de cuong on thi tn co giai 1516

186
CH NG 1. ESTE – CH T BÉO ƯƠ A. BÀI T P 1.1. Xà phòng hoá h n h p g m CH 3 COOCH 3 và CH 3 COOC 2 H 5 thu đ c s n ph m g m : ượ A. Hai mu i và hai ancol B. Hai mu i và m t ancol C. M t mu i và hai ancol D. M t mu i và m t ancol 1.2. Cho 8,6g este X bay h i thu đ c 4,48 lít h i X 273 ơ ượ ơ 0 C và 1 atm. M t khác cho 8,6g X tác d ng v a đ v i dung d ch NaOH thì thu đ c 8,2g mu i. Công thúc c u t o đúng c a X là ượ A. H-COOCH 2 -CH=CH 2 B. CH 3 -COOCH 2 -CH 3 C. H-COOCH 2 -CH 2 -CH 3 D. CH 3 -COOCH=CH 2 1.3 H n h p X g m 2 este đ n ch c A và B h n kém nhau m t nhóm -CH ơ ơ 2 - Cho 6,6g h n h p X tác d ng v a đ v i 100ml dung d ch NaOH 1M thu đ c 7,4g h n h p 2 mu i. Công th c c u t o chính xác c a A ượ và B là A. CH 3 -COOC 2 H 5 và H-COOC 2 H 5 B. CH 3 -COO-CH=CH 2 và H-COO-CH=CH 2 C. CH 3 -COOC 2 H 5 và CH 3 -COOCH 3 D. H-COOCH 3 và CH 3 -COOCH 3 1.4. Đ t cháy hoàn toàn m t l ng este no đ n ch c thì th tích khí CO ượ ơ 2 sinh ra luôn b ng th tích khí O 2 c n cho ph n ng cùng đi u ki n nhi t đ và áp su t . Tên g i c a este đem đ t là A. etyl axetat B. metyl fomiat C. metyl axetat D. propyl fomiat 1.5. Cho 6g m t este c a axit cacboxylic no đ n ch c và ancol no đ n ch c ph n ng h t v i 100ml dung ơ ơ ế d ch NaOH 1M. Tên g i c a este đó là A. etyl axetat B. metyl fomiat C. metyl axetat D. propyl fomiat 1.6. Xà phòng hoá 22,2g h n h p hai este là HCOOC 2 H 5 và CH 3 COOCH 3 đã dung v a h t 200ml dung d ch ế NaOH. N ng đ mol c a dung d ch NaOH là A. 0,5M B. 1,0M C. 1,5M D. 2,0M 1.7. Đ t cháy hoàn toàn 0,1mol este hai ch c t o b i ancol no và axit đ n ch c ch a no có m t n i đôi ta ơ ư thu đ c 17,92 lít khí CO ượ 2 (đktc) thì este đó đ c t o ra t ancol và axit nào sau đây? ượ A. etylen glicol và axit acrylic B. propylenglycol và axit butenoic C. etylen glicol, axit acrylic và axit butenoic D. butandiol và axit acrylic 1.8. Cho 4,4g este đ n ch c no E tác d ng h t v i dung d ch NaOH ta thu đ c 4,8g mu i natri. Công th c ơ ế ượ c u t o c a E có th A. CH 3 COOCH 3 B. C 2 H 5 COOCH 3 C. CH 3 COOC 2 H 5 D. HCOOC 2 H 5 1.9. Xà phòng hoá a gam h n h p hai este là HCOOC 2 H 5 và CH 3 COOCH 3 c n 300ml dung d ch NaOH n ng đ 1M. Giá tr c a a là A. 14,8g B. 18,5g C. 22,2g D. 29,6g 1.10. Đun nóng 18g axit axetic v i 9,2g ancol etylic có m t H 2 SO 4 đ c có xúc tác. Sau ph n ng thu đ c ượ 12,32g este. Hi u su t c a ph n ng là A. 35,42 % B. 46,67% C. 70,00% D. 92,35% 1.11. Đ t cháy hoàn toàn 0,11g este thì thu đ c 0,22g CO ượ 2 và 0,09g H 2 O. S đ ng phân c a ch t này là A. 3 B. 4 C, 5 D. 6 1.12. Đ t cháy hoàn toàn 5,6 lít (đktc) h n h p h i hai este no, m ch h , đ n ch c là đ ng đ ng liên ti p ơ ơ ế thu đ c 19,72 lít khí CO ượ 2 (đktc). Xà phòng hoá hoàn toàn cùng l ng este trên b ng dung d ch NaOH t o ượ ra 17g m t mu i duy nh t. Công th c c a hai este là A. HCOOC 2 H 5 và HCOOC 3 H 7 B. CH 3 COOCH 3 và CH 3 COOC 2 H 5 C. HCOOC 3 H 7 và HCOOC 4 H 9 D. CH 3 COOC 2 H 5 và CH 3 COOC 2 H 5 1.13. H p ch t th m A có công th c phân t C ơ 8 H 8 O 2 . Khi ph n ng v i dung d ch NaOH thu đ c hai ượ mu i. S đ ng phân c u t o c a A phù h p v i gi thi t trên là ế A. 2 B. 3 C. 4 D. 5 1.14. Cho 0,1mol este A tác d ng v a đ v i dung d ch ch a 0,2 mol NaOH thu đ c h n h p hai mu i ượ c a hai axit h u c đ u đ n ch c và 6,2g m t ancol B. V y công th c c a B là ơ ơ A. C 2 H 4 (OH) 2 B. CH 2 (CH 2 OH) 2 C. CH 3 -CH 2 -CH 2 OH D. CH 3 -CH 2 -CHOH-CH 2 OH 1.15. Chia m (gam) m t este X thành hai ph n b ng nhau. Ph n m t b đ t cháy hoàn toàn thu đ c 4,48 l ượ khí CO 2 (đktc) và 3,6g H 2 O. Ph n hai tác d ng v a đ v i 100ml dung d ch NaOH 0,5M. Giá tr c a m là 1

Upload: vanduchoang

Post on 30-Jun-2015

1.452 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

CH NG 1. ESTE – CH T BÉOƯƠ ẤA. BÀI T PẬ1.1. Xà phòng hoá h n h p g m CHỗ ợ ồ 3COOCH3 và CH3COOC2H5 thu đ c s n ph m g m :ượ ả ẩ ồA. Hai mu i và hai ancol ố B. Hai mu i và m t ancolố ộC. M t mu i và hai ancolộ ố D. M t mu i và m t ancolộ ố ộ1.2. Cho 8,6g este X bay h i thu đ c 4,48 lít h i X 273ơ ượ ơ ở 0C và 1 atm. M t khác cho 8,6g X tác d ng v aặ ụ ừ đ v i dung d ch NaOH thì thu đ c 8,2g mu i. Công thúc c u t o đúng c a X là ủ ớ ị ượ ố ấ ạ ủA. H-COOCH2-CH=CH2 B. CH3-COOCH2-CH3

C. H-COOCH2-CH2-CH3 D. CH3-COOCH=CH2

1.3 H n h p X g m 2 este đ n ch c A và B h n kém nhau m t nhóm -CHỗ ợ ồ ơ ứ ơ ộ 2- Cho 6,6g h n h p X tác d ngỗ ợ ụ v a đ v i 100ml dung d ch NaOH 1M thu đ c 7,4g h n h p 2 mu i. Công th c c u t o chính xác c a Aừ ủ ớ ị ượ ỗ ợ ố ứ ấ ạ ủ và B là A. CH3-COOC2H5 và H-COOC2H5 B. CH3-COO-CH=CH2 và H-COO-CH=CH2

C. CH3-COOC2H5 và CH3-COOCH3

D. H-COOCH3 và CH3-COOCH3

1.4. Đ t cháy hoàn toàn m t l ng este no đ n ch c thì th tích khí COố ộ ượ ơ ứ ể 2 sinh ra luôn b ng th tích khí Oằ ể 2

c n cho ph n ng cùng đi u ki n nhi t đ và áp su t . Tên g i c a este đem đ t là ầ ả ứ ở ề ệ ệ ộ ấ ọ ủ ốA. etyl axetat B. metyl fomiat C. metyl axetat D. propyl fomiat1.5. Cho 6g m t este c a axit cacboxylic no đ n ch c và ancol no đ n ch c ph n ng h t v i 100ml dungộ ủ ơ ứ ơ ứ ả ứ ế ớ d ch NaOH 1M. Tên g i c a este đó là ị ọ ủA. etyl axetat B. metyl fomiat C. metyl axetat D. propyl fomiat1.6. Xà phòng hoá 22,2g h n h p hai este là HCOOCỗ ợ 2H5 và CH3COOCH3 đã dung v a h t 200ml dung d chừ ế ị NaOH. N ng đ mol c a dung d ch NaOH làồ ộ ủ ịA. 0,5M B. 1,0M C. 1,5M D. 2,0M1.7. Đ t cháy hoàn toàn 0,1mol este hai ch c t o b i ancol no và axit đ n ch c ch a no có m t n i đôi taố ứ ạ ở ơ ứ ư ộ ố thu đ c 17,92 lít khí COượ 2(đktc) thì este đó đ c t o ra t ancol và axit nào sau đây?ượ ạ ừA. etylen glicol và axit acrylic B. propylenglycol và axit butenoicC. etylen glicol, axit acrylic và axit butenoic D. butandiol và axit acrylic1.8. Cho 4,4g este đ n ch c no E tác d ng h t v i dung d ch NaOH ta thu đ c 4,8g mu i natri. Công th cơ ứ ụ ế ớ ị ượ ố ứ c u t o c a E có th là ấ ạ ủ ểA. CH3COOCH3 B. C2H5COOCH3

C. CH3COOC2H5 D. HCOOC2H5

1.9. Xà phòng hoá a gam h n h p hai este là HCOOCỗ ợ 2H5 và CH3COOCH3 c n 300ml dung d ch NaOH n ngầ ị ồ đ 1M. Giá tr c a a làộ ị ủA. 14,8g B. 18,5g C. 22,2g D. 29,6g1.10. Đun nóng 18g axit axetic v i 9,2g ancol etylic có m t Hớ ặ 2SO4 đ c có xúc tác. Sau ph n ng thu đ cặ ả ứ ượ 12,32g este. Hi u su t c a ph n ng làệ ấ ủ ả ứA. 35,42 % B. 46,67% C. 70,00% D. 92,35%1.11. Đ t cháy hoàn toàn 0,11g este thì thu đ c 0,22g COố ượ 2 và 0,09g H2O. S đ ng phân c a ch t này làố ồ ủ ấA. 3 B. 4 C, 5 D. 61.12. Đ t cháy hoàn toàn 5,6 lít (đktc) h n h p h i hai este no, m ch h , đ n ch c là đ ng đ ng liên ti pố ỗ ợ ơ ạ ở ơ ứ ồ ẳ ế thu đ c 19,72 lít khí COượ 2 (đktc). Xà phòng hoá hoàn toàn cùng l ng este trên b ng dung d ch NaOH t oượ ằ ị ạ ra 17g m t mu i duy nh t. Công th c c a hai este làộ ố ấ ứ ủA. HCOOC2H5 và HCOOC3H7 B. CH3COOCH3 và CH3COOC2H5

C. HCOOC3H7 và HCOOC4H9 D. CH3COOC2H5 và CH3COOC2H5

1.13. H p ch t th m A có công th c phân t Cợ ấ ơ ứ ử 8H8O2. Khi ph n ng v i dung d ch NaOH thu đ c haiả ứ ớ ị ượ mu i. S đ ng phân c u t o c a A phù h p v i gi thi t trên làố ố ồ ấ ạ ủ ợ ớ ả ếA. 2 B. 3 C. 4 D. 51.14. Cho 0,1mol este A tác d ng v a đ v i dung d ch ch a 0,2 mol NaOH thu đ c h n h p hai mu iụ ừ ủ ớ ị ứ ượ ỗ ợ ố c a hai axit h u c đ u đ n ch c và 6,2g m t ancol B. V y công th c c a B làủ ữ ơ ề ơ ứ ộ ậ ứ ủA. C2H4(OH)2 B. CH2(CH2OH)2

C. CH3-CH2-CH2OH D. CH3-CH2-CHOH-CH2OH1.15. Chia m (gam) m t este X thành hai ph n b ng nhau. Ph n m t b đ t cháy hoàn toàn thu đ c 4,48 lộ ầ ằ ầ ộ ị ố ượ khí CO2 (đktc) và 3,6g H2O. Ph n hai tác d ng v a đ v i 100ml dung d ch NaOH 0,5M. Giá tr c a m làầ ụ ừ ủ ớ ị ị ủ

1

Page 2: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

A. 2,2g B. 6,4g C. 4,4g D. 8,8g1.16. S đ ng phân là este có kh năng tham gia ph n ng tráng b c (tráng b c) ng v i công th c phân tố ồ ả ả ứ ạ ạ ứ ớ ứ ử C4H8O2 làA. 1 B. 2 C. 3 D. 41.17. Đ t cháy hoàn toàn 1 g m t este X đ n ch c, m ch h , có m t n i đôi C=C thu đ c 1,12 lít khí COố ộ ơ ứ ạ ở ộ ố ượ 2

(đktc) và 0,72g H2O. Công th c phân t c a X làứ ử ủA. C4H8O2 B. C5H10O2 C. C4H6O2 D. C5H8O2

1.18. Cho 10,4g h n h p X g m axit axetic và este etyl axetat tác d ng v a đ v i 150g dung d ch natriỗ ợ ồ ụ ừ ủ ớ ị hiđroxit 4%. Ph n trăm kh i l ng c a etyl axetat trong h n h p b ngầ ố ượ ủ ỗ ợ ằA. 33,3% B. 42,3% C. 57,6% D. 39,4%1.19. Làm bay h i 10,2 g m t este A áp su t pơ ộ ở ấ 1 thu đ c m t th tích h i b ng th tích c a 6,4 g khí Oượ ộ ể ơ ằ ể ủ 2

cùng nhi t đ , áp su t pở ệ ộ ấ 2 (bi t pế 2=2p1). Công th c phân t c a A làứ ử ủA. C3H6O2 B. C2H4O2 C. C3H2O4 D. C5H10O2

1.20. Xà phòng hoá hoá hoàn toàn 89g ch t béo X b ng dung d ch NaOH thu đ c 9,2g glixerol. S gam xàấ ằ ị ượ ố phòng thu đ c là ượA. 91,8g B. 83,8g C. 79,8g D. 98,2g1.21. Thu phân hoàn toàn 0,1mol este (RCOO)ỷ 3R’ b ng dung d ch NaOH thu đ c 28,2g mu i và 9,2 gamằ ị ượ ố ancol. Công th c phân t c a este làứ ử ủA. (C2H5COO)3C3H5 B. (C2H3COO)3C3H5

C. (C2H3COO)3C4H7 D. (C3H7COO)3C3H5

1.22. Cho 4,4g ch t X (Cấ 4H8O2) tác d ng v i m t l ng dung d ch NaOH v a đ đ c mụ ớ ộ ượ ị ừ ủ ượ 1 gam ancol và m2

gam mu i. Bi t s nguyên t cacbon trong phân t ancol và phân t mu i b ng nhau. Giá tr c a mố ế ố ử ử ử ố ằ ị ủ 1, m2 làA. 2,3g và 4,1g B. 4,1g và 2,4g C. 4,2g và 2,3g D. 4,1g và 2,3g1.23. Cho 0,15mol h n h p hai este đ n ch c ph n ng v a đ v i 0,25mol NaOH và t o thành h n h pỗ ợ ơ ứ ả ứ ừ ủ ớ ạ ỗ ợ hai mu i và m t ancol có kh i l ng t ng ng là 21,8g và 2,3g. Hai mu i đó làố ộ ố ượ ươ ứ ốA . CH3COOC6H5 và CH3COOC2H5 B. CH3COOC6H5 và CH3COOCH3

C. HCOOC6H5 và HCOOC2H5 D. HCOOC6H5 và CH3COOCH3

1.24. Este X đ n ch c ch a t i đa 4 nguyên t cacbon trong phân t . Thu phân hoàn toàn X thu đ c Y, Zơ ứ ứ ố ử ử ỷ ượ bi t r ng Y, Z đ u có ph n ng tráng b c. Công th c c u t o c a X có th làế ằ ề ả ứ ạ ứ ấ ạ ủ ểA. CH3COOCH=CH2 B. HCOOC2H5

C. HCOOCH=CH2 D. HCOOCH2CH=CH2

1.25. Este X đ n ch c ch a t i đa 5 nguyên t cacbon trong phân t . Thu phân hoàn toàn X thu đ c Y, Zơ ứ ứ ố ử ử ỷ ượ bi t r ng Y, Z đ u có ph n ng tráng b c. Có bao nhiêu đ ng phân phù h p v i c u t o c a X?ế ằ ề ả ứ ạ ồ ợ ớ ấ ạ ủA. 2 B. 3 C.4 D.51.26. Xà phòng hoá este A đ n ch c no ch thu đ c m t ch t h u c B duy nh t ch a natri. Cô c n, sauơ ứ ỉ ượ ộ ấ ữ ơ ấ ứ ạ đó thêm vôi tôi xút r i nung nhi t đ cao đ c m t ancol C và m t mu i vô c . Đ t cháy hoàn toàn ancolồ ở ệ ộ ượ ộ ộ ố ơ ố này đ c COượ 2 và h i n c theo t l 2:3. Công th c phân t este làơ ướ ỷ ệ ứ ửA. C3H4O2 B. C2H4O2 C. C4H6O2 D. C3H6O2

1.27. Cho este X có công th c c u t o thu g n CHứ ấ ạ ọ 3COOCH=CH2. Đi u kh ng đ nh nào sau đây là ề ẳ ị sai:A. X là este ch a no đ n ch cư ơ ứB. X đ c đi u ch t ph n ng gi a ancol và axit t ng ngượ ề ế ừ ả ứ ữ ươ ứC. X có th làm m t màu n c bromể ấ ướD. Xà phòng hoá cho s n ph m là mu i và anđehitả ẩ ố1.28. Đ đi u ch este phenylaxetat ng i ta cho phenol tác d ng v i ch t nào sau đây?ể ề ế ườ ụ ớ ấA. CH3COOH B. CH3CHO C. CH3COONa D. (CH3CO)2O1.29. Cho 7,4g este X no, đ n ch c ph n ng v i l ng d dung d ch AgNOơ ứ ả ứ ớ ượ ư ị 3/NH3 thu đ c 21,6g k t t a.ượ ế ủ Công th c phân t c a este làứ ử ủ A. HCOOCH3 B. CH3COOC2H5 C. HCOOC2H5 D. CH3COOC2H3

1.30. Xà phòng hoá 22,2g h n h p hai este là HCOOCỗ ợ 2H5 và CH3COOCH3 b ng dung d ch NaOH v a đ ,ằ ị ừ ủ các mu i sinh ra sau khi xà phòng hoá đ c s y đ n khan và cân đ c 21,8g. T l gi a nố ượ ấ ế ượ ỷ ệ ữ HCOONa : nCH3COONa

làA. 3 : 4 B. 1 : 1 C. 1 : 2 D. 2 : 1 1.31. Thu phân 0,1 mol X b ng NaOH v a đ sau đó l y s n ph m tác d ng v i l ng d dung d chỷ ằ ừ ủ ấ ả ẩ ụ ớ ượ ư ị AgNO3/NH3 thu đ c 0,4 mol Ag. Công th c c u t o c a este có th làượ ứ ấ ạ ủ ểA. HCOOC2H5. B. HCOOCH2-CH=CH3.C. HCOOC2H3. D. HCOOC=CH2.

2

Page 3: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

CH3

1.32. Có bao nhiêu trieste c a glixerol ch a đ ng th i 3 g c axit Củ ứ ồ ờ ố 17H35COOH, C17H33COOH, C15H31COOH?A. 1. B. 2. C. 3. D. 5. 1.33. Cho 0,0125 mol este đ n ch c M v i dung d ch KOH d thu đ c 1,4 gam mu i. T kh i c a M đ iơ ứ ớ ị ư ượ ố ỉ ố ủ ố v i COớ 2 b ng 2. M có công th c c u t o làằ ứ ấ ạA. C2H5COOCH3 B. CH3COOC2H5 C. HCOOC3H7 D. C2H3COOCH3 1.34. Ch t h u c (A) ch a C, H, O. Bi t r ng (A) tác d ng đ c v i dung d ch NaOH, cô c n đ c ch tấ ữ ơ ứ ế ằ ụ ượ ớ ị ạ ượ ấ r n (B) và h n h p h i (C), t (C) ch ng c t đ c (D), (D) tham gia ph n ng tráng b c cho s n ph mắ ỗ ợ ơ ừ ư ấ ượ ả ứ ạ ả ẩ (E), (E) tác d ng v i NaOH l i thu đ c (B). Công th c c u t o c a (A) làụ ớ ạ ượ ứ ấ ạ ủA. HCOOCH2-CH=CH2 B. HCOOCH=CH-CH3

C. HCOOC(CH3)=CH2 D. CH3COOCH=CH2

1.35. Đun nóng 0,1 mol ch t h u c X v i m t l ng v a đ dung d ch NaOH thu đ c 13,4 gam mu iấ ữ ơ ớ ộ ượ ừ ủ ị ượ ố c a m t axit h u c Y và 9,2 gam m t ancol đ n ch c. Cho ancol đó bay h i 127ủ ộ ữ ơ ộ ơ ứ ơ ở 0C và 600 mmHg thu đ c th tích là 8,32 lít. Công th c c u t o c a X làượ ể ứ ấ ạ ủA. C2H5OOC-COOC2H5 B. C2H5OOC-CH2-COOC2H5 C. C5H7COOC2H5 D. (HCOO)3C3H5 1.36. Kh i l ng este metyl metacrylat thu đ c là bao nhiêu khi đun nóng 215 gam axit metacrylic v i 96ố ượ ượ ớ gam ancol metylic, gi thi t hi u su t ph n ng este hoá đ t 60%.ả ế ệ ấ ả ứ ạA. 180 gam B. 186gam C. 150 gam D. 119 gam1.37. Nh ng h p ch t trong dãy sau thu c lo i este:ữ ợ ấ ộ ạA. Xăng, d u nh n bôi tr n máy, d u ăn. B. D u l c, d u d a, d u cá.ầ ờ ơ ầ ầ ạ ầ ừ ầC. D u m , h c ín, d u d a. D. M đ ng v t, d u th c v t, mazut.ầ ỏ ắ ầ ừ ỡ ộ ậ ầ ự ậ1.38. H n h p X g m 2 este đ ng phân có công th c đ n gi n là Cỗ ợ ồ ồ ứ ơ ả 2H4O. Cho 4,4 gam h n h p X tác d ngỗ ợ ụ v i dung d ch NaOH d thu đ c 3,4 gam mu i. Công th c c u t o c a 2 este làớ ị ư ượ ố ứ ấ ạ ủA. CH3COOC2H5 và HCOOC3H7-i. B. n-C3H7OCOH và HCOOC3H7-i.C. CH3COOC2H5 và HCOOC3H7-n. D. C2H5COOC3H7-i và CH3COOC2H5

1.39. Công th c phân t c a h p ch t h u c X là Cứ ử ủ ợ ấ ữ ơ 4H6O2. Cho 4,3 gam X tác d ng v a đ v i 100ml dungụ ừ ủ ớ d ch NaOH 0,5M thu đ c 4,7 gam m t h p ch t h u c Y. Công th c phân t c a Y làị ượ ộ ợ ấ ữ ơ ứ ử ủA. C3H5O2Na. B. C4H5O2Na. C. C3H3O2Na. D. C2H3O2Na.1.40. H p ch t h u c X có công th c phân t là Cợ ấ ữ ơ ứ ử 4H6O2. Cho 5,1 gam h p ch t X tác d ng v a đ v iợ ấ ụ ừ ủ ớ 100 ml dung d ch NaOH 0,5M. Sau ph n ng thu đ c m t h p ch t h u c Y có kh i l ng là 7,1 gam.ị ả ứ ượ ộ ợ ấ ữ ơ ố ượ Công th c phân t c a Y làứ ử ủA. C4H7O3Na. B. C2H3O2Na. C. C4H6O4Na2. D. C4H5O4Na2.1.41. Ch t béo là este đ c t o b i :ấ ượ ạ ởA. Glixerol v i axit axetic. ớ B. Ancol etylic v i axit béo.ớC. Glixerol v i các axit béo. ớ D. Các phân t aminoaxit.ử1.42. Xà phòng hoá hoàn toàn 0,2 mol metyl axetat b ng dung d ch NaOH d 20% so v i l ng ph n ngằ ị ư ớ ượ ả ứ thu đ c dung d ch A. Cô c n dung d ch A ta đ c ch t r n khan B. Kh i l ng c a B là ượ ị ạ ị ượ ấ ắ ố ượ ủA. 18,4 gam. B. 24,4 gam. C. 18 gam. D. 16,4 gam.1.43. M t este X (ch ch a C,H,O và m t lo i nhóm ch c) có t kh i h i c a X đ i v i Oộ ỉ ứ ộ ạ ứ ỷ ố ơ ủ ố ớ 2 b ng 3,125.ằ Cho 20 gam X tác d ng v i 0,3 mol NaOH, cô c n dung d ch sau ph n ng thu đ c 23,2 gam bã r n. Côngụ ớ ạ ị ả ứ ượ ắ th c c u t o c a X làứ ấ ạ ủA. CH3COOCH=CH-CH3. B. C2H5COOCH=CH2.C. HCOOCH=CH-CH2-CH3. D. CH2=CH-COO-C2H5.1.44. Đ tăng hi u su t ph n ng este hoá c n:ể ệ ấ ả ứ ầA.Tăng n ng đ m t trong các ch t ban đ u.ồ ộ ộ ấ ầB. Dùng ch t xúc tác Hấ 2SO4 đ c.ặC. Tách b t este ra kh i h n h p s n ph m.ớ ỏ ỗ ợ ả ẩD. T t c các y u t trên. ấ ả ế ố1.45. Hai este A, B là d n xu t c a benzen có công th c phân t là Cẫ ấ ủ ứ ử 9H8O2. A và B đ u c ng h p v i bromề ộ ợ ớ theo t l mol là 1 : 1. A tác d ng v i xút cho m t mu i và m t anđehit. B tác d ng v i xút d cho 2 mu iỉ ệ ụ ớ ộ ố ộ ụ ớ ư ố và n c, các mu i có phân t kh i l n h n phân t kh i c a natri axetat. Công th c c u t o c a A và B cóướ ố ử ố ớ ơ ử ố ủ ứ ấ ạ ủ th làểA. HOOC-C6H4-CH=CH2 và CH2=CH-COOC6H5 B. C6H5COOCH=CH2 và C6H5-CH=CH-COOHC. HCOOC6H4CH=CH2 và HCOOCH=CH-C6H5

3

Page 4: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

D. C6H5COOCH=CH2 và CH2=CH-COOC6H5

1.46. Đ t cháy hoàn toàn m t l ng h n h p 2 este, cho s n ph m ph n ng cháy qua bình đ ng Pố ộ ượ ỗ ợ ả ẩ ả ứ ự 2O5 d ,ư kh i l ng bình tăng thêm 6,21 gam, sau đó cho qua ti p dung d ch Ca(OH)ố ượ ế ị 2 d , thu đ c 34,5 gam k tư ượ ế t a. Các este trên thu c lo i gì? (đ n ch c hay đa ch c, no hay không no). ủ ộ ạ ơ ứ ứA. Este thu c lo i noộ ạ B. Este thu c lo i không noộ ạC. Este thu c lo i no, đ n ch cộ ạ ơ ứ D. Este thu c lo i không no đa ch c.ộ ạ ứ1.47. Quá trình nào không t o ra CHạ 3CHO?A. Cho vinyl axetat vào dung d ch NaOHị B. Cho C2H2 vào dung d ch HgSOị 4 đun nóngC. Cho ancol etylic qua b t CuO, tộ o D. Cho metyl acrylat vào dung d ch NaOHị1.48. Cho các ch t Cấ 2H5Cl, CH3COOH, CH3OCH3, C3H5(OH)3, NaOH, CH3COOC2H5. S các c p ch t có thố ặ ấ ể ph n ng đ c v i nhau làả ứ ượ ớA. 4 B. 5 C. 6 D. 71.49. Este đa ch c t o ra t glixerol và h n h p Cứ ạ ừ ỗ ợ 2H5COOH và CH3COOH, có s công th c c u t o làố ứ ấ ạA. 1 B. 2 C. 4 D. 61.50. X là este đ n ch c, tác d ng hoàn toàn v i 500ml dung d ch KOH 2,4M thu 105 gam ch t r n và 54 gamơ ứ ụ ớ ị ấ ắ ancol. Cho toàn b ancol trên qua CuO d , đun nóng, l y s n ph m tác d ng h t v i dung d ch AgNOộ ư ấ ả ẩ ụ ế ớ ị 3/NH3 thu đ c 1,8mol Ag. V y X làượ ậA. CH2=CH-COOCH3 B. CH3COOCH2-CH2-CH3

C. CH2=CH-COO-CH2-CH2-CH3 D. CH3COOCH(CH3)2

1.51: Ch t tác d ng v i dung d ch NaOH d t o 2 mu i làấ ụ ớ ị ư ạ ốA. HCOOC6H5 B. C6H5COOCH=CH2

C. CH3COO-CH2-C6H5 D. COO-C2H5

COO-CH3

1.52: X có công th c phân t Cứ ử 5H10O2. Cho X tác d ng đ c v i dung d ch NaOH, ụ ượ ớ ị không tác d ng v i Na.ụ ớ S công th c c u t o phù h p c a X làố ứ ấ ạ ợ ủA. 8 B. 9 C. 5 D. 61.53: Cho các ch t: CHấ 3COOC2H5, C6H5NH2, C2H5OH, C6H5CH2OH, C6H5OH, C6H5NH3Cl, s ch t tác d ngố ấ ụ v i dung d ch NaOH làớ ịA. 1 B. 2 C. 3 D. 41.54. Cho 23,6 gam h n h p CHỗ ợ 3COOCH3 và C2H5COOCH3 tác d ng v a h t v i 300ml dung d ch NaOHụ ừ ế ớ ị 1M, kh i l ng mu i khan thu đ c làố ượ ố ượA. 24,6g B. 26g C. 35,6g D. 31,8g1.55. Thu phân lipit trong môi tr ng ki m thì thu đ c ancol nào trong các ancol sau?ỷ ườ ề ượA. CH2(OH)-CH2-CH2OH C. CH2(OH)-CH(OH)-CH3

B. CH2(OH)-CH2OH. D. CH2(OH)CH(OH)CH2OH.1.56. H n h p X đ n ch c g m 2 este A, B là đ ng phân v i nhau. Cho 2,15 gam h n h p X bay h i thuỗ ợ ơ ứ ồ ồ ớ ỗ ợ ơ đ c 0,56 lít h i (đktc) este. M t khác đem thu phân hoàn toàn 25,8 gam h n h p X b ng 100ml dungượ ơ ặ ỷ ỗ ợ ằ d ch NaOH 20% (d = 1,2 g/ml) r i đem cô c n thì thu đ c 36,6 gam ch t r n khan. V y CTCT este làị ồ ạ ượ ấ ắ ậA.CH2=CH-COO-CH3. B. CH3COOCH=CH2

C. HOOCO-C=CH2 D. HCOOCH=CH-CH3 CH3 1.57. Khi thu phân hoàn toàn 0,05 mol este c a m t axit đa ch c v i m t ancol đ n ch c, tiêu t n h t 5,6 gamỷ ủ ộ ứ ớ ộ ơ ứ ố ế KOH. M t khác khi thu phân 5,475 gam este đó thì t n h t 4,2 gam KOH và thu đ c 6,225 gam mu i. V yặ ỷ ố ế ượ ố ậ công th c c u t o c a este làứ ấ ạ ủA. CH2(COOCH3)2 B. CH2(COOC2H5)2

C. (COOC2H5)2 D. CH(COOCH3)3

1.58. Khi thu phân hoàn toàn 0,05 mol este c a m t axit đa ch c v i ancol đ n ch c, tiêu t n h t 5,6 gamỷ ủ ộ ứ ớ ơ ứ ố ế KOH. M t khác khi thu phân 5,475 gam este đó thì t n h t 4,2 gam KOH và thu đ c 6,225 gam mu i.ặ ỷ ố ế ượ ố V y có bao nhiêu công th c c u t o phù h pậ ứ ấ ạ ợA.1 B. 2 C. 3 D. 4.

1.59. Este t o b i ancol no, đ n ch c và axit đ n ch c không no có m t liên k t đôi C=C. Có công th cạ ở ơ ứ ơ ứ ộ ế ứ t ng quát làổ

4

Page 5: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

A. CnH2n-4 O2 ( n ≥ 4) B. CnH2n-2 O2 ( n ≥ 3) C. CnH2n-2 O2 ( n ≥ 4) D. CnH2nO2 ( n ≥ 4)1.60. Cho các ch t: CHấ ≡ CH, CH3COOC(CH3)=CH2, CH2=CH2, CH3-CH2COOH, C2H5OH, CH3-CHCl2, CH3COOCH=CH2, CH3COOC2H5, C2H5COOCHCl-CH3. Có bao nhiêu ch t t o tr c ti p ra etanal ch b ngấ ạ ự ế ỉ ằ m t ph n ng ?ộ ả ứA. 6 B. 7 C. 8 D. 91.61. Hai este đ n ch c X và Y là đ ng phân c a nhau. Khi hoá h i 1,85 gam X, thu đ c th tích h i đúngơ ứ ồ ủ ơ ượ ể ơ b ng th tích c a 0,7 gam Nằ ể ủ 2 (đo cùng đi u ki n). Công th c c u t o thu g n c a X và Y là ở ề ệ ứ ấ ạ ọ ủA. HCOOCH2CH2CH3 và CH3COOC2H5 B. C2H5COOCH3 và HCOOCH(CH3)2

C. C2H3COOC2H5 và C2H5COOC2H3 D. HCOOC2H5 và CH3COOCH3

1.62. Đun nóng h n h p hai axit béo Rỗ ợ 1COOH, R2COOH v i glixerol s thu đ c bao nhiêu este tác d ngớ ẽ ượ ụ đ c v i Na?ượ ớA. 10 B. 8 C. 9 D. 111.63. Đun nóng h n h p 3 axit Rỗ ợ 1COOH, R2COOH, R3COOH v i etanđiol thì thu đ c t i đa bao nhiêu esteớ ượ ố không tác d ng đ c v i Na?ụ ượ ớA. 3 B. 5 C. 6 D. 91.64. Đ t cháy hoàn toàn m(g) h n h p 3 este thu đ c 8,8g COố ỗ ợ ượ 2 và 2,7g H2O, bi t trong 3 este thì oxiế chi m 25% v kh i l ng. Kh i l ng 3 este đem đ t làế ề ố ượ ố ượ ốA. 2,7g B. 3,6g C. 6,3g D. 7,2g1.65. Cho glixerol tác d ng v i axit axetic có Hụ ớ 2SO4 xúc tác thì tác thu đ c t i đa bao nhiêu h p ch t cóượ ố ợ ấ ch a nhóm ch c este ?ứ ứA. 1 B. 3 C. 4 D. 51.66. Este X có các đ c đi m sau:ặ ể- Đ t cháy hoàn toàn X t o thành COố ạ 2 và H2O có s mol b ng nhauố ằ- Thu phân X trong môi tr ng axit đ c ch t Y (tham gia ph n ng tráng b c )ỷ ườ ượ ấ ả ứ ạ và ch t Z (có s nguyên tấ ố ử cacbon b ng m t n a s nguyên t cacbon trong X).ằ ộ ử ố ửPhát bi u ể không đúng làA. Ch t X thu c lo i este no, đ n ch cấ ộ ạ ơ ứB. Ch t Y tan vô h n trong n cấ ạ ướC. Đun Z v i dung d ch Hớ ị 2SO4 đ c 170ặ ở oC thu đ c ankenượD. Đ t cháy hoàn toàn 1 mol X sinh ra s n ph m g m 2 mol COố ả ẩ ồ 2 và 2 mol H2O1.67. Cho etanđiol tác d ng v i axit fomic và axit axetic thu đ c t i đa bao nhiêu h p ch t có ch a nhómụ ớ ượ ố ợ ấ ứ ch c este ? ứA. 2 B. 4 C. 5 D. 61.68. Cho ph n ng xà phòng hoá sau :ả ứ(C17H35COO)3C3H5 + 3NaOH → 3C17H35COONa + C3H5(OH)3

Trong các ch t trên ch t nào đ c coi là xà phòng ấ ấ ượA. C3H5(OH)3 B. NaOH C. C17H35COONa D. (C17H35COO)3C3H5

1.69. Ch s axit c a ch t béo làỉ ố ủ ấA. S mg KOH c n đ thu phân 1g ch t béoố ầ ể ỷ ấB. S mg KOH c n đ trung hoà l ng axit t do trong 1g ch t béoố ầ ể ượ ự ấC. S mg K c n đ ph n ng v i l ng axit d trong ch t béoố ầ ể ả ứ ớ ượ ư ấD. S gam NaOH c n đ thu phân hoàn toàn l ng ch t béo đóố ầ ể ỷ ượ ấ1.70. Hiđro hoá hoàn toàn m(g) triolein (glixerol trioleat) thì thu đ c 89g tristearin (glixerol tristearat). Giáượ tr m làịA. 84,8g B. 88,4g C. 48,8g D. 88,9g1.71. Cho s đ chuy n hoá sau:ơ ồ ểC3H4O2 + NaOH → X + Y X + H2SO4 loãng → Z + TBi t Y và Z đ u có ph n ng tráng b c. Hai ch t Y, Z t ng ng làế ề ả ứ ạ ấ ươ ứA. HCOONa, CH3CHO. B. HCHO, CH3CHO.C. HCHO, HCOOH. D. CH3CHO, HCOOH.

5

Page 6: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

1.72. Cho hai h p ch t h u c X, Y ch a các nguyên t C, H, O kh i l ng phân t đ u b ng 74 bi t Xợ ấ ữ ơ ứ ố ố ượ ử ề ằ ế tác d ng đ c v i Na, c X và Y đ u tác d ng đ c v i dung d ch NaOH và dung d ch AgNOụ ượ ớ ả ề ụ ượ ớ ị ị 3 trong NH3. V y X, Y có th làậ ểA. C4H9OH và HCOOC2H5 B. CH3COOCH3 và HOC2H4CHOC. OHC-COOH và C2H5COOH D. OHC-COOH và HCOOC2H5

1.73. Công th c t ng quát c a este không no có m t liên k t đôi C=C, hai ch c, m ch h có d ngứ ổ ủ ộ ế ứ ạ ở ạA. CnH2nO4 (n > 3) B. CnH2n-2O4 (n > 4)C. CnH2n-2O2 (n > 3) D. CnH2n-4O4 (n > 4)1.74. X là h n h p 2 este m ch h c a cùng 1 ancol no, đ n ch c và 2 axit no, đ n ch c đ ng đ ng kỗ ợ ạ ở ủ ơ ứ ơ ứ ồ ẳ ế ti p. Đ t cháy hoàn toàn 0,1 mol X c n 6,16 lít Oế ố ầ 2 (đktc). Đun nóng 0,1 mol X v i 50g dung d ch NaOHớ ị 20% đ n ph n ng hoàn toàn, r i cô c n dung d ch sau ph n ng đ c m gam ch t r n. Giá tr m làế ả ứ ồ ạ ị ả ứ ượ ấ ắ ịA. 7,5 gam B. 37,5 gam C. 13,5 gam D.15,0 gam1.75. Trong các lo i h p ch t có tính t y r a sau đây, lo i h p ch t nào ch a thành ph n xà phòng là chạ ợ ấ ẩ ử ạ ợ ấ ứ ầ ủ y uếA. B t gi t OMOộ ặ B. Bánh xà phòng t mắC. N c r a chénướ ử D. N c Gia-venướ1.76. Thành ph n chính c a b t gi t t ng h p làầ ủ ộ ặ ổ ợA. C12H25 –C6H4–SO3Na B. C17H35COONaC. C12H25C6H4 – SO3H D. (C17H35COO)3C3H5

1.77. Hiđro hoá ch t béo triolein glixerol (H=80%). Sau đó thu phân hoàn toàn b ng NaOH v a đ thì thuấ ỷ ằ ừ ủ đ c bao nhiêu lo i xà phòng?ượ ạA. 1 B. 2 C. 3 D. 41.78. Nh n xét nào sau đây là ậ sai ?A. Xà phòng là s n ph m c a ph n ng xà phòng hoá ả ẩ ủ ả ứB. Không nên dùng xà phòng đ gi t r a trong n c c ngể ặ ử ướ ứC. Ch t t y r a t ng h p có th gi t r a đ c trong n c c ngấ ẩ ử ổ ợ ể ặ ử ượ ướ ứD. Có th dùng xà phòng đ gi t đ b n và d u m bôi tr n máyể ể ặ ồ ẩ ầ ỡ ơ1.79. C n bao nhiêu t n ch t béo ch a 85% tristearin đ s n xu t đ c 1,5 t n xà phòng ch a 85% natriầ ấ ấ ứ ể ả ấ ượ ấ ứ stearat (v kh i l ng). Bi t hi u su t thu phân là 85%ề ố ượ ế ệ ấ ỷA. 1,500 t nấ B. 1,454 t nấ C. 1,710 t nấ D. 2,012 t nấ1.80. D u m (ch t béo)đ lâu ngày b ôi thiu là do ầ ỡ ấ ể ịA. Ch t béo v a ra ấ ữB. Ch t béo b oxi hoá ch m trong không khí t o thành anđehit có mùiấ ị ậ ạC. Ch t béo b thu phân v i n c trong không khí ấ ị ỷ ớ ướD. Ch t béo b oxi và nit không khí chuy n thành amino axit có mùi khó ch u.ấ ị ơ ể ị1.81. Khi đ t 0,1 mol este X thu đ c 0,3 mol COố ượ 2 và a mol H2O. Giá tr c a a là ị ủA. a = 0,3 B. 0,3 < a < 0,4C. 0,1 ≤ a ≤ 0,3 D. 0,2 ≤ a ≤ 0,3

1.82. Xà phòng hóa hoàn toàn 1 mol este X thu đ c 1 mol mu i và x (x ≥ 2) mol ancol. V y este X đ cượ ố ậ ượ t o thành t :ạ ừA. Axit đ n ch c và ancol đ n ch cơ ứ ơ ứB. Axit đa ch c và ancol đ n ch cứ ơ ứC. Axit đa ch c và ancol đa ch cứ ứD. A xit đ n ch c và ancol đa ch cơ ứ ứ1.83. Phát bi u nào sau đây ể không đúng ?

A. M đ ng v t ch y u c u thành t các axit béo, no, t n t i tr ng thái r nỡ ộ ậ ủ ế ấ ừ ồ ạ ở ạ ắB. D u th c v t ch y u ch a các axit béo không no, t n t i tr ng thái l ngầ ự ậ ủ ế ứ ồ ạ ở ạ ỏC. Hiđro hóa d u th c v t l ng s t o thành các m đ ng v t r nầ ự ậ ỏ ẽ ạ ỡ ộ ậ ắD. Ch t béo nh h n n c và không tan trong n c ấ ẹ ơ ướ ướ1.84. Cho 32,7 gam ch t h u c X ch ch a m t lo i nhóm ch c tác d ng v i 1,5 lít dung d ch NaOH 0,5 Mấ ữ ơ ỉ ứ ộ ạ ứ ụ ớ ị thu đ c 36,9 gam mu i và 0,15 mol ancol. L ng NaOH d có th trung hòa h t 0,5 lít dung d ch HCl 0,6ượ ố ượ ư ể ế ị M. Công th c c u t o thu g n c a X làứ ấ ạ ọ ủA. CH3COOC2H5 B. (CH3COO)2C2H4

C. (CH3COO)3C3H5 D. C3H5(COOCH3)3

6

Page 7: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

1.85. Tr n 13,6 gam phenyl axetat v i 250 ml dung d ch NaOH 1M. Sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn côộ ớ ị ả ứ ả c n dung d ch sau ph n ng thu đ c m gam ch t r n khan. Giá tr c a m làạ ị ả ứ ượ ấ ắ ị ủA. 8,2 B. 10,2 C. 19,8 D. 21,8

1.86. Mu n phân bi t d u nh t bôi tr n máy v i d u nh t th c v t, ng i ta đ xu t 3 cách:ố ệ ầ ớ ơ ớ ầ ớ ự ậ ườ ề ấ1. Đun nóng v i dung d ch NaOH, đ ngu i cho s n ph m tác d ng v i Cu(OH)ớ ị ể ộ ả ẩ ụ ớ 2 th y chuy n sangấ ể

dung d ch màu xanh th m là d u th c v t.ị ẫ ầ ự ậ2. Ch t nào tan trong dung d ch HCl là d u nh t.ấ ị ầ ớ3. Cho và n c ch t nào nh n i trên b m t là d u th c v t.ướ ấ ẹ ổ ề ặ ầ ự ậ

Ph ng án đúng làươA. 1, 2 và 3 B. Ch có 1 C. 1 và 2 D. 2 và 3 ỉ1.87. Đ xà phòng hóa hoàn 1,51 gam m t ch t béo c n dùng 45ml dung d ch KOH 0,1 M. Ch s xà phòngể ộ ấ ầ ị ỉ ố hóa ch t béo làấA. 151 B. 167 C. 126 D. 252

1.88: M t lo i m ch a 40% olein, 20% panmitin và 40% stearin. Xà phòng hóa hoàn toàn m kg m trênộ ạ ỡ ứ ỡ thu đ c 138 gam glixerol. Giá tr c a m làượ ị ủA. 1,209 B. 1,3062 C. 1,326 D. 1,335

1.89. X là este c a m t axit h u c đ n ch c và ancol đ n ch c. Đ thu phân hoàn toàn 7,04 gam ch t Xủ ộ ữ ơ ơ ứ ơ ứ ể ỷ ấ ng i ta dùng 100 ml dung d ch NaOH 1M, l ng NaOH này đã l y d 25% so v i l ng NaOH c n dùngườ ị ượ ấ ư ớ ượ ầ cho ph n ng. S công th c c u t o tho mãn c a X làả ứ ố ứ ấ ạ ả ủA. 2 B. 3 C. 4 D. 5

1.90. H n h p X g m 2 este đ n ch c m ch h là đ ng phân c a nhau. Cho m gam X tác d ng v a đỗ ợ ồ ơ ứ ạ ở ồ ủ ụ ừ ủ v i 100ml NaOH 1M thu đ c m t mu i c a axit cacboxylic và h n h p 2 ancol. M t khác n u đ t cháyớ ượ ộ ố ủ ỗ ợ ặ ế ố hoàn m gam X thì thu đ c 8,96 gam COượ 2 và 7,2 gam. Công th c c u t o thu g n c a 2 este làứ ấ ạ ọ ủA. CH3COOCH2CH2CH3 và CH3COOCH(CH3)2

B. HCOOCH(CH3)2 và HCOOCH2CH2CH3

C. CH3COOCH2CH2CH2CH3 và CH3COOCH(CH3)CH2CH3

D. CH3COOCH(CH3)C2H5 và CH3COOCH(C2H5)2

1.91. Kh ng đ nh nào sau đây ẳ ị không đúng ?

A. CH3COOCH = CH2 cùng dãy đ ng đ ng v i CHồ ẳ ớ 2 = CHCOOCH3

B. CH3CH2COOCH=CH2 tác d ng đ c v i dung d ch NaOH thu đ c anđehit và mu iụ ựơ ớ ị ượ ốC. CH3COOCH = CH2 tác d ng đ c v i dung d ch Brụ ượ ớ ị 2.

D. CH3COOCH = CH2 có th trùng h p t o polime. ể ợ ạ1.92: L n l t cho các ch t: Vinyl axetat; 2,2-điclopropan; phenyl axetat và 1,1,1-tricloetan tác d ng hoànầ ượ ấ ụ toàn v i dung d ch NaOH d . Tr ng h p nào sau đây ph ng trình hóa h c ớ ị ư ườ ợ ươ ọ không vi t đúng ?ếA. CH3COOCH = CH2 + NaOH → CH3COONa + CH3CHO

B. CH3CCl2CH3 + 2NaOH → CH3COCH3 + 2NaCl + H2O

C. CH3COOC6H5 + NaOH → CH3COONa + C6H5OH

D. CH3CCl3 + 4NaOH → CH3COONa + 3NaCl + 2H2O

1.93. Th y phân este X trong môi tr ng axit thu đ c hai ch t h u c A và B. Oxi hóa A t o ra s n ph mủ ườ ượ ấ ữ ơ ạ ả ẩ là ch t B. Ch t X ấ ấ không th làểA. Etyl axetat B. Etilenglicol oxalat

C. Vinyl axetat D. Isopropyl propionat

1.94. H n h p X g m axit HCOOH và axit CHỗ ợ ồ 3COOH (t l mol 1:1). L y 5,3 gam h n h p X tác d ng v iỉ ệ ấ ỗ ợ ụ ớ 5,75 gam C2H5OH (có xúc tác H2SO4 đ c) thu đ c m gam h n h p este (hi u su t c a các ph n ng esteặ ượ ỗ ợ ệ ấ ủ ả ứ hoá đ u b ng 80%). Giá tr c a m là ề ằ ị ủA. 8,10 B. 16,20 C. 6,48 D. 10,121.95. Thu phân hoàn toàn 444 gam m t lipit thu đ c 46 gam glixerol và hai lo i axit béo. Hai lo i axit béoỷ ộ ượ ạ ạ đó là A. C17H31COOH và C17H33COOH B. C15H31COOH và C17H35COOHC. C17H33COOH và C17H35COOH D. C17H33COOH và C15H31COOH

7

Page 8: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

1.96. Xà phòng hóa 8,8 gam etyl axetat b ng 200 ml dung d ch NaOH 0,2M. Sau khi ph n ng x y ra hoànằ ị ả ứ ả toàn, cô c n dung d ch thu đ c ch t r n khan có kh i l ng làạ ị ượ ấ ắ ố ượA. 3,28 gam B. 8,56 gam C. 8,2 gam D. 10,4 gam1.97. Khi th c hi n ph n ng este hoá 1 mol CHự ệ ả ứ 3COOH và 1 mol C2H5OH, l ng este l n nh t thu đ c làượ ớ ấ ượ 2/3 mol. Đ đ t hi u su t c c đ i là 90% (tính theo axit) khi ti n hành este hoá 1 mol CHể ạ ệ ấ ự ạ ế 3COOH c n sầ ố mol C2H5OH là (bi t các ph n ng este hoá th c hi n cùng nhi t đ )ế ả ứ ự ệ ở ệ ộA. 2,925 B. 0,456 C. 2,412 D. 0,3421.98. M t este có công th c phân t là Cộ ứ ử 4H6O2, khi thu phân trong môi tr ng axit thu đ c axetanđehit.ỷ ườ ượ Công th c c u t o thu g n c a este đó làứ ấ ạ ọ ủA. HCOO-C(CH3)=CH2 B. HCOO-CH=CH-CH3

C. CH3COO-CH=CH2 D. CH2=CH-COO-CH3

1.99. Khi đ t cháy hoàn toàn 4,4 gam ch t h u c X đ n ch c thu đ c s n ph m cháy ch g m 4,48 lítố ấ ữ ơ ơ ứ ượ ả ẩ ỉ ồ CO2 ( đktc) và 3,6 gam n c. N u cho 4,4 gam h p ch t X tác d ng v i dung d ch NaOH v a đ đ n khiở ướ ế ợ ấ ụ ớ ị ừ ủ ế ph n ng hoàn toàn, thu đ c 4,8 gam mu i c a axit h u c Y và ch t h u c Z. Tên c a X là ả ứ ượ ố ủ ữ ơ ấ ữ ơ ủA. Isopropyl axetat B. Metyl propionat C. Etyl propionat D. Etyl axetat1.100. Đun 12 gam axit axetic v i 13,8 gam etanol (có Hớ 2SO4 đ c làm xúc tác) đ n khi ph n ng đ t t iặ ế ả ứ ạ ớ tr ng thái cân b ng, thu đ c 11 gam este. Hi u su t c a ph n ng este hoá là ạ ằ ượ ệ ấ ủ ả ứA. 50% B. 55% C. 75% D. 62,5%1.101. Th y phân este E có công th c phân t Củ ứ ử 4H8O2 (có m t Hặ 2SO4 loãng) thu đ c hai s n ph m h u cượ ả ẩ ữ ơ X và Y. T X có th đi u ch tr c ti p ra Y b ng m t ph n ng duy nh t. Tên g i c a E làừ ể ề ế ự ế ằ ộ ả ứ ấ ọ ủA. metyl propionat B. propyl fomiatC. ancol etylic D. etyl axetat1.102. Th y phân hoàn toàn h n h p g m hai este đ n ch c X, Y là đ ng phân c u t o c a nhau c nủ ỗ ợ ồ ơ ứ ồ ấ ạ ủ ầ 100ml dung d ch NaOH 1M, thu đ c 7,85 gam h n h p hai mu i c a hai axit là đ ng đ ng k ti p và 4,95ị ượ ỗ ợ ố ủ ồ ẳ ế ế gam hai ancol b c I. Công th c c u t o và ph n trăm kh i l ng c a hai este làậ ứ ấ ạ ầ ố ượ ủA. HCOOCH2CH2CH3 75%, CH3COOC2H5 25%B. HCOOC2H5 45%, CH3COOCH3 55%C. HCOOC2H5 55%, CH3COOCH3 45%D. HCOOCH2CH2CH3 25%, CH3COOC2H5 75%1.103. Este X có công th c đ n gi n nh t là Cứ ơ ả ấ 2H4O. Đun sôi 4,4 gam X v i 200 gam dung d ch NaOH 3%ớ ị đ n khi ph n ng hoàn toàn. t dung d ch sau ph n ng thu đ c 8,1 gam ch t r n khan. Công th c c a Xế ả ứ ừ ị ả ứ ượ ấ ắ ứ ủ là: A. C2H5COOCH3 B. CH3COOC2H5

C. HCOOCH2CH2CH3 D. HCOOCH(CH3)2

1.104. Th y phân 4,3 gam este X đ n ch c m ch h (có xúc tác axit) đ n khi ph n ng hoàn toàn thu đ củ ơ ứ ạ ở ế ả ứ ượ h n h p hai ch t h u c Y và Z. Cho Y, Z ph n ng v i dung d ch d AgNOỗ ợ ấ ữ ơ ả ứ ớ ị ư 3/NH3 thu đ c 21,6 gamượ b c. Công th c c u t o c a X là:ạ ứ ấ ạ ủA. CH3COOCH=CH2 B. HCOOCH=CH-CH3

C. HCOOCH2CH=CH2 C. HCOOC(CH3)=CH2 1.105. Cho s đ ph n ng: ơ ồ ả ứ

CH4 → X → X1 →+ OH 2 X2 →+ memgiamO ,2 X3 →+ 1X X4

X4 có tên g i làọA. Natri axetat B. Vinyl axetat C. Metyl axetat D. Ety axetat1.106. A là m t este 3 ch c m ch h . Đun nóng 7,9 gam A v i NaOH d . Đ n khi ph n ng hoàn toàn thuộ ứ ạ ở ớ ư ế ả ứ đ c ancol B và 8,6 gam h n h p mu i D. Tách n c t B có th thu đ c propenal. Cho D tác d ng v iượ ỗ ợ ố ướ ừ ể ượ ụ ớ H2SO4 thu đ c 3 axit no, m ch h , đ n ch c, trong đó 2 axit có kh i l ng phân t nh là đ ng phân c aượ ạ ở ơ ứ ố ượ ử ỏ ồ ủ nhau. Công th c phân t c a axit có kh i l ng phân t l n làứ ử ủ ố ượ ử ớA. C5H10O2 B. C7H16O2 C. C4H8O2 D. C6H12O2

1.107. Cho các ph n ngả ứ : X + 3NaOH →0t C6H5ONa + Y + CH3CHO + H2O

Y + 2NaOH →0,tCaO T + 2Na2CO3

CH3CHO + 2Cu(OH)2 + NaOH →0t Z + …

Z + NaOH → tCaO, T + Na2CO3

Công th c phân t c a X làứ ử ủA. C12H20O6 B. C12H14O4 C. C11H10O4 D. C11H12O4

8

Page 9: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

1.108. X có công th c phân t Cứ ử 4H8O2. Cho 20 gam X tác d ng v a đ v i NaOH đ c 15,44 gam mu i Xụ ừ ủ ớ ượ ố làA. C2H5COOCH3 B. HCOOC3H7 C. CH3COOC2H5 D. C3H7COOH1.109. Thu phân este X trong môi tr ng ki m thu đ c ancol etylic. Bi t kh i l ng phân t c a ancolỷ ườ ề ượ ế ố ượ ử ủ b ng 62,16% kh i l ng phân t c a este. V y X có công th c c u t o làằ ố ượ ử ủ ậ ứ ấ ạA. HCOOCH3 B. HCOOC2H5

C. CH3COOC2H5 D. CH3COOCH3

1.110. Đ t cháy hoàn toàn a gam h n h p các este no, đ n ch c m ch h . S n ph m cháy đ c d n vàoố ỗ ợ ơ ứ ạ ở ả ẩ ượ ẫ bình đ ng dung d ch Ca(OH)ự ị 2 d th y kh i l ng bình tăng 12,4 gam. Kh i l ng k t t a t o ra làư ấ ố ượ ố ượ ế ủ ạA. 12,40 gam B. 10,00 gam C. 20,00 gam D. 28,18 gam

B. ĐÁP ÁN1.1 C 1.21 B 1.41 C 1.61 D 1.81 C 1.101 D1.2 D 1.22 D 1.42 C 1.62 D 1.82 B 1.102 D1.3 D 1.23 C 1.43 B 1.63 C 1.83 C 1.103 B1.4 B 1.24 C 1.44 D 1.64 B 1.84 C 1.104 B1.5 B 1.25 C 1.45 D 1.65 D 1.85 D 1.105 D1.6 C 1.26 A 1.46 C 1.66 C 1.86 B 1.106 A1.7 A 1.27 B 1.47 D 1.67 C 1.87 B 1.107 C1.8 A 1.28 D 1.48 B 1.68 C 1.88 B 1.108 B1.9 C 1.29 C 1.49 D 1.69 B 1.89 C 1.109 B1.10 C 1.30 D 1.50 B 1.70 B 1.90 B 1.110 C1.11 B 1.31 C 1.51 A 1.71 D 1.91 A 1.1111.12 A 1.32 C 1.52 B 1.72 D 1.92 C 1.1121.13 C 1.33 A 1.53 C 1.73 D 1.93 D 1.1131.14 A 1.34 D 1.54 B 1.74 C 1.94 C 1.1141.15 D 1.35 A 1.55 D 1.75 B 1.95 C 1.1151.16 B 1.36 C 1.56 B 1.76 A 1.96 A 1.1161.17 D 1.37 D 1.57 C 1.77 B 1.97 A 1.1171.18 B 1.38 B 1.58 C 1.78 A 1.98 C 1.1181.19 D 1.39 C 1.59 C 1.79 C 1.99 B 1.1191.20 A 1.40 A 1.60 A 1.80 B 1.100 D 1.120

9

Page 10: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

C. H NG D N GI IƯỚ Ẫ Ả

1.2. molRT

PVn 1,0== ⇒ Meste = ⇒= 86

1,0

6,8 Este đ n ch c ơ ứ

⇒ RCOOR’ + NaOH →RCOONa +R’OH

Mmu iố = ⇒=⇒= 15821,0

2,8R R là CH3

⇒ R’ = 27 ⇒ R’ là C2H3 → Đáp án D

1.3. nNaOH = 0,1mol ⇒ 7741,04,7 =⇒== RCOONaR

⇒ R là H ho c CHặ 3 2 este có d ng ạ 'COORR = 66 '15' RR ⇒=⇒ là CH3

→ Đáp án D

1.4. CnH2nO2 +

2

23nO2 → nCO2 + H2O

⇒−=2

23nn n=2 → Đáp án B

1.6. neste =0,3 mol ⇒ CMNaOH = 5,1

2,03,0 = M

→ Đáp án C

1.7. nCO 2 = 0,8 mol ⇒ s C = 8 ố

v y t ng s C c a ancol và 2 g c axit là 8 ậ ổ ố ủ ố → Đáp án A

1.8. Ph ng trình hóa h cươ ọ

RCOOR’ + NaOH → RCOONa + R’OH

t pt ta có h ừ ệ

=+=++ 4,8 67)a (R

4,4 R)a 44 (R ( ) 4,0'23 =−⇒ aR

→<⇒ 23'R ch có CHỉ 3 là phù h p v i R’ ợ ớ 05,0=→ a

Meste = 88 → Đáp án B

1.9. nNaOH = neste → Đáp án C

1.10. nancol < naxit → tính hi u su t theo ancol ệ ấ

→ nancol ph n ng = nả ứ este = 0,14 → H = 70% → Đáp án C

1.11. OHn2

= 2COn → Este no đ n ch c Cơ ứ nH2nO2

CnH2nO2 + 2

23 −nO2 → nCO2 + nH2O

10

Page 11: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

neste = 3214

11,0

+n →

2COn = 3214

11,0

+n

n = 0,005

→ n = 4 → C4H8O2 có 4 đ ng phân ồ → Đáp án B

1.12. 22 OHC nn + 2

23 −nO2 → OHnCOn 22 +

0,25 0,25 n = 0,88

n = 3,52 → C3H6O2 và C4H8O2 → Đáp án A ho c Bặ

ROO ′RC + NaOH → OONaRC + R′ OH

→ R = 1 → Đáp án A

1.13. CH3COOC6H5 và HCOOC6H4-CH3 (có 3 đ ng phân v trí o, m, p)ồ ị

→ Đáp án C

1.14. Đó là este 2 đ n ch c c a ancol đa ch c → nơ ứ ủ ứ ancol = 0,1

M = 62 → C2H4(OH)2 → Đáp án A

1.15. OHn2

= 2COn

→ Este no đ n ch c ơ ứ

neste = 0,05 → Meste = 88 → kh i l ng este m i ph n là 4,4 gố ượ ỗ ầ

→ m = 8,8 g → Đáp án D

1.16. Este có ph n ng tráng b c ph i là este c a axit fomic ả ứ ạ ả ủ

HCOOCH2-CH2-CH3 và HCOOCH-CH3

CH3

→ Đáp án B

1.17. CTTQ c a este là Củ nH2n-2O2

CnH2n-2O2 + 2

23 −nO2 → nCO2 + (n-1)H2O

0,05 0,04

→ n = 5 → C5H8O2 → Đáp án D

1.18. Vi t 2 ph ng trình ph n ng ta có h ph ng trìnhế ươ ả ứ ệ ươ

=+=+

4,108860

15,0

ba

ba ⇒

==

05,0

1,0

b

a

→ % = %3,42100.4,10

=estem → Đáp án B

1.19. T công th c : n = ừ ứ2

1

n

n

RT

PV →2

1

P

P=

neste = n1 = 1,0. 22

1 =nP

P mol → Meste = 102 → C3H2O4 ho c Cặ 5H10O2

mà este đ n ch c → CTPT : Cơ ứ 5H10O2 → Đáp án D

1.20. nglixerol = 0,1 → nNaOH = 0,3 v yậ mNaOH = 0,3.40 = 12

11

Page 12: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

Áp d ng b o toàn kh i l ng : mụ ả ố ượ este = 91,8 → Đáp án A

1.21. (RCOO)3R’ + 3NaOH → 3RCOONa + R(OH)3

Mancol = →= 921,02,9

C3H5(OH)3 Mmu iố = →= 943,02,28

R là C2H3

→ este là (C2H3COO)3C3H5 → Đáp án B

1.22. Vì s C trong mu i và ancol nh nhau nên CT c u t o este ố ố ư ấ ạ

CH3COOC2H5 → m1 = 4,1 g m2 = 2,3 g → Đáp án D

1.23. Este đ n ch c mà s mol NaOH l n h n s mol este t o ra 2 mu i ơ ứ ố ớ ơ ố ạ ố ⇒ có 1 este có g c phenyl và 2ố

este c a cùng g c axit ủ ố

RCOOR2 + NaOH → RCOONa + R1OH

a a a a

RCOOR2 + 2NaOH → RCOONa + R2ONa + H2O

b 2b b b

=+=+

25,02

15,0

ba

ba a= 0,05 b= 0,1

v y Rậ 1OH là C2H5OH (R + 67)0,15 + (R2 + 39)0,1 = 21,8

bi n lu n R là H và Rệ ậ 2 là C6H5 (Phù h p) → Đáp án C ợ

1.25. HCOOCH=CH2 HCOOCH=CH-CH3

HCOOCH=CH-CH2-CH3 HCOOCH=C-CH3

CH3

(không k đ ng phân cis-trans) ể ồ → Đáp án C

1.26. Xà phòng hoá este → este này có vòng . CTPT là CnH2n-2O2

CnH2n-2O2 + NaOH → HO-Cn-1H2n-2COONa (B)

HOCn-1H2n-2COONa + NaOH →0,tCaO Cn-1H2n-1OH + Na2CO3

Đ t ancol này ố2COn : OHn

2 = 2 : 3 → công th c c a B là Cứ ủ 2H5OH

→ Công th c c a este là Cứ ủ 3H4O2 → Đáp án A

1.27. Đáp án B (vì ancol sinh ra không b n )ề

1.28. Phenol khó ph n ng đ c v i CHả ứ ượ ớ 3COOH nên ta dùng anhiđrit axetic (axit tách n c) ướ

→ Đáp án D

1.30. T ph ng trình hóa h c ta thi t l p đ c h ừ ươ ọ ế ậ ượ ệ

=+=+

8,218268

2,227474

ba

ba

→ Đáp án D

1.31. Este đó ph i là este c a HCOOH và g c ancol không b n thu phân cho anđehit → Đáp án Cả ủ ố ề ỷ

1.32. Đáp án C (đ o ch các axit đ c 3 este)ả ỗ ượ

1.35. nancol = ⇒= 2,0RT

PVeste 2 ch cứ

Mancol = 46 → C2H5OH ⇒ este là : (COOC2H5)2 → Đáp án A

12

Page 13: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

1.36. naxit < nancol tính theo axit v i hi u su t 60% → Đáp án Cớ ệ ấ

1.37. Đáp án D (vì m đ ng v t và d u th c v t là lipit )ỡ ộ ậ ầ ự ậ

1.38. Đ t este cho t l COố ỉ ệ 2 và H2O b ng nhau → este no đ n ch c Cằ ơ ứ 4H8O2

→ vì đ c 3,4 gam mu i 2 este là ượ ố

HCOOC3H7 HCOOC3H7-n → Đáp án B

1.39. MY = 94 mà Y có nhóm COONa → công th c phân t : Cứ ử 2H3COONa

→ Đáp án C

1.40. my = mx + mNaOH → X là este m ch vòng ạ

→ CTPT c a Y = Củ 4H7O3Na → Đáp án A

1.42. Meste = 100 neste = 0,2 nNaOH dư = 0,1

RCOOR’ + NaOH → RCOONa + R’OH

0,2(R + 67) + 0,1.40 = 23,2 R là C2H5 → Đáp án B

1.46. 2COn : OHn

2 → este no đ n ch c → Đáp án Cơ ứ

1.50. nAg = 1,8 → nancol = 0,9 ancol là C3H7OH

nKOH d ư = 0,3 mmu i ố = 105 – 0,3.56 = 88,2

mmu i ố = 98 → RCOOR → R = 15 → Đáp án B

1.54. Áp d ng đ nh lu t b o toàn kh i l ng ụ ị ậ ả ố ượ → Đáp án B

1.56. neste = 025,0=RT

PV Meste no đ n ch c nơ ứ NaOH = 0,6

RCOOR’ + NaOH → RCOONa + R’OH

0,3 0,6 0,3

M = 0,3.(R + 67) + 0,3.40 = 36,6 → R = 15

CTCT este : CH3COOCH=CH2 → Đáp án B

1.57. neste = ½ nKOH → este 2 ch c . mứ este = 146

Vì este c a axit đa ch c và ancol đ n ch c ủ ứ ơ ứ

R(COOR’)2 + 2 KOH → R(COOK)2 + R’OH

mmu i ố = 166 → R = 0

vì t o ra t 1 ancol nên este là (COOCạ ừ 2H5)2 → Đáp án C

1.58. Gi i t ng t nh bài ả ươ ự ư 1.57, ta đ t công th c ặ ứ

COOR1

COOR2 mà R1 + R2 = 58

COOCH3 COOCH3 COOC2H5

COOC3H7-i COOC3H7-n COOC2H5

1.59. Đáp án C , vì axit có n i đôi nên s C ≥ 3 → là este nên C ≥ 4ố ố

1.60. Các ch t đi u ch tr c ti p etanal : 1 3 4 6 7 9 → Đáp án A (6 ch t)ấ ề ế ự ế ấ

1.64. meste = mc + mH + mo mc = g4,212.44

8,8 = mH = 3,02.18

7,2 = → meste = (2,4 + 0,3) +

mo 0,75 meste = 2,7 → meste = 3,6 → Đáp án B

13

Page 14: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

1.70. (C17H33COO)3C3H5 + 3H2 → (C17H35COO)3C3H5

nstearin 1,0890

89 = mH 2 = 0,3.2 = 0,6 → molelin = 89 – 0,6 = 88,4

→ Đáp án B

1.72. V y X, Y ph i có nhóm HCOO hay CHO ậ ả → Đáp án D

1.73. Đ t CTTQ : Cặ nH2n+2-2kO4 mà 2 nhóm ch c este có 2 liên k t đôi trong m ch có 1 liên k t đôi : → K =ứ ế ạ ế

3

CnH2n-4O4 n ≥ 4 → Đáp án D

1.74. Ph ng trình hóa h cươ ọ

C n H2n+1COOCmH2m+1 + 2

133 ++ mnO2 → ( n +m+1)CO2 +( n +m+1)H2O

0,1 0,12

133 ++ mn

nO 2 = 275,04,22

16,6 = ⇒ n3 + nm ⇒= 5,43 + 5,4=m

Vì m là s C c a ancol ố ủ ⇒ 1≥m 5,0=⇒ n

C n H2n+1COOCmH2m+1 + NaOH → C n H2n+1COONa + CmH2m+1OH

0,1 0,1

mO = 0,1.(14 n + 68) + mNaOH dư = 7,5 + 6 = 13,5 → Đáp án C

1.77. Vì hiđro hoá ch a hoàn toàn ư → Đáp án B

1.79. Ph ng trình hóa h c ươ ọ

(C17H33COO)3C3H5 + 3NaOH → 3C17H35COONa + C3H5(OH)3

g i m là kh i l ng c a ch t béo ọ ố ượ ủ ấ

→ neste = 890

85,0 mnmu i ố = 3.85,0.

890

85,0 m

mxà phòng = 5,1306.3.890

85,0 =m → m = 1,7 → Đáp án C

1.81. CnH2n-2kO2 (k là liên k t đôi trong m ch H )ế ạ

→ CnH2n-2kO2 + 2

23 −− knO2 → nCO2 + (n-k)H2O

x nx (n-k)x

nx = 0,3 x = 0,1

↔ 0,1 ≤ (n-k) x ≤ 0,3 vì este luôn có hiđro → Đáp án C

1.84. nNaOH dư = 0,3 mol.

V y có 0,45 mol NaOH ph n ng thu đ c 0,15 mol ậ ả ứ ượ

a mol → X đó là este có 3 nhóm ch cứ

→ mRCOONa + mNaCl = 54,45 ⇒ mRCOONa = 36,9

R là CH3 v y este là (CHậ 3COO)3C3H5 → Đáp án C

14

Page 15: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

1.85 . Ph ng trình hóa h c ươ ọ

CH3COOC6H5 + 2NaOH → CH3COONa + C6H5ONa + 2H2O

0,1 0,2 0,1 0,1

NaOH d = 0,05 mư a = m2mu iố + mNaOH d = 21,8ư

→ Đáp án D

1.94. Do ancol C2H5OH d . Tính theo axit có ư

HCOOH + C2H5OH → HCOOC2H5 + H2O

0,05 0,05

CH3COOH + H2SO4 → CH3COOC2H5 + H2O

0,05 0,05

Vì H = 80% nên meste = (74 + 88).0,05.100

80 = 6,48 → Đáp án C

1.95 . Đ t công th c c a este là Rặ ứ ủ 1COO

R1COO C3H5

RCOO

Ph ng trình hóa h cươ ọ

R1COO

R1COO C3H5 + 3NaOH → 2R1COONa + RCOONa + C3H5(OH)3

RCOO

0,5 0,5

Mlipit = 5,0

444 = 888, 2R1 + R + 173 = 888 ⇒ 2R1 + R = 715

→ R là C17H33 (237) và R1 là C17H35 (239) phù h p.ợ → Đáp án C

1.97. CH3COOH + C2H5OH CH3COOC2H5 + H2O

Ban đ u: 1 1ầ 0 0

Cân b ng 1/3 1/3ằ 2/3 2/3

Kcb = [ ] [ ]

[ ] [ ] 4.

.

523

2523 =OHHCCOOHCH

OHHCOOCCH

CH3COOH + C2H5OH CH3COOC2H5 + H2O

Bđ : 1 x 0 0

Cb: 0,1 x – 0,9 0,9 0,9

K = 4)9,0.(1,0

9,0.9,0 =−x

→ x = 2,925 → Đáp án A

1.102. neste = nNaOH = 0,1 mol. B o toàn kh i l ng mả ố ượ este = 8,8 gam ⇒ Meste = 88u

Ph ng trình hóa h c: ươ ọ 'RCOOR + NaOH → COONaR + OHR'

15

H2SO

4đ cặ

t0

H2SO

4đ cặ

t0

Page 16: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

Mmu iố = 5,781,0

85,7 = ⇒ R =11,5. v y g c 2 axit là H và CHậ ố 3 v i s mol là x và yớ ố

Công th c c a 2 este là: HCOOCHứ ủ 2CH2CH3 và CH3COOC2H5

Ta có h ệ

+=+=+

)(5,1115

1,0

yxyx

yx⇒

==

075,0

025,0

y

x

Hai este là đ ng phân c a nhau nên ph n trăm kh i l ng hai este t ng ng là 25% và 75% ồ ủ ầ ố ượ ươ ứ

→ Đáp án D

1.103. Este X có công th c đ n gi n là Cứ ơ ả 2H4O

⇒ Công th c phân t c a este là Cứ ử ủ 4H8O2.

neste = mol05,088

4,4 = , nNaOH = 0,15 mol v y NaOH d 0,1 molậ ư

mcr = mNaOH dư + mmu iố = 4 + mmu iố = 8,1

⇒ Mmu iố = 8205,0

1,4 = công th c mu i là:ứ ố

CH3COONa v y este có c u t o CHậ ấ ạ 3COOC2H5 → Đáp án D

1.104. – N u ch có Y ho c Z tráng g ng ế ỉ ặ ươ ⇒ neste = Agn2

1= 0,1 mol, vô lí (vì Meste ≥ 60)

V y c Y và Z đi u ph i tráng g ng nên nậ ả ề ả ươ este = 0,05 mol Meste = 86. Đ c hai đ u tráng g ng đ c thì este ph iể ả ề ươ ượ ả

là: HCOOCH=CH-CH3 → Đáp án B

1.106. Ancol B t o ra t este 3 nhóm ch c, tách n c có th t o ra propenal v y B là glixerol. Ph ng trìnhạ ừ ứ ướ ể ạ ậ ươ

hóa h c:ọ

( R COO)3C3H5 + 3NaOH → 3 R COONa + C3H5(OH)3

∆ m = 28a = 8,6 -7,9 = 0,7 ⇒ a = 0,025 ta có Mmu iố = 025,0

9,7 = 316

⇒ R = 47,67. G c c a hai axit (có kh i l ng phân t nh ) ph i là Cố ủ ố ượ ử ỏ ả 3H7 vì th a mãn có M < 47,67 và cóỏ

đ ng phân. G i kh i l ng c a g c axit còn l i là M ta cóồ ọ ố ượ ủ ố ạ

67,472.43 =

++aa

Maa ⇒ M = 57 (C4H9-). V y axit có kh i l ng phân t l n là:ậ ố ượ ử ớ

C4H9COOH (C5H10O2) → Đáp án A

1.107. - Z là CH3COONa và T là CH4

- X tác d ng đ c v i 3 phân t NaOH mà ch t o ra 1 phân t Cụ ượ ớ ử ỉ ạ ử 6H5ONa và Y ⇒ Y có 2 Na ( có 2

nhóm COONa). T Y l i có th t o ra CHừ ạ ể ạ 4 nên Y là

NaOCO-CH2-COONa

⇒ X là: CH2=CH-OCO-CH2-COOC6H5 (C11H10O4) → Đáp án C

1.108. neste = 227,088

20 = mol ⇒ Mmu iố = 68227,0

44,15 = (HCOONa)

V y este có công th c HCOOCậ ứ 3H7 → Đáp án B

16

Page 17: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

1.109. G i kh i l ng phân t c a este là M ta có ọ ố ượ ử ủ

% C2H5OH = 16,62100.46 =M

⇒ M = 74 có hai đ ng phân este là CHồ 3COOCH3 và

HCOOC2H5 nh ng este đ c t o ra t ancol etylic → Đáp án Bư ượ ạ ừ

1.110. Đ t cháy este no đ n ch c m ch h thì ố ơ ứ ạ ở22 COOH nn = . Kh i l ng bình tăng chính là kh i l ng Hố ượ ố ượ 2O

và CO2 b h p th .ị ấ ụ

44a + 18a = 12,4 gam ⇒ a = 0,2 mol

CO2 + Ca(OH)2 → CaCO3 + H2O

0,2 0,2

V y ậ3CaCOm = 0,2.100 = 20 gam → Đáp án C.

17

Page 18: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

CH NG 2. CACBOHIĐRATƯƠ

A. BÀI T P Ậ

2.1. Cho các hoá ch t: Cu(OH)ấ 2 (1); dung d ch AgNOị 3/NH3 (2); H2/Ni, to (3); H2SO4 loãng, nóng (4).

Mantoz có th tác d ng v i các hoá ch t:ơ ể ụ ớ ấ

A. (1) và (2) B. (2) và (3) C. (3) và (4) D. (1), (2) và (4)

2.2. Xenluloz trinitrat là ch t d cháy và n m nh, đ c đi u ch t xenluloz và axit nitric. Th tích axitơ ấ ễ ổ ạ ượ ề ế ừ ơ ể

nitric 63% có d = 1,52g/ml c n đ s n xu t 594 g xenluloz trinitrat n u hi u su t đ t 60% là ầ ể ả ấ ơ ế ệ ấ ạ

A. 324,0 ml B. 657,9 ml C. 1520,0 ml D. 219,3 ml

2.3. Ch t nào sau đây không th tr c ti p t o ra glucoz ?ấ ể ự ế ạ ơ

A. Xenluloz và Hơ 2O B. HCHO

C. CO2 và H2O D. C và H2O

2.4. Cho 360 gam glucoz lên men thành ancol etylic (gi s ch có ph n ng t o thành ancol etylic). Choơ ả ử ỉ ả ứ ạ

t t c khí COấ ả 2 h p th vào dung d ch NaOH thì thu đ c 212 gam Naấ ụ ị ượ 2CO3 và 84 gam NaHCO3. Hi u su tệ ấ

c a ph n ng lên men ancol làủ ả ứ

A. 50% B. 62,5% C. 75% D. 80%

2.5. Thu c th c n đ nh n bi t 3 ch t l ng hexan, glixerol và dung d ch glucoz làố ử ầ ể ậ ế ấ ỏ ị ơ

A. Na B. Dung d ch AgNOị 3/NH3

C. Dung d ch HCl ị D. Cu(OH)2

2.6. L ng glucoz thu đ c khi thu phân 1 kg khoai ch a 20% tinh b t (hi u su t đ t 81%) làượ ơ ượ ỷ ứ ộ ệ ấ ạ

A. 162g B. 180g C. 81g D. 90g

2.7. Đ phân bi t các ch t: CHể ệ ấ 3CHO, C6H12O6 (glucoz ), glixerol, etanol, lòng tr ng tr ng ta ch c n dùngơ ắ ứ ỉ ầ

thêm m t thu c th làộ ố ử

A. Dung d ch AgNOị 3/ NH3 B. N c bromướ

C. Kim lo i Na D. Cu(OH)ạ 2

2.8. C p g m các polisaccarit làặ ồ

A. Saccaroz và mantoz B. Glucoz và fructozơ ơ ơ ơ

C. Tinh b t và xenluloz . D. Fructoz và mantozộ ơ ơ ơ

2.9. Dung d ch đ c dùng làm thu c tăng l c trong y h c làị ượ ố ự ọ

A. Saccaroz B. Glucoz ơ ơ C. Fructoz D. Mantozơ ơ

2.10. M t lo i tinh b t có kh i l ng mol phân t là 29160 đvc. S m t xích (Cộ ạ ộ ố ượ ử ố ắ 6H10O5) có trong phân tử

tinh b t đó làộ

A. 162 B. 180 C. 126 D. 108

2.11. Đ đi u ch 45 gam axit lactic t tinh b t qua con đ ng lên men lactic, hi u su t th y phân tinh b tể ề ế ừ ộ ườ ệ ấ ủ ộ

và lên men lactic t ng ng là 90% và 80%. Kh i l ng tinh b t c n dùng làươ ứ ố ượ ộ ầ

A. 50g B. 56,25g C. 56g D. 62,5g

18

Page 19: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

2.12. Có 4 ch t : Axit axetic, glixerol, ancol etylic, glucoz . Ch dùng m t thu c th nào sau đây có thấ ơ ỉ ộ ố ử ể

phân bi t đ c 4 ch t trên?ệ ượ ấ

A. Quỳ tím B. CaCO3 C. CuO D.Cu(OH)2 /OH¯

2.13. Đ t cháy hoàn toàn 0,1 mol m t Cacbohiđrat (cacbohidrat) X thu đ c 52,8gam COố ộ ượ 2 và 19,8 gam

H2O. Bi t X có ph n ng tráng b c, X làế ả ứ ạ

A. Glucozơ B. Fructozơ C. Saccarozơ D. Mantozơ

2.14. Xenluloz đ c c u t o b i các g c:ơ ượ ấ ạ ở ố

A. α -glucozơ B. α -fructozơ C. β -glucozơ D. β -fructozơ

2.15. T m gam tinh b t đi u ch đ c 575ml ancol etylic 10ừ ộ ề ế ượ 0 (kh i l ng riêng c a ancol nguyên ch t làố ượ ủ ấ

0,8 gam/ml) v i hi u su t c a quá trình là 75% , giá tr c a m làớ ệ ấ ủ ị ủ

A. 108g B. 60,75g C. 144g D. 135g

2.16. Khi thu phân tinh b t trong môi tr ng axit vô c , s n ph m cu i cùng làỷ ộ ườ ơ ả ẩ ố

A. Glucozơ B. Fructozơ C. Saccarozơ D. Mantozơ

2.17. Đ phân bi t các dung d ch riêng bi t m t nhãn g m: glucoz , sacaroz , anđehit axetic, ancol etylic,ể ệ ị ệ ấ ồ ơ ơ

h tinh b t, ta dùng thu c th :ồ ộ ố ử

A. I2 và Cu(OH)2, t0 B. I2 và AgNO3/NH3

C. I2 và HNO3 D. AgNO3/NH3, HNO3, H2 (to)

2.18. Dãy các ch t đ u tác d ng đ c v i xenluloz :ấ ề ụ ượ ớ ơ

A. Cu(OH)2, HNO3 B. [ ] 243 )()( OHNHCu , HNO3

C. AgNO3/NH3, H2O (H+) D. AgNO3/NH3, CH3COOH

2.19. Dãy g m các dung d ch đ u tác d ng v i dung d ch AgNOồ ị ề ụ ớ ị 3/NH3 là

A. Glucoz , fructoz , saccaroz C. Glucoz , fructoz , mantoz .ơ ơ ơ ơ ơ ơ

B. Glucoz , saccaroz , mantoz D. Glucoz , mantoz , glixerolơ ơ ơ ơ ơ

2.20. Gi s 1 t n mía cây ép ra đ c 900kg n c mía có n ng đ saccaroz là 14%. Hi u su t c a quáả ử ấ ượ ướ ồ ộ ơ ệ ấ ủ

trình s n xu t saccaroz t n c mía đ t 90%. V y l ng đ ng cát tr ng thu đ c t 1 t n mía cây làả ấ ơ ừ ướ ạ ậ ượ ườ ắ ượ ừ ấ

A. 113,4kg B. 810,0kg C. 126,0kg D. 213,4kg.

2.21. Saccarit nào sau đây không b thu phân ?ị ỷ

A. Glucoz B. Saccaroz C. Mantoz ơ ơ ơ D. Tinh b t.ộ

2.22. Đ phân bi t glucoz và fructoz , ta có th dùng thu c th làể ệ ơ ơ ể ố ử

A. N c vôi trong B. N c brom C. AgNOướ ướ 3/NH3 D. dung d ch NaOH.ị

2.23. Cho m gam tinh b t lên men đ s n xu t ancol etylic, toàn b l ng COộ ể ả ấ ộ ượ 2 sinh ra cho đi qua dung d chị

Ca(OH)2 thu đ c 200 gam k t t a, đun nóng dung d ch n c l c thu đ c thêm 200 gam k t t a. Bi tượ ế ủ ị ướ ọ ượ ế ủ ế

hi u su t m i giai đo n lên men là 75%. Kh i l ng m đã dùng làệ ấ ỗ ạ ố ượ

A. 860 gam B. 880 gam C. 869 gam D. 864 gam

2.24. Ph n ng nào sau đây ả ứ không dùng đ ch ng minh đ c đi m c u t o phân t glucoz ?ể ứ ặ ể ấ ạ ử ơ

A. Ph n ng v i NaOH đ ch ng minh phân t có nhóm OHả ứ ớ ể ứ ử

B. Hoà tan Cu(OH)2 đ ch ng minh phân t có nhi u nhóm OH k nhauể ứ ử ề ề

C. Ph n ng v i 5 phân t CHả ứ ớ ử 3COOH đ ch ng minh có 5 nhóm OHể ứ

19

Page 20: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

D. Ph n ng v i Agả ứ ớ 2O trong NH3 đ ch ng minh phân t có nhóm CHOể ứ ử

2.25 : Mu n xét nghi m s có m t c a đ ng trong n c ti u ố ệ ự ặ ủ ườ ướ ể không th dùng n c thu c th nào sauể ướ ố ử

đây?

A. Thu c th Fehlinh ( ph c Cuố ử ứ 2+ v i ion tactarat )ớ

B. Thu c th tolen ( ph c Agố ử ứ + v i NHớ 3 )

C. Cu(OH)2

D. Dung d ch vôi s aị ữ

2.26 : Ch n phát bi u ọ ể đúng v Cacbohiđrat:ề

A. Cacbohiđrat là m t lo i hiđrocacbonộ ạ

B. Cacbohiđrat là h p ch t t p ch c có ch a nhi u nhóm –OH và có nhóm >CO trong phân tợ ấ ạ ứ ứ ề ử

C. Cacbohiđrat là h p ch t đa ch c có ch a nhi u nhóm -OH và có nhóm >CO trong phân tợ ấ ứ ứ ề ử

D. Cacbohiđrat là h p ch t có công th c chung là Cợ ấ ứ n(H2O)n

2.27. Cho các dung d ch không màu: HCOOH, CHị 3COOH, Glucoz (Cơ 6H12O6), glixerol, C2H5OH, CH3CHO.

Dùng nh ng c p ch t nào có th nh n bi t đ c c 6 ch t?ữ ặ ấ ể ậ ế ượ ả ấ

A. Cu(OH)2, quỳ tím, AgNO3 trong dung d ch NHị 3

B. Quỳ tím, NaOH và AgNO3 trong dung d ch NHị 3

C. Cu(OH)2, AgNO3 trong dung d ch NHị 3 và NaOH

D. Quỳ tím, AgNO3 trong dung d ch NHị 3 và H2SO4

2.28. Chia m gam ch t X thành 2 ph n b ng nhau:ấ ầ ằ

- Ph n 1. Đem phân tích xác đ nh đ c công th c c a X là glucozầ ị ượ ứ ủ ơ

- Ph n 2. Đem th c hi n ph n ng tráng b c thu đ c 27 gam Agầ ự ệ ả ứ ạ ượ

Gi s ph n ng x y ra hoàn toàn thì m có giá tr làả ử ả ứ ả ị

A.22,50gam B.20,25 gam C. 40,50 gam D. 45,00 gam

2.29 : Kh i l ng glucoz dùng đ đi u ch 5 lit ancol etylic v i hi u su t 80% (kh i l ng riêng c aố ượ ơ ể ề ế ớ ệ ấ ố ượ ủ

ancol etylic là 0,8 g/ml) là

A. 2,504kg B. 3,130 kg C. 2,003 kg D. 3,507 kg

2.30. Xenluloz điaxetat (X) đ c dùng đ s n xu t phim nh ho c t axetat. Công th c đ n gi n nh tơ ượ ể ả ấ ả ặ ơ ứ ơ ả ấ

(công th c th c nghi m) c a X làứ ự ệ ủ

A. C3H4O2 B. C10H14O7

C. C12H14O7 D. C12H14O5

2.31. Trong m t nhà máy r u, ng i ta dùng nguyên li u là mùn c a ch a 50% xenluloz đ s n xu tộ ượ ườ ệ ư ứ ơ ể ả ấ

ancol etylic, bi t hi u su t c a toàn b quá trình là 70%. Đ s n xu t 1 t n ancol etylic thì kh i l ngế ệ ấ ủ ộ ể ả ấ ấ ố ượ

mùn c a c n dùng làư ầ

A. 500 kg B. 5051 kg C. 6000 kg D. 5031 kg

2.32. Thu phân m gam tinh b t, s n ph m thu đ c đem lên men đ s n xu t ancol ctylic, toàn b khíỷ ộ ả ẩ ượ ể ả ấ ộ

CO2 sinh ra cho qua dung d ch Ca(OH)ị 2 d , thu đ c 750 gam k t t a. N u hi u su t m i giai đo n là 80%ư ượ ế ủ ế ệ ấ ỗ ạ

thì giá tr m làị

20

Page 21: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

A. 949,2 gam B. 607,6 gam C. 1054,7 gam D. 759,4 gam

2.33. Trong công nghi p đ s n xu t b c soi và ru t phích n c, ng i ta đã s d ng ch t nào đ ph nệ ể ả ấ ạ ộ ướ ườ ử ụ ấ ể ả

ng v i AgNOứ ớ 3 trong NH3 ?

A. Axetilen B. Anđehit fomic C. Glucozơ D. Saccarozơ

2.34. Glucoz ơ không ph n ng v i ch t nào sau đây ?ả ứ ớ ấ

A. (CH3CO)2O B. H2O

C. Cu(OH)2 D. Dung d ch AgNOị 3/NH3

2.35. Kh ng đ nh nào sau đây là ẳ ị đúng?

A. Saccaroz và mantoz đ u là đ ng phân c a nhauơ ơ ề ồ ủ

B. Tinh b t và xenluloz là đ ng phân c a nhauộ ơ ồ ủ

C. Fructoz không tham gia ph n ng tráng b c khi cho tác d ng v i AgNOơ ả ứ ạ ụ ớ 3/NH3 d ư

D. Saccaroz và saccarin đ u là đ ng đ ng c a nhauơ ề ồ ẳ ủ

2.36. Cho m gam h n h p Glucoz , saccaroz tác d ng hoàn toàn v i dung d ch AgNOỗ ợ ơ ơ ụ ớ ị 3/NH3 thu đ c 9,72ượ

gam Ag. Cho m gam h n h p trên vào dung d ch Hỗ ợ ị 2SO4 loãng đ n khi thu phân hoàn toàn. Trung hoà h t axitế ỷ ế

sau đó cho s n ph m tác d ng hoàn toàn v i dung d ch AgNOả ẩ ụ ớ ị 3/NH3 thu đ c 44,28 gam Ag. Giá tri m làượ

A. 69,66 gam B. 27,36 gam C. 54,72 gam D. 35,46 gam

2.37. Đ đi u ch xenluloz triaxetat ng i ta cho xenluloz tác d ng v i ch t nào sau đây là t t nh t?ể ề ế ơ ườ ơ ụ ớ ấ ố ấ

A. CH3COOH B. (CH3CO)2O

C. CH3-CO-CH3 D. CH3COOC6H5

2.38. Trong m t ong th ng có glucoz , fructoz , saccaroz . Hàm l ng các gluxit trong m t ong tăng d nậ ườ ơ ơ ơ ượ ậ ầ

theo dãy sau:

A. Glucoz , fructoz , saccarozơ ơ ơ

B. Fructoz , glucoz , saccarozơ ơ ơ

C. Saccaroz , glucoz , fructozơ ơ ơ

D. Saccaroz , fructoz , glucozơ ơ ơ

2.39. Công th c chung c a cacbohiđrat là ứ ủ

A. C6H12O6 B. CnH2nOn C. Cn(H2O)n D. (C6H10O5)n

2.40. Ch t nào sau đây ấ không th đi u ch tr c ti p t glucoz ?ể ề ế ự ế ừ ơ

A. Ancol etylic B. Sobitol

C. Axit lactic D. Axit axetic

2.41. Cho 3 dung d ch: chu i xanh, chu i chín, KI. Thu c th duy nh t nào sau đây có th phân bi t đ c 3ị ố ố ố ử ấ ể ệ ượ

dung d ch nói trên?ị

A. Khí O2 B. Khí O3

C. Dung d ch AgNOị 3 D. H tinh b tồ ộ

2.42. Đun nóng dung d ch ch a 36g Glucoz ch a 25% t p ch t v i l ng d dung d ch AgNOị ứ ơ ứ ạ ấ ớ ượ ư ị 3 trong NH3

thì l ng Ag t i đa thu đ c là m(g). Hi u su t ph n ng đ t 75% v y m có giá tr làượ ố ượ ệ ấ ả ứ ạ ậ ị

A. 32,4g B. 43,2g C. 8,1g D. 24,3g

21

Page 22: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

2.43. Thu phân m(g) xenluloz (có 25% t p ch t) sau đó lên men s n ph m thu đ c ancol etylic (hi uỷ ơ ạ ấ ả ẩ ượ ệ

su t m i giai đo n là 80%). H p th toàn b khi COấ ỗ ạ ấ ụ ộ 2 thoát ra vào n c vôi trong d thu đ c 20g k t t a.ướ ư ượ ế ủ

Giá tr c a m là ị ủ

A. 33,75g B. 31,64g C. 27,00g D. 25,31g

2.44. Khi cho m t nhúm bông vào ng nghi m ch a Hộ ố ệ ứ 2SO4 đ c. Hi n t ng x y ra ặ ệ ượ ả

A. Nhúm bông tan thành dung d ch trong su tị ố

B. Nhúm bông chuy n sang màu vàng và sau đó chuy n thành màu đenể ể

C. Nhúm bông chuy n ngay thành màu đenể

D. Nhúm bông b c cháyố

2.45. Cho m gam h n h p glucoz , mantoz tác d ng hoàn toàn v i dung d ch AgNOỗ ợ ơ ơ ụ ớ ị 3/NH3 thu đ c 32,4ượ

gam Ag. Cho m gam h n h p Glucoz , mantoz vào dung d ch Hỗ ợ ơ ơ ị 2SO4 loãng đ n khi thu phân hoàn toàn.ế ỷ

Trung hoà h t axit sau đó cho s n ph m tác d ng hoàn toàn v i dung d ch AgNOế ả ẩ ụ ớ ị 3/NH3 thu đ c 45,36 gamượ

Ag. Kh i l ng Glucoz trong m gam h n h p làố ượ ơ ỗ ợ

A. 10,8 gam B. 14,58 gam C. 16,2gam D. 20,52gam

2.46. Glucoz t n t i bao nhiêu d ng m ch vòng?ơ ồ ạ ạ ạ

A. 1 B. 2 C. 3 D. 4

2.47. Ch t nào sauấ đây ph n ng đ c c Na, Cu(OH)ả ứ ượ ả 2 /NaOH và AgNO3/NH3

A.Glixerol B. Glucozơ

C. Saccarozơ D. Anđehit axetic

2.48. Dung d ch saccaroz tinh khi t không có tính kh nh ng khi đun nóng v i dung d ch Hị ơ ế ử ư ớ ị 2SO4 l i có thạ ể

cho ph n ng tráng b c. Đó là doả ứ ạ

A. Đã có s t o thành anđehit sau ph n ngự ạ ả ứ

B. Saccaroz tráng b c đ c trong môi tr ng axitơ ạ ượ ườ

C. Saccaroz b thu phân t o thành glucoz và fructozơ ị ỷ ạ ơ ơ

D. Saccaroz b chuy n thành mantoz có kh năng tráng b cơ ị ể ơ ả ạ

2.49. Trong công nghi p ch t o ru t phích, ng i ta th c hi n ph n ng hoá h c nào sau đây?ệ ế ạ ộ ườ ự ệ ả ứ ọ

A. Cho axetilen tác d ng v i dung d ch AgNOụ ớ ị 3/ NH3

B. Cho axit fomic tác d ng v i dung d ch AgNOụ ớ ị 3/ NH3

C. Cho anđehit fomic tác d ng v i dung d ch AgNOụ ớ ị 3/ NH3

D. Cho glucoz tác d ng v i dung d ch AgNOơ ụ ớ ị 3/ NH3

2.50. Khi ăn mía ph n g c ng t h n ph n ng n nguyên nhân làầ ố ọ ơ ầ ọ

A. Ph n g c nhi u hàm l ng đ m nhi u h n ph n ng nầ ố ề ượ ạ ề ơ ầ ọ

B. Ph n g c là fructoz , ph n ng n là saccarozầ ố ơ ầ ọ ơ

C. Ph n g c có hàm l ng đ ng nhi u h n ph n ng nầ ố ượ ườ ề ơ ầ ọ

D. Ph n g c có hàm l ng mu i nhi u h n ph n ng nầ ố ượ ố ề ơ ầ ọ

2.51. Đ ng saccaroz (đ ng mía) thu c lo i saccarit nào?ườ ơ ườ ộ ạ

A. Monosaccarit B. Đisaccarit

C. Polisaccarit D. Oligosaccarit

22

Page 23: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

2.52. Ph n ng nào sau đây dùng đ ch ng minh trong công th c c u t o c a glucoz c nhi u nhómả ứ ể ứ ứ ấ ạ ủ ơ ơ ề

hiđroxi (-OH)?

A. Cho glucoz tác d ng v i Na th y gi i phóng khí hiđroơ ụ ớ ấ ả

B. Cho glucoz tác d ng v i Cu(OH)ơ ụ ớ 2 nhi t đ th ngở ệ ộ ườ

C. Cho glucoz tác d ng v i dung d ch AgNOơ ụ ớ ị 3/ NH3

D. Cho glucoz tác d ng v i dung d ch bromơ ụ ớ ị

2.53. Cho 3 nhóm ch t sau:ấ (1) Saccaroz và dung d ch glucozơ ị ơ

(2) Saccaroz và mantozơ ơ

(3) Saccaroz , mantoz và anđehit axeticơ ơ

Thu c th nào sau đây có th phân bi t đ c các ch t trong m i nhóm trên?ố ử ể ệ ượ ấ ỗ

A. Cu(OH)2/ NaOH B. AgNO3/ NH3

C. Na D. Br2/ H2O

2.54. Đ t cháy h p ch t h u c X b ng oxi th y s n ph m t o thành g m COố ợ ấ ữ ơ ằ ấ ả ẩ ạ ồ 2, N2 và h i Hơ 2O. H i X cóỏ

th là ch t nào sau đây?ể ấ

A. Tinh b tộ B. Xenlulozơ

C. Ch t béoấ D. Protein

2.55. S p x p các ch t sau theo th t đ ng t tăng d n:ắ ế ấ ứ ự ộ ọ ầ

Glucoz (1), fructoz (2), saccaroz (3), saccarin (4).ơ ơ ơ

A. (1) < (3) < (2) < (4) B. (2) < (1) < (3) < (4)

C. (1) < (2) < (4) < (3) D. (4) < (2) < (3) < (1)

2.56. Kh ng đ nh nào sau đây là ẳ ị không đúng?

A. Khí NH3 d b hoá l ng và tan nhi u trong n c h n khí COễ ị ỏ ề ướ ơ 2

B. H u h t các kim lo i tr ng thái r nầ ế ạ ở ạ ắ

C. Glucoz và fructoz đ u có kh năng tham gia ph n ng tráng b cơ ơ ề ả ả ứ ạ

D. Glucoz và fructoz đ u có ph n ng thu phân trong môi tr ng axitơ ơ ề ả ứ ỷ ườ

2.57. Dãy các ch t nào sau đây đ u có ph n ng thu phân trong môi tr ng axit?ấ ề ả ứ ỷ ườ

A. Tinh b t, xenluloz , polivinylcloruaộ ơ

B. Tinh b t, xenluloz , protein, saccaroz , ch t béoộ ơ ơ ấ

C. Tinh b t, xenluloz , protein, saccaroz , glucozộ ơ ơ ơ

D. Tinh b t, xenluloz , protein, saccaroz , polietilenộ ơ ơ

2.58. Đun nóng dung d ch ch a 18(g) glucoz v i AgNOị ứ ơ ớ 3 đ ph n ng trong dung d ch NHủ ả ứ ị 3 (hi u su tệ ấ

100%). Tính kh i l ng Ag tách ra?ố ượ

A. 5,4 gam B. 10,8 gam

C. 16,2 gam D. 21,6 gam

2.59. Cho xenluloz ph n ng anhiđrit axetic d có Hơ ả ứ ư 2SO4 đ cặ , xúc tác thu đ c 6,6 gam axit axetic và 11,1ượ

gam h n h p A g m xenluloz triaxetat, xenluloz điaxetat. Ph n trăm kh i l ng xenluloz triaxetat làỗ ợ ồ ơ ơ ầ ố ượ ơ

A. 22,16% B. 77,84% C. 75,00% D. 25,00%

2.60. T ch t nào sau đây ừ ấ không th đi u ch tr c ti p đ c ancol etylic?ể ề ế ự ế ượ

23

Page 24: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

A. Tinh b tộ B. Etylaxetat

C. Etilen D. Glucozơ

2.61. H p ch t đ ng chi m thành ph n ch y u trong m t ong làợ ấ ườ ế ầ ủ ế ậ

A. Glucozơ B. Fructozơ

C. Saccarozơ D. Mantozơ

2.62. Fructoz ơ không ph n ng đ c v i ch t nào sau đây?ả ứ ượ ớ ấ

A. Cu(OH)2/ NaOH, t0 B. AgNO3/ NH3, t0

C. H2/ Ni, t0 D. HBr

2.63. Ch dùng thêm 1 hoá ch t nào sau đây đ phân bi t 4 ch t: Axit axetic, glixerol, ancol etylic, glucoz ?ỉ ấ ể ệ ấ ơ

A. Quỳ tím B. CaCO3

C. CuO D. Cu(OH)2

2.64. Ph n ng nào sau đây ch ng t glucoz có d ng m ch vòng?ả ứ ứ ỏ ơ ạ ạ

A. Glucoz ph n ng v i dung d ch AgNOơ ả ứ ớ ị 3/ NH3.

B. Glucoz ph n ng v i Cu(OH)ơ ả ứ ớ 2/ OH-.

C. Glucoz ph n ng v i CHơ ả ứ ớ 3OH/ H+.

D. Glucoz ph n ng v i CHơ ả ứ ớ 3COOH/ H2SO4 đ c.ặ

2.65. Đ phân bi t đ c dung d ch c a các ch t: glucoz , glixerol, etanol, formanđehit, ch c n dùng m tể ệ ượ ị ủ ấ ơ ỉ ầ ộ

thu c th làố ử

A. Cu(OH)2/ OH- B. [Ag(NH3)2]OH

C. N c bromướ D. Kim lo i Naạ

2.66. M t dung d ch có các tính ch t: ộ ị ấ

- Ph n ng làm tan Cu(OH)ả ứ 2 cho ph c đ ng màu xanh lam.ứ ồ

- Ph n ng kh [Ag(NHả ứ ử 3)2]OH và Cu(OH)2 khi đun nóng.

- B thu phân khi có m t xúc tác axit ho c enzim.ị ỷ ặ ặ

Dung d ch đó làị

A. Glucozơ B. Mantozơ

C. Saccarozơ D. Xenlulozơ

2.67. Ph n ng t ng h p Glucoz trong cây xanh c n đ c cung c p năng l ng: ả ứ ổ ợ ơ ầ ượ ấ ượ

6CO2 + 6H2O + 673kcal → C6H12O6 + 6O2

Kh i l ng Glucoz s n sinh đ c c a 100 lá xanh trong th i gian 3 gi là (bi t trong th i gian y 100 láố ượ ơ ả ượ ủ ờ ờ ế ờ ấ

h p th m t năng l ng là 84,125 kcal nh ng ch có 20% năng l ng đ c s d ng vào ph n ng t ngấ ụ ộ ượ ư ỉ ươ ượ ử ụ ả ứ ổ

h p glucoz )ợ ơ

A. 22,5gam B. 4,5 gam C. 112,5 gam D. 9,3 gam

2.68. Cho s đ ơ ồ

Tinh b t ộ → glucoz ơ → sobitol

Kh i l ng sobitol thu đ c khi thu phân 50 gam tinh b t có 2,8% t p ch t tr là (bi t các ph n ng x yố ượ ượ ỷ ộ ạ ấ ơ ế ả ứ ả

ra hoàn toàn)

A. 54,6 gam B. 56,2 gam C. 54,0 gam D. 51,3 gam

24

Page 25: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

2.69. Đ ng nào sau đây ườ không thu c lo i saccarit?ộ ạ

A. Saccarin B. Saccarozơ C. Mantozơ D. Glucozơ

2.70. Đi u kh ng đ nh nào sau đây ề ẳ ị không đúng?

A. Glucoz và fructoz là hai ch t đ ng phân c a nhauơ ơ ấ ồ ủ

B. Glucoz và fructoz đ u tác d ng v i Cu(OH)ơ ơ ề ụ ớ 2/ NaOH

C. Glucoz và fructoz đ u tham gia ph n ng tráng b cơ ơ ề ả ứ ạ

D. Glucoz và fructoz đ u làm m t màu n c bromơ ơ ề ấ ướ

2.71. Cho 48,6 gam xenluloz ph n ng 30,6 gam anhiđrit axetic có Hơ ả ứ 2SO4 đ cặ , xúc tác thu đ c 17,28 gamượ

xenluloz triaxetat. Hi u su t ph n ng là ơ ệ ấ ả ứ

A. 60% B. 40% C. 10% D. 20%

2.72. M t h p ch t cacbohiđrat X có các ph n ng theo s đ sau:ộ ợ ấ ả ứ ơ ồ

X → NaOHOHCu /)( 2 Dung d ch xanh lam ị →0t K t t a đ g ch.ế ủ ỏ ạ

V y X ậ không th làể

A. Glucozơ B. Fructozơ

C. Saccarozơ D. Mantozơ

2.73. Gi a saccaroz và glucoz có đ c đi m gì gi ng nhau?ữ ơ ơ ặ ể ố

A. Đ u đ c l y t c c i đ ngề ượ ấ ừ ủ ả ườ

B. Đ u có trong bi t d c “huy t thanh ng t”ề ệ ượ ế ọ

C. Đ u b oxi hoá b i [Ag(NHề ị ở 3)2]OH

D. Đ u hoà tan đ c Cu(OH)ề ượ 2 nhi t đ th ngở ệ ộ ườ

2.74. Các khí t o ra trong thí nghi m ph n ng gi a saccaroz v i Hạ ệ ả ứ ữ ơ ớ 2SO4 đ m đ c bao g m:ậ ặ ồ

A. CO2 và SO2. B. CO2 và H2S.

C. CO2 và SO3. D. SO2 và H2S.

2.75. H p ch t A là ch t b t màu tr ng không tan trong n c, tr ng lên trong n c nóng t o thành h .ợ ấ ấ ộ ắ ướ ươ ướ ạ ồ

S n ph m cu i cùng c a quá trình thu phân là ch t B. D i tác d ng c a enzim c a vi khu n axit lactic,ả ẩ ố ủ ỷ ấ ướ ụ ủ ủ ẩ

ch t B t o nên ch t C có hai lo i nhóm ch c hoá h c. Ch t C có th đ c t o nên khi s a b chua. Xácấ ạ ấ ạ ứ ọ ấ ể ượ ạ ữ ị

đ nh h p ch t A?ị ợ ấ

A. Saccarozơ B. Tinh b tộ

C. Xenlulozơ D. Mantozơ

2.76. Ch t nào sau đây ấ không tham gia ph n ng v i dung d ch NaHSOả ứ ớ ị 3 bão hoà?

A. Anđehit axetic B. Đimetylxeton

C. Glucozơ D. Phenol

2.77. Trong dung d ch n c glucoz t n t i ch y u d ng:ị ướ ơ ồ ạ ủ ế ở ạ

A. M ch vòng 6 c nhạ ạ B. M ch vòng 5 c nhạ ạ

C. M ch vòng 4 c nhạ ạ D. M ch hạ ở

2.78. nhi t đ th ng, ch t nào sau đây t n t i tr ng thái l ng?Ở ệ ộ ườ ấ ồ ạ ở ạ ỏ

A. Glucozơ B. Fructoz ơ C. Axit oleic D. Tinh b tộ

25

Page 26: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

2.79. Khí CO2 chi m 0,03% th tích không khí. Th tích không khí (đktc) đ cung c p COế ể ể ể ấ 2 cho ph n ngả ứ

quang h p t o ra 18g glucoz làợ ạ ơ

A. 4,032 lít B. 134,4 lít C. 448lít D. 44800 lít

2.80. Lên men 100 gam glucoz v i hi u su t 72% h p th toàn b khí COơ ớ ệ ấ ấ ụ ộ 2 vào dung d ch Ca(OH)ị 2 thu

đ c 2m gam k t t a. Đun nóng n c l c sau khi tách k t t a thu đ c thêm m gam k t t a. Giá tr m làượ ế ủ ướ ọ ế ủ ượ ế ủ ị

A. 40 gam B. 20 gam C. 60 gam D. 80 gam

2.81. Nh n đ nh nào sau đây ậ ị không đúng:

A. Nhai k vài h t g o s ng có v ng t ỹ ạ ạ ố ị ọ

B. Mi ng c m cháy vàng đáy n i ng t h n c m phía trênế ơ ở ồ ọ ơ ơ

C. Glucoz không có tính kh ơ ử

D. Iot làm xanh h tinh b tồ ộ

2.82. Trong các ch t sau: glucoz , saccaroz , xenluloz , anđehit axetic. Ch t nào có hàm l ng cacbonấ ơ ơ ơ ấ ượ

th p nh t?ấ ấ

A. Glucozơ B. Saccarozơ

C. Xenlulozơ D. Anđehit axetic

2.83. Nh n xét nào sau đây ậ không đúng?

A. Nh dung d ch iot vào h tinh b t th y có màu xanh, đem đun nóng th y m t màu, đ ngu i l i xu tỏ ị ồ ộ ấ ấ ấ ể ộ ạ ấ

hi n màu xanhệ

B. Trong nhi u lo i h t cây c i th ng có nhi u tinh b tề ạ ạ ố ườ ề ộ

C. Nh dung d ch iot vào m t lát chu i xanh th y màu mi ng chu i chuy n t tr ng sang xanh nh ng n uỏ ị ộ ố ấ ế ố ể ừ ắ ư ế

nh vào lát chu i chín thì không có hi n t ng gìỏ ố ệ ượ

D. Cho axit nitric đ m đ c vào dung d ch lòng tr ng tr ng và đun nóng th y xu t hi n m u vàng, còn choậ ặ ị ắ ứ ấ ấ ệ ầ

đ ng(II) hiđroxit vào dung d ch lòng tr ng tr ng thì không th y có hi n t ng gìồ ị ắ ứ ấ ệ ượ

2.84. Tinh b t và xenluloz khác nhau ch :ộ ơ ở ỗ

A. Đ c tr ng c a ph n ng thu phân B. Đ tan trong n c ặ ư ủ ả ứ ỷ ộ ướ

C.V thành ph n phân t D. V c u trúc m ch phân t ề ầ ử ề ấ ạ ử

2.85. Trong các phát bi u sau liên quan đ n Cacbohiđrat:ể ế

1. Khác v i glucoz (ch a nhóm anđehit), fructoz (ch a nhóm xeton) không cho ph n ng tráng b cớ ơ ứ ơ ứ ả ứ ạ

2. Saccaroz là đisaccarit c a glucoz nên saccaroz cũng tham gia ph n ng tráng b c nh glucozơ ủ ơ ơ ả ứ ạ ư ơ

3. Tinh b t ch a nhi u nhóm -OH nên tan nhi u trong n cộ ứ ề ề ướ

4. Mantoz là đ ng phân c a saccaroz , mantoz có tham gia ph n ng tráng b c và ph n ng khơ ồ ủ ơ ơ ả ứ ạ ả ứ ử

Cu(OH)2

Ch n ph n ng ọ ả ứ sai:

A. Ch có (1) và (2) ỉ B. C (1), (2), (3), (4) đ u saiả ề

C. Ch có (4) ỉ D. Ch có (1), (2) và (3)ỉ

2.86. D ki n th c nghi m nào sau đây ữ ệ ự ệ không dùng đ ch ng minh c u t o c a glucoz d ng m ch h ?ể ứ ấ ạ ủ ơ ở ạ ạ ở

A. Kh hoàn toàn glucoz cho hexanử ơ

26

Page 27: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

B. Glucoz có ph n ng tráng b cơ ả ứ ạ

C. Khi có xúc tác enzim, dung d ch glucoz lên men thành ancol etylicị ơ

D. Glucoz t o este ch a 5 g c CHơ ạ ứ ố 3COO-

2.87. D ki n th c nghi m nào sau đây dùng đ ch ng minh c u t o c a glucoz d ng m ch vòng?ữ ệ ự ệ ể ứ ấ ạ ủ ơ ở ạ ạ

A. Kh hoàn toàn glucoz cho hexanử ơ

B. Glucoz có ph n ng tráng b cơ ả ứ ạ

C. Glucoz có hai nhi t đ nóng ch y khác nhauơ ệ ộ ả

D. Glucoz tác d ng v i Cu(OH)ơ ụ ớ 2 cho dung d ch xanh lamị

2.88. C p dung d ch nào sau đây có kh năng hòa tan đ c Cu(OH)ặ ị ả ượ 2 ?

A. Glucoz và ancol etylic ơ B. Anđehit axetic và glixerol

C. Axit axetic và saccaroz ơ D. Glixerol và propan-1,3-điol

2.89. Có các c p dung d ch sau:ặ ị

(1) Glucoz và glixerol ơ (2) Glucoz và anđehit axeticơ

(3) Saccaroz và mantozơ ơ (4) Mantoz và fructozơ ơ

Ch dùng Cu(OH)ỉ 2 có th phân bi t đ c t i đa bao nhiêu c p ch t trên ?ể ệ ượ ố ặ ấ

A. 2 B. 3 C. 4 D. 5

2.90. Saccaroz và glucoz đ u cóơ ơ ề

A. Ph n ng v i AgNOả ứ ớ 3 trong dung d ch NHị 3, đun nóng

B. Ph n ng v i dung d ch NaClả ứ ớ ị

C. Ph n ng v i Cu(OH)ả ứ ớ 2 nhi t đ th ng t o thành dung d ch xanh lamở ệ ộ ườ ạ ị

D. Ph n ng th y phân trong môi tr ng axitả ứ ủ ườ

2.91. Cho các ch t: anđehit fomic, axit axetic, glucoz . Phát bi u nào sau đây ấ ơ ể không đúng khi nói v cácề

ch t này?ấ

A. Khi đ t cháy hoàn toàn cùng kh i l ng các ch t cho cùng kh i l ng COố ố ượ ấ ố ượ 2 và H2O

B. C 3 ch t đ u có kh năng ph n ng đ c v i Cu(OH)ả ấ ề ả ả ứ ượ ớ 2

C. C 3 ch t đ u có kh năng ph n ng c ng h p v i Hả ấ ề ả ả ứ ộ ợ ớ 2, xúc tác Ni, t0

D. Đ u có cùng công th c đ n gi n nên có cùng thành ph n % các nguyên t C, H, Oề ứ ơ ả ầ ố

2.92. Dãy g m các dung d ch đ u tác d ng đ c v i Cu(OH)ồ ị ề ụ ượ ớ 2 là

A. Glucoz , glixerol, mantoz , natri axetatơ ơ

B. Glucoz , glixerol, mantoz , axit axeticơ ơ

C. Glucoz , glixerol, anđehit fomic, natri axetatơ

D. Glucoz , glixerol, mantoz , ancol etylicơ ơ

2.93. Có th dùng Cu(OH)ể 2 đ phân bi t đ c các ch t trong nhómể ệ ượ ấ

27

Page 28: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

A. C3H5(OH)3, C2H4(OH)2 B. C3H7OH, CH3CHO

C. CH3COOH, C2H3COOH D.C3H5(OH)3, C12H22O11(saccaroz )ơ

2.94. Cho 5 kg glucoz (ch a 20% t p ch t) lên men. Bi t r ng kh i l ng ancol b hao h t là 10% và kh iơ ứ ạ ấ ế ằ ố ượ ị ụ ố

l ng riêng c a ancol nguyên ch t là 0,8(g/ml). Th tích dung d ch ancol 40ượ ủ ấ ể ị o thu đ c làượ

A. 2,30 lít B. 5,75 lít C. 63,88 lít D. 11,50 lít

2.95. Cho 360 gam glucoz lên men t o thành ancol etylic, khí sinh ra đ c d n vào n c vôi trong d thuơ ạ ượ ẫ ướ ư

đ c m gam k t t a. Bi t hi u su t c a quá trình lên men đ t 80% . giá tr c a m làượ ế ủ ế ệ ấ ủ ạ ị ủ

A. 400 B. 320 C. 200 D. 160

2.96. Th tích dung d ch HNOể ị 3 63 % (D = 1,52 g/ml) c n dùng đ tác d ng v i l ng d xenluloz t o 297ầ ể ụ ớ ượ ư ơ ạ

gam xenluloz trinitrat làơ

A. 243,90 ml B. 300,0 ml C. 189,0 ml D. 197,4 ml

2.97. M t m u tinh b t có M = 5.10ộ ẫ ộ 5 u. Th y phân hoàn toàn 1 mol tinh b t thì s mol glucoz thu đ c làủ ộ ố ơ ượ

A. 2778 B. 4200 C. 3086 D. 3510

2.98. Tinh b t, xenluloz , saccaroz , mantoz đ u có kh năng tham gia ph n ngộ ơ ơ ơ ề ả ả ứ

A. Hoà tan Cu(OH)2 B. Th y phân ủ C. Trùng ng ng ư D. Tráng b c.ạ

2.99. Saccaroz là m t đisaccarit đ c c u t o b i:ơ ộ ượ ấ ạ ở

A. 1 g c ố α -glucoz và 1 g c ơ ố β -fructozơ

B. 1 g c ố β -glucoz và 1 g c ơ ố α -fructozơ

C. 1 g c ố α -glucoz và 1 g c ơ ố α -fructozơ

D. 1 g c ố β -glucoz và 1 g c ơ ố β -fructozơ

2.100. Chia m gam glucoz thành 2 ph n b ng nhau:ơ ầ ằ

- Ph n 1. Đem th c hi n ph n ng tráng b c thu đ c 27 gam Agầ ự ệ ả ứ ạ ượ

- Ph n 2. Cho lên men thu đ c V ml r u (d = 0,8g/ml) ầ ượ ượ

Gi s ph n ng x y ra hoàn toàn thì V có giá tr làả ử ả ứ ả ị

A. 12,375 ml B. 13,375 ml

C. 14,375 ml D. 24,735 ml

B. ĐÁP ÁN

2.1 D 2.21 A 2.41 B 2.61 B 2.81 C2.2 B 2.22 B 2.42 D 2.62 D 2.82 A2.3 D 2.23 D 2.43 A 2.63 D 2.83 D2.4 C 2.24 A 2.44 B 2.64 C 2.84 D2.5 D 2.25 D 2.45 C 2.65 A 2.85 D2.6 B 2.26 B 2.46 B 2.66 B 2.86 C2.7 D 2.27 A 2.47 B 2.67 B 2.87 C2.8 C 2.28 D 2.48 C 2.68 A 2.88 C2.9 B 2.29 B 2.49 D 2.69 A 2.89 B2.10 B 2.30 B 2.50 C 2.70 D 2.90 C

28

Page 29: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

2.11 B 2.31 D 2.51 B 2.71 A 2.91 C2.12 D 2.32 A 2.52 B 2.72 C 2.92 B2.13 D 2.33 C 2.53 A 2.73 D 2.93 B2.14 C 2.34 B 2.54 D 2.74 A 2.94 B2.15 A 2.35 A 2.55 A 2.75 B 2.95 B2.16 A 2.36 D 2.56 D 2.76 D 2.96 D2.17 A 2.37 B 2.57 B 2.77 A 2.97 C2.18 B 2.38 C 2.58 D 2.78 C 2.98 B2.19 C 2.39 C 2.59 B 2.79 D 2.99 A2.20 A 2.40 D 2.60 A 2.80 B 2.100 C

C. H NG D N GI IƯỚ Ẫ Ả

2.2. Ph ng trình hóa h c:ươ ọ

[C6H7O2(OH)3]n + 3nHNO3 → [C6H7O2(ONO2)3]n + 3n H2O

6nn

2

297

594 =

Kh i l ng HNOố ượ 3 là m = 60

100.63.6 =630 gam → Đáp án D

mdd axit = 63

100.630 = 1000 gam → ml

d

mV 8,657== → Đáp án B

2.4. 2COn = 32CONan + nNaHCO 3 = 3 mol ( b o toàn nguyên t C)ả ố

C6H12O6 → 2C2H5OH + 2CO2 H = 360

180.5,1 = 75% Đáp án C

1,5 3

2.5. Dùng Cu(OH)2.

- V i glixerol cho ph c màu xanhớ ứ

- V i glucoz nhi t đ th ng t o ph c, đun nóng t o k t t a đ g chớ ơ ở ệ ộ ườ ạ ứ ạ ế ủ ỏ ạ

- V i hexan không có hi n t ng ớ ệ ượ → Đáp án D

2.6. (C6H10O5)n →+ OnH2 n C6H12O6

162n → 180n

200 → ?

mglucozơ = g180100

81.

162

180.200 = → Đáp án B

2.20. S m t xích trong tinh b t là: ố ắ ộ 180162

29160 ==n → Đáp án B

2.11. (C6H10O5)n →+ OnH2 n C6H12O6 →men 2n CH3-CH-COOH

29

OH

Page 30: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

n2

5,0mol 0,5 mol

Do hi u su t nên mệ ấ tinh b tộ = gnn

25,5690

100.

80

100.162.

2

5,0 = → Đáp án B

2.13. molnn COC 2,12

== ; molnn OHA 2,222

==

⇒ Công th c cacbohiđrat là Cứ 12H22O11. Mà X có ph n ng tráng b cả ứ ạ

V y X là mantoz ậ ơ → Đáp án D

2.15. mancol = 468,0.100

10.575 = gam

nancol = 1 mol

Ta có s đ : (Cơ ồ 6H10O5)n →+ OH2 n C6H12O6 →men 2nC2H5OH + 2 CO2

1/2n 1

m = 10875

100.162.

2

1 =nn

gam → Đáp án A

2.20. msaccarozơ = 126100

14.900 = kg

Vì H = 90% ⇒ msaccarozơ = 4,113100

90.126 = kg . → Đáp án A

2.23. Do đun nóng n c l c cho thêm k t t a nên trong dung d ch n c l c có mu i Ca(HCOướ ọ ế ủ ị ướ ọ ố 3)2 V yậ

ph ng trình hóa h c: ươ ọ

CO2+ Ca(OH)2 → CaCO3↓ + H2O (1); 2CO2+ Ca(OH)2 → Ca(HCO3)2 (2)

Khi đun nóng dung d ch n c l c: ị ướ ọ

Ca(HCO3)2 → CaCO3 ↓ + CO2↑ + H2O (3)

T (1), (2), (3) tính đ c ừ ượ2COn = 6 mol

(C6H10O5)n →+ OnH2 n C6H12O6 →men 2n C2H5OH + 2nCO2

n2

6 6

Vì hi u su t m i giai đo n là 75% nênệ ấ ỗ ạ

mtinh b tộ = n2

6.162n.

75

100.

75

100= 864 gam → Đáp án D

2.28. Ph n 2: ta có ph ng trình hóa h c:ầ ươ ọ

C5H6(OH)5CHO + 2AgNO3 + 3NH3 + H2O→ C5H6(OH)5COONH4 + NH4NO3 + 2Ag

30

Page 31: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

0,125 0,25

m glucozơ = 180.0,125 =22,5 v y m = 22,5.2 =45,00 gam → Đáp án Dậ

2.29. OHHCm52

= g12808,0.100

32.1000.5 = OHHCn

52 = mol82,27

46

1280 =

mglucozơ = g313080

100.180.

2

82,27 = hay 3,130 kg → Đáp án B

2.31. (C6H10O5)n →+ OH2 n C6H12O6 →men 2nC2H5OH + 2 CO2

n2.46

1

46

1

mxenlulozơ = n2.46

1. 516,2

70

100.162 =n t nấ

mgỗ = 2,516.2 = 5,031 t n ấ → Đáp án D

2.32. Ph ng trình hóa h c: COươ ọ 2+ Ca(OH)2 → CaCO3↓ + H2O

2COn =

3CaCOn = 7,5 mol

(C6H10O5)n →+ OnH2 n C6H12O6 →men 2n C2H5OH + 2nCO2

n2

5,7 7,5

Vì hi u su t m i giai đo n là 80% nênệ ấ ỗ ạ

mtinh b tộ = n2

5,7.162n.

80

100.

80

100= 949,2 gam → Đáp án A

2.36. Phân t glucoz hay saccaroz đ u có ph n ng v i dung d ch AgNOử ơ ơ ề ả ứ ớ ị 3/ NH3 cho ra 2 phân t Ag.ử

saccaroz thu phân cho m t glucoz và m t fructoz đ u cho ra 2 Ag nên ta có h sau t ph ng trìnhơ ỷ ộ ơ ộ ơ ề ệ ừ ươ

hóa h c.ọ

G i x, y là s mol c a glucoz và saccaroz ọ ố ủ ơ ơ

=+=

41,042

09,02

yx

x⇒

==

08,0

045,0

y

x

m = mglucozơ + msaccarozơ = 35,46 g → Đáp án C

2.42. mglucozơ = g27100

75.36 = nglucoz ơ = 15,0

180

27 =

C6H12O6 → 33 / NHddAgNO 2Ag

0,15 0,3

mAg = g3,24100

75.108.3,0 = → Đáp án D

31

Page 32: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

2.43. (C6H10O5)n →+ OH2 nC6H12O6 →men 2nC2H5OH + 2nCO2

2COn = 2,0

100

20 = mol ⇒ mxenlulozơ = gam31,2580

100.

80

100.162.1,0 =

Do l n t p ch t nên mẫ ạ ấ xenlulozơ th c t là m = ự ế g75,33100.75

31,25 = → Đáp án A

2.45. Phân t glucoz hay mantoz đ u có ph n ng v i dung d ch AgNOử ơ ơ ề ả ứ ớ ị 3/ NH3 cho ra 2 phân t Ag.ử

Mantoz thu phân cho 2 glucoz .ơ ỷ ơ

G i x, y là s mol c a glucoz và mantoz ọ ố ủ ơ ơ

=+=+

21,02

15,0

yx

yx⇒

==

06,0

09,0

y

x

mglucozơ = 0,09.180 = 16,2 g → Đáp án C

2.59. Ph ng trình hóa h c:ươ ọ

[C6H7O2(OH)3]n + 3n(CH3CO)2O → [C6H7O2(OOCH3)3]n + 3nCH3COOH

x 3nx

[C6H7O2(OH)3]n + 2n(CH3CO)2O→ [C6H7O2OH(OCOCH3)2]n + 2nCH3COOH

y 2ny

Ta có h ph ng trình ệ ươ

==

=+=+

01,0

03,0

11,023

1,11246288

ny

nx

nynx

nynx

→ % mxenluloz triaxetatơ = %84,77100.1,11

03,0.288 = → Đáp án B

2.67. Năng l ng đ c dùng đ t ng h p glucoz c a 100 lá xanh là ượ ượ ể ổ ợ ơ ủ

Q = 84,125.100

20 = 16,825 kcal

Ph n ng t ng h p Glucoz trong cây xanh c n đ c cung c p năng l ng: ả ứ ổ ợ ơ ầ ượ ấ ượ

6CO2 + 6H2O + 673kcal → C6H12O6 + 6O2

ta có 673kcal t ng h p đ c 1 mol glucoz (180gam)ổ ợ ượ ơ

v y 16,825 t ng h p đ c 0,025 mol glucoz (4,5 gam) ậ ổ ợ ượ ơ → Đáp án B

2.68. Kh i l ng tinh b t có trong 50 gam là m = ố ượ ộ gam6,48100

2,97.50 =

(C6H10O5)n →+ OH2 n C6H12O6 →+ 2H n C6H14O6 (sobitol)

n162

6,48 n

n.

162

6,48

msobitol = 54,6 gam → Đáp án A

2.71. Ph ng trình hóa h c:ươ ọ

32

Page 33: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

[C6H7O2(OH)3]n + 3n(CH3CO)2O → [C6H7O2(OCOCH3)3]n + 3nCH3COOH

nn

3.06,0

nn

06,0

288

28,17 =

Hi u su t ph n ng tính theo (CHệ ấ ả ứ 3CO)2O là

H %60100.3,0

3.06,0

==n

n → Đáp án A

2.79. Ph ng trình hóa h c:ươ ọ

6CO2 + 6H2O + 673kcal → C6H12O6 + 6O2

0,6 0,1

13,44 lit mà CO2 Chi m 0,03% th tích không khí nênế ể

Vkhông khí = 13,44. 4480003,0

100 = lít → Đáp án D

2.80. S mol glucoz tham gia ph n ng lên men là n ố ơ ả ứ = mol4,0100

72.

180

100 =

C6H12O6 →men 2C2H5OH + 2CO2

0,4 0,8

CO2+ Ca(OH)2 → CaCO3↓ + H2O (1)

0,02m

2CO2+ Ca(OH)2 → Ca(HCO3)2 (2)

Khi đun nóng dung d ch n c l c: ị ướ ọ

Ca(HCO3)2 → CaCO3 ↓ + CO2↑ + H2O (3)

0,01m 0,01m

V y s mol COậ ố 2 tham gia ph n ng (2) là 0,02m ta có:ả ứ

0,02m + 0,02m = 0,8 ⇒ m = 20 gam → Đáp án B

2.94. S mol glucoz tham gia ph n ng lên men là n ố ơ ả ứ = mol22,22100

80.

180

5000 =

C6H12O6 →men 2C2H5OH + 2CO2

22,22 44,44 mol

mancol = 44,44.46.100

90 = 1840 gam ⇒ Vancol =

8,0

1840 = 2300 ml

V dd = 5750 ml = 5,75 lít → Đáp án B

2.95. Ph ng trình hóa h c: ươ ọ C6H12O6 →men 2C2H5OH + 2CO2

2 mol 4 mol

33

== 4,22.6,02COV

Page 34: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

Do hi u su t là 80% nên l ng COệ ấ ượ 2 thu đ c là: 4.ượ100

80= 3,2 mol

CO2+ Ca(OH)2 → CaCO3↓ + H2O

Kh i l ng k t t a thu đ c là m = 3,2.100 = 320 gam → Đáp án Bố ượ ế ủ ượ

2.96. Ph ng trình hóa h c:ươ ọ

[C6H7O2(OH)3]n + 3nHNO3 → [C6H7O2(ONO2)3]n + 3n H2O

3nn

1

297

297 =

Th tích dung d ch HNOể ị 3 là V = 52,1

1.

63

100.63.3 = 197,4 ml → Đáp án D

2.97. S m t xích c a tinh b t là: n = ố ắ ủ ộ 3086162

10.5 5

= m t xíchắ

(C6H10O5)n →+ OnH2 n C6H12O6

1 mol 3086 mol → Đáp án C

2.100. Ph n 1: ta có ph ng trình hóa h c:ầ ươ ọ

C5H6(OH)5CHO + 2AgNO3 + 3NH3 + H2O→ C5H6(OH)5COONH4 + NH4NO3 + 2Ag

0,125 0,25

Ph n 2:ầ C6H12O6 →men 2C2H5OH + 2CO2

0,125 0,25 mol

mancol =0,25.46 = 11,5 gam ⇒ Vancol = =8,0

5,11 14,357ml

→ Đáp án C

34

Page 35: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

CH NG 3. AMIN – AMINOAXIT – PROTEINƯƠ

A. BÀI T PẬ

3.1. Công th c nào d i đây là công th c chung c a dãy đ ng đ ng amin th m (ch a m t vòng benzen),ứ ướ ứ ủ ồ ẳ ơ ứ ộ

đ n ch c, b c nh t?ơ ứ ậ ấ

A. CnH2n - 7NH2 (n ≥ 6) B. CnH2n + 1NH2 (n ≥ 6)

C. C6H5NHCnH2n + 1 (n ≥ 1) D. CnH2n - 3NHCnH2n – 4 (n ≥ 3)

3.2. Phân tích đ nh l ng h p ch t h u c X ta th y t l kh i l ng gi a 4 nguyên t C, H, O, N là mị ượ ợ ấ ữ ơ ấ ỉ ệ ố ượ ữ ố C :

mH : mO : mN = 4,8 : 1 : 6,4 : 2,8. T kh i h i c a X so v i He b ng 18,75. Công th c phân t c a X là ỉ ố ơ ủ ớ ằ ứ ử ủ

A. C2H5O2N. B. C3H7O2N. C. C4H10O4N2. D. C2H8O2N2

3.3. L y 9,1 gam h p ch t A có công th c phân t là Cấ ợ ấ ứ ử 3H9O2N tác d ng v i dung d ch NaOH d , đun nóng,ụ ớ ị ư

có 2,24 lít (đo đktc) khí B thoát ra làm xanh gi y quì tím m. Đ t cháy h t 1/2 l ng khí B nói trên, thuở ấ ẩ ố ế ượ

đ c 4,4 gam COượ 2. Công th c c u t o c a A và B làứ ấ ạ ủ

A. HCOONH3C2H5; C2H5NH2 B. CH3COONH3CH3; CH3NH2

C. HCOONH3C2H3 ; C2H3NH2 D. CH2=CHCOONH4; NH3

3.4. Cho các dung d ch c a các h p ch t sau: ị ủ ợ ấ

NH2-CH2-COOH (1) ; ClH3N-CH2-COOH (2) ; NH2-CH2-COONa (3) ;

NH2-(CH2)2CH(NH2)-COOH (4) ; HOOC-(CH2)2CH(NH2)-COOH (5).

Các dung d ch làm quỳ tím hoá đ làị ỏ

A. (1), (3) B. (3), (4) C. (2), (5) D. (1), (4).

3.5. Cho h n h p hai amino axit đ u ch a 1 nhóm amino và 1 nhóm cacboxyl vào 440 ml dung d ch HCl 1Mỗ ợ ề ứ ị

đ c dung d ch X. Đ tác d ng h t v i dung d ch X c n 840 ml dung d ch NaOH 1M. ượ ị ể ụ ế ớ ị ầ ị V y khi t o thànhậ ạ

dung d ch X thìị

A. Amino axit và HCl cùng h t ế B. D amino axitư

C. D HCl ư D. Không xác đ nh đ cị ượ

3.6. Dãy ch t nào sau đây đ c x p theo chi u tăng d n b c c a amin?ấ ượ ế ề ầ ậ ủ

A. CH3CH2NHCH3, CH3NH2, (CH3)2NCH2CH3

B. C2H5NH2, (CH3)2CHNH2, (CH3)3CNH2

C. CH3NH2, CH3CH2NHCH3, (CH3)2NCH2CH3

D. CH3NH2, (CH3)2NCH2CH3, CH3CH2NHCH3

3.7. Cho s đ ph n ng: CHơ ồ ả ứ 3NH2 A B

Các ch t A, B trong s đ trên l n l t làấ ơ ồ ầ ượ

A. (CH3)2NH, CH3CH2NH3Cl B. (CH3)2NH, (CH3)2NH2Cl

C. C2H5NH2, C2H5NH3Cl D. (CH3)2NH, CH3NH3Cl

3.8. Các ch t sau đ c s p x p theo th t tính baz tăng d n:ấ ượ ắ ế ứ ự ơ ầ

A. C6H5NH2, NH3, CH3NH2, C2H5NH2, CH3NHCH3

B. CH3NH2, C6H5NH2, NH3, C2H5NH2

C. NH3, C6H5NH2, CH3NH2, CH3NHCH3

D. NH3, C2H5NH2, CH3NHC2H5, CH3NHCH3

35

+CH3I +HCl

Page 36: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

3.9. H p ch t X l ng tính có công thợ ấ ưỡ c phân t ứ ử là C3H9O2N. Cho X tác d ng v i dung d ch NaOH thì thuụ ớ ị

đ c etyl amin. Công th c c u t o c a X làượ ứ ấ ạ ủ

A. CH3COONH3CH3 B. HCOONH3C2H5

C. HCOONH2(CH3)2 D. C2H5COONH4

3.10. S đ ng phân amin b c 2 có công th c phân t Cố ồ ậ ứ ử 4H11N là

A. 2 B. 3 C. 4 D. 5.

3.11. H p ch t X có công th c phân t là Cợ ấ ứ ử 9H17O4N, có c u t o đ i x ng. H p ch t Y có công th c phânấ ạ ố ứ ợ ấ ứ

t là Cử 5H7O4NNa2 có s đ chuy n hoá: ơ ồ ể

X Y C5H10O4NCl

Công th c c u t o ứ ấ ạ c a X làủ

A. C2H5OOCCH2CH(NH2)CH2COOC2H5

B. CH3COOCH2CH(NH2)CH2OOCC3H7

C. CH3COOCH2CH2CH(NH2)CH2CH2OOCCH3

D C2H5OOCCH2CH2CH(NH2)COOC2H5

3.12. Đ t cháy hoàn toàn m gam m t amin đ n ch c thu đ c 0,2 mol COố ộ ơ ứ ượ 2 và 0,35 mol H2O. Công th cứ

phân t c a amin làử ủ

A. C4H7N B. C2H7N C. C4H14N D. C2H5N

3.13. Đ t ng h p các protein t các amino axit, ng i ta dùng ph n ng:ể ổ ợ ừ ườ ả ứ

A. Trùng h p B. Trùng ng ng C. Trung hoà D. Este hoáợ ư

3.14. Dãy g m các ch t đ u có kh năng làm đ i màu quì tím làồ ấ ề ả ổ

A. C6H5OH, C2H5NH2 ,CH3COOH

B. CH3NH2, C2H5NH2, CH3COOH

C. C6H5NH2 và CH3NH2, C2H5NH2

D. (C6H5)2NH, (CH3)2NH, NH2CH2COOH

3.15. H p ch t h u c A ch a các nguyên t C,H,O,N trong đó N chi m 15,73 % v kh i l ng. Ch t Aợ ấ ữ ơ ứ ố ế ề ố ượ ấ

tác d ng đ c v i NaOH và HCl và đ u theo t l 1ụ ượ ớ ề ỷ ệ :1 v s mol. Ch t A có s n trong thiên nhiên và t nề ố ấ ẵ ồ

t i tr ng thái r n. Công th c c u t o c a A có th làạ ở ạ ắ ứ ấ ạ ủ ể

A. NH2CH2CH2COOH B. CH2=CHCOONH4

C. HCOOCH2CH2NH2 D. NH2CH2COOCH3

3.16. Cho s đ bi n hoáơ ồ ế

C2H2 A B D C6H5NH2

Các ch t A, B, D l n l t làấ ầ ượ

A. C6H6, C6H5NO2, C6H5NH3Cl B. C6H6, C6H5Cl, C6H5NO2

C. C6H12, C6H6, C6H5NO2 D. C6H6, C6H5NO2, C6H4(NO2)2

3.17. Cho các h p ch t h u c : phenyl metyl ete, toluen, anilin, phenol. Trong s các ch t đã cho, nh ngợ ấ ữ ơ ố ấ ữ

ch t có th làm m t màu dung d ch brom làấ ể ấ ị

A. Toluen, anilin, phenol B. Phenyl metyl ete, toluen, anilin, phenol

C. Phenyl metyl ete, anilin, phenol D. Phenyl metyl ete, toluen, phenol

36

+ dung d ch NaOHị + dung d ch HClị

Page 37: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

3.18 Hãy s p x p các ch t sau đây theo tr t t tăng d n tính baz : NHắ ế ấ ậ ự ầ ơ 3, CH3NH2, C6H5NH2; (CH3)2NH và

(C6H5)2NH:

A. (C6H5)2NH, NH3, C6H5NH2, (CH3)2NH, CH3NH2

B. (C6H5)2NH, C6H5NH2, NH3, CH3NH2, (CH3)2NH

C. (CH3)2NH, CH3NH2, NH3, C6H5NH2, (C6H5)2NH

D. NH3, CH3NH2, C6H5NH2, (CH3)2NH, (C6H5)2NH

3.19. H p ch t nào sau đây ợ ấ không ph i là amino axit ?ả

A. NH2CH2COOH B. HOOCCH2CHNH2COOH

C. CH3NHCH2COOH D. CH3CH2CONH2

3.20. Cho X là m t amino axit. ộ Khi cho 0,01mol X tác d ng v i HCl thì dùng h t 80ml dung d ch HClụ ớ ế ị

0,125M và thu đ c 1,835gam mu i khan . Còn khi cho 0,01mol ượ ố X tác d ng v i dung d ch NaOH thì c nụ ớ ị ầ

dùng 25gam NaOH 3,2%. Công th c c u t o c a X làứ ấ ạ ủ

A. NH2C3H6COOH B. ClNH3C3H3(COOH)2

C. NH2C3H5(COOH)2. D. (NH2)2C3H5COOH

3.21.Có th tách riêng các ch t t h n h p l ng g m benzen và anilin b ng nh ng ch t nào?ể ấ ừ ỗ ợ ỏ ồ ằ ữ ấ

A. Dung d ch NaOH, dung d ch bromị ị

B. Dung d ch HCl, dung d ch NaOHị ị

C. H2O, dung d ch bromị

D. Dung d ch NaCl, dung d ch bromị ị

3.22. Đ phân bi t các dung d ch glucoz , glixerol, anđehit axetic, ancol etylic và lòng tr ng tr ng ta dùng:ể ệ ị ơ ắ ứ

A. NaOH B. AgNO3/NH3 C. Cu(OH)2 D. HNO3

3.23. Trong các ch t: metyl benzoat, natri phenolat, ancol benzylic, phenyl amoni clorua, glixerin, protein. Sấ ố

ch t tác d ng đ c v i dung d ch NaOH làấ ụ ượ ớ ị

A. 3 B. 2 C. 5 D. 4

3.24. Trong các ch t: p-NOấ 2-C6H4-NH2; p-CH3O-C6H4-NH2; p-NH2-C6H4-CHO; C6H5-NH2. Ch t có tínhấ

baz m nh nh t làơ ạ ấ

A. p-NO2-C6H4-NH2 B. p-CH3O-C6H4-NH2

C. p-NH2-C6H4-CHO D. C6H5-NH2

3.25. C4H11N có s đ ng phân amin b c 1 làố ồ ậ

A. 2 B. 3 C. 4 D. 5

3.26. Cho 14,7 gam m t amino axit X (có 1 nhóm NHộ 2) tác d ng v i NaOH d thu đ c 19,1 gam mu i.ụ ớ ư ượ ố

M t khác cũng l ng amino axit trên ph n ng v i HCl d t o 18,35 gam mu i. Công th c c u t o c a Xặ ượ ả ứ ớ ư ạ ố ứ ấ ạ ủ

có th làể

A. NH2-CH2-COOH B. CH3-CH(NH2)COOH

C. NH2-(CH2)6 -COOH D. HOOC-CH2-CH2-CH(NH2)COOH

3.27. Trong các ch t: Cấ 6H5NH2, CH3CH2NHCH3, CH3CH2CH2NH2, CH3NH2 ch t có tính baz m nh nh t làấ ơ ạ ấ

A. C6H5NH2 B. CH3NH2

C. CH3CH2NHCH3 D. CH3CH2CH2NH2

37

Page 38: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

3.28. Cho s đ Cơ ồ 8H15O4N + 2NaOH → C5H7O4NNa2 + CH4O + C2H6O

Bi t Cế 5H7O4NNa2 có m ch cacbon không phân nhánh, có -NHạ 2 t i ạ αC thì C8H15O4N có s công th c c u t oố ứ ấ ạ

phù h p làợ

A. 1 B. 2 C. 3 D. 4

3.29. H p ch t h u c có công th c phân t Cợ ấ ữ ơ ứ ử 3H9O2N. S đ ng phân có tính ch t l ng tính (v a tác d ngố ồ ấ ưỡ ừ ụ

v i dung d ch NaOH và dung d ch HCl) là ớ ị ị

A. 1 B. 2 C. 3 D. 4

3.30. Đ t cháy hoàn toàn 10,4 gam hai amin no, đ n ch c, đ ng đ ng liên ti p nhau, thu đ c 11,2 lít khíố ơ ứ ồ ẳ ế ượ

CO2 (đktc). Hai amin có công th c phân t là ứ ử

A. CH4N và C2H7N B. C2H5N và C3H9N.

C. C2H7N và C3H7N D. C2H7N và C3H9N

3.31. Este X đ c t o b i ancol metylic và ượ ạ ở α - amino axit A. T kh i h i c a X so v i Hỉ ố ơ ủ ớ 2 là 51,5. Amino

axit A là

A. Axit α - aminocaproic B. Alanin

C. Glyxin D. Axit glutamic

3.32. Glyxin có th tác d ng v i ch t nào trong các ch t sau?ể ụ ớ ấ ấ

KCl (1), C2H5OH /HCl (2), CaCO3 (3), Na2SO4 (4), CH3COOH (5).

A. (1), (2) , (3) B. (3), (4) , (5)

C. (2), (3), (4) D. (2), (3), (5)

3.33. H p ch t X có 40,45%C, 7,86%H, 15,73%Nợ ấ và còn l i là oxi. Kh i l ng mol phân t c a X nh h nạ ố ượ ử ủ ỏ ơ

100 gam. Bi t X tác d ng đ c v i hiđro nguyên t . Công th c c u t o c a X làế ụ ượ ớ ử ứ ấ ạ ủ

A. CH3CH(NH2)COOH B. CH3-CH2-CH2-CH2NO2

C. H2NCH2CH2COOH D. CH3-CH2-CH2-NO2

3.34. X là m t amin ộ a–amino axit ch a 1 nhóm–COOH và 1 nhóm –NHứ 2. Cho 8,9g X tác d ng v i dungụ ớ

d ch HCl. Sau đó cô c n dung d ch thì thu đ c 12,55g mu i khan. Công th c đúng c a X là ị ạ ị ượ ố ứ ủ

3.35. Amino axit X ch a 1 nhóm–COOH và 2 nhóm –NHứ 2. Cho 0,1 mol X tác d ng h t v i 270ml dung d chụ ế ớ ị

NaOH 0,5M cô c n thu đ c 15,4g ch t r n. Công th c phân t có th có c a X là ạ ượ ấ ắ ứ ử ể ủ

A. C4H10N2O2 B. C5H12N2O2 C. C5H10NO2 D. C3H9NO4

3.36. X là m t ộ a – amino axit ch a 1 nhóm –COOH và 1 nhóm –NHứ 2. Cho 8,9g X tác d ng v i 200ml dungụ ớ

d ch HCl 1M. Thu đ c dung d ch Y. Đ ph n ng h t v i các ch t trong dung d ch Y c n dùng 300mlị ượ ị ể ả ứ ế ớ ấ ị ầ

dung d ch NaOH 1M. Công th c đúng c a X là ị ứ ủ

38

A. CH2 – COOH B. CH

3 – CH

2 – CH – COOH

C. CH

3 – CH – COOH D.

NH2

NH2

NH2

COOHCH2

NH2

CH2

Page 39: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

3.37. Cho h n h p 2 amin đ n ch c b c I có t kh i h i so v i hiđro là 19 (bi t có m t amin có s molỗ ợ ơ ứ ậ ỉ ố ơ ớ ế ộ ố

b ng 0,15) tác d ng v i dung d ch FeClằ ụ ớ ị 3 d thu đ c k t t a A. Đem nung A đ n kh i l ng không đ iư ượ ế ủ ế ố ượ ổ

thu đ c 8 gam ch t r n. Công th c c a 2 amin làượ ấ ắ ứ ủ

A. CH3NH2 và C2H5NH2 B. CH3NH2 và C2H3NH2

C. C2H5NH2 và C2H3NH2 D. CH3NH2 và CH3NHCH3

3.38. Cho m gam h n h p hai amin đ n ch c b c I có t kh i h i so v i hiđro là 30 tác d ng v i FeClỗ ợ ơ ứ ậ ỉ ố ơ ớ ụ ớ 2 dư

thu đ c k t t a X. l y k t t a nung trong không khí đ n kh i l ng không đ i đ c 18,0 gam ch t r n.ượ ế ủ ấ ế ủ ế ố ượ ổ ượ ấ ắ

V y giá tr c a m làậ ị ủ

A. 30,0 gam B. 15,0 gam C. 40,5 gam D. 27,0 gam

3.39. Trung hoà 62 gam dung d ch c a m t amin no đ n ch c b c I có n ng đ b ng 5% b ng dung d chị ủ ộ ơ ứ ậ ồ ộ ằ ằ ị

200ml HCl 0,5M thu đ c dung d ch X. V y dung d ch X có giá tr pH làượ ị ậ ị ị

A. pH=7 B. pH >7 C. pH < 7 D. pH=0

3.40. Hãy ch n công th c ọ ứ sai trong s các amino axit d i đây? ố ướ

A. C3H7O2N B. C4H8O2N C. C5H9O2N D. C5H12O2N2

3.41. Đ t cháy hoàn toàn h n h p các amin đ n ch c m ch h (có s nguyên t cacbon < 5) thì thu đ c l lố ỗ ợ ơ ứ ạ ở ố ử ượ ỷ ệ

H2O : CO2 = 2: 1. Trong h n h p amin ch c ch n có:ỗ ợ ắ ắ

A. Metylamin B. Đimetylamin

C. Etylmetylamin C. Đietylamin

3.42. Tính baz c a đimetylamin m nh h n melylamin vì lý do nào sau đây?ơ ủ ạ ơ

A. Kh i l ng mol c a đimetylamin l n h nố ượ ủ ớ ơ

B. M t đ electron c a N trong CHậ ộ ủ 3NH2 nh h n CHỏ ơ 3- NH- CH3

C. Đimetylamin có nhi u nhóm đ y electron h n làm tăng m t đ electron c a nguyên t Nề ẩ ơ ậ ộ ủ ử

D. Đimetylamin có c u trúc đ i x ng h n metylamin ấ ố ứ ơ

3.43. Công th c phân t t ng quát amin no đ n ch c m ch h là ứ ử ổ ơ ứ ạ ở

A. CnH2n+3N B. CnH2n+1NH2 C. CnH2n+1N D. CnH2n-1NH2

3.44. Đ t cháy 1 mol amino axit Hố 2N- (CH2)n- COOH ph i c n s mol oxi làả ầ ố

A. (2n + 3)/2 B. (6n + 3)/2

C. (6n + 3)/4 D. (6n - 1)/4

3.45. Cho h p ch t sau: [ CO- (CHợ ấ 2)4- CO- NH- (CH2)6- NH ]n. H p ch t này thu c lo i polime nào sauợ ấ ộ ạ

đây?

39

CH3

COOHCH3

NH2

C

A. CH3 - CH

2 – COOH B. CH

3 – CH

2 – CH – COOH

C. CH2(NH

2) - CH

2 – COOH D.

NH2

NH2

Page 40: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

A. Ch t d o.ấ ẻ B. Cao su. C. T nilon.ơ D. Len.

3.46. Thu phân hoàn toàn h p ch t sau thì ỷ ợ ấ không th thu đ c s n ph m nào d i đây?ể ượ ả ẩ ướ

H2N- CH2- CO- NH- CH- CO- NH- CH- CO-NH- CH2- COOH.

CH3 C6H5

A. H2N- CH2- COOH B. C6H5- CH- COOH

NH2 NH2

C. CH3- CH2- CH- COOH D. (H2N)2CH- COOH

3.47. H p ch t Cợ ấ 3H7O2N tác d ng đ c v i dung d ch NaOH, dung d ch Hụ ượ ớ ị ị 2SO4 và làm m t màu n c brom.ấ ướ

Xác đ nh công th c c u t o có th có c a h p ch t đó?ị ứ ấ ạ ể ủ ợ ấ

A. H2N- CH2- CH2- COOH B. CH2 = CH- COONH4

C. CH3- CH- COOH D. CH3-NH-CH2-COOH

NH2

3.48. Cho 0,01 mol amino axit A tác d ng v a đ v i 100 ml dung d ch HCl 0,2M. Cô c n dung d ch sau ph nụ ừ ủ ớ ị ạ ị ả

ng đ c 2,18 gam mu i. Kh i l ng mol c a A làứ ượ ố ố ượ ủ

A. 109 gam. B. 218 gam. C. 147 gam. D. 145gam

3.49. H p ch t h u c A có công th c phân t Cợ ấ ữ ơ ứ ử 3H9O2N. Cho A ph n ng v i dung d ch NaOH đun nh , thu đ cả ứ ớ ị ẹ ượ

mu i B và khí C làm xanh quỳ tím m. Nung B v i NaOH r n thu đ c m t hiđrocacbon đ n gi n nh t. Xác đ nhố ẩ ớ ắ ượ ộ ơ ả ấ ị

công th c c u t o c a A?ứ ấ ạ ủ

A. CH3COONH3CH3 B. CH3CH2COONH4

C. HCOONH3CH2CH3 D. HCOONH2(CH3)2

3.50. Cho m t ộ α- amino axit X có m ch cacbon không phân nhánh.ạ

- L y 0,01 mol X ph n ng v a đ v i 80 ml dung d ch HCl 0,125 M thu đ c 1,835 gam mu i.ấ ả ứ ừ ủ ớ ị ượ ố

- L y 2,94 (g) X ph n ng v a đ v i dung d ch NaOH thu đ c 3,82 (g) mu i. Xác đ nh côngấ ả ứ ừ ủ ớ ị ượ ố ị

th c c u t o c a X?ứ ấ ạ ủ

A. CH3- CH2 - CH- COOH.

NH2

B. HOOC - CH2- CH2- CH- COOH.

NH2

C. HOOC- CH- CH2- CH2- CH2- COOH

NH2

D. HOOC- CH2- CH2- CH2- CH- COOH

NH2

3.51. Th c hi n ph n ng este hoá gi a ự ệ ả ứ ữ α -amino axit X và ancol CH3OH thu đ c este A có t kh i h i so v iượ ỷ ố ơ ớ

không khí b ng 3,07. Xác đ nh công th c c u t o c a X?ằ ị ứ ấ ạ ủ

A. H2N- CH2- COOH B. H2N- CH2- CH2- COOH

C. CH3- CH- COOH D. CH3-NH-CH2-COOH

NH2

40

Page 41: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

3.52. Cho các ch t sau: (1) CHấ 3-CH(NH2)COOH; (2) HO-CH2-COOH; (3) CH2O và C6H5OH; (4) C2H4(OH)2

và p-C6H4(COOH)2; (5) NH2(CH2)6NH2 và HOOC(CH2)4COOH. Các tr ng h p nào trên đây có kh năngườ ợ ả

tham gia ph n ng trùng ng ng?ả ứ ư

A. (1), (3), (5) B. (1),(2), (4)

C. (1), (2), (4), (5) D. (1), (2), (3), (4), (5)

3.53. Cho 0,01 mol amino axit X tác d ng v i HCl thì dùng h t 80 ml dung d ch HCl 0,125M và thu đ cụ ớ ế ị ượ

1,835 gam mu i khan. Còn khi cho 0,01 mol X tác d ng v i dung d ch NaOH thì c n dùng 25 gam dungố ụ ớ ị ầ

d ch NaOH 3,2%. Công th c c a X làị ứ ủ

A. H2N-C3H6-COOH. B. H2N-C2H4-COOH.

C. H2NC3H5(COOH)2. D. (NH2)2C3H5COOH.

3.54. Cho polime [ NH –(CH2)5 –CO ]n tác d ng v i dung d ch NaOH trong đi u ki n thích h p. S n ph mụ ớ ị ề ệ ợ ả ẩ

thu đ c làượ

A. NH3, Na2CO3 B. NH3 và C5H11COONa

C. C5H11COONa D. NH2-(CH2)5-COONa

3.55. Đ t cháy hoàn toàn m t amino axit A thì thu đ c COố ộ ượ 2 và N2 theo t l th tích 4:1.ỷ ệ ể Bi t phân t A chế ử ỉ

ch a 1 nhóm amin b c I. V y công th c đúng c a A làứ ậ ậ ứ ủ

A. CH3–CH–COOH. B. CH2–COOH.

NH2 NH2

C. H2N–CH2–CH2–COOH. D. CH3-NH-CH2-COOH

3.56. Khi th y phân polipeptit sau:ủ

H2N-CH2-CO-NH-CH—CO-NH-CH — CO-NH- CH- COOH

CH2COOH CH2-C6H5 CH3

S amino axit khác nhau thu đ c làố ượ

A. 5. B. 2. C. 3. D. 4.

3.57. Đ t cháy h t a mol m t amino axit A đ n ch c b ng m t l ng oxi v a đ r i ng ng t n c đ cố ế ộ ơ ứ ằ ộ ượ ừ ủ ồ ư ụ ướ ượ

2,5a mol h n h p COỗ ợ 2 và N2. Công th c phân t c a A làứ ử ủ

A. C2H7NO2. B. C3H7N2O4. C. C3H7NO2. D. C2H5NO2.

3.58. Cho các poliamit sau:

(X) [ NH-(CH2)6-CO ]n

(Y) [ NH-(CH2)5-CO ]n

(Z) [ CO-(CH2)4-CO-NH-(CH2)6-NH ]n

Công th c c a t nilon làứ ủ ơ

A. Z. B. Y, Z. C. X, Z. D. X, Y, Z.

3.59. Trung hoà 1 mol α- amino axit X c n 1 mol HCl t o mu i Y có hàm l ng clo là 28,286% v kh iầ ạ ố ượ ề ố

l ng. Công th c c u t o c a X làượ ứ ấ ạ ủ

A. H2N – CH2 – CH2 – COOH. B. CH3 – CH(NH2)– COOH.

C. H2N – CH2 – CH(NH2) – COOH. D. H2N – CH2 – COOH.

3.60. Công th c c u t o c a alanin làứ ấ ạ ủ

41

Page 42: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

A. H2N – CH2 – CH2 – COOH. B. C6H5NH2.

C. CH3 – CH(NH2)– COOH. D. H2N – CH2 – COOH.

3.61. Amino axit A ch a x nhóm –COOH và y nhóm-NHứ 2. Cho 1 mol A tác d ng h t dung d ch HCl thuụ ế ị

đ c 169,5 gam mu i. Cho 1 mol A tác d ng h t v i dung d ch NaOH thu đ c 177 gam mu i. Công th cượ ố ụ ế ớ ị ượ ố ứ

phân t c a A làử ủ

A. C3H7NO2 B. C4H7NO4 C. C4H6N2O2 D. C5H7NO2

3.62. H p ch t nào sau đây ợ ấ không ph i là h p ch t l ng tínhả ợ ấ ưỡ ?

A. Amoni axetic B. Axit α -glutamicC. Alanin D. Anilin

3.63. Có các dung d ch sau: Cị 6H5-NH3Cl, H2N-CH2-CH2-CH(NH2)-COOH, ClH3N-CH2-COOH, HOOC-CH2-

CH2-CH(NH2)-COOH, H2N-CH2-COONa.

S l ng các dung d ch có pH < 7 làố ượ ị

A. 2 B. 3 C. 5 D. 4

3.64. Cho amino axit CH3-CH(NH2)-COOH. Ch t này có th ph n ng đ c v i ch t nào sau đây?ấ ể ả ứ ượ ớ ấ

A. (CH3CO)2O B. AgNO3/NH3

C. Ba(OH)2 D. C A, B, Cả

3.65. T 18 kg glyxin NHừ 2CH2COOH ta có th t ng h p đ c protein v i hi u su t 76% thì kh i l ngể ổ ợ ượ ớ ệ ấ ố ượ

protein thu đ c làượ

A. 16,38 kg. B. 10,40 kg. C. 18,00 kg. D. 13,68 kg.

3.66. Cho 17,4 gam h n h p 2 amin đ n ch c b c I có t kh i so v i không khí b ng 2. Tác d ng v i dung d chỗ ợ ơ ứ ậ ỉ ố ớ ằ ụ ớ ị

FeCl3 d thu đ c k t t a, đem nung k t t a đ n kh i l ng không đ i đ c m gam ch t r n. Giá tr c a m làư ượ ế ủ ế ủ ế ố ượ ổ ượ ấ ắ ị ủ

A. 16,0 gam B. 10,7 gam C. 24,0 gam D. 8,0 gam

3.67. A là m t ộ α -amino axit có m ch C không phân nhánh, trong phân t A ch ch a nhóm ch c –COOH vàạ ử ỉ ứ ứ

-NH2, không có nhóm ch c khác. L y 0,02 mol A ph n ng v a đ v i 160 ml dung d ch HCl 0,125M, t oứ ấ ả ứ ừ ủ ớ ị ạ

ra 3,67 gam mu i. M t khác, 4,41 gam A tác d ng v i l ng d NaOH thì t o 5,73 gam mu i khan. Côngố ặ ụ ớ ượ ư ạ ố

th c c u t o c a A làứ ấ ạ ủ

A. HOOC–CH2–CH2–CH–COOH.

NH2

B. HOOC–CH2–CH–CH2– COOH.

NH2

C. H2N–CH2–COOH.

D. H2N–CH2–CH–COOH.

NH2

3.68. H p ch t h u c X là este t o b i axit glutamic (axit ợ ấ ữ ơ ạ ở α- amino glutaric) và m t ancol b c nh t. Độ ậ ấ ể

ph n ng h t v i 37,8 gam X c n 400 ml dung d ch NaOH 1M. Công th c c u t o thu g n c a X làả ứ ế ớ ầ ị ứ ấ ạ ọ ủ

A. C2H3(NH2)(COOCH2- CH3)2

B. C3H5(NH2)(COOCH2- CH2- CH3)2

C. C3H5(NH2)(COOH)(COOCH2- CH2- CH3)

D. C3H5NH2(COOH)COOCH(CH3)2

42

Page 43: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

3.69. Đ ch ng minh amino axit là h p ch t l ng tính ta có th dùng ph n ng c a ch t này v iể ứ ợ ấ ưỡ ể ả ứ ủ ấ ớ

A. Dung d ch KOH và dung d ch HClị ị

B. Dung d ch KOH và CuOị

C. Dung d ch HCl và dung d ch Naị ị 2SO4

D. Dung d ch NaOH và dung d ch NHị ị 3

3.70. Thu phân m t đo n peptit đ c t o ra t các amino axit A, B, C, D, E có c u t o là ADCBE. H iỷ ộ ạ ượ ạ ừ ấ ạ ỏ

thu đ c t i đa bao nhiêu h p ch t có liên k t peptit?ượ ố ợ ấ ế

A. 4 B. 5 C. 8 D. 9

3.71. Thu phân hoàn toàn 14,6 gam m t đipeptit X đ c c u t o b i ỷ ộ ượ ấ ạ ở α -amino axit có 1 nhóm –NH2 và 1

nhóm –COOH b ng dung d ch NaOH, thu đ c s n ph m trong có có 11,1 gam m t mu i ch a 20,72% Naằ ị ượ ả ẩ ộ ố ứ

v kh i l ng. Công th c c a X làề ố ượ ứ ủ

A. H2N–CH2–CONH–CH2COOH.

B. H2N-CH(CH3)CO-NH-CH2COOH ho c Hặ 2N-CH2CO-NH- CH(CH3)COOH.

C. H2N–CH(CH3)–CO–NH–CH(CH3)–COOH.

D. H2N-CH(C2H5)CO-NHCH2COOH ho c Hặ 2N-CH2CO-NH-CH(C2H5)COOH.

3.72. Thu phân m t đo n peptit đ c t o ra t các amino axit A, B, C, D, E có c u t o là ADCBE. H iỷ ộ ạ ượ ạ ừ ấ ạ ỏ

thu đ c t i đa bao nhiêu đipeptit?ượ ố

A. 4 B. 6 C. 8 D. 10

3.73. CH3-CH(NH2)-COOH l n l t tác d ng v i các dung d ch ch a các ch t ầ ượ ụ ớ ị ứ ấ sau: HCl, NaOH, NaCl, NH3,

CH3OH, NH2-CH2-COOH. S ph n ng có th x y ra làố ả ứ ể ả

A. 3. B. 4. C. 5. D. 6.

3.74. Phát bi u ể không đúng là

A. Trong dung d ch, Hị 2NCH2COOH còn t n t i d ng ion l ng c c Hồ ạ ở ạ ưỡ ự 3N+CH2COO-.

B. Amino axit là nh ng ch t r n, k t tinh, tan t t trong n c và có v ng t.ữ ấ ắ ế ố ướ ị ọ

C. Amino axit là h p ch t h u c t p ch c, phân t ch a đ ng th i nhóm amino và nhóm cacboxyl.ợ ấ ữ ơ ạ ứ ử ứ ồ ờ

D. H p ch t Hợ ấ 2N-CH2-COOH3N-CH3 là este c a glyxin (hay glyxin)ủ

3.75. Đ t cháy h t a mol m t amino axit X đ c 2a mol COố ế ộ ượ 2 và 0,5a mol N2. X là

A. NH2-CH2-COOH. B. X ch a 2 nhóm -COOH trong phân t .ứ ử

C. NH2-CH2-CH2-COOH. D. X ch a 2 nhóm –NHứ 2 trong phân t .ử

3.76. Cho glyxin tác d ng v i dung d ch HCl, trong dung d ch thu đ c có m t nh ng cation h u c nào?ụ ớ ị ị ượ ặ ữ ữ ơ

A. -

23 ClOCOCHNH −−+

B. COOHCHCHNH −−+

)( 33

C. OH223 COCHCHNH −−−+

D. OH23 COCHNH −−+

3.77. Đem trùng ng ng h n h p g m 22,5 gam glyxin và 44,5 gam alanin thu đ c m gam protein v i hi uư ỗ ợ ồ ượ ớ ệ

su t m i ph n ng là 80%. V y m có giá tr là:ấ ỗ ả ứ ậ ị

A. 42,08 gam B. 38,40gam C. 49,20gam D. 52,60 gam

3.78. Cho dung d ch sau: Cị 6H5NH2 (X1); CH3NH2 (X2); H2N-CH2-COOH (X3); HOOC-CH2-CH2-CH(NH2)-

COOH (X4); H2N-(CH2)4-CH(NH2)-COOH (X5).

43

Page 44: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

Nh ng dung d ch làm quỳ tím chuy n thành màu xanh làữ ị ể

A. X1, X2 B. X3, X4 C. X2, X5 D. X1, X2, X3, X4, X5

3.79. Axit aminoaxetic tác d ng đ c v i t t c các ch t trong dãy nào sau đây?ụ ượ ớ ấ ả ấ

A. Na, dung d ch NaOH, dung d ch Naị ị 2SO4.

B. Cu, dung d ch NaOH, dung d ch HCl.ị ị

C. Na, dung d ch HCl, dung d ch Naị ị 2SO4.

D. Na, dung d ch HCl, dung d ch NaOHị ị

3.80. H p ch t h u c X có công th c phân t Cợ ấ ữ ơ ứ ử 3H7O2N. Ch t X tác d ng đ c v i h n h p Fe + HCl t o raấ ụ ượ ớ ỗ ợ ạ

m t amin b c 1, m ch th ng. Công th c c u t o c a X làộ ậ ạ ẳ ứ ấ ạ ủ

A. CH3-CH2-CH2NO2. B. CH2=CH-COONH4.

C. H2N-CH2-CH2-COOH. D. H2N-CH2-COOCH3.

3.81. T 23,2 gam NHừ 2(CH2)6NH2 và m t l ng v a đ axit adipic ta t ng h p đ c nilon- 6,6 v i hi uộ ượ ừ ủ ổ ợ ượ ớ ệ

su t 80%. Kh i l ng c a nilon- 6,6 thu đ c làấ ố ượ ủ ượ

A. 52,40 gam. B. 41,92 gam. C. 36,16 gam. D. 45,20 gam.

3.82. H p ch t Cợ ấ 3H7O2N tác d ng đ c v i NaOH, Hụ ượ ớ 2SO4 và làm m t màu dung d ch n c brom. V yấ ị ướ ậ

CTCT h p lý c a ch t này làợ ủ ấ

A. CH3-CH(NH2)-COOH B. NH2-CH2-CH2-COOH

C. CH2=CH-COONH4 D. A và B đ u đúngề

3.83. Khi đ t cháy hoàn toàn m t amin đ n ch c X, thu đ c 8,4 lít khí COố ộ ơ ứ ượ 2, 1,4 lít khí N2 (các th tích khíể

đo đktc) và 10,125 gam Hở 2O. Công th c phân t c a X làứ ử ủ

A. C3H7N. B. C3H9N. C. C4H9N. D. C2H7N.

3.84. α -amino axit X ch a m t nhóm -NHứ ộ 2. Cho 10,3 gam X tác d ng v i axit HCl (d ), thu đ c 13,95 gamụ ớ ư ượ

mu i khan. Công th c c u t o thu g n c a X có th là ố ứ ấ ạ ọ ủ ể

A. CH3CH2CH(NH2)COOH. B. H2NCH2CH2COOH.

C. CH3CH(NH2)COOH. D. H2NCH2COOH.

3.85. Câu nào d i đây không đúng?ướ

A. Các amin đ u có tính bazề ơ

B. Tính amin c a t t c các baz đ u m nh h n NHủ ấ ả ơ ề ạ ơ 3

C. Anilin có tính baz y u h n NHơ ế ơ 3

D. T t c các amin đ n ch c đ u ch a m t s l nguyên t H trong phân tấ ả ơ ứ ề ứ ộ ố ẻ ử ử

3.86. H p ch t X có công th c phân t trùng v i công th c đ n gi n nh t, v a tác d ng đ c v i axit v aợ ấ ứ ử ớ ứ ơ ả ấ ừ ụ ượ ớ ừ

tác d ng đ c v i ki m trong đi u ki n thích h p. Trong phân t X, thành ph n ph n trăm kh i l ngụ ượ ớ ề ề ệ ợ ử ầ ầ ố ượ

c a các nguyên t C, H, N l n l t b ng 40,449%; 7,865% và 15,73%; còn l i là oxi. Khi cho 4,45 gam Xủ ố ầ ượ ằ ạ

ph n ng hoàn toàn v i m t l ng v a đ dung d ch NaOH (đun nóng) thu đ c 4,85 gam mu i khan.ả ứ ớ ộ ượ ừ ủ ị ượ ố

Công th c c u t o thu g n c a X là ứ ấ ạ ọ ủ

A. H2NCH2COO-CH3 B. H2NC2H4COOH

C. CH2=CHCOONH4 D. H2NCOO-CH2CH3

44

Page 45: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

3.87. Đ trung hòa 25 gam dung d ch c a m t amin đ n ch c X n ng đ 12,4% c n dùng 100ml dung d chể ị ủ ộ ơ ứ ồ ộ ầ ị

HCl 1M. Công th c phân t c a X là ứ ử ủ

A. C3H5N B. C3H7N C. CH5N D. C2H7N

3.88. T l s ng i ch t v b nh ph i do hút thu c lá g p hàng ch c l n s ng i không hút thu c lá.ỉ ệ ố ườ ế ề ệ ổ ố ấ ụ ầ ố ườ ố

Ch t gây nghi n và gây ung th có trong thu c lá làấ ệ ư ố

A. Aspirin B. Moocphin C. Cafein D. Nicotin

3.89. M t trong nh ng đi m khác nhau c a protit so v i lipit và glucoz làộ ữ ể ủ ớ ơ

A. Protit luôn ch a nit ứ ơ B. Protit có kh i l ng phân t l n h nố ượ ử ớ ơ

C. Protit luôn ch a ch c hiđroxylứ ứ D. Protit luôn là ch t h u c noấ ữ ơ

3.90. Có 3 ch t l ng benzen, anilin, stiren, đ ng riêng bi t trong 3 l m t nhãn. Thu c th đ phân bi t 3ấ ỏ ự ệ ọ ấ ố ử ể ệ

ch t l ng trên làấ ỏ

A. Dung d ch NaOH ị B. Gi y quỳ tímấ

C. Dung d ch phenolphtalein ị D. N c bromướ

3.91. M t lo i protit X có ch a 4 nguyên t S trong phân t . Bi t trong X, S chi m 0,32% theo kh i lộ ạ ứ ử ử ế ế ố ư ng,ợ

kh i lố ư ng phân t c a X là ợ ử ủ

A. 5.104 B. 4.104 C. 3.104 D. 2.104

3.92. Th y phân hoàn toàn 1mol peptit X đủ ư c các amino axit A, B, C, D, E m i lo i 1mol. N u th y phânợ ỗ ạ ế ủ

t ng ph n X đừ ầ ư c các đipeptit và tripeptit AD, DC, BE, DCB. Trình t các amino axit trong X là ợ ự

A. BCDEA B. DEBCA C. ADCBE D. EBACD

3.93. Nh n xét nào sau đây ậ không đúng?

A. Cho vài gi t CuSOọ 4 và dung d ch NaOH vào dung d ch lòng tr ng tr ng thì dung d ch chuy n sang màuị ị ắ ứ ị ể

xanh tím

B. Cho HNO3 đ c vào dung d ch lòng tr ng tr ng thì th y xu t hi n k t t a tr ng, khi đun sôi thì k t t aặ ị ắ ứ ấ ấ ệ ế ủ ắ ế ủ

chuy n sang màu vàng ể

C. Axit lactic đư c g i là axit béoợ ọ

D. Lipit là m t h p ch t esteộ ợ ấ

3.94. Cho m gam h n h p X g m NHỗ ợ ồ 3, CH5N, C2H7N bi t s mol NHế ố 3 b ng s mol Cằ ố 2H7N đem đ t cháy hoànố

toàn thu đ c 20,16 lit COượ 2(đktc) và x mol H2O. V y giá tr c a m và x làậ ị ủ

A. 13,95g và 16,20g C. 16,20g và 13,95g

B. 40,50g và 27,90g D. 27,90g và 40,50g

3.95. S l ng đipeptit có th t o thành t hai amino axit alanin và glyxin làố ượ ể ạ ừ

A. 2 B. 3 C. 4 D. 5

3.96. S n ph m cu i cùng c a ph n ng th y phân protein làả ẩ ố ủ ả ứ ủ

A. H2N-CH2-COOH B. H2N-(CH2)2-COOH

C. Các α -amino axit D. NH3, CO2, H2O

3.97. Cho quỳ tím vào dung d ch c a t ng amino axit sau: Axit ị ủ ừ γα, - điamino butiric, axit glutamic,

glyxin, alanin. S dung d ch có hi n t ng đ i màu làố ị ệ ượ ổ

45

Page 46: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

A. 1 B. 0 C. 2 D. 3

3.98. Cho 17,8 gam m t amino axit (g m 1 nhóm –NHộ ồ 2 và 1 nhóm –COOH) tác d ng v i 100ml NaOHụ ớ

0,2M cô c n đ c m gam ch t r n, còn khi cho l ng amino axit trên tác d ng v i 300ml HCl 0,1M cô c nạ ượ ấ ắ ượ ụ ớ ạ

t t thu đ c 25,1 gam ch t r n. Công th c amino axit và m làừ ừ ượ ấ ắ ứ

A. C3H9O2N; 22,2 g B. C3H7O2N; 30,2g

C. C3H9O2N; 30,2 g D. C4H11O2N; 25,8g

3.99. Cho 44,1 gam axit glutamic tác d ng v i 9,2 gam ancol etylic sau ph n ng ch thu đ c m t s nụ ớ ả ứ ỉ ượ ộ ả

ph m X ch a m t nhóm ch c este. Tách X đem ph n ng hoàn toàn v i NaOH thì th y c n 200ml NaOHẩ ứ ộ ứ ả ứ ớ ấ ầ

0,8M. V y hi u su t ph n ng este hoá làậ ệ ấ ả ứ

A. 40,0% B. 32,0% C. 80,0% D. 53,3%

3.100. Đ t cháy hoàn toàn m t ố ộ α - amino axit X thu đ c 2a mol COượ 2 và 0,5a mol N2 thì k t lu n nào sauế ậ

đây đúng?

A. Amino axit X có công th c NHứ 2-CH2-COOH

B. Amino axit X có th là NHể 2-CH2-COOH hay CH3CH(NH2)CH(NH2)COOH.

C. Amino axit X có th là NHể 2-CH2-COOH hay C2H5C(NH2)2COOH.

D. Có nhi u h n hai công th c vì còn ph thu c vào s nguyên t nitề ơ ứ ụ ộ ố ử ơ

B. ĐÁP ÁN

3.1 A 3.21 B 3.41 A 3.61 D 3.81 C3.2 A 3.22 C 3.42 C 3.62 D 3.82 C3.3 A 3.23 A 3.43 A 3.63 B 3.83 B3.4 C 3.24 B 3.44 C 3.64 D 3.84 A3.5 C 3.25 C 3.45 C 3.65 B 3.85 B3.6 C 3.26 D 3.46 D 3.66 D 3.86 A3.7 B 3.27 C 3.47 B 3.67 A 3.87 C3.8 A 3.28 B 3.48 D 3.68 C 3.88 D3.9 B 3.29 D 3.49 A 3.69 A 3.89 A3.10 B 3.30 D 3.50 B 3.70 D 3.90 D3.11 A 3.31 B 3.51 C 3.71 B 3.91 B3.12 B 3.32 D 3.52 D 3.72 A 3.92 C3.13 B 3.33 D 3.53 C 3.73 C 3.93 C3.14 B 3.34 C 3.54 D 3.74 C 3.94 D3.15 A 3.35 A 3.55 B 3.75 A 3.95 C3.16 A 3.36 A 3.56 D 3.76 D 3.96 C3.17 A 3.37 A 3.57 D 3.77 A 3.97 C3.18 B 3.38 C 3.58 D 3.78 C 3.98 A3.19 D 3.39 C 3.59 B 3.79 D 3.99 A3.20 C 3.40 B 3.60 C 3.80 A 3.100 C

C. H NG D N GI IƯỚ Ẫ Ả

3.1. Công th c c a benzen là Cứ ủ nH2n-6 , n ≥ 6

→ amin đ n ch c b c 1 là Cơ ứ ậ nH2n-7NH2 , n ≥ 6 → Đáp án A

3.2. Công th c đ n gi n nh t c a X là (Cứ ơ ả ấ ủ 2H5O2N)n , MX = 75→ n = 1

→ Đáp án A

46

Page 47: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

3.3. Do A tác d ng v i NaOH sinh ra khí B làm xanh quỳ → A là mu i.ụ ớ ố

RCOONH3-R’ + NaOH → RCOONa + RNH2 + H2O

0,1 ← 0,1

MA = 91. Đ t cháy Bố

CxHyN → x CO2

0,05 0,05x → x = 2→ B là C2H7N → Đáp án A

3.4. Dung d ch làm quỳ hoá đ là 2 và 5 ị ỏ → Đáp án C

3.8. Tính baz ph thu c nhi u vào nhóm hút e (làm gi m tính baz ) và nhóm đ y e (làm tăng tính baz ),ơ ụ ộ ề ả ơ ẩ ơ

tr y u t c n tr không gianừ ế ố ả ở → Đáp án A

3.10. C4H11N có CH3-CH2-CH2-NH-CH3 CH3-CH2-NH-CH2-CH3

CH3-CH-NH-CH3

CH3 → Đáp án B

3.11. Vì X có c u t o đ i x ng ấ ạ ố ứ ⇒ Y cũng có c u t o đ i x ngấ ạ ố ứ

NaOOC-CH2-CH-CH2-COONa

NH3Cl

⇒ X là C2H5-OOC-CH2-CH-CH2-COOC2H5

NH2 → Đáp án A

3.12. OHn2 > nCO 2 là amin đ n ch c nên ơ ứ ⇒ amin no

CnH2n+3N + O2 → nCO2 + (n + 3/2)H2O

⇒ n = 2 → Đáp án B

3.14. vì phenol, anilin, amino axit đ n ch c (1 nhóm axit, 1 nhóm amin) không làm quỳ đ i màuơ ứ ổ

→ Đáp án B

3.15. A tác d ng v i HCl, NaOH t l 1 : 1 nên A là h p ch t đ n ch c Cụ ớ ỉ ệ ợ ấ ơ ứ xHyO2N

% N = 73,15100.14 =

AM → MA = 89

→ x = 3 , y = 7 ⇒ C3H7O2N mà A là ch t r n nên A là amino axit → Đáp án Aấ ắ

3.17. Ch có phenyl metylete, anilin, phenol làm m t màu dung d ch bromỉ ấ ị

→ Đáp án A

3.20. 0,01 mol X tác d ng v a h t v i 0,01 mol HClụ ừ ế ớ

0,01 mol X tác d ng v a h t v i 0,02 mol NaOHụ ừ ế ớ

⇒ X có 2 nhóm COOH và 1 nhóm NH2

MX = 147 ⇒ X là NH2C3H5(COOH)2 → Đáp án C

3.21.

→ Đáp án B

3.22. Dùng Cu(OH)2

- Glucoz ban đ u có màu xanh c a ph c khi đun nóng cho k t t a đ g chơ ầ ủ ứ ế ủ ỏ ạ

47

→ HCld

Anilin

Benzen 2Benzen (không tan)

Anilin (tan) → NaOHAnilin (không tan)

NaOH d , NaCl, Hư2O

Page 48: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

- Glixerin ch t o ph c nhi t đ th ngỉ ạ ứ ở ệ ộ ườ

- CH3CHO ban đ u không hi n t ng, đun nóng cho k t t a đ g chầ ệ ượ ế ủ ỏ ạ

- Protit cho màu xanh đ c tr ngặ ư

- C2H5OH không có hi n t ngệ ượ → Đáp án C

3.23. Ch có metyl benzoat, phenyl amoni clorua, protein → Đáp án Aỉ

3.24. Đáp án B (vì nhóm CH3O là nhóm đ y e)ẩ

3.25. Có 4 đ ng phân b c 1 ồ ậ → Đáp án C

3.26. mHCl ph n ng ả ứ = 18,35 – 14,7 = 3,65

→ nHCl = 0,1 mol = nX → MX = 147

NH2-R(COOH)n + nNaOH → NH2-R(COONa)n + nH2O

1 mol 1 mol → )(22 gnm =∆

0,1 0,1 → )(4,47,141,19 gm =−=∆

→ n = 2 v y X ậ là HOCO-CH2-CH2-CH-COOH

NH2 → Đáp án D

3.28. C5H7O4NNa2 có m ch C không phân nhánh, nhóm -NHạ 2 t i v trí α. V y công th c c u t o làạ ị ậ ứ ấ ạ

NaOCO-CH2-CH2-CH-COONa

NH2

→ C8H5O4N có th là : CHể 3-OCO-CH2-CH2-CH-COOC2H5 (1)

NH2

C2H5OCO-CH2-CH2-CH-COOCH3 (2)

NH2

→ Đáp án: B

3.29. C3H9O2N là mu i amoni c a axit h u c v i amoniac ho c aminố ủ ữ ơ ớ ặ

CH3CH2COONH4 (1)

CH3COONH3-CH3 (2)

HCOONH3-C2H5 (3)

HCOONH2-CH3 (4)

CH3 → Đáp án D

3.30. Đ t công th c chung c a 2 amin là ặ ứ ủ NHCnn 32 + (n >1)

Ph ng trình cháy: ươ NHCnn 32 + +

4

36 +n O2 → n CO2 +

2

32 +n H2O

a (mol) n a

ta có h : ệ

=

=+

5,0.n

10,4 17) na.(14

a

=

=

5,2

2,0

n

a v y 2 amin là Cậ 2H7N và C3H9N

→ Đáp án D

3.31. MX = 51,5.2 = 103 vì v y X có d ng NHậ ạ 2RCOOCH3 ⇒ R = 27 là phù h pợ

c u t o c a A là: CHấ ạ ủ 3-CH(NH2)COOH (alanin) → Đáp án B

48

Page 49: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

3.33. L p đ c công th c phân t là Cậ ượ ứ ử 3H7O2N mà X tác d ng đ c v i H nguyên t ụ ượ ớ ử

→ Đáp án D

3.34. mHCl ph n ng ả ứ = 12,55 – 8,9 = 3,65 nHCl = 0,1

MX = 89 → Đáp án C (vì là α -amino axit)

3.35. mNaOH dư = 0,135 – 0,1 = 0,035 → mmu i ố = 14g → Mmu i ố = 140

MX = 140 – 22 =118 → Đáp án A

3.36. NH2R-COOH + HCl → ClNH3RCOOH

a a

HCl + NaOH → NaCl + H2O

0,2-a 0,2-a 0,2-a

ClNH3RCOOH + 2NaOH → NH2RCOONa + NaCl + H2O

a 2a

→ a = 0,1 → R = 24 → Đáp án A

3.37. Đ t công th c chung c a 2 amin là ặ ứ ủ 2NHR

3 2NHR + 3H2O + FeCl3 → Fe(OH)3 + 3 ClNHR 3

2Fe(OH)3 →0t Fe2O3 + 3H2O

32OFen = mol05,0160

8 = ⇒ n2 amin = 0,3 mol v y 2 amin có s mol b ng nhauậ ố ằ

M = 38 ⇒ có m t amin là CHộ 3NH2 (M=31) g i kh i l ng phân t c a amin th hai là M ta có: ọ ố ượ ử ủ ứ M =

383,0

15,0.15,0.31 =+ M ⇒ M = 45. đáp án A ho c D nh ng là amin b c I nên amin th hai là Cặ ư ậ ứ 2H5NH2

→ Đáp án A

3.38. Đ t công th c chung c a 2 amin là ặ ứ ủ 2NHR

2 2NHR + 2H2O + FeCl2 → Fe(OH)2 + 2 ClNHR 3

4Fe(OH)2 +O2 + 2H2O → 4Fe(OH)3

2Fe(OH)3 →0t Fe2O3 + 3H2O

32OFen = mol1125,0160

18 = ⇒ n2 amin = 0,45 mol v y kh i l ng hai amin là:ậ ố ượ

m = 0,45. M = 60.0,45 = 27 gam → Đáp án D

3.39. Khi trung hòa RNH2 b ng HCl s t o ra mu i, axit và amin đ u h tằ ẽ ạ ố ề ế

RNH2 + HCl → RNH3Cl mu i này có pH < 7 vì là mu i c a baz y u và axit m nh b th y phân cho môi tr ngố ố ủ ơ ế ạ ị ủ ườ

axit. → Đáp án C

3.41. Đ t công th c trung bình ặ ứ NHC nn 32 +

gi i ra ả n = 1,5 ⇒ có CH3NH2 → Đáp án A

49

Page 50: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

3.44. NH2-(CH2)n-COOH + 4

36 +nO2 → (n+1)CO2 +

2

32 +nH2O

→ Đáp án C

3.48. nh n xét: 0,01mol amino axit tác dung v a đ 0,02 mol HCl t o ra 0,01 mol mu i ậ ừ ủ ạ ố ⇒ amino axit có hai

nhóm NH2

Mmu iố = =01,0

18,2218 v y Mậ amino axit = 218 – 36,5.2 = 145 → Đáp án C

3.50. T ý (1) → Mừ X = 147 và có 1 nhóm NH2

t ý (2) → X có 2 nhóm COOHừ → Đáp án B

3.51. Meste = 3,07.29 = 89 ⇒ este đ n ch c có d ng RCOOCHơ ứ ạ 3. v y R = 30ậ

trong R có ch a N nên R là: NHứ 2-CH2 ⇒ amino axit NH2-CH2COOH

→ Đáp án A

3.53. Nh n xét: - 0,01 nol amino axit tác d ng v a đ 0,01 mol HClậ ụ ừ ủ

- 0,01 mol amino axit tác d ng v a đ 0,02 mol NaOHụ ừ ủ

→ amino axit có 1 nhóm NH2 và 2 nhóm COOH có d ng NHạ 2R(COOH)2

NH2R(COOH)2 + HCl → ClNH3R(COOH)2

0,01 0,01

Mmu iố = 5,18301,0

835,1 = Mamino axit = 147 ⇒ R = 41 (C3H5) → Đáp án C

3.55. Đ t amino axit có 1 nhóm NHố 2 đ t công th c ặ ứ

CxHyOzN + )24

(zy

x −+ O2 → x CO2 + 2

yH2O +

2

1 N2

a xa 1/2a

xa: 1/2a = 1 : 4 ⇒ v y x = 2 v i x=2 ch có amino axit NHậ ớ ỉ 2CH2COOH

→ Đáp án B

3.57. CxHyO2N + O2 → xCO2 + 2

1N2 +

2

yH2O

a xa 2

1a

xa + 2

1a = 2,5a → x = 2 ⇒ Ch có đáp án A ho c D có hai nguyên t cacbon mà A không th là amino axit ỉ ặ ử ể

→ Đáp án D

3.59. G i công th c c a amino axit là X có phân t kh i là Mọ ứ ủ ử ố

X + HCl → XHCl

%Cl = 286,28100.5,36

5,35 =+M

⇒ M = 89

c u t o c a α- amino axit X là CHấ ạ ủ 3-CH(NH2)COOH → Đáp án B

50

Page 51: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

3.65. nglyxin = mol24075

15000 =

nNH2-CH2-COOH → [ NH-CH2-CO ]n + nH2O

240 mol 240 mol

áp d ng đ nh lu t b o toàn kh i l ng ta cóụ ị ậ ả ố ượ

mprotein = 15000 – 240.18 = 13680 gam

vì hi u su t là 76% nên ệ ấ

mprotein th c tự ế = 13680. gam10400100

76 = = 10,4 kg → Đáp án B

3.66. S mol c a 2 amin là n =ố ủM

4,17= mol3,0

58

4,17 =

3 2NHR + 3H2O + FeCl3 → Fe(OH)3 ↓ + 3 ClNHR 3

0,3 0,1 mol

2Fe(OH)3 →0t Fe2O3 + 3H2O

0,1 0,05 m = 160. 0,05 = 8 gam → Đáp án D

3.67. 0,02 mol A tác d ng v a đ v i 0,02 mol HCl ụ ừ ủ ớ ⇒ A có 1 nhóm NH2

⇒ Mmu i ố = 183,5 và MA = 147

V y 4,41 gam A có 0,03 mol ậ ⇒ Mmu i ố = 191

⇒ A có 2 nhóm ch c axit mà m ch C không phân nhánh có nhóm NHứ ạ 2 t i v trí α ạ ị

→ Đáp án A

3.68. 1 mol X luôn ph n ng h t v i 2 mol NaOH → Mả ứ ế ớ X = 1892,0

8,37 =

gi s este có d ng Rả ử ạ 1OOC-CH2-CH2-CH-COOR2

NH2

R1 + R2 = 44 ch có Rỉ 1 là H và R2 là CH3CH2CH2 là phù h pợ

→ Đáp án C

3.71. X có d ng NHạ 2-R1-CO-NH-R2COOH

Mu i thu đ c là NHố ượ 2-R-COONa mà Na chi m 20,72%ế

V y công th c mu i là CHậ ứ ố 3-CH-COONa

NH2

N u đi peptit đ c c u t o t 1 nhóm amino axit ế ượ ấ ạ ừ ⇒ vô lý

→ X đ c c u t o t 2 amino axit khác nhau nượ ấ ạ ừ x = n mu iố = 0,1

MX = 146 → Đáp án B

3.77. Đem trùng ng ng n mol amino axit thì luôn thu đ c n mol n c.ư ượ ướ

mà nglyxin = mol3,075

5,22 = , nalanin = mol5,089

5,44 =

T ng s mol amin là 0,8 ổ ố ⇒ =OHn2

0,8 mol

51

Page 52: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

Áp d ng đ nh lu t b o toàn kh i l ng mụ ị ậ ả ố ượ protein = mamin - =OHm2

22,5 + 44,5 - 0,8.18

mprotein = 52,60 gam. Vì hi u su t là 80% nên th c t kh i l ng protein thu đ c làệ ấ ự ế ố ượ ượ

mprotein = 52,60. gam08,42100

80 = → Đáp án A

3.80. X ph i có nhóm NOả 2 g n v i C m ch th ng ắ ớ ạ ẳ → Đáp án A

3.83. Ta có ph ng trình cháy là : ươ

CxHyN + O2 → xCO2 + 2

yH2O +

2

1N2

a xa 2

ya

2

1a

v y x = 3, y = 9 → Công th c amin là Cậ ứ 3H9N → Đáp án B

3.86. T % các nguyên t ta l p đ c công th c Cừ ố ậ ượ ứ 3H7NO2

X có d ng RCOOR’ vì X ph n ng đ c v i NaOHạ ả ứ ượ ớ

RCOOR’ + NaOH → RCOONa + R’OH

0,05 0,05

R = 30 , R’ = 15 → X là CH2-COO-CH3

NH2

→ Đáp án A

3.87. mamin = 3,1g, nHCl = namin = 0,1 ⇒ Mamin = 31 → Đáp án C

3.94. Ph ng trình hóa h c: ươ ọ

2NH3 + 2

3O2 → N2 + 3H2O

y 3y/2

2C2H5N + 2

9 O2 → 2CO2 + 5H2O + N2

x x 5x/2

2C2H7N + 2

15 O2 → 4CO2 + 7H2O + N2

y 2y 7y/2

n2CO = x+2y = 0,9 mol n OH2

= 2

105 yx + = 2,25 m OH2

= 40,5 gam

m X = 17y + 31x + 45y = 31x + 62 y = 9,0

)2(31 yx += 27,9 gam

→ Đáp án D

3.99. Ph n ng este hóaả ứ

HOCOC3H5(NH2)COOH + C2H5OH HOCOC3H5(NH2)COOC2H5 + H2O

0,3 0,2

52

Page 53: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

Ph n ng v i NaOHả ứ ớ

HOCOC3H5(NH2)COOC2H5 + 2NaOH → NH2C3H5 (COONa)2 + C2H5OH + H2O

0,08 0,16

Hi u su t ph n ng este hóa tính theo Cệ ấ ả ứ 2H5OH: H = %40100.2,0

08,0 =

→ Đáp án A

CH NG 4. POLIME VÀ V T LI U POLIMEƯƠ Ậ Ệ

A. BÀI T PẬ

4.1. Khái ni m đúng v polime làệ ề

A. Polime là h p ch t đ c t o thành t các phân t l nợ ấ ượ ạ ừ ử ớ

B Polime là h p ch t đ c t o thành t các phân t có phân t kh i nh h nợ ấ ượ ạ ừ ử ử ố ỏ ơ

53

Page 54: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

C. Polime là s n ph m duy nh t c a ph n trùng h p ho c trùng ng ngả ẩ ấ ủ ả ợ ặ ư

D. Polime là h p ch t cao phân t g m n m t xích t o thành ợ ấ ử ồ ắ ạ

4.2. Trong các ch t sau đây ch t nào ấ ấ không ph i là polimeả

A. Tri stearat glixerol B. Nh a bakelitự

C. Cao su D. Tinh b tộ

4.3. Ch t nào d i đây ấ ướ không th tham gia ph n ng trùng h pể ả ứ ợ

A. Propilen B. Stiren

C. Propin D. Toluen

4.4. S n ph m ( Cả ẩ 2H4-O-CO-C6H4-CO )n đ c t o thành t ph n ng nào sau đâyượ ạ ừ ả ứ

A. C2H5OH + HOOC-C6H4-COOH→

B. C2H5-COOH + HO-C6H4-OH→

C. CH2=CH-COOH + HOOC-C6H4-COOH→

D. HO-C2H4-OH + HOOC-C6H4-COOH→

4.5. Ch t có công th c c u t o sau đ c t o thành t ph n ng ấ ứ ấ ạ ượ ạ ừ ả ứ

A. CH3-CH=CH-CH3 và CH2=CH-C6H5

B. CH2=CH2 và CH2=CH-CH2-CH2-C6H5

C. CH2=CH-CH3 và CH2=CH-CH2-C6H5

D. CH2=CH-CH=CH2 và CH2=CH-C6H5

4.6. T nilon-6 thu c lo i t thu c lo i t nào sau đâyơ ộ ạ ơ ộ ạ ơ

A. T nhân t oơ ạ B. T t nhiênơ ự

C. T poliamitơ D. T poliesteơ

4.7. Xenluloz triaxetat đ c xem làơ ượ

A. Ch t d oấ ẻ B. T t ng h pơ ổ ợ

C. T nhân t oơ ạ D. T poliamitơ

4.8. Kh i l ng c a m t đo n m ch t nilon-6,6 là 27346 u và c a m t đo n m ch t capron là 17176 u.ố ượ ủ ộ ạ ạ ơ ủ ộ ạ ạ ơ

S l ng m t xích trong đo n m ch nilon-6,6 và capron nêu trên l n l t làố ượ ắ ạ ạ ầ ượ

A. 113 và 152 B. 113 và 114 C. 121 và 152 D. 121 và 114

4.9. D a vào ngu n g c, s i dùng trong công nghi p d t, đ c chia thành ự ồ ố ợ ệ ệ ượ

A. S i hoá h c và s i t ng h p ợ ọ ợ ổ ợ

B. S i hoá h c và s i t nhiênợ ọ ợ ự

C. S i t ng h p và s i t nhiênợ ổ ợ ợ ự

D. S i t nhiên và s i nhân t oợ ự ợ ạ

4.10. T 15kg metyl metacrylat có th đi u ch đ c bao nhiêu gam thu tinh h u c có hi u su t 90%?ừ ể ề ế ượ ỷ ữ ơ ệ ấ

A. 13500n (kg) B. 13500 g

C. 150n (kg) D. 13,5 (kg)

54

( CH2 - CH=CH-CH

2-CH

2-CH )

n

C6H

5

Page 55: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

4.11. Khi đ t cháy polime X ch thu đ c khí COố ỉ ượ 2 và h i n c v i t l s mol t ng ng là 1 : 1. X làơ ướ ớ ỉ ệ ố ươ ứ

polime nào d i đây ?ướ

A. Polipropilen B. Tinh b tộ

C. Polivinyl clorua (PVC) D. Polistiren (PS)

4.12. Polime đ c trùng h p t etilen. H i 280g polietilen đã đ c trùng h p t t i thi u bao nhiêu phânượ ợ ừ ỏ ượ ợ ừ ố ể

t etilen?ử

A. 3,01.1024 B. 6,02.1024

C. 6,02.1023 D. 10

4.13. Đ t cháy hoàn toàn m t l ng polietilen, s n ph m cháy cho đi qua bình đ ng dung d ch Ca(OH)ố ộ ượ ả ẩ ự ị 2 dư

th y xu t hi n 10 gam k t t a. Kh i l ng bình thay đ i nh th nào? ấ ấ ệ ế ủ ố ượ ổ ư ế

A. Tăng 4,4g B. Tăng 6,2g C. Gi m 3,8gả D. Gi m 5,6gả

4.14. Cho s n ph m khi trùng h p 1 mol etilen đi u ki n thích h p tác d ng v a đ 16g Brom. Hi u su tả ẩ ợ ở ề ệ ợ ụ ừ ủ ệ ấ

ph n ng trùng h p và kh i l ng PE thu đ c làả ứ ợ ố ượ ượ

A. 80%; 22,4 g B. 90%; 25,2 g

C. 20%; 25,2 g D. 10%; 28 g

4.15. Ti n hành ph n ng trùng h p 5,2 gam stiren, sau ph n ng ta thêm 400 ml dung d ch n c bromế ả ứ ợ ả ứ ị ướ

0,125M, khu y đ u cho ph n ng hoàn toàn th y d 0,04 mol Brấ ề ả ứ ấ ư 2. Kh i l ng polime sinh ra làố ượ

A. 4,16 gam. B. 5,20 gam.

C. 1,02 gam. D. 2,08 gam.

4.16. M t lo i polime có c u t o không phân nhánh nh sau ộ ạ ấ ạ ư

-CH2-CH2 -CH2-CH2 -CH2-CH2 -CH2-CH2-

Công th c m t m t xích c a polime này làứ ộ ắ ủ

A. -CH2- B. -CH2-CH2-CH2-

C. - CH2-CH2- D. -CH2-CH2-CH2-CH2-

4.17.Polime X có phân t kh i là 280000 và h s trùng h p n=10000. V y X làử ố ệ ố ợ ậ

A. ( CH2-CH2 )n B. ( CF2-CF2 )n

C. ( CH2-CH(Cl) )n D. ( CH2-CH(CH3) )n

4.18: Qua nghiên c u th c nghi m cho th y cao su thiên nhiên là polime c a monomeứ ự ệ ấ ủ

A. buta-1,3-đien và stiren B. 2-metylbuta-1,3-đien

C. buta-1,3-đien D. buta-1,2-đien

4.19. Ch rõ monome c a s n ph m trùng h p có tên g i poli propilen (P.P)ỉ ủ ả ẩ ợ ọ

A. ( CH2-CH2 )n B. CH2=CH-CH3

C. CH2=CH2 D. ( CH2-CH(CH3) )n

4.20: C 2,62g cao su buna-S ph n ng v a h t v i 1,6 gam brom trong CClứ ả ứ ừ ế ớ 4. H i t l s m t xíchỏ ỉ ệ ố ắ

butađien và stiren trong cao su buna-S là bao nhiêu ?

A. 2/3 B. 1/3 C. 1/2 D. 3/5

4.21. S n ph m trùng h p c a buta-1,3-đien v i CHả ẩ ợ ủ ớ 2=CH-CN có tên g i thông th ng:ọ ườ

A. Cao su B. Cao su buna

55

Page 56: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

C. Cao su buna –N D. Cao su buna –S

4.22. Gi i trùng h p polime ( CHả ợ 2–CH(CH3)–CH(C6H5)–CH2 )n ta s đ c monome nào sau đây ?ẽ ượ

A. 2-metyl–3–phenylbut-2-en B. 2–metyl–3–phenylbutan

C. Propilen và stiren D. Isopren và toluen

4.23. Dùng poli(vinylaxetat) có th làm đ c v t li u nào sau đây?ể ượ ậ ệ

A. Ch t d oấ ẻ B. Polime C. Tơ D. Cao su

4.24. Nh n xét v tính ch t v t lí chung c a polime nào d i đây ậ ề ấ ậ ủ ướ không đúng ?

A. H u h t là nh ng ch t r n, không bay h iầ ế ữ ấ ắ ơ

B. H u h t polime đ u đ ng th i có tính d o, tính đàn h i và có th kéo thành s i dai, b n.ầ ế ề ồ ờ ẻ ồ ể ợ ề

C. Đa s nóng ch y m t kho ng nhi t đ r ng, ho c không nóng ch y mà b phân hu khi đun nóngố ả ở ộ ả ệ ộ ộ ặ ả ị ỷ

D. Đa s không tan trong các dung môi thông th ng, m t s tan trong dung môi thích h p t o dung d chố ườ ộ ố ợ ạ ị

nh tớ

4.25. Hai ch t nào d i đây tham gia ph n ng trùng ng ng v i nhau t o t nilon- 6,6ấ ướ ả ứ ư ớ ạ ơ

A. Axit ađipic và etylen glicol B. Axit picric và hexametylenđiamin

C. Axit ađipic và hexametylenđiamin D. Axit glutamic và hexaetylenđiamin

4.26. Polime nào sau đây có tên g i "t nilon" hay "olon" đ c dùng d t may qu n áo m?ọ ơ ượ ệ ầ ấ

A. Poli(metylmetacrylat) B. Poliacrilonitrin

C. Poli(vinylclorua) D. Poli(phenol-fomanđehit)

4.27. Poli(vinyl axetat) là polime đ c đi u ch t s n ph m trùng h p monome nào sau đây:ượ ề ế ừ ả ẩ ợ

A. CH2=CH-COOCH3 B. CH2=CH-COOH

C. CH2=CH-COOC2H5 D. CH2=CH-OCOCH3

4.28: Trong s các polime t ng h p sau đây: nh a PVC (1), caosu isopren (2), nh a bakelit (3), thu tinhố ổ ợ ự ự ỷ

h u c (4), t nilon-6,6 (5). Các polime là s n ph m trùng ng ng g m:ữ ơ ơ ả ẩ ư ồ

A. (1) và (5). B. (1) và (2) C. (3) và (4) D. (3) và (5).

4.29. Đ gi t áo b ng len lông c u c n dùng lo i xà phòng có tính ch t nào sau đây ?ể ặ ằ ừ ầ ạ ấ

A. Xà phòng có tính baz ơ B. Xà phòng có tính axit

C. Xà phòng trung tính D. Lo i nào cũng đ cạ ượ

4.30. Khi đun nóng, các phân t alanin (axit ử α-aminopropionic) có th t o s n ph m nào sau đây: ể ạ ả ẩ

A. [ HN-CH2-CO ]n B. [ HN-CH(NH2)CO ]n

C. [ HN-CH(CH3)-CO ]n D. [ HN-CH(COOH)-CH2 ]n

4.31. Trong s các polime sau: (1) t t m, (2) s i bông, (3) s i len, (4) t enang, (5) t visco, (6) t nilon,ố ơ ằ ợ ợ ơ ơ ơ

(7) t axetat. Lo i t nào có cùng ngu n g c xenluloz ?ơ ạ ơ ồ ố ơ

A. (1), (2), (6) B. (2), (3), (7)

C. (2), (5), (7) D. (5), (6), (7)

4.32. Khi trùng ng ng phenol (Cư 6H5OH) v i metanal (HCHO) d trong môi tr ng ki m, t o ra polime cóớ ư ườ ề ạ

c u trúc:ấ

A. D ng m ch không phân nhánh ạ ạ B. D ng m ch không gianạ ạ

56

Page 57: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

C. D ng m ch phân nhánh ạ ạ D. D ng m ch th ngạ ạ ẳ

4.33. Trong môi tr ng axit và môi tr ng ki m, các polime trong dãy sau đ u kém b n:ườ ườ ề ề ề

A. T nilon- 6,6, t capron, t tơ ơ ơ ằm

B. S i bông, t capron, t nilon -6,6ợ ơ ơ

C. Polistiren, polietilen, t t m ơ ằ

D. Nh a phenol-fomađehit, poli(vinyl clorua), t capronự ơ

4.34. Poli (etyl acrylat) đ c đi u ch b ng cách trùng h p monome nào sau đâyượ ề ế ằ ợ

A. CH2=CHCOOCH2CH3. B. CH2=CHOOCCH3.

C. CH3COOCH=CHCH3. D. CH2=CH-CH2OOCH

4.35. Dãy g m các polime đ c dùng làm t s i làồ ượ ơ ợ

A. Tinh b t, xenluloz , nilon-6,6 ộ ơ

B. Xenluloz axetat, poli(vinyl xianua), nilon-6,6ơ

C. PE, PVC, polistiren

D. Xenluloz , protein, nilon-6,6ơ

4.36. Túi nilon dùng trong sinh ho t th ng ngày đ c c u t o ch y u t polime:ạ ườ ượ ấ ạ ủ ế ừ

A. Nilon-6 B. Nilon-7

C. Polietilen (PE) D. Poli(vinyl clorua) (PVC)

4.37. Polime là các phân t r t l n hình thành do s trùng h p các monome. N u propen CHử ấ ớ ự ợ ế 2=CHCH3 là

monome thì công th c c a polime t ng ng đ c bi u di n làứ ủ ươ ứ ượ ễ ễ

A. ( CH2−CH2 )n B. ( CH2−CH2−CH2 )n

C. ( CH2−CH(CH3) )n D. ( CH2(=CH2) −CH2 )n

4.38: Đi u nào sau đây ề không đúng?

A. T t m, bông, len là polime thiên nhiên.ơ ằ

B. T visco, t axetat là t t ng h p.ơ ơ ơ ổ ợ

C. Ch t d o là nh ng v t li u b bi n d ng d i tác d ng c a nhi t đ và áp su t mà v n gi nguyênấ ẻ ữ ậ ệ ị ế ạ ướ ụ ủ ệ ộ ấ ẫ ữ

bi n d ng đó khi thôi tác d ng.ế ạ ụ

D. Nilon-6,6 và t capron là poliamitơ

4.39. Thu tinh h u c là s n ph m trùng h p c a monome:ỷ ữ ơ ả ẩ ợ ủ

A. Etyl acrylat B. Metyl acrylat

C. Metyl metacrylat D. Etyl metacrylat

4.40. Trong các Polime: PVC, PE, amilopectin trong tinh b t, cao su l u hoá. S polime có c u trúc m ngộ ư ố ấ ạ

không gian là

A. 1 B. 2 C. 3

+

D. 4

4.41. Khi ti n hành đ ng trùng h p buta-1,3-đien và acrilonitrin thu đ c m t lo i cao su buna-N ch aế ồ ợ ượ ộ ạ ứ

8,69% nit . Tính t l s mol buta-1,3-đien và acrolonitrin trong cao suơ ỉ ệ ố

A. 1:2 B. 1:1 C. 2:1 D. 3:1

57

Page 58: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

4.42. Trong các lo i t : t t m, t visco, t xenluloz axetat, t capron, t nilon- 6,6. ạ ơ ơ ằ ơ ơ ơ ơ ơ S t t ng h p làố ơ ổ ợ

A. 1 B. 2 C. 3 D. 4

4.43. Polime nào d b thu phân trong môi tr ng ki m ?ễ ị ỷ ườ ề

A. ( CH2-CH2 )n B. ( CH2-CH2-O )n

C. ( HN-CH2-CO )n D. ( CH2-CH=CH-CH2 )n

4.44. Khi trùng h p buta-1,3- đien thì thu đ c tợ ượ i đa ố bao nhiêu lo i polime m ch h ?ạ ạ ở

A. 1 B. 2 C. 3 D. 4

4.45. Hãy ch n các ch t có th trùng h p ho c trùng ng ng thành polime:ọ ấ ể ợ ặ ư

CH3COOH(1), CH2=CH-COOH(2), NH2-R-COOH(3), HCHO(3), C2H4(OH)2(4), C6H5NH2 (5), C6H5OH (6).

A. 2, 3, 4 B. 2, 3, 4, 6

C.1, 2, 3, 4, 5, 6 D. 2, 3, 4, 6

4.46. Phenol không ph i là nguyên li u đ đi u chả ệ ể ề ế

A. Nh a baketit B. Axit picricự

C. 2,4 - D và 2,4,5 - T D. Th y tinh h u củ ữ ơ

4.47. Hãy ch n phát bi u ọ ể sai ?

A. Thành ph n chính c a cao su thiên nhiên là poliisopren d ng đ ng phân cis.ầ ủ ở ạ ồ

B. Thành ph n chính c a cao su thiên nhiên là poliisopren d ng đ ng phân transầ ủ ở ạ ồ

C. Cao su thiên nhiên có tính đàn h i cao h n cao su Buna.ồ ơ

D. Có th c i ti n tính ch t c h c c a cao su Buna.ể ả ế ấ ơ ọ ủ

4.48: M nh đ nào sau đây ệ ề không đúng:

A. H s polime hóa càng l n thì kh i l ng polome càng l nệ ố ớ ố ượ ớ

B. Nhi u polime đ c đi u ch b ng ph n ng trùng h p, trùng ng ng, đ ng trùng h p hay đ ngề ượ ề ế ằ ả ứ ợ ư ồ ợ ồ

trùng ng ng.ư

C. Tùy ph n ng mà m ch polilme co th b thay đ iả ứ ạ ể ị ổ

D. Tùy thu c vào đi u ki n ph n ng mà t t c các ch t đ n ch c cũng có th trùng h p thànhộ ề ệ ả ứ ấ ả ấ ơ ứ ể ợ

polime

4.49. Cao su thiên nhiên là polime nào sau đây:

A. ( CH2-CH=CH-CH2 )n C. ( CH2-C=CH-CH2 )n

CH3

B. ( CH2-C=CH-CH2 )n D. ( CH2−CH )n

Cl CH=CH2

4.50: Khi đi u ch cao su Buna, ng i ta còn thu đ c m t s n ph m ph là polime có nhánh nào sau đây?ề ế ườ ượ ộ ả ẩ ụ

A. ( CH2 – CH – CH2 )n B. ( CH2 – CH )n

CH3 CH = CH2

C. ( CH2 – C = CH2 )n D. ( CH2 – CH )n

CH3 CH3

4.51. Mô t ả không đúng v c u trúc m ch c a các polime làề ấ ạ ủ

58

Page 59: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

A. PVC (poli (vinyl clorua)) có d ng m ch th ngạ ạ ẳ

B. Amilopectin có d ng m ch phân nhánhạ ạ

C. PVA (poli (vinyl axetat)) có d ng m ch phân nhánhạ ạ

D. Cao su l u hóa có d ng m ch m ng l i không gianư ạ ạ ạ ướ

4.52. Nh n xét nào sau đây ậ đúng khi t ng h p t capron (nilon-6)ổ ợ ơ

Cách 1. T m gam ừ ε -aminocaproic v i hi u su t 100%ớ ệ ấ

Cách 2. t m gam caprolactam v i hi u su t 86,26%ừ ớ ệ ấ

A. Kh i l ng t capron hai cách là nh nhauố ượ ơ ở ư

B. Kh i l ng t capron thu cách m t l n h n cách haiố ượ ơ ở ộ ớ ơ

C. Kh i l ng t capron thu cách hai l n h n cách m tố ượ ơ ở ớ ơ ộ

D. Không th so sánh đ c vì ph n ng t ng h p là khác nhauể ượ ả ứ ổ ợ

4.53. Clo hoá PVC đ c m t lo i t clorin ch a 63,96% clo. Trung bình 1 phân t Clượ ộ ạ ơ ứ ử 2 tác d ng đ c v i:ụ ượ ớ

A. 2 m t xích PVCắ B. 1 m t xích PVCắ

C. 3 m t xích PVC D. 4 m t xích PVCắ ắ

4.54. Polime nào sau đây là s n ph m c a ph n ng trùng ng ng?ả ẩ ủ ả ứ ư

(1) tinh b t (Cộ 6H10O5)n, (2) cao su (C5H8)n, (3) t t m (–NH–R–CO–)ơ ằ n.

A. (1). B. (3). C. (1), (2). D. (1), (3).

4.55. Cho các ph ng trình ph n ng sau:ươ ả ứ

(1) CH2 = C(CH3) – CH = CH2 → polime.

(2) CH2 = CH – CH3 + C6H5 – CH = CH2 → polime.

(3) H2N – (CH2)6 – COOH → H2O + polime.

(4) C6H5OH + HCHO → H2O + polime.

Các ph n ng trên, ph n ng nào là ph n ng trùng ng ng?ả ứ ả ứ ả ứ ư

A. (1), (2). B. (3), (4). C. (3) D. (1), (4).

4.56. Polime X trong phân t ch ch a C, H và có th có O. H s trùng h p c a phân t X là 1800, phân tử ỉ ứ ể ệ ố ợ ủ ử ử

kh i là 122400. X làố

A. Cao su isopren B. PE (polietilen)

C. PVA (poli(vinyl axetat)) D. PVC (poli (vinyl clorua))

4.57. Polime ( CH2 – CH – CH2 – C = CH - CH2 )n

CH3 CH3

đ c đi u ch b ng ph n ng trùng h p monome:ượ ề ế ằ ả ứ ợ

A. CH2 = CH – CH3. B. CH2 = C – CH = CH2.

CH3

C. CH2 = CH – CH = CH2. D. C A và B.ả

4.58. PVC đ c đi u ch t khí thiên nhiên theo s đ sau:ượ ề ế ừ ơ ồ

CH4 → C2H2 → CH2 = CHCl → PVC.

59

Page 60: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

N u hi u su t toàn b quá trình đi u ch là 20% thì th tích khí thiên nhiên (đktc) c n l y đ đi u ch 1ế ệ ấ ộ ề ế ể ầ ấ ể ề ế

t n PVC là (xem khí thiên nhiên ch a 100% metan v th tích):ấ ứ ề ể

A. 1792 m3. B. 2915 m3. C. 3584 m3. D. 896 m3.

4.59. T nilon- 6,6 đ c đi u ch t ch t nào sau đây b ng ph ng pháp trùng ng ng:ơ ượ ề ế ừ ấ ằ ươ ư

A. Hexametylenđiamin và axit terephtalic.

B. Axit ađipic và hexametylenđiamin.

C. Axit ε - aminocaproic.

D. Glixin và alanin.

4.60: Ch ra phát bi u sai:ỉ ể

A. T bán t ng h p hay t nhân t o (xu t phát t polime thiên nhiên nh ng đ c ch bi n thêm b ngơ ổ ợ ơ ạ ấ ừ ư ượ ế ế ằ

ph ng pháp hoá h c) nh t visco, t xenluloz , t capron,...ươ ọ ư ơ ơ ơ ơ

B. T t ng h p (ch t o t các lo i polime t ng h p) nh nilon- 6,6, t lapsan, t nitron,...ơ ổ ợ ế ạ ừ ạ ổ ợ ư ơ ơ

C. T t nhiên (s n có trong t nhiên) nh bông, len, t t m.ơ ự ẵ ự ư ơ ằ

D. Polime dùng đ s n xu t t ph i có m ch cacbon không nhánh, x p song song, không đ c, có kh năngể ả ấ ơ ả ạ ế ộ ả

nhu m màu, m m dai.ộ ề

4.61. Cao su t nhiên là polime c a isopren còn cao su nhân t o (cao su Buna) là polime c a buta- 1,3-đien.ự ủ ạ ủ

Ch n phát bi u ọ ể đúng trong các phát bi u sau?ể

(1) Cao su thiên nhiên có tính đàn h i h n cao su Buna.ồ ơ

(2) Cao su thiên nhiên có c u trúc đ ng đ u h n cao su Buna.ấ ồ ề ơ

(3) Có th c i ti n tính ch t c h c c a cao su Buna.ể ả ế ấ ơ ọ ủ

A. (1) B. (2) C. (1), (2), (3) D. (1), (2)

4.62. Ch n phát bi u đúng:ọ ể

(1) Polistiren d ng m ch th ng.ở ạ ạ ẳ

(2) Khi trùng h p stiren n u có thêm m t ít đivinylbenzen thì s n ph m có c c u m ng khôngợ ế ộ ả ẩ ơ ấ ạ

gian.

(3) T l đivinylbenzen : stiren càng l n thì polime thu đ c càng c ng.ỷ ệ ớ ượ ứ

A. (1) B. (2) C. (3) D. (1), (2), (3)

4.63. Ch n phát bi u sai:ọ ể

(1) S l u hoá cao su thiên nhiên có đ c là do trên m ch cacbon còn có liên k t đôi.ự ư ượ ạ ế

(2) Có th dùng C đ thay S nh m tăng đ c ng c a cao su.ể ể ằ ộ ứ ủ

(3) L ng S dùng trong ph ng pháp l u hóa cao su càng cao, cao su càng đàn h i.ượ ươ ư ồ

A. (1) B. (2) C. (3) D. (1), (2), (3)

4.64. Hiđrocacbon X có công th c phân t Cứ ử 4H6, X đ c dùng đ đi u ch cao su nhân t o. X làượ ể ề ế ạ

A. buta-1,2-đien B. but-2-in

C. buta-1,3-đien D. but-1-in

4.65. T clorin có công th c c u t o v n t t làơ ứ ấ ạ ắ ắ

A. [ CH2–CH ]n B. [ CH2–CH–CH–CH ]n

60

Page 61: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

Cl Cl Cl Cl

C. [ CH2–C=CH–CH2 ]n D. [ CH2–CH=CH–CH2–CH–CH2 ]n

4.66. Polime có tên là polipropilen có c u t o m ch nh sau:ấ ạ ạ ư

- CH2- CH- CH2- CH- CH2- CH- CH2- CH- CH2-

CH3 CH3 CH3 CH3

Công th c chung c a polime đó làứ ủ

A. ( CH2 )n B. ( CH2– CH )n

CH3

C. ( CH2–CH–CH2 )n D. ( CH2–CH–CH2–CH–CH2 )n

CH3 CH3 CH3

4.67. Ph n ng nào cho d i đây là ph n ng mà m ch c a polime b c t ra:ả ứ ướ ả ứ ạ ủ ị ắ

A. Cao su isopren + HCl →

B. PVC + Cl2 → t clorinơ

C. poli (vinyl axetat) + NaOH d ư →

D. t capron + Hơ 2O →−OH

4.68: Dãy polime nào sau đây không th tr c ti p đi u ch b ng ph ng pháp trùng h p:ể ự ế ề ế ằ ươ ợ

A. Cao su buna, cao su isopren, cao su cloropren, cao su buna-S.

B. PE, PVC, th y tinh h u c , poli stiren, t capron.ủ ữ ơ ơ

C. Nilon-6,6, t axetat, t t m, tinh b t, poli(vinyl ancol)ơ ơ ằ ộ

D. PVA, t capron, cao su buna-N, polipropilenơ .

4.69. Kh ng đ nh nào sau đây ẳ ị không đúng khi nói v s l u hóa cao su?ề ự ư

A. B n ch t quá trình l u hóa cao su là t o ra nh ng c u n i(-S-S-) ả ấ ư ạ ữ ầ ố

B. Cao su l u hóa có c u t o m ng không gianư ấ ạ ạ

C. Cao su l u hóa có nh ng tính ch t h n h n cao su thô nh b n đ i v i nhi t đàn h i h n lâu mòn, khóư ữ ấ ơ ẳ ư ề ố ớ ệ ồ ơ

tan trong dung môi h u cữ ơ

D. Nh s l u hóa mà cao su có nh ng tính ch t v t lí h n cao su thô nh : tính đàn h i, tính d o, b n v iờ ự ư ữ ấ ậ ơ ư ồ ẻ ề ớ

tác đ ng c a môi tr ng ộ ủ ườ

4.70: Khi trùng h p buta-1,3-đien (xúc tác, p, tợ 0) thì không th sinh ra ch t nào d i đây?ể ấ ướ

A. [ CH2–CH = CH–CH2 ]n B. [ CH2 - CH ]n

C. D.

4.71. Cao su cloropren đ c đi u ch t monome nào sau đây:ượ ề ế ừ

A. CH2=CCl-CCl=CH2 B. CH2=C(CH2Cl)-CH=CH2

C. CH2=CCl-CH=CH2 D. CH3-CH=CH-CH2Cl

4.72. Trong s các polime sau: t nh n, xenluloz , s i capron, nh a phenol-fomanđehit, poliisopren, lenố ơ ệ ơ ợ ự

lông c u, poli (vinyl axetat). S ch t không b n, b c t m ch polime khi ti p xúc v i dung d ch ki m làừ ố ấ ề ị ắ ạ ế ớ ị ề

A. 3 B. 4 C. 5 D. 2

61

CH = CH2

- CH = CH2

- CH = CH2

Page 62: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

4.73. Trong các polime có cùng s m t xích sau đây, polime nào có kh i l ng phân t l n nh t?ố ắ ố ượ ử ớ ấ

A. Poli (vinyl axetat) B. T capronơ

C. Thu tinh h u cỷ ữ ơ D. Polistiren

4.74. T xenluloz và các ch t xúc tác c n thi t có th đi u ch đ c lo i t nào?ừ ơ ấ ầ ế ể ề ế ượ ạ ơ

A. T nilon ơ B. T axetatơ C. T capron D. T enangơ ơ

4.75. Trong các polime có cùng s m t xích sau đây, polime nào có kh i l ng phân t nh nh t?ố ắ ố ượ ử ỏ ấ

A. Poli (vinyl axetat) B. T capronơ

C. Thu tinh h u cỷ ữ ơ D. Polistiren

4.76. Poli (metyl metacrylat) là s n ph m trùng h p c a monome:ả ẩ ợ ủ

A. CH2=CHCl. B. CH2=CHCOOCH3.

C. CH2=C(CH3)COOCH3. D. CH2=C(CH3)COOC2H5.

4.77. Cho s đ :ơ ồ

(X) (Y) poli (vinyl ancol)

Các ch t X,Y trong s đ trên ấ ơ ồ không th làể

A. CH ≡ CH, CH2=CHOH. C. CH3COOCH=CH2, poli (vinylaxetat)

B. CH2=CHCl, Poli (vinylclorua) D. B và C

4.78: Trong th chi n th II ngế ế ứ ư i ta ph i đi u ch cao su buna t tinh b t theo s đ sau:ờ ả ề ế ừ ộ ơ ồ

Tinh b t ộ → Glucoz ơ → Ancol etylic → Buta-1,3-đien → Caosu buna

T 10 t n khoai ch a 80% tinh b t đi u ch đừ ấ ứ ộ ề ế ư c bao nhiêu t n caosu buna? (Bi t hi u su t c a c quáợ ấ ế ệ ấ ủ ả

trình là 60%)

A. 3,1 t n ấ B. 2,0 t n C. 2,5 t n ấ ấ D. 1,6 t nấ

4.79. Nh ng polime nào sau đây có th đ c đi u ch b ng ph ng pháp trùng h p: PVC, Nilon-6,6, tữ ể ượ ề ế ằ ươ ợ ơ

capron, th y tinh h u c , t axetat, caosu Buna, PEủ ữ ơ ơ

A. PVC, th y tinh h u c , caosu Buna, PEủ ữ ơ

B. PVC, t capron, th y tinh h u c , caosu Buna, PEơ ủ ữ ơ

C. PVC, , t axetat, caosu Buna, PEơ

D. Nilon-6,6, t capron, t axetat, caosu Bunaơ ơ

4.80. Dãy g m các ch t đ c dùng đ t ng h p cao su Buna-S làồ ấ ượ ể ổ ợ

A. CH2=CH-CH=CH2, l u huỳnh ư B. CH2=CH-CH=CH2, CH3-CH=CH2

C. CH2=C(CH3)-CH=CH2, C6H5CH=CH2 D. CH2=CH-CH=CH2, C6H5CH=CH2

4.81. Aminoaxit X có công th c phân t là Cứ ử 3H7NO2. X có th tr c ti p t o ra đ c bao nhiêu ki u liên k tể ự ế ạ ượ ể ế

peptit

A. 2 B. 3 C. 5. D. 4

4.82. Dãy g m các polime dùng đ làm t s i làồ ể ơ ợ

A. tinh b t, xeluloz , nilon-6 ộ ơ

B. xenluloz diaxetat, poli (vinyl xianua), nilon-6,6ơ

C. PE , PVC, Polistiren

62

Page 63: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

D. xenluloz , protein, nilon-6,6ơ

4.83. Đem trùng h p 10,8 gam buta-1,3-đien thu đ c s n ph m g m caosu buna và buta-1,3-đien d . L yợ ượ ả ẩ ồ ư ấ

1/2 s n ph m tác d ng hoàn toàn v i dung d ch Brả ẩ ụ ớ ị 2 d th y 10,2 g Brư ấ 2 ph n ng.V y hi u su t ph n ngả ứ ậ ệ ấ ả ứ

A. 40% B. 80% C.60% D.79%

4.84. Buta-1,3-đien là monome đ t ng h p cao su buna. T nguyên li u nào ể ổ ợ ừ ệ không th tr c ti p đ cể ự ế ượ

monome đó?

A. C2H5OH B. CH3-CH2-CH2-CH3

C. CH3COONa C. CH2=CH-COONa

4.85. Nguyên li u tr c ti p đi u ch t lapsan (thu c lo i t polieste) làệ ự ế ề ế ơ ộ ạ ơ

A. Etilen glicol và axit ađipic B. Axit terephtalic và etilen glicol

C. Axit ω - aminocaproic D. Xenluloz trinitratơ

4.86. ABS là polime k t h p đ c các u đi m v đ c ng và đ b n c a c u t nh a vinyl v i đ dai vàế ợ ượ ư ể ề ộ ứ ộ ề ủ ấ ử ự ớ ộ

s c va đ p c a thành ph n cao su, đ c t o ra b ng ph n ng polyme hóa qua l i gi a acrilonitrin (nitrinứ ậ ủ ầ ượ ạ ằ ả ứ ạ ữ

acrilic) v i buta-1,3-đien và stiren. Công th c phân t c a các monome t o ra ABS làớ ứ ử ủ ạ

A. C3H3N, C4H6, C8H8 B. C2H3N, C4H6, C8H8

C. C2H3N, C4H6, C8H6 D. C3H3N, C4H6, C8H6

4.87. Cho các polime sau: ( CH2-CH2 )n, ( CH2-CH=CH-CH2 )n, ( NH-CH2-CO )n. Công th c c a các monome đứ ủ ể

khi trùng h p ho c trùng ng ng t o ra các monome trên l n l t làợ ặ ư ạ ầ ượ

A. CH2=CH2, CH2=CH-CH=CH2, H2N-CH2-COOH

B. CH2=CH2, CH3-CH=CH-CH3, H2N-CH2-CH2-COOH

C. CH2=CH2, CH3-CH=C=CH2, H2N-CH2-COOH

D. CH2=CHCl, CH3-CH=CH-CH3, CH3-CH(NH2)-COOH

4.88. Trùng h p hoàn toàn vinyl clorua thu đ c PVC có kh i l ng phân t 7,525.10ợ ượ ố ượ ử 22 u. S m t xíchố ắ

-CH2-CHCl- có trong PVC nói trên là

A. 12,04.1021 B. 12,04.1022 C. 12,04.1020 D. 12,04.1023

4.89. Trong s các lo i t sauố ạ ơ

[ NH-(CH2)6-NH-CO-(CH2)4-CO ]n (1)

[ NH-(CH2)5-CO ]n (2)

[ C6H7O2(OOCCH3)3 ]n (3)

T thu c lo i poliamit làơ ộ ạ

A. (1), (2), (3) B. (2), (3) C. (1), (2) D. (1), (3)

4.90. Cho các ch t sau: phenylamoniclorua, natri phenolat, vinyl clorua, ancol benzylicấ , este phenyl benzoat và tơ

nilon-6,6. T ng s ch t tác d ng đ c v i NaOH đun nóng làổ ố ấ ụ ượ ớ

A. 6. B. 5 C. 4 D. 3

63

Page 64: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

4.91. Trùng h p hoàn toàn 16,8 gam etilen thu đ c polietilen (PE). S m t xích ợ ượ ố ắ

-CH2-CH2- có trong l ng trên PE làượ

A. 3,614.1023 B. 3,720.1023 C. 12,460.1023 D. 4,140.1022

4.92. Ph n ng l u hóa cao su thu c lo i ph n ng ả ứ ư ộ ạ ả ứ

A. Gi nguyên m ch polime ữ ạ B. Gi m m ch polimeả ạ

C. Đipolime hóa D. Tăng m ch polimeạ

4.93. Polime X trong phân t ch ch a C, H và có th có O. H s trùng h p c a phân t X là 1800, phânử ỉ ứ ể ệ ố ợ ủ ử

t kh i là 154800. X làử ố

A. Cao su isopren B. PE (polietilen)

C. PVA (poli (vinyl axetat)) D. PVC (poli(vinyl clorua))

4.94. Dãy h p ch t nào sau đây ch ch a t nhân t o ?ợ ấ ỉ ứ ơ ạ

A. T capron, t axetat, t viscoơ ơ ơ

B. T axetat, t visco, t đ ng - amoniac ơ ơ ơ ồ

C. T polieste, t visco, t đ ng - amoniac ơ ơ ơ ồ

D. T polieste, t visco, t axetatơ ơ ơ

4.95. Ch t nào sau đây là nguyên li u s n xu t t visco ?ấ ệ ả ấ ơ

A. Xenluloz B. Caprolactam ơ C. Vinyl axetat D. Alanin

4.96. Polime nào sau đây không b th y phân trong môi tr ng ki m ?ị ủ ườ ề

A. PVA (poli (vinyl axetat) B. T nilon - 6,6ơ

C. T capron ơ D. Cao su thiên nhiên

4.97. Cách phân lo i nào sau đây ạ đúng ?

A. Các lo i v i s i, s i len đ u là t thiên nhiênạ ả ợ ợ ề ơ

B. T capron là t nhân t oơ ơ ạ

C. T visco là t t ng h pơ ơ ổ ợ

D. T xenluloz axetat là t hóa h cơ ơ ơ ọ

4.98: Ch t nào d i đây ấ ướ không th tr c ti p t ng h p đ c cao su ?ể ự ế ổ ợ ượ

A. Đivinyl B. Isopren C. Clopren D. But-2-en

4.99. Nh a phenol-fomađehit đ c đi u ch b ng cách đun nóng phenol (d ) v i dung d ch nào sau đây ? ự ượ ề ế ằ ư ớ ị

A. CH3CHO trong môi tr ng axit B. CHườ 3COOH trong môi tr ng axitườ

C. HCOOH trong môi tr ng axit ườ D. HCHO trong môi tr ng axitườ

4.100. Khi trùng ng ng a gam axit aminoaxetic v i hi u su t 80%, ngoài aminoaxit d ng i ta còn thuư ớ ệ ấ ư ườ

đ c m gam polime và 2,88 gam n c. Giá tr c a m làượ ướ ị ủ

A. 7,296 gam B. 11,40 gam C. 11,12 gam D. 9,120 gam

64

Page 65: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

B. ĐÁP ÁN

4.1 D 4.21 C 4.41 C 4.61 C 4.81 D4.2 A 4.22 C 4.42 B 4.62 D 4.82 B4.3 D 4.23 A 4.43 C 4.63 B 4.83 B4.4 D 4.24 B 4.44 C 4.64 C 4.84 C4.5 D 4.25 C 4.45 B 4.65 B 4.85 B4.6 C 4.26 B 4.46 D 4.66 B 4.86 A4.7 C 4.27 D 4.47 B 4.67 D 4.87 A4.8 C 4.28 D 4.48 D 4.68 C 4.88 C4.9 B* 4.29 C 4.49 C 4.69 D 4.89 C4.10 B 4.30 C 4.50 B 4.70 C 4.90 B4.11 A 4.31 C 4.51 C 4.71 C 4.91 A4.12 B 4.32 B 4.52 A 4.72 B 4.92 D4.13 B 4.33 A 4.53 C 4.73 B 4.93 C4.14 B 4.34 A 4.54 B 4.74 B 4.94 B4.15 A 4.35 B 4.55 B 4.75 A 4.95 A4.16 C 4.36 C 4.56 A 4.76 C 4.96 D4.17 A 4.37 C 4.57 D 4.77 A 4.97 D4.18 B 4.38 B 4.58 C 4.78 D 4.98 D4.19 B 4.39 C 4.59 B 4.79 B 4.99 D4.20 C 4.40 B 4.60 A 4.80 D 4.100 D

C. H NG D N GI IƯỚ Ẫ Ả

4.8. M 6,6−nilon = 226.x ⇒ x = 121

Mcapron = 113.y ⇒ y = 152 → Đáp án C

4.10. Ph ng trình hóa h c ươ ọ

nCH2= C-COOCH3 →0,txt ( CH2 = C ) n

Kh i l ng metyl metacrylat là 15 kg thì kh i l ng c a th y tinh h u c là 15 kg nhung hi u su t ph nố ượ ố ươ ủ ủ ữ ơ ệ ấ ả

ng là 90% nên ứ

m = 15000100

90= 13500 gam → Đáp án B

4.12. Đ thu đ c 280 gam poli etilen c n 280 gam etilenể ượ ầ

netilen = mol1028

280 = . S phân t etilen = 10.6,023.10ố ử 23 =6,023.1024 → Đáp án B

4.13. Ta có 2COn =

3CaCOn = 0,1 mol

M t khác đ t poli etilen thì s mol Hặ ố ố 2O b ng s mol COằ ố 2. Kh i l ng bình tăng lên chính là kh i l ngố ượ ố ượ

c a Hủ 2O và CO2 h p th vào dung d ch:ấ ụ ị

m∆ = 0,1.44 + 0,1.18 =6,2 gam → Đáp án B

65

COOCH3

CH3 CH

3

Page 66: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

4.14. S n ph m trùng h p etilen làm m t màu dung d ch brom nên etilen dả ẩ ợ ấ ị ư

C2H4 + Br2 → C2H4Br2

0,1 0,1

Hi u su t ph n ng trùng h p là: H = ệ ấ ả ứ ợ %90100.1

1,01 =−

Kh i l ng polime b ng kh i l ng etilen trung h p = 0,9.28 = 25,2 gamố ượ ằ ố ượ ợ

→ Đáp án B

4.15. T ng t 4.14. ta cóươ ự

C6H5CH=CH2 + Br2 → C6H5CHBr-CH2Br

0,01 0,01

Kh i l ng polime = 5,2- 0,01.104 = 4,16 gam ố ượ → Đáp án A

4.20. G i công th c thu g n cao su buna-S là ọ ứ ọ

[CH2-CH=CH-CH2]a[CH2-CH(C6H5)]b v i s mol là xớ ố

Ph ng trình hóa h c:ươ ọ

(CH2-CH=CH-CH2)a[CH2-CH(C6H5)]b + aBr2 →

Ta có: (54a + 104b).x = 2,62 a.x = 0,01 → 2

1=b

a → Đáp án C

4.41. G i công th c thu g n cao su buna-N là ọ ứ ọ

[CH2-CH=CH-CH2]a[CH2-CH(CN)]b

%N = 69,8100.5354

14 =+ ba

b ⇒1

2=b

a→ Đáp án C

4.53. G i s m t xích c a PVC tác dung đ c môt phân t clo là n: (Cọ ố ắ ủ ượ ử 2H3Cl)n hay C2nH3nCln

Ph ng trình hóa h c: Cươ ọ 2nH3nCln + Cl2 → C2nH3n-1Cln+1 + HCl

%Cl = 96,63100.)1.(5,35132.12

)1.(5,35 =++−+

+nnn

n gi i ra n = 3 → Đáp án Cả

4.56. Phân t kh i c a m t m t xích là M = ử ố ủ ộ ắ 681800

122400 = ch có monome isopren là phù h p ỉ ợ ⇒ polime là

cao su isopren → Đáp án A

4.58. S đ ph n ng là: 2CHơ ồ ả ứ 4 → C2H2 → CH2 = CHCl → PVC

5,62

2

5,62

1

Vì hi u su t là 20% nên nệ ấ metan = 5,62

10

20

100.

5,62

2 =

Th tích khí thiên nhiên là V= 3,584 ể

S n xu t 1 gam PVC thì c n 3,584 lít. V y đ s n xu t 1t n PVC c n 3584mả ấ ầ ậ ể ả ấ ấ ầ 3

→ Đáp án C

4.78. Ta có s đ ơ ồ

(C6H10O5)n → nC6H12O6 → 2nC2H5OH → nC4H6 → (C4H6)n

66

Page 67: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

100

80.

162

10

n

100

80.

162

10

n

Kh i l ng cao su buna m = ố ượ100

60.54.

100

80.

162

10n

n= 1,6 t n → Đáp án Dấ

4.83. n CH2=CH-CH=CH2 → xtto , ( CH2-CH=CH-CH2 )n

a a/n

(C4H6)n + nBr2 → (C4H6Br2)n

a/n a

C4H6 + 2Br2 → C4H6Br4

0,1-a 0,2-2a

0,2 - 2a +a = 0,12 ⇒ H = 1,0

08,0.100 = 80% → Đáp án B

4.88. S m t xích c a PVC làố ắ ủ

n = 2022

10.04,125,62

10.525,7 = → Đáp án C

4.91. S m t xích c a polietilen b ng s phân t etilen đem trùng h pố ắ ủ ằ ố ử ợ

netilen = mol6,028

8,16 = ; s m t xích =0,6.6,013.10ố ắ 23 = 3,614.1023 → Đáp án A

4.93. Phân t kh i c a m t m t xích là M = ử ố ủ ộ ắ 861800

154800 = ch có metyl acrylat là phù h p ỉ ợ ⇒ polime là

PVA (poli (vinyl axetat)) → Đáp án C

4.100. moln OH 16,018

88,22

==

Ph ng trình hóa h c n NHươ ọ 2CH2COOH →0,txt [ NH-CH-CO ]n + n H2O

0,16 0,16

Áp d ng đ nh lu t b o toàn kh i l ngụ ị ậ ả ố ượ

mpolime = mamino axit - mn c ướ = 0,16.75 – 0,16.18 = 9,12 gam → Đáp án D

CH NG 5. Đ I C NG V KIM LO IƯƠ Ạ ƯƠ Ề Ạ

A. BÀI T PẬ

5.1. Liên k t kim lo i là liên k t đ c hình thành do:ế ạ ế ượ

A. S góp chung electron c a các nguyên t ự ủ ử

B. Các electron t do trong kim lo i ph n x t t nh ng tia sáng t i ự ạ ả ạ ố ữ ớ

C. Đa s kim lo i đ u gi tia sáng t i trên b m t kim lo i ố ạ ề ữ ớ ề ặ ạ

D. T t c các kim lo i đ u có c u t o tinh th ấ ả ạ ề ấ ạ ể

5.2. Nguyên nhân làm cho các kim lo i có ánh kim làạ

67

Page 68: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

A. Kim lo i h p th đ c t t c các tia sáng t i ạ ấ ụ ượ ấ ả ớ

B. Các electron t do trong kim lo i ph n x t t nh ng tia sáng t iự ạ ả ạ ố ữ ớ

C. Đa s kim lo i đ u gi tia sáng t i trên b m t kim lo i ố ạ ề ữ ớ ề ặ ạ

D. T t c các kim lo i đ u có c u t o tinh th ấ ả ạ ề ấ ạ ể

5.3. Kim lo i có tính ch t v t lí chung là d n đi n, d n nhi t, d o và có ánh kim. Nguyên nhân c a nh ngạ ấ ậ ẫ ệ ẫ ệ ẻ ủ ữ

tính ch t v t lí chung c a kim lo i là do:ấ ậ ủ ạ

A. Trong tinh th kim lo i có nhi u electron đ c thân. ể ạ ề ộ

B. Trong tinh th kim lo i có các ion d ng chuy n đ ng t do.ể ạ ươ ể ộ ự

C. Trong tinh th kim lo i có các electron chuy n đ ng t do.ể ạ ể ộ ự

D. Trong tinh th có nhi u ion d ng kim lo i ể ề ươ ạ

5.4. Kim lo i khác nhau có đ d n đi n, d n nhi t khác nhau. S khác nhau đó đ c quy t đ nh b iạ ộ ẫ ệ ẫ ệ ự ượ ế ị ở

A. Kh i l ng riêng kim lo i ố ượ ạ

B. Ki u m ng tinh th khác nhauể ạ ể

C. M t đ electron khác nhauậ ộ

D. M t đ ion d ng khác nhauậ ộ ươ

5.5. Ph ng pháp nhi t luy n th ng dùng đ đi u chươ ệ ệ ườ ể ề ế

A. Các kim lo i ho t đ ng m nh nh Ca, Na, Alạ ạ ộ ạ ư

B. Các kim lo i ho t đ ng y uạ ạ ộ ế

C. Các kim lo i ho t đ ng trung bìnhạ ạ ộ

D. Các kim lo i ho t đ ng trung bình và y uạ ạ ộ ế

5.6. Cho các kim lo i Mg, Al, Pb, Cu, Ag. Các lim lo i đ y đ c Fe ra kh i Fe(NOạ ạ ẩ ượ ỏ 3)3 là

A. Mg, Pb và Cu B. Al, Cu và AgC. Pb và Al D. Mg và Al

5.7. Trong s các kim lo i sau : Fe, Ni, Cu, Zn, Na, Ba, Ag, Sn, Al s kim lo i tác d ng đ c v i các dungố ạ ố ạ ụ ượ ớ

d ch HCl và dung d ch Hị ị 2SO4 loãng nhi u nh t làề ấ

A. 5 B. 6 C. 7 D. 8

5.8. Trong s các kim lo i sau: Fe, Ni, Cu, Zn, Na, Ba, Ag, Pb, Al s kim lo i tác d ng đ c v i dung d chố ạ ố ạ ụ ượ ớ ị

Ba(OH)2 nhi u nh t làề ấ

A. 8 B. 6 C. 4 D. 5

5.9. Cho 3,45g m t kim lo i tác d ng v i Hộ ạ ụ ớ 2O sinh ra 1,68lít H2 (đktc). Kim lo i đó có th là kim lo i nàoạ ể ạ

trong các kim lo i sau:ạ

A. Li B. Na C. K D. Rb

5.10. Clo và axit HCl tác d ng v i kim lo i nào thì cùng t o ra m t h p ch t?ụ ớ ạ ạ ộ ợ ấ

A. Fe B. Cu C. Ag D. Zn

5.11. Nhúng m t lá Fe nh vào dung d ch d ch a m t trong nh ng ch t sauộ ỏ ị ư ứ ộ ữ ấ

FeCl3, AlCl3, CuSO4, Pb(NO3)2, NaCl, HNO3, H2SO4 (đ c, nóng), NHặ 4NO3. S tr ng h p ph n ng ch t oố ườ ợ ả ứ ỉ ạ

ra mu i Fe(II) làố

A. 3 B. 4 C. 5 D. 6

68

Page 69: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

5.12. Dung d ch X ch a 5 lo i ion Mgị ứ ạ 2+, Ba2+, Ca2+ và 0,2 mol Cl- và 0,2mol NO3-. Thêm d n V lít dung d chầ ị

K2CO3 1M vào dung d ch X đ n khi đ c l ng k t t a l n nh t, V có giá tr làị ế ượ ượ ế ủ ớ ấ ị

A. 150ml B. 200ml C. 250ml D. 300ml

5.13. Magie có th cháy trong khí COể 2, t o ra m t ch t b t màu đen. Công th c hoá h c c a ch t này làạ ộ ấ ộ ứ ọ ủ ấ

A. C B. MgO C. Mg2C D. MgCO3

5.14. Hoà tan hoàn toàn 7,8g h n h p g m Mg và Al vào dung d ch HCl d . Sau ph n ng th y kh i l ngỗ ợ ồ ị ư ả ứ ấ ố ượ

dung d ch tăng lên 7,0g. S mol axit HCl đã tham gia ph n ng trên làị ố ả ứ

A. 0,8mol B. 0,08mol C. 0,04mol D. 0,4mol

5.15. Cho Al t t đ n d vào dung d ch h n h p Cu(NOừ ừ ế ư ị ỗ ợ 3)2, AgNO3, Mg(NO3)2, Fe(NO3)3 thì th t các ionứ ự

b kh làị ử

A. Fe3+, Ag+, Cu2+, Mg2+ B. Ag+, Cu2+, Fe3+, Mg2+

C. Ag+, Fe3+, Cu2+, Fe2+ D. Ag+, Fe3+, Cu2+, Mg2+

5.16. Hoà tan 20g h n h p g m hai kim lo i Fe và Cu vào dung d ch HCl d . Sau ph n ng, cô c n dungỗ ợ ồ ạ ị ư ả ứ ạ

d ch đ c 27,1g ch t r n. Th tích ch t khí thoát ra đktc làị ượ ấ ắ ể ấ ở

A. 8,96lít B. 4,48lít C. 2,24lít D. 1,12lít

5.17. Kim lo i M ph n ng đ c v i: dung d ch HCl, dung d ch Cu(NO3)2, dung d ch HNO3 (đ c, ngu i).ạ ả ứ ượ ớ ị ị ị ặ ộ

Kim lo i M là ạ

A. Fe B. Al C. Zn D. Ag 5.18. Hoà tan hoàn toàn 4,68g h n h p mu i cacbonat c a hai kim lo i X và Y k ti p nhau trong nhóm IIAỗ ợ ố ủ ạ ế ế

vào dung d ch HCl thu đ c 1,12lit COị ượ 2 đktc. Kim lo i X và Y làở ạ

A. Be và Mg B. Mg và Ca C. Ca và Sr D. Sr và Ba

5.19. Hoà tan hoàn toàn 28,3g h n hoàn g m m t mu i cacbonat c a m t kim lo i hoá tri I và m t mu iỗ ồ ộ ố ủ ộ ạ ộ ố

cacbonat kim lo i hoá tr II trong axit HCl d thì t o thành 4,48lít khí (đktc) và dung d ch X. Cô c n dungạ ị ư ạ ị ạ

d ch X thì thu đ c bao nhiêu gam mu i khan?ị ượ ố

A. 26,1g B. 28,6g C. 29,4 g D. 30,5g

5.20. K m tác d ng v i dung d ch Hẽ ụ ớ ị 2SO4 loãng, thêm vào đó vài gi t dung d ch CuSOọ ị 4. L a ch n hi nự ọ ệ

t ng b n ch t trong các hi n t ng sau:ượ ả ấ ệ ượ

A. Ăn mòn kim lo i ạ B. Ăn mòn đi n hoá h cệ ọ

C. Hiđro thoát ra m nh h nạ ơ D. Màu xanh bi n m tế ấ

5.21. Cho 21,6g m t kim lo i ch a bi t hoá tr tác d ng h t v i dung d ch HNOộ ạ ư ế ị ụ ế ớ ị 3 thu đ c 6,72 lít Nượ 2O

(đktc). Kim lo i đó làạ

A. Na B. Zn C. Mg D. Al

5.22. Khí CO và H2 không th dùng làm ch t kh đ đi u ch kim lo i nào sau đây ể ấ ử ể ề ế ạ

A. Fe B. Cu C. Al D. Sn

5.23. Hoà tan h t 38,60g h n h p g m Fe và kim lo i M trong dung d ch HCl d th y thoát ra 14,56lít khíế ỗ ợ ồ ạ ị ư ấ

H2(đktc). Kh i l ng h n h p mu i clorua khan thu đ c làố ượ ỗ ợ ố ượ

A. 48,75g B. 84,75g C. 74,85g D. 78,45g

69

Page 70: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

5.24. Hoà tan h t h n h p b t g m m gam Cu và 4,64 gam Feế ỗ ợ ộ ồ 3O4 vào dung d ch Hị 2SO4 loãng, d , sau ph nư ả

ng hoàn toàn thu đ c dung d ch X. Dung d ch X làm m t màu v a đ 100 ml dung d ch KMnOứ ượ ị ị ấ ừ ủ ị 4 0,1M.

Giá tr c a m làị ủ

A. 1,24 gam B. 0,64 gam C. 0,96 gam D. 3,2 gam

5.25. Có th dung dung d ch nào sau đây đ tách Ag ra kh i h n h p ch t r n g m: Fe, Pb, Cu, Ag màể ị ể ỏ ỗ ợ ấ ắ ồ

không làm thay đ i kh i l ng Ag?ổ ố ượ

A. HCl B. NaOH C. AgNO3 D. Fe(NO3)3

5.26. Cho 19,2g kim lo i M tác d ng h t v i dung d ch HNOạ ụ ế ớ ị 3 thu đ c 4,48lít khí NO (đktc). Cho NaOHượ

d vào dung d ch thu đ c, l c l y k t t a nung đ n kh i l ng không đ i thu đ c m gam ch t r n.Giáư ị ượ ọ ấ ế ủ ế ố ượ ổ ượ ấ ắ

tr c a m làị ủ

A. 24,0g B. 24,3g C. 48,0g D. 30,6g

5.27. Đi n phân dung d ch h n h p AgNOệ ị ỗ ợ 3, Cu(NO3)2, Fe(NO3)2. Các kim lo i l n l t xu t hi n t i catotạ ầ ượ ấ ệ ạ

theo th t :ứ ự

A. Cu – Ag – Fe B. Ag – Cu – Fe

C. Fe – Cu – Ag D. Ag – Fe – Cu

5.28. Hoà tan 4,59g Al b ng dung d ch HNOằ ị 3 thu đ c h n h p khí NO và Nượ ỗ ợ 2O có t kh i h i đ i v i hiđroỉ ố ơ ố ớ

b ng 16,75. Th tích NO và Nằ ể 2O thu đ c làượ

A. 2,24lít và 6,72lít B. 2,016lít và 0,672lít

C. 0,672lít và 2,016lít D. 1,972 lít và 0,448lít

5.29. Cho các ch t sau : Clấ 2(1), I2(2) dung d ch HNOị 3 loãng (3), dung d ch Hị 2SO4 đ m đ c ngu i(4), ddậ ặ ộ

AgNO3(5), dd NH4NO3(6). V i hoá ch t nào trong các hoá ch t trên thì Fe tác d ng t o ra s n ph m là h pớ ấ ấ ụ ạ ả ẩ ợ

ch t Fe(III)?ấ

A. (1), (2), (3), (5), (6) B. (1), (3), (4), (5)

C. (1), (3), (5) D. (1), (2), (4), (6)

5.30. Đ đi u ch Ca t CaClể ề ế ừ 2 ng i ta s d ng ph ng pháp nào sau đâyườ ử ụ ươ

A. Nhi t luy nệ ệ B. Thu luy nỷ ệ

C. Đi n phân nóng ch yệ ả D. Đi n phân dung d ch ệ ị

5.31. Kim lo i có nhi t đ nóng ch y cao nh t làạ ệ ộ ả ấ

A. Au B. Ag C. W D. Cs

5.32. Hoà tan 9,14g h n h p Cu, Mg, Fe b ng m t l ng d dung d ch HCl thu đ c 7,84lít khí A (đktc),ỗ ợ ằ ộ ượ ư ị ượ

2,54g ch t r n B và dung d ch C. Cô c n dung d ch C thu đ c m gam mu i, m có giá tr làấ ắ ị ạ ị ượ ố ị

A. 31,45 B.40,59 C. 18,92 D. 28,19

5.33. Cho 14,5g h n h p Mg, Fe tác d ng dung d ch Hỗ ợ ụ ị 2SO4 loãng, d thoát ra 6,72lít Hư 2 (đktc). Cô c n dungạ

d ch sau ph n ng thu đ c m (g) mu i khan. m có giá tr làị ả ứ ượ ố ị

A. 34,3g B. 43,3g C. 33,4g D. 33,8g

5.34. Cho a mol Fe vào dung d ch ch a b mol AgNOị ứ 3, a và b có giá tr nh th nào đ thu đ c Fe(NOị ư ế ể ượ 3)3

sau ph n ng?ả ứ

A. a = 2b B. 3a > b C. b ≥ 3a D, a < 2b

70

Page 71: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

5.35. Đ tách riêng các ch t kh i h n h p g m Fe, Cu, Al c n ph i dùng các hoá ch t nào sau đây là thíchể ấ ỏ ỗ ợ ồ ầ ả ấ

h p nh t:ợ ấ

A. dung d ch HCl và HNOị 3 B. NaOH và HCl

C. HCl và CuCl2 D. H2O và H2SO4

5.36. Cho t t b t s t vào 50ml dung d ch CuSOừ ừ ộ ắ ị 4 0,2M, khu y nh cho t i khi dung d ch m t màu xanh.ấ ẹ ớ ị ấ

L ng m t s t đã dùng làượ ạ ắ

A. 1.6g B. 0,056g C. 0,56g D. 6,4g

5.37. M t m u Na đ c t o nên t 1,204.10ộ ẫ ượ ạ ừ 23 t bào c s c a m ng tinh th l p ph ng tâm kh i, kh iế ơ ở ủ ạ ể ậ ươ ố ố

l ng c a m u Na đó làượ ủ ẫ

A. 4,6g B. 64,4g C. 36,8g D. 41,4g

5.38. M nh đ nào sau đây là ệ ề sai ?

A. Trong m t chu kì, bán kính c a các nguyên t kim lo i l n h n bán kính các nguyên t phi kim ộ ủ ử ạ ớ ơ ử

B. Cu, Zn, Fe đ u có th đi u ch đ c t nguyên li u oxit b ng ph ng pháp nhi t luy nề ể ề ế ượ ừ ệ ằ ươ ệ ệ

C. Các kim lo i ch có s oxit hoá +1, +2, +3ạ ỉ ố

D. Các kim lo i chi m ph n l n các nguyên t trong HTTHạ ế ầ ớ ố

5.39. Cho 1,35g h n h p g m Cu, Mg, Al tác d ng h t v i dung d ch HNOỗ ợ ồ ụ ế ớ ị 3 thu đ c h n h p khí g mượ ỗ ợ ồ

0,01 mol NO và 0,04 mol NO2. Kh i l ng mu i t o ra trong dung d ch ph n ng làố ượ ố ạ ị ả ứ

A. 5,69g B. 3,79g C. 8,53g D. 9,48g

5.40. Cho m gam Al tan hoàn toàn trong dung d ch HNOị 3 thì th y thoát ra 11,2lít ( đktc) h n h p khí Aấ ở ỗ ợ

g m 3 khí Nồ 2, NO, N2O có t l s mol t ng ng là 2:1:2. Giá tr m làỷ ệ ố ươ ứ ị

A. 2,7g B. 16,8g C. 3,51g D. 35,1g

5.41. Hoà tan m gam h n h p X g m Mg, Al vào HNOỗ ợ ồ 3 đ c ngu i, d thì thu đ c 0,336 lít NOặ ộ ư ượ 2 ( 0ở 0C,

2atm). Cũng m gam h n h p X trên khi hoà tan trong HNOỗ ợ 3 loãng d , thì thu đ c 0,168 lít NO ( 0ư ượ ở 0C,

4atm). Giá tr c a m làị ủ

A. 0,855gam B. 0,765gam C. 0,900gam D. 1,020gam

5.42. Nguyên t nào là kim lo i trong các nguyên t có c u hình e nh sau:ố ạ ố ấ ư

X1 : [Ar]3d34s2 ; X2 : [Ne]3s23p5 ; X3 : [Ar]4s1 ; X4 : [Kr]4d105s25p5

X5: [Ar]3d84s2

A. C 5 nguyên t ả ố B. X1, X4, X3

C. X1, X3, X5 D. X3

5.43. Hoà tan h t 7,44g h n h p Al và Mg trong th tích v a đ là 500ml dung d ch HNOế ỗ ợ ể ừ ủ ị 3 loãng thu đ cượ

dung d ch A và 3,136lít ( đktc) h n h p hai khí (t l mol 1:1) có kh i l ng 5,18g, trong đó có m t khí bị ở ỗ ợ ỉ ệ ố ượ ộ ị

hoá nâu trong không khí. Thành ph n ph n trăm theo kh i l ng c a Al và Mg l n l t làầ ầ ố ượ ủ ầ ượ

A. 18,2% và 81,8% B. 35,5% và 64,5%

C. 72,58% và 27,42% D. 96,3% và 3,7%

5.44. Ph n ng nào ả ứ sai trong các ph n ng sau ?ả ứ

Ba + dd FeSO4 → BaSO4 + Fe (I)

Fedư + 3AgNO3 → Fe(NO3)3 + 3Ag (II)

71

Page 72: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

3Mg + 2AlCl3 → 3MgCl2 + 2Al (III)

Cu + Fe2(SO4)3 → CuSO4 + 2FeSO4 (IV)

6Ag + O3 → Ag2O (V)

2Ag + Cl2 → 2AgCl (VI)

A.(II)(V)(VI) B. (I), (II), (III), (V)

C. (I), (III) D. (I), (IV), (V)

5.45. Cho 27,4g Ba vào 500g dung d ch h n h p (NHị ỗ ợ 4)2SO4 1,32% và CuSO4 2% r i đun nóng đ đu i h tồ ể ổ ế

NH3. Sau khi k t thúc t t c các ph n ng ta thu đ c khí A, k t t a B và dung d ch C. Th tích khí A (ế ấ ả ả ứ ượ ế ủ ị ể ở

đktc)

A. 6,72lít B. 2,24lít C. 4,48lít D. 3,36lít

5.46. Cho các ch t Naấ 2O, Fe2O3, Cr2O3, Al2O3, CuO. S oxit b Hố ị 2 kh khi nung nóng làử

A. 4 B. 3 C. 1 D. 2

5.47. Cho các mu i Cu(NOố 3)2, AgNO3, NH4NO3, KNO3 s mu i b nhi t phân t o ra khí NOố ố ị ệ ạ 2 là

A. 1 B. 2 C. 3 D. 4

5.48. Nhúng m t lá s t n ng 8g vào 500ml dung d ch CuSOộ ắ ặ ị 4 2M. Sau m t th i gian l y lá s t ra cân l iộ ờ ấ ắ ạ

th y n ng 8,8g. Xem th tích dung d ch không thay đ i thì n ng đ mol/lít c a CuSOấ ặ ể ị ổ ồ ộ ủ 4 trong dung d ch sauị

ph n ng làả ứ

A. 1M B. 1,8M C. 1,725M D. 1,25M

5.49. Quá trình sau không x y ra s ăn mòn đi n hoáẩ ự ệ

A. V t b ng Al - Cu đ trong không khí mậ ằ ể ẩ

B. Cho v t b ng Fe vào dung d ch Hậ ằ ị 2SO4 loãng cho thêm vài gi t dung d ch CuSOọ ị 4

C. Ph n v tàu b ng Fe n i v i t m Zn đ trong n c bi nầ ỏ ằ ố ớ ấ ể ướ ể

D. Nung v t b ng Fe r i nhúng vào Hậ ằ ồ 2O

5.50. Các nguyên t kim lo i có m t electron đ c thân tr ng thái c b n làử ạ ộ ộ ở ạ ơ ả

A. Cu, Na, Al B. Al, Ca, K C. Na, Fe, Al D. H, Na, K

5.51. Hoà tan hoàn toàn 9,28g h n h p X g m Mg, Al, Zn v i s mol b ng nhau trong m t l ng v a đỗ ợ ồ ớ ố ằ ộ ượ ừ ủ

H2SO4 đ c, nóng thu đ c dung d ch Y và 0,07mol m t s n ph m A duy nh t ch a l u huỳnh. A làặ ượ ị ộ ả ẩ ấ ứ ư

A. H2S B. S C. SO3 D. SO2

5.52. Hoà tan 19,2g kim lo i M trong Hạ 2SO4 đ c, nóng d thu đ c SOặ ư ượ 2. Cho khí nay h p th trong 1lítấ ụ

dung d ch NaOH 0,7M, Sau ph n ng đem cô c n dung d ch thu đ c 41,8g ch t r n. M làị ả ứ ạ ị ượ ấ ắ

A. Ca B. Fe C. Cu D. Mg

5.53. Đun nóng lá b c cho vào bình khí ozon. Sau m t th i gian th y kh i l ng lá b c tăng lên 2,4g. Kh iạ ộ ờ ấ ố ượ ạ ố

l ng Oượ 3 đã ph n ng v i lá b c làả ứ ớ ạ

A. Nh h n 2,4gỏ ơ B. L n h n 2,4gớ ơ

C. B ng 2,4gằ D. A và C đúng

5.54. Nhúng thanh Cu vào dung d ch ch a 0,02mol Fe(NOị ứ 3)3. Khi Fe(NO3)3 ph n ng h t thì kh i l ngả ứ ế ố ượ

thanh Cu thay đ i làổ

A. Không đ iổ B. tăng 0,64g C. gi m 0,64gả D. gi m 1,2gả

72

Page 73: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

5.55. L n l t cho t ng kim lo i Mg, Ag, Fe và Cu (có s mol b ng nhau), tác d ng v i l ng d dungầ ượ ừ ạ ố ằ ụ ớ ượ ư

d ch Hị 2SO4 đ c nóng. Khi ph n ng hoàn toàn thì th tích SOặ ả ứ ể 2 thoát ra ít nh t (trong cùng đk) là t kim lo iấ ừ ạ

:

A. Mg B. Ag C. Fe D. Cu

5.56. Hoà tan h t h n h p hai kim lo i A, B trong dung d ch HCl d , thêm ti p vào đó l ng d NHế ỗ ợ ạ ị ư ế ượ ư 3. L c táchọ

k t t a, nhi t phân k t t a r i đi n phân nóng ch y ch t r n thì thu đ c kim lo i A. Thêm Hế ủ ệ ế ủ ồ ệ ả ấ ắ ượ ạ 2SO4 v a đ vàoừ ủ

dung d ch n c l c, r i đi n phân dung d ch thu đ c thì sinh ra kim lo i B. A và B là c p kim lo i:ị ướ ọ ồ ệ ị ượ ạ ặ ạ

A. Al và Fe B. Ag và Zn C. Zn và Cu D. Al và Zn

5.57. Hoà tan h t 1,08g h n h p Cr và Fe trong dung d ch HCl loãng, nóng thu đ c 448ml khí (đktc). Kh iế ỗ ợ ị ượ ố

l ng Cr có trong h n h p làượ ỗ ợ

A. 0,52g B. 0,258g C. 0,56g D. 0,75g

5.58. Hoà tan h t 7,3g h n h p Na, Al (d ng b t) cho vào n c ch thu đ c dung d ch n c l c và 0,25ế ỗ ợ ạ ộ ướ ỉ ượ ị ướ ọ

mol H2. S mol Na trong h n h p làố ỗ ợ

A. 0,125mol B. 0,2mol C. 0,25mol D. 0,1mol

5.59. Đi n phân dung d ch ch a a mol NaCl và b mol CuSOệ ị ứ 4 v i đi n c c tr màng ngăn x p đ n khi Hớ ệ ự ơ ố ế 2O

đ u b đi n phân 2 c c thì d ng l i, dung d ch thu đ c làm xanh quỳ tím. V y: ề ị ệ ở ự ừ ạ ị ượ ậ

A. a = b B. a = 2b C. a < 2b D. a > 2b

5.60 : Hoà tan hoàn toàn 14,8g h n h p kim lo i Fe và Cu vào l ng d dung d ch h n h p HNOỗ ợ ạ ượ ư ị ỗ ợ 3 và H2SO4

đ c, nóng. Sau ph n ng thu đ c 10,08 lít khí NOặ ả ứ ượ 2 và 2,24 lít khí SO2(đktc). Kh i l ng Fe trong h n h pố ượ ỗ ợ

ban đ u làầ

A. 8,4g B. 4,8g C. 5,6g D. 6,4g

5.61. Cho h n h p g m ba kim lo i A, B, C có kh i l ng 2,17g tác d ng h t v i dung d ch HCl t o raỗ ợ ồ ạ ố ượ ụ ế ớ ị ạ

1,68lít khí H2 (đktc). Kh i l ng mu i clorua trong dung d ch sau ph n ng làố ượ ố ị ả ứ

A. 7,495g B. 7,945g C. 4,833g D. 7,459g

5.62. Trong s các kim lo i Ag, Hg, Cu, Pb, Au, Pt thì nh ng kim lo i nào ố ạ ữ ạ không tác d ng v i Oụ ớ 2

A. Ag, Hg, Cu, Pb, Au, Pt B. Au, Pt

C. Ag, Hg, Pt, Pb, Au D. Ag, Hg, Au, Pt

5.63. M t h n h p X g m Na và Ba có kh i l ng là 32g. X tan h t trong n c cho ra 6,72 lít khí Hộ ỗ ợ ồ ố ượ ế ướ 2 (đktc).

Kh i l ng Na và Ba có trong h n h p l n l t làố ượ ỗ ợ ầ ượ

A. 4,6g và 27,4g B. 2,3g và 29,7g

C. 2,7g và 29,3g D. 2,8g và 29,2g

5.64. Cho các kim lo i sau: Al, Ag, Cu, Zn, Ni. S kim lo i đ y đ c Fe ra kh i mu i Fe(III) làạ ố ạ ẩ ượ ỏ ố

A. 2 B. 3 C. 4 D. 5

5.65. Đ đi u ch Al kim lo i ta có th dùng ph ng pháp nào trong các ph ng pháp sau đây :ể ề ế ạ ể ươ ươ

A. Dùng Mg đ y AlClẩ 3 ra kh i mu i ỏ ố

B. Dùng CO kh Alử 2O3

C. Đi n phân nóng ch y Alệ ả 2O3

D. Đi n phân dung d ch AlClệ ị 3

73

Page 74: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

5.66. Ngâm m t lá k m trong dung d ch có hoà tan 8,32g CdSOộ ẽ ị 4. Ph n ng xong, kh i l ng lá k m tăngả ứ ố ượ ẽ

2,35%. Kh i l ng lá Zn tr c khi tham gia ph n ng làố ượ ướ ả ứ

A. 80,0g B. 130,0g C. 32,5g D. 18,8g

5.67. Ngâm m t lá s t trong dung d ch CuSOộ ắ ị 4. Nêú bi t kh i l ng Cu bám trên lá s t là 9,6g thì kh iế ố ượ ắ ố

l ng lá s t sau khi ngâm tăng thêm bao nhiêu gam so v i ban đ u?ượ ắ ớ ầ

A. 1,2g B. 8,4g C. 6,4g D. 9,6g

5.68. Nhúng m t thanh k m n ng m gam vào dung d ch CuBrộ ẽ ặ ị 2. Sau m t th i gian, l y thanh k m ra, r aộ ờ ấ ẽ ử

nh s y khô, cân l i th y kh i l ng thanh gi m 0,28g, còn l i 7,8g k m và dung d ch phai màu. Giá tr mẹ ấ ạ ấ ố ượ ả ạ ẽ ị ị

A. 13,0g B.26,0g C. 51,2g D. 18,2g

5.69. Cho 150ml dung d ch NaOH 7M vào 100ml dung d ch Alị ị 2(SO4)3 1M, S mol các ch t trong dung d chố ấ ị

thu đ c sau ph n ng làượ ả ứ

A. 0,2mol NaAlO2; 0,3mol Na2SO4 ;0,25mol NaOH

B. 0,1mol Al2(SO4); 0,45 mol Na2SO4; 0,2 mol NaAlO2

C. 0,2 mol NaOH ; 0,2 mol NaAlO2; 0,45 mol Na2SO4

D. 0,2mol Al(OH)3; 0,3mol Na2SO4 ;0,45mol NaOH

5.70. Cho m (g) kim lo i Na vào 200g dung d ch Alạ ị 2(SO4)3 1,71%. Sau khi ph n ng xong thu đ c 0,78gả ứ ượ

k t t a. Giá tr m làế ủ ị

A. 0,69g ho c 1,61gặ B. 6,9g ho c 1,61gặ

C. 0,69g D. 1,61g

5.71. Khi đi n phân dung d ch h n h p MgClệ ị ỗ ợ 2, FeCl3, CuCl2 thì th t b kh t i cat t làứ ự ị ử ạ ố

A. Cu2+, Fe3+, Mg2+, H2O B. Fe3+, Cu2+, Mg2+, H2O

C. Fe3+, Cu2+, Fe2+, H2O D. Fe3+, Cu2+, Fe2+, Mg2+

5.72. Cho d h n h p Na, Mg vào 73,6g dung d ch Hư ỗ ợ ị 2SO4 26,63% thì th tích khí Hể 2 thoát ra ( đktc )làở

A. 33,60lít B. 4,57lít C. 4,48lít D. 38,08 lit

5.73. N ng đ ph n trăm c a dung d ch thu đ c sau khi hoàn toàn h t 34,5g Na trong 150g n c làồ ộ ầ ủ ị ượ ế ướ

A. 27,90% B. 32,79% C. 28,27% D, 32,52%

5.74. Cho h n h p A g m Al, Zn, Mg. Đem oxi hoá hoàn toàn 28,6g A b ng oxi d đ c 44,6g h n h pỗ ợ ồ ằ ư ượ ỗ ợ

oxit B. Hoàn toàn h t B trong dung d ch HCl đ c dung d ch D. Cô c n D đ c l ng mu i khan làế ị ượ ị ạ ượ ượ ố

A. 99,6g B. 49,8g C. 64,1 g D. 73,2g.

5.75. Cho 11,3g h n h p A g m Mg, Zn tan h t trong 600ml dung d ch HCl 1M(v a đ ) thì thu đ c dungỗ ợ ồ ế ị ừ ủ ượ

d ch D. Cho t t dung d ch NaOH vào dung d ch D đ đ c l ng k t t a l n nh t. L c l y k t t a đemị ừ ừ ị ị ể ượ ượ ế ủ ớ ấ ọ ấ ế ủ

nung nhi t đ cao đ n kh i l ng không đ i, đ c m(g) ch t r n khan giá tr m làở ệ ộ ế ố ượ ổ ượ ấ ắ ị

A. 18,4g B. 27,6g C. 23,2g D. 16,1g

5.76. Cho 2,55g h n h p b t X g m Al, Fe, Cu ph n ng v i dung d ch NaOH d , thu đ c 1,68lít Hỗ ợ ộ ồ ả ứ ớ ị ư ượ 2

(đktc), dung d ch B và ch t r n C. Cho C tác d ng v i HCl d sinh ra 0,224lít khí Hị ấ ắ ụ ớ ư 2 (đktc), dung d ch E vàị

ch t r n F. Ph n trăm v kh i l ng c a Al, Fe, Cu trong dung d ch X l n l c làấ ắ ầ ề ố ượ ủ ị ầ ượ

A. 21,1%; 59,2%; 19,7% B. 52,94%; 21,1%; 25,96%

74

Page 75: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

C. 25,96%; 21,1%; 52,94% D. 25,96%; 52,94%; 21,1%

5.77. Đ t m gam b t Al trong bình kín ch a đ y khí Clố ộ ứ ầ 2 d . Ph n ng xong th y kh i l ng ch t r n trongư ả ứ ấ ố ượ ấ ắ

bình tăng 106,5g. Kh i l ng Al đã tham gia ph n ng làố ượ ả ứ

A. 21,60g B. 21,54g C. 27,00g D. 81,00g

5.78. Hoàn toàn h n h p A g m 13,7 g Ba và 8,1 g Al vào m t l ng n c có d thì th tích khí thoát ra ỗ ợ ồ ộ ượ ướ ư ể ở

đktc là

A. 12,32 lít B. 8,96 lít C. 2,24 lít D. 15,68 lít.

5.79. Cho h n h p A g m a mol Al và 0,2 mol Alỗ ợ ồ 2O3 thu đ c v i dung d ch NaOH d thu đ c dung d chượ ớ ị ư ượ ị

B. D n khí COẫ 2 d vào dung d ch B thu đ c k t t a D. L c l y k t t a D r i đem nung đen kh i l ngư ị ượ ế ủ ọ ấ ế ủ ồ ố ượ

không đ i thu đ c 40,8g ch t r n E. Giá tr c a a làổ ượ ấ ắ ị ủ

A. 0,4 mol B. 0,2 mol C. 0,1 mol D. 0,8 mol.

5.80. Hoàn toàn m gam b t Al vào dung d ch HNOộ ị 3 d thu đ c 6,72 lít ( đktc), h n h p 2 khí A, B không màu,ư ượ ỗ ợ

không hoá nâu ngoài không khí (bi t Mế A > MB), có t l th tích t ng ng là 2:1. Giá tr m làỉ ệ ể ươ ứ ị

A. 8,1g B, 24,3g C. 23,4g D. 14,4g.

5.81. Cho 2,16g b t nhôm tan h t trong dung d ch HNOộ ế ị 3 loãng l nh thì thu đ c 0,448 lít Nạ ượ 2 đktc và m tộ

dung d ch B. Kh i l ng mu i nitrat t o ra trong dung d ch B là ị ố ượ ố ạ ị

A. 17,44gam B. 14,78gam C. 11,36 gam D. 17,04 gam.

5.82. Cho m t l ng dung NHộ ượ 3 vào dung d ch X ch a hai mu i AlClị ứ ố 3 và FeSO4 đ c k t t a A. Nung Aượ ế ủ

đ c ch t r n B. Cho khí Hượ ấ ắ 2 d đi qua B nung nóng đ c ch t r n C. Thành ph n ch t r n C g m ư ượ ấ ắ ầ ấ ắ ồ

A. Al và Fe B. Al2O3 và Fe

C. Fe, FeO, Fe2O3, Fe3O4 D. Al2O3, FeO

5.83. Đi n phân (v i đi n c c Pt) 200ml dung d ch Cu(NOệ ớ ệ ự ị 3)2 đ n khi b t đ u có khí thoát ra catot thìế ắ ầ ở

d ng l i. Đ yên cho đ n khi kh i l ng c a catot không đ i th y kh i l ng catot tăng 3,2g so v i lúcừ ạ ể ế ố ượ ủ ổ ấ ố ượ ớ

tr c đi n phân. N ng đ mol/lít Cu(NOướ ệ ồ ộ 3)2 tr c đi n phân làướ ệ

A. 0,1M B. 0,25M C. 0,5M D. 1,0M

5.84. Đi n phân (v i đi n c c Pt) 100ml dung d ch Cu(NOệ ớ ệ ự ị 3)2 2M đ n khi b t đ u có khí thoát ra catot thìế ắ ầ ở

d ng l i. Đ yên cho đ n khi kh i l ng c a catot không đ i thì kh i l ng catot thay đ i nh th nào ?ừ ạ ể ế ố ượ ủ ổ ố ượ ổ ư ế

A. tăng 3,2g B. tăng 6,4g C. tăng 12,8g D. tăng 9,6 gam

5.85. Đi n phân dung d ch CuSOệ ị 4 0,1M thì pH c a dung d ch s thay đ i :ủ ị ẽ ổ

A. Ban đ u tăng sau đó gi m ầ ả

B. Ban đ u gi m sau đó không đ iầ ả ổ

C. Ban đ u gi m nhanh sau đó gi m ch m ầ ả ả ậ

D. Ban đ u không đ i sau đó gi m ch mầ ổ ả ậ

5.86. Đi n phân có màng ngăn dung d ch g m NaCl, HCl có thêm m t ít quỳ tím thì hi n t ng khi đi nệ ị ồ ộ ệ ượ ệ

phân là

A. Ban đ u quỳ màu tím xanh ầ đỏ

B. Ban đ u quỳ màu đ tím xanhầ ỏ

C. Ban đ u quỳ màu xanh tím xanhầ

75

Page 76: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

D. Ban đ u quỳ màu đ tím đầ ỏ ỏ

5.87. Khi cho b t Zn (d ) vào dung d ch HNOộ ư ị 3 thu đ c h n h p khí A g m Nượ ỗ ợ ồ 2O và N2. Khi ph n ng k tả ứ ế

thúc, cho thêm NaOH vào l i th y gi i phóng h n h p khí B. H n h p khí B làạ ấ ả ỗ ợ ỗ ợ

A. H2, NO2 B. H2, NH3 C. N2, N2O D. NO, NO2

5.88. Hai nguyên t X và Y đ ng k ti p nhau trong m t chu kì có t ng s h t mang đi n trong hai h tố ứ ế ế ộ ổ ố ạ ệ ạ

nhân là 25. V trí c a X và Y trong B ng tu n hoàn làị ủ ả ầ

A. Chu kì 3 và các nhóm IA và IIA (phân nhóm chính nhóm I và II)

B. Chu kì 2 và các nhóm IIA và IIIA (phân nhóm chính nhóm II và III)

C. Chu kì 3 và các nhóm IIIA và IVA (phân nhóm chính nhóm III và IV)

D. Chu kì 3 và các nhóm IIA và IIIA (phân nhóm chính nhóm II và III)

5.89. Ti n hành b n thí nghi m sauế ố ệ

- Thí nghi m 1: Nhúng thanh Fe vào dung d ch FeCl3ệ ị

- Thí nghi m 2: Nhúng thanh Fe vào dung d ch CuSO4ệ ị

- Thí nghi m 3: Nhúng thanh Cu vào dung d ch FeCl3ệ ị

- Thí nghi m 4: Cho thanh Fe ti p xúc v i thanh Cu r i nhúng vào dung d ch HClệ ế ớ ồ ị

S tr ng h p xu t hi n ăn mòn đi n hoá làố ườ ợ ấ ệ ệ

A. 1 B. 2 C. 4 D. 3

5.90. Xét ba nguyên t có c u hình electron l n l t làố ấ ầ ượ

X: 1s22s22p63s1 ; Y: 1s22s22p63s2 ; Z: 1s22s22p63s23p1

Hiđroxit c a X, Y, Z x p theo th t tăng d n tính baz làủ ế ứ ự ầ ơ

A. XOH < Y(OH)2 < Z(OH)3 B. Y(OH)2 < Z(OH)3 < XOH

C. Z(OH)3 < Y(OH)2 < XOH D. Z(OH)2 < Y(OH)3 < XOH

5.91. M t h n h p X g m M và oxit MO c a kim lo i y. X tan v a đ trong 0,2 lít dung d ch Hộ ỗ ợ ồ ủ ạ ấ ừ ủ ị 2SO4 0,5M

cho ra 1,12 lít H2 (đktc). Bi t kh i l ng c a M trong h n h p X b ng 0,6 l n kh i l ng c a MO trongế ố ượ ủ ỗ ợ ằ ầ ố ượ ủ

h n h p y. Kim lo i M, kh i l ng M và MO trong X làỗ ợ ấ ạ ố ượ

A. Mg; 1,2 gam Mg và 2 gam MgO

B. Ca; 2 gam Ca và 2,8 gam CaO

C. Ba; 6,85 gam Ba và 7,65 gam BaO

D. Cu; 3,2 gam Cu và 4 gam CuO

5.92. Đi n phân 200ml dung d ch CuClệ ị 2 sau m t th i gian ng i ta thu đ c 1,12 lít khí (đktc) anot.ộ ờ ườ ượ ở

Ngâm đinh s t s ch trong dung d ch còn l i sau khi đi n phân, ph n ng xong th y kh i l ng đinh s tắ ạ ị ạ ệ ả ứ ấ ố ượ ắ

tăng 1,2 gam. N ng đ mol/lit ban đ u c a dung d ch CuClồ ộ ầ ủ ị 2 là

A. 1,2M B. 1,5M C. 1,0M D. 0,75M

5.93. Hoà tan 45,9 gam kim lo i M b ng dung d ch HNOạ ằ ị 3 loãng thu đ c h n h p khí g m 0,3 mol Nượ ỗ ợ ồ 2O và

0,9 mol NO. Kim lo i M làạ

A. Mg B. Fe C. Al D. Zn

76

Page 77: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

5.94. D n hai lu ng khí clo đi qua hai dung d ch KOH: dung d ch I loãng và ngu i, dung d ch II đ c, đunẫ ồ ị ị ộ ị ặ

nóng t i 80ớ oC. N u l ng mu i KCl sinh ra trong hai dung d ch b ng nhau thì t l th tích khí clo đi quaế ượ ố ị ằ ỉ ệ ể

hai dung d ch KOH I và II là ị

A. 5/6 B. 6/3 C. 10/3 D. 5/3

5.95. Ph ng pháp thu luy n dùng đ ươ ỷ ệ ể tách vàng, đó s d ng các hóa ch t nào ?ử ụ ấ

A. HNO3đ c nóngặ , Zn B. H2SO4đ c nóng ặ , Zn

C. Dung d ch NaCN, Zn và Hị 2SO4 loãng D. H n h p (Hỗ ợ 2SO4 và HNO3), Zn

5.96. Cho a mol kim lo i Mg ph n ng v a đ v i dung d ch ch a b mol HNOạ ả ứ ừ ủ ớ ị ứ 3 thu đ c dung d ch ch aượ ị ứ

hai mu i và không th y khí thoát ra. V y a, b có m i quan h v i nhau làố ấ ậ ố ệ ớ

A. 5a = 2b B. 2a = 5b C. 8a = 3b D. 4a = 3b

5.97. Nh ng ion nào d i đây có th t n t i trong cùng m t dung d ch?ữ ướ ể ồ ạ ộ ị

A. Na+, Mg2+, OH-, NO3- B. Ag+, H+, Cl-, SO4

2-

C. HSO4-, Na+, Ca2+, CO3

2- D. OH-, Na+, Ba2+, Cl-

5.98. Cho c mol Mg vào dd ch a đ ng th i a mol Zn(NOứ ồ ờ 3)2 và b mol AgNO3. Đi u ki n c n và đ đ dungề ệ ầ ủ ể

d ch sau ph n ng ch ch a m t mu i làị ả ứ ỉ ứ ộ ố

A. 2c> b + 2a B. 2c ≥ ba 2+ C. c ≥ ab +2

D. c ≥ a + b

5.99. Dãy s p x p các c p oxi hóa kh : Feắ ế ặ ử 2+/Fe (1), Zn2+/Zn (2), Cu2+/Cu (3), Ag+/Ag (4), Fe3+/Fe2+ (5) theo

chi u tăng d n tính oxi hoá c a d ng oxi hoá và gi m d n tính kh c a d ng kh làề ầ ủ ạ ả ầ ử ủ ạ ử

A. (1), (3), (2), (4), (5) B. (3), (1), (2) , (4), (5)

C. (4), (5), (2), (3), (1) D. (2), (1), (3), (5), (4)

5.100. Khi v t b ng gang, thép b ăn mòn đi n hoá trong không khí m, nh n đ nh nào sau đây đúng? ậ ằ ị ệ ẩ ậ ị

A. Tinh th s t là c c d ng, x y ra quá trình kh . ể ắ ự ươ ả ử

B. Tinh th s t là c c âm, x y ra quá trình oxi hoáể ắ ự ả

C. Tinh th cacbon là c c d ng, x y ra quá trình oxi hoáể ự ươ ả

D. Tinh th cacbon là c c âm, x y ra quá trình oxi hoáể ự ả

5.101. Có hai bình đi n phân m c n i ti p, đi n c c trệ ắ ố ế ệ ự ơ :

Bình 1 đ ng dung d ch AgNOự ị 3, bình 2 đ ng dung d ch KCl(có màng ngăn). Sau m t th i gian đi n phân,ự ị ộ ờ ệ

trong m i bình mu i v n còn d , catot bình 1 thoát ra 10,8gam Ag thì anot bình 1 và anot bình 2 thoát raỗ ố ẫ ư ở ở

các khí v i th tích t ng ng (đktc) làớ ể ươ ứ

A. O2 (0,56 lít) và Cl2 (1,12 lít) B. O2 (1,12 lít) và Cl2 (0,56 lít)

C. O2 (5,6 lít) và Cl2 (11,2 lít) D. O2 (0,56 lít) và H2 (1,12 lít)

5.102. Đ b o v v tàu bi n làm b ng thép, ph n v tàu ngâm trong n c bi n th ng đ c ng i taể ả ệ ỏ ể ằ ầ ỏ ướ ể ườ ượ ườ

g n ch t nh ng t m kim lo i:ắ ặ ữ ấ ạ

A. Zn B. Pb C. Cu D. Fe

5.103. K t lu n nào sau đây ế ậ không đúng?

A. Các thi t b máy móc b ng kim lo i ti p xúc v i h i n c nhi t đ cao có kh năng b ăn mòn hoáế ị ằ ạ ế ớ ơ ướ ở ệ ộ ả ị

h c.ọ

77

Page 78: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

B. N i thành k m v i v tàu thu b ng thép thì v tàu thu đ c b o vố ẽ ớ ỏ ỷ ằ ỏ ỷ ượ ả ệ

C. Đ đ v t b ng thép ra ngoài không khí m thì đ v t đó b ăn mòn đi n hoá.ể ồ ậ ằ ẩ ồ ậ ị ệ

D. M t mi ng v đ h p làm b ng s t tây (s t tráng thi c) b xây xát bên trong, đ trong không khí m thìộ ế ỏ ồ ộ ằ ắ ắ ế ị ể ẩ

thi c s b ăn mòn tr c.ế ẽ ị ướ

5.104. Cho các ch t r n Cu, Fe, Ag và các dung d ch CuSOấ ắ ị 4, FeSO4. Fe(NO3)3. S c p x y ra ph n ng làố ặ ả ả ứ

A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.

5.105. Trong các ch t Na, Alấ 2O3, CaO, Fe, Fe3O4 s ch t tác d ng đ c v i Hố ấ ụ ượ ớ 2O nhi t đ th ng làở ệ ộ ườ

A. 1 B. 2 C. 3 D. 4

5.106. Cho các ch t: Fe, Al, dung d ch AgNOấ ị 3, dung d ch NaOH l n l t tác d ng v i nhau, có nhi u nh tị ầ ượ ụ ớ ề ấ

bao nhiêu ph n ng oxi hoá - kh x y ra?ả ứ ử ả

A. 3 B. 5 C. 6 D. 4

5.107. Cho dãy ion sau: Fe2+, Fe 3+, Cu2+, H+, Ag+, I ‾. Các ion đ c s p x p theo chi u tính oxi hoá gi m d nượ ắ ế ề ả ầ

t trái sang ph i làừ ả

A. I ‾, Ag+, Fe 3+, Cu2+, H+, Fe2+ B. Ag+, Fe 3+, Cu2+, H+, Fe2+, I ‾

C. Ag+, Cu2+, Fe 3+, H+, Fe2+, I ‾ D. Ag+, Fe 3+, Cu2+, I ‾, H+, Fe2+

5.108. Nhi t phân hoàn toàn h n h p g m x mol AgNOệ ỗ ợ ồ 3 và y mol Cu(NO3)2 đ c h n h p khí có M = 42,5ượ ỗ ợ

u. T s x/y b ng:ỷ ố ằ

A. 1 B. 2 C. 3 D. 4.

5.109. Trong các nh n đ nh sau, nh n đ nh nào là ậ ị ậ ị sai?

A. T t c các nguyên t kh i d là kim lo iấ ả ố ố ạ

B. M t s nguyên t kh i p là phi kimộ ố ố ố

C. T t c các nguyên t kh i s là kim lo iấ ả ố ố ạ

D. T t c các nguyên t kh i f là kim lo iấ ả ố ố ạ

5.110. Đi m gi ng nhau gi a ăn mòn hoá h c và ăn mòn đi n hoá là:ể ố ữ ọ ệ

A. Đ u có s trao đ i electron nên phát sinh dòng đi nề ự ổ ệ

B. Đ u ch x y ra v i kim lo i nguyên ch tề ỉ ả ớ ạ ấ

C. Đ u b tác d ng c a Oề ị ụ ủ 2 không khí

D. Đ u x y ra ph n ng oxi hoá - khề ả ả ứ ử

B. ĐÁP ÁN

5.1 A 5.21 D 5.41 C 5.61 A 5.81 A 5.101 A5.2 B 5.22 C 5.42 C 5.62 D 5.82 B 5.102 A5.3 C 5.23 B 5.43 C 5.63 A 5.83 D 5.103 D5.4 C 5.24 C 5.44 B 5.64 A 5.84 A 5.104 C5.5 C 5.25 D 5.45 A 5.65 C 5.85 C 5.105 D5.6 D 5.26 A 5.46 B 5.66 A 5.86 B 5.106 D5.7 C 5.27 B 5.47 B 5.67 A 5.87 B 5.107 B

78

Page 79: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

5.8 D 5.28 B 5.48 B 5.68 B 5.88 D 5.108 A5.9 B 5.29 C 5.49 D 5.69 A 5.89 B 5.109 C5.10 D 5.30 C 5.50 A 5.70 A 5.90 C 5.110 D5.11 A 5.31 C 5.51 A 5.71 C 5.91 A 5.1115.12 B 5.32 A 5.52 C 5.72 D 5.92 C 5.1125.13 A 5.33 B 5.53 B 5.73 B 5.93 C 5.1135.14 A 5.34 C 5.54 C 5.74 A 5.94 D 5.1145.15 D 5.35 B 5.55 B 5.75 D 5.95 C 5.1155.16 C 5.36 C 5.56 D 5.76 B 5.96 A 5.1165.17 C 5.37 D 5.57 A 5.77 C 5.97 D 5.1175.18 B 5.38 C 5.58 B 5.78 B 5.98 C 5.1185.19 D 5.39 A 5.59 D 5.79 A 5.99 D 5.1195.20 C 5.40 D 5.60 A 5.80 C 5.100 B 5.120

C. H NG D N GI IƯỚ Ẫ Ả

5.9. Ph ng trình hóa h c ươ ọ

2M + 2nH2O → 2M(OH)n + nH2

n

15,0 0,075

M = nn 23.15,0

45,3 = → M là Na → Đáp án B

5.12. G i s mol c a Mgọ ố ủ 2+ ,Ba2+ ,Ca2+ là x, y, z

ta có 2x + 2y + 2z = 0,4 → x + y + z = 0,2 mol

M2+ + CO32‾ → MCO3

0,2 0,2

→= moln COK 2,032

V = 0,2 lít = 200ml → Đáp án B

5.14. Hoà tan 7,8 gam Al, Mg vào HCl d mà kh i l ng dung d ch tăng 7 gam ư ố ượ ị → 2Hm = 7,8 - 7 =

0,8 gam,2Hn = 0,4 mol HCln→ = 0,8 mol

→ Đáp án A

5.16. Kh i l ng clo trong 27,1 gam ch t r n là ố ượ ấ ắ

m = 27,1 – 20 = 7,1 nCl = 1,02,05,35

1,72

=→= Hnmol

V = 24,4 lít → Đáp án C

5.18. Đ t công th c 2 mu i ặ ứ ố 3COM

OHCOClMHClCOM 2223 2 +↑+→+

0,05 0,05

3,9605,0

68,460 ==+M →= 6,33M Mg và Ca

→ Đáp án B

79

Page 80: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

5.19. Áp d ng ph ng pháp tăng gi m kh i l ng ụ ươ ả ố ượ

∆m = (71 - 60)a = 11a

mà a = 0,2 → ∆m = 2,2 gam

kh i l ng mu i clorua = 28,3 + 2,2 = 30,5 gam ố ượ ố → Đáp án D

5.12. Ph ng trình hoá h cươ ọ

8M + 10nHNO3 → 8M(NO3)n + nN2O + 5nH2O

n

4,2 0,3

M = 4,2

8,21 n = 9n v y M là Al ậ → Đáp án D

5.23. Áp d ng đ nh lu t b o toàn kh i l ng ụ ị ậ ả ố ượ

m = 84,75 gam → Đáp án B

5.24. ph ng trình hoá h c ươ ọ

Fe3O4 + 4H2SO4 → FeSO4 + Fe2(SO4)3 + 4H2O

0,02 0,02 0,02

Cu + Fe2(SO4)3 → CuSO4 + 2FeSO4

x x x 2x

10FeSO4 + 2KMnO4 + 8H2SO4 → 5Fe2(SO4)3 + 2MnSO4 + K2SO4 + 8H2O

0,05 ← 0,01

ta có: 0,02 + 2x = 0,05 ⇒ x = 0,015

mCu = 0,96 gam → Đáp án C

5.26. 3M + 4nHNO3 → 3M(NO3)n + nNO + 2nH2O

n

6,00,2

M = 232.6,0

2,19 =→= nnn , M = 64 (Cu)

Cu(NO3)2 + 2NaOH → Cu(OH)2 + 2NaNO3

0,3 0,3

Cu(OH)2 →0t CuO + H2O

0,3 0,3

m = 0,3.80 = 24 gam → Đáp án A

5.28. Áp d ng đ nh lu t b o toàn electronụ ị ậ ả

Al - 3e → Al3+ N+5 + 3e → N+2 (NO)

0,17 0,51 3x x

2 N+5 + 8e → 2N+1 (N2O)

8y y

80

Page 81: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

3x + 8y = 0,51 m t khác ặ 5,334430 =

++

yx

yx

==

=+=

→03,0

09,0

51,083

3

y

x

yx

yx

VNO = 2,016 lít , ONV2

= 0,672 lít → Đáp án B

5.32. 2Hn = 0,35 mol. ch có Mg, Fe t o mu i nên ta có ỉ ạ ố

mmu i ố = mFe + mMg + 0,35.71 = 9,14 - 2,54 + 0,35.71 = 31,45 gam

→ Đáp án A

5.33. 2Hn = 0,3 mol, mmu i ố = mFe + mMg + 0,3.96 = 4,33 gam

→ Đáp án B

5.36. Fe + CuSO4 → FeSO4 + Cu

0,01 0,01

mFe = 0,56 gam → Đáp án C

5.37. M t t bào c s (l p ph ng tâm kh i) có 9 ion Na (8 đ nh và 1 tâm)ộ ế ơ ở ậ ươ ố ỉ ở

S nguyên t Na trong m u = 1,204.10ố ử ẫ 23.9 = 10,836.1023

nNa = mol8,110.023,6

10.36.8,1023

23

=

mNa = 41,4 gam → Đáp án D

5.39. S mol electron mà N nh n b ng t ng s mol đi n tích c a các kim lo i (b o toàn electron)ố ậ ằ ổ ố ệ ủ ạ ả ne

= 0,01.3 + 0,04 = 0,07 mol

M t khác do mu i trung hòa v đi n tích nên s mol NOặ ố ề ệ ố 3‾ b ng t ng mol đi n tích kim lo i ằ ổ ệ ạ −3NO

n =

0,07.

mmu iố = mkim lo iạ + −3NO

m = 1,35 + 0,07.62 = 5,69 → Đáp án A

5.40. Áp d ng đ nh lu t b o toàn electronụ ị ậ ả

Al - 3e → Al3+ N+5 + 3e → N+2 (NO)

x 3x 3a a

2N+5 + 10e → 2N0 (N2)

20a 2a

2N+5 + 8e → 2N+1 (N2O)

16a 2a

ta có 3x = 39a = 3,9 mol → x = 1,3 mol

mAl = 1,3.27 = 35,1 gam → Đáp án D

5.41. V i HNOớ 3 dung d ch đ c ngu i ch có Mg ph n ng ị ặ ộ ỉ ả ứ

Mg + 4HNO3 → Mg(NO3)2 + 2NO2 + 2H2O

0,015 0,03

81

Page 82: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

v i HNOớ 3 loãng thì Al, Mg ph n ng ả ứ

3Mg + 8HNO3 → 3Mg(NO3)2 + 2NO2 + 4H2O

0,015 0,01

Al + 4HNO3 → Al(NO3)3 + NO + 2H2O

x x

ta có 0,01 + x = 0,03 → x = 0,02 mol

mAl = 0,02.27 = 0,54 gam

mMg = 0,015.24 = 0,36 → 2hm = 0,9 gam → Đáp án C

5.43. nkhí = 14,04,22

136,3 = mol 3714,0

18,5 ==khíM

có NO (M = 30) → khí còn l i là Nạ 2O (M = 44)

S mol m i khí là 0,07ố ỗ

B o toàn e ta cóả

Mg - 2e → Mg2+ N+5 + 3e → N+2 (NO)

x 2x 0,21 0,07

Al - 3e → Al3+ 2 N+5 + 8e → 2N+1 (N2O)

y 3y 0,56 0,07

==

=+=+

→2,0

085,0

44,72724

77,032

y

x

yx

yx

mMg = 2,04 gam → %Mg = 27,42% → Đáp án C

5.45. molnmoln CuSOSONH 0625,0100.160

500.2,0625,0

100.132

500.32,14424 )( ====

2,0137

4,27 ==Ban

Ba + H2O → Ba(OH)2 + H2

(NH4)2SO4 + Ba(OH)2 → BaSO4 + 2NH3 + 2H2O

CuSO4 + Ba(OH)2 → BaSO4 + Cu(OH)2

Th tích khí ể

nkhí = 32 NHH nn + = 0,1 + 0,2 = 0,3 mol V = 6,72 lít → Đáp án A

5.48. Ph ng trình hóa h c ươ ọ

Fe + CuSO4 → FeSO4 + Cu

a a a

64a - 56a = 0,8 → a = 0,1mol

bdCuSOn4

= 1 mol, duCuSOn

4= 1 – 0,1 = 0,9 mol, CM = M8,1

5,0

9,0 = → Đáp án B

5.51. g i s mol m i kim lo i là xọ ố ỗ ạ

82

Page 83: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

24x + 27x + 65x = 9,28 → x = 0,08

B o toàn eletron nả e cho = 2x + 3x + 2x = 7x = 0,56 mol

s e mà Số +6 nh n = ậ 807,0

56,0 =

S+6 + 8e → S-2 → khí thu đ c là Hượ 2S → Đáp án A

5.52. N u khí SOế 2 h p th h t trong NaOH thìấ ụ ế

NaOH + SO2 → Na2SO3 + H2O

0,7 0,35

(n u t o ra mu i axit thì ch t r n thu đ c khi cô c n là Naế ạ ố ấ ắ ượ ạ 2SO3)

mmu i ố = 44,1 (≠ 41,8 vô lí) → NaOH dư

2NaOH + SO3 → Na2SO4 + H2O

2a a a

mch t r n ấ ắ = 126.a + 40(0,7 - 2a) = 41,8 → a = 0,3

2M + 2nH2SO4 → M2(SO4)n + nSO2 + 2nH2O

n

6,0 0,3

M = nn 32.6,0

2,19 = → M là Cu → Đáp án C

5.53. Ph ng trình hoá h c ươ ọ

Ag + O3 → Ag2O + O2

kh i l ng lá b c tăng lên 2,4 ố ượ ạ ⇒ m0 = 2,4

→ 3Om = 7,2 gam v y ậ

3Om > 2,4 → Đáp án B

5.54. ph ng trình hoá h c ươ ọ

Cu + 2Fe(NO3)3 → Cu(NO3)2 + 2Fe(NO3)2

0,01 0,02

m Cu tan = 0,01.64 = 0,64 gam

V y thanh Cu gi m 0,64 gam → Đáp án Cậ ả

5.57. Fe + 2HCl → FeCl2 + H2

a a

2Cr + 6HCl → 2CrCl2 + 3H2

b 23 a

ta có h ệ

==

=+=+

molb

mola

ba

ba

01,0

01,0

02,0

08,15256

23

ma = 0,01.52 = 0,52 gam → Đáp án A

5.58. G i s mol Na, Al l n l t là x, y :ọ ố ầ ượ 23x + 27y = 7,3 (1)

2Na + 2H2O → 2NaOH + H2

83

Page 84: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

x 2

x

2NaOH + 2Al + 2H2O → 2NaAlO2 + 3H2

y y2

3

)2(25,02

3

2=+ yx

T (1) và (2) gi i ra ta có x = 0,2, y = 0,1→ Đáp án Bừ ả

5.60. G i s mol Fe, Cu l n l t là x, yọ ố ầ ượ

56x + 64y = 14,8

b o toàn electron 3x + 2y = ả 65,0222

=+ SONO nn

Gi i ra ta đ c x = 0,15, y = 0,1ả ượ

mFe = 0,15.56 = 8,4 gam → Đáp án A

5.61. Ph ng trình hoá h c ươ ọ

2222 nHClMnHClM n +→+

b o toàn kh i l ng mả ố ượ mu iố = 7,495 gam → Đáp án A

5.63. G i s mol Na, Ba l n l t là x, yọ ố ầ ượ

==

=+

=+

2,0

2,0

3,02

3213723

y

x

yx

yx

mNa = 4,6 gam; mBa = 27,4 gam → Đáp án A

5.66. Zn + CdSO4 → ZnSO4 + Cd

0,04 0,04

∆m = (112 - 65).0,04 = 1,88 gam

ta có mZn = gam8035,2

100.188 = → Đáp án A

5.67. Fe + CuSO4 → FeSO4 + Cu

0,15 ← 0,15

∆m = (64 - 56).0,15 = 1,2 gam

V y kh i l ng lá Fe tăng 1,2 gam ậ ố ượ → Đáp án A

5.68. Zn + CuSO4 → ZnSO4 + Cu

∆m = 65a – 64a = 0,28 → a = 0,28

mZn ph n ngả ứ = 18,2 ; mZn ban đ uầ = 26 gam → Đáp án B

5.69. nNaOH = 1,25 mol moln SOAl 1,0342 )( =

6NaOH + Al2(SO4)3 → Al(OH)3 + Na2SO4

0,6 0,1 0,2 0,3

Al(OH)3 + NaOH → NaAlO2 + 2H2O

84

Page 85: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

0,2 0,2 0,2

V y NaOH d = 1,05 – 0,8 = 0,25 mol ậ ư → Đáp án A

5.70. 2Na + 2H2O → 2NaOH + H2

Tr ng h p 1: NaOH h t (1)ườ ợ ế ở

6NaOH + Al2(SO4)3 → 2Al(OH)3 + 3Na2SO4(1)

0,03 0,01

mNa = 0,03.23 = 0,69 gam

Tr ng h p 2 : Alườ ợ 2SO4 h t (1)ế ở

6NaOH + Al2(SO4)3 → 2Al(OH)3 + 3Na2SO4 (1)

0,06 0,01 0,02

Al(OH)3 + NaOH → NaAlO2 + 2H2O

0,01 0,01

nNaOH = nNa = 0,07 → mNa = 1,61 gam → Đáp án A

5.72. gamm SOH 6,1942

= gamm OH 542

=

Vì Na, Mg d nên Hư 2SO4, H2O đ u h tề ế

H2SO4 →+ e2 SO42- + H2↑ 2H2O →+ e1 2OH- + H2

2HV = (0,2 + 1,5).22,4 = 38,08 lít → Đáp án D

5.73. 2Na + 2H2O → 2NaOH + H2

1,5 1,5 0,75

mNaOH = 60 gam, mdd = 150 + 34,5 – 0,75.2 = 183 gam

%NaOH = 100.183

60= 32,787% → Đáp án B

5.74. h2 A + O2 → h2 B

mO = 16 gam; nO = 1 mol

S mol HCl đ hoà tan h t h n h p kim lo i b ng 2nố ể ế ỗ ợ ạ ằ O → nHCl = 2mol

B o toàn kh i l ng mả ố ượ mu iố = 99,6 gam → Đáp án A

5.75. Mg + 2HCl → MgCl2 + H2

Zn + 2HCl → ZnCl2 + H2

ta có

==

==+=+

1,0

2,0

6,022

3,116524

y

x

nyx

yx

HCl

thành ph n ch t r n là MgO và ZnOầ ấ ắ

m = 40.0,2 + 81.0,1 = 16,1 gam → Đáp án D

5.76. 2Al + 2NaOH + 2H2O → 2NaAlO2 + 3H2

0,05 0,075

Fe + 2HCl → FeCl2 + H2↑

85

Page 86: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

0,01 0,01

mAl = 0,05.27 = 1,35 gam; mFe = 0,01.56 = 0,56 gam

%Al = 52,94%%Fe = 21,96%→ Đáp án B

5.77. Kh i l ng ch t r n tăng chính là kh i l ng Clố ượ ấ ắ ố ượ 2 ph n ng ả ứ

2Al + 3Cl2 → 2AlCl3

1 1,5

mAl = 27 gam → Đáp án C

5.78. nBa = 0,1; nAl = 0,3

Ba + H2O → Ba(OH)2 + H2

0,1 0,1 0,1

Ba(OH)2 + 2Al + 2H2O → Ba(AlO2)2 + 3H2

0,4 0,2 0,3

96,8;4,022

== HH Vn lít → Đáp án B

5.79. Ta có s đơ ồ

Al (a) → Al2O3 (2

a) mol

Al2O3 (0,2) → Al2O3 (0,2)

(2

a + 0,2).102 = 40,8 → a = 0,4mol → Đáp án A

5.80. Hai khí không màu đó là N2 và N2O

molnmoln ONN 2,0;1,022

==

g i s mol Al là x. B o toàn eletron: 3x = 10.0,1 + 0,2.8 = 2,6 molọ ố ả

→ x = 3

6,2 v y mậ Al = 23,4 gam → Đáp án C

5.81. nAl = 0,08 ; ne cho = 0,24 mol, 02,02

=Nn ; ne nh nậ = 0,2 mol

V y ngoài Nậ 2 còn có NH4NO3 t o ra ạ

Al - 3e → Al3+ 2N+5 + 10e → 2N0 (N2)

0,24 0,2 0,02

N+5 + 8e → N-3 (NH4NO3)

8x x

0,24 = 0,2 + 8x → x = 0,005 mol

V y mậ mu i ố = 0,08.(27 + 62.3) + 0,005.(18 + 62) = 17,44 gam → Đáp án A

5.83. Ph ng trình ph n ng đi n phân là:ươ ả ứ ệ

2Cu(NO3)2 + 2H2O →đpdd 2Cu + 4HNO3 + O2

a a 2a

Đ yên Cu tanể

86

Page 87: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

3Cu + 8HNO3 → 3Cu(NO3)2 + 2NO + H2O

8

6a 2a

V y nậ Cu dư = a - 8

6a = a

4

1 = 0,05 → a = 0,2mol

V y Cậ M = 1M → Đáp án D

5.84. Gi i t ng t bài 5.83. kh i l ng cat t tăng 3,2 gam → Đáp án Aả ươ ự ố ượ ố

5.91. M + H2SO4 → MSO4 + H2

MO + H2SO4 → MSO4 + H2O

ta có

==

==+

05,0

05,0

05,0

1,0

y

x

x

yx

m t khác 0,05.M = 0,6[0,05.(M + 16)] → M = 24 (Mg) → Đáp án Aặ

5.92. Ph ng trình hoá h c ươ ọ

CuCl2 → Cu + Cl2 CuCl2 + Fe → FeCl2 + Cu

64a – 56a = 1,2 → a = 0,15

CuCl2n = 0,15 + 0,05 = 0,2 mol ; CM = 1M → Đáp án C

5.93. B o toàn eả

M - ne → Mn+ 2 N+5 + 8e → 2N+1 (N2O)

a na 2,4 0,3

N+5 + 3e → N+2 (NO)

0,7 0,9

na = 2,4 + 2,7 = 5,1 mol. M t khác Ma = 4,59 gamặ

→ 9=n

M v y M = 27 → Al → Đáp án Cậ

5.94. Ph ng trình hoá h c ươ ọ

Cl2 + KOH → KCl + KClO + H2O

a a

3Cl2 + 6KOH → 5KCl + KClO + H2O

b3

5b

Mà a = 3

5b ⇒

3

5=b

a → Đáp án D

5.96. Ph ng trình hoá h c ươ ọ

4Mg + 10HNO3 → 4Mg(NO3)2 + NH4NO3 + 3H2O

a b

ta có 4b = 10a → 5a = 2b → Đáp án A

5.101. S mol e trao đ i các đi n c c b ng nhau nênố ổ ở ệ ự ằ

87

Page 88: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

4AgNO3 + 2H2O → 4Ag + 4HNO3 + O2

0,1 → 0,025

2NaCl + H2O → 2NaOH + Cl2 + H2

0,1 0,5

V y th tích khí là ậ ể2OV = 0,56 lít , VHCl = 1,12 lít → Đáp án A

CH NG 6.ƯƠ

KIM LO I KI M - KIM LO I KI M TH - NHÔMẠ Ề Ạ Ề Ổ

A. BÀI T PẬ

6.1. Phát bi u nào sau đây ể không đúng ?

A. Tinh th c a các kim lo i ki m đ u có ki u m ng l p ph ng tâm kh i.ể ủ ạ ề ề ể ạ ậ ươ ố

B. Kim lo i ki m là kim lo i có tính kh m nh nh t so v i kim lo i khác trong cùng m t chu kỳ ạ ề ạ ử ạ ấ ớ ạ ộ

C. Đ b o qu n kim lo i ki m, ta ph i ngâm chóng trong d u ho ể ả ả ạ ề ả ầ ả

D. Ch có kim lo i ki m m i có c u trúc l p v ngoài cùng là -nsỉ ạ ề ớ ấ ớ ỏ 1

6.2. Phát bi u nào sau đây ể không đúng v kim lo i ki m:ề ạ ề

A. Nhi t đ nóng ch y và nhi t đ sôi th pệ ộ ả ệ ộ ấ

B. Kh i l ng riêng nhố ượ ỏ

C. Đ c ng th pộ ứ ấ

D. Đ d n đi n caoộ ẫ ệ

88

Page 89: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

6.2. Kim lo i ki m có tính kh m nh vì ạ ề ử ạ

A. Có 1 e l p ngoài cùngở ớ

B. Có bán kính l n h n so v i nguyên t c cùng chu kỳớ ơ ớ ố ở

C. Có đi n tích h t nhân bé so v i nguyên t cùng chu kỳệ ạ ớ ố

D. T t c y u t trênấ ả ế ố

6.3. Các kim lo i ki m có c u t o m ng tinh th ki u nào trong các ki u m ng sauạ ề ấ ạ ạ ể ể ể ạ

A. L p ph ng và tâm kh i ậ ươ ố B. L p ph ng tâm di nậ ươ ệ

C. L c ph ngụ ươ D. T di nứ ệ

6.4. Cho h n h p kim lo i Na, Al vào n c, quan sát th y hi n t ngỗ ợ ạ ướ ấ ệ ượ

A. Có b t khí thoát raọ

B. Xu t hi n k t t a keo tr ngấ ệ ế ủ ắ

C. Xu t hi n k t t a keo tr ng và có th k t t a b tanấ ệ ế ủ ắ ể ế ủ ị

D. Có th có các hi n t ng A, B, Cể ệ ượ

6.5. Nguyên t Cs đ c l a ch n trong vi c ch t o pin m t tr i vì lý do nào sau đây?ố ượ ự ọ ệ ế ạ ặ ờ

A. Nguyên t Cs ch có 1 electron liên k t y u v i h t nhân.ử ỉ ế ế ớ ạ

B. Trong nhóm IA, Cs là nguyên t có bán kính nguyên t l n nh t, tr franxi là nguyên t phóng x .ố ử ớ ấ ừ ố ạ

C. Năng l ng ion hoá th nh t c a Cs là nh nh t trong t t c các kim lo iượ ứ ấ ủ ỏ ấ ấ ả ạ

D. C A, B, C đ u đúng.ả ề

6.6. Ph n ng s n xu t vôi: CaCOả ứ ả ấ 3 (r) CaO (r) + CO2 (k) H∆ > 0 (ph n ng thu nhi t) Bi n pháp kĩ thu tả ứ ệ ệ ậ

tác đ ng vào quá trình s n xu t vôi đ tăng hi u su t ph n ng làộ ả ấ ể ệ ấ ả ứ

A. gi m nhi t đả ệ ộ B. tăng nhi t đ và gi m áp su t khí COệ ộ ả ấ 2

C. tăng áp su tấ D. gi m nhi t đ và tăng áp su t khí COả ệ ộ ấ 2

6.7. Trong quá trình s n xu t nhôm trong công nghi p khoáng ch t criolit (Naả ấ ệ ấ 3AlF6) đ c s d ng v i m cượ ử ụ ớ ụ

đích chính là

A. t o thành h n h p có kh năng d n đi n t t h n so v i ban đ u.ạ ỗ ợ ả ẫ ệ ố ơ ớ ầ

B. t o ra l p b o v nhôm nóng ch y kh i s oxi hoá c a oxi không khí.ạ ớ ả ệ ả ỏ ự ủ

C. t o thành h n h p có nhi t đ nóng ch y th p h n so v i ban đ u.ạ ỗ ợ ệ ộ ả ấ ơ ớ ầ

D. t o ra l p b o v đi n c c kh i b ăn mòn.ạ ớ ả ệ ệ ự ỏ ị

6.8. M t lo i n c c ng có n ng đ các ion Kộ ạ ướ ứ ồ ộ +: 0,04 mol/l, Mg2+: 0,04 mol/l, Ca2+: 0,04 mol/l, Cl- : 0,04

mol/l, SO42-: 0,04 mol/l, HCO3

-: 0,08 mol/l. Có th làm mể mề n c c ng b ng cách nào trong các cách sau?ướ ứ ằ

A. đun nóng n c ướ B. dùng dung d ch Naị 2CO3

C. dùng dung d ch HCl D. đun nóng ho c dùng dung d ch Naị ặ ị 2CO3

6.9. Cho m t lu ng khí CO đi qua h n h p g m Naộ ồ ỗ ợ ồ 2O, MgO, Fe2O3, CuO nung nóng. Sau m t th i gian thuộ ờ

đ c h n h p ch t r n ch a t i đa:ượ ỗ ợ ấ ắ ứ ố

A. 4 kim lo i và 4 oxit kim lo i B. 3 kim lo i và 4 oxit kim lo iạ ạ ạ ạ

C. 2 kim lo i và 6 oxit kim lo i ạ ạ D. 2 kim lo i và 4 oxit kim lo iạ ạ

6.10. Đi u ch NaOH trong công nghi p b ng ph ng pháp:ề ế ệ ằ ươ

A. cho Na2O tác d ng vụ iớ H2O

89

Page 90: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

B. cho dung d ch Naị 2SO4 tác d ng v i dung d ch Ba(OH)ụ ớ ị 2

C. đi n phân dung d ch Naệ ị 2SO4

D. đi n phân dung d ch NaCl có màng ngănệ ị

6.11. Mu n b o qu n kim lo i ki m ng i ta ngâm kim lo i ki m trong ch t l ng nào cho d i đâyố ả ả ạ ề ườ ạ ề ấ ỏ ướ ?

A. ancol etylic B. d u ho ầ ả C. glixerol D. axit axetic

6.12. Cho 3,75gam h n h p 2 kim lo i ki m tan hoàn toàn trong n c, thu đ c 2,8 lít khí Hỗ ợ ạ ề ướ ượ 2 (đktc). Hai

kim lo i ki m đó làạ ề

A. Li, K B. Na, K C. Na, Cs D. K, Cs

6.13. Tính kh c a các nguyên t Na, K, Al, Mg đ c x p theo th t tăng d n làử ủ ử ượ ế ứ ự ầ

A. K, Na, Mg, Al B. Al, Mg, Na, K

C. Mg, Al, Na, K D. Al, Mg, K, Na

6.14. Khi đ trong không khí nhôm khó b ăn mòn h n s t là doể ị ơ ắ

A. nhôm có tính kh m nh h n s t. ử ạ ơ ắ

B. trên b m t nhôm có l p Alề ặ ớ 2O3 b n v ng b o v ề ữ ả ệ

C. nhôm có tính kh y u h n s t. ử ế ơ ắ

D. trên b m t nhôm có l p Al(OH)ề ặ ợ 3 b o v . ả ệ

6.15. Khi nung h n h p g m: Al, CuO, MgO, FeO (l ng v a đ ), sau khi các ph n ng x y ra hoàn toànỗ ợ ồ ượ ừ ủ ả ứ ả

ta thu đ c ch t r n A g m các ch t nàoượ ấ ắ ồ ấ

A. Cu, Al2O3 , Mg, Fe B. Cu, FeO, Mg, Al2O3

C. Cu, Fe, Al, MgO, Al2O3 D. Cu, Fe, Al2O3, MgO

6.16. Trong v nguyên t c a các nguyên t : Al, Na, Mg, Fe ( tr ng thái c b n) có s electron đ c thânỏ ử ủ ố ở ạ ơ ả ố ộ

l n l t làầ ượ

A. 1, 1, 0, 4 B. 3, 1, 2, 2 C. 1, 1, 2, 8 D. 3, 1, 2, 8

6.17. Cho 13,7 gam kim lo i Ba vào 200 ml dung d ch FeSOạ ị 4 1M, sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn taả ứ ả

thu đ c k t t a có kh i l ng làượ ế ủ ố ượ

A. 28,9 gam B. 14,4 gam C. 32,3 gam D. 23,3 gam

6.18. Cho các ch t: MgO, CaCOấ 3, Al2O3, dung d ch HCl, NaOH, CuSOị 4, NaHCO3. Khi cho các ch t trên tácấ

d ng v i nhau t ng đôi m t thì t ng s c p ch t ph n ng đ c v i nhau làụ ớ ừ ộ ổ ố ặ ấ ả ứ ượ ớ

A. 6 B. 7 C. 8 D. 9

6.19. Đ tinh ch qu ng boxit (Alể ế ặ 2O3 có l n SiOẫ 2 và Fe2O3) ng i ta cho qu ng (d ng b t) l n l t tácườ ặ ạ ộ ầ ượ

d ng v i các ch t:ụ ớ ấ

A. NaOH, CO2 B. HCl, CO2

C. NaOH, CuCl2 D. HCl và NH3

6.20. Cho m gam NaOH tác d ng v i m t l ng v a đ dung d ch HNOụ ớ ộ ượ ừ ủ ị 3 đ c dung d ch A. Cô c n Aượ ị ạ

đ c ch t r n B, nung B đ n kh i l ng không đ i th y có 2,24 lít khí (đktc) thoát ra. Giá tr c a m làượ ấ ắ ế ố ượ ổ ấ ị ủ

A. 4,96 gam B. 8,00 gam C. 3,20 gam D. 12,00 gam

6.21. Theo thuy t axit-baz c a Bronstet hiđroxit l ng tính làế ơ ủ ưỡ

A. NaHCO3 B. NH4HCO3 C. Al(OH)3 D. Ba(OH)2

90

Page 91: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

6.22. Khi đi n phân dung d ch NaCl thì cat t x y ra quá trình ệ ị ở ố ả

A. kh Naử + B. kh Hử 2O C. oxi hoa Cl- D. kh Clử -

6.23. Khi cho kim lo i Mg vào dung d ch ch a đ ng th i các mu i: Cu(NOạ ị ứ ồ ờ ố 3)2, AgNO3, Fe(NO3)2 khu y đ uấ ề

đ các ph n ng x y ra hoàn toàn, ta thu đ c ch t r n B g m 2 kim lo i. hai kim lo i đó làể ả ứ ả ượ ấ ắ ồ ạ ạ

A. Cu, Fe B. Fe, Ag C. Ag, Mg D. Cu, Ag

6.24. Cho s đ bi n hoá:ơ ồ ế

X + H2O → mn dp A + B↑ + C↑

B+ A →0t X + Y + H2O

B+ C →0t D

Đ t cháy h p ch t X trên ng n l a đèn c n th y ng n l a có màu vàng.ố ợ ấ ọ ử ồ ấ ọ ử

Các ch t A, B, C, D, X, Y l n l t làấ ầ ượ

A. NaCl, NaOH, Cl2,H2, NaClO, HCl B. NaOH, Cl2, H2,HCl, NaCl, NaClO3

C. NaOH, Cl2, H2,HCl, NaCl, NaClO2 D. NaOH, Cl2, H2, HCl, NaClO3, NaCl

6.25. Cho m u Na vào dung d ch các ch t (riêng bi t) sau: Ca(HCOẩ ị ấ ệ 3)2(1), CuSO4(2), KNO3 (3), HCl(4). Sau khi

các ph n ng x y ra xong, ta th y các dung d ch có xu t hi n k t t a làả ứ ả ấ ị ấ ệ ế ủ

A. (1) và (2) B. (1) và (3) C. (1) và (4) D. (2) và (3)

6.26. V t li u th ng đ c dùng đ đúc t ng, s n xu t ph n vi t b ng, bó b t khi b gãy x ng làậ ệ ườ ượ ể ượ ả ấ ấ ế ả ộ ị ươ

A. CaCO3 B. CaO C. CaSO4 D. MgSO4

6.27. Cho 4,48 lít CO2 vào 150 ml dung d ch Ca(OH)ị 2 1M, cô c n h n h p các ch t sau ph n ng ta thuạ ỗ ợ ấ ả ứ

đ c ch t r n có kh i l ng là ượ ấ ắ ố ượ

A. 18,1 gam B. 15,0 gam C. 8,4 gam D. 20,0 gam

6.28. Cho s đ chuy n hóa sau: Clơ ồ ể 2 → A → B → C → A → Cl2. Trong đó B tan, C không

tan trong n c. Các ch t A, B, C l n l t làướ ấ ầ ượ

A. NaCl; NaOH và Na2CO3 B. KCl; KOH và K2CO3

C. CaCl2; Ca(OH)2 và CaCO3 D. MgCl2; Mg(OH)2 và MgCO3

6.29. D ng c b ng ch t nào sau đây không nên dùng đ ch a dung d ch ki m?ụ ụ ằ ấ ể ứ ị ề

A. Cu B. Fe C. Ag D. Al

6.30. Cho dung d ch ch a các ion: Naị ứ +, Ca2+, Mg2+, Ba2+, H+, Cl-. Ph i dùng dung d ch ch t nào sau đây đả ị ấ ể

lo i b h t các ion Caạ ỏ ế 2+, Mg2+, Ba2+, H+ ra kh i dung d ch ban đ u?ỏ ị ầ

A. Na2CO3 B. NaOH C. Na2SO4 D. AgNO3

6.31. Ứng d ng nào sau đây ụ không ph i c a CaCOả ủ 3?

A. Làm b t nh đ pha s n B. Làm ch t đ n trong công nghi pộ ẹ ể ơ ấ ộ ệ

C. Làm vôi quét t ng D. S n xu t xi măngườ ả ấ

6.32. Cho s đ ph n ng sau:ơ ồ ả ứ

Al → A → Al2O3 → B → C → Al(OH)3

A, B, C l n l t có th làầ ượ ể

A. Al(NO3)3, NaAlO2, AlCl3 B. Al(NO3)3, Al(OH)3, AlCl3

91

Page 92: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

C. AlCl3, Al2(SO4)3, NaAlO2 D. AlCl3, NaAlO2, Al2(SO4)3

6.33. Hoà tan 21,6 gam Al trong m t dung d ch NaNOộ ị 3 và NaOH d . Tính th tích khí NHư ể 3 đi u ki n tiêuở ề ệ

chu n thoát ra n u hi u su t ph n ng là 75% ẩ ế ệ ấ ả ứ

A. 2,24 lít B. 4,48 lít C. 6,72 lít D. 5,04 lít

6.34. Ph ng pháp nào dùng đ đi u ch Al(OH)ươ ể ề ế 3 t t nh t?ố ấ

A. Cho dung d ch Alị 3+ tác d ng v i dung d ch NHụ ớ ị 3

B. Cho dung d ch Alị 3+ tác d ng v i dung d ch NaOHụ ớ ị

C. Cho dung d ch AlOị 2- tác d ng v i dung d ch Hụ ớ ị +

D. Cho Al tác d ng v i Hụ ớ 2O

6.35. Tác d ng c a Naụ ủ 3AlF6 trong quá trình s n xu t Alả ấ

(I) gi m nhi t đ nóng ch y c a h n h p đi n liả ệ ộ ả ủ ỗ ợ ệ

(II) tăng đ d n đi n c a h n h p ộ ẫ ệ ủ ỗ ợ

(III) Ngăn c n Al nóng ch y b oxi hóa trong không khí ả ả ị

(IV) làm cho Al2O3 đi n li t t h nệ ố ơ

A. I, II, III B. I, II, IV C. I, III, IV D. II, III, IV

6.36. Nung 49,2 gam h n h p Ca(HCOỗ ợ 3)2 và NaHCO3 đ n kh i l ng không đ i, đ c 5,4 gam Hế ố ượ ổ ượ 2O. Kh iố

l ng ch t r n thu đ c làượ ấ ắ ượ

A. 43,8 gam B. 30,6 gam C. 21,8 gam D. 17,4 gam

6.37. Cho s đ : ơ ồ 3423 NaNONaClSONaNaHCO ZYX →→→ +++ . X, Y, Z t ng ng làươ ứ

A. NaHSO4, BaCl2, AgNO3 B. H2SO4, BaCl2, HNO3

C. K2SO4, HCl, AgNO3 D. (NH4)2SO4, HCl, HNO3

6.38. Dãy các h p ch t v a tác d ng đ c v i dung d ch HCl, v a tác đ c v i dung d ch NaOH làợ ấ ừ ụ ượ ớ ị ừ ượ ớ ị

A. AlCl3, Al2O3, Al(OH)3 B. Al2O3, ZnO, NaHCO3

C. Zn(OH)2, Al2O3, Na2CO3 D. ZnO, Zn(OH)2, NH4Cl

6.39. Cho h n h p các kim lo i K và Al vào n c, thu đ c dung d ch, 4,48 lít khí (đktc) và 5,4 gam ch tỗ ợ ạ ướ ượ ị ấ

r n, kh i l ng c a K và Al t ng ng làắ ố ượ ủ ươ ứ

A. 3,9 gam và 2,7 gam B. 3,9 gam và 8,1 gam

C. 7,8 gam và 5,4 gam D. 15,6 gam và 5,4 gam

6.40. Cho các ch t Cu, FeSOấ 4, Na2SO3, FeCl3, s ch t tác d ng đ c v i dung d ch ch a h n h p NaNOố ấ ụ ượ ớ ị ứ ỗ ợ 3

và HCl là

A. 1 B. 2 C. 3 D. 4

6.41. Cho lu ng Hồ 2 d đi qua các ng m c n i ti p nung nóng theo th t : ng 1 đ ng 0,2 mol Alư ố ắ ố ế ứ ự ố ự 2O3, ng 2ố

đ ng 0,1 mol Feự 2O3, ng 3 đ ng 0,15 mol Naố ự 2O. Đ n khi các ph n ng x y ra hoàn toàn, ch t r n trong các ngế ả ứ ả ấ ắ ố

sau ph n ng theo th t làả ứ ứ ự

A. Al, Fe, Na C. Al2O3, Fe, Na2O

B. Al, Fe, NaOH D. Al2O3, Fe, NaOH

6.42. Dãy g m các ch t đ u tác d ng v i dung d ch Alồ ấ ề ụ ớ ị 2(SO4)3.

A. CO2, NaOH, NH3 B. BaCl2, HCl, NaOH

92

Page 93: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

C. Na2CO3, NH3, NaOH D. NH3, NaOH, Fe

6.43. M t c c n c có ch a các ion Caộ ố ướ ứ 2+, Mg2+, SO42-, Cl-, HCO3

-, đ làm m t hoàn toàn tính c ng ta dùngể ấ ứ

hoá ch t làấ

A. dung d ch HClị B. dung d ch NaOH ị

C. dung d ch Naị 2CO3 D. dung d ch Ca(OH)ị 2

6.44. Cho 16,2 gam kim lo i M tác d ng hoàn toàn v i 0,15 mol oxi, ch t r n thu đ c tác d ng h t v iạ ụ ớ ấ ắ ượ ụ ế ớ

dung d ch HCl t o ra 0,6 mol Hị ạ 2. Kim lo i M làạ

A. Fe B. Al C. Ca D. Mg

6.45. Cho các dung d ch có cùng n ng đ mol/ lít: (1) NaOH, (2) Ba(OH)ị ồ ộ 2, (3) NH3 pH các dung d ch đ c x pị ượ ế

theo th t gi m d n làứ ự ả ầ

A. (1) (2)(3) B. (2) (1) (3) C. (3) (2) (1) D. (2) (3) (1)

6.46. Kim lo i ạ không tác d ng v i dung d ch (NHụ ớ ị 4)2SO4 là

A. Mg B. Ca C. Ba D. Na

6.47. S c 3,36 lít COụ 2 (đktc) vào 400 ml dung d ch NaOH 1M, thì dung d ch thu đ c ch a ch t tanị ị ượ ứ ấ

A. NaHCO3 B. Na2CO3 C. NaHCO3 và Na2CO3 D. Na2CO3 và NaOH

6.48. Trong các dung d ch (NHị 4)2SO4, AlCl3, NaHSO4, NaHCO3, BaCl2,

Na2CO3 s dung d ch có PH > 7 làố ị

A. 1 B. 2 C. 3 D. 4

6.49. Nh t t dung d ch NaHSOỏ ừ ừ ị 4 đ n d vào dung d ch NaAlOế ư ị 2 thì:

A. không có hi n t ngệ ượ B. có k t t a, sau tanế ủ

C. t o b m t phân cách, sau tanạ ề ặ D. ch có k t t aỉ ế ủ

6.50. Cho m gam h n h p Ba và Al vào Hỗ ợ 2O d thu 0,4 mol Hư 2, cũng m gam h n h p trên cho vào dung d chỗ ợ ị

NaOH d thu 3,1 mol Hư 2 giá tr c a m làị ủ

A. 67,7 gam B. 94,7 gam C. 191 gam D. 185 gam.

6.51. Cho kim lo i X vào dung d ch (NHạ ị 4)2SO4 d , sau ph n ng t o m t ch t r n không tan và có khí thoátư ả ứ ạ ộ ấ ắ

ra. V y X làậ

A. Na B. Ba C. Fe D. Mg

6.52. Khi s c clo vào dung d ch NaOH 100ụ ị ở oC thì s n ph m thu đ c ch a clo có s oxi hoá:ả ẩ ượ ứ ố

A. –1 B. –1 và +5 C. –1 và +1 D. –1 và +7

6.53. Cho 0,28 mol Al vào dung d ch HNOị 3 d , thu đ c khí NO và dung d ch ch a 62,04 gam mu i. Sư ượ ị ứ ố ố

mol NO thu đ c làượ

A. 0,2 B. 0,28 C. 0,1 D. 0,14

6.54. Cho 300ml dung d ch h n h p HCl và HNOị ỗ ợ 3 có pH = 1 vào 200ml dung d ch NaOH 0,175M, dung d chị ị

thu đ c có pH b ngượ ằ

A. 2 B. 3 C. 11 D. 12

6.55. Cho các ch t: Ca(OH)ấ 2 (1), Na2CO3 (2), Na2SO4 (3), NaOH (4), Na3PO4 (5). Hoá ch t nào có th đ cấ ể ượ

dùng đ lo i b n c c ng toàn ph n.ể ạ ỏ ướ ứ ầ

A. (2), (3) B. (1), (4) C. (2), (5) D. (1), (2).

93

Page 94: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

6.56. Dãy các ch t đ u tác d ng v i dung d ch Ca(OH)ấ ề ụ ớ ị 2 là

A. Ba(NO3)2, Mg(NO3)2, HCl, CO2, Na2CO3

B. Mg(NO3)2, HCl , BaCO3, NaHCO3, Na2CO3

C. NaHCO3, Na2CO3, CO2, Mg(NO3)2, Ba(NO3)2.

D. NaHCO3, Na2CO3, CO2, Mg(NO3)2, HCl

6.57. M t dung d ch có ch a 2 cation là Feộ ị ứ 2+ 0,1 mol, Al3+ 0,2 mol và 2 anion là Cl- x mol , SO42- y mol. Bi tế

r ng khi cô c n dung d ch thu đ c 46,9 gam ch t r n khan. T ng s mol c a 2 anion làằ ạ ị ượ ấ ắ ổ ố ủ

A. 0,4 B. 0,5 C. 0,6 D. 0,7.

6.58. Cho a mol NaAlO2 tác dung v i dung d ch có ch a b mol HCl. V i đi u ki n nào c a a và b thì xu tớ ị ứ ớ ề ệ ủ ấ

hi n k t t a ?ệ ế ủ

A. b < 4a B. b = 4a C. b > 4a D. b ≥ 4a

6.59. T 1 t n mu i ăn có ch a 10,5% t p ch t, ng i ta đi u ch đ c 1250 lit dung d ch HCl 37% (dừ ấ ố ứ ạ ấ ườ ề ế ượ ị

=1,19 g/ml) b ng cách cho l ng mu i ăn trên tác d ng v i axit sunfuric đ m đ c nhi t đ cao. Tínhằ ượ ố ụ ớ ậ ặ ở ệ ộ

hi u su t c a quá trình đi u ch trên?ệ ấ ủ ề ế

A. 95,88% B. 98,56% C. 98,58% D. 98,85%.

6.60. Dung d ch E ch a các ion Mgị ứ 2+, SO42-, NH4

+, Cl-. Chia dung d ch E ra 2 ph n b ng nhau: ị ầ ằ

- Ph n 1 tác d ng v i dung d ch NaOH d , đun nóng, đ c 0,58g k t t a và 0,672 lít khí (đktc). ầ ụ ớ ị ư ượ ế ủ

- Ph n 2 tác d ng v i dung d ch BaClầ ụ ớ ị 2 d đ c 4,66g k t t a. ư ượ ế ủ

T ng kh i l ng các ch t tan trong dung d ch E b ngổ ố ượ ấ ị ằ

A. 6,110g B. 3,055g C. 5,350g D. 9,165g

6.61. Cho các dung d ch sau: NaHCOị 3 (X1), CuSO4 (X2), (NH4)2CO3 (X3), NaNO3 (X4), MgCl2(X5), KCl (X6).

Nh ng dung d ch ữ ị không t o k t t a v i Ba(OH)ạ ế ủ ớ 2 là

A. X4, X6 B. X1, X4, X5

C. X1, X4, X6 D. X1, X3, X6

6.62. Cho FeCO3 vào dung d ch HNOị 3 đ c, thu đ c h n h p 2 khí, trong đó có m t khí màu nâu. S c h nặ ượ ỗ ợ ộ ụ ỗ

h p hai khí này vào dung d ch NaOH sau ph n ng thu đ c dung d ch X. Cho dung d ch X tác d ng v aợ ị ả ứ ượ ị ị ụ ừ

đ v i dung d ch BaClủ ớ ị 2, l c b k t t a thu đ c dung d ch Y. Làm khô dung d ch Y, r i nung ch t r n thuọ ỏ ế ủ ượ ị ị ồ ấ ắ

đ c đ n kh i l ng không đ i đ c ch t r n Z và h n h p khí. Thành ph n các ch t trong Z là ượ ế ố ượ ổ ượ ấ ắ ỗ ợ ầ ấ

A. NaNO2, NaCl B. NaNO2, NaCl, NaOH

C. Na2,O, NaOH, NaCl D. NaNO2, NaCl, Na2CO3

6.63. Bi n đ i hóa h c nào sau đây là do Al(OH)ế ổ ọ 3 có tính axit

A. Al(OH)3 (r) → Al3+ (dd)

B. Al(OH)3 (r) → Al2O3 (r)

C. Al(OH)3 (r) → [Al(OH)4]- (dd)

D. Al(OH)3 (r) → Al2O3 (r) → Al (r)

94

Page 95: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

6.64. Nh t t dung d ch NaOH vào dung d ch X thì th y dung d ch v n đ c. Nh ti p dung d ch NaOHỏ ừ ừ ị ị ấ ị ẫ ụ ỏ ế ị

vào th y dung d ch trong su t tr l i. Sau đó nh t t dung d ch Hấ ị ố ở ạ ỏ ừ ừ ị 2SO4 loãng vào th y dung d ch v n đ c,ấ ị ẫ ụ

nh ti p dung d ch Hỏ ế ị 2SO4 vào l i th y dung d ch thu đ c tr nên trong su t. Dung d ch X là ạ ấ ị ượ ở ố ị

A. dung d ch Mg(NOị 3)2 B. dung d ch AlClị 3

C. dung d ch Ba(HCOị 3) D. dung d ch NaAlOị 2

6.65. Cho m t kim lo i vào dung d ch Hộ ạ ị 2SO4 th y thoát ra 5,6 lít khí (đktc), h p th h t toàn b khí đó vàoấ ấ ụ ế ộ

dung d ch NaOH th y dung d ch n ng thêm 8,5 gam. Mu i thu đ c sau ph n ng v i dung d ch NaOHị ấ ị ặ ố ượ ả ứ ớ ị

V y mu i đó là ậ ố

A. Na2SO3 B. NaHSO3 C. Na2S D. NaHS

6.66. Kim lo i có tính kh m nh nh t trong kim lo i ki m làạ ử ạ ấ ạ ề

A. Li B. Na C. K D. Cs

6.67. X là h p kim c a 2 kim lo i g m kim lo i ki m M và kim lo i ki m th R. L y 28,8 gam X hoà tanợ ủ ạ ồ ạ ề ạ ề ổ ấ

hoàn toàn vào n c thu đ c 6,72 lít Hướ ượ 2 (đktc). Đem 2,8 gam Li luy n thêm vào 28,8 gam X thì % kh iệ ố

l ng c a Li trong h p kim v a luy n là 13,29%. Kim lo i ki m th R trong h p kim X làượ ủ ợ ừ ệ ạ ề ổ ợ

A. Sr B. Ba C. Ca D. Mg

6.68 : Đ đi u ch kim lo i ki m ng i ta dung ph ng pháp :ể ề ế ạ ề ườ ươ

A. thu luy nỷ ệ B. nhi t luy nệ ệ

C. đi n phân dung d ch ệ ị D. đi n phân nóng ch y ệ ả

6.69. Cho NO2 vào dung d ch NaOH d , thu đ c dung d ch X. Cho h n h p b t Al và Zn vào dung d ch Xị ư ượ ị ỗ ợ ộ ị

sau ph n ng hoàn toàn thu đ c h n h p khí Y. Y g m các khí:ả ứ ượ ỗ ợ ồ

A. NO và N2O B. N2 và NH3 C. H2 và N2 D. NH3 và H2

6.70. Kim lo i ki m cháy trong oxi cho ng n l a màu tím hoa cà làạ ề ọ ử

A. Li B. Na C. K D. Rb

6.71. Hoà tan hoàn toàn 3,1 gam h n h p 2 kim lo i ki m thu c 2 chu kỳ lien ti p trong h th ng tu nỗ ợ ạ ề ộ ế ệ ố ầ

hoàn vào n c, thu đ c 1 lít dung d ch có pH = 13. Hai kim lo i đó và kh i l ng c a chúng trong h nướ ượ ị ạ ố ượ ủ ỗ

h p làợ

A. Na: 2,15 gam; K: 0,95 gam B. Na: 1,45 gam; K: 1,65 gam

C. Na: 1,95 gam; K: 1,15 gam D. Na: 1,15 gam; K: 1,95 gam

6.72. Hoà tan m gam h n h p Naỗ ợ 2CO3 và KHCO3 vào n c đ đ c 400 ml dung d ch A. Cho t t 150 mlướ ể ượ ị ừ ừ

dung d ch HCl 1M vào dung d ch A, thu đ c dung d ch B và 1,008 lít khí (đktc). Cho B tác d ng v iị ị ượ ị ụ ớ

Ba(OH)2 d , thu đ c 29,55 gam k t t a. Giá tr c a m làư ượ ế ủ ị ủ

A. 10,60 g B. 20,13 g C. 11,13 g D. 13,20 g

6.73. Cho X, Y, Z là h p ch t c a m t kim lo i, khi đ t nóng nhi t đ cao đ u cho ng n l a màu vàng,ợ ấ ủ ộ ạ ố ở ệ ộ ề ọ ử

X tác d ng v i Y thành Z. Nung nóng Y nhi t đ cao thu đ c Z, h i n c và khí E. Khí E là h p ch tụ ớ ở ệ ộ ượ ơ ướ ợ ấ

c a cacbon, E tác d ng v i X cho Y ho c Z. V y X, Y, Z l n l t là các ch t nào sau đây ?ủ ụ ớ ặ ậ ầ ượ ấ

A. NaOH, Na2CO3, NaHCO3, CO2

B. NaOH, NaHCO3, Na2CO3, CO2

C. KOH, KHCO3, CO2, K2CO3

95

Page 96: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

D. NaOH, Na2CO3 CO2, NaHCO3

6.74. Các nguyên t c a nhóm IA trong b ng h th ng tu n hoàn có s nào chung ?ử ủ ả ệ ố ầ ố

A. S n tronố ơ B. S electron hoá trố ị

C. S l p electronố ớ D. S electron l p ngoài cùngố ớ

6.75. C n thêm bao nhiêu gam n c vào 500g dung d ch NaOH 12% đ có dung d ch NaOH 8% ?ầ ướ ị ể ị

A. 250 B. 200 C. 150 D. 100

6.76. Đi n phân mu i MCl nóng ch y ng i ta thu đ c 0,896 lít (đktc) khí anot và 3,12 g M catot, Mệ ố ả ườ ượ ở ở

A. Na B. K C. Rb D. Li

6.77. Hoá ch t NaOH có th làm khô các khí nào trong s các khí sauấ ể ố

A. H2S B. SO2 C. CO2 D. NH3

6.78. Tính ch t nào sau đây ấ không ph i là tính ch t c a NaHCOả ấ ủ 3

A. Là ch t l ng tínhấ ưỡ

B. Dung d ch có môi tr ng axit y uị ườ ế

C. Tác d ng đ c v i mu i BaClụ ượ ớ ố 2

D. B phân hu b i nhi tị ỷ ở ệ

6.79. Ph ng trình nào sau đây vi t ươ ế không đúng:

A. 2NaOH + CO2 → Na2CO3 + H2O

B. 2NaOH + 2NO2 → NaNO3 + NaNO2 + H2O

C. 2NaOH +MgCO3 → Na2CO3 + Mg(OH)2

D. NaOH + SO2 → NaHSO3

6.80. Cho m t mi ng Na vào dung d ch CuClộ ế ị 2 t t đ n d hi n t ng quan sát đ cừ ừ ế ư ệ ượ ượ

A. Có khí thoát ra

B. Có k t t a màu xanhế ủ

C. Có khí thoát ra và xu t hi n k t t a xanhấ ệ ế ủ

D. Có khí thoát ra và xu t hi n k t t a xanh và sau đó tan raấ ệ ế ủ

6.81. Cho x mol NO2 và x mol NaOH, dung d ch thu đ c cóị ượ

A. pH > 7 B. pH < 7

C. pH = 7 D. pH = 14

6.82. Khi cho a mol CO2 tác d ng v i 1,2 a mol NaOH đ c ụ ớ ượ

A. a mol NaHCO3

B. 0,6a mol Na2CO3

C. 0,2a mol Na2CO3 và 0,8a mol NaHCO3

D. 1,2a mol NaHCO3

6.83. Trong phân nhóm chính nhóm II, t Be đ n Ba thì :ừ ế

(I). Bán kính nguyên t tăng d n ử ầ

(II). Đ âm đi n tăng d nộ ệ ầ

(III). Năng l ng ion hoá gi m d nượ ả ầ

96

Page 97: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

(IV). Tính kh tăng d nử ầ

K t lu n nào ế ậ sai :

A. (I) B. (II) C. (III) D. (IV)

6.84. Ph ng pháp nào sau đây th ng dùng đ đi u ch kim lo i phân nhóm chính nhóm II?ươ ườ ể ề ế ạ

A. Đi n phân nóng ch yệ ả B. Đi n phân dung d ch ệ ị

C. Nhi t luy nệ ệ D. Th y luy nủ ệ

6.85. Trong 1 nhóm A, theo chi u tăng đi n tích h t nhân thì kh ng đ nh nào sau đây đúngề ệ ạ ẳ ị

A. Tính baz c a các oxit và hiđroxit gi m d nơ ủ ả ầ

B. Tính axit c a các oxit và hiđroxit tăng d nủ ầ

C. Tính baz c a các oxit và hiđroxit tăng d nơ ủ ầ

D. Tính axit c a các oxit và hiđroxit gi m d nủ ả ầ

6.86. Nguyên t nào sau đây có đ âm đi n nh nh t?ố ộ ệ ỏ ấ

A. Na. B. Mg. C. Ca. D. Al.

6.87. Ng i ta s d ng nhi t c a ph n ng đ t cháy than đá đ nung vôi, bi n pháp nào sau đây ườ ử ụ ệ ủ ả ứ ố ể ệ không

đ c s d ng đ tăng t c đ ph n ng nung vôi?ượ ử ụ ể ố ộ ả ứ

A. Đ p nh đá vôi v i kích th c kho ng 10 cm.ậ ỏ ớ ướ ả

B. Tăng nhi t đ ph n ng lên kho ng 900ệ ộ ả ứ ả 0C.

C. Tăng n ng đ khí cacbonic.ồ ộ

D. Th i không khí nén vào lò nung vôi.ổ

6.88. Trong ph n ng : Clả ứ 2 + Ca(OH)2 → CaOCl2 + H2O, kh ng đ nh nào sau đây v clo là đúng?ẳ ị ề

A. v a là ch t oxi hoá v a là ch t khừ ấ ừ ấ ử

B. là ch t khấ ử

C. không th hi n tính oxi hoá kh ể ệ ử

D. là ch t oxi hoáấ

6.89. Cho 3,87 gam h n h p kim lo i Mg, Al vào 250 ml dung d ch X ch a hai axit HCl 1M và Hỗ ợ ạ ị ứ 2SO4 0,5M

thu đ c dung d ch X và 4,368 lit khí Hượ ị 2 (đktc). K t lu n nào sau đây là đúng:ế ậ

A. dung d ch X không còn d axitị ư B. trong X ch a 0,11 mol ion Hứ +

C. trong X còn d kim lo iư ạ D. X là dung d ch mu iị ố

6.90. Cho m t m u Na vào 100 ml dung d ch HCl 1M, k t thúc thí nghi m thu đ c 2,24 lít khí ( đktc).ộ ẩ ị ế ệ ượ ở

Kh i l ng mi ng Na đã dùng làố ượ ế

A. 4,6 gam. B. 0,46 gam. C. 2,3 gam. D. 9,2 gam

6.91. Tr n dung d ch NaHCOộ ị 3 v i dung d ch NaHSOớ ị 4 theo t l s mol 1:1 r i đun nóng. Sau ph n ng thuỉ ệ ố ồ ả ứ

đ c dung d ch X có ượ ị

A. pH > 7 B. pH < 7 C. pH = 7 D. pH = 14

6.92. Kh i l ng c c than làm an t b tiêu hao, khi đi n phân nóng ch y Alố ượ ự ố ị ệ ả 2O3 đ s n xu t 27 t n nhôm làể ả ấ ấ

(bi t khí thoát ra an t có ph n trăm th tích: 10% Oế ở ố ầ ể 2, 10% CO, và 80% CO2)

A. 9,47 t nấ B. 4,86 t nấ C. 6,85 t nấ D. 8,53 t nấ

97

Page 98: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

6.93. Hoà tan 0,54 gam Al trong 0,5 lít dung d ch Hị 2SO4 0,1M thu đ c dung d ch A. Thêm V lít dung d chượ ị ị

NaOH 0,1 M cho đ n khi k t t a tan tr l i m t ph n. Nung k t t a thu đ c đ n kh i l ng không đ iế ế ủ ở ạ ộ ầ ế ủ ượ ế ố ượ ổ

ta đ c ch t r n n ng 0,51 gam. V có giá tr làượ ấ ắ ặ ị

A. 1,1 lít B. 0,7 lít C. 0,3 lít D. 1,2 lít

6.94. Cho Al t t đ n d vào dung d ch h n h p Cu(NOừ ừ ế ư ị ỗ ợ 3)2, AgNO3, Mg(NO3)2, Fe(NO3)3 thì th t các ionứ ự

b kh làị ử

A. Fe3+ , Ag+, Cu2+, Mg2+ B. Ag+, Cu2+, Fe3+, Mg2+

C. Ag+, Fe3+, Cu2+, Mg2+ D. Ag+, Fe3+, Cu2+, Fe2+

6.95. Ngày nay natri cacbonat đ c đi u ch b ng ph ng pháp amoniac, nguyên li u dùng đ s n xu tượ ề ế ằ ươ ệ ể ả ấ

natricacbonat theo ph ng pháp này làươ

A. Na2O, dung d ch NHị 3 và CO2.

B. dung d ch NaOH và dung d ch (NHị ị 4)2CO3

C. dung d ch NaCl bão hoà, dung d ch NHị ị 3 và CO2

D. dung d ch NaOH và dung d ch NHị ị 4HCO3

6.96. Dung d ch nào trong các dung d ch sau đây cùng nhi t đ phòng có giá tr pH nh nh t?ị ị ở ệ ộ ị ỏ ấ

A. dung d ch AlClị 3 0,1M. B. dung d ch NaHSOị 4 0,1M

C. dung d ch NaAlOị 2 0,1M D. dung d ch NHị 4HCO3 0,1M

6.97. H n h p X ch a Kỗ ợ ứ 2O, NH4Cl, KHCO3 và BaCl2 có s mol b ng nhau. Cho h n h p X vào n c (d ),ố ằ ỗ ợ ướ ư

đun nóng, dung d ch thu đ c ch a ch t tan làị ượ ứ ấ

A. KCl, KOH B. KCl

C. KCl, KHCO3, BaCl2 D. KCl, KOH, BaCl2

6.98. Quá trình s n xu t nhôm trong công nghi p, khí thoát ra là ả ấ ệ

A. O2 B. H n h p COỗ ợ 2, CO

C. H n h p Oỗ ợ 2, N2 D. H n h p COỗ ợ 2, CO, O2

6.99. C p ch t nào sau đây ph n ng v i nhau cho s n ph m khí?ặ ấ ả ứ ớ ả ẩ

A. Na2CO3 và AlCl3 B. NaHSO4 và BaCl2

C. NaHCO3 và NaOH D. NH4Cl và AgNO3

6.100. Dung d ch NaHCOị 3 có l n t p ch t là Naẫ ạ ấ 2CO3. B ng cách nào có th lo i b t p ch t, thu đ cằ ể ạ ỏ ạ ấ ượ

NaHCO3 tinh khi t?ế

A. Cho tác d ng v i NaOH d r i cô c n dung d ch thu đ c.ụ ớ ư ồ ạ ị ượ

B. Cho tác d ng v i Ba(HCOụ ớ 3)2 d , l c b k t t a, cô c n dung d ch thu đ c.ư ọ ỏ ế ủ ạ ị ượ

C. Cho tác d ng v i BaClụ ớ 2 d r i cô c n dung d ch thu đ c.ư ồ ạ ị ượ

D. S c khí COụ 2 d vào r i làm khô dung d ch thu đ c.ư ồ ị ượ

6.101. Cho 9,1g h n h p hai mu i cacbonat c a hai kim lo i ki m hai chu kỳ liên ti p tác d ng h t v iỗ ợ ố ủ ạ ề ở ế ụ ế ớ

dung d ch HCl d thu đ c 2,24lít COị ư ượ 2(đktc). Hai kim lo i đó làạ

A. Li, Na B. Na, K C. K, Rb D. Rb, Cs

6.102. Hoà tan hoàn toàn 17,88g h n h p X g m hai kim lo i ki m A, B và kim lo i ki m th M vào n cỗ ợ ồ ạ ề ạ ề ổ ướ

thu đ c dung d ch C và 0,24mol khí Hượ ị 2 bay ra. Dung d ch D g m Hị ồ 2SO4 và HCl trong đó s mol c a HClố ủ

98

Page 99: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

g p 4 s mol c a Hấ ố ủ 2SO4. Đ trung hoà ½ dung d ch C c n h t V lít dung d ch D. T ng kh i l ng mu iể ị ầ ế ị ổ ố ượ ố

t o thành trong ph n ng trung hoà làạ ả ứ

A. 18,46g B. 27,40g C. 36,92g D. 16,84g

6.103. Đ t 2,7g b t nhôm ngoài không khí m t th i gian, th y kh i l ng tăng thêm 1,44g. Ph n trăm kh iố ộ ộ ờ ấ ố ượ ầ ố

l ng b t nhôm đã b oxi hoá b i oxi c a không khí là ượ ộ ị ở ủ

A. 45% B. 53% C. 60% D. 14%

6.104. L y V lít dung d ch NaOH 0,4M cho vào dung d ch có ch a 58,14g Alấ ị ị ứ 2(SO4)3 thu đ c 23,4g k t t a. Giáượ ế ủ

tr V làị

A, 2,25lít hay 2,68lít B. 2,65lít hay 2,25lít

C. 2,65lít hay 2,85lít D. 2,55 lít hay 2,98 lít

6.105. Nung p gam đá vôi có ch a 80% CaCOứ 3 đ c V lít COượ 2 (đktc) cho CO2 thu đ c tác d ng v i dungượ ụ ớ

d ch có ch a 80g NaOH ch cho đ c m t mu i hiđrocacbonat A duy nh t thì giá tr p ph i làị ứ ỉ ượ ộ ố ấ ị ả

A. 125g B. 250g C. 160g D. 200 g

6.106. L y 200ml dung d ch KOH cho vào 160ml dung d ch AlClấ ị ị 3 1M thu đ c 10,92g k t t a. N ng đượ ế ủ ồ ộ

mol dung d ch KOH đã dùng là (bi t k t t a đã tan m t ph n): ị ế ế ủ ộ ầ

A. 2,5 M B. 2,1M

C. 2,1 M ho c 2,5 M ặ D. 2,4 M ho c 0,8M ặ

6.107. M t h n h p hai kim lo i ki m A, B thu c hai chu kỳ liên ti p trong b ng h th ng tu n hoàn có kh iộ ỗ ợ ạ ề ộ ế ả ệ ố ầ ố

l ng 10,6g. Khi tác d ng v i h n h p Clượ ụ ớ ỗ ợ 2 d cho ra h n h p hai mu i n ng 31,9g. Kh i l ng m i kimư ỗ ợ ố ặ ố ượ ỗ

lo i trong h n h p trên làạ ỗ ợ

A. 1,4g và 9,2g B. 2,5g và 8,1g

C. 3,6g và 7,0g D. 1,4g và 9,2g

6.108. Hoà tan 1,17 gam NaCl vào n c sôi, đem đi n phân có màng ngăn thu đ c 500 ml dung d ch có pHướ ệ ượ ị

= 12. Hi u su t đi n phân làệ ấ ệ

A. 15% B. 25% C. 35% D. 45%.

6.109. Hoà tan hoàn toàn mu i MCOố 3 b ng l ng v a đ dung d ch Hằ ượ ừ ủ ị 2SO4 12,25% thu đ c dung d chượ ị

MSO4 15,89%. Kim lo i M là:ạ

A. Mg B. Fe C. Zn D. Ca

6.110. Nung m gam h n h p A g m 2 mu i MgCOỗ ợ ồ ố 3 và CaCO3 cho đ n khi không còn khí thoát ra, thu đ cế ượ

3,52 gam ch t r n B và khí C. Cho toàn b khí C h p th h t b i 1 lít d Ba(OH)ấ ắ ộ ấ ụ ế ở 2 x mol/l, thu đ c 7,88ượ

gam k t t a. Đun nóng ti p dung d ch th y t o ra 3,94 gam k t t a. Bi t các ph n ng x y ra hoàn toàn.ế ủ ế ị ấ ạ ế ủ ế ả ứ ả

Giá tr c a m và x l n l t làị ủ ầ ượ

A. 3,52 gam và 0,03 mol/l B. 7,04 gam và 0,06 mol/l

C. 7,04 gam và 0,03 mol/l D. 3,52 gam và 0,06 mol/l

6.111. Hoà tan hoàn toàn 104,25 gam h n h p X g m NaCl và NaI vào n c đ c dung d ch A. S c khí Clỗ ợ ồ ướ ượ ị ụ 2

d vào dung d ch A. K t thúc thí nghi m, cô c n dung d ch thu đ c 58,5 gam mu i khan. Kh i l ngư ị ế ệ ạ ị ượ ố ố ượ

NaCl có trong h n h p X làỗ ợ

A. 29,25 gam B. 58,5 gam C. 17,55 gam D. 23,4 gam

99

Page 100: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

B. ĐÁP SỐ

6.1 D 6.21 C 6.41 D 6.61 A 6.81 A 6.101 A6.2 D 6.22 B 6.42 C 6.62 B 6.82 C 6.102 A6.3 A 6.23 D 6.43 C 6.63 C 6.83 B 6.103 C6.4 A 6.24 B 6.44 B 6.64 B 6.84 A 6.104 B6.5 C 6.25 A 6.45 B 6.65 D 6.85 C 6.105 B6.6 B 6.26 C 6.46 A 6.66 D 6.86 A 6.106 A6.7 C 6.27 B 6.47 D 6.67 B 6.87 C 6.107 D6.8 B 6.28 C 6.48 B 6.68 D 6.88 A 6.108 B6.9 D 6.29 D 6.49 B 6.69 D 6.89 B 6.109 D6.10 D 6.30 A 6.50 A 6.70 C 6.90 A 6.110 B6.11 B 6.31 C 6.51 B 6.71 D 6.91 C 6.111 A6.12 A 6.32 A 6.52 B 6.72 B 6.92 D 6.1126.13 B 6.33 D 6.53 A 6.73 B 6.93 A 6.1136.14 B 6.34 A 6.54 D 6.74 D 6.94 D 6.1146.15 D 6.35 A 6.55 C 6.75 A 6.95 C 6.1156.16 A 6.36 C 6.56 D 6.76 B 6.96 B 6.1166.17 C 6.37 A 6.57 B 6.77 D 6.97 B 6.1176.18 C 6.38 B 6.58 A 6.78 B 6.98 D 6.1186.19 A 6.39 B 6.59 B 6.79 C 6.99 D 6.1196.20 B 6.40 C 6.60 A 6.80 C 6.100 D 6.120

C. H NG D N GI IƯỚ Ẫ Ả

6.12. 125,04,22

8,22

==Hn mol

M2 + 2H2O M2→ OH + H2

0,25 0,125

M = →= 1525,0

75,3 Ph i có Li ả → Đáp án A

6.17. Ph ng trình hoá h cươ ọ

Ba + 2H2O 22)( HOHBa +→

0,1 0,1 0,1

Ba(OH)2 + FeSO4 ↓+↓→ 24 )(SO OHFeBa

0,1 0,1 0,1 0,1

FeSO4 dư mk t t aế ủ = 0,1 x 233 + 0,1 x 90 = 32,3 gam → Đáp án C

6.20. NaOH + HNO3 → NaNO3 + H2O

a a

NaNO3 →

otNaNO2 + ½O2

100

Page 101: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

a 2

a

2,01,022

=→== amola

nO V y mậ NaOH = 0,24 = 8gam → Đáp án :A

6.27. molnCO 2,04,22

48,42

== moln OHCa 15,02)( =

CO2 + Ca(OH)2OHCaCO 23 +↓→

x x y

2CO2 + Ca(OH)2)( 3HCOCa→

2y y y

Cô c n Ca(HCOạ 3) OHCOCaCOot

223 ++→

y y

15,03

=+= yxnCaCO m= 0,15 . 100 = 15gam → Đáp án B

6.33. Ph ng trình hoá h c:ươ ọ

8Al + 3NO3 + 5OH + 2H2O 32 38 NHAlO +→

8,027

6,21 = mol 0,3 mol

lVNH 72,64,22.3,03

== Vì hi u su t là 75% nên V=5,04lítệ ấ → Đáp án D

6.36. OHCOCaCOHCOCa 22323)( +↑+→

x x x

CaCO3↑+→ 2COCaO

ot

2NaHCO3OHCOCONa 2232 ++→

y y 2

y

T 3 ph ng trình ta có hừ ươ ệ

=+

=+

3,02

2,4984162

yx

yx

==

→2,0

2,0

y

x

Kh i l ng ch t r n m= 56x+106ố ượ ấ ắ gy

8,212

= → Đáp án C

6.39. Ph ng trình hoá h cươ ọ

2K+ H2O 22 HKOH +→

a 2

a

101

Page 102: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

Vì sau ph n ng còn 5,4gam ch t r nả ứ ấ ắ ⇒ Al dư

2KOH +2Al + 2H2O 22 3HKAlO +→

a 2

3a

2,022

3

22==+= a

aanH a= 0,1

gammK 9,3=→ , mAl= 0,1 . 27 +5,4 = 8,1gam → Đáp án B

6.41. - ng 1 AlỐ 2O3 không b Hị 2 khử

- ng 2 FeỐ 2O3 + 3H2OHFe 232 +→

- ng 3 NaỐ 2O không b Hị 2 kh mà tác d ng v i Hử ụ ớ 2O (s n ph m c a ng 2)ả ẩ ủ ố

Na2O + H2O NaOH2→ (Na2O h t)ế

⇒ ch t thu đ c là Alấ ượ 2O3, Fe, NaOH → Đáp án D

6.44. Ph ng trình hoá h cươ ọ

4M +nO2 nOM 22→

2M + 2nHCl 22 nHMCln +→

(x + y)M = 16,2 thay nx = 0,6 mol, ny = 1,2mol

nMMnn

92,162,16,0 =→=

+ v i n=3 M=27 (Al) ớ → Đáp án B

6.47. molnCO 5,12

= nNaOH= 0,4mol

2NaOH + CO2OHCONa 232 +→

→ NaOH d v y s n ph m là Naư ậ ả ẩ 2CO3 và NaOH → Đáp án D

6.50. H n h p Ba, Al tác d ng v i Hỗ ợ ụ ớ 2O d đ c 0,4mol Hư ượ 2

H n h p Ba, Al tác d ng v i NaOH d đ c 3,1mol Hỗ ợ ụ ớ ư ượ 2 ⇒ Al dư

V i Hớ 2O: Ba + 2 H2O 22 3)( HOHBa +→

x 2x 3x

x + 3x = 0,4 x= 0,1

V i dung d ch NaOH: Ba + Hớ ị 2O ↑+→ 22)( HOHBa

2Al + 2OH ↑+→+ 222 322 HAlOOH

molyy

x 21,32

3 =⇒=+ m = 0,1. 137 + 2.27 = 67,7gam → Đáp án A

6.53. Ta có: Al 33)(3 NOAlHNO →

0,28 0,28 mol

64,59)3.6227.(28,033 )( =+=NOAlm < 62,04

102

Page 103: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

⇒ có mu i NHố 4NO3 có m= 62,04 – 59,64 = 2,4gam

moln NONH 03,080

4,234

==

Áp d ng đ nh lu t b o toàn electronụ ị ậ ả

Al – 3e +→ 3Al )(8 3435 NONHNeN −+ →+

0,28 0,84 0,24 0,03

N+5 + 3e )(2 NON +→

3x x

Ta có 3x + 0,24= 0,84 2,0=→ x → Đáp án A

6.54. pH=1 [ ] 1,0=→ +H molnH

03,0=+

nOH= nNaOH = 0,175.0,2 = 0,035

H+ + OH- OH2→

0,03 0,035

OH d = 0,005molư CM( M01,05,0

005,0)OH ==

→ pH=12 → Đáp án D

6.57. B o toàn đi n tích các Ion ta có:ả ệ

0,1.2 + 0,2.3= x +2y = 0,8 (1)

Kh i l ng mu i b ng kh i l ng các Ion nên:ố ượ ố ằ ố ượ

0,1.56 + 0,2.27 +35,5x +96y=46,9 (2)

T (1) và (2) gi i ra ừ ả

==

3,0

2,0

y

x → Đáp án B

6.59. nHCl= 1250000.1,19. mol150795,36

1.

100

37 =

Ph ng trình hoá h cươ ọ

H2SO4 + NaCl HClNaH +→ 4SO

15079 15079

mNaCl = 882,1kg = 0,8821 t nấ

Kh i l ng NaCl có trong m t t n mu iố ượ ộ ấ ố

mNaCl = 0,895 t nấ

%56,98100.895,08821,0 ==H → Đáp án B

6.60. Ph n 1: Tác d ng v i NaOHầ ụ ớ

Mg2+ + 2OH- → Mg(OH)2↓

0,01 0,01

NH4+ + OH- → NH3 ↑ + H2O

103

Page 104: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

0,03 0,03

Ph n 2: tác d ng v i BaClầ ụ ớ 2

SO42- + Ba2+ → BaSO4↓

0,02 0,02

B o toàn đi n tích ả ệ nCl- = 2nMg2+ + −+ −+ 2

442 2

SONHMgnnn

= 0,01 mol

kh i l ng mu i trong m i ph n là:ố ượ ố ỗ ầ

m = 24.0,01 + 18.0,03 + 96.0,02 + 35,5.0,01 = 3,055 gam

V y kh i l ng mu i trong E là 6,11gamậ ố ượ ố → Đáp án A

6.62. Khí sinh ra là CO2 và NO2 s c 2 khí này vào dung d ch NaOH có 2 tr ng h p:ụ ị ườ ợ

+ Tr ng h p 1: NaNOườ ợ 2, NaNO3, NaOH có th d tác d ng v i Ba(OH)ể ư ụ ớ 2 v a đừ ủ

Na2CO3 + BaCl2 → 2NaCl + BaCO3↓

S n ph m còn l i là: NaNOả ẩ ạ 3, NaNO2, NaOH, NaCl

Nhi t phân : 2NaNOệ 3 → 2NaNO2 + O2

V y ch t o ra oxi không ph i h n h p khí (lo i)ậ ỉ ạ ả ỗ ợ ạ

+ Tr ng h p 2: NaNOườ ợ 2, NaNO3. Na2CO3, NaHCO3 (NaOH h t) tác d ng v i Ba(OH)ế ụ ớ 2

Na2CO3 + BaCl2 → 2NaCl + BaCO3↓

s n ph m là : NaNOả ẩ 3, NaNO2, NaHCO3, NaCl

nhi t phân : 2NaNOệ 3 →0t 2NaNO2 + O2

NaHCO3 →0t Na2CO3 + CO2 + H2O

tr ng h p 2 tho mãn v y ch t r n z là NaNOườ ợ ả ậ ấ ắ 2, Na2CO3, NaCl → Đáp án D

6.65. Nh n xét 5,6 lít khí n ng 8,5 gam → Mậ ặ khí = 3425,05,8 = → H2S

Mu i t o ra tác d ng đ c v i NaOH → Mu i axit NaHS → Đáp án Dố ạ ụ ượ ớ ố

6.67. Khi luy n thêm 2,8 gam Li v o 28,8 gam X thìệ ầ

%Li = 86,8100.8,28,28

8,2 =+ %

mà th c t %Li = 13,29% nên trong X ban đ u ch c ch n có Li v i kh i l ng là ự ế ầ ắ ắ ớ ố ượ

29,13100.)8,28,28(

8,2 =+

+m; m = 4,2 - 2,8 = 1,4 gam

Cho 28,8 gam X tác d ng v i Hụ ớ 2O : 2Li + 2H2O → 2LiOH + H2

0,2 0,1

M + H2O → M(OH)2 + H2

x x

→ x = 0,2 mol. Mà kh i l ng c a M làố ượ ủ

mM = 28,8 - 1,4 = 27,4gam

104

Page 105: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

M = )(1372,0

4,27Ba= → Đáp án B

6.71. pH = 13 → [OH-] = 0,1M, nOH ‾ = 0,1 mol

M2 + 2H2O → OHM2 + H2

0,1 0,1

→== 311,0

31M 2 kim lo i ki m là Na và K. Ta có h ạ ề ệ

=+=+

1,0

1,33923

yx

yx →

==

05,0

05,0

y

x

mNa = 1,15, mK = 1,95 → Đáp án D

6.72. G i s mol c a Naọ ố ủ 2CO3, KHCO3 l n l t là x, yầ ượ

Ph ng trình hoá h c ươ ọ

Na2CO3 + HCl → NaHCO3 + NaCl

x x x

HCO3- + H+ → CO2↑ + H2O

0,15 – x 0,15 – x

Ta có 0,15 – x = 0,045 → x = 0,105 mol

HCO3- d = x + y – (0,15 - x) = 2x + y - 0,15ư

HCO3- + Ba2+ + OH- → BaCO3↓ + H2O

2x + y – 0,15 2x + y – 0,15

V y 2x + y – 0,15 = 0,15 ậ ⇒ y = 0,09 mol

m = 106.0,105 + 100.0,09 = 20,13 gam → Đáp án B

6.75. G i kh i l ng n c là m. Áp d ng quy t c đ ng chéo ọ ố ượ ướ ụ ắ ườ

500 : 12% 8

8 ⇒ 4

8500 =m

→ m = 250 gam

m : 0% 4

→ Đáp án A

6.76. 2MCl →dpnc 2M + Cl2

0,08 ← 0,04

M = )(3908,012,3

K= → Đáp án B

6.89. +Hn = 0,25(1 + 2.0,5) = 0,5 mol

molnH 195,04,22

3682

==

2H+ + 2e → H2

105

Page 106: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

0,39 ← 0,195

v y ậ duHn + = 0,5 – 0,39 = 0,11 mol → Đáp án B

6.90. 2Na + 2HCl → 2NaCl + H2

0,1 0,05

2Na + 2H2O → 2NaOH + H2

2Hn = 0,1 → nNa = 0,2 mol, v y mậ Na = 4,6 gam → Đáp án A

6.91.Ph ng trình hoá h c ươ ọ

NaHCO3 + NaHSO4 →0t Na2SO4 + CO2 ↑ + H2O

trong dung d ch ch còn l i Naị ỉ ạ 2SO4 nên pH = 7

6.92. Ph ng trình hoá h c ươ ọ

2Al2O3 → 4Al + 3O2↑

1 0,75

C + O2 → CO2

x x x

2C + O2 → 2CO

y 2

y y

và oxi d = 0,75 – x - ư2

y

t % các khí x : y = 80 : 10 → x = 8y (1)ừ

22 COO nn = ⇒ 0,75 – x -

2

y = y (2)

t 1,2 ừ ⇒

==

079,0

632,0

y

x → mC = 0,71.12 = 8,53 t nấ → Đáp án D

6.93. Ph ng trình hoá h c ươ ọ

2Al + 3H2SO4 → Al2(SO4)3 + 3H2↑ (1)

0,02 0,03 0,01

H2SO4 d 0,02 molư

H2SO4 + 2NaOH → Na2SO4 + H2O (2)

Al2(SO4)3 + 6NaOH → 3Na2SO4 + 2Al(OH)3 (3)

Al(OH)3 + NaOH → Na2AlO2 + 2H2O (4)

2Al(OH)3 d ư →0t Al2O3 + 3H2O

0,01 ← 0,005

⇒ t (2), (3), (4) ta có nừ NaOH = 0,04 + 0,06 + 0,01 = 0,11

→ V = 1,1 lít → Đáp án A

106

Page 107: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

6.101. 32COM + HCl ClM2→ + CO2 + H2O

0,1 0,1

mmu i ố = 5,15911,0

1,9 =→= M → Li, Na → Đáp án A

6.102. 2

2 HOHnn =− = 0,24.2 = 0,48 mol

g i s mol Họ ố 2SO4 là x thì s mol HCl là 4xố

trung hòa 21 C : H+ + OH- → H2O

6x 0,24 → x = 0,04

mmu i ố = 21 mKl + mCl‾ + −2

4SOm

17,88. 21 + 0,16.35,5 + 0,04.96 = 18,46 gam → Đáp án A

6.103. 4Al + 3O2 → 2Al2O3

0,06 ← 0,045

mAl ph n ng ả ứ = 0,06.27 = 1,62 gam;

%Al = %60100.27

62,1 = → Đáp án C

6.104. moln SOAl 17,0342

14,58342 )( ==

moln OHAl 3,078

4,233)( ==

Tr ng h p 1: NaOH thi u: Alườ ợ ế 2(SO4)3 + 6NaOH → 2Al(OH)3 + 3Na2SO4

0,9 0,3

VNaOH = 2,25 lít

Tr ng h p 2: NaOH k t t a h t Alườ ợ ế ủ ế 3+ và hòa tan 1 ph n k t t a ầ ế ủ

Al2(SO4)3 + 6NaOH → 2Al(OH)3 + 3Na2SO4

0,17 1,02

Al(OH)3 + NaOH → NaAlO2 + 2H2O

0,04 0,04

nNaOH = 0,106, V = 2,65 → Đáp án B

6.105. CaCO3 →0t CaO + CO2

NaOH + CO2 → NaHCO3

2 2

3CaCOm = 200 gam mCaO = gam25080

100.200 = → Đáp án B

6.106. 3KOH + AlCl3 → Al(OH)3 + 3KCl

0,48 0,16 0,16

107

Page 108: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

mà n k t t a ế ủ = 0,14 → k t t a b tan 0,02 molế ủ ị

KOH + Al(OH)3 → KAlO2 + 2H2O

nKOH = 0,5 mol ; CM = M5,22,05,0 = → Đáp án A

6.107. molnCl 3,071

6,109,312

=−= ; nkl = 22Cln

67,176,0

6,10 ==M → Kim lo i ki m là Li và Na ta có hạ ề ệ

==

=+=+

4,0

2,0

6,10237

6,0

y

x

x

yx

→ mLi = 1,4 ; mNa = 9,2 → Đáp án D

6.108. nNaCl = 0,02 mol ; pH = 12 → [OH-] = 0,01 M

nOH = 0,005 mol

2NaCl + 2H2O → mnđpdd 2NaOH + Cl2 + H2

0,005 0,005

Hi u su t ph n ng ệ ấ ả ứ H = %25100.02,0

005,0 = → Đáp án B

6.109. MCO3 + H2SO4 → MSO4 + H2O + CO2↑

L y s mol m i ch t là 1 molấ ố ỗ ấ

)60(3

+= MmMCO

gammgammSOHdSOH 80098

422

42=→=

2COm = 44;4MSOm = (M + 96)

mdd thu đ c là M + 60 + 800 - 44 = M + 816 gamượ

Ta có 89,15100.816

96 =++

M

M → M = 40 (Ca) → Đáp án D

6.110. G i s mol COọ ố 2 thu đ c là aượ

Ba(OH)2 + CO2 → BaCO3 + H2O

0,04 0,04 ← 0,04

Ba(OH)2 + 2CO2 → Ba(HCO3)2

Ba(HCO3)2 →0t BaCO3 ↓ + CO2 + H2O

0,02 ← 0,02

2)(OHBan = 0,06 mol; 2COn = 0,08;

2COm = 3,52 gam

108

Page 109: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

m = 3,52 + 3,52 = 7,04 gam x = 0,06 M → Đáp án B

6.111. G i s mol c a NaCl, NaI l n l t là x, yọ ố ủ ầ ượ

ta có Cl2 + 2NaI → 2NaCl + I2

ta có h ệ

==

=+=+

5,0

5,0

1

25,1041505,58

y

x

yx

yx

mNaCl = 0,5.58,5 = 29,25 gam → Đáp án A

CH NG 7. CRÔM - S T - Đ NGƯƠ Ắ Ồ

A. BÀI T PẬ

7.1. Cation kim lo i Mạ 3+ có c u hình electron c a phân l p ngoài cùng là 3dấ ủ ớ 5. V y c u hình electron c a Mậ ấ ủ

A. 1s22s22p63s23p63d64s2. B. 1s22s22p63s23p63d8.

C. 1s22s22p63s23p64s2 3d8. D. 1s22s22p63s23p63d5 4s24p1.

7.2 Cho Fe tác d ng v i dung d ch AgNOụ ớ ị 3 d thì sau ph n ng thu đ c ư ả ứ ượ

A. Fe(NO3)3, Ag B. Fe(NO3)2, Ag

C. Fe(NO3)2, Fe(NO3)3, Ag D. Fe(NO3)2, Fe(NO3)3, Fe

7.3. Cho Fe ph n ng v i h i n c nhi t đ l n h n 570ả ứ ớ ơ ướ ở ệ ộ ớ ơ 0C s n ph m ch y u là ả ẩ ủ ế

A. FeO B. Fe3O4 C. Fe2O3 D. C ba oxit trênả

7.4. Đ t nóng m t ít b t Fe trong bình đ ng Oố ộ ộ ự 2 sau đó cho s n ph m thu đ c vào dung d ch HCl d thuả ẩ ượ ị ư

đ c dung d ch X. Dung d ch X có :ượ ị ị

A. FeCl2 , HCl dư B. FeCl3, HCl dư

C. FeCl2, FeCl3 và HCl dư D. FeCl3

7.5. Cho s đ chuy n hoá ơ ồ ể

Fe →+ XFe2(SO4)3 →+Y

FeCl3→+Z

Fe(OH)3

X, Y, Z l n l t là các dung d ch:ầ ượ ị

109

Page 110: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

A. CuSO4, BaCl2, NaOH

B. H2SO4 đ c nóng, MgClặ 2, NaOH

C. H2SO4 đ c nóng, BaClặ 2, NH3

D. H2SO4 loãng, BaCl2, NaOH

7.6. Dung d ch FeSOị 4 làm m t màu dung d ch nào trong các dung d ch sau :ấ ị ị

A. Dung d ch KMnOị 4/H2SO4 B. Dung d ch Kị 2Cr2O7/H2SO4

C. Dung d ch Brị 2 D. C ba dung d ch trên ả ị

7.7. Cho dung d ch ch a FeClị ứ 2 và ZnCl2 tác d ng v i dung d ch NaOH d , sau đó l y k t t a nung trongụ ớ ị ư ấ ế ủ

không khí đ n kh i l ng không đ i thu đ c ch t r n g m ế ố ượ ổ ượ ấ ắ ồ

A. Fe2O3 B. FeO C. FeO, ZnO D. Fe2O3, ZnO

7.8. H p kim c a Fe có t 0,01% ợ ủ ừ → 2%C và m t l ng r t ít Si, Mn, Cr, Ni,... làộ ượ ấ

A. Gang tr ngắ B. Gang xám

C. Thép D. Inox

7.9. Gang xám khác gang tr ng tính ch t :ắ ở ấ

A. Gang xám giòn không đúc đ c còn gang tr ng đúc đ c ượ ắ ượ

B. Gang xám dùng đ đúc chi ti t máy còn gang tr ng không đúc đ c ể ế ắ ượ

C. Gang xám r t c ng còn gang tr ng thì m m h nấ ứ ắ ề ơ

D. Gang xám có ít cacbon h n gang tr ngơ ắ

7.10. Lo i thép dùng đ ch t o lò xo nhíp ôtô làạ ể ế ạ

A. Thép th ng ườ B. Thép Ni – Cr

C. Thép W – Mo – Cr D. Thép silic

7.11. Nung m t m u thép th ng có kh i l ng 50g trong oxi d thì thu đ c 0,196 lit COộ ẫ ườ ố ượ ư ượ 2 0ở 0C và 4 at.

Thành ph n ph n trăm c a C trong m u thép làầ ầ ủ ẫ

A. 0,48% B. 0,38% C. 0,84% D. 3,08%

7.12. Qu ng s t giàu nh t nh ng hi m có trong t nhiên làặ ắ ấ ư ế ự

A. Hematit B. Xiđerit C. Manhetit D. Malakit

7.13. Qu ng có giá tr trong s n xu t gang là ặ ị ả ấ

A. Hematit và manhetit B. Xiđerit s tắ

C. Xiderit và malakit D. Pyrit s t và đôlômitắ

7.14. Màu nâu c a dung d ch Fe(NOủ ị 3)3 là do:

A. Màu c a Fe(OH)ủ 3. B. Màu c a ion NOủ 3- b hiđrat hóa.ị

C. Màu c a ion Feủ 3+ b hiđrat hóa.ị D. Màu c a ion Feủ 2+ b hiđrat hóa.ị

7.15. Nguyên li u dùng đ s n xu t gang làệ ể ả ấ

A. Qu ng s t, oxi nguyên ch t, than đá ặ ắ ấ

B. Qu ng s t, than c c, ch t ch y, không khíặ ắ ố ấ ả

C. Qu ng s t, ch t ch y, than đáặ ắ ấ ả

D. Qu ng s t, không khí, than đáặ ắ

7.16. Trong quá trình luy n thép, ch y u x y ra các ph n ng làệ ủ ế ả ả ứ

110

Page 111: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

A. Kh Feử 2O3 thành Fe

B. Oxi hoá các nguyên t C, S, P, Si và t o xố ạ ỉ

C. Oxi hoá FeO

D. T o ch t kh COạ ấ ử

7.17. Tách Ag ra kh i h n h p Fe, Cu, Ag thì dùng dung d ch nào sau đây ?ỏ ỗ ợ ị

A. HCl B. NH3

C. Fe(NO3)3 D. HNO3 đ m đ cậ ặ

7.18. Kh hoàn toàn m t oxit s t nguyên ch t b ng CO d nhi t đ cao. K t thúc ph n ng, kh i l ngử ộ ắ ấ ằ ư ở ệ ộ ế ả ứ ố ượ

ch t r n gi m đi 27,58 %. Oxit s t đã dùng làấ ắ ả ắ

A. Fe2O3 B. Fe3O4

C. Fe(NO3)3 D. FeO

7.19. Cho dung d ch NaOH l ng d vào 100ml dung d ch FeClị ượ ư ị 2 có n ng C (mol/l), thu đ c m t k t t a.ồ ượ ộ ế ủ

Đem nung k t t a này trong chân không cho đ n kh i l ng không đ i, thu đ c m t ch t r n, đem hoàế ủ ế ố ượ ổ ượ ộ ấ ắ

tan h t l ng ch t r n này b ng dung d ch HNOế ượ ấ ắ ằ ị 3 loãng, có 112cm 3 khí NO (duy nh t) thoát ra (đktc). Cácấ

ph n ng x y ra hoàn toàn. Tr s c a C làả ứ ả ị ố ủ

A. 0,10 B. 0,15 C. 0,20 D. 0,015

7.20. Cho 44,08g m t oxit s t Feộ ắ xOy đ c hoà tan h t b ng dung d ch HNOượ ế ằ ị 3 loãng, thu đ c dung d ch A.ượ ị

Cho dung d ch NaOH d vào dung d ch A, thu đ c k t t a. Đem nung l ng k t t a này nhi t đ caoị ư ị ượ ế ủ ượ ế ủ ở ệ ộ

cho đ n kh i l ng không đ i, thu đ c m t oxit kim lo i. Dùng Hế ố ượ ổ ượ ộ ạ 2 đ kh h t l ng oxit này thì thuể ử ế ượ

đ c 31,92g ch t r n là m t kim lo i. Feượ ấ ắ ộ ạ xOy là

A. FeO B. Fe2O3

C. Fe3O4 D. FexOy có l n t p ch tẫ ạ ấ

7.21. Cho m t lu ng khí CO đi qua ng s đ ng m (g) Feộ ồ ố ứ ự 2O3 nung nóng sau m t th i gian thu đ c 19,32gộ ờ ượ

h n h p X g m Fe, FeO, Feỗ ợ ồ 2O3, Fe3O4. Hoà tan h t X b ng HNOế ằ 3 đ c nóng thu đ c 5,824 lít NOặ ượ 2 (đktc).

Giá tr c a m làị ủ

A. 21,40 B. 13,24 C. 23,48 D. 26,60

7.22. Tr n 0,54 g b t Al v i h n h p b t Feộ ộ ớ ỗ ợ ộ 2O3 và CuO r i ti n hành ph n ng nhi t nhôm nhi t đ caoồ ế ả ứ ệ ở ệ ộ

trong đi u ki n không có không khí thu đ c h n h p r n A. Hoà tan A trong dung d ch HNOề ệ ượ ỗ ợ ắ ị 3 thu đ cượ

0,896 lít (đktc) h n h p khí X g m NO và NOỗ ợ ồ 2. T kh i c a X so v i Hỷ ố ủ ớ 2 là

A. 19 B. 21 C. 17 D. 38

7.23. Hoà tan hoàn toàn 10g h n h p X g m 2 mu i khan FeSOỗ ợ ồ ố 4 và Fe2(SO4)3 vào n c. Dung d ch thuướ ị

đ c ph n ng hoàn toàn v i 1,58g KMnOượ ả ứ ớ 4 trong môi tr ng Hườ 2SO4 d . Ph n trăm v kh i l ng c aư ầ ề ố ượ ủ

FeSO4 trong h n h p làỗ ợ

A. 76,0% B. 15,2% C. 84,4% D. 24,0%

7.24. Hoà tan 16,8g Fe vào dung d ch HNOị 3 thu đ c 4,48 lít khí NO duy nh t. Cô c n dung d ch thu đ cượ ấ ạ ị ượ

s gam mu i khan làố ố

A. 48,4g B. 72,6g C. 54,0g D. 36,0g

111

Page 112: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

7.25. Khi cho l n l t các ch t sau: Al, Fe, FeO, Feầ ượ ấ 2O3 vào dung d ch HNOị 3 đ c ngu i. Ch t có ph n ng,ặ ộ ấ ả ứ

s n ph m t o ra khí bay lên làả ẩ ạ

A. Al B. Fe C. FeO D. Fe2O3

7.26. Cho l n l t 23,2 g Feầ ượ 3O4 và 5,6 g Fe vào m t dung d ch HCl 0,5M. Th tích dung d ch HCl t i thi uộ ị ể ị ố ể

c n l y đ hoà tan các ch t r n trên làầ ấ ể ấ ắ

A. 2,0 lít B. 1,6 lít C. 0,4 lít D. 2,4 lít

7.27. Trong các kim lo i Mg, Al, Cu, Ag thì kim lo i nào sau đây là đ y đ c Fe ra kh i dung d ch mu iạ ạ ẩ ượ ỏ ị ố

s t (III):ắ

A. Mg. B. Mg và Al C. Al và Cu D. Mg và Ag

7.28. Đem nung h n h p A, g m hai kim lo i: x mol Fe và 0,15 mol Cu, trong không khí m t th i gian, thuỗ ợ ồ ạ ộ ờ

đ c 63,2 gam h n h p B g m hai kim lo i trên và h n h p các oxit c a chúng. Đem hòa tan h t l ngượ ỗ ợ ồ ạ ỗ ợ ủ ế ượ

h n h p B trên b ng dung d ch Hỗ ợ ằ ị 2SO4 đ m đ c, thì thu đ c 0,3 mol SOậ ặ ượ 2. Tr s c a x làị ố ủ

A. 0,64 mol B. 0,60 mol C. 0,70 mol D. 0,67 mol

7.29. H n h p A ch a x mol Fe và y mol Zn. Hòa tan h t l ng h n h p A này b ng dung d ch HNOỗ ợ ứ ế ượ ỗ ợ ằ ị 3

loãng, d ư thu đ cượ h n h p khí g m 0,06 mol NOỗ ợ ồ ; 0,01 mol N2O và 0,01 mol N2. Đem cô c n dung d ch sauạ ị

khi hòa tan, thu đ c 32,36 gam h n h p hai mu i nitrat khan.ượ ỗ ợ ố T ngổ s mol ố của x, y là

A. 0,18 B. 0,32 C. 0,36 D. 0,16

7.30. Th c hi n ph n ng nhi t nhôm hoàn toàn m gam Feự ệ ả ứ ệ 2O3 v i 8,1 gam Al. Ch có oxit kim lo i b khớ ỉ ạ ị ử

t o kim lo i. Đem hòa tan h n h p các ch t thu đ c sau ph n ng b ng dung d ch NaOH d thì có 3,36ạ ạ ỗ ợ ấ ượ ả ứ ằ ị ư

lít H2(đktc) thoát ra. Tr s c a m làị ố ủ

A. 24 gam B. 16 gam C. 8 gam D. 32 gam

7.31. Đem nung 116 gam qu ng Xiđerit (ch a FeCOặ ứ 3 và t p ch t tr ) trong không khí (coi nh ch g m oxiạ ấ ơ ư ỉ ồ

và nit ) cho đ n kh i l ng không đ i. Cho h n h p khí sau ph n ng h p th vào bình đ ng dung d chơ ế ố ượ ổ ỗ ợ ả ứ ấ ụ ự ị

n c vôi có hòa tan 0,4 mol Ca(OH)ướ 2, trong bình có t o 20 gam k t t a. N u đun nóng ph n dung d ch, sauạ ế ủ ế ầ ị

khi l c k t t a, thì th y có xu t hi n thêm k t t a n a. Hàm l ng (Ph n trăm kh i l ng) FeCOọ ế ủ ấ ấ ệ ế ủ ữ ượ ầ ố ượ 3 có

trong qu ng xiđerit làặ

A. 60% B. 20% C. 50% D. 40%

7.32. H n h p A g m hai mu i FeCOỗ ợ ồ ố 3 và FeS2 có t l s mol 1 : 1. Đem nung h n h p A trong bình có thỉ ệ ố ỗ ợ ể

tích không đ i, th tích các ch t r n không đáng k , đ ng không khí d (ch g m Nổ ể ấ ắ ể ự ư ỉ ồ 2 và O2) đ các mu iể ố

trên b oxi hóa h t t o oxit s t có hóa tr cao nhị ế ạ ắ ị tấ (Fe2O3). Đ ngu i bình, đ a nhi t đ bình v b ng lúcể ộ ư ệ ộ ề ằ

đ u (tr c khi nung), áp suầ ướ ất trong bình s nh thẽ ư ế nào?

A. Không đ iổ B. S gi m xu ngẽ ả ố

C. S tăng lênẽ D. Không kh ng đ nh đ cẳ ị ượ

7.33. Hòa tan h t 17,84 gam h n h p A g m ba kim lo i là s t, b c và đ ng b ng 203,4 ml dung d chế ỗ ợ ồ ạ ắ ạ ồ ằ ị

HNO3 20% (d = 1,115 g/ml) v a đừ ủ, có 4,032 lít khí NO duy nh t thoát ra (đktc) và còn l i dung d ch B.ấ ạ ị

Đem cô c n dung d ch B, thu đ c m gam h n h p ba mu i khan. Tr s c a m làạ ị ượ ỗ ợ ố ị ố ủ

A. 60,27gam B. 45,64gam C. 51,32 gam D. 54,28 gam

112

Page 113: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

7.34. Cho m gam FexOy tác d ng v i CO, đun nóng, ch có ph n ng CO kh oxit s t, thu đ c 5,76 gamụ ớ ỉ ả ứ ử ắ ượ

h n hỗ ợp chất rắn X và hỗn hợp hai khí gồm CO2 và CO. Cho h n h p hai khí trên h p th vào l ng n cỗ ợ ấ ụ ượ ướ

vôi trong có d thì thu đ c 4 gam k t t a. Đem hòa tan h t 5,76 gam các ch t r n trên b ng dung d chư ượ ế ủ ế ấ ắ ằ ị

HNO3 loãng thì có khí NO thoát ra và thu đ c 19,36 gam m t mu i duy nh t. Tr s c a m và công th cượ ộ ố ấ ị ố ủ ứ

c a Feủ xOy là

A. 6,40; Fe3O4 B. 9,28; Fe2O3

C. 9,28; FeO D. 6,40; Fe2O3

7.35. H n h p A d ng b t g m Feỗ ợ ạ ộ ồ 2O3 và Al2O3. Cho khí H2 d tác d ng hoàn toàn v i 14,12 gam h n h pư ụ ớ ỗ ợ

A nung nóng, thu đ c h n h p ch t r n B. Hòa tan h t h n h p B b ng dung d ch HCl thì th y thoát raượ ỗ ợ ấ ắ ế ỗ ợ ằ ị ấ

2,24 lít khi hiđro đi u ki n tiêu chu n. Ph n trăm kh i l ng m i ch t trong h n h p A làở ề ệ ẩ ầ ố ượ ỗ ấ ỗ ợ

A. 60% Fe2O3; 40% Al2O3 B. 52,48% Fe2O3; 47,52% Al2O3

C. 40% Fe2O3; 60% Al2O3 D. 56,66% Fe2O3; 43,34% Al2O3

7.36. Hoà tan hoàn toàn 2 gam h n h p g m Al, Zn, Fe vào dung d ch HNOỗ ợ ồ ị 3 d thu đ c 0,224 lít khí NOư ượ

(đktc) duy nh t. Cô c n dung d ch thì kh i l ng mu i khan thu đ c làấ ạ ị ố ượ ố ượ

A. 3,68 g B. 3,86 g C. 6,83 g D. 3,56 g

7.37. Cho 11,2 gam Fe và 2,4 gam Mg tác d ng h t v i dung d ch Hụ ế ớ ị 2SO4 loãng d thu đ c dung d ch X.ư ượ ị

Cho X tác d ng v i dung d ch NaOH d thu đ c k t t a, l c tách k t t a và nung đ n kh i l ng khôngụ ớ ị ư ượ ế ủ ọ ế ủ ế ố ượ

đ i thu đ c m gam ch t r n. Giá tr c a m làổ ượ ấ ắ ị ủ

A. 10,0 g B. 20,0 g C. 30,0 g D. 15,0 g

7.38. Hoà tan hoàn toàn h n h p g m 0,2 mol Fe và 0,1 mol Feỗ ợ ồ 2O3 vào dung d ch HCl d thu đ c dungị ư ượ

d ch X. Cho dung d ch X tác d ng h t v i dung d ch NaOH d thu đ c k t t a, l c tách k t t a, nungị ị ụ ế ớ ị ư ượ ế ủ ọ ế ủ

trong không khí đ n kh i l ng không đ i thu đ c m gam ch t r n. Giá tr c a m làế ố ượ ổ ượ ấ ắ ị ủ

A. 23 g B. 32 g C. 24 g D. 42 g

7.39. Cho 4,32 gam h n h p X g m Fe và Cu tác d ng h t v i oxi d thu đ c 5,6 gam ch t r n Y. Thỗ ợ ồ ụ ế ớ ư ượ ấ ắ ể

tích khí H2 (đktc) c n đ kh h t Y làầ ể ử ế

A. 0,896 lít B. 1,120 lít C. 2,240 lít D. 1,792 lít

7.40. Đ kh hoàn toàn h n h p FeO và ZnO thành kim lo i c n 2,24 lít Hể ử ỗ ợ ạ ầ 2 (đktc). N u đem h n h p kimế ỗ ợ

lo i thu đ c hoà tan hoàn toàn b ng dung d ch HCl thì th tích khí Hạ ượ ằ ị ể 2 (đktc) thu đ c làượ

A. 4,48 lít B. 2,24 lít C. 3,36 lít D. 1,12 lít

7.41. Đ t cháy không hoàn toàn m t l ng Fe đã dùng h t 2,24 lít Oố ộ ượ ế 2 (đktc), thu đ c h n h p A g m 4 ch tượ ỗ ợ ồ ấ

r n. Kh hoàn toàn A b ng khí CO, khí sau ph n ng đ c d n vào bình đ ng dung d ch Ca(OH)ắ ử ằ ả ứ ượ ẫ ự ị 2 d . Kh iư ố

l ng k t t a thu đ c làượ ế ủ ượ

A. 10g. B. 20g. C. 30g. D. 40g.

7.42. H n h p A g m Fe và oxit s t. Cho dòng khí CO d đi qua 26 gam A nung nóng, khí sau ph n ngỗ ợ ồ ắ ư ả ứ

đ c d n vào bình đ ng dung d ch Ca(OH)ượ ẫ ự ị 2 d thu đ c 44 gam k t t a. Kh i l ng s t thu đ c làư ượ ế ủ ố ượ ắ ượ

A. 18,96g B. 20,72g C. 19,36g D. 11,92g

7.43. Kh hoàn toàn 28 gam h n h p X g m MgO, Feử ỗ ợ ồ 3O4 b ng Hằ 2 d , thu đ c h n h p ch t r n. Hoà tanư ượ ỗ ợ ấ ắ

hoàn toàn ch t r n thu đ c sau ph n ng b ng dung d ch HCl d đ c dung d ch Y. Cho dung d ch Y tácấ ắ ượ ả ứ ằ ị ư ượ ị ị

113

Page 114: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

d ng h t v i dung d ch NaOH d thu đ c k t t a, l c tách k t t a, nung trong không khí đ n kh i l ngụ ế ớ ị ư ượ ế ủ ọ ế ủ ế ố ượ

không đ i thu đ c 28,8 gam ch t r n. Ph n trăm kh i l ng Feổ ượ ấ ắ ầ ố ượ 3O4 là

A. 82,86% B. 80,56% C.86,95% D. 99,43%

7.44. Hoà tan h t 3,44 gam h n h p X g m Fe và Feế ỗ ợ ồ 3O4 b ng dung d ch HCl d thu đ c dung d ch Y. Choằ ị ư ượ ị

Y tác d ng h t v i dung d ch NaOH d thu đ c k t t a, l c tách k t t a và nung đ n kh i l ng khôngụ ế ớ ị ư ượ ế ủ ọ ế ủ ế ố ượ

đ i thu đ c 4 gam ch t r n. Ph n trăm kh i l ng Fe trong X làổ ượ ấ ắ ầ ố ượ

A. 35,26% B. 58,00% C. 32,56% D. 28,00%

7.45. Hoà tan hoàn toàn m t l ng b t Fe vào dung d ch HNOộ ượ ộ ị 3 loãng, d thu đ c h n h p khí g m 0,015ư ượ ỗ ợ ồ

mol N2O và 0,01 mol NO. L ng Fe đã dùng làượ

A. 0,56g B. 0,84g C. 2,8g D. 1,4g

7.46. Tr n 56 gam b t Fe và 28,8 gam b t S r i nung nóng, sau khi k t thúc ph n ng thu đ c h n h pộ ộ ộ ồ ế ả ứ ượ ỗ ợ

ch t r n A. Hoà tan A b ng dung d ch HCl d thu đ c dung d ch B và khí C. Đ t cháy h t C c n V lít khíấ ắ ằ ị ư ượ ị ố ế ầ

O2 (đktc). Giá tr c a V là (các ph n ng x y ra hoàn toàn):ị ủ ả ứ ả

A. 31,36 lít B. 20,16 lít C. 30,24lít D. 11,20 lít

7.47. Nung 11,2 gam Fe và 26 gam Zn v i m t l ng S d . S n ph m thu đ c đem hòa tan h t trong dungớ ộ ượ ư ả ẩ ượ ế

d ch HCl, khí sinh ra đ c d n vào bình đ ng dung d ch CuSOị ượ ẫ ự ị 4 10%, d = 1,1 g/ml. Th tích dung d chể ị

CuSO4 đã dùng đ h p th h t khí sinh ra làể ấ ụ ế

A. 500,60 ml B. 376,36 ml C. 872,72 ml D. 525,25 ml

7.48. Cho 2,81 gam h n h p b t g m Feỗ ợ ộ ồ 2O3, MgO, ZnO tan v a đ trong 300 ml dung d ch Hừ ủ ị 2SO4 0,1M. Cô

c n dung d ch sau ph n ng thì kh i l ng mu i khan thu đ c làạ ị ả ứ ố ượ ố ượ

A. 3,81g B. 4,81g C. 5,21g D. 4,8g

7.49. Đ kh hoàn toàn h n h p CuO, FeO c n 4,48 lít khí Hể ử ỗ ợ ầ 2 (đktc). N u kh hoàn toàn h n h p oxit ế ử ỗ ợ ở

trên b ng khí CO, sau đó cho dòng khí thoát ra h p th h t vào dung d ch Ca(OH)ằ ấ ụ ế ị 2 d thì kh i l ng k tư ố ượ ế

t a thu đ c làủ ượ

A. 1,00g B. 2,00g C. 10,00g D. 20,00g

7.50. Cho 8 gam h n h p g m Mg, Fe tác d ng h t v i dung d ch HCl d thu đ c dung d ch A và V lít khíỗ ợ ồ ụ ế ớ ị ư ượ ị

(đktc). Cô c n dung d ch A thu đ c 22,2 gam mu i khan. Giá tr c a V làạ ị ượ ố ị ủ

A. 4,48 lít. B. 2,24 lít. C. 3,36 lít D. 1,12 lít

7.51. Hòa tan v a đ 6 gam h n h p A g m 2 kim lo i Fe, Cu vào h n h p axit HNOừ ủ ỗ ợ ồ ạ ỗ ợ 3, H2SO4 thu đ c 0,1ượ

mol NO2 và 0,07 mol SO2. Kh i l ng mu i khan thu đ c làố ượ ố ượ

A. 1,41g B. 17,52g C. 29,04g D. 15,08g

7.52. Hoà tan h t 12g h n h p Fe, Cu b ng dung d ch HNOế ỗ ợ ằ ị 3 đ c, nóng d thu đ c 11,2 lít khí NOặ ư ượ 2 duy nh tấ

(đktc). Ph n trăm kh i l ng c a Fe trong h n h p làầ ố ượ ủ ỗ ợ

A. 52,6% B. 46,7% C. 56% D. 45,6%

7.53. Hoà tan h t 0,5g h n h p Fe và kim lo i M (hoá tr II) vào dung d ch Hế ỗ ợ ạ ị ị 2SO4 loãng thu đ c 1,12 lít khíượ

(đktc). Kim lo i M làạ

A. Zn B. Mg C. Be D. Ca

114

Page 115: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

7.54. H n h p X g m 11,2 gam Fe và 4,8 gam Feỗ ợ ồ 2O3. Để hoà tan h t h n h p X thì th tích dung d ch HClế ỗ ợ ể ị

2M ph n ng t i thi u làả ứ ố ể

A. 200ml B. 180ml C. 290ml D. 260ml.

7.55. Khi nhi t phân hoàn toàn h n h p NaNOệ ỗ ợ 3, Fe(NO3)2 ta thu đ c ch t r n làượ ấ ắ

A. FeO, NaNO2 B. Fe2O3, Na C. Fe3O4, Na2O D. Fe2O3, NaNO2

7.56. Kh hoàn toàn 17,6 gam h n h p g m Fe, FeO, Feử ỗ ợ ồ 2O3 c n 4,48 lít CO (đktc). Kh i l ng s t thuầ ố ượ ắ

đ c làượ

A. 12,0g B. 11,2g C. 14,4g D. 16,5g

7.57. Có m t dung d ch Fe(NOộ ị 3)2 b l n t p ch t là Fe(NOị ẫ ạ ấ 3)3, Cu(NO3)2. Cách đ n gi n nh t đ thu đ cơ ả ấ ể ượ

dung d ch Fe(NOị 3)2 không b l n t p ch t là khu y k dung d ch v i n c và m t l ng d bị ẫ ạ ấ ấ ỹ ị ớ ướ ộ ượ ư t ộ kim lo i,ạ

sau đó l c thu đ c dung d ch Fe(NOọ ượ ị 3)2 . B t kim lo i c n dùng đó làộ ạ ầ

A. Ag B. Fe C. Cu D. Zn.

7.58. Cho 10 gam h n h p g m Fe và Cu (trong đó Cu chi m 10% v kh i l ng) vào dung d ch HNOỗ ợ ồ ế ề ố ượ ị 3.

Sau khi ph n ng hoàn toàn thu đ c 1,6 gam ch t r n, dung d ch Y và 2,24 lít (đktc) khí NO duy nh t.ả ứ ượ ấ ắ ị ấ

L ng mu i trong dung d ch Y làượ ố ị

A. 24,2 gam B. 27 gam C. 37 gam D. 22,4 gam

7.59. S thu đ c k t t a khi s c khí NHẽ ượ ế ủ ụ 3 d vào dung d ch mu i:ư ị ố

A. Zn(NO3)2 B. Cu(NO3)2 C. Fe(NO3)2 D. AgNO3

7.60. Cho lu ng khí CO d đi qua m gam h n h p X g m CuO, Feồ ư ỗ ợ ồ 2O3 nung nóng. Sau khi ph n ng x y raả ứ ả

hoàn toàn th y khấ i ố l ng ch t r n gi m 3,2gam. Th tích dung d ch Hượ ấ ắ ả ể ị 2SO4 2M t i thi u đ hoà tan h t mố ể ể ế

gam h n h p X làỗ ợ

A. 150ml B. 200ml C. 50ml D. 100ml

7.61. Dung d ch CuSOị 4 s oxi hóa đ c các kim lo i trong dãy sau:ẽ ượ ạ

A. Zn, Al, Fe B. Au, Cu, Ag

C. Pb, Fe, Ag D. Fe, Cu, Hg

7.62. Nhúng m t thanh s t (d ) vào dung d ch mu i AgNOộ ắ ư ị ố 3 sau m t th i gian kh i l ng thanh s t tăngộ ờ ố ượ ắ

thêm 8 gam (gi s Ag t o thành bám h t lên thanh s t). Kh i l ng Ag bám lên thanh Fe làả ử ạ ế ắ ố ượ

A. 10,80 gam B. 1,08 gam C. 5,40 gam D. 8,00 gam

7.63. Dung d ch X ch a đ ng th i hai m i ZnClị ứ ồ ờ ố 2 0,2M và AlCl3 0,15M. Th tích c a dung d ch NaOH 1Mể ủ ị

cho vào 200ml dung d ch X đ thu đ c l ng k t t a l n nh t làị ể ượ ượ ế ủ ớ ấ

A. 200ml B. 170ml C. 240ml D. 70ml

7.64. Trong ph n ng: Cu + 4HNOả ứ 3 → Cu(NO3)2 + 2NO2 + 2H2O.

Ch t b oxi hoá làấ ị

A. Cu B. Cu2+ C. NO3- D. H+

115

Page 116: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

7.65. Nung nóng m gam h n h p A g m oxit s t Feố ợ ồ ắ xOy và Al , Sau khi ph n ng x y ra xong ( hi u su tả ứ ả ệ ấ

100%) ta đ c ch t r n B. Ch t r n B tác d ng v a h t v i 280 ml dung d ch NaOH 1M. th y cóượ ấ ắ ấ ắ ụ ừ ế ớ ị ấ

6,72 lít khí H2 (đktc) bay ra và còn l i 5,04 gam ch t r n. Công th c c a oxit s t (Feạ ấ ắ ứ ủ ắ xOy) và giá tr c aị ủ

m là

A. FeO và 14,52 gam B. Fe2O3 và 14,52 gam

C. Fe3O4 và 14,52 gam D. Fe3O4 và 13,2 gam

7.66. Cho 500 ml dung d ch A ch a Cu(NOị ứ 3)2 và Al(NO3)3 tác d ng v i dung d ch NaOH d th y xu t hi nụ ớ ị ư ấ ấ ệ

9,8 gam. M t khác khi cho 500 ml dung d ch A tác d ng v i dung d ch NHặ ị ụ ớ ị 3 d l i th y t o 15,6 gam k tư ạ ấ ạ ế

t a. ủ

N ng đ c a Cu(NOồ ộ ủ 3)2 và Al(NO3)3 trong dung d ch A l n l t làị ầ ượ

A. 0,2 M và 0,15 M B. 0,59M và 0,125 M

C. 0,2M và 0,4M D. 0,4M và 0,2M

7.67. T 3 t n qu ng ch a 74% h p ch t ZnCOừ ấ ặ ứ ợ ấ 3.ZnS, b ng ph ng pháp nhi t luy n (hi u su t 90%) taằ ươ ệ ệ ệ ấ

đi u ch đ c m t l ng kim lo i Zn. Kh i l ng Zn thu đ c làề ế ượ ộ ượ ạ ố ượ ượ

A. 1,17 t n B. 1,3 t n C. 1,58 t n D. 1,44 t nấ ấ ấ ấ

7.68. Cho 0,2 mol Mg và 0,3 mol Al vào 200 ml dung d ch ch a Cu(NOị ứ 3)2 1M và Fe(NO3)2 1,5M .Sau khi

các ph n ng x y ra hoàn toàn ta thu đ c ch t r n A có kh i l ng làả ứ ả ượ ấ ắ ố ượ

A. 29,6 gam B. 32,3 gam C. 33,2 gam D. 12,9 gam

7.69. Cho m gam Fe vào 100 ml dung d ch Cu(NOị 3)2 thì n ng đ c a Cuồ ộ ủ 2+ còn l i trong dung d ch b ng 1/2ạ ị ằ

n ng đ c a Cuồ ộ ủ 2+ ban đ u và thu đ c 1 ch t r n A có kh i l ng m + 0,16 gam. Tính m và n ng đ banầ ượ ấ ắ ố ượ ồ ộ

đ u c a dung d ch Cu(NOầ ủ ị 3)2. Các ph n ng x y ra hoàn toàn:ả ứ ả

A. 1,12gam Fe và 0,2M B. 2,24 gam Fe và 0,2M

C. 1,12gam Fe và 0,4M. D. 2,24gam Fe và 0,3M.

7.70. Nh ng ph ng pháp nào sau đây có th đi u ch đ c Fe?ữ ươ ể ề ế ượ

(I) Dùng CO kh FeO ử

(II) Dùng H2 kh Feử xOy

(III) Dùng Zn tác d ng v i dung d ch FeClụ ớ ị 2

(IV) Dùng Ca tác d ng v i dung d ch FeClụ ớ ị 2

A. I, II, III B. I, II, IV C. I, III, IV D. II, III, IV

7.71. Trong các ch t sau: Fe, FeSOấ 4, Fe2(SO4)3, ch t nào có tính kh , ch t nào có c tính ôxi hoá và tínhấ ử ấ ả

kh : cho k t qu theo th t làử ế ả ứ ự

A. Fe , FeSO4 B. FeSO4, Fe2(SO4)3 C. Fe , Fe2(SO4)3 D. FeSO4 , Fe.

7.72. Cho h n h p Al, Fe vào dung d ch Cu(NOỗ ợ ị 3)2 và AgNO3 , k t thúc ph n ng thu ch t r n ch a 3 kimế ả ứ ấ ắ ứ

lo i. Các kim lo i đó làạ ạ

A. Fe, Al, Ag B. Fe, Cu, Ag C. Al, Cu, Ag D. Al, Fe, Cu

7.73. Cho h n h p Fe và Cu vào dung d ch HNOỗ ợ ị 3 , khi ph n ng k t thúc thu dung d ch X và ch t r n Y.ả ứ ế ị ấ ắ

Cho Y tác d ng v i HCl có khí thoát ra, dung d ch X ch a ion kim lo i:ụ ớ ị ứ ạ

A. Fe3+ và Cu2+ B. Fe3+ C. Fe2+ D. Fe2+ và Cu2+

116

Page 117: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

7.74. Cho m t h p ch t c a s t vào dung d ch Hộ ợ ấ ủ ắ ị 2SO4 loãng d , thu đ c dung d ch. Dung d ch này v a tácư ượ ị ị ừ

d ng đ c v i KMnOụ ượ ớ 4, v a tác d ng đ c v i Cu. V y h p ch t đó làừ ụ ượ ớ ậ ợ ấ

A. FeO B. Fe2O3 C. Fe(OH)2 D. Fe3O4

7.75. Cho m gam Fe vào 1 lít dung d ch Fe(NOị 3)3 0,1M và Cu(NO3)2 0,5M, sau khi k t thúc ph n ng thuế ả ứ

đ c m gam kim lo i. S mol Fe đã ph n ng làượ ạ ố ả ứ

A. 0,2 mol B. 0,35 mol C. 0,55 mol D. 0,4 mol

7.76. Dãy các ch t đ u tác d ng v i dung d ch Fe(NOấ ề ụ ớ ị 3)2.

A. AgNO3, NaOH, Cu B. AgNO3, Br2, NH3

C. NaOH, Mg, KCl D. KI, Br2, NH3

7.77. Dãy g m các ch t đ u tác d ng đ c v i dung d ch FeClồ ấ ề ụ ượ ớ ị 3.

A. Na2CO3, NH3, KI, H2S B. Fe, Cu, HCl, AgNO3

C. Br2, NH3, Fe, NaOH D. NaNO3, Cu, KMnO4, H2S

7.78. Kh hoàn toàn 4,06 gam m t oxit kim lo i b ng CO thu đ c 0,07 mol COử ộ ạ ằ ượ 2. L y toàn b kim lo iấ ộ ạ

sinh ra cho vào dung d ch HCl d thu đ c 1,176 lít Hị ư ượ 2 (đktc). Oxit kim lo i làạ

A. Fe3O4 B. Fe2O3 C. FeO D. Cr2O3

7.79. Đ m gam Fe trong không khí m t th i gian thu đ c 12 gam h n h p X g m Fe, FeO, Feể ộ ờ ượ ỗ ợ ồ 2O3, Fe3O4.

Cho h n h p X tác d ng v i Hỗ ợ ụ ớ 2SO4 đ c nóng d thu 0,15mol SOặ ư 2, giá tr c a m là ị ủ

A. 9g B. 10,08g C. 10g D. 9,08g

7.80. Dãy g m các ch t đ u tác d ng v i Cu:ồ ấ ề ụ ớ

A. dd AgNO3, O2, dd H3PO4, Cl2

B. dd FeCl3, Br2, dd HCl hoà tan O2, dd HNO3

C. dd FeCl3, dd HNO3, dd HCl đ, S

D. dd FeSO4, dd H2SO4 đ, Cl2, O3

7.81. Nung 67,2 gam h n h p Fe(NOỗ ợ 3)3 và Cu(NO3)2, sau ph n ng thu đ c 4,48 lít oxi (đktc), ch t r n sauả ứ ượ ấ ắ

khi nung có kh i l ng:ố ượ

A. 42,4 gam B. 24,0 gam C. 30,4 gam D. 60,8 gam

7.82. Cho Fe3O4 vào H2SO4 loãng, d thu đ c dung d ch X. Dãy g m các ch t đ u tác d ng v i dung d chư ượ ị ồ ấ ề ụ ớ ị

X:

A. KMnO4, Br2, Cu B. Br2, KMnO4, HCl

C. Br2, Cu, Ag D. Fe, NaOH, Na2SO4

7.83. Nguyên t nguyên t Fe có z = 26, c u hình electron c a Feử ố ấ ủ 2+ là

A. 1s22s22p63s23p63d64s2 B. 1s22s22p63s23p63d8

C. 1s22s22p63s23p63d6 D. 1s22s22p63s23p63d54s1

7.84. Cho 5,6 gam b t Fe tác d ng v i oxi, thu đ c 7,36 gam h n h p X g m 3 ch t Fe, Feộ ụ ớ ượ ỗ ợ ồ ấ 3O4 và Fe2O3.

Cho h n h p X tác d ng v i dung d ch HNOỗ ợ ụ ớ ị 3 đ c nóng d , thu đ c V lít khí NOặ ư ượ 2. Th tích khí NOể 2 đktcở

A. 6,720lít B. 2,464lít C. 1,792lít D. 0,896lít

117

Page 118: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

7.85. H n h p A g m Cu , Fe có t l kh i l ng mỗ ợ ồ ỷ ệ ố ượ Cu : mFe = 7. 3. L y m gam A cho ph n ng h t v iấ ả ứ ế ớ

44,1 gam HNO3 trong dung d ch, thu đ c 0,75m gam ch t r n, dung d ch B và 5,6 lít khí C g m NOị ượ ấ ắ ị ồ 2 và NO

(đktc). Giá tr c a m làị ủ

A. 40,5 gam B. 50,0 gam C. 50,2 gam D. 50,4 gam

7.86. Cho s đ ph n ng : Feơ ồ ả ứ 3O4 + HNO3 → Fe(NO3)3 + NO +N2O + H2O.

Bi t t l s mol c a NO và Nế ỷ ệ ố ủ 2O là 1 : 2. T ng h s t i gi n c a Feổ ệ ố ố ả ủ 3O4 và HNO3 trong ph ng trình ph nươ ả

ng trên sau khi cân b ng ph ng trình làứ ằ ươ

A. 113 B. 195 C. 115 D. 192

7.87. Ph ng pháp đi u ch Fe trong công nghi p làươ ề ế ệ

A. Đi n phân dung d ch FeClệ ị 2 C. Kh Feử 2O3 b ng Alằ

B. Kh Feử 2O3 b ng CO nhi t đ cao D. Kh Feằ ở ệ ộ ử 2O3 b ng Hằ 2 nhi t đ caoở ệ ộ

7.88. Tr n đ u h n h p g m b t Al và b t Feộ ề ỗ ợ ồ ộ ộ 2O3, sau đó ti n hành nung (không có không khí )đ ph n ngế ể ả ứ

nhi t nhôm x y ra hoàn toàn thì thu đ c ch t r n A . Hoà tan A vào dung d ch NaOH d thu đ c dungệ ẩ ượ ấ ắ ị ư ượ

d ch B, ch t r n C và khí D. V y trong A g m nh ng ch t gì?ị ấ ắ ậ ồ ữ ấ

A. Al2O3, Fe B. Al2O3, Fe, Al

C. Al2O3, Fe, Fe2O3 D. Al2O3, Fe, Fe2O3, Al

7.89. Trong công nghi p, ng i ta th ng s d ng ph ng pháp nào sau đây đ đi u ch CuSOệ ườ ườ ử ụ ươ ể ề ế 4?

A. Cho Cu ph n ng v i dung d ch Agả ứ ớ ị 2SO4

B. Cho Cu ph n ng v i Hả ứ ớ 2SO4 đ c nóngặ

C. Cho Cu ph n ng v i Hả ứ ớ 2SO4 loãng

D. Cho Cu ph n ng v i Hả ứ ớ 2SO4 loãng, có s c oxiụ

7.90. Khi cho t t dung d ch NHừ ừ ị 3 vào dung d ch CuSOị 4 cho đ n d thì:ế ư

A. Không th y k t t a xu t hi nấ ế ủ ấ ệ

B. Có k t t a keo xanh xu t hi n sau đó tanế ủ ấ ệ

C. Có k t t a keo xanh xu t hi n và không tanế ủ ấ ệ

D. Sau 1 th i gian m i th y xu t hi n k t t aờ ớ ấ ấ ệ ế ủ

7.91. Kh ng đ nh nào sau đây là ẳ ị sai?

A. H n h p Naỗ ợ 2O + Al2O3 có th tan h t trong Hể ế 2O

B. H n h p Feỗ ợ 2O3 + Cu có th tan h t trong dung d ch HClể ế ị

C. H n h p KNOỗ ợ 3 + Cu có th tan h t trong dung d ch NaHSOể ế ị 4

D. H n h p FeS + CuS có th tan h t trong dung d ch HClỗ ợ ể ế ị

7.92. Hoà tan hoàn toàn 20 gam h n h p Mg, Fe vào dung d ch HCl thu đ c 1 gam khí Hỗ ợ ị ượ 2. N u đem cô c nế ạ

dung d ch sau ph n ng thì thu đ c bao nhiêu gam mu i khan?ị ả ứ ượ ố

A. 50 gam B. 55,5 gam C. 60 gam D. 60,5 gam

7.93. Đ b o qu n dung d ch Feể ả ả ị 2(SO4)3 tránh hi n t ng thu phân, ng i ta th ng nh vào ít gi t dungệ ượ ỷ ườ ườ ỏ ọ

d ch:ị

A. H2SO4 B. NaOH C. NH3 D. BaCl2

7.94. Cho s đ chuy n hoá sau:ơ ồ ể

118+O

2, t0 + HCl dư

NaOH

NaOH

Page 119: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

B D + G

Fe A

C E + G

V y A là ch t nào sau đây?ậ ấ

A. FeO B. Fe2O3 C. Fe3O4 D. FeS

7.95. Có th thu đ c k t t a FeS b ng cách cho dung d ch FeSOể ượ ế ủ ằ ị 4 tác d ng v i dung d ch nào sau đây?ụ ớ ị

A. H2S B. Na2S C. CuS D. FeS2.

7.96. Hoà tan h n h p X g m CuSOỗ ợ ồ 4 và AlCl3 vào n c thu đ c dung d ch A. Chia A thành 2 ph n b ngướ ượ ị ầ ằ

nhau:

- Ph n 1 cho ph n ng v i dung d ch BaClầ ả ứ ớ ị 2 d thu đ c 6,99 gam k t t a.ư ượ ế ủ

- Ph n 2 ph n ng v i NaOH d thu k t t a. L c, nung k t t a đ n kh i l ng không đ i thu mầ ả ứ ớ ư ế ủ ọ ế ủ ế ố ượ ổ

gam ch t r n.ấ ắ

Giá tr c a m làị ủ

A. 2,4 gam B. 3,2 gam C. 4,8 gam D. 5,4 gam

7.97. Cho h n h p b t X g m 3 kim lo i Fe, Cu, Ag. Đ tách nhanh Ag ra kh i X mà không làm thay đ i kh iỗ ợ ộ ồ ạ ể ỏ ổ ố

l ng có th dùng nh ng hoá ch t nào sau đây?ượ ể ữ ấ

A. Dung d ch AgNOị 3 B. Dung d ch HCl, khí Oị 2

C. Dung d ch FeClị 3 D. Dung d ch HNOị 2

7.98. L y 2,98 gam h n h p X g m Zn và Fe cho vào 200 ml dung d ch HCl, sau khi ph n ng hoàn toàn taấ ỗ ợ ồ ị ả ứ

cô c n (trong đi u ki n không có oxi) thì đ c 5,82 gam ch t r n. Tính th tích Hạ ề ệ ượ ấ ắ ể 2 bay ra (đktc)?

A. 0,224 lít B. 0,448 lít C. 0,896 lít D. 0,336 lít

7.99. Có 1 c c đ ng dung d ch HCl, nhúng 1 lá đ ng m ng vào c c, quan sát b ng m t th ng không th yố ự ị ồ ỏ ố ằ ắ ườ ấ

có hi n t ng gì x y ra. Tuy nhiên, n u đ lâu ngày, dung d ch trong c c d n chuy n sang màu xanh. Láệ ượ ả ế ể ị ố ầ ể

đ ng có th b đ t ch ti p xúc v i b m t thoáng c a c c axit. Nguyên nhân c a hi n t ng trên làồ ể ị ứ ở ỗ ế ớ ề ặ ủ ố ủ ệ ượ

A. Đ ng có tác d ng ch m v i axit HClồ ụ ậ ớ

B. Đ ng có tác d ng v i dung d ch HCl loãng khi có m t oxiồ ụ ớ ị ặ

C. X y ra hi n t ng ăn mòn đi n hoáả ệ ượ ệ

D. Đ ng b th đ ng trong axit HClồ ị ụ ộ

7.100. Kh ng đ nh nào sau đây là ẳ ị sai?

A. M t ch t oxi hóa g p m t ch t kh s có ph n ng oxi hoá - kh x y raộ ấ ặ ộ ấ ử ẽ ả ứ ử ả

B. Al2O3 không tan đ c trong dung d ch NHượ ị 3

C. Axit y u cũng có th đ y đ c axit m nh ra kh i mu iế ể ẩ ượ ạ ỏ ố

D. Kim lo i Cu tan đ c trong dung d ch Feạ ượ ị 2(SO4)3

7.101. Cho 1 gam b t Fe ti p xúc v i oxi 1 th i gian, th y kh i l ng b t v t quá 1,41 gam. N u ch t oộ ế ớ ờ ấ ố ượ ộ ượ ế ỉ ạ

thành 1 oxit s t duy nh t thì oxit đó làắ ấ

A. FeO B. Fe2O3 C. Fe3O4 D. FeO và Fe3O4

7.102. Cho h n h p b t g m 5,4 gam Al và 4,8 gam Feỗ ợ ộ ồ 2O3. Đ t cháy h n h p đ th c hi n ph n ngố ỗ ợ ể ự ệ ả ứ

nhi t nhôm thu đ c bao nhiêu gam ch t r n sau ph n ng?ệ ượ ấ ắ ả ứ

119

Page 120: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

A. 6,2 gam B. 10,2 gam C. 12,8 gam D. 6,84 gam

7.103. C n l y bao nhiêu gam tinh th CuSOầ ấ ể 4. 5H2O và bao nhiêu gam dung d ch CuSOị 4 8% đ đi u chể ề ế

đ c 560 gam dung d ch CuSOượ ị 4 16%?

A. 80 gam CuSO4 .5H2O và 480 gam dung d ch CuSOị 4 8%

B. 60 gam CuSO4 .5H2O và 500 gam dung d ch CuSOị 4 8%

C. 100 gam CuSO4 .5H2O và 460 gam dung d ch CuSOị 4 8%

D. 120 gam CuSO4 .5H2O và 440 gam dung d ch CuSOị 4 8%

7.104. Khi l y 14,25 gam mu i clorua c a m t kim lo i M ch có hóa tr II và m t l ng mu i nitrat c a Mấ ố ủ ộ ạ ỉ ị ộ ượ ố ủ

v i s mol nh nhau thì th y kh i l ng khác nhau là 7,95 gam. Công th c c a 2 mu i làớ ố ư ấ ố ượ ứ ủ ố

A. MgCl2, Mg(NO3)2 B. CaCl2, Ca(NO3)2

C. ZnCl2, Zn(NO3)2 D. CuCl2, Cu(NO3)2

7.105. H n h p A g m Cu, Fe có t l kh i l ng mỗ ợ ồ ỉ ệ ố ượ Cu : mFe = 7: 3. L y m gam A cho ph n ng hoàn toànấ ả ứ

v i 44,1 gam HNOớ 3 thu đ c 0,75m gam ch t r n, dung d ch B và 5,6 lít khí C g m NO, NOượ ấ ắ ị ồ 2 (đktc). Tính

m?

A. 40,5 gam. B. 12,6 gam. C. 50,2 gam. D. 50,4 gam.

7.106. Có m t lo i qu ng pirit ch a 96% FeSộ ạ ặ ứ 2. N u m i ngày nhà máy s n xu t 100 t n Hế ỗ ả ấ ấ 2SO4 98% và

hi u su t đi u ch Hệ ấ ề ế 2SO4 là 90% thì l ng qu ng pirit c n dùng là ượ ặ ầ

A. 69,44 t n B. 56,25 t n C. 67,44 t n D. 60,00 t n.ấ ấ ấ ấ

7.107. Cho s đ ph n ng:ơ ồ ả ứ

R n (Xắ 1) R n (Xắ 2) X3.

Mu i (X)ố

hh khí dd (X4) X

Mu i X có th làố ể

A. CuSO4 B. Cu(NO3)2 C. CaCO3 D. (NH4)2CO3

7.108. Các v t d ng b ng đ ng b oxi hoá, có th dùng hoá ch t nào sau đây đ đánh bóng đ v t nhậ ụ ằ ồ ị ể ấ ể ồ ậ ư

m i?ớ

A. Dung d ch HClị B. Dung d ch HNOị 3

C. Dung d ch NHị 3 D. Dung d ch Cị 2H5OH, đun nóng

7.109. H p ch t X là 1 mu i có màu xanh nh t, tan trong n c, có ph n ng axit y u. Cho dung d ch n cợ ấ ố ạ ướ ả ứ ế ị ướ

c a X ph n ng v i NHủ ả ứ ớ 3 d thì m i đ u có k t t a, sau đó k t t a tan và cho dung d ch có màu xanh đ m.ư ớ ầ ế ủ ế ủ ị ậ

Cho H2S l i qua dung d ch X đã đ c axit hoá b ng dung d ch HCl th y có k t t a đen xu t hi n. Choộ ị ượ ằ ị ấ ế ủ ấ ệ

BaCl2 vào dung d ch X đ c k t t a tr ng, không tan trong axit. Xác đ nh mu i X?ị ượ ế ủ ắ ị ố

A. NiSO4 B. CuSO4 C. CuSO4 .5H2O D. CuCl2

7.110. Hoà tan 36 gam h n h p b t đ ng và oxit s t t theo t l mol 2 : 1 b ng dung d ch HCl d , ph nỗ ợ ộ ồ ắ ừ ỉ ệ ằ ị ư ả

ng xong thu đ c dung d ch X và ch t r n Y. Kh i l ng ch t r n Y b ng ứ ượ ị ấ ắ ố ượ ấ ắ ằ

A. 12,8 gam. B. 6,4 gam. C. 23,2 gam. D. 16,0 gam

120

t0

H2,t0 FeCl

3

H2O X

2

Page 121: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

7.111. Trong n c ng m th ng có các ch t Fe(HCOướ ầ ườ ấ 3)2 và FeSO4. Hàm l ng s t trong n c cao th ngượ ắ ướ ườ

làm cho n c có mùi tanh, đ lâu có màu vàng gây nh h ng t i s c kho và sinh ho t con ng i. Ng iướ ể ả ưở ớ ứ ẻ ạ ườ ườ

ta đ xu t 3 ph ng pháp sau:ề ấ ươ

1. Dùng giàn phun m a ho c b tràn cho n c ng m đ c ti p xúc nhi u v i không khí r i l ng l cư ặ ể ướ ầ ượ ế ề ớ ồ ắ ọ

2. S c khí clo vào b n c ng m v i li u l ng thích h pụ ể ướ ầ ớ ề ượ ợ

3. S c không khí giàu oxi vào b n c ng mụ ể ướ ầ

Ph ng pháp đ c ch n đ lo i s t ra kh i n c ng m là ươ ượ ọ ể ạ ắ ỏ ướ ầ

A. ph ng pháp 3ươ B. ph ng pháp 1ươ

C. c 3 ph ng pháp ả ươ D. ph ng pháp 2ươ

7.112. Cho các ch t r n: CaCOấ ắ 3, Fe(NO3)2, FeS, CuS, NaCl và các dung d ch HCl, Hị 2SO4 loãng. N u cho l nế ầ

l t t ng ch t r n vào t ng dung d ch axit thì bao nhiêu tr ng h p có ph n ng x y ra?ượ ừ ấ ắ ừ ị ườ ợ ả ứ ả

A. 6 B. 5 C. 4 D. 7

7.113. Ph ng trình hóa h c đ c vi t đúng là ?ươ ọ ượ ế

A. Na2SO4 + Cl2 + H2O → NaCl + H2SO4

B. CuO + HNO3 đ → Cu(NO3)2 + NO2 + H2O

C. Fe3O4 + H2SO4 đ → Fe2(SO4)3 + FeSO4 + H2O

D. H2S + CuSO4 → CuS + H2SO4

7.114. Cho 45 gam h n h p b t Fe và Feỗ ợ ộ 3O4 vào V lít dung d ch HCl 1M, khu y đ u đ các ph n ng x yị ấ ề ể ả ứ ả

ra hoàn toàn, th y thoát ra 4,48 lít khí (đktc) và 5 gam kim lo i không tan. Giá tr c a V làấ ạ ị ủ

A. 1,2 lít B. 1,4 lít C. 0,4 lít D. 0,6 lít

7.115. Hi n t ng x y ra khi cho dung d ch mu i Fe(NOệ ượ ả ị ố 3)2 vào dung d ch AgNOị 3.

A. Ch có dung d ch chuy n màu ỉ ị ể

B. Ch có k t t a tr ngỉ ế ủ ắ

C. Có k t t a tr ng và chuy n màu dung d ch. ế ủ ắ ể ị

D. Không có hi n t ng.ệ ượ

7.116. Ion nào d i đây ướ không có c u hình electron c a khí hi m?ấ ủ ế

A. Na+ B. Fe2+ C. Al3+ D. Cl-

7.117. Cho h n h p Fe và Cu tác d ng v i dung d ch HNOỗ ợ ụ ớ ị 3, ph n ng xong thu đ c dung d ch A ch ch aả ứ ượ ị ỉ ứ

1 ch t tan. Ch t tan đó làấ ấ

A. Fe(NO3)3 B. Cu(NO3)2 C. Fe(NO3)2 D. HNO3

B. ĐÁP ÁN

7.1 A 7.21 A 7.41 B 7.61 A 7.81 B 7.101 B7.2 A 7.22 B 7.42 A 7.62 A 7.82 A 7.102 B7.3 A 7.23 A 7.43 A 7.63 B 7.83 C 7.103 A

121

Page 122: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

7.4 C 7.24 C 7.44 C 7.64 A 7.84 C 7.104 A7.5 C 7.25 C 7.45 C 7.65 C 7.85 D 7.105 D7.6 D 7.26 B 7.46 A 7.66 C 7.86 B 7.106 A7.7 A 7.27 B 7.47 C 7.67 A 7.87 B 7.107 B7.8 C 7.28 C 7.48 C 7.68 B 7.88 B 7.108 C7.9 D 7.29 D 7.49 D 7.69 C 7.89 D 7.109 B7.10 D 7.30 B 7.50 A 7.70 A 7.90 B 7.110 B7.11 C 7.31 A 7.51 B 7.71 A 7.91 D 7.111 B7.12 C 7.32 A 7.52 B 7.72 B 7.92 B 7.112 A7.13 A 7.33 C 7.53 C 7.73 C 7.93 A 7.113 D7.14 C 7.34 D 7.54 D 7.74 D 7.94 C 7.114 A7.15 B 7.35 D 7.55 D 7.75 D 7.95 B 7.115 C7.16 B 7.36 B 7.56 C 7.76 B 7.96 A 7.116 B7.17 C 7.37 B 7.57 B 7.77 A 7.97 C 7.117 C7.18 B 7.38 B 7.58 B 7.78 A 7.98 C 7.1187.19 B 7.39 D 7.59 C 7.79 B 7.99 B 7.1197.20 C 7.40 B 7.60 D 7.80 B 7.100 A 7.120

C. H NG D N GI IƯỚ Ẫ Ả

7.4. Đ t Fe trong oxi Fe + Oố 2 → Fe2O3, Fe3O4, FeO, Fe d (h n h p X) ư ỗ ợ

H n h p X + HClỗ ợ dư → FeCl2, FeCl3 và HCl d ư → Đáp án C

7.7. FeCl2 + 2 NaOH → Fe(OH)2 + 2NaCl

ZnCl2 + 4NaOHdư → Na2ZnO2 + 2NaCl + 2H2O

4Fe(OH)2 + O2 + H2O → 4Fe(OH)3

Fe(OH)3 →ot Fe2O3 + H2O

V y ch t r n là Feậ ấ ắ 2O3 → Đáp án A

7.11. Đ t m u thép thì C trong thép cháy thành COố ẫ 2

C + O2 → CO2

2COn = nc = 0,035 mc = 0,035.12 = 0,42 g ⇒ %C = 0,84% → Đáp án C

7.18. FexOy + yCO → xFe + yCO2

mo =27,58 ⇒4

3

100

58,27

1656

16 =⇒=+ y

x

yx

y→ Đáp án B

7.19. FeCl2 + 2 NaOH → Fe(OH)2 + 2NaCl

Fe(OH)2 →ot FeO + H2O

3FeO + 10HNO3 → 3Fe(NO3)3 + NO + 5H2O

2FeCln= nFeO = 3nNO = 0,015 mol → C = 0,15M → Đáp án B

7.20 . Ch t r n là Fe kim lo i trong h p ch t Feấ ắ ạ ợ ấ xOy

% Fe = 4

3

1656

56

08,44

92,31 =→+

=y

x

yx

x(Fe3O4) → Đáp án C

7.21 . Áp d ng đ nh lu t b o toàn e cho s đ ụ ị ậ ả ơ ồ

122

Page 123: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

Fe2O3 33 +++ → → FeXhh HNOCO

V y Cậ +2 - 2e → C+ 4 N+ 5 + 1e → N+ 4 (NO2)

a 2a 0,26 0,26

2a = 0,26 → a = 0,13

Áp d ng đ nh lu t b o toàn kh i l ng.ụ ị ậ ả ố ượ

Fe2O3 + CO → h n h p X + COỗ ợ 2

m 0,13 .28 19,32 0,13 .44

⇒ m = 21,4 gam → Đáp án A

7.22. Ta có s đơ ồ

Al +

→→

+

+

+

2

3

3

232

Cu

Al

Fe

AhCuO

OFe

V y có th xem nh Al ph n ng v i HNOậ ể ư ả ứ ớ 3

Al - 3e → Al3+ N+5 + 3e → N+2

0,02 → 0,06 N+5 + 1e → N+4

=+=+

06,03

04,0

yx

yx → x = 0,01, y = 0,03

4204,0

46.03,001,0.30 =+=M , d X/H2 = 21 → Đáp án B

7.23 . Ph ng trình hoá h c ươ ọ

10FeSO4 + 2KMnO4 + 8H2SO4 → 5Fe(SO4)3 + 2MnSO4 + K2SO4 + 8H2O

0,05 0,01

mFeSO 4 = 152 . 0,05 = 7,6g → Đáp án A

7.24. Ph ng trình hoá h cươ ọ

Fe + 4HNO3 → Fe(NO3)3 + NO + 2H2O

0,2 0,2 0,2

Mà nFe = 3,056

8,16 =

V y 2Fe(NOậ 3)3 + Fe → 3Fe(NO3)2

0,2 0,1 0,3

mmu i ố = 0,3.180 = 54,0gam → Đáp án C

7.26. Ph ng trình hóa h c ươ ọ

Fe3O4 + 8HCl → FeCl2 + 2FeCl3 + 4H2O

0,1 0,8 0,1 0,2

123

x

y

3x

y

Page 124: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

Fe + FeCl3 → 3FeCl2

0,1 0,2

VHCl = 1,6 lít → Đáp án B

7.28. Ta có s đ :ơ ồ

Fe, Cu

→→+

+++

2

32 422

Cu

FeBh SOHO

mO 2 = 63,2 - 56x - 64. 0,15 = 53,6 - 56x

Áp d ng đ nh lu t b o toàn e ta có ụ ị ậ ả

Cu − 2e → Cu2+ O2 + 4e → 2O2-

0,15 0,3 8

566,53

32

566,53 xx −−

Fe − 3e → Fe3+ S6+ + 2e → S4+

x 3x 0,6 0,3

0,3 + 3x = 0,6 + 8

566,53 x− → x = 0,7 mol → Đáp án C

7.29. Áp d ng đ nh lu t b o toàn eụ ị ậ ả

Zn − 2e → Zn2+ N+5 + 3e → N+2 (NO)

Fe − 3e → Fe3+ 2N+5 + 8e → 2N+1 (N2O)

2N+5 + 10e → 2N0 (N2)

==

=+=+

12,0

04,0

36,32189242

36,023

y

x

yx

yx

V y x + y = 0,16 mol ậ → Đáp án D

7.30. Ph ng trình hoá h c ươ ọ

2Al + Fe2O3 → Al2O3 + 2Fe

S n ph m : Fe, Alả ẩ 2O3, Al dư

2Al + 2NaOH + 2H2O → 2NaAlO2 + 3H2

0,1 0,15

nAl ph n ng ả ứ = 0,2 → gn OFe 16160.1,032

== → Đáp án B

7.31. Ph ng trình hoá h cươ ọ

CO2 + Ca(OH)2 → CaCO3 + H2O

a a a

2CO2 + Ca(OH)2 → Ca(HCO3)2

2b b b

124

0,06

0,01

0,01

0,08

0,18

0,1

x 2x

y 3y

Page 125: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

==+2,0

4,0

a

ba→

==

2,0

2,0

b

a → 6,0

2=COn

FeCO3 →0t FeO + CO2

0,6 0,6

6,693

=FeCOm ; % FeCO3 = 60% → Đáp án A

7.32. 2FeCO3 + 1/2O2 →

0t Fe2O3 + 2CO2

a a/4 a

2FeS2 + 11/2O2 →0t

Fe2O3 + 4SO2

a 11a/4 2a

mol khí sinh ra là a + 2a = 3a

mol khí O2 ph n ng ả ứ aa4

11

4

1 + = 3a

V y áp su t c a bình không đ i do s mol không đ iậ ấ ủ ổ ố ổ → Đáp án A

7.33. Áp d ng đ nh lu t b o toàn kh i l ngụ ị ậ ả ố ượ

h n h p A + HNOỗ ợ 3 → h n h p mu i + NO + Hỗ ợ ố 2O

Ta có 32 2

1HNOOH nn = vì HNO3 ph n ng h t ta cóả ứ ế

3HNOn = 0,72 , OHn2

= 0,36 , NOn = 0,14

mmu i ố = 32,5123

=−−+ OHNOHNOA mmmm gam → Đáp án C

7.34. Ph ng trình hoá h cươ ọ

FexOy + CO → h n h p Xỗ ợ + CO2

Theo đ nh lu t b o toàn kh i l ng ta có ị ậ ả ố ượ gammyxOFe 4,6=

FexOy 32 +→→ xFeXh

nmu i ố = nFe = 0,08 mol → mFe = 0,08.56 = 4,48gam

trong FexOy

%Fe = 3:2:4,6

48,4

1656

56 =→=+

yxyx

x

→ công th c oxit = Feứ 2O3 → Đáp án D

7.35. Ph ng trình hoá h cươ ọ

Fe2O3 + H2 → 2Fe + H2O (Al2O3 không ph n ng v i Hả ứ ớ 2)

0,05 0,1

Fe + 2HCl → FeCl2 + H2 ↑0,1 0,1

125

Page 126: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

%Fe2O3 = %66,56100.12,14

8 = → Đáp án D

7.36 Ph ng trình hóa h c: ươ ọ

Al + 4HNO3 → Al(NO3)3 + NO + 2H2O

Fe + 4HNO3 → Fe(NO3)3 + NO + 2H2O

3Zn + 8HNO3 → 3Zn(NO3)2 + 2NO + 4H2O

G i s mol kim lo i t ng ng là x, y, z.ọ ố ạ ươ ứ

27x + 56y + 65z = 2

mmu i ố = (27 + 62.3)x + (56 + 62.3)y + (65 + 62.2)z

= 27x + 27y + 65z +62(3x +3y +2z)

= 2 + 62.(3x + 3y + 2z)

Mà nNO = x + y + 32 z = 0,01

mmu i ố = 2 + 62.3.0,01 = 3,86g → Đáp án B

7.37. Ta có s đ Fe (x) ơ ồ → Fe2O3 (x/2) mol

Mg (y) → MgO (y) mol

V i x = ớ mol2,056

2,11 = ; y = mol1,024

4,2 =

v y mậ ch t r nấ ắ = 0,1.160 + 0,1.40 = 20 gam → Đáp án B

7.38. Ta có s đ Fe (0,2) ơ ồ → Fe2O3 (0,1) mol

Fe2O3 (0,1) → Fe2O3 (0,1) mol

Giá tr m = 0,2.160 = 32 gamị → Đáp án B

7.39. noxi ph n ng v i kim lo i b ng ả ứ ớ ạ ằ2Hn ph n ng v i oxitả ứ ớ

08,016

32,46,5 =−=On mol

2HV = 0,08.22,4 = 1,292 lít → Đáp án D

7.40. Nh n xét: s mol Hậ ố 2 dùng đ kh các oxit b ng s mol Hể ử ằ ố 2 do HCl oxi hóa các kim lo i t o thành v yạ ạ ậ

V = 22,4 lít. → Đáp án B

7.41 H n h p Fe ỗ ợ FeAh COO →→ ++ 22

→ xem nh 2CO + Oư 2 → 2CO2

0,1 0,2

gmCaCO 20100.2,03

== → Đáp án B

7.42. Ph ng trình hóa h c: CO + O → COươ ọ 2

0,44 0,44

mO = 0,44.16 = 7,04 gam ⇒ mFe = mA - mO = 26 – 7,04 = 18,96 gam

→ Đáp án A

126

Page 127: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

7.43. Ban đ u Feầ 3O4 a MgO b (mol)

Sau ph n ng Feả ứ 2O3 23 a (tính theo Fe) MgO b (mol)

=+=+

28,8 40b 240a

28 40b 232a → 8a = 0,8a ⇒ a = 0,1

%Fe3O4 = %86,82100.28

232.1,0 = → Đáp án A

7.44. G i x, y l n l t là s mol Fe, Feọ ầ ượ ố 3O4

Fe (x) → Fe2O3 (2

x); Fe3O4 (y) → Fe2O3 (

2

3y) mol

==

=+=+

01,0

02,0

424080

44,323256

y

x

yx

yx%Fe = %56,32100.

44,3

56.02,0 =

→ Đáp án C

7.45. Áp d ng đ nh lu t b o toàn electron:ụ ị ậ ả

G i s mol Fe là x mol. 3x = 0,015.8 + 0,01.3 =0,15 mol ọ ố

⇒ x = 0,05 mol v y mậ Fe = 0,05.56 = 2,8 gam → Đáp án C

7.46 Fe + S → FeS

0,9 0,9 0,9

H n h p ch t r n A: Fe d , FeS: 0,9 molỗ ợ ấ ắ ư

Fe + 2HCl → FeCl2 + H2 FeS + 2HCl → FeCl2 + H2S

2H2 + O2 → 2H2O 2H2S + 3O2 → H2O + 2SO2

Theo ph ng trình:ươ n2O = 1,4 mol ⇒ V

2O = 31,36 lít → Đáp án A

7.47. Ph ng trình hóa h c:ươ ọ

Fe + S → FeS → H2S; Zn + S → ZnS → H2S

0,2 0,2 0,4 0,4

moln SH 6,02

=

CuSO4 + H2S → CuS + H2SO4

molnCuSO 6,04 = ; m dd = 0,6.160.10

100= 960gam ⇒ V = 872,72 ml → Đáp án C

7.48. Theo đ nh lu t b o toàn kh i l ng → Đáp án Cị ậ ả ố ượ

7.50. Áp d ng ph ng pháp tăng gi m kh i l ngụ ươ ả ố ượ

n2H = 0,2 ⇒ V = 4,48 lít → Đáp án A

7.51. Do có khí SO2 bay ra nên g c NOố 3- đã ph n ng h t. V y mu i thu đ c là Feả ứ ế ậ ố ượ 2(SO4)3, CuSO4.

Theo đ nh lu t b o toàn electron ta có h :ị ậ ả ệ

==

=+=+

057,0

042,0

24,023

66456

y

x

yx

yx

Kh i l ng mu i là m = 17,52gam ố ượ ố → Đáp án B

127

Page 128: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

7.52. G i s mol c a Fe, Cu l n l t là x, y. ta có 56x + 64y = 12 gam (1)ọ ố ủ ầ ượ

B o toàn electron cho các ph n ng: 3x + 2y = ả ả ứ2NOn = 0,5 mol (2)

T (1), (2) gi i đ c x = y = 0,1mol ừ ả ượ ⇒ %Fe = %7,46100.12

56.1,0 = → Đáp án B

7.53. Đ t ặ M là kh i l ng phân t trung bình c a hai kim lo iố ượ ử ủ ạ

Ph ng trình hóa h c:ươ ọ M + H2SO4 → M 2SO4 + H2

0,05 0,05

M = 1005,0

5,0 = mà Fe =56 nên ch có Be = 9 th a mãn ỉ ỏ → Đáp án C

7.54. Ph ng trình hóa h c: Feươ ọ 2O3 + 6HCl → 2FeCl3 + 3H2O

2FeCl3 + Fe → 3FeCl2

Fe + 2HCl → FeCl2 + H2

T ph ng trình ta có nừ ươ HCl = 0,52 mol ⇒ V = 0,26 lít → Đáp án D

7.56. Ph ng trình hóa h c ươ ọ

CO + O (oxit) → CO2

0,2 0,2

mFe = 17,6- 16.0,2 = 14,4 gam → Đáp án C

7.58. Ban đ u mầ Cu = 1gam, mFe = 9 gam v y m ậ Fe ph n ng ả ứ = 10 - 1,6 = 8,4gam

Fe + 4HNO3 → Fe(NO3)3 + NO + 2H2O

0,1 0,1

2Fe(NO3)3 + Fe → 3Fe(NO3)2

0,1 0,05 0,15

mmu iố = 27 gam → Đáp án B

7.60. Kh i l ng oxi trong oxit là 3,2 gam ố ượ

S mol axit c n đ hòa tan axit ph i b ng s mol oxi trong oxitố ầ ể ả ằ ố

naxit = mol2,016

2,3 = V = 1,02

2,0 = lít (100 ml) → Đáp án D

7.62. Ph ng trình hóa h c (vì Fe d nên ch t o ra mu i Fe(II))ươ ọ ư ỉ ạ ố

2AgNO3 + Fe → Fe(NO3)2 + 2Ag

a 2a

ta có 108.2a – 56a = 8 gam ⇒ A = 0,05 mol

mAg = 108.0,1 =10,8 gam → Đáp án A

7.63. Ph ng trình hóa h c:ươ ọ

ZnCl2 + 2NaOH → Zn(OH)2 + 2NaCl

0,04 0,08

AlCl3 + 3NaOH → Al(OH)3 + 3NaCl

0,03 0,09

128

Page 129: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

nNaOH = 0,17 mol, VNaOH = 0,17 lít = 170 ml → Đáp án B

7.65. Ph ng trình hóa h cươ ọ

2y Al + 3 FexOy → y Al2O3 + 3x Fe (1)

2Al + 2NaOH + 2H2O → 2NaAlO2 + 3H2 (2)

Al2O3 + 2 NaOH → 2NaAlO2 + H2O (3)

T ph ng trình (2), (3) ta tính đ c nừ ươ ượ Al = 0,2 mol; 32OAln = 0,04 mol

T ph ng trình (1) nừ ươ Fe = 0,09 mol, 32OAln = 0,04 mol

04,0

09,03

32

==y

x

n

n

OAl

Fe ⇒ x : y = 3 : 4 → Công th c s t oxit là Feứ ắ 3O4

m = 32OFem + mAl ph n ngả ứ + mAl dư = 14,52 gam → Đáp án C

7.66. V i dung d ch NaOH d ch có Cu(NOớ ị ư ỉ 3)2 k t t aế ủ

Cu(NO3)2 + NaOH → Cu(OH)2 + 2NaCl

0,1 0,1

V i dung d ch NHớ ị 3 d ch có Al(NOư ỉ 3)3 k t t aế ủ

Al(NO3)3 + 3NH3 + 3H2O → Al(OH)3 + 3NH4Cl

0,2 0,2

N ng đ các mu i Cu(NOồ ộ ố 3)2, Al(NO3)3 l n l t là: 0,2M và 0,4M → Đáp án Cầ ượ

7.67. moln ZnSZnCO6

6

. 10.01,0222

74,0.10.33

==

T 1mol ZnCOừ 3.ZnS ta đi u ch đ c 2 mol Znề ế ượ

V y mậ Zn = 1,17 t n ấ Đáp án A

7.68. moln NOCu 2,023 )( = moln NOFe 3,0

23 )( =

Ph ng trình hóa h c:ươ ọ

Mg + Cu(NO3)2 → Mg(NO3)2 + Cu

2Al + 3Fe(NO3)2 → 2Al(NO3)3 + 3Fe

T ph ng trình ph n ng ừ ươ ả ứ ⇒ nAl dư = 0,1 mol

⇒ mr nắ = mFe + mCu + mAl d ư =32,3 gam → Đáp án B

7.69. Áp d ng ph ng pháp tăng gi m kh i l ngụ ươ ả ố ượ

nFe = 0,02 mol bdCuSOn4

= 0,04 mol → Đáp án C

7.75. Ph ng trình hóa h c:ươ ọ

Fe + 2Fe(NO3)3 → 3Fe(NO3)2

0,05 0,1

Fe + Cu(NO3)2 → Fe(NO3)2 + Cu

x x

Ta có: (0,05 + x).56 = 64x ⇒ x= 0,35 ⇒ nFe p ư = 0,4 mol → Đáp án D

7.84. Áp d ng đ nh lu t b o toàn electronụ ị ậ ả

129

Page 130: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

Fe →+ 2O h n h p A ỗ ợ →+ 3HNO Fe+3

Fe – 3e → Fe+3 O2 + 4e → 2O2-

0,1 0,3 N+5 + 1e → N+4 (NO2)

0,3 = 4nO 2 + nNO 2 = NOn.34.32

6,536,7 +−

VNO 2 = 1,792 lít → Đáp án C

7.92. B o toàn kh i l ng ta tìm đ c kh i l ng mu i là: m = 55,5 gam ả ố ượ ượ ố ượ ố

→ Đáp án B

7.96. Ph ng trình hóa h c CuSOươ ọ 4 + BaCl2 → BaSO4 + CuCl2

0,03 0,03

CuSO4 + NaOH → Cu(OH)2 + Na2SO4

0,03 0,03

Cu(OH)2 → CuO + H2O

Kh i l ng ch t r n là: m = 0,03.80 = 2,4 gam ố ượ ấ ắ → Đáp án A

7.98. Kh i l ng clo trong mu i là: m = 5,82 – 2,98 = 2,84 gamố ượ ố

nCl = mol08,05,35

84,2 = ⇒ nH = 0,08 mol v y ậ molnH 04,02

=

V = 0,896 lít → Đáp án C

7.101. Ph ng trình hóa h c: 2x Fe + yOươ ọ 2 → 2FexOy

56

1

x

y

2.56

Mà ta có mFe + 2Om > 1,41 gam ⇒

2Om = 32. x

y

2.56 > 0,41 v y ậ

x

y > 1,435

V y ch có oxit Feậ ỉ 2O3 phù h p ợ → Đáp án B

7.103. Xem CuSO4.5H2O nh m t dung d ch có C% =ư ộ ị %64100.250

160 =

Áp d ng quy t c đ ng chéoụ ắ ườ

m1: 64% 8

16%

m2: 8% 48

V y ậ48

8

2

1 =m

m mà m1 + m2 = 560 → m1 = 80 gam, m2 = 480 gam

→ Đáp án A

7.104. MCl2 a mol M(NO3)2 a mol

==

+=+=+

15,0

24

95,725,14)124(

25,14)71(

a

M

aM

aM

V y 2 mu i đó là MgClậ ố 2 và Mg(NO3)2 → Đáp án A

130

Page 131: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

7.105. Trong m gam A có 0,7 m gam Cu, 0,3 m gam Fe ph n ng v i HNOả ứ ớ 3 d 0,75 , → ch có Fe ph n ngư ỉ ả ứ

v i 0,25 m, v y ta có ớ ậ

Fe →− e3 Fe3+ →+ Fe Fe2+ (Fe(NO3)2)

7,063

1,443

==HNOn ; nkhí = mol25,04,22

6,5 =

B o toàn Nguyên t nit ta cóả ố ơ

)()())(()( 2233 NONNONNOFeNHNON nnnn ++=

V y ậ ))(( 23NOFeNn = 0,7 – 0,25 = 0,45

trong Fe(NO3)2 có 2N nên

moln 225,02

45,0 )Fe(NO 23

== ; mFe ph n ng ả ứ = 0,225.56 = 12,6 gam

V y m = ậ gam4,5025,0

6,12 = → Đáp án D

7.106. Kh i l ng Hố ượ 2SO4 s n xu t 1 ngày là 98 t nả ấ ấ

ta có s đ FeSơ ồ 2 → 2H2SO4

0,5 1

2FeSm = 0,5.120 = 60 t nấ

vì H = 90% nên 2FeSm = 66,67 t nấ mqu ng ặ =

96

10066,67. = 69,44 t nấ

→ Đáp án A

7.110. G i s mol Feọ ố 3O4 là x ta có

64.2x + 232x = 36 → x = 0,1

Fe3O4 + 8HCl → 2FeCl3 + FeCl2 + H2O

0,1 0,2

2FeCl3 + Cu → FeCl2 + CuCl2

0,2 0,1

⇒ Cu d = 0,1 mol, mư Cu = 6,4 gam → Đáp án C

7.114. Kh i l ng Fe và Feố ượ 3O4 ph n ng ả ứ

m = 45 – 5 = 40 gam. S t d 5 gam ắ ư

ta có : Fe3O4 + 8HCl → 2FeCl3 + FeCl2 + H2O

a 8a 2a a

2FeCl3 + Fe → 3FeCl2

2a a

Fe + 2HCl → FeCl2 + H2

0,2 0,4 0,2

ta có 232a + 56a + 56.0,2 = 40 → a = 0,1

131

Page 132: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

nHCl = 8a + 0,4 = 1,2 mol

V = 1,2 lít → Đáp án A

CH NG 8.ƯƠ

NH N BI T M T S CH T VÔ C – CHU N Đ DUNG D CHẬ Ế Ộ Ố Ấ Ơ Ẩ Ộ Ị

A. BÀI T PẬ

8.1. Ch dùng m t dung d ch hoá ch t thích h p, có th phân bi t 3 kim lo i riêng bi t: Na, Ba, Cu. Dungỉ ộ ị ấ ợ ể ệ ạ ệ

d ch đó làị

A. HNO3 B. NaOH C. H2SO4 D. HCl

8.2. Có 3 bình ch a các khí SOứ 2, O2 và CO2. Ph ng pháp th c nghi m đ nh n bi t các khí trên là:ươ ự ệ ể ậ ế

A. Cho t ng khí l i qua dung d ch Ca(OH)ừ ộ ị 2 d , dùng đ u que đóm còn tàn đ .ư ầ ỏ

B. Cho t ng khí l i qua dung d ch Hừ ộ ị 2S, sau đó l i qua dung d ch Ca(OH)ộ ị 2

C. Cho cánh hoa h ng vào các khí, sau đó l i qua dung d ch NaOHồ ộ ị

132

Page 133: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

D. Cho t ng khí đi qua dung d ch Ca(OH)ừ ị 2, sau đó l i qua dung d ch Brộ ị 2

8.3. Đ phân bi t các dung d ch riêng bi t: dung d ch NaCl, n c Javen, dung d ch KI ta có th dùng m tể ệ ị ệ ị ướ ị ể ộ

thu c th , đó là ố ử

A. Dung d ch HClị B. Dung d ch AgNOị 3

C. Dung d ch KMnOị 4 D. Dung d ch NaOHị

8.4. Đ phân bi t các dung d ch ( riêng bi t): CrClể ệ ị ệ 2, CuCl2, NH4Cl, CrCl3 và (NH4)2SO4 ta ch c n dùng m tỉ ầ ộ

dung d ch thu c th làị ố ử

A. dung d ch NaOH. ị B. Ba(OH)2.

C. BaCl2. D. AgNO3.

8.5. Có 5 l đ ng 5 ch t b t tr ng riêng bi t sau: NaCl, Naọ ự ấ ộ ắ ệ 2CO3, Na2SO4, BaCO3, BaSO4 có th dùng nhómể

hoá ch t nào sau đây đ phân bi t đ c t ng l ?ấ ể ệ ượ ừ ọ

A. H2O và CO2 B. H2O và NaOH

C. AgNO3 và H2O D. H2O và quỳ tím

8.6. Có b n ng nghi m m t nhãn đ ng riêng bi t các dung d ch không màu g m NHố ố ệ ấ ự ệ ị ồ 4HCO3; NaAlO2;

C6H5ONa; C2H5OH. Ch dùng m t hoá ch t nào sau đây đ phân bi t b n dung d ch trên?ỉ ộ ấ ể ệ ố ị

A. Dung d ch NaOH. ị B. Dung d ch HCl. ị

C. Khí CO2. D. Dung d ch BaClị 2.

8.7. Đ phân bi t 6 dung d ch NaNOể ệ ị 3, Fe(NO3)3, Al(NO3)3, Mg(NO3)2, NH4NO3, (NH4)2SO4 ch c n dùngỉ ầ

thu c th sau:ố ử

A. Dung d ch Hị 2SO4. B. Dung d ch NaOH. ị

C. Dung d ch NHị 3. D. Dung d ch Ba(OH)ị 2.

8.8. Đ phân bi t 2 ch t khí COể ệ ấ 2 và SO2 ta ch c n dùng m t thu c th làỉ ầ ộ ố ử

A. N c vôi trong. ướ B. N c brom.ướ

C. Dung d ch quì tím. D. Dung d ch BaClị ị 2.

8.9. Đ nh n bi t các ch t r n riêng bi t g m: Mg, Al, Alể ậ ế ấ ắ ệ ồ 2O3 ta dùng:

A. Dung d ch NaOHị B. Dung d ch HCl ị

C. H2O D. Dung d ch NHị 3

8.10. Đ phân bi t Oể ệ 2 và O3 , ng i ta dùng thu c th nào ?ườ ố ử

A. Dung d ch CuSOị 4. B. Dung d ch Hị 2SO4.

C. Dung d ch KI và h tinh b t. D. N c ị ồ ộ ướ

8.11. Đ phân bi t các dung d ch riêng bi t :CrClể ệ ị ệ 2, CuCl2, NH4Cl, CrCl3 , (NH4)2SO4 ta ch c n dùng m tỉ ầ ộ

dung d ch thu c th là:ị ố ử

A. Dung d ch NaOH ị B. Ba(OH)2

C. BaCl2 D. AgNO3

8.12. Đ phân bi t 2 bình khí HCl và Clể ệ 2 riêng bi t, có th s d ng thu c th nào sau đây?ệ ể ử ụ ố ử

A. Gi y t m dung d ch phenolphtaleinấ ẩ ị

B. Gi y t m h tinh b t và dung d ch KIấ ẩ ồ ộ ị

C. Gi y t m dung d ch NaOHấ ẩ ị

133

Page 134: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

D. Gi y t m dung d ch CuSOấ ẩ ị 4

8.13. Ch dùng quỳ tím có th nh n bi t đ c nh ng ch t nào sau: AgNOỉ ể ậ ế ượ ữ ấ 3, MgCl2, HCl, HNO3, Ba(OH)2

A. HCl, H2SO4, Ba(OH)2

B. HCl, AgNO3, Ba(OH)2

C. AgNO3, MgCl2, Ba(OH)2

D. AgNO3, MgCl2, HCl, HNO3, Ba(OH)2

8.14. Ch dùng phenolphtalein có th phân bi t đ c 3 dung d ch nào sau đây?ỉ ể ệ ượ ị

A. KOH, KCl, K2SO4 B. KOH, KCl, NaCl

C. KOH, NaOH, H2SO4 D. KOH, KCl, H2SO4

8.15. Ch dùng NaOH có th nh n bi t đ c dãy hoá ch t nào trong các dãy sau đây ?ỉ ể ậ ế ượ ấ

A. Na2CO3, AgNO3, CaCl2, HCl B. H2SO4, Na2SO4, MgSO4, AlCl3

C. CuCl2, AlCl3, CaCl2, NaCl D. AlCl3, Zn(NO3)2, FeCl3, MgSO4

8.16. Ch dùng quỳ tím nh n bi t các ch t riêng bi t trong dãy dung d ch nào sau đây ?ỉ ậ ế ấ ệ ị

A. Na2CO3, K2SO3, CaCl2, HCl B. Na2CO3, NaOH, HCl, Ba(OH)2

C. Al(NO3)3, FeSO4, CuCl2, NH4Cl, HCl D. H3PO4, H2SO4, HCl, H2O.

8.17. Đ nh n bi t dãy dung d ch: HCl, NaOH, Naể ậ ế ị 2SO4, NH4Cl, NaCl, BaCl2, AgNO3 thì c n dùng ít nh tầ ấ

bao nhiêu lo i thu c th :ạ ố ử

A. 1 B. 2 C. 3 D, 4

8.18. Đ nh n bi t 3 ng nghi m đ ng 3 dung d ch HCl, Hể ậ ế ố ệ ự ị 2SO4, NaOH có cùng n ng đ ta dùng :ồ ộ

A. Al B. Phenolphthalein C. AlCl3 D. Fe, Al

8.19. Đ nh n bi t dãy hoá ch t sau ( d ng dung d ch) KOH, HCl, FeClể ậ ế ấ ở ạ ị 3, Pb(NO3)2, Al(NO3)3, NH4NO3 thì

ph i dùng ít nh t s thu c th là :ả ấ ố ố ử

A. 1 B. 2 C. 3 D. không c n thu c thầ ố ử

8.20. Ch dùng quỳ tím có th nh n bi t đ c nh ng ch t nào sau: AgNOỉ ể ậ ế ượ ữ ấ 3, MgCl2, HCl, HNO3, Ba(OH)2

A. HCl, H2SO4, Ba(OH)2

B. HCl, AgNO3, Ba(OH)2

C. AgNO3, MgCl2, Ba(OH)2

D. AgNO3, MgCl2, HCl, HNO3, Ba(OH)2

8.21. Dung d ch n c c a ch t X làm quỳ tím ng màu xanh, còn dung d ch n c c a ch t Y không làmị ướ ủ ấ ả ị ướ ủ ấ

đ i màu quỳ tím. Tr n l n dung d ch c a hai ch t l i thì xu t hi n k t t a. A và B có th làổ ộ ẫ ị ủ ấ ạ ấ ệ ế ủ ể

A. NaOH và K2SO4 B. K2CO3 và Ba(NO3)2

C. KOH và FeCl3 D. Na2CO3 và KNO3

8.22. Cho các dung d ch: HCl (Xị 1); KNO3 (X2) ; HCl + KNO3 (X3) ;

Fe2(SO4)3 (X4). Dung d ch có th dùng b t Cu đ nh n bi t là:ị ể ộ ể ậ ế

A. X1, X3, X4 B. X1, X4 C. X3, X4 D. X1, X3, X2, X4

8.23. Dung d ch ch a các ion Naị ứ +, Ca2+, Mg2+, Ba2+, H+, Cl−. Ph i dùng dung d ch ch t nào sau đây đ lo i bả ị ấ ể ạ ỏ

h t các ion Caế 2+, Mg2+, Ba2+, H+ ra kh i dung d ch ban đ u? ỏ ị ầ

A. K2CO3 B. NaOH C. Na2SO4 D. AgNO3

134

Page 135: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

8.24. Phân bi t 3 kim lo i: Na, Ba, Cu b ng các hoá ch t nào sau đây ?ệ ạ ằ ấ

(1) N c ,Hướ 2SO4 loãng (2) N c, NaOHướ

(3). H2SO4, NaOH (4). HCl ,NaOH

A. 1 B. 1, 3 C. 1, 2 D. 3, 4

8.25. Phân bi t 3 kim lo i: Cu, Al, Zn b ng các hoá ch t sau đây ?ệ ạ ằ ấ

(1) HCl, NaOH. (2)HNO3, NaOH. (3) H2SO4 l, NH4OH. (4) N c, Hướ 2SO4

A. 1, 2 B. 2, 3 C. 3 D.3, 4

8.26. Phân bi t Clệ 2, SO2, CO2 b ngằ

(1) N c brom ,dung d ch Ba(OH)ướ ị 2

(2) Dung d ch KMnOị 4 + H2SO4, dung d ch KIị

(3) Dung d ch KI, N c vôi trong ị ướ

(4) dung d ch KMnOị 4 + H2SO4, dung d ch AgNOị 3

A.2 B. 1 ho c 2 C. 3 ho c 4 D. 4 ặ ặ

8.27. Đ phân bi t Naể ệ 2CO3, NaHCO3, CaCO3 có th dùng ể

A. N c, n c vôi trong B. dd Hướ ướ 2SO4

C. dd HCl D. N c, dd CaClướ 2

8.28. Đ nh n bi t 3 b t kim lo i Fe, Ag, Cu đ ng trong các bình riêng bi t dùng thu c th :ể ậ ế ộ ạ ự ệ ố ử

A. Dung d ch HNOị 3 đ c nóng ặ B. Dung d ch HClị

C. Dung d ch Hị 2SO4 loãng D. Dung d ch NaOHị

8.29. Đ phân bi t FeS, FeSể ệ 2, FeCO3, Fe2O3 có th dùng ể

A. dd HNO3 B. dd NaOH C. dd H2SO4 đ c nóng ặ D. dd HCl

8.30. Đ phân bi t 3 khí Hể ệ 2S, NH3, SO2 có th dùngể

(1) gi y t m dung d ch KMnOấ ẩ ị 4 + H2SO4loãng

(2) gi y quỳ ấ

(3) gi y t m Pb(CHấ ẩ 3COO)2

A. 2 B. 2 ho c 3 C. 2 D. 1ặ

8.31. Phân bi t Naệ 2O, Na2O2, Mg, Cu có th dùng ể

A. dd H2SO4 B. N c ướ C. dd NH4OH D. dd Na2S

8.32. Phân bi t dung d ch các mu i: NaCl, Ba(NOệ ị ố 3)2, K2S

(1) dd H2SO4 (2) dd AgNO3 (3) dd HCl (4) dd NaOH

A. 1 B. 2 C. 1, 2 D . 3, 4

8.33. Đ phân bi t : MgCOể ệ 3 ,CH3COONa, Pb(CH3COO)2 ,BaCO3 có th dùng theo th t ể ứ ự

A. N c, dd Hướ 2SO4 B. dd H2SO4, dd HCl

C. dd HCl, dd NaOH D. dd HNO3, dd NaOH

8.34. Đ phân bi t dung d ch HNOể ệ ị 3, dd Hg(NO3)2, dd H2SO4 loãng ta có th dùng: ể

A. dd NaOH B. dd NH4OH C. Cu D. dd Na2S

8.35. Đ làm khan COể 2 có l n n c dùng ch t nào sau đây ?ẫ ướ ấ

A. Na B. NaOH C. P2O5 D. CaO

135

Page 136: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

8.36. Đ làm s ch Hể ạ 2S có l n m t ít COẫ ộ 2 có th dùng ch t nào sau đây :ể ấ

A. N c vôi ướ B. dd Zn(CH3COO)2 ,ddHCl

C. dd NaOH D. dd CaCl2

8.37. Đ làm s ch FeS có l n m t ít t p ch t S có th dùng:ể ạ ẫ ộ ạ ấ ể

A. dd HCl B. dd HNO3 C. dd NaOH D. CS2

8.38. Đ tách h n h p g m Alể ỗ ợ ồ 2(SO4)3, CaCO3, MgSO4 có th dùng ph ng pháp nào sau đây ể ươ

A. Dùng n c, NaOH d , dd Hướ ư 2SO4 B. dd HCl, dd NaOHd , dd Hư 2SO4

C. dd NaOH d , dd Hư 2SO4 D. HNO3, NaOH d ,dd Hư 2SO4

8.39. Đ tinh ch NHể ế 4Cl có l n m t ít NaCl ,Naẫ ộ 2SO4 có th dùng ph ng pháp nào? ể ươ

A. dd NaOH đun nóng B. Hòa tan trong l ng n c v a đ ượ ướ ừ ủ

C. Nung nh 3 mu i ẹ ố D. Dùng H2SO4 đ c và đun nóng ặ

8.40. Có 5 m u kim lo i Ba, Mg, Fe, Al, Ag .Ch dùng Hẩ ạ ỉ 2SO4 l có th nh n bi t đ c nh ng kim lo i nào ?ể ậ ế ượ ữ ạ

A. Ba, Ag B. Mg, Fe, Al

C. Ba, Mg, Fe, Al D. Ba, Mg, Al, Ag, Fe

8.41. Cho các dung d ch riêng bi t: NHị ệ 4Cl, H2SO4, NaCl, NaOH, Na2SO4, Ba(OH)2. Ch đ c dùng thêm m tỉ ượ ộ

thu c th nào sau đây có th phân bi t đ c các dung d ch trênố ử ể ệ ượ ị

A. Dung d ch AgNOị 3 B. Dung d ch BaClị 2

C. Dung d ch quỳ tím D. Dung d ch phenolphtaleinị ị

8.42. Có b n kim lo i: Mg, Ba, Zn, Fe. Ch dùng thêm m t ch t thì có th dùng ch t nào trong s các ch tố ạ ỉ ộ ấ ể ấ ố ấ

cho d i đây đ nh n bi t các kim lo i đó?ướ ể ậ ế ạ

A. Dung d ch NaOH ị B. Dung d ch Ca(OH)ị 2

C. Dung d ch HClị D. Dung d ch Hị 2SO4 loãng

8.43. Ch dùng thêm dung d ch Hỉ ị 2SO4 loãng, có th nh n bi t đ c bao nhiêu kim lo i trong s các kimể ậ ế ượ ạ ố

lo i sau:Al, Mg, Fe, Cu, Ba.ạ

A. 4 B. 2 C. 3 D. 5

8.44. Ch dùng m t dung d ch axit và dung d ch baz nào sau đây đ nh n bi t các h p kim Cu - Ag, Cu -ỉ ộ ị ị ơ ể ậ ế ợ

Al, Cu - Zn .

A. HCl và NaOH B. H2SO4

C. NH3 và HNO3 loãng D. NH3 và HCl

8.45. Có các dung d ch AlClị 3, NaCl, MgCl2, H2SO4. Ch đ c dùng thêm m t thu c th nào sau đây đ phânỉ ượ ộ ố ử ể

bi t các dung d ch đó:ệ ị

A. Dung d ch quỳ tím. ị B. Dung d ch AgNOị 3.

C. Dung d ch BaClị 2. D. Dung d ch NaOH.ị

8.46. Đ phân bi t hai khí SOể ệ 2 và C2H4 có th dùng dung d ch nào sau đây:ể ị

A. Dung d ch KMnOị 4 trong n cướ B. Dung d ch Brị 2 trong n cướ

C. Dung d ch NaOH trong n cị ướ D. Dung d ch Brị 2 trong CCl4

8.47. Cho các dung d ch: NHị 4Cl, NH4HCO3, NaNO2, NaNO3. Đ c dùng nhi t đ và ch dùng thêm m t hóaượ ệ ộ ỉ ộ

ch t nào trong s các hóa ch t cho sau đây đ nh n đ c các dung d ch trên?ấ ố ấ ể ậ ượ ị

136

Page 137: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

A. Dung d ch KOH ị B. Dung d ch NaOHị

C. Dung d ch Ca(OH)ị 2 D. Dung d ch HCl ị

8.48. Ch dùng Hỉ 2O có th nh n bi t đ c dãy ch t nào sau đây?ể ậ ế ượ ấ

A. 5 ch t b t: Cu, Al, Fe, Ag, S ấ ộ

B. 5 ch t b t màu tr ng:CaO, Naấ ộ ắ 2O, MgO, P2O5

C. 4 kim lo i: K, Al , Ag, Feạ

D. 4 ch t b t: Naấ ộ 2O, Al2O3, Fe, Fe2O3

8.49 Có 4 l m t nhãn đ ng 4 dung d ch HCl, Họ ấ ự ị 2SO4, BaCl2, Na2CO3. Thu c th nào sau đây dùng đ nh nố ử ể ậ

bi t chúng ?ế

A. Quỳ tím B. Dung d ch phenolphtaleinị

C. Dung d ch AlClị 3 D. T t c đ u đúngấ ả ề

8.50. Cho các dung d ch sau đây: KOH, HCl, FeClị 3, Al(NO3)3, Pb(NO3)2 và NH4NO3. S hóa ch t t i thi uố ấ ố ể

c n dùng thêm đ phân bi t đ c các dung d ch trên là:ầ ể ệ ượ ị

A. Không c n dùng thêm b t kỳ hóa ch t nàoầ ấ ấ

B. Ch dùng thêm m t hóa ch tỉ ộ ấ

C. Ch dùng thêm hai hóa ch tỉ ấ

D. Ch dùng thêm ba hóa ch tỉ ấ

8.51. Ch dùng m t thu c th trong các thu c th nào sau đây đ phân bi t các khí Clỉ ộ ố ử ố ử ể ệ 2, O2, và HCl ?

A. Que đóm có than h ng ồ

B. Gi y t m dung d ch phenolphtaleinấ ẩ ị

C. Gi y quỳ tím khôấ

D. Gi y quỳ tím t m có dung d ch KI và h tinh b tấ ẩ ị ồ ộ

8.52. Trong phòng thí nghi m có các dung d ch m t nhãn:ệ ị ấ

AlCl3, NaCl, KOH, Mg(NO3)2, Pb(NO3)2, Zn(NO3)2

Ch đ c dùng thêm m t thu c th nào sau đây đ phân bi t các dung d ch trên ?ỉ ượ ộ ố ử ể ệ ị

A. Quỳ tím B. Phenolphtalein

C. N c amoniac. ướ D. C A, B, C.ả

8.53. N u ch b ng cách đun nóng thì nh n ra đ c bao nhiêu dung d ch trong 5 dung d ch riêng bi t sau:ế ỉ ằ ậ ượ ị ị ệ

NaHSO4, KHCO3, Mg(HCO3), Ba(HCO3)2, Na2SO3.

A. 5 B. 3 C. 2 D. 1

8.54. Có các dung d ch AlClị 3, NaCl, MgCl2, H2SO4. Ch đ c dùng thêm m t thu c th nào sau đây đỉ ượ ộ ố ử ể

phân bi t các dung d ch đó:ệ ị

A. Dung d ch NaOH ị B. Dung d ch AgNOị 3

C. Dung d ch BaClị 2 D. Dung d ch quỳ tímị

8.55. Có 4 l đ ng 4 dung d ch m t nhãn là AlClọ ự ị ấ 3, NaNO3, K2CO3, NH4NO3. N u ch đ c phép dùng m tế ỉ ượ ộ

ch t làm thu c th thì có th ch n ch t nào sau đây ?ấ ố ử ể ọ ấ

A. Dung d ch NaOHị B. Dung d ch Ba(OH)ị 2

C. Dung d ch Hị 2SO4 D. Dung d ch AgNOị 3

137

Page 138: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

8.56. Đ phân bi t mu i FeSOể ệ ố 4 và Fe2(SO4)3 có th dùng thu c th nào sau đây?ể ố ử

A. Dung d ch BaClị 2. B. Dung d ch NaOHị

C. Dung d ch KMnOị 4/ H2SO4 D. C B và C ả

8.57. Thu c th nào có th phân bi t 5 dung d ch m t nhãn: Naố ử ể ệ ị ấ 2SO4, H2SO4, NaOH, BaCl2?

A. Quỳ tím B. Phenolphtalein C. Dung d ch AgNOị 3 D. A ho c Bặ

8.58. N u ch dùng thêm m t thu c th nào sau đây có th nh n bi t đ c 4 dung d ch: Ba(OH)ế ỉ ộ ố ử ể ậ ế ượ ị 2, H2SO4,

Na2SO4, NaCl?

A. Quì tím B. Phenolphtalein C. NaHCO3 D. C A, B, C.ả

8.59. Ch dùng m t hoá ch t nào sau đây đ phân bi t Feỉ ộ ấ ể ệ 2O3 và Fe3O4 ?

A. Dung d ch Hị 2SO4 loãng B. Dung d ch HNOị 3

C. Dung d ch HCl ị D. Dung d ch KMnOị 4

8.60. Đ nh n bi t dãy dung d ch: Hể ậ ế ị 2SO4, HCl, KOH, Na2SO4, NH4Cl, NaCl, BaCl2, AgNO3 thì c n dung ítầ

nh t bao nhiêu lo i thu c th :ấ ạ ố ử

A. 1 B. 2 C. 3 D. 4

B. ĐÁP SỐ

8.1 C 8.1

1

B 8.2

1

B 8.3

1

B 8.4

1

C 8.5

1

D

8.2 B 8.1

2

B 8.2

2

C 8.3

2

C 8.4

2

D 8.5

2

C

8.3 B 8.1

3

D 8.2

3

A 8.3

3

A 8.4

3

D 8.5

3

A

8.4 B 8.1

4

D 8.2

4

B 8.3

4

C 8.4

4

D 8.5

4

A

8.5 A 8.1

5

C 8.2

5

C 8.3

5

C 8.4

5

D 8.5

5

B

8.6 B 8.1

6

B 8.2

6

B 8.3

6

B 8.4

6

D 8.5

6

D

8.7 B 8.1

7

A 8.2

7

D 8.3

7

D 8.4

7

C 8.5

7

D

8.8 B 8.1

8

B 8.2

8

A 8.3

8

A 8.4

8

B 8.5

8

D

8.9 A 8.1

9

D 8.2

9

D 8.3

9

C 8.4

9

D 8.5

9

B

8.10 C 8.2

0

D 8.3

0

B 8.4

0

D 8.5

0

A 8.6

0

A

C. H NG D N GI IƯỚ Ẫ Ả

8.1. Dùng H2SO4

- Ba có khí H2↑ xu t hi n k t t a không tanấ ệ ế ủ

- Na có khí thoát ra

138

Page 139: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

- Cu có khí x c dung d ch xu t hi n màu xanhố ị ấ ệ

→ Đáp án C

8.2 Cho l i qua dung d ch Hộ ị 2S

- SO2 Cho k t t a Sế ủ

- O2 Cho k t t a Sế ủ

- CO2 Không hi n t ng (nh n ra COệ ượ ậ 2). Cho 2 khí còn l i qua Ca(OH)ạ 2 thì SO2 k t t a. ế ủ

→ Đáp án B

8.3 Cho AgNO3 vào:

- KI có k t t a vàng nh n ra KI còn l i dung d ch NaCl và dung d ch Javen đ u cho k t t a tr ng .ế ủ ậ ạ ị ị ề ế ủ ắ

- L y KI cho vào 2 dung d ch còn l i l c k thì dung d ch n c Javen cho Iấ ị ạ ắ ỷ ị ướ 2 k t t a ế ủ

→ Đáp án B

8.4 Dùng Ba(OH)2

- CrCl2 cho k t t a tr ngế ủ ắ

- CuCl2 cho k t t a xanhế ủ

- CrCl3 cho k t t a vàngế ủ

- NH4Cl có khí mùi khai bay ra

- (NH4)2SO4 v a có khí v a có k t t a . ừ ừ ế ủ → Đáp án B

8.5 Dùng CO2 và H2O:

- Cho vào H2O thì BaCO3,BaSO4 ,không tan.

- S c COụ 2 vào k t t a BaCOế ủ 3 BaSO4 thì BaCO3 không tan,BaSO4 không tan, l y Ba(HCOấ 3)2 t o raạ

vào các dung d ch còn l i thìị ạ

- Na2CO3 Cho k t t aế ủ

- Na2SO4 Cho k t t a →Nh n ra NaCl l y 2 k t t a BaCOế ủ ậ ấ ế ủ 3 và BaSO4 l i s c COạ ụ 2 vào nh n ra 2ậ

k t t a . ế ủ → Đáp án A

8.6 Dùng HCl

- NH4HCO3 Có khí bay ra

- NaAlO2 Có k t t a r i k t t a tan.ế ủ ồ ế ủ

- C6H5ONa Dung d ch b v n đ c.ị ị ẫ ụ

- C2H5OH Không hi n t ng. ệ ượ → Đáp án B

8.7 Dùng Ba(OH)2

- NaNO3 Không hi n t ng .ệ ượ

- Fe(NO3)3 Cho k t t a vàngế ủ

- Al(NO3)3 Cho k t t a r i tan.ế ủ ồ

- Mg(NO3)2 Cho k t t a tr ng ế ủ ắ

- NH4NO3 Cho khí bay ra.

- (NH4)2SO4 V a có khí v a có k t t a.ừ ừ ế ủ → Đáp án B

8.13. cho quỳ vào nh n đ c 3 nhómậ ượ

- Nhóm 1: HCl,HNO3 làm quỳ hóa đỏ

139

Page 140: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

- Nhóm 2: Ba(OH)2 làm quỳ hoá xanh.

- Nhóm 3: Quỳ không đ i màu.Tr n l n l t nhóm 1 và nhóm 3 c p xu t hi n k t t a đó là HClổ ộ ầ ượ ặ ấ ệ ế ủ

và AgNO3 → Đáp án D

8.14 Cho Phenol P vào nh n đ c KOH l y m t ít KOH và PP vào hai dung d ch còn l i, dung d ch nào làmậ ươ ấ ộ ị ạ ị

m t màu PP trong KOH là Hấ 2SO4

→ Đáp án D

8.16 . Dung Quỳ nh n đ c HCl 3 dung d ch còn l i làm quỳ hoá xanhậ ượ ị ạ

- L y HCl cho vào 3 dung d ch còn l i nh n đ c Naấ ị ạ ậ ượ 2CO3

- L y Baấ 2CO3 vào 2 dung d ch còn l i nh n Ba(OH)ị ạ ậ 2. Còn l i NaOH ạ

→ Đáp án B

8.17. Ch c n dùng quỳ tím nh n đ c HCl vào NaOH sau đó dùng chúng làm thu c thỉ ầ ậ ượ ố ử

→ Đáp án A

8.19. Không c n dùng thêm thu c th , tr n các ch t t ng c p vói nhau (k b ng) d a vào hi n t ngầ ố ử ộ ấ ừ ặ ẻ ả ự ệ ượ

nh n bi t đ c các c pậ ế ượ ặ → Đáp án D

8.27. Dùng n c nh n đ c CaCOướ ậ ượ 3 không tan, sau đó dùng CaCl2 nh n đ c Naậ ượ 2CO3 không tan, sau đó

dùng CaCl2 nh n đ c Naậ ượ 2CO3. Còn l i là NaHCOạ 3

→ Đáp án D

8.37. Dùng CS2 đ hoà tan S còn l i FeSể ạ → Đáp án D

8.40. Dùng H2SO4 nh n ra Ba và Ag. Ti n hành đi u ch Ba(OH)ậ ế ề ế 2 (cho Ba d vào dung d ch Hư ị 2SO4 l c bọ ỏ

k t t a đ c dung d ch Ba(OH)ế ủ ượ ị 2)

Dùng Ba(OH)2 nh n đ c 3 mu i MgSOậ ượ ố 4, Al2SO4, FeSO4 → Đáp án D

CH NG 9.ƯƠ

HÓA H C VÀ V N Đ PHÁT TRI N KINH T , XÃ H I, MÔI TR NGỌ Ấ Ề Ể Ế Ộ ƯỜ

A. BÀI TÂP

9.1. Ng i ta s d ng clo đ di t khu n n c vì lý do nào sau đây?ườ ử ụ ể ệ ẩ ướ

140

Page 141: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

A. Clo đ c nên có tính sát trùngộ

B. Clo có tính oxi hoá m nhạ

C. Trong n c clo có m t HClO là ch t oxi hoá m nhướ ặ ấ ạ

D. Trong n c clo có m t HCl là ch t kh m nhướ ặ ấ ử ạ

9.2. Ta ti n hành các thí nghi m sauế ệ

- MnO2 tác d ng v i dung d ch HCl đ c (1)ụ ớ ị ặ

- Nhi t phân KClOệ 3 (2)

- Nung h n h p CHỗ ợ 3COONa + NaOH/CaO (3)

- Nhi t phân NaNOệ 3(4)

Các thí nghi m t o ra s n ph m khí gây ô nhi m môi tr ng làệ ạ ả ẩ ễ ườ

A. (1) và (2) B. (1) và (4) C. (1) và (3) D. (2) và (3)

9.3. Con ng i đã s d ng các ngu n năng l ng: năng l ng hoá th ch, năng l ng h t nhân, năng l ngườ ử ụ ồ ượ ượ ạ ượ ạ ượ

thu l c, năng l ng gió, năng l ng m t tr i. S l ng ngu n năng l ng s ch, ỷ ự ượ ượ ặ ờ ố ượ ồ ượ ạ không gây ô nhi m môiễ

tr ng trong các ngu n năng l ng trên là ườ ồ ượ

A. 1 B. 4 C. 3 D. 5

9.4. Đ nh n bi t mùi c a khí Clể ậ ế ủ 2, trong phòng thí nghi m làm theo cách nào sau đây?ệ

A. Đ a bình khí Clư 2 lên mũi và hít m t h iộ ơ

B. Đ a bình lên và hít nh ư ẹ

C. Dùng tay ph y nh mi ng bình và ng i nhanhẩ ẹ ở ệ ử

D. Đ úp bình xu ng và ng iể ố ử

9.5. Đ thu khí Clể 2 trong phòng thí nghi m có th làm theo cách nào sau đây ?ệ ể

A. Thu tr c ti p b ng ph ng pháp đ y không khí ự ế ằ ươ ẩ

B. Thu qua bình n c nóng ướ

C. Thu qua dung d ch NaCl bão hoà ị

D. C ba cách trênả

9.6. M t trong nh ng h ng con ng i đã nghiên c u đ t o ngu n năng l ng nhân t o to l n s d ngộ ữ ướ ườ ứ ể ạ ồ ượ ạ ớ ử ụ

cho m c đích hòa bình. Đó là ụ

A. Năng l ng m t tr iượ ặ ờ B. Năng l ng th y đi nượ ủ ệ

C. Năng l ng gióượ D. Năng l ng h t nhânượ ạ

9.7. Trong quá trình thí nghi m th ng có khí th i gây đ c h i cho s c kho nh Clệ ườ ả ộ ạ ứ ẻ ư 2, H2S, SO2, HCl. Có

th gi m thi u các khí th i đó b ng cách nào sau đây ?ể ả ể ả ằ

A. Nút bông t m n c vôi trong ho c s c ng d n khí vào ch u đ ng n c vôiẩ ướ ặ ụ ố ẫ ậ ự ướ

B. Nút bông t m r u etylic ho c s c ng d n khí vào ch u đ ng ancol etylic ẩ ượ ặ ụ ố ẫ ậ ự

C. Nút bông t m d m ăn ho c s t ng d n khí vào ch u đ ng d m ănẩ ấ ặ ụ ố ẫ ậ ự ấ

D. Nút bông t m n c mu i ho c s t ng d n khí vào ch u đ ng n c mu iẩ ướ ố ặ ụ ố ẫ ậ ự ướ ố

9.8. Nh n xét nào đúng v v t li u nano?ậ ề ậ ệ

A. V t li u nano có đ siêu d n nhi t đ cao dùng trong sinh h c, y h c, đi n t ậ ệ ộ ẫ ở ệ ộ ọ ọ ệ ủ

B. V t li u nano có tính năng b n, ch c không b axit, ki m và m t s hóa ch t phá h y ậ ệ ề ắ ị ề ộ ố ấ ủ

141

Page 142: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

C. V t li u nano có kích th c c nanomet, có th có đ r n siêu cao, siêu d o và nhi u tính năng khácậ ệ ướ ỡ ể ộ ắ ẻ ề

D. V t li u nano có năng l ng siêu l n dùng đ s n xu t năng l ng nguyên t thay cho uranium khanậ ệ ượ ớ ể ả ấ ượ ử

hi mế

9.9. Nh n xét nào sau đây ậ không đúng ?

A. Nh dung d ch iot vào h tinh b t th y có màu xanh, đun sôi lên th y m t màu, đ ngu i l i xu t hi nỏ ị ồ ộ ấ ấ ấ ể ộ ạ ấ ệ

màu xanh

B. Trong h t cây c i th ng có nhi u tinh b tạ ố ườ ề ộ

C. Tr ng ung có mùi x c c a khí SOứ ố ủ 2

D. Nh dung d ch iot vào m t lát chu i xanh th y mi ng chu i chuy n t màu tr ng sang màu xanh nh ngỏ ị ộ ố ấ ế ố ể ừ ắ ư

n u nh vào lát chu i chín thì không có hi n t ng đóế ỏ ố ệ ượ

9.10. Câu ca dao “lúa chiêm l p ló đ u bấ ầ ờ

H nghe ti ng s m ph t c mà lên”ễ ế ấ ấ ờ

Nói v hi n t ng hoá h c nào sau đây ?ề ệ ượ ọ

A. Ph n ng c a các phân t Oả ứ ủ ử 2 thành O3

B. M a rào là ngu n cung c p n c cho lúaư ồ ấ ướ

C. Ph n ng c a Nả ứ ủ 2 và O2, sau đó bi n đ i chuy n thành đ m nitratế ổ ể ạ

D. Có s phân hu n c, cung c p oxiự ỷ ướ ấ

9.11. Công th c hoá h c nào sau đây là c a n c Svayde, dùng đ hòa tan xenluloz , trong quá trình s nứ ọ ủ ướ ể ơ ả

xu t t nhân t o ?ấ ơ ạ

A. [Cu(NH3)4](OH)2 B. [Zn(NH3)4](OH)2

C. [Cu(NH3)2]OH D. [Ag(NH3)2]OH

9.12. M t ru ng lúa m i c y đ c m t tháng c n bón thúc b ng phân đ m ure. Tuy nhiên rêu xanh đã phộ ộ ớ ấ ượ ộ ầ ằ ạ ủ

kín m t đ t, c n ph i bón vôi đ di t rêu. Cách làm nào sau đây giúp bà con nông dân v a di t đ c rêuặ ấ ầ ả ể ệ ừ ệ ượ

v a bón đ m cho lúa t t?ừ ạ ố

A. Bón vôi tr c m t lúc r i bón đ mướ ộ ồ ạ

B. Bón đ m tr c m t lúc r i bón vôiạ ướ ộ ồ

C. Bón vôi b t tr c vài ngày sau m i bón đ mộ ướ ớ ạ

D. Tr n đ u vôi b t v i đ m r i bón cùng m t lúcộ ề ộ ớ ạ ồ ộ

9.13. Nh b o qu n b ng n c ozon, m n B c Hà – Lào Cai đã có th chuyên ch vào th tr ng thànhờ ả ả ằ ướ ậ ắ ể ở ị ườ

ph H Chí Minh , mang l i l i nhu n cao cho bà con nông dân. Nguyên nhân nào sau đây làm cho n cố ồ ạ ợ ậ ướ

ozon có th b o qu n hoa qu t i đ c lâu?ể ả ả ả ươ ượ

A. Ozon là m t khí có tác d ng làm hoa qu chín t t đ kéo dài ngày s d ngộ ụ ả ừ ừ ể ử ụ

B. Ozon đ c và d tan trong n c h n oxiộ ễ ướ ơ

C. Ozon có tính ch t oxi hoá m nh, kh năng sát trùng cao và d tan trong n c h n oxiấ ạ ả ễ ướ ơ

D. Ozon kích thích cho hoa qu chín có mùi v đ c tr ngả ị ặ ư

9.14. V t li u compozit đ c coi là ?ậ ệ ượ

A. V t li u có ngu n g c vô c .ậ ệ ồ ố ơ

142

Page 143: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

B. V t li u có ngu n g c h u cậ ệ ồ ố ữ ơ

C. V t li u m iậ ệ ớ

D. V t li u có tác d ng xúc tác trong công nghi p hóa d uậ ệ ụ ệ ầ

9.15. S hình thành ozon trong t nhiên là do nguyên nhân chính nào?ự ự

A. S phóng đi n (sét) trong khí quy nự ệ ể

B. S oxi hoá m t s h p ch t h u c trên b m t Trái Đ tự ộ ố ợ ấ ữ ơ ề ặ ấ

C. Tia t ngo i c a M t tr i chuy n hoá các phân t oxiử ạ ủ ặ ờ ể ử

D. Vi khu n oxi hóa các ch t h u cẩ ấ ữ ơ

9.16. Trong phòng thí nghi m, đ lo i đ c m t l ng khí l n clo gây ô nhi m không khí ng i ta sệ ể ạ ượ ộ ượ ớ ễ ườ ử

d ng:ụ

A. Dung d ch NaOHị B. Dung d ch Ca(OH)ị 2

C. Dung d ch NHị 3 D. Dung d ch AgNOị 3

9.17. Thu ngân d bay h i và h i thu ngân r t đ c. Khi đo nhi t đ ch ng may làm v nhi t k và thuỷ ễ ơ ơ ỷ ấ ộ ệ ộ ẳ ỡ ệ ế ỷ

ngân r i xu ng sàn nhà, ch n ch t nào sau đây đ lo i b thu ngân?ơ ố ọ ấ ể ạ ỏ ỷ

A. Oxi B. L u huỳnhư C. Nitơ D. Clo

9.18. Khi làm thí nghi m v i P tr ng c n ph i:ệ ớ ắ ầ ả

A. C m b ng tay có đeo găngầ ằ

B. Dùng c p g p nhanh m u P ra kh i l và cho ngay vào ch u đ ng đ y Hặ ắ ẫ ỏ ọ ậ ự ầ 2O khi ch a s d ngư ử ụ

C. Tránh cho ti p xúc v i Hế ớ 2O

D. Đ ngoài không khíể

9.19. Ph t pho đ đ c l a ch n đ s n xu t diêm an toàn thay cho photpho tr ng vì lý do nào sau đây?ố ỏ ượ ự ọ ể ả ấ ắ

A. Photpho đ không đ c h i đ i v i con ng iỏ ộ ạ ố ớ ườ

B. Photpho đ không d gây ho ho n nh photpho tr ngỏ ễ ả ạ ư ắ

C. Phot pho tr ng là hoá ch t đ c h iắ ấ ộ ạ

D. C A, B, Cả

9.20. Hi u ng nhà kính là hi n t ng Trái Đ t đang nóng lên, do các b c x có b c sóng dài trong vùngệ ứ ệ ượ ấ ứ ạ ướ

h ng ngo i b gi l i, mà không b c x ra ngoài vũ tr . Ch t nào sau đây là nguyên nhân gây ra hi u ngồ ạ ị ữ ạ ứ ạ ụ ấ ệ ứ

nhà kính?

A. SO2 B. N2 C. CO2 D. SO3

9.21. M t đ c tr ng ch y u c a n c th i sinh ho t và các lo i n c th i công nghi p là có đ đ c l n.ộ ặ ư ủ ế ủ ướ ả ạ ạ ướ ả ệ ộ ụ ớ

Đ đ c do các ch t l l ng gây ra, nh ng ch t này có kích th c h t r t khác nhau, t c h t keo đ nộ ụ ấ ơ ử ữ ấ ướ ạ ấ ừ ỡ ạ ế

nh ng th phân tán khô, ph thu c vào tr ng thái xáo tr n c a n c. Cho bi t nguyên nhân nào làm choữ ể ụ ộ ạ ộ ủ ướ ế

n c b đ c ?ướ ị ụ

A. L n b i b n và các hoá ch t công nghi p ẫ ụ ẩ ấ ệ

B. Hoà tan và sau đó k t t a các hoá ch t d ng r nế ủ ấ ở ạ ắ

C. Làm phân tán các h t đ t do cân b ng đi n tích c a ph c h h p th đ t b phá vạ ấ ằ ệ ủ ứ ệ ấ ụ ấ ị ỡ

D. C ba nguyên nhân trênả

143

Page 144: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

9.22. Nh ng ch t cho d i đây, ch t nào là ngu n nguyên li u t nhiên: canxi cacbua, cát, khoáng v t pirit,ữ ấ ướ ấ ồ ệ ự ậ

n c bi n và đ i d ng, ancol etylic, axit sunfuric, t nilon-6,6, không khí ?ướ ể ạ ươ ơ

A. Cát, pirit, n c bi n, axit sunfuric, không khí ướ ể

B. Canxi cacbua, cát, pirit, n c bi n, t nilon-6,6, không khí ướ ể ơ

C. Cát, pirit, n c bi n, không khíướ ể

D. Cát, pirit, r u etylic, n c bi n, không khíượ ướ ể

9.23. Nh ng qu ng và khoáng v t cho d i đây ch y u đ s n xu t nh ng kim lo i gì: Criolit, manhetit,ữ ặ ậ ướ ủ ế ể ả ấ ữ ạ

cancopirit (CuFeS2), boxit, xiđerit, đolomit và đá vôi, mu i ăn, cromit, apatit, cát, pirit, cacnalitố

A. Fe, Cu, Al, Ca, Mg, Na, Si

B. Fe, Cu, Al, Ca, Mg, Na, Cr

C. Fe, Cu, Al, Cu, Cr, P

D. Fe, Al, Na, Cr, Ag

9.24. Hãy k các lo i polime t nhiên trong s các ch t cho d i đây: thu tinh plexiglat, cao su thiênể ạ ự ố ấ ướ ỷ

nhiên, cao su cloropren, protit, PVC, xenluloz , cao su Buna-S, t capron, PS, tinh b t, saccaroz , t nilon-ơ ơ ộ ơ ơ

6,6

A. Cao su t nhiên, cao su cloropren, protit, xenluloz , tinh b t, saccarozự ơ ộ ơ

B. Cao su t nhiên, cao su Buna-S, tinh b t, xenluloz , sacarozự ộ ơ ơ

C. Cao su t nhiên, cao su Buna-S, cao su cloropren, protit, xenluloz , saccao , tinh b tự ơ ơ ộ

D. Cao su t nhiên, protit, xenluloz , tinh b tự ơ ộ

9.25. Trong công ngh x lý khí th i do quá trình hô h p c a các nhà du hành vũ tr , hay thu th trong tàuệ ử ả ấ ủ ụ ỷ ủ

ng m, ng i ta th ng s d ng hoá ch t nào sau đây?ầ ườ ườ ử ụ ấ

A. NaOH r n.ắ B. Na2O2 r n.ắ

C. KClO3 r n.ắ D. Than ho t tính.ạ

9.26. Magie kim lo i đóng vai trò r t quan tr ng trong công nghi p ôtô, máy bay, và đ c bi t các con tàu vũạ ấ ọ ệ ặ ệ

tr . M t ngu n magie quan tr ng đ c l y t n c bi n b ng cách cho n c bi n tác d ng v i vôi s aụ ộ ồ ọ ượ ấ ừ ướ ể ằ ướ ể ụ ớ ữ

(Ca(OH)2), l c k t t a Mg(OH)ọ ế ủ 2, hoà tan trong dung d ch HCl, l y MgClị ấ 2 khan và đi n phân nóng ch y.ệ ả

Cho bi t trong 1 lit n c bi n có 1350 mg Mgế ướ ể 2+. H i t 1000 mỏ ừ 3 n c bi n có th đi u ch đ c baoướ ể ể ề ế ượ

nhiêu t n Mg, bi t hi u su t đi u ch là 70%ấ ế ệ ấ ề ế

A. 0,48 t n ấ B. 0,752 t n ấ C. 0,945 t n ấ D. 1,350 t n ấ

9.27. Cho bi t c 1 mol cacbon (r n) khi b đ t cháy hoàn toàn to ra 94 kcal nhi t. N u tính trên đ u m iế ứ ắ ị ố ả ệ ế ầ ỗ

ng i dân m i ngày tiêu t n trung bình 5640 kcal thì m t thành ph có s dân 2 tri u s tiêu t n bao nhiêuườ ỗ ố ộ ố ố ệ ẽ ố

t n than (ch a 85% cacbon), m i năm (365 ngày)?ấ ứ ỗ

A. 2,628.105 t n ấ B. 2,234.105t nấ

C. 3,209.105t nấ D. 3,092.105t nấ

9.28. N u m t qu c gia tiêu t n 7,5 t gallon xăng ch a chì (c 1 gallon xăng có pha thêm 2ml chì tetraetylế ộ ố ố ỉ ứ ứ

(Pb(C2H5)4), kh i l ng riêng 1,65 g.mlố ượ -1) thì qu c gia đó đã th i ra khí quy n bao nhiêu t n chì ?ố ả ể ấ

A. 3,300.104t n ấ B. 2,475.105 t nấ

C. 1,586.104t nấ D. 4,950.104t nấ

144

Page 145: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

9.29. M t nhà máy nhi t đi n tiêu t n 2,2 tri u t n than m i năm. Than ch a 3,5% l u huỳnh, trong đóộ ệ ệ ố ệ ấ ỗ ứ ư

90% b thoát vào không khí d i d ng SOị ướ ạ 2. N u nhà máy không có thi t b l c khí th i thì m i gi l ngế ế ị ọ ả ỗ ờ ượ

SO2 thoát vào không khí trung bình là bao nhiêu ?

A. 1,582 t nấ B. 1,836 t nấ C. 7,700 t nấ D. 37,973 t nấ

9.30. Công nghi p silicat là ngành công nghi p ch bi n các h p ch t c a silic. Ngành s n xu t nào sauệ ệ ế ế ợ ấ ủ ả ấ

đây không thu c v công nghi p silicat?ộ ề ệ

A. S n xu t đ g m (g ch, ngói, sành, s ).ả ấ ồ ố ạ ứ

B. S n xu t xi măng.ả ấ

C. S n xu t thu tinh.ả ấ ỷ

D. S n xu t thu tinh h u c .ả ấ ỷ ữ ơ

9.31. Ph n ng t ng h p glucoz trong cây xanh c n đ c cung c p năng l ng 6COả ứ ổ ợ ơ ầ ượ ấ ượ 2 + 6H2O →+ kcal673

C6H12O6 + 6O2 . Cho bi t c m t phút (tr i n ng) m i cmế ứ ộ ờ ắ ỗ 2 lá xanh nh n đ c 0,5cal năng l ng m t tr iậ ượ ượ ặ ờ

nh ng ch có 10% đ c s d ng vào ph n ng t ng h p glucoz . H i 1 cây xanh có 10 lá, m i lá 10cmư ỉ ượ ử ụ ả ứ ổ ợ ơ ỏ ỗ 2 thì

c n th i gian là bao nhiêu đ t ng h p đ c 0,18 gam glucoz là?ầ ờ ể ổ ợ ượ ơ

A. 269,2 phút B. 134,6 phút

C. 67,3 phút D. 262,9 phút

9.32. Công d ng nào sau đây không ph i c a NaCl?ụ ả ủ

A. Làm th c ăn cho ng i và gia súcứ ườ

B. Đi u ch Clề ế 2, HCl, n c javenướ

C. Làm d ch truy n trong b nh vi nị ề ệ ệ

D. Kh chua cho đ tử ấ

9.33. M t lo i n c th i b ô nhi m b i các kim lo i n ng Pbộ ạ ướ ả ị ễ ở ạ ặ 2+, Cu2+, Fe3+, Mn2+. Hãy ch n ch t t t nh tọ ấ ố ấ

đ lo i b h t kim lo i n ng.ể ạ ỏ ế ạ ặ

A. NaOH dư B. N c vôi trong (dung d ch Ca(OH)ướ ị 2)

C. S c khí Hụ 2S D. H2SO4

9.34. Khí th i (c a m t nhà máy) có ch a các ch t HF, COả ủ ộ ứ ấ 2, SO2, NO2, N2. Hãy ch n ch t t t nh t đ lo iọ ấ ố ấ ể ạ

b các khí đ c tr c khi th i ra khí quy nỏ ộ ướ ả ể

A. CaCO3 và H2O B. SiO2 và H2O

C. N c vôi trong (dung d ch Ca(OH)ướ ị 2) D. CaCl2

9.35. Nh ng d ng c n u cá th ng đ l i mùi tanh. Hãy ch n ch t t t nh t đ kh mùi tanh đó.ữ ụ ụ ấ ườ ể ạ ọ ấ ố ấ ể ử

A. Xà phòng B. Ancol etylic

C. Xođa (Na2CO3) D. D m (axit axetic)ấ

9.36. S t t n t i trong n c t nhiên pH kho ng 6-7 (n c ngu n c a các nhà máy n c) ch y u d iắ ồ ạ ướ ự ả ướ ồ ủ ướ ủ ế ướ

d ng Fe(HCOạ 3)2. Hãy ch n cách hi u qu nh t (lo i h t s t, kinh t ) đ lo i s t kh i n c ngu n d iọ ệ ả ấ ạ ế ắ ế ể ạ ắ ỏ ướ ồ ướ

d ng hiđroxit.ạ

A. Dùng dung d ch NaOHị B. Dùng n c vôi trong (dung d ch Ca(OH)ướ ị 2

C. S c khí Clụ 2 D. S c oxi ( không khí)ụ

145

Page 146: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

9.37. Đ t cháy hoàn toàn 56 lít khí t nhiên ( đktc) ch a (% th tích) 89,6% CHố ự ở ứ ể 4, 2,24% C2H6, 4% H2 và

4,16% N2. Cho t t c s n ph m cháy h p th vào l ng dung d ch NaOH d . Tính kh i l ng xođaấ ả ả ẩ ấ ụ ượ ị ư ố ượ

(Na2CO3) thu đ cượ

A. 249,3g B. 284,6g C. 312,1g D. 355,8g

9.38. Trong th c t ng i ta dùng nh ng thùng l n b ng thép đ b o qu n và chuyên ch axit Hự ế ườ ữ ớ ằ ể ả ả ở 2SO4 đ cặ

vì:

A. Ng i ta cho thêm ch t tr dung vào axit.ườ ấ ợ

B. Ng i ta quét l p parafin lên 2 m t thùng.ườ ớ ặ

C. S t b th đ ng hoá khi ti p xúc v i Hắ ị ụ ộ ế ớ 2SO4 đ c ngu i.ặ ộ

D.Axit sunfuric đ c không ph n ng v i kim lo i.ặ ả ứ ớ ạ

9.39. Theo t ch c Y t Th gi i n ng đ t i đa c a Pbổ ứ ế ế ớ ồ ộ ố ủ 2+ trong n c sinh ho t là 0,05mg/l. H i ngu nướ ạ ỏ ồ

n c nào A, B, C hay D b ô nhi m n ng b i Pbướ ị ễ ặ ở 2+ bi t r ng k t qu xác đ nh Pbế ằ ế ả ị 2+ nh sauư

A. có 0,02mg Pb2+ trong 0,5 lít n c ướ

B. có 0,04mg Pb2+ trong 0,75 lít n c ướ

C. có 0,15mg Pb2+ trong 4 lít n c ướ

D. có 0,20mg Pb2+ trong 2 lít n c ướ

9.40. Hàm l ng cho phép c a Hượ ủ 2S trong không khí là 0,1 ppm (m t ph n tri u, đây tính theo th tích, t cộ ầ ệ ở ể ứ

trong 107 dm3 không khí, th tích Hể 2S không v t quá h n 1 dmượ ạ 3). H i không khí vùng nào: A hay B, C,ỏ ở

D v t quá gi i h n cho phép? Bi t r ng khi s c 10mượ ớ ạ ế ằ ụ 3 không khí (đktc) m i vùng qua dung d chở ở ỗ ị

Pb(NO3)2 d thu đ c l ng PbS nh sau ư ượ ượ ư

A. 10 mg PbS B. 20 mg PbS C. 5 mg PbS D.8 mg PbS

9.41. nh ng vùng m có khoáng v t pirit FeSỞ ữ ỏ ậ 2, n c b ô nhi m, pH c a n c r t th p, t c n c r tướ ị ễ ủ ướ ấ ấ ứ ướ ấ

axit và có nhi u k t t a nâu l ng đ ng. Hãy ch n cách gi i thích nào h p lí nh t v hi n t ng trên:ề ế ủ ắ ọ ọ ả ợ ấ ề ệ ượ

A. 4FeS2 + 11O2 →0t 2Fe2O3 + 8SO2

SO2 + H2O → H2SO3

B. 4FeS2 + 11O2 →0t 2Fe2O3 + 8SO2

2SO2 + O2 →xt 2SO3

SO3 + H2O → H2SO4

C. 4FeS2 + 11O2 →0t 2Fe2O3 + 8SO2

Fe2O3 + 3H2O → 2Fe(OH)3↓

D. 2FeS2 + 7O2 + 4H2O → 2Fe2+ + 4SO42- + 4H+

4Fe2+ + O2 + 6H2O → 4FeO(OH)↓ + 8H+

9.42. Trong t nhiên có nhi u ngu n ch t h u c sau khi b th i r a t o ra khí Hự ề ồ ấ ữ ơ ị ố ữ ạ 2S. Tuy nhiên, trong không

khí hàm l ng Hượ 2S r t ít vì:ấ

A. H2S tan đ c trong n cượ ướ

146

Page 147: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

B. H2S b COị 2 trong không khí oxi hóa thành ch t khácấ

C. H2S b oxi trong không khí oxi hóa ch m thành ch t khácị ậ ấ

D. H2S b phân h y nhi t đ th ng t o ra S và Hị ủ ở ệ ộ ườ ạ 2

9.43. Khí CO2 th i ra nhi u đ c coi là nh h ng x u đ n môi tr ng vì :ả ề ượ ả ưở ấ ế ườ

A. R t đ c ấ ộ B. T o b i cho môi tr ngạ ụ ườ

C. Gây hi n t ng m a axit ệ ượ ư D. Gây hi u ng nhà kínhệ ứ

9.44. Brom l ng hay h i đ u r t đ c. Đ x lý l ng brom l ng không may b đ v i m c đích b o vỏ ơ ề ấ ộ ể ử ượ ỏ ị ổ ớ ụ ả ệ

môi tr ng, có th dùng 1 hoá ch t thông th ng d ki m nào sau đây?ườ ể ấ ườ ễ ế

A. Dung d ch NaOHị B. Dung d ch KOHị

C. Dung d ch Ca(OH)ị 2 D. Dung d ch NaIị

9.45. N u b n em ch ng may b b ng ngoài da do axit đ c b n vào thì em s s c u cho b n b ng cách bôiế ạ ẳ ị ỏ ặ ắ ẽ ơ ứ ạ ằ

vào v t b ng ch t nào sau đây là hi u qu nh t ?ế ỏ ấ ệ ả ấ

A. N c vôi trongướ B. N c pha lòng tr ng tr ngướ ắ ứ

C. Kem đánh răng D. Dung d ch NaHCOị 3 loãng

9.46. D ch v d dày th ng có pH trong kho ng t 2-3. Nh ng ng i b b nh viêm loét d dày, tá tràng thìị ị ạ ườ ả ừ ữ ườ ị ệ ạ

d ch v d dày th ng có pH < 2. Đ ch a căn b nh này, ng i b nh th ng u ng tr c b a ăn :ị ị ạ ườ ể ữ ệ ườ ệ ườ ố ướ ữ

A. N c đun sôi đ ngu iướ ể ộ B. N c đ ngướ ườ

C. N c d m loãngướ ấ D. Dung d ch NaHCOị 3

9.47. Đ di t chu t trong m t nhà kho ta đ t l u huỳnh r i đóng kín c a nhà kho l i. Chu t hít ph i khóiể ệ ộ ộ ố ư ồ ử ạ ộ ả

s b s ng y t h u, co gi t, tê li t, c quan hô h p d n đ n b ng t mà ch t. Ch t gì đã làm chu t ch t?ẽ ị ư ế ầ ậ ệ ơ ấ ẫ ế ị ạ ế ấ ộ ế

A. H2S B. H2SO4 C. SO2 D. SO3

9.48. m đun n c lâu ngày th ng có m t l p c n vôi d i đáy. Đ làm s ch c n có th theo cách nàoẤ ướ ườ ộ ớ ặ ướ ể ạ ặ ể

sau đây?

A. Dùng gi m pha vào n c trong m ngâm vài ti ng r i súc s chấ ướ ấ ế ồ ạ

B. Dùng r u pha vào n c trong m ngâm vài ti ng r i súc s chượ ướ ấ ế ồ ạ

C. Dùng dung d ch amoniac pha vào n c trong m ngâm vài ti ng r i súc s chị ướ ấ ế ồ ạ

D. C A, B, C đ u đ cả ề ượ

9.49. Kh đ t chua b ng vôi và bón phân đ m cho lúa đúng cách đ c th c hi n theo cách nào sau đây?ử ấ ằ ạ ượ ự ệ

A. Bón đ m cùng m t lúc v i vôiạ ộ ớ

B. Bón đ m tr c r i vài ngày sau m i bón vôi kh chuaạ ướ ồ ớ ử

C. Bón vôi kh chua tr c r i vài ngày sau m i bón đ mử ướ ồ ớ ạ

D. Cách nào cũng đ cượ

9.50. ng d ng nào sau đây Ứ ụ không ph i c a xenluloz ?ả ủ ơ

A. Dùng là v t li u xây d ng và đ gậ ệ ự ồ ỗ

B. Nguyên li u s n xu t ximăngệ ả ấ

C. Nguyên li u s n xu t gi y, v i s i, t s i nhân t oệ ả ấ ấ ả ợ ơ ợ ạ

D. Nguyên li u s n xu t r u etylicệ ả ấ ượ

9.51. Tr ng h p nào sau đây n c đ c coi là không b o nhi m:ườ ợ ướ ượ ị ễ

147

Page 148: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

A. N c ru ng có ch a kho ng 1% thu c tr sâu và phân bón hóa h cướ ộ ứ ả ố ừ ọ

B. N c sinh ho t t nhà máy n c ho c n c gi ng khoan không ch a các đ c t nh asen, s t ... quáướ ạ ừ ướ ặ ướ ế ứ ộ ố ư ắ

m c cho phép.ứ

C. N c th i t các b nh vi n, khu v sinh ch a vi khu n gây b nh ướ ả ừ ệ ệ ệ ứ ẩ ệ

D. N c th i t các nhà máy có ch a n ng đ l n các ion kim lo i n ng nh Pbướ ả ừ ứ ồ ộ ớ ạ ặ ư 2+, Cd2+, Hg2+, Ni2+.

9.52. Nhi t đ thùng vôi m i tôi lên t i 150ệ ộ ớ ớ 0C và có pH = 13,2. N u ch ng may ngã vào thùng vôi m i tôiế ẳ ớ

thì v a b b ng do nhi t, v a b b ng do ki m. B ng vôi m i tôi s đ l i v t s o l i, lõm ho c loang lừ ị ỏ ệ ừ ị ỏ ề ỏ ớ ẽ ể ạ ế ẹ ồ ặ ỗ

trong r t x u. Hãy ch n m t ph ng án s c u có hi u qu nh t trong s các ph ng án sau :ấ ấ ọ ộ ươ ơ ứ ệ ả ấ ố ươ

A. D i n c l nh liên t c vào v t b ng cho s ch vôiộ ướ ạ ụ ế ỏ ạ

B. D i n c l nh liên t c vào v t b ng cho s ch vôi r i r a v t b ng b ng gi m ănộ ướ ạ ụ ế ỏ ạ ồ ử ế ỏ ằ ấ

C. D i n c l nh liên t c vào v t b ng cho s ch vôi r i r a v t b ng b ng n c m m có pH < 7ộ ướ ạ ụ ế ỏ ạ ồ ử ế ỏ ằ ướ ắ

D. D i n c l nh liên t c vào v t b ng cho s ch vôi r i bôi kem đánh răng vào v t b ngộ ướ ạ ụ ế ỏ ạ ồ ế ỏ

9.53. Hi n nay, khi giá nhiên li u d u m tăng cao (~ 70USD/thùng d u thô) thì vi c s d ng các nhiênệ ệ ầ ỏ ầ ệ ử ụ

li u thay th là r t c n thi t. Trong công nghi p, đ đi u ch khí than t (m t nhiên li u khí), ng i taệ ế ấ ầ ế ệ ể ề ế ướ ộ ệ ườ

th i h i n c qua than đá nung đ . Ph ng trình hoá h c c a ph n ng :ổ ơ ướ ỏ ươ ọ ủ ả ứ

C (r) + H2O (k) → CO (k) + H2 (k) ∆H = 131KJ

Đ tăng hi u su t ph n ng, ng i ta s d ng bi n pháp nào sau đây ?ể ệ ấ ả ứ ườ ử ụ ệ

A. Gi m áp su t chung c a hả ấ ủ ệ B. Gi m nhi t đ c a hả ệ ộ ủ ệ C. Dùng ch t xúc tác D Tăng n ng đấ ồ ộ

hiđro

9.54. Trong x ng đ ng v t, nguyên t canxi và photpho t n t i ch y u d i d ng Caươ ộ ậ ố ồ ạ ủ ế ướ ạ 3(PO4)2. Khi h mầ

x ng, mu n n c x ng thu đ c giàu canxi và photpho ta nên :ươ ố ướ ươ ượ

A. Ch ninh x ng v i n cỉ ươ ớ ướ

B. Cho thêm vào n c ninh x ng m t ít qu chua (me, s u, kh ,…)ướ ươ ộ ả ấ ế

C. Cho thêm vào n c ninh x ng m t ít vôi tôiướ ươ ộ

D. Cho thêm vào n c ninh x ng m t ít đ ngướ ươ ộ ườ

9.55. Hi n nay Vi t Nam, n c t ng (xì d u) đ c s n xu t t m t s ngu n nguyên li u nh x ngệ ở ệ ướ ươ ầ ượ ả ấ ừ ộ ố ồ ệ ư ươ

đ ng v t (trâu, bò, heo), bánh d u đ u nành, đ u ph ng (l c). Cá bi t có n i còn làm n c t ng t lôngộ ậ ầ ậ ậ ộ ạ ệ ơ ướ ươ ừ

gà, lông v t đ có giá thành r . Đ c ch t 3-MCPD (3-mono clopropan-1,2-điol) có m t trong n c t ngị ể ẻ ộ ấ ặ ướ ươ

v i hàm l ng v t quá 1mg/kg có th gây b nh ung th cho ng i tiêu dung. Ph ng pháp s n xu tớ ượ ượ ể ệ ư ườ ươ ả ấ

n c t ng nào sau đây làướ ươ không an toàn vì ch a ch t 3-MCPD v t quá hàm l ng cho phép?ứ ấ ượ ượ

A. Thu phân bánh d u đ u ph ng, đ u nành b ng axit photphoricỷ ầ ậ ộ ậ ằ

B. S n xu t theo ph ng pháp lên men đ u xanh, đ u nànhả ấ ươ ậ ậ

C. Cho axit clohiđric n ng đ th p ph n ng v i ch t béo trong nguyên li u (x ng đ ng v t, đ u nành,ồ ộ ấ ả ứ ớ ấ ệ ươ ộ ậ ậ

đ u ph ng,…) đ thu phân ra axit đ mậ ộ ể ỷ ạ

D. Cho axit clohiđric n ng đ cao ph n ng v i ch t béo trong nguyên li u đ thu phân ra axit đ mồ ộ ả ứ ớ ấ ệ ể ỷ ạ

9.56. Khí SO2 do các nhà máy th i ra là nguyên nhân chính gây ô nhi m môi tr ng. T ch c Y t th gi iả ễ ườ ổ ứ ế ế ớ

(WHO) quy đ nh n u l ng SOị ế ượ 2 v t quá 3.10ượ -5 mol/m3 không khí coi nh ô nhi m. Ng i ta l y 50 mlư ễ ườ ấ

không khí m t thành ph và phân tích thu đ c 0,012 mg SOở ộ ố ượ 2. K t lu n nào sau đây là đúng?ế ậ

148

Page 149: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

A. N ng đ SOồ ộ 2 b ng 3,75.10ằ -6 mol/m3, không khí ch a b ô nhi mư ị ễ

B. N ng đ SOồ ộ 2 b ng 3,75.10ằ -6 mol/m3, không khí đã b ô nhi mị ễ

C. N ng đ SOồ ộ 2 b ng 3,75.10ằ -3 mol/m3, không khí đã b ô nhi mị ễ

D. N ng đ SOồ ộ 2 b ng 3,75.10ằ -3 mol/m3, không khí ch a b ô nhi mư ị ễ

9.57. Theo quy đ nh c a th gi i thì n ng đ t i đa cho phép Hị ủ ế ớ ồ ộ ố 2S trong không khí là 0,01mg/l. Đ đánh giáể

s ô nhi m trong không khí c a m t nhà máy, ng i ta làm nh sau:ự ễ ủ ộ ườ ư

- L y 2 lít không khí cho l i t t qua dung d ch Pb(NOấ ộ ừ ừ ị 3)2 d thì th y dung d ch b v n đ c đenư ấ ị ị ẫ ụ

- L c k t t a, r a nh , làm khô, cân đ c 0,3585mgọ ế ủ ử ẹ ượ

K t lu n nào sau đây đúng?ế ậ

A. N ng đ Hồ ộ 2S đã v t quá 4 l n n ng đ t i đa cho phép. Không khí b ô nhi mượ ầ ồ ộ ố ị ễ

B. N ng đ Hồ ộ 2S đã v t quá 3 l n n ng đ t i đa cho phép. Không khí b ô nhi mượ ầ ồ ộ ố ị ễ

C. N ng đ Hồ ộ 2S đã v t quá 2 l n n ng đ t i đa cho phép. Không khí b ô nhi mượ ầ ồ ộ ố ị ễ

D. N ng đ Hồ ộ 2S ch a v t quá n ng đ t i đa cho phép. Không khí ch a b ô nhi mư ượ ồ ộ ố ư ị ễ

9.59. Nh ng ng d ng nào sau đây c a nhôm đ c d a trên tính ch t hoá h c c a nhôm?ữ ứ ụ ủ ượ ự ấ ọ ủ

A.Làm dây đ n đi n thay cho đ ng ẫ ệ ồ B. Làm d ng c đun n uụ ụ ấ

C. Làm bao bì, bao gói th c ph mự ẩ D. Ch t o h n h p Tecmit đ hàn kim lo i ế ạ ỗ ợ ể ạ

9.60. Cách b o qu n th c ph m (th t cá...) b ng cách nào sau đây đ c coi là an toàn?ả ả ự ẩ ị ằ ượ

A. Dùng fomon, n c đáướ B. Dùng phân đ m, n c đáạ ướ

C. Dùng n c đá, n c đá khôướ ướ D. Dùng n c đá khô, fomonướ

B. ĐÁP SỐ

9.1 C 9.1

1

A 9.2

1

C 9.3

1

B 9.4

1

D 9.5

1

B

9.2 C 9.1

2

C 9.2

2

C 9.3

2

D 9.4

2

C 9.5

2

B

9.3 C 9.1

3

A 9.2

3

B 9.3

3

B 9.4

3

D 9.5

3

A

9.4 C 9.1

4

C 9.2

4

D 9.3

4

C 9.4

4

C 9.5

4

B

9.5 D 9.1

5

C 9.2

5

B 9.3

5

D 9.4

5

D 9.5

5

D

9.6 D 9.1

6

B 9.2

6

C 9.3

6

D 9.4

6

D 9.5

6

C

9.7 A 9.1

7

B 9.2

7

C 9.3

7

D 9.4

7

C 9.5

7

C

9.8 C 9.1

8

B 9.2

8

C 9.3

8

C 9.4

8

A 9.5

8

C

9.9 C 9.1

9

D 9.2

9

A 9.3

9

D 9.4

9

C 9.5

9

D

9.10 C 9.2

0

C 9.3

0

D 9.4

0

B 9.5

0

B 9.6

0

C

149

Page 150: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

C. H NG D N GI IƯỚ Ẫ Ả

9.26. Kh i l ng Mgố ượ 2+ có trong 1000m3 n c bi n làướ ể

gamm 663 10.35,110.10.1350 == −

Mg2+ + 2e → Mgo

1,350.106 1,350.106

Vì H = 70% nên === gammMg66 10.945,0

100

70.10.35,1 0,945 t n ấ → Đáp án C

9.27. M i ngày m i ng i tiêu t n kh i l ng C làỗ ỗ ườ ố ố ượ

gamm 72012.94

5940 ==

V y kh i l ng C mà 2 tri u dân tiêu t n trong 1 năm(365 ngày) làậ ố ượ ệ ố

m = 720.2.106.365 = 2,628.1011 gam

Kh i l ng than tiêu t n làố ượ ố

m = 2,628.1011.85

100= 3,092.1011 g = 3,092.105 t n ấ → Đáp án D

9.28. Kh i l ng Pb(Cố ượ 2H5)4 trong 1 gallon xăng m= 2 .1,65 = 3,3 gam

Kh i l ng Pb trong gallon xăng mố ượ Pb = gam115,2207.)4.29207(

3,3 =+

V y kh i l ng Pb thoát ra khi đ t 7,5 t gallon là:ậ ố ượ ố ỉ

mPb = 2,115.7,5.109 = 1,586.1010 gam

= 1,586.104 t n ấ → Đáp án C

9.29. Kh i l ng S trong 2,2 tri u t n than là: mố ượ ệ ấ S = 2,2.1012.100

35 = 7,7.1010

gam

Kh i l ng SOố ượ 2 thoát ra trong 1 năm là: mSO2 = 1010

10.836,1100

90.64.

32

10.7,7 = gam

Kh i l ng SOố ượ 2 thoát ra trong 1 gi là m = ờ 610

10.582,124.365

10.836,1 = gam

= 1,582 t n ấ → Đáp án A

9.31. Đ t ng h p 0,18 gam glucoz c n 1 năng l ng là : 637 calể ổ ợ ơ ầ ượ

Trong 1 phút 10 lá xanh h p th năng l ng chuy n hóa thành glucoz là:ấ ụ ượ ể ơ

E = 10.10.0,5.10

1= 5 cal

Th i gian đ 10 lá xanh h p th đ c 673 cal(chuy n hóa thành glucoz ) làờ ể ấ ụ ượ ể ơ

t = phút6,1345

673 = → Đáp án B

9.37. ta có: nhh = 2,5 mol, molnCH 24,2100

6,89.5,2

4== moln HC 056,0

100

224,0.5,2

62== =

2COn

2,24 + 0,056.2 = 2,352 mol

150

Page 151: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

CO2 + NaOH → Na2CO3 + H2O

32CONan = 106. 2,352 = 249,3 gam → Đáp án A

9.56. Ta có =2SOn

64

10.012,0 3−

= 1,87510-7 mol

CM = 67

10.75,305,0

10.875,1 −−

= (mol/lit) = 3,75.10-3 mol/m3

N ng đ SOồ ộ 2 v t quá m c cho phép ượ ứ ⇒ không khí b ô nhi m ị ễ → Đáp án C

B GIÁO D C VÀ ĐÀO T OỘ Ụ Ạ

Đ CHÍNH TH CỀ Ứ

Đ THI TUY N SINH Đ I H C, CAO Đ NG NĂM 2007Ề Ể Ạ Ọ Ẳ

Môn thi: HOÁ H C, Kh i AỌ ố

Th i gian làm bài: 90 phút.ờ Mã đ thi 748ề

H , tên thí sinhọ :..........................................................................S báo danhố :............................................................................PH N CHUNG CHO T T C THÍ SINH Ầ Ấ Ả (44 câu, t câu 1 đ n câu 44):ừ ế

Câu 1: Cho 6,6 gam m t anđehit X đ n ch c, m ch h ph n ng v i l ng d AgNOộ ơ ứ ạ ở ả ứ ớ ượ ư 3 (ho c Agặ 2O) trong dung d ch NHị 3, đun

nóng. L ng Ag sinh ra cho ph n ng h t v i axit HNOượ ả ứ ế ớ 3 loãng, thoát ra 2,24 lít khí NO (s n ph m kh duy nh t, đo đktc).ả ẩ ử ấ ở

Công th c c u t o thu g n c a X là (cho H = 1, C = 12, O = 16)ứ ấ ạ ọ ủ

A. CH3CHO. B. CH2 = CHCHO. C. HCHO. D. CH3CH2CHO.

Câu 2: Khi tách n c t m t ch t X có công th c phân t Cướ ừ ộ ấ ứ ử 4H10O t o thành ba anken là đ ng phân c a nhau (tính c đ ng phânạ ồ ủ ả ồ

hình h c). Công th c c u t o thu g n c a X làọ ứ ấ ạ ọ ủ

A. CH3CH(CH3)CH2OH. B. CH3CH(OH)CH2CH3.

C. CH3OCH2CH2CH3. D. (CH3)3COH.

Câu 3: Nilon–6,6 là m t lo iộ ạ

A. t visco. ơ B. t poliamit. ơ C. polieste. D. t axetat.ơ

Câu 4: Cho dãy các ch t: Ca(HCOấ 3)2, NH4Cl, (NH4)2CO3, ZnSO4, Al(OH)3, Zn(OH)2. S ch t trong dãy có tính ch t l ng tínhố ấ ấ ưỡ

151

Page 152: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

A. 3. B. 4. C. 2. D. 5.

Câu 5: Đ nh n bi t ba axit đ c, ngu i: HCl, Hể ậ ế ặ ộ 2SO4, HNO3 đ ng riêng bi t trong ba l b m t nhãn, ta dùng thu c th làự ệ ọ ị ấ ố ử

A. Al. B. Fe. C. CuO. D. Cu.

Câu 6: Hoà tan 5,6 gam Fe b ng dung d ch Hằ ị 2SO4 loãng (d ), thu đ c dung d ch X. Dung d ch X ph n ng v a đ v i V mlư ượ ị ị ả ứ ừ ủ ớ

dung d ch KMnOị 4 0,5M. Giá tr c a V là (cho Fe = 56)ị ủ

A. 80. B. 20. C. 40. D. 60.

Câu 7: Nh t t cho đ n d dung d ch NaOH vào dung d ch AlClỏ ừ ừ ế ư ị ị 3. Hi n t ng x y ra làệ ượ ả

A. ch có k t t a keo tr ng. ỉ ế ủ ắ B. không có k t t a, có khí bay lên.ế ủ

C. có k t t a keo tr ng, sau đó k t t a tan. ế ủ ắ ế ủ D. có k t t a keo tr ng và có khí bay lên.ế ủ ắ

Câu 8: Tr n dung d ch ch a a mol AlClộ ị ứ 3 v i dung d ch ch a b mol NaOH. Đ thu đ c k t t a thì c n có t lớ ị ứ ể ượ ế ủ ầ ỉ ệ

A. a : b = 1 : 5. B. a : b > 1 : 4. C. a : b = 1 : 4. D. a : b < 1 : 4.

Câu 9: Đ t cháy hoàn toàn a mol axit h u c Y đ c 2a mol COố ữ ơ ượ 2. M t khác, đ trung hòa a mol Y c n v a đ 2a mol NaOH.ặ ể ầ ừ ủ

Công th c c u t o thu g n c a Y làứ ấ ạ ọ ủ

A. C2H5-COOH. B. HOOC-COOH.

C. CH3-COOH. D. HOOC-CH2-CH2-COOH.

Câu 10: Cho t t dung d ch ch a a mol HCl vào dung d ch ch a b mol Naừ ừ ị ứ ị ứ 2CO3 đ ng th i khu y đ u, thu đ c V lít khí (ồ ờ ấ ề ượ ở

đktc) và dung d ch X. Khi cho d n c vôi trong vào dung d ch X th y có xu t hi n k t t a. Bi u th c liên h gi a V v i a, bị ư ướ ị ấ ấ ệ ế ủ ể ứ ệ ữ ớ

là:

A. V = 22,4(a - b). B. V = 22,4(a + b). C. V = 11,2(a - b). D. V = 11,2(a + b).

Câu 11: Phát bi u ể không đúng là:

A. Dung d ch natri phenolat ph n ng v i khí COị ả ứ ớ 2, l y k t t a v a t o ra cho tác d ng v i dung d ch NaOH l i thu đ c natriấ ế ủ ừ ạ ụ ớ ị ạ ượ

phenolat.

B. Phenol ph n ng v i dung d ch NaOH, l y mu i v a t o ra cho tác d ng v i dung d ch HCl l i thu đ c phenol.ả ứ ớ ị ấ ố ừ ạ ụ ớ ị ạ ượ

C. Axit axetic ph n ng v i dung d ch NaOH, l y dung d ch mu i v a t o ra cho tác d ng v i khí COả ứ ớ ị ấ ị ố ừ ạ ụ ớ 2 l i thu đ c axit axetic.ạ ượ

D. Anilin ph n ng v i dung d ch HCl, l y mu i v a t o ra cho tác d ng v i dung d ch NaOH l i thu đ c anilin.ả ứ ớ ị ấ ố ừ ạ ụ ớ ị ạ ượ

Câu 12: H p th hoàn toàn 2,688 lít khí COấ ụ 2 ( đktc) vào 2,5 lít dung d ch Ba(OH)ở ị 2 n ng đ a mol/l, thu đ c 15,76 gam k t t a.ồ ộ ượ ế ủ

Giá tr c a a là (cho C = 12, O = 16, Ba = 137)ị ủ

A. 0,06. B. 0,032. C. 0,048. D. 0,04.

Câu 13: Hòa tan hoàn toàn 12 gam h n h p Fe, Cu (t l mol 1:1) b ng axit HNOỗ ợ ỉ ệ ằ 3, thu đ c V lít ( đktc) h n h p khí X (g mượ ở ỗ ợ ồ

NO và NO2) và dung d ch Y (ch ch a hai mu i và axit d ). T kh i c a X đ i v i Hị ỉ ứ ố ư ỉ ố ủ ố ớ 2 b ng 19. Giá tr c a V là (cho H = 1, N =ằ ị ủ

14, O = 16, Fe = 56, Cu = 64)

A. 2,24. B. 4,48. C. 5,60. D. 3,36.

Câu 14: Ba hiđrocacbon X, Y, Z k ti p nhau trong dãy đ ng đ ng, trong đó kh i l ng phân t Z g p đôi kh i l ng phân tế ế ồ ẳ ố ượ ử ấ ố ượ ử

X. Đ t cháy 0,1 mol ch t Y, s n ph m khí h p th hoàn toàn vào dung d ch Ca(OH)ố ấ ả ẩ ấ ụ ị 2 (d ), thu đ c s gam k t t a là (cho H =ư ượ ố ế ủ

1, C = 12, O = 16, Ca = 40)

A. 40. B. 30. C. 20. D. 10.

Câu 15: Khi đ t cháy hoàn toàn m t amin đ n ch c X, thu đ c 8,4 lít khí COố ộ ơ ứ ượ 2, 1,4 lít khí N2 (các th tích khí đo đktc) vàể ở

10,125 gam H2O. Công th c phân t c a X là ứ ử ủ

A. C4H9N. B. C3H9N. C. C3H7N. D. C2H7N.

Câu 16: Khi nung h n h p các ch t Fe(NOỗ ợ ấ 3)2, Fe(OH)3 và FeCO3 trong không khí đ n kh i l ng không đ i, thu đ c m t ch tế ố ượ ổ ượ ộ ấ

r n làắ

A. Fe3O4. B. FeO. C. Fe2O3. D. Fe.

152

Page 153: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

Câu 17: Cho m gam tinh b t lên men thành ancol (r u) etylic v i hi u su t 81%. Toàn b l ng COộ ượ ớ ệ ấ ộ ượ 2 sinh ra đ c h p thượ ấ ụ

hoàn toàn vào dung d ch Ca(OH)ị 2, thu đ c 550 gam k t t a và dung d ch X. Đun k dung d ch X thu thêm đ c 100 gam k tượ ế ủ ị ỹ ị ượ ế

t a. Giá tr c a m là (cho H = 1, C = 12, O = 16, Ca = 40)ủ ị ủ

A. 650. B. 550. C. 810. D. 750.

Câu 18: α-aminoaxit X ch a m t nhóm -NHứ ộ 2. Cho 10,3 gam X tác d ng v i axit HCl (d ), thu đ c 13,95 gam mu i khan. Côngụ ớ ư ượ ố

th c c u t o thu g n c a X là ứ ấ ạ ọ ủ

A. CH3CH(NH2)COOH. B. CH3CH2CH(NH2)COOH.

C. H2NCH2COOH. D. H2NCH2CH2COOH.

Câu 19: Trong phòng thí nghi m, ng i ta th ng đi u ch clo b ng cáchệ ườ ườ ề ế ằ

A. cho dung d ch HCl đ c tác d ng v i MnOị ặ ụ ớ 2, đun nóng.

B. đi n phân dung d ch NaCl có màng ngăn.ệ ị

C. đi n phân nóng ch y NaCl.ệ ả

D. cho F2 đ y Clẩ 2 ra kh i dung d ch NaCl.ỏ ị

Câu 20: Cho 4,48 lít h n h p X ( đktc) g m 2 hiđrocacbon m ch h l i t t qua bình ch a 1,4 lít dung d ch Brỗ ợ ở ồ ạ ở ộ ừ ừ ứ ị 2 0,5M. Sau khi

ph n ng hoàn toàn, s mol Brả ứ ố 2 gi m đi m t n a và kh i l ng bình tăng thêm 6,7 gam. Công th c phân t c a 2 hiđrocacbon làả ộ ử ố ượ ứ ử ủ

(cho H = 1, C = 12)

A. C2H2 và C4H8. B. C2H2 và C4H6. C. C2H2 và C3H8. D. C3H4 và C4H8.

Câu 21: Hiđrat hóa 2 anken ch t o thành 2 ancol (r u). Hai anken đó làỉ ạ ượ

A. 2-metylpropen và but-1-en (ho c buten-1). ặ B. eten và but-1-en (ho c buten-1).ặ

C. propen và but-2-en (ho c buten-2). ặ D. eten và but-2-en (ho c buten-2).ặ

Câu 22: T ng h s (các s nguyên, t i gi n) c a t t c các ch t trong ph ng trình ph n ng gi a Cu v i dung d ch HNOổ ệ ố ố ố ả ủ ấ ả ấ ươ ả ứ ữ ớ ị 3

đ c, nóng làặ

A. 10. B. 9. C. 8. D. 11.

Câu 23: Cho lu ng khí Hồ 2 (d ) qua h n h p các oxit CuO, Feư ỗ ợ 2O3, ZnO, MgO nung nhi t đ cao. Sau ph n ng h n h p r nở ệ ộ ả ứ ỗ ợ ắ

còn l i là:ạ

A. Cu, FeO, ZnO, MgO. B. Cu, Fe, Zn, Mg.

C. Cu, Fe, Zn, MgO. D. Cu, Fe, ZnO, MgO.

Câu 24: M t hiđrocacbon X c ng h p v i axit HCl theo t l mol 1:1 t o s n ph m có thành ph n kh i l ng clo là 45,223%.ộ ộ ợ ớ ỉ ệ ạ ả ẩ ầ ố ượ

Công th c phân t c a X là (cho H = 1, C = 12, Cl = 35,5)ứ ử ủ

A. C3H6. B. C3H4. C. C2H4. D. C4H8.

Câu 25: Đ ch ng minh trong phân t c a glucoz có nhi u nhóm hiđroxyl, ng i ta cho dung d ch glucoz ph n ng v iể ứ ử ủ ơ ề ườ ị ơ ả ứ ớ

A. Cu(OH)2 trong NaOH, đun nóng.

B. kim lo i Na.ạ

C. Cu(OH)2 nhi t đ th ng.ở ệ ộ ườ

D. AgNO3 (ho c Agặ 2O) trong dung d ch NHị 3, đun nóng.

Câu 26: Anion X- và cation Y2+

đ u có c u hình electron l p ngoài cùng là 3sề ấ ớ 23p6. V trí c a các nguyên t trong b ng tu n hoànị ủ ố ả ầ

các nguyên t hóa h c là:ố ọ

A. X có s th t 17, chu kỳ 4, nhóm VIIA (phân nhóm chính nhóm VII); Y có s th t 20, chu kỳ 4, nhóm IIA (phân nhómố ứ ự ố ứ ự

chính nhóm II).

B. X có s th t 18, chu kỳ 3, nhóm VIA (phân nhóm chính nhóm VI); Y có s th t 20, chu kỳ 4, nhóm IIA (phân nhóm chínhố ứ ự ố ứ ự

nhóm II).

153

Page 154: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

C. X có s th t 18, chu kỳ 3, nhóm VIIA (phân nhóm chính nhóm VII); Y có s th t 20, chu kỳ 3, nhóm IIA (phân nhómố ứ ự ố ứ ự

chính nhóm II).

D. X có s th t 17, chu kỳ 3, nhóm VIIA (phân nhóm chính nhóm VII); Y có s th t 20, chu kỳ 4, nhóm IIA (phân nhómố ứ ự ố ứ ự

chính nhóm II).

Câu 27: Dãy các ion x p theo chi u gi m d n tính oxi hoá là (bi t trong dãy đi n hóa, c p Feế ề ả ầ ế ệ ặ 3+/Fe2+ đ ng tr c c p Agứ ướ ặ +/Ag):

A. Ag+, Cu 2+, Fe3+, Fe2+. B. Fe3+, Ag+, Cu2+, Fe2+.

C. Ag+, Fe3+, Cu2+, Fe2+. D. Fe3+, Cu2+, Ag+, Fe2+.

Câu 28: Cho m gam h n h p Mg, Al vào 250 ml dung d ch X ch a h n h p axit HCl 1M và axit Hỗ ợ ị ứ ỗ ợ 2SO4 0,5M, thu đ c 5,32 lítượ

H2 ( đktc) và dung d ch Y (coi th tích dung d ch không đ i). Dung d ch Y có pH làở ị ể ị ổ ị

A. 1. B. 7. C. 2. D. 6.

Câu 29: Thu phân hoàn toàn 444 gam m t lipit thu đ c 46 gam glixerol (glixerin) và hai lo i axit béo. Hai lo i axit béo đó làỷ ộ ượ ạ ạ

(cho H = 1, C = 12, O = 16)

A. C17H33COOH và C17H35COOH. B. C17H31COOH và C17H33COOH.

C. C15H31COOH và C17H35COOH. D. C17H33COOH và C15H31COOH.

Câu 30: Đi n phân dung d ch CuClệ ị 2 v i đi n c c tr , sau m t th i gian thu đ c 0,32 gam Cu catôt và m t l ng khí X ớ ệ ự ơ ộ ờ ượ ở ộ ượ ở

anôt. H p th hoàn toàn l ng khí X trên vào 200 ml dung d ch NaOH ( nhi t đ th ng). Sau ph n ng, n ng đ NaOH cònấ ụ ượ ị ở ệ ộ ườ ả ứ ồ ộ

l i là 0,05M (gi thi t th tích dung d ch không thay đ i). N ng đ ban đ u c a dung d ch NaOH là (cho Cu = 64)ạ ả ế ể ị ổ ồ ộ ầ ủ ị

A. 0,2M. B. 0,15M. C. 0,05M. D. 0,1M.

Câu 31: Cho các ph n ng sau:ả ứ

a) FeO + HNO3 (đ c, nóng) ặ → b) FeS + H2SO4 (đ c, nóng) ặ →

c) Al2O3 + HNO3 (đ c, nóng) ặ → d) Cu + dung d ch FeClị 3 →

e) CH3CHO + H2 → h) glixerol (glixerin) + Cu(OH)2 →

g) C2H4 + Br2 → f) glucoz + AgNOơ 3 (ho c Agặ 2O) trong dung d ch NHị 3 →

Dãy g m các ph n ng đ u thu c lo i ph n ng oxi hóa - kh là:ồ ả ứ ề ộ ạ ả ứ ử

A. a, b, c, d, e, h. B. a, b, c, d, e, g. C. a, b, d, e, f, h. D. a, b, d, e, f, g.

Câu 32: Cho t ng ch t: Fe, FeO, Fe(OH)ừ ấ 2, Fe(OH)3, Fe3O4, Fe2O3, Fe(NO3)2, Fe(NO3)3, FeSO4, Fe2(SO4)3, FeCO3 l n l t ph nầ ượ ả

ng v i HNOứ ớ 3 đ c, nóng. S ph n ng thu c lo i ph n ng oxi hoá - kh làặ ố ả ứ ộ ạ ả ứ ử

A. 5. B. 6. C. 7. D. 8.

Câu 33: H n h p X g m axit HCOOH và axit CHỗ ợ ồ 3COOH (t l mol 1:1). L y 5,3 gam h n h p X tác d ng v i 5,75 gamỉ ệ ấ ỗ ợ ụ ớ

C2H5OH (có xúc tác H2SO4 đ c) thu đ c m gam h n h p este (hi u su t c a các ph n ng este hoá đ u b ng 80%). Giá tr c aặ ượ ỗ ợ ệ ấ ủ ả ứ ề ằ ị ủ

m là (cho H = 1, C = 12, O = 16)

A. 16,20. B. 6,48. C. 8,10. D. 10,12.

Câu 34: Dãy g m các ion Xồ +, Y- và nguyên t Z đ u có c u hình electron 1sử ề ấ 22s22p6

là:

A. Na+, F-, Ne. B. Na+, Cl-, Ar. C. Li+, F-, Ne. D. K+, Cl-, Ar.

Câu 35: Cho 0,1 mol anđehit X tác d ng v i l ng d AgNOụ ớ ượ ư 3 (ho c Agặ 2O) trong dung d ch NHị 3, đun nóng thu đ c 43,2 gamượ

Ag. Hiđro hoá X thu đ c Y, bi t 0,1 mol Y ph n ng v a đ v i 4,6 gam Na. Công th c c u t o thu g n c a X là (cho Na =ượ ế ả ứ ừ ủ ớ ứ ấ ạ ọ ủ

23, Ag = 108)

A. CH3CHO. B. HCHO. C. CH3CH(OH)CHO. D. OHC-CHO.

Câu 36: Hoà tan hoàn toàn h n h p g m 0,12 mol FeSỗ ợ ồ 2 và a mol Cu2S vào axit HNO3 (v a đ ), thu đ c dung d ch X (ch ch aừ ủ ượ ị ỉ ứ

hai mu i sunfat) và khí duy nh t NO. Giá tr c a a làố ấ ị ủ

A. 0,12. B. 0,06. C. 0,075. D. 0,04.

154

Ni, to

Page 155: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

Câu 37: Dung d ch HCl và dung d ch CHị ị 3COOH có cùng n ng đ mol/l, pH c a hai dung d ch t ng ng là x và y. Quan hồ ộ ủ ị ươ ứ ệ

gi a x và y là (gi thi t, c 100 phân t CHữ ả ế ứ ử 3COOH thì có 1 phân t đi n li)ử ệ

A. y = x - 2. B. y = 100x. C. y = x + 2. D. y = 2x.

Câu 38: Cho 15,6 gam h n h p hai ancol (r u) đ n ch c, k ti p nhau trong dãy đ ng đ ng tác d ng h t v i 9,2 gam Na, thu đ c 24,5ỗ ợ ượ ơ ứ ế ế ồ ẳ ụ ế ớ ượ

gam ch t r n. Hai ancol đó là (cho H = 1, C = 12, O = 16, Na = 23)ấ ắ

A. C2H5OH và C3H7OH. B. C3H5OH và C4H7OH.

C. C3H7OH và C4H9OH. D. CH3OH và C2H5OH.

Câu 39: Trong phòng thí nghi m, đ đi u ch m t l ng nh khí X tinh khi t, ng i ta đun nóng dung d ch amoni nitrit bãoệ ể ề ế ộ ượ ỏ ế ườ ị

hoà. Khí X là

A. N2O. B. NO. C. NO2. D. N2.

Câu 40: Clo hoá PVC thu đ c m t polime ch a 63,96% clo v kh i l ng, trung bình 1 phân t clo ph n ng v i k m t xíchượ ộ ứ ề ố ượ ử ả ứ ớ ắ

trong m ch PVC. Giá tr c a k là (cho H = 1, C = 12, Cl = 35,5)ạ ị ủ

A. 6. B. 3. C. 5. D. 4.

Câu 41: M nh đ ệ ề không đúng là:

A. CH3CH2COOCH=CH2 cùng dãy đ ng đ ng v i CHồ ẳ ớ 2=CHCOOCH3.

B. CH3CH2COOCH=CH2 tác d ng v i dung d ch NaOH thu đ c anđehit và mu i.ụ ớ ị ượ ố

C. CH3CH2COOCH=CH2 tác d ng đ c v i dung d ch Brụ ượ ớ ị 2.

D. CH3CH2COOCH=CH2 có th trùng h p t o polime.ể ợ ạ

Câu 42: Cho s đ ơ ồ

C6H6 (benzen) X Y Z.

   

Hai ch t h u c Y, Z l n l t là:ấ ữ ơ ầ ượ

A. C6H5ONa, C6H5OH. B. C6H4(OH)2, C6H4Cl2.

C. C6H5OH, C6H5Cl. D. C6H6(OH)6, C6H6Cl6.

Câu 43: Cho h n h p X g m hai ch t h u c có cùng công th c phân t Cỗ ợ ồ ấ ữ ơ ứ ử 2H7NO2 tác d ng v a đ v i dung d ch NaOH và đunụ ừ ủ ớ ị

nóng, thu đ c dung d ch Y và 4,48 lít h n h p Z ( đktc) g m hai khí (đ u làm xanh gi y quỳ m). T kh i h i c a Z đ i v iượ ị ỗ ợ ở ồ ề ấ ẩ ỉ ố ơ ủ ố ớ

H2 b ng 13,75. Cô c n dung d ch Y thu đ c kh i l ng mu i khan là (cho H = 1, C = 12, N = 14, O = 16, Na = 23)ằ ạ ị ượ ố ượ ố

A. 8,9 gam. B. 14,3 gam. C. 16,5 gam. D. 15,7 gam.

Câu 44: Xà phòng hóa 8,8 gam etyl axetat b ng 200 ml dung d ch NaOH 0,2M. Sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn, cô c n dungằ ị ả ứ ả ạ

d ch thu đ c ch t r n khan có kh i l ng là (cho H = 1, C = 12, O = 16, Na = 23)ị ượ ấ ắ ố ượ

A. 10,4 gam. B. 3,28 gam. C. 8,56 gam. D. 8,2 gam.

PH N RIÊNG: Ầ Thí sinh ch đ c ch n làm 1 trong 2 ph n (Ph n I ho c Ph n II)ỉ ượ ọ ầ ầ ặ ầ

Ph n I. Theo ch ng trình KHÔNG phân ban ầ ươ (6 câu, t câu 45 đ n câu 50)ừ ế :

Câu 45: H n h p g m hiđrocacbon X và oxi có t l s mol t ng ng là 1:10. Đ t cháy hoàn toàn h n h p trên thu đ c h nỗ ợ ồ ỉ ệ ố ươ ứ ố ỗ ợ ượ ỗ

h p khí Y. Cho Y qua dung d ch Hợ ị 2SO4 đ c, thu đ c h n h p khí Z có t kh i đ i v i hiđro b ng 19. Công th c phân t c a Xặ ượ ỗ ợ ỉ ố ố ớ ằ ứ ử ủ

là (cho H = 1, C = 12, O = 16)

A. C3H4. B. C3H6. C. C4H8. D. C3H8.

Câu 46: M nh đ ệ ề không đúng là:

A. Fe kh đ c Cuử ượ 2+ trong dung d ch.ị

B. Fe3+ có tính oxi hóa m nh h n Cuạ ơ 2+.

C. Fe2+ oxi hoá đ c Cu.ượ

D. Tính oxi hóa c a các ion tăng theo th t : Feủ ứ ự 2+, H+, Cu2+, Ag+.

155

Fe, to

+ Cl2 (tØ lÖ mol 1:1) to cao, 

p cao

+ NaOH ®Æc (d−)

+ axit HCl

Page 156: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

Câu 47: Hoà tan hoàn toàn 2,81 gam h n h p g m Feỗ ợ ồ 2O3, MgO, ZnO trong 500 ml axit H2SO4 0,1M (v a đ ). Sau ph n ng,ừ ủ ả ứ

h n h p mu i sunfat khan thu đ c khi cô c n dung d ch có kh i l ng là (cho H = 1, O = 16, Mg = 24, S = 32, Fe = 56, Zn =ỗ ợ ố ượ ạ ị ố ượ

65)

A. 6,81 gam. B. 4,81 gam. C. 3,81 gam. D. 5,81 gam.

Câu 48: Đ t cháy hoàn toàn m t l ng ch t h u c X thu đ c 3,36 lít khí COố ộ ượ ấ ữ ơ ượ 2, 0,56 lít khí N2 (các khí đo đktc) và 3,15 gamở

H2O. Khi X tác d ng v i dung d ch NaOH thu đ c s n ph m có mu i Hụ ớ ị ượ ả ẩ ố 2N-CH2-COONa. Công th c c u t o thu g n c a X làứ ấ ạ ọ ủ

(cho H = 1, C = 12, O = 16)

A. H2N-CH2-COO-C3H7. B. H2N-CH2-COO-C2H5.

C. H2N-CH2-CH2-COOH. D. H2N-CH2-COO-CH3.

Câu 49: Dãy g m các ch t đ u tác d ng v i AgNOồ ấ ề ụ ớ 3 (ho c Agặ 2O) trong dung d ch NHị 3, là:

A. anđehit fomic, axetilen, etilen. B. anđehit axetic, axetilen, butin-2.

C. anđehit axetic, butin-1, etilen. D. axit fomic, vinylaxetilen, propin.

Câu 50: Dãy g m các kim lo i đ c đi u ch trong công nghi p b ng ph ng pháp đi n phân h p ch t nóng ch y c a chúng,ồ ạ ượ ề ế ệ ằ ươ ệ ợ ấ ả ủ

là:

A. Fe, Ca, Al. B. Na, Ca, Zn. C. Na, Cu, Al. D. Na, Ca, Al.

Ph n II. Theo ch ng trình phân ban ầ ươ (6 câu, t câu 51 đ n câu 56)ừ ế :

Câu 51: M t este có công th c phân t là Cộ ứ ử 4H6O2, khi thu phân trong môi tr ng axit thu đ c axetanđehit. Công th c c u t oỷ ườ ượ ứ ấ ạ

thu g n c a este đó làọ ủ

A. CH2=CH-COO-CH3. B. HCOO-C(CH3)=CH2.

C. HCOO-CH=CH-CH3. D. CH3COO-CH=CH2.

Câu 52: Đ thu l y Ag tinh khi t t h n h p X (g m a mol Alể ấ ế ừ ỗ ợ ồ 2O3, b mol CuO, c mol Ag2O), ng i ta hoà tan X b i dung d chườ ở ị

ch a (6a + 2b + 2c) mol HNOứ 3 đ c dung d ch Y, sau đó thêm (gi thi t hi u su t các ph n ng đ u là 100%)ượ ị ả ế ệ ấ ả ứ ề

A. 2c mol b t Al vào Y. ộ B. c mol b t Al vào Y.ộ

C. c mol b t Cu vào Y. ộ D. 2c mol b t Cu vào Y.ộ

Câu 53: Cho các ch t: HCN, Hấ 2, dung d ch KMnOị 4, dung d ch Brị 2. S ch t ph n ng đ c v i (CHố ấ ả ứ ượ ớ 3)2CO là

A. 4. B. 2. C. 3. D. 1.

Câu 54: Phát bi u ể không đúng là:

A. H p ch t Cr(II) có tính kh đ c tr ng còn h p ch t Cr(VI) có tính oxi hoá m nh.ợ ấ ử ặ ư ợ ấ ạ

B. Các h p ch t CrO, Cr(OH)ợ ấ 2 tác d ng đ c v i dung d ch HCl còn CrOụ ượ ớ ị 3 tác d ng đ c v i dung d ch NaOH.ụ ượ ớ ị

C. Các h p ch t Crợ ấ 2O3, Cr(OH)3, CrO, Cr(OH)2 đ u có tính ch t l ng tính.ề ấ ưỡ

D. Thêm dung d ch ki m vào mu i đicromat, mu i này chuy n thành mu i cromat.ị ề ố ố ể ố

Câu 55: Có 4 dung d ch mu i riêng bi t: CuClị ố ệ 2, ZnCl2, FeCl3, AlCl3. N u thêm dung d ch KOH (d ) r i thêm ti p dung d ch NHế ị ư ồ ế ị 3

(d ) vào 4 dung d ch trên thì s ch t k t t a thu đ c làư ị ố ấ ế ủ ượ

A. 3. B. 2. C. 4. D. 1.

Câu 56: Khi th c hi n ph n ng este hoá 1 mol CHự ệ ả ứ 3COOH và 1 mol C2H5OH, l ng este l n nh t thu đ c là 2/3 mol. Đ đ tượ ớ ấ ượ ể ạ

hi u su t c c đ i là 90% (tính theo axit) khi ti n hành este hoá 1 mol CHệ ấ ự ạ ế 3COOH c n s mol Cầ ố 2H5OH là (bi t các ph n ng esteế ả ứ

hoá th c hi n cùng nhi t đ )ự ệ ở ệ ộ

A. 2,925. B. 0,342. C. 0,456. D. 2,412.-----------------------------------------------

----------------------------------------------------- H T ----------Ế

156

Page 157: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

B GIÁO D C VÀ ĐÀO T OỘ Ụ Ạ

Đ CHÍNH TH CỀ Ứ

Đ THI TUY N SINH Đ I H C, CAO Đ NG NĂM 2007Ề Ể Ạ Ọ Ẳ

Môn thi: HOÁ H C, Kh i BỌ ố

Th i gian làm bài: 90 phút.ờ Mã đ thi 629ề

H , tên thí sinhọ :..........................................................................S báo danhố :............................................................................PH N CHUNG CHO T T C THÍ SINH Ầ Ấ Ả (44 câu, t câu 1 đ n câu 44):ừ ế

Câu 1: S ch t ng v i công th c phân t Cố ấ ứ ớ ứ ử 7H8O (là d n xu t c a benzen) đ u tác d ng đ c v i dung d ch NaOH là: ẫ ấ ủ ề ụ ượ ớ ị

A. 4. B. 3. C. 1. D. 2.

Câu 2: Đ thu đ c Alể ượ 2O3 t h n h p Alừ ỗ ợ 2O3 và Fe2O3, ng i ta l n l t:ườ ầ ượ

A. dùng dung d ch NaOH (d ), khí COị ư 2 (d ), r i nung nóng.ư ồ

B. dùng dung d ch NaOH (d ), dung d ch HCl (d ), r i nung nóng.ị ư ị ư ồ

C. dùng khí CO nhi t đ cao, dung d ch HCl (d ).ở ệ ộ ị ư

D. dùng khí H2 nhi t đ cao, dung d ch NaOH (d ).ở ệ ộ ị ư

Câu 3: Khi cho Cu tác d ng v i dung d ch ch a Hụ ớ ị ứ 2SO4 loãng và NaNO3, vai trò c a NaNOủ 3 trong ph n ng là:ả ứ

A. ch t xúc tác. ấ B. ch t kh . ấ ử C. ch t oxi hoá. ấ D. môi tr ng.ườ

Câu 4: Cho các ch t: etyl axetat, anilin, ancol (r u) etylic, axit acrylic, phenol, phenylamoni clorua, ancol (r u)ấ ượ ượ

benzylic, p-crezol. Trong các ch t này, s ch t tác d ng đ c v i dung d ch NaOH làấ ố ấ ụ ượ ớ ị

A. 5. B. 4. C. 3. D. 6.

Câu 5: Th c hi n hai thí nghi m:ự ệ ệ

1) Cho 3,84 gam Cu ph n ng v i 80 ml dung d ch HNOả ứ ớ ị 3 1M thoát ra V1 lít NO.

2) Cho 3,84 gam Cu ph n ng v i 80 ml dung d ch ch a HNOả ứ ớ ị ứ 3 1M và H2SO4 0,5 M thoát ra V2 lít NO. Bi t NO là s nế ả

ph m kh duy nh t, các th tích khí đo cùng đi u ki n. Quan h gi a Vẩ ử ấ ể ở ề ệ ệ ữ 1 và V2 là (cho Cu = 64)

A. V2 = 1,5V1. B. V2 = 2V1. C. V2 = 2,5V1. D. V2 = V1.

Câu 6: Đ trung hòa 6,72 gam m t axit cacboxylic Y (no, đ n ch c), c n dùng 200 gam dung d ch NaOH 2,24%. Côngể ộ ơ ứ ầ ị

th c c a Y là (cho H = 1, C = 12, O = 16, Na = 23)ứ ủ

A. C2H5COOH. B. HCOOH. C. C3H7COOH. D. CH3COOH.

Câu 7: Nung 13,4 gam h n h p 2 mu i cacbonat c a 2 kim lo i hóa tr 2, thu đ c 6,8 gam ch t r n và khí X. L ngỗ ợ ố ủ ạ ị ượ ấ ắ ượ

khí X sinh ra cho h p th vào 75 ml dung d ch NaOH 1M, kh i l ng mu i khan thu đ c sau ph n ng là (cho H = 1,ấ ụ ị ố ượ ố ượ ả ứ

C = 12, O = 16, Na = 23)

A. 4,2 gam. B. 5,8 gam. C. 6,3 gam. D. 6,5 gam.

Câu 8: Phát bi u ể không đúng là

A. Dung d ch fructoz hoà tan đ c Cu(OH)ị ơ ượ 2.

B. Dung d ch mantoz tác d ng v i Cu(OH)ị ơ ụ ớ 2 khi đun nóng cho k t t a Cuế ủ 2O.

C. Th y phân (xúc tác Hủ +, to) saccaroz cũng nh mantoz đ u cho cùng m t monosaccarit.ơ ư ơ ề ộ

D. S n ph m th y phân xenluloz (xúc tác Hả ẩ ủ ơ +, to) có th tham gia ph n ng tráng g ng.ể ả ứ ươ

Câu 9: Cho các ph n ng x y ra sau đây:ả ứ ả

(1) AgNO3 + Fe(NO3)2 → Fe(NO3)3 + Ag↓

(2) Mn + 2HCl → MnCl2 + H2↑

Dãy các ion đ c s p x p theo chi u tăng d n tính oxi hoá làượ ắ ế ề ầ

A. Ag+, Fe3+, H+, Mn2+. B. Ag+ , Mn2+, H+, Fe3+.

157

Page 158: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

C. Mn2+, H+, Ag+, Fe3+. D. Mn2+, H+, Fe3+, Ag+.

Câu 10: Khi đ t 0,1 mol m t ch t X (d n xu t c a benzen), kh i l ng COố ộ ấ ẫ ấ ủ ố ượ 2 thu đ c nh h n 35,2 gam. Bi t r ng 1ượ ỏ ơ ế ằ

mol X ch tác d ng đ c v i 1 mol NaOH. Công th c c u t o thu g n c a X là (cho C =12, O = 16)ỉ ụ ượ ớ ứ ấ ạ ọ ủ

A. C2H5C6H4OH. B. C6H4(OH)2.

C. HOC6H4CH2OH. D. HOCH2C6H4COOH.

Câu 11: Có 3 ch t l ng benzen, anilin, stiren, đ ng riêng bi t trong 3 l m t nhãn. Thu c th đ phân bi t 3 ch t l ngấ ỏ ự ệ ọ ấ ố ử ể ệ ấ ỏ

trên là

A. dung d ch phenolphtalein. ị B. n c brom.ướ

C. gi y quì tím. ấ D. dung d ch NaOH.ị

Câu 12: Trong các dung d ch: HNOị 3, NaCl, Na2SO4, Ca(OH)2, KHSO4, Mg(NO3)2, dãy g m các ch t đ u tác d ng đ cồ ấ ề ụ ượ

v i dung d ch Ba(HCOớ ị 3)2 là:

A. HNO3, NaCl, Na2SO4. B. HNO3, Ca(OH)2, KHSO4, Na2SO4.

C. NaCl, Na2SO4, Ca(OH)2. D. HNO3, Ca(OH)2, KHSO4, Mg(NO3)2.

Câu 13: M t trong nh ng đi m khác nhau c a protit so v i lipit và glucoz làộ ữ ể ủ ớ ơ

A. protit luôn ch a ch c hiđroxyl. ứ ứ B. protit luôn là ch t h u c no.ấ ữ ơ

C. protit luôn ch a nit . ứ ơ D. protit có kh i l ng phân t l n h n.ố ượ ử ớ ơ

Câu 14: Hai este đ n ch c X và Y là đ ng phân c a nhau. Khi hoá h i 1,85 gam X, thu đ c th tích h i đúng b ng thơ ứ ồ ủ ơ ượ ể ơ ằ ể

tích c a 0,7 gam Nủ 2 (đo cùng đi u ki n). Công th c c u t o thu g n c a X và Y là (cho H = 1, C = 12, N = 14, O = 16)ở ề ệ ứ ấ ạ ọ ủ

A. C2H3COOC2H5 và C2H5COOC2H3. B. C2H5COOCH3 và HCOOCH(CH3)2.

C. HCOOCH2CH2CH3 và CH3COOC2H5. D. HCOOC2H5 và CH3COOCH3.

Câu 15: Dãy g m các ch t đ u làm gi y quỳ tím m chuy n sang màu xanh là:ồ ấ ề ấ ẩ ể

A. metyl amin, amoniac, natri axetat. B. amoni clorua, metyl amin, natri hiđroxit.

C. anilin, metyl amin, amoniac. D. anilin, amoniac, natri hiđroxit.

Câu 16: Trong m t nhóm A (phân nhóm chính), tr nhóm VIIIA (phân nhóm chính nhóm VIII), theo chi u tăng c a đi nộ ừ ề ủ ệ

tích h t nhân nguyên t thìạ ử

A. tính kim lo i tăng d n, đ âm đi n tăng d n.ạ ầ ộ ệ ầ

B. đ âm đi n gi m d n, tính phi kim tăng d n.ộ ệ ả ầ ầ

C. tính kim lo i tăng d n, bán kính nguyên t gi m d n.ạ ầ ử ả ầ

D. tính phi kim gi m d n, bán kính nguyên t tăng d n.ả ầ ử ầ

Câu 17: Cho t t c các đ ng phân đ n ch c, m ch h , có cùng công th c phân t Cấ ả ồ ơ ứ ạ ở ứ ử 2H4O2 l n l t tác d ng v i: Na,ầ ượ ụ ớ

NaOH, NaHCO3. S ph n ng x y ra làố ả ứ ả

A. 4. B. 3. C. 2. D. 5.

Câu 18: Cho 1,67 gam h n h p g m hai kim lo i 2 chu kỳ liên ti p thu c nhóm IIA (phân nhóm chính nhóm II) tácỗ ợ ồ ạ ở ế ộ

d ng h t v i dung d ch HCl (d ), thoát ra 0,672 lít khí Hụ ế ớ ị ư 2 ( đktc). Hai kim lo i đó là (cho Be = 9, Mg = 24, Ca = 40, Sr =ở ạ

87, Ba = 137)

A. Mg và Ca. B. Ca và Sr. C. Be và Mg. D. Sr và Ba.

Câu 19: Dãy g m các ch t đ c dùng đ t ng h p cao su Buna-S là:ồ ấ ượ ể ổ ợ

A. CH2=CH-CH=CH2, l u huỳnh. ư B. CH2=CH-CH=CH2, C6H5CH=CH2.

C. CH2=C(CH3)-CH=CH2, C6H5CH=CH2. D. CH2=CH-CH=CH2, CH3-CH=CH2.

Câu 20: Cho các lo i h p ch t: aminoaxit (X), mu i amoni c a axit cacboxylic (Y), amin (Z), este c a aminoaxit (T).ạ ợ ấ ố ủ ủ

Dãy g m các lo i h p ch t đ u tác d ng đ c v i dung d ch NaOH và đ u tác d ng đ c v i dung d ch HCl làồ ạ ợ ấ ề ụ ượ ớ ị ề ụ ượ ớ ị

A. X, Y, Z, T. B. Y, Z, T. C. X, Y, T. D. X, Y, Z.

158

Page 159: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

Câu 21: Trong m t bình kín ch a h i ch t h u c X (có d ng Cộ ứ ơ ấ ữ ơ ạ nH2nO2) m ch h và Oạ ở 2 (s mol Oố 2 g p đôi s mol c nấ ố ầ

cho ph n ng cháy) 139,9ả ứ ở oC, áp su t trong bình là 0,8 atm. Đ t cháy hoàn toàn X sau đó đ a v nhi t đ ban đ u, ápấ ố ư ề ệ ộ ầ

su t trong bình lúc này là 0,95 atm. X có công th c phân t là ấ ứ ử

A. C3H6O2. B. C2H4 O2. C. C4H8O2. D. CH2O2.

Câu 22: Cho h n h p Fe, Cu ph n ng v i dung d ch HNOỗ ợ ả ứ ớ ị 3 loãng. Sau khi ph n ng hoàn toàn, thu đ c dung d ch chả ứ ượ ị ỉ

ch a m t ch t tan và kim lo i d . Ch t tan đó làứ ộ ấ ạ ư ấ

A. HNO3. B. Fe(NO3)2. C. Cu(NO3)2. D. Fe(NO3)3.

Câu 23: X là m t ancol (r u) no, m ch h . Đ t cháy hoàn toàn 0,05 mol X c n 5,6 gam oxi, thu đ c h i n c và 6,6ộ ượ ạ ở ố ầ ượ ơ ướ

gam CO2. Công th c c a X là (cho C = 12, O = 16)ứ ủ

A. C3H5(OH)3. B. C3H7OH. C. C3H6(OH)2. D. C2H4(OH)2.

Câu 24: Cho 13,44 lít khí clo ( đktc) đi qua 2,5 lít dung d ch KOH 100ở ị ở oC. Sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn, thuả ứ ả

đ c 37,25 gam KCl. Dung d ch KOH trên có n ng đ là (cho Cl = 35,5; K = 39)ượ ị ồ ộ

A. 0,2M. B. 0,4M. C. 0,48M. D. 0,24M.

Câu 25: Đ t cháy hoàn toàn 0,1 mol m t axit cacboxylic đ n ch c, c n v a đ V lít Oố ộ ơ ứ ầ ừ ủ 2 ( đktc), thu đ c 0,3 mol COở ượ 2

và 0,2 mol H2O. Giá tr c a V làị ủ

A. 6,72. B. 4,48. C. 8,96. D. 11,2.

Câu 26: Cho các ch t: axit propionic (X), axit axetic (Y), ancol (r u) etylic (Z) và đimetyl ete (T). Dãy g m các ch tấ ượ ồ ấ

đ c s p x p theo chi u tăng d n nhi t đ sôi làượ ắ ế ề ầ ệ ộ

A. T, Z, Y, X. B. Z, T, Y, X. C. T, X, Y, Z. D. Y, T, X, Z.

Câu 27: Cho glixerol (glixerin) ph n ng v i h n h p axit béo g m Cả ứ ớ ỗ ợ ồ 17H35COOH và C15H31COOH, s lo i trieste đ cố ạ ượ

t o ra t i đa làạ ố

A. 5. B. 4. C. 3. D. 6.

Câu 28: Trong phòng thí nghi m, ng i ta th ng đi u ch HNOệ ườ ườ ề ế 3 từ

A. NH3 và O2. B. NaNO2 và H2SO4 đ c.ặ

C. NaNO3 và H2SO4 đ c. ặ D. NaNO3 và HCl đ c.ặ

Câu 29: Đi n phân dung d ch ch a a mol CuSOệ ị ứ 4 và b mol NaCl (v i đi n c c tr , có màng ngăn x p). Đ dung d ch sauớ ệ ự ơ ố ể ị

đi n phân làm phenolphtalein chuy n sang màu h ng thì đi u ki n c a a và b là (bi t ion SOệ ể ồ ề ệ ủ ế 42-

không b đi n phân trongị ệ

dung d ch)ị

A. 2b = a. B. b < 2a. C. b = 2a. D. b > 2a.

Câu 30: Các đ ng phân ng v i công th c phân t Cồ ứ ớ ứ ử 8H10O (đ u là d n xu t c a benzen) có tính ch t: tách n c thu đ cề ẫ ấ ủ ấ ướ ượ

s n ph m có th trùng h p t o polime, không tác d ng đ c v i NaOH. S l ng đ ng phân ng v i công th c phân tả ẩ ể ợ ạ ụ ượ ớ ố ượ ồ ứ ớ ứ ử

C8H10O, tho mãn tính ch t trên là:ả ấ

A. 1. B. 4. C. 2. D. 3.

Câu 31: Có th phân bi t 3 dung d ch: KOH, HCl, Hể ệ ị 2SO4 (loãng) b ng m t thu c th làằ ộ ố ử

A. gi y quỳ tím. ấ B. Al. C. BaCO3. D. Zn.

Câu 32: Đ t cháy hoàn toàn a mol m t anđehit X (m ch h ) t o ra b mol COố ộ ạ ở ạ 2 và c mol H2O (bi t b = a + c). Trong ph nế ả

ng tráng g ng, m t phân t X ch cho 2 electron. X thu c dãy đ ng đ ng anđehitứ ươ ộ ử ỉ ộ ồ ẳ

A. không no có hai n i đôi, đ n ch c. ố ơ ứ B. không no có m t n i đôi, đ n ch c.ộ ố ơ ứ

C. no, đ n ch c. ơ ứ D. no, hai ch c.ứ

Câu 33: Cho m gam m t ancol (r u) no, đ n ch c X qua bình đ ng CuO (d ), nung nóng. Sau khi ph n ng hoàn toàn,ộ ượ ơ ứ ự ư ả ứ

kh i l ng ch t r n trong bình gi m 0,32 gam. H n h p h i thu đ c có t kh i đ i v i hiđro là 15,5. Giá tr c a m là (choố ượ ấ ắ ả ỗ ợ ơ ượ ỉ ố ố ớ ị ủ

H = 1, C =12, O = 16)

159

Page 160: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

A. 0,64. B. 0,92. C. 0,32. D. 0,46.

Câu 34: Cho 6,72 gam Fe vào dung d ch ch a 0,3 mol Hị ứ 2SO4 đ c, nóng (gi thi t SOặ ả ế 2 là s n ph m kh duy nh t). Sauả ẩ ử ấ

khi ph n ng x y ra hoàn toàn, thu đ c (cho Fe = 56)ả ứ ả ượ

A. 0,03 mol Fe2(SO4)3 và 0,06 mol FeSO4. B. 0,02 mol Fe2(SO4)3 và 0,08 mol FeSO4.

C. 0,12 mol FeSO4. D. 0,05 mol Fe2(SO4)3 và 0,02 mol Fe d .ư

Câu 35: Có 4 dung d ch riêng bi t: a) HCl, b) CuClị ệ 2, c) FeCl3, d) HCl có l n CuClẫ 2. Nhúng vào m i dung d ch m t thanhỗ ị ộ

Fe nguyên ch t. S tr ng h p xu t hi n ăn mòn đi n hoá làấ ố ườ ợ ấ ệ ệ

A. 0. B. 1. C. 3. D. 2.

Câu 36: Trong h p ch t ion XY (X là kim lo i, Y là phi kim), s electron c a cation b ng s electron c a anion và t ngợ ấ ạ ố ủ ằ ố ủ ổ

s electron trong XY là 20. Bi t trong m i h p ch t, Y ch có m t m c oxi hóa duy nh t. Công th c XY làố ế ọ ợ ấ ỉ ộ ứ ấ ứ

A. MgO. B. LiF. C. AlN. D. NaF.

Câu 37: Trong ph n ng đ t cháy CuFeSả ứ ố 2 t o ra s n ph m CuO, Feạ ả ẩ 2O3 và SO2 thì m t phân t CuFeSộ ử 2 sẽ

A. nh ng 13 electron. ườ B. nh n 12 electron.ậ

C. nh n 13 electron. ậ D. nh ng 12 electron.ườ

Câu 38: Tr n 100 ml dung d ch (g m Ba(OH)ộ ị ồ 2 0,1M và NaOH 0,1M) v i 400 ml dung d ch (g m Hớ ị ồ 2SO4 0,0375M và HCl

0,0125M), thu đ c dung d ch X. Giá tr pH c a dung d ch X làượ ị ị ủ ị

A. 7. B. 1. C. 6. D. 2.

Câu 39: Nung m gam b t s t trong oxi, thu đ c 3 gam h n h p ch t r n X. Hòa tan h t h n h p X trong dung d chộ ắ ượ ỗ ợ ấ ắ ế ỗ ợ ị

HNO3 (d ), thoát ra 0,56 lít ( đktc) NO (là s n ph m kh duy nh t). Giá tr c a m là (cho O = 16, Fe = 56)ư ở ả ẩ ử ấ ị ủ

A. 2,62. B. 2,32. C. 2,52. D. 2,22.

Câu 40: Xenluloz trinitrat đ c đi u ch t xenluloz và axit nitric đ c có xúc tác axit sunfuric đ c, nóng. Đ có 29,7ơ ượ ề ế ừ ơ ặ ặ ể

kg xenluloz trinitrat, c n dùng dung d ch ch a m kg axit nitric (hi u su t ph n ng đ t 90%). Giá tr c a m là (cho H =ơ ầ ị ứ ệ ấ ả ứ ạ ị ủ

1, C =12, N = 14, O = 16)

A. 30 kg. B. 21 kg. C. 42 kg. D. 10 kg.

Câu 41: X là m t este no đ n ch c, có t kh i h i đ i v i CHộ ơ ứ ỉ ố ơ ố ớ 4 là 5,5. N u đem đun 2,2 gam este X v i dung d ch NaOHế ớ ị

(d ), thu đ c 2,05 gam mu i. Công th c c u t o thu g n c a X là (cho H = 1, C =12, O = 16, Na = 23)ư ượ ố ứ ấ ạ ọ ủ

A. HCOOCH(CH3)2. B. C2H5COOCH3.

C. CH3COOC2H5. D. HCOOCH2CH2CH3.

Câu 42: H n h p X ch a Naỗ ợ ứ 2O, NH4Cl, NaHCO3 và BaCl2 có s mol m i ch t đ u b ng nhau. Cho h n h p X vào Hố ỗ ấ ề ằ ỗ ợ 2O

(d ), đun nóng, dung d ch thu đ c ch aư ị ượ ứ

A. NaCl, NaOH, BaCl2. B. NaCl.

C. NaCl, NaOH. D. NaCl, NaHCO3, NH4Cl, BaCl2.

Câu 43: H n h p X g m Na và Al. Cho m gam X vào m t l ng d n c thì thoát ra V lít khí. N u cũng cho m gam Xỗ ợ ồ ộ ượ ư ướ ế

vào dung d ch NaOH (d ) thì đ c 1,75V lít khí. Thành ph n ph n trăm theo kh i l ng c a Na trong X là (bi t các thị ư ượ ầ ầ ố ượ ủ ế ể

tích khí đo trong cùng đi u ki n, cho Na = 23, Al = 27)ề ệ

A. 29,87%. B. 39,87%. C. 49,87%. D. 77,31%.

Câu 44: Cho 200 ml dung d ch AlClị 3 1,5M tác d ng v i V lít dung d ch NaOH 0,5M, l ng k t t a thu đ c là 15,6ụ ớ ị ượ ế ủ ượ

gam. Giá tr l n nh t c a V là (cho H = 1, O = 16, Al = 27)ị ớ ấ ủ

A. 2. B. 2,4. C. 1,2. D. 1,8.

PH N RIÊNG: Ầ Thí sinh ch đ c ch n làm 1 trong 2 ph n (Ph n I ho c Ph n II).ỉ ượ ọ ầ ầ ặ ầ

Ph n I. Theo ch ng trình KHÔNG phân ban ầ ươ (6 câu, t câu 45 đ n câu 50)ừ ế :

160

Page 161: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

Câu 45: Khi oxi hóa hoàn toàn 2,2 gam m t anđehit đ n ch c thu đ c 3 gam axit t ng ng. Công th c c a anđehit làộ ơ ứ ượ ươ ứ ứ ủ

(cho H = 1, C = 12, O = 16)

A. C2H3CHO. B. CH3CHO. C. C2H5CHO. D. HCHO.

Câu 46: Cho m gam h n h p b t Zn và Fe vào l ng d dung d ch CuSOỗ ợ ộ ượ ư ị 4. Sau khi k t thúc các ph n ng, l c b ph nế ả ứ ọ ỏ ầ

dung d ch thu đ c m gam b t r n. Thành ph n ph n trăm theo kh i l ng c a Zn trong h n h p b t ban đ u là (choị ượ ộ ắ ầ ầ ố ượ ủ ỗ ợ ộ ầ

Fe = 56, Cu = 64, Zn = 65)

A. 12,67%. B. 85,30%. C. 90,27%. D. 82,20%.

Câu 47: Th y phân este có công th c phân t Củ ứ ử 4H8O2 (v i xúc tác axit), thu đ c 2 s n ph m h u c X và Y. T X cóớ ượ ả ẩ ữ ơ ừ

th đi u ch tr c ti p ra Y. V y ch t X làể ề ế ự ế ậ ấ

A. axit fomic. B. etyl axetat. C. r u metylic. ượ D. r u etylic.ượ

Câu 48: Cho 4 ph n ng:ả ứ

(1) Fe + 2HCl → FeCl2 + H2

(2) 2NaOH + (NH4)2SO4 → Na2SO4 + 2NH3 + 2H2O

(3) BaCl2 + Na2CO3 → BaCO3 + 2NaCl

(4) 2NH3 + 2H2O + FeSO4 → Fe(OH)2 + (NH4)2SO4

Các ph n ng thu c lo i ph n ng axit - baz làả ứ ộ ạ ả ứ ơ

A. (2), (4). B. (3), (4). C. (1), (2). D. (2), (3).

Câu 49: Khi brom hóa m t ankan ch thu đ c m t d n xu t monobrom duy nh t có t kh i h i đ i v i hiđro là 75,5.ộ ỉ ượ ộ ẫ ấ ấ ỉ ố ơ ố ớ

Tên c a ankan đó là (cho H = 1, C = 12, Br = 80)ủ

A. 2,2,3-trimetylpentan. B. 2,2-đimetylpropan.

C. 3,3-đimetylhecxan. D. isopentan.

Câu 50: Cho 0,01 mol m t h p ch t c a s t tác d ng h t v i Hộ ợ ấ ủ ắ ụ ế ớ 2SO4 đ c nóng (d ), thoát ra 0,112 lít ( đktc) khí SOặ ư ở 2 (là

s n ph m kh duy nh t). Công th c c a h p ch t s t đó làả ẩ ử ấ ứ ủ ợ ấ ắ

A. FeS. B. FeCO3. C. FeS2. D. FeO

Ph n II. Theo ch ng trình phân ban ầ ươ (6 câu, t câu 51 đ n câu 56)ừ ế :

Câu 51: Dãy g m các ch t đ u ph n ng v i phenol là:ồ ấ ề ả ứ ớ

A. dung d ch NaCl, dung d ch NaOH, kim lo i Na.ị ị ạ

B. n c brom, anhiđrit axetic, dung d ch NaOH.ướ ị

C. n c brom, anđehit axetic, dung d ch NaOH.ướ ị

D. n c brom, axit axetic, dung d ch NaOH.ướ ị

Câu 52: Cho s đ ph n ng:ơ ồ ả ứ

NH3 X Y Z.

Bi t Z có kh năng tham gia ph n ng tráng g ng. Hai ch t Y và Z l n l t là:ế ả ả ứ ươ ấ ầ ượ

A. CH3OH, HCOOH. B. C2H5OH, HCHO.

C. CH3OH, HCHO. D. C2H5OH, CH3CHO.

Câu 53: Nung h n h p b t g m 15,2 gam Crỗ ợ ộ ồ 2O3 và m gam Al nhi t đ cao. Sau khi ph n ng hoàn toàn, thu đ c 23,3 gamở ệ ộ ả ứ ượ

h n h p r n X. Cho toàn b h n h p X ph n ng v i axit HCl (d ) thoát ra V lít khí Hỗ ợ ắ ộ ỗ ợ ả ứ ớ ư 2 ( đktc). Giá tr c a V là (cho O = 16,ở ị ủ

Al = 27, Cr = 52)

A. 3,36. B. 4,48. C. 7,84. D. 10,08.

Câu 54: Trong pin đi n hóa Zn-Cu, quá trình kh trong pin làệ ử

A. Zn → Zn2+ + 2e. B. Cu → Cu2+

+ 2e.

161

+ CH3I (tØ lÖ mol 1:1)

+ HONO + CuO, to

Page 162: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

C. Zn2+ + 2e → Zn. D. Cu2+

+ 2e → Cu.

Câu 55: Oxi hoá 4,48 lít C2H4 ( đktc) b ng Oở ằ 2 (xúc tác PdCl2, CuCl2), thu đ c ch t X đ n ch c.Toàn b l ng ch t Xượ ấ ơ ứ ộ ượ ấ

trên cho tác d ng v i HCN (d ) thì đ c 7,1 gam CHụ ớ ư ượ 3CH(CN)OH (xianohiđrin). Hi u su t quá trình t oệ ấ ạ

CH3CH(CN)OH t Cừ 2H4 là (cho H = 1, C = 12, N = 14, O = 16)

A. 70%. B. 80%. C. 60%. D. 50%.

Câu 56: Cho các ph n ng:ả ứ

(1) Cu2O + Cu2S →Ot

(2) Cu(NO3)2 →Ot

(3) CuO + CO →Ot

(4) CuO + NH3 →Ot

S ph n ng t o ra kim lo i Cu làố ả ứ ạ ạ

A. 3. B. 2. C. 1. D. 4.

-------------------------------------------------------------- H T ----------Ế

B GIÁO D C VÀ ĐÀO T OỘ Ụ Ạ

Đ CHÍNH TH CỀ Ứ

Đ THI TUY N SINH CAO Đ NG NĂM 2007Ề Ể Ẳ

Môn thi: HOÁ H C, Kh i AỌ ố

Th i gian làm bài: 90 phút.ờMã đ thi 439ề

H , tên thí sinhọ :..........................................................................S báo danhố :............................................................................PH N CHUNG CHO T T C THÍ SINH Ầ Ấ Ả (44 câu, t câu 1 đ n câu 44):ừ ế

Câu 1: Cho 50ml dung d ch glucoz ch a rõ n ng đ tác d ng v i m t l ng d AgNOị ơ ư ồ ộ ụ ớ ộ ượ ư 3 (ho c Agặ 2O) trong dung d chị

NH3 thu đ c 2,16 gam b c k t t a. N ng đ mol (ho c mol/l) c a dung d ch glucoz đã dùng là (Cho H = 1; C = 12; Oượ ạ ế ủ ồ ộ ặ ủ ị ơ

= 16; Ag = 108)

A. 0,20M. B. 0,10M. C. 0,01M. D. 0,02M.

Câu 2: D n V lít ( đktc) h n h p X g m axetilen và hiđro đi qua ng s đ ng b t niken nung nóng, thu đ c khí Y.ẫ ở ỗ ợ ồ ố ứ ự ộ ượ

D n Y vào l ng d AgNOẫ ượ ư 3 (ho c Agặ 2O) trong dung d ch NHị 3 thu đ c 12 gam k t t a. Khí đi ra kh i dung d ch ph nượ ế ủ ỏ ị ả

ng v a đ v i 16 gam brom và còn l i khí Z. Đ t cháy hoàn toàn khí Z thu đ c 2,24 lít khí COứ ừ ủ ớ ạ ố ượ 2 ( đktc) và 4,5 gamở

n c. Giá tr c a V b ng (Cho H = 1; C = 12; O = 16; Br = 80; Ag = 108)ướ ị ủ ằ

A. 5,60. B. 13,44. C. 11,2. D. 8,96.

Câu 3: Cho h n h p hai anken đ ng đ ng k ti p nhau tác d ng v i n c (có Hỗ ợ ồ ẳ ế ế ụ ớ ướ 2SO4 làm xúc tác) thu đ c h n h p Zượ ỗ ợ

g m hai r u (ancol) X và Y. Đ t cháy hoàn toàn 1,06 gam h n h p Z sau đó h p th toàn b s n ph m cháy vào 2 lítồ ượ ố ỗ ợ ấ ụ ộ ả ẩ

dung d ch NaOH 0,1M thu đ c dung d ch T trong đó n ng đ c a NaOH b ng 0,05M. Công th c c u t o thu g n c aị ượ ị ồ ộ ủ ằ ứ ấ ạ ọ ủ

X và Y là (Cho: H = 1; C = 12; O = 16; th tích dung d ch thay đ i không đáng k )ể ị ổ ể

A. C2H5OH và C3H7OH. B. C4H9OH và C5H11OH.

C. C2H5OH và C4H9OH. D. C3H7OH và C4H9OH.

Câu 4: Có th dùng NaOH ( th r n) đ làm khô các ch t khíể ở ể ắ ể ấ

A. N2, NO2, CO2, CH4, H2. B. NH3, SO2, CO, Cl2.

162

Page 163: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

C. NH3, O2, N2, CH4, H2. D. N2, Cl2, O2 , CO2, H2.

Câu 5: Cho ph ng trình hoá h c c a ph n ng t ng h p amoniacươ ọ ủ ả ứ ổ ợ

N2 (k) + 3H2 (k) 2NH3 (k)

Khi tăng n ng đ c a hiđro lên 2 l n, t c đ ph n ng thu nồ ộ ủ ầ ố ộ ả ứ ậ

A. tăng lên 8 l n. ầ B. tăng lên 6 l n. ầ C. tăng lên 2 l n. ầ D. gi m đi 2 l n.ả ầ

Câu 6: Hoà tan hoàn toàn h n h p X g m Fe và Mg b ng m t l ng v a đ dung d ch HCl 20%, thu đ c dung d ch Y.ỗ ợ ồ ằ ộ ượ ừ ủ ị ượ ị

N ng đ c a FeClồ ộ ủ 2 trong dung d ch Y là 15,76%. N ng đ ph n trăm c a MgClị ồ ộ ầ ủ 2 trong dung d ch Y là (Cho H = 1; Mg =ị

24; Cl = 35,5; Fe = 56)

A. 24,24%. B. 28,21%. C. 15,76%. D. 11,79%.

Câu 7: Khi cho 100ml dung d ch KOH 1M vào 100ml dung d ch HCl thu đ c dung d ch có ch a 6,525 gam ch t tan.ị ị ượ ị ứ ấ

N ng đ mol (ho c mol/l) c a HCl trong dung d ch đã dùng là (Cho H = 1; O = 16; Cl = 35,5;K = 39)ồ ộ ặ ủ ị

A. 0,75M. B. 0,5M. C. 1M. D. 0,25M.

Câu 8: Cho ch t X tác d ng v i m t l ng v a đ dung d ch NaOH, sau đó cô c n dung d ch thu đ c ch t r n Y vàấ ụ ớ ộ ượ ừ ủ ị ạ ị ượ ấ ắ

ch t h u c Z. Cho Z tác d ng v i AgNOấ ữ ơ ụ ớ 3 (ho c Agặ 2O) trong dung d ch NHị 3 thu đ c ch t h u c T. Cho ch t T tácượ ấ ữ ơ ấ

d ng v i dung d ch NaOH l i thu đ c ch t Y. Ch t X có th làụ ớ ị ạ ượ ấ ấ ể

A. CH3COOCH=CH-CH3. B. CH3COOCH=CH2.

C. HCOOCH3. D. HCOOCH=CH2.

Câu 9: Cho các c p kim lo i nguyên ch t ti p xúc tr c ti p v i nhau: Fe và Pb; Fe và Zn; Fe và Sn; Fe và Ni. Khi nhúngặ ạ ấ ế ự ế ớ

các c p kim lo i trên vào dung d ch axit, s c p kim lo i trong đó Fe b phá hu tr c làặ ạ ị ố ặ ạ ị ỷ ướ

A. 2. B. 1. C. 4. D. 3.

Câu 10: Cho s đ ph n ng: NaCl → (X) → NaHCOơ ồ ả ứ 3 → (Y) → NaNO3. X và Y có th làể

A. NaOH và NaClO. B. NaOH và Na2CO3.

C. NaClO3 và Na2CO3. D. Na2CO3 và NaClO.

Câu 11: Hòa tan hoàn toàn 3,22 gam h n h p X g m Fe, Mg và Zn b ng m t l ng v a đ dung d ch Hỗ ợ ồ ằ ộ ượ ừ ủ ị 2SO4 loãng, thu

đ c 1,344 lít hiđro ( đktc) và dung d ch ch a m gam mu i. Giá tr c a m là (Cho H = 1; O = 16; Mg = 24; S = 32; Fe =ượ ở ị ứ ố ị ủ

56; Zn = 65)

A. 10,27. B. 7,25. C. 8,98. D. 9,52.

Câu 12: H p ch t X có công th c phân t trùng v i công th c đ n gi n nh t, v a tác d ng đ c v i axit v a tác d ngợ ấ ứ ử ớ ứ ơ ả ấ ừ ụ ượ ớ ừ ụ

đ c v i ki m trong đi u ki n thích h p. Trong phân t X, thành ph n ph n trăm kh i l ng c a các nguyên t C, H,ượ ớ ề ề ệ ợ ử ầ ầ ố ượ ủ ố

N l n l t b ng 40,449%; 7,865% và 15,73%; còn l i là oxi. Khi cho 4,45 gam X ph n ng hoàn toàn v i m t l ngầ ượ ằ ạ ả ứ ớ ộ ượ

v a đ dung d ch NaOH (đun nóng) thu đ c 4,85 gam mu i khan. Công th c c u t o thu g n c a X là (Cho H = 1; C =ừ ủ ị ượ ố ứ ấ ạ ọ ủ

12; N = 14; O =16; Na = 23)

A. CH2=CHCOONH4. B. H2NC2H4COOH.

C. H2NCH2COO-CH3. D. H2NCOO-CH2CH3.

Câu 13: Cho các ch t sau: phenol, etanol, axit axetic, natri phenolat, natri hiđroxit. S c p ch t tác d ng đ c v i nhauấ ố ặ ấ ụ ượ ớ

A. 1. B. 3. C. 2. D. 4.

Câu 14: Trong công nghi p, natri hiđroxit đ c s n xu t b ng ph ng phápệ ượ ả ấ ằ ươ

A. đi n phân dung d ch NaNOệ ị 3, không có màng ngăn đi n c c.ệ ự

B. đi n phân NaCl nóng ch y.ệ ả

C. đi n phân dung d ch NaCl, không có màng ngăn đi n c c.ệ ị ệ ự

D. đi n phân dung d ch NaCl, có màng ngăn đi n c c.ệ ị ệ ự

163

t0, xt

Page 164: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

Câu 15: Đ kh ion Cuể ử 2+ trong dung d ch CuSOị 4 có th dùng kim lo iể ạ

A. Ba. B. K. C. Fe. D. Na.

Câu 16: SO2 luôn th hi n tính kh trong các ph n ng v iể ệ ử ả ứ ớ

A. O2, n c Brướ 2, dung d ch KMnOị 4. B. dung d ch KOH, CaO, n c Brị ướ 2.

C. dung d ch NaOH, Oị 2, dung d ch KMnOị 4. D. H2S, O2, n c Brướ 2.

Câu 17: Cho 2,9 gam m t anđehit ph n ng hoàn toàn v i l ng d AgNOộ ả ứ ớ ượ ư 3 (ho c Agặ 2O) trong dung d ch NHị 3 thu đ cượ

21,6 gam Ag. Công th c c u t o thu g n c a anđehit là (Cho H = 1; C = 12; O = 16; Ag = 108)ứ ấ ạ ọ ủ

A. HCHO. B. CH2=CH-CHO. C. CH3CHO. D. OHC-CHO.

Câu 18: Có bao nhiêu r u (ancol) b c 2, no, đ n ch c, m ch h là đ ng phân c u t o c a nhau mà phân t c a chúngượ ậ ơ ứ ạ ở ồ ấ ạ ủ ử ủ

có ph n trăm kh i l ng cacbon b ng 68,18%? (Cho H = 1; C = 12; O = 16)ầ ố ượ ằ

A. 3. B. 4. C. 5. D. 2.

Câu 19: Đ kh ion Feể ử 3+ trong dung d ch thành ion Feị 2+

có th dùng m t l ng dể ộ ượ ư

A. kim lo i Cu. ạ B. kim lo i Ba. ạ C. kim lo i Ag. ạ D. kim lo i Mg.ạ

Câu 20: Khi cho ankan X (trong phân t có ph n trăm kh i l ng cacbon b ng 83,72%) tác d ng v i clo theo t l sử ầ ố ượ ằ ụ ớ ỉ ệ ố

mol 1:1 (trong đi u ki n chi u sáng) ch thu đ c 2 d n xu t monoclo đ ng phân c a nhau. Tên c a X là (Cho H = 1; Cề ệ ế ỉ ượ ẫ ấ ồ ủ ủ

= 12; Cl = 35,5)

A. 3-metylpentan. B. butan. C. 2,3-đimetylbutan. D. 2-metylpropan.

Câu 21: Cho các nguyên t M (Z = 11), X (Z = 17), Y (Z = 9) và R (Z = 19). Đ âm đi n c a các nguyên t tăng d nố ộ ệ ủ ố ầ

theo th tứ ự

A. M < X < R < Y. B. M < X < Y < R. C. Y < M < X < R. D. R < M < X < Y.

Câu 22: Đ trung hòa 25 gam dung d ch c a m t amin đ n ch c X n ng đ 12,4% c n dùng 100ml dung d ch HCl 1M.ể ị ủ ộ ơ ứ ồ ộ ầ ị

Công th c phân t c a X là (Cho H = 1; C = 12; N = 14)ứ ử ủ

A. C2H7N. B. C3H7N. C. CH5N. D. C3H5N.

Câu 23: Cho khí CO (d ) đi vào ng s nung nóng đ ng h n h p X g m Alư ố ứ ự ỗ ợ ồ 2O3, MgO, Fe3O4, CuO thu đ c ch t r n Y.ượ ấ ắ

Cho Y vào dung d ch NaOH (d ), khu y kĩ, th y còn l i ph n không tan Z. Gi s các ph n ng x y ra hoàn toàn. Ph nị ư ấ ấ ạ ầ ả ử ả ứ ả ầ

không tan Z g mồ

A. Mg, Fe, Cu. B. MgO, Fe3O4, Cu. C. MgO, Fe, Cu. D. Mg, Al, Fe, Cu.

Câu 24: Cho kim lo i M tác d ng v i Clạ ụ ớ 2 đ c mu i X; cho kim lo i M tác d ng v i dung d ch HCl đ c mu i Y. N uượ ố ạ ụ ớ ị ượ ố ế

cho kim lo i M tác d ng v i dung d ch mu i X ta cũng đ c mu i Y. Kim lo i M có th làạ ụ ớ ị ố ượ ố ạ ể

A. Fe. B. Al. C. Mg. D. Zn.

Câu 25: Ph n ng hoá h c x y ra trong tr ng h p nào d i đây ả ứ ọ ả ườ ợ ướ không thu c lo i ph n ng nhi t nhôm?ộ ạ ả ứ ệ

A. Al tác d ng v i Feụ ớ 3O4 nung nóng. B. Al tác d ng v i CuO nung nóng.ụ ớ

C. Al tác d ng v i Feụ ớ 2O3 nung nóng. D. Al tác d ng v i axit Hụ ớ 2SO4 đ c, nóng.ặ

Câu 26: Thêm m gam kali vào 300ml dung d ch ch a Ba(OH)ị ứ 2 0,1M và NaOH 0,1M thu đ c dung d ch X. Cho t tượ ị ừ ừ

dung d ch X vào 200ml dung d ch Alị ị 2(SO4)3 0,1M thu đ c k t t a Y. Đ thu đ c l ng k t t a Y l n nh t thì giá trượ ế ủ ể ượ ượ ế ủ ớ ấ ị

c a m là (Cho H = 1; O = 16; Na = 23; Al = 27; S = 32; K = 39; Ba = 137)ủ

A. 1,59. B. 1,95. C. 1,71. D. 1,17.

Câu 27: Cho 5,76 gam axit h u c X đ n ch c, m ch h tác d ng h t v i CaCOữ ơ ơ ứ ạ ở ụ ế ớ 3 thu đ c 7,28 gam mu i c a axit h uượ ố ủ ữ

c . Công th c c u t o thu g n c a X là (Cho H = 1; C = 12; O = 16; Ca = 40)ơ ứ ấ ạ ọ ủ

A. CH2=CH-COOH. B. CH3COOH. C. HC≡C-COOH. D. CH3-CH2-COOH.

164

Page 165: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

Câu 28: Đ t cháy hoàn toàn m t th tích khí thiên nhiên g m metan, etan, propan b ng oxi không khí (trong không khí,ố ộ ể ồ ằ

oxi chi m 20% th tích), thu đ c 7,84 lít khí COế ể ượ 2 ( đktc) và 9,9 gam n c. Th tích không khí ( đktc) nh nh t c nở ướ ể ở ỏ ấ ầ

dùng đ đ t cháy hoàn toàn l ng khí thiên nhiên trên là (Cho H = 1; C = 12; O = 16)ể ố ượ

A. 84,0 lít. B. 78,4 lít. C. 56,0 lít. D. 70,0 lít.

Câu 29: M t dung d ch ch a 0,02 mol Cuộ ị ứ 2+, 0,03 mol K+, x mol Cl- và y mol SO4

2– . T ng kh i l ng các mu i tan cóổ ố ượ ố

trong dung d ch là 5,435 gam. Giá tr c a x và y l n l t là (Cho O = 16; S = 32; Cl = 35,5; K = 39; Cu = 64)ị ị ủ ầ ượ

A. 0,01 và 0,03. B. 0,05 và 0,01. C. 0,03 và 0,02. D. 0,02 và 0,05.

Câu 30: Khi đ t cháy hoàn toàn 4,4 gam ch t h u c X đ n ch c thu đ c s n ph m cháy ch g m 4,48 lít COố ấ ữ ơ ơ ứ ượ ả ẩ ỉ ồ 2 ( đktc)ở

và 3,6 gam n c. N u cho 4,4 gam h p ch t X tác d ng v i dung d ch NaOH v a đ đ n khi ph n ng hoàn toàn, thuướ ế ợ ấ ụ ớ ị ừ ủ ế ả ứ

đ c 4,8 gam mu i c a axit h u c Y và ch t h u c Z. Tên c a X là (Cho H = 1; C = 12; O =16; Na = 23)ượ ố ủ ữ ơ ấ ữ ơ ủ

A. etyl axetat. B. metyl propionat. C. isopropyl axetat. D. etyl propionat.

Câu 31: Các khí có th cùng t n t i trong m t h n h p làể ồ ạ ộ ỗ ợ

A. Cl2 và O2. B. H2S và Cl2. C. NH3 và HCl. D. HI và O3.

Câu 32: Trong s các dung d ch: Naố ị 2CO3, KCl, CH3COONa, NH4Cl, NaHSO4, C6H5ONa, nh ng dung d ch có pH > 7 làữ ị

A. KCl, C6H5ONa, CH3COONa. B. NH4Cl, CH3COONa, NaHSO4.

C. Na2CO3, NH4Cl, KCl. D. Na2CO3, C6H5ONa, CH3COONa.

Câu 33: Đ t cháy hoàn toàn m t r u (ancol) X thu đ c COố ộ ượ ượ 2 và H2O có t l s mol t ng ng là 3 : 4. Th tích khíỉ ệ ố ươ ứ ể

oxi c n dùng đ đ t cháy X b ng 1,5 l n th tích khí COầ ể ố ằ ầ ể 2 thu đ c ( cùng đi u ki n). Công th c phân t c a X làượ ở ề ệ ứ ử ủ

A. C3H8O. B. C3H8O3. C. C3H8O2. D. C3H4O.

Câu 34: Đun 12 gam axit axetic v i 13,8 gam etanol (có Hớ 2SO4 đ c làm xúc tác) đ n khi ph n ng đ t t i tr ng thái cânặ ế ả ứ ạ ớ ạ

b ng, thu đ c 11 gam este. Hi u su t c a ph n ng este hoá là (Cho H = 1; C = 12; O = 16)ằ ượ ệ ấ ủ ả ứ

A. 55%. B. 62,5%. C. 50%. D. 75%.

Câu 35: Khi hòa tan hiđroxit kim lo i M(OH)ạ 2 b ng m t l ng v a đ dung d ch Hằ ộ ượ ừ ủ ị 2SO4 20% thu đ c dung d ch mu iượ ị ố

trung hoà có n ng đ 27,21%. Kim lo i M là (Cho H = 1; O = 16; Mg = 24; S = 32; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65)ồ ộ ạ

A. Mg. B. Cu. C. Zn. D. Fe.

Câu 36: Polivinyl axetat (ho c poli(vinyl axetat)) là polime đ c đi u ch b ng ph n ng trùng h pặ ượ ề ế ằ ả ứ ợ

A. C2H5COO-CH=CH2. B. CH2=CH-COO-C2H5.

C. CH3COO-CH=CH2. D. CH2=CH-COO-CH3.

Câu 37: Este X không no, m ch h , có t kh i h i so v i oxi b ng 3,125 và khi tham gia ph n ng xà phòng hoá t o raạ ở ỉ ố ơ ớ ằ ả ứ ạ

m t anđehit và m t mu i c a axit h u c . Có bao nhiêu công th c c u t o phù h p v i X? (Cho H = 1; C = 12; O =16)ộ ộ ố ủ ữ ơ ứ ấ ạ ợ ớ

A. 2. B. 4. C. 5. D. 3.

Câu 38: Cho s đ chuy n hoá: Glucoz ơ ồ ể ơ → X → Y → CH3COOH. Hai ch t X, Y l n l t làấ ầ ượ

A. CH3CH2OH và CH2=CH2. B. CH3CH(OH)COOH và CH3CHO.

C. CH3CH2OH và CH3CHO. D. CH3CHO và CH3CH2OH.

Câu 39: S h p ch t đ n ch c, đ ng phân c u t o c a nhau có cùng công th c phân t Cố ợ ấ ơ ứ ồ ấ ạ ủ ứ ử 4H8O2, đ u tác d ng đ c v iề ụ ượ ớ

dung d ch NaOH làị

A. 5. B. 3. C. 6. D. 4.

Câu 40: Th t m t s c p oxi hoá - kh trong dãy đi n hoá nh sau:ứ ự ộ ố ặ ử ệ ư

Fe2+/Fe; Cu2+/Cu; Fe3+/Fe2+. C p ch t ặ ấ không ph n ng v i nhau làả ứ ớ

A. Fe và dung d ch FeClị 3. B. dung d ch FeClị 2 và dung d ch CuClị 2.

C. Fe và dung d ch CuClị 2. D. Cu và dung d ch FeClị 3.

165

Page 166: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

Câu 41: H p ch t h u c X (phân t có vòng benzen) có công th c phân t là Cợ ấ ữ ơ ử ứ ử 7H8O2, tác d ng đ c v i Na và v iụ ượ ớ ớ

NaOH. Bi t r ng khi cho X tác d ng v i Na d , s mol Hế ằ ụ ớ ư ố 2 thu đ c b ng s mol X tham gia ph n ng và X ch tácượ ằ ố ả ứ ỉ

d ng đ c v i NaOH theo t l s mol 1:1. Công th c c u t o thu g n c a X làụ ượ ớ ỉ ệ ố ứ ấ ạ ọ ủ

A. CH3OC6H4OH. B. HOC6H4CH2OH. C. CH3C6H3(OH)2. D. C6H5CH(OH)2.

Câu 42: Cho m t m u h p kim Na-Ba tác d ng v i n c (d ), thu đ c dung d ch X và 3,36 lít Hộ ẫ ợ ụ ớ ướ ư ượ ị 2 ( đktc). Th tích dungở ể

d ch axit Hị 2SO4 2M c n dùng đ trung hoà dung d ch X làầ ể ị

A. 30ml. B. 75ml. C. 150ml. D. 60ml.

Câu 43: Ch dùng Cu(OH)ỉ 2 có th phân bi t đ c t t c các dung d ch riêng bi t sau:ể ệ ượ ấ ả ị ệ

A. saccaroz , glixerin (glixerol), anđehit axetic, r u (ancol) etylic.ơ ượ

B. glucoz , lòng tr ng tr ng, glixerin (glixerol), r u (ancol) etylic.ơ ắ ứ ượ

C. lòng tr ng tr ng, glucoz , fructoz , glixerin (glixerol).ắ ứ ơ ơ

D. glucoz , mantoz , glixerin (glixerol), anđehit axetic.ơ ơ

Câu 44: Trong t nhiên, nguyên t đ ng có hai đ ng v là ự ố ồ ồ ị Cu6329 và Cu65

29 . Nguyên t kh i trung bình c a đ ng làử ố ủ ồ

63,54. Thành ph n ph n trăm t ng s nguyên t c a đ ng v ầ ầ ổ ố ử ủ ồ ị Cu6329 là:

A. 73%. B. 50%. C. 54%. D. 27%.

PH N T CH N: Ầ Ự Ọ Thí sinh ch đ c ch n làm 1 trong 2 ph n (Ph n I ho c Ph n II).ỉ ượ ọ ầ ầ ặ ầ

Ph n I. Theo ch ng trình KHÔNG phân ban ầ ươ (6 câu, t câu 45 đ n câu 50)ừ ế :

Câu 45: Cho các ch t có công th c c u t o nh sau: HOCHấ ứ ấ ạ ư 2-CH2OH (X); HOCH2-CH2-CH2OH (Y);HOCH2-CHOH-CH2OH (Z);

CH3-CH2-O-CH2-CH3 (R); CH3-CHOH-CH2OH (T). Nh ng ch t tác d ng đ c v i Cu(OH)ữ ấ ụ ượ ớ 2 t o thành dung d ch màu xanhạ ị

lam là

A. X, Y, Z, T. B. X, Y, R, T. C. Z, R, T. D. X, Z, T.

Câu 46: Cho 4,48 lít khí CO ( đktc) t t đi qua ng s nung nóng đ ng 8 gam m t oxit s t đ n khi ph n ng x y raở ừ ừ ố ứ ự ộ ắ ế ả ứ ả

hoàn toàn. Khí thu đ c sau ph n ng có t kh i so v i hiđro b ng 20. Công th c c a oxit s t và ph n trăm th tích c aượ ả ứ ỉ ố ớ ằ ứ ủ ắ ầ ể ủ

khí CO2 trong h n h p khí sau ph n ng là (Cho H = 1; C = 12; O = 16; Fe = 56)ỗ ợ ả ứ

A. Fe3O4; 75%. B. FeO; 75%. C. Fe2O3; 75%. D. Fe2O3; 65%.

Câu 47: Khi th c hi n ph n ng tách n c đ i v i r u (ancol) X, ch thu đ c m t anken duy nh t. Oxi hoá hoànự ệ ả ứ ướ ố ớ ượ ỉ ượ ộ ấ

toàn m t l ng ch t X thu đ c 5,6 lít COộ ượ ấ ượ 2 ( đktc) và 5,4 gam n c. Có bao nhiêu công th c c u t o phù h p v i X?ở ướ ứ ấ ạ ợ ớ

(Cho H = 1; C = 12; O = 16)

A. 4. B. 2. C. 3. D. 5.

Câu 48: Cho h n h p X g m Mg và Fe vào dung d ch axit Hỗ ợ ồ ị 2SO4 đ c, nóng đ n khi các ph n ng x y ra hoàn toàn, thuặ ế ả ứ ả

đ c dung d ch Y và m t ph n Fe không tan. Ch t tan có trong dung d ch Y là ượ ị ộ ầ ấ ị

A. MgSO4. B. MgSO4 và Fe2(SO4)3.

C. MgSO4, Fe2(SO4)3 và FeSO4. D. MgSO4 và FeSO4.

Câu 49: Trong s các lo i t sau: t t m, t visco, t nilon-6,6, t axetat, t capron, t enang, nh ng lo i t nào thu cố ạ ơ ơ ằ ơ ơ ơ ơ ơ ữ ạ ơ ộ

lo i t nhân t o?ạ ơ ạ

A. T visco và t nilon-6,6. ơ ơ B. T t m và t enang.ơ ằ ơ

C. T nilon-6,6 và t capron. ơ ơ D. T visco và t axetat.ơ ơ

Câu 50: Polime dùng đ ch t o thu tinh h u c (plexiglas) đ c đi u ch b ng ph n ng trùng h pể ế ạ ỷ ữ ơ ượ ề ế ằ ả ứ ợ

A. CH2 =CHCOOCH3. B. CH2=C(CH3)COOCH3.

C. CH3COOCH=CH2. D. C6H5CH=CH2.

Ph n II. Theo ch ng trình phân ban ầ ươ (6 câu, t câu 51 đ n câu 56)ừ ế :

166

Page 167: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

Câu 51: Đ trung hoà l ng axit t do có trong 14 gam m t m u ch t béo c n 15ml dung d ch KOH 0,1M. Ch s axitể ượ ự ộ ẫ ấ ầ ị ỉ ố

c a m u ch t béo trên là (Cho H = 1; O = 16; K = 39)ủ ẫ ấ

A. 5,5. B. 7,2. C. 6,0. D. 4,8.

Câu 52: Khi cho 41,4 gam h n h p X g m Feỗ ợ ồ 2O3, Cr2O3 và Al2O3 tác d ng v i dung d ch NaOH đ c (d ), sau ph n ngụ ớ ị ặ ư ả ứ

thu đ c ch t r n có kh i l ng 16 gam. Đ kh hoàn toàn 41,4 gam X b ng ph n ng nhi t nhôm, ph i dùng 10,8ượ ấ ắ ố ượ ể ử ằ ả ứ ệ ả

gam Al. Thành ph n ph n trăm theo kh i l ng c a Crầ ầ ố ượ ủ 2O3 trong h n h p X là (Cho: hi u su t c a các ph n ng làỗ ợ ệ ấ ủ ả ứ

100%; O = 16; Al = 27; Cr = 52; Fe = 56)

A. 36,71%. B. 50,67%. C. 66,67%. D. 20,33%.

Câu 53: Trong công nghi p, axeton đ c đi u ch tệ ượ ề ế ừ

A. propan-1-ol. B. cumen. C. propan-2-ol. D. xiclopropan.

Câu 54: Cho các ion kim lo i: Znạ 2+, Sn2+, Ni2+, Fe2+, Pb2+. Th t tính oxi hoá gi m d n làứ ự ả ầ

A. Zn2+ > Sn2+

> Ni2+ > Fe2+

> Pb2+. B. Pb2+ > Sn2+

> Ni2+ > Fe2+

> Zn2+.

C. Sn2+ > Ni2+

> Zn2+ > Pb2+

> Fe2+. D. Pb2+ > Sn2+

> Fe2+ > Ni2+

> Zn2+.

Câu 55: T l s ng i ch t v b nh ph i do hút thu c lá g p hàng ch c l n s ng i không hút thu c lá. Ch t gâyỉ ệ ố ườ ế ề ệ ổ ố ấ ụ ầ ố ườ ố ấ

nghi n và gây ung th có trong thu c lá làệ ư ố

A. moocphin. B. cafein. C. aspirin. D. nicotin.

Câu 56: Các h p ch t trong dãy ch t nào d i đây đ u có tính l ng tính?ợ ấ ấ ướ ề ưỡ

A. Cr(OH)3, Zn(OH)2, Pb(OH)2. B. Cr(OH)3, Pb(OH)2, Mg(OH)2.

C. Cr(OH)3, Zn(OH)2, Mg(OH)2. D. Cr(OH)3, Fe(OH)2, Mg(OH)2.

------------------------------------------------------------ H T ----------Ế

B GIÁO D C VÀ ĐÀO T OỘ Ụ Ạ

Đ CHÍNH TH CỀ Ứ

Đ THI TUY N SINH Đ I H C, CAO Đ NG NĂM 2008 Môn thi:Ề Ể Ạ Ọ Ẳ

HOÁ H C, kh i AỌ ố

Th i gian làm bài: 90 phút.ờ Mã đ thi 329ề

H , tên thí sinhọ :..........................................................................S báo danhố :............................................................................Cho bi t kh i l ng nguyên t (theo đvC) c a các nguyên t :ế ố ượ ử ủ ố

H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; S = 32; Cl = 35,5; K = 39;

Ca = 40; Cr = 52; Fe = 56; Cu = 64; Br = 80; Ag = 108; Ba = 137.

PH N CHUNG CHO T T C THÍ SINH Ầ Ấ Ả (44 câu, t câu 1 đ n câu 44):ừ ế

Câu 1: Cho m gam h n h p X g m hai r u (ancol) no, đ n ch c, k ti p nhau trong dãy đ ng đ ng tác d ng v i CuO (d )ỗ ợ ồ ượ ơ ứ ế ế ồ ẳ ụ ớ ư

nung nóng, thu đ c m t h n h p r n Z và m t h n h p h i Y (có t kh i h i so v i Hượ ộ ỗ ợ ắ ộ ỗ ợ ơ ỉ ố ơ ớ 2 là 13,75). Cho toàn b Y ph n ngộ ả ứ

v i m t l ng d Agớ ộ ượ ư 2O (ho c AgNOặ 3) trong dung d ch NHị 3 đun nóng, sinh ra 64,8 gam Ag. Giá tr c a m làị ủ

A. 9,2. B. 7,8. C. 7,4. D. 8,8.

Câu 2: Este X có các đ c đi m sau:ặ ể

167

Page 168: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

- Đ t cháy hoàn toàn X t o thành COố ạ 2 và H2O có s mol b ng nhau;ố ằ

- Thu phân X trong môi tr ng axit đ c ch t Y (tham gia ph n ng tráng g ng) và ch t Z (có s nguyên tỷ ườ ượ ấ ả ứ ươ ấ ố ử

cacbon b ng m t n a s nguyên t cacbon trong X).ằ ộ ử ố ử

Phát bi u ể không đúng là:

A. Ch t X thu c lo i este no, đ n ch c.ấ ộ ạ ơ ứ

B. Đ t cháy hoàn toàn 1 mol X sinh ra s n ph m g m 2 mol COố ả ẩ ồ 2 và 2 mol H2O.

C. Ch t Y tan vô h n trong n c.ấ ạ ướ

D. Đun Z v i dung d ch Hớ ị 2SO4 đ c 170ặ ở oC thu đ c anken.ượ

Câu 3: Dãy g m các ch t đ c x p theo chi u nhi t đ sôi tăng d n t trái sang ph i là:ồ ấ ượ ế ề ệ ộ ầ ừ ả

A. CH3CHO, C2H5OH, C2H6, CH3COOH. B. CH3COOH, C2H6, CH3CHO, C2H5OH.

C. C2H6, C2H5OH, CH3CHO, CH3COOH. D. C2H6, CH3CHO, C2H5OH, CH3COOH.

Câu 4: X là kim lo i ph n ng đ c v i dung d ch Hạ ả ứ ượ ớ ị 2SO4 loãng, Y là kim lo i tác d ng đ c v i dung d chạ ụ ượ ớ ị

Fe(NO3)3. Hai kim lo i X, Y l n l t là (bi t th t trong dãy th đi n hoá: Feạ ầ ượ ế ứ ự ế ệ 3+/Fe2+ đ ng tr c Agứ ướ +/Ag)

A. Ag, Mg. B. Cu, Fe. C. Fe, Cu. D. Mg, Ag.

Câu 5: Cho 11,36 gam h n h p g m Fe, FeO, Feỗ ợ ồ 2O3 và Fe3O4 ph n ng h t v i dung d ch HNOả ứ ế ớ ị 3 loãng (d ), thu đ cư ượ

1,344 lít khí NO (s n ph m kh duy nh t, đktc) và dung d ch X. Cô c n dung d ch X thu đ c m gam mu i khan.ả ẩ ử ấ ở ị ạ ị ượ ố

Giá tr c a m làị ủ

A. 35,50. B. 34,36. C. 49,09. D. 38,72.

Câu 6: Cho các ph n ng sau:ả ứ

(1) Cu(NO3)2 →Ot (2) NH4NO2 →

Ot

(3) NH3 + O2 → PtCO ,850

(4) NH3 + Cl2 →Ot

(5) NH4Cl →Ot (6) NH3 + CuO →

Ot

Các ph n ng đ u t o khí Nả ứ ề ạ 2 là:

A. (1), (3), (4). B. (1), (2), (5). C. (2), (4), (6). D. (3), (5), (6).

Câu 7: Cho các ch t: Al, Alấ 2O3, Al2(SO4)3, Zn(OH)2, NaHS, K2SO3, (NH4)2CO3. S ch t đ u ph n ng đ c v i dungố ấ ề ả ứ ượ ớ

d ch HCl, dung d ch NaOH làị ị

A. 6. B. 4. C. 5. D. 7.

Câu 8: Cho s đ chuy n hoá sau:ơ ồ ể

C3H4O2 + NaOH → X + Y

X + H2SO4 loãng → Z + T

Bi t Y và Z đ u có ph n ng tráng g ng. Hai ch t Y, Z t ng ng là:ế ề ả ứ ươ ấ ươ ứ

A. CH3CHO, HCOOH. B. HCOONa, CH3CHO.

C. HCHO, CH3CHO. D. HCHO, HCOOH.

Câu 9: Khi phân tích thành ph n m t r u (ancol) đ n ch c X thì thu đ c k t qu : t ng kh i l ng c a cacbon vàầ ộ ượ ơ ứ ượ ế ả ổ ố ượ ủ

hiđro g p 3,625 l n kh i l ng oxi. S đ ng phân r u (ancol) ng v i công th c phân t c a X làấ ầ ố ượ ố ồ ượ ứ ớ ứ ử ủ

A. 2. B. 3. C. 4. D. 1.

Câu 10: S đ ng phân este ng v i công th c phân t Cố ồ ứ ớ ứ ử 4H8O2 là

A. 6. B. 5. C. 2. D. 4.

Câu 11: Kh i l ng c a m t đo n m ch t nilon-6,6 là 27346 đvC và c a m t đo n m ch t capron là 17176 đvC.ố ượ ủ ộ ạ ạ ơ ủ ộ ạ ạ ơ

S l ng m t xích trong đo n m ch nilon-6,6 và capron nêu trên l n l t làố ượ ắ ạ ạ ầ ượ

A. 121 và 114. B. 121 và 152. C. 113 và 152. D. 113 và 114.

168

Page 169: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

Câu 12: Tinh b t, xenluloz , saccaroz , mantoz đ u có kh năng tham gia ph n ngộ ơ ơ ơ ề ả ả ứ

A. th y phân. ủ B. tráng g ng. ươ C. trùng ng ng. ư D. hoà tan Cu(OH)2.

Câu 13: Gluxit (cacbohiđrat) ch ch a hai g c glucoz trong phân t làỉ ứ ố ơ ử

A. tinh b t. ộ B. mantoz . ơ C. xenluloz . ơ D. saccaroz .ơ

Câu 14: Trong phòng thí nghi m, ng i ta đi u ch oxi b ng cáchệ ườ ề ế ằ

A. đi n phân n c. ệ ướ B. nhi t phân Cu(NOệ 3)2.

C. nhi t phân KClOệ 3 có xúc tác MnO2. D. ch ng c t phân đo n không khí l ng.ư ấ ạ ỏ

Câu 15: H n h p X có t kh i so v i Hỗ ợ ỉ ố ớ 2 là 21,2 g m propan, propen và propin. Khi đ t cháy hoàn toàn 0,1 mol X, t ngồ ố ổ

kh i l ng c a COố ượ ủ 2 và H2O thu đ c làượ

A. 20,40 gam. B. 18,96 gam. C. 16,80 gam. D. 18,60 gam.

Câu 16: Hoà tan hoàn toàn 0,3 mol h n h p g m Al và Alỗ ợ ồ 4C3 vào dung d ch KOH (d ), thu đ c a mol h n h p khíị ư ượ ỗ ợ

và dung d ch X. S c khí COị ụ 2 (d ) vào dung d ch X, l ng k t t a thu đ c là 46,8 gam. Giá tr c a a làư ị ượ ế ủ ượ ị ủ

A. 0,55. B. 0,60. C. 0,45. D. 0,40.

Câu 17: Phát bi u đúng là:ể

A. Ph n ng th y phân este trong môi tr ng axit là ph n ng thu n ngh ch.ả ứ ủ ườ ả ứ ậ ị

B. Ph n ng gi a axit và r u khi có Hả ứ ữ ượ 2SO4 đ c là ph n ng m t chi u.ặ ả ứ ộ ề

C. T t c các este ph n ng v i dung d ch ki m luôn thu đ c s n ph m cu i cùng là mu i và r u (ancol).ấ ả ả ứ ớ ị ề ượ ả ẩ ố ố ượ

D. Khi th y phân ch t béo luôn thu đ c Củ ấ ượ 2H4(OH)2.

Câu 18: Cho 3,6 gam anđehit đ n ch c X ph n ng hoàn toàn v i m t l ng d Agơ ứ ả ứ ớ ộ ượ ư 2O (ho c AgNOặ 3) trong dung d chị

NH3 đun nóng, thu đ c m gam Ag. Hoà tan hoàn toàn m gam Ag b ng dung d ch HNOượ ằ ị 3 đ c, sinh ra 2,24 lít NOặ 2 (s nả

ph m kh duy nh t, đktc). Công th c c a X làẩ ử ấ ở ứ ủ

A. C3H7CHO. B. C4H9CHO. C. HCHO. D. C2H5CHO.

Câu 19: Trung hoà 5,48 gam h n h p g m axit axetic, phenol và axit benzoic, c n dùng 600 ml dung d ch NaOHỗ ợ ồ ầ ị

0,1M. Cô c n dung d ch sau ph n ng, thu đ c h n h p ch t r n khan có kh i l ng làạ ị ả ứ ượ ỗ ợ ấ ắ ố ượ

A. 4,90 gam. B. 6,84 gam. C. 8,64 gam. D. 6,80 gam.

Câu 20: Cho 2,13 gam h n h p X g m ba kim lo i Mg, Cu và Al d ng b t tác d ng hoàn toàn v i oxi thu đ cỗ ợ ồ ạ ở ạ ộ ụ ớ ượ

h n h p Y g m các oxit có kh i l ng 3,33 gam. Th tích dung d ch HCl 2M v a đ đ ph n ng h t v i Y làỗ ợ ồ ố ượ ể ị ừ ủ ể ả ứ ế ớ

A. 50 ml. B. 57 ml. C. 75 ml. D. 90 ml.

Câu 21: Cho V lít h n h p khí ( đktc) g m CO và Hỗ ợ ở ồ 2 ph n ng v i m t l ng d h n h p r n g m CuO và Feả ứ ớ ộ ượ ư ỗ ợ ắ ồ 3O4

nung nóng. Sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn, kh i l ng h n h p r n gi m 0,32 gam. Giá tr c a V làả ứ ả ố ượ ỗ ợ ắ ả ị ủ

A. 0,112. B. 0,560. C. 0,224. D. 0,448.

Câu 22: Cho Cu và dung d ch Hị 2SO4 loãng tác d ng v i ch t X (m t lo i phân bón hóa h c), th y thoát ra khí khôngụ ớ ấ ộ ạ ọ ấ

màu hóa nâu trong không khí. M t khác, khi X tác d ng v i dung d ch NaOH thì có khí mùi khai thoát ra. Ch t X làặ ụ ớ ị ấ

A. amophot. B. ure. C. natri nitrat. D. amoni nitrat.

Câu 23: Phát bi u ể không đúng là:

A. Trong dung d ch, Hị 2N-CH2-COOH còn t n t i d ng ion l ng c c Hồ ạ ở ạ ưỡ ự 3N+-CH2-COO-.

B. Aminoaxit là h p ch t h u c t p ch c, phân t ch a đ ng th i nhóm amino và nhóm cacboxyl.ợ ấ ữ ơ ạ ứ ử ứ ồ ờ

C. H p ch t Hợ ấ 2N-CH2-COOH3N-CH3 là este c a glyxin (hay glixin).ủ

D. Aminoaxit là nh ng ch t r n, k t tinh, tan t t trong n c và có v ng t.ữ ấ ắ ế ố ướ ị ọ

Câu 24: Tr n l n V ml dung d ch NaOH 0,01M v i V ml dung d ch HCl 0,03 M đ c 2V ml dung d ch Y. Dung d chộ ẫ ị ớ ị ượ ị ị

Y có pH là

A. 2. B. 3. C. 1. D. 4.

169

Page 170: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

Câu 25: Phát bi u đúng là:ể

A. Các ch t etilen, toluen và stiren đ u tham gia ph n ng trùng h p.ấ ề ả ứ ợ

B. Tính baz c a anilin m nh h n c a amoniac.ơ ủ ạ ơ ủ

C. Cao su thiên nhiên là s n ph m trùng h p c a isopren.ả ẩ ợ ủ

D. Tính axit c a phenol y u h n c a r u (ancol).ủ ế ơ ủ ượ

Câu 26: Cho 3,2 gam b t Cu tác d ng v i 100 ml dung d ch h n h p g m HNOộ ụ ớ ị ỗ ợ ồ 3 0,8M và H2SO4 0,2M. Sau khi các

ph n ng x y ra hoàn toàn, sinh ra V lít khí NO (s n ph m kh duy nh t, đktc). Giá tr c a V làả ứ ả ả ẩ ử ấ ở ị ủ

A. 0,746. B. 0,672. C. 0,448. D. 1,792.

Câu 27: S đ ng phân hiđrocacbon th m ng v i công th c phân t Cố ồ ơ ứ ớ ứ ử 8H10 là

A. 4. B. 3. C. 2. D. 5.

Câu 28: H p th hoàn toàn 4,48 lít khí COấ ụ 2 ( đktc) vào 500 ml dung d ch h n h p g m NaOH 0,1M và Ba(OH)ở ị ỗ ợ ồ 2

0,2M, sinh ra m gam k t t a. Giá tr c a m làế ủ ị ủ

A. 9,85. B. 11,82. C. 19,70. D. 17,73.

Câu 29: Cho glixerin trioleat (hay triolein) l n l t vào m i ng nghi m ch a riêng bi t: Na, Cu(OH)ầ ượ ỗ ố ệ ứ ệ 2, CH3OH, dung

d ch Brị 2, dung d ch NaOH. Trong đi u ki n thích h p, s ph n ng x y ra làị ề ệ ợ ố ả ứ ả

A. 4. B. 2. C. 3. D. 5.

Câu 30: T hai mu i X và Y th c hi n các ph n ng sau:ừ ố ự ệ ả ứ

X →Ot X1 + CO2 X1 + H2O → X2

X2 + Y → X + Y1 + H2 O X2 + 2Y → X + Y2 + 2H2O

Hai mu i X, Y t ng ng làố ươ ứ

A. BaCO3, Na2CO3. B. CaCO3, NaHSO4. C. MgCO3, NaHCO3. D. CaCO3, NaHCO3.

Câu 31: Khi tách n c t r u (ancol) 3-metylbutanol-2 (hay 3-metylbutan-2-ol), s n ph m chính thu đ c làướ ừ ượ ả ẩ ượ

A. 2-metylbuten-3 (hay 2-metylbut-3-en). B. 2-metylbuten-2 (hay 2-metylbut-2-en).

C. 3-metylbuten-2 (hay 3-metylbut-2-en). D. 3-metylbuten-1 (hay 3-metylbut-1-en).

Câu 32: Đ hoà tan hoàn toàn 2,32 gam h n h p g m FeO, Feể ỗ ợ ồ 3O4 và Fe2O3 (trong đó s mol FeO b ng s mol Feố ằ ố 2O3),

c n dùng v a đ V lít dung d ch HCl 1M. Giá tr c a V làầ ừ ủ ị ị ủ

A. 0,16. B. 0,18. C. 0,23. D. 0,08.

Câu 33: Cho s đ chuy n hóa: CHơ ồ ể 4 → C2H2 → C2H3Cl → PVC. Đ t ng h p 250 kg PVC theo s đ trên thì c n Vể ổ ợ ơ ồ ầ

m3 khí thiên nhiên ( đktc). Giá tr c a V là (bi t CHở ị ủ ế 4 chi m 80% th tích khí thiên nhiên và hi u su t c a c quáế ể ệ ấ ủ ả

trình là 50%)

A. 224,0. B. 286,7. C. 358,4. D. 448,0.

Câu 34: Cho h n h p g m Na và Al có t l s mol t ng ng là 1 : 2 vào n c (d ). Sau khi các ph n ng x y raỗ ợ ồ ỉ ệ ố ươ ứ ướ ư ả ứ ả

hoàn toàn, thu đ c 8,96 lít khí Hượ 2 ( đktc) và m gam ch t r n không tan. Giá tr c a m làở ấ ắ ị ủ

A. 5,4. B. 7,8. C. 10,8. D. 43,2.

Câu 35: Cho các ph n ng sau:ả ứ

4HCl + MnO2 → MnCl2 + Cl2 + 2H2O.

2HCl + Fe → FeCl2 + H2.

14HCl + K2Cr2O7 → 2KCl + 2CrCl3 + 3Cl2 + 7H2O.

6HCl + 2Al → 2AlCl3 + 3H2.

16HCl + 2KMnO4 → 2KCl + 2MnCl2 + 5Cl2 + 8H2O.

S ph n ng trong đó HCl th hi n tính oxi hóa làố ả ứ ể ệ

170

Page 171: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

A. 3. B. 4. C. 2. D. 1.

Câu 36: Có các dung d ch riêng bi t sau: Cị ệ 6H5-NH3Cl (phenylamoniclorua),

H2N-CH2-CH2-CH(NH2)-COOH, ClH3N-CH2-COOH, HOOC-CH2-CH2-CH(NH2)-COOH, H2N-CH2-COONa. S l ng cácố ượ

dung d ch có pH < 7 làị

A. 2. B. 4. C. 5. D. 3.

Câu 37: Đun nóng h n h p khí g m 0,06 mol Cỗ ợ ồ 2H2 và 0,04 mol H2 v i xúc tác Ni, sau m t th i gian thu đ c h n h pớ ộ ờ ượ ỗ ợ

khí Y. D n toàn b h n h p Y l i t t qua bình đ ng dung d ch brom (d ) thì còn l i 0,448 lít h n h p khí Z (ẫ ộ ỗ ợ ộ ừ ừ ự ị ư ạ ỗ ợ ở

đktc) có t kh i so v i Oỉ ố ớ 2 là 0,5. Kh i l ng bình dung d ch brom tăng làố ượ ị

A. 1,20 gam. B. 1,04 gam. C. 1,64 gam. D. 1,32 gam.

Câu 38: Cho cân b ng hoá h c: 2SOằ ọ 2 (k) + O2 (k) 2SO3 (k); ph n ng thu n là ph n ng to nhi t. Phát bi uả ứ ậ ả ứ ả ệ ể

đúng là:

A. Cân b ng chuy n d ch theo chi u ngh ch khi gi m n ng đ SOằ ể ị ề ị ả ồ ộ 3.

B. Cân b ng chuy n d ch theo chi u thu n khi gi m áp su t h ph n ng.ằ ể ị ề ậ ả ấ ệ ả ứ

C. Cân b ng chuy n d ch theo chi u ngh ch khi gi m n ng đ Oằ ể ị ề ị ả ồ ộ 2.

D. Cân b ng chuy n d ch theo chi u thu n khi tăng nhi t đ .ằ ể ị ề ậ ệ ộ

Câu 39: Cho V lít dung d ch NaOH 2M vào dung d ch ch a 0,1 mol Alị ị ứ 2(SO4)3 và 0,1 mol H2SO4 đ n khi ph n ngế ả ứ

hoàn toàn, thu đ c 7,8 gam k t t a. Giá tr l n nh t c a V đ thu đ c l ng k t t a trên làượ ế ủ ị ớ ấ ủ ể ượ ượ ế ủ

A. 0,35. B. 0,45. C. 0,25. D. 0,05.

Câu 40: Đun nóng V lít h i anđehit X v i 3V lít khí Hơ ớ 2 (xúc tác Ni) đ n khi ph n ng x y ra hoàn toàn ch thu đ cế ả ứ ả ỉ ượ

m t h n h p khí Y có th tích 2V lít (các th tích khí đo cùng đi u ki n nhi t đ , áp su t). Ng ng t Y thu đ cộ ỗ ợ ể ể ở ề ệ ệ ộ ấ ư ụ ượ

ch t Z; cho Z tác d ng v i Na sinh ra Hấ ụ ớ 2 có s mol b ng s mol Z đã ph n ng. Ch t X là anđehitố ằ ố ả ứ ấ

A. không no (ch a m t n i đôi C=C), hai ch c.ứ ộ ố ứ

B. no, hai ch c.ứ

C. không no (ch a m t n i đôi C=C), đ n ch c.ứ ộ ố ơ ứ

D. no, đ n ch c.ơ ứ

Câu 41: H p ch t trong phân t có liên k t ion làợ ấ ử ế

A. NH4Cl. B. HCl. C. H2O. D. NH3.

Câu 42: Bán kính nguyên t c a các nguyên t : ử ủ ố 3Li, 8O, 9F, 11Na đ c x p theo th t tăng d n t trái sang ph i làượ ế ứ ự ầ ừ ả

A. F, Na, O, Li. B. F, Li, O, Na. C. F, O, Li, Na. D. Li, Na, O, F.

Câu 43: Khi đi n phân NaCl nóng ch y (đi n c c tr ), t i catôt x y raệ ả ệ ự ơ ạ ả

A. s oxi hoá ion Clự -. B. s oxi hoá ion Naự +. C. s kh ion Clự ử -. D. s kh ion Naự ử +.

Câu 44: Cho h n h p b t g m 2,7 gam Al và 5,6 gam Fe vào 550 ml dung d ch AgNOỗ ợ ộ ồ ị 3 1M. Sau khi các ph n ng x yả ứ ả

ra hoàn toàn, thu đ c m gam ch t r n. Giá tr c a m là (bi t th t trong dãy th đi n hoá: Feượ ấ ắ ị ủ ế ứ ự ế ệ 3+/Fe2+ đ ng tr cứ ướ

Ag+/Ag)

A. 32,4. B. 64,8. C. 59,4. D. 54,0.

PH N RIÊNG Ầ Thí sinh ch đ c làm 1 trong 2 ph n: ph n I ho c ph n II ỉ ượ ầ ầ ặ ầ

Ph n I. Theo ch ng trình KHÔNG phân ban ầ ươ (6 câu, t câu 45 đ n câu 50):ừ ế

Câu 45: Khi crackinh hoàn toàn m t th tích ankan X thu đ c ba th tích h n h p Y (các th tích khí đo cùngộ ể ượ ể ỗ ợ ể ở

đi u ki n nhi t đ và áp su t); t kh i c a Y so v i Hề ệ ệ ộ ấ ỉ ố ủ ớ 2 b ng 12. Công th c phân t c a X làằ ứ ử ủ

A. C5H12. B. C3H8. C. C4H10. D. C6H14.

Câu 46: Cho các ch t sau: CHấ 2=CH-CH2-CH2-CH=CH2, CH2=CH-CH=CH-CH2-CH3,

CH3-C(CH3)=CH-CH3, CH2=CH-CH2-CH=CH2. S ch t có đ ng phân hình h c làố ấ ồ ọ

171

Page 172: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

A. 3. B. 2. C. 1. D. 4.

Câu 47: Nung nóng m gam h n h p Al và Feỗ ợ 2O3 (trong môi tr ng không có không khí) đ n khi ph n ng x y ra hoàn toàn,ườ ế ả ứ ả

thu đ c h n h p r n Y. Chia Y thành hai ph n b ng nhau:ượ ỗ ợ ắ ầ ằ

- Ph n 1 tác d ng v i dung d ch Hầ ụ ớ ị 2SO4 loãng (d ), sinh ra 3,08 lít khí Hư 2 ( đktc);ở

- Ph n 2 tác d ng v i dung d ch NaOH (d ), sinh ra 0,84 lít khí Hầ ụ ớ ị ư 2 ( đktc).ở

Giá tr c a m làị ủ

A. 22,75 B. 29,43. C. 29,40. D. 21,40.

Câu 48: Bi t r ng ion Pbế ằ 2+ trong dung d ch oxi hóa đ c Sn. Khi nhúng hai thanh kim lo i Pb và Sn đ c n i v iị ượ ạ ượ ố ớ

nhau b ng dây d n đi n vào m t dung d ch ch t đi n li thìằ ẫ ệ ộ ị ấ ệ

A. ch có Pb b ăn mòn đi n hoá. ỉ ị ệ B. ch có Sn b ăn mòn đi n hoá.ỉ ị ệ

C. c Pb và Sn đ u không b ăn mòn đi n hoá. ả ề ị ệ D. c Pb và Sn đ u b ăn mòn đi n hoá.ả ề ị ệ

Câu 49: Cho iso-pentan tác d ng v i Clụ ớ 2 theo t l s mol 1 : 1, s s n ph m monoclo t i đa thu đ c làỉ ệ ố ố ả ẩ ố ượ

A. 2. B. 4. C. 3. D. 5.

Câu 50: Trong các lo i qu ng s t, qu ng có hàm l ng s t cao nh t làạ ặ ắ ặ ượ ắ ấ

A. hematit đ . ỏ B. xiđerit. C. hematit nâu. D. manhetit.

Ph n II. Theo ch ng trình phân ban ầ ươ (6 câu, t câu 51 đ n câu 56):ừ ế

Câu 51: Cho s đ chuy n hoá qu ng đ ng thành đ ng:ơ ồ ể ặ ồ ồ

CuFeS X Y Cu.

Hai ch t X, Y l n l t là:ấ ầ ượ

A. Cu2O, CuO. B. CuS, CuO. C. Cu2S, Cu2O. D. Cu2S, CuO.

Câu 52: L ng glucoz c n dùng đ t o ra 1,82 gam sobitol v i hi u su t 80% làượ ơ ầ ể ạ ớ ệ ấ

A. 1,44 gam. B. 2,25 gam. C. 1,80 gam. D. 1,82 gam.

Câu 53: S đ ng phân xeton ng v i công th c phân t Cố ồ ứ ớ ứ ử 5H10O là

A. 3. B. 5. C. 6. D. 4.

Câu 54: Tác nhân ch y u gây m a axit làủ ế ư

A. SO2 và NO2. B. CH4 và NH3. C. CO và CH4. D. CO và CO2.

Câu 55: M t pin đi n hoá có đi n c c Zn nhúng trong dung d ch ZnSOộ ệ ệ ự ị 4 và đi n c c Cu nhúng trong dung d chệ ự ị

CuSO4. Sau m t th i gian pin đó phóng đi n thì kh i l ngộ ờ ệ ố ượ

A. đi n c c Zn gi m còn kh i l ng đi n c c Cu tăng.ệ ự ả ố ượ ệ ự

B. c hai đi n c c Zn và Cu đ u tăng.ả ệ ự ề

C. đi n c c Zn tăng còn kh i l ng đi n c c Cu gi m.ệ ự ố ượ ệ ự ả

D. c hai đi n c c Zn và Cu đ u gi m.ả ệ ự ề ả

Câu 56: Đ oxi hóa hoàn toàn 0,01 mol CrClể 3 thành K2CrO4 b ng Clằ 2 khi có m t KOH, l ng t i thi u Clặ ượ ố ể 2 và KOH

t ng ng làươ ứ

A. 0,03 mol và 0,08 mol. B. 0,015 mol và 0,08 mol.

C. 0,015 mol và 0,04 mol. D. 0,03 mol và 0,04 mol.-----------------------------------------------

----------------------------------------------------- H T ----------Ế

172

+ O2, t0 + O

2, t0 + X, t0

Page 173: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

B GIÁO D C VÀ ĐÀO T OỘ Ụ Ạ

Đ CHÍNH TH CỀ Ứ

Đ THI TUY N SINH Đ I H C, CAO Đ NG NĂM 2008Ề Ể Ạ Ọ Ẳ

Môn thi: HOÁ H C, kh i BỌ ố

Th i gian làm bài: 90 phút.ờ

Mã đ thi 195ề

H , tên thí sinhọ :..........................................................................S báo danhố :............................................................................Cho bi t kh i l ng nguyên t (theo đvC) c a các nguyên t :ế ố ượ ử ủ ốH = 1; Li = 7; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; P = 31; S = 32; Cl = 35,5; K = 39; Ca = 40; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; As = 75; Br = 80; Rb = 85,5; Ag = 108; Ba = 137.PH N CHUNG CHO T T C THÍ SINH Ầ Ấ Ả (44 câu, t câu 1 đ n câu 44):ừ ế

Câu 1: Cho bi t các ph n ng x y ra sau:ế ả ứ ả

2FeBr2 + Br2 → 2FeBr3 2NaBr + Cl2 → 2NaCl + Br2

Phát bi u đúng là:ể

A. Tính kh c a Clử ủ - m nh h n c a Br ạ ơ ủ -. B. Tính oxi hóa c a Brủ 2 m nh h n c a Clạ ơ ủ 2.

C. Tính kh c a Brử ủ - m nh h n c a Feạ ơ ủ 2+. D. Tính oxi hóa c a Clủ 2 m nh h n c a Feạ ơ ủ 3+.

Câu 2: Dãy các nguyên t s p x p theo chi u tăng d n tính phi kim t trái sang ph i là:ố ắ ế ề ầ ừ ả

A. P, N, F, O. B. N, P, F, O. C. P, N, O, F. D. N, P, O, F.

Câu 3: Nguyên t c luy n thép t gang là:ắ ệ ừ

A. Dùng O2 oxi hoá các t p ch t Si, P, S, Mn,… trong gang đ thu đ c thép.ạ ấ ể ượ

B. Dùng ch t kh CO kh oxit s t thành s t nhi t đ cao.ấ ử ử ắ ắ ở ệ ộ

C. Dùng CaO ho c CaCOặ 3 đ kh t p ch t Si, P, S, Mn,… trong gang đ thu đ c thép.ể ử ạ ấ ể ượ

D. Tăng thêm hàm l ng cacbon trong gang đ thu đ c thép.ượ ể ượ

Câu 4: Đun nóng ch t Hấ 2N-CH2-CONH-CH(CH3)-CONH-CH2-COOH trong dung d ch HCl (d ), sau khi các ph n ng k tị ư ả ứ ế

thúc thu đ c s n ph m là:ượ ả ẩ

A. H2N-CH2-COOH, H2N-CH2-CH2-COOH.

B. H3N+-CH2-COOHCl-, H3N+-CH2-CH2-COOHCl-.

C. H3N+-CH2-COOHCl-, H3N+-CH(CH3)-COOHCl-.

D. H2N-CH2-COOH, H2N-CH(CH3)-COOH.

Câu 5: Cho s đ chuy n hoá sau:ơ ồ ể

Toluen X Y Z

Trong đó X, Y, Z đ u là h n h p c a các ch t h u c . Z có thành ph n chính g mề ỗ ợ ủ ấ ữ ơ ầ ồ

A. m-metylphenol và o-metylphenol. B. benzyl bromua và o-bromtoluen.

C. o-bromtoluen và p-bromtoluen. D. o-metylphenol và p-metylphenol.

Câu 6: M t m u n c c ng ch a các ion: Caộ ẫ ướ ứ ứ 2+, Mg2+, HCO3-, Cl-, SO42-. Ch t đ c dùng đ làm m m m u n c c ng trênấ ượ ể ề ẫ ướ ứ

là:

A. Na2CO3. B. HCl. C. H2SO4. D. NaHCO3.

Câu 7: Đun nóng h n h p g m hai r u (ancol) đ n ch c, m ch h , k ti p nhau trong dãy đ ng đ ng v i Hỗ ợ ồ ượ ơ ứ ạ ở ế ế ồ ẳ ớ 2SO4 đ c ặ ở

140oC. Sau khi các ph n ng k t thúc, thu đ c 6 gam h n h p g m ba ete và 1,8 gam n c. Công th c phân t c a hai r uả ứ ế ượ ỗ ợ ồ ướ ứ ử ủ ượ

trên là

A. CH3OH và C2H5OH. B. C2H5OH và C3H7OH.

C. C3H5OH và C4H7OH. D. C3H7OH và C4H9OH.

173

+ NaOH d , tư0

+ Br2(1:1),Fe, t

0 + HCl dư

Page 174: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

Câu 8: Cho các ch t: r u (ancol) etylic, glixerin (glixerol), glucoz , đimetyl ete và axit fomic. S ch t tác d ng đ c v iấ ượ ơ ố ấ ụ ượ ớ

Cu(OH)2 là

A. 1. B. 3. C. 4. D. 2.

Câu 9: Oxi hoá 1,2 gam CH3OH b ng CuO nung nóng, sau m t th i gian thu đ c h n h p s n ph m X (g m HCHO, Hằ ộ ờ ượ ỗ ợ ả ẩ ồ 2O

và CH3OH d ). Cho toàn b X tác d ng v i l ng d Agư ộ ụ ớ ượ ư 2O (ho c AgNOặ 3) trong dung d ch NHị 3, đ c 12,96 gam Ag. Hi uượ ệ

su t c a ph n ng oxi hoá CHấ ủ ả ứ 3OH là

A. 76,6%. B. 80,0%. C. 65,5%. D. 70,4%.

Câu 10: Kh i l ng c a tinh b t c n dùng trong quá trình lên men đ t o thành 5 lít r u (ancol) etylic 46º là (bi t hi u su tố ượ ủ ộ ầ ể ạ ượ ế ệ ấ

c a c quá trình là 72% và kh i l ng riêng c a r u etylic nguyên ch t là 0,8 g/ml)ủ ả ố ượ ủ ượ ấ

A. 5,4 kg. B. 5,0 kg. C. 6,0 kg. D. 4,5 kg.

Câu 11: Nung m t h n h p r n g m a mol FeCOộ ỗ ợ ắ ồ 3 và b mol FeS2 trong bình kín ch a không khí (d ). Sau khi các ph n ngứ ư ả ứ

x y ra hoàn toàn, đ a bình v nhi t đ ban đ u, thu đ c ch t r n duy nh t là Feả ư ề ệ ộ ầ ượ ấ ắ ấ 2O3 và h n h p khí. Bi t áp su t khí trongỗ ợ ế ấ

bình tr c và sau ph n ng b ng nhau, m i liên h gi a a và b là (bi t sau các ph n ng, l u huỳnh m c oxi hoá +4, thướ ả ứ ằ ố ệ ữ ế ả ứ ư ở ứ ể

tích các ch t r n là không đáng k )ấ ắ ể

A. a = 0,5b. B. a = b. C. a = 4b. D. a = 2b.

Câu 12: Cho 9,12 gam h n h p g m FeO, Feỗ ợ ồ 2O3, Fe3O4 tác d ng v i dung d ch HCl (d ). Sau khi các ph n ng x y ra hoànụ ớ ị ư ả ứ ả

toàn, đ c dung d ch Y; cô c n Y thu đ c 7,62 gam FeClượ ị ạ ượ 2 và m gam FeCl3. Giá tr c a m làị ủ

A. 9,75. B. 8,75. C. 7,80. D. 6,50.

Câu 13: Cho dãy các ch t và ion: Clấ 2, F2, SO2, Na+, Ca2+, Fe2+, Al3+, Mn2+, S2-, Cl-. S ch t và ion trong dãy đ u có tính oxi hoáố ấ ề

và tính kh làử

A. 3. B. 4. C. 6. D. 5.

Câu 14: Ph n ng nhi t phân ả ứ ệ không đúng là

A. 2KNO3 →0t 2KNO2 + O2. B. NH4NO2 →

0t N2 + 2H2O.

C. NH4Cl →0t NH3 + HCl. D. NaHCO3 →

0t NaOH + CO2.

Câu 15: Cho dãy các ch t: KAl(SOấ 4)2.12H2O, C2H5OH, C12H22O11 (saccaroz ), CHơ 3COOH, Ca(OH)2, CH3COONH4. S ch tố ấ

đi n li làệ

A. 3. B. 4. C. 5. D. 2.

Câu 16: Cho 2,16 gam Mg tác d ng v i dung d ch HNOụ ớ ị 3 (d ). Sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn thu đ c 0,896 lít khí NOư ả ứ ả ượ

( đktc) và dung d ch X. Kh i l ng mu i khan thu đ c khi làm bay h i dung d ch X làở ị ố ượ ố ượ ơ ị

A. 8,88 gam. B. 13,92 gam. C. 6,52 gam. D. 13,32 gam.

Câu 17: Thành ph n chính c a qu ng photphorit làầ ủ ặ

A. Ca3(PO4)2. B. NH4H2PO4. C. Ca(H2PO4)2. D. CaHPO4.

Câu 18: Đun nóng m t r u (ancol) đ n ch c X v i dung d ch Hộ ượ ơ ứ ớ ị 2SO4 đ c trong đi u ki n nhi t đ thích h p sinh ra ch tặ ề ệ ệ ộ ợ ấ

h u c Y, t kh i h i c a X so v i Y là 1,6428. Công th c phân t c a X làữ ơ ỉ ố ơ ủ ớ ứ ử ủ

A. C3H8O. B. C2H6O. C. CH4O. D. C4H8O.

Câu 19: Cho các ph n ng:ả ứ

Ca(OH)2 + Cl2 → CaOCl2 + H2O 2H2S + SO2 → 3S + 2H2O

2NO2 + 2NaOH → NaNO3 + NaNO2 + H2O 4KClO3 →0t KCl + 3KClO4

O3 → O2 + O

S ph n ng oxi hoá kh làố ả ứ ử

A. 5. B. 2. C. 3. D. 4.

174

Page 175: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

Câu 20: Cho 8,9 gam m t h p ch t h u c X có công th c phân t Cộ ợ ấ ữ ơ ứ ử 3H7O2N ph n ng v i 100 ml dung d ch NaOH 1,5M.ả ứ ớ ị

Sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn, cô c n dung d ch thu đ c 11,7 gam ch t r n. Công th c c u t o thu g n c a X làả ứ ả ạ ị ượ ấ ắ ứ ấ ạ ọ ủ

A. HCOOH3NCH=CH2. B. H2NCH2CH2COOH.

C. CH2=CHCOONH4. D. H2NCH2COOCH3.

Câu 21: D n 1,68 lít h n h p khí X g m hai hiđrocacbon vào bình đ ng dung d ch brom (d ). Sau khi ph n ng x y ra hoànẫ ỗ ợ ồ ự ị ư ả ứ ả

toàn, có 4 gam brom đã ph n ng và còn l i 1,12 lít khí. N u đ t cháy hoàn toàn 1,68 lít X thì sinh ra 2,8 lít khí COả ứ ạ ế ố 2. Công th cứ

phân t c a hai hiđrocacbon là (bi t các th tích khí đ u đo đktc)ử ủ ế ể ề ở

A. CH4 và C2H4. B. CH4 và C3H4. C. CH4 và C3H6. D. C2H6 và C3H6.

Câu 22: Axit cacboxylic no, m ch h X có công th c th c nghi m (Cạ ở ứ ự ệ 3H4O3)n, v y công th c phân t c a X làậ ứ ử ủ

A. C6H8O6. B. C3H4O3. C. C12H16O12. D. C9H12O9.

Câu 23: Cho cân b ng hoá h c: Nằ ọ 2 (k) + 3H2 (k) 2NH3 (k); ph n ng thu n là ph n ng to nhi t. Cân b ng hoá h cả ứ ậ ả ứ ả ệ ằ ọ

không b chuy n d ch khiị ể ị

A. thay đ i áp su t c a h . ổ ấ ủ ệ B. thay đ i n ng đ Nổ ồ ộ 2.

C. thay đ i nhi t đ . ổ ệ ộ D. thêm ch t xúc tác Fe.ấ

Câu 24: Cho 1,9 gam h n h p mu i cacbonat và hiđrocacbonat c a kim lo i ki m M tác d ng h t v i dung d ch HCl (d ),ỗ ợ ố ủ ạ ề ụ ế ớ ị ư

sinh ra 0,448 lít khí ( đktc). Kim lo i M làở ạ

A. Na. B. K. C. Rb. D. Li.

Câu 25: Th tích dung d ch HNOể ị 3 67,5% (kh i l ng riêng là 1,5 g/ml) c n dùng đ tác d ng v i xenluloz t o thành 89,1 kgố ượ ầ ể ụ ớ ơ ạ

xenluloz trinitrat là (bi t l ng HNOơ ế ượ 3 b hao h t là 20 %)ị ụ

A. 55 lít. B. 81 lít. C. 49 lít. D. 70 lít.

Câu 26: Cho m gam h n h p X g m Al, Cu vào dung d ch HCl (d ), sau khi k t thúc ph n ng sinh ra 3,36 lít khí ( đktc).ỗ ợ ồ ị ư ế ả ứ ở

N u cho m gam h n h p X trên vào m t l ng d axit nitric (đ c, ngu i), sau khi k t thúc ph n ng sinh ra 6,72 lít khí NOế ỗ ợ ộ ượ ư ặ ộ ế ả ứ 2

(s n ph m kh duy nh t, đktc). Giá tr c a m làả ẩ ử ấ ở ị ủ

A. 11,5. B. 10,5. C. 12,3. D. 15,6.

Câu 27: H p ch t h u c no, đa ch c X có công th c phân t Cợ ấ ữ ơ ứ ứ ử 7H12O4. Cho 0,1 mol X tác d ng v a đ v i 100 gam dungụ ừ ủ ớ

d ch NaOH 8% thu đ c ch t h u c Y và 17,8 gam h n h p mu i. Công th c c u t o thu g n c a X làị ượ ấ ữ ơ ỗ ợ ố ứ ấ ạ ọ ủ

A. CH3OOC–(CH2)2–COOC2H5. B. CH3COO–(CH2)2–COOC2H5.

C. CH3COO–(CH2)2–OOCC2H5. D. CH3OOC–CH2–COO–C3H7.

Câu 28: Tr n 100 ml dung d ch có pH = 1 g m HCl và HNOộ ị ồ 3 v i 100 ml dung d ch NaOH n ng đ a (mol/l) thu đ c 200 mlớ ị ồ ộ ượ

dung d ch có pH = 12. Giá tr c a a là (bi t trong m i dung d ch [Hị ị ủ ế ọ ị +][OH-] = 10-14)

A. 0,15. B. 0,30. C. 0,03. D. 0,12.

Câu 29: Cho 3,6 gam axit cacboxylic no, đ n ch c X tác d ng hoàn toàn v i 500 ml dung d ch g m KOH 0,12M và NaOHơ ứ ụ ớ ị ồ

0,12M. Cô c n dung d ch thu đ c 8,28 gam h n h p ch t r n khan. Công th c phân t c a X làạ ị ượ ỗ ợ ấ ắ ứ ử ủ

A. C2H5COOH. B. CH3COOH. C. HCOOH. D. C3H7COOH.

Câu 30: Ch t ph n ng v i dung d ch FeClấ ả ứ ớ ị 3 cho k t t a làế ủ

A. CH3NH2. B. CH3COOCH3. C. CH3OH. D. CH3COOH.

Câu 31: Cho các ph n ng sau:ả ứ

H2S + O2 (d ) ) ư →0t Khí X + H2O

NH3 + O2 → PtC ,8500Khí Y + H2O

NH4HCO3 + HCl loãng → Khí Z + NH4Cl + H2O

Các khí X, Y, Z thu đ c l n l t là:ượ ầ ượ

175

Page 176: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

A. SO3, NO, NH3. B. SO2, N2, NH3. C. SO2, NO, CO2. D. SO3, N2, CO2.

Câu 32: Nhi t phân hoàn toàn 40 gam m t lo i qu ng đôlômit có l n t p ch t tr sinh ra 8,96 lít khí COệ ộ ạ ặ ẫ ạ ấ ơ 2 ( đktc). Thành ph nở ầ

ph n trăm v kh i l ng c a CaCOầ ề ố ượ ủ 3.MgCO3 trong lo i qu ng nêu trên làạ ặ

A. 40%. B. 50%. C. 84%. D. 92%.Câu 33: Cho các ph n ng:ả ứ

HBr + C2H5OH →0t C2H4 + Br2 →

C2H4 + HBr → C2H6 + Br2 →0),1:1( taskt

S ph n ng t o ra Cố ả ứ ạ 2H5Br làA. 4. B. 3. C. 2. D. 1.Câu 34: Ti n hành hai thí nghi m sau:ế ệ

- Thí nghi m 1: Cho m gam b t Fe (d ) vào Vệ ộ ư 1 lít dung d ch Cu(NOị 3)2 1M;

- Thí nghi m 2: Cho m gam b t Fe (d ) vào Vệ ộ ư 2 lít dung d ch AgNOị 3 0,1M.

Sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn, kh i l ng ch t r n thu đ c hai thí nghi m đ u b ng nhau. Giá tr c a Vả ứ ả ố ượ ấ ắ ượ ở ệ ề ằ ị ủ 1 so v iớ

V2 là

A. V1 = V2. B. V1 = 10V2. C. V1 = 5V2. D. V1 = 2V2.

Câu 35: Polime có c u trúc m ng không gian (m ng l i) làấ ạ ạ ướ

A. PE. B. amilopectin. C. PVC. D. nh a bakelit.ự

Câu 36: Công th c phân t c a h p ch t khí t o b i nguyên t R và hiđro là RHứ ử ủ ợ ấ ạ ở ố 3. Trong oxit mà R có hoá tr cao nh t thì oxiị ấ

chi m 74,07% v kh i l ng. Nguyên t R làế ề ố ượ ố

A. S. B. As. C. N. D. P.

Câu 37: nh h ng c a nhóm -OH đ n g c CẢ ưở ủ ế ố 6H5- trong phân t phenol th hi n qua ph n ng gi a phenol v iử ể ệ ả ứ ữ ớ

A. dung d ch NaOH. ị B. Na kim lo i. ạ

C. n c Brướ 2. D. H2 (Ni, nung nóng).

Câu 38: Hiđrocacbon m ch h X trong phân t ch ch a liên k t ạ ở ử ỉ ứ ế σ và có hai nguyên t cacbon b c ba trong m t phân t . Đ tử ậ ộ ử ố

cháy hoàn toàn 1 th tích X sinh ra 6 th tích COể ể 2 ( cùng đi u ki n nhi t đ , áp su t). Khi cho X tác d ng v i Clở ề ệ ệ ộ ấ ụ ớ 2 (theo t lỉ ệ

s mol 1 : 1), s d n xu t monoclo t i đa sinh ra làố ố ẫ ấ ố

A. 3. B. 4. C. 2. D. 5.

Câu 39: Xà phòng hoá hoàn toàn 17,24 gam ch t béo c n v a đ 0,06 mol NaOH. Cô c n dung d ch sau ph n ng thu đ cấ ầ ừ ủ ạ ị ả ứ ượ

kh i l ng xà phòng làố ượ

A. 17,80 gam. B. 18,24 gam. C. 16,68 gam. D. 18,38 gam.

Câu 40: Cho dãy các ch t: Cấ 2H2, HCHO, HCOOH, CH3CHO, (CH3)2CO, C12H22O11 (mantoz ) . S ch t trong dãy tham giaơ ố ấ

đ c ph n ng tráng g ng làượ ả ứ ươ

A. 3. B. 6. C. 5. D. 4.

Câu 41: Cho 0,1 mol P2O5 vào dung d ch ch a 0,35 mol KOH. Dung d ch thu đ c có các ch t: ị ứ ị ượ ấ

A. K3PO4, K2HPO4. B. K2HPO4, KH2PO4.

C. K3PO4, KOH. D. H3PO4, KH2PO4.

Câu 42: Khi đ t cháy hoàn toàn m t este no, đ n ch c thì s mol COố ộ ơ ứ ố 2 sinh ra b ng s mol Oằ ố 2 đã ph n ng. Tên g i c a este làả ứ ọ ủ

A. metyl fomiat. B. etyl axetat. C. n-propyl axetat. D. metyl axetat.

Câu 43: Cho ch t h u c X có công th c phân t Cấ ữ ơ ứ ử 2H8O3N2 tác d ng v i dung d ch NaOH, thu đ c ch t h u c đ n ch cụ ớ ị ượ ấ ữ ơ ơ ứ

Y và các ch t vô c . Kh i l ng phân t (theo đvC) c a Y làấ ơ ố ượ ử ủ

A. 85. B. 68. C. 45. D. 46.

Câu 44: H n h p r n X g m Al, Feỗ ợ ắ ồ 2O3 và Cu có s mol b ng nhau. H n h p X tan hoàn toàn trong dung d chố ằ ỗ ợ ị

A. NaOH (d ).ư B. HCl (d ). ư C. AgNO3 (d ). ư D. NH3(d ).ư

176

Page 177: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

PH N RIÊNG: Thí sinh ch đ c làm 1 trong 2 ph n: ph n I ho c ph n II Ầ ỉ ượ ầ ầ ặ ầ

Ph n I. Theo ch ng trình KHÔNG phân ban ầ ươ (6 câu, t câu 45 đ n câu 50):ừ ế

Câu 45: Cho dãy các ch t: CHấ 4, C2H2, C2H4, C2H5OH, CH2=CH-COOH, C6H5NH2 (anilin), C6H5OH (phenol), C6H6 (benzen).

S ch t trong dãy ph n ng đ c v i n c brom làố ấ ả ứ ượ ớ ướ

A. 6. B. 8. C. 7. D. 5.

Câu 46: Th tích dung d ch HNOể ị 3 1M (loãng) ít nh t c n dùng đ hoà tan hoàn toàn m t h n h p g m 0,15 mol Fe và 0,15ấ ầ ể ộ ỗ ợ ồ

mol Cu là (bi t ph n ng t o ch t kh duy nh t là NO)ế ả ứ ạ ấ ử ấ

A. 1,0 lít. B. 0,6 lít. C. 0,8 lít. D. 1,2 lít.

Câu 47: Cho các ph n ng:ả ứ

(1) O3 + dung d ch KI → ị (2) F2 + H2O →0t

(3) MnO2 + HCl đ c ặ →0t (4) Cl2 + dung d ch Hị 2S →

Các ph n ng t o ra đ n ch t là:ả ứ ạ ơ ấ

A. (1), (2), (3). B. (1), (3), (4). C. (2), (3), (4). D. (1), (2), (4).

Câu 48: Đ t cháy hoàn toàn 1 lít h n h p khí g m Cố ỗ ợ ồ 2H2 và hiđrocacbon X sinh ra 2 lít khí CO2 và 2 lít h i Hơ 2O (các th tích khíể

và h i đo cùng đi u ki n nhi t đ , áp su t). Công th c phân t c a X làơ ở ề ệ ệ ộ ấ ứ ử ủ

A. C2H6. B. C2H4. C. CH4. D. C3H8.

Câu 49: Ba hiđrocacbon X, Y, Z là đ ng đ ng k ti p, kh i l ng phân t c a Z b ng 2 l n kh i l ng phân t c a X. Cácồ ẳ ế ế ố ượ ử ủ ằ ầ ố ượ ử ủ

ch t X, Y, Z thu c dãy đ ng đ ngấ ộ ồ ẳ

A. ankan. B. ankađien. C. anken. D. ankin.

Câu 50: Ti n hành b n thí nghi m sau:ế ố ệ

- Thí nghi m 1: Nhúng thanh Fe vào dung d ch FeClệ ị 3;

- Thí nghi m 2: Nhúng thanh Fe vào dung d ch CuSOệ ị 4;

- Thí nghi m 3: Nhúng thanh Cu vào dung d ch FeClệ ị 3;

- Thí nghi m 4: Cho thanh Fe ti p xúc v i thanh Cu r i nhúng vào dung d ch HCl.ệ ế ớ ồ ị

S tr ng h p xu t hi n ăn mòn đi n hoá làố ườ ợ ấ ệ ệ

A. 1. B. 2. C. 4. D. 3.

Ph n II. Theo ch ng trình phân ban ầ ươ (6 câu, t câu 51 đ n câu 56):ừ ế

Câu 51: Mu i Cố 6H5N2+Cl- (phenylđiazoni clorua) đ c sinh ra khi cho Cượ 6H5-NH2 (anilin) tác d ngv i NaNOụ ớ 2 trong dung d chị

HCl nhi t đ th p (0-5ở ệ ộ ấ oC). Đ đi u ch đ c 14,05 gam Cể ề ế ượ 6H5N2+Cl- v i hi u su t 100%), l ng Cớ ệ ấ ượ 6H5-NH2 và NaNO2 c nầ

dùng v a đ làừ ủ

A. 0,1 mol và 0,4 mol. B. 0,1 mol và 0,2 mol.

C. 0,1 mol và 0,1 mol. D. 0,1 mol và 0,3 mol.

Câu 52: Cho các dung d ch: HCl, NaOH đ c, NHị ặ 3, KCl. S dung d ch ph n ng đ c v i Cu(OH)ố ị ả ứ ượ ớ 2 là

A. 1. B. 3. C. 2. D. 4.

Câu 53: H i thu ngân r t đ c, b i v y khi làm v nhi t k thu ngân thì ch t b t đ c dùng đ r c lên thu ngân r i gomơ ỷ ấ ộ ở ậ ỡ ệ ế ỷ ấ ộ ượ ể ắ ỷ ồ

l i làạ

A. vôi s ng. ố B. cát. C. mu i ăn. ố D. l u huỳnh.ư

Câu 54: Ba ch t h u c m ch h X, Y, Z có cùng công th c phân t Cấ ữ ơ ạ ở ứ ử 3H6O và có các tính ch t: X, Z đ u ph n ng v i n cấ ề ả ứ ớ ướ

brom; X, Y, Z đ u ph n ng v i Hề ả ứ ớ 2 nh ng ch có Z không b thay đ i nhóm ch c; ch t Y ch tác d ng v i brom khi có m tư ỉ ị ổ ứ ấ ỉ ụ ớ ặ

CH3COOH. Các ch t X, Y, Z l n l t là:ấ ầ ượ

A. C2H5CHO, CH2=CH-O-CH3, (CH3)2CO.

177

Page 178: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

B. (CH3)2CO, C2H5CHO, CH2=CH-CH2OH.

C. C2H5CHO, (CH3)2CO, CH2=CH-CH2OH.

D. CH2=CH-CH2OH, C2H5CHO, (CH3)2CO.

Câu 55: Cho su t đi n đ ng chu n Eấ ệ ộ ẩ o c a các pin đi n hoá: Eủ ệ o (Cu-X) = 0,46V; Eo (Y-Cu) = 1,1V; Eo(Z-Cu) = 0,47V (X, Y, Z

là ba kim lo i). Dãy các kim lo i x p theo chi u tăng d n tính kh t trái sang ph i làạ ạ ế ề ầ ử ừ ả

A. Z, Y, Cu, X. B. X, Cu, Z, Y. C. Y, Z, Cu, X. D. X, Cu, Y, Z.

Câu 56: Cho m t l ng b t Zn vào dung d ch X g m FeClộ ượ ộ ị ồ 2 và CuCl2. Kh i l ng ch t r n sau khi các ph n ng x y ra hoànố ượ ấ ắ ả ứ ả

toàn nh h n kh i l ng b t Zn ban đ u là 0,5 gam. Cô c n ph n dung d ch sau ph n ng thu đ c 13,6 gam mu i khan.ỏ ơ ố ượ ộ ầ ạ ầ ị ả ứ ượ ố

T ng kh i l ng các mu i trong X làổ ố ượ ố

A. 13,1 gam. B. 17,0 gam. C. 19,5 gam. D. 14,1 gam.-----------------------------------------------

----------------------------------------------------- H T ----------Ế

B GIÁO D C VÀ ĐÀO T OỘ Ụ Ạ

Đ CHÍNH TH CỀ Ứ

Đ THI TUY N SINH CAO Đ NG NĂM 2008Ề Ể ẲMôn thi: HOÁ H C, Kh i A, BỌ ốTh i gian làm bài: 90 phút.ờ

Mã đ thi 420ề

Cho bi t kh i l ng nguyên t (theo đvC) c a các nguyên t : H = 1; C = 12; N = 14; O = 16; Mg = 24 ; Al = 27 ; S =ế ố ượ ử ủ ố

32 ; Cl = 35,5 ; K = 39 ; Ca = 40 ; Cr = 52 ; Fe = 56 ; Cu = 64 ; Zn = 65 ; Sr = 88 ; Ag = 108 ; Ba = 137.

PH N CHUNG CHO T T C THÍ SINH Ầ Ấ Ả (44 câu, t câu 1 đ n câu 44):ừ ế

Câu 1: Đ t cháy hoàn toàn m t r u (ancol) đa ch c, m ch h X, thu đ c Hố ộ ượ ứ ạ ở ượ 2O và CO2 v i t l s mol t ng ng làớ ỉ ệ ố ươ ứ

3:2. Công th c phân t c a X là ứ ử ủ

A. C2H6O. B. C2H6O. C. C4H10O2. D. C3H8O2.

Câu 2: Chia m gam Al thành hai ph n b ng nhau: ầ ằ

- Ph n m t tác d ng v i l ng d dung d ch NaOH, sinh ra x mol khí Hầ ộ ụ ớ ượ ư ị 2;

- Ph n hai tác d ng v i l ng d dung d ch HNOầ ụ ớ ượ ư ị 3 loãng, sinh ra y mol khí N2O (s n ph m kh duy nh t). Quan h gi aả ẩ ử ấ ệ ữ

x và y là

A. y = 2x. B. x = y. C. x = 4y. D. x = 2y.

Câu 3: T 16,20 t n xenluloz ng i ta s n xu t đ c m t n xenluloz trinitrat (bi t hi u su t ph n ng tính theoừ ấ ơ ườ ả ấ ượ ấ ơ ế ệ ấ ả ứ

xenluloz là 90%). Giá tr c a m là ơ ị ủ

A. 33,00. B. 29,70. C. 25,46. D. 26,73.

Câu 4: Công th c đ n gi n nh t c a m t hiđrocacbon là Cứ ơ ả ấ ủ ộ nH2n+1. Hiđrocacbon đó thu c dãy đ ng đ ng c a ộ ồ ẳ ủ

A. anken. B. ankin. C. ankađien. D. ankan.

Câu 5: Cho dãy các ch t: FeO, Fe(OH)ấ 2, FeSO4, Fe3O4, Fe2(SO4)3, Fe2O3. S ch t trong dãy b oxi hóa khi tác d ng v iố ấ ị ụ ớ

dung d ch HNOị 3 đ c, nóng là ặ

178

Page 179: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

A. 6. B. 5. C. 4. D. 3.

Câu 6: Cho các cân b ng hóa h c : ằ ọ

N2 (k) + 3H2 (k) 2NH3 (k) (1) H2 (k) + I2 (k) 2HI (k) (2)

2SO2 (k) + O2 (k) 2SO3 (k) (3) 2NO2 (k) N2O4 (k) (4)

Khi thay đ i áp su t nh ng cân b ng hoá h c b chuy n d ch là ổ ấ ữ ằ ọ ị ể ị

A. (2), (3), (4). B. (1), (3), (4). C. (1), (2), (4). D. (1), (2), (3).

Câu 7: Cho các ch t sau : ấ

CH3-CH2-CHO (1), CH2=CH-CHO (2), (CH3)2CH-CHO (3), CH2=CH-CH2-OH (4)

Nh ng ch t ph n ng hoàn toàn v i l ng d Hữ ấ ả ứ ớ ượ ư 2 (Ni, t0) cùng t o ra m t s n ph m là : ạ ộ ả ẩ

A. (1), (2), (3). B. (1), (2), (4). C. (2), (3), (4). D. (1), (3), (4).

Câu 8: Cho dãy các ch t : KOH, Ca(NOấ 3)2, SO3, NaHSO4, Na2SO3, K2SO4 . S ch t trong dãy t o thành k t t a khi ph nố ấ ạ ế ủ ả

ng v i dung d ch BaClứ ớ ị 2 là

A. 4 B. 6 C. 3 D. 2

Câu 9: Hoà tan h t 7,74 gam h n h p b t Mg, Al b ng 500 ml dung d ch h n h p HCl 1M và Hế ỗ ợ ộ ằ ị ỗ ợ 2SO4 0,28M thu đ cượ

dung d ch X và 8,736 lít Hị 2 ( đktc). Cô c n dung d ch X thu đ c l ng mu i khan là ở ạ ị ượ ượ ố

A. 38,93 gam B. 25,95 gam C. 103,85 gam D. 77,86 gam

Câu 10: Xà phòng hoá hoàn toàn 22,2 gam h n h p g m hai este HCOOCỗ ợ ồ 2H5 và CH3COOCH3 b ng dung d ch NaOH 1Mằ ị

(đun nóng). Th tích dung d ch NaOH t i thi u c n dùng là ể ị ố ể ầ

A. 300 ml B. 200 ml C. 150 ml D. 400 ml

Câu 11 : Cho h n h p g m 0,1 mol HCHO và 0,1 mol HCOOH tác d ng v i l ng d Agỗ ợ ồ ụ ớ ượ ư 2O (ho c AgNOặ 3) trong dung

d ch NHị 3 , đun nóng. Sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn, kh i l ng Ag t o thành là ả ứ ả ố ượ ạ

A. 21,6 gam B. 10,8 gam C. 43,2 gam D. 64,8 gam

Câu 12 : X là kim lo i thu c phân nhóm chính nhóm II (hay nhóm IIA). Cho 1,7 gam h n h p g m kim lo i X và Zn tácạ ộ ỗ ợ ồ ạ

d ng v i l ng d dung d ch HCl, sinh ra 0,672 lít khí Hụ ớ ượ ư ị 2 ( đktc). M t khác, khi cho 1,9 gam X tác d ng v i l ng dở ặ ụ ớ ượ ư

dung d ch Hị 2SO4 loãng, thì th tích khí hiđro sinh ra ch a đ n 1,12 lít ( đktc). Kim lo i X là ể ư ế ở ạ

A.Mg B.Ca C.Sr D.Ba

Câu 13: Nhi t phân hoàn toàn 34,65 gam h n h p g m KNOệ ỗ ợ ồ 3 và Cu(NO3)2 , thu đ c h n h p khí X (t kh i c a X soượ ỗ ợ ỉ ố ủ

v i khí hiđro b ng 18,8). Kh i l ng Cu(NOớ ằ ố ượ 3)2 trong h n h p ban đ u là ỗ ợ ầ

A. 20,50 gam B. 11,28 gam C. 9,40 gam D. 8,60 gam

Câu 14: Hai ch t h u c Xấ ữ ơ 1 và X2 đ u có kh i l ng phân t b ng 60 đvC. Xề ố ượ ử ằ 1 có kh năng ph n ng v i Na, NaOH,ả ả ứ ớ

Na2CO3. X2 ph n ng v i NaOH (đun nóng) nh ng không ph n ng Na. Công th c c u t o c a Xả ứ ớ ư ả ứ ứ ấ ạ ủ 1 , X2 l n l t là ầ ượ

A. CH3−COOH, H−COO−CH3 B. (CH3)2CH−OH, H−COO−CH3

C. CH3−COOH, CH3−COO−CH3 D. H−COO−CH3 , CH3−COOH

Câu 15: Cho dãy các ch t : NHấ 4Cl, (NH4)2SO4, NaCl, MgCl2, FeCl2, AlCl3 . S ch t trong dãy tác d ng v i l ng dố ấ ụ ớ ượ ư

dung d ch Ba(OH)ị 2 t o thành k t t a là ạ ế ủ

A. 3 B. 5 C. 4 D. 1

179

Page 180: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

Câu 16: Nguyên t c a nguyên t X có t ng s h t electron trong các phân l p p là 7. S h t mang đi n c a m tử ủ ố ổ ố ạ ớ ố ạ ệ ủ ộ

nguyên t Y nhi u h n s h t mang đi n c a m t nguyên t X là 8 h t. Các nguyên t X và Y l n l t là (bi t s hi uử ề ơ ố ạ ệ ủ ộ ử ạ ố ầ ượ ế ố ệ

nguyên t c a: Na = 11; Al = 13; P = 15; Cl = 17; Fe = 26) ử ủ

A. Al và Cl B. Al và P C. Na và Cl D. Fe và Cl

Câu 17 : Đun nóng 6,0 gam CH3COOH v i 6,0 gam Cớ 2H5OH (có H2SO4 làm xúc tác, hi u su t ph n ng este hoá b ngệ ấ ả ứ ằ

50%). Kh i l ng este t o thành là ố ượ ạ

A. 6,0 gam B. 4,4 gam C. 8,8 gam D. 5,2 gam

Câu 18 : Tr n 5,6 gam b t s t v i 2,4 gam b t l u huỳnh r i nung nóng (trong đi u ki n không có không khí), thu đ cộ ộ ắ ớ ộ ư ồ ề ệ ượ

h n h p r n M. Cho M tác d ng v i l ng d dung d ch HCl, gi i phóng h n h p khí X và còn l i m t ph n không tanỗ ợ ắ ụ ớ ượ ư ị ả ỗ ợ ạ ộ ầ

G. Đ đ t cháy hoàn toàn X và G c n v a đ V lít khí Oể ố ầ ừ ủ 2 ( đktc). Giá tr c a V là ở ị ủ

A. 4,48 B. 3,36 C. 2,80 D. 3,08

Câu 19 : Hai ch t đ c dùng đ làm m m n c c ng vĩnh c u là ấ ượ ể ề ướ ứ ử

A. Na2CO3 và HCl B. NaCl và Ca(OH)2

C. Na2CO3 và Ca(OH)2 D. Na2CO3 và Na3PO4

Câu 20 : Cho s đ chuy n hoá (m i mũi tên là m t ph ng trình ph n ng) ơ ồ ể ỗ ộ ươ ả ứ

NaOH Fe(OH)3 Fe2(SO4)3 BaSO4

Các dd (dung d ch) X, Y, Z l n l t là ị ầ ượ

A. FeCl3, H2SO4 (đ c, nóng), Ba(NOặ 3)2 B. FeCl2, H2SO4 (đ c, nóng), BaClặ 2

C. FeCl3, H2SO4 (đ c, nóng), BaClặ 2 D. FeCl2, H2SO4 (loãng), Ba(NO3)2

Câu 21 : Nguyên t c a nguyên t X có c u hình electron 1sử ủ ố ấ 22s22p63s23p64s1, nguyên t c a nguyên t Y có c u hìnhử ủ ố ấ

electron 1s22s22p5 . Liên k t hoá h c gi a nguyên t X và nguyên t Y thu c lo i liên k t ế ọ ữ ử ử ộ ạ ế

A. cho nh n ậ B. ion C. c ng hoá tr ộ ị D. kim lo i ạ

Câu 22 : Hoà tan hoàn toàn Fe3O4 trong dung d ch Hị 2SO4 loãng (d ) đ c dung d ch Xư ượ ị 1. Cho l ng d b t Fe vào dungượ ư ộ

d ch Xị 1 (trong đi u ki n không có không khí) đ n khi ph n ng x y ra hoàn toàn thu đ c dung d ch Xề ệ ế ả ứ ả ượ ị 2 ch a ch t tan là ứ ấ

A. Fe2(SO4)3 B. FeSO4 C. Fe2(SO4)3 và H2SO4 D. FeSO4 và H2SO4

Câu 23 : M t h n h p X g m hai ch t h u c đ n ch c. Cho X ph n ng v a đ v i 500 ml dung d ch KOH 1M. Sauộ ỗ ợ ồ ấ ữ ơ ơ ứ ả ứ ừ ủ ớ ị

ph n ng, thu đ c h n h p Y g m hai mu i c a hai axit cacboxylic và m t r u (ancol). Cho toàn b l ng r u thuả ứ ượ ỗ ợ ồ ố ủ ộ ượ ộ ượ ượ

đ c trên tác d ng v i Na (d ), sinh ra 3,36 lít Hượ ở ụ ớ ư 2 ( đktc). H n h p X g m ở ỗ ợ ồ

A. m t este và m t r u ộ ộ ượ B. m t axit và m t este ộ ộ

C. m t axit và m t r u ộ ộ ượ D. hai este

Câu 24 : Cho 3,6 gam Mg tác d ng h t v i dung d ch HNOụ ế ớ ị 3 (d ) sinh ra 2,24 lít khí X (s n ph m kh duy nh t , đktc).ư ả ẩ ử ấ ở

Khí X là

A. NO B. NO2 C. N2 D. N2O

Câu 25 : D n t t V lít khí CO ( đktc) đi qua m t ng s đ ng l ng d h n h p r n g m CuO, Feẫ ừ ừ ở ộ ố ứ ự ượ ư ỗ ợ ắ ồ 2O3 ( nhi t đở ệ ộ

cao). Sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn , thu đ c khí X. D n toàn b khí X trên vào l ng d dung d chả ứ ả ượ ẫ ộ ở ượ ư ị

Ca(OH)2 thì t o thành 4 gam k t t a. Giá tr c a V là ạ ế ủ ị ủ

180

+ dd X + dd Y + dd Z

Page 181: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

A.0,224 B.0,448 C.0,896 D.1,120

Câu 26 : Đ t cháy hoàn toàn h n h p M g m m t ankan X và m t ankin Y, thu đ c s mol COố ỗ ợ ồ ộ ộ ượ ố 2 b ng s mol Hằ ố 2O. Thành

ph n ph n trăm s mol c a X và Y trong h n h p M l n l t là ầ ầ ố ủ ỗ ợ ầ ượ

A. 35% và 65% B. 75% và 25% C. 20% và 80% D. 50% và 50%

Câu 27 : Khi đun nóng h n h p r u (ancol) g m CHỗ ợ ượ ồ 2OH và C2H5OH (xúc tác H2SO4 đ c, 140ặ ở 0C) thì s ete thu đ cố ượ

t i đa là ố

A. 1 B. 3 C. 4 D. 2

Câu 28 : Dung d ch X ch a các ion : Feị ứ 3+ , SO4

2- , NH4

+, Cl- . Chia dung d ch X thành hai ph n b ng nhau : ị ầ ằ

− Ph n m t tác d ng v i l ng d dung d ch NaOH, đun nóng thu đ c 0,672 lít khí ( đktc) và 1,07 gam k t t a ; ầ ộ ụ ớ ượ ư ị ượ ở ế ủ

− Ph n hai tác v i l ng d dung d ch BaClầ ớ ượ ư ị 2, thu đ c 4,66 gam k t t a. ượ ế ủ

T ng kh i l ng các mu i khan thu đ c khi cô c n dung d ch X là (quá trình cô c n ch có n c bay h i) ổ ố ượ ố ượ ạ ị ạ ỉ ướ ơ

A. 3,73 gam B. 7,04 gam C. 7,46 gam D. 3,52 gam

Câu 29 : Cho các dung d ch có cùng n ng đ : Naị ồ ộ 2CO3 (1), H2SO4 (2) , HCl (3), KNO3 (4). Giá tr pH c a các dung d chị ủ ị

đ c s p x p theo chi u tăng t trái sang ph i là ượ ắ ế ề ừ ả

A. (4), (1), (2), (3) B. (2), (3), (4), (1) C. (3), (2), (4), (1) D. (1), (2), (3), (4)

Câu 30 : Cho h n h p b t Al, Fe vào dung d ch ch a Cu(NOỗ ợ ộ ị ứ 3)2 và AgNO3. Sau khi các ph n ng x y ra hoàn toàn , thuả ứ ả

đ c h n h p r n g m ba kim lo i là ượ ỗ ơ ắ ồ ạ

A. Al , Cu , Ag B. Al , Fe , Cu C. Fe , Cu , Ag D. Al , Fe , Ag

Câu 31 : T nilon − 6,6 đ c đi u ch b ng ph n ng trùng ng ng ơ ượ ề ế ằ ả ứ ư

A. H2N−(CH2)5−COOH

B. HOOC−(CH2)2−CH(NH2)−COOH

C. HOOC−(CH2)4−COOH và HO−(CH2)2−OH

D. HOOC−(CH2)4−COOH và H2N−(CH2)6−NH2

Câu 32 : Tr ng h p ườ ợ không x y ra ph n ng hoá h c là ả ả ứ ọ

A .FeCl2 + H2S → FeS + 2HCl B. 3O2 + 2H2S →0t 2H2O + 2SO2

C. Cl2 + 2NaOH → NaCl + NaClO + H2O D. O3 + 2KI + H2O → 2KOH + I2 + O2

Câu 33 : Este đ n ch c X có t kh i h i so v i CHơ ứ ỉ ố ơ ớ 4 là 6,25. Cho 20 gam X tác d ng v i 300 ml dung d ch KOH 1M (đunụ ớ ị

nóng). Cô c n dung d ch sau ph n ng thu đ c 28 gam ch t r n khan. Công th c c u t o c a X là ạ ị ả ứ ượ ấ ắ ứ ấ ạ ủ

A. CH2=CH−COO−CH2−CH3 B. CH3−CH2−COO−CH=CH2

C. CH3−COO−CH=CH−CH3 D. CH2=CH−CH2−COO−CH3

Câu 34 : Trong phân t aminoaxit X có m t nhóm amino và m t nhóm cacboxyl. Cho 15,0 gam X tác d ng v a đ v iử ộ ộ ụ ừ ủ ớ

dung d ch NaOH, cô c n dung d ch sau ph n ng thu đ c 19,4 gam mu i khan. Công th c c a X là ị ạ ị ả ứ ượ ố ứ ủ

A. H2NC4H8COOH B. H2NC3H6COOH C. H2NC2H4COOH D. H2NCH2COOH

Câu 35 : Ch t h u c X có công th c phân t là Cấ ữ ơ ứ ử 4H6O4 tác d ng v i dung d ch NaOH (đun nóng) theo ph ng trìnhụ ớ ị ươ

ph n ng : Cả ứ 4H6O4 + 2NaOH → 2 Z + Y

181

Page 182: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

Đ oxi hoá h t a mol Y thì c n v a đ 2a mol CuO (đun nóng), sau ph n ng t o thành a mol ch t T (bi t Y, Z, T là cácể ế ầ ừ ủ ả ứ ạ ấ ế

h p ch t h u c ). Kh i l ng phân t c a T là ợ ấ ữ ơ ố ượ ử ủ

A. 118 đvC B. 44 đvC C. 82 đvC D. 58 đvC

Câu 36 : Cho ph n ng hoá h c : Fe + CuSOả ứ ọ 4 → FeSO4 + Cu

Trong ph n ng trên x y ra ả ứ ả

A. s oxi hoá Fe và s kh Cuự ự ử 2+ B. s oxi hoá Fe và s oxi hoá Cu ự ự

C. s kh Feự ử 2+ và s oxi hoá Cu ự D. s kh Feự ử 2+ và s kh Cuự ử 2+

Câu 37 : Kim lo i M ph n ng đ c v i : dung d ch HCl, dung d ch Cu(NOạ ả ứ ượ ớ ị ị 3)2, dung d ch HNOị 3 (đ c, ngu i). Kim lo iặ ộ ạ

M là

A. Fe B. Al C. Ag D. Zn

Câu 38 : Đ t cháy hoàn toàn 20,0 ml h n h p X g m Cố ỗ ợ ồ 3H6 , CH4, CO (th tích CO g p hai l n th tích CHể ấ ầ ể 4), thu đ cượ

24,0 ml CO2 (các th tích khí đo cùng đi u ki n nhi t đ và áp su t). T kh i c a X so v i khí hiđro là:ể ở ề ệ ệ ộ ấ ỉ ố ủ ớ

A. 25,8 B. 12,9 C. 22,2 D. 11,1

Câu 39: Cho dãy các ch t : glucoz , xenluloz , saccaroz , tinh b t, mantoz . S ch t trong dãy tham gia ph n ng trángấ ơ ơ ơ ộ ơ ố ấ ả ứ

g ng là ươ

A. 5 B. 4 C. 2 D. 3

Câu 40 : Cho 5,9 gam amin đ n ch c X tác d ng v i đ v i dung d ch HCl, sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn thu đ cơ ứ ụ ớ ủ ớ ị ả ứ ả ượ

dung d ch Y. Làm bay h i dung d ch Y đ c 9,55 gam mu i khan. S công th c c u t o ng v i công th c phân t X làị ơ ị ượ ố ố ứ ấ ạ ứ ớ ứ ử

A. 5 B. 2 C. 3 D. 4

Câu 41 : Đ t cháy hoàn toàn h n h p M g m hai r u (ancol) X và Y là đ ng đ ng k ti p c a nhau, thu đ c 0,3 molố ỗ ợ ồ ượ ồ ẳ ế ế ủ ượ

CO2 và 0,425 mol H2O. M t khác, cho 0,25 mol h n h p M tác d ng v i Na (d ), thu đ c ch a đ n 0,15 mol Hặ ỗ ợ ụ ớ ư ượ ư ế 2. Công

th c phân t c a X , Y là ứ ử ủ

A. C3H6O, C4H8O B. C2H6O, C3H8O C. C2H6O2, C3H8O2 D. C2H6O, CH4O

Câu 42 : Đ t cháy hoàn toàn m t anđehit X, thu đ c s mol COố ộ ượ ố 2 b ng s mol Hằ ố 2O. N u cho X tác d ng v i l ng dế ụ ớ ượ ư

Ag2O (ho c AgNOặ 3) trong dung d ch NHị 3 , sinh ra s mol Ag g p b n l n s mol X đã ph n ng. Công th c c a X là ố ấ ố ầ ố ả ứ ứ ủ

A. HCHO B. (CHO)2 C. CH3CHO D. C2H5CHO

Câu 43 : Cho dãy các ch t : phenol, anilin, phenylamoni clorua, natri phenolat, etanol. S ch t trong dãy ph n ng đ cấ ố ấ ả ứ ượ

v i NaOH (trong dung d ch) là ớ ị

A. 4 B. 3 C. 1 D. 2

Câu 44 : Cho dãy các ch t : HCHO, CHấ 2COOH, CH3COOC2H5, HCOOH, C2H5OH, HCOOCH3. S ch t trong dãy thamố ấ

gia ph n ng tráng g ng là ả ứ ươ

A. 6 B. 4 C. 5 D. 3

PH N T CH N: Ầ Ự Ọ Thí sinh ch đ c ch n làm 1 trong 2 ph n (Ph n I ho c Ph n II).ỉ ượ ọ ầ ầ ặ ầ

Ph n I. Theo ch ng trình KHÔNG phân ban ầ ươ (6 câu, t câu 45 đ n câu 50)ừ ế :

Câu 45 : Hai kim lo i có th đ c đi u ch b ng ph ng pháp đi n phân dung d ch là ạ ể ượ ề ế ằ ươ ệ ị

A. Na và Fe B. Mg và Zn C. Al và Mg D. Cu và Ag

182

Page 183: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

Câu 46 : Cho s đ chuy n hoá sau (m i mũi tên là m t ph ng trình ph n ng) : ơ ồ ể ỗ ộ ươ ả ứ

Tinh b t → X → Y → Z → metyl axetat. Các ch t Y, Z trong s đ trên l n l t là : ộ ấ ơ ồ ầ ượ

A. CH3COOH, CH3OH B. C2H4, CH3COOH

C. C2H5OH, CH3COOH D. CH3COOH, C2H5OH

Câu 47: Đ t nóng m t h n h p g m Al và 16 gam Feố ộ ỗ ợ ồ 2O3 (trong đi u ki n không có không khí) đ n khi ph n ng x y raề ệ ế ả ứ ả

hoàn toàn, thu đ c h n h p r n X. Cho X tác d ng v a đ v i V ml dung d ch NaOH 1M sinh ra 3,36 lít Hượ ỗ ợ ắ ụ ừ ủ ớ ị 2 ( đktc).ở

Giá tr c a V là : ị ủ

A. 300 B. 100 C. 200 D. 150

Câu 48 : Đ t cháy hoàn toàn m t hiđrocacbon X thu đ c 0,11 mol COố ộ ượ 2 và 0,132 mol H2O. Khi X tác d ng v i khí cloụ ớ

(theo t l s mol 1:1) thu đ c m t s n ph m h u c duy nh t. Tên g i c a X là ỉ ệ ố ượ ộ ả ẩ ữ ơ ấ ọ ủ

A. 2−Metylbutan B. 2−Metylpropan C. 2,2−Đimetylpropan D. etan

Câu 49 : C p ch t ặ ấ không x y ra ph n ng hoá h c là ả ả ứ ọ

A. Fe + dung d ch FeClị 3 B. Fe + dung d ch HCl ị

C. Cu + dung d ch FeClị 3 D. Cu + dung d ch FeClị 2

Câu 50 : Cho dãy các ch t : Cấ 6H5OH (phenol), C6H5NH2 (anilin), H2NCH2COOH, CH3CH2COOH, CH3CH2CH2NH2. Số

ch t trong dãy tác d ng đ c v i dung d ch HCl là ấ ụ ượ ớ ị

A. 5 B. 2 C. 3 D. 4

Ph n II. Theo ch ng trình phân ban (6 câu, t câu 51 đ n câu 56) ầ ươ ừ ế

Câu 51 : Cho bi t ph n ng oxi hoá − kh trong pin đi n hoá Fe − Cu là ế ả ứ ử ệ

Fe + Cu2+ → Fe2+

+ Cu ; E0 (Fe2+/Fe) = − 0,44 V, E0

(Cu2+/Cu) = + 0,34V

Su t đi n đ ng chu n c a pin đi n hoá Fe − Cu là ấ ệ ộ ẩ ủ ệ

A. 0,92 V B. 0,10 V C. 0,78 V D. 1,66 V

Câu 52 : Cho 13,5 gam h n h p các kim lo i Al, Cr, Fe tác d ng v i l ng d dung d ch Hỗ ợ ạ ụ ớ ượ ư ị 2SO4 loãng nóng (trong đi uề

ki n không có không khí), thu đ c dung d ch X và 7,84 lít khí Hệ ượ ị 2 ( đktc). Cô c n dung d ch X (trong đi u ki n khôngở ạ ị ề ệ

có không khí) đ c m gam mu i khan. Giá tr c a m là ượ ố ị ủ

A. 48,8 B. 42,6 C. 47,1 D. 45,5

Câu 53 : Hai kim lo i X, Y và các dung d ch mu i clorua c a chúng có các ph n ng hoá h c sau : ạ ị ố ủ ả ứ ọ X + 2YCl3 →

XCl2 + 2YCl2 ; Y + XCl2 → YCl2 + X

Phát bi u đúng là : ể

A. Ion Y2+ có tính oxi hoá m nh h n ion Xạ ơ 2+

B. Kim lo i X kh đ c ion Yạ ử ượ 2+

C. Ion Y3+ có tính oxi hoá m nh h n ion Xạ ơ 2+

D. Kim lo i X có tính kh m nh h n kim lo i Y ạ ử ạ ơ ạ

Câu 54 : H ng s cân b ng c a ph n ng xác đ nh ch ph thu c vào ằ ố ằ ủ ả ứ ị ỉ ụ ộ

A. ch t xúc tác ấ B. nhi t đ ệ ộ C. n ng đ ồ ộ D. áp su t ấ

Câu 55 : Cho dãy các ch t : Cr(OH)ấ 3, Al2(SO4)3, Mg(OH)2, Zn(OH)2, MgO, CrO3. S ch t trong dãy có tính ch t l ngố ấ ấ ưỡ

tính là

A. 2 B. 4 C. 5 D. 3

183

Page 184: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

Câu 56 :Oxi hoá ancol đ n ch c X b ng CuO (đun nóng), sinh ra m t s n ph m h u c duy nh t là xeton Y (t kh i h iơ ứ ằ ộ ả ẩ ữ ơ ấ ỉ ố ơ

c a Y so v i khí hiđro b ng 29). Công th c c u t o c a X là ủ ớ ằ ứ ấ ạ ủ

A. CH3−CHOH−CH3 B. CH3−CH2−CH2−OH

C. CH3−CH2−CHOH−CH3 D. CH3−CO−CH3

----------------------------------------------------- H T ----------Ế

Đ THI TUY N SINH Đ I H C, CAO Đ NG NĂM 2007Ề Ể Ạ Ọ Ẳ

Môn thi: HOÁ H C, Kh i AỌ ố

Mã đ thi ề 748

1 A 11 C 21 D 31 D 41 A 51 D2 B 12 D 22 A 32 C 42 A 52 C3 B 13 C 23 C 33 B 43 B 53 B4 B 14 B 24 A 34 A 44 B 54 C5 D 15 B 25 C 35 D 45 C 55 D6 C 16 C 26 D 36 B 46 C 56 A7 C 17 D 27 C 37 C 47 A8 B 18 B 28 A 38 A 48 D9 B 19 A 29 A 39 D 49 D10 A 20 A 30 D 40 B 50 D

Đ THI TUY N SINH Đ I H C, CAO Đ NG NĂM 2007Ề Ể Ạ Ọ Ẳ

Môn thi: HOÁ H C, Kh i BỌ ố

184

Page 185: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

Mã đ thi 629ề

1 B 11 B 21 A 31 C 41 C 51 B2 A 12 B 22 B 32 B 42 B 52 C3 C 13 C 23 A 33 B 43 A 53 C4 A 14 D 24 D 34 A 44 A 54 D5 B 15 A 25 A 35 D 45 B 55 D6 D 16 D 26 A 36 D 46 C 56 A7 C 17 A 27 D 37 A 47 D8 C 18 B 28 C 38 D 48 A9 D 19 B 29 D 39 C 49 B10 C 20 C 30 C 40 B 50 D

Đ THI TUY N SINH CAO Đ NG NĂM 2007Ề Ể Ẳ

Môn thi: HOÁ H C, Kh i AỌ ố

Mã đ thi 439ề

1 A 11 C 21 D 31 A 41 B 51 C2 C 12 C 22 C 32 D 42 B 52 A3 A 13 D 23 C 33 A 43 B 53 B4 C 14 D 24 A 34 B 44 A 54 B5 A 15 C 25 D 35 B 45 D 55 D6 D 16 A 26 D 36 C 46 C 56 A7 B 17 D 27 A 37 B 47 A8 B 18 A 28 D 38 C 48 D9 D 19 A 29 C 39 C 49 D10 B 20 C 30 B 40 B 50 B

Đ THI TUY N SINH Đ I H C, CAO Đ NG NĂM 2008Ề Ể Ạ Ọ Ẳ

Môn thi: HOÁ H C, Kh i AỌ ố

Mã đ thi ề 329

1 B 11 B 21 D 31 B 41 A 51 C2 D 12 A 22 D 32 D 42 C 52 B3 D 13 B 23 C 33 D 43 D 53 A4 C 14 C 24 A 34 A 44 C 54 A5 D 15 B 25 C 35 C 45 A 55 A6 C 16 B 26 B 36 D 46 C 56 B7 C 17 A 27 A 37 D 47 A8 A 18 A 28 A 38 C 48 B9 C 19 D 29 B 39 B 49 B10 D 20 C 30 D 40 B 50 D

Đ THI TUY N SINH Đ I H C, CAO Đ NG NĂM 2008Ề Ể Ạ Ọ Ẳ

Môn thi: HOÁ H C, Kh i BỌ ố

Mã đ thi 195ề

1 D 11 B 21 C 31 C 41 B 51 C2 C 12 A 22 A 32 D 42 A 52 B3 A 13 B 23 D 33 B 43 C 53 D

185

Page 186: De Cuong on Thi Tn Co Giai 1516

4 C 14 D 24 A 34 A 44 B 54 C5 D 15 B 25 D 35 D 45 D 55 B6 A 16 B 26 C 36 C 46 C 56 A7 A 17 A 27 C 37 C 47 A8 B 18 B 28 D 38 C 48 A9 B 19 D 29 B 39 A 49 C10 D 20 D 30 A 40 D 50 B

Đ THI TUY N SINH CAO Đ NG NĂM 2008Ề Ể Ẳ

Môn thi: HOÁ H C, Kh i A, BỌ ố

Mã đ thi 420ề

1 A 11 D 21 B 31 D 41 B 51 C2 C 12 B 22 B 32 A 42 A 52 C3 D 13 C 23 B 33 B 43 D 53 C4 D 14 A 24 A 34 D 44 D 54 B5 C 15 A 25 C 35 D 45 D 55 A6 B 16 A 26 D 36 A 46 C 56 A7 B 17 B 27 B 37 D 47 A8 A 18 C 28 C 38 B 48 C9 A 19 D 29 B 39 C 49 D10 A 20 B 30 C 40 D 50 C

186