giẢi phÁp an ninh tỔng thỂ dÀnh cho dỰ Án · catalogue 2019 - v4 camera - chuÔng cỬa...
TRANSCRIPT
Catalogue 2019 - V4
CAMERA - CHUÔNG CỬA MÀN HÌNHKHÓA THÔNG MINH - BÁO ĐỘNG - PHỤ KIỆN CAMERA
GIẢI PHÁP AN NINH TỔNG THỂDÀNH CHO DỰ ÁN
KB MemberTải ngay app KB Member
Tích điểm nhận ngay TIỀN MẶT
CATALOGUE CONTENT
CCTV SYSTEMS
DANH MỤC SẢN PHẨMGiới thiệu / Công nghệ KBVISION-USA 4-5
Giới thiệu tải app KB Member 3
Camera KBWIN 6
KBONE / HOME IP 7
Bộ KIT 9
HD Analog dòng Y Series 10
HD Analog Camera 1.0 / 1.3 / 2.0MP 12-13
HD Analog PIR 2.0 / 4.0 / 5.0MP (Tích hợp báo động)
13-14Camera 2.0MP - Sony Stavis / Starlight
14
HD Analog 2K (4.0MP) 14
HD Analog 4K (8.0MP) 15
HD Analod Speed Dome 2.0MP / Keyboard Controller 15
Đầu ghi hình 2.0MP 5in1 H.264 / H.265 / H.265 Full 1080P
Đầu ghi hình 2K (4.0 / 8.0MP )
15
16
Đầu ghi hình 4K Full 8.0MP - H.265+ 16
IP Camera dòng Y Series (1.0 / 2.0 / 3.0 / 4.0MP) - Sony sensor 17
IP Camera (1.0 / 2.0MP) 17-18
IP Camera (3.0 / 4.0MP) 18
IP Camera 8.0MP 18
IP Camera Fisheye 19
IP Camera Wifi 1.3 / 3.0MP 19
Home IP 20
KX-SERIES
HD Analog 2.0MP 26
Camera và Đầu ghi hình AI thế hệ mới 21
Thiết bị mở rộng / Server 22
Sản phẩm dành cho dự án 23-24
Đầu ghi hình 2.0MP 5in1 H.265+ 26
HD Analog Speed Dome 2.0MP 26
IP Camera 2.0MP 27
IP Camera 4.0MP 27
IP Speed Dome 2.0MP / IP Keyboard Controller 28
Đầu ghi hình H.264 / H.265+ 28
KH-SERIES
HD Analog Camera 2.0MP 30
Đầu ghi hình 2.0MP 5in1 H.265+ 30
HD Analog Speed Dome 2.0MP 30
IP Camera 2.0MP 30
IP Camera 4.0MP 31
IP Camera 8.0MP 31
IP Speed Dome 2.0MP 31-32
Smart IP 31
Smart IP Speed Dome 32
Đầu ghi hình H.264 / H.265+ 32
Thiết bị mở rộng HDD / Server 33
KR-SERIES
Chuông cửa màn hình / Khóa thông minh 35
Ổ cứng TOSHIBA / SEAGATE SKYHAWK 37
Phụ kiện 38-39
Software 34
IP Camera 2.0MP 34
IP Camera 5.0MP 34
IP Speed Dome 2.0MP 34
KA-SERIES
IP Speed Dome 2.0 / 8.0MP 20
Smart IP Speed Dome / IP Keyboard Controller 20
Đầu ghi hình IP H.264 / H.265 21
Đầu ghi hình 4K H.265 / H.265+ 21
Đầu ghi hình PoE 21
Sản phẩm tô xám là sản phẩm thay đổi giá
Sản phẩm tô xanh là sản phẩm mới
TẢI NGAY APP KB Member
APP KB Member mang đến những trải nghiệm thú vị cho khách hàng:
Quét App - tích xu - nhận ngay tiền mặt
Xem Catalogue mọi lúc mọi nơi
Mời bạn dùng App KB Member cùng nhận ngay 300 điểm
TẢI NGAY ỨNG DỤNG - NHẬN QUÀ LIỀN TAY
APP KB Member
Hàng có sẵn Hàng có sẵnGhi chú: Ghi chú:Đặt hàng Đặt hàng
Trụ sở chính của Tập đoàn được đặt tại Silicon Valley, San Jose, California, Mỹ. Đây là nơi đặt trung tâm R&D và trung tâm Marketing toàn cầu. Những hoạt động quan trọng nhất như thiết kế, nghiên cứu, phát triển phần mềm diễn ra tại đây. Với quy mô của một doanh nghiệp đa quốc gia, tùy theo từng phân khúc sản phẩm và lĩnh vực mà các sản phẩm của KBVISION được sản xuất tại nhà máy của Tập đoàn tại Mỹ, Hàn Quốc, Đài Loan, Trung Quốc và đều tuân thủ tuyệt đối tiêu chuẩn chất lượng Mỹ. Các nhà máy của hãng được quản lý theo tiêu chuẩn về chất lượng 6 Sigma , tiêu chuẩn cao nhất trong sản xuất công nghiệp hiện nay.
Các điểm mạnh của sản phẩm KBVISION: 1. Là một thương hiệu đến từ Mỹ, có chất lượng cao và công nghệ hiện đại nhất. Dù vậy, giá cả rất cạnh tranh, đáp ứng lợi ích cao nhất cho người tiêu dùng.2. Giải pháp an ninh tổng thể3. Dòng sản phẩm đa dạng từ phổ thông đến cao cấp4. Công nghệ bảo mật hàng đầu trong ngành thiết bị an ninh
KA SERIES Dòng sản phẩm sản xuất tại Mỹ bao gồm những sản phẩm chuyên dụng kết hợp với những giải pháp phần mềm tiên tiến phục vụ cho các dự án lớn đòi hỏi khả năng quản lý và bảo mật cao cấp như : công trình chính phủ, dự án giao thông, thành phố thông minh ...
KX SERIESDòng sản phẩm giá thành hợp lý cho các công trình như: siêu thị, tòa nhà, nhà máy, cửa hàng, gia đình…..
Made in USA
KH SERIES
Made in Taiwan
Dòng sản phẩm chuyên dụng cho dự án sản xuất tại Đài Loan với các chính sách, tính năng đặc thù để phục vụ cho các công trình quy mô lớn như : nhà máy, bệnh viện, kho bãi, …
KR SERIES
Made in Korea
Dòng sản phẩm chuyên dụng cho dự án sản xuất tại Hàn Quốc với các chính sách, tính năng đặc thù để phục vụ các công trình có quy mô lớn như chính phủ, doanh nghiệp, sân bay, ngân hàng,....
CAMERA CAO CẤP THƯƠNG HIỆU MỸ
5Hàng có sẵn Hàng có sẵnGhi chú: Ghi chú:Đặt hàng Đặt hàng
GIẢI PHÁP LƯU TRỮ BIG DATA KBivms proServer lưu trữ chuyên dụng dành cho
ngân hàng, quản lý giao thông,...Phần mềm quản lý chuyên nghiệp
STARLIGHT & WDR GIẢI PHÁP GIAO THÔNGCông nghệ Chipset mới nhất
Thách thức mọi điều kiện ánh sángCung cấp hệ thống quản lý Giao Thông
toàn diện
NHẬN DIỆN KHUÔN MẶT GIẢI PHÁP QUẢN LÝ TOÀN DIỆNGiải pháp nhận diện khuôn mặt dựa trên
công nghệ Trí tuệ nhân tạo AIQuản lý tất cả các thiết bị CCTV,
Access Control, Video Door Phone,Alarm trên một nền tảng
6 Hàng có sẵn Hàng có sẵnGhi chú: Ghi chú:Đặt hàng Đặt hàng
KW-H11.0MP 2.0MP Wi-Fi Network PT Camera
1/2MP
· 1/4 “ Sony CMOS sensor 1/2.7“ Sony CMOS sensor*· HD 1280x720 Full HD 1920x1080P*· Quay / Quét : Ngang:350°/ Dọc:90°· Tầm xa hồng ngoại: 10m· Tích hợp sẵn Wifi, thẻ nhớ tối đa 64 GB (chưa bao gồm thẻ nhớ)
· Nguồn 1DC 5V / 2.0 A, kết nối bằng USB, công suất < 7W· Ghi hình lưu trữ trên đám mây
KW-H2890.000đ 1.340.000
CHẤT LƯỢNG TỐTCho độ sáng gấp 2 lần khi quan sát ban đêm
HỖ TRỢ CHUẨN ONVIFLinh kiện chất lượng tốt - hoạt động bền bỉ lâu dài
LÝ DO CHỌN KBWINĐỂ BẢO VỆ GIA ĐÌNH / CƠ SỞ KINH DOANH CỦA BẠN9
SỬ DỤNG CẢM BIẾN SONY SENSOR
CAMERA THƯƠNG HIỆU MỸ1
3
2
HỒNG NGOẠI SMD
4
5
Cho hình ảnh đẹp - sắc nét - không bị xuống màu
BẢO VỆ GIA ĐÌNH
GIÁ CẢ HỢP LÝ
GHI HÌNH TIẾT KIỆM
CÀI ĐẶT ĐƠN GIẢN DỄ SỬ DỤNG6
8
7
9
Thời gian lên đến 14 ngày đối với thẻ nhớ 16GB
Cài đặt dễ dàng nhanh chóng - phần mềm dễ sử dụng
Thẻ nhớ 16GB: 168.000đ
Thẻ nhớ 32GB: 207.000đ
7Hàng có sẵn Hàng có sẵnGhi chú: Ghi chú:Đặt hàng Đặt hàng
KW-H11.0MP 2.0MP Wi-Fi Network PT Camera
1/2MP
· 1/4 “ Sony CMOS sensor 1/2.7“ Sony CMOS sensor*· HD 1280x720 Full HD 1920x1080P*· Quay / Quét : Ngang:350°/ Dọc:90°· Tầm xa hồng ngoại: 10m· Tích hợp sẵn Wifi, thẻ nhớ tối đa 64 GB (chưa bao gồm thẻ nhớ)
· Nguồn 1DC 5V / 2.0 A, kết nối bằng USB, công suất < 7W· Ghi hình lưu trữ trên đám mây
KW-H2890.000đ 1.340.000
CHẤT LƯỢNG TỐTCho độ sáng gấp 2 lần khi quan sát ban đêm
HỖ TRỢ CHUẨN ONVIFLinh kiện chất lượng tốt - hoạt động bền bỉ lâu dài
LÝ DO CHỌN KBWINĐỂ BẢO VỆ GIA ĐÌNH / CƠ SỞ KINH DOANH CỦA BẠN9
SỬ DỤNG CẢM BIẾN SONY SENSOR
CAMERA THƯƠNG HIỆU MỸ1
3
2
HỒNG NGOẠI SMD
4
5
Cho hình ảnh đẹp - sắc nét - không bị xuống màu
BẢO VỆ GIA ĐÌNH
GIÁ CẢ HỢP LÝ
GHI HÌNH TIẾT KIỆM
CÀI ĐẶT ĐƠN GIẢN DỄ SỬ DỤNG6
8
7
9
Thời gian lên đến 14 ngày đối với thẻ nhớ 16GB
Cài đặt dễ dàng nhanh chóng - phần mềm dễ sử dụng
Thẻ nhớ 16GB: 168.000đ
Thẻ nhớ 32GB: 207.000đVới chức năng giấu ống kính
Lưu trữ đám mây với máy chủ đặt tại Việt Nam
Bảo vệ riêng tư tuyệt đối
Dịch vụ Cloud
Thẻ nhớ từ 128GB đến 256GB
ĐA NĂNG - DỄ SỬ DỤNG - BẢO MẬT CAO
CAMERA HOME IP 2.0MP/ 4.0MPTHẾ HỆ MỚI
Góc nhìn và vị trí lắp đặt đa dạng với PTZ
Tự động theo dõi đối tượng với smart trackingTheo dõi đối tượng thông minh
Tiết kiệm băng thôngChuẩn nén H.265
H.265
SỰ KHÁC BIỆT KB ONE Camera thương hiệu Mỹ
Cho hình ảnh đẹp, sắc nét, không bị xuống màu
Hỗ trợ chuẩn Onvif - Kết nối với tất cả sản phẩm khác/ Camera KB ONE kết nối được với đầu ghi Analog KBVISION
Linh kiện chất lượng tốt - hoạt động ổn định bền bỉ lâu dài
Hồng ngoại SMD - cho độ sáng gấp 2 lần khi quan sát ban đêm
Cài đặt dễ dàng nhanh chóng - phần mềm dễ sử dụng
Ghi hình tiết kiệm - thời gian lên đến 24 ngày ghi hình chuyển động liên tục với thẻ nhớ 256GB
Giá cả hợp lý
Sự lựa chọn tốt nhất cho Camera gia đình
1
2
3
4
5
6
7
8
9
8 Hàng có sẵn Hàng có sẵnGhi chú: Ghi chú:Đặt hàng Đặt hàng
- HOME IP
TÍNH NĂNG THÔNG MINH CHO HOME IP : • Tích hợp còi báo động. • Hỗ trợ đàm thoại 2 chiều (Full-duplex)• Hỗ trợ các tính năng thông minh như phát hiện con người, phát hiện chuyển động, phát hiện âm thanh bất thường.
. 1/2.7”, 25/[email protected](1920×1080)
. Ống kính: 2,8mm
. Chuẩn nén hình ảnh: H.265
. Chế độ ICR, DWDR, AWB, AGC, BLC, 3D-DNR
. Tầm xa hồng ngoại 10m
. Tích hợp còi báo động.
. Hỗ trợ đàm thoại 2 chiều (Full-duplex)
. Hỗ trợ các tính năng thông minh như phát hiện con người, phát hiện chuyển động, phát hiện âm thanh bất thường.. Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD lên đến 256GB, ONVIF, loud, tích hợp Wi-Fi(IEEE802.11b/g/n) . Nguồn cấp: điện áp DC5V1A , công suất <3,1W, . Chất liệu vỏ plastic.
KN - H21W. 1/2.7”, 25/[email protected](1920×1080). Ống kính: 2,8mm. Chuẩn nén hình ảnh: H.265. Chế độ ICR, DWDR, AWB, AGC, BLC, 3D-DNR. Tầm xa hồng ngoại 10m . Tích hợp còi báo động. . Hỗ trợ đàm thoại 2 chiều (Full-duplex). Hỗ trợ các tính năng thông minh: Smart Tracking, phát hiện con người, phát hiện chuyển động, phát hiện âm thanh bất thường, chế độ riêng tư.. Tích hợp còi báo động.. Ống kính cố đinh 3.6mm . Tích hợp Wi-Fi(IEEE802.11b/g/n) lên đến 50m. Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ Micro SD, Max 256 GB.. Điện áp DC 5V1A, công suất 7 W
KN - H21PW. 2.0 Megapixel Progressive CMOS. Chuẩn nén hình ảnh: H.265 . Ghi hình: 25/30fps 2.0M(1920×1080). Hỗ trợ chức năng Smart Tracking, tự động theo dõi đối tượng khi phát hiện xâm nhập. Ống kính: 3.6mm ( góc nhìn 89°). Kết nối chuẩn Wi-Fi(IEEE802.11b/g/n) khoảng cách có thể lên đến 50m. Tầm xa hồng ngoại: 10m. Hỗ trợ Micro SD, tối đa 128GB. Tích hợp micro và loa, âm thanh hai chiều. Hỗ trợ Cloud, Push báo động qua thiết bị di động trên phần mềm KBView . Nguồn 5VDC
KN - H22PW
990.000 1.320.000 2.980.000
Wifi Wifi Wifi
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CAMERA KB ONE - HOME IP
. 1/2.7”, 25/[email protected](1920×1080)
. Chuẩn nén hình ảnh: H.265
. ICR, DWDR, AWB, AGC, BLC, 3D-DNR
. Tầm xa hồng ngoại 30m
. Ống kính: 2.8mm
. Tích hợp mic
. Khe cắm thẻ nhớ Micro SD lên đến 128GB
. Tích hợp Wi-Fi(IEEE802.11b/g/n), ONVIF
. Nguồn cấpp DC12V1A , công suất <7,5W.
. Chuẩn chống nước IP 67
. Chất liệu vỏ plastic.
KN - 2001WN. 1/2.7”, 25/[email protected](1920×1080). Chuẩn nén hình ảnh: H.265. ICR, DWDR, AWB, AGC, BLC, 3D-DNR. Tầm xa hồng ngoại 20m. Ống kính: 2.8mm . Tích hợp mic . Khe cắm thẻ nhớ Micro SD lên đến 128GB. Tích hợp Wi-Fi(IEEE802.11b/g/n), ONVIF. Nguồn cấpp DC12V1A , công suất <7,5W. Chất liệu vỏ plastic.
KN - 2002WN
1.680.000 1.620.000
Wifi Wifi
. 4MP cảm biến CMOS kích thước 1/3"
. Chuẩn nén hình ảnh: H.265
. ICR, DWDR, AWB, AGC, BLC, 3D-DNR
. Tầm xa hồng ngoại 30m
. Ống kính: 2.8mm
. Tích hợp mic
. Khe cắm thẻ nhớ Micro SD lên đến 128GB
. Tích hợp Wi-Fi(IEEE802.11b/g/n), ONVIF
. Nguồn cấpp DC12V1A , công suất <7,5W
. Chuẩn chống nước IP 67
. Chất liệu vỏ plastic.
KN - 4001WN
2.000.000
Wifi
. 4MP cảm biến CMOS kích thước 1/3"
. Chuẩn nén hình ảnh: H.265
. ICR, DWDR, AWB, AGC, BLC, 3D-DNR
. Tầm xa hồng ngoại 20m
. Ống kính: 2.8mm
. Tích hợp mic
. Khe cắm thẻ nhớ Micro SD lên đến 128GB
. Tích hợp Wi-Fi(IEEE802.11b/g/n), ONVIF
. Nguồn cấpp DC12V1A , công suất <7,5W
. Chất liệu vỏ plastic.
KN - 4002WN
1.940.000
Wifi
9Hàng có sẵn Hàng có sẵnGhi chú: Ghi chú:Đặt hàng Đặt hàng
KIT 2 :1 đầu ghi + 2 camera
Giá: 7.880.000đ
KIT 4 :1 đầu ghi + 4 camera
Giá: 10.700.000đ
KIT 8 :1 đầu ghi + 8 camera
Giá: 18.520.000đ
Dòng sản phẩm bao gồm đầu ghi hình và camera IP với những công nghệ tiên tiến, sở hữu nhiều tính năng thông minh với những camera chỉ cần cắm vào là chạy, không cần qua nhiều bước cấu hình phức tạp.
BỘ KIT BỘ KIT CAMERA IP KBVISION
Tối ưu hóa chi phí Camera cho hình ảnh sắc nét với độ phân giải 1080PChuẩn nén hình ảnh thông minh H.265+ Tính năng cắm là chạy (Plug and Play)
Xuất hình ảnh 1080PHoạt động ổn địnhHỗ trợ P2P với server đặt tại Việt Nam
Plug & Play
1080P H.265+P2P
. Cảm biến hình ảnh: 1/2.7" 2.0 MP
. Chuẩn nén: H265+/H.264 và MJPEG
. 25/30fps 2.0M(1920x1080), 3D- DNR
. Ống kính: 3.6mm ( góc nhìn 85°)
. Tầm xa hồng ngoại: 20m
. Hỗ trợ PoE (cấp nguồn qua mạng) giúp giảm chi phí dây nguồn và nguồn cho camera. Nguồn 12VDC, IP66. Hỗ trợ chuẩn kết nối Onvif. Nhiệt độ hoạt động -30~+60°C
KX - K2001N2. Cảm biến hình ảnh: 1/2.7" 2.0 MP. Chuẩn nén: H265+/H.264 và MJPEG. 25/30fps 2.0M(1920x1080), 3D- DNR. Ống kính: 3.6mm ( góc nhìn 85°). Tầm xa hồng ngoại: 20m. Hỗ trợ PoE (cấp nguồn qua mạng) giúp giảm chi phí dây nguồn và nguồn cho camera. Nguồn 12VDC, IP66. Hỗ trợ chuẩn kết nối Onvif. Nhiệt độ hoạt động -30~+60°C
KX - K2002N2
1.700.000
. Đầu ghi hình NVR 4 kênh POE
. Cổng vào: 4 kênh IP với đầu ghi 4 kênh độ phân giải lên đến 6 Mp, băng thông tối đa 40Mbps. Chuẩn nén hình ảnh: H265/MJPEG. Cổng ra: VGA / HDMI. Xem lại: 4/8 kênh đồng thời. Hỗ trợ: 1 SATA x 6TB, 2USB 2.0. Hỗ trợ Cloud , QR Code, Push video. Hỗ trợ: RJ45, chuẩn Onvif 2.4. Hỗ trợ 4 port PoE cho đàu 4 kênh. Hỗ trợ 128 user truy cập cùng lúc
KX - K8104PN2
4.820.000
. Đầu ghi hình NVR 8 kênh POE
. Cổng vào: 8 kênh IP với đầu ghi 8 kênh độ phân giải lên đến 6 Mp, băng thông tối đa 40Mbps. Chuẩn nén hình ảnh: H265/MJPEG. Cổng ra: VGA / HDMI. Xem lại: 8 kênh đồng thời. Hỗ trợ: 1 SATA x 6TB, 2USB 2.0. Hỗ trợ Cloud , QR Code, Push video. Hỗ trợ: RJ45, chuẩn Onvif 2.4. Hỗ trợ 8 port PoE cho đầu 8 kênh . Hỗ trợ 128 user truy cập cùng lúc
KX - K8108PN2
6.980.000
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CAMERA IP DÒNG K
1.700.000
10 Hàng có sẵn Hàng có sẵnGhi chú: Ghi chú:Đặt hàng Đặt hàng
CAMERA
DÒNG Y SONY SENSOR
MÀU SẮC TƯƠI HƠN - BỀN MÀU HƠN
CHUẨN NÉN H.265+
Chuẩn kháng nước và bụi bẩn
Hỗ trợ Cloud với server đặt tại Việt Nam
Đa người dùng truy cập cùng lúc
- KX-Y1002C4 / KX-Y1001C4 / KX-Y1011S4 / KX-Y1012S4 - KX-Y2001C4 / KX-Y2002C4 / KX-Y2002S4 / KX-Y2021S4
- KX-Y1001N / KX-Y1002N / KX-Y2001N2 / KX-Y2002N2- KX-Y2001N3 / KX-Y2002N3 / KX-Y3001N / KX-Y3002N- KX-Y4001N2 / KX-Y4002N2
Model camera Analog Dòng Y
Model camera IP Dòng Y
CẢM BIẾN
11Hàng có sẵn Hàng có sẵnGhi chú: Ghi chú:Đặt hàng Đặt hàng
CAMERA
DÒNG Y SONY SENSOR
MÀU SẮC TƯƠI HƠN - BỀN MÀU HƠN
CHUẨN NÉN H.265+
Chuẩn kháng nước và bụi bẩn
Hỗ trợ Cloud với server đặt tại Việt Nam
Đa người dùng truy cập cùng lúc
- KX-Y1002C4 / KX-Y1001C4 / KX-Y1011S4 / KX-Y1012S4 - KX-Y2001C4 / KX-Y2002C4 / KX-Y2002S4 / KX-Y2021S4
- KX-Y1001N / KX-Y1002N / KX-Y2001N2 / KX-Y2002N2- KX-Y2001N3 / KX-Y2002N3 / KX-Y3001N / KX-Y3002N- KX-Y4001N2 / KX-Y4002N2
Model camera Analog Dòng Y
Model camera IP Dòng Y
CẢM BIẾN SERIESP R O J E C T / C O N S U M E R
KXDòng sản phẩm giá thành hợp lý cho các công trình như: siêu thị, tòa nhà, nhà máy, cửa hàng, gia đình…..
Nhà ở
Cửa hàng
Nhà máy
12 Hàng có sẵn Hàng có sẵnGhi chú: Ghi chú:Đặt hàng Đặt hàng
HD ANALOG CAMERA
HD ANALOG CAMERA DÒNG Y 1.0MP / 2.0MP (SONY SENSOR)
. Camera 4 in 1 (CVI, TVI,AHD,Analog) SONY sensor . Cảm biến: 1/4” CMOS 1.0 Megapixel . 25/[email protected] Mp(1280x720), 2D- DNR. Ống kính: 2.8mm ( góc nhìn 84°). Tầm xa hồng ngoại: 20m, Led SMD. Nguồn DC 12V. Nhiệt độ hoạt động -40~+60°C. Chất liệu vỏ nhựa
KX - Y1002C4
820.000
. Camera 4 in 1 (CVI, TVI,AHD,Analog) SONY sensor . Cảm biến: 1/4” CMOS 1.0 Megapixel . 25/[email protected] Mp(1280x720), 2D- DNR. Ống kính: 2.8mm ( góc nhìn 84°). Tầm xa hồng ngoại: 20m, Led SMD. Nguồn DC 12V, IP67. Nhiệt độ hoạt động -40~+60°C. Chất liệu vỏ nhựa
KX - Y1001C4
820.000
. Camera 4 in 1 (CVI, TVI,AHD,Analog) SONY sensor . Cảm biến: 1.4” CMOS 1.0 Megapixel . 25/[email protected] Mp(1280x720), 2D-DNR. Ống kính: 2.8mm ( góc nhìn 84°). Tầm xa hồng ngoại: 20m, Led SMD. Nguồn DC 12V, IP67. Nhiệt độ hoạt động -40~+60°C. Chất liệu vỏ kim loại
KX - Y1011S4
940.000
. Camera 4 in 1 (CVI, TVI,AHD,Analog) SONY sensor . Cảm biến: 1.4” CMOS 1.0 Megapixel . 25/[email protected] Mp(1280x720), 2D-DNR. Ống kính: 2.8mm ( góc nhìn 84°). Tầm xa hồng ngoại: 20m, Led SMD. Nguồn DC 12V, IP67. Nhiệt độ hoạt động -40~+60°C. Chất liệu vỏ kim loại
KX - Y1012S4
CAMERA 4 IN 1 CAMERA 4 IN 1 CAMERA 4 IN 1
940.000CAMERA 4 IN 1
1.060.000
. Camera 4 in 1 (CVI, TVI,AHD,Analog), SONY sensor. Cảm biến hình ảnh: 1/2.7” 2.0 Megapixel. 25/[email protected] Mp(1920x1080), 2D- DNR, . Ống kính: 3.6mm ( góc nhìn 88°). Tầm xa hồng ngoại: 20m, led SMD . Nguồn DC 12V, IP67. Nhiệt độ hoạt động -40~+60°C. Chất liệu vỏ nhựa
KX - Y2002C4. Camera 4 in 1 (CVI, TVI,AHD,Analog), SONY sensor. Cảm biến hình ảnh: 1/2.7” 2.0 Megapixel. 25/[email protected] Mp(1920x1080), 2D- DNR, . Ống kính: 3.6mm ( góc nhìn 88°). Tầm xa hồng ngoại: 20m, led SMD . Nguồn DC 12V, IP67. Nhiệt độ hoạt động -40~+60°C. Chất liệu vỏ nhựa
. Camera 4 in 1 (CVI, TVI,AHD,Analog) SONY sensor. Cảm biến hình ảnh: 1/2.7” 2.0 Megapixel. 25/[email protected] (1920x 1080), 2D- DNR, . Ống kính: 3.6mm ( góc nhìn 88°). Tầm xa hồng ngoại: 30m. Nguồn DC 12V, IP67. Nhiệt độ hoạt động -40~+60°C. Chất liệu vỏ kim loại
1.060.0001.280.000
KX - Y2001C4KX - Y2021S4
CAMERA 4 IN 1 CAMERA 4 IN 1 CAMERA 4 IN 1
. Camera 4 in 1 (CVI, TVI,AHD,Analog) SONY sensor. Cảm biến hình ảnh: 1/2.7” 2.0 Megapixel . 25/[email protected] Mp(1920x1080), 2D-DNR. Ống kính: 3.6mm (góc nhìn 88°). Tầm xa hồng ngoại: 20m. Nguồn DC 12V, IP67. Nhiệt độ hoạt động -40~+60°C. Chất liệu vỏ kim loại
KX - Y2002S4
1.280.000CAMERA 4 IN 1
HD ANALOG CAMERA 1.3MP
. Camera 4 in 1 (CVI, TVI,AHD,Analog)
. Cảm biến 1/4” 1.3 MP Panasonic chipset
. 1.3MP 25/30fps@(1280x720), 2D-DNR
. Ống kính: 3.6mm ( góc nhìn 84°)
. Tầm xa hồng ngoại: 20m, led SMD
. Nhiệt độ hoạt động -40~+60°C
. Nguồn: DC 12V, IP67
KX - 1301C
820.000
. Camera 4 in 1 (CVI, TVI,AHD,Analog)
. Cảm biến 1/4” 1.3 MP Panasonic chipset
. 1.3MP 25/30fps@(1280x720), 2D-DNR
. Ống kính: 3.6mm ( góc nhìn 84°)
. Tầm xa hồng ngoại: 20m, led SMD
. Nhiệt độ hoạt động -40~+60°C
. Nguồn: DC 12V
KX - 1302C
820.000
. Camera 4 in 1 (CVI, TVI,AHD,Analog). Cảm biến 1/3” 1.3 MP Panasonic chipset. 1.3MP 25/30fps@(1280x960), 2D-DNR. Ống kính: 3.6mm (góc nhìn 73°). Tầm xa hồng ngoại: 80m . Nhiệt độ hoạt động -40~+60°C. Nguồn: DC 12V, IP67
KX - 1303C4
1.350.000CAMERA 4 IN 1 CAMERA 4 IN 1 CAMERA 4 IN 1
. Camera 4 in 1 (CVI, TVI,AHD,Analog)
. Cảm biến 1.0 MP Panasonic chipset
. 1.0MP 25/30fps@(1280x720), 2D-DNR
. Ống kính: 2.8mm ( góc nhìn 84°)
. Tầm xa hồng ngoại: 20m, led SMD
. Nguồn: DC 12V
. Nhiệt độ hoạt động -40~+60°C
. Chất liệu vỏ nhựa
. Camera 4 in 1 (CVI, TVI,AHD,Analog)
. Cảm biến 1.0 MP Panasonic chipset
. 1.0MP 25/30fps@(1280x720), 2D-DNR
. Ống kính: 2.8mm ( góc nhìn 84°)
. Tầm xa hồng ngoại: 20m, led SMD
. Nguồn: DC 12V, IP67
. Nhiệt độ hoạt động -40~+60°C
. Chất liệu vỏ nhựa
. Camera 4 in 1 (CVI, TVI,AHD,Analog)
. Cảm biến 1.0 MP Panasonic chipset
. 1.0MP 25/30fps@(1280x720), 2D-DNR
. Ống kính: 2.8mm ( góc nhìn 84°)
. Tầm xa hồng ngoại: 20m, LED SMD
. Nguồn: DC 12V, IP67
. Nhiệt độ hoạt động -40~+60°C
. Chất liệu vỏ kim loại
. Camera 4 in 1 (CVI, TVI,AHD,Analog)
. Cảm biến 1.0 MP Panasonic chipset
. 1.0MP 25/30fps@(1280x720), 2D-DNR
. Ống kính: 2.8mm ( góc nhìn 84°)
. Tầm xa hồng ngoại: 20m, LED SMD
. Nguồn: DC 12V, IP67
. Nhiệt độ hoạt động -40~+60°C
. Chất liệu vỏ kim loại
HD ANALOG CAMERA 1.0MP
690.000 770.000 850.000850.000
KX - 1004C4 KX - 1003C4 KX - 1001S4
KX - 1002SX4
CAMERA 4 IN 1 CAMERA 4 IN 1 CAMERA 4 IN 1 CAMERA 4 IN 1
13Hàng có sẵn Hàng có sẵnGhi chú: Ghi chú:Đặt hàng Đặt hàng
HD ANALOG CAMERA
HD ANALOG CAMERA 2.0MP
. Camera 4 in 1 (CVI, TVI,AHD,Analog)
. Cảm biến 1/2.7”2.0MP Panasonic chipset
. 2.0MP 25/30fps@(1920x1080), 2D-DNR
. Ống kính: 3.6mm ( góc nhìn 88°)
. Tầm xa hồng ngoại: 20m, LED SMD
. Nguồn: DC 12V
. Nhiệt độ hoạt động -40~+60°C
. Chất liệu vỏ nhựa
KX - 2012C4
920.000
. Camera 4 in 1 (CVI, TVI,AHD,Analog)
. Cảm biến 1/2.7” 2.0MP Panasonic chipset
. 2.0MP 25/30fps@(1920x1080), 2D-DNR
. Ống kính: 3.6mm ( góc nhìn 88°)
. Tầm xa hồng ngoại: 20m
. Nguồn: DC 12V, IP67
. Nhiệt độ hoạt động -40~+60°C
. Chất liệu vỏ nhựa
. Camera 4 in 1 (CVI, TVI,AHD,Analog)
. Cảm biến 1/2.7” 2.0MP Panasonic chipset
. 2.0MP 25/30fps@(1920x1080), 2D-DNR
. Ống kính: 3.6mm ( góc nhìn 88°)
. Tầm xa hồng ngoại: 20m
. Nguồn: DC 12V
. Nhiệt độ hoạt động -40~+60°C
. Chất liệu vỏ nhựa
KX - 2111C4 KX - 2112C4
880.000 880.000CAMERA 4 IN 1 CAMERA 4 IN 1
. Camera 4 in 1 (CVI, TVI,AHD,Analog)
. Cảm biến 1/2.7” 2.0MP Panasonic chipset
. 25/[email protected] (1920x 1080),2D- DNR
. Ống kính: 3.6mm ( góc nhìn 88°)
. Tầm xa hồng ngoại: 30m
. Nguồn: DC 12V, IP67
. Nhiệt độ hoạt động -40~+60°C
. Chất liệu kim loại
KX - 2121S4
1.140.000CAMERA 4 IN 1
CAMERA 4 IN 1
. Camera 4 in 1 (AHD/CVI/TVI/CVBS)
. Cảm biến 2.1 MP Panasonic Chipset
. Độ phân giải: 2.1MP(1920x1080), 2D- DNR. Ống kính: 3.6mm ( góc nhìn 83°). Tầm xa hồng ngoại: 20m. Nguồn 12VDC, IP66. Chất liệu vỏ kim loại
KX - 2013S4
1.180.000
. Camera 4 in 1 (CVI, TVI,AHD,Analog)
. Cảm biến 1/2.7” 2.0MP Panasonic chipset
. 2.0MP 25/30fps@(1920x1080), 2D-DNR
. Ống kính: 3.6mm ( góc nhìn 88°)
. Tầm xa hồng ngoại: 20m
. Nguồn: DC 12V, IP67
. Nhiệt độ hoạt động -40~+60°C
. Chất liệu vỏ kim loại
KX - 2012S4
990.000
. Camera 4 in 1 (CVI, TVI,AHD,Analog)
. Cảm biến 1/2.7” 2.0MP Panasonic chipset
. 2.0MP 25/30fps@(1920x1080), 2D-DNR
. Ống kính: 3.6mm ( góc nhìn 88°)
. Tầm xa hồng ngoại: 20m
. Nguồn: DC 12V, IP67
. Nhiệt độ hoạt động -40~+60°C
. Chất liệu vỏ kim loại
KX - 2011S4
1.020.000CAMERA 4 IN 1 CAMERA 4 IN 1 CAMERA 4 IN 1
. Camera 4 in 1 (CVI, TVI,AHD,Analog)
. Cảm biến 1/2.7” 2.0MP Panasonic chipset
. 2.0MP 25/30fps@(1920x1080), 2D-DNR
. Ống kính: 3.6mm ( góc nhìn 88°)
. Tầm xa hồng ngoại: 20m, LED SMD
. Nguồn: DC 12V , IP67
. Nhiệt độ hoạt động -40~+60°C
. Chất liệu vỏ nhựa
KX - 2011C4
920.000CAMERA 4 IN 1
. Camera 4 in 1 (CVI, TVI,AHD,Analog). Cảm biến 1/2.7” 2.0MP Sony chipset. 2.0MP 25/30fps@(1920x1080), 2D-DNR. Ống kính: 3.6mm ( góc nhìn 88°). Tầm xa hồng ngoại: 80m. Nguồn: DC 12V. Chuẩn chống bụi và nước IP67. Nhiệt độ hoạt động -40~+60°C
KX - 2003C4
1.700.000
. Camera 4 in 1 (CVI, TVI,AHD,Analog)
. Cảm biến 1/2.7” 2.0MP Sony chipset
. 2.0MP 25/30fps@(1920x1080), 2D-DNR
. Ống kính: 3.6mm ( góc nhìn 89.9°)
. Tầm xa hồng ngoại: 50m
. Tích hợp sẵn micro, truyền tải âm thanh trên cáp đồng trục. Nguồn: DC 12V, IP67. Nhiệt độ hoạt động -40~+60°C
KX - 2004CA
1.560.000
Micro
. Cảm biến 1/2.7” 2.0MP Sony chipset. 2.0MP 25/30fps@ (1920x 1080), 2D-DNR. Ống kính: 2.7~13.5mm ( góc 106° ~ 30°). Tầm xa hồng ngoại: 60m . Nguồn: DC 12V. Chuẩn chống bụi và nước IP67. Nhiệt độ hoạt động -40~+60°C
KX - 2005C4
2.980.000
. Camera 4 in 1 (CVI, TVI,AHD,Analog). Cảm biến 1/2.7” 2.0MP Sony chipset. 2.0MP 25/30fps@(1920x1080), 2D-DNR. Ống kính: 3.6mm ( góc nhìn 88°). Tầm xa hồng ngoại: 50m. Nguồn: DC 12V. Chuẩn chống bụi và nước IP67. Nhiệt độ hoạt động -40~+60°C
KX - 2004C4
1.440.000CAMERA 4 IN 1 CAMERA 4 IN 1 CAMERA 4 IN 1
Starlight
1.440.000
KX-S2002C4
. Camera Starlight quan sát rõ màu sắc khi ánh sáng yếu. 1/2.8” 2.0 Megapixel (full HD) SONY sensor cho hình ảnh sắc nét. 25/[email protected] (1920x 1080), 2D- DNR, . Ống kính: 3.6mm ( góc nhìn 87°). Tầm xa hồng ngoại: 30m. Nguồn: DC 12V, IP67, vỏ kim loại. Nhiệt độ hoạt động -40~+60°C....
1.840.000
KX - S2004CA4
. Camera Starlight quan sát rõ màu sắc khi ánh sáng yếu. 1/2.8” 2.0 Megapixel (full HD) SONY sensor cho hình ảnh sắc nét. 25/[email protected] (1920x 1080), 2D-DNR, . Ống kính: 3.6mm ( góc nhìn 87°). Tầm xa hồng ngoại: 50m. Tích hợp sẵn Micro. Nguồn: DC 12V, IP67. Nhiệt độ hoạt động -40~+60°C....
Micro Starlight
CAMERA 2.0MP - SONY STARVIS / STARLIGHT (ĐẬP TAN BÓNG TỐI)
Starlight
1.520.000
KX - S2001C4
. Camera Starlight quan sát rõ màu sắc khi ánh sáng yếu. 1/2.8” 2.0 Megapixel (full HD) SONY CMOS cho hình ảnh sắc nét. 25/[email protected] (1920x1080), 2D-DNR. Ống kính 3.6mm (góc nhìn 87°). Tầm xa hồng ngoại: 30m. Chuẩn chống bụi và nước IP67. Nguồn DC12V, vỏ nhựa. Nhiệt độ hoạt động -40~+60°C....
Starlight
1.780.000
KX - S2001CA4
. Camera Starlight quan sát rõ màu sắc khi ánh sáng yếu. 1/2.8” 2.0 Megapixel (full HD) SONY CMOS cho hình ảnh sắc nét. 25/[email protected] (1920x 1080), 2D- DNR, . Ống kính: 3.6mm ( góc nhìn 87°). Tầm xa hồng ngoại: 80m. Chuẩn chống bụi và nước IP67. Nguồn DC 12V, tích hợp sẵn Micro. Nhiệt độ hoạt động -40~+60°C....
Micro
14 Hàng có sẵn Hàng có sẵnGhi chú: Ghi chú:Đặt hàng Đặt hàng
Starlight
2.780.000
KX - S2005C4
. Camera Starlight quan sát rõ màu sắc khi ánh sáng yếu. 1/2.8” 2.0 Megapixel (full HD) SONY sensor cho hình ảnh sắc nét. 25/[email protected] (1920x 1080), 2D- DNR, . Ống kính: 2.7~12mm motorized ( góc nhìn 106~30°). Tầm xa hồng ngoại: 60m. Nguồn: DC 12V, IP67. Nhiệt độ hoạt động -40~+60°C....
1.980.000
KX - S2003C4
. Camera Starlight quan sát rõ màu sắc khi ánh sáng yếu. 1/2.8” 2.0 Megapixel (full HD) SONY sensor cho hình ảnh sắc nét. 25/[email protected] (1920x 1080), 2D- DNR, . Ống kính: 3.6mm ( góc nhìn 87°). Tầm xa hồng ngoại: 80m. Nguồn: DC 12V, chuẩn IP67. Nhiệt độ hoạt động -40~+60°C....
Starlight
HD ANALOG CAMERA
HD ANALOG CAMERA 2K (4.0MP)
. Cảm biến: 1/3” 4MP Panasonic chipset
. 30fps@ 4Mp(2560x1440)
. 2D-DNR, D-WDR
. Ống kính: 3.6mm (góc nhìn 84°)
. Tầm xa hồng ngoại: 20m
. Nguồn DC12V, IP67
. Nhiệt độ hoạt động -40~+60°C
. Chất liệu vỏ kim loại
1.420.000
KX - 2K12C
1.280.000
KX - 2K12CP. Cảm biến: 1/3” 4MP Panasonic chipset. 30fps@ 4Mp(2560x1440). 2D-DNR, D-WDR. Ống kính: 3.6mm (góc nhìn 84°). Tầm xa hồng ngoại: 20m. Nguồn DC12V. Nhiệt độ hoạt động -40~+60°C. Chất liệu vỏ nhựa
1.280.000
. Cảm biến: 1/3” 4MP Panasonic chipset
. 30fps@ 4Mp(2560x1440)
. 2D-DNR, D-WDR
. Ống kính: 3.6mm (góc nhìn 84°)
. Tầm xa hồng ngoại: 20m
. Nguồn DC12V, IP67
. Nhiệt độ hoạt động -40~+60°C
. Chất liệu vỏ nhựa
KX - 2K11CP
. Cảm biến: 1/3” 4MP Panasonic chipset
. 30fps@ 4Mp(2560x1440)
. Ống kính: 3.6mm ( góc nhìn 85°)
. Tầm xa hồng ngoại: 50m
. Tích hợp sẵn micro, hỗ trợ truyền tải âm thanh trên cáp đồng trục. Nguồn: DC 12V, IP67. Nhiệt độ hoạt động -40~+60°C
2.080.000
KX - 2K13C
. Cảm biến: 1/3” 4MP Panasonic chipset
. 30fps@ 4Mp(2560x1440)
. 2D-DNR, D-WDR
. Ống kính: 3.6mm (góc nhìn 84°)
. Tầm xa hồng ngoại: 80m
. DC12V, IP67
. Nhiệt độ hoạt động -40~+60°C
. Chất liệu vỏ kim loại
. Cảm biến: 1/3” 4MP Panasonic chipset
. 30fps@ 4Mp(2560x1440)
. 2D-DNR, D-WDR
. Ống kính: 3.6mm (góc nhìn 84°)
. Tầm xa hồng ngoại: 50m
. Nguồn: DC 12V, chuẩn IP67
. Nhiệt độ hoạt động -40~+60°C
. Chất liệu vỏ kim loại
1.720.000
KX - 2K14C
1.900.000
KX - 2K14CA
Micro
. Cảm biến: 1/3” 4MP Panasonic Chipset
. 30fps@ 4Mp(2560x1440), 30fps@ 1080p(1920x1080), 30fps@720p(1080x720) DWDR, 2D-DNR. Ống kính: 2.7-12mm ( góc nhìn 92°-29°) ống kính motorized zoom focus tự động. Tầm xa hồng ngoại: 60m. Chuẩn chống bụi nước: IP67. Nguồn: DC 12V. Nhiệt độ hoạt động -40~+60°C. Chất liệu vỏ kim loại
3.180.000
KX - 2K15MC
Zoom Focus tự động
HD ANALOG PIR 2.0MP / 4.0MP / 5.0MP (TÍCH HỢP BÁO ĐỘNG)
. Camera HDCVI 2MP PIR hỗ trợ cảm biến hồng ngoại giúp phát báo động nhận diện người tốt hơn, giảm thiểu báo động giả.. 2.0MP Panasonic chipset . 25fps@2MP, 3D- DNR. Ống kính: 2.8mm (góc nhìn 112°). Tầm xa hồng ngoại: 20m. Hỗ trợ đèn cảnh báo. Nguồn DC 12V, IP67. Nhiệt độ hoạt động -40~+60°C. Chất liệu vỏ kim loại
. Camera HDCVI 2MP PIR hỗ trợ cảm biến hồng ngoại giúp phát báo động nhận diện người tốt hơn, giảm thiểu báo động giả.. 2.0 Megapixel Panasonic Chipset. 25fps/30fps@2MP, 3D- DNR. Ống kính: 2.8mm (góc nhìn 112°). Tầm xa hồng ngoại: 20m. Hỗ trợ đèn flash báo động . Nguồn DC 12V, IP67, tích hợp sẵn MIC. Nhiệt độ hoạt động -20°C ~ +60°C. Hỗ trợ truyền tải tín hiệu báo động trên cáp đồng trục
. Camera HDCVI 5MP PIR hỗ trợ cảm biến hồng ngoại giúp phát báo động nhận diện người tốt hơn, giảm thiểu báo động giả.. 1/2.7” 5.0 Megapixel * Panasonic Chipset. Độ phân giải :20fps@5MP, 3D- DNR. Ống kính: 2.8mm (góc nhìn 99°) . Tầm xa hồng ngoại: 20m. Hỗ trợ đèn cảnh báo, hỗ trợ truyền tải tín hiệu báo động trên cáp đồng trục . Nguồn DC 12V, IP67. Nhiệt độ hoạt động -40~+60°C. Chất liệu vỏ kim loại
. Camera HDCVI 5MP PIR hỗ trợ cảm biến hồng ngoại giúp phát báo động nhận diện người tốt hơn, giảm thiểu báo động giả.. 5.0 Megapixel Panasonic Chipset. 20fpss@5MP, 3D- DNR. Ống kính: 2.8mm (góc nhìn H: 99°,V: 72° ). Tầm xa hồng ngoại: 20m. Hỗ trợ đèn flash báo động . Nguồn DC 12V, IP67. Nhiệt độ hoạt động -10°C ~ +50°C . Hỗ trợ truyền tải tín hiệu báo động trên cáp đồng trục
1.480.000
KX - 2001C.PIR
KX - 2003C.PIR KX - 5001C.PIR KX - 5003C.PIR
2.180.0001.980.000 2.290.000
NEW NEW
. 1/3” 4MP CMOS * Panasonic Chipset
. Chức năng 4 in 1
. 30fps@ 4Mp(2560x1440), 30fps@1080p (1920x1080), 30fps@720p(1080x720). DWDR, chống nhiễu 2D-DNR, OSD. Ống kính: 3.6mm (góc nhìn 84°). Tầm xa hồng ngoại: 30m. Nguồn: DC 12V, IP67. Nhiệt độ hoạt động -40~+60°C. Vỏ kim loại.
1.500.000
KX - 2K11C4
NEW
15Hàng có sẵn Hàng có sẵnGhi chú: Ghi chú:Đặt hàng Đặt hàng
HD ANALOG CAMERA / SPEED DOME / KEYBOARD CONTROLLER/ RECORDER
. Speed Dome 4 in 1 2.0 MP
. Zoom quang 25x, zoom số 16x
. 25/[email protected], 25/30/50/60fps @1.0 MP, 3D-DNR, true WDR (120dB). Tầm xa hồng ngoại: 150m. Công nghệ Starlight. Hỗ trợ 1 kênh âm thanh vào, IP66. Báo động 2 in / 1 out, RS485. Nhiệt độ hoạt động -40~+70°C
. Speed Dome 4 in 1 2.0 MP
. Zoom quang 25x, Zoom số 16x
. 25/[email protected], 25/30/50/60fps @1.0 MP, 3D-DNR, true WDR (120dB). Tầm xa hồng ngoại: 100m. Công nghệ Starlight. Chuẩn chống bụi nước: IP66. Hỗ trợ 1 kênh âm thanh vào. Nhiệt độ hoạt động -40~+70°C
HD ANALOG SPEED DOME 2.0MP
120DB
WDR
KX - 2007PC
14.100.000
KX - 2007ePC
12.180.000
120DB
WDRStarlight Starlight
. Bàn điều khiển Camera SPEED DOME
. Hỗ trợ cổng RS485, RS232 và cổng USB
. Hỗ trợ chức năng điều khiển PTZ 3 chiều (quay trái, phải, zoom in, Zoom out). Hỗ trợ cài đặt điểm tuần tra , quá trình tuần tra thông minh , kích hoạt nhóm điểm tuần tra
KEYBOARD CONTROLLER
KX - 100CK
6.800.000
. Đầu ghi hình HD (5 in 1) 32 kênh/ 16 kenh HDAnalog + 16 kênh IP dành cho camera 1.0 ,1.3 và 2.0 Mp. Kết nối cùng lúc Camera CVI /TVI/AHD/ analog / IP (camera IP lên đến 5Mp). Ghi hình: 1080N, 720P, chuẩn nén: H.265. Cổng ra: VGA/HDMI/TVout. Xem lại: 16 kênh đồng thời.. Audio : 1 in / 1 out, âm thanh 2 chiều. 2 SATA x 10TB, 2 USB 2.0, 1 USB 3.0
KX - 7232H1
HD ANALOG CAMERA 4K (8.0MP)
KX -4K04MC. Cảm biến: 1/2” 8.0 MP Panasonic chipset. [email protected] MP 4K, 3D- DNR, True WDR (120dB). Ống kính: 3.7-11mm (112°~46°) ống kính motorized zoom focus tự động. Tầm xa hồng ngoại: 50m. Nguồn: DC 12V/AC 24V, nguồn ra: DC12V 4W, chuẩn chống nước IP67, IK10. Nhiệt độ hoạt động -30~+60°C. Chất liệu vỏ kim loại
. Cảm biến hình ảnh: 8.0 MP Panasonic chipset, Chế độ Starlight. [email protected] MP 4K, 3D-DNR, rue WDR (120dB). Hỗ trợ 4 in 1 (HDCVI, TVI, AHD, Analog). Tích hợp sẵn micro. Ống kính: 3.6mm (góc nhìn 87°) F1.6. Tầm xa hồng ngoại: 40m. Nguồn DC 12V, IP67. Nhiệt độ -30~+60°C. Chất liệu vỏ kim loại
KX - 4K01C4. Cảm biến hình ảnh: 8.0 MP Panasonic chipset, Chế độ Starlight. [email protected] MP 4K, 3D-DNR, true WDR (120dB). Hỗ trợ 4 in 1 (HDCVI, TVI, AHD, Analog). Tích hợp sẵn micro. Ống kính: 3.6mm (góc nhìn 87°) F1.6. Tầm xa hồng ngoại: 50m. Nguồn DC 12V, IP67. Nhiệt độ -30~+60°C. Chất liệu vỏ kim loại
KX - 4K02C4
11.900.000
3.800.000
12
3.800.000
120DB
WDR120DB
WDR
KX - 4K05MC. Cảm biến: 1/2” 8.0 MP Panasonic chipset. [email protected] MP 4K, 3D- DNR, True WDR (120dB). Ống kính: 3.7-11mm (112°~46°) ống kính motorized zoom focus tự động. Tầm xa hồng ngoại: 100m. Nguồn: DC 12V/AC 24V, nguồn ra: DC12V 4W, IP67, IK10. Nhiệt độ hoạt động -30~+60°C. Chất liệu vỏ kim loại
120DB
WDR
11.900.000
12.500.000
H265
. Đầu ghi hình HD (5 in 1) 16 kênh + 2 kênh IP dành cho camera 1.0 ,1.3 và 2.0 Mp. Kết nối cùng lúc Camera CVI /TVI/AHD/ analog / IP (camera IP lên đến 6Mp). Chuẩn nén hình ảnh: H.265 . Ghi hình: 1080N, 720P, chuẩn nén: H.265. Cổng ra: VGA/HDMI. Xem lại: 16 kênh . Audio : 1 in / 1 out , âm thanh 2 chiều. 1 SATA x 10TB, 2 USB 2.0
KX - 7116H1. Đầu ghi hình HD (5 in 1) kết nối 16 kênh HDAnalog / 16 kenh HDAnalog + 2 kênh IP. Hỗ trợ kết nối cùng lúc Camera CVI /TVI/ AHD/ analog / IP (camera IP lên đến 6Mp). Ghi hình: 1080N, 720P, chuẩn nén: H.265. Cổng ra: VGA/HDMI. Xem lại:16 kênh đồng thời.. Audio : 1 in / 1 out, âm thanh 2 chiều. Hỗ trợ: 2 SATA x 10TB, 2 USB 2.0, 1 USB 3.0. Hỗ trợ kết nối camera PIR, chuẩn Onvif 2.4
KX - 7216H1
5.060.000
8.140.000
H265 H265
2.760.000
H265+
3.580.000
H265+
. Đầu ghi hình 4 kênh + 1 kênh IP(2Mp)
. Hỗ trợ kết nối cùng lúc Camera CVI /TVI/ AHD/ analog / IP . Chuẩn nén hình ảnh: H.265+ . Ghi hình ở độ phân giải : 1080N, 720P. Cổng ra: VGA/HDMI. Xem lại: 4 kênh đồng thời . Audio : 1 in / 1 out , âm thanh 2 chiều. 1 SATA x 6TB, 2 USB 2.0, chuẩn Onvif
KX - 7104TH1. Đầu ghi hình 8 kênh + 2 kênh IP(6Mp). Hỗ trợ kết nối cùng lúc Camera CVI /TVI/ AHD/ analog / IP. Chuẩn nén hình ảnh: H.265+. Ghi hình ở độ phân giải : 1080N, 720P. Cổng ra: VGA/HDMI. Xem lại: 1/4/9 kênh đồng thời. Audio : 1 in / 1 out, âm thanh 2 chiều. 1 SATA x 6TB, 2 USB 2.0, chuẩn Onvif
KX - 7108TH1
ĐẦU GHI HÌNH 2.0MP 5 IN 1 H.264 ĐẦU GHI HÌNH 2.0MP 5 IN 1 H.265
2.980.000
KX - 7104SD6. Đầu ghi hình Mini HD (5 in 1) 4 kênh . Hỗ trợ kết nối cùng lúc Camera CVI /TVI/ AHD/ analog / IP (camera IP lên đến 5Mp). Chuẩn nén hình ảnh: H.264 . Ghi hình ở độ phân giải : 1080N, 720P. Cổng ra: VGA/HDMI. Xem lại: 4 kênh. Audio : 1 in /1 out . Âm thanh 2 chiều. Hỗ trợ: 1 SATA x 6TB, 2 USB 2.0
KX - 7108SD6
. Đầu ghi hình Mini HD (5 in 1) 8 kênh
. Hỗ trợ kết nối cùng lúc Camera CVI /TVI/ AHD/ analog / IP (camera IP lên đến 5Mp). Chuẩn nén hình ảnh: H.264 . Ghi hình ở độ phân giải : 1080N, 720P. Cổng ra: VGA/HDMI. Xem lại: 1/4/9 kênh. Audio : 1 in /1 out. Âm thanh 2 chiều. Hỗ trợ: 1 SATA x 6TB, 2 USB 2.0
2.140.000
Micro Micro
16 Hàng có sẵn Hàng có sẵnGhi chú: Ghi chú:Đặt hàng Đặt hàng
RECORDER
ĐẦU GHI HÌNH 2K (4.0/ 8.0MP)
H265+ H265+
16.200.000 17.800.000
. Đầu ghi HD (5 in 1) 32 kênh Analog / IP
. Kết nối CVI /TVI/AHD/ analog / IP (Camera IP lên đến 6Mp) . Hỗ trợ camera HDCVI 5 MP . Chuẩn nén: H.265+, xem lại: 1/4/9/16 kênh . Ghi hình: 5M-N, 4M-N, 1080P, 720P. Cổng ra: VGA/HDMI, Spot Output. Audio : 1 in / 1 out, âm thanh 2 chiều. 2 SATA x10TB, 1 USB 2.0, 1 USB 3.0, 1 RJ45 (1000Mbps), hỗ trợ chức năng thông minh. Hỗ trợ chức năng phát hiện chuyển động
. Đầu ghi HD (5 in 1) 16 kênh HDAnalog + 8 kênh IP. Kết nối cùng lúc CVI /TVI/AHD/ analog / IP (kết nối 24 camera IP lên đến 8Mp) . Chuẩn nén hình ảnh: H.265+ . Ghi hình: 5M-N,4M-N,1080P,1080N,720P,.... Cổng ra: VGA/2HDMI/TV. Xem lại:1/4/8/16 kênh đồng thời . Audio : 4 in / 1 out, âm thanh 2 chiều . Báo động: 16 in , 6 out, Onvif, Push video . 4 SATA x 10TB, 1 eSATA , 1 USB 2.0 + 2 USB 3.0 , 1 RJ45 (1000M)
KX - 8232H1 KX - 8416H1
H265+
46.800.000 4.700.000
KX - 8832H1. Đầu ghi hình 32 kênh HD (5 in 1) kết nối cùng lúc CVI /TVI/AHD/ analog / IP (kết nối tối đa 32 Camera IP lên đến 5Mp) . Hỗ trợ 2 kênh đầu tiên độ phân giải lên đến 5MP(1~10fps), những kênh còn lại 4M-N/1080P(1~15fps). Ghi hình: 5M-N, 4M-N, 1080P, 720P. Cổng ra: VGA/2 HDMI/TV. Xem lại:1/4/9/16 kênh đồng thời . Hỗ trợ alarm 16in/ 6out, chuẩn Onvif 2.4. 8 SATA x 10TB, 2 USB 2.0, 2USB 3.0. Hỗ trợ chức năng phát hiện chuyển động
KX - 2K8104H1. Đầu ghi hình 4 kênh (+ 2 kênh IP) kết nối HDCVI, AHD, TVI, Analog, IP lên đến 8Mp. Chuẩn nén hình ảnh: H.265+. Ghi hình: 4K, 6M-N, 5M-N, 4M-N/ 1080P/ 720P/ 960H/D1/CIF(1~25/30fps). Cổng ra: VGA/HDMI. Xem lại: 4 kênh đồng thời. Audio : 1 in / 1 out, âm thanh 2 chiều. Hỗ trợ chuẩn Onvif 2.4 . Hỗ trợ: 1 SATA x 10TB. Hỗ trợ chức năng phát hiện chuyển động
. Đầu ghi hình 8 kênh (+ 4 kênh IP) kết nối HDCVI, AHD, TVI, Analog, IP lên đến 8Mp. Chuẩn nén hình ảnh: H.265+ . Ghi hình: 4K, 6M-N, 5M-N, 4M-N/ 1080P/ 720P/ 960H/D1/CIF(1~25/30fps). Cổng ra: VGA/HDMI. Xem lại: 4/8 kênh đồng thời. Audio : 1 in / 1 out , âm thanh 2 chiều. Hỗ trợ chuẩn Onvif 2.4, Cloud, Push video. Hỗ trợ: 1 SATA x 10TB. Hỗ trợ chức năng phát hiện chuyển động
KX - 2K8108H1
6.600.000
H265+ĐẦU GHI HÌNH 2K
H265+ĐẦU GHI HÌNH 2K
12.600.000
8.0MP
KX - 2K8216H1 . Đầu ghi hình HDCVI, AHD, TVI, Analog, IP
lên đến 8Mp. Đối với đầu 16 kênh (thêm 8 kênh IP). Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H265 . Ghi hình: 8.0MP(4KL), 4MP, 2.0MP, 1.0MP, 960H, D1, HD1, BCIF, CIF, QCIF. Cổng ra: VGA/HDMI. Xem lại: 16/ kênh đồng thời. Audio : 1 cổng vào 1 cổng ra. Hỗ trợ âm thanh 2 chiều, Chuẩn Onvif 2.4 . Hỗ trợ: 2 SATA x 10TB
ĐẦU GHI HÌNH 2K
ĐẦU GHI HÌNH 4K FULL 8.0MP - H.265+
KX - 4K8104H1
. Đầu ghi HD (5 in 1)4 kênh + 2 kênh IP
. Kết nối cùng lúc CVI /TVI/AHD/ analog / IP (Camera IP lên đến 8Mp), chuẩn H.265+ . Hỗ trợ camera HDCVI 4K (8MP). Ghi hình: 4K, 6MP, 5MP, 4MP, 1080P, 720P.... Cổng ra: VGA/HDMI (2K), Spot Output.. Xem lại:1/4 kênh đồng thời. Audio : 1 in / 1 out, âm thanh 2 chiều. Hỗ trợ: 1 SATA x 10TB, 2 USB 2.0 , 1 cổng RJ45 (100Mbps), hỗ trợ chức năng thông minh
5.000.000
8.0MPH265+ĐẦU GHI HÌNH 4K 8.0MP
KX - 4K8108H1 . Đầu ghi HD (5 in 1)8 kênh + 4 kênh IP
. Kết nối cùng lúc CVI /TVI/AHD/ analog / IP (Camera IP lên đến 8Mp), chuẩn H.265+ . Hỗ trợ camera HDCVI 4K (8MP). Ghi hình: 4K, 6MP, 5MP, 4MP, 1080P, 720P.... Cổng ra: VGA/HDMI (2K), Spot Output.. Xem lại:1/4/9 kênh đồng thời. Audio : 1 in / 1 out, âm thanh 2 chiều. Hỗ trợ: 1 SATA x 10TB, 2 USB 2.0 , 1 cổng RJ45 (1000Mbps), hỗ trợ chức năng thông minh
7.000.000
H265+ĐẦU GHI HÌNH 4K
ĐẦU GHI HÌNH H.265 FULL 1080P
8.960.0004.980.000
H265+ H265+ H265+
9.980.000
KX - 8116H1. Đầu ghi HD (5 in 1) 16 kênh + 8 kênh IP. Kết nối CVI /TVI/AHD/ analog / IP (Camera IP lên đến 6Mp) . Hỗ trợ camera HDCVI 5 MP . Chuẩn nén hình ảnh: H.265+. Xem lại: 1/4/9/16 kênh . Ghi hình: 5M-N, 4M-N, 1080P, 720P. Audio : 1 in / 1 out, âm thanh 2 chiều. 1 SATA x10TB, 1 USB 2.0, 1 USB 3.0, 1 RJ45 (1000Mbps), hỗ trợ chức năng thông minh. Hỗ trợ chức năng phát hiện chuyển động
KX - 8108H1. Đầu ghi HD (5 in 1) 8 kênh + 4 kênh IP. Kết nối CVI /TVI/AHD/ analog / IP (Camera IP lên đến 6Mp) . Hỗ trợ camera HDCVI 5 MP. Chuẩn nén hình ảnh: H.265+ . Ghi hình: 5M-N, 1080P, 720P. Cổng ra: VGA/HDMI, xem lại: 1/4/9 kênh . Audio : 1 in / 1 out, âm thanh 2 chiều. 1 SATA x 10TB, 2 USB 2.0, 1 RJ45 (100Mbps), hỗ trợ chức năng thông minh. Hỗ trợ chức năng phát hiện chuyển động
KX - 8216H1. Đầu ghi HD (5 in 1) 16 kênh + 8 kênh IP. Kết nối CVI /TVI/AHD/ analog / IP (Camera IP lên đến 6Mp) . Hỗ trợ camera HDCVI 5 MP. Chuẩn nén: H.265+, xem lại: 1/4/9/16 kênh. Ghi hình: 5M-N, 4M-N, 1080P, 720P. Cổng ra: VGA/HDMI. Audio : 1 in / 1 out, âm thanh 2 chiều. 2 SATA x10TB, 1 USB 2.0, 1 USB 3.0, 1 RJ45 (1000Mbps), hỗ trợ chức năng thông minh. Hỗ trợ chức năng phát hiện chuyển động
3.180.000
H265+
. Đầu ghi HD (5 in 1) 4 kênh+ 2 kênh IP
. Kết nối CVI /TVI/AHD/ analog / IP (Camera IP lên đến 6Mp) . Hỗ trợ camera HDCVI 5 MP. Ghi hình: 5M-N, 1080P, 720P. Cổng ra: VGA/HDMI. Xem lại: 4 kênh, , chuẩn nén: H.265+. Audio : 1 in / 1 out, âm thanh 2 chiều. 1 SATA x 6 TB, 2 USB 2.0. Hỗ trợ chức năng thông minh. Hỗ trợ chức năng phát hiện chuyển động
KX - 8104H1
17Hàng có sẵn Hàng có sẵnGhi chú: Ghi chú:Đặt hàng Đặt hàng
1.740.000 2.780.000 2.780.0001.740.000
. Cảm biến: 1.0 MP Sony sensor
. Chuẩn nén: H264+/H.264 và MJPEG
. 25/30fps 1.0M(1280×720), 2D- DNR
. Hỗ trợ 20 user truy cập cùng lúc
. Ống kính: 2.8mm ( góc nhìn 85°)
. Tầm xa hồng ngoại: 30m
. Hỗ trợ PoE (cấp nguồn qua mạng)
. Nguồn 12VDC, IP67, Onvif
. Nhiệt độ hoạt động -30~+60°C
. Cảm biến: 1/2.9” 2.0 MP Sony sensor
. H265+/H.265/H.264+/H264
. 1080P(1920×1080), 3D- DNR,
. Hỗ trợ 20 user truy cập cùng lúc
. Ống kính: 3.6mm ( góc nhìn 83°)
. Tầm xa hồng ngoại: 30m, Led SMD
. Hỗ trợ PoE (cấp nguồn qua mạng)
. Nguồn 12VDC, IP67, Onvif
. Nhiệt độ hoạt động -30~+60°C
. Cảm biến: 1/2.9” 2.0 MP Sony sensor
. H265+/H.265/H.264+/H264
. 1080P(1920×1080), 3D- DNR,
. Hỗ trợ 20 user truy cập cùng lúc
. Ống kính: 3.6mm ( góc nhìn 83°)
. Tầm xa hồng ngoại: 30m, Led SMD
. Hỗ trợ PoE (cấp nguồn qua mạng)
. Nguồn 12VDC, IP67, Onvif
. Nhiệt độ hoạt động -30~+60°C
. Cảm biến: 1.0 MP Sony sensor
. Chuẩn nén: H264+/H.264 và MJPEG
. 25/30fps 1.0M(1280×720), 2D- DNR
. Hỗ trợ 20 user truy cập cùng lúc
. Ống kính: 2.8mm ( góc nhìn 85°)
. Tầm xa hồng ngoại: 30m
. Hỗ trợ PoE (cấp nguồn qua mạng)
. Nguồn 12VDC, IP67, Onvif
. Nhiệt độ hoạt động -30~+60°C
KX - Y1001N KX - Y2001N2 KX - Y2002N2KX - Y1002N
H265+ H265+
IP CAMERA DÒNG Y ( 1.0MP / 2.0MP / 3.0MP / 4.0MP) - SONY SENSOR
IP CAMERA
IP CAMERA 1.0MP / 2.0MP
1.520.0001.520.000
. Cảm biến 1.0 MP Panasonic chipset
. 1.0MP 25/30fps(1280×720), 2D-DNR
. Tầm xa hồng ngoại: 30m, led SMD
. Ống kính: 2.8mm ( góc nhìn 85°)
. H.264 và MJPEG
. DC12V, POE, IP67
. Nhiệt độ hoạt động -30~+60°C
. Hỗ trợ tên miền miễn phí
. Cảm biến 1.0 MP Panasonic chipset
. 1.0MP 25/30fps(1280×720), 2D-DNR
. Tầm xa hồng ngoại: 30m, led SMD
. Ống kính: 2.8mm ( góc nhìn 85°)
. H.264 và MJPEG
. DC12V, POE, IP67
. Nhiệt độ hoạt động -30~+60°C
. Hỗ trợ tên miền miễn phí
KX - 1012NKX - 1011N KX - 2012N2
. 1/2.9” 2.0 Megapixel Panasonic Chipset
. Chuẩn nén hình ảnh: H265+/H.264+
. 1080P(1920×1080), 3D- DNR
. Hỗ trợ 20 user truy cập cùng lúc
. Ống kính: 3.6mm ( góc nhìn 83°)
. Tầm xa hồng ngoại: 30m, Led SMD
. Nguồn 12VDC, PoE, IP67, Onvif
. Nhiệt độ hoạt động -30~+60°C
1.980.000
KX - 2011N2
. 1/2.9” 2.0 Megapixel Panasonic Chipset
. Chuẩn nén hình ảnh: H265+/H.264+
. 1080P(1920×1080), 3D- DNR
. Hỗ trợ 20 user truy cập cùng lúc
. Ống kính: 3.6mm ( góc nhìn 83°)
. Tầm xa hồng ngoại: 30m, Led SMD
. Nguồn 12VDC, PoE, IP67, Onvif
. Nhiệt độ hoạt động -30~+60°C
1.980.000
DBH265+H265+
. Cảm biến: 1/2.9” 2.0 MP Sony sensor
. H265+/H.265/H.264+/H264
. 1080P(1920×1080), 3D- DNR
. Hỗ trợ 20 user truy cập cùng lúc
. Ống kính: 3.6mm ( góc nhìn 83°)
. Tầm xa hồng ngoại: 30m, Led SMD
. Hỗ trợ PoE (cấp nguồn qua mạng)
. Hỗ trợ chức năng thông minh
. Nguồn 12VDC, IP67, Onvif
. Nhiệt độ hoạt động -30~+60°C
. Cảm biến: 1/2.9” 2.0 MP Sony sensor
. Chuẩn nén hình ảnh: H265+/H.264+
. 1080P(1920×1080), 3D- DNR
. Hỗ trợ 20 user truy cập cùng lúc
. Ống kính: 3.6mm ( góc nhìn 83°)
. Tầm xa hồng ngoại: 30m, Led SMD
. Hỗ trợ PoE (cấp nguồn qua mạng)
. Hỗ trợ chức năng thông minh
. Nguồn 12VDC, IP67, Onvif
. Nhiệt độ hoạt động -30~+60°C
KX - Y2001N3 KX - Y2002N3
2.980.000 2.980.000
H265+ H265+
. Cảm biến: 1/3” 4.0 MP Sony Sensor
. H265+/H.265/H264+/H.264
. 1~20fps@ 4M(2688×1520), 3D- DNR, DWDR. Hỗ trợ 20 user truy cập cùng lúc. Ống kính: 3.6mm (góc nhìn 83°). Tầm xa hồng ngoại: 30m. Hỗ trợ PoE (cấp nguồn qua mạng) . Nguồn 12VDC, IP66, Onvif. Nhiệt độ hoạt động -30~+60°C
. Cảm biến: 1/3” 4.0 MP Sony Sensor
. H265+/H.265/H264+/H.264
. 1~20fps@ 4M(2688×1520), 3D- DNR, DWDR. Hỗ trợ 20 user truy cập cùng lúc. Ống kính: 3.6mm (góc nhìn 83°). Tầm xa hồng ngoại: 30m. Hỗ trợ PoE (cấp nguồn qua mạng) . Nguồn 12VDC, IP66, Onvif. Nhiệt độ hoạt động -30~+60°C
KX - Y4001N2 KX - Y4002N2
3.900.000 3.900.000
H265+ H265+NEW NEW
. 1/2.8” 2.0 Megapixel Aptina
. Chuẩn nén: H.265+ / H.265 và MJPEG
. 25/30fps@1080P(1920×1080), 3D- DNR,
. Hỗ trợ 20 user truy cập cùng lúc
. Chuẩn nén hình ảnh: H.265
. Ống kính: 3.6mm ( góc nhìn 87°)
. Tầm xa hồng ngoại: 50m
. Nguồn 12VDC, PoE, IP67, Onvif
. Hỗ trợ thé nhớ 128GB
. Nhiệt độ hoạt động -30~+60°C
3.180.000 H265+
KX - 2003N2
. 1/2.9” 2.0 Megapixel Panasonic Chipset
. Chuẩn nén hình ảnh: H265+/H.264+
. 1080P(1920×1080), 3D- DNR
. Ống kính: 3.6mm ( góc nhìn 83°)
. Tầm xa hồng ngoại: 30m, Led SMD
. Nguồn 12VDC, PoE, IP67, Onvif
. Hỗ trợ chức năng thông minh thiết lập hàng rào ảo , khu vực cấm. Hỗ trợ tên miền miễn phí
. 1/2.9” 2.0 Megapixel Panasonic Chipset
. Chuẩn nén hình ảnh: H265+/H.264+
. 1080P(1920×1080), 3D- DNR
. Ống kính: 3.6mm ( góc nhìn 83°)
. Tầm xa hồng ngoại: 30m, Led SMD
. Nguồn 12VDC, PoE, IP67, Onvif
. Hỗ trợ chức năng thông minh thiết lập hàng rào ảo , khu vực cấm. Hỗ trợ tên miền miễn phí
KX - 2011N3 KX - 2012N3
2.180.000 H265+ 2.180.000 H265+ 3.180.000 H265+
KX - 2022N2
. 1/2.7” 2.0 Megapixel
. Chuẩn nén hình ảnh: H265+/H.264+
. 1080P(1920×1080), 3D- DNR
. Hỗ trợ 20 user truy cập cùng lúc
. Ống kính: 3.6mm ( góc nhìn 83°)
. Tầm xa hồng ngoại: 30m, Led SMD
. Nguồn 12VDC, PoE, Onvif
. Chuẩn chống bụi và nước IP67
. Nhiệt độ hoạt động -30~+60°
18 Hàng có sẵn Hàng có sẵnGhi chú: Ghi chú:Đặt hàng Đặt hàng
IP CAMERA
. Camera IP ePoE truyền nguồn và tín hiệu lên đến 800m. Cảm biến 1/2.8” Starvis CMOS 2.0MP. 2.0MP@50/60fps(1920x1080), 3DNR. Ống kính: 3.6mm (góc nhìn 87o). Tầm xa hồng ngoại 80m, Smart IR, true WDR(120dB), công nghệ Starlight. Hỗ trợ các chức năng thông minh, . Micro in/out, Alarm in/out, MicroSD 128GB DC12V, IP67, IK10, chuẩn nén H.265+. Hỗ trợ tên miền miễn phí
. Camera IP ePoE truyền nguồn và tín hiệu lên đến 800m, chuẩn nén H.265+. Cảm biến 1/2.8” Starvis CMOS 2.0MP. 2.0MP@50/60fps(1920x1080), 3DNR. Ống kính: 3.6mm (góc nhìn 87o). Tầm xa hồng ngoại 30m, Smart IR WDR(120dB), công nghệ Starlight. Hỗ trợ các chức năng thông minh. Hỗ trợ ePoE, MicroSD 128GB, DC12V, IP67, PoE, hỗ trợ cổng audio in / out. Hỗ trợ tên miền miễn phí
KX - 2003iAN
4.800.000
800m 120DB
WDRePoE
KX - 2004iAN
120DB
WDR120DB
ePoE
4.800.000
H265+
. Cảm biến 1/2.7” 2.0 Megapixel Aptina
. 2.0MP 25/30fps@(1920×1080) , 3D-DNR
. Chuẩn nén hình ảnh: H265+
. Tầm xa hồng ngoại: 60m
. Ống kính: 2.7~13.5mm manual (góc nhìn 106°~29°) . DC12V, POE, IP67, thẻ nhớ lên đến 128GB. Hỗ trợ tên miền miễn phí. Nhiệt độ hoạt động -30~+60°C
KX- 2005N2
5.900.000
IP CAMERA 4.0MP
12.600.000
120DB
WDR120DB
ePoE
. Camera IP 8MP ePoE
. 1/2.5” 8 Megapixel STARVIS™ CMOS
. Chuẩn nén hình ảnh: H.265 /H.264
. Độ phân giải: 4K(1~15fps)/3M(1~25/30fps) 3D- DNR, WDR (120dB). Ống kính: 2.7mm ~12mm motorized. Tầm xa hồng ngoại: 50m. Hỗ trợ Micro SD, tối đa 128GB. Hỗ trợ cổng Alarm in/out, Audio in/out. Hỗ trợ chức năng phát hiện khuôn mặt. Nguồn 12VDC, IP67, IK10, Onvif. Nhiệt độ hoạt động -30~+60°C, ePoE
KX - 8005iMN
IP CAMERA 8.0MP - HỖ TRỢ TÊN MIỀN MIỄN PHÍ
. Camera IP 8MP ePoE
. 1/2.5” 8 Megapixel STARVIS™ CMOS
. Chuẩn nén hình ảnh: H.265 /H.264
. 4K(1~15fps)/3M(1~25/30fps) 3D- DNR, WDR (120dB). Ống kính: 2.7mm ~12mm motorized. Tầm xa hồng ngoại: 50m. Hỗ trợ Micro SD, tối đa 128GB. Hỗ trợ cổng Alarm in/out, Audio in/out. Hỗ trợ chức năng phát hiện khuôn mặt. Nguồn 12VDC, IP67, IK10, Onvif, ePoE. Nhiệt độ hoạt động -30~+60°C
KX - 8004iMN. Camera IP 8MP ePoE truyền nguồn và tín hiệu lên đến 800m, chuẩn nén: H.265 /H.264. 1/2.5” 8 Megapixel STARVIS™ CMOS. Độ phân giải: 4K(1~15fps)/3M (1~25/30fps) 3D- DNR, WDR (120dB). Ống kính: 2.8mm ( góc nhìn 120° ) có thể thay ống kính 4mm ( góc nhìn 88° ). Tầm xa hồng ngoại: 30m. Hỗ trợ Micro SD, tối đa 128GB. Hỗ trợ chức năng phát hiện khuôn mặt. Nguồn 12VDC, IP67,IK10, ePoE. Hỗ trợ cổng Alarm in/out, Audio in/out
KX - 8002iN. Camera IP 8MP ePoE truyền nguồn và tín hiệu lên đến 800m, chuẩn nén: H.265 /H.264. 1/2.5” 8 Megapixel STARVIS™ CMOS. Độ phân giải: 4K(1~15fps)/3M(1~25/30fps) 3D- DNR, WDR (120dB). Ống kính: 2.8mm ( góc nhìn 120° ) có thể thay ống kính 4mm ( góc nhìn 88° ). Tầm xa hồng ngoại: 30m. Hỗ trợ Micro SD, tối đa 128GB. Hỗ trợ chức năng phát hiện khuôn mặt. Nguồn 12VDC, IP67,IK10, ePoE. Hỗ trợ cổng Alarm in/out, Audio in/out
KX - 8005iN
12.600.000
120DB
WDR120DB
ePoE
8.180.000
120DB
WDR
8.180.000
120DBePoE 120DB
WDR120DB
ePoE
. Camera IP 4MP ePoE truyền nguồn và tín hiệu lên đến 800m. Cảm biến: 1/3” 4 Megapixel CMOS. 25/30fps@4M(2688×1520), 3D-DNR, WDR(120db), , chuẩn nén: H.265+/H.265. Ống kính: 2.7 ~13.5mm motorized lens. Tầm xa hồng ngoại: 50m. Hỗ trợ chức năng phát hiện khuôn mặt. Hỗ trợ audio in/out, âm thanh 2 chiều . Báo động: 1 in / 1 out, hỗ trợ loa báo động. Thẻ nhớ MicroSD tối đa 128GB. Nguồn12VDC, IP67, IK10, Onvif, ePoE
KX - 4005iMN
120DB
WDR120DB
ePoE
10.580.0004.180.000
120DBePoE 120DB
WDR
. 1/3” 4.0 wifi Megapixel Sony PoE
. Wifi POE, chuẩn wifi IEEE802.11b/g/n.
. Chuẩn nén hình ảnh: H265
. 20fps@4MP(2688x1520), 3D- DNR
. Ống kính: 3.6mm ( góc nhìn 83°)
. Tầm xa hồng ngoại: 30m
. Âm thanh 2 chiều, báo động ( in / out )
. 12VDC, 802.3af PoE,IP67, IK10,Onvif
. Hỗ trợ thẻ nhớ MicroSD lên đến 128GB
. Nhiệt độ hoạt động -30~+60°C
. Hỗ trợ chức năng phát hiện khuôn mặt, hàng rào ảo
KX - 4002WAN
. Cảm biến: 1/3” 4.0 Megapixel Panasonic
. Chuẩn nén hình ảnh: H265+/H.264+
. 1~20fps@ 4M(2688×1520), 3D- DNR
. Hỗ trợ chống ngược sáng DWDR
. Ống kính: 3.6mm (góc nhìn 83°)
. Tầm xa hồng ngoại: 30m
. Hỗ trợ PoE (cấp nguồn qua mạng)
. Hỗ trợ chuẩn kết nối Onvif, IP66
. Nhiệt độ hoạt động -30~+60°C
. Cảm biến: 1/3” 4.0 Megapixel Panasonic
. Chuẩn nén hình ảnh: H265+/H.264+
. 1~20fps@ 4M(2688×1520), 3D- DNR
. Hỗ trợ chống ngược sáng DWDR
. Ống kính: 3.6mm (góc nhìn 83°)
. Tầm xa hồng ngoại: 30m
. Hỗ trợ PoE (cấp nguồn qua mạng)
. Hỗ trợ chuẩn kết nối Onvif, IP66
. Nhiệt độ hoạt động -30~+60°C
KX - 4011N2 KX - 4012N2
3.300.000
H265+
3.300.000
H265+120DB
WDR120DB
ePoE
5.580.000
KX - 4002iAN. Camera IP 4MP ePoE. 1/3” 4 Megapixel CMOS. 25/30fps@4M(2688×1520), 3D- DNR, WDR(120db), Chuẩn nén: H.265+/H.264. Ống kính: 3.6mm ( góc nhìn 83°). Tầm xa hồng ngoại: 30m. Hỗ trợ thẻ nhớ MicroSD, tối đa 128GB. Hỗ trợ chức năng phát hiện khuôn mặt. Hỗ trợ audio in/out, âm thanh 2 chiều . Báo động: 1 báo động vào ,1 báo động ra , hỗ trợ loa báo động. 12VDC, IP67, IK10, Onvif, ePoE (800m)
5.900.000
120DBePoE 120DB
WDR
. Cảm biến 1/3” 4.0 Megapixel Sony
. 25/30fps@4M(2688×1520), 3D-DNR
. Chuẩn nén: H.265+ /H.265 /H.264
. Tầm xa hồng ngoại: 80m
. Ống kính: 3.6mm ( góc nhìn 83°)
. Hỗ trợ chức năng thông minh
. Hỗ trợ cổng audio in/out
. Micro SD tối đa 128GB
. DC12V, ePOE(800m), IP67, WDR(120db) , Onvif. Nhiệt độ hoạt động -30~+60°C. Hỗ trợ chức năng phát hiện khuôn mặt
KX - 4003iN
. 1/3” 4 Megapixel Sony
. Chuẩn nén: H.265+ /H.265 /H.264
. 20fps@4M(2688×1520), 3D- DNR, true WDR(120db). Ống kính: 2.8~12mm motorized điều khiển zoom từ xa ( góc nhìn 94°~33°). Tầm xa hồng ngoại: 60m. Hỗ trợ Micro SD, tối đa 128GB, PoE. Nguồn 12VDC, IK10, Onvif. Chuẩn chống bụi và nước IP67. Nhiệt độ hoạt động -30~+60°C
KX - 4005N2
6.580.000
120DB
WDR
. Camera IP 4MP ePoE truyền nguồn và tín hiệu lên đến 800m. Cảm biến: 1/3” 4 Megapixel CMOS. 25/30fps@4M(2688×1520), 3D-DNR, WDR(120db), chuẩn nén: H.265+/H.264. Ống kính: 2.7 ~13.5mm motorized lens. Tầm xa hồng ngoại: 50m. Hỗ trợ chức năng phát hiện khuôn mặt. Hỗ trợ cổng audio in/out, âm thanh 2 chiều, thẻ nhớ MicroSD tối đa 128GB . Báo động: 1 in / 1 out, hỗ trợ loa báo động. Nguồn12VDC, IP67, IK10, Onvif, ePoE
KX - 4004iMN
120DB
WDR120DB
ePoE
10.580.000
19Hàng có sẵn Hàng có sẵnGhi chú: Ghi chú:Đặt hàng Đặt hàng
IP CAMERA / IP SPEED DOME
8.180.000
Wide Angle
IP CAMERA FISHEYE - HỖ TRỢ TÊN MIỀN MIỄN PHÍ
. Cảm biến 1/3” 4 Megapixel
. Chuẩn nén hình ảnh H.265+/h264
. Độ phân giải 25fps @ 4M (2688×1520)
. Hỗ trợ wifi 802.11b,WDR 120dB, Day/
. Night(ICR), 3DNR
. Tầm xa hồng ngoại: 15m
. Báo động: 1 in / 1 out, hỗ trợ loa báo động
. Tích hợp Micro, 1 cổng audio in/out, 1 cổng alarm in/out, chuẩn chống va đập IK10, PoE, thẻ nhớ Micro SD tối đa 128. Nhiệt độ hoạt động -30~+60°C
KX - 0404FN
. 2.0 MP, zoom quang 12x, zoom số 16x
. 25/[email protected], 25/30/50/60fps@ 1.0 MP, 3D-DNR, true WDR (120dB). Công nghệ Starlight. Hỗ trợ chức năng thông minh. Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 128gb. Hỗ trợ âm thanh 2 chiều. Nhiệt độ hoạt động -30~+60°C. Hỗ trợ PoE, nguồn 12V DC, IK10, IP66
KX - 2007PN
IP SPEED DOME 2.0MP - HỖ TRỢ TÊN MIỀN MIỄN PHÍ
11.800.000
120DB
WDR
. Camera PTZ mini, zoom quang 4x , zoom số 16x, chuẩn nén: H.265 & MJPEG. Công nghệ starlight, true WDR 120db. 25/30fps@ 2.0Mp(1920x1080), 25/30/50/[email protected] Mp; 3DNR, ICR. Tầm xa hồng ngoại: 30m. Hỗ trợ điều khiển 3D thông minh. Hỗ trợ thẻ nhớ micro SD lên đến 128GB. Tích hợp sẵn Micro, Hỗ trợ PoE
KX - 2007IRPN2
7.500.000
120DB
WDR120DB
WDR
7.960.000
. Camera PTZ mini, zoom quang 4x, zoom số 16x. Chuẩn nén hình ảnh: H.265 & MJPEG. 25/30fps@ 2.0Mp(1920x1080), 25/30/50/60 [email protected] Mp; 3DNR. Công nghệ starlight, true WDR(120db), ICR. Hỗ trợ chức năng điều khiển 3D thông minh. Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 128 GB, PoE, IP66, IK10 . Nhiệt độ hoạt động -40~+60°C
KX - 2007sPN2 KX - 2007ePN. 2.0 MP, zoom quang 12x, zoom số 16x. 25/[email protected], 25/30/50/60fps@ 1.0 MP, 3D-DNR, true WDR (120dB). Công nghệ Starlight. Chuẩn nén H.265/ H.264. Hỗ trợ âm thanh 2 chiều.. Tầm xa hồng ngoại: 100m. DC12V, PoE+, IP66, thẻ nhớ tối đa 128gb. Nhiệt độ hoạt động -40~+70°C
14.820.000
120DB
WDRStarlight
15.420.000
KX - 2008ePN. 2.0 MP, zoom quang 25x, zoom số 16x. 25/[email protected], 25/30/50/60fps@ 1.0 MP, 3D-DNR, true WDR (120dB). Công nghệ Starlight. Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 128gb. Hỗ trợ âm thanh 2 chiều.. Tầm xa hồng ngoại: 100m. Nhiệt độ hoạt động -40~+70°C. DC12V, PoE+, IP66
. 2.0 MP, zoom quang 25x, zoom số 16x
. 25/[email protected], 25/30/50/60fps@ 1.0 MP, 3D-DNR, true WDR (120dB). Hỗ trợ chức năng tuần tra thông minh Autotracking, Starlight. H.265+/ H.265/ H.264+ / H.264. Âm thanh 2 chiều, thẻ nhớ tối đa 128gb. Tầm xa hồng ngoại: 150m. Nhiệt độ hoạt động -40~+70°C. AC 24V/3A, PoE+, IP66
19.100.000
KX - 2008PN
120DB
WDRStarlight
. 2.0 MP, zoom quang 30x, zoom số 16x
. 25/[email protected], 25/30/50/60fps@ 1.0 MP, 3D-DNR, true WDR (120dB). Hỗ trợ chức năng tuần tra thông minh Autotracking, Starlight. Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 128gb. Hỗ trợ âm thanh 2 chiều.. Tầm xa hồng ngoại: 150m. Nhiệt độ hoạt động -40~+70°C. AC 24V/3A, PoE+, IP66
23.800.000
KX - 2308PN
DB
R120WD
Starlight120DB
WDRStarlight
IP KEYBOARD CONTROLLER
8.800.000
. Bàn điều khiển Camera IP SPEED DOME và đầu ghi. Hỗ trợ chức năng điều khiểm PTZ 3 chiều (quay trái, phải, zoom in, Zoom out). Cài đặt điểm, tự động quét, Plan, Tour và Pattern. RS232/ RS485/ RJ45/ RS422 USB
KX - 100NK
SMART IP SPEED DOME - HỖ TRỢ TÊN MIỀN MIỄN PHÍ
58.000.000
. 2.0 MP, zoom quang 30x, zoom số 16x
. 25/[email protected], 25/30/50/60fps@ 1.0 MP, 3D-DNR, true WDR (120dB). Hỗ trợ chức năng tuần tra thông minh Autotracking, Starlight. Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 128gb. Hỗ trợ âm thanh 2 chiều.. Tầm xa hồng ngoại : 550m. Chuẩn chống nước và bụi IP67 . Trang bị cần gạt nước tự động
KX - 2308IRSN
120DB
WDRStarlight
88.000.000
. 2.0 MP, zoom quang 45x, zoom số 16x
. 25/30fps@(1920x1080), 25/30/50 /60fps@ 1.0 MP, 3D-DNR. Hỗ trợ chức năng tuần tra thông minh Autotracking, Starlight. Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 128gb. Hỗ trợ âm thanh 2 chiều.. Tầm xa hồng ngoại: 550m. Chuẩn chống nước và bụi IP67. Trang bị cần gạt nước tự động
KX - 2408IRSN
Starlight
IP SPEED DOME 8.0MP
79.800.000
KX - 8308IRPN. 8.0 Megapixel, 4K(3840x2160). Zoom quang 30x , zoom số 16x. Chuẩn nén: H.265+/H.265/H.264. Công nghệ Starlight . Hỗ trợ chức năng phát hiện khuôn mặt. Báo động: 7 in / 2 out, Audio: 1in/1out hỗ trợ kết nối công tắc từ hoặc PIR, thẻ nhớ Micro SD lên đến 128 GB, âm thanh 2 chiều, IP67, IK10. Tầm xa hồng ngoại: 200m
StarlightNEW
20 Hàng có sẵn Hàng có sẵnGhi chú: Ghi chú:Đặt hàng Đặt hàngHàng có sẵnGhi chú: Đặt hàngHàng có sẵnGhi chú: Đặt hàngHàng có sẵnGhi chú: Đặt hàngHàng có sẵnGhi chú: Đặt hàngHàng có sẵnGhi chú: Đặt hàng
CAMERA & ĐẦU GHI AI THẾ HỆ MỚI
ĐẦU GHI HÌNH IP H.264
6.040.000 3.060.000
ĐẦU GHI HÌNH IP H.265
2.460.000
NEW
2.980.000
KX - 8104WN2. Đầu ghi hình NVR 4 kênh Wifi. Dễ dàng kết nối với camera Wifi dễ dàng . Hỗ trợ kết nối WPS, chuẩn Onvif 2.4. Cổng vào: 4 kênh IP độ phân giải lên đến 5 MP, băng thông tối đa 80Mbps. Chuẩn nén: H.264/H.264+/MJPEG. Cổng ra: VGA / HDMI. Hỗ trợ: 1 SATA x 6 TB, 2USB 2.0
. Đầu ghi hình NVR 8 kênh
. Cổng vào: 8 kênh IP độ phân giải lên đến 6 MP, băng thông tối đa 80Mbps. Chuẩn nén: H.264/H.264+/MJPEG. Cổng ra: VGA / HDMI. Hỗ trợ chuẩn Onvif 2.4. Hỗ trợ: 1 SATA x 6TB, 2USB 2.0. Hỗ trợ âm thanh 2 chiều
KX - 8108N2. Đầu ghi hình NVR 4 kênh. Cổng vào: 4 kênh IP với đầu ghi 4 kênh độ phân giải lên đến 6 Mp, băng thông tối đa 40Mbps. H.265+/ H265/H264+/H264/MJPEG. Cổng ra: VGA / HDMI. Xem lại: 4 kênh đồng thời. Hỗ trợ chuẩn Onvif 2.4, RJ45. Hỗ trợ: 1 SATA x 4TB, 2USB 2.
KX - 8114N2 KX - 8118N2. Đầu ghi hình NVR 8 kênh. Cổng vào: 8 kênh IP với đầu ghi 8 kênh độ phân giải lên đến 6 Mp, băng thông tối đa 40Mbps. H.265+/ H265/H264+/H264/MJPEG. Cổng ra: VGA / HDMI. Xem lại: 4 kênh đồng thời. Hỗ trợ chuẩn Onvif 2.4, RJ45. Hỗ trợ: 1 SATA x 4TB, 2USB 2.
NEW
· Cổng vào 32 kênh IP tối đa 12Mp, băng thông 200Mbps (80Mbps khi bật chức năng Ai)· Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H265/H.264/MJPEG · AC100-240V, 8TB x 4 SATA, · Hỗ trợ 4 kênh bảo vệ chu vi, 10 quy tắc IVS mỗi kênh, phân loại đố tượng, hàng rào ảo, chống xâm nhập· Chức năng nhận diện khuôn mặt: Hỗ trợ 2 camera IP thông thường / 8 camera AI (dòng A)· Bảo vệ thông minh: Khu vực quan sát, Khu vực giới hạn, Khu vực nguy hiểm . · Nhận diện khuôn mặt: Lên đến 12 khuôn mặt/s, phát hiện người lạ, tìm 8 khuôn mặt cùng lúc· Hỗ trợ lên đến 10 cơ sở dữ liệu , 20,000 khuôn mặt
· Cổng vào 16 kênh IP tối đa 16Mp, băng thông 320Mbps (160Mbps khi bật chức năng Ai)· Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H265/H.264/MJPEG · AC100-240V, 8TB x 2 SATA, 16 cổng PoE· Hỗ trợ 16 kênh bảo vệ chu vi, 10 quy tắc IVS mỗi kênh, phân loại đố tượng, hàng rào ảo, chống xâm nhập· Chức năng nhận diện khuôn mặt: Hỗ trợ 4 camera IP thông thường / 16 camera AI (dòng A)· Bảo vệ thông minh: Khu vực quan sát, Khu vực giới hạn, Khu vực nguy hiểm . · Nhận diện khuôn mặt: Lên đến 24 khuôn mặt/s, phát hiện người lạ, tìm 8 khuôn mặt cùng lúc· Hỗ trợ lên đến 20 cơ sở dữ liệu , 100,000 khuôn mặt
· Cổng vào 32 kênh IP tối đa 16Mp, băng thông 320Mbps (160Mbps khi bật chức năng Ai)· Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H265/H.264/MJPEG · AC100-240V, 8TB x 8 SATA· Hỗ trợ 16 kênh bảo vệ chu vi, 10 quy tắc IVS mỗi kênh, phân loại đố tượng, hàng rào ảo, chống xâm nhập· Chức năng nhận diện khuôn mặt: Hỗ trợ 4 camera IP thông thường / 16 camera AI (dòng A)· Bảo vệ thông minh: Khu vực quan sát, Khu vực giới hạn, Khu vực nguy hiểm . · Nhận diện khuôn mặt: Lên đến 24 khuôn mặt/s, phát hiện người lạ, tìm 8 khuôn mặt cùng lúc· Hỗ trợ lên đến 20 cơ sở dữ liệu , 100,000 khuôn mặt
26.400.000 52.200.000 71.200.000
KX - A4K8432N3 KX - A4K8216N3P16 KX - A4K8832N3
CAMERA & ĐẦU GHI AI THẾ HỆ MỚI
6.440.0007.200.000 10.200.000 16.600.000
KX-A2004NiKX - A2003Ni KX - A2005Ni. Cảm biến hình ảnh: 1/2.8” 2.0 Megapixel. Chuẩn nén hình ảnh: H.265 & H.264. 25/30fps@1080P(1920×1080), 3D- DNR. Camera Starlight, WDR(120dB). Ống kính: 2.8mm (góc nhìn 106°). Hỗ trợ âm thanh 2 chiều (mic in/mic out) Báo động ( alarm in / alarm out ). Tầm xa hồng ngoại lên đến 80m. Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 256GB. Chụp hình khuôn mặt: hỗ trợ nhận diện 6 đặc tính của khuôn mặt: Tuổi, Giới tính, Biểu hiện,.... Bảo vệ chu vi: Hàng rào ảo, Intrusion. Hỗ trợ chức năng đếm người chuyên dụng. Hỗ trợ chức năng SMD (lọc báo động)
. Cảm biến hình ảnh: 1/2.8” 2.0 Megapixel
. Chuẩn nén hình ảnh: H.265 & H.264
. 25/30fps@1080P(1920×1080), 3D- DNR, .
. Camera Starlight, WDR(120dB)
. Ống kính 2.8mm (góc nhìn 106°)
. Hỗ trợ âm thanh 2 chiều ( mic in/mic out) Báo động ( alarm in / alarm out ). Tầm xa hồng ngoại lên đến 40m. Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 256GB. Chụp hình khuôn mặt: hỗ trợ nhận diện 6 đặc tính của khuôn mặt: Tuổi, Giới tính, Biểu hiện,.... Bảo vệ chu vi: Hàng rào ảo, Intrusion. Hỗ trợ chức năng đếm người chuyên dụng. Hỗ trợ chức năng SMD (lọc báo động)
. Cảm biến hình ảnh 1/2.8” 2.0 Megapixel
. Chuẩn nén hình ảnh: H.265 & H.264
. 25/30fps@1080P(1920×1080)
. Camera Starlight, WDR(120dB)
. Ống kính đa tiêu cự 2.7mm~13.5mm
. Hỗ trợ âm thanh 2 chiều ( mic in/mic out ) ,Báo động ( alarm in / alarm out ). Tầm xa hồng ngoại lên đến 50m. Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ lên đến 256GB. Chụp hình khuôn mặt: hỗ trợ nhận diện 6 đặc tính của khuôn mặt: Tuổi, Giới tính, Biểu hiện,.... Bảo vệ chu vi: Hàng rào ảo, Intrusion. Hỗ trợ chức năng đếm người chuyên dụng. Hỗ trợ chức năng SMD (lọc báo động)
· Cổng vào 16 kênh IP tối đa 12Mp, băng thông 200Mbps (80Mbps khi bật chức năng Ai)· Chuẩn nén: H.265+/H265/H.264/MJPEG · DC12V, 8TB x 2 SATA, · Hỗ trợ 4 kênh bảo vệ chu vi, 10 quy tắc IVS mỗi kênh, phân loại đố tượng, hàng rào ảo, chống xâm nhập· Chức năng nhận diện khuôn mặt: Hỗ trợ 2 camera IP thông thường / 8 camera AI (dòng A) · Bảo vệ thông minh: Khu vực quan sát, Khu vực giới hạn, Khu vực nguy hiểm . · Nhận diện khuôn mặt: Lên đến 12 khuôn mặt/s, phát hiện người lạ, tìm 8 khuôn mặt cùng lúc· Hỗ trợ lên đến 10 cơ sở dữ liệu, 20,000 khuônmặt
KX - A4K8216N2
21Hàng có sẵn Hàng có sẵnGhi chú: Ghi chú:Đặt hàng Đặt hàngHàng có sẵnGhi chú: Đặt hàngHàng có sẵnGhi chú: Đặt hàngHàng có sẵnGhi chú: Đặt hàngHàng có sẵnGhi chú: Đặt hàngHàng có sẵnGhi chú: Đặt hàng
RECORDER
ĐẦU GHI HÌNH 4K H.265 / H.265+
3.580.000
. Đầu ghi hình NVR 4 kênh
. Cổng vào: 4 kênh IP độ phân giải lên đến 8.0 Mp, băng thông tối đa 80Mbps ( Độ phân giải chuẩn 4K ). Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264. Cổng ra: VGA / HDMI, xem lại 4 kênh. Hỗ trợ: 1 SATA x 6TB, 2USB 2.0, RJ45 . Hỗ trợ USB 3G/4G, âm thanh hai chiều, Onvif 2.4, Cloud, Push Video
KX - 4K8104N2
3.780.000
. Đầu ghi hình NVR 8 kênh. Cổng vào: 8 kênh IP độ phân giải lên đến 8.0 Mp, băng thông tối đa 80Mbps ( Độ phân giải chuẩn 4K ). Chuẩn nén hình ảnh: H.265/H.264. Cổng ra: VGA / HDMI, xem lại 8 kênh. 1 SATA x 6TB, 2USB 2.0. Hỗ trợ USB 3G/4G. Âm thanh hai chiều, Onvif 2.4, RJ45, Cloud, Push Video
KX - 4K8108N2
5.580.000
. Đầu ghi hình NVR 16 kênh
. Cổng vào: 16 kênh IP độ phân giải lên đến 8.0 Mp, băng thông tối đa 80Mbps ( Độ phân giải chuẩn 4K ). Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.265/H.264. Cổng ra: VGA / HDMI, xem lại 16 kênh. Hỗ trợ: 1 SATA x 6TB, 2USB 2.0, RJ45 10/100/1000. Hỗ trợ USB 3G/4G, âm thanh hai chiều, Onvif 2.4, Cloud, Push Video
KX - 4K8116N2
7.980.000
. Đầu ghi hình NVR 16 kênh
. Cổng vào: 16 kênh IP độ phân giải lên đến 8 MP, băng thông 200Mbps. Chuẩn nén: H.265+/H.265/H.264. Cổng ra: VGA / HDMI. Xem lại: 16 kênh đồng thời. Hỗ trợ chuẩn Onvif 2.4. Hỗ trợ: 2 SATA x 6 TB, 2USB 2.0. Hỗ trợ USB 3G/4G, âm thanh hai chiều, Onvif 2.4, Cloud, Push Video
KX - 4K8216N2
. Đầu ghi hình NVR 32 kênh 4K
. Cổng vào: 32 kênh IP độ phân giải lên đến 8 MP, băng thông 200Mbps. Chuẩn nén: H.265+/H.265/H.264. Cổng ra: VGA / HDMI (4K). Xem lại: 16 kênh đồng thời. Hỗ trợ chuẩn Onvif 2.4. 4 SATA x 6TB, 2USB (1USB 2.0, 1USB 3.0)
15.620.000
. Đầu ghi hình NVR 32 kênh
. Cổng vào: 32 kênh IP độ phân giải lên đến 8 MP, băng thông 200Mbps. Chuẩn nén: H.265+/H.265/H.264. Cổng ra: VGA / HDMI (4K). Hỗ trợ chuẩn Onvif 2.4. Hỗ trợ: 2 SATA x 6 TB, 2USB 2.0
9.980.000
KX - 4K8232N2 KX - 4K8432N2. Đầu ghi hình NVR 16 kênh 4K. Cổng vào: 16 kênh IP độ phân giải lên đến 8 MP. Băng thông 200 Mbps. Chuẩn nén: H.265+/H.265/H.264. Cổng ra: VGA / HDMI (4K). Hỗ trợ chuẩn Onvif 2.4. Hỗ trợ: 8 SATA x 6TB, 4USB (2USB3.0), RJ45 10/100/1000
19.900.000
KX - 4K8816N2
11.800.000
. Đầu ghi hình NVR 16 kênh
. Cổng vào: 16 kênh IP độ phân giả lên đến 8.0 Mp, băng thông tối đa 200Mbps ( Độ phân giải chuẩn 4K ). Chuẩn nén: H.265+/H.265/H.264. Cổng ra: VGA / HDMI, xem lại 16 kênh. 4 SATA x 6TB, 2USB 2.0. Hỗ trợ USB 3G/4G, âm thanh hai chiều, Onvif 2.4, RJ45, Cloud, Push Video
KX - 4K8416N2
. Đầu ghi hình NVR 16 kênh độ phân giải lên đến 12 Mp, băng thông tối đa 320Mbps. Chuẩn nén: H.265+/H.265/H.264/H.264+/MJPEG. Cổng ra: 1 VGA + 2 HDMI 4K (3840x2160), Xem lại: 16 kênh. Hỗ trợ RAID 0/1/5/6/10, hỗ trợ chia hình camera fisheye. Hỗ trợ: 8 SATA x 10TB, 1 eSATA , 2USB (1 USB 3.0), Onvif 2.4
25.500.000
KX - 4K8816N3
23.000.000
. Đầu ghi hình NVR 32 kênh 4K
. Cổng vào: 32 kênh IP độ phân giải lên đến 8 MP, , băng thông 200Mbps. Chuẩn nén: H.265+/H.265/H.264. Cổng ra: VGA / HDMI (4K) . Hỗ trợ chuẩn Onvif 2.4. Hỗ trợ: 8 SATA lên đến 48TB, 4USB (2USB3.0), 2 x RJ45 1000,1 X RS485
KX - 4K8832N2
31.800.000
. Đầu ghi hình NVR 32 kênh độ phân giải lên đến 12 Mp , băng thông tối đa 320Mbps. Chuẩn nén: H.265+/H.265/H.264. Xem lại: 16 kênh. Cổng ra: 1 VGA + 2 HDMI 4K(3840x2160). Hỗ trợ RAID 0/1/5/6/10, hỗ trợ chia hình camera fisheye. Hỗ trợ: 8 SATA x 10TB, 1 eSATA , 2USB (1 USB 3.0), Onvif 2.4, 2 x RJ45 1000, 1 X RS485
KX - 4K8832N3
39.800.000
KX - 4K8832N4. Cổng vào: 32 kênh IP độ phân giải lên đến 12 Mp, băng thông tối đa 384Mbps. Chuẩn nén: H265+/H.265. Cổng ra: 1 VGA + 2 HDMI 4K (3840x2160). Xem lại: 128Mbps (ở chế độ RAID 5)/ 64Mbps ở chế độ thường. Hỗ trợ: 8 SATA lên đến 64TB, 1 eSATA , 4USB (2 USB 3.0), Onvif 2.4. Hỗ trợ RAID 0/1/5/6/10, N+M hot standby, iSCSI, hỗ trợ chia hình camera fisheye. Báo động 16 in/ 6 out,2 RJ45 10/100/1000, âm thanh hai chiều
33.800.000
KX - 4K8864N3
122.000.000
KX - 4K816128N2
72.000.000
KX - 4K88128N2. Đầu ghi hình NVR 64 kênh độ phân giải lên đến 12 Mp, băng thông tối đa 320Mbps. Chuẩn nén: H.265+/H.265/H.264. Cổng ra: 1 VGA + 2 HDMI 4K(3840x2160). Xem lại: 16 kênh. Hỗ trợ RAID 0/1/5/6/10, hỗ trợ chia hình camera fisheye. Hỗ trợ: 8 SATA x 10TB, 1 eSATA , 2USB (1 USB 3.0), Onvif 2.4
. Đầu ghi hình NVR 128 kênh
. Cổng vào: 128 kênh IP độ phân giải lên đến 12 Mp, băng thông tối đa 384Mbps. Cổng ra: 1 VGA + 2 HDMI 4K (3840x2160). Đa hiển thị : Màn hình 1: 1/4/8/9/16/25/36 ,Màn hình 2: 1/4/8/9/16. Xem lại: 64 Mbps chế độ thường hoặc 128 Mbps ở RAID 5. Hỗ trợ: chuẩn Onvif 2.4, Cloud, QR Code, RJ45, âm thanh hai chiều. Hỗ trợ: 16 SATA lên đến 128TB, 1 eSATA, 2 USB 2.0, 2 USB 3.0. Hỗ trợ RAID 0/1/5/6/10/50/60, N+M hot stanby, iSCSI cho phép mở rộng không gian lưu trữ. Hỗ trợ 128 user truy cập cùng lúc
. Đầu ghi hình NVR 128 kênh
. Cổng vào: 128 kênh IP độ phân giải lên đến 12 Mp, băng thông tối đa 384Mbps. Cổng ra: 1 VGA + 2 HDMI 4K (3840x2160). Đa hiển thị : Màn hình 1: 1/4/8/9/16/25/36 Màn hình 2: 1/4/8/9/16. Xem lại: 64 Mbps chế độ thường hoặc 128 Mbps ở RAID 5. Chuẩn Onvif 2.4, Cloud, QR Code, 2 RJ-45 Ports (10/100/1000Mbps). 8 SATA lên đến 64TB, 1 eSATA, 2 USB 2.0, 2 USB 3.0. Hỗ trợ 16 alarm in/ 8 alarm out.. Hỗ trợ RAID 0/1/5/6/10, N+M hot stanby, iSCSI cho phép mở rộng không gian lưu trữ. Hỗ trợ 128 user truy cập cùng lúc
. Đầu ghi hình NVR 256 kênh
. Cổng vào: 256 kênh 1.0Mp /128 kênh 2.0Mp, băng thông tối đa 512Mbps. Cổng ra: 1 VGA + 2 HDMI. Đa hiển thị: Màn hình 1: 1/4/8/9/16/25/36/64. Màn hình2: 1/4/8/9/16. Xem lại: 64 Mbps chế độ thường hoặc 128 Mbps ở RAID 5. Chuẩn Onvif 2.4, Cloud, QR Code, 4 Port RJ45 (10/100/1000Mbps),. 4 alarm in/ 4 alarm out . 24 SATA lên đến 192TB, 1 eSATA l, 4 USB Ports (2 USB2.0 , 2 USB 3.0 ). Hỗ trợ RAID 0/1/5/6/10/50/60, N+M hot stanby, iSCSI, âm thanh hai chiều. 2 cổng mini SAS cho mở rộng khả năng lưu trữ với hệ thống SAS khác.
250.000.000
KX - 4K824256N4
NEW
22 Hàng có sẵn Hàng có sẵnGhi chú: Ghi chú:Đặt hàng Đặt hàng
RECORDER / SERVER
THIẾT BỊ MỞ RỘNG SERVER
. Thiết bị lưu trữ mở rộng qua cổng eSATA
. Kích thước Case chuẩn 1.5U 19-Inch
. Hỗ trợ cổng eSATA và USB 3.0
. Hiệu suất đọc ghi R/W: >64MB/s
. Hỗ trợ ổ cứng gắn trong: 4 SATA lên đến 24TB. Hỗ trợ nguồn cấp 100~240V, 50/60Hz. . Hỗ trợ kết nối với đầu DVR, và NVR.
KX - HD1004E. Thiết bị lưu trữ mở rộng qua cổng eSATA. Kích thước Case chuẩn 1.5U 19-Inch. Hỗ trợ cổng eSATA và USB 3.0. Hiệu suất đọc ghi R/W: >64MB/s. Hỗ trợ ổ cứng gắn trong: 8 SATA lên đến 48TB. Hỗ trợ nguồn cấp 100~240V, 50/60Hz.. Hỗ trợ kết nối với đầu DVR, và NVR.
KX - HD1008E. 64 bit 4 core CPU, memory 8GB DDR3. hệ điều hành Linux. Hỗ trợ kết nối camera tối đa 512 thiết bị IP . Hỗ trợ ổ cứng 1 x 1TB HDD (2.5”) cho hệ thống và 3HDD (2.5”) cho video và hình ảnh lưu trữ. Hỗ trợ 100 người dùng trực tuyến. Băng thông truyền tải lên đến 350Mbps.. Băng thông lưu trữ 150Mbps. Nguồn 100V ~ 240V, 47 ~ 63Hz
KX - 500SVL. Intel core i5, 64 bits 4 Core processor, Memory 8GB DDR3, 4 RJ-45 Ports (10/100/1000Mbps ), 4 USB 2.0. Tích hợp 1 HDD x1TB (3.5”) cho hệ thống. Hỗ trợ 15 HDD x 4TB ( ổ cứng hot-swap). Kết nối tối đa 500 thiết bị IP và 2000 kênh. Kết nối Mobile DVR tối đa 200 thiết bị và 800 kênh. Băng thông tuyền tải / lưu trữ tối đa 700Mbps. Khả năng xử lý báo động cho 80 kênh /1s . Công suất nguồn từ 10W-200W khi hỗ trợ ổ cứng.
KX - 2000SV
13.600.000 17.800.000 178.600.000 340.000.000
. Server lưu trữ dùng để ghi hình cho camera. Kích thước Case chuẩn 4U, 24 ổ cứng. Tích hợp lên đến 320 kênh. Băng thông tối đa 640 Mbps. Hỗ trợ chuẩn ONVIF 2.4. Hỗ trợ RAID 0/1/5/6/10/50/60/JBOD
KX - 320R24ST. Server lưu trữ dùng để ghi hình cho camera. Kích thước Case chuẩn 8U, 48 ổ cứng. Tích hợp lên đến 512 kênh, băng thông tối đa 1024 Mbps . Hỗ trợ chuẩn ONVIF 2.4. Hỗ trợ RAID 0/1/5/6/10/50/60/JBO
KX - 512R48ST. Server lưu trữ dùng để ghi hình cho camera. Hỗ trợ tối đa 16 ổ cứng lên đến 10T. Hỗ trợ tối đa 320 camera. Băng thông tối đa 640 Mbps. Hỗ trợ chuẩn Onvif 2.4 . Hỗ trợ RAID 0/1/3/4/5/6/10/50/60/JBOD
KX - 320R16ST. Server lưu trữ dùng để ghi hình cho camera. Kích thước Case chuẩn 4U, 36 ổ cứng. Tích hợp lên đến 320 kênh. Băng thông tối đa 640 Mbps. Hỗ trợ chuẩn ONVIF 2.4. Hỗ trợ RAID 0/1/5/6/10/50/60/JBOD
KX - 320R36ST
198.000.000 540.000.000158.000.000 298.000.000
NEW
23Hàng có sẵn Hàng có sẵnGhi chú: Ghi chú:Đặt hàng Đặt hàng
SẢN PHẨM DÀNH CHO DỰ ÁN
CAMERA THÂN NHIỆT CAMERA CHỐNG ĂN MÒN
390.000.000 59.000.000380.000.000
KX - 1459TN2 KX - A20. 640 x 512 VOX công nghệ cảm biến nhiệt . 1/1.9” 2Megapixel Sony CMOS. Công nghệ starlight, true WDR(120db). Ống kính Athermalized, focus-free. Hỗ trợ đo nhiệt độ với cảm biến nhiêt độ <40mK, với 18 chế độ màu trong đo nhiệt độ. Hỗ trợ các tính năng thông minh IVS. Ống kính: 3.95~177.7mm , zoom quang 45X. Hỗ trợ ROI, phát hiện chuyển động. Tri-Mode: IP / HDCVI / Analog. Thẻ nhớ lên đến 256GB, Chuẩn nén H265. IP67, PoE +, -40 ° C ~ 70 ° C
. Camera chuyên dụng vỏ được thiết kế với thép không gỉ 316L chống ăn mòn tối đa. 2 MP, 30x optical zoom. WDR 120db, 3D- DNR. Hồng ngoại khoảng cách 100m. Chuẩn nén H265+ & H264
KX - 1307TN. 640 × 512 VOX công nghệ cảm biến nhiệt . Ống kính Athermalized, focus-free. Hỗ trợ đo nhiệt độ -40 ° C ~ 550 ° C. Hỗ trợ ROI, phát hiện chuyển động, bảng màu nhiệt độ.. IP67, PoE, -40 ° C ~ 60 ° C. Tri-Mode cho đầu ra video: IP / HDCVI / Analog
. Camera chuyên dụng đếm số người tích hợp 2 ống kính. Cảm biến hình ảnh: 2 ống kính 3.0MP STARVISTM CMOS. Chuẩn nén hình ảnh H.265+ &H.264. Độ phân giải 25fps@3MP(2048×1536). Tầm xa hồng ngoại: 10m. Hỗ trợ thẻ nhớ lên đến 128GB. Chức năng People couting chuyên dụng, hỗ trợ đếm người chính xác hơn. DC12V,PoE,IP67,WDR
27.800.000
KX - 3014SN
CAMERA ĐẾM NGƯỜI
CAMERA CHỐNG CHÁY NỔ
99.000.000 378.400.000
KX - A2307N KX - A2307IRPN. Độ phân giải: 2.0 Megapixel. Zoom quang 30x , zoom số 16x. Chuẩn nén hình ảnh: H.265+ & H265. 50/60fps@ 2.0Mp(1920x1080), . Ống kính: 4.5mm~135mm (67.8° ~ 2.4°). Auto tracking, IVS, điều khiển 3D thông minh . Báo động: 7 in/ 2 out. Hỗ trợ thẻ nhớ Micro SD lên đến 128 GB, âm thanh 2 chiều. Chuẩn chống cháy nổ ATEX: II 2 G Ex db IIC T6 Gb, II 2 D Ex tb IIIC T80°C Db IECEx : Ex db IIC T6 Gb, Ex db IIC T6 Gb. Vỏ bằng Thép không ghỉ 304. Trang bị cần gạt nước tư động, IP68. Nhiệt độ hoạt động -40~+60°C
. Độ phân giải: 2.0 Megapixel
. Zoom quang 30x , zoom số 16x
. Chuẩn nén hình ảnh: H.265+ & H265
. 50/60fps@ 2.0Mp(1920x1080),
. Ống kính: 4.5mm~135mm (67.8° ~ 2.4°)
. Auto tracking, IVS, điều khiển 3D thông minh
. Tầm xa hồng ngoại : 100m
. Báo động: 2 in/ 2 out
. Hỗ trợ thẻ nhớ Micro SD lên đến 128 GB, âm thanh 2 chiều, IP 68. Chuẩn chống cháy nổ ATEX: II 2 G Ex db IIC T6 Gb, II 2 D Ex tb IIIC T80°C Db IECEx : Ex db IIC T6 Gb, Ex db IIC T6 Gb. Vỏ được làm bằng Thép không ghỉ 316L. Trang bị cần gạt nước tư động
. Cảm biến Sony Starvis 2.0 Megapixel
. Camera nhận diện và so sánh khuôn mặt
. 1/1.9” 2Megapixel progressive scan CMOS
. Chuẩn nén hình ảnh H.265&H.264
. Độ phân giải 50/60fps@1080P(1920×1080)
. Chức năng hỗ trợ 6 thuộc tính của khuôn mặt: Tuổi tác, giới tính, biểu hiện (vui vẻ, bình tĩnh, bất ngờ, buồn, giận dữ), kính, mặt nạ, ria mép, so sánh gương mặt trong cơ sở dữ liệu lên đến 10.000 gương mặt . Thẻ nhớ Micro SD tối đa 128GB . Chưa bao gồm ống kính, chân đế
KX - 2015FRSN
78.000.000
CAMERA NHẬN DIỆN KHUÔN MẶT
338.400.000
KX - A2307PN. Độ phân giải: 2.0 Megapixel. Zoom quang 30x , zoom số 16x. Chuẩn nén hình ảnh: H.265+ & H265. 50/60fps@ 2.0Mp(1920x1080). Ống kính: 4.5mm~135mm (67.8° ~ 2.4°). Auto tracking, IVS, điều khiển 3D thông minh. Tốc độ: 40°/s, xoay ngang 360° . Báo động: 2 in/ 2 out. Hỗ trợ thẻ nhớ Micro SD lên đến 128 GB, âm thanh 2 chiều, IP 68. Chuẩn chống cháy nổ ATEX: II 2 G Ex db IIC T6 Gb, II 2 D Ex tb IIIC T80°C Db IECEx : Ex db IIC T6 Gb, Ex db IIC T6 Gb. Vỏ được làm bằng Thép không ghỉ 316L. Trang bị cần gạt nước tư động
9.700.000
KX - 16FL. Đèn Flash ánh sáng trắng.. Hỗ trợ chụp ảnh cho camera vào ban đêm giúp cải thiện màu sắc. Nhìn rõ màu sắc xe, khoảng cách tốt nhất từ 18-25m. Hỗ trợ điều khiển qua cổng RS485. Hỗ trợ đồng bộ chụp ảnh với camera.
108.000.000
KX - 2501R2. Thiết bị giám sát tốc độ xe ở 1 làn đường. Tần số phát sóng 24.125GHz. Tốc độ giám sát từ 10-250Km/h . Nhiệt độ hoạt động -30oC~+70oC. Nguồn cấp DC 12V/AC 24V
17.980.000
KX - 8016LC2. Thiết bị giám sát tín hiệu giao thông. Kết hợp với tín hiệu đèn giao thông kết nối đến 16 trụ đèn (220V/AC). Hỗ trợ cổng RS232; RS485. Nhiệt độ hoạt động -30oC~+70oC. Nguồn cấp AC85~265V 50+2% Hz
87.800.000
KX - 9412TN5. Đầu ghi hình IP chuyên dụng cho giao thông.. Hỗ trợ 12 kênh IP và 4 kênh Analog.. Báo động 4 IN / 4 OUT, âm thanh 2 chiều.. 4 ổ cứng cho loại 3.5inch và 2.5inch.. Hiển thị 1 VGA và 1 HDMI, 8 cổng RJ45
NEW NEW
CAMERA GIAO THÔNG VÀ PHỤ KIỆNĐẦU GHI NHẬN DIỆN KHUÔN MẶT
KX - 2015FDSN. Cảm biến Sony Starvis 2.0 Megapixel. Camera nhận diện và so sánh khuôn mặt. 1/1.9” 2Megapixel progressive scan CMOS. Chuẩn nén hình ảnh H.265&H.264. Độ phân giải 50/60fps@1080P(1920×1080) . Chức năng hỗ trợ 6 thuộc tính của khuôn mặt: Tuổi tác, giới tính, biểu hiện (vui vẻ, bình tĩnh, bất ngờ, buồn, giận dữ), kính, mặt nạ, ria mép, so sánh gương mặt trong cơ sở dữ liệu lên đến 10.000 gương mặt . Thẻ nhớ Micro SD tối đa 128GB . Chưa bao gồm ống kính, chân đế
44.600.000 117.800.000
KX - 3008ITN. Camera IP 3.0 MP chuyên dụng dành cho giao thông,hỗ trợ 2 làn đường cùng lúc. Cảm biến hình ảnh CMOS. Hỗ trợ nhiều tính năng giám sát giao thông: Chụp ảnh biển số, Chụp ảnh vi phạm luật giao thông . Dò tìm qua thương hiệu xe, dò tìm lên đến 11 kích thước và màu sắc khác nhau của của phương tiện.. Tích hợp sẵn ống kính motorized. Khoảng cách nhận diện số xe từ 18-25m. Kết hợp với phần mềm quản lý giúp lưu trữ và xuất thông tin vi phạm văn bản
296.000.000
KX - 9008ITN. Camera IP 9.0 MP chuyên dụng dành cho giao thông,hỗ trợ 3 làn đường cùng lúc. Cảm biến hình ảnh CMOS. Hỗ trợ nhiều tính năng giám sát giao thông: Chụp ảnh biển số, Chụp ảnh vi phạm luật giao thông . Dò tìm qua thương hiệu xe, dò tìm lên đến 11 kích thước và màu sắc khác nhau của của phương tiện.. Tích hợp sẵn ống kính motorized. Khoảng cách nhận diện số xe từ 18-25m. Kết hợp với phần mềm quản lý giúp lưu trữ và xuất thông tin vi phạm văn bản
219.800.000
KX - 88128iN4. Đầu ghi hình intelligent chuyên dụng cho nhận diện gương mặt. Cổng vào:128 kênh IP độ phân giải lên đến 12Mp , băng thông tối đa 400Mbps, lên đến 4 kênh nhận diện gương mặt.. Chuẩn nén: H.265+/H265/H.264/MJPEG. Cổng ra: 2 VGA + 3 HDMI 4K (3840x2160). Xem lại 16 kênh đồng thời. Nhận diện lên đến 100.000 gương mặt. Hỗ trợ tính năng tìm kiếm gương mặt có trong black list hay white list . 8 ổ cứng lên đến 10TB. Hỗ trợ Raid 0/1/5/6/10, eSATA
NEW NEW
24 Hàng có sẵn Hàng có sẵnGhi chú: Ghi chú:Đặt hàng Đặt hàng
SẢN PHẨM DÀNH CHO DỰ ÁN
5.800.000
KX - 8012VF. Ống kính zoom 12MP chuyên dụng cho camera nhận diện gương mặt. Độ dài tiêu cự: 3.7-16mm (Góc 35.6° ~ 145°). Khẩu độ F1.5
VIDEO WALL
178.000.000
57.800.000
. Trung tâm quản lý sử dụng cho các dự án lớn hỗ trợ tối đa 60 màn hình. Hỗ trợ xuất hình 80ch@4K or 320ch@ 1080P or 720ch@720P or 1500ch@D1 signal decoding (full configured). Hỗ trợ chia khung hình1/4/6/8/9/16/25/36 trên tối đa 60 màn hình. Hỗ trợ tối đa 10 card video input, 10 card video output. Hỗ trợ 6 cổng RJ45 200~240V AC
KX - 4KM4
. Card Video output cho giải pháp Video wall ( lắp vào trung tâm KX-4KM4 ). Hỗ trợ 6 cổng HDMI. Chuẩn nén H.265. Hỗ trợ độ phân giải 32CH@1080P, support resolution: 4000*3000@15fps, 3840*2160@30fps,1920*1080@60fps, 1280*1024@60fps. Hỗ trợ giải mã 8CH@12MP(15fps)/8CH@ 4K/32CH@1080P/72CH@720P/150CH@ D1
KX - VO06H
53.800.000
. Bộ video wall sử dụng cho mục dích đơn giản hỗ trợ 4 màn hình. Hỗ trợ xuất hình 4K 4CH@4K/16CH@ 1080P/36CH@720P/64CH@D1/ 64CH@960H. Hỗ trợ chia khung hình 1/4/6/8/9/16/25/36 . Hỗ trợ 4 cổng HDMI. DC12V, 4A
KX - M4K02
900.000
KX - 1880B
. Chân đế cho camera giao thông
27.800.000
KX - FL300A. Điều khiển công suất chính xác và ổn định, công nghệ ổn định điện tiên tiến.. Hỗ trợ 1 làn xe.. Thời gian xử lý thấp, dưới 80ms, hỗ trợ chụp nhanh 2 ảnh liên tục. Dưới môi trường không ánh sáng, hỗ trợ máy ảnh trợ lực để chụp nhanh rõ ràng, mẫu xe và mặt lái xe. Chế độ hỗ trợ đường dây tín hiệu ngắn mạch cho đèn là bình thường hay không.. Dễ cài đặt.
NEW
SERIESKHDòng sản phẩm sản xuất tại Đài Loan để phục vụ cho các dự án quy mô lớn như : nhà máy, bệnh viện, kho bãi, …
Trung tâm mua sắm
Bệnh viện
Xưởng sản xuất
BIG PROJECT / BUILDING / FACTORY
Made in Taiwan
25Hàng có sẵn Hàng có sẵnGhi chú: Ghi chú:Đặt hàng Đặt hàng
SERIESKHDòng sản phẩm sản xuất tại Đài Loan để phục vụ cho các dự án quy mô lớn như : nhà máy, bệnh viện, kho bãi, …
Trung tâm mua sắm
Bệnh viện
Xưởng sản xuất
BIG PROJECT / BUILDING / FACTORY
Made in Taiwan
26 Hàng có sẵn Hàng có sẵnGhi chú: Ghi chú:Đặt hàng Đặt hàng
HD ANALOG CAMERA/ RECORDER / SPEED DOME
HD ANALOG CAMERA 2.0MP
KH - 4C2001. Camera 4 in 1 (CVI, TVI,AHD,Analog). Sony Exmor 1/2.7” 2.0 Megapixel. 25/[email protected] MP 1080P, 2D-DNR. Ống kính: 3.6mm ( góc nhìn 87°). Tầm xa hồng ngoại: 30m. Nguồn: DC 12V, IP67. Vỏ kim loại
1.480.000 1.140.000
KH - 4C2002. Camera 4 in 1 (CVI, TVI,AHD,Analog). Sony Exmor 1/2.7” 2.0 Megapixel. 25/[email protected] MP 1080P, 2D-DNR. Ống kính: 3.6mm ( góc nhìn 87°). Tầm xa hồng ngoại: 30m. Nguồn: DC 12V, IP67. Vỏ kim loại
1.940.000
. Camera 4 in 1 (CVI, TVI,AHD,Analog)
. Sony Exmor 1/2.7” 2.0 Megapixel
. 25/[email protected] MP 1080P, 2D-DNR
. Ống kính: 3.6mm ( góc nhìn 87°)
. Tầm xa hồng ngoại: 30m
. Nguồn: DC 12V, IP67, IK10
. Vỏ kim loại
KH - 4C2004
50 Meter
. Camera 4 in 1 (CVI, TVI,AHD,Analog)
. Sony Exmor 1/2.7” 2.0 Megapixel
. 25/[email protected] MP 1080P, 2D-DNR
. Ống kính: 3.6mm ( góc nhìn 87°)
. Tầm xa hồng ngoại: 80m
. Nguồn: DC 12V, IP67
. Vỏ kim loại
KH - 4C2003
1.960.000
ĐẦU GHI HÌNH 2.0MP 5 IN 1 H.265+
3.800.000 6.100.000
HDMIH.265+
. Đầu ghi HD analog 5 in 1 (HDCVI, HDTVI, AHD, IP, Analog) 4 kênh + 2 kênh IP. Hỗ trợ kết nối cùng lúc Camera CVI/ TVI/ AHD / analog / IP ( 6Mp). Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H265+ . 1 SATA x 8TB, 2 USB 2.0. Ghi hình: 1080P, 720P, cổng ra: VGA/HDMI. Xem lại: 4 kênh đồng thời. Audio : 1 in / 1 out . Hỗ trợ âm thanh 2 chiều, Onvif 2.4. 1 SATA x 6 TB, 2 USB 2.0. Hỗ trợ chức năng phát hiện chuyển động
. Đầu ghi HD analog 5 in 1 (HDCVI, HDTVI, AHD, IP, Analog) 8 kênh + 4 kênh IP. Hỗ trợ kết nối cùng lúc Camera CVI/ TVI/ AHD / analog / IP (6Mp). Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H.265+ . Ghi hình: 1080P, 720P. 1 SATA x 10TB, 2 USB 2.0. Cổng ra: VGA/HDMI. Xem lại: 8 kênh đồng thời. Audio : 1 in / 1 out . Hỗ trợ âm thanh 2 chiều, Onvif 2.4. Hỗ trợ chức năng phát hiện chuyển động
KH - 8104H1 KH - 8108H1
3.440.00050 Meter
. Camera 4 in 1 (CVI, TVI,AHD,Analog)
. Sony Exmor 1/2.7” 2.0 Megapixel
. 25/[email protected] MP 1080P, 2D-DNR
. Ống kính: 2.7~13.5mm ( 106°~30°)
. Tầm xa hồng ngoại: 60m
. Nguồn: DC 12V, IP66
. Vỏ kim loại
KH - 4C2005
HDMIH.265+
HD ANALOG SPEED DOME 2.0
16.220.000
. Speed Dome 4 in 1, cảm biến 2.0 MP
. Zoom quang 25x, zoom số 16x
. 25/30fps@(1920x1080), 3D-DNR, true WDR (120dB). Tầm xa hồng ngoại: 150m. Hỗ trợ chức năng Starlight. Hỗ trợ 1 kênh âm thanh vào, IP66. Nhiệt độ hoạt động -40~+70°C
KH - PC2007
. Đầu ghi hình HDanalog 5 in 1 (HDCVI, HDTVI, AHD, IP, Analog) 16 + 8 kênh IP. Hỗ trợ kết nối cùng lúc Camera CVI/ TVI/ AHD / analog / IP ( 6Mp). Chuẩn nén hình ảnh: H.265, H265+ . Ghi hình ở độ phân giải: 1080P, 720P. 2 SATA x 10TB, 2 USB 2.0, 1 USB3.0. Cổng ra: VGA/HDMI. Xem lại: 16 kênh đồng thời. Audio : 1 in / 1 out . Hỗ trợ âm thanh 2 chiều, Onvif 2.4. Hỗ trợ chức năng phát hiện chuyển động
KH - 8216H1
12.460.000
HDMIH.265+
. Đầu ghi HD (5 in 1) 16 kênh + 8 kênh IP
. Kết nối CVI /TVI/AHD/ analog / IP (Camera IP lên đến 6Mp) . Hỗ trợ camera HDCVI 4 MP (2K). Chuẩn nén hình ảnh: H.265+. Xem lại: 1/4/9/16 kênh. Ghi hình ở độ phân giải: 4M-N, 1080P, 720P. Audio : 1 in / 1 out, âm thanh 2 chiều. 1 SATA x10TB, 1 USB 2.0, 1 USB 3.0, 1 RJ45 (1000Mbps). Hỗ trợ chức năng thông minh. Hỗ trợ chức năng phát hiện chuyển động
KH - 8116H1
11.200.000
. Đầu ghi hình 32 kênh HD (5 in 1)
. Kết nối cùng lúc CVI /TVI/AHD/ analog / IP (tối đa 32 Camera IP lên đến 6Mp). Chuẩn nén hình ảnh: H.265+ . Ghi hình: 5M-N, 4M-N, 1080P, 720P. Cổng ra: VGA/HDMI/TV. Xem lại:1/4/9/16 kênh đồng thời . Audio : 1 in / 1 out , Hỗ trợ âm thanh 2 chiều, Onvif 2.4 . Hỗ trợ kết nối trực tiếp với usb 3G. Hỗ trợ: 2 SATAx10TB, 2 USB 2.0, 1 USB3.0. Hỗ trợ chức năng phát hiện chuyển động
KH - 8232H1
20.260.000
. Đầu ghi hình 32 kênh HD (5 in 1)
. Kết nối cùng lúc CVI /TVI/AHD/ analog / IP (tối đa 32 Camera IP lên đến 8Mp) . Chuẩn nén hình ảnh: H.265+ . Ghi hình: 5M-N, 4M-N, 1080P, 720P. Cổng ra: VGA/HDMI/TV. Xem lại:1/4/9/16 kênh đồng thời . Audio : 1 in / 1 out . Hỗ trợ âm thanh 2 chiều, Onvif 2.4 . Hỗ trợ kết nối trực tiếp với usb 3G. Hỗ trợ: 8 SATAx10TB, 2 USB 2.0, 2 USB3.0. Hỗ trợ chức năng phát hiện chuyển động
KH - 8832H1
58.500.000
HDMIH.265+
HDMIH.265+
HDMIH.265+ NEW
Glass
Smoke
KH - 4C2011. Camera 4 in 1 (CVI, TVI,AHD,Analog). Panasonic chipset 1/2.7” 2.0MP. 2.0MP 25/30fps@(1920x1080), 2D-DNR. Ống kính: 3.6mm ( góc nhìn 88°). Tầm xa hồng ngoại: 20m, LED SMD . Nguồn: DC 12V , IP67, vỏ nhựa. Nhiệt độ hoạt động -40~+60°C
1.220.000
NEW
27Hàng có sẵn Hàng có sẵnGhi chú: Ghi chú:Đặt hàng Đặt hàng
IP CAMERA
. Sony Exmor 1/3” 4.0 Megapixel
. 25/30fps@4M(2688×1520), 3D-DNR
. Chuẩn nén: H.265+ /H.265 /H.264
. Tầm xa hồng ngoại: 30m
. Ống kính: 3.6mm ( góc nhìn 87°)
. Hỗ trợ chức năng thông minh
. Hỗ trợ 1 kênh báo động in/out, âm thanh 2 chiều, Micro SD tối đa 128GB. DC12V, POE, IP67, true WDR(120db), IK10. Nhiệt độ hoạt động -30~+60°C, Onvi
KH - N4002A
6.420.000
. Sony Exmor 1/3” 4MP, chuẩn nén H265+
. 20fps@4M(2688×1520)
. Tầm xa hồng ngoại: 60m
. Khe cắm thẻ nhớ hỗ trợ lên đến 128gb
. Ống kính điều chỉnh từ xa 2.8mm ~12mm ( góc nhìn 94°~33°) . Nhiệt độ hoạt động -30~+60°C. Nguồn vào 12VDC, PoE, onvif, IP67, IK10
KH - N4005
7.580.000
50 Meter50 Meter
. Sony Exmor 1/3” 4.0 Megapixel
. 25/30fps@4M(2688×1520), 3D-DNR
. Chuẩn nén: H.265+ /H.265 /H.264
. Tầm xa hồng ngoại: 80m
. Ống kính: 3.6mm ( góc nhìn 87°)
. Hỗ trợ chức năng thông minh
. Tích hợp 1 kênh báo động in/out, âm thanh 2 chiều, Micro SD tối đa 128GB. DC12V, POE, IP67, true WDR(120db), Onvif. Nhiệt độ hoạt động -30~+60°C
KH - N4003
6.780.000
KH - N4005iM. Sony Exmor WDR 1/3” 4.0 megapixel. Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.264. 25/30fps@4M(2688×1520), 3D- DNR, true WDR(120db). Ống kính: 2.7 ~13.5mm motorized lens. Tầm xa hồng ngoại: 50m. Hỗ trợ chức năng phát hiện khuôn mặt. Hỗ trợ audio in/out, âm thanh 2 chiều . Báo động: 1 in / 1 out, hỗ trợ loa báo động. Thẻ nhớ MicroSD tối đa 128GB. Nguồn12VDC, IP67, IK10, Onvif, ePoE, PoE
12.160.000
. Sony Exmor 1/3” 4.0 Megapixel
. Chuẩn nén hình ảnh: H265+
. 1~20fps@ 4M(2688×1520), 3D- DNR, DWDR. Hỗ trợ 20 user truy cập cùng lúc. Ống kính: 3.6mm (góc nhìn 87°). Tầm xa hồng ngoại: 30m. Hỗ trợ PoE , chống bụi và nước IP66. Hỗ trợ chuẩn kết nối Onvif. Nhiệt độ hoạt động -30~+60°C
KH - N4002. Sony Exmor 1/3” 4.0 Megapixel . Chuẩn nén hình ảnh: H265+. 1~20fps@ 4M(2688×1520), 3D- DNR, DWDR. Hỗ trợ 20 user truy cập cùng lúc. Ống kính: 3.6mm (góc nhìn 87°). Tầm xa hồng ngoại: 30m. Hỗ trợ PoE , chống bụi và nước IP66. Hỗ trợ chuẩn kết nối Onvif. Nhiệt độ hoạt động -30~+60°C
KH - N4001
4.480.000 4.480.000
H265+ H265+
IP CAMERA 4.0MP
DD
KH - N4004iM. Sony Exmor WDR 1/3” 4.0 megapixel. Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.264. 25/30fps@4M(2688×1520), 3D- DNR, true WDR(120db). Ống kính: 2.7 ~13.5mm motorized lens. Tầm xa hồng ngoại: 50m. Hỗ trợ chức năng phát hiện khuôn mặt. Hỗ trợ audio in/out, âm thanh 2 chiều . Báo động: 1 in / 1 out, hỗ trợ loa báo động. Thẻ nhớ MicroSD tối đa 128GB. Nguồn12VDC, IP67, IK10, Onvif, ePoE, PoE
12.160.000
3.180.000
H265
3.180.000
H265
5.520.000120DB
ePoE
IP CAMERA 2.0MP
KH - N2001. Sony Exmor 1/2.9” 2.0MP. 2.0MP 25/30fps@(1920×1080), 3D-DNR. Tầm xa hồng ngoại: 30m, led SMD. Ống kính: 3.6mm ( góc nhìn 92°). Chuẩn nén hình ảnh H.265+. DC12V, POE, IP67. Nhiệt độ hoạt động -30~+60°C
. Sony Exmor 1/2.9” 2.0MP. 2.0MP 25/30fps@(1920×1080), 3D-DNR. Tầm xa hồng ngoại: 30m, led SMD. Ống kính: 3.6mm ( góc nhìn 92°). Chuẩn nén hình ảnh H.265+. DC12V, POE, IP67. Nhiệt độ hoạt động -30~+60°C
KH - N2002 KH - N2003iA. Sony Exmor WDR 1/2.8” 2.0Megapixel. Starlight camera. Chuẩn nén: H265+/H265,H264+/H.264. 25/30fps@1080P(1920×1080), WDR(120dB), chống nhiễu 3D- DNR . Ống kính: 3.6mm ( góc nhìn 87°). Tầm xa hồng ngoại: 80m. Âm thanh 2 chiều ,Báo động. Nguồn 12VDC/POE/ePoE, IP67, hỗ trợ thẻ nhớ MicroSD lên đến 128GB, Onvif
. 1/2.8” 2.0 Megapixel Aptina. Chuẩn nén hình ảnh: H.264 và MJPEG. 25/30fps@1080P(1920×1080), 3D- DNR, . Hỗ trợ 20 user truy cập cùng lúc. Chuẩn nén hình ảnh: H.265 . Ống kính: 3.6mm ( góc nhìn 87°). Tầm xa hồng ngoại: 50m. Nguồn 12VDC, PoE, IP67, Onvif. Hỗ trợ thé nhớ 128GB . Nhiệt độ hoạt động -30~+60°C
KH - N2003
3.660.000
NEW
6.780.0003.660.000
H265+NEW
KH - N2005. Sony Exmor 1/2.7” 2.0MP. 2.0MP 25/30fps@(1920×1080) , 3D-DNR. Tầm xa hồng ngoại: 60m. Ống kính: 2.7~12mm manual (99°~37°). WDR (120dB), hỗ trợ thẻ nhớ 128GB. DC12V, POE, IP67. Nhiệt độ hoạt động -30~+60°C
. 1/2.7” 2.0 Megapixel Sony
. Chuẩn nén hình ảnh: H265+/H.264+
. 20fps@1080P(1920×1080), 3D- DNR
. Ống kính: 3.6mm ( góc nhìn 92°)
. Tầm xa hồng ngoại: 30m, Led SMD
. Nguồn 12VDC, PoE, IP67, Onvif
. Hỗ trợ thẻ nhớ lên đến 128gb
. Nhiệt độ hoạt động -30~+60°C
KH - N2022. Sony Exmor WDR 1/2.8” 2.0Megapixel. Starlight camera, WDR (120dB), 3D-DNR. H265+/H265,H264+/H.264 /MJPEG. 25/30fps@1080P(1920×1080). Ống kính: 3.6mm ( góc nhìn 87°). Tầm xa hồng ngoại: 30m. Âm thanh 2 chiều, Báo động ( in / out ). Hỗ trợ các chức năng thông minh. Nguồn 12VDC/POE/ePoE, IP67. Hỗ trợ thẻ nhớ MicroSD lên đến 128GB
KH - N2004iA
5.520.000
H265+
NEW
28 Hàng có sẵn Hàng có sẵnGhi chú: Ghi chú:Đặt hàng Đặt hàng
SPEED DOME / IP KEYBOARD CONTROLLER / RECORDER
IP SPEED DOME 2.0 - HỖ TRỢ TÊN MIỀN MIỄN PHÍ
. Camera PTZ mini 2.0MP
. Zoom quang 4x , zoom số 16x
. Chuẩn nén hình ảnh: H.265 & MJPEG
. 25/30fps@ 2.0Mp(1920x1080), 25/30/50/ [email protected] Mp; 3DNR. Hỗ trợ 20 truy cập cùng lúc. Công nghệ starlight, WDR(120db), ICR. Chức năng điều khiển 3D thông minh. Thẻ nhớ lên đến 128 GB, PoE, IP66, IK10 . Nhiệt độ hoạt động -40~+60°C
KH - N2007Ps2. Camera PTZ mini 2.0MP . Zoom quang 4x , zoom số 16x. Chuẩn nén hình ảnh: H.265 & MJPEG. Công nghệ starlight, WDR(120db), ICR . 25/30fps@ 2.0Mp(1920x1080), 25/30/50/ 60fps@ 1.0 Mp; 3DNR. Hỗ trợ 20 truy cập cùng lúc. hức năng điều khiển 3D thông minh. Thẻ nhớ lên đến 128GB, tích hợp Micro, PoE . Tầm xa hồng ngoại: 30m. Nhiệt độ hoạt động -40~+60°C
KH - PN2007IR2
9.140.000 9.180.000
. 2.0MP, zoom quang 25x, zoom số 16x
. 25/30fps@(1920x1080), 3D-DNR, WDR (120dB). Chuẩn nén H.265+/H.265/H.264/MJPEG. Hỗ trợ chức năng thông minh. Hỗ trợ chức năng phát hiện khuôn mặt Autotracking, công nghệ Starlight. Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 128gb. Hỗ trợ âm thanh 2 chiều.. Tầm xa hồng ngoại: 150m. AC24V/3A, PoE+,IP66. Nhiệt độ hoạt động -40~+70°C
KH - N2008P
21.980.000
120DB
WDR
. 2.0MP, zoom quang 25x, zoom số 16x
. 25/30fps@(1920x1080), 3D-DNR, WDR (120dB). Hỗ trợ chức năng thông minh . Hỗ trợ chức năng phát hiện khuôn mặt. Công nghệ Starlight. Hỗ trợ âm thanh 2 chiều.. Tầm xa hồng ngoại: 100m. DC12V, PoE+,IP66, thẻ nhớ tối đa 128gb. Nhiệt độ hoạt động -40~+70°C
KH - N2008eP
17.740.000
120DB
WDR
IP KEYBOARD CONTROLLER ĐẦU GHI HÌNH IP H.264 / H.265+
. Đầu ghi hình NVR 32 kênh
. Cổng vào: 32 kênh IP độ phân giải lên đến 8 MP. Chuẩn nén: H.265+/H.265/H.264. Cổng ra: VGA / HDMI. Hỗ trợ chuẩn Onvif 2.4. Hỗ trợ: 2 SATA x 6 TB, 2USB 2.0
12.400.000
HDMI
KH - 4K6232N2. Đầu ghi hình NVR 32 kênh độ phân giải lên đến 12 Mp , băng thông tối đa 320Mbps. Chuẩn nén: H.265+/H.265/H.264. Cổng ra: 1 VGA + 2 HDMI 4K(3840x2160). Xem lại: 16 kênh. Hỗ trợ RAID 0/1/5/6/10 ,N+M hot stand by, iSCSI, hỗ trợ chia hình camera fisheye. Hỗ trợ: 8 SATA x 10TB, 1 eSATA , 2USB (1 USB 3.0), Onvif 2.4
KH - 4K6832N3
HDMI 4K
39.800.000
. Đầu ghi hình NVR 64 kênh độ phân giải lên đến 12 Mp, băng thông tối đa 320Mbps. Chuẩn nén: H.265+/H.265/H.264. Cổng ra: 1 VGA + 2 HDMI 4K(3840x2160). Xem lại: 16 kênh. Hỗ trợ RAID 0/1/5/6/10 ,N+M hot stand by, iSCSI, hỗ trợ chia hình camera fisheye. Hỗ trợ: 8 SATA x 10TB, 1 eSATA , 2USB (1 USB 3.0), Onvif 2.4
. Đầu ghi hình NVR 64 kênh độ phân giải lên đến 12 Mp, băng thông tối đa 320Mbps. Chuẩn nén: H.265+/H.265/H.264. Cổng ra: 1 VGA + 2 HDMI 4K(3840x2160). Xem lại: 16 kênh. Hỗ trợ RAID 0/1/5/6/10 ,N+M hot stand by, iSCSI, hỗ trợ chia hình camera fisheye. Hỗ trợ: 8 SATA x 10TB, 1 eSATA , 2USB (1 USB 3.0), Onvif 2.4
KH - 4K6864N3 KH - 4K6864N3
HDMI 4KHot-Swap
HDMI 4KHot-Swap
42.380.000 42.380.000
4.780.000
. Đầu ghi hình NVR 8 kênh
. Cổng vào: 8 kênh IP độ phân giải lên đến 8.0 Mp, băng thông tối đa 80Mbps ( Độ phân giải chuẩn 4K ). Chuẩn nén: H.265+/H.265/H.264. Cổng ra: VGA / HDMI, xem lại 8 kênh. 1 SATA x 6TB, 2USB 2.0. Hỗ trợ USB 3G/4G, âm thanh hai chiều, Onvif 2.4, RJ45, Cloud, Push Video
KH - 4K6108N2
HDMI 4K
. Đầu ghi hình NVR 16 kênh
. Cổng vào: 16 kênh IP độ phân giải lên đến 8.0 Mp, băng thông tối đa 80Mbps ( Độ phân giải chuẩn 4K ). Chuẩn nén: H.265+/H.265/H.264. Cổng ra: VGA / HDMI, xem lại 16 kênh. 1 SATA x 10 TB, 2USB 2.0. Hỗ trợ USB 3G/4G, âm thanh hai chiều, Onvif 2.4, RJ45, Cloud, Push Video
6.980.000
KH - 4K6116N2
HDMI 4K
9.980.000
. Đầu ghi hình NVR 16 kênh
. Cổng vào: 16 kênh IP độ phân giải lên đến 5 MP. Chuẩn nén: H.265+/H.265/H.264. Cổng ra: VGA / HDMI. Xem lại: 16 kênh đồng thời. Hỗ trợ chuẩn Onvif 2.4. Hỗ trợ: 2 SATA x 6 TB, 2USB 2.0
KH - 4K6216N2
HDMI
. Đầu ghi hình NVR 16 kênh độ phân giải lên đến 12 Mp , băng thông tối đa 320Mbps. Chuẩn nén: H.265+/H.265/H.264. Cổng ra: 1 VGA + 2 HDMI 4K(3840x2160). Xem lại: 16 kênh. Hỗ trợ RAID 0/1/5/6/10 ,N+M hot stand by, iSCSI, hỗ trợ chia hình camera fisheye. Hỗ trợ: 8 SATA x 10TB, 1 eSATA , 2USB (1 USB 3.0), Onvif 2.4
HDMI 4KHot-Swap
31.980.000
KH - 4K6816N3
NEW
. Bàn điều khiểm Camera IP SPEED DOME
. Hỗ trợ chức năng điều khiểm PTZ 3 chiều (quay trái, phải, zoom in, Zoom out). Cài đặt điểm, tự động quét, Plan, Tour và Pattern. RS232/ RS485/ RJ45/ RS422 USB
10.200.000
KH - 100NK
4.480.000
. Đầu ghi hình NVR 4 kênh
. Cổng vào: 4 kênh IP độ phân giải lên đến 8.0 Mp, băng thông tối đa 80Mbps ( Độ phân giải chuẩn 4K ). Chuẩn nén: H.265+/H.265/H.264. Cổng ra: VGA / HDMI, xem lại 4 kênh. 1 SATA x 6TB, 2USB 2.0. Hỗ trợ USB 3G/4G, âm thanh hai chiều, Onvif 2.4, RJ45, Cloud, Push Video
KH - 4K6104N2
HDMI 4K
NEW NEW
3.380.000
. Đầu ghi hình NVR 4 kênh
. Cổng vào: 4 kênh IP với đầu ghi 4 kênh độ phân giải lên đến 6 Mp, băng thông tối đa 40Mbps. H.265+/ H265/H264+/H264/MJPEG. Cổng ra: VGA / HDMI. Xem lại: 4 kênh đồng thời. Hỗ trợ chuẩn Onvif 2.4, RJ45. Hỗ trợ: 1 SATA x 4TB, 2USB 2.0
KH - 6104N2
HDMI
NEW
3.840.000
. Đầu ghi hình NVR 8 kênh
. Cổng vào: 8 kênh IP với đầu ghi 8 kênh độ phân giải lên đến 6 Mp, băng thông tối đa 40Mbps. H.265+/ H265/H264+/H264/MJPEG. Cổng ra: VGA / HDMI. Xem lại: 4 kênh đồng thời. Hỗ trợ chuẩn Onvif 2.4, RJ45. Hỗ trợ: 1 SATA x 4TB, 2USB 2.0
KH - 6108N2
HDMI
NEW
29Hàng có sẵn Hàng có sẵnGhi chú: Ghi chú:Đặt hàng Đặt hàng
NEW PRODUCTS
SERIESKRDòng sản phẩm sản xuất tại Hàn Quốc để phục vụ các công trình có quy mô lớn như chính phủ, doanh nghiệp, sân bay, ngân hàng,....
Trung tâm thương mại
Sân bay
Ngân hàng
BIG PROJECT / BUILDING / BANKING
Made in Korea
30 Hàng có sẵn Hàng có sẵnGhi chú: Ghi chú:Đặt hàng Đặt hàng
HD ANALOG CAMERA / RECORDER / SPEED DOME / IP CAMERA
HD ANALOG CAMERA 2.0MP
ĐẦU GHI HÌNH 2.0MP 5 IN 1 H.265+
2.140.000
KOREAKOREA 50 Meter
. Camera 4 in 1 (CVI, TVI,AHD,Analog)
. Sony Exmor 1/2.7” 2.0 Megapixel
. 25/[email protected] MP 1080P, 2D-DNR
. Ống kính: 3.6mm ( góc nhìn 87°)
. Tầm xa hồng ngoại: 80m
. Nguồn: DC 12V, IP67
. Vỏ kim loại
KR - 4C20LB. Camera 4 in 1 (CVI, TVI,AHD,Analog). Sony Exmor 1/2.7” 2.0 Megapixel. 25/[email protected] MP 1080P, 2D-DNR. Ống kính: 2.7~13.5mm ( 106°~30°). Tầm xa hồng ngoại: 60m . Nguồn: DC 12V, IP67. Vỏ kim loại
. Đầu ghi HD (5 in 1) 8 kênh + 4 kênh IP
. Kết nối CVI /TVI/AHD/ analog / IP (Camera IP lên đến 6Mp) . Hỗ trợ camera HDCVI 5 MP (2K). Chuẩn nén hình ảnh: H.265+ . Ghi hình: 5M-N, 4M-N, 1080P, 720P. Cổng ra: VGA/HDMI, xem lại: 1/4/9 kênh . Audio : 1 in / 1 out, âm thanh 2 chiều. 1 SATA x 10TB, 2 USB 2.0, 1 cổng RJ45 (100Mbps), hỗ trợ chức năng thông minh
KR - 9000-8-1DRKR - VC20LB. Đầu ghi hình HD (5 in 1) 4 kênh. Kết nối CVI /TVI/AHD/ analog / IP (Camera IP lên đến 6Mp) . Hỗ trợ camera HDCVI 5 MP (2K). Chuẩn nén hình ảnh: H.265+ . Ghi hình: 5M-N, 4M-N, 1080P, 720P. Cổng ra: VGA/HDMI, xem lại: 4 kênh. Audio : 1 in / 1 out, âm thanh 2 chiều. 1 SATA x 6 TB, 2 USB 2.0. Hỗ trợ chức năng thông minh
KR - 9000-4-1DR
3.780.000
KOREAKOREA 50 Meter
KOREAKOREA HDMIH.265+
6.740.0004.300.000
KOREAKOREA HDMIH.265+
. Đầu ghi HD (5 in 1) 16 kênh + 8 kênh IP
. Kết nối CVI /TVI/AHD/ analog / IP (Camera IP lên đến 6Mp) . Hỗ trợ camera HDCVI 5 MP (2K). Chuẩn nén: H.265+, xem lại: 1/4/9/16 kênh. Ghi hình: 5M-N, 4M-N, 1080P, 720P. Cổng ra: VGA/HDMI. Audio : 1 in / 1 out, âm thanh 2 chiều. 2 SATA x 10TB, 1 USB 2.0, 1 USB 3.0, 1 cổng RJ45 (1000Mbps), hỗ trợ chức năng thông minh
KR - 9000-16-2DR
13.500.000
KOREAKOREA HDMIH.265+
HD ANALOG SPEED DOME 2.0 MP
. Đầu ghi hình HD 5 in 1
. Kết nối camera CVI, TVI, AHD (1.0, 1.3, 2.0MP) / Analog / IP (5MP). Chuẩn nén hình ảnh: H.265+. Ghi hình: 2.0MP, xem lại:1/4/9/16. Cổng ra: VGA/ 2 HDMI/ TV. Audio: 16 cổng vào 1 cổng ra , hỗ trợ âm thanh 2 chiều, Onvif 2.4, 1 eSATA. Hỗ trợ: 8 SATA x10TB, 2 USB 2.0, 2 USB 3.0. Hỗ trợ chức năng thông minh
KR - 9000-32-8DR
63.180.00021.900.000
. Đầu ghi HD (5 in 1) 32 kênh Analog / IP
. Kết nối CVI /TVI/AHD/ analog / IP (Camera IP lên đến 6Mp) . Hỗ trợ camera HDCVI 5 MP (2K). Chuẩn nén: H.265+, xem lại: 1/4/9/16 kênh . Ghi hình: 5M-N, 4M-N, 1080P, 720P. Cổng ra: VGA/HDMI, Spot Output. Audio : 1 in / 1 out, âm thanh 2 chiều. 2 SATA x 10TB, 1 USB 2.0, 1 USB 3.0, 1 cổng RJ45 (1000Mbps), hỗ trợ chức năng thông minh
KR - 9000-32-2DR
KOREAKOREA HDMI KOREAKOREA HDMI
. Speed Dome 4 in 1 cảm biến 2.0 MP
. Zoom quang 25x, zoom số 16x
. 25/30fps@(1920x1080), 3D-DNR, true WDR (120dB). Tầm xa hồng ngoại: 150m. Hỗ trợ chức năng Starlight. Hỗ trợ 1 kênh âm thanh vào, IP66. Nhiệt độ hoạt động -40~+70°C
KR - SPC20Z20O
H.265+ H.265+
17.660.000
KOREAKOREA
1.600.000 1.800.0001.240.000
KOREAKOREAKOREAKOREA KOREAKOREA KOREAKOREA 50 Meter
. Camera 4 in 1 (CVI, TVI,AHD,Analog)
. Sony Exmor 1/2.7” 2.0 Megapixel
. 25/[email protected] MP 1080P, 2D-DNR
. Ống kính: 3.6mm ( góc nhìn 87°)
. Tầm xa hồng ngoại: 30m
. Nguồn: DC 12V, IP67
. Vỏ kim loại
. Camera 4 in 1 (CVI, TVI,AHD,Analog)
. Sony Exmor 1/2.7” 2.0 Megapixel
. 25/[email protected] MP 1080P, 2D-DNR
. Ống kính: 3.6mm ( góc nhìn 87°)
. Tầm xa hồng ngoại: 30m
. Nguồn: DC 12V, IP67, IK10
. Vỏ kim loại
KR - 4C20D KR - 4C20B KR - 4C20LD. Camera 4 in 1 (CVI, TVI,AHD,Analog). Sony Exmor 1/2.7” 2.0 Megapixel. 25/[email protected] MP 1080P, 2D-DNR. Ống kính: 3.6mm ( góc nhìn 87°). Tầm xa hồng ngoại: 30m. Nguồn: DC 12V, IP67. Vỏ kim loại
KR - 4C21B. Camera 4 in 1 (CVI, TVI,AHD,Analog). Panasonic chipset 1/2.7” 2.0MP. 2.0MP 25/30fps@(1920x1080), 2D-DNR. Ống kính: 3.6mm ( góc nhìn 88°). Tầm xa hồng ngoại: 20m, LED SMD . Nguồn: DC 12V , IP67, vỏ nhựa. Nhiệt độ hoạt động -40~+60°C
1.330.000
NEW
IP CAMERA 2.0MP
. 1/2.8” 2.0 Megapixel Aptina
. Chuẩn nén: H.265+ / H.265 /MJPEG
. 25/30fps@1080P(1920×1080), 3D- DNR,
. Hỗ trợ 20 user truy cập cùng lúc
. Chuẩn nén hình ảnh: H.265
. Ống kính: 3.6mm ( góc nhìn 87°)
. Tầm xa hồng ngoại: 50m
. Nguồn 12VDC, PoE, IP67, Onvif
. Hỗ trợ thé nhớ 128GB
. Sony Exmor 1/2.7” 2.0MP
. 2.0MP 25/30fps@(1920×1080), 3D-DNR
. Hồng ngoại: 4 led array
. Tầm xa hồng ngoại: 60m
. Ống kính: 2.7~12mm varifocal (99°~37°)
. DWDR, hỗ trợ thẻ nhớ 128GB
. Chuẩn nén hình ảnh: H.264+
. DC12V, POE, IP67,
. Nhiệt độ hoạt động -30~+60°C
KR - N23LB KR - N20VB. Sony Exmor 1/2.9” 2.0 Megapixel progressive scan CMOS. 2.0MP 25/30fps@(1920×1080), 3D-DNR. Tầm xa hồng ngoại: 30m, led SMD. Ống kính: 3.6mm (góc nhìn 92°). Chuẩn nén hình ảnh: H.265+. DC12V, POE, IP67. Nhiệt độ hoạt động -30~+60°C
KR - N20B. Sony Exmor 1/2.9” 2.0 Megapixel . 2.0MP 25/30fps@(1920×1080), 3D-DNR. Tầm xa hồng ngoại: 30m, led SMD. Ống kính: 3.6mm (góc nhìn 92°). Chuẩn nén hình ảnh: H.265+. DC12V, POE, IP67. Nhiệt độ hoạt động -30~+60°C
KR - N20D
3.980.000 7.200.000KOREAKOREA KOREAKOREA
3.340.000KOREAKOREA
SM D
3.340.000SM D
KOREAKOREA
NEW
31Hàng có sẵn Hàng có sẵnGhi chú: Ghi chú:Đặt hàng Đặt hàng
IP CAMERA / SMART IP / IP SPEED DOME
IP CAMERA 4.0MP
. 2.0 MP, zoom quang 12x, zoom số 16x
. 25/30fps@(1920x1080), 3D-DNR
. Hỗ trợ chức năng tuần tra thông minh
. Công nghệ Starlight
. Hỗ trợ âm thanh 2 chiều.
. Tầm xa hồng ngoại: 100m
. Nhiệt độ hoạt động -40~+70°C
. DC12V, PoE+, IP66, thẻ nhớ tối đa 128gb
KR - SP20Z12Se
18.540.000KOREAKOREA
19.360.000
. 2.0 MP, zoom quang 25x, zoom số 16x
. 25/30fps@(1920x1080), 3D-DNR
. Hỗ trợ chức năng tuần tra thông minh
. Công nghệ Starlight
. Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 128gb
. Hỗ trợ âm thanh 2 chiều.
. Tầm xa hồng ngoại: 100m
. Nhiệt độ hoạt động -40~+70°C
. DC12V, PoE+, IP66
KR - SP20Z25Oe
KOREAKOREA
SMART IP
. Sony Exmor 1/2.5” 8 Megapixel ePoE
. Chuẩn nén: H.265+ /H.265 /H.264
. 4K(1~15fps)/3M(1~25/30fps) 3D- DNR, true WDR (120dB). Ống kính: 2.7mm ~12mm motorized. Tầm xa hồng ngoại: 50m. Hỗ trợ Micro SD, tối đa 128GB. Hỗ trợ cổng Alarm in/out, Audio in/out. Hỗ trợ chức năng nhận diện khuôn mặt. Nguồn 12VDC, IP67, IK10, Onvif. Nhiệt độ hoạt động -30~+60°C
KR - Ni80LBM
KOREAKOREA
15.780.000
13.240.000
IP SPEED DOME 2.0MP - HỖ TRỢ TÊN MIỀN MIỄN PHÍ
. 2.0 MP, zoom quang 4x, zoom số 16x
. 25/30fps@(1920x1080), 3D-DNR
. Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 128gb
. Tầm xa hồng ngoại: 30m
. Nhiệt độ hoạt động -40~+60°C
. Hỗ trợ PoE, nguồn 12V DC
. Tích hợp sẵn Mic
. Chuẩn nén hình ảnh H.265+
. Công nghệ Starlight
KR - SP20Z04SiR2
9.580.000
KOREAKOREA
KOREAKOREA
13.240.000
H265H265
4.480.0004.480.000
KOREAKOREA KOREAKOREA
. Sony Exmor 1/3” 4 Megapixel PoE
. Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.264
. 25/30fps@4M(2688×1520), 3D- DNR, true WDR(120db). Ống kính: 2.7 ~13.5mm motorized lens. Tầm xa hồng ngoại: 50m. Hỗ trợ chức năng nhận diện khuôn mặt. Hỗ trợ audio in/out, âm thanh 2 chiều . Báo động: 1 in / 1 out, hỗ trợ loa báo động. Thẻ nhớ MicroSD tối đa 128GB. Nguồn12VDC, IP67, IK10, Onvif, ePoE, PoE
KR - Ni40LBM. Sony Exmor 1/2.7” 4.0 Megapixel . 1~20fps@ 4M(2688×1520), 3D-DNR. Chuẩn nén hình ảnh H.265+ /H.265. Tầm xa hồng ngoại: 30m, led SMD. Ống kính: 3.6mm ( góc nhìn 87°). DC12V, POE, IP67, Onvif. Corridor Mode chế độ dành riêng cho khu vực hành lang. Nhiệt độ hoạt động -30~+60°C
KR - N40D. Sony Exmor 1/3” 4.0 Megapixel . 1~20fps@ 4M(2688×1520), 3D-DNR. Chuẩn nén hình ảnh H.265+ /H.265. Tầm xa hồng ngoại: 30m, led SMD. Ống kính: 3.6mm ( góc nhìn 87°). DC12V, POE, IP67, Onvif. Corridor Mode chế độ dành riêng cho khu vực hành lang. Nhiệt độ hoạt động -30~+60°C
KR - N40B. Sony Exmor 1/3” 4.0 Megapixel. 25/30fps@4M(2688×1520), 3D-DNR. Chuẩn nén: H.265+ /H.265 /H.264. Hồng ngoại: 2 led array, tầm xa: 80m. Ống kính: 3.6mm ( góc nhìn 87°). Hỗ trợ chức năng thông minh. Tích hợp 1 kênh báo động in/out, âm thanh 2 chiều, Micro SD tối đa 128GB. DC12V, POE, IP67, true WDR(120db), Onvif. Nhiệt độ hoạt động -30~+60°C
KR - N40LB
7.380.00050 MeterKOREAKOREA
IP CAMERA 8.0MP - HỖ TRỢ TÊN MIỀN MIỄN PHÍ
. Sony Exmor 1/2.5” 8 Megapixel ePoE
. Chuẩn nén hình ảnh: H.265+ /H.265 /H.264
. Độ phân giải: 4K(1~15fps)/3M(1~25/30fps) 3D- DNR, true WDR (120dB). Hỗ trợ 10 user truy cập cùng lúc. Ống kính: 2.8mm ( góc nhìn 120° ) có thể thay ống kính 4mm ( góc nhìn 88° ). Tầm xa hồng ngoại: 30m. Hỗ trợ Micro SD, tối đa 128GB. Hỗ trợ chức năng nhận diện khuôn mặt. Nguồn 12VDC, IP67,IK10, ePoE, PoE. Hỗ trợ cổng Alarm in/out, Audio in/out
KR - Ni80D
KOREAKOREA
10.300.000
. Sony Exmor 1/2.5” 8 Megapixel ePoE
. Chuẩn nén hình ảnh: H.265+ /H.265 /H.264
. Độ phân giải: 4K(1~15fps)/3M(1~25/30fps) 3D- DNR, WDR (120dB). Hỗ trợ 10 user truy cập cùng lúc. Ống kính: 2.8mm ( góc nhìn 120° ) có thể thay ống kính 4mm ( góc nhìn 88° ). Tầm xa hồng ngoại: 40m. Hỗ trợ Micro SD, tối đa 128GB. Hỗ trợ chức năng nhận diện khuôn mặt. Nguồn 12VDC, IP67,IK10, ePoE, PoE. Hỗ trợ cổng Alarm in/out, Audio in/out
KR - Ni80LB
KOREAKOREA
10.300.000
. Sony Exmor 1/2.5” 8 Megapixel ePoE
. Chuẩn nén hình ảnh: H.265+ /H.265 /H.264
. 4K(1~15fps)/3M(1~25/30fps) 3D- DNR, WDR (120dB). Ống kính: 2.7mm ~12mm motorized. Tầm xa hồng ngoại: 50m. Hỗ trợ Micro SD, tối đa 128GB. Hỗ trợ cổng Alarm in/out, Audio in/out. Hỗ trợ chức năng nhận diện khuôn mặt. Nguồn 12VDC, IP67, IK10, Onvif, ePoE, PoE. Nhiệt độ hoạt động -30~+60°C
KR - Ni80LDM
KOREAKOREA
15.780.000
. Sony Exmor 1/3” 4MP, chuẩn nén H265+
. 20fps@4M(2688×1520)
. Tầm xa hồng ngoại: 60m
. Khe cắm thẻ nhớ hỗ trợ lên đến 128gb
. Ống kính điều chỉnh từ xa 2.8mm ~12mm ( góc nhìn 94°~33°) . Nhiệt độ hoạt động -30~+60°C. Nguồn vào 12VDC, PoE, onvif, IP67, IK10. Nhiệt độ hoạt động -30~+60°C
KR - N40BV
8.240.000KOREAKOREA 50 Meter
. Sony Exmor 1/3” 4 Megapixel ePoE
. Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.264
. 25/30fps@4M(2688×1520), 3D- DNR, true WDR(120db). Ống kính: 2.7 ~13.5mm motorized lens. Tầm xa hồng ngoại: 50m. Hỗ trợ chức năng nhận diện khuôn mặt. Hỗ trợ audio in/out, âm thanh 2 chiều . Báo động: 1 in / 1 out, hỗ trợ loa báo động. Thẻ nhớ MicroSD tối đa 128GB. Nguồn12VDC, IP67, IK10, Onvif, ePoE, PoE
KR - Ni40LDMKR - N22D. 1/2.7” Megapixel Sony Exmor . Chuẩn nén hình ảnh: H265+/H.264+. 20fps@1080P(1920×1080),3D- DNR. Hỗ trợ 20 user truy cập cùng lúc. Ống kính: 3.6mm ( góc nhìn 92°). Tầm xa hồng ngoại: 30m, Led SMD. Nguồn 12VDC, PoE, IP67, Onvif. Hỗ trợ thẻ nhớ lên đến 128gb. Nhiệt độ hoạt động -30~+60°C
KR - N20iLD. 1/2.8” 2.0Megapixel Sony Exmor WDR. Starlight camera. Chuẩn H265+/H265,H264+/H.264/MJPEG. 25/30fps@1080P(1920×1080), WDR ( 120dB), chống nhiễu 3D- DNR. Ống kính: 3.6mm ( góc nhìn 87°). Tầm xa hồng ngoại: 30m. Âm thanh 2 chiều , Báo động ( in / out ), thẻ nhớ MicroSD lên đến 128GB. Hỗ trợ các chức năng thông minh. Nguồn 12VDC/POE/ePoE, IP67, Onvif
D
3.980.000
H265+
KOREAKOREA 50 Meter
6.000.000
H265+ 120DBePoE
. Camera IP ePoE
. Cảm biến 1/2.8” 2.0MP Sony Exmor
. 2.0MP@50/60fps(1920x1080), 3DNR
. Ống kính: 3.6mm (góc nhìn 87°)
. Tầm xa hồng ngoại 80m, Smart IR WDR(120dB), công nghệ Starlight. Hỗ trợ các chức năng thông minh, MicroSD 128GB. Hỗ trợ ePoE, Micro in/out, Alarm in/out DC12V, IP67, IK10, chuẩn nén H.265+. Nhiệt độ hoạt động -30~+60°C
KR - N20LB
DKOREAKOREAKOREAKOREA 50 Meter KOREAKOREA 50 Meter
6.000.000
H265+DB120ePoE 120ePoE
32 Hàng có sẵn Hàng có sẵnGhi chú: Ghi chú:Đặt hàng Đặt hàng
IP SPEED DOME / SMART IP SPEED DOME / RECORDER
. 2.0 MP, zoom quang 30x, zoom số 16x
. 25/30fps@(1920x1080), 3D-DNR
. Hỗ trợ chức năng tuần tra thông minh Autotracking, Starlight. Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 128gb. Hỗ trợ âm thanh 2 chiều.. Tầm xa hồng ngoại: 150m. Nhiệt độ hoạt động -40~+70°C. AC 24V/3A, PoE+, IP66
KR - SP20Z300
34.800.000
120DB
WDR
. 2.0 MP, zoom quang 25x, zoom số 16x
. 25/30fps@(1920x1080), 3D-DNR
. Hỗ trợ chức năng tuần tra thông minh Autotracking, Starlight. Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 128gb. Hỗ trợ âm thanh 2 chiều.. Tầm xa hồng ngoại: 150m. Nhiệt độ hoạt động -40~+70°C. AC 24V/3A, PoE+, IP66
KR - SP20Z250
23.980.000
120DB
WDR
72.500.000
120DB
WDR
. 2.0 MP, zoom quang 30x, zoom số 16x
. 25/30fps@(1920x1080), 3D-DNR
. Hỗ trợ chức năng tuần tra thông minh Autotracking, Starlight. Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 128gb. Hỗ trợ âm thanh 2 chiều.. Tầm xa hồng ngoại : 500m. Chuẩn chống nước và bụi IP67 . Nhiệt độ hoạt động -40~+70°C
KR - SP20Z30i
120DB
WDR
110.000.000
. 2.0 MP, zoom quang 45x, zoom số 16x
. 25/30fps@(1920x1080), 3D-DNR
. Hỗ trợ chức năng tuần tra thông minh Autotracking, Starlight. Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 128gb. Hỗ trợ âm thanh 2 chiều.. Tầm xa hồng ngoại : 550m. Chuẩn chống nước và bụi IP67. Nhiệt độ hoạt động -40~+70°C
KR - SP20Z40i
ĐẦU GHI HÌNH IP H.264 / H.265+
SMART IP SPEED DOME - HỖ TRỢ TÊN MIỀN MIỄN PHÍ
. Đầu ghi hình NVR 4 kênh
. Cổng vào: 4 kênh IP độ phân giải lên đến 8.0 Mp, băng thông tối đa 80Mbps ( Độ phân giải chuẩn 4K ). Chuẩn nén hình ảnh: H.265+. Cổng ra: VGA / HDMI, xem lại 4 kênh. 1 SATA x 6TB, 2USB 2.0. Hỗ trợ âm thanh hai chiều, Onvif 2.4, RJ45, Cloud, Push Video
KR - 4K9000-04-1NR. Đầu ghi hình NVR 8 kênh. Cổng vào: 8 kênh IP độ phân giải lên đến 8.0 Mp, băng thông tối đa 80Mbps ( Độ phân giải chuẩn 4K ). Chuẩn nén hình ảnh: H.265+. Cổng ra: VGA / HDMI, xem lại 8 kênh. 1 SATA x 6TB, 2USB 2.0. Hỗ trợ âm thanh hai chiều, Onvif 2.4, RJ45, Cloud, Push Video
KR - 4K9000-08-1NR
4.840.000
KOREAKOREA HDMI 4K
5.180.000
KOREAKOREA HDMI 4K
. Đầu ghi hình NVR 32 kênh độ phân giải lên đến 12 Mp , băng thông tối đa 320Mbps. Chuẩn nén hình ảnh: H.265+. Cổng ra: 1 VGA + 2 HDMI 4K(3840x2160). Xem lại: 16 kênh. Hỗ trợ RAID 0/1/5/6/10 ,N+M hot stand by, iSCSI, hỗ trợ chia hình camera fisheye. Hỗ trợ: 8 SATA lên đến 80TB, 1 eSATA , 2USB (1 USB 3.0), Onvif 2.4
KR - 4K9000-32-8NR3
42.980.000
. Đầu ghi hình NVR 16 kênh
. Cổng vào: 16 kênh IP độ phân giải lên đến 8.0 Mp, băng thông tối đa 80Mbps ( Độ phân giải chuẩn 4K ). Chuẩn nén hình ảnh: H.265+. Cổng ra: VGA / HDMI, xem lại 16 kênh. 2 SATA x 6TB, 2USB 2.0. Hỗ trợ âm thanh hai chiều, Onvif 2.4, RJ45, Cloud, Push Video
KR - 4K9000-16-2NR. Đầu ghi hình NVR 16 kênh. Cổng vào: 16 kênh IP độ phân giải lên đến 8.0 Mp, băng thông tối đa 80Mbps ( Độ phân giải chuẩn 4K ). Chuẩn nén hình ảnh: H.265+. Cổng ra: VGA / HDMI, xem lại 16 kênh. 1 SATA x 6TB, 2USB 2.0. Hỗ trợ âm thanh hai chiều, Onvif 2.4, RJ45, Cloud, Push Video
KR - 4K9000-16-1NR
10.780.000
HDMIKOREAKOREA
7.580.000
KOREAKOREA HDMI 4K
34.440.000
. Đầu ghi hình NVR 16 kênh độ phân giải lên đến 12 Mp , băng thông tối đa 320Mbps. Chuẩn nén hình ảnh: H.265+. Cổng ra: 1 VGA + 2 HDMI 4K(3840x2160). Xem lại: 16 kênh. Hỗ trợ RAID 0/1/5/6/10 ,N+M hot stand by, iSCSI, hỗ trợ chia hình camera fisheye. Hỗ trợ: 8 SATA lên đến 80TB, 1 eSATA , 2USB (1 USB 3.0), Onvif 2.4
KR - 4K9000-16-8NR
KOREAKOREA HDMI 4K
. Đầu ghi hình NVR 32 kênh 4K
. Cổng vào: 32 kênh IP độ phân giải lên đến 8 MP. Chuẩn nén hình ảnh: H.265+. Cổng ra: VGA/ HDMI/ TV. Xem lại: 16 kênh đồng thời. Báo động: 16 in / 4 out, âm thanh 2 chiều. Hỗ trợ: 4 SATA x 6TB, 2USB 2.0 ( 1 USB 3.0), Onvif 2.4
KR - 4K9000-32-4NR
21.180.000
KOREAKOREA HDMI 4K KOREAKOREA HDMI 4K
KR - Ultra-9000-128-8NR
182.250.000
KOREAKOREA HDMI 4KHot-Swap
. Đầu ghi hình NVR 128 kênh
. Cổng vào: 128 kênh IP độ phân giải lên đến 12 MP, chuẩn nén hình ảnh: H.265+. Cổng ra: 1 VGA + 2 HDMI 4K (3840x2160). Hỗ trợ: 8 SATA x 8 TB, 1 eSATA, 2USB (1 USB 3.0) . Hỗ trợ Onvif 2.4, âm thanh 2 chiều. Hỗ trợ RAID 0/1/5/6/10/50/60, N+M hot stanby, iSCSI
KR - Ultra-9000-256- 24NR
580.000.000
KOREAKOREA HDMI
. Đầu ghi hình NVR 256 kênh
. Cổng vào: 256 kênh 1.0MP /128 kênh 2.0MP. Cổng ra: 1 VGA + 2 HDMI . Hỗ trợ: 24 SATA x 8 TB, 1 eSATA, 2USB (1 USB 3.0) . Hỗ trợ RAID 0/1/5/6/10/50/60, N+M hot stanby, iSCSI, Chuẩn Onvif 2.4. Hỗ trợ 128 users truy cập cùng lúc
68.000.000
. Đầu ghi hình NVR 64 kênh độ phân giải lên đến 12 Mp, băng thông tối đa 320Mbps. Chuẩn nén hình ảnh: H.265+. Cổng ra: 1 VGA + 2 HDMI 4K(3840x2160). Xem lại: 16 kênh. Hỗ trợ RAID 0/1/5/6/10 ,N+M hot stand by, iSCSI, hỗ trợ chia hình camera fisheye. Hỗ trợ: 8 SATA lên đến 80TB, 1 eSATA , 2USB (1 USB 3.0), Onvif 2.4
KR - Ultra9000-64-8NR2
KOREAKOREA HDMI 4K
33Hàng có sẵn Hàng có sẵnGhi chú: Ghi chú:Đặt hàng Đặt hàng
400.980.000
. Server lưu trữ dùng để ghi hình cho camera. Kích thước Case chuẩn 4U, 36 ổ cứng. Tích hợp lên đến 320 kênh, băng thông tối đa 640 Mbps . Hỗ trợ chuẩn ONVIF 2.4. Hỗ trợ RAID 0/1/5/6/10/50/60/JBOD
KR - StCenter320-36
729.000.000
. Server lưu trữ dùng để ghi hình cho camera. Kích thước Case chuẩn 8U, 48 ổ cứng. Tích hợp lên đến 512 kênh, băng thông tối đa 1024 Mbps . Hỗ trợ chuẩn ONVIF 2.4. Hỗ trợ RAID 0/1/5/6/10/50/60/JBOD
KR - StCenter512-48
RECORDER / SERVER
. Server lưu trữ dùng để ghi hình cho camera. Kích thước Case chuẩn 4U, 24 ổ cứng. Tích hợp lên đến 320 kênh, băng thông tối đa 640 Mbps . Hỗ trợ chuẩn ONVIF 2.4. Hỗ trợ RAID 0/1/5/6/10/50/60/JBOD
KR - StCenter320-24
251.200.000
SERVER
231.400.000
. Server quản lý chuyên dụng
. 64 bit 4 core CPU, memory 4GB DDR3, tích hợp ổ đĩa hệ thống 1TB, hỗ trợ 3 SATA (2.5”). Băng thông tuyền tải tối đa 350M . Băng thông lưu trữ 150M. Hỗ trợ 512 kênh
KR - MCentre500SVL
. Server quản lý chuyên dụng
. Intel core processor Memory 8GB DDR3
. Hỗ trợ 15 HDD tối đa 6TB/ HDD
. Hỗ trợ tối đa 2000 camera
. Băng thông tuyền tải tối đa 640 Mbps
. Băng thông lưu trữ 700M
KR - MCentre2000
459.000.000
THIẾT BỊ MỞ RỘNG HDD
KR - Extend-04
18.360.000
. Thiết bị lưu trữ mở rộng qua cổng eSATA
. Kích thước Case chuẩn 1.5U 19-Inch
. Hỗ trợ cổng eSATA và USB 3.0
. Hiệu suất đọc ghi R/W: >100MB/s / >64MB/s . Hỗ trợ ổ cứng gắn trong: 4 SATA lên đến 24TB
. Thiết bị lưu trữ mở rộng qua cổng eSATA
. Kích thước Case chuẩn 2U 19-Inch
. Hỗ trợ cổng eSATA và USB 3.0
. Hiệu suất đọc ghi R/W: >100MB/s / >64MB/s . Hỗ trợ ổ cứng gắn trong: 8 SATA lên đến 48TB
KR - Extend-08
24.040.000
34 Hàng có sẵn Hàng có sẵnGhi chú: Ghi chú:Đặt hàng Đặt hàng
. Độ phân giải: 5 Megapixel
. Ống kính: 3.6mm
. Tầm xa hồng ngoại: 30m
. Tích hợp Công nghệ Starlight
. Chuẩn nén hình ảnh: H.264 / H.265
. Perimeter intrusion analytics, line cross analytics
. Object left behind analytics, Cross counting analytics
. Face detection analytics
. Nguồn 12VDC, PoE, Onvif, IP67
. Thẻ nhớ lưu trữ microSD card
KA - 5B3FIR
Liên hệLiên hệ Liên hệ
. Độ phân giải: 2 Megapixel
. Ống kính: 2.8mm-12mm varifocal lens
. Tầm xa hồng ngoại: 60m
. Chuẩn nén hình ảnh: H.264 / H.265
. Triple stream
. Perimeter intrusion analytics
. Line cross analytics
. Object left behind analytics
. Nguồn 12VDC, PoE, Onvif, IP67
. Thẻ nhớ lưu trữ microSD card
KA - 2B212MIRKA-2B3FIR
. Độ phân giải: 2 Megapixel. Ống kính: 3.6mm . Tầm xa hồng ngoại: 30m. Chuẩn nén hình ảnh: H.264 / H.265 . Phân tích chu vi xâm nhập. Phân tích hàng rào ảo. Object left behind analytics. Chuẩn chống bụi và nước IP67. Nguồn 12VDC, PoE, Onvif
. Độ phân giải: 2 Megapixel
. Ống kính: 2.8mm
. Tầm xa hồng ngoại: 30m
. Chuẩn nén hình ảnh: H.264 / H.265
. Perimeter intrusion analytics
. Line cross analytics
. Object left behind analytics
. Chuẩn chống bụi và nước IP67
. Nguồn 12VDC, PoE, Onvif
. Thẻ nhớ lưu trữ microSD card
KA - 2D3FIRVP
Liên hệ
CAMERA IP 2.0 MEGAPIXEL IP CAMERA 5.0 MEGAPIXEL
IP SPEED DOME 2.0 MEGAPIXEL
Liên hệ
. Độ phân giải: 5 Megapixel
. Ống kính: 2.8mm-12mm motorized lens
. Tầm xa hồng ngoại: 60m
. Chuẩn nén hình ảnh: H.264 / H.265
. Perimeter intrusion analytics, Line cross analytics
. Object left behind analytics, Cross counting analytics
. Face detection analytics
. Nguồn 12VDC, PoE, Onvif, IP67
. Thẻ nhớ lưu trữ microSD card
KA - 5B212MIR
Liên hệ Liên hệ
. Độ phân giải: 5 Megapixel
. Ống kính: 2.8mm
. Tầm xa hồng ngoại: 40m
. Chuẩn nén hình ảnh: H.264 / H.265
. Perimeter intrusion analytics, Line cross analytics
. Object left behind analytics, Cross counting analytics
. Face detection analytics
. Nguồn 12VDC, PoE, Onvif, IP67
. Thẻ nhớ lưu trữ microSD card
. Độ phân giải: 2 Megapixels
. Zoom quang 36x , zoom kĩ thuật số 16x
. Tầm xa hồng ngoại: 120m
. Chuẩn nén hình ảnh: H.264 / H.265
. Dual stream
. Phạm vi nghiêng -15 ° đến 90 ° (Tự động lật)
. Nguồn 24VAC, PoE, Onvif, IP67
. Thẻ nhớ lưu trữ microSD card
. WDR, DLS, BLC, DSS
KA - 5D3FIRVP KA - 2Z36XIR
Liên hệ
. Độ phân giải: 2 Megapixels
. Zoom quang 36x , zoom kĩ thuật số 16x
. Tầm xa hồng ngoại: 500m
. Chuẩn nén hình ảnh: H.264 / H.265
. Dual stream
. Phạm vi nghiêng -15 ° đến 90 ° (Tự động lật)
. Nguồn 24VAC, PoE, Onvif, IP67
. Thẻ nhớ lưu trữ microSD card
. WDR, DLS, BLC, DSS
KA - 2Z36XIRL
SERIESG O V E R N M E N T P R O J E C T
KADòng sản phẩm nhập khẩu từ Mỹ bao gồm những sản phẩm chuyên dụng kết hợp với những giải pháp phần mềm tiên tiến phục vụ cho các dự án lớn đòi hỏi khả năng quản lý và bảo mật cao cấp như : công trình chính phủ, dự án giao thông, thành phố thông minh ...
Dự án thành phố
Dự án cảng biển
Sân bay
Made in USA
SOFTWARE
Liên Hệ
Lisence cho mỗi kênh camera phát sinh
. Phiên bản KBIVMS PRO hỗ trợ cho quản lý camera, chuông cửa màn hình, access control, nhận diện gương mặt, nhậndiện biển số xe.. Phù hợp cho nhiều dự án lớn như Ngân hàng, khách sạn, bệnh viện, trường học, giao thông, các công trình công cộng (công viên, khu phố ....) với nhiều tính năng báo động và dễ sử dụng. Yêu cầu cấu hình - Đề xuất: CPU E5-2640 [email protected] 8 Core Processor, Memory 16GB System Disk 1TB, 500G free for DSS, Ethernet port 4 Ports@1000Mbps - Tối thiểu: CPU E3-1220 [email protected] 4 Core Processor, Memory 8GB System Disk 1TB, 500G free for DSSEthernet port 2 Ports@1000Mbps
. Hỗ trợ quản lý 500 thiết bị lên đến 2000 kênh. ( quản lý camera nhận diện biển số xe, nhận diện gương mặt, camera fisheye, panoramic, camera thông minh, báo động ,access control , VDO....)
. Hỗ trợ tương thích lưu trữ lên đến 200TB
. Quản lý camera bằng bản đồ online, offline..
. Quản lý cảnh báo báo động với nhiều chế độ, như mất tín hiệu camera, mất kênh, liên kết báo động từ xa , IVS....
KBiVMS Pro Liên Hệ
Gói tiêu chuẩn bao gồm Lisence cho :. 64 kênh camera . 2 camera giao thông. 2 camera nhận diện khuôn mặt. 64 kênh access control. 8 kênh alarm. 128 video door phone
35Hàng có sẵn Hàng có sẵnGhi chú: Ghi chú:Đặt hàng Đặt hàng
SERIESG O V E R N M E N T P R O J E C T
KADòng sản phẩm nhập khẩu từ Mỹ bao gồm những sản phẩm chuyên dụng kết hợp với những giải pháp phần mềm tiên tiến phục vụ cho các dự án lớn đòi hỏi khả năng quản lý và bảo mật cao cấp như : công trình chính phủ, dự án giao thông, thành phố thông minh ...
Dự án thành phố
Dự án cảng biển
Sân bay
Made in USA
. Khoá thông minh dành cho nhà riêng
. 3 cách mở cửa: thẻ từ, password và chìa khóa. Mật khẩu: xxx + mật khẩu + xxx. Tự động khóa khi nhập sai mật khẩu hoặc thẻ từ nhiều lần. Chế độ báo động khi nguồn yếu. Lưu trữ tối đa 50 thẻ, 50 mật khẩu. Tiêu chuẩn Châu Âu
KB - SL01FS
VILLA SMARTLOCK HOTEL SMARTLOCK
. Khoá thông minh dành cho nhà riêng
. 4 cách mở cửa: thẻ từ, password, chìa khóa, vân tay. Mật khẩu: xxx + mật khẩu + xxx. Tự động khóa khi nhập sai mật khẩu hoặc thẻ từ nhiều lần. Chế độ báo động khi nguồn yếu. Lưu trữ tối đa 50 thẻ, 50 mật khẩu. Tiêu chuẩn Châu Âu
KB - SL02FS
23.800.000
13.800.000
. Khoá thông minh dành cho nhà riêng
. 4 cách mở cửa: thẻ từ, password, chìa khóa, vân tay. Mật khẩu: xxx + mật khẩu + xxx. Tự động khóa khi nhập sai mật khẩu hoặc thẻ từ nhiều lần. Chế độ báo động khi nguồn yếu. Lưu trữ tối đa 50 thẻ, 50 mật khẩu. Tiêu chuẩn Châu Âu
KB - SL02FK
23.800.000
. Thiết bị đọc và chép thẻ từ
. Kết hợp với phần mềm quản lí khách sạn
KB - ICRO1
3.800.000
. Đọc thông tin khoá
. Cài đặt mã số của khoá
KB - SLTO1
13.800.000
. Thẻ từ. IC card frequency 13.56MH
KB - IDR01
90.000
CHUÔNG CỬA MÀN HÌNH / KHÓA THÔNG MINH
Wifi IP SYSTEM
6.400.000
. Màn hình TFT LCD 7 inch,hỗ trợ cảm ứng, 1024x600. Giám sát IPC. Tích hợp 6 kênh báo động vào, 1 kênh báo động ra. Micro SD card, tối đa 32GB. Record & Snapshot (thẻ Micro SD). Wifi (IEEE802.11b/g/n) 50m
KB - VDP01HWN
3.980.000
KB - VDP01GWN. Camera 1.0MP. Kính cường lực. Công nghệ quan sát ban đêm. Hỗ trợ cuộc gọi hội thoại. Wifi (IEEE802.11b/g/n) 50m. Hỗ trợ kết nối khóa điện. Hỗ trợ thẻ nhớ Micro SD 32GB. Sử dụng độc lập quản lý bằng smartphone
IP SYSTEM
5.800.000
. Màn hình TFT LCD 7 inch, hỗ trợ cảm ứng.
. 5 nút nhấn cảm ứng
. Hỗ trợ 6 kênh báo động và 1 kênh xuất
. Hỗ trợ kết nối 32 camera IP
. Hỗ trợ thẻ nhớ Micro SD
. Loại âm tường
. Kết hợp được với chuông cửa wifi
KB - VDP01HN
4.960.000
KB - VDP01GN. Camera 1.0MP. Kính cường lực. Hỗ trợ mở cửa bằng thẻ từ, mở khóa từ xa . Hỗ trợ ghi âm tiếng nói và hình ảnh của người đến.. Hỗ trợ đèn led nhìn ban đêm. Hỗ trợ khóa điện
KB - VDP03GN
6.600.000
KB - VDP22GN. Camera 2.0MP, góc nhìn 140”. Vật liệu thép không rỉ . Hỗ trợ nhìn ban đêm. Mở khóa từ xa. Tích hợp ghi âm tiếng nói và hình ảnh của người đến.. Lắp ở khu vực có mái hiên hay trước căn hộ chung cư ( hạn chế nước mưa). Chuẩn kháng nước, chống va đập: IP55, IK7
. Hiển thị màn hình 3.5inch, camera 1.3MP
. Quản lý tập trung giám sát và các cuộc đàm thoại, hỗ trợ mở cửa bằng password hoặc thẻ từ, mở cửa từ xa qua phần mềm điện thoại . Ghi âm và lưu trữ hình ảnh. Mở rộng chức năng báo động.. Chuyên dùng cho căn hộ chung cư.. Hỗ trợ đèn led nhìn ban đêm. Hỗ trợ khóa điện, chất liệu nhôm tản nhiệt
12.400.000
36 Hàng có sẵn Hàng có sẵnGhi chú: Ghi chú:Đặt hàng Đặt hàng
Ổ CỨNG VÀ PHỤ KIỆN CAMERA
CAMERA CAO CẤP THƯƠNG HIỆU MỸ
37Hàng có sẵn Hàng có sẵnGhi chú: Ghi chú:Đặt hàng Đặt hàng
Ổ CỨNG VÀ PHỤ KIỆN CAMERA
CAMERA CAO CẤP THƯƠNG HIỆU MỸ
. Chuẩn HDD 3.5”, SATA3 3 Gb/s
. Dung lượng lưu trữ 6000Gb
. Tốc độ vòng quay 7.200rpm
. Cache 128MB
. Hoạt động liên tục 24x7 trên các thiết bị lưu trữ
. Chuẩn HDD 3.5”, SATA3 3 Gb/s
. Dung lượng lưu trữ 8000Gb
. Tốc độ vòng quay 7.200rpm
. Cache 128MB
. Hoạt động liên tục 24x7 trên các thiết bị lưu trữ
. Chuẩn HDD 3.5”, SATA3 6 Gb/s
. Dung lượng lưu trữ 10000Gb
. Tốc độ vòng quay 7200
. Cache 256MB
. Hoạt động liên tục 24x7 trên các thiết bị lưu trữ
HDD - 6TB HDD - 8TB HDD - 10TB
Liên hệ Liên hệ Liên hệ
Ổ CỨNG TOSHIBA CHUYÊN DỤNG - BẢO HÀNH 36 THÁNG
Ổ CỨNG SEAGATE SKYHAWK CHUYÊN DỤNG - BẢO HÀNH 36 THÁNG
. Chuẩn HDD 3.5”, SATA3 6 Gb/s
. Dung lượng lưu trữ 1000Gb
. Tốc độ vòng quay 5.700rpm
. Cache 32MB
. Hoạt động liên tục 24x7 trên các thiết bị lưu trữ
. Chuẩn HDD 3.5”, SATA3 6 Gb/s
. Dung lượng lưu trữ 2000Gb
. Tốc độ vòng quay 5.700rpm
. Cache 32MB
. Hoạt động liên tục 24x7 trên các thiết bị lưu trữ
. Chuẩn HDD 3.5”, SATA3 6 Gb/s
. Dung lượng lưu trữ 3000Gb
. Tốc độ vòng quay 5.900rpm
. Cache 32MB
. Hoạt động liên tục 24x7 trên các thiết bị lưu trữ
. Chuẩn HDD 3.5”, SATA3 3 Gb/s
. Dung lượng lưu trữ 4000Gb
. Tốc độ vòng quay 5.400rpm
. Cache 128MB
. Hoạt động liên tục 24x7 trên các thiết bị lưu trữ
HDD - 1TB HDD - 2TB HDD - 3TB HDD - 4TB
Liên hệ Liên hệ Liên hệ Liên hệ
Ổ CỨNG
. Chuẩn HDD 3.5”, SATA3 6 Gb/s
. Dung lượng lưu trữ 6000Gb
. Tốc độ vòng quay 7200
. Cache 64MB
. Hoạt động liên tục 24x7 trên các thiết bị DVR. Cung cấp đồng thời 64 luồng dữ liệu HD . Lưu trữ 2,000+ giờ video HD với ổ 10TB
. Chuẩn HDD 3.5”, SATA3 6 Gb/s
. Dung lượng lưu trữ 8000Gb
. Tốc độ vòng quay 7200
. Cache 64MB
. Hoạt động liên tục 24x7 trên các thiết bị DVR. Cung cấp đồng thời 64 luồng dữ liệu HD . Lưu trữ 2,000+ giờ video HD với ổ 10TB
. Chuẩn HDD 3.5”, SATA3 6 Gb/s
. Dung lượng lưu trữ 10000Gb
. Tốc độ vòng quay 7200
. Cache 64MB
. Hoạt động liên tục 24x7 trên các thiết bị DVR. Cung cấp đồng thời 64 luồng dữ liệu HD . Lưu trữ 2,000+ giờ video HD với ổ 10TB
HDD - 6TB HDD - 8TB HDD - 10TB
. Chuẩn HDD 3.5”, SATA3 6 Gb/s
. Dung lượng lưu trữ 1000Gb
. Tốc độ vòng quay 5.900
. Cache 64MB
. Hoạt động liên tục 24x7 trên các thiết bị DVR. Cung cấp đồng thời 64 luồng dữ liệu HD . Lưu trữ 2,000+ giờ video HD với ổ 10TB
. Chuẩn HDD 3.5”, SATA3 6 Gb/s
. Dung lượng lưu trữ 2000Gb
. Tốc độ vòng quay 5.900
. Cache 64MB
. Hoạt động liên tục 24x7 trên các thiết bị DVR. Cung cấp đồng thời 64 luồng dữ liệu HD . Lưu trữ 2,000+ giờ video HD với ổ 10TB
. Chuẩn HDD 3.5”, SATA3 6 Gb/s
. Dung lượng lưu trữ 3000Gb
. Tốc độ vòng quay 5.900
. Cache 64MB
. Hoạt động liên tục 24x7 trên các thiết bị DVR. Cung cấp đồng thời 64 luồng dữ liệu HD . Lưu trữ 2,000+ giờ video HD với ổ 10TB
. Chuẩn HDD 3.5”, SATA3 6 Gb/s
. Dung lượng lưu trữ 4000Gb
. Tốc độ vòng quay 5.900
. Cache 64MB
. Hoạt động liên tục 24x7 trên các thiết bị DVR. Cung cấp đồng thời 64 luồng dữ liệu HD . Lưu trữ 2,000+ giờ video HD với ổ 10TB
HDD - 1TB HDD - 2TB HDD - 3TB HDD - 4TB
38 Hàng có sẵn Hàng có sẵnGhi chú: Ghi chú:Đặt hàng Đặt hàng
PHỤ KIỆN
SWITCH KBVISION
CÁPDÂY CÁP LIỀN NGUỒN
. Dây tín hiệu bằng đồng
. Tiết diện 0.8mm.
. 80 sợi chống nhiễu.
. Dây dẫn điện bằng hợp kim đồng 2x0.5. Có dầu chống ẩm. . Cuộn 305m, màu trắng
CU-CCA (Màu trắng)
9.200/m2.800.000/cuộn 305m
. Dây tín hiệu bằng đồng
. Tiết diện 1.0 mm.
. 128 sợi chống nhiễu.
. Có dầu chống ẩm.
. Dây dẫn điện bằng đồng. 2x0.5
. Cuộn 200 M và 500 M
. Màu trắng
2C - CU
11.000/m2.200.000/cuộn 200m
5.500.000đ/cuộn 500m
. Dây anten = hợp kim đồng
. Tiết diện 0.9 mm.
. 80 sợi chống nhiễu.
. Có dầu chống ẩm.
. Dây dẫn điện bằng đồng. 2x0.5
. Cuộn 200 M
. Màu trắng
2C CCS (Màu trắng)
7.600/m1.520.000/cuộn 200m
. Dây tín hiệu bằng hợp kim
. Tiết diện 0.8mm.
. 80 sợi chống nhiễu.
. Dây dẫn điện bằng đồng. 2x0.5
. Cuộn 200 M
. Màu trắng
CCS-CU (Màu trắng)
8.400/m1.680.000/cuộn 200m
CÁP ĐỒNG TRỤC
. Cáp 5C, 128 sợi mát,
. 1 lớp bạc chống nhiễu / 2 lớp bạc chống nhiễu. Dài 305m
DTH / DTH(2 Lớp Bạc)
1.320.000 / 1.940.000
. 4 x 10/100Mbps ePoE Ports + 1 x 100Mbps Uplink port. Đường truyền hiệu dụng cho cổng PoE: 250m (10Mbps), hỗ trợ nguồn PoE lên đến 30W cho mỗi cổng PoE, tối đa 58W cho tất cả các cổng PoE. Chế độ mở rộng đường truyền . Hỗ trợ chuẩn PoE 2xIEEE802.3at hoặc 4xIEEE802.3af DPs. Chống sét cấp độ 3 (lên đến 2KV). Adapter DC51V/1.25A
KX - SW04iP1
4.580.000
NEW
. 4 x 10/100Mbps PoE Ports + 1 x 100Mbps Uplink port. Đường truyền hiệu dụng cho cổng PoE: 250m (10Mbps), hỗ trợ nguồn PoE lên đến 30W cho mỗi cổng PoE , nguồn PoE tối đa 58W cho tất cả các cổng PoE. Chế độ mở rộng đường truyền . Hỗ trợ chuẩn PoE 2xIEEE802.3at hoặc 4xIEEE802.3af DPs. Chống sét cấp độ 3 (lên đến 2KV). Adapter DC51V/1.25A
KX - SW04P1
1.660.000
. 16 x 10/100/1000M PoE Ports + 2 SFP ports 1000Mbps + 2 port Uplink 1000Mbps (sử dụng 2 port quang hoặc 2 Uplink, không sử dụng đồng thời cả 4 port). Đường truyền hiệu dụng cho cổng POE: 250m (10Mbps)/ cổng SFP: 0~100km. Hỗ trợ nguồn PoE lên đến 15.4W cho mỗi cổng PoE, hỗ trợ nguồn PoE tối đa 250W cho tất cả các cổng PoE. Hỗ trợ 2 cổng Hi-PoE cho camera Speeddome. Hỗ trợ chuẩn PoE IEEE 802.3af . Nguồn AC100-240V 50/60Hz
. 24 x 10/100/1000M PoE Ports + 2 SFP ports 1000Mbps + 2 port Uplink 1000Mbps (sử dụng 2 port quang hoặc 2 Uplink, không sử dụng đồng thời cả 4 port). Đường truyền hiệu dụng của cổng POE: 250m (10Mbps)/ cổng SFP: 0~100km). Hỗ trợ nguồn PoE lên đến 15.4W cho mỗi cổng PoE, hỗ trợ nguồn PoE tối đa 400W cho tất cả các cổng PoE . Hỗ trợ 2 cổng Hi-PoE cho camera Speeddome. Hỗ trợ chuẩn PoE IEEE 802.3af . Nguồn AC100-240V 50/60Hz
KX - SW16SFP2 KX - SW24SFP2
8.980.000 11.000.000
. 8 x 10/100 PoE Ports + 1 x 100 Mbps Uplink port . Đường truyền hiệu dụng cho cổng POE: 250m (10Mbps). Hỗ trợ nguồn PoE lên đến 60W cho cổng 1, 30W cho cổng 2-8., tối đa 96W cho tất cả các cổng PoE. Chế độ mở rộng đường truyền . Hỗ trợ chuẩn PoE IEEE802.3af(PoE), IEEE802.3at(PoE+),Hi-PoE. Hỗ trợ 1 cổng Hi-PoE cho camera Speedome. Chống sét cấp độ 3 (lên đến 2KV). Adapter DC48~57V
KX - SW08P1
3.300.000
NGUỒN TỔNG
NGUỒN
. Nguồn vào: AC 220-240V/50Hz
. Nguồn ra: DC 12V/10A
/ PB - 04
350.000
. Nguồn vào: AC 220-240V/50Hz
. Nguồn ra: DC 12V - 15A / DC 12V - 20A. Nguồn vào: AC 220-240V/50Hz. Nguồn ra: DC 12V / 30A
PB - 05 / PB - 07 PB - 06
460.000 / 620.000 800.000
- Input: AC 220V/ 50Hz. - Output: DC 12V-2000mA
PA - 003B
80.000
Nguồn điện tửChất lượng cao
NEW
. Nguồn vào: AC 100-220V/50Hz
. Nguồn ra: DC 12V / 2000mA
PA - 003A
100.000
Nguồn điện tửChất lượng cao
. Nguồn sử dụng cho Camera speedome 3A
24V/3A
740.000
NguồnSpeed Dome
. Nguồn sử dụng cho đầu ghi 4A
12V/4A
234.000
39Hàng có sẵn Hàng có sẵnGhi chú: Ghi chú:Đặt hàng Đặt hàng
PHỤ KIỆN
VỎ BẢO VỆ
. Nguồn vào: AC 220-240V/50Hz
. Nguồn ra: DC 12V / 20A
QTA - KK02
198.000
. Vỏ nhôm bảo vệ ngoài trời
. Loại lớn
. Kích thước: 9 x 9 x 28cm
QTA - KK03
340.000
. Vỏ nhôm ngoài trời, loại lớn
. Kích thước: 12 x 10 x 33cm
QTA - KK04
360.000
CHÂN ĐẾ CỐ ĐỊNH
. Chân đế âm tường cho chuông cửa màn hình
QTA - VDP01
516.000
. Chân đế treo cột cho camera
QTA - P01CD
450.000
. Chân đế cho camera dome
QTA - 215W
340.000
. Chân đế loại lớn, ngoài trời
. Kích thước: 32cm
QTA - J302
290.000
. Chân đế loại lớn, ngoài trời
. Màu trắng, có cân chỉnh, kích thước 32cm
QTA - J205
98.000
. Chân đế loại trung / lớn
. Kích thước: 17.5 / 23.5cm
QTA-J201T
46.000
. Chân đế loại trung, đen/ trắng
. Bằng nhựa, 15cm
QTA - J204M
32.000
. Chân đế camera dome, nhựa
. Màu trắng, 6.5 x 12.5cm
QTA - J101N
48.000
. Micro thu âm thanh
. Loại tốt
. Cấp nguồn 12V
. Jack BNC (đầu jack)
. Jack F5 (đuôi jack). Jack AV (đầu jack)
QTA-A4 Jack BNC / Jack F5 Jack AV
450.000 10.000 / 4.400 10.800
. Micro thu âm thanh, gắn kèm với hệ thống camera quan sát loại tốt. Cấp nguồn 12V
QTA-A3
760.000
PHỤ KIỆN KHÁC
. Video balun cho dây 2 ruột chuyên dùng cho camera HD AHD / CVI / TVI
C-101HD (Cặp)
140.000
.Thiết bị chuyển đổi dành cho cáp mạng ( Sử dụng được cho tất cả các loại HD Analog : AHD/ CVI / TVI/ ANALOG )
C-103HD (Cặp)
70.000
. Chân đế treo tường
QTA-J101KW
34.000
QTA-106(Cái)
520.000
. Chuyển BNC thành AV
Jack BNC -> AV
18.000
CHÂN ĐẾ XOAY
. Gắn trong nhà
. Chiều xoay: ngang 350o
. Tốc độ: 6o/s, nguồn: 220V AC
. Bộ tool chuyển hệ camera: HDCVI/AHD/HDTVI/CVBS
PTS-306 PFM 820
380.000 520.000
. Gắn ngoài trời
. Chiều xoay: ngang 350o / dọc 90o
. Tốc độ: 6o/s
. Nguồn: 220V AC
PTS-301
1.660.000
Address: Silicon Valley Center, 2570 North First Street, 2nd Floor, San Jose, California 95131, United StatesPhone : (408) 213-8772Fax : (408) 213-8734Website : www.kbvisiongroup.comEmail : [email protected]
c KBvision. All rights reserved
Design and specifications are subject to change without notice.
Chuông cửa màn hình
Thiết bị báo động
Khóa thông minh
Đầu ghi hình
Camera
Camera Speed Dome
Giải pháp Ngân hàng
Giải pháp Sân bay
Giải pháp Giao thông
Giải pháp Trường học
Giải pháp Thành Phố Thông Minh
Giải pháp Căn hộ
TOTAL SECURITY SYSTEMS
GIẢI PHÁP AN NINH TỔNG THỂ
Group Inc.