frequency price (iss./year) usd newspapers and magazines ... · 71 c877 cẩm nang mua...

12
2016 Vietnam Journals & Newspaper VISTA PS 1004-263, Horigiri, Izu-shi, Shizuoka-ken, 410-2418 Japan e-mail: [email protected] Tel: 81-558-72-6809 Fax: 81-50-7548-0692 http://www.vistaps.com Price USD 1 Advances in Natural Sciences: Nanosciences and Nanotechnology 4 170.00 2 C210 Communication in Physics 4 70.00 3 C382 Etudes Vietnamiennes 4 80.00 4 C614 International Studies 2 40.00 5 A14 Le Courrier du Vietnam 52 630.00 6 C472 Official Gazzette 144 2,490.00 7 A16.2 Outlook (Vietnam News Monthly ) 12 150.00 8 A27 Sài gòn giải phóng Hoa văn (Saigon Liberated - Chinese Language Iss. ) 365 1,150.00 9 A18 Saigon Times - daily 260 950.00 10 B135 Saigon Times - weekly 52 630.00 11 Social Sciences Information Review 4 80.00 12 N98 Special English 6 90.00 13 A16.1 Sunday Vietnam News 52 570.00 14 N33 Sunflower 12 260.00 15 C556.1 Vietnam Business Forum –Series B( Published in bilingual Vietnamese and English) 24 310.00 16 C556 Vietnam Business Forum –Series E (Published in English) 24 330.00 17 C362 Vietnam Cultural Windows 6 110.00 18 B93 Vietnam Economic News 24 340.00 19 C332 Vietnam Economic Review 12 260.00 20 C370 Vietnam Economic Times 12 390.00 21 B105 Vietnam Investment Review 52 1,010.00 22 C009 Vietnam Journal of Family and Gender Studies 2 40.00 23 C128 Vietnam Journal of Mechanic 4 60.00 24 Vietnam Journal of Public Health 3 50.00 25 C470 Vietnam Law and Legal Forum 12 220.00 26 C913 Vietnam Logistics Review 12 170.00 27 A16 Vietnam News - Daily 312 1,310.00 28 C560 Vietnam Pictorial 12 160.00 29 C566 Vietnam Pictorial (Published in Laotian) 6 80.00 30 C580 Vietnam Social Sciences 6 120.00 31 C468 Vietnam Socio-Economic Development Review 4 80.00 32 C759 Vietnam Taxation 12 170.00 33 C380 Vietnamese Studies 4 80.00 34 Women of Vietnam 4 60.00 35 C406 UEH Journal of Economic Development 4 110.00 Price USD 36 C618 AIDS và cộng đồng(AIDS and Community) 12 140.00 37 C021 Âm nhạc Việt Nam(Vietnam Music) 6 80.00 38 N322 An ninh Thế giới (Security of the World) 104 490.00 39 N13 An ninh Thủ đô (Security of The Capital) 365 1,230.00 40 C480 Ánh sáng đẹp(Beautiful light) 4 60.00 41 C947 Ánh sáng và Cuộc sống (Light & Life) 12 150.00 42 C022 Auto net 12 270.00 43 N42 Bác sỹ gia đình (Family doctors) 12 160.00 NEWSPAPERS AND MAGAZINES IN VIETNAMESE NEWSPAPERS AND MAGAZINES IN FOREIGN LANGUAGES No Code No Code Titles of Periodicals Frequency (Iss./year) Titles of Periodicals Frequency( Iss./year)

Upload: others

Post on 11-Jul-2020

0 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: Frequency Price (Iss./year) USD NEWSPAPERS AND MAGAZINES ... · 71 C877 Cẩm nang Mua sắm(Shopping Handbook) 12 160.00 72 A31 Cần Thơ (CanTho Newspapers ) 365 1,180.00 73 C594

2016 Vietnam Journals & Newspaper

VISTA PS1004-263, Horigiri, Izu-shi, Shizuoka-ken, 410-2418 Japan e-mail: [email protected] Tel: 81-558-72-6809 Fax: 81-50-7548-0692 http://www.vistaps.com

PriceUSD

1 Advances in Natural Sciences: Nanosciences and Nanotechnology 4 170.00

2 C210 Communication in Physics 4 70.00

3 C382 Etudes Vietnamiennes 4 80.00

4 C614 International Studies 2 40.00

5 A14 Le Courrier du Vietnam 52 630.00

6 C472 Official Gazzette 144 2,490.00

7 A16.2 Outlook (Vietnam News Monthly ) 12 150.00

8 A27Sài gòn giải phóng Hoa văn (Saigon Liberated - Chinese Language

Iss. )365 1,150.00

9 A18 Saigon Times - daily 260 950.00

10 B135 Saigon Times - weekly 52 630.00

11 Social Sciences Information Review 4 80.00

12 N98 Special English 6 90.00

13 A16.1 Sunday Vietnam News 52 570.00

14 N33 Sunflower 12 260.00

15 C556.1Vietnam Business Forum –Series B( Published in bilingual

Vietnamese and English)24 310.00

16 C556 Vietnam Business Forum –Series E (Published in English) 24 330.00

17 C362 Vietnam Cultural Windows 6 110.00

18 B93 Vietnam Economic News 24 340.00

19 C332 Vietnam Economic Review 12 260.00

20 C370 Vietnam Economic Times 12 390.00

21 B105 Vietnam Investment Review 52 1,010.00

22 C009 Vietnam Journal of Family and Gender Studies 2 40.00

23 C128 Vietnam Journal of Mechanic 4 60.00

24 Vietnam Journal of Public Health 3 50.00

25 C470 Vietnam Law and Legal Forum 12 220.00

26 C913 Vietnam Logistics Review 12 170.00

27 A16 Vietnam News - Daily 312 1,310.00

28 C560 Vietnam Pictorial 12 160.00

29 C566 Vietnam Pictorial (Published in Laotian) 6 80.00

30 C580 Vietnam Social Sciences 6 120.00

31 C468 Vietnam Socio-Economic Development Review 4 80.00

32 C759 Vietnam Taxation 12 170.00

33 C380 Vietnamese Studies 4 80.00

34 Women of Vietnam 4 60.00

35 C406 UEH Journal of Economic Development 4 110.00

Price

USD

36 C618 AIDS và cộng đồng(AIDS and Community) 12 140.00

37 C021 Âm nhạc Việt Nam(Vietnam Music) 6 80.00

38 N322 An ninh Thế giới (Security of the World) 104 490.00

39 N13 An ninh Thủ đô (Security of The Capital) 365 1,230.00

40 C480 Ánh sáng đẹp(Beautiful light) 4 60.00

41 C947 Ánh sáng và Cuộc sống (Light & Life) 12 150.00

42 C022 Auto net 12 270.00

43 N42 Bác sỹ gia đình (Family doctors) 12 160.00

NEWSPAPERS AND MAGAZINES IN VIETNAMESE

NEWSPAPERS AND MAGAZINES IN FOREIGN LANGUAGES

No Code

No Code Titles of PeriodicalsFrequency

(Iss./year)

Titles of PeriodicalsFrequency(

Iss./year)

Page 2: Frequency Price (Iss./year) USD NEWSPAPERS AND MAGAZINES ... · 71 C877 Cẩm nang Mua sắm(Shopping Handbook) 12 160.00 72 A31 Cần Thơ (CanTho Newspapers ) 365 1,180.00 73 C594

44 C827Bản tin các nhiệm vụ Khoa học đang tiến hành (Scientific Tasks in

the Process Bulletin)2 30.00

45 C829Bản tin Kết quả các nhiệm vụ Khoa học và công nghệ(Scientific

Tasks and Technology Conclutions Bulletin )2 30.00

46 C042Bản tin thông tin thương mại : Giao thông vận tải và xây

dựng(Trade Information Bulletin on Transportation & Contruction)52 1,300.00

47 C037Bản tin thông tin thương mại : Hàng điện, điện tử, máy tính(Trade

Information Bulletin on Electric, electronic , computer)52 1,300.00

48 C043Bản tin thông tin thương mại : số đặc biệt(Trade Information

Bulletin : Special Iss.)52 1,300.00

49 C034

Bản tin thông tin thương mại : Thức ăn chăn nuôi và vật tư nông

nghiệp (Trade Information Bulletin on Animal feed and Agricultural

supplies)

52 1,300.00

50 C033Bản tin thông tin thương mại :Tổng hợp và dự báo(Trade

Information Bulletin - General & Forecast)52 1,300.00

51 C041Bản tin thông tin thương mại thủy sản(Trade Information Bulletin

on Aquatic)52 1,300.00

52 C036Bản tin thông tin thương mại: công nghiệp và hàng tiêu dùng(Trade

Information Bulletin on Industrial and Consumer goods)52 1,300.00

53 C039Bản tin thông tin thương mại: dệt may(Trade Information Bulletin

on Textile)52 1,300.00

54 C032Bản tin thông tin thương mại: Ngân hàng tài chính tiền tệ (Trade

Information Bulletin on Bank, Finance and Monetary)52 1,300.00

55 C038Bản tin thông tin thương mại: Nhựa , hóa chất(Trade Information

Bulletin on Plastics and Chemicals)52 1,300.00

56 C040

Bản tin thông tin thương mại: Sản phẩm gỗ và hàng thủ công mỹ

nghệ thủy sản(Trade Information Bulletin on Wood, handicrafts)

products)

52 1,300.00

57 B156 Bảo hiểm xã hội (Social Insurance ) 104 470.00

58 C628 Bảo hiểm xã hội (Social Insurance Review) 24 260.00

59 B156.1 Bảo hiểm xã hội cuối tháng(Social Insurance- End of Monthly Iss.) 12 140.00

60 C340 Bảo hộ lao động (Labour Protection Review) 12 250.00

61 B150 Bảo vệ pháp luật (Law Protection ) 104 510.00

62 C979 Bầu trời rộng mở (Wide Sky) 12 170.00

63 N117 Bầu(Pregnancy) 12 300.00

64 B134 Biên phòng (Border-Guard) 104 480.00

65 C358 Biển Việt Nam (Vietnam Sea) 12 190.00

66 B160 Bình Dương 365 1,210.00

67 B130 Bóng đá (Foodball) 365 1,270.00

68 B101 Bưu điện Việt Nam (Vietnam Post Office) 156 820.00

69 C130 Các Khoa học về trái đất(The Earth Sciences) 4 60.00

70 C454 Các văn bản pháp quy (Legal Documents) 52 670.00

71 C877 Cẩm nang Mua sắm(Shopping Handbook) 12 160.00

72 A31 Cần Thơ (CanTho Newspapers ) 365 1,180.00

73 C594 Cầu đường Việt Nam (Bridges and Roads of Vietnam) 12 160.00

74 C682 Cây thuốc quý (Valuable medicinal plants) 12 150.00

75 C494 Châu Mỹ ngày nay (America Today) 12 170.00

76 C374 Chỉ số giá cả hôm nay (Price index today) 12 150.00

77 C596 Chứng khoán (Securities) 12 240.00

78 C396.1Chuyên đề : Đổi mới giáo dục phổ thông (Education innovation -

Special Subject)12 150.00

79 C310.1 Chuyên đề : Khoa học(The Sciences - Special Subject) 4 60.00

80 N322.1 Chuyên đề An ninh Thế giới (Security World – Special Subject) 24 260.00

81 B128.3Chuyên đề Mẹ và con- Kỳ 1(Mother & Child - First Iss. - Special

Subject)12 150.00

82 B128.4Chuyên đề Mẹ và con- Kỳ 2 (Mother & Child - Second Iss. - Special

Subject)12 240.00

Page 3: Frequency Price (Iss./year) USD NEWSPAPERS AND MAGAZINES ... · 71 C877 Cẩm nang Mua sắm(Shopping Handbook) 12 160.00 72 A31 Cần Thơ (CanTho Newspapers ) 365 1,180.00 73 C594

83 B122.5 Chuyên đề sức khỏe (Health - Special Subject) 24 140.00

84 C482 Chuyên đề Thế giới điện(Power World - Special Subject: ) 12 150.00

85 B150.1 Chuyên đề: Bảo vệ pháp luật (Protection of Law-Special subject) 12 170.00

86 B191.5Chuyên đề: Cảnh sát toàn cầu - Tuần (Global Police - Special

subject - Weekly Iss.)104 1,050.00

87 B191.4Chuyên đề: cảnh sát toàn cầu tháng (Special subject: Global Police -

Monthly Iss.)24 260.00

88 B120.3 Chuyên đề: Đô thị và cuộc sống( Urban & Life Special Subject) 24 300.00

89 B119.2Chuyên đề: Làm bạn với máy vi tính(Be friend with computer-

Special Subject:)52 280.00

90 B120.2 Chuyên đề: Nội thất (Interior-Special Subject:) 24 300.00

91 B51.1 Chuyên đề: pháp luật (Law-Special Subject:) 48 600.00

92 B119.1 Chuyên đề: Sức khỏe(Health-Special Subject:) 52 280.00

93 B25.2 Chuyên đề: Tài hoa trẻ(Youth Talent-Special Subject:) 24 190.00

94 B191.3 Chuyên đề: Văn nghệ Công an Police's Literature-Special Subject:) 24 250.00

95 B92 Chuyện đời( Life' Stories) 104 530.00

96 B53.3 Chuyên san: Thế giới Văn hóa (World Culture - Special Iss.) 52 340.00

97 C476 Cơ khí Việt Nam (Vietnam Mechanical) 12 170.00

98 C084 Con số và sự kiện (Figures and Events) 12 160.00

99 B191 Công an Nhân dân (The People's Police Journal) 365 1,220.00

100 N12 Công an Thành phố Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh City's Police) 208 560.00

101 C280 Công báo(Official Gazzette) 1080 5,720.00

102 B60 Công giáo và Dân tộc(Catholic and Nation) 52 300.00

103 B136 Công lý (Justice) 104 500.00

104 B199.5 Công lý trái tim(Justice heart) 52 300.00

105 B78 Công lý và xã hội (Justice and Society ) 104 530.00

106 C805 Công nghệ Ngân hàng(Banking Technology) 12 160.00

107 C755 Công nghệ sinh học (Biotechnology) 4 70.00

108 C154Công nghệ thông tin và truyền thông (Information Technology and

Mass Media)24 330.00

109 C544 Công nghiệp Hóa chất (Chemical Industry Review) 12 150.00

110 C861 Công tác tôn giáo (Religious Affairs) 12 160.00

111 C056 Công thương - (Commerce and Industry Review) 24 490.00

112 B27 Công thương( Commerce and Industry Journal) 156 760.00

113 C592 Cửa Việt 12 150.00

114 B109.1 Cựu chiến binh tháng(Veterans - Monthly Iss.) 12 130.00

115 B164Cựu chiến binh Thành phố Hồ Chí Minh (Veterans of Ho Chi Minh

City )24 250.00

116 B67 Cựu chiến binh Thủ đô (Veterans of the Capital) 52 250.00

117 B109 Cựu chiến binh Việt Nam(Vietnam Veterans) 52 250.00

118 A30 Đà Nẵng - thứ 2 (DaNang - Monday Iss.) 52 280.00

119 A30 Đà Nẵng (DaNang Newspaper) 260 820.00

120 B189.1 Đặc san người cao tuổi (The Elderly People - Special Iss.) 12 140.00

121 B175.2 Đặc san Phụ nữ và pháp luật - (Women & Law - Special Iss.) 12 150.00

122 B138 Đại biểu Nhân dân (The People's Deputy) 365 1,260.00

123 B17 Đại đoàn kết (Great Solidarity) 365 910.00

124 C142 Dân chủ và Pháp luật kỳ 1 (Democracy and Legal –First Iss.) 12 140.00

125 C142.1 Dân chủ và Pháp luật kỳ 2 (Democracy and Legal –Second Iss.) 12 140.00

126 C028 Đàn ông(Men) 12 170.00

127 Dân tộc (The Nation) 12 260.00

128 C212 Dân tộc học (Ethnology) 6 100.00

129 B148 Dân tộc và phát triển (Nation and Development) 104 500.00

130 C368 Dân tộc và Thời đại (Nation and Times) 12 160.00

131 C504 Dân vận (Advocacy) 12 140.00

132 B77.2 Đang yêu (In love) 52 280.00

133 N35 Đất mũi (Đất Mũi Journal ) 52 590.00

134 B204 Đất Việt (Vietnam Land) 52 260.00

Page 4: Frequency Price (Iss./year) USD NEWSPAPERS AND MAGAZINES ... · 71 C877 Cẩm nang Mua sắm(Shopping Handbook) 12 160.00 72 A31 Cần Thơ (CanTho Newspapers ) 365 1,180.00 73 C594

135 B181 Đấu thầu(Bidding) 260 980.00

136 B103 Đầu tư (Investment) 156 840.00

137 B103.4 Đầu tư bất động sản (Real Investment) 52 340.00

138 B103.1 Đầu tư chứng khoán(Securities Investment) 156 660.00

139 C723 Dạy và học ngày nay (Teaching & Learning Today) 12 160.00

140 C074 Đẹp (Beauty) 12 320.00

141 C656 Dệt may & Thời trang Việt Nam (Vietnam Fashion & Textile) 12 150.00

142 Di sản văn hóa (Cultural Heritage) 4 90.00

143 C250 Điện ảnh Việt Nam (Vietnam Cinema) 24 290.00

144 B141 Diễn đàn doanh nghiệp(Business Forum) 104 490.00

145 C302 Diễn đàn Văn nghệ Việt Nam (Vietnam Culture Forum) 12 160.00

146 C482Điện lực - Chuyên đề Quản lý và hội nhập (Electric power- Special

subject on Management and Integration)12 150.00

147 C508 Điện tử Tiêu dùng (Consumer electronics) 12 170.00

148 C855 Điện tử và Tin học (Electronics & Informatics) 12 160.00

149 C550 Điện và đời sống (Electrics and Life) 12 160.00

150 C773 Điện Việt Nam (Vietnam Electricity) 6 90.00

151 B119.3 Dinh dưỡng và sức khỏe gia đình (Nutrition and family health) 12 160.00

152 C725 Đồ uống Việt Nam (Vietnam Beverages) 12 160.00

153 C019Doanh nghiệp, doanh nhân và thương hiệu ( Enterprises, Business

and Brands)12 270.00

154 B141.1 Doanh nhân (Businessman) 24 290.00

155 B146.1 Doanh nhân Sài Gòn cuối tuần(Saigon Businessman Weekend) 52 1,020.00

156 B146 Doanh nhân Sài Gòn(Saigon Businessman) 52 610.00

157 B88 Đời sống và Hôn nhân (Life & Marriage) 104 580.00

158 B199 Đời sống và Pháp luật (Life & Law) 156 580.00

159 B199.2 Đời sống và Pháp luật Chủ nhật (Life & Law –Sunday Iss.) 52 260.00

160 B199.1 Đời sống và Pháp luật tháng (Life & Law –Monthly Iss.) 52 280.00

161 B199.3 Đời sống và Pháp luật tuần (Life & Law –weekly) 52 260.00

162 B153 Đồng Nai 208 880.00

163 B85 Du lịch (Tourism) 52 260.00

164 C202 Du lịch(Tourism Review) 12 170.00

165 C174 Dược học (Pharmacology) 12 160.00

166 C987 Dược và Mỹ Phẩm (Pharmaceuticals and Cosmetics) 12 170.00

167 C018 Forbes Vietnam 12 290.00

168 B129 Gia đình và Pháp luật (Family & Law) 104 580.00

169 C288 Gia đình và trẻ em (Family & Children) 52 360.00

170 B122 Gia đình và xã hội (Family & Society) 156 630.00

171 B122.1Gia đình và xã hội cuối tháng (Family & Society - The End of

Month Iss.)12 140.00

172 B122.2 Gia đình và xã hội cuối tuần (Family & Society Weekend) 52 260.00

173 B16 Gia đình Việt Nam (Vietnam Family) 52 290.00

174 B127 Giác ngộ (Grow Alive) 52 290.00

175 B127.1 Giác ngộ nguyệt san (Grow Alive – Monthly) 12 140.00

176 C883 Giáo chức Việt Nam(Vietnam Teachers) 12 150.00

177 C845 Giáo dục & Xã hội (Education & Society) 12 160.00

178 C192 Giáo dục (Education) 24 310.00

179 C498.1Giáo dục Lý luận - số chuyên đề Theoretical Education - Special

Iss.)4 60.00

180 C498 Giáo dục Lý luận (Theoretical Education) 12 150.00

181 C658 Giáo dục Mầm non (Pre-School Education) 4 50.00

182 B128 Giáo dục Thành phố Hồ Chí Minh (Education in HCM City) 156 510.00

183 B128.2Giáo dục Thành phố Hồ Chí Minh cuối tuần (Education in HCM

City weekend)52 560.00

184 B128.1Giáo dục Thành phố Hồ Chí Minh nguyệt san - Chuyên đề Tuổi thơ

(Education in HCM City – Special Subject : Childhood)12 140.00

185 C005 Giáo dục Thủ đô (Education in Hanoi Capital ) 12 150.00

Page 5: Frequency Price (Iss./year) USD NEWSPAPERS AND MAGAZINES ... · 71 C877 Cẩm nang Mua sắm(Shopping Handbook) 12 160.00 72 A31 Cần Thơ (CanTho Newspapers ) 365 1,180.00 73 C594

186 B25 Giáo dục và Thời đại (Education and Times) 312 1,120.00

187 B25.1 Giáo dục và Thời đại chủ nhật (Education & Era - Sunday iss.) 52 560.00

188 B41 Giao thông (Transportation) 208 570.00

189 B41.1 Giao thông cuối tuần (Transportation Weekend) 52 270.00

190 C294 Giao thông vận tải (Transportation Review) 12 160.00

191 C811 Golf Việt Nam( Vietnam Golf) 12 210.00

192 B89.6 2!Đẹp (2!Beauty) 12 260.00

193 A04.3 Hà Nội mới cuối tuần (New Hanoi - Weekend iss.) 52 260.00

194 A04 Hà nội Mới (New Hanoi) 365 1,200.00

195 A04.1 Hà nội ngày nay (Hanoi Today) 36 180.00

196 A06 Hải Phòng (HaiPhong) 365 1,170.00

197 A06.2 Hải phòng cuối tuần (Haiphong - Weekend iss.) 52 290.00

198 B116 Hải quan(Customs) 156 520.00

199 C246 Hán nôm (Sino Nom) 6 90.00

200 N104 Hàng hiệu(Brand names) 12 290.00

201 B37.2 Hạnh phúc Gia đình (Family Happiness) 52 280.00

202 C060.1 Hồ sơ - Sự kiện (Profiles - Events) 24 270.00

203 N97 Hoa cảnh (Ornamental trees) 52 690.00

204 C156 Hóa học (Chemistry) 6 90.00

205 B89 Hoa học trò (School Flowers) 52 280.00

206 C310 Hóa học và ứng dụng(Chemistry and Application) 24 170.00

207 B69 Hôn nhân và pháp luật( Marriage and Law) 156 660.00

208 C887 Hồn Việt( Vietnam Souls) 12 150.00

209 C612 Huế Xưa và Nay (Hue : Past and Present) 6 80.00

210 C857 Hướng nghiệp và hòa nhập (Careers and Integration) 12 140.00

211 C576 Kế toán và kiểm toán (Accounting and Auditing) 12 150.00

212 C412 Khám phá Mobile (Mobile Discovery) 6 80.00

213 B159 Khăn quàng đỏ (Red Scarf) 52 260.00

214 C220 Khảo cổ học (Archaeology) 6 90.00

215 C052 Khí tượng Thủy văn (Hydro-Meteorological) 12 160.00

216 N08Khoa học và Công nghệ (Science & Technology -Published by

Vietnam News Agency )12 160.00

217 C574Khoa học - Công nghệ - Môi trường (Science-Technology-

Environment)12 150.00

218 C586 Khoa học Chính trị (Politic Science) 8 100.00

219 C825 Khoa học Giáo dục (Science Education) 12 150.00

220 C843 Khoa học Pháp lý (Juridical Science) 6 80.00

221 C046Khoa học phát triển nông thôn Việt Nam(Science on Vietnam Rural

Development)6 80.00

222 B119 Khoa học phổ thông (Popular Sciences) 52 260.00

223 C737 Khoa hoc Thương mại (Trade Sciences) 12 140.00

224 C162 Khoa học và Công nghệ (Sciences and Technologies) 6 90.00

225 C753 Khoa học và công nghệ biển (Marine Science and Technology) 4 60.00

226 C080Khoa học và công nghệ Việt Nam (Science and Technology of

Vietnam)24 300.00

227 C588 Khoa học và công nghệ xây dựng(Science and technology building) 4 80.00

228 C526 Khoa học và đo đạc bản đồ(Science and Cartography) 4 90.00

229 B55 Khoa học và đời sống (Science and Life) 156 600.00

230 C921 Khoa học xã hội miền Trung(Centre Social Sciences) 6 140.00

231 C785 Khoa hoc Xã hội Việt Nam(Vietnam Social Science) 12 170.00

232 C548Khoa học xã hội -xuất bản tại TP Hồ Chí Minh (Social Sciences -

published in Hochiminh city )12 180.00

233 C584 Khu công nghiệp Việt Nam (Industrial Zones of Vietnam) 12 150.00

234 B57 Khuyến học và Dân trí (Studying Encourage & People Knowledge) 52 250.00

235 C589 Kiểm sát (Prosecutor Review) 24 300.00

236 B80 Kiểm toán (Auditing Review) 52 260.00

237 B80.1 Kiểm toán cuối tháng (Auditing Review- End of Month Issue) 12 150.00

Page 6: Frequency Price (Iss./year) USD NEWSPAPERS AND MAGAZINES ... · 71 C877 Cẩm nang Mua sắm(Shopping Handbook) 12 160.00 72 A31 Cần Thơ (CanTho Newspapers ) 365 1,180.00 73 C594

238 C536 Kiểm tra( Inspection) 12 150.00

239 N76 Kiến thức Ngày nay (Today's Knowledge) 36 430.00

240 C234 Kiến trúc (Architecture ) 12 170.00

241 C853 Kiến trúc và đời sống (Architecture and Life) 12 200.00

242 C458 Kiến trúc Việt Nam (Architecture of Vietnam) 12 270.00

243 B81 Kinh doanh và pháp luật (Business & Law) 52 260.00

244 B81 Kinh doanh và pháp luật cuối tuần (Business & Law Weekend) 52 260.00

245 C364Kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương (Asia-Pacific Economic

Review)24 320.00

246 B102 Kinh tế Nông thôn (Economy of Countryside) 52 260.00

247 B120 Kinh tế và đô thị (Economic & City) 312 1,290.00

248 C200 Kinh tế và dự báo (Economic and Forecast Review) 36 470.00

249 C430 Kinh tế và Phát triển(Economy & Development) 12 200.00

250 C015 Kinh tế và quản lý (Economic and Management) 4 80.00

251 B144 Kinh tế Việt Nam (Economy of Vietnam) 24 230.00

252 A24 Kinh tế Việt Nam và Thế giới (Vietnam and the World Economy) 24 300.00

253 C045 Kinh tế xây dựng (Economic Construction) 4 80.00

254 C949 Làng Việt (Vietnamese Villages) 12 160.00

255 B19.2 Lao động & đời sống (Labour & Life) 52 260.00

256 B19.1 Lao động cuối tuần (Labour Weekend.) 52 260.00

257 B187 Lao động Đồng Nai (DongNai Labour) 156 850.00

258 B147 Lao động Thủ đô (Labour of Capital) 156 530.00

259 C262 Lao động và Công đoàn( Labour and Trade Union) 24 290.00

260 C268 Lao động và Xã hội (Labour and Sociaty ) 24 270.00

261 B113 Lao động Xã hội (Labour and Sociaty) 156 530.00

262 B19 Lao động(Labour) 312 1,190.00

263 C232 Lịch sử Đảng (History of the Vietnam Communist Party) 12 140.00

264 C731 Lịch sử Quân sự ( History of Military) 12 140.00

265 A32.1 Long An cuối tháng (LongAn-The End of the Month Iss.) 12 140.00

266 A32 Long An(LongAn) 260 820.00

267 C416 Luật học(Law) 12 160.00

268 C044 Luật sư Việt Nam (Vietnam Lawyers) 12 220.00

269 C428Lý luận Chính trị & Truyền thông (Political Theory and

Communications)12 210.00

270 C186 Lý luận Chính trị (Political Theory) 12 250.00

271 C006 Màn ảnh Sân khấu Hà Nội (Hanoi's Screen and Theatre) 8 110.00

272 C803 Mặt trận(Front) 12 140.00

273 B122.7 Mẹ yêu bé(Mother loves baby) 12 260.00

274 C969 Môi trường (Environment) 12 150.00

275 C983 Môi trường Đô thị Việt Nam (Vietnam's Urban Environment) 12 160.00

276 C700 Môi trường và Sức khỏe (Environment & Health) 36 270.00

277 N169 Món ngon Việt Nam(Vietnam delicacies) 24 510.00

278 B200 Mua và bán Hà Nội (Selling & Buying in Hanoi) 365 1,840.00

279 B200.1 Mua và bán TP Hồ Chí Minh (Selling & Buying in Hochiminh city) 365 1,810.00

280 B155 Mực tím(Violet Ink) 52 280.00

281 C941 Mỹ phẩm (Cosmetics) 4 150.00

282 Mỹ thuật (Fine Art) 7 160.00

283 B72 Năng lượng mới( New Energy) 104 540.00

284 C388 Năng lượng Nhiệt (Thermal Energy) 6 80.00

285 C819 Năng lượng Việt Nam(Energy of Vietnam) 12 180.00

286 C316 Ngân hàng (Bank) 24 320.00

287 C733 Ngày nay (Nowadays) 6 90.00

288 C696 Nghề báo (Journalism) 6 90.00

289 C847 Nghề luật (Legal Profession) 6 80.00

290 C769 Nghe nhìn Việt Nam(Audiovisual of Vietnam) 12 180.00

291 C008 Nghiên cứu Ấn Độ và Châu Á(India & Asia Studies) 12 190.00

292 C500 Nghiên cứu Châu Âu(European Studies) 12 170.00

Page 7: Frequency Price (Iss./year) USD NEWSPAPERS AND MAGAZINES ... · 71 C877 Cẩm nang Mua sắm(Shopping Handbook) 12 160.00 72 A31 Cần Thơ (CanTho Newspapers ) 365 1,180.00 73 C594

293 C841Nghiên cứu Châu Phi và Trung Đông (African & Middle East

Studies)12 170.00

294 C715 Nghiên cứu con người(Human Studies) 6 80.00

295 C705 Nghiên cứu Địa lý nhân văn ( Human Geography Studies) 4 60.00

296 C496 Nghiên cứu Đông Bắc Á(Northest Asia Studies) 12 190.00

297 C286 Nghiên cứu Đông Nam Á(Southeast - Asia Studies) 12 180.00

298 C278 Nghiên cứu Gia đình và Giới (Family & Gender Studies) 6 90.00

299 C108 Nghiên cứu Kinh tế (Economic Studies) 12 210.00

300 C674 Nghiên cứu Lập pháp(Legislature Studies) 24 290.00

301 C066 Nghiên cứu Lịch sử (History Studies) 12 160.00

302 C356 Nghiên cứu Phật học(Buddhism Studies) 6 90.00

303 C366 Nghiên cứu Quốc tế (International Studies) 4 60.00

304 C757 Nghiên cứu Tài chính Kế toán (Finance and Accounting Studies) 12 150.00

305 C634 Nghiên cứu Tôn giáo(Religious Studies) 12 170.00

306 C492 Nghiên cứu Trung Quốc(China Studies) 12 170.00

307 C937 Nghiên cứu và Phát triển (Research & Development) 8 110.00

308 C092 Nghiên cứu Văn học(Literature Studies) 12 180.00

309 C688Nghiên cứu Y dược học cổ truyền Việt Nam(Research on Vietnam

Traditional Medicine)4 60.00

310 C809 Nghiên cứu Y học (Medical Studies ) 6 90.00

311 B91 Ngoại thương (Foreign Trade) 24 390.00

312 C198 Ngôn ngữ (Linguistics) 12 160.00

313 C390 Ngôn ngữ và đời sống(Linguistics and Life) 12 160.00

314 C771 Người bảo trợ(The Supporter) 24 260.00

315 B189 Người cao tuổi (The Elderly People) 208 770.00

316 C931 Người cao tuổi (The Elderly People Review) 12 150.00

317 B29 Người công giáo Việt Nam (Vietnam Catholics) 52 270.00

318 B15.3 Người đẹp Việt Nam(Miss Vietnam) 12 260.00

319 C873 Người đô thị (Urban people) 12 150.00

320 B199.4 Người đưa tin (Courier) 156 580.00

321 B90 Người giữ lửa (Leader) 52 270.00

322 B73 Người Hà Nội (The Hanoian) 52 280.00

323 B73.1 Người Hà Nội cuối tuần (The Hanoian - weekend) 52 260.00

324 C242 Người Làm báo( Newspaper Maker) 12 150.00

325 B165 Người Lao động (The Worker) 365 1,210.00

326 C376 Người Phụ trách (Curator) 12 80.00

327 B177.5 Người thành thị (Cosmopolitan) 12 430.00

328 B87 Người Tiêu dùng (The Consumer) 52 260.00

329 B87.1 Người Tiêu dùng cuối tuần (The Consumer Weekend) 52 630.00

330 C346 Người Xây dựng (Constructor) 6 90.00

331 B128.1Nguyệt san Giáo dục Thành phố Hồ Chí Minh (Education in HCM

City Monthly)12 140.00

332 B60.1 Nguyệt san: Công giáo và Dân tộc (Catholicism & The Nation) 12 80.00

333 B43 Nhà báo và Công luận (Journalist & Public Opinion) 52 260.00

334 C851 Nhà đầu tư - (Investor) 6 80.00

335 C572 Nhà đẹp(Beautiful Houses) 12 260.00

336 C218 Nhà nước và Pháp luật (State and Law) 12 160.00

337 C194 Nhà văn và tác phẩm(The Writers and Work) 6 120.00

338 A02 Nhân dân (The People) 365 1,170.00

339 A02.2 Nhân dân cuối tuần (The People – Weekend iss.) 52 250.00

340 A02.1 Nhân dân hàng tháng (The People – Monthly) 12 130.00

341 C284 Nhân đạo (Humanity Review) 24 130.00

342 B166 Nhân đạo và đời sống (Humanity & Life) 52 260.00

343 C012 Nhân lực Khoa học Xã hội (Social Sciences Workforce) 12 210.00

344 B33 Nhi đồng (The Pioneers) 104 490.00

345 B157 Nhi đồng Thành phố Hồ Chí Minh (Pioneers of Ho Chi Minh City) 52 270.00

346 C745 Nhịp cầu đầu tư(Investment Bridge ) 52 520.00

Page 8: Frequency Price (Iss./year) USD NEWSPAPERS AND MAGAZINES ... · 71 C877 Cẩm nang Mua sắm(Shopping Handbook) 12 160.00 72 A31 Cần Thơ (CanTho Newspapers ) 365 1,180.00 73 C594

347 C260Những vấn đề Kinh tế và Chính trị Thế giới (World's Economic

Politic Issues)12 200.00

348 N324.2 Những vấn đề quốc tế(International Issues) 12 260.00

349 C138Nông nghiệp và phát triển nông thôn (Agriculture and Development

Countryside)24 490.00

350 B39 Nông nghiệp Việt Nam(Vietnam Agriculture) 260 1,160.00

351 C534 Nông thôn mới (New Countryside) 24 200.00

352 B59 Nông thôn ngày nay (Countryside Today) 312 910.00

353 C678 Ô tô xe máy(Auto & Motorbike) 12 190.00

354 C004 Phái đẹp(ELLE) 12 430.00

355 B131 Pháp luật Thành phố Hồ Chí Minh (Law of Ho Chi Minh City) 365 1,210.00

356 B64 Pháp luật và Cuộc sống (Journal of Law & Life) 104 530.00

357 B51.3 Pháp luật và thời đại (Law & Era) 52 280.00

358 B51.6 Pháp luật và thời đại tháng (Law & Era - Monthly Iss.) 12 130.00

359 B175 Pháp luật và Xã hội (Law and Society) 208 940.00

360 B51 Pháp luật Việt Nam (Vietnam Law) 365 1,270.00

361 C490 Pháp lý (Legal) 24 280.00

362 C980 Phát triển bền vững vùng(Sustainable Development) 4 60.00

363 C348 Phát triển Kinh tế (Economic Development) 12 190.00

364 C891 Phát triển nhân lực (Human Resource Development) 6 80.00

365 C003 Phát triển và Hội nhập (Development and Intergration) 6 90.00

366 N139 Phụ nữ khỏe đẹp - Women Health 12 420.00

367 N105 Phụ nữ Ngày nay (Women Today) 12 420.00

368 B161.1Phụ nữ Thành phố Hồ Chí Minh - Chủ nhật (Women of HCM City -

Sunday iss.)52 280.00

369 B161 Phụ nữ Thành phố Hồ Chí Minh (Women of Ho Chi Minh City) 156 530.00

370 B77 Phụ nữ Thủ đô (Women of the Capital) 52 260.00

371 B37 Phụ nữ Việt Nam (Women of Vietnam) 156 520.00

372 B37.1 Phụ nữ Việt Nam cuối tuần (Women of Vietnam - Weekend iss.) 52 270.00

373 B59.3 Phụ san Làng cười (Humour Village - Supplement iss) 52 270.00

374 B55.1 Phụ san: Sống khỏe (Supplement Iss.: Health) 12 290.00

375 B45.3Phụ trương: Y tế dành cho thôn bản( Health Service for Ethnic

Village - Supplement Iss.)12 130.00

376 A12 Quân đội Nhân dân (The People's Army) 365 1,150.00

377 A12.2 Quân đội Nhân dân cuối tuần (The People's Army -Weekend iss.) 52 260.00

378 C957 Quản lý Giáo dục (Education Management) 12 160.00

379 C789 Quản lý Kinh tế (Economic Management) 12 180.00

380 C344 Quản lý Nhà nước (State Management) 12 150.00

381 C338 Quê hương (Homeland) 12 140.00

382 C676 Quê hương ngày nay(Homeland Today) 12 130.00

383 C739 Qui hoạch xây dựng (Construction Planning) 6 90.00

384 C206 Quốc phòng toàn dân(National Defence) 12 140.00

385 B177.7 Quý ông (Esquire) 12 430.00

386 N41Sách, thư viện và thiết bị giáo dục(Books, Library and education

equipment)4 50.00

387 A26.5 Sài gòn Đầu tư Tài chính(Saigon Finance Investment) 104 550.00

388 A26 Sài gòn Giải phóng (Saigon Liberated) 365 1,600.00

389 A26.2 Sài gòn Giải phóng Thể thao(Saigon Liberated- Sport) 365 1,580.00

390 B133.2 Sài gòn Tiếp thị (Saigon Marketing) 156 830.00

391 N32 Sân khấu Thành phố Hồ Chí Minh (The Ho Chi Minh city's Stage) 52 350.00

392 C090 Sân khấu(Theatre) 12 160.00

393 N209 Sành điệu (Stylish) 12 270.00

394 N111 Siêu phẩm công nghệ Stuff Vietnam 12 260.00

395 C398 Sinh hoạt Lý luận (Theory Activities) 6 80.00

396 C160 Sinh học(Biology ) 4 60.00

397 B89.1 Sinh viên Việt Nam (Student Vietnam) 52 320.00

398 Sông Hương - số đặc biệt (Huong River - Special Iss.) 12 160.00

Page 9: Frequency Price (Iss./year) USD NEWSPAPERS AND MAGAZINES ... · 71 C877 Cẩm nang Mua sắm(Shopping Handbook) 12 160.00 72 A31 Cần Thơ (CanTho Newspapers ) 365 1,180.00 73 C594

399 Sông Hương (Huong River) 12 160.00

400 N122 Style - Phong cách của bạn 12 440.00

401 A12.1 Sự kiện và nhân chứng (Event & Witness) 12 130.00

402 B86 Sức khỏe cộng đồng (Community Health) 52 260.00

403 N19 Sức khỏe Gia đình (Family Health) 12 170.00

404 C029 Sức khỏe người cao tuổi (Elderly health) 6 80.00

405 B45.1Sức khỏe và đời sống - cuối tháng (Health and Life - End of Month

Iss.)12 130.00

406 B45.2 Sức khỏe và đời sống - cuối tuần (Health and Life - Weekend Iss.) 52 280.00

407 B45 Sức khỏe và đời sống (Health & Life) 208 560.00

408 C729 Tài chính điện tử (Electronic finance) 12 160.00

409 C616 Tài chính Doanh nghiệp( Business finance ) 12 140.00

410 C258 Tài chính kỳ 1 (Finance- First Iss.) 12 150.00

411 C258.1 Tài chính kỳ 2 (Finance- Second Iss.) 12 150.00

412 N324.1Tài liệu tham khảo đặc biệt - chuyên đề tháng (Special references

documentation - Special Subject))12 180.00

413 N324 Tài liệu tham khảo đặc biệt(Special reference documents) 365 1,090.00

414 C763Tài nguyên và môi trường (Natural Resources & Environment

Review)24 280.00

415 B183 Tài nguyên và môi trường (Resources & Environment Newspaper) 104 490.00

416 C552 Tâm lý học (Psychology) 12 160.00

417 C060Tạp chí Cộng sản - Chuyên đề cơ sở (Review of Communism -

Special Subject: The Cells)12 140.00

418 C060 Tạp chí Cộng sản (Review of Communism) 12 140.00

419 B21.3 Tạp chí Thơ (Poetry Review) 12 170.00

420 Tạp chí Y học dự phòng (Journal of Preventive Medicine) 12 440.00

421 B22 Tây Ninh (Tayninh Newspaper) 156 760.00

422 C352 Tem (Philatelic) 6 80.00

423 C484 Than và Khoáng sản Việt Nam(Coal & Minerals of Vietnam) 24 310.00

424 B178 Thanh Hóa (Thanh Hoa Newspaper) 312 770.00

425 B178.1 Thanh Hóa cuối tháng (Thanh Hoa-The end of the Month Iss.) 12 130.00

426 C164 Thanh niên (The Youth Review) 48 610.00

427 A87.2 Thanh niên tuần san(The Youth – Weekly Iss.) 52 560.00

428 A87 Thanh niên(Journal of Youth) 365 1,610.00

429 B83 Thanh tra (Inspection Journal) 104 500.00

430 C182 Thanh tra (Inspection Review) 12 140.00

431 C713 Thanh tra Tài chính (Financial Inspection) 12 140.00

432 N206 Thế giới Đàn ông (Men's World ) 12 250.00

433 C879 Thế giới Di sản (Heritage World) 12 170.00

434 C088.1Thế giới điện ảnh - số thị trường(The World of Cinema - Market

Iss.)12 160.00

435 C088 Thế giới điện ảnh (The World of Cinema) 12 160.00

436 C354.1 Thế giới mốt(Mode World) 4 90.00

437 B37.4 Thế giới phụ nữ (Women's World) 52 620.00

438 C624 Thế giới số(Digital's World) 12 170.00

439 B177.4 Thế giới thanh nữ (Herworld) 12 430.00

440 B94 Thế giới tiếp thị (Marketing World) 52 270.00

441 C396 Thế giới trong ta (World of us ) 12 150.00

442 B125 Thế giới và Việt Nam (The World & Vietnam) 52 260.00

443 C540 Thế giới Vi tính(PC World) 12 170.00

444 C907 The Guide 12 190.00

445 B208 Thể thao 24h (Sport 24h) 365 980.00

446 B170 Thể thao ngày nay (Sport Today) 52 560.00

447 N161 Thể thao Thành phố Hồ Chí Minh (Sport of Ho Chi Minh City) 52 270.00

448 B58 Thể thao và Văn hóa (Sport and Culture) 365 1,270.00

449 C030 Thể thao Văn hóa và đàn ông (Sports culture and man) 12 180.00

450 C620 Thể thao Việt Nam (Vietnam Sport Review) 24 290.00

Page 10: Frequency Price (Iss./year) USD NEWSPAPERS AND MAGAZINES ... · 71 C877 Cẩm nang Mua sắm(Shopping Handbook) 12 160.00 72 A31 Cần Thơ (CanTho Newspapers ) 365 1,180.00 73 C594

451 B35 Thể thao Việt Nam(Sport of Vietnam Newspaper) 52 260.00

452 A22Thị trường - Bộ Công thương (The Market - Ministry of Commerce

and Industry)312 1,520.00

453 A08 Thị trường - Bộ Tài chính (The Market - Ministry of Finance) 312 1,520.00

454 C236Thị trường giá cả - Bất động sản và tài sản (Market Prices - Real

Estates and Properties)52 260.00

455 C236.1Thị trường giá cả - Bất động sản và tài sản cuối tháng (Market

Prices - Real Estates and Properties The end of month Iss.)12 60.00

456 B139 Thị trường Giá cả vật tư (Market – Price - Materials) 312 1,650.00

457 C516 Thị trường Tài chính Tiền tệ (Market – Finance - Currency ) 24 290.00

458 C799 Thiết bị giáo dục (Educational Equipment) 12 150.00

459 B31 Thiếu niên Tiền phong (Teenage) 208 880.00

460 B202 Thời báo Doanh nhân( Businessman newspaper) 52 260.00

461 B107 Thời báo kinh doanh (Business Newspaper) 260 1,150.00

462 B133 Thời báo Kinh tế Sài gòn(Saigon Economic Times) 52 660.00

463 B97 Thời báo Kinh tế Việt Nam (Vietnam Economic Times) 260 1,470.00

464 B76 Thời báo Làng nghề Việt Nam (Vietnam Craft Village Times) 52 260.00

465 B95 Thời báo Ngân hàng (The Banking Times) 208 580.00

466 B115 Thời báo Tài chính Việt Nam (Vietnam Financial Times) 156 820.00

467 B133.1 Thời báo vi tính Sài Gòn(Saigon Computer Times) 24 280.00

468 B176 Thời đại (The Era) 52 250.00

469 A02.3 Thời nay(Today) 104 520.00

470 C354 Thời trang Trẻ (The Youth Fashion) 52 1,020.00

471Thông tin Chiến lược và chính sách công nghiệp (Information of

Strategy and Industry Policy)12 170.00

472 C795 Thông tin đối ngoại (Foreign Afairs Information) 12 130.00

473 C180 Thông tin Khoa học Xã hội (Social Science Information) 12 160.00

474 B193Thông tin Kinh doanh và Tiếp thị (Business and Marketing

Information)52 260.00

475 C372 Thông tin phục vụ Lãnh đạo (Information for Leaders Review) 24 260.00

476 C308 Thông tin Tài chính (Financial Information Review) 24 260.00

477 N20 Thông tin tư liệu(Information and Documentation) 156 600.00

478 C837Thông tin và Dự báo Kinh tế Xã hội (Information and social-

economic forecasting)12 150.00

479 C600 Thông tin và Tư liệu(Information and Documentation) 6 80.00

480 C881 Thư viện Việt Nam (Vietnam Library) 6 80.00

481 C426 Thuốc và sức khỏe (Medicine and Health) 24 190.00

482 C016 Thương gia và thị trường(Businessman and market) 12 200.00

483 B121 Thương hiệu và công luận(Trademark and public opinion) 52 270.00

484 C240 Thủy sản(Aquatic Products) 24 290.00

485 C300 Tia sáng (The Light Review) 24 260.00

486 B15 Tiền phong (Journal of Vanguard) 365 1,210.00

487 B114 Tiếng nói Việt Nam (Voice of Vietnam) 52 270.00

488 B177.1Tiếp thị và Gia đình - Phong cách Harper's(Marketing & Family -

Harper's Style)12 440.00

489 B177 Tiếp thị và Gia đình (Marketing & Family ) 52 630.00

490 C630 Tiêu chuẩn Đo lường chất lượng (Quality measurement standard) 24 290.00

491 C464 Tin học ngân hàng(Banking Information) 8 110.00

492 C248 Tin học và Điều khiển học (Informatics and Cybernetics) 4 70.00

493 C648 Tin học và nhà trường (Information technology and school) 12 140.00

494 N326.2 Tin Kinh tế ngày (Economic Bulletin) 365 750.00

495 B35.6 Tin nhanh Thể thao hàng ngày(Sport hot news) 365 920.00

496 N325 Tin nhanh(Hot news) 365 1,060.00

497 N326 Tin tham khảo thế giới (World Reference Bulletin) 312 750.00

498 N112 Tin thế giới(World News) 365 1,050.00

499 A10 Tin tức (The News) 312 1,480.00

500 A10.1 Tin tức cuối tuần (The News - Weekend Iss.) 52 260.00

Page 11: Frequency Price (Iss./year) USD NEWSPAPERS AND MAGAZINES ... · 71 C877 Cẩm nang Mua sắm(Shopping Handbook) 12 160.00 72 A31 Cần Thơ (CanTho Newspapers ) 365 1,180.00 73 C594

501 B17.1 Tinh hoa Việt (Essence of Vietnam) 24 150.00

502 C568 Tổ chức Nhà nước (State Organization) 12 140.00

503 C400 Tòa án Nhân dân (The people's Court Review) 24 280.00

504 C326Toàn cảnh Sự kiện và Dư luận (Panorama - Facts and Public

Opinion)12 160.00

505 C168Toán học và tuổi trẻ - dành cho THPT & THCS (Mathematics and

Youth for high school and secondary school)12 90.00

506 C602Tổng luận Khoa học-Công nghệ-Kinh tế (Science - Technology -

Economic Conclusion)12 160.00

507 B59.5 Trang trại Việt (Farm of Vietnam) 12 160.00

508 C031Travellive - Cẩm nang du lịch Việt Nam(Handbook for Travel

Vietnam)12 190.00

509 C598 Tri thức thời đại (Knowledge era) 12 160.00

510 B15.2 Tri thức trẻ (Youth's Knowledge) 36 210.00

511 C214 Triết học (Philosophy) 12 160.00

512 B112 Truyền hình (Television Review) 24 300.00

513 C644Truyền hình TP. Hồ Chí Minh - HTV (Ho Chi Minh City

Television - HTV)24 280.00

514 B112.3 Truyền hình trả tiền(Pay TV) 12 140.00

515 C963 Từ điển học và Bách khoa thư (Dictionary & Encyclopedia) 6 90.00

516 C680 Tự động hoá ngày nay (Automation Today) 12 170.00

517 B97.1 Tư vấn tiêu dùng (Consumer Advisory ) 12 190.00

518 B77.1 Tuần san: Đời sống Gia đình (Family's Life– Weekly Iss.) 52 280.00

519 Tuần tin Công nghiệp thương mại 52 400.00

520 B49.2 Tuổi trẻ cười (Young Humour) 24 130.00

521 B49.1 Tuổi trẻ cuối tuần (The Youth weekend) 52 330.00

522 B49 Tuổi trẻ Thành phố Hồ Chí Minh (The Youth of Ho Chi Minh City) 365 1,610.00

523 B111 Tuổi trẻ Thủ đô (Capital's Youth Newspaper) 156 530.00

524 B74 Tuổi trẻ và đời sống (Youth and Life) 104 530.00

525 C106 Tuyên giáo (Propaganda) 12 140.00

526 C662 Văn hiến Việt Nam - kỳ 1(Vietnam Civilization - First Iss.) 12 180.00

527 C662.1Văn hiến Việt Nam - kỳ 2 (Vietnam Civilization - Second Iss.:

Special subject on economic culture)6 120.00

528 B53 Văn hóa (Journal of Culture) 156 590.00

529 C404 Văn hóa các Dân tộc (Ethnics Culture) 12 140.00

530 C226 Văn hóa Dân gian (Folklore Review) 6 80.00

531 C007 Văn hóa học (Culture) 6 90.00

532 C815 Văn hóa Nghệ An (NgheAn Province Culture) 24 280.00

533 C582 Văn hoá Nghệ thuật ẩm thực (Gastronomy Culture) 12 230.00

534 C118 Văn hóa nghệ thuật (Culture and Art) 12 160.00

535 C821 Văn hóa Phật giáo (Buddhism Culture) 24 290.00

536 C823 Văn hóa Quân sự (Military Culture) 12 140.00

537 C668 Văn học và tuổi trẻ (Literature and Youth) 12 140.00

538 B21 Văn nghệ (Literature & Arts) 52 300.00

539 C506 Văn nghệ Hải Dương (Literature & Art of HaiDuong review) 12 150.00

540 C068 Văn nghệ Quân đội (Literature and Art of Army Review) 24 300.00

541 B47Văn nghệ Thành phố Hồ Chí Minh (Literature & Arts of Ho Chi

Minh City )52 290.00

542 C100 Văn thư lưu trữ Việt Nam (Vietnam Archives Review) 12 140.00

543 C992 Vật liệu xây dựng(Building materials) 12 170.00

544 C923 Vật lý ngày nay (Physics Today) 6 90.00

545 C865 Vật lý tuổi trẻ (Physics & Youth) 12 140.00

546 C787 Việt Mỹ (Vietnam American) 6 90.00

547 C360 Việt Nam Hương sắc (Vietnam Nature) 12 150.00

548 C230 Xã hội học (Sociology) 4 90.00

549 C743.1Xã hội Thông tin - Telecom & IT(Informational Society – Telecom

& IT)6 150.00

Page 12: Frequency Price (Iss./year) USD NEWSPAPERS AND MAGAZINES ... · 71 C877 Cẩm nang Mua sắm(Shopping Handbook) 12 160.00 72 A31 Cần Thơ (CanTho Newspapers ) 365 1,180.00 73 C594

550 C743 Xã hội Thông tin (Informational Society) 12 160.00

551 B108 Xây dựng (Construction Journal) 104 510.00

552 C170 Xây dựng (Construction Review ) 12 170.00

553 C176 Xây dựng Đảng (Party Building) 12 140.00

554 C678.1 Xe và đời sống (Auto & Life) 12 190.00

555 C386 Xưa và Nay(Past and Present) 12 160.00

556 C096 Y học thực hành (Practice of medicine) 12 160.00