flashcards 3

17
1 Equest Academy www.equestgroup.co m Music 1 (Music) nhạc cụ dây Music 2 (Music) nhạc cụ khí 4 string instrument 5 wind instrument 11 11 237 238 1 (striη 'instrumənt) 2 (wind 'instrumənt) (v) (n) Music 3 (Music) nhạc cụ khí bằng đồng Music 4 (Music) nhạc cụ khí bằng gỗ 6 brass 7 woodwind 11 11 239 240 3 (brɑ:s) 4 ('wudwaind) (n) (n) Music 5 (Music) đi cùng, đi kèm Music 6 (Music) sự hoà hợp, sự hoà âm 8 accompany 9 harmony 11 11 241 242 5 (ə'kʌmpəni) noun: accompaniment 6 ('hɑ: məni) (v) (n) Music 7 (Music) nhạc cụ có phím Music 8 (Music) bộ gõ (các loại trống, v.v...) 10 keyboard instrument 11 percussion/percussive instrument 11 11 243 244 7 ('ki: bɔ: d 'instrumənt) 8 (,pə'kʌ∫n/ pə: 'kʌsiv instrumənt) (n) (n) Music 9 (Music) dominance, sự chiếm ưu thế Music 10 (Music) âm thanh (do một nhạc cụ phát ra) 12 supremacy 13 tone 11 11 245 246 9 (su: 'preməsi) 10 (toun) adj: tonal (n) (n) [email protected]

Upload: vu-anh-kien

Post on 09-Dec-2015

2 views

Category:

Documents


0 download

DESCRIPTION

flashcard 3 for reading section in toefl ibt

TRANSCRIPT

Page 1: Flashcards 3

1 Equest Academywww.equestgroup.com

Music 1 (Music) nhạc cụ dây Music 2 (Music) nhạc cụ khí4

string instrument

5

wind instrument

11 11

237 2381 (striη 'instrumənt) 2 (wind 'instrumənt)

(v) (n)

Music 3 (Music) nhạc cụ khí bằng đồng Music 4 (Music) nhạc cụ khí bằng gỗ6

brass

7

woodwind

11 11

239 2403 (brɑ:s) 4 ('wudwaind)

(n) (n)

Music 5 (Music) đi cùng, đi kèm Music 6 (Music) sự hoà hợp, sự hoà âm8

accompany

9

harmony

11 11

241 2425 (ə'kʌmpəni) noun: accompaniment 6 ('hɑ:məni)

(v) (n)

Music 7 (Music) nhạc cụ có phím Music 8 (Music) bộ gõ (các loại trống, v.v...)10

keyboard instrument

11

percussion/percussive instrument

11 11

243 2447 ('ki:bɔ:d 'instrumənt) 8 (,pə'kʌ∫n/ pə: 'kʌsiv instrumənt)

(n) (n)

Music 9 (Music) dominance, sự chiếm ưu thế Music 10 (Music) âm thanh (do một nhạc cụ phát ra)12

supremacy

13

tone

11 11

245 2469 (su: 'preməsi) 10 (toun) adj: tonal

(n) (n)

[email protected]

Page 2: Flashcards 3

2 Equest Academywww.equestgroup.com

Music 11 (Music) the lowest tone or part in music, for instruments or voices

Music 12 (Music) the high tones or part in music or a sound system14

bass

15

treble

11 11

247 24811 (beis) He sings bass. 12 ('trebl) antonym: bass

(n) (n)

Music 13 (Music) dàn nhạc Music 14 (Music) nhạc thính phòng16

orchestra

17

chamber music

11 11

249 25013 ('ɔ:kistrə) 14 ('t∫eimbə)

(n) (n)

Music 15 (Music) thính phòng Music 16 (Music) khỏe, sối nổi, mãnh liệt18

auditorium

19

vigorous

11 11

251 25215 ('mju:zik) 16 ('vigərəs)

(n) (adj)

Music 17 (Music) đa tài; nhiều tác dụng Music 18 (Music) âm nhạc học20

versatile

21

musicology

11 11

253 25417 ('və:sətail) versatility (n) 18 ('mju:zi'kɔlədʒi) musicologist (n)

(adj) (n)

Music 19 (Music) tinh tế, tinh xảo Music 20 (Music) vô số, rất nhiều22

fine

23

myriad

11 11

255 25619 (fain) 20 ('miriəd)

(adj) (n)

Page 3: Flashcards 3

3 Equest Academywww.equestgroup.com

Music 21 (Music) độ lớn (của âm thanh) Music 22 (Music) nhạc ractim (của người Mỹ da đen)24

fullness

25

ragtime

11 11

257 25821 ('fulnis) 22 ('rægtaim)

(n) (n )

Music 23 (Music) ứng biến, ứng tấu Music 24 (Music) cảm hứng26

improvise

27

inspiration

11 11

259 26023 ('imprəvaiz) improvisation (n) 24 (,inspə'rei∫n) inspirational (adj): tạo cảm hứng

(v) (n)

Music 25 (Music) cố gắng Music 26 (Music) tính nhiều âm, sự đối âm, sự phức điệu (tổ hợp nhiều khác nhau để tạo thành một bản nhạc)

28

strive

29

polyphony

11 11

261 26225 (straiv) 26 (pə'lifəni)

(v) (n)

Music 27 (Music) kèn cócnê Music 28 (Music) đồng ca30

cornet

31

chorus

11 11

263 26427 ('kɔ:nit) 28 ('kɔ:rəs)

(n) (n)

Music 29 (Music) dàn đồng ca Music 30 (Music) tiếng rung, tiếng réo rắt (trên đàn giây, đàn gió, gồm những biến đổi thanh nhẹ về độ cao)

32

choir

33

vibrato

11 11

265 26629 (kwaiə) 30 (vi'brɑ:tou)

(n) (n)

Page 4: Flashcards 3

4 Equest Academywww.equestgroup.com

Music 31 (Music) khuynh hướng Music 32 (Music) người chơi nhạc cụ34

proclivity

35

instrumentalist

11 11

267 26831 (prə'klivəti) tendency, inclination 32 (,instru'mentəlist)

(n) (n)

Music 33 (Music) điệu hát, giai điệu Music 34 (Music) sự không hoà hợp36

tune

37

incongruity

11 11

269 27033 (tju:n) 34 (,inkɔη'gru: iti) antonym: harmony

(n) (n)

Music 35 (Music) nhạc trưởng Music 36 (Music) nhạc nền cho phim38

conductor

39

score

11 11

271 27235 (kən'dʌktə) 36 (skɔ:)

(n) (n)

Music 37 (Music) tiếng của âm "s" Music 38 (Music) short high sound40

hiss

41

blip

11 11

273 27437 (his) 38 (blip)

(n) (n)

Music 39 (Music) control/use in a skilful way Music 40 (Music) mới lạ42

manipulate

43

novel

11 11

275 27639 (mə'nipjuleit) 40 ('nɔvəl)

(v) (adj)

Page 5: Flashcards 3

5 Equest Academywww.equestgroup.com

g g

Music 41 (Music) nốt nhạc Music 42 (Music) độ cao của nốt nhạc44

note

45

pitch

11 11

277 27841 (nout) 42 (pit∫)

(n) (n)

Music 43 (Music) a system of signs or symbols used to represent information, especially in mathematics, science and music

Music 44 (Music) đánh, gảy, gõ46

notation

47

strike

11 11

279 28043 (nou'tei∫n) 44 (straik)

(n) (v)

Music 45 (Music) a tool used for beating Music 46 (Music) the scientific study of sound48

beater

49

acoustic

11 11

281 28245 ('bi: tə) 46 (ə'ku:stik) acoustical (adj)

(n) (n)

Music 47 (Music) dàn giao hưởng Music 48 (Music) tầm quan trọng50

symphony

51

stature

11 11

283 28447 ('simfəni) 48 ('stæt∫ə) importance

(n) (n)

Paintin 1 (Painting) mỹ thuật Paintin 2 (Painting) 13 khu thuộc địa của Anh tại Bắc Mỹ và sau đó giành lại được độc lập và trở thành 13 bang đầu tiên của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ

4

fine arts

5

colonies

13 13

285 2861 ('fain'ɑ:ts) 2 ('kɔləniz)

(n) (n)

Page 6: Flashcards 3

6 Equest Academywww.equestgroup.com

g g

g g

g g

g g

g g

Paintin 3 (Painting) người sống ở 1 colony Paintin 4 (Painting) tranh gốc6

colonist

7

master painting

13 13

287 2883 ('kɔlənist) 4 ('mɑ:stə 'peintiη)

(n) (n)

Paintin 5 (Painting) sự bùng nổ (esp. chiến tranh) Paintin 6 (Painting) trải qua8

outbreak

9

undergo

13 13

289 2905 ('autbreik) 6 (,ʌndə'gou)

(n) (v)

Paintin 7 (Painting) đánh vecni, sơn dầu; tráng men; tô điểm son phấn, che đậy, nguỵ trang

Paintin 8 (Painting) mạ vàng10

varnishing

11

gild

13 13

291 2927 ('vɑ:ni∫ iη) 8 (gild)

(n) (v)

Paintin 9 (Painting) (từ cổ) thợ vẽ (không chuyên, hàm ý k tôn trọng)

Paintin 10 (Painting) phù hợp với12

limner

13

consort with

13 13

293 2949 ('limnə) antonym: artist 10 ('kɔnsɔ:t)

(n) (v)

Paintin 11 (Painting) người bảo trợ Paintin 12 (Painting) sự bảo trợ14

patron

15

patronage

13 13

295 29611 ('peitrən) 12 ('peitrənidʒ)

(n) (n)

Page 7: Flashcards 3

7 Equest Academywww.equestgroup.com

g g

g g

g g

g g

g g

Paintin 13 (Painting) đủ Paintin 14 (Painting) tram, trổ, khắc16

sufficient

17

engrave

13 13

297 29813 (sə'fi∫nt) adequate 14 (in'greiv)

(adj) (v)

Paintin 15 (Painting) sự tin; give credence to: tin vào Paintin 16 (Painting) thiên tài18

credence

19

genius

13 13

299 30015 ('kri:dəns) 16 ('dʒi:niəs) prodigy

(n) (n)

Paintin 17 (Painting) phù hợp với Paintin 18 (Painting) phạm vi 20

congenial to

21

province

13 13

301 30217 (kən'dʒi:njəl) 18 ('prɔvins) Flowers and fruit were typically the

province of the botanical artist(adj) (n)

Paintin 19 (Painting) tĩnh vật Paintin 20 (Painting) không có sự sống22

still life

23

inanimate

13 13

303 30419 ('stil'laif) 20 (in'ænimit) antonym: animate

(n) (adj)

Paintin 21 (Painting) the stock of special skills, devices, techniques, etc. of a particular person or particular field of endeavor

Paintin 22 (Painting) đẹp hoành tráng24

repertoire

25

handsomely

13 13

305 30621 ('repətwɑ:) 22 ('hændsəmli)

(n) (adv)

Page 8: Flashcards 3

8 Equest Academywww.equestgroup.com

g g

g g

g g

g g

g g

Paintin 23 (Painting) mang tính biểu trưng Paintin 24 (Painting) bố cục của một bức tranh, bức ảnh26

symbolic

27

composition

13 13

307 30823 (sim'bɔlik) 24 (,kɔmpə'zi∫n) adj: compositional, adv: compositionally

(adj) (n)

Paintin 25 (Painting) chua cay, đay nghiến Paintin 26 (Painting) sự trào phúng, sự mỉa mai28

biting

29

satire

13 13

309 31025 ('baitiη) 26 ('sætaiə)

(adj) (n)

Paintin 27 (Painting) bài bình luận Paintin 28 (Painting) khuynh hướng, chiều hướng30

commentary

31

strain

13 13

311 31227 ('kɔməntəri) 28 (strein)

(n) (n)

Paintin 29 (Painting) phát sinh, nảy sinh Paintin 30 (Painting) mắc nợ, mang nợ, mang ơn32

arise

33

indebted to

13 13

313 31429 (ə'raiz) 30 (in'detid)

(v) (adj)

Paintin 31 (Painting) sự hấp dẫn Paintin 32 (Painting) careful, extremely careful about details34

appeal

35

meticulous

13 13

315 31631 (ə'pi: l) attractiveness 32 (mi'tikjuləs)

(n) (adj)

Page 9: Flashcards 3

9 Equest Academywww.equestgroup.com

g g

g g

g g

g g

g g

Paintin 33 (Painting) k nao núng, k sợ hãi, k mất tự chủ Paintin 34 (Painting) sự trù phú36

unabashed

37

abundance

13 13

317 31833 (,ʌnə'bæ∫t) 34 (ə'bʌndəns)

(adj) (n)

Paintin 35 (Painting) sự ngụ ý, nghĩa phụ Paintin 36 (Painting) sự hữu hạn, k vĩnh cửu38

overtone

39

impermanence

13 13

319 32035 ('ouvətoun) 36 (im'pə:mənəns) permanence

(n) (n)

Paintin 37 (Painting) sự màu mỡ, trù phú Paintin 38 (Painting) thạch cao40

fertility

41

gesso

13 13

321 32237 (fə: 'tiliti) 38 ('dʒesəʊ) synonym: plaster, gymsum

(n) (n)

Paintin 39 (Painting) đánh bóng Paintin 40 (Painting) khó nhọc, gian khổ42

polish

43

laborious

13 13

323 32439 ('pouli∫) 40 (lə'bɔ:riəs)

(v) (adj)

Paintin 41 (Painting) phác họa Paintin 42 (Painting) chau chuốt44

sketch

45

refine

13 13

325 32641 (sket∫) 42 (ri'fain)

(v/n) (v)

Page 10: Flashcards 3

10 Equest Academywww.equestgroup.com

g g

g g

g g

g g

g g

Paintin 43 (Painting) a kind of paint in which the colour is mixed with egg and water; a method of painting that uses this kind of paint

Paintin 44 (Painting) a coloured powder that is mixed with a liquid to produce paint, etc46

tempera

47

pigment

13 13

327 32843 ('tempərə) 44 ('pigmənt)

(n) (n)

Paintin 45 (Painting) allowing light to pass through but not transparent; mờ

Paintin 46 (Painting) trang trí48

translucent

49

embellish

13 13

329 33045 (trænz'lu:snt) 46 (im'beli∫) decorate

(adj) (v)

Paintin 47 (Painting) chạm nổi, rập nổi Paintin 48 (Painting) nét bút50

emboss

51

stroke

13 13

331 33247 (im'bɔs) 48 (strouk)

(v) (n)

Paintin 49 (Painting) bảng, panen Paintin 50 (Painting) thuộc về đường kẻ dọc, theo chiều dọc52

panel

53

linear

13 13

333 33449 ('pænl) 50 ('liniə)

(n) (adj)

Paintin 51 (Painting) tự phát Paintin 52 (Painting) được cất giữ trong 1 nơi nào đó54

spontaneous

55

house

13 13

335 33651 (spɔn'teiniəs) 52 (haus)

(adj) (v)

Page 11: Flashcards 3

11 Equest Academywww.equestgroup.com

g g

g g

g g

g g

g g

Paintin 53 (Painting) trường phái Paintin 54 (Painting) tên lóng, tên nhạo, biệt hiệu56

school

57

sobriquet

13 13

337 33853 (sku: l) 54 ('soubrikei)

(n) (n)

Paintin 55 (Painting) sự trung thành Paintin 56 (Painting) trong thời kỳ đầu của sự phát triển58

fidelity

59

embryonic

13 13

339 34055 (fi'deliti) faithfulness 56 (,embri'ɔnik)

(n) (adj)

Paintin 57 (Painting) miêu tả Paintin 58 (Painting) tuýp màu60

depict

61

paint tube

13 13

341 34257 (di'pikt) noun: despiction; synonym: describe 58 (peint tju:b)

(v) (n)

Paintin 59 (Painting) chế nhạo, nhạo báng, chế giễu Paintin 60 (Painting) ẩu, bừa bãi62

derisive

63

slapdash

13 13

343 34459 (di'raisiv) 60 ('slæpdæ∫)

(adj) (adj)

Paintin 61 (Painting) lộn xộn, k theo quy luật Paintin 62 (Painting) sự lăng mạ, sự sỉ nhục64

messy

65

affront

13 13

345 34661 ('mesi) 62 (ə'frʌnt)

(adj) (n)

Page 12: Flashcards 3

12 Equest Academywww.equestgroup.com

g g

u

u

u

u

Paintin 63 (Painting) great energy or enthusiasm connected with sth that you feel strongly about

Paintin 64 (Painting) tín điều, tín ngưỡng, niềm tin66

zeal

67

creed

13 13

347 34863 (zi: l) 64 (kri:d)

(n) (n)

Sculpt 1 (Sculpture) gia tài, gia sản, di sản Sculptu 2 (Sculpture) thừa hưởng, thừa kế4

legacy

5

inherit

15 15

349 3501 ('legəsi) 2 (in'herit)

(n) (v)

Sculpt 3 (Sculpture) hình tượng Sculptu 4 (Sculpture) chủ để xuyên suốt6

icon

7

motif

15 15

351 3523 ('aikən) 4 (mou'ti: f)

(n) (n)

Sculpt 5 (Sculpture) phiến, tấm, thanh, miếng (gỗ, đá) Sculptu 6 (Sculpture) cầu kỳ, phức tạp8

slab

9

intricate

15 15

353 3545 (slæb) 6 ('intrikit)

(n) (adj)

Sculpt 7 (Sculpture) sự trang trí Sculptu 8 (Sculpture) hình trạm ở đầu mũi tàu10

ornamentation

11

figurehead

15 15

355 3567 (,ɔ:nəmen'tei∫n) adj: ornamental 8 ('figəhed)

(n) (n)

Page 13: Flashcards 3

13 Equest Academywww.equestgroup.com

u

u

u

u

u

Sculpt 9 (Sculpture) đặt hàng (1 công trình điêu khắc) Sculptu 10 (Sculpture) đá cẩm thạch12

commission

13

marble

15 15

357 3589 (kə'mi∫n) 10 ('mɑ:bl)

(v) (n)

Sculpt 11 (Sculpture) tượng Sculptu 12 (Sculpture) tượng bán thân14

statue

15

bust

15 15

359 36011 (stætju:) 12 (bʌst)

(n) (n )

Sculpt 13 (Sculpture) đài tưởng niệm Sculptu 14 (Sculpture) bình đựng di cốt16

memorial

17

urn

15 15

361 36213 (mə'mɔ:riəl) monument 14 (ə:n)

(n) (n)

Sculpt 15 (Sculpture) ba chiều Sculptu 16 (Sculpture) k được đào tạo chính quy18

three-dimensional

19

unschooled

15 15

363 36415 ('θri: di'men∫ənl) 16 (,ʌn'sku: ld)

(adj) (adj)

Sculpt 17 (Sculpture) thợ xây đá Sculptu 18 (Sculpture) thợ đóng đồ gỗ mỹ thuật20

stonemason

21

cabinetmaker

15 15

365 36617 ('stoun,meisn) 18 ('kæbinit,meikə)

(n) (n)

Page 14: Flashcards 3

14 Equest Academywww.equestgroup.com

u

u

u

u

u

Sculpt 19 (Sculpture) vật liệu Sculptu 20 (Sculpture) cái vồ22

medium

23

mallet

15 15

367 36819 ('mi:diəm) số nhiều: media 20 ('mælit)

(n) (n)

Sculpt 21 (Sculpture) cái đục Sculptu 22 (Sculpture) thuộc về mỹ học, cái đẹp24

chisel

25

aesthetic

15 15

369 37021 ('t∫ izl) 22 (i:s'θetik)

(n) (adj)

Sculpt 23 (Sculpture) tính biểu trưng Sculptu 24 (Sculpture) mạng vân gỗ/đá26

expressiveness

27

veining

15 15

371 37223 (iks'presivnis) 24 ('veiniη)

(n) (n)

Sculpt 25 (Sculpture) chủ đề Sculptu 26 (Sculpture) đất sét28

subject matter

29

clay

15 15

373 37425 ('sʌbdʒikt'mætə) 26 (klei)

(n) (n)

Sculpt 27 (Sculpture) thạch cao Sculptu 28 (Sculpture) đồng30

plaster

31

bronze

15 15

375 37627 ('plɑ:stə) 28 (brɔnz)

(n) (n)

l

Page 15: Flashcards 3

15 Equest Academywww.equestgroup.com

u

u

u

u

u

Sculpt 29 (Sculpture) thừa nhận Sculptu 30 (Sculpture) thực hành, thực tế32

concede

33

hands-on

15 15

377 37829 (kən'si:d) 30 ('hændz'ɔn)

(v) (adj)

Sculpt 31 (Sculpture) người k theo lề thói/khuôn phép/nguyên tắc truyền thống

Sculptu 32 (Sculpture) đáng chú ý34

nonconformist

35

notably

15 15

379 38031 (,nɔnkən'fɔ:mist) 32 ('noutəbli)

(n) (adv)

Sculpt 33 (Sculpture) thiên tài Sculptu 34 (Sculpture) tấm ván36

prodigy

37

plank

15 15

381 38233 ('prɔdidʒi) genius 34 (plæηk)

(n) (n)

Sculpt 35 (Sculpture) quy định, quyết định Sculptu 36 (Sculpture) cứng nhắc38

dictate

39

rigidly

15 15

383 38435 (dik'teit) 36 ('ridʒidli)

(v) (adv)

Sculpt 37 (Sculpture) mặt tiền, phía trước Sculptu 38 (Sculpture) k theo quy luật40

frontal

41

irregular

15 15

385 38637 ('frʌntl) 38 (i'regjulə)

(adj/n) (adj)

Page 16: Flashcards 3

16 Equest Academywww.equestgroup.com

u

u

u

u

u

Sculpt 39 (Sculpture) lâu đời Sculptu 40 (Sculpture) than vãn42

long-standing

43

lament

15 15

387 38839 ('lɔη'stændiη) 40 (lə'ment) complain

(adj) (v)

Sculpt 41 (Sculpture) thảm khốc, khốc liệt, kinh khủng Sculptu 42 (Sculpture) tình huống khó khăn44

dire

45

predicament

15 15

389 39041 ('daiə) 42 (pri'dikəmənt)

(adj) (n)

Sculpt 43 (Sculpture) chỉ Sculptu 44 (Sculpture) nghệ thuật tạo hình46

solely

47

plastic arts

15 15

391 39243 ('soulli) only 44 (,plæstik'ɑ:ts)

(adv) (n)

Sculpt 45 (Sculpture) giám sát Sculptu 46 (Sculpture) adjective of sculpture48

oversee

49

sculptural

15 15

393 39445 (,ouvə'si: ) 46 ('skʌlpt∫ərəl)

(v) (adj)

Sculpt 47 (Sculpture) kích cỡ nhỏ, quy mô nhỏ Sculptu 48 (Sculpture) tiều tuỵ, xơ xác50

small-scale

51

seedy

15 15

395 39647 ('smɔ: l'skeil) 48 ('si:di)

(adj) (adj)

Page 17: Flashcards 3

17 Equest Academywww.equestgroup.com

u

u

u

u

u

Sculpt 49 (Sculpture) nghệ thuật hàn lâm Sculptu 50 (Sculpture) lời nguyền rủa52

academic art

53

anathema

15 15

397 39849 (,ækə'demik ɑ:t) 50 (ə'næθimə)

(n) (n)

Sculpt 51 (Sculpture) kiên định, vững chắc, k thay đổ Sculptu 52 (Sculpture) nơi (gặp gỡ, xảy ra sự kiện)54

steadfastly

55

venue

15 15

399 40051 ('stedfɑ:stli) 52 ('venju:)

(adv) (n)

Sculpt 53 (Sculpture) nuôi dưỡng (nghĩa đen & bóng), chăm sóc, khuyến khích

Sculptu 54 (Sculpture) tài trợ56

nurture

57

sponsor

15 15

401 40253 ('nə:t∫ə) 54 ('spɔnsə)

(v) (v)

Sculpt 55 (Sculpture) tiên phong, đi đầu Sculptu 56 (Sculpture) tranh tường58

pioneer

59

mural

15 15

403 40455 (,paiə'niə(r)) 56 ('mjuərəl)

(adj) (n)

Sculpt 57 (Sculpture) đem lại sức sống, tái sinh 0 1 (0)60

revitalize

415 17

405 057 (ri: 'vaitəlaiz) 1

(v)