Download - Advanced IELTS Vocabulary List
7/25/2019 Advanced IELTS Vocabulary List
http://slidepdf.com/reader/full/advanced-ielts-vocabulary-list 1/14
ADVANCED
VOCABULARY LIST
FOR IELTS WRITING
7/25/2019 Advanced IELTS Vocabulary List
http://slidepdf.com/reader/full/advanced-ielts-vocabulary-list 2/14
IELTS One Top - Learn IELTS in one day
Contents
1. Technology: ...................................................................................................................................... 3
2. Legal issue: ....................................................................................................................................... 4
3. Education ......................................................................................................................................... 5
4. Social and cutural issues .................................................................................................................. 6
5. Health ............................................................................................................................................... 7
6. Animal protection ............................................................................................................................ 87. Management .................................................................................................................................... 9
8. The environment ............................................................................................................................ 10
9. The media ...................................................................................................................................... 11
10. Globalisation .............................................................................................................................. 12
References: ............................................................................................................................................. 13
Contact us: ............................................................................................................................................. 13
7/25/2019 Advanced IELTS Vocabulary List
http://slidepdf.com/reader/full/advanced-ielts-vocabulary-list 3/14
IELTS One Top - Learn IELTS in one day
1 Technology:
A powerful instrument of calculation
To perform all kinds of computations
To do research
Wireless connectionCutting-edge technology
State-of-the-art
User-friendly
Provide access to knowledge
Download materials
Revolution
Automatically operated
Distance learning
Remotely access emailVideo conference
Give people a chance to have public voice
Become addicted to online world
Online degrees
To make significant contribution
A perfect communication device
The advent of computer
Accelerate pace of life
To depend excessively on
To meet the need of
Work requirement
E-commerce site
The Internet
To surf the net
Software program
Harness technology
Online communication
Offer immediate communication
Allow global communication without
travelling
Allow friends to stay connectedBlended learning
Một công cụ tính toán mạnh mẽ
Thực hiện tất cả các loại tính toán
Làm nghiên cứu
K ết nối không dâyCông nghệ tân tiến
R ất hiện đại (sử dụng ý tưởng/ phương pháp mớ i)Thân thiện với ngườ i dùng
K ết nối tớ i tri thức
Tải tài liệu
Cuộc cách mạng
Tự điều hành
Học từ xa
Truy cậ p email từ xaHội thảo qua cầu truyền hình
Cho mọi ngườ i một cơ hội nêu ý kiến
Tr ở nên nghiện thế giớ i ảo
Bằng cấ p từ khóa học tr ực tuyến
Đóng góp đáng kể
Một thiết bị liên lạc hoàn hảo
Sự ra đờ i của máy tính
Đẩy nhanh tốc độ cuộc sống
Phụ thuộc quá nhiều vào
Đáp ứng nhu cầu của
Yêu cầu công việc
Website thương mại điện tử
Mạng Internet
Lướ t mạng Internet
Chương trình phần mềm
Khai thác công nghệ
Liên lạc/ giao tiế p tr ực tuyến
Cung cấ p sự liên lạc tức thờ iCho phép liên lạc toàn cầu mà không cần di
chuyển
Cho phép bạn bè giữ k ết nốiPhương pháp học k ết hợ p (online và
offline)
7/25/2019 Advanced IELTS Vocabulary List
http://slidepdf.com/reader/full/advanced-ielts-vocabulary-list 4/14
IELTS One Top - Learn IELTS in one day
2 Legal issue:
To seek money and material satisfaction
To enhance police power
Cunning
Antisocial behaviourDysfunctional family
Address the issues
To provide relief
Underage drinking
To necessitate increased spending
To abide by the law
To minimise the crime rate
A deterrent force/ effect
Juvenile delinquency
To observe rules and regulationsSocial problems/ stability
To live under the poverty line
Domestic violence
To ensure social security
To enforce justice
To bring somebody to court
To breed corruption
To prevent a crime
To avoid dangerous situations
To incite violence
To give rise to
To have a profound effect on
To be induced to commit a crime
To deter crimes
To equip sb with smt
Capital punishment
Illiteracy
The mass media
Negative influence
Low-income families
Tím kiếm sự thỏa mãn về tiền bạc và vật chất
Tăng cườ ng quyền lực của cảnh sát
Xảo quyệt
Hành vi chống đối xã hộiGia đình không êm ấm
Giải quyết các vấn đề
Cung cấ p sự hỗ tr ợ Uống rượu khi chưa đủ tuổi
Đòi hỏi sự gia tăng chi tiêu
Chấ p hành pháp luật
Giảm thiểu tỷ lệ tội phạm
Một lực lượ ng/ tác dụng mang tính răn đeSự vi phạm pháp luật của tr ẻ vị thành niên
Chấ p hành nội quy và quy địnhVấn đề xã hội / sự ổn định xã hội
Sống dướ i mức nghèo khổ
Bạo lực gia đình
Đảm bảo an sinh xã hội
Thực thi công lý
Đưa ai đó ra tòa
Tạo ra tham nhũng
Ngăn chặn một vụ phạm tội
Tránh những tình huống nguy hiểm
Xúi giục bạo lực
Làm gia tăng
Có một ảnh hưở ng sâu sắc
Bị xúi giục phạm tội
Ngăn chặn tội ác
Trang bị cho ai cái gì
Hình phạt tử hình
Mù chữ
Các phương tiện truyền thông đại chúng
Sự ảnh hưở ng tiêu cực
Các gia đình có thu nhậ p thấ p
7/25/2019 Advanced IELTS Vocabulary List
http://slidepdf.com/reader/full/advanced-ielts-vocabulary-list 5/14
IELTS One Top - Learn IELTS in one day
3 Education
Adolescent rebellion
To cheat at exams
To do more harm than good
Pretigous universityDiploma
Optional course
Law-abiding citizen
Institution of higher learning
Formal education
Ambitious
Compulsory course
Knowledge economy
Quality education
Future citizenExtracurricular activity
To teach with multimedia
Practical skills
Theoritical knowledge
Exam-oriented education
To take an exam
To get qualifications/ a degree
To study for a qualification
To apply for a course
To enroll on a course
A university graduate
To do a post graduate course
To win a scholarship
To drop out ouf university
To take a gap year
A gifted student
Mature student
Critical analysis
Confront issues
Meet entry requirementsLearn by heart
Demonstrate an ability
Proven ability
Core subjects
Sự nổi loạn tuổi vị thành niên
Gian lận trong các k ỳ thi
Gây hại nhiều hơn lợ i
Trườ ng đại học danh giáChứng chỉ hoàn thành khóa học
Khóa học tùy chọn
Công dân tuân thủ pháp luật
Tổ chức giáo dục bậc cao
Giáo dục chính quy
Tham vọng
Khóa học bắt buộc
Nền kinh tế tri thức
Chất lượ ng giáo dục
Công dân tương lai Hoạt động ngoại khóa
Giảng dạy sử dụng đa phương tiện
Các k ỹ năng thực tiễn
Kiến thức lí thuyết
Giáo dục định hướ ng thi cử
Dự thi
Có đượ c các chứng chỉ/ một bằng cấ pHọc lấy văn bằng/ chứng chỉ Đăng ký một khóa học
Ghi danh vào một khóa học
Ngườ i tốt nghiệp đại học
Học khóa học sau đại học
Giành đượ c một học bổng
Bỏ học đại học
Bỏ tr ống 1 năm (thườ ng giữa phổ thông và
đại học)
Một học sinh có năng khiếu
Sinh viên trưở ng thành
Phân tích phản biện
Đối đầu vớ i các vấn đề
Đáp ứng yêu cầu đầu vàoHọc thuộc lòng
Thể hiện khả năng
Khả năng đã đượ c chứng minh
Những môn học chính/ then chốt
7/25/2019 Advanced IELTS Vocabulary List
http://slidepdf.com/reader/full/advanced-ielts-vocabulary-list 6/14
IELTS One Top - Learn IELTS in one day
4 Social and cutural issues
Cutural diversity
Cultural difference
To be likely to lead to conflicts
Many regional conflictsIt is not the case
To violate the interests of other groups
Different skin colours
Different cultural practices
To criticise people
Appearance and personality
Disorderly behaviour
To provide an explanation
To provide a clear evidence
To accelerate understandingTo promote compassion
To remove cultuaral barriers
To raise awareness about
Multiculture/ Diversified culture
Ideological concepts
Stimulate/ Stimulus
Economic globalisation
Cultural heritage
Cultural exchange
To speed up
To confine ... to ...
Materialistic society
Material possession
Material incentives
To improve the quality of the people
Both spiritual and material rewards
To treat people well
To treat people respectfully
To educate children
To provide support to social activists
To support/reward social workers
Sự đa dạng văn hóa
Sự khác biệt văn hóaCó khả năng dẫn đến xung đột
Nhiều xung đột khu vực/ vùng miền Nó không phải là trườ ng hợ pXâm phạm lợ i ích của các nhóm khác
Những màu da khác nhau
Những tập quán văn hóa khác nhau
Chỉ trích ngườ i khác
Ngoại hình và tính cách
Hành vi gây mất tr ật tự
Đưa ra một lờ i giải thích
Đưa ra một bằng chứng rõ ràng
Nâng cao sự thấu hiểuThúc đẩy tình thương/ lòng trắc ẩn
Loại bỏ các rào cản văn hóa
Nâng cao nhận thức về
Đa văn hóa / Nền văn hóa đa dạng
Những quan niệm trong tư tưở ng
Kích thích/ Sự kích thích
Sự toàn cầu hóa kinh tế
Di sản văn hóa
Trao đổi văn hóa
Tăng tốc
Hạn chế
Xã hội vật chất
Sở hữu vật chất
Những phần thưở ng bằng vật chất
Nâng cao phẩm chất con ngườ iCả phần thưở ng tinh thần và vật chất
Đối xử tốt vớ i mọi ngườ iTrân tr ọng ngườ i khác
Giáo dục tr ẻ em
Hỗ tr ợ cho các nhà hoạt động xã hội
Hỗ tr ợ / thưở ng cho nhân viên xã hội
7/25/2019 Advanced IELTS Vocabulary List
http://slidepdf.com/reader/full/advanced-ielts-vocabulary-list 7/14
IELTS One Top - Learn IELTS in one day
5 Health
A balanced diet
Proteins
Carbonhydrates
GrainsDairy produce
Fats
Vegetarian
In an effort to
To stay healthy/ keep fit/
maintain fitness
Fitness centre
Sports/ entertainment facilities
To ride a bicycle
To take public transportBuild up resistance
Adverse reaction
Enjoy a good health
Go on a diet
Gentle exercise
To have an operation
A couse of medication
Competitive and social sporting activities
Effective ways
To relieve pressure/ stress
Psychological well-being
Vital/ crucial/ important to
To cause/ avoid stress
To communicate with each other
Personal relaxation
Alternative forms of
Medicinal herbs
Massage
Health benefits
To provide health educationProcessed food/ Fast food
To stay in a good health
Metal problem
Physical illness
To lead to obesity
To be overweight
Be in a poor health
Một chế độ ăn uống cân bằng
Các chất protein
Các chất carbohydrates
Các loại ngũ cốcSản phẩm từ sữa
Các chất béo
Người ăn chay
Trong một nỗ lực để
Giữ sức khỏe / giữ gìn sự cân đối /
duy trì vóc dáng
Trung tâm thể dục
Thể Thao / thiết bị giải trí
Đi xe đạ p
Sử dụng giao thông công cộngTăng sức đề kháng
Phản ứng bất lợ iTận hưở ng một sức khỏe tốt
Ăn kiêng
Hoạt động thể dục nhẹ nhàng
Phẫu thuật
Toa thuốc
Hoạt động thể thao xã hội mang tính cạnh
tranh
Những cách hiệu quả
Để giảm bớ t áp lực / căng thẳng
Tâm lý lành mạnh
Quan tr ọng vớ iĐể gây / tránh căng thẳng
Để giao tiế p vớ i nhau
Sự thư giãn cá nhân
Các hình thức thay thế của
Cây cỏ làm thuốc
Xoa bóp
Những lợ i ích về sức khỏe
Cung cấ p giáo dục về sức khỏeThực phẩm đã qua chế biến / Thức ăn nhanh
Để duy trì một sức khỏe tốt
Vấn đề trí não/ thần kinh
Bệnh lý
Dẫn đến béo phì
Thừa cân
Trong tình tr ạng sức khỏe kém
7/25/2019 Advanced IELTS Vocabulary List
http://slidepdf.com/reader/full/advanced-ielts-vocabulary-list 8/14
IELTS One Top - Learn IELTS in one day
6 Animal protection
To preserveAnimal exploitationWith acclerating pace of life
Animal rightsPetKeep animals in captivityHarmful to the environmentTo recycle wasteTesting on animalsEndangered animalsCoexistenceHarmonyTo provide educational valueAnimal welfare mattersWell-being of animalsBiologial diversityNatural disasterAnimals in the wildernessAnimal conservationIn the process of human evolutionThe domestication of livestockThe natural habitat
The imbalance of ecosystemIn the long runThe abuse of animalsTo resort to wild animalsVividness/ DiversityTo become extinctTo end animal crueltyUse animals for entertainment
Bảo t ồnSự bóc lột động vậtVới nhịp s ống ngày càng nhanh
Quy ền động vậtThú cưng Nuôi nh ốt động vậtCó hại cho môi trườngTái ch ế ch ấ t thảiThử nghiệm trên động vậtCác loài động vật có nguy cơ tuyệt chủngCùng t ồn tạiSự hài hòaCung c ấ p giá trị mang tính giáo dụcCác v ấn đề v ề quy ền lợi động vậtSự khỏe mạnh của động vậtSự đa dạng sinh họcThảm họa thiên nhiênĐộng vật trong môi trường tự nhiênHoạt động bảo t ồn động vậtTrong quá trình ti ế n hóa của loài ngườiViệc thu ần hóa gia súcMôi trường s ống tự nhiên
Sự m ấ t cân b ằng của hệ sinh tháiV ề lâu dàiViệc lạm dụng động vậtPhải nhờ đế n/sử dụng động vật hoang dãSự phong phú / Sự đa dạngD ẫn tới tuyệt chủngCh ấ m dứt sự tàn ác với động vậtSử dụng động vật để giải trí
7/25/2019 Advanced IELTS Vocabulary List
http://slidepdf.com/reader/full/advanced-ielts-vocabulary-list 9/14
IELTS One Top - Learn IELTS in one day
7 Management
Fierce competitionCommercial marketStimulate workers to work hard
Undeniably efficientTo become engaged inTo be aware of the importance ofTo stimulate/ increase/ foster productivityTo start a careerTo keep a good balanceFinancial rewardTo realise their potentialGet a jobWork-life balanceTo quit a jobTo apply for a vacancyEconomic policiesHave a good incomeDemand a pay riseTo invest in peopleHuman resourcesTo share responsibilityTo take a responsibility
To be awarded withTo be/ to get promotedJob satisfactionGlobal competitionIncreasingly competitive job marketTo provide benefits to workers/ managersTo build up a business networkTo be in management board
Sự cạnh tranh kh ốc liệtThị trường thương mạiKích thích người lao động làm việc chăm chỉ
Hiệu quả không th ể phủ nhậnTrở nên g ắn bó vớiNhận thức được t ầm quan trọng củaKích thích / tăng / thúc đẩy năng suấ tB ắt đầu một sự nghiệpĐể giữ cân b ằng t ốtPh ần thưởng v ề tài chínhNhận ra ti ềm năng của họ Có một công việcSự cân b ằng giữa công việc và cuộc s ốngBỏ một công việcỨng tuy ển cho một vị trí tuy ển dụngCác chính sách kinh t ế Có thu nhập t ốtYêu c ầu tăng lương Đầu tư vào con ngườiNgu ồn nhân lựcChia sẻ trách nhiệmNhận một trách nhiệm
Được ghi nhận/ ghi danh vớiĐược thăng chứcSự hài lòng với công việcSự cạnh tranh toàn c ầuThị trường việc làm ngày càng cạnh tranhĐem lại lợi ích cho người lao động / quản lýXây dựng một mạng lưới kinh doanhN ằm trong ban quản lý
7/25/2019 Advanced IELTS Vocabulary List
http://slidepdf.com/reader/full/advanced-ielts-vocabulary-list 10/14
IELTS One Top - Learn IELTS in one day
8 The environment
Disposal of house wasteDump the wasteHarmful to the environment
Toxic wasteAffect public healthEnvironmental catastropheChanging weather patternSearing heatWidespread floodingTo reduce carbon emissionsTo offset carbon emissionsGreenhouse gasesAlternative energy sourcesSolar heating/ Wind farmTo introduce green taxesEco-friendly designTo save the ecosystemTo find a solutionTo reverse the situationAn extremely serious situationTo save human raceWeather scientists
The green revolutionClimate changePollution/ Pollutants/ PollutedTo save energyDeforestationDestruction of rainforestsMelting of icecapsExtinction of many speciesDestruction of ozone layerRising sea level
Soil erosionContaminated underground water
Sự loại bỏ ch ấ t thải sinh hoạtChôn l ấ p giác thảiCó hại tới môi trường
Ch ấ t thải độc hạiẢnh hưởng đế n sức khỏe cộng đồngThảm họa môi trườngThay đổi ki ểu thời ti ế tSự nóng bức đế n khô héo (r ấ t nóng)Lũ trên diện rộngGiảm lượng khí thải carbonBù đắp lượng khí thải carbonCác khí nhà kínhCác ngu ồn năng lượng thay th ế Sưởi ấ m b ằng quang năng/ điện gióĐưa ra các loại thu ế xanh – thu ế môi trườngThi ế t k ế thân thiện với môi trườngBảo t ồn/ cứu các hệ sinh tháiTìm một giải phápĐể đảo ngược tình hìnhMột tình hu ống cực kỳ nghiêm trọngĐể cứu nhân loạiCác nhà khoa học thời ti ế t
Cuộc cách mạng xanhBi ến đổi khí hậuSự ô nhi ễm / Ch ấ t ô nhi ễm / Bị ô nhi ễmĐể ti ế t kiệm năng lượngNạn phá rừngSự tàn phá rừng nhiệt đớiTự tan chảy của băng ở các cựcSự tuyệt chủng của nhi ều loàiSự phá hủy t ầng ozoneMực nước bi ển dâng
Xói mòn đấ tÔ nhi ễm nước ng ầm
7/25/2019 Advanced IELTS Vocabulary List
http://slidepdf.com/reader/full/advanced-ielts-vocabulary-list 11/14
IELTS One Top - Learn IELTS in one day
9 The media
Express opinion openlyA biased viewControversial topic
Front pageProduce publicationThe pressReliable/ Unreliable source of informationTo reach the publicTo have negative/ positive influence onTo affect the way people thinkTo influence public opinionDistorted informationUnbiased/ Informative source ofinformationGrab attention of sbMass coverageTo target young audienceTo place an advertisementTo appear to be harmful toMarketers/ advertisers/ advertise agencies
Advertise campaign
To udermine social valuesUnethical advertisementsTo encourage sale of inferior productsDisturbing/ annoying advertisementsTraditional mediaTo mimic an actionBuying behaviourDecision-making process
Đưa ra ý kiế n một cách công khaiMột quan điểm thi ế u công b ằngChủ đề gây tranh cãi
Trang đầuSản xu ấ t các ấ n ph ẩmBáo chíMột ngu ồn thông tin đáng/không đáng tin Ti ế p cận tới công chúngCó ảnh hưởng tiêu cực/ tích cực đối vớiẢnh hưởng các suy nghĩ của mọi ngườiẢnh hưởng tới quan điểm của cộng đồngThông tin bị bóp méoNgu ồn thông tin khách quan/ phong phú
Thu hút sự chú ý của aiĐộ bao phủ rộngĐịnh hướng tới khán giả trẻ Đặt một quảng cáoDường như có hại tớiNgười làm thị trường/ người quảng cáo/các công ty làm quảng cáoChi ế n dịch quảng cáo
Làm xói mòn các giá trị xã hộiNhững quảng cáo thi ếu lương tâm Thúc đẩy việc mua bán các sản ph ẩm t ồi.Các quảng cáo gây phi ền phức/ khó chịuTruy ền thông truy ền th ốngB ắt chước theo một hành độngHành vi mua bánQuá trình ra quy ết định
7/25/2019 Advanced IELTS Vocabulary List
http://slidepdf.com/reader/full/advanced-ielts-vocabulary-list 12/14
IELTS One Top - Learn IELTS in one day
10 Globalisation
The impacts of globalisationCross-border workforceInternational competition
Sustainable developmentIncreasing demand for talentsRapid growth of global economyInternational supply chainEmerging economiesDeveloped/ Developing countriesFree tradeFree flow of labourFree flow of capitalUrbanisationJob securityThe loss of cultureThe loss of diversityTo stimulate growthTo create more jobsTo generate more business opportunitiesA target marketSupply and demandA growth/ decline in profits/ sales
To foster import and exportTo foster economic developmentNational conflictRising unemployment rateBuild on success ofCurrent economic climateTo enjoy a steady growthTo allocate resourcesPressing competition
Những tác động của toàn c ầu hóaLực lượng lao động không biên giớiCuộc thi qu ốc t ế
Sự phát tri ển b ền vữngNhu c ầu tìm ki ếm nhân tài tăng Tăng trưởng nhanh của kinh t ế toàn c ầuChu ỗi cung ứng qu ốc t ế Các n ền kinh t ế mới n ổiCác qu ốc gia phát tri ển / đang phát tri ểnThương mại tự doSự dịch chuy ển tự do của lao độngSự dịch chuy ển tự do của dòng v ốnĐô thị hóaSự bảo đảm v ề công việcSự m ấ t mát v ề văn hóa Sự m ấ t mát tính đa dạngKích thích tăng trưởngTạo thêm nhi ều việc làmTạo ra thêm các cơ hội kinh doanhMột thị trường mục tiêuCung và c ầuSự tăng trưởng / sự suy giảm v ề lợi nhuận /
doanh thuThúc đẩy xu ấ t kh ẩu và nhập kh ẩuThúc đẩy phát tri ển kinh t ế Xung đột qu ốc giaTỉ lệ th ấ t nghiệp tăng cao Xây dựng trên sự thành công củaMôi trường kinh t ế hiện tạiTận hưởng sự tăng trưởng ổn địnhPhân b ổ các ngu ồn lựcSự cạnh tranh gay g ắt
7/25/2019 Advanced IELTS Vocabulary List
http://slidepdf.com/reader/full/advanced-ielts-vocabulary-list 13/14
IELTS One Top - Learn IELTS in one day
References:
Hong Xia, W (2002), 15 days’ practice for IELTS Writing, Hanoi: Tri Viet publishing
house.
O’ Dell, F. and McCarthy, M. (2008), English collocations in use (Advanced),Cambridge: Cambridge Unversity Press.
Cullen, P. (2008), Vocabulary for IELTS, Cambridge: Cambridge University Press.
IpassIELTS (2010), iPass IELTS Speaking Tests, [Online] Available from:
http://www.ipassielts.com/ielts_training/key_vocabulary/speaking/ [Accessed
November 2015]
Compiled by:
Contactus:
Ms. Bui Thu Trang
IELTS 8.0 (L: 8.0; R: 9.0; W: 7.5; S: 8.0)
Master in Theories and Methods of Teaching English, Victoria
University, Australia.
IELTS teacher – 3 years of experience
Mr. Pham Xuan Phi
IELTS 8.0 (L: 8.5; R: 8.5; W: 6.5; S: 8.0)
Master in Business Management, University of Southampton, UK.
IELTS teacher – 2 years of experience
Founder at: IELTS One Top
IELTS ONE TOP
Fanpage: www.facebook.com/ielts1ngay
Hotline: 0916 300 750 (Mr. Phi)
7/25/2019 Advanced IELTS Vocabulary List
http://slidepdf.com/reader/full/advanced-ielts-vocabulary-list 14/14
Huge benefits
Full support
Promotions
Toàn bộ chi ế n thuật và Tips làm bài
Cách ôn luyện ti ế t kiệm thời gian và hiệu quả
Các l ỗi làm bài thường gặp và cách kh ắc phục
Siêu ti ế t kiệm thời gian và chi phí với phương pháp học gia t
1 ngày (7h) cho Reading hoặc Listening;
2 ngày (14h) cho Speaking hoặc Writing
Nhận bộ tài liệu 8GB từ giáo viên
Facebook VIP group dành riêng cho học viên
H ỗ trợ qua email, điện thoại trao đổi trực ti ế p với giáo viên
IELTS Hub: Phòng học tự học đầy đủ ánh sáng, điều hòa, có g
viên hướng d ẫn và hoàn toàn mi ễn phí cho học viên. N ế u bạ
đang lo lắng v ề động lực học tập, hãy tìm đế n ngay với IELTS
ONE TOP
Giảm ngay học phí khi chia sẻ thông tin v ề lớp
Giảm học phí khi đăng ký theo nhóm
T ổng giá trị lên đế n 25% toàn bộ học phí
Learn IELTS in one day