docsv.hufi.edu.vndocsv.hufi.edu.vn/resource/upload/file/ds sinh vien du thi lan 2_cdn_1506.pdf ·...

76
BCÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HC CÔNG NGHIP THC PHM TP. HCHÍ MINH Mu in M9205 DANH SÁCH SINH VIÊN DTHI LN 2 Hc K1 - Năm Hc 15-16 Môn hc Qun lý dch văn ung (11330035) - Stín ch: 3 Nhóm thi T001 - Đợt 2 Ngày thi 16/06/16 Tiết BĐ 1 - STiết 2 Phòng thi B201 STT Mã SV HVà tên Ng/Sinh 1 2 3 4 5 6 StThi ĐTK Đ chChTrang 1 Hs2 Lp 1 3311130076 LÊ VĂN I 20/03/94 06CDNNA 2 3311130052 NGUYN THANH HU 15/10/95 06CDNNA 3 3311130033 LÊ THTHU HUYN 29/02/95 06CDNNA 4 3311130080 NGUYN THMAI HƯƠNG 08/11/95 06CDNNA 5 3311130006 NGUYN SINH KHÂM 16/01/93 06CDNNA 6 3311130068 HÀ THTHO LINH 14/08/94 06CDNNA 7 3311130098 LÊ PHÚ NGUYÊN 19/10/93 06CDNNA 8 3311130073 VÕ THKIM NGUYÊN 09/04/95 06CDNNA 9 3311130042 NGUYN DUY NHT 15/12/94 06CDNNA 10 3311130060 NGUYN MINH QUÂN 20/01/95 06CDNNA 11 3311130058 TRƯƠNG THTHÚY QUYÊN 20/08/94 06CDNNA 12 3311130021 NGUYN VĂN SƠN 15/10/95 06CDNNA 13 3311130016 HUNH THMTHO 23/06/95 06CDNNA 14 3311130074 NGUYN THPHƯƠNG THO 06/10/95 06CDNNA 15 3311130066 NGUYN CHÍ TRUNG 04/02/90 06CDNNA 16 3311130086 PHM NGC TRUYN 28/10/95 06CDNNA SS/V vng mt: SS/V có mt : S/V S/V Sbài thi : bài Stgiy thi : tG/V chm thi 1 G/V chm thi 2 Giám th1 Giám th2 (Ký ghi rõ htên) (Ký ghi rõ htên) (Ký ghi rõ htên) (Ký ghi rõ htên) SS/V Trong DS: S/V 16 Trưởng Khoa/ Trưởng Bmôn In Ngày 15/06/16

Upload: others

Post on 17-Jan-2020

7 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH

Mẫu in M9205DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Học Kỳ 1 - Năm Học 15-16Môn học Quản lý dịch vụ ăn uống (11330035) - Số tín chỉ: 3

Nhóm thi Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi 16/06/16 Tiết BĐ 1 - Số Tiết 2 Phòng thi B201

STT Mã SV Họ Và tên Ng/Sinh1 2 3 4 5 6

Số tờ Thi ĐTK Đ chữ Chữ ký

Trang 1Hệ số 2

Lớp

1 3311130076 LÊ VĂN ẢI 20/03/94 06CDNNA

2 3311130052 NGUYỄN THANH HẬU 15/10/95 06CDNNA

3 3311130033 LÊ THỊ THU HUYỀN 29/02/95 06CDNNA

4 3311130080 NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG 08/11/95 06CDNNA

5 3311130006 NGUYỄN SINH KHÂM 16/01/93 06CDNNA

6 3311130068 HÀ THỊ THẢO LINH 14/08/94 06CDNNA

7 3311130098 LÊ PHÚ NGUYÊN 19/10/93 06CDNNA

8 3311130073 VÕ THỊ KIM NGUYÊN 09/04/95 06CDNNA

9 3311130042 NGUYỄN DUY NHẤT 15/12/94 06CDNNA

10 3311130060 NGUYỄN MINH QUÂN 20/01/95 06CDNNA

11 3311130058 TRƯƠNG THỊ THÚY QUYÊN 20/08/94 06CDNNA

12 3311130021 NGUYỄN VĂN SƠN 15/10/95 06CDNNA

13 3311130016 HUỲNH THỊ MỸ THẢO 23/06/95 06CDNNA

14 3311130074 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 06/10/95 06CDNNA

15 3311130066 NGUYỄN CHÍ TRUNG 04/02/90 06CDNNA

16 3311130086 PHẠM NGỌC TRUYỀN 28/10/95 06CDNNA

Số S/V vắng mặt:

Số S/V có mặt : S/V

S/V

Số bài thi : bài

Số tờ giấy thi : tờ

G/V chấm thi 1 G/V chấm thi 2 Giám thị 1 Giám thị 2(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

Số S/V Trong DS: S/V16

Trưởng Khoa/ Trưởng Bộ môn

In Ngày 15/06/16

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH

Mẫu in M9205DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Học Kỳ 1 - Năm Học 15-16Môn học Hệ thống thông tin quản lý (13330067) - Số tín chỉ: 3

Nhóm thi Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi 16/06/16 Tiết BĐ 1 - Số Tiết 2 Phòng thi B201

STT Mã SV Họ Và tên Ng/Sinh1 2 3 4 5 6

Số tờ Thi ĐTK Đ chữ Chữ ký

Trang 1Hệ số 2

Lớp

1 3313140232 TRẦN BẢO NGUYỆN 01/11/93 07CDNQT

Số S/V vắng mặt:

Số S/V có mặt : S/V

S/V

Số bài thi : bài

Số tờ giấy thi : tờ

G/V chấm thi 1 G/V chấm thi 2 Giám thị 1 Giám thị 2(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

Số S/V Trong DS: S/V1

Trưởng Khoa/ Trưởng Bộ môn

In Ngày 15/06/16

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH

Mẫu in M9205DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Học Kỳ 1 - Năm Học 15-16Môn học Toán kinh tế (18330002) - Số tín chỉ: 4

Nhóm thi Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi 16/06/16 Tiết BĐ 4 - Số Tiết 2 Phòng thi B201

STT Mã SV Họ Và tên Ng/Sinh1 2 3 4 5 6

Số tờ Thi ĐTK Đ chữ Chữ ký

Trang 1Hệ số 2

Lớp

1 3313140483 DƯƠNG NGỌC PHƯƠNG LIÊN 14/05/94 07CDNQT

2 3313140487 ĐỖ THỊ LINH 08/07/90 07CDNQT

3 3313140232 TRẦN BẢO NGUYỆN 01/11/93 07CDNQT

Số S/V vắng mặt:

Số S/V có mặt : S/V

S/V

Số bài thi : bài

Số tờ giấy thi : tờ

G/V chấm thi 1 G/V chấm thi 2 Giám thị 1 Giám thị 2(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

Số S/V Trong DS: S/V3

Trưởng Khoa/ Trưởng Bộ môn

In Ngày 15/06/16

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH

Mẫu in M9205DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Học Kỳ 1 - Năm Học 15-16Môn học Anh văn chuyên ngành quản trị doanh nghiệp 2 (21330051) - Số tín chỉ: 4

Nhóm thi Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi 16/06/16 Tiết BĐ 4 - Số Tiết 2 Phòng thi B201

STT Mã SV Họ Và tên Ng/Sinh1 2 3 4 5 6

Số tờ Thi ĐTK Đ chữ Chữ ký

Trang 1Hệ số 2

Lớp

1 3313130017 NGUYỄN ĐỨC LAI 30/04/95 06CDNQT

Số S/V vắng mặt:

Số S/V có mặt : S/V

S/V

Số bài thi : bài

Số tờ giấy thi : tờ

G/V chấm thi 1 G/V chấm thi 2 Giám thị 1 Giám thị 2(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

Số S/V Trong DS: S/V1

Trưởng Khoa/ Trưởng Bộ môn

In Ngày 15/06/16

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH

Mẫu in M9205DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Học Kỳ 1 - Năm Học 15-16Môn học Toán rời rạc (01330003) - Số tín chỉ: 3

Nhóm thi Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi 17/06/16 Tiết BĐ 1 - Số Tiết 2 Phòng thi B202

STT Mã SV Họ Và tên Ng/Sinh1 2 3 4 5 6

Số tờ Thi ĐTK Đ chữ Chữ ký

Trang 1Hệ số 2

Lớp

1 3301140044 LÊ VIỆT CƯỜNG 05/02/95 07CDNTH

2 3301140530 TRẦN TẤN ĐẠT 15/12/96 07CDNTH

3 3301140117 LÊ TRƯỜNG HẬN 06/11/95 07CDNTH

4 3301140543 HOÀNG BÁ HIỆP 07/05/93 07CDNTH

5 3301140533 TRẦN HOÀNG KHƯƠNG 24/09/95 07CDNTH

6 3301140505 NGUYỄN MINH 23/12/95 07CDNTH

7 3301120098 NGUYỄN THÀNH CÔNG MINH 14/02/94 05CDNTH

8 3301140717 ĐINH NGỌC HOÀNG PHI 25/09/96 07CDNTH

9 3301120048 TRẦN VĂN AN PHÚ 21/11/94 05CDNTH

10 3301130009 VÕ THANH SANG 07/02/95 06CDNTH

11 3305141047 TRẦN VĂN TÀI 06/08/96 07CDNTH

12 3301140914 NGUYỄN HỮU TRUNG THẢO 01/09/96 07CDNTH

13 3301120053 NGUYỄN NHẬT TRƯỜNG 30/03/94 05CDNTH

14 3301140527 NGUYỄN PHẠM TUÂN 21/09/96 07CDNTH

Số S/V vắng mặt:

Số S/V có mặt : S/V

S/V

Số bài thi : bài

Số tờ giấy thi : tờ

G/V chấm thi 1 G/V chấm thi 2 Giám thị 1 Giám thị 2(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

Số S/V Trong DS: S/V14

Trưởng Khoa/ Trưởng Bộ môn

In Ngày 15/06/16

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH

Mẫu in M9205DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Học Kỳ 1 - Năm Học 15-16Môn học Tiếp đất chống sét (02330003) - Số tín chỉ: 2

Nhóm thi Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi 17/06/16 Tiết BĐ 1 - Số Tiết 2 Phòng thi B202

STT Mã SV Họ Và tên Ng/Sinh1 2 3 4 5 6

Số tờ Thi ĐTK Đ chữ Chữ ký

Trang 1Hệ số 2

Lớp

1 3302120090 NGUYỄN CÔNG BẰNG 18/07/90 05CDNDC

2 3302140020 K' BRÔIH 05/04/95 07CDNDC

3 3302140204 NGUYỄN TRƯỜNG CHINH 05/06/96 07CDNDC

4 3302140467 LÊ ANH DŨNG 17/04/94 07CDNDC

5 3302140458 QUAN ĐỨC DUY 15/11/95 07CDNDC

6 3302140439 HUỲNH HỮU DƯ 02/07/94 07CDNDC

7 3302140074 PHAN THÁI DƯƠNG 25/05/95 07CDNDC

8 3302140433 VŨ MINH ĐỨC 12/02/96 07CDNDC

9 3302140466 BÙI HOÀNG GIANG 06/10/95 07CDNDC

10 3302140453 BÙI VĂN HIẾN 13/01/96 07CDNDC

11 3302140445 HUỲNH TRUNG HIẾU 10/12/96 07CDNDC

12 3302140208 VÕ TRUNG HIẾU 14/09/96 07CDNDC

13 3302140210 NGUYỄN SINH HOÀNG 10/10/96 07CDNDC

14 3302140213 TRẦN LÊ DUY KHOA 26/02/96 07CDNDC

15 3302120042 TRẦN NGUYỄN TRỌNG NGUYÊN 08/05/94 05CDNDC

16 3302140228 NGUYỄN TIẾN PHÁT 14/10/96 07CDNDC

17 3302140238 LÊ VĂN PHONG 01/06/96 07CDNDC

18 3302140634 LÊ MINH PHƯƠNG 01/10/96 07CDNDC

19 3302140478 HUỲNH VĂN TẤN 20/12/96 07CDNDC

20 3302140220 VÕ TIẾN THÀNH 28/11/94 07CDNDC

21 3302140430 NGUYỄN PHƯỚC THIÊN 29/12/94 07CDNDC

22 3302140332 LÊ PHONG THUYỀN 16/02/95 07CDNDC

23 3302135009 TRỊNH MẠNH TUẤN 18/04/95 06CDNDT

24 3302140470 PHẠM ĐỨC VIỄN 12/02/95 07CDNDC

Số S/V vắng mặt:

Số S/V có mặt : S/V

S/V

Số bài thi : bài

Số tờ giấy thi : tờ

G/V chấm thi 1 G/V chấm thi 2 Giám thị 1 Giám thị 2(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

Số S/V Trong DS: S/V24

Trưởng Khoa/ Trưởng Bộ môn

In Ngày 15/06/16

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH

Mẫu in M9205DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Học Kỳ 1 - Năm Học 15-16Môn học Thiết kế cung cấp điện (02330007) - Số tín chỉ: 4

Nhóm thi Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi 17/06/16 Tiết BĐ 1 - Số Tiết 2 Phòng thi B203

STT Mã SV Họ Và tên Ng/Sinh1 2 3 4 5 6

Số tờ Thi ĐTK Đ chữ Chữ ký

Trang 1Hệ số 2

Lớp

1 3302120086 HUỲNH NGỌC LONG 30/04/94 05CDNDT

2 3313130004 NGUYỄN MINH TÀI 09/08/95 06CDNDC

Số S/V vắng mặt:

Số S/V có mặt : S/V

S/V

Số bài thi : bài

Số tờ giấy thi : tờ

G/V chấm thi 1 G/V chấm thi 2 Giám thị 1 Giám thị 2(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

Số S/V Trong DS: S/V2

Trưởng Khoa/ Trưởng Bộ môn

In Ngày 15/06/16

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH

Mẫu in M9205DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Học Kỳ 1 - Năm Học 15-16Môn học Kiểm toán (07330008) - Số tín chỉ: 4

Nhóm thi Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi 17/06/16 Tiết BĐ 1 - Số Tiết 2 Phòng thi B203

STT Mã SV Họ Và tên Ng/Sinh1 2 3 4 5 6

Số tờ Thi ĐTK Đ chữ Chữ ký

Trang 1Hệ số 2

Lớp

1 3307120322 LÊ THỊ HỒNG DIỄM 27/06/94 05CDNKT3

2 3307120035 LÊ THỊ HÀ 26/01/94 05CDNKT1

3 3307120194 HÀ THỊ MỸ HẠNH 12/11/94 05CDNKT3

4 3307130067 LÊ THỊ BÍCH NGỌC 10/04/94 06CDNKT1

5 3307130021 NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG NGÔN 12/06/94 06CDNKT1

6 3307130047 LÊ THỊ KHÁNH VY 19/08/94 06CDNKT1

Số S/V vắng mặt:

Số S/V có mặt : S/V

S/V

Số bài thi : bài

Số tờ giấy thi : tờ

G/V chấm thi 1 G/V chấm thi 2 Giám thị 1 Giám thị 2(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

Số S/V Trong DS: S/V6

Trưởng Khoa/ Trưởng Bộ môn

In Ngày 15/06/16

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH

Mẫu in M9205DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Học Kỳ 1 - Năm Học 15-16Môn học Kế toán doanh nghiệp (13330012) - Số tín chỉ: 3

Nhóm thi Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi 17/06/16 Tiết BĐ 1 - Số Tiết 2 Phòng thi B203

STT Mã SV Họ Và tên Ng/Sinh1 2 3 4 5 6

Số tờ Thi ĐTK Đ chữ Chữ ký

Trang 1Hệ số 2

Lớp

1 3302140601 NGUYỄN TRUNG BẢO 28/04/96 07CDNQT

2 3313140492 TỐNG THANH GIA BẢO 10/02/96 07CDNQT

3 3313140472 NGUYỄN TIẾN CÔNG 09/12/95 07CDNQT

4 3313140476 TRẦN TIẾN ĐẠT 12/02/96 07CDNQT

5 3313140994 TRẦN THANH HÀ 16/07/95 07CDNQT

6 3313140485 NGUYỄN VĂN HÀO 15/02/94 07CDNQT

7 3313141120 TRẦN THỊ THANH HẰNG 16/12/94 07CDNQT

8 3313140101 LÊ THỊ THU HIỀN 20/07/96 07CDNQT

9 3313140474 PHÙNG TUẤN KIỆT 02/03/96 07CDNQT

10 3313140483 DƯƠNG NGỌC PHƯƠNG LIÊN 14/05/94 07CDNQT

11 3313140487 ĐỖ THỊ LINH 08/07/90 07CDNQT

12 3313140232 TRẦN BẢO NGUYỆN 01/11/93 07CDNQT

13 3313140980 DƯƠNG THỊ NHẬT TIẾN 09/10/96 07CDNQT

14 3313140613 TRẦN VĂN VŨ 15/11/96 07CDNQT

Số S/V vắng mặt:

Số S/V có mặt : S/V

S/V

Số bài thi : bài

Số tờ giấy thi : tờ

G/V chấm thi 1 G/V chấm thi 2 Giám thị 1 Giám thị 2(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

Số S/V Trong DS: S/V14

Trưởng Khoa/ Trưởng Bộ môn

In Ngày 15/06/16

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH

Mẫu in M9205DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Học Kỳ 1 - Năm Học 15-16Môn học Marketing dịch vụ (13330027) - Số tín chỉ: 3

Nhóm thi Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi 17/06/16 Tiết BĐ 1 - Số Tiết 2 Phòng thi B203

STT Mã SV Họ Và tên Ng/Sinh1 2 3 4 5 6

Số tờ Thi ĐTK Đ chữ Chữ ký

Trang 1Hệ số 2

Lớp

1 3314120047 CAO NGUYỄN KỲ DUYÊN 22/01/94 05CDNNH

2 3314130057 NGUYỄN VĂN SANG 20/01/95 06CDNNH

3 3314120082 NGUYỄN THỊ HÀ THU 28/09/94 05CDNNH

Số S/V vắng mặt:

Số S/V có mặt : S/V

S/V

Số bài thi : bài

Số tờ giấy thi : tờ

G/V chấm thi 1 G/V chấm thi 2 Giám thị 1 Giám thị 2(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

Số S/V Trong DS: S/V3

Trưởng Khoa/ Trưởng Bộ môn

In Ngày 15/06/16

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH

Mẫu in M9205DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Học Kỳ 1 - Năm Học 15-16Môn học Thị trường chứng khoán (23330005) - Số tín chỉ: 4

Nhóm thi Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi 17/06/16 Tiết BĐ 1 - Số Tiết 2 Phòng thi B203

STT Mã SV Họ Và tên Ng/Sinh1 2 3 4 5 6

Số tờ Thi ĐTK Đ chữ Chữ ký

Trang 1Hệ số 2

Lớp

1 3307130013 VÕ TRẦN THỊ DIỆU HÒA 07/04/94 06CDNKT1

2 3305120016 NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT 19/04/94 05CDNKT1

3 3307140485 NGUYỄN THỊ MỸ NHUNG 01/06/96 07CDNKT1

4 3307140276 VƯƠNG THỊ MAI QUỲNH 01/12/96 07CDNKT1

5 3307140476 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 24/08/96 07CDNKT1

Số S/V vắng mặt:

Số S/V có mặt : S/V

S/V

Số bài thi : bài

Số tờ giấy thi : tờ

G/V chấm thi 1 G/V chấm thi 2 Giám thị 1 Giám thị 2(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

Số S/V Trong DS: S/V5

Trưởng Khoa/ Trưởng Bộ môn

In Ngày 15/06/16

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH

Mẫu in M9205DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Học Kỳ 1 - Năm Học 15-16Môn học Thị trường chứng khoán (23330005) - Số tín chỉ: 4

Nhóm thi Nhóm Thi 02 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi 17/06/16 Tiết BĐ 1 - Số Tiết 2 Phòng thi B203

STT Mã SV Họ Và tên Ng/Sinh1 2 3 4 5 6

Số tờ Thi ĐTK Đ chữ Chữ ký

Trang 1Hệ số 2

Lớp

1 3307140618 NGUYỄN ĐỨC CHINH 11/11/95 07CDNKT2

2 3307140586 ĐÀO THỊ THANH NHÀN 12/04/95 07CDNKT2

3 3307140585 PHẠM THỊ MINH THƯ 29/03/96 07CDNKT2

Số S/V vắng mặt:

Số S/V có mặt : S/V

S/V

Số bài thi : bài

Số tờ giấy thi : tờ

G/V chấm thi 1 G/V chấm thi 2 Giám thị 1 Giám thị 2(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

Số S/V Trong DS: S/V3

Trưởng Khoa/ Trưởng Bộ môn

In Ngày 15/06/16

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH

Mẫu in M9205DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Học Kỳ 1 - Năm Học 15-16Môn học Lấy mẫu và quản lý mẫu (25330005) - Số tín chỉ: 2

Nhóm thi Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi 17/06/16 Tiết BĐ 1 - Số Tiết 2 Phòng thi E.08

STT Mã SV Họ Và tên Ng/Sinh1 2 3 4 5 6

Số tờ Thi ĐTK Đ chữ Chữ ký

Trang 1Hệ số 2

Lớp

1 3305140009 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 19/02/94 07CDNKN1

2 3305140033 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 16/01/96 07CDNKN1

3 3305140042 LÊ VIỆT BÁCH 23/08/95 07CDNKN1

4 3305141842 MAI THỊ NGỌC CHĂM 10/06/96 07CDNKN1

5 3305140202 HỒ THỊ THÙY DƯƠNG 15/03/96 07CDNKN1

6 3305142907 NGUYỄN THANH ĐẠT 10/09/96 07CDNKN1

7 3305140298 NGUYỄN LÂM GIA HẠNH 21/01/96 07CDNKN1

8 3305140304 TRƯƠNG THỊ HỒNG HẠNH 26/05/96 07CDNKN1

9 3305141816 PHƯƠNG VĨNH HẢO 20/05/95 07CDNKN1

10 3322130237 ĐẶNG THỊ THANH HẰNG 18/06/94 06CDNKN4

11 3305141712 PHAN HOÀNG 26/06/96 07CDNKN1

12 3305140394 ĐỖ THỊ THU HỒNG 13/05/96 07CDNKN1

13 3305140401 DƯƠNG THỊ BÍCH HUỆ 02/08/96 07CDNKN1

14 3305141643 LÊ MẠNH HÙNG 03/10/95 07CDNKN1

15 3305143018 NGÔ TUẤN KHÔI 15/03/96 07CDNKN1

16 3322130217 NGUYỄN THỊ KIM LAN 15/04/94 06CDNKN4

17 3305141664 LÊ MINH LUẬN 08/12/96 07CDNKN1

18 3305140627 TRẦN THỊ TRÚC LY 28/11/96 07CDNKN1

19 3305141665 ÔNG DƯƠNG THOẠI MINH 05/06/96 07CDNKN1

20 3305142321 HUỲNH THỊ KIỀU MY 20/10/95 07CDNKN1

21 3305142258 PHẠM YẾN NHI 30/06/96 07CDNKN1

22 3322130187 LÊ CÔNG NHỰT 22/07/95 06CDNKN4

23 3305140922 MAI CÔNG PHÚC 20/04/94 07CDNKN1

24 3322130194 LÊ THỊ THANH TRANG 12/05/94 06CDNKN4

25 3322130109 LƯU THỊ NHƯ Ý 27/12/95 06CDNKN2

Số S/V vắng mặt:

Số S/V có mặt : S/V

S/V

Số bài thi : bài

Số tờ giấy thi : tờ

G/V chấm thi 1 G/V chấm thi 2 Giám thị 1 Giám thị 2(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

Số S/V Trong DS: S/V25

Trưởng Khoa/ Trưởng Bộ môn

In Ngày 15/06/16

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH

Mẫu in M9205DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Học Kỳ 1 - Năm Học 15-16Môn học Lấy mẫu và quản lý mẫu (25330005) - Số tín chỉ: 2

Nhóm thi Nhóm Thi 02 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi 17/06/16 Tiết BĐ 1 - Số Tiết 2 Phòng thi E.08

STT Mã SV Họ Và tên Ng/Sinh1 2 3 4 5 6

Số tờ Thi ĐTK Đ chữ Chữ ký

Trang 1Hệ số 2

Lớp

1 3305141708 ĐỖ THẾ ANH 22/01/94 07CDNKN2

2 3305141723 NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG DUNG 01/01/95 07CDNKN2

3 3305140256 VÕ THỊ KHÁNH HÀ 28/02/96 07CDNKN2

4 3305140305 HUỲNH THỊ HỒNG HẠNH 19/11/96 07CDNKN2

5 3305140310 NGUYỄN THỊ HẠNH 10/07/95 07CDNKN2

6 3305141700 ĐỖ THỊ THANH HOA 26/05/96 07CDNKN2

7 3305143705 LÊ NGỌC LAM 09/02/96 07CDNKN2

8 3305143840 NGUYỄN THỊ DIỆU LINH 28/06/96 07CDNKN2

9 3305142970 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 17/08/96 07CDNKN2

10 3314140241 NGUYỄN THỊ HỒNG NGA 07/08/95 07CDNKN2

11 3311142369 LÊ THỊ KIM NGÂN 15/06/94 07CDNKN2

12 3305143835 NGUYỄN THỊ HỒNG NGHĨA 01/06/96 07CDNKN2

13 3305143984 LÊ THỊ YẾN NHI 06/05/96 07CDNKN2

14 3305140960 ĐINH THỊ KIM PHƯỢNG 01/07/95 07CDNKN2

Số S/V vắng mặt:

Số S/V có mặt : S/V

S/V

Số bài thi : bài

Số tờ giấy thi : tờ

G/V chấm thi 1 G/V chấm thi 2 Giám thị 1 Giám thị 2(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

Số S/V Trong DS: S/V14

Trưởng Khoa/ Trưởng Bộ môn

In Ngày 15/06/16

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH

Mẫu in M9205DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Học Kỳ 1 - Năm Học 15-16Môn học Lấy mẫu và quản lý mẫu (25330005) - Số tín chỉ: 2

Nhóm thi Nhóm Thi 03 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi 17/06/16 Tiết BĐ 1 - Số Tiết 2 Phòng thi E.08

STT Mã SV Họ Và tên Ng/Sinh1 2 3 4 5 6

Số tờ Thi ĐTK Đ chữ Chữ ký

Trang 1Hệ số 2

Lớp

1 3305143906 TRẦN THANH PHỤNG 03/02/95 07CDNKN3

2 3305141136 NGUYỄN THỊ THẢO 20/11/96 07CDNKN3

3 3305141655 TRẦN THỊ THÙY TRANG 30/03/95 07CDNKN3

4 3305143072 ĐÀO TRẦN TRÍ 09/06/96 07CDNKN3

5 3305141739 PHẠM NGỌC TRÚC 08/03/96 07CDNKN3

Số S/V vắng mặt:

Số S/V có mặt : S/V

S/V

Số bài thi : bài

Số tờ giấy thi : tờ

G/V chấm thi 1 G/V chấm thi 2 Giám thị 1 Giám thị 2(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

Số S/V Trong DS: S/V5

Trưởng Khoa/ Trưởng Bộ môn

In Ngày 15/06/16

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH

Mẫu in M9205DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Học Kỳ 1 - Năm Học 15-16Môn học Lấy mẫu và quản lý mẫu (25330005) - Số tín chỉ: 2

Nhóm thi Nhóm Thi 04 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi 17/06/16 Tiết BĐ 1 - Số Tiết 2 Phòng thi E.08

STT Mã SV Họ Và tên Ng/Sinh1 2 3 4 5 6

Số tờ Thi ĐTK Đ chữ Chữ ký

Trang 1Hệ số 2

Lớp

1 3322130047 ĐÀO NGỌC TRÂM ANH 25/12/95 06CDNKN1

2 3322130159 NGUYỄN TRUNG ANH 22/01/95 06CDNKN2

3 3305144007 BÙI THỊ KIM BÍCH 28/02/96 07CDNKN4

4 3322130155 HOÀNG THỊ TRÚC ĐÀO 19/08/94 06CDNKN2

5 3305141887 HOÀNG THỊ NAM HÀ 08/10/95 07CDNKN4

6 3305141881 DƯƠNG THỊ HÃI 10/11/96 07CDNKN4

7 3322130293 THẠCH HOÀNG HIẾU 01/01/93 06CDNKN4

8 3305141878 NGUYỄN THỊ THU NGÂN 28/10/95 07CDNKN4

9 3322130031 CHUNG NGỌC THIÊN PHỤNG 17/09/94 06CDNKN1

10 3305143298 NGUYỄN THỊ TÂM 26/03/96 07CDNKN4

11 3322130042 NGUYỄN TRÚC THẢO 05/10/95 06CDNKN1

12 3322130107 PHAN THỊ THU THẢO 05/03/95 06CDNKN2

13 3305141714 LẠI HOÀNG THIỆN 03/04/96 07CDNKN4

14 3305142684 NGUYỄN THỊ THIỆP 12/01/96 07CDNKN4

15 3305142272 NGUYỄN THỊ HOÀI THU 22/08/96 07CDNKN4

16 3305141211 TRẦN THỊ THANH THƯ 07/10/96 07CDNKN4

17 3322130227 TRẦN THÁI QUANG TOÀN 07/07/95 06CDNKN3

18 3322130035 NGUYỄN ĐỨC BẢO TRÂM 20/09/95 06CDNKN1

19 3322130288 DƯƠNG THỊ HUYỀN TRÂN 10/01/95 06CDNKN4

20 3322130045 LÊ THỊ HUYỀN TRÂN 21/10/94 06CDNKN1

21 3322130191 PHAN THANH TRÍ 19/04/95 06CDNKN4

22 3305141412 NGUYỄN HOÀNG TRIỀU 25/01/94 07CDNKN4

23 3305141726 NGUYỄN THỊ THẢO TRINH 06/12/93 07CDNKN4

24 3311142099 NINH NGỌC TÚ 05/11/96 07CDNKN4

25 3305141663 NGUYỄN VĂN ANH TUẤN 25/11/96 07CDNKN4

26 3305143090 NGUYỄN THỊ HẢI VÂN 03/04/96 07CDNKN4

27 3305141543 BÙI NGỌC VĨ 11/03/96 07CDNKN4

28 3305141555 QUÁCH GIA VINH 15/10/95 07CDNKN4

29 3305143434 PHẠM THỊ XANH 01/04/96 07CDNKN4

30 3305143489 ĐỖ THỊ NGỌC YẾN 10/06/96 07CDNKN4

31 3311142311 TẠ HỒNG DU YẾN 24/05/96 07CDNKN4

32 3314140555 TRẦN THỊ NGỌC YẾN 20/12/96 07CDNKN4

Số S/V vắng mặt:

Số S/V có mặt : S/V

S/V

Số bài thi : bài

Số tờ giấy thi : tờ

G/V chấm thi 1 G/V chấm thi 2 Giám thị 1 Giám thị 2(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

Số S/V Trong DS: S/V32

Trưởng Khoa/ Trưởng Bộ môn

In Ngày 15/06/16

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH

Mẫu in M9205DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Học Kỳ 1 - Năm Học 15-16Môn học Kỹ thuật cảm biến (02338021) - Số tín chỉ: 9

Nhóm thi Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi 20/06/16 Tiết BĐ 1 - Số Tiết 2 Phòng thi B201

STT Mã SV Họ Và tên Ng/Sinh1 2 3 4 5 6

Số tờ Thi ĐTK Đ chữ Chữ ký

Trang 1Hệ số 2

Lớp

1 3302120113 TRẦN LỮ HOÀI AN 01/01/93 05CDNDC

2 3302140433 VŨ MINH ĐỨC 12/02/96 07CDNDC

3 3302140466 BÙI HOÀNG GIANG 06/10/95 07CDNDC

4 3302140453 BÙI VĂN HIẾN 13/01/96 07CDNDC

5 3302140445 HUỲNH TRUNG HIẾU 10/12/96 07CDNDC

6 3302140228 NGUYỄN TIẾN PHÁT 14/10/96 07CDNDC

7 3302120059 NGUYỄN THANH PHONG 17/01/91 05CDNDT

8 3302140634 LÊ MINH PHƯƠNG 01/10/96 07CDNDC

9 3302140430 NGUYỄN PHƯỚC THIÊN 29/12/94 07CDNDC

10 3302140332 LÊ PHONG THUYỀN 16/02/95 07CDNDC

11 3302140470 PHẠM ĐỨC VIỄN 12/02/95 07CDNDC

Số S/V vắng mặt:

Số S/V có mặt : S/V

S/V

Số bài thi : bài

Số tờ giấy thi : tờ

G/V chấm thi 1 G/V chấm thi 2 Giám thị 1 Giám thị 2(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

Số S/V Trong DS: S/V11

Trưởng Khoa/ Trưởng Bộ môn

In Ngày 15/06/16

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH

Mẫu in M9205DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Học Kỳ 1 - Năm Học 15-16Môn học Thuế (07330002) - Số tín chỉ: 3

Nhóm thi Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi 20/06/16 Tiết BĐ 1 - Số Tiết 2 Phòng thi B201

STT Mã SV Họ Và tên Ng/Sinh1 2 3 4 5 6

Số tờ Thi ĐTK Đ chữ Chữ ký

Trang 1Hệ số 2

Lớp

1 3307120036 NGUYỄN NỮ DẠ QUYÊN 28/01/94 05CDNKT1

2 3307140476 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 24/08/96 07CDNKT1

Số S/V vắng mặt:

Số S/V có mặt : S/V

S/V

Số bài thi : bài

Số tờ giấy thi : tờ

G/V chấm thi 1 G/V chấm thi 2 Giám thị 1 Giám thị 2(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

Số S/V Trong DS: S/V2

Trưởng Khoa/ Trưởng Bộ môn

In Ngày 15/06/16

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH

Mẫu in M9205DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Học Kỳ 1 - Năm Học 15-16Môn học Thuế (07330002) - Số tín chỉ: 3

Nhóm thi Nhóm Thi 02 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi 20/06/16 Tiết BĐ 1 - Số Tiết 2 Phòng thi B201

STT Mã SV Họ Và tên Ng/Sinh1 2 3 4 5 6

Số tờ Thi ĐTK Đ chữ Chữ ký

Trang 1Hệ số 2

Lớp

1 3307140618 NGUYỄN ĐỨC CHINH 11/11/95 07CDNKT2

2 3307141067 PHẠM THỊ KIM LIÊN 27/12/96 07CDNKT2

3 3307140954 TRẦN TÔ NGỌC LINH 30/11/96 07CDNKT2

4 3307140992 NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI 25/04/96 07CDNKT2

5 3307140616 TRẦN THỊ THANH MY 20/10/95 07CDNKT2

6 3307140586 ĐÀO THỊ THANH NHÀN 12/04/95 07CDNKT2

7 3307140585 PHẠM THỊ MINH THƯ 29/03/96 07CDNKT2

Số S/V vắng mặt:

Số S/V có mặt : S/V

S/V

Số bài thi : bài

Số tờ giấy thi : tờ

G/V chấm thi 1 G/V chấm thi 2 Giám thị 1 Giám thị 2(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

Số S/V Trong DS: S/V7

Trưởng Khoa/ Trưởng Bộ môn

In Ngày 15/06/16

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH

Mẫu in M9205DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Học Kỳ 1 - Năm Học 15-16Môn học Kinh tế vĩ mô (13330005) - Số tín chỉ: 3

Nhóm thi Nhóm Thi 03 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi 20/06/16 Tiết BĐ 1 - Số Tiết 2 Phòng thi B204

STT Mã SV Họ Và tên Ng/Sinh1 2 3 4 5 6

Số tờ Thi ĐTK Đ chữ Chữ ký

Trang 1Hệ số 2

Lớp

1 3313140232 TRẦN BẢO NGUYỆN 01/11/93 07CDNQT

Số S/V vắng mặt:

Số S/V có mặt : S/V

S/V

Số bài thi : bài

Số tờ giấy thi : tờ

G/V chấm thi 1 G/V chấm thi 2 Giám thị 1 Giám thị 2(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

Số S/V Trong DS: S/V1

Trưởng Khoa/ Trưởng Bộ môn

In Ngày 15/06/16

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH

Mẫu in M9205DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Học Kỳ 1 - Năm Học 15-16Môn học Phân tích hoạt động kinh doanh (13330018) - Số tín chỉ: 3

Nhóm thi Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi 20/06/16 Tiết BĐ 1 - Số Tiết 2 Phòng thi B204

STT Mã SV Họ Và tên Ng/Sinh1 2 3 4 5 6

Số tờ Thi ĐTK Đ chữ Chữ ký

Trang 1Hệ số 2

Lớp

1 3314120010 TRẦN THỊ NGỌC DUNG 20/02/94 05CDNNH

2 3314120047 CAO NGUYỄN KỲ DUYÊN 22/01/94 05CDNNH

3 3307120323 NGUYỄN HỒ MỸ DUYÊN 30/09/94 05CDNKT3

4 3314140085 TĂNG THỊ DUYÊN 10/02/96 07CDNNH

5 3307120035 LÊ THỊ HÀ 26/01/94 05CDNKT1

6 3314140636 TRẦN NGỌC HẢI 18/11/95 07CDNNH

7 3314120134 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 15/12/94 05CDNNH

8 3314140631 ĐOÀN THỊ MỸ LINH 05/02/96 07CDNNH

9 3314140612 PHẠM VĂN NGUYÊN 02/07/96 07CDNNH

10 3314140651 LÊ THỊ PHI THƠ 30/10/96 07CDNNH

11 3314140620 LƯU THẾ TIẾN 27/08/94 07CDNNH

12 3314140658 NGUYỄN THỊ TUYẾT TRINH 03/10/94 07CDNNH

Số S/V vắng mặt:

Số S/V có mặt : S/V

S/V

Số bài thi : bài

Số tờ giấy thi : tờ

G/V chấm thi 1 G/V chấm thi 2 Giám thị 1 Giám thị 2(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

Số S/V Trong DS: S/V12

Trưởng Khoa/ Trưởng Bộ môn

In Ngày 15/06/16

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH

Mẫu in M9205DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Học Kỳ 1 - Năm Học 15-16Môn học Công nghệ chế biến thực phẩm (25330008) - Số tín chỉ: 4

Nhóm thi Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi 20/06/16 Tiết BĐ 1 - Số Tiết 2 Phòng thi B201

STT Mã SV Họ Và tên Ng/Sinh1 2 3 4 5 6

Số tờ Thi ĐTK Đ chữ Chữ ký

Trang 1Hệ số 2

Lớp

1 3305140042 LÊ VIỆT BÁCH 23/08/95 07CDNKN1

2 3305141826 HUỲNH THỊ TUYẾT CẦM 08/08/96 07CDNKN1

3 3305142907 NGUYỄN THANH ĐẠT 10/09/96 07CDNKN1

4 3305141712 PHAN HOÀNG 26/06/96 07CDNKN1

5 3305141643 LÊ MẠNH HÙNG 03/10/95 07CDNKN1

6 3305141641 ĐÀO THỊ YẾN LINH 02/01/95 07CDNKN1

7 3305141665 ÔNG DƯƠNG THOẠI MINH 05/06/96 07CDNKN1

8 3305142321 HUỲNH THỊ KIỀU MY 20/10/95 07CDNKN1

Số S/V vắng mặt:

Số S/V có mặt : S/V

S/V

Số bài thi : bài

Số tờ giấy thi : tờ

G/V chấm thi 1 G/V chấm thi 2 Giám thị 1 Giám thị 2(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

Số S/V Trong DS: S/V8

Trưởng Khoa/ Trưởng Bộ môn

In Ngày 15/06/16

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH

Mẫu in M9205DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Học Kỳ 1 - Năm Học 15-16Môn học Công nghệ chế biến thực phẩm (25330008) - Số tín chỉ: 4

Nhóm thi Nhóm Thi 03 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi 20/06/16 Tiết BĐ 1 - Số Tiết 2 Phòng thi B201

STT Mã SV Họ Và tên Ng/Sinh1 2 3 4 5 6

Số tờ Thi ĐTK Đ chữ Chữ ký

Trang 1Hệ số 2

Lớp

1 3305141136 NGUYỄN THỊ THẢO 20/11/96 07CDNKN3

2 3305141655 TRẦN THỊ THÙY TRANG 30/03/95 07CDNKN3

3 3305143072 ĐÀO TRẦN TRÍ 09/06/96 07CDNKN3

4 3305141805 NGUYỄN ANH TÚ 15/10/94 07CDNKN3

5 3305141626 NGUYỄN KHẢI VINH 09/08/95 07CDNKN3

Số S/V vắng mặt:

Số S/V có mặt : S/V

S/V

Số bài thi : bài

Số tờ giấy thi : tờ

G/V chấm thi 1 G/V chấm thi 2 Giám thị 1 Giám thị 2(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

Số S/V Trong DS: S/V5

Trưởng Khoa/ Trưởng Bộ môn

In Ngày 15/06/16

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH

Mẫu in M9205DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Học Kỳ 1 - Năm Học 15-16Môn học Quan hệ công chúng (13330212) - Số tín chỉ: 3

Nhóm thi Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi 20/06/16 Tiết BĐ 1 - Số Tiết 2 Phòng thi B204

STT Mã SV Họ Và tên Ng/Sinh1 2 3 4 5 6

Số tờ Thi ĐTK Đ chữ Chữ ký

Trang 1Hệ số 2

Lớp

1 3313130017 NGUYỄN ĐỨC LAI 30/04/95 06CDNQT

Số S/V vắng mặt:

Số S/V có mặt : S/V

S/V

Số bài thi : bài

Số tờ giấy thi : tờ

G/V chấm thi 1 G/V chấm thi 2 Giám thị 1 Giám thị 2(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

Số S/V Trong DS: S/V1

Trưởng Khoa/ Trưởng Bộ môn

In Ngày 15/06/16

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH

Mẫu in M9205DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Học Kỳ 1 - Năm Học 15-16Môn học Công nghệ chế biến thực phẩm (25330008) - Số tín chỉ: 4

Nhóm thi Nhóm Thi 02 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi 20/06/16 Tiết BĐ 1 - Số Tiết 2 Phòng thi B201

STT Mã SV Họ Và tên Ng/Sinh1 2 3 4 5 6

Số tờ Thi ĐTK Đ chữ Chữ ký

Trang 1Hệ số 2

Lớp

1 3305141708 ĐỖ THẾ ANH 22/01/94 07CDNKN2

2 3305141700 ĐỖ THỊ THANH HOA 26/05/96 07CDNKN2

3 3305143835 NGUYỄN THỊ HỒNG NGHĨA 01/06/96 07CDNKN2

Số S/V vắng mặt:

Số S/V có mặt : S/V

S/V

Số bài thi : bài

Số tờ giấy thi : tờ

G/V chấm thi 1 G/V chấm thi 2 Giám thị 1 Giám thị 2(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

Số S/V Trong DS: S/V3

Trưởng Khoa/ Trưởng Bộ môn

In Ngày 15/06/16

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH

Mẫu in M9205DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Học Kỳ 1 - Năm Học 15-16Môn học Điện tử công suất (02338015) - Số tín chỉ: 5

Nhóm thi Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi 21/06/16 Tiết BĐ 1 - Số Tiết 2 Phòng thi B401

STT Mã SV Họ Và tên Ng/Sinh1 2 3 4 5 6

Số tờ Thi ĐTK Đ chữ Chữ ký

Trang 1Hệ số 2

Lớp

1 3307120375 LÂM QUANG DÌN 06/06/93 05CDNDC

2 3302130058 NGUYỄN TẤN ĐẠT 03/06/95 06CDNDC

3 3302120042 TRẦN NGUYỄN TRỌNG NGUYÊN 08/05/94 05CDNDC

4 3302140228 NGUYỄN TIẾN PHÁT 14/10/96 07CDNDC

5 3302140470 PHẠM ĐỨC VIỄN 12/02/95 07CDNDC

Số S/V vắng mặt:

Số S/V có mặt : S/V

S/V

Số bài thi : bài

Số tờ giấy thi : tờ

G/V chấm thi 1 G/V chấm thi 2 Giám thị 1 Giám thị 2(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

Số S/V Trong DS: S/V5

Trưởng Khoa/ Trưởng Bộ môn

In Ngày 15/06/16

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH

Mẫu in M9205DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Học Kỳ 1 - Năm Học 15-16Môn học Công nghệ chế tạo máy (03330009) - Số tín chỉ: 4

Nhóm thi Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi 21/06/16 Tiết BĐ 1 - Số Tiết 2 Phòng thi B401

STT Mã SV Họ Và tên Ng/Sinh1 2 3 4 5 6

Số tờ Thi ĐTK Đ chữ Chữ ký

Trang 1Hệ số 2

Lớp

1 3303140020 TRƯƠNG QUANG DUY 08/07/96 07CDNCK

2 3303140260 ĐỖ ĐỨC KHANG 02/01/96 07CDNCK

3 3303140161 ĐỖ CÔNG LƯU 04/10/96 07CDNCK

4 3303140135 NGUYỄN VÕ TRUNG NHÂN 07/06/96 07CDNCK

5 3303140266 BÙI TUẤN THÀNH 26/02/94 07CDNCK

6 3303140096 NGÔ HỮU THỌ 24/06/90 07CDNCK

7 3303140262 ĐOÀN MINH TOÀN 10/09/95 07CDNCK

8 3301140446 NGUYỄN HỮU TRƯỜNG 24/06/95 07CDNCK

9 3303140117 NGUYỄN THANH TUẤN 11/09/96 07CDNCK

10 3303140263 NGUYỄN THANH VŨ 23/06/93 07CDNCK

Số S/V vắng mặt:

Số S/V có mặt : S/V

S/V

Số bài thi : bài

Số tờ giấy thi : tờ

G/V chấm thi 1 G/V chấm thi 2 Giám thị 1 Giám thị 2(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

Số S/V Trong DS: S/V10

Trưởng Khoa/ Trưởng Bộ môn

In Ngày 15/06/16

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH

Mẫu in M9205DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Học Kỳ 1 - Năm Học 15-16Môn học Kế toán doanh nghiệp 4 (07330006) - Số tín chỉ: 5

Nhóm thi Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi 21/06/16 Tiết BĐ 1 - Số Tiết 2 Phòng thi B401

STT Mã SV Họ Và tên Ng/Sinh1 2 3 4 5 6

Số tờ Thi ĐTK Đ chữ Chữ ký

Trang 1Hệ số 2

Lớp

1 3307130032 NGUYỄN THỊ HỒNG ĐÀO 10/12/94 06CDNKT1

2 3307130046 NGUYỄN THỊ HẰNG 22/10/94 06CDNKT1

3 3307130036 PHẠM ĐẶNG MINH NGUYỆT 17/11/94 06CDNKT1

4 3307120015 NGUYỄN THỊ THANH NHÀN 10/02/94 05CDNKT1

5 3307130051 DƯƠNG THỊ TOÀN 09/08/95 06CDNKT1

Số S/V vắng mặt:

Số S/V có mặt : S/V

S/V

Số bài thi : bài

Số tờ giấy thi : tờ

G/V chấm thi 1 G/V chấm thi 2 Giám thị 1 Giám thị 2(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

Số S/V Trong DS: S/V5

Trưởng Khoa/ Trưởng Bộ môn

In Ngày 15/06/16

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH

Mẫu in M9205DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Học Kỳ 1 - Năm Học 15-16Môn học Anh văn 2 (21330002) - Số tín chỉ: 4

Nhóm thi Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi 21/06/16 Tiết BĐ 1 - Số Tiết 2 Phòng thi B401

STT Mã SV Họ Và tên Ng/Sinh1 2 3 4 5 6

Số tờ Thi ĐTK Đ chữ Chữ ký

Trang 1Hệ số 2

Lớp

1 3307120148 MAI THỊ KIỀU PHƯƠNG 06/06/94 05CDNKT2

2 3307120036 NGUYỄN NỮ DẠ QUYÊN 28/01/94 05CDNKT1

3 3314120082 NGUYỄN THỊ HÀ THU 28/09/94 05CDNNH

Số S/V vắng mặt:

Số S/V có mặt : S/V

S/V

Số bài thi : bài

Số tờ giấy thi : tờ

G/V chấm thi 1 G/V chấm thi 2 Giám thị 1 Giám thị 2(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

Số S/V Trong DS: S/V3

Trưởng Khoa/ Trưởng Bộ môn

In Ngày 15/06/16

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH

Mẫu in M9205DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Học Kỳ 1 - Năm Học 15-16Môn học Anh văn 2 (21330002) - Số tín chỉ: 4

Nhóm thi Nhóm Thi 03 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi 21/06/16 Tiết BĐ 1 - Số Tiết 2 Phòng thi B401

STT Mã SV Họ Và tên Ng/Sinh1 2 3 4 5 6

Số tờ Thi ĐTK Đ chữ Chữ ký

Trang 1Hệ số 2

Lớp

1 3305140042 LÊ VIỆT BÁCH 23/08/95 07CDNKN1

2 3305141842 MAI THỊ NGỌC CHĂM 10/06/96 07CDNKN1

3 3305141838 NGUYỄN THỊ HOÀNG DIỆU 05/11/93 07CDNKN1

4 3305140179 LÝ THỊ DUNG 28/11/95 07CDNKN1

5 3305142907 NGUYỄN THANH ĐẠT 10/09/96 07CDNKN1

6 3305141643 LÊ MẠNH HÙNG 03/10/95 07CDNKN1

7 3305142451 NGUYỄN TIẾN ĐỨC HUY 10/11/96 07CDNKN1

8 3305143018 NGÔ TUẤN KHÔI 15/03/96 07CDNKN1

9 3305120061 BÙI HOÀI THƯ 25/06/94 05CDNKN5

Số S/V vắng mặt:

Số S/V có mặt : S/V

S/V

Số bài thi : bài

Số tờ giấy thi : tờ

G/V chấm thi 1 G/V chấm thi 2 Giám thị 1 Giám thị 2(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

Số S/V Trong DS: S/V9

Trưởng Khoa/ Trưởng Bộ môn

In Ngày 15/06/16

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH

Mẫu in M9205DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Học Kỳ 1 - Năm Học 15-16Môn học Anh văn 2 (21330002) - Số tín chỉ: 4

Nhóm thi Nhóm Thi 05 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi 21/06/16 Tiết BĐ 1 - Số Tiết 2 Phòng thi B401

STT Mã SV Họ Và tên Ng/Sinh1 2 3 4 5 6

Số tờ Thi ĐTK Đ chữ Chữ ký

Trang 1Hệ số 2

Lớp

1 3307120194 HÀ THỊ MỸ HẠNH 12/11/94 05CDNKT3

2 3305141851 ĐINH NGỌC THANH THANH 16/11/95 07CDNKN3

3 3305141136 NGUYỄN THỊ THẢO 20/11/96 07CDNKN3

4 3305141655 TRẦN THỊ THÙY TRANG 30/03/95 07CDNKN3

5 3305143072 ĐÀO TRẦN TRÍ 09/06/96 07CDNKN3

6 3305141470 PHẠM TUÂN 21/01/95 07CDNKN3

7 3305141626 NGUYỄN KHẢI VINH 09/08/95 07CDNKN3

Số S/V vắng mặt:

Số S/V có mặt : S/V

S/V

Số bài thi : bài

Số tờ giấy thi : tờ

G/V chấm thi 1 G/V chấm thi 2 Giám thị 1 Giám thị 2(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

Số S/V Trong DS: S/V7

Trưởng Khoa/ Trưởng Bộ môn

In Ngày 15/06/16

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH

Mẫu in M9205DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Học Kỳ 1 - Năm Học 15-16Môn học Anh văn 2 (21330002) - Số tín chỉ: 4

Nhóm thi Nhóm Thi 10 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi 21/06/16 Tiết BĐ 1 - Số Tiết 2 Phòng thi B401

STT Mã SV Họ Và tên Ng/Sinh1 2 3 4 5 6

Số tờ Thi ĐTK Đ chữ Chữ ký

Trang 1Hệ số 2

Lớp

1 3311142330 TRẦN CÔNG CHÍNH 11/09/96 07CDNNA1

2 3307140104 TRẦN ĐẶNG KHÁNH HOÀI 30/04/96 07CDNNA1

3 3311140925 ĐÀNG THANH LỢI 23/02/88 07CDNNA1

4 3302140426 NGUYỄN VIẾT HẢI NAM 01/09/96 07CDNNA1

5 3311142036 TRIỆU THỊ TRINH 01/05/96 07CDNNA1

Số S/V vắng mặt:

Số S/V có mặt : S/V

S/V

Số bài thi : bài

Số tờ giấy thi : tờ

G/V chấm thi 1 G/V chấm thi 2 Giám thị 1 Giám thị 2(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

Số S/V Trong DS: S/V5

Trưởng Khoa/ Trưởng Bộ môn

In Ngày 15/06/16

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH

Mẫu in M9205DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Học Kỳ 1 - Năm Học 15-16Môn học Anh văn 2 (21330002) - Số tín chỉ: 4

Nhóm thi Nhóm Thi 12 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi 21/06/16 Tiết BĐ 1 - Số Tiết 2 Phòng thi B401

STT Mã SV Họ Và tên Ng/Sinh1 2 3 4 5 6

Số tờ Thi ĐTK Đ chữ Chữ ký

Trang 1Hệ số 2

Lớp

1 3313140085 NGUYỄN THỊ HÂN 14/07/96 07CDNQT

2 3313140483 DƯƠNG NGỌC PHƯƠNG LIÊN 14/05/94 07CDNQT

3 3313140232 TRẦN BẢO NGUYỆN 01/11/93 07CDNQT

Số S/V vắng mặt:

Số S/V có mặt : S/V

S/V

Số bài thi : bài

Số tờ giấy thi : tờ

G/V chấm thi 1 G/V chấm thi 2 Giám thị 1 Giám thị 2(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

Số S/V Trong DS: S/V3

Trưởng Khoa/ Trưởng Bộ môn

In Ngày 15/06/16

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH

Mẫu in M9205DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Học Kỳ 1 - Năm Học 15-16Môn học Anh văn 2 (21330002) - Số tín chỉ: 4

Nhóm thi Nhóm Thi 13 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi 21/06/16 Tiết BĐ 1 - Số Tiết 2 Phòng thi B401

STT Mã SV Họ Và tên Ng/Sinh1 2 3 4 5 6

Số tờ Thi ĐTK Đ chữ Chữ ký

Trang 1Hệ số 2

Lớp

1 3301140505 NGUYỄN MINH 23/12/95 07CDNTH

Số S/V vắng mặt:

Số S/V có mặt : S/V

S/V

Số bài thi : bài

Số tờ giấy thi : tờ

G/V chấm thi 1 G/V chấm thi 2 Giám thị 1 Giám thị 2(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

Số S/V Trong DS: S/V1

Trưởng Khoa/ Trưởng Bộ môn

In Ngày 15/06/16

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH

Mẫu in M9205DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Học Kỳ 1 - Năm Học 15-16Môn học Anh văn 2 (21330002) - Số tín chỉ: 4

Nhóm thi Nhóm Thi 14 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi 21/06/16 Tiết BĐ 1 - Số Tiết 2 Phòng thi B401

STT Mã SV Họ Và tên Ng/Sinh1 2 3 4 5 6

Số tờ Thi ĐTK Đ chữ Chữ ký

Trang 1Hệ số 2

Lớp

1 3314140588 NGUYỄN LÊ KHÁNH THI 12/01/95 07CDNNH

2 3314140651 LÊ THỊ PHI THƠ 30/10/96 07CDNNH

3 3314140655 NGUYỄN NGỌC TIỀN 13/05/94 07CDNNH

4 3314140620 LƯU THẾ TIẾN 27/08/94 07CDNNH

Số S/V vắng mặt:

Số S/V có mặt : S/V

S/V

Số bài thi : bài

Số tờ giấy thi : tờ

G/V chấm thi 1 G/V chấm thi 2 Giám thị 1 Giám thị 2(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

Số S/V Trong DS: S/V4

Trưởng Khoa/ Trưởng Bộ môn

In Ngày 15/06/16

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH

Mẫu in M9205DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Học Kỳ 1 - Năm Học 15-16Môn học Lý thuyết tiền tệ tín dụng (23330004) - Số tín chỉ: 3

Nhóm thi Nhóm Thi 02 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi 21/06/16 Tiết BĐ 1 - Số Tiết 2 Phòng thi B401

STT Mã SV Họ Và tên Ng/Sinh1 2 3 4 5 6

Số tờ Thi ĐTK Đ chữ Chữ ký

Trang 1Hệ số 2

Lớp

1 3307141067 PHẠM THỊ KIM LIÊN 27/12/96 07CDNKT2

2 3307140954 TRẦN TÔ NGỌC LINH 30/11/96 07CDNKT2

3 3307140992 NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI 25/04/96 07CDNKT2

4 3307140616 TRẦN THỊ THANH MY 20/10/95 07CDNKT2

5 3307140585 PHẠM THỊ MINH THƯ 29/03/96 07CDNKT2

6 3307141002 ĐÀO XUÂN TƯỜNG 06/09/89 07CDNKT2

Số S/V vắng mặt:

Số S/V có mặt : S/V

S/V

Số bài thi : bài

Số tờ giấy thi : tờ

G/V chấm thi 1 G/V chấm thi 2 Giám thị 1 Giám thị 2(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

Số S/V Trong DS: S/V6

Trưởng Khoa/ Trưởng Bộ môn

In Ngày 15/06/16

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH

Mẫu in M9205DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Học Kỳ 1 - Năm Học 15-16Môn học Quản trị nhân sự (26330018) - Số tín chỉ: 3

Nhóm thi Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi 21/06/16 Tiết BĐ 1 - Số Tiết 2 Phòng thi B401

STT Mã SV Họ Và tên Ng/Sinh1 2 3 4 5 6

Số tờ Thi ĐTK Đ chữ Chữ ký

Trang 1Hệ số 2

Lớp

1 3314130052 NGÔ MINH HUY 18/10/95 06CDNNH

2 3314130057 NGUYỄN VĂN SANG 20/01/95 06CDNNH

Số S/V vắng mặt:

Số S/V có mặt : S/V

S/V

Số bài thi : bài

Số tờ giấy thi : tờ

G/V chấm thi 1 G/V chấm thi 2 Giám thị 1 Giám thị 2(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

Số S/V Trong DS: S/V2

Trưởng Khoa/ Trưởng Bộ môn

In Ngày 15/06/16

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH

Mẫu in M9205DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Học Kỳ 1 - Năm Học 15-16Môn học Anh văn 2 (21330002) - Số tín chỉ: 4

Nhóm thi Nhóm Thi 09 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi 21/06/16 Tiết BĐ 1 - Số Tiết 2 Phòng thi B401

STT Mã SV Họ Và tên Ng/Sinh1 2 3 4 5 6

Số tờ Thi ĐTK Đ chữ Chữ ký

Trang 1Hệ số 2

Lớp

1 3322130202 LÊ ANH KHOA 08/10/94 06CDNKN4

Số S/V vắng mặt:

Số S/V có mặt : S/V

S/V

Số bài thi : bài

Số tờ giấy thi : tờ

G/V chấm thi 1 G/V chấm thi 2 Giám thị 1 Giám thị 2(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

Số S/V Trong DS: S/V1

Trưởng Khoa/ Trưởng Bộ môn

In Ngày 15/06/16

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH

Mẫu in M9205DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Học Kỳ 1 - Năm Học 15-16Môn học Anh văn 2 (21330002) - Số tín chỉ: 4

Nhóm thi Nhóm Thi 08 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi 21/06/16 Tiết BĐ 1 - Số Tiết 2 Phòng thi B401

STT Mã SV Họ Và tên Ng/Sinh1 2 3 4 5 6

Số tờ Thi ĐTK Đ chữ Chữ ký

Trang 1Hệ số 2

Lớp

1 3307140096 NGUYỄN THỊ HIỆN 10/08/96 07CDNKT1

Số S/V vắng mặt:

Số S/V có mặt : S/V

S/V

Số bài thi : bài

Số tờ giấy thi : tờ

G/V chấm thi 1 G/V chấm thi 2 Giám thị 1 Giám thị 2(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

Số S/V Trong DS: S/V1

Trưởng Khoa/ Trưởng Bộ môn

In Ngày 15/06/16

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH

Mẫu in M9205DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Học Kỳ 1 - Năm Học 15-16Môn học Lý thuyết tiền tệ tín dụng (23330004) - Số tín chỉ: 3

Nhóm thi Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi 21/06/16 Tiết BĐ 1 - Số Tiết 2 Phòng thi B401

STT Mã SV Họ Và tên Ng/Sinh1 2 3 4 5 6

Số tờ Thi ĐTK Đ chữ Chữ ký

Trang 1Hệ số 2

Lớp

1 3307140470 NGUYỄN THỊ THU NGÂN 29/09/96 07CDNKT1

Số S/V vắng mặt:

Số S/V có mặt : S/V

S/V

Số bài thi : bài

Số tờ giấy thi : tờ

G/V chấm thi 1 G/V chấm thi 2 Giám thị 1 Giám thị 2(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

Số S/V Trong DS: S/V1

Trưởng Khoa/ Trưởng Bộ môn

In Ngày 15/06/16

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH

Mẫu in M9205DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Học Kỳ 1 - Năm Học 15-16Môn học Anh văn 2 (21330002) - Số tín chỉ: 4

Nhóm thi Nhóm Thi 06 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi 21/06/16 Tiết BĐ 1 - Số Tiết 2 Phòng thi B401

STT Mã SV Họ Và tên Ng/Sinh1 2 3 4 5 6

Số tờ Thi ĐTK Đ chữ Chữ ký

Trang 1Hệ số 2

Lớp

1 3305141881 DƯƠNG THỊ HÃI 10/11/96 07CDNKN4

2 3305142426 HUỲNH CÔNG THỨC 18/02/95 07CDNKN4

Số S/V vắng mặt:

Số S/V có mặt : S/V

S/V

Số bài thi : bài

Số tờ giấy thi : tờ

G/V chấm thi 1 G/V chấm thi 2 Giám thị 1 Giám thị 2(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

Số S/V Trong DS: S/V2

Trưởng Khoa/ Trưởng Bộ môn

In Ngày 15/06/16

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH

Mẫu in M9205DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Học Kỳ 1 - Năm Học 15-16Môn học Anh văn 2 (21330002) - Số tín chỉ: 4

Nhóm thi Nhóm Thi 04 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi 21/06/16 Tiết BĐ 1 - Số Tiết 2 Phòng thi B401

STT Mã SV Họ Và tên Ng/Sinh1 2 3 4 5 6

Số tờ Thi ĐTK Đ chữ Chữ ký

Trang 1Hệ số 2

Lớp

1 3305141708 ĐỖ THẾ ANH 22/01/94 07CDNKN2

2 3305140256 VÕ THỊ KHÁNH HÀ 28/02/96 07CDNKN2

3 3305141700 ĐỖ THỊ THANH HOA 26/05/96 07CDNKN2

4 3305143984 LÊ THỊ YẾN NHI 06/05/96 07CDNKN2

5 3305140813 NGUYỄN THỊ BÍCH NHI 14/09/96 07CDNKN2

Số S/V vắng mặt:

Số S/V có mặt : S/V

S/V

Số bài thi : bài

Số tờ giấy thi : tờ

G/V chấm thi 1 G/V chấm thi 2 Giám thị 1 Giám thị 2(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

Số S/V Trong DS: S/V5

Trưởng Khoa/ Trưởng Bộ môn

In Ngày 15/06/16

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH

Mẫu in M9205DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Học Kỳ 1 - Năm Học 15-16Môn học Cung cấp điện (02338002) - Số tín chỉ: 6

Nhóm thi Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi 22/06/16 Tiết BĐ 1 - Số Tiết 2 Phòng thi B201

STT Mã SV Họ Và tên Ng/Sinh1 2 3 4 5 6

Số tờ Thi ĐTK Đ chữ Chữ ký

Trang 1Hệ số 2

Lớp

1 3307120375 LÂM QUANG DÌN 06/06/93 05CDNDC

2 3303120007 PHẠM HOÀNG DUY 24/08/94 05CDNDC

3 3302120042 TRẦN NGUYỄN TRỌNG NGUYÊN 08/05/94 05CDNDC

4 3302120046 NGUYỄN ĐỨC PHƯƠNG 23/10/94 05CDNDC

5 3302140470 PHẠM ĐỨC VIỄN 12/02/95 07CDNDC

Số S/V vắng mặt:

Số S/V có mặt : S/V

S/V

Số bài thi : bài

Số tờ giấy thi : tờ

G/V chấm thi 1 G/V chấm thi 2 Giám thị 1 Giám thị 2(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

Số S/V Trong DS: S/V5

Trưởng Khoa/ Trưởng Bộ môn

In Ngày 15/06/16

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH

Mẫu in M9205DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Học Kỳ 1 - Năm Học 15-16Môn học Kỹ thuật lắp đặt điện (02338024) - Số tín chỉ: 5

Nhóm thi Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi 22/06/16 Tiết BĐ 1 - Số Tiết 2 Phòng thi B201

STT Mã SV Họ Và tên Ng/Sinh1 2 3 4 5 6

Số tờ Thi ĐTK Đ chữ Chữ ký

Trang 1Hệ số 2

Lớp

1 3302120113 TRẦN LỮ HOÀI AN 01/01/93 05CDNDC

2 3313130004 NGUYỄN MINH TÀI 09/08/95 06CDNDC

Số S/V vắng mặt:

Số S/V có mặt : S/V

S/V

Số bài thi : bài

Số tờ giấy thi : tờ

G/V chấm thi 1 G/V chấm thi 2 Giám thị 1 Giám thị 2(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

Số S/V Trong DS: S/V2

Trưởng Khoa/ Trưởng Bộ môn

In Ngày 15/06/16

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH

Mẫu in M9205DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Học Kỳ 1 - Năm Học 15-16Môn học Thương mại điện tử (13330016) - Số tín chỉ: 3

Nhóm thi Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi 22/06/16 Tiết BĐ 1 - Số Tiết 2 Phòng thi B201

STT Mã SV Họ Và tên Ng/Sinh1 2 3 4 5 6

Số tờ Thi ĐTK Đ chữ Chữ ký

Trang 1Hệ số 2

Lớp

1 3313140232 TRẦN BẢO NGUYỆN 01/11/93 07CDNQT

Số S/V vắng mặt:

Số S/V có mặt : S/V

S/V

Số bài thi : bài

Số tờ giấy thi : tờ

G/V chấm thi 1 G/V chấm thi 2 Giám thị 1 Giám thị 2(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

Số S/V Trong DS: S/V1

Trưởng Khoa/ Trưởng Bộ môn

In Ngày 15/06/16

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH

Mẫu in M9205DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Học Kỳ 1 - Năm Học 15-16Môn học Phân tích dự án (23330026) - Số tín chỉ: 3

Nhóm thi Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi 22/06/16 Tiết BĐ 1 - Số Tiết 2 Phòng thi B201

STT Mã SV Họ Và tên Ng/Sinh1 2 3 4 5 6

Số tờ Thi ĐTK Đ chữ Chữ ký

Trang 1Hệ số 2

Lớp

1 3307120035 LÊ THỊ HÀ 26/01/94 05CDNKT1

2 3307120097 KIM THỊ NGỌC NỮ 16/10/93 05CDNKT1

3 3307130026 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 06/01/95 06CDNKT1

4 3307130023 NGUYỄN NGỌC HẠNH TUYỀN 10/04/94 06CDNKT1

Số S/V vắng mặt:

Số S/V có mặt : S/V

S/V

Số bài thi : bài

Số tờ giấy thi : tờ

G/V chấm thi 1 G/V chấm thi 2 Giám thị 1 Giám thị 2(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

Số S/V Trong DS: S/V4

Trưởng Khoa/ Trưởng Bộ môn

In Ngày 15/06/16

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH

Mẫu in M9205DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Học Kỳ 1 - Năm Học 15-16Môn học Thiết bị phân tích thực phẩm (25338001) - Số tín chỉ: 4

Nhóm thi Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi 22/06/16 Tiết BĐ 1 - Số Tiết 2 Phòng thi B201

STT Mã SV Họ Và tên Ng/Sinh1 2 3 4 5 6

Số tờ Thi ĐTK Đ chữ Chữ ký

Trang 1Hệ số 2

Lớp

1 3305140042 LÊ VIỆT BÁCH 23/08/95 07CDNKN1

2 3305141643 LÊ MẠNH HÙNG 03/10/95 07CDNKN1

3 3305120038 VÕ THỊ SARI 13/03/94 05CDNKN1

Số S/V vắng mặt:

Số S/V có mặt : S/V

S/V

Số bài thi : bài

Số tờ giấy thi : tờ

G/V chấm thi 1 G/V chấm thi 2 Giám thị 1 Giám thị 2(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

Số S/V Trong DS: S/V3

Trưởng Khoa/ Trưởng Bộ môn

In Ngày 15/06/16

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH

Mẫu in M9205DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Học Kỳ 1 - Năm Học 15-16Môn học Thiết bị phân tích thực phẩm (25338001) - Số tín chỉ: 4

Nhóm thi Nhóm Thi 03 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi 22/06/16 Tiết BĐ 1 - Số Tiết 2 Phòng thi B201

STT Mã SV Họ Và tên Ng/Sinh1 2 3 4 5 6

Số tờ Thi ĐTK Đ chữ Chữ ký

Trang 1Hệ số 2

Lớp

1 3305141616 TSÚ SAY PHÚN 16/12/94 07CDNKN3

2 3305143906 TRẦN THANH PHỤNG 03/02/95 07CDNKN3

3 3305141136 NGUYỄN THỊ THẢO 20/11/96 07CDNKN3

4 3305143878 LÊ VĂN THUẬN 08/03/95 07CDNKN3

5 3305141655 TRẦN THỊ THÙY TRANG 30/03/95 07CDNKN3

6 3305143072 ĐÀO TRẦN TRÍ 09/06/96 07CDNKN3

7 3322130018 TÔ THẾ TRÍ 21/12/95 06CDNKN1

8 3305141805 NGUYỄN ANH TÚ 15/10/94 07CDNKN3

Số S/V vắng mặt:

Số S/V có mặt : S/V

S/V

Số bài thi : bài

Số tờ giấy thi : tờ

G/V chấm thi 1 G/V chấm thi 2 Giám thị 1 Giám thị 2(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

Số S/V Trong DS: S/V8

Trưởng Khoa/ Trưởng Bộ môn

In Ngày 15/06/16

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH

Mẫu in M9205DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Học Kỳ 1 - Năm Học 15-16Môn học Quản trị thương hiệu (13330221) - Số tín chỉ: 3

Nhóm thi Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi 22/06/16 Tiết BĐ 1 - Số Tiết 2 Phòng thi B201

STT Mã SV Họ Và tên Ng/Sinh1 2 3 4 5 6

Số tờ Thi ĐTK Đ chữ Chữ ký

Trang 1Hệ số 2

Lớp

1 3313130017 NGUYỄN ĐỨC LAI 30/04/95 06CDNQT

2 3313130026 NGUYỄN LÊ TOÀN THỊNH 16/01/95 06CDNQT

Số S/V vắng mặt:

Số S/V có mặt : S/V

S/V

Số bài thi : bài

Số tờ giấy thi : tờ

G/V chấm thi 1 G/V chấm thi 2 Giám thị 1 Giám thị 2(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

Số S/V Trong DS: S/V2

Trưởng Khoa/ Trưởng Bộ môn

In Ngày 15/06/16

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH

Mẫu in M9205DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Học Kỳ 1 - Năm Học 15-16Môn học Mạng căn bản (01338011) - Số tín chỉ: 4

Nhóm thi Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi 23/06/16 Tiết BĐ 1 - Số Tiết 2 Phòng thi B201

STT Mã SV Họ Và tên Ng/Sinh1 2 3 4 5 6

Số tờ Thi ĐTK Đ chữ Chữ ký

Trang 1Hệ số 2

Lớp

1 3301140505 NGUYỄN MINH 23/12/95 07CDNTH

2 3301120048 TRẦN VĂN AN PHÚ 21/11/94 05CDNTH

Số S/V vắng mặt:

Số S/V có mặt : S/V

S/V

Số bài thi : bài

Số tờ giấy thi : tờ

G/V chấm thi 1 G/V chấm thi 2 Giám thị 1 Giám thị 2(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

Số S/V Trong DS: S/V2

Trưởng Khoa/ Trưởng Bộ môn

In Ngày 15/06/16

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH

Mẫu in M9205DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Học Kỳ 1 - Năm Học 15-16Môn học Đo lường điện (02338019) - Số tín chỉ: 6

Nhóm thi Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi 23/06/16 Tiết BĐ 1 - Số Tiết 2 Phòng thi B201

STT Mã SV Họ Và tên Ng/Sinh1 2 3 4 5 6

Số tờ Thi ĐTK Đ chữ Chữ ký

Trang 1Hệ số 2

Lớp

1 3303120007 PHẠM HOÀNG DUY 24/08/94 05CDNDC

2 3302140439 HUỲNH HỮU DƯ 02/07/94 07CDNDC

3 3302140433 VŨ MINH ĐỨC 12/02/96 07CDNDC

4 3302140208 VÕ TRUNG HIẾU 14/09/96 07CDNDC

5 3302140210 NGUYỄN SINH HOÀNG 10/10/96 07CDNDC

6 3302140213 TRẦN LÊ DUY KHOA 26/02/96 07CDNDC

7 3302140634 LÊ MINH PHƯƠNG 01/10/96 07CDNDC

8 3302120046 NGUYỄN ĐỨC PHƯƠNG 23/10/94 05CDNDC

9 3302140470 PHẠM ĐỨC VIỄN 12/02/95 07CDNDC

Số S/V vắng mặt:

Số S/V có mặt : S/V

S/V

Số bài thi : bài

Số tờ giấy thi : tờ

G/V chấm thi 1 G/V chấm thi 2 Giám thị 1 Giám thị 2(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

Số S/V Trong DS: S/V9

Trưởng Khoa/ Trưởng Bộ môn

In Ngày 15/06/16

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH

Mẫu in M9205DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Học Kỳ 1 - Năm Học 15-16Môn học Kế toán doanh nghiệp 1 (07330003) - Số tín chỉ: 4

Nhóm thi Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi 23/06/16 Tiết BĐ 1 - Số Tiết 2 Phòng thi B201

STT Mã SV Họ Và tên Ng/Sinh1 2 3 4 5 6

Số tờ Thi ĐTK Đ chữ Chữ ký

Trang 1Hệ số 2

Lớp

1 3307120194 HÀ THỊ MỸ HẠNH 12/11/94 05CDNKT3

Số S/V vắng mặt:

Số S/V có mặt : S/V

S/V

Số bài thi : bài

Số tờ giấy thi : tờ

G/V chấm thi 1 G/V chấm thi 2 Giám thị 1 Giám thị 2(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

Số S/V Trong DS: S/V1

Trưởng Khoa/ Trưởng Bộ môn

In Ngày 15/06/16

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH

Mẫu in M9205DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Học Kỳ 1 - Năm Học 15-16Môn học Kế toán doanh nghiệp 1 (07330003) - Số tín chỉ: 4

Nhóm thi Nhóm Thi 02 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi 23/06/16 Tiết BĐ 1 - Số Tiết 2 Phòng thi B201

STT Mã SV Họ Và tên Ng/Sinh1 2 3 4 5 6

Số tờ Thi ĐTK Đ chữ Chữ ký

Trang 1Hệ số 2

Lớp

1 3307140618 NGUYỄN ĐỨC CHINH 11/11/95 07CDNKT2

2 3307141067 PHẠM THỊ KIM LIÊN 27/12/96 07CDNKT2

3 3307140992 NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI 25/04/96 07CDNKT2

4 3307140616 TRẦN THỊ THANH MY 20/10/95 07CDNKT2

5 3307140584 NGUYỄN THÙY TUYẾT NGÂN 29/11/96 07CDNKT2

6 3307140586 ĐÀO THỊ THANH NHÀN 12/04/95 07CDNKT2

7 3307140585 PHẠM THỊ MINH THƯ 29/03/96 07CDNKT2

8 3313140445 VÕ THỊ TỐ UYÊN 07/01/95 07CDNKT2

9 3307140998 PHẠM THỊ NHƯ Ý 31/12/96 07CDNKT2

Số S/V vắng mặt:

Số S/V có mặt : S/V

S/V

Số bài thi : bài

Số tờ giấy thi : tờ

G/V chấm thi 1 G/V chấm thi 2 Giám thị 1 Giám thị 2(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

Số S/V Trong DS: S/V9

Trưởng Khoa/ Trưởng Bộ môn

In Ngày 15/06/16

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH

Mẫu in M9205DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Học Kỳ 1 - Năm Học 15-16Môn học Phương pháp tổ chức tiệc (11338034) - Số tín chỉ: 2

Nhóm thi Nhóm Thi 02 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi 23/06/16 Tiết BĐ 1 - Số Tiết 2 Phòng thi B201

STT Mã SV Họ Và tên Ng/Sinh1 2 3 4 5 6

Số tờ Thi ĐTK Đ chữ Chữ ký

Trang 1Hệ số 2

Lớp

1 3314130052 NGÔ MINH HUY 18/10/95 06CDNNH

Số S/V vắng mặt:

Số S/V có mặt : S/V

S/V

Số bài thi : bài

Số tờ giấy thi : tờ

G/V chấm thi 1 G/V chấm thi 2 Giám thị 1 Giám thị 2(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

Số S/V Trong DS: S/V1

Trưởng Khoa/ Trưởng Bộ môn

In Ngày 15/06/16

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH

Mẫu in M9205DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Học Kỳ 1 - Năm Học 15-16Môn học Tài chính doanh nghiệp (13330015) - Số tín chỉ: 4

Nhóm thi Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi 23/06/16 Tiết BĐ 1 - Số Tiết 2 Phòng thi B201

STT Mã SV Họ Và tên Ng/Sinh1 2 3 4 5 6

Số tờ Thi ĐTK Đ chữ Chữ ký

Trang 1Hệ số 2

Lớp

1 3302140601 NGUYỄN TRUNG BẢO 28/04/96 07CDNQT

2 3313140492 TỐNG THANH GIA BẢO 10/02/96 07CDNQT

3 3313140611 BÙI NGÔ HẢI BỬU 24/10/96 07CDNQT

4 3313140609 NGUYỄN THỊ DIỄM 01/03/95 07CDNQT

5 3313140486 LÊ QUANG DƯƠNG 08/03/95 07CDNQT

6 3313140476 TRẦN TIẾN ĐẠT 12/02/96 07CDNQT

7 3313140994 TRẦN THANH HÀ 16/07/95 07CDNQT

8 3313140485 NGUYỄN VĂN HÀO 15/02/94 07CDNQT

9 3313120082 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 01/05/94 05CDNQT1

10 3313141120 TRẦN THỊ THANH HẰNG 16/12/94 07CDNQT

11 3313140085 NGUYỄN THỊ HÂN 14/07/96 07CDNQT

12 3313140101 LÊ THỊ THU HIỀN 20/07/96 07CDNQT

13 3313140474 PHÙNG TUẤN KIỆT 02/03/96 07CDNQT

14 3313140483 DƯƠNG NGỌC PHƯƠNG LIÊN 14/05/94 07CDNQT

15 3313140487 ĐỖ THỊ LINH 08/07/90 07CDNQT

16 3313140232 TRẦN BẢO NGUYỆN 01/11/93 07CDNQT

17 3305141715 HÀ THỊ NGỌC NHƯ 31/03/96 07CDNQT

18 3313120084 NGUYỄN TẤN SANG 21/06/94 05CDNQT1

19 3313140489 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG THẢO 12/02/96 07CDNQT

20 3313140613 TRẦN VĂN VŨ 15/11/96 07CDNQT

21 3314140622 TRẦN ĐỨC XINH 10/09/92 07CDNQT

Số S/V vắng mặt:

Số S/V có mặt : S/V

S/V

Số bài thi : bài

Số tờ giấy thi : tờ

G/V chấm thi 1 G/V chấm thi 2 Giám thị 1 Giám thị 2(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

Số S/V Trong DS: S/V21

Trưởng Khoa/ Trưởng Bộ môn

In Ngày 15/06/16

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH

Mẫu in M9205DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Học Kỳ 1 - Năm Học 15-16Môn học Tổ chức sản xuất (13330043) - Số tín chỉ: 2

Nhóm thi Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi 23/06/16 Tiết BĐ 1 - Số Tiết 2 Phòng thi B202

STT Mã SV Họ Và tên Ng/Sinh1 2 3 4 5 6

Số tờ Thi ĐTK Đ chữ Chữ ký

Trang 1Hệ số 2

Lớp

1 3307130046 NGUYỄN THỊ HẰNG 22/10/94 06CDNKT1

2 3307130013 VÕ TRẦN THỊ DIỆU HÒA 07/04/94 06CDNKT1

3 3307130078 PHAN THỊ THÚY LINH 08/11/94 06CDNKT1

4 3322130062 TRẦN THỊ NY NA 10/11/95 06CDNKT1

5 3305120016 NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT 19/04/94 05CDNKT1

6 3307130036 PHẠM ĐẶNG MINH NGUYỆT 17/11/94 06CDNKT1

7 3307120036 NGUYỄN NỮ DẠ QUYÊN 28/01/94 05CDNKT1

8 3307130080 NGUYỄN THÀNH TRUNG 20/12/95 06CDNKT1

9 3307130047 LÊ THỊ KHÁNH VY 19/08/94 06CDNKT1

Số S/V vắng mặt:

Số S/V có mặt : S/V

S/V

Số bài thi : bài

Số tờ giấy thi : tờ

G/V chấm thi 1 G/V chấm thi 2 Giám thị 1 Giám thị 2(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

Số S/V Trong DS: S/V9

Trưởng Khoa/ Trưởng Bộ môn

In Ngày 15/06/16

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH

Mẫu in M9205DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Học Kỳ 1 - Năm Học 15-16Môn học Tổ chức sản xuất (13330043) - Số tín chỉ: 2

Nhóm thi Nhóm Thi 02 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi 23/06/16 Tiết BĐ 1 - Số Tiết 2 Phòng thi B202

STT Mã SV Họ Và tên Ng/Sinh1 2 3 4 5 6

Số tờ Thi ĐTK Đ chữ Chữ ký

Trang 1Hệ số 2

Lớp

1 3303140133 HỒ MINH CHÂU 17/12/96 07CDNCK

2 3303140162 NGUYỄN ĐỨC DUY 18/09/95 07CDNCK

3 3303140020 TRƯƠNG QUANG DUY 08/07/96 07CDNCK

4 3303140150 NGUYỄN BA DƯƠNG 03/05/89 07CDNCK

5 3303140260 ĐỖ ĐỨC KHANG 02/01/96 07CDNCK

6 3303140050 TRẦN MINH KHÔI 27/04/96 07CDNCK

7 3303140153 LÊ THÀNH LUÂN 24/04/96 07CDNCK

8 3303140135 NGUYỄN VÕ TRUNG NHÂN 07/06/96 07CDNCK

9 3303140266 BÙI TUẤN THÀNH 26/02/94 07CDNCK

10 3303140262 ĐOÀN MINH TOÀN 10/09/95 07CDNCK

11 3301140446 NGUYỄN HỮU TRƯỜNG 24/06/95 07CDNCK

12 3303140117 NGUYỄN THANH TUẤN 11/09/96 07CDNCK

13 3303140138 ĐẶNG HỮU VINH 05/04/95 07CDNCK

14 3303140263 NGUYỄN THANH VŨ 23/06/93 07CDNCK

Số S/V vắng mặt:

Số S/V có mặt : S/V

S/V

Số bài thi : bài

Số tờ giấy thi : tờ

G/V chấm thi 1 G/V chấm thi 2 Giám thị 1 Giám thị 2(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

Số S/V Trong DS: S/V14

Trưởng Khoa/ Trưởng Bộ môn

In Ngày 15/06/16

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH

Mẫu in M9205DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Học Kỳ 1 - Năm Học 15-16Môn học Anh văn chuyên ngành kiểm nghiệm lương thực, thực phẩm (21330025) - Số tín chỉ: 4

Nhóm thi Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi 23/06/16 Tiết BĐ 1 - Số Tiết 2 Phòng thi B202

STT Mã SV Họ Và tên Ng/Sinh1 2 3 4 5 6

Số tờ Thi ĐTK Đ chữ Chữ ký

Trang 1Hệ số 2

Lớp

1 3305140042 LÊ VIỆT BÁCH 23/08/95 07CDNKN1

2 3305141643 LÊ MẠNH HÙNG 03/10/95 07CDNKN1

3 3305120061 BÙI HOÀI THƯ 25/06/94 05CDNKN5

Số S/V vắng mặt:

Số S/V có mặt : S/V

S/V

Số bài thi : bài

Số tờ giấy thi : tờ

G/V chấm thi 1 G/V chấm thi 2 Giám thị 1 Giám thị 2(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

Số S/V Trong DS: S/V3

Trưởng Khoa/ Trưởng Bộ môn

In Ngày 15/06/16

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH

Mẫu in M9205DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Học Kỳ 1 - Năm Học 15-16Môn học Anh văn chuyên ngành kiểm nghiệm lương thực, thực phẩm (21330025) - Số tín chỉ: 4

Nhóm thi Nhóm Thi 03 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi 23/06/16 Tiết BĐ 1 - Số Tiết 2 Phòng thi B202

STT Mã SV Họ Và tên Ng/Sinh1 2 3 4 5 6

Số tờ Thi ĐTK Đ chữ Chữ ký

Trang 1Hệ số 2

Lớp

1 3305143906 TRẦN THANH PHỤNG 03/02/95 07CDNKN3

2 3305141136 NGUYỄN THỊ THẢO 20/11/96 07CDNKN3

3 3305143878 LÊ VĂN THUẬN 08/03/95 07CDNKN3

4 3305141655 TRẦN THỊ THÙY TRANG 30/03/95 07CDNKN3

5 3305143072 ĐÀO TRẦN TRÍ 09/06/96 07CDNKN3

6 3305142226 LÊ THỊ HUYỀN TRINH 25/01/96 07CDNKN3

7 3305141805 NGUYỄN ANH TÚ 15/10/94 07CDNKN3

8 3305141626 NGUYỄN KHẢI VINH 09/08/95 07CDNKN3

Số S/V vắng mặt:

Số S/V có mặt : S/V

S/V

Số bài thi : bài

Số tờ giấy thi : tờ

G/V chấm thi 1 G/V chấm thi 2 Giám thị 1 Giám thị 2(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

Số S/V Trong DS: S/V8

Trưởng Khoa/ Trưởng Bộ môn

In Ngày 15/06/16

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH

Mẫu in M9205DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Học Kỳ 1 - Năm Học 15-16Môn học Anh văn chuyên ngành kiểm nghiệm lương thực, thực phẩm (21330025) - Số tín chỉ: 4

Nhóm thi Nhóm Thi 04 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi 23/06/16 Tiết BĐ 1 - Số Tiết 2 Phòng thi B202

STT Mã SV Họ Và tên Ng/Sinh1 2 3 4 5 6

Số tờ Thi ĐTK Đ chữ Chữ ký

Trang 1Hệ số 2

Lớp

1 3305141881 DƯƠNG THỊ HÃI 10/11/96 07CDNKN4

2 3322130015 NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM 29/07/94 06CDNKN1

3 3305141211 TRẦN THỊ THANH THƯ 07/10/96 07CDNKN4

4 3305141412 NGUYỄN HOÀNG TRIỀU 25/01/94 07CDNKN4

5 3311142099 NINH NGỌC TÚ 05/11/96 07CDNKN4

6 3305141663 NGUYỄN VĂN ANH TUẤN 25/11/96 07CDNKN4

7 3305143090 NGUYỄN THỊ HẢI VÂN 03/04/96 07CDNKN4

8 3305141543 BÙI NGỌC VĨ 11/03/96 07CDNKN4

9 3305141555 QUÁCH GIA VINH 15/10/95 07CDNKN4

Số S/V vắng mặt:

Số S/V có mặt : S/V

S/V

Số bài thi : bài

Số tờ giấy thi : tờ

G/V chấm thi 1 G/V chấm thi 2 Giám thị 1 Giám thị 2(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

Số S/V Trong DS: S/V9

Trưởng Khoa/ Trưởng Bộ môn

In Ngày 15/06/16

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH

Mẫu in M9205DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Học Kỳ 1 - Năm Học 15-16Môn học Anh văn chuyên ngành quản trị nhà hàng 2 (21330030) - Số tín chỉ: 7

Nhóm thi Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi 23/06/16 Tiết BĐ 1 - Số Tiết 2 Phòng thi B202

STT Mã SV Họ Và tên Ng/Sinh1 2 3 4 5 6

Số tờ Thi ĐTK Đ chữ Chữ ký

Trang 1Hệ số 2

Lớp

1 3314130034 LÊ QUỐC DŨNG 23/02/94 06CDNNH

2 3314120064 DƯƠNG VINH MẬU 27/10/93 05CDNNH

3 3314120119 NGUYỄN PHÚ 29/07/93 05CDNNH

4 3314130057 NGUYỄN VĂN SANG 20/01/95 06CDNNH

5 3314120032 NGUYỄN THỊ THANH THỊNH 15/07/93 05CDNNH

6 3314120082 NGUYỄN THỊ HÀ THU 28/09/94 05CDNNH

7 3314130003 NGUYỄN MINH TRÍ 16/01/95 06CDNNH

Số S/V vắng mặt:

Số S/V có mặt : S/V

S/V

Số bài thi : bài

Số tờ giấy thi : tờ

G/V chấm thi 1 G/V chấm thi 2 Giám thị 1 Giám thị 2(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

Số S/V Trong DS: S/V7

Trưởng Khoa/ Trưởng Bộ môn

In Ngày 15/06/16

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH

Mẫu in M9205DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Học Kỳ 1 - Năm Học 15-16Môn học Máy điện (02338009) - Số tín chỉ: 6

Nhóm thi Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi 24/06/16 Tiết BĐ 1 - Số Tiết 2 Phòng thi B201

STT Mã SV Họ Và tên Ng/Sinh1 2 3 4 5 6

Số tờ Thi ĐTK Đ chữ Chữ ký

Trang 1Hệ số 2

Lớp

1 3302140020 K' BRÔIH 05/04/95 07CDNDC

2 3302140204 NGUYỄN TRƯỜNG CHINH 05/06/96 07CDNDC

3 3302140439 HUỲNH HỮU DƯ 02/07/94 07CDNDC

4 3302140074 PHAN THÁI DƯƠNG 25/05/95 07CDNDC

5 3302140453 BÙI VĂN HIẾN 13/01/96 07CDNDC

6 3302140208 VÕ TRUNG HIẾU 14/09/96 07CDNDC

7 3302140210 NGUYỄN SINH HOÀNG 10/10/96 07CDNDC

8 3302140213 TRẦN LÊ DUY KHOA 26/02/96 07CDNDC

9 3302140634 LÊ MINH PHƯƠNG 01/10/96 07CDNDC

10 3302140220 VÕ TIẾN THÀNH 28/11/94 07CDNDC

11 3302140470 PHẠM ĐỨC VIỄN 12/02/95 07CDNDC

Số S/V vắng mặt:

Số S/V có mặt : S/V

S/V

Số bài thi : bài

Số tờ giấy thi : tờ

G/V chấm thi 1 G/V chấm thi 2 Giám thị 1 Giám thị 2(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

Số S/V Trong DS: S/V11

Trưởng Khoa/ Trưởng Bộ môn

In Ngày 15/06/16

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH

Mẫu in M9205DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Học Kỳ 1 - Năm Học 15-16Môn học PLC cơ bản (02338029) - Số tín chỉ: 4

Nhóm thi Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi 24/06/16 Tiết BĐ 1 - Số Tiết 2 Phòng thi B201

STT Mã SV Họ Và tên Ng/Sinh1 2 3 4 5 6

Số tờ Thi ĐTK Đ chữ Chữ ký

Trang 1Hệ số 2

Lớp

1 3302120113 TRẦN LỮ HOÀI AN 01/01/93 05CDNDC

2 3302130054 VŨ QUỐC ÂN 05/09/95 06CDNDC

3 3302140228 NGUYỄN TIẾN PHÁT 14/10/96 07CDNDC

Số S/V vắng mặt:

Số S/V có mặt : S/V

S/V

Số bài thi : bài

Số tờ giấy thi : tờ

G/V chấm thi 1 G/V chấm thi 2 Giám thị 1 Giám thị 2(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

Số S/V Trong DS: S/V3

Trưởng Khoa/ Trưởng Bộ môn

In Ngày 15/06/16

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH

Mẫu in M9205DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Học Kỳ 1 - Năm Học 15-16Môn học Quản trị doanh nghiệp (13330017) - Số tín chỉ: 3

Nhóm thi Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi 24/06/16 Tiết BĐ 1 - Số Tiết 2 Phòng thi B201

STT Mã SV Họ Và tên Ng/Sinh1 2 3 4 5 6

Số tờ Thi ĐTK Đ chữ Chữ ký

Trang 1Hệ số 2

Lớp

1 3313140232 TRẦN BẢO NGUYỆN 01/11/93 07CDNQT

Số S/V vắng mặt:

Số S/V có mặt : S/V

S/V

Số bài thi : bài

Số tờ giấy thi : tờ

G/V chấm thi 1 G/V chấm thi 2 Giám thị 1 Giám thị 2(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

Số S/V Trong DS: S/V1

Trưởng Khoa/ Trưởng Bộ môn

In Ngày 15/06/16

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH

Mẫu in M9205DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Học Kỳ 1 - Năm Học 15-16Môn học Đánh giá cảm quan thực phẩm (25339008) - Số tín chỉ: 3

Nhóm thi Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi 24/06/16 Tiết BĐ 1 - Số Tiết 2 Phòng thi B201

STT Mã SV Họ Và tên Ng/Sinh1 2 3 4 5 6

Số tờ Thi ĐTK Đ chữ Chữ ký

Trang 1Hệ số 2

Lớp

1 3305140042 LÊ VIỆT BÁCH 23/08/95 07CDNKN1

2 3305141643 LÊ MẠNH HÙNG 03/10/95 07CDNKN1

3 3305140922 MAI CÔNG PHÚC 20/04/94 07CDNKN1

Số S/V vắng mặt:

Số S/V có mặt : S/V

S/V

Số bài thi : bài

Số tờ giấy thi : tờ

G/V chấm thi 1 G/V chấm thi 2 Giám thị 1 Giám thị 2(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

Số S/V Trong DS: S/V3

Trưởng Khoa/ Trưởng Bộ môn

In Ngày 15/06/16

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH

Mẫu in M9205DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Học Kỳ 1 - Năm Học 15-16Môn học Đánh giá cảm quan thực phẩm (25339008) - Số tín chỉ: 3

Nhóm thi Nhóm Thi 02 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi 24/06/16 Tiết BĐ 1 - Số Tiết 2 Phòng thi B201

STT Mã SV Họ Và tên Ng/Sinh1 2 3 4 5 6

Số tờ Thi ĐTK Đ chữ Chữ ký

Trang 1Hệ số 2

Lớp

1 3305140256 VÕ THỊ KHÁNH HÀ 28/02/96 07CDNKN2

2 3305120181 TRẦN THỊ BÍCH HẬU 14/07/94 05CDNKN2

3 3305141700 ĐỖ THỊ THANH HOA 26/05/96 07CDNKN2

Số S/V vắng mặt:

Số S/V có mặt : S/V

S/V

Số bài thi : bài

Số tờ giấy thi : tờ

G/V chấm thi 1 G/V chấm thi 2 Giám thị 1 Giám thị 2(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

Số S/V Trong DS: S/V3

Trưởng Khoa/ Trưởng Bộ môn

In Ngày 15/06/16

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH

Mẫu in M9205DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Học Kỳ 1 - Năm Học 15-16Môn học Đánh giá cảm quan thực phẩm (25339008) - Số tín chỉ: 3

Nhóm thi Nhóm Thi 03 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi 24/06/16 Tiết BĐ 1 - Số Tiết 2 Phòng thi B201

STT Mã SV Họ Và tên Ng/Sinh1 2 3 4 5 6

Số tờ Thi ĐTK Đ chữ Chữ ký

Trang 1Hệ số 2

Lớp

1 3305141136 NGUYỄN THỊ THẢO 20/11/96 07CDNKN3

2 3305141655 TRẦN THỊ THÙY TRANG 30/03/95 07CDNKN3

3 3305143072 ĐÀO TRẦN TRÍ 09/06/96 07CDNKN3

Số S/V vắng mặt:

Số S/V có mặt : S/V

S/V

Số bài thi : bài

Số tờ giấy thi : tờ

G/V chấm thi 1 G/V chấm thi 2 Giám thị 1 Giám thị 2(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

Số S/V Trong DS: S/V3

Trưởng Khoa/ Trưởng Bộ môn

In Ngày 15/06/16

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH

Mẫu in M9205DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Học Kỳ 1 - Năm Học 15-16Môn học Trang bị điện (02338011) - Số tín chỉ: 6

Nhóm thi Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi 25/06/16 Tiết BĐ 1 - Số Tiết 2 Phòng thi B306

STT Mã SV Họ Và tên Ng/Sinh1 2 3 4 5 6

Số tờ Thi ĐTK Đ chữ Chữ ký

Trang 1Hệ số 2

Lớp

1 3302140228 NGUYỄN TIẾN PHÁT 14/10/96 07CDNDC

2 3302140634 LÊ MINH PHƯƠNG 01/10/96 07CDNDC

3 3302140470 PHẠM ĐỨC VIỄN 12/02/95 07CDNDC

Số S/V vắng mặt:

Số S/V có mặt : S/V

S/V

Số bài thi : bài

Số tờ giấy thi : tờ

G/V chấm thi 1 G/V chấm thi 2 Giám thị 1 Giám thị 2(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

Số S/V Trong DS: S/V3

Trưởng Khoa/ Trưởng Bộ môn

In Ngày 15/06/16

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH

Mẫu in M9205DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Học Kỳ 1 - Năm Học 15-16Môn học Kế toán thương mai dịch vụ (07330007) - Số tín chỉ: 5

Nhóm thi Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi 25/06/16 Tiết BĐ 1 - Số Tiết 2 Phòng thi B306

STT Mã SV Họ Và tên Ng/Sinh1 2 3 4 5 6

Số tờ Thi ĐTK Đ chữ Chữ ký

Trang 1Hệ số 2

Lớp

1 3307120322 LÊ THỊ HỒNG DIỄM 27/06/94 05CDNKT3

2 3307130032 NGUYỄN THỊ HỒNG ĐÀO 10/12/94 06CDNKT1

3 3307130082 NGUYỄN THỊ THU HÀ 02/09/94 06CDNKT1

4 3307130046 NGUYỄN THỊ HẰNG 22/10/94 06CDNKT1

5 3307130081 TRẦN THỊ HIỀN 26/11/95 06CDNKT1

6 3307130013 VÕ TRẦN THỊ DIỆU HÒA 07/04/94 06CDNKT1

7 3307130017 LƯU TUYẾT LINH 11/03/95 06CDNKT1

8 3307120078 HÀ THỊ LỜI 20/09/91 05CDNKT1

9 3307120097 KIM THỊ NGỌC NỮ 16/10/93 05CDNKT1

10 3307120107 NGUYỄN THỊ PHI 26/12/94 05CDNKT2

11 3307120036 NGUYỄN NỮ DẠ QUYÊN 28/01/94 05CDNKT1

12 3307130080 NGUYỄN THÀNH TRUNG 20/12/95 06CDNKT1

13 3307130023 NGUYỄN NGỌC HẠNH TUYỀN 10/04/94 06CDNKT1

Số S/V vắng mặt:

Số S/V có mặt : S/V

S/V

Số bài thi : bài

Số tờ giấy thi : tờ

G/V chấm thi 1 G/V chấm thi 2 Giám thị 1 Giám thị 2(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

Số S/V Trong DS: S/V13

Trưởng Khoa/ Trưởng Bộ môn

In Ngày 15/06/16

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH

Mẫu in M9205DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Học Kỳ 1 - Năm Học 15-16Môn học Xây dựng thực đơn (11330007) - Số tín chỉ: 2

Nhóm thi Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi 25/06/16 Tiết BĐ 1 - Số Tiết 2 Phòng thi B306

STT Mã SV Họ Và tên Ng/Sinh1 2 3 4 5 6

Số tờ Thi ĐTK Đ chữ Chữ ký

Trang 1Hệ số 2

Lớp

1 3311120024 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG 19/05/94 05CDNNA1

2 3302140426 NGUYỄN VIẾT HẢI NAM 01/09/96 07CDNNA1

3 3314120082 NGUYỄN THỊ HÀ THU 28/09/94 05CDNNH

4 3311142036 TRIỆU THỊ TRINH 01/05/96 07CDNNA1

Số S/V vắng mặt:

Số S/V có mặt : S/V

S/V

Số bài thi : bài

Số tờ giấy thi : tờ

G/V chấm thi 1 G/V chấm thi 2 Giám thị 1 Giám thị 2(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

Số S/V Trong DS: S/V4

Trưởng Khoa/ Trưởng Bộ môn

In Ngày 15/06/16

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH

Mẫu in M9205DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Học Kỳ 1 - Năm Học 15-16Môn học Thống kê doanh nghiệp (13330056) - Số tín chỉ: 3

Nhóm thi Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi 25/06/16 Tiết BĐ 1 - Số Tiết 2 Phòng thi B306

STT Mã SV Họ Và tên Ng/Sinh1 2 3 4 5 6

Số tờ Thi ĐTK Đ chữ Chữ ký

Trang 1Hệ số 2

Lớp

1 3307140096 NGUYỄN THỊ HIỆN 10/08/96 07CDNKT1

2 3307140479 LÊ THỊ HUYỀN TRANG 26/01/96 07CDNKT1

Số S/V vắng mặt:

Số S/V có mặt : S/V

S/V

Số bài thi : bài

Số tờ giấy thi : tờ

G/V chấm thi 1 G/V chấm thi 2 Giám thị 1 Giám thị 2(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

Số S/V Trong DS: S/V2

Trưởng Khoa/ Trưởng Bộ môn

In Ngày 15/06/16

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH

Mẫu in M9205DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Học Kỳ 1 - Năm Học 15-16Môn học Thống kê doanh nghiệp (13330056) - Số tín chỉ: 3

Nhóm thi Nhóm Thi 02 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi 25/06/16 Tiết BĐ 1 - Số Tiết 2 Phòng thi B306

STT Mã SV Họ Và tên Ng/Sinh1 2 3 4 5 6

Số tờ Thi ĐTK Đ chữ Chữ ký

Trang 1Hệ số 2

Lớp

1 3307140954 TRẦN TÔ NGỌC LINH 30/11/96 07CDNKT2

2 3307140584 NGUYỄN THÙY TUYẾT NGÂN 29/11/96 07CDNKT2

3 3307140586 ĐÀO THỊ THANH NHÀN 12/04/95 07CDNKT2

4 3307140585 PHẠM THỊ MINH THƯ 29/03/96 07CDNKT2

Số S/V vắng mặt:

Số S/V có mặt : S/V

S/V

Số bài thi : bài

Số tờ giấy thi : tờ

G/V chấm thi 1 G/V chấm thi 2 Giám thị 1 Giám thị 2(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

Số S/V Trong DS: S/V4

Trưởng Khoa/ Trưởng Bộ môn

In Ngày 15/06/16

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH

Mẫu in M9205DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Học Kỳ 1 - Năm Học 15-16Môn học Thống kê doanh nghiệp (13330056) - Số tín chỉ: 3

Nhóm thi Nhóm Thi 03 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi 25/06/16 Tiết BĐ 1 - Số Tiết 2 Phòng thi B306

STT Mã SV Họ Và tên Ng/Sinh1 2 3 4 5 6

Số tờ Thi ĐTK Đ chữ Chữ ký

Trang 1Hệ số 2

Lớp

1 3313140476 TRẦN TIẾN ĐẠT 12/02/96 07CDNQT

2 3313140232 TRẦN BẢO NGUYỆN 01/11/93 07CDNQT

Số S/V vắng mặt:

Số S/V có mặt : S/V

S/V

Số bài thi : bài

Số tờ giấy thi : tờ

G/V chấm thi 1 G/V chấm thi 2 Giám thị 1 Giám thị 2(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

Số S/V Trong DS: S/V2

Trưởng Khoa/ Trưởng Bộ môn

In Ngày 15/06/16

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH

Mẫu in M9205DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Học Kỳ 1 - Năm Học 15-16Môn học Phân tích vi sinh thực phẩm (25339009) - Số tín chỉ: 4

Nhóm thi Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi 25/06/16 Tiết BĐ 1 - Số Tiết 2 Phòng thi B306

STT Mã SV Họ Và tên Ng/Sinh1 2 3 4 5 6

Số tờ Thi ĐTK Đ chữ Chữ ký

Trang 1Hệ số 2

Lớp

1 3305140042 LÊ VIỆT BÁCH 23/08/95 07CDNKN1

2 3305142842 TRẦN NGUYỄN THÙY DUNG 24/11/96 07CDNKN1

3 3305141643 LÊ MẠNH HÙNG 03/10/95 07CDNKN1

4 3305120325 TRẦN THỊ NGỌC TRÂM 07/01/94 05CDNKN4

Số S/V vắng mặt:

Số S/V có mặt : S/V

S/V

Số bài thi : bài

Số tờ giấy thi : tờ

G/V chấm thi 1 G/V chấm thi 2 Giám thị 1 Giám thị 2(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

Số S/V Trong DS: S/V4

Trưởng Khoa/ Trưởng Bộ môn

In Ngày 15/06/16

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH

Mẫu in M9205DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Học Kỳ 1 - Năm Học 15-16Môn học Phân tích vi sinh thực phẩm (25339009) - Số tín chỉ: 4

Nhóm thi Nhóm Thi 02 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi 25/06/16 Tiết BĐ 1 - Số Tiết 2 Phòng thi B306

STT Mã SV Họ Và tên Ng/Sinh1 2 3 4 5 6

Số tờ Thi ĐTK Đ chữ Chữ ký

Trang 1Hệ số 2

Lớp

1 3305141708 ĐỖ THẾ ANH 22/01/94 07CDNKN2

2 3305141703 HỒ THỊ NGỌC ANH 24/03/96 07CDNKN2

3 3305140256 VÕ THỊ KHÁNH HÀ 28/02/96 07CDNKN2

4 3311140492 PHAN THỊ DIỄM HIỀN 10/12/96 07CDNKN2

5 3305141700 ĐỖ THỊ THANH HOA 26/05/96 07CDNKN2

6 3305143705 LÊ NGỌC LAM 09/02/96 07CDNKN2

7 3314140241 NGUYỄN THỊ HỒNG NGA 07/08/95 07CDNKN2

8 3311142369 LÊ THỊ KIM NGÂN 15/06/94 07CDNKN2

9 3305143984 LÊ THỊ YẾN NHI 06/05/96 07CDNKN2

10 3305140813 NGUYỄN THỊ BÍCH NHI 14/09/96 07CDNKN2

11 3305140960 ĐINH THỊ KIM PHƯỢNG 01/07/95 07CDNKN2

Số S/V vắng mặt:

Số S/V có mặt : S/V

S/V

Số bài thi : bài

Số tờ giấy thi : tờ

G/V chấm thi 1 G/V chấm thi 2 Giám thị 1 Giám thị 2(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

Số S/V Trong DS: S/V11

Trưởng Khoa/ Trưởng Bộ môn

In Ngày 15/06/16

BỘ CÔNG THƯƠNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP THỰC PHẨM TP. HỒ CHÍ MINH

Mẫu in M9205DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI LẦN 2

Học Kỳ 1 - Năm Học 15-16Môn học Phân tích vi sinh thực phẩm (25339009) - Số tín chỉ: 4

Nhóm thi Nhóm Thi 03 - Tổ 001 - Đợt 2

Ngày thi 25/06/16 Tiết BĐ 1 - Số Tiết 2 Phòng thi B306

STT Mã SV Họ Và tên Ng/Sinh1 2 3 4 5 6

Số tờ Thi ĐTK Đ chữ Chữ ký

Trang 1Hệ số 2

Lớp

1 3305141655 TRẦN THỊ THÙY TRANG 30/03/95 07CDNKN3

2 3305143072 ĐÀO TRẦN TRÍ 09/06/96 07CDNKN3

3 3305141739 PHẠM NGỌC TRÚC 08/03/96 07CDNKN3

4 3305141805 NGUYỄN ANH TÚ 15/10/94 07CDNKN3

Số S/V vắng mặt:

Số S/V có mặt : S/V

S/V

Số bài thi : bài

Số tờ giấy thi : tờ

G/V chấm thi 1 G/V chấm thi 2 Giám thị 1 Giám thị 2(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)(Ký ghi rõ họ tên) (Ký ghi rõ họ tên)

Số S/V Trong DS: S/V4

Trưởng Khoa/ Trưởng Bộ môn

In Ngày 15/06/16