file so 1 sinh viên tới bộ môn xem lịch học
DESCRIPTION
tài liệu siêu quý hiếmTRANSCRIPT
TKM01.4_52.52.01.03.14(214__Tra
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUYKHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Chi tiết máy Ngày thi:Tên lớp học phần :Chi tiết máy(214_2)_01 Số Tín chỉ : 4
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
1 1120124 Nguyễn Bảo Ân K52. CNCTCK
2 1101318 Nguyễn Chí Công K52.MXD & XD
3 1102154 Nguyễn Văn Dũng K52.MXD & XD
4 1102629 Nguyễn Tiến Đạt K52.CKOTO B
5 1102990 Nguyễn Văn Độ K52. CO ĐTU
6 1103129 Nguyễn Mạnh Đức K52. CNCTCK
7 1103289 Hoàng Đình Giang K52.MXD & XD
8 0905464 Nguyễn Minh Hoàng K50.CKOTOPHAP
9 1106179 Cù Minh Khang K52.CKOTO A
10 1106942 Lê Văn Linh K52.MXD & XD
11 1107018 Nguyễn Tuấn Linh K52.CKOTO A
12 1107215 Lê Văn Long K52. CNCTCK
13 1121088 Trần Văn Luật K52. CNCTCK
14 1107545 Nguyễn Văn Lực K52.CKOTO A
15 1008004 Vũ Hữu Mạnh K51. CO ĐTU
16 1008049 Chu Văn Minh K51.MXD & XD
17 1108302 Trần Viết Nam K52.CKOTO B
18 1121458 Bùi Đình Quân K52. CNCTCK
19 1110292 Dư Ngọc Sơn K52. CO ĐTU
20 1111527 Đỗ Văn Thiện K52.MXD & XD
21 1012323 Lê Văn Thuỳ K51. CNCTCK
22 1111897 Lê Xuân Thuỳ K52. CNCTCK
23 1112217 Lê Duy Thức K52. CGH XDGT
24 1013874 Phạm Văn Tuân K51. CGH XDGT
25 1113475 Hoàng Văn Tuấn K52. CGH XDGT
26 1113551 Ngô Việt Tuấn K52.MXD & XD
27 0916774 Phí Đình Vĩnh K50.CGHXDGT
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
KCA01.3_52.58.02.07.13(214__Tra
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUYKHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Cơ học kết cấu F1 Ngày thi:Tên lớp học phần :Cơ học kết cấu F1(214_2)_01 Số Tín chỉ : 3
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
1 1020002 Lê Đôn An K51. VL & CNXD
2 1020013 Nguyễn Tuấn An K51. KCXD
3 1000156 Hà Ngọc Anh K51.QLXD CTGT
4 1020047 Lê Ngọc Anh K51. XD DUONG ÔTÔ SB
5 1000275 Mai Thế Anh K51. KCXD
6 1000722 Nguyễn Xuân Bách K51. CTGTTP
7 1000705 Phùng Đình Bảo K51. CTGT THUY
8 0800563 Nguyễn Văn Bạo K50.KCXD
9 1000814 Phạm Văn Biển K51. CTGTTP
10 0901171 Nguyễn Cao Chi K50.QLXDCTGT
11 0920200 Hoàng Việt Cường K51XDGTGT VNHAT
12 1020245 Nguyễn Cao Cường K51. ĐH & METRO
13 0920279 Đậu Quang Dũng K50.CĐ SAT
14 9080008 Lý Đức Dũng CDBKV0K50
15 8810531 Nguyễn Trọng Duy K51. DUONG BO
16 0801670 Nguyễn Văn Duy K50.CTGTCC
17 1020298 Nguyễn Văn Duy K51. CTGTTP
18 1002489 Nguyễn Thái Dương K51. CTGT THUY
19 0902871 Đào Văn Đại K50.CĐ SAT
20 1002664 Đào Đức Đạo K51.KTHT DO THI
21 1002665 Đinh Quang Đạo K51. KCXD
22 1003077 Trần Nguyên Độ K51. CTGT THUY
23 1020434 Phan Thành Đồng K51. TĐHTKCĐ
24 1003135 Hà Anh Đức K51. TĐHTKCĐ
25 0903678 Vũ Hùng Đức K50.ĐKT CTGT
26 0803179 Lê Mai Hải K50.CTGTTHUY
27 1003848 Nguyễn Trọng Hải K51. ĐKT CTGT
28 1020602 Nguyễn Văn Hậu K51. ĐKT CTGT
29 9090032 Hoàng Văn Hèng K51. CD BO A
30 1020658 Nguyễn Văn Hiệp K51. CD SAT
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
KCA01.3_52.58.02.07.13(214__Tra
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Recovered_Sheet2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUY(Tiếp theo)KHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Cơ học kết cấu F1 Ngày thi:Tên lớp học phần :Cơ học kết cấu F1(214_2)_01 Số Tín chỉ : 3
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
31 1004932 Nguyễn Hoàng K51. KCXD
32 1004943 Nguyễn Huy Hoàng K51.KTHT DO THI
33 1005032 Vương Nguyễn Hoàng K51. TĐHTKCĐ
34 0804763 Đào Văn Hùng K50.VL & CNXDGT
35 1005742 Lê Việt Hùng K51. CD SAT
36 0720451 Ngô Mạnh Hùng K50.KCXD
37 1005812 Nguyễn Sơn Hùng K51. XD DUONG ÔTÔ SB
38 1020875 Trần Văn Hùng K51. DUONG BO
39 1005436 Nguyễn Thế Huy K51. CTGTTP
40 0905935 Nguyễn Văn Huy K50CAUHAM
41 9090016 Lù A Hử K51. CD BO A
42 1020888 Nguyễn Thái Hưng K51. XD DUONG ÔTÔ SB
43 0906945 Đào Văn Khải K50.QLXDCTGT
44 0805409 Cao Duy Khánh K50.KCXD
45 1006505 Vũ Hoàng Khánh K51. TĐHTKCĐ
46 1006567 Nguyễn Ngọc Khôi K51. ĐH & METRO
47 1020948 Từ Sĩ Khởi K51.QLXD CTGT
48 0820628 Lô Văn La K50.KTHTĐTHI
49 9080017 Vàng A Lê CDBKV0K50
50 0704884 Nguyễn Hoàng Long K50.QLXDCTGT
51 1007387 Nguyễn Hoàng Long K51. XD DUONG ÔTÔ SB
52 1007410 Nguyễn Viết Long K51. CTGTTP
53 1007421 Phạm Quang Hải Long K51. CAU HAM
54 0820725 Nguyễn Thái Luận K50.KTHTĐTHI
55 9090010 Giàng Thị Mai K51. CD BO A
56 1007875 Lê Hoàng Mạnh K51. CD BO A
57 9090009 Lò Văn Nam K51. CD BO B
58 1009101 Nguyễn Văn Nhiệm K51. CD SAT
59 1009221 Cao Văn Ninh K51. CTGT THUY
60 9090012 Giàng Seo Páo K51. CD BO A
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
Recovered_Sheet2
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Recovered_Sheet3
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUY(Tiếp theo)KHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Cơ học kết cấu F1 Ngày thi:Tên lớp học phần :Cơ học kết cấu F1(214_2)_01 Số Tín chỉ : 3
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
61 1009326 Vũ Văn Pho K51. CTGT THUY
62 0921239 Nguyễn Lam Phong K50.CTGTTHUY
63 1009365 Phạm Văn Phong K51. VL & CNXD
64 9090043 Hạng A Po K51. CD BO B
65 0910976 Nguyễn Văn Quân K50.VL & CNXDGT
66 0921335 Thạch Lê Quân K50.KCXD
67 1010016 Lê Văn Quốc K51. DS ĐTHI
68 1010284 Chu Văn Quý K51. CTGT THUY
69 1010329 Nguyễn Xuân Quý K51. CTGTTP
70 0706500 Lê Hồng Quyết K50.QLXDCTGT
71 0808677 Võ Ngọc Sang K50.ĐSAT
72 9090013 Tẩn Láo Sểnh K51. CD BO B
73 1010611 Nguyễn Hữu Sơn K51. XD CDOTO SB
74 1010639 Nguyễn Văn Sơn K51. XD CDOTO SB
75 1010472 Vũ Văn Sướng K51. ĐKT CTGT
76 9090014 Phan Thị Sỹ K51. CD BO A
77 9090026 Tẩn Lao Tả K51. CD BO A
78 9090001 Hà Văn Tá K51. CD BO A
79 1010755 Nguyễn Tiến Tài K51. TĐHTKCĐ
80 1021605 Nguyễn Văn Tài K51.KTHT DO THI
81 1010951 Trần Văn Tân K51. VL & CNXD
82 1011527 Phạm Văn Thái K51. CTGTTP
83 9090005 Đinh Thiện Thành K51.QLXD CTGT
84 8810023 Đỗ Tất Thành K51. ĐKT CTGT
85 0612878 Phạm Văn Thành K50.QLXDCTGT
86 1021648 Nguyễn Văn Thao K51. CTGT THUY
87 9080029 Lò Văn Thắng CDBKV0K50
88 1011768 Phạm Văn Việt Thắng K51. DS ĐTHI
89 0921574 Phan Thanh Thắng K50.CTGTTHUY
90 1011842 Đoàn Văn Thế K51. CTGT THUY
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
Recovered_Sheet3
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Recovered_Sheet4
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUY(Tiếp theo)KHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Cơ học kết cấu F1 Ngày thi:Tên lớp học phần :Cơ học kết cấu F1(214_2)_01 Số Tín chỉ : 3
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
91 1011933 Nguyễn Xuân Thiện K51. VL & CNXD
92 1011936 Phạm Quang Thiện K51.KTHT DO THI
93 1011966 Dương Văn Thịnh K51. CAU HAM
94 9080016 Vàng Văn Thuần CDBKV0K50
95 9090019 Quách Công Thương K51. CD BO B
96 1021875 Phan Minh Tiến K51. TĐHTKCĐ
97 1012868 Trần Văn Tiến K51. CTGTCC
98 9090006 Phàn Cờ Toan K51. CD BO A
99 1013019 Nguyễn Văn Toàn K51. CD SAT
100 8810004 Lành Anh Trung K51. CD BO A
101 1021975 Võ Công Trung K51. XD DUONG ÔTÔ SB
102 0915052 Đào Xuân Trường K50.ĐSAT
103 8810017 Vi Văn Trường K51. CD BO B
104 1014718 Bùi Xuân Tú K51. DUONG BO
105 1013838 Đinh Văn Tuân K51. CTGT THUY
106 1014141 Nguyễn Văn Tuấn K51. DUONG BO
107 0915852 Bùi Xuân Tùng K50.QLXDCTGT
108 0916118 Phạm Văn Tùng K50.CTGTTHUY
109 1014270 Lưu Minh Tuyên K51. CD BO B
110 9070030 Hà Văn Tuyền CDBKV0K50
111 1022105 Nguyễn Đình Uy K51. CTGTCC
112 1015116 Nguyễn Bá Việt K51.VLCNVP
113 0709907 Nguyễn Văn Xuân K50ĐBO
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
Recovered_Sheet5
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUY(Tiếp theo)KHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Cơ học kết cấu F1 Ngày thi:Tên lớp học phần :Cơ học kết cấu F1(214_2)_01 Số Tín chỉ : 3
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
KCA02.2_52.58.02.07.13(214__Tra
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUYKHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Cơ học kết cấu F2 Ngày thi:Tên lớp học phần :Cơ học kết cấu F2(214_2)_01 Số Tín chỉ : 2
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
1 1000171 Hoàng Sơn Anh K51. CD BO A
2 1000722 Nguyễn Xuân Bách K51. CTGTTP
3 0800521 Phùng Viết Bảo K50.CTGTTHUY
4 9080028 Tếnh A Cao CDBKV0K50
5 1001152 Ngô Văn Chiến K51. CAU HAM
6 0901437 Nguyễn Quang Chung K50.CTGTTHUY
7 1020217 Lê Hồng Chương K51. ĐKT CTGT
8 1001363 Phạm Thành Chương K51. DUONG BO
9 0920200 Hoàng Việt Cường K51XDGTGT VNHAT
10 0801762 Đỗ Anh Dũng K50.VL & CNXDGT
11 8810531 Nguyễn Trọng Duy K51. DUONG BO
12 1002056 Nguyễn Văn Duy K51XDGTGT VNHAT
13 0802107 Nguyễn Văn Dương K50.CTGTTP
14 1002600 Ngô Đức Đảm K51. ĐKT CTGT
15 1002665 Đinh Quang Đạo K51. KCXD
16 1002920 Đinh Văn Đình K51. CTGT THUY
17 9070002 Mai Trọng Đoàn CDBKV0K50
18 9080038 Lưu Đức Hạnh CDBKV0K50
19 9090032 Hoàng Văn Hèng K51. CD BO A
20 1020658 Nguyễn Văn Hiệp K51. CD SAT
21 0904889 Nguyễn Trung Hiếu K50.ĐS ĐTHI
22 8806012 Hà Hữu Hoà K50.CĐBO A
23 0820468 Trần Hoàn K50.CTGTTP
24 8809503 Nguyễn Huy Hoàng K50.CTGTCC
25 0920713 Nguyễn Quang Huấn K50.CTGTCC
26 1020875 Trần Văn Hùng K51. DUONG BO
27 0905807 Bùi Duy Huy K50.KCXD
28 0905935 Nguyễn Văn Huy K50CAUHAM
29 9090016 Lù A Hử K51. CD BO A
30 1006003 Nguyễn Văn Hưng K51XDGTGT VNHAT
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
KCA02.2_52.58.02.07.13(214__Tra
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Recovered_Sheet6
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUY(Tiếp theo)KHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Cơ học kết cấu F2 Ngày thi:Tên lớp học phần :Cơ học kết cấu F2(214_2)_01 Số Tín chỉ : 2
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
31 1006017 Phạm Duy Hưng K51XDGTGT VNHAT
32 0805409 Cao Duy Khánh K50.KCXD
33 1021045 Tô Trần Tô Linh K51XDGTGT VNHAT
34 0609150 Trần Mạnh Lương K50.ĐSAT
35 1007674 Trần Văn Lương K51. CD SAT
36 9090010 Giàng Thị Mai K51. CD BO A
37 9080048 Lữ Văn Mạo CDBKV0K50
38 0806812 Lê Văn Minh K50.VL & CNXDGT
39 8809089 Nguyễn Văn Nam K50.CTGTCC
40 8810087 Nguyễn Xuân Nghĩa K51. CD BO A
41 1009221 Cao Văn Ninh K51. CTGT THUY
42 0910150 Đặng Văn Ninh K50.CĐ SAT
43 9090012 Giàng Seo Páo K51. CD BO A
44 1009326 Vũ Văn Pho K51. CTGT THUY
45 1021372 Phạm Tiến Phong K51. KCXD
46 9090043 Hạng A Po K51. CD BO B
47 1009844 Phí Mạnh Quang K51. ĐKT CTGT
48 0808357 Nguyễn Hồng Quân K50.ĐS ĐTHI
49 0921335 Thạch Lê Quân K50.KCXD
50 1010284 Chu Văn Quý K51. CTGT THUY
51 1010329 Nguyễn Xuân Quý K51. CTGTTP
52 0808536 Trần Đức Quyết K50.KCXD
53 9090007 Thượng Thành Quynh K51. CD BO B
54 0808677 Võ Ngọc Sang K50.ĐSAT
55 1021545 Nguyễn Văn Sáng K51. DUONG BO
56 9070032 Sồng A Sệnh CDBKV0K50
57 1010582 Lương Thế Sơn K51. TĐHTKCĐ
58 1010639 Nguyễn Văn Sơn K51. XD CDOTO SB
59 1010674 Phương Minh Sơn K51. DS ĐTHI
60 1021595 Vũ Sơn K51. ĐKT CTGT
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
Recovered_Sheet6
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Recovered_Sheet7
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUY(Tiếp theo)KHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Cơ học kết cấu F2 Ngày thi:Tên lớp học phần :Cơ học kết cấu F2(214_2)_01 Số Tín chỉ : 2
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
61 9090026 Tẩn Lao Tả K51. CD BO A
62 1010755 Nguyễn Tiến Tài K51. TĐHTKCĐ
63 1010951 Trần Văn Tân K51. VL & CNXD
64 1011248 Nguyễn Quang Thành K51. ĐKT CTGT
65 1021648 Nguyễn Văn Thao K51. CTGT THUY
66 8810011 Nguyễn Anh Thắng K51. CD BO A
67 1011842 Đoàn Văn Thế K51. CTGT THUY
68 9090019 Quách Công Thương K51. CD BO B
69 1012565 Đoàn Đình Thường K51. TĐHTKCĐ
70 1021875 Phan Minh Tiến K51. TĐHTKCĐ
71 9090006 Phàn Cờ Toan K51. CD BO A
72 1013019 Nguyễn Văn Toàn K51. CD SAT
73 1013423 Đinh Văn Triệu K51. CD BO B
74 1013539 Đỗ Văn Trung K51. CTGT THUY
75 0915052 Đào Xuân Trường K50.ĐSAT
76 1014718 Bùi Xuân Tú K51. DUONG BO
77 1013838 Đinh Văn Tuân K51. CTGT THUY
78 1022058 Nguyễn Sỹ Tuệ K51. CTGT THUY
79 0916118 Phạm Văn Tùng K50.CTGTTHUY
80 0921919 Bùi Hữu Tuyên K50.VL & CNXDGT
81 1014270 Lưu Minh Tuyên K51. CD BO B
82 9070030 Hà Văn Tuyền CDBKV0K50
83 0709907 Nguyễn Văn Xuân K50ĐBO
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
KCA07.2_52.58.03.01.01(214__Tra
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUYKHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Cơ kết cấu Ngày thi:Tên lớp học phần :Cơ kết cấu(214_2)_01 Số Tín chỉ : 2
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
1 9116202 Trần Lý Bách K52. KTXD CTGT C
2 9090039 Đinh Văn Bảo K51. KTXD CTGT B
3 9116407 Ngô Đức Cường K52. KTXD CTGT C
4 9116408 Phạm Cao Cường K52. KTXD CTGT C
5 1102408 Nguyễn Danh Dự K52. KTXD CT GT A
6 9116207 Võ Triệu Quốc Đạt K52. KTXD CTGT C
7 9116311 Hồ Long Giang K52. KTXD CTGT C
8 9116210 Nguyễn Quang Hiếu K52. KTXD CTGT C
9 1104376 Tạ Ngọc Hiếu K52. KTXD CTGT B
10 9116421 Lê Văn Hợp K52. KTXD CTGT C
11 9100025 Cà Văn Hưng K52. KTXD CT GT A
12 1105893 Phạm Kiều Hưng K52. KTXD CTGT B
13 9116432 Nguyễn Việt Long K52. KTXD CTGT C
14 9116224 Hoàng Anh Quân K52. KTXD CTGT C
15 1121594 Nguyễn Trường Sơn K52. KTXD CT GT A
16 8811540 Nguyễn Trọng Tân K52. KTQLKTCD
17 8810552 Hoàng Ngọc Thái K51. KTXD CT GT A
18 9116456 Tôn Thị Thanh K52. KTXD CTGT C
19 9100031 Đặng Văn Thành K52. KTXD CT GT A
20 9116335 Bùi Thu Trang K52. KTXD CTGT C
21 9100007 Hoàng Thị Triệu K52. KTXD CTGT B
22 8811537 Vũ Anh Tuấn K52. KTXD CTGT B
23 9116463 Trần Quốc Việt K52. KTXD CTGT C
24 8811013 Hoàng Mạnh Vũ K52. KTXD CT GT A
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
CLT01.3_52.58.02.07.13(214__Tra
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUYKHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Cơ lý thuyết 1 Ngày thi:Tên lớp học phần :Cơ lý thuyết 1(214_2)_01 Số Tín chỉ : 3
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
1 1000705 Phùng Đình Bảo K51. CTGT THUY
2 1002181 Đoàn Văn Dũng K51. CTGTTP
3 1002600 Ngô Đức Đảm K51. ĐKT CTGT
4 8809060 Nguyễn Văn Hải K50.CĐ SAT
5 1020602 Nguyễn Văn Hậu K51. ĐKT CTGT
6 1020658 Nguyễn Văn Hiệp K51. CD SAT
7 1004704 Nguyễn Sĩ Hoan K51. XD CDOTO SB
8 1005742 Lê Việt Hùng K51. CD SAT
9 0703847 Trần Duy Hùng K50.CĐ SAT
10 1020948 Từ Sĩ Khởi K51.QLXD CTGT
11 9090025 Chu Xú Po K51.KTHT DO THI
12 1021482 Trần Hồng Quân K51. CAU HAM
13 1010016 Lê Văn Quốc K51. DS ĐTHI
14 0808472 Nguyễn Huy Quyền K50.KTHTĐTHI
15 0808536 Trần Đức Quyết K50.KCXD
16 8808018 Cao Xuân Quỳnh K50.CĐBO B
17 9090026 Tẩn Lao Tả K51. CD BO A
18 1011527 Phạm Văn Thái K51. CTGTTP
19 1021664 Nguyễn Trung Thành K51. ĐH & METRO
20 1021670 Phan Văn Thành K51. CD BO A
21 1012915 Bùi Văn Tình K51. CTGT THUY
22 0709486 Nguyễn Danh Tú K50.KTHTĐTHI
23 1013838 Đinh Văn Tuân K51. CTGT THUY
24 0915547 Nguyễn Trung Tuấn K50.XDD&CN
25 1014265 Đỗ Văn Tuyên K51. XDDD & CN
26 9090002 Triệu Văn Vũ K51. CD BO B
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
CLT03.3_52.52.01.03.14(214__Tra
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUYKHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Cơ lý thuyết Ngày thi:Tên lớp học phần :Cơ lý thuyết(214_2)_01 Số Tín chỉ : 3
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
1 1001872 Nguyễn Duy Duãn K51.TDHTKCK
2 1102154 Nguyễn Văn Dũng K52.MXD & XD
3 1102324 Nguyễn Danh Dương K52. CNCTCK
4 1102629 Nguyễn Tiến Đạt K52.CKOTO B
5 1103129 Nguyễn Mạnh Đức K52. CNCTCK
6 1103289 Hoàng Đình Giang K52.MXD & XD
7 1003459 Trần Hoàng Giang K51.CKOTO
8 1104108 Trịnh Văn Hậu K52. DMTX
9 1105157 Bùi Văn Huệ K52. CGH XDGT
10 1105295 Nguyễn Quang Huy K52. CGH XDGT
11 1006156 Nguyễn Ngọc Hưởng K51.MXD & XD
12 1106358 Trần Mạnh Khiêm K52. KTNL
13 1107367 Lê Văn Lợi K52. CO ĐTU
14 1008004 Vũ Hữu Mạnh K51. CO ĐTU
15 1108777 Phạm Tiến Nguyễn K52. CO ĐTU
16 1009087 Phạm Tiến Nhật K51. TĐIEN- METRO
17 0611354 Dương Hải Quân K50.KTNL
18 1121517 Ngô Đắc Quý K52. CO ĐTU
19 1110932 Ngô Duy Thành K52.MXD & XD
20 1110951 Nguyễn Năng Thành K52. DMTX
21 1021751 Trần Văn Thắng K51.MXD & XD
22 1111527 Đỗ Văn Thiện K52.MXD & XD
23 1012025 Phạm Gia Thịnh K51.MXD & XD
24 1122023 Trần Nam Trung K52.CKOTO B
25 1114240 Đỗ Anh Tú K52.DCO DT
26 1013874 Phạm Văn Tuân K51. CGH XDGT
27 1122069 Lê Chiêu Tuấn K52. CO ĐTU
28 1113551 Ngô Việt Tuấn K52.MXD & XD
29 1113608 Nguyễn Minh Tuấn K52. CO ĐTU
30 1113926 Dương Thế Tùng K52.TDHTKCK
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
CLT03.3_52.52.01.03.14(214__Tra
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Recovered_Sheet11
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUY(Tiếp theo)KHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Cơ lý thuyết Ngày thi:Tên lớp học phần :Cơ lý thuyết(214_2)_01 Số Tín chỉ : 3
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
31 1114925 Vũ Văn Xuân K52. CO ĐTU
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
KTD06.2_52.52.02.01.02(214__Tra
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUYKHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Cơ sở truyền động điện Ngày thi:Tên lớp học phần :Cơ sở truyền động điện(214_2)_01 Số Tín chỉ : 2
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
1 1100088 Cao Tuấn Anh K52.KTDT & THCN
2 1100203 Hoàng Việt Anh K52.TB ĐTU
3 1100303 Ngô Tuấn Anh K52.TB ĐTU
4 1120121 Trần Duy ánh K52.TB ĐTU
5 1101177 Trần Trung Chính K52.TB ĐTU
6 1102036 Đỗ Tiến Dũng K52.TB ĐTU
7 1120359 Võ Viết Dũng K52.TB ĐTU
8 1002480 Nguyễn Hồng Dương K51.KTDT & THCN
9 1102372 Phạm Văn Dương K52.KTDT & THCN
10 1102264 Nguyễn Văn Dưỡng K52.TB ĐTU
11 1102469 Nguyễn Đức Đại K52.KTDT & THCN
12 1120408 Nguyễn Trương Quý Đạt K52.KTDT & THCN
13 1102705 Vũ Tiến Đạt K52.TB ĐTU
14 1103133 Nguyễn Minh Đức K52.TB ĐTU
15 1103213 Phạm Văn Đức K52.TB ĐTU
16 1103228 Trần Ngọc Đức K52.KTDT & THCN
17 1103721 Ngô Xuân Hải K52.TB ĐTU
18 1103810 Trần Đức Hải K52.TB ĐTU
19 1104099 Phạm Văn Hậu K52.TB ĐTU
20 1104419 Bùi Công Hiệp K52.TB ĐTU
21 1104438 Lê Đình Hiệp K52.KTDT & THCN
22 1120651 Hồ Sỹ Hiếu K52.KTDT & THCN
23 1104797 Lê Danh Hoàng K52.TB ĐTU
24 1104840 Nguyễn Khắc Hoàng K52.TB ĐTU
25 1104922 Vũ Đức Hoàng K52.TB ĐTU
26 1105059 Nguyễn Văn Hội K52.TB ĐTU
27 1120819 Nguyễn Quang Huy K52.KTDT & THCN
28 1120820 Nguyễn Quốc Huy K52.TB ĐTU
29 1105881 Nguyễn Viết Hưng K52.TB ĐTU
30 1106157 Nguyễn Văn Hữu K52.TB ĐTU
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
KTD06.2_52.52.02.01.02(214__Tra
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Recovered_Sheet12
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUY(Tiếp theo)KHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Cơ sở truyền động điện Ngày thi:Tên lớp học phần :Cơ sở truyền động điện(214_2)_01 Số Tín chỉ : 2
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
31 1106168 Nguyễn Văn Kết K52.TB ĐTU
32 1120922 Lê Hồng Khai K52.KTDT & THCN
33 1106231 Nguyễn Đình Khải K52.TB ĐTU
34 1120925 Nguyễn Đức Khang K52.KTDT & THCN
35 1120941 Nguyễn Trọng Khánh K52.KTDT & THCN
36 1106325 Phạm Duy Khánh K52.KTDT & THCN
37 1120974 Phạm Trung Kiên K52.TB ĐTU
38 1106915 Lê Đăng Linh K52.KTDT & THCN
39 1107323 Vũ Viết Long K52.TB ĐTU
40 1107678 An Viết Mạnh K52.KTDT & THCN
41 1108173 Nguyễn Công Nam K52.TB ĐTU
42 1108319 Vũ Hồng Nam K52.TB ĐTU
43 1108500 Nguyễn Trung Nghĩa K52.TB ĐTU
44 1108515 Thân Văn Nghĩa K52.KTDT & THCN
45 1108451 Lù Văn Nghiên K52.TB ĐTU
46 1109268 Cao Văn Phúc K52.TB ĐTU
47 1109670 Vũ Vinh Quang K52.KTDT & THCN
48 1110069 Lê Ngọc Quý K52.TB ĐTU
49 1110077 Lý Văn Quý K52.TB ĐTU
50 1121574 Đặng Thái Sơn K52.TB ĐTU
51 1121599 Phan Công Sơn K52.TB ĐTU
52 1110463 Trần Hồng Sơn K52.TB ĐTU
53 1111396 Phạm Văn Thắng K52.KTDT & THCN
54 1111476 Nguyễn Văn Thế K52.TB ĐTU
55 1111594 Kiều Cao Thịnh K52.TB ĐTU
56 1111852 Phạm Trọng Thuận K52.TB ĐTU
57 1111863 Nguyễn Tiến Thuật K52.TB ĐTU
58 1112363 Nguyễn Doãn Tiến K52.KTDT & THCN
59 1112526 Nguyễn Trung Tín K52.KTDT & THCN
60 1112682 Vương Qúy Tôn K52.TB ĐTU
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
Recovered_Sheet12
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Recovered_Sheet13
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUY(Tiếp theo)KHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Cơ sở truyền động điện Ngày thi:Tên lớp học phần :Cơ sở truyền động điện(214_2)_01 Số Tín chỉ : 2
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
61 1112698 Phạm Văn Tới K52.TB ĐTU
62 1113079 Hoàng Văn Trung K52.TB ĐTU
63 1122008 Nguyễn Đăng Trung K52.TB ĐTU
64 1113385 Vũ Văn Tuân K52.TB ĐTU
65 1122106 Nguyễn Văn Tuấn K52.KTDT & THCN
66 1113663 Phan Hữu Tuấn K52.TB ĐTU
67 1113935 Đào Thanh Tùng K52.TB ĐTU
68 1114036 Nguyễn Đăng Tùng K52.TB ĐTU
69 1114135 Phạm Duy Tùng K52.TB ĐTU
70 1114197 Vũ Anh Tùng K52.KTDT & THCN
71 1113818 Ngô Thanh Tuyền K52.TB ĐTU
72 1112393 Nguyễn Trung Tuyến K52.TB ĐTU
73 1114626 Trần Văn Việt K52.KTDT & THCN
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
KTM03.2_52.52.01.03.14(214__Tra
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUYKHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Dao động kỹ thuật Ngày thi:Tên lớp học phần :Dao động kỹ thuật(214_2)_01 Số Tín chỉ : 2
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
1 1120181 Nguyễn Văn Cảnh K52. CO ĐTU
2 1001872 Nguyễn Duy Duãn K51.TDHTKCK
3 1102556 Giang Thành Đạt K52.MXD & XD
4 1105656 Nguyễn Thế Hùng K52.TDHTKCK
5 1105724 Trần Quốc Hùng K52.MXD & XD
6 1006639 Đinh Văn Kiên K52.CKOTO A
7 1107367 Lê Văn Lợi K52. CO ĐTU
8 1108777 Phạm Tiến Nguyễn K52. CO ĐTU
9 1009087 Phạm Tiến Nhật K51. TĐIEN- METRO
10 1109401 Hoàng Trung Phương K52.CKOTO B
11 1110454 Phí Ngọc Sơn K52. CO ĐTU
12 1110932 Ngô Duy Thành K52.MXD & XD
13 1110951 Nguyễn Năng Thành K52. DMTX
14 1011704 Nguyễn Mạnh Thắng K51.CKOTO
15 0913830 Nguyễn Văn Thư K50.MXD A
16 1114265 Lê Huy Tú K52.DCO DT
17 1014824 Trần Thanh Tú K51.CKOTO
18 1122078 Nguyễn Anh Tuấn K52.MXD & XD
19 1014076 Nguyễn Hữu Tuấn K51. TĐIEN- METRO
20 1113618 Nguyễn Ngọc Tuấn K52.DCO DT
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
TKM03.2_52.52.01.03.14(214__Tra
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUYKHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Dung sai và đo lường cơ khí Ngày thi:Tên lớp học phần :Dung sai và đo lường cơ khí(214_2)_01 Số Tín chỉ : 2
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
1 1100056 Trần Trường An K52. CGH XDGT
2 1100400 Nguyễn Tiến Anh K52.CKOTO B
3 0900486 Phạm Lâm Anh K50.CKOTOPHAP
4 1102189 Phạm Tiến Dũng K52.MXD & XD
5 1102254 Vũ Văn Dũng K52.CKOTO A
6 1002540 Trần Văn Dương K51.MXD & XD
7 1102556 Giang Thành Đạt K52.MXD & XD
8 0903086 Trần Thành Đạt K50.CKOTO-A
9 1102892 Bùi Giang Đô K52.CKOTO B
10 1103129 Nguyễn Mạnh Đức K52. CNCTCK
11 1103170 Nguyễn Văn Đức K52.CKOTO A
12 0904955 Trần Trung Hiếu K50.CKOTOPHAP
13 1104913 Trần Văn Hoàng K52.CKOTO A
14 1020848 Lê Duy Hùng K51.CKOTO
15 1105724 Trần Quốc Hùng K52.MXD & XD
16 1006103 Nguyễn Văn Hường K51. CKGTCC
17 1106179 Cù Minh Khang K52.CKOTO A
18 1107545 Nguyễn Văn Lực K52.CKOTO A
19 1107807 Trần Đức Mạnh K52.TDHTKCK
20 1108302 Trần Viết Nam K52.CKOTO B
21 1110951 Nguyễn Năng Thành K52. DMTX
22 1121764 Văn Đức Thắng K52.CKOTO B
23 1111527 Đỗ Văn Thiện K52.MXD & XD
24 1012323 Lê Văn Thuỳ K51. CNCTCK
25 1013500 Nguyễn Viết Trọng K51. CO ĐTU
26 1014824 Trần Thanh Tú K51.CKOTO
27 1113618 Nguyễn Ngọc Tuấn K52.DCO DT
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
DSO01.2_52.34.03.01.01(214__Tra
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUYKHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Đại số tuyến tính Ngày thi:Tên lớp học phần :Đại số tuyến tính(214_2)_01 Số Tín chỉ : 2
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
1 1100056 Trần Trường An K52. CGH XDGT
2 1100262 Lê Tuấn Anh K52. CNCTCK
3 1100400 Nguyễn Tiến Anh K52.CKOTO B
4 1120124 Nguyễn Bảo Ân K52. CNCTCK
5 9090039 Đinh Văn Bảo K51. KTXD CTGT B
6 9116407 Ngô Đức Cường K52. KTXD CTGT C
7 1102209 Thiều Đình Dũng K52.MXD & XD
8 1102240 Vũ Anh Dũng K52. KTVT OTO
9 1102629 Nguyễn Tiến Đạt K52.CKOTO B
10 1103170 Nguyễn Văn Đức K52.CKOTO A
11 1104677 Thân Văn Hoà K52.CKOTO B
12 0905464 Nguyễn Minh Hoàng K50.CKOTOPHAP
13 1104913 Trần Văn Hoàng K52.CKOTO A
14 1105200 Trịnh Thị Huệ K52.KTVTHK
15 1105936 Vũ Quang Hưng K52. QT DDNVT
16 1106179 Cù Minh Khang K52.CKOTO A
17 1106674 Bùi Đình Lâm K52.CKOTO B
18 9116433 Trần Tuấn Lộc K52. KTXD CTGT C
19 1108306 Trịnh Phương Nam K52. KTNL
20 1108913 Nguyễn Thế Nhiệm K52. QHQLGTVTĐT
21 8110501 Sounalit PATHAMMAYO K52. KTXD CT GT A
22 8811010 Nguyễn Thị Bích Phượng K52. KTXD CTGT B
23 1121496 Cao Như Quý K52.TDHTKCK
24 1109920 Lưu Văn Quyết K52. QTDN XD
25 1110951 Nguyễn Năng Thành K52. DMTX
26 9100008 Dương Thị Thảo K52. KTXD CT GT A
27 1111214 Nguyễn Hữu Thăng K52. CGH XDGT
28 1111526 Đỗ Thế Thiện K52.DCO DT
29 1112217 Lê Duy Thức K52. CGH XDGT
30 1112279 Lê Đình Tiên K52.TDHTKCK
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
DSO01.2_52.34.03.01.01(214__Tra
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Recovered_Sheet15
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUY(Tiếp theo)KHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Đại số tuyến tính Ngày thi:Tên lớp học phần :Đại số tuyến tính(214_2)_01 Số Tín chỉ : 2
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
31 1112470 Phạm Văn Tiệp K52.CKOTO A
32 1112524 Lương Trung Tín K52. KYTHUAT ATGT
33 9090030 Hồ Văn Toa K51. KTVT OTO
34 1112548 Bùi Quang Toàn K52. KT MOI TRUONG
35 9105010 Nguyễn Quỳnh Trang K52. KTVT OTO
36 1113119 Nguyễn Đức Trung K52.DCO DT
37 1113155 Nguyễn Viết Trung K52.DCO DT
38 1122023 Trần Nam Trung K52.CKOTO B
39 1113271 Nguyễn Quang Trường K52. QTKDBCVT
40 1114240 Đỗ Anh Tú K52.DCO DT
41 1114246 Đỗ Văn Tú K52. VTKT ĐS
42 1114247 Hoàng Anh Tú K52. QHQLGTVTĐT
43 1114265 Lê Huy Tú K52.DCO DT
44 1013874 Phạm Văn Tuân K51. CGH XDGT
45 1113433 Đinh Quang Tuấn K52.CKOTO A
46 1113762 Vũ Ngọc Tuấn K52.KTVTHK
47 1114451 Nguyễn Văn Văn K52. CGH XDGT
48 8811013 Hoàng Mạnh Vũ K52. KTXD CT GT A
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
DSO02.3_52.58.02.07.13(214__Tra
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUYKHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Đại số tuyến tính Ngày thi:Tên lớp học phần :Đại số tuyến tính(214_2)_01_11C Số Tín chỉ : 3
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
1 0800521 Phùng Viết Bảo K50.CTGTTHUY
2 0901437 Nguyễn Quang Chung K50.CTGTTHUY
3 1001494 Đinh Ngọc Cường K51. KCXD
4 1001536 Lê Việt Cường K51. ĐS
5 1020245 Nguyễn Cao Cường K51. ĐH & METRO
6 1101522 Nguyễn Văn Cường K52. CNPM
7 9080008 Lý Đức Dũng CDBKV0K50
8 0903678 Vũ Hùng Đức K50.ĐKT CTGT
9 9090032 Hoàng Văn Hèng K51. CD BO A
10 0904721 Nguyễn Văn Hiền K50.TDHTKCĐ
11 1004932 Nguyễn Hoàng K51. KCXD
12 1005032 Vương Nguyễn Hoàng K51. TĐHTKCĐ
13 0905807 Bùi Duy Huy K50.KCXD
14 1005985 Nguyễn Quang Hưng K51. TĐHTKCĐ
15 9080021 Giàng A Kỷ CDBKV0K50
16 1007421 Phạm Quang Hải Long K51. CAU HAM
17 1007999 Trương Thế Mạnh K51. KCXD
18 9080048 Lữ Văn Mạo CDBKV0K50
19 9090009 Lò Văn Nam K51. CD BO B
20 0921335 Thạch Lê Quân K50.KCXD
21 1010351 Nguyễn Xuân San K51. ĐH & METRO
22 0808677 Võ Ngọc Sang K50.ĐSAT
23 1010518 Dương Đình Sơn K51. CTGT THUY
24 9090001 Hà Văn Tá K51. CD BO A
25 1011527 Phạm Văn Thái K51. CTGTTP
26 9090005 Đinh Thiện Thành K51.QLXD CTGT
27 1011768 Phạm Văn Việt Thắng K51. DS ĐTHI
28 1011842 Đoàn Văn Thế K51. CTGT THUY
29 9090019 Quách Công Thương K51. CD BO B
30 1013773 Nguyễn Văn Trường K51.KTHT DO THI
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
DSO02.3_52.58.02.07.13(214__Tra
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Recovered_Sheet16
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUY(Tiếp theo)KHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Đại số tuyến tính Ngày thi:Tên lớp học phần :Đại số tuyến tính(214_2)_01_11C Số Tín chỉ : 3
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
31 0922012 Phan Thành Vinh K50.ĐKT CTGT
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
CKO02.2_52.52.01.03.04(214__Tra
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUYKHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Điện ô tô Ngày thi:Tên lớp học phần :Điện ô tô(214_2)_01 Số Tín chỉ : 2
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
1 1100400 Nguyễn Tiến Anh K52.CKOTO B
2 1100593 Vũ Hoàng Anh K52.CKOTO A
3 1100849 Ngô Thế Bình K52.CKOTO A
4 1101598 La Văn Cương K52.CKOTO B
5 1102088 Ngô Tiến Dũng K52.CKOTO A
6 1102350 Nguyễn Văn Dương K52.CKOTO B
7 1102620 Nguyễn Thiện Đạt K52.CKOTO A
8 1104913 Trần Văn Hoàng K52.CKOTO A
9 1105549 Hoàng Anh Hùng K52.CKOTO B
10 1105299 Nguyễn Quốc Huy K52.CKOTO A
11 1106674 Bùi Đình Lâm K52.CKOTO B
12 1108302 Trần Viết Nam K52.CKOTO B
13 1109167 Nguyễn Hồng Phong K52.CKOTO A
14 1111180 Trịnh Đăng Thái K52.CKOTO B
15 1111216 Nguỵ Văn Thăng K52.CKOTO B
16 1121764 Văn Đức Thắng K52.CKOTO B
17 1112730 Đặng Thế Trang K52.CKOTO A
18 1112984 Nguyễn Quang Trí K52.CKOTO B
19 1114299 Nguyễn Trung Tú K52.CKOTO B
20 1113444 Đoàn Văn Tuấn K52.CKOTO B
21 1113558 Nguyễn Anh Tuấn K52.CKOTO A
22 1113735 Trần Văn Tuấn K52.CKOTO B
23 1113816 Hoàng Văn Tuyền K52.CKOTO A
24 1114450 Nguyễn Trọng Quý Văn K52.CKOTO B
25 1114752 Lê Quang Vũ K52.CKOTO B
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
Recovered_Sheet17
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUY(Tiếp theo)KHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Điện ô tô Ngày thi:Tên lớp học phần :Điện ô tô(214_2)_01 Số Tín chỉ : 2
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
KTD07.2_52.52.02.01.02(214__Tra
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUYKHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Điều khiển số CNC Ngày thi:Tên lớp học phần :Điều khiển số CNC(214_2)_01 Số Tín chỉ : 2
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
1 1100203 Hoàng Việt Anh K52.TB ĐTU
2 1120121 Trần Duy ánh K52.TB ĐTU
3 1102264 Nguyễn Văn Dưỡng K52.TB ĐTU
4 1103810 Trần Đức Hải K52.TB ĐTU
5 1120651 Hồ Sỹ Hiếu K52.KTDT & THCN
6 1104922 Vũ Đức Hoàng K52.TB ĐTU
7 1120819 Nguyễn Quang Huy K52.KTDT & THCN
8 1105769 Bùi Văn Hưng K52.TB ĐTU
9 1105881 Nguyễn Viết Hưng K52.TB ĐTU
10 1120925 Nguyễn Đức Khang K52.KTDT & THCN
11 1108051 Phan Nhân Mỹ K52.TB ĐTU
12 1108173 Nguyễn Công Nam K52.TB ĐTU
13 1108319 Vũ Hồng Nam K52.TB ĐTU
14 1121574 Đặng Thái Sơn K52.TB ĐTU
15 1111476 Nguyễn Văn Thế K52.TB ĐTU
16 1111594 Kiều Cao Thịnh K52.TB ĐTU
17 1111852 Phạm Trọng Thuận K52.TB ĐTU
18 1111881 Vũ Văn Thuyết K52.TB ĐTU
19 1112526 Nguyễn Trung Tín K52.KTDT & THCN
20 1113079 Hoàng Văn Trung K52.TB ĐTU
21 1113385 Vũ Văn Tuân K52.TB ĐTU
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
KXD06.4_52.58.03.01.02(214__Tra
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUYKHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Định mức kỹ thuật và định giá sản phẩm xây dựng Ngày thi:Tên lớp học phần :Định mức kỹ thuật và định giá sản phẩm xây dựng(214_2)_01 Số Tín chỉ : 4
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
1 9116202 Trần Lý Bách K52. KTXD CTGT C
2 9090039 Đinh Văn Bảo K51. KTXD CTGT B
3 1101336 Nguyễn Văn Công K52. KTXD CTGT B
4 1102408 Nguyễn Danh Dự K52. KTXD CT GT A
5 9116468 Chổ Ngọc Đạt K52. KTXD CTGT C
6 9116312 Phùng Thị Hạnh K52. KTXD CTGT C
7 1120619 Lê Thị Hân K52. KTXD CT GT A
8 9100012 Hầu Á Hồng K52. KTXD CTGT B
9 9116421 Lê Văn Hợp K52. KTXD CTGT C
10 9116433 Trần Tuấn Lộc K52. KTXD CTGT C
11 9100014 Sùng A Má K52. KTXD CT GT A
12 8110501 Sounalit PATHAMMAYO K52. KTXD CT GT A
13 9116448 Nguyễn Đình Trần Phúc K52. KTXD CTGT C
14 1121427 Nguyễn Bá Phương K52. KTXD CTGT B
15 1109913 Đào Ngọc Quyết K52. KTXD CT GT A
16 1121594 Nguyễn Trường Sơn K52. KTXD CT GT A
17 1111146 Lê Duy Thái K52. KTXD CT GT A
18 9100031 Đặng Văn Thành K52. KTXD CT GT A
19 9100008 Dương Thị Thảo K52. KTXD CT GT A
20 1111284 Lê Công Thắng K52. KTXD CT GT A
21 1111324 Nguyễn Huy Thắng K52. KTXD CTGT B
22 1121787 Hoàng Văn Thiện K52. KTXD CT GT A
23 9100007 Hoàng Thị Triệu K52. KTXD CTGT B
24 8808021 Lương Duy Trường K50.KTXDCTGT-B
25 8811526 Trần Thị Tuyết Vân K52. KTXD CT GT A
26 8811013 Hoàng Mạnh Vũ K52. KTXD CT GT A
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
KCA04.2_52.58.02.07.03(214__Tra
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUYKHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Động lực học công trình Ngày thi:Tên lớp học phần :Động lực học công trình(214_2)_01 Số Tín chỉ : 2
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
1 1000705 Phùng Đình Bảo K51. CTGT THUY
2 1001152 Ngô Văn Chiến K51. CAU HAM
3 0920230 Trần Văn Cường K50.CD.PHAP
4 9080041 Dương Văn Định CDBKV0K50
5 1003925 Vũ Mạnh Hải K51. KCXD
6 1020658 Nguyễn Văn Hiệp K51. CD SAT
7 8806012 Hà Hữu Hoà K50.CĐBO A
8 1005742 Lê Việt Hùng K51. CD SAT
9 0905935 Nguyễn Văn Huy K50CAUHAM
10 1006736 Nguyễn Thế Kiêu K51. XD CDOTO SB
11 1007674 Trần Văn Lương K51. CD SAT
12 1021470 Nguyễn Hữu Quân K51. CTGT THUY
13 1010611 Nguyễn Hữu Sơn K51. XD CDOTO SB
14 9090014 Phan Thị Sỹ K51. CD BO A
15 9090001 Hà Văn Tá K51. CD BO A
16 1021648 Nguyễn Văn Thao K51. CTGT THUY
17 8810011 Nguyễn Anh Thắng K51. CD BO A
18 1011966 Dương Văn Thịnh K51. CAU HAM
19 1012893 Lê Huy Tiệp K51. CAU HAM
20 1012963 Đỗ Xuân Tính K51. CAU HAM
21 9090006 Phàn Cờ Toan K51. CD BO A
22 1013019 Nguyễn Văn Toàn K51. CD SAT
23 1013539 Đỗ Văn Trung K51. CTGT THUY
24 1022058 Nguyễn Sỹ Tuệ K51. CTGT THUY
25 1014270 Lưu Minh Tuyên K51. CD BO B
26 1015262 Nguyễn Doãn Vịnh K51. CD BO A
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
DCS01.3_52.34.03.01.01(214__Tra
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUYKHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Đường lối cách mạng của Đảng CSVN Ngày thi:Tên lớp học phần :Đường lối cách mạng của Đảng CSVN(214_2)_01 Số Tín chỉ : 3
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
1 1100208 Khuất Đình Anh K52. CNPM
2 8810506 Nguyễn Quốc Anh K51XDGTGT VNHAT
3 1120097 Trần Tuấn Anh K52. VTĐPTHUC
4 9090039 Đinh Văn Bảo K51. KTXD CTGT B
5 1120142 Phạm Ngọc Bảo K52. KTXD CTGT B
6 1100766 Đoàn Bắc K52. HTTTIN
7 1100763 Vũ Lương Bằng K52. CNPM
8 1000838 Đỗ Văn Bình K51. ĐH & METRO
9 9070024 Quàng Văn Cần CDBKV0K50
10 1101004 Nguyễn Thị Châm K52. VTKT ĐS
11 1101061 Đỗ Đăng Chiến K52.MẠNG MÁY TÍNH & TRUYỀN THÔNG
12 1001152 Ngô Văn Chiến K51. CAU HAM
13 1120215 Trần Bảo Chung K52. TĐH & ĐK
14 0920200 Hoàng Việt Cường K51XDGTGT VNHAT
15 1101522 Nguyễn Văn Cường K52. CNPM
16 1101656 Hảng A Dê K52. KT MOI TRUONG
17 1101998 Bùi Ngọc Dũng K52. TĐH & ĐK
18 1102154 Nguyễn Văn Dũng K52.MXD & XD
19 0902565 Phạm Anh Dũng K50.CNPM
20 1102207 Tạ Việt Dũng K52. CNPM
21 1120359 Võ Viết Dũng K52.TB ĐTU
22 1101871 Lê Linh Duy K52. HTTTIN
23 1102307 Lê Minh Dương K52. CO ĐTU
24 1102324 Nguyễn Danh Dương K52. CNCTCK
25 1002480 Nguyễn Hồng Dương K51.KTDT & THCN
26 1102373 Phạm Văn Dương K52.MXD & XD
27 1102469 Nguyễn Đức Đại K52.KTDT & THCN
28 0920349 Lê Quang Đạt K50.CKOTO-B
29 1102679 Phùng Đình Đạt K52. TĐH & ĐK
30 1103092 Lưu Trung Đức K52. KY THUAT VIEN THONG A
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
DCS01.3_52.34.03.01.01(214__Tra
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Recovered_Sheet20
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUY(Tiếp theo)KHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Đường lối cách mạng của Đảng CSVN Ngày thi:Tên lớp học phần :Đường lối cách mạng của Đảng CSVN(214_2)_01 Số Tín chỉ : 3
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
31 1103129 Nguyễn Mạnh Đức K52. CNCTCK
32 1103170 Nguyễn Văn Đức K52.CKOTO A
33 0903678 Vũ Hùng Đức K50.ĐKT CTGT
34 9116311 Hồ Long Giang K52. KTXD CTGT C
35 1103570 Phạm Văn Hà K52.CKOTO A
36 1003848 Nguyễn Trọng Hải K51. ĐKT CTGT
37 1004512 Đỗ Minh Hiệp K51. ĐKT CTGT
38 1104438 Lê Đình Hiệp K52.KTDT & THCN
39 0920580 Lý Quốc Hiếu K50.CTGTTHUY
40 1104368 Phạm Trung Hiếu K52. CNPM
41 1104797 Lê Danh Hoàng K52.TB ĐTU
42 1104840 Nguyễn Khắc Hoàng K52.TB ĐTU
43 1105026 Nguyễn Thị Hồng K52. KTVT OTO
44 1105068 Lương Bá Hợp K52. HTTTIN
45 9116422 Nguyễn Hữu Huấn K52. KTXD CTGT C
46 1105121 Ninh Văn Huấn K52. DMTX
47 1105632 Nguyễn Mạnh Hùng K52. VTĐPTHUC
48 1120868 Nguyễn Việt Hùng K52. VTĐPTHUC
49 1120807 Đinh Quang Huy K52. CNPM
50 1105881 Nguyễn Viết Hưng K52.TB ĐTU
51 1106179 Cù Minh Khang K52.CKOTO A
52 1106269 Lại Duy Khánh K52. KY THUAT VIEN THONG A
53 9080021 Giàng A Kỷ CDBKV0K50
54 9090028 A Lăng Leng K51. KTVT OTO
55 1106995 Nguyễn Thị Mỹ Linh K52. KHMT
56 9116318 Nguyễn Thăng Long K52. KTXD CTGT C
57 1107337 Nguyễn Đức Lộc K52. KY THUAT VIEN THONG A
58 9116433 Trần Tuấn Lộc K52. KTXD CTGT C
59 1107365 Lê Văn Lợi K52. KY THUAT VIEN THONG A
60 1007672 Trần Ngọc Lương K51.TDHTKCK
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
Recovered_Sheet20
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Recovered_Sheet21
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUY(Tiếp theo)KHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Đường lối cách mạng của Đảng CSVN Ngày thi:Tên lớp học phần :Đường lối cách mạng của Đảng CSVN(214_2)_01 Số Tín chỉ : 3
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
61 9080039 Bùi Thế Lượng CDBKV0K50
62 1107807 Trần Đức Mạnh K52.TDHTKCK
63 1108281 Tạ Xuân Nam K52.CKOTO A
64 1108310 Văn Hữu Nam K52. KTNL
65 1008759 Đinh Thị Ngọc K51. CNPM
66 1009511 Vũ Quang Phúc K51. KCXD
67 0910476 Lê Hữu Phước K50.MXD B
68 9090025 Chu Xú Po K51.KTHT DO THI
69 1009828 Nguyễn Việt Quang K51.TDHTKCK
70 1109642 Trần Đăng Quang K52. QTKDBCVT
71 0611354 Dương Hải Quân K50.KTNL
72 1110042 Dương Anh Quý K52. KY THUAT VIEN THONG A
73 1121517 Ngô Đắc Quý K52. CO ĐTU
74 1109920 Lưu Văn Quyết K52. QTDN XD
75 0808536 Trần Đức Quyết K50.KCXD
76 1010399 Phan Huy Sáng K51. CTGT THUY
77 1010518 Dương Đình Sơn K51. CTGT THUY
78 1110368 Nguyễn Đăng Sơn K52. KTVT OTO
79 1110433 Ninh Ngọc Sơn K52.MẠNG MÁY TÍNH & TRUYỀN THÔNG
80 1110754 Lê Xuân Thanh K52. KY THUAT VIEN THONG A
81 1110932 Ngô Duy Thành K52.MXD & XD
82 1011347 Bùi Thu Thảo K51. HTTTIN
83 1111214 Nguyễn Hữu Thăng K52. CGH XDGT
84 1111284 Lê Công Thắng K52. KTXD CT GT A
85 1112548 Bùi Quang Toàn K52. KT MOI TRUONG
86 1112642 Doãn Văn Toản K52. CNPM
87 1112730 Đặng Thế Trang K52.CKOTO A
88 1013706 Đỗ Mạnh Trường K51. CKGTCC
89 8808021 Lương Duy Trường K50.KTXDCTGT-B
90 1114247 Hoàng Anh Tú K52. QHQLGTVTĐT
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
Recovered_Sheet21
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Recovered_Sheet22
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUY(Tiếp theo)KHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Đường lối cách mạng của Đảng CSVN Ngày thi:Tên lớp học phần :Đường lối cách mạng của Đảng CSVN(214_2)_01 Số Tín chỉ : 3
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
91 1114265 Lê Huy Tú K52.DCO DT
92 0709486 Nguyễn Danh Tú K50.KTHTĐTHI
93 1113475 Hoàng Văn Tuấn K52. CGH XDGT
94 0915547 Nguyễn Trung Tuấn K50.XDD&CN
95 0916118 Phạm Văn Tùng K50.CTGTTHUY
96 1122171 Nguyễn Phi Tường K52. HTTTIN
97 1114534 Bùi Đức Việt K52. KHMT
98 9116463 Trần Quốc Việt K52. KTXD CTGT C
99 0812829 Nguyễn Văn Vũ K50.KCXD
100 1114928 Bùi Thị Xuyên K52. HTTTIN
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
GIT01.3_52.52.02.02.01(214__Tra
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUYKHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Giải tích 1 Ngày thi:Tên lớp học phần :Giải tích 1(214_2)_01 Số Tín chỉ : 3
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
1 1000694 Lê Gia Bảo K51. VL & CNXD
2 1100766 Đoàn Bắc K52. HTTTIN
3 1100763 Vũ Lương Bằng K52. CNPM
4 9070024 Quàng Văn Cần CDBKV0K50
5 1001494 Đinh Ngọc Cường K51. KCXD
6 1102117 Nguyễn Khắc Dũng K52. CNPM
7 1102209 Thiều Đình Dũng K52.MXD & XD
8 1102307 Lê Minh Dương K52. CO ĐTU
9 1002489 Nguyễn Thái Dương K51. CTGT THUY
10 1102373 Phạm Văn Dương K52.MXD & XD
11 0902871 Đào Văn Đại K50.CĐ SAT
12 1020379 Lê Trọng Đàn K51. ĐKT CTGT
13 1002664 Đào Đức Đạo K51.KTHT DO THI
14 1102576 Lê Tất Đạt K52.KTTTTTHONG
15 0903678 Vũ Hùng Đức K50.ĐKT CTGT
16 1103289 Hoàng Đình Giang K52.MXD & XD
17 1003848 Nguyễn Trọng Hải K51. ĐKT CTGT
18 1103812 Trần Hoàng Hải K52. TĐH & ĐK
19 1003925 Vũ Mạnh Hải K51. KCXD
20 0702798 Nguyễn Thị Hiên K50.KTVTHONG-B
21 1004551 Nguyễn Tiến Hiệp K51. DS ĐTHI
22 1120651 Hồ Sỹ Hiếu K52.KTDT & THCN
23 8809067 Trần Khoa Hiếu K50.DHAMMETRO
24 1104797 Lê Danh Hoàng K52.TB ĐTU
25 1104813 Mai Văn Hoàng K52. TĐH & ĐK
26 0905464 Nguyễn Minh Hoàng K50.CKOTOPHAP
27 1005141 Nguyễn Văn Hồng K51. CNPM
28 1105121 Ninh Văn Huấn K52. DMTX
29 1105731 Trần Văn Hùng K52. KY THUAT VIEN THONG A
30 0905807 Bùi Duy Huy K50.KCXD
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
GIT01.3_52.52.02.02.01(214__Tra
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Recovered_Sheet23
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUY(Tiếp theo)KHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Giải tích 1 Ngày thi:Tên lớp học phần :Giải tích 1(214_2)_01 Số Tín chỉ : 3
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
31 1120819 Nguyễn Quang Huy K52.KTDT & THCN
32 1105811 Lê Ngọc Hưng K52. TĐH & ĐK
33 1106448 Bùi Việt Khương K52. KY THUAT VIEN THONG A
34 1106463 Vũ Văn Khương K52.CKOTO B
35 1106488 Lê Trung Kiên K52. KY THUAT VIEN THONG A
36 1106674 Bùi Đình Lâm K52.CKOTO B
37 0907721 Đỗ Đăng Linh K50.DHAMMETRO
38 1106931 Lê Thị Diệu Linh K52. KT MOI TRUONG
39 1121025 Nguyễn Mai Linh K52. KT MOI TRUONG
40 1107365 Lê Văn Lợi K52. KY THUAT VIEN THONG A
41 1107678 An Viết Mạnh K52.KTDT & THCN
42 1009731 Vương Đức Phương K51. CNPM
43 1109635 Phạm Văn Quang K52. KY THUAT VIEN THONG A
44 1010016 Lê Văn Quốc K51. DS ĐTHI
45 1010284 Chu Văn Quý K51. CTGT THUY
46 1110042 Dương Anh Quý K52. KY THUAT VIEN THONG A
47 1110211 Nguyễn Huy Sâm K52.MXD & XD
48 1121574 Đặng Thái Sơn K52.TB ĐTU
49 1010639 Nguyễn Văn Sơn K51. XD CDOTO SB
50 9090014 Phan Thị Sỹ K51. CD BO A
51 9090001 Hà Văn Tá K51. CD BO A
52 1110574 Kim Văn Tâm K52.TDHTKCK
53 1011527 Phạm Văn Thái K51. CTGTTP
54 1110754 Lê Xuân Thanh K52. KY THUAT VIEN THONG A
55 1110762 Nguyễn Chí Thanh K52. CNPM
56 1110787 Nguyễn Trọng Thanh K52. TĐH & ĐK
57 8810023 Đỗ Tất Thành K51. ĐKT CTGT
58 1021648 Nguyễn Văn Thao K51. CTGT THUY
59 1111214 Nguyễn Hữu Thăng K52. CGH XDGT
60 9080029 Lò Văn Thắng CDBKV0K50
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
Recovered_Sheet23
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Recovered_Sheet24
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUY(Tiếp theo)KHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Giải tích 1 Ngày thi:Tên lớp học phần :Giải tích 1(214_2)_01 Số Tín chỉ : 3
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
61 1011936 Phạm Quang Thiện K51.KTHT DO THI
62 0913104 Nguyễn Văn Thiều K50.XDD&CN
63 1011966 Dương Văn Thịnh K51. CAU HAM
64 1111720 Nguyễn Văn Thông K52. TĐH & ĐK
65 1112078 Trịnh Vũ Thủy K52. CNPM
66 0913830 Nguyễn Văn Thư K50.MXD A
67 1112279 Lê Đình Tiên K52.TDHTKCK
68 1112470 Phạm Văn Tiệp K52.CKOTO A
69 1112475 Bùi Hữu Tình K52. TĐH & ĐK
70 1112505 Nguyễn Văn Tỉnh K52.DCO DT
71 1112548 Bùi Quang Toàn K52. KT MOI TRUONG
72 1112593 Nguyễn Minh Toàn K52. KY THUAT VIEN THONG A
73 1113155 Nguyễn Viết Trung K52.DCO DT
74 1122023 Trần Nam Trung K52.CKOTO B
75 1013706 Đỗ Mạnh Trường K51. CKGTCC
76 1113433 Đinh Quang Tuấn K52.CKOTO A
77 1113504 Lê Duy Tuấn K52. CGH XDGT
78 1113551 Ngô Việt Tuấn K52.MXD & XD
79 0915852 Bùi Xuân Tùng K50.QLXDCTGT
80 0921930 Hồ Xuân Tùng K50.CTGTTP
81 1114135 Phạm Duy Tùng K52.TB ĐTU
82 1114197 Vũ Anh Tùng K52.KTDT & THCN
83 1014265 Đỗ Văn Tuyên K51. XDDD & CN
84 1014880 Nguyễn Quang Tưởng K51.MXD & XD
85 1114434 Hoàng Quốc Văn K52. KY THUAT VIEN THONG A
86 1114689 Trần Văn Vinh K52. KY THUAT VIEN THONG A
87 9090002 Triệu Văn Vũ K51. CD BO B
88 1122234 Lê Trung Vương K52.CKOTO B
89 1022185 Nguyễn Văn Vỹ K51.MXD & XD
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
GIT02.3_52.52.02.02.01(214__Tra
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUYKHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Giải tích 2 Ngày thi:Tên lớp học phần :Giải tích 2(214_2)_01_186 Số Tín chỉ : 3
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
1 1100056 Trần Trường An K52. CGH XDGT
2 1100413 Nguyễn Tuấn Anh K52.KTTTTTHONG
3 1100766 Đoàn Bắc K52. HTTTIN
4 1100909 Hoàng Ngọc Bích K52.KTTTTTHONG
5 1000814 Phạm Văn Biển K51. CTGTTP
6 1000838 Đỗ Văn Bình K51. ĐH & METRO
7 1120181 Nguyễn Văn Cảnh K52. CO ĐTU
8 1101061 Đỗ Đăng Chiến K52.MẠNG MÁY TÍNH & TRUYỀN THÔNG
9 1020192 Nguyễn Quế Chiến K51. CO ĐTU
10 1101096 Phạm Duy Chiến K52.TB ĐTU
11 0901437 Nguyễn Quang Chung K50.CTGTTHUY
12 1120215 Trần Bảo Chung K52. TĐH & ĐK
13 1101389 Bùi Mạnh Cường K52.KTTTTTHONG
14 1001536 Lê Việt Cường K51. ĐS
15 1101522 Nguyễn Văn Cường K52. CNPM
16 1101656 Hảng A Dê K52. KT MOI TRUONG
17 1002181 Đoàn Văn Dũng K51. CTGTTP
18 0801762 Đỗ Anh Dũng K50.VL & CNXDGT
19 1101887 Nguyễn Duy Duy K52. KY THUAT VIEN THONG A
20 1102350 Nguyễn Văn Dương K52.CKOTO B
21 1002664 Đào Đức Đạo K51.KTHT DO THI
22 1102516 Phạm Văn Đạo K52.MXD & XD
23 1102556 Giang Thành Đạt K52.MXD & XD
24 1102679 Phùng Đình Đạt K52. TĐH & ĐK
25 1003135 Hà Anh Đức K51. TĐHTKCĐ
26 1103170 Nguyễn Văn Đức K52.CKOTO A
27 1003459 Trần Hoàng Giang K51.CKOTO
28 1104438 Lê Đình Hiệp K52.KTDT & THCN
29 1104797 Lê Danh Hoàng K52.TB ĐTU
30 1104813 Mai Văn Hoàng K52. TĐH & ĐK
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
GIT02.3_52.52.02.02.01(214__Tra
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Recovered_Sheet26
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUY(Tiếp theo)KHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Giải tích 2 Ngày thi:Tên lớp học phần :Giải tích 2(214_2)_01_186 Số Tín chỉ : 3
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
31 0905464 Nguyễn Minh Hoàng K50.CKOTOPHAP
32 1005032 Vương Nguyễn Hoàng K51. TĐHTKCĐ
33 1020848 Lê Duy Hùng K51.CKOTO
34 1005771 Nguyễn Đức Hùng K51. TĐH & ĐK
35 1005812 Nguyễn Sơn Hùng K51. XD DUONG ÔTÔ SB
36 1105724 Trần Quốc Hùng K52.MXD & XD
37 1120807 Đinh Quang Huy K52. CNPM
38 1005410 Nguyễn Đình Huy K51. CTGTCC
39 1005436 Nguyễn Thế Huy K51. CTGTTP
40 1105811 Lê Ngọc Hưng K52. TĐH & ĐK
41 1006103 Nguyễn Văn Hường K51. CKGTCC
42 0805455 Nguyễn Quốc Khánh K50.TDHTKCK
43 1106358 Trần Mạnh Khiêm K52. KTNL
44 1006567 Nguyễn Ngọc Khôi K51. ĐH & METRO
45 1106674 Bùi Đình Lâm K52.CKOTO B
46 1106730 Phạm Văn Lâm K52. KT MOI TRUONG
47 1106942 Lê Văn Linh K52.MXD & XD
48 1107030 Nguyễn Văn Linh K52. KY THUAT VIEN THONG A
49 1008004 Vũ Hữu Mạnh K51. CO ĐTU
50 1108253 Nguyễn Xuân Nam K52.KTTTTTHONG
51 1008936 Nguyễn Tài Nguyện K51. KCXD
52 1009087 Phạm Tiến Nhật K51. TĐIEN- METRO
53 1109042 Nguyễn Tuấn Ninh K52. CNPM
54 1109232 Lương Ngọc Phú K52. CNPM
55 9080018 Giàng Xuân Phúc CDBKV0K50
56 0910476 Lê Hữu Phước K50.MXD B
57 1009731 Vương Đức Phương K51. CNPM
58 9090025 Chu Xú Po K51.KTHT DO THI
59 1009748 Đoàn Hồng Quang K51. CD PHAP
60 1109635 Phạm Văn Quang K52. KY THUAT VIEN THONG A
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
Recovered_Sheet26
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Recovered_Sheet27
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUY(Tiếp theo)KHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Giải tích 2 Ngày thi:Tên lớp học phần :Giải tích 2(214_2)_01_186 Số Tín chỉ : 3
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
61 1021470 Nguyễn Hữu Quân K51. CTGT THUY
62 1010329 Nguyễn Xuân Quý K51. CTGTTP
63 0706500 Lê Hồng Quyết K50.QLXDCTGT
64 1110211 Nguyễn Huy Sâm K52.MXD & XD
65 1010510 Bùi Xuân Sơn K51. ĐS
66 1010596 Nguyễn Đình Sơn K51.CKOTO
67 1010639 Nguyễn Văn Sơn K51. XD CDOTO SB
68 1010712 Vũ Ngọc Sơn K51.CKOTO
69 1011527 Phạm Văn Thái K51. CTGTTP
70 1110762 Nguyễn Chí Thanh K52. CNPM
71 9090005 Đinh Thiện Thành K51.QLXD CTGT
72 8810023 Đỗ Tất Thành K51. ĐKT CTGT
73 1111216 Nguỵ Văn Thăng K52.CKOTO B
74 8810011 Nguyễn Anh Thắng K51. CD BO A
75 1121749 Nguyễn Bá Thắng K52. KT MOI TRUONG
76 1011779 Trần Mạnh Thắng K51. ĐS
77 1011933 Nguyễn Xuân Thiện K51. VL & CNXD
78 1011936 Phạm Quang Thiện K51.KTHT DO THI
79 1111863 Nguyễn Tiến Thuật K52.TB ĐTU
80 1112078 Trịnh Vũ Thủy K52. CNPM
81 0913830 Nguyễn Văn Thư K50.MXD A
82 1012565 Đoàn Đình Thường K51. TĐHTKCĐ
83 1112505 Nguyễn Văn Tỉnh K52.DCO DT
84 1112548 Bùi Quang Toàn K52. KT MOI TRUONG
85 1121984 Phan Văn Trí K52. CNPM
86 8810004 Lành Anh Trung K51. CD BO A
87 1013706 Đỗ Mạnh Trường K51. CKGTCC
88 1013773 Nguyễn Văn Trường K51.KTHT DO THI
89 1114240 Đỗ Anh Tú K52.DCO DT
90 1013874 Phạm Văn Tuân K51. CGH XDGT
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
Recovered_Sheet27
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Recovered_Sheet28
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUY(Tiếp theo)KHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Giải tích 2 Ngày thi:Tên lớp học phần :Giải tích 2(214_2)_01_186 Số Tín chỉ : 3
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
91 1113433 Đinh Quang Tuấn K52.CKOTO A
92 1122069 Lê Chiêu Tuấn K52. CO ĐTU
93 1113504 Lê Duy Tuấn K52. CGH XDGT
94 1113558 Nguyễn Anh Tuấn K52.CKOTO A
95 1113618 Nguyễn Ngọc Tuấn K52.DCO DT
96 0915852 Bùi Xuân Tùng K50.QLXDCTGT
97 1113966 Hà Thanh Tùng K52. TĐH & ĐK
98 0921930 Hồ Xuân Tùng K50.CTGTTP
99 1114003 Lê Thanh Tùng K52.KTTTTTHONG
100 1114197 Vũ Anh Tùng K52.KTDT & THCN
101 1014265 Đỗ Văn Tuyên K51. XDDD & CN
102 1014880 Nguyễn Quang Tưởng K51.MXD & XD
103 1114450 Nguyễn Trọng Quý Văn K52.CKOTO B
104 1114562 Lại Quốc Việt K52.TDHTKCK
105 0916727 Nguyễn Văn Vinh K50.KTNL
106 1122234 Lê Trung Vương K52.CKOTO B
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
GQP01.2_52.34.03.01.01(214__Tra
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUYKHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Giáo dục quốc phòng F1 Ngày thi:Tên lớp học phần :Giáo dục quốc phòng F1(214_2)_01 Số Tín chỉ : 2
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
1 0920065 Nguyễn Tuấn Anh K50.MXD A
2 0901171 Nguyễn Cao Chi K50.QLXDCTGT
3 0920303 Trần Dũng K50.ĐSAT
4 9116207 Võ Triệu Quốc Đạt K52. KTXD CTGT C
5 8810507 Trịnh Đình Đức K51XDGTGT VNHAT
6 0702269 Hoàng Trường Giang K50.ĐMTX
7 0904251 Nguyễn Thanh Hải K50.ĐMTX
8 0905095 Phạm Văn Hiệu K50.CGHXDGT
9 0703700 Dương Thế Hùng K50.ĐMTX
10 0905935 Nguyễn Văn Huy K50CAUHAM
11 1105881 Nguyễn Viết Hưng K52.TB ĐTU
12 1105893 Phạm Kiều Hưng K52. KTXD CTGT B
13 1105907 Phạm Việt Hưng K52. KTNL
14 0704587 Thái Kỳ Lân K50.ĐMTX
15 1021045 Tô Trần Tô Linh K51XDGTGT VNHAT
16 0705408 Trần Bình Minh K50.MXD A
17 1009731 Vương Đức Phương K51. CNPM
18 1021433 Đào Minh Quang K51. CD SAT
19 0611539 Trần Minh Quế K50.CTGTCC
20 1110069 Lê Ngọc Quý K52.TB ĐTU
21 1011298 Phạm Ngọc Thành K51. KTXD CT GT A
22 0912750 Trần Duy Thăng K50.TBĐĐTU
23 1014824 Trần Thanh Tú K51.CKOTO
24 1113475 Hoàng Văn Tuấn K52. CGH XDGT
25 0821312 Nguyễn Thiên Tuấn K50.ĐKT CTGT
26 1014427 Đào Duy Tùng K51. TĐHTKCĐ
27 0916118 Phạm Văn Tùng K50.CTGTTHUY
28 0922012 Phan Thành Vinh K50.ĐKT CTGT
29 0916994 Nguyễn Văn Xuân K50.XDD&CN
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
GQP02.2_52.34.03.01.01(214__Tra
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUYKHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Giáo dục quốc phòng F2 Ngày thi:Tên lớp học phần :Giáo dục quốc phòng F2(214_2)_01 Số Tín chỉ : 2
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
1 0920065 Nguyễn Tuấn Anh K50.MXD A
2 1100413 Nguyễn Tuấn Anh K52.KTTTTTHONG
3 0901151 Trần Minh Châu K50.CKOTOPHAP
4 0901171 Nguyễn Cao Chi K50.QLXDCTGT
5 0811140 Lương Đức Chiều K50.XDDOTO&SB
6 1101148 Vũ Đức Chỉnh K52. VTĐPTHUC
7 0902350 Bùi Việt Dũng K50.ĐSAT
8 0701514 Nguyễn Việt Dũng K50.CGHXDGT
9 1102469 Nguyễn Đức Đại K52.KTDT & THCN
10 0903086 Trần Thành Đạt K50.CKOTO-A
11 0802565 Đỗ Đình Đông K50.KTATGT
12 8810507 Trịnh Đình Đức K51XDGTGT VNHAT
13 0904251 Nguyễn Thanh Hải K50.ĐMTX
14 0703700 Dương Thế Hùng K50.ĐMTX
15 1005438 Nguyễn Trọng Huy K51. KTTH
16 1006358 Hoàng Văn Khanh K51. QHQLGTVTĐT
17 0704587 Thái Kỳ Lân K50.ĐMTX
18 0705408 Trần Bình Minh K50.MXD A
19 0611539 Trần Minh Quế K50.CTGTCC
20 1109920 Lưu Văn Quyết K52. QTDN XD
21 9080029 Lò Văn Thắng CDBKV0K50
22 1113155 Nguyễn Viết Trung K52.DCO DT
23 0811368 Vũ Đức Trung K50.ĐSAT
24 1014739 Hoàng Tuấn Tú K52. KTBCVT
25 1014824 Trần Thanh Tú K51.CKOTO
26 1113475 Hoàng Văn Tuấn K52. CGH XDGT
27 1113618 Nguyễn Ngọc Tuấn K52.DCO DT
28 0812158 Nguyễn Thanh Tùng K50.QHQLGTDT
29 0916118 Phạm Văn Tùng K50.CTGTTHUY
30 0922012 Phan Thành Vinh K50.ĐKT CTGT
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
GQP02.2_52.34.03.01.01(214__Tra
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
GQP03.2_52.34.03.01.01(214__Tra
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUYKHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Giáo dục quốc phòng F3 Ngày thi:Tên lớp học phần :Giáo dục quốc phòng F3(214_2)_01 Số Tín chỉ : 2
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
1 0920065 Nguyễn Tuấn Anh K50.MXD A
2 9116407 Ngô Đức Cường K52. KTXD CTGT C
3 0902350 Bùi Việt Dũng K50.ĐSAT
4 0701514 Nguyễn Việt Dũng K50.CGHXDGT
5 8810507 Trịnh Đình Đức K51XDGTGT VNHAT
6 0702269 Hoàng Trường Giang K50.ĐMTX
7 9080038 Lưu Đức Hạnh CDBKV0K50
8 1104108 Trịnh Văn Hậu K52. DMTX
9 1104368 Phạm Trung Hiếu K52. CNPM
10 0703700 Dương Thế Hùng K50.ĐMTX
11 0905935 Nguyễn Văn Huy K50CAUHAM
12 0704587 Thái Kỳ Lân K50.ĐMTX
13 0908844 Đỗ Quang Minh K51. XDDD & CN
14 0705408 Trần Bình Minh K50.MXD A
15 0807458 Nguyễn Văn Ngọc K50.COĐIENTU
16 1021391 Hồ Viết Phúc K51. CAU HAM
17 0611951 Trương Thế Sỹ K50.CGHXDGT
18 8810023 Đỗ Tất Thành K51. ĐKT CTGT
19 0613807 Trịnh Minh Thịnh K50.QLXDCTGT
20 0812158 Nguyễn Thanh Tùng K50.QHQLGTDT
21 0709653 Đoàn Quốc Việt K50.QLXDCTGT
22 0922012 Phan Thành Vinh K50.ĐKT CTGT
23 1015380 Nguyễn Hữu Vượng K51. CNCTCK
24 0916994 Nguyễn Văn Xuân K50.XDD&CN
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
GQP04.1_52.34.03.01.01(214__Tra
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUYKHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Giáo dục quốc phòng F4 Ngày thi:Tên lớp học phần :Giáo dục quốc phòng F4(214_2)_01 Số Tín chỉ : 1
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
1 8810514 Trần Đức Anh K51. CD PHAP
2 1101148 Vũ Đức Chỉnh K52. VTĐPTHUC
3 0720129 Nguyễn Mạnh Cường K50.MXD A
4 0801803 Lê Quang Dũng K50.KTVTHONG-B
5 1102350 Nguyễn Văn Dương K52.CKOTO B
6 8810507 Trịnh Đình Đức K51XDGTGT VNHAT
7 8811533 Nguyễn Thái Hà K52. KTTH
8 8810508 Vũ Mạnh Hà K51XDGTGT VNHAT
9 0703700 Dương Thế Hùng K50.ĐMTX
10 1105881 Nguyễn Viết Hưng K52.TB ĐTU
11 1006017 Phạm Duy Hưng K51XDGTGT VNHAT
12 8811525 Trần Phạm Thùy Hương K52. KTTH
13 0805989 Đinh Thị Yến Linh K50.KTMTGT
14 0907794 Nguyễn Duy Linh K50.CKGTCC
15 1021482 Trần Hồng Quân K51. CAU HAM
16 1010334 Tạ Phú Quý K51. KTVT TBO
17 1010582 Lương Thế Sơn K51. TĐHTKCĐ
18 0611951 Trương Thế Sỹ K50.CGHXDGT
19 0912750 Trần Duy Thăng K50.TBĐĐTU
20 1012323 Lê Văn Thuỳ K51. CNCTCK
21 1122061 Đoàn Anh Tuấn K52.CKOTO B
22 9070036 Lục Văn Tùng CDBKV0K50
23 0709653 Đoàn Quốc Việt K50.QLXDCTGT
24 0916994 Nguyễn Văn Xuân K50.XDD&CN
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
GDT01.1_52.34.03.01.01(214__Tra
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUYKHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Giáo dục thể chất F1 Ngày thi:Tên lớp học phần :Giáo dục thể chất F1(214_2)_01 Số Tín chỉ : 1
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
1 0900980 Trần Đức Bình K50.CKOTO-A
2 1101148 Vũ Đức Chỉnh K52. VTĐPTHUC
3 1120215 Trần Bảo Chung K52. TĐH & ĐK
4 1001494 Đinh Ngọc Cường K51. KCXD
5 0902350 Bùi Việt Dũng K50.ĐSAT
6 0902565 Phạm Anh Dũng K50.CNPM
7 0801952 Trần Anh Dũng K50.QHQLGTDT
8 0701342 Vũ Ngọc Duy K50.KTHTĐTHI
9 0903086 Trần Thành Đạt K50.CKOTO-A
10 8810507 Trịnh Đình Đức K51XDGTGT VNHAT
11 1004172 Mai Đình Hậu K51. ĐH & METRO
12 9090032 Hoàng Văn Hèng K51. CD BO A
13 8806012 Hà Hữu Hoà K50.CĐBO A
14 1104797 Lê Danh Hoàng K52.TB ĐTU
15 0720451 Ngô Mạnh Hùng K50.KCXD
16 1120868 Nguyễn Việt Hùng K52. VTĐPTHUC
17 1021045 Tô Trần Tô Linh K51XDGTGT VNHAT
18 1107270 Nguyễn Văn Long K52. QT DDNVT
19 1009731 Vương Đức Phương K51. CNPM
20 1009828 Nguyễn Việt Quang K51.TDHTKCK
21 1109635 Phạm Văn Quang K52. KY THUAT VIEN THONG A
22 1010322 Nguyễn Trung Quý K51.KTTTTTHONG
23 0808472 Nguyễn Huy Quyền K50.KTHTĐTHI
24 1109920 Lưu Văn Quyết K52. QTDN XD
25 1110951 Nguyễn Năng Thành K52. DMTX
26 1121749 Nguyễn Bá Thắng K52. KT MOI TRUONG
27 1013606 Nguyễn Thành Trung K51. DUONG BO
28 1114240 Đỗ Anh Tú K52.DCO DT
29 1014427 Đào Duy Tùng K51. TĐHTKCĐ
30 0916118 Phạm Văn Tùng K50.CTGTTHUY
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
GDT01.1_52.34.03.01.01(214__Tra
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Recovered_Sheet33
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUY(Tiếp theo)KHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Giáo dục thể chất F1 Ngày thi:Tên lớp học phần :Giáo dục thể chất F1(214_2)_01 Số Tín chỉ : 1
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
31 1114197 Vũ Anh Tùng K52.KTDT & THCN
32 1015066 Ngô Văn Viễn K51. KCXD
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
GDT04.1_52.34.03.01.01(214__Tra
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUYKHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Giáo dục thể chất F4 Ngày thi:Tên lớp học phần :Giáo dục thể chất F4(214_2)_01 Số Tín chỉ : 1
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
1 0801952 Trần Anh Dũng K50.QHQLGTDT
2 0920307 Trần Tuấn Dũng K51XDGTGT VNHAT
3 0903086 Trần Thành Đạt K50.CKOTO-A
4 8810507 Trịnh Đình Đức K51XDGTGT VNHAT
5 1005032 Vương Nguyễn Hoàng K51. TĐHTKCĐ
6 1105054 Lê Văn Hội K52.MXD & XD
7 0905935 Nguyễn Văn Huy K50CAUHAM
8 1106157 Nguyễn Văn Hữu K52.TB ĐTU
9 1109321 Vũ Quang Phúc K52.CKOTO A
10 1009731 Vương Đức Phương K51. CNPM
11 1009828 Nguyễn Việt Quang K51.TDHTKCK
12 1012323 Lê Văn Thuỳ K51. CNCTCK
13 1012867 Trần Văn Tiến K51. ĐKT CTGT
14 1012915 Bùi Văn Tình K51. CTGT THUY
15 0914379 Nguyễn Văn Khánh Toàn K50.TDHTKCĐ
16 1113155 Nguyễn Viết Trung K52.DCO DT
17 1114240 Đỗ Anh Tú K52.DCO DT
18 1022015 Ngô Anh Tuấn K51. CNCTCK
19 1014076 Nguyễn Hữu Tuấn K51. TĐIEN- METRO
20 1113618 Nguyễn Ngọc Tuấn K52.DCO DT
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
HOA06.3_52.58.02.07.13(214__Tra
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUYKHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Hóa học ứng dụng Ngày thi:Tên lớp học phần :Hóa học ứng dụng(214_2)_01 Số Tín chỉ : 3
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
1 8810506 Nguyễn Quốc Anh K51XDGTGT VNHAT
2 1000705 Phùng Đình Bảo K51. CTGT THUY
3 1020245 Nguyễn Cao Cường K51. ĐH & METRO
4 1020339 Nguyễn Văn Dũng K51. XDDD & CN
5 9070002 Mai Trọng Đoàn CDBKV0K50
6 8809060 Nguyễn Văn Hải K50.CĐ SAT
7 0904356 Trịnh Văn Hải K50.XDD&CN
8 9090032 Hoàng Văn Hèng K51. CD BO A
9 0920580 Lý Quốc Hiếu K50.CTGTTHUY
10 1005812 Nguyễn Sơn Hùng K51. XD DUONG ÔTÔ SB
11 9090016 Lù A Hử K51. CD BO A
12 1006609 Lê Văn Khuyến K51. ĐH & METRO
13 9080048 Lữ Văn Mạo CDBKV0K50
14 9090003 Nông Văn Nghị K51. CD BO B
15 1009323 Phan Thế Phiệt K51. CTGT THUY
16 0921239 Nguyễn Lam Phong K50.CTGTTHUY
17 0808357 Nguyễn Hồng Quân K50.ĐS ĐTHI
18 0808536 Trần Đức Quyết K50.KCXD
19 0911503 Đặng Công Sơn K50.ĐKT CTGT
20 9090026 Tẩn Lao Tả K51. CD BO A
21 1021605 Nguyễn Văn Tài K51.KTHT DO THI
22 1021664 Nguyễn Trung Thành K51. ĐH & METRO
23 0720953 Lê Văn Thắng K50.ĐSAT
24 1011768 Phạm Văn Việt Thắng K51. DS ĐTHI
25 1012915 Bùi Văn Tình K51. CTGT THUY
26 0811368 Vũ Đức Trung K50.ĐSAT
27 0915547 Nguyễn Trung Tuấn K50.XDD&CN
28 0921930 Hồ Xuân Tùng K50.CTGTTP
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
KCA05.3_52.58.02.05.14(214__Tra
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUYKHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Kết cấu bê tông cốt thép Ngày thi:Tên lớp học phần :Kết cấu bê tông cốt thép(214_2)_01 Số Tín chỉ : 3
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
1 1000705 Phùng Đình Bảo K51. CTGT THUY
2 0800521 Phùng Viết Bảo K50.CTGTTHUY
3 1000838 Đỗ Văn Bình K51. ĐH & METRO
4 1001152 Ngô Văn Chiến K51. CAU HAM
5 9080008 Lý Đức Dũng CDBKV0K50
6 0902871 Đào Văn Đại K50.CĐ SAT
7 1020379 Lê Trọng Đàn K51. ĐKT CTGT
8 1003077 Trần Nguyên Độ K51. CTGT THUY
9 0904889 Nguyễn Trung Hiếu K50.ĐS ĐTHI
10 8806012 Hà Hữu Hoà K50.CĐBO A
11 0905316 Đoàn Huy Hoàn K51XDGTGT VNHAT
12 1005037 Mai Văn Hoãn K51. CTGT THUY
13 1005742 Lê Việt Hùng K51. CD SAT
14 0703847 Trần Duy Hùng K50.CĐ SAT
15 8100002 Sinvilay KEOLAKHONE K51. CD BO A
16 1021045 Tô Trần Tô Linh K51XDGTGT VNHAT
17 1008239 Bùi Công Mừng K51. ĐS
18 1008606 Nguyễn Tiến Ngãi K51. XD DUONG ÔTÔ SB
19 0705804 Lê Văn Nguyên K50ĐBO
20 9090013 Tẩn Láo Sểnh K51. CD BO B
21 1010510 Bùi Xuân Sơn K51. ĐS
22 1012565 Đoàn Đình Thường K51. TĐHTKCĐ
23 1012963 Đỗ Xuân Tính K51. CAU HAM
24 1013019 Nguyễn Văn Toàn K51. CD SAT
25 1014272 Nguyễn Đức Tuyên K51. CTGTTP
26 9070030 Hà Văn Tuyền CDBKV0K50
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
KCA06.2_52.58.02.05.14(214__Tra
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUYKHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Kết cấu thép Ngày thi:Tên lớp học phần :Kết cấu thép(214_2)_01 Số Tín chỉ : 2
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
1 1020047 Lê Ngọc Anh K51. XD DUONG ÔTÔ SB
2 1000722 Nguyễn Xuân Bách K51. CTGTTP
3 1000705 Phùng Đình Bảo K51. CTGT THUY
4 1000838 Đỗ Văn Bình K51. ĐH & METRO
5 0811140 Lương Đức Chiều K50.XDDOTO&SB
6 0901437 Nguyễn Quang Chung K50.CTGTTHUY
7 0920279 Đậu Quang Dũng K50.CĐ SAT
8 1002489 Nguyễn Thái Dương K51. CTGT THUY
9 0902871 Đào Văn Đại K50.CĐ SAT
10 8810010 Nguyễn Khắc Điệp K51. CD BO B
11 1002920 Đinh Văn Đình K51. CTGT THUY
12 1020434 Phan Thành Đồng K51. TĐHTKCĐ
13 8810014 Lý Xuân Đường K51. XD DUONG ÔTÔ SB
14 1003848 Nguyễn Trọng Hải K51. ĐKT CTGT
15 8806012 Hà Hữu Hoà K50.CĐBO A
16 0703717 Đoàn Mạnh Hùng K50.CĐ SAT
17 1005742 Lê Việt Hùng K51. CD SAT
18 1005985 Nguyễn Quang Hưng K51. TĐHTKCĐ
19 8100002 Sinvilay KEOLAKHONE K51. CD BO A
20 1006558 Trần Văn Khoán K51. XD CDOTO SB
21 9080017 Vàng A Lê CDBKV0K50
22 1021045 Tô Trần Tô Linh K51XDGTGT VNHAT
23 9090009 Lò Văn Nam K51. CD BO B
24 1009355 Nguyễn Quang Phong K51. DUONG BO
25 1010329 Nguyễn Xuân Quý K51. CTGTTP
26 0808677 Võ Ngọc Sang K50.ĐSAT
27 1010399 Phan Huy Sáng K51. CTGT THUY
28 9070032 Sồng A Sệnh CDBKV0K50
29 1010510 Bùi Xuân Sơn K51. ĐS
30 1010611 Nguyễn Hữu Sơn K51. XD CDOTO SB
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
KCA06.2_52.58.02.05.14(214__Tra
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Recovered_Sheet36
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUY(Tiếp theo)KHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Kết cấu thép Ngày thi:Tên lớp học phần :Kết cấu thép(214_2)_01 Số Tín chỉ : 2
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
31 1011248 Nguyễn Quang Thành K51. ĐKT CTGT
32 1021649 Nguyễn Văn Thao K51. CTGTTP
33 1011768 Phạm Văn Việt Thắng K51. DS ĐTHI
34 9080016 Vàng Văn Thuần CDBKV0K50
35 9090019 Quách Công Thương K51. CD BO B
36 1012893 Lê Huy Tiệp K51. CAU HAM
37 1012963 Đỗ Xuân Tính K51. CAU HAM
38 1013019 Nguyễn Văn Toàn K51. CD SAT
39 1013606 Nguyễn Thành Trung K51. DUONG BO
40 1014141 Nguyễn Văn Tuấn K51. DUONG BO
41 1022058 Nguyễn Sỹ Tuệ K51. CTGT THUY
42 0916118 Phạm Văn Tùng K50.CTGTTHUY
43 1014272 Nguyễn Đức Tuyên K51. CTGTTP
44 0922012 Phan Thành Vinh K50.ĐKT CTGT
45 9090002 Triệu Văn Vũ K51. CD BO B
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
KBC30.2_52.52.02.02.01(214__Tra
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUYKHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Kinh tế viễn thông Ngày thi:Tên lớp học phần :Kinh tế viễn thông(214_2)_01 Số Tín chỉ : 2
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
1 1100879 Nguyễn Văn Tiến Bình K52. KY THUAT VIEN THONG A
2 1100970 Phạm Văn Cảnh K52.KTTTTTHONG
3 1101389 Bùi Mạnh Cường K52.KTTTTTHONG
4 1101540 Phùng Mạnh Cường K52. KY THUAT VIEN THONG A
5 1101887 Nguyễn Duy Duy K52. KY THUAT VIEN THONG A
6 1104966 Lương Văn Hòa K52.KTTTTTHONG
7 1104793 Lê Hoàng K52. KY THUAT VIEN THONG A
8 1104795 Lê Công Hoàng K52. KY THUAT VIEN THONG A
9 1106269 Lại Duy Khánh K52. KY THUAT VIEN THONG A
10 1106448 Bùi Việt Khương K52. KY THUAT VIEN THONG A
11 1106488 Lê Trung Kiên K52. KY THUAT VIEN THONG A
12 1107365 Lê Văn Lợi K52. KY THUAT VIEN THONG A
13 1107514 Lưu Chí Lương K52. KY THUAT VIEN THONG A
14 1108172 Nguyễn Công Nam K52.KTTTTTHONG
15 1108189 Nguyễn Hoàng Nam K52.KTTTTTHONG
16 1108221 Nguyễn Trường Nam K52.KTTTTTHONG
17 1108253 Nguyễn Xuân Nam K52.KTTTTTHONG
18 1109592 Nguyễn Đức Quang K52.KTTTTTHONG
19 1109635 Phạm Văn Quang K52. KY THUAT VIEN THONG A
20 1109696 Cao Văn Quân K52. KY THUAT VIEN THONG A
21 1110042 Dương Anh Quý K52. KY THUAT VIEN THONG A
22 1109909 Vũ Văn Quyến K52. KY THUAT VIEN THONG A
23 1110754 Lê Xuân Thanh K52. KY THUAT VIEN THONG A
24 1112593 Nguyễn Minh Toàn K52. KY THUAT VIEN THONG A
25 1114241 Đỗ Minh Tú K52. KY THUAT VIEN THONG A
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
Recovered_Sheet37
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUY(Tiếp theo)KHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Kinh tế viễn thông Ngày thi:Tên lớp học phần :Kinh tế viễn thông(214_2)_01 Số Tín chỉ : 2
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
KXD33.2_52.58.02.07.13(214__Tra
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUYKHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Kinh tế xây dựng Ngày thi:Tên lớp học phần :Kinh tế xây dựng(214_2)_01_1A6 Số Tín chỉ : 2
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
1 1000103 Đào Trung Anh K51. CAU HAM
2 1020052 Lê Tuấn Anh K51. VL & CNXD
3 1000275 Mai Thế Anh K51. KCXD
4 8810506 Nguyễn Quốc Anh K51XDGTGT VNHAT
5 1000838 Đỗ Văn Bình K51. ĐH & METRO
6 9080015 Giàng A Bình CDBKV0K50
7 9070024 Quàng Văn Cần CDBKV0K50
8 1020349 Phạm Văn Dũng K51. KCXD
9 0920307 Trần Tuấn Dũng K51XDGTGT VNHAT
10 1002600 Ngô Đức Đảm K51. ĐKT CTGT
11 1002665 Đinh Quang Đạo K51. KCXD
12 1020434 Phan Thành Đồng K51. TĐHTKCĐ
13 0803179 Lê Mai Hải K50.CTGTTHUY
14 1003791 Lê Văn Hải K51. DUONG BO
15 1003848 Nguyễn Trọng Hải K51. ĐKT CTGT
16 1004512 Đỗ Minh Hiệp K51. ĐKT CTGT
17 8806012 Hà Hữu Hoà K50.CĐBO A
18 0905316 Đoàn Huy Hoàn K51XDGTGT VNHAT
19 1005742 Lê Việt Hùng K51. CD SAT
20 1005436 Nguyễn Thế Huy K51. CTGTTP
21 0905935 Nguyễn Văn Huy K50CAUHAM
22 8100002 Sinvilay KEOLAKHONE K51. CD BO A
23 0805409 Cao Duy Khánh K50.KCXD
24 9090015 Giàng A Lư K51.QLXD CTGT
25 1007999 Trương Thế Mạnh K51. KCXD
26 1008606 Nguyễn Tiến Ngãi K51. XD DUONG ÔTÔ SB
27 0921239 Nguyễn Lam Phong K50.CTGTTHUY
28 0921335 Thạch Lê Quân K50.KCXD
29 0808472 Nguyễn Huy Quyền K50.KTHTĐTHI
30 0808536 Trần Đức Quyết K50.KCXD
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
KXD33.2_52.58.02.07.13(214__Tra
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Recovered_Sheet38
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUY(Tiếp theo)KHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Kinh tế xây dựng Ngày thi:Tên lớp học phần :Kinh tế xây dựng(214_2)_01_1A6 Số Tín chỉ : 2
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
31 1010351 Nguyễn Xuân San K51. ĐH & METRO
32 0808677 Võ Ngọc Sang K50.ĐSAT
33 1010518 Dương Đình Sơn K51. CTGT THUY
34 9090001 Hà Văn Tá K51. CD BO A
35 9090019 Quách Công Thương K51. CD BO B
36 1012867 Trần Văn Tiến K51. ĐKT CTGT
37 1021884 Hoàng Xuân Tình K51. KCXD
38 1014141 Nguyễn Văn Tuấn K51. DUONG BO
39 0812829 Nguyễn Văn Vũ K50.KCXD
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
KXD04.3_52.58.03.01.02(214__Tra
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUYKHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Kinh tế xây dựng Ngày thi:Tên lớp học phần :Kinh tế xây dựng(214_2)_01_196 Số Tín chỉ : 3
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
1 9116102 Trần Kỳ Anh K52. KTXD CTGT C
2 9116403 Khương Ngọc Ánh K52. KTXD CTGT C
3 9116407 Ngô Đức Cường K52. KTXD CTGT C
4 9116108 Phạm Văn Dương K52. KTXD CTGT C
5 1102498 Vũ Ngọc Đại K52. KTXD CT GT A
6 1103393 Vũ Thái Giang K52. KTXD CTGT B
7 8811009 Linh Văn Khánh K52. KTXD CT GT A
8 1107177 Đặng Thành Long K52. KTXD CTGT B
9 9116432 Nguyễn Việt Long K52. KTXD CTGT C
10 9116433 Trần Tuấn Lộc K52. KTXD CTGT C
11 9100014 Sùng A Má K52. KTXD CT GT A
12 8811529 Lê Quỳnh Mai K52. KTXD CT GT A
13 9116217 Nguyễn Thị Minh K52. KTXD CTGT C
14 1121240 Trần Đức Nghĩa K52. KTXD CT GT A
15 1109248 Nguyễn Xuân Phú K52. KTXD CTGT B
16 1121427 Nguyễn Bá Phương K52. KTXD CTGT B
17 1121594 Nguyễn Trường Sơn K52. KTXD CT GT A
18 9116456 Tôn Thị Thanh K52. KTXD CTGT C
19 9100008 Dương Thị Thảo K52. KTXD CT GT A
20 9116335 Bùi Thu Trang K52. KTXD CTGT C
21 9100007 Hoàng Thị Triệu K52. KTXD CTGT B
22 8808021 Lương Duy Trường K50.KTXDCTGT-B
23 9116460 Nguyễn Xuân Trường K52. KTXD CTGT C
24 8811537 Vũ Anh Tuấn K52. KTXD CTGT B
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
Recovered_Sheet39
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUY(Tiếp theo)KHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Kinh tế xây dựng Ngày thi:Tên lớp học phần :Kinh tế xây dựng(214_2)_01_196 Số Tín chỉ : 3
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
CNG02.4_52.52.01.03.14(214__Tra
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUYKHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Kỹ thuật chế tạo máy Ngày thi:Tên lớp học phần :Kỹ thuật chế tạo máy(214_2)_01 Số Tín chỉ : 4
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
1 1100020 Lê Trường An K52. CO ĐTU
2 1100056 Trần Trường An K52. CGH XDGT
3 0900486 Phạm Lâm Anh K50.CKOTOPHAP
4 1120287 Nguyễn Hoàng Diệu K52. CO ĐTU
5 1101731 Nguyễn Vĩnh Doanh K52. CGH XDGT
6 1102209 Thiều Đình Dũng K52.MXD & XD
7 1102254 Vũ Văn Dũng K52.CKOTO A
8 1102307 Lê Minh Dương K52. CO ĐTU
9 1002540 Trần Văn Dương K51.MXD & XD
10 1102629 Nguyễn Tiến Đạt K52.CKOTO B
11 1102636 Nguyễn Trọng Đạt K52.CKOTO A
12 1102990 Nguyễn Văn Độ K52. CO ĐTU
13 1103062 Hoàng Trung Đức K52. DMTX
14 0905464 Nguyễn Minh Hoàng K50.CKOTOPHAP
15 1104913 Trần Văn Hoàng K52.CKOTO A
16 1107018 Nguyễn Tuấn Linh K52.CKOTO A
17 1008004 Vũ Hữu Mạnh K51. CO ĐTU
18 1107833 Vũ Văn Mạnh K52.TDHTKCK
19 0807458 Nguyễn Văn Ngọc K50.COĐIENTU
20 1108777 Phạm Tiến Nguyễn K52. CO ĐTU
21 1009087 Phạm Tiến Nhật K51. TĐIEN- METRO
22 1109580 Lương Xuân Quang K52. CGH XDGT
23 1110292 Dư Ngọc Sơn K52. CO ĐTU
24 1110356 Lương Hữu Sơn K52. CO ĐTU
25 1010596 Nguyễn Đình Sơn K51.CKOTO
26 1010712 Vũ Ngọc Sơn K51.CKOTO
27 1011545 Cao Văn Thạch K51.TDHTKCK
28 1111122 Vũ Đức Thảo K52.DCO DT
29 1111315 Nguyễn Đình Thắng K52.CKOTO A
30 1111366 Nguyễn Văn Thắng K52.TDHTKCK
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
CNG02.4_52.52.01.03.14(214__Tra
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Recovered_Sheet40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUY(Tiếp theo)KHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Kỹ thuật chế tạo máy Ngày thi:Tên lớp học phần :Kỹ thuật chế tạo máy(214_2)_01 Số Tín chỉ : 4
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
31 1012323 Lê Văn Thuỳ K51. CNCTCK
32 0913830 Nguyễn Văn Thư K50.MXD A
33 1112217 Lê Duy Thức K52. CGH XDGT
34 1112279 Lê Đình Tiên K52.TDHTKCK
35 1113013 Nguyễn Văn Trọng K52.CKOTO A
36 1122006 Nguyễn Công Trung K52.MXD & XD
37 1013706 Đỗ Mạnh Trường K51. CKGTCC
38 1014824 Trần Thanh Tú K51.CKOTO
39 1113475 Hoàng Văn Tuấn K52. CGH XDGT
40 0811764 Nguyễn Văn Tuấn K50.CKGTCC
41 1113816 Hoàng Văn Tuyền K52.CKOTO A
42 1114451 Nguyễn Văn Văn K52. CGH XDGT
43 1114456 Trần Ngọc Văn K52.DCO DT
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
DTU03.2_52.52.02.02.01(214__Tra
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUYKHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Kỹ thuật điện tử số Ngày thi:Tên lớp học phần :Kỹ thuật điện tử số(214_2)_01 Số Tín chỉ : 2
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
1 1020008 Nguyễn Khánh An K51. HTĐKGT
2 1000959 Nguyễn Văn Bốn K51.TB ĐTU
3 1120336 Nguyễn Hữu Dũng K52. TĐH & ĐK
4 1102175 Nguyễn Việt Dũng K52. TĐH & ĐK
5 1101887 Nguyễn Duy Duy K52. KY THUAT VIEN THONG A
6 1101902 Nguyễn Ngọc Duy K52. KY THUAT VIEN THONG A
7 1102469 Nguyễn Đức Đại K52.KTDT & THCN
8 1102679 Phùng Đình Đạt K52. TĐH & ĐK
9 1103227 Trần Minh Đức K52.KTTTTTHONG
10 1103228 Trần Ngọc Đức K52.KTDT & THCN
11 1103243 Trương Hồng Đức K52. TĐH & ĐK
12 8811022 Bùi Công Hiệp K52. TĐH & ĐK
13 1104438 Lê Đình Hiệp K52.KTDT & THCN
14 1104813 Mai Văn Hoàng K52. TĐH & ĐK
15 1105059 Nguyễn Văn Hội K52.TB ĐTU
16 1105595 Ngô Mạnh Hùng K52. TĐH & ĐK
17 1106014 Trần Hữu Hướng K52. TĐH & ĐK
18 1106269 Lại Duy Khánh K52. KY THUAT VIEN THONG A
19 1107030 Nguyễn Văn Linh K52. KY THUAT VIEN THONG A
20 1107365 Lê Văn Lợi K52. KY THUAT VIEN THONG A
21 0807301 Đỗ Văn Nghĩa K50.TBĐĐTU
22 0820816 Trương Quang Nghĩa K50.KTDT&THCN
23 1108686 Phạm Thành Ngọc K52. TĐH & ĐK
24 1109051 Trần Văn Ninh K52. TĐH & ĐK
25 1110042 Dương Anh Quý K52. KY THUAT VIEN THONG A
26 1110155 Đào Văn Sang K52.TB ĐTU
27 1111178 Trần Quang Thái K52. KY THUAT VIEN THONG A
28 1110754 Lê Xuân Thanh K52. KY THUAT VIEN THONG A
29 1111805 Lê Mạnh Thuân K52. TĐH & ĐK
30 8811027 Trương Công Thuận K52. TĐH & ĐK
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
DTU03.2_52.52.02.02.01(214__Tra
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Recovered_Sheet41
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUY(Tiếp theo)KHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Kỹ thuật điện tử số Ngày thi:Tên lớp học phần :Kỹ thuật điện tử số(214_2)_01 Số Tín chỉ : 2
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
31 1112475 Bùi Hữu Tình K52. TĐH & ĐK
32 1114336 Vương Ngọc Tú K52. KY THUAT VIEN THONG A
33 1113966 Hà Thanh Tùng K52. TĐH & ĐK
34 1114434 Hoàng Quốc Văn K52. KY THUAT VIEN THONG A
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
DKH02.3_52.52.02.02.01(214__Tra
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUYKHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Kỹ thuật lập trình Ngày thi:Tên lớp học phần :Kỹ thuật lập trình(214_2)_01 Số Tín chỉ : 3
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
1 1102469 Nguyễn Đức Đại K52.KTDT & THCN
2 1102502 Bùi Quang Đạo K52. KY THUAT VIEN THONG A
3 1102576 Lê Tất Đạt K52.KTTTTTHONG
4 1102679 Phùng Đình Đạt K52. TĐH & ĐK
5 8811022 Bùi Công Hiệp K52. TĐH & ĐK
6 1104966 Lương Văn Hòa K52.KTTTTTHONG
7 1104793 Lê Hoàng K52. KY THUAT VIEN THONG A
8 1104795 Lê Công Hoàng K52. KY THUAT VIEN THONG A
9 1104840 Nguyễn Khắc Hoàng K52.TB ĐTU
10 1104922 Vũ Đức Hoàng K52.TB ĐTU
11 1106014 Trần Hữu Hướng K52. TĐH & ĐK
12 1106269 Lại Duy Khánh K52. KY THUAT VIEN THONG A
13 1106915 Lê Đăng Linh K52.KTDT & THCN
14 1107514 Lưu Chí Lương K52. KY THUAT VIEN THONG A
15 0910259 Hoàng Diệu Pháp K50.KTVTHONG-B
16 1009431 Nguyễn Xuân Phú K51. TĐH & ĐK
17 1110069 Lê Ngọc Quý K52.TB ĐTU
18 1110754 Lê Xuân Thanh K52. KY THUAT VIEN THONG A
19 1121793 Trần Văn Thiện K52. TĐH & ĐK
20 1113079 Hoàng Văn Trung K52.TB ĐTU
21 1114336 Vương Ngọc Tú K52. KY THUAT VIEN THONG A
22 1114197 Vũ Anh Tùng K52.KTDT & THCN
23 1114434 Hoàng Quốc Văn K52. KY THUAT VIEN THONG A
24 1114689 Trần Văn Vinh K52. KY THUAT VIEN THONG A
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
Recovered_Sheet42
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUY(Tiếp theo)KHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Kỹ thuật lập trình Ngày thi:Tên lớp học phần :Kỹ thuật lập trình(214_2)_01 Số Tín chỉ : 3
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
KTN01.3_52.52.01.03.14(214__Tra
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUYKHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Kỹ thuật nhiệt Ngày thi:Tên lớp học phần :Kỹ thuật nhiệt(214_2)_01 Số Tín chỉ : 3
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
1 1020192 Nguyễn Quế Chiến K51. CO ĐTU
2 1102390 Trần Văn Dương K52.MXD & XD
3 0802179 Nguyễn Văn Đào K50.COĐIENTU
4 1020432 Nguyễn Văn Đông K51. CKGTCC
5 1004511 Đồng Thế Hiệp K51.MXD & XD
6 0905095 Phạm Văn Hiệu K50.CGHXDGT
7 1106295 Nguyễn Hữu Khánh K52. CO ĐTU
8 1107250 Nguyễn Thành Long K52. CO ĐTU
9 1009087 Phạm Tiến Nhật K51. TĐIEN- METRO
10 0910476 Lê Hữu Phước K50.MXD B
11 1121517 Ngô Đắc Quý K52. CO ĐTU
12 1011545 Cao Văn Thạch K51.TDHTKCK
13 1111527 Đỗ Văn Thiện K52.MXD & XD
14 1112049 Nguyễn Văn Thùy K52. CO ĐTU
15 0913830 Nguyễn Văn Thư K50.MXD A
16 1114262 Lê Anh Tú K52.DCO DT
17 1122061 Đoàn Anh Tuấn K52.CKOTO B
18 1113504 Lê Duy Tuấn K52. CGH XDGT
19 1113618 Nguyễn Ngọc Tuấn K52.DCO DT
20 0811764 Nguyễn Văn Tuấn K50.CKGTCC
21 1114450 Nguyễn Trọng Quý Văn K52.CKOTO B
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
DKT03.3_52.58.02.07.13(214__Tra
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUYKHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Nền móng Ngày thi:Tên lớp học phần :Nền móng(214_2)_01 Số Tín chỉ : 3
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
1 1000103 Đào Trung Anh K51. CAU HAM
2 8810506 Nguyễn Quốc Anh K51XDGTGT VNHAT
3 1000694 Lê Gia Bảo K51. VL & CNXD
4 0800521 Phùng Viết Bảo K50.CTGTTHUY
5 9070024 Quàng Văn Cần CDBKV0K50
6 1001152 Ngô Văn Chiến K51. CAU HAM
7 0920230 Trần Văn Cường K50.CD.PHAP
8 1002489 Nguyễn Thái Dương K51. CTGT THUY
9 0903678 Vũ Hùng Đức K50.ĐKT CTGT
10 0904356 Trịnh Văn Hải K50.XDD&CN
11 1003925 Vũ Mạnh Hải K51. KCXD
12 1005742 Lê Việt Hùng K51. CD SAT
13 0703847 Trần Duy Hùng K50.CĐ SAT
14 0905807 Bùi Duy Huy K50.KCXD
15 1005985 Nguyễn Quang Hưng K51. TĐHTKCĐ
16 1007421 Phạm Quang Hải Long K51. CAU HAM
17 1008606 Nguyễn Tiến Ngãi K51. XD DUONG ÔTÔ SB
18 1009101 Nguyễn Văn Nhiệm K51. CD SAT
19 0921239 Nguyễn Lam Phong K50.CTGTTHUY
20 1009365 Phạm Văn Phong K51. VL & CNXD
21 9080018 Giàng Xuân Phúc CDBKV0K50
22 9090025 Chu Xú Po K51.KTHT DO THI
23 0921335 Thạch Lê Quân K50.KCXD
24 0808677 Võ Ngọc Sang K50.ĐSAT
25 1010399 Phan Huy Sáng K51. CTGT THUY
26 0913104 Nguyễn Văn Thiều K50.XDD&CN
27 9090019 Quách Công Thương K51. CD BO B
28 1012565 Đoàn Đình Thường K51. TĐHTKCĐ
29 1012963 Đỗ Xuân Tính K51. CAU HAM
30 9090006 Phàn Cờ Toan K51. CD BO A
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
DKT03.3_52.58.02.07.13(214__Tra
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Recovered_Sheet43
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUY(Tiếp theo)KHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Nền móng Ngày thi:Tên lớp học phần :Nền móng(214_2)_01 Số Tín chỉ : 3
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
31 0810831 Đoàn Xuân Toàn K50CAUHAM
32 1013423 Đinh Văn Triệu K51. CD BO B
33 0811368 Vũ Đức Trung K50.ĐSAT
34 1014427 Đào Duy Tùng K51. TĐHTKCĐ
35 0921930 Hồ Xuân Tùng K50.CTGTTP
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
DCO01.2_52.52.01.03.14(214__Tra
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUYKHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Nguyên lý động cơ đốt trong Ngày thi:Tên lớp học phần :Nguyên lý động cơ đốt trong(214_2)_01 Số Tín chỉ : 2
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
1 1101318 Nguyễn Chí Công K52.MXD & XD
2 1001872 Nguyễn Duy Duãn K51.TDHTKCK
3 1102088 Ngô Tiến Dũng K52.CKOTO A
4 1102254 Vũ Văn Dũng K52.CKOTO A
5 1102373 Phạm Văn Dương K52.MXD & XD
6 1002540 Trần Văn Dương K51.MXD & XD
7 1102390 Trần Văn Dương K52.MXD & XD
8 1103660 Đoàn Văn Hải K52. DMTX
9 1004511 Đồng Thế Hiệp K51.MXD & XD
10 1104287 Lê Đình Hiếu K52.MXD & XD
11 1104901 Trần Minh Hoàng K52.CKOTO B
12 1105724 Trần Quốc Hùng K52.MXD & XD
13 1106247 Bùi Huy Khánh K52. KTNL
14 1106519 Nguyễn Văn Kiên K52.CKOTO A
15 1107215 Lê Văn Long K52. CNCTCK
16 1107545 Nguyễn Văn Lực K52.CKOTO A
17 1108302 Trần Viết Nam K52.CKOTO B
18 0807458 Nguyễn Văn Ngọc K50.COĐIENTU
19 1108753 Nguyễn Duy Nguyên K52. KTNL
20 1109480 Nguyễn Văn Phương K52. KTNL
21 1009836 Phạm Huy Quang K51.MXD & XD
22 1110211 Nguyễn Huy Sâm K52.MXD & XD
23 0611951 Trương Thế Sỹ K50.CGHXDGT
24 1111130 Bùi Quốc Thái K52.CKOTO B
25 1110932 Ngô Duy Thành K52.MXD & XD
26 1111216 Nguỵ Văn Thăng K52.CKOTO B
27 1121773 Lê Bá Thế K52.TDHTKCK
28 1012323 Lê Văn Thuỳ K51. CNCTCK
29 1112470 Phạm Văn Tiệp K52.CKOTO A
30 1013500 Nguyễn Viết Trọng K51. CO ĐTU
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
DCO01.2_52.52.01.03.14(214__Tra
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Recovered_Sheet44
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUY(Tiếp theo)KHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Nguyên lý động cơ đốt trong Ngày thi:Tên lớp học phần :Nguyên lý động cơ đốt trong(214_2)_01 Số Tín chỉ : 2
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
31 1113119 Nguyễn Đức Trung K52.DCO DT
32 1122015 Nguyễn Quang Trung K52. CO ĐTU
33 1013706 Đỗ Mạnh Trường K51. CKGTCC
34 1113330 Bùi Quốc Trưởng K52. KTNL
35 1114262 Lê Anh Tú K52.DCO DT
36 1114299 Nguyễn Trung Tú K52.CKOTO B
37 1113433 Đinh Quang Tuấn K52.CKOTO A
38 1122061 Đoàn Anh Tuấn K52.CKOTO B
39 1113444 Đoàn Văn Tuấn K52.CKOTO B
40 1114456 Trần Ngọc Văn K52.DCO DT
41 1114562 Lại Quốc Việt K52.TDHTKCK
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
KTM01.3_52.52.01.03.14(214__Tra
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUYKHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Nguyên lý máy Ngày thi:Tên lớp học phần :Nguyên lý máy(214_2)_01 Số Tín chỉ : 3
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
1 1100020 Lê Trường An K52. CO ĐTU
2 1100262 Lê Tuấn Anh K52. CNCTCK
3 1120181 Nguyễn Văn Cảnh K52. CO ĐTU
4 1101318 Nguyễn Chí Công K52.MXD & XD
5 1101586 Vũ Việt Cường K52.TDHTKCK
6 1102209 Thiều Đình Dũng K52.MXD & XD
7 1102556 Giang Thành Đạt K52.MXD & XD
8 1102892 Bùi Giang Đô K52.CKOTO B
9 1102990 Nguyễn Văn Độ K52. CO ĐTU
10 1103289 Hoàng Đình Giang K52.MXD & XD
11 1003459 Trần Hoàng Giang K51.CKOTO
12 1103660 Đoàn Văn Hải K52. DMTX
13 1004511 Đồng Thế Hiệp K51.MXD & XD
14 0905825 Đào Quang Huy K50.CKGTCC
15 1006639 Đinh Văn Kiên K52.CKOTO A
16 1121088 Trần Văn Luật K52. CNCTCK
17 1107545 Nguyễn Văn Lực K52.CKOTO A
18 1107751 Nguyễn Đức Mạnh K52. KTNL
19 1108310 Văn Hữu Nam K52. KTNL
20 1009836 Phạm Huy Quang K51.MXD & XD
21 1109684 Mai Ngọc Quảng K52.CKOTO B
22 1009926 Nguyễn Anh Quân K51.CKOTO
23 1121517 Ngô Đắc Quý K52. CO ĐTU
24 1110211 Nguyễn Huy Sâm K52.MXD & XD
25 1110356 Lương Hữu Sơn K52. CO ĐTU
26 1110454 Phí Ngọc Sơn K52. CO ĐTU
27 1111122 Vũ Đức Thảo K52.DCO DT
28 1111216 Nguỵ Văn Thăng K52.CKOTO B
29 1021743 Nguyễn Văn Đức Thắng K51.CKOTO
30 1121764 Văn Đức Thắng K52.CKOTO B
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
KTM01.3_52.52.01.03.14(214__Tra
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Recovered_Sheet45
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUY(Tiếp theo)KHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Nguyên lý máy Ngày thi:Tên lớp học phần :Nguyên lý máy(214_2)_01 Số Tín chỉ : 3
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
31 1121773 Lê Bá Thế K52.TDHTKCK
32 1111526 Đỗ Thế Thiện K52.DCO DT
33 1012323 Lê Văn Thuỳ K51. CNCTCK
34 1111897 Lê Xuân Thuỳ K52. CNCTCK
35 1112049 Nguyễn Văn Thùy K52. CO ĐTU
36 1112730 Đặng Thế Trang K52.CKOTO A
37 1122015 Nguyễn Quang Trung K52. CO ĐTU
38 1014824 Trần Thanh Tú K51.CKOTO
39 1113444 Đoàn Văn Tuấn K52.CKOTO B
40 1113504 Lê Duy Tuấn K52. CGH XDGT
41 1113551 Ngô Việt Tuấn K52.MXD & XD
42 1113608 Nguyễn Minh Tuấn K52. CO ĐTU
43 1014880 Nguyễn Quang Tưởng K51.MXD & XD
44 1114450 Nguyễn Trọng Quý Văn K52.CKOTO B
45 1114562 Lại Quốc Việt K52.TDHTKCK
46 1114925 Vũ Văn Xuân K52. CO ĐTU
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
MLN02.3_52.34.03.01.01(214__Tra
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUYKHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 Ngày thi:Tên lớp học phần :Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2(214_2)_01 Số Tín chỉ : 3
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
1 1100156 Đỗ Nguyễn Quỳnh Anh K52. KTTH
2 8810514 Trần Đức Anh K51. CD PHAP
3 9116102 Trần Kỳ Anh K52. KTXD CTGT C
4 9090039 Đinh Văn Bảo K51. KTXD CTGT B
5 0800563 Nguyễn Văn Bạo K50.KCXD
6 0900980 Trần Đức Bình K50.CKOTO-A
7 9070024 Quàng Văn Cần CDBKV0K50
8 1101004 Nguyễn Thị Châm K52. VTKT ĐS
9 0901171 Nguyễn Cao Chi K50.QLXDCTGT
10 0901437 Nguyễn Quang Chung K50.CTGTTHUY
11 1101336 Nguyễn Văn Công K52. KTXD CTGT B
12 9116305 Hà Cẩm Cương K52. KTXD CTGT C
13 9116407 Ngô Đức Cường K52. KTXD CTGT C
14 1101998 Bùi Ngọc Dũng K52. TĐH & ĐK
15 0902212 Ngô Văn Duy K50.KTHTĐTHI
16 9116410 Nghiêm Thị Phương Duyên K52. KTXD CTGT C
17 1102636 Nguyễn Trọng Đạt K52.CKOTO A
18 9116207 Võ Triệu Quốc Đạt K52. KTXD CTGT C
19 1102892 Bùi Giang Đô K52.CKOTO B
20 0802539 Đoàn Bùi Duy Đô K51. XD DUONG ÔTÔ SB
21 1003077 Trần Nguyên Độ K51. CTGT THUY
22 1103170 Nguyễn Văn Đức K52.CKOTO A
23 9116331 Đỗ Anh Hoàng Hải K52. KTXD CTGT C
24 9116312 Phùng Thị Hạnh K52. KTXD CTGT C
25 1104793 Lê Hoàng K52. KY THUAT VIEN THONG A
26 0905464 Nguyễn Minh Hoàng K50.CKOTOPHAP
27 1005032 Vương Nguyễn Hoàng K51. TĐHTKCĐ
28 1005742 Lê Việt Hùng K51. CD SAT
29 1106488 Lê Trung Kiên K52. KY THUAT VIEN THONG A
30 9090028 A Lăng Leng K51. KTVT OTO
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
MLN02.3_52.34.03.01.01(214__Tra
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Recovered_Sheet48
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUY(Tiếp theo)KHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2 Ngày thi:Tên lớp học phần :Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F2(214_2)_01 Số Tín chỉ : 3
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
61 1021670 Phan Văn Thành K51. CD BO A
62 1111526 Đỗ Thế Thiện K52.DCO DT
63 1111805 Lê Mạnh Thuân K52. TĐH & ĐK
64 1111863 Nguyễn Tiến Thuật K52.TB ĐTU
65 9116230 Nguyễn Thị Minh Thương K52. KTXD CTGT C
66 1012565 Đoàn Đình Thường K51. TĐHTKCĐ
67 1112470 Phạm Văn Tiệp K52.CKOTO A
68 1112548 Bùi Quang Toàn K52. KT MOI TRUONG
69 9116335 Bùi Thu Trang K52. KTXD CTGT C
70 1122015 Nguyễn Quang Trung K52. CO ĐTU
71 1013706 Đỗ Mạnh Trường K51. CKGTCC
72 1122069 Lê Chiêu Tuấn K52. CO ĐTU
73 0915547 Nguyễn Trung Tuấn K50.XDD&CN
74 0921930 Hồ Xuân Tùng K50.CTGTTP
75 9116463 Trần Quốc Việt K52. KTXD CTGT C
76 0922012 Phan Thành Vinh K50.ĐKT CTGT
77 1114744 Hà Đặng Gia Vũ K52. KTXD CTGT B
78 8811013 Hoàng Mạnh Vũ K52. KTXD CT GT A
79 1022185 Nguyễn Văn Vỹ K51.MXD & XD
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
SBV03.4_52.52.01.03.14(214__Tra
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUYKHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Sức bền vật liệu (BTL) Ngày thi:Tên lớp học phần :Sức bền vật liệu (BTL)(214_2)_01 Số Tín chỉ : 4
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
1 1100020 Lê Trường An K52. CO ĐTU
2 1100192 Hoàng Tuấn Anh K52. CO ĐTU
3 0900486 Phạm Lâm Anh K50.CKOTOPHAP
4 0900980 Trần Đức Bình K50.CKOTO-A
5 1120181 Nguyễn Văn Cảnh K52. CO ĐTU
6 1001115 Lê Văn Chiền K51. CGH XDGT
7 1120287 Nguyễn Hoàng Diệu K52. CO ĐTU
8 1101731 Nguyễn Vĩnh Doanh K52. CGH XDGT
9 1102189 Phạm Tiến Dũng K52.MXD & XD
10 1102209 Thiều Đình Dũng K52.MXD & XD
11 1102350 Nguyễn Văn Dương K52.CKOTO B
12 0802160 Đàm Văn Dỹ K50.DCDOTTRONG
13 0802179 Nguyễn Văn Đào K50.COĐIENTU
14 1102556 Giang Thành Đạt K52.MXD & XD
15 1020461 Nguyễn Anh Đức K51. CNCTCK
16 1103170 Nguyễn Văn Đức K52.CKOTO A
17 1103289 Hoàng Đình Giang K52.MXD & XD
18 1103570 Phạm Văn Hà K52.CKOTO A
19 1104937 Nguyễn Thanh Hoá K52. DMTX
20 0905464 Nguyễn Minh Hoàng K50.CKOTOPHAP
21 1104901 Trần Minh Hoàng K52.CKOTO B
22 1104913 Trần Văn Hoàng K52.CKOTO A
23 1105549 Hoàng Anh Hùng K52.CKOTO B
24 1105656 Nguyễn Thế Hùng K52.TDHTKCK
25 0905825 Đào Quang Huy K50.CKGTCC
26 1106179 Cù Minh Khang K52.CKOTO A
27 1006522 Trần Duy Khiết K51. CGH XDGT
28 1006639 Đinh Văn Kiên K52.CKOTO A
29 1106519 Nguyễn Văn Kiên K52.CKOTO A
30 1106674 Bùi Đình Lâm K52.CKOTO B
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
SBV03.4_52.52.01.03.14(214__Tra
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Recovered_Sheet49
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUY(Tiếp theo)KHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Sức bền vật liệu (BTL) Ngày thi:Tên lớp học phần :Sức bền vật liệu (BTL)(214_2)_01 Số Tín chỉ : 4
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
31 1106753 Vũ Bảo Lân K52.CKOTO A
32 1107250 Nguyễn Thành Long K52. CO ĐTU
33 1107367 Lê Văn Lợi K52. CO ĐTU
34 1107739 Nguyễn Công Mạnh K52. KTNL
35 0909214 Nguyễn Anh Nam K50.KTNL
36 1108302 Trần Viết Nam K52.CKOTO B
37 1108310 Văn Hữu Nam K52. KTNL
38 1009087 Phạm Tiến Nhật K51. TĐIEN- METRO
39 0910476 Lê Hữu Phước K50.MXD B
40 0611354 Dương Hải Quân K50.KTNL
41 1110007 Nguyễn Văn Quỳnh K52. CO ĐTU
42 1110292 Dư Ngọc Sơn K52. CO ĐTU
43 1110356 Lương Hữu Sơn K52. CO ĐTU
44 1110421 Nguyễn Văn Sơn K52. CO ĐTU
45 1110574 Kim Văn Tâm K52.TDHTKCK
46 1111366 Nguyễn Văn Thắng K52.TDHTKCK
47 1111526 Đỗ Thế Thiện K52.DCO DT
48 1111897 Lê Xuân Thuỳ K52. CNCTCK
49 0913830 Nguyễn Văn Thư K50.MXD A
50 1112279 Lê Đình Tiên K52.TDHTKCK
51 1121897 Phạm Minh Tiến K52. CNCTCK
52 1112470 Phạm Văn Tiệp K52.CKOTO A
53 1122015 Nguyễn Quang Trung K52. CO ĐTU
54 1013706 Đỗ Mạnh Trường K51. CKGTCC
55 1114262 Lê Anh Tú K52.DCO DT
56 1014824 Trần Thanh Tú K51.CKOTO
57 1113475 Hoàng Văn Tuấn K52. CGH XDGT
58 1122069 Lê Chiêu Tuấn K52. CO ĐTU
59 1113504 Lê Duy Tuấn K52. CGH XDGT
60 1113551 Ngô Việt Tuấn K52.MXD & XD
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
Recovered_Sheet49
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Recovered_Sheet50
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUY(Tiếp theo)KHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Sức bền vật liệu (BTL) Ngày thi:Tên lớp học phần :Sức bền vật liệu (BTL)(214_2)_01 Số Tín chỉ : 4
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
61 1113608 Nguyễn Minh Tuấn K52. CO ĐTU
62 1014880 Nguyễn Quang Tưởng K51.MXD & XD
63 1114456 Trần Ngọc Văn K52.DCO DT
64 1114925 Vũ Văn Xuân K52. CO ĐTU
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
SBV01.3_52.58.02.07.13(214__Tra
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUYKHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Sức bền vật liệu F1 Ngày thi:Tên lớp học phần :Sức bền vật liệu F1(214_2)_01 Số Tín chỉ : 3
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
1 1000093 Dương Đức Anh K51.KTHT DO THI
2 1020047 Lê Ngọc Anh K51. XD DUONG ÔTÔ SB
3 1020052 Lê Tuấn Anh K51. VL & CNXD
4 8810514 Trần Đức Anh K51. CD PHAP
5 1000814 Phạm Văn Biển K51. CTGTTP
6 0811140 Lương Đức Chiều K50.XDDOTO&SB
7 0901437 Nguyễn Quang Chung K50.CTGTTHUY
8 1001536 Lê Việt Cường K51. ĐS
9 0920279 Đậu Quang Dũng K50.CĐ SAT
10 1002204 Hoàng Lê Dũng K51. CTGTTP
11 1020349 Phạm Văn Dũng K51. KCXD
12 0902871 Đào Văn Đại K50.CĐ SAT
13 1020379 Lê Trọng Đàn K51. ĐKT CTGT
14 1002664 Đào Đức Đạo K51.KTHT DO THI
15 1003848 Nguyễn Trọng Hải K51. ĐKT CTGT
16 9080038 Lưu Đức Hạnh CDBKV0K50
17 1004172 Mai Đình Hậu K51. ĐH & METRO
18 1020602 Nguyễn Văn Hậu K51. ĐKT CTGT
19 8809067 Trần Khoa Hiếu K50.DHAMMETRO
20 8809503 Nguyễn Huy Hoàng K50.CTGTCC
21 1005742 Lê Việt Hùng K51. CD SAT
22 0720451 Ngô Mạnh Hùng K50.KCXD
23 0703847 Trần Duy Hùng K50.CĐ SAT
24 1020875 Trần Văn Hùng K51. DUONG BO
25 1005410 Nguyễn Đình Huy K51. CTGTCC
26 1005985 Nguyễn Quang Hưng K51. TĐHTKCĐ
27 8100002 Sinvilay KEOLAKHONE K51. CD BO A
28 0907721 Đỗ Đăng Linh K50.DHAMMETRO
29 0704884 Nguyễn Hoàng Long K50.QLXDCTGT
30 0820725 Nguyễn Thái Luận K50.KTHTĐTHI
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
SBV01.3_52.58.02.07.13(214__Tra
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Recovered_Sheet51
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUY(Tiếp theo)KHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Sức bền vật liệu F1 Ngày thi:Tên lớp học phần :Sức bền vật liệu F1(214_2)_01 Số Tín chỉ : 3
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
31 0609150 Trần Mạnh Lương K50.ĐSAT
32 1007674 Trần Văn Lương K51. CD SAT
33 1007875 Lê Hoàng Mạnh K51. CD BO A
34 1008305 Cù Huy Nam K51. CTGT THUY
35 0921239 Nguyễn Lam Phong K50.CTGTTHUY
36 9080018 Giàng Xuân Phúc CDBKV0K50
37 9090043 Hạng A Po K51. CD BO B
38 1010016 Lê Văn Quốc K51. DS ĐTHI
39 0808677 Võ Ngọc Sang K50.ĐSAT
40 1010399 Phan Huy Sáng K51. CTGT THUY
41 9090013 Tẩn Láo Sểnh K51. CD BO B
42 9070032 Sồng A Sệnh CDBKV0K50
43 9090014 Phan Thị Sỹ K51. CD BO A
44 1010755 Nguyễn Tiến Tài K51. TĐHTKCĐ
45 1021605 Nguyễn Văn Tài K51.KTHT DO THI
46 1010951 Trần Văn Tân K51. VL & CNXD
47 1011527 Phạm Văn Thái K51. CTGTTP
48 1021648 Nguyễn Văn Thao K51. CTGT THUY
49 1013019 Nguyễn Văn Toàn K51. CD SAT
50 0708334 Trần Khánh Toàn K50.KTHTĐTHI
51 9050050 Lê Thanh Trà CDBKV0K50
52 1014718 Bùi Xuân Tú K51. DUONG BO
53 0915547 Nguyễn Trung Tuấn K50.XDD&CN
54 1022058 Nguyễn Sỹ Tuệ K51. CTGT THUY
55 0921930 Hồ Xuân Tùng K50.CTGTTP
56 9070030 Hà Văn Tuyền CDBKV0K50
57 0709907 Nguyễn Văn Xuân K50ĐBO
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
SBV02.2_52.58.02.07.08(214__Tra
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUYKHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Sức bền vật liệu F2 Ngày thi:Tên lớp học phần :Sức bền vật liệu F2(214_2)_01 Số Tín chỉ : 2
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
1 1020047 Lê Ngọc Anh K51. XD DUONG ÔTÔ SB
2 8810514 Trần Đức Anh K51. CD PHAP
3 9080015 Giàng A Bình CDBKV0K50
4 9080028 Tếnh A Cao CDBKV0K50
5 0901437 Nguyễn Quang Chung K50.CTGTTHUY
6 1001494 Đinh Ngọc Cường K51. KCXD
7 8810010 Nguyễn Khắc Điệp K51. CD BO B
8 9080041 Dương Văn Định CDBKV0K50
9 9070002 Mai Trọng Đoàn CDBKV0K50
10 1003925 Vũ Mạnh Hải K51. KCXD
11 8806012 Hà Hữu Hoà K50.CĐBO A
12 1004932 Nguyễn Hoàng K51. KCXD
13 0920691 Trần Văn Hoành K50.VL & CNXDGT
14 1005812 Nguyễn Sơn Hùng K51. XD DUONG ÔTÔ SB
15 1005985 Nguyễn Quang Hưng K51. TĐHTKCĐ
16 1020888 Nguyễn Thái Hưng K51. XD DUONG ÔTÔ SB
17 0907721 Đỗ Đăng Linh K50.DHAMMETRO
18 1007387 Nguyễn Hoàng Long K51. XD DUONG ÔTÔ SB
19 0609150 Trần Mạnh Lương K50.ĐSAT
20 1007999 Trương Thế Mạnh K51. KCXD
21 0806812 Lê Văn Minh K50.VL & CNXDGT
22 1008936 Nguyễn Tài Nguyện K51. KCXD
23 1009326 Vũ Văn Pho K51. CTGT THUY
24 9090043 Hạng A Po K51. CD BO B
25 1010399 Phan Huy Sáng K51. CTGT THUY
26 9070032 Sồng A Sệnh CDBKV0K50
27 1010674 Phương Minh Sơn K51. DS ĐTHI
28 1010713 Vũ Thanh Sơn K51. TĐHTKCĐ
29 1010472 Vũ Văn Sướng K51. ĐKT CTGT
30 0821008 Hoàng Tấn Tài K50.XDD&CN
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
SBV02.2_52.58.02.07.08(214__Tra
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Recovered_Sheet53
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUY(Tiếp theo)KHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Sức bền vật liệu F2 Ngày thi:Tên lớp học phần :Sức bền vật liệu F2(214_2)_01 Số Tín chỉ : 2
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
31 1021648 Nguyễn Văn Thao K51. CTGT THUY
32 1011768 Phạm Văn Việt Thắng K51. DS ĐTHI
33 9080016 Vàng Văn Thuần CDBKV0K50
34 9090019 Quách Công Thương K51. CD BO B
35 1021884 Hoàng Xuân Tình K51. KCXD
36 9090006 Phàn Cờ Toan K51. CD BO A
37 0810831 Đoàn Xuân Toàn K50CAUHAM
38 9050050 Lê Thanh Trà CDBKV0K50
39 8810017 Vi Văn Trường K51. CD BO B
40 1022022 Nguyễn Anh Tuấn K51. KCXD
41 0915547 Nguyễn Trung Tuấn K50.XDD&CN
42 1022058 Nguyễn Sỹ Tuệ K51. CTGT THUY
43 8810009 Phan Hùng Việt K51. CD BO A
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
COT05.2_52.52.01.03.14(214__Tra
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUYKHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Thuỷ lực và máy thuỷ lực Ngày thi:Tên lớp học phần :Thuỷ lực và máy thuỷ lực(214_2)_01 Số Tín chỉ : 2
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
1 1100443 Nguyễn Văn Anh K52.TDHTKCK
2 1100579 Trịnh Tuấn Anh K52.MXD & XD
3 0901928 Phan Văn Cương K50.COĐIENTU
4 1101481 Nguyễn Hải Cường K52.CKOTO B
5 1101586 Vũ Việt Cường K52.TDHTKCK
6 1002447 Hoàng Văn Dương K51.TDHTKCK
7 1102350 Nguyễn Văn Dương K52.CKOTO B
8 1102636 Nguyễn Trọng Đạt K52.CKOTO A
9 1102892 Bùi Giang Đô K52.CKOTO B
10 1102990 Nguyễn Văn Độ K52. CO ĐTU
11 1020461 Nguyễn Anh Đức K51. CNCTCK
12 1103289 Hoàng Đình Giang K52.MXD & XD
13 1003459 Trần Hoàng Giang K51.CKOTO
14 1104287 Lê Đình Hiếu K52.MXD & XD
15 1104901 Trần Minh Hoàng K52.CKOTO B
16 1104913 Trần Văn Hoàng K52.CKOTO A
17 1105724 Trần Quốc Hùng K52.MXD & XD
18 1105845 Nguyễn Mạnh Hưng K52.CKOTO B
19 1106363 Phạm Văn Khiên K52.DCO DT
20 0807458 Nguyễn Văn Ngọc K50.COĐIENTU
21 1109321 Vũ Quang Phúc K52.CKOTO A
22 0910476 Lê Hữu Phước K50.MXD B
23 1109401 Hoàng Trung Phương K52.CKOTO B
24 1109480 Nguyễn Văn Phương K52. KTNL
25 1109580 Lương Xuân Quang K52. CGH XDGT
26 1009828 Nguyễn Việt Quang K51.TDHTKCK
27 1121517 Ngô Đắc Quý K52. CO ĐTU
28 1110211 Nguyễn Huy Sâm K52.MXD & XD
29 1110292 Dư Ngọc Sơn K52. CO ĐTU
30 1010596 Nguyễn Đình Sơn K51.CKOTO
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
COT05.2_52.52.01.03.14(214__Tra
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Recovered_Sheet54
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUY(Tiếp theo)KHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Thuỷ lực và máy thuỷ lực Ngày thi:Tên lớp học phần :Thuỷ lực và máy thuỷ lực(214_2)_01 Số Tín chỉ : 2
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
31 1110454 Phí Ngọc Sơn K52. CO ĐTU
32 1110574 Kim Văn Tâm K52.TDHTKCK
33 1110932 Ngô Duy Thành K52.MXD & XD
34 1111122 Vũ Đức Thảo K52.DCO DT
35 1121773 Lê Bá Thế K52.TDHTKCK
36 1111527 Đỗ Văn Thiện K52.MXD & XD
37 1112049 Nguyễn Văn Thùy K52. CO ĐTU
38 1112279 Lê Đình Tiên K52.TDHTKCK
39 1112730 Đặng Thế Trang K52.CKOTO A
40 1014824 Trần Thanh Tú K51.CKOTO
41 1113475 Hoàng Văn Tuấn K52. CGH XDGT
42 1113504 Lê Duy Tuấn K52. CGH XDGT
43 1113551 Ngô Việt Tuấn K52.MXD & XD
44 1113558 Nguyễn Anh Tuấn K52.CKOTO A
45 1122078 Nguyễn Anh Tuấn K52.MXD & XD
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
COT01.4_52.58.02.07.13(214__Tra
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUYKHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Thuỷ lực Ngày thi:Tên lớp học phần :Thuỷ lực(214_2)_01 Số Tín chỉ : 4
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
1 1000171 Hoàng Sơn Anh K51. CD BO A
2 1000705 Phùng Đình Bảo K51. CTGT THUY
3 1000814 Phạm Văn Biển K51. CTGTTP
4 9070024 Quàng Văn Cần CDBKV0K50
5 1002181 Đoàn Văn Dũng K51. CTGTTP
6 9080008 Lý Đức Dũng CDBKV0K50
7 0701342 Vũ Ngọc Duy K50.KTHTĐTHI
8 1002489 Nguyễn Thái Dương K51. CTGT THUY
9 1002920 Đinh Văn Đình K51. CTGT THUY
10 1003925 Vũ Mạnh Hải K51. KCXD
11 1004172 Mai Đình Hậu K51. ĐH & METRO
12 0920580 Lý Quốc Hiếu K50.CTGTTHUY
13 0905316 Đoàn Huy Hoàn K51XDGTGT VNHAT
14 1004943 Nguyễn Huy Hoàng K51.KTHT DO THI
15 1005032 Vương Nguyễn Hoàng K51. TĐHTKCĐ
16 0703717 Đoàn Mạnh Hùng K50.CĐ SAT
17 1020875 Trần Văn Hùng K51. DUONG BO
18 9080021 Giàng A Kỷ CDBKV0K50
19 1007410 Nguyễn Viết Long K51. CTGTTP
20 1007421 Phạm Quang Hải Long K51. CAU HAM
21 9080048 Lữ Văn Mạo CDBKV0K50
22 0921239 Nguyễn Lam Phong K50.CTGTTHUY
23 1021470 Nguyễn Hữu Quân K51. CTGT THUY
24 1010016 Lê Văn Quốc K51. DS ĐTHI
25 1010284 Chu Văn Quý K51. CTGT THUY
26 1021526 Nguyễn Văn Quý K51. KCXD
27 0808472 Nguyễn Huy Quyền K50.KTHTĐTHI
28 0808677 Võ Ngọc Sang K50.ĐSAT
29 1010518 Dương Đình Sơn K51. CTGT THUY
30 9080029 Lò Văn Thắng CDBKV0K50
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
COT01.4_52.58.02.07.13(214__Tra
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Recovered_Sheet55
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUY(Tiếp theo)KHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Thuỷ lực Ngày thi:Tên lớp học phần :Thuỷ lực(214_2)_01 Số Tín chỉ : 4
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
31 1011936 Phạm Quang Thiện K51.KTHT DO THI
32 1012565 Đoàn Đình Thường K51. TĐHTKCĐ
33 8810017 Vi Văn Trường K51. CD BO B
34 1014141 Nguyễn Văn Tuấn K51. DUONG BO
35 0709372 Nguyễn Thanh Tùng K50.ĐSAT
36 9090002 Triệu Văn Vũ K51. CD BO B
37 0709907 Nguyễn Văn Xuân K50ĐBO
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
COT02.2_52.58.02.07.13(214__Tra
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUYKHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Thuỷ văn công trình Ngày thi:Tên lớp học phần :Thuỷ văn công trình(214_2)_01 Số Tín chỉ : 2
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
1 1000097 Dương Thế Anh K51.QLXD CTGT
2 1020052 Lê Tuấn Anh K51. VL & CNXD
3 1000838 Đỗ Văn Bình K51. ĐH & METRO
4 0901171 Nguyễn Cao Chi K50.QLXDCTGT
5 1001152 Ngô Văn Chiến K51. CAU HAM
6 0811140 Lương Đức Chiều K50.XDDOTO&SB
7 0920200 Hoàng Việt Cường K51XDGTGT VNHAT
8 0920230 Trần Văn Cường K50.CD.PHAP
9 0920279 Đậu Quang Dũng K50.CĐ SAT
10 1002181 Đoàn Văn Dũng K51. CTGTTP
11 1002665 Đinh Quang Đạo K51. KCXD
12 1003925 Vũ Mạnh Hải K51. KCXD
13 0703717 Đoàn Mạnh Hùng K50.CĐ SAT
14 1005742 Lê Việt Hùng K51. CD SAT
15 0703847 Trần Duy Hùng K50.CĐ SAT
16 1020875 Trần Văn Hùng K51. DUONG BO
17 8100002 Sinvilay KEOLAKHONE K51. CD BO A
18 0906945 Đào Văn Khải K50.QLXDCTGT
19 0704884 Nguyễn Hoàng Long K50.QLXDCTGT
20 1007387 Nguyễn Hoàng Long K51. XD DUONG ÔTÔ SB
21 1007410 Nguyễn Viết Long K51. CTGTTP
22 9090015 Giàng A Lư K51.QLXD CTGT
23 1008239 Bùi Công Mừng K51. ĐS
24 1009101 Nguyễn Văn Nhiệm K51. CD SAT
25 0921239 Nguyễn Lam Phong K50.CTGTTHUY
26 9090043 Hạng A Po K51. CD BO B
27 0921335 Thạch Lê Quân K50.KCXD
28 1010284 Chu Văn Quý K51. CTGT THUY
29 1010399 Phan Huy Sáng K51. CTGT THUY
30 1010755 Nguyễn Tiến Tài K51. TĐHTKCĐ
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
COT02.2_52.58.02.07.13(214__Tra
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Recovered_Sheet56
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUY(Tiếp theo)KHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Thuỷ văn công trình Ngày thi:Tên lớp học phần :Thuỷ văn công trình(214_2)_01 Số Tín chỉ : 2
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
31 1021605 Nguyễn Văn Tài K51.KTHT DO THI
32 1011248 Nguyễn Quang Thành K51. ĐKT CTGT
33 1021649 Nguyễn Văn Thao K51. CTGTTP
34 9080029 Lò Văn Thắng CDBKV0K50
35 8810011 Nguyễn Anh Thắng K51. CD BO A
36 1011779 Trần Mạnh Thắng K51. ĐS
37 1011936 Phạm Quang Thiện K51.KTHT DO THI
38 9090019 Quách Công Thương K51. CD BO B
39 1012963 Đỗ Xuân Tính K51. CAU HAM
40 0810831 Đoàn Xuân Toàn K50CAUHAM
41 1014427 Đào Duy Tùng K51. TĐHTKCĐ
42 0922012 Phan Thành Vinh K50.ĐKT CTGT
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
TRD05.1_52.84.01.01.03(214__Tra
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUYKHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Thực tập trắc địa Ngày thi:Tên lớp học phần :Thực tập trắc địa(214_2)_01 Số Tín chỉ : 1
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
1 1000705 Phùng Đình Bảo K51. CTGT THUY
2 0800521 Phùng Viết Bảo K50.CTGTTHUY
3 1000838 Đỗ Văn Bình K51. ĐH & METRO
4 0901171 Nguyễn Cao Chi K50.QLXDCTGT
5 0811140 Lương Đức Chiều K50.XDDOTO&SB
6 0901437 Nguyễn Quang Chung K50.CTGTTHUY
7 1102553 Đỗ Văn Đạt K52. QHQLGTVTĐT
8 0803179 Lê Mai Hải K50.CTGTTHUY
9 1020602 Nguyễn Văn Hậu K51. ĐKT CTGT
10 0920691 Trần Văn Hoành K50.VL & CNXDGT
11 8100002 Sinvilay KEOLAKHONE K51. CD BO A
12 1006358 Hoàng Văn Khanh K51. QHQLGTVTĐT
13 0805409 Cao Duy Khánh K50.KCXD
14 1106507 Nguyễn Trung Kiên K52. QHQLGTVTĐT
15 1021045 Tô Trần Tô Linh K51XDGTGT VNHAT
16 0609150 Trần Mạnh Lương K50.ĐSAT
17 9090043 Hạng A Po K51. CD BO B
18 1010329 Nguyễn Xuân Quý K51. CTGTTP
19 1109973 Lê Ngọc Quỳnh K52. QHQLGTVTĐT
20 1010399 Phan Huy Sáng K51. CTGT THUY
21 1010518 Dương Đình Sơn K51. CTGT THUY
22 1021670 Phan Văn Thành K51. CD BO A
23 9080029 Lò Văn Thắng CDBKV0K50
24 1012565 Đoàn Đình Thường K51. TĐHTKCĐ
25 0914379 Nguyễn Văn Khánh Toàn K50.TDHTKCĐ
26 9050050 Lê Thanh Trà CDBKV0K50
27 1114247 Hoàng Anh Tú K52. QHQLGTVTĐT
28 0915547 Nguyễn Trung Tuấn K50.XDD&CN
29 1014427 Đào Duy Tùng K51. TĐHTKCĐ
30 1014265 Đỗ Văn Tuyên K51. XDDD & CN
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
TRD05.1_52.84.01.01.03(214__Tra
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Recovered_Sheet57
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUY(Tiếp theo)KHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Thực tập trắc địa Ngày thi:Tên lớp học phần :Thực tập trắc địa(214_2)_01 Số Tín chỉ : 1
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
CPM03.2_52.52.02.02.01(214__Tra
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUYKHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Tin học đại cương Ngày thi:Tên lớp học phần :Tin học đại cương(214_2)_01_182 Số Tín chỉ : 2
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
1 1100400 Nguyễn Tiến Anh K52.CKOTO B
2 1001152 Ngô Văn Chiến K51. CAU HAM
3 1101902 Nguyễn Ngọc Duy K52. KY THUAT VIEN THONG A
4 1102390 Trần Văn Dương K52.MXD & XD
5 1002664 Đào Đức Đạo K51.KTHT DO THI
6 1004172 Mai Đình Hậu K51. ĐH & METRO
7 1104287 Lê Đình Hiếu K52.MXD & XD
8 1104966 Lương Văn Hòa K52.KTTTTTHONG
9 1104797 Lê Danh Hoàng K52.TB ĐTU
10 1104813 Mai Văn Hoàng K52. TĐH & ĐK
11 1105549 Hoàng Anh Hùng K52.CKOTO B
12 1005410 Nguyễn Đình Huy K51. CTGTCC
13 1106448 Bùi Việt Khương K52. KY THUAT VIEN THONG A
14 1007421 Phạm Quang Hải Long K51. CAU HAM
15 0908844 Đỗ Quang Minh K51. XDDD & CN
16 1108319 Vũ Hồng Nam K52.TB ĐTU
17 9090025 Chu Xú Po K51.KTHT DO THI
18 1009828 Nguyễn Việt Quang K51.TDHTKCK
19 1110951 Nguyễn Năng Thành K52. DMTX
20 1111526 Đỗ Thế Thiện K52.DCO DT
21 1111805 Lê Mạnh Thuân K52. TĐH & ĐK
22 8811027 Trương Công Thuận K52. TĐH & ĐK
23 1112470 Phạm Văn Tiệp K52.CKOTO A
24 1113119 Nguyễn Đức Trung K52.DCO DT
25 1013606 Nguyễn Thành Trung K51. DUONG BO
26 9090017 Hà Xuân Trường K51. CD BO B
27 8810017 Vi Văn Trường K51. CD BO B
28 1114240 Đỗ Anh Tú K52.DCO DT
29 1114265 Lê Huy Tú K52.DCO DT
30 1014009 Lê Văn Tuấn K51. CTGTCC
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
CPM03.2_52.52.02.02.01(214__Tra
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Recovered_Sheet58
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUY(Tiếp theo)KHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Tin học đại cương Ngày thi:Tên lớp học phần :Tin học đại cương(214_2)_01_182 Số Tín chỉ : 2
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
TKM02.1_52.52.01.03.14(214__Tra
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUYKHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: TKMH chi tiết máy Ngày thi:Tên lớp học phần :TKMH chi tiết máy(214_2)_01 Số Tín chỉ : 1
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
1 1100579 Trịnh Tuấn Anh K52.MXD & XD
2 1120181 Nguyễn Văn Cảnh K52. CO ĐTU
3 1120287 Nguyễn Hoàng Diệu K52. CO ĐTU
4 1102154 Nguyễn Văn Dũng K52.MXD & XD
5 1102189 Phạm Tiến Dũng K52.MXD & XD
6 1002447 Hoàng Văn Dương K51.TDHTKCK
7 1102629 Nguyễn Tiến Đạt K52.CKOTO B
8 1102636 Nguyễn Trọng Đạt K52.CKOTO A
9 1102840 Phạm Văn Định K52.CKOTO A
10 1104937 Nguyễn Thanh Hoá K52. DMTX
11 1105054 Lê Văn Hội K52.MXD & XD
12 1105724 Trần Quốc Hùng K52.MXD & XD
13 1106519 Nguyễn Văn Kiên K52.CKOTO A
14 1106942 Lê Văn Linh K52.MXD & XD
15 1107018 Nguyễn Tuấn Linh K52.CKOTO A
16 1107545 Nguyễn Văn Lực K52.CKOTO A
17 0807458 Nguyễn Văn Ngọc K50.COĐIENTU
18 1009087 Phạm Tiến Nhật K51. TĐIEN- METRO
19 1121496 Cao Như Quý K52.TDHTKCK
20 1110007 Nguyễn Văn Quỳnh K52. CO ĐTU
21 1110211 Nguyễn Huy Sâm K52.MXD & XD
22 1110356 Lương Hữu Sơn K52. CO ĐTU
23 1110932 Ngô Duy Thành K52.MXD & XD
24 1110951 Nguyễn Năng Thành K52. DMTX
25 1111315 Nguyễn Đình Thắng K52.CKOTO A
26 1021743 Nguyễn Văn Đức Thắng K51.CKOTO
27 1012323 Lê Văn Thuỳ K51. CNCTCK
28 1122023 Trần Nam Trung K52.CKOTO B
29 1013706 Đỗ Mạnh Trường K51. CKGTCC
30 1014824 Trần Thanh Tú K51.CKOTO
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
TKM02.1_52.52.01.03.14(214__Tra
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Recovered_Sheet59
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUY(Tiếp theo)KHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: TKMH chi tiết máy Ngày thi:Tên lớp học phần :TKMH chi tiết máy(214_2)_01 Số Tín chỉ : 1
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
31 1113475 Hoàng Văn Tuấn K52. CGH XDGT
32 1014880 Nguyễn Quang Tưởng K51.MXD & XD
33 1114925 Vũ Văn Xuân K52. CO ĐTU
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
KXD08.4_52.58.03.01.02(214__Tra
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUYKHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Tổ chức và quản lý thi công xây dựng Ngày thi:Tên lớp học phần :Tổ chức và quản lý thi công xây dựng(214_2)_01 Số Tín chỉ : 4
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
1 9116301 Cao Ngọc Anh K52. KTXD CTGT C
2 9116202 Trần Lý Bách K52. KTXD CTGT C
3 9116105 Nguyễn Đình Chung K52. KTXD CTGT C
4 1101336 Nguyễn Văn Công K52. KTXD CTGT B
5 9116410 Nghiêm Thị Phương Duyên K52. KTXD CTGT C
6 9116207 Võ Triệu Quốc Đạt K52. KTXD CTGT C
7 9116311 Hồ Long Giang K52. KTXD CTGT C
8 9116112 Lê Ngân Hà K52. KTXD CTGT C
9 9116331 Đỗ Anh Hoàng Hải K52. KTXD CTGT C
10 9100012 Hầu Á Hồng K52. KTXD CTGT B
11 9116421 Lê Văn Hợp K52. KTXD CTGT C
12 9100025 Cà Văn Hưng K52. KTXD CT GT A
13 1105893 Phạm Kiều Hưng K52. KTXD CTGT B
14 9116318 Nguyễn Thăng Long K52. KTXD CTGT C
15 9100014 Sùng A Má K52. KTXD CT GT A
16 9116217 Nguyễn Thị Minh K52. KTXD CTGT C
17 9116220 Vũ Thị Minh Ngọc K52. KTXD CTGT C
18 9116448 Nguyễn Đình Trần Phúc K52. KTXD CTGT C
19 9116128 Đinh Văn Phương K52. KTXD CTGT C
20 1121427 Nguyễn Bá Phương K52. KTXD CTGT B
21 9116224 Hoàng Anh Quân K52. KTXD CTGT C
22 9116227 Trần Việt Sơn K52. KTXD CTGT C
23 8810552 Hoàng Ngọc Thái K51. KTXD CT GT A
24 9116456 Tôn Thị Thanh K52. KTXD CTGT C
25 9100008 Dương Thị Thảo K52. KTXD CT GT A
26 9116321 Phạm Phương Thoa K52. KTXD CTGT C
27 9116335 Bùi Thu Trang K52. KTXD CTGT C
28 1112749 Hà Kiều Trang K52. KTXD CTGT B
29 9100007 Hoàng Thị Triệu K52. KTXD CTGT B
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
Recovered_Sheet60
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUY(Tiếp theo)KHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Tổ chức và quản lý thi công xây dựng Ngày thi:Tên lớp học phần :Tổ chức và quản lý thi công xây dựng(214_2)_01 Số Tín chỉ : 4
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
DKH16.4_52.52.02.08.02(214__Tra
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUYKHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Trang bị điện- điện tử- tự động hóa Ngày thi:Tên lớp học phần :Trang bị điện- điện tử- tự động hóa(214_2)_01 Số Tín chỉ : 4
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
1 1100655 Nguyễn Viết ánh K52. TĐH & ĐK
2 1120215 Trần Bảo Chung K52. TĐH & ĐK
3 1101998 Bùi Ngọc Dũng K52. TĐH & ĐK
4 1120306 Trần Trọng Duy K52. TĐH & ĐK
5 1101942 Vũ Đình Duy K52. TĐH & ĐK
6 1102679 Phùng Đình Đạt K52. TĐH & ĐK
7 1102796 Vũ Xuân Điệp K52. TĐH & ĐK
8 1103114 Nguyễn Duy Đức K52. TĐH & ĐK
9 1103427 Đinh Xuân Hai K52. TĐH & ĐK
10 8811022 Bùi Công Hiệp K52. TĐH & ĐK
11 1104813 Mai Văn Hoàng K52. TĐH & ĐK
12 1105595 Ngô Mạnh Hùng K52. TĐH & ĐK
13 1105811 Lê Ngọc Hưng K52. TĐH & ĐK
14 1105827 Mai Văn Hưng K52. TĐH & ĐK
15 1107950 Nguyễn Văn Minh K52. TĐH & ĐK
16 1110700 Lường Văn Tấn K52. TĐH & ĐK
17 1110787 Nguyễn Trọng Thanh K52. TĐH & ĐK
18 1121793 Trần Văn Thiện K52. TĐH & ĐK
19 1111720 Nguyễn Văn Thông K52. TĐH & ĐK
20 8811027 Trương Công Thuận K52. TĐH & ĐK
21 1113966 Hà Thanh Tùng K52. TĐH & ĐK
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
KTD24.3_52.52.02.01.02(214__Tra
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUYKHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Trang bị điện máy xây dựng và giao thông Ngày thi:Tên lớp học phần :Trang bị điện máy xây dựng và giao thông(214_2)_01 Số Tín chỉ : 3
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
1 1120121 Trần Duy ánh K52.TB ĐTU
2 1100772 Mạc Văn Bắc K52.TB ĐTU
3 1000959 Nguyễn Văn Bốn K51.TB ĐTU
4 1101096 Phạm Duy Chiến K52.TB ĐTU
5 1101177 Trần Trung Chính K52.TB ĐTU
6 1120359 Võ Viết Dũng K52.TB ĐTU
7 1120361 Chu Văn Dương K52.TB ĐTU
8 1102264 Nguyễn Văn Dưỡng K52.TB ĐTU
9 1102266 Phan Ngọc Dưỡng K52.TB ĐTU
10 1103133 Nguyễn Minh Đức K52.TB ĐTU
11 1103810 Trần Đức Hải K52.TB ĐTU
12 1104922 Vũ Đức Hoàng K52.TB ĐTU
13 1105059 Nguyễn Văn Hội K52.TB ĐTU
14 1105277 Nguyễn Mạnh Huy K52.TB ĐTU
15 1120820 Nguyễn Quốc Huy K52.TB ĐTU
16 1105769 Bùi Văn Hưng K52.TB ĐTU
17 1105881 Nguyễn Viết Hưng K52.TB ĐTU
18 1106429 Trần Minh Khuê K52.TB ĐTU
19 1120974 Phạm Trung Kiên K52.TB ĐTU
20 1108173 Nguyễn Công Nam K52.TB ĐTU
21 0807301 Đỗ Văn Nghĩa K50.TBĐĐTU
22 1108518 Trần Đại Nghĩa K52.TB ĐTU
23 1109268 Cao Văn Phúc K52.TB ĐTU
24 1110077 Lý Văn Quý K52.TB ĐTU
25 1110249 Nguyễn Văn Song K52.TB ĐTU
26 1121574 Đặng Thái Sơn K52.TB ĐTU
27 1121599 Phan Công Sơn K52.TB ĐTU
28 1110463 Trần Hồng Sơn K52.TB ĐTU
29 1111476 Nguyễn Văn Thế K52.TB ĐTU
30 1111863 Nguyễn Tiến Thuật K52.TB ĐTU
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
KTD24.3_52.52.02.01.02(214__Tra
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Recovered_Sheet61
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUY(Tiếp theo)KHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Trang bị điện máy xây dựng và giao thông Ngày thi:Tên lớp học phần :Trang bị điện máy xây dựng và giao thông(214_2)_01 Số Tín chỉ : 3
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
31 1113020 Phạm Như Trọng K52.TB ĐTU
32 1113045 Đào Đình Trung K52.TB ĐTU
33 1113079 Hoàng Văn Trung K52.TB ĐTU
34 1122008 Nguyễn Đăng Trung K52.TB ĐTU
35 1113935 Đào Thanh Tùng K52.TB ĐTU
36 1114036 Nguyễn Đăng Tùng K52.TB ĐTU
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
TRD03.2_52.58.02.07.13(214__Tra
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUYKHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Trắc địa công trình Ngày thi:Tên lớp học phần :Trắc địa công trình(214_2)_01 Số Tín chỉ : 2
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
1 1000171 Hoàng Sơn Anh K51. CD BO A
2 8810514 Trần Đức Anh K51. CD PHAP
3 9080028 Tếnh A Cao CDBKV0K50
4 1020245 Nguyễn Cao Cường K51. ĐH & METRO
5 0920307 Trần Tuấn Dũng K51XDGTGT VNHAT
6 1020379 Lê Trọng Đàn K51. ĐKT CTGT
7 9080041 Dương Văn Định CDBKV0K50
8 0802539 Đoàn Bùi Duy Đô K51. XD DUONG ÔTÔ SB
9 1020434 Phan Thành Đồng K51. TĐHTKCĐ
10 8810507 Trịnh Đình Đức K51XDGTGT VNHAT
11 1003791 Lê Văn Hải K51. DUONG BO
12 1003848 Nguyễn Trọng Hải K51. ĐKT CTGT
13 1004172 Mai Đình Hậu K51. ĐH & METRO
14 0904721 Nguyễn Văn Hiền K50.TDHTKCĐ
15 8809067 Trần Khoa Hiếu K50.DHAMMETRO
16 0905316 Đoàn Huy Hoàn K51XDGTGT VNHAT
17 1005742 Lê Việt Hùng K51. CD SAT
18 0703847 Trần Duy Hùng K50.CĐ SAT
19 1020948 Từ Sĩ Khởi K51.QLXD CTGT
20 1006609 Lê Văn Khuyến K51. ĐH & METRO
21 0820628 Lô Văn La K50.KTHTĐTHI
22 1007387 Nguyễn Hoàng Long K51. XD DUONG ÔTÔ SB
23 9090015 Giàng A Lư K51.QLXD CTGT
24 9080039 Bùi Thế Lượng CDBKV0K50
25 9080048 Lữ Văn Mạo CDBKV0K50
26 1008239 Bùi Công Mừng K51. ĐS
27 0921239 Nguyễn Lam Phong K50.CTGTTHUY
28 1009511 Vũ Quang Phúc K51. KCXD
29 1009748 Đoàn Hồng Quang K51. CD PHAP
30 0808357 Nguyễn Hồng Quân K50.ĐS ĐTHI
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
TRD03.2_52.58.02.07.13(214__Tra
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Recovered_Sheet62
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUY(Tiếp theo)KHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Trắc địa công trình Ngày thi:Tên lớp học phần :Trắc địa công trình(214_2)_01 Số Tín chỉ : 2
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
31 1021470 Nguyễn Hữu Quân K51. CTGT THUY
32 1010016 Lê Văn Quốc K51. DS ĐTHI
33 0808472 Nguyễn Huy Quyền K50.KTHTĐTHI
34 0808677 Võ Ngọc Sang K50.ĐSAT
35 9090013 Tẩn Láo Sểnh K51. CD BO B
36 9070032 Sồng A Sệnh CDBKV0K50
37 9090026 Tẩn Lao Tả K51. CD BO A
38 1011527 Phạm Văn Thái K51. CTGTTP
39 9090005 Đinh Thiện Thành K51.QLXD CTGT
40 1011248 Nguyễn Quang Thành K51. ĐKT CTGT
41 1021649 Nguyễn Văn Thao K51. CTGTTP
42 0720953 Lê Văn Thắng K50.ĐSAT
43 1011779 Trần Mạnh Thắng K51. ĐS
44 9050050 Lê Thanh Trà CDBKV0K50
45 1013423 Đinh Văn Triệu K51. CD BO B
46 1014886 Trần Mạnh Tưởng K51. CTGTCC
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
TRD01.2_52.84.01.01.03(214__Tra
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUYKHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Trắc địa đại cương Ngày thi:Tên lớp học phần :Trắc địa đại cương(214_2)_01 Số Tín chỉ : 2
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
1 9080028 Tếnh A Cao CDBKV0K50
2 9116105 Nguyễn Đình Chung K52. KTXD CTGT C
3 9116305 Hà Cẩm Cương K52. KTXD CTGT C
4 0700950 Đào Mạnh Cường K50.CTGTTHUY
5 1020339 Nguyễn Văn Dũng K51. XDDD & CN
6 8809060 Nguyễn Văn Hải K50.CĐ SAT
7 9116422 Nguyễn Hữu Huấn K52. KTXD CTGT C
8 0720451 Ngô Mạnh Hùng K50.KCXD
9 0804462 Cao Văn Huy K50.KTHTĐTHI
10 8100002 Sinvilay KEOLAKHONE K51. CD BO A
11 1006358 Hoàng Văn Khanh K51. QHQLGTVTĐT
12 0806359 Vũ Thành Long K50.QLXDCTGT
13 1007999 Trương Thế Mạnh K51. KCXD
14 1008606 Nguyễn Tiến Ngãi K51. XD DUONG ÔTÔ SB
15 9116128 Đinh Văn Phương K52. KTXD CTGT C
16 9090025 Chu Xú Po K51.KTHT DO THI
17 9090043 Hạng A Po K51. CD BO B
18 0808536 Trần Đức Quyết K50.KCXD
19 1111671 Đặng Xuân Thọ K52. KTQLKTCD
20 1013606 Nguyễn Thành Trung K51. DUONG BO
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
MXD02.3_52.52.01.03.10(214__Tra
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUYKHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Truyền động máy xây dựng- xây dựng Ngày thi:Tên lớp học phần :Truyền động máy xây dựng- xây dựng(214_2)_01 Số Tín chỉ : 3
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
1 1101318 Nguyễn Chí Công K52.MXD & XD
2 0901692 Hoàng Văn Cường K50.MXD A
3 1102107 Nguyễn Đức Dũng K52.MXD & XD
4 1102209 Thiều Đình Dũng K52.MXD & XD
5 1102373 Phạm Văn Dương K52.MXD & XD
6 1102390 Trần Văn Dương K52.MXD & XD
7 0902932 Nông Văn Đạo K50.CGHXDGT
8 1102556 Giang Thành Đạt K52.MXD & XD
9 1004511 Đồng Thế Hiệp K51.MXD & XD
10 1105724 Trần Quốc Hùng K52.MXD & XD
11 0905825 Đào Quang Huy K50.CKGTCC
12 1105295 Nguyễn Quang Huy K52. CGH XDGT
13 1006103 Nguyễn Văn Hường K51. CKGTCC
14 1006156 Nguyễn Ngọc Hưởng K51.MXD & XD
15 1009836 Phạm Huy Quang K51.MXD & XD
16 1110211 Nguyễn Huy Sâm K52.MXD & XD
17 0611951 Trương Thế Sỹ K50.CGHXDGT
18 1021751 Trần Văn Thắng K51.MXD & XD
19 1012025 Phạm Gia Thịnh K51.MXD & XD
20 1013131 Nguyễn Kim Tới K52.MXD & XD
21 1013608 Nguyễn Thành Trung K51.MXD & XD
22 1113475 Hoàng Văn Tuấn K52. CGH XDGT
23 1113551 Ngô Việt Tuấn K52.MXD & XD
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
DTX62.2_52.52.01.03.14(214__Tra
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUYKHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Tuổi bền và độ tin cậy máy Ngày thi:Tên lớp học phần :Tuổi bền và độ tin cậy máy(214_2)_01 Số Tín chỉ : 2
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
1 0900980 Trần Đức Bình K50.CKOTO-A
2 1102324 Nguyễn Danh Dương K52. CNCTCK
3 1102373 Phạm Văn Dương K52.MXD & XD
4 0802179 Nguyễn Văn Đào K50.COĐIENTU
5 1102556 Giang Thành Đạt K52.MXD & XD
6 1103289 Hoàng Đình Giang K52.MXD & XD
7 1104108 Trịnh Văn Hậu K52. DMTX
8 1105549 Hoàng Anh Hùng K52.CKOTO B
9 1106674 Bùi Đình Lâm K52.CKOTO B
10 1121088 Trần Văn Luật K52. CNCTCK
11 1107739 Nguyễn Công Mạnh K52. KTNL
12 1108302 Trần Viết Nam K52.CKOTO B
13 1009087 Phạm Tiến Nhật K51. TĐIEN- METRO
14 1109580 Lương Xuân Quang K52. CGH XDGT
15 1121517 Ngô Đắc Quý K52. CO ĐTU
16 1010596 Nguyễn Đình Sơn K51.CKOTO
17 1111216 Nguỵ Văn Thăng K52.CKOTO B
18 1111315 Nguyễn Đình Thắng K52.CKOTO A
19 1013706 Đỗ Mạnh Trường K51. CKGTCC
20 0821276 Nguyễn Văn Trường K51.MXD & XD
21 1114265 Lê Huy Tú K52.DCO DT
22 1122078 Nguyễn Anh Tuấn K52.MXD & XD
23 0812267 Trần Văn Tùng K50.CKOTO-A
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
HCM01.2_52.34.03.01.01(214__Tra
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUYKHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Tư tưởng Hồ Chí Minh Ngày thi:Tên lớp học phần :Tư tưởng Hồ Chí Minh(214_2)_01_1C8 Số Tín chỉ : 2
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
1 1120215 Trần Bảo Chung K52. TĐH & ĐK
2 1102185 Phan Văn Dũng K52. CNPM
3 9116410 Nghiêm Thị Phương Duyên K52. KTXD CTGT C
4 0802539 Đoàn Bùi Duy Đô K51. XD DUONG ÔTÔ SB
5 1103092 Lưu Trung Đức K52. KY THUAT VIEN THONG A
6 1103170 Nguyễn Văn Đức K52.CKOTO A
7 0920580 Lý Quốc Hiếu K50.CTGTTHUY
8 1104368 Phạm Trung Hiếu K52. CNPM
9 1104376 Tạ Ngọc Hiếu K52. KTXD CTGT B
10 9116420 Nguyễn Tiến Hội K52. KTXD CTGT C
11 1105242 Hoàng Văn Huy K52. KT MOI TRUONG
12 1106915 Lê Đăng Linh K52.KTDT & THCN
13 9116318 Nguyễn Thăng Long K52. KTXD CTGT C
14 1007633 Chu Ngọc Lưu K51. CTGTTP
15 1109051 Trần Văn Ninh K52. TĐH & ĐK
16 1009511 Vũ Quang Phúc K51. KCXD
17 1109684 Mai Ngọc Quảng K52.CKOTO B
18 0808357 Nguyễn Hồng Quân K50.ĐS ĐTHI
19 1110042 Dương Anh Quý K52. KY THUAT VIEN THONG A
20 1109920 Lưu Văn Quyết K52. QTDN XD
21 1010582 Lương Thế Sơn K51. TĐHTKCĐ
22 1021596 Bùi Đạt Tài K51. CD BO A
23 1021605 Nguyễn Văn Tài K51.KTHT DO THI
24 1011527 Phạm Văn Thái K51. CTGTTP
25 9116456 Tôn Thị Thanh K52. KTXD CTGT C
26 9080040 Bùi Trọng Thảnh CDBKV0K50
27 1111214 Nguyễn Hữu Thăng K52. CGH XDGT
28 1011704 Nguyễn Mạnh Thắng K51.CKOTO
29 1111398 Phí Mạnh Thắng K52. KT MOI TRUONG
30 1111526 Đỗ Thế Thiện K52.DCO DT
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
HCM01.2_52.34.03.01.01(214__Tra
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Recovered_Sheet65
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUY(Tiếp theo)KHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Tư tưởng Hồ Chí Minh Ngày thi:Tên lớp học phần :Tư tưởng Hồ Chí Minh(214_2)_01_1C8 Số Tín chỉ : 2
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
31 1111671 Đặng Xuân Thọ K52. KTQLKTCD
32 1112470 Phạm Văn Tiệp K52.CKOTO A
33 0708334 Trần Khánh Toàn K50.KTHTĐTHI
34 8808021 Lương Duy Trường K50.KTXDCTGT-B
35 8810017 Vi Văn Trường K51. CD BO B
36 0921930 Hồ Xuân Tùng K50.CTGTTP
37 0916118 Phạm Văn Tùng K50.CTGTTHUY
38 1022105 Nguyễn Đình Uy K51. CTGTCC
39 1114450 Nguyễn Trọng Quý Văn K52.CKOTO B
40 1015116 Nguyễn Bá Việt K51.VLCNVP
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
CNG01.3_52.52.01.03.14(214__Tra
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUYKHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Vật liệu kim loại và phi kim loại Ngày thi:Tên lớp học phần :Vật liệu kim loại và phi kim loại(214_2)_01 Số Tín chỉ : 3
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
1 1100400 Nguyễn Tiến Anh K52.CKOTO B
2 1100579 Trịnh Tuấn Anh K52.MXD & XD
3 1020192 Nguyễn Quế Chiến K51. CO ĐTU
4 1001872 Nguyễn Duy Duãn K51.TDHTKCK
5 0802179 Nguyễn Văn Đào K50.COĐIENTU
6 1102556 Giang Thành Đạt K52.MXD & XD
7 1102636 Nguyễn Trọng Đạt K52.CKOTO A
8 1103570 Phạm Văn Hà K52.CKOTO A
9 0805455 Nguyễn Quốc Khánh K50.TDHTKCK
10 1106753 Vũ Bảo Lân K52.CKOTO A
11 0807458 Nguyễn Văn Ngọc K50.COĐIENTU
12 1012323 Lê Văn Thuỳ K51. CNCTCK
13 1112470 Phạm Văn Tiệp K52.CKOTO A
14 1113330 Bùi Quốc Trưởng K52. KTNL
15 1114240 Đỗ Anh Tú K52.DCO DT
16 1114262 Lê Anh Tú K52.DCO DT
17 1014824 Trần Thanh Tú K51.CKOTO
18 1113433 Đinh Quang Tuấn K52.CKOTO A
19 1122069 Lê Chiêu Tuấn K52. CO ĐTU
20 1122078 Nguyễn Anh Tuấn K52.MXD & XD
21 1113618 Nguyễn Ngọc Tuấn K52.DCO DT
22 1014880 Nguyễn Quang Tưởng K51.MXD & XD
23 1022185 Nguyễn Văn Vỹ K51.MXD & XD
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
VKT01.2_52.52.01.03.14(214__Tra
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUYKHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Vẽ kỹ thuật F1 Ngày thi:Tên lớp học phần :Vẽ kỹ thuật F1(214_2)_01 Số Tín chỉ : 2
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
1 8810506 Nguyễn Quốc Anh K51XDGTGT VNHAT
2 1020339 Nguyễn Văn Dũng K51. XDDD & CN
3 8810517 Nguyễn Trường Giang K51. CD PHAP
4 1103570 Phạm Văn Hà K52.CKOTO A
5 1020848 Lê Duy Hùng K51.CKOTO
6 1005742 Lê Việt Hùng K51. CD SAT
7 1008049 Chu Văn Minh K51.MXD & XD
8 0807458 Nguyễn Văn Ngọc K50.COĐIENTU
9 1009323 Phan Thế Phiệt K51. CTGT THUY
10 0910476 Lê Hữu Phước K50.MXD B
11 0611354 Dương Hải Quân K50.KTNL
12 1010639 Nguyễn Văn Sơn K51. XD CDOTO SB
13 1121749 Nguyễn Bá Thắng K52. KT MOI TRUONG
14 1013423 Đinh Văn Triệu K51. CD BO B
15 1113119 Nguyễn Đức Trung K52.DCO DT
16 1114265 Lê Huy Tú K52.DCO DT
17 1013838 Đinh Văn Tuân K51. CTGT THUY
18 1013874 Phạm Văn Tuân K51. CGH XDGT
19 1113926 Dương Thế Tùng K52.TDHTKCK
20 0812267 Trần Văn Tùng K50.CKOTO-A
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
VKT03.3_52.52.01.03.14(214__Tra
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUYKHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Vẽ kỹ thuật F2 Ngày thi:Tên lớp học phần :Vẽ kỹ thuật F2(214_2)_01_12E Số Tín chỉ : 3
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
1 1120287 Nguyễn Hoàng Diệu K52. CO ĐTU
2 1102390 Trần Văn Dương K52.MXD & XD
3 1102892 Bùi Giang Đô K52.CKOTO B
4 1103289 Hoàng Đình Giang K52.MXD & XD
5 1104287 Lê Đình Hiếu K52.MXD & XD
6 0905464 Nguyễn Minh Hoàng K50.CKOTOPHAP
7 1105549 Hoàng Anh Hùng K52.CKOTO B
8 1020848 Lê Duy Hùng K51.CKOTO
9 0905825 Đào Quang Huy K50.CKGTCC
10 1006156 Nguyễn Ngọc Hưởng K51.MXD & XD
11 1107018 Nguyễn Tuấn Linh K52.CKOTO A
12 1008004 Vũ Hữu Mạnh K51. CO ĐTU
13 1008049 Chu Văn Minh K51.MXD & XD
14 1109684 Mai Ngọc Quảng K52.CKOTO B
15 1121517 Ngô Đắc Quý K52. CO ĐTU
16 1110007 Nguyễn Văn Quỳnh K52. CO ĐTU
17 1110574 Kim Văn Tâm K52.TDHTKCK
18 1110932 Ngô Duy Thành K52.MXD & XD
19 1111526 Đỗ Thế Thiện K52.DCO DT
20 1012025 Phạm Gia Thịnh K51.MXD & XD
21 1122023 Trần Nam Trung K52.CKOTO B
22 1114265 Lê Huy Tú K52.DCO DT
23 1113608 Nguyễn Minh Tuấn K52. CO ĐTU
24 1113618 Nguyễn Ngọc Tuấn K52.DCO DT
25 1022185 Nguyễn Văn Vỹ K51.MXD & XD
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
DSO04.2_52.58.02.07.13(214__Tra
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUYKHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Xác suất thống kê Ngày thi:Tên lớp học phần :Xác suất thống kê(214_2)_01 Số Tín chỉ : 2
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
1 1100007 Đào Tiến An K52.MẠNG MÁY TÍNH & TRUYỀN THÔNG
2 1001494 Đinh Ngọc Cường K51. KCXD
3 1002600 Ngô Đức Đảm K51. ĐKT CTGT
4 1002664 Đào Đức Đạo K51.KTHT DO THI
5 0802539 Đoàn Bùi Duy Đô K51. XD DUONG ÔTÔ SB
6 8810517 Nguyễn Trường Giang K51. CD PHAP
7 1003791 Lê Văn Hải K51. DUONG BO
8 1003848 Nguyễn Trọng Hải K51. ĐKT CTGT
9 1004551 Nguyễn Tiến Hiệp K51. DS ĐTHI
10 9090008 Mã Đức Hợp K51. CD BO B
11 9090016 Lù A Hử K51. CD BO A
12 1006609 Lê Văn Khuyến K51. ĐH & METRO
13 1021045 Tô Trần Tô Linh K51XDGTGT VNHAT
14 9090015 Giàng A Lư K51.QLXD CTGT
15 1009511 Vũ Quang Phúc K51. KCXD
16 1010329 Nguyễn Xuân Quý K51. CTGTTP
17 9090007 Thượng Thành Quynh K51. CD BO B
18 9090005 Đinh Thiện Thành K51.QLXD CTGT
19 1112642 Doãn Văn Toản K52. CNPM
20 9090017 Hà Xuân Trường K51. CD BO B
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
MLN01.2_DHLEED(214_2)_01_Trang
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUYKHOA --- Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 Ngày thi:Tên lớp học phần :Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1(214_2)_01_1D4 Số Tín chỉ : 2
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
1 1100020 Lê Trường An K52. CO ĐTU
2 1101148 Vũ Đức Chỉnh K52. VTĐPTHUC
3 9116105 Nguyễn Đình Chung K52. KTXD CTGT C
4 1102154 Nguyễn Văn Dũng K52.MXD & XD
5 1101887 Nguyễn Duy Duy K52. KY THUAT VIEN THONG A
6 1101902 Nguyễn Ngọc Duy K52. KY THUAT VIEN THONG A
7 9116410 Nghiêm Thị Phương Duyên K52. KTXD CTGT C
8 1102307 Lê Minh Dương K52. CO ĐTU
9 9116468 Chổ Ngọc Đạt K52. KTXD CTGT C
10 1102679 Phùng Đình Đạt K52. TĐH & ĐK
11 9116331 Đỗ Anh Hoàng Hải K52. KTXD CTGT C
12 1104368 Phạm Trung Hiếu K52. CNPM
13 9116420 Nguyễn Tiến Hội K52. KTXD CTGT C
14 9116422 Nguyễn Hữu Huấn K52. KTXD CTGT C
15 9116448 Nguyễn Đình Trần Phúc K52. KTXD CTGT C
16 1109920 Lưu Văn Quyết K52. QTDN XD
17 1110356 Lương Hữu Sơn K52. CO ĐTU
18 1121647 Trần Thị Thanh Tâm K52. VTKT ĐBTP
19 1112470 Phạm Văn Tiệp K52.CKOTO A
20 1113119 Nguyễn Đức Trung K52.DCO DT
21 1122015 Nguyễn Quang Trung K52. CO ĐTU
22 1113155 Nguyễn Viết Trung K52.DCO DT
23 1113926 Dương Thế Tùng K52.TDHTKCK
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
MLN.TC0001.2_52.34.03.01.01_Tra
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GTVT DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ CHÍNH QUYKHOA KHOA LÝ LUẬN CHÍNH TRỊ Khóa K51 - Học kỳ phụ - Đợt 2 - Kỳ 2 - Năm học 2014 - 2015
Học phần: Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1 Ngày thi:Tên lớp học phần :Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa MLN F1(214_2)_01 Số Tín chỉ : 2
Hệ số điểm thành phần: a = 0.3 Hệ số điểm thi kết thúc học phần: b = 0.7
TT Mã số SV Họ và tên Lớp Ghi chú
1 1020432 Nguyễn Văn Đông K51. CKGTCC
2 1003791 Lê Văn Hải K51. DUONG BO
3 8806012 Hà Hữu Hoà K50.CĐBO A
4 1005771 Nguyễn Đức Hùng K51. TĐH & ĐK
5 1006609 Lê Văn Khuyến K51. ĐH & METRO
6 1012323 Lê Văn Thuỳ K51. CNCTCK
7 0915547 Nguyễn Trung Tuấn K50.XDD&CN
Tổng số SV: Số SV có mặt : Số SV vắng mặt : Số SV đạt :Ngày 23 tháng 1 năm 2015
Hai giáo viên chấm thi Trưởng bộ mô Người lập bảng
Ghi chú: - Bảng điểm học kỳ phải có đủ điểm quá trình, điểm thi kết thúc học phần và điểm học phần
- Sinh viên bỏ thi cho điểm 0
- Bộ môn nộp điểm chậm nhất sau 10 ngày kể từ ngày thi đến phòng Đào tạo Đại học và các Khoa, Viện liên quan
Điểm đánh
giá quá trình (a)
Đề thi số
Chữ ký sv
Điểm thi kết thúc
học phần (b)
Điểm học
phần
Học ghépmã
MLN01.2