dòng s˜n ph˚m 40vmax - makitamakita.com.vn/extends/40v.pdf · bl4025 pin li-ion 40vmax bl4040...
TRANSCRIPT
Dòng Sản Phẩm 40Vmax
2
Máy Siết Bu LôngTW001G
Máy Mài GócGA003G / GA005G GA011G / GA013G
Máy Cưa ĐĩaHS003G / HS004G
Máy Khoan Đa NăngHR001G / HR003G
Máy Cưa KiếmJR001G
Máy Vặn VítTD001G
Máy Khoan Búa, Vặn VítHP001G
Máy Khoan, Vặn VítDF001G
Công Suất Cao Độ Bền Cao Truyền tín hiệuđiện tử
Vui lòng quét mãđể xem
3
Mục lục
GA003G / GA005G / GA011G / GA013G
Máy mài góc
HR001G / HR003GMáy khoan đa năng
JR001GMáy cưa kiếm
HS003G / HS004GMáy cưa đĩa
/
Máy vặn vítTD001G
Máy khoan, vặn vítMáy khoan búa, vặn vítDF001G/HP001G
Máy siết bu lôngTW001G
Pin Li-ion 40VmaxSạc nhanh 40Vmax
BL4025Pin Li-ion 40Vmax
BL4040
BL4025
BL4040 45phút
28phút
Thời gian sạc2.5Ah(191B36-3)
4.0Ah(191B26-6)
(191B34-7)4
XGT là một công nghệ mới của máy, pin và bộ sạc của chúng tôi. Một sự kết hợp giữa thiết kế máy sáng tạo và công suất đầu ra của pin cao hơn, cung cấp một giải pháp hiệu quả cho người dùng có nhu cầu sử dụng công suất cao.
Công nghệ XGT được tích hợp giữa máy
và pin, cung cấp thông tin truyền đạt
bằng tín hiệu điện tử. Cho phép không
chỉ pin có thể liên kết với máy và ngược
lại. Công nghệ pin và động cơ làm việc
cùng nhau một cách hiệu quả.
Cung cấp năng lượng và hệ thống sạc tối ưu.
Hệ thốngnạp điện tối ưu
Tự động làm mát với 2 quạt tạo điều kiện sạc hiệu quả nhanh chóng.
Truyền tín hiệu điện tửMáy Pin Sạc
(hộp đựng bằng giấy) (hộp đựng bằng giấy)
(191B44-4)(hộp đựng bằng nhựa) (hộp đựng bằng nhựa)
ADP10(191C11-5)
Bộ chuyển đổicó thể thay thế được
DC40RA(191E07-8)
Sạc nhanh 40Vmax
Rãnh pin
Tường
Cấu trúc ba lớp chống thấmnướcNgăn chặn cell pin hư hỏng do nước và bụi.
Rãnh pin có độ cứng cao.
D ò n g p i n L i t h i u m - i o n 4 0 V m a x
Tương thích với pin LXT Li-Ion
5
Cơ chế tiếp xúc.Thiết kế đặc biệt với thông số kỹ thuật độ bền cao dành cho dòng pin Li-ion 40Vmax
Cấu trúc ngăn chặn ngắt mạch điện bên trong.Là một bức tường bảo vệ giữa mạch bên trong với nước và bụi.
Vòng chống thấm nước
Cell pinFilmGiấy cách điện
Rãnh trượt bền trong đường ray pin giữ pin và máy chắc chắn và an toàn để chịu được các sản phẩm công suất cao.
Vỏ ngoài nặng và giữ cell pin.
Tạo không gian để hấp thụ tác động
Cấu trúc hấp thụ sốc
4 đèn LEDhiển thị mức pin
Đèn LED mở rộng và tăng lên cho thấy rõ hơn về trạng thái sạc.
(hộp đựng bằng giấy)
(191E00-2)(hộp đựng bằng nhựa)
Máy vặn vítTD001G
6
- mức lựa chọn tốc độ búa4 6 - chế độ hỗ trợ
Chế độ cho vít tự khoan(kim loại mỏng)
0 - 2,400 / -
T1
0 - 3,700 / 2,600
T2khoan tốc độ chậm cho đến khi bắt đầuăn vào gỗ
0 - 1,800 / 4,400
Chế độ gỗ
0 - 3,700 / 4,400
Rất cứng
0 - 3,200 / 3,600
Cứng
0 - 2,100 / 2,600
Trung bình
0 - 1,100 / 1,100
Mềm
3 Chế độ bu lông
Chế độ 1: 2,500 / -Chế độ 2: 3,700 / 4,400Chế độ 3: 3,700 / 4,400
Tốc độ không tải / Tốc độ đập
Tốc độ không tải / Tốc độ đập
Lực siết tối đa 220 N.m
10 chế độ siết khác nhau
chế độ siết/nới tự động dừngtạo điều kiện tối ưu khi dùng.
dùng với vít tự khoan khoan kim loạimỏng như kim loại dạng ống
Chế độ cho vít tự khoan(kim loại dày)dành cho vít tự khoan với kim loại dày
D ò n g p i n L i t h i u m - i o n 4 0 V m a x
7
Khả năng
Chuôi lục giácTốc độ không tải (v/p)Tốc độ đập (I/p)Lực siết tối đaLực siếtĐộ ồn áp suấtĐộ ồn động cơKích thước (L x W x H)
Trọng lượng
Ốc máy: M4 - M8 (5/32" - 5/16")Ốc tiêu chuẩn: M5 - M16 (3/16" - 5/8")Ốc đàn hồi cao: M5 - M14 (3/16" - 9/16")Ren thô (ren dài): 22 - 125 mm (7/8" - 4-7/8")6.35 mm (1/4")Tối đa / Cứng / Trung bình / Mềm: 0 - 3,700 / 3,200 / 2,100 / 1,100Tối đa / Cứng / Trung bình / Mềm: 0 - 4,400 / 3,600 / 2,600 / 1,100220 N·m (1,950 in.lbs.)Cứng / Trung bình / Mềm: 170 / 50 / 20 N·m (1,510 / 440 / 180 in.lbs.)96 dB(A)107 dB(A)với pin BL4025: 120x86x245 mm (4-3/4"x3-3/8"x9-5/8")với pin BL4040: 120x86x250 mm (4-3/4"x3-3/8"x9-7/8")1.7 - 2.0 kg (3.7 - 4.4 lbs.)TD001GM201: Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah, thùng MakpacTD001GZ: Không kèm pin, sạc
Phụ kiện đi kèm Móc treo, mũi vít PH2-120, dây đeo
Đối với vít thô 65mm Đối với vít khoan kim loại 120mm
Pin: BL4025
800lầnkhoảng 160lầnkhoảng
Lượng công việc trên 1 lần sạc đầy pin*1
Đèn LED đôi
・Thay đổi tốc độ bằng 4 lựa chọn
・Chế độ bộ nhớ thay đổi nhanh
Thay đổi tốc độ bằng cò
Tháo lắp mũi vít bằng một thao tác
Giá đỡ đe cứng với vòng bi làm giảm sự chao đảo.
*1 Kết quả thử nghiệm phụ thuộc rất nhiều vào vật liệu thử nghiệm, v.v.
TD001G 115 2.5giây
100Máy 18V trước đây
NhanhChậm
Vặn ốc vít kim loại ø6,5 x 120mm
15%
Tăng khoảng
cung cấp nhiều lựa chọn tốc độ siết khác nhau cho những ứng dụng đa dạng
cho phép người dùng nhanh chóng thay đổi nhanh giữa hai tốc độ
Máy Khoan Búa Vặn Vít / Máy Khoan Vặn VítHP001G / DF001G13 mm (1/2")
8
HP / DF001G 125100
NhanhChậm
Máy 18V Trước Đây
khoan vít dài cho xây dựng ø8 x 400mm vào SPF dày 400mm
35%25%HP / DF001G 135
100
NhanhChậm
Máy 18V Trước Đây
khoan lỗ dày 38mm với ø65mm(2 - 9/16") bằng mũi tự khoan
Hiệu Suất Mạnh Mẽ 41 cài đặt ly hợp điện tử(Cài đặt 21 mức ở chế độ cao)
Dễ dàng thay đổi số
Dừng
Công nghệ cảm biến kích hoạt điều tốc
Mô men xoắn tối đa 140 N・mđặc biệt là đối với tải nặng vì sử dụng động cơ không chổi than kèm theo pin XGT
một phạm vi rộng của mô-men xoắn có thể được bao phủ hơn ly hợp cơ
với màn hình hiển thị
Tăng khoảng
Tăng khoảng
tắt máy khi vòng quay đột ngột dừng lại
*1 Kết quả thử nghiệm phụ thuộc rất nhiều vào vật liệu thử nghiệm, v.v. 9
khoan vít xây dựng ø8*40mmvào SPF 400mm
khoan lỗ qua SPF dày 38mm với ø65mm (2 - 9/16")
bằng mũi tự khoan.
Pin: BL4025
40lầnkhoảng 90lầnkhoảng
khoan lỗ qua SPF 38mmvới mũi 7/8”
480lầnkhoảng
Lượng công việc trên 1 lần sạc đầy pin *1
HP001G
DF001GKhả năng
Khả năng đầu cặpTốc độ không tải (v/p)Lực siết tối đaLực siết khóa tối đaĐộ ồn áp suấtKích thước (L x W x H)
Trọng lượng
Thép: 20 mm (13/16")Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 50 mm (2") / Gỗ (Mũi tự khoan): 76 mm (3")Gỗ (Khoan lỗ): 152 mm (6")1.5 - 13 mm (1/16 - 1/2")Cao / Thấp: 0 - 2,600 / 0 - 650Cứng / Mềm: 140 / 68 N·m (1,240 / 600 in.lbs.)125 N·m (1,100 in.lbs.)75 dB(A)với pin BL4025: 181x86x275 mm (7-1/8"x3-3/8"x10-7/8")với pin BL4040: 181x86x282 mm (7-1/8"x3-3/8"x11-1/8")2.7 - 3.0 kg (5.9 - 6.6 lbs.)DF001GM201: Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah, thùng MakpacDF001GZ: Không kèm pin, sạc
Phụ kiện đi kèm Tay cầm, mũi vít 2-45 (+)(-), móc treo, giữ mũi vít
Khả năng
Khả năng đầu cặpLực đập (I/p)Tốc độ không tải (v/p)Lực siết tối đaLực siết khóa tối đaĐộ ồn áp suấtĐộ ồn động cơKích thước (L x W x H)
Trọng lượng
Thép: 20 mm (13/16") / Gỗ (Mũi khoan xoắn ốc): 50 mm (2")Gỗ (Mũi tự khoan): 76 mm (3") / Gỗ (Khoan lỗ): 152 mm (6")Tường gạch: 20 mm (13/16")1.5 - 13 mm (1/16 - 1/2")Cao / Thấp: 0 - 39,000 / 0 - 9,750Cao / Thấp: 0 - 2,600 / 0 - 650Cứng / Mềm: 140 / 68 N·m (1,240 / 600 in.lbs.)125 N·m (1,100 in.lbs.)85 dB(A)96 dB(A)với pin BL4025: 182x86x275 mm (7-1/8"x3-3/8"x10-7/8")với pin BL4040: 182x86x282 mm (7-1/8"x3-3/8"x11-1/8")2.7 - 3.0 kg (6.0 - 6.6 lbs.)HP001GM201: Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah, thùng MakpacHP001GZ: Không kèm pin, sạc
Phụ kiện đi kèm Tay cầm, mũi vít 2-45 (+)(-), móc treo, giữ mũi vít
Kích thước với tổng chiều dài nhỏ gọn dễ dàng cầm và điều khiển.
181mmMáy 18Vtrước đây
ở tốc độ cao nhất0 - 2600phútˉ¹Tốc độ khoan
vượt trội
photo: HP001G
Cơ chế 2 tốc độ
D ò n g p i n L i t h i u m - i o n 4 0 V m a x
Dừng ngay sau khi va chạm được
phát hiệnDừng khoảng 0,5 giây
sau khi phát hiệnva chạm
Dừng khoảng 1 phútsau khi phát hiện
va chạm
Dừng khoảng 0,2 giâysau khi bu lông / đai ốc
được nới lỏng
Chuyển sang 230 phút-1
sau khi bu lông / đai ốcđược nới lỏng
Dừng ngay sau khi bu lông / đai ốc
được nới lỏng
Xoay vào
Compact overall length for easy handling and controlCompact overall length for easy handling and controlCompact overall length for easy handling and control
Đảo chiều
10
Tối đa: 0-1,800Cứng: 0-1,400Vừa: 0-1,150Mềm: 0-950
(phút-1) (phút-1)
Tối đa: 0-2,500Cứng: 0-2,400Vừa: 0-2,200Mềm: 0-1,900
4 mức lựa chọn tốc độđiện tử tác động khác nhau
Xoay vào và đảo chiều bằng chế độ tự động dừng
Động cơkhông chổi thancông suất cao
Lực tháo ốc hơn 2,000 N・m
Máy Siết Bu LôngTW001G3/4" (19 mm)
cho phép người sử dụng kiểm soát lực siếtvà tốc độ tùy thuộc vào ứng dụng chế độ
chế độ
chế độ
Tốc độ không tải Lực đập trên phút
11
Khả năng siết
CốtTốc độ không tải (v/p)Tốc độ đập (l/p)Lực siết tối đaKích thước (L x W x H)
Trọng lượng
Ốc tiêu chuẩn: M12 - M36 (1/2" - 1-7/16")Ốc đàn hồi cao: M10 - M27 (3/8" - 1-1/16")19 mm (3/4")Tối đa / Cứng / Vừa / Mềm: 0 - 1,800 / 0 - 1,400 / 0 - 1,150 / 0 - 950Tối đa / Cứng / Vừa / Mềm: 0 - 2,500 / 0 - 2,400 / 0 - 2,200 / 0 - 1,9001,630 N·m (1,200 ft.lbs.)với pin BL4025: 217x94x297 mm (8-1/2"x3-11/16"x11-3/4")với pin BL4040: 217x94x303 mm (8-1/2"x3-11/16"x11-7/8")3.9 - 4.2 kg (8.6 - 9.3 lbs.)TW001GM201: Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah, thùng MakpacTW001GM204: Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah, thùng MakpacTW001GZ02: Không kèm pin, sạcTW001GZ: Không kèm pin, sạc
Phụ kiện đi kèm Móc treo, dây đeo (chỉ TW001GM204/TW001GZ02)
*1 Kết quả thử nghiệm phụ thuộc rất nhiều vào vật liệu thử nghiệm, v.v.
TW001G217 mm
Máy 18Vtrước đây
Tổng chiều dài nhỏ gọn dễ dàng cầm nắm và điều khiển
Pin: BL4040Lượng công việc trên 1 lần sạc đầy pin*1
350lầnkhoảngSiết bu lông đàn hồi cao M27
Đèn LED đôi
Chế độ full tốc độẤn công tắc giữa điều chỉnh và full tốc độ.Đạt tốc độ tối đa để giảm thiểu đau mỏi chongười dùng vì bóp cò
D ò n g p i n L i t h i u m - i o n 4 0 V m a x
12
Máy Mài Góc//
Công tắc trượt:Công tắc bóp:
100 mm (4") 125 mm (5")
PUSHPUSHPUSH
Độ bền cao• Bạc đạn lớn hỗ trợ cho động cơ• Công tắc thiết kế mới giảm sự tiếp xúc
Chụp bảo vệ không khóa mớicho phép nhanh chóng và dễ dàng điều chỉnh góc mài cũng như là tháo/lắp nắp bảo vệ.
Tắt máy để bảo vệ người dùng nếu vòng quay đột ngột giảm.
công nghệ cảm biếnkích hoạt điều tốc
8,500phútˉ¹
Tốc độ không tải:
Phụ kiện tích hợp ống hút bụiPin: BL4040
Lượng công việc trên một lầnsạc đầy pin *1
NhanhChậm
Cắt bê tông ở độ sâu 20mm
GA005G 140100Máy 18V
trước đây
Phụ kiện
7mkhoảng40%Cắt sâu: 20mm
Giảm đột ngộttốc độ quay
Tự động dừng
Công suất tải 1000w tương đương như máy sử dụng điện
Ổ bi
Công tắcThời gian
Tăngkhoảng
13
GA003G / GA005GGA011G / GA013G
100 mm (4")16 mm (5/8")8,50081 dB(A)92 dB(A)với pin BL4025: 398x117x150 mm (15-5/8"x4-5/8"x5-7/8")với pin BL4040: 410x117x162 mm (16-1/8"x4-5/8"x6-3/8")2.8 - 3.4 kg (6.2 - 7.5 lbs.)
125 mm (5")22.23 mm (7/8")8,50081 dB(A)92 dB(A)với pin BL4025: 398x140x156 mm (15-5/8"x5-1/2"x6-1/8")với pin BL4040: 410x140x168 mm (16-1/8"x5-1/2"x6-5/8")3.0 - 3.6 kg (6.6 - 7.9 lbs.)
100 mm (4")16 mm (5/8")8,50081 dB(A)92 dB(A)với pin BL4025: 398x117x150 mm (15-5/8"x4-5/8"x5-7/8")với pin BL4040: 410x117x162 mm(16-1/8"x4-5/8"x6-3/8")2.8 - 3.3 kg (6.2 - 7.3 lbs.)
125 mm (5")22.23 mm (7/8")8,50081 dB(A)92 dB(A)với pin BL4025: 398x140x156 mm (15-5/8"x5-1/2"x6-1/8")với pin BL4040: 410x140x168 mm(16-1/8"x5-1/2"x6-5/8")2.9 - 3.6 kg (6.4 - 7.9 lbs.)
Đường kính đá màiĐường kính lỗTốc độ không tải (v/p)Độ ồn áp suấtĐộ ồn động cơKích thước (L x W x H)
Trọng lượngGA003GM201: Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah, thùng MakpacGA003GZ: Không kèm pin, sạc
GA005GM201: Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah, thùng MakpacGA005GZ: Không kèm pin, sạc
GA011GM201: Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah, thùng MakpacGA005GZ: Không kèm pin, sạc
GA013GM201: Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah, thùng MakpacGA005GZ: Không kèm pin, sạc
Tay cầm 36, tuýp mở ốc, đá mài 100mm WA36N (A-80852)(chỉ GA003G/GA011G), đá mài 125mm WA36N (A-80656)(chỉ GA005G/GA013G)Phụ kiện đi kèm
( ")
( ")
( ")
( ")
D ò n g p i n L i t h i u m - i o n 4 0 V m a x
Công tắc trượt Công tắc bóp
Thân máy nhỏ gọn dễ dàng giữ chặt
Đường kínhđá mài Công tắc
Công tắctrượt
Công tắcbóp
*1 Kết quả thử nghiệm phụ thuộc rất nhiều vào vật liệu thử nghiệm, v.v.
14
Máy Khoan Đa NăngHR001G / HR003G28 mm (1-1/8")
DỪNG
tắt động cơ nếu vòng quay đột ngột dừng.(HR001G)
7.0m/s2
Mức độ rung
Công nghệ chống rung Công nghệ cảm biến kích hoạt điều tốc.
Trọng tâm
Trọng tâm của công cụ được định vịcàng gần tay cầm càng tốt, cung cấp nhiều kiểm soát hơn và ít mệt mỏi hơn
Cân bằng công cụ được thiết kế lại để tăng khả năng hoạt động
kết nối với máy hút bụi tương thích qua Bluethooth.Máy hút bụi sẽ tự động hoạt động khi công tắc được mở.
(HR001G)
Hệ thống tự động khởi động không dây
Bật công tắctrên máy
Máy hút bụiđược kích hoạt
Trọng lượng nhẹ
3.9kgMáy: HR001GPin: BL4025
Tay cầm chống rungCơ chế giảm trọng lượng
Tay cầm hấp thụ rung
15
Lực đậpKhả năng
Lực thổi (BPM)Tốc độ không tải (v/p)Khả năng đầu cặpĐộ ồn áp suấtĐộ ồn động cơKích thước (L x W x H)
Trọng lượng
EPTA-Procedure 05/2009: 2.8 JBê tông / Thép / Gỗ / Mũi định tâm / Mũi định tâm kim cương (Loại khô): 28 / 13 / 32 / 54 / 65 mm (1-1/8" / 1/2" / 1-1/4" / 2-1/8" / 2-9/16")0 - 5,0000 - 9801.5 - 13 mm (1/16 - 1/2")95 dB(A)106 dB(A)với pin BL4025: 358x102x232 mm (14-1/8"x4"x9-1/8")với pin BL4040: 373x102x238 mm (14-3/4"x4"x9-3/8")3.9 - 4.6 kg (8.6 - 10.1 lbs.)HR003GD201: Sạc nhanh, 2 pin 2.5Ah thùng MakpacHR003GD202: Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah thùng MakpacHR003GZ: Không kèm pin, sạc
HR005GD202: Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah thùng MakpacHR005GZ: Không kèm pin, sạc
Phụ kiện đi kèm Thước canh độ sâu, mỡ bò, khăn lau, (bộ kết nói không dây (WUT01), ly chứa bụi (195173-3) chỉ HR005G)
/
Hệ Thống Hút Bụi
Hệ thốnghút bụi
HR001G
HR003G
khoan lỗ sâu 60mm (2-3/8") với mũi 12.5mm
Pin: BL4025
Lượng công việc trên một lầnsạc đầy pin*1
120lầnkhoảng
HR001G HR001G HR001G
Đèn LED đôi
Cơ chế làmsạch bộ lọc
Hộp chứa bụi lớncó thể được mở đơn giảnbằng cách nhấn nút ấnđể làm sạch bụi dễ dàng
Thay đầu gàinhanh
Đầu vào thu bụi
Đo độ sâu
Tích hợp môtơ DC
Tháo / lắp dễ dàngbằng một thao tác
*1 Kết quả thử nghiệm phụ thuộc rất nhiều vào vật liệu thử nghiệm, v.v.
D ò n g p i n L i t h i u m - i o n 4 0 V m a x
16
Máy Cưa ĐĩaHS003G / HS004G190 / 185 mm (7-1/2" / 7-1/4")
Tự động điều tốc
Tải nhẹ:Chế độ quay tốc độ cao
Tải nặng:Chế độ mô-men xoắn cao
Mô-men xoắn(tải)
Tốc
độ
tự động thay đổi tốc độcắt theo điều kiện tảinhằm hoạt động tối ưu
• Tải nhẹ: chế độ quay tốc độ cao
• Tải nặng:chế độ mô-men xoắn cao
Công nghệ tự động điều tốc
Chức năng thổi Khả năng cắt nghiêng tối ta
Đèn LED đôi
kết nối với máy hút bụi tương thích với Bluetooth. Máy hút bụi sẽ tự động chạy trong khi bật công tắc.
Hệ thống kết nốikhông dây
56°HS003G
48°HS004G
(chỉ HS004G)
Tương thích với thanh ray dẫn hướng mà không cần bộ chuyển đổi
hình: HS003G
Bật công tắctrên máy
Máy hút bụiđược kích hoạt
Đèn cảnh báo sử dụngquá tải
17
Đường kính lưỡiKhả năng cắt tối đa
Tốc độ không tải (v/p)Kích thước (L x W x H)
Trọng lượng
190 / 185 mm (7-1/2" / 7-1/4")90°: 68.5 / 66 mm (2-11/16" / 2-5/8")45°: 47.5 / 45.5 mm (1-7/8" / 1-13/16")56°: 35.5 / 34 mm (1-3/8" / 1-5/16")6,000với pin BL4025: 316x200x290 mm (12-1/2"x7-7/8"x11-3/8")với pin BL4040: 331x200x290 mm (13"x7-7/8"x11-3/8")4.1 - 4.4 kg (9.0 - 9.7 lbs.)
Phụ kiện đi kèm Lưỡi E�cut (B-64200), cờ lê lục giác, ống hút bụi
190 / 185 mm (7-1/2" / 7-1/4")90°: 62.5 / 60 mm (2-7/16" / 2-3/8")45°: 44.5 / 43 mm (1-3/4" / 1-11/16")48°: 42 / 41 mm (1-5/8" / 1-5/8")6,000với pin BL4025: 322x210x290 mm (12-5/8"x8-1/4"x11-3/8")với pin BL4040: 337x210x290 mm (13-1/4"x8-1/4"x11-3/8")4.4 - 4.7 kg (9.7 - 10.4 lbs.)
HS003G HS004G
hình: HS004G
hình: HS003G
Melapi (độ dày=60mm / độ rộng=300mm) SPF 2 x 10
Pin: BL4040
310 lầnkhoảng145 lầnkhoảng
Móc treo(phụ kiện bán riêng)
Trọng lượng nhẹ
4.4kgMáy: HS003GPin: BL4040
Khả năng cắt tối đa tại góc 90°
66 / 68.5 mm185mm 190mm
Máy: HS003G
hình: HS004G
*1Lượng công việc trên 1 lần sạc đầy pin
*1 Kết quả thử nghiệm phụ thuộc rất nhiều vào vật liệu thử nghiệm, v.v.
D ò n g p i n L i t h i u m - i o n 4 0 V m a x
HS003GM201: Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah, thùng MakpacHS003GZ: Không kèm pin, sạc
HS004GM201: Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah, thùng MakpacHS004GZ: Không kèm pin, sạc
18
Cần gạt dễ dàng
Cân bằng
Trọng lực
Cấu Trúc Bền Vững
Thân máy được tách thành vỏ trênvà dưới kết hợp với sự hấp thụ rung động đệm cao su để giảm tảipin và động cơ bên trong
Đế cứng
Cấu trúc phụ khung cao su
độ dày và hình dạngđược thiết kế lại
cắt mượt với cơ chế cắt dọc
Đế điều chỉnhkhông cần khóa
Máy Cưa KiếmJR001G
Cơ chế bôi trơn được thiết kế lại phần trượt.
19
100Máy 18Vx2 trước đây
100Máy 18Vx2 trước đây
Trọng lượng nhẹ
4.2kgPin: BL4025
Đèn LED đôi
Móc treo Độ xọcNhịp cắt (l/p)Khả năngĐộ ồn áp suấtĐộ ồn động cơKích thước (L x W x H)
JR001GM201: Sạc nhanh, 2 pin 4.0Ah, thùng Makpac
32 mm (1-1/4")Cao / Thấp: 0 - 3,000 / 0 - 2,300Ống thép : 130 mm (5-1/8") / Gỗ: 255 mm (10")85 dB(A)96 dB(A)với pin BL4025: 457x88x233 mm (18"x3-1/2"x9-1/8")với pin BL4040: 472x88x239 mm (18-5/8"x3-1/2"x9-3/8")
Trọng lượng 4.2 - 4.5 kg (9.3 - 9.9 lbs.)
JR001GZ: Không kèm pin, sạcPhụ kiện đi kèm Lưỡi cưa gỗ, lưỡi cưa sắt, lưỡi cưa ván ép
NhanhChậm
ø25.4mm (1") ống thép Carbon
JR001G 110
10%
Tốc độcắt kim loại
cao hơn khoảng
NhanhChậm
SPF 2 x 10
JR001G 135
35%
ø25.4mm (1") Ống thép Carbon SPF 2 x 10
130lầnkhoảng 155lầnkhoảng
Lượng công việc trên một lần sạc đầy pin *1
Tốc Độ Cắt Nhanh
2 tốc độ điện tử
Công tắc kích hoạt2 ngón tay
Pin: BL4040
D ò n g p i n L i t h i u m - i o n 4 0 V m a x
Tốc độcắt gỗ
cao hơn khoảng
Thiết kế thân máy nhỏ gọn dễ cầm
*1 Kết quả thử nghiệm phụ thuộc rất nhiều vào vật liệu thử nghiệm, v.v.