STT Tên mặt hàng Tên thương mại Nước SX ĐVT Giá trần Đơn Giá7 Bile esculin azide broth Bile Esculin Azide Broth Anh - Việt Ống 20,539 8,5009 TPHA Latex kit TPHA latex kit Anh Test 19,242 10,000
13AnaeroPack - MicroAero - Gói ủ kỵ khí cho Campylobacter, Helicobacter,…
AnaeroPack–MicroAero - Nhật - Gói ủ kỵ khí cho Clostridium spp,… Nhật Cái 907,136 550,000
14Rectangular Jar 2.5L - Hộp ủ kỵ khí cho 12 đĩa petri 90mm
Rectangular Jar 2,5L-Hộp ủ kỵ khí cho 12 đĩa petri 90mm Nhật Hộp 3,642,200 2,369,400
15 RT Anaero Indicator - Chỉ thị nhận biết kỵ khí RT Anaero Indicator- Chỉ thị nhận biết kỵ khíNhật Hộp 913,667 620,000
22 Amplicilin 10ug Ampicillin 10 µg Turkey Đĩa 1,896 1,40031 Cefotaxime 30ug Cefotaxime 30 µg Turkey Đĩa 1,896 1,40039 Azithromycin 15ug Azithromycin 15 µg Turkey Đĩa 1,896 1,400
1 Chromogel Candida Agar ChromoGel Candida Agar 90mm Anh - Việt Đĩa 74,799 34,000
2 Helicobacter pylory agar HELICOBACTER PYLORY AGAR Anh Chai 2,807,347 1,430,000
3 Mannitol Salt Agar MANNITOL SALT AGAR 90mm Anh - Việt Đĩa 31,829 14,000
4 Plate Count Agar PLATE COUNT AGAR 90mm Anh - Việt Đĩa 33,421 15,000
5 Sabouraud Dextrose Agar SABOURAUD DEXTROSE AGAR 90mm Anh - Việt Đĩa 23,872 14,000
6 Hektoen Enteric agar HEKTOEN ENTERIC AGAR 90mm Anh - Việt Đĩa 34,216 24,000
8 GN Broth GN Broth Anh - Việt Ống 20,539 8,500
10 Widal kit + controls Widal kit+ Controls, 8x5ml=100tests/Hộp Anh Test 27,867 14,938
11ID Strip GN ID kèm thuốc thử định danh Enterobacteria tương đương API 10S
IDStrip GNA ID - Kèm thuốc thửAnh Hộp 3,017,267 1,700,000
12 ID Strip Staph IDStrip Staph - Kèm thuốc thử Anh Hộp 5,312,427 3,500,000
16 Môi trường dạng Bột SS SS AGAR Anh Chai 2,166,667 1,200,000
17 Môi trường dạng Bột N/A NUTRIENT AGAR Anh Chai 2,633,333 1,350,000
18 Bottle blood agar base Blood Agar Base No.2 Anh Hộp 2,037,000 1,150,000
19 Bottle brain heart infusion bbl Brain Heart Infusion Broth Anh Hộp 2,080,050 1,200,000
20 Bottle chromagar orientation ChromoGel Urine Agar 9,6 L Anh Hộp 8,454,900 5,100,000
21 Cefepime 30ug Cefepime 30 µg Turkey Đĩa 1,896 1,400
23 Amikacin 30ug Amikacin 30 µg Turkey Đĩa 1,896 1,400
24 Augmentin Amoxicillin/clavulanic acid 30 µg Turkey Đĩa 1,896 1,400
25 Ceftriaxone 30ug Ceftriaxone 30 µg Turkey Đĩa 1,896 1,400
26 Cefoxitine 30ug Cefoxitin 30 µg Turkey Đĩa 1,896 1,400
27 Ceftazidime 30ug Ceftazidime 30 µg Turkey Đĩa 1,896 1,400
28 Clindamycin 2ug Clindamycin 2 µg Turkey Đĩa 1,896 1,400
29 Norfloxacine 10ug Norfloxacin 10 µg Turkey Đĩa 1,896 1,400
30 Cefuroxime Cefuroxime 30 µg Turkey Đĩa 1,896 1,400
32 Erythromycin 15ug Erythromycin 15 µg Turkey Đĩa 1,896 1,400
33 Piperacilline + Tazobactam Piperacillin/tazobactam 110 µg Turkey Đĩa 1,896 1,400
34 Gentamicine (10 IU / 15 ug) Gentamicin 10 µg Turkey Đĩa 1,896 1,400
35 Imipenem 10ug Imipenem 10 µg Turkey Đĩa 1,896 1,400
36 Netilmycine 30ug Netilmicin 30 µg Turkey Đĩa 1,896 1,400
37 Levofloxacin 5ug Levofloxacin 5 µg Turkey Đĩa 1,896 1,40038 Oxacilline 1ug Oxacillin 1 µg Turkey Đĩa 1,896 1,400
40 Ampicilline 10 ug + Sulbactam 10 ug Ampicillin/sulbactam 20 µg Turkey Đĩa 1,896 1,400
41 Meropenem 10ug Meropenem 10 µg Turkey Đĩa 1,896 1,400
42 Clarithromycine 15ug Clarithromycin 15 µg Turkey Đĩa 1,896 1,400
43 Piperacine 100ug + Tazobactam 10ug Piperacillin/tazobactam 110 µg Turkey Đĩa 1,896 1,400
44 Ticarcilline 75ug Ticarcillin 75 µg Turkey Đĩa 1,896 1,400
45 Ticarcilin 75ug + Acid Clavulanic 10ug Ticarcillin/clav. Acid 85 µg Turkey Đĩa 1,896 1,400
46 Ertapenem 10ug Ertapenem 10 µg Turkey Đĩa 1,896 1,400
47 Cefoperazone 75ug Cefoperazone 75 µg Turkey Đĩa 1,896 1,400
48 Ciprofloxacin 5ug Ciprofloxacin 5 µg Turkey Đĩa 1,896 1,400
49Trimethoprim - Sulfamethoxazole (co - trimoxazole)
Trimethoprim - Sulfamethoxazole 25 µgTurkey Đĩa 1,896 1,400
50 Vancomycin Vancomycin 30 µg Turkey Đĩa 1,896 1,400
51 Tobramycin Tobramycin 10 µg Turkey Đĩa 1,896 1,400
52 Doxicyclin Doxycycline 30 µg Turkey Đĩa 1,896 1,400
53 Nitrofurantoin Nitrofurantoin 300 µg Turkey Đĩa 1,896 1,400
54 Ofloxacin Ofloxacin 5 µg Turkey Đĩa 1,896 1,400
55 Linezolid Linezolid 30 µg Turkey Đĩa 1,896 1,400
56 Teicoplanin Teicoplanin 30 µg Turkey Đĩa 1,896 1,400
57 Rifampin Rifampin (Rifampicin) 5 µg Turkey Đĩa 1,896 1,400
58 Kanamicin Kanamycin 30 µg Turkey Đĩa 1,896 1,400
59 Bacitracin Bacitracin 10U Turkey Đĩa 2,600 1,400
60 Polymixin B Polymixin B 300U Turkey Đĩa 1,896 1,400
61 Colistin Colistin 10 µg Turkey Đĩa 1,896 1,400
62 Penicillin G Penicillin 10U Turkey Đĩa 1,896 1,400
63 Piperacilin Piperacillin 100 µg Turkey Đĩa 1,896 1,400
64 Tetracycline Tetracycline 30 µg Turkey Đĩa 1,896 1,400
65 Metrodinazol Metronidazole 5 µg Turkey Đĩa 1,896 1,400
66 Hóa chất xét nghiệm TSH 11731459122 TSH RP ELECSYS KIT Đức test 27,115 25,661
Gói Hóa Chất
67 Hóa chất calib TSH 04738551190 ELEC TSH CALSET Đức hộp 1,231,545 1,165,500
68 Hóa chất xét nghiệm FT3 06437206190 FT3 G3 cobas e 200T Đức test 27,115 25,661
69 Hóa chất calib FT3 06437222190 FT3 G3 CS Elecsys Đức hộp 1,231,545 1,165,500
70 Hóa chất xét nghiệm FT4 06437281190 FT4 G2 cobas e 200T Đức test 27,115 25,661
71 Hóa chất calib FT4 06437290190 FT4 G2 CS Elecsys Đức hộp 1,231,545 1,165,500
72 Hóa chất xét nghiệm Anti-TPO 06368590190 Anti-TPO Elecsys cobas e 100 Đức test 54,209 51,302
73 Hóa chất xét nghiệm Anti-TG 06368697190 Elec Anti-TG, 100 Tests Đức test 54,209 51,302
74 Hóa chất xét nghiệm Anti-TSH receptor 04388780190 ANTI-TSHR ELECSYS,COBAS E Đức test 277,396 262,520
75 Control cho xét nghiệm Anti-TSH receptor 05042666191 PRECI CONTROL THYROAB Đức hộp 7,758,734 7,342,650
76 Control cho xét nghiệm chung Universal 11731416190 PRECICTRL UNIVERSAL ELEC Đức hộp 1,477,854 1,398,600
77 Hóa chất xét nghiệm AFP 04481798190 AFP RP GEN1.1ELEC Đức test 39,923 37,782
78 Hóa chất calib AFP 04487761190 AFP CS GEN2.1 ELEC Đức hộp 1,231,545 1,165,500
79 Hóa chất xét nghiệm CA 15-3 03045838122 CA 15-3 II RP ELEC Đức test 77,609 73,447
80 Hóa chất calib CA 15-3 03045846122 CA 15-3 II CS ELEC Đức hộp 1,477,854 1,398,600
81 Hóa chất xét nghiệm CA 19-9 11776193122 CA 19-9 RP ELEC Đức test 77,609 73,447
82 Hóa chất calib CA 19-9 11776215122 CA 19-9 CALSET Đức hộp 1,477,854 1,398,600
83 Hóa chất xét nghiệm CA 125 11776223190 CA 125 G2 Elecsys cobas e100 Đức test 77,609 73,447
84 Hóa chất calib CA 125 07030207190 CA 125 G2 CS G2 Elecsys Đức hộp 1,477,854 1,398,600
85 Hóa chất xét nghiệm CA 72-4 11776258122 CA 72-4 RP ELEC Đức test 77,609 73,447
86 Hóa chất calib CA 72-4 11776274122 CA 72-4 CASET ELEC Đức hộp 1,847,318 1,748,250
87 Hóa chất xét nghiệm CEA 11731629322 CEA RP ELECSYS KIT Đức test 44,357 41,978
88 Hóa chất calib CEA 11731645322 CEA CALSET GEN.2 Đức hộp 1,231,545 1,165,500
89 Hóa chất xét nghiệm Cyfra 21.1 11820966122 CYFRA RP ELEC Đức test 61,599 58,295
90 Hóa chất calib Cyfra 21.1 11820974322 CYFRA CALSET 2 ELEC Đức hộp 1,847,318 1,748,250
91 Hóa chất xét nghiệm NSE 12133113122 NSE RP ELECSYS KIT Đức test 77,609 73,447
92 Hóa chất calib NSE 12133121122 NSE CS ELECSYS KIT Đức hộp 1,847,318 1,748,250
93 Hóa chất xét nghiệm PSA 04641655190 PSA RP GEN2.1 ELEC Đức test 61,599 58,295
94 Hóa chất calib PSA 04485220190 PSA CS GEN2.1 ELEC Đức hộp 1,231,545 1,165,500
95 Hóa chất xét nghiệm Free PSA 03289788190 FREE PSA GEN.2 Đức test 61,599 58,295
96 Hóa chất calib Free PSA 03289796190 FREE PSA CS GEN.2 Đức hộp 1,231,545 1,165,500
97 Hóa chất xét nghiệm S100 03175243190 ELECSYS S100 RP Đức test 394,116 372,980
98 Hóa chất calib S100 03289834190 ELECSYS S100 CS Đức hộp 3,940,944 3,729,600
99 Hóa chất control chung nhóm dấu ấn ung thư11776452122 PRECICTR TUMOR MARKER ELEC Đức hộp 2,709,399 2,564,100
100 Hóa chất xét nghiệm Anti-HAV 04854977190 ANTI-HAV 2 ELEC Đức test 66,525 62,957
101 Hóa chất control xét nghiệm Anti-HAV 04855043190 PRECICTRL ANTI-HAV Đức hộp 1,724,163 1,631,700
102 Hóa chất xét nghiệm Anti-HAV IgM 11820591122 ANTI-HAV IGM ELEC Đức test 77,609 73,447
103 Hóa chất control xét nghiệm Anti-HAV IgM 11876368122 PRECTL ANTIHAV IGM ELEC Đức hộp 2,339,936 2,214,450
104 Hóa chất xét nghiệm Anti-HCV 06368921190 Anti-HCV G2 cobas e 100 Đức test 76,377 72,281
105 Hóa chất control xét nghiệm Anti-HCV 03290379190 PRECICONTROL ANTI HCV CE Đức hộp 2,339,936 2,214,450
106 Hóa chất xét nghiệm HBsAg 04687787190 HBSAG 2 ELEC Đức test 27,115 25,661
107 Hóa chất control xét nghiệm HBsAg 04687876190 PRECICTRL HBSAG 2 ELEC Đức hộp 1,724,163 1,631,700
108 Hóa chất xét nghiệm Anti-HBs 11820524122 ANTI-HBS ELEC Đức test 27,115 25,661
109 Hóa chất control xét nghiệm Anti-HBs 11876317122 PRECICTL ANTI-HBS ELEC Đức hộp 1,724,163 1,631,700
110 Hóa chất xét nghiệm Anti-HBc 11820559122 ANTI-HBC Đức test 44,357 41,978
111 Hóa chất control xét nghiệm Anti-HBc 11876325122 PRECICTRL ANTI-HBC ELEC Đức hộp 1,724,163 1,631,700
112 Hóa chất xét nghiệm Anti-Hbc IgM 11820567122 ANTI-HBC IGM ELEC Đức test 61,599 58,295
113 Hóa chất control xét nghiệm Anti HBc IgM 11876333122 PRECICTRL HBC IGM ELEC Đức hộp 2,869,500 2,715,615
114 Hóa chất xét nghiệm HBeAg 11820583122 HBEAG ELECSYS KIT Đức test 51,746 48,971
115 Hóa chất control xét nghiệm HBeAg 11876376122 PRECICTRL HBEAG ELEC Đức hộp 1,231,545 1,165,500
116 Hóa chất xét nghiệm Anti-Hbe 11820613122 ANTI-HBE ELEC Đức test 51,746 48,971
117 Hóa chất control xét nghiệm Anti-Hbe 11876384122 PRECICTL ANTI-HBE Đức hộp 1,231,545 1,165,500
118 Hóa chất xét nghiệm HIV combi PT 05390095190 Elec HIV combi PT, 100 Tests Đức test 44,401 42,020
119 Hóa chất control xét nghiệm HIV combi PT 05162645190 ELECSYS PRECICONTROL®HIV Đức hộp 3,756,212 3,554,775
120 Hóa chất xét nghiệm beta-HCG 03271749190 HCG+BETA II RP ELEC Đức test 40,663 38,482
121 Hóa chất calib beta-HCG 03302652190 HCG+BETA II CS ELEC Đức hộp 1,231,545 1,165,500
122 Dung dịch pha loãng Universal 11732277122 UNIVERSAL DILUENT ELEC Đức hộp 1,724,163 1,631,700
123 Dung dịch rửa Clean-cell 11662970122 ELEC CLEAN-CELL Đức hộp 1,804,976 1,708,179
124 Dung dịch đệm Pro-cell 11662988122 PROCELL ELEC 6X380 Đức hộp 1,804,976 1,708,179
125 Dung dịch rửa Clean-cell M 04880293190 CLEAN-CELL M 2*2 L ELEC Đức hộp 2,010,116 1,902,318
126 Dung dịch đệm Pro-cell M 04880340190 PROCELL M 2*2 L ELEC Đức hộp 1,695,310 1,604,394
127 Dung dịch rửa Probe Wash M 03005712190 PROBE WASH M ELECSYS Đức hộp 1,739,176 1,645,908
128 Dung dịch rửa Preclean M 03004899190 PRECLEAN M Đức hộp 1,339,217 1,267,398
129 Hóa chất rửa Sys Wash 11930346122 SYS WASH ELECSYS Nhật hộp 1,443,723 1,366,299
130 Hóa chất rửa điện cực ISE cleaning 11298500316 ISE CLEANING SOL. Đức hộp 1,804,976 1,708,179
131 Cốc phản ứng Assay Cup 11706802001 ASSAY CUP ELEC 2010 Đức hộp 1,690,149 1,599,510
132 Đầu côn Assay tip 11706799001 ASSAY TIP ELEC Đức hộp 1,690,149 1,599,510
133 Điện cực máy miễn dịch 05151643001 MEAS. CELL W. REF. ELEC V7.0 Đức hộp ######### 103,785,000
134 Đầu côn/ cốc phản ứng Assay tip/ cup 12102137001 ASSAY TIP/CUP E170 Đức hộp 6,809,623 6,444,438
135 Hóa chất xét nghiệm Testosterone05200067190 TESTOSTERONE II Đức test 39,923 37,782
136 Hóa chất calib Testosterone 05202230190 TESTOSTERONE II CS Đức hộp 1,231,545 1,165,500
137 Hóa chất xét nghiệm Estradiol03000079190 Estradiol G2 cobas e 100 V3 Đức test 39,923 37,782
138 Hóa chất calib Estradiol 03064921122 ESTRADIOL II CALSET Đức hộp 1,231,545 1,165,500
139 Hóa chất xét nghiệm Ferritin03737551190 FERRI RP GEN2 ELEC Đức test 44,357 41,978
140 Hóa chất calib Ferritin03737586190 FERRITIN CALSET Đức hộp 1,231,545 1,165,500
141 Hóa chất calib LH 03561097190 LH CS GEN.2 ELECSYS,COBAS E Đức hộp 1,231,545 1,165,500
142 Hóa chất xét nghiệm LH LH RP ELECSYS KIT Đức test 39,923 37,782
143 Hóa chất xét nghiệm Procalcitonin05056888200 PCT BRAHMS ELECSYS,COBAS E Đức test 197,068 186,500
144 Hóa chất xét nghiệm Progesterone12145383122 PROGESTERONE 2ELEC Đức test 39,923 37,782
145 Hóa chất calib Progesterone12145391122 ELECSYS PROGESTERONE CS GEN2 Đức hộp 1,231,545 1,165,500
146 Hóa chất calib Prolactin 03277356190 PROLACTIN CALSET ELEC Đức hộp 1,231,545 1,165,500
147 Hóa chất xét nghiệm Prolactin03203093190 ELECSYS PROLACTIN GEN Đức test 39,923 37,782
148 Que thử định lượng Troponin T04877772190 CARDIAC T QUANT. 10T/H232 Đức test 147,918 139,985
149 Que thử định lượng NT-Pro BNP05533643190 CARDIAC PROBNP LUS 10T/H232 Đức Test 319,557 302,420
150 Ống hút lường 150 µL11622889190 CARDIAC PIPETTES 150µL 20PC Đức Cái 10,482 9,920
151Que thử bán định lượng Micro Albumin niệu, áp dụng nguyên tắc phản ứng kháng nguyên - kháng thể
11544039172 MICRAL-TEST 30
Đức test 31,496 29,807
152 Hóa chất xét nghiệm Digitoxintin03002659122 ELEC DIGITOXIN Đức test 66,504 62,937
153 Hóa chất calib Digitoxin 03002667122 ELEC DIGITOXIN CALSE Đức hộp 1,847,318 1,748,250
154 Dung dịch pha loãng Multiassay03609987190 ELECSYS DILUENT MULTI ASSAY Đức hộp 1,588,693 1,503,495
155 Hóa chất xét nghiệm Total PSA04491734190 Total PSA Elec. cobas e 200 Đức test 61,577 58,275
156 Hóa chất calib Vitamin B1204572459190 B12 CALSET ELEC Đức hộp 1,231,545 1,165,500
157 Hóa chất xét nghiệm Vitamin B1204745736190 ELEC B12 RP GEN.2 Đức test 44,336 41,958
158 Hóa chất xét nghiệm NT pro BNP04842464190 PROBNP GEN.2 ELECSYS,COBAS E Đức test 257,404 243,600
159 Hóa chất calib NT pro BNP 04842472190 PROBNP CS COBAS E Đức hộp 1,331,400 1,260,000
160 Hóa chất xét nghiệm PTH STAT04892470190 PTH STAT Elecsys cobas e 100 Đức test 60,961 57,692
161 Hóa chất control xét nghiệm tim mạch04917049190 PRECICONTROL CARDIAC G.4 ELE Đức hộp 1,608,398 1,522,143
162 Hóa chất xét nghiệm Troponin T siêu nhạy05092744190 ELECSYS HS TNT (200 TESTS) Đức test 44,380 42,000
163 Hóa chất calib Troponin T siêu nhạy05092752190 ELECSYS HS TNT CALSET Đức hộp 1,109,500 1,050,000
164Hóa chất control xét nghiệm Troponin T siêu nhạy
05095107190 ELEC PRECICONTROL TROPONIN Đức hộp 887,600 840,000
165 Hóa chất control xét nghiệm Multimarker05341787190 Elecsys PC Multi, 6x2ml Đức hộp 8,876,000 8,400,000
166 Hóa chất control xét nghiệm Varia05618860190 PreciControl Varia Elecsys Đức hộp 2,709,399 2,564,100
167 Hóa chất xét nghiệm Vitamin D05894913190 Elec Vit D total, 100 Tests Đức test 181,403 171,675
168 Hóa chất calib Vitamin D05894921190 Vitamin D total CS Elecsys Đức hộp 2,219,000 2,100,000
169 Hóa chất xét nghiệm CMV IgG Avidity05909708190 Elec CMV Avidity, 100 Tests Đức test 89,704 84,893
170 Hóa chất xét nghiệm HE405950929190 HE4 Elecsys cobas e 100 Đức test 177,520 168,000
171 Hóa chất calib HE405950945190 HE4 CS Elecsys Đức hộp 6,213,200 5,880,000
172 Hóa chất control xét nghiệm HE405950953190 HE4 PC Elecsys Đức hộp 4,438,000 4,200,000
173 Hóa chất xét nghiệm định lượng HBsAg05957435190 Elec HBsAg Quant, 100 Tests Đức test 231,331 218,925
174 Dung dịch pha loãng Hepatitis A 11361252122 DILUENT HEP A Đức hộp 2,676,148 2,532,632
175 Hóa chất xét nghiệm Digoxin11820796322 DIGOXIN RP ELEC Đức test 66,504 62,937
176 Hóa chất calib Digoxin 11820907322 DIGOXIN CS ELEC Đức hộp 1,231,545 1,165,500
177 Hóa chất xét nghiệm HIV Ag11971611122 HIV Ag Elecsys cobas e 100 Đức test 27,575 26,096
178 Hóa chất xét nghiệm PTH11972103122 PTH ELECSYS,COBAS E Đức test 55,420 52,448
179 Hóa chất calib N-MID Osteocalcin 11972111122 N-MID OSTEOCALCIN CS ELEC Đức hộp 1,354,700 1,282,050
180 Hóa chất calib PTH 11972219122 PTH CALSET ELEC Đức hộp 1,231,545 1,165,500
181 Hóa chất xét nghiệm Beta CrossLaps11972308122 B-CROSSLAPS ELEC Đức test 55,420 52,448
182 Hóa chất calib beta-CrossLaps 11972316122 B-Cross Lapscalset Elec Đức hộp 2,389,197 2,261,070
183 Hóa chất xét nghiệm N-MID Osteocalcin12149133122 N-MID OSTEOCALCIN ELEC Đức test 55,420 52,448
184 Hóa chất xét nghiệm Albumin 03183688122 ALB BCG GEN.2, 300T COBAS C Đức test 956 905
185 Hóa chất xét nghiệm Abumin niệu04469658190 ALB-T 100T COBAS C INT. Đức test 29,533 27,949
186 Hóa chất xét nghiệm Alkalin phosphat03333752190 ALP IFCC G2 S 200T COBAS C Đức test 2,746 2,599
187 Hóa chất xét nghiệm ALT20764957322 ALTL, 500T COBAS C/INTEGRA Đức test 2,867 2,713
188 Hóa chất xét nghiệm Amylase03183742122 AMYLASE GEN.2 COBAS C,I Đức test 6,712 6,352
189 Hóa chất xét nghiệm Apo-Protein A03032566122 APOAT COBAS C/I 100T Đức test 16,109 15,245
190 Hóa chất xét nghiệm Apo-Protein B03032574122 APOBT COBAS C/I 100T Đức test 16,109 15,245
191 Hóa chất xét nghiệm ASLO04489403190 ASLO TQ, 150T COBAS C Đức test 26,848 25,408
192 Hóa chất xét nghiệm ASTL20764949322 ASTL, 500T COBAS C,/INTEGRA Đức test 2,867 2,713
193 Hóa chất xét nghiệm Bilirubin trực tiếp05589061190 BIL-D Gen.2, 350T cobas c Đức test 1,724 1,632
194 Hóa chất xét nghiệm Bilirubin toàn phần05795397190 BIL-T Gen.3, 250T c/I Đức test 1,724 1,632
195 Hóa chất xét nghiệm bổ thể C303001938322 C3C, 100T COBASC, INTE Đức test 29,533 27,949
196 Hóa chất xét nghiệm bổ thể C403001962322 C4 100T COBASC, INTE Đức test 29,533 27,949
197 Hóa chất xét nghiệm Canxi toàn phần05061482190 C-pack CA G2, 300 test Đức test 2,229 2,109
198 Hóa chất xét nghiệm Cholinestera04498577190 CHE GEN.2 200T COBAS C/INT Đức test 6,712 6,352
199 Hóa chất xét nghiệm Cholesterone03039773190 CHOL HICO GEN.2 400T COBAS C Đức test 1,847 1,748
200 Hóa chất xét nghiệm Bi-carbonate03289923190 INTEGRA CO2L 250T COBAS Đức test 7,384 6,988
201 Hóa chất xét nghiệm Ethanol03183777190 ETOH 100T COBASC, INTE Đức test 25,863 24,476
202 Hóa chất xét nghiệm CK04524977190 CKL 200TESTS COBAS C INTEGRA Đức test 8,054 7,622
203 Hóa chất xét nghiệm CK-MB04525299190 CKMBL 100TESTS COBAS INTEGRA Đức test 32,217 30,489
204 Hóa chất xét nghiệm Creatinin04810716190 CREA G2 700T COBAS C/INTEGRA Đức test 1,847 1,748
205 Hóa chất xét nghiệm CRP siêu nhạy04628918190 CRP LXHS 300T COBASC/INTEGRA Đức test 26,848 25,408
206 Hóa chất xét nghiệm CRP20764930322 CRP LX 300T COBASC, INT Đức test 14,766 13,974
207 Hóa chất xét nghiệm Gamma GT03002721122 GGT G2-400T COBAS C/INTEGRA Đức test 2,389 2,261
208 Hóa chất xét nghiệm Glucose04404483190 GLUC HK G3. 800T COBAS C Đức test 1,847 1,748
209 Hóa chất xét nghiệm Haptoglobin03005593322 HAPT 100TCOBAS C, INT Đức test 26,848 25,408
210 Hóa chất xét nghiệm HDL04399803190 HDL-C G3, 200 COBASC/INTEGR Đức test 10,739 10,163
211 Hóa chất xét nghiệm Lactact 03183700190 LACT 100T COBAS C INT Đức test 6,712 6,352
212 Hóa chất xét nghiệm Lactact dehydrogenase03004732122 LDHI G.2 IFCC COBAS C/I 300T Đức test 2,866 2,712
213 Hóa chất xét nghiệm Lipase03029590322 LIPC, 200T COBASC, INTE Đức test 13,424 12,704
214 Hóa chất xét nghiệm Magne06481647190 MG Gen.2, 250Tests, cobas c Đức test 2,457 2,324
215 Hóa chất xét nghiệm Amoniac20766682322 NH3L 150T COBAS C INTE Đức test 16,109 15,245
216 Hóa chất xét nghiệm Phosphate03183793122 PHOS GEN.2, 250T,C, INTE Đức test 1,612 1,524
217 Hóa chất xét nghiệm Pre-albumin20764655322 PREA, 100T, COBAS C, INTEGR Đức test 33,560 31,760
218 Hóa chất xét nghiệm RF20764574322 RFII 100T COBAS C INTE Đức test 16,109 15,245
219 Hóa chất xét nghiệm Triglyceride20767107322 TRIGL 250T COBAS C/INTEGRA Đức test 3,059 2,895
220 Hóa chất xét nghiệm protein dịch não tủy03333825190 TPUC 150T COBAS C, INT Đức test 9,401 8,897
221 Hóa chất xét nghiệm Urea04460715190 UREAL 500T COBAS C/INTEGRA Đức test 3,222 3,049
222 Hóa chất xét nghiệm Beta-2-MicroGlobulin11660551216 B-2 MICROGLOBULIN Đức hộp 7,229,169 6,841,485
223Hóa chất control xét nghiệm Beta-2- microglobulin
11729683216 MICROGLOBULIN CONTROL Đức hộp 2,754,967 2,607,224
224 Hộp đựng hóa chất xét nghiệm04593138190 MULTI PACK COBAS INTERGRA Đức hộp 3,999,589 3,785,100
225 Hóa chất control xét nghiệm RF03005496122 CONTROLSET RF II Đức hộp 2,954,477 2,796,035
226 Hóa chất calib RF 12172828322 PRECISET RF Đức hộp 4,224,200 3,997,665
227 Hóa chất calib chung 10759350190 CFAS 12X3ML Đức hộp 1,610,861 1,524,474
228 Hóa chất calib Protein 11355279216 CFAS PROTEINS Đức hộp 1,379,330 1,305,360
229 Hóa chất calib Lipid 12172623122 CFAS LIPIDS 3X1ML Đức hộp 1,227,851 1,162,004
230 Hóa chất calib CK-MB 11447394216 CFAS CK.MB 3X1ML Đức hộp 805,431 762,237
231 Hóa chất calib PAC 03555941190 CFA PAC F 3X1ML Đức hộp 2,687,231 2,543,121
232 Hóa chất calib PUC 03121305122 CFAS PROTEINS U Đức hộp 2,065,301 1,954,544
233 Hóa chất calib ISE nồng độ thấp 11183974216 ISE STANDARD LOW 10X3ML Đức hộp 344,833 326,340
234 Hóa chất calib ISE nồng độ cao 11183982216 ISE STANDARD HIGH10X3ML Đức hộp 344,833 326,340
235 Hóa chất calib NH3/ ETH/ CO2 20751995190 NH3/ETH/CO2 CALIBRATOR Đức hộp 1,387,952 1,313,519
236Hóa chất control NH3/ ETH/ CO2 mức bất thường
20753009190 NH3/ETH/CO2 Control A Đức hộp 2,147,814 2,032,632
237Hóa chất control NH3/ ETH/ CO2 mức bình thường
20752401190 NH3/ETH/CO2 CONTROL N Đức hộp 2,147,814 2,032,632
238 Hóa chất control chung mức 205947774190 PreciCtrl CC Multi 2, 4x5 ml Đức hộp 2,146,883 2,031,750
239 Hóa chất control chung mức 105947626190 PreciCtrl CC Multi 1, 4x5 ml Đức hộp 2,146,883 2,031,750
240 Hóa chất buồng ủ Ecotergent 06544410190 Ecotergent c501/c502 Đức hộp 2,407,495 2,278,386
241 Hóa chất làm sạch kim hút mẫu04708725190 Sample Cleaner 1, cobas c Đức hộp 1,153,430 1,091,574
242 Hóa chất rửa điện giải Activator04663632190 ACTIVATOR COBAS C/INTE/C111 Đức hộp 3,704,487 3,505,824
243 Dung dịch tham chiếu điện giải máy sinh hóa11360981216 ISE REFERELECTROLYTE 5X300ML Đức hộp 3,288,225 3,111,885
244 Dung dịch calib nội điện giải máy sinh hóa04522320190 ISE INT.STAND G2 COBAS C/HIT Đức hộp 5,357,221 5,069,925
245Dung dịch pha loãng mẫu điện giải máy sinh hóa
04522630190 ISE DILUENT G2, COBAS C/HITĐức hộp 4,544,401 4,300,695
246Hóa chất trên khay thuốc thử tham gia bảo dưỡng máy
04489241190 NAOH-D, COBAS C Đức hộp 224,493 212,454
247Hóa chất trên khay thuốc thử tham gia rửa đặc biệt
04489225190 SMS, COBAS C Đức hộp 224,493 212,454
248 Hóa chất pha loãng mẫu04489357190 NACL 9% DIL, COBAS C Đức hộp 241,383 228,438
249 Hóa chất làm sạch cóng phản ứng NaOH04880285190 NAOH-D/BASIC WASH 2x1,8L Đức hộp 1,843,682 1,744,809
250 Hóa chất làm sạch cóng phản ứng Acid Wash04880307190 Cell Wash Solution II/Acid Wash (2 x 1.8 L) Đức hộp 3,702,845 3,504,270
251 Điện cực Cl 03246353001 CARTRIDGE CL Đức hộp 7,751,462 7,335,768
252 Điện cực K 10825441001 CARTRIDGE K Đức hộp 7,835,324 7,415,133
253 Điện cực Na 10825468001 CARTRIDGE NA Đức hộp 8,192,707 7,753,350
254 Điện cực tham chiếu 03149501001 REFERENCE ELECTRODE Đức hộp 11,299,484 10,693,518
255 Bộ cóng phản ứng 04854241001 REACTION CELL COBAS C501 Nhật hộp 28,384,180 26,862,000
256 Cốc mẫu 10394246001 COBAS SAMPLE CUP 5000PCS Áo Cái 338 320
257Hóa chất làm sạch kim hút mẫu Sample Cleaner
05958024190 Sample Cleaner 2, cobas 6000 Đức hộp 962,528 910,866
258 Hóa chất làm sạch kim hút mẫu NaOH11555430216 H917 NAOH SOLUTION Đức hộp 767,663 726,495
259 Kem làm sạch da Kem làm sạch da Đức Hộp 566,667 495,000
260Hóa chất làm sạch dụng cụ Instru Zym hoặc tương đương
Instru ZymĐức Can 1,616,667 1,450,000
261Hóa chất làm sạch dụng cụ Instru Zym hoặc tương đương
Instru ZymĐức Chai 406,667 290,000
262Hóa chất làm sạch dụng cụ Endo star r.f.u hoặc tương đương
Endostar r.f.uĐức Can 906,667 850,000
263Hóa chất sát khuẩn tay nhanh Spray Off N hoặc tương đương
Spray Off NĐức Chai 286,667 220,000
264
10% w/ w Glutaraldehyde + 12% w/ w các hợp chất amoni bậc 4 (6% w/ w Benzalkonium clorua + 6% w/ w Didecyl dimethyl amoni clorua) hoặc tương đương
SANIOCID SP 500ml H/25chai
Ấn độ Chai 289,750 285,000
265
10% w/ w Glutaraldehyde + 12% w/ w các hợp chất amoni bậc 4 (6% w/ w Benzalkonium clorua + 6% w/ w Didecyl dimethyl amoni clorua) hoặc tương đương
SANIOCID SP 5L
Ấn độ Lít 508,333 500,000
266
Polymeric Biguanide Hydrochloride 1.8% w/ v; Alkyl Dimethyl Benzyl Amonichloride 4% w/ v; Dicecyl Dimethyl Amonichloride 4% w/ v hoặc tương đương
SANIHIGENE C/5L
Ấn độ Lít 258,640 254,400
267Chlorhexidine Gluconate 4% kl/ tt và chất làm mềm, làm ẩm dưỡng da hoặc tương đương
SANIQUAD M20 500ml T/25lo
Ấn độ Chai 103,700 102,500
268Thuốc phun khử khuẩn môi trường Hydrogen peroxide 7.5% hoặc tương đương
AMITY HP 75 Can 2,5litAnh Can 2,541,667 2,500,000
2690.3% Alkyl Triamine + 0.3675% N,N-Didecyl- N,N- diethylammoniumchloride hoặc tương đương
VIRUSOLVE EDS RTU Can 5lit
Anh Can 1,790,667 1,700,000270 Dung dịch lọc thận A can 10 lít HD PLUS 144A Việt Nam Can 181,000 155,000
271 Dung dịch lọc thận B can 10 lít HD PLUS 8.4B Việt Nam Can 181,000 150,000
272Chlorhexidine digluconate 4% (1, 1 Hexamethylenebis (5- (4- Chlorophenyl)- biguanide) digluconate 4%) hoặc tương đương
Gencide II 4% 5L
Việt Nam Can 1,021,836 600,000
273Bộ xét nghiệm tầm soát ung thư cổ tử cung paptest.
Bộ xét nghiệm tầm soát ung thư cổ tử cung CY-PREPTM Pap TestỨng dụng công nghệ chuyển tế bào lên lam kính bằng màng lọc có kiểm soát
Malaysia Kit 387,333 350,000
27470% Ethanol + 0.05% Triclosan hoặc tương đương
Dung dịch sát khuẩn tay nhanh Microshield Handrub 500ml Ấn Độ Chai 381,250 119,931
275Rửa tay phẫu thuật, tắm sát khuẩn, chứa 3.9% kl/kl chlorhexidine digluconate (tương đương 4% kl/tt) hoặc tương đương
Dung dịch sát khuẩn Microshield 4 500ml
Ấn Độ Chai 154,620 154,595
27610% v/v Chlorhexidine gluconate BP tương đương 2% w/v Chlorhexidine gluconate hoặc tương đương
Dung dịch sát khuẩn Microshield 2 500ml
Úc Chai 162,667 109,157
27720% v/v Chlorhexidine gluconate BP tương đương 4% w/v Chlorhexidine gluconate hoặc tương đương
Dung dịch sát khuẩn Microshield 4 500ml
Ấn Độ Chai 178,933 154,595278 Dịch lọc (A) Dòch loïc Dri-Sate Dry Acid Concentrate Mỹ Ca 114,334 108,003
279 Dung dịch tẩy rửa máy thận Dung dịch tẩy rừa maùy thận Sanacide Thái Lan Can 1,715,417 1,496,250
280 Dịch lọc (B) Dòch loïc RenalPure Powder Bicarbonate Mỹ Ca 39,241 30,723
281 Coagulase test - huyết tương thỏ đông khô Thạch chứa MT nuôi cấy-huyết tương thỏ đông khôViệt Nam Lọ 273,732 32,760
282Ethyl Alcohol 60% (Gel); pH 6.5 hoặc tương đương
Clinhands gelViệt Nam Chai 109,800 89,250
283 Glycerin Glycerol Trung Quốc Chai 70,700 66,000
283 Glycerin Glycerin TQ Chai 70,700 66,000
284 Vaselin Vaselin Đức Kg 84,133 77,000
285 Parafin đặc Parafin đặc Trung Quốc Kg 70,933 66,000
286 GN BROTH GN BROTH Việt Nam Tube 12,450 10,500
287 MHBA MHBA Việt Nam Đĩa 38,362 37,800
288 Que X, V.XV Que X, V.XV Việt Nam bộ 300,353 277,200
289 Formol 38% Formol 38% Trung Quốc lít 35,417 33,000
290 Parafin Parafin Trung Quốc Kg 70,767 66,000
291 Clotest Clotest Việt Nam test 14,413 13,020
292 CAXV CAXV Việt Nam Đĩa 54,173 50,400
293 CAHI (CA+ BACITRACIN) CAHI (CA+ BACITRACIN) Việt Nam Đĩa 53,673 50,400
294 Đất sét Montmorilonite Đất sét Montmorilonite Thụy Sĩ Chai 4,211,333 4,070,000
295 Than hoạt tính Than hoạt tính Trung Quốc Chai 130,683 121,000
296 UniSelect 4 Chromagar Việt Nam Đĩa 53,673 50,400
297 TCBS TCBS Việt Nam Đĩa 38,295 37,800
298 Máu cừu hoăc máu ngựa Máu cừu Việt Nam Tube 97,292 91,350
299 Acid citric Acid citric Trung Quốc Kg 37,587 37,400
300 Acid acetic 30% Acid acetic 30% Trung Quốc Chai 80,113 74,800
301 Nitrocephine Nitrocephine Việt Nam Lọ 307,850 296,100
302Triclosan 0.8% + alpha- terpineol (BP) 0.5% + vitamin
PhytasepViệt Nam Chai 89,567 89,250
303 Oxidase Oxidase Việt Nam Lọ 51,803 49,980
304 Acide Tricloacetic Acide Tricloacetic Trung Quốc Chai 208,400 200,200
305 BHI Broth BHI Broth Việt Nam Tube 11,700 11,550
306 NALC NALC Việt Nam Bịch 234,500 189,000
307 Que cấy định lượng 10ø Que cấy thường Việt Nam Que 47,667 44,100
308 Que cấy định lượng 1ø Que cấy định lượng Việt Nam Que 32,967 32,760
309 Javel 8-11% Javel 8-11% Việt Nam Lít 13,970 8,228
310 Tinh dầu sả Tinh dầu sả Việt Nam Lít 118,333 74,580
31110% v/v Chlorhexidine gluconate BP tương đương 2% w/v Chlorhexidine gluconate hoặc tương đương
Clincare 2
Việt Nam Lít 237,900 157,500312 Cồn tuyệt đối Cồn tuyệt đối Việt Nam Lít 60,667 37,840
313 Natrihydroxyt 500g Natrihydroxyt 500g Trung Quốc Chai 49,133 36,080
314 Kali chloride Kali chloride Trung Quốc Chai 116,233 81,400
315 Iode Iode Trung Quốc Kg 4,170,833 3,250,000
316 Thẻ xét nghiệm khí máu động mạch Epoc EPOC® BGEM Test Card Canada Card 216,667 210,000
317 Test phát hiện Marker NT-Pro BNP Alere Triage® NT-proBNP Hoa Kỳ Test 341,770 315,000
318 Test phát hiện Marker D-Dimer Alere Triage® D-Dimer Hoa Kỳ Test 333,079 322,000
319 Test phát hiện Marker Troponin I Alere Triage® Troponin I Hoa Kỳ Test 360,102 325,500
320Test phát hiện Marker BNP, Troponin I, CK-MB
Alere Triage® Cardio 3Hoa Kỳ Test 477,743 441,000
321 SD A1cCare Test Kit Type B SD A1cCare Test Kit type B Hàn Quốc Test 72,563 70,000
322 Liss-Add 10 ml Erybank BSA Ấn Độ Lọ 220,675 210,000
323Gelcard định nhóm máu bằng phương pháp huyết thanh mẫu
Matrix ABO/Rho(D) Forward Grouping Confirmation Card Ấn Độ Card 63,025 52,479
324Gelcard định nhóm máu bằng phương pháp huyết thanh mẫu và hồng cầu mẫu
Matrix ABO/Rho(D) Forward and Reverse Grouping card with Auto Control Ấn Độ Card 50,314 46,305
325Gelcard xét nghiệm phát máu: định lại nhóm máu bệnh nhân và túi máu + và phản ứng hòa hợp 2 môi trường + tự chứng
Matrix Forward Grouping & Crossmatch Card
Ấn Độ card 62,892 56,280
326Gelcard xét nghiệm chéo môi trường AHG ở 37ºC, Coombs, SL KTBT, ĐD KTBT
Matrix AHG (Coombs) Test CardẤn Độ Card 103,717 84,000
327Gelcard xét nghiệm chéo trong môi trường muối ở 22ºC
Matrix Neutral Gel CardẤn Độ Card 79,443 75,600
328 Gelcard xét nghiệm kiểu hình Rh Matrix Rh Phenotype Card with Anti-D Ấn Độ Card 132,405 115,500
329 Dung dịch đệm lực ion yếu Matrix Diluent-2 LISS Ấn Độ Chai 2,206,750 2,100,000
330 Hồng cầu mẫu Hồng cầu mẫu Việt Nam Bộ 1,324,050 630,000
331 Panel Sàng lọc Panel hồng cầu sàng lọc kháng thể bất thường Việt Nam Bộ 2,648,100 1,260,000
332 AHG (coombs) serum Eryclone Anti Human Globulin Ấn Độ Lọ 386,181 249,900
333 A.H.G Elite Green 10ml Eryclone Anti Human Globulin Ấn Độ Lọ 386,181 249,900
334 Tách chiết DNA tự động Tanbead HBV auto tube Đài Loan test 133,728 132,132
335 Tách chiết RNA tự động Tanbead opti pure Viral Đài Loan test 133,728 132,132
336 Kit HBV định lượng - TC AccuRive pDNA Prep Kit Việt Nam Phản ứng 49,034 47,124
337 Kit HBV định lượng - PCR AccuPid HBV Quantification Kit Việt Nam Phản ứng 159,359 153,153
338 Kit HCV định lượng - TC AccuRive pRNA Prep Kit Việt Nam Phản ứng 53,148 51,051
339 Kit HCV định lượng - RT AccuLite Reverse Transcription Kit A Việt Nam Phản ứng 257,426 247,401
340 Kit HCV định lượng - PCR AccuPid HCV Quantification Kit Việt Nam Phản ứng 159,359 153,153
341 Kit HCV định tính AccuLite HCV Detection Kit Việt Nam Phản ứng 437,188 420,090
342 Kit HCV định týp - TC AccuRive pRNA Prep Kit Việt Nam Phản ứng 53,148 51,051
343 Kit HCV định týp - RT AccuLite Reverse Transcription Kit A Việt Nam Phản ứng 257,426 247,401
344 Kit HCV định týp - PCR AccuPid HCV Genotyping Kit Việt Nam Phản ứng 478,078 459,459
345 Kit HPV định tính - TC AccuRive pDNA Prep Kit Việt Nam Phản ứng 49,034 47,124
346 Kit HPV định tính - PCR AccuLite HPV Detection Kit Việt Nam Phản ứng 159,359 153,153
347 Kit HPV định týp - PCR AccuLite HPV Genotyping Kit Việt Nam Phản ứng 257,169 247,401
348 Kit TB định tính - TC AccuRive pDNA Prep Kit Việt Nam Phản ứng 60,006 58,564
349 Kit TB định tính - PCR AccuPid M. tuberculosis Detection Kit Việt Nam Phản ứng 159,359 153,153
350 Kit DF định tính - TC AccuRive pRNA Prep Kit Việt Nam Phản ứng 53,148 51,051
351 Kit DF định tính - RT AccuLite Reverse Transcription Kit A Việt Nam Phản ứng 257,426 247,401
352 Kit DF định tính - PCR AccuPid Dengue Virus Detection Kit Việt Nam Phản ứng 159,359 153,153
353 Kit H.Pylori định tính - TC AccuRive sDNA Prep Kit Việt Nam Phản ứng 49,034 47,124
354 Kit H.Pylori định tính - HCXL mẫu AccuRive HP ProcSample Kit Việt Nam Phản ứng 14,710 14,190
355 Kit H.Pylori định tính - PCR AccuPid H. pylori Detection Kit Việt Nam Phản ứng 159,359 153,153
356 Kit H.Pylori định tính - gel 2% AccuLite DNA Electrophoresis Kit 2 Việt Nam Phản ứng 4,903 4,719
357 Kit H.Pylori định týp - TC AccuRive sDNA Prep Kit Việt Nam Phản ứng 49,034 47,124
358 Kit H.Pylori định týp - HCXL mẫu AccuRive HP ProcSample Kit Việt Nam Phản ứng 14,710 14,135
359 Kit H.Pylori định týp - PCR AccuLite H. pylori Genotyping Kit Việt Nam Phản ứng 159,359 153,153
360 Kit H.Pylori định týp - gel 5% AccuLite DNA Electrophoresis Kit 5 Việt Nam Phản ứng 12,001 11,444
361 Fasciola AccuElis Fasciola spp. Detection Kit Việt Nam Test 35,661 34,221
362 Sán lá ganAccuElis Fasciola spp. Detection Kit Việt Nam Test 35,661 34,221
363 Toxocara AccuElis Toxocara canis Detection Kit Việt Nam Test 35,661 34,221
364 Strongyloides (Giun lươn)
AccuElis StrongyloidesstercoralisDetection Kit Việt Nam Test 35,661 34,221
365 Strip-8 Strip-8 Đài Loan Cái 11,029 11,000
366 Hóa chất pha loãng máy huyết học 22 thông sốRA 1720 - EX ISO 20L/ thùng Mỹ Thùng 3,599,000 2,747,850
367 Hóa chất rửa máy huyết học 22 thông sốRA 004C - EX ZYME 10L/thùng Mỹ Thùng 3,906,667 2,844,450
368Hóa chất ly giải hồng cầu máy huyết học 22 thông số
RA 9500 - EX LYSE 500mL/chai Mỹ Chai 3,357,667 2,471,700
369Hóa chất phân tích 5 thành phần bạch cầu máy huyết học 22 thông số
RA 6010 - EX FLO 10L/thùng Mỹ Thùng 6,144,333 5,618,550
370 Thuốc thử chuẩn máy huyết học 22 thông sốEx TROL Normal Control/ Low Control/ Hight Control (3*3ml)/hộp Mỹ Hộp 6,153,667 4,824,540
371 Que thử nước tiểu 11 thông số tự độngQue thử nước tiểu 11 thông số tự động Combiscan Auto/Plus 11 Đức Que 10,067 9,660
372Thuốc thử chạy chuẩn máy phân tích nước tiểu tự động 11 thông số
93001 Combi Sreen Control PN (2*15ml)Đức Hộp 3,435,333 2,835,000
373 Hóa chất pha loãng máy huyết học 27 thông số AMP HEMODIL AS5 (201) Thùng 20 lítAó Thùng 4,557,793 3,605,700
374Hóa chất ly giải hồng cầu máy huyết học 27 thông số
AMP HEMOLYSE AS5 (11) Chai 1 lítAó Chai 5,168,493 4,068,750
375Hóa chất phân tích 5 thành phần bạch cầu máy huyết học 27 thông số
AMP HEMOSHEATH AS5 (101) Thùng 10 lítAó Thùng 8,140,453 6,587,700
376 Hóa chất rửa máy huyết học 27 thông số AMP HEMOTERGE AS5 (201) Thùng 20 lít Aó Thùng 3,759,787 3,006,150
377 Dung dịch rửa kim máy huyết học 27 thông số Probe cleaner 100mlAó Chai 1,678,333 1,648,460
378Hóa chất phân tích hồng cầu lưới máy 27 thông số
AMP HEMOSTAIN R (50*3.7ml)Aó Hộp 3,213,743 2,499,000
379 Thuốc thử chuẩn máy huyết học 27 thông sốAMP HEMO TROL PLUS LEVEL 1,2,3 hộp 3mlx3 Aó Hộp 6,948,023 6,294,750
380 Cột sắc ký unit 80 Column Unit 80 2500 test Nhật Hộp 16,683 14,762
381 Dung dịch ly giải hồng cầu 80A Eluent 80A 4*600ml Nhật Hộp 14,502,055 11,825,415
382 Dung dịch ly giải hồng cầu 80B Eluent 80B 2*600ml Nhật Hộp 6,109,433 5,460,000
383 Dung dịch ly giải hồng cầu 80CV Eluent 80CV 2*600ml Nhật Hộp 6,087,767 5,460,000
384 Dung dịch ly giải hồng cầu Hemolysis Wash Solution 80H 3*2000ml Nhật Hộp 27,500,000 26,293,050
385 Hóa chất chuẩn máy đo HBA1C Control Dilution 80 250ml Nhật Hộp 3,937,333 3,707,550
386 Hóa chất Calibrator 80 Calibrator 80 3ml*3*2 Nhật Hộp 6,173,333 5,842,200
387 Dung dịch rửa kim máy đo Hba1c Washing solution for tubles 250ml Nhật Hộp 2,758,333 2,247,000
388 Thuớc thử chuẩn thành phần HBA1CHBA1C Control 2*4*0,25ml/hộp Nhật Hộp 6,365,000 6,195,000
389 Hóa chất xét nghiệm ALT/GPT 250ml ALT/GPT 4+1 250ml Aó Hộp 1,336,667 1,200,150
390 Hóa chất xét nghiệm AST/GOT 250ml AST/GOT 4+1 250ml Aó Hộp 1,336,667 1,200,150
391 Hóa chất xét nghiệm Albumin 250ml Albumin 250ml Aó Hộp 383,500 348,600
392 Hóa chất xét nghiệm Amylase 50ml Amylase 50ml Aó Hộp 1,413,333 1,249,500
393 Hóa chất xét nghiệm Creatinine 250ml Creatinine 250ml Aó Hộp 1,073,000 899,850
394 Hóa chất xét nghiệm Bilirubin D&T 250ml Bilirubin D&T 250ml Aó Hộp 1,081,667 999,600
395 Hóa chất xét nghiệm Glucose 300ml Glucose 300ml Aó Hộp 1,039,667 899,850
396 Hóa chất xét nghiệm Urea color 250ml Urea color 250ml Aó Hộp 1,505,667 1,350,300
397 Hóa chất xét nghiệm Triglyceride 150ml FOB One Step Fecal Occult Blood Test (Device) Aó Hộp 824,483 715,050
398 Hóa chất xét nghiệm HDL Cholesterol 75ml HDL Cholesterol 75ml Aó Hộp 3,393,333 3,000,900
399 Hóa chất xét nghiệm LDL Cholesterol 75ml LDL Cholesterol 75ml Aó Hộp 4,605,667 4,099,200
400 Hóa chất xét nghiệm Cholesterol 300ml Cholesterol 300ml Aó Hộp 1,387,667 1,249,500
401 Hóa chất xét nghiệm Uric Acid Mono 150ml Uric Acid Mono 150ml Aó Hộp 1,123,750 1,000,650
402 Hóa chất xét nghiệm Gamma GT 250ml Gamma GT 250ml Aó Hộp 1,391,167 1,199,100
403 Hóa chất xét nghiệm Micro albumin 10ml Micro albumin 10ml Aó Hộp 806,667 525,000
404 Hóa chất xét nghiệm Calcium OCPC 250 ml Calcium OCPC 250 ml Aó Hộp 1,023,783 920,850
405 Hóa chất xét nghiệm Iron/Fe 250ml Iron/Fe 250ml Aó Hộp 2,448,167 2,199,750
406 Hóa chất xét nghiệm CKMB 125ml CKMB 125ml Aó Hộp 5,873,500 5,297,250
407 Hóa chất xét nghiệm LDH 125ml LDH 125ml Aó Hộp 1,814,150 1,599,150
408 Hóa chất xét nghiệm Protein 250ml Protein 250ml Aó Hộp 1,098,167 920,850
409 Hóa chất xét nghiệm Multicalib 5ml Multicalib 5ml Aó Hộp 980,150 833,700
410Dung dịch rửa máy sinh hóa Surface agent 100ml
Surface agent 100mlItaly Hộp 3,760,000 3,430,350
411 Hóa chất chuẩn CKMB Calibrator CKMB Calibrator 3ml Aó Hộp 1,814,167 1,600,200
412 Hóa chất cotrol CKMB Control CKMB Control 12ml Aó Hộp 1,815,667 1,600,200
413 Hóa chất chuẩn HDL-C calib HDL-C calib 3ml Aó Hộp 2,854,000 2,597,700
414 Hóa chất chuẩn LDL-C calib LDL-C Calib 1ml Aó Hộp 2,884,000 2,597,700
415 Que thử nước tiểu 11 thông số URS 11 - Mission Trung Quốc Que 3,948 2,520
416 Bộ ZIEHL-NEELSEN Bộ nhuộm BK đàm 100ml Việt Nam Bộ 193,425 168,000
417 Chẩn đoán nhanh viêm gan C (Kit D AC) HCV Hepatitis C Virus Rapid Test Strip Trung Quốc Test 19,935 11,340
418 Chẩn đoán nhanh giang mai (Kit D AC) Syphilis Ultra Rapid Test (4mm) Trung Quốc Test 14,817 9,240
419 Bộ nhuộm BK đàm 500ml Bộ nhuộm BK đàm 500ml Việt Nam Bộ 699,750 609,000
420 Bio Rubella IgG/ IgM SD Bioline Rubella IgG/IgM Hàn Quốc Test 102,392 90,300
421 Đĩa petri nhựa Đĩa Petri nhựa Ø 90 HTM Việt Nam Cái 2,265 1,980
422Chẩn đoán nhanh cơn đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim (Kit D AC)
cTnI One Step Troponin I Test DeviceTrung Quốc Test 58,017 39,900
423 Chẩn đoán nhanh viêm gan C (Bio) HCV Hepatitis C Virus Rapid Test Strip Trung Quốc Test 19,935 11,340
424Chẩn đoán nhanh kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B
HBsAg Hepatitis B Surface Antigen Rapid Test 3mm Trung Quốc Test 15,933 7,245
425 Chẩn đoán nhanh HIV (Bio)HIV 1/2 Human Immunodeficiency Virus Rapid Test Strip Trung Quốc Test 23,888 17,850
426 Chẩn đoán nhanh giang mai (Bio) Syphilis Ultra Rapid Test (Cassette) Trung Quốc Test 23,546 13,650
427 Xét nghiệm nhanh chẩn đoán nhiễm HIVHIV 1/2 Human Immunodeficiency Virus Rapid Test Strip Trung Quốc Test 29,402 17,850
428 Xét nghiệm nhanh chẩn đoán viêm gan BHBsAg Hepatitis B Surface Antigen Rapid Test 5mm Trung Quốc Test 18,817
429 Xét nghiệm nhanh chẩn đoán viêm gan C HCV Hepatitis C Virus Rapid Test Strip Trung Quốc Test 28,625 11,340
430 Xét nghiệm nhanh tìm máu ẩn trong phân FOB One Step Fecal Occult Blood Test (Device) Trung Quốc Test 39,055 31,500
431 Xét nghiệm nhanh chẩn đoán viêm dạ dày One Step H.Pylori Test Trung Quốc Test 41,717 25,200
432 Xét nghiệm nhanh chẩn đoán giang mai Syphilis Ultra Rapid Test (4mm) Trung Quốc Test 22,811 9,240
433 Test chẩn đoán nhanh HIVHIV 1/2 Human Immunodeficiency Virus Rapid Test Cassette Trung Quốc Test 33,000 18,060
434Chẩn đoán nhanh kháng nguyên ký sinh trùng sốt rét P.Palcifarum & P.vivac
Bioline Malaria P.f/P.v Ab Hàn Quốc Test 39,325 34,650
435Dung dịch khử khuẩn, tiệt trùng dụng cụ y tế chứa 20% kl/kl Cocopropylene Diamine hoặc tương đương
STABIMED FRESH 1000ML
Thụy Sĩ Chai 496,685 490,000436 10% Povidone Iodine (chứa 1% Iod) BRAUNOL 500ml Thụy Sĩ Chai 269,417 179,000
437Dung dịch khử khuẩn, tiệt trùng dụng cụ y tế chứa 20% kl/kl Cocopropylene Diamine hoặc tương đương
STABIMED FRESH CANISTER WEST 5L
Thụy Sĩ Can 2,110,911 2,100,000
438
Dung dịch tiệt trùng và tẩy rửa bề mặt y tế, lau sàn, chứa 6% Didecyl dimethyl ammonium chloride, 5.5% kl/kl N-(3-aminopropyl)-N-dodecylpropane-1.3-diamine hoặc tương đương
HEXAQUART PLUS LEMON FRESH 5L
Thụy Sĩ Can 1,349,920 1,320,000
439
Dung dịch tiệt trùng và tẩy rửa bề mặt y tế, lau sàn, chứa 6% Didecyl dimethyl ammonium chloride, 5.5% kl/kl N-(3 aminipropyl)-N-dodecylpropane-1.3-diamine hoặc tương đương
HEXAQUART PLUS LEMON FRESH 1000ML
Thụy Sĩ Chai 337,480 337,000
440Gel Betaine 0.1% và Polyhexanide (PHMB) 0.1% làm sạch, loại bỏ và ngăn ngừa màng Biofilm hoặc tương đương
PRONTOSAN WOUND-GEL BOT. "WEST" 30ML
Đức Chai 327,727 318,182
441Dung dịch sát khuẩn da phẫu thuật, chứa 7.5% kl/kl povidone iodine (với nồng độ iodine tự do 10%) hoặc tương đương
BRAUNOL 500ML
Thụy Sĩ Chai 179,840 179,000
442
Rửa tay sát khuẩn nhanh và rửa tay sát khuẩn trước phẩu thuật, chứa 45% kl/tt ethanol, 18% kl/tt n-propanol, có chất bảo vệ (allantoine, bisabolol) và dưỡng da (panthenol) hoặc tương đương
SOFTA MAN 500ML
Thụy Sĩ Chai 132,702 130,000
443
Dung dịch diệt khuẩn nhanh các bề mặt y tế, chứa: 50% kl/kl 1-propanol + 0.075% kl/kl Didecyl dimethyl ammonium chloride hoặc tương đương
MELISEPTOL RAPID 1L
Thụy Sĩ Chai 268,622 263,000
444Alginate calcium dạng paste, có ion bạc nồng độ 141mg/100cm2
ASKINA CALGITROL PASTE Ireland Tube 182,382 177,070
445Dung dịch Betaine 0.1% và Polyhexanide (PHMB) 0.1% làm sạch, loại bỏ và ngăn ngừa màng Biofilm hoặc tương đương
PRONTOSAN SOLUTION ROUND BOT 350ml
Đức Chai 255,959 248,504
446Chlorhexidine Gluconate 4% kl/tt và chất làm mềm, làm ẩm dưỡng da hoặc tương đương
LIFO SCRUB 5L
Thụy Sĩ Can 1,195,305 1,180,000
447
Dung dịch làm sạch, tẩy rửa dụng cụ y tế có chứa 3% kl/kl enzyme Savinase 16 lex (protease) và các chất hoạt động bề mặt hoặc tương đương
HELIZYME 1000ML
Thụy Sĩ Chai 584,583 480,000
448
Khăn lau sát khuẩn, dùng được cho các bề mặt nhạy cảm, chứa 300g dung dịch Meliseptol Foam pure (17% kl/kl 1-propanol, 0.23% kl/kl Didecyldimethylammonium chloride) hoặc tương đương
MELISEPTOL WIPES SENSITIVE BOX
Thụy Sĩ Hộp 322,140 318,000
449
Dung dịch làm sạch, tẩy rửa dụng cụ y tế có chứa 3% kl/kl enzyme Savinase 16 lex (protease) và các chất hoạt động bề mặt hoặc tương đương
HELIZYME 5L
Thụy Sĩ Can 1,801,337 1,730,000
450Dung dịch Betaine 0.1% và Polyhexanide (PHMB) 0.1% làm sạch, loại bỏ và ngăn ngừa màng Biofilm hoặc tương đương
PRONTOSAN SOLUTION AMPOULE "INT" 40ML
Đức Tube 52,691 51,156
451 Prolystica 2X Concentrate Alkaline Detergent Prolystica 2X Concentrate Alkaline DetergentMỹ Can 3,263,333 3,200,000
452 Prolystica 2X Concentrate Alkaline DetergentProlystica 2X Concentrate Enzymatic Presoak and Cleaner Mỹ Can 3,885,333 3,816,000
453 Composite Z350 Composite Z350 Mỹ Ống 940,000 610,000
454 Chất lấy dấu Hygendont Mỹ Gói 266,667 195,000
455 ZnO, đánh lâu, cứng, mềm, dẻo Zinc oxyde Ấn Độ Gói 120,000 90,000
456 Dich lọc thận nhân tạo A (Acid) Dịch lọc HD Plus 8.4B Việt Nam Can 170,667 165,000
457 Dịch lọc thận nhân tạo (bicarbonat) Dịch lọc HD Plus 8.4B Việt Nam Can 170,667 165,000
458Xét nghiệm chẩn đoán tràn dịch màng phổi do lao
ADENOSINE DEAMINASE (ADA)Tây Ban Nha test 26,875 26,610
459 Dung dịch chuẩn xét nghiệm ADA ADA Controls Tây Ban Nha hộp 895,870 887,000460 Dung dịch nội kiểm ADA level 1 và 2 ADA Standard Tây Ban Nha Hộp 412,080 408,000
461Hoá chất xét nghiệm nồng độ triglyceride trong máu
TRIGLYCERIDEAilen Test 3,932 3,894
462 Xét nghiệm nồng độ albumin trong máu ALBUMIN Ailen Test 2,243 2,224
463Hoá chất xét nghiệm nồng độ men ALT trong máu
ALTAilen Test 3,300 2,583
464Hoá chất xét nghiệm nồng độ men AST trong máu
ASTAilen Test 3,300 2,583
465Hoá chất xét nghiệm nồng độ Bilirubine trực tiếp trong máu
DIRECT BILIRUBINAilen Test 2,755 2,617
466Hoá chất xét nghiệm nồng độ Bilirubine toàn phần trong máu
TOTAL BILIRUBINAilen Test 2,825 2,520
467Hoá chất xét nghiệm Cholesterol toàn phần trong máu
CHOLESTEROLAilen Test 3,288 1,995
468Hoá chất xét nghiệm nồng độ men GGT trong máu
GGTAilen Test 2,358 2,336
469Hoá chất xét nghiệm nồng độ đường huyết Glucose
GLUCOSEAilen Test 3,304 2,415
470Hoá chất xét nghiệm nồng độ HDL - Cholesterol trong máu
HDL-CHOLESTEROLNhật Test 14,668 14,524
471Hoá chất xét nghiệm nồng độ Creatinine trong máu
CREATININEAilen Test 3,170 2,478
472 Hoá chất xét nghiệm nồng độ Urea trong máu UREA/UREA NITROGENAilen Test 3,351 2,247
473Hoá chất xét nghiệm nồng độ Canxi toàn phần trong máu
CALCIUM ARSENAZOAilen Test 2,123 2,016
474Hoá chất xét nghiệm nồng độ LDL-Cholesterol trong máu
LDL-CHOLESTEROLNhật Test 26,153 23,175
475Hoá chất xét nghiệm nồng độ acid uric trong máu
URIC ACIDAilen Test 2,045 2,028
476Hoá chất xét nghiệm nồng độ protein toàn phần trong máu
TOTAL PROTEINAilen Test 1,695 1,679
477 Hoá chất xét nghiệm nồng độ LDH trong máu LDHAilen Test 2,664 2,638
478 Hoá chất xét nghiệm nồng độ rượu trong máu ALCOHOL (ETHANOL)Pháp Test 10,701 10,598
479Hoá chất xét nghiệm nồng độ CK- MB trong máu
CK-MBAilen Test 19,587 19,394
480Hoá chất xét nghiệm nồng độ Microalbumin trong máu
Urine/CSF Albumin Mỹ Test 26,947 24,416
481Hoá chất xét nghiệm nồng độ CSF Protein trong máu
URINARY/CSF PROTEINAilen Test 13,678 13,544
482Hoá chất xét nghiệm nồng độ CRP HS trong máu
CRP LATEXNhật Test 21,818 21,604
483 Dung dịch chuẩn máy xét nghiệm sinh hóa SYSTEM CALIBRATOR Mỹ Lọ 471,670 467,000
484Dung dịch chuẩn xét nghiệm HDL - Cholesterol
HDL-CHOLESTEROL CALIBRATORNhật Lọ 1,853,350 1,835,000
485 Dung dịch chuẩn xét nghiệm LDL - Cholesterol LDL-CHOLESTEROL CALIBRATORNhật Lọ 2,151,300 2,130,000
486 Dịch chuẩn xét nghiệm CK- MB CK-MB CALIBRATOR Mỹ Lọ 473,690 469,000
487 Chất chuẩn chung cho các Protein SERUM PROTEIN MULTICALIBRATOR 1 Mỹ Hộp 8,560,760 8,476,000
488 Dịch chuẩn xét nghiệm Microalbumin Urine/CSF Albumin Calibrator Mỹ Hộp 9,542,480 9,448,000
489 Dung dịch chuẩn xét nghiệm CRP HSCRP LATEX CALIBRATOR HIGHLY SENSITIVE (HS) SET Nhật Hộp 7,497,230 7,423,000
490 Chất chuẩn Urine URINE CALIBRATOR Na Uy Lọ 1,177,660 1,166,000
491 Dung dịch huyết thanh người chứa Prealbumin PREALBUMIN CALIBRATORĐan Mạch Hộp 11,556,420 11,442,000
492 CONTROL chung mức 1 CONTROL SERUM 1 Mỹ Lọ 471,670 467,000
493 CONTROL chung mức 2 CONTROL SERUM 2 Mỹ Lọ 471,670 467,000
494 Dung dịch nội kiểm HDL/ LDL Choles HDL/LDL-CHOLESTEROL CONTROL SERUM Na Uy Lọ 542,370 537,000
495 Dung dịch nội kiểm CK-MB mức 1 CK-MB CONTROL SERUM LEVEL 1 Mỹ Lọ 285,830 283,000
496 Dung dịch nội kiểm CK-MB mức 2 CK-MB CONTROL SERUM LEVEL 2 Mỹ Lọ 285,830 283,000
497 Dung dịch nội kiểm CRP HS CRP (LATEX) CONTROL SERUM Mỹ Hộp 8,664,790 8,579,000
498 Dung dịch rửa máy WASH SOLUTION Ailen Bình 8,014,350 5,750,000
499 Hóa chất tẩy rửa kim hút mẫu xét nghiệm CLEANING SOLUTION Ailen Bình 5,079,491 5,029,200
500 Chất chuẩn ION nồng độ cao ISE HIGH SERUM STANDARD Ailen Bình 1,241,290 1,229,000
501 Chất chuẩn ION nồng độ thấp ISE LOW SERUM STANDARD Ailen Bình 1,448,340 1,434,000
502 Dung dịch so sánh điện cực chuẩn ISE REFERENCE Ailen Test 1,515 1,500
503 Dung dịch pha loãng dùng cho điện giải ISE BUFFER Ailen Test 2,379 2,357
504 Dung dịch tráng rửa điện cực ISE MID STANDARD Ailen Test 3,311 3,280
505 Giếng phản ứngUnicel DxIReaction Vessels Mỹ Cái 2,102 2,082
506 Nước rửa hệ thống đường ống thường ngàyUnicel DxIWash Buffer II Trung Quốc Test 5,072 5,023
507 Cơ chất phát quang Access SUBSTRATE Mỹ Test 4,308 4,266
508 Nước rửa kim và hệ thống định kỳ Contrad 70 CONTRAD 70Mỹ Bình 3,908,300 3,128,000
509 Nước rửa kim và hệ thống định kỳ Citranox Citranox Mỹ Can 5,384,310 5,331,000
510 Cốc đựng mẫu 0.5ml Sample cup 0.5ml Ý, Mỹ Cái 2,637 2,294
511 Hóa chất định lượng total ßhCG Access TOTAL βhCG (5th IS) Mỹ Test 41,882 41,470
512Chất chuẩn của hóa chất định lượng Total ßhCG
Access TOTAL βhCG (5th IS) CALIBRATORSMỹ Hộp 2,228,060 2,206,000
513 Hóa chất xét nghiệm hFSH Access hFSH Mỹ Test 41,882 41,470
514 Chất chuẩn hóa chất xét nghiệm hFSH Access hFSH CALIBRATORS Mỹ Hộp 2,897,690 2,869,000
515 Hóa chất xét nghiệm PROLACTIN Access PROLACTIN Mỹ Test 41,882 41,470
516 Chất chuẩn hóa chất xét nghiệm PROLACTIN Access PROLACTIN CALIBRATORSMỹ Hộp 3,784,470 3,747,000
517 Hóa chất xét nghiệm ESTRADIOL Access ESTRADIOL Mỹ Test 41,882 41,470
518 Chất chuẩn hóa chất xét nghiệm ESTRADIOL Access ESTRADIOL CALIBRATORSMỹ Hộp 2,682,560 2,656,000
519 Hóa chất xét nghiệm PROGESTERONE Access PROGESTERONE Mỹ Test 41,882 41,470
520Chất chuẩn hóa chất xét nghiệm PROGESTERONE
Access PROGESTERONE CALIBRATORSMỹ Hộp 2,682,560 2,656,000
521Hóa chất định lượng Testosterone đánh giá chức năng sinh dục nam giới.
Access TESTOSTERONEMỹ Test 41,882 41,470
522Chất chuẩn của hóa chất định lượng testosterone.
Access TESTOSTERONE CALIBRATORSMỹ Hộp 2,682,560 2,656,000
523 Hóa chất định lượng CORTISOL Access CORTISOL Mỹ Test 41,882 41,470
524Chất chuẩn của hóa chất định lượng CORTISOL
Access CORTISOL CALIBRATORSMỹ Hộp 2,897,690 2,869,000
525 Hóa chất định lượng DIGOXIN Access DIGOXIN Mỹ Test 47,771 47,300
526 Chất chuẩn của hóa chất định lượng DIGOXIN Access DIGOXIN CALIBRATORSMỹ Hộp 3,784,470 3,747,000
527 Hóa chất xét nghiệm Troponin Access AccuTnI+3 (DxI) Mỹ Test 80,161 68,150
528 Chất chuẩn của hóa chất xét nghiệm Troponin Access AccuTnI+3 Calibrators (DxI)Mỹ Hộp 2,011,920 1,992,000
529 Hóa chất xét nghiệm THYROGLOBULIN Access THYROGLOBULIN Mỹ Test 74,646 73,910
530Chất chuẩn hóa chất xét nghiệm THYROGLOBULIN
Access THYROGLOBULIN CALIBRATORSMỹ Hộp 6,248,870 6,187,000
531 Hóa chất định lượng CEA Access CEA Pháp Test 71,162 70,460
532 Chất chuẩn của hóa chất định lượng CEA Access CEA CALIBRATORS Pháp Hộp 3,353,200 3,320,000
533 Hóa chất định lượng AFP Access AFP Mỹ Test 47,025 46,560
534 Chất chuẩn của hóa chất định lượng AFP Access AFP CALIBRATORS Mỹ Hộp 2,228,060 2,206,000
535Hóa chất định lượng PSA chẩn đoán và theo dõi điều trị ung thư tiền liệt tuyến.
Access HYBRITECH PSAMỹ Test 74,041 73,310
536 Chất chuẩn của hóa chất định lượng PSA Access HYBRITECH PSA CALIBRATORS Mỹ Hộp 2,011,920 1,992,000
537 Hóa chất định lượng PSA tự do Access HYBRITECH free PSA Mỹ Test 74,041 73,310
538 Chất chuẩn của hóa chất định lượng PSA tự do Access HYBRITECH free PSA CALIBRATORSMỹ Hộp 2,682,560 2,656,000
539Hóa chất định lượng kháng nguyên CA 125 chẩn đoán và theo dõi điều trị ung thư buồng trứng.
Access OV MONITOR
Mỹ Test 110,886 109,790
540 Chất chuẩn của hóa chất định lượng CA 125 Access OV MONITOR CALIBRATORSMỹ Hộp 3,568,330 3,533,000
541 Hóa chất định lượng kháng nguyên CA 15-3 Access BR MONITORMỹ Test 110,886 109,790
542Chất chuẩn của hóa chất định lượng kháng nguyên CA 15-3
Access BR MONITOR CALIBRATORSMỹ Hộp 4,669,230 4,623,000
543Hóa chất định lượng kháng nguyên CA 19-9 chẩn đoán và theo dõi điều trị ung thư tụy, tiêu hóa
Access GI MONITOR
Mỹ Test 111,635 110,530
544 Chất chuẩn của hóa chất định lượng CA 19-9 Access GI MONITOR CALIBRATORSMỹ Hộp 6,680,140 6,614,000
545Hóa chất định lượng kháng thể kháng virus viêm gan B
Access HBsAb Pháp Test 130,845 120,090
546Chất chuẩn của hóa chất định lượng kháng thể kháng virus viêm gan B
Access HBsAb CALIBRATORSPháp Hộp 13,000,720 12,291,000
547Chất kiểm tra của hóa chất định lượng kháng thể kháng virus viêm gan B
Access HBsAb QC Pháp Hộp 9,936,380 9,838,000
548Hóa chất định tính kháng nguyên bề mặt của virus viêm gan B
Access HBsAgPháp Test 43,985 43,550
549Chất chuẩn của hóa chất định tính kháng nguyên bề mặt của virus viêm gan B
Access HBsAg CALIBRATORSPháp Hộp 4,022,830 3,983,000
550Chất kiểm tra của hóa chất định tính kháng nguyên bề mặt của virus viêm gan B
Access HBsAg QCPháp Hộp 6,465,010 6,401,000
551 HBsAg Confirmatory kit Access HBsAg Confirmatory Pháp Test 270,305 267,630
552 Hóa chất xét nghiệm AMH Access AMH Ailen Test 480,496 404,200
553 Chất chuẩn hóa chất xét nghiệm AMH Access AMH Calibrators Pháp Hộp 7,326,540 7,254,000
554 Chất kiểm tra hóa chất xét nghiệm AMH Access AMH QC Pháp Hộp 7,326,540 7,254,000
555 Hóa chất xét nghiệm SHBG Access SHBG Mỹ Test 203,906 201,890
556 Chất kiểm tra hóa chất xét nghiệm SHBG Access SHBG QC Pháp Hộp 11,069,600 10,960,000
557 IA PREMIUM PLUS TRI- LEVEL IA PREMIUM PLUS TRI-LEVEL Anh Hộp 9,494,000 9,400,000
557 IA PREMIUM PLUS TRI- LEVELImmunoassay Premium Plus Tri level - ( IA Premium Plus Tri level) - IA3112 Anh Hộp 9,494,000 9,400,000
558 Dung dịch pha loãng Coulter DxH Diluent Trung Quốc test 9,061 8,972
559Ly giải hồng cầu, để đo tổng số bạch cầu và HGB
Coulter DxH Cell LyseTrung Quốc test 7,845 6,737
560 Hóa chất dùng để đo các thành phần bạch cầu Coulter DxH Diff PakMỹ test 3,568 3,534
561 Dịch rửa máy cuối ngày Coulter DxH Cleaner Trung Quốc test 1,171 852
562 Hóa chất chạy Hồng cầu lưới Coulter DxH Retic Pack Mỹ hộp 21,160,918 16,112,800
563 Hóa chất kiểm tra buồng đo VCS Coulter Latron CP-X Mỹ hộp 5,517,823 5,463,194
564 Chất kiểm chuẩn cho máy huyết học Coulter 6C Cell Control Mỹ hộp 12,293,990 11,245,000
565 Calibrator Coulter S-Cal Calibrator Mỹ hộp 5,226,285 5,174,540
566Hóa chất dung dịch dùng để làm sạch trên hệ thống đông máu
HemosIL Cleaning Solution Mỹ hộp 3,145,685 2,833,215
567Hóa chất dung dịch dùng để làm sạch và tẩy nhiễm trên hệ thống đông máu
HemosIL Cleaning AgentMỹ hộp 1,122,220 1,111,110
568Hóa chất dung dịch dùng để xúc rửa trên hệ thống đông máu
HemosIL Rinse SolutionMỹ Bình 5,090,146 3,647,700
569 Cóng phản ứng dùng trên hệ thống đông máu ACL Cuvette TOPTây Ban Nha test 4,211 4,170
570 Cốc đựng mẫu 2ml Sample cup 2ml Ý, Mỹ Cái 3,004 2,976
571Hóa chất xét nghiệm thời gian PT dạng bột khô và chất đệm
HemosIL RecombiPlasTin 2GMỹ test 9,913 9,815
572 Hóa chất xét nghiệm thời gian PT dạng lỏng HemosIL ReadiPlasTin Mỹ test 11,293 11,183
573 Hóa chất xét nghiệm định lượng Antithrombin HemosIL Liquid AntithrombinMỹ test 30,138 29,843
574 Hóa chất xét nghiệm thời gian APTT- SP HemosIL APTT-SP (Liquid) Mỹ test 7,075 6,342
575 Hóa chất dùng với hóa chất APTT- SP HemosIL Calcium Chloride 0.025 M Mỹ test 1,230 1,218
576 Hóa chất xét nghiệm thời gian ThrombinTime HemosIL Thrombin TimeMỹ hộp 2,933,040 2,631,300
577 Hóa chất xét nghiệm định lượng Fibrinogen HemosIL Fibrinogen-C Mỹ test 35,928 30,233
578 Hóa chất xét nghiệm định lượng D-Dimer HemosIL D-Dimer HS 500 Tây Ban Nha hộp 21,089,101 20,880,300
579Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm định lượng D-Dimer
HemosIL D-Dimer HS 500 controlTây Ban Nha hộp 6,495,561 6,431,250
580Hóa chất xét nghiệm xác định hoạt độ của yếu tố VIII
HemosIL Factor VIII Deficient PlasmaMỹ hộp 6,443,800 6,380,000
581Hóa chất xét nghiệm xác định hoạt độ của yếu tố IX
HemosIL Factor IX Deficient PlasmaMỹ hộp 5,438,241 5,384,400
582 Hóa chất xét nghiệm Protein C HemosIL Protein C Mỹ hộp 17,931,540 17,754,000
583 Hóa chất xét nghiệm xác định Free Protein S HemosIL Protein S Activity Mỹ hộp 34,691,075 34,347,600
584Hóa chất chuẩn máy cho XN đông máu như Fibrinogen
Calibration PlasmaMỹ hộp 3,541,645 3,506,580
585
Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm đông máu như PT, APTT, TT, Fibrinogen, các loại yếu tố, yếu tố Von Willebrand, Antithrombin, Plasminogen, Plasmin Inhibitor, Protein S, Protein C, Hepatocomplex ở dải đo bình thường
Normal Control Assayed
Mỹ hộp 3,120,020 3,089,130
586
Hóa chất kiểm chuẩn cho XN đông máu như PT, APTT, TT, Fibrinogen, Antithrombin, Protein S, Protein C, Hepatocomplex ở dải đo bất thường thấp
Low Abnormal Control Assayed
Mỹ hộp 3,429,211 2,972,550
587Hóa chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm đông máu như PT, APTT, Hepatocomplex ở dải đo bất thường cao
High Abnormal Control Assayed
Mỹ hộp 3,260,561 2,826,600
588Hóa chất dùng để pha loãng xét nghiệm chuẩn máy trên hệ thống đông máu
Factor DiluentMỹ hộp 1,207,432 1,047,900
589 Thuốc thử Hba1c (500 test)Premier Affinity A1c 500
Mỹ Hộp 28,060,830 26,235,300590 Hóa chất kiểm chứng Hba1c HbA1c (GHb) Controls Kit, 500uL (Levels I & II) Mỹ Hộp 6,681,150 6,615,000
591 Hóa chất kiểm chuẩn Hba1c HbA1c (GHb) Calibrator Kit, 500uL (Levels 1 & 2)Mỹ Hộp 6,681,150 6,615,000
592 Dung dịch rửa hệ thống Cleaning Tool LIAISON® XL Cleaning Tool Ý Hộp 4,386,067 3,210,900
593 Chất mồi phản ứng LIAISON® XL Starter kit Đức Hộp 3,434,100 3,153,150
594 Đầu côn dùng một lần LIAISON® XL Disposal Tips Đức Hộp 27,068,401 2,108,700595 Cóng phản ứng LIAISON XL Cuvettes Đức Hộp 12,928,000 3,009,600596 Túi đựng chất thải rắn SOLID WASTE BAG LIAISON XL Ý Hộp 3,535,000 3,206,500
597 Dung dịch rửa hệ thống Wash/ System LIAISON® Wash/System liquid Mỹ Hộp 6,262,000 5,775,000
598 Dung dịch kiểm chứng hệ thống LIAISON® Light Check 12 Đức Hộp 1,515,000 1,397,550
599 Hóa chất định lượng HCG LIAISON®XL HCG Ý Test 54,540 46,893
600 Hóa chất định lượng hormone esstradiol LIAISON® Estradiol II Gen Mỹ Test 58,580 51,282
601 Hóa chất định lượng Testosterone LIAISON® Testosterone Mỹ Test 58,580 51,282
602Hóa chất định lượng TSH, chẩn đoán cường giáp và suy giáp
LIAISON® TSHÝ Test 40,400 31,185
603 Xét nghiệm định lượng free thyroxine (FT4) LIAISON® FT4 Ý Test 40,400 31,185
604 Xét nghiệm định lượng free triothyronine (FT3) LIAISON® FT3Ý Test 40,400 31,185
605 Hóa chất định tính HIV Ag/ Ab LIAISON XL MUREX HIV Ab/Ag Ý Test 80,800 57,750
606Chất kiểm chứng hóa chất định tính HIV Ab/ Ag
LIAISON XL MUREX Control HIV Ab/AgÝ Hộp 4,242,000 4,200,000
607 Hóa chất định tính HCV Ab LIAISON XL MUREX HCV Ab Ý Test 131,300 83,044
608 Chất kiểm chứng hóa chất định tính HCV Ab LIAISON® XL MUREX control HCV AbÝ Hộp 4,242,000 3,903,900
609 Hóa chất định lượng Procalcitonin LIAISON® Brahms PCT II Gen Ý Test 411,070 277,200
610Chất kiểm chứng hóa chất định lượng Procalcitonin
LIAISON® Control Brahms PCT II Gen Ý Hộp 8,383,000 7,807,800
611 Hóa chất định lượng Neuron - Specific Enolase LIAISON® NSEÝ Test 131,300 117,463
612 Hóa chất định lượng Protein S-100B LIAISON® S100 Ý Test 252,500 234,696
613 Hóa chất định lượng β2-Microglobulin LIAISON® B-2-Microglobulin Ý Test 88,880 61,215
614 Hóa chất định tính/ định lượng HBsAg LIAISON® XL MUREX HBsAg Quant Ý Test 70,700 62,315
615Chất kiểm chứng hóa chất định tính/ định lượng HBsAg
LIAISON® XL MUREX CONTROL HBsAg Quant Ý Hộp 5,050,000 4,689,300
616Dung dịch pha loãng mẫu bệnh phẩm chạy HBsAg định lượng vượt ngưỡng
LIAISON® XL MUREX HBsAg Quant specimen Diluent Ý Hộp 9,292,000 8,605,300
617Chất kiểm chứng (QC) cho các xét nghiệm chỉ tố ung thư
LIAISON® Multi-Control Tumours MarkersÝ Hộp 10,504,000 9,771,300
618Hóa chất định lượng kháng thể IgM đặc hiệu với Toxoplasma gondii
LIAISON® Toxo IgMÝ Test 70,177 66,412
619Chất chuẩn kiểm chứng hóa chất định lượng kháng thể IgM đặc hiệu với Toxoplasma gondii
LIAISON® Control Toxo IgM
Ý Hộp 4,124,486 3,903,900
620Hóa chất định lượng kháng thể IgG kháng Toxo
LIAISON® Toxo IgG IIÝ Test 70,177 66,412
621Chất chuẩn kiểm chứng hóa chất định lượng kháng thể IgG đặc hiệu với Toxoplasma gondii
LIAISON® Control Toxo IgG II
Ý Hộp 4,124,486 3,903,900622 Hóa chất định tính Rubella IgG LIAISON® Rubella IgG Ý Test 70,177 66,412
623Chất kiểm chứng hóa chất định tính Rubella IgG
LIAISON® Control Rubella IgGÝ Hộp 4,124,486 3,903,900
624 Hóa chất định tính Rubella IgM LIAISON® Rubella IgM Ý Test 70,177 66,412
625Chất kiểm chứng hóa chất định tính Rubella IgM
LIAISON® Control Rubella IgMÝ Hộp 4,124,486 3,903,900
626Hóa chất định lượng kháng thể IgG đặc hiệu kháng CMV
LIAISON ® CMV IgG IIÝ Test 70,177 66,412
627Chất chuẩn kiểm chứng hóa chất định lượng kháng thể IgG đặc hiệu với hCMV
LIAISON® Control CMV IgG IIÝ Hộp 4,124,486 3,903,900
628Hóa chất bán định lượng kháng thể IgM đặc hiệu với hCMV
LIAISON ® CMV IgM IIÝ Test 70,177 66,412
629Chất chuẩn kiểm chứng hóa chất định lượng kháng thể IgM đặc hiệu với hCMV
LIAISON® Control CMV IgM IIÝ Hộp 4,124,486 3,903,900
630Xét nghiệm định tính kháng thể IgG đặc hiệu với Herpes simplex virus type 1 và/ hoặc 2
LIAISON® HSV-1/2 IgG
Ý Test 99,110 93,901
631Chất kiểm chứng (QC) cho xét nghiệm định tính kháng thể IgG đặc hiệu với Herpes simplex virus type 1 và hoặc 2
LIAISON® Control HSV-1/2 IgG
Ý Hộp 4,124,486 3,903,900
632Xét nghiệm định tính kháng thể IgM đặc hiệu với Herpes simplex virus type 1 và/ hoặc 2
LIAISON® HSV-1/2 IgM
Ý Test 99,110 93,901
633Chất kiểm chứng (QC) cho xét nghiệm định tính kháng thể IgM đặc hiệu với Herpes simplex virus type 1 và/ hoặc 2
LIAISON® Control HSV-1/2 IgM
Ý Hộp 4,124,486 3,903,900
634Hóa chất phát hiện bán định lượng kháng thể IgG của Chlamydia Trachomatis
LIAISON® Chlamydia Trachomatis IgGAilen Test 121,271 103,372
635Chất chuẩn kiểm chứng hóa chất bán định lượng kháng thể IgG kháng Chlamydia Trachomatis
LIAISON® Control Chlamydia Trachomatis IgG
Ailen Hộp 3,293,433 3,118,500
636Hóa chất định lượng kháng thể IgA kháng Chlamydia trachomatis
LIAISON® Chlamydia Trachomatis IgAAilen Test 121,271 103,372
637Chất chuẩn kiểm chứng hóa chất định lượng kháng thể IgA kháng Chlamydia Trachomatis
LIAISON® Control Chlamydia Trachomatis IgA
Ailen Hộp 3,293,433 3,118,500
638Xét nghiệm bán định lượng kháng thể IgG đặc hiệu với virus Sởi
LIAISON® Measles IgGÝ Test 124,042 117,463
639Chất kiểm chứng xét nghiệm bán định lượng kháng thể IgG đặc hiệu với virus Sởi
LIAISON ® Control Measles IgGÝ Hộp 3,293,433 3,118,500
640Xét nghiệm định tính kháng thể IgM đặc hiệu với virus Sởi
LIAISON® Measles IgMÝ Test 123,731 117,117
641Chất kiểm chứng xét nghiệm định tính kháng thể IgM đặc hiệu với virus Sởi
LIAISON ® Control Measles IgMÝ Hộp 4,124,486 3,903,900
642 Cóng phản ứng LIAISON® Module Đức Hộp 4,339,943 4,114,000
643Chất chuẩn kiểm chứng hóa chất định lượng neuron - specific enolase
LIAISON® Control NSEÝ Hộp 10,356,047 9,771,300
644Hóa chất dựng đường chuẩn trong định lượng protein S-100B.
LIAISON® S100 Cal (low/high)Ý Hộp 10,356,047 9,771,300
645Chất chuẩn kiểm chứng hóa chất định lượng protein S-100B
LIAISON® Control S100Ý Hộp 16,600,589 15,650,250
646Chất chuẩn kiểm chứng hóa chất định lượng tuyến giáp mức 1
LIAISON® Control Thyroid 1Ý Hộp 4,142,418 3,903,900
647Chất chuẩn kiểm chứng hóa chất định lượng tuyến giáp mức 2
LIAISON® Control Thyroid 2Ý Hộp 4,142,418 3,903,900
648Chất chuẩn kiểm chứng hóa chất định lượng tuyến giáp mức 3
LIAISON® Control Thyroid 3Ý Hộp 4,142,418 3,903,900
649Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm định tính kháng thể tự miễn kháng nhân tế bào ANA (Antinuclear antigen)
LIAISON® Control ANA Screen
Ý Hộp 4,142,418 3,903,900
650Chất kiểm chuẩn cho xét nghiệm định lượng kháng thể tự miễn chống lại quá trình tạo chuỗi kép DNA (dsDNA)
LIAISON® Control dsDNA
Ý Hộp 4,142,418 3,903,900651 Bộ kit bảo dưỡng máy LIAISON® Cleaning Kit Ý Hộp 3,400,493 3,210,900
652 Liqui - Nox® Liqui-Nox® Mỹ Hộp 2,555,300 2,420,000
653 Bộ hóa chất điện giải 5 thông số Pack ISE 5000 Pháp Hộp 9,048,928 8,959,335
654 Dịch rửa Weekly Cleaning solution Pháp Lọ 969,125 959,530
655 ISE Calibration ISE Calibration Pháp Lọ 1,622,669 1,606,605
656 ISE Control ISE Control (Na+, K+, Cl‐, Ca++) Pháp Lọ 4,194,911 4,153,380
657Sensor card 092 (pH, PCO2, PO2, cNa+,cK+, Hct)
Sensor card 092 10cards per box (pH, PCO2, PO2, cNa+, cK+, Hct) Nhật Card 287,448 230,000
658Sensor card 093 (pH, PCO2, cNa+,cK+, cCa2+, Hct)
Sensor card 093 10cards per box (pH, PCO2, cNa+, cK+, cCa2+, Hct) Nhật Card 314,716 230,000
659 Denta deep well strip holder DELTA DEEP WELL STRIP HOLDER Ý Hộp 3,901,630 3,863,000
660 Conductive Tips Axigen 300μ Conductive Tips Axigen 300 μ (One pack contains 2 Sets of 96 tips ) Ý Hộp 2,745,180 2,718,000
661 Chẩn đoán nhanh HIV Asan Easy Test HIV 1/2 Hàn Quốc Test 36,400 17,787
662 Test HAV Onsite HAV IgM Mỹ Test 56,875 39,984
663 Test HEV Onsite HEV IgM Mỹ Test 56,875 39,984
664 PSA Asan Easy Test PSA Hàn Quốc Test 42,088 27,993
665Xét nghiệm nhanh tìm kháng nguyên chẩn đoán sốt rét loại P.falciparum và Pan Plasmodium (Pf-HRP II/Pan-pLDH)
Asan Easy Test Malaria Pf/Pan Ag
Hàn Quốc Test 50,593 34,986
666 Xét nghiệm nhanh chẩn đoán cúm loại A và B Asan Easy Test Influenza A/BHàn Quốc Test 106,512 74,844
667Xét nghiệm nhanh chẩn đoán bệnh đường ruột do Rotavirut
Asan Easy Test Rota StripHàn Quốc Test 77,443 54,873
751 Hóa chất xét nghiệm HS TroponinArchitect STAT High Sensitive Troponin-I Reagent kit
Ailen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 8,303,400 7,908,000
668 Hóa chất xét nghiệm Immunoglobulin M Immunoglobulin MAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 5,487,962 5,226,630
669 Hóa chất xét nghiệm Prealbumin PrealbuminAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 4,815,418 4,586,112
670 Hóa chất xét nghiệm Transferrin TransferrinAnh, Mỹ, Đức, Ailen, Ý, Tây Hộp 6,942,271 6,611,687
671 Chất hiệu chuẩn DIGOXIN TDM Multiconstituent CalibratorAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 6,212,588 5,916,750
672 Hóa chất xét nghiệm Digoxin DigoxinAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 22,866,506 21,777,625
673 Hóa chất xét nghiệm direct LDL Direct LDLAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 13,171,108 12,543,912
674 Chất hiệu chuẩn ICT ICT Serum CalibratorAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 1,345,089 1,281,037
675 Chất hiệu chuẩn ICT Urine ICT Urine CalibratorAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 1,479,598 1,409,141
676 ICT reference solution ICT reference solutionAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 1,426,869 1,358,923
677 Nước rửa điện cực ICT ICT cleaning fluidAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 1,618,948 1,541,855
678 Chất hiệu chuẩn Carbon Dioxide Carbon Dioxide CalibratorAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 1,042,713 993,060
679 Chất hiệu chuẩn chung HDL, sắt, Magne Multiconstituent CalibratorAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 1,398,893 1,332,279
680 Chất hiệu chuẩn Bilirubin Bilirubin CalibratorAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,501,864 2,382,728
681 Chất hiệu chuẩn URINE Urine/ CSF Protein CalibratorAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,636,374 2,510,832
682 Chất hiệu chuẩn chung Specific Proteins Multiconstituent CalibratorAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,286,651 2,177,763
683 Nước rửa máy sinh hóa A Detergent AAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 3,449,577 3,285,311
684 Nước rửa kim hút mẫu máy miễn dịch Architect probe conditioning solutionAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 6,899,151 6,570,620
685 Chất hiệu chuẩn iTheophyline Architect iTheophyline CalibratorsAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,976,750 2,835,000
686 Hóa chất xét nghiệm iTheophyline Architect iTheophyline Reagent kitAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 11,038,781 10,513,125
687 Chất hiệu chuẩn iVancomycin Architect iVancomycin CalibratorsAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,976,750 2,835,000
688 Hóa chất xét nghiệm Vancomycin Architect iVancomycin Reagent kitAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 8,731,800 8,316,000
689 Chất hiệu chuẩn Digoxin Architect iDigoxin CalibratorsAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,431,013 2,315,250
690 Hóa chất xét nghiệm Digoxin Architect iDigoxin Reagent kitAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 11,262,038 10,725,750
691 Chất hiệu chuẩn Phenytoin Architect iPhenytoin CalibratorsAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 5,060,475 4,819,500
692 Hóa chất xét nghiệm Phenytoin Architect iPhenytoin Reagent kitAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 8,225,753 7,834,050
693 Chất hiệu chuẩn Pro GRP Architect ProGRP CalibratorsAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,503,943 2,384,708
694 Chất kiểm chứng Pro GRP Architect ProGRP ControlsAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,171,787 2,068,369
695 Hóa chất xét nghiệm Pro GRP Architect ProGRP Reagent kitAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 22,101,135 21,048,700
696 Chất hiệu chuẩn Anti-CCP Architect Anti-CCP CalibratorsAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,636,374 2,510,832
697 Chất kiểm chứng Anti-CCP Architect Anti-CCP ControlsAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,286,651 2,177,763
698 Hóa chất xét nghiệm Anti-CCP. Architect Anti-CCP Reagent KitAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 7,936,005 7,558,100
699 Chất hiệu chuẩn định tính HBSAG Architect HBsAg Qualitative II CalibratorsAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,636,374 2,510,832
700 Chất kiểm chứng định tính HBSAG Architect HBsAg Qualitative II ControlsAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,286,651 2,177,763
701 Hóa chất xét nghiệm định tính HBSAG Architect HBsAg Qualitative II Reagent kitAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 4,667,460 4,445,200
702 Hóa chất xét nghiệm định tính HBSAG Architect HBsAg Qualitative II Reagent kitAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 93,349,200 88,904,000
703Hóa chất xét nghiệm định tính HBSAG định tính
Architect HBsAg Qualitative II Reagent kitAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 23,337,300 22,226,000
704 Nước rửa máy sinh hóa B Detergent BAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 24,721,960 23,544,724
705 Chất hiệu chuẩn Myoglobin Architect Myoglobin CalibratorsAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,636,374 2,510,832
706 Chất kiểm chứng Myoglobin Architect Myoglobin ControlsAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,286,651 2,177,763
707 Hóa chất xét nghiệm định tính Myoglobin Architect Myoglobin Reagent kitAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 7,548,660 7,189,200
708 Chất hiệu chuẩn CA 15-3 Architect CA 15-3 CalibratorsAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,636,374 2,510,832
709 Chất kiểm chứng CA15-3 Architect CA 15-3 ControlsAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,286,651 2,177,763
710 Hóa chất xét nghiệm CA15-3 Architect CA 15-3 Reagent kitAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 13,585,530 12,938,600
711 Chất hiệu chuẩn CA 12-5 Architect CA 125 II CalibratorsAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,636,374 2,510,832
712 Chất kiểm chứng CA12-5 Architect CA 125 II ControlsAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,286,651 2,177,763
713 Hóa chất xét nghiệm CA125 Architect CA 125 II Reagent kitAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 13,585,530 12,938,600
714 Chất hiệu chuẩn Anti-TG Architect Anti-Tg CalibratorsAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,636,374 2,510,832
715 Chất kiểm chứng Anti-TG Architect Anti-Tg ControlsAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,286,651 2,177,763
716 Hóa chất xét nghiệm Anti-TG Architect Anti-Tg Reagent kitAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 6,725,355 6,405,100
717 Chất hiệu chuẩn Anti-TPO Architect Anti-TPO CalibratorsAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,636,374 2,510,832
718 Chất kiểm chứng Anti-TPO Architect Anti-TPO ControlsAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,286,651 2,177,763
719 Hóa chất xét nghiệm Anti-TPO Architect Anti-TPO Reagent kitAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 6,725,355 6,405,100
720 Chất hiệu chuẩn CA 19-9 Architect CA 19-9XR CalibratorsAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,636,374 2,510,832
721 Chất kiểm chứng CA 19-9 Architect CA 19-9XR ControlsAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,286,651 2,177,763
722 Hóa chất xét nghiệm CA 19-9 Architect CA19-9XR Reagent kitAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 13,585,530 12,938,600
723 Chất hiệu chuẩn MicroAlbumin MicroAlbumin CalibratorsAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,286,651 2,177,763
724 Chất kiểm chứng MicroAlbumin MicroAlbumin ControlsAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,017,633 1,921,555
725 Hóa chất xét nghiệm MicroAlbumin MicroAlbuminAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 12,374,816 11,785,539
726 Hóa chất pha loãng mẫu điện cực ICT- 1 ICT sample diluentAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 3,282,015 3,125,729
727 Hóa chất pha loãng mẫu điện cực ICT- 2 ICT sample diluentAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 3,282,015 3,125,729
728 Chất hiệu chuẩn PIVKA II ARCHITECT PIVKA-II CalibratorsAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,560,949 2,438,999
729 Chất kiểm chứng PIVKA II ARCHITECT PIVKA-II ControlsAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,221,185 2,115,414
730 Hóa chất xét nghiệm PIVKA II ARCHITECT PIVKA-II Reagent kitAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 45,294,060 43,137,200
731 Chất hiệu chuẩn HE4 Architect HE4 CalibratorsAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,636,374 2,510,832
732 Chất kiểm chứng HE4 Architect HE4 ControlsAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,286,651 2,177,763
733 Hóa chất xét nghiệm HE4 Architect HE4 Reagent kitAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 23,270,100 22,162,000
734 Chất hiệu chuẩn Cyfra 21- 1 Architect Cyfra 21-1 CalibratorsAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,636,374 2,510,832
735 Chất kiểm chứng Cyfra 21- 1 Architect Cyfra 21-1 ControlsAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,286,651 2,177,763
736 Hóa chất xét nghiệm Cyfra 21- 1 Architect Cyfra 21-1 Reagent kitAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 10,007,445 9,530,900
737 Hóa chất xét nghiệm Lactate Dehydrogenas Lactate DehydrogenaseAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 3,174,990 3,023,800
738 Chất hiệu chuẩn Salicylate Salicylate CalibratorAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,636,374 2,510,832
739 Hóa chất xét nghiệm Salicylate SalicylateAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 16,195,200 15,424,000
740 Hóa chất xét nghiệm Ultra HDL Ultra HDLAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 19,262,745 18,345,471
741 Chất hiệu chuẩn Opiates Opiates 300 CalAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 13,235,672 12,605,402
742 Hóa chất xét nghiệm Opiates Opiates ReagentAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 12,008,951 11,437,096
743 Chất kiểm chứng xét nghiệm ma túy DOA MC III Control SetAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,155,388 2,052,750
744 Hóa chất xét nghiệm Calci CalciumAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,367,356 2,254,625
745 Hóa chất xét nghiệm Carbon Dioxide Carbon DioxideAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 5,380,354 5,124,147
746 Hóa chất xét nghiệm CREATININE CreatinineAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 3,066,802 2,920,764
747 Hóa chất xét nghiệm Glucose GlucoseAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 4,734,713 4,509,250
748 Chất hiệu chuẩn HBsAg Architect HBsAg CalibratorsAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,636,374 2,510,832
749 Chất hiệu chuẩn HS TroponinArchitect STAT High Sensitive Troponin-I Calibrators
Ailen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,636,374 2,510,832
750 Chất kiểm chứng HS Troponin Architect STAT High Sensitive Troponin-I ControlsAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,286,651 2,177,763
752 Chất hiệu chuẩn AFP Architect AFP CalibratorsAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,636,374 2,510,832
753 Chất kiểm chứng AFP Architect AFP ControlsAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,286,651 2,177,763
754 Hóa chất xét nghiệm AFP Architect AFP Reagent KitAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 5,902,260 5,621,200
755 Hóa chất xét nghiệm Axit Uric Uric AcidAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 3,012,998 2,869,522
756 Hóa chất xét nghiệm Magne MagnesiumAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 4,303,950 4,099,000
757 Nắp hộp hóa chất Architect septumAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 5,289,457 5,037,578
758 Giá để hóa chất Architect replacement capsAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 1,296,410 1,234,676
759 Chất hiệu chuẩn định tính HIV Architect HIV Ag/Ab Combo CalibratorAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,636,374 2,510,832
760 Chất kiểm chứng định tính HIV Architect HIV Ag/Ab Combo ControlsAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,286,651 2,177,763
761 Hóa chất xét nghiệm định tính HIV Architect HIV Ag/Ab Combo Reagent kitAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 5,902,260 5,621,200
762 Đĩa đệm hóa chất C8K R2 LG SGTAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 14,543,099 13,850,570
763 Hóa chất xét nghiệm UIBC UIBC LiquidAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 6,725,443 6,405,184
764 Chất hiệu chuẩn Vitamin D Architect 25-OH Vitamin D CalibratorsAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,636,374 2,510,832
765 Chất kiểm chứng Vitamin D Architect 25-OH Vitamin D ControlsAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,286,651 2,177,763
766 Hóa chất xét nghiệm Vitamin D Architect 25-OH Vitamin D Reagent kitAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 13,451,025 12,810,500
767 Chất hiệu chuẩn Phenytoin TDM Multiconstituent CalibratorAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 6,212,588 5,916,750
768 Hóa chất xét nghiệm Phenytoin PhenytoinAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 11,435,240 10,890,705
769Chất kiểm chứng chung cho xét nghiệm HDL, LDL, Tryglyceric
Lipid Multiconstituent CalibratorAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 5,340,042 5,085,754
770 Chất hiệu chuẩn LDL Lipid Multiconstituent CalibratorAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 5,340,042 5,085,754
771 Chất kiểm chứng chung A Multichem IA PlusAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,698,248 2,569,760
772 Chất kiểm chứng chung B Multichem WBTAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,286,651 2,177,763
773 Chất kiểm chứng chung C Multichem S Plus (Assayed) Level 1Ailen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,990,608 2,848,198
774 Chất kiểm chứng chung D Multichem S Plus (Assayed) Level 2Ailen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 3,109,494 2,961,423
775 Chất kiểm chứng chung E Multichem S Plus (Assayed) Level 3Ailen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 3,109,494 2,961,423
776 Chất kiểm chứng chung F Multichem S Plus (Unassayed) Level 1Ailen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,561,049 2,439,094
777 Chất kiểm chứng chung G Multichem S Plus (Unassayed) Level 2Ailen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,561,049 2,439,094
778 Chất kiểm chứng chung H Multichem S Plus (Unassayed) Level 3Ailen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,561,049 2,439,094
779 Chất kiểm chứng chung I Multichem UAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 9,415,620 8,967,257
780 Chất kiểm chứng chung J Multichem PAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 4,035,266 3,843,110
781 Chất hiệu chuẩn CMV IgG Architect CMV IgG CalibratorsAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,636,374 2,510,832
782 Chất kiểm chứng CMV IgG Architect CMV IgG ControlsAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,286,651 2,177,763
783 Hóa chất xét nghiệm CMV IgG Architect CMV IgG Reagent kitAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 8,097,600 7,712,000
784 Chất hiệu chuẩn CMV IgM Architect CMV IgM CalibratorAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,636,374 2,510,832
785 Chất kiểm chứng CMV IgM Architect CMV IgM ControlsAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,286,651 2,177,763
786 Hóa chất xét nghiệm CMV IgM Architect CMV IgM Reagent KitAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 10,841,460 10,325,200
787 Chất hiệu chuẩn Rubella IgG Architect Rubella IgG CalibratorsAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,636,374 2,510,832
788 Chất kiểm chứng Rubella IgG Architect Rubella IgG ControlsAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,286,651 2,177,763
789 Hóa chất xét nghiệm Rubella IgG Architect Rubella IgG Reagent kitAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 5,902,260 5,621,200
790 Chất hiệu chuẩn Rubella IgM Architect Rubella IgM CalibratorAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,636,374 2,510,832
791 Chất kiểm chứng Rubella IgM Architect Rubella IgM ControlsAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,286,651 2,177,763
792 Hóa chất xét nghiệm Rubella IgM Architect Rubella IgM Reagent kitAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 10,841,460 10,325,200
793 Chất hiệu chuẩn HAVAB IGG Architect HAVAb-IgG CalibratorAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,636,374 2,510,832
794 Chất kiểm chứng HAVAB IGG Architect HAVAb-IgG ControlsAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,286,651 2,177,763
795 Hóa chất xét nghiệm HAVAB IGG Architect HAVAb-IgG Reagent kitAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 9,469,425 9,018,500
796 Chất hiệu chuẩn định tính HBEAG Architect HBeAg CalibratorsAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,636,374 2,510,832
797 Chất kiểm chứng định tính HBEAG Architect HBeAg ControlsAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,286,651 2,177,763
798 Hóa chất xét nghiệm HBEAG Architect HBeAg Reagent kitAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 6,450,990 6,143,800
799 Chất hiệu chuẩn ANTI HBC - IGM Architect Anti-HBc IgM CalibratorsAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,636,374 2,510,832
800 Chất kiểm chứng ANTI HBC - IGM Architect Anti-HBc IgM ControlsAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,286,651 2,177,763
801 Hóa chất xét nghiệm HBCAB - IGM Architect Anti-HBc IgM Reagent kitAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 13,585,530 12,938,600
802 Chất hiệu chuẩn ANTI HBE Architect Anti-HBe CalibratorAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,636,374 2,510,832
803 Chất kiểm chứng ANTI HBE Architect Anti-HBe ControlsAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,286,651 2,177,763
804 Hóa chất xét nghiệm HBEAB Architect Anti-HBe Reagent kitAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 6,450,990 6,143,800
805 Chất kiểm chứng định tính HBsAg Architect HBsAg ControlsAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,286,651 2,177,763
806Hóa chất pha loãng cho xét nghiệm định tính HBsAg
Architect HBsAg Manual DiluentAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 960,394 914,661
807 Hóa chất xét nghiệm định lượng HBsAg Architect HBsAg Reagent kitAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 24,211,740 23,058,800
808 Chất hiệu chuẩn HCVAB Architect Anti-HCV CalibratorAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,636,374 2,510,832
809 Chất kiểm chứng HCVAB Architect Anti-HCV ControlsAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,286,651 2,177,763
810 Hóa chất xét nghiệm HCVAB Architect Anti-HCV Reagent kitAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 12,778,395 12,169,900
811 Dung dịch rửa dùng trên máy miễn dịch Architect Concentrated Wash BufferAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 1,293,594 1,231,994
812 Dung dịch Trigger chạy trên máy miễn dịch Architect Trigger SolutionAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 1,581,059 1,505,770
813Dung dịch Pre- Trigger chạy trên máy miễn dịch
Architect Pre-Trigger SolutionAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 3,823,282 3,641,221
814 Hóa chất xét nghiệm Vancomycin VancomycinAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 14,883,750 14,175,000
815 Chất hiệu chuẩn Prealbumin Prealbumin calibratorAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,286,651 2,177,763
816 Kim của bô phận rửa phản úng máy miễn dịch Architect Wash Zone Probe Water BottleAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,380,832 2,267,459
817 Hóa chất rửa axit máy sinh hóa Acid WashAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,874,647 2,737,759
818 Hóa chất xét nghiệm Cholinesterase CholinesteraseAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 12,105,798 11,529,331
819 Chất hiệu chuẩn CK-MB CK-MB CalibratorAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 1,291,285 1,229,795
820 Chất kiểm chứng CK-MB CK-MB ControlAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 1,291,285 1,229,795
821 Hóa chất xét nghiệm CK- MB CK-MBAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 13,181,868 12,554,160
822 Chất hiệu chuẩn C-Reactive Protein CRP Calibrator SetAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 4,837,207 4,606,864
823 Chất kiểm chứng xét nghiệm CRP mức 1 CRP CALIBRATOR WRAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 1,237,481 1,178,553
824 Chất kiểm chứng xét nghiệm CRP mức 2 CRP CALIBRATOR HSAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 4,894,509 4,661,437
825 Chất kiểm chứng C- Reactive Protein CRP Control HSAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,286,651 2,177,763
826 Hóa chất xét nghiệm C- Reactive Protein Vario, CRP VarioAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 15,778,697 15,027,330
827 Hóa chất xét nghiệm CRP VRO CRP VarioAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 52,458,067 49,960,064
828 Chất kiểm chứng xét nghiệm Acetaminophen Clin Chem CalAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,286,651 2,177,763
829 Chất kiểm chứng Plasma Protein Plasmaproteins Cal 3xAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,286,651 2,177,763
830 Hóa chất xét nghiệm ASO Quantia ASOAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 4,774,525 4,547,167
831 Hóa chất xét nghiệm Beta- 2- Microglobulin Quantia β2-MicroglobulinAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 9,415,620 8,967,257
832 Hóa chất xét nghiệm FERRITIN Quantia FerritinAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 20,176,329 19,215,551
833 Hóa chất xét nghiệm Immunoglobulin E Quantia IgEAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 13,403,798 12,765,522
834 Hóa chất xét nghiệm Rhematoid factor Quantia RFAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,743,981 2,613,315
835 Chất hiệu chuẩn Proteins Quantia Proteins StandardAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 4,842,320 4,611,733
836 Chất hiệu chuẩn ASO Quantia ASO StandardAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,332,384 2,221,318
837 Chất hiệu chuẩn FERRITIN Quantia Ferritin StandardAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,286,651 2,177,763
838 Chất hiệu chuẩn Immunoglobulin E Quantia IgE StandardAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,017,633 1,921,555
839 Chất hiệu chuẩn Rhematoid factor Quantia RF StandardAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 1,975,665 1,881,586
840 Chất kiểm chứng Proteins Quantia Proteins ControlsAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,286,651 2,177,763
841 Chất kiểm chứng ASO- RF mức 1 Quantia ASO-RF Control IAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,332,384 2,221,318
842 Chất kiểm chứng ASO- RF mức 2 Quantia ASO-RF Control IIAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,332,384 2,221,318
843 Chất kiểm chứng Ferritin/ Myoglobin/ IgE Quantia Ferritin/ Myoglobin/ IgE ControlAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 3,900,757 3,715,007
844 Hóa chất xét nghiệm Amoniac Ammonia UltraAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 7,951,120 7,572,495
845 Chất kiểm chứng Ammonia Ammonia ControlsAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,044,535 1,947,176
846 Hóa chất xét nghiệm sắt IronAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 4,331,186 4,124,939
847 Chất kiểm chứng Cholinesterase Clin Chem Control 1Ailen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,155,388 2,052,750
848 Chất kiểm chứng Cholinesterase Clin Chem Control 2Ailen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,155,388 2,052,750
849 Hóa chất xét nghiệm Total bilirubin Total bilirubinAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 9,055,200 8,624,000
850 Chất hiệu chuẩn HCV Ag Architect HCV Ag CalibratorsAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,503,943 2,384,708
851 Hóa chất xét nghiệm HCV Ag Architect HCV Ag ControlsAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,171,787 2,068,369
852 Hóa chất xét nghiệm HCVAg Architect HCV Ag Reagent kitAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 48,418,020 46,112,400
853 Cốc chứa mẫu Architect sample cupsAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 632,721 602,591
854 Cống phản ứng Architect Reaction vesselsAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 5,636,562 5,368,154
855 Chất hiệu chuẩn HBSAB Architect Anti-HBs CalibratorsAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,636,374 2,510,832
856 Chất kiểm chứng HBSAB Architect Anti-HBs ControlsAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,286,651 2,177,763
857 Hóa chất xét nghiệm HBSAB Architect Anti-HBs Reagent kitAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 4,804,590 4,575,800
858 Hóa chất xét nghiệm Albumin BCG Albumin BCGAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 5,007,490 4,769,038
859 Hóa chất xét nghiệm Alkaline Phosphatase, Alkaline PhosphataseAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 5,165,140 4,919,181
860Hóa chất xét nghiệm Alanine Aminotransfe rase
Alanine AminotransferaseAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 14,903,931 14,194,220
861 Hóa chất xét nghiệm Amylase AmylaseAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 5,084,435 4,842,319
862 Hóa chất xét nghiệm Cholesterol CholesterolAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 9,983,699 9,508,285
863 Hóa chất xét nghiệm Creatine Kinase Creatine KinaseAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 9,415,620 8,967,257
864Hóa chất xét nghiệm Gamma- Glutamyl Trans ferase
Gamma-Glutamyl TransferaseAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 3,766,248 3,586,903
865 Hóa chất xét nghiệm Phosphorus PhosphorusAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 5,524,260 5,261,200
866 Hóa chất xét nghiệm Total protein Total proteinAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 4,969,349 4,732,713
867 Hóa chất xét nghiệm Triglyceride TriglycerideAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 20,799,373 19,808,927
868 Hóa chất xét nghiệm Urea Nitrogen Urea NitrogenAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 4,411,891 4,201,801
869 Hóa chất xét nghiệm Urine/ CSF Protein Urine/CSF ProteinAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 8,772,317 8,354,588
870Hóa chất xét nghiệm ASPARTATE AMINOTRANSFERASE
Aspartate AminotransferaseAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 14,903,931 14,194,220
871 Hóa chất pha loãng cho xét nghiệm AFP Architect Multi-Assay Manual DiluentAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 960,394 914,661
872 Chất hiệu chuẩn Ferritin Architect Ferritin CalibratorsAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,636,374 2,510,832
873 Chất kiểm chứng Ferritin Architect Ferritin ControlsAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,286,651 2,177,763
874 Hóa chất xét nghiệm Ferritin Architect Ferritin Reagent kitAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 6,725,355 6,405,100
875 Chất hiệu chuẩn TSH Architect TSH CalibratorsAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,636,374 2,510,832
876 Chất kiểm chứng TSH Architect TSH ControlsAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,286,651 2,177,763
877 Hóa chất xét nghiệm TSH Architect TSH Reagent kitAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 5,902,260 5,621,200
878 Chất hiệu chuẩn Free T3 Architect Free T3 CalibratorsAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,636,374 2,510,832
879 Chất kiểm chứng Free T3 Architect Free T3 ControlsAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,286,651 2,177,763
880 Hóa chất xét nghiệm FT3 Architect Free T3 Reagent kitAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 5,079,060 4,837,200
881 Chất hiệu chuẩn Free T4 Architect Free T4 CalibratorsAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,636,374 2,510,832
882 Chất kiểm chứng FreeT4 Architect Free T4 ControlsAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,286,651 2,177,763
883 Hóa chất xét nghiệm Free T4 Architect Free T4 Reagent kitAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 5,079,060 4,837,200
884 Chất hiệu chuẩn CEA Architect CEA CalibratorsAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,636,374 2,510,832
885 Chất kiểm chứng CEA Architect CEA ControlsAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,286,651 2,177,763
886 Hóa chất xét nghiệm CEA Architect CEA Reagent kitAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 6,725,355 6,405,100
887 Chất hiệu chuẩn TOTAL PSA Architect Total PSA CalibratorsAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,636,374 2,510,832
888 Chất kiểm chứng TOTAL PSA Architect Total PSA ControlsAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,286,651 2,177,763
889 Hóa chất xét nghiệm TOTAL PSA Architect Total PSA Reagent kitAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 12,213,390 11,631,800
890 Chất hiệu chuẩn FREE PSA Architect Free PSA CalibratorsAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,636,374 2,510,832
891 Chất kiểm chứng FREE PSA Architect Free PSA ControlsAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,286,651 2,177,763
892 Hóa chất xét nghiệm FREE PSA Architect Free PSA Reagent kitAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 12,213,390 11,631,800
893 Chất hiệu chuẩn BHCG Architect Total β-hCG CalibratorsAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,636,374 2,510,832
894 Chất kiểm chứng BHCG Architect Total β-hCG ControlsAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,286,651 2,177,763
895 Hóa chất xét nghiệm BHCG Architect Total β-hCG Reagent kitAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 6,725,355 6,405,100
896 Chất hiệu chuẩn Pepsinogen I Architect Pepsinogen I CalibratorsAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,503,943 2,384,708
897 Chất kiểm chứng Pepsinogen I Architect Pepsinogen I ControlsAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,171,787 2,068,369
898 Hóa chất xét nghiệm Pepsinogen I Architect Pepsinogen I Reagent KitAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 10,220,175 9,733,500
899 Chất hiệu chuẩn Cortisol Architect Cortisol CalibratorsAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,636,374 2,510,832
900 Hóa chất xét nghiệm Cortisol Architect Cortisol Reagent kitAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 9,469,425 9,018,500
901 Chất hiệu chuẩn SCC Architect SCC CalibratorsAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,636,374 2,510,832
902 Chất kiểm chứng SCC Architect SCC ControlsAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,286,651 2,177,763
903 Hóa chất xét nghiệm SCC Architect SCC Reagent kitAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 12,213,390 11,631,800
904 Hóa chất xét nghiệm Direct Bilirubin Direct BilirubinAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 6,695,313 6,376,489
905 Chất hiệu chuẩn HBcAB Architect Anti-HBc II CalibratorAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,636,374 2,510,832
906 Chất kiểm chứng HBcAB Architect Anti-HBc II ControlsAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,286,651 2,177,763
907 Hóa chất xét nghiệm HBCAB Architect Anti-HBc II Reagent kitAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 9,469,425 9,018,500
908Hóa chất xét nghiệm Acti.ASPARTATE AMINOTRANSFERASE
Activated Aspartate AminotransferaseAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 11,298,744 10,760,709
909Hóa chất xét nghiệm Acti.Alanine Aminotransferase
Activated Alanine AminotransferaseAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 11,298,744 10,760,709
910 Adaptor cho lọ hóa chất máy sinh hóa Aero C8K Rgt Cartridge AdaptorAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 4,829,944 4,599,947
911 Điện cực ICT ICT ModuleAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 48,148,168 45,855,398
912 Dung dịch rửa máy hằng ngày máy sinh hóa Water bath additiveAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,743,981 2,613,315
913 Nước rửa kiềm máy sinh hóa Alkaline Wash solutionAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,874,647 2,737,759
914 Xy lanh 1ml 1ml SyringeAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 4,629,003 4,408,574
915 Đèn máy sinh hóa Aeroset/ ARC.c8000 Lamp Ailen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 4,471,145 4,258,233
916 Hóa chất xét nghiệm Axit Phosphatase Acid PhosphataseAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 11,966,774 11,396,928
917 Hóa chất xét nghiệm Axit Lactic Lactic AcidAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 5,391,923 5,135,165
918 Hóa chất xét nghiệm Haptoglobin HaptoglobinAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 7,683,146 7,317,282
919 Hóa chất xét nghiệm Apolipoprotein A1 Apolipoprotein A1Ailen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 9,321,304 8,877,432
920 Hóa chất xét nghiệm Apolipoprotein B Apolipoprotein BAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 6,099,594 5,809,137
921 Hóa chất xét nghiệm Complement 3 Complement C3Ailen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 4,801,966 4,573,301
922 Hóa chất xét nghiệm Complement 4 Complement C4Ailen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 4,626,559 4,406,247
923 Hóa chất xét nghiệm Immunoglobulin A Immunoglobulin AAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 5,884,192 5,603,992
924 Hóa chất xét nghiệm Immunoglobulin G Immunoglobulin GAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 6,508,997 6,199,045
925 Hóa chất xét nghiệm PCTARCHITECT B∙R∙A∙H∙M∙S PCT
Ailen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 19,514,250 18,585,000
926 Chất kiểm chứng PCTARCHITECT B∙R∙A∙H∙M∙S PCT Controls
Ailen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 3,042,900 2,898,000
927 Chất kiểm chuẩn PCTARCHITECT B∙R∙A∙H∙M∙S PCT Calibrators
Ailen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 4,564,350 4,347,000
928 Chất kiểm chuẩn Testosterone Architect 2nd generation Testosterone CalibratorsAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,485,035 2,366,700
929 Chất kiểm chứng Testosterone Architect 2nd generation Testosterone ControlsAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,155,388 2,052,750
930 Hóa chất xét nghiệm Testosterone Architect 2nd generation Testosterone Reagent KitAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 6,339,375 6,037,500
931 Chất kiểm chuẩn Progesterone Architect Progesterone CalibratorsAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,485,035 2,366,700
932 Chất kiểm chứng Progesterone Architect Progesterone ControlsAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 2,155,388 2,052,750
933 Hóa chất xét nghiệm Progesterone Architect Progesterone Reagent kitAilen, Ý, Tây Ban Nha, Nhật, Hộp 6,339,375 6,037,500
934 Hóa chất xét nghiệm Multitrol 10ml Human Multisera Control Spain Hộp 1,391,667 1,200,000
935Chẩn đoán nhanh kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (Kit D AC)
HBsAg Hepatitis B Surface Antigen Germany Test 9,467 8,500
936 Thuốc thử yếu tố Rhesus (nhóm máu hiếm) Anti D IgG + IgM Monoclonal Spain Lọ 229,206 139,000
937 Thuốc thử nhóm máu A Anti A Monoclonal Spain Lọ 118,300 91,000
938 Thuốc thử nhóm máu B Anti B Monoclonal Spain Lọ 118,300 91,000
939 Thuốc thử nhóm máu AB Anti A+B Monoclonal Spain Lọ 142,188 91,000
940 Anti - A Monoclonal Anti A Monoclonal Spain Lọ 118,300 91,000
941 Anti - B Monoclonal Anti B Monoclonal Spain Lọ 118,300 91,000
942 Anti - AB Monoclonal Anti A+B Monoclonal Spain Lọ 142,188 91,000
943 Anti - D DuoClone Monoclonal Anti D IgG + IgM Monoclonal Spain Lọ 229,206 139,000
944 Thuốc thử yếu tố Rhesus (nhóm máu hiếm) Anti D IgG + IgM Monoclonal Spain Lọ 152,900 139,000
945 Thuốc thử nhóm máu A Anti A Monoclonal Spain Lọ 100,100 91,000
946 Thuốc thử nhóm máu B Anti B Monoclonal Spain Lọ 100,100 91,000
947 Thuốc thử nhóm máu AB Anti A+B Monoclonal Spain Lọ 100,100 91,000
948 Hóa chất xét nghiệm đông máu PT Dia-PT5 Hungary Lọ 330,000 300,000
949Hóa chất xét nghiệm đông máu định lượng Fibrinogen
Dia-FibHungary Lọ 2,087,074 1,897,300
950Hóa chất xét nghiệm đông máu định lượng Thrombin
Dia-TTHungary Lọ 288,398 262,180
951 Hóa chất chuẩn máy xét nghiệm đông máu Dia-Cal Hungary Lọ 738,276 671,160
952Hóa chất kiểm chuẩn xét nghiệm đông máu thường quy
Dia- Cont I-IIHungary Lọ 371,602 337,850
953 Dung dịch Canxi xét nghiệm đông máu Dia-CaCl2 Hungary Lọ 131,208 119,280
954 Dung dịch pha loãng xét nghiệm đông máu Dia-Imidazol Hungary Lọ 137,258 124,780
955 Hóa chất rửa kim xét nghiệm đông máu Dia-Sorb Hungary Lọ 215,809 196,190
956 Hóa chất rửa máy xét nghiệm đông máu Coag Cleaner Hungary Can 1,127,500 1,025,000
957 Cóng đo máy xét nghiệm đông máu Coag D Cuvette 6x1000 PCS / SC Hungary Cuộn 8,800,000 8,000,000
958 Định lượng yếu tố II xét nghiệm đông máu Dia-FII Deficient Hungary Lọ 980,496 891,360
959 Định lượng yếu tố V xét nghiệm đông máu Dia-FV Deficient Hungary Lọ 980,496 891,360
960 Định lượng yếu tố VII xét nghiệm đông máu Dia-FVII Deficient Hungary Lọ 1,923,317 1,748,470
961 Định lượng yếu tố VIII xét nghiệm đông máu Dia-FVIII Deficient Hungary Lọ 1,285,097 1,168,270
962 Định lượng yếu tố IX xét nghiệm đông máu Dia-FIX Deficient Hungary Lọ 1,279,498 1,163,180
963 Định lượng yếu tố X xét nghiệm đông máu Dia-FX Deficient Hungary Lọ 1,585,232 1,441,120
964 Định lượng yếu tố XI xét nghiệm đông máu Dia-FXI Deficient Hungary Lọ 2,961,002 2,691,820
965 Định lượng yếu tố XII xét nghiệm đông máu Dia-FXII Deficient Hungary Lọ 2,961,002 2,691,820
966 Hóa chất chuẩn D- Di Dia-Cont Ddi I-II Hungary Lọ 409,002 371,820
967 Định lượng D- Dimer Dia D-Dimer Hungary Lọ 2,913,669 2,648,790
968 Định lượng Protein C Dia-Protein C Hungary Lọ 4,313,969 3,921,790
969 Định lượng Protein S Dia-Protein S Hungary Lọ 7,550,290 6,863,900
970Định lượng Anti Thrombin III - kỹ thuật miễn dịch
Dia-AT IIIHungary Lọ 3,928,777 3,571,615
971 Đũa khuấy từ đỏ MAGNETIC STIRRING BAR Hungary Đũa 910,463 573,000
972 Đũa khuấy từ trắng MAGNETIC STIRRING BAR Hungary Đũa 630,318 573,000
973 Tầm soát kháng đông Dia-DRVVT Screen Hungary Hộp 16,575,048 15,068,225
974 Xác định kháng đông Dia-DRVVT Confirm Hungary Hộp 5,515,356 5,013,960
975 Hóa chất xét nghiệm đông máu PTT Dia-PTT Hungary Hộp 4,540,800 4,128,000
976Hóa chất xét nghiệm đông máu định lượng Fibrinogen
Dia-Fib2Hungary Hộp 5,438,364 4,943,967
977 Ống hút mẫu 1.25mL Finntip 1,25mL Hungary Cây 230,787 209,806
978 Ống hút mẫu 2.5mL Finntip 2,5mL Hungary Cây 230,787 209,806
979 Điện di Protein Capillarys Protein (E) 6 France Hộp 23,038,598 20,944,180
980 Điện di Hemoglobin Capillarys Hemoglobin (E) France Hộp 49,480,640 44,982,400
981 Điện di định lượng Protein nước tiểu Capillarys Urine France Hộp 6,723,475 6,112,250
982 Điện di miễn dịch Capillarys Immunotyping France Hộp 18,666,032 16,969,120
983 Dung dịch ly giải Capiclean France Hộp 8,255,500 7,505,000
984 Dung dịch rửa máy Capillarys Capillarys Washing Solution France Hộp 1,327,832 1,207,120
985 Chuẩn Protein Hypergamma Hypergamma Control Serum France Hộp 1,200,639 1,091,490
986 Chuẩn Hemoglobin HB AFSC Control France Hộp 6,003,228 5,457,480
987 Kiểm chuẩn Hemoglobin Pathological HB A2 Control France Hộp 4,268,000 3,880,000
988 Kiểm chuẩn miễn dịch IT/IF Control France Hộp 2,401,245 2,182,950
989 Que thử nước tiểu 10 thông số Urine Strip 10 Parameters Spain Que 4,912 4,465
990 Dung dịch Liss LISS Anh Lọ 387,530 350,000
991Bộ kit 02 hồng cầu mẫu dùng cho xét nghiệm tầm soát
Panoscreen® I and IIUSA Lọ 1,000,032 900,000
992Bộ kit 03 hồng cầu mẫu dùng cho xét nghiệm tầm soát
Panoscreen® I, II and III, including CWUSA Lọ 968,000 900,000
993 Ống đo VS Plus Sed Auto Spain Ống 10,269 9,335
994 Thuốc thử nhóm máu AB Anti A+B Monoclonal Spain Lọ 100,100 91,000
995 Dung dịch Liss LISS Anh Lọ 275,000 250,000
996 Cóng đo máy đông máu bán tự động Coag D Cuvette / ST4 Hungary Hộp 5,636,574 5,124,000
997 Giấy cảm nhiệt Giấy cảm nhiệt Spain Cuộn 280,137 254,500
998 Huyết thanh Coombs đa giá polyclonal Anti-Human Globulin Serum (Anti-IgG, C3d) USA Lọ 440,000 400,000
999 HbA1c Control HbA1c CONTROLS France Lọ 1,756,667 800,000
1000 Tím gentian Gentian Violet BP80 C.I.42555 Anh Chai 173,333 150,000
1001 Giun đũa chó Toxocara Mỹ Test 35,661 34,000
1002 Dengue IgG Elisa Test SERION ELISA classic Dengue Virus IgG Đức Hộp 4,807,025 4,740,750
1003 Dengue IgM Elisa Test SERION ELISA classic Dengue Virus IgM Đức Hộp 4,807,025 4,740,750
1004 Chlamydia trachomatis IgA SERION ELISA classic Chlamydia trachomatis IgAĐức Hộp 5,840,604 4,740,750
1005 Chlamydia trachomatis IgG SERION ELISA classic Chlamydia trachomatis IgGĐức Hộp 5,840,604 4,740,750
1006 Chlamydia trachomatis IgMSERION ELISA classic Chlamydia trachomatis IgM Đức Hộp 6,387,797 4,800,000
1007 Elisa Rubella virus IgM RUB IgM Ý Test 43,982 35,000
1008 Elisa Rubella virus IgG RUB IgG Ý Test 43,120 35,000
1009 EIAgen Anti - HAV IgM Kit HAV IgM Ý Test 43,120 38,038
1011 Schistosoma Schistosoma Mỹ Test 51,744 50,000
1012 E.histolytica (Amebiasis) E.histolytica Mỹ Test 51,744 47,033
1013 Echinococcus Echinococcus Mỹ Test 51,744 50,000
1014 Trichinella Trichinella Mỹ Test 57,943 50,000
1015 Sán mán Schistosoma Mỹ Test 51,744 50,000
1016 Elisa H.pylori IgG H.Pylori IgG Đức Test 55,046 47,000
1017 Ascaris (Giun đũa) Ascaris Mỹ Test 72,442 56,000
1018 E.histolytica (Amib) E.histolytica Mỹ Test 64,680 47,033
1019 Elisa H.pylori IgA test SERION ELISA classic Helicobacter pylori IgA Đức Test 218,618 60,000
1020 RF Absorbent Z200 RF Absorbent Đức Chai 688,333 670,000
1021 Xét nghiệm Elisa viêm gan B HBs Ag one Version ULTRA Ý Test 26,542 23,100
1022 Chẩn đoán xơ vữa động mạch Hs CRP Chẩn đoán xơ vữa động mạch Hs CRP Pháp Test 69,740 59,279
1023 CRP (Dấu ấn nhiễm trùng) CRP (Dấu ấn nhiễm trùng) Pháp Test 69,740 59,279
1024 Chẩn đoán huyết khối tĩnh mạch sâu D-Dimer Chẩn đoán huyết khối tĩnh mạch sâu D-DimerPháp Test 92,987 79,039
1025 Hóa mô miễn dịch IHC Dung dịch xóa nềnHóa mô miễn dịch IHC Dung dịch xóa nền Bckground Blocker Mỹ ml 59,848 54,243
1026
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, Dòng: CYTOKERATIN 5 (XM26) C4d
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, Dòng: CYTOKERATIN 5 (XM26) C4d
Mỹ ml 1,869,819 1,694,700
1027
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, Dòng: AFP (DBM15.35)
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, Dòng: AFP (DBM15.35)
Mỹ ml 1,429,300 1,295,438
1028
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, Dòng: BCL-2 (EP36)
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, Dòng: BCL-2 (EP36) Mỹ ml 1,715,159 1,554,525
1029
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, Dòng: CA125 (EP48)
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, Dòng: CA125 (EP48) Mỹ ml 2,469,343 2,238,075
1030
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, Dòng: CA 19.9 C241:5:1:4
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, Dòng: CA 19.9 C241:5:1:4
Mỹ ml 1,563,107 1,416,713
1031
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, Dòng: CD10 (EP195)
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, Dòng: CD10 (EP195) Mỹ ml 1,715,159 1,554,525
1032
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, Dòng: CD117 (EP10)
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, Dòng: CD117 (EP10) Mỹ ml 1,715,159 1,554,525
1033
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, Dòng: CD3 (EP41)
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, Dòng: CD3 (EP41) Mỹ ml 1,429,300 1,295,438
1034
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, Dòng: CD30/Ki-1 (Ber-H2)
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, Dòng: CD30/Ki-1 (Ber-H2)
Mỹ ml 1,780,846 1,614,060
1035
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, Dòng: CD34 (EP88)
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, Dòng: CD34 (EP88) Mỹ ml 1,715,159 1,554,525
1036
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, Dòng: CEA
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, Dòng: CEA Mỹ ml 1,715,159 1,554,525
1037
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, Cytokeratin LMW (DBR16.5)
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, Cytokeratin LMW (DBR16.5)
Mỹ ml 1,715,159 1,554,525
1038
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, Dòng: ESTROGEN RECEPTOR (ER) 6F11
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, Dòng: ESTROGEN RECEPTOR (ER) 6F11 Mỹ ml 1,372,127 1,243,620
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, 2ml x 10X diluent
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, GFAP 2ml x 10X diluent Mỹ ml 1,715,159 1,554,525
1040
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút,Dòng: Glypican-3 (DBR16.17)
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút,Dòng: Glypican-3 (DBR16.17)
Mỹ ml 1,429,300 1,295,438
1041
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, Dòng: HMB45 (Melanoma)
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, Dòng: HMB45 (Melanoma)
Mỹ ml 1,715,159 1,554,525
1042
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, Dòng: CD45RO, LCA/CD45 (PD7/26 + 2B11)
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, Dòng: CD45RO, LCA/CD45 (PD7/26 + 2B11) Mỹ ml 1,715,159 1,554,525
1043
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, Dòng: PDR055‐10RP
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, p40, Dòng: PDR055‐10RP Mỹ ml 1,715,159 1,554,525
1044
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, Dòng: Progesteron Recepter (BV7)
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, Dòng: Progesteron Recepter (BV7)
Mỹ ml 11,648,552 10,557,600
1045
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, Dòng: SMA (BV9)
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, Dòng: SMA (BV9) Mỹ ml 1,715,159 1,554,525
1046 Kit nhuộm hóa mô Montage Hematoxylin Kit nhuộm hóa mô Montage Hematoxylin Mỹ ml 24,329 22,050
1047 Peroxidase Block Peroxidase Block Mỹ ml 52,960 48,000
1048Nồng độ 10X, pH 6.0, Dung dịch dệm citra, thời gian làm lạnh 20 phút
Nồng độ 10X, pH 6.0, Dung dịch dệm Citrate Buffer For HIER, thời gian làm lạnh 20 phút Mỹ ml 14,369 13,023
1049Nồng độ 10X, pH 8.0, Dung dịch Tris EDTA, thời gian làm lạnh 20 phút
Nồng độ 10X, pH 8.0, Dung dịch Tris EDTA Buffer For HIER, thời gian làm lạnh 20 phút Mỹ ml 14,369 13,023
1050
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, Dòng: EP32, RMPD068
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, S100, Dòng: EP32, RMPD068
Mỹ ml 1,869,819 1,694,700
1051
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, Dòng: SP6, RMPD004
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, Dòng: Ki-67 (SP6), RMPD004
Mỹ ml 1,869,819 1,694,700
1052
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, Dòng: 8G7G3/1, PDM104
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, TTF-1, Dòng: 8G7G3/1, PDM104
Mỹ ml 1,869,819 1,694,700
1053
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, Dòng: Her2
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, Dòng: Her2 Mỹ ml 1,869,819 1,694,700
1054
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, Dòng:
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, Dòng: p63 (DBR16.1) Mỹ ml 1,869,819 1,694,700
1055
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, Dòng: DBR16.1 RMPD086R
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, Dòng: CK5/6 DBR16.1 RMPD086R
Mỹ ml 1,869,819 1,694,700
1056
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, Dòng: SP4 RMPD003-
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, Dòng: Cyclin D1 (SP4 RMPD003)
Mỹ ml 1,869,819 1,694,700
1057
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, Dòng: (SYP02 Mob399)
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, Dòng: Synaptophysin (SYP02 Mob399)
Mỹ ml 1,869,819 1,694,700
1058
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, Dòng: NCAM-1
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, Dòng: CD56 (NCAM-1) Mỹ ml 1,869,819 1,694,700
1059
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, Dòng: NK-1 PDM130
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, Dòng: CD57 (NK-1 PDM130) Mỹ ml 1,869,819 1,694,700
1060
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, Dòng: SP16 RMPD012
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, Dòng: CD8 (SP16 RMPD012)
Mỹ ml 1,869,819 1,694,700
1061
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, Dòng: 67A4 E-Cadherin
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, Dòng: E-Cadherin (67A4)
Mỹ ml 1,869,819 1,694,700
1062
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, Dòng: 21G7 PDM132
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, Dòng: EGFR (21G7 PDM132) Mỹ ml 1,869,819 1,694,700
1063 Dung dịch nhuộm màu nâuDung dịch nhuộm màu nâu DAB Chromogen/Substrate Kit Mỹ ml 131,959 119,600
1064 Dung dịch đệm, nồng độ 10X, loại MontageDung dịch đệm, nồng độ 10X, loại Montage IHC Wash Buffer Mỹ ml 16,238 14,717
1065 Chuổi liên kết dòng PolyVue loại thỏ và chuộtChuổi liên kết dòng PolyVue loại thỏ và chuột PolyVue Mouse/Rabbit Plus HRP Detection System
Mỹ ml 812,053 736,000
1066 Chuổi liên kết dòng UnoVue loại thỏ và chuộtChuổi liên kết dòng UnoVue loại thỏ và chuột UnoVue Mouse/Rabbit HRP Detection System Mỹ ml 659,793 598,000
1067
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, Dòng: Vimentin (SP20)
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, Dòng: Vimentin (SP20)
Mỹ ml 1,869,819 1,694,700
1068
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, 2ml x 10X diluentDòng: p53 (Bp53‐12)
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, 2ml x 10X diluentDòng: p53 (Bp53‐12)
Mỹ ml 1,869,819 1,694,700
1069
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, Dòng: PLAP (SP15)
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, Dòng: PLAP (SP15) Mỹ ml 1,869,819 1,694,700
1070Dung dịch đệm Citra, nồng độ 10X, loại Montage, pH7.0
Dung dịch đệm Citra, nồng độ 10X, loại Montage, pH7.0, 10X Citrate For HIER Mỹ ml 1,869,819 1,694,700
1071
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, 2ml x 10X diluent
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, 2ml x 10X diluent. Thyroglobulin Mỹ ml 1,869,819 1,694,700
1072
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, Dòng: MIC2
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, Dòng: CD99 (MIC2) Mỹ ml 1,869,819 1,694,700
1073
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, Dòng: CD68 (DBM15.9)
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, Dòng: CD68 (DBM15.9)
Mỹ ml 1,869,819 1,694,700
1074
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, Dòng: Bcl‐6 Oncoprotein (LN22)
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, Dòng: Bcl‐6 Oncoprotein (LN22)
Mỹ ml 1,869,819 1,694,700
1075
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, Dòng: EMA (E29)
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, Dòng: EMA (E29) Mỹ ml 1,869,819 1,694,700
1076
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, Dòng: CD5 (SP19)
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, Dòng: CD5 (SP19) Mỹ ml 1,869,819 1,694,700
1077Dung dịch đệm Citra, nồng độ 10X, loại Montage, pH6.0
Dung dịch đệm Citra, nồng độ 10X, loại Montage, pH6.0-10X Citrate Buffer HIER, pH6.0 Mỹ ml 14,369 13,023
1078
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, Dòng: CD20, B-cell, L26
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, Dòng: CD20, B-cell, L26
Mỹ ml 1,869,819 1,694,700
1079
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, Dòng: Cytokeratin 7 OV-TL 12/30
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, Dòng: Cytokeratin 7 OV-TL 12/30
Mỹ ml 1,869,819 1,694,700
1080
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, Dòng: Cytokeratin AE1/AE3
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, Dòng: Cytokeratin AE1/AE3
Mỹ ml 1,869,819 1,694,700
1081
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, 2ml x 10X diluent
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, 2ml x 10X diluent Montage DAB Away Kit Mỹ ml 75,115 68,080
1082Dung dịch đệm Citra, nồng độ 10X, loại Montage, pH9.0
Dung dịch đệm Citra, nồng độ 10X, loại Montage, pH9.0-Tris EDTA, 10X For HIER, pH9.0
Mỹ ml 14,369 13,023
1083Dung dịch đệm Citra, nồng độ 10X, loại Montage, pH8.0
Dung dịch đệm Citra, nồng độ 10X, loại Montage, EDTA 10X For HIER pH8.0 Mỹ ml 14,369 13,023
1084
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, Dòng: NSE (Bovine)
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, Dòng: NSE (Bovine) Mỹ ml 1,869,819 1,694,700
1085
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, Napsin A (KCG1.1)
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, Napsin A (KCG1.1) Mỹ ml 1,869,819 1,694,700
1086
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, Dòng: TdT (SEN28)
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút, Dòng: TdT (SEN28) Mỹ ml 1,869,819 1,694,700
1087
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút; Dòng: ALK SP8
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút; Dòng: ALK SP8 Mỹ ml 1,730,763 1,568,667
1088
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút; Dòng: Chromogranin A (DBM15.22)
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút; Dòng: Chromogranin A (DBM15.22)
Mỹ ml 1,705,229 1,545,525
1089
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút; Dòng: Cytokeratin 19 (A53‐B/A2.26 )
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút; Dòng: Cytokeratin 19 (A53‐B/A2.26 )
Mỹ ml 1,869,819 1,694,700
1090
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút; Dòng: Fibronectin RP013-05
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút; Dòng: Fibronectin RP013-05
Mỹ ml 1,869,819 1,694,700
1091
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút; Dòng: HPV16 (CAMVIR-1)
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút; Dòng: HPV16 (CAMVIR-1)
Mỹ ml 1,869,819 1,694,700
1092
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút; Dòng: EBV Cocktail (MOB194-05)
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút; Dòng: EBV Cocktail (MOB194-05)
Mỹ ml 1,869,819 1,694,700
1093
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút; Dòng: hCG (PDR030)
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút; Dòng: hCG (PDR030) Mỹ ml 1,869,819 1,694,700
1094
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút; Dòng: CMV Cocktail) (DDG9 + CCH2)
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút; Dòng: Cytomegalovirus CMV Cocktail) (DDG9 + CCH2) Mỹ ml 1,869,819 1,694,700
1095
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút; Dòng: GCDFP-15
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút; Dòng: GCDFP-15 Mỹ ml 1,869,819 1,694,700
1096
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút; Dòng: PDM055
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút; Dòng: Kappa Light Chain Antibody (PDM055) Mỹ ml 1,869,819 1,694,700
1097
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút; Dòng: PDM114
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút; Dòng: Lambda Light Chain Antibody (PDM114) Mỹ ml 1,869,819 1,694,700
1098
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút; Dòng: Plus
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút; Dòng: KliniPATH KP Plus Mỹ hộp 1,869,819 1,694,700
1099
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút; Dòng: PDM158-10MM
Hóa mô miễn dịch IHC liên kết Polymer với Montage PolyVue, thời gian ủ 30 phút, pha loãng 1:25 - 1:50, Montage HIER EDTA pH8.0, Opus: 20 phút; Dòng: Myogenin (PDM158-10MM)
Mỹ lọ 1,869,819 1,694,7001100 Chai cấy máu hiếu khí người lớn Bactec lytic/10 anaer/f f/g Mỹ Chai 115,500 115,500
1101 Thẻ định danh gram âm Panel phoenix nid Mỹ Test 153,374 153,370
1102 Thẻ kháng sinh đồ gram âm Panel phoenix nmic Mỹ Test 143,451 143,450
1103 Thẻ định danh gram dương Panel phoenix pid Mỹ Test 153,374 153,370
1104 Thẻ kháng sinh đồ gram dương Panel phoenix pmic Mỹ Test 143,451 143,450
1105 Thẻ định danh và kháng sinh đồ gram âm Panel phoenix nmic/id Mỹ Test 286,902 286,900
1106 Thẻ định danh và kháng sinh đồ gram dương Panel phoenix pmic/id Mỹ Test 286,902 286,900
1107 Thẻ định danh và kháng sinh đồ liên cầu khuẩn Panel phoenix smic/id Mỹ Test 286,902 286,900
1108 Chỉ thị kháng sinh đồ ast indicator Phoenix ast indicator Mỹ Lọ 485,919 485,900
1109Chỉ thị kháng sinh đồ cho liên cầu khuẩn ast-s indicator
Phoenix ast-s indicatorMỹ Lọ 485,919 485,900
1110 Canh trường làm kháng sinh đồ- ast broth Tube phoenix ast broth Mỹ Ống 32,872 32,870
1111Canh trường làm kháng sinh đồ dành cho liên cầu khuẩn ast- s broth
Tube phoenix ast-s broth Mỹ Ống 35,608 35,600
1112 Canh trường định danh - id broth Tube phoenix id broth Mỹ Ống 27,386 27,380
1113 Thẻ định danh nấm men Panel phoenix yeast id Mỹ Test 153,374 153,370
1114 Chai cấy máu kỵ khí người lớn Bactec plus aerobic/f 50/pk f/g Mỹ Chai 115,500 115,500
1115 Hóa Chất phân tích Ion đồ (đo Na/K/Cl) Starlyte III Fluid Pack Mỹ / Hà Lan Hộp 8,808,913 7,626,738
1116 Dung dịch rửa máy Ion đồ Cleaning Solution Mỹ / Hà Lan Lọ 3,576,270 3,096,489
1117 Nước rửa điện cực Na Electrode Conditioner Mỹ / Hà Lan Lọ 3,568,827 3,089,846
1118 Dung dịch chuẩn máy Ion đồ Mission Control Mỹ / Hà Lan Ống 179,297 155,400
1119 Chemistry Premium Plus Control Level 2Assayed Chemistry Premium Plus Level 2 - (Hum Asy control 2) - HN1530 Anh Lọ 8,436,300 7,300,000
1120 Chemistry Premium Plus Control Level 3Assayed Chemistry Premium Plus Level 3 - (Hum Asy control 3) - HE1532 Anh Lọ 8,436,300 7,300,000
1121 Urinalysis Control Level 1Urinalysis Control Level 1- (Urnal control 1) - UC5033 Anh Lọ 6,185,400 5,500,000
1122 Urinalysis Control Level 2Urinalysis Control Level 2 - (Urnal control 2) - UC5034 Anh Lọ 6,185,400 5,500,000
1123 Blood Gas Control Level 1Blood Gas Control Level 1- (BG control 1) - BG5001 Anh Lọ 5,622,980 5,200,000
1124 Blood Gas Control Level 2Blood Gas Control Level 2 - (BG control 2) - BG5002 Anh Lọ 5,622,980 5,200,000
1125 Blood Gas Control Level 3Blood Gas Control Level 3 - (BG control 3) - BG5003 Anh Lọ 5,622,980 5,200,000
1126 Maternal Screening Control Level 1Maternal Screening Control Level 1 - (Maternal Control 1) - MSS5024 Anh Hộp 3,030,000 2,000,000
1127 Maternal Screening Control Level 2Maternal Screening Control Level 2 - ( Maternal Control 2) - MSS5025 Anh Hộp 3,030,000 2,000,000
1128 Maternal Screening Control Level 3Maternal Screening Control Level 3 - ( Maternal Control 3) - MSS5026 Anh Hộp 3,030,000 2,000,000
1130 IA Premium Plus 1Immunoassay Premium Plus Level 1- (IA Premium Plus 1) - IA3109 Anh Lọ 822,333 822,000
1131 IA Premium Plus 2Immunoassay Premium Plus Level 2 - (IA Premium Plus 2) - IA3110 Anh Lọ 822,333 822,000
1132 IA Premium Plus 3Immunoassay Premium Plus Level 3 - (IA Premium Plus 3) - IA3111 Anh Lọ 822,333 822,000
1133 CRD LIQ Control 1Liquid Cardiac control level 1 - (CRD LIQ Control 1) - CQ5051 Anh Lọ 1,499,333 1,300,000
1134 CRD LIQ Control 2Liquid Cardiac control level 2 - ( CRD LIQ Control 2) - CQ5052 Anh Lọ 1,499,333 1,300,000
1135 CRD LIQ Control 3Liquid Cardiac control level 3 - (CRD LIQ Control 3) - CQ5053 Anh Lọ 1,499,333 1,300,000
1136 NH3/ EtOH Control 1Amonia Ethanol control Level 1- (NH3/EtOH Control 1) - EA1366 Anh Lọ 753,000 750,000
1137 NH3/ EtOH Control 2Amonia Ethanol control Level 2 - (NH3/EtOH Control 2) - EA1367 Anh Lọ 753,000 750,000
1138 NH3/ EtOH Control 3Amonia Ethanol control Level 3 - (NH3/EtOH Control 3) - EA1368 Anh Lọ 753,000 750,000
1139CTNK Sinh Hóa Monthly General Clinical Chemistry Programme
RIQAS Monthly General Clinical Chemistry Programme - ( Monthly General Clinical Chemistry Programme) -RQ9128 Anh Lọ 1,320,000 1,300,000
1140 CTNK Miễn Dịch Immunoassay Programme RIQAS monthly Immunoassay- ( Immunoassay Programme) - RQ9130 Anh Lọ 1,676,667 1,650,000
1141 CTNK HbA1c HbA1c Programme RIQAS Glycated Haemoglobin - ( HbA1c Programme) - RQ9129 Anh Lọ 1,235,000 1,200,000
1142CTNK Miễn Dịch Đặc Biệt 1- Immunoassay Speciality 1
RIQAS Immunoassay Speciality 1 - ( Immunoassay Speciality 1 ) -RQ9141 Anh Lọ 1,583,333 1,500,000
1143CTNK Sàng Lọc Trước Sinh Maternal Screening
RIQAS Maternal Screening - (Maternal Screening) -RQ9137 Anh Lọ 1,655,667 1,600,000
1144 CTNK Tim mạch Liquid Cardiac RIQAS Liquid Cardiac - (Liquid Cardiac)- RQ9136 Anh Lọ 1,540,333 1,500,000
1145 CTNK ToRCH ToRCH Programme RIQAS Serology - (Torch Programme) - RQ9152 Anh Lọ 1,550,000 1,500,000
1146Bộ xét nghiệm tầm soát ung thư cổ tử cung paptest và kèm vật tư xử lý mẫu bệnh phẩm
Bộ dung dịch xét nghiệm tế bào cổ tử cung Liqui-Prep Special Processing Kit Mỹ Kit 442,667 178,500
1147Card định lại nhóm máu đầu giường trước truyền máu Eldon Card 2551
SERAFOL ABO Đức Test 18,206 13,500
1148 Dung dịch phân tích WBC phần A Cymet ASA Ba Lan Chai 4,190,000 3,850,000
1149 Dung dịch phân tích WBC phần B Cymet ASB Ba Lan Chai 2,310,000 2,150,000
1150 Dung dịch ly giải HGB Cymet AS CN Free Ba Lan Thùng 8,294,000 7,600,000
1151 Dung dịch pha loãng HC, BC Diluid/Sheath 3200 -4000 Ba Lan Thùng 3,582,000 3,200,000
1152 Dung dịch rửa máy Proclean CD Ba Lan Chai 1,471,333 1,200,000
1153 Control Huyết Học Para 12 Plus Mỹ Bộ 4,306,667 3,800,000
1154Kít phát hiện định lượng Streptococcus nhóm B bằng kỹ thuật real time PCR
Strep B Real-TM QuantÝ Test 213,983 204,750
1155Kít phát hiện định tính Clamydia trachomatis bằng kỹ thuật real time PCR
Chlamydia trachomatis Real-TMÝ Test 149,167 141,200
1156Kít tách chiết AND/ARN từ nhiều nguồn mẫu khác nhau
Invisorb Spin Universal KitĐức Test 99,107 94,920
1157 H.Pylori - Test nhanh Quick test H.Pilory Card Việt Nam Test 29,577 25,500
1158Chẩn đoán nhanh phân biệt kháng thể IgG/ IgM sốt xuất huyết
Quick Test Dengue IgG/IgM CardViệt Nam Test 77,350 48,700
1159Chẩn đoán sớm kháng nguyên và phân biệt kháng thể IgG/ IgM sốt xuất huyết (Test kép)
Quick Test Dengue IgG/IgM/NS1 Card
Việt Nam Test 182,000 115,0001160 HCV Cassette Quick Test HCV Card Việt Nam Test 25,025 16,700
1161 Xét nghiệm nhanh chẩn đoán sốt xuất huyết Quick Test Dengue IgG/IgM CardViệt Nam Test 71,895 47,000
1162Xét nghiệm nhanh tìm kháng nguyên chẩn đoán sớm virus sốt xuất huyết NS1
Quick Test Dengue NS1 CardViệt Nam Test 101,187 69,100
1163 Test thử nhanh viêm gan B Quick Test HBsAg Dip 4.0 Việt Nam Test 27,187 7,000
1164 Test thử nhanh chất gây nghiện Amphetamine Amphetamine 4.0Việt Nam Test 22,847 15,540
1165 Test thử nhanh chất gây nghiện cần sa THC 4.0 Việt Nam Test 22,847 15,540
1166 Test xét nghiệm nhanh Heroin, 4mm Heroin Morphine 4.0 Việt Nam Test 11,650 9,000
1167 Test xét nghiệm nhanh MDMA, 4mm MDMA 4.0 Việt Nam Test 17,372 15,200
1168 Test xét nghiệm nhanh THC, 4mm THC 4.0 Việt Nam Test 18,180 14,800
1169 Test xét nghiệm nhanh KET, 4mm Ket 4.0 Việt Nam Test 17,488 16,100
1170 Test xét nghiệm nhanh AMP, 4mm Amphetamine 4.0 Việt Nam Test 17,867 14,800
1171Test xét nghiệm nhanh ma túy 4 trong 1 (Heroin - THC - MET - AMP)
Test nhanh ma túy 4 trong 1 (HER, THC, MET, AMP) Việt Nam Test 63,637 51,500
1172Chẩn đoán nhanh cơn đau thắt ngực, nhồi máu cơ tim (Bio)
Humasis Troponin IHàn Quốc Test 63,800 53,130
1173Chẩn đoán nhanh kháng nguyên ký sinh trùng sốt rét P.Palcifarum & P.vivac
Humasis Malaria Pf/pv cardHàn Quốc Test 52,325 38,400
1174Chẩn đoán nhồi máu cơ tim AMI cTnl Troponin I
Humasis Troponin IHàn Quốc Test 92,987 53,130
1175 Test thử nhanh giang mai Rapid Plasma Reagin (RPR)/Carbon Antigen TestHà Lan Test 5,896 3,045
1176 CMV IgG Test CMV IgG Ý Test 40,102 34,965
1177 Echinococcus (Sán dãi chó) ECHINOCOCCUS IgG Đức Test 64,680 49,035
1178 T.sodium (Sán dải heo) TAENIA SOLIUM IgG (Cysticercus) Đức Test 64,680 49,980
1179 Giun lươn AccuElis Strongyloides stercoralis Đức Test 68,561 45,045
1180 Xét nghiệm viêm gan B anti HBsAg HBsAb Ý Test 24,254 22,365
1181 Xét nghiệm viêm gan HBeAg/ Ab Hbe Ag/Ab Ý Test 27,408 25,305
1182 Xét nghiệm viêm gan C HCV Ab HCV Ab Ý Test 46,583 38,010
1183 Optochin Optochin Anh Đĩa 2,600 2,400
1184Hóa chất nhuộm Gram Reagent A 210ml (đậm đặc pha 4.5 L)
Gram Reagent A Safranine Concentrate, 210 mL (đậm đặc pha 4.5 L) Mỹ Chai 26,541,667 22,500,000
1185 Hóa chất nhuộm Gram B Iodine 500ml Gram Reagent B Iodine Mỹ Chai 9,100,000 8,400,000
1186 Hóa chất nhuộm Gram C Crystal Violet 500ml Gram Reagent C Crystal VioletMỹ Chai 9,100,000 8,400,000
1187 Hóa chất xét nghiệm sinh hóa gan Albumin 156004 ALBUMIN Liq. 4x100ml Đức Hộp 589,575 561,500
1188Hóa chất xét nghiệm sinh hóa gan ALP AMY dạng lỏng
12018 ALP AMY LIQ 12*10MLĐức Hộp 3,171,206 3,020,196
1189Hóa chất xét nghiệm sinh hóa mỡ trong máu CHOLESTEROL dạng lỏng
10028 CHOLES LIQ 4*100MLĐức Hộp 2,449,755 2,333,100
1190Hóa chất xét nghiệm sinh hóa bộ tim mạch CK-MB
12118 CK MB Lip.Đức Hộp 4,062,713 3,869,250
1191Hóa chất xét nghiệm sinh hóa bộ tim mạch CK-NAC
12015 CK NAC Lip.Đức Hộp 2,538,690 2,417,800
1192Hóa chất xét nghiệm sinh hóa men gan GAMMA GT dạng lỏng
12023 GAMMA GT LIQ 8*50MLĐức Hộp 3,694,950 architect anti
1193Hóa chất xét nghiệm sinh hóa đường huyết GLUCOSE dạng lỏng
10260 GLUCOSE LIQ 4*100MLĐức Hộp 969,557 923,388
1194Hóa chất xét nghiệm sinh hóa mỡ trong máu HDL CHOLESTEROL dạng lỏng
10084 HDL CHOL LIQ 80MLNhật Hộp 3,793,703 3,613,050
1195Hóa chất nội kiểm máy sinh hoá tự động mức N
13511 HUMATROL N 6*5MLMỹ Hộp 1,838,307 1,750,769
1196Hóa chất xét nghiệm sinh hóa tim mạch LDH dạng lỏng
12014 LDH liq 10x10mlĐức Hộp 1,337,847 1,274,140
1197Hóa chất xét nghiệm sinh hóa mỡ trong máu LDL Cholesterol
10094 LDL CHOLESTEROL 80MNhật Hộp 6,634,950 6,319,000
1198Hóa chất xét nghiệm sinh hóa bộ gan GOT dạng lỏng
12021 GOT (ASAT) LIQUV 8*50MLĐức Hộp 2,315,250 2,205,000
1199Hóa chất xét nghiệm sinh hóa bộ gan GPT dạng lỏng
12022 GPT (ALAT) LIQUV 8*50MLĐức Hộp 2,315,250 2,205,000
1200Hóa chất xét nghiệm sinh hóa mỡ Triglycerides đơn dạng lỏng
10724 TRIGL LIQ MONO 4*100Đức Hộp 4,543,770 4,327,400
1201 Hóa chất xét nghiệm đường huyết Glucose 10121 GLUCOSE LIQ 1000ML Đức Hộp 1,573,268 1,498,350
1202Hóa chất xét nghiệm sinh hóa bộ gan GOT ASAT
12031 GOT ASAT 4*250MLĐức Hộp 4,708,778 4,484,550
1203Hóa chất xét nghiệm sinh hóa bộ gan GPT ALAT
12032 GPT ALAT 4*250MLĐức Hộp 4,708,778 4,484,550
1204 Hóa chất xét nghiệm sinh hóa mỡ Triglycerides 10725 TRIGLYCERIDES MONOĐức Hộp 6,688,868 6,370,350
1205Hóa chất xét nghiệm mỡ trong máu Cholesterol dạng lỏng
10019 CHOLES LIQ 3*250MLĐức Hộp 3,422,160 3,259,200
1206Hóa chất xét nghiệm sinh hóa Calcium trong máu
10011 CALCIUM LIQ2*100MLĐức Hộp 848,925 808,500
1207Hóa chất xét nghiệm sinh hóa chức năng thận Urea dạng lỏng
10505 UREA LIQ 2*100MLĐức Hộp 804,663 766,346
1208Hóa chất xét nghiệm sinh hóa chức năng thận Acid Uric dạng lỏng
10690 URIC ACID LIQ4*30MLĐức Hộp 932,085 887,700
1209Hóa chất xét nghiệm sinh hóa chuyển hóa Magnesium
10010 MAGNESIUM 2*100 MLĐức Hộp 1,352,705 1,288,290
1210Hóa chất xét nghiệm sinh hóa chuyển hóa Phosphorus dạng lỏng
10027 PHOSPHORUS LIQ 2*100MLĐức Hộp 1,335,513 1,271,917
1211Hóa chất xét nghiệm sinh hóa thận Auto - Creatinine dạng lỏng
10052 AUTO-CREATININE LIQ 250MĐức Hộp 1,314,180 1,251,600
1212Hóa chất xét nghiệm sinh hóa thận Urea UV dạng lỏng
10521 UREA LIP.UV 8*50MLĐức Hộp 3,278,478 3,122,360
1213Hóa chất xét nghiệm sinh hóa gan trực tiếp trong máu Auto Bilirubin-D dạng lỏng
10741 AUTO BILIRU-D LIQ 375mlĐức Hộp 1,805,265 1,719,300
1214Hóa chất xét nghiệm sinh hóa gan toàn phần trong máu Auto Bilirubin-T dạng lỏng
10742 AUTO BILIRU-T LIQ 375mlĐức Hộp 1,921,920 1,830,400
1215Hóa chất xét nghiệm sinh hóa tiểu đường Microalbumin
11120 MICROALBUMINBỉ Hộp 2,693,993 2,565,708
1216 Hóa chất chuẩn sinh hóa Microalbumin 11124 MICROALBUMIN STANDARD Bỉ Hộp 2,180,885 2,077,033
1217 Hóa chất hiệu chuẩn máy sinh hóa tự động 13160 AUTOCAL CALIBRATOR 4X5ML Mỹ Hộp 3,468,539 3,303,370
1218 Hóa chất nội kiểm máy sinh hoá tự động mức P 13512 HUMATROL P 6*5MLMỹ Hộp 1,872,964 1,783,775
1219Hóa chất xét nghiệm sinh hóa Total Protein dạng lỏng
157004 PROTEIN Liq 4*100MLĐức Hộp 597,962 569,488
1220Hóa chất xét nghiệm sinh hóa bộ nhiễm CRP ANTISERUM
11241 CRP ANTISERUM 10MLĐức Hộp 3,017,543 2,873,850
1221 Hóa chất chuẩn bộ nhiễm CRP standard 11341 CRP STANDARD 2X1ML Mỹ/Đức Hộp 3,268,913 3,113,250
1222Hóa chất xét nghiệm sinh hóa chuyển hóa Ferritin
11610 FERRITINNhật Hộp 10,888,290 10,369,800
1223 Hóa chất chuẩn sinh hóa chuyển hóa Ferritin 11614 FERRITIN CALIBRATOR Nhật Hộp 3,328,448 3,169,950
1224Hóa chất xét nghiệm sinh hóa chuyển hóa Tranferrin
11115 TRANFERRINBỉ Hộp 2,457,473 2,340,450
1225Hóa chất xét nghiệm sinh hoá tự động chuyển hóa Iron TPTZ dạng lỏng
12290600 IRON LIQUICOLOR TPTZĐức Hộp 1,586,498 1,510,950
1226 Hóa chất đo khí máu - điện giải 945-779 SC BASIC 300/30, Full panel Mỹ Bộ 44,098,898 41,998,950
1227 Dung dịch đo khí máu có Lactate 944-383 ABL80 Solution pack with lactate Mỹ Bộ 11,637,990 11,083,800
1228 Giấy in nhiệt máy khí máu 984-077 PRINTER PAPER, 6 ROLLS, ABL77 Mỹ Gói 1,993,530 1,898,600
1229 Hóa chất hiệu chuẩn tiểu đường HBA1C 10776 GLYCOHEMOGLOBIN HBA1CALI Mỹ Hộp 4,354,875 4,147,500
1230 Hóa chất nội kiểm sinh hoá tiểu đường HBA1C 10775 GLYCOHEMOGLOBIN HBA1CONTMỹ Hộp 3,422,160 3,259,200
1231 Hóa chất xét nghiệm tiểu đường HBA1C 10770 GLYCOHEMOGLOBIN HBA1REAG Mỹ Hộp 10,452,803 9,955,050
1232 Hóa chất nội kiểm CK-MB 13611 CK-MB Control Mỹ Hộp 2,230,358 2,124,150
1233 Hóa chất chuẩn CK-MB 13612 CK-MB Calibrator Mỹ Hộp 1,341,743 1,277,850
1234Hóa chất xét nghiệm sinh hoá tự độngchuyển hóa Acid Phosphatase
10660600 ACID PHOSPHATASEĐức Hộp 1,648,857 1,570,340
1235Hóa chất xét nghiệm sinh hoá tự động gan Albumin dạng lỏng
10560600 ALBUMIN LIQUICOLOR HUMASTAR 600 Đức Hộp 809,235 770,700
1236Hóa chất xét nghiệm sinh hoá tự động gan Alkaline Phosphat dạng lỏng
12027600 ALKALINE PHOSPHAT OPT. LIQUI.Đức Hộp 2,488,343 2,369,850
1237Hóa chất xét nghiệm sinh hoá tự động tim mạch Amylase
12028600 AMYLASE LIQUICOLORĐức Hộp 6,221,408 5,925,150
1238Hóa chất xét nghiệm sinh hoá tự động nhiễm trùng ASO
11251600 ANTI-STREPTOLYSIN-O (ASO)Tây Ban Nha Hộp 9,768,398 9,303,236
1239Hóa chất xét nghiệm sinh hoá tự động gan Auto-Bilirubin D dạng lỏng
10741600 AUTO-BILIRUBIN D LIQUICOLORĐức Hộp 1,586,498 1,510,950
1240Hóa chất xét nghiệm sinh hoá tự động gan Auto-Bilirubin T dạng lỏng
10742600 AUTO-BILIRUBIN T LIQUICOLORĐức Hộp 1,960,245 1,866,900
1241Hóa chất xét nghiệm sinh hoá tự động thận Auto-Creatinine dạng lỏng
10052600 AUTO-CREATININE LIQUICOLORĐức Hộp 1,492,785 1,421,700
1242Hóa chất xét nghiệm sinh hoá tự động Calcium dạng lỏng
10011600 CALCIUM LIQUICOLORĐức Hộp 2,800,350 2,667,000
1243Hóa chất xét nghiệm sinh hoá tự động mỡ trong máu Cholesterol dạng lỏng
10028600 CHOLESTEROL LIQUICOLORĐức Hộp 870,975 829,500
1244Hóa chất xét nghiệm sinh hoá tự động bộ tim mạch CK-MB dạng lỏng
12118600 CKMB LIQUIUVĐức Hộp 5,599,598 5,332,950
1245Hóa chất xét nghiệm sinh hoá tự động bộ tim mạch CK-NAC dạng lỏng
12015600 CK NAC LIQUIUVĐức Hộp 2,862,090 2,725,800
1246Hóa chất xét nghiệm sinh hoá tự động bộ nhiễm CRP
11241600 CRPĐức Hộp 3,826,778 3,644,550
1247 Hóa chất xét nghiệm sinh hoá tự động Ferritin 11610600 FERRITINNhật Hộp 10,670,599 10,162,475
1248Hóa chất xét nghiệm sinh hoá tự động men gan Gamma GT
12023600 GAMMA GT LIQUICOLORĐức Hộp 1,897,403 1,807,050
1249Hóa chất xét nghiệm sinh hoá tự động đường huyết Glucose dạng lỏng
10260600 GLUCOSE LIQUICOLORĐức Hộp 1,680,210 1,600,200
1250Hóa chất xét nghiệm sinh hoá tự động bộ gan GOT dạng lỏng
12021600 GOT LIQUIUVĐức Hộp 4,043,970 3,851,400
1251Hóa chất xét nghiệm sinh hoá tự động bộ gan GPT dạng lỏng
12022600 GPT LIQUIUVĐức Hộp 4,043,970 3,851,400
1252Hóa chất xét nghiệm sinh hoá tự động tiểu đường HBA1C trực tiếp dạng lỏng
10770600 HBA1C% LIQUIDIRECTMỹ Hộp 14,310,450 13,629,000
1253Hóa chất xét nghiệm sinh hoá tự động HDL Cholesterol
10084600 HDL CHOLESTEROLNhật Hộp 4,634,910 4,414,200
1254Hóa chất xét nghiệm sinh hoá tự động LDH dạng lỏng
12014600 LDH SCE MOD.LIQUI UVĐức Hộp 1,119,914 1,066,585
1255Hóa chất xét nghiệm sinh hoá tự động LDL Cholesterol
10094600 LDL CHOLESTEROLNhật Hộp 4,573,170 4,355,400
1256Hóa chất xét nghiệm sinh hoá tự động Magnesium dạng lỏng
10010600 MAGNESIUM LIQUICOLORĐức Hộp 590,940 562,800
1257Hóa chất xét nghiệm sinh hoá tự động tiểu đường Microalbumin
11120600 MIKROALBUMINBỉ Hộp 3,919,388 3,732,750
1258Hóa chất xét nghiệm sinh hoá tự động chuyển hóa nhanh Phosphorus dạng lỏng
10027600 PHOSPHORUS LIQUIRAPIDĐức Hộp 460,373 438,450
1259Hóa chất xét nghiệm sinh hoá tự động Total Protein dạng lỏng
10570600 TOTAL PROTEIN LIQUICOLORĐức Hộp 1,586,498 1,510,950
1260Hóa chất xét nghiệm sinh hoá tự động protein đặc hiệu RF
11261600 RHEUMATOID FACTORS (RF) H 600Đức Hộp 5,008,597 4,770,092
1261Hóa chất xét nghiệm sinh hoá tự động protein đặc hiệu Transferrin
11115600 TRANSFERRRINBỉ Hộp 3,888,518 3,703,350
1262Hóa chất xét nghiệm sinh hoá tự động mỡ Triglycerides dạng lỏng
10724600 TRIGLYCERIDE LIQUICOLORĐức Hộp 2,146,568 2,044,350
1263Hóa chất xét nghiệm sinh hoá tự động thận Urea UV dạng lỏng
10521600 UREA LIQUIUVĐức Hộp 4,043,970 3,851,400
1264Hóa chất xét nghiệm sinh hoá tự động thận Acid Uric dạng lỏng
10694600 URIC ACID LIQUICOLOR PHUSĐức Hộp 2,831,220 2,696,400
1265Hóa chất xét nghiệm thời gian Prothrombin (PT)
00606 STA - NEOPLASTINE CI PLUS 6x5 mlPháp Hộp 2,260,125 2,152,500
1266 Hóa chất bổ sung canxi đông máu CaCl2 00367 STA - CaCl2 0.025M 24 x 15 ml Pháp Hộp 2,976,750 2,835,000
1267Hóa chất xét nghiệm thời gian Thromboplastin hoạt hoá (APTT)
00597 STA - C.K. Prest ⑤ 6 x 5 mlPháp Hộp 5,788,125 5,512,500
1268 Định lượng Fibrinogen 00673 STA - Liquid Fib 12 x 4 ml Pháp Hộp 16,868,250 16,065,000
1269 Hóa chất xét nghiệm thời gian Thrombin (TT) 00611 STA - Thrombin ② 12 x 2 mlPháp Hộp 3,087,000 2,940,000
1270 Hóa chất hiệu chuẩn đông máu Unicalibrator 00675 STA - Unicalibrator 6 x 1 mlPháp Hộp 3,307,500 3,150,000
1271 Hóa chất nội kiểm đông máu N + P 00678 STA - System Control N+P 12x2x1 ml Pháp Hộp 10,253,250 9,765,000
1272 Dung dịch pha loãng mẫu đông máu 00360 STA - Owren-Koller 24 x 15 ml Pháp Hộp 3,197,250 3,045,000
1273 Dung dịch rửa kim đông máu 00975 STA - Desorb U 24 x 15 ml Pháp Hộp 7,497,000 7,140,000
1274 Dung dịch rửa máy đông máu 00973 STA - Cleaner Solution 6 x 2.5 l Ireland Thùng 6,835,500 6,510,000
1275 Cuvette máy đông máu 38669 STA CUVETTE 6 x 1000 Pháp Thùng 54,022,500 51,450,000
1276 Hóa chất xét nghiệm yếu tố II đông máu 00745 STA - Deficient II 6 x 1 ml Pháp Hộp 2,315,250 2,205,000
1277 Hóa chất xét nghiệm yếu tố V đông máu 00744 STA - Deficient V 6 x 1 ml Pháp Hộp 1,653,750 1,575,000
1278 Hóa chất xét nghiệm yếu tố VII đông máu 00743 STA - Deficient VII 6 x 1 ml Pháp Hộp 12,017,250 11,445,000
1279 Hóa chất xét nghiệm yếu tố VIII đông máu 00728 STA - ImmunoDef VIII 6 x 1 ml Pháp Hộp 7,497,000 7,140,000
1280 Hóa chất xét nghiệm yếu tố IX đông máu 00734 STA - ImmunoDef IX 6 x 1 ml Pháp Hộp 7,276,500 6,930,000
1281 Hóa chất xét nghiệm yếu tố X đông máu 00738 STA - Deficient X 6 x 1 ml Pháp Hộp 6,174,000 5,880,000
1282 Hóa chất xét nghiệm yếu tố XI đông máu 00759 STA - IMMUNODEF XI 6x1 ml Pháp Hộp 16,485,000 15,700,000
1283 Hóa chất xét nghiệm yếu tố XII 00315 STA - ImmunoDef XII Pháp Hộp 17,640,000 16,800,000
1284 Hóa chất nội kiểm D-Dimer 00526 STA - Liatest Control N+P 12x2x1ml Pháp Hộp 9,040,500 8,610,000
1285 Hóa chất xét nghiệm Protein C 00671 STA - Stachrom Protein C 6 x 3 ml Pháp Hộp 58,432,500 55,650,000
1286 Hóa chất xét nghiệm Protein S 00746 STA - Staclot Protein S 2 x 1 ml Pháp Hộp 14,883,750 14,175,000
1287 Hóa chất xét nghiệm AT III 3 00596 STA - Stachrom AT III ③ 4 x 3 ml Pháp Hộp 17,640,000 16,800,000
1288 Que khuấy từ đỏ 26674 RED STIRRING BAR 3,2X12,7 Pháp Gói 705,600 672,000
1289 Que khuấy từ trắng 27425 WHITE STIRRING BAR (2X7) Pháp Gói 771,750 735,000
1290 Hỗn hợp huyết tương máy đông máu 00539 Pool Norm 12 x 1 ml Pháp Hộp 4,630,500 4,410,000
1291 Hóa chất xét nghiệm kháng đông Lupus 00599 PTT-LA 6 x 2 ml Pháp Hộp 4,079,250 3,885,000
1292 Hóa chất xét nghiệm sàng lọc đông máu Staclot 00339 STA - Staclot dRVV Screen ② 12x2mlPháp Hộp 24,255,000 23,100,000
1293Hóa chất xét nghiệm xác nhận kháng đông Lupus
00334 STA - Staclot dRVV Confirm 12x2 mlPháp Hộp 27,231,750 25,935,000
1294Hóa chất xét nghiệm thời gian Thromboplastin hoạt hoá (APTT)
00598 C.K. Prest ② 6 x 2 mlPháp Hộp 2,866,500 2,730,000
1295 Đầu côn máy đông máu bán tự động 1.25 ml 38052 FINNTIPS 1.25ML (X100) Phần Lan Hộp 18,742,500 17,850,000
1296 Đầu côn máy đông máu bán tự động 2.5 ml 38051 FINNTIPS 2,50ML (X100) Phần Lan Hộp 18,742,500 17,850,000
1297 Nắp đậy hóa chất đông máu loại nhỏ 00797 STA - mini Reducer 1 x 100 Pháp Hộp 4,630,500 4,410,000
1298 Nắp đậy hóa chất đông máu loại lớn 00801 STA - maxi Reducer 1 x 100 Pháp Hộp 4,630,500 4,410,000
1299 Hóa chất kiểm chuẩn routine 00554 STA - Routine QC 2 ml 12x2x2 ml Pháp Hộp 7,607,250 7,245,000
1300 Hóa chất đo khí máu động mạch có Lactate 945-812 SC80 300/30 Full + Lac Mỹ Bộ 41,027,333 39,073,650
1301 Hóa chất xét nghiệm D-Dimer đông máu 00662 STA - Liatest D-Di Plus Pháp Hộp 45,633,333 39,900,000
1302 Dung dịch pha loãng máy sinh hóa tự động 16663/10 DILUENT HUMASTAR 600 Đức Hộp 273,420 260,400
1303 Lọ thuốc máy sinh hóa tự động 16661/01 CHIMNEY HUMASTAR 600 Đức Hộp 3,198,195 3,045,900
1304 Nước rửa cuvette máy sinh hóa tự động 16663/20 CUVETTE CLEAN HUMASTAR 600 Đức Hộp 1,277,798 1,216,950
1305 Cuvette máy sinh hóa tự động 16661/1 REACTION CUVETTE Hungary Thùng 8,588,580 8,179,600
1306 Tip cleaning máy sinh hóa tự động 16663/25 TIP CLEANING KIT HUMASTAR 600 Đức Hộp 648,270 617,400
1307 Que thử nước tiểu 23111 COMBINA 11S URINE 150T Đức Hộp 1,193,115 1,136,300
1308 Dung dịch đo khí máu - điện giải944-309 SP80 SOLUTION PACK FOR THE ABL80 Mỹ Bộ 10,040,468 9,562,350
1309 Hóa chất đo khí máu động mạch 945-788 SC80 300/60 BG/HCT Mỹ Bộ 30,187,553 28,750,050
1310 Nước rửa hàng ngày cho máy ion đồ17470/71 DAILY CLEANING SOLUTION100ML/BT Trung Quốc Chai 1,628,393 1,550,850
1311 Dung dịch thuốc thử ion đồ17470/83 REAGENT PACK XI-921D FOR H.PLUS Trung Quốc Hộp 10,458,315 9,960,300
1312 Nội kiểm đo xét nghiệm ion đồ 17470/70 Q/C SOLUTION (100ML/BOTTLE) Trung Quốc Chai 1,766,205 1,682,100
1313 Dung dịch pha loãng máy ion đồ 17470/86 URINE DILUENT Trung Quốc Chai 3,003,000 2,860,000
1314 Nước rửa theo tuần cho máy ion đồ17470/72 WEEKLY CLEANING SOLU. 100ML/BT Trung Quốc Chai 1,628,393 1,550,850
1315 Ống lấy máu đo khí máu 956-552 PICO50 Arterial bloodsampler,2ml Đan Mạch Hộp 2,227,050 2,121,000
1316Hóa chất máy xét nghiệm tiểu đường tự động HBA1C theo phương pháp sắc ký lỏng
16185 HumaNex A1c Reagent kit (800 tests)
Trung Quốc Hộp 59,167,500 56,350,000
1317Chất hiệu chuẩn máy xét nghiệm tiểu đường tự động HBA1C theo phương pháp sắc ký lỏng
16187 HumaNex A1c Calibrator kit
New Zealand Hộp 8,347,500 7,950,000
1318Chất nội kiểm máy xét nghiệm tiểu đường tự động HBA1C theo phương pháp sắc ký lỏng
16189 HumaNex A1c Control kit
New Zealand Hộp 8,347,500 7,950,000
1319Hóa chất xét nghiệm thời gian Prothrombin (PT)
00667 STA- NEOPLASTINE CI Plus 12x10mlPháp Hộp 7,056,000 6,720,000
1320Hóa chất xét nghiệm thời gian máu chảy Cephascreen
00310 STA - Cephascreen ⑩ 12 x 10 mlPháp Hộp 29,216,250 27,825,000
1321Chất nội kiểm cho xét nghiệm kháng đông Lupus
00201 STA - Control LA 1+2 3 x 2 x 1 mlPháp Hộp 5,402,250 5,145,000
1322Chất nội kiểm cho máy xét nghiệm sinh hóa miễn dịch tự động mức 1
944-053 S7430 QUALICHECK4+, LEVEL 1Đan Mạch Hộp 8,229,060 7,837,200
1323Chất nội kiểm cho máy xét nghiệm sinh hóa miễn dịch tự động mức 2
944-054 S7440 QUALICHECK4+, LEVEL 2Đan Mạch Hộp 8,229,060 7,837,200
1324Chất nội kiểm cho máy xét nghiệm sinh hóa miễn dịch tự động mức 3
944-055 S7440 QUALICHECK4+, LEVEL 3Đan Mạch Hộp 8,229,060 7,837,200
1325Chất nội kiểm cho máy xét nghiệm sinh hóa miễn dịch tự động mức 4
944-056 S7450 QUALICHECK4+, LEVEL 4Đan Mạch Hộp 8,229,060 7,837,200
1326Dung dịch máy xét nghiệm sinh hoá miễn dịch tự động
903-006 AQT90 FLEX REAGENT PACKĐan Mạch Bộ 4,486,073 4,272,450
1327 Nước rửa cho máy sinh hóa miễn dịch tự động 905-843 Cleaning Solution for AQT90 FlexĐan Mạch Hộp 1,280,003 1,219,050
1328 Chạy chuẩn máy sinh hoá miễn dịch tự động 942-962 Blank Cartridge AQT90 FlexPhần Lan Hộp 581,700 554,000
1329Hóa chất xét nghiệm bộ tim mạch máy sinh hóa miễn dịch tự động NT-proBNP
942-930 AQT90 FLEX NT-proBNPPhần Lan Hộp 63,777,420 60,740,400
1330Hóa chất xét nghiệm bộ tim mạch máy sinh hóa miễn dịch tự động TNL
942-903 AQT90 FLEX TNL TEST KIT Phần Lan Hộp 33,500,565 31,905,300
1331Hóa chất xét nghiệm bộ tim mạch máy sinh hóa miễn dịch tự động D-Dimer
942-915 AQT90 FLEX D-DIMMER TEST KITPhần Lan Bộ 22,106,700 21,054,000
1332Hóa chất xét nghiệm bộ thai sản máy sinh hóa miễn dịch tự động ßhCG
942-918 ßhCG TestsPhần Lan Bộ 29,312,168 27,916,350
1333Hóa chất xét nghiệm bộ tim mạch máy sinh hóa miễn dịch tự động TNT
942-940 AQT90 FLEX TNT TEST KITPhần Lan Hộp 30,673,755 29,213,100
1334Nội kiểm cho hóa chất xét nghiệm bộ tim mạch máy sinh hóa miễn dịch tự động D-dimer mức 1
944-234 D-dimer CHECK 1
Phần Lan Hộp 5,118,908 4,875,150
1335Nội kiểm cho hóa chất xét nghiệm bộ tim mạch máy sinh hóa miễn dịch tự động D-dimer mức 2
944-235 D-dimer CHECK 2
Phần Lan Hộp 5,118,908 4,875,150
1336Nội kiểm cho hóa chất xét nghiệm bộ thai sản máy sinh hóa miễn dịch tự động ßhCG
944-236 ßhCG CHECK 1Phần Lan Hộp 5,118,908 4,875,150
1337Nội kiểm cho máy sinh hóa miễn dịch tự động mức 1
944-231 Multi CHECK 1Phần Lan Hộp 5,129,933 4,885,650
1338Nội kiểm cho máy sinh hóa miễn dịch tự động mức 2
944-232 Multi CHECK 2Phần Lan Hộp 5,129,933 4,885,650
1339Nội kiểm cho hóa chất xét nghiệm Troponin T máy sinh hóa miễn dịch tự động mức 1
944-371 TnT-CHECK level 1
Phần Lan Hộp 4,516,943 4,301,850
1340Nội kiểm cho hóa chất xét nghiệm Troponin T máy sinh hóa miễn dịch tự động mức 2
944-372 TnT-CHECK level 2
Phần Lan Hộp 4,516,943 4,301,8501341 BA BA 90 Việt Nam Đĩa 38,462 36,450
1342 MHA MHA 90 Việt Nam Đĩa 25,418 22,500
1343 MC MC 90 Việt Nam Đĩa 25,952 22,500
1344 SS SS 90 Việt Nam Đĩa 25,552 22,500
1345 Que cấy nhựa vô trùng Que cấy nhựa vô trùng Việt Nam Que 1,623 1,500
1346 Que cấy nhựa vô trùng Que cấy nhựa vô trùng Việt Nam Bịch 76,033 74,000
1347 Dung dịch Lugol 3% Lugol 3% Trung quốc Chai 434,525 360,000
1348Glycerin, propylen glycol, hudroxy ethylcellulose, H2O 82g
Gel KlY 82gThổ nhỉ kỳ Tube 69,000 55,000
1349 Povidone Iodine 10% (chứa 1% Iod) Povidin 10% 5L Việt Nam Lít 463,600 250,000
1350 Gel siêu âm Gel siêu âm Việt Nam Lít 22,875 20,800
1351 Amalgam (Bạc trám răng) Amalgam Ag 45 Hà lan Lọ 1,300,000 1,290,000
1352 Arsennic (chất diệt tủy) Diệt tủy Arsennic Pháp Lọ 726,667 725,000
1353 Neonatal G6PD Neonatal G6PD Phần Lan kit 29,113,333 27,840,000
1354 Neonatal TSH AutoDELFIA Neonatal hTSH Phần Lan kit 49,710,667 47,232,000
1355 Neonatal 17α - OH - progesterone (17 OHP) AutoDELFIA Neonatal 17α-OH-progesterone kitPhần Lan kit 46,092,000 43,776,000
1356 PAPP- A/ Free beta HCG Dual DBS PAPP-A/ Free beta HCG Dual DBS Phần Lan kit ######### 114,408,000
1357 hAFP(AFP T21) AutoDELFIA hAFP Phần Lan kit 5,974,667 5,424,000
1358 uE3 (Free uE3 T21) AutoDELFIA unconjugated Estriol(uE3) Phần Lan kit 5,974,667 5,424,000
1359 Giấy thấm máu gót chân sơ sinh Giấy thấm sơ sinh Phần Lan Gói 1,550,000 1,500,000
1360 Free beta HCG AutoDELFIA Free hCGβ Phần Lan kit 11,449,333 10,848,000
1361Ortho - Phthaladehyde 0.55%, thành phần trơ 99.45%; pH 7.2 - 7.8 hoặc tương đương
Dung dịch khử khuẩn dụng cụ Cidex OPA 5LNhật Lít 212,467 197,925
1362Dung dịch ngâm tẩy rửa dụng cụ enzyme protease subtilisin hiệu quả nhanh sau 1 phút (Enzymatic detergent) hoặc tương đương
Dung dịch khử khuẩn bề mặt dụng cụ Cidezyme 5L
Mỹ Can 2,382,333 2,219,580
1363
Dung dịch khử trùng dụng cụ ORTHO- PHTHALADEHYDE 0, 55%, pH 7.2 - 7.8, công thức không gây ăn mòn, có bảng vật liệu tương thích hoặc tương đương
Dung dịch khử khuẩn dụng cụ Cidex OPA 5L
Nhật Can 1,062,300 989,730
1364Dung dịch khử khuẩn Enzyme 3% enzyme protease +0, 4% enzyme amylase+ 8, 25% C12- C18- Ethyleneglycol hoặc tương đương
Dung dịch khử khuẩn bề mặt dụng cụ Cidezyme 1L
Mỹ lít 609,700 568,040
1365 Viên khử khuẩn 2.5g chứa Troclosense Sodium Viên nén khử khuẩn Presept 2.5gIreland Viên 5,300 4,922
1366Subtilisin Protease Enzyme + Detergent (chất tẩy rửa)
Dung dịch khử khuẩn bề mặt dụng cụ Cidezyme 5LMỹ Lít 506,166 443,916
13670.55% Ortho-Phthalaldehyde, pH=70.55% Ortho-Phthalaldehyde, pH=7 hoặc tương đương
Dung dịch khử khuẩn dụng cụ Cidex OPA 5L
Nhật Can 1,036,897 989,7301369 Canada Balsam Baum Canada Pháp Chai 1,218,333 1,078,000
1370 Nitrat bạc Nitrat bạc TQ Chai 4,013,833 2,530,000
1371 Kali Iodual Kali Iodual TQ Chai 1,884,967 1,430,000
1372 Cồn y tế 70 độ Cồn 70 độ VN Chai 28,427 22,000
1373 Cồn y tế 90 độ Cồn 90 độ VN Chai 30,493 23,100
1374 Nước oxy già đậm đặc Nước oxy già đậm đặc Thái Lan Kg 33,317 28,500
1375 Dầu soi kính hiển vi Dầu soi kính hiển vi Đức Chai 886,600 715,000
1376 Vôi soda (Soda lime white to violet) Vôi soda Anh Lít 163,333 96,390
1377 OG 6 500ml OG 6 Đức Chai 806,500 693,000
1378 EA 50 500ml EA 50 Đức Chai 805,200 693,000
1379 Hematoxilline 500ml Hematoxilline 500ml Đức Chai 805,200 693,000
1380 Natri Clorua tinh khiết Natri clorua tinh khiết VN Kg 60,333 40,950
1381 Xylen Xylen TQ Chai 110,000 75,900
1382 Iod Bisublime Iod Bisublime Đức Chai 1,600,000 1,408,000
1383 Thủy ngân Thủy ngân VN Lọ 190,000 126,000
1384 Gel điện tim 26g Gel điện tim 250 ml Thổ Nhĩ Kỷ Tube 126,000 23,650
1385 Dầu máy nha khoa Dầu máy tay khoan Đài Loan Lọ 520,000 385,000
1386 Nước nhựa nấu Nước nhựa nấu Anh Chai 480,000 399,000
1387 Yeast extract Yeast extract Đức Chai 2,166,667 1,925,000
1388 Nước nhựa tự cứng Nước nhựa tự cứng Anh Chai 626,667 567,000
1389 Thuốc trám thẩm mỹ màu A2 Composite đặc Master Fil Nano màu A2 Mỹ Ống 643,333 399,000
1390 Thuốc trám thẩm mỹ màu A3 Composite đặc Master Fil Nano màu A3 Mỹ Ống 626,667 399,000
1391 Eugenol Eugenol Sultan Mỹ Lọ 100,000 78,750
1392 Composite lỏng (tetric) Composite Flow Mỹ Ống 266,667 157,500
1393 Calcium hydroxide Calcium hydroxide Mỹ Lọ 220,000 177,450
1394 Bột Oxýt kẽm ZNO Bột Oxýt kẽm ZNO Mỹ Gói 120,000 84,000
1395 Ca(OH)2 Calcium hydroxide Ấn Độ Lọ 226,667 124,950
1396
Test xét nghiệm khí máu bao gồm các thông số đo và tính toán được như sau: pH;PCO2;PO2 ; tHb , BP ; HCO3a ;HCO3s; BE ;SBE ;TCO2;BB;O2Sat ;O2CT ; P50;H+;AaDO2 ,HCT , H+ , Anion Gap; SHUNT; Glucose Các thông số tự nhập vào : Nhiệt độ bệnh nhân ;ID-No.; FIO2
Test xét nghiệm khí máu -tHb
Đức Test 148,333 110,000
1397
Test xét nghiệm khí máu + Điện giải + Lactate bao gồm các thông số đo và tính toán được như sau : pH;PCO2 ; PO2 ; tHb ; BP; HCO3a ;HCO3s; BE ;SBE ;TCO2;BB;O2Sat ;O2CT ; P50;H+;AaDO2 Các thông số tự nhập vào : Nhiệt độ bệnh nhân ;ID-No.; FIO2 ; RQ ,Hct , H
Test xét nghiệm khí máu -tHb + Điện giải ( Na ,K ,Ca,Cl ) + Lactate+ Glucose
Đức Test 213,333 170,000
1398Test thử nhanh chất gây nghiện Methamphetamine
Test thử nhanh chất gây nghiện MethamphetamineTrung Quốc Test 22,847 13,800
1399 Test xét nghiệm nhanh Metamphetamin, 4mm Test xét nghiệm nhanh Methamphetamine , 4mmTrung Quốc Test 17,133 13,800
1400 Bộ nhuộm gram bằng tayBộ nhuộm gram bằng tay gồm ( lugol solution - 500 ml ; safranin -500ml; crystal violet -500ml; cồn tẩy màu - 2 x 500ml) Đức Bộ 3,466,667 3,080,000
1401 Iode Iode TQ Chai 1,430,000 1,100,000
1402 Xanh methylene Xanh methylen TQ Chai 154,917 88,000
1403Bộ thu thập mẫu thở bệnh nhân để phát hiện H.P dạ dày - PYtest Kit Urea (NH214CONH2)
PYtest Verification Package
Mỹ/Úc Bộ 550,000 500,0001404 Chất lỏng thu thập hơi thở Breath Collection Fluid Mỹ/Úc Chai 8,166,333 6,615,000
1405 Chất lỏng chớp sáng Scintillation Fluid Mỹ/Úc Can 1,875,000 1,125,000
1406 ANIOSYME SYNERGY 5 ANIOSYME SYNERGY 5 PHÁP Can 1,844,133 1,791,900
1407
Polyhexanide, didecyldimethylammonium chloride, ion Mg2+, Ca2+, phức hợp tẩy rửa không ion như các cồn béo ethoxyl, chất ức chế ăn mòn, mùi thơm hoặc tương đương
HEXANIOS G+R
PHÁP Chai 372,300 336,000
14089.75% Didecyldimethylammonium chloride + 1% polyhexamethylene biguanide chlorhydrate hoặc tương đương
HEXANIOS G+R
PHÁP Chai 370,734 336,000
14099.75% Didecyldimethylammonium chloride + 1% polyhexamethylene biguanide chlorhydrate hoặc tương đương
HEXANIOS G+R
PHÁP Can 1,660,051 1,365,000
1410
Dung dịch tắm bệnh nhân trước phẫu thuật Chlorhexidine digluconate 4% (1, 1 Hexamethylenebis (5- (4- Chlorophenyl)- biguanide) digluconate 4%) hoặc tương đương
DERMANIOS SCRUB CHLORHEXIDINE 4%
PHÁP Chai 33,627 31,000
1411 2% Glutaraldehyde, pH=6 hoặc tương đương STERANIOS 2% PHÁP Can 405,490 367,500
1412 Germisep GERMISEP MALAYSIA Viên 4,203 3,800
14130.00115% Methyl Chloroisothiazolinone + 0.00035% Methylisothiazolinone, chất làm ẩm và làm mềm da, hương thơm hoặc tương đương
ANIOSAFE MANUCLEAR NPC HF
PHÁP Can 573,480 495,000
14140.00115% Methyl Chloroisothiazolinone + 0.00035% Methylisothiazolinone, chất làm ẩm và làm mềm da, hương thơm hoặc tương đương
ANIOSAFE MANUCLEAR NPC HF
PHÁP Chai 191,160 165,000
141570% Ethanol + 1.74% Propanol-2-ol (mg/g) hoặc tương đương
ANIOSGEL 85 NPC PHÁP Chai 133,812 115,500
141670% Ethanol + 1.74% Propanol-2-ol (mg/g) hoặc tương đương
ANIOSGEL 85 NPC PHÁP Chai 245,459 220,500
1417Hỗn hợp 5 enzyme: Protease, Lipase, Amylase, Mannanase, Cellulase + chất hoạt động bề mặt hoặc tương đương
ANIOSYME SYNERGY 5
PHÁP Can 1,977,138 1,791,500
1418
Dung dịch khử khuẩn các bề mặt bằng đường không khí -0.0072% N, N- Didecyl- N, N- dimethylammonium chloride + 0.04% Polyhexamethylene biguanide hydrochloride hoặc tương đương
ANIOS SPECIAL DJP SF
PHÁP Can 2,356,478 2,135,7001418 EIAgen HCV Ab (v.4) HCV Ab Ý Test 41,880 36,500