fuses of schenider

Upload: boomden

Post on 06-Jul-2018

235 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

  • 8/17/2019 Fuses of schenider

    1/1

    Fuses Cầu chì

    Medim Voltage Fuses up to 36 kV Cầu chì trung thế lên đến 36 kV

    Cầu chì Schneider Electric cho phép bảo vệ các thiết bị phân phối trung thế (từ 3 đến 36 kV) từ cảhai hiệu ứng động và hiệu ứng nhiệt của dòng ngắn mạch hơn là từ dòng cắt nhỏ nhất của cầu chì.Xét đến chi phí thấp và không cần bảo trì, cầu chì trung thế là một giải pháp tuyệt vời để bảo vệ cácloại thiết bị phân phối khác nhau:

    ■ Các thiết bị tiêu thụ điện trung thế (máy biến áp, động cơ, tụ…)■ Lưới điện phân phối công cộng và công nghiệp

    Những cầu chì này cho phép bảo vệ đáng tin cậy chống lại các sự cố chính có thể xuất hiện trên cácmạch trung hoặc hạ thế. Sự bảo vệ này có thể được tăng cường nhiều hơn bằng cách kết hợp cáccầu chì với hệ thống bảo vệ hạ thế hoặc với rơ le bảo vệ quá dòng.

    Rated Rated Description Total Referencevoltage (kV) Current (A) length  body  +end caps (mm)7.2 Indoor   125 Fusarc CF 7.2 kV 125 A 292 + 66 757352BN  160 Fusarc CF 7.2 kV 160 A 292 + 66 757352BP  200 Fusarc CF 7.2 kV 200 A 292 + 66 757352BQ  250 Fusarc CF 7.2 kV 250 A 442 + 66 757374BR

    12 Indoor and outdoor   6.3 Fusarc CF 12 kV 6.3 A 292 + 66 51006511M0  10 Fusarc CF 12 kV 10 A 292 + 66 51006512M0  16 Fusarc CF 12 kV 16 A 292 + 66 51006513M0  25 Fusarc CF 12 kV 23 A 292 + 66 51006515M0  31.5 Fusarc CF 12 kV 31.5 A 292 + 66 51006516M0  40 Fusarc CF 12 kV 40 A 292 +66 51006517M0  50 Fusarc CF 12 kV 50 A 292 +66 51006518M0  63 Fusarc CF 12 kV 63 A 292 + 66 51006519M0  80 Fusarc CF 12 kV 80 A 292 + 66 51006520M0  100 Fusarc CF 12 kV 100 A 292 +66 51006521M0

      Indoor   125 Fusarc CF 12 kV 125 A 442 + 66 757364CN  160 Fusarc CF 12 kV 160 A 442 + 66 757354CP  200 Fusarc CF 12 kV 200 A 442 + 66 757354CQ

    24 Indoor and Outdoor6.3 Fusarc CF 24 kV 6.3 A 442 + 66 51006538M0

      10 Fusarc CF 24 kV 10 A 442 + 66 51006539M0  16 Fusarc CF 24 kV 16 A 442 + 66 51006540M0  25 Fusarc CF 24 kV 25 A 442 + 66 51006542M0  31.5 Fusarc CF 24 kV 31.5 A 442 + 66 51006643M0  40 Fusarc CF 24 kV 40 A 442 + 66 51006544M0  50 Fusarc CF 24 kV 50 A 442 + 66 51006545M0  63 Fusarc CF 24 kV 63 A 442 + 66 51006546M0  80 Fusarc CF 24 kV 80 A 442 + 66 51006547M0  100 Fusarc CF 24 kV 100 A 442 +66 51006548M0

    36 Indoor and Outdoor   6.3 Fusarc CF 36 kV 6.3 A 537 + 66 51006549M0  10 Fusarc CF 36 kV 10 A 537 + 66 51006550M0  16 Fusarc CF 36 kV 16 A 537 + 66 51006551M0  20 Fusarc CF 36 kV 20 A 537 + 66 51006552M0  25 Fusarc CF 36 kV 25 A 537 + 66 51006553M0  31.5 Fusarc CF 36 kV 31.5 A 537 + 66 51006554M0  40 Fusarc CF 36 kV 40 A 537 + 66 51006555M0  50 Fusarc CF 36 kV 50 A 537 + 66 51006556M0  63 Fusarc CF 36 kV 63 A 537 + 66 51006557M0

    *

    *L

    045

    33 33

    23

    6

    Striker 

    * The following page gives the diameter and length

    of the fuse according to its rating.

    * For other dimensions, please contact our sales

    department.

       4   A

       6 .   3

       A

       1   0   A

       1   6   A

       2   0   A

       2   5   A

       3   1 .   5

       A

       4   0   A

       5   0   A

       6   3   A

       8   0   A

       1   0   0   A

       1   2   5   A

       1   6   0   A

       2   0   0   A

       2   5   0   A

    100086

    4

    2

    100864

    2

    10

    10

    10 100 1000 10000

    86

    4

    2

    1864

    2

    0.18

    8 8

    6

    6 6

    4

    4 4

    2

    2 2 86420.01

    Time/current characteristic curves3.6 - 7.2 - 12 - 17.5 - 24 - 36 kV

    Please contact Schneider Electric for further information. Vui lòng liên hệ Schneider Electric để biết thêm chi tiết The above price is inclusive of VAT. Giá trên đã bao gồm VAT.

    99