120 97 63 0090 1-1120 97 63 0180 1-1
LED T8 Fluorescent with Box Type SetBộ Đèn LED Tuýp Máng Mini
7501500
khôngkhông
65006500
• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng
2010
G13G13
43 x 610 x 3143 x 1220 x 31
918
106.100123.900
100-240VDải Điện Áp Rộng10.000 Giờ Góc Chiếu
220°
b
a
c
120 99 63 0003 1-1120 99 63 0003 2-1120 99 63 0005 1-1120 99 63 0005 2-1120 99 63 0007 1-1120 99 63 0007 2-1120 99 63 0009 1-1120 99 63 0009 2-1120 99 63 0011 1-1120 99 63 0013 1-1
LED BulbBóng LED Tròn
220200400360620590806780
10601300
khôngkhôngkhôngkhôngkhôngkhôngkhôngkhôngkhôngkhông
6500300065003000650030006500300065006500
• Ánh sáng trắng• Ánh sáng vàng• Ánh sáng trắng• Ánh sáng vàng• Ánh sáng trắng• Ánh sáng vàng• Ánh sáng trắng• Ánh sáng vàng• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng
40404040404040404040
E27E27E27E27E27E27E27E27E27E27
45 x 7545 x 7560 x 11060 x 11060 x 11060 x 11060 x 11060 x 11060 x 11760 x 117
33557799
1113
35.00035.00037.00037.00042.70042.70046.50046.50058.00068.200
100-240VĐiện Áp8.000 Giờ Góc Chiếu
200°
a
b
Mô tả sản phẩm Lm
QuangThông
Có/Không
Có Thể ĐiềuChỉnh Độ SángMàu Sắc
Nhiệt Độ Màu (K)
Đóng Gói
(Đơn Vị / Thùng)
ChuôiĐèn Kích Thước
(a x b x c mm)W
CôngSuất Đèn
Đơn Giá BaoGồm VAT (VNĐ)
SRP
LED LAMPS • ĐÈN LED
LED LAMPSĐÈN LED
*Bảo hành 12 tháng với sản phẩm có tuổi thọ thấp hơn 15.000 giờ• Hình ảnh có thể khác biệt so với thực tế
Liên hệ:
Nhãn hiệu được cấp phép bởi:MEVAL INTERNATIONAL PTE. LTD.21, Bukit Batok Crescent, #12-79, WCEGA Tower, Singapore 658065
[email protected] http://vn.mymeval.com/ Vietnam: (+84) 08 6291 6818 https://www.facebook.com/MevalVietnam/
Nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam bởi:
A8, đường 1, khu xưởng KIZUNA 2, Lô B4-3-7-8, KCN Tân Kim, ấp Tân Phước, xã Tân Kim,huyện Cần Giuộc, tỉnh Long An, Việt Nam
New!120 97 62 0090 1-1120 97 62 0180 1-1
LED T8 FluorescentBóng Tuýp LED T8
7501500
khôngkhông
65006500
• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng
4020
G13G13
25.4 x 60025.4 x 1200
918
79.000105.000
100-240VDải Điện Áp Rộng10.000 Giờ Góc Chiếu
220°
ba
BẢNG GIÁ SẢN PHẨM THÁNG 08/2017Bảng giá đã bao gồm 10% VAT và mang tính chất tham khảo.Vui lòng liên hệ MEVAL Việt Nam để có thêm thông tin cập nhật.
2 Bảng Giá Sản Phẩm Tháng 08/2017 • Hình ảnh có thể khác biệt so với thực tế
Mô tả sản phẩm
LED LAMPS • ĐÈN LED
LED LAMPSĐÈN LED
120 97 01 0080 1-1120 97 01 0160 1-1
LED T8 FluorescentBóng Tuýp LED T8
7001400
khôngkhông
65006500
• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng
4020
G13G13
25.4 x 60025.4 x 1200
816
110.000160.000
100-240VDải Điện Áp Rộng15.000 Giờ Góc Chiếu
200°
Đã bao gồm LED Starterb
a
120 95 02 0008 1-1120 95 02 0015 1-1120 95 02 0020 1-1Bao gồm LED Driver
LED Ceiling LampĐèn LED Ốp Trần - Tròn
64013501800
khôngkhôngkhông
---
600060006000
• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng
1086
215 x 190 x 70320 x 300 x 90385 x 350 x 90
81520
182.700281.400462.000
180-264VĐiện Áp20.000 Giờ Góc Chiếu
120°CRI
≥80
a
b
c
120 95 01 0008 1-1120 95 01 0015 1-1120 95 01 0020 1-1Bao gồm LED Driver
LED Ceiling LampĐèn LED Ốp Trần - Lõm
64013501800
khôngkhôngkhông
---
600060006000
• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng
1086
215 x 190 x 80345 x 300 x 105390 x 350 x 105
81520
182.700281.400462.000
180-264VĐiện Áp20.000 Giờ Góc Chiếu
120°CRI
≥80
a
b
c
120 93 01 0042 1-1120 93 02 0042 1-1Bao gồm LED Driver
LED Recessed LuminaireĐèn LED Panel Âm Trần
32003200
khôngkhông
--
65006500
• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng
44
600 x 6001200 x 300
4242
1.424.5001.424.500
220-240VĐiện Áp25.000 Giờ Góc Chiếu
110°CRI
80
a
b
a
b
120 99 02 0003 1-1120 99 01 0005 1-1120 99 01 0005 2-1120 99 01 0007 1-2120 99 01 0007 2-2120 99 01 0009 1-2120 99 01 0009 2-2120 99 01 0011 1-1120 99 01 0013 1-1
LED BulbBóng LED Tròn
270400380610550806760
11001200
khôngkhôngkhôngkhôngkhôngkhôngkhôngkhôngkhông
650065003000650030006500300065006500
• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng• Ánh sáng vàng• Ánh sáng trắng• Ánh sáng vàng• Ánh sáng trắng• Ánh sáng vàng• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng
404040404040404040
E27E27E27E27E27E27E27E27E27
3557799
1113
49.00061.00061.00090.00090.000
109.000109.000139.000154.000
100-240VDải Điện Áp Rộng15.000 Giờ Góc Chiếu
200°CRI
≥80
120 99 01 0015 1-1
LED BulbBóng LED Tròn
1521 không6500 • Ánh sáng trắng 40E27 67 x 14315 181.000
170-240VDải Điện Áp Rộng15.000 Giờ Góc Chiếu
200°CRI
≥80
45 x 7560 x 11060 x 11060 x 11060 x 11060 x 11060 x 11060 x 11760 x 117
Lm
QuangThông
Có/Không
Có Thể ĐiềuChỉnh Độ SángMàu Sắc
Nhiệt Độ Màu (K)
Đóng Gói
(Đơn Vị / Thùng)
ChuôiĐèn
W
CôngSuất Đèn
Đơn Giá BaoGồm VAT (VNĐ)
SRP
Kích Thước
(a x b x c mm)
New!120 99 11 0006 2-1 6 806 2700 • Ánh sáng vàng không 50E27 60 x 105 112.000
Filament LED - ClassicBóng LED trang trí 220-240V
Điện Áp15.000 Giờ Góc Chiếu320°
CRI
≥80a
b
New!120 99 11 0004 2-1 4 450 2700 • Ánh sáng vàng không 100E14 35 x 98 68.000
Filament LED - CandleBóng LED trang trí 220-240V
Điện Áp15.000 Giờ Góc Chiếu320°
CRI
≥80a
b
New!120 84 02 0020 1-1120 84 02 0030 1-1120 84 02 0040 1-1120 84 02 0050 1-1
LED CapsuleBóng LED Công Suất Cao
1900300036004500
khôngkhôngkhôngkhông
6500650065006500
• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng
2010
E27E27E27E27
-20304050
133.000177.000260.000372.000
120-240VDải Điện Áp Rộng15.000 Giờ Góc Chiếu
220°
a
b
Bảng Giá Sản Phẩm Tháng 08/2017 3• Hình ảnh có thể khác biệt so với thực tế
INDOOR LUMINAIRESBỘ ĐÈN TRONG NHÀ
Mô tả sản phẩm
INDOOR LUMINAIRES • BỘ ĐÈN TRONG NHÀ
Lm
QuangThông Màu Sắc
Nhiệt Độ Màu (K)
Đóng Gói
(Đơn Vị / Thùng)W
CôngSuất Đèn
Đơn Giá BaoGồm VAT (VNĐ)
SRP
Kích Thước
(a x b x c mm) mm
Kích Cỡ LỗKhoét
a b
Bao gồm LED Driver
120 92 02 0003 1-1120 92 02 0006 1-1120 92 02 0009 1-1120 92 02 0012 1-1120 92 02 0015 1-1
LED Recessed Panel LightĐèn LED Downlight Âm Trần - Tròn
180350570800
1000
60006000600060006000
• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng
4040402020
369
1215
88.000141.000200.000229.000375.000
110-240VDải Điện Áp Rộng20.000 Giờ Góc Chiếu
120°CRI
≥80Không thể điềuchỉnh độ sáng
Ø 84.5 x 20Ø 121 x 20Ø 146 x 20Ø 174 x 20
Ø 199 x 20.2
Ø 70Ø 105Ø 130Ø 155Ø 185
a b
Bao gồm LED Driver
120 94 09 0006 1-1120 94 09 0012 1-1120 94 09 0018 1-1
LED Surface Type DownlightĐèn LED Downlight Lắp Nổi - Tròn
350800
1300
600060006000
• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng
402020
61218
191.000258.000365.000
110-240VDải Điện Áp Rộng20.000 Giờ Góc Chiếu
120°CRI
≥80Không thể điềuchỉnh độ sáng
Ø 121 x 39Ø 172 x 39Ø 226 x 39
N/AN/AN/A
b c
a
Bao gồm LED Driver
120 94 19 0006 1-1120 94 19 0012 1-1120 94 19 0018 1-1
LED Surface Type DownlightĐèn LED Downlight Lắp Nổi - Vuông
350800
1300
600060006000
• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng
402020
61218
230.000350.000450.000
110-240VDải Điện Áp Rộng20.000 Giờ Góc Chiếu
120°CRI
≥80Không thể điềuchỉnh độ sáng
121 x 121 x 39173 x 173 x 39
226.5 x 226.5 x 39
N/AN/AN/A
b
a
c
Bao gồm LED Driver
120 92 11 0003 1-1120 92 11 0006 1-1120 92 11 0009 1-1120 92 11 0012 1-1120 92 11 0015 1-1
LED Recessed Panel LightĐèn LED Downlight Âm Trần - Vuông
180350570800
1000
60006000600060006000
• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng
4040402020
369
1215
104.000177.000214.000272.000359.000
110-240VDải Điện Áp Rộng20.000 Giờ Góc Chiếu
120°CRI
≥80Không thể điềuchỉnh độ sáng
85 x 85 x 20120 x 120 x 20147 x 147 x 20
171.5 x 171.5 x 20201.5 x 201.5 x 20.2
70 x 70105 x 105130 x 130155 x 155185 x 185
New!
LED Surface Type DownlightĐèn LED Downlight Lắp Nổi - Vuông
320660990
1440
6500650065006500
• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng
6121824
184.000256.000335.000431.000
100-240VDải Điện Áp Rộng15.000 Giờ Góc Chiếu
110° Không thể điềuchỉnh độ sáng
102 x 102152 x 152203 x 203279 x 279
N/AN/AN/AN/A
New!
LED Surface Type DownlightĐèn LED Downlight Lắp Nổi - Tròn
320660990
1440
6500650065006500
• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng
6121824
175.000244.000334.000408.000
100-240VDải Điện Áp Rộng15.000 Giờ Góc Chiếu
110° Không thể điềuchỉnh độ sáng
Ø 102Ø 152Ø 203Ø 279
N/AN/AN/AN/A
New!
LED Recessed Panel LightĐèn LED Downlight Âm Trần - Tròn
180320660990
1440
65006500650065006500
• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng
36
121824
82.000118.000188.000298.000342.000
100-240VDải Điện Áp Rộng15.000 Giờ Góc Chiếu
110° Không thể điềuchỉnh độ sáng
Ø 76Ø 102Ø 152Ø 203Ø 279
Ø 75Ø 100Ø 150Ø 200Ø 280
New!
LED Recessed Panel LightĐèn LED Downlight Âm Trần - Vuông
180320660990
1440
65006500650065006500
• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng
36
121824
86.000124.000196.000312.000355.000
100-240VDải Điện Áp Rộng15.000 Giờ Góc Chiếu
110° Không thể điềuchỉnh độ sáng
76 x 76102 x 102152 x 152203 x 203279 x 279
75 x 75100 x 100150 x 150200 x 200280 x 280
Mô tả sản phẩm Lm
QuangThông
Có/Không
Có Thể ĐiềuChỉnh Độ SángMàu Sắc
Nhiệt Độ Màu (K)
Đóng Gói
(Đơn Vị / Thùng)
Kích Thước
(a x b x c mm)W
CôngSuất Đèn
Đơn Giá BaoGồm VAT (VNĐ)
SRP
OUTDOOR LUMINAIRES • BỘ ĐÈN NGOÀI TRỜI
Sử dụng cho ngoài trời/trong nhà
120 90 03 0010 1-1120 90 03 0020 1-1120 90 03 0030 1-1120 90 03 0050 1-1120 90 03 0070 1-1
LED FloodlightĐèn Pha LED
8501700225040005600
khôngkhôngkhôngkhôngkhông
60006000600060006000
• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng
20161281
85 x 115 x 68140 x 180 x 100185 x 225 x 110235 x 285 x 115235 x 285 x 130
1020305070
300.000500.000800.000920.000
2.000.000
85-265VDải Điện Áp Rộng30.000 Giờ Góc Chiếu
120°Xếp Loại IP
b c
a
Sử dụng cho ngoài trời/trong nhà
120 91 01 0090 1-1120 91 01 0120 1-1120 91 01 0150 1-1
LED High BayLED Nhà Xưởng
90001200015000
khôngkhôngkhông
570057005700
• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng
111
130 x 337 x 279150 x 337 x 280150 x 337 x 320
90120150
5.537.0006.014.0006.682.000
100-300VDải Điện Áp Rộng30.000 Giờ Góc Chiếu
90°Xếp Loại IP
b
c
a
Sử dụng cho ngoài trời/trong nhà
120 89 01 0030 1-1120 89 01 0060 1-1120 89 01 0090 1-1120 89 01 0120 1-1
LED Street LightĐèn Đường LED
300060009000
12000
khôngkhôngkhôngkhông
5700570057005700
• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng• Ánh sáng trắng
1111
354 x 265 x 74424 x 265 x 74494 x 265 x 74494 x 265 x 74
306090
120
2.475.0004.250.0005.200.0007.000.000
90-305VDải Điện Áp Rộng30.000 Giờ Góc Chiếu
145°Xếp Loại IP
a
b
c
4 Bảng Giá Sản Phẩm Tháng 08/2017 • Hình ảnh có thể khác biệt so với thực tế
Mô tả sản phẩm
FUNCTIONAL LED LAMPS • ĐÈN LED CHỨC NĂNG
FUNCTIONAL LED LAMPSĐÈN LED CHỨC NĂNG
Lm
QuangThông
Có/Không
Có Thể ĐiềuChỉnh Độ SángMàu Sắc
Nhiệt Độ Màu (K)
Đóng Gói
(Đơn Vị / Thùng)
ChuôiĐèn
W
CôngSuất Đèn
Đơn Giá BaoGồm VAT (VNĐ)
SRP
Kích Thước
(a x b x c mm)
New!120 99 81 0005 1-1 5 490 6500 • Ánh sáng trắng không 40E27 60 x 110
220-240VĐiện Áp25.000 Giờ Góc Chiếu
230°Dusk to DawnCRI
≥80nn
at Dusk
�at Dawn
a
b
New!
120 99 82 0009 4-1 9 806 không 40E27 60 x 120
100-240VDải Điện Áp Rộng25.000 Giờ Góc Chiếu
230°CRI
≥80
270065004000
• Ánh sáng vàng• Ánh sáng trắng• Trắng Trung tính
Tri-Color
ON ON ON
WARM WHITE DAYLIGHT COOL WHITE
OFF OFF
a
b
New!
120 99 83 0011 1-11152
10606500 • Ánh sáng trắng có* 40E27 60 x 123
100-240VĐiện Áp25.000 Giờ Góc Chiếu
230°CRI
≥803-Step Dimming
20%100%
45%
11W 5W 2W
DimmerSwitchFree
a
b
New!120 99 84 0009 1-1 9 880 6500 • Ánh sáng trắng có* 40E27 60 x 120
220-240VĐiện Áp25.000 Giờ Góc Chiếu
230°CRI
≥80Stepless Dimming
10% 100%
DimBright
to
a
b
*Chỉ sử dụng với công tắc bình thường. Không sử dụng với chiết áp, công tắc dim.
New!--
1010
800800
65003000
• Ánh sáng trắng• Ánh sáng vàng
khôngkhông
4040
E27E27
60 x 12060 x 120
100-240VDải Điện Áp Rộng25.000 Giờ Góc Chiếu
240°Infrared Motion SensorCRI
≥80a
b
OUTDOOR LUMINAIRESBỘ ĐÈN NGOÀI TRỜI
206 96 38 0110 4-1• 10A / 250V
100/10
1 Gang Switch with ReflectorCông tắc đơn 1 chiều có dạ quang
29.100
206 96 38 0210 4-1• 10A / 250V
100/10
2 Gang Switch with ReflectorCông tắc đôi 1 chiều có dạ quang
39.300
206 96 38 0310 4-1• 10A / 250V
100/10
3 Gang Switch with ReflectorCông tắc ba 1 chiều có dạ quang
52.800
206 96 39 0110 4-1• 10A / 250V
100/10
1 Gang Switch with LED SetCông tắc đơn 1 chiều có đèn báo LED
53.100
206 96 39 0210 4-1• 10A / 250V
100/10
2 Gang Switch with LED SetCông tắc đôi 1 chiều có đèn báo LED
81.500
206 96 39 0310 4-1• 10A / 250V
100/10
3 Gang Switch with LED SetCông tắc ba 1 chiều có đèn báo LED
98.100
206 96 41 0100 4-1• 10A / 250V
100/10
1 Gang Doorbell SwitchNút nhấn chuông 1 chiều
31.100
206 96 43 0000 4-1 100/10
Doorbell BigChuông cỡ lớn
249.300
105 95 03 0070 3-1105 95 03 0150 3-1
Metal Halide Lamp - TubularBóng Cao Áp Metal Halide - Thẳng
550011500
khôngkhông
42004200
• Trắng Trung tính• Trắng Trung tính
2525
E27E27
70150
247.000260.000
220VĐiện Áp8.000 Giờ Góc Chiếu
360°
38 x 15647 x 211
105 95 03 0250 3-1105 95 03 0400 3-1
Metal Halide Lamp - TubularBóng Cao Áp Metal Halide - Thẳng
2050036000
khôngkhông
42004200
• Trắng Trung tính• Trắng Trung tính
2525
E40E40
250400
352.000408.000
220VĐiện Áp10.000 Giờ Góc Chiếu
360°
47 x 25747 x 283
a
b
đơn giábao gồmVAT (VNĐ)
đóng gói(đơn vị/thùng)
Electronic IgnitorKích Điện220V105 17 31 7400 0-1 117.00010070-400 W
côngsuất đènMô tả sản phẩm
đơn giábao gồmVAT (VNĐ)
đóng gói(đơn vị/thùng)
côngsuất đènMô tả sản phẩm
Magnetic Ballast for Metal Halide LampsBallast Điện Từ cho Bóng cao áp Metal Halide220V105 19 31 0070 0-1105 19 31 0150 0-1105 19 31 0250 0-1105 19 31 0400 0-1
288.000493.000503.000627.900
8666
70 W150 W250 W400 W
CONVENTIONAL LIGHTINGCHIẾU SÁNG TRUYỀN THỐNG
Mô tả sản phẩm
HIGH INTENSITY DISCHARGE LAMPSĐÈN CAO ÁP
Lm
QuangThông
Có/Không
Có Thể ĐiềuChỉnh Độ SángMàu Sắc
Nhiệt Độ Màu (K)
Đóng Gói
(Đơn Vị / Thùng)
ChuôiĐèn
W
CôngSuất Đèn
Đơn Giá BaoGồm VAT (VNĐ)
SRP
Kích Thước
(a x b x c mm)
SWITCHES & OUTLETSCÔNG TẮC VÀ Ổ CẮM
Mô tả sản phẩm
SWITCHES & OUTLETSCÔNG TẮC VÀ Ổ CẮM
Đóng Gói
(Đơn Vị / Thùng)
Đơn Giá BaoGồm VAT (VNĐ)
SRP Mô tả sản phẩm
SWITCHES & OUTLETSCÔNG TẮC VÀ Ổ CẮM
Đóng Gói
(Đơn Vị / Thùng)
Đơn Giá BaoGồm VAT (VNĐ)
SRP
110 99 31 0070 3-1110 99 31 0150 3-1110 99 37 0250 3-1110 99 37 0400 3-1
Metal Halide Floodlight - TubularBộ Đèn Pha Metal Halide - Bóng Thẳng
1111
1.142.9001.580.0001.820.0002.310.000
Includes Ballast, Ignitor and Capacitor • Bao gồm ballast, kích và tụ
E27E27E40E40
IP65IP65IP65IP65
220V220V220V220V
70150250400
275 x 385 x 102275 x 385 x 102232 x 435 x 88232 x 435 x 88
a
b
c
Mô tả sản phẩm
FLOODLIGHTS • ĐÈN PHA Đóng Gói
(Đơn Vị / Thùng)
Chuôi ĐènXếp Loại IPĐiện Áp
W
Công Suất Đèn Đơn Giá BaoGồm VAT (VNĐ)
SRP
Kích Thước
(a x b x c mm)
CONVENTIONAL LIGHTINGCHIẾU SÁNG TRUYỀN THỐNG
Bảng Giá Sản Phẩm Tháng 08/2017 5• Hình ảnh có thể khác biệt so với thực tế
SWITCHES & OUTLETSCÔNG TẮC VÀ Ổ CẮM
Mô tả sản phẩm
SWITCHES & OUTLETSCÔNG TẮC VÀ Ổ CẮM
Đóng Gói
(Đơn Vị / Thùng)
Đơn Giá BaoGồm VAT (VNĐ)
SRP
206 95 37 0100 4-1 200/10
1 Gang PlateMặt 1 mô-đun
10.800
206 95 37 0200 4-1 200/10
2 Gang PlateMặt 2 mô-đun
10.800
206 95 37 0300 4-1 200/10
3 Gang PlateMặt 3 mô-đun
10.800
206 95 37 0000 4-1 200/10
Blank PlateMặt che trơn
11.900
206 95 38 0100 4-1 200/10
1 Gang Plate for Universal Outlet with GroundMặt 1 mô-đun ổ cắm 3 Chấu đa năng
10.800
206 95 31 0010 4-1• 10A / 250V
200/10
Universal OutletMô-đun ổ cắm 2 Chấu đa năng
17.100
206 95 32 0010 4-1• 10A / 250V
200/10
Outlet with GroundMô-đun ổ cắm 3 Chấu dẹp kiểu Mỹ
24.500
206 95 33 0010 4-1• 10A / 250V
200/10
Flat Pin OutletMô-đun ổ cắm 2 Chấu dẹp kiểu Mỹ
16.200
206 95 34 0016 4-1• 10A / 250V
200/10
Universal Outlet with GroundMô-đun ổ cắm đơn 3 Chấu đa năng
38.900
Mô tả sản phẩm
SWITCHES & OUTLETSCÔNG TẮC VÀ Ổ CẮM
Đóng Gói
(Đơn Vị / Thùng)
Đơn Giá BaoGồm VAT (VNĐ)
SRP
206 95 40 0310 4-1• 10A / 250V
200/10
1 Way Switch - ACông tắc 1 chiều cỡ nhỏ có dạ quang
15.800
206 95 40 0210 4-1• 10A / 250V
200/10
1 Way Switch - BCông tắc 1 chiều cỡ trung có dạ quang
16.200
206 95 40 0110 4-1• 10A / 250V
200/10
1 Way Switch - CCông tắc 1 chiều cỡ lớn có dạ quang
21.200
206 95 42 0310 4-1• 10A / 250V
200/10
3 Way SwitchCông tắc 2 chiều/3 chiều
19.900
206 95 43 0110 4-1• 10A / 250V
200/10
Doorbell SwitchNút nhấn chuông cỡ nhỏ
25.400
206 95 41 0316 4-1• 16A
200/10
1-Way Switch - A with LEDCông tắc 1 chiều cỡ nhỏ có đèn báo LED
46.100
206 95 44 0000 4-1 200/10
Telephone Modular JackMô-đun ổ cắm dây điện thoại có màn che
52.000
206 95 45 0000 4-1 200/10
Cable TV SocketMô-đun ổ cắm cáp Tivi
34.000
206 95 46 0000 4-1 200/10
LAN OutletMô-đun ổ cắm cáp mạng có màn che
107.100
206 95 43 5000 4-1• 10A / 250V• 500 Watts
200/10
Dimmer SwitchChiết áp đèn 500W
92.900
6 Bảng Giá Sản Phẩm Tháng 08/2017 • Hình ảnh có thể khác biệt so với thực tế
206 96 40 0130 4-1• 10A / 250V
100/10
1 Gang 3-Way Switch SetCông tắc đơn 2 chiều/3 chiều
30.700
206 96 40 0230 4-1• 10A / 250V
100/10
2 Gang 3-Way Switch SetCông tắc đôi 2 chiều/3 chiều
50.600
206 96 31 0102 4-1• 10A / 250V
100/10
1 Gang Universal Outlet SetỔ cắm đơn 2 Chấu đa năng
26.600
206 96 31 0202 4-1• 10A / 250V
100/10
2 Gang Universal Outlet SetỔ cắm đôi 2 Chấu đa năng
40.100
206 96 31 0302 4-1• 10A / 250V
100/10
3 Gang Universal Outlet SetỔ cắm ba 2 Chấu đa năng
49.300
206 96 36 0100 4-1 100/10
1 Gang Telephone Modular JackỔ cắm đơn cáp điện thoại có màn che
53.100
206 96 37 0100 4-1 100/10
1 Gang TV TerminalỔ cắm đơn cáp Tivi
39.200
206 95 39 0000 4-1 200/10
Weather-Proof Plate Cover Slim TypeNắp chống nước
27.900
112 94 34 0212 4-1• 220-240V AC 50/60Hz• 1 Đầu - 12 bóng LED 2 Đầu - 24 bóng LED• 6V 2Ah Pin Acid Chì• Thời Gian Sạc: 24 Giờ• Thời Gian Sử Dụng: 32 Giờ - 1 Đầu 17 Giờ - 1 Đầu
Rechargeable Twinhead Emergency LampĐèn Khẩn Cấp 2 Đầu
590.000
112 98 34 2401 7-1• 220-240V AC 50/60Hz• 12 Bóng LED siêu sáng 12 Bóng LED siêu sáng - Đèn pin• 2 x 4V 1Ah Pin Acid Chì• Thời Gian Sạc: 12-15 Giờ• Thời Gian Sử Dụng: 10 Giờ - 12 Bóng LED siêu sáng 8 Giờ - Đèn pin
30/1
Rechargeable 24 LED Strong Torch with Desk LampĐèn Pin LED 24 Bóng LED Với Đèn Bàn
281.300
112 98 33 0105 7-1• 220-240V AC 50/60Hz• LED Công suất cao 5 Watt• 4V 1.6Ah Pin Acid Chì• Thời Gian Sạc: 12-15 Giờ• Thời Gian Sử Dụng: 4 Giờ - Phát sáng yếu 1 Giờ - Phát sáng mạnh 4 Giờ - Radio AM/FM
20
Rechargeable LED Powerful Torch Lamp with AM/FM RadioĐèn Pin LED Với Radio AM/FM
390.000112 92 31 0103 3-1• 220-240V AC 50/60Hz• LED Công suất cao 3W• 4V 900mAh Pin Acid Chì• Thời Gian Sạc: 12-15 Giờ• Thời Gian Sử Dụng: 4 Giờ - Ánh sáng yếu 1.5 Giờ - Ánh sáng mạnh
80
Rechargeable LED Head LampĐèn Sạc LED Đeo Đầu
94.000
112 98 33 0901 7-1• 220-240V AC 50/60Hz• 9 bóng LED siêu sáng• 4V 1Ah Pin Acid Chì• Thời Gian Sạc: 12-15 Giờ• Thời Gian Sử Dụng: 5 Giờ
48/1
Rechargeable 9 LED Mega Torch LampĐèn Pin LED Siêu Sáng 9 Bóng LED
128.000
112 91 31 2001 4-1• 220-240V AC 50/60Hz• 20 bóng LED 0.1 Watt siêu sáng• 2 x 4V 400mAh Pin Acid Chì• Thời Gian Sạc: 20-24 Giờ• Thời Gian Sử Dụng: 2 giờ với pin sạc
30
AC/DC Rechargeable Ceiling Lamp with Remote ControlĐèn Sạc Gắn Trần AC/DC Với Điều Khiển Từ Xa
149.700
AC/DC
RECHARGEABLE EMERGENCY LAMPSĐÈN SẠC KHẨN CẤP
Mô tả sản phẩm
RECHARGEABLE EMERGENCY LAMPSĐÈN SẠC KHẨN CẤP
Đóng Gói
(Đơn Vị / Thùng)
Đơn Giá BaoGồm VAT (VNĐ)
SRPMô tả sản phẩm
RECHARGEABLE EMERGENCY LAMPSĐÈN SẠC KHẨN CẤP
Đóng Gói
(Đơn Vị / Thùng)
Đơn Giá BaoGồm VAT (VNĐ)
SRP
GỢI Ý BẢO DƯỠNG ĐÚNG CÁCH CHO ĐÈN SẠC VÀ HƯỚNG DẪN KÉO DÀI TUỔI THỌ CỦA PIN SẠC:• Để kéo dài tuổi thọ pin của đèn sạc, pin phải được xả và sạc lại sau 03 tháng không sử dụng.• Đèn sạc cho dân dụng phải được lưu ý trong khi sạc. Thời gian sạc không được quá 24 giờ và phải ngắt khỏi nguồn điện sau khi sạc xong.• Đèn sạc cho thương mại có thể được sạc liên tục, nhưng cần phải được xả sạc sau mỗi 03 tháng.• Tham khảo kỹ thuật viên kinh nghiệm để sửa chữa.• Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.• Đèn sạc/Quạt sạc bảo hành 24 tháng, Pin sạc/Bình sạc bảo hành 06 tháng.
ĐẶC ĐIỂM:
Cổng USB sạcđiện thoại di động Radio AM/FM Điều khiển
từ xa gọn nhẹQuạt
Hoạt động điện ápAC/DCAC/DC
Sạc 12V DC(Có thể sạc từ cổngsạc trên ô tô)
Có thể sạc với Tấmnăng lượng mặt trời
Có thể điềuchỉnh độ sáng
Bao gồmpin sạc
Kèm sạc nănglượng mặt trời
112 98 37 0101 7-1• 220-240V AC 50/60Hz• LED Công suất cao• 4V 400mAh Pin Acid Chì• Thời Gian Sạc: 12-15 Giờ• Thời Gian Sử Dụng: 10 Giờ - Phát sáng yếu 2.5 Giờ - Phát sáng mạnh
Rechargeable Handy Torch LightĐèn Pin Sạc Cầm Tay
50.000
Bảng Giá Sản Phẩm Tháng 08/2017 7• Hình ảnh có thể khác biệt so với thực tế
RECHARGEABLE EMERGENCY LAMPSĐÈN SẠC KHẨN CẤP
Mô tả sản phẩm
RECHARGEABLE EMERGENCY LAMPSĐÈN SẠC KHẨN CẤP
Đóng Gói
(Đơn Vị / Thùng)
Đơn Giá BaoGồm VAT (VNĐ)
SRP Mô tả sản phẩm
RECHARGEABLE EMERGENCY LAMPSĐÈN SẠC KHẨN CẤP
Đóng Gói
(Đơn Vị / Thùng)
Đơn Giá BaoGồm VAT (VNĐ)
SRP
112 97 31 1401 4-1• 220-240V AC 50/60Hz• Đèn pin 4 bóng LED công suất cao Đèn bàn 5 bóng LED công suất thấp Đèn bàn 10 bóng LED công suất cao• 6V 900mAh Pin Acid Chì• Thời Gian Sạc: 20-24 Giờ• Thời Gian Sử Dụng: 12 Giờ - 4 LED 12 Giờ - 5 LED 7 Giờ - 10 LED
30/1
Rechargeable 14 LED Handy LampĐèn Sạc LED Xách Tay 14 Bóng LED
186.000
112 97 32 1901 4-1• 220-240V AC 50/60Hz• 16 bóng LED siêu sáng - Đèn bàn 3 bóng LED siêu sáng - Đèn pin• 6V 2Ah Pin Acid Chì• Thời Gian Sạc: 20-24 Giờ• Thời Gian Sử Dụng: 25 Giờ - Đèn bàn 40 Giờ - Đèn pin
10/1
Rechargeable 19 LED Handy LampĐèn Sạc LED Xách Tay 19 Bóng LED
248.000
112 95 36 3101 4-1• 220-240V AC 50/60Hz• 24 bóng LED siêu sáng - Đèn bàn 7 bóng LED siêu sáng - Đèn pin• 6V 4.5Ah Pin Acid Chì• Thời Gian Sạc: 20 Giờ• Thời Gian Sử Dụng: 30 Giờ - Đèn bàn 40 Giờ - Đèn pin 13 Giờ - AM/FM Radio
61/1
Rechargeable 31 LED Multi-function Lamp withDesk Lamp, AM/FM Radio And Torch LampĐèn Sạc Led 31 Bóng Đa Chức Năng Với Đèn Bàn,Radio AM/FM Và Đèn Pin
740.000
112 93 31 0005 4-1• 220-240V AC 50/60Hz• 24 bóng LED siêu sáng - Đèn bàn• 6V 2.8Ah Pin Acid Chì• Thời Gian Sạc: 20-24 Giờ• Thời Gian Sử Dụng: 24 Giờ - Đèn bàn 6 Giờ - Quạt tốc độ thấp 4.5 Giờ - Quạt tốc độ cao
6/1
Rechargeable 5 Inch Oscillating 2-speed Fan with 24 LEDMulti-function LampQuạt Sạc 5 Inch Đảo Xoay 2 Tốc Độ Với 24 Đèn LEDĐa Chức Năng
750.000
112 93 33 0012 4-1• 220-240V AC 50/60Hz (12V DC)• Đèn bàn LED siêu sáng• 6V 4.5Ah Pin Acid Chì• Thời Gian Sạc: 12-15 Giờ• Thời Gian Sử Dụng: 25 Giờ - Phát sáng thấp 7.5 Giờ - Phát sáng mạnh 9 Giờ - Quạt tốc độ thấp 5.5 Giờ - Quạt tốc độ vừa 3.5 Giờ - Quạt tốc độ cao
10/1
Rechargeable 12 Inch Oscillating 3-speed Fanwith 12 LED Desk Lamp & USB Mobile Phone ChargerQuạt Sạc 12 Inch Đảo Xoay 3 Tốc ĐộVới 12 Đèn Bàn LED Và Cổng Sạc USB
1.150.000
112 93 32 0012 4-1• 220-240V AC 50/60Hz• 4 bóng LED siêu sáng - Đèn chiếu đêm• 6V 4.5Ah Pin Acid Chì• Thời Gian Sạc: 12-15 Giờ• Thời Gian Sử Dụng: 45 Giờ - Đèn chiếu đêm 5.5 Giờ - Quạt tốc độ thấp 3.5 Giờ - Quạt tốc độ cao
10/1
Rechargeable 12 Inch Multi-angle Tilting 2-speedOscillating Fan with 4 LED Night LightQuạt Sạc 12 Inch Đảo Xoay Nhiều Góc 2 Tốc Độ Với4 Đèn LED Ban Đêm
990.000
112 96 31 3101 3-1• 220-240V AC 50/60Hz• 24 Bóng LED siêu sáng 7 Bóng LED siêu sáng - Đèn pin• 6V 4.5Ah Pin Acid Chì• Thời Gian Sạc: 20-24 Giờ• Thời Gian Sử Dụng: 30 Giờ - 24 Bóng LED siêu sáng 40 Giờ - 7 Bóng LED siêu sáng
10/1
Rechargeable 31 LED Camping LampĐèn Sạc LED Cắm Trại 31 Bóng LED
389.000
112 95 32 6001 7-1• 220-240V AC 50/60Hz• 60 bóng LED siêu sáng• 6V 1.6 Ah Pin Acid Chì Thời Gian Sạc: 20-24 Giờ• 6V 120mA Sạc năng lượng mặt trời Thời Gian Sạc: 60 Giờ hoặc hơn • Thời Gian Sử Dụng: 2.5-10 GiờThời gian sạc năng lượng mặt trời tùy thuộc vào cường độ ánh sáng
Rechargeable 60 LED Swivel Desk Lamp with Solar Charger& USB Mobile Phone ChargerĐèn Bàn Sạc 60 Bóng LED Với Sạc Năng LượngMặt Trời Và Cổng Sạc USB
343.300
8 Bảng Giá Sản Phẩm Tháng 08/2017 • Hình ảnh có thể khác biệt so với thực tế