Transcript
Page 1: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

Phụ lục 1DANH MỤC BỔ SUNG SẢN PHẨM THỨC ĂN HỖN HỢP HOÀN CHỈNH DÙNG TRONG NUÔI TRỒNG THUỶ SẢN ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM

(Ban hành kèm theo Thông tư số: 36 /2012/TT-BNNPTNT ngày 30 tháng 7 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)

I. SẢN PHẨM SẢN XUẤT TRONG NƯỚC

TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm

lượngCông ty TNHH SX &TM Phước Anh IIĐC: Lô CII-2, khu C, KCN Sa Đéc, Đồng ThápĐT: 0373 763735 Fax: 0673763449

1Thức ăn viên cho cá tra, cá basa PA1Giai đoạn:< 1g

TCCS0081:2011/PA

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein (min) 40%Hàm lượng lipid thô (min) 8%Hàm lượng xơ thô (max) 6%Hàm lượng tro (max) 16%

2Thức ăn viên cho cá tra, cá basa PA2Giai đoạn: 1-5g

TCCS0082:2011/PA

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein (min) 35%Hàm lượng lipid thô (min) 6%Hàm lượng xơ thô (max) 6%Hàm lượng tro (max) 14%

3Thức ăn viên cho cá tra, cá basa PA3Giai đoạn: 5-20g

TCCS0083:2011/PA

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein (min) 32%Hàm lượng lipid thô (min) 5%Hàm lượng xơ thô (max) 7%Hàm lượng tro (max) 12%

4Thức ăn viên cho cá tra, cá basa PA4Giai đoạn: 5-20g

TCCS0084:2011/PA

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein (min) 30%Hàm lượng lipid thô (min) 5%Hàm lượng xơ thô (max) 7%Hàm lượng tro (max) 12%

5Thức ăn viên cho cá tra, cá basa PA5Giai đoạn: 20-200g

TCCS0085:2011/PA

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein (min) 28%Hàm lượng lipid thô (min) 5%Hàm lượng xơ thô (max) 7%Hàm lượng tro (max) 10%

6Thức ăn viên cho cá tra, cá basa PA6Giai đoạn: 20-200g

TCCS0086:2011/PA

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein (min) 26%Hàm lượng lipid thô (min) 5%Hàm lượng xơ thô (max) 7%Hàm lượng tro (max) 10%

1

Page 2: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm

lượng

7Thức ăn viên cho cá tra, cá basa PA7Giai đoạn: 200-500g

TCCS0087:2011/PA

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein (min) 24%Hàm lượng lipid thô (min) 4%Hàm lượng xơ thô (max) 8%Hàm lượng tro (max) 10%

8Thức ăn viên cho cá tra, cá basa PA8Giai đoạn: 200-500g

TCCS0088:2011/PA

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein (min) 22%Hàm lượng lipid thô (min) 4%Hàm lượng xơ thô (max) 8%

Hàm lượng tro (max) 10%

9Thức ăn viên cho cá tra, cá basa PA9Giai đoạn: >500g

TCCS0089:2011/PA

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein (min) 20%

Hàm lượng lipid thô (min) 4%Hàm lượng xơ thô (max) 8%

Hàm lượng tro (max) 10%

10Thức ăn viên cho cá tra, cá basa PA10Giai đoạn: > 1kg

TCCS0090:2011/PA

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein (min) 18%Hàm lượng lipid thô (min) 3%Hàm lượng xơ thô (max) 8%Hàm lượng tro (max) 10%

Công ty TNHH Cargill Việt Nam Đc: Lô 29, KCN Biên Hòa II, TP.Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai ĐT: 0613836523 Fax: 0613835099

11

Thức ăn hỗn hợp cho cá giống (cá tra, basa, rô phi) Giai đoạn: 20g – 200g Mã số: 7454

TCCS 7454:2011/CAR

Đạm tối thiểu 30%Béo tối thiểu 5%Muối tối đa 2,5%Năng lượng thô tối thiểu (kcal/kg)

2.800

Xơ tối đa 6%P tối thiểu 1%Độ ẩm tối đa 11%

12

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá basaGiai đoạn: > 500gMã số: 7654-NC

TCCS 7654-NC:2011/CAR

Độ ẩm tối đa 11%Protein thô tối thiểu 26%Béo thô tối thiểu 4%Tro tối đa 10%Xơ thô tối đa 8%

13 Thức ăn hỗn hợp dạng TCCS 7654- Độ ẩm tối đa 11%

2

Page 3: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm

lượng

viên cho cá tra, cá basaGiai đoạn: > 500gMã số: 7654-ND

ND:2011/CAR

Protein thô tối thiểu 26%Béo thô tối thiểu 4%Tro tối đa 10%Xơ thô tối đa 8%

14

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá basa giốngGiai đoạn: 5-20g/conMã số: 7614

TCCS 7614:2011/CAR

Đạm tối thiểu 30%Xơ tối đa 7%Béo tối thiểu 5%ẩm độ tối đa 11%Photpho tối thiểu 1%Muối tối đa 2,5%Năng lượng thô tối thiểu (kcal/kg) 2400

15

Thức ăn cao đạm dạng viên nổi cho cá rô phi Giai đoạn: <20gMã số: 7581-NA

TCCS 7581-NA:2011/CAR

Đạm tối thiểu 48%Xơ tối đa 6%Béo tối thiểu 5%Độ ẩm tối đa 11%Ca tối đa 1-1,8%Muối tối đa 2,5%Năng lượng trao đổi tối thiểu (Kcal/kg) 3200

16

Thức ăn cao đạm dạng viên nổi cho cá rô phi Giai đoạn: 20- 200gMã số: 7582-NA

TCCS 7582-NA:2011/CAR

Đạm tối thiểu 45%Xơ tối đa 6%Béo tối thiểu 5%Độ ẩm tối đa 11%Ca tối đa 1-1,8%Muối tối đa 2,5%Năng lượng trao đổi tối thiểu (Kcal/kg) 3200

17

Thức ăn cao đạm dạng viên nổi cho cá rô phi Giai đoạn: 200- 500gMã số: 7583-NB

TCCS 7583-NB:2011/CAR

Đạm tối thiểu 43%Xơ tối đa 7%Béo tối thiểu 5%Độ ẩm tối đa 11%Ca tối đa 1-1,8%Muối tối đa 2,5%Năng lượng trao đổi tối thiểu (Kcal/kg) 2750

18 Thức ăn cao đạm dạng TCCS 7584- Đạm tối thiểu 40%

3

Page 4: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm

lượng

viên nổi cho cá rô phi Giai đoạn: 500g đến thu hoạchMã số: 7584-ND

ND:2011/CAR

Xơ tối đa 7%Béo tối thiểu 5%Độ ẩm tối đa 11%Ca tối đa 1-1,8%Muối tối đa 2,5%Năng lượng trao đổi tối thiểu (Kcal/kg) 2700

19

Thức ăn cao đạm dạng viên nổi cho cá rô phi Giai đoạn: 500g đến thu hoạchMã số: 7584-NC

TCCS 7584-NC:2011/CAR

Đạm tối thiểu 40%Xơ tối đa 7%Béo tối thiểu 5%Độ ẩm tối đa 11%Ca tối đa 1-1,8%Muối tối đa 2,5%Năng lượng trao đổi tối thiểu (Kcal/kg) 2700

20

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắngGiai đoạn: <1g/conMã số: 721

TCCS721:2011/CAR

Độ ẩm tối đa 10% Protein tối thiểu 40%Protein tiêu hóa tối thiểu 38%Béo thô trong khoảng 6-8%Xơ tối đa 3%Canxi tối đa 2,3%

21

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắngGiai đoạn : <1g/conMã số: 722

TCCS722:2011/CAR

Độ ẩm tối đa 10% Protein tối thiểu 40%Protein tiêu hóa tối thiểu 38%Béo thô trong khoảng 6-8%Xơ tối đa 3%Canxi tối đa 2,3%

22

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắngGiai đoạn: 1-5g/conMã số: 723

TCCS723:2011/CAR

Độ ẩm tối đa 10%

Protein tối thiểu 40%

Protein tiêu hóa tối thiểu 38%

Béo thô trong khoảng 6-8%

Xơ tối đa 3%

Canxi tối đa 2,3%

23 Thức ăn hỗn hợp dạng TCCS Độ ẩm tối đa 10%

4

Page 5: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm

lượng

viên cho tôm thẻ chân trắngGiai đoạn: 5-10g/conMã số: 724

724:2011/CAR

Protein tối thiểu 40%Protein tiêu hóa tối thiểu 38%Béo thô trong khoảng 6-8%Xơ tối đa 3%Canxi tối đa 2,3%

24

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắngGiai đoạn: 10-15g/conMã số: 725

TCCS725:2011/CAR

Độ ẩm tối đa 10%

Protein tối thiểu 40%

Protein tiêu hóa tối thiểu 38%

Béo thô trong khoảng 6-8%

Xơ tối đa 3%

Canxi tối đa 2,3%

25

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắngGiai đoạn: >15g/conMã số: 726

TCCS726:2011/CAR

Độ ẩm tối đa 10%

Protein tối thiểu 40%

Protein tiêu hóa tối thiểu 38%

Béo thô trong khoảng 6-8%

Xơ tối đa 3%

Canxi tối đa 2,3%

26

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá basaGiai đoạn: >500 g/conMã số: 7605

TCCS 7605:2011/CAR

Độ ẩm tối đa 11 %

Đạm thô tối thiểu 18 %

Đạm tiêu hóa tối thiểu 16 %

Năng lượng thô tối thiểu kcal/kg 2000

Xơ thô tối đa 8%

Canxi trong khoảng 0,5-2,5%

Phốt pho tổng số trong khoảng

0,5-1,5%

Lysine tổng số tối thiểu 1,7%

Methionine + Cystine tổng số tối thiểu 0,9%

5

Page 6: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm

lượng

Công ty TNHH Khoa Kỹ Sinh Vật Thăng Long ĐC: Lô A05, khu công nghiệp Đức Hòa 1, Hạnh Phúc, Ấp 5, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An ĐT: (072) 3761358 Fax: (072) 3761359

27

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú Giai đoạn: PL 10-15Nhãn hiệu : LIONMã hàng hóa: LS880

TCCS-TL09: 2011/01

Độ ẩm tối đa 11%Protein thô tối thiểu 44%Béo thô tối thiểu 6-8%Tro tối đa 14%Xơ thô tối đa 3%

28

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú Giai đoạn: tôm cỡ PL 15-25Nhãn hiệu : LIONMã hàng hóa: LS881

TCCS-TL09: 2011/02

Độ ẩm tối đa 11%Protein thô tối thiểu 44%Béo thô tối thiểu 6-8%Tro tối đa 14%Xơ thô tối đa 3%

29

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú Giai đoạn: tôm cỡ PL 25-1gNhãn hiệu : LIONMã hàng hóa: LS882

TCCS-TL09: 2011/03

Độ ẩm tối đa 11%Protein thô tối thiểu 44%Béo thô tối thiểu 6-8%Tro tối đa 14%Xơ thô tối đa 3%

30

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú Giai đoạn: tôm cỡ 1-2gNhãn hiệu : LIONMã hàng hóa: LS883

TCCS-TL09: 2011/04

Độ ẩm tối đa 11%Protein thô tối thiểu 42%Béo thô tối thiểu 5-8%Tro tối đa 15%Xơ thô tối đa 4%

31

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú Giai đoạn: tôm cỡ 2-3gNhãn hiệu: LIONMã hàng hóa: LS884

TCCS-TL09: 2011/05

Độ ẩm tối đa 11%Protein thô tối thiểu 40%Béo thô tối thiểu 5-8%Tro tối đa 15%Xơ thô tối đa 4%

32

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú Giai đoạn: tôm cỡ 3-7gNhãn hiệu: LIONMã hàng hóa: LS885

TCCS-TL09: 2011/06

Độ ẩm tối đa 11%

Protein thô tối thiểu 40%

Béo thô tối thiểu 5-8%

Tro tối đa 15%

Xơ thô tối đa 4%33 Thức ăn hỗn hợp dạng TCCS-TL Độ ẩm tối đa 11%

6

Page 7: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm

lượng

viên cho tôm sú Giai đoạn: tôm cỡ 7-15gNhãn hiệu: LIONMã hàng hóa: LS886

09: 2011/07

Protein thô tối thiểu 39%

Béo thô tối thiểu 5-8%

Tro tối đa 15%

Xơ thô tối đa 4%

34

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú Giai đoạn: tôm cỡ > 15gNhãn hiệu: LIONMã hàng hóa: LS887

TCCS-TL09: 2011/08

Độ ẩm tối đa 11%

Protein thô tối thiểu 38%

Béo thô tối thiểu 4-8,3%

Tro tối đa 16%

Xơ thô tối đa 4%

35

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắngGiai đoạn: tôm cỡ PL15-1gNhãn hiệu: LIONMã hàng hóa: LT 711

TCCS-TL08: 2011/02

Độ ẩm tối đa 11%

Protein thô tối thiểu 40%

Protein tiêu hóa tối thiểu 38%

Béo thô tối thiểu 5-7%

Tro tối đa 16%

Xơ thô tối đa 3%

36

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắngGiai đoạn: tôm cỡ 1-2gNhãn hiệu: LIONMã hàng hóa: LT 712

TCCS-TL08: 2011/03

Độ ẩm tối đa 11%Protein thô tối thiểu 40%Protein tiêu hóa tối thiểu 38%Béo thô tối thiểu 5-7%Tro tối đa 16%Xơ thô tối đa 4%

37

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắngGiai đoạn: tôm cỡ 2-3gNhãn hiệu: LIONMã hàng hóa: LT 713

TCCS-TL08: 2011/04

Độ ẩm tối đa 11%Protein thô tối thiểu 40%Protein tiêu hóa tối thiểu 38%Béo thô tối thiểu 5-7%Tro tối đa 16%Xơ thô tối đa 4%

38

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắngGiai đoạn: tôm cỡ 3-7gNhãn hiệu: LIONMã hàng hóa: LT 714

TCCS-TL08: 2011/05

Độ ẩm tối đa 11%Protein thô tối thiểu 40%Protein tiêu hóa tối thiểu 38%Béo thô tối thiểu 5-7%Tro tối đa 16%Xơ thô tối đa 4%

7

Page 8: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm

lượng

39

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắngGiai đoạn: tôm cỡ 7-12gNhãn hiệu: LIONMã hàng hóa: LT 715

TCCS-TL08: 2011/06

Độ ẩm tối đa 11%Protein thô tối thiểu 37%Protein tiêu hóa tối thiểu 36%Béo thô tối thiểu 4-6%Tro tối đa 16%Xơ thô tối đa 4%

40

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắngGiai đoạn: tôm cỡ >12gNhãn hiệu: LIONMã hàng hóa: LT 716

TCCS-TL08: 2011/07

Độ ẩm tối đa 11%Protein thô tối thiểu 37%Protein tiêu hóa tối thiểu 34%Béo thô tối thiểu 4-6%Tro tối đa 16%Xơ thô tối đa 4%

41

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắngGiai đoạn: tôm cỡ PL10-15Nhãn hiệu: LIONMã hàng hóa: LT 710

TCCS-TL08: 2011/01

Độ ẩm tối đa 10%Protein thô tối thiểu 40%Protein tiêu hóa tối thiểu 38%Béo thô tối thiểu 6-8%Tro tối đa 16%Xơ thô tối đa 3%

42

Thức ăn hỗn hợp dạng viên tăng trọng cho tôm sú Giai đoạn: tôm cỡ 3-7gNhãn hiệu: GOLDEN LIONMã hàng hóa: GL554

TCCS-TL10: 2011/01

Độ ẩm tối đa 11%Protein thô tối thiểu 45%Béo thô tối thiểu 5-8%Tro tối đa 15%Xơ thô tối đa 4%

43

Thức ăn hỗn hợp dạng viên tăng trọng cho tôm sú Giai đoạn: tôm cỡ 7-10gNhãn hiệu: GOLDEN LIONMã hàng hóa: GL555

TCCS-TL10: 2011/02

Độ ẩm tối đa 11%Protein thô tối thiểu 45%Béo thô tối thiểu 5-8%Tro tối đa 15%Xơ thô tối đa 4%

44

Thức ăn hỗn hợp dạng viên tăng trọng cho tôm sú Giai đoạn: tôm cỡ 13-25gNhãn hiệu: GOLDEN LIONMã hàng hóa: GL556

TCCS-TL10: 2011/03

Độ Độ ẩm tối đa 11%Protein thô tối thiểu 45%Béo thô tối thiểu 4-8%Tro tối đa 16%Xơ thô tối đa 5%

45 Thức ăn hỗn hợp dạng TCCS-TL Độ ẩm tối đa 11%

8

Page 9: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm

lượngviên tăng trọng cho tôm sú Giai đoạn: tôm cỡ >25gNhãn hiệu: GOLDEN LIONMã hàng hóa: GL557

10: 2011/04

Protein thô tối thiểu 45%

Béo thô tối thiểu 4-8%

Tro tối đa 16%

Xơ thô tối đa 5%

46

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: PL 10-15Mã số: DT310Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON

TCCS-TL 06:2011/01

Độ ẩm tối đa 10%

Protein thô tối thiểu 40%

Protein tiêu hóa tối thiểu 40%

Béo thô tối đa 6-8%

Tro tối đa 16%

Xơ thô tối đa 3%

47

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: PL15-1 g/conMã số: DT311Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON

TCCS-TL 06:2011/02

Độ ẩm tối đa 11%

Protein thô tối thiểu 40%

Protein tiêu hóa tối thiểu 38%

Béo thô tối đa 5-7%

Tro tối đa 16%

Xơ thô tối đa 3%

48

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: 1-2 g/conMã số: DT312Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON

TCCS-TL 06:2011/03

Độ ẩm tối đa 11%

Protein thô tối thiểu 40%

Protein tiêu hóa tối thiểu 38%

Béo thô tối đa 5-7%

Tro tối đa 16%

Xơ thô tối đa 4%

49

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: 2-3 g/conMã số: DT313Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON

TCCS-TL 06:2011/04

Độ ẩm tối đa 11%

Protein thô tối thiểu 40%

Protein tiêu hóa tối thiểu 38%

Béo thô tối đa 5-7%

Tro tối đa 16%

Xơ thô tối đa 4%

50 Thức ăn hỗn hợp dạng TCCS-TL Độ ẩm tối đa 11%

9

Page 10: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm

lượngviên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: 3-7 g/conMã số: DT314Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON

06:2011/05

Protein thô tối thiểu 40%

Protein tiêu hóa tối thiểu 38%

Béo thô tối đa 5-7%

Tro tối đa 16%

Xơ thô tối đa 4%

51

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: 7-12 g/conMã số: DT315Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON

TCCS-TL 06:2011/06

Độ ẩm tối đa 11%

Protein thô tối thiểu 37%

Protein tiêu hóa tối thiểu 36%

Béo thô tối đa 4-6%

Tro tối đa 16%

Xơ thô tối đa 4%

52

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: > 12 g/conMã số: DT316Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON

TCCS-TL 06:2011/07

Độ ẩm tối đa 11%

Protein thô tối thiểu 37%

Protein tiêu hóa tối thiểu 34%

Béo thô tối đa 4-6%

Tro tối đa 16%

Xơ thô tối đa 4%

53

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: PL 10-15Mã số: BT110Nhãn hiệu: BI-TECH

TCCS-TL 04:2011/01

Độ ẩm tối đa 10%

Protein thô tối thiểu 40%

Protein tiêu hóa tối thiểu 40%

Béo thô tối đa 6-8%

Tro tối đa 16%

Xơ thô tối đa 3%

54

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: PL15-1 g/conMã số: BT111Nhãn hiệu: BI-TECH

TCCS-TL 04:2011/02

Độ ẩm tối đa 11%

Protein thô tối thiểu 40%

Protein tiêu hóa tối thiểu 38%

Béo thô tối đa 5-7%

Tro tối đa 16%

Xơ thô tối đa 3%

55 TCCS-TL Độ ẩm tối đa 11%

10

Page 11: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm

lượngThức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: 1-2 g/conMã số: BT112Nhãn hiệu: BI-TECH

04:2011/03

Protein thô tối thiểu 40%

Protein tiêu hóa tối thiểu 38%

Béo thô tối đa 5-7%

Tro tối đa 16%

Xơ thô tối đa 4%

56

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: 2-3 g/conMã số: BT113Nhãn hiệu: BI-TECH

TCCS-TL 04:2011/04

Độ ẩm tối đa 11%

Protein thô tối thiểu 40%

Protein tiêu hóa tối thiểu 38%

Béo thô tối đa 5-7%

Tro tối đa 16%

Xơ thô tối đa 4%

57

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: 3-7 g/conMã số: BT114Nhãn hiệu: BI-TECH

TCCS-TL 04:2011/05

Độ ẩm tối đa 11%

Protein thô tối thiểu 40%

Protein tiêu hóa tối thiểu 38%

Béo thô tối đa 5-7%

Tro tối đa 16%

Xơ thô tối đa 4%

58

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: 7 – 12 g/conMã số: BT115Nhãn hiệu: BI-TECH

TCCS-TL 04:2011/06

Độ ẩm tối đa 11%

Protein thô tối thiểu 37%

Protein tiêu hóa tối thiểu 36%

Béo thô tối đa 4-6%

Tro tối đa 16%

Xơ thô tối đa 4%

59

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: > 12 g/conMã số: BT116Nhãn hiệu: BI-TECH

TCCS-TL 04:2011/07

Độ ẩm tối đa 11%

Protein thô tối thiểu 37%

Protein tiêu hóa tối thiểu 34%

Béo thô tối đa 4-6%

Tro tối đa 16%

Xơ thô tối đa 4%

60 Thức ăn hỗn hợp dạng TCCS-TL Độ ẩm tối đa 11%

11

Page 12: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm

lượng

viên nuôi tôm thẻ chân trắng tăng trọng Giai đoạn: 4-8 g/conMã số: GB694Nhãn hiệu: BACCARAT

11:2011/01

Protein thô tối thiểu 41%

Protein tiêu hóa tối thiểu 38%

Béo thô tối đa 5-8%

Tro tối đa 16%

Xơ thô tối đa 4%

61

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nuôi tôm thẻ chân trắng tăng trọng Giai đoạn: 8-16 g/conMã số: GB695Nhãn hiệu: BACCARAT

TCCS-TL 11:2011/02

Độ ẩm tối đa 11%

Protein thô tối thiểu 41%

Protein tiêu hóa tối thiểu 38%

Béo thô tối đa 4-8%

Tro tối đa 16%

Xơ thô tối đa 4%

62

Thức ăn hỗn hợp dạng viên nuôi tôm thẻ chân trắng tăng trọng Giai đoạn: > 16 g/conMã số: GB696Nhãn hiệu: BACCARAT

TCCS-TL 11:2011/03

Độ ẩm tối đa 11 %

Protein thô tối thiểu 41 %

Protein tiêu hóa tối thiểu 38 %

Béo thô tối thiểu 4-8 %

Tro tối đa 16 %

Xơ thô tối đa 4 %

63

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm súGiai đoạn: PL 10-15Mã số: DS280Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON

TCCS-TL 07:2011/01

Độ ẩm tối đa 11%

Protein thô tối thiểu 44%

Béo thô tối đa 6-8%

Tro tối đa 14%

Xơ thô tối đa 3%

64

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm súGiai đoạn: PL 15-25Mã số: DS281Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON

TCCS-TL 07:2011/02

Độ ẩm tối đa 11%

Protein thô tối thiểu 44%

Béo thô tối đa 6-8%

Tro tối đa 14%

Xơ thô tối đa 3%

65 Thức ăn hỗn hợp dạng Độ ẩm tối đa 11%

12

Page 13: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm

lượngviên cho tôm súGiai đoạn: PL25-1 g/conMã số: DS282Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON

TCCS-TL 07:2011/03

Protein thô tối thiểu 44%

Béo thô tối đa 6-8%

Tro tối đa 14%

Xơ thô tối đa 3%

66

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm súGiai đoạn: 1-2 g/conMã số: DS283Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON

TCCS-TL 07:2011/04

Độ ẩm tối đa 11%

Protein thô tối thiểu 42%

Béo thô tối đa 5-8%

Tro tối đa 15%

Xơ thô tối đa 4%

67

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm súGiai đoạn: 2-3 g/conMã số: DS284Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON

TCCS-TL 07:2011/05

Độ ẩm tối đa 11%

Protein thô tối thiểu 40%

Béo thô tối đa 5-8%

Tro tối đa 15%

Xơ thô tối đa 4%

68

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm súGiai đoạn: 3-7 g/conMã số: DS285Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON

TCCS-TL 07:2011/06

Độ ẩm tối đa 11%

Protein thô tối thiểu 40%

Béo thô tối đa 5-8%

Tro tối đa 15%

Xơ thô tối đa 4%

69

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm súGiai đoạn: 7-15 g/conMã số: DS286Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON

TCCS-TL 07:2011/07

Độ ẩm tối đa 11%

Protein thô tối thiểu 39%

Béo thô tối đa 5-8%

Tro tối đa 15%

Xơ thô tối đa 4%

70

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm súGiai đoạn: > 15 g/conMã số: DS287Nhãn hiệu: ROYAL DRAGON

TCCS-TL 07:2011/08

Độ ẩm tối đa 11%

Protein thô tối thiểu 38%

Béo thô tối đa 4-8,3%

Tro tối đa 16%

Xơ thô tối đa 5%

71 Thức ăn hỗn hợp dạng TCCS-TL Độ ẩm tối đa 11%

13

Page 14: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm

lượng

viên cho tôm súGiai đoạn: PL 10-15Mã số: BS540Nhãn hiệu: BI-TECH

05:2011/01

Protein thô tối thiểu 44%

Béo thô tối đa 6-8%

Tro tối đa 14%

Xơ thô tối đa 3%

72

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm súGiai đoạn: PL 15-25Mã số: BS541Nhãn hiệu: BI-TECH

TCCS-TL 05:2011/02

Độ ẩm tối đa 11%

Protein thô tối thiểu 44%

Béo thô tối đa 6-8%

Tro tối đa 14%

Xơ thô tối đa 3%

73

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm súGiai đoạn: PL25-1 g/conMã số: BS542Nhãn hiệu: BI-TECH

TCCS-TL 05:2011/03

Độ ẩm tối đa 11%

Protein thô tối thiểu 44%

Béo thô tối đa 6-8%

Tro tối đa 14%

Xơ thô tối đa 3%

74

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm súGiai đoạn: 1-2 g/conMã số: BS543Nhãn hiệu: BI-TECH

TCCS-TL 05:2011/04

Độ ẩm tối đa 11%

Protein thô tối thiểu 42%

Béo thô tối đa 5-8%

Tro tối đa 15%

Xơ thô tối đa 4%

75

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm súGiai đoạn: 2-3 g/conMã số: BS544Nhãn hiệu: BI-TECH

TCCS-TL 05:2011/05

Độ ẩm tối đa 11%

Protein thô tối thiểu 40%

Béo thô tối đa 5-8%

Tro tối đa 15%

Xơ thô tối đa 4%

76

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm súGiai đoạn: 3-7 g/conMã số: BS545Nhãn hiệu: BI-TECH

TCCS-TL 05:2011/06

Độ ẩm tối đa 11%

Protein thô tối thiểu 40%

Béo thô tối đa 5-8%

Tro tối đa 15%

Xơ thô tối đa 43%

77 TCCS-TL Độ ẩm tối đa 11%

14

Page 15: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm

lượngThức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm súGiai đoạn: 7-15 g/conMã số: BS546Nhãn hiệu: BI-TECH

05:2011/07

Protein thô tối thiểu 39%

Béo thô tối đa 5-8%

Tro tối đa 15%

Xơ thô tối đa 4%

78

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm súGiai đoạn: > 15 g/conMã số: BS547Nhãn hiệu: BI-TECH

TCCS-TL 05:2011/08

Độ ẩm tối đa 11%

Protein thô tối thiểu 38%

Béo thô tối đa 4-8,3%

Tro tối đa 16%

Xơ thô tối đa 5%

Công ty Cổ phần sản xuất thức ăn thủy sản TomboyĐC: Lô 22A, đường số 1,KCN Tân Tạo, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh Tel/Fax: (08) 37507511- (08) 37507517

79

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi giống Nhãn hiệu: MICROGiai đoạn: cá cỡ <0,5g Mã hiệu: MICRO 0

TCCS 01:2001/TB

Độ ẩm tối đa 11%Protein thô tối thiểu 42%Béo thô tối thiểu 6%Tro tối đa 14%Xơ thô tối đa 5%

80

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi giống Nhãn hiệu: MICROGiai đoạn: cá cỡ 0,5-1gMã hiệu : MICRO 80

TCCS 01:2001/TB

Độ ẩm tối đa 11%Protein thô tối thiểu 42%Béo thô tối thiểu 6%Tro tối đa 14%Xơ thô tối đa 5%

81

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi giống Nhãn hiệu: MICROGiai đoạn: cá cỡ 1-2gMã hiệu: MICRO 100

TCCS 01:2001/TB

Độ ẩm tối đa 11%Protein thô tối thiểu 40%Béo thô tối thiểu 6%Tro tối đa 14%Xơ thô tối đa 5%

82

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi giống Nhãn hiệu: MICROGiai đoạn: cá cỡ 2-5gMã hiệu: MICRO 120

TCCS 01:2001/TB

Độ ẩm tối đa 11%Protein thô tối thiểu 40%Béo thô tối thiểu 6%Tro tối đa 14%Xơ thô tối đa 5%

83 Thức ăn hỗn hợp dạng TCCS Độ ẩm tối đa 11%

15

Page 16: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm

lượngviên cho cá rô phi giống Nhãn hiệu: MICROGiai đoạn: cá cỡ 5-10gMã hiệu: MICRO 150

01:2001/TB

Protein thô tối thiểu 38%Béo thô tối thiểu 6%Tro tối đa 12%Xơ thô tối đa 5%

84

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi giống Nhãn hiệu: MICROGiai đoạn: cá cỡ 10-20gMã hiệu : MICRO 180

TCCS 01:2001/TB

Độ ẩm tối đa 11%Protein thô tối thiểu 38%Béo thô tối thiểu 5%Tro tối đa 12%Xơ thô tối đa 5%

85

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi thương phẩm Nhãn hiệu: TILGiai đoạn: cá cỡ 350-500gMã hiệu: TIL 450A

TCCS 02:2001/TB

Độ ẩm tối đa 11%Protein thô tối thiểu 30%Béo thô tối thiểu 6%Tro tối đa 13%Xơ thô tối đa 6%

86

Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn giống: PL10-15Mã số: GAMMA 0

TCCS04:2011/TB

Protein tiêu hóa tối thiểu 40%Chất béo 6-8%Xơ thô tối đa 3%Độ ẩm tối đa 10%

87

Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng thương phẩm hiệu GAMMAGiai đoạn: 1.2-2.5cmMã số: GAMMA 1

TCCS05:2011/TB

Protein tiêu hóa tối thiểu 38%Chất béo 5-7%Xơ thô tối đa 3%Độ ẩm tối đa 11%

88

Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng thương phẩm hiệu GAMMAGiai đoạn: 2.5-3.0cmMã số: GAMMA 2

TCCS05:2011/TB

Protein tiêu hóa tối thiểu 38%Chất béo 5-7%Xơ thô tối đa 4%Độ ẩm tối đa 11%

89

Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng thương phẩm hiệu GAMMAGiai đoạn: 3.0-3.5cmMã số: GAMMA 3

TCCS05:2011/TB

Protein tiêu hóa tối thiểu 38%Chất béo 5-7%Xơ thô tối đa 4%Độ ẩm tối đa 11%

90

Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng thương phẩm hiệu GAMMAGiai đoạn: 1-3g/conMã số: GAMMA 4

TCCS05:2011/TB

Protein tiêu hóa tối thiểu 38%Chất béo 5-7%Xơ thô tối đa 4%Độ ẩm tối đa 11%

91 Thức ăn hỗn hợp cho tôm TCCS Protein tiêu hóa tối thiểu 36%

16

Page 17: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm

lượngthẻ chân trắng thương phẩm hiệu GAMMAGiai đoạn: 3-8g/conMã số: GAMMA 5

05:2011/TB

Chất béo 4-6%Xơ thô tối đa 4%

Độ ẩm tối đa 11%

92

Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng thương phẩm hiệu GAMMAGiai đoạn: 8-10g/conMã số: GAMMA 6

TCCS05:2011/TB

Protein tiêu hóa tối thiểu 36%Chất béo 4-6%Xơ thô tối đa 4%Độ ẩm tối đa 11%

93

Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng thương phẩm hiệu GAMMAGiai đoạn:10-12g/conMã số: GAMMA 7

TCCS05:2011/TB

Protein tiêu hóa tối thiểu 36%Chất béo 4-6%Xơ thô tối đa 4%Độ ẩm tối đa 11%

94

Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng thương phẩm hiệu GAMMAGiai đoạn: 12-25g/conMã số: GAMMA 8

TCCS05:2011/TB

Protein tiêu hóa tối thiểu 34%Chất béo 4-6%Xơ thô tối đa 4%Độ ẩm tối đa 11%

95

Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng thương phẩm hiệu GAMMAGiai đoạn: >25g/conMã số: GAMMA 9

TCCS05:2011/TB

Protein tiêu hóa tối thiểu 32%Chất béo 4-6%Xơ thô tối đa 4%Độ ẩm tối đa 11%

96

Thức ăn cho tôm sú TOMBOY TĂNG TRỌNG SGiai đoạn: 12-16g/con

TCCS03:2011/TB

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 44%Hàm lượng lipid thô (min) 6-8%Hàm lượng xơ thô (max) 3%Hàm lượng tro (max) 15%

97

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú hiệu TOMBOY TĂNG TRỌNG 3 Giai đoạn: 5-12g/con

TCCS 06:2011/TB

Độ ẩm tối đa 11%Đạm thô tối thiểu 44%Đạm tiêu hóa tối thiểu 41%Béo thô tối thiểu 6%Năng lượng thô tối thiểu kcal/kg 3200

Xơ thô tối đa 3%

Canxi trong khoảng 1,5-2,3%

Phốt pho tổng số trong khoảng

1,5-2,0%

Lysine tổng số tối thiểu 2,1%Methionine + Cystine tổng số tối thiểu 1,2%

17

Page 18: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm

lượngChi nhánh Công ty Cổ phần Tô Châu – Xí nghiệp thức ăn thủy sản Tô ChâuĐC: KCN Trần Quốc Toản, quốc lộ 30, khóm 4, phường 12, Tp. Cao Lãnh, Đồng Tháp ĐT: 0678534999 Fax: 0673893555

98

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá basa Giai đoạn: 20-100g/conMã số: TC 02

TCCS 02:2011/TC

Đạm tối thiểu 28%Béo tối thiểu 5%Xơ tối đa 7%Tro tối đa 10%Ẩm tối đa 11%Độ bền tối thiểu (phút) 30

99

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá basa Giai đoạn: 100-200g/con Mã số: TC 03

TCCS 03:2011/TC

Đạm tối thiểu 26%Béo tối thiểu 5%Xơ tối đa 7%Tro tối đa 10%Ẩm tối đa 11%Độ bền tối thiểu (phút) 30

100

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá basa Giai đoạn: 200-300g/con Mã số: TC 04

TCCS 04:2011/TC

Đạm tối thiểu 24%

Béo tối thiểu 5%

Xơ tối đa 7%

Tro tối đa 10%

Ẩm tối đa 11%

Độ bền tối thiểu (phút) 30

101

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá basa Giai đoạn: 5-20g/conMã số: TC 01

TCCS 01:2011/TC

Đạm tối thiểu 30%

Béo tối thiểu 5%

Xơ tối đa 7%

Tro tối đa 12%

Ẩm tối đa 11%

Độ bền tối thiểu (phút) 30

102

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá basa Giai đoạn: 300-500g/conMã số: TC 05

TCCS 05:2011/TC

Đạm tối thiểu 22%Béo tối thiểu 4%Xơ tối đa 8%Tro tối đa 10%Ẩm tối đa 11%Độ bền tối thiểu (phút) 30

103 Thức ăn hỗn hợp dạng TCCS Đạm tối thiểu 20%

18

Page 19: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm

lượng

viên cho cá tra, cá basa Giai đoạn: 500-700g/conMã số: TC 06

06:2011/TC

Béo tối thiểu 3%

Xơ tối đa 8%

Tro tối đa 10%

Ẩm tối đa 11%

Độ bền tối thiểu (phút) 30

104

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra, cá basa Giai đoạn : >700g/con Mã số: TC 07

TCCS 07:2011/TC

Đạm tối thiểu 18%

Béo tối thiểu 3%

Xơ tối đa 8%

Tro tối đa 10%

Ẩm tối đa 11%

Độ bền tối thiểu (phút) 30

Công ty TNHH thức ăn chăn nuôi Thiên Bang Đặc Khu Việt NamĐịa chỉ: cụm CN Định Long Cang, huyện Cần Đước, tỉnh Long An Điện thoại: 0723 726 778 Fax : 0723 726 777

105Thức ăn cho cá tra và basa AC 100Giai đoạn: 15g/con

TCCS 25:2009/TBĐK

LA

Độ ẩm (max) 11%

Hàm lượng protein thô (min) 40%

Hàm lượng lipid thô (min) 8%

Hàm lượng xơ thô (max) 6%

Hàm lượng tro (max) 16%

106Thức ăn cho cá tra và basa AC 101Giai đoạn: 15-150g/con

TCCS 26:2009/TBĐK

LA

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 35%

Hàm lượng lipid thô (min) 6%

Hàm lượng xơ thô (max) 6%

Hàm lượng tro (max) 14%

107Thức ăn cho cá tra và basa AC 102Giai đoạn: 100-250g/con

TCCS 27:2009/TBĐK

LA

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 30%

Hàm lượng lipid thô (min) 5%Hàm lượng xơ thô (max) 7%Hàm lượng tro (max) 12%

108 Thức ăn cho cá tra và basa AC 103

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô 26%

19

Page 20: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm

lượng

Giai đoạn: 150-300g/con TCCS 28:2009/TBĐK

LA

(min)Hàm lượng lipid thô (min) 5%Hàm lượng xơ thô (max) 7%Hàm lượng tro (max) 10%

109Thức ăn cho cá tra và basa AC 104Giai đoạn: 300-700g/con

TCCS 29:2009/TBĐK

LA

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 22%

Hàm lượng lipid thô (min) 4%Hàm lượng xơ thô (max) 8%Hàm lượng tro (max) 10%

110Thức ăn cho cá tra và basa AC 105Giai đoạn: 700g/con

TCCS 30:2009/TBĐK

LA

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 18%

Hàm lượng lipid thô (min) 3%Hàm lượng xơ thô (max) 8%Hàm lượng tro (max) 16%

111Thức ăn cho tôm sú SIP 9704SGiai đoạn: 20g/con

TCCS 19:2011/TBĐK

LA

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 42%

Hàm lượng lipid thô (min) 6-8%Hàm lượng xơ thô (max) 5%Hàm lượng tro (max) 16%

112

Thức ăn cho tôm sú SIP 9706Giai đoạn: 20g/con đến xuất bán

TCCS 19:2011/TBĐK

LA

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 42%

Hàm lượng lipid thô (min) 6-8%Hàm lượng xơ thô (max) 5%Hàm lượng tro (max) 16%

113Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng AT 8900Giai đoạn: PL3-PL18

TCCS 21:2011/TBĐK

LA

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 42%Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 40%

Hàm lượng lipid thô (min) 6-7%Hàm lượng xơ thô (max) 3%Hàm lượng tro (max) 14%

114 Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng AT 8901Giai đoạn: PL19-PL23

TCCS 22:2011/TBĐK

LA

Độ ẩm (max) 11%

Hàm lượng protein thô 42%

20

Page 21: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm

lượng(min)Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 40%

Hàm lượng lipid thô (min) 6-7%

Hàm lượng xơ thô (max) 3%

Hàm lượng tro (max) 14%

115Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng AT 8902Giai đoạn: 1- 3 g/con

TCCS 23:2011/TBĐK

LA

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 42%Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 40%

Hàm lượng lipid thô (min) 6-7%

Hàm lượng xơ thô (max) 3%

Hàm lượng tro (max) 14%

Công ty TNHH Dachan (VN)ĐC: Khu phố 2, đường Nguyễn Hữu Thọ, thị trấn Bến Lức, huyện Bến Lức, tỉnh Long An ĐT: 072 3726699

116Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú Galaxy – 8100Giai đoạn: 0,01-02g/con

8100-GW/11

Độ ẩm ≤11%

Hàm lượng protein thô ≥42%

Hàm lượng lipid thô 6-8%

Hàm lượng xơ thô ≤3%

Hàm lượng tro ≤14%

117Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú Galaxy – 8200Giai đoạn: 0,2-1g/con

8200-GW/11

Độ ẩm ≤11%

Hàm lượng protein thô ≥42%

Hàm lượng lipid thô 6-8%

Hàm lượng xơ thô ≤3%

Hàm lượng tro ≤14%

118Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú Galaxy – 8300Giai đoạn: 1-5g/con

8300-GW/11

Độ ẩm ≤11%

Hàm lượng protein thô ≥42%

Hàm lượng lipid thô 5-7%

Hàm lượng xơ thô ≤3%

Hàm lượng tro ≤14%

119 Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú Galaxy – 8300S

8300S-GW/11Độ ẩm ≤11%Hàm lượng protein thô ≥40%Hàm lượng lipid thô 5-7%

21

Page 22: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm

lượng

Giái đoạn: 5-13g/conHàm lượng xơ thô ≤3%Hàm lượng tro ≤15%

120Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú Galaxy – 8400Giai đoạn: 5-10g/con

8400-GW/11

Độ ẩm ≤11 %Hàm lượng protein thô ≥40%Hàm lượng lipid thô 5-7%Hàm lượng xơ thô ≤3%Hàm lượng tro ≤15%

121Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú Galaxy – 8500Giai đoạn: 10-20g/con

8500-GW/11

Độ ẩm ≤11%Hàm lượng protein thô ≥40%Hàm lượng lipid thô 4-6%Hàm lượng xơ thô ≤3%Hàm lượng tro ≤15%

122Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú Gain - 9100Giai đoạn: 0,01-0,02g/con

9100-GW/11

Độ ẩm ≤11%Hàm lượng protein thô ≥42%Hàm lượng lipid thô 6-8%Hàm lượng xơ thô ≤3%Hàm lượng tro ≤14%

123Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú Gain - 9200Giai đoạn: 0,2 - 1g/con

9200-GW/11

Độ ẩm ≤11%Hàm lượng protein thô ≥42%Hàm lượng lipid thô 6-8%Hàm lượng xơ thô ≤ %Hàm lượng tro ≤14%

124Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú Gain - 9300Giai đoạn: 1- 5g/con

9300-GW/11

Độ ẩm ≤11 %Hàm lượng protein thô ≥42%Hàm lượng lipid thô 5-7%Hàm lượng xơ thô ≤3%Hàm lượng tro ≤15%

125Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú Gain -9300 SGiai đoạn: 5-13g/con

9300 S-GW/11

Độ ẩm ≤11 %Hàm lượng protein thô ≥40%Hàm lượng lipid thô 5-7%Hàm lượng xơ thô ≤3%Hàm lượng tro ≤15%

126Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú Gain -9400 Giai đoạn: 5-10g/con

9400 -GW/11

Độ ẩm ≤11 %

Hàm lượng protein thô ≥40%

Hàm lượng lipid thô 5-7%

22

Page 23: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm

lượngHàm lượng xơ thô ≤3%

Hàm lượng tro ≤15%

127Thức ăn hỗn hợp nuôi tôm sú Gain -9500 Giai đoạn: 10-20g/con

9500 -GW/11

Độ ẩm ≤11 %

Hàm lượng protein thô ≥40%

Hàm lượng lipid thô 5-7%

Hàm lượng xơ thô ≤3%

Hàm lượng tro ≤15%

128Thức ăn cho tôm súNhãn hiệu: Greatwall-6100Giai đoạn: 0,01 – 0,2 g/con

TCCS số: 6100 -GW/11

Độ ẩm (max) 11%

Hàm lượng protein (min) 42%

Hàm lượng lipid thô 6-8%

Hàm lượng xơ thô (max) 3%

Hàm lượng tro (max) 14%

129Thức ăn cho tôm súNhãn hiệu: Greatwall-6200Giai đoạn: 0,2 – 1,0 g/con

TCCS số: 6200-GW/11

Độ ẩm (max) 11%

Hàm lượng protein (min) 42%

Hàm lượng lipid thô 6-8%

Hàm lượng xơ thô (max) 3%

Hàm lượng tro (max) 14%

130Thức ăn cho tôm súNhãn hiệu: Greatwall-6300Giai đoạn: 1 – 5g/con

TCCS số: 6300-GW/11

Độ ẩm (max) 11%

Hàm lượng protein (min) 42%

Hàm lượng lipid thô 5-7%

Hàm lượng xơ thô (max) 3%

Hàm lượng tro (max) 15%

131

Thức ăn cho tôm súNhãn hiệu: Greatwall-6300SGiai đoạn: 5 – 13g/con

TCCS số: 6300S-GW/11

Độ ẩm (max) 11%

Hàm lượng protein (min) 40%

Hàm lượng lipid thô 5-7%

Hàm lượng xơ thô (max) 3%

Hàm lượng tro (max) 15%

132Thức ăn cho tôm súNhãn hiệu: Greatwall–6400Giai đoạn: 5 – 10g/con

TCCS số: 6400-GW/11

Độ ẩm (max) 11%

Hàm lượng protein (min) 40%

Hàm lượng lipid thô 5-7%

Hàm lượng xơ thô (max) 3%

23

Page 24: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm

lượngHàm lượng tro (max) 15%

133Thức ăn cho tôm súNhãn hiệu: Greatwall-6500Giai đoạn: 10 – 20g/con

TCCS số: 7100-GW/11

Độ ẩm (max) 11%

Hàm lượng protein (min) 40%

Hàm lượng lipid thô 4-6%

Hàm lượng xơ thô (max) 3%

Hàm lượng tro (max) 15%

134

Thức ăn cho tôm súNhãn hiệu: Goldstar -7100Giai đoạn: 0,01 – 0,2g/con

TCCS số: 7200-GW/11

Độ ẩm (max) 11%

Hàm lượng protein (min) 42%

Hàm lượng lipid thô 6-8%

Hàm lượng xơ thô (max) 3%

Hàm lượng tro (max) 14%

135Thức ăn cho tôm súNhãn hiệu: Goldstar -7200Giai đoạn: 0,2 – 1,0g/con

TCCS số: 7200-GW/11

Độ ẩm (max) 11%

Hàm lượng protein (min) 42%

Hàm lượng lipid thô 6-8%

Hàm lượng xơ thô (max) 3%

Hàm lượng tro (max) 14%

136Thức ăn cho tôm súNhãn hiệu: Goldstar - 7300Giai đoạn: 5 – 13g/con

TCCS số: 7300-GW/11

Độ ẩm (max) 11%

Hàm lượng protein (min) 42%

Hàm lượng lipid thô 5-7%

Hàm lượng xơ thô (max) 3%

Hàm lượng tro (max) 15%

137

Thức ăn cho tôm súNhãn hiệu: Goldstar-7300SGiai đoạn: 5 – 13g/con

TCCS số: 7300S-GW/11

Độ ẩm (max) 11%

Hàm lượng protein (min) 40%

Hàm lượng lipid thô 5-7%

Hàm lượng xơ thô (max) 3%

Hàm lượng tro (max) 15%

138Thức ăn cho tôm súNhãn hiệu: Goldstar-7400Giai đoạn: 5 – 10g/con

TCCS số: 7400-GW/11

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein (min) 40%Hàm lượng lipid thô (min) 5-7%Hàm lượng xơ thô (max) 3%Hàm lượng tro (max) 15%

24

Page 25: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm

lượng

139Thức ăn cho tôm súNhãn hiệu: Goldstar-7500Giai đoạn: 10 – 20g/con

TCCS số: 7500-GW/11

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein (min) 40%Hàm lượng lipid thô (min) 4-6%Hàm lượng xơ thô (max) 3%Hàm lượng tro (max) 15%

140

Thức ăn cho tôm súNhãn hiệu: Extra-Pro - 5000Giai đoạn: > 20g/con

TCCS số: 5000-GW/11

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein (min) 43%Hàm lượng lipid thô (min) 4-6%Hàm lượng xơ thô (max) 3%Hàm lượng tro (max) 14%

141Thức ăn cho tôm súNhãn hiệu: GrowsSure - 5GGiai đoạn: > 20g/con

TCCSsố: 5G-GW/11

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein (min) 45%Hàm lượng lipid thô (min) 4-6%Hàm lượng xơ thô (max) 3%Hàm lượng tro (max) 14%

142

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắngNhãn hiệu: Redstar-RV101Giai đoạn: PL15-1,2 cm

TCCS số: RV101-GW/11

Độ ẩm (max) 10%Hàm lượng protein (min) 41%Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min) 40%

Hàm lượng lipid thô (min) 6-8%Hàm lượng xơ thô (max) 3%Hàm lượng tro (max) 14%

143

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắngNhãn hiệu: Redstar-RV102Giai đoạn: 1,2-2,5 cm

TCCS số: RV101-GW/11

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein (min) 41%Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min) 38%

Hàm lượng lipid thô (min) 5-7%Hàm lượng xơ thô (max) 3%Hàm lượng tro (max) 14%

144

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắngNhãn hiệu: Redstar - RV102SGiai đoạn: 2,5-3,5 cm

TCCS số: RV101-GW/11

Độ ẩm (max) 11%

Hàm lượng protein (min) 41%Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min) 38%

Hàm lượng lipid thô (min) 5-7%

Hàm lượng xơ thô (max) 3%

25

Page 26: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm

lượngHàm lượng tro (max) 14%

145

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắngNhãn hiệu: Redstar - RV103Giai đoạn: 1-3g/con

TCCS số: RV103-GW/11

Độ ẩm (max) 11%

Hàm lượng protein (min) 41%Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min) 38%

Hàm lượng lipid thô (min) 5-7%

Hàm lượng xơ thô (max) 4%

Hàm lượng tro (max) 15%

146

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắngNhãn hiệu: Redstar-RV104Giai đoạn: 3-12g/con

TCCS số: RV104-GW/11

Độ ẩm (max) 11%

Hàm lượng protein (min) 39%Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min) 36%

Hàm lượng lipid thô (min) 4-6%

Hàm lượng xơ thô (max) 3%

Hàm lượng tro (max) 15%

147

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắngNhãn hiệu: Redstar-RV105Giai đoạn: >12g/con

TCCS số: RV105-GW/11

Độ ẩm (max) 11%

Hàm lượng protein (min) 38%Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min) 34%

Hàm lượng lipid thô (min) 4-6%

Hàm lượng xơ thô (max) 3%

Hàm lượng tro (max) 15%

148

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắngNhãn hiệu: DR.nupak - NV100Giai đoạn: PL15-1,2 cm

TCCS số: NV100-GW/11

Độ ẩm (max) 10%

Hàm lượng protein (min) 41%Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min) 40%

Hàm lượng lipid thô (min) 6-8%

Hàm lượng xơ thô (max) 3%

Hàm lượng tro (max) 14%

149

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắngNhãn hiệu: DR.nupak-NV200Giai đoạn: 1,2-2,5 cm

TCCS số: NV200-GW/11

Độ ẩm (max) 11%

Hàm lượng protein (min) 41%Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min) 38%

Hàm lượng lipid thô (min) 5-7%

Hàm lượng xơ thô (max) 3%

26

Page 27: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm

lượngHàm lượng tro (max) 14%

150

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: DR.nupak -NV200SGiai đoạn: 2,5-3,5 cm

TCCSsố: NV200S-

GW/11

Độ ẩm (max) 11%

Hàm lượng protein (min) 41%Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min) 38%

Hàm lượng lipid thô (min) 5-7%

Hàm lượng xơ thô (max) 3%

Hàm lượng tro (max) 14%

151

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: DR.nupak – NV300Giai đoạn: 1-3g/con

TCCS số: NV300-GW/11

Độ ẩm (max) 11%

Hàm lượng protein (min) 41%Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min) 38%

Hàm lượng lipid thô (min) 5-7%

Hàm lượng xơ thô (max) 4%

Hàm lượng tro (max) 15%

152

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: DR.nupak – NV400Giai đoạn: 3-12g/con

NV400-GW/11

Độ ẩm (max) 11%

Hàm lượng protein (min) 39%Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min) 36%

Hàm lượng lipid thô (min) 4-6%

Hàm lượng xơ thô (max) 3%

Hàm lượng tro (max) 15%

153

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng

Nhãn hiệu: DR.nupak – NV500Giai đoạn: >12g/con

NV500-GW/11

Độ ẩm (max) 11%

Hàm lượng protein (min) 38%Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min) 34%

Hàm lượng lipid thô (min) 4-6%

Hàm lượng xơ thô (max) 3%

Hàm lượng tro (max) 15%

154

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắngNhãn hiệu: Nutop - No.100Giai đoạn: PL15-1,2 cm

100-GW/11

Độ ẩm (max) 10%

Hàm lượng protein (min) 41%Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min) 40%

Hàm lượng lipid thô (min) 6-8%

Hàm lượng xơ thô (max) 3%

27

Page 28: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm

lượngHàm lượng tro (max) 14%

155

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắngNhãn hiệu: Nutop - No.200Giai đoạn: 1,2-2,5 cm

200-GW/11

Độ ẩm (max) 11%

Hàm lượng protein (min) 41%Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min) 38%

Hàm lượng lipid thô (min) 5-7%

Hàm lượng xơ thô (max) 3%

Hàm lượng tro (max) 14%

156

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắngNhãn hiệu: Nutop-No.200SGiai đoạn: 2,5-3,5cm

200S-GW/11

Độ ẩm (max) 11%

Hàm lượng protein (min) 41%Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min) 38%

Hàm lượng lipid thô (min) 5-7%

Hàm lượng xơ thô (max) 3%

Hàm lượng tro (max) 14%

157

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắngNhãn hiệu: Nutop-No.300Giai đoạn: 1-3g/con

300-GW/11

Độ ẩm (max) 11%

Hàm lượng protein (min) 41%Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min) 38%

Hàm lượng lipid thô (min) 5-7%

Hàm lượng xơ thô (max) 4%

Hàm lượng tro (max) 14%

158

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắngNhãn hiệu: Nutop-No.400Giai đoạn: 3-12g/con

400-GW/11

Độ ẩm (max) 11%

Hàm lượng protein (min) 39%Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min) 36%

Hàm lượng lipid thô (min) 4-6%

Hàm lượng xơ thô (max) 3%

Hàm lượng tro (max) 15%

159

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắngNhãn hiệu: Nutop-No.500Giai đoạn: >12g/con

500-GW/11

Độ ẩm (max) 11%

Hàm lượng protein (min) 38%Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa được (min) 34%

Hàm lượng lipid thô (min) 4-6%

Hàm lượng xơ thô (max) 3%

28

Page 29: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm

lượngHàm lượng tro (max) 15%

160

Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, điêu hồng NuBoss-

S01Giai đoạn: <5g/con

S01-GW/11

Độ ẩm (max) 11%

Hàm lượng protein (min) 40%

Hàm lượng lipid thô (min) 6%

Hàm lượng xơ thô (max) 5%

Hàm lượng tro (max) 16%

161

Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, điêu hồng NuBoss-S02Giai đoạn: 5-10g/con

S02-GW/11

Độ ẩm (max) 11%

Hàm lượng protein (min) 35%

Hàm lượng lipid thô (min) 6%

Hàm lượng xơ thô (max) 5%

Hàm lượng tro (max) 16%

162

Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, điêu hồng NuBoss-S03Giai đoạn: 10-20g/con

S03-GW/11

Độ ẩm (max) 11%

Hàm lượng protein (min) 30%

Hàm lượng lipid thô (min) 5%

Hàm lượng xơ thô (max) 6%

Hàm lượng tro (max) 16%

163

Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, điêu hồng NuBoss-S04Giai đoạn: 20-200g/con

S04-GW/11

Độ ẩm (max) 11%

Hàm lượng protein (min) 27%

Hàm lượng lipid thô (min) 5%

Hàm lượng xơ thô (max) 6%

Hàm lượng tro (max) 16%

164

Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, điêu hồng NuBoss-S05Giai đoạn: 200-500g/con

S05-GW/11

Độ ẩm (max) 11%

Hàm lượng protein (min) 25%

Hàm lượng lipid thô (min) 4%

Hàm lượng xơ thô (max) 7%

Hàm lượng tro (max) 16%

165

Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, điêu hồng NuBoss-S06Giai đoạn: >500g/con

S06-GW/11

Độ ẩm (max) 11%

Hàm lượng protein (min) 22%

Hàm lượng lipid thô (min) 4%

Hàm lượng xơ thô (max) 7%

Hàm lượng tro (max) 16%

166 Thức ăn hỗn hợp cho cá S06S-GW/11 Độ ẩm (max) 11%

29

Page 30: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm

lượng

rô phi, điêu hồng NuBoss-S06SGiai đoạn: >500g/con

Hàm lượng protein (min) 20%

Hàm lượng lipid thô (min) 4%

Hàm lượng xơ thô (max) 7%

Hàm lượng tro (max) 16%

167

Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, điêu hồng NuBoss-S07Giai đoạn: >500g/con

S07-GW/11

Độ ẩm (max) 11%

Hàm lượng protein (min) 18%

Hàm lượng lipid thô (min) 4%

Hàm lượng xơ thô (max) 7%

Hàm lượng tro (max) 16%

168

Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, điêu hồng Dr.Nupak-T01Giai đoạn: <5g/con

T01-GW/11

Độ ẩm (max) 11%

Hàm lượng protein (min) 40%

Hàm lượng lipid thô (min) 6%

Hàm lượng xơ thô (max) 5%

Hàm lượng tro (max) 16%

169

Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, điêu hồng Dr.Nupak-T02Giai đoạn: 5-10g/con

T02-GW/11

Độ ẩm (max) 11%

Hàm lượng protein (min) 35%

Hàm lượng lipid thô (min) 6%

Hàm lượng xơ thô (max) 5%

Hàm lượng tro (max) 16%

170

Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, điêu hồng Dr.Nupak-T03Giai đoạn: 10-20g/con

T03-GW/11

Độ ẩm (max) 11%

Hàm lượng protein (min) 30%

Hàm lượng lipid thô (min) 5%

Hàm lượng xơ thô (max) 6%

Hàm lượng tro (max) 16%

171

Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, điêu hồng Dr.Nupak-T04Giai đoạn: 20-200g/con

T04-GW/11

Độ ẩm (max) 11%

Hàm lượng protein (min) 27%

Hàm lượng lipid thô (min) 5%

Hàm lượng xơ thô (max) 6%

Hàm lượng tro (max) 16%

172 Thức ăn hỗn hợp cho cá T05-GW/11 Độ ẩm (max) 11%

30

Page 31: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm

lượng

rô phi, điêu hồng Dr.Nupak-T05Giai đoạn: 200-500g/con

Hàm lượng protein (min) 25%

Hàm lượng lipid thô (min) 4%

Hàm lượng xơ thô (max) 7%

Hàm lượng tro (max) 16%

173

Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, điêu hồng Dr.Nupak-T06Giai đoạn: >500g/con

T06-GW/11

Độ ẩm (max) 11%

Hàm lượng protein (min) 22%

Hàm lượng lipid thô (min) 4%

Hàm lượng xơ thô (max) 7%

Hàm lượng tro (max) 16%

174

Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, điêu hồng Dr.Nupak-T06SGiai đoạn: >500g/con

T06S-GW/11

Độ ẩm (max) 11%

Hàm lượng protein (min) 20%

Hàm lượng lipid thô (min) 4%

Hàm lượng xơ thô (max) 7%

Hàm lượng tro (max) 16%

175

Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi, điêu hồng Dr.Nupak-T07Giai đoạn: >500g/con

T07-GW/11

Độ ẩm (max) 11%

Hàm lượng protein (min) 18%

Hàm lượng lipid thô (min) 4%

Hàm lượng xơ thô (max) 7%

Hàm lượng tro (max) 16%

176Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa NuBoss-B01Giai đoạn: <1g/con

B01-GW/11

Độ ẩm (max) 11%

Hàm lượng protein (min) 40%

Hàm lượng lipid thô (min) 8%

Hàm lượng xơ thô (max) 6%

Hàm lượng tro (max) 16%

177Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa NuBoss-B02Giai đoạn: 1-5g/con

B02-GW/11

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein (min) 35%Hàm lượng lipid thô (min) 6%Hàm lượng xơ thô (max) 6%Hàm lượng tro (max) 14%

178 Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa NuBoss-B03 B03-GW/11

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein (min) 30%

31

Page 32: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm

lượng

Giai đoạn: 5-20g/con

Hàm lượng lipid thô (min) 5%Hàm lượng xơ thô (max) 7%Hàm lượng tro (max) 12%

179Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa NuBoss-B04Giai đoạn: 20-200g/con

B04-GW/11

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein (min) 28%Hàm lượng lipid thô (min) 5%Hàm lượng xơ thô (max) 7%Hàm lượng tro (max) 10%

180Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa NuBoss-B05Giai đoạn: 200-500g/con

B05-GW/11

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein (min) 26%Hàm lượng lipid thô (min) 4%Hàm lượng xơ thô (max) 8%Hàm lượng tro (max) 10%

181Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa NuBoss-B06Giai đoạn: >500g/con

B06-GW/11

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein (min) 22%Hàm lượng lipid thô (min) 3%Hàm lượng xơ thô (max) 8%Hàm lượng tro (max) 10%

182Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa NuBoss-B06SGiai đoạn: >500g/con

B06S-GW/11

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein (min) 18%Hàm lượng lipid thô (min) 3%Hàm lượng xơ thô (max) 8%Hàm lượng tro (max) 10%

183Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa Dr.Nupak-N01Giai đoạn: <1g/con

N01-GW/11

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein (min) 40%Hàm lượng lipid thô (min) 8%Hàm lượng xơ thô (max) 6%Hàm lượng tro (max) 16%

184Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa Dr.Nupak-N02Giai đoạn: 1-5g/con

N02-GW/11

Độ ẩm (max) 11%

Hàm lượng protein (min) 35%

Hàm lượng lipid thô (min) 6%

Hàm lượng xơ thô (max) 6%

Hàm lượng tro (max) 14%

185 Thức ăn hỗn hợp cho cá N03-GW/11 Độ ẩm (max) 11%

32

Page 33: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm

lượng

tra, basa Dr.Nupak-N03Giai đoạn: 5-20g/con

Hàm lượng protein (min) 30%

Hàm lượng lipid thô (min) 5%

Hàm lượng xơ thô (max) 7%

Hàm lượng tro (max) 12%

186Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa Dr.Nupak-N04Giai đoạn: 20-200g/con

N04-GW/11

Độ ẩm (max) 11%

Hàm lượng protein (min) 28%

Hàm lượng lipid thô (min) 5%

Hàm lượng xơ thô (max) 7%

Hàm lượng tro (max) 10%

187Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa Dr.Nupak-N05Giai đoạn: 200-500g/con

N05-GW/11

Độ ẩm (max) 11%

Hàm lượng protein (min) 26%

Hàm lượng lipid thô (min) 4%

Hàm lượng xơ thô (max) 8%

Hàm lượng tro (max) 10%

188Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa Dr.Nupak-N06Giai đoạn: >500g/con

N06-GW/11

Độ ẩm (max) 11%

Hàm lượng protein (min) 22%

Hàm lượng lipid thô (min) 3%

Hàm lượng xơ thô (max) 8%

Hàm lượng tro (max) 10%

189Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, basa Dr.Nupak-N06SGiai đoạn: >500g/con

N06S-GW/11

Độ ẩm (max) 11%

Hàm lượng protein (min) 18%

Hàm lượng lipid thô (min) 3%

Hàm lượng xơ thô (max) 8%

Hàm lượng tro (max) 10%

Công ty TNHH GUYOMARC’H Việt Nam ĐC: Ấp 1B, An Phú, Thuận An, Bình DươngĐT: 06503710226 Fax: 06503740615

190 Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá ChẽmGiai đoạn: 5-10g/conMã hàng hóa: Nutrilis 0CNhãn hiệu: NUTRILIS C

TCCS:07:2001/NUTRILIS-

GUYO

Đạm thô tối thiểu 54%

Béo thô tối thiểu 10%

Tro tối đa 1%

Xơ thô tối đa 14%

33

Page 34: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm

lượngĐộ ẩm tối đa 12%

191

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá ChẽmGiai đoạn: 10-15g/conMã hàng hóa: Nutrilis 1CNhãn hiệu: NUTRILIS C

TCCS:08:2001/NUTRILIS-

GUYO

Đạm thô tối thiểu 54%

Béo thô tối thiểu 10%

Tro tối đa 1%

Xơ thô tối đa 14%

Độ ẩm tối đa 12%

192

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá ChẽmGiai đoạn: 50-150g/conMã hàng hóa: Nutrilis 2CNhãn hiệu: NUTRILIS C

TCCS:09:2001/NUTRILIS-

GUYO

Đạm thô tối thiểu 54%

Béo thô tối thiểu 10 %

Tro tối đa 1%

Xơ thô tối đa 14%

Độ ẩm tối đa 12%

193

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá ChẽmGiai đoạn: 150-400g/conMã hàng hóa: Nutrilis 3CNhãn hiệu: NUTRILIS C

TCCS:10:2001/NUTRILIS-

GUYO

Đạm thô tối thiểu 54%

Béo thô tối thiểu 10%

Tro tối đa 1%

Xơ thô tối đa 14%

Độ ẩm tối đa 12%

194

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá ChẽmGiai đoạn: 400-1000g/conMã hàng hóa: Nutrilis 4CNhãn hiệu: NUTRILIS C

TCCS:11:2001/NUTRILIS-

GUYO

Đạm thô tối thiểu 47%

Béo thô tối thiểu 18%

Tro tối đa 1%

Xơ thô tối đa 12%

Độ ẩm tối đa 12%

195

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá ChẽmGiai đoạn: 1000-1500g/conMã hàng hóa: Nutrilis 5CNhãn hiệu: NUTRILIS C

TCCS:12:2001/NUTRILIS-

GUYO

Đạm thô tối thiểu 45%

Béo thô tối thiểu 25%

Tro tối đa 1%

Xơ thô tối đa 12%

Độ ẩm tối đa 12%

196

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá ChẽmGiai đoạn:1500-2000g/conMã hàng hóa: Nutrilis 6CNhãn hiệu: NUTRILIS C

TCCS:13:2001/NUTRILIS-

GUYO

Đạm thô tối thiểu 42%Béo thô tối thiểu 28%Tro tối đa 1%Xơ thô tối đa 12%Độ ẩm tối đa 12%

197 Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ chân trắng

TCCS 05:2011/BERN

Protein 55%Lipid 15%

34

Page 35: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm

lượng

Giai đoạn: ZoeaNhãn hiệu: Royal Caviar 1

AQUA-GUYOChất xơ 6%Độ ẩm 8%

198

Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: MysisNhãn hiệu: Royal Caviar 2

TCCS 06:2011/BERNAQUA-GUYO

Protein 55%Lipid thô 15%Xơ thô 6%Độ ẩm 8%

199

Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: PL2 – PL8Nhãn hiệu: Royal Caviar 3

TCCS 07:2011/BERNAQUA-GUYO

Protein 55%Lipid thô 15%Xơ thô 6%Độ ẩm 8%

200

Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: PL7 – PL15Nhãn hiệu: Royal Caviar 4

TCCS 08:2011/BERNAQUA-GUYO

Protein 55%Lipid thô 15%Xơ thô 6%Độ ẩm 8%

201

Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: PL14 – PL20Nhãn hiệu: Royal Caviar 5

TCCS 09:2011/BERNAQUA-GUYO

Protein 55%Lipid thô 15%Xơ thô 6%Độ ẩm 8%

202

Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: ZoeaNhãn hiệu: Royal Seafood 1

TCCS 10:2011/BERNAQUA-GUYO

Protein 54%Lipid 8%Chất xơ 2%Độ ẩm 8%

203

Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: MysisNhãn hiệu: Royal Seafood 2

TCCS 11:2011/BERNAQUA-GUYO

Protein 54%

Lipid 8%

Chất xơ 2%

Độ ẩm 8%

204

Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: PL2 – PL8Nhãn hiệu: Royal Seafood 3

TCCS 12:2011/BERNAQUA-GUYO

Protein 54%

Lipid 8%

Chất xơ 2%

Độ ẩm 8%

205Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ chân trắngGiai đoạn: PL7 – PL15

TCCS 13:2011/BERNAQUA-GUYO

Protein 54%

Lipid 8%

Chất xơ 2%

35

Page 36: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm

lượng

Nhãn hiệu: Royal Seafood 4Độ ẩm 8%

206

Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: PL14 – PL20Nhãn hiệu: Royal Seafood 5

TCCS 14:2011/BERNAQUA-GUYO

Protein 54%

Lipid 8%

Chất xơ 2%

Độ ẩm 8%

207

Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: ZoeaNhãn hiệu: Biospheres Zoea

TCCS 15:2011/BERNAQUA-GUYO

Protein 55%

Lipid 12%

Chất xơ 2%

Độ ẩm 8%

208

Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: MysisNhãn hiệu: Biospheres Mysis

TCCS 16:2011/BERNAQUA-GUYO

Protein 55%

Lipid 12%

Chất xơ 2%

Độ ẩm 8%

209

Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: PL2 – PL8Nhãn hiệu: Biospheres PL150

TCCS 17:2011/BERNAQUA-GUYO

Protein 55%

Lipid 12%

Chất xơ 1,5%

Độ ẩm 8%

210

Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: PL5 – PL15Nhãn hiệu: Biospheres PL300

TCCS 18:2011/BERNAQUA-GUYO

Protein 55%

Lipid 12%

Chất xơ 1,5%

Độ ẩm 8%

211

Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: ZoeaNhãn hiệu: Vitellus Artemia Cysts Small

TCCS 19:2011/BERNAQUA-GUYO

Protein 50%

Lipid 14%

Chất xơ 3,5%

Độ ẩm 8%

212

Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: MysisNhãn hiệu: Vitellus Artemia Cysts Standard

TCCS 20:2011/BERNAQUA-GUYO

Protein 50%

Lipid 14%

Chất xơ 3,5%

Độ ẩm 8%

36

Page 37: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm

lượng

213

Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: PL1 – PL15Nhãn hiệu: Vitellus Artemia Cysts Large

TCCS 21:2011/BERNAQUA-GUYO

Protein 50%

Lipid 14%

Chất xơ 3,5%

Độ ẩm 8%

214

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: nuôi vỗ thành thụcNhãn hiệu: Royal Oyster

TCCS 22:2011/BERNAQUA-GUYO

Protein 45%

Lipid 20%

Chất xơ 2%

Độ ẩm 8%

Công ty TNHH dinh dưỡng động vật EH Long An Việt NamĐC: Cụm CN Long Định, huyện Cần Đước, tỉnh Long An ĐT: 0723 726666 Fax: 0723 726665

215

Thức ăn cho tôm sú (thương hiệu REDGATE)Giai đoạn: 0,01-0,2g/conMã số: S-9820

01:2011/EHLA

Độ ẩm (max) 11%

Hàm lượng protein thô (min) 44%

Hàm lượng lipid thô (min) 6-8%

Hàm lượng xơ thô (max) 3%

Hàm lượng tro (max) 14%

216

Thức ăn cho tôm sú (thương hiệu REDGATE)Giai đoạn: 0,2-0,4g/conMã số: S-9821

02:2011/EHLA

Độ ẩm (max) 11%

Hàm lượng protein thô (min) 44%

Hàm lượng lipid thô (min) 6-8%

Hàm lượng xơ thô (max) 3%

Hàm lượng tro (max) 14%

217

Thức ăn cho tôm sú (thương hiệu REDGATE)Giai đoạn: 0,4-1,0g/conMã số: S-9822

03:2011/EHLA

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 44%

Hàm lượng lipid thô (min) 6-8%Hàm lượng xơ thô (max) 3%Hàm lượng tro (max) 14%

218

Thức ăn cho tôm sú (thương hiệu REDGATE)Giai đoạn: 1-2,6g/conMã số: S-9823

04:2011/EHLA

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 44%

Hàm lượng lipid thô (min) 5-7%Hàm lượng xơ thô (max) 3%

37

Page 38: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm

lượngHàm lượng tro (max) 15%

219

Thức ăn cho tôm sú (thương hiệu REDGATE)Giai đoạn: 2,5-5,0g/conMã số: S-9824

05:2011/EHLA

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 44%

Hàm lượng lipid thô (min) 5-7%Hàm lượng xơ thô (max) 3%Hàm lượng tro (max) 15%

220

Thức ăn cho tôm sú (thương hiệu REDGATE)Giai đoạn: 5-13g/conMã số: S-9825

06:2011/EHLA

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 44%

Hàm lượng lipid thô (min) 5-7%Hàm lượng xơ thô (max) 4%Hàm lượng tro (max) 16%

221

Thức ăn cho tôm sú (thương hiệu REDGATE)Giai đoạn: 13-25g/conMã số: S-9826

07:2011/EHLA

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 44%

Hàm lượng lipid thô (min) 6-8%Hàm lượng xơ thô (max) 3%Hàm lượng tro (max) 14%

222

Thức ăn cho tôm sú (thương hiệu REDGATE)Giai đoạn:> 25g/conMã số: S-9827

08:2011/EHLA

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 40%

Hàm lượng lipid thô (min) 4-6%

Hàm lượng xơ thô (max) 3%

Hàm lượng tro (max) 16%

223

Thức ăn cho tôm sú (thương hiệu REDGATE)Giai đoạn: > 20g/conMã số: S-9828

09:2011/EHLA

Độ ẩm (max) 11%

Hàm lượng protein thô (min) 44%

Hàm lượng lipid thô (min) 4-6%

Hàm lượng xơ thô (max) 4%

Hàm lượng tro (max) 16%

224 Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng (nhãn hiệu EH) Giai đoạn: PL10-PL15Mã số: T-9830

TCCS10:2001/EHLA

Độ ẩm (max) 10%Hàm lượng protein thô (min) 42%

Hàm lượng protein tiêu hóa(min)

40%

38

Page 39: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm

lượngHàm lượng lipid thô (min) 6-8%Hàm lượng xơ thô (max) 3%Hàm lượng tro (max) 16%

225

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng (nhãn hiệu EH)Giai đoạn: PL15-1,0g/conMã số: T-9831

TCCS11:2001/EHLA

Độ ẩm (max) 10%Hàm lượng protein thô (min) 42%

Hàm lượng protein tiêu hóa(min) 38%

Hàm lượng lipid thô (min) 6-8%Hàm lượng xơ thô (max) 3%Hàm lượng tro (max) 16%

226

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng (nhãn hiệu EH)Giai đoạn: 1-3g/conMã số: T-9832

TCCS12:2001/EHLA

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 42%Hàm lượng protein tiêu hóa(min) 38%

Hàm lượng lipid thô (min) 6-8%Hàm lượng xơ thô (max) 4%Hàm lượng tro (max) 16%

227

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng (nhãn hiệu EH)Giai đoạn: 1-4g/conMã số: T-9833

TCCS13:2001/EHLA

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 42%Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 38%

Hàm lượng lipid thô (min) 6-8%Hàm lượng xơ thô (max) 4%Hàm lượng tro (max) 16%

228

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng ( nhãn hiệu EH)Giai đoạn: 4-6g/conMã số: T-9834

TCCS14:2001/EHLA

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 40%

Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 36%

Hàm lượng lipid thô (min) 6-8%Hàm lượng xơ thô (max) 4%Hàm lượng tro (max) 16%

229 Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng ( nhãn hiệu EH)Giai đoạn: 6-9g/conMã số: T-9835

TCCS15:2001/EHLA

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 40%

Hàm lượng protein tiêu hóa(min)

36%

39

Page 40: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm

lượngHàm lượng lipid thô (min) 5-7%Hàm lượng xơ thô (max) 4%Hàm lượng tro (max) 16%

230

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng ( nhãn hiệu EH)Giai đoạn: 9-12g/conMã số: T-9836 TCCS

16:2001/EHLA

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 38%

Hàm lượng protein tiêu hóa(min) 36%

Hàm lượng lipid thô (min) 5-7%Hàm lượng xơ thô (max) 4%Hàm lượng tro (max) 16%

231

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng ( nhãn hiệu EH)Giai đoạn:> 12g/conMã số: T-9837 TCCS

17:2001/EHLA

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 38%

Hàm lượng protein tiêu hóa(min) 34%

Hàm lượng lipid thô (min) 5-7%Hàm lượng xơ thô (max) 4%Hàm lượng tro (max) 16%

232

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng ( nhãn hiệu EH)Giai đoạn:> 9 g/conMã số: T-9838 TCCS

18:2001/EHLA

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 42%

Hàm lượng protein tiêu hóa(min) 36%

Hàm lượng lipid thô (min) 6-8%Hàm lượng xơ thô (max) 4%Hàm lượng tro (max) 16%

Công ty TNHH Tong Wei Việt NamĐC: KCN Tân Hương, Châu Thành, Tiền GiangĐT: 073 3937777/3604818/3604828 Fax:073 3937888

233

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu Tong WeiGiai đoạn: 0,02-0,04 g/conMã hiệu: Tong wei T910

T910-TCCS/TWVN

Protein thô tối thiểu 40%Protein tiêu hóa tối thiểu 38%Béo thô trong khoảng 6-8%Xơ tối đa 3%Tro tối đa 16%Độ ẩm tối đa 10%

234 Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu Tong Wei

T911-TCCS/TWVN

Protein thô tối thiểu 40%Protein tiêu hóa tối thiểu 38%

40

Page 41: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm

lượng

Giai đoạn: 0,04-1,3 g/conMã hiệu: Tong wei T911

Béo thô trong khoảng 6-8%Xơ tối đa 3%Tro tối đa 16%Độ ẩm tối đa 11%

235

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu Tong WeiGiai đoạn: 1,3-3,0 g/conMã hiệu: Tong wei T912

T912-TCCS/TWVN

Protein thô tối thiểu 40%Protein tiêu hóa tối thiểu 38%Béo thô trong khoảng 5-7%Xơ tối đa 4%Tro tối đa 16%Độ ẩm tối đa 11%

236

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu Tong WeiGiai đoạn: 3,0-3,5 g/conMã hiệu: Tong wei T913S

T913S-TCCS/TWVN

Protein thô tối thiểu 40%Protein tiêu hóa tối thiểu 36%Béo thô trong khoảng 5-7%Xơ tối đa 4%Tro tối đa 16%Độ ẩm tối đa 11%

237

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu Tong WeiGiai đoạn: 5,0-7,0 g/conMã hiệu: Tong wei T913

T913-TCCS/TWVN

Protein thô tối thiểu 40%Protein tiêu hóa tối thiểu 36%Béo thô trong khoảng 5-7%Xơ tối đa 4%Tro tối đa 16%Độ ẩm tối đa 11%

238

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu Tong WeiGiai đoạn: 7,0-10,0 g/conMã hiệu: Tong wei T914

T914-TCCS/TWVN

Protein thô tối thiểu 38%

Protein tiêu hóa tối thiểu 36%

Béo thô trong khoảng 4-6%

Xơ tối đa 4%

Tro tối đa 16%

Độ ẩm tối đa 11%

239

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu Tong WeiGiai đoạn: >10 g/conMã hiệu: Tong wei T915

T915-TCCS/TWVN

Protein thô tối thiểu 38%

Protein tiêu hóa tối thiểu 36%

Béo thô trong khoảng 4-6%

Xơ tối đa 4%

Tro tối đa 16%

41

Page 42: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm

lượngĐộ ẩm tối đa 11%

240

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu BLUE SEAGiai đoạn: 0,02-0,04 g/conMã hiệu: BLUE SEA 110

110-TCCS/TWVN

Độ ẩm tối đa 10%

Protein thô tối thiểu 42%Hàm lượng đạm tiêu hóa tối thiểu 40%

Béo thô tối thiểu 6%

Tro tối đa 16%

Xơ tối đa 3%

241

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu BLUE SEAGiai đoạn: 0,04-1,3 g/conMã hiệu: BLUE SEA 111

111-TCCS/TWVN

Độ ẩm tối đa 11%

Protein thô tối thiểu 42%Hàm lượng đạm tiêu hóa tối thiểu 40%

Béo thô tối thiểu 6%

Tro tối đa 16%

Xơ tối đa 3%

242

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu BLUE SEAGiai đoạn: 1,3-3,0 g/conMã hiệu: BLUE SEA 112

112TCCS/TWVN

Độ ẩm tối đa 11%

Protein thô tối thiểu 42%Hàm lượng đạm tiêu hóa tối thiểu 38%

Béo thô tối thiểu 5%

Tro tối đa 16%

Xơ tối đa 4%

243

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu BLUE SEAGiai đoạn: 3,0-5,0 g/conMã hiệu: BLUE SEA 113S

113S-TCCS/TWVN

Độ ẩm tối đa 11%

Protein thô tối thiểu 42%

Hàm lượng đạm tiêu hóa tối thiểu

38%

Béo thô tối thiểu 5%

Tro tối đa 16%

Xơ tối đa 4%244 Thức ăn cho tôm thẻ chân

trắng nhãn hiệu BLUE SEAGiai đoạn: 5,0-7,0 g/conMã hiệu: BLUE SEA 113

113-TCCS/TWVN

Độ ẩm tối đa 11%Protein thô tối thiểu 42%Hàm lượng đạm tiêu hóa tối thiểu

38%

Béo thô tối thiểu 5%Tro tối đa 16%

42

Page 43: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm

lượngXơ tối đa 4%

245

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu BLUE SEAGiai đoạn: 7,0-10 g/conMã hiệu: BLUE SEA 114

114-TCCS/TWVN

Độ ẩm tối đa 11%Protein thô tối thiểu 40% Hàm lượng đạm tiêu hóa tối thiểu

36%

Béo thô tối thiểu 4%Tro tối đa 16%Xơ tối đa 4%

246

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu BLUE SEAGiai đoạn: >10 g/conMã hiệu: BLUE SEA 115

115-TCCS/TWVN

Độ ẩm tối đa 11%Protein thô tối thiểu 40% Hàm lượng đạm tiêu hóa tối thiểu

36%

Béo thô tối thiểu 4%Tro tối đa 16%Xơ tối đa 4%

247

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu BQ-AQUAGiai đoạn: 0,02-0,04 g/conMã hiệu: BQ-AQUA 610

610-TCCS/TWVN

Độ ẩm tối đa 10%Protein thô tối thiểu 42% Hàm lượng đạm tiêu hóa tối thiểu 40%

Béo thô tối thiểu 6%Tro tối đa 16%Xơ tối đa 3%

248

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu BQ-AQUAGiai đoạn: 0,04-1,3 g/conMã hiệu: BQ-AQUA 611

611-TCCS/TWVN

Độ ẩm tối đa 11%Protein thô tối thiểu 42%Hàm lượng đạm tiêu hóa tối thiểu 40%

Béo thô tối thiểu 6%Tro tối đa 16%Xơ tối đa 3%

249

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu BQ-AQUAGiai đoạn: 1,3-3,0 g/conMã hiệu: BQ-AQUA 612

612-TCCS/TWVN

Độ ẩm tối đa 11%Protein thô tối thiểu 42%

Hàm lượng đạm tiêu hóa tối thiểu 38%

Béo thô tối thiểu 5%Tro tối đa 16%

43

Page 44: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm

lượngXơ tối đa 4%

250

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu BQ-AQUAGiai đoạn: 3,0-5,0 g/conMã hiệu: BQ-AQUA 613S

613S-TCCS/TWVN

Độ ẩm tối đa 11%Protein thô tối thiểu 42%Hàm lượng đạm tiêu hóa tối thiểu 38%

Béo thô tối thiểu 5%Tro tối đa 16%Xơ tối đa 4%

251

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu BQ-AQUAGiai đoạn: 5,0-7,0g/conMã hiệu: BQ-AQUA 613

613-TCCS/TWVN

Độ ẩm tối đa 11%Protein thô tối thiểu 42%Hàm lượng đạm tiêu hóa tối thiểu 38%

Béo thô tối thiểu 5%Tro tối đa 16%Xơ tối đa 4%

252

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu BQ-AQUAGiai đoạn: 7,0- 10,0g/conMã hiệu: BQ-AQUA 614

614-TCCS/TWVN

Độ ẩm tối đa 11%Protein thô tối thiểu 40%Hàm lượng đạm tiêu hóa tối thiểu 36%

Béo thô tối thiểu 4%Tro tối đa 16%Xơ tối đa 4%

253

Thức ăn cho tôm thẻ chân trắng nhãn hiệu BQ-AQUAGiai đoạn: > 10,0g/conMã hiệu: BQ-AQUA 615

615-TCCS/TWVN

Độ ẩm tối đa 11%

Protein thô tối thiểu 40%Hàm lượng đạm tiêu hóa tối thiểu 36%

Béo thô tối thiểu 4%

Tro tối đa 16%

Xơ tối đa 4%

254

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, cá diêu hồng Giai đoạn: 20 - 200 g/conMã số: Tong Wei 8960Nhãn hiệu: Tong Wei

8960 – TCCS/TWVN

Độ ẩm tối đa 11,0%

Protein thô tối thiểu 44,0%

Béo thô tối thiểu 5,0%

Xơ thô tối đa 5,0%

Canxi tối đa 2,5%

44

Page 45: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm

lượng

255

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, cá diêu hồng Giai đoạn: 200-500 g/conMã số: Tong Wei 8961Nhãn hiệu: Tong Wei

8961 – TCCS/TWVN

Độ ẩm tối đa 11,0%

Protein thô tối thiểu 41,0%

Béo thô tối thiểu 4,0%

Xơ thô tối đa 5,0%

Canxi tối đa 2,5%

256

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắngGiai đoạn: 3,0 - 5,0 g/conMã số: H-BEST 783SNhãn hiệu: H-BEST

783S -TCCS/TWVN

Độ ẩm tối đa 11,0%

Protein thô tối thiểu 40,0%

Hàm lượng đạm tiêu hóa không thấp hơn 36,0%

Béo thô tối thiểu 5,0%

Tro thô tối đa 16,0%

257

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắngGiai đoạn: 5,0 – 7,0 g/conMã số: H-BEST 783Nhãn hiệu: H-BEST

783 - TCCS/TWVN

Độ ẩm tối đa 11,0%

Protein thô tối thiểu 40,0%

Hàm lượng đạm tiêu hóa không thấp hơn 36,0%

Béo thô tối thiểu 5,0%

Tro thô tối đa 16,0%

258

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắngGiai đoạn: 3,0 - 5,0 g/conMã số: Tong Wei 983SNhãn hiệu: Tong Wei

983S - TCCS/TWVN

Độ ẩm tối đa 11,0%

Protein thô tối thiểu 40,0%Hàm lượng đạm tiêu hóa không thấp hơn 36,0%

Béo thô tối thiểu 5,0%

Tro thô tối đa 16,0%

259

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắngGiai đoạn: 5,0 – 7,0 g/conMã số: Tong Wei 983Nhãn hiệu: Tong Wei

983 - TCCS/TWVN

Độ ẩm tối đa 11,0%

Protein thô tối thiểu 40,0%Hàm lượng đạm tiêu hóa không thấp hơn 36,0%

Béo thô tối thiểu 5,0%

Tro thô tối đa 16,0%

260 Độ ẩm tối đa 11,0%

45

Page 46: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm

lượngThức ăn hỗn hợp tăng trọng dạng viên cho tôm thẻ chân trắngGiai đoạn: 5,0–10,0 g/conMã số: Tong Wei 988SNhãn hiệu: Tong Wei

988S - TCCS/TWVN

Protein thô tối thiểu 43,0%Hàm lượng đạm tiêu hóa không thấp hơn 38,0%

Béo thô tối thiểu 5,0%

Tro thô tối đa 16,0%

261

Thức ăn hỗn hợp tăng trọng dạng viên cho tôm thẻ chân trắngGiai đoạn: 10,0-12,0 g/conMã số: Tong Wei 988SNhãn hiệu: Tong Wei

988 - TCCS/TWVN

Độ ẩm tối đa 11,0%Protein thô tối thiểu 43,0%Hàm lượng đạm tiêu hóa không thấp hơn 38,0%

Béo thô tối thiểu 5,0%Tro thô tối đa 16,0%

Công ty Nông sản Thực phẩm Tiền GiangĐC: ấp Bình, xã Hòa Hưng, huyện Cái Bè, tỉnh Tiền GiangĐT: 0736260667 Fax: 0736260660

262

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra và cá basaGiai đoạn: 5-20g/conMã số: TIGI 3002Nhãn hiệu: Tigifaco

01:2011/NSTPTG

Độ ẩm tối đa 11%

Đạm tối thiểu 30%

Béo tối thiểu 5%

Xơ tối đa 7%

Tro tối đa 12%

Năng lượng thô tối thiểu (kcal/kg) 2400

263

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra và cá basaGiai đoạn :20-200g/conMã số: TIGI 3004Nhãn hiệu: Tigifaco

02:2011/NSTPTG

Độ ẩm tối đa 11%

Đạm tối thiểu 30%

Béo tối thiểu 5%

Xơ tối đa 7%

Tro tối đa 12% Năng lượng thô tối thiểu (kcal/kg) 2400

264

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra và cá basaGiai đoạn: 20-200g/conMã số: TIGI 2803Nhãn hiệu: Tigifaco

03:2011/NSTPTG

Độ ẩm tối đa 11%

Đạm tối thiểu 28%

Béo tối thiểu 5%

Xơ tối đa 7%

Tro tối đa 10%

Năng lượng thô tối thiểu 2100

46

Page 47: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm

lượng(kcal/kg)

265

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra và cá basaGiai đoạn: 200-500g/conMã số: TIGI 2806Nhãn hiệu: Tigifaco

04:2011/NSTPTG

Độ ẩm tối đa 11%Đạm tối thiểu 28%Béo tối thiểu 5%Xơ tối đa 7%Tro tối đa 10% Năng lượng thô tối thiểu (kcal/kg 2100

266

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra và cá basaGiai đoạn: 200-500g/conMã số: TIGI 2606Nhãn hiệu: Tigifaco

05:2011/NSTPTG

Độ ẩm tối đa 11%Đạm tối thiểu 26%Béo tối thiểu 5%Xơ tối đa 7%Tro tối đa 10% Năng lượng thô tối thiểu (kcal/kg) 2100

267

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra và cá basaGiai đoạn: 200-500g/conMã số: TIGI 2608Nhãn hiệu: Tigifaco

06:2011/NSTPTG

Độ ẩm tối đa 11%Đạm tối thiểu 26%Béo tối thiểu 5%Xơ tối đa 7%Tro tối đa 10% Năng lượng thô tối thiểu (kcal/kg) 2100

268

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá tra và cá basaGiai đoạn:>500g/conMã số: TIGI 2210Nhãn hiệu: Tigifaco

07:2011/NSTPTG

Độ ẩm tối đa 11%

Đạm tối thiểu 26%

Béo tối thiểu 5%

Xơ tối đa 7%

Tro tối đa 10% Năng lượng thô tối thiểu (kcal/kg) 2100

Công ty Cổ phần Tập đoàn Minh Tâm Phương NamĐC: 551A, tỉnh lộ 834, ấp 5, xã Nhị Thành, thủ thừa Long An ĐT: 0723612015 269 Thức ăn hỗn hợp dạng

viên cho cá rô phi, diêu hồng

TC:TSMT- 09/2011

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min)

41%

47

Page 48: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm

lượng

Giai đoạn:< 5gMã số: MLC99

Hàm lượng lipid thô (min) 6%

Hàm lượng xơ thô (max) 5%

Hàm lượng tro (max) 16%

270

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi, diêu hồngGiai đoạn: > 5gMã số: MLC66

TC:TSMT- 10/2011

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 35%

Hàm lượng lipid thô (min) 6%

Hàm lượng xơ thô (max) 5%

Hàm lượng tro (max) 16%

Công ty TNHH một thành viên Gò Đàng Vĩnh Long ĐC: ấp Mỹ Thanh, xã Mỹ Phước, huyện Mang Thít, tỉnh Vĩnh Long ĐT: 070 3938454 ĐT: 070 3938455

271

Thức ăn cho cá tra, cá ba sa (nhãn hiệu GODACO)Giai đoạn :> 500gMã số: GĐ 22

01/2011GODACO

Độ ẩm (max) 11%

Hàm lượng protein thô (min) 22%

Hàm lượng lipid thô (min) 4%

Hàm lượng xơ thô (max) 8%

Hàm lượng tro (max) 10%

272

Thức ăn cho cá tra, cá ba sa (nhãn hiệu GODACO)Giai đoạn: từ 150-500gMã số: GĐ 26

02/2011GODACO

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 26%Hàm lượng lipid thô (min) 5%Hàm lượng xơ thô (max) 7%Hàm lượng tro (max) 10%

273

Thức ăn cho cá tra, cá ba sa (nhãn hiệu GODACO)Giai đoạn: từ 15-150gMã số: GĐ 28

03/2011GODACO

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 28%

Hàm lượng lipid thô (min) 5%Hàm lượng xơ thô (max) 7%Hàm lượng tro (max) 11%

274

Thức ăn cho cá tra, cá ba sa (nhãn hiệu GODACO)Giai đoạn: từ 15-150g

04/2011GODACO

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 30%

Hàm lượng lipid thô (min) 5%

48

Page 49: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm

lượngHàm lượng xơ thô (max) 7%Hàm lượng tro (max) 12%

Công ty TNHH Long SinhĐịa chỉ liên hệ: 37 Hoàng Văn Thụ - Nha Trang – Khánh Hòa; Điện thoại: 058743555 Fax: 058743557

275Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng LONG SINH FLAKE “New” (dạng bột)Giai đoạn: Z1 – M3

TCCS số: 01:2010/LS-KH

Độ ẩm (max) 8%Hàm lượng protein thô (min) 45%

Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 40%

Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%

Hàm lượng xơ thô (max) 2%Hàm lượng tro (max) 5%

276

Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng LONG SINH FLAKE “New” (dạng vẩy)Giai đoạn: P1 – P15

TCCS số: 01:2010/LS-KH

Độ ẩm (max) 8%Hàm lượng protein thô (min) 45%

Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 40%

Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%

Hàm lượng xơ thô (max) 2%Hàm lượng tro (max) 5%

277

Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng LONG CAROL “New”Mã số: #1Giai đoạn: M1 – P5

02:2010/LS-KH

Độ ẩm (max) 8%Hàm lượng protein thô (min) 45%

Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 40%

Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%

Hàm lượng xơ thô (max) 3%

Hàm lượng tro (max) 13%278 Thức ăn hỗn hợp cho tôm

chân trắng LONG CAROL “New”Mã số: #2Giai đoạn: P6 – P15

TCCS số: 02:2010/LS-KH

Độ ẩm (max) 8%

Hàm lượng protein thô (min) 45%

Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 40%

Hàm lượng lipid thô (trong khoảng)

6-8%

49

Page 50: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm

lượngHàm lượng xơ thô (max) 3%

Hàm lượng tro (max) 13%

279

Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng LUCK AMã số: #0Giai đoạn: Z1 – M3

TCCS số: 01:2011/LS-KH

Độ ẩm (max) 9%Hàm lượng protein thô (min) 45%

Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 42%

Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%

Hàm lượng xơ thô (max) 2%

Hàm lượng tro (max) 12%

280

Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng LUCK AMã số: #1Giai đoạn: P1 – P10

TCCS số: 01:2011/LS-KH

Độ ẩm (max) 9%Hàm lượng protein thô (min) 45%

Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 42%

Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%

Hàm lượng xơ thô (max) 2%

Hàm lượng tro (max) 12%

281

Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng LUCK AMã số: #2Giai đoạn: P11 – P15

TCCS số: 01:2011/LS-KH

Độ ẩm (max) 9%Hàm lượng protein thô (min) 45%

Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 42%

Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%

Hàm lượng xơ thô (max) 2%

Hàm lượng tro (max) 12%

282

Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng HOSONEMã số: #0Giai đoạn: Z1 – M3

TCCS số: 02:2011/LS-KH

Độ ẩm (max) 9%Hàm lượng protein thô (min) 51%

Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 47%

Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%

Hàm lượng xơ thô (max) 2%

50

Page 51: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm

lượngHàm lượng tro (max) 12%

283

Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng HOSONEMã số: #1Giai đoạn: P1 – P10

TCCS số: 02:2011/LS-KH

Độ ẩm (max) 9%Hàm lượng protein thô (min) 51%

Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 47%

Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%

Hàm lượng xơ thô (max) 2%

Hàm lượng tro (max) 12%

284

Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng HOSONEMã số: #2Giai đoạn: P11 – P15

TCCS số: 02:2011/LS-KH

Độ ẩm (max) 9%Hàm lượng protein thô (min) 51%

Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 47%

Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%

Hàm lượng xơ thô (max) 2%

Hàm lượng tro (max) 12%

285

Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng ENERSEAMã số: #0Giai đoạn: Z1 – M3

TCCS số: 03:2011/LS-KH

Độ ẩm (max) 9%Hàm lượng protein thô (min) 47%

Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 45%

Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%

Hàm lượng xơ thô (max) 2%

Hàm lượng tro (max) 12%

286

Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng ENERSEAMã số: #1Giai đoạn: P1 – P10

TCCS số: 03:2011/LS-KH

Độ ẩm (max) 9%Hàm lượng protein thô (min) 47%

Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 45%

Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%

Hàm lượng xơ thô (max) 2%

Hàm lượng tro (max) 12%

51

Page 52: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm

lượng

287

Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng ENERSEAMã số: #2Giai đoạn: P11 – P15

TCCS số: 03:2011/LS-KH

Độ ẩm (max) 9%Hàm lượng protein thô (min) 47%

Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 45%

Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%

Hàm lượng xơ thô (max) 2%

Hàm lượng tro (max) 12%

288

Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng OCELITEMã số: #0Giai đoạn: Z1 – M3

TCCS số: 04:2011/LS-KH

Độ ẩm (max) 9%Hàm lượng protein thô (min) 50%

Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 47%

Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%

Hàm lượng xơ thô (max) 2%

Hàm lượng tro (max) 12%

289

Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng OCELITEMã số: #1Giai đoạn: P1 – P10

TCCS số: 04:2011/LS-KH

Độ ẩm (max) 9%Hàm lượng protein thô (min) 50%

Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 47%

Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%

Hàm lượng xơ thô (max) 2%

Hàm lượng tro (max) 12%

290

Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng OCELITE Mã số: #2Giai đoạn: P11 – P15

TCCS số: 04:2011/LS-KH

Độ ẩm (max) 9%Hàm lượng protein thô (min) 50%

Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 47%

Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%

Hàm lượng xơ thô (max) 2%

Hàm lượng tro (max) 12%

291 Thức ăn hỗn hợp cho tôm TCCS số: Độ ẩm (max) 9%

52

Page 53: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm

lượng

chân trắng BILARMã số: #0Giai đoạn: Z1 – M3

05:2011/LS-KH

Hàm lượng protein thô (min) 53%

Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 51%

Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%

Hàm lượng xơ thô (max) 2%

Hàm lượng tro (max) 6%

292

Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng BILARMã số: #1Giai đoạn: P1 – P10

TCCS số: 05:2011/LS-KH

Độ ẩm (max) 9%Hàm lượng protein thô (min) 53%

Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 51%

Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%

Hàm lượng xơ thô (max) 2%

Hàm lượng tro (max) 6%

293

Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng BILARMã số: #2Giai đoạn: P11 – P15

TCCS số: 05:2011/LS-KH

Độ ẩm (max) 9%Hàm lượng protein thô (min) 53%

Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 51%

Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%

Hàm lượng xơ thô (max) 2%

Hàm lượng tro (max) 6%

294

Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng FASLARMã số: #0Giai đoạn: M1 – M3

TCCS số: 06:2011/LS-KH

Độ ẩm (max) 9%Hàm lượng protein thô (min) 53%

Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 51%

Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%

Hàm lượng xơ thô (max) 2%

Hàm lượng tro (max) 4%

295Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng FASLARMã số: #1

TCCS số: 06:2011/LS-KH

Độ ẩm (max) 9%

Hàm lượng protein thô 53%

53

Page 54: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm

lượng

Giai đoạn: P1 – P10

(min)Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 51%

Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%

Hàm lượng xơ thô (max) 2%

Hàm lượng tro (max) 4%

296

Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng FASLARMã số: #2Giai đoạn: P11 – P15

TCCS số: 06:2011/LS-KH

Độ ẩm (max) 9%Hàm lượng protein thô (min) 53%

Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 51%

Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%

Hàm lượng xơ thô (max) 2%

Hàm lượng tro (max) 4%

297

Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng PHIẾN DINH DƯỠNG LONG SINH(dạng bột)Giai đoạn: Z1 – M3

TCCS số: 07:2011/LS-KH

Độ ẩm (max) 9%Hàm lượng protein thô (min) 45%

Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 42%

Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%

Hàm lượng xơ thô (max) 2%

Hàm lượng tro (max) 5%

298

Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng PHIẾN DINH DƯỠNG LONG SINH(dạng vảy)Giai đoạn: P1 – P15

TCCS số: 07:2011/LS-KH

Độ ẩm (max) 9%Hàm lượng protein thô (min) 45%

Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 42%

Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%

Hàm lượng xơ thô (max) 2%

Hàm lượng tro (max) 5%299 Thức ăn hỗn hợp cho tôm

chân trắng JETGROMã số: #0

TCCS số: 08:2011/LS-KH

Độ ẩm (max) 9%Hàm lượng protein thô (min)

42%

54

Page 55: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm

lượng

Giai đoạn: Z1 – M3

Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 40%

Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%

Hàm lượng xơ thô (max) 2%

Hàm lượng tro (max) 5%

300

Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng JETGROMã số: #1Giai đoạn: P1 – P10

TCCS số: 08:2011/LS-KH

Độ ẩm (max) 9%Hàm lượng protein thô (min) 42%

Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 40%

Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%

Hàm lượng xơ thô (max) 2%

Hàm lượng tro (max) 5%

301

Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng JETGROMã số: #2Giai đoạn: P11 – P15

TCCS số: 08:2011/LS-KH

Độ ẩm (max) 9%Hàm lượng protein thô (min) 42%

Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 40%

Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%

Hàm lượng xơ thô (max) 2%

Hàm lượng tro (max) 5%

302

Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng MONAMAXMã số: #0Giai đoạn: Z1 – M3

TCCS số: 09:2011/LS-KH

Độ ẩm (max) 10%Hàm lượng protein thô (min) 42%

Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 40%

Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%

Hàm lượng xơ thô (max) 2%

Hàm lượng tro (max) 5%

303

Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng MONAMAXMã số: #1Giai đoạn: P1 – P10

TCCS số: 09:2011/LS-KH

Độ ẩm (max) 10%Hàm lượng protein thô (min) 42%

Hàm lượng protein tiêu hóa 40%

55

Page 56: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm

lượng(min)Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%

Hàm lượng xơ thô (max) 2%

Hàm lượng tro (max) 5%

304

Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng MONAMAXMã số: #2Giai đoạn: P11 – P15

TCCS số: 09:2011/LS-KH

Độ ẩm (max) 10%Hàm lượng protein thô (min) 42%

Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 40%

Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%

Hàm lượng xơ thô (max) 2%

Hàm lượng tro (max) 5%

305

Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng CARROTASMã số: #1Giai đoạn: M1 – P5

TCCS số: 10:2011/LS-KH

Độ ẩm (max) 9%Hàm lượng protein thô (min) 45%

Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 43%

Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%

Hàm lượng xơ thô (max) 3%

Hàm lượng tro (max) 13%

306

Thức ăn hỗn hợp cho tôm chân trắng CARROTASMã số: #2Giai đoạn: P6 – P15

TCCS số: 10:2011/LS-KH

Độ ẩm (max) 9%Hàm lượng protein thô (min) 45%

Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 43%

Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%

Hàm lượng xơ thô (max) 3%

Hàm lượng tro (max) 13%

Công ty thức ăn Hoa Chen (VN)ĐC: Khu kinh tế mở Chu Lai, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng NamĐT: 0510 3565181 Fax: 0510 3570916

307 Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng hiệu DELUXE

TCCS 01HC 2011

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min)

40%

56

Page 57: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm

lượng

Loại: No.OSGiai đoạn: 1,2-2,5cm

Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 38%

Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%

Hàm lượng xơ thô (max) 3%

Hàm lượng tro (max) 14%

308

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng hiệu DELUXE Loại: No.OGiai đoạn: 2,5-3,5 cm

TCCS 01HC 2011

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 40%

Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 38%

Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 6-8%

Hàm lượng xơ thô (max) 4%Hàm lượng tro (max) 14%

309

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng hiệu DELUXE Loại: No.1Giai đoạn: 1-2g/con

TCCS 01HC 2011

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 40%

Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 38%

Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 5-7%

Hàm lượng xơ thô (max) 4%

Hàm lượng tro (max) 14%

310

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng hiệu DELUXE Loại: No.2Giai đoạn: 2-4g/con

TCCS 01HC 2011

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 40%

Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 36%

Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 5-7%

Hàm lượng xơ thô (max) 4%

Hàm lượng tro (max) 14%

311

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng hiệu DELUXELoại: No.3Giai đoạn: 4-8g/con

TCCS 01HC 2011

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 40%

Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 36%

Hàm lượng lipid thô (trong 5-7%

57

Page 58: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm

lượngkhoảng)Hàm lượng xơ thô (max) 4%

Hàm lượng tro (max) 14%

312

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng hiệu DELUXE Loại: No.4Giai đoạn: 8-14g/con

TCCS 01HC 2011

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 38%

Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 34%

Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 5-7%

Hàm lượng xơ thô (max) 4%

Hàm lượng tro (max) 15%

313

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng hiệu DELUXELoại: No.5Giai đoạn: 14-20g/con

TCCS 01HC 2011

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 38%

Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 34%

Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 5-7%

Hàm lượng xơ thô (max) 4%Hàm lượng tro (max) 15%

314

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng hiệu DELUXELoại: No.6Giai đoạn:>20g/con

TCCS 01HC 2011

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 38%

Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 34%

Hàm lượng lipid thô (trong khoảng) 5-7%

Hàm lượng xơ thô (max) 4%Hàm lượng tro (max) 15%

Công ty cổ phần hóa chất và phân bón Cần ThơĐC: Khu CN Trà Nóc 1, quận Bình Thủy, TP. Cần Thơ ĐT: 07103841304 Fax: 07103841429

315

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm càng xanh CB.C0 Giai đoạn: 0,01-0,2g/con

TACB.29/10

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 40%Hàm lượng lipid thô (min) 6%Hàm lượng xơ thô (max) 2%Hàm lượng tro (max) 16%

58

Page 59: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm

lượng

316

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm càng xanh CB.C1Giai đoạn: 0,2-1,0g/con

TACB.30/10

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min)

39%

Hàm lượng lipid thô (min) 6%Hàm lượng xơ thô (max) 2%Hàm lượng tro (max) 16%

317

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm càng xanh CB.C2Giai đoạn: 1,0-2,0g/con

TACB.31/10

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min)

38%

Hàm lượng lipid thô (min) 6%Hàm lượng xơ thô (max) 2%Hàm lượng tro (max) 16%

318

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm càng xanh CB.C3Giai đoạn: 2,0-5,0g/con

TACB.32/10

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min)

37%

Hàm lượng lipid thô (min) 5%Hàm lượng xơ thô (max) 3%Hàm lượng tro (max) 16%

319

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm càng xanh CB.C4Giai đoạn: 5,0-10,0g/con

TACB.33/10

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min)

35%

Hàm lượng lipid thô (min) 5%Hàm lượng xơ thô (max) 3%Hàm lượng tro (max) 16%

320

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm càng xanh CB.C5Giai đoạn: 10,0-20,0g/con

TACB.34/10

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min)

33%

Hàm lượng lipid thô (min) 5%Hàm lượng xơ thô (max) 3%Hàm lượng tro (max) 16%

321

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm càng xanh CB.C6Giai đoạn: >20,0g/con

TACB.35/10

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min)

32%

Hàm lượng lipid thô (min) 5%Hàm lượng xơ thô (max) 3%Hàm lượng tro (max) 16%

322 Thức ăn hỗn hợp dạng TACB.21/10 Độ ẩm (max) 11%

59

Page 60: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm

lượng

viên cho tôm sú CB.S0Giai đoạn: 0,01-0,2g/con

Hàm lượng protein thô (min)

45%

Hàm lượng lipid thô (min) 6-8%Hàm lượng xơ thô (max) 3%Hàm lượng tro (max) 14%

323Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú CB.S1Giai đoạn: 0,01-0,2g/con

TACB.22/10

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min)

43%

Hàm lượng lipid thô (min) 6-8%Hàm lượng xơ thô (max) 3%Hàm lượng tro (max) 14%

324Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú CB.S2Giai đoạn: 0,2-1,0g/con

TACB.23/10

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min)

42%

Hàm lượng lipid thô (min) 6-8%Hàm lượng xơ thô (max) 3%Hàm lượng tro (max) 14%

325Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú CB.S2LGiai đoạn: 1,0-2,6g/con

TACB.24/10

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min)

42%

Hàm lượng lipid thô (min) 6-8%Hàm lượng xơ thô (max) 3%Hàm lượng tro (max) 14%

326Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú CB.S3Giai đoạn: 2,6-5,0g/con

TACB.25/10

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min)

40%

Hàm lượng lipid thô (min) 5-7%Hàm lượng xơ thô (max) 4%Hàm lượng tro (max) 15%

327Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú CB.S4Giai đoạn: 5,0-10,0g/con

TACB.26/10

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min)

37%

Hàm lượng lipid thô (min) 4-6%Hàm lượng xơ thô (max) 5%Hàm lượng tro (max) 16%

328 Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú CB.S5 TACB.27/10

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô 37%

60

Page 61: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm

lượng

Giai đoạn: 10,0-20,0g/con

(min)Hàm lượng lipid thô (min) 4-6%Hàm lượng xơ thô (max) 5%Hàm lượng tro (max) 16%

329Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú CB.S6Giai đoạn: >20,0g/con

TACB.28/10

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min)

35%

Hàm lượng lipid thô (min) 4-6%Hàm lượng xơ thô (max) 5%Hàm lượng tro (max) 16%

330

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi CB.R20Giai đoạn: >500,0g/con

TACB.19/10

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min)

20%

Hàm lượng lipid thô (min) 4%Hàm lượng xơ thô (max) 7%Hàm lượng tro (max) 16%

331

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi CB.R22Giai đoạn: >500,0g/con

TACB.18/10

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min)

22%

Hàm lượng lipid thô (min) 4%Hàm lượng xơ thô (max) 7%Hàm lượng tro (max) 16%

332

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi CB.R24Giai đoạn: >500,0g/con

TACB.17/10

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min)

24%

Hàm lượng lipid thô (min) 4%Hàm lượng xơ thô (max) 7%Hàm lượng tro (max) 16%

333

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi CB.R26Giai đoạn: 200-500g/con

TACB.16/10

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min)

26%

Hàm lượng lipid thô (min) 4%Hàm lượng xơ thô (max) 7%Hàm lượng tro (max) 16%

334 Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi CB.R28

TACB.15/10 Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min)

28%

61

Page 62: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm

lượng

Giai đoạn: 20-200g/con

Hàm lượng lipid thô (min) 5%Hàm lượng xơ thô (max) 6%Hàm lượng tro (max) 16%

335

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi CB.R30Giai đoạn: 10-20g/con

TACB.14/10

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min)

30%

Hàm lượng lipid thô (min) 5%Hàm lượng xơ thô (max) 6%Hàm lượng tro (max) 16%

336

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi CB.R32Giai đoạn: 10-20g/con

TACB.13/10

Độ ẩm (max) 11%

Hàm lượng protein thô (min)

32%

Hàm lượng lipid thô (min) 5%

Hàm lượng xơ thô (max) 6%

Hàm lượng tro (max) 16%

337

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi CB.R35Giai đoạn: 5-10g/con

TACB.12/10

Độ ẩm (max) 11%

Hàm lượng protein thô (min)

35%

Hàm lượng lipid thô (min) 6%

Hàm lượng xơ thô (max) 5%

Hàm lượng tro (max) 16%

338

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho cá rô phi CB.R40Giai đoạn: <5g/con

TACB.11/10

Độ ẩm (max) 11%

Hàm lượng protein thô (min)

40%

Hàm lượng lipid thô (min) 6%

Hàm lượng xơ thô (max) 5%

Hàm lượng tro (max) 16%

Công ty Cổ phần Bình NguyênĐC : lô 2.11 KCN Trà Nóc II, phường Phước Thới, quận Ô Môn, Tp Cần ThơĐT: 07103744909 Fax: 07103744908

339 Thức ăn cho cá tra, cá basa BN-T30.2

TCCS: TABN.01/11

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 30%

Hàm lượng lipid thô (min) 5%

62

Page 63: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm

lượngHàm lượng xơ thô (max) 7%Hàm lượng tro (max) 12%

340 Thức ăn cho cá tra, cá basa BN-T28.3

TCCS: TABN.02/11

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 28%

Hàm lượng lipid thô (min) 5%Hàm lượng xơ thô (max) 7%Hàm lượng tro (max) 10%

341 Thức ăn cho cá tra, cá basa BN-T26.6-8

TCCS: TABN.03/11

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 26%

Hàm lượng lipid thô (min) 5%Hàm lượng xơ thô (max) 7%Hàm lượng tro (max) 10%

342 Thức ăn cho cá tra, cá basa BN-T24.8-10

TCCS: TABN.04/11

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 24%

Hàm lượng lipid thô (min) 4%Hàm lượng xơ thô (max) 8%Hàm lượng tro (max) 10%

343 Thức ăn cho cá tra, cá basa BN-T22-10

TCCS: TABN.05/11

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 22%

Hàm lượng lipid thô (min) 4%Hàm lượng xơ thô (max) 8%Hàm lượng tro (max) 10%

Công ty Liên doanh Trường Sơn – ARIHANTĐC: Khu A1, khu CN Sa Đéc, thị xã Sa Đéc, tỉnh Đồng ThápĐT: 0673.764.656 Fax : 0673. 764.657

344

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá basa Trường Sơn-TS01Giai đoạn: 20-200g/con

TCCS số: 01:2011/TS

Độ ẩm (max) 11%

Hàm lượng protein (min) 26%

Hàm lượng lipid thô (min) 5%

63

Page 64: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm

lượngHàm lượng xơ thô (max) 7%

Hàm lượng tro (max) 10%

345

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá basa Trường Sơn-TS01Giai đoạn: 200-500g/con

TCCS số: 02:2011/TS

Độ ẩm (max) 11%

Hàm lượng protein (min) 22%

Hàm lượng lipid thô (min) 4%

Hàm lượng xơ thô (max) 8%

Hàm lượng tro (max) 10%

Công ty Cổ phần Chế biến thủy hải sản Hiệp ThanhĐC: Ấp An Ninh, xã Định An, huyện Lấp Vò, tỉnh Đồng Tháp.ĐT: 0673.665.716 Fax : 0673.665.716

346

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá basa Hiệp Thanh-HT 01Giai đoạn: 5-10g/con

TCCS số: 01:2011/HT

Độ ẩm (max) 11%

Hàm lượng protein (min) 30%

Hàm lượng lipid thô (min) 5%

Hàm lượng xơ thô (max) 7%

Hàm lượng tro (max) 12%

347

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá basa Hiệp Thanh-HT 02Giai đoạn: 200-500g/con

TCCS số: 02:2011/HT

Độ ẩm (max) 11%

Hàm lượng protein (min) 28%

Hàm lượng lipid thô (min) 5%

Hàm lượng xơ thô (max) 7%

Hàm lượng tro (max) 10%

348

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá basa Hiệp Thanh-HT 03Giai đoạn: 200-500g/con

TCCS số: 03:2011/HT

Độ ẩm (max) 11%

Hàm lượng protein (min) 26%

Hàm lượng lipid thô (min) 5%

Hàm lượng xơ thô (max) 7%

Hàm lượng tro (max) 10%

349

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá basa Hiệp Thanh-HT 04Giai đoạn: 200-500g/con

TCCS số: 04:2011/HT

Độ ẩm (max) 11%

Hàm lượng protein (min) 22%

Hàm lượng lipid thô (min) 4%

Hàm lượng xơ thô (max) 8%

Hàm lượng tro (max) 10%

64

Page 65: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm

lượngCông ty Cổ phần thủy sản Ngư LongĐC: KCN Sông Hậu, Tân Thành, Lai Vung, Đồng Tháp.ĐT: 0673.647998 Fax : 0673.647919

350

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá basa Ngư Long-NL30Giai đoạn: 5-20g/con

TCCS số: 01:2011/TSNL

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein (min) 30%Hàm lượng lipid thô (min) 5%Hàm lượng xơ thô (max) 7%Hàm lượng tro (max) 12%

351

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá basa Ngư Long-NL28Giai đoạn: 20-200g/con

TCCS số: 02:2011/TSNL

Độ ẩm (max) 11%

Hàm lượng protein (min) 28%

Hàm lượng lipid thô (min) 5%

Hàm lượng xơ thô (max) 7%

Hàm lượng tro (max) 10%

352

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá basa Ngư Long-NL26Giai đoạn: 20-200g/con

TCCS số: 03:2011/TSNL

Độ ẩm (max) 11%

Hàm lượng protein (min) 26%

Hàm lượng lipid thô (min) 5%

Hàm lượng xơ thô (max) 7%

Hàm lượng tro (max) 10%

353

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá basa Ngư Long-NL22Giai đoạn: 20-200g/con

TCCS số: 04:2011/TSNL

Độ ẩm (max) 11%

Hàm lượng protein (min) 22%

Hàm lượng lipid thô (min) 4%

Hàm lượng xơ thô (max) 8%

Hàm lượng tro (max) 10%

Công ty TNHH Uni-President Việt NamĐC: Số 16-18 ĐT 743, KCN Sóng Thần II, Dĩ An, Bình DươngĐT: 0650 3790811-6 Fax: 0650 3790810

354

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: PL1-PL15Mã số: G770Nhãn hiệu: UNI-AQUA

TCCS 43:2011/UPVN

Độ ẩm tối đa 10%

Protein thô tối thiểu 42%

Protein tiêu hóa tối thiểu 40%Năng lượng trao đổi Kcal/kg 3100

Béo thô trong khoảng 6-8%

65

Page 66: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm

lượngTro tối đa 14%

Xơ thô tối đa 3%

Canxi tối đa 2,3%Phốt pho tổng số trong khoảng 1-2%

Lysine tổng số tốithiểu 2%

Methionine + Cystine tổng số tối thiểu 1,1%

355

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: 1,2-2,5cm/conMã số: G771Nhãn hiệu: UNI-AQUA

TCCS 43:2011/UPVN

Độ ẩm tối đa 11%Protein thô tối thiểu 40%Protein tiêu hóa tối thiểu 38%Năng lượng trao đổi kcal/kg 3100

Béo thô trong khoảng 6-8%Tro tối đa 14%Xơ thô tối đa 3%Canxi tối đa 2,3%Phốt pho tổng số trong khoảng 1-2%Lysine tổng số tối thiểu 1,8%Methionine + Cystine tổng số tối thiểu 1,0%

356

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: 2,5-3,0cm/conMã số: G772Nhãn hiệu: UNI-AQUA

TCCS 43:2011/UPVN

Độ ẩm tối đa 11 %Protein thô tối thiểu 40 %Protein tiêu hóa tối thiểu 38 %Năng lượng trao đổi kcal/kg 3100

Béo thô trong khoảng 6-8%Tro tối đa 14%Xơ thô tối đa 3%Canxi tối đa 2,3%Phốt pho tổng số trong khoảng 1-2%Lysine tổng số tối thiểu 1,8%Methionine + Cystine tổng số tối thiểu 1,0%

357

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng

TCCS 43:2011/UPVN

Độ ẩm tối đa 11%Protein thô tối thiểu 40%Protein tiêu hóa tối thiểu 38%Năng lượng trao đổi 3100

66

Page 67: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm

lượng

Giai đoạn: 3,0-3,5cm/conMã số: G773Nhãn hiệu: UNI-AQUA

kcal/kgBéo thô trong khoảng 6-8%Tro tối đa 14%Xơ thô tối đa 3%Canxi tối đa 2,3%Phốt pho tổng số trong khoảng 1-2%Lysine tổng số tối thiểu 1,8%Methionine + Cystine tổng số tối thiểu 1,0%

358

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắngGiai đoạn: 1-3g/conMã số: G774Nhãn hiệu: UNI-AQUA

TCCS 43:2011/UPVN

Độ ẩm tối đa 11%Protein thô tối thiểu 39%Protein tiêu hóa tối thiểu 38%Năng lượng trao đổi kcal/kg 3000

Béo thô trong khoảng 5-7%Tro tối đa 15%Xơ thô tối đa 4%Canxi tối đa 2,3%Phốt pho tổng số trong khoảng 1-2%Lysine tổng số tối thiểu 1,7%Methionine + Cystine tổng số tối thiểu 0,9%

359

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: 3-12g/conMã số: G775Nhãn hiệu: UNI-AQUA

TCCS 43:2011/UPVN

Độ ẩm tối đa 11%Protein thô tối thiểu 39%Protein tiêu hóa tối thiểu 36%Năng lượng trao đổi kcal/kg 3000

Béo thô trong khoảng 5-7%Tro tối đa 15%Xơ thô tối đa 4%Canxi tối đa 2,3%Phốt pho tổng số trong khoảng 1-2%Lysine tổng số tối thiểu 1,6%Methionine + Cystine tổng số tối thiểu 0,9%

360 Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm thẻ chân trắng Giai đoạn: >12g/con

TCCS 43:2011/UPVN

Độ ẩm tối đa 11%Protein thô tối thiểu 38%Protein tiêu hóa tối thiểu 34%Năng lượng trao đổi kcal/kg

3000

67

Page 68: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm

lượng

Mã số: G776Nhãn hiệu: UNI-AQUA

Béo thô trong khoảng 5-7%Tro tối đa 15%Xơ thô tối đa 4%Canxi tối đa 2,3%Phốt pho tổng số trong khoảng 1-2%Lysine tổng số tối thiểu 1,5%Methionine + Cystine tổng số tối thiểu 0,9%

Công ty TNHH Long Hiệp ĐC: Lô B1 KCN Suối Dầu, Cam Lâm, Khánh HòaĐT: 058.3743345 - 058.3743346 Fax: 058.3473348

361

Thức ăn cho tôm thẻ giốngNhãn hiệu: LCCGiai đoạn: Z1-M3

TCCS06:2011/LH-KH

Độ ẩm (max) 8%Hàm lượng đạm thô (min) 52%Hàm lượng đạm tiêu hóa (min) 50%

Béo thô (min) 6%Hàm lượng xơ thô (max) 3%

362

Thức ăn cho tôm thẻ giốngNhãn hiệu: LCCGiai đoạn: P1-P15

TCCS06:2011/LH-KH

Độ ẩm (max) 8%Hàm lượng đạm thô (min) 52%Hàm lượng đạm tiêu hóa (min) 50%

Béo thô (min) 6%Hàm lượng xơ thô (max) 3%

363

Thức ăn cho tôm thẻ giốngNhãn hiệu: UNI - ZOEAGiai đoạn: Z1 – M3

TCCS07:2011/LH-KH

Độ ẩm (max) 8%Hàm lượng đạm thô (min) 52%Hàm lượng đạm tiêu hóa (min) 50%

Béo thô (min) 6%Hàm lượng xơ thô (max) 3%

364

Thức ăn cho tôm thẻ giốngNhãn hiệu: FLAKE3Giai đoạn: Z1 – PL15

TCCS08:2011/LH-KH

Độ ẩm (max) 8%Hàm lượng đạm thô (min) 47%Hàm lượng đạm tiêu hóa (min) 45%

Béo thô (min) 6%Hàm lượng xơ thô (max) 3%

365 Thức ăn cho tôm thẻ giống

TCCS05:2011/LH-KH

Độ ẩm (max) 8%Hàm lượng đạm thô (min) 52%

68

Page 69: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm

lượng

Nhãn hiệu: ARTEGiai đoạn: Z1 – PL15

Hàm lượng đạm tiêu hóa (min) 50%

Béo thô (min) 6%Hàm lượng xơ thô (max) 3%

Công ty TNHH DEHEUSĐC: Lô 4, KCN Hòa Phú, Long Hồ, Vĩnh Long, Việt Nam ĐT: 0703962736 Fax: 0703962735

366

Thức ăn viên nổi cao cấp cho cá tra, cá basa Giai đoạn: 200-500g/conMã số: 9104

TCCS 13:2011/DH

Độ ẩm (max) 11%

Hàm lượng protein thô (min) 26%Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 24%

Hàm lượng lipid thô (min) 4%Hàm lượng xơ thô (max) 8%Hàm lượng tro (max) 10%

367

Thức ăn viên nổi cao cấp cho cá tra và cá basa Giai đoạn: 20g-200g/conMã số: 9103

TCCS 12:2011/DH

Độ ẩm (max) 11%

Hàm lượng protein thô (min) 28%Hàm lượng protein thô (min) 26%Hàm lượng lipid thô (min) 5%Hàm lượng xơ thô (max) 7%Hàm lượng tro (max) 10%

368

Thức ăn viên nổi cao cấp cho cá tra và cá basa Giai đoạn: 500-800g/conMã số: 9105

TCCS 14:2011/DH

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 22%

Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 20%

Hàm lượng lipid thô (min) 3%Hàm lượng xơ thô (max) 8%Hàm lượng tro (max) 10%

369

Thức ăn viên nổi cao cấp cho cá tra và cá basa Giai đoạn:800g-thu hoạchMã số: 9106

TCCS 15:2011/DH

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 20%

Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 18%

Hàm lượng lipid thô (min) 3%Hàm lượng xơ thô (max) 8%Hàm lượng tro (max) 10%

370 Thức ăn viên nổi cao cấp TCCS Độ ẩm (max) 11%

69

Page 70: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm

lượng

cho cá rô phi, điêu hồng Giai đoạn:500g-thu hoạchMã số: 9006

60:2009/DH

Hàm lượng protein thô (min) 20%

Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 18%

Hàm lượng lipid thô (min) 4%Hàm lượng xơ thô (max) 7%Hàm lượng tro (max) 16%

Công ty cổ phần EWOS Việt NamĐC: Cụm công nghiệp Long Định, Long Cang, Ấp 4, xã Long Cang, huyện Cần Đước, tỉnh Long An. ĐT: 072.3725545 Fax : 072.3725424

371

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá basa EWOS 1140Giai đoạn:<1g/con

TCCS số: 11:2011/ EWOS

LA

Độ ẩm 11%

Hàm lượng protein 40%Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa 30%

Hàm lượng lipid thô 8%

Hàm lượng xơ thô 6%

Hàm lượng tro 16%

372

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá basa EWOS 1235Giai đoạn: 5g/con

TCCS số: 10:2011/ EWOS

LA

Độ ẩm 11%

Hàm lượng protein 35%Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa 24,5%

Hàm lượng lipid thô 6%

Hàm lượng xơ thô 6%

Hàm lượng tro 14%

373

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá basa EWOS 1234Giai đoạn: 5-20g/con

TCCS số: 12:2011/ EWOS

LA

Độ ẩm 11%

Hàm lượng protein 34%Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa 23,8%

Hàm lượng lipid thô 5%

Hàm lượng xơ thô 7%

Hàm lượng tro 12%

374 Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá basa EWOS 1424

TCCS số: 13:2011/ EWOS

LA

Độ ẩm 11%

Hàm lượng protein 24%

70

Page 71: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm

lượng

Giai đoạn: 200-600g/con

Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa 15,6%

Hàm lượng lipid thô 4%

Hàm lượng xơ thô 8%

Hàm lượng tro 10%

375

Thức ăn hỗn hợp cho cá tra, cá basa HA 1140Giai đoạn: 200-1000g/con

TCCS số: 16:2011/ EWOS

LA

Độ ẩm 11%

Hàm lượng protein 26%Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa 16,9%

Hàm lượng lipid thô 5%

Hàm lượng xơ thô 7%

Hàm lượng tro 10%

376Thức ăn hỗn hợp cho cá

rô phi EWOS 2332Giai đoạn: 10-20 g/con

TCCS số: 15:2011/ EWOS

LA

Độ ẩm 11%

Hàm lượng protein 32%Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa 22,4%

Hàm lượng lipid thô 5%

Hàm lượng xơ thô 6%

Hàm lượng tro 16%

377Thức ăn hỗn hợp cho cá rô phi EWOS 2332Giai đoạn: 10-20 g/con

TCCS số: 14:2011/ EWOS

LA

Độ ẩm 11%

Hàm lượng protein 34%Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa 23,8%

Hàm lượng lipid thô 5%

Hàm lượng xơ thô 6%

Hàm lượng tro 16%

Công ty TNHH chăn nuôi thức ăn gia súc Tấn LợiĐC: 49 Công Lý KP2, thị trấn Mỏ Cày, Bến Tre

ĐT: 075 3843277 Fax: 075 3843530

378

Thức ăn viên nổi cao cấp cho cá rô phi, điêu hồng thương hiệu TALOFEED Giai đoạn: 20-200g/con

TCCS số: TL – BT 07/2009

Độ ẩm (max) 11%

Hàm lượng protein thô (min) 30%

Hàm lượng protein tiêu hóa 28%

71

Page 72: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Số công bố chất lượng Thành phần Hàm

lượng

Ký hiệu: TL 8803

(min)Hàm lượng lipid thô (min) 5%

Hàm lượng xơ thô (max) 6%

Hàm lượng tro (max) 16%

379

Thức ăn viên nổi cao cấp cho cá rô phi, điêu hồng thương hiệu TALOFEED Giai đoạn: 200-500gKý hiệu: TL 8804

TCCS số: TL – BT 04/2010

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 25%

Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 21%

Hàm lượng lipid thô (min) 4%Hàm lượng xơ thô (max) 7%Hàm lượng tro (max) 16%

380

Thức ăn viên nổi cao cấp cho cá rô phi, điêu hồng thương hiệu TALOFEED Giai đoạn: 500g trở lênKý hiệu: TL 8805

TCCS số: TL – BT 05/2010

Độ ẩm (max) 11%Hàm lượng protein thô (min) 20%

Hàm lượng protein tiêu hóa (min) 18%

Hàm lượng lipid thô (min) 4%Hàm lượng xơ thô (max) 7%Hàm lượng tro (max) 16%

II. SẢN PHẨM NHẬP KHẨU

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng

Nhà sản xuất

Công ty TNHH Thương mại Khai Vận ĐC: 161/2 Cô Giang, phường Cô Giang, quận 1, TP. Hồ Chí MinhĐT: 08.38364368 Fax: 08.38364366

1

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm súGiai đoạn: 0,01-0,2g/conSố hiệu: Post Lava No.1 (P1)Nhãn hiệu : Kava (KAVA BRAND)

Độ ẩm tối đa <11%

Geosis Feeds

Corporation- Taiwan

Đạm tối thiểu >42%

Béo tối thiểu 6-8%

Xơ tối đa <3%

Tro tối đa <14%

Cát sạn <1%

2 Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm sú

Độ ẩm tối đa <11% Geosis Feeds Đạm tối thiểu >40%

72

Page 73: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng

Nhà sản xuất

Giai đoạn: 0,2-1g/con Số hiệu: Post Lava No.2 (P2)Nhãn hiệu : Kava (KAVA

Corporation- Taiwan

Béo tối thiểu 6-8%

Xơ tối đa <3%

Tro tối đa <14%

Cát sạn <1%

3

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm súGiai đoạn: 1- 5g/con Số hiệu: Starter (S3)Nhãn hiệu : Kava( KAVA BRAND)

Độ ẩm tối đa <11%

Geosis Feeds

Corporation- Taiwan

Đạm tối thiểu >39%

Béo tối thiểu 5-7%

Xơ tối đa <4%

Tro tối đa <15%

Cát sạn <2%

4

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm súGiai đoạn: 5-10g/con Số hiệu: Grower (G4)Nhãn hiệu: Kava( KAVA BRAND)

Độ ẩm tối đa <11%

Geosis Feeds

Corporation- Taiwan

Đạm tối thiểu >38%

Béo tối thiểu 5-7%

Xơ tối đa <4%

Tro tối đa <15%

Cát sạn <2%

5

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm súGiai đoạn:10-20g/con Số hiệu: Finisher (F5)Nhãn hiệu: Kava( KAVA BRAND)

Độ ẩm tối đa <11%

Geosis Feeds

Corporation- Taiwan

Đạm tối thiểu >37%

Béo tối thiểu 4-6%

Xơ tối đa <5%

Tro tối đa <16%

Cát sạn <2%

6

Thức ăn hỗn hợp dạng viên cho tôm súGiai đoạn :>20g/conSố hiệu: Enchancer (E6)Nhãn hiệu: Kava( KAVA BRAND)

Độ ẩm tối đa <11%

Geosis Feeds

Corporation- Taiwan

Đạm tối thiểu >35%

Béo tối thiểu 4-6%

Xơ tối đa <5%

Tro tối đa <16%

Cát sạn <2%

73

Page 74: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng

Nhà sản xuất

Công ty TNHH SX TM DV thủy sản Toàn CầuĐC: 107 đường 49, KP8, phường Tân Tạo, quận Bình Tân, Tp HCM

ĐT: 0862662898 Fax: 0862662899

7

Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ tôm chân trắng MICRO ELITE 50Giai đoạn: Z1-M2

Protein thô 54%

Taiwan Hung Kuo IndustrialCo.,Ltd

(Đài Loan)

Protein tiêu hóa (tính theo khối lượng protein thô) 93%

Béo 8%

Xơ 2.5%

Tro 13%

Độ ẩm 8%

8

Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ tôm chân trắng MICRO ELITE 100Giai đoạn: M1-PL6

Protein thô 56%

Taiwan Hung Kuo IndustrialCo.,Ltd

(Đài Loan)

Protein tiêu hóa (tính theo khối lượng protein thô) 93%

Béo 8%

Xơ 2.5%

Tro 13%

Độ ẩm 8%

9

Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ tôm chân trắng LARVAL PLUS SHRIMP LARVAL FEED NO.100Giai đoạn: PL1-PL5

Protein thô 55%

Taiwan Hung Kuo IndustrialCo.,Ltd

(Đài Loan)

Protein tiêu hóa (tính theo khối lượng protein thô) 90%

Béo 8%

Xơ 2.5%

Tro 13%

Độ ẩm 8%

10

Thức ăn cho ấu trùng tôm thẻ tôm chân trắng LARVAL PLUS SHRIMP LARVAL FEED NO.200Giai đoạn: PL6-PL11

Protein thô 56%

Taiwan Hung Kuo IndustrialCo.,Ltd

(Đài Loan)

Protein tiêu hóa (tính theo khối lượng protein thô) 93%

Béo 8%

Xơ 2.5%

Tro 13%

Độ ẩm 8%

74

Page 75: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng

Nhà sản xuất

Công ty TNHH Long SinhĐC: 37 Hoàng Văn Thụ - Nha Trang – Khánh Hòa; ĐT: 058743555 Fax: 058743557

11

BIG RED Artemia cystsThức ăn công nghiệp (trứng artemia)

Độ ẩm (max), tính theo khối lượng trứng 8%

GREAT SALT LAKE

ARTEMIA, USA

Hàm lượng protein thô, tính theo khối lượng trứng (min)

57%

Hàm lượng protein tiêu hóa, tính theo khối lượng % protein tiêu hóa (min)

98%

Hàm lượng lipid thô, tính theo khối lượng trứng (min)

4%

Hàm lượng xơ (cellulose) thô, tính theo khối lượng trứng (min)

1,7%

Tỉ lệ nở (min) 75%

Công ty TNHH Toàn HưngĐC: Số 94 đường 2/4 Vĩnh Hải, Nha Trang, Khánh Hòa

ĐT: 0583 833036 Fax : 0583 833911

12

Thức ăn cho ấu trùng tôm chân trắng BRINE SHRIMP EGGS - DynastyGiai đoạn: Zoea-post larval

Độ ẩm (max) 12%

Ocean star international

., INC (USA)

Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa (min) 50%

Hàm lượng lipid thô (min) 8%

Hàm lượng xơ thô (max) 4%

Hàm lượng tro (max) 5%

13

Thức ăn cho ấu trùng tôm chân trắng BRINE SHRIMP EGGS - Five StarGiai đoạn: Zoea-post larval

Độ ẩm (max) 12%

Ocean star international

., INC (USA)

Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa (min) 50%

Hàm lượng lipid thô (min) 8%

Hàm lượng xơ thô (max) 4%

Hàm lượng tro (max) 5%

14

Thức ăn cho ấu trùng tôm chân trắng BRINE SHRIMP EGGS - Golden SunGiai đoạn: Zoea-post larval

Độ ẩm (max) 12% Ocean star international

., INC (USA)

Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa (min) 50%

Hàm lượng lipid thô 8%

75

Page 76: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng

Nhà sản xuất

(min)Hàm lượng xơ thô (max) 4%

Hàm lượng tro (max) 5%

15

Thức ăn cho ấu trùng tôm chân trắng BRINE SHRIMP EGGS – LuckyGiai đoạn: Zoea-post larval

Độ ẩm (max) 12%

Ocean star international

., INC (USA)

Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa (min) 50%

Hàm lượng lipid thô (min) 8%

Hàm lượng xơ thô (max) 4%Hàm lượng tro (max) 5%

16

Thức ăn cho ấu trùng tôm chân trắng BRINE SHRIMP EGGS – Red DragonGiai đoạn: Zoea-post larval

Độ ẩm (max) 12%

Ocean star international

., INC (USA)

Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa (min) 50%

Hàm lượng lipid thô (min) 8%

Hàm lượng xơ thô (max) 4%Hàm lượng tro (max) 5%

17

Thức ăn cho ấu trùng tôm chân trắng BRINE SHRIMP EGGS – Red JungleGiai đoạn: Zoea-post larval

Độ ẩm (max) 12%

Ocean star international

., INC (USA)

Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa (min) 50%

Hàm lượng lipid thô (min) 8%

Hàm lượng xơ thô (max) 4%Hàm lượng tro (max) 5%

18

Thức ăn cho ấu trùng tôm chân trắng RED JUNGLE BRAND – SpirulinaGiai đoạn: Zoea-post larval

Độ ẩm (max) 9%

Ocean star international

., INC (USA)

Hàm lượng protein có khả năng tiêu hóa (min) 60%

Hàm lượng lipid thô (min) 2%

Hàm lượng xơ thô (max) 2%Hàm lượng tro (max) 10%

Công ty Cổ phần công nghệ tiêu chuẩn sinh học Vĩnh ThịnhĐC: Lô 23, đường Tân Tạo, KCN Tân Tạo, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí MinhĐT: 0837542464 Fax: 0837542466

19

Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng Larva EsencialKích thước hạt: <100µmGiai đoạn: Z1-Z3Kích thước hạt: <200µmGiai đoạn: M1-PL1

Độ ẩm tối đa 9%

Zeigler Bros.,Inc

Protein thô tối thiểu 50%Protein tiêu hóa tối thiểu 42,5%Xơ tối đa 1%Lysine tổng số tối thiểu 2,8%

76

Page 77: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng

Nhà sản xuất

Kích thước hạt: <300µmGiai đoạn: PL2-PL5

Methionine+Cystine tổng số tối thiểu 2,3%

Năng lượng thô tối thiểu kcal/kg 3620

20

Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng Larva Z PlusKích thước hạt: <50µmGiai đoạn: Z1-Z2Kích thước hạt: <100µmGiai đoạn: Z3-M3Kích thước hạt: 100-150µmGiai đoạn: M1-P3Kích thước hạt: 150-250µmGiai đoạn: PL1-PL6Kích thước hạt: 250-450µmGiai đoạn: PL6-PL8

Độ ẩm tối đa 12%

Zeigler Bros.,Inc

Protein thô tối thiểu 50%

Protein tiêu hóa tối thiểu 42,5%

Xơ tối đa 2%

Lysine tổng số tối thiểu 3,31%Methionine+Cystine tổng số tối thiểu 1,97%

Năng lượng thô tối thiểu kcal/kg 3285

21

Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng PL Raceway PlusKích thước hạt: <400µmGiai đoạn: PL2-PL8Kích thước hạt: 400-600µmGiai đoạn: PL5-PL12Kích thước hạt: 600-850µmGiai đoạn: PL12-PL18Kích thước hạt: 850-1200µmGiai đoạn: PL19-PL25

Độ ẩm tối đa 12%

Zeigler Bros.,Inc

Protein thô tối thiểu 50%

Protein tiêu hóa tối thiểu 42,5%

Xơ tối đa 1%

Lysine tổng số tối thiểu 2,83%Methionine+Cystine tổng số tối thiểu 1,61%

Năng lượng thô tối thiểu kcal/kg 4300

22Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng bố mẹ EZ MATETM

Độ ẩm tối đa 10%

Zeigler Bros.,Inc

Protein thô tối thiểu 55%

Protein tiêu hóa tối thiểu 46,75%

Xơ tối đa 3%

Lysine tổng số tối thiểu 2,98%Methionine+Cystine tổng số tối thiểu 1,96%

Năng lượng thô tối thiểu kcal/kg 2375

23

Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng EZ ArtemiaKích thước hạt: 50-200µmGiai đoạn: Z1-PL2Kích thước hạt: 300-500µmGiai đoạn: PL3-PL15

Độ ẩm tối đa 73%

Zeigler Bros.,Inc

Protein thô tối thiểu 14%

Protein tiêu hóa tối thiểu 11,9%

Xơ tối đa 1%

Lysine tổng số tối thiểu 0,89%

77

Page 78: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng

Nhà sản xuất

Methionine+Cystine tổng số tối thiểu 0,67%

Năng lượng thô tối thiểu kcal/kg 3550

24

Thức ăn hỗn hợp cho tôm thẻ chân trắng EZ LarvaKích thước hạt: 10-50µmGiai đoạn: Z1-Z3Kích thước hạt: 100-100µmGiai đoạn: Z1-M1Kích thước hạt: 100-250µmGiai đoạn: M3-PL5Kích thước hạt: 250-600µmGiai đoạn: PL4-PL10

Độ ẩm tối đa 70%

Zeigler Bros.,Inc

Protein thô tối thiểu 11%

Protein tiêu hóa tối thiểu 9,35%

Xơ tối đa 1%

Lysine tổng số tối thiểu 0,99%Methionine+Cystine tổng số tối thiểu 0,63%

Năng lượng thô tối thiểu kcal/kg

3000-3550

Công ty TNHH Cargill Việt NamĐC: Lô 29, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai, Việt NamĐT: 0613836525 Fax: 0613836520

25

Thức ăn cho tôm giống dạng lỏng cho tôm sú giống nhãn hiệu Liqua LifeMã hiệu: Z-M

Đạm thô tối thiểu 3,0%

Cargill Incorporated

.USA

Béo thô tối thiểu 2,0%

Xơ thô tối đa 0,2%

Phospho tối thiểu 0,01%

Độ ẩm tối đa 66,6%

26

Thức ăn cho tôm giống dạng lỏng cho tôm sú giống nhãn hiệu Liqua LifeMã hiệu: M-PL

Đạm thô tối thiểu 3,0%

Cargill Incorporated

.USA

Béo thô tối thiểu 2,0%

Xơ thô tối đa 0,2%

Phospho tối thiểu 0,01%

Độ ẩm tối đa 66,0%

27

Thức ăn cho tôm giống dạng lỏng cho tôm sú giống nhãn hiệu Liqua LifeMã hiệu: PL

Đạm thô tối thiểu 3,0%

Cargill Incorporated

.USA

Béo thô tối thiểu 2,0%

Xơ thô tối đa 0,2%

Phospho tối thiểu 0,01%

Độ ẩm tối đa 66,0%

78

Page 79: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

Phụ lục 2DANH MỤC BỔ SUNG SẢN PHẨM THỨC ĂN BỔ SUNG, NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN DÙNG TRONG NUÔI TRỒNG THUỶ SẢN ĐƯỢC PHÉP LƯU

HÀNH TẠI VIỆT NAM(Ban hành kèm theo Thông tư số 36 /2012/TT-BNNPTNT ngày 30 tháng 7 năm 2012

của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)

I. THỨC ĂN BỔ SUNG SẢN XUẤT TRONG NƯỚC

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

Công ty TNHH Anh Mỹ VNĐC: số 31/3 Đặng Tất, phường Vĩnh Hải, TP. Nha Trang, Khánh Hòa ĐT: 0583844140

1Zymin

Bacillus subtilis 3x107 cfuGiúp tôm, cá tăng tính ngon miệng, giúp tiêu hóa hoàn toàn các chất dinh dưỡng có trong thức ăn và giảm tiêu hao thức ăn do kém tiêu hóa. Tăng cường sức đề kháng và phòng ngừa các bệnh đường ruột. Ức chế sự phát triển của các vi sinh vật có hại, làm tăng các vi sinh vật có lợi trong thành đường ruột của tôm, cá

Lactobaccillus acidophilus 3x109cfu

Saccharomyces cerevisiae 3x109 cfu

Tinh bột vừa đủ 1kg

2 AM.C30Acid ascorbic 100g Bổ sung vitamin C giúp

cho tôm, cá giảm stress, tăng cường khả năng miễn dịch tự nhiên

Chất đệm đường glucose vừa đủ 1kg

Công ty HH sinh học Hoàn Cầu (TNHH) ĐC: Đường đền Bà Chúa Kho, Cổ Mễ, Vũ Ninh, Tp Bắc Ninh ĐT: 02413871945 – 3813181 Fax: 0241 3813182

3 Vitamin-TH

Vitamin A 5.500.000IU

Bổ sung vitamin tổng hợp A,D3, E và C vào thức ăn cho tôm, cá

Vitamin D3 1.100.000IUVitamin E 5.000IUVtamin C 25.000mgPhụ tá (tinh bột) vừa đủ 1kg

4 Bestot C Vitamin C 30% Bổ sung vitamin C vào thức ăn cho tôm, cá nâng

79

Page 80: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

cao khả năng thích ứng và tăng cường sức đề kháng khi môi trường thay đổi

Phụ tá (tinh bột) vừa đủ 1 kg

5 Bio- Feed

Bacillus sublitis 1x109cfuCung cấp các men tiêu hóa có ích cho đường ruột tôm, cá. Giúp tôm,cá tiêu hóa tốt thức ăn , giảm tiêu tốn thức ăn.Làm tăng khả năng hấp thụ protein trong thức ăn công nghiệp.Ức chế các loại vi khuẩn, bảo vệ các loại vi khuẩn đường ruột có lợi, ức chế sự phát triển của các loại vi khuẩn có hại đường ruột

Lactobacillus acidophilus 1x109cfu

Saccharomyces cerevisiae 1x109cfu

Phụ tá (bột đậu tương) vừa đủ 1kg

6 Glucan- Bestot

1,3-1,6 beta Glucan 25% Bổ sung 1,3-1,6 beta

Glucan giúp tôm, cá tăng sức đề kháng khi môi trường nuôi thay đổi bất lợi về nhiệt độ, pH, Oxy

Phụ tá (tinh bột) vừa đủ 1kg

Phụ tá (bột tảo biển) vừa đủ 1kg

7 BIO-ZYME

Xylanase 20.000.000IU Cung cấp các enzyme cần thiết cho tăng cường hoạt động của gan, kích thích trao đổi chất.Cung cấp các enzyme giúp tôm, cá tiêu hóa tốt thức ăn

Protease 2.000.000IU

α - Amylase 100.000IUPhụ lục (bột đậu tương) vừa đủ 1kg

8 Canxi - HC

Vitamin A 64.167IU

Bổ sung các loại dinh dưỡng cần thiết cho sự phát triển của động vật thủy sản, phòng ngừa hiện tượng thiếu vitamin, acid amin và các chất khoáng trên động vật thủy sản nuôi trồng.

Vitamin D 5.760.000IU

Vitamin F 370.000μg

Biotin 2.206.000μg

Methionine 5g

Lysine 5g

Cystein 80g

Folic acid 6.900μgCalcium hydrogen phosphate

1.058g

Cholesterol 2g

Chất mang 1kg

80

Page 81: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

Calcium lactate, Calcium phosphat vừa đủ

Công ty TNHH Phúc Trang ĐC: 51/51 đường số 10, khu phố 4, phường Linh Chiểu, quận Thủ Đức, Tp Hồ Chí MinhĐT: 0837222595 Fax: 08377222595

9 Bio - Lacto

Lactobacillus acidophilus 1010cfu/kg Bổ sung sinh vật có lợi và

enzym tiêu hóa vào thức ăn tôm, cá.Giúp kích thích tiêu hóa tôm, cá ăn nhiều, hấp thụ tốt dinh dưỡng mau lớn.Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn

Protease 30.000IU

Amylase 15.000IU

Chất đệm (dextrose) 1kg

10 Vitamin C

Vitamin C 20%Bổ sung vitamin C vào thức ăn của tôm, giúp cân bằng nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày cho tôm, giúp tôm khỏe mạnh, ăn được nhiều, tăng trưởng tốt

Chất đệm (Maltodextrin, dextrose) vừa đủ

100%

11 Nutri-Mix

Acid Folic 4000mg

Bổ sung hỗn hợp vitamin, acid amin, khoáng chất thiết yếu vào thức ăn của tôm, giúp cân bằng nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày cho tôm.Giúp tôm mau lớn, phát triển đều, khỏe mạnhKích thích tôm lột xác nhanh, mau cứng vỏ, vỏ tôm bóng, đẹp

Vitamin A 2500IU Calcium (CaHPO4)

40.000mg

Vitamin PP 1000mg

Methionine 20.000mgPhospho (CaHPO4)

40.000mg

Sorbitol 50.000mg

Inositol 20.000mg

Lysine 50000Chất đệm (glucose) vừa đủ 100%

12 Liver Tonic

Methionine 100.000mg Bổ sung acid amin thiết yếu vào thức ăn của tôm, giúp cân bằng nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày cho tôm.Giúp tôm mau lớn, phát triển đều, khỏe mạnh

Sorbitol 200.000mg

Chất đệm (glicose sextrose) vừa đủ 100%

Công ty TNHH Trường Hải Tiến

81

Page 82: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

ĐC: 5/2/1 Phan Huy Ích, phường 14, quận Gò Vấp, Tp Hồ Chí Minh ĐT: 089875527 Fax: 085893417

13 AQUAT RENZ

Lactobacillus sporogenes 1.5x105cfu/g

Bổ sung enzyme và vi sinh vật có lợi vào thức ăn tôm.Cân bằng đường ruột, ngăn chặn các bệnh về đường ruột của tôm

Lactobacillus acidophilus 1.2x105cfu/g

Saccharomyces cerevisiae 2x105cfu/g

Cellulase 78IU

Protease 100IU

Xylanase 82IU

Beta glucannase 120IU

14 BON-FEED

Bacillus subtilis 1x108cfu/gCung cấp hệ vi sinh vật có lợi cho đường ruột tôm, cáHỗ trợ tiêu hóa, giúp chuyển hóa thức ăn tốt

Bacillus licheniformis 1x107cfu/g

Bacillus amyloliquefaciens 1x107cfu/g

Chất đệm vừa đủ 1g

15 TYO-COAT

Vitamin A 10.000IU/g Cải thiện chất lượng thức ăn Bổ sung vitamin và acid amin cho thức ăn tôm,cáBao bọc thức ăn chống thất thoát vitamin và thuốc trộn vào thức ăn

Vitamin E 200mg/kg

Methionine 5.000mg/kg

Vitamin D 2000IU/kg

Lysine 5.000mg/kg

16 VITA CGEL

Sorbitol 100gBổ sung vitamin thiết yếu vào thức ăn cho tôm, cá.Giúp tôm, cá khỏe mạnh.Chống sốc do sự thay đổi môi trường, thời tiết đột ngột.Tăng cường sức đề kháng giúp tôm mau lớn

Vitamin C 150g

Acid citric 300g

Đường lactose vừa đủ 1kg

17 BON-VITA

Methionine 25g

Bổ sung các acid amin thiết yếu vào thức ăn tôm, cá

Threonine 20g

Lysine 15g

Arginine 5g

82

Page 83: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

Tyrosine 3g

Chất đệm vừa đủ 1kg

18 C-PAK

Sorbitol 100g Chống sốc do sự thay đổi môi trường, thời tiết đột ngột Tăng cường sức đề kháng giúp tôm mau lớn, giảm stress

Vitamin C 150g

Acid citric 300g

Đường lactose vừa đủ 1kg

19 TYO-PHOS

Zinc sulphate (ZnSO4)

4.000mg

Bổ sung các khoáng chất cần thiết cho tôm, cá

Copper sulphate (CuSO4)

1.000mg

Magnesium sulphate (MgSO4)

1.000mg

Dicalcium phosphate (CaHPO4)

500mg

Manganse sulphate (MnSO4)

100mg

Dung môi vừa đủ 1lít

Công ty TNHH SXTM Trúc Anh ĐC: Công Điền, Vĩnh Trạch, Bạc LiêuĐT: 07813980879 Fax: 07813980878

20 TA-FOREVER

Protein 45g

Giúp tôm, cá tăng trưởng nhanh, siêu tăng trọng, tăng khả năng chống chịu bệnh và tỷ lệ sống cao.Giải độc gan, tăng cường chức năng gan, bổ sung và duy trì hệ miễn dịch, giúp tôm, cá luôn khỏe mạnh khi điều kiện môi trường thay đổi. Sản phẩm là giảm hệ số thức ăn, bổ sung thêm dinh dưỡng vào khẩu phần ăn tự chế và công nghiệp trong nuôi trồng thủy sản

Tá dược (oligoglucosamin, lactose, B1,3-B1,6–D- Glucan) vừa đủ

1kg

21 T-FOOD Bacillus subtilis 107cfu/g Bổ sung men vi sinh có lợi giúp tăng cường hấp thụ

83

Page 84: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

thức ăn cho tôm, cá

Lactobacillus acidophilus 107cfu/g

Tá dược vừa đủ 1kg

22 TA-BINDER

Highly Unsaturated fatty acid

15gBao bọc thức ăn với các loại vitamin và thuốc phòng trị bệnh tôm, cá giúp thuốc không bị thất thoát trong nước. Cung cấp acid béo không no giúp tôm, cá khỏe mạnh thích ứng với đều kiện môi trường thay đổi

Acid amin tổng hợp tư bột cá và gan mực

50g

23 TAFEED MIN

Vitamin A 1400000IU

Cung cấp các loại vitamin và khoáng chất cần thiết cho tôm, cá

Vitamin D3 250.000IU

Viatamin E 2.500 mg

Vitamin B1 500mg

Vitamin B2 350mg

Vitamin B6 500mg

Vitamin K3 450mg

Niacin 2.100mg

Pantothennic acid 2.500mg

Folic acid 180mg

Vitamin B12 5mg

Vitamin H 15mg

Vitamin C 15.000mg

Sorbitol 2.500mgTá dược (tinh bột sắn–amindon) vừa đủ

1kg

24 TABETA- GLUCAN

β 1,3-β 1,6- D-Glucan 12%

Becta 1,3-1,6 Glucan là hoạt chất sinh học tự nhiên bao gồm được chiết xuất từ thành tế bào nấm men Saccharomyces cerevisiae-

84

Page 85: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

sản phẩm nhằm bổ sung thêm β 1,3-β 1,6- D-Glucan vào khẩu phần thức ăn cho tôm, cá. Tạo điều kiện thuận lợi để duy trì hệ miễn dịch và giúp tôm, cá luôn khỏe mạnh khi điều kiện môi trường thay đổi

Chất đệm tinh bột vừa đủ 1kg

25 TA-VITAMIN CVitamin C 10% Bổ sung vitamin C tăng

cường sức đề kháng cho tôm, cá

Phụ tá Amidon vừa đủ 1kg

26 DR SHRIMP N039

Bacillus subtilis 1,0x109cfu/g Làm tăng khả năng đề kháng bệnh của tôm sú;Làm tăng tỷ lệ sống cho nuôi tôm sú thâm canh;Làm tăng tốc độ sinh trưởng và năng suất thu hoạch tôm.

Bacillus licheniformis 1,0x109cfu/g

Lactobacillus acidophilus 1,0x109cfu/g

Lactobacillus helveticus 1,0x109cfu/g

Công ty TNHH thuốc thú y thủy sản Gia Phát ĐC: 69/01/101 Trường Chinh, KP2, phường Tân Thới Nhất, Q12, Tp. Hồ Chí Minh ĐT: 08.22196128 Fax: 08.54015602

27 HERBAL IV

Vitamin A 100.000IU

Giúp cung cấp vitamin vitamin cần thiết cho sự tăng trưởng và phát triển của tôm, cá .Giúp cho sự tăng trọng nhanh và mau lớn

Vitamin B1 160mg

Vitamin E 50mg

Methionine 150mg

Lysine 20mgChất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg

28 PROLACT PLUS

Bacillus licheniformis 5x106 cfu/kg

Cung cấp vi sinh vật có lợi cho đường ruột của cá, tôm.Giúp tôm, cá tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng tốt.Giúp tôm, cá khỏe mạnh

Saccharomyces cerevisiea 10x106cfu/kg

Bacillus subtilis 5x106 cfu/kgLactobacillus plantarrum 5x106 cfu/kg

Chất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg

29 IMMUN EX Beta glucan (1,3-1,6) 5.000mg Bổ sung vitamin và các

chất dinh dưỡng cần thiết

85

Page 86: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

cho sự tăng trưởng và phát triển của tôm, cá

Vitamin B1 330mg

Vitamin B6 130mg

Vitamin PP 265mg

Vitamin C 6,5mg

Nước cất vừa đủ 1lít

Công ty TNHH thủy sản Biển Việt ĐC: 409/40/101 đường TCH 1371 phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp hồ Chí Minh

ĐT: 0854015604 Fax: 0854015602

30 BV-LIV

Vitamin A 100.000 U

Giúp cung cấp vitamin cần thiết cho sự tăng trưởng và phát triển của cá/tôm.Giúp cho sự tăng trọng nhanh và mau lớn

Vitamin B1 160mg

Vitamin E 50mg

Methionine 150mg

Lysine 20mgChất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg

31 ALBUMIN

Beta glucan (1,3-1,6) 5.000mg

Bổ sung vitamin và các chất dinh dưỡng cần thiết cho sự tăng trưởng và phát triển của tôm, cá

Vitamin B1 330mg

Vitamin B6 130mg

Vitamin PP 265mg

Vitamin C 6,5mg

Nước cất vừa đủ 1lít

32 LACTO

Bacillus licheniformis 5x106cfu/kg

Cung cấp vi sinh vật có lợi cho đường ruột của cá, tôm.Giúp tôm, cá tiêu hóa và hấp thụ chất dinh dưỡng tốt.Giúp tôm, cá khỏe mạnh

Saccharomyces cerevisiea 10x106cfu/kg

Bacillus subtilis 5x106cfu/kgLactobacillus plantarrum 5x106cfu/kg

Chất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg

Công ty TNHH thuốc thủy sản Tân Hải Long ĐC: số 47 đường Tân Chánh Hiệp 35, khu phố 5, phường Tân Chánh Hiệp, quận 12, Tp. Hồ Chí MinhĐT: 0836020608 - 0837153341

86

Page 87: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

33HL-VITAMIN C

(BIOSTAY C 25%)

Vitamin A 50g Nâng cao khả năng miễn dịch, giảm stress, tăng khả năng đề kháng, kích thích lột vỏ, mau cứng vỏ khi lột.Đặc trị hiện tượng căng thẳng, nổi đầu, kéo đàn khi môi trường thay đổi, khi tôm lột vỏ

Vitamin C 250g

Vitamin D3 50g

Vitamin E 75g

Tá dược vừa đủ 1kg

34 HL-CALCIPHOS (CANCI-C)

Cacium sulfate (CaSO4.2H2O) 35%

Bổ sung hàm lượng calci và phospho vào thức ăn tôm kích thích tôm lột vỏ, làm cứng vỏ, hạn chế bệnh đóng rong, giúp tôm cá phát triển tốt

Caciumdiacphosphate (Ca(H2PO4)2)

15%

Copper sulphate (CuSO4)

5mg

Vitamin C 5.000mg

ZnO 10mg

Chất đệm vừa đủ 1kg

35 FASTGROW (HL-TATRO)

Bột cá (protein) 50.000mg

Bổ sung các acid amin thiết yếu giúp tôm, cá khỏe.Nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn, tăng khả năng phát triển cho tôm, cá

Lysine 100.000mgSorbitol 50.000mgDicalcium phosphate (CaHPO4.2H2O)

17.000mg

MgSO4 2.500mgThreonine 50.000mgMnSO4 2.500mgVitamin C 10.000mgCuSO4 600mgVitamin D3 48.000IUZnSO4 24mgVitamin A 5000IUCoSO4 24mgMethionine 100.000mg Chất đệm (tinh bột) vừa đủ 1kg

36 HL – BOGA (SORBITOL)

Sorbitol 25g Giúp tôm cá ăn nhiều lớn nhanh, thúc đẩy quá trình lột vỏ

Lysine 200g

Methionine 25g

87

Page 88: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

Vitamin B1 400mg

Vitamin C 300mg

Vitamin E 300mg

Inositol 5g

Chất đệm vừa đủ 1kg

37HL –

BETAGLUCAN (FASTBIO)

Betaglucan 1 – 3, 1 - 6 60%

Bổ sung vitamin, acid amin giúp tăng khả năng miễn dịch, tăng cường sức đề kháng, giúp hấp thu tốt thức ăn và dễ tiêu hóa, giúp tôm, cá tăng trọng nhanh.

Lysin 5%

Methionin 5%

Vitamin A 1%

Vitamin E 1%

Vitamin C 3%

Tá dược vừa đủ 1lít

38 DR-BETA

Lactobacillus acidophilus 1x1012cfu/kg

Cung cấp các enzyme cần thiết cho tôm, cá. Bổ sung các vi sinh vật hữu ích giúp tôm, cá hấp thu tốt thức ăn, tăng cường cho đường ruột

Bacillus subtilis 3x1012cfu/kg

Saccharomyces cerevisiae 1,2x1012cfu/kg

Protease 35. 000UI

Amylase 40.000UI

Cellulose 30.000UI

39 HL – SUPER OIL

Acid béo tổng số (Docosahexaenoicacid, Ecosapentaenoic acid)

20%Cung cấp Vitamin cần thiết cho sự tăng trưởng và phát của tôm, cá. Tăng cường sức đề kháng cho tôm, cá.Tạo lớp vỏ bao bọc viên thức ăn, làm giảm tiêu hao thức ăn

Lysine 5g

Methionine 5g

Vitamin A 500.000UI

Vitamin D3 500.000UI

88

Page 89: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

Vitamin E 500UI

Nước khử Ion vừa đủ 1lít

Công ty TNHH MTV Thủy sản Thiên Hà ĐC: 21 đường TMT 09, KP3, Trung Mỹ Tây, quận 12, TP.Hồ Chí MinhĐT: 0866509426

40 FREE -THBacillus subtilis 2x1011cfu/kg

Bổ sung mem vi sinh vào thức ăn cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm và cá. Giúp tôm, cá khỏe mạnh, mau lớn

Saccharomyces cerevisiea 12x1011cfu/kg

41 T-MAX C

Vitamin C 200gBổ sung vitamin C vào thức ăn cho tôm, cá giúp tăng trưởng và phát triển, tăng cường sức đề kháng, giảm stress. Giúp tôm khỏe mạnh

Chất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg

42 BIN

Tricalci phosphate 7,3g

Bổ sung vitamin và khoáng chất vào thức ăn cần thiết cho sự sinh trửng và phát triển của tôm, cá. Tăng cường sức đề kháng cho tôm, cá. Giúp tôm, cá khỏe mạnh

Vitamin D3 72.000 U

Vitamin B1 330mg

Vitamin B6 130mg

Vitamin PP 265mg

Vitamin C 6,5mgDung môi (nước cất) vừa đủ 1lít

43 SIZE A

Sorbitol 180.000mg

Bổ sung vitamin và acid amin vào thức ăn cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá

Methionine 80.000mg

Vitamin B1 5.000mg

Vitamin C 30.000mgChất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg

Công ty TNHH TM SX thú y thủy sản Việt TânĐC: 94/1035 Dương Quảng Hàm, phường 17, Quận Gò Vấp, Tp. Hồ Chí MinhĐT: 0839842240 Fax: 0839842230

44 BIOMIX Bacillus subtilis 108cfu/kg Cung cấp các vi sinh vật có

89

Page 90: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

lợi giúp tôm, cá phát triển

Bacillus meganteriem 108cfu/kg

Bacillus coagulans 108cfu/kg

Bacillus pumilus 108cfu/kg

Dextrose vừa đủ 1kg

45 ENZY PLUS

Bacillus subtilis 108cfu/kg

Cung cấp các vi sinh vật có lợi giúp tôm, cá phát triển

Bacillus coagulans 108cfu/kg

Saccharomyces boulardi 108cfu/kgLactobacillus acidophilus 106cfu/kg

Dextrose vừa đủ 1kg

46 BAC-MIN

Bacillus subtilis 108cfu/lCung cấp các vi sinh vật có lợi giúp tôm, cá phát triển Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn

Bacillus meganteriem 108cfu/lBacillus coagulans 108cfu/lLactobacillus acidophilus 106cfu/l

47 MULTIMIN

Lysine 5.0g

Cung cấp vitamin thiết yếu.Kích thích bắt mồi, giảm tiêu tốn thức ăn

Threonine 24.5 g

Serine 27.5 g

Proline 28.0g

Glycine 21.0gTá dược (dextrose) vừa đủ 1kg

48 NUTRIMIX

Vitamin A 2500000IU

Bổ sung vitamin, acid amin thiết yếu giúp tôm, cá phát triển

Vitamin D3 400.000IU

Vitamin B1 100 mg

Vitamin B6 80mg

Ariginine 29.5mg

Aspartic acid 34.5mg

Threonine 26.6mg

Tá dược vừa đủ 1kg

49 VITA Calcium 17% Khắc phục tình trạng thiếu

90

Page 91: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

CALCOPHOShụt canxi, phosphor trong thức ăn, giúp tôm khỏe mạnh, tăng trưởng tốt

Phosphorus 1%

Iron sulphate 11g

Zinc sulphate 9.5 gManganese sulphate 2.5g

Tá dược vừa đủ 1kg

50 HEPAMIN

Sorbitol 200g

Cung cấp các vitamin và acid thiết yếu giúp tôm, cá phát triển, mau lớn, giảm hệ số tiêu tốn thức ăn

Vitamin B1 2g

Vitamin B6 1g

Lysine 1.5g

Arginine 5.25g

Dung môi vừa đủ 1lít

51 VITAMIN C 15%

Vitamin C 100g Bổ sung vitamin C vào thức ăn, giúp tôm, cá phát triển, tăng sức đề kháng,chống stress.

Acid citric 50g

52 HEPAMIX

Sorbitol 200g

Cung cấp các vitamin và acid amin thiết yếu giúp tôm, cá phát triển mau lớn

Vitamin A 1000000IU

Arginine 9,7g

Aspartic acid 12,3g

Threonine 8,1g

Proline 25,1g

Dextrose vừa đủ 1kg

53 SUPER MIN

Vitamin A 6000000IU

Cung cấp các vitamin thiết yếu giúp tôm, cá phát triển.

Vitamin D3 800.000IU

Vitamin B1 520mg

Vitamin B2 1.200mg

Vitamin B6 600mg

Dung môi vừa đủ

91

Page 92: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

54 NUTRIVIT SUPER

Vitamin A 2500000IUCung cấp các vitamin và acid amin thiết yếu giúp tôm,cá phát triển. Kích thích tôm bắt mồi, giảm hệ số tiêu tốn thức ăn

Vitamin D3 400.000IU

Vitamin E 250IU

Protein tổng số 15%

55 Hepatovex

Sorbitol 150g

Cung cấp các vitamin và acid amin thiết yếu giúp tôm, cá phát triển tốt.

Lysine 80g

Methionine 50g

Choline chloride 75gDung môi (nước cất) vừa đủ 1lít

56 Liver-one

Sorbitol 250000mg

Cung cấp các vitamin và acid amin thiết yếu giúp tôm, cá phát triển tốt.

Vitamin A 1500000IU

Vitamin D3 400000IU

Lysine 18000mg

Methionine 4000mg

Dextrose vừa đủ 1kg

57 Promin

Vitamin A 4500000IU

Cung cấp các vitamin và acid amin thiết yếu giúp tôm, cá phát triển tốt.

Vitamin D3 600000IU

Lysine 8500mg

Arginine 9500mg

Threonine 4500mgDung môi (nước cất) vừa đủ 1lít

58 Sp Min

Vitamin A 4500000IU

Bổ sung các vitamin và acid amin thiết yếu giúp tôm, cá phát triển tốt.

Vitamin D3 600000IU

Vitamin E 2500IU

Vitamin B1 500mg

Vitamin B2 1200mg

Lysine 8500mg

Methionine 6500mgDung môi (nước cất) vừa đủ 1lít

59 Vita-BIOPRO 35 Đạm tổng số 35% Cung cấp đạm và acid amin

92

Page 93: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

dễ hấp thu, giúp tôm cá phát triển tốt.

Lysine 1,5%

Methionine 0,7%

Threonine 4,5%

Dextrose vừa đủ 1kg

60HIDRO REX

VITAL Aminoacidos

Vitamin A 5000000IU

Cung cấp đầy đủ các vitamin và acid amin thiết yếu giúp tôm, cá phát triển tốt.

Vitamin D3 800000IUVitamin B1 400mgVitamin B2 1600mgVitamin B6 800mgLysine 9500mgThreonine 4500mgDung môi (nước cất) vừa đủ 1lít

61 VITA-EMS

Bacillus subtilis 109cfu

Bổ sung vi sinh vật và enzyme có lợi vào thức ăn, giúp tôm cá phát triển

Bacillus coagulans 109cfu

Saccharomyces cerevisiae 106cfu

Amylase 2000IUProtease 1000IUDung môi (nước cất) vừa đủ 1lít

62 VITALEC PRO

Vitamin A 8000000IU

Cung cấp các vitamin và acid amin thiết yếu giúp tôm cá phát triển

Vitamin D3 1000000IUVitamin C 20000mgVitamin B1 10000mgVitamin B2 2000mgVitamin B6 1000mgSorbitol 12000mgDextrose vừa đủ 1kg

63 VTM PREMIX Vitamin A 1500000UI Cung cấp các loại vitamin, khoáng chất cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá.

Vitamin D3 30000UIVitamin B1 100mgVitamin B2 150mgZinc Sulphate (ZnSO4)

10500mg

93

Page 94: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

Ferrous sulphate (FeSO4)

10000mg

Manganese sulfate (MnSO4)

4000mg

Bột talc vừa đủ 1kg

Công ty TNHH SX TM Đất Vàng ĐC: 194/46/6 Phan Anh, phường Tân Thới Hòa, quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí MinhĐT: 0866603297

64 HEPATOS

Sorbitol 35%Bổ sung sorbitol cho tôm nuôi. Bổ sung vitamin D3, E vào khẩu phần ăn hàng ngày cho tôm

Vitamin D3 10mg

Vitamin E 5.000UI

Nước tinh khiết 1lít

65 FAST 97

Calcium pantothenate 200.000mg

Bổ sung calcium, vitamin C và D3 vào thức ăn cho tôm

Vitamin C 15.000mg

Vitamin D3 20.000IU

Nước tinh khiết 1lít

66 MILK CALPHOS

Calcium pantothenate 200.000mg

Cung cấp Ca/P vào khẩu phần thức ăn hàng ngày cho tôm

Phosphorus 50.000mg

Vitamin D3 20.000IU

Nước tinh khiết 1lít

67 LIVER-TWO

Sorbitol 35%Bổ sung Sorbitol cho tôm nuôi.Bổ sung thêm các acid amin cần thiết cho tôm vào khẩu phần ăn hàng ngày

Acetyl hydrochloide 10%

L-lysine hydrochloride 25%

Phụ tá cao artiso vừa đủ 1kg

68 GROW-99

Methionine 220mg

Bổ sung acid amin cần thiết cho tôm

L-Lysine 225mg

Isoleucine 100mg

Chất đệm (dextrose) vừa đủ 1g

69 TOP-GROW Methionine 50.000 mg Bổ sung các acid amin thiết

94

Page 95: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

yếu cho tôm vào khẩu phần ăn hàng ngày

Sorbitol 100000mg

Isoleucine 25.000mgPhụ tá nước vừa đủ 1lít

70 TOP ZYME

Lactobasillus acidophilus 9x107cfu/g

Cung cấp các loài vi sinh vật có lợi cho tiêu hóa của tôm

Saccharomyces cerevisiae 9x107cfu/g

Phụ tá tinh bột vừa đủ 1kg

71 FORCE – C X 9000

Vitamin C 100,000 g Giúp tôm tăng sức đề kháng, giảm strees khi môi trường có những biến động mạnh về nhiệt độ, độ mặn, pH, khí độc, thời tiết.

Nước tinh khiết vừa đủ 1.000 ml

Công ty TNHH phát triển khoa học quốc tế Trường SinhĐC: Tổ 9, phường Yên Thế, thành phố Peiku, Gia LaiĐT: 05.93865295

72 TR 555

1,3 – 1,6 Beta Glucan 12%

Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan vào thức ăn cho tôm, cá khi môi trường thay đổi bất lợi về nhiệt độ, pH, oxy và khi phải dùng các loại thuốc điều trị bệnh cho tôm, cá.

Phụ tá nước cất vừa đủ 1lít

73 TS 111Sorbitol 3,5 g Bổ sung Sorbitol vào thức

ăn khi tôm, cá phải dùng thuốc điều trị liên quan đến gan

Phụ tá nước vừa đủ 1lít

74 TS 1001Protease 10% Cung cấp enzyme protease

tiêu hóa, giúp tôm cá tiêu hóa tốt thức ăn, giảm tiêu tốn thức ăn

Tá dược nước cất vừa đủ 1lít

75 Hmorrhage

Saccharomyces cerevisiae 9 x 107cfu Bổ sung nấm men

saccharomyces cerevisiae cho tôm, cá tiêu hóa và hấp thu tối đa chất dinh dưỡng

Phụ tá nước cất vừa đủ 1lít

76 T999 Lactobacillus acidophilus 9 x 107cfu

Bổ sung men vi sinh Lactobacillus acidophilus vào hệ tiêu hóa, khi phải sử dụng các loại thuốc điều trị bệnh đường ruột cho tôm,

Phụ tá nước tinh khiết vừa đủ

1lít

95

Page 96: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

cáCông ty TNHH Nhật HùngĐC: 557/14 Trần Quang Diệu, phường An Thới, quận Bình Thủy, TP. Cần ThơĐT: 07103600131

77 Betaglucan 1.3-1.6

Beta Glucan 1,3-1,6 20% Sản phẩm bổ sung Beta-

glucan vào thức ăn cho tôm, cá.Đường lactose

vừa đủ 1kg

78 Big-A

Protein (thủy phân từ bột cá) 40%

Bổ sung protein thủy phân giúp tôm, cá phát triển tốt. Bổ sung các vitamin A, vitamin D3 giúp tôm cá khỏe mạnh.

Vitamin A 120.000IU/kg

Vitamin D3 50.000IU/kgTá dược (đường Lactose) vừa đủ 1kg

79 Mutivitamin C-1000

Vitamin C 10 % Bổ sung vitamin C tăng cường sức đề kháng cho tôm, cá.

Phục tá (đường lactose) vừa đủ 1000 g

80 S-100

Sorbitol 100gBổ sung các axit amin giúp tôm, cá luôn khỏe mạnh, nhất là khi phải dùng các thuốc điều trị gan trên tôm, cá

Acetyl methionine 90g

Lysine 80gPhụ tá (đường lactose) vừa đủ 1kg

81 Pro Enzyme

Lactobacillus acidophilus 2x108CFU/kg

Bổ sung men tiêu hóa có lợi cho tôm, cá, giúp tiêu hóa hiệu quả thức ăn công nghiệp.

Bacillus subtilis 2x108CFU/kg

Amylase 10.000IU/kg

Protease 1.500IU/kg

Lipase 1.000IU/kgPhụ liệu (cám gạo rang) vừa đủ 1kg

Công ty Cổ phần Thủy sản Tiến ThànhĐC: 522G/C2 Nguyễn Tri Phương P12, Q.110, Tp Hồ Chí Minh; ĐT: 08 38629813 Fax: 08 38621259

82 Aqua Vitamin CAscorbic acid 100g/kg Tăng cường sức đề kháng

bệnh; Chống sốc cho môi trường, giảm stress; Giúp tôm có tỷ lệ sống cao.Phụ gia 900g/kg

96

Page 97: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

83 Aqua Vitamin C Plus

Ascorbic acid 100g Tăng cường sức đề kháng bệnh; Chống sốc cho môi trường, giảm stress; Giúp tôm có tỷ lệ sống cao.

Citric acid khan 300g

300g

Phụ gia vừa đủ 1kg

84 Super Vitamin C+E

VitaminC 100g Bổ sung các vitamin C và E; Tăng cường sức đề kháng; Giảm stres trong các trường hợp thời tiết thay đổi.

VitaminE 20g

Phụ gia vừa đủ 1kg

85 Enzyme Lactobacilus

Bacillus subtilis 3,2x1012cfu/g

Bổ sung vi sinh vật hữu ích và enzyme; Giúp tiêu hoá tốt.

Lactobacillus acidophilus 2,3x109cfu/g

Sacchamyces cerevisiae 2,1x109cfu/g

Amylase 41,5UI/g

Protease 15,7UI/g

Công ty TNHH TM & SX dinh dưỡng thú y Nam LongĐC: 119 QL 13 cũ, phường Hiệp Bình Phước, Quận Thủ Đức, Tp Hồ Chí MinhĐT: 0837271405 Fax: 0837271030

86 VTM 909

Vitamin A 350,000UI

Bổ sung các vitamin và khóang chất giúp cân bằng nhu cầu dinh dưỡng hằng ngày cho cá, giúp cá ăn nhiều, mau lớn

Vitamin D3 40,000UI

Vitamin E 400UI

Vitamin C 1000mg

Vitamin B5 400mg

Vitamin B2 300mg

Vitamin PP 150mg

Vitamin B1 90mg

Vitamin K3 50mg

Vitamin B9 10mg

Vitamin B12 0.4mg

FeSO4 800mg

ZnSO4 600mg

MnSO4 350mg

CuSO4 80mg

97

Page 98: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

KI 20mg

CoSO4 2mg

Na2SeO3 1mg

87 CALPHOLAC

Ca (Dicalcium phosphate) 16.280mg

Kích thích tôm lột xác, phòng ngừa bệnh thiếu Ca.

P (Dicalcium phosphate) 8.385mg

Mg (Magnesium sulphate) 800mg

Vitamin D 80.000UI

88 VITAPLEX-AQUA

Vitamin A 500.000UI

Bổ sung các vitamin và khoáng chất cần thiết cho sự phát triển của tôm, cá.Giúp cân bằng nhu cầu dinh dưỡng hằng ngày cho tôm, cá.Giúp tôm, cá ăn nhiều, mau lớn.

Vitamin D3 80.000UIVitamin E 100UIVitamin C 700mgCholine Chloride 500mgNicotinic acid (PP) 250mgD-pantothenic acid (B5)

200mg

Riboflavin (B2) 150mgMenadione (K3) 50mgThiamin (B1) 20mgFolic acid (B9) 3.000mcgVitamin B12 250mcgFeSO4 100mgZnSO4 80mgMnSO4 50mgCuSO4 10mgCoSO4 350mcgNa2SeO3 200mcg

89 SORBIVIT

Calcium lactate IP 35.000mg

Bổ sung canxi, vitamin và acid amin cho tôm, cá

Sorbitol 200.000mgCalcium gluconate 28.000mgCholine Chloride 28.500mgVitamin B5 125mgVitamin PP 3.750mgDL – Methionin 500mg

98

Page 99: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

Vitamin D3 70.000UIVitamin B2 200mgVitamin B12 2.000mcg

90 FISH PAK

Protein thô 15%

Bổ sung các vitamin, acid amin và khoáng chất giúp cân bằng nhu cầu dinh dưỡng hằng ngày cho tôm, cá giúp tôm, cá ăn nhiều, mau lớn.

Vitamin A 33.000UIVitamin PP 130mgVitamin E 70mgVitamin C 70mgLysin HCL 20mgMethionin 20mgFeSO4 22mgZnSO4 16,5mgMnSO4 10mgCuSO4 2mgKI 0,6mgCoSO4 0,07mgNa2SeO3 0,046mg

91 ZYME BIOTIC

Bacillus subtilis 1x109cfu/kg

Bổ sung vi sinh có lợi và enzyme tiêu hóa vào thức ăn cho tôm, cá giúp tôm, cá hấp thu tốt thức ăn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn

Bacillus licheniformis 1x109cfu/kg

Bacillus polymyxa 0.5x109cfu/kgLactobacillus acidophilus 12x107cfu/kg

Lactobacillus plantarum 1x107cfu/kg

Lactobacillus bifidobacterium 1x107cfu/kg

Amylase 150.000UIProtease 21.000UIGlucanase 4000UIXylanase 3000UICellulase 2.000UIPectinase 1.000UI

92 AQUA - PROLAC

Protein thô 30%

Bổ sung acid amin và khoáng chất giúp tôm, cá phát triển.

Béo 2%Leucine 12.000mgLysin 10.000mgValin 7.000mgPhenylalanine 6.800mg

99

Page 100: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

Methionin 2.600mgCa 3.000mgP 2.500mg

93 SHIRIMP PAK 400

Vitamin A 1.200.000UI

Bổ sung các vitamin thiết yếu, kích thích tôm ăn nhiều, tiêu hóa tốt, tăng trưởng nhanh.

Vitamin D3 240.000UIVitamin PP 4.800mgVitamin E 2.600mgVitamin B5 1.500mgVitamin B2 480mgVitamin B6 225mgVitamin B1 100mgFolic acid 60mgBiotin 6.000mcgVitamin B12 900mcgAmylase 30.000UIProtease 6.000UIB- Glucanase 180UIFeSO4 20mgZnSO4 15mgMnSO4 10mgCuSO4 2mgLysin 740mgMethionin 740mg

94 FERM-YEAST NL

Thiamine (B1) 1,5mg

Bổ sung vitamin và acid amin thiết yếu, tăng cường sức đề kháng.

Piridoxine (B6) 3mgPantothenic acid (B5)

20mg

Riboflavin (B2) 6,5mgNiacin (PP) 65mgCanxi 5mgPhốt pho 2mgArginine 400mgLysine 440mgMethionine 200mgTryptophan 100mgGlycine 440mgBiotin 80mgCholine 260mg

100

Page 101: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

Leucine 240mgIsoleucine 200mg

95 PROTAMIN

Niacinamide 37.500mg

Bổ sung vitamin và acid amin thiết yếu giúp tôm phát triển.

Choline chloride 5.000mgVitamin B2 2.000mgD – Panthenol 1.250mgVitamin B6 620mgL – Lysine 5.000mg

96 VITASOL PLUS

Vitamin A 4.000.000UI

Bổ sung vitamin và khoáng chất giúp tôm phát triển.

Vitamin D3 800.000UIVitamin C 8.750mgVitamin E 8.500mgVitamin B2 1.600mgVitamin K3 750mgVitamin B6 750mgVitamin B1 375mgVitamin B12 3.000mcgFolic acid 200mgBiotin 20.000mcgLysin 2.500mgMethionine 2.500mgKCl 6.000mgNaCl 3.000mgZnSO4 16,5mgMnSO4 10mg

97 AQUA - FINE

Vitamin A 2.000.000UI

Bổ sung vitamin và khoáng chất

Vitamin B1 185mg

Lysine 1.200mg

Threonine 30mg

Tryptophan 30mgPantothenic acid (B5)

2.400mg

Folic acid 100mg

Vitamin B6 370mg

101

Page 102: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

Vitamin B12 1.500mcg

Methionine 1.200mg

98 HIGRO-BIOTIC 4000

Bacillus subtilis 109cfu/kg

Bổ sung vi sinh có lợi và enzyme tiêu hóa vào thức ăn cho tôm, giúp tôm hấp thu tốt thức ăn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn

Bacillus licheniformis 109cfu/kg

Bacillus amyloliquefaciens 107cfu/kg

Lactobacillus plantarum 107cfu/kg

β- Glucanase 6.000IU

Protease 10.000IU

Amylase 200.000IU

Pectinase 1.000IU

Xylanase 900IU

Cellulase 3.000IU

Tá dược vừa đủ 1kg

Bacillus subtilis 109cfu/kgBacillus licheniformis 109cfu/kg

Công ty TNHH Kỹ thuật sinh học Tâm ChâuĐC: 204/3, Đường số 1, P. 3, Gò Vấp, Tp Hồ Chí Minh ĐT: 08 62571996 Fax: 086 2571996

99 TC MIX

Vitamin A 12.000.000IU

Bổ sung VTM cho tôm, cá nuôi trong các giai đoạn. Tăng cường sức đề khỏe, chống stress cho tôm, cá. Tăng tỷ lệ tiêu hóa, giảm tiêu tốn TA trong quá trình nuôi. Cải thiện chất lượng sản phẩm. Nâng cao sức sản xuất và hiệu quả kinh tế

Vitamin D3 3. 800.000IU

Vitamin E 120.000IU

Vitamin K3 10.000mg

Vitamin B1 15.000mg

Vitamin B2 15.000mg

Vitamin B12 10mgCalcium pantothenate 15.000mg

Niacin 20.000mg

Chlorine chloride 25.000mg

102

Page 103: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

Phụ tá vừa đủ 1kg

100 C LUTAVIT 200

Ascorbic acid 200gBổ sung VTM C cho tôm, cá và các vật nuôi khác. Nâng cao sức kháng bệnh, chống stress trong điều kiện môi trường thay đổi. Tăng cường sự hình thành mô liên kết và cải thiện sự tăng trưởng của tôm, cá trong quá trình nuôi.

Chất mang vừa đủ 1kg

Công ty TNHH MTV Danh PhươngĐC: 64/8 Trịnh Thị Miếng, ấp Đông, xã Thới Tam Thôn, Hóc Môn, Tp. Hồ Chí MinhĐT: 0866751822 – 38916822 Fax: 0838916822

101 BETAGLUCAN

Beta Glucan 1,3-1,6 250.000mg Bổ sung acid amin, vitamin

cần thiết giúp tôm tăng trưởng nhanh, nhanh phục hồi sức khỏe sau khi bệnh.Giúp cân bằng nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày cho tôm.

Lysine 20.000mg

Vitamin B1 5.000mgChất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg

102 VINASOL

Sorbitol 250.000mg Bổ sung vitamin và acid amin cần thiết vào khẩu phần ăn của tôm, cá.Giúp nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày cho tôm, cá.Tăng khả năng hấp thụ thức ăn.

Methionine 20.000mg

Lysine 25.000mg

Vitamin B1 5.000mgChất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg

103 C-MIX

Vitamin C 10% Bổ sung vitamin C vào khẩu phần ăn của tôm, cá. Giúp tăng cường sức đề kháng cho tôm, cá.

Acid citric 20%

Chất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg

104 D-FASTMIX

Beta Glucan 1,3-1,6 250.000mg Bổ sung chất dinh dưỡng,

các acid amin cần thiết giúp tôm tăng trưởng nhanh, nhanh phục hồi sức khỏe sau khi bệnh.Giúp cần bằng nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày cho tôm

Lysine 25.000mg

Vitamin B1 5.000mg

Lecithine 5.000mg

Chất đệm 1kg

103

Page 104: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

(dextrose) vừa đủ

105 D-ZYM

Lactobacillus acidophilus 1.7x109cfu/kg

Cung cấp vi sinh vật có lợi cho tôm, cá.Giảm tiêu tốn thức ăn giúp tôm mau lớn. Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn

Saccharomyces cerevisiae 3x109cfu/kg

Bacillus subtilis 1.5x1011cfu/kgProtease 250.000UILipase 70.000UIChất đệm (lactose) vừa đủ 1kg

106 DP-C30%

Vitamin C 10% Bổ sung vitamin C vào khẩu phần ăn của tôm, cá. Giúp tăng cường sức đề kháng cho tôm, cá.

Acid citric 20%Chất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg

107 D-CALCIPHOSCaHPO4 35% Bổ sung các khoáng chất

cần thiết vào thức ăn cho tôm, cá.

Dung môi (nước cất) vừa đủ 100%

108 ENZYM-MEN

Lactobacillus acidophilus 1,7x109cfu/kg

Bổ sung các vi sinh vật có lợi và enzyme tiêu hóa vào thức ăn cho tôm, cá.

Saccharomyces cerevisiae 3x109cfu/kg

Protease 250000UILipase 70000UIPhytase 100000UIPhụ gia (tinh bột) vừa đủ 1kg

109 A-500

Leucithin 700000mg

Bổ sung acid amin và vitamin nhóm B cần thiết cho tôm, cá

Lycine 25000mgVitamin B1 5000mgVitamin B2 5000mgDung môi (nước cất) vừa đủ 1kg

110 SUPER BIOFEED

Lactobacillus acidophilus 1,7x109cfu/kg

Bổ sung các vi sinh vật có lợi và enzyme tiêu hóa vào thức ăn cho tôm, cá.

Saccharomyces cerevisiae 3x109cfu/kg

Protease 250000UILipase 70000UIPhytase 100000UIPhụ gia (tinh bột) 1kg

104

Page 105: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

vừa đủ

111 D-500

Sorbitol 250000mg

Bổ sung acid amin và vitamin B1 vào thức ăn cho tôm, cá

Methionine 20mg

Lysine 25mg

Vitamin B1 5000UIDung môi (vước cất) vừa đủ 1lít

Công ty TNHH MTV Thuốc thú y Trung ương (NAVETCO)ĐC: 29 Nguyễn Đình Chiểu, phường Đa Kao, quận 1, TP. Hồ Chí MinhĐT: 0838225063-38225955 Fax: 0838225060

112 NAVET-BIOFEED

Bacillus subtilis 5x1010cfu/kg

Bổ sung vi sinh vật có lợi và men giúp cân bằng hệ vi khuẩn và men tiêu hóa cho tôm, cá.

α-amylase 100000UI

Protease 25000UIChất nền dinh dưỡng (β-glucan, vitamin C, vitamin A, vitamin D3, vitamin E, Glucose)

1kg

Công ty TNHH SX-TM Bảo Minh ChâuĐịa chỉ: 99H/13 Quang Trung, phường 11, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí MinhĐT: 0822060468 Fax: 082969208

113 ANTYSOL

Sorbitol 250000mg

Bổ sung vitamin B1 và acid amin cần thiết vào khẩu phần ăn cho tôm, cá.

Lysine 25000mg

Vitamin B1 5000mg

Methionine 20000mgChất đệm (lactose) vừa đủ 1kg

114 PLUS-ONE

Sorbitol 250mg

Bổ sung vitamin B1 và acid amin vào khẩu phần ăn cho tôm, cá

Methionine 20mg

Lysine 25mg

Vitamin B1 5000UIDung môi (nước cất) vừa đủ 1lít

105

Page 106: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

115 CLEAN-BIO

Bacillus subtilis 1.0x109cfu/lít

Cung cấp các vi sinh vật có lợi vào thức ăn cho tôm, cá, giúp tôm, cá mau lớn

Protease 250.000UI

Lipase 70.000UI

Chất đệm vừa đủ 1lít

116 LIVER-SOR

Sorbitol 250mg

Bổ sung các Vitamin và khoáng chất cần thiết giúp tôm cá phát triển tốt.

Methionine 20mg

Lysine 25mg

Vitamin B1 5mg

Chất đệm vừa đủ 1kg

117 C TAT

Acid citric 20%

Bổ sung Vitamin C giúp tôm cá phát triển tốt.

Vitamin C 5%

NaHCO3 5%

Chất đệm vừa đủ 1kg

118 MC - 99

Leucine 700.000mg

Bổ sung chất dinh dưỡng, các acid amin, cần thiết giúp tôm tăng trưởng nhanh.Giúp cân bằng nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày cho tôm, cá.

Lycine 25.000mg

Vitamin B1 5.000mg

Vitamin B2 5.000mg

Chất đệm vừa đủ 1kg

119 BIO-GOOD

Lactobacillus acidophilus 1,7x109cfu/kg

Cung cấp các vi sinh vật có lợi cho tôm, cá

Saccharomyces cerevisiae 3x109cfu/kg

Bacillus subtilis 1.5x1011cfu/kg

Protease 250.000UI

Lipase 70.000UI

Chất đệm vừa đủ 1kg

106

Page 107: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

120 C - 35

Vitamin C 10%Bổ sung vitamin C giúp tôm cá phát triển tốt

Acid citric 20%Chất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg

Công ty TNHH công nghệ sinh học Tom Ca ReĐC: D012/961 Hậu Giang, phường 11, quận 6, Tp. Hồ Chí Minh

ĐT: 0854062278 Fax: 0854062309

121 ENVIGREEN

Bacillus subtilis 109cfu/kg

Bổ sung vi sinh vật có lợi vào thức ăn của tôm, cá.Giúp tôm, cá hấp thụ thức ăn tốt hơn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.

Bacillus licheniformis 109cfu/kg

Saccharomyces cerevisiae 109cfu/kg

Lactobacillus acidophilus 109cfu/kg

Chất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg

122 BLUETECH

Bacillus subtilis 109cfu/kg

Bổ sung vi sinh vật có lợi vào thức ăn của tôm, cá.Giúp tôm, cá hấp thụ thức ăn tốt hơn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn

Bacillus licheniformis 109cfu/kg

Saccharomyces cerevisiae 109cfu/kg

Lactobacillus acidophilus 109cfu/kg

Bacillus polymyxa 109cfu/kg

Chất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg

123 PERFECT ZYME

Bacillus subtilis 109cfu/kg

Bổ sung vi sinh vật có lợi và enzyme vào thức ăn của tôm, cá.Giúp tôm, cá hấp thụ thức ăn tốt hơn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn

Saccharomyces cerevisiae 109cfu/kg

Lactobacillus acidophilus 109cfu/kg

Protease 360UI

Amylase 7600UI

Phytase 120UI

Chất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg

124 AQUAGOLD Glutamic acids 52700 mg Bổ sung các acid amin và

107

Page 108: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

vitamin thiết yếu trong khẩu phần thức ăn tôm, cá.Giúp tôm, cá ăn nhiều, khỏe mạnh.

Aspartic 34830 mgLeucine 33480 mgAlanine 27270 mgValine 22860 mgLysine 22800 mgThreonine 20000 mgProline 19620 mgIsoleucine 18000 mgSerine 18000 mgGlycine 18000 mgArginine 17460 mgPhenylalanine 17370 mgTyrosine 13860 mgHistidine 9000 mgMethionine 7600 mgTryptophan 5100 mgCystine 4770 mgOrnithine 810 mgTaurine 810 mgPhosphorus 15300 mgSodium 15120 mgPotassium 13230 mgMagnesium 3200 mgCalcium 500 mgZinc 144 mgIron 46,8 mgManganese 8,1 mgCopper 2,7 mgCholine chloride 3800 mgVitamin B3 103 mgVitamin B1 35 mgVitamin B2 23,6 mgVitamin E 17,7 mgVitamin B5 14,94 mgInositol 12,5 mgVitamin B6 5,95 mgBiotin 0,828 mgVitamin B12 6,21 mgChất đệm (tinh bột bắp) vừa đủ 1kg

125 ALLAZA Protease 11500UI Bổ sung emzyme vào thức

108

Page 109: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

ăn của tôm, cá.Giúp tôm, cá hấp thụ thức ăn tốt hơn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.

Amylase 6800UICellulase 6000UIDung môi (nước cất) vừa đủ 1lít

126 ECOCIN

Mannan Oligosaccharides 25000mg Cung cấp enzyme cần thiết

cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá.Giúp tôm, cá hấp thụ tốt thức ăn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn

Protease 1300UIAmylase 6500UIChất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg

127 HEROBAC

Bacillus subtilis 109cfu/kg

Bổ sung vi sinh vật và nấm men có lợi vào thức ăn của tôm, cá.Giúp tôm, cá hấp thụ thức ăn tốt hơn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.

Bacillus licheniformis 109cfu/kg

Saccharomyces cerevisiae 109cfu/kg

Lactobacillus acidophilus 109cfu/kg

Bacillus polymyxa 109cfu/kg

Chất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg

128 CARMEN

Vitamin A 46000UI

Bổ sung vitamin và khoáng chất vào thức ăn của tôm, cá.Giúp cân bằng nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày, tôm, cá khỏe mạnh, mau lớn.

CaSO4 20000mgVitamin D3 42000UIMnSO4 350mgVitamin B1 150mgFeSO4 180mgVitamin B6 90mgNa2SeO3 100mgVitamin K3 45mgZnSO4 50mgVitamin B12 3,5mgCuSO4 18mgP2O5 15300mgCoSO4 20mgDung môi vừa đủ (polysorbate 80) 1lít

129 DEOKEYBacillus subtilis 109cfu/kg Bổ sung vi sinh vật có lợi

vào thức ăn của tôm, cá. Bacillus 109cfu/kg

109

Page 110: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

licheniformis

Giúp tôm, cá hấp thụ thức ăn tốt hơn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn

Lactobacillus acidophilus 109cfu/kg

Chất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg

130 PREMIX PLUS

Vitamin A 46000UI

Bổ sung đầy đủ vitamin và khoáng chất cần thiết cho tôm, cá.Giúp tôm, cá phát triển nhanh, mau lớn.

Vitamin D3 47200UI

Vitamin C 1000mg

Biotin 700mg

Inostol 1250mg

Vitamin E 105mg

Nicotinamide 90mg

Vitamin B1 15mg

Vitamin B2 150mgCalcium Pantothenate 200mg

Vitamin B6 900mg

Vitamin K3 450mg

Folic acid 300mg

Vitamin B12 10mg

Methionine 550mg

Lysine 350mg

Niacin 1800mgChất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg

131 HO205

Bacillus subtilis 109cfu/kg

Bổ sung vi sinh vật có lợi vào thức ăn của tôm, cá.Giúp tôm, cá hấp thụ thức ăn tốt hơn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.

Bacillus licheniformis 109cfu/kg

Saccharomyces cerevisiae 109cfu/kg

Lactobacillus acidophilus 109cfu/kg

Bacillus polymyxa 109cfu/kg

Chất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg

132 CARINAProtease 11200 UI Bổ sung enzyme vào thức

ăn của tôm, cá.Amylase 6700 UI

110

Page 111: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

Giúp tôm, cá hấp thụ thức ăn tốt hơn, tăng hiệu quả sử

Cellulase 7300 UIDung môi (nước cất) vừa đủ 1lít

133 MEDILAC

Bacillus subtilis 109cfu/kg

Bổ sung vi sinh vật có lợi và enzyme vào thức ăn của tôm, cá.Giúp tôm, cá hấp thụ thức ăn tốt hơn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.

Saccharomyces cerevisiae 109cfu/kg

Lactobacillus acidophilus 109cfu/kg

Protease 350UIAmylase 7700UIPhytase 120UIChất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg

134 DACKA

Protease 11600UI Bổ sung enzyme vào thức ăn của tôm, cá.Giúp tôm, cá hấp thụ thức ăn tốt hơn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.

Amylase 6900UICellulase 650 UIDung môi (nước cất) vừa đủ 1 lít

135 NANOCARE

Protein (hữu dụng) 400000mg

Bổ sung các acid amin và vitamin thiết yếu trong khẩu phần thức ăn của tôm, cá.Giúp tôm, cá ăn nhiều, mạnh khỏe.

Glutamic acid 52200mg

Lysine 22800mg

Threonine 20000mg

Methionine 7600mg

Tryptophan 5100mg

P2O5 12300mg

MgSO4 3200mg

CaSO4 500mg

Choline chloride 3800mg

Niacin 103mg

Vitamin B1 35mg

Inositol 12,5mgChất đệm (tinh bột bắp) vừa đủ 1kg

136 SEAPROBacillus subtilis 109cfu/kg Bổ sung vi sinh vật và nấm

men có lợi vào thức ăn của tôm, cá.Bacillus 109cfu/kg

111

Page 112: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

licheniformis

Giúp tôm, cá hấp thụ thức ăn tốt hơn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn

Saccharomyces cerevisiae 109cfu/kg

Lactobacillus acidophilus 109cfu/kg

Bacillus polymyxa 109cfu/kg

Chất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg

137 COMBO

Vitamin A 46000UI

Bổ sung vitamin và khoáng chất vào thức ăn của tôm, cá.Giúp cân bằng nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày của tôm, cá khỏe mạnh, mau lớn.

CaSO4 20000mg

Vitamin D3 42000UI

MnSO4 350mg

Vitamin B1 150mg

FeSO4 180mg

Vitamin B6 90mg

Na2SeO3 100mg

Vitamin K3 45mg

ZnSO4 50mg

Vitamin B12 3,5mg

CuSO4 18mg

P2O5 15300mg

CoSO4 20mgDung môi vừa đủ (polysorbate 80) 1lít

138 WECAN

Mannan Oligosaccharides 25000mg Cung cấp enzyme cần thiết

cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá.Giúp tôm, cá hấp thụ tốt thức ăn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn

Protease 1100UI

Amylase 6800UIChất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg

139 MIAMIXVitamin A 46000UI Bổ sung đầy đủ vitamin và

khoáng chất cần thiết cho tôm, cá.Vitamin D3 47200UI

112

Page 113: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

Giúp tôm, cá phát triển nhanh, mau lớn.

Vitamin C 1000mg

Biotin 700mg

Inositol 1250mg

Vitamin E 105mg

Nicotinamide 90mg

Vitamin B1 15mg

Vitamin B2 150mg

Calcium Pantothenate 200mg

Vitamin B6 900mg

Vitamin K3 450mg

Folic acid 300mg

Vitamin B12 10mg

Methionine 550mg

Lysine 350mg

Niacin 1800mg

Chất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg

140 ZERODI

Bacillus subtilis 109cfu/kg

Bổ sung vi sinh vật có lợi và enzyme vào thức ăn của tôm, cá.Giúp tôm, cá hấp thụ thức ăn tốt hơn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.

Saccharomyces cerevisiae 109cfu/kg

Lactobacillus acidophilus 109cfu/kg

Protease 370UI

Amylase 7500UI

Phytase 120UIChất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg

141 MEGABA

Bacillus subtilis 109cfu/kg Bổ sung vi sinh vật và nấm men có lợi vào thức ăn của tôm, cá.Giúp tôm, cá hấp thụ thức

Bacillus licheniformis 109cfu/kg

Saccharomyces 109cfu/kg

113

Page 114: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

cerevisiae

ăn tốt hơn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.

Lactobacillus acidophilus 109cfu/kg

Bacillus polymyxa 109cfu/kg

Chất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg

142 RESUME

Protein (hữu dụng) 400000mg

Bổ sung các acid amin và vitamin thiết yếu trong khẩu phần thức ăn của tôm, cá.Giúp tôm, cá ăn nhiều, khỏe mạnh.

Glutamic acids 52700mgAspartic 34830mgLeucine 33480mgAlanine 27270mgValine 22860mgLysine 22800mgP2O5 15300mgMgSO4 3200mgCaSO4 500mgCholine chloride 3800mgVitamin B3 103mgVitamin B1 35mgVitamin E 17,7mgChất đệm (tinh bột bắp) vừa đủ 1kg

143 POWERMOS

Mannan Oligosaccharides 25000mg Cung cấp enzyme cần thiết

cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá.Giúp tôm, cá hấp thụ tốt thức ăn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.

Protease 1200UI

Amylase 6700UIChất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg

144 C PLUS

Vitamin C 200000mg Bổ sung vitamin C vào thức ăn cho tôm, cá.Ngăn ngừa tôm, cá thiếu vitamin C, giúp tôm, cá phát triển tốt.

Chất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg

145 DEOMAX

Bacillus subtilis 109cfu/kg Bổ sung vi sinh vật có lợi vào thức ăn của tôm, cá.Giúp tôm, cá hấp thụ thức ăn tốt hơn, tăng hiệu quả sử

Bacillus licheniformis 109cfu/kg

Lactobacillus 109cfu/kg

114

Page 115: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

acidophilus

dụng thức ăn.Chất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg

146 KENTON

Vitamin A 46000UI

Bổ sung vitamin và khoáng chất vào thức ăn của tôm, cá.Giúp cân bằng nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày của tôm, cá khỏe mạnh, mau lớn.

CaSO4 20000mgVitamin D3 42000UIMnSO4 350mgVitamin B1 150mgFeSO4 180mgVitamin B6 90mgNa2SeO3 100mgVitamin K3 45mgZnSO4 50mgVitamin B12 3,5mgCuSO4 18mgP2O5 15300mgCoSO4 20mgDung môi vừa đủ (polysorbate 80) 1lít

147 ONE MIX

Phosphorus 100000mg

Bổ sung các khoáng chất cần thiết trong khẩu phần thức ăn tôm, cá.Giúp tôm, cá khỏe mạnh, ăn nhiều, mau lớn.

Calcium 150000mgFeSO4 40000mgCuSO4 10000mgZnSO4 10000mgManganese 4000mgCobalt 100mgSodium Bicarbocate 15000mg

Sodium Chloride 10000mgPotassium Chloride 20000mg

Chất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg

148 CARE24

Vitamin A 46000UI Bổ sung đầy đủ vitamin và khoáng chất cần thiết cho tôm, cá.Giúp tôm, cá phát triển nhanh, mau lớn.

Vitamin D3 47200UI

Vitamin C 1000mg

Biotin 700mg

115

Page 116: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

Inositol 1250mg

Vitamin E 105mg

Nicotinamide 90mg

Vitamin B1 15mg

Vitamin B2 150mgCalcium Pantothenate 200mg

Vitamin B6 900mg

Vitamin K3 450mg

Folic acid 300mg

Vitamin B12 10mg

Methionine 550mg

Lysine 350mg

Niacin 1800mgChất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg

149 MIX PLUS

Phosphorus 100000mg

Bổ sung các khoáng chất cần thiết trong khẩu phần thức ăn tôm, cá. Giúp tôm, cá khỏe mạnh, ăn nhiều, mau lớn

Calcium 150000mg

FeSO4 40000mg

CuSO4 10000mg

ZnSO4 10000mg

Manganese 4000mg

Cobalt 100mgSodium Bicarbocate 15000mg

Sodium Chloride 10000mgPotassium Chloride 20000mg

Chất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg

150 LEMON CVitamin C 200000mg Bổ sung vitamin C vào thức

ăn cho tôm, cá. Ngăn ngừa tôm, cá thiếu vitamin C, giúp tôm, cá phát triển tốt

Chất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg

Công ty TNHH Công nghệ Sam SonĐC: 230/80 hồ Học Lãm, An Lạc, Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh

116

Page 117: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

ĐT: 0839805941 Fax: 0839805941

151 AQUATIC

Bacillus subtilis 109cfu/kg

Bổ sung vi sinh vật có lợi vào thức ăn của tôm, cá.Giúp tôm, cá hấp thụ thức ăn tốt hơn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.

Bacillus licheniformis 109cfu/kg

Saccharomyces cerevisiae 109cfu/kg

Lactobacillus acidophilus 109cfu/kg

Chất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg

152 ERICA

Protease 11600UI Bổ sung enzyme vào thức ăn của tôm, cá. Giúp tôm, cá hấp thụ thức ăn tốt hơn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.

Amylase 6900UICellulase 6500UIDung môi (nước cất) vừa đủ 1lít

153 ZUMY

Bacillus subtilis 109cfu/kg

Bổ sung vi sinh vật có lợi và enzyme vào thức ăn của tôm, cá. Giúp tôm, cá hấp thụ thức ăn tốt hơn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.

Saccharomyces cerevisiae 109cfu/kg

Lactobacillus acidophilus 109cfu/kg

Protease 370UIAmylase 7500UIPhytase 120UIChất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg

154 INTERBAC

Bacillus subtilis 109cfu/kg

Bổ sung vi sinh vật và nấm men có lợi vào thức ăn của tôm, cá. Giúp tôm, cá hấp thụ thức ăn tốt hơn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.

Bacillus licheniformis 109cfu/kg

Saccharomyces cerevisiae 109cfu/kg

Lactobacillus acidophilus 109cfu/kg

Bacillus polymyxa 109cfu/kg

Chất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg

155 VITAL Protein (hữu dụng) 400000mg Cung cấp enzyme cần thiết

cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá. Giúp tôm, cá hấp thụ tốt thức ăn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.

Glutamic acid 52000mg

Lysine 22800mgThreonine 20000mg

117

Page 118: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

Methionine 7600mg

Tryptophan 5100mg

P2O5 15300mg

MgSO4 3200mg

CaSO4 500mg

Choline chloride 3800mg

Niacine 103mg

Inositol 12,5mgChất đệm (tinh bột bắp) vừa đủ 1kg

156 CAVIMI

Vitamin A 46000UI

Bổ sung vitamin và khoáng chất vào thức ăn của tôm, cá.Giúp cân bằng dinh dưỡng hàng ngày, tôm, cá khỏe mạnh hơn.

CaSO4 20000mg

Vitamin D3 42000UI

MnSO4 350mg

Vitamin B1 150mg

FeSO4 180mg

Vitamin B6 90mg

Na2SeO3 100mg

Vitamin K3 45mg

ZnSO4 50mg

Vitamin B12 3,5mg

CuSO4 18mg

P2O5 15300mg

CoSO4 20mgDung môi vừa đủ (polysorbate 80) 1lít

157 SAMMY

Mannan Oligosaccharides 25000mg Cung cấp enzyme cần thiết

cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá. Giúp tôm, cá hấp thụ tốt thức ăn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn

Protease 1200UI

Amylase 6700UIChất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg

118

Page 119: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

158 DEBAR

Bacillus subtilis 109cfu/kgBổ sung vi sinh vật có lợi vào thức ăn của tôm, cá.Giúp tôm, cá hấp thụ thức ăn tốt hơn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.

Bacillus licheniformis 109cfu/kg

Lactobacillus acidophilus 109cfu/kg

Chất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg

159 MAXXIM

Vitamin A 46000UI

Bổ sung đầy đủ vitamin và khoáng chất cần thiết cho tôm, cá. Giúp tôm, cá phát triển nhanh, mau lớn.

Vitamin D3 47200UIVitamin C 1000mgBiotin 700mgInositol 1250mgVitamin E 105mgNicotinamide 90mgVitamin B1 15mgVitamin B2 150mgCalcium Pantothenate 200mg

Vitamin B6 900mgVitamin K3 450mgFolic acide 300mgVitamin B12 10mgMethionine 550mgLysine 350mgNiacine 1800mgChất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg

160 SUPER C

Vitamin C 200000mg Bổ sung vitamin C vào thức ăn cho tôm, cá.Ngăn ngừa tôm, cá thiếu vitamin C, giúp tôm, cá phát triển tốt

Chất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg

161 MIX 10

Phosphorus 100000mg Bổ sung các khoáng chất cần thiết trong khẩu phần thức ăn tôm, cá.Giúp tôm, cá khỏe mạnh, ăn nhiều, mau lớn.

Calcium 150000mg

FeSO4 40000mg

CuSO4 10000mg

119

Page 120: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

ZnSO4 10000mg

Manganese 4000mg

Cobalt 100mgSodium Bicarbonate 150000mg

Sodium Chloride 10000mgPotassium Chloride 20000mg

Chất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg

Công ty cổ phần công nghệ sinh học Tiên PhongĐC: lô 23, đường Tân Tạo, KCN Tân Tạo, Quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh

ĐT: 083 7542464 Fax: 083 7542466

162 GLUCAN MAX

β – glucan 1,3 – 1,6 100g

Bổ sung các chất dinh dưỡng thiết yếu vào khẩu phần thức ăn của tôm, cá.

Giúp tôm, cá phát triển tốt.

Lysine 4.500mg

Methionine 4.500mg

Leucine 2.000mg

Arginine 2.000mg

Valine 1.500mg

Histidine 1.200mg

Dicalcium phosphate 10.000mg

Iron sulfate 4.000mg

Sodium selenite 500mg

Chất đệm (dextrose mono hydrate) vừa đủ

1kg

163 TF – MEN 3 Bacillus subtilis 1,5x1012cfu/kg Cung cấp các vi sinh vật đường ruột có lợi và men tiêu hóa cho tôm, cá

Giúp tôm, cá tiêu hóa và hấp thụ tốt thức ăn

Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn

Saccharomyces cerevisiae

1,2x1011cfu/kg

Pediococcus acidilactici 1,2x1011cfu/kg

Lactobacillus acidophilus

2x1010cfu/kg

120

Page 121: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

Protease 200.000IU

Phytase 62.000IU

Amylase 24.000IU

Chất đệm (dextrose mono hydrate)

1kg

Công ty TNHH Tôm ViệtĐC: 98/21/30 TCH 8, Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh

ĐT: 08 6259 6030 Fax: 08 6259 6030

164 AQUA GRO

Sorbitol 500.000mg

Bổ sung hỗn hợp các vitamin và các acid amin thiết yếu vào thức ăn. Giúp cân bằng nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày của tôm, cá. Giúp tôm, cá mau lớn.

Vitamin B1 1.000mg

Vitamin C 5.000mg

Lysine 30.000mg

Methionine 20.000mg

Dextrose vừa đủ 1kg

165 AQUAMIN

Vitamin A 3.000.000UI

Bổ sung các vitamin, acid amin thiết yếu. Cải thiện chất lượng thức ăn, giúp tôm, cá mau lớn.

Vitamin D3 500.000UI

Vitamin E 8.500mg

Choline chloride 60.000mg

Lysine 30.000mg

Methionine 20.000mg

Dung môi (polysorbate 80) vừa đủ

1lít

166 VITAGRO

Vitamin A 3.000.000UI

Bổ sung các vitamin thiết yếu. Cải thiện chất lượng thức ăn, giúp tôm, cá mau lớn

Vitamin D3 500.000UI

Vitamin E 8.500mg

Vitamin B1 1.000mg

Vitamin C 30.000mg

121

Page 122: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

Dextrose vừa đủ 1kg

167 CP SHELL

Calcium diacid phosphate (Ca) 20g

CP Shell cung cấp Ca, P các khoáng vi lượng vào khẩu phần thức ăn, thúc đẩy quá trình lột vỏ.

Magiesium diacid phosphate (Mg) 50g

Zinc diacid phosphate (Zn) 120g

Manganese diacid phosphate (Mn) 80mg

Dung môi (popysorbate 80) vừa đủ

1lít

168 HEPA MOS

Sorbitol 50.000mg

Bổ sung acid amin thiết yếu vào khẩu phần thức ăn. Cải thiện chất lượng thức ăn, giúp tôm, cá mau lớn.

Choline chloride 50.000mg

Lysine 40.000mg

Methionine 20.000mg

Nước cất vừa đủ 1lít

169 AQUAVIT

Vitamin A 1.500.000UI

Bổ sung vitamin, acid amin thiết yếu. Cải thiện chất lượng thức ăn, giúp tôm, cá mau lớn.

Vitamin D3 500.000UI

Vitamin E 1.000mg

Lysine 35.000mg

Methionine 15.000mg

Dung môi (polysorbate 80) vừa đủ

1lít

170 HIPATIC

Sorbitol 200.000mgBổ sung sorbitol, acid amin thiết yếu. Cải thiện chất lượng thức ăn, giúp tôm, cá mau lớn.

Lysine 1.000mg

Methionine 5.000mg

Nước cất vừa đủ 1lít

171 AMIGOL Vitamin A 1.500.000UI Bổ sung các vitamin và

122

Page 123: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

acid amin thiết yếu. Cải thiện chất lượng thức ăn, giúp tôm, cá mau lớn.

Vitamin D3 500.000UI

Vitamin E 1.000mg

Vitamin B1 5.000mg

Lysine 30.000mgDung môi (polysorbate 80) vừa đủ

1lít

172 EGANEEN

Sorbitol 200.000mgBổ sung sorbitol, acid amin thiết yếu. Cải thiện chất lượng thức ăn, giúp tôm, cá mau lớn.

Lysine 1.000mg

Methionine 5.000mg

Nước cất vừa đủ 1lít

173 CALCIDO

Calcium diacid phosphate (Ca) 100g

Calcido cung cấp Ca, P các khoáng vi lượng.

Magiesium diacid phosphate (Mg) 50g

Zinc diacid phosphate (Zn) 10g

Manganese diacid phosphate (Mn) 80mg

Dextrose vừa đủ 1kg

174AQUA

VITALEC

Vitamin A 4.000.000UI

Bổ sung các vitamin thiết yếu. Cải thiện chất lượng thức ăn, giúp tôm, cá mau lớn.

Vitamin D3 500.000UI

Vitamin E 1.500mg

Vitamin B1 1.000mg

Vitamin C 30.000mg

Dextrose vừa đủ 1kg

175 ROCK C Vitamin C 30.000mg Bổ sung vitamin thiết yếu vào thức ăn cho tôm, cá. Giúp tôm, cá phát triển tốt.Dextrose vừa đủ 1kg

176 BIOLACT Bacillus subtilis 3x108cfu/kg Bổ sung các vi khuẩn có lợi, các enzyme tiêu hóa vào thức ăn. Giúp cho tôm, cá hấp thụ tốt thức ăn.

Saccharomyces cerevisiae 2x108cfu/kg

Lactobacillus acidophilus

2x108cfu/kg

123

Page 124: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

Amylase 1.000UI

Protease 500UI

Dextrose vừa đủ 1kg

177 GAZYME

Bacillus subtilis 0,3x108cfu/kgBổ sung các vi khuẩn có lợi, các enzyme tiêu hóa vào thức ăn. Giúp cho tôm, cá hấp thụ tốt thức ăn.

Saccharomyces cerevisiae 0,3x108cfu/kg

Lactobacillus acidophilus 0,3x108cfu/kg

Dextrose vừa đủ 1kg

Công ty TNHH MTV SX TM DV Tâm SángĐC: 500/8 Đoàn Văn Bơ, Phường 14, Quận 4, Thành phố Hồ Chí MinhĐT: 08 62619357

178 WD

Beta glucan 1,3-1,6 60% Cung cấp vitamin giúp tôm

cá tăng trưởng nhanh, bổ sung thêm dinh dưỡng vào thức ăn công nghiệp trong nuôi trồng thủy sản.Giải độc gan, tăng cường chức năng gan

Vitamin A 5%

Vitamin B6 5%

Vitamin C 13%

Tá dược vừa đủ 1kg

Công ty TNHH Nghiên cứu và sản xuất Đất ViệtĐC: 96 Lê Quang Định, phường 14, Quận Bình Thạnh Tp. Hồ Chí MinhĐT: 08 222338666

179 LACTO BACILLUS

Lypaza 1400UI

Bổ sung các loại men tiêu hóa, vi sinh vật có lợi vào đường ruột giúp tôm tiêu hóa tốt thức ăn, giúp tôm luôn khỏe mạnh.

Amylaza 2600UI

Proteaza 2900UILactobacillus sprogenes 2.5x108cfu/kg

Phụ gia bột mỳ vừa đủ 1 kg

180 POTAMIN

Protein 25g

Bổ sung dinh dưỡng vào thức ăn tôm, cung cấp các loại acid amin và vitamin cần thiết cho tôm nuôi.

Lysine 25mg

Methionin 0,31mg

Biotin 0,018mg

Forlic acid 23UI

Glutamic acid 95mg

124

Page 125: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

Vitamin B1 43UI

Vitamin B6 51UI

Vitamin D 97UI

Histidine 0,02mgPhụ gia (bột mỳ) vừa đủ 1kg

181 MEN TÔM THẺ

Lipaza 1400UI

Bổ sung men tiêu hóa và vi sinh vật có lợi vào thức ăn giúp tôm tiêu hóa tốt thức ăn giúp tôm cá khỏe mạnh.

Amylaza 2600UI

Bacillus acidophilus 5,8x106cfu/kg

Lactobacillus acidophilus 5,8x106cfu/kg

Saccharomyces Cerevisiae 2,5x108cfu/kg

Phụ gia (bột mỳ) vừa đủ 1kg

182 TAMIN CA/P

Dicalcium phosphate 98mg

Khoáng vi lượng giúp tôm lột xác nhanh cứng vỏ, cung cấp các loại vitamin tổng hợp cần thiết cho tôm.

Iron sulfate 0,024mgManganese sulfate 0,089mg

Vitamin B1 23UI

Vitamin B6 51UI

Vitamin D 97UI

Histidine 2mg

Cobalt sulfate 65mgDung môi (nước cất) vừa đủ 1lít

Công ty cổ phần đầu tư và phát triển Thủy sản Trường Thủy KimĐC: 76 Gia phú, Phường 1, quận 6, Tp. Hồ Chí MinhĐT: 08 35494168

183 NUMEN

Đạm (min) 40%

Bổ sung đạm, vitamin và khoáng chất giúp tôm cá tăng trọng nhanh, chắc thịt.

Zn hữu cơ 20.000mg

Se hữu cơ 100mg

Vitamin B1 500mg

125

Page 126: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

Vitamin B12 100mcgChất đệm (đường gluco) vừa đủ 1kg

184 KIMZYME

Amylase 1.200.000UI

Cung cấp các enzyme cần thiết cho tôm, cá. Giúp tôm cá hấp thụ tốt thức ăn. Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.

Protease 625.000UI

Cellulose 300.000UI

Lipase 130.000UIChất đệm (đường gluco) vừa đủ 1kg

185 GLU - MOS

Betaglucan 1,3-1,6 200g

Tăng sức đề kháng cho tôm, cá.

Mannan Oligosaccharide 120g

Chất đệm (đường gluco) vừa đủ 1 kg

Công ty TNHH Thủy Kim SinhĐC: tổ 1, đường 119, ấp 7A, Tân Thạnh Đông, Củ Chi, Tp. Hồ Chí MinhĐT: 0862752960 Fax:0837952956

186 TKS - MEN TIÊU HÓA

SỐNG (dạng dịch)

Bacillus subtilis 109cfu/ml Giúp hấp thụ tốt, giảm tiêu tốn thức ănLên men lacticGiúp hỗ trợ quá trình chuyển hóa tinh bột và chuyển hóa protein

Lactobacillus acidophilus 109cfu/ml

Sacharomyces cerevisiae 109cfu/ml

187TKS - MEN TIÊU HÓA

SỐNG (dạng bột)

Bacillus subtilis 109cfu/g Giúp hấp thụ tốt, giảm tiêu tốn thức ănLên men lacticGiúp hỗ trợ quá trình chuyển hóa tinh bột và chuyển hóa protein

Lactobacillus acidophilus 109cfu/g

Sacharomyces cerevisiae 109cfu/g

188 TKS – WORM

Lactobacillus acidophilus 109cfu/ml Tiết kiệm thức ăn. Tôm ăn

được nhiều. Làm thức ăn dặm tạo cho tôm khỏe mạnh.

Bacillus subtilis 109cfu/mlSaccharomyces cerevisiae 109cfu/ml

Công ty TNHH Hiệu QuảĐC: 147G, Đỗ Xuân Hợp, phường An Phú, quận 12, Tp. Hồ Chí Minh ĐT: 087432840 Fax: 087432715

189 EXTRAMAX- Sorbitol 44,91% Cung cấp vitamin thiết yếu

126

Page 127: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

EFFcho tôm, cá. Giúp tôm, cá tăng trọng nhanh, phát triển đồng đều

Vitamin B12 1,1%

190 FB12 - EFF

Vitamin B12 2,81% Cung cấp vitamin và Sorbitol thiết yếu. Giúp tôm, cá tăng trọng nhanh, phát triển đồng đều.

Vitamin B9 1,5%

Sorbitol 9,56%

191 FOLIC - EFF Vitamin B9 4,5%Cung cấp vitamin B9 thiết

yếu. Giúp tôm, cá tăng trọng nhanh, phát triển đồng đều.

192 LIVER MAX- EFF

Vitamin B12 2% Cung cấp vitamin thiết yếu. Giúp tôm, cá tăng trọng nhanh, phát triển đồng đều.Vitamin B9 4,14%

193 F50 - EFFVitamin B12 1,5% Cung cấp vitamin thiết

yếu. Giúp tôm, cá tăng trọng nhanh, phát triển đồng đều.

Vitamin B9 1,12%

194 C-MAX- EFFVitamin C 39,17% Cung cấp vitamin thiết

yếu. Giúp tôm, cá tăng trọng nhanh, phát triển đồng đều.Vitamin E 60347ppm

195 BETAMIN C- EFF Vitamin C 22,57%

Cung cấp vitamin C thiết yếu. Giúp tôm, cá tăng trọng nhanh, phát triển đồng đều.

196 B.COMLET- EFF

Vitamin A 10449125IU/kg Cung cấp vitamin thiết yếu. Giúp tôm, cá tăng trọng nhanh, phát triển đồng đều.Vitamin C 3,71%

197 HAPARIN- EFF Methionine 10,97%Cung cấp acid amine thiết yếu. Giúp tôm, cá tăng trọng nhanh, phát triển đồng đều.

198 AMINO SHIRM- EFF

Methionine 3,55% Cung cấp acid amin thiết yếu. Giúp tôm, cá tăng trọng nhanh, phát triển đồng đều.Lysine 10,5%

199 F300- EFF Sorbitol 12,39% Cung cấp Sorbitol cho tôm, cá

200 AVIRIN - EFFVitamin E 11337ppm Cung cấp vitamin thiết yếu.

Giúp tôm, cá tăng trọng nhanh, phát triển đồng đều.Vitamin B12 10430ppm

201 PROVITA- EFF Acid Folic 0,945% Cung cấp vitamin, acid

127

Page 128: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

amin thiết yếu. Giúp tôm, cá tăng trọng nhanh, phát triển đồng đều.

Vitamin B12 10231ppm

202 CATOMAX- EFF

Vitamin A 100247728IU/kg Cung cấp vitamin thiết yếu. Giúp tôm, cá tăng trọng nhanh, phát triển đồng đều.Vitamin C 28,6%

203 CZ400- EFF Vitamin B12 1051ppmCung cấp vitamin, thiết yếu. Giúp tôm, cá tăng trọng nhanh, phát triển đồng đều

Công ty TNHH MTV Thương mại Quốc tế Biển XanhĐC: A51, Khu Dân cư Ứng Thành, Ba Tơ, P.7, Q. 8, Tp Hồ Chí Minh ĐT: 08 62987210 Fax: 08 62987210

204 PRO-NUTRIENTS

Asptic acid 1,79%

Bổ sung các axit amin tự do có nguồn gốc từ tự nhiên, giúp tôm cá hấp thu tốt thức ăn, tăng trọng nhanh.

Threonine 0,87%Serine 0,87%Glutamic acid 2,30%Proline 1,08%Glycine 1,30%Alanine 1,75%Valine 0,87%Cystine 0,11%Methionine 0,17%Isoleucine 0,49%Leucine 0,98%Tyrosine 0,47%Phenylalanine 0,58%Histidine 1,07%Agrinine 1,28%

205 PRO-LIVER

Sorbitol 250.000mg

Giúp tôm cá hấp thụ tốt thức ăn, kích thích tiêu hóa, tăng trọng nhanh.

Choline 16mgAcetyl Methionine 4.000mg

Betain 12.000mg

Công ty TNHH Thần VươngĐC: Số 2, đường 3B, khu dân cư An Lạc, P. An Lạc, Q. Bình Tân, Tp HCM

ĐT: 08 62539497-8 54070585 Fax: 08 62539497-8 54070585

128

Page 129: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

206 LACTO-A

Bacillus subtilis 1x108 cfu/g

Bổ sung nguồn vi sinh có lợi, tăng khả năng tiêu hóa thức ăn.

Bacillus licheniformis 1x108cfu/g

Bacillus pumilus 1x108cfu/gCelluomonas 2x108cfu/gBacillus polymyxa 1x108 cfu/g

Chất mang vừa đủ 1kg

Công ty TNHH Công nghệ Sinh học Thiên PhongĐC: 509 Thanh Minh 2, xã Diên Lạc, huyện Diên Khánh, tỉnh Khánh Hòa.

ĐT: 0583503281-0583811669 Fax: 0583768732

207 AQUA RICH

Lysine 18.000mgBổ sung các chất dinh dưỡng và acid amin cần thiết giúp tôm cá tăng trọng tốt.Nâng cao tỷ lệ sống, chống stress khi môi trường thay đổi đột ngột.

Threonine 32.000mg

Methionine 2.000mg

Vitamin B1 10mg

Vitamin B6 10mg

Tá dược vừa đủ 1kg

208 AQUA PRO F1

Lysine 12.000mgBổ sung các chất dinh dưỡng và acid amin cần thiết giúp tôm cá tăng trọng tốt.Tăng tỷ lệ sống, chống stress khi môi trường thay đổi đột ngột.

Methionine 2.000mg

Threonine 22.000mg

Vitamin B1 10mg

Vitamin A 15mg

Vitamin D3 15mg

Tá dược vừa đủ 1kg

209 USA BIOTIC

Bacillus subtilis 109cfu/g

Tăng cường khả năng tiêu hóa, ổn định đường ruột, tôm cá khỏe mạnh và phát triển tốt

Saccharomyces cerevisiae 109cfu/g

Lactobacillus acidophilus 109cfu/g

Lactobacillus plantarum 109cfu/g

Tá dược vừa đủ 1kg

210 SUPER LIVER Vitamin A 5.000.000IU Bổ sung vitamin và acid

129

Page 130: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

amin cần thiết cho tôm cá. Hấp thụ thức ăn tốt giúp tôm cá phát triển tốt

Vitamin D3 1.000.000IU

Vitamin B1 10.000mg

Methionine 10.000mg

Lysine 8.000mg

Nicotinic acid 5.000mg

Valine 1.600mg

Phụ gia vừa đủ 1lít

211 BOSS ZYME

Bacillus subtilis 109cfu/g

Tăng cường khả năng tiêu hóa, ổn định đường ruột, tôm cá khỏe mạnh và phát triển tốt.

Saccharomyces cerevisiae 108cfu/g

Lactobacillus acidophilus 108cfu/g

Tá dược vừa đủ 1kg

212 SUPER LIVER

Vitamin A 5.000.000IU

Bổ sung vitamin và acid amin cần thiết cho tôm cá. Hấp thụ thức ăn tốt giúp tôm cá phát triển tốt

Vitamin D3 1.000.000IU

Vitamin B1 10.000mg

Methionine 10.000mg

Lysine 8.000mg

Nicotinic acid 5.000mg

Valine 1.600mg

Phụ gia vừa đủ 1 lít

213 LIVER A800

Sorbitol 200.000mg

Kích thích chức năng ganTăng sức đề kháng cho tôm cá khi thời tiết thay đổi, chống stress.

Methionine 2.800mg

Lysine 150mg

Biotin 50mg

Vitamin A 12.000UI

Vitamin D3 15.000UI

Tá dược vừa đủ 1kg

214 Lysine 2.000mg Bổ sung các chất dinh

130

Page 131: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

GROW HUFAdưỡng và acid amin cần thiết giúp tôm cá tăng trọng tốt.

Leucine 1.400mg

Isoleucine 1.000mg

Alanine 1.500mg

Glycine 1.000mg

Methionine 800mg

Dầu cá vừa đủ 1kg

Công ty TNHH MEKOBIOĐC: 74/17/5 đường Phan Văn Hớn, Phường Tân Thới Nhất, Quận 12, Tp.HCM

ĐT: 08- 62557598

215CALCIPHOS

ANGEL

Calcium phosphate 300g

Cung cấp khoáng chất giúp tôm mau lớn

Sodium dihydrophosphate 200g

Folic acid 4g

Lysin 6g

Methionine 10g

Iron phosphate 5g

Zinc phosphate 5g

Copper phosphat 8gMagnesium phosphate 3g

Organic chrome 5g

Phophorus 5g

Dung môi vừa đủ 1lít

216 C 300

Ascorbic 300gBổ sung Vitamin C và tăng cường miễm dịch cho tôm, cá

Acid Citric 200g

Tá dược vừa đủ 1kg

217 WEIGAIN

Calcium 500mg

Bổ sung vitamin và khoáng chất giúp tôm, cá phát triển

Selenium 10mg

Copper 800mg

Cobalt 120mg

131

Page 132: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

Magnesium 600mg

Vitamin B1 600mg

Zinc 800mg

Vitamin B6 800mg

Manganese 1.000mg

Vitamin B12 200mg

Tá dược vừa đủ 1kg

218HEPGOLD

Lysine 500mg

Bổ gan thận cho tôm, cá. Bổ sung các axit amin, vitamin và các yếu tố cần thiết giúp tôm cá phát triển

Arginine. 14.000mg

Histidine 1.000mg

Sorbitol 20.000mg

Lipid 100mg

Vitamine A 5.000.000UI

Triptophan 1.200mg

Vitamine B1 600mg

Methionine 15.000mg

Vitamine B6 1.000mg

Choline 500mg

Vitamine B12 250mg

Vitamine B2 500mg

Vitamine C 5000mg

Tá dược vừa đủ 1kg

219BIOBIG

Bacillus subtilis 1,2x109cfu/g

Kích thích tiêu hóa, hấp thụ nhanhGiúp tôm, cá ăn nhiều, tăng trưởng nhanh.

Lactobacillus acidophilus 1,2x109cfu/g

Pediococcus acidilactici 1,2x109cfu/g

Protease 500UICellulase 200UILipase 200UIβ – glucannase 500UIChất đệm vừa đủ 1kg

Công ty TNHH SX TM LA SAN

132

Page 133: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

ĐC: 307 Cư Xá Tám Gian ĐH Nông Lâm, KP.6, P.Linh Trung, Q.Thủ Đức, TP.HCMĐT: 0986 553 555

220 ENZYME MAX

Amylase 1.500.000UI

Bổ sung enzyme ngoại bào giúp tăng cường khả năng tiêu hóa và hấp thu chất dinh dưỡng trong thức ăn.

Protease 10.000UI

Lipase 10.000UI

Phytase 5.000UI

Cholin chloride 4.500UI

Lactose vừa đủ 100%

221 GATOMA

Lipid 3,0%

Bổ sung vitamin, acid amin và khoáng chất cần thiết vào thức ăn cho tôm.Cung cấp đạm dễ tiêu hóa cho tôm cá

Protein tiêu hóa 31,0%

Glutamic acid 75g

Pheninealanine 45g

Serine 40g

Proline 32g

Methionine 85g

Histidine 71g

Threonine 41g

Lysine 25g

Arginine 21g

Alanine 15g

CaHPO4 2,5g

Dung môi vừa đủ 1kg

222 GLUCAN ONE

Beta - glucan 25%Bổ sung Beta- glucan giúp tăng cường sức đề kháng.Mangan (MnSO4) 18%

Lactose vừa đủ 100%

223 SUPER YUCCA

Yucca schidigera(saponin 10%) 15%

Kích thích tiêu hóa và ổn định hệ vi sinh đường ruột

Nitrobacter sp 109cfu/ml

Nitrosomonas sp 109cfu/ml

Amylase 10.000UI

133

Page 134: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

Protease 8.000UI

Lipase 15.000UI

Tá dược vừa đủ 1kg

224 SUPER C

Vitamin C 12%Tăng sức đề kháng của tôm trước điều kiện bất lợi của môi trường

Acid citric 10.000mg

Tá dược vừa đủ 1kg

225 MAX GROWTH

Vitamin B1 10mg

Cung cấp acid amin và khoáng chất cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm.Tăng khả năng hấp thụ các dinh dưỡng trong thức ăn, giúp tôm lớn nhanh và giảm tiêu tốn thức ăn.

Vitamin B2 5mg

Vitamin B6 5mg

Choline 2.500IU

Trytophan 1.700IU

Protein thô 3,1%

Lipid 2%

Lysine 1.800IU

Threonine 3.200IU

Methionine 2000IU

Chất đệm vừa đủ 1kg

226 MAIN COAST

Lipid 3%

Bổ sung đạm, vitamin, acid amin và khoáng chất cần thiết vào thức ăn cho tôm.Cung cấp đạm dễ tiêu hóa cho vật nuôi, giúp vật

Protein tiêu hóa 31%

Glutamic acid 75g

Pheninealanine 45g

Serine 40g

Proline 32g

Methionine 85g

Histidine 71g

Threonine 41g

134

Page 135: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

Lysine 25g

Arginine 21g

Alanine 15g

CaHPO4 2,5g

Dung môi vừa đủ 1kg

227 GOOD COAST

Lipid 3%

Bổ sung đạm, vitamin, acid amin và khoáng chất cần thiết vào thức ăn cho tôm.Cung cấp đạm dễ tiêu hóa cho tôm, giúp tôm nuôi phát triển tốt

Protein tiêu hóa 25%

Glutamic acid 75g

Pheninealanine 45g

Serine 40g

Proline 32g

Methionine 85g

Histidine 71g

Threonine 41g

Arginine 21g

Alanine 15g

CaHPO4 2,5g

Dung môi vừa đủ 1kg

228 GALACTIN

Beta - Glucan 70.000mg

Bổ sung sorbitol, vitamin và acid amin thiết yếu vào thức ăn cho tôm, giúp cân bằng khẩu phần thức ăn hằng ngày cho tôm.

Sorbitol 100.000mg

Choline chloride 60.000mg

Inositol 5.000mg

Vitamin B12 400mg

Methionine 12.000mg

Lactose vừa đủ 1kg229 ANTIBIO Bacillus subtilis 4x109cfu/g Tăng cường hoạt động của

hệ vi sinh vật đường ruột có lợi của tôm.Bổ sung vi sinh vật có lợi và enzyme tiêu hóa vào

Lactobacillus acidophilus 1x109cfu/g

Lactobacillus plantarum

1x109cfu/g

135

Page 136: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

thức ăn cho tôm, cá. Giúp tiêu hóa thức ăn nhanh, hấp thụ tối đa chất dinh dưỡng

Amylase 1.500.000IU

Protease 10.000IU

Lipase 10.000IU

230 LACTOSAN

Bacillus subtilis 5x109cfu/gTăng cường hoạt động của hệ vi sinh vật đường ruột có lợi của tômBổ sung vi sinh vật có lợi và enzyme tiêu hóa vào thức ăn cho tôm, cá. Giúp tiêu hóa thức ăn nhanh, hấp thụ tối đa chất dinh dưỡng trong thức ăn

Lactobacillus acidophilus 1x109cfu/g

Lactobacillus plantarum 1x109cfu/g

Amylase 1.500.000IU

Protease 10.000IU

Lipase 10.000IU

Lactose vừa đủ 1kg

231 GOOD HEALTH

Beta - Glucan 80.000mg

Bổ sung sorbitol, vitamin và acid amin thiết yếu vào thức ăn cho tôm, cá, giúp cân bằng khẩu phần thức ăn hằng ngày cho tôm, cá

Sorbitol 100.000mg

Choline chloride 60.000mg

Inositol 5.000mg

Vitamin B12 500mg

Methionine 12.000mg

Lactose vừa đủ 1kg

232 SUPER LIFE

Bacillus subtilis 3x109cfu/g

Bổ sung các enzyme tiêu hóa và các vi sinh vật có lợi vào thức ăn cho tôm, cá. Giúp hấp thụ tốt thức ăn. Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.

Lactobacillus spp (L.acidophilus và L.plantarum)

2x109cfu/g

α-Amylase 1.500.000UI

Protease 10.000UI

Lactose vừa đủ 1kg

233 SUPER HEALTH

Sorbitol 100.000mg Bổ sung sorbitol, vitamin và acid amin thiết yếu vào thức ăn cho tôm, giúp cân bằng khẩu phần thức ăn hằng ngày cho tôm.

Choline chloride 60.000mg

Inositol 5.000mg

Vitamin B12 400mg

136

Page 137: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

Methionine 12.000mg

Lactose vừa đủ 1kg

234 LASAN C

Vitamin C 150.000mgBổ sung vitamin C và acid citric. Tăng sức đề kháng cho vật nuôi

Acid citric 10.000mg

Lactose vừa đủ 1kg

235 SUPER ONE

Vitamin B1 10mg

Bổ sung, vitamin, acid amin và khoáng cần thiết cho tôm, cá ương, tôm, cá nuôi thương phẩm

Vitamin B2 5mg

Vitamin B6 5mg

Choline 2500IU

Trytophan 1700IU

Protein tiêu hóa 3,1%

Lipid 2%

Lysine 1800IU

Threonine 3200IU

Methionine 2000IU

Chất đệm vừa đủ 1kg

236 LASAN ONE

Isoleucin 18g

Bổ sung đạm, vitamin, acid amin và khoáng cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm.

Lysine 30g

Threonine 40g

Methionine 107g

CaHPO4 3,5g

Vitamin B1 15mg

Vitamin B2 15mg

Vitamin B6 15mg

Choline chloride 45mg237 SAY YOU Vitamin A 100.000IU Bổ sung đạm, vitamin, acid

amin và khoáng cần thiết cho tôm, cá ương, tôm, cá Vitamin D3

25.000IU

137

Page 138: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

nuôi thương phẩm

Vitamin E 100IU

Vitamin B1 10mg

Vitamin B2 5mg

Vitamin B6 5mg

Vitamin B12 5mg

Protein 31%

Lypid 3%

Lysine 0,025kg

Threonine 0,01kg

Methionine 0,015kg

CaHPO4 2,5g

238 FEED BACK

Bacillus subtilis 4x109cfu

Bổ sung các enzyme tiêu hóa và các vi sinh vật có lợi cho tôm cá

Lactobacillus acidophilus 1x109cfu

Lactobacillus plantarum 1x109cfu

Amylase 1.500.000UIProtease 10.000UILipase 10.000UILactose vừa đủ 1kg

239 AQUA SAN

-1,3-1,6 D-Glucan 180.000mg

Bổ sung -1,3-1,6 D-Glucan và các vitamin cần thiết cho tôm, cá

Vitamin D3 2.500mg

Vitamin E 20.000mg

Inositol 5.000mg

Lactose vừa đủ 1lít

240 TRÙNG QUẾ LASAN

Lipid 3,0%Bổ sung đạm, vitamin, acid amin và khoáng cần thiết cho tôm, cá ương, tôm, cá nuôi thương phẩm

Protein tiêu hóa 31,0%

Glutamic acid 75g

Pheninealanine 45g

138

Page 139: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

Serine 40g

Proline 32g

Vitamin B1 25mg

Methionine 85g

Histidine 71g

Threonine 41g

Lysine 25g

Arginine 21g

Alanine 15g

CaHPO4 2,5g

Dung môi vừa đủ 1lít

241 ONE WAY

β-1,3-1,6 Glucan 180.000mg

Bổ sung β-1,3-1,6 Glucan và các vitamin cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển vào thức ăn cho tôm, cá

Vitamin D3 25mg

Vitamin E 20.000mg

Inositol 5.000mg

Dung môi vừa đủ 1lít

242 NU ONE

Vitamin B1 12mg

Bổ sung đạm, vitamin, acid amin và khoáng cần thiết cho tôm, cá ương, tôm, cá nuôi thương phẩm

Vitamin B2 7mg

Vitamin B6 5mg

Choline 2500UI

Tryptophan 1700UI

Protein 3,1%

Lipid 2%

Lysine 1.800IU

139

Page 140: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

Threonine 3.200IU

Methionine 2.000IU

Lactose vừa đủ 1kg

243 VITASAN

Vitamin B1 10mg

Cung cấp acid amin và khoáng chất cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm.Tăng khả năng hấp thụ các chất dinh dưỡng trong thức ăn, giúp tôm lớn nhanh và giảm tiêu tốn thức ăn.

Vitamin B2 5mg

Vitamin B6 5mg

Choline 2.500IU

Trytophan 1.700IU

Protein thô 3,1%

Lipid 2%

Lysine 1.800IU

Threonine 3.200IU

Methionine 2000IU

Chất đệm vừa đủ 1kg

244 PREMIX A

Ca 12.000mg

Bổ sung vitamin, acid amin và khoáng cần thiết cho tôm, cá ương, cá nuôi thương phẩm.Bổ sung các khoáng trong môi trường nước.

P 300mg

Fe 2,5mg

Vitamin B1 10mg

Vitamin B2 5mg

Vitamin B6 12mg

Sodium selenic 25mg

Lysine 25mg

Thionine 15mg

140

Page 141: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

Methionine 15mg

CaHPO4 2,5mg

Copper sulfate 350mg

Zine sulfate 1200mg

Chất đệm vừa đủ 1kg

Công ty TNHH Thủy SinhĐC: 87/5P Mỹ Hòa 1, xã Trung Chánh, huyện Hóc Môn, Tp. HCMĐT: 0837180726 Fax: 0837184491

245 Demo

Calcium Lactase 9,200 mg/kg

Cung cấp các khoáng chất cần thiết cho sự phát triển của tôm, cá.

Disodiumphosphate 32 mcg/kg

Potassium chloride 42 mcg/kg

Magnesium sulfate 55 mcg/kg

Copper sulfate 15 mcg/kg

Ferrus sulfate 16 mcg/kg

Sodium chloride 200 mg/kg

Zinc sulfate 36 mcg/ kgTá dược vừa đủ (dextro) 1kg

246 TS Plus

Bacillus subtilis 1.60×106cfu/kg

Bổ sung các chủng vi sinh vật có lợi vào khẩu phần thức ăn của tôm, cá. Giúp tôm, cá hấp thụ tốt thức ăn.

Bacillus licheniformis

0.80×106cfu/kg

Bacillus stearothermophilus

0.40×106cfu/kg

Bacillus thuringiensis

0.20×106cfu/kg

Bacillus criculans 0.45×106cfu/kg

Phụ gia vừa đủ (dextro) 1kg

247 TS Mix

Vitamin A 890.000IU/lítCung cấp các Vitamin cần thiết cho sự phát triển của tôm, cá.

Vitamin D3 9,900IU/lít

Vitamin E 90mcg/lít

141

Page 142: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

Vitamin K 80,00mcg/lít

Vitamin B2 250,50mcg/lítPhụ gia vừa đủ (nước cất) 1lít

248 CK Tech

Lysine 3.500mg/kg

Cung cấp các acid amin cần thiết cho sự phát triển của tôm, cá.

Threonine 112mcg/kg

Methionine 240,00mcg/kg

Alanine 80,50 mcg/kg

Glycine 800,90mg/kg

Leucine 320,50mcg/kgTá dược vừa đủ (dextro) 1kg

Công ty TNHH Thuốc thủy sản Năm Con ĐườngĐC: 1A Phùng Khắc Khoan, Nha Trang, Khánh HòaĐT: 0583.887.887 Fax: 0583.743.434

249 DIGEST ONE

Lactobacillus acidophilus 1x109cfu/kg

Bổ sung các vi sinh vật có lợi vào thức ăn tôm, cáBacillus subtilis 1x109cfu/kg

Dược tá bột Amidon vừa đủ 1kg

250 WAY AMINProtein 42% Bổ sung protein vào thức

ăn tôm, cáDược tá đường dextrose vừa đủ 1kg

251 WAY C200Vitamine C 200000mg Bổ sung vitamine C vào

khẩu phần thức ăn của tôm, cá

Dược tá đường dextrose vừa đủ 1kg

252 PROBAC

Bacillus subtilis 2x109cfu/kgBổ sung protein, vi sinh vậ có lợi vào thức ăn tôm, cá

Protein 40%Dược tá bột Amidon vừa đủ 1kg

253 SORB HEPA

Sorbitol 100gBổ sung axit amin vào thức ăn tôm, cáLysine 20g

Methionine 10g

142

Page 143: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

Dược tá đường dextrose vừa đủ 1kg

254 MULTI V5

Protein ≥40%

Bổ sung protein, axit amin vào thức ăn tôm, cá

Methionine 10g

Lysine 20gDược tá đường dextrose vừa đủ 1kg

255 B2B

Bacillus subtilis 2x109cfu/kgBổ sung vi sinh vật có lợi, chất béo vào thức ăn cho tôm, cá

Manan oligosaccharide 12%

Dược tá bột Amidon vừa đủ 1kg

256 PREMIX S

Vitamine D 200000UI

Bổ sung vitamin vào thức ăn tôm, cá

Vitamine E 8000UI

Vitamine A 1200000UIDược tá đường dextrose vừa đủ 1kg

257 PREMIX PLUS

Vitamine D 20000UI

Bổ sung vitamine vào thức ăn tôm, cá

Vitamine E 800mg

Vitamine A 20000UIDược tá đường dextrose vừa đủ 1kg

Công ty Cổ phần công nghệ tiêu chuẩn sinh học Vĩnh ThịnhĐC: Lô 23, đường Tân Tạo, KCN Tân Tạo, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh

ĐT: 0837542464 Fax: 0837542466

258 AquaMin

CaHPO4 30%

Bổ sung các khoáng chất cần thiết và axit amin giúp tôm phát triển tốt

P2O5 9%

MgSO4 0,12%

FeSO4 0,60%

KI 0,10%

CusO4 0,02%

ZnSO4 0,20%

L-Lysine 0,20%

143

Page 144: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

D-Methionine 1,92%Chất đệm (dextrose mono hydrate) vừa đủ

1kg

Công ty Cổ phần Phát triển Công nghệ Nông thônĐC: Khu CN Phố Nối A, Lạc Hồng, Văn Lâm, Hưng Yên

ĐT: 0433.650574 Fax: 0433.650573

259 CAL - P

Calcium diacid phosphate 110g

Bổ sung khoáng chất vi lượng cho tôm

Sodium diacid phosphate 45g

Magnesium diacid phosphate 110g

Zinc diacid phosphate 11g

Maganese diacid phosphate 11g

CuSO4 6g

CoSO4 0,6g

P2O5 0,6g

Dung môi vừa đủ 1lít

260 MIX ONE

P2O5 100.000mg

Bổ sung khoáng, vitamin và các acid amin cần thiết.Giúp cho vật nuôi mau lớn, khoẻ mạnh.

CaCl2 170.000mg

Vitamin A 10.000.000UI

Vitamin D3 2.000.000UI

Vitamin E 5.000mg

Vitamin C 10.000mg

Vitamin K3 5000mg

Vitamin PP 20.000mg

Vitamin B1 2.500mg

Vitamin B2 5.000mg

Vitamin B6 5.000mg

FeSO4 32.000mg

CuSO4 12.000mg

144

Page 145: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

ZnSO4 34.000mg

MnSO4 12000mg

Lysin 25.000mg

Methionin 20.000mgSodium bicarbonate 250.00mg

Sodium chloride 10.000mg

Chorin 25000mg

Tá dược vừa đủ 1kg

261 SIÊU ĐẠM

Methionin 100g

Bổ sung acid amin thiết yếu giúp tôm, cá phát triển.

Lysin 100g

Tryptophan 20g

Tá dược vừa đủ 1kg

262 LIVFITVET F

Sorbitol 300.000mg

Bổ sung acid amin và vitamin cho tôm, cá

Methionin 3.000mg

Lysin 2.600mg

Vitamin B12 100mcg

Nước cất vừa đủ 1lít

263 SHRIMP - GROWTH

Vitamin A 500mg

Bổ sung vitamin, acid amin và khoáng chất giúp tôm, cá phát triển

Vitamin D3 50mg

Vitamin E 1.300mg

Vitamin K3 2.000mg

Vitamin B1 4.000mg

Vitamin B5 5.000mg

Vitamin B6 2.000mg

Vitamin B12 20mcg

Vitamin C 42.000mg

Biotin 100mg

Folic acid 1.330mg

Niacin 13.340mg

CaCl2 3.340mg

145

Page 146: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

Fe(NO3)2 1.000mg

Cu(NO3)2 107mg

MnCl2 300mg

ZnCl2 100mg

Inositol 30.000mg

Phosphat 15.000mg

Nucleotide 4000mg

Organic selenium 20mg

Lysin 36.000mg

Methionin 36.000mg

Tá dược vừa đủ 1kg

264 AYUCAL F

Cancium carbonate 80g

Bổ sung khoáng và vitamin cho tôm, cá.

Dicalcium phosphate 150mg

Magnesium diacid phosphate 100mg

Vitamin D3 1.200.000UI

Tá dược vừa đủ 1kg

265 ULTRAVITAL-01

Vitamin A 1200UI

Bổ sung vitamin, khoáng thiết yếu giúp tôm, cá phát triển

Vitamin B1 20mg

Vitamin B6 1,2mg

Vitamin C 40mg

Vitamin D3 3.000UI

Vitamin E 3,2mg

Vitamin K 0,8mg

Pantothenol 4,08mg

Chloride kẽm 4,99mg

MgCl2 5mg

Dung môi vừa đủ 1lít

Công ty TNHH TM&DV Nam Mỹ

146

Page 147: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

ĐC: Số 51, Đường T5, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh ĐT: 08-38160563 – Fax: 08-38160562

266 PRO MEN

Bacillus subtilis 2x108cfu/g

Bổ sung vi sinh vật có lợi vào thức ăn cho thủy sản, tăng khả năng tiêu hóa và hấp thu chất dinh dưỡng

Saccharomyces cerevisiae 2x108cfu/g

Lactobacillus acidophilus 2x106 cfu/g

Protease 2.000UI/g

Amylasa 1.000UI

Chất mang vừa đủ 1kg

267 PROSIZE 20

DHA 20g

Cung cấp DHA và các acid amin cần thiết cho sự phát triển của tôm, cá, giúp tôm cá lớn nhanh.

Methionine 12g

Threonine 15g

Lysine 22g

Triptophan 5g

Isoleucin 10g

Tá dược vừa đủ 1lít

268 F - ONE

Agrinine 2.500mg

Cung cấp các Acid amin, vitamin và khoáng chất cần thiết cho sự phát triển của tôm cá.

Leucine 5.000mg

Histidine 4.100mg

Phenylalanine 3.800mg

Isoleucine 3.500mg

Lysine 5.000mg

Methionine 3.000mg

Threonine 2.500mg

Glutamic acid 1.000mg

Glysine 500mg

Valine 800mg

Proline 700mg

147

Page 148: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

Asptic acid 300mg

Alanine 450mg

Tyrosine 250mg

Serine 200mg

Vitamin C 3.000mg

Phụ gia vừa đủ 1kg

269 HEPALVIT 101

Sorbitol 450g

Bổ sung sorbitol và các chất dinh dưỡng khác giúp hỗ trợ chức năng gan cho tôm cá phát triển tốt

Methionine 20g

Lysine 80g

Choline 20g

Tá dược vừa đủ 1lít

Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Mêkông VinaĐC: C80, Đường 30/4, Phường Xuân Khánh, Quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ

ĐT: 0710. 3782508 Fax: 0710. 3783209

270 MK - CALCIPHOS

Calcium diacid phosphate 3.500mg

Cung cấp Canxi, khoáng giúp tôm cá phát triển đồng đều, mau lớn.

Zine diacid phosphate 3.000mg

Magie diacid phosphate 1.000mg

Iron diacid phosphate 350mg

Copper diacid phosphate 350mg

Manganese diacid phosphate 200mg

Cobalt diacid phosphate 20mg

Sodium diacid phosphate 50mg

Chất đệm vừa đủ 1lít

271 MK - VITAMIN C 30 %

Ascorbic acid 30% Bổ sung Vitamin C đậm đặc cho tôm cá.Tăng cường hệ sức đề Acid citric 10%

148

Page 149: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

kháng, tăng cường hệ miễn dịch, giúp tôm cá khỏe

Chất đệm vừa đủ 1kg

272 SUPER HEPATIC

Vitamine A 500UI

Tăng cường chức năng gan, làm tăng khả năng chuyển hóa và hấp thu dinh dưỡng cho tôm cá.

Vitamine B1 80mg

Vitamine B2 150mg

Vitamine B6 80mg

Vitamine B12 50mg

Vitamine E 130mg

Methionine 5,4%

Choline 5%

Lysine 5%

Sorbitol 6%

Chất đệm vừa đủ kg

273 MK - HUFA

FPA 12,5%

Cung cấp các chất dinh dưỡng giúp tôm cá phát triển đồng đều, mau lớn.

DHA 10%Biotin 5mgAcid folic 10mgVitamin C 50mgVitamin B1 35mgVitamin B3 80mgVitamin B2 100mgVitamin B6 20mgVitamin B12 80mgVitamin D3 500UIVitamin K3 10mgChất đệm vừa đủ 1lít

274 MK - BIOZYME Bacillus subtilis 1,2 x108cfu/g Kích thích tiêu hoá, tăng khả năng hấp thụ thức ăn, giúp tôm cá phát triển nhanh.Tạo hệ vi sinh có lợi trong

Lactobacillus acidophilus 1,2 x108cfu/g

Pediococcus pentosaceus

1,2 x108cfu/g

149

Page 150: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

đường ruột, kích thích tôm cá bắt mồi, mau lớn.

Protease 500UICellulase 200UILipase 200UIΒ - glucannase 500UIChất đệm vừa đủ 1kg

275 MK - PREMIX

Calcium diacid phosphate 2.000mg

Cung cấp Canxi, khoáng giúp tôm cá phát triển đồng đều, mau lớn.

Zine diacid phosphate 1.000mg

Magie diacid phosphate 500mg

Iron diacid phosphate 100mg

Copper diacid phosphate 200mg

Manganese diacid phosphate 50mg

Cobalt diacid phosphate 10mg

Sodium diacid phosphate 100mg

Chất đệm vừa đủ 1kg

Công ty TNHH TM-DV-SX Thuỷ sản Lê GiaĐC: 32/3 Lã Xuân Oai, Tổ 1, phường Tăng Nhơn Phú A, Quận 9, Tp.HCMĐT: 08.37305770 Fax: 08.37305884

276 Dop-ing

Phytase 3.200IU

Cung cấp các enzyme tiêu hóa cần thiết cho tôm, cá;Giúp tôm, cá hấp thụ tốt thức ăn. Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.

B-glucanase 1.600IU

Xylanase 900IU

Amylase 1.100IU

Protease 920IUChất đệm (dextrose monohydrate) vừa đủ

1kg

277 Cler Plonton Dicalcium phosphate 5,6mg/kg Bổ sung các khoáng chất

vào thức ăn cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá.

Sodium selenite 300mg/kgPotassium phosphate

5,6mg/kg

150

Page 151: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

Manganese sulphate 350mg/kg

Potassium iodide 19,6mg/kg

Copper sulphate 1,4g/kgMagnesium sulphate 1,82g/kg

Zinc sulphate 336mg/kg

Iron sulphate 332mgChất đệm (dextrose mono hydrate) vừa đủ

1kg

278 Trimega

Vitamin A 1.000UI

Cung cấp các Vitamin cần thiết cho sự phát triển của tôm, cá

Vitamin D3 3.600UI

Vitamin E 7.800mg

Vitamin K3 1.100mgChất đệm (Dextrose mono hydrate) vừa đủ

1kg

279 Cler White

Dicalcium phosphate 7.600mg/kg

Sodium phosphate 2.000mg/kg

Potassium phosphate 1.000mg/kg

Manganes sulphate 0,85mg/kg

Copper sulphate 16mcg/kgMagnesium sulphate 5 mg/kg

Zinc sulphate 1 mg/kg

Iron sulphate 0,6 mg/kgChất đệm (Dextrose mono hydrate)

1kg

280 ND-SBB Bacillus subtilis 5×107cfu Cung cấp các vi sinh vật đường ruột có lợi vào thức ăn cho tôm, cá. Tăng hiệu Saccharomyces

cerevisiae5×107cfu

151

Page 152: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

quả sử dụng thức ăn, giảm tiêu tốn thức ăn.

Candida utilis 3×106cfuLactobacillus acidophilus 3×106cfu

Lactobacillus sporogenes 4×106cfu

Chất đệm (dextrose monohydrate) vừa đủ

1kg

281 Vitatat

Calcium diphosphate 4.000mg

Cung cấp các Vitamin cần thiết cho sự phát triển của tôm, cá;Bổ sung và cân bằng chất khoáng cho nhu cầu dinh dưỡng của tôm, cá

Phosphor dioxyt 3.600mg

Vitamin A 600UI

Vitamin D3 400UI

Vitamin E 100mgChất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg

Công ty TNHH MTV SX TM Thủy sản Nam ViệtĐC: 166/46/D2 Thích Quảng Đức, Phường 4, Q. Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí MinhĐT: 08 38453024

282 AC-ONE 100

Bacillus subtilis 108cfu/kg

Cung cấp các vi sinh vật có lợi giúp tôm, cá phát triển, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.

Bacillus megaterium 108cfu/kg

Bacillus coagulans 108cfu/kg

Bacillus pumilus 108cfu/kgDextrose vừa đủ 1 kg

283 NUTRI-PLUS

Vitamin A 6.000.000UI

Cung cấp các vitamin thiết yếu giúp tôm, cá phát triển tốt

Vitamin D3 800.000UIVitamin C 20.000mgVitamin B1 10.000mgVitamin B2 2.000mgDextrose vừa đủ 1 kg

284 GLUCAN BEST

Sorbitol 250.000mgCung cấp các acid amin và vitamin thiết yếu giúp tôm, cá phát triển.

Vitamin A 1.500.000UI

Vitamin D3 400.000UI

Lysine 14.000mg

152

Page 153: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

Methionine 3.000mg

Dextrose vừa đủ 1kg

Công ty TNHH TM TS Duy TânĐC: 5 Đường số 13, Phường 16, Quận Gò Vấp, Tp. Hồ Chí MinhĐT: 08. 35892781

285 LIVERZYM

Bacillus subtilis 108cfu/l

Cung cấp các vi sinh vật có lợi giúp tôm, cá phát triển, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.

Bacillus megaterium 108cfu/l

Bacillus coagulans 108cfu/l

Bacillus pumilus 108cfu/l

Dextrose vừa đủ 1lít

286 REXMINO

Lysine 5g

Cung cấp các acid amin thiết yếu, giúp tôm cá phát triển. Kích thích bắt mồi, giảm tiêu tốn thức ăn.

Threonine 24,5g

Serine 27,5g

Proline 28g

Glycine 21g

Dextrose vừa đủ 1kg

Công ty TNHH Hải ThiênĐC: 90 – 92 Đường DC 11, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí MinhĐT: 08. 62674783 Fax: 08 62674782

287 BEVIS

Beta glucan 1,3 – 1,6 250mg

Bổ sung Beta glucan và Vitamin vào thức ăn cho tôm, cá giúp tôm cá ăn nhiều, mau lớn

Vitamin A 50.000UI

Vitamin B1 500mg

Vitamin B6 500mg

Sorbitol 2.000mg

Chất đệm (gluten) vừa đủ 1kg

Công ty TNHH một thành viên ProvimiĐC: 238 quốc lộ 1A, phường Tân Hiệp, Tp Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

153

Page 154: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

ĐT: 0613 999 001 Fax: 0613 884 304

288MINERAL

PREMIX 51085

Zn (ZnSO4) (min - max)

75000-82500 mg

Cung cấp các chất khoáng cần thiết cho nhu cầu dinh dưỡng cho cá

Fe (FeSO4.H2O) (min - max)

50000-55000 mg

Mn (MnSO4) (min - max)

6500-7150 mg

Cu (CuSO4.5H2O) (min - max)

3750-4125 mg

I (Ca (IO3)2.H2O) (min - max) 750-825 mg

Magne (MgO) (min - max)

20000-22000 mg

Se (Na2SeO3) (min - max) 125-138 mg

Co (CoCO3) (min - max) 50-55 mg

Chất mang (CaCO3) vừa đủ 1kg

289 PREMIX N80

Vitamin A (min) 1 000 000UI

Bổ sung vitamin và khoáng cần thiết cho nhu cầu dinh dưỡng của tôm

Vitamin D3 (min) 300 000UIVitamin C vi bọc (min) 10 000mg

D – calpan (min) 2 500mg

Vitamin E (min) 2 000mg

Niacin (min) 2 000mg

Vitamin K3 (min) 500mg

Vitamin B1 (min) 500mg

Vitamin B6 (min) 500mg

Vitamin B2 (min) 320mg

Folic acid (min) 200mg

Biotin (min) 20mg

Vitamin B12 (min) 5mg

Inositol (min) 10 000mg

154

Page 155: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

Cholin (min) 5 000mg

Zn (ZnO) (min) 4500-5000mgMangan (MnSO4.H2O) (min - max)

1800-2000mg

Magnesium (MgO) (min - max)

675-750mg

Cobalt (CoCO3) (min - max) 45-50mg

Selen (Na2SeO3) (min - max) 45-50mg

Iod(Ca(IO3)2.H2O) (min - max)

18-20mg

Calcium (Ca(H2PO4).H2O) (min - max)

0,7-0,9%

Phosphorus (Ca(H2PO4).H2O) (min)

0,6%

Chất mang (Dextrose) vừa đủ 1kg

290PROMIX FISH

0,5%

Vitamin A (min) 1 200 000UI

Cung cấp các vitamin và khoáng cần thiết cho nhu cầu dinh dưỡng của cá

Vitamin D3 (min) 200 000UI

Vitamin E (min) 8 000mg

Niacin (min) 8 000mgVitamin C monophossphate (min)

6 000mg

D-calpan (min) 3 000mg

Vitamin B1 (min) 1 800mg

Vitamin B2 (min) 1 400mg

Vitamin K3 (min) 600mg

Vitamin B6 (min) 1 200mg

Acid folic (min) 400mg

Biotin (min) 20mg

155

Page 156: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

Inositol (min) 12 000mgFe (FeSO4.H2O) (min - max)

10000-11000 mg

Zn (ZnO) (min - max)

6 000 – 6 600 mg

Mn (MnO) (min - max)

4 000-4 400 mg

Cu (CuSO4.5H2O) (min - max) 600-660 mg

I (Ca (IO3)2.H2O) (min - max) 20-22 mg

Se (Na2SeO3) (min - max) 20-22 mg

Co (CoCO3) (min - max) 2,0-2,2 mg

Chất mang (CaCO3) vừa đủ 1kg

Công ty TNHH Công nghệ sinh học B.E.C.K.A2/181 Tân Lập, Tân Thới Nhì, Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh

ĐT: 08.37130615 Fax: 08.37132100

291 BK-Complex

Vitamin A (min) 1.000IU/kg

Bổ sung các vitamin cần thiết vào khẩu phần thức ăn của tôm, cá. Giúp tôm, cá sinh trưởng, phát triển tốt

Vitamin D3 (min) 500IU/kg

Vitamin E (min) 50IU/kg

Vitamin B1 (min) 500mg/kg

Vitamin B6 (min) 500mg/kg

Vitamin B12 (min) 2.000mcg/kg

Isositol (min) 10mg/kg

292 BK-Trùn quế - L Threonine (min) 2,60mg/lít Cung cấp các chất dinh dưỡng, vitamin và axit amin cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá

Valine (min) 2,50mg/lít

Methionine (min) 1,20mg/lít

Isoleucine (min) 2,69mg/lít

Leucine (min) 3,59mg/lít

Phenylalanin (min)

2,01mg/lít

156

Page 157: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

Pyridoxine (min) 2,0mg/lít

Folic acid (min) 0,94mg/lít

Biotin (min) 0,7mg/lít

293 BK-Trùn quế -P

Threonine (min) 4,69mg/lít

Cung cấp các chất dinh dưỡng, vitamin và axit amin cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá.

Valine (min) 5,00mg/lít

Methionine (min) 2,20mg/lít

Isoleucine (min) 4,62mg/lít

Leucine (min) 7,54mg/lít

Phenylalanin (min) 4,01mg/lít

Pyridoxine (min) 6,0mg/lít

Folic acid (min) 1,94mg/lít

Biotin (min) 1,53mg/lít

294 BK-Hufa

Vitamin K3 (min) 25mg/lít

Cung cấp các vitamin, acid amin và các khoáng chất cần thiết cho tôm, cá sinh trưởng, phát triển tốt.

Vitamin B1 (min) 48mg/lít

Vitamin B2 (min) 20mg/lít

Vitamin B3 (min) 40mg/lít

Vitamin B6 (min) 50mg/lít

Vitamin B12 (min) 500mcg/lít

Folic Acid (min) 500mcg/lít

Biotin (min) 500mcg/lít

Lysine HCl (min) 10mg/lít

Methionine (min) 10mg/lít

Dicalcium Phosphate (min-max)

13,5 – 16,5mg/lít

MgSO4 (min-max) 9 - 11mg/lít

MnSO4 (min- 10,8 - 13,2

157

Page 158: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

max) mg/lít

FeSO4 (min-max) 11,7 - 14,3 mg/lít

CuSO4 (min-max) 9 – 11mg/lít

ZnSO4 (min-max) 10,8 - 13,2 mg/lít

CoSO4 (min-max) 4,5 - 5,5 mg/lít

295 BK-Menta

Bacillus Subitilis (min) 2,0x109cfu/kg

Cung cấp men vi sinh, enzyme cần thiết cho tôm, cá. Giúp cân bằng hệ ezyme đường ruột của tôm, cá.

Lactobacilus Acidophilus (min) 2,0x106cfu/kg

Saccharomyces Cerevisiae(min) 2,0x106cfu/kg

Protease (min) 50UI/kg

Amylase (min) 500UI/kg

296 To-Yo

Vitamin A (min) 25IU/lít

Bổ sung axit béo và các vitamin cần thiết, giúp tôm, cá sinh trưởng, phát triển tốt.

Vitamin D3 (min) 50IU/lítVitamin B1(min) 35mg/lítVitamin B2 (min) 10mg/lítVitamin B3 (min) 80mg/lítVitamin B6 (min) 20mg/lítVitamin K3 (min) 10mcg/lítVitamin B12 (min) 20mcg/lítFolic Acid (min) 1,5mg/lítBiotin (min) 5mcg/lít

297 Bec-Turbo

Vitamin A (min) 310.000IU/kg

Bổ sung các vitamin, khoáng chất cần thiết vào khẩu phần thức ăn. Dễ dàng trộn vào thức ăn.

Vitamin D3 (min) 150.000IU/kgVitamin C (min) 1.000mg/kgVitamin E (min) 30IU/kgVitamin K3 (min) 25mg/kgVitamin B1 (min) 55mg/kgVitamin B6 (min) 45mg/kgVitamin B2 (min) 40mg/kgNiacin (min) 200mg/kg

158

Page 159: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

Acid Folic (min) 20mg/kgBiotin (min) 10mg/kgInositol (min) 1.000mg/kgDicalcium Phosphate (min-max)

58,5 - 71,5 mg/kg

MgSO4(min-max) 63 - 77mg/kg

MnSO4(min-max) 171 - 209mg/kg

FeSO4 (min-max) 900 - 1.100mg/kg

CuSO4 (min-max) 900 - 1.100 mg/kg

ZnSO4 (min-max) 900 - 1.100 mg/kg

Sodium Selenite (min-max)

36 - 44 mcg/kg

298 Boganic

Vitamin A (min) 500.000IU/kg

Bổ sung vitamin cần thiết cho sinh trưởng và phát triển của tôm, cá.Giúp cải thiện sức khỏe tôm, cá.

Vitamin D3 (min) 500.000IU/kg

Vitamin B1 (min) 500mg/kg

Vitamin B2 (min) 750mg/kg

Vitamin B6 (min) 1.200mg/kg299 BK-Mix Vitamin A (min) 500.000IU/kg Bổ sung vitamin và các

acid amin cần thiết trong khẩu phần ăn của tôm, cá.Giúp cải thiện sức khỏe tôm, cá.

Vitamin D3 (min) 200.000IU/kg

Vitamin E (min) 100IU/kg

Vitamin K3 (min) 100mg/kg

Vitamin B1 (min) 100mg/kg

Vitamin B2 (min) 500mg/kg

Vitamin B5(min) 1.000mg/kg

Vitamin B6 (min) 500mg/kg

Vitamin B12 (min) 1.000mcg/kg

Vitamin PP (min) 1.000mg/kg

Vitamin C (min) 1.000mg/kgCholine Chloride (min)

500mg/kg

159

Page 160: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

Inositol (min) 300mg/kg

Biotin (min) 25mg/kg

Folic acid (min) 200mg/kg

Methionine (min) 1.000mg/kg

Lysine HCl (min) 1.000mg/kg

CuSO4 (min-max) 360-440mg/kg

FeSO4 (min-max) 1.800-2.200 mg/kg

ZnSO4 (min-max) 1.800-2.200 mg/kg

MnSO4 (min-max)

1.800-2.200 mg/kg

Sodium Selenite (min-max) 45-55mg/kg

300 BK-giải độc gan

Sorbitol (min) 350g/lít

Bổ sung các axit amin cần thiết cho tôm, cá sinh trưởng, phát triển

Methionie (min) 1,5g/lít

Betain (min) 6,0g/lít

L-Lysine HCL (min) 2,0g/lít

Choline ChLoride (min) 7,45g/lít

301 Leci-BB Phosphatidyl choline (min) 1,5%

Bao bọc thức ăn.Cung cấp các dưỡng chất cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá.Phosphatidyl

thanolamine (min)

1,2%

Phosphatidyl inositol 0,7%

Choline (min) 0,25%

Cholesterol (min) 0,2%

Phosphorus (min) 1,9%

Inositol (min) 0,14%Calcium Phosphate (min-max)

0,17-0,20%

160

Page 161: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

Potassium hydrogen phosphate (min-max)

0,45-0,55%

Vitamin A (min) 200UI/lít

302 BK-Pro

CaHPO4(min-max) 32.400-39.600mg/kg

Cung cấp chất khoáng cho tôm, cá.Khắc phục hiện tượng tôm mềm vỏ.

P2O5 (min-max) 16.200-19.800mg/kg

FeSO4 (min-max) 4.500-5.500 mg/kg

MgSO4 (min-max)

19.800-24.200mg/kg

CuSO4 (min-max) 5.400-6.600 mg/kg

303 Green-Men

Bacillus subitilis (min) 2x109cfu/kg

Cung cấp men vi sinh, enzzyme cần thiết cho tôm, cá. Giúp tôm cá sinh trưởng, phát triển tốt

Lactobacilus acidophilus (min) 2x106cfu/kg

Saccharomyces cerevisiae (min) 2x106cfu/kg

Protease (min) 50UI/kg

Amylase (min) 50UI/kg

Lypase (min) 50UI/kg

Cellulase (min) 50U/kg304 BK-One Vitamin A (min) 300.000IU/kg Bổ sung vitamin, axit amin,

và khoáng chất trong khẩu phần ăn của tôm, cá.Giúp cải thiện sức khỏe tôm, cá sau bệnh.Hỗ trợ quá trình thúc đẩy tôm, cá lột xác, giúp tôm, cá tăng trưởng nhanh.

Vitamin D3 (min) 150.000IU/kg

Vitamin E (min) 500IU/kg

Vitamin K3 (min) 250mg/kg

Vitamin B1 (min) 500mg/kg

Vitamin B2 (min) 200mg/kg

Vitamin B6 (min) 400mg/kg

Biotin (min) 10mg/kg

Folic acid (min) 150mg/kgPantothenic acid (min)

1.500mg/kg

161

Page 162: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

Cholin Chloride (min) 1.000mg/kg

Methionine (min) 1.000mg/kg

Lysine HCl (min) 1.000mg/kg

FeSO4 (min-max) 900-1.100mg/kg

CuSO4 (min-max) 450-550 mg/kg

ZnSO4 (min-max) 1.800-2.200 mg/kg

Sodium (min-max)

180 -220 mg/kg

CaHPO4 (min-max)

4.500-5.500 mg/kg

MnSO4 (min-max)

450-550 mg/kg

305 BK-Hepa

Vitamin A (min) 50.000IU/lít

Bổ sung vitamin cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá.

Vitamin D3 (min) 50.000IU/lítVitamin B1 (min) 500mg/lítVitamin B2 (min) 250mg/lítVitamin B6 (min) 500mg/lítVitamin B12 (min) 1.000mcg/lít

306 BK-Khoáng

CaHPO4(min-max) 32.400-39.600 mg/kg

Cung cấp chất khoáng cho tôm, cá.Giúp khắc phục hiện tượng tôm mềm vỏ

P2O5 (min-max) 16.110-19.690mg/kg

FeSO4 (min-max) 4.500-5.500 mg/kg

MgSO4(min-max) 19.800-24.200mg/kg

CuSO4 (min-max) 5.400-6.600 mg/kg

307 BK-Zyme

Bacillus subitilis (min) 3x108cfu/kg

Cung cấp men vi sinh, enzyme cần thiết cho tôm, cá.Giúp cân bằng hệ enzyme đường ruột.

Lactobacilus acidophilus (min) 3x106cfu/kg

Saccharomyces cerevisiae (min) 3x106cfu/kg

Protease (min) 30UI/kg

Amylase (min) 300UI/kg

308 BK-Bio Fish Bacillus subitilis 2x108cfu/kg Cung cấp men vi sinh,

162

Page 163: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

(min)

enzyme cần thiết cho tôm, cá.Giúp cân bằng hệ enzyme đường ruột.

Lactobacilus acidophilus (min) 2x106cfu/kg

Saccharomyces cerevisiae (min) 2x106cfu/kg

Protease (min) 20UI/kg

Amylase (min) 200UI/kg

309 BK-Pro Tonic

Vitamin A (min) 50.000IU/kgCung cấp các vitamin cần thiết cho tôm, cá. Giúp tôm, cá sinh trưởng và phát triển tốt.Giúp cải thiện sức khỏe tôm, cá

Vitamin D3 (min) 50.000IU/kgVitamin B1 (min) 500mg/kgVitamin B2 (min) 600mg/kgVitamin B6 (min) 1.000mg/kgVitamin B12 (min) 1.000mcg/kg

310 BK-Osaka

Calcium hydrogen phophate (min-max)

90 – 110g/kg

Bổ sung canxi, phospho và vi khoáng tổng hợp cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá

Magnesium hydrogen phophate (min-max)

18 – 22g/kg

Sodium hydrogen phophate (min-max)

45 – 55g/kg

Manganese hydrogen phophate (min-max)

9 – 11g/kg

Zinc hydrogen phophate (min-max)

13,5 – 16,5g/kg

311 BK-Panda

Bacillus subitilis (min) 4x108cfu/kg

Cung cấp men vi sinh, enzyme cần thiết cho tôm, cá.Giúp cân bằng hệ enzyme đường ruột.

Lactobacilus acidophilus (min) 4x106cfu/kg

Saccharomyces cerevisiae (min) 4x106cfu/kg

Protease (min) 40UI/kg

Amylase (min) 400UI/kg

312 BK-MilkProtein (đạm bột sữa) (min) 30% Cung cấp protein, calcium,

phosphorus, viamin, acid amin cho sự sinh trưởng và Calsium(CaHPO4) 6.750-8.250

163

Page 164: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

(min-max) mg/kg

phát triển của tôm, cá.

Phosphorus (CaHPO4) (min-max)

5.400-6.600 mg/kg

Vitamin A (min) 50.000IU/kgVitamin D3 (min) 20.000IU/kgVitamin E (min) 100IU/kgVitamin B1 (min) 500mg/kgVitamin B6 (min) 500mg/kgVitamin B12 (min) 1.000mcg/kgInositol (min) 300mg/kg

Lysine HCl (min) 7.700mg/kg

Methionine (min) 6.000mg/kg

313 BK-C-Milk Vitamin C (min) 5% Bổ sung vitamin C vào thức ăn cho tôm, cá.

314 5 tác động

Đạm (Protein) (min) 3,0 %

Cung cấp đạm, khoáng, chitin, astaxanthin cần thiết cho sự sinh trưởng phát triển của tôm, cá

CaHPO4 (min-max) 90-110 ppm

Chitin 30 ppm

Astaxanthin 5 ppm

315 BK-Men tôm

Bacillus subitilis (min) 5x108cfu/kg

Cung cấp men vi sinh, enzyme cần thiết cho tôm, cá.Giúp cân bằng hệ enzyme đường ruột.

Lactobacilus acidophilus (min) 5x106cfu/kg

Saccharomyces cerevisiae (min) 5x106cfu/kg

Protease (min) 50UI/kg

Amylase (min) 500UI/kg

Công ty TNHH Sản xuất – Thương mại TÔ BAĐịa chỉ: 63 Nguyễn Văn Lượng, phường 10, quận Gò Vấp, thành phố Hồ Chí Minh

ĐT: 08.37130615 Fax: 08.37131100

316 TB-ActivaVitamin A (min) 1.000IU/lít Bổ sung các vitamin cần

thiết vào khẩu phần thức ăn của tôm, cá. Giúp tôm, cá Vitamin D3 (min) 500IU/lít

164

Page 165: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

sinh trưởng, phát triển tốt

Vitamin E (min) 50IU/lít

Vitamin B1 (min) 500mg/lít

Vitamin B6 (min) 500mg/lít

Vitamin B12 (min) 2.000mcg/lít

Isositol (min) 10mg/lít

317 Tonic

Vitamin A (min) 500.000IU/kg

Bổ sung các vitamin cần thiết vào khẩu phần thức ăn của tôm, cá. Giúp tôm, cá sinh trưởng, phát triển tốt

Vitamin D3 (min) 500.000IU/kg

Vitamin B1 (min) 500mg/kg

Vitamin B2 (min) 740mg/kg

Vitamin B6 (min) 1.200mg/kg

318 TB-Rich

Vitamin A (min) 500.000IU/kg

Bổ sung các vitamin cần thiết vào khẩu phần thức ăn của tôm, cá. Giúp tôm, cá sinh trưởng, phát triển tốt

Vitamin D3 (min) 50.000IU/kg

Vitamin B1 (min) 500mg/kg

Vitamin B2 (min) 200mg/kg

Vitamin B6 (min) 500mg/kg

Vitamin B12 (min) 1.000mcg/kg

319 TB-Biolac

Bacillus subitilis (min) 3x108cfu/kg

Cung cấp men vi sinh, enzyme cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá.

Lactobacilus acidophilus (min) 3x106cfu/kg

Saccharomyces cerevisiae (min) 3x106cfu/kg

Protease (min) 30UI/kg

Amylase (min) 300UI/kg

320 TB-Grow

Vitamin A (min) 500.000IU/kgBổ sung các vitamin cần thiết vào khẩu phần thức ăn của tôm, cá. Giúp tôm, cá sinh trưởng, phát triển tốt

Vitamin D3 (min) 50.000IU/kg

Vitamin B1 (min) 500mg/kg

Vitamin B2 (min) 500mg/kg

165

Page 166: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

Vitamin B6 (min) 1.000mg/kg

Vitamin B12 (min) 1.000mcg/kg

321 TB-Biozyme

Bacillus subitilis (min) 2x108cfu/kg

Cung cấp men vi sinh, enzyme cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá.

Lactobacilus acidophilus (min) 2x106cfu/kg

Saccharomyces cerevisiae (min) 2x106cfu/kg

Protease (min) 20UI/kg

Amylase (min) 200UI/kg

322 ToYo-FS

Vitamin K3 (min) 25mg/kg

Bổ sung các vitamin, acid amin, khoáng chất cần thiết vào khẩu phần thức ăn của tôm, cá. Giúp tôm, cá sinh trưởng, phát triển tốt.

Vitamin B1 (min) 50mg/kg

Vitamin B2 (min) 20mg/kg

Vitamin B3 (min) 35mg/kg

Vitamin B6 (min) 50mg/kg

Folic acid (min) 500mcg/kg

Biotin (min) 500mcg/kg

Lysine HCl (min) 10mg/kg

Methionine (min) 10mg/kgDicalcium phosphate (min-max)

13,5–16,5 mg/kg

MgSO4 (min-max) 9 - 11mg/kg

MnSO4 (min-max)

10,8 – 13,2 mg/kg

FeSO4 (min-max) 12,6-15,4 mg/kg

CuSO4 (min-max) 9-11mg/kg

ZnSO4 (min-max) 10,8–13,2 mg/kg

323 TB-Menzyme Bacillus subitilis (min) 4x108cfu/kg Cung cấp men vi sinh,

enzyme cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá.

Lactobacilus acidophilus (min)

4x106cfu/kg

166

Page 167: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

Saccharomyces cerevisiae (min) 4x106cfu/kg

Protease (min) 40UI/kg

Amylase (min) 400UI/kg

324 TB-Tech Zyme

Bacillus subitilis (min) 5x108cfu/kg

Cung cấp men vi sinh, enzyme cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá.

Lactobacilus acidophilus (min) 5x106cfu/kg

Saccharomyces cerevisiae (min) 5x106cfu/kg

Protease (min) 50UI/kg

Amylase (min) 500UI/kg325 Ong&Ong Vitamin A (min) 500.000UI/kg Bổ sung các vitamin, acid

amin, khoáng chất cần thiết vào khẩu phần thức ăn của tôm, cá. Giúp tôm, cá sinh trưởng, phát triển tốt

Vitamin D3 (min) 200.000UI/kg

Vitamin E (min) 100UI/kg

Vitamin K3 (min) 100mg/kg

Vitamin B1 (min) 100mg/kg

Vitamin B2 (min) 500mg/kg

Vitamin B5 (min) 1.000mg/kg

Vitamin B6 (min) 500mg/kg

Vitamin B12 (min) 1.000mcg/kg

Vitamin PP (min) 1.000mg/kg

Vitamin C (min) 1.000mg/kgCholine chloride (min) 500mg/kg

Inositol (min) 300mg/kg

Biotin (min) 25mg/kg

Folic acid (min) 200mg/kg

Methionine (min) 1.000mg/kg

Lysine HCl (min) 1.000mg/kgCuSO4 (min – max)

360-440 mg/kg

167

Page 168: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

FeSO4 (min – max)

1800–2200 mg/kg

ZnSO4 (min – max)

1800–2200 mg/kg

MnSO4 (min – max)

1800–2200 mg/kg

Sodium Selenite (min – max)

22,5-27,5 mg/kg

Inositol (min) 300mg/kg

326 TB-C-Tạt Vitamin C (min) 5%

Bổ sung vitamin C vào khẩu phần ăn hàng ngày của tôm, cá, giúp tôm, cá phát triển tốt

327 Men tiêu hóa Men-vàng

Bacillus subtilis (min) 2x109cfu/kg

Cung cấp men vi sinh, enzyme cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá.

Lactobacillus acidophilus (min) 2x106cfu/kg

Saccharomyces cerevisiae (min) 2x106cfu/kg

Protease (min) 50UI/kg

Amylase (min) 500UI/kg

Vitamin A (min) 500mg/kg

Vitamin E (min) 250mg/kg

Vitamin C (min) 500mg/kg

328 Sen Tosa

Vitamin A (min) 300.000UI/kg

Bổ sung các vitamin, acid amin, khoáng chất cần thiết vào khẩu phần thức ăn của tôm, cá. Giúp tôm, cá sinh trưởng, phát triển tốt.

Vitamin D3 (min) 50.000UI/kg

Vitamin E (min) 200mg/kg

Vitamin K3 (min) 100mg/kg

Vitamin B1 (min) 100mg/kg

Vitamin B2 (min) 200mcg/kg

Vitamin B6 (min) 400mg/kg

Biotin (min) 10mg/kgCholine chloride (min) 2.000mg/kg

Pantothenic acid (min) 1.000mg/kg

Folic acid (min) 150mg/kg

Methionine (min) 1000mg/kg

168

Page 169: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

Lysine HCl (min) 1000mg/kg

FeSO4 (min – max)

900-1100 mg/kg

CuSO4 (min – max)

900-1100 mg/kg

ZnSO4 (min – max)

900-1100 mg/kg

MnSO4 (min – max)

900-1100 mg/kg

Sodium Selenite (min – max) 189-231mg

CaHPO4 (min – max)

900-1100 mg/kg

329 Men&Men

Bacillus subtilis (min) 2x109cfu/kg

Cung cấp men vi sinh, enzyme cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá

Lactobacillus acidophilus (min) 2x106cfu/kg

Saccharomyces cerevisiae (min)

2x106cfu/kg

Protease (min) 50UI/kg

Amylase (min) 50UI/kg

Lypase (min) 50UI/kg

Cellulase (min) 50UI/kg

Vitamin B1 (min) 200mg/kg

Vitamin C (min) 500mg/kg

330 TB-Trùn quế-L

Threonine (min) 2,50mg/lít

Cung cấp axit amin và vitamin cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm cá.

Valine (min) 2,50mg/lít

Methionine (min) 1,20mg/lít

Isoleucine (min) 2,50mg/lít

Leucine (min) 3,20mg/lítPhenylalanin (min) 1,60mg/lít

Pyridoxine (min) 2,0mg/lít

Folic acid (min) 0,80mg/lít

Biotin (min) 0,70mg/lít

331 ToBa-Milk Đạm (đậu nành) (min) 30% Cung cấp các chất dinh

dưỡng cần thiết cho tôm, cá: protein,calcium, Chất béo (đậu 0,15%

169

Page 170: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

nành) (min)

phosphorus, vitamin, acid amin cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá.

Dicalcium phosphate (min – max)

0,475-0,525%

Lysine (min) 0,3%

Methionine (min) 0,12%

Vitamin A (min) 1.000IU/kg

Vitamin D3 (min) 2.000IU/kg

Vitamin E (min) 10IU/kg

332 New-Menbo

Bacillus subtilis (min) 1x108cfu/kg

Bổ sung vi sinh vật, enzyme, vitamin vào khẩu phần ăn của tôm, cá, giúp tôm cá tăng trưởng nhanh, phát triển tốt.

Lactobacillus acidophilus (min) 1x106cfu/kg

Saccharomyces cerevisiae (min) 1x106cfu/kg

Aspergillus oryzase (min) 1x106cfu/kg

Protease (min) 10UI/kg

Amylase (min) 100UI/kg

Vitamin A (min) 500mg/kg

Vitamin D3 (min) 250mg/kg

Vitamin C (min) 500mg/kg

Vitamin E (min) 200mg/kg

333 TB-Trùn quế-P

Threonine (min) 4,50mg/kg

Cung cấp axit amin và vitamin cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm cá.

Valine (min) 5,00mg/kg

Methionine (min) 2,20mg/kg

Isoleucine (min) 4,50mg/kg

Leucine (min) 7,50mg/kgPhenylalanin (min) 4,00mg/kg

Pyridoxine (min) 6,0mg/kg

Folic acid (min) 1,90mg/kg

Biotin (min) 1,50mg/kg334 Hufa-FS Vitamin A (min) 250UI/lít Cung cấp các vitamin cần

170

Page 171: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá.

Vitamin D3 (min) 250UI/lít

Vitamin B1 (min) 35mg/lít

Vitamin B2 (min) 10mg/lít

Vitamin B3 (min) 80mg/lít

Vitamin B6 (min) 20mg/lít

Vitamin B12 (min) 0,02mg/lít

Vitamin K3 (min) 10mg/lít

Vitamin C (min) 500mg/lít

Biotin (min) 5mcg/lít

335 Feed Coat

Phospholipid (lecithin) (min) 5%

Cung cấp vitamin và chất béo cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá. Bao bọc thức ăn, giúp thức ăn lâu tan ra trong nước

Chất béo không no (dầu cá) (min) 2%

Vitamin A (min) 25.000IU/lít

Vitamin D3 (min) 6.000IU/lít

Vitamin E (min) 100IU/lít

336 VIC bổ gan

Sorbitol (min) 350g/lít

Bổ sung các acid amin cần thiết vào khẩu phần thức ăn của tôm, cá. Giúp tôm, cá sinh trưởng, phát triển tốt.

Methionine (min) 1,5g/lít

L-Lysine HCl (min) 2,0g/lít

Betain (min) 6,0g/lít

Công ty liên doanh Bio-PharmachemieĐC: 2/3 Tăng Nhơn Phú, Q.9, TP. Hồ Chí Minh

ĐT: (08) 37313489 Fax: (08) 37313488

337BIO ANTI-

SHOCK FOR FISH

Vitamin A (min) 300.000UI/kg

Bổ sung các vitamin cần thiết cho cá. Giúp cá khỏe

mạnh, phát triển tốt.

Vitamin D3 (min) 200.000UI/kg

Vitamin E (min) 2.750UI/kg

Vitamin K3 (min) 690mg/kg

Vitamin B1 (min) 2.450mg/kg

171

Page 172: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

Vitamin B2 (min) 2.000mg/kg

Vitamin B6 (min) 1.700mg/kg

Vitamin C (min) 14.800mg/kg

Biotin (min) 9.000mcg/kg

Inositol (min) 6.000mg/kg

Folic Acid (min) 1.200mg/kg

Pantothenic acid (min) 2.300mg/kg

338 BIO-SORBITOL FOR FISH

Sorbitol (min) 78.600mg/kg

Bổ sung Sorbitol, vitamin và acid amin vào thức ăn cho cá, giúp cá tăng trưởng nhanh

Inositol (min) 6.000mg/kg

Vitamin A (min) 10.000UI/kg

Vitamin D3 (min) 32.000UI/kg

Vitamin E (min) 480UI/kg

Vitamin B1 (min) 350mg/kg

Vitamin B2 (min) 280mg/kg

Vitamin B6 (min) 370mg/kg

Vitamin B12 (min) 200mcg/kg

Vitamin C (min) 10.000mg/kg

Biotin (min) 500mcg/kgL-Lysine HCl (min) 7.400mg/kg

DL-Methionine (min) 3.500mg/kg

L-Trytophan min 290mg/kgL-Cysteine HCl (min) 2.000mg/kg

L-Threonine (min) 1.200mg/kg

L-Arginine HCl (min) 1.300mg/kg

L-Tyrosine (min) 1.200mg/kg

172

Page 173: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

339 BIO-VIZYME NEW FOR FISH

Bacillus subtilis 5,6x108cfu/kg

Bổ sung các enzyme tiêu hóa và các vi sinh vật có lợi vào thức ăn cho cá.

Saccharomyces cerevisiae 2,4x1011cfu/kg

Amylase (min) 2.800UI/kg

Protease (min) 8.600UI/kg

Lipase (min) 800UI/kgβ – Glucanase (min) 1.800UI/kg

Cellulase (min) 460UI/kg

340 BIO-VITA C 200 FOR FISH

Vitamin C (min) 189g/kg Cung cấp vitamin C và Sorbitol vào khẩu phần ăn hàng ngày của cáSorbitol (min) 20g/kg

341 BIO FISH-PREMIX

Vitamin A (min) 300.000UI/kg

Bổ sung các vitamin, vi khoáng đa lượng thiết yếu cho các loại cá

Vitamin D3 (min) 150.000UI/kgVitamin E (min) 2.800mg/kgVitamin K3 (min) 250mg/kgVitamin B1 (min) 500mg/kgVitamin B2 (min) 390mg/kgVitamin B5 (min) 1.500mg/kgVitamin B6 (min) 388mg/kgBiotin (min) 10mg/kgFolic Acid (min) 150mg/kgCholine (min) 5000mg/kg

FeSO4 (min-max) 47.000–59.000 mg/kg

CuSO4 (min-max) 24.000-27.000 mg/kg

ZnO (min-max) 13.000-18.500 mg/kg

CoSO4 (min-max) 283–960 mg/kg

Na2SeO3(min-max)

197–240 mg/kg

MnSO4 (min-max) 5.000-6.500 mg/kg

Dicalcium Phosphate (min-max)

135.000-165.000mg/kg

342 BIO NUTRI- Protein (min) 30% Cung cấp các chất dinh

173

Page 174: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

FISH dưỡng cao cấp cho cá, giúp cá khỏe mạnh mau lớn.

Chất béo (min) 1%Lysine (min) 2,8%Methionine (min) 1,6%Threonine (min) 1,2%Cysteine (min) 0,4%Inositol (min) 500 mg/kgVitamin A (min) 20.000IU/kgVitamin D3 (min) 7.000IU/kgVitamin E (min) 115mg/kg

343BIO-NUTI

SHOCK FOR FISH

Vitamin A (min) 105.000UI/kg

Bổ sung các vitamin, methionin và sorbitol đáp ứng nhu cầu hàng ngày của cá

Vitamin D3 (min) 90.000UI/kg

Vitamin E (min) 975UI/kg

Vitamin K3 (min) 420mg/kg

Vitamin B1 (min) 685mg/kg

Vitamin B2 (min) 530mg/kg

Vitamin B6 (min) 800mg/kg

Vitamin B12 (min) 3.500mcg/kg

DL-Methionine (min) 4.500mg/kg

Vitamin C (min) 2.500mg/kg

Calcium Pantothenate (min)

1.250mg/kg

Niacin (min) 3.400mg/kg

Inositol (min) 2.500mg/kg

Folic acid (min) 450mg/kg

Biotin (min) 3.500mcg/kg

Taurine (min) 2.000mg/kg

Sorbitol (min) 50.000mg/kg

174

Page 175: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

Choline chloride (min) 25.000mg/kg

344BIO-ACTIVIT FOR SHRIMP

NEW

β-Glucan 1,3-1,6 (min) 200.000mg/kg

Cung cấp chất dinh dưỡng cần thiết cho sự sinh trưởng của tôm giúp tôm khỏe mạnh, mau lớn

Mannan Oligosaccharide (min)

50.750mg/kg

Vitamin C (min) 60.000mg/kg

Vitamin E (min) 25.000mg/kg

345 BIO-PREMIX 22 FOR FISH

Vitamin A (min) 300.000UI/kg Bổ sung các viatmin, acid amin và khoáng giúp cá mau lớnVitamin D3 (min) 150.000UI/kg

Vitamin E (min) 2.700mg/kg

Vitamin K3 (min) 250mg/kg

Vitamin B1 (min) 480mg/kg

Vitamin B2 (min) 400mg/kg

Vitamin B6 (min) 400mg/kg

Biotin (min) 9,5mg/kg

Folic Acid (min) 150mg/kgPantothenic Acid (min) 1.500mg/kg

Inositol (min) 2.500mg/kg

Taurine (min) 2.000mg/kg

Choline (min) 5.000mg/kgFe (FeSO4) (min-max)

18.000-22.000mg/kg

Cu (CuSO4) (min-max)

9.000–11.000 mg/kg

Zn (ZnO) (min-max)

10.000-15.000mg/kg

Co (CoSO4) (min-max)

108-365 mg/kg

Se (Na2SeO3) (min-max) 90-110mg/kg

Ca (CaHPO4) (min-max)

110.000-150.000

175

Page 176: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

mg/kgMn (MnSO4) (min-max)

1.800–6.500 mg/kg

346BIO SQUID-LIVER OIL

NEW

Vitamin A (min) 250.000IU/lít Kích thích bắt mồi, cung cấp dinh dưỡng, bao bọc thức ăn, giúp thức ăn lâu tan rã, tránh thất thoát và gia tăng hiệu quả sử dụng các loại thuốc trộn kèm theo thức ăn

Vitamin D3 (min) 100.000IU/lít

Vitamin K3 (min) 300mg/lít

347BIO-VITAMIN PREMIX FOR

FISH NEW

Vitamin A (min) 300.000UI/kg

Bổ sung các vitamin, khoáng thiết yếu cho cá, giúp cá tăng trưởng nhanh

Vitamin D3 (min) 1.000.000UI/kg

Vitamin E (min) 1.100UI/kg

Vitamin B2(min) 500mg/kg

Vitamin B6 (min) 62,4mg/kg

Biotin (min) 7.400mcg/kgNicotinamide (min) 360mg/kg

Choline chloride (min) 7.350mg/kg

Dicalcium Phosphate (min-max)

33.500–41.500mg/kg

FeSO4 (min–max) 36.000–45.000mg/kg

CuSO4 (min–max)

15.650–21.500mg/kg

ZnO (min-max) 7.000–11.700 mg/kg

MnSO4 (min-max)

18.500 – 22.500 mg/kg

KI (min-max) 145-258 mg/kg

CoSO4 (min-max) 296-360mg/kg

Na2SeO3 (min-max) 49-60mg/kg

348

BIO-SUPER CALCIUM FORT For

Shrimp New

Dicalcium Phosphate (min-max)

45.000-55.000 mg/kg

Bổ sung canxi và vitamin giúp tôm mau lớn, khỏe mạnh

Zn trong (ZnO) 4.500-13.000

176

Page 177: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

(min-max) mg/kgMn (MnSO4) (min-max)

675-2.800 mg/kg

Vitamin C (min) 2.350mg/kg

Vitamin E (min) 4.300mg/kg

Vitamin A (min) 700.000UI/kg

Vitamin D3 (min) 300.000 UI/kg

349 BIO-HEPATIC for fish

Vitamin C (min) 29.800mg/kg

Cung cấp sorbitol, Beta-glucan, mannan, vitamin và acid amin cần thiết cho sự phát triển của cá, giúp cá khỏe mạnh, phát triển tốt.

Vitamin B1 (min) 1.200mg/kg

Vitamin B6 (min) 1.000mg/kg

Vitamin K3 (min) 500mg/kg

Vitamin B2 (min) 48,5mg/kg

Biotin (min) 2mg/kg

Vitamin B12 (min) 400mcg/kg

Sorbitol (min) 400.000mg/kg

DL-Methionin (min) 25.000mg/kg

Lysine (min) 19.000mg/kg

β - Glucan 1,3-1,6 (min) 29.500mg/kg

Mannan Oligosaccharide (min)

7.500mg/kg

350 BIO-ACTIVIT FOR SHRIMP

Mannan Oligosaccharide (min)

105g/lítCung cấp chất dinh dưỡng; bổ sung vitamin A, D, E; vitamin nhóm B; Beta-glucan và mannan cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, giúp tôm mau lớn.

β - Glucan 1,3-1,6 (min) 57,5g/lít

Protein (min) 46g/lít

Chất béo (min) 31,3g/lít

Vitamin A (min) 250.000UI/lít

177

Page 178: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

Vitamin D3 (min) 50.000UI/lít

Vitamin E (min) 1.000UI/lít

Vitamin B1 (min) 13mg/lít

Vitamin B6 (min) 9,5mg/lít

Inositol (min) 1.900mg/lít

351 BIO-PREMIX 22 FOR SHRIMP

Vitamin A (min) 300.000UI/kg

Bổ sung các vitamin, vi khoáng thiết yếu cho tôm, giúp tôm sinh trưởng và phát triển tốt.

Vitamin D3 (min) 150.000UI/kg

Vitamin E (min) 2.900mg/kg

Vitamin B1 (min) 500mg/kg

Vitamin B2 (min) 400mg/kg

Vitamin B6 (min) 400mg/kg

Vitamin K3 (min) 250mg/kg

Folic Acid (min) 150mg/kg

Biotin (min) 10mg/kg

Choline (min) 4.800mg/kg

Inositol (min) 2.100mg/kg

Taurine (min) 2.000mg/kg

Pantothenic Acid (min) 1.500mg/kg

Ca(CaHPO4) (min-max)

110.000-150.000mg/kg

Fe(FeSO4) (min-max)

18.000-22.000mg/kg

Zn(ZnO) (min-max)

10.000-12.000mg/kg

178

Page 179: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

Cu(CuSO4) (min-max)

9.000-11.000 mg/kg

Mn(MnSO4) (min-max)

1.800-2.500 mg/kg

Co(CoSO4) (min-max)

108-185mg/kg

Se(Na2SeO3) (min-max) 90-113mg/kg

352BIO-

VITACALCIUM FOR FISH

Dicalcium Phosphate (min-max)

60.000–66.000mg/kg

Bổ sung vitamin và khoáng cho cá

Zn(ZnO) (min-max)

4.500–9.500 mg/kg

Vitamin C (min) 920mg/kg

Vitamin E (min) 3.750UI/kg

Vitamin A (min) 1.200.000UI/kg

Vitamin D3 (min) 400.000UI/kg353 SHRIMP-

PREMIXVitamin A (min) 300.000UI/kg Bổ sung vitamin và khoáng

giúp tôm mau lớnVitamin D3 (min) 180.000UI/kg

Vitamin E (min) 2.000mg/kg

Vitamin B1 (min) 590mg/kg

Vitamin B2 (min) 300mg/kg

Vitamin B6 (min) 400mg/kg

Vitamin B12 (min) 1.000mcg/kg

Biotin (min) 4.900mcg/kg

Folic Acid (min) 150mg/kg

Choline (min) 6.000mg/kgPantothenic Acid (min) 1.300mg/kg

Mn(MnSO4)(min-max)

1.800-2.500 mg/kg

Cu(CuSO4) (min-max)

9.000-11.000 mg/kg

Zn(ZnO) (min-max)

10.000-13.000mg/kg

179

Page 180: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

Co(CoSO4) (min-max)

108-340mg/kg

Fe(FeSO4) (min-max)

18.000-22.000mg/kg

Dicalcium Phosphate (min-max)

135.000-165.000 mg/kg

354 BIO-LECITHIN NEW

Vitamin A (min) 250.000UI/kg Kích thích bắt mồi, cung cấp dinh dưỡng, bao bọc thức ăn, giúp thức ăn lâu tan rã và tránh thất thoát các loại thuốc trộn kèm theo thức ăn

Vitamin D3 (min) 50.000UI/kg

Vitamin E (min) 1.000UI/kg

355 BIOZYME FOR SHRIMP

Bacillus subtilis (min) 7x109cfu/kg

Bổ sung vi sinh vật có lợi đường ruột và enzyme tiêu hóa vào thức ăn cho tôm.

Saccharomyces cerevisiae (min) 3x1012 cfu/kg

Amylase (min) 23.000UI/kg

Protease (min) 97.500UI/kg

Β - Glucanase (min) 22.500UI/kg

Lipase (min) 6.000UI/kg

Cellulase (min) 5.750 IU/kg

356 BIO-CALPHOS FOR SHRIMP

Ca(CaCl2.2H2O) (min-max)

15.000-19.000mg/lít

Bổ sung khoáng cần thiết cho tôm phát triển

Mn(MnCl2) (min-max)

2.200-2.700 mg/lít

Zn(ZnCl2) (min-max)

2.200-2.700 mg/lít

Cu(CuCl2) (min-max)

550-680 mg/lít

180

Page 181: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

Co(CoSO4) (min-max) 21-68mg/lít

Mg(MgCl2.6H2O) (min-max)

10.000-13.000mg/lít

P(P2O5) (min-max)

94.000-114.000mg/lít

357 BIO-FAC FOR SHRIMP

Vitamin A (min) 1.500.000UI/lít

Bổ sung các chất dinh dưỡng cao cấp và vitamin giúp cho tôm khỏe mạnh, phát triển tốt.

Vitamin D3 (min) 600.000UI/lít

Vitamin E (min) 2.000mg/lít

Vitamin B1 (min) 1.000mg/lít

Vitamin B2 (min) 750mg/lít

Vitamin B6 (min) 1.200mg/lít

Vitamin B12 (min) 1.000mcg/lít

Nicotinic Acid (min) 195mg/lít

Pantothenic Acid (min) 2.400mg/lít

Folic Acid (min) 400mg/lít

Biotin (min) 10.000mcg/lít

Lysine (min) 39.000mg/lít

Methionine (min) 12.600mg/lít

358 BIO-HEPATIC FOR SHRIMP

Sorbitol (min) 450.000mg/lít

Cung cấp Sorbotol, acid amin và viatmin cần thiết cho tôm phát triển

L-Lysine HCl (min) 3.000mg/lít

DL-Methionine (min) 2.600mg/lít

Vitamin B1 (min) 2.900mg/lít

Vitamin B3 (min) 4.000mg/lít

181

Page 182: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

Vitamin B6 (min) 3.000mg/lít

Vitamin B12 (min) 10.000mcg/lít

Công ty TNHH O.P.SĐC: số 2, đường 3B, phường An Lạc A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh

ĐT: 0836670017 Fax:0831513267

359 AB-SN

Vitamin A 12.000.000 UI/l

Cung cấp các loại vitamin và khoáng chất cần thiết cho tôm, cá

Vitamin D3 320.000 UI/l

Vitamin E 3 g/l

Vitamin C 4g/lCalcium pantothenate 4g/l

360 P77

Vitamin A 1.240.000 UI/l

Bổ sung vitamin và acid amin vào thức ăn cần thiết cho sự sinh trưởng và phát triển của tôm, cá

Vitamin D3 320.000 UI/l

Vitamin E 3 g/l

Vitamin B6 1 g/l

Calcium pantothenate 4 g/l

Lysine HCl 4 g/l

361 BIO-C Vitamin C 10%

Bổ sung vitamin C vào thức ăn cho tôm, cá giúp tăng trưởng và phát triển, tăng cường sức đề kháng, giảm stress. Giúp tôm khỏe mạnh.

362 P80

Sorbitol 530g/l

Cung cấp các vitamin và acid amin thiết yếu giúp tôm, cá phát triển, mau lớn

Choline 75% 150g/l

Methionine 10g/l

Betain 30g/l

Selenium 1g/l

Phospholipids 5g/l

182

Page 183: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

Vitamin E 10400UI/l

Biotin 50mg/l

363 Betagluca C 1-3, 1-6

Beta glucan 1-3,1-6 37%

Tăng cường sức đề kháng cho tôm

Vitamin C 10%

344 Pangamix-V

Vitamin A 600.000UI/kg

Cung cấp các vitamin và khoáng chất cần thiết cho sự tăng trưởng của tôm, giúp tôm phát triển.

Vitamin D3 120.000UI/kgVitamin E 56.000mg/kgBiotin 3,2mg/kgFolic acid 109mg/kgInositol 2.100mg/kgManganese sulfate 291mg/kg

365 BIO-C30

Vitamin C 30% Bổ sung vitamin C vào thức ăn, giúp tôm, cá phát triển, tăng sức đề kháng, tăng khả năng chịu đựng stress.

Acid citric 10%Chất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg

II. THỨC ĂN BỔ SUNG NHẬP KHẨU

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất

Công ty TNHH thương mại Sinh Thái ĐC: 16 Phổ Quang, Tân Bình, TP. Hồ Chí MinhĐT: 0838476231-38476234-38476235 Fax: 0838476232

1 Caribian (dạng bột)

Vitamin B1 2000mgBổ sung các vitamin cần thiết vào khẩu phần ăn của tôm

Suthin Products

Farm- Thailand

Vitamin B6 2500mg

Lysine 5000mgChất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg

2 Caribian (dạng dung dịch )

Vitamin B1 2000mgBổ sung các vitamin cần thiết vào khẩu phần ăn của tôm

Suthin Products

Farm- Thailand

Vitamin B6 2500mgLysine 5000mgChất đệm (dextrose) vừa đủ 1lít

3 Osmosis Vitamin B1 5000mg Cung cấp vitamin Suthin

183

Page 184: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất

(dạng bột)

Vitamin B6 5500mg

cần thiết cho tôm Products Farm-

Chất đệm (dextrose) vừa đủ 1 kg

4 Osmosis(dạng dung dịch)

Vitamin B1 5000mgCung cấp vitamin cần thiết cho tôm

Suthin Products

Farm- Thailand

Vitamin B6 5500mgChất đệm (dextrose) vừa đủ 1lít

5 Miner jet(dạng bột)

Manganese sulfate 600mg Cung cấp khoáng

cần thiết cho tôm. Giúp tôm lớn nhanh, cứng vỏ

Suthin Products

Farm- Thailand

Zinc Sulfate 400mg

Sodiumchloride 1.000mgChất đệm (CaCO3) vừa đủ 1kg

6 Miner jet(dạng dung dịch)

Manganese sulfate 600mg

Cung cấp khoáng cần thiết cho tôm. Giúp tôm lớn nhanh, cứng vỏ

Suthin Products

Farm- Thailand

Zinc Sulfate 400mg

Sodiumchloride 1.000mgDung môi (nước cất) vừa đủ 1lít

7 Miner for(dạng bột)

Manganese sulfate 600mg

Cung cấp khoáng cần thiết cho tôm. Giúp tôm lớn nhanh, cứng vỏ

Suthin Products

Farm- Thailand

Zinc Sulfate 400mg

Sodiumchloride 1.000mgDung môi (nước cất) vừa đủ 1lít

8 Miner for(dạng dung dịch)

Manganese sulfate 600mg

Cung cấp khoáng cần thiết cho tôm. Giúp tôm lớn nhanh, cứng vỏ

Suthin Products

Farm- Thailand

Zinc Sulfate 400mg

Sodiumchloride 1.000mgDung môi (nước cất) vừa đủ 1lít

9 Transit(dạng bột)

Vitamin B1 2000mgCung cấp vitamin, acid amin cần thiết cho tôm

Suthin Products

Farm- Thailand

Vitamin B6 2500mg

Lysine 5000mgDung môi (nước dextrose) vừa đủ 1 lít

10 Vitamin B1 2000mg Cung cấp Suthin

184

Page 185: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất

Transit(dạng dung dịch)

vitamin, acid amin cần thiết cho tôm

Products Farm-

Thailand

Vitamin B6 2500mg

Lysine 5000mgDung môi (nước dextrose) vừa đủ 1 lít

11 Code Super

Dịch cá 100%

Code Super, là thức ăn bổ sung có giá trị dinh dưỡng cao. Có mùi thơm đặc biệt hấp dẫn tôm ăn mạnh. giúp tôm tăng trưởng nhanh

Suthin Products

Farm- ThailandTrong đó,

Protein10%

12 Code 1

Dịch cá 100%

Code 1, là thức ăn bổ sung có giá trị dinh dưỡng cao. Có mùi thơm đặc biệt hấp dẫn tôm ăn mạnh. giúp tôm tăng trưởng nhanh

Suthin Products

Farm- ThailandTrong đó,

Protein10%

Công ty TNHH thương mại dịch vụ Kim Nguyên Bảo ĐC: 56 Khu phố 8, Đường 26/3, phường Bình Hưng Hòa, quận Bình Tân, TP.Hồ Chí Minh

ĐT: 082175945 Fax: 087502063

13 BIOWISH

Bacillus subtilis 0,5 x107 cfu/g Bổ sung vi sinh vật có lợi vào thức ăn cho tôm, cá

Neoscince Iternation Co., LTD Thái Lan

Lactobacills plantarum 5,0x108 cfu/g

Saccharomyces cerevisiae 5,0x108 cfu/g

14 GLUE KENIUM

Vitamin C 45gCung cấp vitamin C cho tôm, cá. Giúp tôm, cá hấp thụ tốt thức ăn, mau lớn và mạnh khỏe

AllVietco.,Ltd-Thái

LanChất đệm (tinh bột) vừa đủ 1kg

15 HEAVY-VETVitamin B 41,16g

Cung cấp Vitamin B, tổng hợp giúp tôm, cá phát triển. Dùng để bao bọc thức ăn

AllVietco.,Ltd-Thái

LanChất đệm (tinh bột) vừa đủ 1kg

185

Page 186: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất

16 VANNA C

Vitamin C 120g Bổ sung vitamin C vào khẩu phần thức ăn cho tôm, cá và các loài động vật thủy sản

AllVietco.,Ltd-Thái

LanChất đệm (đường dextrose, hương liệu) vừa đủ

1kg

17 OCEANIC 2

Magnesium (Mg) 38.880mg

Cung cấp khoáng đa vi lượng cho tôm, cá. Giúp tôm, cá hấp thụ, tiêu hóa thức ăn tốt, khỏe mạnh tăng cường sức đề kháng

AllVietco.,Ltd-Thái

Lan

Iron (Fe) 9.581mgZinc (Zn) 11.787,50mgManganese 3.850 mgCopper 1.208,75mgSelenium (Se) 18,70mgCobalt (Co) 98,25mgIodine 625mgChất đệm (tinh bột) vừa đủ 1kg

Công ty TNHH TM DV Thủy sản Minh Phát ĐC: 28A đường số 7, phường 17, Quận Gò Vấp, Tp Hồ Chí Minh

ĐT: 0862717209 Fax: 0862890429

18 BIOCALCIPHOS

Ca (từ Ca Chelate) không nhỏ hơn

3.000mg/lit

Bổ sung các thành phần cần thiết cho tôm, cá

BIOTACO., LTD (Thái

Lan)`

Cu (từ Cu Chelate) không nhỏ hơn

250mg/lit

Mn (từ Mn Chelate) 200mg/lit

Zn (từ Znchelate) 2000mg/lit

Cr (từ Cr Chelate) 8mg/lit

Mg (từ Mg Chelate) 1.000mg/lit

19 BIO- HUFA

Lysine 12.000 mg Bổ sung các acid amin cho tất cả các giai đoạn của tôm, giúp tôm phát triển tốt trong điều kiện bình thường

BIOTACO.,Ltd (Thái

Lan)

Methionine 10.000 mg

Threonine 1.200 mg

Serine 3.500 mg

Proline 2.900 mg

186

Page 187: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất

Leucine 1.800 mg

Valine 1.500 mg

Dầu cá vừa đủ 1lít

20 VINA PHOS

Calcium proteinate 3.000mg

Bổ sung các thành phần khoáng cần thiết cho tôm, cá

BIOTACO .,Ltd (Thái

Lan)

Phosphorus proteinate 4.000 mg

Copper proteinnate 250mg

Iron proteinate 1.600mgManganese proteinate 160mg

Zinc proteinate 3.000mgCobalt proteinate 8mg

Nước cất vừa đủ 1 lít

21 BIO HEPATIC

Vitamin A 500.000 IU

Cung cấp các vitamin và acid amin cần thiết cho tôm

BIOTACO., LTD (Thái

Lan)`

Vitamin D 100.000IUVitamin E 6.000 mgVitamin K3 500 mgVitamin B1 10.000mgVitamin B2 8.000mgVitamin B6 10.000mgVitamin B12 20 mgVitamin C 2.100mgNa2O3Se (Sodium selenum) 30mg

KCL (potassium chloride) 2.000mg

Lysine 7.000mgMethionine 10.000mgNaCl (sodium chloride) 25.000mg

C5H14CINO (choline chloride) 9.000mg

Nicotinic acid 4.000mgFoclic acid 480mg

187

Page 188: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất

Pantothenic acid 1.000mgChất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg

22 BIO-ZYME Lactobacillus acidophilus 1,0x108 cfu/g

Bổ sung loài vi sinh vật có lợi vào thức ăn nuôi tôm

BIOTACO.,LTD (Thái

Lan)

23 GOLD LIVER

Vitamin A 500.000 IU

Cung cấp các vitamin và acid amin cần thiết cho tôm

BIOTACO., LTD (Thái

Lan)

Vitamin D 100.000IU

Vitamin E 6.000 mg

Vitamin K3 500 mg

Vitamin B1 10.000 mg

Vitamin B2 8.000 mg

Vitamin B6 10.000 mg

Vitamin B12 20 mg

Vitamin C 2.100 mg

Sodium selenum Na2O3Se 30 mg

Potassium chloride (KCl) 2.000 mg

Lysine 7.000 mg

Methionine 10.000 mg

Sodium chloride NaCl 25.000 mg

Choline chloride C5H14CINO 9.000 mg

Nicotinic acid 4.000mg

Foclic acid 480mg

188

Page 189: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất

Pantothenic acid 1.000mg

Chất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg

24 GOLD HEPATIC

Vitamin A 500.000 IU

Cung cấp các vitamin và acid amin cần thiết cho tôm.Giúp tôm tăng trọng nhanh và phát triển tốt

BIOTACO., LTD (Thái

Lan)

Vitamin D 100.000IU

Vitamin E 6.000 mg

Vitamin K3 500 mg

Vitamin B1 10.000 mg

Vitamin B2 8.000 mg

Vitamin B6 10.000 mg

Vitamin B12 20 mg

Vitamin C 2.100 mg

Sodium selenum Na2O3Se 30 mg

Potassium chloride (KCl) 2.000mg

Lysine 7.000 mg

Methionine 10.000mg

Sodium chloride NaCl 25.000 mg

Choline chloride C5H14CINO 9.000 mg

Nicotinic acid 4.000mg

Foclic acid 480mg

189

Page 190: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất

Pantothenic acid 1.000mg

Chất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg

25 PREMIX FOR FISH

Vitamin A 6.500.000 IU

Cung cấp các vitamin và khoáng chất cần thiết cho thức ăn của tôm và cá nuôi

MRGAMARTCO.,LTD

Vitamin D 1.200.000IU

Vitamin E 30.000 mg

Vitamin K3 4000 mg

Vitamin B1 30.000 mg

Vitamin B2 20.000 mg

Vitamin B6 35.000 mg

Vitamin B12 20 mg

Vitamin C 35.000 mg

Inositol (C6H12O6)

65.000mg

Folic acid (vitamin B9)

3.000mg

Zn proteinate 30.000mg

Fe proteinate 55.000mg

Cu proteinate 4.000mg

Iốt proteinate 3.000mg

Co proteinate 4.000mg

Mn proteinate 5.000mg

HSCAS và cám gạo vừa đủ 1kg

26 BIO-868

Bacillus subtilis 1,0 x109 cfu/g Bổ sung loài vi sinh có lợi vào thức ăn của tôm.giúp tiêu hóa tốt, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn

MEGAMARTCO.,

Ltd (Thái Lan)

Lactobacillus acidophilus 1,0 x109 cfu/g

Saccharomyces cerevisiae 1,0 x109 cfu/g

190

Page 191: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất

Bacillus licheniformis 0,5 x109 cfu/g

Chất đệm (dextrose) 1kg

27 VAXIN

Vitamin A 1.000.000IU

Cung cấp các vitamin và acid amin cần thiết cho thức ăn của động vật thủy sản, giúp tôm và cá tăng trọng nhanh và phát triển tốt

MEGAMARTCO.,LT

D (Thái Lan)

Vitamin D 250.000IUVitamin B1 10.000mgVitamin B6 10.000mg

Nicotinic acid 10.000mg

Lysine 1.600mg

Histidine 900mg

Arginine 5.400mg

Arpartic acid 7.000mg

Threonine 4.400mg

Serine 12.000mg

Glutamic acid 9.500mg

Proline 10.500mg

Glycine 8.000mg

Alanine 4.700mg

Cystine 1.200mg

Valine 4.600mg

Methionine 500mg

Isoleucine 3.000mg

Leucine 6.000mg

Tyrosine 400mg

Phenylalanine 2.400mg

Propylene glycol vừa đủ 1kg

28 BIO-BZT Bacillus subtilis 1,0 x109 cfu/g Bổ sung các loài vi sinh có lợi vào thức ăn của tôm

BIOTACO.,Ltd (Thái

Lan)Lactobacillus acidophilus

1,0 x109 cfu/g

191

Page 192: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất

và cá

Saccharomyces cerevisiae 0,5 x109 cfu/g

Chất đệm (dextrose) 1kg

29 SPE-69

Vitamin B1 5.000mg

Cung cấp các vitamin và acid amin cần thiết cho thức ăn của động vật thủy sản, giúp tôm và cá tăng trọng nhanh và phát triển tốt

MEGAMARTCO.,LT

D (Thái Lan)

Vitamin B6 5.000mg

Nicotinic acid 5.000mg

Lysine 1.400mg

Histidine 900mg

Arginine 5.300mg

Arpartic acid 6.000mg

Threonine 4.000mg

Serine 11.000mg

Glutamic acid 9.000mg

Proline 9.500mg

Glycine 7.000mg

Alanine 4.000mg

Cystine 1.200mg

Valine 4.800mg

Methionine 400mg

Isoleucine 2.500mg

Leucine 6.000mg

Tyrosine 1.000mg

Phenylalanine 4.200mgPropylene glycol vừa đủ 1kg

30 BIO-C30Vitamin C 300g Bổ sung vitamin

C cho động vật thủy sản

BIOTACO.,Ltd (Thái

Lan)Chất đệm (dextrose) 1kg

192

Page 193: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất

31 GOLD C30Vitamin C 30% Bổ sung vitamin

C cho động vật thủy sản

BIOTACO.,Ltd (Thái

Lan)Chất đệm (dextrose) 100%

32 HI-GROW

Vitamin B1 5.000mg

Cung cấp các vitamin và acid amin cần thiết cho thức ăn của động vật thủy sản, giúp tôm và cá tăng trọng nhanh và phát triển tốt

MEGAMARTCO.,

Ltd (Thái Lan)

Vitamin B6 5.000mg

Nicotinic acid 5.000mg

Lysine 1.400mg

Histidine 900mg

Arginine 5.300mg

Arpartic acid 6.000mg

Threonine 4.000mg

Serine 11.000mg

Glutamic acid 9.000mg

Proline 9.500mg

Glycine 7.000mg

Alanine 4.000mg

Cystine 1.200mg

Valine 4.800mg

Methionine 400mg

Isoleucine 2.500mg

Leucine 6.000mg

Tyrosine 1.000mg

Phenylalanine 4.200mgPropylene glycol vừa đủ 1kg

33 QUYCK COAT

Thành phần nguyên liệu: đạm tôm, bột gan mực nhão

Bổ sung protein cho động vật thủy sản

BIOTACO.,Ltd (Thái

Lan)

Thành phần dinh dưỡng

Protein 25%

Béo 2%

193

Page 194: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất

Xơ 1,5%

Độ ẩm 8%

34 ONE-LIVER

Vitamin A 500.000IU

Cung cấp các vitamin cần thiết cho tôm, giúp tôm tăng trọng nhanh và phát triển tốt

MEGAMARTCO.,

Ltd (Thái Lan)

Vitamin D 100.000IU

Vitamin E 6.000mg

Vitamin K3 500mg

Vitamin B1 10.000mg

Vitamin B2 8.000mg

Vitamin B6 10.000mg

Vitamin B12 20mg

Vitamin C 2.100mgSodium selenum Na2O3Se 30mg

Potassium chloride (KCl) 2.000mg

Lysine 7.000mg

Methionine 10.000mgSodium chloride (NaCl) 25.000mg

Choline chloride (C5H14CINO ) 9.000mg

Nicotinic acid 4.000mg

Foclic acid 480mg

Pantothenic acid 1.000mgDung môi (propylene glycol) vừa đủ

1lít

35 B-99

Bacillus subtilis 1,0 x109 cfu/g Bổ sung loài vi sinh có lợi vào thức ăn của tôm, giúp tiêu hóa tốt, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn

MEGAMARTCO.,

Ltd (Thái Lan)

Lactobacillus acidophilus 1,0 x109 cfu/g

Saccharomyces cerevisiae 1,0 x109 cfu/g

194

Page 195: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất

Bacillus licheniformis 0,5 x109 cfu/g

Chất đệm (dextrose) 1kg

36 SUPPER LIVER

Vitamin A 500.000 IU

Cung cấp các vitamin và acid amin cần thiết cho sự tăng trưởng của tôm, giúp tôm tăng trọng nhanh và phát triển tốt

MEGAMARTCO.,

Ltd (Thái Lan)

Vitamin D 100.000IUVitamin E 1.200mgVitamin K3 500mgVitamin B1 10.000mgVitamin B2 10.000mgVitamin B6 10.000mgVitamin B12 20mgVitamin C 2.100mgPantothenic acid 1.000mgThreonine 1.600mgLeucine 2.200mgGlutamic acid 3.400mgPotassium chloride (KCl) 2.000mg

Lysine 12.000mgMethionine 10.000mgSodium chloride (NaCl) 15.000mg

Valine 1.800mgIsoleucine 1.200mgFoclic acid 60mgNiacine 1.200 mgArginine 2.200mgSerine 4.300mgPropylen glycol vừa đủ 1lít

37 GOLD HUFA

Lysine 12.000mgBổ sung các acid amin cho tất cả các giai đoạn của tôm, giúp tôm phát triển tốt

BIOTACO.,Ltd (Thái

Lan)

Methionine 10.000mg

Theonine 1.200mg

Serine 3.500mg

Proline 2.900mg

195

Page 196: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất

Leucine 1.800mg

Valine 1.500mg

Dầu cá vừa đủ 1lít

38 E-95

Lactobacillus acidophilus 1,0 x106cfu/g Bổ sung loài vi

sinh vật có lợi vào thức ăn của tôm nuôi

MEGAMARTCO.,

Ltd (Thái Lan)

Nước cất và aicd lactic 1lít

39 QUICK STRIM

Vitamin A 500.000IU

Cung cấp các vitamin và acid amin cần thiết cho sự tăng trưởng của tôm, giúp tôm tăng trọng nhanh và phát triển tốt

BIOTACO.,Ltd (Thái

Lan)

Vitamin D 100.000IU

Vitamin E 6.000mg

Vitamin K3 500mg

Vitamin B1 10.000mg

Vitamin B2 8.000mg

Vitamin B6 10.000mg

Vitamin B12 20mg

Vitamin C 2.100mgSodium selenum Na2O3Se 30mg

Potassium chloride (KCl) 2.000mg

Lysine 7.000mg

Methionine 10.000mgSodium chloride (NaCl) 25.000mg

Choline chloride (C5H14CINO ) 9.000mg

Nicotinic acid 4.000mg

Foclic acid 480mg

Pantothenic acid 1.000mgChất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg

40 B-2000 Bacillus subtilis 1,0 x109 cfu/g Bổ sung loài vi sinh có lợi vào thức ăn của tôm, giúp tiêu hóa tốt, tăng hiệu quả sử

MEGAMARTCO.,

Ltd (Thái Lan)

Lactobacillus acidophilus 1,0 x109 cfu/g

Saccharomyces cerevisiae

1,0 x109 cfu/g

196

Page 197: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất

dụng thức ăn

Bacillus licheniformis 0,5 x109 cfu/g

Chất đệm (dextrose) 1lít

41 MAX-LIVER

Vitamin A 500.000IU

Cung cấp các vitamin và acid amin cần thiết cho thức ăn của động vật thủy sản, giúp tôm và cá tăng trọng nhanh và phát triển tốt

MEGAMARTCO.,

Ltd (Thái Lan)

Vitamin D 100.000IU

Vitamin E 1.200mg

Vitamin K3 500mg

Vitamin B1 10.000mg

Vitamin B2 10.000mg

Vitamin B6 10.000mg

Vitamin B12 20mg

Vitamin C 2.100mg

Pantothenic acid 1.000mg

Threonine 1.600mg

Leucine 2.200mg

Glutamic acid 3.400mgPotassium chloride (KCl) 2.000mg

Lysine 12.000mg

Methionine 10.000mgSodium chloride (NaCl) 15.000mg

Valine 1.800mg

Isoleucine 1.200mg

Foclic acid 60mg

Niacine 1.200mg

Arginine 2.200mg

Serine 4.300mgPropylen glycol vừa đủ 1lít

Công ty TNHH TM-DV-SX Tân Chánh Phát

197

Page 198: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất

ĐC: 112 công chúa Ngọc Hân, phường 3, quận 11, Tp Hồ Chí MinhĐT: 0822154747 Fax: 0839627618

42 NEW SPECIAL BK 505

Trong 100g có chứa:

Bổ sung các vitaim, khoáng, acid amin thiết yếu cho ấu trùng tôm, cua

A.V.AMaketin Co (Thái

Lan)

Arginine 4,200mg

Leucine 3,900mg

Isoleucine 2,500mg

Valine 1,800mg

Threonine 2,100mg

Aspartic acid 4,800mg

Glutamic acid 2,000mg

Serine 2,800mg

Poline 3,200mg

Alanine 4,000mg

Glycine 4,200mg

Phenylalanine 260mg

Tyrosine 700mg

Methionine 6,000mg

Lysine 1,200mg

Histidine 1,200mgVitamin A 5,000,000mgVitamin D3 900,000mgVitamin E 15,000mgVitamin B1 4,000mgVitamin B2 8,000mgVitamin B6 7,000mgVitamin B12 50mg

Folic acid 1,600mg

Vitamin C 800mg

Công ty TNHH Gia HuyĐC: Km07 đường 23/10, Vĩnh Trung, Nha Trang, Khánh Hòa

198

Page 199: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất

ĐT: 058.3891843 Fax: 058.3891826

43 ET -600

Vitamin A 600.000IU/kg

Bổ sung axit amin, vitamin và khoáng chất vào khẩu phần ăn, nâng cao sức sống cho ấu trùng tôm giống

YUH-HUEIENTERPRISE.,

Ltd-Đài Loan

Vitamin D3 300.000IU/kg

Vitamin B1 600.000IU/kg

Vitamin B2 400.000IU/kg

Vitamin E 2.000mg/kg

Vitamin K 3.000mg/kg

Pyridoxine 1.000mg/kg

Ca (H2PO4)2 100mg/kg

NaH2PO4 200mg/kg

Ca-pantothenate 2000mg/kg

Innositol 6000mg/kg

Choline chloride 4000mg/kg

Methionine 10g/kg

Taurine 20g/kg

44 TOP ASP

Protein thô ≥ 50%Làm thức ăn cho ấu trùng tôm giống, nâng cao khả năng miễn dịch và tăng tỷ lệ sống cho ấu trùng

YUH-HUEIENTERPRISE.,

Ltd-Đài Loan

Chất béo thô ≥ 5%

Chất xơ thô ≤ 3%

Bột tro ≤ 17%

Độ ẩm ≤ 10%HCL không hòa tan ≤ 2%

45 TOP ATM

Protein thô ≥ 55%

Cân bằng dinh dưỡng, nâng cao sinh trưởng và hệ miễn dịch

YUH-HUEIENTERPRISE.,

Ltd-Đài Loan

Chất béo thô ≥ 10%

Chất xơ thô ≤ 3%

Bột tro ≤ 14%

Độ ẩm ≤ 8%

46TOP BUCKET

SHRIMPFLAKE

Protein thô ≥ 40%Kích thích sự lột xác, giúp ấu trùng tăng trưởng

YUH-HUEIENTERPRISE.,

Ltd-Đài Loan

Chất béo thô ≥ 3%

Chất xơ thô ≤ 3%Bột tro ≤ 17%

199

Page 200: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất

Độ ẩm ≤ 10%

47 TOP MINIGRAIN

Protein thô ≥ 50%

Làm thức ăn cho ấu trùng tôm giống

YUH-HUEIENTERPRISE.,

Ltd-Đài Loan

Chất béo thô ≥ 10%Chất xơ thô ≤ 3%Bột tro ≤ 15%Độ ẩm ≤ 8%

48 Top 25

Lactobacillusacidophillus 2,1x107cfu/g

Tăng khả năng tiêu hóa, hỗ trợ tăng trưởng của ấu trùng tôm

Yuh Huei Enterprise Đài Loan

Pediococcusacidophillus 1,6x107cfu/g

Vi khuẩn tổng số(Lactobacillus acidophillus; Pediococcus acidilactic)

2,0x108cfu/g

Công ty TNHH Đại Hào Quang ĐC: Số 8C8 Nam Long, KP3, phường Thạnh Lộc, quận 12, Tp.Hồ Chí MinhĐT: 0837 166091 Fax: 0837166091

49 TALENT NEW

Vitamin A 1.000.000IU

Giúp bổ sung thêm vitamin, khoáng chất và acid amin cần thiết đến sự phát triển của tôm cá để giảm các dấu hiệu thiếu hụt vitamin, acid amin thiết yếu và khoáng chất cho tôm, cá. Kích thích tiêu hóa, tăng cường khả năng miễn dịch cho tôm cá

WORLDPYRAMID

Co., Ltd (Thái Lan)

Vitamin D3 200.000IU

Vitamin E 1.000IU

Vitamin B1 2.000mg

Vitamin B6 1.000mgCalcium (Ca(H2PO4)2)

50.000mg

Zinc (ZnSO4 700mg

Sorbitol 300.000mgMannesium (MgO) 500mg

Choline 10.000mg

Inositol 3.000mg

Methionin 18.000mg

Lysine 8.000mg

Glycine 5.000mg

Tá dược vừa đủ 1kg

200

Page 201: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất

50 US-BACTM

Bacillus subtilis 2,45×109cfu/g

Cung cấp vi sinh vật có lợi vào thức ăn cho tôm cá.

Rex-Bac-Ttechnologies

- USA

Bacillus megaterium 1,70×109cfu/g

Bacillus licheniformis 0,95×109cfu/g

Chất đệm (dextrose) vừa đủ

1g

51 V-BACTM

Bacillus subtilis 5,20×108cfu/g

Cung cấp vi sinh vật và enzyme có lợi vào thức ăn cho tôm cá.

Rex-Bac-Ttechnologies

- USA

Bacillus megaterium 5,40×108cfu/g

Bacillus licheniformis 5,20×108cfu/g

Bacillus polymyxa 5,10×108cfu/g

Lactobacillus acidophilus 1,20×108cfu/g

Amylase 6257AU/g

Protease 258AU/g

Lipase 51TAU/g

Celluslase 75CVU/gChất đệm (Lactose) vửa đủ 1g

52 AQUATRENZ

Amylase (100 Units/g)

200g

Cung cấp enzyme & probiotics có lợi vào thức ăn

Specialty Enzymes

and Biochemicals Co. (S.E.B

Co.)

Protease (50 Units/g) 100g

Hemicellulase (40 Units/g) 40g

Vitamin C 20gLactobacillus sporogenes 40g

Lactobacillus acidophilus 40g

Bacillus subtilis 40gChất đệm (Lactose) vừa đủ 1kg

53 TALENT Vitamin A 1.000.000IU Giúp bổ sung WORLD

201

Page 202: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất

thêm vitamin, khoáng chất và acid amin cần thiết đến sự phát triển của tôm.

PYRAMIDCo., Ltd

(Thái Lan)

Vitamin D3 200.000IUVitamin E 1.100IUVitamin B1 2.000mgVitamin B6 1.000mgCa(H2PO4)2 50.000mgZnSO4 700mgMgO 1.000mgMnSO4 500mgCholine 10.000mgInositol 3.000mgMethionin 18.000mgLysin 8.000mgGlycine 5.000mgTá dược vừa đủ 1kg

Công ty TNHH MTV TM DV XNK Hòn Ngọc Việt ĐC: 224 đường 3/2, phường 12, quận 10, Tp Hồ Chí MinhĐT: 0862539389

54 RATIONPLUSFOR SHRIMP

Iron (Fe) 0.45%

Bổ sung vitamin và khoáng chất cần thiết vào thức ăn cho tôm

Cytozyme laboratories Inc (USA)

Copper (Cu) 0.20%

Mangan (Mn) 0.11%

Zine (Zn) 0.10%Molybdennum (Mo) 0.014%

Vitamin E 45 IU/100gThiamine (Vitamin B1)

0.056%

Riboflavin (Vitamin B2 )

0.011%

Niacin 0.30%Pyridoxine (Vitamin B6 )

0.30%

Vitamin B12 0.00020%Dung môi vừa đủ 1lít

Công ty TNHH công nghệ sinh học Tom Ca Re

202

Page 203: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất

ĐC: D012/961 Hậu Giang, phường 11, quận 6, Tp. Hồ Chí MinhĐT: 0854062278 Fax: 0854062309

55 AQUAVAC ERGOSAN

Tảo biển (Ascophyllum nodosum): 990 g/kgTrong đó:

Bổ sung dinh dưỡng cho tôm, cá

Schering-Plough Ltd, Anh

Độ ẩm 7,5 - 12%

Protein 4,5 – 10%

Chất béo 1,0 – 5,0%

Chất xơ 3,0 – 6,5%

Chất tro 18,0 – 30%

Công ty TNHH XNK Phương NamĐC: 12C7 Khu phố 3, phường Thạch Lộc, Quận 12, Tp Hồ Chí Minh ĐT: 08 8824 777 Fax: 08 8863 777

56 HI-CAL

Calcium 39.000g

Bổ sung khoáng chất thiết yếu vào thức ăn, thúc đẩy quá trình lột xác, giúp tôm tăng trưởng nhanh

Tanan Intraco

(Thái Lan)

Copper 5.000mgIron 3.110mgManganese 3.200mgMagnesium 9.000mgPhosphorus 24.000mgSodium 60mgChất đệm vừa đủ 1kg

57 A DAY

Calcium lactate 15.000mgBổ sung khoáng chất cần thiết cho quá trình lột xác và hình thành vỏ

Tanan Intraco

(Thái Lan)

Magnesium sulfate 3.000mg

Potassium Chloride 6.00mg

Nước cất vừa đủ 1lít

58 MARINA

Bacillus licheneformis 109cfu/kg

Bổ sung các vi sinh vật cho thức ăn tôm cá

Tanan Intraco

(Thái Lan)

Lactobacillus acidophilus 109cfu/kg

Saccharomyces cerevisiae 107cfu/kg

Protease 3.4x104UIAlpha Amylase 7.6x105UIPhụ gia vừa đủ 1kg

Công ty TNHH XNK TM nuôi trồng thủy sản Hương GiangĐC: 12/44 Đào Duy Anh, Phường 9, Quận Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí Minh

203

Page 204: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất

ĐT: 0838440032 Fax: 0839974163

59 PHYTOPHYT

Vitamin B1 200mg

Bổ sung vitamin cần thiết giúp tôm, cá khỏe

PhytosynthesePháp

Vitamin B2 1.300mgVitamin A 60.000mgVitamin E 9.000mgInositol vừa đủ 1kg

60 PHYTOPRO

Vitamin B1 300mgBổ sung vitamin cần thiết giúp tôm, cá khỏe

PhytosynthesePháp

Vitamin B2 1.000mgVitamin A 40.000UIInositol vừa đủ 1kg

61 OXYNAT 3D

Vitamin A 80.000UIBổ sung vitamin cần thiết giúp tôm, cá khỏe

PhytosynthesePháp

Vitamin E 10.000UIVitamin B1 400mgChất đệm vừa đủ 1kg

62 DOXALASE

Lysine 4g

Bổ sung các acid amin thiết yếu giúp tôm, cá khỏe. Nâng cao hiệu quả sử dụng thức ăn.

Doxal Italia

S.P.A - Ý

Alanine 3gLeucine 4gMethionine 2gArginine 10,2gTryptophan 2,2gPraline 3gSerine 1,5gAspartic acid 4g

63 SANTAX T

Vitamin B1 500mg

Bổ sung vitamin và khoáng chất thiết yếu giúp tôm cá khỏe

Doxal Italia

S.P.A - Ý

Vitamin B2 300mgVitamin B6 5mgNaCl 8mgCaHPO4 30mgFeSO4 3mgZnSO4 3mgMgSO4 200mgCuSO4 4mg

64 SANLATAXVitamin B1 0,1% Bổ sung vitamin

và khoáng chất thiết yếu giúp

Doxal Italia

S.P.A - ÝVitamin B6 0,1%NaCl 0,05%

204

Page 205: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất

tôm cá khỏe

CaHPO4 0,3%FeSO4 3%ZnSO4 1%MgO 1%P 2%CuSO4 3%

65 COMBAX Bacillus subtilis 1.8x108 cfu/gBổ sung vi khuẩn có lợi trong thức ăn cho tôm cá.

Biontech Inc Đài Loan

66 BIO PAK Bacillus subtilis 1.5x109 cfu/g

Bổ sung vi sinh vật có lợi vào thức ăn, giúp tôm, cá ăn nhiều, phát triển tốt

Vedan Enterprise corporation – Đài Loan

Công ty TNHH một thành viên ANMĐC: 581 đường số 3, khu B, khu đô thị An Phú An Khánh, phường An Phú, Quận 2, Tp Hồ Chí Minh ĐT: 0904372800

67 BIO - GOLD

Lactobacillus helveticus 1x1010cfu/ml Tăng cường khả

năng tiêu hóa, ổn định đường ruột, mang lại sức sống cho tôm, cá khỏe mạnh và phát triển tốt

JEWOO CORPORATION.,LTD (Hàn

Quốc)

Sacharomyces cerevisiase 1x109cfu/ml

Bacillus subtilis 1x109cfu/ml

Công ty TNHH Thương mại R.E.PĐC: 10 đường số 8, phường Long Trường, Quận 9, Tp Hồ Chí MinhĐT: 08 37331121 Fax : 08 37331121

68 SKY-PRO

Bacillus subtilis 1,0x109cfu/kg

Cung cấp các vi sinh vật có lợi vào thức ăn cho tôm cá, tăng lượng men tiêu hóa cho tôm cá.

Thaiky Tech – Thái Lan

Bacillus licheniformic 1,0x109cfu/kg

Lactobacillus acidophilus 1,0x109cfu/kg

Saccharomyces cerevisiae 1,0x105cfu/kg

Chất đệm (Dextrose) vừa đủ

1kg

69 SKY-BOOSTVitamin A 175.000IU Bổ sung hỗn hợp

vitamin khoáng Thaiky Tech – Vitamin D3 35.000UI

205

Page 206: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất

chất cần thiết vào thức ăn cho thủy sản.

Thái Lan

Vitamin E 2,1g

Vitamin B1 3,5g

Vitamin B6 3,5g

Vitamin B12 0,07g

NaCl 8,75g

Lysine 2,45g

Methionine 3,5gChất đệm (Dextrose) vừa đủ 1kg

70 SKY-MINS

CaSO4 10.000mg

Bổ sung hỗn hợp khoáng chất cần thiết cho tôm, cá.

Thaiky Tech –

Thái Lan

FeSO4 1000mg

ZnSO4 500mg

MgSO4 250mg

CaHPO4 2.500mg

CuSO4 250mg

MnSO4 100mg

CoSO4 5mg

KCl 150mg

NaCl 25.000mgChất đệm (CaCO3) vừa đủ 1kg

71 SKY-TOM

Vitamin A 325UI

Bổ sung hỗn hợp vitamin khoáng chất cần thiết vào thức ăn cho thủy sản.

Thaiky Tech –

Thái Lan

Vitamin E 2,5mg

Vitamin B1 3,5mg

CuSO4 1,75g

MgSO4 1,25g

Lysine 3,35gChất đệm (Dextrose) vừa đủ

1kg

Công ty TNHH TM-DV Gia Phú Cường ĐC: 30/18A Thống Nhất 1, xã Tân Thới Nhì, Huyện Hóc Môn, Tp. Hồ Chí MinhĐT: 08.37133145 - 37130107 Fax: 08. 37130107

206

Page 207: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất

72 ALWIN C

Vitamin C 300g Thức ăn bổ sung vitamin C, giúp cho tôm phát triển tốt, khỏe mạnh.

Permaflex Co.,LTDThái Lan

Chất đệm đường dextrose thêm cho đủ

1 kg

73 DOWIN GROW

Vitamin A 2.000.000IU

Bổ sung vào khẩu phần ăn cho tôm các acid amin và vitamin cần thiết, giúp tôm phát triển tốt.

Permaflex Co.,LTDThái Lan

Vitamin D 500.000IU

Vitamin B6 12.000mg

Vitamin B1 10.000mg

Vitamin B2 5.000mg

Vitamin E 500mg

Methionine 15.300mg

Glycine 10.400mg

Lysine 10.000mg

Taurine 5.200mgDung môi Polysorbate thêm vào vừa đủ

1lít

74 JUMBO PRO

Saccharomyces cerevisiae 1,0x108cfu/g Bổ sung men vi

sinh có lợi vào thức ăn của tôm, giúp cho tôm hấp thụ tốt thức ăn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.

Permaflex Co.,LTDThái Lan

Lactobacillus acidophilus 1,0x108cfu/g

Chất đệm dextrose thêm vào vừa đủ

1kg

75 SUBA PRO

Bacillus subtilis 1,4x108cfu/gBổ sung nguồn vi sinh có lợi vào thức ăn của tôm, giúp cho tôm hấp thụ tốt thức ăn, mau lớn.

Permaflex Co.,LTDThái Lan

Bacillus licheniformis 1,0x108cfu/g

Pediococcus acidilactici 1,0x108cfu/g

Chất đệm dextrose thêm vào vừa đủ

1kg

76 PC FLATVitamin B6 12.000mg Bổ sung vào

khẩu phần ăn cho tôm các acid

Permaflex Co.,LTDThái LanVitamin B1 8.000mg

207

Page 208: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất

amin và vitamin cần thiết, giúp tôm phát triển tốt.

Nicotinic acid 8.000mg

Serine 5.600mg

Proline 4.600mg

Glutamic acid 4.500mg

Glycine 3.500mg

Aspartic acid 3.000mg

Leucine 2.800mg

Arginine 2.800mg

Valine 2.200mg

Threonine 2.100mg

Analine 2.000mg

Phenylalanine 2.000mg

Isoleucine 1.600mg

Lysine 700mg

Cystine 600mg

Dung môi Polysorbate thêm vào vừa đủ

1lít

77 BACIDAK

Saccharomyces cerevisiae 1,0x108cfu/g Bổ sung men vi

sinh có lợi vào thức ăn của tôm, giúp cho tôm hấp thụ tốt thức ăn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.

Permaflex Co.,LTDThái Lan

Lactobacillus acidophilus 1,0x108cfu/g

Chất đệm dextrose thêm vào vừa đủ

1kg

78 DOWIN FLAT

Vitamin A 5.000.000IU Bổ sung vào khẩu phần ăn cho tôm các acid amin và vitamin

Permaflex Co.,LTDThái Lan

Vitamin D3 1.000.000IU

Vitamin C 15.000mg

208

Page 209: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất

cần thiết, giúp tôm phát triển tốt.

Vitamin B1 15.000mg

Vitamin B6 15.000mg

Vitamin B2 10.000mg

Vitamin E 6.000mg

Vitamin K3 100mg

Vitamin B12 10mg

Lysine 30.000mg

Nicotinic acid 25.000mg

Pantothenic acid 5.000mg

Methionine 10.000mg

Glutamic acid 100mg

Arginine 100mg

Alanine 100mg

Choline chloride 100mg

Folic acid 50mgDung môi Polysorbate thêm vào vừa đủ

1lít

Công ty TNHH Việt Thắng LợiĐC: 1518 Seaview 1, Phường 10, Tp. Vũng Tầu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng TầuVPĐD: 20 Huỳnh Tấn Phát, Phú Xuân, Nhà bè, Tp Hồ Chí MinhĐT: 0862808222 Fax: 0862808222

79 HI-PROTIEN

Vitamin B6 700mgCung cấp các vitamin vào thức ăn cho tôm, giúp tôm tăng trưởng và phát triển tốt. Tạo mùi hấp dẫn, kích thích ăn nhiều. Bao bọc thức ăn và thuốc

Asian Aqua & Animal

(Thailand) Co.L.td

Methionine 200mg

Lysine 150mg

Dầu mực vừa đủ 1kg

80 BELAR PLUS

Vitamin B1 2g Cung cấp các vitamin và acid amin vào thức ăn cho tôm, giúp tôm tăng trưởng và phát triển tốt

Asian Aqua & Animal

(Thailand) Co.L.td

Glycine 1,6g

Chât đệm (dextrose) vừa đủ 1kg

209

Page 210: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất

81 TOPZYME-SH

Xylanase 1.500.000UI Cung cấp các men đường ruột cho tôm, tăng cường chức năng tiêu hóa, giúp tôm hấp thu tốt các chất dinh dưỡng.

Asian Aqua & Animal

(Thailand) Co.L.td

Cellulase 1.200.000UIPectinase 900.000UIBeta – glucanase 2.100.000UIAmylase enzyme 900.000UI

Chất đệm (tinh bột) vừa đủ 1kg

82 PROBIOTEX ONE

Bacillus subtilis 106cfu/g Cung cấp men tiêu hóa cần thết cho tôm, giúp tôm hấp thụ tốt thức ăn, tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.

Asian Aqua & Animal

(Thailand) Co.L.td

Xylanase 2.000UI

Lipase 1.000UI

Chất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg

83 SUPER GRO

Tryptophan 10mgCung cấp các acid amin, vitamin vào thức ăn cho tôm, giúp tăng trưởng và phát triển tốt. Là hợp chất có hương vị hấp dẫn, kích thích tôm ăn nhiều. Là chất kết dính tốt giúp kết dính thức ăn và thuốc tránh tan rữa nhanh trong môi trường nước.

Asian Aqua & Animal

(Thailand) Co.L.td

Lysine 1%

Vitamin A 8.000IU

Vitamin B1 5mg

Chất đệm (dextrose) vừa đủ

1kg

84 ENZYMAX

Amylase 820.000UICung cấp các enzyme cần thiết cho tôm, giúp tôm hấp thụ tốt thức ăn. Tăng hiệu quả sử dụng thức ăn.

Asian Aqua & Animal

(Thailand) Co.L.td

Cellulase 1.080.000UIXylanase 1.300.000UIBeta glucanase 2.000.000UIPectinase 780.000UIChất đệm (tinh bột) vừa đủ 1kg

85 DYMAX ONE

Vitamin A 400.000UI Cung cấp các vitamin vào thức ăn cho tôm, giúp tôm tăng trưởng và phát triển tốt

Asian Aqua & Animal

(Thailand) Co.L.td

Vitamin D 30.000UI

Vitamin C 3.000UI

Vitamin B1 800mg

210

Page 211: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất

Vitamin B6 580mg

Vitamin E 600mgChất đệm (dextrose) vừa đủ 1kg

Công ty TNHH quốc tế Hải MãĐC: 176 đường 2/4, Hà Ra, Vĩnh Phước, Nha TrangĐT: 0583824918 Fax: 0583821890

86 HAIMAZYME

Protease ≥1,2UI/gBổ sung các loại men vi sinh cần thiết cho tôm

Wallance Pharmaceutical Co.,

LTD

Bacillus subtilis ≥1,5x106cfu/g

Starch vừa đủ 1g

87 POWER-888

DL-Methionin ≥4600mg/kg

Bổ sung vitamin và khoáng cho tôm

Wallance Pharmaceutical Co.,

LTD

Sodium Selennite (Na2SeO3)

≥330mg/kg

Cyanocobalamin B.P (B12)

≥45mg/kg

Chất mang CaCO3 vừa đủ 1kg

88 BIOGEN

Protease ≥1,0UI/g

Bổ sung các enzyme cho tôm và cá

Wallance Pharmaceutical Co.,

LTD

Amylase ≥4,5UI/g

Cellulase ≥2,5UI/g

Starch vừa đủ 1g

89 MAXVITA

Vitamin B1 ≥1,3g/kg

Bổ sung các loại vitamin cầ thiết cho tôm, cá.

Wallance Pharmaceutical Co.,

LTD

Vitamin B2 ≥2,7g/kg

Vitamin B6 ≥0,6g/kg

Vitamin E ≥2,3g/kg

Vitamin K3 ≥1,6g/kg

Lactose vừa đủ 1kg

90 COMBOZYME

Protease ≥1,4UI/gBổ sung các loại men vi sinh cho tôm

Wallance Pharmaceutical Co.,

LTD

Bacillus subtilis ≥1,5x106cfu/g

Starch vừa đủ 1g

91 BIN-888 Magnessium ≥238,5mg/l Bổ sung tinh chất Wallance

211

Page 212: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất

(MgSO4)

khoáng vi lượng cho tôm

Pharmaceutical Co.,

LTD

Iodine (KI) ≥68,76mg/l

Sodium (NaCl) ≥194,4mg/l

Copper (CuSO4) ≥67,5mg/l

Calcium (CaHPO4)

≥189,9mg/l

Potassium (KI) ≥64,62mg/l

Iron (FeSO4) ≥184,5mg/l

ZinC (ZnCl) ≥63mg/l

Nước vừa đủ 1lít

92 FEEDGEN

Protease ≥1,0UI/g

Bổ sung các enzyme cho tôm và cá.

Wallance Pharmaceutical Co.,

LTD

Amylase ≥2,2UI/g

Cellulase ≥2,5UI/g

Starch vừa đủ 1g

93 HAIVITA

Vitamin B1 ≥ 1,3g/kg

Bổ sung các loại vitamin cần thiết cho tôm, cá.

Wallance Pharmaceutical Co.,

LTD

Vitamin B2 ≥ 2,7g/kg

Vitamin B6 ≥ 0,6g/kg

Vitamin E ≥ 2,3g/kg

Vitamin K3 ≥ 1,6g/kg

Lactose vừa đủ 1kg

94 ONE-BZT

Protease ≥ 15UI/kgBổ sung vi sinh vật và enzyme cần thiết cho tôm

Wallance pharmaceu

tical Co.,Ltd

(Taiwan)Bacillus subtilis ≥ 0,8x107

cfu/kg

95 B-52

Protease ≥ 17 UI/kgBổ sung vi sinh vật và enzyme cần thiết cho tôm

Wallance pharmaceu

tical Co.,Ltd

(Taiwan)Bacillus subtilis ≥ 0,7x107

cfu/kg

96 TOP-888 Vitamin B1≥1.040 mg/kg Bổ sung các Wallance

212

Page 213: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất

Vitamin cần thiết cho tôm

pharmaceutical

Co.,Ltd (Taiwan)

Vitamin B2 ≥2.400 mg/kg

Vitamin B6 ≥ 480 mg/kg

Vitamin E ≥ 1.920 mg/kg

Vitamin K3 ≥ 1.280 mg

97 Bin-555

Protease ≥ 15UI/kgBổ sung vi sinh vật và enzyme cần thiết cho tôm

Wallance pharmaceu

tical Co.,Ltd

(Taiwan)Bacillus subtilis ≥ 3x106

cfu/kg

98 WIN-888

Vitamin B1 ≥700 mg/kg

Bổ sung các Vitamin cần thiết cho tôm

Wallance pharmaceu

tical Co.,Ltd

(Taiwan)

Vitamin B2 ≥2.500 mg/kg

Vitamin B6≥ 1.300 mg/kg

Vitamin E ≥ 2.000 mg/kg

Vitamin K3 ≥ 1.500 mg

99 BIN-666

Protease ≥ 30 UI/kgBổ sung vi sinh vật và enzyme cần thiết cho tôm

Wallance pharmaceu

tical Co.,Ltd

(Taiwan)

Lactobacillus acidophilus

≥ 1x105

cfu/kg

100 ABS-SF

Bacillus polymyxa

≥ 1x109

cfu/kg Bổ sung các vi sinh vật cần thiết cho tôm

Aquatic Bioscience

, Llc

Bacillus licheniformis

≥ 1x109

cfu/kgBacillus megaterium

≥ 1x109

cfu/kg

101 SILIC-888

Protease ≥ 18 UI/kgBổ sung vi sinh vật và enzyme cần thiết cho tôm

Wallance pharmaceu

tical Co.,Ltd

(Taiwan)Bacillus subtilis ≥ 2x106

cfu/kg

Công ty cổ phần công nghệ tiêu chuẩn sinh học Vĩnh ThịnhĐC: Lô 23, đường Tân Tạo, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí MinhĐT: 0837542464 Fax: 0837542466

102 EnvoMin

CaHPO4 30% Bổ sung các khoáng chất cần thiết và axit amin giúp tôm phát

Biostadt India

Limited, Ấn Độ

P2O5 9%

MgSO4 0,12%

213

Page 214: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất

FeSO4 0,60%

triển tốt.

KI 0,10%

CuSO4 0,02%

ZnSO4 0,20%

L-Lysine 0,20%

D-Methionine 1,92%Chất đệm (Dextrose mono hydrate) vừa đủ

1kg

103 Aqualact

Bacillus coagulans 45x109cfu/g

Bổ sung vi sinh vật và enzyme có lợi vào thức ăn. Giúp tôm cá phát triển

Biostadt India

Limited, Ấn Độ

Bacillus licheniformis 30x109cfu/g

Lactobacillus acidophilus 45x109cfu/g

Lactobacillus lactis 30x 109cfu/g

Saccharomyces cerevisiae 125x109cfu/g

Amylase 24000IU

Protease 200000IU

Cellulase 150-250IU

Lipase 50-100 U

Phytase 11000IUSodium BenZoate 6g

Chất đệm (Dextrose mono hydrate) vừa đủ

1kg

104 Bonds

Glycine 300mg

Bổ sung các axit amin thiết yếu và khoáng cần thiết vào thức ăn tôm, cá

Biostadt India

Limited, Ấn Độ

Histidine 300mg

Alanine 300mg

Valine 200mg

Lysine 200mg

214

Page 215: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất

Leucine 200mg

Methionine 200mg

Serine 200mg

Arginine 100mg

Tryptophan 100mg

Isoleucine 100mg

Vitamine A 5000IU

Vitamine D 1000IU

Vitamine E 10000mg

Dicalcium phosphate (CaHPO4)

17000mg

Iron sulfate (FeSO4)

500mg

Manganese sulfate (MnSO4)

100mg

Magnesium sulfate (MgSO4)

100mg

Cobalt sulfate (CoSO4)

100mg

Copper sulfate (CuSO4)

100mg

Chất đệm (lecithin) vừa đủ 1lít

105 Trubind

Protein 10g

Bổ sung các chất dinh dưỡng cho tôm

Biostadt India

Limited, Ấn Độ

Cholesterol 2,5g

Dicalcium phosphate (CaHP04)

1g

Carotenoid 5mg

Vitamin D3 2mg

Chất đệm 1lít

215

Page 216: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất

(Propylen glycol) vừa đủ

Công ty TNHH MTV TMDV Thái Việt HàĐC: 83/56/5 Liên khu 4-5, P. Bình Hưng Hòa, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh

ĐT: 0822116870 Fax: 0837504779

106 BIOTONIO

Bacillus subtilis 5,0x107cfu/kgLà chế phẩm sinh học bổ sung các vi sinh vật có lợi vào thức ăn cho động vật thủy sản.

J.p Decor Partnership Limited, Thái Lan

Lactobacillus plantarum 2,5x108cfu/kg

Saccharomyces cerevisiae 2,5x108cfu/kg

Chất đệm (tinh bột) vừa đủ 1kg

107 HI-BIO

Bacillus subtilis 0,5x108cfu/kg

Bổ sung vi sinh vật có lợi giúp tôm, cá phát triển.

Thai Thai Aquarine Limited

Partnershi, Thái Lan

Lactobacillus plantarum 5,0x107cfu/kg

Saccharomyces cerevisiae 5,0x107cfu/kg

Chất đệm (dextrose) vừa đủ

1kg

108 MYCOBOND

CaSO4 500mg

Cung cấp khoáng đa vi lượng cho tôm, cá.

Thai Thai Aquarine Limited

Partnershi, Thái Lan

FeSO4 850mg

MgSO4 650mg

Chất đệm (tinh bột) vừa đủ 1kg

109 HI-ONE

MgSO4 10000mg/kg

Bổ sung khoáng vi lượng cần thiết cho tôm và động vật thủy sản

Thai Thai Aquarine Limited

Partnershi, Thái Lan

FeSO4 3500mg/kg

ZnSO4 3000mg/kg

MnSO4 560mg/kg

CuSO4 450mg/kg

CoSO4 30,5mg/kg

Na2Se2O3 4,5mg/kg

216

Page 217: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất

Chất đệm (Alpha, hương liệu) vừa đủ

1kg

110 LUCKY GEL

Vitamin B1 30,24mg Lucky gel là hỗn hợp tăng cường các vitamin cần thiết cho tôm giống và tôm thịt.

J.p Decor Partnership

Limited, Thái Lan

Vitamin B2 100mg

Vitamin B6 40mg

111 HI-HEPA

Vitamin A 50.000 UI

HI-HEPA là hỗn hợp tăng cường các vitamin, acid amin trong thức ăn cho tôm giống và tôm đang sinh trưởng.

Thai Thai Aquarine Limited

Partnership, Thái Lan

Vitamin D3 45.000 UI

Vitamin B1 1.000 mg

Vitamin B2 500 mg

Vitamin B6 650 mg

Vitamin B12 2 mg

Vitamin E 1.000 mg

Folic acid 300 mg

Niacin 1.000 mg

Pantothenic Acid 10 mg

Công ty TNHH Phát triển thủy sản Thái ViệtĐC: 83/56/5 Liên khu 4-5, P. Bình Hưng Hòa, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh

ĐT: 0822116870 Fax: 0837504779

112 Lucky C

Vitamin C 120g Bổ sung vitamin C vào khẩu phần thức ăn cho tôm, cá

Thai Thai Aquarine Limited

Partnershi, Thái Lan

Chất đệm (đường Dextrose, hương liệu

1kg

113 Lucky Bact

Bacillus subtilis 5,0x107cfu/kg Bổ sung vi sinh vật có lợi cho tiêu hóa vào thức ăn cho tôm, cá.

J.p Decor Limited Partnershi, Thái Lan

Lactobacillus plantarum 2,5x108cfu/kg

Saccharomyces 2,5x108cfu/kg

217

Page 218: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất

cerevisiaeChất đệm (tinh bột) vừa đủ 1kg

114 Lucky Min

Calcium (CaHPO4)

500mg

Bổ sung các chất khoáng vào khẩu phần ăn cho tôm, cá

J.p Decor Limited

Partnershi, Thái Lan

Copper (CuSO4) 800mg

Magnesium (MgSO4)

600mg

Zinc (ZnSO4) 800mg

Mangnese (MnSO4)

1000mg

Selenium (Na2Se2O3)

10mg

Cobalt (CoSO4) 120mg

Chất đệm (tinh bột Alpha, hương liệu) vừa đủ

1kg

115 Lucky Pro

Bacillus subtilis 0,5x107cfu/kg

Bổ sung các vi sinh vật có lợi vào thức ăn động vật thủy sản

J.p Decor Limited

Partnershi, Thái Lan

Lactobacillus plantarum 5,0x108cfu/kg

Saccharomyces cerevisiae 5,0x108cfu/kg

Chất đệm (tinh bột) vừa đủ 1kg

116 Lucky Plus

Vitamin A 50.000UI

Lucky Plus là hỗn hợp bổ sung các vitamin cho tôm giống và tôm thịt

J.p Decor Partnership

Limited, Thái Lan

Vitamin D3 45.000UIVitamin B1 1.000mgVitamin B2 500mgVitamin B6 650mgVitamin B12 2mgVitamin E 1.000mgFolic acid 300mgNiacin 1.000mgPantothenic 10mg

218

Page 219: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất

Acid

117 Lucky Super

Bacillus subtilis 5,0x107cfu/kg Dùng bổ sung vi sinh vật có lợi vào thức ăn cho thủy sản

J.p Decor Partnership

Limited, Thái Lan

Lactobacillus acidophilus 2,5x108cfu/kg

Saccharomyces cerevisiae 2,5x108cfu/kg

Công ty cổ phần thủy sản Ánh DươngĐC: 304/48 đường Trường Chinh, phường 13, quận Tân Bình, thành phố Hồ Chí MinhĐT: 08.22193463 Fax: 08.54284454

118 GROfast

Vitamin A 2.100.000IU

Bổ sung các vitamin, acid amin và khoáng cần thiết giúp tôm cá phát triển tốt.

SRIBS Biotekno

International, Ấn Độ

Vitamin D3 50.000IU

Vitamin K3 4.000mgDicalcium phosphate 17g

Vitamin E 9.100mg

Choline chloride 5.000mg

Glutamic acid 26.100mg

Lysine 20.200mg

Glycine 15.300mg

Arginine 14.100mg

Methionine 11.200mg

Folic acid 1.000mgDung môi (Propylen glycol) vừa đủ

1lít

119 CPmax

Dicalcium phosphate 75.000mg

Bổ sung các khoáng chất thiết yếu giúp tôm, cá phát triển tốt.

SRIBS Biotekno

International, Ấn Độ

Iron sulphate 250mgZinc sulphate 150mgManganese sulphate 150mg

Copper sulphate 15mgDung môi (nước cất) vừa đủ 1lít

120 HIbindz

Vitamin D3 5.000IU Bổ sung các vitamin, khoáng, acid amin cần thiết giúp tôm, cá

SRIBS Biotekno

International, Ấn Độ

Dicalcium phosphate 10g

Iron sulfate 500mg

219

Page 220: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất

phát triển tốt.

Manganese sulfate 220mg

Methionin 500mgLysine 500mgAlanine 260mgVitamin A 50.000IUMagnesium sulfate 200mg

Cobalt sulfate 160mgCopper sulfate 120mgGlycine 240mgValine 200mgDung môi (Propylen glycol) vừa đủ

1kg

121 pondMIN +

CaHPO4 30%

Bổ sung các khoáng chất cần thiết giúp tôm phát triển tốt.

SRIBS Biotekno

International, Ấn Độ

MgSO4 0,12%FeSO4 0,6%KI 0,1%CuSO4 0,02%ZnSO4 0,2%Choline Choloride 2,5%

Methionine 1%MnSO4 150mgVitamin K3 180mgChất phụ gia vừa đủ 1kg

122 proLive

Sorbitol 350g

Bổ sung các vitamin, acid amin cần thiết giúp tôm, cá phát triển tốt.

SRIBS Biotekno

International, Ấn Độ

Vitamin A 225.000IU

Vitamin D3 1.000IU

Methionine 25g

Betain 40g

Vitamin E 250mg

Choline chloride 100mg

Lysine 200mg

Nước cất vừa đủ 1lít

220

Page 221: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất

123 toPro

Bacillus subtilis 2x109cfu/kg

Bổ sung các chủng vi sinh đường ruột có lợi cho tôm, cá

SRIBS Biotekno

International, Ấn Độ

Lactobacillus lactis 1,5x109cfu/kg

Lactobacillus acidophilus 1,2x109cfu/kg

Pediococcus acidilactici 2x109cfu/kg

Candida utilis 1x109cfu/kg

Amylase 1.000UI

Protease 1.000UI

β-glucannase 800UI

Cellulase 500UI

Lipase 500UIChất đệm (Lactose) vừa đủ 1kg

Công ty TNHH thủy sản Minh NguyênĐC: 18/5 Quang Trung, phường 10, quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí MinhĐT: 0822167546 Fax: 0835899369

124 MICROCAL

Calcium lactate 3000mg

Bổ sung một số khoáng chất vào thức ăn thủy sản

Microcare Formulations,

India

Calcium gluconate 2000mg

Tricalcium phosphate 2000mg

Dung môi (nước cất) vừa đủ 1lít

125 HU FAS

Lysine 5000mg

Bổ sung một số acid amin, khoáng và vitamin vào thức ăn thủy sản

Microcare Formulations,

India

Methionine 5000mg

Zinc Sulphate 1000mgManganese Sulphate 1000mg

Choline Chloride 3000mg

Vitamin A 1000UI

Vitamin D3 2000UI

Vitamin E 500mg

Dung môi (chiết 1lít

221

Page 222: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất

xuất từ dầu cá) vừa đủ

126 AC RON

Bacillus subtilis 1,5x104cfu Bổ sung vi khuẩn hữu ích vào thức ăn thủy sản

Microcare Formulations,

IndiaChất mang (đường lactose) vừa đủ

1kg

127 GEL PLUS

Lysine 1000mg

Bổ sung một số acid amin và khoáng vào thức ăn thủy sản

Microcare Formulations,

India

Methionine 1000mg

Zinc Sulphate 1000mgMagnesium Sulphate 1000mg

Dung môi (chiết xuất từ dầu cá) vừa đủ

1lít

128 OPTI LIV

Lysine 1000mgBổ sung acid amin và vitamin vào thức ăn thủy sản

Microcare Formulations,

India

Methionine 1000mg

Inositol 500mgDung môi (nước cất) vừa đủ 1lít

129 Epifeed - MBF

Protein tối thiểu 41%Bổ sung đạm, chất béo, tro, xơ vào thức ăn thủy sản

Epicore Networks (U.S.A),

Inc

Lipid tối thiểu 10%

Ash tối thiểu 8%

Fiber tối thiểu 0,5%

130 Epifeed – LHF 1

Protein tối thiểu 14%Bổ sung đạm, chất béo, tro, xơ vào thức ăn thủy sản

Epicore Networks (U.S.A),

Inc

Lipid tối thiểu 16%

Ash tối thiểu 4%

Fiber tối thiểu 0,1%

131 Epifeed – LHF 2

Protein tối thiểu 13%Bổ sung đạm, chất béo, tro, xơ vào thức ăn thủy sản

Epicore Networks (U.S.A),

Inc

Lipid tối thiểu 17%

Ash tối thiểu 4%

Fiber tối thiểu 0,1%

132 Epifeed – LHF 3 Protein tối thiểu 18% Bổ sung đạm, Epicore

222

Page 223: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất

chất béo, tro, xơ vào thức ăn thủy sản

Networks (U.S.A),

Inc

Lipid tối thiểu 17%

Ash tối thiểu 4%

Fiber tối thiểu 0,1%

133 Epilite – M

Protein tối thiểu 7%Bổ sung đạm, chất béo, tro, xơ vào thức ăn thủy sản

Epicore Networks (U.S.A),

Inc

Lipid tối thiểu 8%

Ash tối thiểu 2%

Fiber tối thiểu 0,1%

134 Epilite – Z

Protein tối thiểu 6%Bổ sung đạm, chất béo, tro, xơ vào thức ăn thủy sản

Epicore Networks (U.S.A),

Inc

Lipid tối thiểu 7%

Ash tối thiểu 2%

Fiber tối thiểu 0,1%

135 Epilite – PL

Protein tối thiểu 8%Bổ sung đạm, chất béo, tro, xơ vào thức ăn thủy sản

Epicore Networks (U.S.A),

Inc

Lipid tối thiểu 8%

Ash tối thiểu 2%

Fiber tối thiểu 0,1%

136 Epizym – AGP Potassium phosphate 4%

Bổ sung khoáng chất vào thức ăn thủy sản

Epicore Networks (U.S.A),

Inc

137 Epizym – AGP Complete

Potassium phosphate 2%

Bổ sung khoáng chất vào thức ăn thủy sản

Epicore Networks (U.S.A),

IncCông ty TNHH EnzymaĐC: tầng 2, tòa nhà Danka, phố Bà Triệu, P. Lê Đại Hành, Q. Hai Bà Trưng, Hà NộiĐT: 0439747367 Fax: 0439747389

138 BiOWiSHTM

AquaFarm

Bacillus amyloliquefaciens

9,8x105 cfu/g

Bổ sung vi khuẩn vào thức ăn thủy sản. Thúc đẩy quá trình tiêu hóa

BIOWISH AQUA Co.

Ltd. (Thailand)

Công ty TNHH Công nghệ sinh học A.T.CĐC: P.1502, Lầu 15 Tòa nhà Centre Point, 106 Nguyễn Văn Trỗi, Q. Phú Nhuận, Tp Hồ Chí Minh

223

Page 224: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản xuất

ĐT: 08. 39977186 Fax: 08. 39977176

139 BZT®PRE GE

Mannan Oligosaccharides 35.000mg Sản phẩm

Prebiotic BZT®PRE GE dành cho tôm nuôi giúp tăng cường khả năng miễn dịch, nâng cao sức đề kháng, bổ sung vitamin giúp tôm phát triển

BIO-FORM L.L.C,

TULSA, OKLAHOM

A 74146,USA

β– 1,3/1,6 - Glucans 20.000mg

Vitamin E 22.500IU

Chiết xuất nấm men 10%

Silicon Dioxide (chất chống đóng vón)

5%

Whey (chất mang) sấy khô 84 %

140 BZT®PRO LB

Lactobacillus plantarum 4,1x108cfu/g

Sản phẩm Probiotic BZT®PRO LB dành cho tôm nuôi bổ sung hệ vi khuẩn có lợi và cải thiện cân bằng hệ vi sinh vật đường ruột, hỗ trợ nuôi tôm trong quá trình tiêu hóa thức ăn và tăng khả năng hấp thụ dinh dưỡng.

BIO-FORM L.L.C,

TULSA, OKLAHOM

A 74146,USA

Lactobacillus acidophilus 3,1x108cfu/g

Lactobacillus casei 1,8 x108cfu/g

Lactose 2%

Silicon Dioxide (chất chống đóng vón)

1%

Whey (chất mang) sấy khô 95%

Công ty TNHH Thương mại Viễn Phát ĐC: 18/3 đường Thanh Đa, P.27, Q.Bình Thạnh, TP. Hồ Chí MinhĐT: (08)35561872 Fax: (08) 35581873

141 AQUASTIMTM

Protein thô 80% Bổ sung dinh dưỡng cho tôm,cá trong nuôi trồng thủy sản

ECOTECH-LLC, Hoa

KỳChất béo >2%

Xơ thô <1,5%

III. NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN SẢN XUẤT TRONG NƯỚC

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng

Công ty HH sinh học Hoàn Cầu (TNHH)ĐC: Đường đền Bà Chúa Kho, Cổ Mễ, Vũ Ninh, Tp Bắc Ninh

224

Page 225: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

ĐT: 0241.3871945 – 3813181 Fax: 0241 3813182

1 Binder - Bestot

Highly Unsaturated fatty acid 15g

Sản phẩm dùng bao bọc (áo) thức ăn công nghiệp với các loại vitamin và thuốc cho động vật thủy sản; giúp thuốc không bị thất thoát trong nước

Phụ tá ( bột tảo biển) vừa đủ 1kg

Công ty TNHH Phúc Trang ĐC: 51/51 đường số 10, khu phố 4, phường Linh Chiểu, quận Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh ĐT: 0837222595 Fax: 08377222595

2 Bind- Pro

Lysine 10g Dùng Bind- Pro bao bọc thức ăn, giúp dinh dưỡng bổ sung không bị thất thoát trong nước. Cung cấp acid béo vào thức ăn cho tôm, có mùi thơm kích thích tôm bắt mồi

Methionine 10gChất kết dính (dầu cá, tinh bột mì) vừa đủ

1lít

IV. NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN NHẬP KHẨU

TT Tên sản phẩm Thành phần Hàm lượng Công dụng Nhà sản

xuấtDoanh nghiệp tư nhân An Thịnh PhátĐC: khu 4, ấp 8, xã An Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng NaiĐT: 0612225182 Fax: 0618856457

1 CJ Protide

Protein thô tối thiểu 55% Làm nguyên liệu chế biến thức ăn thủy sản, cung cấp protein trong thức ăn thủy sản

PT. Cheil Jedang Indonesia

Tro tối đa 15%

ẩm độ tối đa 10%

Công ty TNHH MTV SX TM Vũ Việt CườngĐC: 20 đường 3, Tân Đức An, phường Linh Chiểu, TP. Hồ Chí MinhĐT: 0873087711 Fax: 0873097711

2 Lecithin

Axit Linoleic 51%

Làm nguyên liệu để sản xuất thức ăn cho tôm và cá

Quingdao Bohi Agricultural Development

Chỉ số acid 23,5

Hàm lượng nước 0,5%Chất không hòa tan trong aceton 60%

Công ty Cổ phần thức ăn thủy sản ANOVAĐC: Cụm Công nghiệp Long Định, xã Long Cang, huyện Cần Đước, tỉnh Long AnĐT: 0723 725545 Fax: 0723 725424

3 SANICTUM®Protein thô tối thiểu 65% Nguyên liệu thức

ăn thủy sảnChemoforma

Ltd., Thụy Muối (Sodium Chloride) tối đa 25%

225

Page 226: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

SỹĐộ ẩm tối đa 15%

4 PREBIOSAL®

Nấm men Saccharomyces cerevisiae 100% trong đó

Nguyên liệu thức ăn thủy sản

Chemoforma Ltd., Thụy

Sỹ

Mannan-Oligosaccharides (MOS) tối thiểu

25%

B-D-Glucan tối thiểu 25%

Protein thô tối thiểu 13%

Chất xơ thô tối đa 3,0%

Chất tro thô tối đa 6,0%

5 OPTIMUN®

Nấm men bia, men hòa tan: 22,8%Nấm men bia, bất hoạt: 76,7%Trong đó:

Nguyên liệu thức ăn thủy sản

Chemoforma Ltd., Thụy

Sỹ

Protein thô tối thiểu 50%

Chất xơ thô tối đa 0,5%

Chất béo thô tối thiểu 3,0%

Chất tro thô tối đa 8,0%

Saccharomyces cerevisiae vừa đủ: 100%

Công ty TNHH EVIVAĐịa chỉ: 83A, Trần Quốc Toản, Hoàn Kiếm, Hà NộiĐT: 0439426585 Fax:0438228008

6LACTO-

BUTYRIN POWDER

Butyric acid ≥20% Nguyên liệu thức ăn thủy sản. Bổ sung acid butyric trong thức ăn nuôi trồng thủy sản

SILO S.p.AGlycerol ≤35%

Tro ≤35%

Độ ẩm ≤5%

226

Page 227: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

Phụ lục 3

DANH MỤC SỬA ĐỔI TÊN NHÀ SẢN XUẤT, NHÀ NHẬP KHẨU TẠI CÁC DANH MỤC ĐƯỢC PHÉP LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM

(Ban hành kèm theo Thông tư số 36 /2012/TT-BNNPTNT ngày 30 tháng 7 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn)

1. Sửa đổi tên nhà sản xuất được quy định tại Danh mục bổ sung thức ăn hỗn hợp dùng trong nuôi trồng thuỷ sản được phép lưu hành tại Việt Nam ban hành kèm theo Thông tư số 123/2008/TT-BNN ngày 29/12/2008 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.

Đã in(tên nhà sản xuất)

Vị trí của sản phẩm Nay sửa lại là

Công ty liên doanh Việt Pháp Proconco

Từ số thứ tự 1273 đến số thứ tự 1279 và từ số thứ

tự 1289 đến số thứ tự 1300 mục I

Công ty TNHH MTV Proconco Cần Thơ

227

Page 228: Phụ lục 1 - Chinhphu.vndatafile.chinhphu.vn/file-remote-v2/DownloadServlet... · Web viewĐT: 05.93865295 72 TR 555 1,3 – 1,6 Beta Glucan 12% Bổ sung 1,3 – 1,6 Beta Glucan

2. Sửa đổi tên nhà nhập khẩu được quy định tại Danh mục bổ sung thức ăn hỗn hợp dùng trong nuôi trồng thuỷ sản được phép lưu hành tại Việt Nam ban hành kèm theo Thông tư số 67/2009/TT-BNNPTNT ngày 23/10/2009 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.

Đã in(tên nhà nhập khẩu)

Vị trí của sản phẩm Nay sửa lại là

Công ty TNHH TM Thái Bình Aqua

ĐC: 304/12 Lạc Long Quân, phường 8, quận Tân Bình,

TP. Hồ CHí Minh

Từ số thứ tự 144 đến số thứ tự 162 Mục II

công ty TNHH Thái Bình Gia

ĐC: 286 quốc lộ 62, ấp Cầu Tre, xã Lợi Bình

Nhơn, TP. Hồ Chí Minh

3. Sửa đổi tên nhà sản xuất được quy định tại Danh mục bổ sung thức ăn hỗn hợp dùng trong nuôi trồng thuỷ sản được phép lưu hành tại Việt Nam ban hành kèm theo Thông tư số 13/2010/TT-BNNPTNT ngày 12/3/2010 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.

Đã in(tên nhà sản xuất)

Vị trí của sản phẩm Nay sửa lại là

Công ty TNHH Grobest&I-Mei Industrial (Việt Nam)

Từ số thứ tự 1 đến số thứ tự 131 Mục I

công ty TNHH Grobest Industrial (Việt Nam)

228


Top Related