Download - Thuat Ngu Telecom
THUẬT NGỮ VIỄN THÔNG
A-AH
AA Abreviated Addressing
ðịnh ñịa chỉ viết tắt AA Absolute (access) address
ðịa chỉ truy nhập tuyệt ñối AALU Arithmetic and Logical Unit
ðơn vị số học và logic AAMPS Advanced Mobile Phone System
Hệ thống ñiện thoại di ñộng tiên tiến AAR Automatic Alternate Routing
ðịnh tuyến thay thế tự ñộng AARE
A-associate-response
ðáp ứng liên kết A AARQ A-associate-request
yêu cầu liên kết A AAS Adaptive Antenna
Anten ñáp ứng AAS Automatic Addressing System
Hệ thống ñịnh ñịa chỉ tự ñộng AAV Alternate Access Vendors
Các hãng truy nhập thay thế ABDS Adaptive break-in Differential Sensitivity (Series G)
ðộ nhậy chênh lệch ngắt thích ứng ABM Asynchronous Balanced Mode (HDLC)
Chế ñộ cân bằng không ñồng bộ ABR Answer Bid Ratio (Series Q)
Hệ số lệnh trả lời
ABR Available Bit Rate (ATM)
Tốc ñộ bit khả dụng ABRT A-abort (Series X)
Khối dữ liệu giao thức ứng dụng a-abort AC Access Control (Token Ring, FDDI)
ðiều khiển truy nhập ACA PPU Alter Context Acknowledge PPDU
PPDU báo nhận ngữ cảnh thay thế ACB Access Barred Signal (Series Q)
Tín hiệu chặn truy nhập ACC Austrian CCITT Committee
ủy ban CCITT nước áo ACC Automatic Congestion Control
ðiều khiển tắc nghẽn tự ñộng ACCH Associated Control Channel
Kênh ñiều khiển gắn liền ACD Automatic Call Distribution
Phân bố cuộc gọi tự ñộng ACE Automatic Cross-connection Equipment (also known as AXE)
Thiết bị kết nối chéo tự ñộng (còn gọi là AXE) ACF Advanced Communications Function
Chức năng truyền thông cao cấp ACITS Advisory Committee on
Information Technology Standardisation (SOG-IT)
ủy ban tư vấn về tiêu chuẩn hóa công nghệ thông tin ACK Acknowledge(ment) (Series Q,T)
Báo nhận ACM Address Complete Message (Series Q)
Tin báo ñịa chỉ hoàn chỉnh ACPM Association Control Protocol Machine
Cơ chế giao thức ñiều khiển kết hợp ACPPU Alter Context PPDU (Series X)
PPDU của văn cảnh biến ñổi ACSE Association Control Service Element (Series T)
Môi trường dịch vụ ñiều khiển kết hợp ACTE Approvals Committee for Terminal Equipment
Hội ñồng phê chuẩn thiết bị ñầu cuối ACTOM Advisory Committee on Technical and Operational Matters
(of Inmarsat)
ủy ban tư vấn về các vấn ñề kỹ thuật và khai thác ACTS Advisory Committee on
Information Technology Standardisation (SOG-IT)
ủy ban tư vấn về tiêu chuẩn hóa công nghệ thông tin ACU Acknowledgement Signal Unit (Series Q)
Khối tín hiệu báo nhận ADC Address Complete Signal Charge (Series Q)
Thực hiện ñịa chỉ hoàn chỉnh ñể tính cước ADC Analog-to-Digital Converter (Series P)
Bộ chuyển ñổi tương tự số ADCCP Advanced Data Communications Control Procedures (ANSI)
Các thủ tục ñiều khiển truyền số liệu tiên tiến (ANSI) ADI Address Incomplete Signal (Series Q)
Tín hiệu ñịa chỉ không hoàn chỉnh ADM Adaptive Delta Modulation
ðiều chế Delta thích ứng ADM Assynchronous Disconnected Mode
Chế ñộ ngắt kết nối ñồng bộ ADMD Administration Management Domain (Series F, X)
Miền quản lý hành chính ADN Address Complete Signal, No charge (Series Q)
Tín hiệu ñịa chỉ hoàn chỉnh không tính cước ADP Answer Detection Pattern (Series V)
Mô hình phát hiện người trả lời ADPCM Adaptive Differential Pulse Code Modulation
ðiều xung mã (PCM) vi sai thích ứng ADPFH Average of Daily Peak Full Hour (Series E)
Trung bình của giờ cao ñiểm hoàn toàn trong ngày ADPH Average Daily Peak Hour (Series E)
Giờ cao ñiểm trung bình trong ngày ADSL Asymmetric Digital Subscriber Line
ðường dây thuê bao số không ñối xứng ADU Antennuation Distortion Unit (Series P)
ðơn vị méo do sung hao ADX Address Complete Signal, Coin Box (Series Q)
Tín hiệu ñịa chỉ hoàn chỉnh, hộp bỏ tiền AE Application Entity (Series Q, X)
Thực thể ứng dụng AE Associated Equipments (Series F)
Các thiết bị liên kết AECMA Association Européenne des Constructeurs de Matériel
Aerospatial
(European Association for the Construction
of Aero-Space Equipment)
Hiệp hội châu Âu về thiết kế thiết bị hàng không vũ trụ (tiếng Pháp)
AEE Asociación Electrotécnica (Electrotechnical Association)
Hiệp hội kỹ thuật ñiện tử AEF Address Extension Facility (Series X)
Phương tiện mở rộng ñịa chỉ AEF Address Extension Field (Series I)
Trường mở rộng ñịa chỉ AENOR Asociación Espanõla de Normalization (Standard Association,
Spain)
Hiệp hội tiêu chuẩn của Tây Ban Nha AERM Alighnment Error Rate Monitor (Series Q)
Bộ giám sát hệ thống số lỗi ñồng chỉnh AES Aircraft Earth Station (Series Q)
Trạm mặt ñất hàng không AF Address field (Series I, X)
Trường ñịa chỉ AFC Address-complete signal, Subscriber-Free Charge (Series Q)
Tín hiệu ñịa chỉ hoàn chỉnh thuê bao tự do, có tính cước AFI Authority and Format Identifier (Series I, Q, X)
Phần tử nhận dạng thẩm quyền và khuôn dạng
AFN Address-Complete Signal, Subscriber-Free, No Charge (Series Q)
Tín hiệu ñịa chỉ hoàn chỉnh thuê bao tự do, không tính cước AFNOR Association Francaice de Normalización
(Standard Association, France)
Hiệp hội tiêu chuẩn của Pháp AFUTT Association Francaiςe des Utilisateurs du Telesphone
et des Télécommunications
(French Telegraphs and Telephone Users’ Association)
Hiệp hội những người sử dụng báo - thoại của Pháp AFX Address-complete signal, Subscriber-free charge, Coin box
(Series Q)
Tín hiệu ñịa chỉ hoàn chỉnh, thuê bao tự do, hộp bỏ tiền AGF Additional Global Functions (Series I)
Các chức năng toàn cầu phụ trợ AHLF Additional Higher Layer Function (Series I)
Chức năng lớp cao phụ trợ
AI-AX
Ai Action indicator (Series Q)
Bộ chỉ thị hành vi AI Artificial Intelligence
Trí tuệ nhân tạo AIN Advanced Intelligent Network
Mạng thông minh cao cấp AIS Alarm Indication Signal
Tín hiệu chỉ thị cảnh báo AITS Acknowledged Information Transfer Service (ITU - T)
Dịch vụ chuyển tải thông tin có báo nhận (ITU - T) AK Data Acknowledgement TPDU (Series X)
TPDU báo nhận dữ liệu AK TPDU Data Acknowledgement (Series X)
Báo nhận dữ liệu
AL Local Acknowledgement Time (Series X)
Thời gian báo nhận cục bộ ALE Approval Liaison Engineer (UK)
Kỹ sư thông tin liên lạc ñược phê chuẩn (Anh) ALLF Additional Low Layer Function (Series I)
Chức năng lớp thấp phụ trợ ALP Abstract Local Primitive (Series X)
Nguyên gốc cục bộ trừu tượng AM Amplitude Modulation
ðiều chế biên ñộ, ñiều biên AMI Alternate Mark Inversion (Series O)
ðảo dấu luân phiên AMPS Advanced Mobile Phone System
Hệ thống ñiện thoại di ñộng tiên tiến AMVFT Amplitude-modulated Voice-frequency Telegraph (Series R)
ðiện báo tần số thoại ñiều biên ANC Answer signal, Charge (Series Q)
Tín hiệu trả lời, có tính cước ANI Automatic Number Identification (ISDN)
Nhận dạng số gọi tự ñộng ANN Answer Signal, No Charge (Series Q)
Tín hiệu trả lời, không tính cước ANR Automatic Network Routing
ðịnh tuyến mạng tự ñộng ANSI American National Standards Institute
Viện tiêu chuẩn quốc gia Hoa Kỳ ANU Answer Signal, Unqualifield (Series Q)
Tín hiệu trả lời, vô ñiều kiện AOC Advice of Charge (Series I)
Thiết bị tính cước AP Access Point (UPT)
ðiểm truy nhập (UPT) AP Application Program
Chương trình ứng dụng
APB Active Position Backward (Series T)
Ngược trở lại vị trí tích cực APC Adaptive dictive Coding (Series E, Q)
Mã hóa báo trước thích ứng APCI Application-Protocol-Control-Information (Series X)
Thông tin ñiều khiển giao thức ứng dụng APD Active Position Down (Series T, X)
Phía dưới vị trí tích cực APDU Application Protocol Data Unit
Khối dữ liệu giao thức ứng dụng APF Active Positon Forward (Series T)
Phía trước vị trí tích cực APH Active Postion Home (Series T)
Thường trú vị trí tích cực APL Average Picture Level (Series N)
Mức ảnh trung bình APL Analogue Private Line
ðường dây riêng analog APP Applications Portability Profile
ðặc trưng di chuyển ñược của các ứng dụng APR Active Position Return (Series T, X)
Quay về vị trí tích cực APS Automatic Protection Switching
Chuyển mạch bảo vệ tự ñộng APT Telephony Applications System
Hệ thống các chương trình ứng dụng ñiện thoại APU Active Position Up (Series T)
Phía trên vị trí tích cực AR Remote Acknowledge Time (Series X)
Thời gian báo nhận từ xa ARA Access Registration Point (UPT)
ðiểm ñăng ký truy nhập ARF Alternative routing from (Series E)
ðịnh tuyến thay thế từ
ARM Asynchronous Response Mode (HDLC)
Phương thức ñáp ứng không ñồng bộ,
chế ñộ trả lời không ñồng bộ (HDLC) ARP PPDU Abnormal Release Provider PPDU (Series X)
PPDU nhà cung ứng giải tỏa bất thường ARQ Automatic Repeat Request (Series T)
Yêu cầu lặp lại tự ñộng ARQ Automatic Request Repetition
Lặp lại yêu cầu tự ñộng ARR Automatic Rerouting (Series E)
Tái ñịnh tuyến tự ñộng ART Alternative Routing To (Series E)
ðịnh tuyến thay thế tới... ART Autorité de Régulation des Télécommunications
(French Approval Authority)
Cơ quan quyền lực ñiều hành viễn thông Pháp ARU PPDU Abnormal Release User PPDU (Series X)
PPDU người dùng giải trả bất thường AS Assessment Services
Các dịch vụ ñịnh mức/các dịch vụ ñánh giá ASCII American Standard Code for Information Interchange
Mã tiêu chuẩn Mỹ dùng ñể trao ñổi thông tin ASD Adverse State Detector (Series V)
Bộ phát hiện trạng thái bất lợi (ngược) ASE Application-Service Element (Series Q)
Môi trường dịch vụ ứng dụng ASIC Application Specific Integrated Circuit
Mạch tổ hợp có ứng dụng ñặc biệt ASN.1 Abstract Syntax Notation One (Series Q, T, X)
Chú giải cú pháp trừu tượng số 1 ASP Abstract Service Primitive (Series X)
Nguyên gốc dịch vụ trừu tượng ASP Advanced Speech Processor
Bộ xử lý tiếng nói tiên tiến
ASP Assignment Source Point (Series Q)
ðiểm nguồn phân ñịnh ASR Answer Seizure ratio (Series E)
Tỷ lệ chiếm phía trả lời ASVD Analogue Simultaneous Voice and Data
Tiếng nói và số liệu mô phỏng analog ATC Additional Trunk Capacity (Series E)
Dung lượng trung kế bổ sung ATDM Asynchronous Time Division Multiplexing
Ghép kênh chia thời gian không ñồng bộ ATIC Time Assignment With Sample Interpolation (Series G)
Gán thời gian với nội suy mẫu ATM Asynchronous Transfer Mode
Phương thức chuyển tải không ñồng bộ ATME Automatic Transmission Measuring and Signalling Testing
Equipment (Series M, Q)
Thiết bị thử báo hiệu và ño truyền dẫn báo hiệu ATME Automatic Transmission Measuring Equipment (Series M)
Thiết bị ño thử truyền dẫn tự ñộng ATRA Austrian Telecommunications Regulation Authority
Cơ quan ñiều hành viễn thông của áo ATS Air Traffic Services (Series Q)
Các dịch vụ vận chuyển hàng không ATSC Australian Telecommunications Standardisation Committee
ủy ban tiêu chuẩn hóa úc AU Access Unit (Series F, Q, T, X)
Khối truy nhập AU Administrative Unit (Series G)
Khối quản lý hành chính AU PTR Administrative Unit Pointer (Series G)
Khối quản lý hành chính AUC Authenticication Centre
Trung tâm chứng thực AUI Attachment Unit Interface
Giao diện với khối gắn sẵn
AUP Aceptable Use Policy
Chính sách sử dụng chấp nhận ñược AVA Attribute Value Assertion (Series X)
Gắn giá trị thuộc tính AVK Audio/Video Kernel
Lõi âm thanh/Video AVL Automatic Vehicle Location
ðịnh vị xe cộ tự ñộng AVM Audio Visual Management
Quản lý bằng nghe nhìn AWG American Wire Gause
Cỡ dây tiêu chuẩn Mỹ, tiêu chuẩn dây dẫn Mỹ AXE Automatic Cross-Connection Equipment (also known as ACE)
Thiết bị kết nối chéo tự ñộng (còn ñược gọi là ACE)
B
B-CDMA Broaband Code Division Multiple Access
ða truy nhập phân chia theo mã băng rộng, CDMA băng rộng
B-ICI Broaband Intercarrier Interface (ATM)
Giao diện giữa các nhà khai thác băng rộng B-ISDN Broadband ISDN
ISDN băng rộng B-LE Broadband Loacal Exchange (B-ISDN)
Tổng ñài nội hạt băng rộng (B-ISDN) B-TA Broadband Terminal Adapter (B-ISDN)
Bộ thích ứng ñầu cuối băng rộng (B-ISDN) B-TE Broaband Terminal Equipment (B-ISDN)
Thiết bị ñầu cuối băng rộng (B-ISDN) BA Block Address (Series H)
ðịa chỉ khối BA Balanced Asynchronous (HDLC)
Không ñồng bộ cân bằng (HDLC)
BABT British Approvals Board for Telecommunications
Hội ñồng phê chuẩn viễn thông Anh Quốc BAC Balanced Asynchronous Class (Series V)
Lớp không ñồng bộ cân bằng BAC Block Acknowledged Counter (Series Q)
Bộ ñếm ñược báo nhận theo khối BAC Buffer Address Counting
Tính cước ñịa chỉ ñệm BACE Basic Automatic Checkout Equipment
Thiết bị kiểm tra tự ñộng cơ bản BACK Bus Acknowledge
Báo nhận, theo Bus BACP Bandwidth Allocation Control Protocol (PPP, ISDN)
Giao thức ñIều khiển phân phối dải thông (PPP, ISDN) BACT Advisory Committee On Telecommunications
For Small Businesses (UK)
ủy ban tư vấn về viễn thông cho các doanh nghiệp nhỏ (Anh Quốc)
BAE Beacon Antenna Equipment
Thiết bị anten của pha vô tuyến BAI Bus Address Incresement Inhibit
Cấm tăng ñịa chỉ Bus BAIC Barring of All Incoming Calls
Chặn tất cả các cuộc gọi ñến BAID Boolean Array Identifier
Bộ nhận dạng bảng Bool BAKOM Bundesamt fur Post und Telekommunikation
(Federal Office for Communication - Switzerland)
Văn phòng Bưu chính Viễn thông Thụy Sỹ BAL Balance
Sự cân bằng BAL Basic Assembler Language
Hợp ngữ cơ sở, ngôn ngữ Assembler cơ sở
BALUN Balancing Unit
Khối cân bằng BAM Basic Access Method
Phương pháp truy nhập cơ bản BAN Bionics Adaptive Network
Mạng thích ứng phỏng sinh học BAOC Barring of All Outgoing Calls
Chặn tất cả các cuộc gọi ñến BAP Bandwidth Allocation Protocol
Giao thức phân phối dải thông BAPT Bundesamt fur Post und Telekommunikation
(Federal Office for Post and Telecommunication - Germany)
Cơ quan Liên bang về Bưu chính và Viễn thông của ðức BAR Buffer Address Register
Bộ ghi ñịa chỉ ñệm BAS Bit Rate Allocation Signal (Series G, H)
Tín hiệu gán theo tốc ñộ bit BASIC Beginner’s All-purpose Symbolic Instruction Code
Mã lệnh theo ký hiệu vạn năng dùng cho người mới lập trình
BASN Block-Acknowledged Sequence Number (Series Q)
Số chuỗi ñược báo nhận theo khối BBA Bus-to-Bus Access
Truy nhập giữa các Bus BBC Back-to-Back Connection
Kết nối lưng với lưng (máy) BBC British Broadcasting Corporation
Tập ñoàn phát thanh truyền hình Anh BBC Broadband Bearer Capability
Khả năng mạng băng rộng BBR Blocked By Reception Of The Bloking Signal (Series Q)
Bị chặn do thu ñược tín hiệu chặn BBS Bloked By Sending The Blocking Signal (Series Q)
Bị chặn do gửi ñi tín hiệu chặn
BC Bearer Capability (Series Q, T, V)
Khả năng mạng, dung lượng mạng BC Buffer Control (Series H)
ðiều khiển bộ ñệm BCC Basic Connection Components (Series I)
Các cấu kiện kết nối cơ bản BCC Blocked-Completed Counter (Series Q)
ðếm các khối hoàn chỉnh BCCH Broadcast Control Channel
Kênh ñiều khiển phát quảng bá BCD Binary Coded Decimal (ATM)
Số thập phân mã hóa nhị phân BCLB Broadband Connectionless Bearer Service (ATM)
Dịch vụ mạng phi liên kết băng rộng (trong ATM) BCOB Broadband Connection-Oriented Bearer Service (ATM)
Dịch vụ mang ñịnh hướng nối kết băng rộng BCSN Bloked-Completed Sequence Number (Series Q)
Số chuỗi của các khối hoàn chỉnh BCUG Bilateral Closed User Group (Series Q)
Nhóm khách hàng khép kín song phương BCUGOA Bilateral Closed User Group With Outgoing Access (Series
Q)
Nhóm khách hàng khép kín song phương với truy nhập gọi ra
BDT Telecommunication Development Beareau of the ITU
Văn phòng phát triển viễn thông của ITU BER (T) Bit Error Rate (Test)
Hệ số lỗi khối bít (trong ño thử) BHCA Busy Hour Call Attemps
Các cuộc gọi thử giờ cao ñiểm BHLF Basic High Layer Function
Chức năng lớp cao cơ bản BHLI Broaband High Layer Information
Thông tin lớp cao băng rộng
Bi Signalling 1D Assigned By Exchange B
Báo hiệu 1D do kênh B gán BIB Backward Indicator Bit (Series Q)
Bít của bộ chỉ thị hướng ngược BIC Bearer Identification Code (Series X)
Mã nhận dạng vật mang BIP Bit Interleaved Parity (Series G)
Ngang bằng chẵn lẻ xen bít BIPT Belgian Institute for Posts and Telecommunications
Học viện Bưu chính Viễn thông của Bỉ BISUP Broadband ISDN User’s Part
Phần người sử dụng ISDN băng rộng BLER(T) Block Error Rate (Test)
Hệ số lỗi khối bít (ño thử) BMPT Bundesministerium fur Post und Telekommunikation
(Federal
Ministry for Posts and Telecommunications, Germany)
Bộ Bưu chính Viễn thông toàn liên bang (ðức) BNS Broadband Network Service
Dịch vụ mạng băng rộng BNT Groupe Belge des Normes de Télécommunications or
Belgium Telecommunications Standards group
Nhóm tiêu chuẩn hóa viễn thông của Bỉ BOM Beginning of Message
Bắt ñầu bản tin BORSCHT Battery feed Overvoltage Protection, Ringing Superision
Hybrid and Testing Coding/Decoding BPDU Bridge Protocol Data Node (ATM)
BPH Break Permitted Here (Series T)
Cho phép ngắt tại ñây BPP Bridge Port Pair (ATM)
Cặp cổng cầu BPSK Binary Phase-Shift Keying (Series Q)
Khóa dịch pha nhị phân BRC Background Revision Control (Series H)
ðiều khiển duyệt lại nền BRI Basic Rate Interface (ISDN)
Giao diện tốc ñộ cơ bản (ISDN) BRITE Basic Rate Interface Transmission Equipment
Thiết bị truyền dẫn của giao diện tốc ñộ cơ bản BRLU Broadband Remote Line Unit
Khối ñường dây ñầu xa băng rộng BS Bearer Services
Dịch vụ mang BS Base Station
Trạm gốc BSC Base Station Controller
Bộ ñiều khiển trạm gốc BSGL Branch System General Licence (UK)
Giấy phép phổ thông cho các hệ thống cơ quan (Anh) BSI British Standards Institute
Viện tiêu chuẩn Anh Quốc BSI Bit Sequence Independence (Series H)
Tính ñộc lập chuỗi bít BSIC Base Transceiver Station Identity Code
Mã nhận dạng trạm thu phát gốc BSM Backward Set-up Message (Series Q)
Tin báo thiết lập hướng nghịch BSN Backward Sequence Number (Series Q)
Số chuỗi hướng nghịch BSNR Backward Sequence Number Received (Series Q)
Số chuỗi hướng nghịch ñược thu BSNT Backward Sequence Number Of Next SU to be transmitted
(Series Q)
Số chuỗi hướng nghịch của SU kế sau cần ñược phát BSS Basic Synchronised Subset
Hệ thống phụ cơ bản ñược ñồng bộ hóa
BSS Broadband Switching System
Hệ thống chuyển mạch băng rộng BSS Base Station System
Hệ thống trạm gốc BSS Broadcasting-Satellite Service
Dịch vụ vệ tinh quảng bá BSSMAP Base Station Systems Management Application Part
Phần ứng dụng ñể quản lý các hệ thống trạm gốc BSU Bearer Switchover Unit (Series R)
Khối chuyển giao vật mang BT Burst Tolerance (ATM)
Dung sai bộc phát, bùng nổ (ATM) BT Business Telecommunications (as used by ETSI) or British
Telecom
Viễn thông doanh nghiệp (mà ETSI hay dùng)
hoặc Viễn thông Anh Quốc BT Bridge Taps (Series G)
Các nhánh bắc cầu BTNR British Telecom Network Requirement
Yêu cầu mạng của viễn thông Anh Quốc BTR British Telecom Requirement
Yêu cầu của Viễn thông Anh BTS Base Transceiver Station
Trạm thu phát gốc BUC Background Update Control (Series H)
ðiều khiển việc cập nhật nền BUS Broadcast and Unknown Server
Server quảng bá và không ñược biết BW Bandwidth
Dải thông, ñộ rộng dải
C-CD
C Conditional/Consumer (Series T)
ðiều kiện/Tiêu thụ C/N Carrier To Noise Ratio
Hệ số sóng mang trên tạp âm C/R Command/Response Bit (Series Q, V)
Bít lệnh/ðáp ứng CA Cerification Authority (Series X)
Thẩm quyền xác nhận CA Contractual Agreement (Series F, X)
Thỏa thuận theo hợp ñồng CAA Civil Aviation Authority
Cơ quan hàng không dân dụng CAAA Computer-Aided Automatic Assembly
Tự ñộng lắp ñặt bằng máy tính CABS Carrier Access Billing System
Hệ thống tính cước truy nhập nhà khai thác CAC Connection Admission Control (ATM)
ðiều khiển nhập kết nối, cho kết nối (ATM) CACA Computer-Aided Circuit Analysis
Phân tích mạch nhờ máy tính CAD Computer Aided Design
Thiết kế bằng máy tính CAD/CAM Computer/Aided Design/Computer-Aided Manufacture
Thiết kế bằng máy tính/Sản xuất ñược trợ giúp của máy tính CAE Computer-Aided Engineering
Thiết kế kỹ thuật bằng máy tính CAI Common Air Interface
Giao diện vô tuyến chung CAI Charge Advice Information (Series Q)
Thông báo của thiết bị tính cước CAM Call Accepted Message (Series X)
Tin báo chấp nhận cuộc gọi CAMA Centralized Automatic Message Accounting
Tin báo tính cước tự ñộng tập trung hóa
CAMEL Customised Applications for Mobile Network Enhanced Logic
Mạch logic cao cấp của những ứng dụng
theo yêu cầu khách hàng mạng di ñộng CAN Cancel (Series T)
Hủy bỏ CANELEC Comité Européen de Normalisation Electrotechnique
(European Electrotechnical Standards Commitee)
ủy ban tiêu chuẩn hóa kỹ thuật ñiện châu Âu CAP CAMEL Application Protocol
Giao thức ứng dụng CAMEL CAP Carrierless Amplitude/Phase Modulation
ðiều biên/Pha không có sóng mang CAPI Common ISDN API
API của mạng ISDN thông dụng CARS Community Antenna Relay Service
Dịch vụ chuyển tiếp theo anten cộng ñồng CAS Channel Associated Signalling
Báo hiệu ñi theo kênh CAS Cordless Access Service
Dịch vụ truy nhập không dây CASE Common Application Service Elements (Series T)
Các môi trường dịch vụ ứng dụng chung CATV Cable Television also Community Antennae Television
Truyền hình cáp, còn gọi là truyền hình anten cộng ñồng CAU Controlled Access Unit (Token Ring)
Thiết bị truy nhập có ñiều khiển CAV Component Analog Video
Video Analog hợp thành CB Citizens Band
Băng tần nghiệp dư CB1-3 Clear-back Signal No.1-No-3 (Series Q)
Tín hiệu xóa sau No.1, No.3 CBA Changeback Acknowledgement Signal (Series Q)
Tín hiệu xóa ngược
CBD Changeback Declaration Signal (Series Q)
Tín hiệu khai báo ñổi ngược CBDS Connectionless Broadband Data Service (ETSI)
Dịch vụ dữ liệu băng rộng phi liên kết (ETSI) CBK Clear-Back Signal (Series Q)
Tín hiệu xóa ngược CBNV Code Bit Number Variation (Series T)
Biến phân của số bít mã CBO Continuous Bit Stream Oriented (Series I)
ðịnh hướng luồng bít liên tục CBR Constant Bit Rate (ATM)
Tốc ñộ bít không ñổi (ATM) CBS Common Base Station
Trạm gốc chung CBX Computerised Branch Exchange
Tổng ñài nhánh ñược máy tính hóa CC Call Connected (Series X)
Cuộc gọi ñược kết nối CC Calling Channel (Series X)
Kênh chủ gọi CC Call Control (Series Q)
ðiều khiển cuộc gọi CC Character Code (Series T)
Mã ký CC Clearing Cause (Series T)
Nguyên nhân xóa CC Connection Confirm (Series X)
Phê chuẩn kết nối CC Continuity-Check (Series Q)
Kiểm tra tính liên tục CC Country Code (Series E, Q, X)
Mã quốc gia, mã nước CC Call Control Agent (Series Q)
Nhân viên ñiều khiển cuộc gọi
CC TPDU Connection Confirm TPDU (Series X)
TPDU phê chuẩn kết nối CCA CANELEC Certification Agreement
Thỏa thuận cấp chứng chỉ CANELEC CCA Character Content Architecture (Series T)
Kiến trúc nội dung ký tự CCBS Completion Of Calls to Busy Subscriber
Hoàn tất thủ tục các cuộc gọi tới một thuê bao bận CCC CANELEC Electronic Components Certification
Chứng chỉ các thiết bị ñiện tử CANELEC CCC Clear Channel Capability
Khả năng của kênh xóa CCCH Common Control Channel
Kênh ñiều khiển chung CCF Call Control Function
Chức năng ñiều khiển cuộc gọi CCF Continuity-Failure Signal (Series Q)
Tín hiệu sự cố liên tục CCH Connections per Circuit per Hour
Số kết nối của một mạch trong một giờ CCH Continuity-Check Indicator (Series Q)
Phần tử chỉ thị kiểm tra liên tục CCH Control Channel (Series Q)
Kênh ñiều khiển CCI Continuity-Check Incoming (Series Q)
Kiểm tra liên tục ñi tới CCIR Comité Consultatif International des Radiocommunications
(Consultative Committee on International Radiocommunications) International body
ủy ban tư vấn về thông tin vô tuyến quốc tế (Cơ quan quốc tế) CCITT Comité Consultatif International Télégraphique et Téléphonique
(Consultative Committee on International Telegraphy and Telephony) International body
ủy ban tư vấn về ñiện báo ñiện thoại quốc tế (Cơ quan quốc tế)
CCL Calling Party Clear Signal (Series Q)
Tín hiệu xóa của phía chủ gọi CCM Circuit Supervision Message (Series Q)
Tin báo giám sát mạch CCO Continuity-Check Outgoing (Series Q)
Tín hiệu kiểm tra liên tục gọi ñi CCP Call Confirmation Protocol (Series X)
Giao thức tuân thủ cuộc gọi CCR Commitment Concurency And Recovery (Series X)
Sự xung ñột và sự phục hồi cam kết CCR Continuity-Check-Request Signal (Series Q)
Tín hiệu yêu cầu kiểm tra tính liên tục CCR Currẻn Cell Rate (ATM)
Tỷ lệ tế bào hiện thời CCS Common Channel Signaling
Báo hiệu kênh chung CCSN Common Channel Signalling Network (Series I, X)
Mạng báo hiệu kênh chung CCSS Common Channel Signalling Systems (Series M)
Các hệ thống báo hiệu kênh chung CCT Telephone Circuit (Series Q)
Mạch ñiện thoại CD Call Deflection
ðổi hướng cuộc gọi CD Collision Detection (LAN)
Phát hiện xung ñột ñối ñầu (mạng LAN) CD Compact Disk
ðĩa Compact, ñĩa cứng CD-ROM Compact Disk-Read Only Memory
ðĩa Compact, Bộ nhớ chỉ ñọc CDC Control Data Corporation
Hiệp hội dữ liệu ñiều khiển CDC Command Document Continue (Series T, U)
Tiếp tục văn bản lệnh
CDCL Command Document Capability List (Series T)
Danh mục khả năng văn bản lệnh CDD Command Document Discard (Series T)
Hủy bỏ văn bản lệnh CDE Command Document End (Series T)
Kết thúc văn bản lệnh CDF Cutoff Decrease Factor
Yếu tố (hệ số) giảm rớt cuộc gọi CDI Called Line Identity (Series X)
Danh tính ñường dây bị gọi CDLI Called Line Identity (Series E, Q)
Danh tính ñường dây bị gọi CDMA Code Division Multiple Access
ða truy nhập phân chia theo mã CDPB Command Document Page Boundary (Series T)
Tái ñồng bộ văn bản lệnh CDPD Cellular Digital Packet Data
Dữ liệu gói số hóa của mạng tế bào CDR Command Document Resynchronize (Series T)
Tái ñồng bộ văn bản lệnh CDS Command Document Start (Series T, U)
Khởi ñộng văn bản lệnh CDT Credit (Series X)
Tín nhiệm CDUI Command Document User Information (Series T)
Thông tin khách hàng của văn bản lệnh CDV Cell Delay Variation
Biến ñổi thời gian trễ tế bào
CE-CM
CE Connection Element (Series I)
Môi trường kết nối CEB Comité Electrotechnique Belge
(Electrotechnical Committee, Belgium)
uỷ ban kỹ thuật ñiện tử của Bỉ CEC Commision of the European Commuty (ies)
ủy ban của (các) Hội ñồng châu Âu CED Called Station Identification (Series T)
Nhận dạng trạm bị gọi CEI Comitato Eletrotecnico Italiano (Electrotechnical Committee,
Italy)
uỷ ban kỹ thuật ñiện tử của Italia CEI Connection Endpoint Identifier (Series Q)
Phần tử nhận dạng ñiểm cuối kết nối CEN Comité Européen de Normalisation Electrotechnique
(European Standards Committee)
ủy ban tiêu chuẩn hóa châu Âu CEPT Conférence des Administrations Européennes
des Postes et Télecomunications (European Conference of Posts and Telecommunications Administrations)
Hội nghị các tổ chức bưu chính viễn thông châu Âu CER Cell Error Ratio (ATM)
Hệ số lỗi tế bào, hệ số lỗi ô CES Circuit Emulation Service (ATM)
Dịch vụ mô phỏng mạch CES Coast Earth Station (Series E, M, U)
Trạm mặt ñất duyên hải CES Connection Endpoint Suffix (Series Q)
Hậu tố ñiểm cuối kết nối CESA Coast Earth Station Assignment (Series Q)
Phân phối trạm mặt ñất duyên hải CESDL Coast Station Low Speed Data (Series Q)
Số liệu tốc ñộ thấp của trạm mặt ñất duyên hải CESI Centro Eletrotecnico Sperimentale Italiano (Italy)
Trung tâm thực nghiệm kỹ thuật ñiện tử (Italia) CESI Coast Earth Station Interstation (Series Q)
Liên trạm của các trạm mặt ñất duyên hải
CEST Coast Earth Station Telex (Series Q)
Telex của trạm mặt ñất duyên hải CET Centro de Estudos des Telecomunicaςões (Portugal)
Trung tâm ñào tạo viễn thông của Bồ ðào Nha CF Conversion Facility (Series F, S, T)
Phương tiện biến ñổi CFB Call Forward Busy
Cuộc gọi chuyển tiếp ñang bận CFL Call-Failure Signal (Series Q)
Tín hiệu báo hỏng cuộc gọi CFNR Call Forward No Reply
Cuộc gọi chuyển tiếp không trả lời CFP Formated Processable Content Architecture Levels (Series T)
ðịnh dạng các mức kiến trúc có thế xử lý ñược CFR Confirmation To Receive (Series T)
Khẳng ñịnh thu CFU Call Forwarding Unconditional (Series I, Q)
Chuyển tiếp cuộc gọi vô ñiều kiện CG Charactor Generator
Bộ tạo ký tự CGC Circuit Group Congestion (Series E, Q)
Tắc nghẽn nhóm mạch CGC Circuit Group Control (Series Q)
ðiều khiển nhóm mạch CGM Computer Graphics Metalfile (Series T)
Meta tệp (siêu tệp) ñồ họa máy tính CGRR Circuit Reset Receipt (Series Q)
Nhận dạng nhóm mạch tái xác lập CGRS Circuit Group Control (Series Q)
Gửi nhóm mạch tái xác lập CGSSA Cellular Geographic Service Area
Vùng dịch vụ mạng tế bào theo ñịa lý CHAR Character (Series T)
Ký tự
CHG Charging Message (Series Q)
Bản tin tính cước CHM Changeover And Changeback Messages (Series Q)
Các thông báo chuyển qua, chuyển lại CI Cell Identity
Danh tính tế bào ñặc trưng ô, xác nhận ô CI Command Identifier (Series T)
Phần tử nhận dạng lệnh CI Caoncatenation Indication (Series G)
Chỉ thị sự trùng khớp CIC Carrier Identification Code
Mã nhận dạng nhà khai thác CICS Customer Information Control System
Hệ thống ñiều khiển thông tin khách hàng CID Caller Identification
Nhận dạng máy chủ gọi CIF Common Intermediate Format
Khuôn dạng trung gian chung CIF Cell In Flight
Các ô ñang săn tìm CIG Calling Subscriber Identification (Series T)
Nhận dạng thuê bao chủ gọi CIGRE International Conference On Large High Voltage Electric
Systems (Series K)
Hội nghị quốc tế về các hệ thống ñiện ñiện áp rất cao CIGREF Club Informatique des Grandes Enterpries Francaises
Câu lạc bộ tin học của các xí nghiệp lớn nước Pháp CIL Call Identification Line (Series T)
ðường dây nhận dạng cuộc gọi CILE Call Information Logging Equipment
Thiết bị ghi chép thông tin cuộc gọi CIMAP/CC Circuit Installation and Maintenance Asstance Package/Control
Center
Hỗ trợ lắp ñặt và bảo dưỡng mạch trọn gói/Trung tâm ñiều khiển
CIMAP/SSC Circuit Installation and Maintenance Assitance Package/Special
Service Center
Hỗ trợ lắp ñặt và bảo dưỡng mạch trọn gói/Trung tâm dịch vụ ñặc biệt
CIP Carrier Identification Parameter
Thống số nhận dạng hãng cung CIR Calling-Line-Identity-Request (Series Q)
Yêu cầu danh tính ñường dây chủ gọi CISPR International Specila Committee On Radio Interferece (Series G,
K)
ủy ban quốc tế ñặc biệt về can nhiễu vô tuyến CIX Commercial Internet Exchange
Tổng ñài Internet thương mại CK Check Bits (Series Q)
Các bít kiểm tra CL Connectionless Service (ATM)
Dịch vụ không kết nối CL Cursor left
Dỵch con trỏ sang trái CL Control Channel Of The Line System (Series G)
Kênh ñiều khiển (của hệ thống ñường dây) CL-1 Congestion Level 1 (Series E)
Mức tắc nghẽn 1 CLASS Custom Local Area Signalling Services
Các dịch vụ báo hiệu khu vực mua hàng CLCD Clear Confirmation Delay (Series X)
Thời gian trễ khẳng ñịnh xóa CLF Clear-Forward Signal (Series Q)
Tín hiệu xóa hướng thuận CLI Calling Line Identity/ Identification
Nhân dạng/nhận dạng ñường dây chủ gọi CLI Command Length Indicator (Series T)
Phần tử chỉ thị ñộ dài lệnh CLID Calling Line Identification (ISDN, CLASS)
Nhận dạng ñường dây chủ gọi (ISDN, CLASS) CLIP Calling Line Identity sentation
Trình bày nhân dạng ñường dây chủ gọi
CLIR Calling Line Identitication Restriction
Hạn chế nhận dạng ñường dây chủ gọi CLNP Connectionless Network Protocol (ISO, ITU-T)
Giao thức mạng không kết nối (ISO, ITU-T) CLNS Connectionless Network Service (ISO, ITU-T)
Dịch vụ mạng không kết nối (ISO, ITU-T) CLONES Command Language On-line Entry System
Hệ thống nhập trực tuyến ngôn ngữ chung CLP Cell Loss Priority
Ưu tiên mất ô (tế bào) CLR Cell Loss Ratio
Hệ số mất ô/Tỷ lệ mất ô CLR Circuit Louness Rating (Series G)
ðịnh mức ñộ vang của mạch CLRD Clear Request Delay (Series X)
Trễ yêu cầu xóa CLTS Connectionless-mode Transport Service
Dịch vụ chuyển tải chế ñộ không kết nối CM Conditional Mandatory Parameter (Series T)
Tham số lệnh có ñiều kiện CMB CRC Message Block (SeriesG)
Khối tin báo CRC CMC CUG Management Center (Series Q)
Trung tâm quản lý CUG CMDS Centralized Message Data System
Hệ thống dự báo số liệu thông báo tập trung hóa CMIP Common Management Information Protocol
Giao thức thông tin quản lý chung CMIS Common Management Information Service
Dịch vụ thông tin ñiều hành chung CML Cellular Mobile Radio
Vô tuyến di ñộng tế bào CMR Cell Misinsertion Rate (ATM)
Tỷ lệ tế bào không gắn nổi
CMR Common Mode Rejection
Từ chối phương thức chung CMRR Common Mode Rejection Ratio
Hệ số từ chối phương thức chung CMRS Cellular Mobile Radiotelephone Service
Dỵch vụ ñiện thoại vô tuyến di ñộng mạng tế bào
CN-CY
CNAE Customer Network Access Equipment
Thiết bị truy nhập mạng khách hàng CNET Centre National d’Etudes des Télécommunications
(National Study Centre for Telecommunications, France)
Trung tâm nghiên cứu quốc gia về viễn thông của Pháp CNM Customer Network Management
Quản lý mạng khách hàng CNP Connection-Not-Possible Signal (Series Q)
Tín hiệu không thể kết nối CNR Complex Node Representation (ATM)
Trình bày nút phức hợp CNS Complementary Network Service
Dịch vụ mạng phụ CNS Connection-Not-Successful Signal (Series Q)
Tín hiệu kết nối không thành công CO Centrel Office
Tổng ñài trung tâm COA Changeover Acknowledgement Signal (Series Q)
Tín hiệu báo nhận ñổi chiều CoC Certificate of Conformance
Chứng chỉ tuân thủ COD Connection Oriented Data (ATM)
Dữ liệu ñịnh hướng kết nối CODLS Connection-Mode Data Link Service (Series X)
Dịch vụ liên kết dữ liệu chế ñộ liên kết
COF Confusion Signal (Series Q)
Tín hiệu nhầm lẫn COLP Connected Line Identification sentation
Trình bày nhận dạng ñường dây kết nối COLR Connected Line Identification Restriction
Hạn chế nhận dạng ñường dây kết nối COM Continuation Of Message
Phần từ kéo dài của bản tin COMSAT Communications Satellite Corporation
Công ty vệ tinh thông tin CONF Conference Calling (Series I)
Gọi kiểu hội nghị CONS Connection-Mode Network Service (Series X)
Dịch vụ mạng chế ñộ liên kết COO Changeover Order Signal (Series Q)
Tín hiệu lệnh ñổi chiều COP Code of Practice
Mã thừa hành COR Confirmation Of Receipt (Series X)
Chấp nhận (khẳng ñịnh) thu COSINE Coporation for Open Systems Interconnection Networking in
Europe
Hợp tác về tổ chức mạng liên kết các hệ thống mở ở châu Âu COST European Coperation in the field of Scientific
and Technical Research)
Hợp tác châu Âu trong lĩnh vực nghiên cứu khoa học và kỹ thuật COT Class Of Traffic (Series U, X)
Lớp lưu lượng COT Continuity Signal (Series Q)
Tín hiệu tiếp diễn COTC Class-Of-Traffic-Check (Series U)
Lớp kiểm tra lưu lượng COV Changeover Signal (Series Q)
Tín hiệu ñổi chiều CP Call Progress (Series T, X)
Tiến trình cuộc gọi CP Processable Content Architecture Levels (Series T)
Các lớp cấu trúc nội dung cố thể xử lý CP PPDU Connect sentation PPDU (Series X)
PPDU trình bày kết nối CPA PPDU Connect sentation Accept PPDU (Series X)
PPDU của khối chấp nhận trình diễn kết nối CPAF Customer mise Access Facility
Phương tiện truy nhập nhà riêng thuê bao CPC Call Processing Control (Series Q)
ðiều khiển xử lý cuộc gọi CPCS Common Part Convergence Sublayer (ATN)
Lớp con hội tụ của phần chung CPCSSDU Common Part Convergence Sublayer - Service Data Unit (ATM)
Lớp con hội tụ của phần chung - Khối dữ liệu dịch vụ CPE Customer mise Equipment
Thiết bị thuộc nhà riêng thuê bao CPN Calling Party Number (ATM)
Số gọi của phía chủ gọi CPR PPDU Connect sentation Reject PPDU (Series X)
PPDU từ chối trình bày kết nối CPS1 Candidate Protocol Siute No.1 (Series G)
Bộ giao thức ứng cử CPT Compatibility Tests (Series Q)
Các phép ño thử tính tương thích CPU Central Processing Unit
Khối xử lý trung tâm CR Carriage Return (Series T, X)
Quay lại ñầu dòng CR Connection Request (Series X)
Yêu cầu kết nối CR TPDU Connection Request TPDU (Series X)
TPDU yêu cầu kết nối CRA Call Routing Apparatus
Thiết bị ñịnh tuyến cuộc gọi
CRAFT Cooperative Research Action for Technology
Hoạt ñộng hợp tác nghiên cứu về công nghệ CRAG Cellular Advisory Group
Nhóm cố vấn vô tuyến tế bào CRC Cyclic Redundancy Check (Serie G, O, Q, V)
Kiểm tra ñộ dư thừa chu kỳ CRED Credit Card Calling (Series I)
Gọi bằng thẻ tín dụng CRF Corrected Reference Equivalent (Series G, P)
Tương ñương chuẩn ñã ñược hiệu chỉnh CRF Cell Relay Function (ATM)
Chức năng chuyển tiếp ô CRF Connection Related Functions (Series I)
Các chức năng liên quan ñến kết nối CRI Continuity-Recheck Incoming (Series Q)
Tái kiểm tra tính liên tục gọi ñến CRL Coded Run Lengths (Series T)
Các khoảng chạy ñược mã hóa CRN Checkpoint Reference Number (Series T)
Số chuẩn của ñiểm kiểm tra CRO Continuity-Recheck Outgoing (Series Q)
Tái kiểm tra tính liên tục gọi ra CRP Call Request Packet (Series E)
Gói yêu cầu cuộc gọi CRP Command Repeat (Series T)
Lặp lại lệnh CRS Cell Relay Service (ATM)
Dịch vụ chuyển tiếp ô CRS Circuit Reset (Series Q)
Tái xác lập mạch CRT Cathode Ray Tube
ống tia âm lực CS Circuit Switch (Series I, X)
Chuyển mạch kênh
CS Clear Screen (Series T, X)
Màn sạch, màn sáng CS Convergence Sublayer (ATM)
Lớp con hội tụ CSA Carrier Serving Area
Vùng phục vụ của nhà khai thác CSA Command Session Abort (Series T)
Hủy phiên lệnh CSC Circuit Supervision Control (Series Q)
ðiều khiển giám sát mạch CSC Control Signalling Code (Series R, U, X)
Mã báo hiệu ñiều khiển CSCC Command Session Change Control (Series T)
ðiều khiển thay ñổi phiên lệnh CSDN Circuit Switched Data Networks (Series U)
Các mạng số liệu chuyển mạch kênh CSE CAMEL Service Environment
Môi trường dịch vụ CAMEL CSE Command Session End (Series T)
Kết thúc phiên lệnh CSELT Centro Studi e Laboratori Telecommunicazioni or Centre
for Telecommunications Research and Testing (Italy)
Trung tâm nghiên cứu và thử nghiệm viễn thông (Italia) CSI Called Subscriber Identification (Series T)
Nhận dạng thuê bao bị gọi CSI Control Sequence Introducer (Series T)
Bộ nhập ñiều khiển CSM Call Set-up Message (Series Q)
Tin báo thiết lập cuộc gọi CSM Call Supervsion Message (Series Q)
Tin báo giám sát cuộc gọi CSMA Carrier Sense Multiple Access (Series G)
ða truy nhập phân biệt công ty CSMA-CD Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection
ða truy nhập phân biệt công ty có phát hiện xung ñột
CSMA/CA Carrier Sense Multiple Access with Collision Avoidance (LAN)
ða truy nhập phân biệt công ty có tránh xung ñột CSPDN Circuit Switched Public Data Network
Mạng số liệu công cộng chuyển mạch kênh CSRE Corrected Send Reference Equivalent (Series G, Q)
ðương lượng chuẩn phía gửi ñã ñược hiệu chuẩn CSS Command Session Start (Series T)
Khởi ñộng phiên lệnh CSS Connection-Successful Signal (Series Q)
Tín hiệu kết nối thành công CSSN Circuit State Sequence Number (Series Q)
Số chuỗi trạng thái mạch CSTA Computer Supported Telephony Application
ứng dụng ñiện thoại có sự hỗ trợ của máy tính CSU Channel Service Unit (ATM)
Khối dịch vụ kênh CSUI Command Session User Information (Series Q)
Thông tin người dùng phiên lệnh CSV Circuit Switched Voice
ðiện thoại chuyển mạch kênh CT Cordless Telephone
ðiện thoại không dây CT Call Transfer
Chuyển cuộc gọi CT Conformance Test (ATM)
Thủ nghiệm tính phù hợp CT (International) Transit Centre (Series M, Q)
Trung tâm quá giang (quốc tế) CT-1 European Analogue Cordlles Telephone System
Hệ thống ñiện thoại không dây analog của châu Âu CT-2 Second generation cordless telephone, Digital
ðiện thoại không dây thế hệ thứ 2, kỹ thuật số CTC Continue To Correct (Series T)
Tiếp tục hiệu chỉnh
CTCR Complaint-To-Completion Ratio (Series E)
Hệ số than phiền/hoàn hảo CTD Cell Transfer Delay
Trễ chuyển tải ô CTD Cell Transfer Delay (ATM)
Trễ chuyển tải ô CTD Commulative Transit Delay (Series X)
Trễ quá ñộ tích lũy CTE Channel Translation Equipment
Thiết bị dịch kênh CTI Computer Telephony Integration
Kết hợp ñiện thoại - máy tính CTIA Cellualar Telecommunications Industry Association
Hiệp hội công nghiệp thông tin mạng tế bào CTN Corporate Telecommunications Network
Mạng viễn thông công ty/nội bộ CTR Common Technical Regulation
Quy chế kỹ thuật chung CTR Response For Continue To Correct (Series T)
Trả lời việc tiếp tục hiệu chỉnh CTS Conformance Testing Services
Các dịch vụ thử nghiệm tính phù hợp CUG Closed User Group
Nhóm thuê bao khép kín CUG/OA Closed User Group With Outgoing Access (Series X)
Nhóm thuê bao khép kín với truy nhập cuộc gọi ñi CW Call Waiting
Chờ gọi CYTA Cyprus Telecommunications Agency
Hãng viễn thông Sýp
D-DK
D/A Digital-to-Analogue
Digital - analog, biến ñổi số/tương tự chuyển ñổi D/A
D/I Drop And Insert
Rẽ và xen (Rẽ/Xen) DA Destination Address (LAN)
ðịa chỉ ñích (LAN), ñịa chỉ nơi ñến DA Device Address (SNA)
ðịa chỉ thiết bị (SNA) DA Demand Assignment (Series M, Q)
Gán cầu DA Digital Access (Series M)
Truy nhập số DA Distribution Amplifier
Bộ khuếch ñại phân bố DAA Data Access Arrangement
Cơ chế truy nhập số liệu DAB Digital Audio Broadcasting
Phát thanh quảng số DAC Digital To Analog Converter (Series Q)
Bộ biến ñổi số - tương tự DACS Digital Access Cross Connect Service
Dịch vụ kết nối chéo truy nhập số DAEDR Delimitation, Alighnment, Error Detection (Transmitting) (Series
Q)
Phát hiện ranh giới, ñồng chỉnh và lỗi (phát) DAI Digital Audi Interface (104 kbit/s)
Giao diện âm thanh số (104 kbit/s) DAL Direct Access Line
ðường dây truy nhập trực tiếp DANAK Dansk Akkreditering or National Danish Accreditation Scheme
Hệ thống cấp chứng chỉ quốc gia của ðan Mạch DAP Directory Access Protocol (Series X)
Giao thức truy nhập thư mục DAS Dual Attachment Station (FDDI)
Trạm ghép ñôi DASD Direct Access Storage Device
Thiết bị lưu trữ truy nhập trực tiếp
DASS Digital Access Signalling System
Hệ thống báo hiệu truy nhập số DATAM Document Architecture Transfer And Manupulation Class (Series
T)
Chuyển giao và ñiều khiển cấu trúc văn bản DAU Data Adapter Unit
Khối thích ứng số liệu DB Document Bulk Transfer Class (Series T)
Chuyển giao khối văn bản DBM Document Bulk Transfer and Manipulation Class (Series T)
Lớp chuyển giao và ñiều khiển khối văn bản DC Direct Current
Dòng một chiều DC Disconnect Confirm (Series X)
Khẳng ñịnh ngắt kết nối DC TPDU Disconnect Confirm TPDU (Series X)
TPDU khẳng ñịnh ngắt kết nối DC1 Device Control One (Series T)
ðiều khiển thiết bị No.1 DCC Data Communication Channel
Kênh thông tin số liệu DCC Data Country Code (Series F, X)
Mã quốc gia của số liệu DCCH Dedicated Control Channel
Kênh ñiều khiển dành riêng DCE Data Circuit-Terminating Equipment
Thiết bị kết cuối kênh số liệu DCE Data Communications Equipment
Thiết bị thông tin số liệu DCE Distributed Computing Enviroment
Môi trường tính toán phân tán DCF Data Count Field
Trường tính toán số liệu DCF Data Comunications Function Block (TMN)
Khối chức năng thông tin số liệu
DCM Digital Circuit Multiplication (Series I)
Nhận mạch số DCME Digital Circuit Multiplication Equipment (Series E, F, P, Q)
Thiết bị nhân mạch số DCMG DCME Gain (Series G)
ðộ lợi của DCME DCMS Digital Circuit Multiplication Systems (Series G)
Các hệ thống nhân mạch số DCN Data Comunications Network
Mạng thông tin số liệu DCN Disconnect (Series T)
Ngắt kết nối DCP Digital Communications Protocol
Giao thức truyền thông số DCP Data Coordinating Point (Series M)
ðiểm phối hợp dữ liệu DCP SK Differentially Coherent Phase-Shift Keying
Khóa dịch pha nhất quán vi sai DCS Digital Cellular System
Hệ thống mạng tế bào số DCS Digital Communication System
Hệ thống thông tin số DCS Digital Command Signal (Series T)
Tín hiệu lệnh digital DCS Digital Crossconnect System (Series M)
Hệ thống kết nối chéo digital DCT Discrete Cosine Transform
Biến ñổi cosin rời rạc DD Destination Reference (Series T)
Tham chiếu ñiểm ñích DDA Defined Display Area (Series T)
Vùng hiển thị quy ñịnh DDD Direct Distance Dialling
Quay số ñường dài trực tiếp
DDF Digital Distribution Frame
Khung phân bố kiểu số DDI Direct Dialling In
Quay số vào trực tiếp, vào thẳng DDM Digital Data Multiplexer
Bộ ghép kênh số liệu digital DDN Defence Data Network
Mạng số liệu quốc phòng DDR Dial-on-Demand Routing
ðịnh tuyến quay số theo yêu cầu DDR Demand Refresh Confirmation Information (Series H)
Thông tin khăng ñịnh ñổi mới nhu cầu DDS Digital Data Service
Dịch vụ dữ liệu digital DECT Digital European Cordless Telephone
ðiện thoại không dây digital của châu Âu DEK Dansk Elektroteknisk Komité
(Electrotechnical Committee , Denmark)
ủy ban kỹ thuật ñiện tử ðan Mạch DEL Delete (Series T)
Xóa bỏ, loại bỏ DEMKO Danmarks Elektriske Materielkontrol
(Electrical Testing Laboratory, Denmark)
Phòng thí nghiệm ño thử ñiện, ðan Mạch DES Data Encryption Standard
Tiêu chuẩn khóa mã số liệu DES Destination End Station (ATM)
Trạm cuối phía ñích DES Digital Echo Suppressors (Series G)
Các bộ triệt vang kỹ thuật số DFC Data Flow Control
ðiều khiển luồng số liệu DFS Distributed File System
Hệ thống tệp phân tán
DFT Distributed Function Terminal (SNA)
ðầu cuối chức năng phân tán DG Directorate General (CEC)
Tổng Giám ñốc (CEC) DGPS Differential Global Positioning System
Hệ thống ñịnh vị toàn cầu kiểu vi sai DGT Dirección General de Telecommunicaciones
(General Dirctorate of Telecommunications, Spain)
Tổng cục viễn thông, Tây Ban Nha DIB Directory Information Base (Series F, X)
Kho thông tin thư mục DID Direct Inward Dialling
Quay số vào trực tiếp, quay số vào thẳng DIEL Advisory Committee on Telecommunications for
Disabled and Elderly People (UK)
ủy ban tư vấn về viễn thông cho người già và tàn tật (Anh) DILEP Digital Line Engineering Program
Chương trình thiết kế kỹ thuật ñường dây số DILIC Dual Inline Intergrated Circuit
Vi mạch mạch tổ hợp hai hàng chân cắm DIN Deutsches Institut fur Normung (German Standards Institute)
Viện tiêu chuẩn CHLB ðức DIP Dual Inline Package
Vỏ vi mạch có hai hàng chân cắm DIS Draft International Standard
Tiêu chuẩn tóm tắt quốc tế DIS Digital Identification Signal (Series T)
Tín hiệu nhận dạng digital DISC Disconnect (Series G, Q, V, T, X)
Ngắt kết nối DIT Directory Information Tree (Series X)
Cây thông tin thư mục DIV Data-In-Voice (Series G)
Số liệu trong âm thoại
DKE Deutsche Elektrotechnische Komission im DIN und VDE
(German Electrotechnical Commision in DIN and VDE)
also Deutsches Institut fur Normung
(German Institute for Standardisation)
Viện tiêu chuẩn hóa CHLB ðức
DL-DX
DL Distribution List (Series F, X)
Danh mục phân bố DLC Digital Loop Carrier
Nhà khai thác mạng thuê bao số DLC Data-Link Control (Series G)
ðiều khiển tuyến thông tin số liệu DLC Dynamic Load Control (Series G)
ðiều khiển tải năng ñộng DLC Sinalling-Data-Link-Connection-Order Signal (Series Q)
Tín hiệu “Lệnh kết nối tuyến số liệu báo hiệu” DLCI Data Link Connection Identifier (Series I, Q, V)
Phần tử nhận dạng kết nối tuyến số liệu DLE Data Link Escape (Series T)
Hủy bỏ (thoát) tuyến kết nối số liệu DLL Data Link Layer (Series X)
Lớp kết nối số liệu DLL Digital Local Line (Series G)
ðường dây nội hạt số DLM Dynamic Linear Models (Series E)
Các mô hình tuyến tính ñộng DLM Signalling-Data-Link-Connection-Order Message (Series Q)
Tin báo “Lệnh kết nối tuyến số liệu báo hiệu” DLPI Data Link Provider Interface (ATM)
Giao diện nhà cung ứng kết nối số liệu DLS Data Link Service (Series X)
Dịch vụ kết nối số liệu
DLSAP Data-Link-Service-Access Point (Series X)
ðiểm truy nhập dịch vụ kết nối số liệu DLSDU Data-Link-Service-Data-Unit (Series X)
Khối số liệu dịch vụ kết nối số liệu DLT Down-Loading Termination Procedure (Series T)
Thủ tục kết nối cuối tải xuống DLU Digital Line Unit
Khối ñường dây số DM Delta Modulation
ðiều chế delta DM Disconnected Mode (HDLC)
Chế ñộ ngắt (HDLC) DM Degraded Minutes (Series M, Q)
Các phút giảm cấp (chất lượng) DM Document Manipulation Class (Series T)
Lớp thao tác văn bản DMA Deferred Maintenance Alarm (Series M)
Cảnh báo bảo dưỡng theo ý muốn DMA Direct Memory Access
Truy nhập bộ nhớ trực tiếp DMB Dynamic Multipoint Bridging
Bắc cầu ña ñiểm cơ ñộng DMC Desktop Multimedia Conferencing
Hội nghị ña phương tiện bằng máy tính ñể bàn DMD Directory Management Domain (Series F, X)
Miền quản lý thư mục DME Distributed Management Environment
Môi trường quản lý phân tán DMOS Degradation Mean Opinion Store (Series P)
Lưu trữ giám ñịnh giảm cấp trung bình DMS Digital Multiplex Switch
Chuyển mạch ghép kênh digital DMUX Demultiplexer (Series G)
Bộ giải ñiều chế
DN Delivery Status Notification (Series T)
Thông báo trạng thái phân phát DN Directory Number (Series I)
Số thư mục DNA Digital Network Architecture
Cấu trúc mạng số DNI Digital Non-Interpolated (Series Q)
Không ñược ngoại suy theo kỹ thuật số DNIC Data Network Identification Code (X.121)
Mã nhận dạng mạng số liệu (X121) DNIS Dialled Number Identification Service
Dịch vụ nhận dạng số gọi vừa quay tới DNS Domain Name Service
Dịch vụ ñạt tên miền DNU Digital Networking Unit
Thiết bị nối mạng số DOD Direct Outward Dialing
Quay số gọi ra trực tiếp DOMSAT Dosmetic Satellite
Vệ tinh nội ñịa DOS Disk Operating System
Hệ ñiều hành DOS (ñĩa) DOV Data-Over-Voice (Series G)
Số liệu qua âm thoại DP Decadic Pulsing (Series Q)
Tạo xung thập phân DP Dial Pulse (Series I)
Xung quay số DP Dot Pattern (Series T)
Mô hình chấm chấm DPC Destination Point Code (Series M, Q, X)
Mã ñiểm ñích DPCM Differential Pulse-Code Modulation
ðiều xung mã vi sai
DPE Document Protocol Element (Series T)
Môi trường giao thức văn bản DPN Digital Path Not Provided Signal (Series Q)
Tín hiệu “ñường truyền số không ñược cung cấp” DPNSS Digital Private Network Signalling System
Hệ thống báo hiệu mạng tư nhân digital DPSK Differential Phase-Shift Keying
ðiều chế dịch pha vi sai DQDB Distributed Queue Dual Bus
Bus kép xếp hàng kiểu phân bố DR Demand Refresh Request Information (Series H)
Thông tin yêu cầu ñổi mới nhu cầu DR Destination Reference (Series T)
Tham chiếu ñiểm ñích DR Direct Routed (Series E)
ðược ñịnh tuyến trực tiếp DR Disconnect Request (Series Q)
Yêu cầu ngắt kết nối DR TPDU Discinnect Request TPDU (Series X)
TPDU yêu cầu ngắt kết nối DRAM Dynamic Random Access Memory
Bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên ñộng DRCS Dynamically Redefinable Character Set (Series F, T)
Bộ ký tự có thể xác ñịnh lại một cách năng ñộng DRM Demand Refresh Mode (Series H)
Chế ñộ ñổi mới nhu cầu DRN Document Reference Number (Series T)
Số chỉ dẫn văn bản DRPE Decimal Reference Publication Format (Series X)
ðịnh dạng ấn phẩm chuẩn thập phân DRR Demand Refresh Request (Series H)
Yêu cầu ñổi mới nhu cầu DRS Digital Reference Sequence (Series G, Q)
Chuỗi chuẩn số
DS Danske Standardiseringsrad (Standards Institution, Denmark)
Viện tiêu chuẩn, ðan Mạch DS Digital Signal
Tín hiệu số DS Digital Section (Series G)
Phân ñoạn số DS Document Storage (Series T)
Lưu trữ văn bản DS-0 Digital Signal, Level 0
Tín hiệu số mức 0 DS-1 Digital Signal, Level 1
Tín hiệu số mức 1 DS-2 Digital Signal, Level 2
Tín hiệu số mức 2 DS-3 Digital Signal, Level 3
Tín hiệu số mức 3 DS3DLCP Physical Layer Convergence Protocol
Giao thức hội tụ lớp vật lý DSA Directory Service Agent
Hãng dịch vụ danh bạ DSA Distributed Systems Architecture
Cấu trúc các hệ thống kiểu phân bố DSB Double Sideband (AM)
ðơn biên kép, hai ñơn biên DSE Data Switching Equipment
Thiết bị chuyển mạch số liệu DSE Data Switching Exchange (Series D, X)
Tổng ñài chuyển mạch dữ liệu DSE Distributed Single Layer Embeded (testmethod) (Series X)
Gắn lớp ñơn phân bố (phương pháp ño thử) DSG Data Systems Group
Nhóm hệ thống số liệu DSI Detailed Spectrum Investigation (as conducted by CEPT/ERO)
Nghiên cứu tần phổ chi tiết (do CEPT/ERO tiến hành)
DSI Digital Speech Interpolation (Series E, G, I, Q)
Nội suy tiếng nói kỹ thuật số DSI Digit Sequence Integrity (Series I)
Tính toàn vẹn của chuỗi số DSK Downstream Keyer
Bộ phím luồng xuống DSL Digital Subscriber Line
ðường dây thuê bao số DSMA Digital Sense Multiple Access
ða truy nhập mục tiêu digital DSP Digital Signal Processor
Bộ xử lý tín hiệu số DSP Directory System Protocol (Series X)
Giao thức của hệ thống thư mục DSP Domain Specific Part (Series I, X)
Phần ñặc trưng miền DSRR Digital Short Range Radio
Vô tuyến digital cự ly ngắn DSS Digital Subscriber Signalling System (ISDN, B-ISDN)
Hệ thống báo hiệu digital của thuê bao DSS Digital Switched Service
Các dịch vụ chuyển mạch số DSSC Double-Sideband Suppressed Carrier
Sóng mang triệt hai ñơn biên DSSI Digital Subscriber Signalling System No.1 (Series Q)
Hệ thống báo hiệu thuê bao số No.1 DST-REF Destination Reference (Series X)
Tham chiếu ñiểm ñích DSTE Data Subscriber Terminal Equipment
Thiết bị ñầu cuối của thuê bao số liệu DSU Digital Service Units
Các khối dịch vụ số DSVD Digital Simultaneous Voice and Data
Tiếng nói và số liệu digital ñồng thời kiểu số
DSX Digital Signal Cross-Connect
Kết nối chéo tín hiệu số DT TPDU Data TPDU (Series X)
TPDU số liệu DTAM Document Transfer And Manipulation (Series T)
Chuyển giao và thao tác văn bản DTC Digital Transmit Command (Series T)
Lệnh truyền dẫn digital DTE Data Terminal Equipment
Thiết bị ñầu cuối số liệu DTE Defense Technology Enterprise
Doanh nghiệp công nghệ quốc phòng DTI Department of Trade and Industry (UK)
Bộ Thương mại và Công nghiệp Anh Quốc DTL Diode - Transistor Logic
Logic Diốt - Tranzito DTLU Digital Terminal Line Unit
Khối ñầu cuối ñường dây ñầu cuối digital DTMF Dual Tone Multi Frequency
ða tần âm kép DTP Data Transfer Part (Series I)
Phần chuyển giao dữ liệu DTS Digital Transmission System
Hệ thống truyền dẫn digital DTS Digital Test Sequence (Series P)
Chuỗi ño thử digital DUA Directory User Agent
ðại lý người sử dụng danh bạ DUP Data User Part (Series Q, X)
Phần người sử dụng số liệu DVB Digital Video Broadcasting
Truyền hình quảng bá số DVM Data over Voice Multiplexer
Số liệu trên bộ ghép kênh thoại
DVT Digital Video Terminal
ðầu cuối video số DXE Either a DTE or a DCE (Series X)
Hoặc một DTE hoặc một DCE DXI Data Exchange Interface (ATM, SMDS)
Giao diện tổng ñài số liệu
E-EL
E Essential (Series F, X)
Cốt yếu EA Evaluation Authority
Thẩm quyền ñánh giá, cơ quan thẩm ñịnh EA Expedited Data Acknowledgement (Series X)
Báo nhận số liệu phát nhanh EA Extended Address Field Bit (Series Q)
Bit của trường ñịa chỉ mở rộng EA TPDU
Expedited Acknowledge TPDU (Series X)
Báo nhận nhanh EAD Extended Addressing (Called) (Series T)
ðịnh ñịa chỉ mở rộng (bị gọi) EADAS Engineering and Administrative Data Acquisition System
Hệ thống tiếp nhận dữ liệu quản trị và thiết kế EAG Extended Addressing (Calling) (Series T)
ðịnh ñịa chỉ mở rộng chủ gọi EAROM Electrically Alterable Read-Only Memory
Bộ nhớ ñọc khả hiểu ñiện tử EARS Electro-Aucoustic Rating System (Series P)
Hệ thống phân loại âm ñiện EBCDIC Extended Binary Coded Decimal Interchange Code (Series D)
Mã trao ñổi mở rộng của số thập phân EBU European Broadcasting Union
Liên minh Phát thanh Truyền hình châu Âu EC European Community
Cộng ñồng Châu Âu
EC Echo Cancellers (Series G)
Các bộ triệt tạp âm EC Equivalent Capacity (Series E)
Dung lượng tương ñương ECA Emergency Changeover Acknowledgement
Báo nhận khẩn ñổi ngược ECBF European Citizen’s Band Federation
Liên ñoàn băng tần nghiệp dư Châu Âu ECC Error Correcting Code
Mã sửa sai ECFRN European Consultative Forum for Researching Networking
Diễn ñàn tư vấn của châu Âu về nghiên cứu tổ chức mạng ECG Elctro-cardiogram (Series V)
ðiện tâm ñồ ECH Echo Cancellation (Series G)
Hủy vang, hủy tiếng vọng ECHO European Commission Host Organisation
Cơ quan chủ quản của ủy ban châu Âu ECITC European Committee for IT Testing and Certification
ủy ban châu Âu về thử nghiệm và cấp chứng chỉ công nghệ thông tin
ECL Emitter - Coupled Logic
Vi mạch logic ghép cực góp ECM Emergency Changeover Order (Series Q)
Lệnh ñổi chiều khẩn ECMA European Computer Manufactures Association
Hiệp hội những nhà sản xuất máy tính châu Âu ECO Emergency Changeover Message (Series Q)
Thông báo ñổi chiều khẩn ECS European Communication Satellite
Vệ tinh truyền thông châu Âu ECSA Exchange Carriers Standards Asociation
Hiệp hội tiêu chuẩn hóa các nhà khai thác ñiện thoại ECT Echo Cancellation Technique (Series V)
Kỹ thuật triệt tiếng vọng
ECTEL The Association of the European Telecommunications
and Professional Electronics Industry
Hiệp hội công nghiệp ñiện tử chuyên nghiệp và viễn thông châu Âu
ECTRA European Committee for Telecommunications Regulatory Affairs
ủy ban châu Âu về ñiều hành viễn thông ECTS Electronic Custom Telephone System
Hệ thống ñiện thoại mua hàng bằng ñiện tử ECTS Echo Canceller Testing System (Series M, O)
Hệ thống ño thử của bộ giảm tiếng vọng ECTTC European Committee for Telecommunication Testing
Certification
ủy ban châu Âu về ño kiểm và cấp chứng chỉ cho viễn thông ECTUA European Council of Telecommunications Users Association
Hội ñồng các hiệp hội khách hàng viễn thông châu Âu ED Expedited Data (Series X)
Số liệu phát nhanh ED TPDU Expedited Data TPDU (Series X)
Dữ liệu chuyển phát nhanh ED-TPDU-NR ED-TPDU Number (Series X)
Số TPDU-ED EDAC Error Detection and Correction
Phát hiện và sửa sai EDAPS Electronic Data Processing
Xử lý số liệu ñiện tử EDB End Of Block
Cuối khối EDC Error Detecting Code
Mã phát hiện sai lỗi EDCE Error Detection and Correction Equiment
Thiết bị phát hiện và sửa sai EDFA Erbium Doped Fiber Amplifier
Bộ khuếch ñại quang ñược kích thích bằng Erơi EDGE Electronic Data-Gathering Equiment
Thiết bị thu gom dữ liệu bằng ñiện tử
EDH Electronic Document Handling
Xử lý văn bản bằng ñiện tử EDI Electronic Data Interchange
Trao ñổi số liệu ñiện tử EDIFACT Electronic Data Interchange
For Administration, Commerce, and Trade (ANSI)
Trao ñổi dữ liệu ñiện tử về hành chính, thương mại và mậu dịch EDN Expedited Data Negotiation (Series X)
ðàm phán dữ liệu chuyển nhanh EDP Electronic Data Processing
Xử lý dữ liệu ñiện tử EDTV Extended Definition Television
Truyền hình ñộ phân giải mở rộng EEC European Economic Community
Cộng ñồng kinh tế châu Âu EED Emergency Escape Device
Thiết bị khắc phục sự cố khẩn cấp EEE Electrical, Electronic Electromechanique (partlist)
(Danh mục các cụm) ñiện, ñiện tử và cơ ñiện EEMA European Electronic Mail Association
Hiệp hội bưu chính ñiện tử châu Âu EESS Earth Exploration - Satellite Service
Dịch vụ vệ tinh thám hiểm trái ñất EETDN End-To-End Transit Delay Notification (Series T, X)
Thương lượng thời gian trễ quá ñộ từ ñầu cuối tới ñầu cuối EF Elementary Function (Series I)
Chức năng cơ bản EFdS Error-Free Deciscond (Series X)
ðề xi giây không lỗi EFM Eight To Fourteen Modulation
ðiều chế 8/14 EFS End of Frame Sequence (LAN)
Cuối chuỗi xung (LAN), kết thúc dãy khung EFS Error-Free Seconds (Series Q, X)
Số giây khỗng lỗi
EFTA European Free Trade Association
Hiệp hội mậu dịch tự do châu Âu EFTPOS Electronic Funds Transfer Point Sale
ðiểm chuyển quỹ bán hàng bằng ñiện tử EGC Enhanced Group Call (Series F)
Cuộc gọi nhóm nâng cao EGSM Extended Global System for Mobile Communications
Hệ thống thông tin di ñộng toàn cầu mở rộng EH Exterbal Host (Series T)
Trạm chủ bên ngoài EHF Extremely High Frequency
Tần số cực cao EI Expansion Interface
Giao diện mở rộng EI Exchange Identification (Series V)
Nhận dạng tổng ñài EIA Electronics Industry Association
Hiệp hội công nghiệp ñiện tử EID End Point Identifier (Series I)
Bộ nhận dạng ñiểm cuối EIR Equipment Identity Register
Bộ ghi nhận dạng thiết bị EIRP Effective Isotropic Radiated Power
Công suất bức xạ ñẳng hướng hiệu dụng EISA Extended Industry Standard Achitecture
Cấu trúc tiêu chuẩn công nghiệp mở rộng EIT Encoded Information Type (Series F, X)
Loại thông tin mã hóa EIUF European ISDN User Forum
Diễn ñàn người dùng ISDN châu Âu ELAN Emulated Scan Line Description (Series T)
Mô tả ñường quét mở rộng ELOT Hellenic Organisation for Standardisation (Greece)
Cơ quan tiêu chuẩn hóa Hellenic (Hy Lạp)
ELR Expected Maximum Transit Delay Local-To-Remote (Series X)
Thời gian trễ quá ñộ cực ñại dự kiến từ nội hạt tới trạm xa ELT Emergency-Load-Transfer Signal (Series X)
Tín hiệu chuyển tải khẩn cấp
EM-EW
EM End Mark (Series T)
Dấu kết thúc EM End Of Medium (Series T)
Kết thúc môi trường (chứa) EMA Enterprise Management Architecture
Cấu trúc quản lý doanh nghiệp EMAG ETSI MIS Advisory Group
Nhóm cố vấn ETSI MIS EMC Electromagnetic Compatibility
Tương thích ñiện từ EMI Electromagnetic Interference
Can nhiễu ñiện từ EML Element Management Layer (ATM)
Lớp quản lý thành phần EMP Electromagnetic Pulse
Xung ñiện từ EMS Extended Memory Specification
Yêu cầu kỹ thuật nhớ mở rộng EMS Element Management System (ATM)
Hệ thống quản lý thành phần EMT Elapsed Maintenance Time
Thời gian kết thúc bảo dưỡng EMTBG Estimated Mean Time Between Failure
Thời gian trung bình ước lượng giữa hai lần sự cố EN Norme Européenne (European Standard)
Tiêu chuẩn châu Âu ENG/OB Electronic News Gathering/Outside Broadcast
Thu thập tin tức ñiện tử/phát quảng bá ra
ENQ Enquiry (Serie T)
Hỏi ENS Enterprise Network Services
Các dịch vụ mạng doanh nghiệp ENSDU Expedited Network-Service-Data-Unit (Series X)
Khối dữ liệu dịch vụ mạng chuyển nhanh ENSO ETSI National Standardisation Organisations (ETSI)
Các tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc gia của ETSI ENV European pre-standard
Tiền tiêu chuẩn châu Âu EOA End Of Address (Series F)
Kết thúc ñịa chỉ EOB End Of Block Marker (Series H)
Kết thúc ñánh dấu EOC Embeded Operations Channel (Series G)
Kênh khai thác EOC End-Of-Cluster (Series H)
Kết thúc nhóm EOC End Of Contents
Hết nội dung EOCS End Office Connections Study (Series G)
Nghiên cứu các kết nối tổng ñài ñầu cuối EOFB End-Of-Fascimile Block (Series T)
Kết thúc khối Fax EOP End-Of-Procedures (Series T)
Kết thúc thủ tục EOR End Of Retransmission
Kết thúc phát lại EOS End-Of-Selection (Series U, X)
Kết thúc chọn EOSR End Of Status Request Signal (Series U)
Kết thúc tín hiệu yêu cầu trạng thái EOT End Of Transaction (Series U)
Kết thúc giao dịch
EOT End Of Transmission (Series T)
Kết thúc truyền dẫn EOT End Of TSDU Mark (Series X)
Kết thúc dấu ISDU EOTC European Organisation for Testing and Certification
Tổ chức ño kiểm và cấp chứng chỉ châu Âu EP Executive Process (Series I)
Quá trình thừa hành EPHOS European Procurement Handbook for Open Systems
(A European initiative to provide member
State’s governmental offices with detailed
public procurement specifications for open systems)
Sách hướng dẫn tìm kiếm các hệ thống mở của châu Âu (Một sáng kiến của châu Âu nhằm cung cấp các yêu cầu kỹ thuật về các hệ thống mở cho các cơ quan chính phủ) các nước thành viên.
EPIRB Emergency Position Indicating Radio Beacons
Các ñài cảnh báo vô tuyến chỉ thị vị trí khẩn cấp EPR Earth Potential Rise (Series K)
Nâng cao thế năng ñất EPROM Electrically Erasable Programable Read-Only Memory
PRM có thể xóa bằng ñiện ER Essential Requirement(s)
Các yêu cầu thiết yếu ER Error (Series X)
Lỗi, sai ER Explicit Rate (ATM)
Tốc ñộ tường minh ERC European Radiocommunications Committee
ủy ban thông tin vô tuyến châu Âu ERL Expected Maximum Transit Delay Remote-To-Local (Series X)
Thời gian trễ tối ña dự kiễn - ðầu xa tới nội hạt ERMES European Radio Messaging System
Hệ thống gửi tin vô tuyến Châu Âu ERO European Radiocommunications Office
Văn phòng thông tin vô tuyến Châu Âu
ERP Ear Referece Point (Series P) ERP Effective Radiated Power
Công suất phát xạ hiệu dụng ERP Response For End Of Retransmission (Series T)
Trả lời cho việc kết thúc phát lại ERT Equivalent Random Traffic (Series E)
Lưu lượng ngẫu nhiên tương ñương ES European Standard
Tiêu chuẩn Châu Âu ES Echo Suppressor (Series G)
Các bộ triệt tiếng vọng ES End Station (ATM)
Trạm ñầu cuối ES Errored Seconds (Series M)
Các giây bị lỗi ESA European Space Agency
Hãng vũ trụ châu Âu ESB European Standardisation Board
Ban Lãnh ñạo tiêu chuẩn hóa Châu Âu ESC European Standardisation Council
Hội ñồng tiêu chuẩn hóa châu Âu ESC Escape (Series I)
Thoát, xóa ESD European Satandards Database
Cơ sở dữ liệu các tiêu chuẩn Châu Âu ESDI Enhanced Small Device Interface
Giao diện dùng cho thiết bị nhỏ tính năng cao ESF Extended Superframe Format (Series O)
Khuôn dạng siêu khung mở rộng ESI End System Identifier (ATM, ISO)
Bộ nhận dạng hệ thống cuối (ATM, ISO) ESI Equivalent Step-Index
Chỉ số bước tương ñương ESIG European SMDS Interest Group
Nhóm cùng quyền lợi SMDS Châu Âu
ESMR Enhanced Specialised Mobile Radio
Vô tuyến di ñộng chuyên dụng nâng cao ESN Equipment Serial Number
Số xê-ri thiết bị ESO European Standardisation Organisation
Tổ chức tiêu chuẩn hóa Châu Âu ESP Enhanced Service Provider
Nhà cung cấp dịch vụ nâng cao ESPRIT European Strategic Progamm for Research In Information
Technology
Chương trình chiến lược Châu Âu về nghiên cứu và phát triển ESS Electronic Switching System
Hệ thống chuyển mạch ñiện tử ESS European Standardisation System
Hệ thống tiêu chuẩn hóa châu Âu ESTS Echo Suppressor Testing System (Series O)
Hệ thống thử nghiệm bộ triệt tiếng vọng ESU Exchange Signalling Unit (Series Q)
Khối báo hiệu của tổng ñài ET Exchange Terminal (Series G)
ðầu cuối tổng ñài ET Exchange Termination (Series I, Q)
Kết cuối của tổng ñài ETACS Extended Total Access System
Hệ thống truy nhập hoàn toàn mở rộng ETB End Of Transmission Block (Series T)
Kết thúc khối phát ETCI Electro-Technical Council of Ireland
ủy ban kỹ thuật ñiện tử Ireland ETM Eight To Ten Modulation
ðiều chế 8/10 ETNO Association of European Public Telecomunications Network
Operators
Hiệp hội các nhà khai thác mạng viễn thông công cộng châu Âu ETO European Telecommunications Office
Văn phòng viễn thông châu Âu
ETR ETSI Technical Report
Báo cáo kỹ thuật của ETSI ETR Easy To Reach (Series E, Q)
Dễ ñạt ñược ETS European Telecommunications Standard
Tiêu chuẩn viễn thông châu Âu ETSA European Telecommunications Services Association
Hiệp hội các dịch vụ viễn thông Châu Âu ETSI European Telecommunications Standarda Institute
Viện tiêu chuẩn viễn thông Châu Âu ETX End Of Text (Series T)
Kết thúc văn bản EU European Union
Liên minh Châu Âu EUM Extended-Unsuccessful-Backward Set-up Information Message
Indication (Series Q)
Chỉ thị tin báo mở rộng của thông tin ñược thiết lập thành công theo hướng ngược
EUREKA European Research Co-operation Agency
Cơ quan hợp tác nghiên cứu châu Âu EURESCO European Institute for Research
and Strategic Studies in Telecommunications
Viện châu Âu về nghiên cứu khoa học và chiến lược trong viễn thông
EUROBIT European Association of Manufactures of Business
Machines and Data Processing Equipment
Hiệp hội châu Âu của những nhà sản xuất thiết bị văn phòng
và xử lý số liệu EUSIDIC European Association of Information Services
Hiệp hội châu Âu về các dịch vụ tin học EUT Equipment Under Test (Series O)
Thiết bị ñang trong quá trình ño thử EUTELSAT European Telecommunications Satellite Organisation
Tổ chức vệ tinh viễn thông Châu Âu EWOS European Workshop for Open Systems
Hội thảo châu Âu về các hệ thống mở Châu Âu EWP ETSI Work Programme
Chương trình làm việc của ETSI
F
F Final Bit (Series T)
Bít kết thúc F Flag (Series Q)
Cờ hiệu F-Link Fully Associated Link
Truyền kết nối hoàn toàn kết hợp FACTS Fully Automated Collect and Third-Number Service
Dỵch vụ số gọi thứ ba phải tính cước hoàn toàn tự ñộng FAM Forward-Address Message (Series Q)
Tin báo ñịa chỉ hướng thuận FAS Frame Alignment Sequence (T-1, E.1)
Chuỗi ñồng chỉnh khung FAS Frame Alignment Signal (Series G, H, I, O)
Tín hiệu ñồng chỉnh khung FAW Frame Alignment Word (Series H)
Từ ñồng chỉnh khung FC Fault Condition (Series I)
Trạng thái hư hỏng FC Functional Components (Series I)
Các cấu kiện chức năng FC Feedback Control
ðiều khiển hồi tiếp FCC Federal Communications Commission
ủy ban truyền thông liên bang FCC Forward Control Channel
Kênh ñiều khiển hướng ñi FCD Facsimile Coded Data (Series T)
Số liệu mã hóa Fax FCF Facsimle Control Field (Series T)
Trường ñiều khiển fax FCM Signalling Traffic Flow Control Message (Series Q)
Tin báo ñiều khiển luồng lưu lượng FCS Federation of Communications Services (UK)
Liên ñoàn các dịch vụ thông tin (Anh ) FCS Frame Check Sequence (Series Q, T, V, X)
Chuỗi kiểm tra khung FD Frequency Distance
Cự ly theo tần số FD Frequency Diversity
Phân tập theo tần số FDD Frequency Division Duplex
Song công chia tần số FDDI Fibre Distributed Data Interface
Giao diện số liệu phân bố theo cáp quang FDM Frequency Division Multiplex(ed)
Ghép kênh chia tần số FDMA Frequency Division Multiple Access
ða truy nhập chia tần số FDMH Fixed Daily Measurement Hour (Series E)
Giờ ño hàng ngày cố ñịnh FDMP Fixed Daily Mesurement Period (Series E)
Chu kỳ ño hàng ngày cố ñịnh FDOS Floppy Disk Operating System
Hệ thống ñiều hành bằng ñĩa mềm FDT Formal Description Technique (Series X, Z)
Kỹ thuật mô tả hình thức FE Functional Element (Series G)
Môi trường chức năng FE Functional Entity (Series Q)
Thực thể chức năng FEA Functiona Entity Action (Series I, Q)
Hành vi của thực thể chức năng FEBE Far-End-Block-Error (Series G)
Lỗi khối ñầu xa
FEC Forward Error Correction
Sửa sai hướng ñi FEE Far-End Error (Series M)
Lỗi (sai) ñầu xa FEI Federation of the Electronics Industry (UK)
Liên ñoàn công nghiệp ñiện tử (Anh) FERF Far End Receive Failure (Series G)
Mất thu ñầu xa FEXT Far-End Crosstalk (Series G, Q)
Xuyên âm ñầu xa FF Form Feed (Series T, X)
ðẩy giấy FFR Freeze Frame Request (Series H)
Yêu cầu khung ñông lạnh FFT Fast Fourier Transform (Series P)
Biến ñổi furie nhanh FG Functional Group (ATM)
Nhóm chức năng FH Failure Indication Information (Series G)
Thông tin ñịa chỉ hư hỏng FI Format Identifier (Series V)
Phần tử nhận dạng khuôn FIB Forward Indicator Bit (Series Q)
Bít của bộ chỉ thị hướng thuận FIF Facsimile Information Field (Series T)
Trường tin của Fax FIFO First In, First Out (Series E, P, X)
Vào trước, ra trước FISU Fill-in Signal Unit (Series Q)
Khối tín hiệu ñiền vào FITE Forward Interworking Telephone Event (Series Q)
Biến cố máy ñiện thoại cùng hoạt ñộng ở hướng thuận FITL Fiber In The Loop
Cáp quang trong mạch thuê bao
FM Frequency Modulation
ðiều tần FM Function Management
Quản lý chức năng FM1 Frame Mode 1 (Series H)
Chế ñộ khung No.1 FMEA Fault Modes and Effect Analysis (Series E)
Phân tích các chế ñộ, các tác ñộng và tính nghiêm trọng của sự cố FMH Function Management Header (SNA)
Tiêu ñề (mào ñầu) quản lý chức năng FMVFT Frequency Modulated Voice Frequency Telegraph (Series R)
ðiện báo tần số ñiện thoại ñiều tuần FNPA Foreign Numbering Plan Area
Vùng kế hoạch ñánh số ngoại giao FO Fiber Optics
Cáp sợi quang FOC Factor Of Coorporation
Hệ số phối hợp hoạt ñộng FOI End Of Input (Series F, T, U)
Kết thúc ñầu vào FOL End-Of-Line (Series T)
Kết thúc ñường dây FOM End-Of-Message (Series F, T, U)
Kết thúc tin báo FOMS/FUSA Frame Operations Management System/Frame User Switch
Access System
Hệ thống quản lý các hoạt ñộng khung/Hệ thống truy nhập chuyển mạch thuê bao theo khung
FOT Forward Transfer Signal (Series Q)
Tín hiệu chuyển theo hướng thuận FPF Facility Parameter Field (Series X)
Trường tham số tiện ích FPLF Field Programable Logic Family
Hệ vi mạch logic có thế lập trình khi sử dụng FPLMTS Future Public Land Mobile Telecommunication System
Hệ thống thông tin di ñộng mặt ñất công cộng trong tương lai
FR Frame Relay
Chuyển tiếp khung FR Frame Reject (Series V)
Bác bỏ khung FRAD Frame Relay Access Device
Thiết bị truy nhập chuyển tiếp khung FRBS Frame Relay Bearer Service
Dịch vụ mang của chuyển tiếp khung FRC Fault Reporting Centre (Series N)
Trung tâm thông báo sự cố FRMR Frame Reject (Series G, Q, X)
Bác bỏ khung FRP Field Repetition (Series H)
Lặp lại trường FRS Frame Relay Service
Dịch vụ chuyển tiếp khung FRS Frame Relay Switch
Chuyển mạch của chuyển tiếp khung FRS Fundamental Reference System (Series P)
Hệ thống tham chiếu cơ bản FS Figure-Shift (Series S)
Dịch hình FS Further Study (Series X)
Nghiên cứu tiếp FSG The ETSI PSTN Full Steering Group
Nhóm chỉ ñạo toàn bộ công việc PSTN của ETSI FSK Frequency Shift Keying
Khóa dịch tần, ñiều chế dịch tần FSL Flexible Service Logic
Logic dịch vụ linh hoạt FSM Forward Set-up Message (Series Q)
Tin báo thiết lập hướng thuận FSN Forward Sequence Number (Series Q)
Số chuỗi theo hướng thuận
FSS Fixed-Satellite Service
Dịch vụ vệ tinh cố ñịnh FST Field Start (Series H)
Khởi ñộng trường FTA Fault Tree Analysis (Series E)
Phân tích cây sự cố FTAM File Transfer Access & Management
Truy nhập và quản lý chuyển tệp FTB Fade-To-Black
Chuyển dần sang ñen FTP File Transfer Protocol
Giao thức chuyển tệp FTTC Fiber to the Curb
Cáp quang tới vỉa hè FTTH Fiber to the Home
Cáp quang tới nhà ở FTW Forward Travelling Wave
ðèn sóng chạy FUNI Frame User-to-Network Interface (ATM)
Giao diện khách hàng-mạng của khung (ATM) FUR Fast Update Request (Series H)
Yêu cầu cập nhật nhanh FWS Fixed Wireless Station
Trạm vô tuyến cố ñịnh FX Foreign Exchange
Tổng ñài quốc tế FX Fixed Station
Trạm cố ñịnh FXS Foreign Exchange Station
Tổng ñài quốc tế FZA Fernmeldetechnisches Zentralamt (Test laboratory, Austria)
Phòng ño thử (áo)
G
G.Fr Gold francs (Series D)
ðồng France vàng G/T Gain-over-noise Temprature
Tăng ích trên nhiệt ñộ tạp âm G3 Group 3
Nhóm 3 (của ITU) G3Fax Group 3 Facsime Type (Series X)
Fax nhóm 3 GA General Assembly (ETSI)
Hội nghị toàn thể (ETSI) GADS Generic Advisory Diagnostic System
Hệ thống dự toán tư vấn chung GAP Groupe d’ Analyse(s) et Prognose(s)
Nhóm phân tích và dự báo GAP Generic Access Profiles
Các mô tả truy nhập mục ñích chung GATT Global Agreement on Tarrifs and Trade
Hiệp ñịnh toàn cầu về thuế quan và thương mại GBR Green, Blue, Red
Xanh, lục, ñỏ GBSC Group of Blocks Start Code (Series H)
Nhóm mã khởi ñộng khối GC Global Control (Series I)
ðiều khiển toàn cục GCAC Generic Connection Admission Control
ðiều khiển nhập kết nối chung GCC Generic Conference Control
ðiều khiển hội nghị tương thích chung GCC Graphic Character Composition (Series T)
Cấu trúc ký tự ñồ họa GCRA Generic Cell Rate Algorithm
Thuật toán chung ñánh giá ô GDCI General Data Communications Interface (Series V)
Giao diện truyền thông số liệu chung
GDP Gross Domestic Product
Tổng sản phẩm trong nước GES Ground Earth Station (Series Q)
Trạm mặt ñất trên ñất liền GF Global Functions (Series I)
Các chức năng toàn diện GFC Generic Flow Control (ATM)
ðiều khiển luồng tương thích chung GFI General Format Identifier (X.25)
Phần tử nhận dạng khuôn dạng chung GGCA Geometric Graphics Content Architecture (Series T)
Kiến trúc hình học GGMV Group of blocks Global Motion Vector (Series H)
Nhóm các khối véc tơ di ñộng toàn cầu GI Group Identification (Series T)
Nhận dạng nhóm GI Group Identifier (Series T, V)
Phần tử nhận dạng nhóm GIO Generic Interface for Operations (SMDS)
Giao diện tương thích chung cho khai thác (SMDS) GL Group Length (Series v)
ðộ dài nhóm GMDSS Global Maritime Distress and Safety System
Hệ thống cứu nạn và an toàn hàng hải toàn cầu GMSC Gateway Mobile Services Switching Centre
Tổng ñài cổng các dịch vụ di ñộng GMT Greenwich Mean Time (Series E, D, F)
Giờ quốc tế, giờ GMT GN Group Number (Series H)
Số hiệu nhóm GND Ground
ðất, mát GoS Grade of Service
Cấp phục vụ
GOSIP Government Open Systems Interconnection Profile
Mô tả kết nối các hệ thống mở của chính phủ GPI General Purpose Interface
Giao diện mục ñích chung GPS Global Positioning System
Hệ thống ñịnh vị toàn cầu GR Graphic Representation (Series Z)
Trình bầy ñồ họa GRA Circuit Group Reset-acknowledgement Message (Series Q)
Tin báo giám sát nhóm mạch GRM Circuit Group Supervision Message (Series Q)
Tin báo tái xác lập nhóm mạch GRQ General Request Message (Series Q)
Tin báo yêu cầu chung GRS Circuit Group Reset Message (Series Q)
Tin báo tái xác lập nhóm mạch GSA GSM System Area
Vùng của hệ thống GSM GSM Special Mobile Group; and: The Pan-European Cellualar Digita
System
Nhóm ñặc biệt về di ñộng và Hệ thống mạng tế bào số toàn châu Âu
GSM Global System for Mobile Communications
Hệ thống thông tin di ñộng toàn cầu GSM General forward Setup Information Message (Series Q)
Thông báo tin tức về xác lập hướng thuận chung GSM MS GSM Mobile Station
Trạm di ñộng GSM GSM PLMN GSM Public Land Mobile Network
Mạng di ñộng mặt ñất công cộng GSM GSO Geostationary Orbit
Quỹ ñạo ñịa tĩnh GSS Group Switching Subsystem
Hệ thống con chuyển mạch nhóm GSTN General Switched Telephone Network (Series G, V)
Mạng ñiện thoại chuyển mạch chung
GT Given Token (Series T)
Trao thẻ bài GT Global Title (Series Q)
Tiêu ñề toàn cầu GUI Graphic User Interface
Giao diện người dùng ñồ họa
H
H Horizontal
ðường chân trời, nằm ngang H -O chan HO Channel
Kênh 384 Kbit/s (6 kênh DSO của một mạch T1) H-channels Các kênh H (thuộc PR1) H10-chan H10-channel
Kênh 1472 Kbit/s của Bắc Mỹ H11-chan H11-channel
Kênh 1536 Kbit/s của Bắc Mỹ H12 H12
Kênh tốc ñộ sơ cấp 1920 Kbit/s của châu Âu HAR CENELEC Agreement for electrical cords and cables
Hiệp ñịnh về dây và cáp ñiện của CENELEC HBA Hardware Failure Oriented Group Blocking-
acknowledgement Message (Series Q)
Tin báo nhận chặn nhóm ñịnh hướng hư hỏng phần cứng HBFG Host Behavior Functional Group
Nhóm chức năng ứng xử của máy chủ HBUR Hardware Failure Oriented Circuit Group Blocking and
Unblocking Receipt (Series Q)
Chặn thu và không chặn thu nhóm mạch ñược ñịnh hướng hư hỏng phần cứng
HBUS Hardware Failure Oriented Circuit Group Blocking and Unblocking Sending (Series Q)
Chặn và không chặn gửi nhóm mạch ñược ñịnh hướng hư hỏng phần cứng
HCM High Capacity Multiplexing
Ghép kênh dung lượng cao
HCSPR Hundred Call Seconds Per Hour
Số giây một trăm cuộc gọi trong một giờ HCV High Capacity Voice
Thoại dung lượng cao HDB2 High Density Bipolar of order 2 (Series G)
Lượng cực mật ñộ cao bậc 2 HDB3 High Density Bipolar of order 3 (Series O)
Lượng cực mật ñộ cao bậc 3 HDLC High-Level Data Link Control
ðiều khiển tuyến kết nối số liệu mức cao HDMS High-Density Memory System
Hệ thống nhớ mật ñộ cao HDRC Hypothetical Digital Reference Connection (Series E, I)
Kết nối số giả ñịnh chuẩn HDSL High-data-rate Digital Subscriber Line
ðường dây thuê bao số tốc ñộ số liệu cao HDT Host Digital Terminal
ðầu cuối máy chủ kỹ thuật số HDTM Half-Duplex Transmission Module (X.25)
Modem truyền dẫn bán song công HDTM Half-Duplex Transmission Module (Series T)
Modun truyền dẫn bán song công HDTV High Definition Television
Tivi ñộ phân giải cao HEC Harder Error Control (ATM)
Sửa sai tiêu ñề HES Home Electronics System(s)
(Các) hệ thống ñiện tử gia dụng HF High Frequency
Tần số cao, cao tần
HFC Hybrid Fiber/Coax
Cáp quang/ ñồng trục hỗn hợp HFT Hands-Free Telephone (Series P)
Máy ñiện thoại bỏ túi
HGR Hardware Failure Oriented Group Blocking Message (Series Q)
Thông báo chặn nhóm vì hư hỏng phần cứng HGU Hardware Failure Oriented Group Unbloking Message
(Series Q)
Thông báo không chặn nhóm vì hư hỏng phần cứng HIPERLAN High Performance local area network
Mạng LAN chất lượng cao HIPPI High Performance Parallel Interface
Giao diện song song hiệu năng cao HLC High Level Committee of ITU
Hội ñồng cấp cao của ITU HLC High Layer Compatility (Series E, I, Q, T)
Tương thích lớp cao HLF High Layer Function (Series I)
Chức năng lớp cao HLL High Level Language
Ngôn ngữ bậc cao HLL Half-Loop Loss (Series G)
Suy hao nửa vòng HLR Home Location Register
Bộ ñăng ký vị trí thường trú HMA High Memory Area
Vùng nhớ cao cấp HMCG Signalling Link Congestion (Series Q)
Tắc nghẽn tuyến báo hiệu HMDC Message Descrimination (Series Q)
Phân giải tin báo HMDT Message Distribution (Series Q)
Phân bố tin báo HMRT Message Routing (Series Q)
ðịnh tuyến tin báo HMSO Her Majesty’s Stationery Office (UK)
Tổng ñài cố ñịnh của nữ hoàng (Anh) HNPA Home Numbering Plan Area
Vùng kế hoạch ñánh số trong nước
HOSTID Host Identifier
Phần tử nhận dạng máy chủ HP High Pass (Series G)
(Bộ lọc) thông cao HPB Character Postion Backward (Series T)
ðịnh vị ký tự hướng ngược HPLMN Home Public Land Mobile Network (Series D, Q)
Mạng di ñộng mặt ñất công cộng trong nước, thường trú HPR High Performance Routing
ðịnh tuyến hiệu năng cao HPR Character Postion Relative (Series I)
ðịnh vị ký tự quan hệ HR Hypothetical Reference (Series G)
Giả ñịnh chuẩn HRC Hypothetical Reference Circuit (Series G, H, P)
Mạch giả ñịnh chuẩn HRDL Hypothetical Reference Digital Link (Series G)
Tuyến số giả ñịnh chuẩn HRDP Hypothetical Reference Digital Path (Series G)
ðường truyền số giả ñịnh chuẩn HRDS Hypothetical Reference Digital Section (Series G, M)
ðoạn số giả ñịnh chuẩn HRPF Hexadecimal Reference Publication Format (Series X)
ðịnh dạng ấn phẩm giả ñịnh chuẩn HRX Hypothetical Reference Connection (Series E, G, I, M)
Kết nối giả ñịnh chuẩn HSD High Speed Data (Series E)
Số liệu tốc ñộ cao HSD Honestly Significant Difference (Series P)
Sự chênh lệch thật ñáng kể HSLAN High Speed LAN
Mạng LAN tốc ñộ cao HSPSD High-Speed Packet Switched Data
Số liệu chuyển mạch gói tốc ñộ cao
HSRC Hypothetical Signalling Reference Connection (Series Q)
Kết nối báo hiệu giả ñịnh chuẩn HSSI High-Speed Serial Interface (ANSI)
Giao diện nối tiếp tốc ñộ cao (ANSI) HT Horizontal Tabulation (Series T, X)
Lập biểu ngang HTML Hypertext Markup Language
Ngôn ngữ ñánh dấu siêu văn bản HTR Hard-To-Reach (Series E, F, Q)
Khó ñạt tới, khó vươn tới HTTP Hypertext Transfer Protocol (IETF)
Giao thức chuyển tải siêu văn bản HUA Hardware Failure Oriented Group Unblocking
Acknowledgement Message (Series Q)
Tin báo nhận không chặn nhóm bị hỏng phần cứng HVAC Heating, Ventilation, and Air Conditioning
Sưởi ấm, quạt gió và ñiều hòa
I-IM
I Infrared
Ngoài ñỏ, hồng ngoại I Information (Series G, Q, V, X)
Thông tin I-ETS Interim European Telecommunications Standard
Tiêu chuẩn viễn thông châu Âu tạm thời I/C Incoming (Series I)
Gọi ñến I/O Input/Output
Vào/ra I/O Input/Output (Series F, X)
Vào/ra IA Incoming Access (Series X)
Truy nhập gọi ñến IA International Alphabet (Series X)
Bảng chữ cái quốc tế IA5 International Alphabet No.5 (Series Q, R, T, V)
Bảng chữ cái quốc tế số 5 IAC Initial Alignment Control (Series Q)
ðiều khiển sắp xếp ban ñầu IACC Inter-aural Cross Correlation
Tương quan chéo giữa thính giác IACK Service Acknowledgement Signal (Series U)
Tín hiệu báo nhận dịch vụ IACS Integrated Access and Crossconnect System
Hệ thống tổng hợp truy nhập và nối chéo IAEA International Atomic Energy Agency (Series K)
Cơ quan năng lượng nguyên tử quốc tế IAFIS Integrated Automated Fingerprint Identification System
Hệ thống nhận dạng dấu vân tay tự ñộng tổng hợp IAI Initial Address Message With Additional Information (Series Q)
Tin báo ñịa chỉ ban ñầu với thông tin phụ IAM Initial Address Message (Series E, I, Q)
Tin báo ñịa chỉ ñầu IANA Internet Address Naming Authority
Thẩm quyền ñặt tên ñịa chỉ Internet IARU International Amateur Radio Union
Liên ñoàn vô tuyến nghiệp dư quốc tế IASG Internetwork Address Sub-group
Phân nhóm ñịa chỉ liên mạng IBC Integrated Broadband Communication
Thông tin băng rộng tổng hợp IBN Institut Belge de Normalisation (Standards Institute, Belgium)
Viện tiêu chuẩn của Bỉ IBS International Bussiness Service (An INTELSAT acronym)
Dịch vụ quốc tế cho các doanh nghiệp (từ viết tắt của INTELSAT)
IC Integrated Circuit
Vi mạch, mạch tích hợp IC Interlock Code (Series E, X)
Mã khóa liên ñộng
IC Interexchange Carrier
Hãng liên tổng ñàI, công ty ñiện thoại ñường dài ICB Incoming Calls Barred (Series X)
Các cuộc gọi ñến bị chặn ICC Incoming Trunk Circuit (Series Q)
Mạch trung kế gọi ñến ICCB Internet Control and Configuration Board
Ban cấu hình và ñiều khiển Internet ICCM Interworking By Call Control Mapping (Series X)
Cùng làm việc như ánh xạ ñiều khiển cuộc gọi ICD International Code Designator (ISO)
Cơ quan soạn thảo về mã quốc tế ICI Intercarrier Interface (SMDS)
Giao diện giữa các nhà khai thác, giữa các hệ truyền dẫn (SMDS) ICMP Internet Control Message Protocol
Giao thức tin báo ñiều khiển Internet ICN International CUG Number (Series Q)
Số CUG quốc tế ICP Instituto das Communicacões des Portugal
(The Portuguese Institute of Communications)
Viện thông tin Bồ ðào Nha ICP Internet Control Protocol
Giao thức ñiều khiển Internet ICR Initial Cell Rate
Hệ số tế bào ban ñầu ICS Identification of Character Set (Series T)
Nhận dạng bộ ký tự ICT Information and Communication Technologies
Các công nghệ tin học và truyền thông ID Identification
Nhận dạng ID Identity (Series Q, T)
Nhận dạng, nét ñể nhận dạng IDA Integrated Data Access or Intergrated Digital Access
Truy nhập số liệu tổng hợp hoặc Truy nhập digital tổng hợp IDD International Direct Dialling (Series E)
Quay số quốc tế trực tiếp IDI Initial Domain Identifier (ISO)
Phần tử nhận dạng miền ban ñầu (ISO) IDI Initial Domain Identifier (Series I, X)
Phần tử nhận dạng miền ban ñầu IDLC Integrated Digital Loop Carrier (Telephony)
Hệ thống chuyển tải mạch thuê bao số tổng hợp (ðiện thoại) IDN Intergrated Digital Network
Mạng số liên kết IDNX Integrated Digital Network Exchange
Tổng ñài của mạng số liên kết IDP Internet Datagram Protocol
Giao thức gói số liệu Internet IDP Initial Domain Part (Series I, X)
Phần miền ban ñầu IDS Interworking Data Syntax (Series T)
Cú pháp số liệu làm việc IDSE International Data Switching Exchange (Series I, X)
Tổng ñài chuyển số liệu quốc tế IDTV Improved Difinition Television
Truyền hình ñộ phân giải cao cải tiến IDU Interface Data Unit
Khối số liệu phối ghép IE Information Element (Series Q, T) IEC International Electrotechnical Commission
ủy ban kỹ thuật ñiện tử quốc tế IEE Institution of Electrical Engineers (UK)
Học viện kỹ sư ñiện (Anh) IEEE Institute of Electrical and Electronic Engineers
Học viện kỹ sư ñiện và ñiện tử IENGF Instituto Elettrotecnico Nazionale Galileo Feraris (Italy)
Viện kỹ thuật ñiện quốc gia Galileo Feraris (Italia) IES Information Exchange Services
Các dịch vụ trao ñổi thông tin
IESG Internet Engineering Steering Group
Nhóm ñiều hành kỹ thuật Internet IETF Internet Engineering Task Force
Lực lượng ñặc trách kỹ thuật Internet IEV International Electrotechnical Vocabulary (Series P, S)
Từ ñiển kỹ thuật quốc tế IFRB International Frequency Registration Board
ủy ban ñăng ký tần số quốc tế IFS International Freephone Service (Series D)
Dịch vụ ñiện thoại quốc tế IFW Inverted Frame Word (Series G)
Từ khung bị hoán vị IGS Identify Graphic Subrepertoire (Series T, X)
Nhận dạng siêu danh mục ñồ họa IGT Ispettorato Generale Delle Telecomunicazioni
(General Inspectorate of Telecommunications, Italy)
Tổng thanh tra viễn thông Italia IIR Infinite Impulse Response
ðáp ứng xung bất ñịnh IIT Integrated Information Transport
Chuyển tải thông tin tổng hợp IJ Identification of Justification (Series H)
Nhận dạng sự cân chỉnh ILD Infection Laser Diode
ðiốt Laser kiểu phun ILEC Independent Local Exchange Carrier
Nhà tổng ñài nội hạt ñộc lập ILF Infra Low Frequency
Tần số dưới mức thấp ILIL Input Longitudinal Interference Loss (Series G, O)
Tổn hao ñầu vào do can nhiễu theo kinh tuyến IM Intensity Modulation
ðiều chế theo mật ñộ IM Interpersonal Messaging (Series X)
Xử lý tin báo giữa các cá nhân IMA Input Message Acknowledgement (Series F, U)
Báo nhận tin báo ñầu vào IMC International Maintenance Centre (Series E)
Trung tâm bảo dưỡng quốc tế IMCC ISDN Management and Co-ordinating Committee
ủy ban quản lý và phối hợp ISDN IMD Inter Modulation Distortion
Méo giữa các lần ñiều chế IMDTC International Multiple Destination Television Connection (Series
N)
Kết nối truyền hình quốc tế IMEI International Mobile Equipment Identity (Series Q)
Nhận dạng phân biệt thiết bị thiết bị di ñộng quốc tế IMF International Monetary Fund (Series D)
Quỹ tiền tệ quốc tế IMQ Instituto Italiano del Marchio de Qualitá (Italy)
Viện quản lý chất lượng (Italia) IMSI International Mobile Station Identity (Series E, Q)
Nhận dạng (phân biệt) trạm di ñộng quốc tế IMT International Mobile Telecommunications
Thông tin di ñộng quốc tế IMTC International Multimedia Conferencing Consortium
Consortium về hội nghị multimedia quốc tế IMTS Improved Mobile Telephone Service
Dịch vụ ñiện thoại di ñộng tăng cường IMUX Inverse Multiplexer
Bộ ghép kênh nghịch ñảo
IN-IW
IN Intelligent Network
Mạng thông minh INA Integrated Network Access
Truy nhập mạng liên kết
INA Information Networking Architecture
Kiến trúc nối mạng thông tin INF Information Message (Series Q)
Tin báo “thông tin” INFO Information Element Defined at the user network interface (Series
G)
Môi trường thông tin ñược xác ñịnh tại giao diện người dùng INFORMS Intergrated Forcasting Management System
Hệ thống quản lý dự báo liên kết INIC ISDN Network Identification Code (Series E, X)
Mã nhận dạng mạng ISDN INMARSAT International Marine Satellite Organisation
Tổ chức vệ tinh hàng hải quốc tế INMS Integrated Network Management System
Hệ thống quản lý mạng tổng hợp INR Information Request Message (Series Q)
Tin báo yêu cầu “thông tin” INREFS Integrated Reference System
Hệ thống chuẩn liên kết INTELSAT International Telecommunications Satellite Organisation
Tổ chức vệ tinh thông tin quốc tế INTUG International Telecommunications User Group
Nhóm người dùng viễn thông quốc tế IOC Inter Office Channel
Kênh bên trong tổng ñài, kênh nội bộ tổng ñài IOC Integrated Optical Circuit
Mạch quang liên kết IOC Index Of Cooperation (Series T)
Chỉ số hợp tác IODC International Operator Direct Calling (Series E)
Gọi trực tiếp công ty khai thác quốc tế IOP Interoperability
Khả năng thay thế lẫn nhau, khả năng tương tác IP Integrated Peripheral
Thiết bị ngoại vi tổng hợp
IP Intelligent Peripheral (AIN)
Thiết bị ngoại vi thông minh (AIN) IP Internet Protocol
Giao thức Internet IP Interpersonal (Series F, T, X)
Giữa các cá nhân IPA Interworking by Port Access (Series X)
Cùng làm việc nhờ truy nhập cổng IPBX Internationa PBX (Series G)
PBX quốc tế IPC Interprocess Communications
Truyền thông giữa các quá trình IPE In-band Parameter Exchange (Series I, V)
Trao ñổi tham số trong băng IPM Intraframe diction Mode (Series H)
Phương thức dự báo nội khung IPM Interpersonal Messaging (Series D, I, F, T, X)
Xử lý tin báo giữa các cá nhân IPM-UA Interpersional Messaging User Agent (Series T)
Xử lý tin báo giữa các cá nhân - Tác nhân người dùng IPMAS Interpersonal Messaging Abstract (Series T)
Tóm tắt xử lý tin báo giữa các cá nhân IPME Interpersonal Messaging Enviroment (Series T)
Môi trường xử lý tin báo giữa các cá nhân IPMS Interpersonal Messaging Service (Series U)
Dịch vụ xử lý tin báo giữa các cá nhân IPMS Interpersonal Messaging System (Series F, T, X)
Hệ thống xử lý tin báo giữa các cá nhân IPMS UA Interpersonal Messaging System Message Store (Series X)
Lưu trữ tin báo của hệ thống IMPS IPN Interpersonal Notification (Series T)
Thông báo giữa các cá nhân IPNS ISDN PBX Networking Specification
Yêu cầu kỹ thuật nối mạng của PBX ISDN
IPNS Forum A body committed to accelerate the development of the
QSIG standard by providing co-ordinated input to ECMA
Một cơ quan ñược giao phó xúc tiến sự phát triển tiêu chuẩn QSIG qua cung cấp các ñầu vào phối hợp tới ECMA
IPP Interrupted Poission Process (Series E)
Quá trình Poisson ngắt IPP International Phototelegraph Position (Series E, F)
ðịnh vị ñiện báo ảnh quốc tế IPQ Instituto Portugus da Qualidade
Viện chất lượng Bồ ðào Nha IPR Intellectual Property Rights
Các quyền sở hữu trí tuệ IPS Instructions per Second
Số lệnh trong một giây IPX Internetwork Packet Exchange
Tổng ñài gói mạng quốc tế (Internetwork) IRAS Internet Routing and Access Service
Dịch vụ ñịnh tuyến truy nhập và Internet IRE Institute of Radio Engineers (Series H)
Viện kỹ sư vô tuyến IRP Independent Routing Processor
Bộ xử lý ñịnh tuyến ñộc lập IRQ Internet Request
Yêu cầu ngắt IRQ Interworking Service Request Identifier (Series U)
Phần tử nhận dạng yêu cầu dịch vụ cùng làm IRS Intermediate Reference System (Series P)
Hệ thống chuẩn trung gian IRSG Internet Research Steering Group
Nhóm ñiều hành nghiên cứu Internet IRTF Internet Research Task Force
Lực lượng ñặc trách nghiên cứu Internet IRV International Reference Version (Series T)
Phiên bản chuẩn quốc tế
IS Information Systems
Các hệ thống thông tin IS Interim Standard (ISO)
Tiêu chuẩn tạm thời (ISO) IS Intermediate System (ETSI TC BT)
Hệ thống trung gian (ETSI TC BT) IS (US) Information Separator Two (Unit Separator) (Series T)
Dấu phân cách thông tin 2 (Phân cách khối) IS-PBX Integrated Services Private Branch Exchange
Tổng ñài nhánh cơ quan thuộc các dịch vụ liên kết,
PBX tổng hợp các dịch vụ IS1 (US) Information Separator One (Unit Separator) (Series T)
Dấu phân cách thông tin 1 (Phân cách khối) IS3 (US) Information Separator Three (Unit Separator) (Series T)
Dấu phân cách thông tin 3 (Phân cách khối) IS4 (US) Information Separator Four (Unit Separator) (Series T)
Dấu phân cách thông tin 4 (Phân cách khối) ISA Industry Standard Architecture
Cấu trúc tiêu chuẩn công nghiệp ISC International Switching Centre
Trung tâm chuyển mạch quốc tế ISCC International Service Coordination Centre (Series M)
Trung tâm phối hợp dịch vụ quốc tế ISD International Subscriber Dialing
Quay số thuê bao quốc tế ISDE International Data Switching Exchange (Series X)
Tổng ñài chuyển số liệu quốc tế ISDN Integrated Services Digital Network
Mạng số liên kết ña dịch vụ, Mạng số tổng hợp các dịch vụ ISDN PRM ISDN Protocol Reference Model (Series I)
Mô hình chuẩn của giao thức ISDN ISDN-SN ISDN Subscriber Number (Series I)
Số máy thuê bao ISDN ISDN-UP ISDN User Part (Series Q)
Phần người dùng ISDN, phần khách hàng ISDN ISET In-Station-Echo Canceller Tester (Series M)
Bộ ño thử triệt tiếng vọng tại trạm ISET In-Station Echo Canceller Test Equipment (Series O)
Thiết bị ño thử bộ triệt vang tại trạm ISL Inter-Satellite Link (Series G)
Tuyến kết nối giữa các vệ tinh ISM ISDN Standards Management
Quản lý tiêu chuẩn ISDN ISMC International Switching Maintenance Centre (Series M)
Trung tâm bảo dưỡng tổng ñài quốc tế ISN Information System Network
Mạng của các hệ tin học ISO International Organisation for Standardisation
Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế ISO International Standard Organisation (Series Q)
Tổ chức tiêu chuẩn quốc tế ISOC Internet Society
Hiệp hội Internet ISP Internet Service Provider
Nhà cung cấp dịch vụ Internet ISP Interactive Session Protocol (Series T)
Giao thức phiên tương tác ISP Intermediate Service Part (Series Q)
Phần dịch vụ trung gian ISP International Signalling Point (Series Q)
ðiểm báo hiệu quốc tế ISPC International Signalling Point Code (Series M, Q)
Mã ñiểm báo hiệu quốc tế ISPC International Sound-Programme Centre (Series D, M)
Trung tâm chương trình âm thanh quốc tế ISPT Instituto Superiore delle Poste e delle Telecomunicazioni
(Superior Institute for Posts and Telecommunications, Italy)
Học viện Bưu chính và Viễn thông cao cấp của Italia
ISTC International Satellite Transmission Cen tre (Series N)
Trung tâm truyền dẫn vệ tinh quốc tế ISTC International Switching and Testing Centre (Series R)
Trung tâm ño thử và chuyển mạch quốc tế ISU Initial Signal Unit (Series Q)
Khối tín hiệu ñầu ISU Instrument Signalling Unit (Series Q)
Khối báo hiệu công cụ ISUP ISDN User Part (Series E, I) ISV Independent Software Vendor
Hãng sản xuất phần mềm ñộc lập IT Information Technology
Công nghệ thông tin IT Internetwork Termination (Series I)
Kết cuối liên mạng IT & T Information Technology and Telecommunications
Công nghệ thông tin và viễn thông ITA International Telegraph Alphabet
Bảng chữ cái ñiện báo quốc tế ITA2 International Telegraph Alphabet No.2 (Series R, S, T, U, V)
Bảng chữ cái ñiện báo quốc tế thứ 2 ITAG Interoperability Test Activity Group (part of IMTC)
Nhóm hoạt ñộng thử nghiệm khả năng phối hợp hoạt ñộng
(thuộc IMTC) ITC International Teletraffic Congress
Hội nghị quốc tế về lưu thông cự ly xa ITC Independent Television Commission
ủy ban truyền hình ñộc lập ITC International Television Centre (Series M, N)
Trung tâm truyền hình quốc tế ITC International Transit Centre (Series G)
Trung tâm quá giang quốc tế ITD Input Transaction accepted for Delivery (Series U)
Giao dịch ñầu vào ñược chấp nhận dễ phân phát
ITMC International Transmission Maintenance Centre (Series M)
Trung tâm bảo dưỡng truyền dẫn quốc tế ITN Independent Telecommunication Network
Mạng viễn thông ñộc lập ITPC International Television-Programme Centre (Series D)
Trung tâm chương trình truyền hình quốc tế ITS Insertion Test Signal (Series N)
Tín hiệu ño xen vào ITS International Teleproduction Society
Hiệp hội sản phẩm truyền hình quốc tế ITSC Interregional Telecommunications Standard Conference
Hội nghị về tiêu chuẩn viễn thông liên khu vực ITSTC Information Technology Steering Committee
ủy ban ñiều hành công nghệ thông tin ITU International Telecommunications Union
Liên minh viễn thông quốc tế ITUSA Information Technology Users’ Standards Association
Hiệp hội tiêu chuẩn hóa của khách hàng công nghệ thông tin IUT Implementation Under Test (Series X)
Thực hiện khi ñang ño thử IVC International Videoconference Centre (Series N)
Trung tâm hội nghị truyền hình quốc tế IVDM Integrated Voice Data Multiplexer
Bộ ghép kênh tổng hợp thoại - số liệu IVDT Integrated Voice and Data Terminal
ðầu cuối tổng hợp số liệu và thoại IVN Intervening Network (ETSI TC BT)
Mạng xen kẽ (ETSI TC BT) IVR Interactive Voice Response
ðáp ứng âm thoại tương tác IVS Interactive Video Service
Dịch vụ video tương tác IWF Interworking Function (Series E, I, Q, X)
Chức năng cùng làm việc
IWU Interworking Unit (ETSI TC BT)
Bộ phối hợp hoạt ñộng (ETSI TC BT)
J
J Justification (Series H)
Sự căn chỉnh JCG Joint Co-ordination Group CEN/CENELEC/ETSI (ETSI)
Nhóm phối hợp chung CEN/CENELEC/ETSI (ETSI) JEEC Joint ECMA ETSI Programme Committee (ETSI)
ủy ban chương trình về ECMA ETSI (ETSI) JF Junction Frequency
Tần số tiếp giáp JFY Justify (Series T)
Căn chỉnh JLR Junction Loudness Rating (Series P)
Công suất vang tiếp giáp JPEG Joint Photographic Experts Group (ISO)
Nhóm liên hợp các chuyên gia ñồ họa JPG Joint Presidents Group (CEN/CANELEC/ETSI)
Nhóm ñồng chủ tịch (CEN/CANELEC/ETSI) JRTIC Joint Radiophone Technical Interfaces Group
Nhóm liên hợp về các giao diện kỹ thuật ñiện thoại vô tuyến JTC Joint Technical Committee (EBU/ETSI and ISO/IEC)
ủy ban liên hợp về kỹ thuật (EBU/ETSI and ISO/IEC) JTCG Joint Technical Co-ordination Group
Nhóm liên hợp về phối hợp kỹ thuật JTM Job Transfer and Management
Công việc chuyển giao và quản lý JTM Job Transfer and Manipulation (Series X)
Chuyển giao và thao tác công việc
K
KỌMA N.V. tot Keuring van Ọlectrotechnische Materialen
(Registered Quality Body, The Netherlands)
Cơ quan quản lý chất lượng ñã ñược ñăng ký - Hà Lan KMỤ Ụnterim Link Management Ụnterface
Giao diện quản lý kết nối trung gian KTỤLA Development Centre for Telecommunications (Greece)
Trung tâm phát triển viễn thông (Hy Lạp) KTL Kingston Telecommunications Laboratories (ỰK)
Các phòng thí nghiệm viễn thông Kingston (Anh) KTS Key Telephone System
Hệ thống ñiện thoại ấn nút
L
L1 Level 1(Series Q)
Mức 1 LA Link Acknowledgement (Series V)
Báo nhận tuyến kết nối LADS Local Area Data Service
Dịch vụ số liệu cục bộ LAI Location Area Identification or Identity
Nhận dạng khu vực cục bộ LAMs Line Adaptor Modules
Các mô-ñun tương hợp ñường dây LAN Local Area Network
Mạng cục bộ, mạng LAN LANE LAN Emulation
Mô phỏng LAN LANS Local Area Network Services
Các dịch vụ mạng LAN LAP Link Access Procedure (X.25)
Thủ tục truy nhập ñường thông (X.25) LAPB Link Access Produre - Balanced (Series Q, X)
Thủ tục truy nhập tuyến kết nối - cân bằng
LAPB Link Access Protocol - Balanced (Series Q, T)
Giao thức truy nhập tuyến kết nối - cân bằng LAPD Link Access Procedure for the D-channel (ISDN)
Thủ tục truy nhập tuyến ñối với kênh D (ISDN) LAPF Link Access Procedure to Frame Mode Bearer Services (FR,
ISDN)
Thủ tục truy nhập ñường thông ñến các dịch vụ chuyển tải kiểu khung (FR, ISDN)
LAPM Link Access Procedure for Modems (V.42)
Thủ tục truy nhập ñường thông ñối với các modem (V.42) LAPX Link Access Procedure half-duplex (X.32)
Thủ tục truy nhập ñường thông bán song công (X.32) LASS Local Area Signalling Services
Các dịch vụ báo hiệu cục bộ LAT Local Area Transport
Chuyển tải vùng cục bộ LATA Local Access and Transport Area
Truy nhập cục bộ và khu vực truyền tải LC Local Control (Series I)
ðiều khiển tại chỗ LC Logical Channel (Series X)
Kênh logic LCD Liquid Crystal Display
Hiển thị bằng tinh thể lỏng LCIE Laboratoire Central des Industries Electriques (Central
Laboratory for Electrical Industries, France)
Phòng thí nghiệm trung tâm của các công nghiệp ñiện lực, Pháp LCL Longitudinal Conversion Ratio (Series G)
Hệ số chuyển ñổi theo chiều dọc LCM Line Concentrator Module
Mô-ñun bộ tập trung ñường dây LCN Local Communication Network
Mạng truyền thông cục bộ/nội hạt LCN Logical Channel Number (X.25)
Số kênh logic (X.25)
LCRRIS Loop Cable Record Inventory System
Hệ thống kiểm hồ sơ cáp vòng LCS Line Conditioning Signals (Series T)
Các tín hiệu quyết ñịnh ñường dây LCTL Longitudinal Conversion Transfer Loss (Series G, K, O, Q)
Suy hao chuyển ñổi theo chiều dọc LD Loop Disconnect
Ngắt mạch vòng thuê bao LD Link Disconnect (Series V)
Ngắt kết nối tuyến LDDI Local Distributed Data Interface (ANSI)
Giao diện số liệu phân bố cục bộ LDE Length Exceeded Indication (Series U)
Chỉ thị vượt quá ñộ dài LDN Listed Directory Number
Số danh bạ liệt kê LE Local Exchange
Tổng ñài nội hạt/Tổng ñài cục bộ LE Listenner Echo Loss (Series G)
Suy hao tiếng vang người nghe LEC Light Energy Converter
Bộ biến ñổi năng lượng ánh sáng LEC Local Exchange Carrier (Company)
Hãng (công ty) tổng ñài nội hạt LEC LAN Emulation Client Identifier
Khách hàng mô phỏng LAN LECIO LAN Emulation Client Identifier
Phần tử nhận dạng khách hàng mô phỏng LAN LECS LAN Emulation Configuration Server
Server cấu hình mô phỏng LAN LED Light Emitting Diode
ðiốt phát quang LEO Low Earth Orbit
Quỹ ñạo (vệ tinh) thấp
LEOS Low Earth Orbit Satellites
Các vệ tinh quỹ ñạo thấp LES LAN Emulation Server
Server mô phỏng LAN LF Low Frequency
Tần số thấp LFA Loss of Frame Alignment (Series G)
Suy hao ñồng chỉnh khung LFACS Loop Facilities Assignment and Control System
Hệ thống ñiều khiển và gán các phương tiện ñấu vòng LFC Local Functional Capabilities (Series I)
Các khả năng hoạt ñộng cục bộ LFR Less Favoured Region
Vùng ít ñược ưa chuộng LGN Logical Group Node
Nút nhóm logic LH Line Hunting (Series I)
Săn tìm ñường dây LH Local Host (Series T)
Máy chủ cục bộ LI Length Indicator
Bộ chỉ thị ñộ dài LIDB Line Information Database (ISDN)
Cơ sở dữ liệu thông tin của ñường dây (ISDN) LIFO Last-In-First-Out
Vào sau ra trước, vào cuối cùng ra ñầu LIJP Leaf Initiated Joint Parameter
Tham số chung khởi tạo lá LIL Longitudinal Impedance Ratio (Series G)
Hệ số khung theo chiều dọc LLC Local Link Control
ðiều khiển tuyến kết nối nội hạt LLC Logical Link Control (Series G)
ðiều khiển kết nối logic
LLC Low Layer Compability (Series I, Q, T, V)
Tương thích lớp thấp LLF Low Layer Function (Series I)
Chức năng lớp thấp LLI Logical Link Identifier (Series Q, V)
Phần tử nhận dạng kết nối logic LLSC Link Set Control (Series Q)
ðiều khiển thiết lập tuyến LMD Line Mode Data (Series H)
Số liệu của chế ñộ ñường dây LMDS Local Multipoint Distribution System
Hệ thống phân bố ña ñiểm cục bộ LME Layer Management Entity (Series Q)
Thực thể quản lý lớp LMI Local Management Interface
Giao diện quản lý cục bộ
LMOS Loop Maintenance Operations System
Hệ thống khai thác bảo dưỡng LMSI Layer Management Service Interface (Series Q)
Giao diện dịch vụ quản lý lớp LMSS Land Mobile Satellite Service
Dịch vụ vệ tinh di ñộng mặt ñất LN Link attention (Series V)
Suy hao tuyến LNA Low-Noise Amplifier
Bộ khuếch ñại tạp âm thấp LNA Link attentiong Acknowledgement (Series V)
Báo nhận suy hao tuyến LNN1 LANE NNI
Giao diện NN của LANE LOC Loss Of Cell Delineation (ATM)
Mất mô tả ô LOF Loss Of Frame (ATM)
Mất khung
LOI Listening Opinion Index (Series P)
Chỉ số giám ñịnh nghe LOL Longitudinal Output Voltage (Series G)
ðiện áp ra theo chiều dọc LOMS Loop Assignment Center Operations Management System
Hệ thống quản lý khai thác của Trung tâm Phân chia mạch vòng LOP Loss Of Pointer (ATM)
Mất con trỏ LOS Line-Of-Sight
Tầm nhìn thẳng LOS Line-Out-Of-Service Signal (Series Q)
Tín hiệu “ñường dây mất dịch vụ” LOS Loss Of Signal (ATM)
Mất tín hiệu LP Linaerly Polarized
Phân cực tuyến tính LP Low Pass (Series G)
Thông thấp LPC Linear Predictive Coding
Mã hóa dự báo tuyến tính LPD Low Power Device
Thiết bị công suất thấp LPF Low Pass Filter (ATM)
Bộ lọc thông thấp LPIE Loop Plant Iprovement Evaluator
Bộ ñánh giá sự cải thiện thiết bị mạch vòng LPTV Low Power TV
Truyền hình công suất thấp LR Link Request (Series V)
Yêu cầu tuyến kết nối LR Loundness Rating (Series G, P)
Công suất vang LRC Longitudinal Time Code
Mã thời gian theo chiều dọc
LRE Low Rate Encoding (Series G, I, P, Q)
Mã hóa tốc ñộ thấp LRGP Loundness Rating Guard Ring Postion (Series P)
ðịnh vị vòng bảo vệ công suất vang LS Letter-Shift (Series S)
Dịch chữ LS Line Syne (Series H)
ðồng bộ ñường dây LSAC Signalling Link Activity Control (Series Q)
ðiều khiển kích hoạt tuyến báo hiệu LSAP Link Service Access Point (ATM)
ðiểm truy nhập dịch vụ tuyến LSB Least Significant Bit
Bit có trọng số bé nhất (thấp nhất) LSB Lower Sideband
ðơn biên dưới LSC Line Signalling Channel (Series Q)
Kênh báo hiệu ñường dây LSC Link State Control (Series Q)
ðiều khiển trạng thái tuyến kết nối LSDA Signalling Data Link Allocation (Series Q)
Phân bố tuyến số liệu báo hiệu LSI Large Scale Integration
Tích hợp có ñộ tập trung cao, mật ñộ cao LSK Line Skip (Series H)
Sự nhảy ñường dây LSL Link Support Layer
Lớp trợ giúp ñường thông LSLA Signalling Link Activation (Series Q)
Kích hoạt tuyến báo hiệu LSLD Signalling Link Deactivation (Series Q)
Bỏ kích hoạt tuyến báo hiệu LSLR Signalling Link Restoration (Series Q)
Phục hồi tuyến báo hiệu
LSM Line Service Marking (Series I)
ðánh dấu dịch vụ ñường dây LSPSD Low-Speed Packet Switched Data
Số liệu chuyển mạch gói tốc ñộ thấp LSR Leaf Setup Request (ATM)
Yêu cầu thiết lập nút lá LSSU Link Status Signal Units (Series Q)
Các khối tín hiệu của trạng thái tuyến LST Line Start (Series H)
Bắt ñầu dòng LST Loundspeaking Telephone (Series P)
Máy ñiện thoại có loa nghe LSTA Signalling Terminal Allocation (Series Q)
Phân bố ñầu cuối báo hiệu LSTR Listener Sidetone Rating (Series G, P)
Công suất âm phụ của người nghe LSU Line Signal Unit (Series Q)
Khối tín hiệu ñường dây LT Lower Tester (ATM)
Máy ño mức thấp LT Line Termination (Series I)
Kết cuối ñường dây LT Link Transfer (Series V)
Chuyển tín hiệu kết nối LTA Load-Transfer Acknowledgement (Series Q)
Báo nhận chuyển giao tải LTC Longitudinal Time Code
Mã thời gian theo chiều dọc LTC Last Trunk Capacity (Series E)
Dung lượng trung kế cuối cùng LTC Local Telephone Circuit (Series P)
Mạch ñiện thoại nội hạt LTE SONET Lite Terminating Equipment
Thiết bị kết cuối Lite (của SONET)
LTL Longitudinal Transfer Ratio (Series G)
Hệ số chuyển theo chiều dọc LTP Logical Terminal Profile (Series I)
ðịnh dạng ñầu cuối logic LTR Load-Transfer Signal (Series Q)
Tín hiệu chuyển giao tải LTS Local Telephone System (Series P)
Hệ thống ñiện thoại nội hạt LTU Line Termination Unit
Bộ (thiết bị) ñầu cuối ñường dây LU Logical Unit
Khối logic LUM Luminance
ðộ chói LUNI LANE UNI (ATM)
Giao diện UN của LANE LVD Low Voltage Directive
Chỉ dẫn ñiện áp thấp
M-MC
M Mandatory (Series T)
Lệnh bắt buộc M Modem (Series E)
Modem M Modifier Function Bit (Series Q)
Bít chức năng của bộ ñổi mới M-bit More Data Bit (Series X)
Bít M, Bít số liệu M1...M5 Management Interface 1...5
Giao diện quản lý 1...5 MAC Multiplexed Analogue Components or Medium Access Control
Các bộ kiện ghép kênh tương tự hoặc ðiều khiển truy nhập trung gian
MAC Media Access Control (ATM)
ðiều khiển truy nhập môi trường MACS Major Apparatus and Cable System
Hệ thống dây máy tính MAD Mean Administrative Delay (Series E)
Thời gian trễ quản trị trung bình MADT Mean Accumulated Down Time (Series E, Q)
Thời gian ngững trễ tích lũy trung bình MAE Mean Absolute Error (Series E)
Lỗi tuyệt ñối trung bình MAF Management Application Function (TMN)
Chức năng ứng dụng quản lý (TMN) MAF Mode Addition Flag (Series H)
Cờ hiệu “bổ sung phương thức” MAI Mobile Allocation Index
Chỉ số phân phối di ñộng MAIDT Mean Accumulated Intrinsic Down Time (Series Q)
Thời gian ngững trệ nội tại tích lũy trung bình MAN Metropolitan Area Networks
Các mạng khu vực thành phố MAP Manufacturing Automation Protocol
Giao thức tự ñộng chế tạo MAP Mobile Application Part
Phần ứng dụng di ñộng MAR Memory Address Register
Bộ ghi ñịa chỉ bộ nhớ MART Mean Active Repair Time (Series E)
Thời gian sửa chữa tích cực trung bình MASE Message Administration Service Element (Series X)
Thành phần dịch vụ quản lý tin báo MATD Maximum Acceptable Transit Delay (Series X)
Thời gian trễ quá giang tối ña cho phép MATSE Mobile Automatic Telephone System - Europe
Hệ thống ñiện thoại tự ñộng di ñộng Châu Âu MATV Master Antenna Television
Truyền hình anten chung
MAU Media Access Unit
Khối truy nhập môi trường MAU Multistation Access Unit
Khối truy nhập ña trạm MAVEN Mapping and Access for Valid Equipment Nomenclature
ánh xạ và truy nhập dùng cho việc ñặt tên thiết bị hợp lệ MBA Maintenance Oriented group-blocking-acknowledgement (Series
Q)
Báo nhận chặn nhóm vì mục ñích bảo dưõng MBFT Multipoint Binary Transfer File
Tệp truyền nhị phân ña ñiểm MBR Maritime Business Radio
Vô tuyến kinh doanh hàng hải MBS Maximum Burst Size (ATM)
Kích thước nhóm cực ñại MBS M-bit Sequence (Series X)
Chuỗi Bít-M MBS Multi-block Synchronization (Series Q)
ðồng bộ hóa ña khối MBUR Maintenance Oriented Circuit Group Blocking and Unblocking
Receipt (Series Q)
Thu nhận “chặn và không chặn nhóm mạch vì mục ñích bão dưỡng”
MBUS Maintenance Oriented Circuit Group Blocking and Unblocking Sending (Series q)
Gửi ñi “chặn và không chặn nhóm mạch vì mục ñích bảo dưỡng”
MC Maintenance Centre (Series V)
Trung tâm bảo dưỡng MC Message Categories (Series R)
Các loại tin báo, phạm trù tin báo MCA Media Control Architecture
Kiến trúc ñiều khiển môi trường MCA Microchannel Architecture
Kêns trúc vi kênh MCA Manual-Changeover-Acknowledgement (Series Q)
Báo nhận chuyển ñổi bằng nhân công
MCC Mobile Country Code
Mã quốc gia cho thông tin di ñộng MCDV Maximum Cell Delay Variance (ATM)
Phương sai trễ tế bào cực ñại MCF Message Communication Functions (TMN)
Các chức năng truyền thông tin báo (TMN) MCF Message Confirmation (Series T)
Xác nhận tin báo MCI Media Control Interface
Giao diện ñiều khiển môi trường MCI Malicious Call Identification (Series I, Q)
Nhận dạng cuộc gọi có dụng ý xấu MCL Mercury Communications Limited
Công ty hữu hạn truyền thông Mercury MCLR Maximum Cell Loss Ratio (ATM)
Hệ số mất tế bào cực ñại MCO Manual-Chanover Signal (Series Q)
Tín hiệu chuyển bằng nhân công MCPC Multiple Channel Per Carrier
ða kênh trên mỗi bộ truyền dẫn MCR Minimum Cell Rate (ATM)
Tỷ lệ ô nhỏ nhất (ATM) MCR Maximum Cell Rate (ATM)
Tốc ñộ mất tế bào cực ñại MCS Multipoint Communication Service
Dịch vụ truyền thông ña ñiểm MCTD Maximum Cell Transfer Delay (ATM)
Trễ chuyển giao tế bào cực ñại MCU Multipoint Control Unit
Bộ (thiết bị) ñiều khiển ña ñiểm MCU Multipoint Conference Unit (Series G)
Khối hội nghị ña ñiểm MCU Multipoint Control Unit (Series F, H)
Khối ñiều khiển ña ñiểm
MCVF Multi-Channel Voice Frequency
Tần số âm thoại ña kênh
MD-MV
MD Management Domain (Series F, X)
Miền quản lý MD Mediation Device (Series G)
Thiết bị trung gian MDB Management Database
Cơ sở dữ liệu quản lý MDBS Mobile Database Station
Trạm cơ sở dữ liệu di ñộng MDF Main Distribution Frame
Giá phối dây chính MDL Communication Between Management Entity and Data Link
Layer (Series Q)
Truyền thông giữa thực thể quản lý và lớp kết nối số liệu MDR Memory Data Register
Bộ ghi số liệu bộ nhớ MDS Multipoint Distribution Services
Các dịch vụ phân bố ña ñiểm MDSE Message Delivery Service Element (Series X)
Thành phần dịch vụ phân phối tin báo MDSL Moderate Speed Digital Subscriber Line
ðường dây thuê bao số tốc ñộ vừa phải MDT Manufacturer’s Delegated Testing
ðo thử ñại diện của nhà chế tạo (ño xác suất) MDT Mean Down Time (Series E)
Thời gian ngững trệ trung bình MDTRS Mobile Digital Trunked Radio Systems
Các hệ thống vô tuyến trung kế số di ñộng ME Maintenance Entities (TMN) or Mobile Equipment
Các cơ cấu bảo dưỡng (TMN) hoặc Thiết bị di ñộng ME Mean Error (Series E)
Lỗi trung bình MEA Maintenance Entity Assembly (Series M)
Khối thực thể bảo dưỡng MEF Maintenance Entity Function (TMN)
Chức năng cơ cấu bão dưỡng (TMN) MEG Mobile Experts Group
Nhóm các chuyên gia di ñộng MEI Maintenance Event Information (Series M)
Thông tin sự kiện bảo dưỡng MENL Maximum External Noise Level (Series P)
Mức tạp âm ngoại lai tối ña MESFET Metal Semiconductor Field Effect Transistor
Tranzito bán dẫn kim loại hiệu ứng trường MF Multi Frequency or Mediation Function Block (TMN)
ða tần hoặc Khối chức năng trung gian MF Medium Frequency (Series K)
Trung tần, tần số trung MFC Multi Frequency Code
Mã ña tần MFLOPS Millions of Floating Points Operations Per Second
Số triệu phép toán của ñiểm thả nổi mỗi giây MFPB Multifrequency Pushbutton (Series E, Q)
Phím ña tần MFSK Multiple Frequency Shift Keying
Khóa dịch ña tần, ñiều chế dịch ña tần MGB Maintenance Oriented Group Blocking Message (Series Q)
Tin báo chặn nhóm vì mục ñích bảo dưỡng MGT Mobile Global Title (Series E)
Tiêu ñề toàn cầu của máy di ñộng MGU Maintenance Oriented Group Unblocking Message (Series Q)
Tin báo không chặn nhóm vì mục ñích bảo dưỡng MH Message Handling (Series F, X)
Xử lý tin báo MH Major Industry Identifier (Series E)
Phần tử nhận dạng công nghiệp chính
MHE Message Handling Enviroment (Series X)
Môi trường xử lý tin báo MHS Message Handling System
Hệ thống xử lý tin báo MHS Message Handling Service (Series I)
Dịch vụ xử lý tin báo MHS-SF Message Handling System Service Element (Series T)
Thành phần dịch vụ của hệ thống MIB Management Information Base (TMN)
Cơ sở thông tin về quản lý (TMN) MID Message Identifier (ATM, SMDS)
Bộ nhận dạng tin báo (ATM, SMDS) MID Multiplexing Identifier (ATM)
Bộ nhận dạng ghép kênh (ATM) MIDA Multiple Integrated Digital Access (UK)
ða truy nhập tổng hợp số (Anh) MIME Multipurpose Internet Mail Extension
Mở rộng thư tín Internet ña mục ñích MIN Mobile ID number
Số quay thẳng ñI quốc tế của ñiện thoại di ñộng MIPS Millions of Instructions Per Second
Số triệu lệnh mỗi giây MIR Maximum Information Rate
Tốc ñộ thông tin tối ña MIS Management Information System
Hệ thống thông tin quản lý MIT Massachusetts Institute of Technology
Viện công nghệ Massachusetts MJU Multipoint Junction Unit (Series M)
Khối tiếp giáp ña ñiểm MLC Multilink Control Field (X.25)
Trường ñiều khiển nhiều ñường (X.25) MLD Mean Logistic Delay (Series E)
Trễ logic trung bình
MLP Multilink Protocol (X.25)
Giao thức nhiều ñường (X.25) MLS Multiple Listing Service
Dỵch vụ lập bảng giá/Dịch vụ xếp hạng MM Mixed Mode (Series F, T)
Chế ñộ trộn Mm Modem (Series V)
Modem MMB Milli-Metric Band (ETSI)
Giải sóng milimet MMDS Multichannel, Multipoint Distribution System
Hệ thống phân bố ña kênh ña ñiểm MMF Multimode Fiberoptic Cable
Cáp sợi quang ña mốt MMH Maintenance Man-Hours (Series E)
Số giờ - một người bảo dưỡng MML Man-Machine Language (Series M, Z)
Ngôn ngữ người - máy MMM Multiunit Network Management and Maintenance Message
(Series Q)
Tin báo quản lý và bảo dưỡng mạng nhiều khối MNC Mobile Network Code (Series Q)
Mã của mạng di ñộng MNRU Modulated Noise Reference Unit (Series P)
Khối tạp âm chuẩn ñiều chế MNT Maintenance (Series V)
Bảo dưỡng MOP Maintenance Operations Protocol
Giao thức khai thác bảo dưỡng MOS Metal Oxide Semiconductor
Bán dẫn Oxit kim loại MOS Mean Opinion Score (Series E, G, P)
Số ñiểm ñấnh giá trung bình MoU Memorandum of Understanding
Biên bản ghi nhớ
MPDU Message Protocol Data Unit (Series X)
Khối số liệu giao thức tin báo MPE Mean Percent Error (Series E)
Phần trăm lỗi trung bình MPEG Motion Picture Experts Group
Nhóm chuyên gia hình ảnh ñộng MPOA Multiprotocol Over ATM
ða giao thức trên ATM MPR Misdialled Trunk fix (Series Q)
Phía trước trung kế mất quay số MPT Ministry of Posts and Telecommunications
Bộ Bưu ñiện MPX Multiplexer (Series I)
Bộ ghép kênh MRCC Maritime Rescue Coordination Centre (Series F)
Trung tâm phối hợp cứu nạn hàng hải MRF Message-Refusal Signal (Series G)
Tín hiệu khước từ tin báo MRP Mouth Reference Point (Series P)
ðiểm chuẩn của miệng MRSE Message Retrieval Service Element (Series X)
Thành phần dịch vụ truy tìm tin báo MRT Mean Repair Time (Series E)
Thời gian sửa chữa trung bình MRTIE Maximum Relative Time Interval Error (Series G)
Sai lỗi của khoảng thời gian tương ñối cực ñại MRVA MTP Routing Verification Acknowledgement (Series Q)
Báo nhận khẳng ñịnh ñịnh tuyến MRVR MTP Routing Verification Result (Series Q)
Kết quả thẩm tra ñịnh tuyến MTP MRVT MTP Routing Verification Test (Series Q)
ðo thử thẩm tra ñịnh tuyến MTP MS Mobile Station
Trạm di ñộng
MS Message Store (Series F, T, X)
Lưu trữ tin báo MSA Metropolitan Statiscal Area
Vùng thành phố theo thống kê MSB Most Significant Bit
Bít có trọng số lớn nhất MSC Mobile Switching Centre
Trung tâm chuyển mạch di ñộng MSC Maritime Switching Centre (Series E)
Trung tâm chuyển mạch hàng hải MSC Mobile-Service Switching Centre (Series Q, U)
Trung tâm chuyển mạch di ñộng MSC-A MSC with call control at handover (Series Q)
MSC có ñiều khiển cuộc gọi khi chuyển vùng MSC-B MSC to which a handover is done (Series Q)
MSC mà sự chuyển vùng ñược thực hiện tới MSC-B MSC to which a subsequent handover is done (Series Q)
MMSC mà lần chuyển vùng kế sau ñược thực hiện tới MSDSE Mobile Satellite Data Switching Exchange (Series X)
Tổng ñài số liệu vệ tinh di ñộng MSE Maintenance Sub-Entities (Series M)
Các thực thể bảo dưỡng phụ MSIN Mobile Station Identification Number
Số nhận dạng trạm di ñộng MSN Multiple Subcriber Number (Series I)
Số gọi nhiều thuê bao MSRN Mobile Station Roaming Number
Số chuyển vùng của trạm di ñộng MSS MAN Switching System or Mobile Satellite Service
Hệ thống chuyển mạch của MAN hoặc Dịch vụ vệ tinh di ñộng MSS Mobile Satellite Systems
Các hệ thống vệ tinh di ñộng MSS Maritime Satellite Service (Series X)
Dịch vụ vệ tinh hàng hải
MSSC Maritime Satellite Switching Centre (Series Q, S)
Trung tâm chuyển mạch vệ tinh hàng hải MSU Medium Scale Integration
Tích hợp mức ñộ trung bình MTA Mail Transport Agent
Cơ quan vận chuyển thư MTA Message Transfer Agent
Cơ quan truyền tải tin báo MTS Message Transfer System
Hệ thống truyền tải tin báo MTS Message Toll Service
Dịch vụ tin báo ñường dài MTSO Mobile Telephone Switching Office
Tổng ñài chuyển mạch ñiện thoại MVDS Multipoint Video Distribution System
Hệ thống phân bố video ña ñiểm MVIP Multi Vendor Integration Protocol
Giao thức tổng hợp của nhiều người bán MVS Multiple Virtual Storage
ða lưu trữ ảo
N1
N(S)N National (Significant) Number (Series E)
Số gọi (có nghĩa) quốc gia N-AMPS Narrowband Advanced Mobile Phone System
Hệ thống ñiện thoại di ñộng tiên tiến băng hẹp N-ISDN Narrowband Integrated Services Digital Network (ISDN)
Mạng số dịch vụ tổng hợp băng hẹp (ISDN) N-ISDN Narrowband ISDN
ISDN băng hẹp NA Network Aspects
Các hình thái mạng NACD Network Automatic Call Distribution
Phân phối cuộc gọi tự ñộng của mạng
NAMAS National Measurement Accreditation Service
Dịch vụ ủy quyền ño lường quốc gia NAP Network Access Point (Internet)
ðiểm truy nhập mạng (Internet) NAS Network Application Support
Trợ giúp ứng dụng mạng NCCF Network Communication Control Facility
Phương tiện ñiều khiển truyền thông của mạng NCOP Network Code of Practice
Bộ luật mạng viễn thông NCTE Network Channel Terminating Equipment
Thiết bị kết cuối kênh của mạng NDC National Destination Code (E, Q, X)
Mã ñích quốc gia NDF New Data Flag (Series G)
Cờ dữ liệu mới NDIS Network Device Interface Standard
Tiêu chuẩn giao diện thiết bị mạng NDM Normal Disconnected Mode (Series G)
Chế ñộ ngắt kết nối thông thường NDN Non Delivery Notification (Series F, U)
Thông báo không phân phát NDN Non Delivery Status Notification (Series T)
Thông báo trạng thái không phân phát NDSE National Data Switching Exchange (Series X)
Tổng ñài số liệu quốc gia NDUB Network Determined User Busy (Series I, Q)
Thuê bao xác ñịnh của mạng bận NE Network Element (TMN)
Phần tử mạng (TMN) NE Network Element (Series G, M)
Thành phần mạng NEBS Network Equipment Building System
Hệ thống tính cước thiết bị mạng
NEBS Network Equipment Building System
Hệ thống xây dựng hệ thống thiết bị mạng NEC National Electrical Code
Bộ luật quốc gia về ñiện NECA National Exchange Carriers Association
Hiệp hội các hãng tổng ñài quốc gia NEE Near-End Error (Series M)
Lỗi gần ñầu cuối NEF Network Element Function Block (TMN)
Khối chức năng của phần tử mạng (TMN) NEL Network Element Layer (ATM)
Lớp phần tử mạng NEMKO Norwegian Board for Testing and Approval of Electrical
Equipment
Cơ quan kiểm chuẩn thiết bị ñiện Na uy NEP Noise Equivalent Power
Công suất tạp âm tương ñương NESP Near-end Signalling Point (Series Q)
ðiểm báo hiệu gần cuối NET Norme Européenne de Télécommunication
(European Telecommunications Standards)
Các tiêu chuẩn viễn thông Châu Âu NETC National Electronics Test Centre (Ireland)
Trung tâm ño thử ñiện tử quốc gia (Ireland) NETID Network Identifier
Bộ nhận dạng mạng NEXT Near-End Crosstalk (Series G, Q)
Xuyên âm gần ñầu cuối NF Noise Factor
Hệ số tạp âm NHRP Next Hop Routing Protocol
Giao thức ñịnh tuyến chặng tiếp theo NI Network Interface
Giao diện mạng NI Network Identifier
Bộ nhận dạng mạng NI Network Identity (Series Q)
Nhận dạng mạng, danh tính mạng NIC Network Interface Card (LAN)
Tấm mạch giao diện mạng (LAN) NIC Nearly-Instantaneous Compandored Modulation (Series P)
ðiều chế nén dãn gần như tức thời NIC Network Identification Code (Series U)
Mã nhận dạng mạng NIC Network Independent Clock (Series Q, V)
ðồng hồ không phụ thuộc mạng NICAM Near Instantaneously Companded Audio Multiplex
Ghép âm thanh nén dãn gần như ñồng thời NICE Network Information and Control Exchange
Thông tin mạng và Tổng ñài ñiều khiển NID Network Interface Device
Thiết bị giao diện mạng NIST National Institute of Standards and Technology (USA)
Viện quốc gia về tiêu chuẩn và công nghệ (Mỹ) NIUF North American ISDN Users Forum
Diễn ñàn người sử dụng mạng ISDN Bắc Mỹ NL Network Layer
Lớp mạng NL New Line (Series T)
ðường dây mới NLDM Network Logical Data Manager
Nhà quản lý số liệu logic của mạng NLPID Network Layer Protocol Identifier
Bộ nhận dạng giao thức lớp mạng NLSP NetWare Link Services Protocol
Giao thức các dịch vụ ñường thông Netware
N2
NM Network Management
Quản lý mạng NM Network Module
Mô-ñun mạng NMC Network Management Centre
Trung tâm quản lý mạng NME Network Management Entity (ATM)
Thực thể quản lý mạng NML Network Management Layer
Lớp quản lý mạng NMM Network-Management and Maintenance Signal (Series Q)
Tín hiệu bảo dưỡng và quản lý mạng NMP Network Management Protocol
Giao thức quản lý mạng NMS Network Management System
Hệ thống quản lý mạng NMSI National Mobile Station Identification number
Số nhận dạng trạm di ñộng quốc gia NMSI National Mobile Station Identity (Series Q)
Nhận dạng (Danh tính) trạm di ñộng quốc gia NMT Nordic Mobile Telephone System
Hệ thống ñiện thoại di ñộng Bắc Âu NN Network Node
Nút mạng NN National Network (Series D)
Mạng quốc gia NN National Number (Series X)
Số gọi quốc gia NNC National Network Congestion (Series E, Q)
Tắc nghẽn mạng quốc gia NNI Network Node Interface (ATM)
Giao diện nút mạng (ATM) NNI Nederlands Normalisatie Instituut (Dutch Standards Institute)
Viện tiêu chuẩn Hà Lan NOAF Network Operator Facility
Phương tiện của nhà khai thác mạng
NOCC Network Operations Control Centre
Trung tâm ñiều khiển khai thác mạng NOK Not OK (Series Q)
Không ñược NORC Network Operators Research Committee
ủy ban nghiên cứu của các nhà khai thác mạng NOS Network Operating System
Hệ thống khai thác mạng NP Network Performance
Hiệu năng của mạng, năng lực làm việc của mạng NP Network Performance (Series I)
Hiệu năng mạng NPA Numbering Plan Area
Khu vực của kế hoạch ñánh số NPAI Network Protocol Address Information (Series X)
Thông tin ñịa chỉ của giao thức mạng NPC Network Parameter Control (ATM)
ðiều khiển thông số mạng (ATM) NPC Network Parameter Control
ðiều khiển tham gia số mạng NPCID Network Portion Clear Indication Delay (Series X)
Thời gian trễ chỉ thị xóa một phần mạng NPDU Network Layer Protocol Data Unit
Thiết bị số liệu giao thức lớp mạng NPDU Network Protocol Data Unit (Series X)
Khối dữ liệu giao thức mạng NPI Numbering Plan Identification
Nhận dạng kế hoạch ñánh số NPI Null Pointer Indication (Series G)
Chỉ thị con trỏ ở 0 NPI Numbering Plan Identifier (Series E, I)
Bộ nhận dạng kế hoạch ñánh số NPI Numgbering Plan Indicator (Series X)
Bộ chỉ thị kế hoạch ñánh số
NPR Noise Power Ratio
Hệ số công suất tạp âm NR Noise Rating (Series P)
Tạp âm danh ñịnh, công suất tạp âm NREN National Research and Education Network (USA)
Mạng nghiên cứu và giáo dục quốc gia (Mỹ) NRM Normal Response Mode (Series G, Q)
Phương thức trả lời thông thường NRN Non-Receipt Notification (Series T)
Thông báo không nhận ñược NRZ Non Return to Zero (Series G)
Không quay về không NS Network Service (Series X)
Dịch vụ mạng NSAI National Standards Authority of Ireland
Cơ quan tiêu chuẩn quốc gia của Ireland NSAP Network Service Access Point
ðiểm truy nhập dịch vụ mạng NSAP Network Service Access Point (Series I, Q, X)
ðiểm truy nhập dịch vụ mạng NSAPA Network Service Access Point Address (ISO)
ðịa chỉ ñiểm truy nhập dịch vụ mạng (ISO) NSC Non-Standard Facilities Command (Series T)
Lệnh của các phương tiện không tiêu chuẩn NSC Son-Source Routed
ðược ñịnh tuyến không có nguồn gốc NSDB Network and Services Database
Cơ sở dữ liệu mạng và các dịch vụ NSDU Network Service Data Unit (Series Q)
Khối số liệu dịch vụ mạng NSEP National Security Emergency Preparedness
Trạng thái sẵn sàng cấp báo an toàn quốc gia NSF Non-Standard Facilities (Series T)
Các phương tiện không tiêu chuẩn
NSIS Network Server Interface Specification
ðặc tả giao diện bộ Server mạng NSOs National Standards Organisations
Các tổ chức tiêu chuẩn quốc gia NSP Native Signal Processing
Xử lý tín hiệu ñịa phương NSP National Signalling Point (Series Q)
ðiểm báo hiệu quốc gia NSP Network Service Part (Series X)
Phần dịch vụ mạng NSR Noise-to-Signal Ratio
Tỷ số tạp âm trên tín hiệu NSRDS National Standard Reference Data System
Hệ thống số hiệu tham chiếu chuẩn quốc gia NSS Network Subsystem
Phân hệ mạng/Hệ thống mạng con NSS Non Standard Facilities Set-up(Series T)
Thiết lập các phương tiện không tiêu chuẩn NSSDU Normal Data Session Service Data Unit (Series X)
Khối số liệu dịch vụ phiên thông thường NT Network Termination (ISDN)
Kừt cuối mạng (ISDN) NT New Technology
Công nghệ mới NT Network Termination (Series I)
Kết cuối mạng NT1 Network Termination 1
Kết cuối mạng 1 NTA Telestyrelsen or National Telecom Agency, Denmark
Telestyrelsen tức Cơ quan viễn thông quốc gia hoặc cơ quan viễn thông , ðan Mạch
NTC Negative Temperature Coefficient
Hệ số nhiệt ñộ âm NTC/C Network Configuration
Cấu hình mạng
NTE Network Terminating Equipment
Thiết bị kết cuối mạng NTF No Trouble Found
Không tìm thấy chướng ngại NTI National Telecom Inspectorate (Iceland)
Ban thanh tra viễn thông quốc gia (Iceland) NTI Noise Transmission Impairment
Giảm truyền dẫn tạp âm NTIA National Telecommunication and Information Administration
Cơ quan quản lý Viễn thông và Thông tin quốc gia NTIS National Technical Information Service
Cơ quan thông tin kỹ thuật quốc gia NTL National Telecommunications Limited
Viễn thông quốc gia hữu hạn NTN Network Terminal Number (Series X)
Số ñầu cuối mạng NTO Network Terminal Point
ðiểm kết cuối mạng NTP Network Termination Point
ðiểm kết cuối mạng NTRA Norwegian Telecommunications Regulatory Authority
Cơ quan thể chế hóa viễn thông Na Uy NTS Number Translation Service
Dịch vụ thông dịch số NTSC National Television System Commitee
ủy ban quốc gia về các hệ thống truyền hình NTT Nippon Telegraph and Telephone
Công ty báo thoại Nippon NTU Network Termination Unit
Thiết bị kết cuối mạng NUI Network User Identification (Series D, F, X)
Nhận dạng thuê bao (người dùng) mạng NUI Null (Series T)
Số không
NUM Numeric
Con số, số NVT Network Virtual Terminal
ðầu cuối ảo của mạng tiếp theo NW Not-White (Series T)
Không trắng NXT Next
Tiếp sau NXT-CB-ADR
Next Command Block Address
ðịa chỉ khối lệnh kế sau NXT-FD-ADR
Next Frame Descriptor Address
ðịa chỉ bộ mô tả khung kế sau NXT-FD-SIZE
Next Receive Buffer Size
Kích thước bộ nhớ ñệm thu phía sau NXT-RB-ADR
Next Receive Buffer Address
ðịa chỉ bộ ñệm thu kế sau
O
O Optional (Series T)
Tùy chọn O-QPSK Offset-Quadrature Phase -Shift Keying (Series Q)
ðiều chế dịch pha cầu phương lệnh O/G Outgoing (Series L)
Gọi ra, gọi ñi O/R Originator/Recipient (Series F, T, X)
Nơi phát/Nơi thu OA Outgoing Access (Series X)
Truy nhập gọi ñi OA&M Operations, Administration and Maintenance (Series X)
Khai thác, quản lý và bảo dưỡng OACSU Off-Air-Call-Set-Up (Series Q)
Thiết lập cuộc gọi sang phương tiện vô tuyến OAM Operations, Administration and Maintenance (Series G, I, Q)
Khai thác, quản lý và bảo dưỡng
OAMC Operations, Administration and Maintenance Centre (Series I)
Trung tâm khai thác, quản lý và bảo dưỡng OC Optical Carrier (SONET)
Hệ chuyển tải quang (học) (SONET) OCB Outgoing Calls Barred (Series X)
Các cuộc gọi ñi bị chặn OCC Other Common Carriers
Các hệ chuyển tải chung khác OCC Operations Control Centre (Series M, Q)
Trung tâm ñiều khiển khai thác ODA Open Document Architecture
Kiến trúc tư liệu mở ODA On-li Delivery Acknowledgement (Series F, U)
Báo nhận phân phối trực tuyến ODI Open Data-link Interface
Giao diện mở của kết nối số liệu ODIF Open Document Interchange Format
Khuôn dạng trao ñổi tư liệu mở ODP Open Distributed Processing
Xử lý phân bố mở ODP Originator Detection Pattern (Series V)
Mẫu phát hiện thiết bị gốc OECD Organisation for Economic Co-operation and Development
Tổ chức hợp tác kinh tế và phát triển OEM Original Equipment Manufacturer
Nhà chế tạo thiết bị ban ñầu OFTEL Office of Telecommunications (UK)
Cơ quan viễn thông (Anh) OGC Outgoing Trunk Circuit (Series Q)
Mạch trung kế gọi ra OID Object Identifier
Bộ nhận dạng ñối tượng OIRT International Radio and Television Organization
Tổ chức phát thanh và Truyền hình quốc tế
OLC Optical Loop Carrier
Hệ truyền dẫn quang mạng thuê bao OLL Open-Loop Loss (Series G)
Suy hao vòng hở OLR Overall Loudness Rating
ðịnh mức âm lượng tổng thể OLT Optical Line Terminal
ðầu cuối ñường dây quang OMAP Operations and Maintenance Application Part (Series E, Q)
Phần ứng dụng khai thác và bảo dưỡng OMC Operations and Maintenance Centre
Trung tâm khai thác và bảo dưỡng ON Osterreichisches Normungsinstitut or Austrian Standards
Institute
Viện tiêu chuẩn áo ONA Open Network Architeture
Kiến trúc mạng mở ONC Open Network Computing
Tính toán mạng mở ONI Operator Number Identification
Nhận dạng số gọi nhà khai thác ONMS Open Network Management System
Hệ thống quản lý mạng mở ONP Open Network Provision
Cung cấp mạng mở ONS On-Premises Stations (Series G)
Các trạm tại tư gia khách hàng ONSD Optional Network Specific Digit (Series X)
Con số ñặc trưng cho mạng tùy chọn ONU Optical Network Unit
Thiết bị mạng quang OOE Organisation Outside ETSI
Tổ chức ngoài ETSI OOF Out Of Frame (ATM)
Mất khung OPASTCO Organization For The Protection and Advancement of Small
Telephone Companies
Tổ chức vì sự bảo vệ và tiến bộ của các công ty ñiện thoại nhỏ OPC Originating Point Code (Series M, Q, X)
Mã của ñiểm phát sinh OPI Overall Performance Index (Series P)
Chỉ số hiệu năng tổng thể OPINE Overall Performance Index Model for Network Evaluation
(Series P)
Mô hình chỉ số hiệu năng tổng thể ñể ñánh giá mạng OPS Off-Premises Station (Series G)
Trạm không ñặt tại tư gia khách hàng OR25E Objective R25 Equivalent (Series G)
Tương ñương R25 mục tiêu ORA Opportunities for Rural Areas
(ECR & D programme on Telematic Systems)
Các cơ hội cho các vùng nông thôn
(Chương trình nghiên cứu phát triển của EC về các hệ thống viễn tin)
ORM Optically Remote switching Module
Mô-ñun chuyển mạch từ xa bằng quang ORP Optical Reference Point (Series N)
ðiểm chuẩn quang OS Operations System (TMN)
Hệ thống các bài toán, phép toán (TMN) OS Operating System
Hệ ñiều hành OSB Output Signal Balance (Series G, O)
Cân bằng tín hiệu ñầu ra OSDL Overall Specifications and Description Language (Series I)
Các yêu cầu kỹ thuật tổng thể và ngôn ngữ mô tả OSF Operations Systems Function Block (TMN)
Khối chức năng của các hệ thống vận hành (TMN) OSF Operations System Functions (Series M)
Các chức năng của hệ thống khai thác OSI Open System Interconnect(ion)
Kết nối giữa các hệ thống mở OSI NS OSI Network Service (Series T)
Dịch vụ mạng OSI OSI/NMF OSI Network Management Forum
Diễn ñàn quản lý mạng OSI OSINET OSI Network
Mạng OSI OSIRM Open Systems Interconnection Reference Model (ISO, ITU-T)
Mô hình chuẩn về kết nối giữa các hệ thống mở (ISO, ITU-T) OSITOP Open Systems Interconnection/Technical and Office Protocol
Kết nối giữa các hệ thống mở/giao thức kỹ thuật - văn phòng OSPF Open Shortest Path First (ATM)
ðường truyền mở ngắn nhất OSS Operation Support Systems
Các hệ thống trợ giúp ñiều hành OTDR Optical Time Domain Reflectometer
Nhánh ño phản xạ miền thời gian quang OTE Hellenic Telecommunications Organisation (Greece)
Tổ chức viễn thông Hellenic (Hy Lạp) OTF Optimum Traffic Frequency
Tần số tải tối ưu OTS Operator Telephone Systems (Series P)
Các hệ thống ñiện thoại của nhà khai thác OUI Organizationally Unique Identifier
Bộ nhận dạng ñơn nhất về mặt tổ chức OVE Osterreichischer Verband fur Elektrotechnik
or Austrian Association for Electrotechnology
Hiệp hội cộng nghệ ñiện lực áo OWC One-Way Communication (Series I, T)
Truyền thông một chiều
P-PG
P Poll bit
Bít hỏi P/F Poll/Final
Hỏi/Kết thúc PABX Private Automatic Branch Exchange
Tổng ñài nhánh tự ñộng riêng (Tổng ñài cơ quan)
PAC Programme Advisory Committee (ETSI)
ủy ban tư vấn chương trình (ETSI) PACS Personal Access Communications System
Hệ thống truyền thông truy nhập cá nhân PACT Public Access Cordless Telephony
ðiện thoại vô tuyến truy nhập công cộng PAD Packet Assembler/Disassembler
Bộ ghép gói/ tách gói PAM Pulse Amplitude Modulation
ðiều chế biên ñộ xung PAMR Public Access Mobile Radio
Vô tuyến di ñộng truy nhập công cộng
PARAM X
Parameter X
Tham số X PBC Programme Booking Centre
Trung tâm ñặt hàng chương trình PBP Packet Burst Protocol
Giao thức bùng nổ gói PBX Private Branch Exchange
Tổng ñài cơ quan, tổng ñài nhánh riêng PC Path Control
ðiều khiển ñường truyền PC Program Counter
Bộ ñếm chương trình PC Personal Computer or Printed Circuit
Máy tính cá nhân, Mạch in PCB Printed Circuit Board
Tấm mạch in PCB Process Control Block
Khối ñiều khiển quá trình PCE Picture Control Entity
Thực thể ñiều khiển hình ảnh PCEP sentation-Connection-End-Point
ðiểm ñầu cuối trình diễn kết nối PCI Peripheral Component Interconnect
Kết nối giữa các bộ kiện ngoại vi PCI -Connection Inspection or Programmable
Communication Interface
Kiểm tra trước kết nối, hoặc Giao diện truyền
thông có thể lập trình ñược PCI Protocol Control Information
Thông tin về kiểm soát giao thức PCI Protocol Control Indicator
Bộ chỉ thị kiểm soát giao thức PCM Pulse Code Modulation
ðiều chế xung mã PCMCIA Personal Computer Memory Card International
Association
Hiệp hội quốc tế về tấm mạch nhớ của máy tính cá nhân
PCN Personal Communications Network
Mạng truyền thông cá nhân PCO Point of Control and Observation
ðiểm ñiều khiển và quan sát
PCR Peak Cell Rate (ATM)
Tỷ lệ ô cao nhất PCR ventive Cyclic Retransmission
Phát lại theo chu kỳ ñể phòng ngừa PCS Personal Communication Services
Các dịch vụ thông tin cá nhân PCSN Private Circuit Switching Network
Mạng chuyển mạch kênh riêng PCT Private Communication Technology
Công nghệ truyền thông riêng PCTR Protocol Conformance Test Report
Báo cáo thử nghiệm tính tuân thủ giao thức PCU mises Control Unit
Khối ñiều khiển tại nhà khách hàng PD Physical Delivery
Sự phân phối vật lý PDA Personal Digital Assistant
Trợ lý số cá nhân/Người phục vụ số cá nhân PDAU Physical Delivery Access Unit
Khối truy nhập phân phối vật lý PDC Personal Digital Cellular
(Mạng) tế bào số cá nhân, (thông tin) tế bào số cá nhân
PDF Portable Document Format (Adobe)
Khuôn dạng tư liệu xách tay (Adobe) PDF Probability Density Function
Hàm mật ñộ xác suất PDN Public Data Network or Partial Distinguished
Name (TMN)
Mạng số liệu công cộng hoặc Tên ñược phân biệt từng phần (TMN)
PDN Positive Delivery Notification
Thông báo phân phát thực PDN Public Switched Data Network
Mạng số liệu chuyển mạch công cộng PDS Physical Delivery System
Hệ thống phân phát vật lý
PDU Protocol Data Unit
Khối giao thức số liệu PE Public Enquiry
Giải ñáp công cộng PE Protocol Entity
Thực thể giao thức PED Portable Electronics Devices
Các thiết bị ñiện tử xách tay PED diction Error Data
Dữ liệu lỗi dự báo PF sentation Function (TMN)
Chức năng trình bày (TMN) PFM Page Format Selection
Chọn khuôn dạng trang PG Parameter Group
Nhóm tham số PGI Parameter Group Identifier
Phần tử nhận dạng nhóm tham số PGLI Parameter Group Length Indicator
Phần tử nhận dạng ñộ dài nhóm tham số PF sentation Function (TMN)
Chức năng trình bày (TMN)
PFM Page Format Selection
Chọn khuôn dạng trang PG Parameter Group
Nhóm tham số PGI Parameter Group Identifier
Phần tử nhận dạng nhóm tham số PGLI Parameter Group Length Indicator
Phần tử nhận dạng ñộ dài nhóm tham số
PL-PX
PLD Programable Logic Device
Hệ thống logic có khả năng lập trình PLI Parameter Length Indicator
Phần tử chỉ thị ñộ dài tham số PLMN Public Land Mobile Network
Mạng di ñộng mặt ñất công cộng PLP Packet Layer Protocol
Giao thức lớp gói (X.25) PLP Packet Layer Protocol
Giao thức lớp gói PLU Primary Logical Unit
Khối logic sơ cấp PLU Partial Line Up
Xếp hàng từng phần PM Phase Modulation
ðiều chế pha, ñiều pha PM Physical Medium
Môi trường vật lý PM Per-Message
Mỗi tin báo PM Performance Monitoring
Giám sát hiệu năng PM.1 Processable Mode Number One
Phương thức có thể xử lý số 1 PMA Physical Medium Attachment
Gắn với môi trường vật lý PMA Prompt Maintenance Alarm
Cảnh báo bảo dưỡng tức thời PMBS Packet Mode Bearer Service
Dịch vụ mang kiểu gói PMD Physical Medium Dependent (FDDI)
Phụ thuộc môi trường vật lý (FDDI) PML Permitted Maximum Level
Mức tối ña cho phép PMR Private Mobile Radio
Vô tuyến di ñộng riêng PNIC Private Data Network Identification Code
Mã nhận dạng mạng số liệu tư nhân PNNI Private Network Node Interface (ATM)
Giao diện nút mạng riêng PNO Public Network Operator
Nhà khai thác mạng công cộng PNP Private Numbering Plan
Kế hoạch ñánh số tư nhân PNT Private Network Termination
Kết cuối mạng riêng PO Post Office
Bưu cục POC Processor Outage Control
Giám sát sự cố bộ xử lý POCSAG Post Office Code Standards Advisory Group
Nhóm tư vấn các tiêu chuẩn về mã Bưu ñiện POD Programmable Option Devices
Các thiết bị tùy chọn có khả năng lập trình ñược
/các thiết bị lựa chọn theo chương trình POH Path Overhead
Tổng phí ñường truyền POL Program-Oriented Language
Ngôn ngữ ñịnh hướng chương trình POP Point Of sent
ðiểm hiện diện POS Point Of Sale
ðầu cuối bán hàng POSI Promotion of OSI
Sự nâng cấp của OSI POSIT Profiles for Open Systems Interworking
Technologies
Sơ lược về các công nghệ phối hợp của các hệ thống mở
POTS Plain Old Telephone Service
Dịch vụ ñiện thoại cũ PP Parital Page
Trang cục bộ (trang Teletex) PPC Primary Point Code
Mã của ñiểm sơ cấp PPCI sentation-Protocol-Control-Information
Thông tin ñiều khiển của giao thức trình diễn PPDU sentation-Protocol-Data-Unit
Khối số liệu của giao thức trình diễn
ppm Parts per million
Phần triệu PPM Pulses Per Minute
Số xung trong một phút PPM sentation Protocol Machine
Thiết bị của giao thức trình diễn
PPR Partial Page Request
Yêu cầu trang cục bộ PPS Partial Page Signal
Tín hiệu trang cục bộ PR Per-Recipient
Cho mỗi ñiểm nhận, theo mỗi ñiểm nhận PR Phrase Representation
Trình bày cụm từ (cụm ký tự) PRBS Pseudo-Random Binary Sequence
Chuỗi nhị phân giả ngẫu nhiên PRBS Pseudo-Random Bit Sequence
Chuỗi bít giả ngẫu nhiên PRDMD Private Directory Management Domain
Miền quản lý thư mục tư nhân PRI Primary Rate Interface (ISDN)
Giao diện tốc ñộ sơ cấp (ISDN) PRI-EOM Procedure Interrupt-End-Of-Message
Ngắt thủ tục - kết thúc tin báo PRI-MPS Procedure Interrupt - Multipage Signal
Ngắt thủ tục - tín hiệu nhiều trang PRMD Private Management Domain
Miền quản lý dùng riêng
PRN Pseudo-Random Noise
Tạp âm giả ngẫu nhiên PRNET Packet Radio Network
Mạng vô tuyến chuyển mạch gói PROMIS Program Management Information System
Hệ thống thông tin quản lý chương trình PRS Pseudorandom Sequence
Chuỗi giả ngẫu nhiên PRSIG Pacific Rim SMDS Interest Group
Nhóm lợi ích SMDS của vành ñai Thái Bình Dương
PrvDN Private Data Network
Mạng số liệu tư nhân (dùng riêng) PS Paging Systems
Các hệ thống nhắn tin PS Packet Switched
Chuyển mạch gói PS sentation-Service
Dịch vụ trình diễn PS-user sentation-Service-user
Thuê bao của dịch vụ trình diễn PSAP sentation Layer Service Access Point
ðiểm truy nhập dịch vụ trình diễn PSB Public Service Board
Ban dịch vụ công cộng PSC Public Service Commission
ủy ban dịch vụ công cộng PSC Picture Start Code
Mã khởi ñầu ảnh PSDAU Packet Switched Data Access Unit
Khối truy nhập chuyển mạch gói PSDN Packet Switched Data Network
Mạng số liệu chuyển mạch gói PSDTS Packet Switched Data Transmission Services
Các dịch vụ truyền số liệu chuyển mạch gói PSDU sentation Service Data Unit
Khối số liệu dịch vụ PSE Packet Switching Exchange
Tổng ñài chuyển mạch gói PSE Programming Support Environment
Môi trường hỗ trợ lập trình PSF Processing and Storage Facility
Phương tiện xử lý và lưu trữ PSI Peripheral Subsystem Interface
Giao diện hệ thống con ngoại vi PSK Phase Shift Keying
ðiều chế di pha PSL Power Sum Loss
Tổng suy hao công suất PSN People with Special Needs
Người có các nhu cầu ñặc biệt PSN Public Switched Network
Mạng chuyển mạch gói PSPDN Packet Switched Public Data Network
Mạng số liệu công cộng chuyển mạch gói PSTN Packet Switched Telephone Network
Mạng ñiện thoại chuyển mạch công cộng PSU Power Supply Unit
Khối cung cấp nguồn, bộ nguồn PTI Packet Type Identifier (X.25)
Bộ nhận dạng loại gói (X.25) PTI Type Identifier (ATM)
Bộ nhận dạng loại tải hữu hiệu của mạng (ATM)
PTM Packet Transport Mode
Phương thức truyền tải gói PTN Public Telecommunication Network
Mạng viễn thông công cộng PTNX Private Telecommunications Network
Exchange
Tổng ñài mạng viễn thông riêng PTO Public Telecommunication Operator
Nhà khai thác viễn thông công cộng PTS Public Telecommunication System
Hệ thống viễn thông công cộng PTT Post, Telephone, and Telegraph
Bưu chính, ñiện thoại và ñiện báo; Bưu ñiện PVC Permanent Virtual Circuit
Mạch ảo thường trực PVC Polyvinychloride
Chất dẻo PVC PVN Private Virtual Network
Mạng ảo riêng PWT Personal Wireless Telephone
ðiện thoại vô tuyến cá nhân PXML Private Exchange Master List
Danh mục chính tổng ñài riêng
Q
Q-bit Qualified data bit (X.25)
Bít số liệu ñạt chất lượng, ñạt yêu cầu
QA Quality Assurance or Q-Adapter (TMN)
ðảm bảo chất lượng hoặc Bộ tương thích Q (TMN) QA Q-Adapter
Bộ thích ứng Q QAF Q-Adapter Block (TMN)
Khối tương thích Q (TMN) QAF Q-Adapter Function
Chức năng của bộ thích ứng Q QAM Quadrature Amplitude Modulation
ðiều chế biên ñộ cầu phương QAM Queued Access Method
Phương pháp truy nhập theo cách xếp hàng QCIF Quarter CIF
CIF một phần tư qdu quantizing distortion unit
Méo lượng tử hóa QDU Quantizing Distortion Unit
Méo lượng tử hóa QMF Quandrature Mirror Filters
Các bộ lọc gương cầu phương QoS Quality of Service
Phẩm chất dịch vụ, chất lượng dịch vụ QPSX Queued Packet Synchronous Exchange
Tổng ñài ñồng bộ kiểu gói theo cách xếp hàng QRP QoS Reference Point
ðiểm chuẩn chất lượng dịch vụ QRSS Quasi Random Signal Source
Nguồn tín hiệu giả ngẫu nhiên
R
R Persistance Time
Thời gian lưu ảnh R Reception
Thu nhận
R-TCR Receive TCR Event
Biến cố TCR thu R-TDT Receipt TDT Event
Biến cố TDT thu r.m.s root mean square
Hiệu dụng RA Radiocommunications Agency
Cơ quan truyền thông vô tuyến RA Random Access
Truy nhập ngẫu nhiên RA Rate Adaption
Thích ứng tốc ñộ RACE Research and Development in Advanced Communications
Technologies in Europe
Nghiên cứu và phát triển các công nghệ
truyền thông tiên tiến ở châu  u RADSL Rate Adaptive Digital Subscriber Line
ðường dây thuê bao số tương thích về tốc ñộ RAI Remote Alarm Indication
Chỉ thị cảnh báo ñầu xa RAI-3 Reanswer Signal No.1-No.3
Tín hiệu lặp lại trả lời số 1, số 3 RAJ Receiving Ability Jeopardized
Khả năng thu gặp rủi ro RAN Reanswer Signal
Tín hiệu lặp lại trả lời RARE Réseaux Associés pour la Recherche Européenne
(Associated networks for European research CEC prọject)
Các mạng liên kết cho các dự án nghiên cứu CEC
của châu  u RAS Remote Access Server (Remote LAN)
Server truy nhập từ xa (LAN ñặt xa) RBA Reset-Band-Acknowledgement Message
Tin báo “báo nhận tái xác lập băng tần”
RBBS Residential Broadband Service
Dịch vụ băng rộng cho khu dân cư RBI Reset-Band-Acknowledgement, all circuits idle signal
Báo nhận tái xác lập băng tần, tín hiệu tất cả các mạch rỗi RC Reception Control
Kiểm soát thu RC Redrive Counter
Bộ ñếm tải khởi ñộng RC Retransmission Counter
Bộ ñếm phát lại RCAT Signalling-Route-Set-Congestion Test Control
Kiểm soát ño thử tắc nghẽn xác lập ñường báo hiệu RCB Redrive Counter Busy
Bộ ñếm tái ñiều khiển bị bận RCC Reverse Control Channel
Kênh ñiều khiển ngược RCC Radio Common Carrier
Sóng mang vô tuyến chung RCE Remote Channel Extenders
Các bộ mở rộng kênh ñặt xa RCF Routing Control Field
Trường ñiều khiển ñịnh tuyến RCF Remote Call Forwarding
Chuyển tiếp cuộc gọi ñầu xa RCP Restoration Control Point
ðiểm ñiều khiển phục hồi RCP Return To Control For Partial Page
Quay trở lại kiểm soát trang cục bộ RD Routing Domain (ATM, ISO)
Vùng ñịnh tuyến (ATM, ISO) RDCLP Response Document Capability List Positive
Danh mục khả năng văn bản hồi ñáp là tích cực RDDP Response Document Discard Positive
Hủy bỏ văn bản hồi ñáp là tích cực RDEP Response Document End Positive
Kết thúc văn bản hồi ñáp là tích cực RDF Route Designator Field
Trường bộ chỉ ñịnh tuyến RDGR Response Document General Reject
Bác bỏ tổng quát văn bản hồi ñáp RDI Restricted Digital Information
Thông tin số bị hạn chế RDN Relative Distinguished Name
Tên ñược phân biệt tương ñối RDPBN Response Document Page Boundary Negative
Biên giới trang văn bản hồi ñáp không tích cực RDPBP Response Document Page Boundary Positive
Biên giới trang văn bản hồi ñáp tích cực RDRP Response Document Resynchronize Positive
Tái ñồng bộ văn bản hồi ñáp là tích cực RDS Radio Data System
Hệ thống số liệu vô tuyến RDSS Radio Determination Satellite Service
Dịch vụ vệ tinh quyết ñịnh bằng vô tuyến RDTD Restricted Differential Time Delay
ðộ trễ thời gian chênh lệch có giới hạn RE Reference Equivalent
Tương ñương chuẩn REC Receiver
Máy thu REJ Reject
Bác bỏ REM Ring Error Monitor
Bộ giám sát lỗi vòng REN Ringer Equivalent Number
Số tương ñương chuông báo RES Radio Equipment and Systems
Thiết bị và các hệ thống vô tuyến RESP Reference Equivalent Speaking Position
Vị trí nói tương ñương chuẩn
RETNA Radio Electronics Television Manafactures Association
Hiệp hội các hãng sản xuất thiết bị vô tuyến, ñiện tử, truyền hình
REV Reverse Charging
Tính cước cho người ñược gọi RF Radio Frequency
Tần số vô tuyến RFH Remote Frame Handler (ISDN)
Bộ xử lý khung ñặt xa (ISDN) RFS Ready For Sending
Sẵn sàng gửi RGB Red, Green, Blue
ðỏ, lục, lam (ba màu cơ bản) RI Related Information
Thông tin liên quan RI Response Identifier
Phần tử nhận dạng hồi ñáp RFI Radio Frequency Inteference
Nhiễu tần số vô tuyến RIFF Resource Interchange File Format
ðịnh dạng tệp trao ñổi tài nguyên
RIF Routing Information Field (Source Routing)
Trường thông tin ñịnh tuyến (ñịnh tuyến nguồn) RIM Request Initialisation Mode (HDLC)
Phương thức mở các yêu cầu (HDLC) RISC Reduced Instruction Set Computer
Máy tính có bộ lệnh rút gọn RISE Retrieval and Interchange of Standards in Europe project
Trích dẫn và trao ñổi các tiêu chuẩn trong các dự án của châu  u
RIT Rate of Information Transfer
Tốc ñộ chuyển tải thông tin RL Reference Loudness
 m lượng chuẩn
RLF Reverse Line Feed
Xuống hàng ngược, ñẩy hàng ngược RLG Release-Guard Signal
Tín hiệu chống phục hồi, chống giải phóng ñường thông RLI Response Length Indicator
Phần tử chỉ thị ñộ dài hồi ñáp RLR Receive Loudness Rating
Mức âm lượng thu RLR Receive Loudness Rating
Công suất danh ñịnh âm lượng thu RLSD Receive Line Signal Detector
Bộ tách tín hiệu ñường dây thu RM Resource Management
Quản lý tài nguyên RMON Remote Network Monitoring
Giám sát mạng từ xa RMSE Root mean square Error
Số lỗi thực tế RN Receipt Status Notification
Thông báo trạng thái thu RNR Receive Not Ready
Chưa sẵn sàng thu RO Remote Operation
Vận hành từ xa, hoạt ñộng từ xa
ROH Receiver Off-Hook
Nhấc tổ hợp máy thu ROM Read Only Memory
Bộ nhớ chỉ ñọc ROMP Remote Operations Microprocessor
Vi xử lý hoạt ñộng xa ROPM Remote Operations Protocol Machine
Thiết bị giao thức vận hành từ xa RoR Rate of Return
Tỷ lệ quay trở lại
ROS Remote Operation Service
Dịch vụ vận hành từ xa ROSE Remote Operation Service Element (Application Layer)
Phần tử dịch vụ hoạt ñộng từ xa (lớp ứng dụng) RP Registration Point
ðiểm ñăng ký RPC Remote Procedure Call
Cuộc gọi tiến hành thủ tục từ xa RPG Report Program Generator
Bộ tạo chương trình báo cáo RPOA Recognized Private Operating Agency
ðại lý hoạt ñộng riêng ñược thừa nhận RPS Ring Parameter Server
Máy chủ thông số vòng RR The ITU Radio Regulations
Các thể chế vô tuyến của ITU RR Receive Ready
Sẵn sàng thu RS Remote Single Layer
Lớp ñơn ñầu xa RS PPDU Resynchronize PPDU
Tái ñồng bộ PPDU RSA Rural Service Area
Khu vực dịch vụ nông thôn RSA PPDU Resynchronize Acknowledge PPDU
Tái ñồng bộ PPDU báo nhận RSAP Response Session Abort Positive
Hồi ñáp hủy bỏ phiên là tích cực RSB Reset-Band Signal
Tín hiệu băng tần ñược tái xác lập RSC Reset Circuit Signal
Tín hiệu mạch ñược tái xác lập RSCCP Response Session Change Control Positive
Hồi ñáp ñiều khiển thay ñổi phiên là tích cực RSCE Restoration Switching Control Equipment
Thiết bị ñiều khiển phục hồi chuyển mạch RSCV Route Selection Control Vector
Véc tơ ñiều khiển chọn tuyến RSE Restoration Switching Equipment
Phục hồi thiết bị chuyển mạch RSEP Response Session End Positive
Hồi ñáp kết thúc phiên là tích cực RSFG Route Server Functional Group (ATM)
Nhóm chức năng của server ñịnh tuyến RSL Received Signal Level
Mức tín hiệu thu RSM Remote Switching Module (telephony)
Mô-ñun chuyển mạch xa (ñiện thoại) RSRT Signalling Route Set Test Control
Kiểm soát ño thử thiết lập ñịnh tuyến báo hiệu RSS Remote Switch Subsystem
Hệ thống con chuyển mạch xa RSS Reset/Synchronization Signal
Tín hiệu tái xác lập/ðồng bộ hóa RSSN Response Session Start Negative
Hồi ñáp khởi tạo phiên là tiêu cực RSSP Response Session Start Positive
Hồi ñáp khởi tạo phiên là tích cực RSU Remote Switching Units
Các khối chuyển mạch từ xa RSUI Response Session User Information
Hồi ñáp thông tin khách hàng sử dụng theo phiên RT Real Time
Thời gian thực RT Remote Terminal
Thiết bị ñầu cuối ở xa RT Reliable Transfer
Chuyển giao tin cậy RTAC Transfer Allowed Control
Kiểm soát ñược phép ñối với việc chuyển giao
RTB Retransmission Buffer
Bộ ñệm phát lại RTC Real Time Clock
ðồng hồ thời gian thực RTC Return To Control
Quay trở về chế ñộ ñiều khiển RTCC Transfer Controlled Control
ðiều khiển ñược kiểm soát việc chuyển giao RTM Reference Test Method
Phương pháp ño chuẩn RTS Request To Send
Yêu cầu gửi RTSE Remote Transfer Service Element (Application Layer)
Phần tử dịch vụ truyền tải xa (lớp ứng dụng) RTSE Reliable Transfer Service Element
Phần tử dịch vụ chuyển giao tin cậy RVL Reference Vocal Level
Mức phát âm chuẩn RWP ETSI Rolling Programme
Chương trình cuốn ETSI RZ Return To Zero
Quay về không
S-SD
S Supervisory
Giám sát S Supervisory Function Bit
Bít chức năng giám sát S Supplier
Nhà cung ứng S Sending
Gửi ñi
S Session
Phiên S-DAB Satellite Digital Audio Broadcasting
Phát thanh quảng bá kỹ thuật số qua vệ tinh SA Source Address
ðịa chỉ nguồn SA Source MAC Address (ATM)
ðịa chỉ MAC nguồn SA Service Alarm
Cảnh báo dịch vụ SAAL Signalling ATM Adaption Layer (ATM)
Lớp thích ứng báo hiệu ATM (ATM) SABM Set Asynchronous Balanced Mode (HDLC)
Phương thức cân bằng thiết lập không ñồng bộ (HDLC)
SABME Set Asynchronous Balanced Mode Extended (HDLC)
Phương thức cân bằng thiết lập không ñồng bộ ñược mở rộng (HDLC)
SAC Service Access Code
Mã truy nhập dịch vụ SACS Set Additional Character Separation
Thiết lập ngăn cách phụ giữa các ký tự SAM System Administration Module
Mô-ñun quản trị hệ thống SAM Subsequent Address Message
Tin báo ñịa chỉ tiếp theo SAM1-7 Subsequent Address Message No.1-No.7
Tin báo ñịa chỉ tiếp theo số 1, số 7 SAME Subscriber Access Maintenance Entity
Thực thể bảo dưỡng truy nhập thuê bao
SANC Signalling Area/Network Code
Vùng báo hiệu/Mã mạng SAO Subsequent Address Message With One Signal
Tin báo ñịa chỉ tiếp sau có một tín hiệu SAP Source Access Point
ðiểm truy nhập nguồn SAP Secondary Audio Program
Chương trình âm thanh thứ cấp SAP Service Access Point
ðiểm truy nhập dịch vụ SAPI Service Access Point Identifier
Phần tử nhận dạng ñiểm truy nhập dịch vụ
SAR Segmentation and Reassembly (ATM)
Phân ñoạn và xếp lại (ATM) SARM Set Asynchronous Response Mode (HDLC)
Thiết lập phương thức ñáp ứng thiết lập không ñồng bộ (HDLC)
SAS Simple Attachment Scheme
Sơ ñồ gắn kết ñơn giản SASF Specific Application Service Element
Thành phần dịch vụ ứng dụng ñặc biệt SATAN System Administrator Tool for Analysing
Networks
Công cụ quản trị hệ thống ñể phân tích các mạng
SB-ADPCM
Sub-band Adaptive Differential Pulse Code Modulation
ðiều xung mã vi sai thích nghi băng con SBA Software Generated Group Blocking
Acknowledgement Message
Tin báo báo nhận chặn nhóm mạch do phần mềm tạo ra
SBC Subsample Control
Kiểm soát mẫu phụ SBM Successful-Backward-Set-up Inforamtion
Message
Tin báo thông tin hướng nghịch ñược thiết lập thành công
SBR Standby-Ready Signal
Tín hiệu “dự phòng sẵn sàng” SBSVC Selective Broadcast Signalling Virtual Channel
(B-ISDN)
Kênh ảo báo hiệu quảng bá có lựa chọn (B-ISDN)
SBUR Software Generated Circuit Group Blocking and Unblocking Receipt
Thu nhận chặn và không chặn nhóm mạch do phần mềm tạo ra
SBUS Software Generated Circuit Group Blocking and Unblocking Sending
Gửi chặn và không chặn nhóm mạch do phần mềm tạo ra
SC Sub Carrier
Sóng mang phụ SC Service Channel
Kênh dịch vụ SCA System Communication Architecture
Kiến trúc hệ thống truyền thông
SCC Satellite Control Centre
Trung tâm ñiều khiển vệ tinh SCCP Signalling Connection Control Part
Phần ñiều khiển kết nối báo hiệu
SCE Service Creation Environment
Môi trường tạo dịch vụ SCEF Service Creation Environment Function (TMN)
Chức năng môi trường tạo dịch vụ (TMN) SCF Service Control Function (TMN)
Chức năng ñiều khiển dịch vụ (TMN) SCM Select Coding Method
Chọn phương pháp mã hóa SCO Select Character Orientation
Chọn ñịnh hướng ký tự SCP Session Control Protocol
Giao thức ñiều khiển phiên truyền SCP Service Control Point
ðiểm ñiều khiển dịch vụ SCPC Single-Channel-Per-Carrier
Mỗi kênh một sóng mang SCR Sustained Cell Rate (ATM)
Tỷ lệ ô ñược duy trì (ATM) SCR Selective Circuit Reservation
Dự phòng mạch có chọn lọc SCSI Small Computer Systems Interface
Giao diện các hệ thống máy tính con SCTR System Conformance Test Report
Báo cáo ño thử mức tuân thủ hệ thống SCU Signalling System Control Signal
Tín hiệu ñiều khiển hệ thống báo hiệu SCVF Single Channel Voice Frequency
Tần số âm thoại của kênh ñơn SDF Specialised Database Functions (TMN)
Các chức năng của cơ sở dữ liệu chuyên dụng
(TMN) SDH Synchronous Digital Hierarchy
Phân cấp mạng số ñồng bộ SDK Software Development Kit
Bộ công cụ phát triển phần mềm/Trang bị phát triển phần mềm
SDL Specification and Description Language
Ngôn ngữ ñặc tả và mô tả SDLC Synchronous Data Link Control
ðiều khiển tuyến số liệu ñồng bộ SDM Space Division Multiplexing
Ghép kênh chia không gian, ghép kênh theo không gian
SDSL Single-line Digital Subscriber Line
ðường dây thuê bao số ñơn dây SDSL Symetric Digital Subscriber Line
ðường dây thuê bao số ñối xứng SDSU SMDS Data Service Unit
Khối dịch vụ số liệu SMDS SDT Structured Data Transfer (ATM)
Chuyển giao số liệu ñã ñược cấu trúc SDU Service Data Unit (ATM)
Khối số liệu dịch vụ
SE-SN
SE Support Equipment (TMN) or Support Entity (TMN)
Thiết bị trợ giúp (TMN) hoặc thực thể trợ giúp (TMN)
SE Switching Element (ATM)
Môi trường chuyển mạch/Thành phần chuyển
mạch SE Structure Element
Môi trường cấu trúc SEAL Simple and Efficient Adaptiption Layer (ATM)
Lớp thích ứng hiệu quả và ñơn giản SEF Support Entity Function (TMN)
Chức năng của thực thể trợ giúp (TMN) SEL Selector
Bộ chọn SEMKO Swedish Institute for Testing and Approval of
Electrical Equipment
Viện ño thử và phê chuẩn thiết bị ñiện của Thụy ðiển
SES Satellite Earth Stations
Các trạm vệ tinh trên mặt ñất SES Source End Station
Trạm ñầu nguồn SES Severely Errored Seconds
Các giây bị lỗi trầm trọng SES Ship Earth Station
Trạm mặt ñất trên tầu biển SESDL Ship Earth Station Low Speed Data
Dữ liệu tốc ñộ thấp của trạm mặt ñất tàu biển SESRP Ship Earth Station Response
Trả lời của trạm mặt ñất tàu biển SESRQ Ship Earth Station Request
Yêu cầu của trạm mặt ñất tàu biển SEST Ship Earth Station Telex
Telex của trạm trạm mặt ñất tàu biển SEV Schweizerischer Elektrotechnischer Verein
(Swiss Electrotechnical Association)
Hiệp hội kỹ thuật ñiện tử Thụy Sĩ SEWG Spectrum Engineering Working Group of
CEPT ERC
Nhóm công tác kỹ thuật phổ của CEPT ERC SF Spare Frame
Khung dự phòng SF Superframe Format
Khuôn dạng của siêu khung SFC Sensitivity/Frequency Characteristics
Các ñặc tính ñộ nhạy/tần số SFS Start of Frame Sequence (LAN)
Khởi ñầu của chuỗi khung (LAN) SFU Store and Forward Unit
Khối lưu trữ và chuyển tiếp SGB Software Generated Group Blocking Message
Tin báo chặn nhóm do phần mềm tạo ra SGC Signalling Grouping Channel
Nhóm kênh báo hiệu SGML Standard Generalised Markup Language
Ngôn ngữ ñánh dấu tiêu chuẩn ñược tổng quát hóa
SGR Select Graphic Rendition
Chọn cách trình bày ñồ họa SGU Software Generated Group Unbloking Message
Tin báo không chặn nhóm do phần mềm tạo ra SHF Super High Frequency
Tần số siêu cao
SHS Select Character Spacing
Chọn khoảng cách giữa các ký tự SHS Select Horizontal Spacing
Chọn dãn cách theo chiều ngang SI Statutory Instruments (UK)
Các văn bản pháp quy (Anh) SI Service Indicator
Phần tử chỉ thị dịch vụ SI Shift-In
Chuyển sang thanh ghi SI SPDU Identifier
Phần tử nhận dạng SPDU SID Session Identification
Nhận dạng phiên SIE Status Indication “Emergency Terminal Status”
Chỉ thị trạng thái “trạng thái ñầu cuối khẩn cấp”
SIF Signalling Information Field
Trường thông tin báo hiệu SIG SMDS Interest Group
Nhóm lợi ích SMDS SIG Special Interest Group
Nhóm lợi ích ñặc biệt SIM Subscriber Identity Module
Mô-ñun nhận dạng thuê bao SIN Status Indication “normal terminal status”
Chỉ thị trạng thái “trạng thái ñầu cuối bình thường”
SINs British Telecom Suppliers’ Information Notes
Bản tin của các nhà cung cấp viễn thông Anh SIO Scientific and Industrial Organisations (ITU-T)
Các tổ chức khoa học và công nghiệp (ITU-T)
SIO Service Information Octet
Byte thông tin dịch vụ SIO Status Indication “Out of alignment”
Chỉ thị trạng thái “mất ñồng chỉnh” SIOS Status Indication “Out Of Service”
Chỉ thị trạng thái “không hoạt ñộng” SIP SMDS Interface Protocol
Giao thức giao diện SMDS SIP Signal Transfer Point
ðiểm chuyển giao tín hiệu SIPO Status Indication “Processor Outage”
Chỉ thị trạng thái “Hỏng bộ xử lý” SIPP SMDS Interface Protocol
Giao thức của giao diện SMDS SIR Sustained Information Rate (SMDS)
Tốc ñộ tin ñược duy trì (SMDS) SIS Sound-In-Sync
ðồng bộ với âm thanh SITA Société Internationale de Télécommunications
Aéronautiques
Hiệp hội quốc tế về viễn thông hàng không SITS Special Investigation Test Schedule (UK)
Lịch trắc nghiệm bằng ñiều tra ñặc biệt (Anh) SL Signalling Link
Tuyến kết nối báo hiệu SL Stability Loss
Mất tính ổn ñịnh SLC Subscriber Loop Carrier
Thiết bị truyền dẫn mạch vòng thuê bao SLEE Service Logic Excution Enviroment
Môi trường ñể thực hiện logic dịch vụ SLL Semi-Loop Loss
Suy hao nửa vòng SLM Selective Level Meter
Máy ño mức có chọn SLP Signalling Link Management
Quản lý tuyến kết nối báo hiệu SLP Single Link Procedure
Thủ tục tuyến ñơn SLR Send Loudness Rating
Mức âm lượng phát SLS Set Line Spacing
Xác lập dãn cách dòng SLS Signalling Link Selection
Chọn tuyến kết nối báo hiệu SLSA Single Line Switching Apparatus
Thiết bị chuyển mạch một ñôi dây SLTA Signalling Link Test Message
Acknowledgement
Báo nhận tin báo ño thử tuyến kết nối báo hiệu SLTC Signalling Link Test Control
ðiều khiển ño thử tuyến kết nối báo hiệu SLTM Signalling Link Test Message
Tin báo ño thử tuyến kết nối báo hiệu SMAE Systems Management Application Entity
Thực thể ứng dụng quản lý các hệ thống SMAF Service Management Agent Function (TMN)
Chức năng của cơ quan quản lý dịch vụ (TMN) SMAP System Management Application Part
Phần ứng dụng quản lý hệ thống
SMB Server Message Block
Khối tin báo của server SMDS Switched Multimegabit Data Service
Dịch vụ số liệu nhiều Megabit có chuyển mạch SME Small to Medium Enterprise(s)
(Các) doanh nghiệp từ nhỏ ñến trung bình SMF Service Management Function (TMN)
Chức năng quản lý dịch vụ (TMN) SMF Submultiframes
ða khung phụ SMF Single Mode Fiber
Sợi quang ñơn mode SMG Special Mobile Group
Nhóm thông tin di ñộng ñặc biệt SMI Structure of Management Information
Cấu trúc của thông tin quản lý SMIP Strategic Management Information Plan
Kế hoạch thông tin quản lý có tính chiến lược SMP Simple Management Protocol
Giao thức quản lý ñơn giản SMP Switching Module Processor
Bộ xử lý mô-ñun chuyển mạch SMP Symmetric Multiprocessing
ða xử lý ñối xứng SMPTE Society of Motion Picture and Television
Engineers
Hội các kỹ sư truyền hình và ñiện ảnh SMR Specialised Mobile Radio
Vô tuyến di ñộng ñặc biệt SMRS Specialized Mobile Radio Service
Dịch vụ vô tuyến di ñộng chuyên dụng SMS Satellite Multiservice System
Hệ thống ña dịch vụ của vệ tinh SMSA Standard Metropolitan Statistical Area
Vùng thống kê thành phố theo tiêu chuẩn SMSI Systems Management Service Interface
Giao diện dịch vụ quản lý hệ thống SMT Surface Mounting Technology
Công nghệ lắp ghép bề mặt SMTA Single-line Multi-Extension Telephone
Apparatus
Máy ñiện thoại thuê bao nối với nhiều máy lẻ
qua một ñôi dây SMTP Single Mail Transfer Protocol
Giao thức truyền thư ñơn SMU Scaled Measurement Unit
ðơn vị ño theo tỷ lệ SN Sequence Number (ATM, DQDB, SMDS)
Số chuỗi (ATM, DQDB, SMDS) SN Subscriber Number
Số thuê bao SN Switching Network (SNA)
Mạng chuyển mạch (SNA) SNA Systems Network Architecture
Cấu trúc mạng của hệ thống SNAP Subnetwork Access Protocol
Giao thức truy nhập mạng con SNI Subscriber Network Interface
Giao diện mạng thuê bao SNP Sequence Number Packet
Gói số chuỗi SNP Sequence Number Protection
Bảo vệ số chuỗi
SNMP Simple Network Management Protocol
Giao thức quản lý mạng ñơn giản SNR Signal-To-Noise Ratio
Tỷ số tín hiệu trên tạp âm SNRM Set Normal Response Mode (HDLC)
Thiết lập phương thức ñáp ứng thông thường SNRME Set Normal Response Mode Extended (HDLC)
Thiết lập kiểu ñáp ứng thông tin ñược mở rộng
SO-SR
SO Shift-Out
Dịch ra từ thanh ghi SOA Start Of Address
Bắt ñầu của ñịa chỉ SOAC Service Order Form
Mẫu ñơn ñặt hàng dịch vụ SOGIT Senior Officials Group for Information
Technology
Nhóm các quan chức cấp cao về công nghệ thông tin
SOH Start Of Heading
Bắt ñầu tiêu ñề SOH Start Of Overhead
Phần mở ñầu SOM Start-Of- Message
Bắt ñầu tin báo
SONET Synchronous Optical Network
Mạng quang ñồng bộ SOS Start Of String
Bắt ñầu chuỗi SOS Silicon On Saphire
Silic trên Saphia SP Signalling Point (ANSI)
ðiểm báo hiệu (ANSI) SP Space
Khoảng cách, dãn cách SPAG Standards Promotion and Application Group
SA
Nhóm xúc tiến và ứng dụng tiêu chuẩn SA,
Nhóm ñề xướng và thực hiện các tiêu chuẩn SA SPC Stored Programme Control
ðiều khiển theo chương trình ñược lưu trữ,
ñiều khiển theo chương trình có sẵn SPC Secondary Point Code
Mã ñiểm thứ cấp SPCS Satellite Personal Communication Services
Các dịch vụ thông tin cá nhân qua vệ tinh SPD Select sentation Direction
Chọn hướng trình diễn SPDU Session Protocol Data Unit
Khối số liệu giao thức phiên truyền SPE (Sonet) Synchronous Payload Envelop
ðường bao tải hiệu dụng ñồng bộ SPG Sync Pulse Generator
Bộ tạo xung ñồng bộ
SPID Service Profile Identifier (ISDN)
Bộ nhận dạng mô tả dịch vụ (ISDN) SPITE Switching Processing Interface Telephone
Event
Biến cố giao diện xử lý chuyển mạch SPL Sound ssure Level
Mức áp suất âm thanh SPLM Sound ssure Level
Máy ño mức áp suất âm thanh SPM Subscriber Private Meter
Máy ño của riêng thuê bao SPM Session Protocol Machine
Thiết bị giao thức phiên SPOC Single Point of Contact
Công-tắc một tiếp ñiểm SPRC Signalling Procedure Control
Kiểm soát thủ tục báo hiệu SPS Signalling Protocols and Switching
Các giao thức và chuyển mạch báo hiệu SPST Single-Ple, Single-Throw (Switch)
(Bộ chuyển mạch) một cực, một hướng SPTN Single Protocol Transport Network
Mạng chuyển giao thức ñơn SPTS Single Program Transport Stream (ATM)
Dòng chuyển tải (của MPEG-2) một chương trình
SQL Structured Query Language
Ngôn ngữ truy vấn theo cấu trúc SR Source Reference
Tham chiếu nguồn
SR Source Routing (ATM)
ðịnh tuyến nguồn SRA Stanby-Ready-Acknowledgment
Báo nhận dự phòng ñã sẵn sàng SRC Strategic Review Committee (ETSI)
ủy ban nghiên cứu chiến lược SREJ Selective Reject (HDLC)
Loại bỏ có lựa chọn (HDLC) SRF Specialised Resources Function (TMN)
Chức năng của các tài nguyên ñặc biệt (TMN) SRF Specially Routed Frame (ATM)
Khung ñược ñịnh tuyến ñặc biệt SRI SIP Relay Interface (SMDS)
Giao diện chuyển tiếp SIP (SMDS) SRM Signalling Route Management
Quản lý hành trình báo hiệu SRS Select Reverse Spacing
Chọn dãn cách ngược SRT Source Routing Transparent
ðịnh tuyến nguồn trong suốt SRTP Sequenced Routing Table Protocol
Giao thức bảng ñịnh tuyến theo trình tự SRTS Synchronous Residual Time Stamp
ðánh dấu thời gian dư thừa ñồng bộ SRVT SCCP Routing Verification Test
ðo thẩm tra ñịnh tuyến SCCP
SS-SY
SS Session Service
Dịch vụ phiên SS Suplementary Service
Dịch vụ phụ SS No.6 Signalling System No.6
Hệ thống báo hiệu số 6 SS7 Signalling System 7
Hệ thống báo hiệu số 7 SSAP Source Service Access Point
ðiểm truy nhập dịch vụ nguồn SSB Single Side Band
Dải ñơn biên SSB Subscriber-Busy Signal
Tín hiệu thuê bao bận SSBSC Single-Sideband Suppressed Carrier
ðơn biên không có sóng mang SSC Special Services Center
Trung tâm dịch vụ ñặc biệt SSCF Service Specific Coordination Function
Chức năng phối hợp theo tính chất dịch vụ SSCOP Service Specific Connection Oriented Protocol
(ATM)
Giao thức ñịnh hướng kết nối theo tính chất dịch vụ
SSCS Service Specific Convergence Sublayer (ATM)
Lớp con hội tụ theo tính chất dịch vụ SSDU Session Service Data Unit
Khối dữ liệu dịch vụ phiên SSF Service Switching Function (TMN)
Chức năng chuyển mạch dịch vụ (TMN) SSM Single Segment Message (DQDB, SMDS)
Tin báo một ñoạn
SSN Subsystem Number
Số hệ thống con SSP Switch-to-Switch Protocol
Giao thức từ tổng ñài ñến tổng ñài SSS Subscriber Switching System
Hệ thống chuyển mạch thuê bao SST Synchronous Service Transport
Truyền tải dịch vụ ñồng bộ SST Send Special-Information Tone Signal
Gửi âm báo thông tin ñặc biệt SST Single-Sideband Transmission
Truyền dẫn ñơn biên SSU Subsequent Signal Unit
Khối tín hiệu tiếp theo SSW Set Space Width
Xác lập ñộ rộng dãn cách ST Signalling Terminal
Thiết bị ñầu cuối về báo hiệu ST End-Of-Pulsing
Kết thúc tạo xung STA Spanning Tree Algorithm
Thuật toán khai triển theo hình cây STAB Selective Tabulation
Lập bảng có chọn lọc STAG Security Techniques Advisory Group (ETSI)
Nhóm tư vấn kỹ thuật an toàn (ETSI) STAR Advanced Telecommunications for the
Industrially less
advanced regions of the European Community
Viễn thông tiên tiến cho các vùng công nghiệp
chậm phát triển trong Cộng ñồng châu  u STC Switching and Testing Centre
Trung tâm chuyển mạch và ño thử STC System Time Clock (ATM)
ðồng hồ thời gian của hệ thống STD Subscriber Trunk Dialling
Thuê bao quay số trung kế STDM Statistical Time Division Multiplexing
Ghép kênh theo thời gian thống kê STE Signalling Terminal Equipment
Thiết bị kết cuối báo hiệu STE Spanning-Tree Explorer (LAN)
Trình duyệt mở rộng theo hình cây STE SONET Section Terminating Equipment
(ATM)
Thiết bị kết cuối ñoạn của SONET STI Statistics Time Interval
Thời khoảng thống kê STM Synchronous Transfer Mode
Phương thức chuyển tải ñồng bộ STM Selective Traffic Management
Quản lý lưu lượng có chọn lọc STM Signalling Traffic Management
Quản lý lưu lượng báo hiệu STM 1 Synchronous Transport Module 1
Moñun chuyển tải ñồng bộ 1 STM n Synchronous Transport Module “n”
Môñun chuyển tải ñồng bộ “n” STMR Sidetone Masked Loudness Rating
Mức âm lượng ñã khử trắc âm
STP Signalling Transfer Point
ðiểm chuyển giao báo hiệu STP Shielded Twisted Pair
ðôi dây xoắn bọc kim STRIDE
EC support for Science and Technology
for Regional Innovation and Development in Europe
EC trợ giúp cho khoa học và công nghệ cho việc ñổi mới
và phát triển khu vực ở châu  u STS Synchronous Transport System
Hệ thống truyền dẫn ñồng bộ STS Synchronous Transport Signal (SONET)
Tín hiệu truyền dẫn ñồng bộ (SONET) STS-1 Synchronous Transport Signal 1
Tín hiệu truyền dẫn ñồng bộ 1 STS-n Synchronous Transport Signal “n”
Tín hiệu truyền dẫn ñồng bộ n STX Start Of Text
Bắt ñầu văn bản SUA Software Generated Group Unblocking-
Acknowledgement Message
Tin báo báo nhận không chặn nhóm do phần mềm tạo ra
SUB Sub-addressing
ðịnh ñịa chỉ phụ SUB Subtitute
Thay thế SUB Subtitute Character
Ký tự thay thế
SUD Session User Data
Dữ liệu của người dùng phiên SUT System Under Test
Hệ thống ñang ño thử SVC Signalling Virtual Channel (ATM)
Kênh ảo cho báo hiệu (ATM) SVC Switched Virtual Circuit (Packet Switching)
Kênh chuyển mạch ảo (chuyển mạch gói)
SVCC Switched Virtual Channel Connection (ATM)
Kết nối kênh ảo có chuyển mạch SVE SAP Vector Element (ATM)
Thành phần véc tơ SAP SVPC Switched Virtual Path Connection (ATM)
Kết nối ñường ảo chuyển mạch SVS Select Line Spacing
Chọn dãn cách dòng SVS Select Vertical Spacing
Chọn dãn cách theo chiều thẳng ñứng SVS Supervisory Signal
Tín hiệu giám sát SW Short Wave
Sóng ngắn SWFPI Scaled Weighted Echo Path Loss
Suy hao ñường truyền tiếng vọng có trọng số SWR Standing Wave Ratio
Hệ số sóng ñứng SYN Synchronous
ðồng bộ
SYNTRAN
Synchronous Transmission
Truyền dẫn ñồng bộ SYU Synchronization Signal Unit
Khối tín hiệu ñồng bộ hóa
TS-TX
TS Transport Stream
Dòng chuyển tải TS Traffic Shaping (ATM)
Tạo dạng lưu lượng TS Time Stamp
Dấu thời gian TS Telecommunication Service
Dịch vụ viễn thông TS Time Slot
Khe thời gian TS Transport Service
Dịch vụ chuyển tải TS-user Transport Service User
Người sử dụng của dịch vụ chuyển tải TSAP Transport Service Access Point
ðiểm truy nhập dịch vụ truyền tải TSAP-ID Transport Service Access Point Identifier
Bộ nhận dạng ñiểm truy nhập dịch vụ chuyển tải TSC Transit Switching Centre
Tổng ñài chuyển tiếp, Trung tâm chuyển mạch quá giang TSDU Transport Service Data Unit
Khối dữ liệu dịch vụ chuyển tải TSFC Signalling Traffic Flow Control
ðiều khiển luồng lưu lượng báo hiệu TSI Time Slot Interchange
Trao ñổi khe thời gian TSI Transmitting Subscriber Identification
Nhận dạng thuê bao phát TSM Time Switch Module
Mô-ñun chuyển mạch thời gian TSP Test Suite Parameter
Tham số phù hợp với ño thử TSRC Signalling Routing Control
ðiều khiển ñịnh tuyến báo hiệu TSRM Telecommunication Standards Reference Manual
Sách tham khảo tiêu chuẩn viễn thông TSS Telecommunication Standardisation Sector (ITU-T)
Ban tiêu chuẩn hóa viễn thông (ITU-T) TSS Trunk and Signalling Subsystem
Phân hệ trung kế và báo hiệu TT Test Transmitter
Máy phát ño thử TTB Temporary Trunking Blocking
Chặn trung kế tạm thời TTC Transit Through-Connect
Kết nối xuyên suốt quá giang TTCN-GF TTCN Graphical Form
Dạng ñồ họa TTCN TTCN-MP TTCN Machine Processable
Thiết bị có thể xử lý TCCN TTD Target Transit Delay
Trễ quá giang có mục tiêu TTD Transit Centres Through-Connected
Các tổng ñài quá giang ñược kết nối xuyên suốt TTD PPDU sentation Typed Data PPDU
PPDU dữ liệu trình diễn ñã ñược nhập TTL Time to Live (Internet)
Thời gian duy trì (Internet) TTL Transistor-Transistor Logic
Vi mạch Tranzito-Tranzito TTL Transverse Transfer Loss
Suy hao chuyển tải theo chiều ngang
TTP Trail Termination Point (TMN)
ðiểm kết cuối kéo xa (TMN) TTR Time To Try Reasignment/Resynchronization
Thời gian ñề thử tái ñồng chỉnh/tái ñồng bộ TTX Teletex
Teletex, ñiện báo chữ TTX Teletex Type
Kiểu ñiện báo chữ TU Tributary Unit
Khối nhánh, khối phụ thuộc TUA Telecommunication Users Association (UK)
Hiệp hội khách hàng viễn thông (Anh) TUG Telecommunications User Group
Nhóm khách hàng viễn thông TUG Tributary Unit Group
Nhóm khối nhánh TUP Telephone User Part
Phần người sử dụng ñiện thoại TUT Terminal Under Test
ðầu cuối ñang ño thử TV Television
Truyền hình TVI Television Interference
Can nhiễu truyền hình TVRO Television Receive-Only
Truyền hình chỉ thu TWA Two-way Alternative (HDLC)
Luân phiên hai chiều (HDLC) TWR Time To Wait For Reasignment/Resynchronization
Thời gian ñợi tái ñồng chỉnh/Tái ñồng bộ TWS Two-Way Simultaneous (HDLC)
Hai chiều ñồng thời (HDLC) TX Transmit
Phát
T-TRM
T Transport
Chuyển giao, chuyển tải T-DAB Terrestrial Digital Audio Broadcasting
Phát thanh quảng bá số mặt ñất T1E1 Tiểu ban tiêu chuẩn về hiệu năng mạng của ANSI T1M1 Tiểu bản tiêu chuẩn về Khai thác, Quản lý, Bảo dưỡng nội
mạng của ANSI T1Q1 Tiểu ban tiêu chuẩn về hiệu năng mạng của ANSI T1S1 Tiểu ban tiêu chuẩn về các dịch vụ mạng của ANSI T1X1 Tiểu ban tiêu chuẩn về phân cấp số và ñồng bộ của ANSI TA Terminal Adapter (ISDN)
Bộ phối ghép ñầu cuối (ISDN) TA Test Analyzer
Bộ phân tích ño thử TA Transfered Account
Tài khoản ñược chuyển TAA Transfered-Allowed-Acknowledgement Signal
Tín hiệu báo nhận cho phép chuyển giao TAC Telecommunications Administrations Centre (Finland)
Trung tâm quản trị viễn thông (Phần Lan) TACS Total Access Communications
Truyền thông truy nhập hoàn toàn TACS Total Access Communications Systems
Các hệ thống truyền thông truy nhập hoàn toàn TAED Telex Automatic Emmiting Device
Thiết bị phát Telex tự ñộng TAP Test Access Path
ðường truy nhập ño thử TAPDU Telematic Access Protocol Data Unit
Khối dữ liệu giao thức truy nhập viễn tin (Telematic) TAPI Telephony API
API thoại TARM Telephone Answering and Recording Machine
Máy ghi và trả lời của ñiện thoại TASI Time Assignment Speech Interpolation
Nội suy tiếng nói có chỉ ñịnh thời gian
TB Transparent Bridging
Nối cầu trong suốt TBB Trans-national Broadband Backbone
Mạng ñường trục băng rộng xuyên quốc gia TBC Time Base Corrector
Bộ hiệu chỉnh gốc thời gian TBE Transient Buffer Exposure
Trình duyệt bộ ñệm tạm thời TBR Technical Basis for Regulations (ETSI)
Cơ sở kỹ thuật cho ñiều hành TBR Transport Block Reject
Loại bỏ khối chuyển tải TBRL Terminal Balance Return Loss
Suy hao phản xạ công bằng ñầu cuối TC Transmission Control
ðiều khiển truyền dẫn TC Transport Connection
Kết nối chuyển tải TC Terrestrial Channel
Kênh mặt ñất TC Transaction Capabilities
Các khả năng giao dịch TC Transmission Convergence (ATM)
Hội tụ truyền dẫn TC PPDU Capability Data PPDU
PPDU dữ liệu tiềm năng TCA Transport Connection Accept
Chấp nhận kết nối chuyển tải TCAM Telecommunications Access Method (SNA)
Phương pháp truy nhập viễn thông (SNA) TCAP Transaction Capabilities Application Part
Phần ứng dụng các khả năng giao dịch TCBC Changeback Control
ðiều khiển chuyển trở lại TCBH Time Consistent Busy Hour
Giờ bận theo thời gian cố ñịnh TCC Telephone Country Code
Mã ñiện thoại quốc gia TCC Transport Connection Clear
Xóa kết nối chuyển tải TCC PPDU Capability Data Acknowledge PPDU
PPDU báo nhận dữ liệu tiềm năng TCCD Total Call Connection Delay
Tổng thời gian trễ kết nối cuộc gọi TCCN Tree And Tabular Combined Notation
Chú giải bảng và cây kết hợp TCF Training Check
Kiểm tra huấn luyện TCH Traffic Channel
Kênh lưu lượng TCI Telewriting Coding Interface
Giao diện mã hóa ghi từ xa TCIC Transit Centre Identification Code
Mã nhận dạng trung tâm quá giang TCIF Telecommunications Industry Forum
Diễn ñàn công nghiệp viễn thông TCL Transverse Conversion Loss
Suy hao quy theo chiều ngang TCM Time Compression Multiplexing
Ghép kênh theo kỹ thuật nén thời gian/Ghép kênh nén thời gian
TCM Time Compression Multiplex
Ghép kênh nén theo thời gian TCN Throughput Class Negotiation
Thương lượng về cấp lưu thoát TCOC Changeover Control
Kiểm soát chuyển (tuyến báo hiệu) TCP Transmission Control Protocol
Giao thức ñiều khiển truyền dẫn TCP Test Coordination Procedure
Thủ tục phối hợp ño thử
TCP/IP Transmission Control Protocol/Internet Protocol
Giao thức ñiều khiển truyền dẫn/giao thức Internet TCR Transport Connection Request
Yêu cầu kết nối chuyển tải TCR Tagged Cell Rate
Tỷ lệ ô có ñánh dấu TCRC Controlled Rerouting Control
ðiều khiển tái ñịnh tuyến có kiểm soát TCS Teleconference Service
Dịch vụ ñiện thoại hội nghị TCS Transmission Convergence Sublayer
Lớp con hội tụ truyền dẫn TCTL Transverse Conversion Transfer Loss
Suy hao chuyển tải quay theo chiều TCTS Trans-Canada Telephone System
Hệ thống ñiện thoại xuyên Canada TCU Telecommunications Control Unit (SNA)
Khối ñiều khiển viễn thông (SNA) TCU Trunk Coupling Unit
Khối kết nối trung kế
TCCO Temprature Compensated Crystal Oscillator
Bộ tạo dao ñộng tinh thể bù nhiệt TD PPDU sentation Data PPDU
PPDU dữ liệu trình diễn TDD Telecommunications Device For The Deaf
Thiết bị viễn thông cho người ñiếc TDD Time Division Duplexing
Song công chia theo thời gian TDF Time Division Filtering
Lọc chia theo thời gian TDG Initial-Time-Delay Gap
Khe trễ thời gian ban ñầu TDI Transit Delay Indication
Chỉ thị trễ thời gian
TDM Time Division Multiplex
Ghép kênh phân chia thời gian TDMA Time Division Multiple Access
ða truy nhập chia theo thời gian TDMS Time Division Multiplex System
or Transmission Distortion Measuring Set
Hệ thống ghép kênh chia theo thời gian,
Bộ ño méo truyền dẫn TDS Time Division Switching
Chuyển mạch chia theo thời gian TDSAI Transit Delay Selection and Identification
Chọn và chỉ thị thời gian trễ quá giang TDT Transport Data
Dữ liệu chuyển tải TDX Typed Data Transfer
Chuyển giao dữ liệu theo loại TE Terminal Equipment
Thiết bị ñầu cuối TE PPDU Expedited Data PPDU
PPDU dữ liệu phát nhanh TE1 Terminal Equipment Type 1
Thiết bị ñầu cuối kiểu 1 TEDIS Trade Electronic Data Interchange Systems
Các hệ thống trao ñổi số liệu ñiện tử thương mại TEI Terminal Endpoint Identifier (LAPD)
Bộ nhận dạng ñiểm cuối của thiết bị ñầu cuối TELR Talker Echo Loudness Rating
Mức âm lượng tiếng vọng của người nói TEM Transverse Electromagnetic
Sóng T, sóng ñiện từ nằm ngang TEMA Telecommunication Engineering and
Manufacturing Association Limited (now part of EEA)
Hiệp hội kỹ thuật và chế tạo viễn thông hữu hạn
(nay là một bộ phận thuộc EEA) TETRA Trans European Trunked Radio
Vô tuyến ñường trục xuyên châu  u TFA Transfer-Allowed Signal
Tín hiệu cho phép chuyển tải TFM Transfer-Prohibited and Transfer-Allowed Messages
Các tín hiệu cấm chuyển tải và ñược phép chuyển tải TFP Transfer-Prohibited
Cấm chuyển tải TFP Transfer-Prohibited Signal
Tín hiệu cấm chuyển tải TFRC Fored Rerouting Control
ðiều khiển tái ñịnh tuyến cưỡng bức TFTS Terrestrial Flight Telephone System
Hệ thống ñiện thoại giữa máy bay và mặt ñất THD Total Harmonic Distortion
Méo hài tổng cộng 3PTY Three Party Service
Dịch vụ phía thứ ba THF Tremendously High Frequency
Tần số cực cao TIA Telecommunications Industry Association (UK)
Hiệp hội công nghiệp viễn thông (Anh) TIA Telematic Interworking Abstract Service
Dịch vụ trừu tượng của giao thức viễn tin TIAS Telematic Interworking Application
ứng dụng giao thức viễn tin TIC Terminal International Centre
Trung tâm quốc tế ñầu cuối TID Terminal Identification
Nhận dạng ñầu cuối TIE Terminal Interface Equipment
Thiết bị giao diện ñầu cuối TIE Terminal Interval Error
Lỗi thời khoảng
TIF Telematic Interworking Facility
Phương tiện giao tác viễn tin TIG Terminal Interoperability Group
Nhóm phối hợp hoạt ñộng của ñầu cuối TIG Telegram Identification Group
Nhóm nhận dạng ñiện báo TIS Technical Informations Sheets (UK)
Bản tin kỹ thuật thông tin (Anh) TIS Telematic Interworking System
Hệ thống giao tác viễn tin TIU Telematic Interworking Unit
Khối giao tác viễn tin TJF Test Jack Frame
Khung có các lỗ giắc ño thử TLAC Link Availability Control
Kiểm soát ñộ sẵn sàng tuyến kết nối TLD Top-Level Domain
Vùng cấp cao nhất TLH Transport Layer Header
Nhóm xung mào ñầu lớp chuyển tải TLL Total Scanning Line-Length
Tổng ñộ dài dòng quét TLM Telematic
Viễn tin TLM-TER Telematic Terminal
Thiết bị ñầu cuối viễn tin TLMA Telematic Agent
Nhân viên viễn tin TLMAU Telematic Access Unit
Khối truy nhập viễn tin TLP Transmission Level Point
ðiểm có mức truyền dẫn TLS Transparent LAN Service
Dịch vụ LAN trong suốt TLV Type/Length/Value (ATM)
Kiểu/ðộ dài/Giá trị TLX Telex Type
Kiểu Telex TLXAU Telex Access Unit
Khối truy nhập Telex TM Transmission and Multiplexing
Truyền dẫn và ghép kênh TM Terminal Multiplexer
Bộ ghép kênh ñầu cuối TM Traffic Management (ATM)
Quản lý lưu lượng TM Transverse Magnetic
Sóng ngang TM, thành phần từ trường nằm ngang TM-PDU Test Management PDU
PDU quản lý ño thử TMA Telecommunications Managers Association (UK)
Hiệp hội các nhà quản lý viễn thông (Anh) TMN Telecommunications Management Network
Mạng quản lý viễn thông TMP Test Management Protocol (ATM)
Giao thức quản lý ño thử TMR-IL Transmission Maintenance Point (International Line)
ðiểm bảo dưỡng truyền dẫn (ñường dây quốc tế) TMR Transmission Medium Requirement
Yêu cầu môi trường truyền dẫn TMS Time-Multiplexed Switch
Chuyển mạch ghép thời gian TMS Traffic Measurement System
Hệ thống ño lưu lượng TMSI Temporary Mobile Station Identity
Danh tính (nhận dạng) trạm di ñộng tạm thời TND Telephone Network For Deaf
Mạng ñiện thoại dùng cho người ñiếc TNDS/TK Total Network Data System/Trunking
Hệ thống dữ liệu của mạng tổng/trung kế
TNIC Transit Network Identification Code
Mã nhận dạng mạng quá giang TNIC Transit Network Selection
Chọn mạng quá giang TOA Type Of Address
Kiểu ñịa chỉ TOF Time-Out Factor (ATM)
Quá ngưỡng thời gian TOL Transverse Output Level
Mức ra theo chiều ngang TON Type Of Number
Loại số gọi TOP Technical and Office Protocols
Các giao thức kỹ thuật và tổng ñài TP Transaction Processing
Xử lý giao dịch TP Transport Protocol (ISO)
Giao thức chuyển tải (ISO) TP Twisted Pair
ðôi dây xoắn TP Two Procedures
Hai thủ tục TPA Telematic Protocol Architecture
Kiến trúc giao thức viễn tin TPAU Twisted Pair Attachment Unit
Khối ghép ñôi dây xoắn TPC Translation Point Code
Mã ñiểm dịch TPCC Third Party Call Control
ðiều khiển cuộc gọi bên thứ ba TPDU Transport Protocol Data Unit
Khối số liệu giao thức truyền tải TPDU-NR DT PPDU Number (field)
Số TPDU dữ liệu (trường) TPWF Telex/Packet Interworking Function
Chức năng giao tác gọi/Telex TPMR Trunk Private Mobile Radio
Trung kế vô tuyến di ñộng riêng TPRC Signalling Point Restart Control
ðiều khiển tái khởi ñộng ñiểm báo hiệu TR Token Ring
Token ring, Vòng thẻ bài TR Temporal Reference
Tham chiếu tạm thời TR Transit Exchange
Tổng ñài quá giang TRA Traffic Routing Administration
Cơ quan ñịnh tuyến lưu lượng TRAC Technical Recommendations Applications Committee
ủy ban ứng dụng các khuyến nghị kỹ thuật TRAPI Transport API
API truyền tải TRCC Signalling Route Set Congestion Control
Kiểm soát tắc nghẽn thiết lập ñịnh tuyến báo hiệu TRF Tuned Radio Frequency
Tần số vô tuyến ñược ñiều chỉnh TRL Transverse Return Loss
Suy hao phản xạ theo chiều ngang TRM Transmission resource Management
Quản lý tài nguyên truyền dẫn
U
U Unnumbered
Không ñánh số UA Unbalanced Asynchronous (HDLC)
Không ñồng bộ không cân bằng (HDLC) UA Unnumbered Acknowledgement
Báo nhận không ñánh số
UA User Agent
Nhân viên phụ trách thuê bao UAN Unnumbered Acknowledgement (HDLC)
Báo nhận không ñánh số UART Universal Asynchronous Receiver Transmitter
Bộ thu phát vạn năng không ñồng bộ UBA Unblocking Acknowledgement
Báo nhận không chặn UBL Unblocking
Không chặn UBR Unspecified Bit Rate (ATM)
Tốc ñộ bít không ñược quy ñịnh UC User Class
Lớp thuê bao, lớp người dùng UCA Utility Communications Architecture
Cấu trúc truyền thông phổ cập UCCD User-Dependent Call Connection Delay
Trễ kết nối cuộc gọi phụ thuộc thuê bao UCD Uniform Call Distribution
Phân phối cuộc gọi giống nhau UCIC Unequipped Circuit Identification Code
Mã nhận dạng mạch không ñược trang bị UCS Universal Communications Standards
Các tiêu chuẩn truyền thông phổ thông UDI Unrestricted Digital Information (ISDN)
Thông tin số không hạn chế UDP User Datagram Protocol
Giao thức Datagram của khách hàng UDRV Variable Data Rate Video
Video có tốc ñộ dữ liệu biến ñổi UDT Unit Data
Dữ liệu khối UDUB User Determined User Busy
Thuê bao bận do thuê bao quyết ñịnh UFI Upstream Failure Indication
Chỉ thị hư hỏng ngược dòng UHF Ultra High Frequency (within the range of 300-3000 MHz)
Tần số siêu cao (trong giải từ 300 ñến 3000 MHz) UI Unnumbered Information (HDLC)
Thông tin không ñánh số UI Unit Interval
Khoảng ñơn vị UIC International Union Of Railways
Liên ñoàn ñường sắt quốc tế UITS Unacknowledged Information Transfer Service (ITU-T)
Dịch vụ truyền dẫn thông tin không có báo nhận UKIUF UK ISDN User Forum
Diễn ñàn khách hàng ISDN tại Anh UKPOA UK Paging Operators Association
Hiệp hội các nhà khai thác nhắn tin tại Anh ULL Usable Scanning Line-Length
ðộ dài dòng quét sử dụng ñược UME UNI Management Entity (ATM)
Thực thể quản lý UNI UMTS Universal Mobile Telecommunications Systems
Các hệ thống viễn thông di ñộng toàn cầu UN Unbalanced Normal
Trạng thái bình thường không cân bằng UNC Unbalanced Operation Normal Response Mode Class
Cấp phương thức hồi ñáp thông thường của hoạt ñộng không cân bằng
UNI User-Network Interface
Giao diện khách hàng mạng UNITE User Network for Information exchange
on Telecommunications in Europe
Mạng khách hàng dùng ñể trao ñổi thông tin
trên mạng viễn thông châu  u UNMA Unified Network Management Architecture
Cấu trúc quản lý mạng hợp nhất UNN Unallocated-Number Signal
Tín hiệu số chưa phân bổ UP Unnumbered Poll
Khối (lưu trữ) không ñánh số, Vùng không ñánh số UPC Usage Parameter Control (ATM)
ðiều khiển thông số sử dụng UPCH User Packet Channel
Kênh của gói thuê bao UPCS Universal Personal Communications Services
Các dịch vụ truyền thông cá nhân phổ thông/toàn cầu UPS Uninterruptable Power Supply
Cung cấp nguồn liên tục UPT Universal Personal Telecommunications
Viễn thông cá nhân phổ thông UPTAA UPT Access Address
ðịa chỉ truy nhập UPT UPTAC UPT Access Code
Mã truy nhập UPT URL Uniform Resource Locator
Bộ ñịnh vị tài nguyên một kiểu USART Universal Synchronous Asynchronous Receiver Transmitter
Bộ thu phát tổng hợp ñồng bộ và không ñồng bộ USAT Ultra Small Aperture Terminal
Kết cuối có ñộ mở siêu nhỏ USB Universal Serial Bus
Bus nối tiếp vạn năng USI User Service Information
Thông tin dịch vụ khách hàng USOA Uniform System Of Accounts
Hệ thống tài khoản ñồng ñều USOC Uniform Service Order Code
Mã lệnh dịch vụ ñồng ñều USTA United States Telephone Association
Hiệp hội ñiện thoại Hoa Kỳ
USTASA United States Telephone Supplier Association
Hiệp hội những nhà cung ứng ñiện thoại Hoa Kỳ UT Upper Tester (ATM)
Máy ño thử lấy giá trị trên UTC Union International Chemin de Fer
(International Railway Union)
Liên minh ñường sắt thế giới; Hiệp hội ñường sắt quốc tế UTC Coordinated Universal Time
Phối hợp thời gian thế giới chung UTE Union Technique de l’Electricité (France)
Liên minh kỹ thuật ñiện (Pháp); Hiệp hội kỹ thuật ñiện UTOPIA Universal Test & Operations Interface For ATM (ATM)
Giao diện ño thử và vận hành vạn năng cho ATM UTP Unshielded Twisted Pair (Physical Layer)
ðôi dây xoắn không bọc UUI User-To-User Information
Thông tin khách hàng tới khách hàng UUS User-To-User Signalling
Báo hiệu khách hàng tới khách hàng UWB Ultra-Wideband
Băng siêu rộng
V
VADS Value Added Data Services
Các dịch vụ số liệu giá trị gia tăng VANS Value-Added Network Services
Các dịch vụ mạng giá trị gia tăng VAP Value-Added Process
Quá trình giá trị gia tăng VASP Virtual Analogue Switching Point
ðiểm chuyển mạch tương tự ảo VAT Validation Testing
ðo thử tính hiệu lực VBNS Very High Speed Backbone Network Service
Dịch vụ mạng ñường trục tốc ñộ rất cao VBR Variable Bit Rate (ATM)
Tốc ñộ bit thay ñổi (ATM) VBR-NRT Variable Bit Rate-Non-Real-Time (ATM)
Tốc ñộ bit thay ñổi không thời gian thực (ATM)
VBR-RT Variable Bit Rate-Real-Time (ATM)
Tốc ñộ bit thay ñổi thời gian thực (ATM) VC Virtual Channel (ATM)
Kênh ảo (ATM) VC Virtual Circuit (PSN)
Mạch ảo (PSN) VC Virtual Container (SDH)
Công-ten-nơ ảo (SDH) VC Virtual Call
Cuộc gọi ảo VCC Virtual Channel Connection (ATM)
Kết nối kênh ảo (ATM) VCI Virtual Channel Identification
Nhận dạng kênh ảo VCL Virtual Channel Link (ATM)
Tuyến kết nối kênh ảo VCO Voltage Controlled Oscillator
Bộ dao ñộng khống chế bằng ñiện áp VCR Video Cassette Recorder
Máy ghi băng video, máy ghi hình VCS Virtual Circuit Switch
Chuyển mạch ảo VCXO Voltage Controlled Crystal Oscillator
Bộ dao ñộng thạch anh khống chế bằng ñiện áp VD Vector Data
Dữ liệu véc tơ VD Virtual Destination (ATM)
ðích ảo VDC Virtual Device Coordinate
Phối hợp thiết bị ảo VDE Verein Deutscher Elektroingenieure
(Society of German Electriacal Engineers)
Hội các nhà kỹ thuật ñiện ðức VDN Vector Data Number
Số dữ liệu véc tơ VDSL Very High-Speed Digital Subscriber Line
ðường dây thuê bao số tốc ñộ rất cao VDT Visual Display Terminal
Thiết bị ñầu cuối có hiển thị VDT Video Display Terminal
ðầu cuối hiện thị video VDU Visual Display Unit
Khối hiển thị VF Voice Frequency
 m tần, tần số thoại VF Variance Factor
Hệ số chênh lệch VFD Vacumm Fluorescent Display
Hiển thị huỳnh quang chân không VFO Variable Frequency Oscillator
Bộ tạo dao ñộng tần số thay ñổi VFT Voice-Frequency Telegraph
ðiện báo âm tần VHDSL Very High bit rate Digital Subscriber Line
ðường dây thuê bao số có tốc ñộ bit rất cao VHF Very High Frequency (within the range 30-300 MHz)
Tần số rất cao (trong dải từ 30 ñến 300 MHz) VI Vector Identifier
Bộ nhận dạng véc tơ VI Valid Data Indication
Chỉ thị số liệu có hiệu lực VIA Videotex Interworking Architecture
Kiến trúc giao tác videotex VIA-D Voice Interface Access - Disabled
Truy nhập giao diện thoại bị bất lực VIP VINES Internet Protocol
Giao thức Internet VINES VIU Videotex Interface Unit
Khối giao diện Videotex VL Vector Length
ðộ dài véc tơ VLAN Virtual LAN
LAN ảo VLF Very Low Frequency
Tần số rất thấp VLR Visitor Location Register
Bộ ñăng ký vị trí khách VLS Voice Load Simulator
Bộ mô phỏng tải thoại VLSI Very Large Scale Integration
Tích hợp mức ñộ VM Virtual Machine
Máy ảo/Cơ cấu ảo VMS Voice Messaging System
Hệ thống tin báo thoại VP
Virtual Path
ðường ảo VPB Line Position Backward
Vị trí dây trở về trước VPC Virtual Path Connection
Kết nối ñường ảo VPDN Virtual Private Data Network
Mạng số liệu riêng ảo VPI Virtual Path Identifier
Bộ nhận dạng ñường ảo VPL Virtual Path Link (ATM)
Tuyến kết nối ñường truyền ảo VPLMN Visited Public Land Mobile Network
Mạng di ñộng mặt ñất công cộng tạm trú
VPN Virtual Private Network
Mạng riêng ảo VPR Line Position Relative
Liên quan ñến vị trí ñường dây VPT Virtual Path Terminator (ATM)
Bộ kết nối ñường ảo VR-ETDU-NR
ED TPDU Number Response (Field)
(Trường) hồi ñáp số TPDU ED VRC Vertical Redundancy Check
Kiểm tra ñộ dư theo chiều dọc VS Virtual Scheduling (ATM)
Lập thư mục ảo VS Virtual Source
Nguồn ảo VS Videoconference Studio
Studio của hội nghị truyền hình VSAM Virtual Storage Access Method
Phương pháp truy nhập kho ảo VSAT Very Small Aperture Terminal
Thiết bị ñầu cuối có ñộ mở rất nhỏ VSU Videotext Service Unit
Khối dịch vụ videotext VSWR Voltage Standing Wave Ratio
Hệ số sóng ñứng theo ñiện áp VT Virtual Terminal (ISO)
Thiết bị ñầu cuối ảo (ISO) VT Vertical Tabulation
Lập bảng theo chiều ñứng VT Virtual Tributary
Nhánh ảo VTE Virtual Terminal Enviroment
Môi trường kết cuối ảo VTOA Voice and Telephony Over ATM
Tiếng nói và truyền thoại qua ATM VTP Virtual Terminal Protocol (ISO)
Giao thức kết cuối ảo (ISO) VTR Videotape Recorder
Máy ghi băng video VU Volume Unit
ðơn vị âm lượng VWL Variable Word-Length
ðộ dài từ biển ñổi
W
WACS Wireless Access Communications System
Hệ thống truyền thông truy nhập vô tuyến WAIS Wide Area Information Services
Các dịch vụ thông tin vùng rộng (diện rộng) WAN Wide Area Network
Mạng diện rộng WARC World Administration Radio Conference
Hội nghị cơ quan quản trị vô tuyến thế giới WART Universal Asynchronous Receiver/Transmitter
Máy thu/máy phát vạn năng không ñồng bộ WATS Wide Area Telecommunications Service
Dịch vụ viễn thông diện rộng WB/BB Wideband/Broadband
Băng rộng WBDTS Wide Band Data Transmission System
Hệ thống truyền dẫn số băng rộng WDM Wavelength Division Multiplex
Ghép kênh theo ñộ dài sóng, ghép kênh theo bước sóng WEPI Weighted Echo Path Loss
Suy hao ñường truyền của tiếng vọng WF Waveform Monitor
Giám sát dạng sóng WIN Wireless Intelligent Network
Mạng thông minh vô tuyến
Winsock Windows soket API
ổ cắm cửa sổ API WLL Wireless in the Local Loop
Mạch thuê bao nội hạt vô tuyến WM Wireless Manager
Nhà quản lý vô tuyến WORD Work Order Record And Details
Hồ sơ và các chi tiết lệnh làm việc WORM Write Once Read Many
Ghi một lần ñọc nhiều lần WRC World Radio Conference
Hội nghị vô tuyến thế giới WS Work Station
Trạm công tác/Trạm làm việc WSE Workstation Function
Chức năng của trạm làm việc WSF Work Station Function Block (TMN)
Khối chức năng của trạm công tác WT Wireless Transceiver
Bộ thu phát vô tuyến WWW World Wide Web (IETF)
Trang tin toàn cầu WYSIWYG What You See Is What You Get
Các bạn nhìn thấy là các bạn có
X
X.25/PLP X.25 Packet Layer Protocol
Giao thức lớp gói X.25 XA Exchange Access (SMDS)
Truy nhập tổng ñài (SMDS) XDF Extended Distance Feature
ðặc tính mở rộng khoảng cách XDSL X-Type Digital Subscriber Line
ðường dây thuê bao số loại X XFMR Transformer
Máy biến áp XID Exchange Identification (HDLC)
Nhận dạng tổng ñài (HDLC) XMS Extended Memory Specification
Thông số kỹ thuật của bộ nhớ mở rộng XMTR Transmitter
Máy phát XOR Exclusive OR
Mạch hoặc tuyệt ñối XRLR Crosstalk Receive Loundness Rating
Mức âm lượng thu xuyên âm XSSDU Expedited Session Service Data Unit
Khối dữ liệu dịch vụ phiên phát nhanh XTALK Crosstalk
Xuyên âm
Y
YR-TU-NR Sequence Number Response (Field)
(Trường) hồi ñáp số chuỗi
Z
ZBTSI Zero ByteTimes Slot Interchange
Trao ñổi khe thời gian của byte zê-rô ZCS Zero Code Suppression
Chặn mã zê-rô ZNIIS Central Research Telecommunication Institute - Russia
Viện nghiên cứu Viễn thông Trung ương - Nga Sưu tầm : Nguyễn Trung Nghĩa