fuses of schenider
TRANSCRIPT
-
8/17/2019 Fuses of schenider
1/1
Fuses Cầu chì
Medim Voltage Fuses up to 36 kV Cầu chì trung thế lên đến 36 kV
Cầu chì Schneider Electric cho phép bảo vệ các thiết bị phân phối trung thế (từ 3 đến 36 kV) từ cảhai hiệu ứng động và hiệu ứng nhiệt của dòng ngắn mạch hơn là từ dòng cắt nhỏ nhất của cầu chì.Xét đến chi phí thấp và không cần bảo trì, cầu chì trung thế là một giải pháp tuyệt vời để bảo vệ cácloại thiết bị phân phối khác nhau:
■ Các thiết bị tiêu thụ điện trung thế (máy biến áp, động cơ, tụ…)■ Lưới điện phân phối công cộng và công nghiệp
Những cầu chì này cho phép bảo vệ đáng tin cậy chống lại các sự cố chính có thể xuất hiện trên cácmạch trung hoặc hạ thế. Sự bảo vệ này có thể được tăng cường nhiều hơn bằng cách kết hợp cáccầu chì với hệ thống bảo vệ hạ thế hoặc với rơ le bảo vệ quá dòng.
Rated Rated Description Total Referencevoltage (kV) Current (A) length body +end caps (mm)7.2 Indoor 125 Fusarc CF 7.2 kV 125 A 292 + 66 757352BN 160 Fusarc CF 7.2 kV 160 A 292 + 66 757352BP 200 Fusarc CF 7.2 kV 200 A 292 + 66 757352BQ 250 Fusarc CF 7.2 kV 250 A 442 + 66 757374BR
12 Indoor and outdoor 6.3 Fusarc CF 12 kV 6.3 A 292 + 66 51006511M0 10 Fusarc CF 12 kV 10 A 292 + 66 51006512M0 16 Fusarc CF 12 kV 16 A 292 + 66 51006513M0 25 Fusarc CF 12 kV 23 A 292 + 66 51006515M0 31.5 Fusarc CF 12 kV 31.5 A 292 + 66 51006516M0 40 Fusarc CF 12 kV 40 A 292 +66 51006517M0 50 Fusarc CF 12 kV 50 A 292 +66 51006518M0 63 Fusarc CF 12 kV 63 A 292 + 66 51006519M0 80 Fusarc CF 12 kV 80 A 292 + 66 51006520M0 100 Fusarc CF 12 kV 100 A 292 +66 51006521M0
Indoor 125 Fusarc CF 12 kV 125 A 442 + 66 757364CN 160 Fusarc CF 12 kV 160 A 442 + 66 757354CP 200 Fusarc CF 12 kV 200 A 442 + 66 757354CQ
24 Indoor and Outdoor6.3 Fusarc CF 24 kV 6.3 A 442 + 66 51006538M0
10 Fusarc CF 24 kV 10 A 442 + 66 51006539M0 16 Fusarc CF 24 kV 16 A 442 + 66 51006540M0 25 Fusarc CF 24 kV 25 A 442 + 66 51006542M0 31.5 Fusarc CF 24 kV 31.5 A 442 + 66 51006643M0 40 Fusarc CF 24 kV 40 A 442 + 66 51006544M0 50 Fusarc CF 24 kV 50 A 442 + 66 51006545M0 63 Fusarc CF 24 kV 63 A 442 + 66 51006546M0 80 Fusarc CF 24 kV 80 A 442 + 66 51006547M0 100 Fusarc CF 24 kV 100 A 442 +66 51006548M0
36 Indoor and Outdoor 6.3 Fusarc CF 36 kV 6.3 A 537 + 66 51006549M0 10 Fusarc CF 36 kV 10 A 537 + 66 51006550M0 16 Fusarc CF 36 kV 16 A 537 + 66 51006551M0 20 Fusarc CF 36 kV 20 A 537 + 66 51006552M0 25 Fusarc CF 36 kV 25 A 537 + 66 51006553M0 31.5 Fusarc CF 36 kV 31.5 A 537 + 66 51006554M0 40 Fusarc CF 36 kV 40 A 537 + 66 51006555M0 50 Fusarc CF 36 kV 50 A 537 + 66 51006556M0 63 Fusarc CF 36 kV 63 A 537 + 66 51006557M0
*
*L
045
33 33
23
6
Striker
* The following page gives the diameter and length
of the fuse according to its rating.
* For other dimensions, please contact our sales
department.
4 A
6 . 3
A
1 0 A
1 6 A
2 0 A
2 5 A
3 1 . 5
A
4 0 A
5 0 A
6 3 A
8 0 A
1 0 0 A
1 2 5 A
1 6 0 A
2 0 0 A
2 5 0 A
100086
4
2
100864
2
10
10
10 100 1000 10000
86
4
2
1864
2
0.18
8 8
6
6 6
4
4 4
2
2 2 86420.01
Time/current characteristic curves3.6 - 7.2 - 12 - 17.5 - 24 - 36 kV
Please contact Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ Schneider Electric để biết thêm chi tiết The above price is inclusive of VAT. Giá trên đã bao gồm VAT.
99