STT
Hoạt chất Tên biệt dược Hàm lượng Dạng bào chế Dạng
trình bày
Đường dùng Đơn vị
tính
Hãng sản xuất Nước sản
xuất
Ghi chú
1 Amiodarone (3) Cordarone 150mg/3ml 150mg/3ml Thuốc tiêm Ống 3ml
Dung dịch
tiêm/Tiêm Ống
Sanofi Winthrop
Industrie Pháp
2
BCG Sống - đông khô:
0,5mg-Glutamate
Natri:3,0 mg (1) BCG 0,5mg+3,0mg Thuốc tiêm Ống 1ml Tiêm Ống
Viện Vắc Xin Và
Sinh Phẩm Y Tế
(IVAC) Việt Nam
3
Calcitonin cá hồi tổng
hợp (1) Miacalcic 50IU/ml Dung dịch tiêm Ống 1ml Tiêm Ống
Novartis Pharma
Stein AG Thụy Sĩ
4 Carbetocin (1) Duratocin 100mcg/ml
Dung dịch tiêm
tĩnh mạch Ống 1ml Tiêm Ống Ferring GmbH Đức
5
Clindamycin (dưới
dạng Clindamycin
phosphate)(1) Dalacin C 150mg/ml Dung dịch tiêm
Hộp 1 ống
4ml
Truyền tĩnh
mạch, tiêm bắp
(IV, IM) Ống
Pfizer
Manufacturing
Belgium NV Bi
6
Clindamycin
phosphate (1) Dalacin C 300mg/2ml
Dung dịch tiêm
truyền
Hộp 1 ống
2ml
Truyền tĩnh
mạch, tiêm bắp
(IV, IM) Ống
Pfizer
Manufacturing
Belgium NV Bi
7 Dung môi ( BCG)(1) Dung môi ( BCG) Thuốc tiêm Ống 1ml Tiêm Lọ
Viện Vắc Xin Và
Sinh Phẩm Y Tế
(IVAC) Việt Nam
8 Erythropoietin alfa(1) Nanokine 4000 IU 4000IU/1ml Dung dịch tiêm
Hộp 1 lọ
dung dịch
tiêm 1ml Tiêm Lọ
Công ty cổ phần
Công nghệ sinh
học Dược Na No
Gen Việt Nam
9 Erythropoietin beta(1) Recormon 2000IU/0.3ml Dung dịch tiêm
Hộp 6 bơm
tiêm đóng
sẵn thuốc
(0,3ml) và Tiêm
Bơm
tiêm
Roche Diagnostics
GmbH Đức
DANH MỤC THUỐC BẢO QUẢN ĐIỀU KIỆN ĐẶC BIỆT
A. CÁC THUỐC BẢO QUẢN Ở NHIỆT ĐỘ: 2 – 80C
Page 1
STT
Hoạt chất Tên biệt dược Hàm lượng Dạng bào chế Dạng
trình bày
Đường dùng Đơn vị
tính
Hãng sản xuất Nước sản
xuất
Ghi chú
10
Hepatitis B Immune
Globulin, Human(3) Hepabig 100UI Thuốc tiêm Lọ 5ml Tiêm Lọ Green cross corp Korean
11
Human Hepatitis B
Immunoglobulin (2)
ImmunoHBs 180IU/ml 180IU/ml
Dung dịch tiêm
bắp
Hộp 1 lọ
1ml x
180IU Tiêm Lọ Kedrion S.p.A Italy
12
Huyết thanh kháng nọc
rắn lục tre (2)
Huyết thanh kháng nọc rắn
lục tre tinh chế (SAV) 1.000 LD50 Dung dịch tiêm
Hộp 10 lọ
x 1000
LD50/lọ Tiêm Lọ
Viện Vắc Xin Và
Sinh Phẩm Y Tế
(IVAC) Việt Nam
13
Huyết thanh kháng uốn
ván
Huyết thanh kháng độc tố uốn
ván tinh chế (SAT) 1.500UI Dung dịch tiêm Lọ/Ống 1ml Tiêm bắp Ống
Viện Vắc Xin Và
Sinh Phẩm Y Tế
(IVAC) Việt Nam
14 Insulin aspart (2) Novorapid Flexpen 100UI/ml x 3ml Dung dịch tiêm
Hộp 05 bút
tiêm nạp
sẵn 3.0ml Tiêm Bút Novo Nordisk A/S Đan Mạch
15 Insulin glargine (2) Lantus Solostar 100IU/ml
Dung dịch tiêm
trong bút tiêm
nạp sẵn-bút tiêm
3ml
Bút tiêm
3ml
Dung dịch tiêm
trong bút tiêm
nạp sẵn/Tiêm bút
Sanofi-Aventis
Deutschland
GmbH Đức
16
Insulin tác dụng trung
bình, trung gian (2) Insulatard FlexPen 100IU/ml 100UI/ml Hỗn dịch tiêm
Bút tiêm
3ml Tiêm Bút Novo Nordisk A/S Đan Mạch
17 Insulin trộn (70/30) (2)
Mixtard® 30 FlexPen® 100
IU/ml 100UI/ml Hỗn dịch tiêm
Bút tiêm
3ml Tiêm Bút Novo Nordisk A/S Đan Mạch
18 Insulin trộn (70/30) (2) Mixtard 30 100UI/ml Hỗn dịch tiêm Lọ 10ml Tiêm Lọ Novo Nordisk A/S Đan Mạch
19 Insulin trộn, hỗn hợp (2) Insunova 30/70 100IU/ml
Thuốc tiêm hổn
dịch
Hộp 1 lọ x
10ml Tiêm Lọ Biocon Limited India
20
Noradrenalin ( dưới dạng
Noradrenalin tartrat ) (2) Levonor 4mg/4ml
Dung dịch tiêm
truyền Ống 4ml Tiêm Ống
Warsaw
Pharmaceutical
Works Polfa S.A Poland
21
Noradrenalin (dưới dạcg
noradrenalin tartrat) Levonor 1mg/1ml
Dung dịch tiêm
truyền Ống 1ml Tiêm truyền Ống
Warsaw
Pharmaceutical
Works Polfa S.A PolandPage 2
STT
Hoạt chất Tên biệt dược Hàm lượng Dạng bào chế Dạng
trình bày
Đường dùng Đơn vị
tính
Hãng sản xuất Nước sản
xuất
Ghi chú
22 Octreotide (2) DBL Octreotide 0.1mg/ml 0,1mg/1ml Dung dịch tiêm Lọ/Ống 1ml
Tuyền tĩnh
mạch Lọ
Omega
Laboratories Ltd. Canada
23 Rocunorium bromide (1) Esmeron 10mg/ml Dung dịch tiêm Lọ 5ml
Tiêm tĩnh
mạch (IV) Lọ
Hameln
Pharmaceutical
GmbH; đóng gói
& xuất xưởng:
Đức; đóng
gói Hà Lan
24 Streptokinase (1) ST-Pase 1,5MUI
Bột đông khô
pha tiêm tĩnh
mạch Tiêm Lọ
Cadila
Pharmaceuticals
Ltd. Ấn Độ
25
Suxamethonium Chlorid
(1) Suxamethonium chloride 100mg/2ml Dung dịch tiêm Ống 2ml Tiêm Ống
Rotexmedica
GmbH
Arzneimittelwerk Germany
26
kháng nguyên bề mặt
virut viêm gan B tinh
khiết ≈10μg -hydroxyt
nhôm( tính theo
nhôm),≤300mg-
thimerosal≤0,012%(w/v)
(1) Viêm gan B 300μg+0,012% Thuốc tiêm Lọ 0,5ml Tiêm Lọ
Công ty TNHH
MTV Vắc Xin Và
Sinh Phẩm số 1
(VABIOTECH) Việt Nam
27
Mesalazin (Mesalamin,
Fisalamin) (3)
Savi Mesalazine 500 500mg Thuốc viên Thuốc viên Viên
Công ty cổ phần
dược phẩm Savi Việt Nam
28
Natri hydrocarbonat
(natri bicarbonat)(3) Sodium Bicarbonate Renaudin 8,4% Thuốc tiêm Ống 10ml Thuốc tiêm Lọ
Laboratoire
Renaudin Pháp
29
Amoxicillin +
Clavulanic (3) Ofmantine-Domesco
250mg/62,5mg
250mg +
62,5mg
Bột pha hỗn dịch
uống Uống Gói Domesco Việt Nam
30
Carbomer (3)
Liposic Eye Gel 0,2% Thuốc mỡ tra mắt
Dùng
ngoài Tuýp
Dr.Gerhard
Mann Chem-
pharm.fabrik
GmbH Đức
31
Cloxacilin (3)
Cloxacillin 500 500mg 500mg Viên Viên Uống Viên Remedica LTD Cyprus
B. CÁC THUỐC BẢO QUẢN Ở NHIỆT ĐỘ: dưới 250C
Page 3
STT
Hoạt chất Tên biệt dược Hàm lượng Dạng bào chế Dạng
trình bày
Đường dùng Đơn vị
tính
Hãng sản xuất Nước sản
xuất
Ghi chú
32
Diclofenac natri (1)
Volden Fort 75mg/3ml Thuốc tiêm Ống 3ml Tiêm Ống
Rotexmedica
GmbH
Arzneimittelwerk Đức
33
Diclofenac natri(3)
Elaria 100mg 100mg
Viên đạn đặt trực
tràng
Viên đặt hậu
môn Viên
Medochemie Ltd -
Cogols Facility Cyprus
34
Diclofenac natri (1)
Voltaren 75mg/3ml 75mg/3ml
Dung dịch thuốc
tiêm Ống 3ml Tiêm Ống
Lek
Pharmaceuticals
d.d. Slovenia
35
Digoxin (1)
Digoxinequaly 0.25mg 0.25mg Viên Uống Viên
Công ty cổ phần
dược
phẩm 3/2 Việt Nam
36
Galantamin(1)
Nivalin 5mg/ml Thuốc tiêm Ống 1ml Tiêm Ống Sopharma Bulgary
37
Glimepiride + Metformin
hydrochloride (3) Perglim M-1 1mg + 500mg
Viên nén phóng
thích chậm Uống Viên
Inventia
Healthcare Pvt. Ltd India
38 Imipenem + Cilastatin(1) Choongwae Prepenem 500mg 0,5g + 0,5g
Thuốc bột pha
dung dịch tiêm
truyền Tiêm Lọ
JW
Pharmaceutical
Corporation Hàn Quốc
39 Imipenem; Cilastatin (1) Tienam 500mg/500mg Bột pha tiêm
Truyền tĩnh
mạch Lọ
Merck Sharp &
Dohme Corp.;
Đóng gói tại
Laboratoires
Merck Sharp &
Dohme-Chibret
Mỹ, đóng
gói Pháp
40 Indomethacin(1) Indocollyre 0,1% Thuốc nhỏ mắt Lọ 5ml Nhỏ mắt Lọ
Laboratoire
Chauvin Pháp
41
Infusion solution 6% of
hydroxyethyl
starch(HES130/0.4)in Refortan 6% 500ml™ 6% 500ml Dịch truyền
Chai
500ml Tiêm Chai Berun-Chemic AG Đức
42 Lidocain(2) Lidocain 10% 10% - 38g Thuốc phun mù Chai
Egis
Pharmaceuticals Hungary
43 Loratadin(1) Erolin 10mg viên nén Uống Viên
Egis
Pharmaceuticals
Public Limited HungaryPage 4
STT
Hoạt chất Tên biệt dược Hàm lượng Dạng bào chế Dạng
trình bày
Đường dùng Đơn vị
tính
Hãng sản xuất Nước sản
xuất
Ghi chú
44
Metformin hydroclorid +
Glimepirid(3) Perglim M-2 500mg + 2mg
Viên nén phóng
thích châm Uống Viên
Inventia
Healthcare Pvt. Ltd India
45 Natri hyaluronat(1) Go-on 25mg/2,5ml Dung dịch tiêm Ống 2,5ml Tiêm
Bơm
tiêm
Croma Pharma
GmbH Austria
46
Natri hydrocarbonat
(Natri Bicarbonate)(2)
Sodium Bicarbonate Renaudin
8,4% 8,4%/10ml
Dung dịch tiêm
truyền Ống 10ml Tiêm Ống
Laboratoire
Renaudi Pháp
47 Nicardipin(3) Nicardipine Base Aguettant 10mg/10ml Thuốc tiêm Ống 10ml Tiêm Ống
Labolatoire
Aguettant Pháp
48 Nhũ dịch lipid(3) Lipofundin MCT/LCT 20% 20% 100 ml Dịch truyền Chai 200ml Tiêm truyền Chai
Công ty cổ phần
dược phẩm CPC1
Hà Nội Việt Nam
49
Olopatadine
hydrochloride (3) Pataday 0,2%
Dung dịch nhỏ
mắt Chai 2,5ml Nhỏ mắt Chai
Alcon Research,
Ltd. Mỹ
50 Oseltamivir(1) Tamiflu capsules 75mg Thuốc viên Uống Viên
F.Hoffmann-La
Roche LTD Italy
51 Oxytocin(3) Vinphatoxin 5UI/ml Thuốc tiêm Ống 1ml Tiêm Ống Vinphaco Việt Nam
52
Pethidine
hydrochloride(2) Dolcontral 50mg/ml Thuốc tiêm Ống 1ml Ống 1ml Ống
Warsaw
Pharmaceutical
Works Polfa S.A Poland
53 Prednisolon acetat(1) Prednisolon 5mg 5mg viên nén Uống Viên Cty CPDP Hà Tây Việt Nam
54 Prednisolon acetat(1) Pred forte 5ml Thuốc nhỏ mắt Lọ 5ml Nhỏ mắt Lọ
Allergan
Pharmaceuticals
Ireland Ireland
55 Propofol(1) Propofol-Lipuro 10mg/ml 1% Nhũ tương tiêm
Lọ/Ống
20ml
Tiêm hoặc tiêm
truyền tĩnh
mạch (IV) Ống
B.Braun
Mensulgen AG Đức
Page 5
STT
Hoạt chất Tên biệt dược Hàm lượng Dạng bào chế Dạng
trình bày
Đường dùng Đơn vị
tính
Hãng sản xuất Nước sản
xuất
Ghi chú
56 Propofol (1) Fresofol 1% MCT/LCT 1% (10mg/ml)
Nhũ tương để
tiêm
Lọ/Ống
20ml
Tiêm hoặc tiêm
truyền tĩnh
mạch (IV) Ống
Fresenius Kabi
Austria GmbH Áo
57
Phytomenadion (vitamin
K1) - không có cồn
Benzylic dùng được cho
trẻ sơ sinh(1) Vitamin K1 1mg/ml 1mg/1ml
Dung dịch tiêm
(tiêm bắp) Ống 1ml Tiêm Ống
Công ty cổ phần
Dược Danapha Việt Nam
58
Phytomenadion inj (
Vitamin K1 tiêm không
có cồn Benzylic; dùng Vitamin K1 10mg/1ml Thuốc tiêm Ống 1ml Tiêm ống Fisiopharma Ý
59
Ranitidine (dưới dạng
Ranitidine
hydrochloride)(1) Raxadoni 50mg/2ml Dung dịch tiêm Lọ/Ống 2ml Tiêm Ống
Demo S.A.
Pharmaceutical
Industry Greece
60 Salbutamol sulfate(1) Ventolin Inhaler 100mcg/liều xịt
Hỗn dịch xịt qua
bình định liều
điều áp
Bình xịt
200 liều
Xịt theo đường
miệng Bình xịt
Glaxo Wellcome
S.A; đóng gói tại
GlaxoSmithKline
Australia Pty., Ltd
Tây Ban
Nha, đóng
gói Úc
61 Sufentanil citrate(1) Sufentanil-hameln 50mcg/ml Thuốc tiêm Ống 1ml Tiêm Ống Hameln Đức
62 Teicoplanin(2) Targosid 400mg Thuốc tiêm
Lọ + 1 ống
nước cất
pha tiêm
Bột đông khô
pha tiêm/Tiêm Lọ Sanofi S.p.A Ý
63
Terbutalin sulfat +
Guaifenesin (2) Atersin
22,5mg +
997,5mg Dung dịch uống Chai 75ml Uống Chai
Công ty Cổ phần
Dược phẩm An
Thiên Việt Nam
64
Terbutalin sulfat +
guaiphenesin (2) Dasutam
22,5mg +
997,5mg Siro Uống Chai Trung ương 3 Việt Nam
65
Thiamin mononitrat +
Pyridoxin HCL +
Cyanocobanlamin (3) Savi 3B
100mg +
100mg +
150mcg
Viên nén bao
phim Uống Viên
Công ty Cổ Phần
Dược Phẩm Savi Việt Nam
66 Lactulose (1) Duphalac 10g/15ml Dung dịch uống Gói 15ml Uống Gói
Abbott Biologicals
B.V Hà Lan
67 Methyl prednisolon(2) Atisolu 40 inj 40mg
Bột đông
khô pha tiêm Tiêm LọCông ty Cổ phần Dược phẩm An ThiênViệt Nam
Page 6
STT
Hoạt chất Tên biệt dược Hàm lượng Dạng bào chế Dạng
trình bày
Đường dùng Đơn vị
tính
Hãng sản xuất Nước sản
xuất
Ghi chú
68
Natri Valproat, Acid
Valproic(1) Depakine Chrono 333mg;145mg
Viên nén bao
phim phóng thích
kéo dài
viên nén bao
phim phóng
thích kéo Viên
Sanofi Winthrop
Industrie Pháp
69 Aciclovir(1) Mediclovir 3% Thuốc tra mắt Tuýp 5g Mỡ tra mắt Tuýp
Medipharco-
Tenamyd BR s.r.l Việt Nam
70 Aciclovir(1) Agiclovir 200 200mg Viên nén Uống Viên Agimexpharm Việt Nam
71 Aciclovir (1) Agiclovir 800 800mg Viên nén Uống Viên Agimexpharm Việt Nam
72 Aciclovir (1) Eurovir 200mg 200mg Viên nang cứng Uống Viên
S.C.Arena Group
S.A Romania
73 Aciclovir (1) Kem Zonaarme 50mg/g Kem bôi da Tuýp 5g Dùng ngoài Tuýp
Công Ty Cổ Phần
Armephaco - Xí
Nghiệp Dược
Phẩm 120 Việt Nam
74 Allopurinol(1) Sadapron 100 100mg Viên nén Uống Viên Remedica Ltd Cyprus
75 Allopurinol(1) Angut 300 300mg
Viên
nén Uống Viên
Công Ty TNHH
MTV Dược Phẩm
DHG Việt Nam
76 Digoxin(1) Digoxin- Richter 0,25mg Viên nén Uống Viên
Gedeon Richter
Plc. Hungary
77 Bisoprolol fumarat(2) SaViProlol 2,5 2,5mg
Viên nén bao
phim Uống Viên
Công ty cổ phần
dược phẩm Savi Việt Nam
78
Bisoprolol fumarat;
Hydrochlorothiazid (2) Bisoprolol Plus HCT 2.5/6.25 2.5mg + 6.25mg
viên nén bao
phim Uống Viên
Công ty cổ phần
dược phẩm SaVi Việt Nam
79 Bisoprolol fumarate (2) Concor 5mg 5mg
Viên nén bao
phim Uống Viên
Merck KGaA;
đóng gói bởi
Merck KGaA &
Co., Werk Spittal
Đức, đóng
gói Áo
Page 7
STT
Hoạt chất Tên biệt dược Hàm lượng Dạng bào chế Dạng
trình bày
Đường dùng Đơn vị
tính
Hãng sản xuất Nước sản
xuất
Ghi chú
80 Bisoprolol fumarate(2) Concor Cor 2.5mg
Viên nén bao
phim Uống Viên
Merck KGaA;
đóng gói bởi
Merck KGaA &
Co., Werk Spittal
Đức, đóng
gói Áo
81 Cilnidipine(2) Atelec Tablets 10 10mg
Viên nén bao
phim
Viên nén bao
phim/Uống Viên
EA Pharma Co.,
Ltd. Nhật
82
Dobutamin
Hydrochloride(2)
Dobutamine Panpharma
250mg/20ml 250mg/20ml
Dung dịch đậm
đặc để pha truyền
Chai/Lọ
20ml Tiêm Lọ
Rotexmedica
GmbH
Arzneimittelwerk Đức
83
Amoxicillin natri+
Clavulanat kali(2) Sanbeclaneksi 1g + 0,2g Bột pha tiêm Tiêm Lọ PT Sanbe Farma Indonesia
84 Cefoperazon(1)
Cefoperazone ABR 2g powder
for solution for injection 2g
Bột đông khô
pha tiêm Tiêm Lọ
Balkanpharma-
Razgrad AD Bulgaria
85
Cefoxitin (dưới dạng
cefoxitin natri)(1) Cefoxitine Gerda 1G 1g
Bột pha dung
dịch tiêm Tiêm Lọ
LDP Laboratorios
Torlan SA Spain
86 Cefpodoxim proxetil(2) Auropodox 40 40mg/5ml
Bột pha hỗn dịch
uống
Chai/Lọ
100ml Uống Lọ Aurobindo India
87
Ceftazidim (dưới dạng
ceftazidim
pentahydrat)(2) Ceftazidime Gerda 2g 2g Bột pha tiêm Tiêm Lọ
LDP Laboratorios
Torlan SA Spain
88
Ceftriaxon (dưới dạng
ceftriaxon natri)(2) Ceftriaxon Stragen 2g 2g
Bột pha dung
dịch tiêm Tiêm Lọ Mitim s.r.l Italy
89 Ciprofloxacin(1) Proxacin 1% 200mg/20ml
Dung dịch đậm
đặc để pha dung
dịch tiêm truyền Lọ 20ml Tiêm Lọ
Warsaw
Pharmaceutical
Works Polfa S.A Ba Lan
90 Chymotrypsin (1) Alphatrypa DT 4.2mg Viên nén phân tán Uống Viên
Công ty Cổ phần
Dược phẩm trung
ương 1 - Pharbaco Việt Nam
91 Diazepam(1) Seduxen 5mg 5mg viên nén Uống Viên Gedeon Richter Plc Hungary
Page 8
STT
Hoạt chất Tên biệt dược Hàm lượng Dạng bào chế Dạng
trình bày
Đường dùng Đơn vị
tính
Hãng sản xuất Nước sản
xuất
Ghi chú
92 Fluorometholone(2) FML Liquifilm 0,1% Hỗn dịch nhỏ mắt Lọ 5ml Nhỏ mắt Lọ
Allergan
Pharmaceuticals
Ireland Ireland
93 Ketoprofen(2) Flexen 2,5% Gel Tuýp 50g
Thuốc bôi
ngoài da Tuýp
Laboratorio
Italiano
Biochimico
Farmaceutico
Lisapharma S.P.A Italia
94 Pemirolast Kali (3) Alegysal 0,1%
Dung dịch nhỏ
mắt Lọ 5ml Nhỏ mắt Lọ
Santen
Pharmaceutical
Co. Ltd. Nhật
95 Tobramycin(2) Biracin -E 0,3% Thuốc nhỏ mắt Lọ 5ml Nhỏ mắt Lọ Bidiphar Việt Nam
96
Tobramycin (dưới dạng
tobramycin sulfate);
Dexamethasone (2) Dex-Tobrin 0,3% + 0,1% Hỗn dịch nhỏ mắt Lọ 5ml
Hỗn dịch nhỏ
mắt/Nhỏ mắt Lọ
Balkanpharma
Razgrad AD Bulgaria
97
Tobramycin +
Dexamethasone Tobradex 0,3% + 0,1% Thuốc mỡ tra nắt Tuýp 3,5g Tra mắt Tuýp
s.a Alcon
Couvreur NV Bi
98
Tobramycin+
Dexamethason (2) Tobidex 0,3% + 0,1% Thuốc nhỏ mắt Lọ 5ml Nhỏ mắt Lọ Bidiphar Việt Nam
Page 9
Page 10
Page 11
Page 12
Page 13
Page 14
Page 15
Page 16
Page 17
Page 18