du lieu cq 20121_03102012

440
STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ TRƯỚC HỌC PHÍ MiỄN GiẢM SỐ PHẢI NỘP SỖ ĐÃ NỘP CÒN NỢ GHI CHÚ 1 088873A 08AV1C Nguyễn Thị Chúc 2,320,000 - - 2,320,000 - 2,320,000 NỢ HỌC PHÍ 2 088891A 08AV1C Nguyễn Thị Hồng Hà - 1,920,000 - 1,920,000 1,920,000 - 3 088894A 08AV1C Trương Thị Minh Hằng - 720,000 - 720,000 720,000 - 4 088900A 08AV1C Lương Thị Thanh Hiếu - 720,000 - 720,000 720,000 - 5 088909A 08AV1C Nguyễn Việt Khôi 2,320,000 - - 2,320,000 - 2,320,000 NỢ HỌC PHÍ 6 088922A 08AV1C Phạm Thị Hải Ly 2,320,000 - - 2,320,000 - 2,320,000 NỢ HỌC PHÍ 7 088925A 08AV1C Thi Thanh Mi 2,320,000 - - 2,320,000 - 2,320,000 NỢ HỌC PHÍ 8 088938A 08AV1C Phan Thị Bích Ngân (184,000) - - (184,000) - (184,000) 9 088949A 08AV1C Đinh Thị Ngọc - 720,000 - 720,000 720,000 - 10 064464N 08AV1C Phan Minh Nguyên 2,320,000 - - 2,320,000 - 2,320,000 NỢ HỌC PHÍ 11 088966A 08AV1C Phạm Huy Quang - 1,440,000 - 1,440,000 1,440,000 - 12 088974A 08AV1C Lê Thị Phương Thanh 2,320,000 - - 2,320,000 - 2,320,000 NỢ HỌC PHÍ 13 088983A 08AV1C Trần Thị Kim Thắng 2,320,000 - - 2,320,000 - 2,320,000 NỢ HỌC PHÍ 14 088985A 08AV1C Lê Thị Diễm Thu 2,320,000 - - 2,320,000 - 2,320,000 NỢ HỌC PHÍ 15 088990A 08AV1C Đinh Thị Thuy 2,320,000 - - 2,320,000 - 2,320,000 NỢ HỌC PHÍ 16 079594A 08AV1C Đinh Thiều Minh Thủy 2,320,000 - - 2,320,000 - 2,320,000 NỢ HỌC PHÍ 17 089003A 08AV1C Lê Thị Trang 552,000 - - 552,000 - 552,000 NỢ HỌC PHÍ 18 089013A 08AV1C Nguyễn Đinh Bảo Trâm 460,000 - - 460,000 - 460,000 NỢ HỌC PHÍ 19 089029A 08AV1C Hoàng Thị Phi Vân 2,320,000 - - 2,320,000 - 2,320,000 NỢ HỌC PHÍ DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ I NĂM 2012 - 2013 Lưu ý : Dữ liệu học phí được cập nhật vào ngày 03/10/2012

Upload: pham-hai-dang

Post on 22-Jan-2016

305 views

Category:

Documents


8 download

TRANSCRIPT

Page 1: du lieu cq 20121_03102012

STT MÃ SV MÃ LỚP HỌ TÊN SINH VIÊN NỢ KÌ

TRƯỚC HỌC PHÍ

MiỄN

GiẢM

SỐ PHẢI

NỘP SỖ ĐÃ NỘP CÒN NỢ GHI CHÚ

1 088873A 08AV1C Nguyễn Thị Chúc 2,320,000 - - 2,320,000 - 2,320,000 NỢ HỌC PHÍ

2 088891A 08AV1C Nguyễn Thị Hồng Hà - 1,920,000 - 1,920,000 1,920,000 -

3 088894A 08AV1C Trương Thị Minh Hằng - 720,000 - 720,000 720,000 -

4 088900A 08AV1C Lương Thị Thanh Hiếu - 720,000 - 720,000 720,000 -

5 088909A 08AV1C Nguyễn Việt Khôi 2,320,000 - - 2,320,000 - 2,320,000 NỢ HỌC PHÍ

6 088922A 08AV1C Phạm Thị Hải Ly 2,320,000 - - 2,320,000 - 2,320,000 NỢ HỌC PHÍ

7 088925A 08AV1C Thi Thanh Mi 2,320,000 - - 2,320,000 - 2,320,000 NỢ HỌC PHÍ

8 088938A 08AV1C Phan Thị Bích Ngân (184,000) - - (184,000) - (184,000)

9 088949A 08AV1C Đinh Thị Ngọc - 720,000 - 720,000 720,000 -

10 064464N 08AV1C Phan Minh Nguyên 2,320,000 - - 2,320,000 - 2,320,000 NỢ HỌC PHÍ

11 088966A 08AV1C Phạm Huy Quang - 1,440,000 - 1,440,000 1,440,000 -

12 088974A 08AV1C Lê Thị Phương Thanh 2,320,000 - - 2,320,000 - 2,320,000 NỢ HỌC PHÍ

13 088983A 08AV1C Trần Thị Kim Thắng 2,320,000 - - 2,320,000 - 2,320,000 NỢ HỌC PHÍ

14 088985A 08AV1C Lê Thị Diễm Thu 2,320,000 - - 2,320,000 - 2,320,000 NỢ HỌC PHÍ

15 088990A 08AV1C Đinh Thị Thuy 2,320,000 - - 2,320,000 - 2,320,000 NỢ HỌC PHÍ

16 079594A 08AV1C Đinh Thiều Minh Thủy 2,320,000 - - 2,320,000 - 2,320,000 NỢ HỌC PHÍ

17 089003A 08AV1C Lê Thị Trang 552,000 - - 552,000 - 552,000 NỢ HỌC PHÍ

18 089013A 08AV1C Nguyễn Đinh Bảo Trâm 460,000 - - 460,000 - 460,000 NỢ HỌC PHÍ

19 089029A 08AV1C Hoàng Thị Phi Vân 2,320,000 - - 2,320,000 - 2,320,000 NỢ HỌC PHÍ

DỮ LIỆU HỌC PHÍ HỌC KỲ I NĂM 2012 - 2013

Lưu ý : Dữ liệu học phí được cập nhật vào ngày 03/10/2012

Page 2: du lieu cq 20121_03102012

20 089030A 08AV1C Nguyễn Thị Tường Vân 2,320,000 - - 2,320,000 - 2,320,000 NỢ HỌC PHÍ

21 089033A 08AV1C Nguyễn Thị Việt 1,013,000 - - 1,013,000 - 1,013,000 NỢ HỌC PHÍ

22 082863A 08AV1D Văn Thị Hằng - 720,000 - 720,000 720,000 -

23 082864A 08AV1D Lê Thị Minh Hiếu - 720,000 - 720,000 720,000 -

24 081051A 08AV1D Lê Nguyễn Mạnh Hùng - 552,000 - 552,000 552,000 -

25 081053A 08AV1D Trương Thị Thu Hường - 2,100,000 - 2,100,000 2,100,000 -

26 081054A 08AV1D Trần Thị Mỹ Kiều - 1,440,000 - 1,440,000 1,440,000 -

27 082895A 08AV1D Lưu Nguyễn Trầm Nhung - 480,000 - 480,000 480,000 -

28 082913A 08AV1D Phạm Thị Tâm - 720,000 - 720,000 720,000 -

29 082918A 08AV1D Nguyễn Phương Thảo - 276,000 - 276,000 276,000 -

30 082924A 08AV1D Phan Thị Thanh Thúy - 4,706,000 - 4,706,000 - 4,706,000 NỢ HỌC PHÍ

31 081072A 08AV1D Trần Thị Thùy Trang - 5,796,000 - 5,796,000 5,796,000 -

32 081074A 08AV1D Phạm Nguyễn Việt Triều - 2,712,000 - 2,712,000 2,712,000 -

33 081076A 08AV1D Đinh Thị Thanh Trúc - 1,440,000 - 1,440,000 1,440,000 -

34 081079A 08AV1D Nguyễn Phan Cẩm Uyên - 480,000 - 480,000 480,000 -

35 082943A 08AV1D Bùi Ngọc Anh Vũ - 720,000 - 720,000 720,000 -

36 088865A 08AV2C Nguyễn Đình Bảo 1,450,000 - - 1,450,000 - 1,450,000 NỢ HỌC PHÍ

37 088863A 08AV2C Nguyễn Quốc Bảo 1,450,000 - - 1,450,000 - 1,450,000 NỢ HỌC PHÍ

38 079473A 08AV2C Lê Thị Thanh Bình 1,440,000 3,600,000 - 5,040,000 5,040,000 -

39 088871A 08AV2C Nguyễn Huệ Chi - 3,060,000 - 3,060,000 3,060,000 -

40 088876A 08AV2C Nguyễn Phương Hoài Diễm - 1,440,000 - 1,440,000 1,440,000 -

41 088883A 08AV2C Trương Quốc Dũng 1,450,000 - - 1,450,000 - 1,450,000 NỢ HỌC PHÍ

42 088892A 08AV2C Lưu Ngọc Hạnh - 720,000 - 720,000 720,000 -

43 088898A 08AV2C Lý Minh Hiền - 2,160,000 - 2,160,000 2,160,000 -

Page 3: du lieu cq 20121_03102012

44 088021A 08AV2C Trương Quốc Huy - 2,820,000 - 2,820,000 2,820,000 -

45 088022A 08AV2C Phùng Thị Ngọc Khánh - 720,000 - 720,000 720,000 -

46 088920A 08AV2C Huỳnh Mai Lộc 1,450,000 - - 1,450,000 - 1,450,000 NỢ HỌC PHÍ

47 088929A 08AV2C Nguyễn Thị Hạnh Mỹ - 2,160,000 - 2,160,000 2,160,000 -

48 088932A 08AV2C Mai Thị Thúy Nga - 720,000 - 720,000 720,000 -

49 088933A 08AV2C Nguyễn Thị Quỳnh Nga 1,450,000 - - 1,450,000 - 1,450,000 NỢ HỌC PHÍ

50 088023A 08AV2C Nguyễn Thị Nhẹ 1,450,000 - - 1,450,000 - 1,450,000 NỢ HỌC PHÍ

51 088956A 08AV2C Thái Thị Hồng Nhung 1,450,000 - - 1,450,000 - 1,450,000 NỢ HỌC PHÍ

52 088978A 08AV2C Lê Thị Hồng Thảo - 720,000 - 720,000 720,000 -

53 088999A 08AV2C Lâm Uyên Thương - 1,440,000 - 1,440,000 1,440,000 -

54 079572A 08AV2C Nguyễn Huyền Thương 1,450,000 - - 1,450,000 - 1,450,000 NỢ HỌC PHÍ

55 089004A 08AV2C Lê Thị Phương Trang 1,450,000 - - 1,450,000 - 1,450,000 NỢ HỌC PHÍ

56 089018A 08AV2C Bùi Trần Anh Trí - 1,440,000 - 1,440,000 1,440,000 -

57 089025A 08AV2C Bùi Thị Gia Tú 1,450,000 - - 1,450,000 - 1,450,000 NỢ HỌC PHÍ

58 082848A 08AV2D Ngô Hải An - 2,160,000 - 2,160,000 2,160,000 -

59 082849A 08AV2D Phan Thị An - 720,000 - 720,000 720,000 -

60 081043A 08AV2D Nguyễn Đại Dương - 720,000 - 720,000 720,000 -

61 081047A 08AV2D Nguyễn Cao Minh Đức - 660,000 - 660,000 - 660,000 NỢ HỌC PHÍ

62 070093T 08AV2D Trần Kim Hải - 480,000 - 480,000 480,000 -

63 082861A 08AV2D Nguyễn Thị Thanh Hằng - 1,716,000 - 1,716,000 1,716,000 -

64 082869A 08AV2D Vũ Thị Huê - 1,920,000 - 1,920,000 1,920,000 -

65 082875A 08AV2D Nguyễn Phạm Đăng Khôi 220,000 1,716,000 - 1,936,000 1,936,000 -

66 082891A 08AV2D Đặng Phương Thủy Ngọc - 2,160,000 - 2,160,000 2,160,000 -

67 082897A 08AV2D Vũ Thị Nhung - 996,000 - 996,000 996,000 -

Page 4: du lieu cq 20121_03102012

68 082902A 08AV2D Nguyễn Thanh Phong - 5,012,000 - 5,012,000 4,292,000 720,000 NỢ HỌC PHÍ

69 081064A 08AV2D Dương Ngọc Phước - 3,876,000 - 3,876,000 3,876,000 -

70 082906A 08AV2D Nguyễn Thị Ngọc Phượng 190,000 2,648,000 - 2,838,000 2,458,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ

71 082914A 08AV2D Huỳnh Thị Ngọc Thanh - 2,160,000 - 2,160,000 2,160,000 -

72 081066A 08AV2D Đàm Thị Thu Thảo - 276,000 - 276,000 276,000 -

73 082925A 08AV2D Trịnh Thị Thủy - 2,160,000 - 2,160,000 2,160,000 -

74 081069A 08AV2D Nguyễn Ngọc Anh Thư - 996,000 - 996,000 996,000 -

75 082935A 08AV2D Đinh Thị Thu Trang - 276,000 - 276,000 276,000 -

76 082933A 08AV2D Nguyễn Thị Thùy Trang - 277,000 - 277,000 277,000 -

77 082940A 08AV2D Nguyễn Thủy Trúc - 720,000 - 720,000 720,000 -

78 081082A 08AV2D Nguyễn Thị Tú Vân - 276,000 - 276,000 276,000 -

79 081083A 08AV2D Dương Hà Vũ - 996,000 - 996,000 996,000 -

80 088877A 08AV3C Nguyễn Lê Ngọc Diệp - 3,600,000 - 3,600,000 3,600,000 -

81 088887A 08AV3C Trương Phan Bảo Định 2,462,000 - - 2,462,000 - 2,462,000 NỢ HỌC PHÍ

82 088889A 08AV3C Phan Thị Ngọc Giàu 870,000 - - 870,000 - 870,000 NỢ HỌC PHÍ

83 088895A 08AV3C Nguyễn Ngọc Hân 725,000 2,750,000 - 3,475,000 3,475,000 -

84 088904A 08AV3C Hoàng Thị Huyền 2,140,000 3,600,000 - 5,740,000 5,740,000 -

85 088908A 08AV3C Cát Anh Khôi 1,450,000 - - 1,450,000 - 1,450,000 NỢ HỌC PHÍ

86 088910A 08AV3C Đoàn Trung Kiên 2,220,000 - - 2,220,000 - 2,220,000 NỢ HỌC PHÍ

87 088921A 08AV3C Nguyễn Văn Lượng - 720,000 - 720,000 720,000 -

88 088946A 08AV3C Nguyễn Thị Bích Ngọc - 1,440,000 - 1,440,000 1,440,000 -

89 088981A 08AV3C Nguyễn Thị Phương Thảo 920,000 - - 920,000 - 920,000 NỢ HỌC PHÍ

90 088982A 08AV3C Phạm Nguyễn Anh Thảo 1,590,000 5,420,000 - 7,010,000 7,880,000 (870,000)

91 088988A 08AV3C Hà Tuấn Thuận - 1,440,000 - 1,440,000 1,440,000 -

Page 5: du lieu cq 20121_03102012

92 088996A 08AV3C Phan Minh Thủy - 3,120,000 - 3,120,000 3,120,000 -

93 088997A 08AV3C Nguyễn Thị Anh Thư - 2,030,000 - 2,030,000 2,030,000 -

94 089000A 08AV3C Nguyễn Tấn Thương 1,450,000 - - 1,450,000 - 1,450,000 NỢ HỌC PHÍ

95 089021A 08AV3C Nguyễn Thị Thanh Trúc 1,450,000 - - 1,450,000 - 1,450,000 NỢ HỌC PHÍ

96 081595B 08BH1D Nguyễn Thị Lan Anh - 2,900,000 - 2,900,000 2,900,000 -

97 081600B 08BH1D Nguyễn Đỗ Ngọc Châu - 2,900,000 - 2,900,000 2,900,000 -

98 081599B 08BH1D Nguyễn Thị Bảo Châu - 970,000 - 970,000 970,000 -

99 081603B 08BH1D Văn Công Cường - 440,000 - 440,000 440,000 -

100 080161B 08BH1D Nguyễn Thị Bích Duyên - 440,000 - 440,000 440,000 -

101 081609B 08BH1D Bùi Bá Hà - 660,000 - 660,000 660,000 -

102 080165B 08BH1D Lê Đức Hòa - 2,900,000 - 2,900,000 2,900,000 -

103 080168B 08BH1D Phan Thị Huệ - 2,900,000 - 2,900,000 2,900,000 -

104 080169B 08BH1D Lê Ngọc Huy - 4,080,000 - 4,080,000 4,080,000 -

105 080170B 08BH1D Nguyễn Đình Huy - 4,520,000 - 4,520,000 4,520,000 -

106 081621B 08BH1D Hoàng Hà Khanh - 4,946,000 - 4,946,000 4,946,000 -

107 080179B 08BH1D Võ Hữu Lộc - 660,000 - 660,000 660,000 -

108 080181B 08BH1D Trần Duy Nam - 3,170,000 - 3,170,000 3,170,000 -

109 081632B 08BH1D Huỳnh Thị Hồng Nga - 2,900,000 - 2,900,000 2,900,000 -

110 080182B 08BH1D Huỳnh Thị Mộng Nghi - 2,900,000 - 2,900,000 2,900,000 -

111 081636B 08BH1D Đặng Công Nghị - 2,900,000 - 2,900,000 2,900,000 -

112 081641B 08BH1D Hoàng Thị Mỹ Nhung - 2,900,000 - 2,900,000 2,900,000 -

113 081644B 08BH1D Nguyễn Phú Tùng Phương - 5,640,000 - 5,640,000 5,640,000 -

114 081653B 08BH1D Đặng Hoàng Tân - 2,760,000 - 2,760,000 2,760,000 -

115 080197B 08BH1D Đỗ Thị Thành - 276,000 - 276,000 276,000 -

Page 6: du lieu cq 20121_03102012

116 081663B 08BH1D Đỗ Đức Minh Thắng - 660,000 - 660,000 660,000 -

117 081664B 08BH1D Nguyễn Huyền Thương - 2,900,000 - 2,900,000 2,900,000 -

118 081667B 08BH1D Nguyễn Xuân Tình - 2,900,000 - 2,900,000 2,900,000 -

119 081674B 08BH1D Đoàn Thị Anh Tuyền - 660,000 - 660,000 - 660,000 NỢ HỌC PHÍ

120 080211B 08BH1D Nguyễn Thanh Xuân - 660,000 - 660,000 660,000 -

121 080251C 08CD1D Mai Tuấn Anh - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

122 083071C 08CD1D Ngô Quốc Anh - 4,580,000 - 4,580,000 4,580,000 -

123 081881C 08CD1D Trương Hoàng Anh - 6,740,000 - 6,740,000 6,740,000 -

124 081882C 08CD1D Nguyễn Thanh Bình - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

125 081884C 08CD1D Nguyễn Đình Duy - 660,000 - 660,000 660,000 -

126 081886C 08CD1D Lương Thế Đạt - 2,760,000 - 2,760,000 2,760,000 -

127 081888C 08CD1D Nguyễn Công Đức - 3,640,000 - 3,640,000 3,640,000 -

128 081890C 08CD1D Lê Sĩ Hiếu - 4,070,000 - 4,070,000 4,070,000 -

129 081893C 08CD1D Kiều Văn Hoàng - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

130 081894C 08CD1D Hoàng Việt Hùng - 4,140,000 - 4,140,000 4,140,000 -

131 080252C 08CD1D Bùi Văn Huy - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

132 083181C 08CD1D Nguyễn Minh Huy - 3,208,000 - 3,208,000 - 3,208,000 NỢ HỌC PHÍ

133 081897C 08CD1D Vũ Tuấn Hưng - 4,110,000 - 4,110,000 4,110,000 -

134 081898C 08CD1D Trần Duy Khanh - 4,040,000 - 4,040,000 4,040,000 -

135 071170C 08CD1D Trịnh Quốc Khánh - 4,080,000 - 4,080,000 4,080,000 -

136 083074C 08CD1D Phạm Đăng Khoa - 2,760,000 - 2,760,000 2,760,000 -

137 081899C 08CD1D Lê Anh Kiệt - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

138 081901C 08CD1D Trần Thanh Liêm - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

139 081902C 08CD1D Trương Thị Ngọc Mai - 3,840,000 - 3,840,000 3,840,000 -

Page 7: du lieu cq 20121_03102012

140 081905C 08CD1D Bùi Sỹ Ngọ - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

141 081906C 08CD1D Nguyễn Khánh Ngọc - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

142 081907C 08CD1D Lê Thành Nhân - 4,760,000 - 4,760,000 4,760,000 -

143 081908C 08CD1D Phạm Huy Nhật - 1,776,000 - 1,776,000 1,776,000 -

144 081909C 08CD1D Nguyễn Hà Nhiên - 4,140,000 - 4,140,000 4,140,000 -

145 081910C 08CD1D Lê Anh Pha - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

146 081912C 08CD1D Trương Minh Phong - 4,580,000 - 4,580,000 4,580,000 -

147 081913C 08CD1D Trần Minh Phụng - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

148 081915C 08CD1D Quách Quốc Roanh - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

149 081916C 08CD1D Phạm Trần Sang - 6,240,000 - 6,240,000 6,240,000 -

150 081918C 08CD1D Lê Văn Sĩ - 4,140,000 - 4,140,000 4,140,000 -

151 081917C 08CD1D Thiệu Hà Sinh - 5,140,000 - 5,140,000 5,140,000 -

152 081922C 08CD1D Lưu Thành Tháp - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

153 071216C 08CD1D Đinh Văn Thiện 184,000 2,420,000 - 2,604,000 - 2,604,000 NỢ HỌC PHÍ

154 081924C 08CD1D Phạm Quốc Thiện - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

155 083186C 08CD1D Nguyễn Kà Tiên - 4,360,000 - 4,360,000 4,360,000 -

156 081925C 08CD1D Mai Ngọc Toàn - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

157 083082C 08CD1D Huỳnh Thanh Trà - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

158 081928C 08CD1D Nguyễn Quốc Tuấn - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

159 081929C 08CD1D Trịnh Quang Tuấn - 4,140,000 - 4,140,000 4,140,000 -

160 081930C 08CD1D Đoàn Văn Tuyển - 5,420,000 - 5,420,000 5,420,000 -

161 081931C 08CD1D Đinh Tiến Trung Văn - 4,140,000 - 4,140,000 4,140,000 -

162 081933C 08CD1D Nguyễn Quốc Việt - 4,580,000 - 4,580,000 4,580,000 -

163 081934C 08CD1D Võ Tấn Vinh - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

Page 8: du lieu cq 20121_03102012

164 081935C 08CD1D Hồ Đắc Vương - 4,320,000 - 4,320,000 4,320,000 -

165 11000193 08CM1D Nguyễn Thúy An 1,980,000 - - 1,980,000 - 1,980,000 NỢ HỌC PHÍ

166 01101003 08CM1D Dương Ngọc Anh (440,000) - - (440,000) - (440,000)

167 71005141 08CM1D Lê Quốc Anh 3,246,000 - - 3,246,000 - 3,246,000 NỢ HỌC PHÍ

168 080255B 08CM1D Nguyễn Thị Ngọc Anh - 550,000 - 550,000 550,000 -

169 01101129 08CM1D Nguyễn Tuấn Anh (820,000) - - (820,000) - (820,000)

170 81102001 08CM1D Phan Anh (30,000) - - (30,000) - (30,000)

171 01103004 08CM1D Trần Huỳnh Anh 760,000 - - 760,000 - 760,000 NỢ HỌC PHÍ

172 01101007 08CM1D Huỳnh Thị Ngọc ánh (440,000) - - (440,000) - (440,000)

173 01103075 08CM1D Nguyễn Thị Hồng Ân 380,000 - - 380,000 - 380,000 NỢ HỌC PHÍ

174 01103005 08CM1D Tăng Thúy Ân 760,000 - - 760,000 - 760,000 NỢ HỌC PHÍ

175 081941B 08CM1D Trương Công Bản - 760,000 - 760,000 760,000 -

176 080257B 08CM1D Hồ Lê Hoàng Bảo - 600,000 - 600,000 600,000 -

177 080259B 08CM1D Nguyễn Thanh Bình - 600,000 - 600,000 600,000 -

178 081942B 08CM1D Nguyễn Minh Cảnh - 2,930,000 - 2,930,000 2,930,000 -

179 61003180 08CM1D Nguyễn Thị Minh Cẩm 2,885,000 - - 2,885,000 - 2,885,000 NỢ HỌC PHÍ

180 081944B 08CM1D Nguyễn Văn Chương - 2,202,000 - 2,202,000 2,202,000 -

181 080263B 08CM1D Nguyễn Hàn Dũng - 3,500,000 - 3,500,000 3,500,000 -

182 51103175 08CM1D Kiều Duy (1,600,000) - - (1,600,000) - (1,600,000)

183 080261B 08CM1D Mai Thế Duy - 5,312,000 - 5,312,000 5,312,000 -

184 081949B 08CM1D Tạ Quốc Duy - 2,080,000 - 2,080,000 2,080,000 -

185 080262B 08CM1D Nguyễn Thị Duyên - 510,000 - 510,000 510,000 -

186 61103033 08CM1D Nguyễn Thị Kiều Duyên (750,000) - - (750,000) - (750,000)

187 51103177 08CM1D Bùi Văn Dương (1,600,000) - - (1,600,000) - (1,600,000)

Page 9: du lieu cq 20121_03102012

188 081953B 08CM1D Võ Thị Dương - 600,000 - 600,000 600,000 -

189 11000202 08CM1D Phạm Thị Hoàng Đan 2,675,000 - - 2,675,000 - 2,675,000 NỢ HỌC PHÍ

190 080904Q 08CM1D Nguyễn Song Đào 1,656,000 - - 1,656,000 - 1,656,000 NỢ HỌC PHÍ

191 61103248 08CM1D Trần Thị Hạnh Đào (1,000,000) - - (1,000,000) - (1,000,000)

192 081956B 08CM1D Nguyễn Thị Xuân Đăng - 2,900,000 - 2,900,000 2,900,000 -

193 081957B 08CM1D Từ Quang Đẩu - 3,820,000 - 3,820,000 3,820,000 -

194 71106016 08CM1D Nguyễn Lưu Điện (910,000) - - (910,000) - (910,000)

195 71100100 08CM1D Lê Thị Hồng Điệp (1,290,000) - - (1,290,000) - (1,290,000)

196 11000203 08CM1D Vũ Thị Thanh Điệp 3,915,000 - - 3,915,000 - 3,915,000 NỢ HỌC PHÍ

197 081958B 08CM1D Dương Văn Đồng 620,000 4,130,000 - 4,750,000 4,750,000 -

198 51103025 08CM1D Hà Thiên Đức (1,220,000) - - (1,220,000) - (1,220,000)

199 080267B 08CM1D Triệu Văn Đức - 2,970,000 - 2,970,000 2,970,000 -

200 91001104 08CM1D Nguyễn Thị Lệ Hà 2,041,000 - - 2,041,000 - 2,041,000 NỢ HỌC PHÍ

201 11000034 08CM1D Trần Thụy Ngân Hà 4,030,000 - - 4,030,000 - 4,030,000 NỢ HỌC PHÍ

202 081124V 08CM1D Hoàng Phan Nam Hải (920,000) - - (920,000) - (920,000)

203 071333B 08CM1D Hồ Minh Hải - 3,496,000 - 3,496,000 3,496,000 -

204 081963B 08CM1D Trần Thanh Hải - 3,004,000 - 3,004,000 3,220,000 (216,000)

205 080269B 08CM1D Trần Xuân Hải - 4,930,000 - 4,930,000 4,930,000 -

206 21000191 08CM1D Trần Thị Tiến Hằng 3,790,000 - - 3,790,000 - 3,790,000 NỢ HỌC PHÍ

207 01103081 08CM1D Nguyễn Ngọc Hân 380,000 - - 380,000 - 380,000 NỢ HỌC PHÍ

208 51103033 08CM1D Bùi Phú Thanh Hiền 2,560,000 - - 2,560,000 - 2,560,000 NỢ HỌC PHÍ

209 01102002 08CM1D Che Hiến Hiền 840,000 - - 840,000 - 840,000 NỢ HỌC PHÍ

210 B1000040 08CM1D Nguyễn Thị Thu Hiền 3,210,000 - - 3,210,000 - 3,210,000 NỢ HỌC PHÍ

211 51103039 08CM1D Đoàn Văn Hiếu (310,000) - - (310,000) - (310,000)

Page 10: du lieu cq 20121_03102012

212 080128D 08CM1D Phạm Minh Hiếu 461,000 - - 461,000 - 461,000 NỢ HỌC PHÍ

213 71006094 08CM1D Lưu Hoa (98,000) - - (98,000) - (98,000)

214 91103126 08CM1D Đỗ Thanh Hòa (630,000) - - (630,000) - (630,000)

215 081968B 08CM1D Bùi Đức Hoàng - 4,600,000 - 4,600,000 4,600,000 -

216 61102142 08CM1D Lê Nguyễn Minh Hoàng (1,765,000) - - (1,765,000) - (1,765,000)

217 41104153 08CM1D Lương Thái Hoàng (3,050,000) - - (3,050,000) - (3,050,000)

218 61103066 08CM1D Dương Tấn Hùng (620,000) - - (620,000) - (620,000)

219 080273B 08CM1D Lê Công Hùng - 4,822,000 - 4,822,000 4,822,000 -

220 071366B 08CM1D Đỗ Trần Ngọc Huy - 2,595,000 - 2,595,000 2,595,000 -

221 081970B 08CM1D Hoàng Đức Huy - 1,620,000 - 1,620,000 1,620,000 -

222 21102033 08CM1D Nguyễn Minh Huy (1,135,000) - - (1,135,000) - (1,135,000)

223 41104164 08CM1D Nguyễn Thanh Huy (2,010,000) - - (2,010,000) - (2,010,000)

224 91101181 08CM1D Trần Quốc Huy (2,250,000) - - (2,250,000) - (2,250,000)

225 01103083 08CM1D Lâm Mỹ Huyền 380,000 - - 380,000 - 380,000 NỢ HỌC PHÍ

226 61103071 08CM1D Trương Thị Ngọc Huyền (620,000) - - (620,000) - (620,000)

227 080274B 08CM1D Nguyễn Duy Hưng - 3,200,000 - 3,200,000 3,200,000 -

228 080276B 08CM1D Nguyễn Duy Khánh - 1,620,000 - 1,620,000 1,620,000 -

229 081973B 08CM1D Phan Duy Khánh - 1,830,000 - 1,830,000 1,830,000 -

230 071382B 08CM1D Nguyễn Trần Anh Khoa - 5,676,000 - 5,676,000 5,296,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ

231 91103047 08CM1D Phạm Văn Khoa (740,000) - - (740,000) - (740,000)

232 61102154 08CM1D Chung Vỹ Huệ Kim (1,765,000) - - (1,765,000) - (1,765,000)

233 81003109 08CM1D Huỳnh Hữu Kỳ 4,038,000 - - 4,038,000 - 4,038,000 NỢ HỌC PHÍ

234 080278B 08CM1D Trần Lê Thế Kỷ - 5,200,000 - 5,200,000 5,200,000 -

235 01103022 08CM1D Trương Thị Lài 760,000 - - 760,000 - 760,000 NỢ HỌC PHÍ

Page 11: du lieu cq 20121_03102012

236 91101062 08CM1D Trương Thị Hoàng Lam (960,000) - - (960,000) - (960,000)

237 71100115 08CM1D Trần Phùng Khánh Lâm (2,330,000) - - (2,330,000) - (2,330,000)

238 91102201 08CM1D Nguyễn Thị Hồng Liên (855,000) - - (855,000) - (855,000)

239 81002073 08CM1D Thành Đạt Đa Lin 3,903,000 - - 3,903,000 - 3,903,000 NỢ HỌC PHÍ

240 71100031 08CM1D Đỗ Thị Mỹ Linh (1,040,000) - - (1,040,000) - (1,040,000)

241 11101056 08CM1D La Ngọc Linh (270,000) - - (270,000) - (270,000)

242 11000215 08CM1D Nguyễn Thị Thùy Linh 3,255,000 - - 3,255,000 - 3,255,000 NỢ HỌC PHÍ

243 11101059 08CM1D Nguyễn Thị Thùy Linh 770,000 - - 770,000 - 770,000 NỢ HỌC PHÍ

244 080280B 08CM1D Bùi Đắc Lợi - 4,482,000 - 4,482,000 4,482,000 -

245 61003218 08CM1D Nguyễn Hoài Lương 4,087,000 - - 4,087,000 - 4,087,000 NỢ HỌC PHÍ

246 41104194 08CM1D Phan Lạc Vũ Mạnh (3,280,000) - - (3,280,000) - (3,280,000)

247 081979B 08CM1D Tôn Khắc Mẫn - 4,630,000 - 4,630,000 4,630,000 -

248 080455B 08CM1D Đỗ Văn Minh 462,000 - - 462,000 - 462,000 NỢ HỌC PHÍ

249 81003087 08CM1D Nguyễn Minh 1,019,000 - - 1,019,000 - 1,019,000 NỢ HỌC PHÍ

250 71006043 08CM1D Nguyễn Hoàng Minh 3,540,000 - - 3,540,000 - 3,540,000 NỢ HỌC PHÍ

251 71105131 08CM1D Trần Nhật Trà My (1,290,000) - - (1,290,000) - (1,290,000)

252 081984B 08CM1D Trần Xuân Nguyễn Mỹ - 2,910,000 - 2,910,000 2,910,000 -

253 61103106 08CM1D Huỳnh Hoài Nam (1,660,000) - - (1,660,000) - (1,660,000)

254 081985B 08CM1D Nguyễn Hoài Nam - 4,020,000 - 4,020,000 4,020,000 -

255 51003103 08CM1D Nguyễn Phương Nam (2,544,000) - - (2,544,000) - (2,544,000)

256 81101042 08CM1D Nguyễn Hữu Nghị (160,000) - - (160,000) - (160,000)

257 31102043 08CM1D Huỳnh Bảo Ngọc (1,650,000) - - (1,650,000) - (1,650,000)

258 11101073 08CM1D Nguyễn Thị Bích Ngọc 260,000 - - 260,000 - 260,000 NỢ HỌC PHÍ

259 074764V 08CM1D Trần Bá Ngọc 3,930,000 - - 3,930,000 - 3,930,000 NỢ HỌC PHÍ

Page 12: du lieu cq 20121_03102012

260 51103089 08CM1D Đào Đình Khôi Nguyên (1,220,000) - - (1,220,000) - (1,220,000)

261 41104049 08CM1D Trần Đức Nguyên (2,670,000) - - (2,670,000) - (2,670,000)

262 91102080 08CM1D Vũ Thị Nhài (600,000) - - (600,000) - (600,000)

263 51101035 08CM1D Nguyễn Thành Nhân (960,000) - - (960,000) - (960,000)

264 71006113 08CM1D Lê Xuân Nhật (98,000) - - (98,000) - (98,000)

265 071461B 08CM1D Trần Đặng Hoàng Nhật - 3,680,000 - 3,680,000 3,896,000 (216,000)

266 91003101 08CM1D Trương Thị Yến Nhi 4,195,000 - - 4,195,000 - 4,195,000 NỢ HỌC PHÍ

267 31003044 08CM1D Lê Thị Cẩm Nhung 3,041,000 - - 3,041,000 - 3,041,000 NỢ HỌC PHÍ

268 71006115 08CM1D Võ Đình Nhựt 3,713,000 - - 3,713,000 - 3,713,000 NỢ HỌC PHÍ

269 070675D 08CM1D Nguyễn Huỳnh Anh Phi (2,410,000) - - (2,410,000) - (2,410,000)

270 61103140 08CM1D Vũ Tuấn Phong (1,660,000) - - (1,660,000) - (1,660,000)

271 081993B 08CM1D Hồ Sơn Phương - 3,020,000 - 3,020,000 3,020,000 -

272 91102093 08CM1D Lý Mỹ Phương (475,000) - - (475,000) - (475,000)

273 61103146 08CM1D Nguyễn Lê Uyên Phương (750,000) - - (750,000) - (750,000)

274 71000133 08CM1D Nguyễn Thị Phương (98,000) - - (98,000) - (98,000)

275 51101041 08CM1D Hà Thị Thu Phượng (965,000) - - (965,000) - (965,000)

276 11101206 08CM1D Nguyễn Thị Kim Phượng 390,000 - - 390,000 - 390,000 NỢ HỌC PHÍ

277 61003115 08CM1D Trần Đình Anh Quốc 3,694,000 - - 3,694,000 - 3,694,000 NỢ HỌC PHÍ

278 81101056 08CM1D Đặng Xuân Quý (520,000) - - (520,000) - (520,000)

279 21000212 08CM1D Lâm Đại Quý 4,285,000 - - 4,285,000 - 4,285,000 NỢ HỌC PHÍ

280 082000B 08CM1D Nguyễn Thị Như Quỳnh - 2,900,000 - 2,900,000 2,900,000 -

281 61103158 08CM1D Lý Uyển Sang (1,660,000) - - (1,660,000) - (1,660,000)

282 91002132 08CM1D Nguyễn Ngọc Sơn (3,736,000) 3,720,000 - (16,000) 16,000 (32,000)

283 082001B 08CM1D Nguyễn Văn Thái Sơn - 2,802,000 - 2,802,000 2,802,000 -

Page 13: du lieu cq 20121_03102012

284 91102106 08CM1D Nguyễn Hoàng Tân (850,000) - - (850,000) - (850,000)

285 082005B 08CM1D Trần Quốc Thái - 1,200,000 - 1,200,000 1,200,000 -

286 71006064 08CM1D Nguyễn Tấn Thanh 4,031,000 - - 4,031,000 - 4,031,000 NỢ HỌC PHÍ

287 11000227 08CM1D Nguyễn Thị Phương Thanh 2,995,000 - - 2,995,000 - 2,995,000 NỢ HỌC PHÍ

288 81103085 08CM1D Trần Hoàng Thanh (2,110,000) - - (2,110,000) - (2,110,000)

289 41000104 08CM1D Ngô Trọng Thành 3,690,000 - - 3,690,000 - 3,690,000 NỢ HỌC PHÍ

290 01103102 08CM1D Lê Thị Thảo 380,000 - - 380,000 - 380,000 NỢ HỌC PHÍ

291 91101108 08CM1D Lê Thị Phương Thảo (830,000) - - (830,000) - (830,000)

292 11000134 08CM1D Phạm Đỗ Phương Thảo 2,230,000 - - 2,230,000 - 2,230,000 NỢ HỌC PHÍ

293 11000137 08CM1D Võ Hồng Thảo 2,745,000 - - 2,745,000 - 2,745,000 NỢ HỌC PHÍ

294 080296B 08CM1D Phạm Chiến Thắng - 2,427,000 - 2,427,000 1,550,000 877,000 NỢ HỌC PHÍ

295 082008B 08CM1D Đặng Minh Thiện - 2,310,000 - 2,310,000 2,310,000 -

296 080297B 08CM1D Huỳnh Minh Thiện - 2,202,000 - 2,202,000 2,202,000 -

297 080298B 08CM1D Nguyễn Phạm Thu Thịnh - 3,788,000 - 3,788,000 3,788,000 -

298 082009B 08CM1D Nguyễn Thị Thọ - 2,900,000 - 2,900,000 2,900,000 -

299 81002101 08CM1D Trang Võ Anh Thông 4,197,000 - - 4,197,000 - 4,197,000 NỢ HỌC PHÍ

300 71006132 08CM1D Phạm Thị Ngọc Thúy (98,000) - - (98,000) - (98,000)

301 81002103 08CM1D Tô Thành Thứ 3,508,000 - - 3,508,000 - 3,508,000 NỢ HỌC PHÍ

302 080300B 08CM1D Bùi Anh Thưởng - 600,000 - 600,000 600,000 -

303 11000148 08CM1D Đinh Viết Thưởng 2,805,000 - - 2,805,000 - 2,805,000 NỢ HỌC PHÍ

304 21102242 08CM1D Nguyễn Thị Thủy Tiên (2,550,000) - - (2,550,000) - (2,550,000)

305 11000234 08CM1D Phạm Thị Ngọc Tiên 3,015,000 - - 3,015,000 - 3,015,000 NỢ HỌC PHÍ

306 082012B 08CM1D Đặng Ngọc Tiến - 510,000 - 510,000 510,000 -

307 082013B 08CM1D Chu Thương Tín - 2,800,000 - 2,800,000 2,800,000 -

Page 14: du lieu cq 20121_03102012

308 080301B 08CM1D Lê Hữu Tình - 4,930,000 - 4,930,000 - 4,930,000 NỢ HỌC PHÍ

309 080303B 08CM1D Võ Ngọc Tình - 3,620,000 - 3,620,000 3,620,000 -

310 082015B 08CM1D Nguyễn Minh Toàn - 600,000 - 600,000 600,000 -

311 71100070 08CM1D Hàng Thị Hương Trà (1,040,000) - - (1,040,000) - (1,040,000)

312 51001043 08CM1D Bùi Thị Thảo Trang 4,380,000 - - 4,380,000 - 4,380,000 NỢ HỌC PHÍ

313 71000099 08CM1D Huỳnh Thị Diễm Trang (98,000) - - (98,000) - (98,000)

314 080305B 08CM1D Ngô Thị Trang - 4,006,000 - 4,006,000 3,096,000 910,000 NỢ HỌC PHÍ

315 01103065 08CM1D Nguyễn Kim Trang 760,000 - - 760,000 - 760,000 NỢ HỌC PHÍ

316 21102245 08CM1D Nguyễn Thị Thu Trang (1,640,000) - - (1,640,000) - (1,640,000)

317 41000245 08CM1D Đỗ Minh Trí (2,705,000) - - (2,705,000) - (2,705,000)

318 082016B 08CM1D Lê Nguyễn Tôn Trí - 2,600,000 - 2,600,000 2,600,000 -

319 082017B 08CM1D Nguyễn Minh Trí - 1,184,000 - 1,184,000 1,184,000 -

320 080306B 08CM1D Hoàng Văn Triều - 600,000 - 600,000 600,000 -

321 51101055 08CM1D Phạm Phương Trình (965,000) - - (965,000) - (965,000)

322 71105114 08CM1D Nguyễn Lê Hồng Trúc (915,000) - - (915,000) - (915,000)

323 11101228 08CM1D Nguyễn Thị Thanh Trúc 415,000 - - 415,000 - 415,000 NỢ HỌC PHÍ

324 81002035 08CM1D Nguyễn Minh Trung 3,409,000 - - 3,409,000 - 3,409,000 NỢ HỌC PHÍ

325 91101135 08CM1D Phạm Đức Trung 3,040,000 - - 3,040,000 - 3,040,000 NỢ HỌC PHÍ

326 080309B 08CM1D Võ Lê Trực - 5,114,000 - 5,114,000 5,330,000 (216,000)

327 080310B 08CM1D Nguyễn Xuân Trường - 3,510,000 - 3,510,000 3,510,000 -

328 082024B 08CM1D Trần Thị Cẩm Tú - 1,620,000 - 1,620,000 1,620,000 -

329 51003272 08CM1D Trương Quốc Tú (3,269,000) - - (3,269,000) - (3,269,000)

330 080311B 08CM1D Hoàng Anh Tuấn - 6,514,000 - 6,514,000 6,514,000 -

331 082020B 08CM1D Nguyễn Trung Tuấn - 2,470,000 - 2,470,000 2,470,000 -

Page 15: du lieu cq 20121_03102012

332 51103162 08CM1D Đặng Thanh Tùng (185,000) - - (185,000) - (185,000)

333 81103094 08CM1D Nguyễn Sơn Tùng (1,075,000) - - (1,075,000) - (1,075,000)

334 41104295 08CM1D Nguyễn Văn Tùng (2,140,000) - - (2,140,000) - (2,140,000)

335 080317B 08CM1D Võ Thanh Tùng - 7,710,000 - 7,710,000 7,710,000 -

336 080313B 08CM1D Bùi Điện Quang Tuyên - 3,602,000 - 3,602,000 3,602,000 -

337 71105121 08CM1D Tô Kim Tuyền (915,000) - - (915,000) - (915,000)

338 080314B 08CM1D Vũ Thị Bảo Tuyền - 600,000 - 600,000 600,000 -

339 01103071 08CM1D Dương Ngọc Vân 760,000 - - 760,000 - 760,000 NỢ HỌC PHÍ

340 01101119 08CM1D Đỗ Thị Thanh Vân (440,000) - - (440,000) - (440,000)

341 01001099 08CM1D Lê Thị Hồng Vân 3,297,000 - - 3,297,000 - 3,297,000 NỢ HỌC PHÍ

342 91102165 08CM1D Nguyễn Thế Cẩm Vân (470,000) - - (470,000) - (470,000)

343 080319B 08CM1D Lâm Văn Viên - 1,200,000 - 1,200,000 1,200,000 -

344 080321B 08CM1D Nguyễn Tươi Vững - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

345 082031B 08CM1D Cao Thụy Tường Vy - 2,900,000 - 2,900,000 2,900,000 -

346 01101123 08CM1D Lê Phương Phượng Vy (440,000) - - (440,000) - (440,000)

347 080322B 08CM1D Đặng Đức Xinh - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -

348 080323B 08CM1D Trần Thanh ý - 2,720,000 - 2,720,000 2,720,000 -

349 081357D 08DD1D Nguyễn Văn An - 784,000 - 784,000 784,000 -

350 081361D 08DD1D Dương Nguyễn Tuấn Anh - 5,680,000 - 5,680,000 5,680,000 -

351 081365D 08DD1D Trần Nguyễn Tuấn Anh - 3,680,000 - 3,680,000 3,680,000 -

352 081367D 08DD1D Võ Nhị Anh - 3,960,000 - 3,960,000 3,960,000 -

353 081374D 08DD1D Nguyễn Trường Công - 1,400,000 - 1,400,000 1,400,000 -

354 080123D 08DD1D Nguyễn Ngọc Diện - 3,104,000 - 3,104,000 3,104,000 -

355 080125D 08DD1D Đỗ Văn Đại - 4,254,000 - 4,254,000 4,254,000 -

Page 16: du lieu cq 20121_03102012

356 080126D 08DD1D Lưu Thanh Đạt - 4,920,000 - 4,920,000 4,920,000 -

357 081386D 08DD1D Nguyễn Tấn Đạt - 3,664,000 - 3,664,000 3,664,000 -

358 081392D 08DD1D Nguyễn Bá Đức - 2,800,000 - 2,800,000 2,800,000 -

359 081394D 08DD1D Huỳnh Đại Gia - 3,374,000 - 3,374,000 3,374,000 -

360 081419D 08DD1D Nguyễn Ngọc Hợp - 3,160,000 - 3,160,000 3,160,000 -

361 081423D 08DD1D Hoàng Quốc Hùng - 3,300,000 - 3,300,000 3,300,000 -

362 081421D 08DD1D Trần Minh Huy - 1,833,000 - 1,833,000 1,833,000 -

363 081427D 08DD1D Lê Hữu Quốc Hưng - 400,000 - 400,000 400,000 -

364 081433D 08DD1D Nguyễn Văn Khiết - 1,080,000 - 1,080,000 1,080,000 -

365 081438D 08DD1D Nguyễn Anh Kiệt - 1,464,000 - 1,464,000 1,464,000 -

366 081446D 08DD1D Nguyễn Văn Long - - - - 3,480,000 (3,480,000)

367 081448D 08DD1D Trần Văn Lộc - 1,200,000 - 1,200,000 1,200,000 -

368 081453D 08DD1D Đặng Duyên Lý - 4,520,000 - 4,520,000 4,520,000 -

369 081454D 08DD1D Nguyễn Hồng Minh - 3,960,000 - 3,960,000 3,960,000 -

370 070653D 08DD1D Nguyễn Văn Nghĩa - 4,200,000 - 4,200,000 4,200,000 -

371 083047D 08DD1D Trần Nguyễn Nguyên Ngọc - 880,000 - 880,000 880,000 -

372 081471D 08DD1D Nguyễn Hồng Phương Nhân 1,200,000 5,156,000 - 6,356,000 6,356,000 -

373 080141D 08DD1D Nguyễn Thanh Phú - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

374 081494D 08DD1D Nguyễn Duy Nhật Phương - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

375 080143D 08DD1D Đoàn Tấn Quang - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

376 081498D 08DD1D Trần Phước Quang - 1,460,000 - 1,460,000 1,784,000 (324,000)

377 081501D 08DD1D Dương Lê Hoàng Thiên Quốc - 1,184,000 - 1,184,000 1,184,000 -

378 081503D 08DD1D Nguyễn Đình Quý - 1,124,000 - 1,124,000 1,124,000 -

379 081512D 08DD1D Lê Minh Tài - 4,584,000 - 4,584,000 4,584,000 -

Page 17: du lieu cq 20121_03102012

380 081514D 08DD1D Nguyễn Văn Tân - 5,160,000 - 5,160,000 5,160,000 -

381 081523D 08DD1D Nguyễn Tấn Thành - 4,728,000 - 4,728,000 5,052,000 (324,000)

382 081533D 08DD1D Trương Trường Thông - 2,320,000 - 2,320,000 2,320,000 -

383 081537D 08DD1D Nguyễn Văn Thương - 1,680,000 - 1,680,000 1,680,000 -

384 081540D 08DD1D Lê Trung Tín - 1,064,000 - 1,064,000 1,064,000 -

385 081541D 08DD1D Nguyễn Thành Tín - 4,065,000 - 4,065,000 4,065,000 -

386 081544D 08DD1D Lê Văn Toàn - 5,640,000 - 5,640,000 5,640,000 -

387 081554D 08DD1D Huỳnh Đức Trung - 600,000 - 600,000 600,000 -

388 081559D 08DD1D Hồ Thành Tuấn - 3,356,000 - 3,356,000 3,356,000 -

389 080152D 08DD1D Trần Ngô Công Tuấn - 2,080,000 - 2,080,000 2,080,000 -

390 081567D 08DD1D Từ Thanh Tuấn - 3,150,000 - 3,150,000 3,150,000 -

391 083177D 08DD1D Nguyễn Thanh Tùng - 3,156,000 - 3,156,000 3,156,000 -

392 081585D 08DD1D Dương Minh Vũ - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

393 070795D 08DD1D Phạm Anh Vũ - 4,360,000 - 4,360,000 4,360,000 -

394 088095D 08DD2C Huỳnh Ngọc Quốc Bảo - 880,000 - 880,000 - 880,000 NỢ HỌC PHÍ

395 088102D 08DD2C Ngô Văn Duy - 3,080,000 - 3,080,000 3,080,000 -

396 089044D 08DD2C Huỳnh Thị Minh Đoan - 1,680,000 - 1,680,000 1,680,000 -

397 088111D 08DD2C Trương Quốc Đức - 1,600,000 - 1,600,000 1,600,000 -

398 089039D 08DD2C Vũ Thị Ngọc Hạnh - 2,000,000 - 2,000,000 2,000,000 -

399 088120D 08DD2C Nguyễn Hoàng Linh - 400,000 - 400,000 400,000 -

400 088125D 08DD2C Võ Minh Ngôi - 400,000 - 400,000 400,000 -

401 089046D 08DD2C Nguyễn Hoài Phương 1,650,000 - - 1,650,000 - 1,650,000 NỢ HỌC PHÍ

402 088141D 08DD2C Phan Quốc Tây - 2,550,000 - 2,550,000 - 2,550,000 NỢ HỌC PHÍ

403 088148D 08DD2C Trịnh Hữu Thọ - 3,430,000 - 3,430,000 3,430,000 -

Page 18: du lieu cq 20121_03102012

404 083032D 08DD2D Nguyễn Quỳnh Anh - 4,080,000 - 4,080,000 4,080,000 -

405 081364D 08DD2D Thái Hoàng Anh - 3,849,000 - 3,849,000 3,849,000 -

406 081370D 08DD2D Nguyễn Văn Bổng - 4,080,000 - 4,080,000 4,080,000 -

407 081371D 08DD2D Nguyễn Minh Châu - 1,600,000 - 1,600,000 - 1,600,000 NỢ HỌC PHÍ

408 081372D 08DD2D Phạm Lê Minh Châu - 6,520,000 - 6,520,000 6,520,000 -

409 081373D 08DD2D Nguyễn Hữu Chiến - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

410 081375D 08DD2D Phan Trọng Cường - 4,234,000 - 4,234,000 3,854,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ

411 080122D 08DD2D Nguyễn Công Danh - 4,480,000 - 4,480,000 4,480,000 -

412 081383D 08DD2D Kiều Anh Dũng - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

413 081384D 08DD2D Phạm Viết Dũng - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

414 081378D 08DD2D Lê Thanh Duy - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

415 081380D 08DD2D Phạm Bá Duy - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

416 083088D 08DD2D Trần Thị Bảo Duyên - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

417 081389D 08DD2D Trần Nguyễn Văn Đoài - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

418 081391D 08DD2D Lưu Bình Đông - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

419 080127D 08DD2D Lê Trần Đại Đường - 1,572,000 - 1,572,000 1,572,000 -

420 081395D 08DD2D Hoàng Thị Hương Giang - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

421 081400D 08DD2D Nguyễn Thị Hải - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

422 081404D 08DD2D Nguyễn Thị Thanh Hằng - 4,280,000 - 4,280,000 4,280,000 -

423 083039D 08DD2D Nguyễn Thị Hiền - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

424 081411D 08DD2D Nguyễn Di Hoài - 3,880,000 - 3,880,000 3,880,000 -

425 081415D 08DD2D Đinh Văn Hoàng - 800,000 - 800,000 800,000 -

426 081416D 08DD2D Phạm Đức Hoạt - 400,000 - 400,000 400,000 -

427 081424D 08DD2D Nguyễn Minh Hùng - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

Page 19: du lieu cq 20121_03102012

428 081431D 08DD2D Huỳnh Việt Khải - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

429 080132D 08DD2D Lê An Khang - 756,000 - 756,000 756,000 -

430 083043D 08DD2D Võ Văn Khiêm - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

431 081442D 08DD2D Nguyễn Thanh Liêm - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

432 081451D 08DD2D Nguyễn Huy Lực - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

433 083169D 08DD2D Hoàng Nam Mỹ - 4,080,000 - 4,080,000 4,080,000 -

434 081461D 08DD2D Lê Duy Nghị - 600,000 - 600,000 - 600,000 NỢ HỌC PHÍ

435 081464D 08DD2D Trần Văn Ngọc - 460,000 - 460,000 460,000 -

436 081465D 08DD2D Lê Hoàng Nguyên - 1,228,000 - 1,228,000 1,228,000 -

437 080136D 08DD2D Phan Văn Nguyên - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

438 081468D 08DD2D Trần Đạt Ước Nguyện - 4,080,000 - 4,080,000 4,080,000 -

439 081469D 08DD2D Nguyễn Thanh Nhàn - 3,880,000 - 3,880,000 3,880,000 -

440 081472D 08DD2D Nguyễn Minh Nhật - 1,080,000 - 1,080,000 1,080,000 -

441 081474D 08DD2D Nguyễn Thị Trúc Nhi - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

442 081475D 08DD2D Lê Đình Nhơn - 1,384,000 - 1,384,000 1,384,000 -

443 081476D 08DD2D Vương Lan Như - 400,000 - 400,000 400,000 -

444 081480D 08DD2D Nguyễn Văn Tiến Phát - 1,200,000 - 1,200,000 1,200,000 -

445 081481D 08DD2D Hoàng Cao Phi - 4,480,000 - 4,480,000 4,480,000 -

446 081487D 08DD2D Trần Đức Phú - 1,600,000 - 1,600,000 1,600,000 -

447 081489D 08DD2D Nguyễn Thành Phúc - 2,030,000 - 2,030,000 2,030,000 -

448 081490D 08DD2D Phan Vĩnh Phúc - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

449 083053D 08DD2D Bùi Phú Tân - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

450 081516D 08DD2D Đặng Văn Tân - 4,480,000 - 4,480,000 4,480,000 -

451 083054D 08DD2D Lê Thanh Tân - 4,080,000 - 4,080,000 4,080,000 -

Page 20: du lieu cq 20121_03102012

452 080147D 08DD2D Nguyễn Trần Nhật Tân - 1,473,000 - 1,473,000 1,196,000 277,000 NỢ HỌC PHÍ

453 081517D 08DD2D Lê Hoài Thanh - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

454 081518D 08DD2D Phạm Duy Thanh - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

455 080148D 08DD2D Nguyễn Trần Mạnh Thiên - 1,000,000 - 1,000,000 1,000,000 -

456 081535D 08DD2D Ngô Minh Thuận - 2,584,000 - 2,584,000 2,584,000 -

457 083175D 08DD2D Lương Minh Thư - 3,960,000 - 3,960,000 3,960,000 -

458 081539D 08DD2D Nguyễn Minh Tiến - 3,840,000 - 3,840,000 3,840,000 -

459 083062D 08DD2D Nguyễn Trọng Tiến - 4,880,000 - 4,880,000 4,880,000 -

460 081542D 08DD2D Nguyễn Trọng Tín - 1,384,000 - 1,384,000 1,384,000 -

461 083063D 08DD2D Tạ Thị Toan - 1,600,000 - 1,600,000 1,600,000 -

462 081546D 08DD2D Trương Công Toàn 580,000 1,480,000 - 2,060,000 2,060,000 -

463 081547D 08DD2D Võ Công Toàn - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

464 081550D 08DD2D Thái Dương Trà - 1,200,000 - 1,200,000 1,200,000 -

465 081548D 08DD2D Nguyễn Cao Thùy Trang - 400,000 - 400,000 400,000 -

466 081549D 08DD2D Trần Thị Nha Trang - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

467 083066D 08DD2D Nguyễn Nữ Mai Trâm - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

468 081553D 08DD2D Nguyễn Văn Trọng - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

469 080151D 08DD2D Nguyễn Thành Trung - 2,400,000 - 2,400,000 2,400,000 -

470 081570D 08DD2D Đoàn Ngọc Tuấn - 5,480,000 - 5,480,000 5,480,000 -

471 081561D 08DD2D Lê Hoàng Tuấn - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

472 081579D 08DD2D Lê Quốc Việt - 600,000 - 600,000 600,000 -

473 081580D 08DD2D Nguyễn Xuân Việt - 3,526,000 - 3,526,000 3,526,000 -

474 083068D 08DD2D Lương Bảo Vinh - 4,440,000 - 4,440,000 4,440,000 -

475 083069D 08DD2D Thiều Quang Vinh - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

Page 21: du lieu cq 20121_03102012

476 080154D 08DD2D Nguyễn Hoành Vũ - 4,080,000 - 4,080,000 4,080,000 -

477 081587D 08DD2D Nguyễn Ngọc Anh Vũ - 1,018,000 - 1,018,000 1,018,000 -

478 081592D 08DD2D Đặng Minh Vương - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

479 088099D 08DD3C Trương Quốc Cường 2,060,000 - - 2,060,000 - 2,060,000 NỢ HỌC PHÍ

480 088101D 08DD3C Nguyễn Khương Duy 360,000 - - 360,000 - 360,000 NỢ HỌC PHÍ

481 078262D 08DD3C Trần Tiến Đạt - 1,880,000 - 1,880,000 1,880,000 -

482 088112D 08DD3C Nguyễn Hoàng Hải - 2,360,000 - 2,360,000 2,360,000 -

483 078297D 08DD3C Phan Hải Hợp - 2,400,000 - 2,400,000 2,400,000 -

484 089045D 08DD3C Lê Duy Huỳnh - 400,000 - 400,000 250,000 150,000 NỢ HỌC PHÍ

485 088117D 08DD3C Nguyễn Lê Khánh 2,080,000 - - 2,080,000 - 2,080,000 NỢ HỌC PHÍ

486 088123D 08DD3C Bùi Anh Minh - 1,000,000 - 1,000,000 1,000,000 -

487 088134D 08DD3C Nguyễn Minh Quân 3,335,000 - - 3,335,000 - 3,335,000 NỢ HỌC PHÍ

488 078355D 08DD3C Đỗ Văn Tâm 2,320,000 - - 2,320,000 - 2,320,000 NỢ HỌC PHÍ

489 088156D 08DD3C Lê Thanh Tú - 600,000 - 600,000 - 600,000 NỢ HỌC PHÍ

490 088155D 08DD3C Vũ Đình Tuân - 2,880,000 - 2,880,000 2,880,000 -

491 088160D 08DD3C Đỗ Hoàng Viễn 2,120,000 - - 2,120,000 - 2,120,000 NỢ HỌC PHÍ

492 080120D 08DD3D Hồ Thế An - 5,280,000 - 5,280,000 5,280,000 -

493 081358D 08DD3D Nguyễn Vũ Thành An - 1,400,000 - 1,400,000 1,400,000 -

494 080121D 08DD3D Phan Văn An - 1,972,000 - 1,972,000 1,972,000 -

495 081360D 08DD3D Bùi Phan Tuấn Anh - 400,000 - 400,000 400,000 -

496 081362D 08DD3D Nguyễn Thế Đức Anh - 4,680,000 - 4,680,000 4,680,000 -

497 083033D 08DD3D Trần Thị Mỹ Anh - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

498 081369D 08DD3D Đỗ Duy Bình - 1,000,000 - 1,000,000 1,000,000 -

499 083166D 08DD3D Hà Tuấn Cảnh - 1,400,000 - 1,400,000 1,400,000 -

Page 22: du lieu cq 20121_03102012

500 081377D 08DD3D Trương Thái Di - 3,880,000 - 3,880,000 3,880,000 -

501 081385D 08DD3D Trương Ngọc Dũng - 3,492,000 - 3,492,000 3,492,000 -

502 070531D 08DD3D Phạm Hải Đăng - 4,480,000 - 4,480,000 4,480,000 -

503 081393D 08DD3D Dư Phan Hoàng Gia - 2,280,000 - 2,280,000 2,280,000 -

504 081396D 08DD3D Nguyễn Bá Giang - 5,110,000 - 5,110,000 5,110,000 -

505 081397D 08DD3D Vũ Văn Giang - 4,265,000 - 4,265,000 4,265,000 -

506 081403D 08DD3D Huỳnh Tấn Hạnh - 4,880,000 - 4,880,000 4,880,000 -

507 081410D 08DD3D Trịnh Minh Hiếu - 904,000 - 904,000 904,000 -

508 081409D 08DD3D Bùi Xuân Hiệu - 2,200,000 - 2,200,000 2,200,000 -

509 081417D 08DD3D Phạm Văn Hòa - 1,200,000 - 1,200,000 1,200,000 -

510 081412D 08DD3D Huỳnh Ngọc Hoàng - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

511 081413D 08DD3D Nguyễn Huy Hoàng - 3,000,000 - 3,000,000 3,000,000 -

512 081414D 08DD3D Tôn Thất Hoàng - 2,584,000 - 2,584,000 2,584,000 -

513 081418D 08DD3D Hoàng Trung Hội - 2,360,000 - 2,360,000 2,360,000 -

514 081420D 08DD3D Phạm Quang Huy - 1,160,000 - 1,160,000 1,160,000 -

515 081430D 08DD3D Nguyễn Văn Hưởng - 1,280,000 - 1,280,000 1,280,000 -

516 081434D 08DD3D Hồ Hoàng Khương - 5,300,000 - 5,300,000 4,920,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ

517 081436D 08DD3D Tống Duy Khương - 3,784,000 - 3,784,000 3,784,000 -

518 081437D 08DD3D Lê Tuấn Kiệt - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

519 081440D 08DD3D Dương Viết Lâm - 1,360,000 - 1,360,000 1,360,000 -

520 081441D 08DD3D Trần Văn Lập - 7,610,000 - 7,610,000 7,610,000 -

521 081447D 08DD3D Phan Phước Lộc - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

522 080134D 08DD3D Hồ Viển Lồng - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

523 081449D 08DD3D Lê Minh Lợi - 4,280,000 - 4,280,000 4,280,000 -

Page 23: du lieu cq 20121_03102012

524 081452D 08DD3D Đậu Đình Lương - 400,000 - 400,000 400,000 -

525 081455D 08DD3D Trần Đức Minh - 1,640,000 - 1,640,000 1,640,000 -

526 081460D 08DD3D Đặng Quốc Nam - 2,480,000 - 2,480,000 2,480,000 -

527 081457D 08DD3D Lày Hòa Nam - 1,880,000 - 1,880,000 1,880,000 -

528 081459D 08DD3D Trịnh Đăng Nam - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

529 080137D 08DD3D Võ Thành Nhiên - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

530 081477D 08DD3D Đỗ Hoàng Nhựt - 3,880,000 - 3,880,000 3,880,000 -

531 080138D 08DD3D Lê Hồng Phong - 1,680,000 - 1,680,000 1,680,000 -

532 081484D 08DD3D Nguyễn Ngọc Phong - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

533 081488D 08DD3D Vũ Đức Phú - 4,000,000 - 4,000,000 4,000,000 -

534 081491D 08DD3D Trần Trung Phúc - 4,310,000 - 4,310,000 4,310,000 -

535 080144D 08DD3D Dương Minh Quân - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

536 080145D 08DD3D Nguyễn Hoàng Quân - 3,836,000 - 3,836,000 3,836,000 -

537 081502D 08DD3D Nguyễn Mạnh Quyết - 3,760,000 - 3,760,000 3,760,000 -

538 081505D 08DD3D Trịnh Văn Sáng - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

539 081506D 08DD3D Cao Anh Hoàng Sơn - 3,356,000 - 3,356,000 3,356,000 -

540 081511D 08DD3D Phan Thanh Sỹ - 3,849,000 - 3,849,000 3,849,000 -

541 080146D 08DD3D Trần Đức Tài - 1,800,000 - 1,800,000 1,800,000 -

542 081526D 08DD3D Đỗ Thành - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

543 070719D 08DD3D Nguyễn Minh Thành - 4,332,000 - 4,332,000 4,332,000 -

544 070723D 08DD3D Đoàn Nguyễn Huy Thắng - 3,372,000 - 3,372,000 3,372,000 -

545 081529D 08DD3D Nguyễn Hồ Xuân Thịnh - 2,360,000 - 2,360,000 2,360,000 -

546 081536D 08DD3D Trần Lê Thuyên - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

547 081538D 08DD3D Nguyễn Duy Tiến - 4,600,000 - 4,600,000 4,600,000 -

Page 24: du lieu cq 20121_03102012

548 070753D 08DD3D Trương Việt Tiến - 5,120,000 - 5,120,000 5,120,000 -

549 083176D 08DD3D Nguyễn Trung Tính - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

550 080149D 08DD3D Nguyễn Chí Toại - 3,880,000 - 3,880,000 3,880,000 -

551 081555D 08DD3D Nguyễn Bảo Trung - 1,800,000 - 1,800,000 1,800,000 -

552 070765D 08DD3D Nguyễn Thành Trung - 2,480,000 - 2,480,000 2,480,000 -

553 081560D 08DD3D Lê Duy Tuấn 580,000 480,000 - 1,060,000 1,060,000 -

554 081568D 08DD3D Võ Thiện Hoàng Tuấn - 400,000 - 400,000 400,000 -

555 081574D 08DD3D Đặng Bá Tùng - 2,080,000 - 2,080,000 2,080,000 -

556 081571D 08DD3D Nông Văn Tuyền - 400,000 - 400,000 400,000 -

557 081356D 08DD3D Nguyễn Văn Ước - 3,640,000 - 3,640,000 3,640,000 -

558 081576D 08DD3D Trần Văn - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

559 081578D 08DD3D Đồng Quang Viên - 2,280,000 - 2,280,000 2,280,000 -

560 081577D 08DD3D Nguyễn Hữu Viên - 400,000 - 400,000 400,000 -

561 080153D 08DD3D Bùi Tá Vinh - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

562 081581D 08DD3D Phạm Văn Vinh - 4,560,000 - 4,560,000 4,560,000 -

563 081584D 08DD3D Lê Quang Vĩnh - 1,052,000 - 1,052,000 1,052,000 -

564 081589D 08DD3D Trần Minh Vũ - 2,560,000 - 2,560,000 2,560,000 -

565 082077H 08HH1D Nguyễn Chí An - 1,400,000 - 1,400,000 1,400,000 -

566 071892H 08HH1D Nguyễn Trung Cang - 5,396,000 - 5,396,000 5,396,000 -

567 080332H 08HH1D Trịnh Huy Cường - 600,000 - 600,000 600,000 -

568 082084H 08HH1D Nguyễn Thị Dương - 2,920,000 - 2,920,000 2,920,000 -

569 080341H 08HH1D Phạm Thị Trà Giang - 4,660,000 - 4,660,000 4,660,000 -

570 080347H 08HH1D Phạm Thị Yến Hồng - 3,900,000 - 3,900,000 3,900,000 -

571 080348H 08HH1D Vũ Thị Thu Huệ - 1,676,000 - 1,676,000 1,676,000 -

Page 25: du lieu cq 20121_03102012

572 071952H 08HH1D Nguyễn Bùi Quang Huy - 4,197,000 - 4,197,000 4,197,000 -

573 082098H 08HH1D Phạm Thanh Huy - 400,000 - 400,000 400,000 -

574 071962H 08HH1D Quách Nguyễn Đức Khôi - 3,076,000 - 3,076,000 3,400,000 (324,000)

575 082107H 08HH1D Cam Thị Mỹ Lệ - 4,244,000 - 4,244,000 4,244,000 -

576 080358H 08HH1D Lương Gia Lợi - 400,000 - 400,000 400,000 -

577 082111H 08HH1D Nguyễn Đức Anh Minh - 1,560,000 - 1,560,000 1,560,000 -

578 080362H 08HH1D Nguyễn Thành Nam - 600,000 - 600,000 600,000 -

579 082116H 08HH1D Nguyễn Hoài Ngọc - 4,660,000 - 4,660,000 4,660,000 -

580 082120H 08HH1D Tăng Diệu Như - 4,060,000 - 4,060,000 4,060,000 -

581 082121H 08HH1D Nguyễn Thị Thục Oanh - 4,660,000 - 4,660,000 4,660,000 -

582 082122H 08HH1D Phạm Thái Ngọc Oanh - 2,960,000 - 2,960,000 2,960,000 -

583 082124H 08HH1D Phạm Thanh Phương - 2,160,000 - 2,160,000 2,160,000 -

584 082128H 08HH1D Lê Tiến Sĩ - 4,060,000 - 4,060,000 4,060,000 -

585 082129H 08HH1D Nguyễn Thế Thanh Sơn - 600,000 - 600,000 600,000 -

586 080380H 08HH1D Nguyễn Tấn Tài - 5,060,000 - 5,060,000 5,060,000 -

587 082141H 08HH1D Đặng Ngọc Phương Thảo - 4,660,000 - 4,660,000 4,660,000 -

588 080385H 08HH1D Hồ Võ Kim Thảo - 2,953,000 - 2,953,000 2,953,000 -

589 080390H 08HH1D Đinh Quốc Thịnh - 3,410,000 - 3,410,000 3,410,000 -

590 082142H 08HH1D Đỗ Chí Thông - 1,000,000 - 1,000,000 1,000,000 -

591 082144H 08HH1D Phạm Thị Ngọc Thủy - 4,660,000 - 4,660,000 4,660,000 -

592 082159H 08HH1D Hồng Tường Vy - 4,060,000 - 4,060,000 4,060,000 -

593 072152H 08HH1D Lê Hải Yến - 5,500,000 - 5,500,000 5,500,000 -

594 082161H 08HH1D Trần Thị Hải Yến - 4,060,000 - 4,060,000 4,060,000 -

595 082078H 08HH2D Nguyễn Thụy Lan Anh - 2,400,000 - 2,400,000 2,400,000 -

Page 26: du lieu cq 20121_03102012

596 080333H 08HH2D Cao Thị Lê Dung - 4,060,000 - 4,060,000 4,060,000 -

597 082082H 08HH2D Trần Hữu Duy - 3,720,000 - 3,720,000 3,720,000 -

598 080335H 08HH2D Trần Khánh Duy - 4,060,000 - 4,060,000 4,060,000 -

599 082085H 08HH2D Trần Tuấn Dương - 4,060,000 - 4,060,000 4,060,000 -

600 080339H 08HH2D Nguyễn Minh Đức - 1,720,000 - 1,720,000 1,720,000 -

601 082088H 08HH2D Trần Quang Đức - 4,860,000 - 4,860,000 4,860,000 -

602 082090H 08HH2D Dương Thị Lệ Hằng - 4,060,000 - 4,060,000 4,060,000 -

603 082091H 08HH2D Phan Thị Thúy Hằng - 4,060,000 - 4,060,000 4,060,000 -

604 082092H 08HH2D Nguyễn Thị Ngọc Hân - 4,060,000 - 4,060,000 4,060,000 -

605 082093H 08HH2D Phạm Viết Hiển - 4,060,000 - 4,060,000 4,060,000 -

606 082095H 08HH2D Nguyễn Minh Hiếu - 4,060,000 - 4,060,000 4,060,000 -

607 080349H 08HH2D Đinh Thị Mỹ Huệ - 4,060,000 - 4,060,000 4,060,000 -

608 082102H 08HH2D Đặng Thanh Khâm - 4,460,000 - 4,460,000 4,460,000 -

609 082103H 08HH2D Nguyễn Thế Ân Khoa - 4,860,000 - 4,860,000 4,860,000 -

610 082105H 08HH2D Đặng Duy Khôi - 2,400,000 - 2,400,000 2,400,000 -

611 082108H 08HH2D Nguyễn Hoài Linh - 6,380,000 - 6,380,000 6,380,000 -

612 080357H 08HH2D Trần Nguyễn Duy Linh - 6,620,000 - 6,620,000 6,620,000 -

613 082109H 08HH2D Lê Thị Ngọc Loan - 4,060,000 - 4,060,000 4,060,000 -

614 082113H 08HH2D Nguyễn Thị Xuân Na - 4,060,000 - 4,060,000 4,060,000 -

615 082114H 08HH2D Nguyễn Vũ Kim Ngân - 1,400,000 - 1,400,000 1,400,000 -

616 082119H 08HH2D Trần Thị Thanh Nhàn - 1,000,000 - 1,000,000 1,000,000 -

617 080368H 08HH2D Nguyễn Châu Thanh Nhân - 4,060,000 - 4,060,000 4,060,000 -

618 082125H 08HH2D Đỗ Huỳnh Quốc - 4,060,000 - 4,060,000 4,060,000 -

619 082127H 08HH2D Nguyễn Thị Hoài Sang - 4,060,000 - 4,060,000 4,060,000 -

Page 27: du lieu cq 20121_03102012

620 082132H 08HH2D Phạm Đức Tài - 3,160,000 - 3,160,000 3,160,000 -

621 082134H 08HH2D Bùi Minh Tâm - 4,660,000 - 4,660,000 4,660,000 -

622 082143H 08HH2D Dương Diệu Thúy - 4,060,000 - 4,060,000 4,060,000 -

623 082145H 08HH2D Hoàng Mỹ Quỳnh Trang - 5,220,000 - 5,220,000 1,160,000 4,060,000 NỢ HỌC PHÍ

624 082148H 08HH2D Trần Hoàng Diệu Trinh - 3,320,000 - 3,320,000 3,320,000 -

625 080400H 08HH2D Nguyễn Thanh Tú - 4,060,000 - 4,060,000 4,060,000 -

626 072133H 08HH2D Trần Trung Tuệ - 7,140,000 - 7,140,000 3,080,000 4,060,000 NỢ HỌC PHÍ

627 080397H 08HH2D Lê Hồ Cẩm Tuyền - 2,058,000 - 2,058,000 2,058,000 -

628 082155H 08HH2D Võ Thị Thu Vang - 4,060,000 - 4,060,000 4,060,000 -

629 080402H 08HH2D Trương Thị Cẩm Vân - 4,860,000 - 4,860,000 4,860,000 -

630 082157H 08HH2D Đặng Thị Tường Vi - 4,060,000 - 4,060,000 4,060,000 -

631 088338K 08KK1C Nguyễn Tuấn Anh 1,320,000 - - 1,320,000 - 1,320,000 NỢ HỌC PHÍ

632 078554K 08KK1C Nguyễn Quốc Cường 1,740,000 - - 1,740,000 - 1,740,000 NỢ HỌC PHÍ

633 088363K 08KK1C Nguyễn Thị Kiều Diễm - 440,000 - 440,000 440,000 -

634 088393K 08KK1C Lê Thị Khánh Hà - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -

635 081615B 08KK1C Trần Văn Hiếu - 5,060,000 - 5,060,000 5,060,000 -

636 088419K 08KK1C Nguyễn Bảo Hòa - 660,000 - 660,000 660,000 -

637 088454K 08KK1C Lê Hoàng Nhật Kim 1,540,000 2,200,000 - 3,740,000 - 3,740,000 NỢ HỌC PHÍ

638 088459K 08KK1C Nguyễn Thanh Liêm 2,040,000 1,320,000 - 3,360,000 3,360,000 -

639 088469K 08KK1C Nguyễn Dũng Thùy Linh - 1,500,000 - 1,500,000 1,500,000 -

640 088481K 08KK1C Nguyễn Đình Khánh Long 1,820,000 - - 1,820,000 - 1,820,000 NỢ HỌC PHÍ

641 088483K 08KK1C Phạm Tiến Lương - 2,160,000 - 2,160,000 2,160,000 -

642 088545K 08KK1C Trần Yến Nhi 360,000 - - 360,000 - 360,000 NỢ HỌC PHÍ

643 088549K 08KK1C Lê Ngọc Nhung - 660,000 - 660,000 660,000 -

Page 28: du lieu cq 20121_03102012

644 088595K 08KK1C Nguyễn Thị Như Quỳnh - 840,000 - 840,000 840,000 -

645 088628K 08KK1C Trần Thị Thu 2,620,000 440,000 - 3,060,000 - 3,060,000 NỢ HỌC PHÍ

646 083058D 08KK1C Nguyễn Thị Thu Thủy - 5,060,000 - 5,060,000 5,060,000 -

647 088673K 08KK1C Nguyễn Thị Trinh - 1,100,000 - 1,100,000 1,100,000 -

648 088702K 08KK1C Phan Hoàng Tùng - 660,000 - 660,000 660,000 -

649 088714K 08KK1C Châu Thị Thanh Vy 1,272,000 - - 1,272,000 - 1,272,000 NỢ HỌC PHÍ

650 080715K 08KK1D Nguyễn Hoàng Chương - 1,900,000 - 1,900,000 1,900,000 -

651 080717K 08KK1D Lê Đoàn Hạnh Dung - 880,000 - 880,000 880,000 -

652 080722K 08KK1D Đặng Minh Đức - 3,960,000 - 3,960,000 3,960,000 -

653 070575D 08KK1D Bùi Hoàng Gia - 7,150,000 - 7,150,000 7,150,000 -

654 062911K 08KK1D Nguyễn Kim Ngân Hà - 850,000 - 850,000 850,000 -

655 082387K 08KK1D Nguyễn Thị Trúc Hà - 1,540,000 - 1,540,000 1,540,000 -

656 082391K 08KK1D Trần Thị Mỹ Hạnh 850,000 2,120,000 - 2,970,000 - 2,970,000 NỢ HỌC PHÍ

657 082395K 08KK1D Trần Thị Hiền - 2,640,000 - 2,640,000 2,640,000 -

658 080727K 08KK1D Trần Thị Ngọc Hoa - 1,980,000 - 1,980,000 1,980,000 -

659 082397K 08KK1D Dương Thị Thu Hoài - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -

660 080731K 08KK1D Lương Huy Hưng - 660,000 - 660,000 660,000 -

661 080733K 08KK1D Tăng Khai Hưng 660,000 3,480,000 - 4,140,000 4,140,000 -

662 080742K 08KK1D Bùi Thị Tiểu Ly - 2,340,000 - 2,340,000 2,340,000 -

663 080750K 08KK1D Phạm Thúy Nguyên - 660,000 - 660,000 660,000 -

664 082439K 08KK1D Huỳnh Thị Yến Nhi - 880,000 - 880,000 880,000 -

665 082443K 08KK1D Lê Thế Phấn - 4,380,000 - 4,380,000 4,380,000 -

666 082462K 08KK1D Phan Thị Ngọc Thoa - 1,740,000 - 1,740,000 1,740,000 -

667 082466K 08KK1D Nguyễn Ngọc Bích Thủy - 660,000 - 660,000 660,000 -

Page 29: du lieu cq 20121_03102012

668 080769K 08KK1D Nguyễn Thị Anh Thư - 660,000 - 660,000 660,000 -

669 080771K 08KK1D Trần Thị Minh Thư - 660,000 - 660,000 660,000 -

670 082472K 08KK1D Trần Thị Anh Thy - 3,760,000 - 3,760,000 3,760,000 -

671 082481K 08KK1D Trần Diễm Trân - 3,720,000 - 3,720,000 3,720,000 -

672 080780K 08KK1D Đàm Quang Trung - 5,460,000 - 5,460,000 - 5,460,000 NỢ HỌC PHÍ

673 073294K 08KK1D Phạm Thị Xuân Yến - 1,740,000 - 1,740,000 1,740,000 -

674 088339K 08KK2C Nguyễn Tuấn Anh - 3,000,000 - 3,000,000 - 3,000,000 NỢ HỌC PHÍ

675 088371K 08KK2C Nguyễn Thị Mỹ Dung - 840,000 - 840,000 840,000 -

676 088011K 08KK2C Nguyễn Thị Thùy Dương - 720,000 - 720,000 720,000 -

677 088391K 08KK2C Đỗ Thị Ngọc Giàu - 440,000 - 440,000 440,000 -

678 088401K 08KK2C Nguyễn Minh Hạnh 1,600,000 5,380,000 - 6,980,000 6,980,000 -

679 088413K 08KK2C Vũ Đình Hiển 3,070,000 660,000 - 3,730,000 - 3,730,000 NỢ HỌC PHÍ

680 088429K 08KK2C Hoàng Thị Minh Hòa - 840,000 - 840,000 840,000 -

681 088433K 08KK2C Nguyễn Thị Minh Hồng - 2,820,000 - 2,820,000 1,320,000 1,500,000 NỢ HỌC PHÍ

682 088437K 08KK2C Phạm Thị Kim Huyền - 4,420,000 - 4,420,000 4,420,000 -

683 088464K 08KK2C Hoàng Thị Thùy Linh - 2,220,000 - 2,220,000 2,220,000 -

684 088467K 08KK2C Huỳnh Thị Trúc Linh - 1,500,000 - 1,500,000 1,500,000 -

685 088491K 08KK2C Lưu Quang Mạnh - 2,420,000 - 2,420,000 2,420,000 -

686 088498K 08KK2C Lại Hoàng Trà My 440,000 880,000 - 1,320,000 880,000 440,000 NỢ HỌC PHÍ

687 088523K 08KK2C Huỳnh Thị Bé Ngoan - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -

688 088567K 08KK2C Nguyễn Hồng Phước - 660,000 - 660,000 660,000 -

689 078714K 08KK2C Trịnh Thị Hồng Thoa - 660,000 - 660,000 660,000 -

690 088630K 08KK2C Bùi Thị Thanh Thùy - 3,120,000 - 3,120,000 - 3,120,000 NỢ HỌC PHÍ

691 088683K 08KK2C Huỳnh Ngọc Thanh Trúc - 2,790,000 - 2,790,000 2,790,000 -

Page 30: du lieu cq 20121_03102012

692 088703K 08KK2C Đoàn Thị Hoàng Uyên - 440,000 - 440,000 440,000 -

693 088713K 08KK2C Phan Thị Thúy Vũ - 1,380,000 - 1,380,000 1,380,000 -

694 069260K 08KK2C Trần Vũ 912,000 - - 912,000 - 912,000 NỢ HỌC PHÍ

695 078758K 08KK2C Nguyễn Tường Vy 1,290,000 - - 1,290,000 - 1,290,000 NỢ HỌC PHÍ

696 082365K 08KK2D Nguyễn Cảnh Tuấn Anh - 880,000 - 880,000 880,000 -

697 080714K 08KK2D Nguyễn Thị Kim Anh - 660,000 - 660,000 660,000 -

698 082374K 08KK2D Nguyễn Đình Cường - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -

699 080124D 08KK2D Trần Quách Duy - 880,000 - 880,000 880,000 -

700 082380K 08KK2D Nguyễn Thị Thùy Dương - 3,220,000 - 3,220,000 3,220,000 -

701 082384K 08KK2D Đinh Tiến Đạt - 1,100,000 - 1,100,000 1,100,000 -

702 073008K 08KK2D Phan Thúc Định - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -

703 080721K 08KK2D Cao Việt Đức - 1,380,000 - 1,380,000 1,380,000 -

704 082394K 08KK2D Đỗ Thị Hằng - 880,000 - 880,000 880,000 -

705 082396K 08KK2D Hoàng Minh Hiếu - 3,040,000 - 3,040,000 3,040,000 -

706 082400K 08KK2D Nguyễn Thị Tuyết Hồng - 2,620,000 - 2,620,000 2,620,000 -

707 080737K 08KK2D Ngô Ngọc Lâm 50,000 1,460,000 - 1,510,000 1,510,000 -

708 082428K 08KK2D Nguyễn Thị Lý - 880,000 - 880,000 880,000 -

709 080745K 08KK2D Nguyễn Thị Tuyết Minh - 4,580,000 - 4,580,000 4,580,000 -

710 080747K 08KK2D Phạm Thị Kim Ngân - 2,930,000 - 2,930,000 2,930,000 -

711 080749K 08KK2D Lương Lê Bảo Ngọc - 3,040,000 - 3,040,000 3,040,000 -

712 082442K 08KK2D Nguyễn Thị Kim Oanh - 1,540,000 - 1,540,000 1,540,000 -

713 070305T 08KK2D Lê Duy Thanh - 4,320,000 - 4,320,000 - 4,320,000 NỢ HỌC PHÍ

714 080761K 08KK2D Huỳnh Thị Mai Thảo - 1,680,000 - 1,680,000 1,680,000 -

715 080770K 08KK2D Phan Thị Anh Thư - 660,000 - 660,000 660,000 -

Page 31: du lieu cq 20121_03102012

716 082471K 08KK2D Nguyễn Thị Hạ Thương 50,000 - - 50,000 50,000 -

717 080779K 08KK2D Trịnh Quang Trung - 880,000 - 880,000 880,000 -

718 082489K 08KK2D Nguyễn Cẩm Tú 50,000 2,450,000 - 2,500,000 2,450,000 50,000 NỢ HỌC PHÍ

719 080785K 08KK2D Nguyễn Trần Như ý - 1,020,000 - 1,020,000 1,020,000 -

720 088361K 08KK3C Nguyễn Công Danh 737,000 - - 737,000 - 737,000 NỢ HỌC PHÍ

721 088372K 08KK3C Vũ Thu Dung - 1,940,000 - 1,940,000 1,940,000 -

722 088380K 08KK3C Bạch Thùy Dương - 3,220,000 - 3,220,000 - 3,220,000 NỢ HỌC PHÍ

723 088423K 08KK3C Võ Phước Hoài - 1,100,000 - 1,100,000 1,100,000 -

724 088441K 08KK3C Nguyễn Thị Hương - 840,000 - 840,000 - 840,000 NỢ HỌC PHÍ

725 088488K 08KK3C Cao Thị Phương Mai - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -

726 088520K 08KK3C Trần Thị Kim Ngân - 440,000 - 440,000 440,000 -

727 088524K 08KK3C Châu Thị Yến Ngọc - 660,000 - 660,000 660,000 -

728 088533K 08KK3C Liên Kim Nguyên 1,540,000 - - 1,540,000 - 1,540,000 NỢ HỌC PHÍ

729 088537K 08KK3C Nguyễn Thị Thanh Nhã - 3,240,000 - 3,240,000 3,240,000 -

730 088551K 08KK3C Nguyễn Ngô Yến Nhung - 660,000 - 660,000 660,000 -

731 088586K 08KK3C Lê Quang - 4,510,000 - 4,510,000 4,510,000 -

732 088012K 08KK3C Lê Phương Thảo 50,000 1,430,000 - 1,480,000 - 1,480,000 NỢ HỌC PHÍ

733 088614K 08KK3C Phạm Thị Thanh Thảo 50,000 5,710,000 - 5,760,000 - 5,760,000 NỢ HỌC PHÍ

734 088646K 08KK3C Bùi Thị Kiều Tiên (4,000) 380,000 - 376,000 - 376,000 NỢ HỌC PHÍ

735 088669K 08KK3C Trần Thị Thu Trâm - 1,940,000 - 1,940,000 1,940,000 -

736 088672K 08KK3C Nguyễn Bảo Trân - 660,000 - 660,000 660,000 -

737 088684K 08KK3C Nguyễn Thị Nhã Trúc 1,980,000 - - 1,980,000 - 1,980,000 NỢ HỌC PHÍ

738 088689K 08KK3C Nguyễn Minh Tuấn 1,040,000 - - 1,040,000 - 1,040,000 NỢ HỌC PHÍ

739 088698K 08KK3C Đặng Thị Minh Tuyền - 660,000 - 660,000 660,000 -

Page 32: du lieu cq 20121_03102012

740 088722K 08KK3C Huỳnh Thị Hoàng Yến - 440,000 - 440,000 440,000 -

741 074665V 08MC1D Lý Thị Lan Anh - 1,400,000 - 1,400,000 1,400,000 -

742 081104V 08MC1D Lý Thị Mai Anh - 1,400,000 - 1,400,000 1,400,000 -

743 081107V 08MC1D Nguyễn Đức Anh 2,380,000 - - 2,380,000 - 2,380,000 NỢ HỌC PHÍ

744 081106V 08MC1D Nguyễn Thị Mai Anh - 560,000 - 560,000 560,000 -

745 081109V 08MC1D Lê Minh Châu - 1,550,000 - 1,550,000 - 1,550,000 NỢ HỌC PHÍ

746 082979V 08MC1D Phạm Minh Châu 553,000 - - 553,000 - 553,000 NỢ HỌC PHÍ

747 081115V 08MC1D Phạm Quang Duyên 553,000 - - 553,000 - 553,000 NỢ HỌC PHÍ

748 081123V 08MC1D Trịnh Thị Ngọc Hà 553,000 - - 553,000 - 553,000 NỢ HỌC PHÍ

749 081126V 08MC1D Nguyễn Thị Thanh Hằng - 990,000 - 990,000 - 990,000 NỢ HỌC PHÍ

750 081130V 08MC1D Lê Thị Thu Hiền 277,000 - - 277,000 - 277,000 NỢ HỌC PHÍ

751 081131V 08MC1D Nguyễn Diệu Hiền 277,000 - - 277,000 - 277,000 NỢ HỌC PHÍ

752 081132V 08MC1D Nguyễn Thị Hiền - 1,266,000 - 1,266,000 1,266,000 -

753 081136V 08MC1D Nguyễn Ngọc Phượng Hoàng - 1,150,000 - 1,150,000 1,150,000 -

754 081137V 08MC1D Huỳnh Thị Hồng - 4,130,000 - 4,130,000 4,130,000 -

755 081143V 08MC1D Đoàn Văn Hùng - 190,000 - 190,000 190,000 -

756 081140V 08MC1D Nguyễn Đình Huy 277,000 - - 277,000 - 277,000 NỢ HỌC PHÍ

757 081151V 08MC1D Đặng Gia Kiện 277,000 - - 277,000 - 277,000 NỢ HỌC PHÍ

758 074743V 08MC1D Nguyễn Thành Luân 553,000 - - 553,000 - 553,000 NỢ HỌC PHÍ

759 074768V 08MC1D Thái Bá Tâm Nguyên 553,000 - - 553,000 - 553,000 NỢ HỌC PHÍ

760 081169V 08MC1D Trần Nguyễn Yến Nhi (277,000) - - (277,000) - (277,000)

761 081183V 08MC1D Nguyễn Phúc Mai Phương 276,000 - - 276,000 - 276,000 NỢ HỌC PHÍ

762 081184V 08MC1D Nguyễn Thị Bích Phượng 553,000 - - 553,000 - 553,000 NỢ HỌC PHÍ

763 081193V 08MC1D Bùi Hoàng Thạch - 2,400,000 - 2,400,000 2,400,000 -

Page 33: du lieu cq 20121_03102012

764 081205V 08MC1D Huỳnh Mai Cát Tiên 1,100,000 - - 1,100,000 - 1,100,000 NỢ HỌC PHÍ

765 081212V 08MC1D Trần Thanh Trà 553,000 - - 553,000 - 553,000 NỢ HỌC PHÍ

766 081210V 08MC1D Hoàng Gia Trang - 2,320,000 - 2,320,000 2,320,000 -

767 074845V 08MC1D Hà Quang Tú - 2,780,000 - 2,780,000 2,780,000 -

768 074869V 08MC1D Phạm Quốc Tuấn 553,000 - - 553,000 - 553,000 NỢ HỌC PHÍ

769 081110V 08MC2D Phạm Thị Bình Châu - 1,780,000 - 1,780,000 1,780,000 -

770 081111V 08MC2D Nguyễn Thị Lan Chi - 1,680,000 - 1,680,000 1,680,000 -

771 081113V 08MC2D Nguyễn Thị Hạnh Dung - 2,540,000 - 2,540,000 2,540,000 -

772 081116V 08MC2D Nguyễn Thái Dương - 4,000,000 - 4,000,000 4,000,000 -

773 081158V 08MC2D Trần Bình Minh - 1,120,000 - 1,120,000 1,120,000 -

774 081159V 08MC2D Huỳnh Hà My - 1,280,000 - 1,280,000 1,280,000 -

775 081162V 08MC2D Nguyễn Thị Bích Ngọc - 710,000 - 710,000 710,000 -

776 081174V 08MC2D Lê Thị Mai Nở - 560,000 - 560,000 560,000 -

777 081177V 08MC2D Mai Khánh Phi - 1,400,000 - 1,400,000 1,400,000 -

778 074669V 08MC3D Trần Lê Bình 1,950,000 - - 1,950,000 - 1,950,000 NỢ HỌC PHÍ

779 081121V 08MC3D Đỗ Thị Ngọc Giàu 2,900,000 - - 2,900,000 - 2,900,000 NỢ HỌC PHÍ

780 081135V 08MC3D Đặng Thảo Hiền - 220,000 - 220,000 220,000 -

781 081134V 08MC3D Võ Thị Diệu Hiền 2,900,000 - - 2,900,000 - 2,900,000 NỢ HỌC PHÍ

782 074709V 08MC3D Nguyễn Thị Thanh Hồng - 1,810,000 - 1,810,000 1,810,000 -

783 081146V 08MC3D Hoàng Hữu Kha - 440,000 - 440,000 440,000 -

784 081175V 08MC3D Võ Nguyễn Hoàng Oanh 2,900,000 - - 2,900,000 - 2,900,000 NỢ HỌC PHÍ

785 081187V 08MC3D Đào Thục Quyên 2,900,000 - - 2,900,000 - 2,900,000 NỢ HỌC PHÍ

786 081208V 08MC3D Hoàng Đức Toàn - 660,000 - 660,000 660,000 -

787 081214V 08MC3D La Bảo Trân 2,900,000 - - 2,900,000 - 2,900,000 NỢ HỌC PHÍ

Page 34: du lieu cq 20121_03102012

788 081216V 08MC3D Ngô Đức Trọng - 560,000 - 560,000 560,000 -

789 074875V 08MC3D Nguyễn Thị Thục Uyên (552,000) - - (552,000) - (552,000)

790 082992V 08MC3D Lê Hoàn Vũ 2,900,000 - - 2,900,000 - 2,900,000 NỢ HỌC PHÍ

791 081117V 08MC4D Hồ Tiểu Đan - 2,684,000 - 2,684,000 2,684,000 -

792 081122V 08MC4D Nguyễn Thị Hai - 1,584,000 - 1,584,000 1,584,000 -

793 081128V 08MC4D Phạm Thị Thúy Hằng - 2,186,000 - 2,186,000 2,186,000 -

794 081142V 08MC4D Nông Thị Thu Huyền - 560,000 - 560,000 560,000 -

795 081145V 08MC4D Trương Thị Tuyết Hường (185,000) 2,866,000 - 2,681,000 2,681,000 -

796 074725V 08MC4D Nguyễn Ngọc Khánh - 2,036,000 - 2,036,000 2,036,000 -

797 081153V 08MC4D Nguyễn Thị Tố Lan - 1,120,000 - 1,120,000 1,120,000 -

798 081156V 08MC4D Trần Thị Thùy Loan 590,000 792,000 - 1,382,000 1,382,000 -

799 081164V 08MC4D Nguyễn Trung Nhân - 3,172,000 - 3,172,000 3,172,000 -

800 081189V 08MC4D Phan Thị Thanh Tâm - 3,012,000 - 3,012,000 3,012,000 -

801 081190V 08MC4D Bùi Thị Phương Thanh (1,000) - - (1,000) - (1,000)

802 081196V 08MC4D Trần Nguyễn Thu Thảo - 792,000 - 792,000 792,000 -

803 081207V 08MC4D Nguyễn Hữu Tín - 660,000 - 660,000 660,000 -

804 081215V 08MC4D Liên Thị Kiều Trinh 2,900,000 - - 2,900,000 - 2,900,000 NỢ HỌC PHÍ

805 081219V 08MC4D Trương Yến Vy 2,900,000 1,320,000 - 4,220,000 - 4,220,000 NỢ HỌC PHÍ

806 082162B 08MT1D Đặng Kim An - 2,900,000 - 2,900,000 2,900,000 -

807 070025T 08MT1D Lê Vương Hải Anh - 3,700,000 - 3,700,000 3,700,000 -

808 080408B 08MT1D Nguyễn Thị Hồng Anh - 4,080,000 - 4,080,000 4,080,000 -

809 080409B 08MT1D Phạm Thị Tú Anh - 2,900,000 - 2,900,000 2,900,000 -

810 080413B 08MT1D Trầm Thị Tố Cẩm - 880,000 - 880,000 880,000 -

811 080417B 08MT1D Hà Thị Diễm - 2,900,000 - 2,900,000 2,900,000 -

Page 35: du lieu cq 20121_03102012

812 080419B 08MT1D Dương Thị Hoàng Diệu - 2,900,000 - 2,900,000 2,900,000 -

813 080420B 08MT1D Phạm Thành Duy - 1,540,000 - 1,540,000 1,540,000 -

814 080423B 08MT1D Ngô Quan Đạo - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -

815 082170B 08MT1D Nguyễn Thùy Giang - 2,900,000 - 2,900,000 2,900,000 -

816 080425B 08MT1D Phạm Thị Thái Hà - 1,250,000 - 1,250,000 1,250,000 -

817 082174B 08MT1D Võ Thị Mỹ Hạnh - 2,900,000 - 2,900,000 2,900,000 -

818 082176B 08MT1D Nguyễn Thị Thúy Hằng - 2,900,000 - 2,900,000 2,900,000 -

819 080432B 08MT1D Nguyễn Thị Hồng - 1,630,000 - 1,630,000 1,630,000 -

820 080434B 08MT1D Phạm Tấn Huy - 660,000 - 660,000 660,000 -

821 080435B 08MT1D Lê Thị Huyền - 220,000 - 220,000 220,000 -

822 080438B 08MT1D Vũ Thị Thu Huyền - 660,000 - 660,000 660,000 -

823 080439B 08MT1D Đào Hải Huỳnh - 2,070,000 - 2,070,000 2,070,000 -

824 082181B 08MT1D Đàm Xuân Hưng - 530,000 - 530,000 530,000 -

825 080450B 08MT1D Nguyễn Ngọc Lành - 2,900,000 - 2,900,000 2,900,000 -

826 082184B 08MT1D Nguyễn Hoàng Lâm - 2,900,000 - 2,900,000 2,900,000 -

827 082185B 08MT1D Nguyễn Thị Bích Liễu - 660,000 - 660,000 660,000 -

828 082186B 08MT1D Nguyễn Thị Mai Linh - 2,900,000 - 2,900,000 2,900,000 -

829 082188B 08MT1D Nguyễn Ngọc Loan - 3,430,000 - 3,430,000 3,430,000 -

830 082193B 08MT1D Đinh Hữu Nam - 1,190,000 - 1,190,000 1,190,000 -

831 082194B 08MT1D Phạm Thị Bích Nga - 2,900,000 - 2,900,000 2,900,000 -

832 080458B 08MT1D Trần Thị ánh Ngọc - 3,040,000 - 3,040,000 3,040,000 -

833 082197B 08MT1D Phạm Văn Ngời 2,320,000 - - 2,320,000 2,320,000 -

834 080459B 08MT1D Huỳnh Khắc Nguyên - 2,900,000 - 2,900,000 2,900,000 -

835 082198B 08MT1D Vũ Đức Khôi Nguyên - 2,950,000 - 2,950,000 2,950,000 -

Page 36: du lieu cq 20121_03102012

836 080463B 08MT1D Nguyễn Thị Oanh - 2,900,000 - 2,900,000 2,900,000 -

837 080473B 08MT1D Vũ Ngọc Quỳnh - 440,000 - 440,000 440,000 -

838 080474B 08MT1D Nguyễn Thanh Tâm - 4,300,000 - 4,300,000 4,300,000 -

839 080475B 08MT1D Nguyễn Kim Tân - 3,390,000 - 3,390,000 3,390,000 -

840 080479B 08MT1D Trần Văn Thành - 3,830,000 - 3,830,000 3,830,000 -

841 080481B 08MT1D Lê Minh Thắng - 5,590,000 - 5,590,000 5,590,000 -

842 080485B 08MT1D Lê Thị Thu Thủy - 530,000 - 530,000 530,000 -

843 080492B 08MT1D Đỗ Thị Mỹ Trang - 880,000 - 880,000 880,000 -

844 080491B 08MT1D Trần Minh Trang - 660,000 - 660,000 660,000 -

845 082209B 08MT1D Trần Thị Thu Trang - 2,900,000 - 2,900,000 2,900,000 -

846 080498B 08MT1D Nguyễn Huỳnh Thanh Trúc - 2,900,000 - 2,900,000 2,900,000 -

847 080499B 08MT1D Trần Thanh Thu Trúc - 2,900,000 - 2,900,000 2,900,000 -

848 080505B 08MT1D Trần Cẩm Tú - 1,100,000 - 1,100,000 1,100,000 -

849 080504B 08MT1D Trịnh Thị Kim Tuyền - 220,000 - 220,000 220,000 -

850 080507B 08MT1D Nguyễn Nghiêm Tường Vi - 1,410,000 - 1,410,000 1,410,000 -

851 082216B 08MT1D Đào Nguyễn Vũ - 2,070,000 - 2,070,000 2,070,000 -

852 080511B 08MT1D Đặng Minh Vương 2,420,000 4,050,000 - 6,470,000 6,470,000 -

853 080512B 08MT1D Nguyễn Huỳnh Thúy Vy - 2,900,000 - 2,900,000 2,900,000 -

854 080513B 08MT1D Nguyễn Tường Vy - 880,000 - 880,000 880,000 -

855 082034C 08QH1D Bùi Trương Kim Anh - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

856 082035C 08QH1D Mai Huỳnh Anh - 3,920,000 - 3,920,000 3,920,000 -

857 082036C 08QH1D Nguyễn Duy Anh - 3,920,000 - 3,920,000 3,920,000 -

858 083086C 08QH1D Lê Đình Chương - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

859 083087C 08QH1D Võ Quốc Cường - 2,760,000 - 2,760,000 2,760,000 -

Page 37: du lieu cq 20121_03102012

860 082041C 08QH1D Trần Võ Hoàng Diễm - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

861 083189C 08QH1D Nguyễn Thị Thùy Dung - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

862 082043C 08QH1D Nguyễn Hà Duy - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

863 082045C 08QH1D Võ Văn Đạt - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

864 083089C 08QH1D Nguyễn Thị Hồng Điệp - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

865 080324C 08QH1D Lê Văn Đông - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

866 082046C 08QH1D Nguyễn Viết Đức - 3,580,000 - 3,580,000 3,580,000 -

867 082047C 08QH1D Nguyễn Thị Ngọc Giang - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

868 083092C 08QH1D Hà Ngọc Hồng Hảo - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

869 083093C 08QH1D Trương Cộng Hòa - 3,200,000 - 3,200,000 3,200,000 -

870 083094C 08QH1D Huỳnh Mộng Kiều - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

871 082049C 08QH1D Nguyễn Huỳnh Vũ Lam - 1,700,000 - 1,700,000 1,700,000 -

872 082050C 08QH1D Nguyễn Tùng Lâm - 5,080,000 - 5,080,000 5,080,000 -

873 082052C 08QH1D Trần Thị Mỹ Linh - 3,920,000 - 3,920,000 3,920,000 -

874 082054C 08QH1D Lê Thị Mỹ Lộc - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

875 082055C 08QH1D Tạ Trung Luân - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

876 082056C 08QH1D Nguyễn Hoàn Mỹ - 3,920,000 - 3,920,000 3,920,000 -

877 083097C 08QH1D Lê Hoàng Tuấn Ngọc - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

878 083098C 08QH1D Lê Thị Bích Ngọc - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

879 082058C 08QH1D Ngô Bích Ngọc - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

880 071738C 08QH1D Lê Tự Nguyên - 4,360,000 - 4,360,000 4,360,000 -

881 083099C 08QH1D Đinh Thị Lâm Nguyệt - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

882 082059C 08QH1D Nguyễn Thị Nhung - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

883 083137C 08QH1D Trần Thị Hồng Nhung - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

Page 38: du lieu cq 20121_03102012

884 082060C 08QH1D Nguyễn Thị Hoàng Oanh - 3,920,000 - 3,920,000 3,920,000 -

885 083100C 08QH1D Nguyễn Thị Kiều Oanh - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

886 083101C 08QH1D Nguyễn Thị Hoàng Phương - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

887 082061C 08QH1D Lê Hoàng Anh Quốc - 4,460,000 - 4,460,000 4,460,000 -

888 082063C 08QH1D Trần Thị Diễm Quỳnh - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

889 083276C 08QH1D Đàm Ngọc Thanh - 2,760,000 - 2,760,000 2,760,000 -

890 082065C 08QH1D Bùi Thị Diễm Thắm (2,300,000) 440,000 - (1,860,000) - (1,860,000)

891 082067C 08QH1D Thái Duy Thế - 1,980,000 - 1,980,000 1,980,000 -

892 083191C 08QH1D Nguyễn Lê Thảo Tiên - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

893 080325C 08QH1D Vương Minh Toàn - 4,360,000 - 4,360,000 4,360,000 -

894 082070C 08QH1D Hồ Ngọc Trinh - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

895 082071C 08QH1D Huỳnh Thanh Trúc - 3,920,000 - 3,920,000 3,920,000 -

896 083105C 08QH1D Trần Hữu Song Tùng - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

897 083193C 08QH1D Trần Thanh Tùng - 2,760,000 - 2,760,000 2,760,000 -

898 083106C 08QH1D Nguyễn Thị Thu Vân - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

899 080326C 08QH1D Huỳnh Nguyễn Hoàng Việt - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

900 082074C 08QH1D Nguyễn Hoàng Việt - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

901 082076C 08QH1D Phùng Lê Như ý - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

902 080891Q 08QN1D Lý Quốc Bảo - 840,000 - 840,000 840,000 -

903 082752Q 08QN1D Trần Thị Bích 660,000 - - 660,000 - 660,000 NỢ HỌC PHÍ

904 080894Q 08QN1D Đoàn Nguyễn Chí - 660,000 - 660,000 660,000 -

905 082753Q 08QN1D Hồ Thái Chí - 660,000 - 660,000 660,000 -

906 080900Q 08QN1D Lý Thanh Dung - 1,740,000 - 1,740,000 1,740,000 -

907 082755Q 08QN1D Huỳnh Hữu Thanh Dũng - 660,000 - 660,000 660,000 -

Page 39: du lieu cq 20121_03102012

908 080903Q 08QN1D Lâm Thị Xuân Đào - 660,000 - 660,000 660,000 -

909 082757Q 08QN1D Nguyễn Thị Đào - 660,000 - 660,000 660,000 -

910 080905Q 08QN1D Dương Khánh Hà - 1,500,000 - 1,500,000 1,500,000 -

911 080906Q 08QN1D Đàm Thị Mỹ Hạnh - 660,000 - 660,000 660,000 -

912 080909Q 08QN1D Mai Thị Kim Hoa - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -

913 080910Q 08QN1D Trần Thị Kiều Hoanh - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -

914 080920Q 08QN1D Bùi Thị Thanh Minh - 660,000 - 660,000 660,000 -

915 080921Q 08QN1D Nguyễn Hoàng My - 1,870,000 - 1,870,000 1,680,000 190,000 NỢ HỌC PHÍ

916 080922Q 08QN1D Hà Hoàng Nam - 1,980,000 - 1,980,000 1,980,000 -

917 080923Q 08QN1D Nguyễn Thị Băng Nga - 840,000 - 840,000 840,000 -

918 080927Q 08QN1D Đỗ Thị Bích Ngọc - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -

919 080926Q 08QN1D Lê Trần Bích Ngọc - 1,500,000 - 1,500,000 1,500,000 -

920 080932Q 08QN1D Trần Ngọc Phương - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -

921 080934Q 08QN1D Phạm Thị Minh Tâm - 2,160,000 - 2,160,000 2,160,000 -

922 082770Q 08QN1D Trần Thị Thanh Tâm - 660,000 - 660,000 - 660,000 NỢ HỌC PHÍ

923 080937Q 08QN1D Nguyễn Thanh Phương Thảo - 660,000 - 660,000 660,000 -

924 082772Q 08QN1D Trần Hữu Thắng - 440,000 - 440,000 440,000 -

925 080945Q 08QN1D Nguyễn Thị Thùy Trinh - 440,000 - 440,000 440,000 -

926 080947Q 08QN1D Ngô Anh Tuấn - 660,000 - 660,000 660,000 -

927 080946Q 08QN1D Nguyễn Anh Tuấn - 3,740,000 - 3,740,000 3,740,000 -

928 082779Q 08QN1D Lương Kim Tuyền - 1,500,000 - 1,500,000 1,500,000 -

929 080950Q 08QN1D Trần Thị Kim Vân - 840,000 - 840,000 840,000 -

930 080957Q 08QN1D Phùng Kim Yến - 840,000 - 840,000 840,000 -

931 082669Q 08QQ1D Nguyễn Thị Diễm Chinh - 840,000 - 840,000 840,000 -

Page 40: du lieu cq 20121_03102012

932 082671Q 08QQ1D Lê Kiều Diễm - 2,420,000 - 2,420,000 2,420,000 -

933 082681Q 08QQ1D Nguyễn Hàn Tuấn Hải - 4,060,000 - 4,060,000 4,060,000 -

934 080856Q 08QQ1D Đoàn Thị Mỹ Hẹn - 660,000 - 660,000 660,000 -

935 082691Q 08QQ1D Phạm Văn Hùng - 840,000 - 840,000 840,000 -

936 082692Q 08QQ1D Trần Duy Hùng - 1,540,000 - 1,540,000 1,540,000 -

937 082693Q 08QQ1D Trương Văn Hưng - 1,600,000 - 1,600,000 1,600,000 -

938 082697Q 08QQ1D Nguyễn Mạnh Khương - 2,160,000 - 2,160,000 2,160,000 -

939 080862Q 08QQ1D Châu Ngọc Kiều - 660,000 - 660,000 660,000 -

940 080867Q 08QQ1D Nguyễn Thị Bảo Ngọc - 2,420,000 - 2,420,000 2,420,000 -

941 083212Q 08QQ1D Huỳnh Thị Vân Oanh - 660,000 - 660,000 660,000 -

942 081783C 08QQ1D Hồ Quang Phi - 2,200,000 - 2,200,000 2,200,000 -

943 082712Q 08QQ1D Nguyễn Hoàng Phúc - 1,500,000 - 1,500,000 1,500,000 -

944 080873Q 08QQ1D Nguyễn Thái Phương - 1,500,000 - 1,500,000 1,500,000 -

945 082717Q 08QQ1D Nguyễn Trần Thúy Phượng - 2,420,000 - 2,420,000 2,420,000 -

946 080874Q 08QQ1D Lê Như Quỳnh - 440,000 - 440,000 440,000 -

947 080876Q 08QQ1D Trịnh Quang Sánh - 660,000 - 660,000 660,000 -

948 082729Q 08QQ1D Lê Văn Thọ - 440,000 - 440,000 440,000 -

949 080882Q 08QQ1D Nguyễn Thị Hoài Thương - 2,160,000 - 2,160,000 2,160,000 -

950 082734Q 08QQ1D Phạm Thị Thanh Trang - 660,000 - 660,000 660,000 -

951 070764D 08QQ1D Lê Trần Quang Trung - 840,000 - 840,000 840,000 -

952 082742Q 08QQ1D Nguyễn Võ Thanh Tú - 5,420,000 - 5,420,000 5,420,000 -

953 080851Q 08QQ2D Lý Thị Hồng Dung 1,100,000 - - 1,100,000 - 1,100,000 NỢ HỌC PHÍ

954 082675Q 08QQ2D Võ Hạnh Đào - 1,980,000 - 1,980,000 1,980,000 -

955 082685Q 08QQ2D Nguyễn Ngọc Hiển - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -

Page 41: du lieu cq 20121_03102012

956 082700Q 08QQ2D Bùi Thế Lân - 440,000 - 440,000 440,000 -

957 082702Q 08QQ2D Võ Hồng Tuấn Linh 810,000 1,100,000 - 1,910,000 1,910,000 -

958 080864Q 08QQ2D Nguyễn Thị Hà My - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -

959 080865Q 08QQ2D Nguyễn Thị Nga - 440,000 - 440,000 440,000 -

960 082709Q 08QQ2D Phạm Long Nol - 2,640,000 - 2,640,000 2,640,000 -

961 080870Q 08QQ2D Nguyễn Lê Phan - 2,200,000 - 2,200,000 2,200,000 -

962 080872Q 08QQ2D Vũ Nguyễn Hoàng Phụng - 3,520,000 - 3,520,000 3,520,000 -

963 080884Q 08QQ2D Trần Thị Thùy Trang - 5,420,000 - 5,420,000 5,420,000 -

964 080886Q 08QQ2D Võ Thị Thanh Tuyền - 660,000 - 660,000 660,000 -

965 082748Q 08QQ2D Võ Hoàng Vũ - 1,940,000 - 1,940,000 1,940,000 -

966 082749Q 08QQ2D Mai Huỳnh Yến - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -

967 078810Q 08QT1C Nguyễn Hoài Bảo - 2,600,000 - 2,600,000 2,600,000 -

968 088734Q 08QT1C Nguyễn Ngọc Giàu 1,740,000 - - 1,740,000 - 1,740,000 NỢ HỌC PHÍ

969 078899Q 08QT1C Trần Thị Hồng Hoa 1,740,000 - - 1,740,000 - 1,740,000 NỢ HỌC PHÍ

970 088737Q 08QT1C Đinh Tiên Hoàng 1,740,000 - - 1,740,000 - 1,740,000 NỢ HỌC PHÍ

971 060413M 08QT1C Hồ Việt Huân 1,740,000 - - 1,740,000 - 1,740,000 NỢ HỌC PHÍ

972 088740Q 08QT1C Thân Quốc Hữu - 1,500,000 - 1,500,000 1,500,000 -

973 073459Q 08QT1C Phùng Văn Ngọc 1,740,000 - - 1,740,000 - 1,740,000 NỢ HỌC PHÍ

974 088747Q 08QT1C Nguyễn Thảo Nguyên - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -

975 088753Q 08QT1C Nguyễn Hồng Phúc - 2,040,000 - 2,040,000 2,040,000 -

976 088757Q 08QT1C Bùi Lưu Sơn 1,740,000 - - 1,740,000 - 1,740,000 NỢ HỌC PHÍ

977 060307T 08QT1C Mã Chí Tài 1,740,000 - - 1,740,000 - 1,740,000 NỢ HỌC PHÍ

978 073519Q 08QT1C Nguyễn Ngọc Thành 1,740,000 - - 1,740,000 - 1,740,000 NỢ HỌC PHÍ

979 078365D 08QT1C Nguyễn Thanh Vi Thảo - 840,000 - 840,000 840,000 -

Page 42: du lieu cq 20121_03102012

980 088761Q 08QT1C Trần Hoàng Thiên 1,740,000 - - 1,740,000 - 1,740,000 NỢ HỌC PHÍ

981 088763Q 08QT1C Trần Thị Vân Thùy 1,740,000 - - 1,740,000 - 1,740,000 NỢ HỌC PHÍ

982 063328Q 08QT1C Phạm Vũ Toàn - 5,020,000 - 5,020,000 5,020,000 -

983 061349C 08QT1C Lê Hữu Trọng 276,000 1,100,000 - 1,376,000 - 1,376,000 NỢ HỌC PHÍ

984 088765Q 08QT1C Nguyễn Hữu Minh Trung - 440,000 - 440,000 440,000 -

985 080786Q 08QT1D Lâm Quỳnh Anh - 1,980,000 - 1,980,000 1,980,000 -

986 080796Q 08QT1D Nguyễn Việt Dũng 1,100,000 5,200,000 - 6,300,000 - 6,300,000 NỢ HỌC PHÍ

987 080797Q 08QT1D Lê Huỳnh Phương Đông - 2,780,000 - 2,780,000 - 2,780,000 NỢ HỌC PHÍ

988 080802Q 08QT1D Nguyễn Thị Bích Hiền (1,000,000) - - (1,000,000) - (1,000,000)

989 082540Q 08QT1D Ngô Đức Huy - 440,000 - 440,000 440,000 -

990 080807Q 08QT1D Từ Trang Inra - 2,160,000 - 2,160,000 2,160,000 -

991 082575Q 08QT1D Trần Thị Ngọc Miên - 840,000 - 840,000 840,000 -

992 080820Q 08QT1D Đỗ Hoàng Sa - 1,280,000 - 1,280,000 1,280,000 -

993 082607Q 08QT1D Võ Đoàn Thanh Sang - 1,500,000 - 1,500,000 1,500,000 -

994 082613Q 08QT1D Phan Diệu Thanh - 190,000 - 190,000 190,000 -

995 080832Q 08QT1D Bùi Bảo Thư - 1,980,000 - 1,980,000 - 1,980,000 NỢ HỌC PHÍ

996 082657Q 08QT1D Trần Ngọc Thùy Vân 50,000 - - 50,000 - 50,000 NỢ HỌC PHÍ

997 082661Q 08QT1D Huỳnh Ngọc Vương - 840,000 - 840,000 840,000 -

998 080787Q 08QT2D Hoàng Nhật Bảo - 1,500,000 - 1,500,000 1,500,000 -

999 080788Q 08QT2D Chương Ngọc Bích - 660,000 - 660,000 660,000 -

1000 082505Q 08QT2D Nguyễn Xuân Bình - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -

1001 070827B 08QT2D Lê Trọng Chung - 660,000 - 660,000 660,000 -

1002 082517Q 08QT2D Nguyễn Quốc Đạt - 660,000 - 660,000 660,000 -

1003 082535Q 08QT2D Trần Văn Hiền - 2,420,000 - 2,420,000 2,420,000 -

Page 43: du lieu cq 20121_03102012

1004 080803Q 08QT2D Cao Thị Hoa - 660,000 - 660,000 660,000 -

1005 082537Q 08QT2D Trần Thanh Hoàng - 1,980,000 - 1,980,000 1,980,000 -

1006 082543Q 08QT2D Nguyễn Văn Hùng - 660,000 - 660,000 660,000 -

1007 082551Q 08QT2D Lê Quốc Khánh - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -

1008 082557Q 08QT2D Võ Thị Lanh - 660,000 - 660,000 660,000 -

1009 082558Q 08QT2D Phạm Thị Hồng Lâm - 2,380,000 - 2,380,000 - 2,380,000 NỢ HỌC PHÍ

1010 082560Q 08QT2D Lê Hùng Linh - 2,640,000 - 2,640,000 2,640,000 -

1011 080810Q 08QT2D Nguyễn Duy Linh - 660,000 - 660,000 - 660,000 NỢ HỌC PHÍ

1012 082561Q 08QT2D Nguyễn Tuấn Linh - 440,000 - 440,000 440,000 -

1013 082565Q 08QT2D Phạm Thái Linh - 2,400,000 - 2,400,000 660,000 1,740,000 NỢ HỌC PHÍ

1014 082566Q 08QT2D Võ Thị Ngọc Linh - 660,000 - 660,000 660,000 -

1015 080811Q 08QT2D Nguyễn Tấn Lộc - 2,160,000 - 2,160,000 2,160,000 -

1016 082576Q 08QT2D Dương Hoàng Minh - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -

1017 080815Q 08QT2D Trần Thị Thanh Nga - 660,000 - 660,000 660,000 -

1018 082582Q 08QT2D Hoàng Thị Thanh Ngân - 4,580,000 - 4,580,000 4,580,000 -

1019 082587Q 08QT2D Nguyễn Đoàn Nguyên - 2,340,000 - 2,340,000 2,340,000 -

1020 082596Q 08QT2D Tống Thanh Nhựt - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -

1021 082599Q 08QT2D Ngô Thị Linh Phi - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -

1022 082603Q 08QT2D Phạm Thiên Quân - 2,820,000 - 2,820,000 2,820,000 -

1023 080819Q 08QT2D Hồ Văn Quý - 660,000 - 660,000 660,000 -

1024 082611Q 08QT2D Phạm Thanh Tâm - 440,000 - 440,000 440,000 -

1025 082615Q 08QT2D Lê Minh Thạch - 660,000 - 660,000 660,000 -

1026 082614Q 08QT2D Đoàn Thị Mỹ Thanh - 1,940,000 - 1,940,000 1,940,000 -

1027 082624Q 08QT2D Nguyễn Văn Thi - 4,100,000 - 4,100,000 4,100,000 -

Page 44: du lieu cq 20121_03102012

1028 080829Q 08QT2D Lê Thị Mai Thơ - 660,000 - 660,000 660,000 -

1029 082626Q 08QT2D Bạch Từ Minh Thu - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -

1030 083108Q 08QT2D Nguyễn Thị Hoài Thu - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -

1031 082629Q 08QT2D Phạm Thị Thu Thủy - 840,000 - 840,000 840,000 -

1032 080831Q 08QT2D Trần Thị Diễm Thúy - 840,000 - 840,000 840,000 -

1033 082634Q 08QT2D Nguyễn Văn Tích - 1,940,000 - 1,940,000 1,940,000 -

1034 082631Q 08QT2D Hồ Thị Kiều Tiên - 1,500,000 - 1,500,000 1,500,000 -

1035 082633Q 08QT2D Võ Thanh Tiến - 2,520,000 - 2,520,000 2,520,000 -

1036 082640Q 08QT2D Nguyễn Thị Huyền Trang - 2,380,000 - 2,380,000 - 2,380,000 NỢ HỌC PHÍ

1037 080836Q 08QT2D Phan Thị Thùy Trang - 840,000 - 840,000 840,000 -

1038 082643Q 08QT2D Văn Uyên Trân - 2,340,000 - 2,340,000 2,340,000 -

1039 082652Q 08QT2D Trần Minh Tuyết - 660,000 - 660,000 660,000 -

1040 080844Q 08QT2D Mộc Thị Kiều Vân - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -

1041 082659Q 08QT2D Lê Thị Giáng Vũ - 1,680,000 - 1,680,000 1,680,000 -

1042 082660Q 08QT2D Trần Quốc Vũ - 660,000 - 660,000 660,000 -

1043 082665Q 08QT2D Nguyễn Hoàng Thanh Xuân 92,000 - - 92,000 - 92,000 NỢ HỌC PHÍ

1044 072389S 08SH1D Đỗ Hoàng Anh 440,000 4,289,000 - 4,729,000 4,729,000 -

1045 080517H 08SH1D Nguyễn Phạm Quỳnh Anh - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -

1046 082218H 08SH1D Tăng Nguyễn Trâm Anh - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -

1047 080519H 08SH1D Trần Thị Vân Anh - 4,500,000 - 4,500,000 4,500,000 -

1048 080521H 08SH1D Trần Thị Diễm Châu - 4,500,000 - 4,500,000 4,500,000 -

1049 080522H 08SH1D Nguyễn Hoàng Chinh - 4,060,000 - 4,060,000 4,060,000 -

1050 082223H 08SH1D Lê Việt Dũng - 4,060,000 - 4,060,000 4,060,000 -

1051 082225H 08SH1D Lê Minh Đương - 4,500,000 - 4,500,000 4,500,000 -

Page 45: du lieu cq 20121_03102012

1052 080525H 08SH1D Trương Hương Giang - 4,500,000 - 4,500,000 4,500,000 -

1053 080529H 08SH1D Cao Thị Cẩm Hằng - 5,380,000 - 5,380,000 5,380,000 -

1054 080531H 08SH1D Nguyễn Thị Thúy Hằng - 5,380,000 - 5,380,000 5,380,000 -

1055 082233H 08SH1D Thái Thị Ngọc Hiền - 2,200,000 - 2,200,000 2,200,000 -

1056 082234H 08SH1D Bùi Thị Ngọc Hiếu - 4,500,000 - 4,500,000 4,500,000 -

1057 080534H 08SH1D Nguyễn Hoàng Huy - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -

1058 082236H 08SH1D Nguyễn Ngọc Mai Hương - 3,860,000 - 3,860,000 3,860,000 -

1059 080539H 08SH1D Lê Thị Khuyến - 4,060,000 - 4,060,000 4,060,000 -

1060 072465S 08SH1D Trần Thị Bạch Kim 2,228,000 - - 2,228,000 - 2,228,000 NỢ HỌC PHÍ

1061 082240H 08SH1D Trương Thị Yến Linh - 5,060,000 - 5,060,000 5,060,000 -

1062 082244H 08SH1D Võ Lê Như Mai - 5,390,000 - 5,390,000 5,390,000 -

1063 080546H 08SH1D Nguyễn Trà My - 4,500,000 - 4,500,000 4,500,000 -

1064 080548H 08SH1D Võ Thị Kim Ngân - 4,500,000 - 4,500,000 4,500,000 -

1065 080550H 08SH1D Nguyễn Văn Ngọc - 1,880,000 - 1,880,000 1,880,000 -

1066 080551H 08SH1D Phùng Kim Ngọc - 4,060,000 - 4,060,000 4,060,000 -

1067 082249H 08SH1D Nguyễn Thị Kiều Oanh - 4,500,000 - 4,500,000 4,500,000 -

1068 080557H 08SH1D Hoàng Tuấn Phi - 5,380,000 - 5,380,000 5,380,000 -

1069 080559H 08SH1D Nguyễn Văn Phong - 4,060,000 - 4,060,000 4,060,000 -

1070 082253H 08SH1D Mạc Hồng Phước - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -

1071 082254H 08SH1D Lê Thùy Phương - 4,500,000 - 4,500,000 4,500,000 -

1072 080567H 08SH1D Phạm Minh Tân - 6,260,000 - 6,260,000 6,260,000 -

1073 080568H 08SH1D Trần Minh Tân - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -

1074 080569H 08SH1D Bùi Văn Thành - 5,500,000 - 5,500,000 5,500,000 -

1075 082257H 08SH1D Lê Thị Thu Thảo - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -

Page 46: du lieu cq 20121_03102012

1076 080574H 08SH1D Trương Thị Xuân Thu - 4,869,000 - 4,869,000 4,869,000 -

1077 080576H 08SH1D Nguyễn Thị Thúy - 4,500,000 - 4,500,000 4,500,000 -

1078 080577H 08SH1D Nguyễn Thị Thư - 3,080,000 - 3,080,000 3,080,000 -

1079 082260H 08SH1D Lê Nguyễn Nhã Tiên - 5,820,000 - 5,820,000 5,820,000 -

1080 080582H 08SH1D Nguyễn Minh Trang - 2,640,000 - 2,640,000 2,640,000 -

1081 080583H 08SH1D Nguyễn Thị Thùy Trang - 1,980,000 - 1,980,000 1,980,000 -

1082 080584H 08SH1D Phan Thị Trang - 5,380,000 - 5,380,000 5,380,000 -

1083 082266H 08SH1D Huỳnh Thị Cẩm Tú - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -

1084 082267H 08SH1D Nguyễn Khoa Minh Tùng - 5,380,000 - 5,380,000 5,380,000 -

1085 080593H 08SH1D Đinh Tiến Vũ - 6,480,000 - 6,480,000 6,480,000 -

1086 080596H 08SH1D Hoàng Thị Thanh Xuân - 2,760,000 - 2,760,000 2,760,000 -

1087 082947N 08TA1D Nguyễn Quốc An - 1,640,000 - 1,640,000 1,640,000 -

1088 082948N 08TA1D Trần Vũ Việt An - 1,732,000 - 1,732,000 1,732,000 -

1089 081092N 08TA1D Lê Việt Cường - 2,360,000 - 2,360,000 2,360,000 -

1090 083203N 08TA1D H Ngỗn Êban - 1,732,000 - 1,732,000 1,732,000 -

1091 064367N 08TA1D Trần Hồng Hà - 8,396,000 - 8,396,000 8,396,000 -

1092 081094N 08TA1D Chung Dao Hồng - 1,012,000 - 1,012,000 1,012,000 -

1093 082954N 08TA1D Phạm Thu Hồng - 1,012,000 - 1,012,000 1,012,000 -

1094 083126N 08TA1D Đỗ Thị Kiều Nga - 1,640,000 - 1,640,000 1,640,000 -

1095 081097N 08TA1D Phùng Thị ánh Nguyệt - 920,000 - 920,000 920,000 -

1096 081099N 08TA1D Trương Mỹ Phụng - 1,012,000 - 1,012,000 1,012,000 -

1097 081100N 08TA1D Lê Bá Phước - 3,320,000 - 3,320,000 3,320,000 -

1098 074616N 08TA1D Phạm Thị Minh Phượng - 920,000 - 920,000 920,000 -

1099 082965N 08TA1D Phạm Lê Phương Quỳnh - 920,000 - 920,000 920,000 -

Page 47: du lieu cq 20121_03102012

1100 083207N 08TA1D Bùi Duy Thanh - 920,000 - 920,000 920,000 -

1101 083132N 08TA1D Mai Thị Thìn - 1,400,000 - 1,400,000 1,400,000 -

1102 082971N 08TA1D Huỳnh Thị Thu Trang - 1,012,000 - 1,012,000 1,012,000 -

1103 081101N 08TA1D Nguyễn Thị Huyền Trâm - 1,012,000 - 1,012,000 1,012,000 -

1104 082974N 08TA1D Nguyễn Lâm Thanh Trúc - 920,000 - 920,000 920,000 -

1105 081102N 08TA1D Nguyễn Thị Mỹ Vy - 5,110,000 - 5,110,000 5,110,000 -

1106 083210N 08TA1D Dương Thị Ngọc Yến - 1,012,000 - 1,012,000 1,012,000 -

1107 082949N 08TA2D Lê Thị Ngọc Diệu - 2,452,000 - 2,452,000 2,452,000 -

1108 082950N 08TA2D Võ Thị Mỹ Duyên - 4,950,000 - 4,950,000 4,950,000 -

1109 082951N 08TA2D Nguyễn Thị Trúc Giang - 1,640,000 - 1,640,000 1,640,000 -

1110 082952N 08TA2D Ngô Thị Thúy Hà - 1,640,000 - 1,640,000 1,640,000 -

1111 082953N 08TA2D Hoàng Thị Hảo - 920,000 - 920,000 - 920,000 NỢ HỌC PHÍ

1112 082955N 08TA2D Phạm Thị Linh Huệ - 1,400,000 - 1,400,000 1,400,000 -

1113 082957N 08TA2D Huỳnh Thiên Kim (60,000) 7,520,000 - 7,460,000 7,460,000 -

1114 082958N 08TA2D Đỗ Trần Thị Mỹ Linh - 5,640,000 - 5,640,000 5,640,000 -

1115 083127N 08TA2D Lê Thị Bảo Ngân - 1,012,000 - 1,012,000 1,012,000 -

1116 082960N 08TA2D Nguyễn Thụy Thùy Ngân - 1,640,000 - 1,640,000 1,640,000 -

1117 083205N 08TA2D Hà Thị Bích Nhã - 920,000 - 920,000 920,000 -

1118 082962N 08TA2D Trần Phương Thúy Oanh - 2,360,000 - 2,360,000 2,360,000 -

1119 083206N 08TA2D Lê Thị Hồng Phương - 1,640,000 - 1,640,000 1,640,000 -

1120 082966N 08TA2D Phạm Thị Ngọc Tâm - 920,000 - 920,000 920,000 -

1121 082969N 08TA2D Lâm Anh Thư - 1,732,000 - 1,732,000 1,732,000 -

1122 083134N 08TA2D Bùi Thị Ngọc Trâm - 3,597,000 - 3,597,000 3,597,000 -

1123 074635N 08TA2D Huỳnh Đặng Bích Trâm - 2,112,000 - 2,112,000 1,012,000 1,100,000 NỢ HỌC PHÍ

Page 48: du lieu cq 20121_03102012

1124 083135N 08TA2D Nguyễn Thị Diễm Trinh - 1,012,000 - 1,012,000 1,012,000 -

1125 082975N 08TA2D Nguyễn Hoài Ly Uyên - 920,000 - 920,000 920,000 -

1126 083209N 08TA2D Nguyễn Thúy Vy - 1,012,000 - 1,012,000 1,012,000 -

1127 082977N 08TA2D Trương Ngọc Yến Xuân - 1,012,000 - 1,012,000 1,012,000 -

1128 078014T 08TH1C Hoàng Tuấn Anh 1,750,000 - - 1,750,000 - 1,750,000 NỢ HỌC PHÍ

1129 078003T 08TH1C Trịnh Xuân Ân 2,394,000 - - 2,394,000 - 2,394,000 NỢ HỌC PHÍ

1130 088001T 08TH1C Lê Phan Minh Cường - 3,160,000 - 3,160,000 3,160,000 -

1131 078052T 08TH1C Nguyễn Phú Duy 1,198,000 - - 1,198,000 - 1,198,000 NỢ HỌC PHÍ

1132 088040T 08TH1C Trần Nguyễn Thùy Dương - 3,800,000 - 3,800,000 3,800,000 -

1133 088002T 08TH1C Trần Thị Thu Hiền - 1,030,000 - 1,030,000 1,030,000 -

1134 088046T 08TH1C Phạm Ngọc Hoài 360,000 - - 360,000 - 360,000 NỢ HỌC PHÍ

1135 088056T 08TH1C Đinh Trần Thanh Khoa - 3,160,000 - 3,160,000 3,160,000 -

1136 088058T 08TH1C Bế Thụy Thanh Loan 737,000 - - 737,000 - 737,000 NỢ HỌC PHÍ

1137 060214T 08TH1C Lã Đại Long 2,026,000 - - 2,026,000 - 2,026,000 NỢ HỌC PHÍ

1138 088059T 08TH1C Lâm Hải Long 1,282,000 3,730,000 - 5,012,000 - 5,012,000 NỢ HỌC PHÍ

1139 088060T 08TH1C Nguyễn Thanh Long - 3,600,000 - 3,600,000 - 3,600,000 NỢ HỌC PHÍ

1140 088063T 08TH1C Ngô Phạm Nhật Minh - 1,030,000 - 1,030,000 1,030,000 -

1141 088066T 08TH1C Hoàng Thanh Nam - 2,940,000 - 2,940,000 2,940,000 -

1142 088071T 08TH1C Nguyễn Thị Tuyết Nhi 3,186,000 6,950,000 - 10,136,000 10,136,000 -

1143 088073T 08TH1C Hà Trần Phú - 2,130,000 - 2,130,000 2,130,000 -

1144 060090T 08TH1C Tăng Vĩ Quan 1,381,000 - - 1,381,000 - 1,381,000 NỢ HỌC PHÍ

1145 078191T 08TH1C Vũ Thịnh - 1,600,000 - 1,600,000 1,600,000 -

1146 088086T 08TH1C Nguyễn Trần Phương Trang - 2,280,000 - 2,280,000 2,280,000 -

1147 088091T 08TH1C Dương Thị Kim Tuyến 1,490,000 - - 1,490,000 - 1,490,000 NỢ HỌC PHÍ

Page 49: du lieu cq 20121_03102012

1148 080003T 08TH1D Phạm Tuấn Anh - 2,350,000 - 2,350,000 3,010,000 (660,000)

1149 070037T 08TH1D Nguyễn Lương Bình - 3,160,000 - 3,160,000 3,160,000 -

1150 080006T 08TH1D Nguyễn Văn Cảnh - 1,690,000 - 1,690,000 1,690,000 -

1151 080011T 08TH1D Đoàn Công Chương (369,000) 3,900,000 - 3,531,000 3,531,000 -

1152 080012T 08TH1D Võ Chí Công - 1,620,000 - 1,620,000 1,620,000 -

1153 080015T 08TH1D Lã Xuân Diệu (369,000) 6,470,000 - 6,101,000 6,101,000 -

1154 080020T 08TH1D Bùi Trung Dũng - 3,090,000 - 3,090,000 3,090,000 -

1155 080022T 08TH1D Trần Anh Dũng - 4,040,000 - 4,040,000 4,040,000 -

1156 070070T 08TH1D Lê Duy 1,760,000 6,030,000 - 7,790,000 - 7,790,000 NỢ HỌC PHÍ

1157 070071T 08TH1D Lê Khương Duy - 1,840,000 - 1,840,000 1,840,000 -

1158 080018T 08TH1D Vũ Mạnh Duy - 3,970,000 - 3,970,000 3,970,000 -

1159 080024T 08TH1D Phạm Thị Thùy Dương - 1,840,000 - 1,840,000 1,840,000 -

1160 080025T 08TH1D Nguyễn Văn Đông - 3,750,000 - 3,750,000 3,750,000 -

1161 070013T 08TH1D Hồ Minh Đức 440,000 1,620,000 - 2,060,000 2,060,000 -

1162 080027T 08TH1D Nguyễn Quang Đức - 2,650,000 - 2,650,000 2,650,000 -

1163 080028T 08TH1D Lê Minh Hà - 8,090,000 - 8,090,000 8,090,000 -

1164 080032T 08TH1D Nguyễn Văn Hào - 2,280,000 - 2,280,000 2,280,000 -

1165 080033T 08TH1D Trịnh Thị Minh Hằng - 3,010,000 - 3,010,000 3,010,000 -

1166 080036T 08TH1D Nguyễn Văn Hiệp - 5,370,000 - 5,370,000 5,370,000 -

1167 080039T 08TH1D Nguyễn Nhật Hòa - 5,290,000 - 5,290,000 5,290,000 -

1168 080042T 08TH1D Hà Duy Hùng 220,000 3,160,000 - 3,380,000 - 3,380,000 NỢ HỌC PHÍ

1169 083003T 08TH1D Lâm Minh Khánh Hùng - 2,060,000 - 2,060,000 2,060,000 -

1170 080040T 08TH1D Lê Đình Huy - 3,680,000 - 3,680,000 3,680,000 -

1171 080044T 08TH1D Nguyễn Hưng - 3,460,000 - 3,460,000 3,460,000 -

Page 50: du lieu cq 20121_03102012

1172 080048T 08TH1D Phan Nguyên Khán - 2,650,000 - 2,650,000 2,650,000 -

1173 080049T 08TH1D Nguyễn Anh Khoa - 2,870,000 - 2,870,000 2,870,000 -

1174 080052T 08TH1D Cao Tăng Khương - 660,000 - 660,000 660,000 -

1175 060209T 08TH1D Tạ Anh Kiệt - 3,600,000 - 3,600,000 3,600,000 -

1176 080056T 08TH1D Nguyễn Hoàng Lâm - 4,850,000 - 4,850,000 3,090,000 1,760,000 NỢ HỌC PHÍ

1177 080057T 08TH1D Nguyễn Tấn Linh - 1,620,000 - 1,620,000 1,620,000 -

1178 060048T 08TH1D Bùi Xuân Long 2,205,000 - - 2,205,000 - 2,205,000 NỢ HỌC PHÍ

1179 080062T 08TH1D Trần Đỗ Lộc - 220,000 - 220,000 220,000 -

1180 080064T 08TH1D Nguyễn Hoàng Minh 1,199,000 - - 1,199,000 - 1,199,000 NỢ HỌC PHÍ

1181 080065T 08TH1D Quách Tuấn Minh - 440,000 - 440,000 440,000 -

1182 080066T 08TH1D Trương Quang Minh - 4,040,000 - 4,040,000 4,040,000 -

1183 060328T 08TH1D Vũ Giang Minh - 4,630,000 - 4,630,000 4,630,000 -

1184 080067T 08TH1D Tạ ái Mỹ - 3,380,000 - 3,380,000 3,380,000 -

1185 080069T 08TH1D Bùi Lê Nguyễn - 660,000 - 660,000 660,000 -

1186 080075T 08TH1D Nguyễn Thiên Thanh Phúc - 1,690,000 - 1,690,000 1,690,000 -

1187 080076T 08TH1D Phan Thanh Quang - 1,470,000 - 1,470,000 - 1,470,000 NỢ HỌC PHÍ

1188 080078T 08TH1D Nguyễn Thị Quyến - 1,030,000 - 1,030,000 1,030,000 -

1189 080079T 08TH1D Nguyễn Thị Kim Sa - 1,030,000 - 1,030,000 1,030,000 -

1190 080080T 08TH1D Nguyễn Hoàng Sơn - 5,590,000 - 5,590,000 5,590,000 -

1191 080082T 08TH1D Nguyễn Thanh Tâm - 3,310,000 - 3,310,000 3,310,000 -

1192 080084T 08TH1D Đào Như Thành - 5,000,000 - 5,000,000 5,000,000 -

1193 080083T 08TH1D Nguyễn Hồ Phước Thành - 2,060,000 - 2,060,000 2,060,000 -

1194 080087T 08TH1D Phan Văn Thắng - 1,030,000 - 1,030,000 1,030,000 -

1195 080088T 08TH1D Trần Việt Thắng - 5,810,000 - 5,810,000 5,810,000 -

Page 51: du lieu cq 20121_03102012

1196 080093T 08TH1D Ngô Thị Thanh Thủy - 440,000 - 440,000 440,000 -

1197 080094T 08TH1D Hứa Vinh Thức - 440,000 - 440,000 440,000 -

1198 080098T 08TH1D Nguyễn Ngọc Thủy Tiên - 440,000 - 440,000 440,000 -

1199 080099T 08TH1D Tạ Thanh Tiến - 810,000 - 810,000 810,000 -

1200 080102T 08TH1D Trần Công Toàn - 7,280,000 - 7,280,000 7,280,000 -

1201 080101T 08TH1D Mai Quốc Toản - 6,250,000 - 6,250,000 6,250,000 -

1202 080105T 08TH1D Lê Bảo Triết - 2,280,000 - 2,280,000 2,280,000 -

1203 080106T 08TH1D Trần Khánh Trung - 810,000 - 810,000 810,000 -

1204 080109T 08TH1D Ngô Anh Tú - 2,940,000 - 2,940,000 2,940,000 -

1205 060311T 08TH1D Trương Công Tú 50,000 3,090,000 - 3,140,000 3,140,000 -

1206 081565T 08TH1D Phạm Vũ Tuấn - 1,620,000 - 1,620,000 1,620,000 -

1207 080110T 08TH1D Nguyễn Quang Tùng - 3,380,000 - 3,380,000 3,380,000 -

1208 080113T 08TH1D Lý Nguyễn Thanh Vũ 1,100,000 2,570,000 - 3,670,000 3,670,000 -

1209 080114T 08TH1D Nguyễn Anh Vũ - 1,470,000 - 1,470,000 1,470,000 -

1210 080115T 08TH1D Lê Văn Vương - 2,130,000 - 2,130,000 2,130,000 -

1211 080116T 08TH1D Khổng Duy Xuân - 1,030,000 - 1,030,000 1,030,000 -

1212 081232T 08TH2D Nguyễn Văn Chuyền - 2,280,000 - 2,280,000 2,280,000 -

1213 081234T 08TH2D Trịnh Quốc Cường - 810,000 - 810,000 810,000 -

1214 081235T 08TH2D Nguyễn Trường Dân - 4,560,000 - 4,560,000 4,560,000 -

1215 060157T 08TH2D Nguyễn Thị Ngọc Diệu 1,040,000 - - 1,040,000 - 1,040,000 NỢ HỌC PHÍ

1216 081238T 08TH2D Nguyễn Hoàng Dũng - 6,030,000 - 6,030,000 6,030,000 -

1217 080021T 08TH2D Nguyễn Thành Dũng - 2,720,000 - 2,720,000 2,720,000 -

1218 081241T 08TH2D Nguyễn Đình Đông - 3,380,000 - 3,380,000 3,380,000 -

1219 081244T 08TH2D Phạm Văn Đức - 660,000 - 660,000 660,000 -

Page 52: du lieu cq 20121_03102012

1220 081243T 08TH2D Phan Văn Đức - 2,430,000 - 2,430,000 - 2,430,000 NỢ HỌC PHÍ

1221 081247T 08TH2D Võ Thị Thanh Hằng - 440,000 - 440,000 - 440,000 NỢ HỌC PHÍ

1222 081249T 08TH2D Lương Trung Hậu - 440,000 - 440,000 440,000 -

1223 081252T 08TH2D Lê Trọng Hiếu - 2,650,000 - 2,650,000 2,650,000 -

1224 080043T 08TH2D Lý Minh Hùng - 1,250,000 - 1,250,000 1,250,000 -

1225 081266T 08TH2D Trương Đình Khoa - 2,870,000 - 2,870,000 2,870,000 -

1226 080051T 08TH2D Vũ Anh Khoa - 2,650,000 - 2,650,000 2,650,000 -

1227 081269T 08TH2D Nguyễn Văn Lập - 2,060,000 - 2,060,000 2,060,000 -

1228 070173T 08TH2D Nguyễn Thanh Long - 1,040,000 - 1,040,000 660,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ

1229 081272T 08TH2D Nguyễn Anh Lộc - 5,590,000 - 5,590,000 5,590,000 -

1230 081276T 08TH2D Trần Văn Ngọc - 1,620,000 - 1,620,000 1,620,000 -

1231 081281T 08TH2D La Hồng Phát - 440,000 - 440,000 440,000 -

1232 081284T 08TH2D Lưu Nguyễn Hoàng Quân - 5,430,000 - 5,430,000 5,430,000 -

1233 083157T 08TH2D Bạch Trường Sa - 660,000 - 660,000 660,000 -

1234 081288T 08TH2D Nguyễn Văn Sanh - 2,280,000 - 2,280,000 2,280,000 -

1235 081289T 08TH2D Nguyễn Trương Nhật Sinh - 660,000 - 660,000 660,000 -

1236 081292T 08TH2D Trần Thanh Sơn - 440,000 - 440,000 440,000 -

1237 081296T 08TH2D Nguyễn Minh Thành - 1,470,000 - 1,470,000 1,470,000 -

1238 081302T 08TH2D Phan Chí Thuận - 1,030,000 - 1,030,000 1,030,000 -

1239 081303T 08TH2D Nguyễn Thiện Thuật - 810,000 - 810,000 810,000 -

1240 081305T 08TH2D Phạm Hoàng Minh Tông - 660,000 - 660,000 660,000 -

1241 081314T 08TH2D Nguyễn Mạnh Tuấn - 810,000 - 810,000 810,000 -

1242 081319T 08TH2D Nguyễn Văn Việt - 660,000 - 660,000 660,000 -

1243 081321T 08TH2D Phan Quốc Vinh - 880,000 - 880,000 880,000 -

Page 53: du lieu cq 20121_03102012

1244 081270T 08THLR Huỳnh Lê - 1,910,000 - 1,910,000 1,910,000 -

1245 080090T 08THLR Nguyễn Đức Thiện 220,000 810,000 - 1,030,000 1,030,000 -

1246 081304T 08THLR Lê Văn Tình - 1,250,000 - 1,250,000 1,250,000 -

1247 081323T 08THLR Nguyễn Định Hoàng Vũ - 660,000 - 660,000 660,000 -

1248 081326T 08TN1D Trần Nam Anh - 2,200,000 - 2,200,000 2,200,000 -

1249 081328T 08TN1D Đặng Hoàng Ân - 5,700,000 - 5,700,000 5,700,000 -

1250 082993T 08TN1D Mã Cao Bằng - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -

1251 081329T 08TN1D Hồ Xuân Công - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -

1252 082995T 08TN1D Vương Nhựt Dương - 980,000 - 980,000 980,000 -

1253 070423M 08TN1D Lý Hoàng Đạt - 2,000,000 - 2,000,000 - 2,000,000 NỢ HỌC PHÍ

1254 081332T 08TN1D Nguyễn Duy Đạt - 600,000 - 600,000 600,000 -

1255 082998T 08TN1D Trần Quang Điện - 2,360,000 - 2,360,000 2,360,000 -

1256 081336T 08TN1D Đồng Thế Hải - 3,980,000 - 3,980,000 3,980,000 -

1257 081335T 08TN1D Phan Trung Hải - 2,380,000 - 2,380,000 2,380,000 -

1258 070446M 08TN1D Nguyễn Thị Hằng - 5,560,000 - 5,560,000 5,560,000 -

1259 083148T 08TN1D Lê Trung Hiếu - 600,000 - 600,000 - 600,000 NỢ HỌC PHÍ

1260 081343T 08TN1D Lê Đức Hùng - 1,580,000 - 1,580,000 1,580,000 -

1261 081342T 08TN1D Lê Nhật Huy - 3,980,000 - 3,980,000 3,980,000 -

1262 083006T 08TN1D Nguyễn Hiến Lê - 3,000,000 - 3,000,000 3,000,000 -

1263 083007T 08TN1D Nguyễn Trần Đình Liêm - 600,000 - 600,000 600,000 -

1264 083012T 08TN1D Nguyễn Đức Quang Minh 50,000 400,000 - 450,000 400,000 50,000 NỢ HỌC PHÍ

1265 083010T 08TN1D Nguyễn Hoàng Minh - 400,000 - 400,000 400,000 -

1266 083154T 08TN1D Bùi Thị Tuyết Nga - 600,000 - 600,000 600,000 -

1267 081346T 08TN1D Nguyễn Thị Thanh Nga - 2,180,000 - 2,180,000 2,180,000 -

Page 54: du lieu cq 20121_03102012

1268 083014T 08TN1D Âu Thái Ngọc - 1,380,000 - 1,380,000 1,380,000 -

1269 083155T 08TN1D Lê Thị Hồng Ngọc - 2,580,000 - 2,580,000 2,580,000 -

1270 081347T 08TN1D Nguyễn Nguyên Ngọc - 1,200,000 - 1,200,000 1,200,000 -

1271 083016T 08TN1D Thân Đại Phát - 7,120,000 - 7,120,000 7,120,000 -

1272 070491M 08TN1D Trần Thanh Quang - 2,360,000 - 2,360,000 2,360,000 -

1273 083019T 08TN1D Nguyễn Tú Tâm - 5,360,000 - 5,360,000 5,360,000 -

1274 081350T 08TN1D Đặng Quốc Thái (1,520,000) 7,740,000 - 6,220,000 6,220,000 -

1275 081349T 08TN1D Nguyễn Văn Thái - 600,000 - 600,000 600,000 -

1276 083158T 08TN1D Trần Thanh Thảo - 2,580,000 - 2,580,000 2,580,000 -

1277 083161T 08TN1D Nguyễn Trường Thọ - 2,580,000 - 2,580,000 2,580,000 -

1278 083025T 08TN1D Phạm Kiến Tín - 4,560,000 - 4,560,000 4,560,000 -

1279 081351T 08TN1D Phạm Thị Thu Trang - 5,360,000 - 5,360,000 5,360,000 -

1280 080119T 08TN1D Cao Ngọc Trân - 600,000 - 600,000 600,000 -

1281 083165T 08TN1D Nguyễn Trường Tuy - 780,000 - 780,000 780,000 -

1282 083027T 08TN1D Cao Nhựt Tường - 3,780,000 - 3,780,000 3,780,000 -

1283 083028T 08TN1D Nguyễn Hữu Minh Tường - 600,000 - 600,000 600,000 -

1284 081355T 08TN1D Đặng Thị Tuyết Vân - 3,160,000 - 3,160,000 3,160,000 -

1285 083029T 08TN1D Lưu Tuấn Vũ - 5,840,000 - 5,840,000 5,840,000 -

1286 088781K 08TT1C Lê Nguyễn Hải Đăng 1,731,000 - - 1,731,000 - 1,731,000 NỢ HỌC PHÍ

1287 088018K 08TT1C Phan Thị Xuân Hải - 440,000 - 440,000 440,000 -

1288 088797K 08TT1C Mã Hiếu Liêm - 440,000 - 440,000 440,000 -

1289 079299K 08TT1C Vũ Bá Long - 1,630,000 - 1,630,000 1,630,000 -

1290 812011K 08TT1C Nguyễn Đức Quang Minh 1,740,000 - - 1,740,000 - 1,740,000 NỢ HỌC PHÍ

1291 912307K 08TT1C Lê Thị Thu Mỹ (460,000) - - (460,000) - (460,000)

Page 55: du lieu cq 20121_03102012

1292 088803K 08TT1C Trần Thị Bảo Ngọc 1,740,000 - - 1,740,000 - 1,740,000 NỢ HỌC PHÍ

1293 088815K 08TT1C Nguyễn Quốc Phong - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -

1294 088817K 08TT1C Nguyễn Minh Quân (84,000) - - (84,000) - (84,000)

1295 079353K 08TT1C Trần Văn Sơn 1,740,000 - - 1,740,000 - 1,740,000 NỢ HỌC PHÍ

1296 088821K 08TT1C Nguyễn Hoàng Thạch 1,740,000 - - 1,740,000 - 1,740,000 NỢ HỌC PHÍ

1297 088822K 08TT1C Bùi Thanh Thu Thảo (9,000) - - (9,000) - (9,000)

1298 088826K 08TT1C Võ Thị Phương Thảo - 3,440,000 - 3,440,000 3,440,000 -

1299 070338T 08TT1C Trần Nguyễn Thế Toàn 1,740,000 - - 1,740,000 - 1,740,000 NỢ HỌC PHÍ

1300 088840K 08TT1C Trương Minh Trí 1,740,000 - - 1,740,000 - 1,740,000 NỢ HỌC PHÍ

1301 088842K 08TT1C Phan Minh Trung - 660,000 - 660,000 660,000 -

1302 080599K 08TT1D Nguyễn Như Quỳnh Anh - 1,980,000 - 1,980,000 1,980,000 -

1303 080604K 08TT1D Lê Quang Chánh - 4,320,000 - 4,320,000 4,320,000 -

1304 080614K 08TT1D Trần Quốc Đạt 3,212,000 - - 3,212,000 - 3,212,000 NỢ HỌC PHÍ

1305 070005T 08TT1D Nguyễn Đức Hải Đăng - 440,000 - 440,000 440,000 -

1306 080615K 08TT1D Vũ Trung Đông 2,025,000 - - 2,025,000 - 2,025,000 NỢ HỌC PHÍ

1307 080619K 08TT1D Trần Tuấn Hải - 4,240,000 - 4,240,000 4,240,000 -

1308 080623K 08TT1D Nguyễn Thị Thu Hiền 1,230,000 2,340,000 - 3,570,000 3,570,000 -

1309 074408A 08TT1D Nguyễn Vũ Lâm - 4,320,000 - 4,320,000 4,320,000 -

1310 080666K 08TT1D Nguyễn Ngọc Quỳnh Như - 3,520,000 - 3,520,000 3,520,000 -

1311 080669K 08TT1D Lê Hồng Thiên Phước - 1,100,000 - 1,100,000 1,100,000 -

1312 080681K 08TT1D Trần Hồng Thái - 1,980,000 - 1,980,000 1,980,000 -

1313 080682K 08TT1D Lê Văn Thành - 1,980,000 - 1,980,000 1,980,000 -

1314 080684K 08TT1D Đặng Thị Phương Thảo - 3,660,000 - 3,660,000 3,660,000 -

1315 080685K 08TT1D Vũ Thị Vương Thi - 3,000,000 - 3,000,000 3,000,000 -

Page 56: du lieu cq 20121_03102012

1316 080704K 08TT1D Phạm Thị Hồng Uyển - 8,580,000 - 8,580,000 8,580,000 -

1317 080705K 08TT1D Nguyễn Thanh Vân - 440,000 - 440,000 440,000 -

1318 080600K 08TT2D Nguyễn Thị Như Anh - 2,120,000 - 2,120,000 2,120,000 -

1319 082290K 08TT2D Nguyễn Hồ Sỹ Đại - 440,000 - 440,000 440,000 -

1320 080613K 08TT2D Nguyễn Thị Bích Đào - 1,980,000 - 1,980,000 1,980,000 -

1321 080624K 08TT2D Trần Ngọc Thanh Hiền - 660,000 - 660,000 660,000 -

1322 082308K 08TT2D Nguyễn Trung Khoa - 3,080,000 - 3,080,000 3,080,000 -

1323 082330K 08TT2D Võ Phương Phi - 660,000 - 660,000 660,000 -

1324 082336K 08TT2D Vũ Ngọc Quý - 660,000 - 660,000 660,000 -

1325 082351K 08TT2D Trần Thị Triều Tiên - 1,680,000 - 1,680,000 1,680,000 -

1326 082644Q 08TT2D Phạm Quốc Triều - 2,660,000 - 2,660,000 2,660,000 -

1327 082361K 08TT2D Lê Thị Vũ - 660,000 - 660,000 660,000 -

1328 081086N 08TV1D Chúng Màu Hoa 480,000 1,440,000 - 1,920,000 1,920,000 -

1329 082972N 08TV1D Nguyễn Minh Trang - 4,060,000 - 4,060,000 4,060,000 -

1330 082833X 08VN1D Lý Thị Sơn Ca - 2,310,000 - 2,310,000 2,310,000 -

1331 082834X 08VN1D Khoa Chánh Châu - 590,000 - 590,000 590,000 -

1332 080969X 08VN1D Võ Đình Chi - 660,000 - 660,000 660,000 -

1333 080975X 08VN1D Lê Nguyễn Hoàng Hải 1,310,000 - - 1,310,000 1,310,000 -

1334 080979X 08VN1D Nguyễn Thị Mỹ Hiệp 1,826,000 - - 1,826,000 - 1,826,000 NỢ HỌC PHÍ

1335 080983X 08VN1D Lưu Thanh Hồng 50,000 - - 50,000 - 50,000 NỢ HỌC PHÍ

1336 080991X 08VN1D Trần Lê Tường Linh - 1,970,000 - 1,970,000 1,970,000 -

1337 080998X 08VN1D Đỗ Nguyễn Quỳnh My - 2,640,000 - 2,640,000 2,640,000 -

1338 070226T 08VN1D Tiền Kim Nhung - 1,100,000 - 1,100,000 1,100,000 -

1339 081221X 08VN1D Phạm Duy Phương - 880,000 - 880,000 880,000 -

Page 57: du lieu cq 20121_03102012

1340 081007X 08VN1D Phan Thiên Phương 720,000 - - 720,000 - 720,000 NỢ HỌC PHÍ

1341 081009X 08VN1D Trương Thị Trúc Quyên - 880,000 - 880,000 880,000 -

1342 081014X 08VN1D Phạm Thái Sơn 50,000 - - 50,000 - 50,000 NỢ HỌC PHÍ

1343 082847X 08VN1D Dương Thị Mai Trinh 590,000 - - 590,000 - 590,000 NỢ HỌC PHÍ

1344 081031X 08VN1D Trần Đăng Vũ 1,350,000 2,200,000 - 3,550,000 - 3,550,000 NỢ HỌC PHÍ

1345 088166C 08XD1C Lê Mai Tuấn Anh 810,000 2,860,000 - 3,670,000 3,670,000 -

1346 088176C 08XD1C Huỳnh Đình Chơn - 3,520,000 - 3,520,000 2,890,000 630,000 NỢ HỌC PHÍ

1347 088177C 08XD1C Trần Quang Chung - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -

1348 088179C 08XD1C Lê Thế Công - 3,740,000 - 3,740,000 3,740,000 -

1349 088184C 08XD1C Nguyễn Đình Dâng - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -

1350 088192C 08XD1C Đinh Quốc Dũng - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -

1351 088185C 08XD1C Hoàng Hữu Duy - 4,900,000 - 4,900,000 - 4,900,000 NỢ HỌC PHÍ

1352 088194C 08XD1C Nguyễn Đức Đạc 810,000 3,740,000 - 4,550,000 - 4,550,000 NỢ HỌC PHÍ

1353 088197C 08XD1C Phạm Ngọc Quang Đăng - 1,100,000 - 1,100,000 1,100,000 -

1354 088200C 08XD1C Vương Trường Giang - 2,200,000 - 2,200,000 2,200,000 -

1355 088201C 08XD1C Phan Hoàng Giáp - 4,020,000 - 4,020,000 4,020,000 -

1356 088206C 08XD1C Phạm Như Hải 720,000 2,420,000 - 3,140,000 3,140,000 -

1357 811497C 08XD1C Trần Quang Hiền 440,000 (440,000) - - - -

1358 088209C 08XD1C Phan Đình Hiệp 2,480,000 5,900,000 - 8,380,000 - 8,380,000 NỢ HỌC PHÍ

1359 088211C 08XD1C Vũ Đình Hiếu 3,756,000 - - 3,756,000 - 3,756,000 NỢ HỌC PHÍ

1360 088218C 08XD1C Nguyễn Thế Hưng 1,290,000 1,760,000 - 3,050,000 3,050,000 -

1361 088221C 08XD1C Hà Huy Khá - 2,200,000 - 2,200,000 - 2,200,000 NỢ HỌC PHÍ

1362 088228C 08XD1C Phạm Ngọc Lâm - 440,000 - 440,000 440,000 -

1363 088232C 08XD1C Trần Công Linh 1,320,000 3,520,000 - 4,840,000 4,840,000 -

Page 58: du lieu cq 20121_03102012

1364 088237C 08XD1C Phan Hữu Lộc - 3,520,000 - 3,520,000 - 3,520,000 NỢ HỌC PHÍ

1365 088240C 08XD1C Hoàng Thế Lực 3,480,000 - - 3,480,000 - 3,480,000 NỢ HỌC PHÍ

1366 088241C 08XD1C Hoàng Bình Minh 810,000 2,640,000 - 3,450,000 - 3,450,000 NỢ HỌC PHÍ

1367 088252C 08XD1C Nguyễn Nhân - 3,740,000 - 3,740,000 3,740,000 -

1368 088260C 08XD1C Bùi Ngọc Phúc - 1,100,000 - 1,100,000 1,100,000 -

1369 088266C 08XD1C Trương Phú Quý 2,480,000 6,920,000 - 9,400,000 - 9,400,000 NỢ HỌC PHÍ

1370 088269C 08XD1C Phùng Đình Sơn 1,980,000 3,080,000 - 5,060,000 - 5,060,000 NỢ HỌC PHÍ

1371 088272C 08XD1C Phan Văn Thanh - 4,580,000 - 4,580,000 - 4,580,000 NỢ HỌC PHÍ

1372 088273C 08XD1C Hà Văn Thao - 1,380,000 - 1,380,000 1,380,000 -

1373 088283C 08XD1C Trần Quốc Thịnh - 2,700,000 - 2,700,000 - 2,700,000 NỢ HỌC PHÍ

1374 088284C 08XD1C Nguyễn Văn Thơm - 660,000 - 660,000 660,000 -

1375 078500C 08XD1C Nguyễn Thành Tiên 1,980,000 2,600,000 - 4,580,000 800,000 3,780,000 NỢ HỌC PHÍ

1376 088292C 08XD1C Nguyễn Trần Duy Tịnh - 1,380,000 - 1,380,000 1,380,000 -

1377 088293C 08XD1C Phan Trần - 2,480,000 - 2,480,000 2,480,000 -

1378 088298C 08XD1C Hoàng Ngọc Trung - 3,580,000 - 3,580,000 - 3,580,000 NỢ HỌC PHÍ

1379 088301C 08XD1C Trần Minh Trung 1,656,000 4,680,000 - 6,336,000 - 6,336,000 NỢ HỌC PHÍ

1380 811470C 08XD1C Dương Đình Tú - 660,000 - 660,000 660,000 -

1381 088310C 08XD1C Trần Trọng Tuấn - 4,900,000 - 4,900,000 4,900,000 -

1382 088316C 08XD1C Hoàng Tùng - 1,540,000 - 1,540,000 1,540,000 -

1383 088317C 08XD1C Võ Văn Tư - 2,640,000 - 2,640,000 2,640,000 -

1384 088322C 08XD1C Võ Văn Vinh - 1,100,000 - 1,100,000 1,100,000 -

1385 088326C 08XD1C Võ Hùng Vương - 2,040,000 - 2,040,000 2,040,000 -

1386 088327C 08XD1C Nguyễn Vy 4,216,000 - - 4,216,000 - 4,216,000 NỢ HỌC PHÍ

1387 081680C 08XD1D Cái Thị Quỳnh Anh - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

Page 59: du lieu cq 20121_03102012

1388 081682C 08XD1D Nguyễn Đăng Bảo 1,890,000 4,620,000 - 6,510,000 6,510,000 -

1389 081684C 08XD1D Bùi Lê Thiên Cần - 3,420,000 - 3,420,000 3,420,000 -

1390 081690C 08XD1D Nguyễn Văn Có (36,000) 3,704,000 - 3,668,000 3,668,000 -

1391 081692C 08XD1D Mai Bá Công - 5,108,000 - 5,108,000 5,108,000 -

1392 080214C 08XD1D Hà Hoàng Cường - 4,312,000 - 4,312,000 4,312,000 -

1393 081695C 08XD1D Nguyễn Đức Cường - 4,260,000 - 4,260,000 4,260,000 -

1394 081697C 08XD1D Nhan Thế Duẩn 840,000 3,860,000 - 4,700,000 4,700,000 -

1395 081702C 08XD1D Kiều Quang Dũng - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

1396 081704C 08XD1D Lê Văn Dũng - 3,312,000 - 3,312,000 3,312,000 -

1397 070975C 08XD1D Nguyễn Huỳnhphương Duy - 6,340,000 - 6,340,000 6,340,000 -

1398 081700C 08XD1D Trịnh Hồ Duy - 2,320,000 - 2,320,000 2,320,000 -

1399 081706C 08XD1D Nguyễn Huy Dự - 4,190,000 - 4,190,000 4,140,000 50,000 NỢ HỌC PHÍ

1400 081708C 08XD1D Bùi Minh Đa - 3,860,000 - 3,860,000 3,860,000 -

1401 081711C 08XD1D Đỗ Thành Đông - 3,920,000 - 3,920,000 3,920,000 -

1402 070954C 08XD1D Đặng Văn Đường - 3,660,000 - 3,660,000 3,660,000 -

1403 081713C 08XD1D Lê Văn Giang - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

1404 070981C 08XD1D Từ Văn Hào - 3,420,000 - 3,420,000 3,420,000 -

1405 081717C 08XD1D Nguyễn Văn Hiền - 6,610,000 - 6,610,000 6,560,000 50,000 NỢ HỌC PHÍ

1406 080218C 08XD1D Trần Quang Hiển - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

1407 081719C 08XD1D Nguyễn Trần Hoàng Hiệp - 4,360,000 - 4,360,000 4,360,000 -

1408 081721C 08XD1D Lê Thanh Hiếu - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

1409 081723C 08XD1D Phạm Trung Hiếu (1,748,000) 2,604,000 - 856,000 856,000 -

1410 081729C 08XD1D Đỗ Mạnh Phú Hoàng - 4,324,000 - 4,324,000 4,324,000 -

1411 081727C 08XD1D Nguyễn Huy Hoàng - 3,200,000 - 3,200,000 3,200,000 -

Page 60: du lieu cq 20121_03102012

1412 081731C 08XD1D Vũ Văn Hợp - 3,484,000 - 3,484,000 3,484,000 -

1413 081738C 08XD1D Hoàng Mạnh Hùng 1,350,000 4,488,000 - 5,838,000 5,838,000 -

1414 081740C 08XD1D Nguyễn Hữu Hùng - 4,800,000 - 4,800,000 4,800,000 -

1415 070991C 08XD1D Trương Công Hùng - 772,000 - 772,000 772,000 -

1416 081733C 08XD1D Phạm Văn Huy - 4,814,000 - 4,814,000 4,764,000 50,000 NỢ HỌC PHÍ

1417 081735C 08XD1D Trần Thanh Huy - 4,104,000 - 4,104,000 4,104,000 -

1418 071000C 08XD1D Hoàng Tấn Hưng - 3,044,000 - 3,044,000 3,044,000 -

1419 081744C 08XD1D Trần Đình Hữu - 5,676,000 - 5,676,000 5,676,000 -

1420 071010C 08XD1D Huỳnh Trần Đan Hy - 4,320,000 - 4,320,000 4,320,000 -

1421 081746C 08XD1D Nguyễn Lê Quốc Khanh - 3,920,000 - 3,920,000 3,920,000 -

1422 081748C 08XD1D Lê Văn Khánh - 3,384,000 - 3,384,000 3,384,000 -

1423 081750C 08XD1D Phan Ngọc Khánh - 2,760,000 - 2,760,000 2,760,000 -

1424 080222C 08XD1D Trần Hoài Khánh - 3,580,000 - 3,580,000 3,580,000 -

1425 081754C 08XD1D Nguyễn Anh Khoa - 3,420,000 - 3,420,000 3,420,000 -

1426 081756C 08XD1D Nguyễn Đắc Khoa - 4,740,000 - 4,740,000 4,740,000 -

1427 081759C 08XD1D Nguyễn Anh Kiệt 4,928,000 4,620,000 - 9,548,000 - 9,548,000 NỢ HỌC PHÍ

1428 071018C 08XD1D Trần Trọng Kim 440,000 3,100,000 - 3,540,000 3,540,000 -

1429 081761C 08XD1D Huỳnh Hiếu Liêm - 3,640,000 - 3,640,000 3,640,000 -

1430 081764C 08XD1D Huỳnh Minh Luân - 3,520,000 - 3,520,000 3,520,000 -

1431 080224C 08XD1D Nguyễn Minh Luận - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

1432 080228C 08XD1D Đỗ Nguyễn Anh Minh - 4,140,000 - 4,140,000 4,140,000 -

1433 081768C 08XD1D Hoàng Đức Minh 880,000 4,104,000 - 4,984,000 - 4,984,000 NỢ HỌC PHÍ

1434 071037C 08XD1D Trần Hải Minh - 5,644,000 - 5,644,000 5,644,000 -

1435 081770C 08XD1D Trương Trung Minh - 3,920,000 - 3,920,000 3,920,000 -

Page 61: du lieu cq 20121_03102012

1436 081772C 08XD1D Lê Hồng Nam - 3,164,000 - 3,164,000 3,164,000 -

1437 081774C 08XD1D Trần Đại Nghĩa - 3,136,000 - 3,136,000 3,136,000 -

1438 081776C 08XD1D Võ Văn Thành Nguyên - 3,920,000 - 3,920,000 3,920,000 -

1439 081779C 08XD1D Lê Danh Nhân - 3,600,000 - 3,600,000 3,600,000 -

1440 081781C 08XD1D Hoàng Mạnh Phát - 3,920,000 - 3,920,000 3,920,000 -

1441 071050C 08XD1D Nguyễn Vũ Hoàng Phi - 6,560,000 - 6,560,000 6,560,000 -

1442 080233C 08XD1D Nguyễn Hồng Phong - 5,144,000 - 5,144,000 5,144,000 -

1443 081785C 08XD1D Nguyễn Tấn Phong - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

1444 081788C 08XD1D Đặng Ngọc Phú - 4,140,000 - 4,140,000 4,140,000 -

1445 081787C 08XD1D Trần Hoàng Phú - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

1446 081792C 08XD1D Đỗ Hữu Phúc 4,609,000 4,584,000 - 9,193,000 9,193,000 -

1447 081794C 08XD1D Phạm Nguyễn Vinh Phước 2,460,000 3,484,000 - 5,944,000 - 5,944,000 NỢ HỌC PHÍ

1448 081799C 08XD1D Phan Vũ Đăng Quang - 3,420,000 - 3,420,000 3,420,000 -

1449 081801C 08XD1D Lê Hoài Trung Quân - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

1450 080240C 08XD1D Nguyễn Văn Sáng - 1,908,000 - 1,908,000 1,908,000 -

1451 081806C 08XD1D Trần Ba Sao - 2,820,000 - 2,820,000 2,820,000 -

1452 081809C 08XD1D Nguyễn Thế Tài - 2,352,000 - 2,352,000 2,352,000 -

1453 081811C 08XD1D Nguyễn Công Tấn - 2,640,000 - 2,640,000 2,640,000 -

1454 081815C 08XD1D Lê Quang Thành - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -

1455 081819C 08XD1D Phạm Văn Thắng - 4,620,000 - 4,620,000 4,620,000 -

1456 081824C 08XD1D Đàm Quang Thiện 220,000 5,236,000 - 5,456,000 5,456,000 -

1457 081826C 08XD1D Trần Văn Thông - 3,920,000 - 3,920,000 3,920,000 -

1458 081829C 08XD1D Phạm Duy Thuần - 5,464,000 - 5,464,000 5,464,000 -

1459 081830C 08XD1D Bùi Xuân Thủy - 1,724,000 - 1,724,000 1,724,000 -

Page 62: du lieu cq 20121_03102012

1460 081833C 08XD1D Huỳnh Phước Tiến - 3,420,000 - 3,420,000 3,420,000 -

1461 081835C 08XD1D Nguyễn Trọng Tiến - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

1462 080244C 08XD1D Trầm Trung Tín - 4,140,000 - 4,140,000 4,140,000 -

1463 081839C 08XD1D Nguyễn Duy Toàn - 4,800,000 - 4,800,000 4,800,000 -

1464 081843C 08XD1D Nguyễn Minh Trà - 3,780,000 - 3,780,000 3,780,000 -

1465 081845C 08XD1D Đoàn Như Triều - 3,200,000 - 3,200,000 3,200,000 -

1466 081847C 08XD1D Nguyễn Phước Trung - 2,760,000 - 2,760,000 2,760,000 -

1467 080246C 08XD1D Tô Hoàng Trung - 2,549,000 - 2,549,000 2,549,000 -

1468 081849C 08XD1D Trương Như Trung - 3,604,000 - 3,604,000 3,604,000 -

1469 081851C 08XD1D Vũ Thành Trung - 2,980,000 - 2,980,000 2,980,000 -

1470 081862C 08XD1D Nguyễn Hoàng Tú - 3,228,000 - 3,228,000 3,228,000 -

1471 081853C 08XD1D Bùi Đức Tuấn - 5,070,000 - 5,070,000 5,020,000 50,000 NỢ HỌC PHÍ

1472 081855C 08XD1D Nguyễn Anh Tuấn - 3,640,000 - 3,640,000 3,640,000 -

1473 080248C 08XD1D Nguyễn Hoàng Tuấn - 4,588,000 - 4,588,000 4,588,000 -

1474 081857C 08XD1D Nguyễn Thành Tuấn - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

1475 081864C 08XD1D Đỗ Đặng Tùng - 4,080,000 - 4,080,000 4,080,000 -

1476 081866C 08XD1D Bùi Viết Văn - 3,920,000 - 3,920,000 3,920,000 -

1477 081868C 08XD1D Ngô Quang Viễn - 3,200,000 - 3,200,000 3,200,000 -

1478 081870C 08XD1D Nguyễn Ngọc Việt - 3,640,000 - 3,640,000 3,640,000 -

1479 081872C 08XD1D Hoàng Quang Vũ - 5,020,000 - 5,020,000 5,020,000 -

1480 081876C 08XD1D Phạm Huy Quang Vũ - 4,920,000 - 4,920,000 4,920,000 -

1481 080250C 08XD1D Lưu Đình Vương - 4,276,000 - 4,276,000 4,276,000 -

1482 081679C 08XD2D Nguyễn A - 2,320,000 - 2,320,000 2,320,000 -

1483 081683C 08XD2D Trương Hán Bảo - 4,580,000 - 4,580,000 4,580,000 -

Page 63: du lieu cq 20121_03102012

1484 081685C 08XD2D Võ Việt Châu - 3,640,000 - 3,640,000 3,640,000 -

1485 081687C 08XD2D Đặng Lý Giao Chi - 4,140,000 - 4,140,000 4,140,000 -

1486 080213C 08XD2D Hoàng Trường Chinh - 5,240,000 - 5,240,000 5,240,000 -

1487 081689C 08XD2D Nguyễn Thành Chung - 5,020,000 - 5,020,000 5,020,000 -

1488 081691C 08XD2D Huỳnh Tài Công - 5,704,000 - 5,704,000 5,704,000 -

1489 080215C 08XD2D Nguyễn Thanh Cương - 3,420,000 - 3,420,000 3,420,000 -

1490 081693C 08XD2D Nguyễn Kiên Cường - 4,140,000 - 4,140,000 4,140,000 -

1491 081696C 08XD2D Huỳnh Văn Duẩn - 5,680,000 - 5,680,000 5,680,000 -

1492 081703C 08XD2D Lê Tiến Dũng - 3,860,000 - 3,860,000 3,860,000 -

1493 081705C 08XD2D Nguyễn Trung Dũng - 1,724,000 - 1,724,000 1,724,000 -

1494 081699C 08XD2D Nguyễn Thành Trung Duy - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

1495 081701C 08XD2D Tôn Khắc Duy - 4,044,000 - 4,044,000 4,044,000 -

1496 081710C 08XD2D Hoàng Kim Đông - 4,920,000 - 4,920,000 4,920,000 -

1497 080217C 08XD2D Nguyễn Quang Đức - 4,580,000 - 4,580,000 4,580,000 -

1498 081712C 08XD2D Nguyễn Tiến Đức - 7,040,000 - 7,040,000 7,040,000 -

1499 081715C 08XD2D Đinh Quang Hảo - 5,020,000 - 5,020,000 5,020,000 -

1500 081718C 08XD2D Trần Văn Hiến - 2,260,000 - 2,260,000 2,260,000 -

1501 080219C 08XD2D Đinh Phạm Trung Hiếu - 4,580,000 - 4,580,000 4,580,000 -

1502 081722C 08XD2D Nguyễn Trung Hiếu - 4,360,000 - 4,360,000 4,360,000 -

1503 081724C 08XD2D Thiều Quang Hiếu - 1,540,000 - 1,540,000 1,540,000 -

1504 081730C 08XD2D Lê Văn Hồ - 3,860,000 - 3,860,000 3,860,000 -

1505 080221C 08XD2D Nguyễn Minh Hùng - 2,420,000 - 2,420,000 2,420,000 -

1506 081741C 08XD2D Từ Phi Hùng - 4,260,000 - 4,260,000 4,260,000 -

1507 081732C 08XD2D Phạm Mạnh Huy - 3,640,000 - 3,640,000 3,640,000 -

Page 64: du lieu cq 20121_03102012

1508 081734C 08XD2D Trần Nguyễn Tường Huy 2,600,000 3,780,000 - 6,380,000 - 6,380,000 NỢ HỌC PHÍ

1509 081736C 08XD2D Võ Anh Huy - 440,000 - 440,000 440,000 -

1510 081743C 08XD2D Trịnh Xuân Hưng - 5,020,000 - 5,020,000 5,020,000 -

1511 081745C 08XD2D Đinh Tú Kha - 3,920,000 - 3,920,000 3,920,000 -

1512 081747C 08XD2D Võ Duy Khải - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

1513 081749C 08XD2D Nguyễn Đức Khánh - 5,240,000 - 5,240,000 5,240,000 -

1514 081751C 08XD2D Thái Tông Khánh - 4,580,000 - 4,580,000 4,580,000 -

1515 081755C 08XD2D Nguyễn Trần Đăng Khoa - 6,600,000 - 6,600,000 6,600,000 -

1516 081757C 08XD2D Nguyễn Doãn Khương - 4,520,000 - 4,520,000 4,520,000 -

1517 081762C 08XD2D Nguyễn Văn Linh - 3,920,000 - 3,920,000 440,000 3,480,000 NỢ HỌC PHÍ

1518 080223C 08XD2D Nguyễn Phước Lộc - 4,960,000 - 4,960,000 4,960,000 -

1519 081765C 08XD2D Nguyễn Kim Luân - 3,860,000 - 3,860,000 3,860,000 -

1520 081767C 08XD2D Lê Trần Văn Mẫn - 3,740,000 - 3,740,000 3,740,000 -

1521 081771C 08XD2D Đào Nhật Minh - 4,544,000 - 4,544,000 4,544,000 -

1522 080227C 08XD2D Đinh Quang Minh - 4,936,000 - 4,936,000 4,936,000 -

1523 081769C 08XD2D Hồ Quang Minh - 4,520,000 - 4,520,000 4,520,000 -

1524 081773C 08XD2D Phạm Thế Ngàn - 4,544,000 - 4,544,000 4,544,000 -

1525 080229C 08XD2D Lê Phú Nguyên - 4,140,000 - 4,140,000 4,140,000 -

1526 081775C 08XD2D Lê Thành Nguyên - 6,084,000 - 6,084,000 6,084,000 -

1527 081777C 08XD2D Phạm Văn Nhại - 6,304,000 - 6,304,000 6,304,000 -

1528 080231C 08XD2D Lê Trọng Nhân - 6,274,000 - 6,274,000 6,274,000 -

1529 081780C 08XD2D Trần Văn Pháp 540,000 5,504,000 - 6,044,000 - 6,044,000 NỢ HỌC PHÍ

1530 081782C 08XD2D Phạm Trần Tấn Phát - 3,704,000 - 3,704,000 3,704,000 -

1531 081784C 08XD2D Lê Trung Phong - 2,980,000 - 2,980,000 2,980,000 -

Page 65: du lieu cq 20121_03102012

1532 081786C 08XD2D Nguyễn Anh Phú - 5,420,000 - 5,420,000 5,420,000 -

1533 071056C 08XD2D Trần Sỹ Phú - 3,740,000 - 3,740,000 3,740,000 -

1534 080234C 08XD2D Trương Thành Phúc - 4,080,000 - 4,080,000 4,080,000 -

1535 081793C 08XD2D Nguyễn Văn Phước - 4,960,000 - 4,960,000 4,960,000 -

1536 080237C 08XD2D Hà Duy Quang - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

1537 081797C 08XD2D Lương Tân Quang - 4,360,000 - 4,360,000 4,360,000 -

1538 081800C 08XD2D Phạm Hữu Quang - 6,160,000 - 6,160,000 6,160,000 -

1539 081805C 08XD2D Nguyễn Quang Sang - 2,640,000 - 2,640,000 2,640,000 -

1540 081808C 08XD2D La Hoàng Sơn - 5,680,000 - 5,680,000 5,680,000 -

1541 071070C 08XD2D Phạm Xuân Sơn - 3,780,000 - 3,780,000 3,780,000 -

1542 080241C 08XD2D Phan Tấn Tài - 660,000 - 660,000 660,000 -

1543 081810C 08XD2D Nguyễn Thanh Tâm - 5,420,000 - 5,420,000 5,420,000 -

1544 081812C 08XD2D Ng~ Trường Thiên Tân - 3,420,000 - 3,420,000 3,420,000 -

1545 081814C 08XD2D Lê Chí Thành - 4,580,000 - 4,580,000 4,580,000 -

1546 081816C 08XD2D Lê Ngọc Thắng - 3,600,000 - 3,600,000 3,600,000 -

1547 081818C 08XD2D Phạm Minh Thắng - 4,580,000 - 4,580,000 4,580,000 -

1548 081823C 08XD2D Võ Minh Thiện - 4,360,000 - 4,360,000 4,360,000 -

1549 080243C 08XD2D Phan Ngọc Thọ - 4,580,000 - 4,580,000 4,580,000 -

1550 081828C 08XD2D Lê Đồng Thuận - 4,800,000 - 4,800,000 4,800,000 -

1551 081832C 08XD2D Nguyễn Minh Thường - 5,296,000 - 5,296,000 5,296,000 -

1552 081834C 08XD2D Nguyễn Minh Tiến - 3,420,000 - 3,420,000 3,420,000 -

1553 081838C 08XD2D Lý Thành Toàn 1,760,000 2,860,000 - 4,620,000 4,000,000 620,000 NỢ HỌC PHÍ

1554 081840C 08XD2D Nguyễn Thanh Toàn - 2,200,000 - 2,200,000 2,200,000 -

1555 081842C 08XD2D Trần Anh Tông - 4,580,000 - 4,580,000 4,580,000 -

Page 66: du lieu cq 20121_03102012

1556 081850C 08XD2D Võ Thành Trung - 4,800,000 - 4,800,000 4,800,000 -

1557 081852C 08XD2D Hồ Đình Trường - 5,460,000 - 5,460,000 - 5,460,000 NỢ HỌC PHÍ

1558 081854C 08XD2D Huỳnh Vũ Tuân - 3,292,000 - 3,292,000 3,292,000 -

1559 080247C 08XD2D Hoàng Trọng Tuấn - 3,920,000 - 3,920,000 3,920,000 -

1560 081856C 08XD2D Nguyễn Anh Tuấn - 5,460,000 - 5,460,000 5,460,000 -

1561 081861C 08XD2D Nguyễn Xuân Tuyên - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

1562 081865C 08XD2D Nguyễn Phan Cát Tường - 2,852,000 - 2,852,000 2,852,000 -

1563 081867C 08XD2D Nguyễn Hoàng Khánh Vân - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

1564 081869C 08XD2D Bùi Quốc Việt - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

1565 071122C 08XD2D Nguyễn Hồng Việt - 4,400,000 - 4,400,000 4,400,000 -

1566 081871C 08XD2D Cao Tiến Vinh - 3,080,000 - 3,080,000 3,080,000 -

1567 081875C 08XD2D Nguyễn Cao Hoàng Vũ - 3,952,000 - 3,952,000 3,952,000 -

1568 081878C 08XD2D Lê Tuấn Vương - 3,008,000 - 3,008,000 3,008,000 -

1569 081880C 08XD2D Nguyễn Yên Vy - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

1570 083278C 08XD3D Nguyễn Hoàng Anh - 2,632,000 - 2,632,000 2,632,000 -

1571 080216C 08XD3D Nguyễn Ngọc Đại - 912,000 - 912,000 912,000 -

1572 081720C 08XD3D Bùi Minh Hiếu - 472,000 - 472,000 472,000 -

1573 081739C 08XD3D Lưu Trí Hùng - 2,672,000 - 2,672,000 2,292,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ

1574 081795C 08XD3D Trần Thị Phương - 472,000 - 472,000 472,000 -

1575 081802C 08XD3D Trầm Khoan Minh Quân 10,000,000 - - 10,000,000 - 10,000,000 NỢ HỌC PHÍ

1576 081821C 08XD3D Thới Văn Thi - 912,000 - 912,000 532,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ

1577 082068C 08XD3D Trần Quốc Thịnh - 912,000 - 912,000 532,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ

1578 081837C 08XD3D Nguyễn Tịnh - 2,816,000 - 2,816,000 2,436,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ

1579 080253C 08XD3D Trần Quốc Toản - 472,000 - 472,000 92,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ

Page 67: du lieu cq 20121_03102012

1580 081846C 08XD3D Chu Nguyễn Thế Trung - 1,132,000 - 1,132,000 752,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ

1581 080249C 08XD3D Huỳnh Thiên Văn - 2,728,000 - 2,728,000 2,348,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ

1582 083083C 08XD3D Nguyễn Quang Vinh - 472,000 - 472,000 472,000 -

1583 083110X 08XH1D Phạm Đình Anh - 8,120,000 - 8,120,000 8,120,000 -

1584 082788X 08XH1D Nguyễn Hữu Bảo - 1,380,000 - 1,380,000 1,380,000 -

1585 082798X 08XH1D Phạm Văn Hưng - 440,000 - 440,000 440,000 -

1586 082802X 08XH1D Nguyễn Thị Trà My - 660,000 - 660,000 660,000 -

1587 082805X 08XH1D Nguyễn Hữu Nghị - 3,110,000 - 3,110,000 3,110,000 -

1588 082812X 08XH1D Trần Quang Minh Tân - 3,240,000 - 3,240,000 2,860,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ

1589 074114X 08XH1D Phạm Quang Thái - 1,980,000 - 1,980,000 1,980,000 -

1590 082822X 08XH1D Nguyễn Thị Thu Triều - 4,120,000 - 4,120,000 4,120,000 -

1591 082826X 08XH1D Võ Thị Thúy Vân - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -

1592 083201X 08XH1D Nguyễn Thành Thoại Vy - 660,000 - 660,000 660,000 -

1593 00901001 09000101 Cao Thụy Thùy An 870,000 1,870,000 - 2,740,000 2,740,000 -

1594 00901002 09000101 Nguyễn Phương Quỳnh Anh - 990,000 - 990,000 990,000 -

1595 00901003 09000101 Bùi Tiểu Bình - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -

1596 00901004 09000101 Krbung Chương - 4,740,000 - 4,740,000 4,740,000 -

1597 00901005 09000101 Lý Quốc Cường - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -

1598 00901006 09000101 Nguyễn Lê Nhật Duy - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -

1599 00901007 09000101 Lê Thị Thy Duyên - 2,910,000 - 2,910,000 2,910,000 -

1600 00901008 09000101 Nguyễn Kim Hài - 2,040,000 - 2,040,000 2,040,000 -

1601 00901061 09000101 Nguyễn Thị Hạnh - 4,640,000 - 4,640,000 4,640,000 -

1602 00901009 09000101 Trương Thị Thu Hằng - 2,150,000 - 2,150,000 2,150,000 -

1603 00901011 09000101 Nguyễn Trần Quỳnh Hoa - 660,000 - 660,000 660,000 -

Page 68: du lieu cq 20121_03102012

1604 00901012 09000101 Huỳnh Diểm Kiều - 2,100,000 - 2,100,000 2,100,000 -

1605 00901088 09000101 Nguyễn Thùy Linh - 3,390,000 - 3,390,000 3,390,000 -

1606 00901014 09000101 Nguyễn Thị Trúc Ly - 2,340,000 - 2,340,000 2,340,000 -

1607 00901092 09000101 Phạm Quỳnh Kha Ly - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -

1608 00901015 09000101 Ngô Thị Diễm My - 2,760,000 - 2,760,000 2,760,000 -

1609 00901016 09000101 Trần Thị Ni Na - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -

1610 00901017 09000101 Nguyễn Thị Kim Ngân - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -

1611 00901018 09000101 Phạm Kim Ngân - 1,540,000 - 1,540,000 1,430,000 110,000 NỢ HỌC PHÍ

1612 00901019 09000101 Trần Hữu Nghị - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -

1613 00901103 09000101 Nguyễn Minh Nguyệt - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -

1614 00901022 09000101 Lâm Thị Huỳnh Như - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -

1615 00901023 09000101 Nguyễn Như Quỳnh - 2,760,000 - 2,760,000 2,425,000 335,000 NỢ HỌC PHÍ

1616 00901024 09000101 Trần Thị Tâm - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -

1617 00901117 09000101 Phan Thị Phương Thảo - 1,430,000 - 1,430,000 1,430,000 -

1618 00901025 09000101 Trần Thị Thu Thảo - 1,430,000 - 1,430,000 1,430,000 -

1619 00901138 09000101 Nguyễn Khoa Thiện - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -

1620 00901027 09000101 Võ Thị Kim Thủy - 1,950,000 - 1,950,000 1,950,000 -

1621 00901029 09000101 Lê Thị Minh Thương - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -

1622 00901032 09000101 Hồ Thị Toán - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -

1623 00901033 09000101 Trần Thị Diễm Trang - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -

1624 00901035 09000101 Trần Thế Trân - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -

1625 00901036 09000101 Nguyễn Minh Triết - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -

1626 00901037 09000101 Nguyễn Thị Thủy Triều - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -

1627 00901038 09000101 Đường Gia Trọng - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -

Page 69: du lieu cq 20121_03102012

1628 00901039 09000101 Hồ Huỳnh Trọng - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -

1629 00901041 09000101 Ngô Ngọc Tuyền - 2,280,000 - 2,280,000 2,280,000 -

1630 00901132 09000101 Hồ Thị Như Uyên - 1,650,000 - 1,650,000 1,650,000 -

1631 00901043 09000101 Huỳnh Thị Tuyết Vân - 2,610,000 - 2,610,000 2,610,000 -

1632 00901136 09000101 Đặng Thị Phi Yến - 2,770,000 - 2,770,000 2,770,000 -

1633 00901137 09000101 Lê Thủy Hồng Yến - 2,280,000 - 2,280,000 2,280,000 -

1634 00901046 09000102 Trần Phi á - 4,290,000 - 4,290,000 4,290,000 -

1635 00901047 09000102 Nguyễn Thị Kim Ai - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -

1636 00901049 09000102 Trần Huỳnh Nhật An - 3,590,000 - 3,590,000 3,590,000 -

1637 00901048 09000102 Trần Ngọc Thiên An - 1,650,000 - 1,650,000 1,650,000 -

1638 00901055 09000102 Ngô Thị Huyền Diệu - 3,090,000 - 3,090,000 3,090,000 -

1639 00901057 09000102 Đinh Thái Thùy Dương - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -

1640 00901058 09000102 Hoàng Lê Quốc Đạt - 990,000 - 990,000 990,000 -

1641 00901059 09000102 Nguyễn Thành Đức - 770,000 - 770,000 770,000 -

1642 00901060 09000102 Phạm Thùy Giang - 1,540,000 - 1,540,000 1,540,000 -

1643 00901062 09000102 Nguyễn Thị Hạnh - 1,650,000 - 1,650,000 1,650,000 -

1644 00901064 09000102 Ngô Thị Phượng Hằng - 2,375,000 - 2,375,000 2,375,000 -

1645 00901065 09000102 Trần Thị Thúy Hằng - 4,050,000 - 4,050,000 4,050,000 -

1646 00901067 09000102 Ngô Thị Hiền - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -

1647 00901068 09000102 Phạm Ngọc Hiệp - 1,430,000 - 1,430,000 1,430,000 -

1648 00901071 09000102 Thái Thị Hoài - 1,655,000 - 1,655,000 1,655,000 -

1649 00901073 09000102 Huỳnh Kim Huệ - 1,985,000 - 1,985,000 1,985,000 -

1650 00901074 09000102 Nguyễn Thị Linh Huệ - 1,430,000 - 1,430,000 1,430,000 -

1651 00901076 09000102 Đỗ Thị Ngọc Huyền - 990,000 - 990,000 990,000 -

Page 70: du lieu cq 20121_03102012

1652 00901077 09000102 Lê Thị Huyền - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -

1653 00901078 09000102 Huỳnh Thị Mỹ Hường - 2,760,000 - 2,760,000 2,760,000 -

1654 00901079 09000102 Trần Thị Hường - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -

1655 00901087 09000102 Lê Thùy Linh - 1,980,000 - 1,980,000 1,980,000 -

1656 00901090 09000102 Lâm Tấn Lợi - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -

1657 00901091 09000102 Lê Thị Trúc Ly - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -

1658 00901093 09000102 Ung Thị Thu Mai - 2,040,000 - 2,040,000 2,040,000 -

1659 00901095 09000102 Nguyễn Lê Minh - 3,980,000 - 3,980,000 3,980,000 -

1660 00901098 09000102 Hoàng Thị Bảo Ngân - 1,985,000 - 1,985,000 1,985,000 -

1661 00901099 09000102 La Bích Ngọc - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -

1662 00901100 09000102 Lê Thị Thu Ngọc - 2,375,000 - 2,375,000 2,375,000 -

1663 00901101 09000102 Nguyễn Võ Bảo Ngọc - 2,880,000 - 2,880,000 2,880,000 -

1664 00901102 09000102 Trịnh Thảo Nguyên - 2,520,000 - 2,520,000 2,520,000 -

1665 00901105 09000102 Nguyễn Dương Hoàng Nhật - 990,000 - 990,000 990,000 -

1666 00901107 09000102 Phan Thị Hồng Nhung - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -

1667 00901111 09000102 Hồ Chơn Tâm - 1,650,000 - 1,650,000 1,650,000 -

1668 00901112 09000102 Dương Minh Tân - 1,985,000 - 1,985,000 1,985,000 -

1669 00901113 09000102 Lê Bá Tây - 3,035,000 - 3,035,000 3,035,000 -

1670 00901114 09000102 Nguyễn Trần Hồng Thanh - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -

1671 00901115 09000102 Nguyễn Xuân Thanh Thanh - 1,650,000 - 1,650,000 1,650,000 -

1672 00901118 09000102 Lê Thị Thanh Thắm - 1,655,000 - 1,655,000 1,655,000 -

1673 00901119 09000102 Nguyễn Thị Thu - 2,240,000 - 2,240,000 2,240,000 -

1674 00901120 09000102 Lê Thị Thu Thùy - 2,520,000 - 2,520,000 2,520,000 -

1675 00901121 09000102 Lê Đặng Thị Kiều Tiên - 1,430,000 - 1,430,000 1,430,000 -

Page 71: du lieu cq 20121_03102012

1676 00901123 09000102 Cáp Thị Xuân Trà - 2,610,000 - 2,610,000 2,610,000 -

1677 00901124 09000102 Nguyễn Lê Thùy Trang - 1,430,000 - 1,430,000 1,430,000 -

1678 00901126 09000102 Phan Thùy Trang - 1,655,000 - 1,655,000 1,655,000 -

1679 00901127 09000102 Trần Như Khánh Trang - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -

1680 00901130 09000102 Lê Minh Trí - 990,000 - 990,000 990,000 -

1681 00901134 09000102 Nguyễn Bích Vy - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -

1682 00901135 09000102 Nguyễn Hoàng Khánh Vy - 1,655,000 - 1,655,000 1,655,000 -

1683 00902002 09000201 Lý Sĩ Châu - 2,200,000 - 2,200,000 2,200,000 -

1684 00902004 09000201 Thòng Ngọc Dếnh - 2,090,000 - 2,090,000 2,090,000 -

1685 00902006 09000201 Chí Nhục Hoa - 2,090,000 - 2,090,000 2,090,000 -

1686 00902007 09000201 Châu Phượng Hoàng - 2,090,000 - 2,090,000 2,090,000 -

1687 00902008 09000201 Vòng Mỹ Kín - 2,090,000 - 2,090,000 2,090,000 -

1688 00902010 09000201 Từ ái Linh - 2,090,000 - 2,090,000 2,090,000 -

1689 00902012 09000201 Trần Thị Tuyết Mai - 2,090,000 - 2,090,000 2,090,000 -

1690 00902013 09000201 Tăng Thy Mẫn - 2,090,000 - 2,090,000 2,090,000 -

1691 00902014 09000201 ừng Nhộc Mùi - 2,200,000 - 2,200,000 2,200,000 -

1692 00902016 09000201 Phòng Lý Ngọc - 2,090,000 - 2,090,000 2,090,000 -

1693 00902017 09000201 Nguyễn Phong Nhã - 2,090,000 - 2,090,000 2,090,000 -

1694 00902020 09000201 Vòng Vĩnh Phương (2,975,000) 2,200,000 - (775,000) - (775,000)

1695 00902021 09000201 Nguyễn Thị Sa Ry - 2,090,000 - 2,090,000 2,090,000 -

1696 00902023 09000201 Đặng Lỷ Sầu - 2,680,000 - 2,680,000 2,680,000 -

1697 00902024 09000201 Nguyễn Thị Hồng Thái - 3,140,000 - 3,140,000 3,140,000 -

1698 00902029 09000201 Lương Thị Thắm - 2,090,000 - 2,090,000 2,090,000 -

1699 00902025 09000201 Lâm Ngọc Thúy - 3,290,000 - 3,290,000 3,290,000 -

Page 72: du lieu cq 20121_03102012

1700 00902026 09000201 ừng Cọt Tống - 2,810,000 - 2,810,000 2,810,000 -

1701 00902027 09000201 Lý Cẩm Vân - 2,790,000 - 2,790,000 2,790,000 -

1702 00902028 09000201 Chướng Tích Vũ - 3,190,000 - 3,190,000 3,190,000 -

1703 00903023 09000301 Phạm Thái Bình - 2,975,000 - 2,975,000 2,975,000 -

1704 00903001 09000301 Lương Chí Cẩm - 2,975,000 - 2,975,000 2,975,000 -

1705 00903024 09000301 Huỳnh Thị Ngọc Diễm - 5,515,000 - 5,515,000 5,515,000 -

1706 00903002 09000301 Lường Nhục Din - 2,640,000 - 2,640,000 2,640,000 -

1707 00903026 09000301 Lê Thị Kim Dung - 2,640,000 - 2,640,000 2,640,000 -

1708 00903028 09000301 Đỗ Thị Thu Hằng - 2,975,000 - 2,975,000 2,975,000 -

1709 00903029 09000301 Lữ Thị Hằng - 3,600,000 - 3,600,000 3,600,000 -

1710 00903005 09000301 Vòng Lày Hồng - 5,135,000 - 5,135,000 5,135,000 -

1711 00903006 09000301 Nguyễn Thị Huyền - 2,975,000 - 2,975,000 2,975,000 -

1712 00903031 09000301 Hồ Thị Thanh Hương - 4,080,000 - 4,080,000 4,080,000 -

1713 00903007 09000301 Cao Tiểu Liên - 2,975,000 - 2,975,000 2,975,000 -

1714 00903008 09000301 Xương Bích Ly - 2,975,000 - 2,975,000 2,975,000 -

1715 00903033 09000301 Vòng Hậu Mai - 4,415,000 - 4,415,000 4,415,000 -

1716 00903009 09000301 Hồ Lộc Mùi - 4,505,000 - 4,505,000 4,505,000 -

1717 00903011 09000301 Phồng Làn ốn - 4,415,000 - 4,415,000 4,415,000 -

1718 00903012 09000301 Hong Chôi Phượng - 6,240,000 - 6,240,000 6,240,000 -

1719 00903016 09000301 Hoàng Thị Thắm - 3,840,000 - 3,840,000 3,840,000 -

1720 00903017 09000301 Chu Thị Huyền Trang - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -

1721 00903019 09000301 Dương Minh Tú - 2,975,000 - 2,975,000 2,975,000 -

1722 00903020 09000301 Nguyễn Ngọc ánh Tuyền - 2,975,000 - 2,975,000 2,975,000 -

1723 00903022 09000301 Trịnh Thị Thanh Xuân - 3,450,000 - 3,450,000 3,450,000 -

Page 73: du lieu cq 20121_03102012

1724 10900006 09010001 Trần Thị Phương Anh - 2,210,000 - 2,210,000 2,210,000 -

1725 10900008 09010001 Vương Quỳnh Anh - 2,210,000 - 2,210,000 2,210,000 -

1726 10900014 09010001 Lương Văn Bôn - 2,665,000 - 2,665,000 2,665,000 -

1727 10900017 09010001 Lâm Gia Châu - 990,000 - 990,000 990,000 -

1728 10900124 09010001 Lê Thị Kim Chi - 2,770,000 - 2,770,000 2,770,000 -

1729 10900024 09010001 Võ Kim Điền - 3,390,000 - 3,390,000 3,390,000 -

1730 10900026 09010001 Lê Thị Đông - 3,050,000 - 3,050,000 3,050,000 -

1731 10900028 09010001 Nguyễn Thị Quỳnh Giao - 2,210,000 - 2,210,000 2,210,000 -

1732 10900031 09010001 Đỗ Thị Minh Hải - 2,645,000 - 2,645,000 2,645,000 -

1733 10900034 09010001 Võ Thành Hiến - 3,330,000 - 3,330,000 3,330,000 -

1734 10900131 09010001 Nguyễn Thị Hòa - 2,210,000 - 2,210,000 2,210,000 -

1735 10900038 09010001 Nguyễn Hoàng Quốc Huy - 1,545,000 - 1,545,000 1,545,000 -

1736 10900041 09010001 Mai Vân Hương - 2,645,000 - 2,645,000 2,645,000 -

1737 10900044 09010001 Nguyễn Thị Thu Hường - 2,210,000 - 2,210,000 2,210,000 -

1738 10900045 09010001 Đỗ Nguyên Khang - 2,320,000 - 2,320,000 2,320,000 -

1739 10900047 09010001 Trần Thùy Khanh - 3,235,000 - 3,235,000 3,235,000 -

1740 10900133 09010001 Đặng Tú Khuyên - 2,210,000 - 2,210,000 2,210,000 -

1741 10900049 09010001 Phạm Sơn Lam - 2,210,000 - 2,210,000 2,210,000 -

1742 10900135 09010001 Hồ Thanh Min - 2,210,000 - 2,210,000 2,210,000 -

1743 10900065 09010001 Lê Thị Hồng Nhung - 2,210,000 - 2,210,000 2,210,000 -

1744 10900141 09010001 Đỗ Thị Lan Phương - 2,210,000 - 2,210,000 2,210,000 -

1745 10900074 09010001 Nguyễn Nguyệt Quế - 2,210,000 - 2,210,000 2,210,000 -

1746 10900076 09010001 Nguyễn Thị Kim Quyên - 2,210,000 - 2,210,000 2,210,000 -

1747 10900082 09010001 Nguyễn Xuân Hương Quỳnh - 2,930,000 - 2,930,000 2,930,000 -

Page 74: du lieu cq 20121_03102012

1748 10900083 09010001 Tô Thúy Quỳnh - 2,210,000 - 2,210,000 2,210,000 -

1749 10900084 09010001 Trương Xuân Quỳnh - 2,210,000 - 2,210,000 2,210,000 -

1750 10900089 09010001 Lưu Ngọc Loan Thanh - 2,210,000 - 2,210,000 2,210,000 -

1751 10900091 09010001 Dương Thị Thu Thảo - 2,210,000 - 2,210,000 2,210,000 -

1752 10900148 09010001 Trần Thị Thủy - 2,210,000 - 2,210,000 2,210,000 -

1753 10900096 09010001 Trần Trung Thủy - 2,210,000 - 2,210,000 2,210,000 -

1754 10900098 09010001 Trần Anh Thư - 2,210,000 - 2,210,000 2,210,000 -

1755 10900099 09010001 Bùi Thị Hoài Thương - 2,645,000 - 2,645,000 2,645,000 -

1756 10900101 09010001 Nguyễn Thị Mỹ Tiền - 2,100,000 - 2,100,000 2,100,000 -

1757 10900102 09010001 Nguyễn Minh Toàn - 2,210,000 - 2,210,000 2,210,000 -

1758 10900103 09010001 Phạm Thanh Trà - 2,645,000 - 2,645,000 2,645,000 -

1759 10900104 09010001 Lê Anh Trang - 2,210,000 - 2,210,000 2,210,000 -

1760 10900106 09010001 Trần Thị Thùy Trang (100,000) 2,930,000 - 2,830,000 2,830,000 -

1761 10900108 09010001 Lê Thị Ngọc Trâm - 3,330,000 - 3,330,000 3,330,000 -

1762 10900115 09010001 Phạm Thị Cẩm Tú - 2,210,000 - 2,210,000 2,210,000 -

1763 10900117 09010001 Nguyễn Thị Phương Uyên - 2,645,000 - 2,645,000 2,645,000 -

1764 10900119 09010001 Võ Thị Kiều Vân - 2,210,000 - 2,210,000 2,210,000 -

1765 10900004 09010002 Nguyễn Ngọc Trâm Anh - 2,670,000 - 2,670,000 2,670,000 -

1766 10900007 09010002 Vũ Thị Ngọc Anh - 2,450,000 - 2,450,000 2,450,000 -

1767 10900009 09010002 Nguyễn Trần Hồng Ân - 2,670,000 - 2,670,000 2,670,000 -

1768 10900015 09010002 Hồ Văn Cần 220,000 3,790,000 - 4,010,000 4,010,000 -

1769 10900019 09010002 Phạm Thị Thanh Dung - 2,450,000 - 2,450,000 2,450,000 -

1770 10900027 09010002 Nguyễn Thị Minh Giang - 2,670,000 - 2,670,000 2,670,000 -

1771 10900128 09010002 Trần Thị Vỹ Hạ - 2,670,000 - 2,670,000 2,670,000 -

Page 75: du lieu cq 20121_03102012

1772 10900051 09010002 Phạm Lê Bảo Linh - 2,450,000 - 2,450,000 2,450,000 -

1773 10900055 09010002 Nguyễn Thị Bích Ngân - 3,105,000 - 3,105,000 3,105,000 -

1774 10900061 09010002 Trương Phước Nhật - 2,670,000 - 2,670,000 2,335,000 335,000 NỢ HỌC PHÍ

1775 10900063 09010002 Nguyễn Thị út Nhỏ (2,775,000) 2,555,000 - (220,000) - (220,000)

1776 10900068 09010002 Mai Thị Kim Phụng - 2,670,000 - 2,670,000 2,670,000 -

1777 10900072 09010002 Lương Ngọc Nguyên Phương - 4,130,000 - 4,130,000 4,130,000 -

1778 10900077 09010002 Nguyễn Thị Thảo Quyên - 5,450,000 - 5,450,000 5,450,000 -

1779 10900087 09010002 Trần Nhất Tâm - 4,350,000 - 4,350,000 4,350,000 -

1780 10900088 09010002 Đỗ Quý Thanh Thanh - 3,230,000 - 3,230,000 3,230,000 -

1781 10900093 09010002 Nguyễn Đức Thắng - 2,670,000 - 2,670,000 2,670,000 -

1782 10900094 09010002 Bùi Thị Hồng Thơm - 2,670,000 - 2,670,000 2,670,000 -

1783 10900151 09010002 Nguyễn Lê Thanh Trà - 2,670,000 - 2,670,000 2,670,000 -

1784 10900118 09010002 Vũ Ngọc Phương Uyên - 2,670,000 - 2,670,000 2,670,000 -

1785 10900121 09010002 Nguyễn Thanh Vũ - 2,450,000 - 2,450,000 2,450,000 -

1786 10900001 09010003 Dương Trọng Anh - 2,685,000 - 2,685,000 - 2,685,000 NỢ HỌC PHÍ

1787 10900002 09010003 Đặng Thị Ngọc Anh - 2,685,000 - 2,685,000 2,685,000 -

1788 10900011 09010003 Lê Nguyễn Thế Bảo - 2,685,000 - 2,685,000 2,685,000 -

1789 10900013 09010003 Nguyễn Thanh Bảo - 4,085,000 - 4,085,000 4,085,000 -

1790 10900022 09010003 Trần Thị Ngọc Đáng - 2,095,000 - 2,095,000 2,095,000 -

1791 10900023 09010003 Nguyễn Hải Đăng - 3,045,000 - 3,045,000 3,045,000 -

1792 10900025 09010003 Trần Văn Điệp - 2,095,000 - 2,095,000 2,095,000 -

1793 10900029 09010003 Nguyễn Lê Minh Hà - 2,655,000 - 2,655,000 2,655,000 -

1794 10900030 09010003 Trần Thị Thu Hà - 2,205,000 - 2,205,000 2,205,000 -

1795 10900032 09010003 Võ Minh Hải 2,540,000 4,335,000 - 6,875,000 - 6,875,000 NỢ HỌC PHÍ

Page 76: du lieu cq 20121_03102012

1796 10900129 09010003 Nguyễn Văn Hậu 1,350,000 2,095,000 - 3,445,000 3,445,000 -

1797 10900130 09010003 Phan Thanh Hiếu - 2,205,000 - 2,205,000 2,205,000 -

1798 10900132 09010003 Ngô Thị Gia Hội - 2,530,000 - 2,530,000 2,530,000 -

1799 10900036 09010003 Đoàn Quốc Huy - 3,045,000 - 3,045,000 3,045,000 -

1800 10900037 09010003 Lê Tuấn Huy - 2,095,000 - 2,095,000 2,095,000 -

1801 10900039 09010003 Nguyễn Văn Huy - 2,095,000 - 2,095,000 2,095,000 -

1802 10900042 09010003 Nguyễn Thị Thanh Hương - 3,230,000 - 3,230,000 3,230,000 -

1803 10900043 09010003 Vũ Thị Lan Hương - 2,935,000 - 2,935,000 2,935,000 -

1804 10900048 09010003 Nguyễn Bảo Khánh - 2,110,000 - 2,110,000 2,110,000 -

1805 10900052 09010003 Trần Thị Hồng Lộc - 2,640,000 - 2,640,000 2,640,000 -

1806 10900136 09010003 Võ Thị Như Mỹ - 2,205,000 - 2,205,000 2,205,000 -

1807 10900054 09010003 Hồng Thể Ngân - 3,885,000 - 3,885,000 3,885,000 -

1808 10900059 09010003 Phùng Thị Minh Nguyệt - 2,095,000 - 2,095,000 2,095,000 -

1809 10900062 09010003 Võ Thị Yến Nhi - 3,045,000 - 3,045,000 3,045,000 -

1810 10900140 09010003 Võ Hồ Hạnh Phúc - 2,095,000 - 2,095,000 2,095,000 -

1811 10900069 09010003 Trần Thanh Phụng - 2,765,000 - 2,765,000 2,765,000 -

1812 10900071 09010003 Lê Hoàng Nam Phương - 2,095,000 - 2,095,000 2,095,000 -

1813 10900075 09010003 Đỗ Thị ái Quyên - 2,935,000 - 2,935,000 2,935,000 -

1814 10900142 09010003 Lê Thị Hà Quyên - 2,095,000 - 2,095,000 2,095,000 -

1815 10900079 09010003 Trịnh Thục Quyên - 3,705,000 - 3,705,000 3,325,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ

1816 10900081 09010003 Nguyễn Thị Thanh Quỳnh - 2,640,000 - 2,640,000 2,640,000 -

1817 10900085 09010003 Kỳ Hữu Tâm - 2,095,000 - 2,095,000 2,095,000 -

1818 10900086 09010003 Phạm Văn Tâm 840,000 3,245,000 - 4,085,000 3,245,000 840,000 NỢ HỌC PHÍ

1819 10900145 09010003 Ngô Đức Tân 1,350,000 3,480,000 - 4,830,000 4,830,000 -

Page 77: du lieu cq 20121_03102012

1820 10900090 09010003 Nguyễn Trúc Thanh - 2,325,000 - 2,325,000 2,325,000 -

1821 10900095 09010003 Đào Thị Thủy - 3,495,000 - 3,495,000 3,495,000 -

1822 10900097 09010003 Nguyễn Thị Thanh Thúy - 3,495,000 - 3,495,000 3,495,000 -

1823 10900109 09010003 Nguyễn Thị Huyền Trâm - 3,085,000 - 3,085,000 3,085,000 -

1824 10900111 09010003 Bành Tú Trân - 2,095,000 - 2,095,000 2,095,000 -

1825 10900112 09010003 Nguyễn Phạm Ngọc Trân - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -

1826 10900120 09010003 Mai Quốc Việt - 2,095,000 - 2,095,000 1,760,000 335,000 NỢ HỌC PHÍ

1827 10900122 09010003 Đỗ Thiên Vương - 2,095,000 - 2,095,000 2,095,000 -

1828 10900003 09010004 Đoàn Thúy Loan Anh - 4,891,000 - 4,891,000 4,891,000 -

1829 10900018 09010004 Mai Thị Thùy Dung - 5,576,000 - 5,576,000 5,576,000 -

1830 10900021 09010004 Dương Thị Duyên - 5,576,000 - 5,576,000 5,576,000 -

1831 10900040 09010004 Nguyễn Thanh Huyền - 4,456,000 - 4,456,000 4,456,000 -

1832 10900050 09010004 Đào Tú Linh - 4,456,000 - 4,456,000 4,456,000 -

1833 10900056 09010004 Hồ Lê Bảo Nghi - 3,652,000 - 3,652,000 3,652,000 -

1834 10900078 09010004 Phạm Lê Hoàng Quyên - 4,891,000 - 4,891,000 4,891,000 -

1835 10900146 09010004 Lý Danh Thanh - 4,891,000 - 4,891,000 4,891,000 -

1836 10900105 09010004 Trần Thị Minh Trang - 4,456,000 - 4,456,000 4,456,000 -

1837 10900107 09010004 Trịnh Thị Thúy Trang - 4,456,000 - 4,456,000 4,456,000 -

1838 10900110 09010004 Phạm Vân Trâm - 4,456,000 - 4,456,000 4,456,000 -

1839 20900003 09020101 Đặng Hồng Ngọc Anh - 2,600,000 - 2,600,000 2,600,000 -

1840 20900007 09020101 Ngô Tuấn Anh - 3,080,000 - 3,080,000 2,420,000 660,000 NỢ HỌC PHÍ

1841 20900012 09020101 Trần Thị Mỹ Anh - 1,865,000 - 1,865,000 1,865,000 -

1842 20900016 09020101 Huỳnh Phạm Kim Bình - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -

1843 20900017 09020101 Nguyễn Thiện Bình - 3,745,000 - 3,745,000 3,745,000 -

Page 78: du lieu cq 20121_03102012

1844 20900019 09020101 Võ Thanh Bình - 1,430,000 - 1,430,000 1,430,000 -

1845 20900311 09020101 Phan Mỹ Chi - 2,645,000 - 2,645,000 2,645,000 -

1846 20900027 09020101 Lê Thị Minh Diễm - 2,600,000 - 2,600,000 2,600,000 -

1847 20900033 09020101 Võ Hoàng Duy - 2,260,000 - 2,260,000 2,260,000 -

1848 20900034 09020101 Đào Thụy Mỹ Duyên - 1,100,000 - 1,100,000 1,100,000 -

1849 20900036 09020101 Huỳnh Thị Thùy Dương - 2,530,000 - 2,530,000 2,530,000 -

1850 20900039 09020101 Đoàn Thị Đào - 1,430,000 - 1,430,000 1,430,000 -

1851 20900040 09020101 Nguyễn Hoàng Thu Đăng - 5,900,000 - 5,900,000 5,900,000 -

1852 20900048 09020101 Lê Thị Linh Giang - 2,420,000 - 2,420,000 2,420,000 -

1853 20900051 09020101 Nguyễn Thị Cẩm Giang - 2,090,000 - 2,090,000 2,090,000 -

1854 20900055 09020101 Dương Thị Hải - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -

1855 20900063 09020101 Nguyễn Thị Thu Hằng - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -

1856 20900064 09020101 Nguyễn Thị Thúy Hằng - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -

1857 20900067 09020101 Trương Thị Thái Hằng - 1,430,000 - 1,430,000 1,430,000 -

1858 20900071 09020101 Nguyễn Thị Thu Hiếu - 2,600,000 - 2,600,000 2,600,000 -

1859 20900073 09020101 Đặng Thị Hoa - 990,000 - 990,000 990,000 -

1860 20900074 09020101 Đỗ Quỳnh Hoa - 3,365,000 - 3,365,000 3,365,000 -

1861 20900076 09020101 Tô Gia Hòa - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -

1862 20900081 09020101 Lâm Thị Hoàng Hoanh - 2,705,000 - 2,705,000 2,705,000 -

1863 20900087 09020101 Nguyễn Thị Thúy Huyền - 2,930,000 - 2,930,000 2,930,000 -

1864 20900089 09020101 Phạm Lê Hưng - 3,250,000 - 3,250,000 3,250,000 -

1865 20900090 09020101 Đặng Thị Thu Hương - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -

1866 20900092 09020101 Bùi Thị Hường - 2,270,000 - 2,270,000 2,270,000 -

1867 20900097 09020101 Trần Thị Mỹ Kiêm - 990,000 - 990,000 990,000 -

Page 79: du lieu cq 20121_03102012

1868 20900102 09020101 Trần Hoàng Kim - 660,000 - 660,000 660,000 -

1869 20900104 09020101 Phan Thị Tuyết Lan - 1,865,000 - 1,865,000 1,865,000 -

1870 20900108 09020101 Huỳnh Thị Bích Lệ - 660,000 - 660,000 660,000 -

1871 20900111 09020101 Lê Đỗ Thùy Linh - 2,150,000 - 2,150,000 2,150,000 -

1872 20900114 09020101 Nguyễn Thị Hải Linh - 990,000 - 990,000 990,000 -

1873 20900115 09020101 Phạm Thị Thùy Linh - 2,205,000 - 2,205,000 2,205,000 -

1874 20900120 09020101 Đoàn Xuân Lộc - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -

1875 20900124 09020101 Lương Ngọc Ly - 2,150,000 - 2,150,000 2,150,000 -

1876 20900127 09020101 Võ Thị Như Mai - 3,365,000 - 3,365,000 3,365,000 -

1877 20900130 09020101 Nguyễn Văn Minh - 4,030,000 - 4,030,000 4,030,000 -

1878 20900133 09020101 Hà Thanh Nam - 1,430,000 - 1,430,000 1,430,000 -

1879 20900136 09020101 Ngô Thị Hồng Nga - 1,100,000 - 1,100,000 1,100,000 -

1880 20900138 09020101 Nguyễn Thị Ngọc Ngà - 1,865,000 - 1,865,000 1,865,000 -

1881 20900140 09020101 Lê Đỗ Kim Ngân - 3,440,000 - 3,440,000 3,440,000 -

1882 20900145 09020101 Trương Thị Thanh Nguyệt - 2,600,000 - 2,600,000 2,600,000 -

1883 20900155 09020101 Trần Tuyết Nhung - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -

1884 20900159 09020101 Nguyễn Thị Kiều Oanh - 4,100,000 - 4,100,000 4,100,000 -

1885 20900162 09020101 Trần Thị Ngọc Oanh - 3,150,000 - 3,150,000 3,150,000 -

1886 20900164 09020101 Vũ Thị Kim Oanh - 2,600,000 - 2,600,000 2,600,000 -

1887 20900174 09020101 Lê Hoài Phương - 4,800,000 - 4,800,000 4,800,000 -

1888 20900175 09020101 Trương Văn Phương - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -

1889 20900217 09020101 Đào Trần Hoàng Quân - 3,045,000 - 3,045,000 3,045,000 -

1890 20900177 09020101 Đặng Hoàng Quân - 2,525,000 - 2,525,000 2,525,000 -

1891 20900178 09020101 Quách Văn Quí - 2,195,000 - 2,195,000 2,195,000 -

Page 80: du lieu cq 20121_03102012

1892 20900190 09020101 Nguyễn Trọng Tài - 2,930,000 - 2,930,000 2,930,000 -

1893 20900192 09020101 Nguyễn Thành Tâm - 3,185,000 - 3,185,000 3,185,000 -

1894 20900194 09020101 Lê Văn Tân - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -

1895 20900203 09020101 Lư Thị Thu Thảo - 2,205,000 - 2,205,000 2,205,000 -

1896 20900204 09020101 Mai Phương Thảo - 3,950,000 - 3,950,000 3,950,000 -

1897 20900208 09020101 Nguyễn Thị Phương Thảo - 2,330,000 - 2,330,000 2,330,000 -

1898 20900210 09020101 Nguyễn Thị Thu Thảo - 1,430,000 - 1,430,000 1,430,000 -

1899 20900213 09020101 Trần Đặng Phương Thảo - 2,930,000 - 2,930,000 2,930,000 -

1900 20900216 09020101 Võ Ngọc Thu Thảo - 2,420,000 - 2,420,000 2,420,000 -

1901 20900218 09020101 Nguyễn Thị Kim Thi - 2,930,000 - 2,930,000 2,930,000 -

1902 20900219 09020101 Dương Văn Thiệu - 2,730,000 - 2,730,000 990,000 1,740,000 NỢ HỌC PHÍ

1903 20900226 09020101 Nguyễn Thị Thúy - 3,260,000 - 3,260,000 3,260,000 -

1904 20900228 09020101 Phạm Thị Thanh Thúy - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -

1905 20900233 09020101 Nguyễn Thị Hồng Thương - 3,300,000 - 3,300,000 3,300,000 -

1906 20900234 09020101 Nguyễn Thị Minh Thương - 3,495,000 - 3,495,000 1,755,000 1,740,000 NỢ HỌC PHÍ

1907 20900236 09020101 Hoàng Song Uyên Thy - 3,150,000 - 3,150,000 3,150,000 -

1908 20900237 09020101 Nguyễn Thị Bảo Thy - 2,710,000 - 2,710,000 2,710,000 -

1909 20900239 09020101 Phùng Thị Thủy Tiên - 3,215,000 - 3,215,000 3,215,000 -

1910 20900242 09020101 Khổng Hoài Trang - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -

1911 20900247 09020101 Phạm Thị Thùy Trang - 2,640,000 - 2,640,000 2,640,000 -

1912 20900249 09020101 Trần Thị Quỳnh Trang - 3,190,000 - 3,190,000 3,190,000 -

1913 20900250 09020101 Võ Minh Trang - 1,540,000 - 1,540,000 1,540,000 -

1914 20900255 09020101 Quách Tú Trân - 2,310,000 - 2,310,000 2,310,000 -

1915 20900259 09020101 Đinh Ngọc Trung - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -

Page 81: du lieu cq 20121_03102012

1916 20900271 09020101 Phan Thị Thu Tuyền - 2,970,000 - 2,970,000 2,970,000 -

1917 20900279 09020101 Phan Thị Thu Vân - 2,090,000 - 2,090,000 2,090,000 -

1918 20900287 09020101 Võ Quang Vinh - 1,870,000 - 1,870,000 1,870,000 -

1919 20900297 09020101 Nguyễn Thị Hải Yến - 2,420,000 - 2,420,000 2,420,000 -

1920 20900303 09020102 Đinh Thị Ngọc Anh - 5,755,000 - 5,755,000 5,755,000 -

1921 20900014 09020102 Trương Thị Quỳnh Anh - 2,710,000 - 2,710,000 2,710,000 -

1922 20900307 09020102 Nguyễn Tuyết ánh - 1,535,000 - 1,535,000 1,535,000 -

1923 20900015 09020102 Phạm Thế Bắc - 2,310,000 - 2,310,000 2,310,000 -

1924 20900308 09020102 Trần Đặng Thanh Bình - 2,310,000 - 2,310,000 2,310,000 -

1925 20900020 09020102 Đoàn Thị Diễm Châu - 1,100,000 - 1,100,000 1,100,000 -

1926 20900021 09020102 Trịnh Thị Kim Chi - 2,380,000 - 2,380,000 2,380,000 -

1927 20900024 09020102 Nguyễn Kim Cúc - 1,100,000 - 1,100,000 1,100,000 -

1928 20900317 09020102 Lê Thị Diễm - 2,600,000 - 2,600,000 2,600,000 -

1929 20900318 09020102 Trần Thị Diệu - 2,600,000 - 2,600,000 2,600,000 -

1930 20900028 09020102 Huỳnh Bội Dinh - 3,365,000 - 3,365,000 3,365,000 -

1931 20900321 09020102 Nguyễn Thị Kim Duyên - 2,530,000 - 2,530,000 2,530,000 -

1932 20900037 09020102 Phạm Ngọc Dương - 2,840,000 - 2,840,000 2,840,000 -

1933 20900322 09020102 Nguyễn Tuấn Đại - 3,545,000 - 3,545,000 3,545,000 -

1934 20900038 09020102 Trần Thị Phương Đan - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -

1935 20900324 09020102 Nguyễn Tâm Đức - 2,600,000 - 2,600,000 2,600,000 -

1936 20900329 09020102 Nguyễn Thị Hà - 1,535,000 - 1,535,000 1,535,000 -

1937 20900330 09020102 Nguyễn Thị Thu Hà - 1,870,000 - 1,870,000 1,870,000 -

1938 20900331 09020102 Trần Thị Hải Hà - 1,435,000 - 1,435,000 1,435,000 -

1939 20900332 09020102 Phạm Ngọc Hồng Hạnh - 2,305,000 - 2,305,000 2,305,000 -

Page 82: du lieu cq 20121_03102012

1940 20900334 09020102 Lê Thị Thu Hằng - 1,865,000 - 1,865,000 1,865,000 -

1941 20900336 09020102 Trình Thị Lệ Hằng - 1,940,000 - 1,940,000 1,940,000 -

1942 20900342 09020102 Nguyễn Thị Ngọc Hiệp - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -

1943 20900344 09020102 Lê Quốc Hiếu - 3,370,000 - 3,370,000 3,370,000 -

1944 20900346 09020102 Phạm Thị Hiếu - 2,860,000 - 2,860,000 2,860,000 -

1945 20900072 09020102 Trần Hữu Hiếu - 1,430,000 - 1,430,000 1,430,000 -

1946 20900347 09020102 Nguyễn Thị Phương Hoa - 1,430,000 - 1,430,000 1,430,000 -

1947 20900349 09020102 Lê Phước Hoài - 2,715,000 - 2,715,000 2,715,000 -

1948 20900350 09020102 Nguyễn Thị Thu Hoài - 5,380,000 - 5,380,000 5,380,000 -

1949 20900351 09020102 Trần Thị Hoan - 2,455,000 - 2,455,000 2,455,000 -

1950 20900352 09020102 Đinh Văn Hoàng - 3,500,000 - 3,500,000 3,500,000 -

1951 20900082 09020102 Quách Thị Hồng Huế - 4,655,000 - 4,655,000 4,655,000 -

1952 20900355 09020102 Nguyễn Thị Bích Huệ - 3,875,000 - 3,875,000 3,875,000 -

1953 20900357 09020102 Phan Việt Hùng - 1,940,000 - 1,940,000 1,940,000 -

1954 20900085 09020102 Nguyễn Thọ Huy - 2,310,000 - 2,310,000 2,310,000 -

1955 20900360 09020102 Trần Thanh Huyền - 1,100,000 - 1,100,000 1,100,000 -

1956 20900361 09020102 Trần Thị Thanh Huyền - 4,605,000 - 4,605,000 4,605,000 -

1957 20900363 09020102 Nguyễn Thị Hương - 1,865,000 - 1,865,000 1,865,000 -

1958 20900365 09020102 Nguyễn Thị Mỹ Hương - 2,090,000 - 2,090,000 2,090,000 -

1959 20900094 09020102 Nguyễn Thị Bảo Khánh - 1,655,000 - 1,655,000 1,655,000 -

1960 20900370 09020102 Nguyễn Hữu Trúc Lan - 2,600,000 - 2,600,000 2,600,000 -

1961 20900372 09020102 Nguyễn Thị Hồng Lệ - 1,430,000 - 1,430,000 1,430,000 -

1962 20900374 09020102 Trần Thị Thùy Linh - 2,530,000 - 2,530,000 2,530,000 -

1963 20900377 09020102 Trịnh Phước Lợi - 3,220,000 - 3,220,000 3,220,000 -

Page 83: du lieu cq 20121_03102012

1964 20900378 09020102 Võ Thị Luận - 2,930,000 - 2,930,000 2,930,000 -

1965 20900379 09020102 Ngân Khánh Ly - 3,295,000 - 3,295,000 3,295,000 -

1966 20900125 09020102 Lê Phương Mai - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -

1967 20900381 09020102 Nguyễn Thị Miết - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -

1968 20900383 09020102 Nguyễn Đức Minh - 4,890,000 - 4,890,000 4,890,000 -

1969 20900385 09020102 Phạm Trọng Minh - 3,040,000 - 3,040,000 3,040,000 -

1970 20900387 09020102 Nguyễn Thị Minh Mỹ - 1,980,000 - 1,980,000 1,980,000 -

1971 20900389 09020102 Nguyễn Phạm Kiều Nga - 1,430,000 - 1,430,000 1,430,000 -

1972 20900390 09020102 Nguyễn Thị Hồng Nga - 2,310,000 - 2,310,000 2,310,000 -

1973 20900391 09020102 Ô Thị Thu Nga - 1,430,000 - 1,430,000 1,430,000 -

1974 20900394 09020102 Lê Vũ Thanh Ngân - 2,750,000 - 2,750,000 2,750,000 -

1975 20900396 09020102 Trần Thị Trúc Ngân - 3,295,000 - 3,295,000 3,295,000 -

1976 20900398 09020102 Đào Thị Bảo Ngọc - 3,525,000 - 3,525,000 3,525,000 -

1977 20900399 09020102 Đặng Thị Kim Ngọc - 1,535,000 - 1,535,000 1,535,000 -

1978 20900400 09020102 Huỳnh Bảo Ngọc - 3,300,000 - 3,300,000 3,300,000 -

1979 20900404 09020102 Phạm Thảo Nguyên - 2,200,000 - 2,200,000 2,200,000 -

1980 20900148 09020102 Vũ Thị Nhân - 2,195,000 - 2,195,000 2,195,000 -

1981 20900406 09020102 Mai Thị Bích Nhật - 1,870,000 - 1,870,000 1,870,000 -

1982 20900407 09020102 Nguyễn Lê ái Nhi - 2,270,000 - 2,270,000 2,270,000 -

1983 20900409 09020102 Võ Lê Huỳnh Nhi - 2,970,000 - 2,970,000 2,970,000 -

1984 20900153 09020102 Mai Phạm Hồng Nhung - 1,545,000 - 1,545,000 1,545,000 -

1985 20900154 09020102 Nguyễn Thị Cẩm Nhung - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -

1986 20900412 09020102 Văn Thị Cẩm Nhung - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -

1987 20900413 09020102 Nguyễn Thị Quốc Như - 2,600,000 - 2,600,000 2,600,000 -

Page 84: du lieu cq 20121_03102012

1988 20900415 09020102 Phan Thị Mỹ Nương - 2,195,000 - 2,195,000 2,195,000 -

1989 20900416 09020102 Trần Thị Phấn - 2,860,000 - 2,860,000 2,860,000 -

1990 20900417 09020102 Lê Mã Phi - 2,490,000 - 2,490,000 2,490,000 -

1991 20900422 09020102 Nguyễn Thị Thanh Phương - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -

1992 20900425 09020102 Hồ Thị Phường - 3,260,000 - 3,260,000 3,260,000 -

1993 20900182 09020102 Võ Ngọc Quyên - 2,970,000 - 2,970,000 2,970,000 -

1994 20900435 09020102 Huỳnh Lưu Thanh Tâm - 1,430,000 - 1,430,000 1,430,000 -

1995 20900195 09020102 Nguyễn Ngọc Duy Tân - 3,040,000 - 3,040,000 3,040,000 -

1996 20900196 09020102 Phạm Viết Tân - 5,085,000 - 5,085,000 5,085,000 -

1997 20900440 09020102 Đoàn Thị Hồng Thanh - 3,620,000 - 3,620,000 3,620,000 -

1998 20900441 09020102 Trần Thị Thành - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -

1999 20900444 09020102 Bùi Đức Thọ - 4,140,000 - 4,140,000 4,140,000 -

2000 20900222 09020102 Trần Thị Thoa - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -

2001 20900448 09020102 Nguyễn Thị Thùy - 1,870,000 - 1,870,000 1,870,000 -

2002 20900449 09020102 Nguyễn Thị Hồng Thủy - 1,540,000 - 1,540,000 1,540,000 -

2003 20900450 09020102 Phạm Thị Thủy - 1,870,000 - 1,870,000 1,870,000 -

2004 20900451 09020102 Trần Thị Thu Thủy - 3,440,000 - 3,440,000 3,440,000 -

2005 20900454 09020102 Phan Thị Diệu Thuyên - 1,545,000 - 1,545,000 1,545,000 -

2006 20900230 09020102 Lê Hạnh Thư - 1,430,000 - 1,430,000 1,430,000 -

2007 20900458 09020102 Đặng Thủy Tiên - 2,640,000 - 2,640,000 2,640,000 -

2008 20900460 09020102 Đinh Nữ Quỳnh Trang - 2,270,000 - 2,270,000 2,270,000 -

2009 20900462 09020102 Nguyễn Thị Thu Trang - 1,870,000 - 1,870,000 1,870,000 -

2010 20900248 09020102 Quách Thị Thùy Trang - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -

2011 20900463 09020102 Trịnh Thị Trang - 2,090,000 - 2,090,000 2,090,000 -

Page 85: du lieu cq 20121_03102012

2012 20900466 09020102 Trần Thị Kiều Trinh - 1,655,000 - 1,655,000 1,655,000 -

2013 20900467 09020102 Đặng Thị Thanh Trúc - 1,545,000 - 1,545,000 1,545,000 -

2014 20900468 09020102 Đỗ Thị Trúc - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -

2015 20900475 09020102 Phạm Nhật Tuấn - 3,035,000 - 3,035,000 3,035,000 -

2016 20900477 09020102 Mã Xuân Tùng - 1,430,000 - 1,430,000 1,430,000 -

2017 20900267 09020102 Huỳnh Mộng Tuyền - 2,195,000 - 2,195,000 2,195,000 -

2018 20900270 09020102 Nguyễn Thị Minh Tuyền - 4,070,000 - 4,070,000 4,070,000 -

2019 20900479 09020102 Nguyễn Thị Tựu - 3,770,000 - 3,770,000 3,770,000 -

2020 20900277 09020102 Trần Thị Thục Uyên - 1,430,000 - 1,430,000 1,430,000 -

2021 20900482 09020102 Nguyễn Thị Bích Vân - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -

2022 20900484 09020102 Trần Thị Thúy Vân - 2,530,000 - 2,530,000 2,530,000 -

2023 20900282 09020102 Võ Thị Hoài Vi - 3,370,000 - 3,370,000 3,370,000 -

2024 20900283 09020102 Châu Ngọc Thúy Viên - 1,870,000 - 1,870,000 1,870,000 -

2025 20900291 09020102 Mạc Võ Trưng Vương - 4,720,000 - 4,720,000 4,720,000 -

2026 20900292 09020102 Phạm Minh Vương - 2,090,000 - 2,090,000 2,090,000 -

2027 20900490 09020102 Lê Thị Kim Xuân - 4,715,000 - 4,715,000 4,715,000 -

2028 20900293 09020102 Trần Thị Kim Xuân - 3,440,000 - 3,440,000 3,440,000 -

2029 20900492 09020102 Lê Hoàng Yến - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -

2030 20900296 09020102 Nguyễn Thị Yến - 3,875,000 - 3,875,000 3,875,000 -

2031 20900002 09020301 Dương Thị Vân Anh - 2,940,000 - 2,940,000 - 2,940,000 NỢ HỌC PHÍ

2032 20900005 09020301 Lê Ngọc Lan Anh - 3,420,000 - 3,420,000 3,420,000 -

2033 20900018 09020301 Võ Quang Bình - 2,870,000 - 2,870,000 2,870,000 -

2034 20900023 09020301 Lưu Thị Thu Cúc - 2,280,000 - 2,280,000 2,280,000 -

2035 20900029 09020301 Huỳnh Thị Phương Dung - 2,940,000 - 2,940,000 2,940,000 -

Page 86: du lieu cq 20121_03102012

2036 20900030 09020301 Nguyễn Thị Thùy Dung - 2,210,000 - 2,210,000 2,210,000 -

2037 20900032 09020301 Nguyễn Thanh Duy - 2,535,000 - 2,535,000 2,535,000 -

2038 20900043 09020301 Trần Công Đức - 3,855,000 - 3,855,000 3,855,000 -

2039 20900049 09020301 Mai Hoàng Giang - 3,780,000 - 3,780,000 3,780,000 -

2040 20900052 09020301 Nguyễn Lữ Quỳnh Giao - 4,690,000 - 4,690,000 4,690,000 -

2041 20900054 09020301 Lương Hải Hà - 2,100,000 - 2,100,000 2,100,000 -

2042 20900056 09020301 Đoàn Thanh Hải - 2,100,000 - 2,100,000 2,100,000 -

2043 20900060 09020301 Trần Thị Mỹ Hạnh - 2,100,000 - 2,100,000 2,430,000 (330,000)

2044 20900062 09020301 Đôi Đức Ngọc Hằng - 2,535,000 - 2,535,000 2,535,000 -

2045 20900066 09020301 Trần Nhị Khánh Hằng - 4,260,000 - 4,260,000 4,260,000 -

2046 20900068 09020301 Nguyễn Thị Hiền - 2,100,000 - 2,100,000 2,100,000 -

2047 20900069 09020301 Phạm Thái Hiền - 2,940,000 - 2,940,000 2,940,000 -

2048 20900077 09020301 Lê Như Hoàn - 1,440,000 - 1,440,000 1,770,000 (330,000)

2049 20900084 09020301 Đàm Quang Huy - 2,710,000 - 2,710,000 2,710,000 -

2050 20900088 09020301 Nguyễn Quốc Bảo Hưng - 2,760,000 - 2,760,000 2,760,000 -

2051 20900099 09020301 Phùng Đức Kiên - 3,945,000 - 3,945,000 3,945,000 -

2052 20900100 09020301 Trần Thị Thúy Kiều - 3,090,000 - 3,090,000 3,090,000 -

2053 20900101 09020301 Lê Thị Mỹ Kim - 1,770,000 - 1,770,000 1,770,000 -

2054 20900103 09020301 Đỗ Thị Như Lài - 2,100,000 - 2,100,000 2,100,000 -

2055 20900110 09020301 Đặng Thị Nhất Linh - 3,510,000 - 3,510,000 3,510,000 -

2056 20900121 09020301 Hà Thanh Lộc - 4,695,000 - 4,695,000 4,695,000 -

2057 20900123 09020301 Dương Thị Khánh Ly - 2,535,000 - 2,535,000 - 2,535,000 NỢ HỌC PHÍ

2058 20900126 09020301 Nguyễn Thị Thanh Mai - 3,510,000 - 3,510,000 3,510,000 -

2059 20900132 09020301 Nguyễn Hà Thành Mỹ - 2,940,000 - 2,940,000 2,940,000 -

Page 87: du lieu cq 20121_03102012

2060 20900137 09020301 Nguyễn Thị Ngà - 2,100,000 - 2,100,000 2,100,000 -

2061 20900139 09020301 Dương Thị Kim Ngân - 3,510,000 - 3,510,000 3,510,000 -

2062 20900141 09020301 Ngụy Thu Ngân - 3,510,000 - 3,510,000 3,510,000 -

2063 20900156 09020301 Lê Thị Thùy Như - 3,510,000 - 3,510,000 3,510,000 -

2064 20900157 09020301 Trần Triệu Thị Tố Như - 2,100,000 - 2,100,000 2,430,000 (330,000)

2065 20900158 09020301 Nguyễn Thị Kiều Oanh - 2,100,000 - 2,100,000 2,100,000 -

2066 20900160 09020301 Nguyễn Thụy Phương Oanh - 2,760,000 - 2,760,000 2,760,000 -

2067 20900168 09020301 Nguyễn Đức Phú - 8,430,000 - 8,430,000 8,430,000 -

2068 20900170 09020301 Lê Thành Phước - 3,650,000 - 3,650,000 3,650,000 -

2069 20900173 09020301 Hoàng Thị Lan Phương - 3,715,000 - 3,715,000 3,055,000 660,000 NỢ HỌC PHÍ

2070 20900181 09020301 Trịnh Thị Bảo Quyên - 3,500,000 - 3,500,000 3,500,000 -

2071 20900183 09020301 Nguyễn Thị Bích Quyền - 3,600,000 - 3,600,000 3,600,000 -

2072 20900184 09020301 Lê Thị Như Quỳnh - 2,760,000 - 2,760,000 2,760,000 -

2073 20900185 09020301 Trần Trọng Sang - 2,535,000 - 2,535,000 2,535,000 -

2074 20900186 09020301 Nguyễn Hoàng Song - 2,940,000 - 2,940,000 2,940,000 -

2075 20900191 09020301 Chung Thị Thanh Tâm - 2,100,000 - 2,100,000 2,100,000 -

2076 20900193 09020301 Trần Chí Tâm - 2,940,000 - 2,940,000 2,940,000 -

2077 20900197 09020301 Bùi Thị Hương Thanh - 3,780,000 - 3,780,000 3,780,000 -

2078 20900198 09020301 Đặng Thị Thái Thanh - 2,100,000 - 2,100,000 2,100,000 -

2079 20900200 09020301 Hoàng Thị Kim Thành - 2,980,000 - 2,980,000 2,980,000 -

2080 20900201 09020301 Lê Thị Phương Thảo - 2,940,000 - 2,940,000 2,940,000 -

2081 20900205 09020301 Nguyễn Thanh Thảo - 2,210,000 - 2,210,000 2,210,000 -

2082 20900206 09020301 Nguyễn Thị Bích Thảo - 1,770,000 - 1,770,000 1,770,000 -

2083 20900207 09020301 Nguyễn Thị Phương Thảo - 2,760,000 - 2,760,000 2,760,000 -

Page 88: du lieu cq 20121_03102012

2084 20900209 09020301 Nguyễn Thị Thanh Thảo - 2,100,000 - 2,100,000 2,100,000 -

2085 20900212 09020301 Phạm Thanh Thảo - 2,100,000 - 2,100,000 2,100,000 -

2086 20900215 09020301 Trương Thị Bích Thảo - 2,430,000 - 2,430,000 2,430,000 -

2087 20900220 09020301 Lê Chí Thọ - 3,600,000 - 3,600,000 3,600,000 -

2088 20900224 09020301 Nguyễn Minh Thùy - 2,100,000 - 2,100,000 2,100,000 -

2089 20900225 09020301 Lê Thu Thủy - 3,270,000 - 3,270,000 3,270,000 -

2090 20900229 09020301 Đặng Nguyễn Anh Thư - 2,100,000 - 2,100,000 2,100,000 -

2091 20900231 09020301 Phạm Quỳnh Anh Thư - 2,870,000 - 2,870,000 2,870,000 -

2092 20900232 09020301 Võ Thị Thư - 2,940,000 - 2,940,000 2,940,000 -

2093 20900235 09020301 Trần Thị Thương - 2,100,000 - 2,100,000 2,100,000 -

2094 20900241 09020301 Đinh Ngọc Huyền Trang - 2,940,000 - 2,940,000 2,940,000 -

2095 20900252 09020301 Lê Ngọc Quỳnh Trâm - 2,100,000 - 2,100,000 2,430,000 (330,000)

2096 20900254 09020301 Phạm Thị Ngọc Trâm - 2,940,000 - 2,940,000 2,940,000 -

2097 20900256 09020301 Đoàn Anh Trí - 2,940,000 - 2,940,000 2,940,000 -

2098 20900258 09020301 Hồ Thị Thanh Trúc - 2,940,000 - 2,940,000 2,940,000 -

2099 20900260 09020301 Lê Nam Trung - 6,275,000 - 6,275,000 6,275,000 -

2100 20900276 09020301 Nguyễn Thị Tú Uyên - 2,100,000 - 2,100,000 2,100,000 -

2101 20900281 09020301 Nguyễn Thị Xuân Vi - 3,220,000 - 3,220,000 3,220,000 -

2102 20900294 09020301 Bùi Thị Tiểu ý - 3,780,000 - 3,780,000 3,780,000 -

2103 20900300 09020302 Nguyễn Thị Thúy An - 2,100,000 - 2,100,000 2,100,000 -

2104 20900301 09020302 Tạ Thị Thúy An - 2,760,000 - 2,760,000 2,760,000 -

2105 20900302 09020302 Trần Thanh An - 2,430,000 - 2,430,000 2,430,000 -

2106 20900008 09020302 Nguyễn Duy Anh - 3,050,000 - 3,050,000 3,050,000 -

2107 20900013 09020302 Trần Tuấn Anh - 2,870,000 - 2,870,000 2,870,000 -

Page 89: du lieu cq 20121_03102012

2108 20900305 09020302 Hoàng Thị Kim ánh - 1,770,000 - 1,770,000 1,770,000 -

2109 20900306 09020302 Nguyễn Thị Ngọc ánh - 4,515,000 - 4,515,000 4,515,000 -

2110 20900309 09020302 Nguyễn Thị Châm - 4,575,000 - 4,575,000 4,575,000 -

2111 20900312 09020302 Nguyễn Trung Chính - 5,420,000 - 5,420,000 5,420,000 -

2112 20900022 09020302 Lưu Thành Công - 2,430,000 - 2,430,000 2,430,000 -

2113 20900026 09020302 Lê Quốc Cường - 3,340,000 - 3,340,000 3,340,000 -

2114 20900319 09020302 Lê Văn Duy - 2,205,000 - 2,205,000 2,205,000 -

2115 20900323 09020302 Nguyễn Hải Đăng - 4,910,000 - 4,910,000 4,910,000 -

2116 20900041 09020302 Nguyễn Văn Định - 1,770,000 - 1,770,000 1,770,000 -

2117 20900042 09020302 Lê Hoàng Đức - 2,430,000 - 2,430,000 2,430,000 -

2118 20900044 09020302 Trần Trịnh Minh Đức - 2,430,000 - 2,430,000 2,430,000 -

2119 20900045 09020302 Trương Việt Đức - 2,610,000 - 2,610,000 2,940,000 (330,000)

2120 20900328 09020302 Đồng Nguyên Giáp - 4,770,000 - 4,770,000 4,770,000 -

2121 20900053 09020302 Lê Thị Thu Hà - 2,760,000 - 2,760,000 2,760,000 -

2122 20900058 09020302 Lý Bội Hạnh - 2,210,000 - 2,210,000 2,210,000 -

2123 20900337 09020302 Phan Thị Ngọc Hậu - 2,100,000 - 2,100,000 2,100,000 -

2124 20900339 09020302 Lê Thị Thái Hiền - 4,110,000 - 4,110,000 4,110,000 -

2125 20900341 09020302 Vũ Thị Thu Hiền - 3,510,000 - 3,510,000 3,510,000 -

2126 20900343 09020302 Bùi Thị Ngọc Hiếu - 1,770,000 - 1,770,000 1,770,000 -

2127 20900070 09020302 Huỳnh Trung Hiếu - 3,600,000 - 3,600,000 3,930,000 (330,000)

2128 20900345 09020302 Nghiêm Lương Hiếu - 2,100,000 - 2,100,000 2,100,000 -

2129 20900078 09020302 Cao Diệu Hoàng - 2,210,000 - 2,210,000 2,210,000 -

2130 20900079 09020302 Nguyễn Huy Hoàng - 3,195,000 - 3,195,000 3,195,000 -

2131 20900080 09020302 Phan Trịnh Minh Hoàng - 1,770,000 - 1,770,000 1,770,000 -

Page 90: du lieu cq 20121_03102012

2132 20900358 09020302 Tống Nhật Huy - 2,760,000 - 2,760,000 2,760,000 -

2133 20900359 09020302 Lê Thị Ngọc Huyền - 4,170,000 - 4,170,000 4,170,000 -

2134 20900367 09020302 Nguyễn Thị Thu Hương - 1,770,000 - 1,770,000 1,770,000 -

2135 20900093 09020302 Nguyễn Đình Khả - 3,270,000 - 3,270,000 3,270,000 -

2136 20900369 09020302 Nguyễn Đặng Đăng Khánh - 3,425,000 - 3,425,000 3,425,000 -

2137 20900371 09020302 Nguyễn Hoàng Lâm - 2,760,000 - 2,760,000 3,090,000 (330,000)

2138 20900106 09020302 Nguyễn Sơn Lâm - 2,610,000 - 2,610,000 2,610,000 -

2139 20900373 09020302 Trần Bảo Linh - 3,600,000 - 3,600,000 3,600,000 -

2140 20900116 09020302 Vũ Hà Phương Linh - 2,430,000 - 2,430,000 2,430,000 -

2141 20900119 09020302 Trần Thị Hồng Loan - 2,100,000 - 2,100,000 2,100,000 -

2142 20900375 09020302 Võ Thị Phương Loan - 4,140,000 - 4,140,000 4,140,000 -

2143 20900376 09020302 Trần Thị Lơ - 2,100,000 - 2,100,000 2,100,000 -

2144 20900122 09020302 Đỗ Phạm Công Luân - 3,080,000 - 3,080,000 3,080,000 -

2145 20900380 09020302 Trịnh Thị Lưu Ly - 2,610,000 - 2,610,000 2,610,000 -

2146 20900128 09020302 Lê Thanh Mẫn - 3,780,000 - 3,780,000 3,780,000 -

2147 20900382 09020302 Lý Chấn Minh - 3,965,000 - 3,965,000 3,965,000 -

2148 20900386 09020302 Lê Thị Kiều My - 1,770,000 - 1,770,000 1,770,000 -

2149 20900131 09020302 Nguyễn Thị Diệu My - 2,100,000 - 2,100,000 2,100,000 -

2150 20900392 09020302 Phạm Nguyễn Việt Nga - 2,210,000 - 2,210,000 2,210,000 -

2151 20900393 09020302 Thân Thị Thúy Nga - 2,100,000 - 2,100,000 2,100,000 -

2152 20900397 09020302 Trịnh Châu Ngân - 2,210,000 - 2,210,000 2,210,000 -

2153 20900401 09020302 Nguyễn Thị Ngọc - 2,100,000 - 2,100,000 2,100,000 -

2154 20900402 09020302 Nguyễn Thị Hồng Ngọc - 2,610,000 - 2,610,000 2,610,000 -

2155 20900403 09020302 Trịnh Bảo Ngọc (107,000) 3,980,000 - 3,873,000 3,873,000 -

Page 91: du lieu cq 20121_03102012

2156 20900144 09020302 Đỗ Nguyễn Khôi Nguyên - 2,430,000 - 2,430,000 2,430,000 -

2157 20900405 09020302 Nguyễn Thị Diệu Nhân - 3,090,000 - 3,090,000 3,090,000 -

2158 20900152 09020302 Trần Nguyễn Yến Nhi - 4,080,000 - 4,080,000 4,080,000 -

2159 20900410 09020302 Dương Thị Hồng Nhung - 2,870,000 - 2,870,000 2,870,000 -

2160 20900411 09020302 Nguyễn Thúy Hồng Nhung - 1,770,000 - 1,770,000 1,770,000 -

2161 20900414 09020302 Trịnh Thị Quỳnh Như - 1,770,000 - 1,770,000 1,770,000 -

2162 20900167 09020302 Lưu Vĩnh Phú - 5,025,000 - 5,025,000 5,025,000 -

2163 20900169 09020302 Nguyễn Minh Phúc - 3,680,000 - 3,680,000 3,680,000 -

2164 20900171 09020302 Lương Văn Phước - 2,100,000 - 2,100,000 2,100,000 -

2165 20900420 09020302 Phạm Đình Phước - 3,525,000 - 3,525,000 3,525,000 -

2166 20900421 09020302 Nguyễn Thị Phương - 3,270,000 - 3,270,000 3,270,000 -

2167 20900424 09020302 Trần Trúc Phương - 3,270,000 - 3,270,000 3,270,000 -

2168 20900426 09020302 Nguyễn Thị Mỹ Phượng - 4,170,000 - 4,170,000 4,170,000 -

2169 20900428 09020302 Dương Kim Quý - 2,210,000 - 2,210,000 2,210,000 -

2170 20900180 09020302 Nguyễn Đăng Hằng Quyên - 1,770,000 - 1,770,000 1,770,000 -

2171 20900430 09020302 Phạm Ngọc Sang - 3,195,000 - 3,195,000 3,195,000 -

2172 20900431 09020302 Trần Hữu Sang - 3,450,000 - 3,450,000 3,450,000 -

2173 20900188 09020302 Phạm Hoàng Sơn - 1,770,000 - 1,770,000 2,100,000 (330,000)

2174 20900433 09020302 Nguyễn Thị Thu Sương - 2,790,000 - 2,790,000 2,790,000 -

2175 20900434 09020302 Tiêu Thị Sương - 2,430,000 - 2,430,000 2,430,000 -

2176 20900436 09020302 Huỳnh Phạm Kim Tâm - 2,430,000 - 2,430,000 2,430,000 -

2177 20900439 09020302 Hoàng Văn Thái - 3,525,000 - 3,525,000 3,525,000 -

2178 20900442 09020302 Đỗ Thị Xuân Thảo - 1,770,000 - 1,770,000 1,770,000 -

2179 20900211 09020302 Nguyễn Trương Thanh Thảo - 2,610,000 - 2,610,000 2,610,000 -

Page 92: du lieu cq 20121_03102012

2180 20900214 09020302 Trần Thị Phương Thảo - 2,610,000 - 2,610,000 2,610,000 -

2181 20900443 09020302 Trương Thị ánh Thi - 2,430,000 - 2,430,000 2,430,000 -

2182 20900447 09020302 Nguyễn Minh Thùy - 2,100,000 - 2,100,000 2,100,000 -

2183 20900452 09020302 Nguyễn Hồng Thúy - 4,170,000 - 4,170,000 4,170,000 -

2184 20900453 09020302 Nguyễn Kiều Diễm Thúy - 2,100,000 - 2,100,000 2,100,000 -

2185 20900455 09020302 Nguyễn Vũ Anh Thư - 2,430,000 - 2,430,000 2,430,000 -

2186 20900459 09020302 Nguyễn Nhật Tiến - 3,530,000 - 3,530,000 3,530,000 -

2187 20900240 09020302 Dương Thị Như Trang - 2,100,000 - 2,100,000 2,100,000 -

2188 20900243 09020302 Lê Thị Huyền Trang - 3,715,000 - 3,715,000 3,715,000 -

2189 20900245 09020302 Nguyễn Thị Huyền Trang - 2,610,000 - 2,610,000 2,610,000 -

2190 20900461 09020302 Nguyễn Thị Thanh Trang - 2,210,000 - 2,210,000 2,210,000 -

2191 20900464 09020302 Từ Thị Bích Trâm - 2,100,000 - 2,100,000 2,100,000 -

2192 20900465 09020302 Tạ Ngọc Bảo Trân - 1,770,000 - 1,770,000 1,770,000 -

2193 20900257 09020302 Phạm Quang Trí - 2,940,000 - 2,940,000 2,940,000 -

2194 20900298 09020302 Huỳnh Nguyễn Đoan Trinh - 2,760,000 - 2,760,000 2,760,000 -

2195 20900469 09020302 Nguyễn Thị Việt Trúc - 2,210,000 - 2,210,000 2,210,000 -

2196 20900470 09020302 Trần Thị Thanh Trúc - 2,100,000 - 2,100,000 2,100,000 -

2197 20900471 09020302 Hoàng Đình Trung - 2,430,000 - 2,430,000 2,430,000 -

2198 20900472 09020302 Phan Hồng Truyền - 3,270,000 - 3,270,000 3,270,000 -

2199 20900261 09020302 Hà Cẩm Tú - 1,550,000 - 1,550,000 1,880,000 (330,000)

2200 20900262 09020302 Huỳnh Phạm Anh Tú - 2,760,000 - 2,760,000 2,760,000 -

2201 20900473 09020302 Trần Lý Cẩm Tú - 3,930,000 - 3,930,000 3,930,000 -

2202 20900474 09020302 Trương Phan Duy Tú 1,760,000 3,150,000 - 4,910,000 4,910,000 -

2203 20900476 09020302 Hà Thanh Tùng - 2,100,000 - 2,100,000 2,100,000 -

Page 93: du lieu cq 20121_03102012

2204 20900272 09020302 Vũ Thị Thanh Tuyền - 2,760,000 - 2,760,000 2,760,000 -

2205 20900478 09020302 Lưu Văn Tuyển - 3,970,000 - 3,970,000 3,970,000 -

2206 20900273 09020302 Phạm Thị út - 1,770,000 - 1,770,000 1,770,000 -

2207 20900274 09020302 Nguyễn Thị Thảo Uyên - 2,940,000 - 2,940,000 2,940,000 -

2208 20900275 09020302 Nguyễn Thị Tố Uyên - 1,770,000 - 1,770,000 1,770,000 -

2209 20900480 09020302 Ngô Thiên Văn - 1,770,000 - 1,770,000 1,770,000 -

2210 20900481 09020302 Nguyễn Phạm Tuyết Vân - 2,610,000 - 2,610,000 2,610,000 -

2211 20900278 09020302 Nguyễn Trương Thùy Vân - 3,195,000 - 3,195,000 3,195,000 -

2212 20900280 09020302 Võ Đinh Hồng Vân 660,000 2,430,000 - 3,090,000 3,090,000 -

2213 20900485 09020302 Hoàng Võ Thùy Vi - 3,420,000 - 3,420,000 3,420,000 -

2214 20900285 09020302 Hồ Hoàng Việt - 2,940,000 - 2,940,000 2,940,000 -

2215 20900286 09020302 Nguyễn Quốc Việt - 2,865,000 - 2,865,000 2,865,000 -

2216 20900486 09020302 Nguyễn Bùi Quan Vinh 1,540,000 - - 1,540,000 - 1,540,000 NỢ HỌC PHÍ

2217 20900487 09020302 Hồ Anh Vũ - 2,870,000 - 2,870,000 2,870,000 -

2218 20900289 09020302 Mai Hoàng Vũ - 2,610,000 - 2,610,000 2,940,000 (330,000)

2219 20900491 09020302 Vũ Thanh Xuân - 3,780,000 - 3,780,000 3,780,000 -

2220 20900493 09020302 Trương Hải Yến - 2,100,000 - 2,100,000 2,100,000 -

2221 30902012 09030201 Nguyễn Minh Cảnh - 1,650,000 - 1,650,000 1,650,000 -

2222 30902013 09030201 Võ Duy Cường - 2,585,000 - 2,585,000 2,205,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ

2223 30902001 09030201 Phan Xuân Thanh Diễm - 1,985,000 - 1,985,000 1,985,000 -

2224 30902014 09030201 Phạm Thị Ngọc Điệp - 1,985,000 - 1,985,000 1,985,000 -

2225 30902016 09030201 Trương Văn Lộc Gia - 2,530,000 - 2,530,000 2,530,000 -

2226 30902017 09030201 Nguyễn Thị Thanh Giang - 2,425,000 - 2,425,000 2,860,000 (435,000)

2227 30902018 09030201 Ngô Thị Giàu - 2,205,000 - 2,205,000 2,205,000 -

Page 94: du lieu cq 20121_03102012

2228 30902019 09030201 Lê Ngọc Hà - 1,985,000 - 1,985,000 1,985,000 -

2229 30902020 09030201 Nguyễn Văn Hàn - 3,425,000 - 3,425,000 3,425,000 -

2230 30902021 09030201 Trần Thị Hồng Hạnh - 1,985,000 - 1,985,000 1,985,000 -

2231 30902022 09030201 Phạm Thị Hệ - 1,985,000 - 1,985,000 1,985,000 -

2232 30902002 09030201 Trần Thị Ngọc Hiền - 1,985,000 - 1,985,000 1,985,000 -

2233 30902004 09030201 Trần Thị Bích Hồng - 2,260,000 - 2,260,000 2,260,000 -

2234 30902005 09030201 Nguyễn Thế Hùng (3,875,000) - - (3,875,000) - (3,875,000)

2235 30902024 09030201 Trương Như Khoa - 2,645,000 - 2,645,000 2,645,000 -

2236 30902025 09030201 Nguyễn Trung Kiên - 1,985,000 - 1,985,000 1,985,000 -

2237 30902026 09030201 Nguyễn Thị Lam - 2,205,000 - 2,205,000 2,205,000 -

2238 30902006 09030201 Nguyễn Văn Mạnh - 2,095,000 - 2,095,000 2,095,000 -

2239 30902029 09030201 Phạm Duy Nguyễn - 2,420,000 - 2,420,000 2,420,000 -

2240 30902007 09030201 Hoàng Tuấn Nhật - 1,985,000 - 1,985,000 1,985,000 -

2241 30902030 09030201 Nguyễn Thị Kim Nhung - 1,985,000 - 1,985,000 1,985,000 -

2242 30902008 09030201 Võ Thị Ngọc Nhung - 2,640,000 - 2,640,000 2,640,000 -

2243 30902009 09030201 Vũ Bích Phượng - 1,985,000 - 1,985,000 1,985,000 -

2244 30902031 09030201 Đặng Bá Sáng - 1,985,000 - 1,985,000 1,985,000 -

2245 30902032 09030201 Vũ Văn Sâm - 2,935,000 - 2,935,000 2,935,000 -

2246 30902034 09030201 Hoàng Nghĩa Thuật - 2,095,000 - 2,095,000 2,095,000 -

2247 30902035 09030201 Trần Thị Lệ Thuy - 2,965,000 - 2,965,000 2,965,000 -

2248 30902036 09030201 Nguyễn Phan Bảo Tín - 2,205,000 - 2,205,000 2,205,000 -

2249 30902037 09030201 Đỗ Thị Kim Trang - 3,415,000 - 3,415,000 3,415,000 -

2250 30902010 09030201 Lâm Thành Tuấn - 2,530,000 - 2,530,000 2,530,000 -

2251 30902039 09030201 Nguyễn Thị Như ý - 2,420,000 - 2,420,000 2,420,000 -

Page 95: du lieu cq 20121_03102012

2252 30903002 09030301 Ngô Thị ánh - 2,090,000 - 2,090,000 2,090,000 -

2253 30903037 09030301 Nguyễn Thị Cẩm - 1,650,000 - 1,650,000 1,650,000 -

2254 30903003 09030301 Thái Vĩnh Châu - 2,645,000 - 2,645,000 2,645,000 -

2255 30903004 09030301 Trương Văn Chính - 1,875,000 - 1,875,000 1,875,000 -

2256 30903005 09030301 Khấu Chí Công - 2,750,000 - 2,750,000 2,750,000 -

2257 30903006 09030301 Nguyễn Thị Ly Diễm - 1,985,000 - 1,985,000 1,985,000 -

2258 30903007 09030301 Nguyễn Thị Thanh Dung - 1,545,000 - 1,545,000 1,545,000 -

2259 30903008 09030301 Nguyễn Nhật Duy - 1,985,000 - 1,985,000 1,985,000 -

2260 30903039 09030301 Đồng Thị Ngọc Hà - 1,545,000 - 1,545,000 1,545,000 -

2261 30903009 09030301 Huỳnh Hoa Hương Hà - 2,090,000 - 2,090,000 2,090,000 -

2262 30903010 09030301 Cao Thị Hồng Hạnh - 2,645,000 - 2,645,000 2,645,000 -

2263 30903012 09030301 Giang Tấn Hỉ - 3,015,000 - 3,015,000 3,015,000 -

2264 30903013 09030301 Nguyễn Thị Ngọc Hiền - 2,090,000 - 2,090,000 2,090,000 -

2265 30903014 09030301 Nguyễn Thị Mỹ Hiện - 1,650,000 - 1,650,000 1,650,000 -

2266 30903042 09030301 Đặng Thị Thu Hồng - 1,870,000 - 1,870,000 1,870,000 -

2267 30903043 09030301 Nguyễn Thị Tuyết Hồng - 1,650,000 - 1,650,000 1,650,000 -

2268 30903044 09030301 Nguyễn Hoàng Huy - 1,545,000 - 1,545,000 1,545,000 -

2269 30903015 09030301 Nhan Minh Huy - 1,765,000 - 1,765,000 1,765,000 -

2270 30903017 09030301 Lưu Trung Kiên - 1,875,000 - 1,875,000 1,875,000 -

2271 30903046 09030301 Nguyễn Thị Lương - 1,875,000 - 1,875,000 1,875,000 -

2272 30903018 09030301 Lý Thị Trúc Mai - 1,545,000 - 1,545,000 1,545,000 -

2273 30903048 09030301 Nguyễn Thị Thanh Nga - 3,085,000 - 3,085,000 3,085,000 -

2274 30903049 09030301 Dương Trọng Nghĩa - 2,595,000 - 2,595,000 2,595,000 -

2275 30903020 09030301 Nguyễn Hồ Minh Ngọc - 2,750,000 - 2,750,000 2,750,000 -

Page 96: du lieu cq 20121_03102012

2276 30903021 09030301 Nguyễn Châu Thành Nhân - 2,645,000 - 2,645,000 2,645,000 -

2277 30903023 09030301 Mai Thị Hồng Nhung - 2,420,000 - 2,420,000 2,420,000 -

2278 30903024 09030301 Nguyễn Thị Quỳnh Như - 2,420,000 - 2,420,000 2,420,000 -

2279 30903025 09030301 Ngô Thị Mỹ Nuy - 2,090,000 - 2,090,000 2,090,000 -

2280 30903026 09030301 Liên Bỉnh Phát - 1,765,000 - 1,765,000 1,765,000 -

2281 30903051 09030301 Phan Hữu Phước - 2,860,000 - 2,860,000 2,860,000 -

2282 30903027 09030301 Hồ Thị Ngọc Phương - 2,090,000 - 2,090,000 2,090,000 -

2283 30903028 09030301 Lý Thị Bé Phương - 1,985,000 - 1,985,000 1,985,000 -

2284 30903052 09030301 Lê Thị Qua - 2,310,000 - 2,310,000 2,310,000 -

2285 30903029 09030301 Nguyễn Thị Như Quỳnh - 1,545,000 - 1,545,000 1,545,000 -

2286 30903030 09030301 Vũ Văn Tá - 1,985,000 - 1,985,000 1,985,000 -

2287 30903053 09030301 Lê Thị Ngọc Thảo - 1,870,000 - 1,870,000 1,870,000 -

2288 30903031 09030301 Sử Lê Phương Thảo - 1,870,000 - 1,870,000 1,870,000 -

2289 30903033 09030301 Nguyễn Thị Bích Trâm 1,380,000 1,655,000 - 3,035,000 3,035,000 -

2290 30903034 09030301 Lê Anh Tuấn - 1,545,000 - 1,545,000 1,545,000 -

2291 30903055 09030301 Lê Duy Tuấn - 2,920,000 - 2,920,000 2,920,000 -

2292 30903035 09030301 Hoàng Thị Vân - 1,870,000 - 1,870,000 1,870,000 -

2293 30903057 09030301 Đặng Văn Vui - 2,535,000 - 2,535,000 2,535,000 -

2294 30903058 09030301 Cao Huỳnh Thúy Vy - 1,545,000 - 1,545,000 1,545,000 -

2295 40900121 09040001 Bùi Ngọc Bảo Anh - 2,000,000 - 2,000,000 2,000,000 -

2296 40900002 09040001 Dương Quang Anh - 2,995,000 - 2,995,000 2,995,000 -

2297 40900054 09040001 Đinh Hoàng Anh - 3,375,000 - 3,375,000 3,440,000 (65,000)

2298 40900003 09040001 Võ Sỹ Bắc - 2,655,000 - 2,655,000 2,655,000 -

2299 40900126 09040001 Lê Phương Đông - 2,175,000 - 2,175,000 2,175,000 -

Page 97: du lieu cq 20121_03102012

2300 40900011 09040001 Phạm Đình Đức - 2,220,000 - 2,220,000 2,435,000 (215,000)

2301 40900014 09040001 Trần Ngọc Hoàng - 2,620,000 - 2,620,000 2,620,000 -

2302 40900021 09040001 Lưu Nguyễn Hà Nam - 3,620,000 - 3,620,000 3,620,000 -

2303 40900089 09040001 Nguyễn Cao Nguyên - 3,830,000 - 3,830,000 3,830,000 -

2304 40900023 09040001 Huỳnh Nhân - 4,355,000 - 4,355,000 4,355,000 -

2305 40900026 09040001 Lê Hoàng Phong - 4,220,000 - 4,220,000 4,000,000 220,000 NỢ HỌC PHÍ

2306 40900029 09040001 Nguyễn Thới Phúc - 4,230,000 - 4,230,000 4,280,000 (50,000)

2307 40900093 09040001 Lê Minh Quyết - 3,055,000 - 3,055,000 3,055,000 -

2308 40900033 09040001 Chung Nguyễn Thanh Sơn - 3,220,000 - 3,220,000 3,220,000 -

2309 40900035 09040001 Trịnh Quang Sơn - 3,220,000 - 3,220,000 3,000,000 220,000 NỢ HỌC PHÍ

2310 40900038 09040001 Đinh Ngọc Thái - 2,590,000 - 2,590,000 2,590,000 -

2311 40900101 09040001 Lê Xuân Thịnh - 4,055,000 - 4,055,000 4,055,000 -

2312 40900045 09040001 Huỳnh Dũng Trí - 2,170,000 - 2,170,000 2,170,000 -

2313 40900110 09040001 Nguyễn Hạnh Tú - 2,000,000 - 2,000,000 2,000,000 -

2314 40900115 09040001 Trịnh Thanh Tùng - 2,220,000 - 2,220,000 2,220,000 -

2315 40900117 09040001 Lê Đình Văn - 3,680,000 - 3,680,000 3,680,000 -

2316 40900051 09040001 Đinh Văn Vinh - 2,220,000 - 2,220,000 2,220,000 -

2317 40900119 09040001 Nguyễn Đức Vinh - 2,700,000 - 2,700,000 2,700,000 -

2318 40900056 09040002 Nguyễn Khoa Ngọc Bảo - 2,545,000 - 2,545,000 2,815,000 (270,000)

2319 40900061 09040002 Phan Văn Dương - 5,535,000 - 5,535,000 5,535,000 -

2320 40900063 09040002 Lã Duy Đạo - 3,485,000 - 3,485,000 3,485,000 -

2321 40900125 09040002 Nguyễn Khắc Điệp - 2,545,000 - 2,545,000 2,815,000 (270,000)

2322 40900065 09040002 Vũ Văn Đức - 3,130,000 - 3,130,000 3,130,000 -

2323 40900127 09040002 Vũ Anh Hai - 4,135,000 - 4,135,000 4,135,000 -

Page 98: du lieu cq 20121_03102012

2324 40900012 09040002 Liêu Ngọc Hải - 3,435,000 - 3,435,000 3,435,000 -

2325 40900128 09040002 Cao Văn Hiếu - 2,915,000 - 2,915,000 3,095,000 (180,000)

2326 40900077 09040002 Tạ Lê Trường Linh - 3,470,000 - 3,470,000 3,470,000 -

2327 40900019 09040002 Nguyễn Thái Thanh Lộc - 2,430,000 - 2,430,000 2,430,000 -

2328 40900020 09040002 Trần Hữu Lộc - 2,725,000 - 2,725,000 2,815,000 (90,000)

2329 40900134 09040002 Nguyễn Văn Minh - 2,870,000 - 2,870,000 2,870,000 -

2330 40900086 09040002 Nguyễn Minh Nga - 2,650,000 - 2,650,000 2,650,000 -

2331 40900087 09040002 Trương Trần Thúy Nga - 4,695,000 - 4,695,000 4,785,000 (90,000)

2332 40900022 09040002 Nguyễn Khoa Nguyên - 2,975,000 - 2,975,000 2,975,000 -

2333 40900027 09040002 Lê Tấn Phong - 2,940,000 - 2,940,000 2,940,000 -

2334 40900030 09040002 Phạm Thị Phương - 3,525,000 - 3,525,000 3,525,000 -

2335 40900032 09040002 Nguyễn Thế Quang - 2,650,000 - 2,650,000 2,650,000 -

2336 40900092 09040002 Nguyễn Quang Quyền - 3,325,000 - 3,325,000 3,325,000 -

2337 40900094 09040002 Dương Đình Sang - 3,450,000 - 3,450,000 3,450,000 -

2338 40900095 09040002 Hồ Ngọc Sang - 3,850,000 - 3,850,000 3,850,000 -

2339 40900034 09040002 Nguyễn Thanh Sơn - 3,195,000 - 3,195,000 3,570,000 (375,000)

2340 40900036 09040002 Trương Văn Sơn - 2,325,000 - 2,325,000 2,415,000 (90,000)

2341 40900037 09040002 Nguyễn Khắc Tâm - 2,650,000 - 2,650,000 2,650,000 -

2342 40900103 09040002 Phạm Đình Tiến - 2,935,000 - 2,935,000 2,935,000 -

2343 40900044 09040002 Nguyễn Thị Thanh Trang - 4,565,000 - 4,565,000 4,565,000 -

2344 40900108 09040002 Võ Quang Trung - 3,435,000 - 3,435,000 4,005,000 (570,000)

2345 40900109 09040002 Bạch Thanh Trường - 3,525,000 - 3,525,000 3,525,000 -

2346 40900047 09040002 Lê Anh Tú - 2,215,000 - 2,215,000 2,215,000 -

2347 40900048 09040002 Lê Thanh Tú - 2,215,000 - 2,215,000 2,215,000 -

Page 99: du lieu cq 20121_03102012

2348 40900112 09040002 Võ Hoàng Tú - 4,095,000 - 4,095,000 4,095,000 -

2349 40900049 09040002 Phạm Vũ Duy Tùng - 3,590,000 - 3,590,000 4,145,000 (555,000)

2350 40900114 09040002 Trần Thanh Tùng - 2,215,000 - 2,215,000 2,215,000 -

2351 40900001 09040003 Lầy Dẩu An - 2,950,000 - 2,950,000 2,950,000 -

2352 40900004 09040003 Nguyễn Thanh Bình - 3,380,000 - 3,380,000 3,380,000 -

2353 40900005 09040003 Vũ Đức Cảnh - 2,950,000 - 2,950,000 2,950,000 -

2354 40900009 09040003 Bùi Thanh Duy - 2,985,000 - 2,985,000 2,765,000 220,000 NỢ HỌC PHÍ

2355 40900060 09040003 Nguyễn Võ Hoàng Duy - 2,440,000 - 2,440,000 2,440,000 -

2356 40900064 09040003 Huỳnh Tiến Đạt - 3,785,000 - 3,785,000 3,850,000 (65,000)

2357 40900010 09040003 Hoàng Ngọc Đức - 3,150,000 - 3,150,000 3,150,000 -

2358 40900069 09040003 Ngô Minh Hòa - 2,750,000 - 2,750,000 3,100,000 (350,000)

2359 40900129 09040003 Phan Thái Hòa - 2,985,000 - 2,985,000 2,985,000 -

2360 40900015 09040003 Dương Phước Hùng - 3,270,000 - 3,270,000 3,320,000 (50,000)

2361 40900016 09040003 Nguyễn Văn Huyền - 4,560,000 - 4,560,000 4,700,000 (140,000)

2362 40900131 09040003 Lê Duy Khang - 2,435,000 - 2,435,000 2,435,000 -

2363 40900073 09040003 Khưu Đông Khoa - 2,440,000 - 2,440,000 2,440,000 -

2364 40900018 09040003 Lê Minh Khôi - 2,550,000 - 2,550,000 2,550,000 -

2365 40900076 09040003 Phạm Thanh Lịch - 2,660,000 - 2,660,000 2,660,000 -

2366 40900082 09040003 Hùng Tấn Ngọc Minh - 3,350,000 - 3,350,000 3,350,000 -

2367 40900090 09040003 Trần Minh Nhật - 3,045,000 - 3,045,000 3,045,000 -

2368 40900024 09040003 Phan Bá Nhựt - 3,270,000 - 3,270,000 3,270,000 -

2369 40900135 09040003 Hình Quốc Phong - 3,380,000 - 3,380,000 3,380,000 -

2370 40900031 09040003 Nguyễn Thành Quang - 2,550,000 - 2,550,000 2,550,000 -

2371 40900096 09040003 Nguyễn Văn Sang - 3,230,000 - 3,230,000 3,670,000 (440,000)

Page 100: du lieu cq 20121_03102012

2372 40900040 09040003 Nguyễn Lương Thành - 3,110,000 - 3,110,000 3,160,000 (50,000)

2373 40900041 09040003 Nguyễn Kiều Ngọc Thắng - 2,985,000 - 2,985,000 3,115,000 (130,000)

2374 40900042 09040003 Phùng Hữu Thắng - 3,895,000 - 3,895,000 3,895,000 -

2375 40900102 09040003 Phan Nhựt Tiên - 2,985,000 - 2,985,000 2,985,000 -

2376 40900105 09040003 Nguyễn Xuân Tráng - 2,550,000 - 2,550,000 2,550,000 -

2377 40900046 09040003 Phạm Hữu Trí - 2,990,000 - 2,990,000 3,170,000 (180,000)

2378 40900107 09040003 Trần Quang Trung - 3,870,000 - 3,870,000 3,920,000 (50,000)

2379 40900050 09040003 Trần Minh Tươi - 3,420,000 - 3,420,000 3,770,000 (350,000)

2380 40900120 09040003 Dương Quang Vũ - 5,455,000 - 5,455,000 5,455,000 -

2381 40900052 09040003 Phan Tấn Xuân - 2,550,000 - 2,550,000 2,550,000 -

2382 50901003 09050101 Nguyễn Thúy An - 220,000 - 220,000 220,000 -

2383 50901005 09050101 Trần Đại Dương - 4,935,000 - 4,935,000 4,935,000 -

2384 50901001 09050101 Nguyễn Hoàng Giang - 4,595,000 - 4,595,000 4,595,000 -

2385 50901009 09050101 Lê Trần Thùy Linh - 220,000 - 220,000 220,000 -

2386 50901002 09050101 Phan Bá Trọng Nghĩa - 2,975,000 - 2,975,000 2,975,000 -

2387 50901016 09050101 Phạm Thị Thái - 220,000 - 220,000 220,000 -

2388 50901018 09050101 Phạm Thị Thanh Thùy - 1,975,000 - 1,975,000 1,975,000 -

2389 50901020 09050101 Võ Thị Thùy Trang - 1,800,000 - 1,800,000 1,800,000 -

2390 50901010 09050101 Nguyễn Thanh Thảo Trúc - 5,090,000 - 5,090,000 5,090,000 -

2391 50903003 09050301 Vũ Ngọc Anh - 3,750,000 - 3,750,000 3,750,000 -

2392 50903004 09050301 Nguyễn Hoàng Duy ánh - 2,545,000 - 2,545,000 2,545,000 -

2393 50903007 09050301 Trần Ngọc Bảo - 1,665,000 - 1,665,000 1,665,000 -

2394 50903009 09050301 Nguyễn Hòa Bình - 2,940,000 - 2,940,000 2,940,000 -

2395 50903010 09050301 Nguyễn Hữu Cẩn - 3,570,000 - 3,570,000 3,570,000 -

Page 101: du lieu cq 20121_03102012

2396 50903015 09050301 Nguyễn Ngọc Quốc Dũng - 2,325,000 - 2,325,000 2,325,000 -

2397 50903016 09050301 Nguyễn Phạm Duy Dũng - 2,980,000 - 2,980,000 2,980,000 -

2398 50903020 09050301 Võ Thị Anh Đào - 220,000 - 220,000 220,000 -

2399 50903021 09050301 Ngô Quang Đạo - 6,225,000 - 6,225,000 6,225,000 -

2400 50903023 09050301 Huỳnh Tiến Đạt - 2,640,000 - 2,640,000 2,640,000 -

2401 50903034 09050301 Lưu Hiền Hàng - 3,495,000 - 3,495,000 3,495,000 -

2402 50903036 09050301 Phạm Thế Hiển - 3,240,000 - 3,240,000 3,240,000 -

2403 50903037 09050301 Thái Thị Hiệp - 3,120,000 - 3,120,000 3,120,000 -

2404 50903039 09050301 Lê Thanh Hiếu - 4,490,000 - 4,490,000 4,490,000 -

2405 50903047 09050301 Phạm Minh Hoàng - 2,385,000 - 2,385,000 2,385,000 -

2406 50903049 09050301 Vũ Văn Hợp 720,000 3,190,000 - 3,910,000 3,910,000 -

2407 50903051 09050301 Lại Ngọc Huy - 4,290,000 - 4,290,000 4,290,000 -

2408 50903053 09050301 Trần Thị Ngọc Hương - 1,110,000 - 1,110,000 1,110,000 -

2409 50903057 09050301 Nguyễn Ngọc Kim Liên - 2,090,000 - 2,090,000 2,090,000 -

2410 50903059 09050301 Nguyễn Thị Trúc Linh (445,000) 1,210,000 - 765,000 765,000 -

2411 50903062 09050301 Hồ Văn Lộc - 1,665,000 - 1,665,000 1,665,000 -

2412 50903063 09050301 Lê Tấn Lộc - 3,280,000 - 3,280,000 3,280,000 -

2413 50903064 09050301 Trần Quang Lộc - 3,570,000 - 3,570,000 3,570,000 -

2414 50903068 09050301 Lê Phan Tuyết Minh - 3,300,000 - 3,300,000 3,300,000 -

2415 50903074 09050301 Nguyễn Thanh Nhàn - 2,250,000 - 2,250,000 2,250,000 -

2416 50903080 09050301 Nguyễn Tiến Phát - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -

2417 50903082 09050301 Quách Chấn Phong - 3,595,000 - 3,595,000 3,595,000 -

2418 50903088 09050301 Cao Phi Phụng - 2,575,000 - 2,575,000 2,575,000 -

2419 50903092 09050301 Mai Thái Quốc - 3,165,000 - 3,165,000 3,165,000 -

Page 102: du lieu cq 20121_03102012

2420 50903093 09050301 Phan Thanh Quốc - 2,695,000 - 2,695,000 2,505,000 190,000 NỢ HỌC PHÍ

2421 50903094 09050301 Nguyễn Thanh Quy - 3,460,000 - 3,460,000 3,460,000 -

2422 50903096 09050301 Trương Thanh Sang - 2,610,000 - 2,610,000 2,610,000 -

2423 50903099 09050301 Trần Hữu Tài - 1,385,000 - 1,385,000 1,385,000 -

2424 50903102 09050301 Vũ Bình Tân - 5,925,000 - 5,925,000 5,925,000 -

2425 50903104 09050301 Nguyễn Quốc Thái - 3,750,000 - 3,750,000 3,750,000 -

2426 50903105 09050301 Chung Tuấn Thanh - 4,740,000 - 4,740,000 4,740,000 -

2427 50903106 09050301 Lê Thị Phương Thanh - 2,650,000 - 2,650,000 2,650,000 -

2428 50903108 09050301 Phạm Ngọc Hoài Thanh - 1,665,000 - 1,665,000 1,665,000 -

2429 50903111 09050301 Mông Văn Thành - 3,725,000 - 3,725,000 3,725,000 -

2430 50903112 09050301 Trần Công Thạnh - 4,955,000 - 4,955,000 4,955,000 -

2431 50903113 09050301 Trần Thị Ngọc Thảo - 220,000 - 220,000 220,000 -

2432 50903116 09050301 Phạm Đình Thắng - 220,000 - 220,000 220,000 -

2433 50903122 09050301 Lâm Bá Thuận - 1,100,000 - 1,100,000 1,100,000 -

2434 50903124 09050301 Nguyễn Trần Thuyết - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -

2435 50903126 09050301 Nguyễn Hữu Thứ - 2,325,000 - 2,325,000 2,325,000 -

2436 50903128 09050301 Nguyễn Thị Phương Thy - 2,945,000 - 2,945,000 - 2,945,000 NỢ HỌC PHÍ

2437 50903129 09050301 Huỳnh Minh Tiến - 1,655,000 - 1,655,000 1,655,000 -

2438 50903136 09050301 Nguyễn Tấn Triển - 2,130,000 - 2,130,000 2,130,000 -

2439 50903146 09050301 Trần Quốc Tuân - 2,360,000 - 2,360,000 2,360,000 -

2440 50903148 09050301 Nguyễn Duy Tuấn - 2,695,000 - 2,695,000 2,695,000 -

2441 50903152 09050301 Nguyễn Văn Tuấn - 4,700,000 - 4,700,000 4,700,000 -

2442 50903155 09050301 Tăng Quốc Văn - 3,395,000 - 3,395,000 3,015,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ

2443 50903156 09050301 Đặng Quang Vinh - 1,030,000 - 1,030,000 1,030,000 -

Page 103: du lieu cq 20121_03102012

2444 50903157 09050301 Nguyễn Quang Vinh - 4,745,000 - 4,745,000 4,745,000 -

2445 50903001 09050302 Châu Huy An - 1,220,000 - 1,220,000 1,220,000 -

2446 50903002 09050302 Bùi Ngọc Tuấn Anh - 4,415,000 - 4,415,000 4,415,000 -

2447 50903160 09050302 Đặng Ngọc Gia Bảo - 4,955,000 - 4,955,000 4,955,000 -

2448 50903161 09050302 Nguyễn Ngọc Bảo - 1,995,000 - 1,995,000 1,995,000 -

2449 50903008 09050302 Dương Quang Bình - 3,240,000 - 3,240,000 3,240,000 -

2450 50903163 09050302 Trần Duy Cảnh - 665,000 - 665,000 665,000 -

2451 50903012 09050302 Đào Đức Công - 1,770,000 - 1,770,000 1,770,000 -

2452 50903013 09050302 Thái Thị Kim Cúc - 1,220,000 - 1,220,000 1,220,000 -

2453 50903165 09050302 Lương Huy Cường - 3,100,000 - 3,100,000 3,100,000 -

2454 50903168 09050302 Nguyễn Hoàng Dũng - 665,000 - 665,000 665,000 -

2455 50903170 09050302 Lê Trùng Dương - 5,240,000 - 5,240,000 5,240,000 -

2456 50903019 09050302 Nguyễn Đại Dương - 4,545,000 - 4,545,000 4,545,000 -

2457 50903171 09050302 Vũ Bá Dương - 2,445,000 - 2,445,000 2,445,000 -

2458 50903172 09050302 Võ Xuân Đài - 5,235,000 - 5,235,000 5,235,000 -

2459 50903173 09050302 Nguyễn Văn Đại - 2,585,000 - 2,585,000 2,585,000 -

2460 50903025 09050302 Nguyễn Văn Đạt - 2,805,000 - 2,805,000 2,805,000 -

2461 50903175 09050302 Trần Vĩnh Đạt - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -

2462 50903026 09050302 Châu Nguyễn Quốc Điền - 4,545,000 - 4,545,000 4,545,000 -

2463 50903027 09050302 Trần Nguyên Điệp - 4,640,000 - 4,640,000 4,640,000 -

2464 50903029 09050302 Hồ Anh Đức - 3,550,000 - 3,550,000 3,550,000 -

2465 50903030 09050302 Nguyễn Đình Đức (445,000) 2,105,000 - 1,660,000 1,990,000 (330,000)

2466 50903031 09050302 Nguyễn Nhựt Chánh Đức - 5,855,000 - 5,855,000 5,855,000 -

2467 50903032 09050302 Lưu Duy Hải - 2,030,000 - 2,030,000 2,030,000 -

Page 104: du lieu cq 20121_03102012

2468 50903035 09050302 Trần Ngọc Tuyết Hạnh - 3,355,000 - 3,355,000 3,355,000 -

2469 50903177 09050302 Trần Trung Hiến - 2,100,000 - 2,100,000 2,100,000 -

2470 50903038 09050302 Đoàn Hoàng Hiếu - 3,515,000 - 3,515,000 4,395,000 (880,000)

2471 50903042 09050302 Lê Đức Hoàng - 3,680,000 - 3,680,000 3,680,000 -

2472 50903043 09050302 Lê Quang Hoàng - 3,130,000 - 3,130,000 3,130,000 -

2473 50903180 09050302 Trịnh Thị Mỹ Hồng - 3,015,000 - 3,015,000 3,345,000 (330,000)

2474 50903182 09050302 Trần Thiện Khiêm - 4,475,000 - 4,475,000 4,475,000 -

2475 50903183 09050302 Đặng Tuấn Anh Khoa - 2,585,000 - 2,585,000 2,585,000 -

2476 50903184 09050302 Đinh Anh Khoa - 2,695,000 - 2,695,000 2,695,000 -

2477 50903185 09050302 Lê Minh Khoa - 2,100,000 - 2,100,000 2,100,000 -

2478 50903186 09050302 Nguyễn Phương Kiều - 1,990,000 - 1,990,000 1,990,000 -

2479 50903058 09050302 Nguyễn Tấn Linh - 4,770,000 - 4,770,000 4,770,000 -

2480 50903060 09050302 Bùi Thị Thanh Loan - 5,755,000 - 5,755,000 5,755,000 -

2481 50903191 09050302 Lê Đình Long - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -

2482 50903192 09050302 Phan Thành Long - 2,990,000 - 2,990,000 2,990,000 -

2483 50903061 09050302 Trần Duy Long - 2,685,000 - 2,685,000 2,685,000 -

2484 50903193 09050302 Nguyễn Tấn Lộc - 3,090,000 - 3,090,000 3,090,000 -

2485 50903065 09050302 Võ Tất Lợi - 1,665,000 - 1,665,000 1,665,000 -

2486 50903067 09050302 Trần Bá Luân - 3,170,000 - 3,170,000 3,170,000 -

2487 50903194 09050302 Cao Thị Thanh Mai - 2,900,000 - 2,900,000 2,900,000 -

2488 50903196 09050302 Nguyễn Anh Vỉnh Minh - 4,275,000 - 4,275,000 4,275,000 -

2489 50903197 09050302 Nguyễn Ngọc Minh - 5,310,000 - 5,310,000 5,310,000 -

2490 50903198 09050302 Bùi Sĩ Nam - 2,575,000 - 2,575,000 2,575,000 -

2491 50903070 09050302 Võ Hoàng Mộng Nam - 2,555,000 - 2,555,000 2,555,000 -

Page 105: du lieu cq 20121_03102012

2492 50903071 09050302 Châu Huỳnh Ngân (30,000) 2,545,000 - 2,515,000 2,515,000 -

2493 50903199 09050302 Nguyễn Duy Ngân - 5,635,000 - 5,635,000 5,635,000 -

2494 50903072 09050302 Đào Trọng Nghĩa - 2,915,000 - 2,915,000 2,915,000 -

2495 50903200 09050302 Trần Triều Nghĩa - 2,600,000 - 2,600,000 2,600,000 -

2496 50903201 09050302 Đỗ Thành Ngoan - 2,140,000 - 2,140,000 - 2,140,000 NỢ HỌC PHÍ

2497 50903202 09050302 Nguyễn Khưu Kim Ngọc - 2,545,000 - 2,545,000 2,545,000 -

2498 50903203 09050302 Hồ Sỉ Nguyên - 3,565,000 - 3,565,000 3,565,000 -

2499 50903204 09050302 Ngô Văn Nguyên - 1,885,000 - 1,885,000 1,885,000 -

2500 50903075 09050302 Võ Văn Nhân - 2,910,000 - 2,910,000 2,910,000 -

2501 50903077 09050302 Lê Yến Oanh - 1,555,000 - 1,555,000 1,555,000 -

2502 50903079 09050302 Nguyễn Hữu Phát - 3,170,000 - 3,170,000 3,170,000 -

2503 50903081 09050302 Nguyễn Hoàng Phong - 3,725,000 - 3,725,000 3,725,000 -

2504 50903086 09050302 Trần Nguyễn Hoàng Phú (445,000) 2,110,000 - 1,665,000 1,665,000 -

2505 50903208 09050302 Trần Văn Phú - 4,210,000 - 4,210,000 4,210,000 -

2506 50903209 09050302 Đỗ Vinh Phúc - 995,000 - 995,000 995,000 -

2507 50903087 09050302 Phạm Phú Phúc - 2,360,000 - 2,360,000 2,360,000 -

2508 50903210 09050302 Nguyễn Thanh Phương - 4,640,000 - 4,640,000 4,640,000 -

2509 50903212 09050302 Phạm Ngọc Quí - 3,965,000 - 3,965,000 3,965,000 -

2510 50903213 09050302 Nguyễn Hoàng Thanh Sang - 2,985,000 - 2,985,000 2,985,000 -

2511 50903095 09050302 Phan Văn Sang - 3,140,000 - 3,140,000 3,140,000 -

2512 50903101 09050302 Lê Minh Tâm - 4,630,000 - 4,630,000 4,630,000 -

2513 50903214 09050302 Phạm Ngọc Tân - 1,220,000 - 1,220,000 1,220,000 -

2514 50903103 09050302 Liên Phương Thái - 3,100,000 - 3,100,000 3,100,000 -

2515 50903107 09050302 Nguyễn Duy Thanh - 2,990,000 - 2,990,000 2,990,000 -

Page 106: du lieu cq 20121_03102012

2516 50903110 09050302 Lê Công Thành - 2,110,000 - 2,110,000 2,110,000 -

2517 50903215 09050302 Tạ Ngọc Thảo - 3,780,000 - 3,780,000 3,780,000 -

2518 50903216 09050302 Cao Toàn Thắng - 2,160,000 - 2,160,000 2,160,000 -

2519 50903120 09050302 Phạm Quốc Thịnh (445,000) 3,375,000 - 2,930,000 2,930,000 -

2520 50903218 09050302 Võ Minh Thy - 1,220,000 - 1,220,000 1,220,000 -

2521 50903132 09050302 Đỗ Đức Toàn - 5,555,000 - 5,555,000 5,555,000 -

2522 50903134 09050302 Nguyễn Văn Trai - 2,695,000 - 2,695,000 2,695,000 -

2523 50903220 09050302 Phạm Thị Thu Trang - 2,655,000 - 2,655,000 2,655,000 -

2524 50903135 09050302 Lê Cao Trí - 2,110,000 - 2,110,000 2,110,000 -

2525 50903138 09050302 Lê Đức Trọng (445,000) 3,860,000 - 3,415,000 3,415,000 -

2526 50903139 09050302 Nguyễn Huy Trọng - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -

2527 50903221 09050302 Tống Thị Thanh Trúc - 2,100,000 - 2,100,000 2,100,000 -

2528 50903222 09050302 Đỗ Phan Hữu Trung - 3,885,000 - 3,885,000 3,885,000 -

2529 50903143 09050302 Nguyễn Viết Trung - 2,575,000 - 2,575,000 2,575,000 -

2530 50903145 09050302 Trần Thiên Tú - 2,720,000 - 2,720,000 - 2,720,000 NỢ HỌC PHÍ

2531 50903227 09050302 Hoàng Anh Tuấn - 4,360,000 - 4,360,000 4,360,000 -

2532 50903150 09050302 Nguyễn Đình Tuấn - 2,770,000 - 2,770,000 2,770,000 -

2533 50903151 09050302 Nguyễn Trần Minh Tuấn - 2,875,000 - 2,875,000 2,875,000 -

2534 50903228 09050302 Trần Quan Tùng - 1,995,000 - 1,995,000 1,995,000 -

2535 50903154 09050302 Mai Vũ Tuyên - 2,545,000 - 2,545,000 2,545,000 -

2536 50903231 09050302 Huỳnh Thị Cẩm Vâng - 4,345,000 - 4,345,000 4,345,000 -

2537 60902006 09060201 Lê Nguyễn Ngọc Anh - 3,600,000 - 3,600,000 3,600,000 -

2538 60902011 09060201 Đinh Tuấn Bình - 3,205,000 - 3,205,000 3,205,000 -

2539 60902013 09060201 Trần Quang Bình - 2,790,000 - 2,790,000 2,790,000 -

Page 107: du lieu cq 20121_03102012

2540 60902019 09060201 Nguyễn Quốc Dũng - 3,205,000 - 3,205,000 3,205,000 -

2541 60902132 09060201 Nguyễn Trung Dũng - 1,880,000 - 1,880,000 1,880,000 -

2542 60902020 09060201 Phạm Tiến Dũng - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

2543 60902021 09060201 Trần Nho Dũng - 2,700,000 - 2,700,000 2,700,000 -

2544 60902134 09060201 Đào Thị Hạnh Duyên - 1,880,000 - 1,880,000 1,880,000 -

2545 60902138 09060201 Lê Phương Đảo - 2,805,000 - 2,805,000 2,805,000 -

2546 60902025 09060201 Phan Minh Đức - 4,700,000 - 4,700,000 4,700,000 -

2547 60902026 09060201 Lê Thanh Giang - 5,350,000 - 5,350,000 5,350,000 -

2548 60902146 09060201 Nguyễn Văn Hoàng - 2,825,000 - 2,825,000 2,825,000 -

2549 60902158 09060201 Nguyễn Đình Kha - 2,805,000 - 2,805,000 2,805,000 -

2550 60902160 09060201 Phạm Đăng Khoa - 4,805,000 - 4,805,000 4,805,000 -

2551 60902043 09060201 Lê Nhật Minh Khôi - 2,880,000 - 2,880,000 2,880,000 -

2552 60902052 09060201 Phạm Kiều Mến - 2,495,000 - 2,495,000 2,495,000 -

2553 60902056 09060201 Huỳnh Minh Nghĩa - 2,315,000 - 2,315,000 2,315,000 -

2554 60902060 09060201 Hồ Công Nhất - 2,280,000 - 2,280,000 2,280,000 -

2555 60902064 09060201 Võ Thị Hồng Nương - 3,170,000 - 3,170,000 3,170,000 -

2556 60902186 09060201 Hoàng Thiên Phú (60,000) 2,770,000 - 2,710,000 2,710,000 -

2557 60902070 09060201 Lâm Thị Phú - 3,680,000 - 3,680,000 3,680,000 -

2558 60902072 09060201 Lê Hữu Phước - 3,005,000 - 3,005,000 3,005,000 -

2559 60902079 09060201 Ngô Tiến Sỹ - 2,990,000 - 2,990,000 2,990,000 -

2560 60902084 09060201 Võ Nhật Thành - 3,200,000 - 3,200,000 3,200,000 -

2561 60902088 09060201 Phí Quang Thế - 3,080,000 - 3,080,000 3,080,000 -

2562 60902090 09060201 Phan Văn Thiện - 3,250,000 - 3,250,000 3,250,000 -

2563 60902093 09060201 Nguyễn Đình Thuận - 3,785,000 - 3,785,000 3,785,000 -

Page 108: du lieu cq 20121_03102012

2564 60902102 09060201 Võ Thị Ngọc Trâm - 3,370,000 - 3,370,000 3,370,000 -

2565 60902226 09060201 Đoàn Văn Trí - 3,370,000 - 3,370,000 3,370,000 -

2566 60902234 09060201 Ca Quốc Vương - 1,880,000 - 1,880,000 1,880,000 -

2567 60902115 09060201 Đặng Quốc Vương - 4,280,000 - 4,280,000 4,280,000 -

2568 60902235 09060201 Mai Tấn Vương - 2,770,000 - 2,770,000 2,770,000 -

2569 60902121 09060202 Phạm Thị Phương Anh - 3,025,000 - 3,025,000 3,025,000 -

2570 60902126 09060202 Huỳnh Việt Bình - 2,370,000 - 2,370,000 2,370,000 -

2571 60902130 09060202 Trương Quang Cường - 2,770,000 - 2,770,000 2,770,000 -

2572 60902133 09060202 Nguyễn Hải Duy - 2,915,000 - 2,915,000 2,915,000 -

2573 60902136 09060202 Lê Văn Đại - 2,915,000 - 2,915,000 2,915,000 -

2574 60902141 09060202 Lâm Thanh Nhật Hà - 2,100,000 - 2,100,000 2,100,000 -

2575 60902142 09060202 Bùi Thị Thúy Hạnh - 2,205,000 - 2,205,000 2,205,000 -

2576 60902033 09060202 Nguyễn Thị Thúy Hằng - 2,535,000 - 2,535,000 2,535,000 -

2577 60902145 09060202 Nguyễn Chí Hiếu - 3,245,000 - 3,245,000 3,245,000 -

2578 60902149 09060202 Từ Đinh Nhật Huy - 2,205,000 - 2,205,000 2,205,000 -

2579 60902039 09060202 Chung Hoàng Huynh - 1,770,000 - 1,770,000 1,770,000 -

2580 60902157 09060202 Trần Thị Thu Hường - 2,205,000 - 2,205,000 2,385,000 (180,000)

2581 60902042 09060202 Nguyễn Thành Khoa - 2,915,000 - 2,915,000 2,915,000 -

2582 60902168 09060202 Nguyễn Thị Kim Ly - 3,425,000 - 3,425,000 3,425,000 -

2583 60902171 09060202 Trần Thị Bích Nga - 2,425,000 - 2,425,000 2,425,000 -

2584 60902172 09060202 Nguyễn Ngọc Ngà - 2,260,000 - 2,260,000 2,260,000 -

2585 60902173 09060202 Nguyễn Thị Kim Ngọc - 2,060,000 - 2,060,000 2,060,000 -

2586 60902058 09060202 Trần Sỹ Nhất Nguyên - 2,205,000 - 2,205,000 2,205,000 -

2587 60902174 09060202 Nguyễn Kiều Trương Thị ái Nhân - 2,280,000 - 2,280,000 2,280,000 -

Page 109: du lieu cq 20121_03102012

2588 60902175 09060202 Phạm Phú Nhân - 2,770,000 - 2,770,000 2,770,000 -

2589 60902181 09060202 Nguyễn Thị Ngọc Nữ - 2,060,000 - 2,060,000 2,060,000 -

2590 60902183 09060202 Lê Anh Pháp - 3,385,000 - 3,385,000 3,385,000 -

2591 60902068 09060202 Nguyễn Hữu Phát - 1,880,000 - 1,880,000 1,880,000 -

2592 60902194 09060202 Bùi Nhất Sang - 2,660,000 - 2,660,000 2,660,000 -

2593 60902083 09060202 Lê Diệp Trung Thành - 1,880,000 - 1,880,000 1,880,000 -

2594 60902213 09060202 Trần Thị Kim Thoa - 3,310,000 - 3,310,000 3,310,000 -

2595 60902216 09060202 Nguyễn Thị Ngọc Thu - 2,530,000 - 2,530,000 2,530,000 -

2596 60902217 09060202 Nguyễn Thị Thu Thủy - 2,100,000 - 2,100,000 2,100,000 -

2597 60902097 09060202 Nguyễn Duy Tín - 3,090,000 - 3,090,000 3,090,000 -

2598 60902105 09060202 Võ Tuyết Thanh Trúc - 1,880,000 - 1,880,000 1,880,000 -

2599 60902228 09060202 Trần Hiếu Trung - 2,205,000 - 2,205,000 2,205,000 -

2600 60902237 09060202 Nguyễn Văn Vượng - 2,425,000 - 2,425,000 2,425,000 -

2601 60902240 09060202 Trần Mỹ Yến - 2,425,000 - 2,425,000 2,425,000 -

2602 60903001 09060301 Đỗ Đức Anh - 2,675,000 - 2,675,000 2,675,000 -

2603 60903002 09060301 Lê Thị Kim Anh - 3,990,000 - 3,990,000 3,990,000 -

2604 60903014 09060301 Đinh Thị Xuân Diệu - 3,115,000 - 3,115,000 3,115,000 -

2605 60903124 09060301 Phạm Thị Điểm - 3,835,000 - 3,835,000 3,835,000 -

2606 60903125 09060301 Lê Tiến Việt Đức - 3,105,000 - 3,105,000 3,105,000 -

2607 60903126 09060301 Cao Đình Đương - 5,700,000 - 5,700,000 5,700,000 -

2608 60903127 09060301 Phạm Nữ Sơn Giang - 3,555,000 - 3,555,000 3,555,000 -

2609 60903193 09060301 Thái Trấn Hào - 3,335,000 - 3,335,000 3,335,000 -

2610 60903030 09060301 Đỗ Trung Hiếu - 3,335,000 - 3,335,000 3,335,000 -

2611 60903036 09060301 Trương Mỹ Huê - 3,115,000 - 3,115,000 3,115,000 -

Page 110: du lieu cq 20121_03102012

2612 60903138 09060301 Vương Hân Huệ - 5,045,000 - 5,045,000 5,045,000 -

2613 60903141 09060301 Lê Quốc Huy (110,000) - - (110,000) - (110,000)

2614 60903146 09060301 Hồ Ngọc Hoàng Kim - 3,995,000 - 3,995,000 3,995,000 -

2615 60903147 09060301 Nguyễn Phan Thị Hoàng Kim - 2,895,000 - 2,895,000 2,895,000 -

2616 60903048 09060301 Nguyễn Ngọc Thùy Linh - 3,990,000 - 3,990,000 3,990,000 -

2617 60903060 09060301 Nguyễn Quang Nguyện - 3,335,000 - 3,335,000 3,335,000 -

2618 60903065 09060301 Trần Minh Phúc - 2,895,000 - 2,895,000 2,895,000 -

2619 60903070 09060301 Võ Minh Quý - 2,895,000 - 2,895,000 2,895,000 -

2620 60903077 09060301 Hồng Vĩnh Thành - 3,115,000 - 3,115,000 3,115,000 -

2621 60903195 09060301 Mai Thị Phương Thảo - 3,770,000 - 3,770,000 3,770,000 -

2622 60903083 09060301 Nguyễn Lê Minh Thông - 3,555,000 - 3,555,000 3,555,000 -

2623 60903084 09060301 Nguyễn Thành Thuận - 3,115,000 - 3,115,000 3,115,000 -

2624 60903085 09060301 Trần Hồng Thuận - 3,835,000 - 3,835,000 3,835,000 -

2625 60903170 09060301 Nguyễn Thị Minh Thư - 3,555,000 - 3,555,000 3,555,000 -

2626 60903173 09060301 Nguyễn Thị Kim Trang - 4,000,000 - 4,000,000 4,000,000 -

2627 60903174 09060301 Văn Đường Phương Trang - 4,050,000 - 4,050,000 4,050,000 -

2628 60903094 09060301 Trần Thảo Nam Trân - 3,115,000 - 3,115,000 3,115,000 -

2629 60903178 09060301 Phan Tuấn - 3,335,000 - 3,335,000 3,335,000 -

2630 60903179 09060301 Nguyễn Lê Thanh Tuyền - 3,115,000 - 3,115,000 3,115,000 -

2631 60903105 09060301 Phạm Thị Thúy Vi - 3,775,000 - 3,775,000 3,775,000 -

2632 60903107 09060301 Nguyễn Quang Vinh - 2,895,000 - 2,895,000 2,895,000 -

2633 60903188 09060301 Võ Thị Diễm Xinh - 3,115,000 - 3,115,000 3,115,000 -

2634 60903110 09060301 Mai Hoàng Yến - 3,660,000 - 3,660,000 3,660,000 -

2635 70900002 09070001 Võ Minh An - 1,980,000 - 1,980,000 1,980,000 -

Page 111: du lieu cq 20121_03102012

2636 70900004 09070001 Nguyễn Thị Yến Anh - 2,195,000 - 2,195,000 2,195,000 -

2637 70900013 09070001 Mai Thị Hồng Cầm - 3,035,000 - 3,035,000 3,035,000 -

2638 70900016 09070001 Nguyễn Ngọc Băng Châu - 1,975,000 - 1,975,000 1,975,000 -

2639 70900031 09070001 Nguyễn Thị Phương Dung - 1,540,000 - 1,540,000 1,540,000 -

2640 70900032 09070001 Nguyễn Hoàng Duy - 1,870,000 - 1,870,000 1,870,000 -

2641 70900043 09070001 Bùi Thị Đông - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -

2642 70900045 09070001 Nguyễn Đình Đức - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -

2643 70900056 09070001 Thái Thanh Hà - 2,195,000 - 2,195,000 2,195,000 -

2644 70900060 09070001 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh - 1,540,000 - 1,540,000 1,540,000 -

2645 70900077 09070001 Nguyễn Thị Hồng - 1,210,000 - 1,210,000 1,210,000 -

2646 70900113 09070001 Trần Thùy Linh - 2,635,000 - 2,635,000 2,635,000 -

2647 70900116 09070001 Vũ Thị Hằng Linh - 3,300,000 - 3,300,000 3,300,000 -

2648 70900129 09070001 Thái Hữu Luyện - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -

2649 70900131 09070001 Nguyễn Thị Trúc Ly - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -

2650 70900348 09070001 Nguyễn Thị Ngọc Mai - 2,425,000 - 2,425,000 2,425,000 -

2651 70900135 09070001 Nguyễn Văn Minh - 3,140,000 - 3,140,000 3,140,000 -

2652 70900140 09070001 Bùi Thị Thanh Nam - 1,875,000 - 1,875,000 1,875,000 -

2653 70900141 09070001 Lâm Quốc Nam - 2,865,000 - 2,865,000 2,865,000 -

2654 70900143 09070001 Vũ Giang Nam - 2,535,000 - 2,535,000 2,535,000 -

2655 70900146 09070001 Đặng Kim Ngân - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -

2656 70900162 09070001 Nguyễn Thành Nhân - 3,860,000 - 3,860,000 3,860,000 -

2657 70900360 09070001 Văn Trình Hiền Nhi - 1,645,000 - 1,645,000 1,645,000 -

2658 70900167 09070001 Nguyễn Hồng Phát - 4,100,000 - 4,100,000 4,100,000 -

2659 70900170 09070001 Chu Thanh Phước - 2,930,000 - 2,930,000 2,930,000 -

Page 112: du lieu cq 20121_03102012

2660 70900174 09070001 Hứa Thanh Quang - 2,090,000 - 2,090,000 2,090,000 -

2661 70900372 09070001 Nguyễn Danh Quyền - 1,210,000 - 1,210,000 1,210,000 -

2662 70900180 09070001 Nguyễn Ngọc Rạng - 2,050,000 - 2,050,000 2,050,000 -

2663 70900182 09070001 Lê Văn Sinh - 4,515,000 - 4,515,000 4,515,000 -

2664 70900194 09070001 Lý Hồng Thái - 3,035,000 - 3,035,000 3,035,000 -

2665 70900199 09070001 Lê Hằng Thanh Thảo - 3,150,000 - 3,150,000 3,150,000 -

2666 70900216 09070001 Trần Thị Kim Thoa - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -

2667 70900224 09070001 Nguyễn Thị Thu Thủy - 1,765,000 - 1,765,000 1,765,000 -

2668 70900226 09070001 Trần Thị Thủy - 1,985,000 - 1,985,000 1,985,000 -

2669 70900247 09070001 Đinh Thị Tuyết Trinh - 1,930,000 - 1,930,000 1,930,000 -

2670 70900256 09070001 Lê Thái Trung - 3,915,000 - 3,915,000 3,915,000 -

2671 70900275 09070001 Giang Linh Vân - 2,090,000 - 2,090,000 1,430,000 660,000 NỢ HỌC PHÍ

2672 70900278 09070001 Ngô Mỹ Bích Vân - 1,865,000 - 1,865,000 1,865,000 -

2673 70900289 09070001 Lạc Việt Xinh - 4,505,000 - 4,505,000 4,505,000 -

2674 70900003 09070002 Nguyễn Phước Anh - 3,190,000 - 3,190,000 3,190,000 -

2675 70900008 09070002 Võ Phương Anh - 3,080,000 - 3,080,000 3,410,000 (330,000)

2676 70900009 09070002 Nguyễn Thái Bảo - 4,175,000 - 4,175,000 4,175,000 -

2677 70900012 09070002 Nguyễn Quốc Bửu - 3,850,000 - 3,850,000 3,850,000 -

2678 70900019 09070002 Hà Xuân Cường - 1,875,000 - 1,875,000 1,875,000 -

2679 70900022 09070002 Trần Thị Mỹ Dân - 2,745,000 - 2,745,000 3,075,000 (330,000)

2680 70900033 09070002 Trương Phạm Khắc Duy - 1,105,000 - 1,105,000 1,105,000 -

2681 70900041 09070002 Trương Tiến Đạt - 1,740,000 - 1,740,000 1,740,000 -

2682 70900042 09070002 Bùi Hoàng Đăng - 3,305,000 - 3,305,000 3,305,000 -

2683 70900061 09070002 Trần Thị Vinh Hạnh - 2,090,000 - 2,090,000 2,090,000 -

Page 113: du lieu cq 20121_03102012

2684 70900065 09070002 Ngô Thị Hiền - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -

2685 70900066 09070002 Phạm Minh Hiền - 3,700,000 - 3,700,000 3,700,000 -

2686 70900072 09070002 Trần Thị Hòa - 3,370,000 - 3,370,000 3,370,000 -

2687 70900074 09070002 Trần Minh Hoàng - 1,540,000 - 1,540,000 1,540,000 -

2688 70900079 09070002 Nguyễn Đoàn Ngọc Huy - 3,910,000 - 3,910,000 3,625,000 285,000 NỢ HỌC PHÍ

2689 70900081 09070002 Phạm Hữu Huy - 2,430,000 - 2,430,000 2,430,000 -

2690 70900083 09070002 Nguyễn Thị Huyền - 1,870,000 - 1,870,000 1,870,000 -

2691 70900331 09070002 Phạm Thanh Huyền - 1,645,000 - 1,645,000 1,645,000 -

2692 70900334 09070002 Dương Thị Thu Hương - 2,090,000 - 2,090,000 2,090,000 -

2693 70900085 09070002 Nguyễn Lâm Thu Hương - 2,640,000 - 2,640,000 2,640,000 -

2694 70900335 09070002 Vũ Thu Hương - 2,195,000 - 2,195,000 2,195,000 -

2695 70900086 09070002 Lê Phan Viên Hy 5,000 1,695,000 - 1,700,000 1,700,000 -

2696 70900088 09070002 Lê Quang Khá (2,745,000) 3,410,000 - 665,000 665,000 -

2697 70900090 09070002 Hồ Nhật Khánh - 2,860,000 - 2,860,000 2,860,000 -

2698 70900099 09070002 Thân Thiên Kim - 1,540,000 - 1,540,000 1,540,000 -

2699 70900102 09070002 Trần Thị Tuyết Lê - 2,090,000 - 2,090,000 2,090,000 -

2700 70900121 09070002 Hoàng Phi Long - 1,105,000 - 1,105,000 1,105,000 -

2701 70900345 09070002 Trần Văn Lộc - 765,000 - 765,000 765,000 -

2702 70900125 09070002 Lê Văn Lợi 1,980,000 3,190,000 - 5,170,000 5,170,000 -

2703 70900128 09070002 Trần Quang Luân - 3,705,000 - 3,705,000 4,035,000 (330,000)

2704 70900130 09070002 Lê Thị Ly Ly - 1,710,000 - 1,710,000 1,425,000 285,000 NỢ HỌC PHÍ

2705 70900152 09070002 Lâm Đạo Nghị 720,000 3,630,000 - 4,350,000 4,350,000 -

2706 70900357 09070002 Nguyễn Trọng Nghĩa - 3,815,000 - 3,815,000 3,815,000 -

2707 70900155 09070002 Nguyễn Thị Kim Ngọc - 1,540,000 - 1,540,000 1,540,000 -

Page 114: du lieu cq 20121_03102012

2708 70900156 09070002 Phạm Thụy Hồng Ngọc - 3,300,000 - 3,300,000 3,300,000 -

2709 70900157 09070002 Võ Thị Hồng Ngọc - 1,870,000 - 1,870,000 1,870,000 -

2710 70900161 09070002 Bùi Thanh Nhã - 2,090,000 - 2,090,000 2,090,000 -

2711 70900163 09070002 Võ Trọng Nhân - 1,740,000 - 1,740,000 1,740,000 -

2712 70900164 09070002 Trần Dương Yến Nhi - 3,145,000 - 3,145,000 3,145,000 -

2713 70900169 09070002 Phạm Xuân Phụng - 2,700,000 - 2,700,000 2,700,000 -

2714 70900366 09070002 Nguyễn Đỗ Thanh Phước - 2,310,000 - 2,310,000 2,310,000 -

2715 70900172 09070002 Nguyễn Hữu Thiện Phước - 3,370,000 - 3,370,000 3,700,000 (330,000)

2716 70900173 09070002 Nguyễn Thị Trúc Phương - 1,435,000 - 1,435,000 1,435,000 -

2717 70900179 09070002 Phạm Thị Quỳnh - 3,080,000 - 3,080,000 3,410,000 (330,000)

2718 70900196 09070002 Lê Đức Thành - 1,540,000 - 1,540,000 1,540,000 -

2719 70900202 09070002 Nguyễn Thị Phương Thảo - 3,045,000 - 3,045,000 3,045,000 -

2720 70900203 09070002 Nguyễn Thị Thanh Thảo - 1,540,000 - 1,540,000 1,540,000 -

2721 70900208 09070002 Mai Thị Thắm - 1,540,000 - 1,540,000 1,540,000 -

2722 70900210 09070002 Quản Lê Ngọc Thi - 1,540,000 - 1,540,000 1,540,000 -

2723 073533Q 09070002 Phạm Thị Ngọc Thùy - 1,210,000 - 1,210,000 1,210,000 -

2724 70900230 09070002 Lâm Thị Thư - 1,980,000 - 1,980,000 1,980,000 -

2725 70900231 09070002 Trương Thị Minh Thư - 1,210,000 - 1,210,000 1,210,000 -

2726 70900399 09070002 Trần Thụy Thùy Trang - 1,650,000 - 1,650,000 1,650,000 -

2727 70900240 09070002 Lê Thị Bảo Trâm - 2,095,000 - 2,095,000 2,095,000 -

2728 70900250 09070002 Hồ Huỳnh Anh Trúc - 2,040,000 - 2,040,000 1,755,000 285,000 NỢ HỌC PHÍ

2729 70900257 09070002 Nguyễn Đức Trung - 3,880,000 - 3,880,000 3,880,000 -

2730 70900259 09070002 Phan Hà Cẩm Tú - 1,380,000 - 1,380,000 1,095,000 285,000 NỢ HỌC PHÍ

2731 70900262 09070002 Trần Mạnh Tuấn - 3,920,000 - 3,920,000 3,920,000 -

Page 115: du lieu cq 20121_03102012

2732 70900263 09070002 Trương Viết Tuấn - 1,710,000 - 1,710,000 1,425,000 285,000 NỢ HỌC PHÍ

2733 70900264 09070002 Nguyễn Thanh Tùng - 2,200,000 - 2,200,000 2,200,000 -

2734 70900272 09070002 Nguyễn Hoàng Kim Uyên - 1,650,000 - 1,650,000 1,650,000 -

2735 70900274 09070002 Bùi Nguyễn Thùy Vân - 1,980,000 - 1,980,000 1,980,000 -

2736 70900281 09070002 Nguyễn Thị Tường Vi - 1,870,000 - 1,870,000 1,870,000 -

2737 70900290 09070002 Dương Thị Hải Yến - 2,095,000 - 2,095,000 2,425,000 (330,000)

2738 70900291 09070002 Trần Thị Yến - 3,295,000 - 3,295,000 3,295,000 -

2739 70900292 09070002 Mohamed Zulkifly - 3,190,000 - 3,190,000 3,190,000 -

2740 70900295 09070101 Nguyễn Doãn Mai Anh - 2,865,000 - 2,865,000 2,865,000 -

2741 70900005 09070101 Nguyễn Tuấn Anh - 4,160,000 - 4,160,000 4,160,000 -

2742 70900298 09070101 Nguyễn Tuấn Anh - 4,910,000 - 4,910,000 4,910,000 -

2743 70900014 09070101 Nguyễn Tá Chánh - 5,090,000 - 5,090,000 5,090,000 -

2744 70900301 09070101 Nguyễn Thị Phương Chi - 3,040,000 - 3,040,000 3,040,000 -

2745 70900018 09070101 Thới Thị Công - 1,870,000 - 1,870,000 1,870,000 -

2746 70900303 09070101 Nguyễn Đức Cừ - 5,200,000 - 5,200,000 5,200,000 -

2747 70900304 09070101 Võ Mạnh Cường - 3,740,000 - 3,740,000 3,740,000 -

2748 70900305 09070101 Nguyễn Thị Kiều Diễm - 1,540,000 - 1,540,000 1,540,000 -

2749 70900306 09070101 Nguyễn Thị Phương Diễm - 1,540,000 - 1,540,000 1,540,000 -

2750 70900309 09070101 Nguyễn Bình Phương Duyên - 2,090,000 - 2,090,000 2,090,000 -

2751 70900034 09070101 Nguyễn Cao Hạnh Duyên - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -

2752 70900310 09070101 Bùi Thùy Dương - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -

2753 70900311 09070101 Đinh Văn Dương - 5,025,000 - 5,025,000 5,025,000 -

2754 70900312 09070101 Nguyễn Thị Thùy Dương - 1,100,000 - 1,100,000 1,100,000 -

2755 70900039 09070101 Đào Hồng Đào - 1,870,000 - 1,870,000 1,870,000 -

Page 116: du lieu cq 20121_03102012

2756 70900044 09070101 Huỳnh Văn Đức - 3,880,000 - 3,880,000 3,880,000 -

2757 70900047 09070101 Đinh Thị Hương Giang - 2,640,000 - 2,640,000 2,640,000 -

2758 70900058 09070101 Nguyễn Hoàng Hải - 3,880,000 - 3,880,000 3,880,000 -

2759 70900316 09070101 Nguyễn Thị Minh Hằng - 1,540,000 - 1,540,000 1,540,000 -

2760 70900317 09070101 Võ Thị Thu Hằng - 1,210,000 - 1,210,000 1,210,000 -

2761 70900319 09070101 Nguyễn Chí Hiếu - 2,530,000 - 2,530,000 2,530,000 -

2762 70900320 09070101 Nguyễn Thị Hoa - 5,050,000 - 5,050,000 5,050,000 -

2763 70900321 09070101 Vũ Thị Thu Hoài - 3,300,000 - 3,300,000 3,300,000 -

2764 70900323 09070101 Đoàn Nguyễn Nhật Hoàng - 1,540,000 - 1,540,000 1,540,000 -

2765 70900324 09070101 Hồ Khải Hoàng - 3,740,000 - 3,740,000 3,740,000 -

2766 70900078 09070101 Trương Ng Thị Thanh Hồng - 2,600,000 - 2,600,000 2,600,000 -

2767 70900327 09070101 Đinh Quang Huy - 2,640,000 - 2,640,000 2,640,000 -

2768 70900328 09070101 Hồ Quốc Huy - 3,230,000 - 3,230,000 3,230,000 -

2769 70900329 09070101 Lê Văn Huy - 2,200,000 - 2,200,000 2,200,000 -

2770 70900080 09070101 Nguyễn Ngọc Huy - 3,915,000 - 3,915,000 3,915,000 -

2771 70900332 09070101 Trần Thị Diệu Huyền - 3,920,000 - 3,920,000 3,920,000 -

2772 70900333 09070101 Trần Quốc Hưng - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -

2773 70900089 09070101 Nguyễn Tấn Khang - 3,080,000 - 3,080,000 3,080,000 -

2774 70900342 09070101 Trần Quang Lâm - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -

2775 70900343 09070101 Trần Thị Thùy Liên - 2,935,000 - 2,935,000 - 2,935,000 NỢ HỌC PHÍ

2776 70900109 09070101 Huỳnh Thùy Linh - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -

2777 70900110 09070101 Nguyễn Thị Mộng Linh - 2,310,000 - 2,310,000 2,310,000 -

2778 70900112 09070101 Phó Mỹ Thùy Linh - 2,420,000 - 2,420,000 - 2,420,000 NỢ HỌC PHÍ

2779 70900115 09070101 Võ Ngọc Linh - 3,080,000 - 3,080,000 3,080,000 -

Page 117: du lieu cq 20121_03102012

2780 70900117 09070101 Phùng Mỹ Lình - 2,530,000 - 2,530,000 2,530,000 -

2781 70900126 09070101 Lê Thanh Luân - 1,540,000 - 1,540,000 1,540,000 -

2782 70900127 09070101 Nguyễn Bá Luân - 3,740,000 - 3,740,000 3,740,000 -

2783 70900346 09070101 Phan Tấn Lực - 3,410,000 - 3,410,000 3,410,000 -

2784 70900132 09070101 Nguyễn Thị Sao Mai - 2,935,000 - 2,935,000 2,935,000 -

2785 70900349 09070101 Nguyễn Thị Thu Mai - 990,000 - 990,000 990,000 -

2786 70900133 09070101 Trương Thiệu Mai - 2,600,000 - 2,600,000 2,600,000 -

2787 70900137 09070101 Nguyễn Thị Trà My - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -

2788 70900144 09070101 Đỗ Hồng Nga - 2,530,000 - 2,530,000 2,530,000 -

2789 70900351 09070101 Lê Thị Thúy Nga - 3,850,000 - 3,850,000 3,850,000 -

2790 70900352 09070101 Nguyễn Thị Thanh Nga - 4,615,000 - 4,615,000 4,615,000 -

2791 70900355 09070101 Trần Thị Kim Ngân - 3,625,000 - 3,625,000 3,625,000 -

2792 70900154 09070101 Lê Thị Minh Ngọc - 1,540,000 - 1,540,000 1,540,000 -

2793 70900358 09070101 Phan Thị Thanh Nhàn - 2,860,000 - 2,860,000 2,860,000 -

2794 70900165 09070101 Huỳnh Hồng Nhung - 4,030,000 - 4,030,000 4,870,000 (840,000)

2795 70900361 09070101 Nguyễn Thị Thùy Như - 2,860,000 - 2,860,000 2,860,000 -

2796 70900362 09070101 Hoàng Ngọc Tường Oanh - 4,430,000 - 4,430,000 4,430,000 -

2797 70900363 09070101 Nguyễn Nữ Chiều Oanh - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -

2798 70900166 09070101 Đoàn Xuân Oánh - 2,640,000 - 2,640,000 2,640,000 -

2799 70900365 09070101 Huỳnh Lâm Diễm Phúc - 990,000 - 990,000 990,000 -

2800 70900368 09070101 Vũ Thị Phương - 2,420,000 - 2,420,000 2,420,000 -

2801 70900373 09070101 Nguyễn Thành Tài - 1,540,000 - 1,540,000 1,540,000 -

2802 70900186 09070101 Phạm Hữu Tài - 4,290,000 - 4,290,000 4,290,000 -

2803 70900193 09070101 Nguyễn Nhật Tân - 3,915,000 - 3,915,000 3,915,000 -

Page 118: du lieu cq 20121_03102012

2804 70900375 09070101 Lâm Quốc Tây - 2,860,000 - 2,860,000 2,860,000 -

2805 70900376 09070101 Lê Dạ Lan Thanh - 2,860,000 - 2,860,000 3,700,000 (840,000)

2806 70900379 09070101 Huỳnh Thị Thanh Thảo - 2,860,000 - 2,860,000 2,860,000 -

2807 70900380 09070101 Lâm Huỳnh Thu Thảo - 4,820,000 - 4,820,000 4,820,000 -

2808 70900201 09070101 Ngô Thiên Thảo - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -

2809 70900381 09070101 Nguyễn Thị Kim Thảo - 3,740,000 - 3,740,000 3,740,000 -

2810 70900382 09070101 Nguyễn Thị Phương Thảo - 2,530,000 - 2,530,000 2,530,000 -

2811 70900383 09070101 Nguyễn Thị Xuân Thảo - 4,180,000 - 4,180,000 4,180,000 -

2812 70900204 09070101 Phạm Thị Mai Thảo - 4,510,000 - 4,510,000 4,510,000 -

2813 70900214 09070101 Bùi Viết Thịnh - 3,850,000 - 3,850,000 3,850,000 -

2814 70900389 09070101 Phùng Nguyễn Ngọc Thủy - 4,540,000 - 4,540,000 4,540,000 -

2815 70900391 09070101 Quách Thu Thúy - 1,870,000 - 1,870,000 - 1,870,000 NỢ HỌC PHÍ

2816 70900392 09070101 Trần Thị Thúy - 1,870,000 - 1,870,000 1,870,000 -

2817 70900395 09070101 Nguyễn Duy Toàn - 2,975,000 - 2,975,000 2,975,000 -

2818 70900396 09070101 Nguyễn Thị Minh Trang - 4,930,000 - 4,930,000 4,930,000 -

2819 70900397 09070101 Nguyễn Thị Thu Trang - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -

2820 70900398 09070101 Nguyễn Thị Thu Trang - 2,710,000 - 2,710,000 2,710,000 -

2821 70900239 09070101 Trần Thị Xuân Trang - 3,850,000 - 3,850,000 3,850,000 -

2822 70900400 09070101 Nguyễn Thị Mỹ Trâm - 3,525,000 - 3,525,000 3,525,000 -

2823 70900401 09070101 Nguyễn Thị Ngọc Trâm - 2,640,000 - 2,640,000 2,640,000 -

2824 70900251 09070101 Lê Thủy Trúc - 2,530,000 - 2,530,000 2,530,000 -

2825 70900406 09070101 Nguyễn Thị Cẩm Tú - 3,370,000 - 3,370,000 3,370,000 -

2826 70900408 09070101 Phạm Quốc Tùng - 3,080,000 - 3,080,000 3,080,000 -

2827 70900409 09070101 Lê Ngọc Tuyến (36,000) 3,380,000 - 3,344,000 3,344,000 -

Page 119: du lieu cq 20121_03102012

2828 70900267 09070101 Lưu Thị Yến Tuyết - 2,600,000 - 2,600,000 2,600,000 -

2829 70900268 09070101 Nguyễn Thị Yến Tuyết - 4,030,000 - 4,030,000 4,030,000 -

2830 70900269 09070101 Tạ Thu Tuyết - 3,190,000 - 3,190,000 3,190,000 -

2831 70900411 09070101 Đỗ Đức Uy - 3,080,000 - 3,080,000 3,080,000 -

2832 70900412 09070101 Trần Thị Tố Uyên - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -

2833 70900414 09070101 Đặng Thị Thúy Vân - 2,090,000 - 2,090,000 2,090,000 -

2834 70900416 09070101 Lê Đặng Trà Vi - 2,530,000 - 2,530,000 2,530,000 -

2835 70900283 09070101 Nguyễn Đình Khánh Vũ - 4,910,000 - 4,910,000 4,910,000 -

2836 70900417 09070101 Nguyễn Hà Vũ - 5,920,000 - 5,920,000 5,920,000 -

2837 70900285 09070101 Nguyễn Vũ Thùy Vy - 1,210,000 - 1,210,000 1,210,000 -

2838 70900286 09070101 Phạm Thị Quý Vy - 2,200,000 - 2,200,000 2,200,000 -

2839 70900287 09070101 Phạm Thị Tường Vy - 1,210,000 - 1,210,000 1,210,000 -

2840 70900419 09070101 Nguyễn Thị Như ý - 2,640,000 - 2,640,000 2,640,000 -

2841 40900053 09070501 Ngô Quốc An - 2,980,000 - 2,980,000 2,980,000 -

2842 70900006 09070501 Phan Diệu Anh - 2,855,000 - 2,855,000 2,855,000 -

2843 70900015 09070501 Lưu Kim Châu - 1,650,000 - 1,650,000 1,650,000 -

2844 70900302 09070501 Nguyễn Thị Trúc Chi - 4,430,000 - 4,430,000 4,430,000 -

2845 70900017 09070501 Nguyễn Hạ Lan Chiêu - 990,000 - 990,000 990,000 -

2846 70900023 09070501 Lê Thanh Diễm - 2,095,000 - 2,095,000 2,095,000 -

2847 70900025 09070501 Tô Thị Kiều Diễm - 3,115,000 - 3,115,000 3,115,000 -

2848 70900026 09070501 Nguyễn Thị Hoàng Diệp - 3,185,000 - 3,185,000 3,185,000 -

2849 70900307 09070501 Nguyễn Thị Thu Diệu - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -

2850 70900028 09070501 Phan Thị Hoàng Diệu - 3,265,000 - 3,265,000 3,265,000 -

2851 70900029 09070501 Đặng Thị Hạnh Dung - 1,980,000 - 1,980,000 1,980,000 -

Page 120: du lieu cq 20121_03102012

2852 70900308 09070501 Lâm Thị Dung - 3,470,000 - 3,470,000 3,470,000 -

2853 70900030 09070501 Nguyễn Thị Ngọc Dung - 3,740,000 - 3,740,000 3,740,000 -

2854 70900036 09070501 Trần Thị Cẩm Dương - 2,085,000 - 2,085,000 2,085,000 -

2855 70900040 09070501 Nguyễn Thị Anh Đào - 4,580,000 - 4,580,000 4,580,000 -

2856 70900046 09070501 Dương Hạ Giang - 2,750,000 - 2,750,000 2,750,000 -

2857 70900051 09070501 Trần Thị Hương Giang - 2,855,000 - 2,855,000 2,855,000 -

2858 70900053 09070501 Vũ Nguyễn Châu Giang - 1,650,000 - 1,650,000 1,650,000 -

2859 70900054 09070501 Nguyễn Hạ Lục Hà - 2,530,000 - 2,530,000 2,530,000 -

2860 70900055 09070501 Nhữ Thị Bích Hà - 2,310,000 - 2,310,000 2,310,000 -

2861 70900057 09070501 Lê Đức Hải - 1,980,000 - 1,980,000 1,980,000 -

2862 70900314 09070501 Lưu Hoàng Hải - 3,050,000 - 3,050,000 3,050,000 -

2863 70900062 09070501 Nguyễn Ngọc Mỹ Hằng - 1,425,000 - 1,425,000 1,425,000 -

2864 70900063 09070501 Lê Trần Bảo Hân - 2,095,000 - 2,095,000 2,095,000 -

2865 70900318 09070501 Nguyễn Thanh Hiển - 1,650,000 - 1,650,000 1,650,000 -

2866 70900067 09070501 Bùi Minh Hiếu - 1,980,000 - 1,980,000 1,980,000 -

2867 70900070 09070501 Đặng Thị Hồng Hòa - 2,310,000 - 2,310,000 2,310,000 -

2868 70900093 09070501 Trương Nguyễn Vân Khoa - 3,075,000 - 3,075,000 3,075,000 -

2869 70900094 09070501 Nguyễn Kim Khôi - 1,425,000 - 1,425,000 1,425,000 -

2870 70900095 09070501 Võ Trọng Khôi - 4,905,000 - 4,905,000 4,905,000 -

2871 70900096 09070501 Đàm Thanh Kiều - 1,650,000 - 1,650,000 1,650,000 -

2872 70900097 09070501 Tô Thị Phương Kiều - 1,650,000 - 1,650,000 1,650,000 -

2873 70900103 09070501 Ngô Thành Lễ - 3,030,000 - 3,030,000 3,030,000 -

2874 70900104 09070501 Võ Thị Lệ - 2,860,000 - 2,860,000 2,860,000 -

2875 70900105 09070501 Võ Tư Lệnh - 2,415,000 - 2,415,000 2,415,000 -

Page 121: du lieu cq 20121_03102012

2876 70900108 09070501 Cao Phương Linh - 1,425,000 - 1,425,000 1,425,000 -

2877 70900114 09070501 Trịnh Phương Linh - 2,310,000 - 2,310,000 2,310,000 -

2878 70900119 09070501 Lương Thị Kim Loan - 3,475,000 - 3,475,000 3,475,000 -

2879 70900120 09070501 Trần Thị Diệu Loan - 4,470,000 - 4,470,000 4,470,000 -

2880 70900122 09070501 Nguyễn Thị Hạnh Long - 5,540,000 - 5,540,000 5,540,000 -

2881 70900347 09070501 Nguyễn Thị Huệ Ly - 4,725,000 - 4,725,000 4,725,000 -

2882 70900136 09070501 Phạm Văn Minh - 2,090,000 - 2,090,000 2,090,000 -

2883 70900142 09070501 Lưu Nguyễn Sơn Nam - 2,570,000 - 2,570,000 2,570,000 -

2884 70900350 09070501 Trần Thành Nam - 2,420,000 - 2,420,000 2,420,000 -

2885 70900149 09070501 Mai Thái Ngân - 3,870,000 - 3,870,000 3,870,000 -

2886 70900151 09070501 Vũ Thị Thanh Ngân - 2,970,000 - 2,970,000 2,970,000 -

2887 70900158 09070501 Vy Lê Thiên Ngọc - 2,085,000 - 2,085,000 2,085,000 -

2888 70900159 09070501 Đặng Thị Thu Nguyệt - 1,650,000 - 1,650,000 1,650,000 -

2889 70900171 09070501 Nguyễn Hữu Phước - 4,840,000 - 4,840,000 4,840,000 -

2890 70900176 09070501 Lê Xuân Quốc - 1,650,000 - 1,650,000 1,650,000 -

2891 70900177 09070501 Nguyễn Thị Bích Quý - 990,000 - 990,000 990,000 -

2892 70900178 09070501 Nguyễn Thị Quỳnh - 2,490,000 - 2,490,000 2,490,000 -

2893 080933Q 09070501 Vòng Nhục Sáng (1,841,000) 4,360,000 - 2,519,000 2,519,000 -

2894 70900187 09070501 Nguyễn Thị Thanh Tánh - 3,035,000 - 3,035,000 3,035,000 -

2895 70900188 09070501 Giang Thị Thanh Tâm - 3,150,000 - 3,150,000 3,150,000 -

2896 70900190 09070501 Lê Thị Minh Tâm - 1,940,000 - 1,940,000 1,940,000 -

2897 70900192 09070501 Nguyễn Duy Tân - 1,755,000 - 1,755,000 1,755,000 -

2898 70900195 09070501 Nguyễn Thị Kim Thanh - 2,085,000 - 2,085,000 2,085,000 -

2899 70900197 09070501 Đoàn Thị Thảo - 2,310,000 - 2,310,000 2,310,000 -

Page 122: du lieu cq 20121_03102012

2900 70900200 09070501 Lê Nguyễn Thanh Thảo - 1,650,000 - 1,650,000 1,650,000 -

2901 70900205 09070501 Trần Thị Ngọc Thảo - 3,745,000 - 3,745,000 3,745,000 -

2902 70900206 09070501 Trương Thị Thanh Thảo - 1,650,000 - 1,650,000 1,650,000 -

2903 70900209 09070501 Đặng Thị Phước Thắng - 1,650,000 - 1,650,000 1,650,000 -

2904 70900384 09070501 Phan Nguyễn Quốc Thắng - 3,590,000 - 3,590,000 3,590,000 -

2905 70900211 09070501 Nguyễn Xuân Thiên - 1,650,000 - 1,650,000 1,650,000 -

2906 70900213 09070501 Phạm Trung Thiện - 3,330,000 - 3,330,000 3,330,000 -

2907 70900215 09070501 Đỗ Thị Kim Thoa - 1,755,000 - 1,755,000 1,755,000 -

2908 70900217 09070501 Trịnh Thị Kim Thoa - 1,650,000 - 1,650,000 1,650,000 -

2909 70900219 09070501 Nguyễn Hoàng Anh Thơ - 2,085,000 - 2,085,000 2,085,000 -

2910 70900220 09070501 Đặng Thị Hương Thơm - 2,095,000 - 2,095,000 2,095,000 -

2911 70900221 09070501 Diệc Quốc Thuận - 3,415,000 - 3,415,000 3,415,000 -

2912 70900222 09070501 Nguyễn Thị Thuận - 2,310,000 - 2,310,000 2,310,000 -

2913 70900387 09070501 Nguyễn Thị Thanh Thủy - 1,650,000 - 1,650,000 1,650,000 -

2914 70900227 09070501 Nguyễn Huỳnh Mộng Thúy - 2,745,000 - 2,745,000 2,745,000 -

2915 70900228 09070501 Trần Nguyễn Thị Thanh Thúy - 1,765,000 - 1,765,000 1,765,000 -

2916 70900229 09070501 Châu Vũ Anh Thư - 1,100,000 - 1,100,000 1,100,000 -

2917 70900233 09070501 Đoàn Thị Thu Trang - 2,085,000 - 2,085,000 2,085,000 -

2918 70900235 09070501 Lê Thị Huyền Trang - 2,070,000 - 2,070,000 2,070,000 -

2919 70900236 09070501 Nguyễn Thị Minh Trang - 1,100,000 - 1,100,000 1,100,000 -

2920 70900237 09070501 Nguyễn Thị Thu Trang - 1,650,000 - 1,650,000 1,650,000 -

2921 70900402 09070501 Nguyễn Thị Thùy Trâm - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -

2922 70900241 09070501 Trần Thị Bích Trâm - 1,650,000 - 1,650,000 1,650,000 -

2923 70900242 09070501 Tải Đặng Bảo Trân - 1,650,000 - 1,650,000 1,650,000 -

Page 123: du lieu cq 20121_03102012

2924 70900244 09070501 Dương Trọng Trí - 2,425,000 - 2,425,000 2,425,000 -

2925 70900246 09070501 Võ Công Minh Trí - 3,150,000 - 3,150,000 3,150,000 -

2926 70900249 09070501 Nguyễn Thị Kiều Trinh - 990,000 - 990,000 990,000 -

2927 70900254 09070501 Nguyễn Thị Thanh Trúc - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -

2928 70900407 09070501 Phan Minh Tú - 1,755,000 - 1,755,000 1,755,000 -

2929 70900265 09070501 Nguyễn Thị Bích Tuyền - 1,650,000 - 1,650,000 1,650,000 -

2930 70900410 09070501 Cô Thị Tuyết - 3,255,000 - 3,255,000 3,255,000 -

2931 70900271 09070501 Ngô Thị Tố Uyên - 3,260,000 - 3,260,000 3,260,000 -

2932 70900273 09070501 Võ Trần Bảo Uyên - 1,650,000 - 1,650,000 1,650,000 -

2933 70900413 09070501 Lê Vũ Nhật Uyển - 2,095,000 - 2,095,000 2,095,000 -

2934 70900276 09070501 Hoàng Thị Khánh Vân - 4,020,000 - 4,020,000 4,020,000 -

2935 70900415 09070501 Lê Diệu Phương Vân - 3,255,000 - 3,255,000 3,255,000 -

2936 70900279 09070501 Võ Thị Hồng Vân - 2,310,000 - 2,310,000 2,310,000 -

2937 70900284 09070501 Trần Quốc Vũ - 1,755,000 - 1,755,000 1,755,000 -

2938 80901090 09080101 Nguyễn Cao Thiên An - 3,040,000 - 3,040,000 3,040,000 -

2939 80901001 09080101 Đỗ Tuấn Anh - 4,180,000 - 4,180,000 4,180,000 -

2940 80901002 09080101 Phan Khởi Anh - 6,220,000 - 6,220,000 6,220,000 -

2941 80901003 09080101 Hà Ngọc Bách - 5,500,000 - 5,500,000 5,500,000 -

2942 80901004 09080101 Trần Văn Bao - 3,150,000 - 3,150,000 3,150,000 -

2943 80901006 09080101 Nguyễn Quang Bình - 3,140,000 - 3,140,000 3,140,000 -

2944 80901007 09080101 Trần Phương Bình - 3,330,000 - 3,330,000 3,330,000 -

2945 80901008 09080101 Nguyễn Xuân Cảnh - 4,400,000 - 4,400,000 4,400,000 -

2946 80901009 09080101 Trần Minh Cảnh - 4,070,000 - 4,070,000 4,070,000 -

2947 80901010 09080101 Đinh Văn Cường - 2,935,000 - 2,935,000 2,935,000 -

Page 124: du lieu cq 20121_03102012

2948 80901011 09080101 Huỳnh Văn Cường - 4,620,000 - 4,620,000 4,620,000 -

2949 80901012 09080101 Nguyễn Lâm Danh - 2,590,000 - 2,590,000 2,590,000 -

2950 80901013 09080101 Nguyễn Thành Danh - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -

2951 80901014 09080101 Bùi Anh Tuấn Dũng - 4,250,000 - 4,250,000 4,250,000 -

2952 80901015 09080101 Dương Tuấn Dũng - 5,130,000 - 5,130,000 5,130,000 -

2953 80901016 09080101 Lã Xuân Dương - 2,820,000 - 2,820,000 2,820,000 -

2954 80901017 09080101 Hoàng Tấn Đạt (40,000) 3,190,000 - 3,150,000 3,150,000 -

2955 80901018 09080101 Huỳnh Quốc Đăng - 4,020,000 - 4,020,000 4,020,000 -

2956 80901091 09080101 Nguyễn Sơn Đông - 3,760,000 - 3,760,000 3,760,000 -

2957 80901092 09080101 Phan Anh Đức - 2,745,000 - 2,745,000 2,635,000 110,000 NỢ HỌC PHÍ

2958 80901019 09080101 Vũ Anh Đức - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -

2959 80901020 09080101 Nguyễn Đức Giang - 2,970,000 - 2,970,000 2,970,000 -

2960 80901021 09080101 Nguyễn Trường Giang - 3,040,000 - 3,040,000 3,040,000 -

2961 80901022 09080101 Phạm Trường Giang - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -

2962 80901093 09080101 Nguyễn Văn Giáp - 2,880,000 - 2,880,000 2,880,000 -

2963 80901023 09080101 Nguyễn Anh Hào - 3,185,000 - 3,185,000 3,185,000 -

2964 80901024 09080101 Trần Anh Hào - 2,820,000 - 2,820,000 2,820,000 -

2965 80901025 09080101 Lâm Thanh Hiền - 2,195,000 - 2,195,000 2,195,000 -

2966 80901026 09080101 Nguyễn Văn Hiếu - 2,750,000 - 2,750,000 2,750,000 -

2967 80901027 09080101 Nguyễn Văn Hiệu - 3,035,000 - 3,035,000 3,035,000 -

2968 80901029 09080101 Doãn Hữu Hoàng - 3,650,000 - 3,650,000 3,650,000 -

2969 80901030 09080101 Võ Văn Hoàng - 3,920,000 - 3,920,000 3,920,000 -

2970 80901094 09080101 Trần Quang Học - 2,200,000 - 2,200,000 2,200,000 -

2971 80901032 09080101 Nguyễn Quang Hùng - 3,520,000 - 3,520,000 3,520,000 -

Page 125: du lieu cq 20121_03102012

2972 80901033 09080101 Huỳnh Văn Huy - 2,525,000 - 2,525,000 2,525,000 -

2973 80901096 09080101 Nguyễn Thanh Huyền - 1,980,000 - 1,980,000 1,980,000 -

2974 80901034 09080101 Lê Văn Huỳnh - 2,970,000 - 2,970,000 2,970,000 -

2975 80901035 09080101 Nguyễn Thành Hưng - 1,870,000 - 1,870,000 1,870,000 -

2976 80901036 09080101 Trương Ngọc Khải - 2,420,000 - 2,420,000 2,420,000 -

2977 80901097 09080101 Hoàng Ngọc Khoa - 5,415,000 - 5,415,000 5,415,000 -

2978 80901037 09080101 Phạm Văn Khương - 3,960,000 - 3,960,000 3,960,000 -

2979 80901038 09080101 Trần Vũ Kỳ - 2,415,000 - 2,415,000 2,415,000 -

2980 80901099 09080101 Trần Nguyễn Phương Linh - 2,915,000 - 2,915,000 2,915,000 -

2981 80901039 09080101 Nguyễn Xuân Long - 2,600,000 - 2,600,000 2,600,000 -

2982 80901040 09080101 Phan Tấn Lộc - 3,040,000 - 3,040,000 3,040,000 -

2983 80901041 09080101 Huỳnh Tấn Luật - 2,270,000 - 2,270,000 2,270,000 -

2984 80901042 09080101 Đoàn Hải Nam - 2,750,000 - 2,750,000 2,750,000 -

2985 80901043 09080101 Trần Đức Nghĩa - 1,430,000 - 1,430,000 1,430,000 -

2986 80901044 09080101 Trần Phúc Nguyên - 3,805,000 - 3,805,000 3,805,000 -

2987 80901045 09080101 Bùi Thanh Nhã - 2,640,000 - 2,640,000 2,640,000 -

2988 80901046 09080101 Trần Nguyên Nhạc - 3,700,000 - 3,700,000 3,700,000 -

2989 80901047 09080101 Nguyễn Minh Nhàn - 3,410,000 - 3,410,000 3,410,000 -

2990 80901048 09080101 Lê Hữu Minh Nhật - 1,870,000 - 1,870,000 1,870,000 -

2991 80901049 09080101 Huỳnh Văn Phong - 3,850,000 - 3,850,000 2,750,000 1,100,000 NỢ HỌC PHÍ

2992 80901050 09080101 Nguyễn Ngọc Phong - 3,040,000 - 3,040,000 3,040,000 -

2993 80901101 09080101 Lê Anh Phương - 2,635,000 - 2,635,000 2,635,000 -

2994 80901102 09080101 Lê Như Phương - 2,310,000 - 2,310,000 2,310,000 -

2995 80901053 09080101 Nguyễn Chánh Bảo Quý - 4,845,000 - 4,845,000 3,305,000 1,540,000 NỢ HỌC PHÍ

Page 126: du lieu cq 20121_03102012

2996 80901054 09080101 Phạm Ngọc Quyết - 2,745,000 - 2,745,000 2,745,000 -

2997 80901055 09080101 Chu Thánh Hoàng Quỳnh - 2,920,000 - 2,920,000 2,920,000 -

2998 80901103 09080101 Nguyễn Vĩnh Quỳnh - 4,140,000 - 4,140,000 4,140,000 -

2999 80901104 09080101 Lý Quốc Tài - 3,190,000 - 3,190,000 3,190,000 -

3000 80901056 09080101 Nguyễn Anh Tài 2,700,000 1,430,000 - 4,130,000 - 4,130,000 NỢ HỌC PHÍ

3001 80901058 09080101 Võ Thanh Tân - 2,490,000 - 2,490,000 2,490,000 -

3002 80901059 09080101 Trương Văn Thanh - 3,330,000 - 3,330,000 3,330,000 -

3003 80901060 09080101 Trần Minh Thành - 5,455,000 - 5,455,000 5,455,000 -

3004 80901061 09080101 Bùi Trọng Thắng - 2,205,000 - 2,205,000 2,205,000 -

3005 80901105 09080101 Huỳnh Minh Thắng - 3,075,000 - 3,075,000 3,075,000 -

3006 80901062 09080101 Trần Xuân Thắng - 1,980,000 - 1,980,000 1,980,000 -

3007 80901063 09080101 Trần Thi - 1,650,000 - 1,650,000 1,650,000 -

3008 80901064 09080101 Nguyễn Trần Thịnh - 5,180,000 - 5,180,000 5,180,000 -

3009 80901065 09080101 Nguyễn Văn Thọ - 2,750,000 - 2,750,000 2,750,000 -

3010 80901067 09080101 Lê Hoài Thương - 4,290,000 - 4,290,000 4,290,000 -

3011 80901068 09080101 Võ Tín - 4,905,000 - 4,905,000 - 4,905,000 NỢ HỌC PHÍ

3012 80901069 09080101 Nguyễn Thanh Toàn - 3,035,000 - 3,035,000 3,035,000 -

3013 80901070 09080101 Lương Bảo Tồn - 4,900,000 - 4,900,000 4,900,000 -

3014 80901106 09080101 Lâm Minh Trí - 3,735,000 - 3,735,000 3,735,000 -

3015 80901071 09080101 Lê Đức Trí - 3,190,000 - 3,190,000 2,970,000 220,000 NỢ HỌC PHÍ

3016 80901072 09080101 Nguyễn Trọng Trí - 4,540,000 - 4,540,000 4,540,000 -

3017 80901074 09080101 Lê Thành Trung - 5,420,000 - 5,420,000 5,310,000 110,000 NỢ HỌC PHÍ

3018 80901075 09080101 Lê Thành Trung - 2,860,000 - 2,860,000 2,860,000 -

3019 80901076 09080101 Nguyễn Chí Trung - 3,520,000 - 3,520,000 3,520,000 -

Page 127: du lieu cq 20121_03102012

3020 80901077 09080101 Nguyễn Quang Trung - 2,595,000 - 2,595,000 2,595,000 -

3021 80901078 09080101 Lê Chí Tuấn - 4,550,000 - 4,550,000 4,550,000 -

3022 80901079 09080101 Nguyễn Minh Tuấn - 2,770,000 - 2,770,000 2,770,000 -

3023 80901080 09080101 Nguyễn Thanh Tuấn - 3,700,000 - 3,700,000 3,700,000 -

3024 80901081 09080101 Diệc Thúy Vân - 2,200,000 - 2,200,000 2,200,000 -

3025 80901082 09080101 Trương Quốc Việt - 3,410,000 - 3,410,000 3,410,000 -

3026 80901083 09080101 Đỗ Văn Vinh - 3,590,000 - 3,590,000 3,590,000 -

3027 80901084 09080101 Nguyễn Văn Vinh - 3,810,000 - 3,810,000 3,810,000 -

3028 80901085 09080101 Nguyễn Lê Vũ - 2,380,000 - 2,380,000 2,380,000 -

3029 80901086 09080101 Vũ Hoàn Vũ - 2,195,000 - 2,195,000 2,195,000 -

3030 80901087 09080101 Đoàn Đinh Thiên Vương - 4,725,000 - 4,725,000 4,725,000 -

3031 80901089 09080101 Nguyễn Văn ý - 4,190,000 - 4,190,000 4,190,000 -

3032 80902015 09080201 Nguyễn Thành An - 3,085,000 - 3,085,000 3,085,000 -

3033 80902001 09080201 Hoàng Tuấn Anh - 4,620,000 - 4,620,000 4,620,000 -

3034 80902039 09080201 Lê Minh Anh - 1,870,000 - 1,870,000 1,870,000 -

3035 80902002 09080201 Đặng Ngọc ánh - 3,960,000 - 3,960,000 3,960,000 -

3036 80902040 09080201 Lê Thị Hoàng Cầm - 2,415,000 - 2,415,000 2,415,000 -

3037 80902041 09080201 Nguyễn Chí Công - 3,320,000 - 3,320,000 3,320,000 -

3038 80902043 09080201 Nguyễn Quang Cường - 3,815,000 - 3,815,000 3,815,000 -

3039 80902044 09080201 Nguyễn Hoàng Duy - 2,535,000 - 2,535,000 2,535,000 -

3040 80902045 09080201 Trần Vũ Quốc Đạt - 3,295,000 - 3,295,000 3,295,000 -

3041 80902003 09080201 Trương Văn Đạt - 2,855,000 - 2,855,000 2,855,000 -

3042 80902004 09080201 Phan Hải Đăng - 2,970,000 - 2,970,000 2,970,000 -

3043 80902046 09080201 Huỳnh Lê Gia - 3,327,000 - 3,327,000 3,327,000 -

Page 128: du lieu cq 20121_03102012

3044 80902047 09080201 Bùi Ngọc Hải - 1,980,000 - 1,980,000 1,980,000 -

3045 80902048 09080201 Lê Trọng Hải - 5,257,000 - 5,257,000 5,257,000 -

3046 80902049 09080201 Nguyễn Hữu Hậu - 3,400,000 - 3,400,000 3,400,000 -

3047 80902018 09080201 Lưu Huy Hoàng - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -

3048 80902019 09080201 Lê Quang Linh Kha - 3,740,000 - 3,740,000 3,740,000 -

3049 80902020 09080201 Ngô Đức Kiên - 3,410,000 - 3,410,000 3,410,000 -

3050 80902052 09080201 Trần Trung Kiên - 4,967,000 - 4,967,000 4,967,000 -

3051 80902053 09080201 Nguyễn Tùng Lâm - 3,740,000 - 3,740,000 3,740,000 -

3052 80902021 09080201 Nguyễn Thanh Liêm - 3,085,000 - 3,085,000 3,085,000 -

3053 80902022 09080201 Nguyễn Văn Linh - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -

3054 80902054 09080201 Nguyễn Anh Lộc - 3,735,000 - 3,735,000 3,725,000 10,000 NỢ HỌC PHÍ

3055 80902005 09080201 Nguyễn Duy Minh - 3,075,000 - 3,075,000 3,075,000 -

3056 80902006 09080201 Nguyễn Thành Nam - 3,080,000 - 3,080,000 3,080,000 -

3057 80902055 09080201 Trần Thị Thảo Nghĩa - 4,092,000 - 4,092,000 4,092,000 -

3058 80902057 09080201 Nguyễn Ngọc Phú 1,890,000 1,545,000 - 3,435,000 3,435,000 -

3059 80902024 09080201 Trần Kim Phú - 2,860,000 - 2,860,000 2,860,000 -

3060 80902025 09080201 Huỳnh Hữu Phương - 3,520,000 - 3,520,000 3,520,000 -

3061 80902058 09080201 Đỗ Hữu Thái Quang - 5,960,000 - 5,960,000 5,960,000 -

3062 80902007 09080201 Huỳnh Trung Quốc - 4,390,000 - 4,390,000 4,390,000 -

3063 80902008 09080201 Huỳnh Hồng Sơn - 3,075,000 - 3,075,000 3,075,000 -

3064 80902009 09080201 Lê Công Trần Sơn - 4,805,000 - 4,805,000 4,805,000 -

3065 80902060 09080201 Nguyễn Phước Sơn - 3,635,000 - 3,635,000 3,635,000 -

3066 80902061 09080201 Nguyễn Công Sự - 3,080,000 - 3,080,000 3,080,000 -

3067 80902026 09080201 Nguyễn Võ Nhật Tài - 4,527,000 - 4,527,000 4,527,000 -

Page 129: du lieu cq 20121_03102012

3068 80902010 09080201 Văn Đình Tài - 3,155,000 - 3,155,000 3,155,000 -

3069 80902011 09080201 Hoàng Đình Tâm - 3,320,000 - 3,320,000 3,320,000 -

3070 80902062 09080201 Phạm Đình Tâm - 3,040,000 - 3,040,000 3,040,000 -

3071 80902027 09080201 Phan Văn Tâm - 2,750,000 - 2,750,000 2,750,000 -

3072 80902028 09080201 Nguyễn Duy Tân - 2,535,000 - 2,535,000 2,535,000 -

3073 80902029 09080201 Trần Duy Tân - 4,910,000 - 4,910,000 4,910,000 -

3074 80902030 09080201 Nguyễn Minh Thanh - 5,080,000 - 5,080,000 5,080,000 -

3075 80902012 09080201 Lê Phi Thảo - 2,810,000 - 2,810,000 2,810,000 -

3076 80902031 09080201 Phan Đức Thuận - 4,845,000 - 4,845,000 4,845,000 -

3077 80902032 09080201 Nguyễn Đình Anh Thư - 4,395,000 - 4,395,000 4,395,000 -

3078 80902033 09080201 Lý Quang Tiến - 1,650,000 - 1,650,000 1,650,000 -

3079 80902034 09080201 Nguyễn Văn Toàn - 4,277,000 - 4,277,000 4,277,000 -

3080 80902063 09080201 Đinh Hoàng Trí - 3,265,000 - 3,265,000 3,265,000 -

3081 80902064 09080201 Lưu Văn Tùng - 2,930,000 - 2,930,000 2,930,000 -

3082 80902065 09080201 Nguyễn Xuân Tùng - 4,365,000 - 4,365,000 4,365,000 -

3083 80902066 09080201 Võ Duy Tùng - 3,470,000 - 3,470,000 3,470,000 -

3084 80902035 09080201 Lê Quang Vĩ - 3,877,000 - 3,877,000 3,877,000 -

3085 80902067 09080201 Nguyễn Du Viễn - 5,175,000 - 5,175,000 5,175,000 -

3086 80902013 09080201 Phạm Thanh Vinh - 3,300,000 - 3,300,000 3,300,000 -

3087 80902014 09080201 Trịnh Hoàng Vinh - 2,557,000 - 2,557,000 2,557,000 -

3088 80902069 09080201 Trịnh Thế Vương - 2,882,000 - 2,882,000 2,882,000 -

3089 80902036 09080201 Trần Sa Vy - 4,140,000 - 4,140,000 4,140,000 -

3090 80902070 09080201 Võ Văn Xuân - 3,800,000 - 3,800,000 3,800,000 -

3091 80902038 09080201 Nguyễn Như ý - 3,190,000 - 3,190,000 3,190,000 -

Page 130: du lieu cq 20121_03102012

3092 80903002 09080301 Nguyễn Công Bằng - 3,840,000 - 3,840,000 3,840,000 -

3093 80903003 09080301 Võ Lâm Quốc Cường - 2,750,000 - 2,750,000 2,820,000 (70,000)

3094 80903004 09080301 Trần Quang Đại 720,000 3,470,000 - 4,190,000 4,190,000 -

3095 80903006 09080301 Trần Xuân Hiệp - 1,650,000 - 1,650,000 1,720,000 (70,000)

3096 80903015 09080301 Nguyễn Vũ Hân Hoan - 1,650,000 - 1,650,000 1,720,000 (70,000)

3097 80903032 09080301 Lê Thị Châu Khanh - 2,085,000 - 2,085,000 2,155,000 (70,000)

3098 80903016 09080301 Đỗ Hoàng Khánh - 1,650,000 - 1,650,000 1,720,000 (70,000)

3099 80903018 09080301 Lê Hoàng Long - 2,530,000 - 2,530,000 2,600,000 (70,000)

3100 80903019 09080301 Nguyễn Thị Mai - 3,790,000 - 3,790,000 3,860,000 (70,000)

3101 80903007 09080301 Trần Nhựt Minh - 2,370,000 - 2,370,000 2,440,000 (70,000)

3102 80903008 09080301 Đỗ Thị Trà My - 1,650,000 - 1,650,000 1,720,000 (70,000)

3103 80903020 09080301 Đỗ Phước Nhân - 2,310,000 - 2,310,000 2,310,000 -

3104 80903034 09080301 Trần Bội Niệm - 2,920,000 - 2,920,000 2,990,000 (70,000)

3105 80903035 09080301 Nguyễn Thị Xuân Oanh - 2,085,000 - 2,085,000 2,155,000 (70,000)

3106 80903036 09080301 Phan Thị Tú Oanh - 2,085,000 - 2,085,000 2,155,000 (70,000)

3107 80903009 09080301 Phạm Nhất Quỳnh - 4,230,000 - 4,230,000 4,230,000 -

3108 80903037 09080301 Lê Thanh Sơn - 1,650,000 - 1,650,000 1,720,000 (70,000)

3109 80903023 09080301 Võ Thị Thùy Thanh - 1,650,000 - 1,650,000 1,720,000 (70,000)

3110 80903010 09080301 Đào Mai Thảo - 1,760,000 - 1,760,000 1,830,000 (70,000)

3111 80903038 09080301 Đoàn Văn Thống - 2,590,000 - 2,590,000 2,660,000 (70,000)

3112 80903039 09080301 Hà Thị Thương - 3,070,000 - 3,070,000 3,140,000 (70,000)

3113 80903024 09080301 Hồ Sỹ Trịnh Toàn - 2,085,000 - 2,085,000 2,155,000 (70,000)

3114 80903041 09080301 Nguyễn Thị Tuyến - 3,090,000 - 3,090,000 3,160,000 (70,000)

3115 80903011 09080301 Lê Hoàng Thụy Vi - 1,650,000 - 1,650,000 1,720,000 (70,000)

Page 131: du lieu cq 20121_03102012

3116 80903025 09080301 Trần Ngọc Thúy Vy - 2,085,000 - 2,085,000 2,155,000 (70,000)

3117 90901001 09090101 Hồ Nhật Anh - 2,325,000 - 2,325,000 2,325,000 -

3118 90901003 09090101 Nguyễn Thế Anh - 3,325,000 - 3,325,000 3,325,000 -

3119 90901064 09090101 Tạ Vũ Thục Anh - 2,325,000 - 2,325,000 2,325,000 -

3120 90901004 09090101 Đoàn Quốc ẩn - 3,435,000 - 3,435,000 3,435,000 -

3121 90902026 09090101 Nguyễn Xuân Cường - 2,760,000 - 2,760,000 2,760,000 -

3122 90902047 09090101 Lê Minh Đăng - 3,055,000 - 3,055,000 3,055,000 -

3123 90901008 09090101 Nguyễn Đại Đức - 2,925,000 - 2,925,000 2,925,000 -

3124 90901009 09090101 Hồ Thu Hà - 1,995,000 - 1,995,000 1,995,000 -

3125 90901012 09090101 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh - 2,715,000 - 2,715,000 2,715,000 -

3126 90902059 09090101 Đoàn Thị Thanh Hằng - 1,995,000 - 1,995,000 1,995,000 -

3127 90902065 09090101 Nguyễn Chí Hiệp - 4,925,000 - 4,925,000 4,925,000 -

3128 90901016 09090101 Trần Đình Hòa - 2,325,000 - 2,325,000 2,325,000 -

3129 90901021 09090101 Võ Văn Hương - 4,845,000 - 4,845,000 4,845,000 -

3130 90901022 09090101 Phạm Vũ Khiêm - 2,725,000 - 2,725,000 2,725,000 -

3131 90901023 09090101 Nguyễn Anh Khoa - 2,505,000 - 2,505,000 2,505,000 -

3132 90902093 09090101 Nguyễn Đăng Khoa - 2,265,000 - 2,265,000 2,265,000 -

3133 90902097 09090101 Lê Quang Khương - 3,045,000 - 3,045,000 3,045,000 -

3134 90902110 09090101 Nguyễn Thị ái Loan - 2,325,000 - 2,325,000 2,325,000 -

3135 90901032 09090101 Tô Đình Nghĩa - 2,325,000 - 2,325,000 2,325,000 -

3136 90902147 09090101 Đỗ Việt Nhân - 2,835,000 - 2,835,000 2,835,000 -

3137 90902148 09090101 Nông Đức Nhân - 1,995,000 - 1,995,000 1,995,000 -

3138 90901034 09090101 Trần Tuấn Phong - 2,595,000 - 2,595,000 2,595,000 -

3139 90901067 09090101 Lê Đức Phú - 3,975,000 - 3,975,000 3,975,000 -

Page 132: du lieu cq 20121_03102012

3140 90901035 09090101 Nguyễn Đình Phú - 2,760,000 - 2,760,000 2,760,000 -

3141 90901037 09090101 Nguyễn Bá Phước - 2,760,000 - 2,760,000 2,760,000 -

3142 90901038 09090101 Lê Thanh Phương - 2,325,000 - 2,325,000 2,325,000 -

3143 90902167 09090101 Nguyễn Thi Bích Phương - 2,325,000 - 2,325,000 2,325,000 -

3144 90901039 09090101 Nguyễn Thị Minh Phương - 2,325,000 - 2,325,000 2,325,000 -

3145 90901040 09090101 Phạm Nguyễn Hồng Quân - 4,305,000 - 4,305,000 4,305,000 -

3146 90901042 09090101 Nguyễn Thị Minh Tâm - 2,925,000 - 2,925,000 2,925,000 -

3147 90902182 09090101 Hồ Hoàng Thái - 4,980,000 - 4,980,000 4,980,000 -

3148 90902189 09090101 Nguyễn Ngọc Thành - 4,105,000 - 4,105,000 4,105,000 -

3149 90902198 09090101 Lê Đức Thiện - 2,805,000 - 2,805,000 2,805,000 -

3150 90902199 09090101 Nguyễn Chí Thiện - 2,760,000 - 2,760,000 2,760,000 -

3151 90901048 09090101 Trần Thị Thu Thủy - 2,760,000 - 2,760,000 2,760,000 -

3152 90902213 09090101 Trần Hoài Thương - 2,925,000 - 2,925,000 2,925,000 -

3153 90901068 09090101 Cao Cẩm Trang - 2,655,000 - 2,655,000 2,655,000 -

3154 90902220 09090101 Lê Hoài Trang - 2,755,000 - 2,755,000 2,755,000 -

3155 90902221 09090101 Nguyễn Ngọc Thùy Trang - 2,325,000 - 2,325,000 2,325,000 -

3156 90902223 09090101 Phạm Minh Trang - 2,325,000 - 2,325,000 2,325,000 -

3157 90902225 09090101 Nguyễn Bích Trâm - 2,925,000 - 2,925,000 2,925,000 -

3158 90901069 09090101 Nguyễn Văn Trình - 4,525,000 - 4,525,000 3,415,000 1,110,000 NỢ HỌC PHÍ

3159 90902231 09090101 Võ Hoàng Trung - 3,360,000 - 3,360,000 3,360,000 -

3160 90901056 09090101 Phạm Lê Tuấn - 2,325,000 - 2,325,000 2,325,000 -

3161 90902241 09090101 Nguyễn Hiệp Minh Tuyền - 2,325,000 - 2,325,000 2,325,000 -

3162 90902244 09090101 Nguyễn Văn Tư - 3,360,000 - 3,360,000 3,360,000 -

3163 90901061 09090101 Quách Yến Vi - 2,725,000 - 2,725,000 2,725,000 -

Page 133: du lieu cq 20121_03102012

3164 90902254 09090101 Nguyễn Vũ Như ý - 2,925,000 - 2,925,000 2,925,000 -

3165 90902006 09090201 Nguyễn Thị Ngọc Anh - 3,755,000 - 3,755,000 3,755,000 -

3166 90902017 09090201 Lê Thị Ngọc Cẩm - 2,655,000 - 2,655,000 2,655,000 -

3167 90902257 09090201 Nguyễn Giang Châu - 4,065,000 - 4,065,000 4,065,000 -

3168 90902023 09090201 Nguyễn Thị Kim Chung - 2,545,000 - 2,545,000 2,545,000 -

3169 90902262 09090201 Nguyễn Hoài Duyên - 2,875,000 - 2,875,000 2,875,000 -

3170 90902263 09090201 Phí Thị Mỹ Duyên - 3,425,000 - 3,425,000 3,425,000 -

3171 90902035 09090201 Lê Minh Dưng - 2,435,000 - 2,435,000 2,435,000 -

3172 90902267 09090201 Nguyễn Tấn Đạt - 3,090,000 - 3,090,000 3,090,000 -

3173 90902269 09090201 Phan Thanh Giàu - 2,875,000 - 2,875,000 2,875,000 -

3174 90902274 09090201 Lý Công Hạnh - 3,860,000 - 3,860,000 3,860,000 -

3175 90902058 09090201 Nguyễn Thị Hạt - 2,215,000 - 2,215,000 2,215,000 -

3176 90902061 09090201 Nguyễn Vương Thu Hằng - 3,205,000 - 3,205,000 3,205,000 -

3177 90902062 09090201 Lương Thị Xuân Hậu - 2,655,000 - 2,655,000 2,655,000 -

3178 90902072 09090201 Ngô Đức Hoàng - 2,875,000 - 2,875,000 2,875,000 -

3179 90902075 09090201 Trần Hoàng - 4,630,000 - 4,630,000 4,630,000 -

3180 90902089 09090201 Nguyễn Thị Thanh Hương - 3,425,000 - 3,425,000 3,425,000 -

3181 90902098 09090201 Lê Xuân Kiều - 3,525,000 - 3,525,000 2,975,000 550,000 NỢ HỌC PHÍ

3182 90902100 09090201 Võ Thị Như Liêm - 3,200,000 - 3,200,000 3,420,000 (220,000)

3183 90902293 09090201 Hoàng Nữ Diệu Linh - 2,765,000 - 2,765,000 2,765,000 -

3184 90902294 09090201 Trần Ngọc Hoàng Linh - 2,435,000 - 2,435,000 2,435,000 -

3185 90902109 09090201 Nguyễn Thị Loan - 2,875,000 - 2,875,000 2,765,000 110,000 NỢ HỌC PHÍ

3186 90902111 09090201 Vũ Thị Kim Loan - 2,870,000 - 2,870,000 2,870,000 -

3187 90902121 09090201 Huỳnh Thị Nguyệt Minh - 2,985,000 - 2,985,000 2,985,000 -

Page 134: du lieu cq 20121_03102012

3188 90902135 09090201 Hồ Thị Thúy Ngân - 2,765,000 - 2,765,000 2,765,000 -

3189 90902137 09090201 Nguyễn Thị Thanh Ngân - 3,095,000 - 3,095,000 3,095,000 -

3190 90902139 09090201 Nguyễn Quốc Nghị - 2,765,000 - 2,765,000 2,765,000 -

3191 90902141 09090201 Lê Hoàng Nghiêm - 2,435,000 - 2,435,000 2,435,000 -

3192 90902306 09090201 Phan Thị Hồng Nhanh - 2,435,000 - 2,435,000 2,435,000 -

3193 90902308 09090201 Võ Thị Kiều Oanh - 2,985,000 - 2,985,000 2,985,000 -

3194 90902310 09090201 Trần Thị Thu Phong - 3,640,000 - 3,640,000 3,640,000 -

3195 90902312 09090201 Mai Cẩm Phúc - 2,655,000 - 2,655,000 2,655,000 -

3196 90902164 09090201 Đồng Thị Kiều Phương - 2,870,000 - 2,870,000 2,870,000 -

3197 90902348 09090201 Đặng Thị Tố Quyên - 2,870,000 - 2,870,000 2,870,000 -

3198 90902171 09090201 Phạm Thị Diệu Quyên - 2,655,000 - 2,655,000 2,655,000 -

3199 90902321 09090201 Đỗ Trần Thanh - 2,215,000 - 2,215,000 2,215,000 -

3200 90902323 09090201 Nguyễn Thị Thanh - 2,875,000 - 2,875,000 2,875,000 -

3201 90902190 09090201 Nguyễn Thị Vi Thành - 3,090,000 - 3,090,000 3,090,000 -

3202 90902325 09090201 Lê Thị Thanh Thảo - 2,765,000 - 2,765,000 2,765,000 -

3203 90902205 09090201 Hồ Thị Thu - 2,545,000 - 2,545,000 2,545,000 -

3204 90902329 09090201 Nguyễn Thị Thúy - 2,870,000 - 2,870,000 2,870,000 -

3205 90902210 09090201 Nguyễn Thị Anh Thư - 3,200,000 - 3,200,000 3,200,000 -

3206 90902219 09090201 Đào Thị Thùy Trang - 2,435,000 - 2,435,000 2,435,000 -

3207 90902335 09090201 Lê Minh Trí - 3,865,000 - 3,865,000 3,865,000 -

3208 90902336 09090201 Lê Thị Minh Trinh - 3,640,000 - 3,640,000 3,640,000 -

3209 90902349 09090201 Nguyễn Thị Yến Trinh - 3,095,000 - 3,095,000 3,095,000 -

3210 90902338 09090201 Nguyễn Hữu Trương - 3,640,000 - 3,640,000 3,640,000 -

3211 90902236 09090201 Phạm Minh Tuấn - 3,645,000 - 3,645,000 3,645,000 -

Page 135: du lieu cq 20121_03102012

3212 90902242 09090201 Nguyễn Thị Mộng Tuyền - 2,435,000 - 2,435,000 2,435,000 -

3213 90902340 09090201 Nguyễn Thị Mộng Tuyền - 2,765,000 - 2,765,000 2,765,000 -

3214 90902247 09090201 Nguyễn Thị Hồng Vân - 3,645,000 - 3,645,000 3,645,000 -

3215 90902253 09090201 Lê Thị Như ý - 3,640,000 - 3,640,000 3,640,000 -

3216 90902347 09090201 Võ Hoàng Yến - 2,655,000 - 2,655,000 2,655,000 -

3217 90903050 09090301 Nguyễn Hoàng Ngọc Anh - 3,510,000 - 3,510,000 3,510,000 -

3218 90903004 09090301 Võ Hồng Ân - 1,765,000 - 1,765,000 1,765,000 -

3219 90903005 09090301 Tất ái Cầm - 1,330,000 - 1,330,000 1,330,000 -

3220 90903007 09090301 Hoàng Đức Cường - 1,770,000 - 1,770,000 1,770,000 -

3221 90903008 09090301 Lê Trọng Duy - 1,770,000 - 1,770,000 1,770,000 -

3222 90903057 09090301 Trần Anh Đức - 1,220,000 - 1,220,000 1,220,000 -

3223 90903011 09090301 Lê Quỳnh Giao - 1,110,000 - 1,110,000 1,110,000 -

3224 90903013 09090301 Hà Văn Hiệp - 1,325,000 - 1,325,000 1,325,000 -

3225 90903059 09090301 Vũ Huy Hoàng - 885,000 - 885,000 885,000 -

3226 90903016 09090301 Mai Nguyễn Khánh Hưng - 1,830,000 - 1,830,000 1,830,000 -

3227 90903061 09090301 Nguyễn Văn Khánh - 1,435,000 - 1,435,000 1,435,000 -

3228 90903017 09090301 Đặng Minh Lập - 780,000 - 780,000 780,000 -

3229 90903065 09090301 Trần Đình Nhật Linh - 1,220,000 - 1,220,000 1,220,000 -

3230 90903094 09090301 Nguyễn Thị Phương Ngân - 1,330,000 - 1,330,000 1,330,000 -

3231 90903022 09090301 Lý Thị ánh Nguyệt - 1,000,000 - 1,000,000 1,000,000 -

3232 90903029 09090301 Lê Thanh Phong - 4,735,000 - 4,735,000 4,735,000 -

3233 90903077 09090301 Huỳnh Đăng Quang - 1,220,000 - 1,220,000 1,220,000 -

3234 90903030 09090301 Hồ Thanh Minh Quân - 3,635,000 - 3,635,000 3,635,000 -

3235 90903080 09090301 Võ Minh Thái - 1,655,000 - 1,655,000 1,655,000 -

Page 136: du lieu cq 20121_03102012

3236 90903081 09090301 Đặng Thị Kim Thoa - 1,220,000 - 1,220,000 1,220,000 -

3237 90903082 09090301 Văn Thị Kim Thơ - 2,210,000 - 2,210,000 2,210,000 -

3238 90903038 09090301 Nguyễn Thiện Trang - 1,720,000 - 1,720,000 1,720,000 -

3239 90903039 09090301 Ngô Tấn Trí - 2,210,000 - 2,210,000 2,210,000 -

3240 A0901004 090A0001 Nguyễn Thị Mỹ An - 2,085,000 - 2,085,000 2,085,000 -

3241 A0901018 090A0001 Nguyễn Xuân Anh - 1,650,000 - 1,650,000 1,650,000 -

3242 A0901022 090A0001 Lâm Thị Thủy Chiều - 1,650,000 - 1,650,000 1,650,000 -

3243 A0901005 090A0001 Lê Ngọc Diễm - 1,650,000 - 1,650,000 1,650,000 -

3244 A0901001 090A0001 Trương Thị Thu Hiền - 1,650,000 - 1,650,000 1,650,000 -

3245 A0901012 090A0001 La Tố Nga - 1,650,000 - 1,650,000 1,650,000 -

3246 A0901025 090A0001 Trần Thị Kim Ngân - 2,250,000 - 2,250,000 2,250,000 -

3247 A0901006 090A0001 Nguyễn Thị Hoàng Oanh - 1,650,000 - 1,650,000 1,650,000 -

3248 A0901002 090A0001 Đỗ Đặng Ngọc Phúc - 1,650,000 - 1,650,000 1,650,000 -

3249 A0901009 090A0001 Phạm Thị Thật - 1,850,000 - 1,850,000 1,850,000 -

3250 A0901017 090A0001 Huỳnh Ngọc Trâm - 1,650,000 - 1,650,000 1,650,000 -

3251 A0901020 090A0001 Nguyễn Thị Thanh Tuyền - 1,650,000 - 1,650,000 1,650,000 -

3252 A0901003 090A0001 Nguyễn Hồ Khánh Vân - 1,650,000 - 1,650,000 1,650,000 -

3253 00981014 09800101 Đặng Hoàng Vân Anh - 720,000 - 720,000 720,000 -

3254 00981018 09800101 Phạm Thị Tuyết Anh - 720,000 - 720,000 720,000 -

3255 00981025 09800101 Nguyễn Thị Diễm Chi - 720,000 - 720,000 720,000 -

3256 00981035 09800101 Nguyễn Thế Duy - 960,000 - 960,000 960,000 -

3257 00981040 09800101 Lê Thị Kim Hà - 960,000 - 960,000 960,000 -

3258 00981042 09800101 Phạm Thụy Hồng Hạnh - 2,160,000 - 2,160,000 2,160,000 -

3259 00981046 09800101 Nguyễn Thị Hậu 1,310,000 - - 1,310,000 - 1,310,000 NỢ HỌC PHÍ

Page 137: du lieu cq 20121_03102012

3260 00981076 09800101 Đỗ Thị Bích Ngọc - 1,680,000 - 1,680,000 1,680,000 -

3261 00981078 09800101 Võ Thụy Thảo Nguyên - 480,000 - 480,000 480,000 -

3262 00981079 09800101 Nguyễn Hồng Nhựt Nguyệt - 4,560,000 - 4,560,000 4,560,000 -

3263 00981080 09800101 Võ Thành Nhân 1,350,000 2,060,000 - 3,410,000 3,410,000 -

3264 00981009 09800101 Trần Thị Yến Nhi - 3,120,000 - 3,120,000 3,120,000 -

3265 00981091 09800101 Võ Kiều Oanh - 4,700,000 - 4,700,000 4,700,000 -

3266 00981010 09800101 Vũ Đào Trúc Phương - 1,680,000 - 1,680,000 1,680,000 -

3267 00981109 09800101 Hoàng Thu Thảo - 1,200,000 - 1,200,000 1,200,000 -

3268 00981110 09800101 Hồ Thị Hương Thảo - 3,840,000 - 3,840,000 3,840,000 -

3269 00981111 09800101 Lương Thị Phương Thảo - 1,680,000 - 1,680,000 1,680,000 -

3270 00981117 09800101 Phùng Thị Diễm Thắm - 480,000 - 480,000 480,000 -

3271 00981124 09800101 Nguyễn Anh Thư - 3,600,000 - 3,600,000 3,600,000 -

3272 00981127 09800101 Nguyễn Thị Thanh Trà - 720,000 - 720,000 720,000 -

3273 00981130 09800101 Trần Thị Khánh Trang - 720,000 - 720,000 720,000 -

3274 00981131 09800101 Trần Thị Thảo Trang - 960,000 - 960,000 960,000 -

3275 00981144 09800101 Đào Thị Cẩm Vân - 3,600,000 - 3,600,000 3,600,000 -

3276 00981149 09800101 Lê Hoàng Việt - 2,160,000 - 2,160,000 2,160,000 -

3277 00981151 09800101 Phan Quốc Việt - 720,000 - 720,000 720,000 -

3278 00981165 09800102 Lê Thị Bích Diệp - 960,000 - 960,000 960,000 -

3279 00981038 09800102 Niê Hoàng Đông - 3,710,000 - 3,710,000 - 3,710,000 NỢ HỌC PHÍ

3280 00981175 09800102 Huỳnh Thanh Hiếu - 720,000 - 720,000 720,000 -

3281 00981051 09800102 Nguyễn Thị Thu Hiếu - 960,000 - 960,000 960,000 -

3282 00981182 09800102 Trương Đình Khả - 1,440,000 - 1,440,000 1,440,000 -

3283 00981063 09800102 Lê Thị Thanh Loan - 2,160,000 - 2,160,000 2,160,000 -

Page 138: du lieu cq 20121_03102012

3284 00981196 09800102 Dương Trần Công Nguyên - 720,000 - 720,000 720,000 -

3285 00981198 09800102 Trần Thị Nguyệt - 3,600,000 - 3,600,000 3,600,000 -

3286 00981199 09800102 Nguyễn Thị Xuân Nhi 2,300,000 1,680,000 - 3,980,000 3,980,000 -

3287 00981201 09800102 Tống Thị Yến Phi - 2,160,000 - 2,160,000 2,160,000 -

3288 00981205 09800102 Tăng Thị Hoa Phương - 1,820,000 - 1,820,000 1,820,000 -

3289 00981216 09800102 Nguyễn Lê Phương Thảo - 960,000 - 960,000 960,000 -

3290 00981225 09800102 Ngô Nguyễn Minh Thư - 5,420,000 - 5,420,000 5,420,000 -

3291 00981125 09800102 Nguyễn Lê Thy - 960,000 - 960,000 960,000 -

3292 00981249 09800102 Lương Ngọc Minh Tiền - 1,440,000 - 1,440,000 720,000 720,000 NỢ HỌC PHÍ

3293 00981230 09800102 Đậu Thị Đoan Trang - 960,000 - 960,000 960,000 -

3294 00981132 09800102 Hoàng Thị Huỳnh Trâm - 1,920,000 - 1,920,000 1,920,000 -

3295 00981133 09800102 Nguyễn Minh Trí - 3,230,000 - 3,230,000 3,230,000 -

3296 00981237 09800102 Trần Thị Thiên Trúc - 2,400,000 - 2,400,000 - 2,400,000 NỢ HỌC PHÍ

3297 00981136 09800102 Nguyễn Thanh Tú - 720,000 - 720,000 - 720,000 NỢ HỌC PHÍ

3298 00981145 09800102 Nguyễn Thị Kim Vân - 4,080,000 - 4,080,000 4,080,000 -

3299 00981243 09800102 Lai Thanh Vũ 1,440,000 - - 1,440,000 - 1,440,000 NỢ HỌC PHÍ

3300 00981152 09800102 Phạm Lê Anh Vũ - 3,120,000 - 3,120,000 3,120,000 -

3301 00981246 09800102 Nguyễn Thị Mỹ Xuân - 3,120,000 - 3,120,000 3,120,000 -

3302 00981157 09800102 Châu Thùy Nhã Yến - 1,440,000 - 1,440,000 1,440,000 -

3303 00981012 09800103 Mao Thị Hải An - 2,400,000 - 2,400,000 2,400,000 -

3304 00981013 09800103 Nguyễn Thị Xuân An - 2,160,000 - 2,160,000 2,160,000 -

3305 00981019 09800103 Trần Huỳnh Mỹ Anh - 1,440,000 - 1,440,000 1,440,000 -

3306 00981001 09800103 Phan Duy Bảo - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -

3307 00981024 09800103 Lương Thị Trúc Chi 870,000 - - 870,000 - 870,000 NỢ HỌC PHÍ

Page 139: du lieu cq 20121_03102012

3308 00981028 09800103 Trần Thị Chinh - 720,000 - 720,000 720,000 -

3309 00981029 09800103 Nguyễn Thị Kim Cương - 1,440,000 - 1,440,000 1,440,000 -

3310 00981004 09800103 Phạm Thy Diệp - 720,000 - 720,000 720,000 -

3311 00981033 09800103 Nguyễn Kiều Dung - 4,190,000 - 4,190,000 4,190,000 -

3312 00981048 09800103 Lê Thị Thanh Hiền - 960,000 - 960,000 960,000 -

3313 00981005 09800103 Trần Thị Hồng - 720,000 - 720,000 720,000 -

3314 00981056 09800103 Trần Diễm Hương - 3,840,000 - 3,840,000 3,840,000 -

3315 00981062 09800103 Từ Thị Mỹ Linh - 4,560,000 - 4,560,000 4,560,000 -

3316 00981074 09800103 Nguyễn Phạm Thùy Ngân - 2,160,000 - 2,160,000 2,160,000 -

3317 00981193 09800103 Nguyễn Thị Kim Ngân - 720,000 - 720,000 720,000 -

3318 00981077 09800103 Lê Thị Bích Ngọc 870,000 3,840,000 - 4,710,000 4,710,000 -

3319 00981083 09800103 Trần Thị Bích Nhi - 2,400,000 - 2,400,000 2,400,000 -

3320 00981084 09800103 Đặng Thị Cẩm Nhung - 3,840,000 - 3,840,000 3,840,000 -

3321 00981087 09800103 Hồ Thụy Tuyết Như - 1,440,000 - 1,440,000 1,440,000 -

3322 00981093 09800103 Nguyễn Hồng Phúc - 960,000 - 960,000 960,000 -

3323 00981094 09800103 Trịnh Kim Phụng - 960,000 - 960,000 960,000 -

3324 00981098 09800103 Lê Thị ái Quyên - 960,000 - 960,000 960,000 -

3325 00981114 09800103 Nguyễn Thị Vân Thảo - 960,000 - 960,000 960,000 -

3326 00981119 09800103 Phùng Tấn Thông - 1,680,000 - 1,680,000 1,680,000 -

3327 00981120 09800103 Lê Nguyệt Hoài Thu - 5,280,000 - 5,280,000 5,280,000 -

3328 00981159 09800103 Ngô Ngọc Yến - 5,120,000 - 5,120,000 5,120,000 -

3329 00981163 09800104 Nguyễn Phan Minh Châu - 3,840,000 - 3,840,000 3,840,000 -

3330 00981164 09800104 Nguyễn Chí Cường - 5,280,000 - 5,280,000 5,280,000 -

3331 00981167 09800104 Phạm Minh Đăng - 720,000 - 720,000 720,000 -

Page 140: du lieu cq 20121_03102012

3332 00981171 09800104 Lê Hồng Hảo - 1,680,000 - 1,680,000 1,680,000 -

3333 00981184 09800104 Vũ Ngọc Như Khuyên - 1,440,000 - 1,440,000 1,440,000 -

3334 00981187 09800104 Nguyễn Hoàng Long - 1,680,000 - 1,680,000 1,680,000 -

3335 00981188 09800104 Nguyễn Hoàng Long - 720,000 - 720,000 720,000 -

3336 00981190 09800104 Hoàng Thị Bình Minh 870,000 720,000 - 1,590,000 1,590,000 -

3337 00981194 09800104 Lê Minh Ngọc - 1,440,000 - 1,440,000 1,440,000 -

3338 00981206 09800104 Phùng Văn Nguyệt Quế - 1,920,000 - 1,920,000 1,920,000 -

3339 00981207 09800104 Lâm Nguyễn Như Quỳnh - 2,880,000 - 2,880,000 2,160,000 720,000 NỢ HỌC PHÍ

3340 00981211 09800104 Lâm Thị Minh Tâm - 960,000 - 960,000 960,000 -

3341 00981212 09800104 Nguyễn Ngọc Tân - 2,400,000 - 2,400,000 - 2,400,000 NỢ HỌC PHÍ

3342 00981116 09800104 Tạ Thanh Thảo - 1,680,000 - 1,680,000 1,680,000 -

3343 00981220 09800104 Trần Thị Phương Thảo - 960,000 - 960,000 960,000 -

3344 00981221 09800104 Nguyễn Viết Thông - 1,440,000 - 1,440,000 1,440,000 -

3345 00981222 09800104 Hạ Minh Thùy - 1,440,000 - 1,440,000 1,440,000 -

3346 00981223 09800104 Nguyễn Phạm Bích Thủy - 2,160,000 - 2,160,000 - 2,160,000 NỢ HỌC PHÍ

3347 00981227 09800104 Nguyễn Hoàng Thủy Tiên - 1,440,000 - 1,440,000 720,000 720,000 NỢ HỌC PHÍ

3348 00981126 09800104 Trần Thị Mỹ Tiên - 1,680,000 - 1,680,000 1,680,000 -

3349 00981228 09800104 Nguyễn Ngọc Tiến - 4,320,000 - 4,320,000 4,320,000 -

3350 00981128 09800104 Nguyễn Ngọc Phương Trang - 4,560,000 - 4,560,000 4,560,000 -

3351 00981233 09800104 Phạm Ngọc Kim Trang - 2,400,000 - 2,400,000 2,400,000 -

3352 00981134 09800104 Tô Lê Phương Trúc - 3,600,000 - 3,600,000 3,600,000 -

3353 00981139 09800104 Lã Thanh Tuyền - 2,400,000 - 2,400,000 2,400,000 -

3354 00981141 09800104 Nguyễn Thị Thanh Tuyền - 1,680,000 - 1,680,000 1,680,000 -

3355 00981142 09800104 Phan Thị Mộng Tuyền - 7,310,000 - 7,310,000 7,310,000 -

Page 141: du lieu cq 20121_03102012

3356 00981244 09800104 Nguyễn Tuấn Vũ - 4,320,000 - 4,320,000 2,880,000 1,440,000 NỢ HỌC PHÍ

3357 00981154 09800104 Lê Thị Thúy Vy - 720,000 - 720,000 720,000 -

3358 00981247 09800104 Lê Hoàng Yến - 1,440,000 - 1,440,000 1,440,000 -

3359 20980077 09820101 Trang Thị Ngọc Thúy An - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -

3360 20980001 09820101 Bùi Thị Thảo Anh - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -

3361 20980082 09820101 Nguyễn Văn Tuấn Anh - 3,020,000 - 3,020,000 3,020,000 -

3362 20980091 09820101 Trịnh Vũ Hoàng Anh - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -

3363 20980096 09820101 Nguyễn Ngọc Hải Bằng - 5,380,000 - 5,380,000 5,380,000 -

3364 20980098 09820101 Nguyễn Chí Bền - 840,000 - 840,000 840,000 -

3365 20980003 09820101 Nguyễn Thị Ngọc Bình - 660,000 - 660,000 660,000 -

3366 20980111 09820101 Lê Thị Kim Chung - 1,500,000 - 1,500,000 1,500,000 -

3367 20980011 09820101 Vũ Đức Duy - 3,720,000 - 3,720,000 3,720,000 -

3368 073007K 09820101 Nguyễn Đức Định - 5,380,000 - 5,380,000 5,380,000 -

3369 20980155 09820101 Đinh Thụy Hạ Giao - 660,000 - 660,000 660,000 -

3370 20980164 09820101 Trần Thị Thảo Hạnh - 840,000 - 840,000 840,000 -

3371 20980174 09820101 Đoàn Thị Thanh Hậu - 4,140,000 - 4,140,000 4,140,000 -

3372 20980195 09820101 Huỳnh Thanh Hoài - 2,580,000 - 2,580,000 2,580,000 -

3373 20980198 09820101 La Cẩm Hồng - 660,000 - 660,000 660,000 -

3374 20980199 09820101 Lê Thị ánh Hồng - 1,680,000 - 1,680,000 1,680,000 -

3375 20980209 09820101 Nguyễn Võ Anh Huy - 3,040,000 - 3,040,000 3,040,000 -

3376 20980214 09820101 Trần Thị Thu Huyền - 660,000 - 660,000 660,000 -

3377 20980221 09820101 Trần Thị Thu Hương - 840,000 - 840,000 840,000 -

3378 20980027 09820101 Bùi Đình Khải - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -

3379 20980241 09820101 Làm Mỹ Kín - 2,820,000 - 2,820,000 2,820,000 -

Page 142: du lieu cq 20121_03102012

3380 20980033 09820101 Trần Mỹ Linh - 4,100,000 - 4,100,000 4,100,000 -

3381 20980267 09820101 Trần Thị Trúc Linh - 660,000 - 660,000 660,000 -

3382 20980034 09820101 Trần Thế Luân - 1,740,000 - 1,740,000 1,740,000 -

3383 20980035 09820101 Vũ Thị Luyến - 840,000 - 840,000 840,000 -

3384 20980323 09820101 Phùng Thị Kim Ngân - 660,000 - 660,000 660,000 -

3385 20980324 09820101 Võ Thanh Ngân - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -

3386 20980041 09820101 Phạm Thị Thảo Nguyên - 2,160,000 - 2,160,000 2,160,000 -

3387 20980343 09820101 Phạm Thị Hồng Nhi - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -

3388 20980344 09820101 Trần Lan Nhi - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -

3389 20980613 09820101 Phạm Ngọc Mai Phi - 1,980,000 - 1,980,000 1,980,000 -

3390 20980047 09820101 Nguyễn Thị Phúc - 3,300,000 - 3,300,000 3,300,000 -

3391 20980050 09820101 Vũ Thị Phượng - 3,040,000 - 3,040,000 3,040,000 -

3392 20980402 09820101 Nguyễn út Sáu - 660,000 - 660,000 660,000 -

3393 20980427 09820101 Phạm Thị Hoài Thanh - 660,000 - 660,000 660,000 -

3394 20980430 09820101 Trần Thị Thu Thanh - 1,020,000 - 1,020,000 1,020,000 -

3395 20980436 09820101 Bùi Thị Thu Thảo - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -

3396 20980445 09820101 Nguyễn Thanh Thảo - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -

3397 20980060 09820101 Phạm Thị Thu - 660,000 - 660,000 660,000 -

3398 20980063 09820101 Trần Thị Thanh Thủy - 2,160,000 - 2,160,000 - 2,160,000 NỢ HỌC PHÍ

3399 20980494 09820101 Nguyễn Thụy Thủy Tiên - 440,000 - 440,000 440,000 -

3400 20980064 09820101 Nguyễn Khánh Quỳnh Trang - 3,920,000 - 3,920,000 3,920,000 -

3401 20980529 09820101 Phạm Thị Huyền Trân - 3,540,000 - 3,540,000 3,540,000 -

3402 20980540 09820101 Lê Ngọc Thanh Trúc - 660,000 - 660,000 660,000 -

3403 20980563 09820101 Vũ Sinh Trường Uy - 1,740,000 - 1,740,000 1,740,000 -

Page 143: du lieu cq 20121_03102012

3404 20980566 09820101 Trần Thị Kim Uyên - 840,000 - 840,000 840,000 -

3405 20980572 09820101 Lương Thái Thị Yến Vân - 1,280,000 - 1,280,000 1,280,000 -

3406 20980074 09820101 Trần Thị Ngọc Vinh - 660,000 - 660,000 660,000 -

3407 20980588 09820101 Trần Thị Vui - 2,160,000 - 2,160,000 2,160,000 -

3408 20980080 09820102 Nguyễn Huỳnh Diễm Anh - 1,040,000 - 1,040,000 1,040,000 -

3409 20980115 09820102 Nguyễn Thị Mỹ Danh - 720,000 - 720,000 720,000 -

3410 20980119 09820102 Đoàn Ngọc Trúc Diệp - 840,000 - 840,000 840,000 -

3411 20980120 09820102 Nguyễn Ngọc Diệp - 440,000 - 440,000 440,000 -

3412 20980160 09820102 Vũ Thị Nam Hà - 660,000 - 660,000 660,000 -

3413 20980162 09820102 Vũ Thanh Hải - 660,000 - 660,000 660,000 -

3414 20980170 09820102 Nguyễn Minh Hân - 1,100,000 - 1,100,000 1,100,000 -

3415 20980171 09820102 Nguyễn Thị Ngọc Hân - 660,000 - 660,000 660,000 -

3416 20980181 09820102 Nguyễn Trung Hiện - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -

3417 20980197 09820102 Phạm Thu Hoài - 660,000 - 660,000 660,000 -

3418 20980215 09820102 Đặng Quốc Hưng - 660,000 - 660,000 660,000 -

3419 20980216 09820102 Hồ Quang Hưng 660,000 - - 660,000 - 660,000 NỢ HỌC PHÍ

3420 20980220 09820102 Nguyễn Thụy Minh Hương - 660,000 - 660,000 660,000 -

3421 20980253 09820102 Đỗ Kiều Thảo Linh - 660,000 - 660,000 660,000 -

3422 20980260 09820102 Nguyễn Thị Nguyệt Linh - 1,980,000 - 1,980,000 1,980,000 -

3423 20980261 09820102 Nguyễn Thị Thùy Linh - 840,000 - 840,000 840,000 -

3424 20980271 09820102 Lục Thị Loan - 2,420,000 - 2,420,000 2,420,000 -

3425 088480K 09820102 Võ Thị Hồng Loan - 1,500,000 - 1,500,000 1,500,000 -

3426 20980275 09820102 Đào Thị Kim Lụa - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -

3427 20980282 09820102 Đào Thị Thanh Mai - 1,500,000 - 1,500,000 1,500,000 -

Page 144: du lieu cq 20121_03102012

3428 20980296 09820102 Đặng Thị Diễm My - 1,940,000 - 1,940,000 1,940,000 -

3429 20980309 09820102 Trần Thị Mỹ Nga - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -

3430 20980311 09820102 Trình Thị Nga - 660,000 - 660,000 660,000 -

3431 20980328 09820102 Lê Thị Mỹ Ngọc - 660,000 - 660,000 660,000 -

3432 20980337 09820102 Trần Thị Minh Nhật - 5,260,000 - 5,260,000 5,260,000 -

3433 20980347 09820102 Lê Thị Hồng Nhung 1,740,000 - - 1,740,000 - 1,740,000 NỢ HỌC PHÍ

3434 20980369 09820102 Nguyễn Mạnh Phi - 440,000 - 440,000 440,000 -

3435 20980385 09820102 Nguyễn Thị Thúy Phượng - 440,000 - 440,000 440,000 -

3436 20980399 09820102 Lâm Ngọc Quỳnh - 5,540,000 - 5,540,000 5,540,000 -

3437 20980407 09820102 Trần Mộng Sương - 440,000 - 440,000 440,000 -

3438 20980425 09820102 Mã Nhật Thanh - 1,460,000 - 1,460,000 1,460,000 -

3439 20980441 09820102 Huỳnh Thị Mai Thảo - 1,500,000 - 1,500,000 1,500,000 -

3440 20980447 09820102 Nguyễn Thị Ngọc Thảo - 1,500,000 - 1,500,000 1,500,000 -

3441 20980448 09820102 Nguyễn Thị Thanh Thảo - 1,980,000 - 1,980,000 1,980,000 -

3442 20980449 09820102 Nguyễn Thị Thu Thảo - 1,980,000 - 1,980,000 1,980,000 -

3443 20980468 09820102 Nguyễn Tiến Thông - 660,000 - 660,000 660,000 -

3444 20980478 09820102 Trần Thị Lệ Thùy - 660,000 - 660,000 660,000 -

3445 20980482 09820102 Nguyễn Thị Hồng Thủy - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -

3446 20980485 09820102 Phạm Ngọc Thủy - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -

3447 20980495 09820102 Phan Thủy Tiên - 2,340,000 - 2,340,000 2,340,000 -

3448 20980533 09820102 Hồ Quốc Trị - 2,160,000 - 2,160,000 2,160,000 -

3449 20980542 09820102 Tô Lê Phương Trúc - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -

3450 20980546 09820102 Trần Tiến Trường - 660,000 - 660,000 660,000 -

3451 20980547 09820102 Lê Trần Uyên Tú - 660,000 - 660,000 660,000 -

Page 145: du lieu cq 20121_03102012

3452 20980567 09820102 Lê Thị Quỳnh Uyển - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -

3453 20980603 09820102 Nguyễn Thị Hải Yến - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -

3454 20980079 09820301 Lê Trần Nguyệt Anh 50,000 1,680,000 - 1,730,000 1,680,000 50,000 NỢ HỌC PHÍ

3455 20980009 09820301 Nguyễn Thị Thùy Dung - 840,000 - 840,000 840,000 -

3456 20980127 09820301 Phạm Quang Dũng - 4,540,000 - 4,540,000 4,540,000 -

3457 20980012 09820301 Dương Thị Bích Duyên - 660,000 - 660,000 660,000 -

3458 20980611 09820301 Nguyễn Thị Thùy Dương - 660,000 - 660,000 - 660,000 NỢ HỌC PHÍ

3459 20980139 09820301 Trần Thị Thùy Dương - 1,980,000 - 1,980,000 1,980,000 -

3460 20980141 09820301 Lê Phước Đại - 2,040,000 - 2,040,000 2,040,000 -

3461 20980143 09820301 Lâm Thị Ngọc Điệp - 3,000,000 - 3,000,000 3,000,000 -

3462 20980147 09820301 Phạm Hà Việt Đức - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -

3463 20980149 09820301 Hoàng Thanh Thùy Giang - 1,740,000 - 1,740,000 1,740,000 -

3464 20980014 09820301 Lê Thị Thu Hà - 1,680,000 - 1,680,000 1,680,000 -

3465 20980019 09820301 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh - 1,020,000 - 1,020,000 1,020,000 -

3466 20980180 09820301 Ye Thị Tuyết Hiền - 1,320,000 - 1,320,000 - 1,320,000 NỢ HỌC PHÍ

3467 20980183 09820301 Bùi Trung Hiếu - 5,130,000 - 5,130,000 - 5,130,000 NỢ HỌC PHÍ

3468 20980023 09820301 Nguyễn Thị Hòa - 2,120,000 - 2,120,000 2,120,000 -

3469 20980025 09820301 Nguyễn Thị Thanh Huyền - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -

3470 20980225 09820301 Nguyễn Thị Xuân Hường - 1,680,000 - 1,680,000 1,680,000 -

3471 20980028 09820301 Nguyễn Vương Khang - 660,000 - 660,000 660,000 -

3472 20980245 09820301 Nguyễn Thị Ngọc Lan - 660,000 - 660,000 660,000 -

3473 20980251 09820301 Diệp Thị Linh - 1,240,000 - 1,240,000 1,240,000 -

3474 20980252 09820301 Dương Thị Phương Linh - 1,020,000 - 1,020,000 1,020,000 -

3475 20980277 09820301 Nguyễn Thị Mai Ly - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -

Page 146: du lieu cq 20121_03102012

3476 20980284 09820301 Lê Nguyễn Phương Mai - 660,000 - 660,000 660,000 -

3477 20980305 09820301 Lê Trần Toàn Năng - 1,020,000 - 1,020,000 1,020,000 -

3478 20980307 09820301 Dương Thị Việt Nga - 3,240,000 - 3,240,000 3,240,000 -

3479 20980037 09820301 Nguyễn Thị Tuyết Ngân - 660,000 - 660,000 660,000 -

3480 20980334 09820301 Trương Thị Mỹ Nguyệt - 840,000 - 840,000 840,000 -

3481 20980335 09820301 Mai Thanh Nhàn - 1,020,000 - 1,020,000 1,020,000 -

3482 20980043 09820301 Nguyễn Thị Nhung - 2,200,000 - 2,200,000 2,200,000 -

3483 20980352 09820301 Trần Thị Hồng Nhung - 660,000 - 660,000 660,000 -

3484 20980358 09820301 Lê Nhị Hà Ninh - 660,000 - 660,000 660,000 -

3485 20980045 09820301 Nguyễn Xuân Oanh - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -

3486 20980376 09820301 Hoàng Lan Phương - 660,000 - 660,000 660,000 -

3487 20980396 09820301 Ngô Xuân Quyền - 3,060,000 - 3,060,000 3,060,000 -

3488 20980403 09820301 Nguyễn Hoài Sơn - 660,000 - 660,000 660,000 -

3489 20980409 09820301 Đinh Thị Hữu Tài - 660,000 - 660,000 660,000 -

3490 20980418 09820301 Ngô Thị Thanh Tân - 1,680,000 - 1,680,000 1,680,000 -

3491 20980419 09820301 Nguyễn Hoàng Tân - 1,020,000 - 1,020,000 1,020,000 -

3492 20980422 09820301 Dương Thị Thanh Thái - 660,000 - 660,000 660,000 -

3493 20980437 09820301 Đặng Hoàng Phương Thảo - 2,520,000 - 2,520,000 2,520,000 -

3494 20980446 09820301 Nguyễn Thị Bích Thảo - 1,020,000 - 1,020,000 1,020,000 -

3495 20980614 09820301 Nguyễn Thị Phương Thảo - 2,520,000 - 2,520,000 2,520,000 -

3496 20980452 09820301 Trần Thị Thu Thảo - 1,100,000 - 1,100,000 1,100,000 -

3497 20980454 09820301 Văn Thị Thanh Thảo - 1,720,000 - 1,720,000 1,720,000 -

3498 20980056 09820301 Châu Bảo Thế - 2,700,000 - 2,700,000 2,700,000 -

3499 20980057 09820301 Nguyễn Văn Thế (10,000) - - (10,000) - (10,000)

Page 147: du lieu cq 20121_03102012

3500 20980058 09820301 Ngô Thị Ngọc Thi - 660,000 - 660,000 660,000 -

3501 20980467 09820301 Chu Trần Minh Thông - 1,500,000 - 1,500,000 1,500,000 -

3502 20980496 09820301 Võ Trần Tiến - 3,360,000 - 3,360,000 3,360,000 -

3503 20980508 09820301 Nguyễn Thị Thùy Trang - 1,020,000 - 1,020,000 1,020,000 -

3504 20980511 09820301 Phạm Thùy Trang - 2,040,000 - 2,040,000 2,040,000 -

3505 20980522 09820301 Vũ Thị Kim Trang - 660,000 - 660,000 660,000 -

3506 20980068 09820301 Phan Thị Bích Trâm - 1,680,000 - 1,680,000 1,680,000 -

3507 20980548 09820301 Nguyễn Mộng Cẩm Tú - 3,000,000 - 3,000,000 3,000,000 -

3508 20980556 09820301 Lê Ngọc Tuyền - 1,680,000 - 1,680,000 1,680,000 -

3509 20980584 09820301 Trần Thúy Vi - 1,500,000 - 1,500,000 1,500,000 -

3510 20980592 09820301 Lê Hoàng Yến Vy - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -

3511 20980596 09820301 Hoa Như ý - 3,500,000 - 3,500,000 3,500,000 -

3512 20980597 09820301 Lê Phương Như ý - 4,760,000 - 4,760,000 4,760,000 -

3513 20980598 09820301 Nguyễn Thị Như ý - 1,740,000 - 1,740,000 - 1,740,000 NỢ HỌC PHÍ

3514 20980078 09820302 Đặng Đông Anh - 6,700,000 - 6,700,000 6,700,000 -

3515 20980110 09820302 Nguyễn Ngọc Lan Chi - 2,700,000 - 2,700,000 2,700,000 -

3516 20980112 09820302 Trần Bội Cơ - 1,100,000 - 1,100,000 1,100,000 -

3517 20980131 09820302 Văn Trọng Duy - 1,100,000 - 1,100,000 1,100,000 -

3518 20980133 09820302 Lê Thị Mỹ Duyên - 2,220,000 - 2,220,000 2,220,000 -

3519 20980146 09820302 Nguyễn Minh Đức 1,530,000 3,960,000 - 5,490,000 5,490,000 -

3520 20980157 09820302 Nguyễn Thị Hà - 5,440,000 - 5,440,000 5,440,000 -

3521 20980158 09820302 Trần Thị Thu Hà - 1,020,000 - 1,020,000 1,020,000 -

3522 20980173 09820302 Bùi Phương Mỹ Hậu - 660,000 - 660,000 660,000 -

3523 20980200 09820302 Nguyễn Tuyết Hồng - 840,000 - 840,000 840,000 -

Page 148: du lieu cq 20121_03102012

3524 20980201 09820302 Phạm Thị Hồng (90,000) 3,200,000 - 3,110,000 3,110,000 -

3525 20980203 09820302 Võ Thị ánh Hồng - 1,020,000 - 1,020,000 1,020,000 -

3526 20980211 09820302 Nguyễn Hoàng Nga Huyền - 2,520,000 - 2,520,000 2,520,000 -

3527 20980218 09820302 Đặng Thu Hương - 1,860,000 - 1,860,000 1,860,000 -

3528 20980228 09820302 Lý Việt Khái - 660,000 - 660,000 660,000 -

3529 20980230 09820302 Dương Thị Diệp Khanh - 5,780,000 - 5,780,000 5,780,000 -

3530 20980233 09820302 ừng Chống Khìn - 4,270,000 - 4,270,000 4,270,000 -

3531 20980235 09820302 Trần Đăng Khoa - 2,340,000 - 2,340,000 2,340,000 -

3532 20980254 09820302 Huỳnh Thị Kim Linh - 3,180,000 - 3,180,000 3,180,000 -

3533 20980269 09820302 Chu Thị Loan - 1,680,000 - 1,680,000 1,680,000 -

3534 20980280 09820302 Trương Nguyễn Thị Hồng Ly - 1,070,000 - 1,070,000 1,070,000 -

3535 20980281 09820302 Đào Thị Quỳnh Mai - 1,020,000 - 1,020,000 1,020,000 -

3536 20980289 09820302 Phạm Ngọc Mai - 660,000 - 660,000 660,000 -

3537 20980290 09820302 Lê Thị Mến 1,490,000 - - 1,490,000 - 1,490,000 NỢ HỌC PHÍ

3538 20980314 09820302 Bùi Thị Kim Ngân - 1,020,000 - 1,020,000 1,020,000 -

3539 20980316 09820302 Hồ Hiếu Ngân - 1,020,000 - 1,020,000 1,020,000 -

3540 20980326 09820302 Đỗ Thị Mỹ Ngọc - 1,680,000 - 1,680,000 1,680,000 -

3541 20980363 09820302 Đào Thị Oanh - 660,000 - 660,000 660,000 -

3542 20980364 09820302 Đinh Thị Hoàng Oanh - 3,040,000 - 3,040,000 3,040,000 -

3543 20980389 09820302 Nguyễn Minh Quang - 3,080,000 - 3,080,000 3,080,000 -

3544 20980405 09820302 Nguyễn Lê Hoàng Sơn - 3,360,000 - 3,360,000 3,360,000 -

3545 20980413 09820302 La Thanh Tâm - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -

3546 20980414 09820302 Nguyễn Thị Ngọc Tâm - 3,540,000 - 3,540,000 3,540,000 -

3547 20980421 09820302 Nguyễn Cơ Thạch - 1,020,000 - 1,020,000 1,020,000 -

Page 149: du lieu cq 20121_03102012

3548 20980423 09820302 Nguyễn Quang Thái - 2,520,000 - 2,520,000 2,520,000 -

3549 20980434 09820302 Nguyễn Văn Thành - 1,020,000 - 1,020,000 1,020,000 -

3550 20980435 09820302 Trương Nhật Thành - 1,020,000 - 1,020,000 1,020,000 -

3551 20980450 09820302 Nguyễn Trang Nguyên Thảo - 3,180,000 - 3,180,000 3,180,000 -

3552 20980460 09820302 Nguyễn Hoàng Thắng - 4,270,000 - 4,270,000 4,270,000 -

3553 20980484 09820302 Phạm Hồng Thủy - 2,520,000 - 2,520,000 2,520,000 -

3554 20980486 09820302 Phạm Nguyễn Thanh Thủy - 440,000 - 440,000 440,000 -

3555 20980490 09820302 Nguyễn Phước Thảo Thư - 1,280,000 - 1,280,000 1,280,000 -

3556 20980509 09820302 Phạm Ngô Thảo Trang 2,040,000 3,620,000 - 5,660,000 5,660,000 -

3557 20980510 09820302 Phạm Thị Thu Trang - 660,000 - 660,000 660,000 -

3558 20980528 09820302 Nguyễn Trang Huyền Trân - 660,000 - 660,000 660,000 -

3559 20980537 09820302 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 50,000 2,520,000 - 2,570,000 2,570,000 -

3560 20980539 09820302 Đặng Thùy Quỳnh Trúc - 1,680,000 - 1,680,000 1,680,000 -

3561 20980550 09820302 Ngô Đình Tuấn - 1,700,000 - 1,700,000 1,320,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ

3562 20980551 09820302 Nguyễn Anh Tuấn - 660,000 - 660,000 660,000 -

3563 20980559 09820302 Nguyễn Thị Thanh Tuyền - 1,020,000 - 1,020,000 1,020,000 -

3564 20980561 09820302 Hồ Thị ánh Tuyết - 2,120,000 - 2,120,000 2,120,000 -

3565 20980574 09820302 Ngô Thị Thu Vân - 1,320,000 - 1,320,000 1,320,000 -

3566 20980580 09820302 Phan Thùy Vân - 2,340,000 - 2,340,000 2,340,000 -

3567 20980583 09820302 Trần Thị Tường Vi - 1,970,000 - 1,970,000 1,970,000 -

3568 20980589 09820302 Trịnh Thị Thùy Vương - 1,020,000 - 1,020,000 1,020,000 -

3569 20980605 09820302 Phan Thị Ngọc Yến - 660,000 - 660,000 660,000 -

3570 20980609 09820302 Trịnh Thị Kim Yến - 2,040,000 - 2,040,000 2,040,000 -

3571 40980015 09840002 Mai Thành An - 4,000,000 - 4,000,000 4,000,000 -

Page 150: du lieu cq 20121_03102012

3572 40980016 09840002 Lê Việt Anh - 400,000 - 400,000 400,000 -

3573 71180097 09840002 Sẩm Thị Kiều Anh (1,890,000) - - (1,890,000) - (1,890,000)

3574 51083032 09840002 Đinh Thế Bảo 5,069,000 - - 5,069,000 - 5,069,000 NỢ HỌC PHÍ

3575 40980025 09840002 Lê Trung Can - 4,280,000 - 4,280,000 4,280,000 -

3576 80981128 09840002 Đoàn Thái Châu (2,090,000) - - (2,090,000) - (2,090,000)

3577 81180002 09840002 Lê Vũ Hoài Châu (1,070,000) - - (1,070,000) - (1,070,000)

3578 01180033 09840002 Nguyễn Hoài Bích Chi (820,000) - - (820,000) - (820,000)

3579 40980031 09840002 Huỳnh Ngọc Chưởng - 2,840,000 - 2,840,000 2,840,000 -

3580 51083035 09840002 Phạm Nguyễn Minh Cường 5,058,000 - - 5,058,000 - 5,058,000 NỢ HỌC PHÍ

3581 71080085 09840002 Nguyễn Thành Danh 2,712,000 - - 2,712,000 - 2,712,000 NỢ HỌC PHÍ

3582 01180038 09840002 Lưu Thúy Dinh (820,000) - - (820,000) - (820,000)

3583 71180108 09840002 Nguyễn Hoàng Dung (1,890,000) - - (1,890,000) - (1,890,000)

3584 51183001 09840002 Nguyễn Dương Duy (475,000) - - (475,000) - (475,000)

3585 40980039 09840002 Nguyễn Vũ Duy - 5,000,000 - 5,000,000 5,000,000 -

3586 20980129 09840002 Phan Hà Tấn Duy (1,650,000) - - (1,650,000) - (1,650,000)

3587 40980041 09840002 Trần Thanh Duy - 1,000,000 - 1,000,000 1,000,000 -

3588 81180044 09840002 Phạm Ngọc Dương (540,000) - - (540,000) - (540,000)

3589 070010T 09840002 Nguyễn Thành Đạt 1,953,000 - - 1,953,000 - 1,953,000 NỢ HỌC PHÍ

3590 40980043 09840002 Trần Tấn Đạt - 1,000,000 - 1,000,000 1,000,000 -

3591 40980045 09840002 Nguyễn Minh Độ - 480,000 - 480,000 480,000 -

3592 51083043 09840002 Dương Quốc Đồng 477,000 - - 477,000 - 477,000 NỢ HỌC PHÍ

3593 40980046 09840002 Đỗ Thượng Đức - 4,200,000 - 4,200,000 1,880,000 2,320,000 NỢ HỌC PHÍ

3594 40980047 09840002 Nguyễn Văn Đức - 480,000 - 480,000 480,000 -

3595 080798Q 09840002 Đinh Thúy Hà 486,000 - - 486,000 - 486,000 NỢ HỌC PHÍ

Page 151: du lieu cq 20121_03102012

3596 21180090 09840002 Dương Nguyên Thu Hạnh (1,420,000) - - (1,420,000) - (1,420,000)

3597 01180051 09840002 Phạm Thị Hạnh (1,055,000) - - (1,055,000) - (1,055,000)

3598 01081034 09840002 Lê Nguyễn Thanh Hằng 2,661,000 - - 2,661,000 - 2,661,000 NỢ HỌC PHÍ

3599 B1180104 09840002 Trần Thị Xuân Hằng (2,990,000) - - (2,990,000) - (2,990,000)

3600 40980053 09840002 Trần Hải Hậu (345,000) - - (345,000) - (345,000)

3601 81180058 09840002 Hồ Trung Hiếu (415,000) - - (415,000) - (415,000)

3602 20980184 09840002 Lê Minh Hiếu 220,000 - - 220,000 - 220,000 NỢ HỌC PHÍ

3603 21180098 09840002 Nguyễn Thanh Mai Hiếu (1,290,000) - - (1,290,000) - (1,290,000)

3604 41180046 09840002 Tô Nguyễn Minh Hiếu (2,650,000) - - (2,650,000) - (2,650,000)

3605 40980058 09840002 Nguyễn Huy Hoàng - 1,280,000 - 1,280,000 1,280,000 -

3606 81180064 09840002 Nguyễn Văn Hoàng (540,000) - - (540,000) - (540,000)

3607 51083052 09840002 Trần Huy Hoàng 4,737,000 - - 4,737,000 - 4,737,000 NỢ HỌC PHÍ

3608 41000163 09840002 Vũ Văn Học 4,425,000 - - 4,425,000 - 4,425,000 NỢ HỌC PHÍ

3609 40980066 09840002 Trần Thanh Hùng 2,105,000 - - 2,105,000 - 2,105,000 NỢ HỌC PHÍ

3610 40980068 09840002 Trần Quang Huy - 1,280,000 - 1,280,000 1,280,000 -

3611 71180134 09840002 Trần Kim Hưng (1,890,000) - - (1,890,000) - (1,890,000)

3612 00981180 09840002 Nguyễn Trà Diễm Hương (330,000) - - (330,000) - (330,000)

3613 40980071 09840002 Trần Gia Khánh 320,000 - - 320,000 - 320,000 NỢ HỌC PHÍ

3614 20980236 09840002 Trần Lê Đăng Khoa 435,000 - - 435,000 - 435,000 NỢ HỌC PHÍ

3615 40980075 09840002 Đỗ Trung Kiên - 4,240,000 - 4,240,000 4,240,000 -

3616 41180007 09840002 Lưu Trung Kiên (1,360,000) - - (1,360,000) - (1,360,000)

3617 41182056 09840002 Trần Ngọc Kỳ (2,650,000) - - (2,650,000) - (2,650,000)

3618 01180076 09840002 Huỳnh Thị Hồng Linh (820,000) - - (820,000) - (820,000)

3619 01081051 09840002 Nguyễn Thị Mỹ Linh 3,891,000 - - 3,891,000 - 3,891,000 NỢ HỌC PHÍ

Page 152: du lieu cq 20121_03102012

3620 80981176 09840002 Phan Hoàng Kiều Linh 330,000 - - 330,000 - 330,000 NỢ HỌC PHÍ

3621 00981186 09840002 Lê Thái Cát Long 880,000 - - 880,000 - 880,000 NỢ HỌC PHÍ

3622 50983076 09840002 Nguyễn Tiến Long 2,440,000 - - 2,440,000 - 2,440,000 NỢ HỌC PHÍ

3623 51183009 09840002 Nguyễn Tùng Long (475,000) - - (475,000) - (475,000)

3624 51083066 09840002 ừng Giai Long 3,390,000 - - 3,390,000 - 3,390,000 NỢ HỌC PHÍ

3625 41182061 09840002 Lê Chung Quốc Lộc (1,615,000) - - (1,615,000) - (1,615,000)

3626 50983078 09840002 Nguyễn Phước Lộc 1,880,000 - - 1,880,000 - 1,880,000 NỢ HỌC PHÍ

3627 40980088 09840002 Phạm Xuân Công Luân - 5,800,000 - 5,800,000 3,480,000 2,320,000 NỢ HỌC PHÍ

3628 21180128 09840002 Trần Hoàng Luân (1,290,000) - - (1,290,000) - (1,290,000)

3629 B1080135 09840002 Lê Thị Thanh Luyến 3,480,000 - - 3,480,000 - 3,480,000 NỢ HỌC PHÍ

3630 40980091 09840002 Trương Hữu Mạnh - 4,760,000 - 4,760,000 4,760,000 -

3631 71180164 09840002 Hà Thị Bích Ngọc (1,890,000) - - (1,890,000) - (1,890,000)

3632 B1180033 09840002 Dương Thảo Nguyên (1,700,000) - - (1,700,000) - (1,700,000)

3633 40980007 09840002 Lê Thanh Nhàn - 1,680,000 - 1,680,000 1,680,000 -

3634 21180161 09840002 Nguyễn Lê Diễm Nhi (1,780,000) - - (1,780,000) - (1,780,000)

3635 01180008 09840002 Nguyễn Huỳnh Cẩm Nhung (440,000) - - (440,000) - (440,000)

3636 40980106 09840002 Phạm Văn Phú - 3,000,000 - 3,000,000 3,000,000 -

3637 51083082 09840002 Lý Hoàng Phúc 3,231,000 - - 3,231,000 - 3,231,000 NỢ HỌC PHÍ

3638 01180106 09840002 Vương Hoàng Phụng (820,000) - - (820,000) - (820,000)

3639 B1080036 09840002 Nguyễn Tuấn Phước (4,455,000) - - (4,455,000) - (4,455,000)

3640 71180185 09840002 Lê Danh Phương (1,890,000) - - (1,890,000) - (1,890,000)

3641 21080028 09840002 Nguyễn Duy Phương 660,000 - - 660,000 - 660,000 NỢ HỌC PHÍ

3642 40980113 09840002 Bùi Minh Quân - 600,000 - 600,000 600,000 -

3643 41182082 09840002 Huỳnh Ngọc Quân (1,610,000) - - (1,610,000) - (1,610,000)

Page 153: du lieu cq 20121_03102012

3644 41180097 09840002 Bùi Xuân Quí (1,740,000) - - (1,740,000) - (1,740,000)

3645 40980115 09840002 Văn Công Quý - 3,400,000 - 3,400,000 3,400,000 -

3646 41180099 09840002 Võ Phú Quý (1,610,000) - - (1,610,000) - (1,610,000)

3647 40980119 09840002 Điểu Srai - 6,200,000 - 6,200,000 6,200,000 -

3648 71180195 09840002 Dương Văn Đức Tài (1,890,000) - - (1,890,000) - (1,890,000)

3649 41080081 09840002 Mai Đức Tài 2,745,000 - - 2,745,000 - 2,745,000 NỢ HỌC PHÍ

3650 40980125 09840002 Trần Thanh Tâm - 2,480,000 - 2,480,000 2,480,000 -

3651 41180106 09840002 Đỗ Tấn Thành (1,615,000) - - (1,615,000) - (1,615,000)

3652 41080088 09840002 Huỳnh Quốc Thắng (3,590,000) - - (3,590,000) - (3,590,000)

3653 50983128 09840002 Phạm Minh Thắng (1,775,000) - - (1,775,000) - (1,775,000)

3654 40980131 09840002 Trần Ngọc Thắng - 960,000 - 960,000 960,000 -

3655 40980009 09840002 Nguyễn Thị Bích Thi - 3,800,000 - 3,800,000 1,480,000 2,320,000 NỢ HỌC PHÍ

3656 40980135 09840002 Điền Văn Thông - 1,200,000 - 1,200,000 1,200,000 -

3657 40980010 09840002 Vũ Thị Thơ - 1,000,000 - 1,000,000 1,000,000 -

3658 20980480 09840002 Lê Dương Thanh Thủy 330,000 - - 330,000 - 330,000 NỢ HỌC PHÍ

3659 01180134 09840002 Lê Thị Thúy (820,000) - - (820,000) - (820,000)

3660 81180116 09840002 Nguyễn Quang Tiến (540,000) - - (540,000) - (540,000)

3661 01180140 09840002 Nguyễn Thị Kim Tiến (820,000) - - (820,000) - (820,000)

3662 40980140 09840002 Đỗ Đinh Minh Tín - 1,200,000 - 1,200,000 1,200,000 -

3663 40980142 09840002 Nguyễn Quang Tín - 3,000,000 - 3,000,000 3,060,000 (60,000)

3664 50983014 09840002 Huỳnh Thị Trang 3,435,000 - - 3,435,000 - 3,435,000 NỢ HỌC PHÍ

3665 01180142 09840002 Nguyễn Thị Thu Trang (820,000) - - (820,000) - (820,000)

3666 074474A 09840002 Hồ Thị Bích Trâm (1,760,000) - - (1,760,000) - (1,760,000)

3667 40980148 09840002 Phùng Minh Trí - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

Page 154: du lieu cq 20121_03102012

3668 40980149 09840002 Trương Minh Trí - 6,240,000 - 6,240,000 6,240,000 -

3669 40980150 09840002 Hứa Văn Trình - 480,000 - 480,000 480,000 -

3670 40980154 09840002 Nguyễn Quang Trường - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

3671 070367T 09840002 Nguyễn Bá Tuần (509,000) - - (509,000) - (509,000)

3672 51183110 09840002 Trần Quốc Tuấn (980,000) - - (980,000) - (980,000)

3673 81180139 09840002 Huỳnh Đạo Thanh Việt (1,450,000) - - (1,450,000) - (1,450,000)

3674 51083118 09840002 Nguyễn Quốc Việt 4,821,000 - - 4,821,000 - 4,821,000 NỢ HỌC PHÍ

3675 01180023 09840002 Lê Thụy Hoàng Vy (440,000) - - (440,000) - (440,000)

3676 51183119 09840002 Lê Hùng Vỹ (1,890,000) - - (1,890,000) - (1,890,000)

3677 21180057 09840002 Lê Phúc Xịn (910,000) - - (910,000) - (910,000)

3678 70980035 09840002 Trần Ngọc ánh Xuân 3,745,000 - - 3,745,000 - 3,745,000 NỢ HỌC PHÍ

3679 40980022 09840003 Phan Thái Bình - 3,120,000 - 3,120,000 3,120,000 -

3680 40980024 09840003 Nguyễn Văn Bộ - 1,560,000 - 1,560,000 1,560,000 -

3681 40980064 09840003 Huỳnh Hoàng Hồ - 4,800,000 - 4,800,000 2,480,000 2,320,000 NỢ HỌC PHÍ

3682 40980076 09840003 Trương Vô Kỵ 1,060,000 5,440,000 - 6,500,000 - 6,500,000 NỢ HỌC PHÍ

3683 40980078 09840003 Huỳnh Thế Linh 1,400,000 - - 1,400,000 - 1,400,000 NỢ HỌC PHÍ

3684 40980082 09840003 Lục Bỉnh Long - 4,640,000 - 4,640,000 2,640,000 2,000,000 NỢ HỌC PHÍ

3685 40980084 09840003 Trần Quốc Long - 3,040,000 - 3,040,000 3,040,000 -

3686 40980095 09840003 Nguyễn Ngọc Hùng Minh - 2,400,000 - 2,400,000 2,400,000 -

3687 40980105 09840003 Lê Quang Minh Phi - 4,880,000 - 4,880,000 2,560,000 2,320,000 NỢ HỌC PHÍ

3688 40980109 09840003 Trịnh Hồng Phúc 580,000 - - 580,000 - 580,000 NỢ HỌC PHÍ

3689 40980116 09840003 Phạm Văn Quyết - 4,760,000 - 4,760,000 4,760,000 -

3690 40980118 09840003 Lê Huy Sơn - 480,000 - 480,000 480,000 -

3691 40980124 09840003 Huỳnh Tấn Tâm - 2,560,000 - 2,560,000 2,560,000 -

Page 155: du lieu cq 20121_03102012

3692 40980128 09840003 Lâm Đạo Thành - 7,080,000 - 7,080,000 4,760,000 2,320,000 NỢ HỌC PHÍ

3693 40980129 09840003 Nguyễn Văn Thành - 4,560,000 - 4,560,000 4,560,000 -

3694 070731D 09840003 Đỗ Đức Thọ 1,210,000 1,080,000 - 2,290,000 2,290,000 -

3695 070766D 09840003 Phạm Đắc Trung 50,000 2,400,000 - 2,450,000 - 2,450,000 NỢ HỌC PHÍ

3696 40980152 09840003 Văn Quang Trực - 1,880,000 - 1,880,000 1,880,000 -

3697 40980162 09840003 Đào Văn út - 4,000,000 - 4,000,000 4,000,000 -

3698 40980170 09840003 Phan Minh Vũ - 720,000 - 720,000 720,000 -

3699 40980174 09840003 Trương Xuân Vương - 400,000 - 400,000 400,000 -

3700 50983019 09850301 Hoàng Uyên Trúc Anh - 2,060,000 - 2,060,000 2,060,000 -

3701 50983020 09850301 Nguyễn Hoàng Anh - 3,380,000 - 3,380,000 3,380,000 -

3702 070028T 09850301 Tạ Hoàng Duyên Anh - 5,220,000 - 5,220,000 5,220,000 -

3703 50983040 09850301 Nguyễn Huỳnh Chí Đạt - 1,690,000 - 1,690,000 1,690,000 -

3704 50983041 09850301 Phan Tiến Đạt - 4,120,000 - 4,120,000 4,120,000 -

3705 081246T 09850301 Đặng Quang Hải - 4,710,000 - 4,710,000 4,710,000 -

3706 50983045 09850301 Nguyễn Đình Hải - 1,840,000 - 1,840,000 1,840,000 -

3707 50983047 09850301 Nguyễn Thanh Hằng - 4,190,000 - 4,190,000 4,190,000 -

3708 50983051 09850301 Nguyễn Hoàng Hiệp - 4,340,000 - 4,340,000 4,340,000 -

3709 50983004 09850301 Hoàng Tiến Hòa - 1,690,000 - 1,690,000 1,690,000 -

3710 50983052 09850301 Nguyễn Huy Hoàng - 4,120,000 - 4,120,000 4,120,000 -

3711 070132T 09850301 Đinh Xuân Huy - 3,970,000 - 3,970,000 3,970,000 -

3712 50983055 09850301 Hồ Trọng Huy - 6,550,000 - 6,550,000 5,740,000 810,000 NỢ HỌC PHÍ

3713 50983006 09850301 Hạ Quang Huynh - 2,720,000 - 2,720,000 - 2,720,000 NỢ HỌC PHÍ

3714 50983062 09850301 Đào Duy Khánh - 5,360,000 - 5,360,000 3,010,000 2,350,000 NỢ HỌC PHÍ

3715 50983067 09850301 Lê Tuấn Kiệt - 2,780,000 - 2,780,000 2,780,000 -

Page 156: du lieu cq 20121_03102012

3716 50983068 09850301 Tăng Anh Kiệt - 1,030,000 - 1,030,000 1,030,000 -

3717 50983071 09850301 Nguyễn La Ngọc Lâm - 3,310,000 - 3,310,000 3,310,000 -

3718 50983073 09850301 Nguyễn Thứ Lễ - 5,370,000 - 5,370,000 5,370,000 -

3719 50983074 09850301 Nguyễn Duy Long - 440,000 - 440,000 440,000 -

3720 50983077 09850301 Trần Kim Long - 810,000 - 810,000 810,000 -

3721 50983079 09850301 Nguyễn Thành Lộc - 1,030,000 - 1,030,000 1,030,000 -

3722 50983080 09850301 Trần Phước Lộc - 3,230,000 - 3,230,000 3,230,000 -

3723 50983081 09850301 Tôn Long Lợi - 5,520,000 - 5,520,000 5,520,000 -

3724 50983084 09850301 Võ Hùng Mạnh - 2,650,000 - 2,650,000 2,650,000 -

3725 50983085 09850301 Đặng Huy Minh - 3,460,000 - 3,460,000 3,460,000 -

3726 50983090 09850301 Vòng Chiếng Mình - 3,380,000 - 3,380,000 3,380,000 -

3727 50983010 09850301 Tô Cao Nguyên - 3,290,000 - 3,290,000 3,290,000 -

3728 50983096 09850301 Võ Việt Như Nguyễn 3,300,000 4,340,000 - 7,640,000 - 7,640,000 NỢ HỌC PHÍ

3729 50983098 09850301 Nguyễn Thị Hiền Ni - 1,840,000 - 1,840,000 1,840,000 -

3730 50983108 09850301 Lâm Hoàng Quy - 5,150,000 - 5,150,000 5,150,000 -

3731 50983109 09850301 Trần Thị Lệ Quyên - 1,910,000 - 1,910,000 1,910,000 -

3732 50983110 09850301 Võ Thị My Sa - 4,030,000 - 4,030,000 4,030,000 -

3733 50983114 09850301 Nguyễn Tấn Tài - 2,720,000 - 2,720,000 2,720,000 -

3734 50983115 09850301 Trần Minh Tài - 5,150,000 - 5,150,000 5,150,000 -

3735 50903100 09850301 Trần Văn Tài - 6,610,000 - 6,610,000 6,610,000 -

3736 50983119 09850301 Võ Văn Tấn - 1,620,000 - 1,620,000 1,620,000 -

3737 50983124 09850301 Võ Long Thành - 5,220,000 - 5,220,000 5,220,000 -

3738 50983127 09850301 Đặng Quốc Thắng (445,000) 3,670,000 - 3,225,000 - 3,225,000 NỢ HỌC PHÍ

3739 50983136 09850301 Phạm Thị Thương - 3,970,000 - 3,970,000 3,970,000 -

Page 157: du lieu cq 20121_03102012

3740 50983137 09850301 Nguyễn Hồng Thủy Tiên - 1,840,000 - 1,840,000 1,840,000 -

3741 50983018 09850301 Đinh Đăng Tiến - 1,250,000 - 1,250,000 1,250,000 -

3742 50983141 09850301 Trần Thị Đài Trang - 2,870,000 - 2,870,000 2,870,000 -

3743 50983148 09850301 Nguyễn Anh Tú - 2,940,000 - 2,940,000 2,940,000 -

3744 50983017 09850301 Mai Xuân Tuyến - 5,720,000 - 5,720,000 - 5,720,000 NỢ HỌC PHÍ

3745 50983156 09850301 Huỳnh Tú Vinh - 1,620,000 - 1,620,000 1,620,000 -

3746 50983159 09850301 Nguyễn Hoài Vũ - 2,870,000 - 2,870,000 2,870,000 -

3747 50983161 09850301 Đỗ Khí Xuyên (445,000) - - (445,000) - (445,000)

3748 70980039 09870001 Lý Kim Anh - 1,380,000 - 1,380,000 1,380,000 -

3749 70980040 09870001 Ngô Thị Vân Anh - 2,820,000 - 2,820,000 2,820,000 -

3750 70980055 09870001 Phạm Ngọc Danh - 440,000 - 440,000 440,000 -

3751 70980058 09870001 Võ Ngọc Diễm - 2,380,000 - 2,380,000 2,380,000 -

3752 70980076 09870001 Nguyễn Thị Bích Hà - 840,000 - 840,000 840,000 -

3753 70980082 09870001 Huỳnh Thị Thúy Hằng - 1,740,000 - 1,740,000 1,740,000 -

3754 70980085 09870001 Đỗ Duy Hậu - 2,200,000 - 2,200,000 2,200,000 -

3755 70980089 09870001 Ngô Minh Hiếu - 1,940,000 - 1,940,000 1,940,000 -

3756 70980006 09870001 Phan Ngọc Khánh Hoàng - 3,620,000 - 3,620,000 3,620,000 -

3757 70980008 09870001 Lê Thị Kim Hương - 1,560,000 - 1,560,000 1,560,000 -

3758 70980116 09870001 Nguyễn Thị Thanh Hương - 2,600,000 - 2,600,000 2,600,000 -

3759 70980010 09870001 Nguyễn Thanh Khiết - 1,500,000 - 1,500,000 1,500,000 -

3760 70980131 09870001 Hồ Thị Mỹ Lệ - 660,000 - 660,000 660,000 -

3761 70980132 09870001 Lê Thị Ngọc Liên - 3,180,000 - 3,180,000 3,180,000 -

3762 70980013 09870001 Vũ Thoại Trúc Ly - 440,000 - 440,000 440,000 -

3763 70980162 09870001 Lâm Thị Mỹ - 840,000 - 840,000 840,000 -

Page 158: du lieu cq 20121_03102012

3764 70980163 09870001 Đỗ Hoàng Nam 1,020,000 2,160,000 - 3,180,000 3,180,000 -

3765 70980016 09870001 Nguyễn Thị Kim Ngân - 3,700,000 - 3,700,000 3,700,000 -

3766 70980018 09870001 Nguyễn Thị Bích Ngọc - 6,140,000 - 6,140,000 6,140,000 -

3767 70980180 09870001 Sầm Thanh Nhã - 1,820,000 - 1,820,000 1,820,000 -

3768 70980181 09870001 Bùi Thị Yến Nhi - 1,500,000 - 1,500,000 1,500,000 -

3769 70980019 09870001 Nguyễn Thị Cẩm Nhung - 1,820,000 - 1,820,000 - 1,820,000 NỢ HỌC PHÍ

3770 70980186 09870001 Nguyễn Thị Tuyết Nhung - 2,340,000 - 2,340,000 2,340,000 -

3771 70980020 09870001 Lê Phú Phúc - 2,120,000 - 2,120,000 2,120,000 -

3772 70980201 09870001 Dương Thị Ngọc Phượng - 2,160,000 - 2,160,000 2,160,000 -

3773 70980021 09870001 Đinh Thanh Sang - 2,500,000 - 2,500,000 2,120,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ

3774 70980212 09870001 Thái Minh Sơn - 840,000 - 840,000 840,000 -

3775 70980216 09870001 Lê Hữu Tài - 1,100,000 - 1,100,000 1,100,000 -

3776 70980024 09870001 Nguyễn Thị Phương Tâm 1,020,000 3,920,000 - 4,940,000 - 4,940,000 NỢ HỌC PHÍ

3777 70980222 09870001 Ngô Thị Hồng Thanh - 4,540,000 - 4,540,000 4,540,000 -

3778 70980223 09870001 Nguyễn Hữu Kim Thanh - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -

3779 70980224 09870001 Nguyễn Minh Thanh - 2,340,000 - 2,340,000 2,340,000 -

3780 70980025 09870001 Trần Ngọc Thanh - 1,740,000 - 1,740,000 1,740,000 -

3781 70980028 09870001 Nguyễn Hoàng Thanh Trang - 1,280,000 - 1,280,000 1,280,000 -

3782 70980284 09870001 Nguyễn Hồng Tuấn - 440,000 - 440,000 440,000 -

3783 70980291 09870001 Phạm Thị Minh Tuyền - 1,680,000 - 1,680,000 1,680,000 -

3784 70980292 09870001 Trần Ngọc Tường - 440,000 - 440,000 440,000 -

3785 70980293 09870001 Lê Nguyễn Thục Uyên 1,020,000 - - 1,020,000 - 1,020,000 NỢ HỌC PHÍ

3786 70980294 09870001 Lê Bảo Yến Vân - 840,000 - 840,000 840,000 -

3787 70980303 09870001 Phạm Tiến Vinh 2,275,000 - - 2,275,000 - 2,275,000 NỢ HỌC PHÍ

Page 159: du lieu cq 20121_03102012

3788 70980314 09870001 Trần Thị Như ý - 840,000 - 840,000 840,000 -

3789 70980037 09870002 Đặng Thị Kim Anh - 1,500,000 - 1,500,000 1,500,000 -

3790 70980038 09870002 Lê Thị Kim Anh - 1,280,000 - 1,280,000 1,280,000 -

3791 70980042 09870002 Nguyễn Thị Loan Anh - 4,360,000 - 4,360,000 4,360,000 -

3792 70980053 09870002 Võ Tá Công - 2,160,000 - 2,160,000 2,160,000 -

3793 70980057 09870002 Trần Thị Thúy Diễm - 2,160,000 - 2,160,000 2,160,000 -

3794 70980063 09870002 Lê Quốc Duy - 440,000 - 440,000 440,000 -

3795 70980064 09870002 Nguyễn Hoàng Anh Duy - 3,920,000 - 3,920,000 3,920,000 -

3796 70980088 09870002 Hoàng Văn Hiếu - 840,000 - 840,000 840,000 -

3797 70980101 09870002 Trần Thị Hồng 1,740,000 - - 1,740,000 - 1,740,000 NỢ HỌC PHÍ

3798 082539Q 09870002 Nguyễn Quốc Huy - 6,520,000 - 6,520,000 6,520,000 -

3799 70980110 09870002 Nguyễn Hữu Hưng - 840,000 - 840,000 840,000 -

3800 70980111 09870002 Nguyễn Thanh Hưng - 1,380,000 - 1,380,000 1,380,000 -

3801 70980112 09870002 Nguyễn Thành Hưng - 5,350,000 - 5,350,000 - 5,350,000 NỢ HỌC PHÍ

3802 70980118 09870002 Lỷ Dách Khìn - 660,000 - 660,000 660,000 -

3803 70980122 09870002 Nguyễn Nguyên Khôi - 660,000 - 660,000 660,000 -

3804 70980124 09870002 Lý Thiên Kim - 1,940,000 - 1,940,000 1,940,000 -

3805 70980127 09870002 Tăng Xuân Lan - 1,940,000 - 1,940,000 1,940,000 -

3806 70980145 09870002 Nguyễn Hoàng Long 1,100,000 1,280,000 - 2,380,000 1,280,000 1,100,000 NỢ HỌC PHÍ

3807 70980157 09870002 Phan Nhựt Minh - 660,000 - 660,000 660,000 -

3808 70980159 09870002 Nguyễn Diễm My - 1,500,000 - 1,500,000 1,500,000 -

3809 70980168 09870002 Dương Thị Kim Ngân - 2,340,000 - 2,340,000 2,340,000 -

3810 70980169 09870002 Phạm Ngọc Kim Ngân - 840,000 - 840,000 840,000 -

3811 70980190 09870002 Trần Văn Phú - 1,500,000 - 1,500,000 1,500,000 -

Page 160: du lieu cq 20121_03102012

3812 70980200 09870002 Võ Thanh Phương - 660,000 - 660,000 660,000 -

3813 70980221 09870002 Lê Thị Ngọc Thanh - 440,000 - 440,000 440,000 -

3814 70980231 09870002 Phạm Thị Thanh Thảo - 1,740,000 - 1,740,000 1,740,000 -

3815 70980232 09870002 Thạch Thị Thu Thảo - 660,000 - 660,000 660,000 -

3816 70980251 09870002 Ngô Thị Thanh Thủy 1,740,000 - - 1,740,000 - 1,740,000 NỢ HỌC PHÍ

3817 70980259 09870002 Dương Hoàng Mỹ Tiên - 5,420,000 - 5,420,000 5,420,000 -

3818 70980260 09870002 Cao Văn Tiến - 1,500,000 - 1,500,000 1,500,000 -

3819 70980264 09870002 Ngô Thị Tình - 1,500,000 - 1,500,000 1,500,000 -

3820 70980274 09870002 Trần Thị Thùy Trang - 720,000 - 720,000 720,000 -

3821 70980278 09870002 Lâm Mạc Hoàng Trúc - 660,000 - 660,000 660,000 -

3822 70980279 09870002 Trần Thụy Thiên Trúc - 660,000 - 660,000 660,000 -

3823 70980307 09870002 Lâm Trùng Vương - 3,000,000 - 3,000,000 3,000,000 -

3824 70980313 09870002 Võ Thị Thanh Xuân 1,020,000 1,500,000 - 2,520,000 2,520,000 -

3825 80981005 09880101 Lê Hoài Anh - 4,400,000 - 4,400,000 4,400,000 -

3826 80981009 09880101 Trịnh Tuấn Anh - 4,040,000 - 4,040,000 4,040,000 -

3827 80981010 09880101 Trần Hoài Ân - 2,200,000 - 2,200,000 2,200,000 -

3828 80981011 09880101 Phạm Văn Ba - 1,540,000 - 1,540,000 1,540,000 -

3829 80981012 09880101 Lâm Tấn Bình - 3,420,000 - 3,420,000 3,420,000 -

3830 80981013 09880101 Nguyễn Phi Bình - 440,000 - 440,000 440,000 -

3831 80981015 09880101 Nguyễn Công Châu - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -

3832 070970C 09880101 Trần Quốc Chính (1,510,000) - - (1,510,000) - (1,510,000)

3833 80981017 09880101 Nguyễn Văn Danh 2,315,000 - - 2,315,000 - 2,315,000 NỢ HỌC PHÍ

3834 80981018 09880101 Nguyễn Chí Dũng - 4,240,000 - 4,240,000 4,240,000 -

3835 80981019 09880101 Huỳnh Quốc Dương - 4,600,000 - 4,600,000 - 4,600,000 NỢ HỌC PHÍ

Page 161: du lieu cq 20121_03102012

3836 80981020 09880101 Nguyễn Sỹ Đan - 5,740,000 - 5,740,000 5,740,000 -

3837 80981024 09880101 Lương Lữ Điện 2,420,000 5,490,000 - 7,910,000 - 7,910,000 NỢ HỌC PHÍ

3838 80981028 09880101 Hoàng Văn Giang - 4,180,000 - 4,180,000 4,180,000 -

3839 80981256 09880101 Nguyễn Tường Giang - 2,700,000 - 2,700,000 2,700,000 -

3840 80981030 09880101 Nguyễn Thanh Hà - 1,910,000 - 1,910,000 1,910,000 -

3841 80981031 09880101 Đoàn Hải - 3,960,000 - 3,960,000 4,150,000 (190,000)

3842 80981032 09880101 Huỳnh Sơn Hải - 660,000 - 660,000 660,000 -

3843 80981034 09880101 Nguyễn Thị Thúy Hằng - 660,000 - 660,000 660,000 -

3844 80981035 09880101 Huỳnh Duy Hậu - 1,720,000 - 1,720,000 1,720,000 -

3845 80981036 09880101 Phạm Văn Hậu - 1,100,000 - 1,100,000 1,100,000 -

3846 80981040 09880101 Ngô Thanh Hiếu - 2,200,000 - 2,200,000 2,200,000 -

3847 070999C 09880101 Võ Trung Hiếu - 1,540,000 - 1,540,000 - 1,540,000 NỢ HỌC PHÍ

3848 80981045 09880101 Nguyễn Minh Hoàng - 4,360,000 - 4,360,000 - 4,360,000 NỢ HỌC PHÍ

3849 80981047 09880101 Phan Thanh Hùng - 4,140,000 - 4,140,000 4,140,000 -

3850 80981049 09880101 Lâm Huy - 4,400,000 - 4,400,000 4,400,000 -

3851 80981050 09880101 Lê Văn Huy - 2,860,000 - 2,860,000 2,860,000 -

3852 80981051 09880101 Nguyễn Minh Hưng - 1,380,000 - 1,380,000 1,380,000 -

3853 80981052 09880101 Phan Thanh Kiệt - 1,940,000 - 1,940,000 1,940,000 -

3854 80981061 09880101 Lê Hoài Nam - 3,080,000 - 3,080,000 3,080,000 -

3855 80981064 09880101 Phạm Trung Nam - 2,420,000 - 2,420,000 2,420,000 -

3856 80981065 09880101 Thái Hoàng Nghĩa - 660,000 - 660,000 660,000 -

3857 80981066 09880101 Nguyễn Văn Nhật - 5,060,000 - 5,060,000 5,060,000 -

3858 80981067 09880101 Lầu Hân Phía - 3,740,000 - 3,740,000 3,740,000 -

3859 80981068 09880101 Lê Thanh Phong - 2,760,000 - 2,760,000 2,760,000 -

Page 162: du lieu cq 20121_03102012

3860 80981070 09880101 Nguyễn Chí Phúc - 4,620,000 - 4,620,000 4,620,000 -

3861 80981073 09880101 Võ Thanh Phúc - 4,620,000 - 4,620,000 4,620,000 -

3862 80981074 09880101 Vũ Đức Quang - 4,460,000 - 4,460,000 4,460,000 -

3863 80981075 09880101 Nguyễn Hoàng Quân - 5,120,000 - 5,120,000 5,120,000 -

3864 80981077 09880101 Trương Ngọc Quý - 5,180,000 - 5,180,000 5,180,000 -

3865 80981078 09880101 Nguyễn Trung Sang - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -

3866 80981084 09880101 Nguyễn Lộc Thành - 3,350,000 - 3,350,000 3,350,000 -

3867 80981004 09880101 Huỳnh Văn Thi - 3,640,000 - 3,640,000 3,640,000 -

3868 80981086 09880101 La Hưng Thịnh - 1,380,000 - 1,380,000 1,380,000 -

3869 80981088 09880101 Lê Văn Thọ - 2,100,000 - 2,100,000 2,100,000 -

3870 80981089 09880101 Từ Trung Thông - 4,300,000 - 4,300,000 4,300,000 -

3871 80981091 09880101 Nguyễn Chính Thức - 3,300,000 - 3,300,000 3,300,000 -

3872 80981093 09880101 Trần Quang Tỉnh - 3,080,000 - 3,080,000 3,080,000 -

3873 80981094 09880101 Lê Trọng Toàn - 660,000 - 660,000 660,000 -

3874 80981096 09880101 Trịnh Phước Toàn - 4,520,000 - 4,520,000 4,520,000 -

3875 80981097 09880101 Nguyễn Quốc Toản - 3,520,000 - 3,520,000 3,520,000 -

3876 80981100 09880101 Huỳnh Quang Trí - 660,000 - 660,000 660,000 -

3877 80981101 09880101 Nguyễn Thanh Trí - 660,000 - 660,000 660,000 -

3878 80981109 09880101 Nguyễn Thanh Tú - 5,240,000 - 5,240,000 - 5,240,000 NỢ HỌC PHÍ

3879 80981255 09880101 Nguyễn Kim Tuấn - 2,860,000 - 2,860,000 2,860,000 -

3880 80981113 09880101 Phạm Quốc Tưởng - 1,820,000 - 1,820,000 1,820,000 -

3881 80981114 09880101 Nguyễn Thị Vân Vi - 5,460,000 - 5,460,000 5,460,000 -

3882 80981116 09880101 Nguyễn Bảo Việt - 3,080,000 - 3,080,000 3,080,000 -

3883 081874C 09880101 Nguyễn Anh Vũ - 2,160,000 - 2,160,000 2,160,000 -

Page 163: du lieu cq 20121_03102012

3884 80981120 09880101 Ngô Thị Bảo Xuyên 720,000 - - 720,000 720,000 -

3885 80981124 09880102 Nguyễn Việt Anh - 3,740,000 - 3,740,000 3,740,000 -

3886 80981126 09880102 Phạm Thanh Bình - 4,400,000 - 4,400,000 4,400,000 -

3887 80981130 09880102 Trần Thành Công - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -

3888 80981131 09880102 Huỳnh Quốc Cường - 720,000 - 720,000 720,000 -

3889 80981132 09880102 Hồ Văn Diễn - 2,420,000 - 2,420,000 2,420,000 -

3890 80981134 09880102 Hoàng Hữu Dũng - 440,000 - 440,000 440,000 -

3891 80981135 09880102 Lê Tuấn Dũng - 6,340,000 - 6,340,000 4,020,000 2,320,000 NỢ HỌC PHÍ

3892 80981136 09880102 Nguyễn Viết Dũng - 3,820,000 - 3,820,000 3,820,000 -

3893 80981138 09880102 Bàn Đức Duy 2,260,000 4,400,000 - 6,660,000 - 6,660,000 NỢ HỌC PHÍ

3894 80981139 09880102 Huỳnh Trần Duy - 880,000 - 880,000 880,000 -

3895 80981140 09880102 Lê Anh Duy - 4,360,000 - 4,360,000 4,360,000 -

3896 80981141 09880102 Nguyễn Đức Duy - 3,040,000 - 3,040,000 3,040,000 -

3897 80981142 09880102 Phạm Hoàng Duy - 660,000 - 660,000 660,000 -

3898 80981144 09880102 Huỳnh Minh Dương - 2,700,000 - 2,700,000 2,260,000 440,000 NỢ HỌC PHÍ

3899 80981254 09880102 Hồ Quang Đại - 5,500,000 - 5,500,000 5,500,000 -

3900 80981145 09880102 Đinh Thành Đạt - 3,960,000 - 3,960,000 3,960,000 -

3901 80981146 09880102 Trần Tuấn Đạt - 880,000 - 880,000 880,000 -

3902 80981147 09880102 Thái Doãn Đồng - 4,080,000 - 4,080,000 4,080,000 -

3903 80981148 09880102 Dư Xuân Đức - 2,760,000 - 2,760,000 2,760,000 -

3904 80981149 09880102 Phạm Đức Quang Gia - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

3905 80981150 09880102 Nguyễn Hoàng Hải 1,555,000 - - 1,555,000 - 1,555,000 NỢ HỌC PHÍ

3906 80981151 09880102 Đặng Hoàng Anh Hiền - 1,540,000 - 1,540,000 - 1,540,000 NỢ HỌC PHÍ

3907 80981155 09880102 Đoàn Huy Hoàng - 440,000 - 440,000 440,000 -

Page 164: du lieu cq 20121_03102012

3908 80981156 09880102 Lê Hoàng - 1,940,000 - 1,940,000 1,940,000 -

3909 80981161 09880102 Lâm Quốc Hùng - 4,520,000 - 4,520,000 4,520,000 -

3910 80981162 09880102 Ngô Văn Hùng - 1,980,000 - 1,980,000 1,980,000 -

3911 80981163 09880102 Nguyễn Phước Hùng - 2,920,000 - 2,920,000 2,920,000 -

3912 80981165 09880102 Nguyễn Anh Khải 660,000 2,480,000 - 3,140,000 3,140,000 -

3913 80981167 09880102 Huỳnh Ngọc Khánh - 5,280,000 - 5,280,000 5,280,000 -

3914 80981170 09880102 Lâm Minh Khôi - 660,000 - 660,000 660,000 -

3915 80981171 09880102 Trịnh Huy Kính - 1,100,000 - 1,100,000 1,100,000 -

3916 80981172 09880102 Bùi Thanh Lâm - 3,860,000 - 3,860,000 3,860,000 -

3917 80981173 09880102 Nguyễn Văn Liểu - 2,260,000 - 2,260,000 2,260,000 -

3918 80981178 09880102 Nguyễn Hoàng Long - 2,040,000 - 2,040,000 2,040,000 -

3919 80981181 09880102 Dương Văn Mạnh - 440,000 - 440,000 - 440,000 NỢ HỌC PHÍ

3920 80981182 09880102 Nguyễn Nhật Minh - 3,860,000 - 3,860,000 3,860,000 -

3921 80981183 09880102 Trần Đình Minh - 2,420,000 - 2,420,000 2,420,000 -

3922 80981187 09880102 Lê Thành Nhân - 4,840,000 - 4,840,000 4,840,000 -

3923 80981190 09880102 Phan Thị Quỳnh Như - 2,860,000 - 2,860,000 2,860,000 -

3924 80981192 09880102 Huỳnh Trần Phú - 4,740,000 - 4,740,000 4,740,000 -

3925 80981193 09880102 Trần Nguyên Phùng - 1,820,000 - 1,820,000 1,820,000 -

3926 80981194 09880102 Lưu Trọng Phương - 4,840,000 - 4,840,000 4,840,000 -

3927 80981196 09880102 Nguyễn Thanh Quang - 3,960,000 - 3,960,000 3,960,000 -

3928 80981197 09880102 Phan Thành Quí - 4,240,000 - 4,240,000 4,240,000 -

3929 80981201 09880102 Nguyễn Văn Sang - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -

3930 80981202 09880102 Nguyễn Văn Sâm 50,000 440,000 - 490,000 440,000 50,000 NỢ HỌC PHÍ

3931 80981203 09880102 Lương Quốc Sĩ - 3,140,000 - 3,140,000 3,140,000 -

Page 165: du lieu cq 20121_03102012

3932 80981205 09880102 Lê Hữu Anh Tài - 3,960,000 - 3,960,000 3,960,000 -

3933 80981208 09880102 Nguyễn Hoàng Đức Tâm 50,000 880,000 - 930,000 880,000 50,000 NỢ HỌC PHÍ

3934 80981211 09880102 Đặng Tấn Thà - 660,000 - 660,000 660,000 -

3935 80981213 09880102 Lại Đình Thành - 3,740,000 - 3,740,000 3,740,000 -

3936 80981216 09880102 Nguyễn Anh Thi - 660,000 - 660,000 660,000 -

3937 80981219 09880102 Lê Văn Thoản - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -

3938 80981222 09880102 Cao Thế Tiễn - 2,640,000 - 2,640,000 2,640,000 -

3939 80981223 09880102 Vũ Mạnh Tiến - 2,420,000 - 2,420,000 1,760,000 660,000 NỢ HỌC PHÍ

3940 80981224 09880102 Lê Thương Tin - 2,760,000 - 2,760,000 2,760,000 -

3941 80981226 09880102 Trần Quốc Toàn - 1,760,000 - 1,760,000 1,760,000 -

3942 80981227 09880102 Hoàng Trọng Minh Trí - 5,720,000 - 5,720,000 5,720,000 -

3943 80981228 09880102 Vũ Tiến Trọng - 4,400,000 - 4,400,000 1,980,000 2,420,000 NỢ HỌC PHÍ

3944 80981229 09880102 Đặng Văn Trung - 3,520,000 - 3,520,000 3,520,000 -

3945 80981231 09880102 Cao Thanh Trường - 660,000 - 660,000 660,000 -

3946 80981233 09880102 Lê Quang Trưởng - 4,180,000 - 4,180,000 4,180,000 -

3947 80981234 09880102 Đinh Cẩm Tú - 2,700,000 - 2,700,000 2,700,000 -

3948 80981237 09880102 Lâm Anh Minh Tuấn - 3,520,000 - 3,520,000 3,520,000 -

3949 80981239 09880102 Nguyễn Lê Duy Tuấn - 5,060,000 - 5,060,000 5,060,000 -

3950 80981240 09880102 Nguyễn Trần Anh Tuấn - 4,020,000 - 4,020,000 4,020,000 -

3951 80981245 09880102 Trần Quang Vinh 50,000 1,760,000 - 1,810,000 1,810,000 -

3952 80981246 09880102 Nguyễn Kim Vủ - 3,920,000 - 3,920,000 3,920,000 -

3953 80981248 09880102 Đặng Hoàng Vũ - 3,580,000 - 3,580,000 3,580,000 -

3954 80981250 09880102 Phan Văn Vũ - 4,080,000 - 4,080,000 4,080,000 -

3955 80981252 09880102 Trượng Văn Zen - 3,960,000 - 3,960,000 3,960,000 -

Page 166: du lieu cq 20121_03102012

3956 01001002 10000101 Nguyễn Thị Mai Anh - 2,946,000 - 2,946,000 2,946,000 -

3957 01001004 10000101 Vy Hoài Ân - 3,615,000 - 3,615,000 3,615,000 -

3958 01001107 10000101 Lê Thiên Bảo - 2,862,000 - 2,862,000 2,862,000 -

3959 01001005 10000101 Ngô Cự Bảo - 3,540,000 - 3,540,000 3,540,000 -

3960 01001006 10000101 Mai Thùy Ngọc Bích - 2,979,000 - 2,979,000 3,222,000 (243,000)

3961 01001007 10000101 Nguyễn Lê Kim Chi - 3,021,000 - 3,021,000 3,021,000 -

3962 01001108 10000101 Phạm Thanh Kim Cúc - 3,297,000 - 3,297,000 3,297,000 -

3963 01001008 10000101 Phạm Hoàng Kim Cương - 2,862,000 - 2,862,000 2,862,000 -

3964 01001011 10000101 Huỳnh Thanh Diễm - 3,124,000 - 3,124,000 3,124,000 -

3965 01001109 10000101 Nguyễn Thị Dung - 3,180,000 - 3,180,000 3,180,000 -

3966 01001012 10000101 Nguyễn Thị Thùy Dung - 3,774,000 - 3,774,000 3,774,000 -

3967 01001013 10000101 Trần Thị Phương Dung - 2,862,000 - 2,862,000 2,862,000 -

3968 01001110 10000101 Lê Vũ Đức Duy - 3,180,000 - 3,180,000 3,180,000 -

3969 01001014 10000101 Phạm Thị Mỹ Duyên - 3,597,000 - 3,597,000 3,597,000 -

3970 01001015 10000101 Nguyễn Thị Thùy Dương - 3,615,000 - 3,615,000 3,615,000 -

3971 01001016 10000101 Nguyễn Hồng Đào - 3,297,000 - 3,297,000 3,297,000 -

3972 01001017 10000101 Phan Thành Đạt - 3,452,000 - 3,452,000 4,552,000 (1,100,000)

3973 01001018 10000101 Quách Ngọc Thúy Đoan - 3,774,000 - 3,774,000 3,774,000 -

3974 01001019 10000101 Hà Thị Hải Hà - 3,021,000 - 3,021,000 3,021,000 -

3975 01001020 10000101 Lê Thị Bích Hà - 3,166,000 - 3,166,000 3,166,000 -

3976 01001111 10000101 Lê Thị Đông Hà - 3,900,000 - 3,900,000 3,900,000 -

3977 01001112 10000101 Nguyễn Thị Phương Hà - 2,689,000 - 2,689,000 2,689,000 -

3978 01001021 10000101 Triệu Hải Hà - 4,440,000 - 4,440,000 4,440,000 -

3979 01001114 10000101 Nguyễn Châu Hải - 2,385,000 - 2,385,000 2,385,000 -

Page 167: du lieu cq 20121_03102012

3980 01001022 10000101 Ka Hàm - 3,138,000 - 3,138,000 3,138,000 -

3981 01001023 10000101 Trầm Tuyết Hạnh - 3,021,000 - 3,021,000 3,021,000 -

3982 01001115 10000101 Trần Thị Mỹ Hạnh - 3,180,000 - 3,180,000 3,180,000 -

3983 01001116 10000101 Mai Thị Hảo - 3,124,000 - 3,124,000 3,124,000 -

3984 01001024 10000101 Bùi Thị Mỹ Hằng - 3,615,000 - 3,615,000 3,615,000 -

3985 01001025 10000101 Nguyễn Thị Phượng Hằng - 3,615,000 - 3,615,000 3,615,000 -

3986 01001117 10000101 Nguyễn Thụy Thanh Hằng - 3,742,000 - 3,742,000 3,742,000 -

3987 01001118 10000101 Vũ Thị Kim Hằng - 3,601,000 - 3,601,000 3,601,000 -

3988 01001119 10000101 Nguyễn Thị Hiên - 3,741,000 - 3,741,000 3,741,000 -

3989 01001026 10000101 Nguyễn Thị Hiền - 5,022,000 - 5,022,000 5,022,000 -

3990 01001027 10000101 Trần Thị Thu Hiền - 3,615,000 - 3,615,000 3,615,000 -

3991 01001120 10000101 Nguyễn Ngọc Minh Hiếu - 3,297,000 - 3,297,000 3,279,000 18,000 NỢ HỌC PHÍ

3992 01001121 10000101 Bùi Thị Hoài - 3,601,000 - 3,601,000 3,601,000 -

3993 01001122 10000101 Nguyễn Thanh Hoàng - 3,601,000 - 3,601,000 3,601,000 -

3994 01001124 10000101 Lê Thị Ngân Huyền - 3,021,000 - 3,021,000 3,021,000 -

3995 01001125 10000101 Nguyễn Bảo Minh Huyền - 3,615,000 - 3,615,000 3,615,000 -

3996 01001126 10000101 Nguyễn Thị Ngọc Huyền - 3,297,000 - 3,297,000 3,297,000 -

3997 01001127 10000101 Phạm Thị Bích Huyền - 2,979,000 - 2,979,000 2,979,000 -

3998 01001028 10000101 Ngô Quốc Hưng - 3,456,000 - 3,456,000 3,456,000 -

3999 01001029 10000101 Nguyễn Trác Hưng - 3,297,000 - 3,297,000 3,297,000 -

4000 01001128 10000101 Phan Thị Lan Hương - 3,660,000 - 3,660,000 3,660,000 -

4001 01001030 10000101 Nguyễn Ngọc Hiển Khánh - 5,706,000 - 5,706,000 5,706,000 -

4002 01001129 10000101 Nguyễn Chí Kiên - 3,844,000 - 3,844,000 3,844,000 -

4003 01001031 10000101 Nguyễn Hoàng Yến Lan - 2,385,000 - 2,385,000 2,385,000 -

Page 168: du lieu cq 20121_03102012

4004 01001130 10000102 Trần Thị Lan - 3,615,000 - 3,615,000 3,615,000 -

4005 01001032 10000102 Trần Thị Ngọc Lan - 3,615,000 - 3,615,000 3,615,000 -

4006 01001131 10000102 Mai Lê - 4,260,000 - 4,260,000 4,260,000 -

4007 01001033 10000102 Lê Thị Phương Linh - 4,447,000 - 4,447,000 4,447,000 -

4008 01001034 10000102 Nguyễn Thị Diệu Linh - 3,774,000 - 3,774,000 3,774,000 -

4009 01001132 10000102 Nguyễn Thị Thùy Linh - 3,657,000 - 3,657,000 3,657,000 -

4010 01001133 10000102 Quách Thị Thùy Linh - 3,180,000 - 3,180,000 3,180,000 -

4011 01001035 10000102 Tăng Tuyết Linh - 3,498,000 - 3,498,000 3,498,000 -

4012 01001134 10000102 Trần Thị Mai Linh 2,320,000 3,706,000 - 6,026,000 - 6,026,000 NỢ HỌC PHÍ

4013 01001037 10000102 Vòng Vũ Linh - 3,297,000 - 3,297,000 3,297,000 -

4014 01001038 10000102 Vũ Thùy Linh - 3,456,000 - 3,456,000 3,699,000 (243,000)

4015 01001135 10000102 Nguyễn Thị Kiều Loan - 3,021,000 - 3,021,000 3,021,000 -

4016 01001040 10000102 Lê Thành Long - 3,747,000 - 3,747,000 3,747,000 -

4017 01001041 10000102 Nguyễn Thanh Long - 4,335,000 - 4,335,000 4,335,000 -

4018 01001043 10000102 Huỳnh Thị Ngọc Mai - 3,007,000 - 3,007,000 3,007,000 -

4019 01001044 10000102 Nguyễn Thị Tuyết Mai - 4,162,000 - 4,162,000 4,162,000 -

4020 01001045 10000102 Nguyễn Thị Trà My - 3,615,000 - 3,615,000 3,615,000 -

4021 01001046 10000102 Đỗ Thị Thu Nga - 4,377,000 - 4,377,000 4,377,000 -

4022 01001047 10000102 Võ Thị Thu Nga - 3,442,000 - 3,442,000 3,442,000 -

4023 01001048 10000102 Bạch Thúy Ngân - 3,326,000 - 3,326,000 3,326,000 -

4024 01001137 10000102 Huỳnh Thị Kim Ngân - 2,979,000 - 2,979,000 2,979,000 -

4025 01001138 10000102 Đặng Nguyễn Thanh Ngọc - 3,297,000 - 3,297,000 3,297,000 -

4026 01001139 10000102 Đặng Như Ngọc - 3,933,000 - 3,933,000 3,933,000 -

4027 01001049 10000102 Lê Thanh Ngọc - 3,264,000 - 3,264,000 3,507,000 (243,000)

Page 169: du lieu cq 20121_03102012

4028 01001140 10000102 Nguyễn Trần Như Ngọc - 4,265,000 - 4,265,000 4,265,000 -

4029 01001051 10000102 Trần Dạ Thảo Nguyên - 3,297,000 - 3,297,000 3,297,000 -

4030 01001052 10000102 Võ Thành Nhân - 3,774,000 - 3,774,000 3,774,000 -

4031 01001053 10000102 Nguyễn Minh Nhật - 2,979,000 - 2,979,000 2,979,000 -

4032 01001054 10000102 Lê Hoàng Yến Nhi - 3,297,000 - 3,297,000 3,297,000 -

4033 01001055 10000102 Ngô Huỳnh Yến Nhi - 3,297,000 - 3,297,000 3,540,000 (243,000)

4034 01001146 10000102 Đoàn Thị Phong - 3,297,000 - 3,297,000 3,297,000 -

4035 01001058 10000102 Nguyễn Hồ Thanh Phụng - 2,703,000 - 2,703,000 2,703,000 -

4036 01001147 10000102 La Huỳnh Phước - 3,138,000 - 3,138,000 3,138,000 -

4037 01001059 10000102 Cao Hồng Phương - 3,741,000 - 3,741,000 3,741,000 -

4038 01001149 10000102 Nguyễn Thị Phượng - 3,618,000 - 3,618,000 3,618,000 -

4039 01001061 10000102 Nguyễn Thị Thanh Phượng - 3,456,000 - 3,456,000 3,456,000 -

4040 01001062 10000102 Mai Thế Quốc - 3,180,000 - 3,180,000 3,423,000 (243,000)

4041 01001150 10000102 Nguyễn Phương Quyên - 3,657,000 - 3,657,000 3,657,000 -

4042 01001063 10000102 Nguyễn Tú Quyên - 3,297,000 - 3,297,000 3,297,000 -

4043 01001064 10000102 Nguyễn Ngọc Phương Quỳnh - 3,297,000 - 3,297,000 3,540,000 (243,000)

4044 01001065 10000102 Nguyễn Thành Sang - 2,862,000 - 2,862,000 3,105,000 (243,000)

4045 01001151 10000102 Trần Thị Son - 4,260,000 - 4,260,000 4,260,000 -

4046 01001066 10000102 Lưu Thành Tài - 3,615,000 - 3,615,000 3,615,000 -

4047 01001067 10000103 Mai Phước Tài - 3,452,000 - 3,452,000 3,452,000 -

4048 01001152 10000103 Nguyễn Thị Kim Thai - 2,979,000 - 2,979,000 2,979,000 -

4049 01001154 10000103 Nguyễn Phương Thanh - 3,456,000 - 3,456,000 3,456,000 -

4050 01001068 10000103 Trần Nhật Lan Thanh - 4,092,000 - 4,092,000 4,092,000 -

4051 01001069 10000103 Zắn Trường Thanh - 3,456,000 - 3,456,000 3,456,000 -

Page 170: du lieu cq 20121_03102012

4052 01001070 10000103 Nguyễn Thu Thảo - 4,254,000 - 4,254,000 4,254,000 -

4053 01001155 10000103 Phạm Thị Thanh Thảo - 2,862,000 - 2,862,000 2,862,000 -

4054 01001072 10000103 Đào Thị Thanh Thật - 3,021,000 - 3,021,000 3,021,000 -

4055 01001073 10000103 Lê Thị Thi - 2,862,000 - 2,862,000 2,862,000 -

4056 01001074 10000103 Lê Thuận Thiên - 2,862,000 - 2,862,000 2,862,000 -

4057 01001075 10000103 Trần Duy Thịnh - 3,802,000 - 3,802,000 3,802,000 -

4058 01001076 10000103 Nguyễn Hoàng Thông - 3,297,000 - 3,297,000 3,297,000 -

4059 01001078 10000103 Nguyễn Thị Thanh Thủy - 3,601,000 - 3,601,000 3,601,000 -

4060 01001079 10000103 Vũ Thị Thu Thủy - 2,862,000 - 2,862,000 2,862,000 -

4061 01001156 10000103 Hoàng Lê Minh Thư - 3,021,000 - 3,021,000 3,021,000 -

4062 01001081 10000103 Nguyễn Thị Anh Thư - 3,442,000 - 3,442,000 3,442,000 -

4063 01001082 10000103 Phạm Thị Thư - 3,615,000 - 3,615,000 3,615,000 -

4064 01001083 10000103 Phạm Thị Hạnh Tiên - 3,825,000 - 3,825,000 3,825,000 -

4065 01001084 10000103 Lê Võ Kim Tiếng - 3,601,000 - 3,601,000 3,601,000 -

4066 01001085 10000103 Huỳnh Kim Toàn - 4,775,000 - 4,775,000 4,775,000 -

4067 01001157 10000103 Đào Ngọc Thanh Trang - 3,297,000 - 3,297,000 3,297,000 -

4068 01001158 10000103 Nguyễn Thị Huyền Trang - 3,339,000 - 3,339,000 3,339,000 -

4069 01001087 10000103 Nguyễn Thị Thanh Trang - 3,180,000 - 3,180,000 3,180,000 -

4070 01001088 10000103 Phạm Thanh Trang (3,498,000) - - (3,498,000) - (3,498,000)

4071 01001160 10000103 Phan Thị Kiều Trang - 4,176,000 - 4,176,000 4,176,000 -

4072 01001089 10000103 Trần Thị Thùy Trang - 3,774,000 - 3,774,000 3,774,000 -

4073 01001161 10000103 Phạm Thị Bích Trâm - 3,021,000 - 3,021,000 3,021,000 -

4074 01001162 10000103 Phạm Vũ Thanh Trâm - 4,059,000 - 4,059,000 4,059,000 -

4075 01001090 10000103 Trần Quế Trâm - 3,297,000 - 3,297,000 3,297,000 -

Page 171: du lieu cq 20121_03102012

4076 01001091 10000103 Trương Ngọc Trâm - 3,423,000 - 3,423,000 3,423,000 -

4077 01001092 10000103 Diệp Nguyễn Bảo Trân - 2,862,000 - 2,862,000 2,862,000 -

4078 01001163 10000103 Võ Thị Kiều Trân - 3,297,000 - 3,297,000 3,297,000 -

4079 01001164 10000103 Nguyễn Minh Trí - 2,862,000 - 2,862,000 2,862,000 -

4080 01001165 10000103 Lê Thị Thanh Trúc - 3,774,000 - 3,774,000 3,774,000 -

4081 01001094 10000103 Nguyễn Thanh Trúc - 3,615,000 - 3,615,000 3,615,000 -

4082 01001166 10000103 Nguyễn Trần Thảo Trúc - 3,007,000 - 3,007,000 3,007,000 -

4083 01001167 10000103 Phạm Nguyễn Thị Hoàng Trúc - 4,177,000 - 4,177,000 4,177,000 -

4084 01001168 10000103 Nguyễn Anh Tú - 4,059,000 - 4,059,000 4,059,000 -

4085 01001096 10000103 Trần Anh Tuấn - 3,615,000 - 3,615,000 3,615,000 -

4086 01001169 10000103 Lê Trí Sĩ Tùng - 3,765,000 - 3,765,000 3,765,000 -

4087 01001097 10000103 Trần An Tuyền - 3,615,000 - 3,615,000 3,615,000 -

4088 01001170 10000103 Trần Bích Tuyền - 3,737,000 - 3,737,000 3,737,000 -

4089 01001171 10000103 Bùi Vũ Thị Lê Uyên - 4,237,000 - 4,237,000 4,237,000 -

4090 01001172 10000103 Đặng Nguyễn Phương Uyên - 2,862,000 - 2,862,000 2,862,000 -

4091 01001100 10000103 Dương Thị Thùy Vin - 3,615,000 - 3,615,000 3,615,000 -

4092 01001101 10000103 Mạch Quốc Vinh - 3,180,000 - 3,180,000 3,180,000 -

4093 01001102 10000103 Cao Thị Ngọc Vy - 3,615,000 - 3,615,000 3,615,000 -

4094 01001174 10000103 Đỗ Ngọc Phương Vy - 2,862,000 - 2,862,000 2,862,000 -

4095 01001103 10000103 Nguyễn Huỳnh Bảo Vy - 3,844,000 - 3,844,000 3,844,000 -

4096 01001175 10000103 Trần Thanh Vy - 2,862,000 - 2,862,000 2,862,000 -

4097 01001176 10000103 Phan Ngọc Kim Xuân - 3,297,000 - 3,297,000 3,297,000 -

4098 01001104 10000103 Trương Hoàng Yến - 3,615,000 - 3,615,000 3,615,000 -

4099 01002040 10000201 Khuất Thị Tú Anh - 4,770,000 - 4,770,000 4,770,000 -

Page 172: du lieu cq 20121_03102012

4100 01002001 10000201 Tạ Ngọc Bình - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

4101 01002019 10000201 Phan Thị Xuân Cang - 3,045,000 - 3,045,000 3,045,000 -

4102 01002020 10000201 Tạ Thị Diệp - 3,045,000 - 3,045,000 3,045,000 -

4103 01002003 10000201 Dương Hồng Diệu - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

4104 01002004 10000201 Hoàng Thị Lệ Diệu - 3,670,000 - 3,670,000 3,670,000 -

4105 01002021 10000201 Bùi Thị Duyên - 3,770,000 - 3,770,000 3,770,000 -

4106 01002006 10000201 Phòng Yến Hà - 3,045,000 - 3,045,000 3,045,000 -

4107 01002023 10000201 Huỳnh Gia Hào - 4,575,000 - 4,575,000 4,575,000 -

4108 01002035 10000201 Mai Thanh Lâm - 3,915,000 - 3,915,000 3,915,000 -

4109 01002033 10000201 Tằng Chắn Lình - 3,770,000 - 3,770,000 3,770,000 -

4110 01002024 10000201 Nguyễn Thị Kim Loan - 4,355,000 - 4,355,000 4,355,000 -

4111 01002025 10000201 Háu Cún Mùi - 2,610,000 - 2,610,000 2,610,000 -

4112 01002043 10000201 Nguyễn Thị Diễm My - 3,045,000 - 3,045,000 3,045,000 -

4113 01002044 10000201 Phạm Thị Kim Ngân - 4,300,000 - 4,300,000 4,300,000 -

4114 01002010 10000201 Từ Bội Ngọc - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

4115 01002037 10000201 Nguyễn Thị Mẫn Nhi - 4,240,000 - 4,240,000 4,240,000 -

4116 01002045 10000201 Nguyễn Ngọc Oanh - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

4117 01002011 10000201 Lý Kiến Phát - 4,140,000 - 4,140,000 4,140,000 -

4118 01002038 10000201 Vương Gia Phát - 3,915,000 - 3,915,000 3,915,000 -

4119 01002012 10000201 Phún Kim Phụng - 3,190,000 - 3,190,000 3,190,000 -

4120 01002039 10000201 Trương Thảo Phương - 3,045,000 - 3,045,000 3,045,000 -

4121 01002026 10000201 Vũ Hoàng Đan Phương - 3,915,000 - 3,915,000 3,915,000 -

4122 01002046 10000201 Vũ Thị Nhất Phương - 2,610,000 - 2,610,000 2,610,000 -

4123 01002014 10000201 Nguyễn Thị Diễm Thanh - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

Page 173: du lieu cq 20121_03102012

4124 01002027 10000201 Lê Ngọc Thảo - 4,145,000 - 4,145,000 4,145,000 -

4125 01002028 10000201 Ngô Thị Thu Thảo - 4,205,000 - 4,205,000 4,205,000 -

4126 01002048 10000201 Nguyễn Anh Thư - 3,765,000 - 3,765,000 3,765,000 -

4127 01002030 10000201 Trịnh Thị Thùy Trang - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

4128 01002049 10000201 Huỳnh Tuyết Trâm - 5,925,000 - 5,925,000 5,925,000 -

4129 01002015 10000201 Nguyễn Ngọc Trúc - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

4130 01002031 10000201 Trương Thành Trung - 3,915,000 - 3,915,000 3,915,000 -

4131 01002016 10000201 Cún Say Và (20,000) 3,045,000 - 3,025,000 3,025,000 -

4132 01002017 10000201 Mằn Quay Và - 2,610,000 - 2,610,000 2,610,000 -

4133 01002018 10000201 Trần Nhộc Và - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

4134 01002050 10000201 Phạm Thị Hồng Vân - 3,045,000 - 3,045,000 3,045,000 -

4135 01002051 10000201 Huỳnh Lê Thúy Vy - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

4136 01003040 10000301 Hồ Thị Như Anh - 5,075,000 - 5,075,000 5,075,000 -

4137 01003002 10000301 Phạm Trần Thúy Anh - 3,625,000 - 3,625,000 3,625,000 -

4138 01003042 10000301 Huỳnh Hoàng Ân - 4,350,000 - 4,350,000 4,350,000 -

4139 01003004 10000301 Phùng Phổ Cương - 3,625,000 - 3,625,000 3,625,000 -

4140 01003047 10000301 Trần Thị Ngọc Diệp (290,000) 5,075,000 - 4,785,000 4,785,000 -

4141 01003006 10000301 Nguyễn Thị Dung - 4,345,000 - 4,345,000 4,345,000 -

4142 01003007 10000301 Nguyễn Thị Kim Dung (290,000) 3,625,000 - 3,335,000 3,335,000 -

4143 01003050 10000301 Trần Thị Kiều Dung - 5,370,000 - 5,370,000 5,370,000 -

4144 01003051 10000301 Đỗ Mạnh Dũng - 4,635,000 - 4,635,000 4,635,000 -

4145 01003008 10000301 Trịnh Thị Kỳ Duyên - 4,490,000 - 4,490,000 4,490,000 -

4146 01003052 10000301 Ngô Thị Mẫu Đơn - 4,345,000 - 4,345,000 4,345,000 -

4147 01003010 10000301 Lý Văn Đức (145,000) 5,500,000 - 5,355,000 5,355,000 -

Page 174: du lieu cq 20121_03102012

4148 01003011 10000301 Đặng Nguyễn Cẩm Giang - 3,625,000 - 3,625,000 3,625,000 -

4149 01003054 10000301 Lê Thị Huỳnh Giao - 5,260,000 - 5,260,000 5,260,000 -

4150 01003055 10000301 Trần Thị Ngọc Hà - 4,200,000 - 4,200,000 4,200,000 -

4151 01003057 10000301 Trần Thị Bé Hiền - 3,625,000 - 3,625,000 3,625,000 -

4152 01003013 10000301 Nguyễn Thị Huỳnh Hoa - 4,200,000 - 4,200,000 4,200,000 -

4153 01003014 10000301 Trần Sỳ Hội - 4,535,000 - 4,535,000 4,535,000 -

4154 01003058 10000301 Tống Khánh Hưng - 3,625,000 - 3,625,000 3,625,000 -

4155 01003015 10000301 Hồ Huệ Kim - 5,790,000 - 5,790,000 5,790,000 -

4156 01003060 10000301 Nguyễn Thị Hương Lan (580,000) 5,065,000 - 4,485,000 4,485,000 -

4157 01003016 10000301 Trương Thục Liên - 3,625,000 - 3,625,000 3,625,000 -

4158 01003017 10000301 Lâm Mỹ Linh - 4,345,000 - 4,345,000 4,345,000 -

4159 01003018 10000301 Trần Mỹ Linh - 3,765,000 - 3,765,000 3,765,000 -

4160 01003063 10000301 Ngô Thị Ngọc Mai - 4,350,000 - 4,350,000 4,350,000 -

4161 01003019 10000301 Dường Vẩy Mình - 4,780,000 - 4,780,000 4,780,000 -

4162 01003064 10000301 Nguyễn Hoàng Nam - 5,935,000 - 5,935,000 5,935,000 -

4163 01003065 10000301 Phạm Thị Phương Nam - 4,395,000 - 4,395,000 4,395,000 -

4164 01003066 10000301 Trương Thị Trúc Ngân - 4,390,000 - 4,390,000 4,390,000 -

4165 01003020 10000302 Phan Đoàn Hồng Ngọc - 3,770,000 - 3,770,000 3,770,000 -

4166 01003021 10000302 Từ Thúy Lan Ngọc - 3,625,000 - 3,625,000 3,625,000 -

4167 01003102 10000302 Nguyễn Trần Phương Nhi - 5,210,000 - 5,210,000 5,210,000 -

4168 01003022 10000302 Từ Ngọc Nhi - 4,350,000 - 4,350,000 4,350,000 -

4169 01003023 10000302 Dương Cẩm Nhung - 3,625,000 - 3,625,000 3,625,000 -

4170 01003024 10000302 Lý Sếnh Phông - 5,070,000 - 5,070,000 5,070,000 -

4171 01003025 10000302 Lok Wai Phụng - 5,070,000 - 5,070,000 5,070,000 -

Page 175: du lieu cq 20121_03102012

4172 01003070 10000302 Trần Thị Kiều Phương - 3,625,000 - 3,625,000 3,625,000 -

4173 01003026 10000302 Dương Thị Kiều Phượng - 4,205,000 - 4,205,000 4,205,000 -

4174 01003027 10000302 Phạm Thị Kim Phượng - 2,465,000 - 2,465,000 2,465,000 -

4175 01003071 10000302 Trần Đại Qui - 3,915,000 - 3,915,000 3,915,000 -

4176 01003073 10000302 Bùi Thị Sinh - 4,780,000 - 4,780,000 4,780,000 -

4177 01003074 10000302 Lê Thị Tâm - 3,625,000 - 3,625,000 3,625,000 -

4178 01003028 10000302 Châu Vĩnh Thanh - 4,635,000 - 4,635,000 4,635,000 -

4179 01003075 10000302 Nguyễn Mai Thanh - 4,060,000 - 4,060,000 - 4,060,000 NỢ HỌC PHÍ

4180 01003076 10000302 Võ Thị Nguyên Thanh - 4,205,000 - 4,205,000 4,205,000 -

4181 01003079 10000302 Phan Thị Thu Thảo - 3,770,000 - 3,770,000 3,770,000 -

4182 01003081 10000302 Dương Thị Kim Thoa - 4,205,000 - 4,205,000 4,205,000 -

4183 01003030 10000302 Đỗ Thu Thủy - 4,780,000 - 4,780,000 4,780,000 -

4184 01003084 10000302 Lê Thị Đài Trang - 4,060,000 - 4,060,000 4,060,000 -

4185 01003086 10000302 Nguyễn Thị Thiên Trang - 5,070,000 - 5,070,000 5,070,000 -

4186 01003032 10000302 Phạm Thị Thu Trang - 4,350,000 - 4,350,000 4,350,000 -

4187 01003033 10000302 Phạm Huỳnh Ngọc Trâm (290,000) 2,900,000 - 2,610,000 2,610,000 -

4188 01003088 10000302 Phạm Thị Ngọc Trâm - 4,780,000 - 4,780,000 4,780,000 -

4189 01003089 10000302 Trần Thị Bích Trâm - 4,060,000 - 4,060,000 4,060,000 -

4190 01003034 10000302 Nguyễn Thành Tuyết Trân - 4,485,000 - 4,485,000 4,485,000 -

4191 01003035 10000302 Huỳnh Huệ Trinh - 3,915,000 - 3,915,000 3,915,000 -

4192 01003092 10000302 Lê Thị Thanh Trúc - 4,060,000 - 4,060,000 4,060,000 -

4193 01003036 10000302 Kiều Thị Mỹ Trưng (145,000) 3,625,000 - 3,480,000 3,480,000 -

4194 01003093 10000302 Đặng Thị Cẩm Tú - 4,925,000 - 4,925,000 4,925,000 -

4195 01003095 10000302 Trần Thanh Tuyền - 5,070,000 - 5,070,000 5,070,000 -

Page 176: du lieu cq 20121_03102012

4196 01003101 10000302 Đỗ Thị Lam Uyên - 5,970,000 - 5,970,000 5,970,000 -

4197 01003096 10000302 Trần Tố Uyên - 4,915,000 - 4,915,000 4,950,000 (35,000)

4198 01003098 10000302 Nguyễn Thị Thúy Vân (290,000) 3,915,000 - 3,625,000 3,625,000 -

4199 01003099 10000302 Tsú Ngọc Vân - 5,355,000 - 5,355,000 5,355,000 -

4200 01003100 10000302 Vũ Thiên Vũ - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -

4201 01003037 10000302 Trương Bích Xuân - 4,725,000 - 4,725,000 4,725,000 -

4202 01003038 10000302 Tạ Kiếm Xương - 3,915,000 - 3,915,000 3,915,000 -

4203 11000002 10010001 Huỳnh Thị Thúy Anh - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -

4204 11000003 10010001 Nguyễn Hoài Thảo Anh - 3,795,000 - 3,795,000 3,795,000 -

4205 11000005 10010001 Nguyễn Thị Ngọc Anh 4,150,000 3,115,000 - 7,265,000 - 7,265,000 NỢ HỌC PHÍ

4206 11000008 10010001 Trần Quốc Bá 7,090,000 - - 7,090,000 - 7,090,000 NỢ HỌC PHÍ

4207 11000013 10010001 Nguyễn Hoàng Bảo Châu - 4,035,000 - 4,035,000 4,035,000 -

4208 11000016 10010001 Trần Phi Cước - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -

4209 11000033 10010001 Tôn Nữ Hương Giang - 1,815,000 - 1,815,000 1,815,000 -

4210 11000043 10010001 Ngô Thái Hiệp - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -

4211 11000051 10010001 Trần Thị Thanh Huệ - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -

4212 11000055 10010001 Nông Thị Mai Hương - 4,290,000 - 4,290,000 4,290,000 -

4213 11000066 10010001 Nguyễn Hữu Liêm - 3,940,000 - 3,940,000 3,940,000 -

4214 11000067 10010001 Nguyễn Thị Kim Liên - 3,395,000 - 3,395,000 3,395,000 -

4215 11000068 10010001 Nguyễn Trần Khánh Linh - 4,290,000 - 4,290,000 4,290,000 -

4216 11000072 10010001 Nguyễn Đức Lộc - 4,515,000 - 4,515,000 4,515,000 -

4217 11000073 10010001 Phan Ngọc Luân - 4,290,000 - 4,290,000 4,290,000 -

4218 11000079 10010001 Đàm Thị Mai - 4,425,000 - 4,425,000 4,425,000 -

4219 11000098 10010001 Lý Yến Nhi - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -

Page 177: du lieu cq 20121_03102012

4220 11000103 10010001 Lê Phan Hoàng Oanh - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -

4221 11000108 10010001 Lê Văn Phước - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -

4222 11000114 10010001 Trần Thị Thu Phương - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -

4223 11000115 10010001 Đặng Kim Phượng - 3,795,000 - 3,795,000 3,795,000 -

4224 11000116 10010001 Võ Thúy Phượng - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -

4225 11000120 10010001 Nguyễn Văn Quyền - 4,170,000 - 4,170,000 4,170,000 -

4226 11000121 10010001 Phan Đình Phương Quỳnh - 4,860,000 - 4,860,000 4,860,000 -

4227 11000124 10010001 Hoàng Thanh Sơn - 4,290,000 - 4,290,000 4,290,000 -

4228 11000166 10010001 Lâm Thanh Trường - 4,185,000 - 4,185,000 4,185,000 -

4229 11000169 10010001 Huỳnh Thanh Tùng - 3,940,000 - 3,940,000 3,940,000 -

4230 11000172 10010001 Hoàng Thị Ngọc Vân - 4,245,000 - 4,245,000 4,245,000 -

4231 11000027 10010002 Nguyễn Huỳnh Khải Đan - 3,795,000 - 3,795,000 3,795,000 -

4232 11000029 10010002 Trần Thị Phi Điệp - 3,795,000 - 3,795,000 3,795,000 -

4233 11000206 10010002 Nguyễn Hòa - 3,795,000 - 3,795,000 3,795,000 -

4234 11000209 10010002 Đỗ Thụy Trúc Huỳnh (580,000) 3,795,000 - 3,215,000 3,215,000 -

4235 11000085 10010002 Nguyễn Thị Thúy Nga - 3,795,000 - 3,795,000 3,975,000 (180,000)

4236 11000086 10010002 Lê Nguyễn Thái Ngân - 3,795,000 - 3,795,000 3,795,000 -

4237 11000219 10010002 Nguyễn Thị Nguyên - 4,125,000 - 4,125,000 4,125,000 -

4238 11000224 10010002 Vũ Nguyễn Hoàng Phương - 3,795,000 - 3,795,000 3,795,000 -

4239 11000228 10010002 Phan Đức Thành - 4,290,000 - 4,290,000 4,290,000 -

4240 11000140 10010002 Trần Thị Thanh Thùy - 4,290,000 - 4,290,000 4,290,000 -

4241 11000150 10010002 Châu Đặng Cát Tiên - 3,795,000 - 3,795,000 3,795,000 -

4242 11000154 10010002 Trần Quốc Nhật Toàn - 3,795,000 - 3,795,000 3,795,000 -

4243 11000178 10010002 Trần Kim Nhật Vi 2,560,000 - - 2,560,000 - 2,560,000 NỢ HỌC PHÍ

Page 178: du lieu cq 20121_03102012

4244 11000243 10010002 Đặng Trường Vũ - 3,795,000 - 3,795,000 3,795,000 -

4245 11000189 10010002 Nguyễn Thị Xô - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -

4246 11000001 10010003 Đỗ Nguyễn Huyền Anh - 3,850,000 - 3,850,000 3,850,000 -

4247 11000004 10010003 Nguyễn Nữ Hoàng Anh - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -

4248 11000009 10010003 Nguyễn Đường Gia Bảo - 4,000,000 - 4,000,000 4,000,000 -

4249 11000012 10010003 Huỳnh Thị Trân Châu - 3,375,000 - 3,375,000 3,375,000 -

4250 11000014 10010003 Phan Ngọc Lan Chi - 3,695,000 - 3,695,000 3,695,000 -

4251 11000017 10010003 Huỳnh Thị Kim Cương - 2,805,000 - 2,805,000 2,805,000 -

4252 11000200 10010003 Lê Quốc Cường - 4,290,000 - 4,290,000 4,290,000 -

4253 11000018 10010003 Huỳnh Thị Kiều Diễm - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -

4254 11000020 10010003 Trần Nữ Tiên Dung - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -

4255 11000021 10010003 Nguyễn Công Dũng - 2,805,000 - 2,805,000 2,805,000 -

4256 11000024 10010003 Nguyễn Duy - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -

4257 11000030 10010003 Võ Thị Tuyết Đông - 4,425,000 - 4,425,000 4,425,000 -

4258 11000032 10010003 Nguyễn Thị Được - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -

4259 11000035 10010003 Bùi Thị Thu Hằng - 4,000,000 - 4,000,000 4,000,000 -

4260 11000038 10010003 Nguyễn Thị Thúy Hằng - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -

4261 11000039 10010003 Tống Ngọc Hân - 4,200,000 - 4,200,000 4,200,000 -

4262 11000041 10010003 Nguyễn Thị Hiền - 2,475,000 - 2,475,000 2,475,000 -

4263 11000044 10010003 Lê Minh Hiếu - 3,300,000 - 3,300,000 3,300,000 -

4264 11000047 10010003 Trịnh Nguyễn Tuyết Hòa - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -

4265 11000048 10010003 Đào Thu Hoài - 3,195,000 - 3,195,000 3,195,000 -

4266 11000049 10010003 Võ Thị Kim Hồng - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -

4267 11000050 10010003 Nguyễn Thị Huệ - 3,300,000 - 3,300,000 3,300,000 -

Page 179: du lieu cq 20121_03102012

4268 11000052 10010003 Lê Tấn Huy - 3,035,000 - 3,035,000 3,035,000 -

4269 11000053 10010003 Lê Trọng Huy - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -

4270 11000054 10010003 Nguyễn Huyền - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -

4271 11000058 10010003 Nguyễn Quốc Khang - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -

4272 11000059 10010003 Nguyễn Quốc Khánh - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -

4273 11000060 10010003 Võ Trần Minh Khánh - 3,695,000 - 3,695,000 3,695,000 -

4274 11000212 10010003 Nguyễn Thị Trúc Lam - 2,805,000 - 2,805,000 2,805,000 -

4275 11000064 10010003 Ngô Hoàng Lan - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -

4276 11000213 10010003 Hồ Phương Linh - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -

4277 11000069 10010003 Phạm Thị Mỹ Linh - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -

4278 11000071 10010003 Nguyễn Nhật Long - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -

4279 11000216 10010003 Nguyễn Thị Thùy Lương - 3,870,000 - 3,870,000 3,870,000 -

4280 11000075 10010003 Phan Thị Phương Lưu - 3,935,000 - 3,935,000 3,935,000 -

4281 11000077 10010003 Nguyễn Đức Hoàng Ly - 2,620,000 - 2,620,000 2,620,000 -

4282 11000080 10010003 Hoàng Giáng My - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -

4283 11000083 10010003 Nguyễn Ngọc Mỹ - 4,520,000 - 4,520,000 4,520,000 -

4284 11000089 10010003 Nguyễn Thanh Nghị - 3,300,000 - 3,300,000 3,300,000 -

4285 11000090 10010003 Huỳnh Văn Nghiêm - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -

4286 11000091 10010003 Huỳnh Như Ngọc - 3,255,000 - 3,255,000 3,255,000 -

4287 11000092 10010003 Nguyễn ý Ngọc - 4,400,000 - 4,400,000 4,400,000 -

4288 11000217 10010003 Võ Minh Như Ngọc - 4,625,000 - 4,625,000 4,625,000 -

4289 11000096 10010003 Huỳnh Thế Nguyễn - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -

4290 11000097 10010003 Lương Tú Nhi - 4,200,000 - 4,200,000 4,200,000 -

4291 11000100 10010003 Nguyễn Vân Nhi - 3,605,000 - 3,605,000 3,605,000 -

Page 180: du lieu cq 20121_03102012

4292 11000221 10010003 Nguyễn Thị Nhung - 3,695,000 - 3,695,000 3,695,000 -

4293 11000102 10010003 La Thị Thùy Ni - 3,815,000 - 3,815,000 3,815,000 -

4294 11000107 10010003 Huỳnh Vũ Mỹ Phụng - 3,960,000 - 3,960,000 3,960,000 -

4295 11000109 10010003 Cái Trần Thanh Phương - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -

4296 11000110 10010003 Đinh Hà Minh Phương - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -

4297 11000113 10010003 Phùng Thị Mai Phương - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -

4298 11000117 10010003 Nguyễn Minh Quân - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -

4299 11000118 10010003 Lê Quyên - 2,475,000 - 2,475,000 2,475,000 -

4300 11000119 10010003 Lê Thị Xuân Quyên - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -

4301 11000122 10010003 Phan Lưu Như San - 4,290,000 - 4,290,000 4,290,000 -

4302 11000127 10010003 Đoàn Quốc Thanh - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -

4303 11000128 10010003 Đỗ Trần Vân Thanh 1,350,000 3,795,000 - 5,145,000 5,145,000 -

4304 11000129 10010003 Võ Thanh Thanh - 3,705,000 - 3,705,000 3,705,000 -

4305 11000130 10010003 Nguyễn Trần Huy Thành - 2,805,000 - 2,805,000 2,805,000 -

4306 11000133 10010003 Nguyễn Thị Thu Thảo - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -

4307 11000136 10010003 Trương Thanh Thảo - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -

4308 11000138 10010003 Nguyễn Quốc Thắng - 4,400,000 - 4,400,000 4,400,000 -

4309 11000143 10010003 Nguyễn Thị Thu Thủy - 5,205,000 - 5,205,000 4,365,000 840,000 NỢ HỌC PHÍ

4310 11000146 10010003 Trần Nguyễn Anh Thư - 2,475,000 - 2,475,000 2,475,000 -

4311 11000151 10010003 Ngô Minh Thủy Tiên - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -

4312 11000152 10010003 Ngô Ngọc Hạnh Tiên - 3,655,000 - 3,655,000 3,655,000 -

4313 11000153 10010003 Lưu Văn Tỉnh - 4,905,000 - 4,905,000 4,905,000 -

4314 11000236 10010003 Nguyễn Ngọc Tịnh - 3,095,000 - 3,095,000 3,095,000 -

4315 11000159 10010003 Nguyễn Thái Bảo Trâm - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -

Page 181: du lieu cq 20121_03102012

4316 11000161 10010003 Trần Thị Bích Trâm - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -

4317 11000162 10010003 Hoàng Thị Huệ Trân - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -

4318 11000163 10010003 Nguyễn Hà Bảo Trân - 2,970,000 - 2,970,000 2,970,000 -

4319 11000167 10010003 Nguyễn Anh Tuấn - 3,870,000 - 3,870,000 3,870,000 -

4320 11000168 10010003 Phạm Huỳnh Hoàng Tuấn - 4,255,000 - 4,255,000 4,255,000 -

4321 11000170 10010003 Nguyễn Thị Ngọc Tuyết - 3,960,000 - 3,960,000 3,960,000 -

4322 11000174 10010003 Nguyễn Thanh Vân - 2,805,000 - 2,805,000 2,805,000 -

4323 11000176 10010003 Nguyễn Thị Thùy Vân - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -

4324 11000177 10010003 Phan Trần Cẩm Vân - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -

4325 11000179 10010003 Trần Thị Tường Vi - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -

4326 11000180 10010003 Huỳnh Hán Việt - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -

4327 11000182 10010003 Đỗ Quang Vinh - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -

4328 11000183 10010003 Lê Quốc Vũ - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -

4329 11000184 10010003 Lưu Thiên Vũ - 2,475,000 - 2,475,000 2,475,000 -

4330 11000007 10010004 Phạm Song Thảo Anh - 3,878,000 - 3,878,000 3,878,000 -

4331 11000010 10010004 Hà Thuận Bình - 3,548,000 - 3,548,000 3,548,000 -

4332 11000015 10010004 Lê Thị Thu Cúc - 3,548,000 - 3,548,000 3,548,000 -

4333 11000019 10010004 Hồ Thị Dung - 4,798,000 - 4,798,000 4,798,000 -

4334 11000025 10010004 Nguyễn Thị Thanh Duyên - 4,268,000 - 4,268,000 4,268,000 -

4335 11000026 10010004 Võ Thị Mỹ Duyên - 3,878,000 - 3,878,000 3,878,000 -

4336 11000036 10010004 Nguyễn Thị Bích Hằng - 3,878,000 - 3,878,000 3,878,000 -

4337 11000037 10010004 Nguyễn Thị Phượng Hằng - 3,548,000 - 3,548,000 3,548,000 -

4338 11000205 10010004 Võ Thị Kim Hằng - 5,038,000 - 5,038,000 5,038,000 -

4339 11000061 10010004 Bùi Anh Khoa - 3,053,000 - 3,053,000 3,053,000 -

Page 182: du lieu cq 20121_03102012

4340 11000070 10010004 Đoàn Thụy Kim Loan - 3,548,000 - 3,548,000 3,548,000 -

4341 11000076 10010004 Đặng Đan Ly - 3,878,000 - 3,878,000 3,878,000 -

4342 11000220 10010004 Nguyễn Huỳnh Nhân - 5,018,000 - 5,018,000 5,018,000 -

4343 11000099 10010004 Nguyễn Hoàng Phương Nhi - 3,878,000 - 3,878,000 3,878,000 -

4344 11000101 10010004 Nguyễn Thị Thanh Nhung - 3,878,000 - 3,878,000 3,878,000 -

4345 11000105 10010004 Trương Hoàng Oanh - 3,548,000 - 3,548,000 3,548,000 -

4346 11000111 10010004 Nguyễn Hoài Phương - 4,023,000 - 4,023,000 4,023,000 -

4347 11000135 10010004 Thái Ngọc Thảo - 3,788,000 - 3,788,000 3,788,000 -

4348 11000141 10010004 Đỗ Ngọc Thủy - 3,548,000 - 3,548,000 3,548,000 -

4349 11000145 10010004 Nguyễn Thị Anh Thư - 3,548,000 - 3,548,000 3,548,000 -

4350 11000233 10010004 Nguyễn Hoàng Thủy Tiên 920,000 3,233,000 - 4,153,000 4,153,000 -

4351 11000237 10010004 Đặng Thanh Toàn - 3,878,000 - 3,878,000 3,878,000 -

4352 11000240 10010004 Phạm Ngọc Phương Trinh - 3,878,000 - 3,878,000 3,878,000 -

4353 11000175 10010004 Nguyễn Thị Thùy Vân - 3,548,000 - 3,548,000 3,548,000 -

4354 11000181 10010004 Danh Vinh - 3,548,000 - 3,548,000 3,548,000 -

4355 11000186 10010004 Đặng Hoàng Tường Vy - 3,613,000 - 3,613,000 3,613,000 -

4356 11000190 10010004 Ngguyễn Thị ánh Xuân - 3,878,000 - 3,878,000 3,878,000 -

4357 11000191 10010004 Nguyễn Thị Xuân - 4,448,000 - 4,448,000 4,448,000 -

4358 11000022 10010101 Nguyễn Quốc Dũng - 3,010,000 - 3,010,000 3,010,000 -

4359 11000028 10010101 Hồ Tuấn Đạt - 3,190,000 - 3,190,000 3,190,000 -

4360 11000214 10010101 Nguyễn Ngọc Mỹ Linh - 2,145,000 - 2,145,000 - 2,145,000 NỢ HỌC PHÍ

4361 11000081 10010101 Nguyễn Trà My - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -

4362 11000082 10010101 Vũ Trà My - 4,025,000 - 4,025,000 4,025,000 -

4363 11000088 10010101 Thái Thùy Ngân - 2,735,000 - 2,735,000 2,735,000 -

Page 183: du lieu cq 20121_03102012

4364 11000094 10010101 Hồ Thanh Thảo Nguyên - 4,545,000 - 4,545,000 4,545,000 -

4365 11000225 10010101 Nguyễn Thị Thanh Quyên - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -

4366 11000131 10010101 Huỳnh Thị Thu Thảo - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -

4367 11000132 10010101 Nguyễn Anh Thảo - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -

4368 11000230 10010101 Huỳnh Thị Thẩm - 3,795,000 - 3,795,000 3,795,000 -

4369 11000232 10010101 Nguyễn Thị Bích Thơ - 4,895,000 - 4,895,000 4,895,000 -

4370 11000139 10010101 Nguyễn Đức Thuận - 2,895,000 - 2,895,000 2,895,000 -

4371 11000142 10010101 Nguyễn Thị Thủy - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -

4372 11000144 10010101 Lê Thị Thúy - 3,795,000 - 3,795,000 3,795,000 -

4373 11000147 10010101 Cao Thị Hoài Thương - 4,365,000 - 4,365,000 4,365,000 -

4374 11000149 10010101 Nguyễn Anh Thy - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -

4375 11000155 10010101 Nguyễn Thị Xuân Trà - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -

4376 11000156 10010101 Đoàn Bích Trang - 3,845,000 - 3,845,000 3,845,000 -

4377 11000158 10010101 Phạm Thị Ngọc Trang - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -

4378 11000160 10010101 Phạm Hoàng Tú Trâm - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -

4379 11000185 10010101 Trần Anh Vũ - 3,010,000 - 3,010,000 3,010,000 -

4380 11000187 10010101 Lâm Thúy Vy - 4,185,000 - 4,185,000 4,185,000 -

4381 11000192 10010101 Nguyễn Hồng Yến - 3,685,000 - 3,685,000 3,685,000 -

4382 11000011 10010201 Bùi Gia Cát - 3,695,000 - 3,695,000 3,695,000 -

4383 11000031 10010201 Lê Hoàng Đức 3,425,000 - - 3,425,000 - 3,425,000 NỢ HỌC PHÍ

4384 11000062 10010201 Nguyễn Thị Việt Kiều - 3,795,000 - 3,795,000 3,795,000 -

4385 11000063 10010201 Võ Thị Phượng Kiều - 3,795,000 - 3,795,000 3,795,000 -

4386 11000074 10010201 Nguyễn Huỳnh Chín Lượng - 3,795,000 - 3,795,000 3,795,000 -

4387 11000078 10010201 Nguyễn Thị Ly Ly - 3,795,000 - 3,795,000 3,795,000 -

Page 184: du lieu cq 20121_03102012

4388 11000112 10010201 Nguyễn Thị Phương - 3,695,000 - 3,695,000 3,695,000 -

4389 11000123 10010201 Trần Quang Sang - 4,270,000 - 4,270,000 4,270,000 -

4390 11000125 10010201 Nguyễn Thị Tâm - 4,015,000 - 4,015,000 4,015,000 -

4391 11000165 10010201 Nguyễn Thị Truyền - 4,125,000 - 4,125,000 4,125,000 -

4392 11000173 10010201 Hồ Nguyễn Khánh Vân - 4,035,000 - 4,035,000 4,035,000 -

4393 21000182 10020101 Trần Thủy Anh - 3,810,000 - 3,810,000 3,810,000 -

4394 21000009 10020101 Lê Thị Ngọc Châu - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -

4395 21000013 10020101 Lê Thu Hồng Diễm - 4,345,000 - 4,345,000 4,345,000 -

4396 21000184 10020101 Hồ Thị Thanh Dung - 3,540,000 - 3,540,000 3,540,000 -

4397 21000016 10020101 Lưu Thị Dung - 3,485,000 - 3,485,000 3,485,000 -

4398 21000017 10020101 Nguyễn Trọng Dũng - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -

4399 21000018 10020101 Phạm Thị Hồng Dừa - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -

4400 21000019 10020101 Hoàng Hải Dương - 4,435,000 - 4,435,000 4,435,000 -

4401 21000185 10020101 Nguyễn Vương Hoàng Đăng - 4,185,000 - 4,185,000 4,185,000 -

4402 21000186 10020101 Đỗ Hương Giang - 3,705,000 - 3,705,000 3,705,000 -

4403 21000188 10020101 Nguyễn Hoàng Hải - 2,805,000 - 2,805,000 2,805,000 -

4404 21000029 10020101 Lâm Thu Hằng - 5,295,000 - 5,295,000 5,295,000 -

4405 21000190 10020101 Phạm Thu Hằng - 3,870,000 - 3,870,000 3,870,000 -

4406 21000231 10020101 Võ Minh Hằng - 3,355,000 - 3,355,000 3,505,000 (150,000)

4407 21000192 10020101 Võ Thị Hằng - 3,375,000 - 3,375,000 3,525,000 (150,000)

4408 21000034 10020101 Nguyễn Thị Thanh Hiền - 3,940,000 - 3,940,000 3,940,000 -

4409 21000037 10020101 Lê Thị Kim Hoa - 3,375,000 - 3,375,000 3,525,000 (150,000)

4410 21000038 10020101 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa - 4,530,000 - 4,530,000 4,530,000 -

4411 21000039 10020101 Nguyễn Thị Tuyết Hoa - 3,830,000 - 3,830,000 3,830,000 -

Page 185: du lieu cq 20121_03102012

4412 21000044 10020101 Ngô Thị Huệ - 3,705,000 - 3,705,000 3,855,000 (150,000)

4413 21000195 10020101 Giang Vĩ Hùng - 4,845,000 - 4,845,000 4,845,000 -

4414 21000045 10020101 Triệu Phi Hùng - 2,880,000 - 2,880,000 2,880,000 -

4415 21000046 10020101 Lương Nhật Huy - 4,435,000 - 4,435,000 4,435,000 -

4416 21000049 10020101 Ngô Diệu Huyền - 3,790,000 - 3,790,000 3,210,000 580,000 NỢ HỌC PHÍ

4417 21000050 10020101 Nguyễn Thị Ngọc Huyền - 3,705,000 - 3,705,000 3,855,000 (150,000)

4418 21000196 10020101 Nguyễn Thị Lan Hương - 3,220,000 - 3,220,000 3,220,000 -

4419 21000197 10020101 Trần Thị Thùy Hương - 3,960,000 - 3,960,000 3,960,000 -

4420 21000198 10020101 Nguyễn Thị Hoàng Khuyên - 3,645,000 - 3,645,000 3,645,000 -

4421 21000201 10020101 Hồ Thị Yên Lành - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -

4422 21000202 10020101 Vũ Thị Liễu - 3,375,000 - 3,375,000 3,375,000 -

4423 21000059 10020101 Lê Thị Hoài Linh - 3,870,000 - 3,870,000 4,020,000 (150,000)

4424 21000061 10020101 Lê Thị Loan - 4,200,000 - 4,200,000 4,350,000 (150,000)

4425 21000203 10020101 Nguyễn Thị Loan - 4,270,000 - 4,270,000 4,270,000 -

4426 21000066 10020101 Đặng Thị Xuân Mai - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -

4427 21000067 10020101 Đỗ Thị Mai - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -

4428 21000073 10020101 Lê Phương Nam - 3,960,000 - 3,960,000 3,960,000 -

4429 21000074 10020101 Nguyễn Hoàng Nam - 3,975,000 - 3,975,000 3,975,000 -

4430 21000078 10020101 Nguyễn Thị Thu Ngân - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -

4431 21000079 10020101 Hoàng Văn Ngọ - 4,350,000 - 4,350,000 4,350,000 -

4432 21000204 10020101 Nguyễn Thị Kim Nguyên - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -

4433 21000085 10020101 Bùi Thị Hồng Nguyệt - 3,045,000 - 3,045,000 3,045,000 -

4434 21000205 10020101 Phan Lê Minh Nguyệt - 4,035,000 - 4,035,000 4,035,000 -

4435 21000206 10020101 Cao Thị Thư Nhàn - 4,365,000 - 4,365,000 4,365,000 -

Page 186: du lieu cq 20121_03102012

4436 21000088 10020101 Nguyễn Thành Nhân - 6,070,000 - 6,070,000 6,070,000 -

4437 21000207 10020101 Trần Ngọc Nhi - 4,200,000 - 4,200,000 4,200,000 -

4438 21000095 10020101 Nguyễn Thị Nương - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -

4439 21000096 10020101 Nguyễn Kiều Oanh - 4,290,000 - 4,290,000 4,290,000 -

4440 21000097 10020101 Phan Thị Kim Oanh - 3,540,000 - 3,540,000 3,540,000 -

4441 21000209 10020101 Viên Hồng Phát - 4,695,000 - 4,695,000 4,695,000 -

4442 21000101 10020101 Huỳnh Thị Kiều Phương - 3,540,000 - 3,540,000 3,540,000 -

4443 21000102 10020101 Nguyễn Thanh Phương - 3,705,000 - 3,705,000 3,705,000 -

4444 21000104 10020101 Nguyễn Thị Trúc Phương - 3,375,000 - 3,375,000 3,375,000 -

4445 21000106 10020101 Trần Thị Phương - 3,685,000 - 3,685,000 3,685,000 -

4446 21000108 10020101 Đinh Hoàng Nhật Quang - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -

4447 21000109 10020101 Nguyễn Văn Quyền - 3,715,000 - 3,715,000 3,715,000 -

4448 21000213 10020101 Đỗ Vĩnh Sơn - 5,080,000 - 5,080,000 5,080,000 -

4449 21000214 10020101 Huỳnh Thị Thanh Tâm - 5,085,000 - 5,085,000 5,235,000 (150,000)

4450 21000118 10020101 Lương Thị Thanh Tâm - 3,870,000 - 3,870,000 4,020,000 (150,000)

4451 21000121 10020101 Tô Ngọc Minh Tâm - 3,655,000 - 3,655,000 3,655,000 -

4452 21000215 10020101 Nguyễn Thị Ngọc Thạch - 4,695,000 - 4,695,000 4,695,000 -

4453 21000125 10020101 Phạm Minh Thành - 4,860,000 - 4,860,000 5,010,000 (150,000)

4454 21000216 10020101 Hà Thị Thu Thảo - 4,180,000 - 4,180,000 4,180,000 -

4455 21000217 10020101 Nguyễn Thị Thu Thảo - 4,290,000 - 4,290,000 4,290,000 -

4456 21000130 10020101 Phạm Thị Thu Thảo - 2,805,000 - 2,805,000 2,805,000 -

4457 21000133 10020101 Phùng Đình Thể - 3,965,000 - 3,965,000 3,965,000 -

4458 21000218 10020101 Lê Thị Kiều Thi - 3,975,000 - 3,975,000 3,975,000 -

4459 21000136 10020101 Nguyễn Thị Thu - 4,530,000 - 4,530,000 4,680,000 (150,000)

Page 187: du lieu cq 20121_03102012

4460 21000219 10020101 Mai Phạm Viết Thùy - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -

4461 21000220 10020101 Trần Thanh Thùy - 2,475,000 - 2,475,000 2,475,000 -

4462 21000141 10020101 Lê Thị Thúy - 3,960,000 - 3,960,000 3,960,000 -

4463 21000142 10020101 Nguyễn Thị Thanh Thúy - 6,555,000 - 6,555,000 5,795,000 760,000 NỢ HỌC PHÍ

4464 21000221 10020101 Hoàng Thị Huyền Thương - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -

4465 21000222 10020101 Từ Hoài Thương - 3,355,000 - 3,355,000 3,355,000 -

4466 21000150 10020101 Nguyễn Quang Tín - 5,010,000 - 5,010,000 5,010,000 -

4467 21000151 10020101 Nguyễn Trí Tín - 4,800,000 - 4,800,000 4,800,000 -

4468 21000223 10020101 Ngô Hửu Toản - 2,970,000 - 2,970,000 2,970,000 -

4469 21000226 10020101 Hồ Thị Thanh Trúc - 4,085,000 - 4,085,000 4,085,000 -

4470 21000227 10020101 Nguyễn Hà Hoàng Trúc - 5,130,000 - 5,130,000 5,280,000 (150,000)

4471 21000160 10020101 Trần Thanh Trúc - 3,795,000 - 3,795,000 3,795,000 -

4472 21000229 10020101 Lương Cẩm Tú - 2,950,000 - 2,950,000 2,950,000 -

4473 21000174 10020101 Giang Nguyễn Lan Vy - 3,960,000 - 3,960,000 3,960,000 -

4474 21000175 10020101 Nguyễn Thảo Vy - 4,860,000 - 4,860,000 4,860,000 -

4475 21000178 10020101 Lê Công Xứ - 4,125,000 - 4,125,000 4,125,000 -

4476 21000001 10020102 Đặng Thị Xuân An - 4,125,000 - 4,125,000 4,125,000 -

4477 21000002 10020102 Huỳnh Thị Hiền An - 4,530,000 - 4,530,000 4,530,000 -

4478 21000003 10020102 Phan Thị An - 4,290,000 - 4,290,000 4,290,000 -

4479 21000004 10020102 Diệp Tuấn Anh - 3,795,000 - 3,795,000 3,795,000 -

4480 21000006 10020102 Nguyễn Thu Bay - 4,200,000 - 4,200,000 4,200,000 -

4481 21000007 10020102 Giang Lệ Bình - 4,140,000 - 4,140,000 4,290,000 (150,000)

4482 21000008 10020102 Nguyễn Thanh Bình - 4,035,000 - 4,035,000 4,035,000 -

4483 21000010 10020102 Huỳnh Thị Linh Chi - 4,950,000 - 4,950,000 4,950,000 -

Page 188: du lieu cq 20121_03102012

4484 21000012 10020102 Trương Chí Cường - 2,970,000 - 2,970,000 2,970,000 -

4485 21000014 10020102 Văn Thị Ngọc Diệp - 4,125,000 - 4,125,000 4,125,000 -

4486 21000015 10020102 K' Pă H' Drim - 4,455,000 - 4,455,000 4,455,000 -

4487 21000021 10020102 Nguyễn Xuân Đăng - 4,035,000 - 4,035,000 4,035,000 -

4488 21000022 10020102 Lâm Thành Đức - 5,520,000 - 5,520,000 5,520,000 -

4489 21000025 10020102 Hồ Thị Hoàng Hà - 2,970,000 - 2,970,000 2,970,000 -

4490 21000026 10020102 Nguyễn Thị Ngọc Hà - 4,200,000 - 4,200,000 4,350,000 (150,000)

4491 21000027 10020102 Phan Thị Vân Hà - 3,610,000 - 3,610,000 3,610,000 -

4492 21000028 10020102 Nguyễn Thanh Hải - 3,540,000 - 3,540,000 3,540,000 -

4493 21000030 10020102 Lê Thị Thúy Hằng - 4,435,000 - 4,435,000 4,435,000 -

4494 21000031 10020102 Nguyễn Lê Mỹ Hằng - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -

4495 21000032 10020102 Phạm Thị Thu Hằng - 4,035,000 - 4,035,000 4,185,000 (150,000)

4496 21000035 10020102 Nguyễn Thị Ngọc Hiếu - 4,860,000 - 4,860,000 5,010,000 (150,000)

4497 21000036 10020102 Nguyễn Trung Hiếu - 4,365,000 - 4,365,000 4,365,000 -

4498 21000040 10020102 Vũ Thị Quỳnh Hoa - 4,860,000 - 4,860,000 4,860,000 -

4499 21000042 10020102 Ngô Thị Thúy Hoài - 4,290,000 - 4,290,000 4,290,000 -

4500 21000051 10020102 Hà Thị Thu Hương - 4,950,000 - 4,950,000 4,950,000 -

4501 21000052 10020102 Nguyễn Thị Huệ Hương - 3,960,000 - 3,960,000 3,960,000 -

4502 21000054 10020102 Trịnh Hữu Khiêm - 3,375,000 - 3,375,000 3,375,000 -

4503 21000055 10020102 Trần Mậu Xuân Kỳ - 4,695,000 - 4,695,000 4,695,000 -

4504 21000056 10020102 Nguyễn Ngọc Lan - 4,140,000 - 4,140,000 4,140,000 -

4505 21000057 10020102 Nguyễn Thị Mỹ Lệ - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -

4506 21000060 10020102 Trần Thị Mỹ Linh - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -

4507 21000062 10020102 Lê Thị Kim Loan - 3,955,000 - 3,955,000 3,955,000 -

Page 189: du lieu cq 20121_03102012

4508 21000063 10020102 Lê Thị Thanh Loan - 4,270,000 - 4,270,000 4,270,000 -

4509 21000064 10020102 Trần Thị Thùy Ly - 4,345,000 - 4,345,000 4,345,000 -

4510 21000065 10020102 Trần Ngọc Lý - 4,695,000 - 4,695,000 4,695,000 -

4511 21000069 10020102 Nguyễn Thị Ngọc Mai - 4,200,000 - 4,200,000 4,200,000 -

4512 21000070 10020102 Nguyễn Thị Thúy Minh - 4,860,000 - 4,860,000 5,010,000 (150,000)

4513 21000071 10020102 Lê Trọng Thảo My - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -

4514 21000072 10020102 Nguyễn Thị Ni Na - 4,435,000 - 4,435,000 4,435,000 -

4515 21000075 10020102 Đặng Thị Xuân Nga - 4,365,000 - 4,365,000 4,365,000 -

4516 21000076 10020102 Chu Thị Kim Ngân - 4,695,000 - 4,695,000 4,695,000 -

4517 21000077 10020102 Lê Thị Ngân - 4,860,000 - 4,860,000 4,860,000 -

4518 21000080 10020102 Bùi Thị Hồng Ngọc - 5,345,000 - 5,345,000 5,345,000 -

4519 21000082 10020102 Phạm Hồng Ngọc - 3,720,000 - 3,720,000 3,720,000 -

4520 21000083 10020102 Trương Thị Yến Ngọc - 4,035,000 - 4,035,000 4,035,000 -

4521 21000084 10020102 Nguyễn Thị Kim Nguyên - 4,035,000 - 4,035,000 4,185,000 (150,000)

4522 21000089 10020102 Nguyễn Ngọc Sinh Nhật - 5,190,000 - 5,190,000 5,190,000 -

4523 21000090 10020102 Phan Thị ái Nhi - 4,125,000 - 4,125,000 4,125,000 -

4524 21000091 10020102 Hồ Thị Thanh Nhung - 2,805,000 - 2,805,000 2,805,000 -

4525 21000092 10020102 Nguyễn Thị Hồng Nhung - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -

4526 21000094 10020102 Nguyễn Tuyết Nhung - 4,270,000 - 4,270,000 4,270,000 -

4527 21000098 10020102 Nguyễn Thị Hồng Phẩm - 4,290,000 - 4,290,000 4,290,000 -

4528 21000100 10020102 Lê Thị Hồng Phú - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -

4529 21000103 10020102 Nguyễn Thị Bích Phương - 4,950,000 - 4,950,000 4,950,000 -

4530 21000105 10020102 Nguyễn Việt Phương - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -

4531 21000111 10020102 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh - 4,435,000 - 4,435,000 4,435,000 -

Page 190: du lieu cq 20121_03102012

4532 21000112 10020102 Nguyễn Thị Như Quỳnh - 3,960,000 - 3,960,000 3,960,000 -

4533 21000113 10020102 Đỗ Ngọc ái San - 4,125,000 - 4,125,000 4,125,000 -

4534 21000115 10020102 Lương Anh Tài - 4,530,000 - 4,530,000 4,530,000 -

4535 21000117 10020102 Trần Hữu Tài - 4,530,000 - 4,530,000 4,530,000 -

4536 21000119 10020102 Nguyễn Trí Thanh Tâm - 5,095,000 - 5,095,000 5,095,000 -

4537 21000126 10020102 Hà Uyên Thảo - 4,860,000 - 4,860,000 4,860,000 -

4538 21000127 10020102 Hoàng Thị Thu Thảo - 3,795,000 - 3,795,000 3,795,000 -

4539 21000128 10020102 Lê Thị Kim Thảo - 4,695,000 - 4,695,000 4,695,000 -

4540 21000131 10020102 Võ Thị Phương Thảo - 4,200,000 - 4,200,000 4,200,000 -

4541 21000135 10020102 Trần Thị Kim Thoa - 4,105,000 - 4,105,000 4,105,000 -

4542 21000137 10020102 Bùi Ngọc Thuận - 4,140,000 - 4,140,000 4,290,000 (150,000)

4543 21000138 10020102 Trần Ngọc Thuận - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -

4544 21000139 10020102 Phan Thị Hoàng Thủy - 5,555,000 - 5,555,000 5,555,000 -

4545 21000140 10020102 Cao Thị Thúy - 4,125,000 - 4,125,000 4,125,000 -

4546 21000143 10020102 Nguyễn Thị Thanh Thúy - 4,290,000 - 4,290,000 4,290,000 -

4547 21000144 10020102 Võ Thị Thanh Thúy (1,035,000) 4,065,000 - 3,030,000 3,030,000 -

4548 21000145 10020102 Phạm Đỗ Đan Thụy - 3,280,000 - 3,280,000 3,280,000 -

4549 21000146 10020102 Nguyễn Phạm Anh Thư - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -

4550 21000153 10020102 Nguyễn Thị Thu Trang - 5,185,000 - 5,185,000 5,185,000 -

4551 21000154 10020102 Vũ Thị Trang - 4,860,000 - 4,860,000 4,860,000 -

4552 21000155 10020102 Nguyễn Lê Ngọc Trâm - 4,970,000 - 4,970,000 4,970,000 -

4553 21000156 10020102 Trần Thị Bích Trân - 4,635,000 - 4,635,000 4,635,000 -

4554 21000157 10020102 Đổ Lệ Trinh - 4,345,000 - 4,345,000 4,350,000 (5,000)

4555 21000158 10020102 Đỗ Thị Diễm Trinh - 4,125,000 - 4,125,000 4,125,000 -

Page 191: du lieu cq 20121_03102012

4556 21000159 10020102 Lê Đoàn Phương Trinh 835,000 - - 835,000 - 835,000 NỢ HỌC PHÍ

4557 21000161 10020102 Nguyễn Thị Kim Trung - 4,950,000 - 4,950,000 4,950,000 -

4558 21000162 10020102 Huỳnh Nhật Trường - 4,140,000 - 4,140,000 4,140,000 -

4559 21000163 10020102 Huỳnh Nhật Tú - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -

4560 21000164 10020102 Hoàng Thanh Tuấn - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -

4561 21000165 10020102 Phạm Thị Minh Tuyền - 4,860,000 - 4,860,000 5,010,000 (150,000)

4562 21000167 10020102 Nguyễn Thị Cẩm Vân - 4,125,000 - 4,125,000 4,125,000 -

4563 21000168 10020102 Phạm Thị Thùy Vân - 4,035,000 - 4,035,000 4,035,000 -

4564 21000170 10020102 Huỳnh Thị Yến Vi - 4,035,000 - 4,035,000 4,035,000 -

4565 21000171 10020102 Phạm Thị Thùy Vi - 4,530,000 - 4,530,000 4,530,000 -

4566 21000172 10020102 Nguyễn Hoàng Nữ Vương - 4,290,000 - 4,290,000 4,290,000 -

4567 21000177 10020102 Trần Hương Xuân - 5,005,000 - 5,005,000 5,005,000 -

4568 21000181 10020102 Trần Thị Hải Yến - 4,860,000 - 4,860,000 4,860,000 -

4569 31002006 10030201 Triệu Thị Thanh ái - 3,330,000 - 3,330,000 3,330,000 -

4570 31002007 10030201 Lê Thị ánh - 2,610,000 - 2,610,000 2,610,000 -

4571 31002010 10030201 Nguyễn Thái Bình - 4,125,000 - 4,125,000 4,125,000 -

4572 31002011 10030201 Dương Văn Cường - 4,215,000 - 4,215,000 4,215,000 -

4573 31002015 10030201 Trần Thị Khánh Hà - 2,610,000 - 2,610,000 2,610,000 -

4574 31002016 10030201 Phạm Minh Hậu - 3,045,000 - 3,045,000 3,045,000 -

4575 31002039 10030201 Lê Thị Ngọc Hiền - 3,180,000 - 3,180,000 3,180,000 -

4576 31002042 10030201 Trần Thị Tâm Hoài - 2,605,000 - 2,605,000 2,605,000 -

4577 31002047 10030201 Nguyễn Thị Oanh Kiều - 4,255,000 - 4,255,000 4,255,000 -

4578 31002040 10030201 Đinh Tuấn Linh - 3,180,000 - 3,180,000 3,180,000 -

4579 31002003 10030201 Nguyễn Thị Mỹ Linh - 2,610,000 - 2,610,000 2,610,000 -

Page 192: du lieu cq 20121_03102012

4580 31002019 10030201 Lê Nhật Long - 3,270,000 - 3,270,000 3,270,000 -

4581 31002043 10030201 Nguyễn Khắc Lực - 2,610,000 - 2,610,000 2,610,000 -

4582 31002020 10030201 Trần Lê Trà My - 2,320,000 - 2,320,000 2,320,000 -

4583 31002021 10030201 Lâm Xuân Nguyệt - 2,110,000 - 2,110,000 2,110,000 -

4584 31002022 10030201 Hồ Thị Thanh Nhã - 3,980,000 - 3,980,000 3,980,000 -

4585 31002023 10030201 Phạm Thị Quỳnh Như - 3,270,000 - 3,270,000 3,270,000 -

4586 31002024 10030201 Trần Ngọc Quỳnh Như - 3,870,000 - 3,870,000 3,870,000 -

4587 31002025 10030201 Nguyễn Lê Quang Nhựt - 6,630,000 - 6,630,000 6,630,000 -

4588 31002028 10030201 Nguyễn Ngọc Tâm - 2,690,000 - 2,690,000 2,690,000 -

4589 31002029 10030201 Trần Văn Thành - 2,400,000 - 2,400,000 2,400,000 -

4590 31002030 10030201 Phan Bá Thánh - 2,610,000 - 2,610,000 2,610,000 -

4591 31002004 10030201 Huỳnh Thị Thanh Thảo - 4,880,000 - 4,880,000 4,880,000 -

4592 31002005 10030201 Đặng Thị Thanh Thủy - 3,270,000 - 3,270,000 3,270,000 -

4593 31002031 10030201 Lâm Thị Thanh Thủy - 2,320,000 - 2,320,000 2,320,000 -

4594 31002032 10030201 Nguyễn Thị Cẩm Thúy - 3,270,000 - 3,270,000 3,270,000 -

4595 31002034 10030201 Bùi Việt Trinh - 2,610,000 - 2,610,000 2,610,000 -

4596 31002037 10030201 Nguyễn Diệu Tú - 2,610,000 - 2,610,000 2,610,000 -

4597 31002038 10030201 Lâm Thúy Vy - 3,790,000 - 3,790,000 3,790,000 -

4598 31003001 10030301 Đinh Thị Ngọc ánh - 3,344,000 - 3,344,000 3,344,000 -

4599 31003002 10030301 Lương Duy Bình - 3,344,000 - 3,344,000 3,344,000 -

4600 31003083 10030301 Lưu Quốc Cảnh - 4,066,000 - 4,066,000 4,066,000 -

4601 31003003 10030301 Nguyễn Thị Chi - 3,040,000 - 3,040,000 3,040,000 -

4602 31003004 10030301 Nguyễn Thị Kim Chi - 2,584,000 - 2,584,000 2,280,000 304,000 NỢ HỌC PHÍ

4603 31003084 10030301 Nguyễn Hữu Quốc Duy - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

Page 193: du lieu cq 20121_03102012

4604 31003085 10030301 Trần Thị Ngọc Duyên - 3,040,000 - 3,040,000 3,040,000 -

4605 31003005 10030301 Vũ Khắc Điệp - 4,290,000 - 4,290,000 4,290,000 -

4606 31003086 10030301 Lê Phạm Bảo Hà - 3,700,000 - 3,700,000 3,700,000 -

4607 31003087 10030301 Trần Hải Hà - 3,632,000 - 3,632,000 3,632,000 -

4608 31003088 10030301 Vũ Nhật Hạ - 3,548,000 - 3,548,000 3,548,000 -

4609 31003006 10030301 Võ Thị Hải - 4,191,000 - 4,191,000 4,191,000 -

4610 31003089 10030301 Nguyễn Thị Thu Hằng - 3,344,000 - 3,344,000 3,344,000 -

4611 31003090 10030301 Đỗ Thị Hậu - 3,033,000 - 3,033,000 3,033,000 -

4612 31003091 10030301 Nguyễn Kim Hậu - 3,040,000 - 3,040,000 3,040,000 -

4613 31003008 10030301 Lê Thị Hiền - 3,185,000 - 3,185,000 3,185,000 -

4614 31003009 10030301 Nguyễn Thị Ngọc Hiền - 3,762,000 - 3,762,000 3,762,000 -

4615 31003010 10030301 Trần Hữu Hiền - 3,700,000 - 3,700,000 3,700,000 -

4616 31003094 10030301 Nguyễn Thị Cẩm Hồng - 3,548,000 - 3,548,000 3,548,000 -

4617 31003095 10030301 Lê Thị Huê - 3,337,000 - 3,337,000 3,337,000 -

4618 31003011 10030301 Nguyễn Thị Huệ - 3,040,000 - 3,040,000 3,040,000 -

4619 31003096 10030301 Đỗ Thị Ngọc Huyền - 2,888,000 - 2,888,000 2,888,000 -

4620 31003014 10030301 Triệu Ngọc Huyền - 3,306,000 - 3,306,000 3,306,000 -

4621 31003097 10030301 Đoàn Đăng Huỳnh - 3,306,000 - 3,306,000 3,306,000 -

4622 31003015 10030301 Chu Thị Lan Hương - 3,912,000 - 3,912,000 3,912,000 -

4623 31003016 10030301 Lê Thị Cẩm Hường - 3,154,000 - 3,154,000 3,154,000 -

4624 31003017 10030301 Nguyễn Đông Kha - 3,192,000 - 3,192,000 3,192,000 -

4625 31003019 10030301 Lê Phan Đăng Khoa - 3,914,000 - 3,914,000 3,914,000 -

4626 31003098 10030301 Đặng Thanh Kiên - 2,432,000 - 2,432,000 2,432,000 -

4627 31003099 10030301 Nguyễn Long Kiên - 3,894,000 - 3,894,000 3,894,000 -

Page 194: du lieu cq 20121_03102012

4628 31003100 10030301 Lê Thị Mỹ Lài - 3,328,000 - 3,328,000 3,328,000 -

4629 31003020 10030301 Phạm Thị Lan - 6,490,000 - 6,490,000 6,490,000 -

4630 31003101 10030301 Đặng Thị Bích Liên - 3,154,000 - 3,154,000 3,154,000 -

4631 31003022 10030301 Ngô Thị Kim Liên - 4,050,000 - 4,050,000 4,050,000 -

4632 31003023 10030301 Phạm Thị Thảo Liên - 4,406,000 - 4,406,000 4,406,000 -

4633 31003102 10030301 Bùi Thị Ngọc Linh - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -

4634 31003024 10030301 Hồ Thị Mỹ Linh - 3,040,000 - 3,040,000 3,040,000 -

4635 31003103 10030301 Nguyễn Thị Thùy Linh - 3,154,000 - 3,154,000 3,154,000 -

4636 31003025 10030301 Trần Văn Linh - 3,306,000 - 3,306,000 3,306,000 -

4637 31003026 10030301 Lại Thị Loan - 3,040,000 - 3,040,000 3,040,000 -

4638 31003028 10030301 Trần Văn Long - 2,713,000 - 2,713,000 2,713,000 -

4639 31003105 10030301 Trần Quang Lộc - 2,888,000 - 2,888,000 2,888,000 -

4640 31003106 10030301 Hồ Cam Ly - 3,610,000 - 3,610,000 3,610,000 -

4641 31003030 10030301 Hồ Thị Trúc Ly - 3,192,000 - 3,192,000 3,192,000 -

4642 31003107 10030301 Trần Hồng Ngọc Minh - 3,344,000 - 3,344,000 3,344,000 -

4643 31003031 10030301 Mai Thị Thùy Mỹ - 2,584,000 - 2,584,000 2,584,000 -

4644 31003108 10030301 Lê Hải Nam - 3,966,000 - 3,966,000 3,966,000 -

4645 31003032 10030301 Lê Trương Hoàng Nam - 3,744,000 - 3,744,000 3,744,000 -

4646 31003033 10030301 Lâm Thị Hằng Nga - 3,154,000 - 3,154,000 3,154,000 -

4647 31003034 10030301 Lê Thị Ngân - 3,451,000 - 3,451,000 3,451,000 -

4648 31003109 10030301 Lê Khương Bảo Ngọc - 3,040,000 - 3,040,000 3,040,000 -

4649 31003110 10030301 Tăng Gia Ngọc - 2,850,000 - 2,850,000 2,850,000 -

4650 31003036 10030301 Thạch Thị Minh Ngọc - 4,064,000 - 4,064,000 4,064,000 -

4651 31003112 10030301 Nguyễn Thị Thảo Nguyên - 3,344,000 - 3,344,000 3,344,000 -

Page 195: du lieu cq 20121_03102012

4652 31003113 10030301 Phạm Thị Nguyên - 4,193,000 - 4,193,000 4,193,000 -

4653 31003114 10030301 Lâm Thị Nguyệt - 3,896,000 - 3,896,000 3,896,000 -

4654 31003039 10030301 Nguyễn Trịnh Thu Nguyệt - 3,458,000 - 3,458,000 3,458,000 -

4655 31003040 10030301 Phạm Thị Minh Nguyệt - 3,772,000 - 3,772,000 3,772,000 -

4656 31003042 10030301 Nguyễn Thị Phúc Nhiêm - 4,056,000 - 4,056,000 4,056,000 -

4657 31003045 10030301 Lê Thị Hồng Nhung - 4,860,000 - 4,860,000 4,860,000 -

4658 31003046 10030301 Lê Thị Tuyết Nhung - 3,510,000 - 3,510,000 3,510,000 -

4659 31003049 10030301 Đỗ Yến Linh Như - 2,736,000 - 2,736,000 2,736,000 -

4660 31003115 10030301 Huỳnh Thị Huỳnh Như - 3,185,000 - 3,185,000 3,185,000 -

4661 31003116 10030301 Nguyễn Thị Hoàng Oanh - 4,004,000 - 4,004,000 4,004,000 -

4662 31003118 10030301 Mạc Hồng Thanh Phương - 3,344,000 - 3,344,000 3,344,000 -

4663 31003120 10030301 Nguyễn Ngọc Hồng Quân - 4,402,000 - 4,402,000 4,402,000 -

4664 31003121 10030301 Lê Xuân Quý - 4,218,000 - 4,218,000 - 4,218,000 NỢ HỌC PHÍ

4665 31003122 10030301 Nguyễn Minh Sang - 4,290,000 - 4,290,000 4,290,000 -

4666 31003051 10030301 Nguyễn Thị Bích Sang - 2,584,000 - 2,584,000 2,584,000 -

4667 31003124 10030301 Trần Thúy Tâm - 3,306,000 - 3,306,000 3,306,000 -

4668 31003125 10030301 Vũ Minh Tâm - 3,306,000 - 3,306,000 3,306,000 -

4669 31003127 10030301 Trần Đỗ Thiên Thanh - 2,736,000 - 2,736,000 2,736,000 -

4670 31003052 10030301 Lương Thị Phương Thảo - 2,888,000 - 2,888,000 2,888,000 -

4671 31003128 10030301 Phạm Thị Thu Thảo - 3,451,000 - 3,451,000 3,451,000 -

4672 31003053 10030301 Lê Thị Bảo Thi - 3,040,000 - 3,040,000 3,040,000 -

4673 31003129 10030301 Nguyễn Hoàng Thiện - 2,584,000 - 2,584,000 2,584,000 -

4674 31003130 10030301 Nguyễn Thị Ngọc Thoa - 3,306,000 - 3,306,000 3,306,000 -

4675 31003054 10030301 Nguyễn Thị Ngọc Thùy - 2,940,000 - 2,940,000 2,940,000 -

Page 196: du lieu cq 20121_03102012

4676 31003055 10030301 Đậu Thị Bé Thủy - 3,755,000 - 3,755,000 3,755,000 -

4677 31003132 10030301 Phạm Thị Thu Thủy - 4,268,000 - 4,268,000 4,268,000 -

4678 31003133 10030301 Phan Thị Thủy - 4,261,000 - 4,261,000 4,261,000 -

4679 31003057 10030301 Nguyễn Thanh Thúy - 3,176,000 - 3,176,000 3,176,000 -

4680 31003061 10030301 Huỳnh Công Tiệp - 2,736,000 - 2,736,000 2,736,000 -

4681 31003063 10030301 Trần Thiện Thanh Toàn - 3,952,000 - 3,952,000 3,952,000 -

4682 31003136 10030301 Đỗ Thiên Trang - 4,116,000 - 4,116,000 4,116,000 -

4683 31003137 10030301 Lê Thị Minh Trang - 3,306,000 - 3,306,000 3,306,000 -

4684 31003064 10030301 Nguyễn Thị Thùy Trang - 3,986,000 - 3,986,000 3,986,000 -

4685 31003138 10030301 Nguyễn Thị Bích Trâm - 2,888,000 - 2,888,000 2,888,000 -

4686 31003066 10030301 Trần Thị Thanh Trân - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

4687 31003067 10030301 Võ Minh Trí - 3,952,000 - 3,952,000 3,952,000 -

4688 31003068 10030301 Bùi Nguyễn Thị Phụng Trinh - 4,846,000 - 4,846,000 4,846,000 -

4689 31003069 10030301 Lê Thị Hương Trinh - 3,530,000 - 3,530,000 3,530,000 -

4690 31003070 10030301 Nguyễn Thị Diễm Trinh - 2,720,000 - 2,720,000 2,720,000 -

4691 31003071 10030301 Lương Thị Thu Trong - 4,140,000 - 4,140,000 4,140,000 -

4692 31003140 10030301 Huỳnh Thị Cẩm Tú - 4,496,000 - 4,496,000 4,496,000 -

4693 31003072 10030301 Lê Anh Tuấn - 3,648,000 - 3,648,000 3,648,000 -

4694 31003141 10030301 Nguyễn Hoàng Tuấn - 3,700,000 - 3,700,000 3,700,000 -

4695 31003142 10030301 Nguyễn Thanh Tùng - 3,764,000 - 3,764,000 3,764,000 -

4696 31003073 10030301 Ngô Thanh Tuyền - 4,740,000 - 4,740,000 4,360,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ

4697 31003074 10030301 Nguyễn Văn Tư - 4,040,000 - 4,040,000 4,040,000 -

4698 31003075 10030301 Nguyễn Ngọc Hạ Uyên - 4,200,000 - 4,200,000 4,200,000 -

4699 31003076 10030301 Nguyễn Hồng Vân - 2,860,000 - 2,860,000 2,280,000 580,000 NỢ HỌC PHÍ

Page 197: du lieu cq 20121_03102012

4700 31003144 10030301 Phạm Thị Mộng Vân - 3,684,000 - 3,684,000 3,684,000 -

4701 31003078 10030301 Lê Thị Vui - 2,736,000 - 2,736,000 2,736,000 -

4702 31003146 10030301 Trần Duy Vương - 4,040,000 - 4,040,000 4,040,000 -

4703 31003079 10030301 Nguyễn Thúy Vy - 3,700,000 - 3,700,000 3,700,000 -

4704 31003081 10030301 Phạm Thị Thúy Vy - 3,914,000 - 3,914,000 3,914,000 -

4705 31003147 10030301 Bùi Ngọc Huyền Yên - 3,192,000 - 3,192,000 3,192,000 -

4706 41000001 10040001 Thái Đỗ Việt An - 3,775,000 - 3,775,000 3,775,000 -

4707 41000127 10040001 Nguyễn Đức Tuấn Anh (990,000) 3,215,000 - 2,225,000 2,225,000 -

4708 41000003 10040001 Hà Ngọc ánh - 3,470,000 - 3,470,000 3,470,000 -

4709 41000004 10040001 Trương Hoài Ân - 4,045,000 - 4,045,000 4,045,000 -

4710 41000130 10040001 Lâm Hoài Bảo - 3,725,000 - 3,725,000 3,725,000 -

4711 41000141 10040001 Nguyễn Đắc Dũng - 3,085,000 - 3,085,000 3,085,000 -

4712 41000142 10040001 Phạm Trung Trí Dũng - 3,115,000 - 3,115,000 3,115,000 -

4713 41000145 10040001 Nguyễn Đặng Khánh Duy - 2,580,000 - 2,580,000 2,580,000 -

4714 41000151 10040001 Phạm Thái Dương - 3,375,000 - 3,375,000 3,375,000 -

4715 41000153 10040001 Nguyễn Hải Đăng - 4,180,000 - 4,180,000 4,180,000 -

4716 41000032 10040001 Nguyễn Hiền - 2,805,000 - 2,805,000 2,805,000 -

4717 41000159 10040001 Nguyễn Xuân Hòa Hiệp (20,000) 3,430,000 - 3,410,000 3,410,000 -

4718 41000033 10040001 Trương Thanh Hòa - 4,045,000 - 4,045,000 4,045,000 -

4719 41000035 10040001 Đặng Thanh Hoàng - 2,475,000 - 2,475,000 2,475,000 -

4720 41000162 10040001 Vũ Thái Học - 2,475,000 - 2,475,000 2,475,000 -

4721 41000042 10040001 Lý Hữu Huấn - 3,020,000 - 3,020,000 3,020,000 -

4722 41000049 10040001 Nguyễn Bảo Huy - 4,255,000 - 4,255,000 4,255,000 -

4723 41000167 10040001 Nguyễn Hồ Đình Huy - 3,485,000 - 3,485,000 3,485,000 -

Page 198: du lieu cq 20121_03102012

4724 41000168 10040001 Phan Thành Huy - 4,735,000 - 4,735,000 4,735,000 -

4725 41000054 10040001 Trần Thuận Khánh - 3,285,000 - 3,285,000 3,285,000 -

4726 41000055 10040001 Nguyễn Chí Kiên - - - - 5,435,000 (5,435,000)

4727 41000059 10040001 Nguyễn Lâm - 3,405,000 - 3,405,000 3,405,000 -

4728 41000181 10040001 Nguyễn Ngọc Lâm - 3,370,000 - 3,370,000 3,370,000 -

4729 41000184 10040001 Đoàn Huỳnh Linh - 3,610,000 - 3,610,000 3,610,000 -

4730 41000061 10040001 Nguyễn Thành Long - 2,415,000 - 2,415,000 2,360,000 55,000 NỢ HỌC PHÍ

4731 41000064 10040001 Lê Công Lộc - 4,745,000 - 4,745,000 4,745,000 -

4732 41000191 10040001 Trịnh Bá Luân - 2,580,000 - 2,580,000 2,580,000 -

4733 41000069 10040001 Trần Đình Thiên Lý - 3,545,000 - 3,545,000 3,545,000 -

4734 41000193 10040001 Lê Quang Minh - 4,355,000 - 4,355,000 4,355,000 -

4735 41000074 10040001 Lê Hoàng Nam - 4,155,000 - 4,155,000 4,155,000 -

4736 41000197 10040001 Lê Ngàn - 4,070,000 - 4,070,000 4,070,000 -

4737 41000077 10040001 Nguyễn Hoài Nhân - 5,215,000 - 5,215,000 5,215,000 -

4738 41000203 10040001 Phạm Hoài Nhân - 3,635,000 - 3,635,000 3,635,000 -

4739 41000205 10040001 Trần Tiến Phát - 5,105,000 - 5,105,000 5,105,000 -

4740 41000207 10040001 Lê Ngọc Phong - 4,730,000 - 4,730,000 4,730,000 -

4741 41000083 10040001 Lê Tấn Phong - 4,125,000 - 4,125,000 4,125,000 -

4742 41000084 10040001 Nguyễn Đức Phổ - 4,355,000 - 4,355,000 4,355,000 -

4743 41000086 10040001 Lâm Lý Phúc - 2,715,000 - 2,715,000 2,715,000 -

4744 41000088 10040001 Nguyễn Hoàng Phúc - 3,770,000 - 3,770,000 3,770,000 -

4745 41000217 10040001 Nguyễn Văn Quyền - 3,745,000 - 3,745,000 3,745,000 -

4746 41000219 10040001 Nguyễn Mạnh Sáng - 4,155,000 - 4,155,000 4,155,000 -

4747 41000220 10040001 Hoàng Cảnh Sơn - 4,420,000 - 4,420,000 4,420,000 -

Page 199: du lieu cq 20121_03102012

4748 41000098 10040001 Trương Anh Tài - 2,310,000 - 2,310,000 2,310,000 -

4749 41000099 10040001 Nguyễn Thành Tâm - 3,045,000 - 3,045,000 3,045,000 -

4750 41000103 10040001 Lê Quang Thái - 4,685,000 - 4,685,000 4,685,000 -

4751 41000222 10040001 Trần Chí Thanh - 3,835,000 - 3,835,000 3,835,000 -

4752 41000224 10040001 Trần Văn Thành - 4,125,000 - 4,125,000 4,125,000 -

4753 41000229 10040001 Bùi Minh Thiện (3,095,000) - - (3,095,000) - (3,095,000)

4754 41000231 10040001 Đào Đức Thịnh - 3,765,000 - 3,765,000 3,710,000 55,000 NỢ HỌC PHÍ

4755 41000108 10040001 Vũ Quốc Thịnh - 2,380,000 - 2,380,000 2,380,000 -

4756 41000109 10040001 Trần Thanh Thọ - 2,870,000 - 2,870,000 2,870,000 -

4757 41000237 10040001 Trương Văn Tiền - 3,405,000 - 3,405,000 3,405,000 -

4758 41000112 10040001 Đặng Minh Toàn - 3,375,000 - 3,375,000 3,375,000 -

4759 41000113 10040001 Lê Minh Toàn - 2,840,000 - 2,840,000 2,840,000 -

4760 41000242 10040001 Đỗ Thanh Trà - 3,045,000 - 3,045,000 3,045,000 -

4761 41000248 10040001 Phan Văn Triều - 2,875,000 - 2,875,000 2,875,000 -

4762 41000251 10040001 Nguyễn Quốc Trương - 5,525,000 - 5,525,000 5,525,000 -

4763 41000254 10040001 Đặng Lê Tuấn - 2,420,000 - 2,420,000 2,420,000 -

4764 41000118 10040001 Huỳnh Anh Tuấn - 3,210,000 - 3,210,000 3,210,000 -

4765 41000120 10040001 Nguyễn Hoàng Tuấn - 3,475,000 - 3,475,000 3,475,000 -

4766 41000258 10040001 Diệp Duy Tùng - 3,525,000 - 3,525,000 3,525,000 -

4767 41000261 10040001 Nguyễn Xuân Việt - 4,550,000 - 4,550,000 4,550,000 -

4768 41000267 10040001 Nguyễn Huỳnh Hào Vỹ - 3,970,000 - 3,970,000 3,970,000 -

4769 41000268 10040001 Đỗ Bình Xuyên (330,000) 4,935,000 - 4,605,000 4,605,000 -

4770 41000126 10040002 Đặng Việt Anh - 3,375,000 - 3,375,000 3,375,000 -

4771 41000131 10040002 Huỳnh Công Bằng - 4,050,000 - 4,050,000 4,050,000 -

Page 200: du lieu cq 20121_03102012

4772 41000133 10040002 Nguyễn Hữu Cần - 3,280,000 - 3,280,000 3,280,000 -

4773 41000137 10040002 Nguyễn Danh Cường - 2,165,000 - 2,165,000 2,165,000 -

4774 41000138 10040002 Nguyễn Trung Cường - 3,405,000 - 3,405,000 3,405,000 -

4775 41000140 10040002 Nguyễn Công Danh - 2,715,000 - 2,715,000 2,715,000 -

4776 41000147 10040002 Trần Huỳnh Hải Duy - 3,375,000 - 3,375,000 3,375,000 -

4777 41000155 10040002 Nguyễn Minh Đức - 2,865,000 - 2,865,000 2,865,000 -

4778 41000164 10040002 Nguyễn Văn Hon - 3,735,000 - 3,735,000 3,735,000 -

4779 41000165 10040002 Nguyễn Trọng Hùng - 3,430,000 - 3,430,000 3,430,000 -

4780 41000166 10040002 Nguyễn Danh Huy - 2,865,000 - 2,865,000 2,865,000 -

4781 41000170 10040002 Nguyễn Duy Khang - 2,865,000 - 2,865,000 2,865,000 -

4782 41000172 10040002 Phan Nguyễn Anh Khanh - 3,115,000 - 3,115,000 3,115,000 -

4783 41000177 10040002 Võ Anh Kiệt - 3,045,000 - 3,045,000 3,045,000 -

4784 41000179 10040002 Võ Hữu Kỳ - 3,705,000 - 3,705,000 3,705,000 -

4785 41000180 10040002 Nguyễn Hoàng Lâm - 3,490,000 - 3,490,000 3,490,000 -

4786 41000189 10040002 Sen Thăng Long - 3,445,000 - 3,445,000 3,445,000 -

4787 41000190 10040002 Trần Quốc Lộc - 4,040,000 - 4,040,000 4,040,000 -

4788 41000195 10040002 Huỳnh Ngọc Nam - 3,765,000 - 3,765,000 3,765,000 -

4789 41000200 10040002 Nguyễn Thị Hương Nhài - 3,795,000 - 3,795,000 3,795,000 -

4790 41000204 10040002 Nguyễn Minh Nhựt - 3,115,000 - 3,115,000 3,115,000 -

4791 41000209 10040002 Nguyễn Trọng Phú - 3,205,000 - 3,205,000 3,205,000 -

4792 41000213 10040002 Nguyễn Thịnh Phước - 2,715,000 - 2,715,000 2,715,000 -

4793 41000091 10040002 Đặng Văn Sang 2,200,000 2,380,000 - 4,580,000 4,580,000 -

4794 41000226 10040002 Lê Thị Thanh Thảo - 3,810,000 - 3,810,000 3,810,000 -

4795 41000228 10040002 Trương Văn Thân - 3,015,000 - 3,015,000 3,015,000 -

Page 201: du lieu cq 20121_03102012

4796 41000232 10040002 Bùi Viết Thông - 3,535,000 - 3,535,000 3,535,000 -

4797 41000233 10040002 Vũ Minh Thông - 2,475,000 - 2,475,000 2,475,000 -

4798 41000246 10040002 Lương Văn Trí - 2,910,000 - 2,910,000 2,910,000 -

4799 41000247 10040002 Phan Phước Minh Trí - 3,675,000 - 3,675,000 3,675,000 -

4800 41000250 10040002 Trịnh Văn Trung - 3,375,000 - 3,375,000 3,375,000 -

4801 41000256 10040002 Trần Quốc Tuấn - 3,645,000 - 3,645,000 3,645,000 -

4802 41000259 10040002 Diệp Vẹn - 3,735,000 - 3,735,000 3,735,000 -

4803 41000266 10040002 Vũ Đình Vương - 4,405,000 - 4,405,000 4,405,000 -

4804 41000008 10040201 Nguyễn Hữu Bình - 3,240,000 - 3,240,000 3,240,000 -

4805 41000134 10040201 Lê Đình Chính - 4,025,000 - 4,025,000 4,025,000 -

4806 41000014 10040201 Đinh Công Duy - 3,525,000 - 3,525,000 3,525,000 -

4807 41000144 10040201 Lê Khắc Duy - 3,685,000 - 3,685,000 3,685,000 -

4808 41000019 10040201 Phan Khắc Đạm - 3,845,000 - 3,845,000 3,995,000 (150,000)

4809 41000020 10040201 Trần Quí Đạo - 3,975,000 - 3,975,000 3,975,000 -

4810 41000026 10040201 Nguyễn Thị Hà Giang - 3,375,000 - 3,375,000 3,525,000 (150,000)

4811 41000028 10040201 Khứu Thị Lệ Hằng - 3,375,000 - 3,375,000 3,525,000 (150,000)

4812 41000029 10040201 Nguyễn Thị Thúy Hằng - 3,445,000 - 3,445,000 3,595,000 (150,000)

4813 41000031 10040201 Lâm Nhân Hậu - 3,530,000 - 3,530,000 3,530,000 -

4814 41000038 10040201 Phạm Khánh Hoàng - 3,250,000 - 3,250,000 3,250,000 -

4815 41000040 10040201 Nguyễn Thành Hôn - 3,610,000 - 3,610,000 3,610,000 -

4816 41000043 10040201 Nguyễn Văn Huấn - 2,710,000 - 2,710,000 2,710,000 -

4817 41000044 10040201 Hà Quốc Hùng - 4,210,000 - 4,210,000 4,210,000 -

4818 41000048 10040201 Lê Quang Huy - 3,205,000 - 3,205,000 3,205,000 -

4819 41000056 10040201 Lý Gia Lạc - 3,045,000 - 3,045,000 3,045,000 -

Page 202: du lieu cq 20121_03102012

4820 41000057 10040201 Võ Thanh Lam - 3,535,000 - 3,535,000 3,535,000 -

4821 41000062 10040201 Từ Bảo Long - 3,695,000 - 3,695,000 3,695,000 -

4822 41000066 10040201 Huỳnh Hữu Lợi - 4,030,000 - 4,030,000 4,030,000 -

4823 41000067 10040201 Nguyễn Minh Lợi - 3,145,000 - 3,145,000 3,145,000 -

4824 41000070 10040201 Huỳnh Minh Mẫn - 2,455,000 - 2,455,000 2,455,000 -

4825 41000075 10040201 Văn Công Nghĩa - 3,365,000 - 3,365,000 3,365,000 -

4826 41000078 10040201 Nguyễn Thiên Nhân - 3,540,000 - 3,540,000 3,540,000 -

4827 41000079 10040201 Nguyễn Trọng Nhân - 4,525,000 - 4,525,000 4,525,000 -

4828 41000081 10040201 Vũ Oanh - 2,545,000 - 2,545,000 2,545,000 -

4829 41000082 10040201 Tsằn Lộc Phi - 3,845,000 - 3,845,000 3,845,000 -

4830 41000087 10040201 Lưu Minh Phúc - 4,075,000 - 4,075,000 4,075,000 -

4831 41000090 10040201 Đoàn Minh Quân - 3,045,000 - 3,045,000 3,045,000 -

4832 41000096 10040201 Võ Thị Thu Sương - 2,620,000 - 2,620,000 2,620,000 -

4833 41000102 10040201 Hà Thanh Tân - 3,205,000 - 3,205,000 3,205,000 -

4834 41000107 10040201 Phạm Minh Thiện - 3,735,000 - 3,735,000 3,735,000 -

4835 41000234 10040201 Phạm Minh Thuận - 3,615,000 - 3,615,000 3,615,000 -

4836 41000111 10040201 Nguyễn Hữu Tính - 3,375,000 - 3,375,000 3,525,000 (150,000)

4837 41000244 10040201 Nguyễn Vĩnh Trân - 3,535,000 - 3,535,000 3,535,000 -

4838 41000122 10040201 Phan Lê Tuấn - 3,540,000 - 3,540,000 3,540,000 -

4839 41000123 10040201 Nguyễn Thanh Vinh - 2,310,000 - 2,310,000 2,310,000 -

4840 41000124 10040201 Liêng Hồ Anh Vũ - 3,090,000 - 3,090,000 3,090,000 -

4841 41000002 10040301 Nguyễn Hoàng Anh - 3,280,000 - 3,280,000 3,280,000 -

4842 41000129 10040301 Võ Thành Ân - 3,500,000 - 3,500,000 3,610,000 (110,000)

4843 41000006 10040301 Nhan Ngọc Quốc Bảo - 4,405,000 - 4,405,000 4,405,000 -

Page 203: du lieu cq 20121_03102012

4844 41000007 10040301 Nguyễn Rô Ben - 4,075,000 - 4,075,000 4,075,000 -

4845 41000132 10040301 Phạm Huy Bích - 2,475,000 - 2,475,000 2,475,000 -

4846 41000135 10040301 Vũ Đức Công Chính - 3,275,000 - 3,275,000 3,275,000 -

4847 41000136 10040301 Nguyễn Thành Công - 3,145,000 - 3,145,000 3,145,000 -

4848 41000011 10040301 Chắng Huy Cường - 2,380,000 - 2,380,000 2,380,000 -

4849 41000012 10040301 Trần Quốc Cường - 2,875,000 - 2,875,000 2,875,000 -

4850 41000139 10040301 Trần Quốc Cường - 3,605,000 - 3,605,000 3,605,000 -

4851 41000013 10040301 Hỷ Phu Dẩu - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -

4852 41000143 10040301 Lê Đình Bảo Duy - 3,410,000 - 3,410,000 3,520,000 (110,000)

4853 41000017 10040301 Nguyễn Ngọc Thanh Duy - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -

4854 41000146 10040301 Trần Đình Duy - 2,835,000 - 2,835,000 2,945,000 (110,000)

4855 41000149 10040301 Trần Vũ Thành Duy - 3,375,000 - 3,375,000 3,375,000 -

4856 41000018 10040301 Nguyễn Thiện Duyên - 3,075,000 - 3,075,000 3,075,000 -

4857 41000154 10040301 Nguyễn Văn Định - 4,045,000 - 4,045,000 4,045,000 -

4858 41000021 10040301 Nguyễn Công Đoàn - 3,570,000 - 3,570,000 3,570,000 -

4859 41000022 10040301 Nguyễn Minh Đoàn - 2,475,000 - 2,475,000 2,475,000 -

4860 41000023 10040301 Ngô Tấn Đời - 3,855,000 - 3,855,000 3,855,000 -

4861 41000025 10040301 Nguyễn Hoàng Giang - 4,360,000 - 4,360,000 4,360,000 -

4862 41000157 10040301 Thân Viết Hải - 4,825,000 - 4,825,000 4,825,000 -

4863 41000027 10040301 Trần Minh Hải - 2,875,000 - 2,875,000 2,875,000 -

4864 41000160 10040301 Nguyễn Trung Hiếu - 3,530,000 - 3,530,000 3,640,000 (110,000)

4865 41000041 10040301 Nguyễn Ngọc Huân - 3,025,000 - 3,025,000 3,025,000 -

4866 41000045 10040301 Hồ Như Hùng - 3,195,000 - 3,195,000 3,195,000 -

4867 41000046 10040301 Nguyễn Văn Hùng - 4,675,000 - 4,675,000 4,675,000 -

Page 204: du lieu cq 20121_03102012

4868 41000047 10040301 Phạm Đình Hùng - 3,405,000 - 3,405,000 3,405,000 -

4869 41000169 10040301 Nguyễn Tấn Hưng - 4,125,000 - 4,125,000 4,125,000 -

4870 41000050 10040301 Đặng Minh Khải - 3,815,000 - 3,815,000 3,925,000 (110,000)

4871 41000051 10040301 Huỳnh Minh Khang - 2,805,000 - 2,805,000 2,805,000 -

4872 41000171 10040301 Trần Ngọc Duy Khang - 3,525,000 - 3,525,000 3,525,000 -

4873 41000173 10040301 Trần Quốc Khanh - 4,105,000 - 4,105,000 4,215,000 (110,000)

4874 41000052 10040301 Đoàn Duy Khánh - 3,775,000 - 3,775,000 3,775,000 -

4875 41000053 10040301 Hàng Phước Khánh 705,000 3,075,000 - 3,780,000 3,780,000 -

4876 41000174 10040301 Hồ Quốc Khánh - 4,290,000 - 4,290,000 4,290,000 -

4877 41000068 10040301 Hoàng Thanh Luân - 4,175,000 - 4,175,000 4,175,000 -

4878 41000192 10040301 Lê Đức Minh - 3,375,000 - 3,375,000 3,375,000 -

4879 41000072 10040301 Nguyễn Hoàng Minh - 6,045,000 - 6,045,000 6,045,000 -

4880 41000073 10040301 ịp Kay Mũ - 3,355,000 - 3,355,000 3,355,000 -

4881 41000198 10040301 Võ Trọng Nghĩa - 3,705,000 - 3,705,000 3,705,000 -

4882 41000076 10040301 Trần Văn Nguyên - 3,710,000 - 3,710,000 3,710,000 -

4883 41000201 10040301 Biện Hữu Nhân - 3,855,000 - 3,855,000 3,855,000 -

4884 41000202 10040301 Nguyễn Anh Nhân - 3,705,000 - 3,705,000 3,705,000 -

4885 41000080 10040301 Nguyễn Minh Nhật - 4,040,000 - 4,040,000 4,040,000 -

4886 41000212 10040301 Trần Tấn Phúc - 2,475,000 - 2,475,000 2,475,000 -

4887 41000214 10040301 Trương Thiên Phương - 2,875,000 - 2,875,000 2,875,000 -

4888 41000216 10040301 Lê Tấn Quí - 5,065,000 - 5,065,000 5,065,000 -

4889 41000218 10040301 Đặng Ngọc Sang - 5,045,000 - 5,045,000 5,045,000 -

4890 41000092 10040301 Lê Quang Sang - 3,475,000 - 3,475,000 3,475,000 -

4891 41000093 10040301 Nguyễn Văn Mi Soan - 2,805,000 - 2,805,000 2,805,000 -

Page 205: du lieu cq 20121_03102012

4892 41000095 10040301 Vũ Hoàng Sơn - 3,375,000 - 3,375,000 3,375,000 -

4893 41000221 10040301 Lê Đức Tài - 4,950,000 - 4,950,000 4,950,000 -

4894 41000225 10040301 Bùi Hữu Thạnh - 2,475,000 - 2,475,000 2,475,000 -

4895 41000230 10040301 Lê Văn Đức Thiện - 2,475,000 - 2,475,000 2,475,000 -

4896 41000238 10040301 Huỳnh Minh Tiến - 4,755,000 - 4,755,000 4,755,000 -

4897 41000243 10040301 Nguyễn Thanh Tráng - 2,475,000 - 2,475,000 2,475,000 -

4898 41000114 10040301 Nguyễn Ngọc Trí - 2,540,000 - 2,540,000 2,650,000 (110,000)

4899 41000115 10040301 Hoàng Đức Trung - 3,605,000 - 3,605,000 3,605,000 -

4900 41000249 10040301 Nguyễn Đinh Trung - 4,325,000 - 4,325,000 4,325,000 -

4901 41000116 10040301 Phạm Hữu Minh Trung - 3,880,000 - 3,880,000 3,880,000 -

4902 41000117 10040301 Đinh Như Tuấn - 3,410,000 - 3,410,000 3,410,000 -

4903 41000257 10040301 Võ Mạnh Tuấn - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -

4904 41000264 10040301 Phạm Nguyễn Anh Vũ - 2,805,000 - 2,805,000 3,130,000 (325,000)

4905 41000265 10040301 Trần Đình Vương (2,780,000) - - (2,780,000) - (2,780,000)

4906 41000125 10040301 Tạ Công Vỹ - 4,030,000 - 4,030,000 4,030,000 -

4907 51001005 10050101 Nguyễn Kim Cương - 3,500,000 - 3,500,000 3,500,000 -

4908 51001006 10050101 Hồ Thanh Danh - 3,625,000 - 3,625,000 3,625,000 -

4909 51001008 10050101 Vũ Văn Dũng - 4,555,000 - 4,555,000 4,555,000 -

4910 51001009 10050101 Nguyễn Hoàng Duy - 4,735,000 - 4,735,000 4,735,000 -

4911 51001011 10050101 Đỗ Tiến Đạt - 4,335,000 - 4,335,000 4,335,000 -

4912 51001012 10050101 Lại Thị Điềm - 4,570,000 - 4,570,000 4,570,000 -

4913 51001002 10050101 Nguyễn Phúc Hậu - 3,160,000 - 3,160,000 3,160,000 -

4914 51001014 10050101 Trần Khải Hoàn - 4,335,000 - 4,335,000 4,335,000 -

4915 51001015 10050101 Nguyễn Ngọc Huyền - 3,650,000 - 3,650,000 3,650,000 -

Page 206: du lieu cq 20121_03102012

4916 51001017 10050101 Nguyễn Văn Hữu - 4,700,000 - 4,700,000 4,700,000 -

4917 51001058 10050101 Lê Hoàng Đức Khoa - 4,080,000 - 4,080,000 4,080,000 -

4918 51001019 10050101 Vũ Thị Lệ - 4,660,000 - 4,660,000 4,660,000 -

4919 51001020 10050101 Cao Hoàng Long - 3,610,000 - 3,610,000 3,610,000 -

4920 51001022 10050101 Lê Hồng Minh - 4,570,000 - 4,570,000 4,570,000 -

4921 51001024 10050101 Lê Thị Yến Nga - 4,570,000 - 4,570,000 4,570,000 -

4922 51001025 10050101 Phạm Thị Hồng Nga - 2,755,000 - 2,755,000 2,755,000 -

4923 51001027 10050101 Tô Thị Cẩm Nhung - 5,395,000 - 5,395,000 5,395,000 -

4924 51001028 10050101 Phạm Thị Rô Ny - 5,240,000 - 5,240,000 5,240,000 -

4925 51001032 10050101 Mai Văn Trường Sang - 3,605,000 - 3,605,000 3,605,000 -

4926 51001034 10050101 Nguyễn Minh Thái - 5,685,000 - 5,685,000 5,685,000 -

4927 51001035 10050101 Nguyễn Thuận Thành - 3,580,000 - 3,580,000 3,580,000 -

4928 51001036 10050101 Trần Quang Thạnh - 2,955,000 - 2,955,000 2,955,000 -

4929 51001037 10050101 Nguyễn Thị Thanh Thảo - 4,170,000 - 4,170,000 4,170,000 -

4930 51001039 10050101 Lê Tấn Thiện - 3,340,000 - 3,340,000 - 3,340,000 NỢ HỌC PHÍ

4931 51001040 10050101 Trần Võ Phước Thọ - 3,970,000 - 3,970,000 3,970,000 -

4932 51001041 10050101 Nguyễn Duyên Thuyên - 3,645,000 - 3,645,000 3,645,000 -

4933 51001042 10050101 Nguyễn Ngọc Thức - 4,635,000 - 4,635,000 4,635,000 -

4934 51001044 10050101 Hồ Trần Thanh Trúc - 3,970,000 - 3,970,000 3,970,000 -

4935 51001047 10050101 Nguyễn Thanh Tuấn - 5,095,000 - 5,095,000 5,095,000 -

4936 51001048 10050101 Trà Thanh Tuấn - 3,845,000 - 3,845,000 3,845,000 -

4937 51001049 10050101 Đặng Thanh Tùng - 4,115,000 - 4,115,000 4,115,000 -

4938 51001050 10050101 Nguyễn Sơn Tùng - 3,155,000 - 3,155,000 3,155,000 -

4939 51001051 10050101 Bùi Lê Anh Việt - 4,280,000 - 4,280,000 4,280,000 -

Page 207: du lieu cq 20121_03102012

4940 51001052 10050101 Nguyễn Nam Vương - 3,670,000 - 3,670,000 3,670,000 -

4941 51001053 10050101 Viên Xương - 4,360,000 - 4,360,000 4,360,000 -

4942 51003003 10050301 Trần Trung An - 4,719,000 - 4,719,000 4,719,000 -

4943 51003011 10050301 Dương Nhì Cảu - 3,288,000 - 3,288,000 3,288,000 -

4944 51003012 10050301 Nguyễn Thị Ngọc Châu - 4,528,000 - 4,528,000 4,528,000 -

4945 51003013 10050301 Phạm Thanh Cường - 3,907,000 - 3,907,000 3,907,000 -

4946 51003014 10050301 Hà Kim Danh - 3,874,000 - 3,874,000 3,874,000 -

4947 51003016 10050301 Phan Thị Tuyết Diễm - 4,644,000 - 4,644,000 4,644,000 -

4948 51003240 10050301 Lâm Văn Dũng - 6,040,000 - 6,040,000 6,040,000 -

4949 51003019 10050301 Phạm Đức Dũng - 4,917,000 - 4,917,000 4,917,000 -

4950 51003021 10050301 Lâm Khương Duy - 4,454,000 - 4,454,000 4,454,000 -

4951 51003023 10050301 Tống Hải Duy - 4,704,000 - 4,704,000 4,704,000 -

4952 51003024 10050301 Âu Mậu Dương - 5,734,000 - 5,734,000 5,734,000 -

4953 51003033 10050301 Phạm Tấn Đạt - 3,812,000 - 3,812,000 3,812,000 -

4954 51003034 10050301 Phạm Tấn Đạt - 4,369,000 - 4,369,000 4,369,000 -

4955 51003035 10050301 Đoàn Hải Đăng - 2,067,000 - 2,067,000 2,067,000 -

4956 51003045 10050301 Nguyễn Thị Hằng - 5,656,000 - 5,656,000 5,656,000 -

4957 51003047 10050301 Võ Minh Hậu - 5,660,000 - 5,660,000 5,660,000 -

4958 51003049 10050301 Vũ Văn Hiền - 4,112,000 - 4,112,000 4,112,000 -

4959 51003050 10050301 Nguyễn Ngọc Hiếu - 4,242,000 - 4,242,000 4,242,000 -

4960 51003052 10050301 Châu Đức Hòa - 5,712,000 - 5,712,000 5,862,000 (150,000)

4961 51003053 10050301 Lương Ngọc Hòa - 3,667,000 - 3,667,000 3,817,000 (150,000)

4962 51003054 10050301 Trần Xuân Hòa - 3,418,000 - 3,418,000 3,418,000 -

4963 51003057 10050301 Nguyễn Đình Hồ - 3,909,000 - 3,909,000 3,909,000 -

Page 208: du lieu cq 20121_03102012

4964 51003061 10050301 Đỗ Ngọc Anh Huy - 3,498,000 - 3,498,000 3,498,000 -

4965 51003063 10050301 Nguyễn Minh Huy - 4,190,000 - 4,190,000 4,190,000 -

4966 51003067 10050301 Nguyễn Văn Hưng - 4,948,000 - 4,948,000 4,948,000 -

4967 51003074 10050301 Nguyễn Duy Khánh - 4,594,000 - 4,594,000 4,594,000 -

4968 51003250 10050301 Lê Đình Minh Khôi - 5,379,000 - 5,379,000 5,379,000 -

4969 51003077 10050301 Lê Trung Kiên - 3,907,000 - 3,907,000 3,907,000 -

4970 51003080 10050301 Nguyễn Hoàng Lâm - 4,510,000 - 4,510,000 4,510,000 -

4971 51003081 10050301 Nguyễn Thanh Lâm - 4,584,000 - 4,584,000 4,584,000 -

4972 51003252 10050301 Lữ Tài Lân - 4,014,000 - 4,014,000 4,014,000 -

4973 51003083 10050301 Nguyễn Mạnh Duy Linh - 1,932,000 - 1,932,000 1,932,000 -

4974 51003086 10050301 Trần Huỳnh Long - 4,227,000 - 4,227,000 4,227,000 -

4975 51003087 10050301 Võ Thành Long - 4,134,000 - 4,134,000 4,134,000 -

4976 51003088 10050301 Lê Bá Lộc - 4,854,000 - 4,854,000 4,854,000 -

4977 51003089 10050301 Nguyễn Hữu Luân - 2,938,000 - 2,938,000 2,938,000 -

4978 51003090 10050301 Phạm Thành Luân - 4,547,000 - 4,547,000 4,547,000 -

4979 51003091 10050301 Nguyễn Tấn Lực - 4,369,000 - 4,369,000 4,369,000 -

4980 51003092 10050301 Mai Văn Mạnh - 4,134,000 - 4,134,000 4,134,000 -

4981 51003093 10050301 Châu Hoàng Minh - 3,817,000 - 3,817,000 3,817,000 -

4982 51003255 10050301 Nguyễn Phương Hoàng Minh - 5,188,000 - 5,188,000 5,188,000 -

4983 51003099 10050301 Đỗ Văn Mười - 4,347,000 - 4,347,000 4,347,000 -

4984 51003108 10050301 Nguyễn Trung Nghĩa - 4,210,000 - 4,210,000 4,210,000 -

4985 51003109 10050301 Phùng Diệu Nghĩa - 3,938,000 - 3,938,000 3,938,000 -

4986 51003256 10050301 Đinh Hồ Vĩnh Nguyên - 4,271,000 - 4,271,000 4,271,000 -

4987 51003113 10050301 Trương Trọng Nguyễn - 2,690,000 - 2,690,000 2,690,000 -

Page 209: du lieu cq 20121_03102012

4988 51003116 10050301 Nguyễn Trung Nhân - 5,098,000 - 5,098,000 5,098,000 -

4989 51003126 10050301 Huỳnh Minh Nhựt - 5,098,000 - 5,098,000 5,098,000 -

4990 51003128 10050301 Mai Nhật Ninh - 4,968,000 - 4,968,000 4,968,000 -

4991 51003130 10050301 Võ Thị Hồng Phi - 5,338,000 - 5,338,000 5,338,000 -

4992 51003131 10050301 Đặng Thanh Phong - 5,538,000 - 5,538,000 5,688,000 (150,000)

4993 51003132 10050301 Nguyễn Phi Khánh Phong - 3,818,000 - 3,818,000 3,818,000 -

4994 51003133 10050301 Dương Hữu Phúc - 3,498,000 - 3,498,000 3,498,000 -

4995 51003135 10050301 Nguyễn Thiên Phúc - 4,303,000 - 4,303,000 4,303,000 -

4996 51003136 10050301 Trần Văn Phúc - 5,342,000 - 5,342,000 5,342,000 -

4997 51003260 10050301 Võ Huy Phụng - 4,985,000 - 4,985,000 4,985,000 -

4998 51003140 10050301 Cao Vinh Quang - 5,113,000 - 5,113,000 5,113,000 -

4999 51003146 10050301 Nguyễn Bảo Quốc 1,260,000 3,219,000 - 4,479,000 4,479,000 -

5000 51003148 10050301 Huỳnh Minh Sang - 4,251,000 - 4,251,000 4,251,000 -

5001 51003151 10050301 Nguyễn Ngọc Sơn - 4,401,000 - 4,401,000 4,401,000 -

5002 51003154 10050301 Lý Hào Tài - 4,771,000 - 4,771,000 4,771,000 -

5003 51003155 10050301 Võ Tấn Tài - 3,832,000 - 3,832,000 3,832,000 -

5004 51003157 10050301 Lê Hoàng Minh Tâm - 4,312,000 - 4,312,000 4,312,000 -

5005 51003158 10050301 Nguyễn Minh Tâm - 5,287,000 - 5,287,000 5,287,000 -

5006 51003262 10050301 Cao Minh Tân - 4,134,000 - 4,134,000 4,134,000 -

5007 51003163 10050301 Nguyễn Châu Thanh - 4,983,000 - 4,983,000 4,983,000 -

5008 51003164 10050301 Bùi Khắc Thành - 3,583,000 - 3,583,000 3,583,000 -

5009 51003263 10050301 Phù Gia Thành - 4,134,000 - 4,134,000 4,134,000 -

5010 51003167 10050301 Trần Tấn Thành - 2,703,000 - 2,703,000 2,703,000 -

5011 51003168 10050301 Nguyễn Thị Thanh Thảo - 4,748,000 - 4,748,000 4,748,000 -

Page 210: du lieu cq 20121_03102012

5012 51003173 10050301 Nguyễn Huy Thiệp - 4,218,000 - 4,218,000 4,218,000 -

5013 51003175 10050301 Nguyễn Hữu Thịnh - 3,831,000 - 3,831,000 3,831,000 -

5014 51003176 10050301 Nguyễn Minh Thịnh - 3,302,000 - 3,302,000 3,302,000 -

5015 51003177 10050301 Trần Châu Công Thịnh - 4,968,000 - 4,968,000 4,968,000 -

5016 51003264 10050301 Nguyễn Dương Quỳnh Thoa - 4,748,000 - 4,748,000 4,748,000 -

5017 51003184 10050301 Nguyễn Thái Hòa Thuận - 2,478,000 - 2,478,000 2,478,000 -

5018 51003266 10050301 Nguyễn Phương Tiến - 4,968,000 - 4,968,000 4,968,000 -

5019 51003192 10050301 Phạm Văn Tiến - 4,402,000 - 4,402,000 4,402,000 -

5020 51003267 10050301 Đinh Bảo Toàn - 3,733,000 - 3,733,000 3,733,000 -

5021 51003198 10050301 Võ Cảnh Toàn - 5,132,000 - 5,132,000 5,132,000 -

5022 51003201 10050301 Cao Minh Trí - 4,826,000 - 4,826,000 4,826,000 -

5023 51003203 10050301 Bùi Nhật Trình - 4,893,000 - 4,893,000 4,893,000 -

5024 51003206 10050301 Nguyễn Thanh Trúc - 3,498,000 - 3,498,000 3,498,000 -

5025 51003271 10050301 Trần Đạt Trung - 3,574,000 - 3,574,000 3,574,000 -

5026 51003215 10050301 Nguyễn Minh Tuấn - 4,563,000 - 4,563,000 4,183,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ

5027 51003221 10050301 Phạm Văn Tướng - 4,210,000 - 4,210,000 4,210,000 -

5028 51003222 10050301 Nguyễn Thị Bích Vân - 5,098,000 - 5,098,000 5,098,000 -

5029 51003223 10050301 Đặng Quốc Việt - 4,650,000 - 4,650,000 4,650,000 -

5030 51003225 10050301 Ngô Chí Vinh - 4,926,000 - 4,926,000 4,926,000 -

5031 51003226 10050301 Trần Quang Vinh - 4,221,000 - 4,221,000 4,221,000 -

5032 51003227 10050301 Châu Thành Vũ - 3,339,000 - 3,339,000 3,339,000 -

5033 51003228 10050301 Đỗ Lê Hoàng Vũ - 5,100,000 - 5,100,000 5,100,000 -

5034 51003230 10050301 Trần Quốc Vũ - 2,544,000 - 2,544,000 2,544,000 -

5035 51003231 10050301 Vương Quốc Vũ - 3,816,000 - 3,816,000 3,816,000 -

Page 211: du lieu cq 20121_03102012

5036 51003001 10050302 Ngô Thị Thu An - 5,338,000 - 5,338,000 5,338,000 -

5037 51003002 10050302 Nguyễn Hòa An - 5,248,000 - 5,248,000 5,248,000 -

5038 51003004 10050302 Nguyễn Thái Hoàng Anh (11,000) 4,611,000 - 4,600,000 4,600,000 -

5039 51003006 10050302 Trương Nguyễn Hoàng Anh - 3,975,000 - 3,975,000 3,975,000 -

5040 51003007 10050302 Tạ Hữu Bang - 3,750,000 - 3,750,000 3,750,000 -

5041 51003008 10050302 Huỳnh Quốc Bảo - 4,068,000 - 4,068,000 4,068,000 -

5042 51003009 10050302 Hoàng Công Bình - 2,862,000 - 2,862,000 2,862,000 -

5043 51003010 10050302 Phạm Thanh Bình - 3,750,000 - 3,750,000 3,750,000 -

5044 51003237 10050302 Đoàn Thị Diên - 6,133,000 - 6,133,000 6,133,000 -

5045 51003238 10050302 Nguyễn Thị Mỹ Dung - 5,338,000 - 5,338,000 5,338,000 -

5046 51003241 10050302 Trịnh Anh Dũng - 3,816,000 - 3,816,000 3,816,000 -

5047 51003020 10050302 Huỳnh Anh Duy - 3,339,000 - 3,339,000 3,339,000 -

5048 51003029 10050302 Lê Tiến Đạt - 4,491,000 - 4,491,000 4,491,000 -

5049 51003030 10050302 Lương Tấn Đạt - 4,190,000 - 4,190,000 4,190,000 -

5050 51003031 10050302 Mã Phú Đạt - 4,865,000 - 4,865,000 4,865,000 -

5051 51003032 10050302 Nguyễn Thành Đạt - 4,303,000 - 4,303,000 4,303,000 -

5052 51003036 10050302 Nguyễn Hải Đăng - 5,734,000 - 5,734,000 5,734,000 -

5053 51003037 10050302 Thân Văn Đoàn - 4,256,000 - 4,256,000 4,256,000 -

5054 51003039 10050302 Nguyễn Công Hiếu Đức - 3,892,000 - 3,892,000 3,892,000 -

5055 51003040 10050302 Nguyễn Văn Được - 5,098,000 - 5,098,000 5,098,000 -

5056 51003242 10050302 Nguyễn Ngọc Trúc Giang - 4,846,000 - 4,846,000 4,846,000 -

5057 51003041 10050302 Vũ Hải Giang - 4,051,000 - 4,051,000 4,051,000 -

5058 51003048 10050302 La Duy Hiền - 3,154,000 - 3,154,000 3,154,000 -

5059 51003244 10050302 Phạm Thị Hiền - 5,656,000 - 5,656,000 5,656,000 -

Page 212: du lieu cq 20121_03102012

5060 51003051 10050302 Phan Thị Thúy Hoa - 5,394,000 - 5,394,000 5,394,000 -

5061 51003245 10050302 Liêu Việt Hoàng - 3,498,000 - 3,498,000 3,489,000 9,000 NỢ HỌC PHÍ

5062 51003056 10050302 Trịnh Đức Hoành (109,000) 3,598,000 - 3,489,000 3,494,000 (5,000)

5063 51003059 10050302 Đào Thị Huế - 5,604,000 - 5,604,000 5,604,000 -

5064 51003060 10050302 Đặng Hoàng Huy - 4,068,000 - 4,068,000 4,068,000 -

5065 51003246 10050302 Đỗ Văn Huy - 3,658,000 - 3,658,000 3,658,000 -

5066 51003247 10050302 Hà Tiến Huy - 5,098,000 - 5,098,000 5,098,000 -

5067 51003062 10050302 Lâm Hoàng Huy - 3,892,000 - 3,892,000 3,892,000 -

5068 51003248 10050302 Trần Lê Anh Huy - 3,816,000 - 3,816,000 3,816,000 -

5069 51003065 10050302 Mai Lệ Huyền - 5,005,000 - 5,005,000 5,005,000 -

5070 51003066 10050302 Nguyễn Trần Hoàng Hưng - 4,463,000 - 4,463,000 4,463,000 -

5071 51003070 10050302 Nguyễn Thị Diễm Hương - 5,416,000 - 5,416,000 5,416,000 -

5072 51003072 10050302 Trương Quang Khả - 3,892,000 - 3,892,000 3,892,000 -

5073 51003249 10050302 Nguyễn Quốc Khánh - 4,384,000 - 4,384,000 4,384,000 -

5074 51003078 10050302 Phan Trung Kiên - 5,828,000 - 5,828,000 5,828,000 -

5075 51003079 10050302 Cao Thị Lan - 5,164,000 - 5,164,000 5,164,000 -

5076 51003094 10050302 Nguyễn Minh - 4,528,000 - 4,528,000 4,528,000 -

5077 51003095 10050302 Nguyễn Hoàng Minh - 2,637,000 - 2,637,000 2,637,000 -

5078 51003097 10050302 Phạm Hoàng Minh - 5,839,000 - 5,839,000 5,839,000 -

5079 51003100 10050302 Nguyễn Thị úc My - 3,816,000 - 3,816,000 3,816,000 -

5080 51003102 10050302 Nguyễn Hoa Nam - 4,068,000 - 4,068,000 4,068,000 -

5081 51003105 10050302 Nguyễn Hoàng Bảo Ngân - 4,902,000 - 4,902,000 4,902,000 -

5082 51003106 10050302 Nguyễn Thị Kim Ngân - 5,575,000 - 5,575,000 5,575,000 -

5083 51003107 10050302 Lê Trọng Nghĩa - 3,892,000 - 3,892,000 3,892,000 -

Page 213: du lieu cq 20121_03102012

5084 51003112 10050302 Phan Trần Tam Nguyên - 4,523,000 - 4,523,000 4,523,000 -

5085 51003258 10050302 Nguyễn ái Nhân - 4,846,000 - 4,846,000 4,846,000 -

5086 51003118 10050302 Phan Anh Nhân - 4,332,000 - 4,332,000 4,332,000 -

5087 51003259 10050302 Nguyễn Đình Nhựt - 3,953,000 - 3,953,000 3,953,000 -

5088 51003134 10050302 Nguyễn Phạm Hoàng Phúc - 4,528,000 - 4,528,000 4,528,000 -

5089 51003138 10050302 Phạm Hoàng Phương (20,000) 5,301,000 - 5,281,000 5,281,000 -

5090 51003139 10050302 Quách Mỹ Phương - 5,908,000 - 5,908,000 5,908,000 -

5091 51003141 10050302 Nguyễn Hồng Quang - 4,528,000 - 4,528,000 4,528,000 -

5092 51003145 10050302 Huỳnh Dương Quốc - 4,893,000 - 4,893,000 4,893,000 -

5093 51003149 10050302 Trần Thanh Sang - 5,188,000 - 5,188,000 5,188,000 -

5094 51003150 10050302 Trần Văn Sinh - 4,528,000 - 4,528,000 4,528,000 -

5095 51003156 10050302 Lê Châu Tâm - 4,846,000 - 4,846,000 4,846,000 -

5096 51003159 10050302 Nguyễn Phước Tân - 6,048,000 - 6,048,000 6,048,000 -

5097 51003161 10050302 Trần Minh Tân - 3,909,000 - 3,909,000 3,909,000 -

5098 51003169 10050302 Đinh Đỗ Bá Thi - 4,650,000 - 4,650,000 4,650,000 -

5099 51003172 10050302 Nguyễn Duy Thiện - 3,816,000 - 3,816,000 3,816,000 -

5100 51003178 10050302 Hồ Hữu Thọ - 6,058,000 - 6,058,000 6,058,000 -

5101 51003179 10050302 Nguyễn Hữu Thoại - 5,005,000 - 5,005,000 5,005,000 -

5102 51003183 10050302 Nguyễn Minh Thuần - 4,528,000 - 4,528,000 4,528,000 -

5103 51003186 10050302 Tống Thương Thủy - 5,164,000 - 5,164,000 5,164,000 -

5104 51003187 10050302 Nguyễn Thị Thanh Thúy - 5,248,000 - 5,248,000 5,248,000 -

5105 51003189 10050302 Nguyễn Thị Lệ Thư - 5,248,000 - 5,248,000 5,248,000 -

5106 51003265 10050302 Huỳnh Minh Tiến - 4,528,000 - 4,528,000 4,528,000 -

5107 51003196 10050302 Phan Nguyễn Công Toại - 3,591,000 - 3,591,000 3,591,000 -

Page 214: du lieu cq 20121_03102012

5108 51003199 10050302 Đinh Ngọc Trầm - 4,702,000 - 4,702,000 4,702,000 -

5109 51003202 10050302 Lê Trung Thiên Trinh - 5,098,000 - 5,098,000 5,098,000 -

5110 51003204 10050302 Trần Đăng Trình - 4,332,000 - 4,332,000 4,332,000 -

5111 51003269 10050302 Phạm Nguyễn Thiên Trúc - 5,656,000 - 5,656,000 5,656,000 -

5112 51003207 10050302 Hồ Đức Trung - 4,846,000 - 4,846,000 4,846,000 -

5113 51003270 10050302 Quảng Trí Trung - 5,566,000 - 5,566,000 5,566,000 -

5114 51003210 10050302 Ngô Quốc Trường - 4,271,000 - 4,271,000 4,271,000 -

5115 51003211 10050302 Nguyễn Đỗ Thanh Tú - 4,567,000 - 4,567,000 4,567,000 -

5116 51003214 10050302 Nguyễn Anh Tuấn - 4,462,000 - 4,462,000 4,462,000 -

5117 51003274 10050302 Nguyễn Gia Tuấn - 4,770,000 - 4,770,000 4,770,000 -

5118 51003217 10050302 Đặng Vũ Tùng - 4,491,000 - 4,491,000 4,491,000 -

5119 51003218 10050302 Huỳnh Thị Ngọc Tuyền - 5,656,000 - 5,656,000 5,656,000 -

5120 51003275 10050302 Lê Nguyễn Hoàn Vũ - 5,908,000 - 5,908,000 5,908,000 -

5121 51003232 10050302 Bùi Thanh Xuân - 3,513,000 - 3,513,000 3,513,000 -

5122 51003233 10050302 Lê Thị Xuyên - 4,228,000 - 4,228,000 4,228,000 -

5123 51003234 10050302 Hoàng Thị Yến - 5,235,000 - 5,235,000 5,235,000 -

5124 61002153 10060201 Nguyễn Thị Vân Anh - 4,467,000 - 4,467,000 4,467,000 -

5125 61002007 10060201 Nguyễn Bảo Châu - 5,440,000 - 5,440,000 5,440,000 -

5126 61002012 10060201 Đặng Quang Dũng - 3,909,000 - 3,909,000 3,909,000 -

5127 61002016 10060201 Lê Thị Thùy Dương - 5,187,000 - 5,187,000 5,187,000 -

5128 61002017 10060201 Phạm Thị Kim Đài - 4,054,000 - 4,054,000 4,054,000 -

5129 61002018 10060201 Trần Quang Đại - 4,332,000 - 4,332,000 4,332,000 -

5130 61002021 10060201 Lê Trọng Đức - 3,657,000 - 3,657,000 3,657,000 -

5131 61002025 10060201 Huỳnh Hoàng Hạnh - 5,145,000 - 5,145,000 5,145,000 -

Page 215: du lieu cq 20121_03102012

5132 61002032 10060201 Nguyễn Thị Hoa - 6,330,000 - 6,330,000 6,330,000 -

5133 61002034 10060201 Trần Minh Hoài - 4,155,000 - 4,155,000 4,155,000 -

5134 61002156 10060201 Lê Trương Minh Hoàng - 4,665,000 - 4,665,000 4,665,000 -

5135 61002036 10060201 Nguyễn Hữu Hoàng - 4,225,000 - 4,225,000 4,225,000 -

5136 61002038 10060201 Võ Tấn Huân - 3,826,000 - 3,826,000 3,826,000 -

5137 61002043 10060201 Võ Phạm Hoàng Huy - 4,227,000 - 4,227,000 4,227,000 -

5138 61002051 10060201 Nguyễn Trung Kiên - 3,514,000 - 3,514,000 3,514,000 -

5139 61002053 10060201 Bùi Hoa Kỳ - 3,657,000 - 3,657,000 3,657,000 -

5140 61002158 10060201 Dương Thanh Hồng Ngọc Lan - 4,497,000 - 4,497,000 4,497,000 -

5141 61002054 10060201 Lê Thị Thùy Liên - 5,662,000 - 5,662,000 5,662,000 -

5142 61002065 10060201 Đặng Thị Kiều My - 3,657,000 - 3,657,000 3,657,000 -

5143 61002070 10060201 Trần Thọ Hoài Nam - 3,909,000 - 3,909,000 3,909,000 -

5144 61002160 10060201 Vũ Thị Tuyết Ngân - 4,330,000 - 4,330,000 4,330,000 -

5145 61002072 10060201 Nguyễn Văn Nghĩa - 4,423,000 - 4,423,000 4,423,000 -

5146 61002077 10060201 Lê Thị Nguyệt - 4,591,000 - 4,591,000 4,591,000 -

5147 61002080 10060201 Trần Hoài Nhân - 4,575,000 - 4,575,000 4,575,000 -

5148 61002083 10060201 Vũ ái Nhi - 3,832,000 - 3,832,000 3,982,000 (150,000)

5149 61002090 10060201 Nguyễn Thị Hồng Phố - 4,054,000 - 4,054,000 4,054,000 -

5150 61002164 10060201 Đinh Bá Phú - 4,171,000 - 4,171,000 4,171,000 -

5151 61002092 10060201 Đỗ Hải Phúc - 2,941,000 - 2,941,000 2,941,000 -

5152 61002093 10060201 Hà Nguyễn Duy Phương - 3,385,000 - 3,385,000 3,385,000 -

5153 61002096 10060201 Phạm Ngọc Quyên - 3,784,000 - 3,784,000 3,784,000 -

5154 61002099 10060201 Nguyễn Quốc Sơn - 3,552,000 - 3,552,000 3,552,000 -

5155 61002103 10060201 Nguyễn Văn Tâm - 5,094,000 - 5,094,000 5,094,000 -

Page 216: du lieu cq 20121_03102012

5156 61002105 10060201 Nguyễn Lập Thạch - 4,632,000 - 4,632,000 4,632,000 -

5157 61002106 10060201 Lê Thị Thu Thái - 3,873,000 - 3,873,000 3,873,000 -

5158 61002113 10060201 Nguyễn Đạt Thịnh - 4,344,000 - 4,344,000 4,344,000 -

5159 61002170 10060201 Nguyễn Bảo Thông - 4,149,000 - 4,149,000 4,149,000 -

5160 61002171 10060201 Nguyễn Thị Hoài Thu - 3,339,000 - 3,339,000 3,339,000 -

5161 61002172 10060201 Vũ Thị Tú Trinh - 4,374,000 - 4,374,000 4,374,000 -

5162 61002131 10060201 Ngô Thanh Trung - 4,494,000 - 4,494,000 4,494,000 -

5163 61002134 10060201 Nguyễn Thế Trung - 4,939,000 - 4,939,000 4,939,000 -

5164 61002173 10060201 Trần Thị Cẩm Tú - 3,909,000 - 3,909,000 3,909,000 -

5165 61003007 10060301 Trần Thị Vân Anh - 3,432,000 - 3,432,000 3,432,000 -

5166 61003013 10060301 Hoàng Mạnh Cầm - 3,381,000 - 3,381,000 3,381,000 -

5167 61003184 10060301 Trương Huy Chính - 3,432,000 - 3,432,000 3,432,000 -

5168 61003185 10060301 Lê Thị Kim Cho - 2,862,000 - 2,862,000 2,862,000 -

5169 61003021 10060301 Lê Thị Hồng Diệu - 4,434,000 - 4,434,000 4,434,000 -

5170 61003189 10060301 Ngô Thanh Dũng - 3,129,000 - 3,129,000 3,129,000 -

5171 61003190 10060301 Trần Khánh Duy - 3,750,000 - 3,750,000 3,750,000 -

5172 61003191 10060301 Trần Nguyễn Bảo Duy - 3,892,000 - 3,892,000 3,892,000 -

5173 61003030 10060301 Huỳnh Thị Cẩm Duyên - 3,302,000 - 3,302,000 3,492,000 (190,000)

5174 61003193 10060301 Hoàng Thị Đàn - 3,152,000 - 3,152,000 3,152,000 -

5175 61003196 10060301 Lê Lý Hương Giang - 4,967,000 - 4,967,000 4,967,000 -

5176 61003035 10060301 Lưu Hoài Trúc Giang - 3,994,000 - 3,994,000 4,144,000 (150,000)

5177 61003036 10060301 Nguyễn Thị Giang - 3,877,000 - 3,877,000 3,877,000 -

5178 61003038 10060301 Huỳnh Thị Thu Hà - 3,802,000 - 3,802,000 3,802,000 -

5179 61003039 10060301 Ngô Thị Hà - 3,680,000 - 3,680,000 3,680,000 -

Page 217: du lieu cq 20121_03102012

5180 61003040 10060301 Nguyễn Thị Hà - 4,504,000 - 4,504,000 4,504,000 -

5181 61003043 10060301 Nguyễn Thị Ngọc Hân - 3,180,000 - 3,180,000 3,180,000 -

5182 61003045 10060301 Đào Minh Hiền - 3,582,000 - 3,582,000 3,582,000 -

5183 61003203 10060301 Lê Thị ý Hiệp - 3,620,000 - 3,620,000 3,620,000 -

5184 61003051 10060301 Hoàng Thị Hoa - 4,372,000 - 4,372,000 4,372,000 -

5185 61003053 10060301 Phạm Thị Anh Hoài - 3,742,000 - 3,742,000 3,742,000 -

5186 61003057 10060301 Phan Quốc Hùng - 5,874,000 - 5,874,000 5,874,000 -

5187 61003063 10060301 Lê Huỳnh Uyên Hương - 3,302,000 - 3,302,000 3,302,000 -

5188 61003208 10060301 Tôn Nữ Thiên Hương (1,000) 3,325,000 - 3,324,000 3,324,000 -

5189 61003066 10060301 Trần Thị Kim Hương - 4,068,000 - 4,068,000 4,068,000 -

5190 61003209 10060301 Phạm Xuân Khả - 4,084,000 - 4,084,000 4,084,000 -

5191 61003070 10060301 Nguyễn Phương Khanh - 4,372,000 - 4,372,000 4,522,000 (150,000)

5192 61003071 10060301 Trần Lê Khanh - 3,432,000 - 3,432,000 3,432,000 -

5193 61003073 10060301 Phan Văn Kiệt - 5,505,000 - 5,505,000 5,505,000 -

5194 61003212 10060301 Nguyễn Triết Lãm - 4,069,000 - 4,069,000 4,069,000 -

5195 61003213 10060301 Nguyễn Thị Thùy Linh - 3,325,000 - 3,325,000 3,325,000 -

5196 61003214 10060301 Thái Thị Thùy Linh - 3,994,000 - 3,994,000 3,994,000 -

5197 61003078 10060301 Phạm Thị Hồng Loan - 3,689,000 - 3,689,000 3,689,000 -

5198 61003079 10060301 Lại Hoàng Minh Luân - 4,396,000 - 4,396,000 4,396,000 -

5199 61003219 10060301 Nguyễn Thị Ly Ly - 2,862,000 - 2,862,000 2,862,000 -

5200 61003221 10060301 Phạm Thị Ngọc Mai - 3,872,000 - 3,872,000 3,872,000 -

5201 61003080 10060301 Phan Mỹ Hoàng Mai - 4,078,000 - 4,078,000 4,078,000 -

5202 61003223 10060301 Kiều Nhật Minh - 4,424,000 - 4,424,000 4,424,000 -

5203 61003085 10060301 Nguyễn Phương Nam - 4,625,000 - 4,625,000 4,625,000 -

Page 218: du lieu cq 20121_03102012

5204 61003086 10060301 Nguyễn Thị Thanh Nga - 3,442,000 - 3,442,000 3,442,000 -

5205 61003225 10060301 Nguyễn Phạm Bích Ngân - 6,040,000 - 6,040,000 6,040,000 -

5206 61003226 10060301 Phạm Trung Nghĩa - 4,500,000 - 4,500,000 4,500,000 -

5207 61003101 10060301 Trần Ngọc Phả - 3,541,000 - 3,541,000 3,541,000 -

5208 61003231 10060301 Phạm Duy Phong - 3,671,000 - 3,671,000 3,671,000 -

5209 61003232 10060301 Nguyễn Hoàng Lưu Phúc - 3,867,000 - 3,867,000 3,867,000 -

5210 61003106 10060301 Nguyễn Hồng Phúc - 4,120,000 - 4,120,000 4,120,000 -

5211 61003110 10060301 Võ Ngọc Phương - 2,984,000 - 2,984,000 2,984,000 -

5212 61003118 10060301 Lê Thị Thúy Quyên - 3,872,000 - 3,872,000 3,872,000 -

5213 61003119 10060301 Ngô Thị Diệu Quyên - 2,862,000 - 2,862,000 2,862,000 -

5214 61003120 10060301 Đỗ Ngọc Quỳnh - 4,084,000 - 4,084,000 4,084,000 -

5215 61003125 10060301 Bùi Thanh Tâm - 3,432,000 - 3,432,000 3,432,000 -

5216 61003240 10060301 Đổ Ngọc Thanh Tâm - 3,644,000 - 3,644,000 3,644,000 -

5217 61003241 10060301 Kiều Bạch Thanh Tâm - 4,242,000 - 4,242,000 4,242,000 -

5218 61003132 10060301 Nguyễn Thị Kim Thao - 3,432,000 - 3,432,000 3,432,000 -

5219 61003137 10060301 Thái Thị Thu Thắm - 4,068,000 - 4,068,000 4,068,000 -

5220 61003250 10060301 Phạm Thị Hồng Thêm - 3,892,000 - 3,892,000 3,892,000 -

5221 61003251 10060301 Phạm Ngọc Trúc Thi - 3,302,000 - 3,302,000 3,302,000 -

5222 61003254 10060301 Trương Thị Thanh Thủy - 4,509,000 - 4,509,000 4,509,000 -

5223 61003146 10060301 Đỗ Thị Thúy - 4,289,000 - 4,289,000 4,289,000 -

5224 61003147 10060301 Phạm Hồng Thư - 3,432,000 - 3,432,000 3,432,000 -

5225 61003153 10060301 Nguyễn Thị Thùy Trang - 3,302,000 - 3,302,000 3,302,000 -

5226 61003262 10060301 Trần Nguyễn Hương Trang - 4,078,000 - 4,078,000 4,078,000 -

5227 61003156 10060301 Võ Thùy Trang - 2,544,000 - 2,544,000 2,544,000 -

Page 219: du lieu cq 20121_03102012

5228 61003263 10060301 Nguyễn Thảo Trâm - 4,486,000 - 4,486,000 4,486,000 -

5229 61003158 10060301 Trần Thị Huyền Trân - 3,854,000 - 3,854,000 3,854,000 -

5230 61003159 10060301 Võ Thanh Triều - 4,055,000 - 4,055,000 4,055,000 -

5231 61003264 10060301 Huỳnh Diễm Trinh - 3,101,000 - 3,101,000 3,101,000 -

5232 61003265 10060301 Triệu Yến Trinh - 3,554,000 - 3,554,000 3,554,000 -

5233 61003267 10060301 Huỳnh Thị Trúc - 6,024,000 - 6,024,000 6,024,000 -

5234 61003268 10060301 Huỳnh Thị Thanh Trúc - 3,180,000 - 3,180,000 3,180,000 -

5235 61003269 10060301 Lữ Thị Phương Trúc - 3,582,000 - 3,582,000 3,582,000 -

5236 61003162 10060301 Nguyễn Thanh Trường - 3,007,000 - 3,007,000 3,007,000 -

5237 61003272 10060301 Nguyễn Văn Tùng - 3,180,000 - 3,180,000 3,180,000 -

5238 61003273 10060301 Nguyễn Thị Thu Tuyên - 3,750,000 - 3,750,000 3,750,000 -

5239 61003274 10060301 Đoàn Thị Thanh Tuyền - 4,265,000 - 4,265,000 4,265,000 -

5240 61003165 10060301 Ngô Ngọc Tuyển - 3,597,000 - 3,597,000 3,597,000 -

5241 61003168 10060301 Phùng Quốc Vinh - 3,405,000 - 3,405,000 3,405,000 -

5242 61003176 10060301 Hoàng Lệ Yến - 3,989,000 - 3,989,000 3,989,000 -

5243 71000001 10070001 Chu Tuấn Anh - 4,106,000 - 4,106,000 4,106,000 -

5244 71000002 10070001 Lại Vân Anh - 3,816,000 - 3,816,000 3,816,000 -

5245 71000003 10070001 Lê Quỳnh Anh - 3,971,000 - 3,971,000 3,971,000 -

5246 71000006 10070001 Lý Chí Biếu - 4,313,000 - 4,313,000 - 4,313,000 NỢ HỌC PHÍ

5247 71000009 10070001 Bùi Văn Cường - 4,700,000 - 4,700,000 4,850,000 (150,000)

5248 71000010 10070001 Nguyễn Thị Hồng Diễm - 3,245,000 - 3,245,000 3,245,000 -

5249 71000014 10070001 Nguyễn Thanh Duy - 4,320,000 - 4,320,000 4,320,000 -

5250 71000018 10070001 Nguyễn Minh Đức - 2,858,000 - 2,858,000 2,858,000 -

5251 71000020 10070001 Nguyễn Thị Ngọc Hà - 4,130,000 - 4,130,000 4,130,000 -

Page 220: du lieu cq 20121_03102012

5252 71000024 10070001 Phạm Văn Hải - 3,423,000 - 3,423,000 3,423,000 -

5253 71000027 10070001 Phạm Thị Thu Hiền - 3,881,000 - 3,881,000 3,881,000 -

5254 71000028 10070001 Võ Thị Thanh Hiền - 5,424,000 - 5,424,000 5,424,000 -

5255 71000030 10070001 Bùi Khắc Hiếu - 4,583,000 - 4,583,000 4,583,000 -

5256 71000031 10070001 Trần Trọng Hiếu - 4,649,000 - 4,649,000 4,649,000 -

5257 71000035 10070001 Trần Anh Huy - 4,040,000 - 4,040,000 4,040,000 -

5258 71000123 10070001 Nguyễn Thanh Huyền - 3,750,000 - 3,750,000 3,750,000 -

5259 71000124 10070001 Trần Quốc Hưng - 5,433,000 - 5,433,000 5,433,000 -

5260 71000036 10070001 Trần Thị Quý Hương - 4,517,000 - 4,517,000 4,517,000 -

5261 71000037 10070001 Trần Công Khái - 4,607,000 - 4,607,000 4,607,000 -

5262 71000039 10070001 Ngô Tuấn Kiệt - 4,386,000 - 4,386,000 4,536,000 (150,000)

5263 71000042 10070001 Nguyễn Thành Long - 4,205,000 - 4,205,000 4,205,000 -

5264 71000127 10070001 Lê Xuân Lộc - 4,410,000 - 4,410,000 4,410,000 -

5265 71000046 10070001 Nguyễn Tiến Mạnh - 4,700,000 - 4,700,000 4,700,000 -

5266 71000047 10070001 Trần Văn Minh - 3,750,000 - 3,750,000 3,750,000 -

5267 71000130 10070001 Lê Sỉ Nam - 5,697,000 - 5,697,000 5,697,000 -

5268 71000051 10070001 Trần Thị Nga - 4,321,000 - 4,321,000 4,321,000 -

5269 71000052 10070001 Nguyễn Thị Kim Ngân - 3,975,000 - 3,975,000 3,975,000 -

5270 71000053 10070001 Nguyễn Phan Như Ngọc - 3,840,000 - 3,840,000 3,840,000 -

5271 71000132 10070001 Nguyễn Ngọc Bích Nhi - 3,470,000 - 3,470,000 3,470,000 -

5272 71000072 10070001 Vũ Trung Sơn (636,000) 4,106,000 - 3,470,000 3,470,000 -

5273 71000074 10070001 Nguyễn Bảo Thái - 4,877,000 - 4,877,000 4,877,000 -

5274 71000075 10070001 Lê Thị Phương Thanh - 4,317,000 - 4,317,000 4,317,000 -

5275 71000086 10070001 Đào Nguyên Thịnh - 4,040,000 - 4,040,000 4,190,000 (150,000)

Page 221: du lieu cq 20121_03102012

5276 71000089 10070001 Trần Thị Bích Thùy - 3,470,000 - 3,470,000 3,470,000 -

5277 71000092 10070001 Tạ Thanh Thúy - 3,881,000 - 3,881,000 3,881,000 -

5278 71000095 10070001 Nguyễn Thị Thủy Tiên - 3,947,000 - 3,947,000 3,947,000 -

5279 71000104 10070001 Lâm Thanh Trúc - 3,273,000 - 3,273,000 3,273,000 -

5280 71000141 10070001 Phan Trần Anh Tuấn - 4,517,000 - 4,517,000 4,517,000 -

5281 71000142 10070001 Lê Xuân Tùng - 6,230,000 - 6,230,000 6,230,000 -

5282 71000112 10070001 Phan Thị Tường Vi - 3,657,000 - 3,657,000 3,657,000 -

5283 71000114 10070001 Lai Tấn Vũ - 4,548,000 - 4,548,000 4,548,000 -

5284 71000115 10070001 Võ Thị Thảo Vy - 4,410,000 - 4,410,000 4,410,000 -

5285 71000116 10070001 Phan Như ý - 5,153,000 - 5,153,000 5,153,000 -

5286 71000005 10070002 Huỳnh Tân Ân - 3,657,000 - 3,657,000 3,657,000 -

5287 71000007 10070002 Trần Ngọc Cảnh - 4,887,000 - 4,887,000 4,887,000 -

5288 71000008 10070002 Hà Thị Kim Cúc - 4,700,000 - 4,700,000 4,850,000 (150,000)

5289 71000011 10070002 Hà Thị Nhật Diệu - 3,947,000 - 3,947,000 3,947,000 -

5290 71000012 10070002 Trần Văn Doanh - 4,691,000 - 4,691,000 4,691,000 -

5291 71000013 10070002 Dương Đình Bảo Duy - 3,947,000 - 3,947,000 3,947,000 -

5292 71000016 10070002 Lê Tấn Đạt - 4,227,000 - 4,227,000 4,227,000 -

5293 71000019 10070002 Nguyễn Thị Hà Giang - 3,657,000 - 3,657,000 3,657,000 -

5294 71000022 10070002 Nguyễn Hồng Hải 1,112,000 4,276,000 - 5,388,000 5,388,000 -

5295 71000025 10070002 Lê Thị Ngọc Hằng - 4,887,000 - 4,887,000 5,037,000 (150,000)

5296 71000121 10070002 Phạm Thị Mai Hiên - 3,750,000 - 3,750,000 3,750,000 -

5297 71000026 10070002 Nguyễn Thị Thu Hiền - 3,881,000 - 3,881,000 3,881,000 -

5298 71000029 10070002 Trần Thế Hiển - 4,994,000 - 4,994,000 4,994,000 -

5299 71000032 10070002 Nguyễn Tấn Hiệu - 3,881,000 - 3,881,000 3,881,000 -

Page 222: du lieu cq 20121_03102012

5300 71000033 10070002 Võ Thị Hoài - 4,265,000 - 4,265,000 4,265,000 -

5301 71000125 10070002 Nguyễn Thị Linh Kha - 4,676,000 - 4,676,000 4,676,000 -

5302 71000041 10070002 Nguyễn Thị Ngọc Loan - 6,507,000 - 6,507,000 6,657,000 (150,000)

5303 71000126 10070002 Trần Thị Loan - 3,657,000 - 3,657,000 3,657,000 -

5304 71000043 10070002 Đàm Tấn Lực - 4,607,000 - 4,607,000 4,607,000 -

5305 71000044 10070002 Nguyễn Hà Khánh Ly - 4,667,000 - 4,667,000 4,667,000 -

5306 71000045 10070002 Nguyễn Ngọc Hương Ly - 3,311,000 - 3,311,000 3,311,000 -

5307 71000048 10070002 Nguyễn Thị Kiều Na 125,000 3,311,000 - 3,436,000 3,436,000 -

5308 71000129 10070002 Hà Hoài Nam - 3,470,000 - 3,470,000 3,470,000 -

5309 71000049 10070002 Đào Thanh Nguyệt Nga - 4,040,000 - 4,040,000 4,190,000 (150,000)

5310 71000050 10070002 Hồ Tuyết Nga - 3,657,000 - 3,657,000 3,657,000 -

5311 71000131 10070002 Nguyễn Kim Ngân 616,000 4,548,000 - 5,164,000 5,164,000 -

5312 71000054 10070002 Trần Thị Bích Ngọc - 4,040,000 - 4,040,000 4,040,000 -

5313 71000055 10070002 Nguyễn Hoàng Kiều Nguyên - 3,591,000 - 3,591,000 3,591,000 -

5314 71000056 10070002 Lê Thị Hồng Nhạn - 4,092,000 - 4,092,000 4,092,000 -

5315 71000057 10070002 Nguyễn Thị Bảo Nhân - 4,040,000 - 4,040,000 4,190,000 (150,000)

5316 71000060 10070002 Huỳnh Minh Nhựt - 3,080,000 - 3,080,000 3,080,000 -

5317 71000061 10070002 Tô Đông Pha - 4,790,000 - 4,790,000 4,790,000 -

5318 71000064 10070002 Hồ Thanh Phương - 3,657,000 - 3,657,000 3,657,000 -

5319 71000066 10070002 Bạch Kim Phượng (98,000) - - (98,000) - (98,000)

5320 71000067 10070002 Nguyễn Hoàng Ngọc Phượng - 4,887,000 - 4,887,000 4,887,000 -

5321 71000134 10070002 Phạm Thị Lệ Quyên - 4,471,000 - 4,471,000 4,471,000 -

5322 71000069 10070002 Lê Phương Sang - 5,107,000 - 5,107,000 5,107,000 -

5323 71000070 10070002 Lê Dân Sĩ - 4,583,000 - 4,583,000 4,583,000 -

Page 223: du lieu cq 20121_03102012

5324 71000071 10070002 Nguyễn Đình Sơn - 4,977,000 - 4,977,000 4,977,000 -

5325 71000073 10070002 Lê Thị Hoàng Tâm - 4,410,000 - 4,410,000 4,410,000 -

5326 71000078 10070002 Nguyễn Thị Thanh Thảo - 3,750,000 - 3,750,000 3,750,000 -

5327 71000079 10070002 Nguyễn Thu Thảo - 3,909,000 - 3,909,000 3,909,000 -

5328 71000080 10070002 Phạm Thị Thu Thảo - 4,517,000 - 4,517,000 4,667,000 (150,000)

5329 71000081 10070002 Trương Thị Thanh Thảo - 4,064,000 - 4,064,000 4,214,000 (150,000)

5330 71000083 10070002 Nguyễn Bùi Thế - 4,607,000 - 4,607,000 4,607,000 -

5331 71000084 10070002 Đoàn Anh Thi - 3,204,000 - 3,204,000 3,204,000 -

5332 71000085 10070002 Phạm Văn Thiện - 3,947,000 - 3,947,000 3,947,000 -

5333 71000088 10070002 Nguyễn Thị Ngọc Thu - 4,227,000 - 4,227,000 4,227,000 -

5334 71000090 10070002 Ngô Thị Thủy - 4,835,000 - 4,835,000 4,985,000 (150,000)

5335 71000137 10070002 Phan Thu Thủy - 4,410,000 - 4,410,000 4,410,000 -

5336 71000096 10070002 Văn Thành Tiến - 3,947,000 - 3,947,000 3,947,000 -

5337 71000098 10070002 Đỗ Thị Huyền Trang - 4,372,000 - 4,372,000 4,522,000 (150,000)

5338 71000100 10070002 Nguyễn Minh Triết - 4,667,000 - 4,667,000 4,667,000 -

5339 71000101 10070002 Võ Văn Thanh Triều - 3,947,000 - 3,947,000 3,947,000 -

5340 71000102 10070002 Nguyễn Ngọc Mỹ Trinh - 4,994,000 - 4,994,000 5,144,000 (150,000)

5341 71000103 10070002 Nguyễn Thị Kiều Trinh 1,098,000 3,947,000 - 5,045,000 5,045,000 -

5342 71000105 10070002 Nguyễn Văn Tuấn - 4,317,000 - 4,317,000 4,317,000 -

5343 71000106 10070002 Trần Anh Tuấn - 3,180,000 - 3,180,000 3,180,000 -

5344 71000107 10070002 Lê Thị Mộng Tuyền - 4,994,000 - 4,994,000 5,144,000 (150,000)

5345 71000108 10070002 Trần Thị Ngọc Tuyền - 4,227,000 - 4,227,000 4,227,000 -

5346 71000109 10070002 Lê Mỹ Vân - 4,227,000 - 4,227,000 4,227,000 -

5347 71000110 10070002 Vũ Thị Vân - 4,040,000 - 4,040,000 4,190,000 (150,000)

Page 224: du lieu cq 20121_03102012

5348 71000113 10070002 Trần Đan Vi - 3,750,000 - 3,750,000 3,750,000 -

5349 71000117 10070002 Trần Bình Yên - 3,657,000 - 3,657,000 3,657,000 -

5350 71000118 10070002 Nguyễn Thị Hoàng Yến - 3,470,000 - 3,470,000 3,470,000 -

5351 71005001 10070501 Nguyễn Lê Duy Anh - 4,569,000 - 4,569,000 4,569,000 -

5352 71005119 10070501 Vương Thị Hà Anh - 4,130,000 - 4,130,000 4,130,000 -

5353 71005003 10070501 Nguyễn Thị Ngọc Bích - 4,227,000 - 4,227,000 4,227,000 -

5354 71005091 10070501 Nguyễn Thị Minh Diệu - 4,555,000 - 4,555,000 4,555,000 -

5355 71005145 10070501 Nguyễn Tôn Hoàng Dũng - 4,887,000 - 4,887,000 4,887,000 -

5356 71005006 10070501 Phùng Bội Đình - 4,317,000 - 4,317,000 4,317,000 -

5357 71005092 10070501 Bùi Thị Hồng Hạnh - 4,643,000 - 4,643,000 4,643,000 -

5358 71005008 10070501 Danh Thị Hảo - 4,055,000 - 4,055,000 4,055,000 -

5359 71005009 10070501 Nguyễn Đỗ Phương Hằng - 4,134,000 - 4,134,000 4,134,000 -

5360 71005010 10070501 Nguyễn Thị Thúy Hằng - 4,887,000 - 4,887,000 4,887,000 -

5361 71005093 10070501 Trần Thị Thúy Hằng - 3,591,000 - 3,591,000 3,591,000 -

5362 71005011 10070501 Trương Thị Thu Hiền - 3,657,000 - 3,657,000 3,657,000 -

5363 71005012 10070501 Lê Công Hiển - 3,909,000 - 3,909,000 3,909,000 -

5364 71005095 10070501 Lê Thị Hiếu - 3,657,000 - 3,657,000 3,657,000 -

5365 71005013 10070501 Phạm Thị Thu Hoài - 4,227,000 - 4,227,000 4,227,000 -

5366 71005097 10070501 Lê Thị Lan Hương - 4,227,000 - 4,227,000 4,227,000 -

5367 71005098 10070501 Nguyễn Thị Liên Hương - 2,820,000 - 2,820,000 2,820,000 -

5368 71005015 10070501 Nguyễn Thị Hường - 4,317,000 - 4,317,000 4,317,000 -

5369 71005016 10070501 Nguyễn Ngọc Xuân Khanh - 4,227,000 - 4,227,000 4,227,000 -

5370 71005017 10070501 Nguyễn Khánh - 3,657,000 - 3,657,000 3,657,000 -

5371 71005142 10070501 Phan Thị Thúy Kiều - 3,881,000 - 3,881,000 4,031,000 (150,000)

Page 225: du lieu cq 20121_03102012

5372 71005020 10070501 Âu Dương Hạ Lan - 3,180,000 - 3,180,000 3,180,000 -

5373 71005021 10070501 Nguyễn Thị Ngọc Lan - 4,424,000 - 4,424,000 4,424,000 -

5374 71005125 10070501 Nguyễn Thị Ngọc Lệ - 4,317,000 - 4,317,000 4,317,000 -

5375 71005099 10070501 Phan Thị Thanh Liêm - 4,227,000 - 4,227,000 4,377,000 (150,000)

5376 71005022 10070501 Dư Nguyễn Hoài Linh - 4,517,000 - 4,517,000 4,667,000 (150,000)

5377 71005100 10070501 Đặng Huỳnh Khánh Linh - 2,478,000 - 2,478,000 - 2,478,000 NỢ HỌC PHÍ

5378 71005101 10070501 Nguyễn Minh Nhật Linh - 4,794,000 - 4,794,000 4,794,000 -

5379 71005024 10070501 Đào Thị Thanh Loan - 4,068,000 - 4,068,000 4,068,000 -

5380 71005025 10070501 Nguyễn Phạm Kiều Loan - 4,887,000 - 4,887,000 4,887,000 -

5381 71005029 10070501 Trương Hướng Lương - 4,410,000 - 4,410,000 4,410,000 -

5382 71005030 10070501 Nguyễn Thị Hồng Lý - 3,591,000 - 3,591,000 3,591,000 -

5383 71005031 10070501 Hoàng Thị Thanh Mai - 4,227,000 - 4,227,000 4,377,000 (150,000)

5384 71005102 10070501 Nguyễn Kim Anh Minh - 4,317,000 - 4,317,000 4,317,000 -

5385 71005033 10070501 Tô Nguyễn Kỳ Nam - 4,280,000 - 4,280,000 4,280,000 -

5386 71005034 10070501 Nguyễn Thị Nga - 3,591,000 - 3,591,000 3,591,000 -

5387 71005035 10070501 Phạm Thị Thúy Ngân - 4,635,000 - 4,635,000 4,635,000 -

5388 71005036 10070501 Nguyễn Lê Hồng Ngọc - 3,867,000 - 3,867,000 3,867,000 -

5389 71005105 10070501 Phạm Thị Hồng Ngọc - 4,097,000 - 4,097,000 4,097,000 -

5390 71005037 10070501 Trần Duy Ngọc - 4,452,000 - 4,452,000 4,452,000 -

5391 71005106 10070501 Nguyễn Thị Thảo Nguyên - 4,317,000 - 4,317,000 4,317,000 -

5392 71005039 10070501 Nguyễn Thị Kim Nhàn - 4,227,000 - 4,227,000 4,227,000 -

5393 71005107 10070501 Nguyễn Thị Thúy Nhi - 3,750,000 - 3,750,000 3,750,000 -

5394 71005042 10070501 Lê Thị Mỹ Nhung - 4,424,000 - 4,424,000 4,424,000 -

5395 71005044 10070501 Đặng Thị Kim Phẩm - 4,372,000 - 4,372,000 4,372,000 -

Page 226: du lieu cq 20121_03102012

5396 71005045 10070501 Trần Thị Kim Phúc - 4,031,000 - 4,031,000 4,031,000 -

5397 71005046 10070501 Phan Thiên Phùng - 3,840,000 - 3,840,000 3,840,000 -

5398 71005047 10070501 Đoàn Thị Kim Phụng - 4,817,000 - 4,817,000 4,817,000 -

5399 71005048 10070501 Đặng Thị Mai Phương - 3,840,000 - 3,840,000 3,840,000 -

5400 71005049 10070501 Nguyễn Vũ Lệ Phương - 5,167,000 - 5,167,000 5,167,000 -

5401 71005051 10070501 Nguyễn Thúy Quỳnh - 4,517,000 - 4,517,000 4,517,000 -

5402 71005053 10070501 Phạm Đức Tài - 4,227,000 - 4,227,000 4,377,000 (150,000)

5403 71005055 10070501 Ngô Bảo Thành - 4,877,000 - 4,877,000 4,877,000 -

5404 71005056 10070501 Ngụy Văn Thành - 3,180,000 - 3,180,000 3,180,000 -

5405 71005057 10070501 Danh Thị Kiều Thiên Thảo - 3,180,000 - 3,180,000 3,180,000 -

5406 71005058 10070501 Huỳnh Ngọc Dạ Thảo - 3,840,000 - 3,840,000 3,840,000 -

5407 71005108 10070501 Nguyễn Thị Phương Thảo - 4,289,000 - 4,289,000 4,289,000 -

5408 71005059 10070501 Trần Hưng Thịnh - 4,068,000 - 4,068,000 4,068,000 -

5409 71005060 10070501 Nguyễn Thị Hoài Thu - 3,021,000 - 3,021,000 3,021,000 -

5410 71005061 10070501 Nguyễn Hữu Thuận - 2,067,000 - 2,067,000 - 2,067,000 NỢ HỌC PHÍ

5411 71005062 10070501 Nguyễn Thị Hồng Thuy - 3,498,000 - 3,498,000 3,498,000 -

5412 71005063 10070501 Hồ Thị Anh Thư - 3,563,000 - 3,563,000 3,563,000 -

5413 71005064 10070501 Lê Cẩm Tiên - 3,273,000 - 3,273,000 3,273,000 -

5414 71005065 10070501 Nguyễn Thị Liên Tơ - 4,223,000 - 4,223,000 4,373,000 (150,000)

5415 71005109 10070501 Huỳnh Ngọc Diễm Trang - 4,134,000 - 4,134,000 4,134,000 -

5416 71005110 10070501 Phan Thị Trang - 4,134,000 - 4,134,000 4,134,000 -

5417 71005066 10070501 Đoàn Chuẩn Võ Duyên Trân - 5,244,000 - 5,244,000 5,244,000 -

5418 71005067 10070501 Trần Bảo Trân - 4,134,000 - 4,134,000 4,134,000 -

5419 71005111 10070501 Võ Thành Trí - 5,340,000 - 5,340,000 5,340,000 -

Page 227: du lieu cq 20121_03102012

5420 71005070 10070501 Lê Băng Trinh - 3,840,000 - 3,840,000 3,840,000 -

5421 71005112 10070501 Lê Hữu Trọng - 4,704,000 - 4,704,000 4,704,000 -

5422 71005139 10070501 Đỗ Thị Thanh Trúc - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -

5423 71005143 10070501 Võ Anh Trường - 6,464,000 - 6,464,000 6,464,000 -

5424 71005072 10070501 Đoàn Thị Kim Tú - 4,611,000 - 4,611,000 4,611,000 -

5425 71005073 10070501 Nguyễn Thị Cẩm Tú - 3,864,000 - 3,864,000 3,864,000 -

5426 71005074 10070501 Nguyễn Kim Anh Tuấn - 3,339,000 - 3,339,000 3,339,000 -

5427 71005075 10070501 Châu Thanh Tùng - 4,631,000 - 4,631,000 4,631,000 -

5428 71005076 10070501 Đào Duy Tùng - 3,227,000 - 3,227,000 3,227,000 -

5429 71005077 10070501 Trần Thanh Tùng - 4,500,000 - 4,500,000 4,500,000 -

5430 71005078 10070501 Lê Hoàng Kim Tuyến - 4,372,000 - 4,372,000 4,372,000 -

5431 71005079 10070501 Đặng Thị Uyên - 4,817,000 - 4,817,000 4,817,000 -

5432 71005114 10070501 Trần Tố Uyên - 4,410,000 - 4,410,000 4,410,000 -

5433 71005115 10070501 Hoàng Thị Khánh Vân - 4,317,000 - 4,317,000 4,317,000 -

5434 71005080 10070501 Phạm Thanh Vân - 4,704,000 - 4,704,000 4,704,000 -

5435 71005081 10070501 Trần Hoàng Vi - 3,657,000 - 3,657,000 3,657,000 -

5436 71005082 10070501 Nguyễn Quang Vinh - 4,317,000 - 4,317,000 4,317,000 -

5437 71005083 10070501 Đoàn Đan Vy - 4,134,000 - 4,134,000 4,134,000 -

5438 71005085 10070501 Mai Quỳnh Vy (4,000) 2,862,000 - 2,858,000 2,858,000 -

5439 71005116 10070501 Nguyễn Thảo Vy - 3,657,000 - 3,657,000 3,657,000 -

5440 71005086 10070501 Nguyễn Thị Xuyến - 4,817,000 - 4,817,000 4,967,000 (150,000)

5441 71005144 10070501 Nguyễn Hoàng Yến - 4,994,000 - 4,994,000 4,994,000 -

5442 71005087 10070501 Nguyễn Thị Kim Yến - 4,410,000 - 4,410,000 4,410,000 -

5443 71005117 10070501 Phạm Thị Hồng Yến - 3,657,000 - 3,657,000 3,657,000 -

Page 228: du lieu cq 20121_03102012

5444 71005118 10070501 Trần Thị Mỹ Yến - 4,887,000 - 4,887,000 4,887,000 -

5445 71005088 10070501 Trương Thị Phước Yến - 3,591,000 - 3,591,000 3,591,000 -

5446 71006001 10070601 Hồ Nhật Anh - 4,134,000 - 4,134,000 4,134,000 -

5447 71006081 10070601 Lê Thị Ngọc Anh - 4,317,000 - 4,317,000 4,317,000 -

5448 71006002 10070601 Lê Thị Vân Anh - 5,177,000 - 5,177,000 5,177,000 -

5449 71006003 10070601 Nguyễn Đặng Kim Anh - 6,231,000 - 6,231,000 6,231,000 -

5450 71006004 10070601 Phạm Tuấn Anh - 3,657,000 - 3,657,000 3,657,000 -

5451 71006149 10070601 Trần Hoàng Anh (182,000) - - (182,000) - (182,000)

5452 71006005 10070601 Nguyễn Thị Ngọc Bích - 4,662,000 - 4,662,000 4,662,000 -

5453 71006083 10070601 Lê Thị Kim Bình - 5,723,000 - 5,723,000 5,723,000 -

5454 71006084 10070601 Huỳnh Bích Châu - 3,498,000 - 3,498,000 3,498,000 -

5455 71006006 10070601 Trần Kim Châu - 6,231,000 - 6,231,000 6,231,000 -

5456 71006085 10070601 Nguyễn Thị Thủy Cúc - 4,887,000 - 4,887,000 4,887,000 -

5457 71006008 10070601 Phạm Quốc Cường - 4,199,000 - 4,199,000 4,199,000 -

5458 71006009 10070601 La Thị Quyên Di - 3,681,000 - 3,681,000 3,681,000 -

5459 71006086 10070601 Lê Thanh Dũng - 3,180,000 - 3,180,000 3,180,000 -

5460 71006087 10070601 Nguyễn ánh Chiêu Dương - 4,610,000 - 4,610,000 4,610,000 -

5461 71006088 10070601 Nguyễn Ngọc Thùy Dương - 4,569,000 - 4,569,000 4,569,000 -

5462 71006089 10070601 Bùi Ngọc Hồng Đào - 5,433,000 - 5,433,000 5,433,000 -

5463 71006090 10070601 Đặng Ngọc Anh Đào - 4,293,000 - 4,293,000 4,293,000 -

5464 71006011 10070601 Bùi Tất Đạt - 4,638,000 - 4,638,000 4,638,000 -

5465 71006012 10070601 Nguyễn Hoàng Đăng - 3,543,000 - 3,543,000 3,543,000 -

5466 71006013 10070601 Trần Sĩ Minh Đăng - 3,596,000 - 3,596,000 3,596,000 -

5467 71006092 10070601 Hoàng Giang - 3,021,000 - 3,021,000 3,021,000 -

Page 229: du lieu cq 20121_03102012

5468 71006014 10070601 Huỳnh Giang - 4,362,000 - 4,362,000 4,362,000 -

5469 71006016 10070601 Nguyễn Phúc Hải - 4,484,000 - 4,484,000 4,484,000 -

5470 71006017 10070601 Trương Ngọc Hân - 3,750,000 - 3,750,000 3,750,000 -

5471 71006018 10070601 Đoàn Thị Kim Hiền - 5,507,000 - 5,507,000 5,507,000 -

5472 71006019 10070601 Hoàng Thị Thu Hiền - 6,693,000 - 6,693,000 6,693,000 -

5473 71006093 10070601 Trần Thị Kim Hiền - 4,887,000 - 4,887,000 4,887,000 -

5474 71006020 10070601 Trần Thị Xuân Hiếu - 4,410,000 - 4,410,000 4,410,000 -

5475 71006021 10070601 Võ Thành Hiếu - 3,225,000 - 3,225,000 3,225,000 -

5476 71006095 10070601 Phạm Thị Hòa - 5,267,000 - 5,267,000 5,267,000 -

5477 71006096 10070601 Nguyễn Văn Hoàng - 4,175,000 - 4,175,000 4,175,000 -

5478 71006097 10070601 Lương Hữu Nguyên Hồng - 2,592,000 - 2,592,000 2,592,000 -

5479 71006023 10070601 Lê Thị Mỹ Huệ - 4,168,000 - 4,168,000 4,168,000 -

5480 71006098 10070601 Nguyễn Thanh Như Huệ - 5,115,000 - 5,115,000 5,265,000 (150,000)

5481 71006024 10070601 Nguyễn Mạnh Hùng - 3,691,000 - 3,691,000 3,691,000 -

5482 71006025 10070601 Vũ Đức Huy - 4,704,000 - 4,704,000 4,704,000 -

5483 71006026 10070601 Đàm Ngọc Huyền - 5,523,000 - 5,523,000 5,523,000 -

5484 71006027 10070601 Nguyễn Thị Huyền - 3,877,000 - 3,877,000 3,877,000 -

5485 71006028 10070601 Trần Thị Ngọc Huyền - 5,585,000 - 5,585,000 5,585,000 -

5486 71006030 10070601 Huỳnh Hoa Duy Khang - 4,863,000 - 4,863,000 4,863,000 -

5487 71006031 10070601 Trịnh Nguyễn Mai Khanh - 4,863,000 - 4,863,000 4,863,000 -

5488 71006100 10070601 Nguyễn Trọng Khánh - 4,863,000 - 4,863,000 4,863,000 -

5489 71006101 10070601 Phạm Nguyễn Đăng Khoa - 5,523,000 - 5,523,000 5,523,000 -

5490 71006032 10070601 Cô Nhã Bảo Kim - 3,750,000 - 3,750,000 3,750,000 -

5491 71006033 10070601 Lê Hải Lan - 6,147,000 - 6,147,000 6,147,000 -

Page 230: du lieu cq 20121_03102012

5492 71006034 10070601 Trần Thị Hoàng Lan - 5,205,000 - 5,205,000 5,205,000 -

5493 71006102 10070601 Mai Thị Lành - 5,433,000 - 5,433,000 5,433,000 -

5494 71006035 10070601 Nguyễn Hiếu Liêm - 3,802,000 - 3,802,000 3,802,000 -

5495 71006103 10070601 Đàm Khánh Linh - 4,863,000 - 4,863,000 4,863,000 -

5496 71006104 10070601 Đoàn Thị Kiều Linh - 4,227,000 - 4,227,000 4,227,000 -

5497 71006037 10070601 Nguyễn Thùy Linh - 5,153,000 - 5,153,000 - 5,153,000 NỢ HỌC PHÍ

5498 71006039 10070601 Võ Thị Thùy Linh - 4,227,000 - 4,227,000 4,227,000 -

5499 71006040 10070601 Nguyễn Kim Loan - 3,657,000 - 3,657,000 3,657,000 -

5500 71006041 10070601 Nguyễn Thị Kim Loan - 4,227,000 - 4,227,000 4,227,000 -

5501 71006105 10070601 Lê Hiền Long - 4,545,000 - 4,545,000 4,545,000 -

5502 71006107 10070601 Cao Nguyễn Ngọc Luân - 3,840,000 - 3,840,000 3,840,000 -

5503 71006042 10070601 Dương Kim Mai - 4,863,000 - 4,863,000 4,863,000 -

5504 71006109 10070601 Nguyễn Nhật Minh - 5,153,000 - 5,153,000 5,153,000 -

5505 71006110 10070601 Nguyễn Văn Minh - 5,744,000 - 5,744,000 5,744,000 -

5506 71006111 10070601 Trần Thị Vi Na - 4,667,000 - 4,667,000 4,667,000 -

5507 71006045 10070601 Nguyễn Thanh Hoàng Nam - 4,887,000 - 4,887,000 4,887,000 -

5508 71006046 10070601 Nguyễn Văn Nam - 3,881,000 - 3,881,000 3,881,000 -

5509 71006047 10070601 Nguyễn Thị Kim Ngân - 4,227,000 - 4,227,000 4,227,000 -

5510 71006048 10070601 Nguyễn Văn Ngân - 5,433,000 - 5,433,000 5,433,000 -

5511 71006049 10070601 Trần Thị Bảo Ngân - 4,863,000 - 4,863,000 4,863,000 -

5512 71006050 10070601 Trần Thu Ngân - 3,985,000 - 3,985,000 3,985,000 -

5513 71006051 10070601 Bùi Thị Như Ngọc - 2,834,000 - 2,834,000 2,834,000 -

5514 71006052 10070601 Nguyễn Châu Hồng Ngọc - 4,251,000 - 4,251,000 4,251,000 -

5515 71006053 10070601 Vũ Lê Bảo Ngọc - 4,199,000 - 4,199,000 4,199,000 -

Page 231: du lieu cq 20121_03102012

5516 71006112 10070601 Trần Thị Kim Nguyệt - 4,625,000 - 4,625,000 4,625,000 -

5517 71006114 10070601 Nguyễn Thị Tú Nhi - 4,849,000 - 4,849,000 4,999,000 (150,000)

5518 71006055 10070601 Trần Thị Quỳnh Như - 5,022,000 - 5,022,000 5,022,000 -

5519 71006116 10070601 Đặng Mỹ Nương - 5,751,000 - 5,751,000 5,901,000 (150,000)

5520 71006117 10070601 Đinh Thị Ngọc Oanh - 4,517,000 - 4,517,000 4,517,000 -

5521 71006057 10070601 Nguyễn Tấn Phát - 5,728,000 - 5,728,000 5,728,000 -

5522 71006118 10070601 Võ Thanh Phong - 5,389,000 - 5,389,000 5,389,000 -

5523 71006119 10070601 Nguyễn Hoàng Phú - 4,863,000 - 4,863,000 4,863,000 -

5524 71006058 10070601 Nguyễn Hoàng Phúc - 5,153,000 - 5,153,000 5,153,000 -

5525 71006120 10070601 Trần Thanh Phúc - 3,470,000 - 3,470,000 3,470,000 -

5526 71006059 10070601 Hoàng Quỳnh Trúc Phương - 3,225,000 - 3,225,000 3,225,000 -

5527 71006121 10070601 Lê Quỳnh Phương - 5,433,000 - 5,433,000 5,433,000 -

5528 71006060 10070601 Nguyễn Hoàng Anh Phương - 3,470,000 - 3,470,000 3,470,000 -

5529 71006062 10070601 Hồ Đắc Quý - 4,317,000 - 4,317,000 4,317,000 -

5530 71006122 10070601 Nguyễn Trần Thanh Sơn - 4,887,000 - 4,887,000 4,887,000 -

5531 71006123 10070601 Võ Thanh Sơn - 4,227,000 - 4,227,000 4,227,000 -

5532 71006125 10070601 Trần Quang Thái - 4,700,000 - 4,700,000 4,700,000 -

5533 71006126 10070601 Lê Anh Phương Thảo - 4,545,000 - 4,545,000 4,545,000 -

5534 71006128 10070601 Trần Thị Thư Thảo - 5,312,000 - 5,312,000 5,312,000 -

5535 71006065 10070601 Nguyễn Văn Thiện - 3,543,000 - 3,543,000 3,543,000 -

5536 71006130 10070601 Đào Thị Thuận - 4,130,000 - 4,130,000 4,130,000 -

5537 71006131 10070601 Trần Thị Thủy - 5,723,000 - 5,723,000 5,873,000 (150,000)

5538 71006067 10070601 Châu Anh Thư - 5,813,000 - 5,813,000 5,813,000 -

5539 71006068 10070601 Nguyễn Anh Thư - 3,864,000 - 3,864,000 3,864,000 -

Page 232: du lieu cq 20121_03102012

5540 71006134 10070601 Đặng Thiện Toàn - 4,704,000 - 4,704,000 4,704,000 -

5541 71006135 10070601 Lã Phương Trang - 4,676,000 - 4,676,000 4,676,000 -

5542 71006136 10070601 Nguyễn Thị Thùy Trang - 4,863,000 - 4,863,000 4,863,000 -

5543 71006069 10070601 Trà Thanh Trang - 4,667,000 - 4,667,000 4,667,000 -

5544 71006138 10070601 Đặng Bảo Trân - 6,473,000 - 6,473,000 6,473,000 -

5545 71006070 10070601 Lê Ngọc Bảo Trân - 5,433,000 - 5,433,000 5,433,000 -

5546 71006140 10070601 Đoàn Doãn Ngọc Trinh - 5,768,000 - 5,768,000 5,768,000 -

5547 71006072 10070601 Lê Hồng Trinh - 4,863,000 - 4,863,000 4,863,000 -

5548 71006073 10070601 Võ Thị Yến Trinh - 4,097,000 - 4,097,000 4,097,000 -

5549 71006141 10070601 Trương Thị Thanh Trúc - 4,227,000 - 4,227,000 4,227,000 -

5550 71006074 10070601 Đỗ Minh Trung - 4,040,000 - 4,040,000 4,040,000 -

5551 71006075 10070601 Trần Thanh Trung - 3,629,000 - 3,629,000 3,812,000 (183,000)

5552 71006077 10070601 Lê Đặng Thảo Uyên - 4,709,000 - 4,709,000 4,709,000 -

5553 71006142 10070601 Nguyễn Thị Kim Vân - 4,068,000 - 4,068,000 4,068,000 -

5554 71006143 10070601 Đào Xuân Vinh - 4,863,000 - 4,863,000 4,863,000 -

5555 71006144 10070601 Nguyễn Kỳ Vọng - 5,336,000 - 5,336,000 5,336,000 -

5556 71006079 10070601 Nguyễn Thanh Trường Vũ - 3,816,000 - 3,816,000 3,816,000 -

5557 71006145 10070601 Lê Ngọc Tường Vy - 5,637,000 - 5,637,000 5,637,000 -

5558 71006146 10070601 Nguyễn Thị Thảo Vy - 4,517,000 - 4,517,000 4,517,000 -

5559 71006147 10070601 Huỳnh Hải Yến - 5,658,000 - 5,658,000 5,658,000 -

5560 71006080 10070601 Nguyễn Diệp Ngọc Yến - 5,181,000 - 5,181,000 5,181,000 -

5561 71006148 10070601 Nguyễn Thị Hải Yến - 5,022,000 - 5,022,000 5,022,000 -

5562 81001001 10080101 Nguyễn Bình An 1,540,000 3,410,000 - 4,950,000 4,950,000 -

5563 81001002 10080101 Trần Đình An - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -

Page 233: du lieu cq 20121_03102012

5564 81001003 10080101 Nguyễn Phương Anh - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -

5565 81001004 10080101 Nguyễn Quang Anh - 3,960,000 - 3,960,000 3,960,000 -

5566 81001005 10080101 Nguyễn Văn Anh - 3,300,000 - 3,300,000 3,300,000 -

5567 81001006 10080101 Phạm Đức Duy Anh - 4,675,000 - 4,675,000 4,675,000 -

5568 81001008 10080101 Trịnh Quốc Anh - 3,370,000 - 3,370,000 3,370,000 -

5569 81001009 10080101 Hoàng Thoại Ân - 4,140,000 - 4,140,000 4,140,000 -

5570 81001010 10080101 Lê Hữu Ân - 5,005,000 - 5,005,000 5,005,000 -

5571 81001011 10080101 Nguyễn Thanh Ân - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -

5572 81001012 10080101 Lê Tuấn Âu - 2,640,000 - 2,640,000 2,640,000 -

5573 81001013 10080101 Nguyễn Quốc Bảo - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -

5574 81001014 10080101 Phạm Đình Bảo - 3,115,000 - 3,115,000 3,115,000 -

5575 81001015 10080101 Võ Minh Châu - 4,845,000 - 4,845,000 4,845,000 -

5576 81001016 10080101 Nguyễn Tấn Chiến - 4,730,000 - 4,730,000 4,730,000 -

5577 81001017 10080101 Nguyễn Hữu Cường - 4,615,000 - 4,615,000 4,615,000 -

5578 81001018 10080101 Nguyễn Quốc Cường - 4,235,000 - 4,235,000 4,235,000 -

5579 81001019 10080101 Trần Minh Cường - 4,580,000 - 4,580,000 4,580,000 -

5580 81001020 10080101 Nguyễn Sỹ Dũng - 1,980,000 - 1,980,000 - 1,980,000 NỢ HỌC PHÍ

5581 81001021 10080101 Nguyễn Tấn Duy - 4,730,000 - 4,730,000 4,730,000 -

5582 81001022 10080101 Nguyễn Văn Duy - 5,225,000 - 5,225,000 5,225,000 -

5583 81001023 10080101 Phan Hoàng Duy - 5,100,000 - 5,100,000 5,100,000 -

5584 81001024 10080101 Trần Văn Duy - 4,530,000 - 4,530,000 4,530,000 -

5585 81001133 10080101 Trương Hửu Duyên - 4,990,000 - 4,990,000 4,990,000 -

5586 81001025 10080101 Vương Trùng Dương - 4,430,000 - 4,430,000 4,430,000 -

5587 81001027 10080101 Trần Huy Đạt - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -

Page 234: du lieu cq 20121_03102012

5588 81001028 10080101 Ngô Hải Đăng - 3,960,000 - 3,960,000 3,960,000 -

5589 81001029 10080101 Đinh Ngọc Điệp - 4,510,000 - 4,510,000 4,510,000 -

5590 81001030 10080101 Bùi Văn Đông - 5,240,000 - 5,240,000 5,240,000 -

5591 81001031 10080101 Lê Văn Giống Em - 3,080,000 - 3,080,000 3,080,000 -

5592 81001032 10080101 Trần Phúc Em - 3,445,000 - 3,445,000 3,445,000 -

5593 81001134 10080101 Vũ Nguyên Giáp - 3,300,000 - 3,300,000 3,300,000 -

5594 81001136 10080101 Trần Quang Hiển - 4,310,000 - 4,310,000 4,310,000 -

5595 81001033 10080101 Nguyễn Hoàng Thế Hiệp - 4,620,000 - 4,620,000 4,290,000 330,000 NỢ HỌC PHÍ

5596 81001034 10080101 Phạm Minh Hiệp - 3,300,000 - 3,300,000 3,300,000 -

5597 81001035 10080101 Hoàng Đình Hiếu - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -

5598 81001037 10080101 Nguyễn Đắc Hòa - 3,795,000 - 3,795,000 3,795,000 -

5599 81001038 10080101 Huỳnh Công Hoàng - 4,730,000 - 4,730,000 4,730,000 -

5600 81001039 10080101 Lê Thanh Hoàng - 3,775,000 - 3,775,000 3,775,000 -

5601 81001040 10080101 Nguyễn Trần Hoàng - 5,080,000 - 5,080,000 5,080,000 -

5602 81001041 10080101 Trần Việt Hùng - 4,180,000 - 4,180,000 4,180,000 -

5603 81001042 10080101 Ngô Trang Hoàng Huy (1,040,000) 6,680,000 - 5,640,000 5,640,000 -

5604 81001043 10080101 Nguyễn Huy - 5,735,000 - 5,735,000 5,735,000 -

5605 81001044 10080101 Nguyễn Hữu Huy (45,000) 6,200,000 - 6,155,000 5,275,000 880,000 NỢ HỌC PHÍ

5606 81001045 10080101 Ân Văn Hưng - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -

5607 81001137 10080101 Lê Ngọc Hưng - 4,890,000 - 4,890,000 4,890,000 -

5608 81001046 10080101 Nguyễn Lê Hưng - 4,910,000 - 4,910,000 4,910,000 -

5609 81001047 10080101 Nguyễn Ngọc Hưng - 3,740,000 - 3,740,000 3,740,000 -

5610 81001048 10080101 Nguyễn Văn Hưng 1,730,000 3,080,000 - 4,810,000 4,810,000 -

5611 81001049 10080101 Võ Quốc Hưng - 4,070,000 - 4,070,000 4,070,000 -

Page 235: du lieu cq 20121_03102012

5612 81001051 10080101 Đỗ Duy Khang - 3,980,000 - 3,980,000 3,980,000 -

5613 81001052 10080101 Nguyễn Quang Minh Khánh (910,000) 5,005,000 - 4,095,000 4,095,000 -

5614 81001053 10080101 Võ Phúc Khánh - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -

5615 81001056 10080101 Võ Anh Kiệt - 6,160,000 - 6,160,000 6,160,000 -

5616 81001058 10080101 Đặng Văn Lâm - 4,925,000 - 4,925,000 4,925,000 -

5617 81001059 10080101 Bùi Thế Lân (720,000) 4,030,000 - 3,310,000 3,310,000 -

5618 81001060 10080101 Trần Thanh Liêm - 3,870,000 - 3,870,000 3,870,000 -

5619 81001061 10080101 Võ Thành Long - 4,125,000 - 4,125,000 4,125,000 -

5620 81001062 10080101 Lê Thành Luân - 5,260,000 - 5,260,000 5,260,000 -

5621 81001063 10080101 Nguyễn Thanh Luân - 3,245,000 - 3,245,000 3,245,000 -

5622 81001064 10080101 Vũ Đại Lượng - 4,840,000 - 4,840,000 4,510,000 330,000 NỢ HỌC PHÍ

5623 81001066 10080101 Lê Hữu Nam - 3,300,000 - 3,300,000 3,300,000 -

5624 81001068 10080101 Hoàng Kim Ngân - 4,125,000 - 4,125,000 4,125,000 -

5625 81001069 10080101 Nguyễn Thành Nguyên - 4,335,000 - 4,335,000 3,300,000 1,035,000 NỢ HỌC PHÍ

5626 81001070 10080101 Hồ Chiêu Nha - 3,065,000 - 3,065,000 3,065,000 -

5627 81001071 10080101 Trần Đức Nhã - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -

5628 81001072 10080101 Võ Lâm Bá Nhân - 4,235,000 - 4,235,000 4,235,000 -

5629 81001073 10080101 Vũ Hoàng Nhật - 3,755,000 - 3,755,000 3,755,000 -

5630 81001074 10080101 Bùi Hoàng Nhựt - 3,080,000 - 3,080,000 3,080,000 -

5631 81001075 10080101 Hồ Tấn Phát - 4,730,000 - 4,730,000 4,730,000 -

5632 81001076 10080101 Lê Tấn Phát - 3,225,000 - 3,225,000 3,225,000 -

5633 81001138 10080101 Trần Hoàng Nguyên Phát - 3,870,000 - 3,870,000 3,870,000 -

5634 81001077 10080101 Lê Đình Phu - 4,050,000 - 4,050,000 4,050,000 -

5635 81001078 10080101 Đinh Võ Hoài Phương - 3,705,000 - 3,705,000 3,705,000 -

Page 236: du lieu cq 20121_03102012

5636 81001079 10080101 Tạ Trường Phương - 3,740,000 - 3,740,000 3,740,000 -

5637 81001080 10080101 Trần Hoài Phương - 4,185,000 - 4,185,000 4,185,000 -

5638 81001081 10080101 Trần Quốc Phương - 3,795,000 - 3,795,000 3,795,000 -

5639 81001082 10080101 Lê Hồng Quang - 4,620,000 - 4,620,000 4,620,000 -

5640 81001083 10080101 Nguyễn Công Quang - 4,350,000 - 4,350,000 4,350,000 -

5641 81001139 10080101 Nguyễn Thắng Nhật Quang - 2,970,000 - 2,970,000 2,970,000 -

5642 81001140 10080101 Lê Quân - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -

5643 81001085 10080101 Trần Công Quân - 3,685,000 - 3,685,000 3,685,000 -

5644 81001086 10080101 Nguyễn Nguyên Quy - 4,730,000 - 4,730,000 4,730,000 -

5645 81001087 10080101 Lê Minh Sang - 5,310,000 - 5,310,000 5,310,000 -

5646 81001088 10080101 Lìu Nàm Sầu - 4,380,000 - 4,380,000 4,380,000 -

5647 81001089 10080101 Ngô Anh Sơn - 4,380,000 - 4,380,000 4,380,000 -

5648 81001090 10080101 Nguyễn Quang Sơn - 3,740,000 - 3,740,000 3,740,000 -

5649 81001091 10080101 Trịnh Văn Sơn - 4,680,000 - 4,680,000 4,680,000 -

5650 81001092 10080101 Huỳnh Ngọc Tân - 4,870,000 - 4,870,000 4,870,000 -

5651 81001141 10080101 Nguyễn Thế Tân - 3,650,000 - 3,650,000 3,650,000 -

5652 81001093 10080101 Trần Quốc Thái - 3,740,000 - 3,740,000 3,740,000 -

5653 81001094 10080101 Trần Văn Thái - 3,885,000 - 3,885,000 3,885,000 -

5654 81001095 10080101 Huỳnh Quốc Thảo - 3,720,000 - 3,720,000 3,720,000 -

5655 81001096 10080101 Nguyễn Quang Thắng - 3,705,000 - 3,705,000 3,705,000 -

5656 81001097 10080101 Nguyễn Nhâm Thân - 4,860,000 - 4,860,000 4,860,000 -

5657 81001098 10080101 Huỳnh Ngọc Thiện - 4,400,000 - 4,400,000 4,400,000 -

5658 81001143 10080101 Trần Đức Thịnh - 4,945,000 - 4,945,000 4,945,000 -

5659 81001099 10080101 Trần Tấn Thịnh - 3,300,000 - 3,300,000 3,300,000 -

Page 237: du lieu cq 20121_03102012

5660 81001100 10080101 Nguyễn Hữu Thọ - 3,080,000 - 3,080,000 3,080,000 -

5661 81001101 10080101 Nguyễn Trọng Thoại - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -

5662 81001102 10080101 Trần Minh Thông - 4,640,000 - 4,640,000 4,640,000 -

5663 81001103 10080101 Ngô Văn Thu - 4,705,000 - 4,705,000 4,125,000 580,000 NỢ HỌC PHÍ

5664 81001104 10080101 Phạm Minh Thuận - 4,070,000 - 4,070,000 4,070,000 -

5665 81001105 10080101 Nguyễn Nhật Tiến - 2,970,000 - 2,970,000 2,970,000 -

5666 81001106 10080101 Phùng Đình Tiệp - 3,370,000 - 3,370,000 3,370,000 -

5667 81001108 10080101 Nguyễn Huy Tính - 4,415,000 - 4,415,000 4,415,000 -

5668 81001109 10080101 Trần Văn Toàn - 4,400,000 - 4,400,000 4,400,000 -

5669 81001110 10080101 Hồ Trương Quốc Trọng - 2,970,000 - 2,970,000 2,970,000 -

5670 81001111 10080101 Huỳnh Đồng Trung - 3,960,000 - 3,960,000 3,960,000 -

5671 81001112 10080101 Tạ Nhất Trung - 4,750,000 - 4,750,000 4,750,000 -

5672 81001113 10080101 Nguyễn Công Trường - 4,165,000 - 4,165,000 4,165,000 -

5673 81001144 10080101 Nguyễn Thanh Tuấn - 3,880,000 - 3,880,000 3,880,000 -

5674 81001114 10080101 Trần Thanh Tuấn - 5,935,000 - 5,935,000 5,745,000 190,000 NỢ HỌC PHÍ

5675 81001115 10080101 Văn Phú Tuấn - 4,140,000 - 4,140,000 4,140,000 -

5676 81001116 10080101 Nguyễn Thanh Tùng - 3,795,000 - 3,795,000 3,795,000 -

5677 81001118 10080101 Vũ Văn Tùng - 4,455,000 - 4,455,000 4,455,000 -

5678 81001119 10080101 Ninh Văn Ước - 3,445,000 - 3,445,000 3,445,000 -

5679 81001120 10080101 Dương Thành Văn - 4,455,000 - 4,455,000 4,455,000 -

5680 81001122 10080101 Huỳnh Phước Việt (1,040,000) 5,120,000 - 4,080,000 4,080,000 -

5681 81001123 10080101 Phùng Quốc Việt - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -

5682 81001124 10080101 Hà Phú Vinh - 3,960,000 - 3,960,000 3,960,000 -

5683 81001125 10080101 Nguyễn Ngọc Quang Vinh - 3,795,000 - 3,795,000 3,795,000 -

Page 238: du lieu cq 20121_03102012

5684 81001126 10080101 Phạm Văn Vôn - 3,960,000 - 3,960,000 3,960,000 -

5685 81001127 10080101 Phan Tiến Vủ - 5,370,000 - 5,370,000 5,370,000 -

5686 81001128 10080101 Đỗ Anh Vũ - 4,125,000 - 4,125,000 4,125,000 -

5687 81001145 10080101 Hồ Viết Vũ - 4,780,000 - 4,780,000 4,780,000 -

5688 81001129 10080101 Nguyễn Đức Vũ - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -

5689 81001130 10080101 Nguyễn Quang Vũ - 4,030,000 - 4,030,000 4,030,000 -

5690 81001131 10080101 Trần Tuấn Vũ - 4,420,000 - 4,420,000 4,420,000 -

5691 81001132 10080101 Huỳnh Như ý - 4,525,000 - 4,525,000 4,525,000 -

5692 81002042 10080201 Mai Trường An - 3,679,000 - 3,679,000 3,679,000 -

5693 81002001 10080201 Vũ Hồ Hoàng An - 4,430,000 - 4,430,000 4,430,000 -

5694 81002043 10080201 Lê Phan Trí Anh - 3,040,000 - 3,040,000 3,040,000 -

5695 81002044 10080201 Nguyễn Quốc Anh - 4,626,000 - 4,626,000 4,626,000 -

5696 81002045 10080201 Đỗ Xuân Bách - 3,458,000 - 3,458,000 3,458,000 -

5697 81002002 10080201 Trương Khánh Bảo - 2,940,000 - 2,940,000 2,940,000 -

5698 81002047 10080201 Vũ Đình Chín - 5,010,000 - 5,010,000 5,010,000 -

5699 81002003 10080201 Đoàn Thành Chung - 3,768,000 - 3,768,000 3,768,000 -

5700 81002048 10080201 Trần Anh Chương (570,000) 4,640,000 - 4,070,000 4,070,000 -

5701 81002049 10080201 Nguyễn Văn Có - 4,320,000 - 4,320,000 4,320,000 -

5702 81002004 10080201 Ngô Nguyễn Nhật Cường - 3,745,000 - 3,745,000 3,745,000 -

5703 81002005 10080201 Nguyễn Văn Cường - 3,690,000 - 3,690,000 3,690,000 -

5704 81002050 10080201 Phạm Tiến Dũng - 4,884,000 - 4,884,000 4,884,000 -

5705 81002051 10080201 Trương Thanh Dũng - 3,838,000 - 3,838,000 3,838,000 -

5706 81002052 10080201 Phan Nguyễn Duy - 4,399,000 - 4,399,000 4,399,000 -

5707 81002006 10080201 Ngô Văn Dừng - 4,460,000 - 4,460,000 4,460,000 -

Page 239: du lieu cq 20121_03102012

5708 81002053 10080201 Võ Đức Đại - 4,036,000 - 4,036,000 4,036,000 -

5709 81002054 10080201 Lê Hải Đăng - 3,845,000 - 3,845,000 3,845,000 -

5710 81002055 10080201 Phạm Hải Đăng - 3,464,000 - 3,464,000 3,464,000 -

5711 81002007 10080201 Đặng Thế Đông - 4,004,000 - 4,004,000 4,004,000 -

5712 81002008 10080201 Nguyễn Ngọc Đức - 5,368,000 - 5,368,000 5,368,000 -

5713 81002057 10080201 Nguyễn Nam Hải - 3,990,000 - 3,990,000 3,686,000 304,000 NỢ HỌC PHÍ

5714 81002010 10080201 Phạm Tiến Hải - 4,514,000 - 4,514,000 4,514,000 -

5715 81002059 10080201 Đoàn Anh Hòa - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

5716 81002060 10080201 Bùi Văn Hoàng (435,000) 4,760,000 - 4,325,000 4,325,000 -

5717 81002061 10080201 Nguyễn Minh Huy - 4,574,000 - 4,574,000 4,574,000 -

5718 81002011 10080201 Cao Nguyễn Hoàng Huynh - 3,914,000 - 3,914,000 3,914,000 -

5719 81002063 10080201 Ngô Thái Hưng - 5,014,000 - 5,014,000 5,014,000 -

5720 81002012 10080201 Trương Công Khải - 3,700,000 - 3,700,000 3,700,000 -

5721 81002013 10080201 Hoàng Quốc Khánh - 4,056,000 - 4,056,000 4,056,000 -

5722 81002066 10080201 Nguyễn Ngọc Khánh - 4,160,000 - 4,160,000 4,160,000 -

5723 81002014 10080201 Trần Đình Khánh - 2,720,000 - 2,720,000 2,720,000 -

5724 81002067 10080201 Trần Duy Khoa - 3,700,000 - 3,700,000 3,700,000 -

5725 81002068 10080201 Lưu Khương - 4,340,000 - 4,340,000 4,340,000 -

5726 81002015 10080201 Nguyễn Duy Khương - 3,850,000 - 3,850,000 3,850,000 -

5727 81002070 10080201 Huỳnh Anh Kiệt - 4,580,000 - 4,580,000 4,580,000 -

5728 81002016 10080201 Võ Phan Thạch Lam - 4,430,000 - 4,430,000 4,430,000 -

5729 81002072 10080201 Nguyễn Ngọc Hoàng Lâm - 3,162,000 - 3,162,000 3,162,000 -

5730 81002121 10080201 Huỳnh Phương Linh - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

5731 81002017 10080201 Nguyễn Đức Linh - 3,610,000 - 3,610,000 3,610,000 -

Page 240: du lieu cq 20121_03102012

5732 81002075 10080201 Trương Công Lực - 3,040,000 - 3,040,000 3,040,000 -

5733 81002077 10080201 Lê Nguyễn Thành Minh - 3,836,000 - 3,836,000 3,836,000 -

5734 81002018 10080201 Nguyễn Anh Minh - 4,004,000 - 4,004,000 4,004,000 -

5735 81002078 10080201 Nguyễn Ngọc Nam - 3,040,000 - 3,040,000 3,040,000 -

5736 81002079 10080201 Nguyễn Hữu Nghĩa - 4,100,000 - 4,100,000 4,100,000 -

5737 81002020 10080201 Nguyễn Thanh Nghĩa - 5,420,000 - 5,420,000 5,420,000 -

5738 81002021 10080201 Ngô Sỹ Nguyên - 2,570,000 - 2,570,000 2,570,000 -

5739 81002022 10080201 Hoàng Thế Nhật - 3,040,000 - 3,040,000 3,040,000 -

5740 81002023 10080201 Đoàn Quang Nhựt - 3,934,000 - 3,934,000 3,934,000 -

5741 81002024 10080201 Phạm Thành Phát - 4,058,000 - 4,058,000 4,058,000 -

5742 81002081 10080201 Nguyễn Quốc Phây - 4,004,000 - 4,004,000 4,004,000 -

5743 81002082 10080201 Lai Quốc Phong - 3,700,000 - 3,700,000 3,700,000 -

5744 81002083 10080201 Đặng Hoàng Phú - 3,700,000 - 3,700,000 3,700,000 -

5745 81002025 10080201 Bùi Hoàng Phúc 100,000 4,884,000 - 4,984,000 4,984,000 -

5746 81002084 10080201 Nguyễn Minh Phụng - 3,330,000 - 3,330,000 3,330,000 -

5747 81002026 10080201 Nguyễn Duy Phương - 3,330,000 - 3,330,000 3,330,000 -

5748 81002085 10080201 Nguyễn Ngọc Quang - 4,430,000 - 4,430,000 4,430,000 -

5749 81002086 10080201 Nguyễn Hồng Quân - 3,040,000 - 3,040,000 3,040,000 -

5750 81002087 10080201 Nguyễn Minh Quân (1,000) - - (1,000) - (1,000)

5751 81002028 10080201 Hồ Minh Quyền - 3,040,000 - 3,040,000 3,040,000 -

5752 81002088 10080201 Nguyễn Đình Sơn - 5,460,000 - 5,460,000 5,460,000 -

5753 81002029 10080201 Nguyễn Thanh Sơn - 4,800,000 - 4,800,000 4,800,000 -

5754 81002089 10080201 Bùi Vũ Văn Sung - 3,700,000 - 3,700,000 3,700,000 -

5755 81002090 10080201 Lại Văn Sỹ - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

Page 241: du lieu cq 20121_03102012

5756 81002091 10080201 Nguyễn Anh Tài - 3,925,000 - 3,925,000 3,925,000 -

5757 81002092 10080201 Nguyễn Minh Tài - 3,185,000 - 3,185,000 3,185,000 -

5758 81002030 10080201 Nguyễn Quang Tài - 4,025,000 - 4,025,000 4,025,000 -

5759 81002093 10080201 Dương Tiến Thành - 4,444,000 - 4,444,000 4,444,000 -

5760 81002094 10080201 Hà Khánh Thành - 5,824,000 - 5,824,000 5,824,000 -

5761 81002095 10080201 Trịnh Đức Thành - 3,040,000 - 3,040,000 3,040,000 -

5762 81002097 10080201 Nguyễn Thật - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

5763 81002031 10080201 Phạm Ngọc Thiện - 3,040,000 - 3,040,000 3,040,000 -

5764 81002099 10080201 Nguyễn Đình Thịnh - 4,365,000 - 4,365,000 4,365,000 -

5765 81002100 10080201 Huỳnh Xuân Thọ - 4,308,000 - 4,308,000 4,308,000 -

5766 81002102 10080201 Nguyễn Văn Thống - 3,396,000 - 3,396,000 3,396,000 -

5767 81002032 10080201 Bùi Danh Tiến - 5,000,000 - 5,000,000 5,000,000 -

5768 81002104 10080201 Đinh Văn Tiến - 3,880,000 - 3,880,000 3,880,000 -

5769 81002105 10080201 Đỗ Mạnh Tiến - 3,936,000 - 3,936,000 3,936,000 -

5770 81002034 10080201 Trần Thiện Tín - 4,860,000 - 4,860,000 4,860,000 -

5771 81002106 10080201 Vương Ngọc Tình - 3,938,000 - 3,938,000 3,938,000 -

5772 81002107 10080201 Lâm Văn Toàn - 4,819,000 - 4,819,000 4,819,000 -

5773 81002108 10080201 Trương Đức Toàn - 3,730,000 - 3,730,000 3,730,000 -

5774 81002110 10080201 Hoàng Văn Tốp - 3,176,000 - 3,176,000 3,176,000 -

5775 81002120 10080201 Nguyễn Dương Minh Trí - 3,900,000 - 3,900,000 3,900,000 -

5776 81002112 10080201 Nguyễn Tuấn Trình - 4,404,000 - 4,404,000 4,404,000 -

5777 81002114 10080201 Vũ Văn Trưỡng - 3,914,000 - 3,914,000 3,914,000 -

5778 81002037 10080201 Nguyễn Văn Tuấn - 3,330,000 - 3,330,000 3,330,000 -

5779 81002115 10080201 Lê Thị Phóng Vân - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

Page 242: du lieu cq 20121_03102012

5780 81002116 10080201 Trần Anh Việt - 4,420,000 - 4,420,000 4,420,000 -

5781 81002039 10080201 Võ Hà Hoài Vũ - 5,000,000 - 5,000,000 5,000,000 -

5782 81002040 10080201 Bùi Văn Vương - 2,570,000 - 2,570,000 2,570,000 -

5783 81003001 10080301 Lê Tuấn Anh - 3,296,000 - 3,296,000 3,296,000 -

5784 81003002 10080301 Phạm Nguyễn Tuấn Anh - 2,872,000 - 2,872,000 2,872,000 -

5785 81003003 10080301 Huỳnh Ngọc ánh - 3,002,000 - 3,002,000 3,002,000 -

5786 81003004 10080301 Nguyễn Đức Ân - 3,032,000 - 3,032,000 3,032,000 -

5787 81003005 10080301 Lê Văn Chất - 3,312,000 - 3,312,000 3,312,000 -

5788 81003006 10080301 Huỳnh Uyển Châu - 2,432,000 - 2,432,000 2,432,000 -

5789 81003007 10080301 Nguyễn Tấn Chí - 3,002,000 - 3,002,000 3,152,000 (150,000)

5790 81003008 10080301 Nguyễn Tiến Cung - 2,432,000 - 2,432,000 2,432,000 -

5791 81003067 10080301 Lương Văn Cường - 3,882,000 - 3,882,000 3,882,000 -

5792 81003068 10080301 Nguyễn Huyền Diệu - 3,252,000 - 3,252,000 3,252,000 -

5793 81003009 10080301 Lê Đông Duy - 3,592,000 - 3,592,000 3,592,000 -

5794 81003070 10080301 Trần Công Duy - 3,002,000 - 3,002,000 3,002,000 -

5795 81003071 10080301 Đào Duy Dương - 2,432,000 - 2,432,000 2,432,000 -

5796 81003010 10080301 Lê Thị Trang Đài - 3,388,000 - 3,388,000 3,388,000 -

5797 81003072 10080301 Trần Hoàng Đăng - 3,798,000 - 3,798,000 3,798,000 -

5798 81003011 10080301 Ngô Tư Đình - 3,787,000 - 3,787,000 3,787,000 -

5799 81003012 10080301 Phạm Ngọc Đức - 2,432,000 - 2,432,000 2,432,000 -

5800 81003013 10080301 Vũ Đàm Anh Đức - 3,532,000 - 3,532,000 3,532,000 -

5801 81003014 10080301 Nguyễn Thị Ngọc Hà - 3,002,000 - 3,002,000 3,002,000 -

5802 81003015 10080301 Dương Bá Hào - 2,908,000 - 2,908,000 2,908,000 -

5803 81003016 10080301 Dương Đức Hiền - 3,328,000 - 3,328,000 3,328,000 -

Page 243: du lieu cq 20121_03102012

5804 81003017 10080301 Hoàng Kim Hiệp - 4,276,000 - 4,276,000 4,276,000 -

5805 81003018 10080301 Nguyễn Trọng Hiếu - 3,312,000 - 3,312,000 3,312,000 -

5806 81003075 10080301 Phan Thị Kiến Hòa - 2,432,000 - 2,432,000 2,432,000 -

5807 81003076 10080301 Lê Thanh Hoài - 2,432,000 - 2,432,000 2,432,000 -

5808 81003021 10080301 Trần Ngọc Quỳnh Hương - 3,896,000 - 3,896,000 3,896,000 -

5809 81003022 10080301 Tống Văn Khanh - 3,147,000 - 3,147,000 3,147,000 -

5810 81003080 10080301 Đỗ Thị Hà Lan - 4,368,000 - 4,368,000 4,368,000 -

5811 81003081 10080301 Nguyễn Thị Lành - 3,147,000 - 3,147,000 3,147,000 -

5812 81003082 10080301 Võ Quốc Lâm - 2,432,000 - 2,432,000 - 2,432,000 NỢ HỌC PHÍ

5813 81003083 10080301 Nguyễn Thị Mỹ Lệ - 2,432,000 - 2,432,000 2,432,000 -

5814 81003028 10080301 Nguyễn Thành Lịnh - 4,032,000 - 4,032,000 4,032,000 -

5815 81003085 10080301 Trần Quang Luyện - 2,432,000 - 2,432,000 2,432,000 -

5816 81003029 10080301 Bùi Xuân Lực - 2,872,000 - 2,872,000 2,872,000 -

5817 81003030 10080301 Từ Quốc Mạnh - 2,432,000 - 2,432,000 2,432,000 -

5818 81003086 10080301 Hoàng Phú Mẫn - 4,192,000 - 4,192,000 4,192,000 -

5819 81003031 10080301 Ngô Thế Mẫn - 3,040,000 - 3,040,000 3,040,000 -

5820 81003032 10080301 Nguyễn Thị Kiều My - 2,432,000 - 2,432,000 2,432,000 -

5821 81003033 10080301 Hoàng Thế Nam - 3,342,000 - 3,342,000 3,342,000 -

5822 81003034 10080301 Đỗ Thị Thy Nga - 4,312,000 - 4,312,000 4,312,000 -

5823 81003088 10080301 Nguyễn Thị Bảo Ngọc - 2,432,000 - 2,432,000 2,432,000 -

5824 81003038 10080301 Lê Khoa Nguyên - 3,158,000 - 3,158,000 3,158,000 -

5825 81003039 10080301 Lê Thành Nguyên - 2,872,000 - 2,872,000 2,872,000 -

5826 81003041 10080301 Lê Thị Thanh Nhàn - 3,152,000 - 3,152,000 3,152,000 -

5827 81003042 10080301 Nguyễn Huỳnh Như - 2,432,000 - 2,432,000 2,432,000 -

Page 244: du lieu cq 20121_03102012

5828 81003043 10080301 Võ Trường Phi - 3,958,000 - 3,958,000 3,958,000 -

5829 81003090 10080301 Hồ Tiểu Phụng - 3,002,000 - 3,002,000 3,002,000 -

5830 81003091 10080301 Bùi Thị Phước - 2,872,000 - 2,872,000 2,872,000 -

5831 81003116 10080301 Đặng Hồng Phương - 4,667,000 - 4,667,000 4,667,000 -

5832 81003092 10080301 Diệp Hoàng Quân - 4,102,000 - 4,102,000 4,102,000 -

5833 81003046 10080301 Nguyễn Như Quyền - 3,442,000 - 3,442,000 3,442,000 -

5834 81003047 10080301 Nguyễn Thị Lê Sen - 3,152,000 - 3,152,000 3,152,000 -

5835 81003094 10080301 Mai Đường Sơn - 2,872,000 - 2,872,000 2,872,000 -

5836 81003048 10080301 Biện Thu Sương - 3,002,000 - 3,002,000 3,002,000 -

5837 81003049 10080301 Đoàn Thanh Tài - 3,746,000 - 3,746,000 3,746,000 -

5838 81003052 10080301 Châu Thanh Tân - 2,872,000 - 2,872,000 2,872,000 -

5839 81003053 10080301 Võ Trường Thành - 2,128,000 - 2,128,000 2,128,000 -

5840 81003056 10080301 Trịnh Thị Minh Thi - 2,432,000 - 2,432,000 2,432,000 -

5841 81003057 10080301 Huỳnh Thị Cẩm Thu - 2,432,000 - 2,432,000 2,432,000 -

5842 81003058 10080301 Bùi Trần Anh Thy (2,000) 3,972,000 - 3,970,000 3,970,000 -

5843 81003096 10080301 Phạm Thị Thủy Tiên - 2,432,000 - 2,432,000 2,432,000 -

5844 81003059 10080301 Hà Văn Tiến - 2,788,000 - 2,788,000 2,788,000 -

5845 81003060 10080301 Nguyễn Văn Tiến - 3,092,000 - 3,092,000 3,092,000 -

5846 81003097 10080301 Trương Quyền Tông (24,000) 2,432,000 - 2,408,000 2,408,000 -

5847 81003061 10080301 Trương Quang Triệu - 4,982,000 - 4,982,000 4,982,000 -

5848 81003098 10080301 Phạm Nguyễn Ngọc P Trinh - 2,432,000 - 2,432,000 2,432,000 -

5849 81003099 10080301 Nguyễn Trung Trực - 3,358,000 - 3,358,000 3,358,000 -

5850 81003062 10080301 Vương Quốc Tuấn - 3,252,000 - 3,252,000 3,252,000 -

5851 81003102 10080301 Trần Văn Trí Tuệ - 2,432,000 - 2,432,000 2,432,000 -

Page 245: du lieu cq 20121_03102012

5852 81003063 10080301 Nguyễn Mộng Tuyền - 3,252,000 - 3,252,000 3,252,000 -

5853 81003064 10080301 Nguyễn Thị Yến Vi - 3,592,000 - 3,592,000 3,592,000 -

5854 91001096 10090101 Bùi Ngọc Thúy An - 3,458,000 - 3,458,000 3,458,000 -

5855 91001003 10090101 Phạm Hoàng Ân - 3,748,000 - 3,748,000 3,748,000 -

5856 91001005 10090101 Nguyễn Cao Bình - 3,274,000 - 3,274,000 3,274,000 -

5857 91001006 10090101 Nguyễn Trần Cảnh - 5,148,000 - 5,148,000 5,148,000 -

5858 91001009 10090101 Võ Lê Trường Duy - 3,898,000 - 3,898,000 3,898,000 -

5859 91001017 10090101 Lê Hữu Hiệp - 3,818,000 - 3,818,000 3,818,000 -

5860 91001020 10090101 Nguyễn Công Hiếu - 3,978,000 - 3,978,000 3,978,000 -

5861 91001021 10090101 Nguyễn Bá Hòa - 3,584,000 - 3,584,000 3,584,000 -

5862 91001109 10090101 Nguyễn Bảo Hòa - 3,748,000 - 3,748,000 3,748,000 -

5863 91001112 10090101 Nguyễn Hoàng Huy - 3,634,000 - 3,634,000 3,634,000 -

5864 91001114 10090101 Vũ Lương Khánh - 4,658,000 - 4,658,000 4,808,000 (150,000)

5865 91001115 10090101 Nguyễn Chung Khoa - 4,496,000 - 4,496,000 3,584,000 912,000 NỢ HỌC PHÍ

5866 91001035 10090101 Võ Anh Khoa - 3,892,000 - 3,892,000 3,892,000 -

5867 91001116 10090101 Trần Kiên - 3,778,000 - 3,778,000 3,778,000 -

5868 91001037 10090101 Quách Huy Kiệt - 3,578,000 - 3,578,000 3,578,000 -

5869 91001038 10090101 Nguyễn Xuân Lãm - 4,032,000 - 4,032,000 4,032,000 -

5870 91001118 10090101 Nguyễn Thế Lân - 3,578,000 - 3,578,000 3,578,000 -

5871 91001119 10090101 Nguyễn Hồ Thùy Liên - 4,748,000 - 4,748,000 4,748,000 -

5872 91001039 10090101 Lê Văn Long - 5,194,000 - 5,194,000 5,194,000 -

5873 91001122 10090101 Nguyễn Lộc - 3,836,000 - 3,836,000 3,836,000 -

5874 91001044 10090101 Huỳnh Tấn Mỹ - 3,962,000 - 3,962,000 3,962,000 -

5875 91001125 10090101 Trần Phan Thành Nhân - 3,748,000 - 3,748,000 3,748,000 -

Page 246: du lieu cq 20121_03102012

5876 91001050 10090101 Võ Minh Nhật - 3,748,000 - 3,748,000 3,748,000 -

5877 91001052 10090101 Nguyễn Thuận Phát - 3,618,000 - 3,618,000 - 3,618,000 NỢ HỌC PHÍ

5878 91001055 10090101 Lê Đức Quang - 5,522,000 - 5,522,000 5,522,000 -

5879 91001130 10090101 Nguyễn Thế Sơn - 4,584,000 - 4,584,000 4,584,000 -

5880 91001060 10090101 Phạm Văn Tài - 3,474,000 - 3,474,000 3,474,000 -

5881 91001131 10090101 Nguyễn Thanh Tân - 3,898,000 - 3,898,000 3,898,000 -

5882 91001065 10090101 Nguyễn Văn Thanh - 3,488,000 - 3,488,000 3,488,000 -

5883 91001072 10090101 Nguyễn Tiến Đức Thịnh - 4,148,000 - 4,148,000 4,148,000 -

5884 91001075 10090101 Nguyễn Chánh Thuận - 4,178,000 - 4,178,000 4,178,000 -

5885 91001134 10090101 Nguyễn Thị Thúy - 4,074,000 - 4,074,000 4,074,000 -

5886 91001136 10090101 Trần Thành Tín - 3,748,000 - 3,748,000 3,748,000 -

5887 91001138 10090101 Bùi Duy Toàn - 3,748,000 - 3,748,000 3,748,000 -

5888 91001152 10090101 Nguyễn Phước Toàn - 3,896,000 - 3,896,000 3,896,000 -

5889 91001078 10090101 Huỳnh Phúc Tồn - 3,178,000 - 3,178,000 3,178,000 -

5890 91001079 10090101 Châu Minh Trang - 3,874,000 - 3,874,000 3,874,000 -

5891 91001080 10090101 Hà Thùy Trang - 3,778,000 - 3,778,000 3,778,000 -

5892 91001081 10090101 Nguyễn Thùy Trang - 4,904,000 - 4,904,000 4,904,000 -

5893 91001082 10090101 Nguyễn Trần ái Trinh - 3,520,000 - 3,520,000 3,710,000 (190,000)

5894 91001142 10090101 Đặng Bảo Trọng - 3,896,000 - 3,896,000 3,896,000 -

5895 91001083 10090101 Đinh Đức Trọng - 2,584,000 - 2,584,000 2,584,000 -

5896 91001143 10090101 Trương Tuấn Trọng - 4,288,000 - 4,288,000 4,288,000 -

5897 91001144 10090101 Huỳnh Minh Trúc - 3,748,000 - 3,748,000 3,748,000 -

5898 91001084 10090101 Nguyễn Thành Trung - 3,737,000 - 3,737,000 3,737,000 -

5899 91001085 10090101 Nguyễn Thành Trung - 3,578,000 - 3,578,000 3,578,000 -

Page 247: du lieu cq 20121_03102012

5900 91001086 10090101 Nguyễn Văn Trung - 4,738,000 - 4,738,000 4,740,000 (2,000)

5901 91001088 10090101 Lê Thành Trước - 3,922,000 - 3,922,000 3,922,000 -

5902 91001149 10090101 Nguyễn Tuấn Vũ - 2,962,000 - 2,962,000 2,962,000 -

5903 91001150 10090101 Trần Ngọc Vũ - 4,322,000 - 4,322,000 4,322,000 -

5904 91001151 10090101 Nguyễn Thanh Xuân - 4,148,000 - 4,148,000 4,148,000 -

5905 91002199 10090201 Lê Thị Thu An - 4,199,000 - 4,199,000 4,349,000 (150,000)

5906 91002002 10090201 Phạm Thúy An - 2,703,000 - 2,703,000 2,703,000 -

5907 91002004 10090201 La Tuấn Anh - 3,629,000 - 3,629,000 3,629,000 -

5908 91002009 10090201 Nguyễn Ngọc ảnh - 3,629,000 - 3,629,000 3,629,000 -

5909 91002012 10090201 Phạm Thị Ngọc Bích - 3,245,000 - 3,245,000 3,395,000 (150,000)

5910 91002016 10090201 Bùi Nguyễn Minh Cảnh - 3,311,000 - 3,311,000 3,311,000 -

5911 91002017 10090201 Đinh Kim Chi - 3,298,000 - 3,298,000 3,298,000 -

5912 91002020 10090201 Nguyễn Văn Cư - 3,812,000 - 3,812,000 3,812,000 -

5913 91002203 10090201 Vũ Minh Cường - 4,744,000 - 4,744,000 4,744,000 -

5914 91002204 10090201 Nguyễn Thị Thảo Diệp (40,000) 3,350,000 - 3,310,000 3,310,000 -

5915 91002025 10090201 Lê Ngọc Phương Dung - 3,404,000 - 3,404,000 3,554,000 (150,000)

5916 91002027 10090201 Đào Quốc Dũng - 3,114,000 - 3,114,000 3,264,000 (150,000)

5917 91002032 10090201 Nguyễn Đức Duy - 4,032,000 - 4,032,000 4,032,000 -

5918 91002033 10090201 Nguyễn Trường Duy - 3,830,000 - 3,830,000 3,830,000 -

5919 91002035 10090201 Trương Thị Thùy Dương - 2,905,000 - 2,905,000 2,905,000 -

5920 91002039 10090201 Tăng Văn Đông - 3,836,000 - 3,836,000 3,836,000 -

5921 91002042 10090201 Hồ Thị Hà - 4,252,000 - 4,252,000 4,252,000 -

5922 91002209 10090201 Lê Thị Hằng - 3,531,000 - 3,531,000 3,681,000 (150,000)

5923 91002210 10090201 Nguyễn Thị Thúy Hằng - 3,115,000 - 3,115,000 3,115,000 -

Page 248: du lieu cq 20121_03102012

5924 91002048 10090201 Võ Thị Kim Hằng - 2,465,000 - 2,465,000 2,465,000 -

5925 91002049 10090201 Phạm Thế Hân - 3,722,000 - 3,722,000 3,872,000 (150,000)

5926 91002051 10090201 Hồ Thị Bé Hiền - 2,675,000 - 2,675,000 2,675,000 -

5927 91002052 10090201 Nguyễn Thị Diệu Hiền - 3,714,000 - 3,714,000 3,714,000 -

5928 91002211 10090201 Trần Thị Kim Hiền - 3,261,000 - 3,261,000 3,261,000 -

5929 91002054 10090201 Lê Anh Hiệp - 3,496,000 - 3,496,000 3,496,000 -

5930 91002057 10090201 Nguyễn Thị Minh Hoa - 3,722,000 - 3,722,000 3,722,000 -

5931 91002061 10090201 Nguyễn Thị Minh Hồng - 3,017,000 - 3,017,000 3,017,000 -

5932 91002213 10090201 Mai Đức Hùng - 4,316,000 - 4,316,000 4,466,000 (150,000)

5933 91002071 10090201 Trương Tuấn Khải - 3,995,000 - 3,995,000 3,995,000 -

5934 91002073 10090201 Võ Lương Bảo Khánh - 3,395,000 - 3,395,000 3,395,000 -

5935 91002218 10090201 Lâm Tuấn Kiệt - 5,631,000 - 5,631,000 5,631,000 -

5936 91002080 10090201 Nguyễn Thị Hiền Lê - 2,675,000 - 2,675,000 2,675,000 -

5937 91002085 10090201 Trần Đức Linh - 3,021,000 - 3,021,000 3,021,000 -

5938 91002087 10090201 Phạm Thị Luyến - 3,143,000 - 3,143,000 3,143,000 -

5939 91002221 10090201 Nguyễn Thị Thành Lương - 4,601,000 - 4,601,000 4,601,000 -

5940 91002088 10090201 Nguyễn Kim Mai (169,000) - - (169,000) 3,067,000 (3,236,000)

5941 91002094 10090201 Kim Kiều Ngân - 3,152,000 - 3,152,000 3,152,000 -

5942 91002223 10090201 Lê Nguyễn Ngọc Ngân - 3,245,000 - 3,245,000 3,395,000 (150,000)

5943 91002225 10090201 Bùi Nguyễn Minh Nguyệt - 3,404,000 - 3,404,000 3,404,000 -

5944 91002105 10090201 Nguyễn Duy Nhân - 2,834,000 - 2,834,000 2,834,000 -

5945 91002107 10090201 Lê Thị Hồng Nhung - 2,675,000 - 2,675,000 2,675,000 -

5946 91002109 10090201 Nguyễn Thị Khánh Như - 4,761,000 - 4,761,000 4,911,000 (150,000)

5947 91002229 10090201 Hồ Hữu Phước - 4,182,000 - 4,182,000 4,372,000 (190,000)

Page 249: du lieu cq 20121_03102012

5948 91002120 10090201 Nguyễn Minh Quân - 3,685,000 - 3,685,000 3,835,000 (150,000)

5949 91002232 10090201 Phan Hồng Quyên - 3,971,000 - 3,971,000 3,971,000 -

5950 91002129 10090201 Trần Thị Sen - 2,638,000 - 2,638,000 2,638,000 -

5951 91002130 10090201 Nguyễn Chung Song - 3,311,000 - 3,311,000 3,311,000 -

5952 91002133 10090201 Thái Hoàng Sơn - 3,021,000 - 3,021,000 3,021,000 -

5953 91002142 10090201 Trần Quang Thành - 4,162,000 - 4,162,000 4,312,000 (150,000)

5954 91002239 10090201 Nguyễn Hữu Thọ - 2,834,000 - 2,834,000 2,834,000 -

5955 91002152 10090201 Lưu Ngọc Thuận - 3,302,000 - 3,302,000 3,302,000 -

5956 91002154 10090201 Nguyễn Công Thuận - 4,252,000 - 4,252,000 4,252,000 -

5957 91002240 10090201 Nguyễn Thụy Xuân Thùy - 3,872,000 - 3,872,000 3,872,000 -

5958 91002241 10090201 Đinh Thị Hoài Thương - 2,675,000 - 2,675,000 2,675,000 -

5959 91002242 10090201 Phạm Thụy Vỹ Thương - 3,905,000 - 3,905,000 4,055,000 (150,000)

5960 91002160 10090201 Đặng Mỹ Tiên - 3,578,000 - 3,578,000 3,578,000 -

5961 91002162 10090201 Ngô Nguyễn Hữu Tiến - 3,245,000 - 3,245,000 3,245,000 -

5962 91002244 10090201 Nguyễn Lê Huyền Trâm - 3,751,000 - 3,751,000 3,751,000 -

5963 91002246 10090201 Nguyễn Thị Mỹ Trinh - 3,274,000 - 3,274,000 3,274,000 -

5964 91002171 10090201 Nguyễn Vũ Trọng - 4,124,000 - 4,124,000 4,124,000 -

5965 91002172 10090201 Nguyễn Chí Trung - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -

5966 91002175 10090201 Lê Nhật Trường - 3,274,000 - 3,274,000 3,274,000 -

5967 91002178 10090201 Tăng Minh Tú - 4,365,000 - 4,365,000 4,365,000 -

5968 91002248 10090201 Hồ Anh Tuấn - 3,485,000 - 3,485,000 3,485,000 -

5969 91002180 10090201 Lộc Minh Tuấn - 2,993,000 - 2,993,000 2,993,000 -

5970 91002182 10090201 Trần Minh Tuấn - 4,617,000 - 4,617,000 4,617,000 -

5971 91002251 10090201 Đinh Thị Vi - 3,152,000 - 3,152,000 3,152,000 -

Page 250: du lieu cq 20121_03102012

5972 91002195 10090201 Huỳnh Thị Xuyến - 3,418,000 - 3,418,000 3,568,000 (150,000)

5973 91003063 10090301 Nguyễn Tuấn An - 3,325,000 - 3,325,000 3,325,000 -

5974 91003144 10090301 Lê Nguyên Anh - 3,495,000 - 3,495,000 3,495,000 -

5975 91003001 10090301 Nguyễn Thị Ngọc Anh - 2,890,000 - 2,890,000 3,040,000 (150,000)

5976 91003004 10090301 Trần Tấn Bảo - 2,690,000 - 2,690,000 2,690,000 -

5977 91003064 10090301 Lư Hải Bằng - 4,725,000 - 4,725,000 4,725,000 -

5978 91003065 10090301 Phạm Văn Châu - 3,910,000 - 3,910,000 3,910,000 -

5979 91003066 10090301 Nguyễn Thành Công - 4,135,000 - 4,135,000 4,285,000 (150,000)

5980 91003067 10090301 Phạm Công Danh - 3,850,000 - 3,850,000 3,850,000 -

5981 91003007 10090301 Phạm Thị Hồng Diễm - 3,190,000 - 3,190,000 3,190,000 -

5982 91003068 10090301 Thái Thị Ngọc Dung - 4,935,000 - 4,935,000 5,085,000 (150,000)

5983 91003069 10090301 Nguyễn Đức Dũng - 3,190,000 - 3,190,000 3,190,000 -

5984 91003008 10090301 Nguyễn Thị Cẩm Duyên - 2,890,000 - 2,890,000 3,040,000 (150,000)

5985 91003072 10090301 Tạ Quang Đạt - 3,850,000 - 3,850,000 3,850,000 -

5986 91003073 10090301 Nguyễn Công Đức - 3,845,000 - 3,845,000 3,845,000 -

5987 91003076 10090301 Đặng Thị Ngọc Hà - 3,995,000 - 3,995,000 3,995,000 -

5988 91003077 10090301 Trần Thị Ngọc Hà - 4,445,000 - 4,445,000 4,445,000 -

5989 91003080 10090301 Phạm Nguyễn Ngọc Hân - 4,520,000 - 4,520,000 4,520,000 -

5990 91003081 10090301 Nguyễn Thị Hoa - 4,140,000 - 4,140,000 4,140,000 -

5991 91003014 10090301 Phan Thị Thanh Hoa - 3,035,000 - 3,035,000 3,035,000 -

5992 91003140 10090301 Trần Thị Bích Hoa - 4,575,000 - 4,575,000 4,725,000 (150,000)

5993 91003082 10090301 Nguyễn Khánh Hòa - 3,905,000 - 3,905,000 4,055,000 (150,000)

5994 91003016 10090301 Bùi Thị Bích Hồng - 2,890,000 - 2,890,000 3,040,000 (150,000)

5995 91003018 10090301 Đặng Phước Hợp - 3,470,000 - 3,470,000 3,620,000 (150,000)

Page 251: du lieu cq 20121_03102012

5996 91003083 10090301 Nguyễn Thị Minh Hương - 3,760,000 - 3,760,000 3,910,000 (150,000)

5997 91003021 10090301 Dương Thế Khanh - 3,560,000 - 3,560,000 3,560,000 -

5998 91003086 10090301 Lê Minh Khánh (30,000) 3,760,000 - 3,730,000 3,880,000 (150,000)

5999 91003088 10090301 Nguyễn Khắc Bảo Khánh - 3,760,000 - 3,760,000 3,760,000 -

6000 91003089 10090301 Võ Duy Khánh - 4,345,000 - 4,345,000 4,345,000 -

6001 91003090 10090301 Trần Văn Khê - 3,045,000 - 3,045,000 3,045,000 -

6002 91003023 10090301 Nguyễn Ngọc Đăng Khoa - 3,325,000 - 3,325,000 3,475,000 (150,000)

6003 91003091 10090301 Lê Hoàng Kim - 4,440,000 - 4,440,000 4,440,000 -

6004 91003094 10090301 Nguyễn Vũ Mai Linh - 4,890,000 - 4,890,000 4,890,000 -

6005 91003031 10090301 Lý Hiệp Lộc - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -

6006 91003032 10090301 Nguyễn Thị Mỹ Ly - 2,755,000 - 2,755,000 2,755,000 -

6007 91003095 10090301 Nguyễn Thị Thanh Mỹ - 4,520,000 - 4,520,000 4,520,000 -

6008 91003096 10090301 Lê Thanh Nam - 2,755,000 - 2,755,000 2,755,000 -

6009 91003035 10090301 Trần Lê ý Nguyện - 3,565,000 - 3,565,000 3,565,000 -

6010 91003141 10090301 Hồ Ngọc Nhã - 3,630,000 - 3,630,000 3,780,000 (150,000)

6011 91003102 10090301 Âu Thị Kiều Nhiên - 3,620,000 - 3,620,000 3,620,000 -

6012 91003037 10090301 Đỗ Thị Bích Nương - 3,335,000 - 3,335,000 3,335,000 -

6013 91003106 10090301 Nguyễn Thái Thanh Phong - 3,985,000 - 3,985,000 3,985,000 -

6014 91003107 10090301 Nguyễn Ngọc Phòng - 5,235,000 - 5,235,000 5,385,000 (150,000)

6015 91003040 10090301 Nguyễn Lê Ngọc Phương - 4,290,000 - 4,290,000 4,290,000 -

6016 91003041 10090301 Trần Thị Mai Phương - 3,325,000 - 3,325,000 3,475,000 (150,000)

6017 91003108 10090301 Lê Thị Kim Phượng - 3,470,000 - 3,470,000 3,470,000 -

6018 91003109 10090301 Lê Thị Ngọc Phượng - 3,640,000 - 3,640,000 3,640,000 -

6019 91003043 10090301 Trần Khả Quan - 3,260,000 - 3,260,000 3,260,000 -

Page 252: du lieu cq 20121_03102012

6020 91003045 10090301 Trần Đăng Quang - 4,140,000 - 4,140,000 4,290,000 (150,000)

6021 91003046 10090301 Bùi Duy Tân - 5,165,000 - 5,165,000 5,165,000 -

6022 91003114 10090301 Nguyễn Đức Thành - 4,000,000 - 4,000,000 4,000,000 -

6023 91003115 10090301 Vũ Văn Thành - 3,710,000 - 3,710,000 3,710,000 -

6024 91003117 10090301 Lê Thị Thanh Thảo - 3,415,000 - 3,415,000 3,415,000 -

6025 91003048 10090301 Nguyễn Trương Phước Thiên - 3,700,000 - 3,700,000 3,850,000 (150,000)

6026 91003118 10090301 Huỳnh Lê Tiến Thịnh - 5,815,000 - 5,815,000 5,815,000 -

6027 91003050 10090301 Lê Phước Thọ - 3,985,000 - 3,985,000 3,985,000 -

6028 91003121 10090301 Nguyễn Võ Ngọc Thùy - 2,980,000 - 2,980,000 2,980,000 -

6029 91003122 10090301 Đặng Văn Thủy - 4,000,000 - 4,000,000 4,000,000 -

6030 91003051 10090301 Lê Thị Thanh Thủy - 2,890,000 - 2,890,000 3,040,000 (150,000)

6031 91003052 10090301 Nguyễn Thị Thu Thủy - 3,125,000 - 3,125,000 3,125,000 -

6032 91003123 10090301 Tống Thị Thu Thủy - 2,755,000 - 2,755,000 2,755,000 -

6033 91003124 10090301 Nguyễn Huỳnh Hoài Thương - 4,315,000 - 4,315,000 4,315,000 -

6034 91003055 10090301 Trương Quang Tiến - 3,415,000 - 3,415,000 3,415,000 -

6035 91003128 10090301 Nguyễn Hoài Trang - 3,700,000 - 3,700,000 3,850,000 (150,000)

6036 91003130 10090301 Lê Tuyết Trắng - 3,560,000 - 3,560,000 3,560,000 -

6037 91003056 10090301 Lương Nguyễn Bảo Trân - 3,325,000 - 3,325,000 3,475,000 (150,000)

6038 91003131 10090301 Cao Đức Trí - 3,565,000 - 3,565,000 3,565,000 -

6039 91003132 10090301 Đặng Quang Trung - 3,850,000 - 3,850,000 3,850,000 -

6040 91003059 10090301 Chế Thanh Tuấn - 2,900,000 - 2,900,000 2,900,000 -

6041 91003134 10090301 Đặng Lê Anh Tuấn - 4,855,000 - 4,855,000 4,855,000 -

6042 91003060 10090301 Hà Nguyễn Thoại Tường - 4,675,000 - 4,675,000 4,675,000 -

6043 91003136 10090301 Vương Khánh Quốc Việt - 2,905,000 - 2,905,000 2,905,000 -

Page 253: du lieu cq 20121_03102012

6044 91003061 10090301 Nguyễn Tuấn Vũ - 4,435,000 - 4,435,000 4,435,000 -

6045 A1000009 100A0001 Phạm Thị Kim Anh - 3,760,000 - 3,760,000 3,925,000 (165,000)

6046 A1000011 100A0001 Trần Văn Anh - 4,930,000 - 4,930,000 4,930,000 -

6047 A1000012 100A0001 Hồ Xuân ánh - 3,915,000 - 3,915,000 4,080,000 (165,000)

6048 A1000016 100A0001 Huỳnh Công Danh - 2,480,000 - 2,480,000 2,315,000 165,000 NỢ HỌC PHÍ

6049 A1000018 100A0001 Vương Thị Thùy Dung - 3,190,000 - 3,190,000 3,190,000 -

6050 A1000001 100A0001 Trương Quốc Dũng - 3,915,000 - 3,915,000 4,245,000 (330,000)

6051 A1000019 100A0001 Lê Anh Duy - 3,185,000 - 3,185,000 3,185,000 -

6052 A1000020 100A0001 Nguyễn Kim Duyên - 3,500,000 - 3,500,000 3,665,000 (165,000)

6053 A1000021 100A0001 Nguyễn Ngọc Duyên - 3,190,000 - 3,190,000 3,190,000 -

6054 A1000022 100A0001 Quách Ngọc Thái Dương - 3,770,000 - 3,770,000 3,935,000 (165,000)

6055 A1000024 100A0001 Vũ Thị Hương Giang - 3,645,000 - 3,645,000 3,810,000 (165,000)

6056 A1000113 100A0001 Hoàng Thị Ngọc Hải - 5,215,000 - 5,215,000 5,380,000 (165,000)

6057 A1000026 100A0001 Bùi Ngọc Mỹ Hạnh - 4,970,000 - 4,970,000 5,135,000 (165,000)

6058 A1000028 100A0001 Phạm Thị Thanh Hằng - 2,755,000 - 2,755,000 2,755,000 -

6059 A1000029 100A0001 Nguyễn Thị Hậu - 2,610,000 - 2,610,000 2,940,000 (330,000)

6060 A1000030 100A0001 Hoàng Trọng Hiếu - 2,640,000 - 2,640,000 - 2,640,000 NỢ HỌC PHÍ

6061 A1000031 100A0001 Nguyễn Văn Hinh - 3,330,000 - 3,330,000 3,330,000 -

6062 A1000032 100A0001 Nguyễn Quốc Huy - 3,645,000 - 3,645,000 3,810,000 (165,000)

6063 A1000035 100A0001 Nguyễn Thị Minh Khánh - 4,255,000 - 4,255,000 4,570,000 (315,000)

6064 A1000036 100A0001 Lê Anh Khoa - 3,190,000 - 3,190,000 3,520,000 (330,000)

6065 A1000037 100A0001 Trần Thiện Khoa - 3,770,000 - 3,770,000 3,935,000 (165,000)

6066 A1000038 100A0001 Hà Trọng Khôi - 4,090,000 - 4,090,000 4,405,000 (315,000)

6067 A1000115 100A0001 Huỳnh Văn Liệt - 2,755,000 - 2,755,000 2,755,000 -

Page 254: du lieu cq 20121_03102012

6068 A1000116 100A0001 Phạm Vũ Linh - 4,075,000 - 4,075,000 4,405,000 (330,000)

6069 A1000039 100A0001 Vũ Việt Linh - 5,090,000 - 5,090,000 5,585,000 (495,000)

6070 A1000040 100A0001 Phan Ngọc Long - 3,615,000 - 3,615,000 4,095,000 (480,000)

6071 A1000041 100A0001 Nguyễn Hoài Lộc - 3,080,000 - 3,080,000 3,245,000 (165,000)

6072 A1000043 100A0001 Phạm Xuân Mai - 4,130,000 - 4,130,000 3,230,000 900,000 NỢ HỌC PHÍ

6073 A1000044 100A0001 Đoàn Thị Diễm Mi - 3,490,000 - 3,490,000 3,490,000 -

6074 A1000046 100A0001 Lư Gia Ngân - 3,780,000 - 3,780,000 4,095,000 (315,000)

6075 A1000047 100A0001 Ngô Nguyễn Bảo Ngân - 5,010,000 - 5,010,000 5,340,000 (330,000)

6076 A1000048 100A0001 Phan Hồng Ngân - 4,495,000 - 4,495,000 4,660,000 (165,000)

6077 A1000051 100A0001 Lê Thị Bảo Ngọc - 3,770,000 - 3,770,000 3,935,000 (165,000)

6078 A1000052 100A0001 Lê Thị Kim Ngọc - 5,805,000 - 5,805,000 5,805,000 -

6079 A1000003 100A0001 Trần Đổ Phương Ngọc - 2,755,000 - 2,755,000 2,920,000 (165,000)

6080 A1000053 100A0001 Võ Minh Ngọc - 3,355,000 - 3,355,000 3,355,000 -

6081 A1000055 100A0001 Phạm Bá Nhâm - 3,760,000 - 3,760,000 4,240,000 (480,000)

6082 A1000056 100A0001 Trần Thế Nhân - 4,215,000 - 4,215,000 4,365,000 (150,000)

6083 A1000060 100A0001 Nguyễn Thị Nhung - 2,900,000 - 2,900,000 3,065,000 (165,000)

6084 A1000061 100A0001 Võ Thị Cẩm Nhung - 3,915,000 - 3,915,000 4,080,000 (165,000)

6085 A1000117 100A0001 Võ Thị ánh Như - 2,030,000 - 2,030,000 2,195,000 (165,000)

6086 A1000062 100A0001 Lê Trâm Oanh - 2,900,000 - 2,900,000 3,065,000 (165,000)

6087 A1000063 100A0001 Võ Hoàng Kim Phụng - 3,160,000 - 3,160,000 3,160,000 -

6088 A1000065 100A0001 Tăng Lệ Phương - 2,755,000 - 2,755,000 2,920,000 (165,000)

6089 A1000004 100A0001 Lê Thị Kim Phượng - 3,190,000 - 3,190,000 3,520,000 (330,000)

6090 A1000068 100A0001 Trương Thục Quân - 4,470,000 - 4,470,000 4,470,000 -

6091 A1000070 100A0001 Nguyễn Văn Quyết - 4,215,000 - 4,215,000 4,695,000 (480,000)

Page 255: du lieu cq 20121_03102012

6092 A1000073 100A0001 Nguyễn Phan Tâm - 3,765,000 - 3,765,000 3,930,000 (165,000)

6093 A1000075 100A0001 Lâm Hoàng Thanh - 3,765,000 - 3,765,000 3,930,000 (165,000)

6094 A1000076 100A0001 Nguyễn Chấn Biên Thành - 3,780,000 - 3,780,000 3,780,000 -

6095 A1000077 100A0001 Đỗ Thị Phương Thảo - 3,470,000 - 3,470,000 3,470,000 -

6096 A1000118 100A0001 Nguyễn Lâm Thắng - 3,045,000 - 3,045,000 3,210,000 (165,000)

6097 A1000005 100A0001 Nguyễn Viết Thắng - 3,480,000 - 3,480,000 3,810,000 (330,000)

6098 A1000078 100A0001 Nguyễn Thị Thân - 4,650,000 - 4,650,000 4,815,000 (165,000)

6099 A1000081 100A0001 Lê Phương Thùy - 4,195,000 - 4,195,000 4,360,000 (165,000)

6100 A1000084 100A0001 Trần Thị Thanh Thư - 4,060,000 - 4,060,000 4,225,000 (165,000)

6101 A1000007 100A0001 Vũ Thị Thủy Tiên - 3,325,000 - 3,325,000 3,640,000 (315,000)

6102 A1000085 100A0001 Đỗ Hữu Quốc Tịnh - 3,210,000 - 3,210,000 3,210,000 -

6103 A1000087 100A0001 Châu Vĩnh Tòng - 2,890,000 - 2,890,000 3,040,000 (150,000)

6104 A1000090 100A0001 Trần Thị Thu Trang - 4,660,000 - 4,660,000 4,660,000 -

6105 A1000093 100A0001 Nguyễn Ngọc Bảo Trân - 3,195,000 - 3,195,000 3,360,000 (165,000)

6106 A1000094 100A0001 Nguyễn Vũ Kiều Trinh - 3,190,000 - 3,190,000 3,355,000 (165,000)

6107 A1000095 100A0001 Phạm Thị Mỹ Trinh - 3,210,000 - 3,210,000 3,375,000 (165,000)

6108 A1000096 100A0001 Nguyễn Thị Phương Trúc - 3,190,000 - 3,190,000 3,355,000 (165,000)

6109 A1000097 100A0001 Trần Liêu Nguyệt Tú - 4,955,000 - 4,955,000 5,010,000 (55,000)

6110 A1000119 100A0001 Nguyễn Bảo Tùng - 3,145,000 - 3,145,000 3,460,000 (315,000)

6111 A1000098 100A0001 Trần Lâm Phương Uyên - 3,500,000 - 3,500,000 3,500,000 -

6112 A1000099 100A0001 Lê Thị Thu Vân - 2,430,000 - 2,430,000 2,595,000 (165,000)

6113 A1000103 100A0001 Nguyễn Đức Vinh - 3,770,000 - 3,770,000 3,935,000 (165,000)

6114 A1000106 100A0001 Nguyễn Lê Thảo Vy - 4,690,000 - 4,690,000 4,690,000 -

6115 A1000107 100A0001 Trần Phương Yến Vy - 3,780,000 - 3,780,000 4,095,000 (315,000)

Page 256: du lieu cq 20121_03102012

6116 A1000108 100A0001 Lê Thị Diễm Xuân - 4,540,000 - 4,540,000 4,540,000 -

6117 B1000231 100B0101 Hồ Mai Anh - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -

6118 B1000005 100B0101 Trần Đông Anh - 2,805,000 - 2,805,000 2,805,000 -

6119 B1000008 100B0101 Nguyễn Quốc Bảo - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -

6120 B1000009 100B0101 Nguyễn Văn Cảnh - 4,305,000 - 4,305,000 4,305,000 -

6121 B1000010 100B0101 Phạm Thị Ngọc Châu - 4,125,000 - 4,125,000 4,125,000 -

6122 B1000014 100B0101 Võ Thị Quỳnh Diễm - 4,125,000 - 4,125,000 4,125,000 -

6123 B1000019 100B0101 Nguyễn Hữu Mỹ Duyên - 4,035,000 - 4,035,000 4,035,000 -

6124 B1000233 100B0101 Phan Đông Dược - 4,455,000 - 4,455,000 4,455,000 -

6125 B1000020 100B0101 Nguyễn Ngọc Thùy Dương - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -

6126 B1000022 100B0101 Bùi Hoàng Đức - 4,035,000 - 4,035,000 4,035,000 -

6127 B1000023 100B0101 Lưu Trường Giang - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -

6128 B1000025 100B0101 Nguyễn Hoàng Giang - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -

6129 B1000026 100B0101 Nguyễn Phú Giang - 4,200,000 - 4,200,000 4,200,000 -

6130 B1000027 100B0101 Nguyễn Trường Giang - 4,125,000 - 4,125,000 4,125,000 -

6131 B1000029 100B0101 Tạ Minh Khánh Hà - 3,960,000 - 3,960,000 3,960,000 -

6132 B1000034 100B0101 Trần Thị Thanh Hằng - 4,860,000 - 4,860,000 5,010,000 (150,000)

6133 B1000035 100B0101 Trịnh Thị Hằng - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -

6134 B1000042 100B0101 Nguyễn Bá Hiệp - 3,645,000 - 3,645,000 3,645,000 -

6135 B1000043 100B0101 Nguyễn Thị Hiệp - 3,905,000 - 3,905,000 3,905,000 -

6136 B1000045 100B0101 Trần Thị Thanh Hiếu - 6,180,000 - 6,180,000 6,330,000 (150,000)

6137 B1000046 100B0101 Nguyễn Túy Quỳnh Hoa - 3,960,000 - 3,960,000 3,960,000 -

6138 B1000047 100B0101 Phan Thành Hoàng - 4,565,000 - 4,565,000 4,565,000 -

6139 B1000048 100B0101 Trương Nhật Hoàng - 2,475,000 - 2,475,000 - 2,475,000 NỢ HỌC PHÍ

Page 257: du lieu cq 20121_03102012

6140 B1000049 100B0101 Vũ Huy Hoàng - 4,485,000 - 4,485,000 4,485,000 -

6141 B1000050 100B0101 Nguyễn Khoa Học - 3,300,000 - 3,300,000 3,300,000 -

6142 B1000052 100B0101 Nguyễn Như Huân - 3,905,000 - 3,905,000 3,905,000 -

6143 B1000053 100B0101 Nguyễn Tài Huy - 4,035,000 - 4,035,000 4,035,000 -

6144 B1000054 100B0101 Trần Thiện Huy - 4,365,000 - 4,365,000 4,365,000 -

6145 B1000056 100B0101 Nguyễn Ngọc Thu Huyền - 3,850,000 - 3,850,000 3,850,000 -

6146 B1000058 100B0101 Kim Thị Thu Hương - 3,385,000 - 3,385,000 3,385,000 -

6147 B1000061 100B0101 Lê Thị Hường - 2,970,000 - 2,970,000 2,970,000 -

6148 B1000062 100B0101 Đặng Vĩnh Khoa - 4,035,000 - 4,035,000 4,035,000 -

6149 B1000065 100B0101 Nguyễn Thị Xuân Lan - 4,035,000 - 4,035,000 4,035,000 -

6150 B1000070 100B0101 Võ Thị Tuyết Linh - 4,695,000 - 4,695,000 4,695,000 -

6151 B1000071 100B0101 Lê Hoàng Phi Long - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -

6152 B1000073 100B0101 Phan Hoàng Long - 3,245,000 - 3,245,000 3,245,000 -

6153 B1000074 100B0101 Trần Thanh Long - 6,470,000 - 6,470,000 6,470,000 -

6154 B1000077 100B0101 Ngô Thị Ly Ly - 4,475,000 - 4,475,000 4,475,000 -

6155 B1000078 100B0101 Huỳnh Thị Hồng Lý - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -

6156 B1000082 100B0101 Đỗ Duy Mẫn - 3,905,000 - 3,905,000 3,905,000 -

6157 B1000083 100B0101 Nguyễn Ngọc Hồng Minh - 2,970,000 - 2,970,000 2,970,000 -

6158 B1000084 100B0101 Nguyễn Thảo My - 3,300,000 - 3,300,000 3,300,000 -

6159 B1000085 100B0101 Nguyễn Thị Trà My - 4,860,000 - 4,860,000 5,010,000 (150,000)

6160 B1000088 100B0101 Trần Quang Nam - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -

6161 B1000101 100B0101 Nguyễn Phương Nhi - 4,035,000 - 4,035,000 4,035,000 -

6162 B1000107 100B0101 Trần Thị Tuyết Nhung - 2,915,000 - 2,915,000 2,915,000 -

6163 B1000241 100B0101 Nguyễn Thị Yến Như - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -

Page 258: du lieu cq 20121_03102012

6164 B1000108 100B0101 Nguyễn Hoàng Ninh - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -

6165 B1000109 100B0101 Tạ Thị Nở - 4,035,000 - 4,035,000 4,035,000 -

6166 B1000111 100B0101 Nguyễn Thị Hồng Oanh - 4,140,000 - 4,140,000 4,140,000 -

6167 B1000116 100B0101 Lê Thành Phát - 4,095,000 - 4,095,000 4,095,000 -

6168 B1000117 100B0101 Trương Tấn Phát - 3,905,000 - 3,905,000 3,905,000 -

6169 B1000118 100B0101 Lê Ngọc Yến Phi - 4,530,000 - 4,530,000 4,680,000 (150,000)

6170 B1000119 100B0101 Hoàng Thanh Phong - 4,840,000 - 4,840,000 4,840,000 -

6171 B1000120 100B0101 Huỳnh Thị Hồng Phước - 3,620,000 - 3,620,000 3,620,000 -

6172 B1000124 100B0101 Nguyễn Thị Mỹ Phượng - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -

6173 B1000125 100B0101 Nguyễn Duy Quang - 4,035,000 - 4,035,000 4,035,000 -

6174 B1000127 100B0101 Phạm Nguyễn Hoàng Quyên - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -

6175 B1000129 100B0101 Ngô Minh Quyền - 4,625,000 - 4,625,000 4,625,000 -

6176 B1000135 100B0101 Lê Thị Ngọc Tài - 4,035,000 - 4,035,000 4,035,000 -

6177 B1000138 100B0101 Ngô Hoàng Minh Tâm - 4,235,000 - 4,235,000 4,235,000 -

6178 B1000139 100B0101 Nguyễn Thị Minh Tâm - 4,125,000 - 4,125,000 4,125,000 -

6179 B1000143 100B0101 Trần Ngọc Thái - 4,675,000 - 4,675,000 4,675,000 -

6180 B1000144 100B0101 Nguyễn Thị Thanh - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -

6181 B1000150 100B0101 Nguyễn Mai Thu Thảo - 5,205,000 - 5,205,000 5,355,000 (150,000)

6182 B1000157 100B0101 Nguyễn Văn Thể - 4,045,000 - 4,045,000 - 4,045,000 NỢ HỌC PHÍ

6183 B1000158 100B0101 Trần Thị Kim Thoa - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -

6184 B1000159 100B0101 Mùng Thị Quỳnh Thơ - 4,035,000 - 4,035,000 4,185,000 (150,000)

6185 B1000162 100B0101 Nguyễn Bích Thuận - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -

6186 B1000163 100B0101 Thái Văn Thuận - 3,845,000 - 3,845,000 3,845,000 -

6187 B1000164 100B0101 Hoàng Thị Thủy - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -

Page 259: du lieu cq 20121_03102012

6188 B1000165 100B0101 Trần Thị Hồng Thủy - 2,805,000 - 2,805,000 2,805,000 -

6189 B1000169 100B0101 Lương Thị Hoài Thương - 4,035,000 - 4,035,000 4,035,000 -

6190 B1000172 100B0101 Nguyễn Văn Tiến - 3,115,000 - 3,115,000 3,115,000 -

6191 B1000173 100B0101 Phạm Hữu Tiến - 4,785,000 - 4,785,000 4,785,000 -

6192 B1000175 100B0101 Nguyễn Đức Toàn - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -

6193 B1000177 100B0101 Bùi Thị Mai Trang - 4,070,000 - 4,070,000 4,070,000 -

6194 B1000182 100B0101 Lê Thị Kiều Trang - 2,805,000 - 2,805,000 - 2,805,000 NỢ HỌC PHÍ

6195 B1000184 100B0101 Nguyễn Thị Huyền Trang - 4,455,000 - 4,455,000 4,455,000 -

6196 B1000186 100B0101 Nguyễn Thị Xuân Trang - 3,870,000 - 3,870,000 3,870,000 -

6197 B1000188 100B0101 Vương Thị Thùy Trang - 4,070,000 - 4,070,000 4,070,000 -

6198 B1000189 100B0101 Cao Ngọc Trâm - 3,300,000 - 3,300,000 3,300,000 -

6199 B1000190 100B0101 Đặng Bích Trâm - 4,305,000 - 4,305,000 4,305,000 -

6200 B1000191 100B0101 Lê Thị Bích Trâm - 4,125,000 - 4,125,000 4,125,000 -

6201 B1000195 100B0101 Nguyễn Hồ Minh Trí - 4,035,000 - 4,035,000 4,035,000 -

6202 B1000200 100B0101 Phạm Thế Trường - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -

6203 B1000204 100B0101 Nguyễn Văn Tuấn - 4,125,000 - 4,125,000 4,125,000 -

6204 B1000205 100B0101 Phạm Minh Tuấn - 3,405,000 - 3,405,000 3,405,000 -

6205 B1000206 100B0101 Phan Anh Tuấn - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -

6206 B1000207 100B0101 Võ Tá Tuấn - 2,970,000 - 2,970,000 2,970,000 -

6207 B1000208 100B0101 Ngô Duy Tùng - 4,565,000 - 4,565,000 4,565,000 -

6208 B1000210 100B0101 Trần Thị Bích Tuyền - 2,970,000 - 2,970,000 2,970,000 -

6209 B1000212 100B0101 Nguyễn Đắc Tự - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -

6210 B1000213 100B0101 Phan Văn Tướng - 3,160,000 - 3,160,000 3,160,000 -

6211 B1000216 100B0101 Lê Văn - 2,970,000 - 2,970,000 2,970,000 -

Page 260: du lieu cq 20121_03102012

6212 B1000223 100B0101 Nguyễn Hoàng Việt - 4,595,000 - 4,595,000 4,595,000 -

6213 B1000224 100B0101 Nguyễn Dương Quốc Vinh - 6,075,000 - 6,075,000 6,075,000 -

6214 B1000225 100B0101 Nguyễn Thị Minh Xuân - 4,785,000 - 4,785,000 4,785,000 -

6215 B1000226 100B0101 Phùng Vinh Xương - 3,300,000 - 3,300,000 3,300,000 -

6216 B1000227 100B0101 Lê Bích Yến - 4,035,000 - 4,035,000 4,035,000 -

6217 B1000229 100B0101 Nguyễn Thị Hoàng Yến - 3,795,000 - 3,795,000 3,795,000 -

6218 B1000002 100B0102 Lê Tuấn Anh - 2,805,000 - 2,805,000 2,805,000 -

6219 B1000003 100B0102 Nguyễn Tâm Anh - 3,300,000 - 3,300,000 3,300,000 -

6220 B1000004 100B0102 Nguyễn Thị Việt Anh - 4,255,000 - 4,255,000 4,255,000 -

6221 B1000232 100B0102 Nguyễn Chí Bảo - 4,125,000 - 4,125,000 4,125,000 -

6222 B1000012 100B0102 Trần Việt Chương - 2,805,000 - 2,805,000 2,805,000 -

6223 B1000013 100B0102 Trương Hồng Diễm - 3,870,000 - 3,870,000 3,870,000 -

6224 B1000015 100B0102 Nguyễn Thị Phương Dung - 3,880,000 - 3,880,000 3,880,000 -

6225 B1000016 100B0102 Phan Hạnh Dung - 4,145,000 - 4,145,000 4,145,000 -

6226 B1000018 100B0102 Hoàng Thị Hồng Duyên - 3,790,000 - 3,790,000 3,790,000 -

6227 B1000234 100B0102 Đặng Văn Thế Đính - 3,795,000 - 3,795,000 3,795,000 -

6228 B1000021 100B0102 Lưu Toàn Định - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -

6229 B1000024 100B0102 Nguyễn Cửu Trà Giang - 3,300,000 - 3,300,000 3,300,000 -

6230 B1000028 100B0102 Phạm Thị Thu Hà - 3,900,000 - 3,900,000 3,900,000 -

6231 B1000031 100B0102 Châu Thị Mỹ Hạnh - 3,960,000 - 3,960,000 3,960,000 -

6232 B1000235 100B0102 Lê Thị Thu Hằng - 4,380,000 - 4,380,000 4,530,000 (150,000)

6233 B1000033 100B0102 Tống Thị Cẩm Hằng - 2,880,000 - 2,880,000 2,880,000 -

6234 B1000036 100B0102 Huỳnh Thị Mỹ Hiền - 2,895,000 - 2,895,000 2,895,000 -

6235 B1000037 100B0102 Lại Thị Thu Hiền - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -

Page 261: du lieu cq 20121_03102012

6236 B1000038 100B0102 Lâm Thúy Hiền - 3,410,000 - 3,410,000 3,410,000 -

6237 B1000039 100B0102 Lê Hà Thanh Hiền - 4,230,000 - 4,230,000 4,230,000 -

6238 B1000041 100B0102 Võ Thị Ngọc Hiền - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -

6239 B1000044 100B0102 Trần Lê Thùy Hiếu - 3,875,000 - 3,875,000 3,875,000 -

6240 B1000051 100B0102 Nguyễn Thị Hồng - 5,190,000 - 5,190,000 5,190,000 -

6241 B1000055 100B0102 Nguyễn Ngọc Huyền - 3,300,000 - 3,300,000 3,300,000 -

6242 B1000057 100B0102 Nguyễn Thị Ngọc Huyền - 4,185,000 - 4,185,000 4,185,000 -

6243 B1000236 100B0102 Phạm Thị Hường - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -

6244 B1000064 100B0102 Huỳnh Thị Minh Kiều - 3,445,000 - 3,445,000 3,445,000 -

6245 B1000237 100B0102 Đào Thị Huyền Linh - 3,870,000 - 3,870,000 3,870,000 -

6246 B1000068 100B0102 Trần Thị Thùy Linh - 3,300,000 - 3,300,000 3,300,000 -

6247 B1000072 100B0102 Lê Thành Long - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -

6248 B1000075 100B0102 Phạm Thị Mỹ Lượng - 3,960,000 - 3,960,000 3,960,000 -

6249 B1000076 100B0102 Mai Thảo Ly - 3,960,000 - 3,960,000 3,960,000 -

6250 B1000079 100B0102 Huỳnh Ngọc Tuyết Mai - 4,385,000 - 4,385,000 4,385,000 -

6251 B1000080 100B0102 Nguyễn Nữ Tuyết Mai - 4,035,000 - 4,035,000 4,035,000 -

6252 B1000081 100B0102 Nguyễn Thị Tuyết Mai - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -

6253 B1000086 100B0102 Đồng Thị Vi Na - 3,960,000 - 3,960,000 3,960,000 -

6254 B1000090 100B0102 Lê Hà Thu Ngân - 3,375,000 - 3,375,000 3,375,000 -

6255 B1000091 100B0102 Phan Thị Thu Ngân - 4,530,000 - 4,530,000 4,530,000 -

6256 B1000094 100B0102 Lê Thị Bích Ngọc - 3,520,000 - 3,520,000 3,520,000 -

6257 B1000095 100B0102 Nguyễn Thị Ngọc - 3,960,000 - 3,960,000 3,960,000 -

6258 B1000096 100B0102 Trần Thị Kim Ngọc - 3,375,000 - 3,375,000 3,375,000 -

6259 B1000097 100B0102 Nguyễn Chí Ngu - 4,125,000 - 4,125,000 4,125,000 -

Page 262: du lieu cq 20121_03102012

6260 B1000098 100B0102 Phạm Thị Thảo Nguyên - 3,870,000 - 3,870,000 3,870,000 -

6261 B1000239 100B0102 Phạm Thị Minh Nguyệt - 3,300,000 - 3,300,000 3,300,000 -

6262 B1000099 100B0102 Nguyễn Hoàng Nhân - 4,035,000 - 4,035,000 4,035,000 -

6263 B1000103 100B0102 Trương Mẫn Nhi - 3,300,000 - 3,300,000 3,300,000 -

6264 B1000104 100B0102 Phạm Hồng Hạo Nhiên - 3,540,000 - 3,540,000 3,540,000 -

6265 B1000106 100B0102 Trần Thị Cẩm Nhung - 3,375,000 - 3,375,000 3,375,000 -

6266 B1000240 100B0102 Nguyễn Ngọc Khương Như - 3,610,000 - 3,610,000 3,610,000 -

6267 B1000113 100B0102 Nguyễn Thị Thúy Oanh - 3,890,000 - 3,890,000 3,890,000 -

6268 B1000115 100B0102 Trần Thị Hoàng Oanh - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -

6269 B1000121 100B0102 Lê Võ Kim Phương - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -

6270 B1000122 100B0102 Nguyễn Lan Phương - 4,695,000 - 4,695,000 4,845,000 (150,000)

6271 B1000123 100B0102 Phạm Thị Thanh Phương - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -

6272 B1000245 100B0102 Lý Thanh Quang - 4,035,000 - 4,035,000 4,035,000 -

6273 B1000126 100B0102 Nguyễn Vy Thục Quyên - 4,125,000 - 4,125,000 4,125,000 -

6274 B1000128 100B0102 Vũ Thị Hồng Quyên - 2,970,000 - 2,970,000 2,970,000 -

6275 B1000130 100B0102 Vũ Thị Như Quỳnh - 2,970,000 - 2,970,000 2,970,000 -

6276 B1000131 100B0102 Nguyễn Thị Sang - 2,805,000 - 2,805,000 2,805,000 -

6277 B1000132 100B0102 Đinh Ngọc Sơn - 3,905,000 - 3,905,000 3,905,000 -

6278 B1000133 100B0102 Nguyễn Thị Mai Sương - 2,970,000 - 2,970,000 2,970,000 -

6279 B1000134 100B0102 Lê Minh Tài - 3,375,000 - 3,375,000 3,525,000 (150,000)

6280 B1000136 100B0102 Huỳnh Ngọc Tâm - 3,375,000 - 3,375,000 3,525,000 (150,000)

6281 B1000137 100B0102 Huỳnh Thanh Tâm - 5,040,000 - 5,040,000 5,190,000 (150,000)

6282 B1000142 100B0102 Nguyễn Hữu Thái - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -

6283 B1000145 100B0102 Nguyễn Công Thành - 4,035,000 - 4,035,000 4,035,000 -

Page 263: du lieu cq 20121_03102012

6284 B1000148 100B0102 Danh Thuận Thảo - 4,035,000 - 4,035,000 4,035,000 -

6285 B1000151 100B0102 Nguyễn Thị Hương Thảo - 2,805,000 - 2,805,000 2,805,000 -

6286 B1000152 100B0102 Nguyễn Thị Phương Thảo - 4,365,000 - 4,365,000 4,515,000 (150,000)

6287 B1000153 100B0102 Nguyễn Thị Phương Thảo - 4,140,000 - 4,140,000 4,140,000 -

6288 B1000155 100B0102 Phan Lê Thanh Thảo - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -

6289 B1000156 100B0102 Lương Hoài Thắm - 3,375,000 - 3,375,000 3,525,000 (150,000)

6290 B1000160 100B0102 Bùi Thị Lệ Thu - 2,805,000 - 2,805,000 2,805,000 -

6291 B1000161 100B0102 Ngô Thị Bích Thu - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -

6292 B1000166 100B0102 Bùi Lê Cảnh Thúy - 3,905,000 - 3,905,000 3,905,000 -

6293 B1000168 100B0102 Đinh Thị Hoài Thương - 3,445,000 - 3,445,000 3,445,000 -

6294 B1000170 100B0102 Lê Nguyễn Đoan Thy - 2,970,000 - 2,970,000 2,970,000 -

6295 B1000171 100B0102 Nguyễn Lương Mai Thy - 3,300,000 - 3,300,000 3,300,000 -

6296 B1000246 100B0102 Trịnh Minh Tín - 3,300,000 - 3,300,000 3,300,000 -

6297 B1000176 100B0102 Nguyễn Thị Thanh Trà - 4,035,000 - 4,035,000 4,035,000 -

6298 B1000178 100B0102 Cao Thị Xuân Trang - 3,810,000 - 3,810,000 3,810,000 -

6299 B1000179 100B0102 Đặng Thị Thu Trang - 4,035,000 - 4,035,000 4,035,000 -

6300 B1000181 100B0102 Lê Nguyễn Minh Trang - 3,995,000 - 3,995,000 3,995,000 -

6301 B1000187 100B0102 Trịnh Thị Thùy Trang - 4,695,000 - 4,695,000 4,695,000 -

6302 B1000192 100B0102 Trần Ngọc Bảo Trân - 4,035,000 - 4,035,000 4,035,000 -

6303 B1000193 100B0102 Trịnh Vũ Huyền Trân - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -

6304 B1000198 100B0102 Nguyễn Phạm Tú Trinh - 4,530,000 - 4,530,000 4,530,000 -

6305 B1000199 100B0102 Mai Thị Thanh Trúc - 2,805,000 - 2,805,000 2,805,000 -

6306 B1000201 100B0102 Lê Quang Trưởng - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -

6307 B1000202 100B0102 Lê Thị Tú - 2,805,000 - 2,805,000 2,805,000 -

Page 264: du lieu cq 20121_03102012

6308 B1000247 100B0102 Huỳnh Tấn Tùng - 4,415,000 - 4,415,000 4,415,000 -

6309 B1000248 100B0102 Ngô Thụy Phương Tuyền - 2,805,000 - 2,805,000 2,805,000 -

6310 B1000214 100B0102 Nguyễn Đặng Phương Uyên - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -

6311 B1000215 100B0102 Lê Thư Uyển - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -

6312 B1000218 100B0102 Nguyễn Ngọc Thùy Vân - 2,805,000 - 2,805,000 2,805,000 -

6313 B1000219 100B0102 Trần Thị Cẩm Vân - 3,300,000 - 3,300,000 3,300,000 -

6314 B1000220 100B0102 Hoàng Tường Vi - 3,870,000 - 3,870,000 3,870,000 -

6315 B1000221 100B0102 Nguyễn Thị Lệ Viên - 2,805,000 - 2,805,000 2,805,000 -

6316 B1000222 100B0102 Hoàng Anh Việt - 4,180,000 - 4,180,000 4,180,000 -

6317 B1000228 100B0102 Lý Thị Bạch Yến - 3,610,000 - 3,610,000 3,610,000 -

6318 B1000230 100B0102 Trần Ngọc Hải Yến - 2,475,000 - 2,475,000 2,475,000 -

6319 01081018 10800101 Lê Thị Mỹ ái - 4,221,000 - 4,221,000 4,221,000 -

6320 01081020 10800101 Vương Nguyễn Vân An - 3,741,000 - 3,741,000 3,741,000 -

6321 01081001 10800101 Hà Ngọc Bảo Anh - 3,501,000 - 3,501,000 3,501,000 -

6322 01081022 10800101 Nguyễn Vân Anh - 3,021,000 - 3,021,000 3,021,000 -

6323 01081023 10800101 Phan Thị Mai Anh - 3,779,000 - 3,779,000 3,779,000 -

6324 01081024 10800101 Phan Trúc Anh - 2,787,000 - 2,787,000 2,787,000 -

6325 01081025 10800101 Châu Nguyễn Hoàng Ân - 3,021,000 - 3,021,000 3,021,000 -

6326 01081026 10800101 Trần Thế Bảo - 6,003,000 - 6,003,000 6,003,000 -

6327 01081002 10800101 Nguyễn Thị Hồng Diễm - 4,606,000 - 4,606,000 4,606,000 -

6328 01081028 10800101 Lê Mỹ Kim Dung - 4,302,000 - 4,302,000 4,302,000 -

6329 01081029 10800101 Hà Hoàng Duy - 3,816,000 - 3,816,000 3,816,000 -

6330 01081003 10800101 Nguyễn Quốc Duy - 3,021,000 - 3,021,000 3,021,000 -

6331 01081030 10800101 Huỳnh Thị Thùy Giang - 4,288,000 - 4,288,000 - 4,288,000 NỢ HỌC PHÍ

Page 265: du lieu cq 20121_03102012

6332 01081031 10800101 Trần Ngân Giang - 4,288,000 - 4,288,000 4,288,000 -

6333 01081032 10800101 Ngô Thị Thanh Hà - 4,704,000 - 4,704,000 4,704,000 -

6334 01081033 10800101 Nguyễn Thị Như Hạnh - 4,609,000 - 4,609,000 4,609,000 -

6335 01081006 10800101 Nguyễn Thị Mai Hân - 3,741,000 - 3,741,000 3,741,000 -

6336 01081035 10800101 Võ Phạm Nhật Hân - 3,021,000 - 3,021,000 3,021,000 -

6337 01081036 10800101 Lý Kim Hầu - 3,021,000 - 3,021,000 3,021,000 -

6338 01081038 10800101 Trần Thị Mỹ Hiền - 5,499,000 - 5,499,000 5,499,000 -

6339 01081007 10800101 Võ Minh Ngọc Hiền - 4,397,000 - 4,397,000 4,397,000 -

6340 01081039 10800101 Bùi Trung Hiếu - 3,501,000 - 3,501,000 3,501,000 -

6341 01081043 10800101 Nguyễn Quốc Hùng - 3,021,000 - 3,021,000 3,021,000 -

6342 01081045 10800101 Nguyễn Thị Ngọc Hương - 3,021,000 - 3,021,000 3,021,000 -

6343 01081008 10800101 Võ Thị Hương - 4,218,000 - 4,218,000 4,218,000 -

6344 01081047 10800101 Đỗ Đăng Khoa - 3,021,000 - 3,021,000 3,021,000 -

6345 01081010 10800101 Nguyễn Hoàng Phi Long - 3,021,000 - 3,021,000 3,021,000 -

6346 01081052 10800101 Mang Thành Lộc - 3,681,000 - 3,681,000 3,681,000 -

6347 01081055 10800101 Huỳnh Thị Sa Mi - 3,606,000 - 3,606,000 3,606,000 -

6348 01081056 10800101 Nguyễn Thị Như Minh - 3,021,000 - 3,021,000 3,021,000 -

6349 01081061 10800102 Trần Võ Thảo Ngân - 3,984,000 - 3,984,000 3,984,000 -

6350 01081062 10800102 Châu Hiếu Nghĩa - 5,256,000 - 5,256,000 5,256,000 -

6351 01081063 10800102 Lê Hiếu Nghĩa - 2,689,000 - 2,689,000 2,689,000 -

6352 01081064 10800102 Nguyễn Huỳnh Khiết Nguyên - 3,021,000 - 3,021,000 3,021,000 -

6353 01081066 10800102 Vũ Thiện Nhân - 3,166,000 - 3,166,000 3,166,000 -

6354 01081068 10800102 Phan Thị Quỳnh Như - 3,886,000 - 3,886,000 3,886,000 -

6355 01081070 10800102 Trần Ngọc Phát - 4,698,000 - 4,698,000 4,698,000 -

Page 266: du lieu cq 20121_03102012

6356 01081071 10800102 Dương Thị Thanh Phương - 3,021,000 - 3,021,000 3,021,000 -

6357 01081072 10800102 Nguyễn Bích Phương - 2,544,000 - 2,544,000 2,544,000 -

6358 01081073 10800102 Nguyễn Thị Bích Phương - 4,542,000 - 4,542,000 4,542,000 -

6359 01081074 10800102 Nguyễn Thị Bích Phượng - 3,886,000 - 3,886,000 3,886,000 -

6360 01081077 10800102 Đặng Kim Quốc 3,587,000 2,780,000 - 6,367,000 - 6,367,000 NỢ HỌC PHÍ

6361 01081012 10800102 Nguyễn Tấn Tài - 4,849,000 - 4,849,000 4,849,000 -

6362 01081081 10800102 Nguyễn Nhật Thanh - 2,544,000 - 2,544,000 2,544,000 -

6363 01081083 10800102 Hồ Xuân Thảo - 3,264,000 - 3,264,000 3,264,000 -

6364 01081085 10800102 Nguyễn Thị Nguyên Thảo - 5,184,000 - 5,184,000 5,184,000 -

6365 01081013 10800102 Nguyễn Thị Phương Thảo - 3,021,000 - 3,021,000 3,021,000 -

6366 01081088 10800102 Phạm Thị Lệ Thu - 5,170,000 - 5,170,000 5,170,000 -

6367 01081014 10800102 Trần Thị Tuyết Thu - 3,105,000 - 3,105,000 3,105,000 -

6368 01081089 10800102 Trương Thị Hoài Thu - 3,484,000 - 3,484,000 3,484,000 -

6369 01081091 10800102 Nguyễn Thị Thanh Thủy 1,570,000 3,507,000 - 5,077,000 5,077,000 -

6370 01081092 10800102 Lê Thị Thanh Thúy - 2,689,000 - 2,689,000 2,689,000 -

6371 01081094 10800102 Hồ Thị Thiên Thư - 3,021,000 - 3,021,000 3,021,000 -

6372 01081096 10800102 Nguyễn Huỳnh Anh Thư - 3,021,000 - 3,021,000 3,021,000 -

6373 01081097 10800102 Nguyễn Ngọc Thy - 3,024,000 - 3,024,000 3,024,000 -

6374 01081098 10800102 Trần Thị Thủy Tiên - 4,218,000 - 4,218,000 4,218,000 -

6375 01081099 10800102 Mai Minh Trang - 2,703,000 - 2,703,000 2,703,000 -

6376 01081102 10800102 Đoàn Mỹ Phương Trâm - 3,166,000 - 3,166,000 3,166,000 -

6377 01081103 10800102 Đỗ Thị Ngọc Trâm - 4,461,000 - 4,461,000 4,461,000 -

6378 01081123 10800102 Trần Thị Ngọc Trâm - 3,264,000 - 3,264,000 3,264,000 -

6379 01081105 10800102 Nguyễn Hoàng Châu Trân - 3,582,000 - 3,582,000 3,582,000 -

Page 267: du lieu cq 20121_03102012

6380 01081108 10800102 Nguyễn Thị Kiều Trinh - 2,544,000 - 2,544,000 2,544,000 -

6381 01081111 10800102 Đỗ Thị Trúc - 4,047,000 - 4,047,000 4,047,000 -

6382 01081112 10800102 Hồ Thị Thanh Trúc - 4,129,000 - 4,129,000 4,129,000 -

6383 01081113 10800102 Lê Thúy Trúc - 7,341,000 - 7,341,000 6,621,000 720,000 NỢ HỌC PHÍ

6384 01081115 10800102 Nguyễn Thị Cẩm Tú - 3,684,000 - 3,684,000 2,067,000 1,617,000 NỢ HỌC PHÍ

6385 01081116 10800102 Nguyễn Thanh Tùng - 3,484,000 - 3,484,000 3,484,000 -

6386 01081117 10800102 Phạm Thanh Tuyền - 5,661,000 - 5,661,000 5,661,000 -

6387 01081015 10800102 Vũ Thị Tươi - 3,339,000 - 3,339,000 3,339,000 -

6388 01081017 10800102 Nguyễn Thị Trang Vân - 3,886,000 - 3,886,000 3,886,000 -

6389 01081121 10800102 Vũ Thanh Xuân - 2,689,000 - 2,689,000 2,689,000 -

6390 21080044 10820101 Đỗ Vũ An - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -

6391 21080046 10820101 Nguyễn Thị Huỳnh Anh - 4,125,000 - 4,125,000 4,125,000 -

6392 21080047 10820101 Phan Ngọc Anh - 6,585,000 - 6,585,000 6,585,000 -

6393 21080048 10820101 Trần Thị Kim Anh - 4,600,000 - 4,600,000 4,600,000 -

6394 21080050 10820101 Võ Ngọc Bích - 4,745,000 - 4,745,000 4,745,000 -

6395 21080051 10820101 Phan Kim Bình - 4,120,000 - 4,120,000 4,120,000 -

6396 21080003 10820101 Nguyễn Bảo Châu - 4,820,000 - 4,820,000 4,820,000 -

6397 21080053 10820101 Nguyễn Huỳnh Châu - 3,705,000 - 3,705,000 3,705,000 -

6398 21080054 10820101 Nguyễn Thị Mỹ Chi - 4,140,000 - 4,140,000 4,140,000 -

6399 21080055 10820101 Trần Thị Chung - 3,855,000 - 3,855,000 3,855,000 -

6400 21080056 10820101 Lê Mạnh Cường - 3,870,000 - 3,870,000 3,870,000 -

6401 21080058 10820101 Nguyễn Công Danh - 3,355,000 - 3,355,000 3,355,000 -

6402 21080059 10820101 Đỗ Thị Bích Diệp - 3,575,000 - 3,575,000 3,575,000 -

6403 21080005 10820101 Nguyễn Thị Cẩm Dung - 4,435,000 - 4,435,000 4,435,000 -

Page 268: du lieu cq 20121_03102012

6404 21080060 10820101 Dương Thế Dũng - 4,125,000 - 4,125,000 4,125,000 -

6405 21080063 10820101 Nguyễn Thị Mỹ Duyên - 3,680,000 - 3,680,000 3,680,000 -

6406 21080064 10820101 Kha Tuyết Đào - 3,775,000 - 3,775,000 3,775,000 -

6407 21080008 10820101 Nguyễn Thị Hồng Giàu - 3,940,000 - 3,940,000 3,940,000 -

6408 21080068 10820101 Nguyễn Trần Hồng Hạnh - 4,250,000 - 4,250,000 4,250,000 -

6409 21080070 10820101 Bùi Thị Ngọc Hân - 4,120,000 - 4,120,000 4,120,000 -

6410 21080071 10820101 Phan Thị Ngọc Hân - 4,545,000 - 4,545,000 4,545,000 -

6411 21080072 10820101 Ngô Thị Hiền - 2,640,000 - 2,640,000 2,640,000 -

6412 21080147 10820101 Nguyễn Thị Bích Hiền - 3,540,000 - 3,540,000 3,540,000 -

6413 21080074 10820101 Phạm Thị Thu Hiếu - 3,300,000 - 3,300,000 3,300,000 -

6414 21080010 10820101 Hoàng Thanh Hòa 3,010,000 3,995,000 - 7,005,000 7,005,000 -

6415 21080075 10820101 Nguyễn Hoàng Phi Học - 4,860,000 - 4,860,000 4,860,000 -

6416 21080011 10820101 Nguyễn Thị Kim Hồng - 3,330,000 - 3,330,000 3,330,000 -

6417 21080076 10820101 Trần Tiến Hùng - 4,595,000 - 4,595,000 4,595,000 -

6418 21080078 10820101 Lê Thị Ngọc Huyền - 4,125,000 - 4,125,000 4,125,000 -

6419 21080079 10820101 Mạc Thị Hương - 3,795,000 - 3,795,000 3,795,000 -

6420 21080080 10820101 Phạm Thị Hương - 3,625,000 - 3,625,000 3,625,000 -

6421 21080082 10820101 Đào Thị Thanh Hường - 4,200,000 - 4,200,000 4,200,000 -

6422 21080013 10820101 Lâm Bình Khanh - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -

6423 21080083 10820101 Nguyễn Hữu Khoa - 2,785,000 - 2,785,000 2,785,000 -

6424 21080084 10820101 Võ Thị Lam - 5,980,000 - 5,980,000 5,980,000 -

6425 21080086 10820101 Hoàng Thị Cẩm Linh 1,500,000 3,240,000 - 4,740,000 4,740,000 -

6426 21080016 10820101 Hoàng Thị Trúc Linh - 4,290,000 - 4,290,000 4,290,000 -

6427 21080087 10820101 Nguyễn Thị Thùy Linh - 4,345,000 - 4,345,000 4,345,000 -

Page 269: du lieu cq 20121_03102012

6428 21080089 10820101 Đặng Thị Cẩm Loan - 4,125,000 - 4,125,000 4,125,000 -

6429 21080090 10820101 Ngô Phạm Kiều Loan - 4,020,000 - 4,020,000 4,020,000 -

6430 21080018 10820101 Đặng Thị Lý - 4,290,000 - 4,290,000 4,290,000 -

6431 21080091 10820101 Đỗ Thị Mai - 4,545,000 - 4,545,000 4,545,000 -

6432 21080092 10820101 Bùi Thị Hạ My - 4,815,000 - 4,815,000 4,815,000 -

6433 21080020 10820101 Phạm Thị Nguyệt Nga - 4,455,000 - 4,455,000 4,455,000 -

6434 21080093 10820101 Vũ Thị Nga - 5,175,000 - 5,175,000 5,175,000 -

6435 21080094 10820101 Nguyễn Thị Mỹ Ngân - 5,390,000 - 5,390,000 5,390,000 -

6436 21080021 10820101 Trương Thị Kim Ngân - 4,105,000 - 4,105,000 4,105,000 -

6437 21080095 10820101 Bùi Thị Minh Ngọc - 4,050,000 - 4,050,000 4,050,000 -

6438 21080096 10820101 Hoàng Mỹ Ngọc - 4,120,000 - 4,120,000 4,120,000 -

6439 21080097 10820101 Lê Thị Hồng Ngọc - 4,125,000 - 4,125,000 4,125,000 -

6440 21080098 10820101 Nguyễn Hồng Ngọc - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -

6441 21080100 10820101 Nguyễn Tuyết Ngọc - 2,970,000 - 2,970,000 2,970,000 -

6442 21080023 10820101 Huỳnh Thị Tú Nguyên - 4,270,000 - 4,270,000 4,270,000 -

6443 21080102 10820101 Lê Thị Thảo Nguyên - 4,185,000 - 4,185,000 4,035,000 150,000 NỢ HỌC PHÍ

6444 21080024 10820101 Thái Thị Thanh Nhàn - 5,720,000 - 5,720,000 5,720,000 -

6445 21080103 10820101 Nguyễn Thị Huỳnh Nhi - 2,785,000 - 2,785,000 2,785,000 -

6446 21080025 10820101 Nguyễn Thùy Nhi - 4,455,000 - 4,455,000 4,455,000 -

6447 21080026 10820101 Phan Thị Yến Nhi - 2,805,000 - 2,805,000 2,805,000 -

6448 21080104 10820101 Trần Thị Mai Nhi - 6,250,000 - 6,250,000 6,250,000 -

6449 21080106 10820101 Trần Anh Phúc Ninh - 3,375,000 - 3,375,000 3,375,000 -

6450 21080109 10820101 Phạm Thị Minh Phương - 3,445,000 - 3,445,000 3,445,000 -

6451 21080110 10820101 Trần Bích Phương - 4,185,000 - 4,185,000 4,185,000 -

Page 270: du lieu cq 20121_03102012

6452 21080030 10820101 Hồ Thị Quỳnh - 5,460,000 - 5,460,000 5,460,000 -

6453 21080031 10820101 Nguyễn Thành Tài - 4,710,000 - 4,710,000 4,710,000 -

6454 21080114 10820101 Trần Thị Minh Tâm - 4,635,000 - 4,635,000 4,635,000 -

6455 21080115 10820101 Trần Thị Thanh Tâm - 4,660,000 - 4,660,000 4,660,000 -

6456 21080032 10820101 Trần Trung Đình Thái - 3,610,000 - 3,610,000 3,610,000 -

6457 21080033 10820101 Bùi Thị Mỹ Thanh - 4,475,000 - 4,475,000 4,475,000 -

6458 21080116 10820101 Lương Thị Kiều Thanh - 5,350,000 - 5,350,000 5,350,000 -

6459 21080117 10820101 Nguyễn Thị Thanh - 6,470,000 - 6,470,000 6,470,000 -

6460 21080118 10820101 Đoàn Thị Giao Thảo - 4,140,000 - 4,140,000 4,140,000 -

6461 21080120 10820101 Lê Thanh Thảo - 4,125,000 - 4,125,000 4,125,000 -

6462 21080121 10820101 Lê Thị Thảo - 4,785,000 - 4,785,000 4,785,000 -

6463 21080036 10820101 Nguyễn Thị Thanh Thảo - 5,555,000 - 5,555,000 5,555,000 -

6464 21080038 10820101 Đỗ Thị Tho - 4,290,000 - 4,290,000 4,290,000 -

6465 21080123 10820101 Hà Thị Thu - 2,970,000 - 2,970,000 2,970,000 -

6466 21080124 10820101 Nguyễn Thị Trường Thùy - 4,815,000 - 4,815,000 4,815,000 -

6467 21080128 10820101 Nguyễn Thị Thùy Trang - 4,815,000 - 4,815,000 4,815,000 -

6468 21080129 10820101 Trương Ngọc Minh Trang - 4,140,000 - 4,140,000 4,140,000 -

6469 21080132 10820101 Lê Tuấn Uyên Trinh - 5,475,000 - 5,475,000 5,475,000 -

6470 21080134 10820101 Võ Xuân Trúc - 3,315,000 - 3,315,000 3,315,000 -

6471 21080136 10820101 Phạm Huỳnh Ngọc Tú - 4,285,000 - 4,285,000 4,285,000 -

6472 21080137 10820101 Võ Ngọc Tú - 3,245,000 - 3,245,000 3,245,000 -

6473 21080041 10820101 Đào Thanh Tuyền - 3,890,000 - 3,890,000 3,890,000 -

6474 21080139 10820101 Mai Hồng Tuyết - 4,200,000 - 4,200,000 4,200,000 -

6475 21080140 10820101 Phạm Thị Minh Tường - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

Page 271: du lieu cq 20121_03102012

6476 21080042 10820101 Cao Thị Thúy Vi - 5,335,000 - 5,335,000 5,335,000 -

6477 21080143 10820101 Đoàn Thị Bích Vy - 3,610,000 - 3,610,000 3,610,000 -

6478 21080144 10820101 Huỳnh Diệp Chúc Vy - 3,610,000 - 3,610,000 3,610,000 -

6479 21080145 10820101 Ngô Nguyễn Minh Yến - 3,610,000 - 3,610,000 3,610,000 -

6480 41080005 10840002 Phạm Thị Thu Hằng - 4,335,000 - 4,335,000 4,335,000 -

6481 41080045 10840002 Thái Minh Hiển - 4,525,000 - 4,525,000 4,525,000 -

6482 41080104 10840002 Nguyễn Hữu Hiệp - 4,930,000 - 4,930,000 4,930,000 -

6483 41080050 10840002 Nguyễn Mạnh Hùng - 5,315,000 - 5,315,000 5,315,000 -

6484 41080051 10840002 Nguyễn Văn Hùng - 3,885,000 - 3,885,000 3,885,000 -

6485 41080052 10840002 Hồ Nguyễn Ngọc Huy - 6,375,000 - 6,375,000 6,375,000 -

6486 41080054 10840002 Lê Quốc Huy - 2,640,000 - 2,640,000 2,640,000 -

6487 41080055 10840002 Nguyễn Thanh Huy - 3,705,000 - 3,705,000 3,705,000 -

6488 41080057 10840002 Trần Ngọc Khải - 4,655,000 - 4,655,000 4,655,000 -

6489 41080062 10840002 Nguyễn Đức Lâm - 4,205,000 - 4,205,000 4,205,000 -

6490 41080065 10840002 Nguyễn Thành Luân - 4,250,000 - 4,250,000 4,250,000 -

6491 41080069 10840002 Nguyễn Đức Nghĩa - 2,880,000 - 2,880,000 2,880,000 -

6492 41080071 10840002 Trần Long Phi - 4,320,000 - 4,320,000 4,320,000 -

6493 41080075 10840002 Trương Duy Phương - 5,075,000 - 5,075,000 5,075,000 -

6494 41080077 10840002 Phạm Mạnh Quân - 5,610,000 - 5,610,000 5,610,000 -

6495 41080080 10840002 Nguyễn Bảo Sơn - 4,320,000 - 4,320,000 4,320,000 -

6496 41000094 10840002 Trịnh Công Sơn - 4,645,000 - 4,645,000 4,265,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ

6497 41080085 10840002 Mã Duy Thanh - 4,600,000 - 4,600,000 4,600,000 -

6498 41080086 10840002 Đặng Minh Thành - 3,875,000 - 3,875,000 3,875,000 -

6499 41080094 10840002 Lê Minh Trí - 6,470,000 - 6,470,000 6,470,000 -

Page 272: du lieu cq 20121_03102012

6500 41080096 10840002 Từ Bá Trung - 4,255,000 - 4,255,000 4,255,000 -

6501 41080097 10840002 Phạm Quang Trưởng - 5,885,000 - 5,885,000 5,885,000 -

6502 41080021 10840003 Trần Hữu Anh - 3,805,000 - 3,805,000 3,805,000 -

6503 41080022 10840003 Trương Hoài Bảo - 3,860,000 - 3,860,000 3,860,000 -

6504 41080024 10840003 Nguyễn Văn Chánh - 5,780,000 - 5,780,000 5,780,000 -

6505 41080025 10840003 Nguyễn Văn Chí - 5,115,000 - 5,115,000 5,115,000 -

6506 41080028 10840003 Vũ Đình Quốc Cường - 4,605,000 - 4,605,000 4,605,000 -

6507 41080029 10840003 Cao Anh Dũng - 4,100,000 - 4,100,000 4,100,000 -

6508 41080031 10840003 Huỳnh Hoàng Dương - 5,095,000 - 5,095,000 5,095,000 -

6509 41080043 10840003 Trần Long Hải - 6,140,000 - 6,140,000 6,140,000 -

6510 41080004 10840003 Vũ Xuân Hải - 4,515,000 - 4,515,000 4,515,000 -

6511 41080047 10840003 Phạm Văn Hiệp - 4,650,000 - 4,650,000 4,650,000 -

6512 41080007 10840003 Trương Tránh Huy - 3,975,000 - 3,975,000 3,975,000 -

6513 41080060 10840003 Nguyễn Văn Khỏe - 5,665,000 - 5,665,000 5,665,000 -

6514 41080061 10840003 Nguyễn Tuấn Kiệt - 3,205,000 - 3,205,000 3,205,000 -

6515 41080064 10840003 Nguyễn Hữu Lộc - 5,970,000 - 5,970,000 5,970,000 -

6516 41080066 10840003 Trần Đức Mạnh - 3,205,000 - 3,205,000 3,205,000 -

6517 41080072 10840003 Huỳnh Thế Phong - 4,550,000 - 4,550,000 4,550,000 -

6518 41080078 10840003 Trương Minh Sang - 3,755,000 - 3,755,000 3,755,000 -

6519 41080082 10840003 Phạm Văn Tài - 4,375,000 - 4,375,000 4,375,000 -

6520 41080084 10840003 Lê Hùng Thanh - 5,350,000 - 5,350,000 5,350,000 -

6521 41080087 10840003 Vày Lý Thành - 3,830,000 - 3,830,000 3,830,000 -

6522 41080093 10840003 Nguyễn Ngọc Toản - 5,195,000 - 5,195,000 5,195,000 -

6523 41080102 10840003 Trần Hoàng Vũ - 4,175,000 - 4,175,000 4,175,000 -

Page 273: du lieu cq 20121_03102012

6524 51083028 10850301 Nguyễn Đoàn Trường An 1,980,000 2,067,000 - 4,047,000 - 4,047,000 NỢ HỌC PHÍ

6525 51083033 10850301 Nguyễn Quang Bình - 2,357,000 - 2,357,000 2,540,000 (183,000)

6526 51083036 10850301 Nguyễn Thành Danh - 5,540,000 - 5,540,000 6,420,000 (880,000)

6527 51083037 10850301 Dư Thế Dũng - 4,309,000 - 4,309,000 4,309,000 -

6528 51083002 10850301 Nguyễn Thái Duy - 3,911,000 - 3,911,000 4,094,000 (183,000)

6529 51083004 10850301 Phạm Văn Đình - 3,446,000 - 3,446,000 4,326,000 (880,000)

6530 51083044 10850301 Nguyễn Mạnh Đức - 2,601,000 - 2,601,000 2,784,000 (183,000)

6531 51083046 10850301 Phan Viết Hải - 3,802,000 - 3,802,000 3,985,000 (183,000)

6532 51083048 10850301 Huỳnh Thế Hân - 4,460,000 - 4,460,000 4,460,000 -

6533 51083049 10850301 Đinh Khánh Hoàng - 3,457,000 - 3,457,000 3,457,000 -

6534 51083051 10850301 Phạm Minh Hoàng - 4,066,000 - 4,066,000 4,066,000 -

6535 51083054 10850301 Võ Minh Hùng - 2,620,000 - 2,620,000 2,620,000 -

6536 51083009 10850301 Ngụy Quang Hy - 3,705,000 - 3,705,000 4,010,000 (305,000)

6537 51083058 10850301 Lê Huy Khải - 3,673,000 - 3,673,000 3,673,000 -

6538 51083062 10850301 Nguyễn Tấn Kiệt - 3,682,000 - 3,682,000 3,865,000 (183,000)

6539 51083063 10850301 Nguyễn Hữu Lê Lâm - 3,804,000 - 3,804,000 4,109,000 (305,000)

6540 51083065 10850301 Trần Thành Lập - 3,925,000 - 3,925,000 4,230,000 (305,000)

6541 51083068 10850301 Lê Minh Luân - 4,184,000 - 4,184,000 4,184,000 -

6542 51083069 10850301 Nguyễn Minh Luân - 3,902,000 - 3,902,000 - 3,902,000 NỢ HỌC PHÍ

6543 51083070 10850301 Hoàng Nhật Minh - 5,521,000 - 5,521,000 5,521,000 -

6544 51083072 10850301 Trần Đức Minh - 2,910,000 - 2,910,000 2,910,000 -

6545 51083074 10850301 Nguyễn Xuân Nam - 4,204,000 - 4,204,000 4,326,000 (122,000)

6546 51083075 10850301 Đinh Hữu Nghĩa - 3,826,000 - 3,826,000 3,826,000 -

6547 51083076 10850301 Phạm Trung Nghĩa - 4,303,000 - 4,303,000 4,303,000 -

Page 274: du lieu cq 20121_03102012

6548 51083077 10850301 Nguyễn Việt Nhã - 4,615,000 - 4,615,000 4,798,000 (183,000)

6549 51083078 10850301 Nguyễn Minh Nhân - 3,682,000 - 3,682,000 3,865,000 (183,000)

6550 51083080 10850301 Nguyễn Nhật Phi - 4,617,000 - 4,617,000 4,800,000 (183,000)

6551 51083081 10850301 Lê Quốc Phong - 3,138,000 - 3,138,000 3,321,000 (183,000)

6552 51083083 10850301 Nguyễn Đồng Tâm Phúc - 2,927,000 - 2,927,000 3,110,000 (183,000)

6553 51083084 10850301 Phan Thế Phùng - 4,721,000 - 4,721,000 4,904,000 (183,000)

6554 51083086 10850301 Trần Quang - 3,470,000 - 3,470,000 3,470,000 -

6555 51083088 10850301 Nguyễn Quốc Quý - 3,470,000 - 3,470,000 3,592,000 (122,000)

6556 51083016 10850301 Ngô Thế Quyền - 4,210,000 - 4,210,000 4,210,000 -

6557 51083092 10850301 Nguyễn Văn Sự - 4,154,000 - 4,154,000 4,154,000 -

6558 51083095 10850301 Nguyễn Bảo Tài - 3,252,000 - 3,252,000 3,374,000 (122,000)

6559 51083097 10850301 Phạm Hồng Thái - 4,492,000 - 4,492,000 4,492,000 -

6560 51083100 10850301 Lý Thị Thu Thảo - 2,999,000 - 2,999,000 3,182,000 (183,000)

6561 51083103 10850301 Hoàng Trường Thi - 3,696,000 - 3,696,000 3,696,000 -

6562 51083104 10850301 Hoàng Minh Thịnh - 6,123,000 - 6,123,000 6,541,000 (418,000)

6563 51083106 10850301 Lê Hoàng Thông - 4,932,000 - 4,932,000 5,115,000 (183,000)

6564 51083020 10850301 Đỗ Minh Tiển - 3,033,000 - 3,033,000 - 3,033,000 NỢ HỌC PHÍ

6565 51083107 10850301 Cao Minh Tiến - 4,114,000 - 4,114,000 4,114,000 -

6566 51083108 10850301 Hà Ngọc Tiến - 5,554,000 - 5,554,000 5,554,000 -

6567 51083109 10850301 Lưu Minh Tiến - 3,907,000 - 3,907,000 4,029,000 (122,000)

6568 51083110 10850301 Tạ Thanh Tiến - 4,487,000 - 4,487,000 4,670,000 (183,000)

6569 51083114 10850301 Trần Hữu Trường - 5,302,000 - 5,302,000 5,485,000 (183,000)

6570 51083115 10850301 Phạm Anh Tuấn - 4,539,000 - 4,539,000 4,539,000 -

6571 51083119 10850301 Nguyễn Thế Vinh - 3,576,000 - 3,576,000 3,576,000 -

Page 275: du lieu cq 20121_03102012

6572 51083121 10850301 Đàm Thị Bích Xuân - 4,327,000 - 4,327,000 4,510,000 (183,000)

6573 71080002 10870001 Cao Mai Anh - 3,905,000 - 3,905,000 3,905,000 -

6574 71080006 10870001 Trần Thiên Hoàng Ân - 4,153,000 - 4,153,000 4,153,000 -

6575 71080078 10870001 Nguyễn Duy Bảo - 3,152,000 - 3,152,000 3,152,000 -

6576 71080079 10870001 Lê Hồng Tuyết Băng - 3,961,000 - 3,961,000 4,036,000 (75,000)

6577 71080082 10870001 Ngô Dịp Châu - 2,993,000 - 2,993,000 2,993,000 -

6578 71080007 10870001 Nguyễn Kim Hằng Châu - 3,978,000 - 3,978,000 3,978,000 -

6579 71080084 10870001 Lê Văn Công - 5,388,000 - 5,388,000 5,828,000 (440,000)

6580 71080008 10870001 Lý Minh Trung Daniel - 2,820,000 - 2,820,000 2,895,000 (75,000)

6581 71080010 10870001 Huỳnh Khải Đoan - 3,732,000 - 3,732,000 3,807,000 (75,000)

6582 71080087 10870001 Y Ngân Ênuôl - 4,721,000 - 4,721,000 4,721,000 -

6583 71080091 10870001 Võ Lâm Mỹ Hạnh - 3,515,000 - 3,515,000 3,515,000 -

6584 71080092 10870001 Chung Thị Tuyết Hằng - 4,060,000 - 4,060,000 4,060,000 -

6585 71080011 10870001 Mai Diễm Hằng - 4,562,000 - 4,562,000 4,562,000 -

6586 71080012 10870001 Nguyễn Thị Thanh Hằng - 4,619,000 - 4,619,000 4,619,000 -

6587 71080093 10870001 Nguyễn Thúy Hằng - 3,867,000 - 3,867,000 3,942,000 (75,000)

6588 71080094 10870001 Trần Thị Thu Hằng - 4,307,000 - 4,307,000 4,307,000 -

6589 71080015 10870001 Đinh Thị Thu Hòa - 3,515,000 - 3,515,000 3,515,000 -

6590 71080016 10870001 Lâm Quốc Hòa - 2,993,000 - 2,993,000 2,993,000 -

6591 71080097 10870001 Võ Vũ Lê Huy - 3,245,000 - 3,245,000 3,245,000 -

6592 71080098 10870001 Nguyễn Thị Lệ Huyền - 2,675,000 - 2,675,000 2,675,000 -

6593 71080099 10870001 Trần Ngọc Thanh Hương - 3,774,000 - 3,774,000 3,774,000 -

6594 71080100 10870001 Trần Thị Hương - 3,152,000 - 3,152,000 3,152,000 -

6595 71080021 10870001 Võ Thị Diễm Hương - 5,939,000 - 5,939,000 5,939,000 -

Page 276: du lieu cq 20121_03102012

6596 71080022 10870001 Lê Thị Bích Hường - 4,981,000 - 4,981,000 4,981,000 -

6597 71080023 10870001 Nguyễn Minh Hưỡng - 3,335,000 - 3,335,000 3,335,000 -

6598 71080101 10870001 Trần Ngọc Khang - 2,675,000 - 2,675,000 2,675,000 -

6599 71080102 10870001 Lâm Ngọc Khanh - 3,297,000 - 3,297,000 - 3,297,000 NỢ HỌC PHÍ

6600 71080103 10870001 Nguyễn Thị Ngọc Lan - 3,629,000 - 3,629,000 3,629,000 -

6601 71080104 10870001 Nguyễn Thành Lâm - 3,978,000 - 3,978,000 3,978,000 -

6602 71080025 10870001 Đỗ Thị Thu Lên - 5,054,000 - 5,054,000 5,129,000 (75,000)

6603 71080106 10870001 Đỗ Tố Linh - 3,774,000 - 3,774,000 3,774,000 -

6604 71080029 10870001 Trịnh Thanh Lộc - 3,713,000 - 3,713,000 3,713,000 -

6605 71080031 10870001 Bạch Thị Xuân Mai - 4,373,000 - 4,373,000 4,373,000 -

6606 71080110 10870001 Đỗ Đăng Mạnh - 5,018,000 - 5,018,000 5,018,000 -

6607 71080032 10870001 Đỗ Thị Mến - 5,054,000 - 5,054,000 5,129,000 (75,000)

6608 71080111 10870001 Bồ Quang Minh - 4,040,000 - 4,040,000 4,040,000 -

6609 71080034 10870001 Lê Thị Ly Na - 3,992,000 - 3,992,000 3,992,000 -

6610 71080114 10870001 Nguyễn Hồng Nga - 4,904,000 - 4,904,000 4,904,000 -

6611 71080037 10870001 Hồng Thư Ngà - 3,260,000 - 3,260,000 3,260,000 -

6612 71080115 10870001 Nguyễn Hữu Ngàn - 3,563,000 - 3,563,000 3,563,000 -

6613 71080116 10870001 Bùi Thiện Ngân - 3,867,000 - 3,867,000 3,942,000 (75,000)

6614 71080117 10870001 Võ Thị Kim Ngân - 3,653,000 - 3,653,000 3,653,000 -

6615 71080039 10870001 Nguyễn Thị Hồng Ngọc - 4,018,000 - 4,018,000 4,018,000 -

6616 71080120 10870001 Nguyễn Thảo Nguyên - 3,245,000 - 3,245,000 3,245,000 -

6617 71080121 10870001 Phạm Thảo Nguyên - 2,858,000 - 2,858,000 2,858,000 -

6618 71080122 10870001 Phạm Trung Nhân - 3,342,000 - 3,342,000 3,342,000 -

6619 71080123 10870001 Đặng Ngọc Nhi - 2,993,000 - 2,993,000 2,993,000 -

Page 277: du lieu cq 20121_03102012

6620 71080124 10870001 Nguyễn Ngọc ái Nhi - 3,412,000 - 3,412,000 3,412,000 -

6621 71080126 10870001 Lê Thị Quỳnh Như - 3,722,000 - 3,722,000 3,722,000 -

6622 71080127 10870001 Trương Nguyễn Quỳnh Như - 3,115,000 - 3,115,000 3,115,000 -

6623 71080041 10870001 Nguyễn Công Phú - 2,334,000 - 2,334,000 2,409,000 (75,000)

6624 71080128 10870001 Lê Thị Ngọc Phượng - 4,320,000 - 4,320,000 4,395,000 (75,000)

6625 71080042 10870001 Nguyễn Thị Phượng - 4,872,000 - 4,872,000 4,872,000 -

6626 71080129 10870001 Nguyễn Minh Quang - 2,955,000 - 2,955,000 2,955,000 -

6627 71080043 10870001 Phạm Huỳnh Kiếm Quốc - 2,858,000 - 2,858,000 2,858,000 -

6628 71080044 10870001 Đỗ Quyên - 7,104,000 - 7,104,000 7,104,000 -

6629 71080132 10870001 Nguyễn Xuân Quỳnh - 4,750,000 - 4,750,000 4,750,000 -

6630 71080045 10870001 Vương Anh Sâm - 3,722,000 - 3,722,000 3,722,000 -

6631 71080135 10870001 Lý Thị Thanh Tâm - 1,904,000 - 1,904,000 1,904,000 -

6632 71080136 10870001 Trần Nhật Tâm - 3,335,000 - 3,335,000 3,335,000 -

6633 71080047 10870001 Cao Minh Thái - 3,812,000 - 3,812,000 3,812,000 -

6634 71080048 10870001 Nguyễn Đăng Thanh - 3,910,000 - 3,910,000 3,910,000 -

6635 71080049 10870001 Nguyễn Thị Thanh - 4,458,000 - 4,458,000 4,533,000 (75,000)

6636 71080138 10870001 Ngô Khánh Thành - 3,578,000 - 3,578,000 3,578,000 -

6637 71080140 10870001 Mai Thu Thảo - 3,138,000 - 3,138,000 3,138,000 -

6638 71080050 10870001 Nguyễn Thị Kim Thảo - 4,310,000 - 4,310,000 4,310,000 -

6639 71080142 10870001 Nguyễn Trần Thu Thảo - 2,993,000 - 2,993,000 2,993,000 -

6640 71080051 10870001 Phạm Tấn Thật - 5,281,000 - 5,281,000 5,281,000 -

6641 71080052 10870001 Phan Hữu Thế - 3,912,000 - 3,912,000 3,912,000 -

6642 71080144 10870001 Phạm Vĩnh Thịnh - 3,553,000 - 3,553,000 3,628,000 (75,000)

6643 71080054 10870001 Tăng Thị Kiều Thơ - 3,629,000 - 3,629,000 3,629,000 -

Page 278: du lieu cq 20121_03102012

6644 71080057 10870001 Bùi Thị Thu Thủy - 5,699,000 - 5,699,000 5,699,000 -

6645 71080146 10870001 Đặng Thị Thanh Thúy - 4,900,000 - 4,900,000 4,900,000 -

6646 71080148 10870001 Huỳnh Thủy Tiên - 3,978,000 - 3,978,000 3,978,000 -

6647 71080149 10870001 Nguyễn Thị Thủy Tiên - 3,470,000 - 3,470,000 3,470,000 -

6648 71080059 10870001 Võ Thanh Tòng - 3,861,000 - 3,861,000 3,861,000 -

6649 71080152 10870001 Nguyễn Thị Linh Trang - 3,905,000 - 3,905,000 3,905,000 -

6650 71080153 10870001 Nguyễn Thị Thanh Trang - 3,311,000 - 3,311,000 3,311,000 -

6651 71080156 10870001 Trương Thị Hồng Trang - 3,629,000 - 3,629,000 3,629,000 -

6652 71080061 10870001 Lê Thị Mỹ Trâm - 3,578,000 - 3,578,000 - 3,578,000 NỢ HỌC PHÍ

6653 71080157 10870001 Võ Kim Trâm - 4,490,000 - 4,490,000 4,565,000 (75,000)

6654 71080158 10870001 Nguyễn Phạm Minh Trí - 2,918,000 - 2,918,000 2,918,000 -

6655 71080159 10870001 Đoàn Thị Thanh Trúc - 3,653,000 - 3,653,000 3,653,000 -

6656 71080161 10870001 Nguyễn Thị Nhã Trúc - 3,992,000 - 3,992,000 3,992,000 -

6657 71080163 10870001 Lê Anh Tuấn - 3,003,000 - 3,003,000 3,003,000 -

6658 71080164 10870001 Phạm Thị ánh Tuyết - 3,615,000 - 3,615,000 3,690,000 (75,000)

6659 71080165 10870001 Trương Thị ánh Tuyết - 3,971,000 - 3,971,000 3,971,000 -

6660 71080166 10870001 Trương Thị ánh Tuyết - 3,456,000 - 3,456,000 3,531,000 (75,000)

6661 71080066 10870001 Lê Thị Thanh Uyên - 4,628,000 - 4,628,000 4,628,000 -

6662 71080067 10870001 Nguyễn Ngọc Phương Uyên - 3,995,000 - 3,995,000 3,995,000 -

6663 71080068 10870001 Tô Ngọc Phương Uyên - 2,675,000 - 2,675,000 2,675,000 -

6664 71080167 10870001 Vũ Đình Văn - 6,745,000 - 6,745,000 6,745,000 -

6665 71080169 10870001 Trần Thị Hải Vân - 3,653,000 - 3,653,000 3,653,000 -

6666 71080070 10870001 Đinh Tuấn Vũ - 4,663,000 - 4,663,000 4,663,000 -

6667 71080171 10870001 Nguyễn Liềm Xua - 4,760,000 - 4,760,000 4,760,000 -

Page 279: du lieu cq 20121_03102012

6668 71080073 10870001 Hà Thị Thanh Xuân - 5,550,000 - 5,550,000 5,625,000 (75,000)

6669 71080174 10870001 Nguyễn Như Y - 4,175,000 - 4,175,000 4,175,000 -

6670 71080075 10870001 Nguyễn Thị Kim Yến - 4,628,000 - 4,628,000 4,628,000 -

6671 81081024 10880101 Nguyễn Tri An - 2,950,000 - 2,950,000 2,950,000 -

6672 81081026 10880101 Bùi Quốc Châu - 4,380,000 - 4,380,000 4,380,000 -

6673 81081028 10880101 Nguyễn Văn Chính - 4,875,000 - 4,875,000 4,875,000 -

6674 81081029 10880101 Lê Xuân Công - 5,500,000 - 5,500,000 5,500,000 -

6675 81081031 10880101 Huỳnh Quốc Dũng - 3,795,000 - 3,795,000 3,795,000 -

6676 81081032 10880101 Tống Xuân Dũng - 3,850,000 - 3,850,000 3,850,000 -

6677 81081003 10880101 Diệp Xuân Dương - 4,155,000 - 4,155,000 4,155,000 -

6678 81081033 10880101 Ngô Hải Dương - 4,270,000 - 4,270,000 4,270,000 -

6679 81081034 10880101 Nguyễn Thanh Dương - 5,090,000 - 5,090,000 5,090,000 -

6680 81081035 10880101 Nguyễn Tấn Đạt - 2,125,000 - 2,125,000 2,125,000 -

6681 81081036 10880101 Hoàng Ngọc Đức - 2,310,000 - 2,310,000 - 2,310,000 NỢ HỌC PHÍ

6682 81081040 10880101 Dương Quang Hà - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -

6683 81081004 10880101 Kiều Minh Hải - 2,895,000 - 2,895,000 2,895,000 -

6684 81081041 10880101 Nguyễn Minh Hải - 3,830,000 - 3,830,000 3,830,000 -

6685 81081042 10880101 Nguyễn Trung Hiếu - 4,185,000 - 4,185,000 4,185,000 -

6686 81081044 10880101 Dương Xuân Hòa - 4,270,000 - 4,270,000 4,270,000 -

6687 81081045 10880101 Huỳnh Long Hòa - 2,950,000 - 2,950,000 2,950,000 -

6688 81081005 10880101 Nguyễn Huy Hoàng - 2,820,000 - 2,820,000 2,820,000 -

6689 81081046 10880101 Hoàng Phi Hùng - 4,715,000 - 4,715,000 4,715,000 -

6690 81081047 10880101 Trương Quang Hưởng - 4,270,000 - 4,270,000 4,270,000 -

6691 81081048 10880101 Đỗ Thiện Hướng - 4,625,000 - 4,625,000 4,625,000 -

Page 280: du lieu cq 20121_03102012

6692 81081049 10880101 Nguyễn Hữu Khả - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -

6693 81081050 10880101 Nguyễn Duy Khánh - 4,765,000 - 4,765,000 4,765,000 -

6694 81081051 10880101 Võ Ngọc Khoa - 6,560,000 - 6,560,000 6,560,000 -

6695 81081052 10880101 Nguyễn Viết Lành - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -

6696 81081053 10880101 Trương Quốc Lâm - 5,745,000 - 5,745,000 5,745,000 -

6697 81081054 10880101 Trần Ngọc Long - 6,820,000 - 6,820,000 6,820,000 -

6698 81081056 10880101 Nguyễn Tấn Lực - 5,175,000 - 5,175,000 5,175,000 -

6699 81081057 10880101 Huỳnh Trung Lương - 4,360,000 - 4,360,000 4,360,000 -

6700 81081058 10880101 Nguyễn Văn Mùi - 5,025,000 - 5,025,000 5,025,000 -

6701 81081060 10880101 Nguyễn Trọng Nghĩa - 3,525,000 - 3,525,000 3,525,000 -

6702 81081010 10880101 Lê Hoàng Ngọc - 3,905,000 - 3,905,000 3,905,000 -

6703 81081061 10880101 Ngô Hồ Sỹ Nguyên - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -

6704 81081062 10880101 Trần Thanh Nguyên - 2,730,000 - 2,730,000 2,730,000 -

6705 81081011 10880101 Nguyễn Văn Phô - 3,900,000 - 3,900,000 3,900,000 -

6706 81081066 10880101 Trần Châu Ngọc Phụng - 8,125,000 - 8,125,000 8,125,000 -

6707 81081013 10880101 Ngô Vinh Quang - 4,050,000 - 4,050,000 4,050,000 -

6708 081798C 10880101 Nguyễn Tăng Duy Quang - 4,510,000 - 4,510,000 - 4,510,000 NỢ HỌC PHÍ

6709 81081067 10880101 Tô Xuân Quang - 4,165,000 - 4,165,000 4,165,000 -

6710 81081068 10880101 Phạm Văn Quân - 3,795,000 - 3,795,000 3,795,000 -

6711 81081070 10880101 Lê Vinh Sinh - 2,125,000 - 2,125,000 2,125,000 -

6712 81081073 10880101 Nguyễn Triệu Tài - 3,225,000 - 3,225,000 3,225,000 -

6713 81081074 10880101 Nguyễn Thiện Tâm - 4,125,000 - 4,125,000 4,125,000 -

6714 81081075 10880101 Nguyễn Minh Thành - 3,795,000 - 3,795,000 3,795,000 -

6715 81081076 10880101 Lê Công Thắng - 6,355,000 - 6,355,000 6,355,000 -

Page 281: du lieu cq 20121_03102012

6716 81081077 10880101 Phạm Minh Thắng - 3,795,000 - 3,795,000 3,795,000 -

6717 81081079 10880101 Trần Vinh Thắng - 2,970,000 - 2,970,000 2,970,000 -

6718 81081080 10880101 Bùi Thiện - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -

6719 81081081 10880101 Đinh Văn Thiện - 4,215,000 - 4,215,000 4,215,000 -

6720 81081018 10880101 Cao Xuân Toàn - 5,005,000 - 5,005,000 5,005,000 -

6721 81081086 10880101 Huỳnh Triên - 4,590,000 - 4,590,000 4,590,000 -

6722 81081087 10880101 Lưu Viết Triều - 2,915,000 - 2,915,000 2,915,000 -

6723 81081019 10880101 Huỳnh Ngọc Trịnh - 4,635,000 - 4,635,000 4,635,000 -

6724 81081088 10880101 Lê Anh Trung - 3,610,000 - 3,610,000 3,610,000 -

6725 81081089 10880101 Bùi Tấn Trương - 5,185,000 - 5,185,000 5,185,000 -

6726 81081091 10880101 Hàng Anh Tuấn - 3,195,000 - 3,195,000 3,195,000 -

6727 81081093 10880101 Trần Ngọc Tuấn - 3,905,000 - 3,905,000 3,905,000 -

6728 81081022 10880101 Trần Nhật Tuyến - 3,000,000 - 3,000,000 3,000,000 -

6729 81081095 10880101 Trần Quốc Việt - 3,610,000 - 3,610,000 3,610,000 -

6730 81081023 10880101 Bùi Ngọc Vương - 4,720,000 - 4,720,000 4,720,000 -

6731 B1080077 108B0101 Quảng Thị Thanh ái - 4,120,000 - 4,120,000 4,120,000 -

6732 B1080081 108B0101 Tô Phương Anh - 3,135,000 - 3,135,000 3,855,000 (720,000)

6733 B1080082 108B0101 Nguyễn Thế Ân - 4,640,000 - 4,640,000 4,640,000 -

6734 B1080084 108B0101 Phan Thái Bình - 5,015,000 - 5,015,000 5,015,000 -

6735 B1080085 108B0101 Trịnh Thị Như Cẩm - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

6736 B1080086 108B0101 Cao Thị Kim Châu - 3,940,000 - 3,940,000 3,940,000 -

6737 B1080087 108B0101 Trần Dũng Chí - 4,035,000 - 4,035,000 4,035,000 -

6738 B1080088 108B0101 Huỳnh Thị Chung - 3,355,000 - 3,355,000 3,355,000 -

6739 B1080089 108B0101 Lê Thị Kim Cương - 4,860,000 - 4,860,000 4,860,000 -

Page 282: du lieu cq 20121_03102012

6740 B1080090 108B0101 Võ Quốc Cường - 3,795,000 - 3,795,000 3,795,000 -

6741 B1080091 108B0101 Huỳnh Thị Ngọc Diểm - 3,135,000 - 3,135,000 3,855,000 (720,000)

6742 B1080093 108B0101 Hoàng Thị Dung - 3,855,000 - 3,855,000 3,855,000 -

6743 B1080094 108B0101 Huỳnh Ngọc Phương Dung - 3,135,000 - 3,135,000 3,855,000 (720,000)

6744 B1080097 108B0101 Võ Nữ Trọng Duyên - 4,590,000 - 4,590,000 4,590,000 -

6745 B1080098 108B0101 Huỳnh Nguyễn Dương - 2,950,000 - 2,950,000 2,950,000 -

6746 B1080099 108B0101 Đỗ Thị Hồng Đan - 3,960,000 - 3,960,000 3,960,000 -

6747 B1080100 108B0101 Huỳnh Tố Giang - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -

6748 B1080101 108B0101 Lê Thị Hương Giang - 4,695,000 - 4,695,000 4,695,000 -

6749 B1080104 108B0101 Trần Vân Hà - 2,640,000 - 2,640,000 2,640,000 -

6750 B1080105 108B0101 Huỳnh Thị Cẩm Hằng - 2,145,000 - 2,145,000 2,865,000 (720,000)

6751 B1080109 108B0101 Lê Thị Hiệp - 3,795,000 - 3,795,000 3,855,000 (60,000)

6752 B1080111 108B0101 Lê Thị Hiếu Hòa - 6,510,000 - 6,510,000 6,510,000 -

6753 B1080113 108B0101 Nguyễn Thị Thúy Hồng - 3,300,000 - 3,300,000 3,300,000 -

6754 B1080116 108B0101 Tống Đức Huy - 4,470,000 - 4,470,000 4,470,000 -

6755 B1080120 108B0101 Phan Thị Huyền - 3,795,000 - 3,795,000 3,855,000 (60,000)

6756 B1080121 108B0101 Huỳnh Gia Hưng - 3,135,000 - 3,135,000 3,855,000 (720,000)

6757 B1080125 108B0101 Lê Trung Kiên - 5,645,000 - 5,645,000 5,645,000 -

6758 B1080127 108B0101 Nguyễn Ngọc Vân Lam - 4,200,000 - 4,200,000 4,200,000 -

6759 B1080129 108B0101 Lê Quang Lân - 4,140,000 - 4,140,000 4,020,000 120,000 NỢ HỌC PHÍ

6760 B1080130 108B0101 Nguyễn Thị Loan - 4,050,000 - 4,050,000 4,050,000 -

6761 B1080131 108B0101 Nguyễn Trọng Long - 4,180,000 - 4,180,000 4,900,000 (720,000)

6762 B1080132 108B0101 Lâm ái Lộc - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -

6763 B1080133 108B0101 Nguyễn Thị Thế Luật - 2,970,000 - 2,970,000 2,970,000 -

Page 283: du lieu cq 20121_03102012

6764 B1080134 108B0101 Đoàn Thị Kim Luyến - 4,435,000 - 4,435,000 4,435,000 -

6765 B1080136 108B0101 Trần Thị Ngọc Lương - 4,090,000 - 4,090,000 4,090,000 -

6766 B1080138 108B0101 Trần Thị Thanh Mai - 2,970,000 - 2,970,000 2,970,000 -

6767 B1080139 108B0101 Trần Thị Diễm My - 3,975,000 - 3,975,000 3,975,000 -

6768 B1080142 108B0101 Lê Thị Hồng Ngân - 4,015,000 - 4,015,000 4,015,000 -

6769 B1080143 108B0101 Mào Kim Ngân - 4,825,000 - 4,825,000 4,825,000 -

6770 B1080144 108B0101 Nguyễn Thanh Kim Ngân - 4,180,000 - 4,180,000 4,240,000 (60,000)

6771 B1080146 108B0101 Trương Ngọc Kim Ngân - 4,290,000 - 4,290,000 4,290,000 -

6772 B1080150 108B0101 Huỳnh Mẫn Nhi - 4,155,000 - 4,155,000 4,155,000 -

6773 B1080151 108B0101 Lư Ngọc Nhi - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -

6774 B1080154 108B0101 Phạm Thị Yến Nhi - 3,135,000 - 3,135,000 3,855,000 (720,000)

6775 B1080156 108B0101 Nguyễn Thị Hồng Nhung - 3,080,000 - 3,080,000 3,080,000 -

6776 B1080158 108B0101 Phạm Thị Xuân Oanh - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -

6777 B1080159 108B0101 Nguyễn Thanh Phong - 3,975,000 - 3,975,000 3,975,000 -

6778 B1080160 108B0101 Trần Thị Phụng - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -

6779 B1080162 108B0101 Nguyễn Thị Hạnh Phước - 4,695,000 - 4,695,000 4,695,000 -

6780 B1080166 108B0101 Nguyễn Quốc Quang - 3,740,000 - 3,740,000 3,740,000 -

6781 B1080167 108B0101 Đoàn Thị Tố Quyên - 4,125,000 - 4,125,000 4,125,000 -

6782 B1080169 108B0101 Lê Nghi Quỳnh - 5,170,000 - 5,170,000 5,170,000 -

6783 B1080170 108B0101 Ma Đức Sự - 4,070,000 - 4,070,000 4,070,000 -

6784 B1080171 108B0101 Đào Tấn Tài - 3,195,000 - 3,195,000 3,195,000 -

6785 B1080172 108B0101 Nguyễn Thị Minh Tâm - 4,015,000 - 4,015,000 4,015,000 -

6786 B1080173 108B0101 Nguyễn Hữu Tân - 4,990,000 - 4,990,000 4,990,000 -

6787 B1080174 108B0101 Trần Ngọc Thanh - 5,055,000 - 5,055,000 5,055,000 -

Page 284: du lieu cq 20121_03102012

6788 B1080177 108B0101 Hồ Phương Thảo - 6,285,000 - 6,285,000 6,285,000 -

6789 B1080178 108B0101 Lê Hoàng Dạ Thảo - 3,960,000 - 3,960,000 3,960,000 -

6790 B1080179 108B0101 Lý Thanh Thảo - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -

6791 B1080181 108B0101 Nguyễn Trương Phương Thảo - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -

6792 B1080182 108B0101 Đoàn Quốc Thiện - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -

6793 B1080183 108B0101 Nguyễn Quang Thiện - 3,795,000 - 3,795,000 4,515,000 (720,000)

6794 B1080184 108B0101 Tô Hoàng Anh Thông - 4,290,000 - 4,290,000 4,290,000 -

6795 B1080185 108B0101 Phan Thị Diểm Thu - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -

6796 B1080187 108B0101 ứng Ngọc Thủy - 3,135,000 - 3,135,000 3,855,000 (720,000)

6797 B1080189 108B0101 Nguyễn Thị Kim Tiên - 3,795,000 - 3,795,000 3,795,000 -

6798 B1080190 108B0101 Nguyễn Thị Mỹ Tiên - 4,000,000 - 4,000,000 4,000,000 -

6799 B1080191 108B0101 Tạ Thị Thủy Tiên - 4,140,000 - 4,140,000 4,140,000 -

6800 B1080192 108B0101 Trần Huy Tiến - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -

6801 B1080194 108B0101 Bùi Thị Bảo Trang - 4,365,000 - 4,365,000 4,365,000 -

6802 B1080196 108B0101 Đinh Thị Quỳnh Trang - 3,705,000 - 3,705,000 3,705,000 -

6803 B1080197 108B0101 Hồng Thị Loan Trang - 4,290,000 - 4,290,000 4,290,000 -

6804 B1080198 108B0101 Nguyễn Thị Trang - 4,710,000 - 4,710,000 4,710,000 -

6805 B1080199 108B0101 Nguyễn Thị Huyền Trang - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

6806 B1080200 108B0101 Nguyễn Thụy Hoàng Trang - 3,575,000 - 3,575,000 3,575,000 -

6807 B1080201 108B0101 Lê Nguyễn Bảo Trâm - 5,725,000 - 5,725,000 5,725,000 -

6808 B1080202 108B0101 Nguyễn Huyền Bảo Trâm (20,000) 4,015,000 - 3,995,000 3,995,000 -

6809 B1080203 108B0101 Nguyễn Vũ Mai Trâm - 5,040,000 - 5,040,000 5,040,000 -

6810 B1080204 108B0101 Nguyễn Thị Lê Trân - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -

6811 B1080206 108B0101 Lê Thị Mỹ Trinh - 4,385,000 - 4,385,000 4,385,000 -

Page 285: du lieu cq 20121_03102012

6812 B1080207 108B0101 Huỳnh Thanh Trường - 2,325,000 - 2,325,000 2,325,000 -

6813 B1080209 108B0101 Nguyễn Tô Tuấn Tú - 4,305,000 - 4,305,000 4,305,000 -

6814 B1080210 108B0101 Đinh Văn Tuấn - 4,695,000 - 4,695,000 4,695,000 -

6815 B1080211 108B0101 Nguyễn Mạnh Tuấn - 3,855,000 - 3,855,000 3,855,000 -

6816 B1080213 108B0101 Bùi Thanh Tuyền - 2,640,000 - 2,640,000 2,640,000 -

6817 B1080214 108B0101 Lê Văn Tư - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -

6818 B1080215 108B0101 Lê Văn út - 3,135,000 - 3,135,000 3,855,000 (720,000)

6819 B1080218 108B0101 Võ Giao Uyên - 4,510,000 - 4,510,000 4,510,000 -

6820 B1080219 108B0101 Nguyễn Thị Hồng Vân - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -

6821 B1080220 108B0101 Nguyễn Thị Thủy Vân - 5,970,000 - 5,970,000 5,970,000 -

6822 B1080221 108B0101 Trần Thị Thùy Vân - 2,640,000 - 2,640,000 2,640,000 -

6823 B1080222 108B0101 Đỗ Thị Vi - 3,795,000 - 3,795,000 3,855,000 (60,000)

6824 B1080223 108B0101 Trần Đình Vinh - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -

6825 B1080224 108B0101 Ung Đăng Vinh - 4,470,000 - 4,470,000 4,470,000 -

6826 B1080226 108B0101 Đặng Hoàng Thúy Vy - 4,365,000 - 4,365,000 4,365,000 -

6827 B1080228 108B0101 Nguyễn Lê Thảo Vy - 3,135,000 - 3,135,000 3,855,000 (720,000)

6828 B1080230 108B0101 Lưu Thị Yến - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

6829 B1080231 108B0101 Ngô Thị Ngọc Yến - 3,300,000 - 3,300,000 3,300,000 -

6830 B1080232 108B0101 Trần Thị Như Yến - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -

6831 B1080233 108B0101 Võ Thị Hải Yến - 3,850,000 - 3,850,000 3,850,000 -

6832 B1080234 108B0101 Võ Thị Kim Yến - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -

6833 B1080001 108B0102 Đinh Thị Kiều Anh - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -

6834 B1080078 108B0102 Hoàng Tuấn Anh - 3,870,000 - 3,870,000 3,870,000 -

6835 B1080003 108B0102 Nguyễn Hoàng Anh - 3,940,000 - 3,940,000 3,940,000 -

Page 286: du lieu cq 20121_03102012

6836 B1080005 108B0102 Lê Minh Châu - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -

6837 B1080006 108B0102 Bùi Việt Dũng (5,000) 4,015,000 - 4,010,000 4,010,000 -

6838 B1080007 108B0102 Lê Mỹ Duyên - 2,970,000 - 2,970,000 2,970,000 -

6839 B1080010 108B0102 Nguyễn Thị Phương Đông - 4,820,000 - 4,820,000 - 4,820,000 NỢ HỌC PHÍ

6840 B1080011 108B0102 Lê Thị Minh Giang - 4,290,000 - 4,290,000 4,290,000 -

6841 B1080012 108B0102 Huỳnh Thị Ngọc Giàu - 4,200,000 - 4,200,000 4,200,000 -

6842 B1080013 108B0102 Lê Thanh Hải - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -

6843 B1080014 108B0102 Nguyễn Thị Huỳnh Hải - 4,365,000 - 4,365,000 4,365,000 -

6844 B1080015 108B0102 Phạm Thị Hằng - 3,855,000 - 3,855,000 3,855,000 -

6845 B1080016 108B0102 Nguyễn Thị Hiệp - 5,355,000 - 5,355,000 5,355,000 -

6846 B1080019 108B0102 Trương Thúy Hồng - 5,735,000 - 5,735,000 5,735,000 -

6847 B1080114 108B0102 Phạm Quốc Huân - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -

6848 B1080021 108B0102 Phạm Lộc Gia Hưng - 2,735,000 - 2,735,000 2,735,000 -

6849 B1080022 108B0102 Nguyễn Thị Bích Hương - 3,135,000 - 3,135,000 3,855,000 (720,000)

6850 B1080023 108B0102 Nguyễn Thị Mỹ Linh - 3,705,000 - 3,705,000 3,705,000 -

6851 B1080025 108B0102 Bùi Mỹ Lộc - 4,415,000 - 4,415,000 4,415,000 -

6852 B1080026 108B0102 Phan Phước Lộc - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -

6853 B1080027 108B0102 Nguyễn Thị Mai - 4,515,000 - 4,515,000 4,515,000 -

6854 B1080140 108B0102 Dương Hữu Nam - 4,180,000 - 4,180,000 4,180,000 -

6855 B1080028 108B0102 Đỗ Thị Thu Nga - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -

6856 B1080029 108B0102 Lai Nguyễn Kim Ngân - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -

6857 B1080030 108B0102 Nguyễn Xuân Bảo Ngân - 2,640,000 - 2,640,000 2,640,000 -

6858 B1080149 108B0102 Cấn Thị Thanh Nhàn - 3,870,000 - 3,870,000 3,870,000 -

6859 B1080031 108B0102 Nguyễn Xuân Nhi - 2,805,000 - 2,805,000 2,805,000 -

Page 287: du lieu cq 20121_03102012

6860 B1080155 108B0102 Huỳnh Thị Nhung - 5,190,000 - 5,190,000 5,190,000 -

6861 B1080032 108B0102 Trần Mỹ Nhung - 4,530,000 - 4,530,000 4,530,000 -

6862 B1080034 108B0102 Phạm Thị Quỳnh Như - 4,895,000 - 4,895,000 4,895,000 -

6863 B1080037 108B0102 Phạm Thanh Phương - 3,705,000 - 3,705,000 3,705,000 -

6864 B1080039 108B0102 Trần Thị Thúy Phượng - 3,825,000 - 3,825,000 3,825,000 -

6865 B1080042 108B0102 Nguyễn Lê Phương Quỳnh - 4,200,000 - 4,200,000 4,200,000 -

6866 B1080044 108B0102 Lý Hồng Thanh - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -

6867 B1080045 108B0102 Hoàng Văn Thành - 4,980,000 - 4,980,000 4,980,000 -

6868 B1080046 108B0102 Nguyễn Ngọc Phương Thảo - 6,465,000 - 6,465,000 6,465,000 -

6869 B1080047 108B0102 Tống Thị Phương Thảo - 2,805,000 - 2,805,000 2,805,000 -

6870 B1080051 108B0102 Lê Ngọc Thiết - 2,640,000 - 2,640,000 2,640,000 -

6871 B1080052 108B0102 Nguyễn Thị Kim Thoa - 5,465,000 - 5,465,000 5,465,000 -

6872 B1080053 108B0102 Nguyễn Thị Vũ Thơ - 5,295,000 - 5,295,000 5,295,000 -

6873 B1080055 108B0102 Huỳnh Ngọc Thùy - 3,135,000 - 3,135,000 3,135,000 -

6874 B1080057 108B0102 Trần Thị Anh Thủy - 4,385,000 - 4,385,000 4,385,000 -

6875 B1080058 108B0102 Trần Thị Thanh Thuyến - 5,385,000 - 5,385,000 5,385,000 -

6876 B1080188 108B0102 Chế Thị Lệ Thư - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -

6877 B1080059 108B0102 Nguyễn Thị Tiền - 4,565,000 - 4,565,000 4,565,000 -

6878 B1080193 108B0102 Phạm Thị Thanh Trà - 5,580,000 - 5,580,000 5,580,000 -

6879 B1080060 108B0102 Trần Huyền Trang - 4,785,000 - 4,785,000 4,785,000 -

6880 B1080062 108B0102 Nguyễn Thị Mỹ Trâm - 3,645,000 - 3,645,000 3,645,000 -

6881 B1080205 108B0102 Phan Minh Trí - 3,630,000 - 3,630,000 3,630,000 -

6882 B1080064 108B0102 Lâm Huệ Trinh - 3,465,000 - 3,465,000 3,465,000 -

6883 B1080065 108B0102 Mạc Thanh Trúc - 3,300,000 - 3,300,000 3,300,000 -

Page 288: du lieu cq 20121_03102012

6884 B1080066 108B0102 Lê Minh Trung - 3,975,000 - 3,975,000 3,975,000 -

6885 B1080208 108B0102 Nguyễn Thanh Tú - 3,795,000 - 3,795,000 3,795,000 -

6886 B1080070 108B0102 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền - 4,290,000 - 4,290,000 4,290,000 -

6887 B1080071 108B0102 Lâm Hoàng Cẩm Vân - 3,705,000 - 3,705,000 3,750,000 (45,000)

6888 B1080072 108B0102 Lê Thị Hồng Vân - 4,455,000 - 4,455,000 4,455,000 -

6889 B1080073 108B0102 Nguyễn Thị Bích Vân - 4,290,000 - 4,290,000 4,290,000 -

6890 B1080074 108B0102 Nguyễn Thị Tường Vi - 3,975,000 - 3,975,000 3,975,000 -

6891 01101001 11000101 Nguyễn Nhật Thanh An - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -

6892 01101127 11000101 Nguyễn Ngọc Lan Anh (40,000) 5,600,000 - 5,560,000 5,560,000 -

6893 01101010 11000101 Nguyễn Thị Kim Cúc - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -

6894 01101011 11000101 Nguyễn Kim Cương - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -

6895 01101196 11000101 Nguyễn Phương Dung - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -

6896 01101014 11000101 Ngô Thị Trúc Đào - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -

6897 01101015 11000101 Cao Tiến Đạt - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -

6898 01101138 11000101 Nguyễn Hải Đăng - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -

6899 01101017 11000101 Nguyễn Thị Bình Định - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -

6900 01101018 11000101 Phạm Việt Đông - 7,200,000 - 7,200,000 8,080,000 (880,000)

6901 01101019 11000101 Hồ Thị Ngân Giang - 5,000,000 - 5,000,000 5,000,000 -

6902 01101020 11000101 Nguyễn Thị Trường Giang - 4,560,000 - 4,560,000 - 4,560,000 NỢ HỌC PHÍ

6903 01101139 11000101 Trần Phạm Trường Giang - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -

6904 01101021 11000101 Nguyễn Thị Ngọc Giàu - 4,560,000 - 4,560,000 4,560,000 -

6905 01101022 11000101 Đoàn Thị Diễm Hạnh - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -

6906 01101023 11000101 Trình Chấn Hạo - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -

6907 01101025 11000101 Trần Thị Thanh Hằng - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -

Page 289: du lieu cq 20121_03102012

6908 01101027 11000101 Đặng Thị Hiền - 6,320,000 - 6,320,000 6,320,000 -

6909 01101029 11000101 Phạm Hoàng Hiếu - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -

6910 01101141 11000101 Đỗ Hài Hòa - 4,080,000 - 4,080,000 4,080,000 -

6911 01101030 11000101 Trần Thị Hồi - 4,660,000 - 4,660,000 4,660,000 -

6912 01101033 11000101 Nguyễn Ngọc Kiều Khanh - 4,460,000 - 4,460,000 4,460,000 -

6913 01101148 11000101 Nguyễn Dương Thụy Khuê - 5,790,000 - 5,790,000 5,600,000 190,000 NỢ HỌC PHÍ

6914 01101037 11000101 Trần Minh Liêm - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -

6915 01101042 11000101 Nguyễn Đình Luyện - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -

6916 01101151 11000101 Trần Hoàng Mai - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -

6917 01101154 11000101 Phạm Kỳ Nam - 2,880,000 - 2,880,000 2,880,000 -

6918 01101157 11000101 Võ Thùy Ngân - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -

6919 01101158 11000101 Trình Bội Ngọc - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -

6920 01101054 11000101 Trương Thị Kim Nguyên - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -

6921 01101057 11000101 Lý Minh Nhật - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -

6922 01101061 11000101 Hồ Phạm Ngọc Nhung - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -

6923 01101159 11000101 Nguyễn Ngọc Mỹ Nhung - 5,260,000 - 5,260,000 5,260,000 -

6924 01101165 11000101 Nguyễn Ngọc Kim Phượng - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -

6925 01101167 11000101 Võ Nguyễn Anh Quân - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -

6926 01101073 11000101 Huỳnh Thị Kim Quý - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -

6927 01101168 11000101 Nguyễn Như Quỳnh - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -

6928 01101083 11000101 Lưu Văn Thái - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -

6929 01101171 11000101 Lê Công Thành - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -

6930 01101086 11000101 Huỳnh Thu Thảo - 5,220,000 - 5,220,000 5,600,000 (380,000)

6931 01101173 11000101 Ninh Vũ Thu Thảo - 5,220,000 - 5,220,000 5,220,000 -

Page 290: du lieu cq 20121_03102012

6932 01101089 11000101 Trần Thị Phương Thảo - 5,600,000 - 5,600,000 5,220,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ

6933 01101090 11000101 Trương Thị Thanh Thảo - 4,560,000 - 4,560,000 - 4,560,000 NỢ HỌC PHÍ

6934 01101095 11000101 Huỳnh Thiện Thuật - 5,220,000 - 5,220,000 5,220,000 -

6935 01101098 11000101 Hồ Thu Thủy - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -

6936 01101178 11000101 Trần Lê Anh Thư - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -

6937 01101102 11000101 Đỗ Cao Thy - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -

6938 01101103 11000101 Huỳnh Thị Mỹ Tiên - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -

6939 01101104 11000101 Phan Thị Mỹ Tiên - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -

6940 01101180 11000101 Đặng Minh Trang - 5,220,000 - 5,220,000 5,220,000 -

6941 01101110 11000101 Nguyễn Ngọc Trâm - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -

6942 01101116 11000101 Lê Đình Trung - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -

6943 01101190 11000101 Võ Thanh Tuyền - 4,880,000 - 4,880,000 4,500,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ

6944 01101118 11000101 Huỳnh Phương Uyên - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -

6945 01101193 11000101 Ngô Thị Kiều Vân - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -

6946 01101125 11000101 Phan Thị Như ý - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -

6947 01101195 11000101 Châu Hoàng Yến 190,000 5,600,000 - 5,790,000 5,790,000 -

6948 01101002 11000102 Châu Nguyễn Quế Anh - 4,460,000 - 4,460,000 4,460,000 -

6949 01101004 11000102 Hà Tú Anh - 5,120,000 - 5,120,000 5,120,000 -

6950 01101006 11000102 Nguyễn Thị Trúc Anh - 5,600,000 - 5,600,000 5,220,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ

6951 01101131 11000102 Phạm Vân Anh - 5,120,000 - 5,120,000 5,120,000 -

6952 01101008 11000102 Nguyễn Thành Gia Bảo - 9,330,000 - 9,330,000 9,330,000 -

6953 01101135 11000102 Lê Ngọc Tuyết Dung - 5,790,000 - 5,790,000 5,790,000 -

6954 01101012 11000102 Lê Trường Duy - 4,330,000 - 4,330,000 4,330,000 -

6955 01101013 11000102 Nguyễn Đức Duy - 4,740,000 - 4,740,000 4,740,000 -

Page 291: du lieu cq 20121_03102012

6956 01101136 11000102 Mã Tú Duyên - 5,120,000 - 5,120,000 4,740,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ

6957 01101137 11000102 Nguyễn Thị Anh Đào - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -

6958 01101028 11000102 Đỗ Anh Hiệp - 4,080,000 - 4,080,000 4,080,000 -

6959 01101143 11000102 Đoàn Thị Hương - 4,080,000 - 4,080,000 - 4,080,000 NỢ HỌC PHÍ

6960 01101032 11000102 Nguyễn Thị Kim Hường - 4,780,000 - 4,780,000 4,780,000 -

6961 01101034 11000102 Bùi Thị Nguyên Khánh - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -

6962 01101035 11000102 Vòng Đoan Khánh - 5,120,000 - 5,120,000 5,120,000 -

6963 01101036 11000102 Trương Anh Kiệt - 4,260,000 - 4,260,000 4,260,000 -

6964 01101149 11000102 Trần Thị Liên - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -

6965 01101040 11000102 Nguyễn Thị Bảo Lộc - 4,570,000 - 4,570,000 4,570,000 -

6966 01101041 11000102 Phạm Đức Lộc - 4,460,000 - 4,460,000 4,080,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ

6967 01101046 11000102 Dương Tố Ngàn - 5,050,000 - 5,050,000 5,050,000 -

6968 01101048 11000102 Tô Thị Kim Ngân - 4,560,000 - 4,560,000 4,560,000 -

6969 01101156 11000102 Trương Thị Thanh Ngân - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -

6970 01101051 11000102 Đặng Hồng Ngọc - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -

6971 01101058 11000102 Trần Thị Lan Nhi - 5,120,000 - 5,120,000 5,120,000 -

6972 01101059 11000102 Hồ Huỳnh Nho - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -

6973 01101162 11000102 Đặng Thành Phát - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -

6974 01101063 11000102 Dương Tấn Phi - 4,620,000 - 4,620,000 4,620,000 -

6975 01101064 11000102 Tuot Sa Phi - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -

6976 01101163 11000102 Nguyễn Mai Phương - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -

6977 01101166 11000102 Nguyễn Thụy Đan Phượng - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -

6978 01101074 11000102 Lê Hoàng Tố Quyên - 4,460,000 - 4,460,000 4,460,000 -

6979 01101075 11000102 Quách Ngọc Quyên - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -

Page 292: du lieu cq 20121_03102012

6980 01101169 11000102 Ngô Chí Thanh - 5,290,000 - 5,290,000 5,290,000 -

6981 01101085 11000102 Kiều Văn Thành - 5,120,000 - 5,120,000 5,120,000 -

6982 01101172 11000102 Lê Phương Thảo - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -

6983 01101087 11000102 Nguyễn Thị Thảo - 4,990,000 - 4,990,000 4,990,000 -

6984 01101096 11000102 Lương Thị Thùy - 4,460,000 - 4,460,000 4,460,000 -

6985 01101100 11000102 Trần Thị Mộng Thúy - 5,120,000 - 5,120,000 5,120,000 -

6986 01101175 11000102 Ngô Thị Anh Thư - 4,940,000 - 4,940,000 4,560,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ

6987 01101107 11000102 Phan Thị Đoan Trang (4,520,000) - - (4,520,000) - (4,520,000)

6988 01101181 11000102 Trần Hồ Đài Trang - 4,080,000 - 4,080,000 - 4,080,000 NỢ HỌC PHÍ

6989 01101109 11000102 Ngô Thị Bích Trâm - 5,120,000 - 5,120,000 5,120,000 -

6990 01101183 11000102 Nguyễn Thị Bích Trâm - 4,040,000 - 4,040,000 - 4,040,000 NỢ HỌC PHÍ

6991 01101112 11000102 Mai Minh Kiều Trinh - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -

6992 01101114 11000102 Nguyễn Phạm Ngọc Trinh - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -

6993 01101115 11000102 Phan Đoan Trinh - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -

6994 01101184 11000102 Nguyễn Ngọc Trong - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -

6995 01101186 11000102 Trần Thị Thanh Trúc - 5,050,000 - 5,050,000 5,050,000 -

6996 01101117 11000102 Tô Thanh Tùng - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -

6997 01101191 11000102 Nguyễn Nhật Uyên - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -

6998 01101120 11000102 Nguyễn Nữ Cát Vân - 4,560,000 - 4,560,000 4,560,000 -

6999 01101121 11000102 Nguyễn Thị Hồng Vân - 4,500,000 - 4,500,000 4,500,000 -

7000 01101122 11000102 Huỳnh Thạch Vũ - 5,120,000 - 5,120,000 5,120,000 -

7001 01101126 11000102 Phạm Hoàng Yến - 4,460,000 - 4,460,000 4,460,000 -

7002 01101130 11000103 Phạm Thị Quý Anh - 5,590,000 - 5,590,000 5,590,000 -

7003 01101132 11000103 Châu Thị Ngọc Bích - 5,120,000 - 5,120,000 5,120,000 -

Page 293: du lieu cq 20121_03102012

7004 01101133 11000103 Hoàng Linh Chi - 4,740,000 - 4,740,000 4,740,000 -

7005 01101134 11000103 Ngô Thị Chi - 5,220,000 - 5,220,000 5,220,000 -

7006 01101016 11000103 Nguyễn Bùi Thành Đạt - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -

7007 01101024 11000103 Nguyễn Thị Thanh Hằng - 5,220,000 - 5,220,000 5,220,000 -

7008 01101026 11000103 Nguyễn Gia Hậu - 6,700,000 - 6,700,000 6,700,000 -

7009 01101142 11000103 Lê Thị Huyền - 5,840,000 - 5,840,000 5,840,000 -

7010 01101145 11000103 Nguyễn Gia Thiên Hương - 6,480,000 - 6,480,000 6,480,000 -

7011 01101146 11000103 Phan Thị Thu Hương - 5,120,000 - 5,120,000 5,120,000 -

7012 01101150 11000103 Nguyễn Hồng Linh - 3,840,000 - 3,840,000 3,840,000 -

7013 01101039 11000103 Nguyễn Thanh Long - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -

7014 01101043 11000103 Trịnh Ly Ly - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -

7015 01101044 11000103 Hồ Thị Kiều My - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -

7016 01101045 11000103 Lương Thị Thúy Nga - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -

7017 01101155 11000103 Trần Nguyễn Kim Ngân - 5,530,000 - 5,530,000 5,530,000 -

7018 01101049 11000103 Trần Thị Kim Ngân - 5,050,000 - 5,050,000 5,050,000 -

7019 01101050 11000103 Nguyễn Hiếu Nghĩa - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -

7020 01101053 11000103 Phạm Thị Bích Ngọc - 6,320,000 - 6,320,000 6,320,000 -

7021 01101056 11000103 Lê Thị Nguyệt - 4,460,000 - 4,460,000 4,460,000 -

7022 01101062 11000103 Nguyễn Thị Hồng Nhung - 5,290,000 - 5,290,000 - 5,290,000 NỢ HỌC PHÍ

7023 01101160 11000103 Nguyễn Lâm Quế Như - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -

7024 01101161 11000103 Tạ Tuyết Như - 5,840,000 - 5,840,000 5,840,000 -

7025 01101065 11000103 Nguyễn Võ Minh Phúc - 4,880,000 - 4,880,000 4,880,000 -

7026 01101067 11000103 Ngụy Thanh Phương - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -

7027 01101069 11000103 Lê Nguyễn Loan Phượng - 5,050,000 - 5,050,000 5,050,000 -

Page 294: du lieu cq 20121_03102012

7028 01101070 11000103 Nguyễn Hồng Phượng - 5,120,000 - 5,120,000 5,120,000 -

7029 01101071 11000103 Phạm Thị Hồng Phượng - 5,120,000 - 5,120,000 5,120,000 -

7030 01101072 11000103 Nguyễn Hồng Quế - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -

7031 01101076 11000103 Bùi Thị Phương Quỳnh - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -

7032 01101077 11000103 Lê Xuân Quỳnh - 5,240,000 - 5,240,000 5,620,000 (380,000)

7033 01101078 11000103 Nguyễn Thị Như Quỳnh - 5,560,000 - 5,560,000 5,560,000 -

7034 01101079 11000103 Nguyễn Thị Phương Quỳnh - 4,510,000 - 4,510,000 4,510,000 -

7035 01101080 11000103 Trương Nguyễn Trúc Quỳnh - 4,460,000 - 4,460,000 4,460,000 -

7036 01101081 11000103 Đặng Thành Sang - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -

7037 01101082 11000103 Nguyễn Hữu Tài - 5,660,000 - 5,660,000 5,660,000 -

7038 01101170 11000103 Trần Thị Triệu Thanh - 5,310,000 - 5,310,000 5,310,000 -

7039 01101088 11000103 Nguyễn Thị Phương Thảo - 5,220,000 - 5,220,000 5,410,000 (190,000)

7040 01101091 11000103 Võ Thị Ngọc Thảo (4,900,000) - - (4,900,000) - (4,900,000)

7041 01101174 11000103 Bùi Thị Hồng Thắm - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -

7042 01101092 11000103 Nguyễn Chiến Thắng - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -

7043 01101093 11000103 Hoàng Nguyễn Đan Thi - 4,460,000 - 4,460,000 4,460,000 -

7044 01101094 11000103 Nguyễn Toàn Thịnh - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -

7045 01101097 11000103 Nguyễn Thị Thùy - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -

7046 01101099 11000103 Phạm Thị Thu Thủy (380,000) 6,560,000 - 6,180,000 6,180,000 -

7047 01101176 11000103 Nguyễn Thị Anh Thư - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -

7048 01101177 11000103 Phạm Thị Quỳnh Thư - 5,220,000 - 5,220,000 - 5,220,000 NỢ HỌC PHÍ

7049 01101101 11000103 Trần Thị Hoàn Thư - 4,460,000 - 4,460,000 4,460,000 -

7050 01101105 11000103 Huỳnh Thị Xuân Trang - 5,530,000 - 5,530,000 5,530,000 -

7051 01101106 11000103 Ngô Đoan Trang - 4,260,000 - 4,260,000 4,260,000 -

Page 295: du lieu cq 20121_03102012

7052 01101182 11000103 Võ Nguyễn Thùy Trang - 5,840,000 - 5,840,000 5,840,000 -

7053 01101111 11000103 Đỗ Hoàng Trân - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -

7054 01101113 11000103 Nguyễn Cẩm Tú Trinh - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -

7055 01101185 11000103 Lý Kim Trúc - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -

7056 01101188 11000103 Phan Trần Trương - 5,940,000 - 5,940,000 6,320,000 (380,000)

7057 01101189 11000103 Trần Anh Tuấn - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -

7058 01101192 11000103 Võ Thị Lan Uyên - 5,220,000 - 5,220,000 5,220,000 -

7059 01101194 11000103 Nguyễn Thị Minh Việt - 5,120,000 - 5,120,000 4,260,000 860,000 NỢ HỌC PHÍ

7060 01103001 11000201 Dương Nguyễn Phương Anh (480,000) 5,840,000 - 5,360,000 5,360,000 -

7061 01102016 11000201 Đặng Lê Mỹ Anh - 6,625,000 - 6,625,000 - 6,625,000 NỢ HỌC PHÍ

7062 01103009 11000201 Vòng Truyền Dung (480,000) 6,190,000 - 5,710,000 5,330,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ

7063 01103010 11000201 Vũ Hoài Thùy Dương (480,000) 5,220,000 - 4,740,000 4,740,000 -

7064 01102017 11000201 Nguyễn Thị Thu Hà - 7,315,000 - 7,315,000 7,315,000 -

7065 01103012 11000201 Nguyễn Trần Nhật Hà - 6,010,000 - 6,010,000 6,010,000 -

7066 01102018 11000201 Trương Thị Hồng Hạnh - 7,355,000 - 7,355,000 7,355,000 -

7067 01103015 11000201 Lưu Bội Huyển (2,400,000) 6,280,000 - 3,880,000 3,880,000 -

7068 01103084 11000201 Nguyễn Đình Quốc Hưng (480,000) 4,560,000 - 4,080,000 4,080,000 -

7069 01103017 11000201 Nguyễn Ngọc Kim Hương (480,000) 5,840,000 - 5,360,000 5,360,000 -

7070 01102004 11000201 Võ Nguyễn Kim Khánh - 6,875,000 - 6,875,000 6,875,000 -

7071 01103019 11000201 Tsần Dín Khiềng (480,000) 5,660,000 - 5,180,000 5,180,000 -

7072 01103020 11000201 Hồng Chôi Khình - 4,560,000 - 4,560,000 4,560,000 -

7073 01103021 11000201 Cún Sau Khính (480,000) 5,850,000 - 5,370,000 5,370,000 -

7074 01103025 11000201 Chướng Thanh Liên - 5,770,000 - 5,770,000 5,770,000 -

7075 01102005 11000201 Đặng Chắn Lìn - 6,805,000 - 6,805,000 6,805,000 -

Page 296: du lieu cq 20121_03102012

7076 01102006 11000201 Tăng Ngô Linh Linh - 6,685,000 - 6,685,000 6,685,000 -

7077 01102007 11000201 Trịnh Mỹ Linh - 7,355,000 - 7,355,000 7,355,000 -

7078 01103026 11000201 Hà Ly Ly (480,000) 6,280,000 - 5,800,000 5,800,000 -

7079 01103027 11000201 Hà Thị Bích Ly (480,000) 6,320,000 - 5,840,000 5,840,000 -

7080 01103030 11000201 Quách Huệ Mai (1,440,000) 5,600,000 - 4,160,000 4,160,000 -

7081 01102021 11000201 Nguyễn Thị Trà My - 6,695,000 - 6,695,000 6,695,000 -

7082 01103034 11000201 Phùng Hiền My - 5,660,000 - 5,660,000 5,660,000 -

7083 01103035 11000201 Lê Thị Thu Nga (480,000) 6,320,000 - 5,840,000 5,840,000 -

7084 01103088 11000201 Nguyễn Thị Nga - 8,540,000 - 8,540,000 8,540,000 -

7085 01103036 11000201 Trương Thị Kiều Nga (1,200,000) 6,510,000 - 5,310,000 5,310,000 -

7086 01102022 11000201 Đỗ Thị Mỹ Ngân - 6,655,000 - 6,655,000 6,655,000 -

7087 01103037 11000201 Hồ Thủy Ngân (480,000) 5,660,000 - 5,180,000 5,180,000 -

7088 01103089 11000201 Nguyễn Thị Hồng Ngân - 8,720,000 - 8,720,000 8,720,000 -

7089 01103092 11000201 Phạm Như Ngọc (480,000) 5,560,000 - 5,080,000 5,080,000 -

7090 01102008 11000201 Võ Thị Bình Nguyên - 6,805,000 - 6,805,000 6,805,000 -

7091 01103040 11000201 Ngô Thị Thanh Nhã (480,000) 5,660,000 - 5,180,000 5,180,000 -

7092 01103041 11000201 Lữ Huệ Nhàn (480,000) 5,900,000 - 5,420,000 5,420,000 -

7093 01103095 11000201 Hoàng Thị Hồng Nhung (480,000) 6,030,000 - 5,550,000 5,550,000 -

7094 01102024 11000201 Trần Mỹ Nhung - 6,685,000 - 6,685,000 6,685,000 -

7095 01102010 11000201 Nông Cắm Phùng - 7,755,000 - 7,755,000 7,755,000 -

7096 01103046 11000201 Lý Thế Phụng - 4,560,000 - 4,560,000 - 4,560,000 NỢ HỌC PHÍ

7097 01103098 11000201 Lê Thị Hà Phương (480,000) 5,410,000 - 4,930,000 - 4,930,000 NỢ HỌC PHÍ

7098 01103099 11000201 Nguyễn Thị Thanh Phương (6,000,000) 4,700,000 - (1,300,000) - (1,300,000)

7099 01102025 11000201 Lý Thanh Quang - 7,950,000 - 7,950,000 7,950,000 -

Page 297: du lieu cq 20121_03102012

7100 01102026 11000201 Chềnh Gì Quân - 5,180,000 - 5,180,000 5,180,000 -

7101 01103049 11000201 Lý Thị Sáng - 7,040,000 - 7,040,000 7,040,000 -

7102 01102027 11000201 Hoàng Thị Thanh Thảo - 6,725,000 - 6,725,000 6,725,000 -

7103 01103057 11000201 Nguyễn Thị Kim Thoại - 5,660,000 - 5,660,000 5,660,000 -

7104 01103058 11000201 Nguyễn Hoài Thu - 6,560,000 - 6,560,000 6,560,000 -

7105 01103059 11000201 Trần Gia Thu - 5,280,000 - 5,280,000 5,280,000 -

7106 01103060 11000201 Lý Siêu Thuận (480,000) 5,280,000 - 4,800,000 4,800,000 -

7107 01103061 11000201 Trần Thị Thanh Thúy (480,000) 5,660,000 - 5,180,000 5,180,000 -

7108 01103062 11000201 Trần Yến Thuyền (480,000) 6,250,000 - 5,770,000 5,770,000 -

7109 01102028 11000201 Lê Thị Mỹ Tiên - 6,405,000 - 6,405,000 6,405,000 -

7110 01103067 11000201 Nguyễn Thị Huyền Trân - 6,810,000 - 6,810,000 6,810,000 -

7111 01103107 11000201 Văn Nguyễn Bảo Trân (480,000) 6,320,000 - 5,840,000 - 5,840,000 NỢ HỌC PHÍ

7112 01102013 11000201 Triệu Tố Trinh - 6,695,000 - 6,695,000 6,695,000 -

7113 01103070 11000201 Nguyễn Thị Thanh Trúc (480,000) 6,510,000 - 6,030,000 6,030,000 -

7114 01102029 11000201 Huỳnh Diễm Tú - 6,190,000 - 6,190,000 6,190,000 -

7115 01102030 11000201 Nguyễn Thị Bé Túy - 5,865,000 - 5,865,000 6,245,000 (380,000)

7116 01102031 11000201 Nguyễn Thị Thanh Vân - 5,240,000 - 5,240,000 5,240,000 -

7117 01102032 11000201 Trần Thị Vân - 6,725,000 - 6,725,000 6,725,000 -

7118 01103073 11000201 Hồ Như ý (480,000) 6,660,000 - 6,180,000 6,180,000 -

7119 01102015 11000201 Châu Ngọc Yến - 6,685,000 - 6,685,000 6,685,000 -

7120 01103003 11000301 Nguyễn Hoàng Anh (480,000) 8,250,000 - 7,770,000 8,340,000 (570,000)

7121 01103076 11000301 Lê Đình Thúy Bình - 6,900,000 - 6,900,000 7,280,000 (380,000)

7122 01103008 11000301 Nguyễn Thành Danh (480,000) 6,960,000 - 6,480,000 6,480,000 -

7123 01103078 11000301 Trần Thị Thu Diệu - 5,530,000 - 5,530,000 5,530,000 -

Page 298: du lieu cq 20121_03102012

7124 01103080 11000301 Nhan Thành Hải (480,000) 8,630,000 - 8,150,000 8,340,000 (190,000)

7125 01103013 11000301 Trần Lê Thanh Hảo (480,000) 7,760,000 - 7,280,000 7,280,000 -

7126 01103016 11000301 Tiết Quý Hưng (480,000) 7,340,000 - 6,860,000 6,960,000 (100,000)

7127 01103018 11000301 Nguyễn Đỗ Minh Khang (480,000) 6,960,000 - 6,480,000 6,480,000 -

7128 01103029 11000301 Lương Thị Tuyết Mai (480,000) 6,620,000 - 6,140,000 6,520,000 (380,000)

7129 01103086 11000301 Lâm Khánh My - 7,520,000 - 7,520,000 7,520,000 -

7130 01103087 11000301 Võ Nguyễn Bảo My (480,000) 9,200,000 - 8,720,000 8,720,000 -

7131 01103090 11000301 Nguyễn Thị Phương Ngân (480,000) 8,100,000 - 7,620,000 7,620,000 -

7132 01103091 11000301 Đặng Hồng Ngọc (480,000) 7,340,000 - 6,860,000 6,860,000 -

7133 01103038 11000301 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc (480,000) 8,720,000 - 8,240,000 8,240,000 -

7134 01103093 11000301 Cao Thị Thanh Nhàn - 6,660,000 - 6,660,000 7,040,000 (380,000)

7135 01103094 11000301 Phạm Huỳnh Minh Nhi - 6,080,000 - 6,080,000 6,080,000 -

7136 01103043 11000301 Nguyễn Phước Hồng Nhung - 7,520,000 - 7,520,000 7,520,000 -

7137 01103044 11000301 Trần Thanh Hồng Nhung (480,000) 4,470,000 - 3,990,000 3,990,000 -

7138 01103045 11000301 Nguyễn Tây Quỳnh Như (480,000) 8,850,000 - 8,370,000 8,370,000 -

7139 01103096 11000301 Nguyễn Thị Kiều Oanh (4,620,000) - - (4,620,000) - (4,620,000)

7140 01103050 11000301 Nguyễn Huỳnh Yến Thanh (480,000) 8,640,000 - 8,160,000 8,160,000 -

7141 01103052 11000301 Trần Thiện Thanh (1,440,000) 6,960,000 - 5,520,000 5,520,000 -

7142 01103101 11000301 Võ Hồng Thanh (480,000) 10,180,000 - 9,700,000 9,880,000 (180,000)

7143 01103053 11000301 Hồ Thị Thu Thảo (480,000) 7,820,000 - 7,340,000 7,340,000 -

7144 01103063 11000301 Trịnh Thị Xuân Thương (480,000) 7,580,000 - 7,100,000 7,100,000 -

7145 01103064 11000301 Lê Thị Diễm Huyền Trang - 6,380,000 - 6,380,000 6,380,000 -

7146 01103066 11000301 Nguyễn Thị Xuân Trang (480,000) 8,500,000 - 8,020,000 8,020,000 -

7147 01103068 11000301 Đỗ Minh Trí (480,000) 8,060,000 - 7,580,000 7,580,000 -

Page 299: du lieu cq 20121_03102012

7148 01103069 11000301 Lê Trần Điền Trúc (480,000) 5,900,000 - 5,420,000 5,420,000 -

7149 01103109 11000301 Mai Thị Cẩm Tú (480,000) 7,760,000 - 7,280,000 7,280,000 -

7150 01103110 11000301 Huỳnh Ngọc Phương Uyên - 6,860,000 - 6,860,000 6,860,000 -

7151 01103072 11000301 Phạm Thị Diễm Xuân - 6,920,000 - 6,920,000 - 6,920,000 NỢ HỌC PHÍ

7152 01103002 11000302 Mai Hoàng Tố Anh - 8,000,000 - 8,000,000 8,000,000 -

7153 01103074 11000302 Phan Thị Ngọc Anh - 8,190,000 - 8,190,000 8,380,000 (190,000)

7154 01103007 11000302 Lâm Huệ Châu 5,660,000 - - 5,660,000 - 5,660,000 NỢ HỌC PHÍ

7155 01103077 11000302 Nguyễn Ngọc Diễm - 6,960,000 - 6,960,000 6,960,000 -

7156 01103011 11000302 Trần Vĩ Đạt - 8,000,000 - 8,000,000 8,000,000 -

7157 01103082 11000302 Trần Thị Hiền - 8,000,000 - 8,000,000 8,190,000 (190,000)

7158 01103014 11000302 Phạm Thị Diễm Hoa - 6,720,000 - 6,720,000 6,720,000 -

7159 01103023 11000302 Trần Thị Mỹ Lành (720,000) 6,240,000 - 5,520,000 5,520,000 -

7160 01103085 11000302 Nguyễn Thị Khánh Ly - 8,000,000 - 8,000,000 8,000,000 -

7161 01103031 11000302 Vũ Thị Tuyết Mai (720,000) 6,240,000 - 5,520,000 5,520,000 -

7162 01103097 11000302 Phan Nguyễn Hồng Phúc - 7,340,000 - 7,340,000 7,340,000 -

7163 01103047 11000302 Hồ Đức Phương - 7,520,000 - 7,520,000 7,520,000 -

7164 01103100 11000302 Châu Thị Quyên - 8,000,000 - 8,000,000 8,000,000 -

7165 01103054 11000302 Vũ Thị Thu Thảo (480,000) 8,540,000 - 8,060,000 8,060,000 -

7166 01103055 11000302 Trần Thiện Thắng - 7,340,000 - 7,340,000 7,340,000 -

7167 01103056 11000302 Huỳnh Thị Phương Thấm - 7,520,000 - 7,520,000 7,520,000 -

7168 01103103 11000302 Nguyễn Lâm ái Thương - 8,000,000 - 8,000,000 8,000,000 -

7169 01103105 11000302 Lê Anh Bảo Trang (480,000) 7,820,000 - 7,340,000 7,340,000 -

7170 11101167 11010001 Lê Thị Huyền Anh 1,040,000 5,400,000 - 6,440,000 6,440,000 -

7171 11101173 11010001 Nguyễn Thị Minh Châu - 6,200,000 - 6,200,000 6,200,000 -

Page 300: du lieu cq 20121_03102012

7172 11101010 11010001 Phạm Xuân Cường - 6,095,000 - 6,095,000 6,095,000 -

7173 11101011 11010001 Nguyễn Lê Ngọc Diệp 380,000 6,510,000 - 6,890,000 6,890,000 -

7174 11101012 11010001 Đặng Thị Mỹ Diệu 380,000 5,080,000 - 5,460,000 5,460,000 -

7175 11101013 11010001 Nguyễn Thị Hồng Diệu 380,000 6,315,000 - 6,695,000 6,695,000 -

7176 11101015 11010001 Phạm Trần Mỹ Dung 380,000 5,660,000 - 6,040,000 5,130,000 910,000 NỢ HỌC PHÍ

7177 11101016 11010001 Nguyễn Văn Duy 380,000 5,790,000 - 6,170,000 5,130,000 1,040,000 NỢ HỌC PHÍ

7178 11101017 11010001 Trần Anh Duy 380,000 5,200,000 - 5,580,000 5,960,000 (380,000)

7179 11101018 11010001 Hiệu Thị Kim Duyên 380,000 6,125,000 - 6,505,000 6,505,000 -

7180 11101019 11010001 Trương Thị Thùy Dương 380,000 6,345,000 - 6,725,000 6,725,000 -

7181 11101024 11010001 Phạm Thị Mỹ Hạnh 380,000 6,345,000 - 6,725,000 6,725,000 -

7182 11101180 11010001 Nguyễn Thanh Hằng - 5,810,000 - 5,810,000 - 5,810,000 NỢ HỌC PHÍ

7183 11101181 11010001 Nguyễn Đình Hiếu - 4,100,000 - 4,100,000 - 4,100,000 NỢ HỌC PHÍ

7184 11101034 11010001 Huỳnh Nguyễn Hiệu 380,000 3,950,000 - 4,330,000 4,330,000 -

7185 11101184 11010001 Phạm Thị Quỳnh Hoa - 6,130,000 - 6,130,000 6,130,000 -

7186 11101037 11010001 Ôn Gia Huệ 380,000 4,660,000 - 5,040,000 5,420,000 (380,000)

7187 11101038 11010001 Kiều Phước Huy 380,000 5,690,000 - 6,070,000 6,070,000 -

7188 11101039 11010001 Huỳnh Thị Ngọc Huyền 380,000 7,375,000 - 7,755,000 7,755,000 -

7189 11101040 11010001 Lê Thị Minh Huyền (120,000) 6,725,000 - 6,605,000 6,605,000 -

7190 11101041 11010001 Bùi Thu Hương - 5,170,000 - 5,170,000 4,510,000 660,000 NỢ HỌC PHÍ

7191 11101188 11010001 Hà Thị Thu Hương - 6,065,000 - 6,065,000 6,065,000 -

7192 11101043 11010001 Lý Quế Hương 380,000 6,125,000 - 6,505,000 6,505,000 -

7193 11101044 11010001 Nguyễn Thị Ngọc Hương 380,000 6,155,000 - 6,535,000 6,535,000 -

7194 11101045 11010001 Trần Thị Mai Hương - 5,580,000 - 5,580,000 5,580,000 -

7195 11101189 11010001 Trần Thị Thu Hương - 5,090,000 - 5,090,000 5,090,000 -

Page 301: du lieu cq 20121_03102012

7196 11101191 11010001 Hoàng Mạnh Linh 2,390,000 3,970,000 - 6,360,000 6,360,000 -

7197 11101193 11010001 Nguyễn Thị Hà Ly - 5,350,000 - 5,350,000 5,350,000 -

7198 11101064 11010001 Lâm Quỳnh Mai - 3,230,000 - 3,230,000 - 3,230,000 NỢ HỌC PHÍ

7199 11101065 11010001 Nguyễn Kim Mai - 4,660,000 - 4,660,000 5,040,000 (380,000)

7200 11101067 11010001 Võ Đặng Hoàng Minh 1,090,000 5,685,000 - 6,775,000 6,775,000 -

7201 11101068 11010001 Vũ Thị Diễm My 380,000 6,165,000 - 6,545,000 6,545,000 -

7202 11101195 11010001 Trần Thị Mỵ - 6,030,000 - 6,030,000 6,030,000 -

7203 11101198 11010001 Nguyễn Thị Thúy Nga - 5,805,000 - 5,805,000 5,805,000 -

7204 11101200 11010001 Dương Thảo Ngàn 1,035,000 3,830,000 - 4,865,000 - 4,865,000 NỢ HỌC PHÍ

7205 11101075 11010001 Lương Phương Nguyên 380,000 4,750,000 - 5,130,000 3,990,000 1,140,000 NỢ HỌC PHÍ

7206 11101085 11010001 Nguyễn Hoàng Minh Nhật 380,000 3,990,000 - 4,370,000 4,370,000 -

7207 11101086 11010001 Dương Hiển Yến Nhi 570,000 - - 570,000 - 570,000 NỢ HỌC PHÍ

7208 11101087 11010001 Nguyễn ý Nhi 380,000 4,540,000 - 4,920,000 4,920,000 -

7209 11101088 11010001 Lê Hoàng Quỳnh Như 380,000 5,615,000 - 5,995,000 5,995,000 -

7210 11101089 11010001 Lê Võ Quỳnh Như 380,000 5,165,000 - 5,545,000 5,545,000 -

7211 11101090 11010001 Nguyễn Vũ Quỳnh Như - 5,715,000 - 5,715,000 5,715,000 -

7212 11101091 11010001 Nguyễn Quang Nhựt 380,000 5,830,000 - 6,210,000 5,830,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ

7213 11101092 11010001 Văn Thị Kiều Oanh 380,000 6,155,000 - 6,535,000 6,535,000 -

7214 11101093 11010001 Phan Hà Phương - 5,090,000 - 5,090,000 5,090,000 -

7215 11101094 11010001 Trương Thị Quý 380,000 5,750,000 - 6,130,000 6,130,000 -

7216 11101207 11010001 Bùi Thoại Quyên - 6,105,000 - 6,105,000 6,815,000 (710,000)

7217 11101095 11010001 Đoàn Ngọc Diễm Quỳnh 380,000 4,330,000 - 4,710,000 4,710,000 -

7218 11101096 11010001 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh 380,000 5,685,000 - 6,065,000 6,065,000 -

7219 11101208 11010001 Nguyễn Thị Như Quỳnh - 6,130,000 - 6,130,000 6,130,000 -

Page 302: du lieu cq 20121_03102012

7220 11101099 11010001 Cao Thanh Sơn 380,000 5,785,000 - 6,165,000 6,545,000 (380,000)

7221 11101101 11010001 Châu Phúc Sung 1,415,000 4,260,000 - 5,675,000 - 5,675,000 NỢ HỌC PHÍ

7222 11101102 11010001 Nguyễn Chí Tài 380,000 6,220,000 - 6,600,000 6,600,000 -

7223 11101103 11010001 Trần Quốc Tài 380,000 5,445,000 - 5,825,000 5,825,000 -

7224 11101211 11010001 Nguyễn Hữu Tâm - 5,685,000 - 5,685,000 5,685,000 -

7225 11101104 11010001 Nguyễn Văn Tân 1,415,000 4,140,000 - 5,555,000 5,555,000 -

7226 11101106 11010001 Đỗ Hoàng Yến Thanh 380,000 5,880,000 - 6,260,000 6,260,000 -

7227 11101107 11010001 Nguyễn Thị Thanh 380,000 7,165,000 - 7,545,000 7,545,000 -

7228 11101108 11010001 Nguyễn Thị Đăng Thanh 380,000 6,155,000 - 6,535,000 - 6,535,000 NỢ HỌC PHÍ

7229 11101109 11010001 Tống Ngọc Đan Thanh - 3,840,000 - 3,840,000 3,840,000 -

7230 11101110 11010001 Trần Ngọc Phương Thanh 380,000 5,805,000 - 6,185,000 6,185,000 -

7231 11101111 11010001 Võ Công Thành 380,000 6,165,000 - 6,545,000 6,545,000 -

7232 11101214 11010001 Đặng Hoài Miên Thảo - 6,770,000 - 6,770,000 6,770,000 -

7233 11101112 11010001 Đỗ Phương Thảo 380,000 6,655,000 - 7,035,000 7,035,000 -

7234 11101113 11010001 Huỳnh Trúc Thảo 380,000 4,335,000 - 4,715,000 4,715,000 -

7235 11101114 11010001 Nguyễn Thị Thảo 380,000 6,605,000 - 6,985,000 6,985,000 -

7236 11101115 11010001 Nguyễn Thị Thảo - 5,985,000 - 5,985,000 5,985,000 -

7237 11101117 11010001 Nguyễn Thụy Thanh Thảo - 5,165,000 - 5,165,000 5,165,000 -

7238 11101215 11010001 Phan Anh Thảo - 6,315,000 - 6,315,000 6,315,000 -

7239 11101118 11010001 Trương Cẩm Thảo 380,000 6,175,000 - 6,555,000 6,555,000 -

7240 11101119 11010001 Nguyễn Thị Hồng Thắm - 6,695,000 - 6,695,000 6,695,000 -

7241 11101121 11010001 Nguyễn Lê Hoài Thi 380,000 5,685,000 - 6,065,000 6,065,000 -

7242 11101129 11010001 Trần Thị Mộng Tiên 380,000 6,505,000 - 6,885,000 6,885,000 -

7243 11101130 11010001 La Hồng Trang 380,000 5,785,000 - 6,165,000 6,165,000 -

Page 303: du lieu cq 20121_03102012

7244 11101222 11010001 Ngô Thị Hiền Trang 1,040,000 4,640,000 - 5,680,000 5,680,000 -

7245 11101131 11010001 Nguyễn Thị Diễm Trang 380,000 6,835,000 - 7,215,000 7,215,000 -

7246 11101132 11010001 Nguyễn Thị Minh Trang 380,000 6,510,000 - 6,890,000 6,890,000 -

7247 11101133 11010001 Nguyễn Thùy Trang 1,420,000 - - 1,420,000 - 1,420,000 NỢ HỌC PHÍ

7248 11101134 11010001 Vũ Lương Thu Trang 380,000 5,595,000 - 5,975,000 5,975,000 -

7249 11101135 11010001 Vũ Thị Minh Trang 380,000 5,625,000 - 6,005,000 6,005,000 -

7250 11101136 11010001 Bùi Thị Minh Trâm 380,000 6,010,000 - 6,390,000 6,390,000 -

7251 11101137 11010001 Đào Bích Trâm 380,000 5,515,000 - 5,895,000 5,895,000 -

7252 11101138 11010001 Trần Mai Trâm 380,000 6,075,000 - 6,455,000 6,455,000 -

7253 11101139 11010001 Vũ Thị Thùy Trâm - 6,155,000 - 6,155,000 6,155,000 -

7254 11101226 11010001 Nguyễn Thị Trầm - 5,765,000 - 5,765,000 6,145,000 (380,000)

7255 11101140 11010001 Nguyễn Thị Bảo Trân 380,000 6,015,000 - 6,395,000 6,395,000 -

7256 11101141 11010001 Nguyễn Hải Triều - 4,650,000 - 4,650,000 4,650,000 -

7257 11101229 11010001 Phan Thị Minh Trúc - 4,480,000 - 4,480,000 4,670,000 (190,000)

7258 11101231 11010001 Trần Thị út - 5,785,000 - 5,785,000 6,165,000 (380,000)

7259 11101232 11010001 Trần Phương Uyên 910,000 3,390,000 - 4,300,000 4,300,000 -

7260 11101155 11010001 Nguyễn Vũ Trí Văn 380,000 5,785,000 - 6,165,000 6,165,000 -

7261 11101156 11010001 Y Vi 380,000 5,370,000 - 5,750,000 4,330,000 1,420,000 NỢ HỌC PHÍ

7262 11101157 11010001 Trần Văn Vinh 380,000 7,215,000 - 7,595,000 7,975,000 (380,000)

7263 11101158 11010001 Nguyễn Tấn Vũ 380,000 5,205,000 - 5,585,000 5,585,000 -

7264 11101234 11010001 Hoàng Vương 3,750,000 6,280,000 - 10,030,000 10,030,000 -

7265 11101237 11010001 Trương Thị Như ý - 6,730,000 - 6,730,000 6,730,000 -

7266 11101001 11010002 Lê Phạm Bình An 380,000 5,385,000 - 5,765,000 6,145,000 (380,000)

7267 11101165 11010002 Đặng Hà Anh - 5,830,000 - 5,830,000 5,830,000 -

Page 304: du lieu cq 20121_03102012

7268 11101002 11010002 Đỗ Thái Quế Anh 380,000 6,635,000 - 7,015,000 7,015,000 -

7269 11101003 11010002 Huỳnh Thị Lan Anh 380,000 4,730,000 - 5,110,000 5,490,000 (380,000)

7270 11101004 11010002 Nguyễn Ngô Ngọc Anh 380,000 6,165,000 - 6,545,000 6,545,000 -

7271 11101005 11010002 Trần Loan Anh 380,000 6,885,000 - 7,265,000 7,265,000 -

7272 11101006 11010002 Trần Nam Anh 380,000 5,690,000 - 6,070,000 5,690,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ

7273 11101007 11010002 Nguyễn Thị Bảy 1,420,000 4,140,000 - 5,560,000 - 5,560,000 NỢ HỌC PHÍ

7274 11101172 11010002 Bạch Văn Bê - 6,510,000 - 6,510,000 6,510,000 -

7275 11101008 11010002 Trần Bình 380,000 6,130,000 - 6,510,000 6,510,000 -

7276 11101174 11010002 Nguyễn Ngọc Chinh - 5,790,000 - 5,790,000 5,790,000 -

7277 11101175 11010002 Nguyễn Minh Cơ - 5,130,000 - 5,130,000 5,130,000 -

7278 11101014 11010002 Lê Thị Mỹ Dung 380,000 6,905,000 - 7,285,000 7,285,000 -

7279 11101177 11010002 Nguyễn Thị ánh Dương - 5,450,000 - 5,450,000 5,450,000 -

7280 11101178 11010002 Phan Thiên Định - 4,060,000 - 4,060,000 4,060,000 -

7281 11101021 11010002 Nguyễn Thanh Hà - 6,375,000 - 6,375,000 6,410,000 (35,000)

7282 11101022 11010002 Nguyễn Thị Hà 380,000 5,785,000 - 6,165,000 6,165,000 -

7283 11101023 11010002 Phạm Thu Hà - 4,300,000 - 4,300,000 4,300,000 -

7284 11101025 11010002 Phan Mỹ Hạnh 380,000 6,795,000 - 7,175,000 7,175,000 -

7285 11101027 11010002 Đoàn Thị Hằng 380,000 6,025,000 - 6,405,000 6,405,000 -

7286 11101028 11010002 Nguyễn Thị Thanh Hằng - 6,535,000 - 6,535,000 6,535,000 -

7287 11101029 11010002 Trần Thị Thu Hằng 910,000 5,770,000 - 6,680,000 6,680,000 -

7288 11101030 11010002 Võ Thị Thúy Hằng 380,000 6,725,000 - 7,105,000 7,105,000 -

7289 11101031 11010002 Hoàng Thị Ngọc Hân 380,000 7,195,000 - 7,575,000 7,575,000 -

7290 11101032 11010002 Nguyễn Thị Hiền 380,000 6,175,000 - 6,555,000 6,555,000 -

7291 11101033 11010002 Nguyễn Ngọc Hiếu - 5,690,000 - 5,690,000 5,690,000 -

Page 305: du lieu cq 20121_03102012

7292 11101183 11010002 Mã Quỳnh Hoa (380,000) 6,415,000 - 6,035,000 6,035,000 -

7293 11101036 11010002 Trần Đỗ Kim Hoàn 380,000 6,125,000 - 6,505,000 6,505,000 -

7294 11101187 11010002 Lê Thị Bảo Huyền - 3,800,000 - 3,800,000 3,800,000 -

7295 11101047 11010002 Vũ Xuân Khải 380,000 6,540,000 - 6,920,000 7,300,000 (380,000)

7296 11101048 11010002 Bùi Diệp Anh Khoa 910,000 4,760,000 - 5,670,000 5,670,000 -

7297 11101049 11010002 Nguyễn Anh Khoa 380,000 5,310,000 - 5,690,000 5,690,000 -

7298 11101050 11010002 Nguyễn Đăng Khoa 380,000 4,695,000 - 5,075,000 5,075,000 -

7299 11101051 11010002 Phạm Minh Khuê 380,000 6,130,000 - 6,510,000 6,510,000 -

7300 11101052 11010002 Đặng Thị Hương Lan 380,000 6,345,000 - 6,725,000 6,725,000 -

7301 11101053 11010002 Nguyễn Văn Lành 380,000 6,795,000 - 7,175,000 7,175,000 -

7302 11101054 11010002 Đỗ Thị Thùy Linh - 6,050,000 - 6,050,000 6,050,000 -

7303 11101055 11010002 Hoàng Thị Phương Linh 380,000 5,075,000 - 5,455,000 5,455,000 -

7304 11101057 11010002 Lê Ngọc Tường Linh 380,000 5,455,000 - 5,835,000 5,835,000 -

7305 11101058 11010002 Nguyễn Khánh Linh 380,000 6,130,000 - 6,510,000 6,510,000 -

7306 11101060 11010002 Phạm Lý Nhật Linh - 6,330,000 - 6,330,000 6,330,000 -

7307 11101192 11010002 Phan Hòa Thảo Linh - 5,870,000 - 5,870,000 5,870,000 -

7308 11101061 11010002 Vũ Tuyết Linh 380,000 5,535,000 - 5,915,000 5,915,000 -

7309 11101062 11010002 Nguyễn Hồng Tuyết Loan 380,000 7,165,000 - 7,545,000 7,545,000 -

7310 11101194 11010002 Hà Thị Mơ - 5,450,000 - 5,450,000 5,450,000 -

7311 11101196 11010002 Đồng Hữu Nam 910,000 5,290,000 - 6,200,000 6,200,000 -

7312 11101197 11010002 Trần Đức Nam 910,000 5,860,000 - 6,770,000 6,770,000 -

7313 11101069 11010002 Liên Thị Thanh Nga 380,000 7,385,000 - 7,765,000 7,765,000 -

7314 11101199 11010002 Phan Thị Kiều Nga - 6,125,000 - 6,125,000 6,125,000 -

7315 11101070 11010002 Trương Thị Thu Ngân 380,000 4,795,000 - 5,175,000 5,175,000 -

Page 306: du lieu cq 20121_03102012

7316 11101071 11010002 Bùi Thị Thúy Ngọc 380,000 4,530,000 - 4,910,000 4,910,000 -

7317 11101072 11010002 Lê Bảo Ngọc 380,000 5,570,000 - 5,950,000 5,950,000 -

7318 11101201 11010002 Ngô Như Ngọc - 5,365,000 - 5,365,000 - 5,365,000 NỢ HỌC PHÍ

7319 11101074 11010002 Trương Thị Bích Ngọc 380,000 3,950,000 - 4,330,000 4,330,000 -

7320 11101076 11010002 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 380,000 5,135,000 - 5,515,000 5,515,000 -

7321 11101077 11010002 Phạm Kỷ Nguyên 8,600,000 3,060,000 - 11,660,000 11,660,000 -

7322 11101078 11010002 Tiêu Hồng Nguyên 380,000 5,785,000 - 6,165,000 6,165,000 -

7323 11101079 11010002 Trương Minh Nguyên 380,000 5,365,000 - 5,745,000 5,745,000 -

7324 11101080 11010002 Võ Thị Như Nguyệt 380,000 6,125,000 - 6,505,000 6,505,000 -

7325 11101081 11010002 Lê Thị Phong Nha - 4,390,000 - 4,390,000 - 4,390,000 NỢ HỌC PHÍ

7326 11101082 11010002 Dương Thành Nhân 1,290,000 4,880,000 - 6,170,000 6,170,000 -

7327 11101083 11010002 Nguyễn Đạt Nhân 1,670,000 3,510,000 - 5,180,000 5,180,000 -

7328 11101084 11010002 Vũ Thanh Nhân 380,000 6,400,000 - 6,780,000 6,780,000 -

7329 11101204 11010002 Trần Hữu Phước - 4,930,000 - 4,930,000 4,930,000 -

7330 11101098 11010002 Võ Hoàng Sa 380,000 5,920,000 - 6,300,000 6,300,000 -

7331 11101209 11010002 Nguyễn Thanh Sang - 5,090,000 - 5,090,000 - 5,090,000 NỢ HỌC PHÍ

7332 11101210 11010002 Phạm Thị Phi Sương - 5,190,000 - 5,190,000 5,190,000 -

7333 11101212 11010002 Phạm Thị Tâm - 6,725,000 - 6,725,000 5,310,000 1,415,000 NỢ HỌC PHÍ

7334 11101105 11010002 Huỳnh Công Tấn 380,000 5,735,000 - 6,115,000 6,115,000 -

7335 11101213 11010002 Hồ Vĩnh Thanh - 4,880,000 - 4,880,000 4,880,000 -

7336 11101122 11010002 Phạm Hữu Phước Thiện 380,000 4,270,000 - 4,650,000 4,650,000 -

7337 11101123 11010002 Nguyễn Ngọc Thùy 380,000 6,255,000 - 6,635,000 6,635,000 -

7338 11101124 11010002 Huỳnh Thị Bích Thủy 380,000 5,360,000 - 5,740,000 5,740,000 -

7339 11101125 11010002 Nguyễn Thị Thu Thủy 380,000 6,125,000 - 6,505,000 6,505,000 -

Page 307: du lieu cq 20121_03102012

7340 11101126 11010002 Huỳnh Thị Phương Thúy 380,000 5,795,000 - 6,175,000 6,175,000 -

7341 11101127 11010002 Mai Thị Thúy 380,000 6,940,000 - 7,320,000 7,320,000 -

7342 11101218 11010002 Lại Thị Anh Thư - 5,980,000 - 5,980,000 5,980,000 -

7343 11101219 11010002 Nguyễn Thụy Quỳnh Thư - 6,580,000 - 6,580,000 6,580,000 -

7344 11101128 11010002 Trần Nguyễn Minh Thư 380,000 6,130,000 - 6,510,000 6,510,000 -

7345 11101221 11010002 Nguyễn Thị Thương 1,260,000 3,110,000 - 4,370,000 4,370,000 -

7346 11101227 11010002 Đỗ Thị Thu Trinh - 6,065,000 - 6,065,000 6,065,000 -

7347 11101142 11010002 Hồ Thanh Trúc 380,000 4,920,000 - 5,300,000 5,300,000 -

7348 11101143 11010002 Phạm Minh Trung 380,000 5,090,000 - 5,470,000 5,470,000 -

7349 11101144 11010002 Nguyễn Thị Trường 380,000 6,345,000 - 6,725,000 6,725,000 -

7350 11101145 11010002 Bùi Quang Châu Tuấn 380,000 5,740,000 - 6,120,000 4,700,000 1,420,000 NỢ HỌC PHÍ

7351 11101146 11010002 Phạm Trần Thanh Tuấn - 5,920,000 - 5,920,000 5,920,000 -

7352 11101147 11010002 Đoàn Thanh Tùng 380,000 5,640,000 - 6,020,000 6,020,000 -

7353 11101148 11010002 Hồ Thị Thanh Tuyền 380,000 6,785,000 - 7,165,000 7,165,000 -

7354 11101149 11010002 Phan Thanh Tuyền 380,000 6,375,000 - 6,755,000 6,755,000 -

7355 11101150 11010002 Võ Ngọc Sơn Tuyền - 6,540,000 - 6,540,000 3,950,000 2,590,000 NỢ HỌC PHÍ

7356 11101151 11010002 Nguyễn Viết Tường 380,000 6,320,000 - 6,700,000 6,700,000 -

7357 11101152 11010002 Đinh Thị Phương Uyên 380,000 6,350,000 - 6,730,000 6,730,000 -

7358 11101153 11010002 Lê Thụy Thảo Uyên 1,420,000 4,430,000 - 5,850,000 5,850,000 -

7359 11101154 11010002 Nguyễn Thị Kiều Uyên 380,000 5,465,000 - 5,845,000 5,845,000 -

7360 11101233 11010002 Trần Nguyễn Anh Việt - 5,580,000 - 5,580,000 5,580,000 -

7361 11101235 11010002 Nguyễn Thị Mai Vy - 5,115,000 - 5,115,000 - 5,115,000 NỢ HỌC PHÍ

7362 11101159 11010002 Nguyễn Thị Trúc Vy 380,000 6,055,000 - 6,435,000 6,435,000 -

7363 11101160 11010002 Đặng Thị Xuyến 380,000 6,065,000 - 6,445,000 6,445,000 -

Page 308: du lieu cq 20121_03102012

7364 11101162 11010002 Võ Thị Minh ý 380,000 5,290,000 - 5,670,000 5,670,000 -

7365 11101163 11010002 Hoàng Thị Hải Yến 380,000 5,860,000 - 6,240,000 6,240,000 -

7366 11101238 11010002 Lã Thị Hoàng Yến - 6,205,000 - 6,205,000 6,205,000 -

7367 11101164 11010002 Lê Thị Thanh Yến 380,000 6,125,000 - 6,505,000 6,505,000 -

7368 11101239 11010002 Nguyễn Thị Yêu - 6,375,000 - 6,375,000 6,375,000 -

7369 21102156 11020101 Triệu Huy Cường - 5,115,000 - 5,115,000 5,115,000 -

7370 21102158 11020101 Trương Thị Diên - 6,315,000 - 6,315,000 6,315,000 -

7371 21102159 11020101 Phạm Thị Hoàng Diệu - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -

7372 21102010 11020101 Nguyễn Hà Phương Dung - 4,965,000 - 4,965,000 4,965,000 -

7373 21102162 11020101 Nguyễn Thị Dung - 4,965,000 - 4,965,000 4,965,000 -

7374 21102011 11020101 Nguyễn Thị Kim Dung - 4,525,000 - 4,525,000 4,525,000 -

7375 21102014 11020101 Phạm Thị Thùy Dung (1,135,000) 3,450,000 - 2,315,000 2,315,000 -

7376 21102017 11020101 Trần Ngọc Duyên - 5,245,000 - 5,245,000 5,245,000 -

7377 21102018 11020101 Nguyễn Thị Hồng Đào - 5,905,000 - 5,905,000 5,905,000 -

7378 21102165 11020101 Nguyễn Tiến Đạt - 4,675,000 - 4,675,000 4,675,000 -

7379 21102170 11020101 Lê Thị Bích Hà - 4,935,000 - 4,935,000 4,935,000 -

7380 21102171 11020101 Nguyễn Thị Hà - 4,935,000 - 4,935,000 4,935,000 -

7381 21102172 11020101 Trần Thị Thu Hà - 5,155,000 - 5,155,000 5,155,000 -

7382 21102023 11020101 Võ Hoàng Hiếu Hạnh - 5,440,000 - 5,440,000 5,440,000 -

7383 21102174 11020101 Tô Thị Phương Hảo - 4,715,000 - 4,715,000 4,715,000 -

7384 21102177 11020101 Nguyễn Thu Hằng - 5,595,000 - 5,595,000 5,595,000 -

7385 21102179 11020101 Huỳnh Nguyễn Ngọc Hiệp - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -

7386 21102028 11020101 Nguyễn Thị Hoa - 6,065,000 - 6,065,000 6,065,000 -

7387 21102029 11020101 Nguyễn Thị Thu Hoa - 4,965,000 - 4,965,000 4,965,000 -

Page 309: du lieu cq 20121_03102012

7388 21102183 11020101 Lương Thị Diệu Hồng (1,515,000) - - (1,515,000) - (1,515,000)

7389 21102037 11020101 Trần Thanh Huyền - 5,185,000 - 5,185,000 5,185,000 -

7390 21102188 11020101 Ngô Thị Quế Hương - 5,245,000 - 5,245,000 5,245,000 -

7391 21102042 11020101 Thái Thị Diễm Hương - 4,305,000 - 4,305,000 4,305,000 -

7392 21102043 11020101 Trần Nguyễn Lan Hương - 4,145,000 - 4,145,000 4,145,000 -

7393 21102047 11020101 Nguyễn Ngọc Khánh - 4,560,000 - 4,560,000 4,560,000 -

7394 21102049 11020101 Trần Viên Kiệt - 4,560,000 - 4,560,000 4,560,000 -

7395 21102050 11020101 Lê Thị Lan - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -

7396 21102051 11020101 Ngô Thanh Lan - 4,775,000 - 4,775,000 4,775,000 -

7397 21102052 11020101 Phạm Thị Phương Lan - 4,965,000 - 4,965,000 4,965,000 -

7398 21102192 11020101 Trương Thị Lệ - 5,625,000 - 5,625,000 5,625,000 -

7399 21102198 11020101 Phan Văn Long 910,000 4,180,000 - 5,090,000 5,090,000 -

7400 21102061 11020101 Nguyễn Trọng Tấn Lộc - 4,180,000 - 4,180,000 4,180,000 -

7401 21102062 11020101 Đào Thị Phương Ly - 5,595,000 - 5,595,000 5,595,000 -

7402 21102063 11020101 Đỗ Tất Mai Ly - 4,560,000 - 4,560,000 4,560,000 -

7403 21102200 11020101 Nguyễn Phạm Huỳnh Mai - 3,460,000 - 3,460,000 3,460,000 -

7404 21102201 11020101 Trần Xuân Mai - 5,405,000 - 5,405,000 5,405,000 -

7405 21102064 11020101 Vũ Thị Mai - 5,705,000 - 5,705,000 5,705,000 -

7406 21102202 11020101 Nguyễn Huy Mạnh - 5,405,000 - 5,405,000 5,405,000 -

7407 21102203 11020101 Nguyễn Lê Thùy Minh - 4,965,000 - 4,965,000 4,965,000 -

7408 21102070 11020101 Đặng Kim Ngân - 5,595,000 - 5,595,000 5,595,000 -

7409 21102071 11020101 Hà Thị Thanh Ngân - 4,745,000 - 4,745,000 4,745,000 -

7410 21102072 11020101 Mai Khắc Kim Ngân - 5,595,000 - 5,595,000 5,595,000 -

7411 21102205 11020101 Phạm Lê Ngân - 4,585,000 - 4,585,000 4,965,000 (380,000)

Page 310: du lieu cq 20121_03102012

7412 21102206 11020101 Võ Phụng Nghi - 4,935,000 - 4,935,000 4,935,000 -

7413 21102208 11020101 Nguyễn Trung Nghĩa - 4,745,000 - 4,745,000 4,745,000 -

7414 21102075 11020101 Huỳnh Thị Ngọc - 5,625,000 - 5,625,000 5,625,000 -

7415 21102209 11020101 Nguyễn Bảo Ngọc - 3,900,000 - 3,900,000 3,900,000 -

7416 21102076 11020101 Đỗ Nguyễn Đài Nguyên - 5,115,000 - 5,115,000 5,115,000 -

7417 21102078 11020101 Vũ Thị Nguyên - 5,775,000 - 5,775,000 5,775,000 -

7418 21102216 11020101 Nguyễn Thị Tú Nhung - 4,525,000 - 4,525,000 4,525,000 -

7419 21102217 11020101 Nguyễn Tuyết Nhung - 5,985,000 - 5,985,000 5,985,000 -

7420 21102218 11020101 Huỳnh Kim Khánh Như - 4,055,000 - 4,055,000 4,055,000 -

7421 21102220 11020101 Nguyễn Hồng Phúc (2,550,000) - - (2,550,000) - (2,550,000)

7422 21102084 11020101 Trần Ngọc Phụng - 4,965,000 - 4,965,000 4,965,000 -

7423 21102087 11020101 Trần Minh Phương - 5,770,000 - 5,770,000 5,770,000 -

7424 21102089 11020101 Nguyễn Văn Quang - 4,275,000 - 4,275,000 4,275,000 -

7425 21102090 11020101 Nguyễn Viết Nhật Quang - 3,520,000 - 3,520,000 3,900,000 (380,000)

7426 21102094 11020101 Mai Ngọc Thủy Sang - 4,560,000 - 4,560,000 4,560,000 -

7427 21102097 11020101 Đoàn Phương Thảo - 4,555,000 - 4,555,000 3,520,000 1,035,000 NỢ HỌC PHÍ

7428 21102099 11020101 Lê Thị Thảo - 4,525,000 - 4,525,000 4,525,000 -

7429 21102100 11020101 Lưu Thị Mỹ Thảo - 5,625,000 - 5,625,000 5,625,000 -

7430 21102234 11020101 Nguyễn Thị Thu Thảo - 4,935,000 - 4,935,000 4,935,000 -

7431 21102103 11020101 Trần Thị Bích Thảo - 4,525,000 - 4,525,000 4,525,000 -

7432 21102104 11020101 Võ Hồng Thảo - 4,965,000 - 4,965,000 4,965,000 -

7433 21102107 11020101 Lê ẩn Thoa - 4,585,000 - 4,585,000 4,585,000 -

7434 21102238 11020101 Bùi Thị Thùy - 4,935,000 - 4,935,000 4,935,000 -

7435 21102109 11020101 Lương Thị Hồng Thủy - 4,560,000 - 4,560,000 4,560,000 -

Page 311: du lieu cq 20121_03102012

7436 21102239 11020101 Nguyễn Thanh Thủy - 6,065,000 - 6,065,000 6,065,000 -

7437 21102243 11020101 Phan Quốc Tín - 5,530,000 - 5,530,000 5,530,000 -

7438 21102244 11020101 Nguyễn Vũ Toàn - 4,305,000 - 4,305,000 4,305,000 -

7439 21102114 11020101 Huỳnh Thị Huyền Trang - 5,595,000 - 5,595,000 5,595,000 -

7440 21102247 11020101 Phạm Nguyễn Thùy Trang - 5,625,000 - 5,625,000 5,625,000 -

7441 21102116 11020101 Ngô Thị Hồng Trâm - 4,275,000 - 4,275,000 4,275,000 -

7442 21102249 11020101 Nguyễn Thị Ngọc Trâm - 5,595,000 - 5,595,000 5,595,000 -

7443 21102119 11020101 Từ Nguyễn Uyển Bình Trâm - 5,295,000 - 5,295,000 5,295,000 -

7444 21102120 11020101 Diệp Quế Trân - 5,155,000 - 5,155,000 5,155,000 -

7445 21102250 11020101 Lê Thị Kim Trinh - 4,935,000 - 4,935,000 4,935,000 -

7446 21102124 11020101 Lê Thị Thu Trinh - 4,935,000 - 4,935,000 4,935,000 -

7447 21102251 11020101 Nguyễn Thị Tuyết Trinh - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -

7448 21102252 11020101 Phạm Thị Tuyết Trinh - 5,595,000 - 5,595,000 5,595,000 -

7449 21102125 11020101 Trần Thị Huyền Trinh - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -

7450 21102127 11020101 Bùi Huy Trung - 5,245,000 - 5,245,000 5,625,000 (380,000)

7451 21102253 11020101 Võ Văn Tuấn 1,040,000 3,740,000 - 4,780,000 - 4,780,000 NỢ HỌC PHÍ

7452 21102254 11020101 Huỳnh Như Tuyền - 4,965,000 - 4,965,000 4,965,000 -

7453 21102255 11020101 Trần Thị Bích Tuyền - 4,675,000 - 4,675,000 4,675,000 -

7454 21102132 11020101 Cao Thị Hồng Uyên - 3,680,000 - 3,680,000 3,680,000 -

7455 21102256 11020101 Nguyễn Thanh Phương Uyên - 3,900,000 - 3,900,000 3,900,000 -

7456 21102257 11020101 Nguyễn Thảo Uyên - 5,405,000 - 5,405,000 5,405,000 -

7457 21102135 11020101 Trần Hoàng Phương Uyên - 4,965,000 - 4,965,000 4,965,000 -

7458 21102258 11020101 Nguyễn Thị Tường Vân - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -

7459 21102140 11020101 Nguyễn Thị Nhật Vi - 4,935,000 - 4,935,000 4,935,000 -

Page 312: du lieu cq 20121_03102012

7460 21102143 11020101 Tất Quốc Vinh - 4,560,000 - 4,560,000 4,560,000 -

7461 21102259 11020101 Phạm Tiến Vũ - 4,305,000 - 4,305,000 4,305,000 -

7462 21102144 11020101 Nguyễn Thị Tường Vy - 5,845,000 - 5,845,000 5,845,000 -

7463 21102146 11020101 Nguyễn Thị Trần Y - 4,525,000 - 4,525,000 4,525,000 -

7464 21102147 11020101 Từ Thị Như ý - 4,715,000 - 4,715,000 4,715,000 -

7465 21102149 11020101 Phạm Hoàng Hải Yến - 4,560,000 - 4,560,000 4,560,000 -

7466 21102152 11020102 Hoàng Trường An - 4,585,000 - 4,585,000 4,585,000 -

7467 21102001 11020102 Nguyễn Tú An - 5,595,000 - 5,595,000 5,595,000 -

7468 21102002 11020102 Lê Tuấn Anh - 4,965,000 - 4,965,000 4,965,000 -

7469 21102003 11020102 Nguyễn Xuân Việt Anh - 5,470,000 - 5,470,000 5,470,000 -

7470 21102154 11020102 Trần Thị Ngọc Anh - 5,595,000 - 5,595,000 5,595,000 -

7471 21102006 11020102 Vũ Kim Anh - 3,900,000 - 3,900,000 3,900,000 -

7472 21102155 11020102 Dương Thị Hồng Ba - 5,245,000 - 5,245,000 - 5,245,000 NỢ HỌC PHÍ

7473 21102007 11020102 Lê Anh Châu - 4,935,000 - 4,935,000 4,935,000 -

7474 21102008 11020102 Liêu Phú Cường - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -

7475 21102157 11020102 Hà Thị Tố Diễm - 4,885,000 - 4,885,000 4,885,000 -

7476 21102009 11020102 Nguyễn Thị Hoàng Diễm - 4,965,000 - 4,965,000 4,965,000 -

7477 21102160 11020102 Hồ Thị Liên Dung - 5,625,000 - 5,625,000 5,625,000 -

7478 21102012 11020102 Nguyễn Thị Thùy Dung - 5,155,000 - 5,155,000 5,155,000 -

7479 21102164 11020102 Nguyễn Hữu Đại - 5,245,000 - 5,245,000 5,245,000 -

7480 21102020 11020102 Cao Lê Hải Đăng - 4,965,000 - 4,965,000 4,965,000 -

7481 21102166 11020102 Trần Thị Ngọc Đông - 4,935,000 - 4,935,000 4,935,000 -

7482 21102169 11020102 Vũ Đỗ Ngọc Đức - 5,155,000 - 5,155,000 5,155,000 -

7483 21102175 11020102 Võ Thị Như Hảo - 5,595,000 - 5,595,000 5,595,000 -

Page 313: du lieu cq 20121_03102012

7484 21102176 11020102 Bùi Hoàng Thu Hằng - 5,595,000 - 5,595,000 5,595,000 -

7485 21102178 11020102 Phạm Thị Thu Hiền - 5,515,000 - 5,515,000 5,515,000 -

7486 21102180 11020102 Phạm Thị Minh Hiếu - 5,625,000 - 5,625,000 5,625,000 -

7487 21102027 11020102 Hoàng Thị Hoa - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -

7488 21102030 11020102 Tạ Thị Mỹ Hòa - 4,935,000 - 4,935,000 4,935,000 -

7489 21102184 11020102 Nguyễn Thị Kim Hồng - 4,775,000 - 4,775,000 5,155,000 (380,000)

7490 21102032 11020102 Vũ Thị Hồng - 4,465,000 - 4,465,000 4,465,000 -

7491 21102034 11020102 Chu Thị Ngọc Huyền - 5,185,000 - 5,185,000 5,185,000 -

7492 21102185 11020102 Lê Trần Ngọc Huyền - 5,625,000 - 5,625,000 5,625,000 -

7493 21102035 11020102 Mai Lệ Huyền - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -

7494 21102038 11020102 Trần Thị Lệ Huyền - 5,595,000 - 5,595,000 5,595,000 -

7495 21102186 11020102 Lê Đức Hưng - 5,845,000 - 5,845,000 5,845,000 -

7496 21102187 11020102 Nguyễn Phước Gia Hưng - 4,935,000 - 4,935,000 4,935,000 -

7497 21102039 11020102 Đào Thị Hương - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -

7498 21102041 11020102 Nguyễn Thị Thu Hương - 4,935,000 - 4,935,000 4,935,000 -

7499 21102189 11020102 Trần Thị Hương - 4,675,000 - 4,675,000 4,675,000 -

7500 21102044 11020102 Trần Thị Minh Hương - 5,595,000 - 5,595,000 5,595,000 -

7501 21102045 11020102 Vũ Thị Mai Hương - 5,625,000 - 5,625,000 5,625,000 -

7502 21102046 11020102 Nguyễn Thị Hường - 5,625,000 - 5,625,000 5,625,000 -

7503 21102190 11020102 Phạm Thị Hường - 5,185,000 - 5,185,000 5,185,000 -

7504 21102191 11020102 Đặng Trần Anh Khoa - 3,240,000 - 3,240,000 3,240,000 -

7505 21102048 11020102 Trương Vĩnh Kiên - 4,525,000 - 4,525,000 4,525,000 -

7506 21102054 11020102 Võ Thị Diệp Lệ - 4,935,000 - 4,935,000 4,935,000 -

7507 21102193 11020102 Nguyễn Ngọc Liên - 5,295,000 - 5,295,000 5,295,000 -

Page 314: du lieu cq 20121_03102012

7508 21102055 11020102 Phan Thị Hồng Liên - 5,595,000 - 5,595,000 5,595,000 -

7509 21102194 11020102 Trần Thị Bích Liên - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -

7510 21102056 11020102 Lê Ngọc Linh - 5,245,000 - 5,245,000 5,245,000 -

7511 21102057 11020102 Lê Thị Thùy Linh - 5,595,000 - 5,595,000 5,595,000 -

7512 21102058 11020102 Phạm Thị Mỹ Linh - 4,995,000 - 4,995,000 4,995,000 -

7513 21102197 11020102 Dương Hoàng Bảo Loan - 5,625,000 - 5,625,000 5,625,000 -

7514 21102059 11020102 Nguyễn Thị Thanh Loan - 5,595,000 - 5,595,000 5,595,000 -

7515 21102060 11020102 Nguyễn Quí Long - 5,595,000 - 5,595,000 5,595,000 -

7516 21102199 11020102 Võ Thành Luân - 4,935,000 - 4,935,000 4,935,000 -

7517 21102204 11020102 Dương Thị Nết - 5,625,000 - 5,625,000 5,625,000 -

7518 21102066 11020102 Đặng Thị Hồng Nga - 5,305,000 - 5,305,000 5,305,000 -

7519 21102067 11020102 Hoàng Quỳnh Nga - 3,460,000 - 3,460,000 3,460,000 -

7520 21102073 11020102 Nguyễn Thị Ngân - 5,845,000 - 5,845,000 5,845,000 -

7521 21102074 11020102 Võ Thị Kim Ngân - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -

7522 21102207 11020102 Hồ Trung Nghĩa - 4,525,000 - 4,525,000 4,525,000 -

7523 21102210 11020102 Nguyễn Hoàng Ngọc - 5,185,000 - 5,185,000 5,185,000 -

7524 21102212 11020102 Mạc Phương Nguyên - 4,935,000 - 4,935,000 4,935,000 -

7525 21102077 11020102 Trần Thị Thanh Nguyên - 4,745,000 - 4,745,000 4,745,000 -

7526 21102213 11020102 Nguyễn Thị Nhâm 1,040,000 - - 1,040,000 - 1,040,000 NỢ HỌC PHÍ

7527 21102080 11020102 Cù Phương Nhi - 5,595,000 - 5,595,000 5,595,000 -

7528 21102214 11020102 Nguyễn Lộc Thúy Nhi - 4,180,000 - 4,180,000 - 4,180,000 NỢ HỌC PHÍ

7529 21102215 11020102 Vương Vũ Yến Nhi - 6,065,000 - 6,065,000 6,065,000 -

7530 21102081 11020102 Trịnh Thị Kim Oanh - 4,935,000 - 4,935,000 4,935,000 -

7531 21102082 11020102 Trương Đình Phú - 4,965,000 - 4,965,000 4,965,000 -

Page 315: du lieu cq 20121_03102012

7532 21102219 11020102 Huỳnh Thị Hồng Phúc - 4,525,000 - 4,525,000 4,525,000 -

7533 21102085 11020102 Nguyễn Dương Diễm Phương - 4,560,000 - 4,560,000 4,560,000 -

7534 21102086 11020102 Nguyễn Thị Mai Phương - 5,595,000 - 5,595,000 5,595,000 -

7535 21102222 11020102 Phạm Thị Lan Phương - 5,595,000 - 5,595,000 5,595,000 -

7536 21102223 11020102 Vũ Thị Trúc Phương - 4,585,000 - 4,585,000 4,585,000 -

7537 21102088 11020102 Đoàn Minh Quang - 4,500,000 - 4,500,000 4,500,000 -

7538 21102225 11020102 Lê Minh Quang 1,040,000 3,740,000 - 4,780,000 4,780,000 -

7539 21102091 11020102 Vũ Hoàng Quân - 3,460,000 - 3,460,000 3,460,000 -

7540 21102092 11020102 Trần Thị Quý - 5,595,000 - 5,595,000 5,595,000 -

7541 21102095 11020102 Lâm Ngọc Thảo Sương - 5,845,000 - 5,845,000 5,845,000 -

7542 21102229 11020102 Nguyễn Thị Thanh Tâm - 5,625,000 - 5,625,000 5,625,000 -

7543 21102230 11020102 Đinh Nhật Tân - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -

7544 21102231 11020102 Nguyễn Hà Thanh - 3,080,000 - 3,080,000 - 3,080,000 NỢ HỌC PHÍ

7545 21102096 11020102 Nguyễn Trần Hương Thanh - 6,285,000 - 6,285,000 6,855,000 (570,000)

7546 21102232 11020102 Phạm Phương Thanh - 4,745,000 - 4,745,000 4,745,000 -

7547 21102098 11020102 Đỗ Thị Thu Thảo - 5,595,000 - 5,595,000 5,595,000 -

7548 21102235 11020102 Nguyễn Thị Hồng Thắm (1,510,000) - - (1,510,000) - (1,510,000)

7549 21102108 11020102 Hồ Thị Bích Thủy - 5,595,000 - 5,595,000 5,595,000 -

7550 21102110 11020102 Châu Đặng Thanh Thúy - 5,815,000 - 5,815,000 5,815,000 -

7551 21102111 11020102 Nguyễn Ngọc Thúy - 5,625,000 - 5,625,000 5,625,000 -

7552 21102240 11020102 Nguyễn Đặng Anh Thư - 4,180,000 - 4,180,000 - 4,180,000 NỢ HỌC PHÍ

7553 21102112 11020102 Nguyễn Thị Thương - 4,705,000 - 4,705,000 4,705,000 -

7554 21102113 11020102 Lê Võ Song Toàn - 4,525,000 - 4,525,000 4,525,000 -

7555 21102115 11020102 Lê Thị Phương Trang - 4,275,000 - 4,275,000 4,275,000 -

Page 316: du lieu cq 20121_03102012

7556 21102246 11020102 Phạm Hà Trang - 4,525,000 - 4,525,000 4,525,000 -

7557 21102248 11020102 Lê Ngọc Trâm - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -

7558 21102117 11020102 Nguyễn Hoàng Trâm - 5,365,000 - 5,365,000 5,365,000 -

7559 21102118 11020102 Phan Thị Trâm - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -

7560 21102121 11020102 Hoàng Phước Trí - 4,120,000 - 4,120,000 4,120,000 -

7561 21102122 11020102 Hồ Ngọc Minh Trí - 4,525,000 - 4,525,000 3,080,000 1,445,000 NỢ HỌC PHÍ

7562 21102123 11020102 Lê Minh Trí - 3,240,000 - 3,240,000 3,240,000 -

7563 21102126 11020102 Trần Trúc Trinh - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -

7564 21102128 11020102 Trần Văn Tú - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -

7565 21102129 11020102 Đào Duy Tùng - 4,905,000 - 4,905,000 4,905,000 -

7566 21102130 11020102 Phùng Thị Ngọc Tuyền - 5,155,000 - 5,155,000 5,155,000 -

7567 21102131 11020102 Lê Anh Tuyến - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -

7568 21102134 11020102 Nguyễn Thị Thảo Uyên - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -

7569 21102137 11020102 Nguyễn Thị Thanh Vân - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -

7570 21102138 11020102 Vũ Thị Hoàng Vân - 5,245,000 - 5,245,000 5,245,000 -

7571 21102260 11020102 Phạm Thị Lệ Vy - 5,185,000 - 5,185,000 5,185,000 -

7572 21102261 11020102 Dương Thị Quỳnh Yến - 4,275,000 - 4,275,000 4,275,000 -

7573 21102148 11020102 Lê Thị Kim Yến - 4,935,000 - 4,935,000 4,935,000 -

7574 21102150 11020102 Phạm Hồng Yến - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -

7575 21102151 11020102 Võ Thị Kim Yến - 5,245,000 - 5,245,000 5,625,000 (380,000)

7576 31102001 11030201 Lê Huấn Anh 7,950,000 2,760,000 - 10,710,000 11,090,000 (380,000)

7577 31102020 11030201 Nguyễn Võ Phương Anh - 5,405,000 - 5,405,000 5,405,000 -

7578 31102003 11030201 Dương Cẩm Dung - 4,275,000 - 4,275,000 4,275,000 -

7579 31102022 11030201 Nguyễn Thị Hồng Duyên - 5,035,000 - 5,035,000 5,035,000 -

Page 317: du lieu cq 20121_03102012

7580 31102023 11030201 Lê Ngọc ánh Dương 1,035,000 3,050,000 - 4,085,000 4,465,000 (380,000)

7581 31102024 11030201 Nguyễn Thị Xuân Đài - 5,325,000 - 5,325,000 5,325,000 -

7582 31102025 11030201 Trương Thị Hồng Gấm - 4,695,000 - 4,695,000 4,795,000 (100,000)

7583 31102026 11030201 Nguyễn Hồng Hạnh (130,000) 2,760,000 - 2,630,000 2,630,000 -

7584 31102006 11030201 Nguyễn Minh Hảo 3,060,000 6,040,000 - 9,100,000 9,670,000 (570,000)

7585 31102007 11030201 Hồ Đăng Nhi Hằng - 4,655,000 - 4,655,000 4,655,000 -

7586 31102008 11030201 Lê Thị Hiệp - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -

7587 31102028 11030201 Huỳnh Lê Anh Huy - 4,965,000 - 4,965,000 4,965,000 -

7588 31102029 11030201 Dương Thị Ngọc Huyền - 5,070,000 - 5,070,000 5,070,000 -

7589 31102030 11030201 Trần Bảo Hương - 6,510,000 - 6,510,000 6,510,000 -

7590 31102032 11030201 Phan Thị Phương Khanh - 4,875,000 - 4,875,000 4,875,000 -

7591 31102033 11030201 Đặng Kim Khánh - 4,170,000 - 4,170,000 4,170,000 -

7592 31102034 11030201 Đặng Thị Lan - 4,685,000 - 4,685,000 4,685,000 -

7593 31102035 11030201 Phạm Lê Ngọc Lan - 4,655,000 - 4,655,000 5,035,000 (380,000)

7594 31102036 11030201 Giang Thị Thùy Linh - 4,655,000 - 4,655,000 4,655,000 -

7595 31102009 11030201 Võ Thùy Ngọc Linh 1,600,000 3,460,000 - 5,060,000 - 5,060,000 NỢ HỌC PHÍ

7596 31102010 11030201 Lê Thị Mỹ Loan - 4,935,000 - 4,935,000 4,935,000 -

7597 31102037 11030201 Nguyễn Văn Miên - 3,240,000 - 3,240,000 3,240,000 -

7598 31102038 11030201 Nguyễn Thị Tiến Mỹ - 3,020,000 - 3,020,000 - 3,020,000 NỢ HỌC PHÍ

7599 31102011 11030201 Nguyễn Hồng Mỵ - 4,715,000 - 4,715,000 4,715,000 -

7600 31102040 11030201 Nguyễn Thị Nga - 4,215,000 - 4,215,000 4,215,000 -

7601 31102041 11030201 Đặng Kim Ngân 1,035,000 3,620,000 - 4,655,000 4,655,000 -

7602 31102042 11030201 Trần Thị Kim Ngân - 4,545,000 - 4,545,000 4,545,000 -

7603 31102044 11030201 Nguyễn Thị Bích Ngọc - 4,305,000 - 4,305,000 4,305,000 -

Page 318: du lieu cq 20121_03102012

7604 31102045 11030201 Nguyễn Thị Mỹ Nhân - 5,315,000 - 5,315,000 5,315,000 -

7605 31102047 11030201 Trịnh Tịnh Như - 4,655,000 - 4,655,000 4,655,000 -

7606 31102048 11030201 Phạm Nguyễn Khang Ninh - 3,460,000 - 3,460,000 3,460,000 -

7607 31102049 11030201 Trần Thục Nữ - 4,655,000 - 4,655,000 4,655,000 -

7608 31102050 11030201 Phạm Lộc Hồng Oanh - 5,495,000 - 5,495,000 5,495,000 -

7609 31102012 11030201 Đào Thị Bích Phương - 4,695,000 - 4,695,000 4,695,000 -

7610 31102053 11030201 Nguyễn Thanh Tâm - 3,080,000 - 3,080,000 3,080,000 -

7611 31102077 11030201 Nguyễn Minh Tập - 2,980,000 - 2,980,000 2,980,000 -

7612 31102057 11030201 Ngô Ngọc Thanh - 3,835,000 - 3,835,000 3,835,000 -

7613 31102058 11030201 Trần Văn Thanh - 3,865,000 - 3,865,000 3,865,000 -

7614 31102060 11030201 Nguyễn Thị Loan Thảo - 3,675,000 - 3,675,000 3,675,000 -

7615 31102061 11030201 Hà Quang Thắng - 4,655,000 - 4,655,000 4,655,000 -

7616 31102062 11030201 Nguyễn Phước Thiện - 3,620,000 - 3,620,000 3,620,000 -

7617 31102063 11030201 Huỳnh Thị Mai Thu - 4,845,000 - 4,845,000 4,845,000 -

7618 31102064 11030201 Nguyễn Thị Thu - 7,365,000 - 7,365,000 7,385,000 (20,000)

7619 31102014 11030201 Nguyễn Thị Anh Thy - 3,835,000 - 3,835,000 3,835,000 -

7620 31102015 11030201 Trần Thị Tìm - 4,860,000 - 4,860,000 4,860,000 -

7621 31102067 11030201 Huỳnh Hoa Trang - 4,935,000 - 4,935,000 5,315,000 (380,000)

7622 31102016 11030201 Lê Thị Bích Trâm - 4,655,000 - 4,655,000 4,655,000 -

7623 31102017 11030201 Nguyễn Ngọc Trâm - 3,240,000 - 3,240,000 3,240,000 -

7624 31102070 11030201 Dương Thị Ngọc Trinh - 3,580,000 - 3,580,000 3,580,000 -

7625 31102071 11030201 Nguyễn Thanh Trúc - 4,215,000 - 4,215,000 4,215,000 -

7626 31102072 11030201 Nguyễn Thị Phi Vân - 5,035,000 - 5,035,000 5,035,000 -

7627 31102073 11030201 Nguyễn Lê Hoài Vi - 4,280,000 - 4,280,000 4,280,000 -

Page 319: du lieu cq 20121_03102012

7628 31102074 11030201 Nguyễn Trần Cẩm Vy - 4,965,000 - 4,965,000 4,965,000 -

7629 31102075 11030201 Nguyễn Lý Thanh Xuân - 5,535,000 - 5,535,000 5,535,000 -

7630 31103002 11030301 Nguyễn Thị Thúy An - 5,595,000 - 5,595,000 5,595,000 -

7631 31103105 11030301 Nguyễn Thị Kim Anh - 6,035,000 - 6,035,000 6,035,000 -

7632 31103106 11030301 Trần Hoàng Anh - 5,405,000 - 5,405,000 5,405,000 -

7633 31103107 11030301 Đinh Hoàng Ân - 6,475,000 - 6,475,000 6,475,000 -

7634 31103003 11030301 Lưu Bảo Bảo - 5,380,000 - 5,380,000 5,380,000 -

7635 31103108 11030301 Hong Nàm Bẩu - 5,380,000 - 5,380,000 5,380,000 -

7636 31103004 11030301 Huỳnh Hửu Cảnh - 4,715,000 - 4,715,000 4,715,000 -

7637 31103109 11030301 Lê Viết Chi - 6,665,000 - 6,665,000 6,855,000 (190,000)

7638 31103005 11030301 Lạc Cẩm Chương - 4,340,000 - 4,340,000 4,340,000 -

7639 31103006 11030301 Nguyễn Thị Của - 5,125,000 - 5,125,000 5,125,000 -

7640 31103111 11030301 Nguyễn Quản Thị Kiều Diễm - 4,905,000 - 4,905,000 4,905,000 -

7641 31103114 11030301 Hoàng Thị Thùy Dung - 4,905,000 - 4,905,000 4,905,000 -

7642 31103008 11030301 Lê Quang Duy - 5,380,000 - 5,380,000 5,380,000 -

7643 31103117 11030301 Trương Thị Mỹ Duyên - 4,745,000 - 4,745,000 4,745,000 -

7644 31103118 11030301 Võ Thị Khánh Duyên (1,510,000) - - (1,510,000) - (1,510,000)

7645 31103010 11030301 Nguyễn Thị Thùy Dương - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -

7646 31103119 11030301 Nguyễn Anh Đào - 5,595,000 - 5,595,000 5,785,000 (190,000)

7647 31103011 11030301 Lê Thành Đạt - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -

7648 31103012 11030301 Trương Hải Đăng - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -

7649 31103013 11030301 Trần Văn Đức - 4,120,000 - 4,120,000 4,120,000 -

7650 31103014 11030301 Lê Thị Bắc Giang - 6,035,000 - 6,035,000 6,035,000 -

7651 31103015 11030301 Trần Thị Cẩm Giang - 4,715,000 - 4,715,000 4,715,000 -

Page 320: du lieu cq 20121_03102012

7652 31103017 11030301 Ngô Thị Ngọc Giàu - 5,000,000 - 5,000,000 5,000,000 -

7653 31103018 11030301 Phạm Hoàng Hạnh - 5,975,000 - 5,975,000 5,975,000 -

7654 31103021 11030301 Lê Thị Khả Hân - 4,365,000 - 4,365,000 4,365,000 -

7655 31103024 11030301 Nguyễn Thị Thanh Hoa - 4,715,000 - 4,715,000 5,095,000 (380,000)

7656 31103122 11030301 Trần Lê Quốc Hoàng - 4,335,000 - 4,335,000 3,300,000 1,035,000 NỢ HỌC PHÍ

7657 31103123 11030301 Nguyễn Thành Huy - 6,890,000 - 6,890,000 6,890,000 -

7658 31103027 11030301 Trịnh Thị Ngọc Huyền - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -

7659 31103029 11030301 Nguyễn Thị Xuân Hương - 5,025,000 - 5,025,000 5,025,000 -

7660 31103124 11030301 Trần Thị Thu Hương - 5,845,000 - 5,845,000 5,845,000 -

7661 31103031 11030301 Chung Lê Khang - 5,845,000 - 5,845,000 5,845,000 -

7662 31103032 11030301 Đào Đức Duy Khương - 4,745,000 - 4,745,000 4,745,000 -

7663 31103034 11030301 Phạm Thị Mộng Kiều - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -

7664 31103125 11030301 Trần Hoàng Kim - 5,805,000 - 5,805,000 6,185,000 (380,000)

7665 31103035 11030301 Lê Đức Lãm - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -

7666 31103126 11030301 Lưu Thị Thanh Lan - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -

7667 31103127 11030301 Huỳnh Thị Liểu - 4,745,000 - 4,745,000 4,745,000 -

7668 31103038 11030301 Ngô Thị Chúc Linh - 6,475,000 - 6,475,000 6,475,000 -

7669 31103039 11030301 Nguyễn Thị Hoàng Linh - 5,025,000 - 5,025,000 5,025,000 -

7670 31103128 11030301 Phan Nguyệt Linh - 5,380,000 - 5,380,000 5,380,000 -

7671 31103041 11030301 Nguyễn Thị Minh Loan - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -

7672 31103044 11030301 Hồ Sĩ Lợi - 4,745,000 - 4,745,000 4,745,000 -

7673 31103129 11030301 Đỗ Tuấn Luân - 4,715,000 - 4,715,000 4,715,000 -

7674 31103130 11030301 Trần Minh Luyện - 5,565,000 - 5,565,000 5,565,000 -

7675 31103045 11030301 Trần Tấn Lực - 6,065,000 - 6,065,000 6,065,000 -

Page 321: du lieu cq 20121_03102012

7676 31103046 11030301 Võ Quốc Minh - 4,715,000 - 4,715,000 4,715,000 -

7677 31103131 11030301 Lê Thị Kim Ngân - 5,815,000 - 5,815,000 5,815,000 -

7678 31103048 11030301 Nguyễn Thị Kim Ngân - 4,715,000 - 4,715,000 4,715,000 -

7679 31103050 11030301 Trần Thị Tuyết Ngân - 3,680,000 - 3,680,000 3,680,000 -

7680 31103132 11030301 Trương Thị Tuyết Ngân - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -

7681 31103053 11030301 Phạm Thị Như Ngọc - 5,405,000 - 5,405,000 5,405,000 -

7682 31103133 11030301 Vũ Yên Nguyên - 4,525,000 - 4,525,000 4,525,000 -

7683 31103056 11030301 Lữ Bảo Nhi - 3,455,000 - 3,455,000 3,455,000 -

7684 31103057 11030301 Nguyễn Yến Nhi - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -

7685 31103138 11030301 Võ Thị Kha Nhi - 6,885,000 - 6,885,000 7,075,000 (190,000)

7686 31103139 11030301 Nguyễn Thùy Nhiều - 4,995,000 - 4,995,000 5,375,000 (380,000)

7687 31103140 11030301 Huỳnh Ngọc Khánh Như - 4,305,000 - 4,305,000 4,305,000 -

7688 31103142 11030301 Phong Thị Ngọc Như - 4,715,000 - 4,715,000 4,715,000 -

7689 31103059 11030301 Trương Huỳnh Như - 5,820,000 - 5,820,000 5,820,000 -

7690 31103143 11030301 Huỳnh Thống Nhứt - 6,065,000 - 6,065,000 6,065,000 -

7691 31103060 11030301 Nguyễn Tấn Phát - 4,365,000 - 4,365,000 4,365,000 -

7692 31103063 11030301 Lê Hữu Phước 2,200,000 3,740,000 - 5,940,000 5,940,000 -

7693 31103146 11030301 Phạm Thị Ngọc Phương - 4,715,000 - 4,715,000 4,715,000 -

7694 31103065 11030301 Phan Thị Phương - 5,155,000 - 5,155,000 5,155,000 -

7695 31103147 11030301 Lê Thị Ngọc Phượng - 5,025,000 - 5,025,000 - 5,025,000 NỢ HỌC PHÍ

7696 31103066 11030301 Phan Lê Quang - 4,715,000 - 4,715,000 4,715,000 -

7697 31103148 11030301 Vũ Minh Quý - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -

7698 31103149 11030301 Ngô Ngọc Phương Quỳnh - 4,340,000 - 4,340,000 4,340,000 -

7699 31103069 11030301 Tăng Hoàng Sơn - 5,845,000 - 5,845,000 5,845,000 -

Page 322: du lieu cq 20121_03102012

7700 31103071 11030301 Nguyễn Tấn Tài - 4,650,000 - 4,650,000 4,650,000 -

7701 31103073 11030301 Trần Nhật Tâm - 6,035,000 - 6,035,000 6,035,000 -

7702 31103153 11030301 Võ Minh Tân - 6,040,000 - 6,040,000 6,040,000 -

7703 31103074 11030301 Hồ Thị Mỹ Thanh - 4,995,000 - 4,995,000 4,995,000 -

7704 31103154 11030301 Nguyễn Đức Thành - 5,190,000 - 5,190,000 3,960,000 1,230,000 NỢ HỌC PHÍ

7705 31103075 11030301 Nguyễn Đoàn Kim Thảo - 6,035,000 - 6,035,000 6,035,000 -

7706 31103076 11030301 Phan Thanh Thảo - 5,820,000 - 5,820,000 5,440,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ

7707 31103155 11030301 Tạ Văn Thắng - 5,130,000 - 5,130,000 5,130,000 -

7708 31103156 11030301 Nguyễn Thị Thía - 4,715,000 - 4,715,000 4,715,000 -

7709 31103077 11030301 Nguyễn Duy Thịnh - 5,125,000 - 5,125,000 5,125,000 -

7710 31103078 11030301 Nguyễn Văn Thịnh - 3,300,000 - 3,300,000 3,300,000 -

7711 31103079 11030301 Trương Thị Thùy - 5,185,000 - 5,185,000 5,185,000 -

7712 31103157 11030301 Nguyễn Thị Thanh Thủy - 6,040,000 - 6,040,000 6,040,000 -

7713 31103158 11030301 Nguyễn Thị Thu Thủy - 4,715,000 - 4,715,000 4,715,000 -

7714 31103081 11030301 Lê Thị Ngọc Thúy - 6,255,000 - 6,255,000 6,255,000 -

7715 31103082 11030301 Nguyễn Thị Thanh Thúy - 5,160,000 - 5,160,000 5,160,000 -

7716 31103083 11030301 La Anh Thư - 6,035,000 - 6,035,000 6,035,000 -

7717 31103084 11030301 Võ Minh Thư - 3,300,000 - 3,300,000 3,300,000 -

7718 31103085 11030301 Đỗ Việt Tiên - 5,380,000 - 5,380,000 5,380,000 -

7719 31103087 11030301 Phạm Ngọc Thủy Tiên - 4,560,000 - 4,560,000 4,940,000 (380,000)

7720 31103088 11030301 Kim Minh Tiến - 4,490,000 - 4,490,000 4,490,000 -

7721 31103159 11030301 Nguyễn Tấn Thanh Tinh - 5,190,000 - 5,190,000 5,190,000 -

7722 31103089 11030301 Đặng Minh Toàn - 5,155,000 - 5,155,000 5,155,000 -

7723 31103090 11030301 Trần Thị Huyền Trân - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -

Page 323: du lieu cq 20121_03102012

7724 31103160 11030301 Hồ Thị Diễm Trinh - 4,875,000 - 4,875,000 4,875,000 -

7725 31103093 11030301 Nguyễn Thị Lệ Trinh - 5,155,000 - 5,155,000 5,155,000 -

7726 31103094 11030301 Nguyễn Hoàng Trung - 6,035,000 - 6,035,000 6,035,000 -

7727 31103161 11030301 Trần Đinh Bá Trường - 3,300,000 - 3,300,000 3,300,000 -

7728 31103096 11030301 Dín Dẩu Tú - 6,035,000 - 6,035,000 6,035,000 -

7729 31103162 11030301 Huỳnh Quốc Tuấn - 5,155,000 - 5,155,000 5,155,000 -

7730 31103163 11030301 Trần Thị Mỹ Tuyên - 4,180,000 - 4,180,000 4,180,000 -

7731 31103097 11030301 Huỳnh Thị Kim Tuyến - 6,035,000 - 6,035,000 6,035,000 -

7732 31103166 11030301 Phan Hoàng Phương Uyên - 4,435,000 - 4,435,000 4,435,000 -

7733 31103099 11030301 Nguyễn Thị Cẩm Vân - 5,405,000 - 5,405,000 5,405,000 -

7734 31103100 11030301 Phạm Thị Thảo Vi - 4,745,000 - 4,745,000 4,935,000 (190,000)

7735 31103101 11030301 Phạm Quốc Viên - 4,715,000 - 4,715,000 4,715,000 -

7736 31103102 11030301 Phạm Quốc Vương - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -

7737 31103103 11030301 Lê Thị Tường Vy - 3,300,000 - 3,300,000 3,300,000 -

7738 31103168 11030301 Đặng Thị Hồng Xuân - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -

7739 31103104 11030301 Đinh Thị Bích Yến - 5,565,000 - 5,565,000 5,565,000 -

7740 41104001 11040001 Nguyễn Tuấn Anh - 3,680,000 - 3,680,000 - 3,680,000 NỢ HỌC PHÍ

7741 41104102 11040001 Võ Minh Anh - 5,245,000 - 5,245,000 4,865,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ

7742 41104004 11040001 Uông Phan Thế Bình - 4,125,000 - 4,125,000 4,125,000 -

7743 41104113 11040001 Phạm Ngọc Cương - 4,930,000 - 4,930,000 4,930,000 -

7744 41104118 11040001 Phan Bảo Du - 3,360,000 - 3,360,000 3,360,000 -

7745 41104120 11040001 Phạm Đức Dũng - 4,795,000 - 4,795,000 4,795,000 -

7746 41104129 11040001 Bùi Khắc Đạt - 4,470,000 - 4,470,000 4,470,000 -

7747 41104131 11040001 Huỳnh Tấn Đạt - 5,095,000 - 5,095,000 5,484,000 (389,000)

Page 324: du lieu cq 20121_03102012

7748 41104135 11040001 Đoàn Đức Độ - 3,880,000 - 3,880,000 4,260,000 (380,000)

7749 41104137 11040001 Lê Minh Đức - 5,195,000 - 5,195,000 5,195,000 -

7750 41104138 11040001 Nguyễn Ngọc Đức - 5,035,000 - 5,035,000 5,035,000 -

7751 41104141 11040001 Phạm Trường Giang - 5,690,000 - 5,690,000 5,820,000 (130,000)

7752 41104144 11040001 Nguyễn Quốc Hào - 3,710,000 - 3,710,000 3,710,000 -

7753 41104015 11040001 Trương Nhựt Hào - 4,645,000 - 4,645,000 4,645,000 -

7754 41104150 11040001 Trần Nguyên Hiếu - 5,045,000 - 5,045,000 5,045,000 -

7755 41104162 11040001 Nguyễn Khắc Huy - 5,255,000 - 5,255,000 4,875,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ

7756 41104027 11040001 Phạm Trần Hưng - 3,430,000 - 3,430,000 3,430,000 -

7757 41104028 11040001 Nguyễn Trọng Hữu - 3,875,000 - 3,875,000 3,875,000 -

7758 41104030 11040001 Nguyễn An Khang - 4,870,000 - 4,870,000 3,830,000 1,040,000 NỢ HỌC PHÍ

7759 41104033 11040001 Lại Ngọc Đăng Khoa - 4,695,000 - 4,695,000 4,695,000 -

7760 41104177 11040001 Nguyễn Nhật Khoa 1,000,000 3,020,000 - 4,020,000 - 4,020,000 NỢ HỌC PHÍ

7761 41104035 11040001 Nguyễn Anh Kiệt - 4,645,000 - 4,645,000 4,645,000 -

7762 41104036 11040001 Nguyễn Thành Lê - 4,095,000 - 4,095,000 4,095,000 -

7763 41104037 11040001 Nguyễn Vũ Linh - 5,325,000 - 5,325,000 5,325,000 -

7764 41104038 11040001 Phan Nhựt Linh - 4,465,000 - 4,465,000 4,465,000 -

7765 41104040 11040001 Vũ Đức Linh - 4,870,000 - 4,870,000 5,250,000 (380,000)

7766 41104041 11040001 Huang Tian Long - 3,230,000 - 3,230,000 - 3,230,000 NỢ HỌC PHÍ

7767 41104042 11040001 Nguyễn Thái Lộc - 4,570,000 - 4,570,000 4,570,000 -

7768 41104193 11040001 Nguyễn Chính Luận - 4,490,000 - 4,490,000 4,490,000 -

7769 41104196 11040001 Nguyễn Quang Minh - 5,450,000 - 5,450,000 5,450,000 -

7770 41104197 11040001 Trần Quang Minh - 5,525,000 - 5,525,000 5,525,000 -

7771 41104200 11040001 Ngô Đình Nam - 5,125,000 - 5,125,000 5,125,000 -

Page 325: du lieu cq 20121_03102012

7772 41104046 11040001 Lê Nho Huỳnh Nghiệp - 6,245,000 - 6,245,000 6,245,000 -

7773 41104204 11040001 Nguyễn Anh Ngọc - 3,070,000 - 3,070,000 3,070,000 -

7774 41104205 11040001 Nguyễn Đình Nguyên - 4,845,000 - 4,845,000 4,845,000 -

7775 41104207 11040001 Phạm Minh Nhàn 1,035,000 2,950,000 - 3,985,000 3,985,000 -

7776 41104051 11040001 Lê Minh Nhí - 5,245,000 - 5,245,000 5,245,000 -

7777 41104209 11040001 Nguyễn Pha - 3,585,000 - 3,585,000 3,585,000 -

7778 41104052 11040001 Nguyễn Minh Pháp - 3,860,000 - 3,860,000 3,860,000 -

7779 41104210 11040001 Trần Văn Pháp - 5,145,000 - 5,145,000 5,525,000 (380,000)

7780 41104053 11040001 Quách Chung Thịnh Phát - 4,095,000 - 4,095,000 4,095,000 -

7781 41104212 11040001 Trần Hữu Phần 910,000 3,830,000 - 4,740,000 4,740,000 -

7782 41104056 11040001 Triệu Văn Phú - 4,845,000 - 4,845,000 4,845,000 -

7783 41104215 11040001 Nguyễn Hoàng Phúc - 4,955,000 - 4,955,000 4,955,000 -

7784 41104222 11040001 Nguyễn Hữu Phước - 5,325,000 - 5,325,000 5,325,000 -

7785 41104063 11040001 Đinh Văn Quốc - 4,925,000 - 4,925,000 4,925,000 -

7786 41104227 11040001 Lương Anh Quốc - 4,635,000 - 4,635,000 4,635,000 -

7787 41104229 11040001 Lê Viết Sang - 5,095,000 - 5,095,000 5,095,000 -

7788 41104064 11040001 Nguyễn Hoàng Sơn - 4,845,000 - 4,845,000 4,845,000 -

7789 41104066 11040001 Phạm Hồng Sơn - 4,845,000 - 4,845,000 4,845,000 -

7790 41104234 11040001 Nguyễn Phúc Tài - 4,645,000 - 4,645,000 4,645,000 -

7791 41104235 11040001 Nguyễn Thành Tài - 4,950,000 - 4,950,000 4,950,000 -

7792 41104238 11040001 Nguyễn Văn Tấn - 5,250,000 - 5,250,000 5,250,000 -

7793 41104240 11040001 Phạm Ngọc Thạch 3,260,000 2,950,000 - 6,210,000 6,210,000 -

7794 41104241 11040001 Bùi Hoàng Thái 910,000 3,610,000 - 4,520,000 4,520,000 -

7795 41104245 11040001 Nguyễn Trịnh Hà Thanh - 4,675,000 - 4,675,000 4,675,000 -

Page 326: du lieu cq 20121_03102012

7796 41104246 11040001 Đào Văn Thành - 3,830,000 - 3,830,000 3,830,000 -

7797 41104247 11040001 Nguyễn Huỳnh Thành - 4,745,000 - 4,745,000 4,745,000 -

7798 41104248 11040001 Nguyễn Trường Thành - 4,875,000 - 4,875,000 4,875,000 -

7799 41104250 11040001 Bùi Quốc Thảo - 3,250,000 - 3,250,000 3,440,000 (190,000)

7800 41104076 11040001 Lê Đức Thịnh - 3,230,000 - 3,230,000 3,230,000 -

7801 41104257 11040001 Nguyễn Hồng Thịnh - 5,295,000 - 5,295,000 5,295,000 -

7802 41104077 11040001 Võ Lê Đức Thịnh - 4,575,000 - 4,575,000 4,575,000 -

7803 41104259 11040001 Bùi Ngọc Thu - 3,830,000 - 3,830,000 3,830,000 -

7804 41104262 11040001 Trần Xuân Trình Thuật - 4,655,000 - 4,655,000 4,655,000 -

7805 41104263 11040001 Nguyễn Đặng Trần Thụy (80,000) 4,490,000 - 4,410,000 4,410,000 -

7806 41104082 11040001 Trần Văn Tiếng - 5,250,000 - 5,250,000 5,250,000 -

7807 41104268 11040001 Nguyễn Hữu Tín - 4,645,000 - 4,645,000 4,645,000 -

7808 41104269 11040001 Đoàn Ngọc Tình 910,000 3,350,000 - 4,260,000 4,260,000 -

7809 41104085 11040001 Phạm Minh Toàn - 4,095,000 - 4,095,000 4,095,000 -

7810 41104086 11040001 Phạm Văn Toàn - 4,765,000 - 4,765,000 4,765,000 -

7811 41104276 11040001 Lê Ngọc Trí - 3,280,000 - 3,280,000 3,280,000 -

7812 41104282 11040001 Phạm Nguyễn Quí Trọng - 4,845,000 - 4,845,000 4,845,000 -

7813 41104283 11040001 Lê Bảo Trung - 4,985,000 - 4,985,000 4,985,000 -

7814 41104087 11040001 Lê Quang Trung - 4,845,000 - 4,845,000 4,845,000 -

7815 41104296 11040001 Tô Nguyễn Đại Tùng - 4,850,000 - 4,850,000 4,850,000 -

7816 41104093 11040001 Châu Thị Kim Vạn - 4,855,000 - 4,855,000 4,855,000 -

7817 41104297 11040001 Nguyễn Ngọc Văn - 4,965,000 - 4,965,000 4,965,000 -

7818 41104302 11040001 Đặng Thành Vũ - 3,850,000 - 3,850,000 2,870,000 980,000 NỢ HỌC PHÍ

7819 41104303 11040001 Nguyễn Xuân Vũ - 5,120,000 - 5,120,000 5,500,000 (380,000)

Page 327: du lieu cq 20121_03102012

7820 41104305 11040001 Trần Minh Vương - 4,210,000 - 4,210,000 4,210,000 -

7821 41104097 11040002 Nguyễn Thành An - 3,895,000 - 3,895,000 4,275,000 (380,000)

7822 41104099 11040002 Hoàng Tuấn Anh - 3,210,000 - 3,210,000 2,830,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ

7823 41104101 11040002 Tân Tiếng Hùng Anh - 3,840,000 - 3,840,000 3,840,000 -

7824 41104104 11040002 Dương Hiển Gia Bảo - 4,055,000 - 4,055,000 4,435,000 (380,000)

7825 41104003 11040002 Trần Phi Bảo - 4,645,000 - 4,645,000 4,645,000 -

7826 41104107 11040002 Lê Công Bình - 4,295,000 - 4,295,000 4,295,000 -

7827 41104112 11040002 Tiền Vĩ Cơ - 4,875,000 - 4,875,000 4,875,000 -

7828 41104114 11040002 Nguyễn Mạnh Cường - 5,245,000 - 5,245,000 5,435,000 (190,000)

7829 41104115 11040002 Nguyễn Tấn Cường - 5,265,000 - 5,265,000 5,265,000 -

7830 41104119 11040002 Bùi Bá Dũng - 4,265,000 - 4,265,000 4,265,000 -

7831 41104006 11040002 Trần Văn Ngọc Dũng - 5,475,000 - 5,475,000 5,475,000 -

7832 41104128 11040002 Trương Hoàng Minh Đan - 4,230,000 - 4,230,000 4,230,000 -

7833 41104010 11040002 Đỗ Thành Đạt - 4,410,000 - 4,410,000 4,410,000 -

7834 41104011 11040002 Trần Quốc Đạt - 4,435,000 - 4,435,000 4,625,000 (190,000)

7835 41104134 11040002 Đoàn Đắc Đô - 4,680,000 - 4,680,000 4,680,000 -

7836 41104012 11040002 Lê Văn Giang - 4,645,000 - 4,645,000 4,645,000 -

7837 41104140 11040002 Nguyễn Hoàng Giang - 5,125,000 - 5,125,000 5,125,000 -

7838 41104145 11040002 Nguyễn Nhân Hậu - 5,445,000 - 5,445,000 5,445,000 -

7839 41104018 11040002 Đặng Ngọc Hiệp - 3,815,000 - 3,815,000 3,815,000 -

7840 41104147 11040002 Nguyễn Minh Hiếu - 5,425,000 - 5,425,000 5,425,000 -

7841 41104020 11040002 Nguyễn Tấn Hiếu - 4,855,000 - 4,855,000 4,855,000 -

7842 41104148 11040002 Phạm Đình Hiếu - 4,725,000 - 4,725,000 4,725,000 -

7843 41104021 11040002 Nguyễn Khưu Hoàng 1,030,000 4,310,000 - 5,340,000 - 5,340,000 NỢ HỌC PHÍ

Page 328: du lieu cq 20121_03102012

7844 41104156 11040002 Ngô Tùng Huê - 4,125,000 - 4,125,000 4,125,000 -

7845 41104157 11040002 Nguyễn Thị Kim Huệ - 3,430,000 - 3,430,000 - 3,430,000 NỢ HỌC PHÍ

7846 41104165 11040002 Nguyễn Văn Huy - 5,525,000 - 5,525,000 5,525,000 -

7847 41104024 11040002 Phạm Huy - 4,195,000 - 4,195,000 4,195,000 -

7848 41104167 11040002 Trương Nguyễn Quốc Huy - 4,265,000 - 4,265,000 4,645,000 (380,000)

7849 41104025 11040002 Dương Trọng Huỳnh - 4,865,000 - 4,865,000 4,865,000 -

7850 41104026 11040002 Nguyễn Trung Hưng - 4,645,000 - 4,645,000 4,645,000 -

7851 41104172 11040002 Vũ Đình Hưng - 4,695,000 - 4,695,000 4,695,000 -

7852 41104175 11040002 Chế Viết Khoa - 5,065,000 - 5,065,000 5,445,000 (380,000)

7853 41104183 11040002 Đặng Thế Kiệt - 4,725,000 - 4,725,000 4,725,000 -

7854 41000058 11040002 Ngô Đình Lâm (2,680,000) - - (2,680,000) - (2,680,000)

7855 41104039 11040002 Phan Văn Chí Linh - 4,250,000 - 4,250,000 4,250,000 -

7856 41104189 11040002 Nguyễn Thành Long - 2,390,000 - 2,390,000 2,390,000 -

7857 41104195 11040002 Lương Hoàng Minh - 4,875,000 - 4,875,000 4,875,000 -

7858 41104045 11040002 Nguyễn Hoàng Nam - 4,095,000 - 4,095,000 4,095,000 -

7859 41104048 11040002 Lý Thành Nguyên - 4,650,000 - 4,650,000 4,650,000 -

7860 41104050 11040002 Thái Hữu Nhân - 4,850,000 - 4,850,000 4,850,000 -

7861 41104214 11040002 Ngô Trần Phúc 570,000 2,680,000 - 3,250,000 3,250,000 -

7862 41104216 11040002 Nguyễn Hoàng Phúc - 5,525,000 - 5,525,000 5,525,000 -

7863 41104057 11040002 Nguyễn Thanh Phúc - 5,045,000 - 5,045,000 5,045,000 -

7864 41104219 11040002 Phạm Minh Phúc - 4,695,000 - 4,695,000 4,695,000 -

7865 41104058 11040002 Trần Trí Phúc - 4,340,000 - 4,340,000 - 4,340,000 NỢ HỌC PHÍ

7866 41104223 11040002 Hồ Văn Phương - 4,845,000 - 4,845,000 4,845,000 -

7867 41104224 11040002 Nguyễn Thanh Phương - 4,185,000 - 4,185,000 3,150,000 1,035,000 NỢ HỌC PHÍ

Page 329: du lieu cq 20121_03102012

7868 41104225 11040002 Huỳnh Trung Quân - 4,275,000 - 4,275,000 4,275,000 -

7869 41104226 11040002 Lê Công Quốc - 3,430,000 - 3,430,000 3,430,000 -

7870 41104228 11040002 Lê Đình Quyết - 4,305,000 - 4,305,000 4,685,000 (380,000)

7871 41104230 11040002 Trần Văn Sang - 5,350,000 - 5,350,000 5,350,000 -

7872 41104232 11040002 Đặng Đức Tài - 4,465,000 - 4,465,000 4,465,000 -

7873 41104233 11040002 Nguyễn Hữu Tài - 4,245,000 - 4,245,000 4,245,000 -

7874 41104068 11040002 Võ Tấn Tài - 5,250,000 - 5,250,000 5,250,000 -

7875 41104236 11040002 Lê Minh Tân - 4,395,000 - 4,395,000 4,395,000 -

7876 41104237 11040002 Nguyễn Văn Tấn - 4,645,000 - 4,645,000 4,645,000 -

7877 41104242 11040002 Lương Quang Thái 1,825,000 3,400,000 - 5,225,000 5,225,000 -

7878 41104070 11040002 Nguyễn Như Thành - 4,645,000 - 4,645,000 4,645,000 -

7879 41104071 11040002 Nguyễn Thanh Thảo - 5,245,000 - 5,245,000 5,245,000 -

7880 41104252 11040002 Mai Văn Thắng - 4,645,000 - 4,645,000 4,645,000 -

7881 41104253 11040002 Đặng Anh Thiên - 4,465,000 - 4,465,000 4,465,000 -

7882 41104255 11040002 Hoàng Hà Xuân Thiệp - 4,925,000 - 4,925,000 4,925,000 -

7883 41104258 11040002 Võ Hồng Thịnh - 5,140,000 - 5,140,000 5,140,000 -

7884 41104078 11040002 Tạ Duy Thuận - 4,245,000 - 4,245,000 4,245,000 -

7885 41104264 11040002 Phan Bá Thức (3,050,000) - - (3,050,000) - (3,050,000)

7886 41104079 11040002 Đặng Minh Thưởng - 4,845,000 - 4,845,000 4,845,000 -

7887 41104267 11040002 Lưu Đức Tiến - 4,275,000 - 4,275,000 4,275,000 -

7888 41104083 11040002 Lê Kim Hùng Tín - 5,250,000 - 5,250,000 5,250,000 -

7889 41104270 11040002 Nguyễn Quốc Tỉnh - 3,260,000 - 3,260,000 3,260,000 -

7890 41104271 11040002 Huỳnh Ngọc Huy Toàn - 4,655,000 - 4,655,000 4,655,000 -

7891 41104274 11040002 Đỗ Cao Trí - 4,675,000 - 4,675,000 4,675,000 -

Page 330: du lieu cq 20121_03102012

7892 41104275 11040002 Hồ Cát Trí - 4,275,000 - 4,275,000 3,895,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ

7893 41104277 11040002 Nguyễn Minh Trí - 3,810,000 - 3,810,000 3,810,000 -

7894 41104278 11040002 Nguyễn Minh Trí 1,040,000 2,600,000 - 3,640,000 4,020,000 (380,000)

7895 41104279 11040002 Đỗ Quốc Trọng - 4,270,000 - 4,270,000 4,650,000 (380,000)

7896 41104088 11040002 Nguyễn Đình Trường - 5,275,000 - 5,275,000 5,275,000 -

7897 41104285 11040002 Trịnh Quang Trưởng 480,000 3,970,000 - 4,450,000 - 4,450,000 NỢ HỌC PHÍ

7898 41104287 11040002 Huỳnh Lê Bảo Tuân - 4,800,000 - 4,800,000 4,800,000 -

7899 41104294 11040002 Lại Thanh Tùng - 4,825,000 - 4,825,000 4,825,000 -

7900 41104300 11040002 Nguyễn Hoàng Việt - 4,765,000 - 4,765,000 4,385,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ

7901 41104094 11040002 Nguyễn Đức Vinh - 4,845,000 - 4,845,000 4,845,000 -

7902 41104100 11040003 Nguyễn Đức Anh - 4,000,000 - 4,000,000 4,190,000 (190,000)

7903 41104002 11040003 Trịnh Việt Anh - 4,975,000 - 4,975,000 4,975,000 -

7904 41104103 11040003 Dương Nguyễn Hoàng Ân - 4,745,000 - 4,745,000 4,745,000 -

7905 41104105 11040003 Phạm Lâm Quốc Bảo - 5,035,000 - 5,035,000 5,035,000 -

7906 41104106 11040003 Võ Đức Quốc Bảo - 4,875,000 - 4,875,000 4,875,000 -

7907 41104109 11040003 Nguyễn Mậu Bình - 4,850,000 - 4,850,000 4,850,000 -

7908 41104111 11040003 Ngô Văn Chương - 4,575,000 - 4,575,000 4,955,000 (380,000)

7909 41104005 11040003 Phạm Thái Cường - 4,270,000 - 4,270,000 4,270,000 -

7910 41104117 11040003 Nguyễn Hoàng Danh - 4,010,000 - 4,010,000 4,010,000 -

7911 41104124 11040003 Nguyễn Quốc Duy - 5,555,000 - 5,555,000 5,555,000 -

7912 41104125 11040003 Nguyễn Thanh Duy (45,000) 5,315,000 - 5,270,000 5,270,000 -

7913 41104126 11040003 Nguyễn Võ Công Duy - 2,280,000 - 2,280,000 1,680,000 600,000 NỢ HỌC PHÍ

7914 41104127 11040003 Vi Văn Dương - 4,695,000 - 4,695,000 4,695,000 -

7915 41104133 11040003 Vũ Quang Định - 5,200,000 - 5,200,000 5,580,000 (380,000)

Page 331: du lieu cq 20121_03102012

7916 41104139 11040003 Trần Minh Đức - 4,695,000 - 4,695,000 4,695,000 -

7917 41104013 11040003 Trương Hoàng Giang - 4,245,000 - 4,245,000 4,245,000 -

7918 41104143 11040003 Nguyễn Thanh Hải - 4,345,000 - 4,345,000 4,725,000 (380,000)

7919 41104014 11040003 Phạm Hàng Hải - 4,445,000 - 4,445,000 4,445,000 -

7920 41104017 11040003 Lê Thanh Hiền - 5,245,000 - 5,245,000 5,245,000 -

7921 41104019 11040003 Vũ Anh Hiệp - 5,245,000 - 5,245,000 4,865,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ

7922 41104149 11040003 Phùng Trí Hiếu - 4,555,000 - 4,555,000 4,555,000 -

7923 41104152 11040003 Trần Công Hòa - 4,845,000 - 4,845,000 4,845,000 -

7924 41104154 11040003 Nguyễn Lê Hoàng - 3,865,000 - 3,865,000 4,245,000 (380,000)

7925 41104158 11040003 Lê Võ Việt Hùng - 4,845,000 - 4,845,000 4,845,000 -

7926 41104160 11040003 Nguyễn Minh Hùng - 4,315,000 - 4,315,000 4,315,000 -

7927 41104023 11040003 Lê Quốc Huy - 4,465,000 - 4,465,000 3,430,000 1,035,000 NỢ HỌC PHÍ

7928 41104161 11040003 Nguyễn Hoàng Huy - 4,245,000 - 4,245,000 4,245,000 -

7929 41104169 11040003 Nguyễn Việt Hưng 2,190,000 5,245,000 - 7,435,000 7,435,000 -

7930 41104029 11040003 Mạc Trọng Khải - 4,595,000 - 4,595,000 4,595,000 -

7931 41104031 11040003 Nguyễn Chí Khang - 3,660,000 - 3,660,000 2,750,000 910,000 NỢ HỌC PHÍ

7932 41104174 11040003 Phạm Bá Khang - 4,845,000 - 4,845,000 4,845,000 -

7933 41104032 11040003 Đỗ Văn Khánh - 4,950,000 - 4,950,000 4,950,000 -

7934 41104176 11040003 Nguyễn Đăng Khoa - 3,810,000 - 3,810,000 3,810,000 -

7935 41104178 11040003 Phạm Đăng Khoa 380,000 4,895,000 - 5,275,000 5,655,000 (380,000)

7936 41104034 11040003 Đặng Quang Khôi - 4,645,000 - 4,645,000 4,645,000 -

7937 41104181 11040003 Phạm Minh Khôi - 4,245,000 - 4,245,000 4,245,000 -

7938 41104182 11040003 Thái An Khương - 4,490,000 - 4,490,000 4,490,000 -

7939 41104184 11040003 Trần Anh Kiệt - 4,995,000 - 4,995,000 4,995,000 -

Page 332: du lieu cq 20121_03102012

7940 41104186 11040003 Phan Dũng Liêm - 5,245,000 - 5,245,000 5,245,000 -

7941 41104190 11040003 Nguyễn Minh Lộc - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -

7942 41104192 11040003 Vũ Lộc - 4,645,000 - 4,645,000 4,645,000 -

7943 41104043 11040003 Thái Hoàng Lưu - 3,770,000 - 3,770,000 3,770,000 -

7944 41104044 11040003 Cao Công Lý - 4,850,000 - 4,850,000 4,850,000 -

7945 41104198 11040003 Trịnh Ngọc Minh - 3,620,000 - 3,620,000 4,190,000 (570,000)

7946 41104208 11040003 Võ Quang Nhựt - 4,995,000 - 4,995,000 4,995,000 -

7947 41104211 11040003 Nguyễn Văn Phát - 4,845,000 - 4,845,000 4,845,000 -

7948 41104054 11040003 Nguyễn Xuân Phong - 4,780,000 - 4,780,000 4,780,000 -

7949 41104213 11040003 Võ Trần Tấn Phong - 4,675,000 - 4,675,000 4,675,000 -

7950 41104055 11040003 Lưu Gia Phú - 4,125,000 - 4,125,000 4,125,000 -

7951 41104218 11040003 Nguyễn Thanh Thiên Phúc - 4,105,000 - 4,105,000 3,070,000 1,035,000 NỢ HỌC PHÍ

7952 41104220 11040003 Trần Võ Hoàng Phúc - 4,660,000 - 4,660,000 4,660,000 -

7953 41104060 11040003 Huỳnh Minh Phụng - 4,275,000 - 4,275,000 4,275,000 -

7954 41104221 11040003 Lê Minh Phước - 4,850,000 - 4,850,000 4,850,000 -

7955 41104062 11040003 Lê Thị Lệ Quân - 3,640,000 - 3,640,000 3,640,000 -

7956 41104065 11040003 Nguyễn Ngọc Sơn - 4,650,000 - 4,650,000 4,650,000 -

7957 41104243 11040003 Đặng Thị Diệp Thanh - 4,865,000 - 4,865,000 5,245,000 (380,000)

7958 41104244 11040003 Hoàng Văn Thanh - 3,815,000 - 3,815,000 3,815,000 -

7959 41104069 11040003 Lý Tuấn Thành - 4,125,000 - 4,125,000 4,125,000 -

7960 41104073 11040003 Hồ Đình Thắng - 4,645,000 - 4,645,000 4,645,000 -

7961 41104074 11040003 Nguyễn Văn Thắng - 4,845,000 - 4,845,000 4,845,000 -

7962 41104265 11040003 Hồ Văn Tiến - 4,930,000 - 4,930,000 4,930,000 -

7963 41104080 11040003 Lý Dương Tiến - 4,845,000 - 4,845,000 4,845,000 -

Page 333: du lieu cq 20121_03102012

7964 41104084 11040003 Trần Phương Tín - 4,895,000 - 4,895,000 5,275,000 (380,000)

7965 41104272 11040003 Trà Đức Toàn - 3,630,000 - 3,630,000 4,010,000 (380,000)

7966 41104273 11040003 Nguyễn Ngọc Trai - 5,130,000 - 5,130,000 5,130,000 -

7967 41104281 11040003 Nguyễn Phước Trọng - 4,800,000 - 4,800,000 5,180,000 (380,000)

7968 41104284 11040003 Trần Văn Trường - 4,465,000 - 4,465,000 4,845,000 (380,000)

7969 41104288 11040003 Lâm Đinh Anh Tuấn - 4,995,000 - 4,995,000 4,995,000 -

7970 41104089 11040003 Lê Công Tuấn - 5,275,000 - 5,275,000 5,275,000 -

7971 41104289 11040003 Lê Minh Tuấn - 4,795,000 - 4,795,000 2,360,000 2,435,000 NỢ HỌC PHÍ

7972 41104290 11040003 Nguyễn Minh Tuấn - 2,800,000 - 2,800,000 2,800,000 -

7973 41104291 11040003 Trần Thanh Tuấn - 3,880,000 - 3,880,000 3,880,000 -

7974 41104091 11040003 Huỳnh Duy Tùng - 4,645,000 - 4,645,000 4,645,000 -

7975 41104092 11040003 Nguyễn Đoàn Thanh Tùng - 4,295,000 - 4,295,000 4,295,000 -

7976 41104298 11040003 Ngô Văn Vẹn (400,000) 4,845,000 - 4,445,000 4,445,000 -

7977 41104301 11040003 Chu Thế Vinh - 3,330,000 - 3,330,000 3,330,000 -

7978 41104095 11040003 Nguyễn Hoài Vũ - 3,430,000 - 3,430,000 3,430,000 -

7979 41104304 11040003 Tống Duy Vương - 4,645,000 - 4,645,000 4,645,000 -

7980 41104306 11040003 Tiêu Lưu Duy ý - 4,385,000 - 4,385,000 4,385,000 -

7981 51101014 11050101 Nguyễn Thành An - 6,000,000 - 6,000,000 6,380,000 (380,000)

7982 51101016 11050101 Nguyễn Thị Kim Anh - 6,225,000 - 6,225,000 6,225,000 -

7983 51101018 11050101 Mai Thanh Bình - 6,375,000 - 6,375,000 6,375,000 -

7984 51101019 11050101 Huỳnh Vũ Chương - 5,595,000 - 5,595,000 5,595,000 -

7985 51101001 11050101 Lý Quán Diệu - 5,565,000 - 5,565,000 5,565,000 -

7986 51101002 11050101 Nguyễn Thị Hoàng Dung - 4,340,000 - 4,340,000 4,340,000 -

7987 51101020 11050101 Vương Xuân Chí Đại - 4,995,000 - 4,995,000 5,375,000 (380,000)

Page 334: du lieu cq 20121_03102012

7988 51101022 11050101 Tạ Hoàng Hải Đăng - 4,380,000 - 4,380,000 4,380,000 -

7989 51101003 11050101 Phạm Thanh Hải - 5,400,000 - 5,400,000 5,780,000 (380,000)

7990 51101025 11050101 Nguyễn Đình Huy (1,450,000) - - (1,450,000) - (1,450,000)

7991 51101005 11050101 Nguyễn Thị Thanh Huyền - 4,530,000 - 4,530,000 4,530,000 -

7992 51101026 11050101 Đỗ Xuân Khoa - 5,795,000 - 5,795,000 6,175,000 (380,000)

7993 51101027 11050101 Nguyễn Minh Khoa - 5,405,000 - 5,405,000 5,405,000 -

7994 51101028 11050101 Nguyễn Vũ Nhụy Khương 1,065,000 3,780,000 - 4,845,000 5,225,000 (380,000)

7995 51101029 11050101 Lê Xuân Kỳ - 5,395,000 - 5,395,000 5,395,000 -

7996 51101006 11050101 Nguyễn Ngọc Lâm - 5,400,000 - 5,400,000 5,400,000 -

7997 51101030 11050101 Trần Hữu Lâm - 3,180,000 - 3,180,000 3,180,000 -

7998 51101032 11050101 Lê Quang Nghĩa - 4,995,000 - 4,995,000 - 4,995,000 NỢ HỌC PHÍ

7999 51101034 11050101 Phan Thị ánh Nguyệt - 5,185,000 - 5,185,000 5,375,000 (190,000)

8000 51101037 11050101 Lê Thị Kiều Oanh - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -

8001 51101038 11050101 Nguyễn Thành Phát 1,035,000 6,175,000 - 7,210,000 7,210,000 -

8002 51101042 11050101 Phan Nguyễn Thảo Quyên - 4,870,000 - 4,870,000 4,870,000 -

8003 51101043 11050101 Nguyễn Thị Như Quỳnh - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -

8004 51101010 11050101 Nguyễn Minh Sang - 7,575,000 - 7,575,000 7,575,000 -

8005 51101044 11050101 Nguyễn Văn Sang - 3,780,000 - 3,780,000 3,780,000 -

8006 51101045 11050101 Huỳnh Võ Huy Tâm - 4,340,000 - 4,340,000 4,340,000 -

8007 51101011 11050101 Biện Hữu Thọ - 4,215,000 - 4,215,000 3,180,000 1,035,000 NỢ HỌC PHÍ

8008 51101047 11050101 Nguyễn Thị Kim Thoa - 5,795,000 - 5,795,000 5,795,000 -

8009 51101049 11050101 Phạm Thị Thương - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -

8010 51101050 11050101 Phạm Huy Tín - 4,995,000 - 4,995,000 4,995,000 -

8011 51101012 11050101 Lê Thị Thùy Trang - 4,995,000 - 4,995,000 4,995,000 -

Page 335: du lieu cq 20121_03102012

8012 51101051 11050101 Nguyễn Kiều Trang - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -

8013 51101013 11050101 Võ Thị Thùy Trang - 5,400,000 - 5,400,000 5,400,000 -

8014 51101056 11050101 Nguyễn Đoàn Hạ Uyên - 3,960,000 - 3,960,000 - 3,960,000 NỢ HỌC PHÍ

8015 51101057 11050101 Phạm Văn Viễn - 5,980,000 - 5,980,000 5,980,000 -

8016 51101058 11050101 Nguyễn Hoàng Vũ - 4,340,000 - 4,340,000 4,340,000 -

8017 51101060 11050101 Trương Quang Vỹ - 5,380,000 - 5,380,000 5,380,000 -

8018 51103005 11050301 Trần Quốc Anh - 4,420,000 - 4,420,000 4,420,000 -

8019 51103011 11050301 Hoàng Quốc Cường - 5,415,000 - 5,415,000 5,415,000 -

8020 51103015 11050301 Nguyễn Sỹ Khánh Duy - 4,420,000 - 4,420,000 4,420,000 -

8021 51103020 11050301 Nguyễn Huỳnh Gia Đại - 4,945,000 - 4,945,000 4,945,000 -

8022 51103023 11050301 Nguyễn Thanh Đăng - 5,985,000 - 5,985,000 6,365,000 (380,000)

8023 51103027 11050301 Bùi Đông Hải - 5,735,000 - 5,735,000 6,115,000 (380,000)

8024 51103028 11050301 Phạm Trường Hải - 4,455,000 - 4,455,000 4,455,000 -

8025 51103032 11050301 Võ Xuân Hậu - 4,700,000 - 4,700,000 5,080,000 (380,000)

8026 51103034 11050301 Huỳnh Ngọc Hiển - 3,160,000 - 3,160,000 3,540,000 (380,000)

8027 51103041 11050301 Phan Trung Hiếu - 4,570,000 - 4,570,000 4,570,000 -

8028 51103042 11050301 Vũ Văn Hiếu - 3,820,000 - 3,820,000 3,820,000 -

8029 51103046 11050301 Đặng Minh Huân 1,065,000 3,740,000 - 4,805,000 - 4,805,000 NỢ HỌC PHÍ

8030 51103047 11050301 Lư Minh Huân - 5,415,000 - 5,415,000 5,415,000 -

8031 51103053 11050301 Nguyễn Viết Huy - 3,820,000 - 3,820,000 3,820,000 -

8032 51103056 11050301 Vòng Vĩnh Hưng - 4,975,000 - 4,975,000 4,975,000 -

8033 51103057 11050301 Đào Thị Mỹ Hương - 6,775,000 - 6,775,000 6,775,000 -

8034 51103062 11050301 Lê Ngọc Khanh - 4,945,000 - 4,945,000 4,945,000 -

8035 51103066 11050301 Võ Văn Khiêm - 5,635,000 - 5,635,000 5,635,000 -

Page 336: du lieu cq 20121_03102012

8036 51103067 11050301 Nguyễn Anh Khoa - 4,040,000 - 4,040,000 4,420,000 (380,000)

8037 51103069 11050301 Phạm Lê Anh Khoa - 5,485,000 - 5,485,000 5,485,000 -

8038 51103070 11050301 Nguyễn Hoàng Kiếm - 3,950,000 - 3,950,000 3,950,000 -

8039 51103071 11050301 Nguyễn Tân Kim - 7,615,000 - 7,615,000 7,615,000 -

8040 51103072 11050301 Nguyễn Bình Phương Lâm - 5,010,000 - 5,010,000 5,010,000 -

8041 51103074 11050301 Nguyễn Văn Linh - 5,225,000 - 5,225,000 5,605,000 (380,000)

8042 51103076 11050301 Phạm Phước Lộc - 5,450,000 - 5,450,000 5,830,000 (380,000)

8043 51103077 11050301 Tô Thiện Luận - 4,595,000 - 4,595,000 4,595,000 -

8044 51103078 11050301 Nguyễn Hoàng Luật - 4,570,000 - 4,570,000 4,570,000 -

8045 51103079 11050301 Nguyễn Minh Lương - 4,590,000 - 4,590,000 4,590,000 -

8046 51103081 11050301 Nguyễn Anh Minh - 5,265,000 - 5,265,000 5,265,000 -

8047 51103085 11050301 Trần Hoài Nam - 3,970,000 - 3,970,000 3,970,000 -

8048 51103086 11050301 Trần Nhơn Nghĩa - 3,910,000 - 3,910,000 3,910,000 -

8049 51003114 11050301 Phan Thanh Nhã (4,227,000) 3,450,000 - (777,000) - (777,000)

8050 51103091 11050301 Trần Thị Thanh Nhàn - 5,445,000 - 5,445,000 5,445,000 -

8051 51103093 11050301 Trần Trọng Nhân - 5,255,000 - 5,255,000 5,635,000 (380,000)

8052 51103096 11050301 Trần Tấn Phát - 4,570,000 - 4,570,000 4,760,000 (190,000)

8053 51103098 11050301 Phạm Thanh Phong - 4,570,000 - 4,570,000 4,570,000 -

8054 51103099 11050301 Trần Thế Phong - 4,190,000 - 4,190,000 4,570,000 (380,000)

8055 51103115 11050301 Châu Mỹ Quân - 5,195,000 - 5,195,000 5,195,000 -

8056 51103118 11050301 Phạm Minh Quốc - 5,635,000 - 5,635,000 5,605,000 30,000 NỢ HỌC PHÍ

8057 51103121 11050301 Lâm Văn Sơn - 3,920,000 - 3,920,000 4,800,000 (880,000)

8058 51103173 11050301 Bùi Khánh Tân - 5,695,000 - 5,695,000 6,075,000 (380,000)

8059 51103126 11050301 Dương Quang Việt Tân - 4,605,000 - 4,605,000 4,605,000 -

Page 337: du lieu cq 20121_03102012

8060 51103129 11050301 Nguyễn An Thái - 5,695,000 - 5,695,000 5,695,000 -

8061 51103130 11050301 Nguyễn Quí Thái - 4,125,000 - 4,125,000 4,505,000 (380,000)

8062 51103132 11050301 Trịnh Đình Thanh - 4,945,000 - 4,945,000 4,945,000 -

8063 51103141 11050301 Lê Đặng Trung Thọ - 5,105,000 - 5,105,000 5,485,000 (380,000)

8064 51103151 11050301 Phan Ngọc Minh Trí - 6,075,000 - 6,075,000 6,075,000 -

8065 51103153 11050301 Lương Xuân Trung - 5,645,000 - 5,645,000 5,645,000 -

8066 51103159 11050301 Hồ Quốc Tuân - 5,225,000 - 5,225,000 5,605,000 (380,000)

8067 51103160 11050301 Nguyễn Công Tuân - 4,710,000 - 4,710,000 4,710,000 -

8068 51103164 11050301 Nguyễn Công Tưởng - 4,570,000 - 4,570,000 4,570,000 -

8069 51103165 11050301 Bùi Nguyễn Tấn Vinh 1,035,000 4,935,000 - 5,970,000 5,970,000 -

8070 51103170 11050301 Lưu Thị ái Xuân - 6,045,000 - 6,045,000 6,045,000 -

8071 51103172 11050301 Lê Minh ý - 5,385,000 - 5,385,000 5,385,000 -

8072 51103174 11050302 Dương Phạm Hoàng Anh - 5,205,000 - 5,205,000 5,205,000 -

8073 51103001 11050302 Lê Công Tuấn Anh - 4,415,000 - 4,415,000 4,795,000 (380,000)

8074 51103002 11050302 Lê Nhật Anh - 5,230,000 - 5,230,000 5,610,000 (380,000)

8075 51103006 11050302 Lưu Vĩ Cẩm - 4,975,000 - 4,975,000 4,975,000 -

8076 51103007 11050302 Đặng Minh Châu - 4,860,000 - 4,860,000 4,860,000 -

8077 51103008 11050302 Nguyễn Trọng Chuẩn - 4,415,000 - 4,415,000 4,415,000 -

8078 51103010 11050302 Tiết Trung Cơ - 5,015,000 - 5,015,000 5,015,000 -

8079 51103012 11050302 Nguyễn Thị Phương Diệp - 5,460,000 - 5,460,000 5,460,000 -

8080 51103013 11050302 Châu Tý Dũng - 5,675,000 - 5,675,000 5,675,000 -

8081 51103014 11050302 Cao Quang Duy - 4,445,000 - 4,445,000 4,445,000 -

8082 51103016 11050302 Nguyễn Xuân Bảo Duy - 5,015,000 - 5,015,000 5,395,000 (380,000)

8083 51103017 11050302 Trần Anh Duy 1,040,000 4,480,000 - 5,520,000 5,900,000 (380,000)

Page 338: du lieu cq 20121_03102012

8084 51103018 11050302 Trần Thanh Duy 550,000 5,800,000 - 6,350,000 6,350,000 -

8085 51103178 11050302 Nguyễn Dương - 4,825,000 - 4,825,000 4,825,000 -

8086 51103021 11050302 Đào Thành Đạt - 5,455,000 - 5,455,000 5,455,000 -

8087 51103029 11050302 Trần Ngọc Hảo - 4,485,000 - 4,485,000 4,485,000 -

8088 51103030 11050302 Phạm Thị Thúy Hằng - 5,015,000 - 5,015,000 5,015,000 -

8089 51103031 11050302 Nguyễn Thụy Bảo Hân - 5,455,000 - 5,455,000 5,455,000 -

8090 51103036 11050302 Hoàng Văn Hiệp - 5,795,000 - 5,795,000 5,985,000 (190,000)

8091 51103037 11050302 Nguyễn Xuân Hiệp - 5,605,000 - 5,605,000 5,605,000 -

8092 51103038 11050302 Trương Hoàng Hiệp - 5,485,000 - 5,485,000 5,485,000 -

8093 51103182 11050302 Nguyễn Hữu Hiếu 1,035,000 4,945,000 - 5,980,000 5,980,000 -

8094 51103040 11050302 Nguyễn Văn Hiếu - 4,575,000 - 4,575,000 4,575,000 -

8095 51103044 11050302 Nguyễn Văn Hòa - 5,105,000 - 5,105,000 5,485,000 (380,000)

8096 51103045 11050302 Lưu Phước Hoàng - 3,820,000 - 3,820,000 - 3,820,000 NỢ HỌC PHÍ

8097 51103183 11050302 Nguyễn Minh Hoàng - 4,975,000 - 4,975,000 4,975,000 -

8098 51103049 11050302 Diệp Quốc Huy - 5,605,000 - 5,605,000 5,605,000 -

8099 51103050 11050302 Dương Gia Huy - 3,750,000 - 3,750,000 3,750,000 -

8100 51103184 11050302 Hoàng Hữu Huy - 5,015,000 - 5,015,000 5,015,000 -

8101 51103185 11050302 Nguyễn Quang Huy 1,035,000 5,225,000 - 6,260,000 6,640,000 (380,000)

8102 51103055 11050302 Đào Tấn Hưng - 4,825,000 - 4,825,000 4,825,000 -

8103 51103186 11050302 Đỗ Ngọc Hương - 4,795,000 - 4,795,000 4,795,000 -

8104 51103058 11050302 Nguyễn Thiện Hữu - 5,295,000 - 5,295,000 5,295,000 -

8105 51103060 11050302 Trần Thanh Khải - 6,585,000 - 6,585,000 6,585,000 -

8106 51103061 11050302 Vương Vũ Khang - 5,635,000 - 5,635,000 5,605,000 30,000 NỢ HỌC PHÍ

8107 51103063 11050302 Nguyễn Bảo Khanh - 5,635,000 - 5,635,000 5,635,000 -

Page 339: du lieu cq 20121_03102012

8108 51103064 11050302 Bùi Quốc Khánh - 5,255,000 - 5,255,000 5,255,000 -

8109 51103187 11050302 Huỳnh Đăng Khoa - 3,820,000 - 3,820,000 3,820,000 -

8110 51103068 11050302 Nguyễn Đăng Khoa - 5,225,000 - 5,225,000 5,605,000 (380,000)

8111 51103188 11050302 Triệu Nguyễn Đăng Khoa - 4,570,000 - 4,570,000 4,570,000 -

8112 51103189 11050302 Nguyễn Thanh Lâm - 3,750,000 - 3,750,000 3,750,000 -

8113 51103190 11050302 Nguyễn Lê Nhật Linh - 5,295,000 - 5,295,000 5,295,000 -

8114 51103192 11050302 Đặng Tấn Lộc - 3,455,000 - 3,455,000 3,455,000 -

8115 51103193 11050302 Lê Phước Lộc - 5,605,000 - 5,605,000 5,605,000 -

8116 51103194 11050302 Thái Hiệp Lợi - 4,800,000 - 4,800,000 4,800,000 -

8117 51103195 11050302 ừng Cọc Lương - 5,165,000 - 5,165,000 5,355,000 (190,000)

8118 51103082 11050302 Lê Hoàng Nam - 5,455,000 - 5,455,000 5,455,000 -

8119 51103083 11050302 Lê Ngọc Nam - 7,615,000 - 7,615,000 7,615,000 -

8120 51103084 11050302 Nguyễn Hòa Nam 550,000 4,180,000 - 4,730,000 - 4,730,000 NỢ HỌC PHÍ

8121 51103196 11050302 Phan Hoài Nam - 3,820,000 - 3,820,000 3,820,000 -

8122 51103197 11050302 Nguyễn Thị Kim Ngân - 3,380,000 - 3,380,000 3,380,000 -

8123 51103198 11050302 Trần Hữu Nghĩa - 4,920,000 - 4,920,000 5,300,000 (380,000)

8124 51103199 11050302 Cao Thái Ngọc - 4,445,000 - 4,445,000 4,825,000 (380,000)

8125 51103088 11050302 Nguyễn Quang Ngọc 2,930,000 4,050,000 - 6,980,000 7,640,000 (660,000)

8126 51103090 11050302 Nguyễn Kông Nguyên - 5,895,000 - 5,895,000 5,895,000 -

8127 51103092 11050302 Nguyễn Thái Nhãn - 5,015,000 - 5,015,000 5,015,000 -

8128 51103200 11050302 Nguyễn Trọng Nhân - 4,420,000 - 4,420,000 4,800,000 (380,000)

8129 51103201 11050302 Tạ Nguyễn Thanh Nhân - 5,485,000 - 5,485,000 5,485,000 -

8130 51103094 11050302 Lê Thị Hồng Nhung - 6,115,000 - 6,115,000 6,115,000 -

8131 51103095 11050302 Phạm Thị Mỹ Nương - 4,945,000 - 4,945,000 4,945,000 -

Page 340: du lieu cq 20121_03102012

8132 51103097 11050302 Võ Tấn Phát - 5,605,000 - 5,605,000 5,605,000 -

8133 51103102 11050302 Nguyễn Hoàng Phúc - 6,045,000 - 6,045,000 6,045,000 -

8134 51103203 11050302 Nguyễn Hồng Phúc - 6,075,000 - 6,075,000 6,075,000 -

8135 51103103 11050302 Nguyễn Tấn Phúc - 4,390,000 - 4,390,000 4,390,000 -

8136 51103105 11050302 Võ Thị Phi Phụng - 6,145,000 - 6,145,000 6,145,000 -

8137 51103106 11050302 Huỳnh Thanh Phước - 4,825,000 - 4,825,000 4,825,000 -

8138 51103107 11050302 Nguyễn Mai Tấn Phước - 4,795,000 - 4,795,000 4,795,000 -

8139 51103108 11050302 Tiêu Trọng Phước - 3,600,000 - 3,600,000 3,600,000 -

8140 51103109 11050302 Đặng Vũ Hoài Phương - 4,420,000 - 4,420,000 4,420,000 -

8141 51103204 11050302 Lê Phương - 4,190,000 - 4,190,000 4,190,000 -

8142 51103110 11050302 Nguyễn Khánh Phương - 4,795,000 - 4,795,000 4,795,000 -

8143 51103111 11050302 Phạm Hoàng Phương - 4,975,000 - 4,975,000 4,975,000 -

8144 51103112 11050302 Lê Quang - 4,825,000 - 4,825,000 4,825,000 -

8145 51103113 11050302 Nguyễn Hải Quang 440,000 4,495,000 - 4,935,000 4,935,000 -

8146 51103119 11050302 Phạm Ngọc Đức Quý - 4,630,000 - 4,630,000 4,630,000 -

8147 51103122 11050302 Trương Ngọc Nam Sơn - 4,190,000 - 4,190,000 4,190,000 -

8148 51103123 11050302 Trần Sỹ - 5,485,000 - 5,485,000 5,485,000 -

8149 51103206 11050302 Trần Ngọc Anh Tài - 3,945,000 - 3,945,000 3,945,000 -

8150 51103125 11050302 Võ Thanh Tâm - 4,825,000 - 4,825,000 4,825,000 -

8151 51103207 11050302 Phan Duy Tân - 2,640,000 - 2,640,000 - 2,640,000 NỢ HỌC PHÍ

8152 51103128 11050302 Huỳnh Thiên Thạch - 4,120,000 - 4,120,000 4,120,000 -

8153 51103208 11050302 Nguyễn Hồng Thái - 4,200,000 - 4,200,000 4,200,000 -

8154 51103131 11050302 Phạm Anh Thái 1,035,000 5,605,000 - 6,640,000 4,565,000 2,075,000 NỢ HỌC PHÍ

8155 51103209 11050302 Trần Phương Thảo - 4,815,000 - 4,815,000 4,815,000 -

Page 341: du lieu cq 20121_03102012

8156 51103135 11050302 Bùi Quí Thân - 5,225,000 - 5,225,000 5,605,000 (380,000)

8157 51103136 11050302 Phạm Thị Thêm - 4,885,000 - 4,885,000 5,265,000 (380,000)

8158 51103137 11050302 Nguyễn Huy Thiên - 4,190,000 - 4,190,000 4,190,000 -

8159 51103138 11050302 Phan Văn Thịnh - 4,430,000 - 4,430,000 4,430,000 -

8160 51103140 11050302 Võ Phú Thịnh - 4,945,000 - 4,945,000 4,945,000 -

8161 51103143 11050302 Đoàn Quốc Tiến - 5,225,000 - 5,225,000 5,605,000 (380,000)

8162 51103144 11050302 Nguyễn Thanh Tiến - 6,270,000 - 6,270,000 6,270,000 -

8163 51103146 11050302 Trương Trung Tính 1,320,000 - - 1,320,000 - 1,320,000 NỢ HỌC PHÍ

8164 51103147 11050302 Đinh Quốc Toàn - 7,590,000 - 7,590,000 7,590,000 -

8165 51103212 11050302 Nguyễn Bá Tòng - 4,800,000 - 4,800,000 4,800,000 -

8166 51103213 11050302 Phan Hoàng Quế Trang - 4,420,000 - 4,420,000 4,800,000 (380,000)

8167 51103214 11050302 Trương Quang Trân - 5,605,000 - 5,605,000 5,985,000 (380,000)

8168 51103150 11050302 Hồ Quốc Trí - 5,075,000 - 5,075,000 5,075,000 -

8169 51103216 11050302 Lâm Thị Diểm Trinh - 4,945,000 - 4,945,000 4,945,000 -

8170 51103152 11050302 Trần Bình Trọng - 5,795,000 - 5,795,000 5,795,000 -

8171 51103154 11050302 Nguyễn Trí Trung - 4,825,000 - 4,825,000 4,825,000 -

8172 51103156 11050302 Võ Văn Trung - 4,795,000 - 4,795,000 4,795,000 -

8173 51103158 11050302 Đàm Minh Tú - 5,830,000 - 5,830,000 5,830,000 -

8174 51103161 11050302 Phạm Ngọc Tuân 1,065,000 5,635,000 - 6,700,000 6,700,000 -

8175 51103166 11050302 Lâm Trường Vinh 1,065,000 4,190,000 - 5,255,000 5,915,000 (660,000)

8176 51103218 11050302 Nguyễn Hữu Vinh - 4,795,000 - 4,795,000 4,795,000 -

8177 51103219 11050302 Trịnh Lê Quang Vinh 1,040,000 3,230,000 - 4,270,000 4,270,000 -

8178 51103167 11050302 Vũ Quang Vinh - 3,980,000 - 3,980,000 3,980,000 -

8179 51103169 11050302 Nguyễn Duy Vương - 5,675,000 - 5,675,000 5,675,000 -

Page 342: du lieu cq 20121_03102012

8180 61102114 11060201 Lê Thành An - 6,355,000 - 6,355,000 6,355,000 -

8181 61102115 11060201 Lý Thị Thùy An - 6,305,000 - 6,305,000 6,305,000 -

8182 61102116 11060201 Nguyễn Thiên An - 5,355,000 - 5,355,000 5,355,000 -

8183 61102002 11060201 Nguyễn Văn An - 6,545,000 - 6,545,000 6,735,000 (190,000)

8184 61102004 11060201 Nguyễn Tuấn Anh - 4,940,000 - 4,940,000 - 4,940,000 NỢ HỌC PHÍ

8185 61102005 11060201 Võ Duy Anh 910,000 4,580,000 - 5,490,000 5,490,000 -

8186 61102121 11060201 Lê Võ Ngọc Ân - 3,930,000 - 3,930,000 3,930,000 -

8187 61102123 11060201 Trần Thị Ngọc Bích - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -

8188 61102009 11060201 Lê Thanh Bình - 5,960,000 - 5,960,000 5,960,000 -

8189 61102011 11060201 Nguyễn Viết Bộ - 5,945,000 - 5,945,000 5,945,000 -

8190 61102014 11060201 Lê Triệu Bảo Châu - 6,385,000 - 6,385,000 6,385,000 -

8191 61102124 11060201 Phan Trần Châu - 6,355,000 - 6,355,000 6,355,000 -

8192 61102015 11060201 Đoàn Thị Diễm Chi - 5,755,000 - 5,755,000 5,755,000 -

8193 61102125 11060201 Phan Vũ Thiên Chương - 3,930,000 - 3,930,000 4,310,000 (380,000)

8194 61102127 11060201 Nguyễn Công Danh - 4,975,000 - 4,975,000 4,975,000 -

8195 61102017 11060201 Huỳnh Thị Ngọc Dung - 6,355,000 - 6,355,000 6,355,000 -

8196 61102019 11060201 Phạm Minh Duy - 5,785,000 - 5,785,000 5,785,000 -

8197 61102129 11060201 Nguyễn Thị Mỹ Duyên - 5,980,000 - 5,980,000 6,360,000 (380,000)

8198 61102132 11060201 Phạm Thị Thùy Dương - 4,720,000 - 4,720,000 4,720,000 -

8199 61102020 11060201 Nguyễn Thế Đà - 5,545,000 - 5,545,000 5,545,000 -

8200 61102021 11060201 Trần Thị Minh Đài - 5,575,000 - 5,575,000 5,575,000 -

8201 61102025 11060201 Phún Thị Liên Gái - 6,575,000 - 6,575,000 6,575,000 -

8202 61102026 11060201 Phan Thị Ngọc Gấm - 5,525,000 - 5,525,000 5,525,000 -

8203 61102136 11060201 Lê Thị Thu Hà - 5,525,000 - 5,525,000 5,905,000 (380,000)

Page 343: du lieu cq 20121_03102012

8204 61102028 11060201 Nguyễn Thị Ngọc Hà - 5,525,000 - 5,525,000 5,525,000 -

8205 61102033 11060201 Nguyễn Minh Hậu - 6,180,000 - 6,180,000 6,370,000 (190,000)

8206 61102038 11060201 Nguyễn Ngọc Huy - 6,830,000 - 6,830,000 6,830,000 -

8207 61102145 11060201 Nguyễn Thị Ngọc Huyền - 5,775,000 - 5,775,000 5,775,000 -

8208 61102146 11060201 Hoàng Thị Quế Hương - 5,755,000 - 5,755,000 5,755,000 -

8209 61102149 11060201 Mai Long Khánh - 5,935,000 - 5,935,000 6,125,000 (190,000)

8210 61102150 11060201 Phạm Duy Khánh - 5,355,000 - 5,355,000 5,355,000 -

8211 61102152 11060201 Đặng Thị Mỹ Khuyên - 5,975,000 - 5,975,000 5,975,000 -

8212 61102040 11060201 Huỳnh Tiến Lâm - 6,100,000 - 6,100,000 6,100,000 -

8213 61102156 11060201 Ngô Thị Thanh Lịch - 5,575,000 - 5,575,000 5,575,000 -

8214 61102042 11060201 Hoàng Bảo Linh - 6,355,000 - 6,355,000 6,355,000 -

8215 61102158 11060201 Trần Vũ Hoàng Long - 4,320,000 - 4,320,000 3,940,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ

8216 61102159 11060201 Đinh Thành Lợi - 6,355,000 - 6,355,000 5,975,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ

8217 61102046 11060201 Nguyễn Thành Miên - 5,905,000 - 5,905,000 5,905,000 -

8218 61102161 11060201 Diệp ánh Nga - 5,755,000 - 5,755,000 5,755,000 -

8219 61102050 11060201 Nguyễn Văn Nga - 6,305,000 - 6,305,000 6,305,000 -

8220 61102051 11060201 Vi Văn Ngìn - 5,760,000 - 5,760,000 5,760,000 -

8221 61102166 11060201 Huỳnh Phương Ngọc - 5,405,000 - 5,405,000 5,785,000 (380,000)

8222 61102168 11060201 Nguyễn Hồng Ngọc 910,000 4,300,000 - 5,210,000 5,590,000 (380,000)

8223 61102169 11060201 Trần Diệp Minh Ngọc - 5,755,000 - 5,755,000 5,755,000 -

8224 61102170 11060201 Trần Nguyễn Minh Ngọc 1,065,000 4,530,000 - 5,595,000 5,595,000 -

8225 61102171 11060201 Bùi Thảo Nguyên - 6,355,000 - 6,355,000 6,355,000 -

8226 61102055 11060201 Đặng Ngọc Nhân - 5,575,000 - 5,575,000 5,575,000 -

8227 61102177 11060201 Đỗ ái Nhân - 5,345,000 - 5,345,000 5,345,000 -

Page 344: du lieu cq 20121_03102012

8228 61102179 11060201 Hồ Thị Thu Nhẫn - 6,755,000 - 6,755,000 6,755,000 -

8229 61102184 11060201 Nguyễn Thảo Như (6,000,000) - - (6,000,000) - (6,000,000)

8230 61102186 11060201 Cao Thị Hồng Oanh - 6,725,000 - 6,725,000 7,105,000 (380,000)

8231 61102057 11060201 Chu Ngọc Oánh - 5,355,000 - 5,355,000 5,355,000 -

8232 61102191 11060201 Huỳnh Trương Vạn Phúc - 5,785,000 - 5,785,000 5,785,000 -

8233 61102192 11060201 Trương Bá Phúc 1,040,000 6,360,000 - 7,400,000 7,400,000 -

8234 61102060 11060201 Lài Cuốn Phùng - 6,175,000 - 6,175,000 6,745,000 (570,000)

8235 61102064 11060201 Nguyễn Thị Việt Phương - 5,360,000 - 5,360,000 5,360,000 -

8236 61102194 11060201 Hoàng Châu Quang - 6,355,000 - 6,355,000 6,355,000 -

8237 61102066 11060201 Đặng Thị Minh Quân - 5,755,000 - 5,755,000 5,755,000 -

8238 61102067 11060201 Nguyễn Thành Quốc - 5,915,000 - 5,915,000 5,915,000 -

8239 61102068 11060201 Hoàng Văn Quý - 6,760,000 - 6,760,000 6,760,000 -

8240 61102195 11060201 Lê Công Quý - 5,930,000 - 5,930,000 6,310,000 (380,000)

8241 61102197 11060201 Nguyễn Thị Phương Quỳnh - 5,945,000 - 5,945,000 5,945,000 -

8242 61102198 11060201 Phạm Minh Sang - 5,385,000 - 5,385,000 5,575,000 (190,000)

8243 61102199 11060201 Nguyễn Hoài Sơn - 7,155,000 - 7,155,000 7,155,000 -

8244 61102200 11060201 Trần Vũ Sơn 1,040,000 5,380,000 - 6,420,000 6,800,000 (380,000)

8245 61102201 11060201 Nguyễn Phùng Cẩm Sương - 5,965,000 - 5,965,000 5,965,000 -

8246 61102202 11060201 Mai Thành Tài - 6,355,000 - 6,355,000 6,355,000 -

8247 61102071 11060201 Phan Lương Phước Tài - 6,385,000 - 6,385,000 6,385,000 -

8248 61102203 11060201 Trần Tấn Tài - 4,340,000 - 4,340,000 4,720,000 (380,000)

8249 61102204 11060201 Hoàng Minh Tâm - 5,385,000 - 5,385,000 5,385,000 -

8250 61102072 11060201 Huỳnh Thanh Tâm - 6,095,000 - 6,095,000 6,095,000 -

8251 61102205 11060201 Nguyễn Thanh Tâm - 5,545,000 - 5,545,000 5,545,000 -

Page 345: du lieu cq 20121_03102012

8252 61102206 11060201 Quách Bội Thanh (1,105,000) 5,540,000 - 4,435,000 4,435,000 -

8253 61102073 11060201 Dương Càn Thành - 4,320,000 - 4,320,000 4,320,000 -

8254 61102209 11060201 Lương Ngọc Thảo - 5,905,000 - 5,905,000 5,905,000 -

8255 61102210 11060201 Nguyễn Thùy Diễm Thảo - 6,905,000 - 6,905,000 6,905,000 -

8256 61102211 11060201 Phạm Thị Thu Thảo - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -

8257 61102212 11060201 Phan Thụy Phương Thảo - 5,805,000 - 5,805,000 5,805,000 -

8258 61102075 11060201 Tạ Thị Thanh Thảo - 6,195,000 - 6,195,000 6,195,000 -

8259 61102213 11060201 Hồ Thế Thiện - 6,355,000 - 6,355,000 6,355,000 -

8260 61102078 11060201 Nguyễn Đức Thịnh - 5,975,000 - 5,975,000 6,355,000 (380,000)

8261 61102080 11060201 Phạm Thị Minh Thu - 5,575,000 - 5,575,000 5,575,000 -

8262 61102219 11060201 Nguyễn Thị Thanh Thúy - 6,525,000 - 6,525,000 6,525,000 -

8263 61102221 11060201 Nguyễn Hoài Thương - 5,975,000 - 5,975,000 6,355,000 (380,000)

8264 61102083 11060201 Phùng Thị Thủy Tiên - 5,385,000 - 5,385,000 5,385,000 -

8265 61102222 11060201 Lê Nhật Tiến - 5,545,000 - 5,545,000 5,545,000 -

8266 61102223 11060201 Vũ Lê Tiến - 6,355,000 - 6,355,000 6,355,000 -

8267 61102084 11060201 Trần Khắc Tín - 6,115,000 - 6,115,000 6,115,000 -

8268 61102227 11060201 Lưu Huyền Trang - 5,935,000 - 5,935,000 5,935,000 -

8269 61102087 11060201 Nguyễn Thị Thùy Trang - 6,180,000 - 6,180,000 6,180,000 -

8270 61102229 11060201 Trần Huyền Trang - 6,495,000 - 6,495,000 6,495,000 -

8271 61102232 11060201 Lê Anh Thùy Trân - 5,935,000 - 5,935,000 5,935,000 -

8272 61102090 11060201 Nguyễn Thị Huyền Trân - 5,775,000 - 5,775,000 5,775,000 -

8273 61102234 11060201 Lê Đức Hải Triều - 6,005,000 - 6,005,000 6,385,000 (380,000)

8274 61102236 11060201 Huỳnh Văn Trọng - 5,355,000 - 5,355,000 5,355,000 -

8275 61102093 11060201 Hà Hồng Trúc - 5,955,000 - 5,955,000 5,955,000 -

Page 346: du lieu cq 20121_03102012

8276 61102237 11060201 Giang Quốc Trung 910,000 3,940,000 - 4,850,000 4,850,000 -

8277 61102094 11060201 Mai Vĩnh Trung - 6,955,000 - 6,955,000 6,955,000 -

8278 61102096 11060201 Trương Cẩm Tú - 4,540,000 - 4,540,000 4,920,000 (380,000)

8279 61102100 11060201 Huỳnh Thị Tuy - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -

8280 61102101 11060201 Trương Thanh Tuyền - 5,955,000 - 5,955,000 5,955,000 -

8281 61102242 11060201 Trương Thanh Tuyền - 5,905,000 - 5,905,000 5,905,000 -

8282 61102106 11060201 Trương Quang Vinh - 5,385,000 - 5,385,000 5,385,000 -

8283 61102107 11060201 Nguyễn Thọ Tuấn Vũ - 5,905,000 - 5,905,000 5,905,000 -

8284 61102108 11060201 Trần Hoàng Vũ - 4,540,000 - 4,540,000 4,920,000 (380,000)

8285 61102248 11060201 Mai Thị Hồng Yến - 5,385,000 - 5,385,000 5,385,000 -

8286 61102112 11060201 Nguyễn Phan Như Yến - 4,320,000 - 4,320,000 4,510,000 (190,000)

8287 61103001 11060301 Lê Thị Hoài An - 6,865,000 - 6,865,000 6,865,000 -

8288 61103242 11060301 Đặng Vân Anh - 6,235,000 - 6,235,000 6,235,000 -

8289 61103243 11060301 Phan Lê Trâm Anh - 6,235,000 - 6,235,000 6,235,000 -

8290 61103006 11060301 Vũ Thị Vân Anh - 6,705,000 - 6,705,000 6,705,000 -

8291 61103008 11060301 Nguyễn Trần Hoàng ánh - 7,360,000 - 7,360,000 7,740,000 (380,000)

8292 61103015 11060301 Vũ Thanh Bình - 8,085,000 - 8,085,000 8,085,000 -

8293 61103017 11060301 Nguyễn Tường Trân Châu - 6,205,000 - 6,205,000 6,205,000 -

8294 61103018 11060301 Lâm Thành Công - 6,295,000 - 6,295,000 6,295,000 -

8295 61103020 11060301 Nguyễn Văn Cư - 6,335,000 - 6,335,000 6,335,000 -

8296 61103021 11060301 Hồ Công Danh - 5,930,000 - 5,930,000 5,930,000 -

8297 61103022 11060301 Nguyễn Công Danh - 6,235,000 - 6,235,000 6,235,000 -

8298 61103024 11060301 Nguyễn Thị Ngọc Diễm - 6,265,000 - 6,265,000 6,265,000 -

8299 61103025 11060301 Trình Quỳnh Diệu - 6,205,000 - 6,205,000 6,205,000 -

Page 347: du lieu cq 20121_03102012

8300 61103246 11060301 Tạ Thị Thùy Dung - 5,455,000 - 5,455,000 5,835,000 (380,000)

8301 61103029 11060301 Nguyễn Quốc Duy - 5,515,000 - 5,515,000 5,515,000 -

8302 61103031 11060301 Trịnh Vũ Duy - 6,395,000 - 6,395,000 6,395,000 -

8303 61103032 11060301 Nguyễn Thị Duyên - 6,205,000 - 6,205,000 6,205,000 -

8304 61103035 11060301 Ngô Văn Dương - 7,715,000 - 7,715,000 7,715,000 -

8305 61103036 11060301 Phạm Thị Hồng Đào 1,980,000 5,765,000 - 7,745,000 6,330,000 1,415,000 NỢ HỌC PHÍ

8306 61103039 11060301 Lê Minh Tiến Đoàn 1,480,000 5,825,000 - 7,305,000 7,305,000 -

8307 61103249 11060301 Nguyễn Hữu Đức - 6,175,000 - 6,175,000 - 6,175,000 NỢ HỌC PHÍ

8308 61103041 11060301 Trương Cẩm Giao - 5,885,000 - 5,885,000 6,265,000 (380,000)

8309 61103043 11060301 Lê Thị Hồng Hà - 5,795,000 - 5,795,000 5,795,000 -

8310 61103044 11060301 Trần Thị Minh Hà - 5,830,000 - 5,830,000 5,830,000 -

8311 61103045 11060301 Cao Nhật Hạ - 6,115,000 - 6,115,000 6,115,000 -

8312 61103051 11060301 Khấu Thị Phương Hiền - 6,235,000 - 6,235,000 6,235,000 -

8313 61103255 11060301 Lê Thị Hiền - 6,085,000 - 6,085,000 6,085,000 -

8314 61103053 11060301 Võ Thị Hiền - 6,705,000 - 6,705,000 6,705,000 -

8315 61103054 11060301 Nguyễn Nhựt Hiển - 5,515,000 - 5,515,000 5,515,000 -

8316 61103058 11060301 Nguyễn Xuân Hiếu - 5,890,000 - 5,890,000 5,890,000 -

8317 61103062 11060301 Nguyễn Minh Hoàng - 6,425,000 - 6,425,000 6,425,000 -

8318 61103064 11060301 Hoàng Thị Thu Hồng - 6,205,000 - 6,205,000 6,645,000 (440,000)

8319 61103067 11060301 Lý Chí Hùng - 6,365,000 - 6,365,000 6,365,000 -

8320 61103074 11060301 Lê Thị Thu Hương - 6,425,000 - 6,425,000 6,425,000 -

8321 61103075 11060301 Ngô Quang Duy Khang - 5,205,000 - 5,205,000 5,205,000 -

8322 61103082 11060301 Phạm Lý Việt Khuê - 6,295,000 - 6,295,000 6,295,000 -

8323 61103087 11060301 Võ Thị Hương Lan - 6,205,000 - 6,205,000 6,205,000 -

Page 348: du lieu cq 20121_03102012

8324 61103089 11060301 Võ Hồ Ngọc Liên - 5,800,000 - 5,800,000 4,510,000 1,290,000 NỢ HỌC PHÍ

8325 61103091 11060301 Lý Nguyễn Diệu Linh - 6,545,000 - 6,545,000 6,925,000 (380,000)

8326 61103092 11060301 Trần Vũ Linh (620,000) - - (620,000) - (620,000)

8327 61103094 11060301 Đổng Thanh Long - 5,270,000 - 5,270,000 5,270,000 -

8328 61103095 11060301 Đinh Phú Lộc - 6,265,000 - 6,265,000 6,265,000 -

8329 61103267 11060301 Đỗ Thị Luyến (1,005,000) 5,305,000 - 4,300,000 4,300,000 -

8330 61103107 11060301 Lê Hoàng Nam - 6,265,000 - 6,265,000 6,265,000 -

8331 61103108 11060301 Nguyễn Thị Nga - 7,370,000 - 7,370,000 7,370,000 -

8332 61103110 11060301 Ngô Kim Ngân - 6,515,000 - 6,515,000 6,515,000 -

8333 61103114 11060301 Trần Thị Kim Ngân - 6,705,000 - 6,705,000 6,705,000 -

8334 61103116 11060301 Lê Trọng Nghĩa - 5,170,000 - 5,170,000 5,170,000 -

8335 61103118 11060301 Đặng Nữ Mỹ Ngọc - 6,265,000 - 6,265,000 6,265,000 -

8336 61103119 11060301 Nguyễn Như Ngọc - 5,765,000 - 5,765,000 5,765,000 -

8337 61103120 11060301 Nguyễn Thị Kim Ngọc - 6,205,000 - 6,205,000 6,205,000 -

8338 61103282 11060301 Trần Thị Yến Ngọc - 6,275,000 - 6,275,000 6,275,000 -

8339 61103123 11060301 Trần Khánh Nguyên - 6,235,000 - 6,235,000 6,235,000 -

8340 61103124 11060301 Võ Thị Thảo Nguyên - 5,445,000 - 5,445,000 5,445,000 -

8341 61103125 11060301 Nguyễn Thị Nguyệt - 6,265,000 - 6,265,000 6,265,000 -

8342 61103128 11060301 Nguyễn Thị Hiền Nhân - 5,855,000 - 5,855,000 6,485,000 (630,000)

8343 61103129 11060301 Đoàn Trương Minh Nhật - 4,730,000 - 4,730,000 4,730,000 -

8344 61103130 11060301 Ngô Bửu Nhi - 6,295,000 - 6,295,000 6,295,000 -

8345 61103131 11060301 Phạm Thị ý Nhi - 6,705,000 - 6,705,000 6,705,000 -

8346 61103284 11060301 Tăng Phương Nhi - 6,055,000 - 6,055,000 6,055,000 -

8347 61103133 11060301 Nguyễn Thị Tuyết Nhung - 4,825,000 - 4,825,000 4,825,000 -

Page 349: du lieu cq 20121_03102012

8348 61103286 11060301 Lê Quỳnh Như - 4,410,000 - 4,410,000 - 4,410,000 NỢ HỌC PHÍ

8349 61103135 11060301 Trần Mộng Quỳnh Như - 5,475,000 - 5,475,000 5,855,000 (380,000)

8350 61103287 11060301 Trần Nguyễn Quỳnh Như - 7,055,000 - 7,055,000 7,055,000 -

8351 61103141 11060301 Mai Hồng Phú - 6,265,000 - 6,265,000 6,265,000 -

8352 61103288 11060301 Bùi Đức Phúc - 5,995,000 - 5,995,000 5,995,000 -

8353 61103143 11060301 Phạm Hoàng Phi Phụng - 6,265,000 - 6,265,000 6,265,000 -

8354 61103291 11060301 Trần Tấn Phước - 5,925,000 - 5,925,000 5,925,000 -

8355 61103147 11060301 Nguyễn Ngọc Linh Phương - 6,235,000 - 6,235,000 6,235,000 -

8356 61103151 11060301 Nguyễn Anh Quân - 5,385,000 - 5,385,000 5,385,000 -

8357 61103293 11060301 Lâm Quốc 550,000 4,370,000 - 4,920,000 4,920,000 -

8358 61103157 11060301 Tô Thị Tố Quỳnh - 6,205,000 - 6,205,000 6,205,000 -

8359 61103294 11060301 Lê Huỳnh Sa - 5,170,000 - 5,170,000 5,170,000 -

8360 61103160 11060301 Phùng Thanh Sơn - 4,790,000 - 4,790,000 5,170,000 (380,000)

8361 61103161 11060301 Hồ Lâm Sung - 6,265,000 - 6,265,000 6,265,000 -

8362 61103297 11060301 Lại Nguyễn Tuấn Tài - 5,765,000 - 5,765,000 6,145,000 (380,000)

8363 61103299 11060301 Nguyễn Bùi Minh Tâm - 6,925,000 - 6,925,000 6,925,000 -

8364 61103163 11060301 Nguyễn Thị Hoài Tâm - 5,765,000 - 5,765,000 5,765,000 -

8365 61103165 11060301 Nguyễn Nhật Tân - 8,205,000 - 8,205,000 8,205,000 -

8366 61103171 11060301 Trần Mỹ Thanh - 6,145,000 - 6,145,000 6,145,000 -

8367 61103172 11060301 Nguyễn Trung Thành (1,000,000) 6,765,000 - 5,765,000 5,765,000 -

8368 61103306 11060301 Trương Minh Thắng - 5,825,000 - 5,825,000 5,825,000 -

8369 61103178 11060301 Nguyễn Thị Thông - 5,325,000 - 5,325,000 5,325,000 -

8370 61103179 11060301 Tô Hoài Thu - 6,705,000 - 6,705,000 6,705,000 -

8371 61103180 11060301 Lưu Quang Thụ 1,040,000 4,920,000 - 5,960,000 - 5,960,000 NỢ HỌC PHÍ

Page 350: du lieu cq 20121_03102012

8372 61103181 11060301 Nguyễn Lương Lẩm Thuy - 6,265,000 - 6,265,000 6,265,000 -

8373 61103184 11060301 Nguyễn Thị Ngọc Thùy - 6,645,000 - 6,645,000 6,645,000 -

8374 61103310 11060301 Trà Lê Phương Thùy - 6,865,000 - 6,865,000 6,865,000 -

8375 61103186 11060301 Vũ Thị Thanh Thùy - 5,795,000 - 5,795,000 5,795,000 -

8376 61103313 11060301 Phan Thị Thu Thủy - 5,620,000 - 5,620,000 5,620,000 -

8377 61103188 11060301 Huỳnh Hoàng Anh Thư - 5,510,000 - 5,510,000 5,890,000 (380,000)

8378 61103190 11060301 Nguyễn Thị Hoàng Thương - 5,885,000 - 5,885,000 6,265,000 (380,000)

8379 61103315 11060301 Huỳnh Thị Mai Thy - 5,235,000 - 5,235,000 5,235,000 -

8380 61103192 11060301 Hồ Giáng Tiên - 5,555,000 - 5,555,000 5,555,000 -

8381 61103194 11060301 Nguyễn Minh Cẩm Tiên - 7,055,000 - 7,055,000 7,055,000 -

8382 61103317 11060301 Phạm Đức Toàn - 6,300,000 - 6,300,000 6,680,000 (380,000)

8383 61103318 11060301 Lê Thị Thiên Trang - 6,735,000 - 6,735,000 6,735,000 -

8384 61103201 11060301 Nguyễn Thị Anh Trang - 7,645,000 - 7,645,000 7,645,000 -

8385 61103202 11060301 Nguyễn Thị Kim Trang - 5,765,000 - 5,765,000 5,765,000 -

8386 61103319 11060301 Nguyễn Thị Thùy Trang - 4,135,000 - 4,135,000 - 4,135,000 NỢ HỌC PHÍ

8387 61103204 11060301 Trần Thị Mỹ Trang - 6,235,000 - 6,235,000 6,235,000 -

8388 61103207 11060301 Nguyễn Hoàng Bảo Trân - 6,235,000 - 6,235,000 6,235,000 -

8389 61103322 11060301 Nguyễn Thị Diễm Trinh - 6,865,000 - 6,865,000 6,865,000 -

8390 61103214 11060301 Trần Bảo Trung - 5,420,000 - 5,420,000 5,420,000 -

8391 61103325 11060301 Giản Viết Tuấn - 5,010,000 - 5,010,000 5,010,000 -

8392 61103218 11060301 Nguyễn Hoàng Tuấn - 7,365,000 - 7,365,000 7,365,000 -

8393 61103220 11060301 Nguyễn Minh Tuấn - 5,515,000 - 5,515,000 5,515,000 -

8394 61103222 11060301 Phan Thanh Tuấn - 7,615,000 - 7,615,000 7,615,000 -

8395 61103326 11060301 Phạm Duy Tùng - 3,510,000 - 3,510,000 4,330,000 (820,000)

Page 351: du lieu cq 20121_03102012

8396 61103225 11060301 Nguyễn Đoàn Thảo Uyên - 6,205,000 - 6,205,000 6,205,000 -

8397 61103328 11060301 Nguyễn Hà Lê Uyên - 4,135,000 - 4,135,000 4,515,000 (380,000)

8398 61103226 11060301 Phạm Thị Thanh Uyên - 6,025,000 - 6,025,000 6,025,000 -

8399 61103227 11060301 Trần Thùy Vân - 6,205,000 - 6,205,000 6,205,000 -

8400 61103330 11060301 Võ Thị Thanh Vân - 6,055,000 - 6,055,000 6,055,000 -

8401 61103232 11060301 Nguyễn Minh Vũ - 2,920,000 - 2,920,000 2,920,000 -

8402 61103233 11060301 Lê Nhật Vương - 6,135,000 - 6,135,000 6,515,000 (380,000)

8403 61103331 11060301 Hoàng Thị Thảo Vy - 6,705,000 - 6,705,000 6,705,000 -

8404 61103238 11060301 Trần Thái Như ý - 6,205,000 - 6,205,000 6,205,000 -

8405 61103239 11060301 Nguyễn Thị Hoàng Yến - 6,865,000 - 6,865,000 6,865,000 -

8406 61103240 11060301 Thái Lê Hoàng Yến - 5,765,000 - 5,765,000 5,765,000 -

8407 71100102 11070001 Lê Gia Hải - 3,455,000 - 3,455,000 - 3,455,000 NỢ HỌC PHÍ

8408 71100109 11070001 Nguyễn Mạnh Hùng - 4,495,000 - 4,495,000 - 4,495,000 NỢ HỌC PHÍ

8409 71100050 11070001 Võ Tiên Phong - 3,890,000 - 3,890,000 - 3,890,000 NỢ HỌC PHÍ

8410 71100136 11070001 Võ Ngọc Quốc (1,290,000) - - (1,290,000) - (1,290,000)

8411 71100144 11070001 Hồ Đình Thắng 2,630,000 6,630,000 - 9,260,000 9,260,000 -

8412 71100155 11070001 Dương Thị Huỳnh Trâm - 3,080,000 - 3,080,000 - 3,080,000 NỢ HỌC PHÍ

8413 71100003 11070301 Lê Thanh Bình (90,000) 4,775,000 - 4,685,000 5,065,000 (380,000)

8414 71100004 11070301 Phùng Cẩm Châu 1,065,000 4,145,000 - 5,210,000 4,145,000 1,065,000 NỢ HỌC PHÍ

8415 71100094 11070301 Lê Ngọc Cường 1,035,000 4,495,000 - 5,530,000 5,530,000 -

8416 71100171 11070301 Trần Xuân Cường - 5,175,000 - 5,175,000 5,555,000 (380,000)

8417 71100006 11070301 Phan Thị Mỹ Diên - 5,305,000 - 5,305,000 5,305,000 -

8418 71100007 11070301 Huỳnh Thúy Dinh - 4,705,000 - 4,705,000 4,705,000 -

8419 71100098 11070301 Ngô Thị Mỹ Duyên - 7,105,000 - 7,105,000 7,105,000 -

Page 352: du lieu cq 20121_03102012

8420 71100009 11070301 Đoàn Thanh Dương - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -

8421 71100101 11070301 Cao Ngọc Giàu - 6,185,000 - 6,185,000 6,185,000 -

8422 71100012 11070301 Lương Ngọc Giầu - 4,585,000 - 4,585,000 4,585,000 -

8423 71100013 11070301 Phạm Thị Ngọc Hà - 4,015,000 - 4,015,000 4,015,000 -

8424 71100103 11070301 Huỳnh Cẩm Hạnh - 4,705,000 - 4,705,000 4,705,000 -

8425 71100015 11070301 Nguyễn Như Hảo - 4,705,000 - 4,705,000 4,705,000 -

8426 71100016 11070301 Trần Đại Hảo 1,035,000 3,080,000 - 4,115,000 4,115,000 -

8427 71100017 11070301 Võ Thị Hằng - 5,335,000 - 5,335,000 5,335,000 -

8428 71100019 11070301 Võ Thị Hiền - 4,705,000 - 4,705,000 5,085,000 (380,000)

8429 71100106 11070301 Trần Lý Hiếu - 5,335,000 - 5,335,000 5,335,000 -

8430 71100107 11070301 Mai Thị Thanh Hoa - 5,335,000 - 5,335,000 5,335,000 -

8431 71100020 11070301 Lê Đăng Hồ - 5,155,000 - 5,155,000 5,155,000 -

8432 71100110 11070301 Đỗ Thị Thu Hương - 5,645,000 - 5,645,000 5,645,000 -

8433 71100026 11070301 Thái Thị Thu Hương - 4,235,000 - 4,235,000 4,235,000 -

8434 71100112 11070301 Huỳnh Hỷ - 4,675,000 - 4,675,000 4,675,000 -

8435 71100113 11070301 Nguyễn Phú Khải - 3,180,000 - 3,180,000 3,180,000 -

8436 71100114 11070301 Trương Tuấn Kiệt - 4,115,000 - 4,115,000 4,115,000 -

8437 71100116 11070301 Nguyễn Bá Lịch - 6,005,000 - 6,005,000 6,005,000 -

8438 71100030 11070301 Văn Bích Liên - 3,860,000 - 3,860,000 3,860,000 -

8439 71100117 11070301 Nguyễn Hoàng Long - 4,935,000 - 4,935,000 4,935,000 -

8440 71100033 11070301 Vưu Bửu Lộc - 4,710,000 - 4,710,000 4,710,000 -

8441 71100121 11070301 Nguyễn Thị Hoàng Mỹ - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -

8442 71100035 11070301 Bùi Danh Nam - 3,460,000 - 3,460,000 3,460,000 -

8443 71100124 11070301 Nguyễn Thị Kim Nga - 8,195,000 - 8,195,000 8,195,000 -

Page 353: du lieu cq 20121_03102012

8444 71100036 11070301 Nguyễn Thị Thu Nga - 4,675,000 - 4,675,000 4,675,000 -

8445 71100038 11070301 Nguyễn Hiếu Nghĩa - 4,745,000 - 4,745,000 4,745,000 -

8446 71100040 11070301 Lê Âu Thanh Nhã - 5,365,000 - 5,365,000 5,365,000 -

8447 71100127 11070301 Nguyễn Trịnh Quỳnh Nhi - 5,365,000 - 5,365,000 5,365,000 -

8448 71100044 11070301 Nguyễn Thị Thúy Nhung - 4,895,000 - 4,895,000 4,895,000 -

8449 71100047 11070301 Nguyễn Thị Quỳnh Như - 5,365,000 - 5,365,000 5,365,000 -

8450 71100051 11070301 Lã Đình Phước - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -

8451 71100052 11070301 Nguyễn Thị Phượng - 3,395,000 - 3,395,000 3,395,000 -

8452 71100053 11070301 Truyện Văn Ngọc Quí - 4,335,000 - 4,335,000 4,335,000 -

8453 71100137 11070301 Võ Phú Quý - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -

8454 71100055 11070301 Trần Phạm Kiều Quyên - 4,265,000 - 4,265,000 4,265,000 -

8455 71100058 11070301 Thái Anh Tài - 4,330,000 - 4,330,000 4,330,000 -

8456 71100140 11070301 Huỳnh Anh Thảo - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -

8457 71100143 11070301 Phạm Diệp Thảo - 4,455,000 - 4,455,000 4,455,000 -

8458 71100061 11070301 Trần Nguyễn Thích - 4,145,000 - 4,145,000 4,145,000 -

8459 71100146 11070301 Mai Hồng Thịnh - 4,895,000 - 4,895,000 4,895,000 -

8460 71100063 11070301 Hồ Sĩ Thơ - 4,325,000 - 4,325,000 4,325,000 -

8461 71100147 11070301 Nguyễn Thị Anh Thơ - 5,405,000 - 5,405,000 5,595,000 (190,000)

8462 71100064 11070301 Ngô Thị Ngọc Thúy - 5,335,000 - 5,335,000 5,335,000 -

8463 71100065 11070301 Nguyễn Thị Anh Thư - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -

8464 71100148 11070301 Nguyễn Thị Anh Thư - 5,365,000 - 5,365,000 5,365,000 -

8465 71100067 11070301 Hồ Vương Mỹ Tiên - 3,175,000 - 3,175,000 3,175,000 -

8466 71100151 11070301 Phạm Thị Thủy Tiên - 3,835,000 - 3,835,000 3,835,000 -

8467 71100152 11070301 Trương Ngọc Quỳnh Tiên - 6,215,000 - 6,215,000 4,800,000 1,415,000 NỢ HỌC PHÍ

Page 354: du lieu cq 20121_03102012

8468 71100069 11070301 Trần Minh Tiến - 4,525,000 - 4,525,000 4,525,000 -

8469 71100154 11070301 Trần Thị Minh Trang - 5,995,000 - 5,995,000 5,995,000 -

8470 71100073 11070301 Võ Tú Trân - 6,685,000 - 6,685,000 6,305,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ

8471 71100076 11070301 Đỗ Đình Trung - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -

8472 71100077 11070301 Đỗ Hiếu Trung - 4,525,000 - 4,525,000 4,525,000 -

8473 71100078 11070301 Huỳnh Minh Trung 910,000 4,400,000 - 5,310,000 5,310,000 -

8474 71100081 11070301 Nguyễn Phan Huy Tùng - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -

8475 71100083 11070301 Đinh Thị Thanh Tuyền - 4,675,000 - 4,675,000 4,675,000 -

8476 71100162 11070301 Nguyễn Thị Kim Tuyến - 5,155,000 - 5,155,000 5,155,000 -

8477 71100163 11070301 Nguyễn Văn Tuyến - 5,115,000 - 5,115,000 5,115,000 -

8478 71100084 11070301 Nguyễn Duy Tưởng - 7,135,000 - 7,135,000 7,135,000 -

8479 71100085 11070301 Vy Thị Phượng Uyên - 3,865,000 - 3,865,000 3,865,000 -

8480 71100168 11070301 Trịnh Ngọc ái Vy - 6,245,000 - 6,245,000 6,245,000 -

8481 71100089 11070301 Bùi Thị Hải Yến - 3,640,000 - 3,640,000 3,640,000 -

8482 71100090 11070401 Hoàng Anh - 4,745,000 - 4,745,000 4,745,000 -

8483 71100092 11070401 Nguyễn Bảo Châu - 4,520,000 - 4,520,000 4,520,000 -

8484 71100093 11070401 Dương Văn Cường 1,035,000 4,235,000 - 5,270,000 - 5,270,000 NỢ HỌC PHÍ

8485 71100095 11070401 Nguyễn Bạch Văn Danh - 4,055,000 - 4,055,000 4,055,000 -

8486 71100008 11070401 Trần Thị Ngọc Dung - 4,325,000 - 4,325,000 4,325,000 -

8487 71100099 11070401 Huỳnh Anh Đào - 4,675,000 - 4,675,000 4,675,000 -

8488 71100014 11070401 Phạm Thu Hà - 4,560,000 - 4,560,000 4,560,000 -

8489 71100104 11070401 Mai Mỹ Hạnh - 5,365,000 - 5,365,000 5,365,000 -

8490 71100105 11070401 Nguyễn Quang Hào - 5,335,000 - 5,335,000 5,335,000 -

8491 71100018 11070401 Triệu Sinh Hiền - 3,835,000 - 3,835,000 3,835,000 -

Page 355: du lieu cq 20121_03102012

8492 71100108 11070401 Nguyễn Ngọc Hòa - 4,950,000 - 4,950,000 5,330,000 (380,000)

8493 71100021 11070401 Mạnh Thị Cẩm Hồng - 4,705,000 - 4,705,000 4,705,000 -

8494 71100024 11070401 Lê Thị Thu Hương - 4,675,000 - 4,675,000 4,675,000 -

8495 71100025 11070401 Nguyễn Thị Quế Hương - 4,895,000 - 4,895,000 4,895,000 -

8496 71100111 11070401 Nghiêm Nguyệt Hữu - 5,365,000 - 5,365,000 5,365,000 -

8497 71100027 11070401 Hoàng Ngọc Bảo Khanh - 4,745,000 - 4,745,000 4,745,000 -

8498 71100028 11070401 Phạm Thị Mai Khanh - 3,920,000 - 3,920,000 3,920,000 -

8499 71100119 11070401 Thái Nhật Minh - 3,650,000 - 3,650,000 3,650,000 -

8500 71100039 11070401 Nguyễn Trần Hiếu Nghĩa - 4,960,000 - 4,960,000 4,960,000 -

8501 71100126 11070401 Phạm Chí Nhân - 6,260,000 - 6,260,000 6,260,000 -

8502 71100041 11070401 Hồ Lê Yến Nhi - 5,905,000 - 5,905,000 5,905,000 -

8503 71100043 11070401 Ngô Cẩm Nhung - 4,925,000 - 4,925,000 4,925,000 -

8504 71100045 11070401 Phạm Thị Hồng Nhung - 4,745,000 - 4,745,000 4,745,000 -

8505 71100129 11070401 Phạm Tuyết Nhung - 5,185,000 - 5,185,000 5,185,000 -

8506 71100046 11070401 Hồ Phạm Quỳnh Như - 3,425,000 - 3,425,000 3,425,000 -

8507 71100130 11070401 Đặng Hoàng Oanh - 3,740,000 - 3,740,000 4,120,000 (380,000)

8508 71100049 11070401 Tạ Nhật Hoàng Oanh - 3,860,000 - 3,860,000 3,860,000 -

8509 71100131 11070401 Trần Quốc Phong - 5,065,000 - 5,065,000 5,065,000 -

8510 71100133 11070401 Đinh Kim Phụng - 5,515,000 - 5,515,000 5,515,000 -

8511 71100135 11070401 Nguyễn Đông Phương - 4,520,000 - 4,520,000 4,520,000 -

8512 71100056 11070401 Trần Ngọc Sơn - 5,155,000 - 5,155,000 4,775,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ

8513 71100057 11070401 Lê Thị Tài 2,355,000 4,115,000 - 6,470,000 6,850,000 (380,000)

8514 71100139 11070401 Nguyễn Ngọc Thanh Thanh - 5,995,000 - 5,995,000 5,995,000 -

8515 71100059 11070401 Nguyễn Thị Thảo - 3,460,000 - 3,460,000 3,460,000 -

Page 356: du lieu cq 20121_03102012

8516 71100060 11070401 Phan Thị Yến Thảo - 4,265,000 - 4,265,000 4,265,000 -

8517 71100149 11070401 Trần Thị Hoài Thương - 5,845,000 - 5,845,000 5,845,000 -

8518 71100068 11070401 Huỳnh Lê Thủy Tiên 1,320,000 4,295,000 - 5,615,000 4,580,000 1,035,000 NỢ HỌC PHÍ

8519 71100071 11070401 Trịnh Thị Thiên Trang - 4,705,000 - 4,705,000 4,705,000 -

8520 71100072 11070401 Nguyễn Thị Ngọc Trâm - 4,955,000 - 4,955,000 4,955,000 -

8521 71100157 11070401 Võ Thị Diễm Trinh - 4,775,000 - 4,775,000 4,775,000 -

8522 71100158 11070401 Lê Đình Ngọc Trình - 6,195,000 - 6,195,000 6,195,000 -

8523 71100079 11070401 Nguyễn Quốc Trung - 3,460,000 - 3,460,000 3,460,000 -

8524 71100080 11070401 Kha Thị Ngọc Tú - 4,120,000 - 4,120,000 4,120,000 -

8525 71100160 11070401 Nguyễn Bá Tuân - 5,555,000 - 5,555,000 5,555,000 -

8526 71100161 11070401 Trần Tuyên - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -

8527 71100086 11070401 Lê Thị Thanh Vân - 4,525,000 - 4,525,000 4,525,000 -

8528 71100166 11070401 Nguyễn Thị Thảo Vi 1,065,000 3,460,000 - 4,525,000 4,525,000 -

8529 71100167 11070401 Trần Thị Thanh Vy - 4,895,000 - 4,895,000 4,895,000 -

8530 71100088 11070401 Võ Thị Cẩm Xuân - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -

8531 71100169 11070401 Huỳnh Thị Hồng Yến - 3,740,000 - 3,740,000 3,740,000 -

8532 71105002 11070501 Võ Thanh An - 4,805,000 - 4,805,000 4,805,000 -

8533 71105004 11070501 Nguyễn Thị Thu Anh - 5,845,000 - 5,845,000 5,845,000 -

8534 71105005 11070501 Trần Đặng Bảo Anh - 4,525,000 - 4,525,000 4,525,000 -

8535 71105006 11070501 Nguyễn Lại Gia Bảo - 4,780,000 - 4,780,000 4,780,000 -

8536 71105007 11070501 Võ Thị Ngọc Bích - 5,815,000 - 5,815,000 5,815,000 -

8537 71105008 11070501 Đỗ Công Chánh - 4,775,000 - 4,775,000 4,775,000 -

8538 71105009 11070501 Nguyễn Thị Mai Châu - 5,845,000 - 5,845,000 5,845,000 -

8539 71105010 11070501 Lê Thị Mỹ Diệu 1,035,000 6,535,000 - 7,570,000 - 7,570,000 NỢ HỌC PHÍ

Page 357: du lieu cq 20121_03102012

8540 71105011 11070501 Trần Thị Bích Diệu - 5,435,000 - 5,435,000 5,435,000 -

8541 71105012 11070501 Lê Thị Hoài Dung - 5,155,000 - 5,155,000 5,155,000 -

8542 71105014 11070501 Lê Nguyễn Thùy Dương - 4,805,000 - 4,805,000 4,805,000 -

8543 71105015 11070501 Ngô Hồng Đào - 5,465,000 - 5,465,000 4,400,000 1,065,000 NỢ HỌC PHÍ

8544 71105016 11070501 Nguyễn Văn Đông - 5,185,000 - 5,185,000 5,185,000 -

8545 71105017 11070501 Nguyễn Hoàng Gia - 5,440,000 - 5,440,000 5,440,000 -

8546 71105018 11070501 Trần Nhật Giang - 6,475,000 - 6,475,000 6,475,000 -

8547 71105020 11070501 Nguyễn Thị Cẩm Hạ - 5,845,000 - 5,845,000 5,845,000 -

8548 71105021 11070501 Nguyễn Thị Bích Hạnh - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -

8549 71105022 11070501 Nguyễn Thị Thu Hằng - 5,845,000 - 5,845,000 5,845,000 -

8550 71105024 11070501 Nguyễn Ngọc Hân - 4,780,000 - 4,780,000 4,780,000 -

8551 71105025 11070501 Nguyễn Minh Hiệp - 5,995,000 - 5,995,000 5,995,000 -

8552 71105026 11070501 Nguyễn Thị Kim Hiếu - 4,745,000 - 4,745,000 4,745,000 -

8553 71105028 11070501 Lê Thị Kim Hoàn - 4,120,000 - 4,120,000 4,120,000 -

8554 71105029 11070501 Trà Minh Hoàng - 6,475,000 - 6,475,000 6,475,000 -

8555 71105030 11070501 Nguyễn Hoàng Huy - 5,435,000 - 5,435,000 5,435,000 -

8556 71105032 11070501 Dư Thị Mai Khanh - 5,845,000 - 5,845,000 5,845,000 -

8557 71105033 11070501 Phan Tuấn Khanh - 4,400,000 - 4,400,000 4,400,000 -

8558 71105034 11070501 Lưu Nguyễn Sơn Khuyên - 4,745,000 - 4,745,000 4,745,000 -

8559 71105035 11070501 Trầng Huân Kim - 5,845,000 - 5,845,000 5,845,000 -

8560 71105036 11070501 Nguyễn Vy Tường Lam - 6,475,000 - 6,475,000 6,475,000 -

8561 71105037 11070501 Nguyễn Thị Ngọc Liên - 4,400,000 - 4,400,000 4,400,000 -

8562 71105038 11070501 Trần Lê Bích Liễu - 6,285,000 - 6,285,000 6,285,000 -

8563 71105040 11070501 Nguyễn Hồng Linh - 4,400,000 - 4,400,000 4,400,000 -

Page 358: du lieu cq 20121_03102012

8564 71105041 11070501 Trần Hồng Loan - 5,845,000 - 5,845,000 5,845,000 -

8565 71105042 11070501 Dương Thị Xiếu Loán - 5,845,000 - 5,845,000 5,845,000 -

8566 71105130 11070501 Đoàn Trà My - 4,365,000 - 4,365,000 4,745,000 (380,000)

8567 71105045 11070501 Nguyễn Thị Lệ Mỹ - 5,185,000 - 5,185,000 5,185,000 -

8568 71105132 11070501 Dương Thị Hằng Nga - 4,115,000 - 4,115,000 4,115,000 -

8569 71105048 11070501 Nguyễn Thị Vương Ngân - 6,035,000 - 6,035,000 6,035,000 -

8570 71105049 11070501 Tăng Tiểu Ngân - 5,875,000 - 5,875,000 5,875,000 -

8571 71105053 11070501 Lê Hoàng Bích Ngọc - 4,780,000 - 4,780,000 4,780,000 -

8572 71105058 11070501 Ngô Thị Minh Nguyệt - 4,515,000 - 4,515,000 4,895,000 (380,000)

8573 71105060 11070501 Nguyễn Thị Nhàn - 5,845,000 - 5,845,000 5,845,000 -

8574 71105061 11070501 Vũ Minh Nhật - 5,585,000 - 5,585,000 5,585,000 -

8575 71105062 11070501 Hồ Lê ý Nhi - 3,640,000 - 3,640,000 3,640,000 -

8576 71105067 11070501 Hà Thị Mộng Phi - 6,255,000 - 6,255,000 6,255,000 -

8577 71105068 11070501 Phan Thanh Phi - 7,345,000 - 7,345,000 7,345,000 -

8578 71105071 11070501 Nguyễn Thị Bích Phượng - 5,465,000 - 5,465,000 5,655,000 (190,000)

8579 71105134 11070501 Trần Đăng Quang - 5,815,000 - 5,815,000 5,815,000 -

8580 71105135 11070501 Nguyễn Phan Hoàng Quân - 5,335,000 - 5,335,000 3,920,000 1,415,000 NỢ HỌC PHÍ

8581 71105073 11070501 Đặng Thị Ngọc Quý - 4,995,000 - 4,995,000 4,995,000 -

8582 71105136 11070501 Phạm Thụy Minh Quyên - 4,905,000 - 4,905,000 4,905,000 -

8583 71105074 11070501 Phan Thị Tố Quyên - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -

8584 71105137 11070501 Trần Thị Như Quỳnh - 4,715,000 - 4,715,000 4,905,000 (190,000)

8585 71105138 11070501 Võ Tấn Tài 550,000 4,400,000 - 4,950,000 5,330,000 (380,000)

8586 71105075 11070501 Huỳnh Minh Tân - 5,845,000 - 5,845,000 5,845,000 -

8587 71105076 11070501 Nguyễn Thị Thanh - 3,460,000 - 3,460,000 3,460,000 -

Page 359: du lieu cq 20121_03102012

8588 71105077 11070501 Nguyễn Trọng Duy Thanh - 4,120,000 - 4,120,000 4,120,000 -

8589 71105078 11070501 Tăng Chí Thanh - 4,780,000 - 4,780,000 4,780,000 -

8590 71105079 11070501 Đinh Thị Thu Thảo - 4,300,000 - 4,300,000 4,300,000 -

8591 71105080 11070501 Hà Kim Thảo - 5,845,000 - 5,845,000 5,845,000 -

8592 71105081 11070501 Lê Thị Thanh Thảo - 5,215,000 - 5,215,000 5,215,000 -

8593 71105082 11070501 Nguyễn Lê Phương Thảo - 5,845,000 - 5,845,000 5,845,000 -

8594 71105083 11070501 Nguyễn Thị Phương Thảo - 5,185,000 - 5,185,000 5,185,000 -

8595 71105084 11070501 Phạm Bùi Phương Thảo - 4,780,000 - 4,780,000 4,780,000 -

8596 71105085 11070501 Trần Huỳnh Phương Thảo - 5,465,000 - 5,465,000 5,465,000 -

8597 71105140 11070501 Trần Võ Duy Thảo - 5,845,000 - 5,845,000 5,845,000 -

8598 71105088 11070501 Trần Thị Bích Thắm - 5,155,000 - 5,155,000 5,155,000 -

8599 71105090 11070501 Nguyễn Phúc Thịnh - 4,120,000 - 4,120,000 4,120,000 -

8600 71105091 11070501 Nguyễn Trường Thịnh 1,035,000 5,060,000 - 6,095,000 6,100,000 (5,000)

8601 71105092 11070501 Nguyễn Ngọc Mai Thoa - 5,465,000 - 5,465,000 5,465,000 -

8602 71105094 11070501 Phùng Thị Ngọc Thúy - 5,185,000 - 5,185,000 5,185,000 -

8603 71105095 11070501 Trần Thị Thúy - 6,065,000 - 6,065,000 6,065,000 -

8604 71105096 11070501 Trần Thị Thanh Thúy - 5,085,000 - 5,085,000 5,085,000 -

8605 71105098 11070501 Nguyễn Thị Mai Thy - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -

8606 71105099 11070501 Huỳnh Thị Thủy Tiên - 5,815,000 - 5,815,000 5,815,000 -

8607 71105100 11070501 Trần Thị Thủy Tiên - 4,775,000 - 4,775,000 4,775,000 -

8608 71105101 11070501 Nguyễn Thị Tịnh - 6,405,000 - 6,405,000 6,405,000 -

8609 71105102 11070501 Bùi Thị Trang - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -

8610 71105103 11070501 Bùi Thị Hồng Trang - 4,715,000 - 4,715,000 4,715,000 -

8611 71105104 11070501 Lê Thị Thùy Trang - 5,815,000 - 5,815,000 5,815,000 -

Page 360: du lieu cq 20121_03102012

8612 71105105 11070501 Nguyễn Hoàng Ngân Trang - 4,745,000 - 4,745,000 4,745,000 -

8613 71105106 11070501 Nguyễn Ngọc Minh Trang - 4,780,000 - 4,780,000 4,780,000 -

8614 71105108 11070501 Nguyễn Thị Minh Trang - 5,815,000 - 5,815,000 5,815,000 -

8615 71105109 11070501 Nguyễn Vũ Thiên Trang - 5,465,000 - 5,465,000 5,845,000 (380,000)

8616 71105110 11070501 Phạm Thị Trang - 6,505,000 - 6,505,000 6,505,000 -

8617 71105141 11070501 Cao Thị Bích Trâm - 5,815,000 - 5,815,000 5,815,000 -

8618 71105111 11070501 Phạm Thị Ngọc Trân - 4,780,000 - 4,780,000 4,780,000 -

8619 71105112 11070501 Huỳnh Băng Trinh - 5,185,000 - 5,185,000 5,185,000 -

8620 71105113 11070501 Lê Thành Trọng - 3,865,000 - 3,865,000 3,865,000 -

8621 71105115 11070501 Hồ Hiếu Trung - 4,780,000 - 4,780,000 - 4,780,000 NỢ HỌC PHÍ

8622 71105116 11070501 Phạm Quốc Trường - 4,525,000 - 4,525,000 4,525,000 -

8623 71105118 11070501 Lê Trần Ngọc Tú - 5,815,000 - 5,815,000 5,815,000 -

8624 71105119 11070501 Phan Nguyễn Cẩm Tú - 4,120,000 - 4,120,000 4,120,000 -

8625 71105120 11070501 Đỗ Đan Tuyền - 3,680,000 - 3,680,000 3,680,000 -

8626 71105122 11070501 Trần Thị Yến Vi - 4,335,000 - 4,335,000 3,300,000 1,035,000 NỢ HỌC PHÍ

8627 71105123 11070501 Đoàn Kim Viên - 5,845,000 - 5,845,000 5,845,000 -

8628 71105124 11070501 Nguyễn Thị Thu Vượng - 5,815,000 - 5,815,000 5,815,000 -

8629 71105125 11070501 Nguyễn Tường Vy - 4,805,000 - 4,805,000 5,185,000 (380,000)

8630 71105126 11070501 Trịnh Minh Xuân - 4,780,000 - 4,780,000 4,780,000 -

8631 71105127 11070501 Phạm Thị Mỹ Xuyên - 4,525,000 - 4,525,000 4,525,000 -

8632 71105128 11070501 Lê Thị Thanh Yên - 5,815,000 - 5,815,000 5,815,000 -

8633 71106098 11070601 Đặng Thị Lan Anh - 5,120,000 - 5,120,000 5,120,000 -

8634 71106001 11070601 Lâm Nguyễn Nhật ánh - 4,880,000 - 4,880,000 4,880,000 -

8635 71106002 11070601 Trịnh Hồng ánh - 5,905,000 - 5,905,000 5,905,000 -

Page 361: du lieu cq 20121_03102012

8636 71106004 11070601 Châu Nhuận Băng (660,000) 6,125,000 - 5,465,000 5,465,000 -

8637 71106005 11070601 Hồ Ngọc Bích - 4,925,000 - 4,925,000 4,925,000 -

8638 71106006 11070601 Nguyễn Thị Ngọc Bích - 5,875,000 - 5,875,000 5,875,000 -

8639 71106007 11070601 Nguyễn Thị Kim Chi - 4,895,000 - 4,895,000 4,895,000 -

8640 71106008 11070601 Phương Phụng Chi - 4,985,000 - 4,985,000 5,365,000 (380,000)

8641 71106009 11070601 Quách Thị Hồng Chi - 5,720,000 - 5,720,000 5,720,000 -

8642 71106010 11070601 Lê Trung Cường - 4,740,000 - 4,740,000 4,740,000 -

8643 71106099 11070601 Trần Ngọc Sơn Duy - 5,340,000 - 5,340,000 5,720,000 (380,000)

8644 71106012 11070601 Lê Đặng ánh Dương - 4,300,000 - 4,300,000 4,300,000 -

8645 71106013 11070601 Nguyễn Thị Thùy Dương (660,000) 6,385,000 - 5,725,000 5,725,000 -

8646 71106100 11070601 Nguyễn Thị Phương Đài - 5,270,000 - 5,270,000 5,270,000 -

8647 71106101 11070601 Đoàn Thế Đạt - 8,075,000 - 8,075,000 8,075,000 -

8648 71106102 11070601 Phan Hoàng Điểu - 5,060,000 - 5,060,000 5,060,000 -

8649 71106018 11070601 Nguyễn Phan Ngân Hà - 5,335,000 - 5,335,000 5,335,000 -

8650 71106104 11070601 Lê Phương Hồng Hạnh 1,065,000 5,500,000 - 6,565,000 6,185,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ

8651 71106105 11070601 Lê Thị Thúy Hằng - 4,745,000 - 4,745,000 4,745,000 -

8652 71106106 11070601 Nguyễn Ngọc Gia Hân - 5,365,000 - 5,365,000 5,365,000 -

8653 71106107 11070601 Trần Thị Thu Hậu - 6,345,000 - 6,345,000 6,345,000 -

8654 71106108 11070601 Võ Thị Hồng Hiền - 5,335,000 - 5,335,000 5,335,000 -

8655 71106109 11070601 Dương Trần Ngọc Hiếu - 3,900,000 - 3,900,000 3,900,000 -

8656 71106110 11070601 Nguyễn Trung Hiếu - 4,080,000 - 4,080,000 4,080,000 -

8657 71106020 11070601 Hồ Thị Thùy Hoa - 6,025,000 - 6,025,000 6,025,000 -

8658 71106021 11070601 Nguyễn Thị Kim Hoàng - 7,225,000 - 7,225,000 7,225,000 -

8659 71106111 11070601 Trần Trung Giác Hoàng - 3,010,000 - 3,010,000 - 3,010,000 NỢ HỌC PHÍ

Page 362: du lieu cq 20121_03102012

8660 71106022 11070601 Nguyễn ánh Hồng - 5,905,000 - 5,905,000 5,905,000 -

8661 71106112 11070601 Trần Đặng Phương Hồng - 5,115,000 - 5,115,000 5,115,000 -

8662 71106024 11070601 Trần Mạnh Hùng - 4,675,000 - 4,675,000 4,675,000 -

8663 71106025 11070601 Lê Quang Gia Huy - 4,300,000 - 4,300,000 4,300,000 -

8664 71106026 11070601 Nguyễn Mạnh Huy - 5,720,000 - 5,720,000 5,340,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ

8665 71106114 11070601 Bùi Lưu Mỹ Hương - 7,275,000 - 7,275,000 7,275,000 -

8666 71106115 11070601 Cao Hoàng Thiên Hương - 5,145,000 - 5,145,000 5,145,000 -

8667 71106027 11070601 Lê Thị Hương - 3,480,000 - 3,480,000 - 3,480,000 NỢ HỌC PHÍ

8668 71106028 11070601 Lê Bá Kha - 5,905,000 - 5,905,000 5,905,000 -

8669 71106029 11070601 Trương Thị Thu Kha - 4,965,000 - 4,965,000 4,965,000 -

8670 71106116 11070601 Nguyễn Thị Phương Khanh - 3,900,000 - 3,900,000 3,520,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ

8671 71106030 11070601 Phạm Đăng Khoa (660,000) 3,840,000 - 3,180,000 3,180,000 -

8672 71106117 11070601 Nguyễn Trần Kiên 1,065,000 6,615,000 - 7,680,000 7,680,000 -

8673 71106118 11070601 Trần Bảo Kiều - 5,345,000 - 5,345,000 5,725,000 (380,000)

8674 71106119 11070601 Nguyễn Đức Linh - 5,875,000 - 5,875,000 5,875,000 -

8675 71106031 11070601 Trần Ngọc Khánh Linh - 4,705,000 - 4,705,000 4,705,000 -

8676 71106032 11070601 Nguyễn Thị Phương Loan - 4,360,000 - 4,360,000 4,740,000 (380,000)

8677 71106033 11070601 Phạm Phi Long - 5,385,000 - 5,385,000 5,765,000 (380,000)

8678 71106121 11070601 Phạm Phi Long - 5,750,000 - 5,750,000 5,750,000 -

8679 71106034 11070601 Trần Quỳnh Mai - 3,920,000 - 3,920,000 4,300,000 (380,000)

8680 71106035 11070601 Diệp Tố Mi (660,000) 5,685,000 - 5,025,000 5,025,000 -

8681 71106036 11070601 Huỳnh Nguyễn Phụng Mi - 4,925,000 - 4,925,000 4,925,000 -

8682 71106038 11070601 Nguyễn Thùy Mị (660,000) 4,880,000 - 4,220,000 4,220,000 -

8683 71106122 11070601 Diêu Nguyệt Minh (660,000) 5,060,000 - 4,400,000 4,400,000 -

Page 363: du lieu cq 20121_03102012

8684 71106124 11070601 Nguyễn Thị Mừng - 6,425,000 - 6,425,000 6,425,000 -

8685 71106125 11070601 Lương Ngọc Diễm My - 5,305,000 - 5,305,000 5,305,000 -

8686 71106041 11070601 Nguyễn Trần Hà My - 4,905,000 - 4,905,000 4,905,000 -

8687 71106042 11070601 Nguyễn Hoàng Nam - 5,320,000 - 5,320,000 5,320,000 -

8688 71106126 11070601 Châu Thái Thị Kim Ngân - 6,565,000 - 6,565,000 6,565,000 -

8689 71106128 11070601 Trần Thị Thảo Ngân - 5,245,000 - 5,245,000 - 5,245,000 NỢ HỌC PHÍ

8690 71106043 11070601 Lê ánh Ngọc 1,035,000 5,175,000 - 6,210,000 6,210,000 -

8691 71106129 11070601 Ngô Minh Ngọc - 5,720,000 - 5,720,000 5,720,000 -

8692 71106130 11070601 Nguyễn Khôi Nguyên - 5,335,000 - 5,335,000 5,335,000 -

8693 71106044 11070601 Nguyễn Lê Cao Nguyên - 5,500,000 - 5,500,000 5,500,000 -

8694 71106131 11070601 Lê Thị Minh Nguyệt - 6,565,000 - 6,565,000 6,565,000 -

8695 71106132 11070601 Luyện Thị Minh Nguyệt - 5,145,000 - 5,145,000 5,145,000 -

8696 71106045 11070601 Huỳnh Sở Nhã 1,065,000 4,985,000 - 6,050,000 6,430,000 (380,000)

8697 71106133 11070601 Trần Minh Nhật - 3,680,000 - 3,680,000 3,680,000 -

8698 71106046 11070601 Đinh Thị Nhung - 4,675,000 - 4,675,000 4,675,000 -

8699 71106047 11070601 Phạm Thị Hồng Nhung - 4,525,000 - 4,525,000 4,525,000 -

8700 71106048 11070601 Phùng Ngọc Phương Như - 5,585,000 - 5,585,000 5,585,000 -

8701 71106134 11070601 Vương Hồ Minh Nhựt - 5,720,000 - 5,720,000 5,720,000 -

8702 71106135 11070601 Phạm Hoàng Mỹ Nương - 5,240,000 - 5,240,000 5,240,000 -

8703 71106049 11070601 Hồ Thị Hồng Phấn - 5,845,000 - 5,845,000 5,845,000 -

8704 71106050 11070601 Bùi Minh Phú - 4,220,000 - 4,220,000 4,220,000 -

8705 71100134 11070601 Lý Kim Phụng - 5,120,000 - 5,120,000 5,120,000 -

8706 71106052 11070601 Nguyễn Lưu Cát Phương - 4,320,000 - 4,320,000 4,320,000 -

8707 71106053 11070601 Nguyễn Thị Hiền Phương - 6,260,000 - 6,260,000 6,260,000 -

Page 364: du lieu cq 20121_03102012

8708 71106054 11070601 Nguyễn Trương Mai Phương - 5,725,000 - 5,725,000 5,725,000 -

8709 71106136 11070601 Trần Thị Trúc Phương - 5,145,000 - 5,145,000 5,145,000 -

8710 71106055 11070601 Vũ Hoàng Lan Phương - 4,925,000 - 4,925,000 4,925,000 -

8711 71106137 11070601 Trần Huệ Quân - 5,720,000 - 5,720,000 5,720,000 -

8712 71106138 11070601 Đào Hoàng Sơn - 4,680,000 - 4,680,000 5,060,000 (380,000)

8713 71106057 11070601 Lê Tô Thành Tài - 4,880,000 - 4,880,000 4,880,000 -

8714 71106140 11070601 Nguyễn Việt Tân - 5,875,000 - 5,875,000 5,875,000 -

8715 71106059 11070601 Phan Quốc Thái - 6,305,000 - 6,305,000 6,305,000 -

8716 71106060 11070601 Tạ Ngọc Thiên Thanh - 5,340,000 - 5,340,000 5,340,000 -

8717 71106061 11070601 Võ Văn Thanh - 3,300,000 - 3,300,000 3,680,000 (380,000)

8718 71106062 11070601 Huỳnh Châu Phương Thảo - 4,620,000 - 4,620,000 4,620,000 -

8719 71106143 11070601 Mai Thanh Thảo - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -

8720 71106063 11070601 Nguyễn Đình Thảo - 6,685,000 - 6,685,000 6,685,000 -

8721 71106144 11070601 Phạm Nguyên Thảo - 5,500,000 - 5,500,000 5,500,000 -

8722 71106064 11070601 Phạm Thị Bích Thảo - 5,720,000 - 5,720,000 5,720,000 -

8723 71106065 11070601 Lê Đặng Thạch Linh Thi - 4,295,000 - 4,295,000 4,295,000 -

8724 71106066 11070601 Nguyễn Phúc Thiện - 5,500,000 - 5,500,000 5,500,000 -

8725 71106145 11070601 Trần Quốc Thịnh 1,040,000 4,780,000 - 5,820,000 6,200,000 (380,000)

8726 71106068 11070601 Trịnh Hữu Thịnh - 6,380,000 - 6,380,000 6,380,000 -

8727 71106146 11070601 Đỗ Thị Cẩm Thu - 5,500,000 - 5,500,000 5,500,000 -

8728 71106147 11070601 Trần Thị Minh Thùy - 5,365,000 - 5,365,000 5,365,000 -

8729 71106071 11070601 Lê Thị Kim Thúy - 5,725,000 - 5,725,000 5,725,000 -

8730 71106072 11070601 Nguyễn Phúc Như Thúy - 5,250,000 - 5,250,000 5,250,000 -

8731 71106148 11070601 Hồ Thị Hoài Thương - 6,245,000 - 6,245,000 6,245,000 -

Page 365: du lieu cq 20121_03102012

8732 71106073 11070601 Nguyễn Hoàng Hoài Thương - 6,565,000 - 6,565,000 6,565,000 -

8733 71106074 11070601 Nguyễn Thị Thủy Tiên - 5,760,000 - 5,760,000 5,760,000 -

8734 71106075 11070601 Đặng Thị Thu Trang - 5,185,000 - 5,185,000 5,185,000 -

8735 71106077 11070601 Lưu Nguyễn Phương Trang - 4,905,000 - 4,905,000 5,285,000 (380,000)

8736 71106079 11070601 Trần Trịnh Hà Trang - 5,905,000 - 5,905,000 5,905,000 -

8737 71106081 11070601 Đỗ Thị Ngọc Trâm - 5,145,000 - 5,145,000 5,145,000 -

8738 71106082 11070601 Lý Ngọc Trâm - 4,145,000 - 4,145,000 - 4,145,000 NỢ HỌC PHÍ

8739 71106083 11070601 Nguyễn Thị Bảo Trâm - 4,145,000 - 4,145,000 4,145,000 -

8740 71106152 11070601 Nguyễn Thị Oanh Trâm - 4,675,000 - 4,675,000 4,675,000 -

8741 71106084 11070601 Nguyễn Vi Trân - 5,365,000 - 5,365,000 5,365,000 -

8742 71106085 11070601 Trần Thị Tuyết Trinh - 6,135,000 - 6,135,000 6,135,000 -

8743 71106156 11070601 Đặng Quốc Trọng - 6,345,000 - 6,345,000 6,345,000 -

8744 71106086 11070601 Đoàn Mai Thanh Trúc - 5,100,000 - 5,100,000 5,100,000 -

8745 71106087 11070601 Mã Nhật Xuân Trúc - 3,460,000 - 3,460,000 3,460,000 -

8746 71106157 11070601 Hoàng Đình Tuấn - 5,720,000 - 5,720,000 5,720,000 -

8747 71106158 11070601 Trần Quốc Tuấn - 4,300,000 - 4,300,000 4,300,000 -

8748 71106089 11070601 Phạm Thanh Tùng - 5,720,000 - 5,720,000 5,720,000 -

8749 71106159 11070601 Nguyễn Thị Thanh Tuyền - 4,745,000 - 4,745,000 4,745,000 -

8750 71106160 11070601 Nguyễn Thị Kim Tuyến (1,295,000) - - (1,295,000) - (1,295,000)

8751 71106090 11070601 Trần Thị Thanh Vân - 5,075,000 - 5,075,000 5,075,000 -

8752 71106091 11070601 Nguyễn Thị Tường Vi - 3,080,000 - 3,080,000 3,080,000 -

8753 71106094 11070601 Nguyễn Quang Vinh - 4,960,000 - 4,960,000 4,960,000 -

8754 71106161 11070601 Nguyễn Thị Tường Vy - 5,140,000 - 5,140,000 5,140,000 -

8755 71106162 11070601 Nguyễn Trương Đại Xoa - 5,360,000 - 5,360,000 5,360,000 -

Page 366: du lieu cq 20121_03102012

8756 71106163 11070601 Trần Thị Như ý 1,040,000 2,600,000 - 3,640,000 3,640,000 -

8757 71106096 11070601 Huỳnh Kim Hoàng Yến - 4,020,000 - 4,020,000 4,020,000 -

8758 71106097 11070601 Trần Thị Thu Yến - 4,925,000 - 4,925,000 4,925,000 -

8759 81101084 11080101 Nguyễn Hoàng ái - 3,040,000 - 3,040,000 - 3,040,000 NỢ HỌC PHÍ

8760 81101001 11080101 Nguyễn Thành An - 5,515,000 - 5,515,000 5,515,000 -

8761 81101002 11080101 Trương Thanh An - 4,735,000 - 4,735,000 4,735,000 -

8762 81101086 11080101 Lê Trung Anh - 5,165,000 - 5,165,000 5,165,000 -

8763 81101003 11080101 Nguyễn Tuấn Anh (1,040,000) 5,295,000 - 4,255,000 4,255,000 -

8764 81101004 11080101 Trần Quang Anh 1,035,000 3,640,000 - 4,675,000 4,675,000 -

8765 81101006 11080101 Đoàn Tất Chánh - 5,775,000 - 5,775,000 5,775,000 -

8766 81101088 11080101 Đỗ Ngọc Chính - 6,620,000 - 6,620,000 6,620,000 -

8767 81101007 11080101 Nguyễn Văn Chính - 5,520,000 - 5,520,000 5,520,000 -

8768 81101008 11080101 Phạm Ngọc Chương - 5,515,000 - 5,515,000 5,515,000 -

8769 81101009 11080101 Huỳnh Văn Cư - 5,520,000 - 5,520,000 5,520,000 -

8770 81101089 11080101 Lê Quy Cường 1,040,000 4,000,000 - 5,040,000 5,040,000 -

8771 81101011 11080101 Phan Phước Cường - 4,100,000 - 4,100,000 4,480,000 (380,000)

8772 81101012 11080101 Trần Công Doãn - 4,855,000 - 4,855,000 4,855,000 -

8773 81101013 11080101 Phạm Văn Duẩn - 5,580,000 - 5,580,000 5,580,000 -

8774 81101014 11080101 Hồ Bá Duy - 5,520,000 - 5,520,000 5,520,000 -

8775 81101090 11080101 Lê Hoàng Duy Duy - 4,735,000 - 4,735,000 4,735,000 -

8776 81101091 11080101 Lê Bá Tiến Đạt 910,000 5,110,000 - 6,020,000 6,020,000 -

8777 81101015 11080101 Nguyễn Huy Thành Đạt - 5,515,000 - 5,515,000 5,515,000 -

8778 81101092 11080101 Nguyễn Việt Đạt - 4,735,000 - 4,735,000 - 4,735,000 NỢ HỌC PHÍ

8779 81101016 11080101 Võ Quốc Đạt - 5,200,000 - 5,200,000 5,200,000 -

Page 367: du lieu cq 20121_03102012

8780 81101017 11080101 Huỳnh Văn Đông - 6,615,000 - 6,615,000 6,615,000 -

8781 81101018 11080101 Phan Hoài Đức - 6,205,000 - 6,205,000 6,205,000 -

8782 81101019 11080101 Trần Ngọc Đức - 4,705,000 - 4,705,000 4,705,000 -

8783 81101020 11080101 Lâm Thanh Được - 5,295,000 - 5,295,000 5,295,000 -

8784 81101021 11080101 Hoàng Đại Hải - 5,795,000 - 5,795,000 6,175,000 (380,000)

8785 81101022 11080101 Lê Đức Quang Hải - 4,915,000 - 4,915,000 5,295,000 (380,000)

8786 81101024 11080101 Nguyễn Đình Văn Hậu - 5,515,000 - 5,515,000 5,515,000 -

8787 81101094 11080101 Nguyễn Hồng Hiển - 6,175,000 - 6,175,000 5,795,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ

8788 81101025 11080101 Phạm Minh Hiển - 6,175,000 - 6,175,000 6,175,000 -

8789 81101026 11080101 Đỗ Viết Bách Hiệp - 4,300,000 - 4,300,000 3,920,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ

8790 81101028 11080101 Phan Đình Hiệu - 6,175,000 - 6,175,000 6,175,000 -

8791 81101095 11080101 Hoàng Quốc Hòa - 5,775,000 - 5,775,000 5,775,000 -

8792 81101096 11080101 Bùi Minh Hoàng - 5,175,000 - 5,175,000 5,175,000 -

8793 81101097 11080101 Nguyễn Sỹ Hoàng - 6,615,000 - 6,615,000 6,615,000 -

8794 81101029 11080101 Lê Thanh Huy - 5,395,000 - 5,395,000 5,395,000 -

8795 81101030 11080101 Nguyễn Đình Huy - 4,760,000 - 4,760,000 4,760,000 -

8796 81101098 11080101 Nguyễn Hoàng Huy - 5,580,000 - 5,580,000 5,580,000 -

8797 81101031 11080101 Vũ Viết Huy - 5,090,000 - 5,090,000 5,090,000 -

8798 81101100 11080101 Mai Minh Hưng - 4,360,000 - 4,360,000 3,700,000 660,000 NỢ HỌC PHÍ

8799 81101032 11080101 Dương Chí Hữu - 6,005,000 - 6,005,000 6,005,000 -

8800 81101033 11080101 Nguyễn Hoàng Kha - 4,885,000 - 4,885,000 4,885,000 -

8801 81101102 11080101 Vũ Trọng Khải - 5,985,000 - 5,985,000 5,985,000 -

8802 81101034 11080101 Dương Văn Khang 910,000 3,680,000 - 4,590,000 4,590,000 -

8803 81101035 11080101 Lê Minh Khang - 6,240,000 - 6,240,000 6,620,000 (380,000)

Page 368: du lieu cq 20121_03102012

8804 81101036 11080101 Phạm Hoàng Duy Khang - 5,605,000 - 5,605,000 5,605,000 -

8805 81101103 11080101 Nguyễn Chí Kiệt - 5,085,000 - 5,085,000 5,085,000 -

8806 81101038 11080101 Tạ Tấn Thành Lâm - 4,140,000 - 4,140,000 4,140,000 -

8807 81101104 11080101 Nguyễn Quang Linh - 5,140,000 - 5,140,000 5,140,000 -

8808 81101039 11080101 Hoàng Cao Phi Long - 5,955,000 - 5,955,000 5,955,000 -

8809 81101106 11080101 Trần Minh Long - 5,400,000 - 5,400,000 5,780,000 (380,000)

8810 81101040 11080101 Trần Văn Long - 5,515,000 - 5,515,000 4,100,000 1,415,000 NỢ HỌC PHÍ

8811 81101107 11080101 Nguyễn Văn Luận - 3,880,000 - 3,880,000 3,880,000 -

8812 81101041 11080101 Nguyễn Thành Lũy - 3,170,000 - 3,170,000 3,170,000 -

8813 81101108 11080101 Vương Quý Minh - 6,175,000 - 6,175,000 6,365,000 (190,000)

8814 81101109 11080101 Phạm Nhật Nam - 5,135,000 - 5,135,000 5,515,000 (380,000)

8815 81101110 11080101 Ngô Quang Ngân - 5,120,000 - 5,120,000 5,120,000 -

8816 81101111 11080101 Bùi Quang Nghĩa 380,000 6,645,000 - 7,025,000 - 7,025,000 NỢ HỌC PHÍ

8817 81101043 11080101 Mai Thế Nghĩa - 6,615,000 - 6,615,000 6,615,000 -

8818 81101112 11080101 Nguyễn Tấn Nghĩa - 6,195,000 - 6,195,000 6,575,000 (380,000)

8819 81101044 11080101 Võ Tuấn Ngọc - 5,955,000 - 5,955,000 5,955,000 -

8820 81101045 11080101 Bùi Chí Nhân - 5,825,000 - 5,825,000 6,205,000 (380,000)

8821 81101046 11080101 Nguyễn Văn Nhí - 6,620,000 - 6,620,000 6,620,000 -

8822 81101114 11080101 Lê Trương Quỳnh Như - 5,200,000 - 5,200,000 5,200,000 -

8823 81101047 11080101 Mai Hữu Pháp - 5,515,000 - 5,515,000 5,515,000 -

8824 81101048 11080101 Cao Thanh Phong - 5,515,000 - 5,515,000 5,515,000 -

8825 81101049 11080101 Ngô Lê Thanh Phong - 4,685,000 - 4,685,000 4,685,000 -

8826 81101050 11080101 Ngô Quang Phong - 5,775,000 - 5,775,000 5,775,000 -

8827 81101051 11080101 Tạ Chí Phong - 5,050,000 - 5,050,000 5,240,000 (190,000)

Page 369: du lieu cq 20121_03102012

8828 81101116 11080101 Lê Thiên Phúc - 5,295,000 - 5,295,000 5,295,000 -

8829 81101052 11080101 Nguyễn Tri Phương (1,040,000) 5,780,000 - 4,740,000 4,740,000 -

8830 81101053 11080101 Trần Quốc Phương - 6,020,000 - 6,020,000 6,020,000 -

8831 81101054 11080101 Phạm Nguyễn Thiên Quang - 4,105,000 - 4,105,000 4,105,000 -

8832 81101055 11080101 Trần Nguyễn Anh Quân - 5,365,000 - 5,365,000 4,985,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ

8833 81101057 11080101 Văn Sáng - 5,515,000 - 5,515,000 5,515,000 -

8834 81101058 11080101 Phạm Xuân Sinh - 5,795,000 - 5,795,000 5,795,000 -

8835 81101059 11080101 Nguyễn Anh Tài 1,035,000 3,040,000 - 4,075,000 4,455,000 (380,000)

8836 81101117 11080101 Phạm Đức Tài - 5,105,000 - 5,105,000 5,105,000 -

8837 81101060 11080101 Trần Tấn Tài - 4,675,000 - 4,675,000 4,675,000 -

8838 81101061 11080101 Nguyễn Thanh Tâm - 5,985,000 - 5,985,000 5,985,000 -

8839 81101062 11080101 Đoàn Nhật Tân - 4,855,000 - 4,855,000 4,855,000 -

8840 81101118 11080101 Đỗ Minh Tân - 6,175,000 - 6,175,000 6,175,000 -

8841 81101119 11080101 Ngô Thanh Tân - 4,285,000 - 4,285,000 4,665,000 (380,000)

8842 81101064 11080101 Phan Thanh Tân - 4,485,000 - 4,485,000 4,865,000 (380,000)

8843 81101065 11080101 Nguyễn Phước Quý Q Tấn 3,645,000 5,150,000 - 8,795,000 8,795,000 -

8844 81101120 11080101 Nguyễn Hữu Thạch - 5,765,000 - 5,765,000 5,765,000 -

8845 81101066 11080101 Lê Đình Thái - 5,295,000 - 5,295,000 5,295,000 -

8846 81101067 11080101 Phan Minh Thảo - 6,180,000 - 6,180,000 6,180,000 -

8847 81101121 11080101 Nguyễn Cao Thắng - 3,880,000 - 3,880,000 4,260,000 (380,000)

8848 81101068 11080101 Nguyễn Quốc Thắng - 6,620,000 - 6,620,000 6,620,000 -

8849 81101122 11080101 Nguyễn Ngọc Thịnh - 6,175,000 - 6,175,000 6,175,000 -

8850 81101069 11080101 Đặng Văn Thông - 5,080,000 - 5,080,000 5,080,000 -

8851 81101070 11080101 Nguyễn Văn Thường - 5,775,000 - 5,775,000 5,775,000 -

Page 370: du lieu cq 20121_03102012

8852 81101123 11080101 Nguyễn Minh Toàn 910,000 5,620,000 - 6,530,000 5,490,000 1,040,000 NỢ HỌC PHÍ

8853 81101124 11080101 Phạm Quốc Toàn - 6,020,000 - 6,020,000 6,020,000 -

8854 81101125 11080101 Huỳnh Thanh Trọng - 5,545,000 - 5,545,000 5,545,000 -

8855 81101127 11080101 Phạm Đức Trung 1,065,000 5,875,000 - 6,940,000 6,940,000 -

8856 81101072 11080101 Phạm Thành Trung - 5,555,000 - 5,555,000 5,555,000 -

8857 81101128 11080101 Lê Quốc Trường 1,040,000 3,080,000 - 4,120,000 - 4,120,000 NỢ HỌC PHÍ

8858 81101073 11080101 Đỗ Minh Tú - 5,955,000 - 5,955,000 5,955,000 -

8859 81101074 11080101 Võ Văn Tú - 6,135,000 - 6,135,000 6,135,000 -

8860 81101075 11080101 Đặng Mai Tuấn - 4,735,000 - 4,735,000 5,115,000 (380,000)

8861 81101129 11080101 Nguyễn Anh Tuấn - 5,365,000 - 5,365,000 5,365,000 -

8862 81101076 11080101 Nguyễn Thanh Tuấn - 6,615,000 - 6,615,000 6,615,000 -

8863 81101077 11080101 Nguyễn Hoàng Tuyên - 6,460,000 - 6,460,000 6,840,000 (380,000)

8864 81101131 11080101 Lê Quang Tuyến - 6,120,000 - 6,120,000 6,120,000 -

8865 81101132 11080101 Nguyễn Thiên Uy (3,200,000) 3,835,000 - 635,000 - 635,000 NỢ HỌC PHÍ

8866 81101133 11080101 Nguyễn Thế Vĩ - 5,615,000 - 5,615,000 5,995,000 (380,000)

8867 81101078 11080101 Nguyễn Hữu Viên - 5,955,000 - 5,955,000 5,955,000 -

8868 81101134 11080101 Nguyễn Thái Vin - 4,885,000 - 4,885,000 4,885,000 -

8869 81101079 11080101 Lê Trường Vinh - 4,855,000 - 4,855,000 4,855,000 -

8870 81101080 11080101 Đặng Thanh Vũ - 5,120,000 - 5,120,000 5,120,000 -

8871 81101135 11080101 Đỗ Nguyễn Tuấn Vũ - 6,205,000 - 6,205,000 - 6,205,000 NỢ HỌC PHÍ

8872 81101081 11080101 Lê Quang Vũ - 5,355,000 - 5,355,000 5,735,000 (380,000)

8873 81101136 11080101 Nguyễn Khắc Vũ - 5,335,000 - 5,335,000 5,335,000 -

8874 81101137 11080101 Phan Tuấn Vũ - 4,715,000 - 4,715,000 4,715,000 -

8875 81101082 11080101 Bùi Nhật ý 1,035,000 5,140,000 - 6,175,000 6,175,000 -

Page 371: du lieu cq 20121_03102012

8876 81101083 11080101 Lê Nguyên ý - 5,515,000 - 5,515,000 5,515,000 -

8877 81101138 11080101 Trần Hữu ý - 6,875,000 - 6,875,000 6,875,000 -

8878 81102061 11080201 Kiều Trường An - 4,895,000 - 4,895,000 4,895,000 -

8879 81102002 11080201 Hà Nguyễn Tuấn Bình - 6,175,000 - 6,175,000 6,175,000 -

8880 81102003 11080201 Thân Trung Cung - 5,560,000 - 5,560,000 5,560,000 -

8881 81102062 11080201 Châu Văn Cường 1,040,000 4,480,000 - 5,520,000 5,710,000 (190,000)

8882 81102004 11080201 Hoàng Quốc Cường 2,430,000 4,650,000 - 7,080,000 7,080,000 -

8883 81102063 11080201 Đàng Ngọc Diệp - 6,395,000 - 6,395,000 6,395,000 -

8884 81102064 11080201 Trương Phú Duy - 5,985,000 - 5,985,000 5,985,000 -

8885 81102065 11080201 Vương Phụng Duy - 4,450,000 - 4,450,000 4,450,000 -

8886 81102005 11080201 Nguyễn Tú Dự - 4,895,000 - 4,895,000 4,895,000 -

8887 81102066 11080201 Đoàn Vũ Đại - 6,180,000 - 6,180,000 6,180,000 -

8888 81102006 11080201 Đào Duy Đạt - 6,585,000 - 6,585,000 6,585,000 -

8889 81102067 11080201 Nguyễn Quốc Đạt - 5,955,000 - 5,955,000 5,955,000 -

8890 81102068 11080201 Lê Đình Hải Đăng - 6,615,000 - 6,615,000 6,615,000 -

8891 81102069 11080201 Trần Xuân Đoàn - 6,180,000 - 6,180,000 6,180,000 -

8892 81102009 11080201 Võ Minh Đô - 6,680,000 - 6,680,000 6,680,000 -

8893 81102010 11080201 Dương Xuân Hải - 5,985,000 - 5,985,000 5,985,000 -

8894 81102070 11080201 Lê Đình Hải 1,040,000 4,710,000 - 5,750,000 5,940,000 (190,000)

8895 81102071 11080201 Nguyễn Ngọc Hải - 6,000,000 - 6,000,000 6,000,000 -

8896 81102011 11080201 Phan Văn Hải - 5,080,000 - 5,080,000 5,080,000 -

8897 81102012 11080201 Võ Khắc Hạnh - 6,795,000 - 6,795,000 6,795,000 -

8898 81102013 11080201 Hồ Hiệp - 6,175,000 - 6,175,000 6,175,000 -

8899 81102072 11080201 Nguyễn Văn Hiếu - 5,575,000 - 5,575,000 5,955,000 (380,000)

Page 372: du lieu cq 20121_03102012

8900 81102073 11080201 Tô Thanh Hòa 910,000 3,580,000 - 4,490,000 4,490,000 -

8901 81102014 11080201 Nguyễn Như Hoàng - 6,020,000 - 6,020,000 6,020,000 -

8902 81102074 11080201 Trần Đình Hồ - 6,400,000 - 6,400,000 6,400,000 -

8903 81102015 11080201 Lê Tiến Hội - 3,850,000 - 3,850,000 4,420,000 (570,000)

8904 81102016 11080201 Kiều Tuấn Hùng - 5,560,000 - 5,560,000 5,560,000 -

8905 81102075 11080201 Nguyễn Trương Hùng - 5,765,000 - 5,765,000 5,765,000 -

8906 81102017 11080201 Trịnh Quốc Hùng - 5,140,000 - 5,140,000 5,140,000 -

8907 81102076 11080201 Nguyễn Phạm Hoàng Huy 1,040,000 5,560,000 - 6,600,000 6,600,000 -

8908 81102018 11080201 Nguyễn Tiến Huy - 4,100,000 - 4,100,000 4,100,000 -

8909 81102077 11080201 Trần Khắc Huy - 6,615,000 - 6,615,000 6,615,000 -

8910 81102078 11080201 Hoàng Thái Hưng - 6,175,000 - 6,175,000 6,175,000 -

8911 81102019 11080201 Phạm Minh Khang - 6,235,000 - 6,235,000 6,235,000 -

8912 81102079 11080201 Nguyễn Tuấn Duy Khánh 1,035,000 5,515,000 - 6,550,000 6,550,000 -

8913 81102020 11080201 Nguyễn Đăng Khoa 1,035,000 6,805,000 - 7,840,000 7,840,000 -

8914 81102021 11080201 Huỳnh Tấn Khôi - 5,735,000 - 5,735,000 5,735,000 -

8915 81102022 11080201 Nguyễn Văn Lai - 5,515,000 - 5,515,000 5,515,000 -

8916 81102023 11080201 Lai Tôn Thủy Liên (270,000) 5,295,000 - 5,025,000 5,025,000 -

8917 81102080 11080201 Trịnh Minh Linh - 5,740,000 - 5,740,000 5,740,000 -

8918 81102082 11080201 Thái Hoàng Long - 5,955,000 - 5,955,000 5,955,000 -

8919 81102024 11080201 Nguyễn Thanh Luận - 6,795,000 - 6,795,000 6,795,000 -

8920 81102025 11080201 Ngô Công Lý - 5,955,000 - 5,955,000 5,955,000 -

8921 81102026 11080201 Lê Văn Mạnh - 6,050,000 - 6,050,000 6,050,000 -

8922 81102027 11080201 Hồ Nhựt Minh - 4,760,000 - 4,760,000 4,760,000 -

8923 81102083 11080201 Phan Tấn Nghiệp - 4,455,000 - 4,455,000 4,455,000 -

Page 373: du lieu cq 20121_03102012

8924 81102084 11080201 Trần Đào Trung Ngôn - 4,920,000 - 4,920,000 4,920,000 -

8925 81102028 11080201 Lê Nguyễn Trọng Nguyên 910,000 3,880,000 - 4,790,000 4,790,000 -

8926 81102029 11080201 Nguyễn Công Nguyên - 7,335,000 - 7,335,000 7,335,000 -

8927 81102030 11080201 Nguyễn Văn Nhã - 5,970,000 - 5,970,000 6,160,000 (190,000)

8928 81102031 11080201 Đào Thành Nhân - 5,555,000 - 5,555,000 5,555,000 -

8929 81102085 11080201 Võ Trần Trọng Nhật - 3,850,000 - 3,850,000 3,850,000 -

8930 81102032 11080201 Lê Đại Pháp - 5,515,000 - 5,515,000 5,515,000 -

8931 81102033 11080201 Bùi Xuân Phát - 5,515,000 - 5,515,000 5,515,000 -

8932 81102034 11080201 Triệu Tấn Phát - 5,775,000 - 5,775,000 5,775,000 -

8933 81102035 11080201 Chiêm Phú - 4,860,000 - 4,860,000 4,860,000 -

8934 81102086 11080201 Nguyễn Khắc Dương Phú (380,000) 6,055,000 - 5,675,000 5,865,000 (190,000)

8935 81102088 11080201 Nguyễn Thiên Phúc - 6,175,000 - 6,175,000 6,175,000 -

8936 81102090 11080201 Phạm Minh Phương - 4,500,000 - 4,500,000 4,500,000 -

8937 81102036 11080201 Đỗ Cao Quốc - 6,370,000 - 6,370,000 6,370,000 -

8938 81102092 11080201 Châu Thái Sơn - 4,300,000 - 4,300,000 - 4,300,000 NỢ HỌC PHÍ

8939 81102093 11080201 Phạm Ngọc Sơn - 4,100,000 - 4,100,000 4,100,000 -

8940 81102094 11080201 Phạm Ngọc Sơn - 6,175,000 - 6,175,000 6,175,000 -

8941 81102037 11080201 Trần Viết Sỹ - 6,180,000 - 6,180,000 6,180,000 -

8942 81102095 11080201 Đàm Văn Tài - 6,145,000 - 6,145,000 6,145,000 -

8943 81102096 11080201 Trần Thế Tài - 4,300,000 - 4,300,000 4,300,000 -

8944 81102038 11080201 Phan Huy Thái - 5,960,000 - 5,960,000 5,960,000 -

8945 81102097 11080201 Hồ Văn Thanh - 5,795,000 - 5,795,000 6,175,000 (380,000)

8946 81102039 11080201 Trần Hoài Thanh - 5,580,000 - 5,580,000 5,580,000 -

8947 81102040 11080201 Trần Văn Thanh - 5,555,000 - 5,555,000 5,555,000 -

Page 374: du lieu cq 20121_03102012

8948 81102041 11080201 Đỗ Tấn Thành 910,000 4,040,000 - 4,950,000 4,950,000 -

8949 81102042 11080201 Hà Xuân Thành - 6,395,000 - 6,395,000 6,395,000 -

8950 81102098 11080201 Phạm Đức Thắng - 4,100,000 - 4,100,000 4,100,000 -

8951 81102043 11080201 Trần Minh Thi - 6,765,000 - 6,765,000 6,765,000 -

8952 81102044 11080201 Ngô Việt Thịnh - 5,240,000 - 5,240,000 5,240,000 -

8953 81102100 11080201 Hoàng Lê Phước Thọ (1,450,000) - - (1,450,000) - (1,450,000)

8954 81102045 11080201 Hồ Trọng Thọ - 5,955,000 - 5,955,000 5,955,000 -

8955 81102046 11080201 Đàng Minh Thoại - 4,855,000 - 4,855,000 4,855,000 -

8956 81102047 11080201 Phạm Thanh Thuận - 4,675,000 - 4,675,000 4,675,000 -

8957 81102048 11080201 Hà Minh Tiến (4,610,000) 3,300,000 - (1,310,000) - (1,310,000)

8958 81102101 11080201 Phan Hữu Tiếu - 5,520,000 - 5,520,000 5,520,000 -

8959 81102102 11080201 Trương Hiếu Tình - 5,795,000 - 5,795,000 6,365,000 (570,000)

8960 81102103 11080201 Đinh Bá Toàn - 5,960,000 - 5,960,000 6,150,000 (190,000)

8961 81102050 11080201 Tô Kiều Trang - 5,515,000 - 5,515,000 5,515,000 -

8962 81102104 11080201 Ngô Minh Trí - 4,505,000 - 4,505,000 4,505,000 -

8963 81102052 11080201 Võ Nhất Trí - 3,920,000 - 3,920,000 3,920,000 -

8964 81102105 11080201 Nguyễn Phúc Triết - 5,515,000 - 5,515,000 5,515,000 -

8965 81102106 11080201 Hoàng Bình Triệu - 5,795,000 - 5,795,000 6,175,000 (380,000)

8966 81102107 11080201 Huỳnh Trần Ngọc Trinh - 5,545,000 - 5,545,000 5,545,000 -

8967 81102053 11080201 Trương Thanh Trọng - 6,615,000 - 6,615,000 7,715,000 (1,100,000)

8968 81102055 11080201 Trần Văn Trường - 7,275,000 - 7,275,000 7,275,000 -

8969 81102108 11080201 Phạm Ngọc Tuấn - 5,520,000 - 5,520,000 4,100,000 1,420,000 NỢ HỌC PHÍ

8970 81102056 11080201 Lê Huy Túc - 4,300,000 - 4,300,000 4,300,000 -

8971 81102058 11080201 Nguyễn Hoàng Vũ - 6,395,000 - 6,395,000 6,395,000 -

Page 375: du lieu cq 20121_03102012

8972 81102110 11080201 Nguyễn Lưu Vũ - 5,075,000 - 5,075,000 5,075,000 -

8973 81102059 11080201 Trần Quang Vũ - 6,400,000 - 6,400,000 6,400,000 -

8974 81102111 11080201 Nguyễn Quốc Vương - 6,615,000 - 6,615,000 6,615,000 -

8975 81102112 11080201 Lê Minh Xuân 1,040,000 2,140,000 - 3,180,000 - 3,180,000 NỢ HỌC PHÍ

8976 81103044 11080301 Bùi Quốc Anh 380,000 5,815,000 - 6,195,000 6,195,000 -

8977 81103001 11080301 Đậu Hoàng Anh 1,040,000 5,220,000 - 6,260,000 5,220,000 1,040,000 NỢ HỌC PHÍ

8978 81103045 11080301 Nguyễn Quốc Anh - 3,840,000 - 3,840,000 3,840,000 -

8979 81103046 11080301 Đỗ Thành Ân 1,035,000 3,460,000 - 4,495,000 - 4,495,000 NỢ HỌC PHÍ

8980 81103002 11080301 Lâm Hồng Ân - 3,020,000 - 3,020,000 3,020,000 -

8981 81103047 11080301 Nguyễn Thị Bé - 7,075,000 - 7,075,000 7,075,000 -

8982 81103048 11080301 Đoàn Nguyễn Huy Bình 1,035,000 3,870,000 - 4,905,000 - 4,905,000 NỢ HỌC PHÍ

8983 81103049 11080301 Trần Phú Cường - 5,945,000 - 5,945,000 5,945,000 -

8984 81103003 11080301 Nguyễn Thị Dậu - 5,535,000 - 5,535,000 5,535,000 -

8985 81103050 11080301 Bùi Nguyễn Ngọc Diệp (1,200,000) - - (1,200,000) - (1,200,000)

8986 81103051 11080301 Nguyễn Ngọc Thùy Dung - 5,345,000 - 5,345,000 3,900,000 1,445,000 NỢ HỌC PHÍ

8987 81103004 11080301 Nguyễn Quốc Dũng - 4,335,000 - 4,335,000 3,300,000 1,035,000 NỢ HỌC PHÍ

8988 81103052 11080301 Nguyễn Thế Duy - 4,720,000 - 4,720,000 4,720,000 -

8989 81103054 11080301 Trần Thị Thùy Dương - 4,720,000 - 4,720,000 4,340,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ

8990 81103005 11080301 Vũ Hoàng Phúc Đạt - 4,120,000 - 4,120,000 4,120,000 -

8991 81103006 11080301 Võ Hải Đăng - 5,755,000 - 5,755,000 5,755,000 -

8992 81103007 11080301 Kiều Thị Thu Hà - 6,625,000 - 6,625,000 6,625,000 -

8993 81103008 11080301 Nguyễn Thị Hà - 3,840,000 - 3,840,000 3,840,000 -

8994 81103056 11080301 Nguyễn Thị Ngân Hà - 5,920,000 - 5,920,000 5,920,000 -

8995 81103057 11080301 La Vĩnh Hào (1,075,000) - - (1,075,000) - (1,075,000)

Page 376: du lieu cq 20121_03102012

8996 81103058 11080301 Nguyễn Quang Hân - 5,155,000 - 5,155,000 4,120,000 1,035,000 NỢ HỌC PHÍ

8997 81103059 11080301 Nguyễn Thị Hoàng Hân - 6,640,000 - 6,640,000 6,640,000 -

8998 81103063 11080301 Bùi Ngọc Hòa - 4,310,000 - 4,310,000 4,310,000 -

8999 81103064 11080301 Trần Thị Thu Hoài - 5,095,000 - 5,095,000 5,475,000 (380,000)

9000 81103010 11080301 Đặng Văn Hùng - 5,975,000 - 5,975,000 5,975,000 -

9001 81103067 11080301 Nguyễn Lê Gia Huy - 4,120,000 - 4,120,000 4,120,000 -

9002 81103011 11080301 Phan Thị Thanh Huyền 1,035,000 4,875,000 - 5,910,000 4,495,000 1,415,000 NỢ HỌC PHÍ

9003 81103012 11080301 Nguyễn Trọng Hưng 910,000 5,760,000 - 6,670,000 5,030,000 1,640,000 NỢ HỌC PHÍ

9004 81103068 11080301 Nguyễn Xuân Hưng - 6,135,000 - 6,135,000 6,135,000 -

9005 81103014 11080301 Diệp Trương Anh Khoa - 4,880,000 - 4,880,000 - 4,880,000 NỢ HỌC PHÍ

9006 81103015 11080301 Nguyễn Anh Khoa - 5,535,000 - 5,535,000 5,535,000 -

9007 81103016 11080301 Nguyễn Khương 1,040,000 5,505,000 - 6,545,000 4,500,000 2,045,000 NỢ HỌC PHÍ

9008 81103017 11080301 Nguyễn Thị Thúy Kiều - 5,915,000 - 5,915,000 5,915,000 -

9009 81103018 11080301 Lê Thị Thanh Lan - 5,975,000 - 5,975,000 5,975,000 -

9010 81103069 11080301 Đoàn Nhất Linh (1,200,000) - - (1,200,000) - (1,200,000)

9011 81103071 11080301 Nguyễn Long (3,810,000) 3,460,000 - (350,000) - (350,000)

9012 81103019 11080301 Dương Quý Lộc - 4,525,000 - 4,525,000 4,525,000 -

9013 81103072 11080301 Nguyễn Phước Lộc - 5,690,000 - 5,690,000 5,690,000 -

9014 81103020 11080301 Hồ Sĩ Lợi - 5,155,000 - 5,155,000 5,535,000 (380,000)

9015 81103073 11080301 Nguyễn Mạnh Luân 1,035,000 3,900,000 - 4,935,000 - 4,935,000 NỢ HỌC PHÍ

9016 81103021 11080301 Nguyễn Thị Hà Mai - 5,820,000 - 5,820,000 5,820,000 -

9017 81103075 11080301 Huỳnh Ngọc Minh - 5,535,000 - 5,535,000 4,120,000 1,415,000 NỢ HỌC PHÍ

9018 81103076 11080301 Phan Thị Kim Ngọc - 5,345,000 - 5,345,000 5,345,000 -

9019 81103077 11080301 Lê Thị Thanh Nhàn - 3,900,000 - 3,900,000 3,900,000 -

Page 377: du lieu cq 20121_03102012

9020 81103022 11080301 Ngô Quang Phát - 5,095,000 - 5,095,000 5,095,000 -

9021 81103078 11080301 Nguyễn Tấn Phong - 5,595,000 - 5,595,000 5,975,000 (380,000)

9022 81103079 11080301 Trần Vũ Phong 1,035,000 4,750,000 - 5,785,000 5,345,000 440,000 NỢ HỌC PHÍ

9023 81103023 11080301 Lê Thị Kim Phụng - 6,760,000 - 6,760,000 6,760,000 -

9024 81103081 11080301 Huỳnh Nhật Quang - 4,120,000 - 4,120,000 - 4,120,000 NỢ HỌC PHÍ

9025 81103024 11080301 Nguyễn Thanh Quang - 5,535,000 - 5,535,000 5,535,000 -

9026 81103025 11080301 Nguyễn Thế Quyền - 4,905,000 - 4,905,000 4,905,000 -

9027 81103082 11080301 Phạm Đức Minh Sang - 6,355,000 - 6,355,000 6,355,000 -

9028 81103026 11080301 Phạm Ngọc Sang - 5,315,000 - 5,315,000 5,315,000 -

9029 81103083 11080301 Bùi Văn Tân - 6,140,000 - 6,140,000 6,140,000 -

9030 81103084 11080301 Hồ Ngọc Trang Thanh - 6,605,000 - 6,605,000 6,605,000 -

9031 81103086 11080301 Nguyễn Trần Hoàng Thảo - 3,810,000 - 3,810,000 3,810,000 -

9032 81103030 11080301 Phạm Như Thảo - 6,165,000 - 6,165,000 6,165,000 -

9033 81103031 11080301 Nông Trung Thiên - 5,315,000 - 5,315,000 5,315,000 -

9034 81103033 11080301 Phạm Thủy Tiên 1,760,000 2,640,000 - 4,400,000 4,400,000 -

9035 81103034 11080301 Lê Trung Tín - 5,375,000 - 5,375,000 4,340,000 1,035,000 NỢ HỌC PHÍ

9036 81103088 11080301 Lê Kim Tính 1,350,000 5,095,000 - 6,445,000 6,825,000 (380,000)

9037 81103035 11080301 Trương Thanh Toàn - 5,975,000 - 5,975,000 5,975,000 -

9038 81103036 11080301 Ngô Thị Thùy Trang - 4,560,000 - 4,560,000 4,560,000 -

9039 81103089 11080301 Phạm Thị Thùy Trang 1,035,000 5,760,000 - 6,795,000 6,795,000 -

9040 81103091 11080301 Lê Thị Tố Trinh 1,035,000 5,540,000 - 6,575,000 6,575,000 -

9041 81103093 11080301 Nguyễn Thanh Tú 1,480,000 6,135,000 - 7,615,000 6,000,000 1,615,000 NỢ HỌC PHÍ

9042 81103037 11080301 Lưu Mạnh Tuấn - 4,940,000 - 4,940,000 3,900,000 1,040,000 NỢ HỌC PHÍ

9043 81103038 11080301 Mai Võ Tùng - 5,755,000 - 5,755,000 5,755,000 -

Page 378: du lieu cq 20121_03102012

9044 81103095 11080301 Lê Thị Cẩm Vân - 5,475,000 - 5,475,000 5,475,000 -

9045 81103096 11080301 Nguyễn Thị Cẩm Vân - 5,475,000 - 5,475,000 5,475,000 -

9046 81103040 11080301 Trần Hữu Vinh - 5,155,000 - 5,155,000 4,120,000 1,035,000 NỢ HỌC PHÍ

9047 81103041 11080301 Hoàng Minh Tuấn Vũ - 5,535,000 - 5,535,000 5,535,000 -

9048 81103098 11080301 Trần Duy Vũ - 5,315,000 - 5,315,000 5,315,000 -

9049 81103042 11080301 Trần Quốc Vũ 1,035,000 5,130,000 - 6,165,000 5,595,000 570,000 NỢ HỌC PHÍ

9050 81103043 11080301 Nguyễn Thị Kiều Yến 910,000 5,630,000 - 6,540,000 6,540,000 -

9051 91101001 11090101 Mai Thanh An - 4,000,000 - 4,000,000 4,000,000 -

9052 91101158 11090101 Nguyễn Gia Bảo - 4,865,000 - 4,865,000 5,245,000 (380,000)

9053 91101159 11090101 Trần Đức Bình - 4,980,000 - 4,980,000 4,980,000 -

9054 91101160 11090101 Nguyễn Văn Cảm 910,000 5,400,000 - 6,310,000 6,690,000 (380,000)

9055 91101011 11090101 Bùi Quang Chính - 4,000,000 - 4,000,000 4,000,000 -

9056 91101013 11090101 Nguyễn Thành Chung - 5,420,000 - 5,420,000 5,420,000 -

9057 91101163 11090101 Huỳnh Hải Cường 1,040,000 4,400,000 - 5,440,000 4,840,000 600,000 NỢ HỌC PHÍ

9058 91101014 11090101 Nguyễn Bá Cường - 5,890,000 - 5,890,000 5,890,000 -

9059 91101016 11090101 Phạm Văn Danh - 5,415,000 - 5,415,000 5,415,000 -

9060 91101164 11090101 Nguyễn Thị Ngọc Diệp (3,450,000) - - (3,450,000) - (3,450,000)

9061 91101168 11090101 Đoàn Ngọc Thành Đạt - 5,215,000 - 5,215,000 5,215,000 -

9062 91101024 11090101 Lê Ngọc Đạt - 6,040,000 - 6,040,000 6,040,000 -

9063 91101025 11090101 Nguyễn Thành Đạt - 4,815,000 - 4,815,000 4,815,000 -

9064 91101027 11090101 Nguyễn Trúc Giang - 5,620,000 - 5,620,000 5,620,000 -

9065 91101028 11090101 Phạm Trường Giang - 5,160,000 - 5,160,000 5,180,000 (20,000)

9066 91101029 11090101 Nguyễn Thị Thu Hà - 4,835,000 - 4,835,000 4,835,000 -

9067 91101172 11090101 Nguyễn Ngọc Hải - 5,015,000 - 5,015,000 5,015,000 -

Page 379: du lieu cq 20121_03102012

9068 91101031 11090101 Nguyễn Triều Hải 400,000 4,000,000 - 4,400,000 4,400,000 -

9069 91101035 11090101 Trần Công Hậu - 3,980,000 - 3,980,000 3,980,000 -

9070 91101036 11090101 Đặng Hiệp - 4,980,000 - 4,980,000 4,980,000 -

9071 91101176 11090101 Nguyễn Thị Minh Hiếu - 5,215,000 - 5,215,000 5,215,000 -

9072 91101040 11090101 Nguyễn Văn Hiếu - 6,035,000 - 6,035,000 6,035,000 -

9073 91101044 11090101 Lê Khắc Hòa - 5,440,000 - 5,440,000 5,440,000 -

9074 91101045 11090101 Trần Mạnh Hòa - 4,000,000 - 4,000,000 4,000,000 -

9075 91101178 11090101 Nguyễn Thị Ngọc Hồng - 5,815,000 - 5,815,000 5,815,000 -

9076 91101048 11090101 Lê Hữu Huân - 5,445,000 - 5,445,000 4,000,000 1,445,000 NỢ HỌC PHÍ

9077 91101179 11090101 Huỳnh Nhật Huê - 4,000,000 - 4,000,000 4,000,000 -

9078 91101050 11090101 Hà Phạm Thanh Huy - 5,435,000 - 5,435,000 5,435,000 -

9079 91101052 11090101 Nguyễn Thành Huy 1,040,000 3,380,000 - 4,420,000 4,420,000 -

9080 91101053 11090101 Nguyễn Thị Thanh Hương - 4,835,000 - 4,835,000 5,215,000 (380,000)

9081 91101058 11090101 Nguyễn Lữ Khánh - 4,615,000 - 4,615,000 4,615,000 -

9082 91101186 11090101 Lâm Ngọc Khôi - 3,200,000 - 3,200,000 3,200,000 -

9083 91101063 11090101 Đinh Thị Lành - 5,215,000 - 5,215,000 5,215,000 -

9084 91101066 11090101 Nguyễn Quý Lễ - 5,445,000 - 5,445,000 5,445,000 -

9085 91101067 11090101 Nguyễn Khánh Linh - 5,415,000 - 5,415,000 5,415,000 -

9086 91101068 11090101 Nguyễn Thị Ngọc Linh 380,000 5,215,000 - 5,595,000 5,595,000 -

9087 91101070 11090101 Lê Thành Lộc - 5,415,000 - 5,415,000 5,415,000 -

9088 91101072 11090101 Ngô Thành Lưu - 5,420,000 - 5,420,000 4,000,000 1,420,000 NỢ HỌC PHÍ

9089 91101189 11090101 Mai Lý - 4,845,000 - 4,845,000 4,845,000 -

9090 91101074 11090101 Tống Thành Nam - 6,015,000 - 6,015,000 6,015,000 -

9091 91101192 11090101 Mai Hà Yến Ngân - 5,245,000 - 5,245,000 5,245,000 -

Page 380: du lieu cq 20121_03102012

9092 91101076 11090101 Đỗ Trọng Nghĩa - 4,835,000 - 4,835,000 4,835,000 -

9093 91101193 11090101 Nguyễn Minh Nghĩa - 4,400,000 - 4,400,000 4,400,000 -

9094 91101194 11090101 Mai Xuân Ngọc - 5,245,000 - 5,245,000 5,245,000 -

9095 91101077 11090101 Nguyễn Thị Thu Nguyên - 5,325,000 - 5,325,000 5,325,000 -

9096 91101197 11090101 Lưu Thị ánh Nguyệt - 5,215,000 - 5,215,000 5,215,000 -

9097 91101198 11090101 Trần Thị Thanh Nguyệt - 5,815,000 - 5,815,000 5,815,000 -

9098 91101078 11090101 Hoàng Trọng Nhân - 5,240,000 - 5,240,000 5,240,000 -

9099 91101080 11090101 Nguyễn Lê Điền Nhân 910,000 4,550,000 - 5,460,000 5,840,000 (380,000)

9100 91101081 11090101 Bùi Văn Nhẩn - 5,065,000 - 5,065,000 5,065,000 -

9101 91101083 11090101 Võ Lê Uyên Như - 4,000,000 - 4,000,000 - 4,000,000 NỢ HỌC PHÍ

9102 91101085 11090101 Võ Thanh Phà - 5,415,000 - 5,415,000 5,415,000 -

9103 91101086 11090101 Huỳnh Tấn Phong 1,065,000 5,045,000 - 6,110,000 6,110,000 -

9104 91101201 11090101 Nguyễn Thanh Phong (1,040,000) 5,040,000 - 4,000,000 4,380,000 (380,000)

9105 91101088 11090101 Nguyễn Tiến Phú - 6,215,000 - 6,215,000 6,215,000 -

9106 91101089 11090101 Hồ Đôn Phúc - 5,415,000 - 5,415,000 5,415,000 -

9107 91101092 11090101 Lê Minh Thanh Phượng - 5,220,000 - 5,220,000 5,220,000 -

9108 91101093 11090101 Trần Mạnh Quân - 6,235,000 - 6,235,000 6,235,000 -

9109 91101096 11090101 Lê Hoàng Sơn - 5,405,000 - 5,405,000 5,405,000 -

9110 91101097 11090101 Nguyễn Văn Tài - 4,235,000 - 4,235,000 4,615,000 (380,000)

9111 91101098 11090101 Trương Phi Tâm - 4,000,000 - 4,000,000 - 4,000,000 NỢ HỌC PHÍ

9112 91101101 11090101 Ung Dương Thanh Tân - 5,815,000 - 5,815,000 5,815,000 -

9113 91101214 11090101 Đặng Thị Thu Thảo - 5,215,000 - 5,215,000 5,215,000 -

9114 91101114 11090101 Trương Minh Thông - 5,615,000 - 5,615,000 5,615,000 -

9115 91101115 11090101 Nguyễn Thị Mộng Thu - 5,725,000 - 5,725,000 5,725,000 -

Page 381: du lieu cq 20121_03102012

9116 91101116 11090101 Bùi Trung Thủy - 5,245,000 - 5,245,000 5,245,000 -

9117 91101118 11090101 Lê Thị Kim Thương - 4,415,000 - 4,415,000 4,415,000 -

9118 91101122 11090101 Nguyễn Trọng Tín - 6,215,000 - 6,215,000 6,215,000 -

9119 91101123 11090101 Lê Hoàng Tình - 4,440,000 - 4,440,000 4,440,000 -

9120 91101124 11090101 Nguyễn Huỳnh Thái Tĩnh - 4,960,000 - 4,960,000 4,960,000 -

9121 91101125 11090101 Nguyễn Đắc Toàn - 6,035,000 - 6,035,000 6,415,000 (380,000)

9122 91101126 11090101 Ngô Thị Minh Trang - 4,835,000 - 4,835,000 4,835,000 -

9123 91101127 11090101 Trần Thị Minh Trang - 5,420,000 - 5,420,000 5,420,000 -

9124 91101128 11090101 Nguyễn Thị Thùy Trâm - 5,015,000 - 5,015,000 5,015,000 -

9125 91101221 11090101 Tạ Hồng Bảo Trân - 5,045,000 - 5,045,000 5,045,000 -

9126 91101224 11090101 Lê Minh Trí - 5,015,000 - 5,015,000 5,015,000 -

9127 91101130 11090101 Phạm Ngọc Triển - 3,835,000 - 3,835,000 - 3,835,000 NỢ HỌC PHÍ

9128 91101132 11090101 Nguyễn Thị Ngọc Trinh - 5,725,000 - 5,725,000 5,725,000 -

9129 91101226 11090101 Phạm Thị Thanh Trúc - 5,645,000 - 5,645,000 5,645,000 -

9130 91101137 11090101 Nguyễn Mạnh Trường - 4,820,000 - 4,820,000 4,820,000 -

9131 91101139 11090101 Phạm Quốc Trường - 6,020,000 - 6,020,000 6,020,000 -

9132 91101141 11090101 Đàm Trần Trọng Minh Tú - 4,820,000 - 4,820,000 4,820,000 -

9133 91101142 11090101 Ngô Tường Anh Tú - 5,615,000 - 5,615,000 5,615,000 -

9134 91101143 11090101 Đinh Văn Tuấn - 4,980,000 - 4,980,000 4,980,000 -

9135 91101147 11090101 Võ Quốc Tuấn - 5,415,000 - 5,415,000 4,000,000 1,415,000 NỢ HỌC PHÍ

9136 91101150 11090101 Phạm Hùng Vĩ - 5,820,000 - 5,820,000 5,820,000 -

9137 91101232 11090101 Võ Đức Viên 910,000 4,240,000 - 5,150,000 - 5,150,000 NỢ HỌC PHÍ

9138 91101234 11090101 Hoàng Huy Vũ - 5,635,000 - 5,635,000 5,635,000 -

9139 91101153 11090101 Lương Ngọc Thiên Vũ - 5,435,000 - 5,435,000 5,435,000 -

Page 382: du lieu cq 20121_03102012

9140 91101156 11090101 Lê Đức Vượng - 6,045,000 - 6,045,000 6,045,000 -

9141 91102177 11090201 Nguyễn Thế An - 5,595,000 - 5,595,000 5,595,000 -

9142 91102003 11090201 Bùi Quyên Anh 380,000 5,465,000 - 5,845,000 6,225,000 (380,000)

9143 91102005 11090201 Nguyễn Thanh Vân Anh 380,000 5,720,000 - 6,100,000 6,100,000 -

9144 91102008 11090201 Nguyễn Ngọc Bách 1,420,000 1,980,000 - 3,400,000 3,400,000 -

9145 91102009 11090201 Lê Khắc Bình 380,000 5,625,000 - 6,005,000 6,005,000 -

9146 91101008 11090201 Nguyễn Bình - 5,815,000 - 5,815,000 5,815,000 -

9147 91102010 11090201 Phan Thị Quỳnh Chi 380,000 5,815,000 - 6,195,000 6,195,000 -

9148 91102012 11090201 Nguyễn Thành Danh 380,000 5,155,000 - 5,535,000 5,535,000 -

9149 91102013 11090201 Nguyễn Thành Danh 380,000 6,255,000 - 6,635,000 6,635,000 -

9150 91102014 11090201 Lê Chí Dẳng 380,000 4,935,000 - 5,315,000 5,315,000 -

9151 91102018 11090201 Nguyễn Thùy Dung - 4,935,000 - 4,935,000 4,935,000 -

9152 91102184 11090201 Thiều Việt Dũng - 6,565,000 - 6,565,000 6,565,000 -

9153 91102019 11090201 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 380,000 4,935,000 - 5,315,000 5,315,000 -

9154 91102025 11090201 Nguyễn Tấn Đạt 380,000 5,375,000 - 5,755,000 5,755,000 -

9155 91102027 11090201 Bùi Anh Đức 380,000 6,535,000 - 6,915,000 7,295,000 (380,000)

9156 91102028 11090201 Nguyễn Hữu Đức 380,000 5,440,000 - 5,820,000 6,200,000 (380,000)

9157 91102029 11090201 Nguyễn Tấn Đức 380,000 6,255,000 - 6,635,000 6,635,000 -

9158 91102031 11090201 Ma Thị Thùy Giang 380,000 4,115,000 - 4,495,000 4,495,000 -

9159 91102191 11090201 Biện Xuân Giào - 6,255,000 - 6,255,000 6,255,000 -

9160 91102035 11090201 Hoàng Thị Hạnh 380,000 6,915,000 - 7,295,000 7,295,000 -

9161 91102192 11090201 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh - 5,160,000 - 5,160,000 5,160,000 -

9162 91102037 11090201 Đỗ Thị Ngọc Hiếu 380,000 5,215,000 - 5,595,000 5,595,000 -

9163 91102038 11090201 Lê Thanh Hiếu 1,040,000 - - 1,040,000 - 1,040,000 NỢ HỌC PHÍ

Page 383: du lieu cq 20121_03102012

9164 91102196 11090201 Trần Minh Hiếu - 4,840,000 - 4,840,000 - 4,840,000 NỢ HỌC PHÍ

9165 91102197 11090201 Dương Trung Huân - 5,215,000 - 5,215,000 5,215,000 -

9166 91102042 11090201 Lê Mai Huế 380,000 4,715,000 - 5,095,000 5,095,000 -

9167 91102043 11090201 Nguyễn Thanh Huy 380,000 4,780,000 - 5,160,000 5,160,000 -

9168 91102044 11090201 Trần Ngọc Huy 380,000 4,340,000 - 4,720,000 5,100,000 (380,000)

9169 91102047 11090201 Võ Duy Huỳnh 380,000 4,780,000 - 5,160,000 5,160,000 -

9170 91102050 11090201 Đào Minh Khải 380,000 4,525,000 - 4,905,000 4,905,000 -

9171 91102052 11090201 Khâu Sùi Khén 380,000 4,715,000 - 5,095,000 5,095,000 -

9172 91102053 11090201 Nguyễn Anh Khoa 380,000 5,660,000 - 6,040,000 6,040,000 -

9173 91102200 11090201 Huỳnh Thị Thúy Kiều - 5,815,000 - 5,815,000 5,815,000 -

9174 91102203 11090201 Lữ Ngọc Linh - 6,255,000 - 6,255,000 6,255,000 -

9175 91102204 11090201 Võ Khánh Linh - 4,935,000 - 4,935,000 4,965,000 (30,000)

9176 91102061 11090201 Phan Tấn Lộc - 6,475,000 - 6,475,000 6,475,000 -

9177 91102062 11090201 Phan Thành Lộc 380,000 4,400,000 - 4,780,000 4,780,000 -

9178 91102065 11090201 Tạ Hỷ Mằn 380,000 5,875,000 - 6,255,000 6,255,000 -

9179 91102206 11090201 Lâm Phạm Minh Mẫn - 3,080,000 - 3,080,000 - 3,080,000 NỢ HỌC PHÍ

9180 91102067 11090201 Lê Nhật Minh - 6,255,000 - 6,255,000 6,255,000 -

9181 91102071 11090201 Phạm Thị Vi Na 380,000 4,555,000 - 4,935,000 4,935,000 -

9182 91102072 11090201 Nguyễn Nhật Nam 380,000 5,440,000 - 5,820,000 5,820,000 -

9183 91102074 11090201 Nguyễn Thị Thanh Nga 380,000 5,215,000 - 5,595,000 5,595,000 -

9184 91102077 11090201 Phạm Nguyễn Phương Ngân 380,000 4,775,000 - 5,155,000 5,155,000 -

9185 91102208 11090201 Võ Kim Ngân - 5,435,000 - 5,435,000 5,815,000 (380,000)

9186 91102078 11090201 Nguyễn Thị Như Ngọc 380,000 6,255,000 - 6,635,000 6,635,000 -

9187 91102209 11090201 Phan Đỗ Ngọc - 4,555,000 - 4,555,000 4,935,000 (380,000)

Page 384: du lieu cq 20121_03102012

9188 91102210 11090201 Nguyễn Thời Nhâm - 6,320,000 - 6,320,000 6,320,000 -

9189 91102082 11090201 Lê Yến Nhi 380,000 4,620,000 - 5,000,000 - 5,000,000 NỢ HỌC PHÍ

9190 91102086 11090201 Nguyễn Khánh Như 380,000 6,255,000 - 6,635,000 6,635,000 -

9191 91102087 11090201 Nguyễn Thị Thanh Nữ 380,000 5,155,000 - 5,535,000 5,535,000 -

9192 91102088 11090201 Lư Quang Oai 1,415,000 6,285,000 - 7,700,000 7,700,000 -

9193 91102092 11090201 Lê Thái Phúc - 5,160,000 - 5,160,000 5,160,000 -

9194 91102096 11090201 Huỳnh Đăng Quang 380,000 5,845,000 - 6,225,000 6,225,000 -

9195 91102100 11090201 Huỳnh Thị Ngọc Quyển 380,000 5,220,000 - 5,600,000 5,600,000 -

9196 91102216 11090201 Trần Thị Phương Quỳnh - 5,815,000 - 5,815,000 5,815,000 -

9197 91102217 11090201 Lê Thanh Sơn - 6,005,000 - 6,005,000 6,005,000 -

9198 91102104 11090201 Nguyễn Thành Tâm 380,000 5,595,000 - 5,975,000 5,975,000 -

9199 91102223 11090201 Vũ Công Ngọc Thái 1,035,000 3,300,000 - 4,335,000 4,335,000 -

9200 91102224 11090201 Đinh Thị Hồng Thanh - 6,405,000 - 6,405,000 6,405,000 -

9201 91102245 11090201 Nguyễn Hồng Thanh - 7,040,000 - 7,040,000 7,040,000 -

9202 91102110 11090201 Bạch Trung Thành 380,000 5,435,000 - 5,815,000 5,815,000 -

9203 91102112 11090201 Lê Thu Thảo 380,000 5,655,000 - 6,035,000 6,035,000 -

9204 91102226 11090201 Nguyễn Ngọc Thảo - 4,525,000 - 4,525,000 4,525,000 -

9205 91102117 11090201 Trần Thị Thu Thảo 380,000 4,935,000 - 5,315,000 5,315,000 -

9206 91102228 11090201 Nguyễn Thị Hồng Thắm - 5,595,000 - 5,595,000 5,595,000 -

9207 91102118 11090201 Nguyễn Thị Thu Thẩm 380,000 4,935,000 - 5,315,000 5,315,000 -

9208 91102121 11090201 Nguyễn Như Thiện 380,000 5,845,000 - 6,225,000 6,225,000 -

9209 91102126 11090201 Nguyễn Thị Thơ 380,000 6,255,000 - 6,635,000 6,635,000 -

9210 91102127 11090201 Nguyễn Hoàng Thuận 760,000 4,805,000 - 5,565,000 5,565,000 -

9211 91102129 11090201 Đặng Thị Lệ Thúy 380,000 4,775,000 - 5,155,000 5,155,000 -

Page 385: du lieu cq 20121_03102012

9212 91102130 11090201 Trần Trọng Thức 380,000 6,255,000 - 6,635,000 6,635,000 -

9213 91102131 11090201 Hồ Thị Cẩm Tiên 380,000 4,935,000 - 5,315,000 5,315,000 -

9214 91102133 11090201 Nguyễn Nhựt Tiến 380,000 6,255,000 - 6,635,000 6,635,000 -

9215 91102137 11090201 Phan Vũ Song Toàn - 5,595,000 - 5,595,000 5,595,000 -

9216 91102235 11090201 Nguyễn Thị Huyền Trang - 6,255,000 - 6,255,000 6,255,000 -

9217 91102138 11090201 Phan Thị Quỳnh Trang 380,000 5,595,000 - 5,975,000 5,975,000 -

9218 91102140 11090201 Nguyễn Ngọc Trâm 380,000 4,775,000 - 5,155,000 5,155,000 -

9219 91102141 11090201 Nguyễn Thị Bích Trâm 380,000 4,115,000 - 4,495,000 4,495,000 -

9220 91102142 11090201 Nguyễn Thị Thùy Trâm 380,000 5,845,000 - 6,225,000 6,225,000 -

9221 91102144 11090201 Võ Thị Quỳnh Trâm 910,000 5,150,000 - 6,060,000 6,060,000 -

9222 91102148 11090201 Nguyễn Đoàn Minh Trí 1,420,000 5,600,000 - 7,020,000 7,020,000 -

9223 91102149 11090201 Nguyễn Minh Trí 380,000 4,935,000 - 5,315,000 5,315,000 -

9224 91102152 11090201 Lê Thị Mỹ Trinh 380,000 5,845,000 - 6,225,000 6,225,000 -

9225 91102153 11090201 Nguyễn Thị Mỹ Trinh 380,000 4,935,000 - 5,315,000 5,315,000 -

9226 91102154 11090201 Lê Hồng Tron 1,420,000 5,160,000 - 6,580,000 6,580,000 -

9227 91102155 11090201 Phùng Quốc Trọng 380,000 4,935,000 - 5,315,000 5,315,000 -

9228 91102157 11090201 Trần Thanh Tú 380,000 6,065,000 - 6,445,000 6,445,000 -

9229 91102158 11090201 Lê Thanh Tuấn 380,000 6,255,000 - 6,635,000 6,635,000 -

9230 91102159 11090201 Nguyễn Minh Tuấn 380,000 5,845,000 - 6,225,000 6,225,000 -

9231 91102162 11090201 Phạm Thụy Thanh Tuyền 380,000 5,465,000 - 5,845,000 6,225,000 (380,000)

9232 91102174 11090201 Nguyễn Minh Xuân 1,420,000 3,300,000 - 4,720,000 - 4,720,000 NỢ HỌC PHÍ

9233 91102175 11090201 Huỳnh Mỹ Kiều Yến 380,000 4,495,000 - 4,875,000 4,875,000 -

9234 91102176 11090201 Nguyễn Thị Hoàng Yến 380,000 4,965,000 - 5,345,000 5,345,000 -

9235 91103119 11090301 Trương Thị Hà An - 6,065,000 - 6,065,000 6,065,000 -

Page 386: du lieu cq 20121_03102012

9236 91103003 11090301 Lê Bách - 5,155,000 - 5,155,000 5,155,000 -

9237 91103004 11090301 Nguyễn Ngọc Bảo - 4,180,000 - 4,180,000 4,180,000 -

9238 91103007 11090301 Lê Thị Bình - 5,625,000 - 5,625,000 5,625,000 -

9239 91103011 11090301 Lê Đình Chung - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -

9240 91103013 11090301 Cao Văn Dol - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -

9241 91103016 11090301 Võ Thị Dung - 5,380,000 - 5,380,000 5,380,000 -

9242 91103017 11090301 Phạm Trung Dũng - 3,520,000 - 3,520,000 3,520,000 -

9243 91103018 11090301 Trần Quang Dũng - 5,465,000 - 5,465,000 5,465,000 -

9244 91103020 11090301 Phạm Trường Duy - 5,595,000 - 5,595,000 5,595,000 -

9245 91103021 11090301 Trương Tuấn Duy 1,975,000 3,740,000 - 5,715,000 5,715,000 -

9246 91103024 11090301 Nguyễn Văn Đại 1,920,000 5,310,000 - 7,230,000 7,230,000 -

9247 91103025 11090301 Nguyễn Đức Đỉnh - 4,400,000 - 4,400,000 4,400,000 -

9248 91103026 11090301 Trần Đức - 4,935,000 - 4,935,000 4,935,000 -

9249 91103027 11090301 Nguyễn Tiến Được - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -

9250 91103028 11090301 Tống Thị Thanh Hà - 5,595,000 - 5,595,000 5,595,000 -

9251 91103123 11090301 Nguyễn Thị Thu Hằng - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -

9252 91103033 11090301 Trần Hiệp - 5,220,000 - 5,220,000 5,220,000 -

9253 91103124 11090301 Nguyễn Trọng Hiếu - 6,035,000 - 6,035,000 6,035,000 -

9254 91103034 11090301 Phùng Thị Hòa - 7,360,000 - 7,360,000 7,360,000 -

9255 91103128 11090301 Nguyễn Phú Hoài - 3,960,000 - 3,960,000 3,960,000 -

9256 91103039 11090301 Lê Quang Huy - 5,815,000 - 5,815,000 5,815,000 -

9257 91103130 11090301 Ninh Xuân Huy - 4,560,000 - 4,560,000 4,560,000 -

9258 91103131 11090301 Nguyễn Phạm Phương Huỳnh - 4,085,000 - 4,085,000 4,085,000 -

9259 91103042 11090301 Lý Bảo Kha - 4,935,000 - 4,935,000 4,935,000 -

Page 387: du lieu cq 20121_03102012

9260 91103043 11090301 Lê Công Khanh - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -

9261 91103133 11090301 Nguyễn Phi Khanh - 5,595,000 - 5,595,000 5,595,000 -

9262 91103046 11090301 Phạm Gia Khiêm - 6,035,000 - 6,035,000 6,035,000 -

9263 91103048 11090301 Võ Hữu Khương - 5,380,000 - 5,380,000 5,380,000 -

9264 91103050 11090301 Đỗ Quang Lâu - 5,820,000 - 5,820,000 5,820,000 -

9265 91103051 11090301 Đỗ Thị Lê - 6,035,000 - 6,035,000 6,035,000 -

9266 91103136 11090301 Nguyễn Thị Liên - 6,315,000 - 6,315,000 6,305,000 10,000 NỢ HỌC PHÍ

9267 91103053 11090301 Nguyễn Phước Lộc - 5,405,000 - 5,405,000 5,405,000 -

9268 91103138 11090301 Trương Thành Lộc 1,040,000 4,340,000 - 5,380,000 5,380,000 -

9269 91103057 11090301 Nguyễn Ngọc Anh Minh - 2,640,000 - 2,640,000 2,640,000 -

9270 91103059 11090301 Bùi Tuấn Nam - 5,815,000 - 5,815,000 5,815,000 -

9271 91103060 11090301 Nguyễn Đức Lê Nam - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -

9272 91103140 11090301 Nguyễn Việt Nam - 5,815,000 - 5,815,000 5,815,000 -

9273 91103062 11090301 Võ Đại Nam - 4,340,000 - 4,340,000 4,340,000 -

9274 91103063 11090301 Hà Thị Nga - 6,035,000 - 6,035,000 6,035,000 -

9275 91103064 11090301 Nguyễn Thị Thanh Ngân - 6,915,000 - 6,915,000 6,915,000 -

9276 91103066 11090301 Nguyễn Thanh Nguyên 3,840,000 4,555,000 - 8,395,000 - 8,395,000 NỢ HỌC PHÍ

9277 91103067 11090301 Nguyễn Thanh Nhàn - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -

9278 91103068 11090301 Hồ Trọng Nhân - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -

9279 91103069 11090301 Nguyễn Nhì 3,240,000 1,760,000 - 5,000,000 5,000,000 -

9280 91103071 11090301 Lê Thành Nhựt - 5,815,000 - 5,815,000 5,815,000 -

9281 91103072 11090301 Đặng Tấn Phát - 3,520,000 - 3,520,000 - 3,520,000 NỢ HỌC PHÍ

9282 91103073 11090301 Đặng Tấn Phát - 6,255,000 - 6,255,000 6,255,000 -

9283 91103074 11090301 Cù Hữu Phúc - 6,035,000 - 6,035,000 6,035,000 -

Page 388: du lieu cq 20121_03102012

9284 91103143 11090301 Trần Lan Phương 1,350,000 6,035,000 - 7,385,000 7,385,000 -

9285 91103077 11090301 Trần Đình Quý - 4,780,000 - 4,780,000 4,780,000 -

9286 91103078 11090301 Nguyễn Ngọc Xuân Quyên - 4,995,000 - 4,995,000 5,375,000 (380,000)

9287 91103080 11090301 Dương Thị Tiết Sang - 5,820,000 - 5,820,000 5,820,000 -

9288 91103146 11090301 Đỗ Thanh Sang - 4,995,000 - 4,995,000 4,995,000 -

9289 91103081 11090301 Huỳnh Phước Sang - 4,555,000 - 4,555,000 4,555,000 -

9290 91103149 11090301 Lê Duy Sơn - 6,035,000 - 6,035,000 4,620,000 1,415,000 NỢ HỌC PHÍ

9291 91103082 11090301 Nguyễn Thị Diễm Sương - 4,935,000 - 4,935,000 4,935,000 -

9292 91103083 11090301 Hoàng Minh Tài - 3,460,000 - 3,460,000 3,460,000 -

9293 91103085 11090301 Trần Phước Tân - 5,820,000 - 5,820,000 5,820,000 -

9294 91103086 11090301 Võ Minh Tân - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -

9295 91103087 11090301 Trần Thanh Tấn - 4,935,000 - 4,935,000 4,935,000 -

9296 91103151 11090301 Trần Lê Hoàng Thái (380,000) 4,460,000 - 4,080,000 4,080,000 -

9297 91103089 11090301 Mai Thị Thành - 6,035,000 - 6,035,000 6,035,000 -

9298 91103093 11090301 Trần Hoàn Thiện 190,000 4,720,000 - 4,910,000 4,910,000 -

9299 91103153 11090301 Nguyễn Trần Anh Thư - 4,585,000 - 4,585,000 4,585,000 -

9300 91103154 11090301 Phạm Ngô Anh Thư - 4,560,000 - 4,560,000 4,560,000 -

9301 91103097 11090301 Nguyễn Thị Kiều Thy - 7,795,000 - 7,795,000 7,795,000 -

9302 91103156 11090301 Hà Mai Tiến - 4,930,000 - 4,930,000 4,930,000 -

9303 91103099 11090301 Nguyễn Đức Tiến - 4,555,000 - 4,555,000 4,555,000 -

9304 91103157 11090301 Trần Thanh Tiến - 6,255,000 - 6,255,000 6,255,000 -

9305 91103101 11090301 Trần Văn Tín - 4,335,000 - 4,335,000 4,335,000 -

9306 91103159 11090301 Hoàng Thu Trà - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -

9307 91103103 11090301 Huỳnh Quang Trí - 5,380,000 - 5,380,000 5,380,000 -

Page 389: du lieu cq 20121_03102012

9308 91103162 11090301 Lưu Quốc Trí - 4,560,000 - 4,560,000 4,560,000 -

9309 91103163 11090301 Nguyễn Thành Trung - 3,900,000 - 3,900,000 3,900,000 -

9310 91103105 11090301 Nguyễn Thanh Tú - 4,555,000 - 4,555,000 4,555,000 -

9311 91103107 11090301 Nguyễn Thanh Tuấn - 6,035,000 - 6,035,000 6,035,000 -

9312 91103110 11090301 Lê Văn Tuyên - 2,420,000 - 2,420,000 2,420,000 -

9313 91103165 11090301 Cái Hồng Uyên - 5,215,000 - 5,215,000 5,595,000 (380,000)

9314 91103166 11090301 Nguyễn Thị Thanh Vân - 4,935,000 - 4,935,000 4,935,000 -

9315 91103112 11090301 Vũ Thị Thanh Vân - 4,400,000 - 4,400,000 4,780,000 (380,000)

9316 91103167 11090301 Hà Trần Đắc Vũ - 5,625,000 - 5,625,000 5,625,000 -

9317 91103117 11090301 Đỗ Thị Hoàng Yến - 4,935,000 - 4,935,000 4,935,000 -

9318 A1100002 110A0001 Nguyễn Thị Phước An - 4,620,000 - 4,620,000 4,620,000 -

9319 A1100003 110A0001 Trần Thị Kim An - 4,845,000 - 4,845,000 4,845,000 -

9320 A1100005 110A0001 Phạm Thị Huệ Anh - 4,215,000 - 4,215,000 4,215,000 -

9321 A1100006 110A0001 Đỗ Thị Ngọc ánh - 3,780,000 - 3,780,000 2,800,000 980,000 NỢ HỌC PHÍ

9322 A1100007 110A0001 Hồ Đắc Cẩm Bình - 5,215,000 - 5,215,000 5,215,000 -

9323 A1100070 110A0001 Phạm Thanh Bình - 4,225,000 - 4,225,000 4,225,000 -

9324 A1100071 110A0001 Võ Yến Bình - 5,245,000 - 5,245,000 5,245,000 -

9325 A1100072 110A0001 Phan Thanh Bơ - 5,205,000 - 5,205,000 5,205,000 -

9326 A1100073 110A0001 Bùi Phạm Thu Diễm - 4,235,000 - 4,235,000 4,235,000 -

9327 A1100008 110A0001 Phạm Tiến Dũng - 5,615,000 - 5,615,000 5,615,000 -

9328 A1100077 110A0001 Nguyễn Thị Mỹ Duyên - 5,215,000 - 5,215,000 5,215,000 -

9329 A1100078 110A0001 Ngô Thị Thùy Dương - 5,245,000 - 5,245,000 5,245,000 -

9330 A1100080 110A0001 Nguyễn Trần Anh Đào - 3,780,000 - 3,780,000 3,780,000 -

9331 A1100010 110A0001 Đinh Thị Thu Đông - 5,220,000 - 5,220,000 5,220,000 -

Page 390: du lieu cq 20121_03102012

9332 A1100083 110A0001 Đào Thị Hằng - 6,445,000 - 6,445,000 6,445,000 -

9333 A1100084 110A0001 Đỗ Phương Hằng - 5,045,000 - 5,045,000 5,045,000 -

9334 A1100011 110A0001 Mai Thị Cẩm Hằng - 5,045,000 - 5,045,000 5,045,000 -

9335 A1100085 110A0001 Trần Thị Ngọc Hân - 5,615,000 - 5,615,000 5,615,000 -

9336 A1100086 110A0001 Nguyễn Minh Hiệp - 5,405,000 - 5,405,000 5,405,000 -

9337 A1100012 110A0001 Châu Phương Hoa - 4,805,000 - 4,805,000 4,805,000 -

9338 A1100087 110A0001 Giang Thị Kim Hoa - 5,615,000 - 5,615,000 5,615,000 -

9339 A1100089 110A0001 Ngô Thị Thái Hòa - 5,165,000 - 5,165,000 5,165,000 -

9340 A1100013 110A0001 Huỳnh Nguyễn Cao H Hoàn 1,035,000 4,435,000 - 5,470,000 4,435,000 1,035,000 NỢ HỌC PHÍ

9341 A1100090 110A0001 Phạm Trần Hoàng - 4,400,000 - 4,400,000 4,780,000 (380,000)

9342 A1100014 110A0001 Nguyễn Thị Diên Hồng - 5,215,000 - 5,215,000 5,215,000 -

9343 A1100092 110A0001 Võ Thị Hồng - 5,215,000 - 5,215,000 5,215,000 -

9344 A1100016 110A0001 Trương Nguyễn Ngọc Huyền - 5,015,000 - 5,015,000 5,015,000 -

9345 A1100093 110A0001 Huỳnh Thanh Hưng - 5,030,000 - 5,030,000 5,030,000 -

9346 A1100017 110A0001 Nguyễn Thị Hương - 5,215,000 - 5,215,000 5,215,000 -

9347 A1100018 110A0001 Lê Hồ Anh Khoa - 3,600,000 - 3,600,000 3,600,000 -

9348 A1100019 110A0001 Nguyễn Thị Thúy Kiều - 4,215,000 - 4,215,000 4,215,000 -

9349 A1100020 110A0001 Trần Thị Thúy Lan - 3,600,000 - 3,600,000 3,600,000 -

9350 A1100096 110A0001 Lê Thị Thùy Linh - 5,245,000 - 5,245,000 5,245,000 -

9351 A1100097 110A0001 Nguyễn Thị Thùy Linh - 4,865,000 - 4,865,000 5,245,000 (380,000)

9352 A1100098 110A0001 Nguyễn Thị Thúy Loan - 5,615,000 - 5,615,000 5,615,000 -

9353 A1100099 110A0001 Phạm Thị Phương Loan - 4,615,000 - 4,615,000 4,615,000 -

9354 A1100100 110A0001 Nguyễn Việt Trần Thiên Lý - 4,645,000 - 4,645,000 4,645,000 -

9355 A1100022 110A0001 Phan Uyển Mi - 5,015,000 - 5,015,000 5,205,000 (190,000)

Page 391: du lieu cq 20121_03102012

9356 A1100023 110A0001 Nguyễn Thoại Mỹ - 5,015,000 - 5,015,000 5,015,000 -

9357 A1100103 110A0001 Nguyễn Toàn Mỹ - 5,015,000 - 5,015,000 5,015,000 -

9358 A1100024 110A0001 Huỳnh Thị Tiên Nga - 5,215,000 - 5,215,000 5,215,000 -

9359 A1100025 110A0001 Phan Thu Nga - 5,015,000 - 5,015,000 5,015,000 -

9360 A1100104 110A0001 Diệp Thúy Ngân (90,000) 5,215,000 - 5,125,000 5,125,000 -

9361 A1100027 110A0001 Trần Đình Trúc Ngân - 4,615,000 - 4,615,000 4,615,000 -

9362 A1100105 110A0001 Dương Khánh Ngọc - 5,215,000 - 5,215,000 5,215,000 -

9363 A1100028 110A0001 Phạm Thị Châu Ngọc - 3,980,000 - 3,980,000 3,600,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ

9364 A1100029 110A0001 Vũ Bảo Ngọc - 3,580,000 - 3,580,000 3,580,000 -

9365 A1100107 110A0001 Nguyễn Trần Thảo Nguyên - 3,350,000 - 3,350,000 3,350,000 -

9366 A1100032 110A0001 Trần Hòa Nhã - 3,000,000 - 3,000,000 3,380,000 (380,000)

9367 A1100108 110A0001 Nguyễn Thanh Nhàn - 4,645,000 - 4,645,000 4,645,000 -

9368 A1100109 110A0001 Ngô Thị Xuân Nhật - 4,645,000 - 4,645,000 4,645,000 -

9369 A1100110 110A0001 Lê Thị Cẩm Nhung - 4,235,000 - 4,235,000 4,615,000 (380,000)

9370 A1100034 110A0001 Đỗ Thị Ni - 5,015,000 - 5,015,000 5,015,000 -

9371 A1100036 110A0001 Lưu Nhựt Phú - 4,640,000 - 4,640,000 4,640,000 -

9372 A1100111 110A0001 Huỳnh Thị Kim Phụng - 4,880,000 - 4,880,000 4,880,000 -

9373 A1100038 110A0001 Hà Huệ Mỹ Phương - 4,835,000 - 4,835,000 5,025,000 (190,000)

9374 A1100113 110A0001 Huỳnh Thị Hồng Phương - 6,115,000 - 6,115,000 6,115,000 -

9375 A1100114 110A0001 Lương Thị Thùy Phương - 4,605,000 - 4,605,000 4,605,000 -

9376 A1100115 110A0001 Nguyễn Ngọc Thúy Phương - 5,445,000 - 5,445,000 5,445,000 -

9377 A1100117 110A0001 Trần Hoàng Phương - 3,780,000 - 3,780,000 3,780,000 -

9378 A1100118 110A0001 Trần Thái Phương - 4,635,000 - 4,635,000 3,600,000 1,035,000 NỢ HỌC PHÍ

9379 A1100040 110A0001 Nguyễn Thị Bích Phượng - 5,245,000 - 5,245,000 5,245,000 -

Page 392: du lieu cq 20121_03102012

9380 A1100041 110A0001 Nguyễn Minh Quang - 4,615,000 - 4,615,000 3,200,000 1,415,000 NỢ HỌC PHÍ

9381 A1100043 110A0001 Bạch Tuyết Sang - 5,015,000 - 5,015,000 5,015,000 -

9382 A1100044 110A0001 Nguyễn Thị Ngọc Sang - 5,245,000 - 5,245,000 3,800,000 1,445,000 NỢ HỌC PHÍ

9383 A1100119 110A0001 Võ Thành Tâm - 4,635,000 - 4,635,000 4,635,000 -

9384 A1100045 110A0001 Nguyễn Thị Nhựt Thanh - 3,980,000 - 3,980,000 3,980,000 -

9385 A1100122 110A0001 Thái Vân Thanh Thanh - 4,615,000 - 4,615,000 4,615,000 -

9386 A1100123 110A0001 Đặng Thanh Thảo - 4,635,000 - 4,635,000 4,635,000 -

9387 A1100124 110A0001 Lê Nguyên Thảo - 5,015,000 - 5,015,000 5,015,000 -

9388 A1100126 110A0001 Phạm Thu Thảo - 2,600,000 - 2,600,000 2,600,000 -

9389 A1100127 110A0001 Trịnh Thị Phương Thảo - 5,245,000 - 5,245,000 5,245,000 -

9390 A1100129 110A0001 Nguyễn Việt Thắng - 3,600,000 - 3,600,000 3,600,000 -

9391 A1100049 110A0001 Trần Văn Thắng (380,000) 5,025,000 - 4,645,000 4,645,000 -

9392 A1100130 110A0001 Nguyễn Thị Diễm Thi - 5,045,000 - 5,045,000 5,045,000 -

9393 A1100131 110A0001 Thái Thị Thi - 5,215,000 - 5,215,000 5,215,000 -

9394 A1100132 110A0001 Huỳnh Minh Thiện - 5,235,000 - 5,235,000 5,615,000 (380,000)

9395 A1100051 110A0001 Đỗ Thị Kim Thùy - 4,665,000 - 4,665,000 5,045,000 (380,000)

9396 A1100133 110A0001 Ngô Thị Thu Thủy - 5,215,000 - 5,215,000 5,215,000 -

9397 A1100134 110A0001 Nguyễn Thị Hoài Thương - 5,035,000 - 5,035,000 5,035,000 -

9398 A1100135 110A0001 Phan Thị Thanh Thương - 5,565,000 - 5,565,000 5,565,000 -

9399 A1100136 110A0001 Phạm Thị Cẩm Tiên - 4,810,000 - 4,810,000 4,810,000 -

9400 A1100137 110A0001 Trịnh Thị Cẩm Tiên - 4,880,000 - 4,880,000 - 4,880,000 NỢ HỌC PHÍ

9401 A1100138 110A0001 Phạm Thị Tình - 4,635,000 - 4,635,000 4,635,000 -

9402 A1100139 110A0001 Lê Thanh Toàn - 3,960,000 - 3,960,000 3,960,000 -

9403 A1100140 110A0001 Hoàng Minh Trang - 3,600,000 - 3,600,000 3,600,000 -

Page 393: du lieu cq 20121_03102012

9404 A1100141 110A0001 Ngô Thị Thảo Trang - 4,865,000 - 4,865,000 5,245,000 (380,000)

9405 A1100142 110A0001 Nguyễn Thị Ngọc Trang - 5,025,000 - 5,025,000 5,025,000 -

9406 A1100055 110A0001 Phạm Thị Thùy Trang - 5,045,000 - 5,045,000 5,045,000 -

9407 A1100143 110A0001 Vũ Thị Thùy Trang - 6,365,000 - 6,365,000 6,365,000 -

9408 A1100056 110A0001 Châu Thị Bích Trâm 2,040,000 4,620,000 - 6,660,000 6,660,000 -

9409 A1100144 110A0001 Nguyễn Thị Bảo Trâm - 4,605,000 - 4,605,000 4,605,000 -

9410 A1100145 110A0001 Phan Thị Ngọc Trâm - 2,800,000 - 2,800,000 - 2,800,000 NỢ HỌC PHÍ

9411 A1100146 110A0001 Trần Mai Trâm - 4,845,000 - 4,845,000 4,845,000 -

9412 A1100147 110A0001 Âu Lệ Trân - 3,600,000 - 3,600,000 3,980,000 (380,000)

9413 A1100057 110A0001 Phùng Huỳnh Đạt Trí - 4,780,000 - 4,780,000 4,780,000 -

9414 A1100148 110A0001 A Mỹ Trinh - 4,635,000 - 4,635,000 3,600,000 1,035,000 NỢ HỌC PHÍ

9415 A1100058 110A0001 Lê Thị Trinh - 4,415,000 - 4,415,000 4,415,000 -

9416 A1100149 110A0001 Nguyễn Thị Thùy Trinh - 5,245,000 - 5,245,000 5,245,000 -

9417 A1100059 110A0001 Nguyễn Nhật Trường - 5,615,000 - 5,615,000 5,615,000 -

9418 A1100150 110A0001 Lê Thị Thanh Tú - 4,615,000 - 4,615,000 4,615,000 -

9419 A1100151 110A0001 Nguyễn Minh Tùng - 4,415,000 - 4,415,000 4,415,000 -

9420 A1100152 110A0001 Đinh Thị Phương Tuyền - 4,835,000 - 4,835,000 4,835,000 -

9421 A1100060 110A0001 Huỳnh Thị Thanh Tuyền - 5,015,000 - 5,015,000 5,015,000 -

9422 A1100154 110A0001 Lê Thị Cẩm Tư - 5,245,000 - 5,245,000 5,245,000 -

9423 A1100155 110A0001 Bùi Thị Tường Uyên - 5,045,000 - 5,045,000 5,045,000 -

9424 A1100061 110A0001 Nguyễn Phan Kim Uyên - 4,265,000 - 4,265,000 4,645,000 (380,000)

9425 A1100156 110A0001 Đỗ Tường Vân - 5,215,000 - 5,215,000 5,215,000 -

9426 A1100063 110A0001 Lưu Hồng Vân - 4,845,000 - 4,845,000 4,845,000 -

9427 A1100064 110A0001 Nguyễn Thúy Vi - 4,865,000 - 4,865,000 5,245,000 (380,000)

Page 394: du lieu cq 20121_03102012

9428 A1100065 110A0001 Phạm Quang Vinh - 4,665,000 - 4,665,000 4,665,000 -

9429 A1100066 110A0001 Trịnh Minh Vương - 4,615,000 - 4,615,000 4,615,000 -

9430 A1100158 110A0001 Đinh Hồng Yến - 5,015,000 - 5,015,000 5,015,000 -

9431 A1100159 110A0001 Huỳnh Bạch Yến - 5,015,000 - 5,015,000 5,015,000 -

9432 A1100068 110A0001 Nguyễn Thị Kim Yến - 5,015,000 - 5,015,000 5,015,000 -

9433 B110B001 110B0101 Nguyễn Mai Ly A 380,000 5,335,000 - 5,715,000 5,715,000 -

9434 B1100005 110B0101 Mai Thị Kim Anh - 5,625,000 - 5,625,000 5,625,000 -

9435 B1100006 110B0101 Ngô Thị Trúc Anh 380,000 4,965,000 - 5,345,000 5,345,000 -

9436 B1100007 110B0101 Nguyễn Ngọc Trúc Anh - 3,900,000 - 3,900,000 3,900,000 -

9437 B1100204 110B0101 Nguyễn Thanh Tuyết Anh - 3,640,000 - 3,640,000 3,640,000 -

9438 B1100010 110B0101 Trần Thị Kim Anh - 4,275,000 - 4,275,000 4,275,000 -

9439 B1100012 110B0101 Nguyễn Nhật ánh - 3,240,000 - 3,240,000 2,860,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ

9440 B1100205 110B0101 Phạm Thị Xuân Bình - 3,900,000 - 3,900,000 3,900,000 -

9441 B1100020 110B0101 Nguyễn Nguyễn Kiều Chinh 380,000 3,080,000 - 3,460,000 3,460,000 -

9442 B1100022 110B0101 Đoàn Thị Kiều Diễm - 4,965,000 - 4,965,000 4,965,000 -

9443 B1100023 110B0101 Hồ Thị Thanh Dung - 4,740,000 - 4,740,000 4,740,000 -

9444 B1100025 110B0101 Đoàn Nguyễn Duy - 3,240,000 - 3,240,000 3,240,000 -

9445 B1100027 110B0101 Vũ Khang Duy 380,000 3,680,000 - 4,060,000 3,680,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ

9446 B1100034 110B0101 Phạm Hữu Độ 380,000 4,120,000 - 4,500,000 4,500,000 -

9447 B1100212 110B0101 Nguyễn Công Đức - 3,080,000 - 3,080,000 3,080,000 -

9448 B1100035 110B0101 Võ Huỳnh Em - 4,965,000 - 4,965,000 4,965,000 -

9449 B1100037 110B0101 Lê Thị Quỳnh Giao 380,000 4,525,000 - 4,905,000 5,095,000 (190,000)

9450 B1100038 110B0101 Nguyễn Thị Cẩm Giao 380,000 6,255,000 - 6,635,000 6,635,000 -

9451 B1100039 110B0101 Ngô Thị Thu Hà 380,000 4,555,000 - 4,935,000 4,935,000 -

Page 395: du lieu cq 20121_03102012

9452 B1100042 110B0101 Huỳnh Thị Ngọc Hạnh 380,000 4,965,000 - 5,345,000 5,345,000 -

9453 B1100043 110B0101 Trịnh Thị Hồng Hạnh - 3,960,000 - 3,960,000 3,960,000 -

9454 B1100044 110B0101 Mai Thị Thu Hằng 380,000 5,115,000 - 5,495,000 5,495,000 -

9455 B1100215 110B0101 Lê Thanh Hòa - 4,305,000 - 4,305,000 4,305,000 -

9456 B1100057 110B0101 Trương Ngọc Huệ 380,000 4,675,000 - 5,055,000 3,640,000 1,415,000 NỢ HỌC PHÍ

9457 B1100058 110B0101 Dương Thế Hùng 380,000 3,820,000 - 4,200,000 3,820,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ

9458 B1100060 110B0101 Đào Thị Thùy Huyên 380,000 5,145,000 - 5,525,000 5,525,000 -

9459 B1100061 110B0101 Huỳnh Thị Cẩm Huyền 380,000 5,220,000 - 5,600,000 5,600,000 -

9460 B1100202 110B0101 Lương Thị Ngọc Huyền - 6,255,000 - 6,255,000 6,255,000 -

9461 B1100065 110B0101 Trần Thị Tuyết Hương 380,000 4,585,000 - 4,965,000 5,345,000 (380,000)

9462 B1100066 110B0101 Quách Vĩnh Khang 380,000 4,765,000 - 5,145,000 5,525,000 (380,000)

9463 B1100218 110B0101 Lê Hoành Khanh - 5,025,000 - 5,025,000 5,405,000 (380,000)

9464 B1000063 110B0101 Phan Minh Khôi - 4,715,000 - 4,715,000 4,715,000 -

9465 B1100219 110B0101 Trần Anh Kiệt 2,140,000 3,520,000 - 5,660,000 5,660,000 -

9466 B1100220 110B0101 Nguyễn Thuận Kiều - 2,860,000 - 2,860,000 2,860,000 -

9467 B1100074 110B0101 Đỗ Kim Diệu Linh - 4,965,000 - 4,965,000 4,965,000 -

9468 B1100075 110B0101 Hồ Thị Yến Linh 380,000 4,305,000 - 4,685,000 4,685,000 -

9469 B1100077 110B0101 Lê Thị Thùy Linh 380,000 4,145,000 - 4,525,000 4,905,000 (380,000)

9470 B1100079 110B0101 Nguyễn Thị ánh Linh 380,000 4,965,000 - 5,345,000 5,345,000 -

9471 B1100223 110B0101 Nguyễn Thị Mỹ Linh - 4,935,000 - 4,935,000 4,935,000 -

9472 B1100224 110B0101 Trương Hoàng Mỹ Linh - 4,965,000 - 4,965,000 4,965,000 -

9473 B1100080 110B0101 Nguyễn Thị Hồng Lụa - 4,935,000 - 4,935,000 4,935,000 -

9474 B1100227 110B0101 Chu Hồng Lưu - 4,525,000 - 4,525,000 4,525,000 -

9475 B1100087 110B0101 Nguyễn Hoàng Nam 380,000 4,525,000 - 4,905,000 4,905,000 -

Page 396: du lieu cq 20121_03102012

9476 B1100230 110B0101 Đoàn Thị Nga - 4,525,000 - 4,525,000 4,525,000 -

9477 B1100233 110B0101 Văn Thị Ngân - 4,935,000 - 4,935,000 4,935,000 -

9478 B1100091 110B0101 Vòng Kim Ngân 380,000 3,900,000 - 4,280,000 4,280,000 -

9479 B1100096 110B0101 Nguyễn Thị Như Ngọc 380,000 5,025,000 - 5,405,000 5,405,000 -

9480 B1100097 110B0101 Trần ánh Nguyệt - 4,745,000 - 4,745,000 4,745,000 -

9481 B1100099 110B0101 Trần Tuyết Nhã - 3,020,000 - 3,020,000 3,020,000 -

9482 B1100100 110B0101 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 380,000 3,900,000 - 4,280,000 4,280,000 -

9483 B1100101 110B0101 Trần Thị Thanh Nhàn 380,000 4,765,000 - 5,145,000 5,525,000 (380,000)

9484 B1100236 110B0101 Trần Yến Nhi - 3,860,000 - 3,860,000 3,860,000 -

9485 B1100105 110B0101 Nguyễn Thị Hồng Nhung - 4,305,000 - 4,305,000 4,305,000 -

9486 B1100107 110B0101 Bùi Thụy Huỳnh Như - 5,025,000 - 5,025,000 5,405,000 (380,000)

9487 B1100108 110B0101 Nguyễn Phan Tiểu Ni - 5,625,000 - 5,625,000 5,625,000 -

9488 B1100110 110B0101 Nguyễn Thị Kim Oanh - 5,405,000 - 5,405,000 3,960,000 1,445,000 NỢ HỌC PHÍ

9489 B1100112 110B0101 Nguyễn Tấn Phát - 4,055,000 - 4,055,000 4,055,000 -

9490 B1100240 110B0101 Nguyễn Trần Tài Phong - 3,680,000 - 3,680,000 3,680,000 -

9491 B1100115 110B0101 Trần Nguyễn Thu Phong - 3,900,000 - 3,900,000 3,520,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ

9492 B1100116 110B0101 Hoàng Châu Linh Phụng - 4,965,000 - 4,965,000 4,965,000 -

9493 B1100117 110B0101 Nguyễn Lê Anh Phương - 4,305,000 - 4,305,000 4,305,000 -

9494 B1100119 110B0101 Nguyễn Thị Lan Phương - 3,240,000 - 3,240,000 3,240,000 -

9495 B1100120 110B0101 Nguyễn Thị Thanh Phương - 4,085,000 - 4,085,000 4,085,000 -

9496 B1100241 110B0101 Nguyễn Thị Thu Phượng - 4,305,000 - 4,305,000 4,305,000 -

9497 B1100242 110B0101 Huỳnh Quốc Quân 1,040,000 4,020,000 - 5,060,000 5,060,000 -

9498 B1100124 110B0101 Nguyễn Hồng Quân 380,000 2,140,000 - 2,520,000 2,520,000 -

9499 B1100125 110B0101 Nguyễn Phương Quyên - 4,745,000 - 4,745,000 4,745,000 -

Page 397: du lieu cq 20121_03102012

9500 B1100126 110B0101 Tham Vĩ Quyền - 5,155,000 - 5,155,000 5,155,000 -

9501 B1100129 110B0101 Lê Thị Hoa Sen 380,000 4,555,000 - 4,935,000 5,315,000 (380,000)

9502 B1100130 110B0101 Nguyễn Thị Sen 380,000 6,035,000 - 6,415,000 6,415,000 -

9503 B1100141 110B0101 Đinh Thị Thu Thảo - 4,935,000 - 4,935,000 4,935,000 -

9504 B1100247 110B0101 Nguyễn Lâm Thanh Thảo - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -

9505 B1100143 110B0101 Nguyễn Thị Phương Thảo 380,000 3,520,000 - 3,900,000 3,900,000 -

9506 B1100249 110B0101 Nguyễn Thu Thảo 380,000 4,675,000 - 5,055,000 5,055,000 -

9507 B1100144 110B0101 Trần Phương Thảo - 4,965,000 - 4,965,000 4,965,000 -

9508 B1100147 110B0101 Võ Thị Thắm - 4,745,000 - 4,745,000 4,745,000 -

9509 B1100252 110B0101 Nguyễn Đức Thông - 3,520,000 - 3,520,000 - 3,520,000 NỢ HỌC PHÍ

9510 B1100153 110B0101 Nguyễn Thị Phương Thúy - 4,585,000 - 4,585,000 4,965,000 (380,000)

9511 B1100154 110B0101 Trần Thị Thúy 380,000 5,375,000 - 5,755,000 5,755,000 -

9512 B1100155 110B0101 Đỗ Hải Thuyên 380,000 4,965,000 - 5,345,000 5,345,000 -

9513 B1100157 110B0101 Nguyễn Thị Khánh Thư 380,000 4,305,000 - 4,685,000 4,685,000 -

9514 B1100160 110B0101 Phạm Lê Hoài Thương - 4,670,000 - 4,670,000 4,670,000 -

9515 B1100257 110B0101 Phan Ngọc Tiến - 3,895,000 - 3,895,000 3,895,000 -

9516 B1100163 110B0101 Giáp Thị Minh Trang 380,000 3,460,000 - 3,840,000 3,460,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ

9517 B1100164 110B0101 Lại Thị Minh Trang - 4,300,000 - 4,300,000 4,300,000 -

9518 B1100260 110B0101 Nguyễn Thị Huyền Trang - 4,525,000 - 4,525,000 4,525,000 -

9519 B1100168 110B0101 Trần Thị Huyền Trang - 4,145,000 - 4,145,000 4,145,000 -

9520 B1100170 110B0101 Phạm Trần Tuyết Trâm 380,000 3,820,000 - 4,200,000 3,820,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ

9521 B1100172 110B0101 Nguyễn Hữu Trí - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -

9522 B1100173 110B0101 Huỳnh Thị Bích Triều - 5,155,000 - 5,155,000 5,155,000 -

9523 B1100175 110B0101 Trần Thị Mỹ Trinh 380,000 4,965,000 - 5,345,000 5,345,000 -

Page 398: du lieu cq 20121_03102012

9524 B1100176 110B0101 Hà Thanh Trúc 380,000 3,460,000 - 3,840,000 3,460,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ

9525 B1100179 110B0101 Trương Thanh Trúc - 5,595,000 - 5,595,000 5,595,000 -

9526 B1100265 110B0101 Đào Ngọc Trung - 3,900,000 - 3,900,000 3,900,000 -

9527 B1100180 110B0101 Nguyễn Lê Trung - 3,520,000 - 3,520,000 3,520,000 -

9528 B1100181 110B0101 Chu Thị Ngọc Tú 380,000 5,595,000 - 5,975,000 5,979,000 (4,000)

9529 B1100183 110B0101 Mã Huyền Tú - 4,555,000 - 4,555,000 4,555,000 -

9530 B1100185 110B0101 Trần Hoàng Tuấn - 3,020,000 - 3,020,000 3,020,000 -

9531 B1100186 110B0101 Trương Công Tuấn - 3,900,000 - 3,900,000 3,900,000 -

9532 B1100191 110B0101 Phan Ngọc Tường Vân - 4,585,000 - 4,585,000 4,965,000 (380,000)

9533 B1100192 110B0101 Trương Hồng Vân - 4,935,000 - 4,935,000 4,935,000 -

9534 B1100193 110B0101 Nguyễn Thị Tường Vi 380,000 4,555,000 - 4,935,000 5,315,000 (380,000)

9535 B1100194 110B0101 Phương Thành Vĩ 380,000 5,405,000 - 5,785,000 4,340,000 1,445,000 NỢ HỌC PHÍ

9536 B1100195 110B0101 Đặng Ngọc Nguyên Vy - 4,325,000 - 4,325,000 4,705,000 (380,000)

9537 B1100196 110B0101 Nguyễn Đình ý Vy - 4,715,000 - 4,715,000 4,715,000 -

9538 B1100197 110B0101 Phạm Phương Mai Vy 380,000 4,145,000 - 4,525,000 4,905,000 (380,000)

9539 B1100198 110B0101 Trần Thị Tường Vy 380,000 4,495,000 - 4,875,000 4,685,000 190,000 NỢ HỌC PHÍ

9540 B1100200 110B0101 Đinh Nguyên Hoàng Yến - 4,745,000 - 4,745,000 4,745,000 -

9541 B1100001 110B0102 Bùi Thị Thanh An 380,000 4,715,000 - 5,095,000 5,095,000 -

9542 B1100008 110B0102 Phạm Nguyễn Phương Anh 380,000 5,140,000 - 5,520,000 5,520,000 -

9543 B1100009 110B0102 Phan Tuấn Anh 380,000 3,900,000 - 4,280,000 4,280,000 -

9544 B1100011 110B0102 Hoàng Ngọc ánh 380,000 5,705,000 - 6,085,000 6,085,000 -

9545 B1100013 110B0102 Trần Thị Ngọc Bích 380,000 4,715,000 - 5,095,000 5,095,000 -

9546 B1100014 110B0102 Trang Thắng Biêu 380,000 4,925,000 - 5,305,000 5,305,000 -

9547 B1100016 110B0102 Nguyễn Lê Sơn Ca - 4,715,000 - 4,715,000 4,715,000 -

Page 399: du lieu cq 20121_03102012

9548 B1100206 110B0102 Phạm Thị Chất - 4,715,000 - 4,715,000 4,715,000 -

9549 B1100017 110B0102 Phạm Thụy Băng Châu - 2,860,000 - 2,860,000 2,860,000 -

9550 B1100207 110B0102 Lê Thị Kim Chi - 4,705,000 - 4,705,000 4,705,000 -

9551 B1100019 110B0102 Trần Thị Kim Chi 380,000 4,495,000 - 4,875,000 4,875,000 -

9552 B1100208 110B0102 Nguyễn Phi Chương - 6,285,000 - 6,285,000 6,285,000 -

9553 B1100021 110B0102 Châu Thị Kiều Diễm - 5,395,000 - 5,395,000 5,395,000 -

9554 B1100024 110B0102 Trần Văn Dũng - 5,580,000 - 5,580,000 5,580,000 -

9555 B1100028 110B0102 Nguyễn Ngọc Thùy Duyên - 5,115,000 - 5,115,000 5,115,000 -

9556 B1100029 110B0102 Trần Thị Mỹ Duyên - 4,055,000 - 4,055,000 4,055,000 -

9557 B1100031 110B0102 Ngô Thị Thùy Dương - 4,305,000 - 4,305,000 4,305,000 -

9558 B1100210 110B0102 Nguyễn Hữu Dương - 4,715,000 - 4,715,000 4,715,000 -

9559 B1100032 110B0102 Nguyễn Thị Thùy Dương - 4,055,000 - 4,055,000 4,055,000 -

9560 B1100033 110B0102 Lê Mạnh Đạt - 3,895,000 - 3,895,000 - 3,895,000 NỢ HỌC PHÍ

9561 B1100211 110B0102 Nguyễn Thị Điểm - 5,145,000 - 5,145,000 5,145,000 -

9562 B1100036 110B0102 Hồng Thị Kiều Giang 380,000 5,555,000 - 5,935,000 5,935,000 -

9563 B1100213 110B0102 Nguyễn Nhật Hà - 5,000,000 - 5,000,000 5,000,000 -

9564 B1100046 110B0102 Trần Thị Thúy Hằng - 4,745,000 - 4,745,000 4,745,000 -

9565 B1100047 110B0102 Nguyễn Ngọc Hân - 4,560,000 - 4,560,000 4,180,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ

9566 B1100050 110B0102 Huỳnh Quốc Hiếu 380,000 4,115,000 - 4,495,000 4,495,000 -

9567 B1100051 110B0102 Nguyễn Thị Mỹ Hòa - 6,245,000 - 6,245,000 4,990,000 1,255,000 NỢ HỌC PHÍ

9568 B1100052 110B0102 Đặng Thị Diệp Hoài 380,000 5,775,000 - 6,155,000 6,155,000 -

9569 B1100053 110B0102 Lê Thị Thanh Hoài - 4,525,000 - 4,525,000 4,525,000 -

9570 B1100054 110B0102 Nguyễn Hải Hoài - 3,680,000 - 3,680,000 3,680,000 -

9571 B1100216 110B0102 Triệu Quốc Hoàng - 3,900,000 - 3,900,000 3,900,000 -

Page 400: du lieu cq 20121_03102012

9572 B1100055 110B0102 Trần Thị Thu Hồng - 5,115,000 - 5,115,000 5,115,000 -

9573 B1100056 110B0102 Văn Thị Dịu Huế - 5,155,000 - 5,155,000 5,155,000 -

9574 B1100059 110B0102 Nguyễn Trần Hùng 380,000 5,375,000 - 5,755,000 5,755,000 -

9575 B1100062 110B0102 Lý Thu Huyền - 5,115,000 - 5,115,000 5,115,000 -

9576 B1100063 110B0102 Lê Quốc Hưng - 4,895,000 - 4,895,000 4,895,000 -

9577 B1100064 110B0102 Trần Thị Hương 380,000 4,305,000 - 4,685,000 4,685,000 -

9578 B1100217 110B0102 Diệp Tiến Hữu - 5,115,000 - 5,115,000 5,115,000 -

9579 B1100067 110B0102 Lê Duy Khánh - 5,595,000 - 5,595,000 5,595,000 -

9580 B1100221 110B0102 Phạm Trần Bão Kim - 4,995,000 - 4,995,000 4,995,000 -

9581 B1100070 110B0102 Trần Đức Lân - 4,965,000 - 4,965,000 4,965,000 -

9582 B1100071 110B0102 Nguyễn Thị Thảo Lê - 4,745,000 - 4,745,000 4,745,000 -

9583 B1100072 110B0102 Nguyễn Thị Hoàng Liên - 5,995,000 - 5,995,000 5,995,000 -

9584 B1100222 110B0102 Sử Thị Hồng Liên - 4,675,000 - 4,675,000 4,675,000 -

9585 B1100076 110B0102 Lê Thị Thảo Linh - 4,675,000 - 4,675,000 4,675,000 -

9586 B1100078 110B0102 Ngô Thùy Linh - 4,895,000 - 4,895,000 5,735,000 (840,000)

9587 B1100225 110B0102 Phạm Thị Như Loan - 5,145,000 - 5,145,000 5,145,000 -

9588 B1100081 110B0102 Võ Nguyễn Ngọc Minh Lý 380,000 5,585,000 - 5,965,000 5,965,000 -

9589 B1100228 110B0102 Nguyễn Trí Mẫn - 4,965,000 - 4,965,000 4,965,000 -

9590 B1100083 110B0102 Trần Thị Tuyết Minh - 4,745,000 - 4,745,000 4,745,000 -

9591 B1100084 110B0102 Nguyễn Thị Mua - 6,435,000 - 6,435,000 6,435,000 -

9592 B1100085 110B0102 Vũ Thị Hiền My - 5,145,000 - 5,145,000 5,145,000 -

9593 B1100086 110B0102 Nguyễn Thị ánh Mỹ - 4,305,000 - 4,305,000 4,305,000 -

9594 B1100088 110B0102 Dương Thị Nga - 4,745,000 - 4,745,000 4,745,000 -

9595 B1100089 110B0102 Lê Vân Ngà (90,000) 2,570,000 - 2,480,000 2,480,000 -

Page 401: du lieu cq 20121_03102012

9596 B1100231 110B0102 Bùi Cao Kim Ngân - 5,585,000 - 5,585,000 5,585,000 -

9597 B1100090 110B0102 Nguyễn Đỗ Kim Ngân - 4,935,000 - 4,935,000 4,935,000 -

9598 B1100093 110B0102 Đoàn Hồng Ngọc - 4,965,000 - 4,965,000 4,965,000 -

9599 B1100095 110B0102 Nguyễn Thị ánh Ngọc 380,000 5,155,000 - 5,535,000 5,535,000 -

9600 B1100098 110B0102 Huỳnh Thanh Nhã 380,000 4,965,000 - 5,345,000 3,900,000 1,445,000 NỢ HỌC PHÍ

9601 B1100102 110B0102 Nguyễn Thành Nhân 380,000 4,455,000 - 4,835,000 4,835,000 -

9602 B1100235 110B0102 Nguyễn Thị Yến Nhi - 4,715,000 - 4,715,000 4,715,000 -

9603 B1100103 110B0102 Phạm Thị Hồng Nhi - 4,745,000 - 4,745,000 4,745,000 -

9604 B1100104 110B0102 Phạm Thị Thanh Nhi - 3,835,000 - 3,835,000 3,835,000 -

9605 B1100237 110B0102 Đào Bảo Nhung - 3,460,000 - 3,460,000 3,460,000 -

9606 B1100106 110B0102 Nguyễn Thị Thúy Nhung - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -

9607 B1100109 110B0102 Đỗ Thị Kiều Oanh 380,000 5,115,000 - 5,495,000 5,495,000 -

9608 B1100111 110B0102 Đoàn Văn Phát - 5,555,000 - 5,555,000 5,555,000 -

9609 B1100113 110B0102 Huỳnh Cao Phong - 4,365,000 - 4,365,000 4,745,000 (380,000)

9610 B1100114 110B0102 Nguyễn Công Phong 380,000 4,715,000 - 5,095,000 5,095,000 -

9611 B1100118 110B0102 Nguyễn Thanh Phương - 4,885,000 - 4,885,000 4,885,000 -

9612 B1100121 110B0102 Văn Nguyễn Ngọc Phương 380,000 5,555,000 - 5,935,000 5,935,000 -

9613 B1100122 110B0102 Nguyễn Thị Hồng Phượng - 5,775,000 - 5,775,000 5,775,000 -

9614 B1100123 110B0102 Nguyễn Thị Thanh Phượng 380,000 4,935,000 - 5,315,000 5,315,000 -

9615 B1100127 110B0102 Cao Thị Như Quỳnh - 5,115,000 - 5,115,000 5,115,000 -

9616 B1100244 110B0102 Đoàn Tấn Sang - 3,520,000 - 3,520,000 - 3,520,000 NỢ HỌC PHÍ

9617 B1100131 110B0102 Hoàng Ngọc Sơn 380,000 4,805,000 - 5,185,000 5,185,000 -

9618 B1100132 110B0102 Nguyễn Nhựt Tâm - 4,275,000 - 4,275,000 4,275,000 -

9619 B1100134 110B0102 Lê Thiện Tấn 380,000 4,965,000 - 5,345,000 5,345,000 -

Page 402: du lieu cq 20121_03102012

9620 B1100135 110B0102 Bùi Văn Thái 380,000 4,715,000 - 5,095,000 5,095,000 -

9621 B1100136 110B0102 Đặng Phước Thanh 380,000 4,305,000 - 4,685,000 4,685,000 -

9622 B1100137 110B0102 Lương Nguyễn Như Thanh 380,000 5,575,000 - 5,955,000 5,955,000 -

9623 B1100138 110B0102 Võ Tâm Thanh 380,000 4,965,000 - 5,345,000 5,345,000 -

9624 B1100139 110B0102 Xầm Chí Thành 380,000 4,275,000 - 4,655,000 4,655,000 -

9625 B1100142 110B0102 Lê Thị Thu Thảo - 4,965,000 - 4,965,000 4,965,000 -

9626 B1100246 110B0102 Nguyễn Hương Thảo - 5,185,000 - 5,185,000 5,185,000 -

9627 B1100145 110B0102 Trần Thị Phương Thảo - 5,585,000 - 5,585,000 5,585,000 -

9628 B1100251 110B0102 Trần Như Thiện - 5,095,000 - 5,095,000 5,095,000 -

9629 B1100148 110B0102 Đặng Ngọc Từ Thịnh 380,000 4,935,000 - 5,315,000 5,315,000 -

9630 B1100150 110B0102 Trần Minh Thu - 4,675,000 - 4,675,000 4,675,000 -

9631 B1100253 110B0102 Nguyễn Thị Thủy - 4,745,000 - 4,745,000 4,745,000 -

9632 B1100151 110B0102 Nguyễn Thị Thu Thủy - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -

9633 B1100152 110B0102 Võ Kim Thủy - 4,705,000 - 4,705,000 4,705,000 -

9634 B1100254 110B0102 Đặng Ngọc Minh Thư - 4,235,000 - 4,235,000 4,235,000 -

9635 B1100158 110B0102 Quách Anh Thư - 4,995,000 - 4,995,000 4,995,000 -

9636 B1100255 110B0102 Thiều Đặng Anh Thư - 5,555,000 - 5,555,000 5,555,000 -

9637 B1100159 110B0102 Trần Ngọc Anh Thư - 4,675,000 - 4,675,000 4,675,000 -

9638 B1100258 110B0102 Lê Thị Tình - 4,340,000 - 4,340,000 4,340,000 -

9639 B1100161 110B0102 Bạch Ngọc Tịnh 380,000 2,600,000 - 2,980,000 2,980,000 -

9640 B1100162 110B0102 Nguyễn Minh Toàn 380,000 4,495,000 - 4,875,000 4,875,000 -

9641 B1100165 110B0102 Lê Ngọc Thủy Trang - 4,675,000 - 4,675,000 4,675,000 -

9642 B1100261 110B0102 Nguyễn Thị Thùy Trang - 4,080,000 - 4,080,000 4,080,000 -

9643 B1100167 110B0102 Phạm Thùy Trang - 4,885,000 - 4,885,000 4,885,000 -

Page 403: du lieu cq 20121_03102012

9644 B1100262 110B0102 Phạm Thùy Trang - 3,860,000 - 3,860,000 3,860,000 -

9645 B1100169 110B0102 Vũ Thị Thùy Trang - 5,365,000 - 5,365,000 5,365,000 -

9646 B1100174 110B0102 Lê Mỹ Trinh - 4,675,000 - 4,675,000 4,675,000 -

9647 B1100264 110B0102 Trần Minh Trọng - 5,305,000 - 5,305,000 5,305,000 -

9648 B1100177 110B0102 Hoàng Phạm Thanh Trúc 380,000 4,300,000 - 4,680,000 4,680,000 -

9649 B1100178 110B0102 Phạm Thị Thanh Trúc - 5,555,000 - 5,555,000 5,555,000 -

9650 B1100266 110B0102 Nguyễn Hải Trung - 4,935,000 - 4,935,000 4,935,000 -

9651 B1100184 110B0102 Ngô Cẩm Tú - 5,145,000 - 5,145,000 5,145,000 -

9652 B1100187 110B0102 Lý Minh Tuyền 380,000 4,525,000 - 4,905,000 4,905,000 -

9653 B1100188 110B0102 Nguyễn Lê Phương Uyên - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -

9654 B1100267 110B0102 Quách Minh Phương Uyên - 4,340,000 - 4,340,000 4,340,000 -

9655 B1100268 110B0102 Dương Thị Thúy Vy - 4,925,000 - 4,925,000 4,925,000 -

9656 B1100269 110B0102 Võ Phương Vy - 4,965,000 - 4,965,000 4,965,000 -

9657 B1100199 110B0102 Lâm Thoại Quỳnh Yên 380,000 4,965,000 - 5,345,000 5,345,000 -

9658 01180024 11800101 Nguyễn Thị Thúy ái - 4,430,000 - 4,430,000 4,430,000 -

9659 01180025 11800101 Bành Tuấn An - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -

9660 01180026 11800101 Vương Thúy An - 5,970,000 - 5,970,000 5,970,000 -

9661 01180037 11800101 Vòng Mỹ Din - 6,190,000 - 6,190,000 6,190,000 -

9662 01180039 11800101 Du Thị Đông Doanh - 5,220,000 - 5,220,000 5,220,000 -

9663 01180042 11800101 Nguyễn Thị Thùy Dương - 5,380,000 - 5,380,000 5,380,000 -

9664 01180001 11800101 Ngô Trần Anh Đức - 3,600,000 - 3,600,000 3,600,000 -

9665 01180044 11800101 Hồ Thị Cẩm Giang - 4,040,000 - 4,040,000 4,040,000 -

9666 01180047 11800101 Nguyễn Thị Nhật Hà - 5,390,000 - 5,390,000 5,390,000 -

9667 01180049 11800101 Đặng Hồng Hải - 4,520,000 - 4,520,000 4,520,000 -

Page 404: du lieu cq 20121_03102012

9668 01180002 11800101 Ngô Vương Ngọc Hân - 5,810,000 - 5,810,000 5,090,000 720,000 NỢ HỌC PHÍ

9669 01180065 11800101 Đặng Kim Ngọc Hương - 5,330,000 - 5,330,000 5,330,000 -

9670 01180066 11800101 Lê Thanh Hương - 6,910,000 - 6,910,000 6,530,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ

9671 01180070 11800101 Đỗ An Khang - 3,600,000 - 3,600,000 3,600,000 -

9672 01180003 11800101 Huỳnh Đức Duy Khang - 3,600,000 - 3,600,000 3,600,000 -

9673 01180074 11800101 Phạm Ngọc Lâm - 4,560,000 - 4,560,000 4,560,000 -

9674 01180083 11800101 Phan Thị Tuyết Mai - 5,840,000 - 5,840,000 5,840,000 -

9675 01180005 11800101 Lê Đình Như Ngọc - 5,130,000 - 5,130,000 3,360,000 1,770,000 NỢ HỌC PHÍ

9676 01180007 11800101 Lê Bùi Hồng Nhung (440,000) - - (440,000) - (440,000)

9677 01180010 11800101 Nhiêu Vĩnh Phúc - 4,670,000 - 4,670,000 4,670,000 -

9678 01180011 11800101 Trần Hoàng Phúc - 4,700,000 - 4,700,000 4,700,000 -

9679 01180012 11800101 Đoàn Nguyễn Mai Phương - 5,750,000 - 5,750,000 5,750,000 -

9680 01180107 11800101 Đỗ Thanh Phương - 5,590,000 - 5,590,000 5,970,000 (380,000)

9681 01180013 11800101 Nguyễn Lan Phương - 5,330,000 - 5,330,000 5,330,000 -

9682 01180110 11800101 Phạm Thị Lan Phương 2,540,000 4,670,000 - 7,210,000 7,210,000 -

9683 01180014 11800101 Trương Quý Thụy Phương - 5,150,000 - 5,150,000 5,530,000 (380,000)

9684 01180117 11800101 Mạch Đại Kim Tài - 4,410,000 - 4,410,000 4,410,000 -

9685 01180015 11800101 Nguyễn Thị Phương Thảo - 5,330,000 - 5,330,000 5,330,000 -

9686 01180122 11800101 Trương Nguyễn Phương Thảo - 5,050,000 - 5,050,000 5,050,000 -

9687 01180125 11800101 Ngô Thị Ngọc Thi - 3,980,000 - 3,980,000 3,980,000 -

9688 01180127 11800101 Nguyễn Huỳnh Thoại - 7,300,000 - 7,300,000 7,300,000 -

9689 01180132 11800101 Trần Thanh Thủy 1,100,000 4,560,000 - 5,660,000 5,660,000 -

9690 01180139 11800101 Trương Thị Ngọc Tiền - 3,840,000 - 3,840,000 3,840,000 -

9691 01180017 11800101 Nguyễn Lương Bảo Toàn - 4,810,000 - 4,810,000 4,810,000 -

Page 405: du lieu cq 20121_03102012

9692 01180141 11800101 Nguyễn Thị Huyền Trang 1,760,000 3,230,000 - 4,990,000 4,990,000 -

9693 01180018 11800101 Nguyễn Thị Bích Trâm - 5,220,000 - 5,220,000 5,220,000 -

9694 01180146 11800101 Nguyễn Thị Như Trâm - 5,220,000 - 5,220,000 5,220,000 -

9695 01180147 11800101 Trần Bảo Trâm - 6,250,000 - 6,250,000 6,250,000 -

9696 01180148 11800101 Nguyễn Thị Bích Trân - 5,090,000 - 5,090,000 5,090,000 -

9697 01180020 11800101 Nguyễn Thị Quỳnh Trúc - 5,120,000 - 5,120,000 5,120,000 -

9698 01180022 11800101 Mai Thị Thu Vân - 5,360,000 - 5,360,000 5,360,000 -

9699 01180158 11800101 Nguyễn Huy Vũ - 6,190,000 - 6,190,000 6,190,000 -

9700 01180164 11800101 Nguyễn Hải Yến - 4,040,000 - 4,040,000 - 4,040,000 NỢ HỌC PHÍ

9701 01180027 11800102 Lương Hồ Hoàng Anh - 4,780,000 - 4,780,000 4,780,000 -

9702 01180029 11800102 Vũ Lê Vân Anh - 6,320,000 - 6,320,000 6,320,000 -

9703 01180031 11800102 Nguyễn Thanh Kim Bình - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -

9704 01180035 11800102 Nguyễn Thị Hồng Diễm - 5,530,000 - 5,530,000 5,530,000 -

9705 01180043 11800102 Lê Hồ Điệp - 6,190,000 - 6,190,000 6,190,000 -

9706 01180048 11800102 Triệu Thị Nam Hà - 5,810,000 - 5,810,000 5,810,000 -

9707 01180050 11800102 Vũ Thị Hải - 5,850,000 - 5,850,000 5,850,000 -

9708 01180055 11800102 Đỗ Thị Thu Hiền - 6,190,000 - 6,190,000 6,190,000 -

9709 01180056 11800102 Ka Hìn - 4,560,000 - 4,560,000 4,940,000 (380,000)

9710 01180058 11800102 Phan Thị Thanh Hoài - 5,220,000 - 5,220,000 5,220,000 -

9711 01180060 11800102 Nguyễn Thị Trúc Hồng 850,000 5,180,000 - 6,030,000 6,030,000 -

9712 01180062 11800102 Đặng Mỹ Huệ 1,100,000 4,750,000 - 5,850,000 5,850,000 -

9713 01180067 11800102 Nguyễn Thị Hương - 6,530,000 - 6,530,000 6,910,000 (380,000)

9714 01180071 11800102 Nguyễn Thị Bích Kiều - 5,710,000 - 5,710,000 5,710,000 -

9715 01180073 11800102 Trần Thị Gia Lai - 5,420,000 - 5,420,000 5,420,000 -

Page 406: du lieu cq 20121_03102012

9716 01180077 11800102 Lê Thị ánh Linh - 4,430,000 - 4,430,000 4,810,000 (380,000)

9717 01180080 11800102 Nguyễn Thị Mỹ Linh - 5,220,000 - 5,220,000 5,220,000 -

9718 01180081 11800102 Nguyễn Thị Mỹ Linh - 4,660,000 - 4,660,000 4,660,000 -

9719 01180086 11800102 Khưu Thị Phương Ngân - 6,910,000 - 6,910,000 6,910,000 -

9720 01180090 11800102 Nguyễn Nguyên - 6,530,000 - 6,530,000 6,530,000 -

9721 01180095 11800102 Đỗ Lê Yến Nhi - 5,320,000 - 5,320,000 5,320,000 -

9722 01180098 11800102 Nguyễn Lê Hồng Nhung - 5,870,000 - 5,870,000 6,250,000 (380,000)

9723 01180102 11800102 Nguyễn Hoàng Oanh - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -

9724 01180105 11800102 Nguyễn Thị Kim Phụng - 4,980,000 - 4,980,000 4,980,000 -

9725 01180108 11800102 Hà Thụy Thy Phương - 4,300,000 - 4,300,000 - 4,300,000 NỢ HỌC PHÍ

9726 01180113 11800102 Nguyễn Hoàng Trúc Quân - 5,810,000 - 5,810,000 5,810,000 -

9727 01180115 11800102 Trần Phương Quyên 1,290,000 5,150,000 - 6,440,000 - 6,440,000 NỢ HỌC PHÍ

9728 01180116 11800102 Nguyễn Thị Như Quỳnh - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -

9729 01180118 11800102 Nguyễn Tấn Tài - 5,810,000 - 5,810,000 5,810,000 -

9730 01180120 11800102 Lê Thị Phương Thảo - 6,380,000 - 6,380,000 6,380,000 -

9731 01180123 11800102 Võ Phương Thảo - 6,530,000 - 6,530,000 6,530,000 -

9732 01180124 11800102 Trịnh Cao Thắng - 5,220,000 - 5,220,000 5,220,000 -

9733 01180126 11800102 Ngô Tấn Thịnh - 5,220,000 - 5,220,000 5,220,000 -

9734 01180128 11800102 Nguyễn Trí Thông - 5,150,000 - 5,150,000 5,150,000 -

9735 01180135 11800102 Trần Hồ Mỹ Thuyên - 5,260,000 - 5,260,000 - 5,260,000 NỢ HỌC PHÍ

9736 01180136 11800102 Đào Thị Anh Thư - 4,750,000 - 4,750,000 4,560,000 190,000 NỢ HỌC PHÍ

9737 01180137 11800102 Nguyễn Ngọc Thanh Thư - 6,190,000 - 6,190,000 6,190,000 -

9738 01180155 11800102 Lương Tuấn Việt - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -

9739 01180157 11800102 Nguyễn Thị Thùy Vu - 6,190,000 - 6,190,000 6,190,000 -

Page 407: du lieu cq 20121_03102012

9740 01180161 11800102 Nguyễn Nguyễn Nhật Vy - 5,220,000 - 5,220,000 5,220,000 -

9741 01180034 11800103 Dương Thị Diễm - 5,470,000 - 5,470,000 5,470,000 -

9742 01180046 11800103 Nguyễn Ngọc Giàu - 5,570,000 - 5,570,000 - 5,570,000 NỢ HỌC PHÍ

9743 01180053 11800103 Nguyễn Ngọc Hân - 6,530,000 - 6,530,000 6,910,000 (380,000)

9744 01180059 11800103 Vũ Thị Minh Hoàng - 4,090,000 - 4,090,000 4,090,000 -

9745 01180064 11800103 Nguyễn Diệu Huyền - 5,220,000 - 5,220,000 5,220,000 -

9746 01180068 11800103 Nguyễn Đức Hưởng - 5,710,000 - 5,710,000 5,710,000 -

9747 01180075 11800103 Lê Thị Bích Liễu - 6,190,000 - 6,190,000 6,190,000 -

9748 01180078 11800103 Lê Thị Thùy Linh - 5,220,000 - 5,220,000 5,220,000 -

9749 01180084 11800103 Nguyễn Huỳnh Trúc Mi - 6,080,000 - 6,080,000 6,080,000 -

9750 01180088 11800103 Liêu Anh Bích Ngọc - 6,190,000 - 6,190,000 6,190,000 -

9751 01180091 11800103 Nguyễn Thị Nguyên - 4,560,000 - 4,560,000 4,560,000 -

9752 01180092 11800103 Nguyễn Tô Hoàng Nguyên - 5,950,000 - 5,950,000 5,950,000 -

9753 01180093 11800103 Trần Hạnh Nguyên - 5,760,000 - 5,760,000 5,760,000 -

9754 01180094 11800103 Trần Hoàng Minh Nguyệt - 4,560,000 - 4,560,000 4,560,000 -

9755 01180097 11800103 Nguyễn Phùng Yến Nhi - 5,560,000 - 5,560,000 - 5,560,000 NỢ HỌC PHÍ

9756 01180100 11800103 Võ Thị Hồng Nhung - 5,470,000 - 5,470,000 5,470,000 -

9757 01180101 11800103 Hồ Thị Cẩm Oanh - 4,560,000 - 4,560,000 4,560,000 -

9758 01180103 11800103 Nguyễn Nam Phong - 7,490,000 - 7,490,000 7,490,000 -

9759 01180104 11800103 Lý ánh Phụng - 5,700,000 - 5,700,000 5,700,000 -

9760 01180111 11800103 Trần Thị Kim Phương - 5,390,000 - 5,390,000 5,770,000 (380,000)

9761 01180114 11800103 Nguyễn Huỳnh Khánh Quyên - 5,530,000 - 5,530,000 5,530,000 -

9762 01180121 11800103 Trà Thị Thanh Thảo - 5,220,000 - 5,220,000 5,220,000 -

9763 01180129 11800103 Hồ Thị Thơm - 5,810,000 - 5,810,000 5,810,000 -

Page 408: du lieu cq 20121_03102012

9764 01180131 11800103 Thái Thị Thu Thủy - 5,810,000 - 5,810,000 5,810,000 -

9765 01180138 11800103 Nguyễn Thị Anh Thư - 4,850,000 - 4,850,000 5,230,000 (380,000)

9766 01180143 11800103 Nguyễn Thị Thùy Trang - 5,810,000 - 5,810,000 5,810,000 -

9767 01180144 11800103 Nguyễn Thùy Trang 1,100,000 5,220,000 - 6,320,000 6,320,000 -

9768 01180145 11800103 Dương Thị Bảo Trâm - 6,010,000 - 6,010,000 6,010,000 -

9769 01180149 11800103 Trần Đinh Minh Trí - 5,420,000 - 5,420,000 5,420,000 -

9770 01180150 11800103 Nguyễn Việt Trinh - 5,290,000 - 5,290,000 5,290,000 -

9771 01180151 11800103 Đặng Thị Thanh Trúc - 5,600,000 - 5,600,000 5,600,000 -

9772 01180154 11800103 Lê Thị Thùy Vân - 5,180,000 - 5,180,000 5,180,000 -

9773 01180159 11800103 Đỗ Thúy Vy - 5,220,000 - 5,220,000 5,220,000 -

9774 01180163 11800103 Võ Tường Vy - 6,900,000 - 6,900,000 7,470,000 (570,000)

9775 21180060 11820101 Hồ Thị Thúy An - 5,695,000 - 5,695,000 5,695,000 -

9776 21180001 11820101 Trương Thị Thúy An - 5,800,000 - 5,800,000 5,800,000 -

9777 21180062 11820101 Ngô Thị Quỳnh Anh - 6,365,000 - 6,365,000 6,365,000 -

9778 21180063 11820101 Nguyễn Ngọc Mai Anh - 6,835,000 - 6,835,000 6,835,000 -

9779 21180064 11820101 Nguyễn Thị Trăm Anh - 5,580,000 - 5,580,000 5,580,000 -

9780 21180065 11820101 Nguyễn Thị Vân Anh - 6,795,000 - 6,795,000 6,795,000 -

9781 21180066 11820101 Nguyễn Tuấn Anh - 5,580,000 - 5,580,000 5,580,000 -

9782 21180067 11820101 Phan Thị Mai Anh - 5,295,000 - 5,295,000 5,295,000 -

9783 21180068 11820101 Phan Thị Quỳnh Anh - 7,045,000 - 7,045,000 7,045,000 -

9784 21180002 11820101 Đỗ Thị Ngọc Bích - 6,400,000 - 6,400,000 6,400,000 -

9785 21180069 11820101 Trần Thị Bích - 6,255,000 - 6,255,000 6,255,000 -

9786 21180071 11820101 Hồ Thị Hải Bình - 5,955,000 - 5,955,000 5,955,000 -

9787 21180072 11820101 La Thị Búp - 6,795,000 - 6,795,000 6,795,000 -

Page 409: du lieu cq 20121_03102012

9788 21180073 11820101 Dương Thị Phúc Cầm - 5,955,000 - 5,955,000 5,955,000 -

9789 21180003 11820101 Trương Minh Bửu Châu - 6,165,000 - 6,165,000 6,165,000 -

9790 21180075 11820101 Nguyễn Thị Kim Chi - 6,795,000 - 6,795,000 6,795,000 -

9791 21180076 11820101 Thái Kiều Chinh - 6,185,000 - 6,185,000 6,185,000 -

9792 21180079 11820101 Lê Thị Thùy Dung (2,500,000) 3,520,000 - 1,020,000 - 1,020,000 NỢ HỌC PHÍ

9793 21180080 11820101 Nguyễn Thị Thùy Dung - 5,515,000 - 5,515,000 5,515,000 -

9794 21180081 11820101 Phạm Thị Thùy Dung - 6,355,000 - 6,355,000 6,355,000 -

9795 21180083 11820101 Hồ Mai Tiến Đạt - 5,540,000 - 5,540,000 5,540,000 -

9796 21180084 11820101 Lưu Anh Đông - 6,175,000 - 6,175,000 6,175,000 -

9797 21180006 11820101 Phùng Minh Đức - 4,855,000 - 4,855,000 4,855,000 -

9798 21180085 11820101 Bùi Nguyễn Gấm - 6,135,000 - 6,135,000 6,135,000 -

9799 21180087 11820101 Nguyễn Thị Thu Hà - 5,320,000 - 5,320,000 5,320,000 -

9800 21180088 11820101 Lâm Huy Hải - 5,955,000 - 5,955,000 5,955,000 -

9801 21180089 11820101 Nguyễn Hồng Hải - 4,100,000 - 4,100,000 - 4,100,000 NỢ HỌC PHÍ

9802 21180008 11820101 Mai Thị Hạnh - 6,175,000 - 6,175,000 6,175,000 -

9803 21180091 11820101 Dương Minh Hằng - 6,195,000 - 6,195,000 6,575,000 (380,000)

9804 21180093 11820101 Nguyễn Thị Thu Hằng - 5,475,000 - 5,475,000 5,475,000 -

9805 21180009 11820101 Phạm Đổ Vĩnh Hằng - 6,385,000 - 6,385,000 6,385,000 -

9806 21180094 11820101 Phạm Thị Tuyết Hằng - 6,355,000 - 6,355,000 6,355,000 -

9807 21180095 11820101 Trần Minh Hằng - 5,100,000 - 5,100,000 5,100,000 -

9808 21180096 11820101 Trần Thị Thúy Hằng - 5,955,000 - 5,955,000 5,955,000 -

9809 21180011 11820101 Dương Thị út Hiền - 6,175,000 - 6,175,000 6,175,000 -

9810 21180097 11820101 Đỗ Thu Hiền - 5,325,000 - 5,325,000 5,325,000 -

9811 21180099 11820101 Lê Thị Thanh Hoa - 6,865,000 - 6,865,000 6,865,000 -

Page 410: du lieu cq 20121_03102012

9812 21180014 11820101 Nguyễn Thị Hoa - 6,615,000 - 6,615,000 6,615,000 -

9813 21180100 11820101 Nguyễn Thị Tuyết Hoa - 5,985,000 - 5,985,000 5,985,000 -

9814 21180101 11820101 Phan Đỗ Thanh Hoa - 6,135,000 - 6,135,000 6,135,000 -

9815 21180103 11820101 Huỳnh Lu Minh Hoàn - 5,985,000 - 5,985,000 5,985,000 -

9816 21180104 11820101 Lê Văn Hoàng - 5,735,000 - 5,735,000 5,735,000 -

9817 21180106 11820101 Trần Thị Cẩm Hồng - 6,385,000 - 6,385,000 6,385,000 -

9818 21180107 11820101 Trương Thị Như Hồng - 6,135,000 - 6,135,000 6,135,000 -

9819 21180015 11820101 Đinh Công Hợp - 5,575,000 - 5,575,000 5,575,000 -

9820 21180108 11820101 Lê Thị Huệ - 6,175,000 - 6,175,000 6,175,000 -

9821 21180112 11820101 Hoàng Thị Lệ Huyền - 6,175,000 - 6,175,000 6,175,000 -

9822 21180113 11820101 Trần Thị Vân Huyền - 3,440,000 - 3,440,000 - 3,440,000 NỢ HỌC PHÍ

9823 21180114 11820101 Nguyễn Diễm Hương - 5,745,000 - 5,745,000 5,745,000 -

9824 21180117 11820101 Trần Anh Khoa - 6,395,000 - 6,395,000 6,395,000 -

9825 21180119 11820101 Ngô Thị Tố Khuyên - 5,580,000 - 5,580,000 5,580,000 -

9826 21180120 11820101 Cao Trần Thiên Kim - 6,795,000 - 6,795,000 6,795,000 -

9827 21180017 11820101 Nguyễn Thị Hương Lan - 5,090,000 - 5,090,000 5,090,000 -

9828 21180122 11820101 Lý Thùy Linh - 5,955,000 - 5,955,000 5,955,000 -

9829 21180123 11820101 Nguyễn Thị Thùy Linh - 5,515,000 - 5,515,000 5,515,000 -

9830 21180125 11820101 Phan Mỹ Linh - 6,795,000 - 6,795,000 6,795,000 -

9831 21180019 11820101 Tạ Thị Khánh Linh - 6,835,000 - 6,835,000 6,835,000 -

9832 21180126 11820101 Trần Hoàng Khánh Linh - 6,575,000 - 6,575,000 6,765,000 (190,000)

9833 21180129 11820101 Võ Tấn Luật - 6,615,000 - 6,615,000 6,615,000 -

9834 21180130 11820101 Đặng Thị Thảo Ly - 4,560,000 - 4,560,000 4,560,000 -

9835 21180131 11820101 Nguyễn Thị Diễm Ly - 5,695,000 - 5,695,000 5,695,000 -

Page 411: du lieu cq 20121_03102012

9836 21180132 11820101 Lê Thị Mai - 5,515,000 - 5,515,000 5,515,000 -

9837 21180134 11820101 Lê Thị Màu - 6,175,000 - 6,175,000 6,175,000 -

9838 21180135 11820101 Trần Tú Mẫn - 6,385,000 - 6,385,000 6,385,000 -

9839 21180136 11820101 Lê Nhật Minh - 5,760,000 - 5,760,000 5,760,000 -

9840 21180137 11820101 Nguyễn Thị Bé Mừng - 6,135,000 - 6,135,000 6,135,000 -

9841 21180139 11820101 Đỗ Thị Thế Mỹ - 6,355,000 - 6,355,000 6,355,000 -

9842 21180140 11820101 Trương Ngọc Mỹ - 5,695,000 - 5,695,000 5,695,000 -

9843 21180023 11820101 Nguyễn Minh Nga - 5,955,000 - 5,955,000 5,955,000 -

9844 21180142 11820101 Nguyễn Thị Nga - 5,960,000 - 5,960,000 5,960,000 -

9845 21180143 11820101 Hồ Bảo Ngân - 6,165,000 - 6,165,000 6,165,000 -

9846 21180144 11820101 Nguyễn Thanh Ngân - 6,175,000 - 6,175,000 6,175,000 -

9847 21180145 11820101 Nguyễn Thị Thùy Ngân - 6,395,000 - 6,395,000 6,395,000 -

9848 21180146 11820101 Phạm Yến Ngân - 5,295,000 - 5,295,000 5,295,000 -

9849 21180148 11820101 Võ Lê Nghĩa - 4,260,000 - 4,260,000 4,260,000 -

9850 21180149 11820101 Đinh Thị Nghiệp - 5,075,000 - 5,075,000 5,075,000 -

9851 21180151 11820101 Nguyễn Minh Ngọc - 6,135,000 - 6,135,000 6,135,000 -

9852 21180152 11820101 Nguyễn Thị Bé Ngọc - 5,960,000 - 5,960,000 5,960,000 -

9853 21180153 11820101 Nguyễn Thị Thu Ngọc - 6,865,000 - 6,865,000 6,865,000 -

9854 21180154 11820101 Trình Thị Yến Ngọc - 5,695,000 - 5,695,000 5,695,000 -

9855 21180025 11820101 Võ Kim Nguyệt - 4,475,000 - 4,475,000 - 4,475,000 NỢ HỌC PHÍ

9856 21180026 11820101 Đào Thị Thanh Nhàn - 6,620,000 - 6,620,000 6,620,000 -

9857 21180027 11820101 Nguyễn Thị Thanh Nhàn - 3,700,000 - 3,700,000 3,700,000 -

9858 21180159 11820101 Trần Thanh Nhàn - 5,575,000 - 5,575,000 5,575,000 -

9859 21180160 11820101 Dương Thị Yến Nhi - 6,175,000 - 6,175,000 6,175,000 -

Page 412: du lieu cq 20121_03102012

9860 21180162 11820101 Trần Thị ý Nhi - 6,355,000 - 6,355,000 6,355,000 -

9861 21180033 11820101 Chu Thị Nhung - 6,840,000 - 6,840,000 6,840,000 -

9862 21180034 11820101 Phạm Thị Ngọc Nhung - 6,175,000 - 6,175,000 6,175,000 -

9863 21180164 11820101 Ngô Vương Quỳnh Như - 5,985,000 - 5,985,000 5,985,000 -

9864 21180167 11820101 Hà Thị Nương - 5,960,000 - 5,960,000 5,960,000 -

9865 21180038 11820101 Nguyễn Danh Thái Phương - 3,895,000 - 3,895,000 3,895,000 -

9866 21180039 11820101 Nguyễn Thị Thúy Phương - 6,835,000 - 6,835,000 6,835,000 -

9867 21180169 11820101 Huỳnh Thị Như Phượng - 5,035,000 - 5,035,000 5,035,000 -

9868 21180170 11820101 Nguyễn Thị Phượng - 6,795,000 - 6,795,000 6,795,000 -

9869 21180171 11820101 Lâm Hồng Quân - 4,255,000 - 4,255,000 - 4,255,000 NỢ HỌC PHÍ

9870 21180172 11820101 Nguyễn Hồng Quân - 6,270,000 - 6,270,000 6,270,000 -

9871 21180041 11820101 Trần Thị Ngọc Quế - 5,515,000 - 5,515,000 5,515,000 -

9872 21180174 11820101 Trương Lê Tố Quyên - 5,295,000 - 5,295,000 5,295,000 -

9873 21180175 11820101 Trương Nguyễn Phương Quyên - 5,125,000 - 5,125,000 5,125,000 -

9874 21180178 11820101 Bùi Thị Thanh Tâm - 6,825,000 - 6,825,000 6,825,000 -

9875 21180179 11820101 Lương Minh Tâm - 5,110,000 - 5,110,000 5,110,000 -

9876 21180042 11820101 Nguyễn Kim Tân - 5,295,000 - 5,295,000 5,295,000 -

9877 21180181 11820101 Đỗ Thị Kim Thanh - 6,620,000 - 6,620,000 6,620,000 -

9878 21180182 11820101 Nguyễn Thị Kim Thanh - 5,955,000 - 5,955,000 5,955,000 -

9879 21180043 11820101 Đỗ Nguyên Thanh Thảo - 5,795,000 - 5,795,000 6,175,000 (380,000)

9880 21180183 11820101 Ngô Phương Thảo - 5,695,000 - 5,695,000 5,695,000 -

9881 21180184 11820101 Nguyễn Thị Diệu Thảo - 6,615,000 - 6,615,000 6,615,000 -

9882 21180185 11820101 Nguyễn Thị Phương Thảo - 5,955,000 - 5,955,000 5,955,000 -

9883 21180044 11820101 Nguyễn Thị Thanh Thảo - 5,695,000 - 5,695,000 5,695,000 -

Page 413: du lieu cq 20121_03102012

9884 21180045 11820101 Nguyễn Thị Thanh Thảo - 5,800,000 - 5,800,000 5,800,000 -

9885 21180186 11820101 Nguyễn Thị Thu Thảo - 5,955,000 - 5,955,000 5,955,000 -

9886 21180187 11820101 Nguyễn Thu Thảo - 6,615,000 - 6,615,000 6,615,000 -

9887 21180189 11820101 Nguyễn Thị Hồng Thắm - 6,615,000 - 6,615,000 6,615,000 -

9888 21180047 11820101 Nguyễn Thị Thanh Thiên - 6,855,000 - 6,855,000 6,855,000 -

9889 21180191 11820101 Nguyễn Thị Kiều Thoa - 6,355,000 - 6,355,000 6,355,000 -

9890 21180192 11820101 Nguyễn Thị Thơm - 5,735,000 - 5,735,000 5,735,000 -

9891 21180193 11820101 Dương Ngọc Thu - 4,920,000 - 4,920,000 4,920,000 -

9892 21180194 11820101 Lưu Thị Thu - 6,615,000 - 6,615,000 6,615,000 -

9893 21180196 11820101 Nguyễn Bích Thủy - 5,695,000 - 5,695,000 5,695,000 -

9894 21180197 11820101 Trần Thị Thu Thủy - 5,360,000 - 5,360,000 5,360,000 -

9895 21180198 11820101 Nguyễn Thanh Thúy - 5,140,000 - 5,140,000 5,140,000 -

9896 21180238 11820101 Thới Thị Thanh Thúy - 6,135,000 - 6,135,000 6,135,000 -

9897 21180199 11820101 Hồ Thị Anh Thư - 5,835,000 - 5,835,000 5,835,000 -

9898 21180201 11820101 Dương Thị Kiều Tiên - 6,725,000 - 6,725,000 6,725,000 -

9899 21180049 11820101 Trần Thị Thủy Tiên - 5,955,000 - 5,955,000 5,955,000 -

9900 21180202 11820101 Huỳnh Bảo Toàn - 4,100,000 - 4,100,000 4,100,000 -

9901 21180203 11820101 Bùi Thị Hà Trang - 5,955,000 - 5,955,000 5,955,000 -

9902 21180204 11820101 Đào Thị Kiều Trang - 6,620,000 - 6,620,000 6,620,000 -

9903 21180205 11820101 Huỳnh Thị Trang - 5,955,000 - 5,955,000 5,955,000 -

9904 21180206 11820101 Nguyễn Thị Thanh Trang - 6,325,000 - 6,325,000 6,325,000 -

9905 21180207 11820101 Phạm Thị Thùy Trang - 5,075,000 - 5,075,000 5,075,000 -

9906 21180051 11820101 Trần Ngọc Thùy Trang - 5,825,000 - 5,825,000 6,205,000 (380,000)

9907 21180208 11820101 Trần Thị Anh Trang - 5,480,000 - 5,480,000 5,480,000 -

Page 414: du lieu cq 20121_03102012

9908 21180052 11820101 Tăng Thị Tuyết Trâm - 5,800,000 - 5,800,000 5,800,000 -

9909 21180214 11820101 Phạm Thị Ngọc Trân - 6,400,000 - 6,400,000 6,400,000 -

9910 21180053 11820101 Võ Nhã Trân - 5,580,000 - 5,580,000 5,580,000 -

9911 21180215 11820101 Huỳnh Minh Triết - 4,940,000 - 4,940,000 4,560,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ

9912 21180216 11820101 Đỗ Thị Kiều Trinh - 5,550,000 - 5,550,000 5,550,000 -

9913 21180217 11820101 Ngô Thị Ngọc Trinh - 5,515,000 - 5,515,000 5,515,000 -

9914 21180218 11820101 Nguyễn Việt Trinh - 6,615,000 - 6,615,000 6,615,000 -

9915 21180223 11820101 Lê Thanh Tùng - 6,020,000 - 6,020,000 6,020,000 -

9916 21180225 11820101 Nguyễn Thị Phương Tuyết - 4,475,000 - 4,475,000 3,440,000 1,035,000 NỢ HỌC PHÍ

9917 21180227 11820101 Hoàng Phương Uyên - 6,870,000 - 6,870,000 6,870,000 -

9918 21180228 11820101 Bùi Thị Hồng Vân - 6,135,000 - 6,135,000 6,135,000 -

9919 21180237 11820101 Nguyễn Tài Vi - 4,700,000 - 4,700,000 4,700,000 -

9920 21180232 11820101 Hoàng Quốc Việt - 5,985,000 - 5,985,000 5,985,000 -

9921 21180056 11820101 Đoàn Nhật Vy - 4,915,000 - 4,915,000 4,915,000 -

9922 21180233 11820101 Huỳnh Cao Kiều Vy - 5,755,000 - 5,755,000 5,755,000 -

9923 21180059 11820101 Nguyễn Thị Bảo Xuyên - 5,960,000 - 5,960,000 5,960,000 -

9924 21180236 11820101 Lâm Thanh Ngọc Yến - 5,755,000 - 5,755,000 5,755,000 -

9925 41180017 11840001 Nguyễn Văn Bách - 4,595,000 - 4,595,000 4,975,000 (380,000)

9926 41180019 11840001 Ngô Đức Cảnh (1,610,000) - - (1,610,000) - (1,610,000)

9927 41180020 11840001 Nguyễn Trần Nguyên Cảnh - 4,950,000 - 4,950,000 4,950,000 -

9928 41180021 11840001 Vũ Trí Cao - 4,515,000 - 4,515,000 - 4,515,000 NỢ HỌC PHÍ

9929 41180023 11840001 Vũ Văn Chức (2,885,000) 3,360,000 - 475,000 - 475,000 NỢ HỌC PHÍ

9930 41180024 11840001 Nguyễn Văn Công - 5,575,000 - 5,575,000 5,575,000 -

9931 41180026 11840001 Nguyễn Bá Cường - 6,180,000 - 6,180,000 6,180,000 -

Page 415: du lieu cq 20121_03102012

9932 41180027 11840001 Lại Thành Danh - 3,050,000 - 3,050,000 2,480,000 570,000 NỢ HỌC PHÍ

9933 41180029 11840001 Hoàng Minh Duy - 3,815,000 - 3,815,000 3,815,000 -

9934 41180031 11840001 Trần Việt Duy - 5,575,000 - 5,575,000 5,575,000 -

9935 41180001 11840001 Trần Trọng Dương (2,505,000) - - (2,505,000) - (2,505,000)

9936 41180033 11840001 Lê Quốc Đảm - 5,120,000 - 5,120,000 5,120,000 -

9937 41180034 11840001 Nguyễn Phước Đạt - 4,515,000 - 4,515,000 4,515,000 -

9938 41180035 11840001 Nguyễn Ngọc Điệp - 6,095,000 - 6,095,000 6,095,000 -

9939 41180036 11840001 Lê Văn Đoàn - 4,190,000 - 4,190,000 4,190,000 -

9940 41180003 11840001 Đoàn Hoàng Giang - 5,930,000 - 5,930,000 5,930,000 -

9941 41180038 11840001 Đỗ Trường Giang - 4,900,000 - 4,900,000 4,900,000 -

9942 41180005 11840001 Hoàng Văn Hai - 5,590,000 - 5,590,000 5,590,000 -

9943 41180039 11840001 Đinh Ngọc Hải - 4,760,000 - 4,760,000 4,760,000 -

9944 41180040 11840001 Hoàng Trung Hải - 5,580,000 - 5,580,000 5,580,000 -

9945 41180041 11840001 Ngô Sơn Hải - 4,900,000 - 4,900,000 4,900,000 -

9946 41180043 11840001 Trần Nguyễn Nam Hải - 3,980,000 - 3,980,000 3,980,000 -

9947 41180045 11840001 Hồ Trung Hiếu - 3,760,000 - 3,760,000 4,140,000 (380,000)

9948 41180006 11840001 Ngô Xuân Hòa - 5,165,000 - 5,165,000 5,165,000 -

9949 41180048 11840001 Phạm Thái Hòa - 5,180,000 - 5,180,000 5,180,000 -

9950 41180049 11840001 Đinh Duy Minh Hoàng - 6,130,000 - 6,130,000 6,130,000 -

9951 41180050 11840001 Đoàn Hữu Hoàng - 4,975,000 - 4,975,000 4,975,000 -

9952 41180051 11840001 Ngô Minh Hoàng - 4,980,000 - 4,980,000 4,980,000 -

9953 41180053 11840001 Nguyễn Vũ Hoàng - 5,775,000 - 5,775,000 5,775,000 -

9954 41180055 11840001 Đỗ Mạnh Hùng - 5,075,000 - 5,075,000 5,455,000 (380,000)

9955 41180056 11840001 Nguyễn Trần Khắc Huy - 6,580,000 - 6,580,000 6,580,000 -

Page 416: du lieu cq 20121_03102012

9956 41180057 11840001 Nguyễn Trung Hữu - 5,195,000 - 5,195,000 5,195,000 -

9957 41180060 11840001 Ong Kim Khải - 5,200,000 - 5,200,000 5,200,000 -

9958 41180061 11840001 Đỗ Hoài Khánh (1,740,000) - - (1,740,000) - (1,740,000)

9959 41180064 11840001 Nguyễn Tuấn Kiệt - 4,980,000 - 4,980,000 4,980,000 -

9960 41180065 11840001 Nguyễn Ngọc Linh - 5,580,000 - 5,580,000 5,580,000 -

9961 41180067 11840001 Tô Văn Lộc - 4,795,000 - 4,795,000 5,175,000 (380,000)

9962 41180068 11840001 Đinh Nguyễn Tấn Luân - 5,200,000 - 5,200,000 5,200,000 -

9963 41180071 11840001 Ngô Lương Minh - 5,095,000 - 5,095,000 5,095,000 -

9964 41180072 11840001 Phạm Duy Minh - 3,715,000 - 3,715,000 3,715,000 -

9965 41180073 11840001 Nguyễn Nam 2,160,000 5,575,000 - 7,735,000 7,735,000 -

9966 41180075 11840001 Trần Trọng Nghĩa - 4,515,000 - 4,515,000 4,515,000 -

9967 41180076 11840001 Võ Thái Nguyên - 5,090,000 - 5,090,000 5,090,000 -

9968 41180077 11840001 Nguyễn Lê Trường Nhân - 5,575,000 - 5,575,000 5,575,000 -

9969 41180078 11840001 Nguyễn Thanh Nhân - 5,175,000 - 5,175,000 5,175,000 -

9970 41180010 11840001 Nguyễn Hoàng Non - 5,200,000 - 5,200,000 5,200,000 -

9971 41180080 11840001 Phạm Thành Phát - 4,160,000 - 4,160,000 4,540,000 (380,000)

9972 41180082 11840001 Nguyễn Hoàng Phong - 4,260,000 - 4,260,000 4,260,000 -

9973 41180085 11840001 Trương Văn Phú - 4,895,000 - 4,895,000 - 4,895,000 NỢ HỌC PHÍ

9974 41180087 11840001 Hồ Gia Phúc - 6,060,000 - 6,060,000 6,060,000 -

9975 41180088 11840001 Trương Minh Phúc - 6,045,000 - 6,045,000 6,045,000 -

9976 41180089 11840001 Nguyễn Tấn Phước - 4,975,000 - 4,975,000 4,975,000 -

9977 41180090 11840001 Nguyễn Trần Đức Phương - 3,560,000 - 3,560,000 3,560,000 -

9978 41180092 11840001 Tạ Lê Minh Phương (1,610,000) - - (1,610,000) - (1,610,000)

9979 41180094 11840001 Vòng Tống Quay (2,305,000) - - (2,305,000) - (2,305,000)

Page 417: du lieu cq 20121_03102012

9980 41180095 11840001 Hồ Văn Quân - 5,730,000 - 5,730,000 5,730,000 -

9981 41180096 11840001 Trần Mạnh Quân - 5,195,000 - 5,195,000 4,160,000 1,035,000 NỢ HỌC PHÍ

9982 41180098 11840001 Nguyễn Trần Phúc Quý - 5,160,000 - 5,160,000 5,160,000 -

9983 41180100 11840001 Trần Cương Quyết - 5,580,000 - 5,580,000 5,580,000 -

9984 41180102 11840001 Trịnh Hoàng Sơn - 5,575,000 - 5,575,000 5,575,000 -

9985 41180012 11840001 Lê Bá Tài - 6,055,000 - 6,055,000 6,055,000 -

9986 41180104 11840001 Đinh Công Thành - 5,200,000 - 5,200,000 5,200,000 -

9987 41180107 11840001 Nguyễn Ngọc Thành (1,740,000) 3,430,000 - 1,690,000 - 1,690,000 NỢ HỌC PHÍ

9988 41180108 11840001 Nguyễn Tấn Thành - 5,215,000 - 5,215,000 5,215,000 -

9989 41180109 11840001 Trương Đức Thành - 5,400,000 - 5,400,000 5,400,000 -

9990 41180013 11840001 Bùi Đức Thắng - 4,995,000 - 4,995,000 5,375,000 (380,000)

9991 41180111 11840001 Nguyễn Toàn Thắng - 4,900,000 - 4,900,000 4,900,000 -

9992 41180113 11840001 Nguyễn Phúc Thiện - 5,195,000 - 5,195,000 5,195,000 -

9993 41180114 11840001 Võ Tấn Thiện - 5,490,000 - 5,490,000 5,490,000 -

9994 41180116 11840001 Nguyễn Đức Thịnh - 5,195,000 - 5,195,000 5,195,000 -

9995 41180117 11840001 Nguyễn Thành Thịnh 1,035,000 3,660,000 - 4,695,000 4,695,000 -

9996 41180118 11840001 Nguyễn Viết Thịnh - 5,775,000 - 5,775,000 5,775,000 -

9997 41180121 11840001 Cao Xuân Thuận - 5,575,000 - 5,575,000 5,575,000 -

9998 41180122 11840001 Hồ Phạm Khắc Thuận - 4,795,000 - 4,795,000 4,795,000 -

9999 41180123 11840001 Nguyễn Hữu Thuận - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -

10000 41180124 11840001 Cao Nhật Tiến - 4,000,000 - 4,000,000 4,000,000 -

10001 41180126 11840001 Ngô Quốc Tiến - 6,575,000 - 6,575,000 6,575,000 -

10002 41180127 11840001 Lê Khánh Toàn - 5,100,000 - 5,100,000 5,100,000 -

10003 41180128 11840001 Nguyễn Ngọc Trai 480,000 4,495,000 - 4,975,000 4,975,000 -

Page 418: du lieu cq 20121_03102012

10004 41180129 11840001 Đoàn Minh Trí - 5,195,000 - 5,195,000 4,160,000 1,035,000 NỢ HỌC PHÍ

10005 41180133 11840001 Hoàng Minh Tuấn - 5,195,000 - 5,195,000 5,195,000 -

10006 41180135 11840001 Lê Nguyễn Quốc Tuấn - 5,975,000 - 5,975,000 5,975,000 -

10007 41180137 11840001 Phan Khải Tuấn - 4,800,000 - 4,800,000 4,800,000 -

10008 41180138 11840001 Phạm Lê Trí Tuệ - 5,200,000 - 5,200,000 5,200,000 -

10009 41180139 11840001 Phạm Vũ Tuyên - 4,515,000 - 4,515,000 4,515,000 -

10010 41180141 11840001 Trần Ngọc Viễn - 3,780,000 - 3,780,000 3,780,000 -

10011 41180142 11840001 Hồ Cát Vinh - 4,975,000 - 4,975,000 4,975,000 -

10012 41180143 11840001 Nguyễn Phúc Vinh - 6,175,000 - 6,175,000 6,175,000 -

10013 41180151 11840001 Nguyễn Đăng Linh Vương - 5,575,000 - 5,575,000 5,575,000 -

10014 41182001 11840201 Đỗ Tuấn Anh - 4,520,000 - 4,520,000 4,520,000 -

10015 41182010 11840201 Lê Hoàng Anh - 5,095,000 - 5,095,000 5,095,000 -

10016 41182011 11840201 Nguyễn Tuấn Anh - 4,985,000 - 4,985,000 4,985,000 -

10017 41182012 11840201 Phan Thái Anh - 3,880,000 - 3,880,000 4,260,000 (380,000)

10018 41182013 11840201 Nguyễn Trọng Ân - 3,840,000 - 3,840,000 3,840,000 -

10019 41182015 11840201 Phạm Bảo Hà Bình - 4,845,000 - 4,845,000 4,845,000 -

10020 41182017 11840201 Võ Văn Bình - 5,295,000 - 5,295,000 5,295,000 -

10021 41182002 11840201 Nguyễn Huỳnh Danh - 5,780,000 - 5,780,000 5,780,000 -

10022 41182021 11840201 Đỗ Hoàng Duy - 3,080,000 - 3,080,000 3,080,000 -

10023 41182022 11840201 Nguyễn Quang Duy - 5,855,000 - 5,855,000 5,855,000 -

10024 41182023 11840201 Phan Hoàng Duy - 3,840,000 - 3,840,000 3,840,000 -

10025 41182024 11840201 Trần Thanh Duy - 4,520,000 - 4,520,000 4,900,000 (380,000)

10026 41182027 11840201 Nguyễn Trí Đạo - 5,655,000 - 5,655,000 5,655,000 -

10027 41182028 11840201 Bùi Thành Đạt - 6,375,000 - 6,375,000 6,375,000 -

Page 419: du lieu cq 20121_03102012

10028 41182035 11840201 Trần Đại Hải - 5,575,000 - 5,575,000 5,575,000 -

10029 41182037 11840201 Lê Văn Hiệp - 5,460,000 - 5,460,000 5,460,000 -

10030 41182043 11840201 Lê Minh Hoàng - 5,115,000 - 5,115,000 5,115,000 -

10031 41182047 11840201 Phạm Hữu Huy - 5,285,000 - 5,285,000 5,285,000 -

10032 41182049 11840201 Thái Dương Gia Hưng - 5,575,000 - 5,575,000 5,575,000 -

10033 41182051 11840201 Hồ Nhựt Khánh - 5,100,000 - 5,100,000 5,100,000 -

10034 41182054 11840201 Nguyễn Hoàng Khôi - 5,975,000 - 5,975,000 5,975,000 -

10035 41182055 11840201 Vũ Văn Kiên - 4,815,000 - 4,815,000 4,815,000 -

10036 41182058 11840201 Phùng Thế Liêu - 4,525,000 - 4,525,000 4,525,000 -

10037 41182003 11840201 Trương Thị Thùy Linh - 4,320,000 - 4,320,000 4,320,000 -

10038 41182059 11840201 Nguyễn Tướng Lĩnh - 5,575,000 - 5,575,000 5,575,000 -

10039 41182060 11840201 Đoàn Bửu Lộc - 5,520,000 - 5,520,000 5,520,000 -

10040 41182062 11840201 Bùi Minh Lý - 2,800,000 - 2,800,000 - 2,800,000 NỢ HỌC PHÍ

10041 41182065 11840201 Nguyễn Sơn Nam - 5,575,000 - 5,575,000 5,575,000 -

10042 41182066 11840201 Đinh Châu Bảo Ngọc - 3,750,000 - 3,750,000 3,750,000 -

10043 41182067 11840201 Nguyễn Trọng Nguyên - 3,835,000 - 3,835,000 3,835,000 -

10044 41182073 11840201 Nguyễn Thành Phi - 4,575,000 - 4,575,000 4,575,000 -

10045 41182074 11840201 Lê Vũ Phong - 3,715,000 - 3,715,000 - 3,715,000 NỢ HỌC PHÍ

10046 41182076 11840201 Nguyễn Thiên Phúc - 2,990,000 - 2,990,000 3,370,000 (380,000)

10047 41182077 11840201 Trần Quang Phụng - 5,200,000 - 5,200,000 4,160,000 1,040,000 NỢ HỌC PHÍ

10048 41182078 11840201 Lương Văn Phước - 4,995,000 - 4,995,000 4,995,000 -

10049 41182079 11840201 Nguyễn Đức Phước 1,065,000 3,480,000 - 4,545,000 4,545,000 -

10050 41182004 11840201 Hà Dứt Phương - 3,830,000 - 3,830,000 3,830,000 -

10051 41182083 11840201 Nguyễn Hoàng Quốc - 3,750,000 - 3,750,000 3,750,000 -

Page 420: du lieu cq 20121_03102012

10052 41182085 11840201 Phạm Bảo Sơn (5,240,000) - - (5,240,000) - (5,240,000)

10053 41182086 11840201 Phạm Tấn Tài - 5,585,000 - 5,585,000 5,585,000 -

10054 41182087 11840201 Văn Thanh Tài - 3,720,000 - 3,720,000 3,910,000 (190,000)

10055 41182090 11840201 Quang Minh Tân - 5,345,000 - 5,345,000 5,345,000 -

10056 41182093 11840201 Hoàng Ngọc Thành - 6,195,000 - 6,195,000 6,195,000 -

10057 41182094 11840201 Lê Hoàng Thành - 6,575,000 - 6,575,000 6,575,000 -

10058 41182095 11840201 Phan Ngọc Thành 2,200,000 4,360,000 - 6,560,000 6,560,000 -

10059 41182096 11840201 Võ Vĩnh Thành - 4,520,000 - 4,520,000 4,900,000 (380,000)

10060 41182099 11840201 Trần Ngọc Thịnh - 2,680,000 - 2,680,000 2,680,000 -

10061 41182100 11840201 Lê Thị Thu Thơm - 5,285,000 - 5,285,000 5,285,000 -

10062 41182102 11840201 Đinh Công Ngọc Thuận - 4,795,000 - 4,795,000 4,795,000 -

10063 41182104 11840201 Võ Thanh Tịnh - 3,480,000 - 3,480,000 3,480,000 -

10064 41182106 11840201 Lê Đoàn Chí Trung - 4,545,000 - 4,545,000 4,545,000 -

10065 41182107 11840201 Phan Đình Trung - 4,995,000 - 4,995,000 4,995,000 -

10066 41182113 11840201 Huỳnh Thanh Tuấn - 5,575,000 - 5,575,000 5,575,000 -

10067 41182114 11840201 Nguyễn Trọng Tuấn - 5,575,000 - 5,575,000 5,575,000 -

10068 41182115 11840201 Trần Thanh Tuấn - 4,160,000 - 4,160,000 4,160,000 -

10069 41182116 11840201 Trần Văn Anh Tuấn - 6,175,000 - 6,175,000 6,175,000 -

10070 41182117 11840201 Lưu Thanh Tùng - 3,880,000 - 3,880,000 3,880,000 -

10071 41182121 11840201 Lê Khánh Vũ - 5,695,000 - 5,695,000 5,695,000 -

10072 41182122 11840201 Vương Đình Vũ - 5,595,000 - 5,595,000 5,595,000 -

10073 41182008 11840201 Đoàn Linh Vương (2,505,000) - - (2,505,000) - (2,505,000)

10074 41182124 11840201 Nguyễn Bá Vương - 6,455,000 - 6,455,000 6,455,000 -

10075 51183022 11850301 Nguyễn Văn An - 5,195,000 - 5,195,000 5,195,000 -

Page 421: du lieu cq 20121_03102012

10076 51183024 11850301 Võ Kỳ Quốc Anh - 5,015,000 - 5,015,000 5,015,000 -

10077 51183025 11850301 Trần Huỳnh Anh Bảo - 3,980,000 - 3,980,000 3,980,000 -

10078 51183028 11850301 Trần Thanh Cường - 4,665,000 - 4,665,000 5,045,000 (380,000)

10079 51183029 11850301 Đặng Phú Công Danh - 5,015,000 - 5,015,000 5,895,000 (880,000)

10080 51183031 11850301 Lê Hoàng Dũ - 4,785,000 - 4,785,000 4,785,000 -

10081 51183034 11850301 Nhan Thành Dũng - 5,290,000 - 5,290,000 5,670,000 (380,000)

10082 51183035 11850301 Đặng Đăng Duy 1,065,000 3,320,000 - 4,385,000 4,385,000 -

10083 51183002 11850301 Nguyễn Trọng Duy - 5,165,000 - 5,165,000 5,165,000 -

10084 51183036 11850301 Đặng Thị Dư - 5,205,000 - 5,205,000 5,205,000 -

10085 51183037 11850301 Nguyễn Thanh Đam - 5,165,000 - 5,165,000 5,165,000 -

10086 51183039 11850301 Trần Nguyễn Đức Đông 3,425,000 4,635,000 - 8,060,000 7,025,000 1,035,000 NỢ HỌC PHÍ

10087 51183041 11850301 Trần Huỳnh Nhật Giang - 3,600,000 - 3,600,000 3,600,000 -

10088 51183044 11850301 Phan Ngọc Hân - 5,390,000 - 5,390,000 5,390,000 -

10089 51183046 11850301 Thân Huy Hiệu - 5,825,000 - 5,825,000 5,825,000 -

10090 51183047 11850301 Nguyễn Đức Hoài - 5,515,000 - 5,515,000 5,895,000 (380,000)

10091 51183048 11850301 Trương Nam Hoài - 5,015,000 - 5,015,000 5,015,000 -

10092 51183050 11850301 Trần Minh Hoàng - 5,195,000 - 5,195,000 5,195,000 -

10093 51183005 11850301 Trương Quân Hùng - 4,790,000 - 4,790,000 4,790,000 -

10094 51183051 11850301 Đinh Quốc Huy - 3,980,000 - 3,980,000 3,980,000 -

10095 51183006 11850301 Nguyễn Hoàng Khang 1,040,000 - - 1,040,000 - 1,040,000 NỢ HỌC PHÍ

10096 51183008 11850301 Nguyễn Tấn Khanh - 4,635,000 - 4,635,000 4,635,000 -

10097 51183055 11850301 Nguyễn Tiến Khánh - 5,980,000 - 5,980,000 5,980,000 -

10098 51183056 11850301 Phạm Duy Khánh - 5,015,000 - 5,015,000 5,015,000 -

10099 51183057 11850301 Phạm Hoàng Đăng Khoa - 5,520,000 - 5,520,000 5,520,000 -

Page 422: du lieu cq 20121_03102012

10100 51183061 11850301 Mai Thị Phương Mai - 5,205,000 - 5,205,000 5,205,000 -

10101 51183062 11850301 Phạm Văn Mai (3,610,000) - - (3,610,000) - (3,610,000)

10102 51183063 11850301 Ngô Trọng Nghĩa - 5,015,000 - 5,015,000 5,015,000 -

10103 51183066 11850301 Chu Thị Thanh Nhàn (30,000) 5,045,000 - 5,015,000 5,015,000 -

10104 51183068 11850301 Nguyễn Huỳnh Thành Nhơn (810,000) 5,015,000 - 4,205,000 4,205,000 -

10105 51183069 11850301 Nguyễn Thị Quỳnh Như - 6,675,000 - 6,675,000 6,675,000 -

10106 51183071 11850301 Trần Thuận Phát - 3,380,000 - 3,380,000 3,380,000 -

10107 51183072 11850301 Lê Quốc Phong - 4,360,000 - 4,360,000 4,360,000 -

10108 51183073 11850301 Lê Vũ Hữu Phước - 4,570,000 - 4,570,000 4,570,000 -

10109 51183074 11850301 Đỗ Hoàng Phương - 5,225,000 - 5,225,000 5,225,000 -

10110 51183075 11850301 Nguyễn Hoàng Phương - 3,980,000 - 3,980,000 3,980,000 -

10111 51183076 11850301 Trần Diệu Quang - 5,195,000 - 5,195,000 5,195,000 -

10112 51183077 11850301 Trần Gia Quang - 5,045,000 - 5,045,000 5,045,000 -

10113 51183078 11850301 Trần Ngọc Quang - 4,785,000 - 4,785,000 5,165,000 (380,000)

10114 51183080 11850301 Trịnh Hoàng Quân 910,000 2,720,000 - 3,630,000 3,630,000 -

10115 51183081 11850301 Võ Trung Quân - 5,045,000 - 5,045,000 5,045,000 -

10116 51103117 11850301 Nguyễn Chí Quốc - 5,455,000 - 5,455,000 5,455,000 -

10117 51183083 11850301 Lê Hoàng Thanh Quý - 5,460,000 - 5,460,000 5,460,000 -

10118 51183084 11850301 Nguyễn Tiến Sĩ - 5,675,000 - 5,675,000 5,675,000 -

10119 51001033 11850301 Nguyễn Ngọc Tài - 3,750,000 - 3,750,000 - 3,750,000 NỢ HỌC PHÍ

10120 51183087 11850301 Trần Ngọc Thiên Tài - 3,320,000 - 3,320,000 3,320,000 -

10121 51183013 11850301 Trần Thái Tâm 910,000 2,720,000 - 3,630,000 3,630,000 -

10122 51183089 11850301 Lê Minh Tân - 6,335,000 - 6,335,000 6,335,000 -

10123 51183020 11850301 Phạm Ngọc Trang Thanh - 5,455,000 - 5,455,000 5,455,000 -

Page 423: du lieu cq 20121_03102012

10124 51183091 11850301 Huỳnh Văn Thảo - 5,195,000 - 5,195,000 5,195,000 -

10125 51183092 11850301 Trần Công Thảo 1,040,000 3,980,000 - 5,020,000 4,640,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ

10126 51183094 11850301 Nguyễn Lê Quang Thắng - 4,665,000 - 4,665,000 5,045,000 (380,000)

10127 51183095 11850301 Trần Xuân Thơ - 5,475,000 - 5,475,000 4,410,000 1,065,000 NỢ HỌC PHÍ

10128 51183096 11850301 Ngô Văn Thuận - 2,940,000 - 2,940,000 2,940,000 -

10129 51183097 11850301 Võ Văn Tiền - 5,015,000 - 5,015,000 5,015,000 -

10130 51183098 11850301 Bùi Quang Tiến - 4,170,000 - 4,170,000 4,170,000 -

10131 51183099 11850301 Triệu Hoàng Tính - 4,040,000 - 4,040,000 4,420,000 (380,000)

10132 51183101 11850301 Lê Nguyễn Quỳnh Trâm - 5,015,000 - 5,015,000 5,015,000 -

10133 51183102 11850301 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm - 5,855,000 - 5,855,000 5,855,000 -

10134 51183107 11850301 Trần Chí Trung - 4,785,000 - 4,785,000 5,165,000 (380,000)

10135 51183109 11850301 Dư Quốc Tuấn - 4,345,000 - 4,345,000 4,345,000 -

10136 51183015 11850301 Lê Thanh Tuấn - 4,355,000 - 4,355,000 4,355,000 -

10137 51183016 11850301 Nguyễn Anh Tuấn - 3,600,000 - 3,600,000 - 3,600,000 NỢ HỌC PHÍ

10138 51183017 11850301 Trần Nguyễn Anh Tuấn - 3,980,000 - 3,980,000 3,980,000 -

10139 51183111 11850301 Nguyễn Ngọc Khánh Tùng - 3,530,000 - 3,530,000 3,530,000 -

10140 51183114 11850301 Lê Hồng Vân - 4,795,000 - 4,795,000 4,795,000 -

10141 51183115 11850301 Lâm Hoàng Việt 1,040,000 3,600,000 - 4,640,000 4,640,000 -

10142 51183116 11850301 Thái Quốc Việt - 2,760,000 - 2,760,000 2,760,000 -

10143 51183117 11850301 Đỗ Đắc Kim Vũ - 3,380,000 - 3,380,000 3,380,000 -

10144 51183019 11850301 Vũ Nguyễn Anh Vũ - 5,165,000 - 5,165,000 5,165,000 -

10145 71180001 11870001 Bùi Kim Anh - 4,300,000 - 4,300,000 4,300,000 -

10146 71180093 11870001 Giang Kim Anh - 4,955,000 - 4,955,000 4,955,000 -

10147 71180095 11870001 Nguyễn Ngọc Trâm Anh - 6,915,000 - 6,915,000 6,915,000 -

Page 424: du lieu cq 20121_03102012

10148 71180096 11870001 Nguyễn Tiến Anh - 4,080,000 - 4,080,000 4,080,000 -

10149 71180003 11870001 Phạm Ngọc Lan Anh - 5,775,000 - 5,775,000 5,775,000 -

10150 71180098 11870001 Nguyễn Ngọc ánh - 4,485,000 - 4,485,000 4,485,000 -

10151 71180099 11870001 Nguyễn Ngọc Huệ Ân - 4,740,000 - 4,740,000 4,740,000 -

10152 71180100 11870001 Nguyễn Thị Quỳnh Ân - 4,580,000 - 4,580,000 4,580,000 -

10153 71180101 11870001 Nguyễn Văn Canh - 4,300,000 - 4,300,000 4,300,000 -

10154 71180004 11870001 Đổ Ngọc Châu - 5,335,000 - 5,335,000 5,335,000 -

10155 71180102 11870001 Lại Huy Cường - 4,985,000 - 4,985,000 5,365,000 (380,000)

10156 71180103 11870001 Lưu Vũ Cường - 5,615,000 - 5,615,000 5,995,000 (380,000)

10157 71180006 11870001 Dương Thị Diễn - 6,055,000 - 6,055,000 6,055,000 -

10158 71180105 11870001 Vũ Thị Ngọc Dịu 1,035,000 6,175,000 - 7,210,000 7,210,000 -

10159 71180106 11870001 La Bội Doanh - 4,985,000 - 4,985,000 4,985,000 -

10160 71180107 11870001 Trần Thắng Du - 5,155,000 - 5,155,000 5,155,000 -

10161 71180109 11870001 Phạm Thị Mỹ Dung 440,000 3,480,000 - 3,920,000 3,920,000 -

10162 71180110 11870001 Trần Văn Dũng - 5,995,000 - 5,995,000 5,995,000 -

10163 71180111 11870001 Ngô Phương Duy 1,040,000 4,295,000 - 5,335,000 5,335,000 -

10164 71180112 11870001 Nguyễn Quốc Duy - 5,995,000 - 5,995,000 5,995,000 -

10165 71180113 11870001 Thạch Thị Bé Duyên - 4,675,000 - 4,675,000 2,820,000 1,855,000 NỢ HỌC PHÍ

10166 71180114 11870001 Trần Thị Mỹ Duyên - 5,775,000 - 5,775,000 5,805,000 (30,000)

10167 71180115 11870001 Nguyễn Dững 190,000 5,775,000 - 5,965,000 5,965,000 -

10168 71180008 11870001 Đỗ Chiêu Dương - 5,595,000 - 5,595,000 5,595,000 -

10169 71180009 11870001 Lâm Thị Thùy Dương 910,000 5,870,000 - 6,780,000 5,490,000 1,290,000 NỢ HỌC PHÍ

10170 71180010 11870001 Lâm Triển Dương - 5,335,000 - 5,335,000 5,335,000 -

10171 71180116 11870001 Nguyễn Lê Đại - 6,055,000 - 6,055,000 6,055,000 -

Page 425: du lieu cq 20121_03102012

10172 71180117 11870001 Đoàn Anh Đào - 5,995,000 - 5,995,000 5,995,000 -

10173 71180118 11870001 Đào Thị Hồng Đều - 4,445,000 - 4,445,000 4,445,000 -

10174 71180011 11870001 Dương Thị Hồng Gấm - 6,055,000 - 6,055,000 6,055,000 -

10175 71180120 11870001 Cao Xuân Giá - 6,205,000 - 6,205,000 6,205,000 -

10176 71180123 11870001 Trần Hoàng Giang - 4,580,000 - 4,580,000 4,580,000 -

10177 71180124 11870001 Đổ Ngọc Giàu - 4,580,000 - 4,580,000 4,580,000 -

10178 71180012 11870001 Lê Thị Thu Hà - 4,735,000 - 4,735,000 5,115,000 (380,000)

10179 71180125 11870001 Phan Thị Hà - 6,660,000 - 6,660,000 6,660,000 -

10180 71180014 11870001 Võ Đông Hạ - 4,295,000 - 4,295,000 4,295,000 -

10181 71180126 11870001 Đặng Nguyễn Hoàng Hải - 4,580,000 - 4,580,000 4,580,000 -

10182 71180015 11870001 Lê Thị Hạnh - 5,820,000 - 5,820,000 5,820,000 -

10183 71180017 11870001 Bùi Thị Hằng - 5,145,000 - 5,145,000 5,145,000 -

10184 71180018 11870001 Nguyễn Thị Diễm Hằng - 5,365,000 - 5,365,000 5,365,000 -

10185 71180128 11870001 Trần Thị Lệ Hằng - 5,615,000 - 5,615,000 5,615,000 -

10186 71180020 11870001 Nguyễn Thế Hoàng - 6,025,000 - 6,025,000 6,025,000 -

10187 71180132 11870001 Dương Thị Thúy Hồng - 5,805,000 - 5,805,000 5,995,000 (190,000)

10188 71180133 11870001 Nguyễn Đạo Hùng - 5,340,000 - 5,340,000 5,340,000 -

10189 71180022 11870001 Phạm Quốc Hùng - 7,690,000 - 7,690,000 7,690,000 -

10190 71180027 11870001 Nguyễn Thị Ngọc Huyền - 4,105,000 - 4,105,000 4,105,000 -

10191 71000038 11870001 Nguyễn An Khang - 1,980,000 - 1,980,000 - 1,980,000 NỢ HỌC PHÍ

10192 71180029 11870001 Văn Thị Lài - 5,335,000 - 5,335,000 5,335,000 -

10193 71180030 11870001 Bùi Thị Ngọc Lan - 4,710,000 - 4,710,000 4,710,000 -

10194 71180138 11870001 Nguyễn Thị Xuân Lan - 5,335,000 - 5,335,000 5,335,000 -

10195 71180140 11870001 Nguyễn Thị Bích Lâm - 5,995,000 - 5,995,000 5,995,000 -

Page 426: du lieu cq 20121_03102012

10196 71180141 11870001 Trần Hoàng Lâm - 4,735,000 - 4,735,000 4,735,000 -

10197 71180142 11870001 Nguyễn Thị Kim Liên - 5,995,000 - 5,995,000 5,995,000 -

10198 71180143 11870001 Nguyễn Thị Ngọc Liên - 6,000,000 - 6,000,000 6,000,000 -

10199 71180145 11870001 Huỳnh Sâm Linh - 4,955,000 - 4,955,000 4,955,000 -

10200 71180146 11870001 Nguyễn Thụy Mỹ Linh - 6,215,000 - 6,215,000 6,215,000 -

10201 71180147 11870001 Lê Hồng Loan - 4,745,000 - 4,745,000 4,745,000 -

10202 71180149 11870001 Nguyễn Thị Kim Loan - 5,545,000 - 5,545,000 5,545,000 -

10203 71180150 11870001 Nguyễn Thị Kim Loan - 5,615,000 - 5,615,000 5,615,000 -

10204 71180152 11870001 Lê Bích Lộc - 4,580,000 - 4,580,000 4,580,000 -

10205 71180153 11870001 Lò Xuân Lộc - 6,245,000 - 6,245,000 - 6,245,000 NỢ HỌC PHÍ

10206 71180154 11870001 Lê Quang Lợi - 5,335,000 - 5,335,000 5,335,000 -

10207 71180157 11870001 Đinh Thị Ngọc Mai - 5,995,000 - 5,995,000 5,995,000 -

10208 71180033 11870001 Khuất Gia Minh - 3,920,000 - 3,920,000 4,300,000 (380,000)

10209 71180035 11870001 Phạm Văn Minh 1,415,000 - - 1,415,000 - 1,415,000 NỢ HỌC PHÍ

10210 71180160 11870001 Vy Đình Thảo My - 5,555,000 - 5,555,000 4,140,000 1,415,000 NỢ HỌC PHÍ

10211 71180161 11870001 Nguyễn Tuấn Nam - 5,335,000 - 5,335,000 5,335,000 -

10212 71180162 11870001 Trương Hoài Nam - 6,275,000 - 6,275,000 6,465,000 (190,000)

10213 71180038 11870001 Đỗ Thị Hồng Tuyết Nga - 5,335,000 - 5,335,000 5,335,000 -

10214 71180041 11870001 Lê Thị Kim Ngân - 5,555,000 - 5,555,000 5,555,000 -

10215 71180042 11870001 Mâu Mỹ Ngân - 4,925,000 - 4,925,000 4,925,000 -

10216 71180163 11870001 Châu Mỹ Ngọc - 4,985,000 - 4,985,000 4,985,000 -

10217 71180165 11870001 Lê Thị Kim Nguyên - 5,365,000 - 5,365,000 5,365,000 -

10218 71180044 11870001 Trần Quang Nguyên 1,290,000 3,520,000 - 4,810,000 5,190,000 (380,000)

10219 71180166 11870001 Trần Thị Kim Nguyên - 5,335,000 - 5,335,000 5,335,000 -

Page 427: du lieu cq 20121_03102012

10220 71180045 11870001 Trần Minh Nguyệt 1,040,000 3,460,000 - 4,500,000 4,500,000 -

10221 71180170 11870001 Nguyễn Chí Nhân - 3,680,000 - 3,680,000 3,680,000 -

10222 71180046 11870001 Nguyễn Hữu Nhân - 5,620,000 - 5,620,000 - 5,620,000 NỢ HỌC PHÍ

10223 71180171 11870001 Đỗ Minh Nhật - 5,995,000 - 5,995,000 5,995,000 -

10224 71180172 11870001 Hồ Yến Nhi - 4,960,000 - 4,960,000 4,960,000 -

10225 71180173 11870001 Nguyễn Thị Yến Nhi - 5,335,000 - 5,335,000 5,335,000 -

10226 71180174 11870001 Lê Vân Nhu - 5,335,000 - 5,335,000 5,335,000 -

10227 71180178 11870001 Lã Hoàng Oanh - 5,145,000 - 5,145,000 5,145,000 -

10228 71180179 11870001 Phạm Ngọc Phát - 5,395,000 - 5,395,000 5,395,000 -

10229 71180180 11870001 Mai Nhựt Phong - 6,185,000 - 6,185,000 6,185,000 -

10230 71180048 11870001 Nguyễn Phạm Thanh Phong - 6,395,000 - 6,395,000 6,395,000 -

10231 71180183 11870001 Đào Thiên Phụng 1,035,000 4,555,000 - 5,590,000 5,780,000 (190,000)

10232 71180049 11870001 Sang Vĩnh Phước - 4,985,000 - 4,985,000 5,365,000 (380,000)

10233 71180050 11870001 Đỗ Ngọc Phương - 6,055,000 - 6,055,000 6,055,000 -

10234 71180255 11870001 Phan Lan Phương - 5,395,000 - 5,395,000 5,395,000 -

10235 71180187 11870001 Trần Viết Phương - 7,275,000 - 7,275,000 7,275,000 -

10236 71180188 11870001 Lê Thị Quý - 5,345,000 - 5,345,000 5,345,000 -

10237 71180189 11870001 Tô Trọng Quý - 4,895,000 - 4,895,000 4,895,000 -

10238 71180190 11870001 Đỗ Thị ánh Quyên - 4,515,000 - 4,515,000 4,515,000 -

10239 71180191 11870001 Lê Nguyễn Ngọc Quyên - 4,115,000 - 4,115,000 4,115,000 -

10240 71180192 11870001 Trần Thiệu Quyền - 6,055,000 - 6,055,000 6,055,000 -

10241 71180193 11870001 Lê Thị Trúc Quỳnh - 3,700,000 - 3,700,000 4,080,000 (380,000)

10242 71180194 11870001 Trình Như Quỳnh - 5,335,000 - 5,335,000 5,335,000 -

10243 71180052 11870001 Huỳnh Thanh Sang - 3,920,000 - 3,920,000 4,300,000 (380,000)

10244 71180054 11870001 Phan Vĩnh Tài - 4,080,000 - 4,080,000 4,080,000 -

Page 428: du lieu cq 20121_03102012

10245 71180055 11870001 Trịnh Tuấn Tài - 5,335,000 - 5,335,000 5,335,000 -

10246 71180196 11870001 Nguyễn Thị Thanh Tâm - 5,995,000 - 5,995,000 5,995,000 -

10247 71180056 11870001 Trần Thanh Tâm - 3,855,000 - 3,855,000 3,855,000 -

10248 71180057 11870001 Đồng Ngọc Tân - 7,320,000 - 7,320,000 7,320,000 -

10249 71180197 11870001 Phan Văn Tân - 5,560,000 - 5,560,000 5,560,000 -

10250 71180058 11870001 Phạm Văn Tây - 5,585,000 - 5,585,000 5,585,000 -

10251 71180198 11870001 Nguyễn Hoàng Thạch - 5,395,000 - 5,395,000 5,395,000 -

10252 71180060 11870001 Lý Thanh Thanh 380,000 6,085,000 - 6,465,000 6,465,000 -

10253 71180199 11870001 Trần Thị Thiên Thanh - 5,995,000 - 5,995,000 5,995,000 -

10254 71180200 11870001 Trịnh Văn Thanh - 6,055,000 - 6,055,000 6,055,000 -

10255 71180201 11870001 Nguyễn Phương Thảo - 3,660,000 - 3,660,000 3,660,000 -

10256 71180062 11870001 Trần Thị Phương Thảo - 4,050,000 - 4,050,000 4,050,000 -

10257 71180203 11870001 Võ Thị Thu Thảo 190,000 6,120,000 - 6,310,000 6,310,000 -

10258 71180204 11870001 Ngô Xuân Thăng - 6,185,000 - 6,185,000 6,185,000 -

10259 71180064 11870001 Lê Quang Thắng - 6,025,000 - 6,025,000 6,025,000 -

10260 71180065 11870001 Lữ Minh Thế - 5,995,000 - 5,995,000 5,995,000 -

10261 71180207 11870001 Võ Hữu Thiện - 4,295,000 - 4,295,000 4,295,000 -

10262 71180209 11870001 Trần Kiêm Hoàng Thịnh - 5,645,000 - 5,645,000 5,645,000 -

10263 71180210 11870001 Phan Thị Thơ - 4,325,000 - 4,325,000 4,325,000 -

10264 71180211 11870001 Nông Thị Thu 850,000 - - 850,000 - 850,000 NỢ HỌC PHÍ

10265 71180066 11870001 Huỳnh Diệu Thuận - 4,960,000 - 4,960,000 5,340,000 (380,000)

10266 71180212 11870001 Nguyễn Thị Thủy - 4,540,000 - 4,540,000 4,540,000 -

10267 71180067 11870001 Trần Thanh Thủy - 5,380,000 - 5,380,000 5,380,000 -

10268 71180068 11870001 Phạm Thanh Thúy - 4,515,000 - 4,515,000 - 4,515,000 NỢ HỌC PHÍ

10269 71180069 11870001 Thái Thị Thúy 1,420,000 4,580,000 - 6,000,000 - 6,000,000 NỢ HỌC PHÍ

Page 429: du lieu cq 20121_03102012

10270 71180070 11870001 Đoàn Nguyễn Thương - 4,895,000 - 4,895,000 4,895,000 -

10271 71180216 11870001 Nguyễn Thủy Tiên - 4,705,000 - 4,705,000 4,705,000 -

10272 71180219 11870001 Huỳnh Trần Huyền Trang - 5,585,000 - 5,585,000 5,585,000 -

10273 71180220 11870001 Lộc Cẩm Thùy Trang - 4,080,000 - 4,080,000 4,080,000 -

10274 71180223 11870001 Trần Thị Thùy Trang - 6,175,000 - 6,175,000 6,175,000 -

10275 71180074 11870001 Trương Thị Thiên Trang - 5,155,000 - 5,155,000 5,155,000 -

10276 71180075 11870001 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 2,960,000 4,960,000 - 7,920,000 7,920,000 -

10277 71180225 11870001 Nguyễn Thùy Khánh Trâm 440,000 6,185,000 - 6,625,000 6,625,000 -

10278 71180076 11870001 Phạm Thị Huyền Trâm - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -

10279 71180226 11870001 Trần Thị Diệu Trâm - 5,995,000 - 5,995,000 5,995,000 -

10280 71180227 11870001 Hồ Long Trân - 4,295,000 - 4,295,000 4,295,000 -

10281 71180078 11870001 Uông Thị Bảo Trân - 4,925,000 - 4,925,000 4,925,000 -

10282 71180079 11870001 Châu Thùy Trinh - 5,560,000 - 5,560,000 5,560,000 -

10283 71180081 11870001 Trần Vũ Hoài Trinh - 5,995,000 - 5,995,000 5,995,000 -

10284 71180082 11870001 Lê Thị Bạch Trúc - 5,155,000 - 5,155,000 5,155,000 -

10285 71180231 11870001 Phạm Thị Hoàng Trúc 190,000 4,525,000 - 4,715,000 3,270,000 1,445,000 NỢ HỌC PHÍ

10286 71180232 11870001 Nguyễn Đình Trung - 5,775,000 - 5,775,000 5,775,000 -

10287 71180234 11870001 Nguyễn Thị Cẩm Tú - 4,300,000 - 4,300,000 4,300,000 -

10288 71180083 11870001 Nguyễn Trọng Tú - 4,675,000 - 4,675,000 4,675,000 -

10289 71180235 11870001 Tống Đức Tuyên - 6,685,000 - 6,685,000 6,685,000 -

10290 71180086 11870001 Phạm Thị Kim Tuyền - 4,295,000 - 4,295,000 4,675,000 (380,000)

10291 71180087 11870001 Huỳnh Thị ánh Tuyết - 5,365,000 - 5,365,000 5,365,000 -

10292 71180238 11870001 Phạm Thị Tú Uyên - 5,645,000 - 5,645,000 5,645,000 -

10293 71180240 11870001 Nguyễn Cẩm Vân - 5,745,000 - 5,745,000 5,745,000 -

10294 71180242 11870001 Nguyễn Văn Vọng 870,000 4,110,000 - 4,980,000 4,980,000 -

Page 430: du lieu cq 20121_03102012

10295 71180243 11870001 Nguyễn Tuấn Vũ - 6,495,000 - 6,495,000 6,495,000 -

10296 71180244 11870001 Phan Anh Vũ - 5,995,000 - 5,995,000 5,995,000 -

10297 71180245 11870001 Phan Quan Vũ 1,065,000 3,920,000 - 4,985,000 4,985,000 -

10298 71180246 11870001 Huỳnh Tường Vy 910,000 4,740,000 - 5,650,000 5,650,000 -

10299 71180247 11870001 Nguyễn Ngọc Thảo Vy - 4,325,000 - 4,325,000 4,705,000 (380,000)

10300 71180248 11870001 Nguyễn Thị Thảo Vy - 5,615,000 - 5,615,000 5,995,000 (380,000)

10301 71180249 11870001 Nguyễn Thị Mỹ Xuân - 4,895,000 - 4,895,000 4,895,000 -

10302 71180250 11870001 Phạm Thị Thanh Xuân - 4,895,000 - 4,895,000 4,895,000 -

10303 71180088 11870001 Trần Thanh Xuân - 5,805,000 - 5,805,000 5,805,000 -

10304 71180252 11870001 Nguyễn Thị Kim Xuyến - 4,325,000 - 4,325,000 4,705,000 (380,000)

10305 71180254 11870001 Ngô Thị Yên - 5,335,000 - 5,335,000 5,335,000 -

10306 71180089 11870001 Nguyễn Hoàng Phi Yến - 6,085,000 - 6,085,000 6,085,000 -

10307 71180090 11870001 Nguyễn Hoàng Phi Yến - 4,925,000 - 4,925,000 4,925,000 -

10308 81180027 11880101 Nguyễn Trần Tuấn ái - 7,425,000 - 7,425,000 7,425,000 -

10309 81180001 11880101 Phạm Tiến Anh 1,040,000 4,900,000 - 5,940,000 5,940,000 -

10310 81180029 11880101 Trịnh Đình Bảo Anh 2,200,000 4,900,000 - 7,100,000 7,100,000 -

10311 81180030 11880101 Hoàng Văn Băng - 6,950,000 - 6,950,000 6,950,000 -

10312 81180031 11880101 Nguyễn Thanh Bình 1,040,000 4,900,000 - 5,940,000 5,940,000 -

10313 81180032 11880101 Phan Thị Lan Chi - 6,315,000 - 6,315,000 6,315,000 -

10314 81180034 11880101 Hoàng Đức Chung - 6,575,000 - 6,575,000 6,575,000 -

10315 81180035 11880101 Võ Nguyên Có - 6,095,000 - 6,095,000 6,095,000 -

10316 81180037 11880101 Nguyễn Quốc Cường 1,035,000 5,280,000 - 6,315,000 6,315,000 -

10317 81180038 11880101 Võ Văn Diện - 5,135,000 - 5,135,000 - 5,135,000 NỢ HỌC PHÍ

10318 81180039 11880101 Đỗ Quốc Dũng - 4,940,000 - 4,940,000 4,940,000 -

10319 81180042 11880101 Nguyễn Thế Dũng - 5,720,000 - 5,720,000 5,910,000 (190,000)

Page 431: du lieu cq 20121_03102012

10320 81180046 11880101 Lâm Thành Đạo - 5,280,000 - 5,280,000 5,280,000 -

10321 81180004 11880101 Ngô Trí Đạt - 5,140,000 - 5,140,000 5,520,000 (380,000)

10322 81180047 11880101 Phạm Quốc Đạt - 7,205,000 - 7,205,000 7,205,000 -

10323 81180048 11880101 Nguyễn Văn Điền - 5,915,000 - 5,915,000 5,915,000 -

10324 81180005 11880101 Nguyễn Văn Được - 6,975,000 - 6,975,000 6,975,000 -

10325 81180006 11880101 Hồ Vũ Giang - 5,930,000 - 5,930,000 5,930,000 -

10326 81180050 11880101 Nguyễn Tấn Giàu - 6,315,000 - 6,315,000 6,315,000 -

10327 81180052 11880101 Trần Minh Hải - 6,320,000 - 6,320,000 6,320,000 -

10328 81180055 11880101 Nguyễn Hữu Hiệp - 5,935,000 - 5,935,000 5,935,000 -

10329 81180057 11880101 Đỗ Huỳnh Trung Hiếu 1,040,000 4,450,000 - 5,490,000 4,260,000 1,230,000 NỢ HỌC PHÍ

10330 81180059 11880101 Lê Đinh Trung Hiếu - 5,915,000 - 5,915,000 5,915,000 -

10331 81180060 11880101 Lương Văn Hiệu 1,035,000 3,965,000 - 5,000,000 5,380,000 (380,000)

10332 81180061 11880101 Nguyễn Huy Hoàng (3,830,000) - - (3,830,000) - (3,830,000)

10333 81180062 11880101 Nguyễn Huy Hoàng - 5,935,000 - 5,935,000 5,935,000 -

10334 81180065 11880101 Vũ Nguyễn Huy Hoàng - 4,000,000 - 4,000,000 4,000,000 -

10335 81180067 11880101 Lê Quốc Huy - 4,220,000 - 4,220,000 4,220,000 -

10336 81180068 11880101 Ngô Nhật Huy - 6,755,000 - 6,755,000 6,755,000 -

10337 81180069 11880101 Nguyễn Phú Quang Huy 1,035,000 5,495,000 - 6,530,000 5,495,000 1,035,000 NỢ HỌC PHÍ

10338 81180071 11880101 Phạm Văn Khánh (4,080,000) - - (4,080,000) - (4,080,000)

10339 81180072 11880101 Nguyễn Phan Không - 5,280,000 - 5,280,000 5,280,000 -

10340 81180073 11880101 Phan Tuấn Kiệt 810,000 6,275,000 - 7,085,000 7,085,000 -

10341 81180074 11880101 Nguyễn Nguyên Kôn - 4,260,000 - 4,260,000 4,260,000 -

10342 81180075 11880101 Võ Anh Kỳ 1,035,000 4,480,000 - 5,515,000 5,515,000 -

10343 81180010 11880101 Nguyễn Ngọc Lâm - 7,005,000 - 7,005,000 7,005,000 -

10344 81180011 11880101 Nguyễn Thanh Lâm (4,270,000) - - (4,270,000) - (4,270,000)

Page 432: du lieu cq 20121_03102012

10345 81180076 11880101 Nguyễn Hải Linh 1,040,000 5,110,000 - 6,150,000 6,530,000 (380,000)

10346 81180012 11880101 Đỗ Tấn Long - 4,280,000 - 4,280,000 4,280,000 -

10347 81180077 11880101 Phạm Văn Lộc - 5,280,000 - 5,280,000 5,280,000 -

10348 81180078 11880101 Nguyễn Tấn Lực - 6,075,000 - 6,075,000 6,075,000 -

10349 81180013 11880101 Phan Văn Ca Mil (30,000) 6,315,000 - 6,285,000 6,285,000 -

10350 81180080 11880101 Dương Phước Nam - 6,155,000 - 6,155,000 - 6,155,000 NỢ HỌC PHÍ

10351 81180081 11880101 Phạm Đình Nghi - 6,315,000 - 6,315,000 6,315,000 -

10352 81180082 11880101 Nguyễn Duy Nhứt - 4,500,000 - 4,500,000 4,500,000 -

10353 81180083 11880101 Đặng Hoàng Phi - 5,800,000 - 5,800,000 5,800,000 -

10354 81180014 11880101 ]nguyễn Thanh Phú - 7,040,000 - 7,040,000 7,040,000 -

10355 81180084 11880101 Huỳnh Công Phú - 5,935,000 - 5,935,000 5,935,000 -

10356 81180086 11880101 Kiều Minh Phụng - 4,000,000 - 4,000,000 4,000,000 -

10357 81180087 11880101 Nguyễn Văn Phụng - 6,195,000 - 6,195,000 6,195,000 -

10358 81180090 11880101 Trần Văn Phượng 1,040,000 3,410,000 - 4,450,000 - 4,450,000 NỢ HỌC PHÍ

10359 81180015 11880101 Nguyễn Duy Quang - 5,660,000 - 5,660,000 5,850,000 (190,000)

10360 81180091 11880101 Huỳnh Minh Quân (4,080,000) - - (4,080,000) - (4,080,000)

10361 81180093 11880101 Nguyễn Thái Quy - 6,980,000 - 6,980,000 6,980,000 -

10362 81180096 11880101 ừng Phát Sồi 910,000 4,720,000 - 5,630,000 5,630,000 -

10363 81180098 11880101 Phạm Quang Sơn - 6,200,000 - 6,200,000 6,580,000 (380,000)

10364 81180100 11880101 Nguyễn Tấn Tài - 4,900,000 - 4,900,000 4,900,000 -

10365 81180101 11880101 Dương Minh Tâm - 4,500,000 - 4,500,000 4,500,000 -

10366 81180103 11880101 Đặng Nhựt Tân - 5,280,000 - 5,280,000 - 5,280,000 NỢ HỌC PHÍ

10367 81180105 11880101 Nguyễn Thanh Tấn - 5,935,000 - 5,935,000 5,935,000 -

10368 81180106 11880101 Lê Văn Thái - 4,620,000 - 4,620,000 4,620,000 -

10369 81180110 11880101 Phạm Xuân Thành - 6,855,000 - 6,855,000 6,855,000 -

Page 433: du lieu cq 20121_03102012

10370 81180112 11880101 Văn Thịnh - 4,410,000 - 4,410,000 4,410,000 -

10371 81180113 11880101 Phạm Thế Thông 850,000 6,320,000 - 7,170,000 7,360,000 (190,000)

10372 81180114 11880101 Đặng Thị Bích Thủy - 5,935,000 - 5,935,000 6,125,000 (190,000)

10373 81180115 11880101 Nguyễn Công Tiến - 7,440,000 - 7,440,000 7,820,000 (380,000)

10374 81180117 11880101 Phạm Thành Tiến - 3,660,000 - 3,660,000 3,660,000 -

10375 81002033 11880101 Phạm Văn Tiến - 2,640,000 - 2,640,000 2,640,000 -

10376 81180121 11880101 Nguyễn Minh Toàn - 6,130,000 - 6,130,000 6,130,000 -

10377 81180122 11880101 Nguyễn Xuân Toàn - 5,490,000 - 5,490,000 5,490,000 -

10378 81180123 11880101 Nguyễn Thái Bảo Trang - 6,320,000 - 6,320,000 6,320,000 -

10379 81180022 11880101 Nguyễn Thành Trí - 7,170,000 - 7,170,000 7,170,000 -

10380 81180125 11880101 Trần Minh Trí - 6,315,000 - 6,315,000 6,315,000 -

10381 81180126 11880101 Nguyễn Hoàng Trị - 3,440,000 - 3,440,000 3,440,000 -

10382 81180128 11880101 Lương Hồng Trọng - 4,480,000 - 4,480,000 4,670,000 (190,000)

10383 81180129 11880101 Nguyễn Anh Trọng - 5,540,000 - 5,540,000 5,920,000 (380,000)

10384 81180132 11880101 Lê Huỳnh Trung - 6,975,000 - 6,975,000 6,975,000 -

10385 81180133 11880101 Nguyễn Ngọc Trung - 5,935,000 - 5,935,000 5,935,000 -

10386 81180136 11880101 Nguyễn Quốc Tuấn - 4,660,000 - 4,660,000 4,280,000 380,000 NỢ HỌC PHÍ

10387 81180024 11880101 Lê Xuân Tuyền - 4,500,000 - 4,500,000 4,500,000 -

10388 81180137 11880101 Nguyễn Thái Tự - 5,770,000 - 5,770,000 6,150,000 (380,000)

10389 81180025 11880101 Lại Hoàng Tưởng - 5,935,000 - 5,935,000 4,900,000 1,035,000 NỢ HỌC PHÍ

10390 81180138 11880101 Lại Nguyễn Đỗ Uyên - 6,315,000 - 6,315,000 6,315,000 -

10391 81180026 11880101 Hà Tuấn Văn - 6,315,000 - 6,315,000 6,315,000 -

10392 81180140 11880101 Phan Văn Đinh Vương - 6,575,000 - 6,575,000 6,575,000 -

10393 81180141 11880101 Trần Lê Minh ý - 6,715,000 - 6,715,000 6,715,000 -

10394 B1180001 118B0101 Nguyễn Tấn An - 4,780,000 - 4,780,000 4,780,000 -

Page 434: du lieu cq 20121_03102012

10395 B1180003 118B0101 Nguyễn Ngọc Mỹ Anh - 4,400,000 - 4,400,000 - 4,400,000 NỢ HỌC PHÍ

10396 B1180005 118B0101 Nguyễn Tuấn Anh - 5,000,000 - 5,000,000 5,380,000 (380,000)

10397 B1180085 118B0101 Phan Ngọc ánh (2,440,000) - - (2,440,000) - (2,440,000)

10398 B1180006 118B0101 Nguyễn Hồng Ân - 4,335,000 - 4,335,000 4,335,000 -

10399 B1180007 118B0101 Nguyễn Hồng Châu - 4,715,000 - 4,715,000 4,715,000 -

10400 B1180008 118B0101 Ngô Khương Diễm - 5,820,000 - 5,820,000 5,820,000 -

10401 B1180009 118B0101 Đỗ Nguyễn Thùy Dung - 5,000,000 - 5,000,000 5,000,000 -

10402 B1180010 118B0101 Nguyễn Thị Thúy Duyên - 5,815,000 - 5,815,000 5,815,000 -

10403 B1180095 118B0101 Hứa Phương Dương - 5,440,000 - 5,440,000 5,440,000 -

10404 B1180011 118B0101 Nguyễn Thị Đạt - 6,395,000 - 6,395,000 6,395,000 -

10405 B1180096 118B0101 Trang Hồ Tấn Đạt - 5,845,000 - 5,845,000 5,845,000 -

10406 B1180099 118B0101 Lê Thị Đức Hạnh - 5,465,000 - 5,465,000 5,845,000 (380,000)

10407 B1180106 118B0101 Đoàn Thị Diễm Hân - 4,340,000 - 4,340,000 4,340,000 -

10408 B1180013 118B0101 Trần Thị Ngọc Hân - 5,815,000 - 5,815,000 5,815,000 -

10409 B1180112 118B0101 Phan Thị Ngọc Hiếu - 4,120,000 - 4,120,000 4,120,000 -

10410 B1180014 118B0101 Đổng Minh Hoàng - 6,405,000 - 6,405,000 6,405,000 -

10411 B1180015 118B0101 Nguyễn Minh Hoàng - 3,665,000 - 3,665,000 2,600,000 1,065,000 NỢ HỌC PHÍ

10412 B1180016 118B0101 Nguyễn Thị Thúy Hồng - 6,395,000 - 6,395,000 6,395,000 -

10413 B1180017 118B0101 Lý Thanh Hùng - 5,775,000 - 5,775,000 5,775,000 -

10414 B1180124 118B0101 Dương Thị Ngọc Huyền - 5,405,000 - 5,405,000 5,405,000 -

10415 B1180019 118B0101 Hà Thị Huyền - 5,690,000 - 5,690,000 5,690,000 -

10416 B1180020 118B0101 Nguyễn Thị Mộng Huyền - 5,820,000 - 5,820,000 5,820,000 -

10417 B1180021 118B0101 Nguyễn Đoàn Thùy Hương - 5,155,000 - 5,155,000 5,155,000 -

10418 B1180022 118B0101 Nguyễn Trầm Xuân Hương - 5,335,000 - 5,335,000 5,335,000 -

10419 B1180025 118B0101 Bùi Thị Thùy Linh - 6,005,000 - 6,005,000 6,195,000 (190,000)

Page 435: du lieu cq 20121_03102012

10420 B1180027 118B0101 Hồ Thị Lưu Lựu - 5,555,000 - 5,555,000 5,575,000 (20,000)

10421 B1180139 118B0101 Nguyễn Ngọc Hải My - 5,845,000 - 5,845,000 5,845,000 -

10422 B1180028 118B0101 Phù Ngọc Mỹ - 5,905,000 - 5,905,000 5,905,000 -

10423 B1180030 118B0101 Trần Thị Diễm Ngà - 7,055,000 - 7,055,000 7,055,000 -

10424 B1180142 118B0101 Huỳnh Hỷ Ngân - 5,815,000 - 5,815,000 5,815,000 -

10425 B1180031 118B0101 Nguyễn Thị Kim Ngân - 5,155,000 - 5,155,000 5,155,000 -

10426 B1180032 118B0101 Nguyễn Ngọc Phương Nghi 1,035,000 4,180,000 - 5,215,000 5,215,000 -

10427 B1180146 118B0101 Võ Nguyễn Nhị Ngọc (190,000) 5,330,000 - 5,140,000 5,330,000 (190,000)

10428 B1180034 118B0101 Phan Thị Thanh Nhàn - 5,435,000 - 5,435,000 5,815,000 (380,000)

10429 B1180035 118B0101 Châu Thị Mỹ Nhân - 5,380,000 - 5,380,000 5,380,000 -

10430 B1180036 118B0101 Huỳnh Thành Nhân 1,730,000 5,815,000 - 7,545,000 7,545,000 -

10431 B1180037 118B0101 Trần Minh Nhân 380,000 5,815,000 - 6,195,000 6,195,000 -

10432 B1180155 118B0101 Lâm ý Nhi - 4,745,000 - 4,745,000 4,745,000 -

10433 B1180038 118B0101 Nguyễn Thị Kim Nhung - 5,815,000 - 5,815,000 5,815,000 -

10434 B1180160 118B0101 Đặng Phi Oanh - 5,815,000 - 5,815,000 5,815,000 -

10435 B1180039 118B0101 Trần Gia Phát - 4,995,000 - 4,995,000 4,995,000 -

10436 B1180162 118B0101 Trần Thanh Phong (3,360,000) - - (3,360,000) - (3,360,000)

10437 B1180164 118B0101 Nguyễn Thành Phú - 5,845,000 - 5,845,000 5,845,000 -

10438 B1180040 118B0101 Thái Xuân Quyên - 6,535,000 - 6,535,000 6,535,000 -

10439 B1180175 118B0101 Nguyễn Minh Tân - 5,000,000 - 5,000,000 5,000,000 -

10440 B1180231 118B0101 Đào Thị Kim Thanh - 5,545,000 - 5,545,000 5,545,000 -

10441 B1180043 118B0101 Nguyễn Thị Ngọc Thanh - 5,845,000 - 5,845,000 5,845,000 -

10442 B1180046 118B0101 Huỳnh Thanh Thảo - 5,160,000 - 5,160,000 5,160,000 -

10443 B1180047 118B0101 Lê Phương Thanh Thảo - 5,845,000 - 5,845,000 5,845,000 -

10444 B1180183 118B0101 Nguyễn Thị Hồng Thắm - 4,745,000 - 4,745,000 4,745,000 -

Page 436: du lieu cq 20121_03102012

10445 B1180184 118B0101 Trần Quốc Thắng (270,000) 5,145,000 - 4,875,000 4,875,000 -

10446 B1180185 118B0101 Trần Thị Thật - 5,815,000 - 5,815,000 5,815,000 -

10447 B1180049 118B0101 Huỳnh Thị Kim Thoa - 5,155,000 - 5,155,000 5,155,000 -

10448 B1180050 118B0101 Nguyễn Thị Kim Thoa - 5,815,000 - 5,815,000 5,815,000 -

10449 B1180051 118B0101 Nguyễn Thị Diễm Thu - 5,625,000 - 5,625,000 5,625,000 -

10450 B1180053 118B0101 Nguyễn Thị Thu Thủy - 6,920,000 - 6,920,000 6,920,000 -

10451 B1180192 118B0101 Phạm Thị Thanh Thúy - 5,465,000 - 5,465,000 5,845,000 (380,000)

10452 B1180054 118B0101 Huỳnh Thị Thủy Tiên - 5,815,000 - 5,815,000 5,815,000 -

10453 B1180055 118B0101 Nguyễn Thanh Tiên - 4,780,000 - 4,780,000 4,780,000 -

10454 B1180197 118B0101 Đỗ Phương Toàn - 5,335,000 - 5,335,000 5,335,000 -

10455 B1180200 118B0101 Trương Vĩnh Toàn - 7,605,000 - 7,605,000 7,605,000 -

10456 B1180201 118B0101 Võ Bảo Toàn 850,000 4,115,000 - 4,965,000 4,965,000 -

10457 B1180056 118B0101 Hồ Thị Tân Trang - 5,815,000 - 5,815,000 5,815,000 -

10458 B1180203 118B0101 Hồ Thị Thùy Trang - 3,680,000 - 3,680,000 3,680,000 -

10459 B1180057 118B0101 Hoàng Thanh Trâm 1,040,000 2,990,000 - 4,030,000 4,030,000 -

10460 B1180210 118B0101 Nguyễn Ngọc Mai Trâm - 5,845,000 - 5,845,000 5,845,000 -

10461 B1180058 118B0101 Mai Tú Trân - 4,085,000 - 4,085,000 4,085,000 -

10462 B1180059 118B0101 Phạm Nguyễn Ngọc Trân - 5,815,000 - 5,815,000 5,815,000 -

10463 B1180060 118B0101 Hoàng Hải Triều - 5,435,000 - 5,435,000 5,435,000 -

10464 B1180061 118B0101 Đàm Kiều Trinh 380,000 5,465,000 - 5,845,000 5,845,000 -

10465 B1180062 118B0101 Lê Thị Mỹ Trinh - 5,380,000 - 5,380,000 5,380,000 -

10466 B1180063 118B0101 Nguyễn Thị Mỹ Trinh - 4,990,000 - 4,990,000 5,370,000 (380,000)

10467 B1180214 118B0101 Trần Thị Phương Trinh - 5,820,000 - 5,820,000 5,820,000 -

10468 B1180064 118B0101 Trần Thị Việt Trinh - 6,480,000 - 6,480,000 6,480,000 -

10469 B1180216 118B0101 Lê Thị Thanh Trúc 1,035,000 3,520,000 - 4,555,000 4,555,000 -

Page 437: du lieu cq 20121_03102012

10470 B1180217 118B0101 Phạm Nguyễn Thanh Trúc - 5,185,000 - 5,185,000 3,080,000 2,105,000 NỢ HỌC PHÍ

10471 B1180067 118B0101 Bùi Viết Trực - 5,185,000 - 5,185,000 5,185,000 -

10472 B1180069 118B0101 Tăng Quốc Tuấn - 6,095,000 - 6,095,000 6,095,000 -

10473 B1180070 118B0101 Mai Ngọc Tuyền - 4,715,000 - 4,715,000 4,715,000 -

10474 B1180219 118B0101 Trần Thị Thanh Tuyền - 5,185,000 - 5,185,000 5,185,000 -

10475 B1180071 118B0101 Trần Thị Kim Tuyết - 5,185,000 - 5,185,000 5,185,000 -

10476 B1180072 118B0101 Sẩm Pí Uy - 5,435,000 - 5,435,000 5,435,000 -

10477 B1180073 118B0101 Lý Gia Văn - 4,275,000 - 4,275,000 4,275,000 -

10478 B1180226 118B0101 Tống Trần Đình Vũ 190,000 4,780,000 - 4,970,000 3,930,000 1,040,000 NỢ HỌC PHÍ

10479 B1180074 118B0101 Hạ Thúy Vy - 6,475,000 - 6,475,000 6,475,000 -

10480 B1180075 118B0101 Nguyễn Thị Thanh Xuân - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -

10481 B1180228 118B0101 Huỳnh Thị Như ý - 3,895,000 - 3,895,000 4,275,000 (380,000)

10482 B1180229 118B0101 Lê Hoàng Ngọc Yến - 5,025,000 - 5,025,000 5,405,000 (380,000)

10483 B1180076 118B0102 Hoàng Ngọc An - 5,155,000 - 5,155,000 5,155,000 -

10484 B1180077 118B0102 Trần Thị Thanh An - 6,345,000 - 6,345,000 6,345,000 -

10485 B1180080 118B0102 Nguyễn Thị Vân Anh - 5,345,000 - 5,345,000 5,345,000 -

10486 B1180081 118B0102 Nguyễn Tú Anh - 4,745,000 - 4,745,000 4,745,000 -

10487 B1180083 118B0102 Phạm Nữ Vân Anh - 5,115,000 - 5,115,000 5,115,000 -

10488 B1180084 118B0102 Vũ Công Anh - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -

10489 B1180086 118B0102 Lê Đỗ Thảo Bình - 4,965,000 - 4,965,000 4,965,000 -

10490 B1180087 118B0102 Trần Mỹ Chi - 5,630,000 - 5,630,000 5,630,000 -

10491 B1180089 118B0102 Vương Minh Diệu - 4,525,000 - 4,525,000 4,525,000 -

10492 B1180090 118B0102 Nguyễn Huỳnh Ngọc Dung 1,035,000 4,905,000 - 5,940,000 5,940,000 -

10493 B1180091 118B0102 Nguyễn Thị Dung - 5,845,000 - 5,845,000 5,845,000 -

10494 B1180092 118B0102 Nguyễn Thị Thanh Dung - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -

Page 438: du lieu cq 20121_03102012

10495 B1180093 118B0102 Đinh Văn Dũng - 5,155,000 - 5,155,000 5,155,000 -

10496 B1180094 118B0102 Nguyễn Gia Bảo Duy - 3,080,000 - 3,080,000 3,080,000 -

10497 B1180097 118B0102 Thái Tăng Điền - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -

10498 B1180098 118B0102 Phùng Thị Duyên Hạ - 6,065,000 - 6,065,000 6,065,000 -

10499 B1180102 118B0102 Bùi Ngọc Hồng Hảo - 5,595,000 - 5,595,000 5,595,000 -

10500 B1180103 118B0102 Phan Thị Thu Hằng - 5,185,000 - 5,185,000 5,185,000 -

10501 B1180107 118B0102 Bùi Thị Ngọc Hiền - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -

10502 B1180108 118B0102 Huỳnh Xuân Hiền - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -

10503 B1180109 118B0102 Lê Thị Hiền - 5,155,000 - 5,155,000 5,155,000 -

10504 B1180110 118B0102 Ngô Thị Thu Hiền - 5,625,000 - 5,625,000 6,005,000 (380,000)

10505 B1180111 118B0102 Huỳnh Thị Hiếu - 6,035,000 - 6,035,000 6,035,000 -

10506 B1180114 118B0102 Nguyễn Quốc Hoàng - 6,035,000 - 6,035,000 6,035,000 -

10507 B1180115 118B0102 Nguyễn Thị Hồng - 5,820,000 - 5,820,000 5,820,000 -

10508 B1180118 118B0102 Lê Thị Thanh Huệ - 4,710,000 - 4,710,000 4,710,000 -

10509 B1180119 118B0102 Nguyễn Trọng Hùng - 4,715,000 - 4,715,000 4,715,000 -

10510 B1180120 118B0102 Trần Thanh Hùng - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -

10511 B1180125 118B0102 Nguyễn Thị Kim Huyền - 5,815,000 - 5,815,000 5,812,000 3,000 NỢ HỌC PHÍ

10512 B1180127 118B0102 Ngô Duy Lâm - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -

10513 B1180128 118B0102 Tạ Hoản Lệ 1,065,000 - - 1,065,000 - 1,065,000 NỢ HỌC PHÍ

10514 B1180129 118B0102 Nguyễn Thị Thùy Liên - 5,340,000 - 5,340,000 5,340,000 -

10515 B1180130 118B0102 Nguyễn Thị Hồng Linh - 5,845,000 - 5,845,000 5,845,000 -

10516 B1180133 118B0102 Hồ Bảo Long - 5,815,000 - 5,815,000 5,815,000 -

10517 B1180134 118B0102 Huỳnh Thanh Long - 5,815,000 - 5,815,000 5,815,000 -

10518 B1180135 118B0102 Phạm Trường Long - 4,295,000 - 4,295,000 3,260,000 1,035,000 NỢ HỌC PHÍ

10519 B1180136 118B0102 Đỗ Hồng Thảo Ly - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -

Page 439: du lieu cq 20121_03102012

10520 B1180137 118B0102 Bùi Nguyễn Hoàng Mai - 5,155,000 - 5,155,000 5,155,000 -

10521 B1180138 118B0102 Hoàng Anh Minh - 5,755,000 - 5,755,000 5,755,000 -

10522 B1180140 118B0102 Lữ Thị Thanh Mỹ - 5,335,000 - 5,335,000 5,335,000 -

10523 B1180141 118B0102 Nguyễn Thị Thùy Nga - 5,845,000 - 5,845,000 5,845,000 -

10524 B1180143 118B0102 Trịnh Thị Thùy Ngân 910,000 3,080,000 - 3,990,000 3,990,000 -

10525 B1180144 118B0102 Lê Công Bảo Ngọc - 3,960,000 - 3,960,000 3,960,000 -

10526 B1180147 118B0102 Lê Thị Hồng Nguyên - 4,525,000 - 4,525,000 4,525,000 -

10527 B1180148 118B0102 Lê Trịnh Thảo Nguyên - 5,525,000 - 5,525,000 5,525,000 -

10528 B1180149 118B0102 Võ Thị Thùy Nguyên - 5,155,000 - 5,155,000 5,155,000 -

10529 B1180151 118B0102 Võ Thị ánh Nguyệt - 5,155,000 - 5,155,000 5,155,000 -

10530 B1180153 118B0102 Nguyễn Nhật - 3,740,000 - 3,740,000 3,740,000 -

10531 B1180154 118B0102 Huỳnh Vũ ái Nhi - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -

10532 B1180159 118B0102 Nguyễn Thị Tuyết Nhung - 4,895,000 - 4,895,000 4,895,000 -

10533 B1180165 118B0102 Hoàng Công Phước - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -

10534 B1180166 118B0102 Hoàng Minh Phương - 4,300,000 - 4,300,000 4,300,000 -

10535 B1180167 118B0102 Nguyễn Hoàng Phương - 5,565,000 - 5,565,000 3,710,000 1,855,000 NỢ HỌC PHÍ

10536 B1180169 118B0102 Hàng Ngọc Quỳnh - 4,495,000 - 4,495,000 4,495,000 -

10537 B1180170 118B0102 Hồ Thị Xuân Quỳnh - 5,815,000 - 5,815,000 5,815,000 -

10538 B1180174 118B0102 Huỳnh Thanh Tâm - 5,815,000 - 5,815,000 5,815,000 -

10539 B1180176 118B0102 Nguyễn Minh Tân - 4,965,000 - 4,965,000 4,965,000 -

10540 B1180178 118B0102 Đào Thị Thu Thảo - 5,085,000 - 5,085,000 5,085,000 -

10541 B1180179 118B0102 Huỳnh Thị Thu Thảo - 5,085,000 - 5,085,000 5,085,000 -

10542 B1180180 118B0102 Nguyễn Thị Thanh Thảo - 4,720,000 - 4,720,000 3,500,000 1,220,000 NỢ HỌC PHÍ

10543 B1180182 118B0102 Võ Thị Phúc Thảo - 5,405,000 - 5,405,000 5,405,000 -

10544 B1180186 118B0102 Lê Đức Thiện - 5,440,000 - 5,440,000 - 5,440,000 NỢ HỌC PHÍ

Page 440: du lieu cq 20121_03102012

10545 B1180187 118B0102 Bùi Thị Kim Thoa - 4,935,000 - 4,935,000 4,935,000 -

10546 B1180188 118B0102 Hồ Văn Thỏa - 4,720,000 - 4,720,000 4,720,000 -

10547 B1180191 118B0102 Đỗ Thị Ngọc Thúy - 6,505,000 - 6,505,000 6,505,000 -

10548 B1180193 118B0102 Trương Thị Đoan Thư - 3,460,000 - 3,460,000 3,460,000 -

10549 B1180194 118B0102 Đặng Thị Hồng Thương (2,080,000) - - (2,080,000) - (2,080,000)

10550 B1180196 118B0102 Nguyễn Sỹ Tiến - 5,155,000 - 5,155,000 5,155,000 -

10551 B1180204 118B0102 Nguyễn Thị Trang - 5,845,000 - 5,845,000 5,845,000 -

10552 B1180206 118B0102 Phạm Thùy Trang - 4,485,000 - 4,485,000 4,485,000 -

10553 B1180208 118B0102 Lê Thị Ngọc Trâm - 5,815,000 - 5,815,000 4,400,000 1,415,000 NỢ HỌC PHÍ

10554 B1180211 118B0102 Đinh Thị Bảo Trân - 6,035,000 - 6,035,000 6,035,000 -

10555 B1180218 118B0102 Nguyễn Trung Trực - 4,710,000 - 4,710,000 4,710,000 -

10556 B1180220 118B0102 Bùi ánh Tuyết - 6,005,000 - 6,005,000 6,005,000 -

10557 B1180221 118B0102 Trần Thị ánh Tuyết - 4,145,000 - 4,145,000 4,525,000 (380,000)

10558 B1180222 118B0102 Thái Ngọc Thảo Uyên - 5,375,000 - 5,375,000 5,375,000 -

10559 B1180223 118B0102 Bùi Đình Văn - 5,155,000 - 5,155,000 5,155,000 -

10560 B1180224 118B0102 Nguyễn Mẫn Viên - 4,965,000 - 4,965,000 4,965,000 -

10561 B1180225 118B0102 Đặng Nhật Vũ - 5,815,000 - 5,815,000 5,815,000 -

10562 B1180227 118B0102 Ngô Trịnh Tường Vy - 6,035,000 - 6,035,000 6,035,000 -

10563

END END END END END END END END END