Vnđ/md Vnđ/m2
1 QBI-05 KT: 159*10Ốp tường, ốp trần trang trí
nội ngoại thất 53,846 358,974
2 QBO-37 KT: 87*26Ốp tường, ốp trần trang trí
nội ngoại thất 55,385 692,308
3 QBO-37B KT: 130*26Ốp tường, ốp trần trang trí
nội ngoại thất 83,077 692,308
CÔNG TY CP XÂY DỰNG GREEN GLOBAL VIỆT NAM
Địa chỉ: Số nhà 246 Đường Mỹ Đình, Mỹ Đình 2, Nam Từ Liêm, Hà Nội.
VPGD: P804 Tháp A, Bắc Hà Tower, 17 Tố Hữu, Hà Nội.
Kho hàng: Lô E1.2 Phạm Hùng, Nam Từ Liêm, Hà Nội
Tel: 024-6682.0468 I 024-8588.8880 Web: www.ecowood.vn
BÁO GIÁ GỖ COMPOSITE ECOWOOD 2019(Bảng giá chưa bao gồm 10% VAT)
STTQuy cách
(W)*(H)mmGhi chúỨng dụng
VẬT LIỆU: GỖ NHỰA NGUYÊN SINH (PVC + GỖ)
I - TẤM ỐP TRẦN - ỐP TƯỜNG NAN KẺ (NHỰA PVC + GỖ NGUYÊN SINH)
Xin trân trọng cảm ơn Quý khách đã quan tâm và sẽ sử dụng Hàng hoá - Sản phẩm- Dịch vụ của chúng tôi.
Chúng tôi xin hân hạnh gửi tới quý khách bảng báo giá cho các sản phẩm gỗ nhựa EcoWood như sau:
Hình ảnhĐơn giá
Mã sản phẩm
4 QBO-37C KT: 150*25Ốp tường, ốp trần trang trí
nội ngoại thất 92,308 615,385
5 QBI-22 KT: 204*30Ốp tường, ốp trần trang trí
nội ngoại thất 140,000 717,949
6 QBI-22B KT: 204*30Ốp tường, ốp trần trang trí
nội ngoại thất 129,231 662,722
7 QBI-24030 KT: 240*30Ốp tường, ốp trần trang trí
nội ngoại thất 207,692 923,077
8 WPO-75 KT: 75*33Ốp tường, ốp trần trang trí
nội ngoại thất 107,692 1,435,897
9 WPO-142 KT: 142*20Ốp tường, ốp trần trang trí
nội ngoại thất 65,385 477,260
10 WPO-147 KT: 147*14Ốp tường, ốp trần trang trí
nội ngoại thất 92,308 659,341
11 WPO-154 KT: 154*16Ốp tường, ốp trần trang trí
nội ngoại thất 146,154 1,007,958
12 WPO-169 KT: 169*15Ốp tường, ốp trần trang trí
nội ngoại thất 107,692 673,077
13 WPO-170 KT: 170*9Ốp tường, ốp trần trang trí
nội ngoại thất 92,308 542,986
14 WPO-181 KT: 181*60Ốp tường, ốp trần trang trí
nội ngoại thất 223,077 1,312,217
15 WPO-194 KT: 194*30Ốp tường, ốp trần trang trí
nội ngoại thất 153,846 855,385
16 WPO-198 KT: 198*15Ốp tường, ốp trần trang trí
nội ngoại thất 110,769 582,996
17 WPO-202 KT: 202*15Ốp tường, ốp trần trong
nhà, ngoài nhà 92,308 461,538
18 WPO-206 KT: 206*30Ốp tường, ốp trần trang trí
nội ngoại thất 143,077 715,385
19 WPO-218 KT: 218*57Ốp tường, ốp trần trang trí
nội ngoại thất 223,077 1,072,485
20 WPO-25020 KT: 250*20Ốp tường, ốp trần trang trí
nội ngoại thất 169,231 676,923
1 WPO-63 KT: 63*16Ốp tường, ốp trần trang trí
nội ngoại thất 40,000 800,000
II - TẤM ỐP TRẦN - ỐP TƯỜNG PHẲNG (NHỰA PVC + GỖ NGUYÊN SINH)
2 WPO-90 KT: 112*16Ốp tường, ốp trần trang trí
nội ngoại thất 84,615 846,154
3 WPO-95 KT: 130*25Ốp tường, ốp trần trang trí
nội ngoại thất 115,385 923,077
4 WPO-96 KT: 96*9Ốp tường, ốp trần trang trí
nội ngoại thất 59,231 696,833
5 WPO-104 KT: 104*15Ốp tường, ốp trần trang trí
nội ngoại thất 72,308 761,134
6 WPO-105 KT: 105*25Ốp tường, ốp trần trang trí
nội ngoại thất 138,462 1,538,462
7 WPO-109 KT: 109*10Ốp tường, ốp trần trang trí
nội ngoại thất 43,846 438,462
8 WPO-120 KT: 135*12Ốp tường, ốp trần trang trí
nội ngoại thất 110,769 923,077
9 WPO-12108 KT: 121*8Ốp tường, ốp trần trang trí
nội ngoại thất 60,000 600,000
10 WPO-125 KT: 125*12Ốp tường, ốp trần trang trí
nội ngoại thất 59,231 558,781
11 WPO-135 KT: 135*8Ốp tường, ốp trần trang trí
nội ngoại thất 53,846 414,201
12 WPO-165 KT: 165*10Ốp tường, ốp trần trang trí
nội ngoại thất 70,769 471,795
13 WPO-165B KT: 165*10Ốp tường, ốp trần trang trí
nội ngoại thất 70,769 471,795
14 WPO-16518 KT: 165*18Ốp tường, ốp trần trang trí
nội ngoại thất 115,385 744,417
15 WPO-182 KT: 182*29Ốp tường, ốp trần trang trí
nội ngoại thất, ốp mái nhà 207,692 1,186,813
16 WPO-200 KT: 200*2Ốp tường, ốp trần trang trí
nội ngoại thất 53,846 269,231
17 WPO-300 KT: 300*9Ốp tường, ốp trần trang trí
nội ngoại thất 184,615 615,385
18 CTI-03 KT: 108*10Ốp tường, ốp trần trang trí
nội ngoại thất 67,692 676,923
19 QBI-09 KT: 260*28Ốp tường, ốp trần trang trí
nội ngoại thất 461,538 1,883,830
20 QBI-12 KT: 70*15Ốp tường, ốp trần trang trí
nội ngoại thất 50,769 805,861
21 QBO-16 KT: 203*25Ốp tường, ốp trần trang trí
nội ngoại thất 307,692 1,628,002
22 QBI - 47 KT: 152*50Ốp tường, ốp trần trang trí
nội ngoại thất 615,385 2,542,912
23 QBI-48 KT: 150*17Ốp tường, ốp trần trang trí
nội ngoại thất 230,769 1,613,771
24 QBI-49 KT: 207.5*46Ốp tường, ốp trần trang trí
nội ngoại thất 353,846 1,842,949
25 QBI-50 KT: 154*16Ốp tường, ốp trần trang trí
nội ngoại thất 169,231 1,143,451
26 Rustic 90 KT: 118*11Ốp tường, ốp trần trang trí
nội ngoại thất 96,923 969,231
1 CLI-50 KT: 50*60
Ốp tường, ốp trần trang trí
nội ngoại thất, hệ lam
chắn nắng, lam mái kính,
giàn hoa
63,077
2 CLI-55 KT: 55*40Ốp tường, ốp trần trang trí
nội ngoại thất 47,692
3 CLI-70 KT: 70*60
Ốp tường, ốp trần trang trí
nội ngoại thất, hệ lam
chắn nắng, lam mái kính,
giàn hoa, tay vịn lan can
80,000
4 CLI-75 KT: 75*50Ốp tường, ốp trần trang trí
nội ngoại thất 76,923
5 CLI-10030 KT: 100*30Ốp tường, ốp trần trang trí
nội ngoại thất 73,846
III - TRẦN NAN (NHỰA PVC + GỖ NGUYÊN SINH)
6 THO-05 KT: 50*25
Ốp tường, ốp trần trang trí
nội ngoại thất, hệ lam
chắn nắng, lam mái kính,
giàn hoa
43,077
7 THO-08 KT: 80*40Ốp tường, ốp trần trang trí
nội ngoại thất 76,154
8 THO-09 KT: 45*40
Ốp tường, ốp trần trang trí
nội ngoại thất, hệ lam
chắn nắng, lam mái kính,
giàn hoa
40,000
9 THO-16 KT: 100*40Ốp tường, ốp trần trang trí
nội ngoại thất 77,692
10 THO-80 KT: 150*80Ốp tường, ốp trần trang trí
nội ngoại thất 207,692
11 THO-120 KT: 120*100Ốp tường, ốp trần trang trí
nội ngoại thất 176,923
12 THO-15040 KT: 150*40Ốp tường, ốp trần trang trí
nội ngoại thất 207,692
13 THO-150 KT: 150*50Ốp tường, ốp trần trang trí
nội ngoại thất 169,231
14 THO-200 KT: 200*50Ốp tường, ốp trần trang trí
nội ngoại thất 253,846
1 PSO-100 KT: 100*100 Cột, dầm, trụ, tường rào 361,538
2 FSO-20 KT: 20*20
Ốp tường, ốp trần trang trí
nội ngoại thất, hệ lam
chắn nắng, lam mái kính,
giàn hoa
50,769
3 FSO-35 KT: 35*35
Ốp tường, ốp trần trang trí
nội ngoại thất, hệ lam
chắn nắng, lam mái kính,
giàn hoa
64,615
IV - HỆ LAM TRANG TRÍ - PERGOLAS - LAN CAN - HÀNG RÀO - CHÒI NGHỈ - VẬT DỤNG (NHỰA PVC + GỖ NGUYÊN SINH)
4 FSO-4025 KT: 40*25
Ốp tường, ốp trần trang trí
nội ngoại thất, hệ lam
chắn nắng, lam mái kính,
giàn hoa
49,231
5 FSO-4050 KT: 40*50
Ốp tường, ốp trần trang trí
nội ngoại thất, hệ lam
chắn nắng, lam mái kính,
giàn hoa
67,692
6 FSO-5025 KT: 50*25
Ốp tường, ốp trần trang trí
nội ngoại thất, hệ lam
chắn nắng, lam mái kính,
giàn hoa
66,154
7 FSO-50 KT: 50*50
Ốp tường, ốp trần trang trí
nội ngoại thất, hệ lam
chắn nắng, lam mái kính,
giàn hoa
70,769
8 FSO-6525 KT: 65*25
Ốp tường, ốp trần trang trí
nội ngoại thất, hệ lam
chắn nắng, lam mái kính,
giàn hoa
70,769
9 FSO-60 KT: 60*60
Ốp tường, ốp trần trang trí
nội ngoại thất, hệ lam
chắn nắng, lam mái kính,
giàn hoa
123,077
10 FSO-7550 KT: 75*50
Ốp tường, ốp trần trang trí
nội ngoại thất, hệ lam
chắn nắng, lam mái kính,
giàn hoa
107,692
11 FSO-10025 KT: 100*25
Ốp tường, ốp trần trang trí
nội ngoại thất, hệ lam
chắn nắng, lam mái kính,
giàn hoa
113,846
12 FSO-10035 KT: 100*35
Ốp tường, ốp trần trang trí
nội ngoại thất, hệ lam
chắn nắng, lam mái kính,
giàn hoa
120,000
13 FSO-100 KT: 100*50
Ốp tường, ốp trần trang trí
nội ngoại thất, hệ lam
chắn nắng, lam mái kính,
giàn hoa
143,846
14 FSO-100B KT: 100*50
Ốp tường, ốp trần trang trí
nội ngoại thất, hệ lam
chắn nắng, lam mái kính,
giàn hoa
136,923
15 FSO-15035 KT: 150*35
Ốp tường, ốp trần trang trí
nội ngoại thất, hệ lam
chắn nắng, lam mái kính,
giàn hoa
246,154
16 FSO-150 KT: 150*50
Lam chắn nắng, thanh
dầm, thanh gác mái giàn
hoa
230,769
17 FSO-150B KT: 150*50
Ốp tường, ốp trần trang trí
nội ngoại thất, hệ lam
chắn nắng, lam mái kính,
giàn hoa
246,154
18 FSO-180 KT: 180*80
Ốp tường, ốp trần trang trí
nội ngoại thất, hệ lam
chắn nắng, lam mái kính,
giàn hoa
307,692
19 FSO-20030 KT: 200*30
Ốp tường, ốp trần trang trí
nội ngoại thất, hệ lam
chắn nắng, lam mái kính,
giàn hoa
346,154
20 FSO-25035 KT: 250*35
Ốp tường, ốp trần trang trí
nội ngoại thất, hệ lam
chắn nắng, lam mái kính,
giàn hoa
423,077
21 LPO-9018 KT: 90*18 Hệ lam chớp, lam xoay 69,231
22 LPO-15238 KT: 152*38 Hệ lam chớp, lam xoay 192,308
23 FSI-02 KT: 102*32
Ốp tường, ốp trần trang trí
nội ngoại thất, hệ lam
chắn nắng, lam mái kính,
giàn hoa
307,692
24 FSI-03 KT: 68*45 Tay vịn lan can, cầu thang 146,154
1 DBO-90 KT: 90*25
Lót sàn hồ bơi, cafe ngoài
trời, lan can, cầu cảng,
sân vườn, hành lang, sân
thượng, ốp vách, ốp trần,
ốp tường
117,692 1,307,692
2 DBO-120 KT: 120*25
Lót sàn hồ bơi, cafe ngoài
trời, lan can, cầu cảng,
sân vườn, hành lang, sân
thượng, ốp vách, ốp trần,
ốp tường
143,077 1,192,308
3 DBO-121 KT: 121*12
Lót sàn hồ bơi, cafe ngoài
trời, lan can, cầu cảng,
sân vườn, hành lang, sân
thượng, ốp vách, ốp trần,
ốp tường.
123,077 1,083,077
V - SÀN GỖ NGOÀI TRỜI NGUYÊN SINH (NHỰA PVC + GỖ NGUYÊN SINH)
4 DBO-140 KT: 140*25
Lót sàn hồ bơi, cafe ngoài
trời, lan can, cầu cảng,
sân vườn, hành lang, sân
thượng, ốp vách, ốp trần,
ốp tường
161,538 1,153,846
5 DBI-05 KT: 84*11Lót sàn ban công, khu
bếp, xông hơi… 123,077 1,538,462
6 DBI-11 KT: 140*32
Lót sàn hồ bơi, cafe ngoài
trời, lan can, cầu cảng,
sân vườn, hành lang, sân
thượng, ốp vách, ốp trần,
ốp tường
369,231 2,637,363
1 EW-R01 KT: 140*25
Lót sàn hồ bơi, cafe ngoài
trời, lan can, cầu cảng,
sân vườn, hành lang, sân
thượng, ốp vách, ốp trần,
ốp tường
112,000 800,000
2 EW-R02 KT: 140*25
Lót sàn hồ bơi, cafe ngoài
trời, lan can, cầu cảng,
sân vườn, hành lang, sân
thượng, ốp vách, ốp trần,
ốp tường
113,077 807,692
3 EW-R03 KT: 140*25
Lót sàn hồ bơi, cafe ngoài
trời, lan can, cầu cảng,
sân vườn, hành lang, sân
thượng, ốp vách, ốp trần,
ốp tường
118,462 846,154
VẬT LIỆU: GỖ NHỰA TÁI CHẾ (HDPE + GỖ)
I - SÀN GỖ NGOÀI TRỜI MỘT LỚP (NHỰA HDPE + GỖ NGUYÊN SINH)
4 EW-D01 KT: 140*22
Lót sàn hồ bơi, cafe ngoài
trời, lan can, cầu cảng,
sân vườn, hành lang, sân
thượng, ốp vách, ốp trần,
ốp tường
204,615 1,461,538
5 EW-D02 KT: 122*16
Lót sàn hồ bơi, cafe ngoài
trời, lan can, cầu cảng,
sân vườn, hành lang, sân
thượng, ốp vách, ốp trần,
ốp tường
161,538 1,324,086
6 EW-D03 KT: 140*25
Lót sàn hồ bơi, cafe ngoài
trời, lan can, cầu cảng,
sân vườn, hành lang, sân
thượng, ốp vách, ốp trần,
ốp tường
227,692 1,626,374
7 EW-D04 KT: 122*22
Lót sàn hồ bơi, cafe ngoài
trời, lan can, cầu cảng,
sân vườn, hành lang, sân
thượng, ốp vách, ốp trần,
ốp tường
201,538 1,651,955
8 EW-D05 KT: 140*23
Lót sàn hồ bơi, cafe ngoài
trời, lan can, cầu cảng,
sân vườn, hành lang, sân
thượng, ốp vách, ốp trần,
ốp tường
155,385 1,109,890
9 EW-26 KT: 105*30
Lót sàn hồ bơi, cafe ngoài
trời, lan can, cầu cảng,
sân vườn, hành lang, sân
thượng, ốp vách, ốp trần,
ốp tường
136,923 1,304,029
II - SÀN GỖ NGOÀI TRỜI HAI LỚP (HDPE + GỖ NGUYÊN SINH + FILM VÂN GỖ)
1 EW-C01 KT: 140*23
Lót sàn hồ bơi, cafe ngoài
trời, lan can, cầu cảng,
sân vườn, hành lang, sân
thượng, ốp vách, ốp trần,
ốp tường
190,769 1,382,386
2 EW-C04 KT: 143*21.5
Lót sàn hồ bơi, cafe ngoài
trời, lan can, cầu cảng,
sân vườn, hành lang, sân
thượng, ốp vách, ốp trần,
ốp tường
276,923 1,936,525
1 E70H12 KT: 70*12
Thanh đa năng: Lan can,
hàng rào, trang trí sân
vườn, hành lang, sân
thượng, ốp vách, ốp trần,
ốp tường
53,846 769,231
2 E70H15 KT: 70*15
Thanh đa năng: Lan can,
hàng rào, trang trí sân
vườn, hành lang, sân
thượng, ốp vách, ốp trần,
ốp tường
63,077 901,099
3 E80H15 KT: 80*20
Thanh đa năng: Lan can,
hàng rào, trang trí sân
vườn, hành lang, sân
thượng, ốp vách, ốp trần,
ốp tường
100,769 1,259,615
4 E95H13 KT: 95*13
Thanh đa năng: Lan can,
hàng rào, trang trí sân
vườn, hành lang, sân
thượng, ốp vách, ốp trần,
ốp tường
76,923 809,717
III - THANH ĐA NĂNG (HDPE + GỖ NGUYÊN SINH)
5 E140H11 KT: 140*11
Thanh đa năng: Lan can,
hàng rào, trang trí sân
vườn, hành lang, sân
thượng, ốp vách, ốp trần,
ốp tường
104,000 742,857
1 E30H8 KT: 30*8Nẹp góc, cạnh, trần tường
và sàn, xương tấm ốp 24,615
2 E25 KT: 25*25Nẹp góc, cạnh, trần tường
và sàn 15,385
3 E40 KT: 40*40Nẹp góc, cạnh, trần tường
và sàn 30,769
4 E5030 KT: 50*30Nẹp góc, cạnh, trần tường
và sàn 33,846
I - NẸP GÓC CẠNH TẤM ỐP
PHỤ KIỆN LẮP ĐẶT
5 EC26 KT:26*39Nẹp góc, cạnh, trần tường
và sàn 18,462
6 YXK-06 KT: 38*12Ốp tường, ốp trần trang trí
nội ngoại thất 36,923
7 XTO-14 KT: 19*19Nẹp góc, cạnh, trần tường
và sàn 38,462
1 E30H8 KT:30*8 Xương lót tấm ốp 24,615
2 E40H30 KT: 40*30 Xương lót sàn 46,154
II - XƯƠNG LÓT TẤM ỐP, LÓT SÀN, KE CHỐT SÀN, KẸP TẤM ỐP
3 E40H25 KT: 40*25 Xương lót sàn 49,231
4 E60H25 KT: 60*25 Xương lót sàn 61,538
5 EKN01 KT: 50*35 Kẹp tấm ốp 1,385
6 EKN03 KT: 12*10 Ke chốt sàn 1,077
1 E25H25 KT: 25*25
Thanh xương treo trần
nan, màu sơn đen
- L01: Khoảng cách khe
giữa hai thanh gỗ = 4.5cm
- L02: Khoảng cách khe
giữa hai thanh gỗ = 8cm
33,846
III - XƯƠNG CÀI TRẦN NAN, TẤM ỐP ĐA NĂNG
2 WPO-1003 KT: 100*3
Thanh gỗ đa năng: Ốp
tường, ốp trần trang trí nội
ngoại thất
41,538
3 WPO-904 KT: 90*4
Thanh gỗ đa năng: Ốp
tường, ốp trần trang trí nội
ngoại thất
41,538
4 WPO-503 KT: 50*3
Thanh gỗ đa năng: Ốp
tường, ốp trần trang trí nội
ngoại thất
19,231
1 LEN-9514 KT: 95*14 Phào trần 115,385
2 LEN-8030 KT: 80*30 Phào trần, ốp chân tường 130,769
3 XTI-14 KT: 60*15 Thanh đa năng 107,692
IV - PHÀO TRẦN, TƯỜNG
Hiệu lực bảng BG: Từ ngày 11/03/2019 đến hết năm 2019
5. Giao nhận hàng tại kho hàng Ecowood.
4. Quy định đổi trả hàng:
2. Giá trên chưa bao gồm 10%VAT. Chưa bao gồm chi phí vận chuyển ngoại tỉnh.
3. Tạm ứng 50% khi xác nhận ĐĐH hoặc ký HĐ. Thanh toán 50% còn lại trước khi giao hàng.
CÔNG TY CP XÂY DỰNG GREEN GLOBAL VIỆT NAM
[Trường hợp do lỗi sản phẩm: Đổi trả trong thời gian 10 ngày, Ecowood chịu chi phí vận chuyển và xếp dỡ.]
[Trường hợp trả lại đơn hàng hoặc hàng lắp đặt thừa: Ecowood chỉ nhận lại hàng còn mới, nguyên kiện, áp dụng tính phí 10% giá trị hàng hóa trả lại.]
Điều kiện thương mại
1. Miễn phí vận chuyển trong nội thành Hà Nội khi đơn hàng trên 50 triệu.