Download - Bảng giá thiết bị Taiwan Meter
+ Đồng hồ đo Volt+ Đồng hồ đo Ampe+ Chuyển mạch Volt.+ Chuyển mạch Ampe.
+ Biến dòng loại vuông.+ Biến dòng loại tròn.+ Biến dòng bảo vệ.+ Đầu cos, máng nhựa.
BẢNG GIÁTAIWAN METERS
Ha Noi O�ce:No. 95 - TT4, My Dinh Urban Area, My Dinh, Nam Tu Liem, Hanoi.Tel: (84 4) 3568 3740Fax: (84 4) 3568 3741
Cambodia O�ce:#140, Room 1-B, St430, Sangkat Toul Tompuong II, Khan Chamkamon, PP.Tel: 855 2322 3635Fax: 855 2322 3645
Head O�ce:No 88, Vinh Phu 40, Hoa Long,Vinh Phu, Thuan An, Binh Duong.Tel: (84 650) 37 37 619Fax: (84 650) 37 37 620
1800 6547THINK TOGETHER
Nhà phân phối thiết bị điện công nghiệphàng đầu Việt Nam
T
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
www.haophuong.com - Bảng giá Taiwan Meters
2
MCCB - Molded Case Circuit Breakers
PHỤ KIỆN TỦ ĐIỆN MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ (VNĐ)
Đồng hồ đo Volt, Ampe, Hz - Made in Taiwan
BE 96x96 Đồng hồ Ampe 5/5A - 4000/5A AC 198,000
BE 96x96 Đồng hồ Ampe 5A - 30A AC 198,000
BE 96x96 Đồng hồ Volt 300V - 500V AC 204,000
BE 96x96 Đồng hồ đo Hz 45Hz - 65Hz 220V 642,000
BE 72x72 Đồng hồ Ampe 5/5A - 4000/5A AC 198,000
BE 72x72 Đồng hồ Ampe 5A - 30A AC 198,000
BE 72x72 Đồng hồ Volt 300V - 500V AC 204,000
BE 72x72 Đồng hồ đo Hz 45Hz - 65Hz 220V 642,000
BP-80 80x80 Đồng hồ Ampe 20/5A - 500/5A AC 152,000
BP-80 80x80 Đồng hồ Ampe 5A - 40A AC 152,000
BP-80 80x80 Đồng hồ Volt 500V AC 152,000
LS-110 Đồng hồ Ampe AC, class 1.5, 250 độ 1,050,000
LS-110 Đồng hồ Volt AC, class 1.5, 250 độ 1,050,000
Công tắc chuyển mạch Volt, Ampe
48x60 Chuyển mạch Ampe, 4 vị trí, 3P4W 243,000
48x60 Chuyển mạch Volt, 7 vị trí, 3P4W 243,000
64x79 Chuyển mạch Ampe, 4 vị trí, 3P4W 243,000
64x79 Chuyển mạch Volt, 7 vị trí, 3P4W 243,000
Tel: 0650 3737 619 Fax: 06503 737 620
H AO P H U O N G CO. , LT D88 Vinh Phu 40, Hoa Long, Vinh Phu,Thuan An, Binh Duong, Vietnam.
BẢNG GIÁ THIẾT BỊ
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
www.haophuong.com - Bảng giá Taiwan Meters
3
BIẾN DÒNGLOẠI VUÔNG MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ
(VNĐ)
Kích thước 30 x 10mm - Made in Taiwan
MFO-30 50/5A 2VA, Class 1 174,000
MFO-30 60/5A 2VA, Class 1 174,000
MFO-30 75/5A 2.5VA, Class 1 174,000
MFO-30 100/5A 2.5VA, Class 1 174,000
MFO-30 125/5A 2.5VA, Class 1 174,000
MFO-30 150/5A 3VA, Class 1 174,000
MFO-30 200/5A 5VA, Class 1 174,000
Kích thước 40 x 10mm - Made in Taiwan
MFO-40 250/5A 3VA, Class 1 174,000
MFO-40 300/5A 5VA, Class 1 177,000
MFO-40 400/5A 5VA, Class 1 189,000
MFO-40 500/5A 5VA, Class 1 214,000
MFO-40 600/5A 5VA, Class 1 244,000
Kích thước 60 x 20mm - Made in Taiwan
MFO-60 500/5A 7.5VA, Class 1 266,000
MFO-60 600/5A 7.5VA, Class 1 278,000
MFO-60 800/5A 7.5VA, Class 1 287,000
MFO-60 1000/5A 7.5VA, Class 1 312,000
MFO-60 1250/5A 10VA, Class 1 367,000
MFO-60 1500/5A 10VA, Class 1 416,000
Kích thước 100 x 10mm - Made in Taiwan
MFO-100 800/5A 10VA, Class 1 348,000
MFO-100 1000/5A 10VA, Class 1 428,000
MFO-100 1200/5A 10VA, Class 1 440,000
MFO-100 1250/5A 10VA, Class 1 449,000
MFO-100 1500/5A 10VA, Class 1 477,000
MFO-100 1600/5A 10VA, Class 1 492,000
MFO-100 2000/5A 10VA, Class 1 593,000
MFO-100 2500/5A 10VA, Class 1 636,000
MFO-100 3000/5A 10VA, Class 1 675,000
Kích thước 110 x 70mm - Made in Taiwan
MFO-130 3000/5A 15VA, Class 1 990,000
MFO-130 3500/5A 15VA, Class 1 1,051,000
MFO-130 4000/5A 15VA, Class 1 1,222,000
MFO-130 5000/5A 15VA, Class 1 1,344,000
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
www.haophuong.com - Bảng giá Taiwan Meters
4
BIẾN DÒNG LOẠI TRÒN MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ (VNĐ)
RCT-15-1 - Made in Taiwan
RCT-15-1 50/5A 2.5VA, class 1, Φ 35 183,000
RCT-15-1 100/5A 2.5VA, class 1, Φ 35 183,000
RCT-15-1 150/5A 2.5VA, class 1, Φ 35 183,000
RCT-15-1 200/5A 5VA, class 1, Φ 35 183,000
RCT-15-1 250/5A 5VA, class 1, Φ 35 183,000
RCT-15-1 300/5A 5VA, class 1, Φ 35 183,000
RCT-15-2 - Made in Taiwan
RCT-15-2 400/5A 5VA, class 1, Φ 60 230,000
RCT-15-2 500/5A 5VA, class 1, Φ 60 244,000
RCT-15-2 600/5A 5VA, class 1, Φ 60 263,000
RCT-15-2 800/5A 10VA, class 1, Φ 60 281,000
RCT-15-2 1000/5A 10VA, class 1, Φ 60 306,000
RCT-15-3 - Made in Taiwan
RCT-15-3 800/5A 10VA, class 1, Φ 91 348,000
RCT-15-3 1000/5A 15VA, class 1, Φ 91 406,000
RCT-15-3 1200/5A 15VA, class 1, Φ 91 425,000
RCT-15-3 1500/5A 15VA, class 1, Φ 91 446,000
RCT-15-3 1600/5A 15VA, class 1, Φ 91 458,000
RCT-15-3 2000/5A 15VA, class 1, Φ 91 496,000
RCT-15-4 - Made in Taiwan
RCT-15-4 800/5A 15VA, class 1, Φ 110 404,000
RCT-15-4 1000/5A 15VA, class 1, Φ 110 423,000
RCT-15-4 1200/5A 15VA, class 1, Φ 110 444,000
RCT-15-4 1500/5A 15VA, class 1, Φ 110 469,000
RCT-15-4 1600/5A 15VA, class 1, Φ 110 484,000
RCT-15-4 2000/5A 15VA, class 1, Φ 110 513,000
RCT-15-4 2500/5A 15VA, class 1, Φ 110 562,000
RCT-15-4 3000/5A 15VA, class 1, Φ 110 604,000
RCT-15-4 3200/5A 15VA, class 1, Φ 110 623,000
RCT-15-4 4000/5A 15VA, class 1, Φ 110 679,000
Biến dòng loại có thể tháo rời - Made in Taiwan
TS-23 100/5A class 1 938,000
TS-23 150/5A class 1 943,000
TS-23 200/5A class 1 948,000
TS-58 250/5A class 1 1,121,000
TS-58 300/5A class 1 1,131,000
TS-58 400/5A class 1 1,142,000
TS-58 500/5A class 1 1,162,000
TS-88 600/5A class 1 1,315,000
TS-88 750/5A class 1 1,335,000
TS-88 800/5A class 1 1,365,000
TS-88 1000/5A class 1 1,396,000
TS-816 1500/5A class 1 3,256,000
TS-816 2000/5A class 1 3,302,000
TS-816 2500/5A class 1 3,403,000
TS-816 3000/5A class 1 3,526,000
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
www.haophuong.com - Bảng giá Taiwan Meters
5
MCCB - Molded Case Circuit Breakers
BIẾN DÒNG MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ (VNĐ)
Biến dòng bảo vệ - Made in Taiwan
PR1 100/5A Class 5 P10 1,137,000
PR1 150/5A Class 5 P10 978,000
PR1 200/5A Class 5 P10 825,000
PR1 250/5A Class 5 P10 856,000
PR2 300/5A Class 5 P10 794,000
PR3 400/5A Class 5 P10 917,000 PR4 500/5A Class 5 P10 794,000
PR5 600/5A Class 5 P10 794,000
PR5 800/5A Class 5 P10 794,000
PR6 1000/5A Class 5 P10 794,000
PR6 1200/5A Class 5 P10 794,000
PR7 1600/5A Class 5 P10 794,000
PR7 2000/5A Class 5 P10 856,000
PR8 2500/5A Class 5 P10 911,000
PR9 3000/5A Class 5 P10 1,030,000
PR10 4000/5A Class 5 P10 1,201,000
Điện trở Shunts - Made in Taiwan
RS-10 25A ~ 50A/50mV 185,000
RS-10 100A/50mV 224,000
RS-10 150A/50mV 258,000
RS-20 200A/50mV 280,000
RS-30 300A/60mV 616,000
RS-30 400A/60mV 737,000
RS-30 600A/60mV 1,288,000
RS-10 800A/60mV 1,624,000
RS-10 1000A/50mV 2,352,000
RS-10 1500A/60mV 3,416,000
RS-50 2000A/60mV 7,840,000
RS-60 3000A/60mV 10,976,000
RS-60 4000A/60mV 14,818,000
RS-60 5000A/60mV 21,156,000
RS-60 6000A/60mV 24,889,000
Máng cáp nhựa - Made in Taiwan
33x33 mm cây 2 m 103,000
33x45 mm cây 2 m 115,000
45x45 mm cây 2 m 133,000
45x65 mm cây 2 m 167,000
60x80 mm cây 2 m 235,000
65x65 mm cây 2 m 210,000
80x80 mm cây 2 m 327,000
100x100 mm cây 2 m 553,000
150x100 mm cây 2 m 973,000
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
www.haophuong.com - Bảng giá Taiwan Meters
6
Molded Case Circuit Breakers
ĐẦU COS MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ (VNĐ)
Cos bít - Made in Taiwan
SC1.5-4
100 cái/ bịch
75,000
SC1.5-5 71,000
SC2.5-3 94,000
SC2.5-4 87,000
SC2.5-5 90,000
SC2.5-6 77,000
SC4-4 133,000
SC4-5 125,000
SC4-6 110,000
SC6-5 187,000
SC6-6 172,000
SC6-8 163,000
SC10-6 213,000
SC10-8 213,000
SC16-6 315,000
SC16-8 315,000
SC25-6 519,000
SC25-8 519,000
SC35-6 838,000
SC35-8 838,000
SC50-8 1,455,000
SC50-10 1,455,000
SC70-8 2,413,000
SC70-10 2,413,000
SC95-10 3,501,000
SC95-12 3,379,000
SC120-10 4,755,000
SC120-12 4,619,000
SC150-12 6,099,000
SC150-14 5,961,000
SC185-12 7,830,000
SC185-14 7,683,000
SC240-14 11,516,000
SC240-16 11,335,000
SC300-14 16,863,000
SC300-16 16,648,000
SC400-14 28,640,000
SC400-16 28,376,000
SC500-14 37,477,000
SC500-16 37,181,000
SC630-14 56,736,000
SC630-16 56,406,000
Cos chỉa có bọc nhựa - Made in TaiwanVF1.25-3YS
100 cái/ bịch
49,000 VF1.25-4YS 49,000 VF1.25-5Y 51,000 VF2-3YS 54,000 VF2-4YS 55,000 VF2-5Y 57,000 VF2-6Y 80,000 VF3.5-4Y 91,000 VF3.5-5Y 89,000 VF5.5-3Y 135,000 VF5.5-4Y 131,000 VF5.5-5Y 131,000 VF5.5-6Y 175,000 VF5.5-8Y 226,000 VF8-5Y 231,000 VF8-6Y 241,000 VF14-5Y 376,000 VF14-6Y 361,000
ĐẦU COS MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ (VNĐ)
Cos trần loại tròn - Made in Taiwan1.25-3
100 cái/ bịch
37,000 1.25-4M 46,000 1.25-5 51,000 2-3 73,000 2-4 71,000 2-3M 57,000 2-4M 54,000 2-5 71,000 3.5-4 112,000 3.5-5 107,000 3.5-6 123,000 5.5-4 146,000 5.5-5 139,000 5.5-6 183,000 5.5-8 216,000 8-5 219,000 8-6 227,000 8-8 280,000 8-10 337,000 14-6 348,000 14-8 411,000 14-10 461,000 22-6 625,000 22-8 721,000 22-10 721,000 38-6 1,029,000 38-8 999,000 38-10 957,000 60-8 1,636,000 60-10 1,592,000 60-12 1,527,000
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
www.haophuong.com - Bảng giá Taiwan Meters
7
HÌNH SẢN PHẨM MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ (VNĐ)
Buzzer
BF-30 220V AC 131,000
BF-30 24V DC 143,000
BF-30 12V DC 143,000
ABF-75 220V AC 114,000
ABF-75 24V DC 149,000
ABF-75 12V DC 149,000
ABS-80 220V AC 142,000
ABS-80 24V DC 176,000
ABS-80 12V DC 176,000 Chuông Báo
4'' 220V AC 308,000
6'' 220V AC 684,000
8'' 220V AC 775,000
10'' 220V AC 890,000 Còi Báo
TSC-220 220V AC 502,000
TSD-220 220V AC 628,000
Molded Case Circuit Breakers
ĐẦU COS BỌC NHỰA MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ (VNĐ)
Cos PIN có bọc nhựa - Made in Taiwan
PIN1.25
100 cái/ bịch
65,000
PIN2 81,000
PIN5.5 189,000
Cos PIN có bọc nhựa loại dẹp - Made in Taiwan
PIN1.25F 63,000
PIN2F 100 cái/ bịch 72,000
PIN5.5F 145,000
Cos nối có bọc nhựa - Made in Taiwan
BF1.25 69,000
BF2 100 cái/ bịch 79,000
BF5.5 131,000
ĐẦU COS MÃ HÀNG MÔ TẢ ĐƠN GIÁ (VNĐ)
Cos tròn có bọc nhựa - Made in TaiwanVF1.25-3
100 cái/ bịch
37,000 VF1.25-4M 45,000 VF1.25-4 57,000 VF1.25-5 51,000 VF1.25-6 89,000 VF2-3 73,000 VF2-4 71,000 VF2-3M 57,000 VF2-4M 54,000 VF2-5 71,000 VF2-6 101,000 VF3.5-4 111,000 VF3.5-5 107,000 VF3.5-6 123,000 VF3.5-8 107,000 VF5.5-4 146,000 VF5.5-5 139,000 VF5.5-6 182,000 VF5.5-8 215,000 VF8-4 226,000 VF8-5 219,000 VF8-6 227,000 VF8-8 279,000 VF8-10 336,000 VF8-12 291,000
Bảng giá trên chưa bao gồm thuế VAT
www.haophuong.com - Bảng giá Taiwan Meters
8
PHỤ KIỆN TỦ ĐIỆN MÃ HÀNG ĐƠN GIÁ (VNĐ)
Gối đỡ tủ điện - Made in Taiwan
RM-25S 12,000
RM-25 M6 12,000
RM-35 M6 16,000
RM-40 M6 24,000
RM-51 M8 31,000
RM-51 M10 40,000
RM-76 M10 53,000
Busbar Support (Thanh sứ đỡ thanh cái) - Made in Taiwan
BS-170 60,000
BS-180 60,000
BS-130 91,000
BS-105 200,000
BS-155 269,000
BS-210 116,000
BS-270 153,000
BS-295 174,000
BS-409 292,000
Cable Gland - Made in Taiwan
PG-7 7,000
PG-9 9,000
PG-11 9,000
PG-13.5 10,000
PG-16 10,000
PG-21 16,000
PG-29 27,000
PG-36 40,000
PG-42 51,000
PG-48 56,000