diem linux sorted

27
STT Mã SV Họ tên Ngày sinh 1 7020002 Nguyễn Hữu An 24/10/89 2 7020017 Nguyễn Quỳnh Anh 27/03/89 3 7020505 Nguyễn Thị Vân Anh 16/10/89 4 7020024 Vũ Tuấn Anh 6/8/1989 5 7020025 Lê Xuân Bá 10/12/1989 6 6020034 Nguyễn Văn Chung 4/3/1988 7 7020546 Phan Nguyên Cương 28/02/89 8 7020539 Đinh Đức Cường 5/9/1989 9 7020071 Lê Tiến Dũng 23/07/89 10 7020075 Nguyễn Xuân Dũng 30/06/89 11 7020500 Vũ Quang Dũng 1/10/1989 12 7020088 Trần Ngọc Đại 30/07/88 13 7020091 Lê Tiến Đạt 30/12/88 14 7020096 Bùi Phi Điệp 25/12/89 15 7020100 Trần Nguyên Định 30/01/88 16 7020104 Trương Quang Đông 21/04/89 17 7020544 Nguyễn Thành Đức 15/04/89 18 7020124 Nguyễn Khoa Hải 2/7/1989 19 7020141 Vũ Huy Hiển 7/4/1989 20 7020155 Trần Đại Hiệp 20/09/88 21 7020150 Phạm Trung Hiếu 6/10/1989 22 7020151 Trần Trung Hiếu 9/10/1989 23 7020176 Nguyễn Mai Hồng 30/11/89 24 7020194 Nguyễn Thắng Huy 27/10/88 25 7020200 Nguyễn Mạnh Hùng 20/04/89 26 7020538 Đinh Thị Hương 6/9/1989 27 7020533 Nguyễn Thị Hương 26/10/89 28 7020209 Lý Thu Hường 1/1/1990 29 7020212 Đỗ Văn Khang 27/12/88 30 7020228 Trương Đức Kiên 2/13/1990 31 7020234 Nguyễn Tùng Lâm 3/11/1989 32 7020257 Vũ Hồng Long 2/1/1989 33 7020270 Nguyễn Phương Mai 28/07/89 34 7020536 Bạch Ngọc Minh 25/12/89 35 7020277 Bùi Nhật Nam 22/10/89 36 7020290 Nguyễn Bảo Ngọc 29/06/89 37 7020306 Nguyễn Đình Phúc 5/8/1989 38 7020308 Trần Thị Phương 10/4/1989 39 7020310 Võ Thị Bích Phượng 25/03/89 40 7020323 Nguyễn Trọng Quân 11/8/1989 41 7020334 Nguyễn Ngọc Quỳnh 23/11/89

Upload: the-anh-lai

Post on 23-Jun-2015

112 views

Category:

Documents


4 download

TRANSCRIPT

Page 1: Diem Linux Sorted

STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Giới tính1 7020002 Nguyễn Hữu An 24/10/89 Nam2 7020017 Nguyễn Quỳnh Anh 27/03/89 Nữ3 7020505 Nguyễn Thị Vân Anh 16/10/89 Nữ4 7020024 Vũ Tuấn Anh 6/8/1989 Nam5 7020025 Lê Xuân Bá 10/12/1989 Nam6 6020034 Nguyễn Văn Chung 4/3/1988 Nam7 7020546 Phan Nguyên Cương 28/02/89 Nam8 7020539 Đinh Đức Cường 5/9/1989 Nam9 7020071 Lê Tiến Dũng 23/07/89 Nam

10 7020075 Nguyễn Xuân Dũng 30/06/89 Nam11 7020500 Vũ Quang Dũng 1/10/1989 Nam12 7020088 Trần Ngọc Đại 30/07/88 Nam13 7020091 Lê Tiến Đạt 30/12/88 Nam14 7020096 Bùi Phi Điệp 25/12/89 Nam15 7020100 Trần Nguyên Định 30/01/88 Nam16 7020104 Trương Quang Đông 21/04/89 Nam17 7020544 Nguyễn Thành Đức 15/04/89 Nam18 7020124 Nguyễn Khoa Hải 2/7/1989 Nam19 7020141 Vũ Huy Hiển 7/4/1989 Nam20 7020155 Trần Đại Hiệp 20/09/88 Nam21 7020150 Phạm Trung Hiếu 6/10/1989 Nam22 7020151 Trần Trung Hiếu 9/10/1989 Nam23 7020176 Nguyễn Mai Hồng 30/11/89 Nữ24 7020194 Nguyễn Thắng Huy 27/10/88 Nam25 7020200 Nguyễn Mạnh Hùng 20/04/89 Nam26 7020538 Đinh Thị Hương 6/9/1989 Nữ27 7020533 Nguyễn Thị Hương 26/10/89 Nữ28 7020209 Lý Thu Hường 1/1/1990 Nữ29 7020212 Đỗ Văn Khang 27/12/88 Nam30 7020228 Trương Đức Kiên 2/13/1990 Nam31 7020234 Nguyễn Tùng Lâm 3/11/1989 Nam32 7020257 Vũ Hồng Long 2/1/1989 Nam33 7020270 Nguyễn Phương Mai 28/07/89 Nữ34 7020536 Bạch Ngọc Minh 25/12/89 Nam35 7020277 Bùi Nhật Nam 22/10/89 Nam36 7020290 Nguyễn Bảo Ngọc 29/06/89 Nam37 7020306 Nguyễn Đình Phúc 5/8/1989 Nam38 7020308 Trần Thị Phương 10/4/1989 Nữ39 7020310 Võ Thị Bích Phượng 25/03/89 Nữ40 7020323 Nguyễn Trọng Quân 11/8/1989 Nam41 7020334 Nguyễn Ngọc Quỳnh 23/11/89 Nam

Page 2: Diem Linux Sorted

42 7020347 Đỗ Ngọc Tâm 22/10/89 Nam43 7020348 Hoàng Minh Tâm 16/04/88 Nam44 7020366 Trịnh Minh Thái 7/6/1989 Nam45 7020359 Trần Xuân Thành 23/05/89 Nam46 7020388 Nguyễn Trung Thọ 6/7/1989 Nam47 7020393 Đinh Thị Thu 11/11/1989 Nữ48 7020402 Chu Thị Thuỷ 18/11/89 Nữ49 7020408 Đinh Văn Tiến 21/10/89 Nam50 7020420 Đặng Minh Toàn 28/11/89 Nam51 7020423 Nguyễn Tuấn Toàn 1/11/1989 Nam52 7020424 Đậu Quốc Toản 4/8/1989 Nam53 7020426 Lưu Công Tố 29/12/89 Nam54 7020514 Phạm Huyền Trang 14/10/89 Nữ55 7020430 Lê Đức Trọng 8/9/1989 Nam56 7020450 Đỗ Ngọc Tuấn 13/01/89 Nam57 7020453 Nguyễn Anh Tuấn 6/12/1989 Nam58 7020461 Lưu Chung Tuyến 26/10/89 Nam59 7020471 Lê Hà Tú 18/03/89 Nam60 7020510 Đào Minh Tùng 20/06/89 Nam61 7020462 Đặng Thanh Tùng 13/02/88 Nam62 7020468 Nguyễn Tiến Tùng 3/3/1989 Nam63 7020475 Trần Xuân Tứ 27/10/89 Nam64 7020477 Chu Quốc Văn 28/09/88 Nam65 7020509 Lương Thị Viện 30/11/89 Nữ

Tổng kết= giữakỳ*0,3+ cuối kỳ *0,6+ ý thức *0,1 + điểm cộng

Page 3: Diem Linux Sorted

Giữa kỳ Cuối kỳ Ý thức Cộng Tổng kết7.3 4.5 10 1 6.95.3 5 10 1 6.64.3 4 10 1 5.75.7 1.5 10 1 4.65.7 7.5 10 1 8.23.7 4.5 10 1 5.84 3.5 10 1 5.3

5.7 6.5 10 1 7.64.7 2.5 10 1 4.97 5.5 10 1 7.4

3.7 4 10 1 5.53 2 10 1 4.1

4.3 8.5 10 1 8.45.7 7 10 1 7.95 0.5 10 1 3.86 7 10 1 85 5.5 10 1 6.8

7.3 5.5 10 1 7.54.3 7.5 10 1 7.82.7 3 10 1 4.66.3 5 10 1 6.94.3 6 10 1 6.97.3 6.5 10 1 8.13.7 7.5 10 1 7.64.7 5.5 10 1 6.74.3 2 10 1 4.54 2.5 10 1 4.76 2 10 1 5

5.7 2.5 10 1 5.28.3 7 10 1 8.76 10 10 1 9.86 4 10 1 6.27 4 10 1 6.5

5.3 5 10 1 6.68.3 8.5 10 1 9.67.7 7 10 1 8.57 6.5 10 1 85 2 10 1 4.7

6.3 4.5 10 1 6.66.7 6.5 10 1 7.96 5 10 1 6.8

Page 4: Diem Linux Sorted

5 5 10 1 6.55 1 10 1 4.1

5.7 4 10 1 6.18 8 10 1 9.2

3.7 3 10 1 4.96 0 10 1 3.84 2 10 1 4.4

4.3 9 10 1 8.76.3 2 10 1 5.16.3 2.5 10 1 5.46 5.5 10 1 7.1

6.3 6.5 10 1 7.84.7 4 10 1 5.85.3 6.5 10 1 7.57.7 7.5 10 1 8.87.7 7 10 1 8.57.7 9 10 1 9.73.7 7.5 10 1 7.64.3 8 10 1 8.13.7 8 10 1 7.94.3 6 10 1 6.96 6 10 1 7.4

5.3 6 10 1 7.23.7 9.5 10 1 8.8

Page 5: Diem Linux Sorted

STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Giới tính1 6020001 Đoàn Văn Anh 10/7/1987 Nam2 7020014 Lê Xuân Anh 20/04/89 Nam3 6020013 Bùi Văn Bách 13/05/87 Nam4 7020027 Nông Hữu Bách 26/10/89 Nam5 6020017 Đoàn Cao Bằng 29/07/88 Nam6 7020035 Dương Công Bính 16/06/89 Nam7 7020039 Trần Xuân Cảnh 12/1/1989 Nam8 7020045 Hoàng Đình Chinh 1/1/1989 Nam9 6020033 Nguyễn Thành Chung 20/01/88 Nam

10 7020061 Bạch Văn Doãn 20/07/89 Nam11 7020065 Trần Thị Phương Dung 22/01/89 Nữ12 7020067 Nguyễn Phúc Duy 5/12/1989 Nam13 7020068 Phạm Quang Duy 25/10/89 Nam14 6020060 Lương Văn Dũng 12/10/1988 Nam15 7020074 Nguyễn Văn Dũng 26/12/89 Nam16 7020082 Nguyễn Văn Dương 1/9/1989 Nam17 7020083 Nguyễn Văn Dương 9/12/1988 Nam18 6020071 Nguyễn Văn Dương 5/7/1988 Nam19 6020085 Mai Hải Đăng 30/01/88 Nam20 7020097 Nguyễn Văn Điệp 1/9/1989 Nam21 7020095 Đoàn Văn Điều 10/5/1989 Nam22 7020098 Nguyễn Bá Định 28/05/89 Nam23 7020103 Trần Phương Đông 22/06/88 Nam24 7020106 Lê Văn Đức 10/3/1989 Nam25 7020120 Nguyễn Việt Hà 20/06/89 Nam26 7020125 Nguyễn Nam Hải 18/06/86 Nam27 7020126 Nguyễn Thanh Hải 3/4/1989 Nam28 7020130 Phạm Thanh Hải 4/7/1989 Nam29 6020126 Hoàng Duy Hiểu 20/10/88 Nam30 7020143 Đỗ Gia Hiếu 19/11/89 Nam31 7020160 Bạch Ngọc Hoài 4/6/1988 Nam32 7020174 Ngô Ngọc Hòa 2/7/1989 Nam33 6020154 Phạm Văn Học 3/7/1987 Nam34 7020183 Nguyễn Hữu Huấn 12/10/1989 Nam35 6020167 Bùi Thanh Huỳnh 23/11/88 Nam36 7020204 Trần Việt Hùng 3/7/1989 Nam37 7020207 Phạm Quang Hưng 27/02/89 Nam38 7020208 Trần Quốc Hương 8/7/1989 Nam39 6020470 Bùi Quang Khánh 13/06/88 Nam40 7020224 Ma Trọng Khôi 1/11/1988 Nam41 7020230 Nguyễn Khắc Kiều 21/04/88 Nam42 7020252 Vi Tường Linh 12/7/1989 Nam43 6020224 Hoàng Đình Lĩnh 29/01/88 Nam44 7020254 Hoàng Huy Long 20/01/89 Nam

Page 6: Diem Linux Sorted

45 6020232 Trần Đức Long 21/11/88 Nam46 7020260 Đỗ Thị Lợi 20/12/89 Nữ47 6020241 Vũ Hữu Tiến Lực 11/3/1988 Nam48 7020268 Đặng Thị Mai 22/12/88 Nữ49 7020282 Trần Quốc Nam 6/9/1989 Nam50 7020288 Trần Đoàn Trung Nghĩa 20/11/82 Nam51 7020292 Nguyễn Văn Ngọc 23/11/89 Nam52 7020297 Vũ Xuân Nhất 10/9/1989 Nam53 7020299 Nguyễn Khắc Nhật 4/8/1989 Nam54 6020286 Nguyễn Hữu Phú 3/10/1988 Nam55 7020314 Nguyễn Văn Quang 30/10/89 Nam56 7020319 Hoàng Việt Quân 5/10/1989 Nam57 6020295 Trần Anh Quân 2/12/1988 Nam58 7020333 Nguyễn Văn Quỳnh 8/9/1989 Nam59 7020343 Vũ Xuân Sơn 4/9/1988 Nam60 7020357 Nguyễn Đăng Thành 6/2/1989 Nam61 7020360 Lưu Thị Phương Thảo 26/11/88 Nữ62 7020377 Trần Quốc Thắng 8/11/1989 Nam63 7020396 Nguyễn Văn Thuần 15/05/88 Nam64 7020405 Trương Thị Thùy 27/04/88 Nữ65 7020414 Phạm Văn Tiến 13/04/88 Nam66 7020431 Nguyễn Đức Trọng 27/09/89 Nam67 7020441 Trần Nam Trung 9/1/1989 Nam68 7020447 Nguyễn Tiến Tuân 9/12/1989 Nam69 7020457 Nguyễn Minh Tuấn 16/07/88 Nam70 7020482 Hoàng Tuấn Việt 10/1/1989 Nam71 6020519 Lâm Thị Việt 6/2/1987 Nữ72 7020484 Lê Văn Việt 20/11/89 Nam73 7020389 Bế Lâm Thông 1/12/1988 Nam

Tổng kết= giữakỳ*0,3+ cuối kỳ *0,6+ ý thức *0,1 + điểm cộng

Page 7: Diem Linux Sorted

Giữa kỳ Cuối kỳ Ý thức Cộng Tổng kết5 0 10 1 3.5

3.3 4 10 1 5.43.7 1.5 10 1 45.7 5.5 10 1 74.3 4 5 1 5.24.7 1 10 1 45.3 3.5 10 1 5.74.3 1 10 1 3.92 4.5 10 1 5.3

5.7 2 10 1 4.93.7 2 10 1 4.34.7 1 10 1 43 2 5 1 3.6

4.7 3 10 1 5.23.3 0.5 10 1 3.35 3 10 1 5.3

5.3 4 10 1 610 1 2

7.7 2.5 10 1 5.83 1 5 1 3

4.3 0 10 1 3.33.3 0 10 1 35 2 10 1 4.75 4.5 10 1 6.2

6.3 2 5 1 4.66.3 3 10 1 5.72.3 0 10 1 2.73.3 5 10 1 64.3 2.5 10 1 4.84.3 1.5 10 1 4.22.3 1 10 1 3.33.7 4 10 1 5.54.7 2 10 1 4.63.3 2 10 1 4.25.3 7 10 1 7.83.3 1 10 1 3.62.7 0 10 1 2.85 0 10 1 3.52 2 10 1 3.86 3.75 10 1 6.12 1 10 1 3.2

5.7 5 10 1 6.77 4.5 10 1 6.8

4.3 1 10 1 3.9

Page 8: Diem Linux Sorted

4.7 0 10 1 3.46.7 3 10 1 5.83.7 1 10 1 3.74.7 4 10 1 5.83 6 10 1 6.54 0.5 10 1 3.5

6.3 5.5 10 1 7.25.3 6 10 1 7.23 10 1 2.9

6.3 6.5 10 1 7.85.3 3 10 1 5.43 3 10 1 4.7

3.7 3 10 1 4.95.3 4 10 1 64.3 4 10 1 5.74.3 0.5 10 1 3.67.7 4 10 1 6.74.3 1.5 10 1 4.25.3 5 10 1 6.65.3 2.5 10 1 5.13.3 2.5 10 1 4.54 4 10 1 5.6

5.7 3 10 1 5.52.7 0.5 10 1 3.13.3 5 10 1 69.3 6.5 10 1 8.75 0 10 1 3.5

6.7 4 10 1 6.44 1 10 1 3.8

Page 9: Diem Linux Sorted

STT Mã SV Họ tên Ngày sinh Giới tính56 7020353 Bùi Văn Thanh 29/07/89 Nam2 7020009 Lại Thế Anh 2/6/1989 Nam

11 7020052 Nguyễn Thành Công 8/3/1989 Nam20 7020121 Tạ Hữu Hà 14/03/88 Nam67 7020545 Nguyễn Cảnh Toản 18/02/89 Nam8 7020043 Nguyễn Thị Kim Chi 29/10/89 Nữ1 7020006 Đào Công Anh 9/2/1988 Nam

16 7020085 Bế Huy Dưỡng 2/3/1989 Nam54 6020515 Quách Ngọc Tâm 7/11/1987 Nam13 7020076 Phạm Anh Dũng 15/09/89 Nam81 6020516 Mạc Thế Vũ 13/12/86 Nam43 7020287 Nông Trung Nghĩa 17/08/88 Nam36 7020225 Đỗ Văn Kiên 26/06/89 Nam63 7020571 Hà Thị Thúy 8/7/1989 Nữ77 7020508 Đỗ Thị Tuyến 1/6/1989 Nữ12 7020054 Đặng Hùng Cường 18/03/89 Nam42 7020513 Nguyễn Thị Thanh Na 2/1/1989 Nữ50 7020337 Nguyễn Văn Quý 11/11/1986 Nam61 7020497 Nguyễn Tâm Thi 11/5/1990 Nam79 7020503 Vũ Quang Tuyến 14/02/89 Nam22 6020119 Phạm Ngọc Hải 20/03/88 Nam58 7020534 Lê Văn Thành 24/08/89 Nam71 7020543 Nguyễn Công Trứ 12/7/1988 Nam83 6020071 Nguyễn Văn Dương 5/7/1988 Nam25 7020512 Đỗ Thị Hằng 19/02/89 Nữ32 5020197 Lê Ngọc Hùng 3/9/1986 Nam66 7020411 Nguyễn Văn Tiến 28/10/88 Nam72 7020443 Nguyễn Khắc Trượng 20/08/88 Nam55 7020352 Trần Huy Tấn 28/01/89 Nam62 7020506 Chu Văn Thìn 21/02/88 Nam69 7020432 Nguyễn Thanh Trọng 21/05/89 Nam19 7020119 Lê Thu Hà 10/10/1989 Nữ33 7020507 Nguyễn Thanh Hùng 21/05/89 Nam53 6020314 Phùng Thế Tài 1/8/1987 Nam6 7020547 Đoàn Xuân Cảnh 28/01/89 Nam

74 7020549 Nguyễn Anh Tuấn 29/04/89 Nam30 7020172 Trần Huy Hoàng 18/05/88 Nam46 6020277 Phạm Thị Tuyết Nhung 6/10/1988 Nữ65 5020405 Đỗ Đức Tiến 20/04/87 Nam9 7020574 Phạm Ngọc Chuẩn 10/9/1988 Nam

31 7020185 Bùi Văn Huy 6/4/1989 Nam

Page 10: Diem Linux Sorted

44 7020294 Nguyễn Hữu Nguyên 8/4/1989 Nam7 7020042 Trần Ngọc Châu 18/09/89 Nam

23 7020118 Nguyễn Sỹ Hanh 22/02/88 Nam70 7020437 Nguyễn Thạc Trung 10/10/1988 Nam76 7020494 Trần Ngọc Tuyển 13/08/1985 Nam82 7020494 Lê Thị Hồng Yến 26/09/89 Nữ38 7020229 Vũ Trung Kiên 23/06/85 Nam18 7020115 Nguyễn Văn Giang 11/9/1987 Nam48 7020309 Nguyễn Văn Phước 20/10/87 Nam49 7020327 Phan Hữu Quyền 10/1/1990 Nam24 5020147 Nguyễn Tài Hạnh 20/12/86 Nam41 7020274 Nguyễn Thị Minh 1/9/1989 Nữ26 7020515 Nguyễn Thị Hằng 25/01/88 Nữ68 7020498 Lê Bá Toán 2/3/1987 Nam39 7020540 Nguyễn Cảnh Linh 30/09/89 Nam47 6020280 Lưu Vũ Phi 16/05/88 Nam60 7020375 Nguyễn Mạnh Thắng 3/5/1989 Nam78 7020496 Hoàng Đình Tuyến 26/08/89 Nam28 5020170 Lê Quang Hiệp 26/10/86 Nam52 6020313 Phạm Văn Sự 23/04/87 Nam4 7020019 Nguyễn Tuấn Anh 31/12/88 Nam

40 7020537 Đỗ Thành Lộc 28/08/89 Nam17 7020499 Phạm Văn Đoàn 6/7/1988 Nam45 7020548 Nguyễn Thị Nguyệt 21/06/89 Nữ80 7020495 Đỗ Viết Tùng 17/01/88 Nam35 7020504 Nhữ Quang Khải 17/08/86 Nam73 5020438 Đặng Anh Tuấn 1/6/1985 Nam21 6020119 Phạm Hồng Hải 15/12/1987 Nam3 7020502 Nguyễn Ngọc Anh 8/2/1989 Nam

57 6020325 Lê Văn Thành 27/01/87 Nam37 7020532 Trương Trung Kiên 16/09/86 Nam34 6020469 Nguyễn Thanh Hưng 15/10/86 Nam51 7020535 Nguyễn Mạnh Sang 20/01/88 Nam14 6020065 Trần Văn Dũng 7/6/1987 Nam75 5020456 Cao Xuân Tuyên 10/12/1987 Nam64 6020523 Nguyễn Thưởng 13/12/82 Nam10 6020517 Đàm Văn Chung 10/10/1987 Nam15 6020456 Đặng Ngọc Dương 13/01/88 Nam27 7020134 Đặng Văn Hậu 1/6/1989 Nam59 6020339 Hoàng Minh Thắng 14/11/88 Nam29 7020542 Trịnh Tiến Hiếu 26/04/88 Nam5 7020036 Nguyễn Văn Bính 26/07/87 Nam

Page 11: Diem Linux Sorted

Tổng kết= giữakỳ*0,3+ cuối kỳ *0,6+ ý thức *0,1 + điểm cộng

Page 12: Diem Linux Sorted

Giữa kỳ Cuối kỳ Ý thức Cộng Tổng kết Die6.7 8.5 10 1 9.16.3 7 10 1 8.19 5.5 10 1 8

5.3 6.5 10 1 7.55.7 6 10 1 7.35.3 6 10 1 7.25.3 5.5 10 1 6.92.7 6.5 10 1 6.75.3 5 10 1 6.66 4.5 10 1 6.55 5 10 1 6.5

7.7 3.5 10 1 6.44.3 5 10 1 6.35.3 4.5 10 1 6.34.3 4.5 10 1 64 4.5 10 1 5.94 4.5 10 1 5.9

4.7 4 10 1 5.85.7 3.5 10 1 5.85.7 3.5 10 1 5.82.3 5 10 1 5.76.3 3 10 1 5.76.3 3 10 1 5.73.3 4.5 10 1 5.74 4 10 1 5.64 4 10 1 5.65 3.5 10 1 5.67 2.5 10 1 5.6

4.7 3.5 10 1 5.55.7 3 10 1 5.55.3 3 10 1 5.46.7 2 10 1 5.23.7 3.5 10 1 5.24.3 3 10 1 5.14 3 10 1 5

4.7 2.5 10 1 4.95.3 2 10 1 4.87.3 1 10 1 4.84.3 2.5 10 1 4.85 2 10 1 4.76 1.5 10 1 4.7

Page 13: Diem Linux Sorted

5 2 10 1 4.74.7 2 10 1 4.65.7 1.5 10 1 4.64.3 2 10 1 4.54.3 2 10 1 4.55.3 1.5 10 1 4.56 1 10 1 4.4

5.7 1 10 1 4.34.3 1.5 10 1 4.25.3 1 10 1 4.24 1.5 10 1 4.14 1.5 10 1 4.1

3.7 1.5 10 1 42.7 2 10 1 44.3 1 10 1 3.9 13.3 1.5 10 1 3.9 24.3 1 10 1 3.9 35.7 0 10 1 3.7 43.3 1 10 1 3.6 53.3 1 10 1 3.6 64.7 0 10 1 3.4 74.7 0 10 1 3.4 83.3 0 10 1 3 93 0 10 1 2.9 103 0 10 1 2.9 11

2.7 10 1 2.8 122.7 0 10 1 2.8 135.7 0 1 2.7 142 0 10 1 2.6 155 0 1 2.5 16

4.3 0 1 2.3 174 0 1 2.2 184 0 1 2.2 19

3.7 0 1 2.1 203.7 0 1 2.1 213.3 0 1 2 223 0 1 1.9 233 0 1 1.9 243 0 1 1.9 253 0 1 1.9 26

2.3 0 1 1.7 270 1 1 28

Page 14: Diem Linux Sorted

STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Giữa kỳ1 Vũ Quốc Huy 4/2/1988 K51CD 4.72 Hoàng Tuấn Minh 21/05/1988 K51KHMT 4.33 Lưu Xuân Thế 28/02/1988 K51KHMT 4.74 Hà Thanh Tùng 27/01/1988 K51CA 6.75 Nguyễn Văn Bách 7/5/1988 K51CHTTT 7.36 Nguyễn Văn Biền 23/09/1988 K51CA 4.77 Trần Văn Chung 20/02/1988 K51MMT 58 Phạm Ngọc Cường 10/9/1987 K50CNPM9 Nguyễn Khương Duy 3/5/1987 K51MMT 3

10 Nguyễn Công Đản 21/10/1981 K49CB11 Nguyễn Thành Đông 18/08/1988 K51MMT 4.312 Đỗ Trường Giang 14/11/1988 K51CB 6.313 Ninh Văn Hải 9/5/1988 K51CD 4.714 Hoàng Chí Hiếu 5/2/1988 K51CHTTT 4.715 Vũ Ngọc Hiệp 2/6/1988 K51CNPM 416 Đoàn Thế Huân 11/10/1988 K51CHTTT 5.717 Lê Duy Khánh 3/11/1988 K51MMT 818 Trần Duy Khánh 26/01/1989 K51CB 4.319 Tạ Thị Ngọc Lan 10/8/1988 K51CHTTT 5.320 Nghiêm Việt Long 22/10/1988 K51CB 2.721 Phạm Thị Nhật 25/12/1988 K51CNPM 2.322 Hoàng Bùi Phong 29/10/1988 K51CB 5.323 Lê Hồng Phong 14/01/1987 K51CNPM 4.324 Bùi Văn Quý 2/7/1988 K51CNPM 525 Nguyễn Ngọc Quý 10/11/1986 K50MMT26 Phạm Thị Sắc 10/11/1988 K51CNPM 527 Nguyễn Văn Sơn 23/10/1988 K51CB 6.328 Đào Đức Tâm 7/10/1988 K51CNPM29 Nguyễn Ngọc Tân 29/08/1988 K51CNPM 3.730 Bùi Xuân Thăng 22/02/1988 K51CNPM 631 Đinh Văn Thế 2/2/1986 K50CNPM 4.732 Bùi Thị Phương Thu 7/4/1988 K51CA 5.333 Lê Văn Thuận 3/9/1988 K51CD 434 Đào Văn Thuỳ 24/04/1986 K50CNPM 6.735 Nguyễn Thị Bích Thuỷ 3/10/1988 K51CB 6.336 Giáp Thị Ngọc Thuý 22/12/1987 K51CNPM 5.737 Vũ Quang Thưởng 17/08/1984 K50CB 638 Trần Thế Trang 17/03/1988 K51CB 3.339 Nguyễn Khánh Trình 5/7/1988 K51CHTTT 4.740 Trần Bình Trọng 3/1/1988 K51CB 6.741 Hoàng Anh Tuấn 10/3/1986 K50MMT 442 Vũ Đình Tuấn 17/03/1988 K51MMT 3.743 Nguyễn Văn Tuyến 28/06/1982 K50CNPM44 Nguyễn Đình Xuân 14/01/1988 K52CB 7.3

Page 15: Diem Linux Sorted

Tổng kết= giữakỳ*0,3+ cuối kỳ *0,6+ ý thức *0,1 + điểm cộng

Page 16: Diem Linux Sorted

Cuối kỳ Ý thức Cộng Tổng kết0 1 2

5 10 1 65 10 1 65 10 1 7

6.5 10 1 84.5 10 1 65.5 10 1 7

0 1 12 10 1 40 10 1 27 10 1 76 10 1 7

0.5 10 1 45 10 1 62 10 1 4

4.5 10 1 66 10 1 85 10 1 65 10 1 75 10 1 62 10 1 42 10 1 50 10 1 3

4.5 10 1 60 1 1

1 10 1 44 10 1 6

0 1 14.5 10 1 63.5 10 1 6

3 10 1 54.5 10 1 6

3 10 1 56.5 10 1 86.5 10 1 8

2 10 1 53.5 10 1 66.5 10 1 7

6 10 1 76.5 10 1 8

5 10 1 63.5 10 1 5

0 1 19.5 10 1 10

Page 17: Diem Linux Sorted

STT Họ tên Ngày sinh Giới tính Giữa kỳ1 Nguyễn Tiến Ba 20/11/1987 K51CNPM 5.32 Trịnh Huy Cường 12/12/1988 K51CNPM 3.73 Trần Thị Vân Dung 18/07/1988 K51CNPM 3.34 Nguyễn Đức Dũng 10/3/1987 K51CNPM 6.75 Hoàng Bình Dương 9/10/1987 K51CNPM 4.36 Nguyễn Anh Đức 29/03/1985 K51CNPM 57 Nguyễn Ngọc Đức 9/2/1987 K51CNPM 4.38 Thân Văn Đức 10/1/1988 K51CC 2.39 Nguyễn Vương Hiệp 28/09/1986 K51CNPM 3.7

10 Ngô Huy Hoàng 18/05/1986 K51CNPM 2.711 Nguyễn Hữu Hoàng 12/4/1988 K51CNPM 312 Trần Lệ Huyền 11/10/1987 K51CNPM 6.713 Phạm Đăng Hùng 19/08/1988 K51CC 5.314 Nguyễn Trung Kiên 25/04/1988 K51CC 4.315 Nguyễn Diệp Nam 21/04/1987 K51CC 3.716 Nguyễn Thị Bích Ngọc 12/8/1985 K51CNPM 6.717 Nguyễn Văn Phòng 10/1/1987 K51CNPM 4.318 Nguyễn Đình Sỹ 16/02/1988 K51CNPM 519 Nguyễn Công Thìn 17/01/1987 K51CNPM 3.320 Cao Bắc Tiến 10/10/1988 K51CNPM 621 Trịnh Văn Toản 11/7/1984 K51CNPM 3.722 Nguyễn Văn Tuấn 6/6/1987 K51CNPM 123 Bạch Hưng Công 12/12/1988 K50MMT 424 Phạm Tiến Dũng 1/10/1987 K50MMT25 Nguyễn Văn Dương 5/10/1988 K51CB 6.726 Lưu Minh Đức 24/10/1987 K50KHMT 3.727 Lê Xuân Minh Hoàng 14/10/1987 K51MMT 5.728 Tạ Minh Hoàng 25/04/1987 K50KHMT29 Đặng Đình Hùng 24/12/1988 K51CHTTT 6.330 Nguyễn Thế Hùng 22/03/1983 K51MMT 5.331 Trần Minh Hưng 30/07/1987 K51HTTT 5.732 Nghiêm Thị Hương 10/8/1987 K51CHTTT 6.733 Hoàng Thị Loan 5/12/1987 K51CHTTT 534 Nguyễn Đức Long 24/06/1982 K51KHMT 5.735 Vũ Thanh Minh 8/4/1988 K51CHTTT 6.336 Vũ Văn Nghiêm 21/10/1987 K50KHMT 537 Nguyễn Văn Nguyên 24/04/1987 K51CHTTT 6.338 Đinh Thanh Nhàn 19/02/1988 K51MMT 4.339 Đinh Xuân Nhất 15/12/1988 K51KHMT 640 Đinh Khắc Phong 28/04/1986 K51CC 4.741 Hoàng Văn Quảng 21/10/1988 K51CHTTT 442 Khúc Thanh Sơn 13/07/1985 K51MMT 4.743 Trần Thanh Sơn 29/01/1987 K50CB 2.744 Đoàn Văn Tá 5/11/1987 K50CNPM

Page 18: Diem Linux Sorted

45 Lê Ngọc Thường 27/02/1987 K50CNPM 346 Đào Duy Tính 21/11/1987 K50KHMT 247 Đặng Vũ Toàn 21/12/1984 K48CC 3.348 Lê Quý Tùng 11/2/1981 K50MMT 4.749 Phạm Anh Tú 26/11/1986 K50KHMT 2

Tổng kết= giữakỳ*0,3+ cuối kỳ *0,6+ ý thức *0,1 + điểm cộng

Page 19: Diem Linux Sorted

Cuối kỳ Ý thức Cộng Tổng kết4.5 10 1 61.5 10 1 42 10 1 4

4.5 10 1 75 10 1 6

4.5 10 1 65.5 10 1 71 10 1 3

5.5 10 1 60 1 2

1.5 10 1 46 10 1 8

2.5 10 1 54.5 10 1 61.5 10 1 44 10 1 6

4.5 10 1 63 10 1 55 10 1 6

4.5 10 1 72 10 1 40 10 1 25 10 1 6

0 1 14 10 1 6

6.5 10 1 77 10 1 8

0 1 15 10 1 7

4.5 10 1 66 10 1 7

6.5 10 1 87.5 10 1 85.5 10 1 71 10 1 45 10 1 7

4.5 10 1 70 1 2

5 10 1 73.5 10 1 61 10 1 4

5.5 10 1 74.5 10 1 6

0 1 1

Page 20: Diem Linux Sorted

1 10 1 41.5 10 1 45 10 1 6

3.5 10 1 60.5 10 1 3