giÔÙi thieÄu profile - tamdat.vntamdat.vn/media/static_page/hosonangluc-1365046274.pdf · •...

53
G G I I Ô Ô Ù Ù I I T T H H I I E E Ä Ä U U P P R R O O F F I I L L E E MAÙY KHOAN TRONG ÑAÁT SUMITOMO LS 78 GAØU CAÏP MHL5080 GAØU CAÏP MHL80150 DAØN EÙP COÏC THUYÛ LÖÏC 450 TAÁN

Upload: others

Post on 02-Sep-2019

3 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

GGIIÔÔÙÙII TTHHIIEEÄÄUU

PPRROOFFIILLEE

MAÙY KHOAN TRONG ÑAÁT SUMITOMO LS 78

GAØU CAÏP MHL5080

GAØU CAÏP MHL80150

DAØN EÙP COÏC THUYÛ LÖÏC 450 TAÁN

THÔNG TIN CHUNG

1. Tên Công ty : CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG NỀN MÓNG TAM ðẠT

Tên giao dịch : TAM DAT FOUNDATION CONSTRUCTION CO., LTD.

Tên viết tắt : TAM DAT CO., LTD.

ðịa chỉ : 29/3 ðường D2, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.HCM

ðiện thoại : 84. 8. 3511 7851

Fax : 84. 8. 3511 7836

Email : [email protected] 2. Vốn ðiều Lệ : 30.000.000.000 ñồng (Ba mươi tỷ ñồng) 3. Giấy chứng nhận ðăng Ký Kinh Doanh và ðăng Ký Thuế

• Số : 0304588496

• Ngày : 28/09/2006

• Nơi cấp : Sở Kế hoạch và ðầu tư Tp. Hồ Chí Minh

4. Ngành nghề kinh doanh chính:

• Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng - công nghiệp.

• Xây dựng công trình ñường sắt và ñường bộ chi tiết: Xây dựng công trình cầu ñường.

• Xây dựng công trình công ích chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi.

• Xây dựng các loại nhà chi tiết: Xây dựng công trình cơ sở hạ tầng khu công nghiệp, khu dân cư.

• Hoạt ñộng xây dựng chuyên dụng khác chi tiết: Xử lý nền móng công trình.

• Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp ñặt khác trong xây dựng chi tiết: Mua bán vật liệu trong xây dựng.

• Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chi tiết: Mua bán máy móc thiết bị ngành xây dựng, thiết bị khoan.

• Cho thuê máy móc, thiết bị và ñồ dùng hữu hình khác chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng.

• Phần phối các loại phụ gia sử dụng trong nghành khoan cọc nhồi như sau:

BENTONITE:

COÂNG TY TNHH XAÂY DÖÏNG NEÀN MOÙNG TAM ÑAÏT

Ñòa chæ: 29/3 Ñöôøng D2, Phöôøng 25, Quaän Bình Thaïnh, TP.HCM Tel: 08. 35117851 Fax: 84.8. 35117836 Email: [email protected]

TDC

1 - Bentonite trugel 100 do Công ty UNIMIN, Australia ( Nay ñổi tên

là Công ty SIBELCO ) sản xuất.

2 - Bentonite GTC4 do tập ñoàn SUD-CHEMIE- ðức sản xuất

3 - Bentonite Ấn ñộ sản xuất.

POLYMER

1 - DFA MUD PBR – do Drilling Fluids Astria sản xuất.

2 - SUPER SEALP – do Công ty Amcol của Mỹ sản xuất.

GENERAL INFORMATION

1. Company name: TAM DAT FOUNDATION CONSTRUCTION CO., LTD.

Address : 29/3 D2 Street, Ward 25, Binh Thanh Dist, HCM City

Tel : 84. 8. 3511 7851

Fax : 84. 8. 3511 7836

Email : [email protected]

2. Registered Capital: VND 30,000,000,000

3. Company Business Registration:

• Number : 0304588496

• Date : September 28, 2006

• Issued by : Ho Chi Minh City Department of Planning and Investment

4. Scope:

• Construction of other civil engineering details: Building civil - industry.

• Construction of railways and roads Details: Construction of Bridges.

• Construction of public information: Construction of irrigation works.

• Develop a detailed type: Construction of infrastructure of industrial parks and residential areas.

• The construction of other specialized information: Treatment of foundation works.

• Wholesale of materials, equipment and other installations in the construction details: Trading in building materials.

• Wholesale of machinery, equipment and other machine parts details: Trading in machinery and construction equipment, drilling equipment.

• Rental of machinery, equipment and other tangible items in detail: for rent machinery and construction equipment.

• Distribution of additives used in industry piles as follows:

BENTONITE:

1 - Bentonite trugel 100 UNIMIN Company, Australia (now renamed SIBELCO Company) production.

2 - Bentonite GTC4 by SUD-CHEMIE Group-German production

TAM DAT FOUNDATION CONSTRUCTION CO., LTD

Add : 29/3 D2 Street, Ward 25, Binh Thanh Dist, HCM City Tel : 08. 35117851 Fax: 84.8. 35117836 Email: [email protected]

TDC

3 - Bentonite India production.

POLYMER

1 - DFA PBR MUD - Drilling Fluids by Astria production. 2 - SUPER SEALP - Amcol Company of U.S. production.

KÊ KHAI TÀI CHÍNH

FINANCIAL DATA

Tóm tắt báo cáo tài chính kiểm toán 3 năm: Summary for assets and liabilities base on financial report had audited for 3 fiscal years:

STT NO

Nội dung Content

Năm 2009 Year 2009

Năm 2010 Year 2010

Năm 2011 Year 2011

1 Tổng tài sản Total assets

85.727.420.494 110.745.496.760 104.656.300.698

2 Tổng nợ phải trả Total debts

54.220.802.978 80.850.833.677 75.199.215.835

3 Tài sản ngắn hạn Short-term assets

66.045.667.563 86.938.897.240 79.289.295.063

4 Tổng nợ ngắn hạn Short-term debs

47.254.636.058 72.251.909.787 69.298.464.905

5 Doanh thu Revenue

103.825.831.286 99.471.101.927 146.291.783.177

6 Lợi nhuận trước thuế Before tax profit

518.357.072 784.704.663 171.295.475

7 Lợi nhuận sau thuế After tax profit

368.823.978 533.527.423 165.769.799

CÁC CÔNG TRÌNH CÁN BỘ CÔNG NHÂN CÔNG TY TAM ðẠT ðà THAM GIA THI CÔNG NỀN MÓNG

SOME PROJECTS’ FOUNDATIONS ACHIEVED BY TAM DAT CO. AND TAM DAT STAFFS

HUNG VUONG PLAZA

CANTAVIL BUILDINGS

SAI GON PEARL

CẦU BẾN LỨC BEN LUC BRIDGE

KHU CĂN HỘ CAO TẦNG PHÚ THẠNH PHU THANH APARTMENT

PHU HOANG ANH APARTMENT

BMC – HUNG LONG APARTMENT

CHUNG CƯ HIỆP BÌNH

CHUNG CƯ CAO TẦNG D2 - 584 APARTMENT D2 - 584

CITY GATE TOWERS

CITY GATE TOWERS

CẦU RỒNG – ðÀ NẴNG

CAO ỐC VĂN PHÒNG VIỆT SINH

CẦU SÀI GÒN 2 SAIGON BRIDGE 2

CAO ỐC ROBOT TOWER

GIỚI THIỆU / REFERENCES

I - CÁC CÔNG TRÌNH TIÊU BIỂU

TYPICAL PROJECTS ACHIEVED BY TAM DAT 1 - CÁC DỰ ÁN CẦU VÀ ðƯỜNG ROAD AND BRIDGE PROIECT

CÔNG TRÌNH PROJECT

ðẠI LỘ ðÔNG TÂY SÀI GÒN SAIGON EASTWEST HIGHWAY

ðịa chỉ Address

Tp. Hồ Chí Minh Ho Chi Minh City

Chủ ñầu tư/Thầu chính Owner/Client

OBAYASHI CORPORATION

ðặc ñiểm Features

Bao gồm hầm chui Thủ thiêm và các cầu mới qua kênh Including Bridges over canals and Thu Thiem Tunel

Vị trí & Phạm vi công việc Position & Scope Of Works

Thầu phụ; Thi công 48 cọc nhồi Ø1000, Ø1200, sâu 46m - 48m cầu Khánh hội;

Sub- Contractor; 48 bored piles Ø1000, Ø1200, 46m-48m depth of Khanh Hoi bridge.

1

Thời gian thực hiện Timing

11/2006 – 04/2007

CÔNG TRÌNH PROJECT

ðƯỜNG CAO TỐC TP. HỒ CHÍ MINH – TRUNG LƯƠNG HO CHI MINH CITY – TRUNG LUONG HIGH WAY

ðịa chỉ Address

Huyện Bến lức, Tỉnh Long An Ben Luc District, Long An Province.

Chủ ñầu tư/Thầu chính Owner/Client

BQLDA Mỹ thuận / Công ty CP Xây dựng CTGT 586 MY THUAN PMU/ Transportation Construction Company 586

ðặc ñiểm Features

Thi công cầu cạn, móng cọc khoan nhồi Bridge on ground with bored pile foudations.

Vị trí & Phạm vi công việc Position & Scope Of Works

Thầu phụ; Thi công 74 cọc Ø1000, sâu 45m Sub – Contractor

74 bored piles Ø 1000, 45 m depth

2

Thời gian thực hiện Timing

16/12/2006 – 28/2/2007

CÔNG TRÌNH PROJECT

ðƯỜNG CAO TỐC TP. HỒ CHÍ MINH – TRUNG LƯƠNG

HO CHI MINH CITY – TRUNG LUONG HIGH WAY

ðịa chỉ Address

Huyện Bến lức, Tỉnh Long An Ben Luc District, Long An Province.

Chủ ñầu tư/Thầu chính Owner/Client

BQLDA Mỹ thuận / Công ty 508 MY THUAN PMU/ Company 508

ðặc ñiểm Features

Thi công cầu cạn, móng cọc khoan nhồi Bridge on ground with bored pile foudations.

Vị trí & Phạm vi công việc Position & Scope Of Works

Thầu phụ; Thi công 12 cọc Ø1000, sâu 43m Sub – Contractor

12 bored piles Ø 1000, 43 m depth

3

Thời gian thực hiện Timing

28/08/2007 – 28/10/2007

CÔNG TRÌNH PROJECT

CẦU RẠCH LANG – ðƯỜNG VANH ðAI TSN - BÌNH LỢI RACH LANG BRIDGE – TAN SON NHAT-BINH LOI OUTER RING ROAD

ðịa chỉ Address

ðường Vành ñai Tân sơn nhất - Bình lợi Tan son nhat – Binh loi Outer Ring Road

Chủ ñầu tư/Thầu chính Owner/Client

Công ty Xây dựng GS GS Engineering & Construction Corporation

ðặc ñiểm Features

Hoạt tải: HL-93; Tải trọng người ñi bộ: 3x10-3MPa; 3 nhịp HL93 – 0.003 MPa; 3 spans

Vị trí & Phạm vi công việc Position & Scope Of Works

Thầu phụ: Thi công 48 cọc khoan nhồi Ø1000 Sub Contractor: Construction of 48 bored piles Ø1000

4

Thời gian thực hiện Timing

01/2011 – 5/2011

CÔNG TRÌNH PROJECT

CẦU NGUYỄN VĂN CỪ - TP. HỒ CHÍ MINH NGUYEN VAN CU BRIDGE – HO CHI MINH CITY

ðịa chỉ Address

Dương Bá Trạc, Q.8, Tp. Hồ Chí Minh

Duong Ba Trac St., Dist.8, Ho Chi Minh City

Chủ ñầu tư/Thầu chính Owner/Client

Công ty Xây dựng Cầu 75 Company Bridge Construction 75

ðặc ñiểm Features

Cầu nối quận 5 với quận 4 và quận 4 với quận 8.

Connecting Dist.5 to Dist. 4 and dist. 4 to Dist 8.

Vị trí & Phạm vi công việc Position & Scope Of Works

Thầu phụ; Thi công trên cạn 29 cọc Ø1000, sâu 48m.

Sub-Contractor;

On ground 29 bored piles Ø1000mm, 48m depth.

5

Thời gian thực hiện Timing

30/05/2008 – 30/07/2008

CÔNG TRÌNH PROJECT

CẦU HÙNG VƯƠNG – TỈNH PHÚ YÊN HUNG VUONG BRIDGE – PHU YEN PROVINCE

ðịa chỉ Address

Tp. Tuy Hòa, Tỉnh Phú Yên Tuy Hoa City, Phu yên Province

Chủ ñầu tư/Thầu chính Owner/Client

Công ty 508 Company 508

ðặc ñiểm Features

Cầu gồm 14 trụ và 2 mố 14 Piers & 2 Abutment

Vị trí & Phạm vi công việc Position & Scope Of Works

Thầu phụ; Thi công 42 cọc nhồi Ø1200, sâu 50m (4 trụ và 1 mố). Sub-Contractor 42 bored piles Ø1200, 50m depth for 1 abutment and 4 piers

6

Thời gian thực hiện Timing

25/06/2007 – 25/09/2007

CÔNG TRÌNH PROJECT

CẦU NGUYỄN VĂN CỪ - TP. HỒ CHÍ MINH NGUYEN VAN CU BRIDGE – HO CHI MINH CITY

ðịa chỉ Address

Bến Vân ðồn, Q.4, Tp. Hồ Chí Minh Ben Van Don St., Dist.4, Ho Chi Minh City

Chủ ñầu tư/Thầu chính Owner/Client

Công ty 508 Company 508

ðặc ñiểm Features

Cầu nối quận 5 với quận 4 và quận 4 với quận 8. Connecting Dist.5 to Dist. 4 and dist. 4 to Dist 8.

Vị trí & Phạm vi công việc Position & Scope Of Works

Thầu phụ; Thi công trên cạn 24 cọc Ø1000 và Ø1500, sâu 46m. Thi công dưới nước 28 cọc Ø1500, sâu 46m. Sub-Contractor; On ground 24 bored piles Ø1000mm & Ø 1500mm, 46m depth. On river 28 bored piles Ø1500mm, 46m depth.

7

Thời gian thực hiện Timing

15/9/ 2007 – 10/3/2008

CÔNG TRÌNH PROJECT

SỬA CHỮA CẦU VĂN THÁNH 2 REPAIRING VAN THANH 2 BRIDGE

ðịa chỉ Address

Cầu Văn Thánh 2, ñường Nguyễn hữu Cảnh, Q.BT, Tp. HCM Van thanh 2 bridge, Nguyen Huu Canh Str., Binh Thanh Dist., HCMC

Chủ ñầu tư/Thầu chính Owner/Client

Tổng Công ty Xây dựng Số 1 Construction Corporation No.1

ðặc ñiểm Features

Làm cầu cạn mới hai ñầu nối với cầu hiện hữu Two bridges on ground approaching to existing bridge

Vị trí & Phạm vi công việc Position & Scope Of Works

Thầu phụ; Thi công 123 cọc nhồi Ø800, sâu 46m. Sub-Contractor 120 bored piles Ø800, 46m depth

8

Thời gian thực hiện Timing

15/12/ 2007 – 5/03/2008 (Giai ñoạn 1/Phase 1 – 61 cọc/piles) 25/9/2008 – 15/11/2008 (Giai ñoạn 2/Phase 2 – 62 cọc/piles)

CÔNG TRÌNH PROJECT

CẦU HƯƠNG AN – TỈNH QUẢNG NAM HƯƠNG AN BRIDGE - QUANG NAM PROVINCE

ðịa chỉ Address

Quốc lộ 1 – Tỉnh Quảng nam National Road No.1, Quang Nam Province

Chủ ñầu tư/Thầu chính Owner/Client

Công ty 508 Company 508

ðặc ñiểm Features

HL-93 HL-93

Vị trí & Phạm vi công việc Position & Scope Of Works

Thầu phụ Thi công cọc nhồi của 1 mố trên bờ, 3 trụ dưới nước, tổng cộng 32 cọc nhồi Ø1200, sâu 10m – 20m, trong ñó ngàm vào ñá 3m. Sub-Contractor Bored piles of 01 abutment on ground, 03 piers on river, total 32 bored piles Ø1200, 10m-20m depth, including 3 m in rock.

9

Thời gian thực hiện Timing

01/10/2008 – 30/12/2008

CÔNG TRÌNH PROJECT

CẦU RẠCH NGÃ TƯ THUỘC DỰ ÁN PHÁT TRIỂN CẢNG QUỐC TẾ CÁI MÉP – THỊ VẢI RACH NGA TU BRIDGE OF CAI MEP – THI VAI INTERNATIONAL PORT DEVELOPMENT PROJECT

ðịa chỉ Address

Huyện Tân thành - Tình Bà rịa – Vũng tàu Tan Thanh Dist., Ba ria – Vung tau Province

Chủ ñầu tư/Thầu chính Owner/Client

Ban Quản Lý Dự Án 85 PMU 85

ðặc ñiểm Features

Cầu gồm 9 nhịp, HL-93 Bridge of 9 spans, HL-93

Vị trí & Phạm vi công việc Position & Scope Of Works

Thầu phụ: Thi công 1 mố và 5 trụ trong ñó có 3 trụ dưới nước, bao gồm thi công cọc khoan nhồi Ø1200. Sub-Contractor: Construction of 1 abutment & 2 Piers on ground & 3 piers on river including bored piles Ø1200.

10

Thời gian thực hiện Timing

01/3/2008 – 31/12/2009

CÔNG TRÌNH PROJECT

CẦU CA CÚT – TỈNH THỪA THIÊN - HUẾ CA CUT BRIDGE - THUA THIEN - HUE PROVINCE

ðịa chỉ Address

Quốc lộ 49B – Tỉnh Thừa thiên – Huế National Road No.49B, Thua thien - Hue Province

Chủ ñầu tư/Thầu chính Owner/Client

Công ty 508 Company 508

ðặc ñiểm Features

Cầu tải trọng 30 tấn 30 ton bridge

Vị trí & Phạm vi công việc Position & Scope Of Works

Thầu phụ Thi công cọc nhồi của 1 mố, 7 trụ, tổng cộng 46 cọc nhồi Ø1200, sâu 43m – 49m. Sub-Contractor Bored piles of 1 abutment, 7 piers, 46 bored piles Ø1200, 43m-49m depth

11

Thời gian thực hiện Timing

15/9/2008 – 15/4/2009

CÔNG TRÌNH PROJECT

CẦU BẢN THAY THẾ CẦU ðA KHOA – Q.7, TP. HCM BAN BRIDGE - DISTRIC 7, HCM CITY

ðịa chỉ Address

ðường Nguyễn Thị Thập , Q.7, Tp. HCM Nguyen Thi Thap St., Dist.7, HCM City

Chủ ñầu tư/Thầu chính Owner/Client

Công ty 508 Company 508

ðặc ñiểm Features

HL-93 HL-93

Vị trí & Phạm vi công việc Position & Scope Of Works

Thầu phụ Thi công cọc nhồi gồm: 2 mố trên cạn 20 cọc, 2 trụ dưới nước 28 cọc nhồi Ø1200, sâu 49m. Sub-Contractor Bored pile of 02 abutment on ground of 20 bored piles Ø1200; 02 piers on river of 28 bored piles Ø1200, 49m depth.

12

Thời gian thực hiện Timing

20/2/2009 – 30/5/2009

CÔNG TRÌNH PROJECT

CẦU NHA MÂN – TỈNH ðỒNG THÁP NHA MÂN BRIDGE - DONG THAP PROVINCE

ðịa chỉ Address

Km7+989 – QL80 – Tỉnh ðồng Tháp Km7+989 – Road 80 – Dong thap Province

Chủ ñầu tư/Thầu chính Owner/Client

Công ty CP Tây Bắc Tay Bac J.S. Company

ðặc ñiểm Features

HL-93 HL-93

Vị trí & Phạm vi công việc Position & Scope Of Works

Thầu phụ Thi công cọc nhồi của 2 mố và 2 trụ tổng 24 cọc trên cạn, 2 trụ dưới nước tổng 12 cọc nhồi Ø1200, sâu 69m. Sub-Contractor Bored Piles of 02 abutment & 2 piers on ground of 24 bored piles Ø1200; 02 piers on river of 12 bored piles Ø1200, 69m depth.

13

Thời gian thực hiện Timing

30/3/2009 – 30/7/2009

CÔNG TRÌNH PROJECT

CẦU RỒNG – TP, ðÀ NẴNG DRAGON BRIDGE – DA NANG CITY

ðịa chỉ Address

Tp. ðà nẵng / Da Nang City

Chủ ñầu tư/Thầu chính Owner/Client

Công ty 508 Company 508.

ðặc ñiểm Features

+ Bề rộng khổ cầu/ Wide : 37,5m. + Tổng chiều dài nhịp chính và nhịp dẫn/ Total length: 666m.

Vị trí & Phạm vi công việc Position & Scope Of Works

Thầu phụ: Thi công 8 cọc nhồi trên cạn và 60 cọc dưới nước, cọc Ø2000 sâu 40m, ngàm vào ñá ít nhất 2m. Sub-Contractor: 8 bored piles on ground & 60 piles on river; Ø2000 x 40m depth, drilling >2 m in rock.

14

Thời gian thực hiện Timing

8/2009 – 6/2010

CÔNG TRÌNH PROJECT

CẦU ðẠO LONG 2 – TP. PHAN RANG – THÁP CHÀM DAO LONG 2 – PHAN RANG – THAP CHAM CITY.

ðịa chỉ Address

QL 1A - Tp. Phan Rang – Tháp Chàm – Tỉnh Ninh Thuận National Road 1A - Phan Rang – Thap Cham City, Ninh Thuan Province

Chủ ñầu tư/Thầu chính Owner/Client

Công ty CP ðầu tư Phát triển Ninh thuận Ninh Thuan Development & Investment J.S. Company.

ðặc ñiểm Features

Làm 2 cầu mới 2 bên cầu cũ ñể mở rộng. Hoạt tải: HL-93; Tải trọng người ñi bộ: 3x10-3MPa; 9 nhịp 30.8m, dầm BTCT dự ứng lực. HL93 – 0.003 MPa; 9 spans x 30.8m. Prestressed RC Beam.

Vị trí & Phạm vi công việc Position & Scope Of Works

Thầu phụ: Thi công phần dưới: mố trên cạn và trụ trên cạn,dưới nước, bao gồm thi công cọc khoan nhồi Ø1000 ngàm vào ñá gốc từ 1.5m – 3m. Phần trên: dầm I33, bê tông bản măt cầu,tấm ñan, lan can. Construction below: abutment head on terrestrial and shallow water, including construction of bored piles into bedrock restraint O1000 from 1.5m - 3m. Above: I33 girders, concrete bridge deck, cloth, railing.

15

Thời gian thực hiện Timing

10/8/2009 – 5/8/2010

CÔNG TRÌNH PROJECT

ðƯỜNG ðẦU CẦU NAM Ô – ðÀ NẴNG NAM O BRIDGE APPROACHING ROAD – DA NANG CITY

ðịa chỉ Address

Quốc lộ 1 (Km 917+314,15 – Km 917+452,36) National Road No.1 (Km 917+314.15 – Km 917+452.36)

Chủ ñầu tư/Thầu chính Owner/Client

Công ty CP XD CIENCO 5 CIENCO 5 Construction J.S Company

ðặc ñiểm Features

ðường bờ kè ven biển Embankment Sea side road

Vị trí & Phạm vi công việc Position & Scope Of Works

Thầu phụ: Thi công 70 cọc khoan nhồi Ø1000, khoan vào ñá 1.5m-3m. Sub-Contractor: Construction 70 bored piles Ø1000 drilling 1.5m -3 m in rock.

16 Thời gian thực hiện

Timing 25/6/2010 – 25/10/2010

CÔNG TRÌNH PROJECT

CẦU THÁI THIỆN – QUỐC LỘ 51 THAI THIEN BRIDGE – ROAD 51

ðịa chỉ Address

KM 35+900 – KM36+080 QL 51 Biên hòa – Vũng tàu KM 35+900 – KM36+080 National Road 51 Bien Hoa – Vung Tau

Chủ ñầu tư/Thầu chính Owner/Client

Công ty CP Phát triển ñường cao tốc Biên hòa – Vũng tàu Bien hoa – Vung tau highway development J.S. Company

ðặc ñiểm Features

Tháo dỡ 1 bên cầu cũ và làm mới lại; Mở rộng 1 bên cầu cũ. Hoạt tải: HL-93; Tải trọng người ñi bộ: 3x10-3MPa; 1 nhịp 33m, dầm BTCT dự ứng lực. HL93 – 0.003 MPa; 1 span x 33m. Prestressed RC Beam.

Vị trí & Phạm vi công việc Position & Scope Of Works

Thầu phụ: Thi công toàn bộ hạng mục trên trong ñó có 43 cọc khoan nhồi Ø1000 và Ø800, khoan ngàm vào ñá. Sub Contractor: Construction of all scope of Thai thien Bridge including 43 bored piles Ø1000 & Ø800 drilling in rock

17

Thời gian thực hiện Timing

12/2010 – 12/2011

CÔNG TRÌNH PROJECT

CẦU THỊ VẢI – QUỐC LỘ 51 THI VAI BRIDGE – ROAD 51

ðịa chỉ Address

KM 41+650 – KM41+860 QL 51 Biên hòa – Vũng tàu KM 41+ 650 – KM41+860 National Road 51 Bien Hoa – Vung Tau

Chủ ñầu tư/Thầu chính Owner/Client

Công ty CP Phát triển ñường cao tốc Biên hòa – Vũng tàu Bien hoa – Vung tau highway development J.S. Company

ðặc ñiểm Features

Hoạt tải: HL-93; Tải trọng người ñi bộ: 3x10-3MPa; 1 nhịp 24,54m, dầm BTCT dự ứng lực. HL93 – 0.003 MPa; 1 span x 24.54m. Prestressed RC Beam.

Vị trí & Phạm vi công việc Position & Scope Of Works

Thầu phụ: Thi công toàn bộ cầu trong ñó có 24 cọc khoan nhồi Ø1000, khoan ngàm vào ñá. Sub Contractor: Construction of all scope of Thai thien Bridge including 24 bored piles Ø1000 drilling in rock

18

Thời gian thực hiện Timing

01/2011 – 12/2011

CÔNG TRÌNH PROJECT

CẦU GÒ DƯA - ðƯỜNG VANH ðAI TSN - BÌNH LỢI GO DUA BRIDGE – TAN SON NHAT-BINH LOI OUTER RING ROAD

ðịa chỉ Address

ðường Vành ñai Tân sơn nhất - Bình lợi Tan son nhat – Binh loi Outer Ring Road

Chủ ñầu tư/Thầu chính Owner/Client

Công ty Xây dựng GS GS Engineering & Construction Corporation

ðặc ñiểm Features

Hoạt tải: HL-93; Tải trọng người ñi bộ: 3x10-3MPa; 3 nhịp HL93 – 0.003 MPa; 3 spans

Vị trí & Phạm vi công việc Position & Scope Of Works

Thầu phụ: Thi công cọc khoan nhồi Ø1000: 28 cọc trên cạn và 24 cọc dưới nước. Sub Contractor: Construction of bored piles Ø1000: 28 piles on ground and 24 piles on river.

19

Thời gian thực hiện Timing

12/2010 – 6/2011

CÔNG TRÌNH PROJECT

CẦU RẠCH MƯƠNG – DỰ ÁN ðƯỜNG LIÊN CẢNG CÁI MÉP - THỊ VẢI RACH MUONG BRIDGE – CAI MEP – THI VAI INTER PORT ROAD PROJECT

ðịa chỉ Address

Tỉnh Bà rịa -Vũng tàu Ba ria – Vung tau Province

Chủ ñầu tư/Thầu chính Owner/Client

Sở giao thông vận tải tỉnh Bà rịa – Vũng tàu Ba ria – Vũng tàu Transport Department

ðặc ñiểm Features

Hoạt tải: HL-93; Tải trọng người ñi bộ: 3x10-3MPa; 7 nhịp: 39,15m + 5x40m + 39.15m; L=288,5m, B=25m HL93 – 0.003 MPa; 7 spans: 39.15m + 5x40m +39.15m; L=288.5m, B=25m

Vị trí & Phạm vi công việc Position & Scope Of Works

Thầu phụ: Thi công 1 bên cầu (1 ñơn nguyên) gồm 2 mố trên cạn và 6 trụ dưới nước, móng cọc khoan nhồi Ø1000. Sub-Contractor: Construction of one side of bridge including 2 abutment on ground & 6 piers on river, bored piles Ø1000.

20

Thời gian thực hiện Timing

10/2011 – 6/2013

CÔNG TRÌNH PROJECT

THI CÔNG XÂY DỰNG CẦU SÔNG BUÔNG RIVER BRIDGE CONSTRUSTION DUGU BUONG

ðịa chỉ Address

QL51-Xã Tam Phước-Tp.Biên Hòa-ðồng Nai Tam Phuoc-highway 51-Bien Hoa-Dong Nai

Chủ ñầu tư/Thầu chính Owner/Client

Công ty CP Phát Triển ðường Cao Tốc Biên Hòa –Vũng Tàu Development Corporation Highway Bien Hoa-Vung Tau

ðặc ñiểm Features

Cầu gồm 3 nhịp,Tải trọng 30T Bridge consists of three spans, load 30T

Vị trí & Phạm vi công việc Position & Scope Of Works

Thầu chính: Thi công phần dưới: 64 cọc khoan nhồi Ø1000, 2 mố,2 trụ Thi công phần trên: Dầm I24.54,bê tông bản mặt cầu,tấm ñan, bê tông nhựa mặt cầu, lan can. Execute the following: 64 O1000 piles, 2 abutment, 2 cylindrical

Construction above: Beams I24.54, concrete bridge deck, cloth, plastic concrete bridge deck and handrail.

21

Thời gian thực hiện Timing

20/04/2012 – 30/10/2012

CÔNG TRÌNH PROJECT

THI CÔNG CẦU SÀI GÒN 2 CONSTRUCTION BRIDGE SAIGON 2

ðịa chỉ Address

Q. Bình Thạnh – Thành Phố Hồ Chí Minh Binh Thanh District - Ho Chi Minh City

Chủ ñầu tư/Thầu chính Owner/Client

Công ty CP ðầu Tư Hạ Tầng Kỹ Thuật Thành Phố Hồ Chí Minh HO CHI MINH CITY INFRASTRUCTURE INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY

ðặc ñiểm Features

Hoạt tải: HL-93; Tải trọng người ñi bộ: 3x10-3MPa; Gồm 25 nhịp 24.725 và 5 nhip ñúc hẫng Load: HL-93; pedestrian load: 3x10-3MPa; Includes 24,725 and 5 beats 25 rate to cantilever

Vị trí & Phạm vi công việc Position & Scope Of Works

Thầu Phụ: Thi công phần dưới: Cọc khoan nhồi D 1200, D1500, D2000; 2 Mố; Thân bệ trụ. Execute the following: Bored Piles D 1200, D1500, D2000; 2 abutment ; Body cylindrical pedestal.

22

Thời gian thực hiện Timing

05/06/2012 – 05/01/2013

CÔNG TRÌNH PROJECT

THI CÔNG CẦU QUÁN THỦ CONSTRUCTION BRIDGE QUAN THU

ðịa chỉ Address

QL51-Long Thành - ðồng Nai Long Thanh-highway 51-Dong Nai

Chủ ñầu tư/Thầu chính Owner/Client

Công ty CP Phát triển ñường cao tốc Biên Hòa – Vũng Tàu Development Corporation Highway Bien Hoa-Vung Tau

ðặc ñiểm Features

Hoạt tải: HL-93; Tải trọng người ñi bộ: 3x10-3MPa; Gồm 1 nhịp 24.54 Load: HL-93; pedestrian load: 3x10-3MPa; Includes 24,54 1 rate to cantilever

Vị trí & Phạm vi công việc Position & Scope Of Works

Thầu Chính: Thi công phần dưới: 48 cọc khoan nhồi Ø1000, 2 mố Thi công phần trên: Dầm I24.54,bê tông bản mặt cầu,tấm ñan, bê tông nhựa mặt cầu, lan can. Execute the following: 48 O1000 piles, 2 abutment Construction above: Beams I24.54, concrete bridge deck, cloth, plastic concrete bridge deck and handrail.

23

Thời gian thực hiện Timing

11/03/2013 – 8/07/2013

2- DỰ ÁN CƠ SỞ HẠ TẦNG INFRASTRUCTURE PROIECT

CÔNG TRÌNH PROJECT

NHÀ MÁY LỌC DẦU DUNG QUẤT DUNG QUAT REFINERY

ðịa chỉ Address

Khu Công nghiệp Dung quất, Tỉnh Quảng Ngãi Dung Quat Industrial Zone, Quang Ngai Provine

Chủ ñầu tư/Thầu chính Owner/Client

Tập ñoàn Technip Technip Consortium

ðặc ñiểm Features

Khoan cọc nhồi vào ñá gốc Bored piles in rock

Vị trí & Phạm vi công việc Position & Scope Of Works

Thầu phụ; Thi công 152 cọc Ø800, khoan vào ñá từ 1m ñến 6m

Sub-contractor; Fulfilled: Bored piles: 152 piles Ø800 in rock from 1 to 6m

1

Thời gian thực hiện Timing

01/10/2006 – 31/12/2007

CÔNG TRÌNH PROJECT

NHÀ MÁY ALUMINA NHÂN CƠ – ðĂK NÔNG NHAN CO ALUMINA REFINERY PROJECT

ðịa chỉ Address

Xã Nhân Cơ – huyện ðắk R'lấp – tỉnh ðắk Nông Nhan co Commune – Dak R'lap District – Dak nong Province

Chủ ñầu tư/Thầu chính Owner/Client

Công ty CP Alumina Nhan co - Vinacomin Vinacomin – Nhan co Alumina J.S. Company

ðặc ñiểm Features

Nhà máy Alumina công suất 600.000 tấn/năm Nhan co Alumina Refinery 600,000 ton/year

Vị trí & Phạm vi công việc Position & Scope Of Works

Thầu phụ: Thi công cọc khoan nhồi: 1079 cọc Ø800, 338 cọc Ø600 khoan vào ñá gốc; ~2000 cọc Ø400 Sub Contractor: Construction bored piles: 1079 piles Ø800, 338 piles Ø600 drilling in rock; ~2000 piles Ø400

2

Thời gian thực hiện Timing

1/2011 – 12/2011

3 - DỰ ÁN NHÀ CAO TẦNG BUILDING PROJECT

CÔNG TRÌNH PROJECT

THE MANOR II

ðịa chỉ Address

92 Nguyễn Hữu Cảnh, P.22, Q. Bình thạnh, Tp. HCM 92 Nguyen Huu Canh, Ward 22, Binh thanh Dist., Ho Chi Minh City

Chủ ñầu tư/Thầu chính Owner/Client

Công ty SX KD XNK Bình Minh (Bitexco) BINH MINH Import-Export Production & Trade Co., Ltd (BITEXCO)

ðặc ñiểm Features

Khu Căn hộ Cao cấp, 34 tầng, 2 tầng hầm Luxury Apartment Building, 34 storeys, 2 basements

Vị trí & Phạm vi công việc Position & Scope Of Works

Thầu phụ; Thi công 80 cọc nhồi Ø1200 và Ø1000, sâu 63m. Sub-Contractor 80 bored piles Ø1200 & Ø 1000mm, 63m depth

1

Thời gian thực hiện Timing

20/11/2006 – 20/01/2007

CÔNG TRÌNH PROJECT

CAO ỐC TÀI CHÍNH BITEXCOLAND BITEXCOLAND FINANCIAL TOWER

ðịa chỉ Address

45 Ngô ðức Kế, Q.1, Tp. HCM 45 Ngo Duc Ke, Dist.1, Ho Chi Minh City

Chủ ñầu tư/Thầu chính Owner/Client

Công ty SX KD XNK Bình Minh (Bitexco) BINH MINH Import-Export Production & Trade Co., Ltd (BITEXCO)

ðặc ñiểm Features

Cao ốc Văn phòng hạng A, 62 tầng, 3 tầng hầm Office building, Grade A , 62 storeys, 3 basements

Vị trí & Phạm vi công việc Position & Scope Of Works

Thầu phụ; Thi công 30 cọc nhồi Ø1500, sâu từ 63m - 75m. Sub-Contractor 30 bored piles Ø1500, 63m - 75m depth

2

Thời gian thực hiện Timing

2/01/ 2007 – 15 /03/2007

CÔNG TRÌNH PROJECT

CAO ỐC PHÚ AN PLAZA PHU AN PLAZA

ðịa chỉ Address

Khu dân cư Phú An, P. Phú thứ, Q. Cái răng, Tp. Cần Thơ. Phu An Zone, Phu Thu Ward, Cai Rang Dist, Can Tho City

Chủ ñầu tư/Thầu chính Owner/Client

Công ty CP Xây dựng Công trình Giao thông 586 Transportation Construction Joint Stock Company 586

ðặc ñiểm Features

Khu Căn hộ Cao tầng, 15 tầng. High-rise building, 15 storeys.

Vị trí & Phạm vi công việc Position & Scope Of Works

Thầu phụ; Thi công 81 cọc nhồi Ø1200, Ø 1000mm & Ø800mm, sâu 42,5m. Sub-Contractor; 81 bored piles Ø1200mm, Ø1000mm & Ø800mm, 42,5m depth.

3

Thời gian thực hiện Timing

25/5/ 2007 – 31/8/2007

CÔNG TRÌNH PROJECT

KHU CĂN HỘ CAO TẦNG PHÚ THẠNH PHU THANH APARTMENT

ðịa chỉ Address

53 Nguyễn Sơn, P. Phú thạnh, Q. Tân phú, Tp. Hồ Chí Minh 53 Nguyen Son St, Phu Thanh ward, Tan Phu Dist., HCMC

Chủ ñầu tư/Thầu chính Owner/Client

Tổng Công ty Xây dựng Số 1 Construction Corporation No.1

ðặc ñiểm Features

Khu căn hộ Cao cấp, 5 block 15 tầng. High grade apartment building of 5 blocks of 15 storeys

Vị trí & Phạm vi công việc Position & Scope Of Works

Thầu phụ; Thi công 155 cọc Ø1000 x 46,5m & 24 cọc Ø 800 x 31m (móng cho 2 block). Sub-Contractor; 155 bored piles Ø1000mm x 46m & 24 bored piles Ø 800mm x 31m depth (for 2 blocks);

4

Thời gian thực hiện Timing

01/07/2007 – 31/10/2007

CÔNG TRÌNH PROJECT

CAO ỐC BMC – HƯNG LONG BMC – HUNG LONG APARTMENT

ðịa chỉ Address

ðường Huỳnh Tấn Phát, Q.7, Tp. HCM Huynh Tan Phat Str., Dist.7, Ho Chi Minh City

Chủ ñầu tư/Thầu chính Owner/Client

Công ty BMC – Công ty Hưng Long BMC Company – Hung Long Company

ðặc ñiểm Features

Khu căn hộ Cao cấp, 5 block, từ 25 tầng tới 34 tầng. High grade apartment building, 5 blocks, 15 storeys to 34 storeys

Vị trí & Phạm vi công việc Position & Scope Of Works

Thầu phụ thi công cọc nhồi 2 block 34 tầng; Thi công 136 cọc nhồi Ø1200 & Ø1000 sâu 54-62m. Sub-Contractor for pilling works of two 34 storey blocks 136 bored piles Ø1200 & Ø1000, 54-62m depth

5

Thời gian thực hiện Timing

02/01/ 2008 – 31/11/2008

CÔNG TRÌNH PROJECT

ðÀ NẴNG CENTER DA NANG CENTER

ðịa chỉ Address

Số 8 Phan Chu Trinh, Q. Hải Châu, Tp. ðà Nẵng. 8 Phan Chu Trinh Str., Hai Chau Dist., Da Nang City

Chủ ñầu tư/Thầu chính Owner/Client

Công ty CP Xây dựng Công trình Giao thông 586 Transportation Construction Joint Stock Company 586

ðặc ñiểm Features

2 blocks, 18 tầng và 4 tầng hầm

2 blocks, 18 storeys & 4 basements.

Vị trí & Phạm vi công việc Position & Scope Of Works

Thầu phụ; Thi công 296 cọc nhồi Ø 1500, Ø1400 & Ø 1200, sâu 47m. Thi công tường vây dày 0.8m x sâu30.2m x chu vi 302m

Sub-Contractor;

296 bored piles Ø1500mm, Ø1400mm & Ø1200mm, 47m depth.

302m perimeter diaphragm wall of 0.8m thickness, 30.2m depth

6

Thời gian thực hiện Timing

15/01/ 2008 – 31/12/2008

CÔNG TRÌNH PROJECT

VĂN PHÒNG CÔNG TY CP ðẦU TƯ & XD SỐ 8 OFFICE BUILDING OF COMPANY NO. 8 (CIC8)

ðịa chỉ Address

G12 ðiện Biên Phủ, P. 25, Q. Bình Thạnh, Tp. HCM

G12 Dien Bien Phu St., Ward 25, Binh Thanh Dist. HCM City

Chủ ñầu tư/Thầu chính Owner/Client

Công ty CP ðầu tư và Xây dựng số 8

No.8 Investment & Construction J.S. Company ðặc ñiểm Features

Cao ốc Văn phòng 7 tầng

Office building 7 storeys.

Vị trí & Phạm vi công việc Position & Scope Of Works

Thầu phụ; Thi công 29 cọc nhồi Ø600, sâu 44m bao gồm 2 cọc thử tải.

Sub-Contractor

29 bored piles Ø600, 44m depth including 2 test piles.

7

Thời gian thực hiện Timing

10/01/2008 – 15/05/2008

CÔNG TRÌNH PROJECT

CHUNG CƯ - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ LUGIACO LUGIA PLAZA

ðịa chỉ Address

70 Lữ Gia, P. 26, Q. 11, Tp. HCM

70 Lu gia St., Ward 26, Dist.11, HCM City

Chủ ñầu tư/Thầu chính Owner/Client

Công ty CP Cơ Khí – ðiện Lữ Gia

Lugia Mechanical Electric J.S. Company ðặc ñiểm Features

Cao ốc căn hộ, văn phòng, thương mại 20 tầng, 2tầng hầm

High grade apartment & oficce building, 2 blocks, 20 storeys, 2 basements

Vị trí & Phạm vi công việc Position & Scope Of Works

Thầu chính Thi công 263 cọc nhồi Ø1000, Ø600, sâu 41m.

Main Contractor

263 bored piles Ø 1000, Ø600, 41m depth

8

Thời gian thực hiện Timing

19/05/2008 – 02/08/2008

CÔNG TRÌNH PROJECT

KHÁCH SẠN SÀI GÒN – BAN MÊ SAI GON – BAN ME HOTEL

ðịa chỉ Address

1-3 Phan Chu Trinh, Tp. Buôn mê thuột, Tỉnh ðăk Lăk

1-3 Phan Chu Trinh St., Buon Me Thuot City, Dak Lak Province

Chủ ñầu tư/Thầu chính Owner/Client

Công ty CP Du Lịch ðăk Lăk

Dak Lak Tourist J.S. Company ðặc ñiểm Features

Khách sạn 17 tầng, 1tầng hầm

Hotel 17 storeys, 1 basement

Vị trí & Phạm vi công việc Position & Scope Of Works

Thầu chính Thi công 68 cọc nhồi Ø1000, 12 cọc nhồi Ø800, sâu 32m trong ñó ngàm vào ñá phong hóa 5m-7m, ñá gốc 2m. Main Contractor 68 bored piles Ø 1000, 12 bored piles Ø800, 32m depth including 5m-7m in weathered stone and 2 m in base stone.

9

Thời gian thực hiện Timing

10/06/2008 – 30/06/2008 – test piling 25/09/2008 – 30/12/2008 – mass piling

CÔNG TRÌNH PROJECT

CHUNG CƯ CAO TẦNG D2 - 584 APARTMENT D2 - 584

ðịa chỉ Address

34A ðiện Biên Phủ, P.25, Q. Bình thạnh, Tp. HCM 34A Dien Bien Phu St., ward 25, Binh thanh Dist, HCM City

Chủ ñầu tư/Thầu chính Owner/Client

Công ty CP ðầu tư xây dựng và khai thác CTGT 584 Transport Engineering Construction & Business Investment Stock Company 584

ðặc ñiểm Features

Chung cư cao cấp 20 tầng, 2 tầng hầm High grade apartment, 20 storeys, 2 basements

Vị trí & Phạm vi công việc Position & Scope Of Works

Thầu chính: -Thi công 148,21m chu vi tường vây dày 600mm, sâu 30 m. - Thi công 80 cọc khoan nhồi Ø1000, sâu 60,7m Main Contractor - 148,21m perimeter of diaphragm wall, 600mm thickness, 30m depth. - 80 bored piles Ø1000, 60.7m depth

10

Thời gian thực hiện Timing

10/02/2009 – 30/9/2009

CÔNG TRÌNH PROJECT

CHUNG CƯ HIỆP BÌNH (NEWTOWN APARTMENT) NEWTOWN APARTMENT BUILDING

ðịa chỉ Address

ðường số 18, Khu phố 4, P. Hiệp Bình Chánh, Q. Thủ ðức, Tp.HCM Street No.18, Hiep Binh Chanh ward, Thu Duc District, HCM City

Chủ ñầu tư/Thầu chính Owner/Client

Công ty CP ðầu Tư và XD Công Trình 135 Investment & Construction Joint Stock Company 135

ðặc ñiểm Features

Chung Cư 1 tầng hầm, 1 tầng lửng, 16 tầng và mái kĩ thuật 1 basement, 1 mezzanine, 16 storey Apartment Building

Vị trí & Phạm vi công việc Position & Scope Of Works

Thầu phụ: TC 112 cọc nhồi Ø1000 & Ø 800 sâu 50m, bao gồm 3 cọc thử tải. Sub-Contractor: 112 bored piles Ø1000 & Ø800, 50m depth including 3 test pile.

11

Thời gian thực hiện Timing

12/2008 – 30/6/2009

CÔNG TRÌNH PROJECT

KHU CĂN HỘ CAO TẦNG CITY GATE TOWERS CITY GATE TOWER

ðịa chỉ Address

Phường 16, Quận 8, Tp. HCM Ward 16, District 8, HCM City

Chủ ñầu tư/Thầu chính Owner/Client

Công ty TNHH Hùng Thanh – Thành viên Cty CP NBB Hung Thanh Ltd. Company – Member of NBB J.S. Company

ðặc ñiểm Features

Khu căn hộ cao tầng gồm 04 Block 25 - 27 tầng 4 blocks highrise building of 25-27 storeys

Vị trí & Phạm vi công việc Position & Scope Of Works

Thầu chính Thi công cọc khoan nhồi 139 cọc Ø800 & 574 cọc Ø1200 Main Contractor: Construction of 139 bored piles Ø800 & 574 bored piles Ø1200

12

Thời gian thực hiện Timing

1/7/2010 – 1/12/2010

CÔNG TRÌNH PROJECT

KHÁCH SẠN KHATOTO – LIBERTY (NHA TRANG) KHATOCO – LIBERTY HOTEL (NHA TRANG)

ðịa chỉ Address

Số 07 -9 Biệt Thự – P. Lộc Thọ – Tp.Nha Trang 7-9 Biet Thu Street, Loc Tho Ward, Nha Trang City.

Chủ ñầu tư/Thầu chính Owner/Client

Công ty CP Khatoco - Liberty Khatoco - Liberty J.S. Company

ðặc ñiểm Features

Khách sạn 20 tầng, 2 tầng hầm Hotel 20 storeys, 2 basements

Vị trí & Phạm vi công việc Position & Scope Of Works

Thầu chính Thi công cọc khoan nhồi, tường vây và kết cấu hạ tầng (39cọc Ø1000, Ø1200 & Ø1500, khoan ngàm vào ñá gốc) Main Contractor: Construction of bored piles, diaphragm wall & 2 basements (38 bored piles Ø1000, Ø1200 & Ø1500, driling in rock)

13

Thời gian thực hiện Timing

12/2010 – 12/2011

DANH SÁCH THIẾT BỊ / MACHINE LIST

TT NO

MÁY MÓC THIẾT BỊ EQUIPMENT

XUẤT XỨ

ORIGIN

ðẶC TÍNH KỸ THUẬT SPECIFICATION

SỐ LƯỢNG

QUANTITY

THIẾT BỊ CHÍNH / MAIN MACHINES

1 MÁY KHOAN ðÁ/ ROCK DRILL MACHINE CMV TH-30S

Italia Moment 15ton.m 01 set

2 MÁY KHOAN IHI DCH650 - R12G Japan ðường kính/Dia. 2000mm Khoan sâu/Depth: 80m

01 set

3 MÁY KHOAN/ DRILL MACHINE SUMITOMO LS 78RH-R6G

Japan ðường kính/Dia. 2000mm Khoan sâu/Depth: 80m

01 set

4 MÁY KHOAN/ DRILL MACHINE SUMITOMO SD307-R6G

Japan ðường kính/Dia. 2000mm Khoan sâu/Depth: 80m

01 set

5 MÁY KHOAN/ DRILL MACHINE HITACHI KH 125-3

Japan ðường kính/Dia. 2000mm Khoan sâu/Depth: 80m

03 set

6 MÁY KHOAN/ DRILL MACHINE NIPPON SHARYO DH350

Japan ðường kính/Dia. 2000mm Khoan sâu/Depth: 75m

01 set

7 MÁY KHOAN/ DRILL MACHINE SUMITOMO SD205

Japan ðường kính/Dia. 2000mm Khoan sâu/Depth: 75m

02 set

8 MÁY KHOAN/ DRILL MACHINE HITACHI KH100

Japan ðường kính/Dia. 2000mm Khoan sâu/Depth: 65m

03 set

9 CẦN CẨU/ CRANE KOBELCO 5055

Japan Tải trọng/Capacity 55 ton, Cần dàn/boom 58 m.

01 set

10 MÁY ðÀO/ EXCAVATOR Japan 0.4m3 – 1m3 08 set

11

GÀU CẠP cọc barrette & tường vây/ GRAB for barrettes & diaphragm walls MASAGO MHL 5080; MHL 60100; MHL 80120

Japan

Chiều dày tường/Wall Thick. 50cm÷ 80cm; 60cm÷ 100cm; 80cm÷ 120cm; Chiều rộng/Wide 2,8m

03 set

12 GÀU CẠP cọc barrette & tường vây/ GRAB for barrettes & diaphragm walls ThyssenKrupp 60 - 100

Germany Chiều dày tường/Wall Thick. 60cm÷ 100cm;

03 set

13 BÚA RUNG/ VIBRATION HAMMER

Japan 60 kW - 120 kW 06 set

14 MÁY CẮT SÓI NƯỚC/ WATER JET CUTTING

Japan Áp lực 150 kgf/cm2, Lưu lượng 900 l/min

01 set

14 MÁY KHOAN ðẬP ðÁ CK2000 ROCK HITTING DRILLING MACHINE

China Khoan cọc ñường kính từ 600 – 2000/ Rock Drilling Dia. 600-2000

3 set

16 TRẠM TRỘN BÊ TÔNG CONCRETE BATCHING PLANT

Vietnam Công suất/ Capacity 60 m3/h

1 set

THIẾT BỊ PHỤ TRỢ THI CÔNG CỌC KHOAN NHỒI AUXILIARY MACHINES & ACCESSORIES FOR BORED PILLING WORKS

1 MÁY NÉN KHÍ AIR COMPRESSOR

Japan 9m3/min - 17m3/min 10 set

2 MÁY SÀNG CÁT DE-SANDER

Vietnam 50 m3/h 10 set

3 ỐNG ðỔ BÊ TÔNG TREMIE PIPES for concreting

Vietnam φ219 & 273mm 10 set

4 MÁY TRỘN BENTONITE BENTONITE SLURRY MIXER

Vietnam 20 m3/h 10 set

5 BỘ ỐNG THỔI RỬA HỐ KHOAN BORED HOLE CLEANING SET

Vietnam φ100mm, 10 set

6 BỘ NGUỒN THỦY LỰC HYDRAULIC POWER PACK

Japan 155 HP 03 set

7 THÙNG CHỨA DUNG DỊCH TANKS FOR SLURRY

Vietnam 25m3 ÷ 30m3 40 set

8 SI LÔ CHỨA DUNG DỊCH SILO FOR SLURRY

Vietnam 54 m3 10 Silo

9 MÁY PHÁT ðIỆN GENERATOR

Japan 100-200KVA – 50Hz, 3 Phases, 220/380volt

05 set

10 LƯỠI GÀU CẠP SHELL for GRAB

Japan 500- 600-800-1000- 1200 mm

07 set

11 GÀU KHOAN DRILL BUCKET

Vietnam 600 – 2000 mm 20 set

12 ỐNG VÁCH cho cọc từ 600 ñến 2000 CASING for bored pile from 600- 2000

Vietnam φ700 → φ2100mm 30 set

13 BƠM CHÌM SUBMERSIBLE PUMP

Japan 15HP – 20HP 30 set

14 MÁY HÀN WELDING MACHINE

Vietnam 200A- 400A 30 set

15 MÁY UỐN THÉP STEEL BENDING MACHINE

Vietnam 5kW 10 set

16 THÉP TẤM KÊ MÁY STEEL PLATE for Crane & Truck support

Vietnam 1.5m x 6m x 20mm 80 plate

QUY TRÌNH THI CÔNG CỌC KHOAN NHỒI

Xöû lyù vaät caûn beà maët

Haï oáng vaùch

Khoan taïo loã

Veä sinh hoá khoan laàn 1

Di chuyeån ñeán coïc tieáp theo

Laép oáng ñoå beâtoâng

Gia coâng loàng theùp

Haï loàng theùp

Ñoå beâtoâng

Laøm ñaàu coïc

Doïn maët baèng Thi coâng

Ñònh vò taâm coïc

Ñaët maùy khoan vaøo vò trí

Khoan haï oáng vaùch

Veä sinh hoá khoan laàn 2

Ruùt oáng vaùch

Coïc thöû taûi

Kieåm tra caën ñaùy

PILING WORKS PROCEDURE

Withdrawal of obstacle

Casing setting

Drilling

Preliminary cleaning

Movement to next pile position

Tremie pipe setting

Fabrication of steel cage

Steel cage setting

Concreting

Pile head making

Tidy up

Setting of Pile center

Setting of Drilling Machine

Pre-drilling for Casing

Secondary cleaning

No

Casing extracting

Load test pile

Sediment checking

HOẠT ðỘNG CÔNG TRƯỜNG

SITE ACTIVITIES

DỰ ÁN KHU CĂN HỘ PHÚ HOÀNG ANH PHU HOANG ANH APARTMENT PROJECT

DỰ ÁN BMC-HƯNG LONG BMC-HUNG LONG PROJECT

SỬA CHỮA CẦU VĂN THÁNH 2 REPAIRING VAN THANH 2 BRIDGE

SỬA CHỮA CẦU VĂN THÁNH 2 REPAIRING VAN THANH 2 BRIDGE

THIẾT BỊ KHOAN ðÁ TẠI CÔNG TRƯỜNG XÂY DỰNG NHÀ MÁY LỌC DẦU DUNG QUẤT ROCK DRILLING MACHINE AT DUNG QUAT REFINERY SITE

TRẠM BÊ TÔNG 90 M3/H LẮP ðẶT ðỂ PHỤC VỤ CHO HẠNG MỤC CỌC KHOAN NHỒI, ðÀI MÓNG VÀ CÁC HẠNG MỤC KHÁC TIẾP THEO CỦA NHÀ MÁY LỌC DẦU DUNG QUẤT CONCRETE BATCHING PLANT OF 90M3/H IS INSTALLED FOR DUNG QUAT REFINERY PROJECT

Máy khoan ñá / Rock drilling Machine CMV TH 30S Công trình: Khách sạn Sài Gòn – Ban Mê – TP. Buôn Ma Thuột Project: Sai gon – Ban me Hotel – Buon Me Thuot City

MÁY ðẬP ðÁ CK2000 VÀ CHOÒNG ðẬP ðÁ – ðẬP ðÁ CỌC ðK ðẾN 2M

ROCK HITTING DRILLING MACHINE CK 2000 Thi công Cầu ðăk Nông / For Dak Nong Bridge Project

THI CÔNG CỌC NHỒI TẠI CÔNG TRƯỜNG KHU CĂN HỘ CANTAVIL BORED PILLING WORKS AT CANTAVIL HIGH-RISE APARTMENT BUILDINGS

THI CÔNG CỌC NHỒI TẠI CÔNG TRƯỜNG CAO ỐC ðẤT PHƯƠNG NAM BORED PILLING WORKS AT DAT PHUONG NAM BUILDINGS SITE

THI CÔNG CỌC NHỒI TẠI CÔNG TRƯỜNG CHUNG CƯ HIỆP BÌNH – TP.HCM BORED PILLING WORKS AT HIEP BINH APARTMENT BUILDINGS SITE

TDC

DRILLING BORED HOLE

& PRESSING PILE

THE LANCASTER PROJECT 22 LE THANH TON STR. HCMC

DEPARMENT & OFFICE BUILDING 4 NGUYEN DINH CHIEU STR. HCMC

EXCAVATION OF BARRETTE PILE

& DIAPHRAGM WALL

SAIGON SOUTH – DIST.7 - HCMC BITEXCO RESIDENTIAL TOWER –

THE MANOR I

INSTALLING

STEEL CAGES

STEEL CAGES FOR

BORED PILES PHU MY 2-2 POWER PROJECT PHU MY – BARIA – VUNG TAU PROVINE

DAT PHUONG NAM TRADING CENTRE & RESIDENTIAL BUILDING

CONCRETING

THE MANOR I 91 NGUYEN HUU CANH STREET, HCMC

LOADING TEST FOR BORED

PILE

DỰ ÁN KHU CĂN HỘ PHÚ HOÀNG ANH PHU HOANG ANH APARTMENT PROJECT

PROJECT AT 4 NGUYEN DINH CHIEU STREET EXECUTION OF

BARRETTE

HYDRAULIC GRAB

FOR

BARRETTE & DIAPHRAGM WALL

GUIDE WALL FOR

DIAPHRAGM WALL PHU MY HUNG OFFICE BUILDING PROJECT

STEEL CAGE FOR DIAPHRAGM WALL

BITEXCO RESIDENTIAL TOWER - THE MANOR I 91 NGUYEN HUU CANH STREET, HCMC

DIAPHRAGM WALL

EXCAVATION

PHU MY HUNG OFFICE BUILDING PROJECT

STEEL CAGES

INSTALLATION FOR

BARRETTE

&

DIAPHRAGM WALL

BASEMENT

CONSTRUCTION

BITEXCO RESIDENTIAL TOWER - THE MANOR 91 NGUYEN HUU CANH STREET, HCMC

PHU MY HUNG OFFICE BUILDING PROJECT

450 MT SILENT PILER

CẦU RỒNG ðÀ NẴNG DRAGON BRIDGE DANANG

THIẾT BỊ THI CÔNG CỌC NHỒI – CẦU RỒNG ðÀ NẴNG BORED PILE EQUIPMENT - DRAGON BRIDGE DANANG

LỒNG THÉP CHO KHOAN NHỒI

STEEL CAGES FOR BORED PILES

CẦU SÔNG BUÔNG – QL 51

BUONG RIVER BRIDGE - HIGHWAY 51

THIẾT BỊ THI CÔNG CỌC NHỒI BORED PILE EQUIPMENT

LẮP ðẶT CỐT THÉP BẢN MẶT CẦU STEEL BRIDGE DECK

ðÓNG KHUNG VÂY HỐ MÓNG TRỤ T3 FRAMED SO THEY NAIL HEAD T3

THIẾT BỊ THI CÔNG CỌC NHỒI BORED PILE EQUIPMENT

CẦU SÀI GÒN 2

SAIGON BRIDGE 2

THI CÔNG XÀ MŨ TRỤ T2 CONSTRUCTION SOCIAL MINUS T2