICP/OESDetermination of Lead (Pb)contentICP/OES method

2.5 mg/kg

CPSC-CH-E1003-09.1MTS-AN-SOP-002 (2020)Ref. CHPA-

Method C-02.2(Ref. AOAC 974:2002

Ref. ASTME1613:2012)

6.

Trang sức bằng kimloại và kim loại

trong các sản phầmtrẻ em; Kim loại và

hợp kimChildren’s Metalproducts and

Children’s MetalJewelry; Metaland Metal alloy

Xác định hàm lượng chì (Pb)Phương pháp ICP/OESDetermination Total Lead (Pb)contentICP/OES method

2.5 mg/kg

CPSC-CH-E1001-08.3MTS-AN-SOP-005 (2018)(Ref. CHPA-

Method C-02.4)

7.

Sản phẩm khôngkim loại trong cácsản phẩm trẻ em

Non-metalChildren’s Products

Xác định hàm lượng chì (Pb)Phương pháp ICP/OESDetermination of Total Lead (Pb)contentICP/OES method

2.5 mg/kg

CPSC-CH E1002-08.3CHPA-Method C-02.3

MTS-AN-SOP-005 (2018)

Page 31: DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN ... · DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN LISTOFACCREDITEDTESTS VILAS843 AFL01/12 Lầnbanhành/IssuedNo:3.00 Soátxét/ngày/Revised/dated:

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬNLIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 843

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 31/46

TT

Tên sản phẩm, vật liệuđược thử/

Materials or producttested

Tên phép thử cụ thể/The name of specific tests

Giới hạn định lượng(nếu có)/ Phạm vi đoLimit of quantitation(if any)/range ofmeasurement

Phương pháp thử/Test method

8.

Nhựa, nước sơn vàcác loại sơn phủ bề

mặtPlastic, paint and

other similar Surfacecoatings

Xác định hàm lượng Cadmium (Cd)Phương pháp ICP/OESDetermination of Cadmium (Cd)contentICP/OES method

2.5 mg/kg EN 1122:2001Method B

9. Sơn phủ bề mặtSurface coating

Xác định hàm lượng các nguyên tốkim loại (Pb, Hg, Cd, Ba, Sb, Se, As)Phương pháp ICP/OESDetermination of leachable heavymetals content (Pb, Hg, Cd, Ba, Sb,Se, As)ICP/OES method

As, Ba, Cd, Sb,Se:10 mg/kgPb, Hg:0.7 mg/kg

CHPA-Method C-03

10.

Sơn phủ bề mặt vàvật liệu làm đồ chơitrẻ em Surface

coatingof toys and toys

materials

Xác định hàm lượng các nguyên tốkim loại (As, Ba, Cd, Cr, Hg, Pb, Sb,Se)Phương pháp ICP/OESDetermination of heavy metals content(As, Ba, Cd, Cr, Hg, Pb, Sb, Se)ICP/OES method

As, Ba, Cd, Cr,Hg, Pb, Sb, Se:1.0 mg/kg

ASTM F963:2017section 4.3.5.1, 4.3.5.2

and 8.3ISO 8124-3:2010 +A1:2014 + A2:2018

AS/NZS ISO8124.3:2012

11.

Sơn phủ bề mặt vàvật liệu làm đồ chơitrẻ em Surface

coating of toys andtoys materials

Xác định hàm lượng các nguyên tốkim loại (Al, Ba, Cu, Mn, B, Sr, Zn,As, Cd, Co, Hg, Sn, Cr, Pb, Ni, Sb,Se) bằng phương pháp ICP/OESDetermination of metals content (Al,Ba, Cu, Mn, B, Sr, Zn, As, Cd, Co, Hg,Sn, Cr, Pb, Ni, Sb, Se) by ICP/OESmethod

Al, Ba, Cu, Ni,Sb, Se, Mn, B,Sr, Zn, As, Cd,Co, Hg, Pb: 2.5

mg/kgSn: 1.0 mg/kg

MTS-AN-SOP-001 (2020)

Ref. BS EN 71-3:2013 + A3:2018

12. Hàng may mặcTextile products

Xác định hàm lượng các amin thơm(phụ lục 1) phân hủy từ hợp chất azodyes bằng phương pháp GCMS (xemDetermination of certain aromaticamines (Appendix 1) derived from Azocolorants byGCMS method

5 mg/kg

BS EN ISO14362- 1:2017BS EN ISO

14362- 3:2017

13. Các loại daLeather products

Xác định hàm lượng các amin thơm(Phụ lục 1) phân hủy từ hợp chất azodyesPhương pháp GCMSDetermination of certain aromaticamines (Appendix 1) derived from AzocolorantsGCMS method

5mg/kgISO 17234-1:2015ISO 17234-2:2011

Page 32: DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN ... · DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN LISTOFACCREDITEDTESTS VILAS843 AFL01/12 Lầnbanhành/IssuedNo:3.00 Soátxét/ngày/Revised/dated:

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬNLIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 843

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 32/46

TT

Tên sản phẩm, vật liệuđược thử/

Materials or producttested

Tên phép thử cụ thể/The name of specific tests

Giới hạn định lượng(nếu có)/ Phạm vi đoLimit of quantitation(if any)/range ofmeasurement

Phương pháp thử/Test method

14.

Nhựa, sơn phủ bềmặt, nước sơn và

mực in (trên bề mặtsản phẩm)

Plastic, coating,paint and ink (on

substrate)

Xác định phthalates (Phụ lục 2)Phương pháp LCMS và GCMSDetermination of Phthalates(Appendix 2)LCMS and GCMS method

50 mg/kg mỗichất (Eachcompound)

CPSC-CH-C1001-09.4 Mod.(Ref. ISO

14389:2014)

15.Da, đồ chơi làm

bằng daLeather and toys

leather

Xác định hàm lượng Cr(VI)trong daPhương pháp UV-VISDetermination of Cr(VI)contentUV-VIS method

1 mg/kg ISO 17075-1:2017

16.Vải, da, nhựaTextile, leather,

plastic

Xác định hàm lượngPerfluorooctanoic Acid (PFOA) vàPerfluorooctane Sulphonates (PFOS)Phương pháp LCMSDetermination of PerfluorooctanoicAcid (PFOA) and PerfluorooctaneSulphonates (PFOS) contentLCMS method

Plastic: 0.05mg/kg

Textile/ leather: 1µg/m2

MTS-AN-SOP-019: 2018PD CEN/TS15968:2010

17.Vải, da, nhựa, gỗTextile, leather,plastic, wood

Xác định hàm lượngDimethylfumarate (DMFU)Phương pháp GCMSDetermination of Dimethylfumarate(DMFU) contentGCMS method

0.1 mg/kg

MTS-AN-SOP-037: 2018

(Ref. PD CENISO/TS

16186:2012)

18. PlasticNhựa

Xác định hàm lượngFormamidePhương pháp GCMSDetermination of Formamide contentGCMS method

1 mg/kg MTS-AN-SOP-069: 2018

19. PlasticNhựa

Xác định hàm lượng N,N-Dimethylformamide (DMFA)Phương pháp GCMSDetermination of Dimethylformamide(DMFA) contentGCMS method

1 mg/kg

MTS-AN-SOP-057: 2018

(Ref. PD CENISO/TS

16189:2013)

20. PlasticNhựa

Xác định hàm lượngAcetophenonePhương pháp GCMSDetermination of AcetophenonecontentGCMS method

1 mg/kg MTS-AN-SOP-065: 2018

Page 33: DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN ... · DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN LISTOFACCREDITEDTESTS VILAS843 AFL01/12 Lầnbanhành/IssuedNo:3.00 Soátxét/ngày/Revised/dated:

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬNLIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 843

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 33/46

TT

Tên sản phẩm, vật liệuđược thử/

Materials or producttested

Tên phép thử cụ thể/The name of specific tests

Giới hạn định lượng(nếu có)/ Phạm vi đoLimit of quantitation(if any)/range ofmeasurement

Phương pháp thử/Test method

21. PlasticNhựa

Xác định hàm lượng 2-Phenyl-2-propanolPhương pháp GCMSDetermination of 2-Phenyl-2-propanol contentGCMS method

1 mg/kg MTS-AN-SOP-066: 2018

22. NhựaPlastic

Xác định hàm lượng StyrenePhương pháp GCMSDetermination of Styrene contentGCMS method

1 mg/kg MTS-AN-SOP-067: 2018

23. Kim loạiMetals

Xác định hàm lượng NickelPhương pháp định tínhDetermination of Nickel content Spottest method

- PD CR 12471:2002

24. PlasticNhựa

Xác định hàm lượng PhenolPhương pháp GCMSDetermination of Phenol contentGCMS method

1 mg/kg MTS-AN-SOP-068: 2018

25.

Vải, nhựa và sơnphủ bề mặt

Textile, plastic, andcoating

Xác định hàm lượng Organotin (Phụlục 3)Phương pháp GCMSDetermination of Organotin content(Appendix 3)GCMS method

0.1 mg/kg

MTS-AN-SOP-023: 2018

PD CEN/ISO TS16179:2012ISO 17353:2004

26. Vải, daTextile, leather

Xác định hàm lượng Polychlorinatedphenol (Phụ lục 4)Phương pháp GCMSDetermination of Polychlorinatedphenol content (Appendix 4)GCMS method

Leather: 0.5mg/kg MTS-AN-SOP-

026: 2019ISO 17070:2015Leather: 0.1

mg/kg

27. Vải, daTextile, leather

Xác định hàm lượng o-Phenylphenol (OPP)Phương pháp GCMSDetermination of o-Phenylphenol(OPP) contentGCMS method

Vải/ Leather: 0.5mg/kg

MTS-AN-SOP-026: 2019

Vải/ Leather: 0.1mg/kg

28.

Vải, nhựa, sơn phủbề mặt

Textile, plastic,coating

Xác định hàm lượng PolycyclicAromatic Hydrocarbons (PAHs) (Phụlục 5)Phương pháp GCMSDetermination of Polycyclic AromaticHydrocarbons (PAHs) (Appendix 5)GCMS method

1 mg/kgeach component

MTS-AN-SOP-025: 2019

(Ref. ISO/TS16190:2013Ref. AfPS GS2014:01 PAK)

Page 34: DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN ... · DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN LISTOFACCREDITEDTESTS VILAS843 AFL01/12 Lầnbanhành/IssuedNo:3.00 Soátxét/ngày/Revised/dated:

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬNLIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 843

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 34/46

TT

Tên sản phẩm, vật liệuđược thử/

Materials or producttested

Tên phép thử cụ thể/The name of specific tests

Giới hạn định lượng(nếu có)/ Phạm vi đoLimit of quantitation(if any)/range ofmeasurement

Phương pháp thử/Test method

29.

Vải, da, nhựaTextile, leather,

plastic

Xác định hàm lượngOctylphenolethoxylates(OPEOs),Nonylphenolethoxylates(NPEOs), Octylphenol (OP),Nonylphenol (NP), p-Tert-Amylphenol (PTAP)Phương pháp LCMSDetermination ofOctylphenolethoxylates(OPEOs),Nonylphenolethoxylates(NPEOs), Octylphenol (OP),Nonylphenol (NP), and p-Tert-Amylphenol content

LCMS method

10 mg/kg

MTS-AN-SOP-020: 2018(Ref. ISO

18254-1:2016Ref. ISO

18218-1:2015)

30.

Xác định hàm lượng Octylphenol(OP) và Nonylphenol (NP)Phương pháp GCMSDetermination of Octylphenol (OP)and Nonylphenol (NP)GCMS method

1 mg/kg

MTS-AN-SOP-020: 2018

ISO 18254-1:2016ISO 18218-1:2015

31.Các loại gỗ

Wood products

Xác định hàm lượng FormaldehydePhương pháp tủ vi khí hậuDetermination ofFormaldehyde content Chambermethod

0.05 ppm ASTM D6007-14

32.

Kim loại và kim loạicó chứa chấtphủ bề mặt

Non-coated andcoated item

Xác định sự phóng tích của NickelPhương pháp ICP-OES

Detection of nickel release ICP-OESmethod

0.05µg/cm2/week

EN 12472:2005 +A1:2009

EN 1811:2011 +A1:2015

33.Vải và nhựaTextile, plastic

Xác định các hợp chất chống cháy(Phụ lục 6)Phương pháp LCMS và GCMSDetermination of Flame retardants(Appendix 6)LCMS and GCMS method

5 mg/kg

ISO 17881-1:2016Ref. ISO

17881-2:2016MTS-AN-SOP-

051: 2020

34. Nhựaplastic

Xác định hàm lượng Bisphenol A vàBisphenol SPhương pháp LCMSDetermination of Bisphenol A andBisphenol SLCMS method

0.5 mg/kg MTS-AN-SOP-038: 2019

Page 35: DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN ... · DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN LISTOFACCREDITEDTESTS VILAS843 AFL01/12 Lầnbanhành/IssuedNo:3.00 Soátxét/ngày/Revised/dated:

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬNLIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 843

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 35/46

TT

Tên sản phẩm, vật liệuđược thử/

Materials or producttested

Tên phép thử cụ thể/The name of specific tests

Giới hạn định lượng(nếu có)/ Phạm vi đoLimit of quantitation(if any)/range ofmeasurement

Phương pháp thử/Test method

35. Vải, daTextile, leather

Xác định hàm lượng Chlorinatedorganic carriers (COCs) (Phụ lục 7)Phương pháp GCMSDetermination of Chlorinated organiccarriers (COCs) (Appendix 7)GCMS method

0.1 mg/kgDIN 54232:2010-08MTS-AN-SOP-

086: 2019

36.

VảiTextile

Xác định các thuốc nhuộm phân tánvà thuốc nhuộm gây ung thư (Phụ lục8)Phương pháp LCMS

Detection of disperse dyes andcarcinogenic dyes (Appendix 8) LCMSmethod

1 mg/L /10 mg/kg

DIN 54231:2005MTS-AN-SOP-

022: 2019

37.

Xác định hàm lượng Blue colorant(Navy blue)Phương pháp LCMSDetermination of Blue colorant (Navyblue)LCMS method

10 mg/kgDIN 54231:2005MTS-AN-SOP-

022: 2019

38. DaLeather

Xác định hàm lượng các chất bảoquản (Phụ lục 9)Phương pháp LC-DAD-MSDetermination of Preservativescontent (Appendix 9)LC-DAD-MS method

Triclosan: 0.1mg/kg

Chất khác/Others compoud:

10 mg/kg

ISO 13365:2011MTS-AN-SOP-

056: 2019

39.Sơn phủCoating

Xác định hàm lượng các hợp chất hữucơ dễ bay hơi (VOCs) (Phụ lục 10)Phương pháp HS-GCMSDetermination of Volatile OrganicCompounds (VOCs) (Appendix 10)HS-GCMS method

1 mg/kg MTS-AN-SOP-049: 2019

40. NhựaPlastic

Xác định hàm lượng Isocyanate dạngliên kết và dạng tự do (Phụ lục 11)Phương pháp GCMS và LCMSDetermination of Blocked and FreeIsocyanates (Appendix 11)GCMS and LCMS method

Blocked:1 mg/kg

Free: 0.5 mg/kgMTS-AN-SOP-

064: 2019

Page 36: DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN ... · DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN LISTOFACCREDITEDTESTS VILAS843 AFL01/12 Lầnbanhành/IssuedNo:3.00 Soátxét/ngày/Revised/dated:

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬNLIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 843

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 36/46

TT

Tên sản phẩm, vật liệuđược thử/

Materials or producttested

Tên phép thử cụ thể/The name of specific tests

Giới hạn định lượng(nếu có)/ Phạm vi đoLimit of quantitation(if any)/range ofmeasurement

Phương pháp thử/Test method

41. Cao suRubber

Xác định hàm lượng Nitrosamines(Phụ lục 12)Phương pháp GCMSDetermination of Nitrosamines(Appendix 12)GCMS method

0.5 mg/kgMTS-AN-SOP-

035: 2019GB/T 24153

42.

Dung dịch lỏng củabột màu và chất độnAqueous suspensionof pigments and

extenders

Xác định pHDetermination of pH value

3 ~ 10ISO 787-9:2019

TCVN 8317-9:2010

43.

Sản phẩm dệt mayTextile products

Xác định FormaldehydePhương pháp UV-VISDetermination of FormaldehydecontentUV-VIS spectrometry method

5 mg/kg

ISO 14184-1:2011TCVN 7421-1:2013JIS L1041:2011 -Part A & B,

Japan Law No. 112GB/T 2912.1-2009CNS 14940:2013CNS 15580-1:2012

Giấy và cáctông tiếpxúc với thực phẩmPaper and boardintended to comeinto contact with

foodstuffs

5 mg/kg

EN 645:1994EN 1541:2001

TCVN 8307:2010TCVN 8308:2010

Ván gỗ nhân tạoWood-based panels 5 mg/kg

EN 717-3:1996TCVN 8330-3:2010

DaLeather 5 mg/kg ISO 17226-2:2019

44.

Nhựa và sơn phủ bềmặt trong đồ chơi vàsản phẩm trẻ emPlastic and Surfacecoating in Toys andChildren’s product

Xác định phthalates (Phụ lục 13)Phương pháp GCMSDetermination of Phthalates(Appendix 13)GCMS method

10 mg/kg mỗichất/ eachcompound

TCVN 6238-6:2015ISO 8124-6:2018

Page 37: DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN ... · DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN LISTOFACCREDITEDTESTS VILAS843 AFL01/12 Lầnbanhành/IssuedNo:3.00 Soátxét/ngày/Revised/dated:

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬNLIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 843

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 37/46

TT

Tên sản phẩm, vật liệuđược thử/

Materials or producttested

Tên phép thử cụ thể/The name of specific tests

Giới hạn định lượng(nếu có)/ Phạm vi đoLimit of quantitation(if any)/range ofmeasurement

Phương pháp thử/Test method

45.

Hàng đồ chơi (Giấy,gỗ, chất lỏng, đất sét,vải, da, các chất làmbóng bay, các loạimô phỏng hình xăm

làm đồ chơi)Toy products (Paper,Wood, liquid, clay,textile, leather,balloon-makingcompounds,

Imitation tattoos withadhesive)

Xác định hàm lượng các amin thơm(Phụ lục 2)Phương pháp GCMSDetermination of certain aromaticamines (Appendix 2)GCMS method

5 mg/kg

TCVN 6238-10:2010EN 71-10:2005

TCVN 6238-11:2010EN 71-11:2005EN 71-5:2015

46.

Sơn phủ bề mặt vàvật liệu làm đồ chơi

trẻ emSurface coating of

toys and toysmaterials

Xác định hàm lượng thôi nhiễm củacác nguyên tố kim loại (Al, Ba, Cu,Mn, B, Sr, Zn, As, Cd, Co, Hg, Sn,Cr(III), Cr(VI), Pb, Ni, Sb, Se)Phương pháp ICP-MSDetermination of migration of certainemlements (Al, Ba, Cu, Mn, B, Sr, Zn,As, Cd, Co, Hg, Sn, Cr(III), Cr(VI),Pb, Ni, Sb, Se)ICP-MS method

Al, Ba, Cu, Ni,Sb, Se, Mn, B,

Sr, Zn: 2.5 mg/kgAs, Cd, Co, Pb,

Sn & Hg:0.02 mg/kg

Cr (III), Cr (VI):0.005 mg/kg

BS EN 71-3:2019

47.

VảiTextile

Xác định hàm lượng thôi nhiễm củacác nguyên tố kim loại (Al, Ba, Cu,Mn, B, Sr, Zn, As, Cd, Co, Hg, Sn, Cr,Pb, Ni, Sb, Se)Phương pháp ICP-MSDetermination of extractable heavymetals (Al, Ba, Cu, Mn, B, Sr, Zn, As,Cd, Co, Hg, Sn, Cr, Pb, Ni, Sb, Se)ICP-MS method

Al, Ba, Cu, Ni,Sb, Se, Mn, B,

Sr, Zn: 2.5 mg/kgAs, Cd, Co, Pb,

Sn & Hg:0.02 mg/kg

Cr: 0.005 mg/kg

ISO 105 E04:2013DIN 53160-1:2010DIN 54233-3:2010EN 16711-2:2015SNI 7334:2019EN 16711-3:2019ISO 17294-2:2016

DaLeather

MTS-AN-SOP-004: 2020(Ref. ISO

105 E04:2013DIN 53160-1:2010ISO 17072-1:2019

Ref. DIN54233-3:2010

Ref. EN16711-2:2015

Ref. SNI 7334:2019Ref. EN

16711-3:2019ISO 17294-2:2016)

Page 38: DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN ... · DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN LISTOFACCREDITEDTESTS VILAS843 AFL01/12 Lầnbanhành/IssuedNo:3.00 Soátxét/ngày/Revised/dated:

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬNLIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 843

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 38/46

TT

Tên sản phẩm, vật liệuđược thử/

Materials or producttested

Tên phép thử cụ thể/The name of specific tests

Giới hạn định lượng(nếu có)/ Phạm vi đoLimit of quantitation(if any)/range ofmeasurement

Phương pháp thử/Test method

48.

Sơn phủ bề mặt vànhựa

Surface coating andplastic

Xác định hàm lượng thôi nhiễm củacác nguyên tố kim loại (Al, Ba, Cu,Mn, B, Sr, Zn, As, Cd, Co, Hg, Sn, Cr,Pb, Ni, Sb, Se)Phương pháp ICP-MSDetermination of extractable heavymetals (Al, Ba, Cu, Mn, B, Sr, Zn, As,Cd, Co, Hg, Sn, Cr, Pb, Ni, Sb, Se)ICP-MS method

Al, Ba, Cu, Ni,Sb, Se, Mn, B,

Sr, Zn: 2.5 mg/kgAs, Cd, Co, Pb,

Sn & Hg:0.02 mg/kg

Cr: 0.005 mg/kg

MTS-AN-SOP-004: 2020(Ref. ISO

105 E04:2013Ref. DIN

53160-1:2010Ref. ISO

17072-1:2019Ref. DIN

54233-3:2010Ref. EN

16711-2:2015Ref. SNI 7334:2019

Ref. EN16711-3:2019Ref. ISO

17294-2:2016)

49.NhựaPlastic

Xác định điểm nóng chảyDetermination of melting point

30 ~ 300 ⁰C MTS-AN-SOP-029: 2020

50.Sơn phủ bề mặtResinous and

polymeric coating

Xác định hàm lượng chất chiếtDetermination amount of extractives

0.05 mg/inch2 21 CFR 175.300

51.Giấy và cáctông

Paper andpaperboard

Xác định hàm lượng chất chiếtDetermination amount of extractives

0.05 mg/inch2 21 CFR 176.170

52.

Nhựa Ethylene-vinylacetate copolymersEthylene-vinyl

acetate copolymers

Xác định hàm lượng chất chiếtDetermination amount of extractives

0.05 mg/inch2 21 CFR 177.1350

53.

Nhựa melamine-formaldehyde trongcác sản phẩm đúc

Melamine-formaldehyde resinsin molded articles

Xác định hàm lượng chất chiếtDetermination amount of extractives

0.05 mg/inch2 21 CFR 177.1460

54.

Nhựa Olefinpolymer

Olefin polymer

Xác định hàm lượng chất chiếtDetermination amount of extractives

0.05 mg/inch2

21 CFR 177.152055. Xác định điểm nóng chảyDetermination of melting point

-

56. Xác định tỷ trọngDetermination of density

-

57.Nhựa PolycarbonatePolycarbonate resins

Xác định hàm lượng chất chiếtDetermination amount of extractives

0.05 mg/inch2 21 CFR 177.1580

Page 39: DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN ... · DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN LISTOFACCREDITEDTESTS VILAS843 AFL01/12 Lầnbanhành/IssuedNo:3.00 Soátxét/ngày/Revised/dated:

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬNLIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 843

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 39/46

TT

Tên sản phẩm, vật liệuđược thử/

Materials or producttested

Tên phép thử cụ thể/The name of specific tests

Giới hạn định lượng(nếu có)/ Phạm vi đoLimit of quantitation(if any)/range ofmeasurement

Phương pháp thử/Test method

58.

Nhựa urê-formaldehyde trongcác sản phẩm đúcUrea-formaldehyderesins in molded

articles

Xác định hàm lượng chất chiếtDetermination amount of extractives

0.05 mg/inch2 21 CFR 177.1900

59.

Nhựa PolyethylenephthalatespolymnersPolyethylene

phthalates polymners

Xác định hàm lượng chất chiếtDetermination amount of extractives

0.05 mg/inch2 21 CFR 177.1630

60. Polyoxymethylenecopolymer

Xác định hàm lượng chất chiếtDetermination amount of extractives

0.05 mg/inch2 21 CFR 177.2470

61.

PolyoxymethyleneHomopolymer

Xác định hàm lượng chất chiếtDetermination amount of extractives

0.05 mg/inch2

21 CFR 177.248062. Xác định điểm nóng chảyDetermination of melting point

-

63. Xác định tỷ trọngDetermination of density

-

64.Vòng đệm đóng nắpClosures with sealing

gaskets

Xác định hàm lượng chất chiếtDetermination amount of extractives

0.05 mg/inch2 21 CFR 177.1210

Ghi chú/note :AATCC: American Association of Textile Chemists and ColoristAOAC: Association of Official Analytical ChemistAS/NZS: Australian Standards/New Zealand StandardsASTM: American Society for Testing and MaterialsBS EN: British Standard European NormCEN/TS: Comité Européen de Normalisation /Technical specificationCHPA: Consumer Healthcare Products AssociationCNS: Chinese National StandardsCPSC: Consumer Product Safety CommissionDIN: Deutsches Institut für Normung (German Institute for Standardization)GB: Guobiao, CNSISO: International Standards OrganizationJIS: Japanese Industrial StandardsKS: Korean Standards (Tiêu chuẩn Hàn Quốc)MTS-AN-SOP: Laboratory developed method (Phương pháp thử nội bộ)TCVN: Technical Commit of Vietnam (Tiêu chuẩn Việt Nam)QCVN: Quy chuẩn kỹ thuật quốc giaRef.: Reference

Page 40: DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN ... · DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN LISTOFACCREDITEDTESTS VILAS843 AFL01/12 Lầnbanhành/IssuedNo:3.00 Soátxét/ngày/Revised/dated:

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬNLIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 843

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 40/46

Phụ lục 1: Danh sách các hợp chất amine thơm từ thuốc nhuộm AzoAppendix 1: List of aromatic amines from Azo colorants

No. Tên hóa chấtChemical Name CAS No. No. Tên hóa chất

Chemical Name CAS No.

14-Aminobiphenyl /Biphenyl-4-ylamine /Xenylamine

92-67-1 13 4,4’-Methylenedi-o-toluidine 838-88-0

2 Benzidine 92-87-5 14 p-Cresidine / 6-Methoxy-m-toluidine 120-71-8

3 4-Chloro-o-toluidine 95-69-2 154,4’-Methylene-bis-(2-chloro-aniline) / 2,2’-Dichloro-4,4’-methylene-dianiline

101-14-4

4 2-Naphthylamine 91-59-8 16 4,4’-Oxydianiline 101-80-4

5o-Aminoazotoluene / 4-Amino-2’,3-dimethylazobenzene /4-o-Tolylazo-o-toluidine

97-56-3 17 4,4’-Thiodianiline 139-65-1

6 2-Amino-4-nitrotoluene /5-Nitro-o-toluidine 99-55-8 18 o-Toluidine / 2-Aminotoluene 95-53-4

7 4-Chloroaniline 106-47-8 192,4-Toluylendiamine / 4-Methyl-m-phenylenediamine/ 2,4-Diaminotoluene

95-80-7

8 2,4-Diaminoanisole /4-Methoxy-m-phenylenediamine 615-05-4 20 2,4,5-Trimethylaniline 137-17-7

9 4,4’-Diaminodiphenylmethane /4,4’-Methylenedianiline 101-77-9 21 o-Anisidine / 2-

Methoxyaniline 90-04-0

103,3’-Dichlorobenzidine /3,3’-Dichlorobiphenyl-4,4’-ylenediamine

91-94-1 22 4-Aminoazobenzene 60-09-3

11 3,3’-Dimethoxybenzidine /o-Dianisidine 119-90-4 23 2,4-Xylidine 95-68-1

12 3,3’-Dimethylbenzidine /4,4’-Bi-o-toluidine 119-93-7 24 2,6-Xylidine 87-62-7

Page 41: DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN ... · DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN LISTOFACCREDITEDTESTS VILAS843 AFL01/12 Lầnbanhành/IssuedNo:3.00 Soátxét/ngày/Revised/dated:

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬNLIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 843

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 41/46

Phụ lục 2: Danh sách các hợp chất PhthalateAppendix 2: List of Phthalates

No. Tên hóa chấtChemical Name CAS No. No. Tên hóa chất

Chemical Name CAS No.

1 Demethyl phthalate (DMP) 131-11-3 15 Di-n-hexyl phthalate (DNHP/DHEXP) 84-75-3

2 Diethy phthalate (DEP) 84-66-2 16

1,2-benzenedicarboxylic acid,di-C6-8 branched alkylphthalate esters, C7-rich(DIHP)

71888-89-6

3 Di-n-propyl phthalate (DPRP) 131-16-8 17 Di(ethylhexyl) phthalate(DEHP) 117-81-7

4 Di-iso-butyl phthalate (DIBP) 84-69-5 18 Di-n-octyl phthalate (DNOP) 117-84-0

5 Di-(2-methoxyethyl) phthalate(DMEP) 117-82-8 19 Di-iso-decyl phthalate (DIDP) 26761-40-0

68515-49-1

6 Di-n-pentyl phthalate (DNPP/DPENP) 131-18-0 20 Butyl octyl phthalate (BOP) 84-78-6

7 Butyl benzyl phthalate (BBP) 85-68-7 21 n-Octyl n-decyl phthalate(ODP) 119-07-3

8 Di-cyclohexyl phthalate (DCHP) 84-61-7 22 Mono-butyl phthalate (MBP) 131-70-4

9 Di-iso-octyl phthalate (DIOP) 27554-26-3 23 n-Pentyl-isopentyl phthalate(PIPP) 776297-69-9

10 Di-iso-nonyl phthalate (DINP) 28553-12-068515-48-0 24

1,2-Benzenedicarboxylic acid,dihexyl ester, branched andlinear (DIHP) (Định tính/Screening only)

68515-50-4

11 Dinonyl phthalate (DNP) 84-76-4 251,2-benzenedicarboxylic acid,di-C7-11-branched and linearalkyl phthalate (DHNUP)

68515-42-4

12 Diundecyl phthalate (DUP) 3648-20-2 261,2-benzenedicarboxylic acid,dipentylester, branched andlinear (DPP)

84777-06-0

13 Dibutyl phthalate (DBP) 84-74-2 27

1,2-benzenedicarboxylic acid,di-C6-10-alkyl esters;1,2 benzenedicarboxylic acid,mixed decyl and henyl octyldiesters with >0.3% ofdihexyl phthtlates

68515-51-5and

68648-93-1

14 Di-isopentyl phthalate (DIPP) 605-50-5 - - -

Page 42: DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN ... · DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN LISTOFACCREDITEDTESTS VILAS843 AFL01/12 Lầnbanhành/IssuedNo:3.00 Soátxét/ngày/Revised/dated:

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬNLIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 843

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 42/46

Phụ lục 3: Danh sách các hợp chất OrganotinAppendix 3: List of Organotin compounds

No. Tên hóa chấtChemical Name CAS No. No. Tên hóa chất

Chemical Name CAS No.

1 Monobutyltin trichloride (MBT) 1118-46-3 9 Dimethyltin dichloride (DMT) 753-73-12 Dibutyl tin dichloride (DBT) 683-18-1 10 Trimethyltin chloride (TMT) 1066-45-13 Tributyl tin chloride (TBT) 1461-22-9 11 Trioctyl tin chloride (TOT) 2587-76-04 Tetrabutyl tin (TeBT) 1461-25-2 12 Tripropyl tin chloride (TPrT) 2279-76-75 Monooctyl tin trichloride (MOT) 3091-25-6 13 Diphenyltin dichloride (DPhT) 1135-99-5

6 Dioctyl tin dichloride (DOT) 3542-36-7 14 Monomethyltin trichloride(MMT) 993-16-8

7 Tricyclohexyl tin chloride(TcyHT) 3091-32-5 15 Phenyltin trichloride (PhT) 1124-19-2

8 Triphenyl tin chloride (TPhT) 639-58-7 16 Dipropyltin dichloride (DPrT) 867-36-7

Phụ lục 4: Danh sách các hợp chất Polychlorinated phenolAppendix 4: List of Polychlorinated phenols

No. Tên hóa chấtChemical Name CAS No. No. Tên hóa chất

Chemical Name CAS No.

1 Pentachlorophenol (PCP) 87-86-5 11 2-Chlorophenol (2-CP) 95-57-8

2 2,3,4,5-Tetrachlorophenol(2,3,4,5-TeCP) 4901-51-3 12 3-Chlorophenol (3-CP) 108-43-0

3 2,3,4,6-Tetrachlorophenol(2,3,4,6-TeCP) 58-90-2 13 4-Chlorophenol (4-CP) 106-48-9

4 2,3,5,6-Tetrachlorophenol(2,3,5,6-TeCP) 935-95-5 14 2,3-Dichlorophenol

(2,3-DCP) 576-24-9

5 2,4,6-Trichlorophenol(2,4,6-TCP) 88-06-2 15 3,4-Dichlorophenol

(3,4-DCP) 95-77-2

6 2,3,5-Trichlorophenol(2,3,5-TCP) 933-78-8 16 3,5-Dichlorophenol

(3,5-DCP) 591-35-5

7 2,3,6-Trichlorophenol(2,3,6-TCP) 933-75-5 17 2,6-Dimethylphenol 576-26-1

8 3,4,5-Trichlorophenol(3,4,5-TCP) 609-19-8 18 4-Phenylphenol 92-69-3

9 2,3,4-Trichlorophenol(2,3,4-TCP) 15950-66-0 19 2,4,6-Tribromophenol 118-79-6

10 2,4,5-Trichlorophenol(2,4,5-TCP) 95-95-4 20 4-Chloro-3-methylphenol 59-50-7

Page 43: DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN ... · DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN LISTOFACCREDITEDTESTS VILAS843 AFL01/12 Lầnbanhành/IssuedNo:3.00 Soátxét/ngày/Revised/dated:

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬNLIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 843

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 43/46

Phụ lục 5: Danh sách các hợp chất Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs)Appendix 5: List of Polycyclic Aromatic Hydrocarbons (PAHs)

No. Tên hóa chấtChemical Name CAS No. No. Tên hóa chất

Chemical Name CAS No.

1 Benzo[a]pyrene (BaP) 50-32-8 10 Benzo[k]fluoranthen (BkF) 207-08-92 Anthracene 120-12-7 11 Acenaphthylene 208-96-83 Pyrene 129-00-0 12 Chrysen (CHR) 218-01-9

4 Benzo[ghi]perylene 191-24-2 13 Dibenz[a,h]anthracene(DBahA) 53-70-3

5 Benzo[e]pyrene (BeP) 192-97-2 14 Benzo[a]anthracene (BaA) 56-55-36 Indeno[1,2,3-cd]pyrene 193-39-5 15 Acenaphthene 83-32-97 Benzo[j]fluoranthene (BjF) 205-82-3 16 Phenanthrene 85-01-88 Benzo[b]fluoranthen (BbF) 205-99-2 17 Fluorene 86-73-79 Fluoranthen 206-44-0 18 Naphthalene 91-20-3

Phụ lục 6: Danh sách các hợp chất chống cháyAppendix 6: List of Flame retardants

No. Tên hóa chấtChemical Name CAS No. No. Tên hóa chất

Chemical Name CAS No.

1 Tris(2-chloroethyl)phosphate(TCEP) 115-96-8 16 2,4,5-Tribromobiphenyl

(PBB-3) 115245-07-3

2 Tris(2-chloro-1-(chloromethyl)ethyl) phosphate (TDCPP) 13674-87-8 17 2,2',4,5'-Tetrabromobiphenyl

(PBB-4) 60044-24-8

3 Tris(2-chloroisopropyl)phosphate (TCPP) 13674-84-5 18 2,2',4,5',6-Pentabromobiphenyl

(PBB-5) 59080-39-6

4 Tris(2,3-dibromopropyl)phosphate (TDBPP / TRIS) 126-72-7 19 2,2',4,4',5,5'-

Hexabromobiphenyl (PBB-6) 59080-40-9

5 Bis (2,3-dibromopropyl)phosphoric acid (BDBPP / BIS) 5412-25-9 20 2,3,3',4,4',5,5'-

Heptabromobiphenyl (PBB-7) 88700-06-5

6 2,2',4,4',5-PentabromodiphenylEther (PBDE-5) 32534-81-9 21 2,2',3,3',4,4',5,5'-

Octabromobiphenyl (PBB-8) 67889-00-3

7 2,2',3,4,4',5,5',6-Octabromodiphenyl Ether (PBDE-8) 32536-52-0 22 2,2',3,3',4,4',5,5',6-

Nonabromobiphenyl (PBB-9) 69278-62-2

8 Decabromodiphenyl Ether(PBDE-10) 1163-19-5 23 Decabromobiphenyl (PBB-10) 13654-09-6

9 Trixylyl Phosphate (TXP) 25155-23-1 24 Tert-butylphenyl diphenylphosphate (MDPP) 56803-37-3

10 Triethylenephosphoamide(TEPA) 545-55-1 25 Tris(p-tert-butylphenyl)

phosphate (TBPP) 78-33-1

11 Hexabromocyclododecane(HBCDD) 3194-55-6 26 2-ethylhexyl-2,3,4,5-

tetrabromobenzoate (TBB) 183658-27-7

12 Dibromoeopentyl glycol(BBMP) 3296-90-0 27 Bis(2-ethylhexyl)

tetrabromophthalate (TBPH) 26040-51-7

13 Tetrabromobisphenol A(TBBPA) 79-94-7 28 Di-tert-Butylphenyl phenyl

phosphate (DBPP) 65652-41-7

14 4-Bromobiphenyl (PBB-1) 92-66-0 29 Triphenyl phosphate (TPP) 115-86-615 4,4'-Dibromobiphenyl (PBB-2) 92-86-4 30 Antiblaze V6 (V6) 38051-10-4

Page 44: DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN ... · DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN LISTOFACCREDITEDTESTS VILAS843 AFL01/12 Lầnbanhành/IssuedNo:3.00 Soátxét/ngày/Revised/dated:

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬNLIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 843

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 44/46

Phụ lục 7: Danh sách các hợp chất Chlorinated organic carriers (COCs)Appendix 7: List of Chlorinated organic carriers (COCs)

No. Tên hóa chấtChemical Name CAS No. No. Tên hóa chất

Chemical Name CAS No.

1 2-Chlorotoluene 95-49-8 12 Pentachlorotoluene 877-11-22 3-Chlorotoluene 108 -41-8 13 Chlorobenzene 108-90-73 4-Chlorotoluene 106-43-4 14 1,2-Dichlorobenzene 95-50-1

4 Sum of (2,3-Dichlorotoluene &3,4-Dichlorotoluene)

32768-54-095-75-0 15 1,3-Dichlorobenzene 541-73-1

5 Sum of (2,4-Dichlorotoluene,2,5-Dichlorotoluene &2,6-Dichlorotoluene)

95-73-819398-61-9118-69-4

16 1,4-Dichlorobenzene 106-46-717 1,2,3-Trichlorobenzene 87-61-618 1,2,4-Trichlorobenzene 120-82-1

6 3,5-Dichlorotoluene 25186-47-4 19 1,3,5-Trichlorobenzene 108-70-37 2,3,4-Trichlorotoluene 7359-72-0 20 1,2,3,4-Tetrachlorobenzene 634-66-28 2,3,6-Trichlorotoluene 2077-46-5

21Sum of(1,2,3,5-Tetrachlorobenzene &1,2,4,5-Tetrachlorobenzene)

634-90-295-94-39 2,4,5-Trichlorotoluene 6639-30-1

10 2,3,4,5-Tetrachlorotoluene 1006-32-2 22 Pentachlorobenzene 608-93-511 2,3,4,6-Tetrachlorotoluene 875-40-1 23 Hexachlorobenzene 118-74-1

Phụ lục 8: Danh sách các hợp chất thuốc nhuộm phân tán và thuốc nhuộm gây ung thưAppendix 8: List of disperse dyes and carcinogenic dyes

No. Tên hóa chấtChemical Name CAS No. No. Tên hóa chất

Chemical Name CAS No.

1 Disperse Blue 1 2475-45-8 19 Disperse Yellow 3 2832-40-82 Disperse Blue 3 2475-46-9 20 Disperse Yellow 9 6373-73-53 Disperse Blue 7 3179-90-6 21 Disperse Yellow 23 6250-23-34 Disperse Blue 26 3860-63-7 22 Disperse Yellow 39 12236-29-2

5 Disperse Blue 3512222-75-256524-77-756524-76-6

23α,α-Bis[4-(dimethylamino)phenyl]-4-(methylamino)-benzenemethanol

561-41-1

6 Disperse Blue 102 12222-97-8 24 Basic Red 9 569-61-97 Disperse Blue 106 12223-01-7 25 Basic Violet 14 632-99-58 Disperse Blue 124 61951-51-7 26 Basic Green 4 569-64-29 Disperse Brown 1 23355-64-8 27 Basic Violet 3 548-62-9

10 Disperse Orange 1 2581-69-3 28 Sum of (Basic Blue 26 &Solvent Blue 4)

2580-56-56786-83-0

11 Disperse Orange 3 730-40-5 29 Solvent Yellow 1 60-09-312 Disperse Orange 11 82-28-0 30 Solvent Yellow 2 60-11-713 Disperse Orange 37 13301-61-6 31 Solvent Yellow 3 97-56-314 Disperse Orange 149 85136-74-9 32 Acid Red 26 3761-53-315 Disperse Red 1 2872-52-8 33 Direct Black 38 1937-37-716 Disperse Red 11 2872-48-2 34 Direct Blue 6 2602-46-217 Disperse Red 17 3179-89-3 35 Direct Red 28 573-58-018 Disperse Yellow 1 119-15-3 - - -

Page 45: DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN ... · DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN LISTOFACCREDITEDTESTS VILAS843 AFL01/12 Lầnbanhành/IssuedNo:3.00 Soátxét/ngày/Revised/dated:

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬNLIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 843

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 45/46

Phụ lục 9: Danh sách các hợp chất bảo quảnAppendix 9: List of preservative

No. Tên hóa chấtChemical Name CAS No. No. Tên hóa chất

Chemical Name CAS No.

1 4-Chloro-3-methylphenol(PCMC) 59-50-7 4 2-Octylisothiazol-3(2H)-one

(OIT) 26530-20-1

2 2-Phenylphenol (OPP) 90-43-7 5 Triclosan 3380-34-5

3 2-(Thiocyanomethylthio)-benzothiazole (TCMTB) 21564-17-0 - - -

Phụ lục 10: Danh sách các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOCs)Appendix 10: List of Volatile Organic Compounds (VOCs)

No. Tên hóa chấtChemical Name CAS No. No. Tên hóa chất

Chemical Name CAS No.

1 Benzene 71-43-2 4 Toluene 108-88-32 o-Xylene 95-47-6 5 o-Cresol 95-48-7

3 Sum of (m-Xylene &p-Xylene)

108-38-3106-42-3 6 Sum of (m-Cresol &

p-Cresol)108-39-4106-44-5

Phụ lục 11: Danh sách các hợp chất IsocyanateAppendix 11: List of Isocyanates

No. Tên hóa chấtChemical Name CAS No. No. Tên hóa chất

Chemical Name CAS No.

1 Hexamethylene diisocyanate(HDI) 822-06-0 4

Sum of (Tolylene-2,4-diisocyanate(2,4-TDI) + Tolylene-2,6-diisocyanate(2,6-TDI))

584-84-9 +91-08-7

2 Isophorone diisocyanate (IPDI) 4098-71-9 5 Diphenylmethane diisocyanate(MDI) 101-68-8

3 Tetramethylxylenediisocyanate(TMXDI) 2778-42-9 6 1, 5-Diisocyanatonaphathalene

(1,5-NDI) 3173-72-6

Phụ lục 12: Danh sách các hợp chất NitrosamineAppendix 12: List of Nitrosamines

No. Tên hóa chấtChemical Name CAS No. No. Tên hóa chất

Chemical Name CAS No.

1 N-Nitrosodimethylamine(NDMA) 62-75-9 6 N-Nitrosopyrrolidine (NPYR) 930-55-2

2 N-Nitrosodiethylamine (NDEA) 55-18-5 7 N-Nitrosomorpholine (NMOR) 59-89-2

3 N-Nitrosodipropylamine(NDPA) 621-64-7 8 N-Nitroso N-methyl N-

phenylamine (NMPhA) 614-00-6

4 N-Nitrosodibutylamine (NDBA) 924-16-3 9 N-Nitroso N-ethyl N-phenylamine (NEPhA) 612-64-6

5 N-Nitrosopiperidine (NPIP) 100-75-4 - - -

Page 46: DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN ... · DANHMỤCPHÉPTHỬĐƯỢCCÔNGNHẬN LISTOFACCREDITEDTESTS VILAS843 AFL01/12 Lầnbanhành/IssuedNo:3.00 Soátxét/ngày/Revised/dated:

DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬNLIST OF ACCREDITED TESTS

VILAS 843

AFL 01/12 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 46/46

Phụ lục 13: Danh sách các hợp chất PhthalateAppendix 13: List of Phthalates

No. Tên hóa chấtChemical Name CAS No. No. Tên hóa chất

Chemical Name CAS No.

1 Demethyl phthalate (DMP) 131-11-3 14 Di-isopentyl phthalate (DIPP) 605-50-5

2 Diethy phthalate (DEP) 84-66-2 15 Di-n-hexyl phthalate (DNHP/DHEXP) 84-75-3

3 Di-n-propyl phthalate (DPRP) 131-16-8 16

1,2-benzenedicarboxylic acid,di-C6-8 branched alkylphthalate esters, C7-rich(DIHP)

71888-89-6

4 Di-iso-butyl phthalate (DIBP) 84-69-5 17 Di(ethylhexyl) phthalate(DEHP) 117-81-7

5 Di-(2-methoxyethyl) phthalate(DMEP) 117-82-8 18 Di-n-octyl phthalate (DNOP) 117-84-0

6 Di-n-pentyl phthalate (DNPP/DPENP) 131-18-0 19 Di-iso-decyl phthalate (DIDP) 26761-40-0

68515-49-17 Butyl benzyl phthalate (BBP) 85-68-7 20 Butyl octyl phthalate (BOP) 84-78-6

8 Di-cyclohexyl phthalate (DCHP) 84-61-7 21 n-Octyl n-decyl phthalate(ODP) 119-07-3

9 Di-iso-octyl phthalate (DIOP) 27554-26-3 22 n-Pentyl-isopentyl phthalate(PIPP) 776297-69-9

10 Di-iso-nonyl phthalate (DINP) 28553-12-068515-48-0 23

1,2-Benzenedicarboxylic acid,dihexyl ester, branched andlinear (DIHP) (Định tính/Screening only)

68515-50-4

11 Dinonyl phthalate (DNP) 84-76-4 241,2-benzenedicarboxylic acid,di-C7-11-branched and linearalkyl phthalate (DHNUP)

68515-42-4

12 Diundecyl phthalate (DUP) 3648-20-2 251,2-benzenedicarboxylic acid,dipentylester, branched andlinear (DPP)

84777-06-0

13 Dibutyl phthalate (DBP) 84-74-2 26

1,2-benzenedicarboxylic acid,di-C6-10-alkyl esters;1,2 benzenedicarboxylic acid,mixed decyl and henyl octyldiesters with >0.3% ofdihexyl phthtlates

68515-51-5and

68648-93-1