giỚi thiỆu introduction - thiphacablethiphacable.com/wp-content/uploads/2017/04/... · Được...
TRANSCRIPT
Được thành lập năm 1987, THIPHA CABLE được biết đến là thương hiệu dây & cáp điện hàng đầu Việt Nam. Sản phẩm của THIPHA CABLE được quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2008, được đăng ký bảo hộ trên toàn bộ lãnh thổ Châu Á, một số nước Trung Đông & Nam Mỹ... 100% sản phẩm trước khi xuất xưởng đều phải trải qua quá trình kiểm nghiệm nghiêm ngặt bởi hệ thống máy kiểm nghiệm hiện đại hàng đầu từ Anh, Hàn Quốc, Nhật Bản... đảm bảo các sản phẩm đáp ứng được tiêu chuẩn quốc gia và quốc tế: TCVN, BS, IEC, ASTM...Sản phẩm của chúng tôi được cấp chứng nhận bởi KEMA, TUV.
Thương hiệu dây và cáp điện Thịnh Phát - Thipha Cable tự hào vượt qua các tiêu chuẩn khắt khe nhất để trở thành đối tác, nhà cung cấp sản phẩm chính cho các dự án điện của Tập Đoàn Điện Lực Quốc Gia Việt Nam như: lưới truyền tải điện quốc gia (đường dây 500kV, 220kV, 110kV…); các dự án cải tạo lưới điện tại các thành phố lớn: Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng, Cần Thơ…góp phần vào sự nghiệp công nghiệp hóa, hiện đại hóa đất nước.
Tại Myanmar, THIPHA CABLE nhận được sự tín nhiệm và đang cung cấp sản phẩm cho các dự án Hoàng Anh Gia Lai Myanmar Center; các dự án phân phối điện tại vùng Naypyitwa, Kayin, Kachin, Mon...được điều hành quản lý bởi YESB, ESE và MOEP.
Thipha Cable, was established in 1987 and now known as Vietnam leading manufacturer for Wire and cable. Thipha Cable products are manufactured according to ISO 9001: 2008. The trademark has been registered in Asia region, Middle-East and South American... 100% products has been inspected by stay of act quality control technology from well known brand name from England, Korea and Japan... to ensure the products meet the international and national quality standard such as TCVN, BS, IEC, ASTM ... Our products are certified by KEMA, TUV.
Thipha Cable was proud that the products qualified with most stern requirement to become partner and main supplier for electric system of EVN ( Vietnam Electric Corporation, other main projects such as airport, seaport, roadway and many society projects like Park Hills Tims CiTy - Hanoi, Times City (Vingroup) - Hanoi, Phu My Hung and Riverside Resident, Train Sation T1, T2...
In Myanmar, Thipha Cable has high creditibility and has supplied for such projects: Hoang Anh Gia Lai Myanmar Center: distribution lines projects in Naypyitaw, Kayin, Kachin, Mon... governed by YESB, ESE and MOEP.
INTRODUCTIONGIỚI THIỆU
Cấp điện áp 3.6/6 (7.2)kV _______________________________________________________________________________________________ 4Cáp điện lực, 1 lõi, ruột đồng hoặc nhôm, không giáp, có vỏ bọc _________________________________________________________________ 4Cáp điện lực, 1 lõi, ruột đồng hoặc nhôm, có giáp (2 dải băng nhôm), có vỏ bọc ____________________________________________________ 5Cáp điện lực, 1 lõi, ruột đồng hoặc nhôm, có giáp (sợi nhôm), có vỏ bọc ___________________________________________________________ 6Cáp điện lực, 3 lõi, ruột đồng hoặc nhôm, không giáp, có vỏ bọc _________________________________________________________________ 7Cáp điện lực, 3 lõi, ruột đồng hoặc nhôm, có giáp (2 dải băng nhôm), có vỏ bọc ____________________________________________________ 8Cáp điện lực, 3 lõi, ruột đồng hoặc nhôm, có giáp (2 dải băng thép), có vỏ bọc _____________________________________________________ 9Cáp điện lực, 3 lõi, ruột đồng hoặc nhôm, có giáp (sợi nhôm), có vỏ bọc __________________________________________________________ 10Cáp điện lực, 3 lõi, ruột đồng hoặc nhôm, có giáp (sợi thép), có vỏ bọc ___________________________________________________________ 11Cáp điện lực, 1 lõi, ruột đồng hoặc nhôm, không giáp, có vỏ bọc ________________________________________________________________ 12
Cấp điện áp 6/10( 12)kV _______________________________________________________________________________________________ 12Cáp điện lực, 1 lõi, ruột đồng hoặc nhôm, có giáp (2 dải băng nhôm), có vỏ bọc ___________________________________________________ 13Cáp điện lực, 1 lõi, ruột đồng hoặc nhôm, có giáp (sợi nhôm), có vỏ bọc __________________________________________________________ 14Cáp điện lực, 3 lõi, ruột đồng hoặc nhôm, không giáp, có vỏ bọc ________________________________________________________________ 15Cáp điện lực, 3 lõi, ruột đồng hoặc nhôm, có giáp (2 dải băng nhôm), có vỏ bọc, ___________________________________________________ 16Cáp điện lực, 3 lõi, ruột đồng hoặc nhôm, có giáp (2 dải băng thép), có vỏ bọc ____________________________________________________ 17Cáp điện lực, 3 lõi, ruột đồng hoặc nhôm, có giáp (sợi nhôm), có vỏ bọc __________________________________________________________ 18Cáp điện lực, 3 lõi, ruột đồng hoặc nhôm, có giáp (sợi thép), có vỏ bọc ___________________________________________________________ 19Cáp điện lực, 1 lõi, ruột đồng hoặc nhôm, không giáp, có vỏ bọc ________________________________________________________________ 20
Cấp điện áp 12/20 (24)kv or 12.7/22 (24)kV _______________________________________________________________________________ 20Cáp điện lực, 1 lõi, ruột đồng hoặc nhôm, có giáp (2 dải băng nhôm), có vỏ bọc ___________________________________________________ 21Cáp điện lực, 1 lõi, ruột đồng hoặc nhôm, có giáp (2 dải băng nhôm), có vỏ bọc ___________________________________________________ 22Cáp điện lực, 1 lõi, ruột đồng có chống thấm nước, có giáp (2 dải băng nhôm), có vỏ bọc ____________________________________________ 23Cáp điện lực, 1 lõi, ruột đồng hoặc nhôm, có giáp (sợi nhôm), có vỏ bọc __________________________________________________________ 24Cáp điện lực, 1 lõi, ruột đồng hoặc nhôm, có giáp (sợi nhôm), có vỏ bọc __________________________________________________________ 25Cáp điện lực, 3 lõi, ruột đồnghoặc nhôm, không giáp, có vỏ bọc ________________________________________________________________ 26Cáp điện lực, 3 lõi, ruột đồng hoặc nhôm, có giáp (2 dải băng nhôm), có vỏ bọc ___________________________________________________ 27Cáp điện lực, 3 lõi, ruột đồng hoặc nhôm, có giáp (2 dải băng thép), có vỏ bọc ____________________________________________________ 28Cáp điện lực, 3 lõi, ruột dẫn đồng có chống thấm nước, có giáp (2 dải băng thép), có vỏ bọc _________________________________________ 29Cáp điện lực, 3 lõi, ruột đồng hoặc nhôm, có giáp (sợi nhôm), có vỏ bọc __________________________________________________________ 30Cáp điện lực, 3 lõi, ruột đồng hoặc nhôm, có giáp (sợi thép), có vỏ bọc ___________________________________________________________ 31Cáp điện lực, 3 lõi, ruột đồng hoặc nhôm, có giáp (sợi thép), có vỏ bọc ___________________________________________________________ 32Cáp điện lực, 3 lõi, ruột đồng, màn chắn kim loại gồm sợi và băng đồng, có giáp (2 dải băng thép), có vỏ bọc ___________________________ 33Cáp điện lực, 3 lõi, ruột dẫn đồng chống thấm nước, màn chắn kim loại gồm sợi và băng đồng, có giáp (2 dải băng thép), có vỏ bọc ________ 34Cáp điện lực, 3 lõi, ruột đồng, màn chắn kim loại gồm sợi và băng đồng, có giáp (sợi thép), có vỏ bọc __________________________________ 35Cáp điện lực, 1 lõi, ruột đồng hoặc nhôm, không giáp, có vỏ bọc ________________________________________________________________ 36
Cấp điện áp 18/30 (36)kV và 19/33 (36)kV ________________________________________________________________________________ 36Cáp điện lực, 1 lõi, ruột đồng hoặc nhôm, có giáp (2 dải băng nhôm), có vỏ bọc ___________________________________________________ 37Cáp điện lực, 1 lõi, ruột đồng hoặc nhôm, có giáp (sợi nhôm), có vỏ bọc __________________________________________________________ 38Cáp điện lực, 3 lõi, ruột đồng hoặc nhôm, không giáp, có vỏ bọc ________________________________________________________________ 39Cáp điện lực, 3 lõi, ruột đồng hoặc nhôm, có giáp (2 dải băng nhôm), có vỏ bọc ___________________________________________________ 40Cáp điện lực, 3 lõi, ruột đồng hoặc nhôm, có giáp (2 dải băng thép), có vỏ bọc ____________________________________________________ 41Cáp điện lực, 3 lõi, ruột đồng hoặc nhôm, có giáp (sợi nhôm), có vỏ bọc __________________________________________________________ 42Cáp điện lực, 3 lõi, ruột đồng hoặc nhôm, có giáp (sợi thép), có vỏ bọc ___________________________________________________________ 43Cáp điện lực, 1 lõi, ruột đồng hoặc nhôm, có giáp (sợi nhôm), có vỏ bọc __________________________________________________________ 44Cáp điện lực, 3 lõi, ruột đồng hoặc nhôm, có giáp (sợi thép),có vỏ bọc ___________________________________________________________ 45Cáp vặn xoắn trên không ________________________________________________________________________________________________ 46
Cáp trung thế trên không ______________________________________________________________________________________________ 46Cáp điện lực, 1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC _____________________________________________________________________ 47Cáp điện lực, 1 lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ bọc HDPE ____________________________________________________________________ 48Cáp điện lực, 1 lõi, ruột đồng, màn chắn ruột dẫn, cách điện XLPE, vỏ bọc HDPE ___________________________________________________ 49Cáp điện lực, 1 lõi, ruột đồng có chống thấm, cách điện XLPE __________________________________________________________________ 50Cáp điện lực, 1 lõi, ruột đồng có chống thấm, màn chắn ruột dẫn, cách điện XLPE __________________________________________________ 51Cáp điện lực, 1 lõi, ruột nhôm, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC _____________________________________________________________________ 52Cáp điện lực, 1 lõi, ruột nhôm có chống thấm, cách điện XLPE __________________________________________________________________ 53Cáp điện lực, 1 lõi, ruột nhôm có chống thấm, màn chắn ruột dẫn, cách điện XLPE _________________________________________________ 54Cáp điện lực, 1 lõi, ruột nhôm lõi thép có chống thấm, màn chắn ruột dẫn, cách điện XLPE __________________________________________ 55Cáp điện lực, 1 lõi, ruột nhôm lõi thép, cách điện XLPE, vỏ bọc HDPE_____________________________________________________________ 56Cáp điện lực, 1 lõi, ruột nhôm lõi thép có chống thấm, màn chắn ruột dẫn, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC ________________________________ 57Cáp điện lực, 1 lõi, ruột nhôm lõi thép có chống thấm, cách điện XLPE ___________________________________________________________ 58Cáp điện lực, 1 lõi, ruột nhôm lõi thép có chống thấm, màn chắn ruột dẫn, cách điện XLPE __________________________________________ 59
Dòng điện định mức và các hệ số hiệu chỉnh ______________________________________________________________________________________ 60Hướng dẫn lưu kho và các thao tác với rulo cáp ____________________________________________________________________________________ 63
MỤC LỤC
Rated voltage - 3.6/6 (7.2)kV ____________________________________________________________________________________________ 4Power cable, single-core, copper or aluminium conductor, unarmoured, sheathed __________________________________________________ 4Power cable, single-core, copper or aluminium conductor, armoured (double of aluminium tape), sheathed _____________________________ 5Power cable, single-core, copper or aluminium conductor, armoured (aluminium wires) ______________________________________________ 6Power cable, three-core,copper or aluminium conductor, unarmoured, sheathed ___________________________________________________ 7Power cable, three-core, copper or aluminium conductor, armoured (double of aluminium tape), sheathed ______________________________ 8Power cable, three-core, copper or aluminium conductor, armoured (double of steel tape), sheathed ___________________________________ 9Power cable, three-core, copper or aluminium conductor, armoured (aluminium wires), sheathed ____________________________________ 10Power cable, three-core, copper or aluminium conductor, armoured (galvanized steel wires), sheathed ________________________________ 11
Rated voltage - 6/10 (12)kV ____________________________________________________________________________________________ 12Power cable, single-core, copper or aluminium conductor, unarmoured, sheathed _________________________________________________ 12Power cable, single-core, copper or aluminium conductor, armoured (double of aluminium tape), sheathed ____________________________ 13Power cable, single-core, copper or aluminium conductor, armoured (aluminium wires), sheathed ____________________________________ 14Power cable, three-core, copper or aluminium conductor, unarmoured, sheathed __________________________________________________ 15Power cable, three-core, copper or aluminium conductor, armoured (double of aluminium tape), sheathed _____________________________ 16Power cable, three-core, copper or aluminium conductor, armoured (double of steel tape), sheathed __________________________________ 17 Power cable, three-core, copper or aluminium conductor, armoured (aluminium wires), sheathed ____________________________________ 18 Power cable, three-core, copper or aluminium conductor, armoured (galvanized steel wires), sheathed _______________________________ 19
Rated voltage - 12/20(24)kv or 12.7/22 (24)kV ____________________________________________________________________________ 20Power cable, single-core, copper or aluminium conductor, unarmoured, sheathed _________________________________________________ 20Power cable, single-core, copper or aluminium conductor, armoured (double of aluminium tape), sheathed ____________________________ 21Power cable, single-core, copper or aluminium conductor, armoured (double of aluminium tape), sheathed ____________________________ 22Power cable, single-core, copper conductor with water-blocking system, armoured (double of aluminium tape), sheathed ________________ 23Power cable, single-core, copper or aluminium conductor, armoured (aluminium wires), sheathed ____________________________________ 24Power cable, single-core, copper or aluminium conductor, armoured (aluminium wires), sheathed ____________________________________ 25Power cable, three-core, copper or aluminium conductor, unarmoured, sheathed __________________________________________________ 26Power cable, three-core, copper or aluminium conductor, armoured (double of aluminium tape), sheathed _____________________________ 27Power cable, three-core, copper or aluminium conductor, armoured (double of steel tape), sheathed __________________________________ 28Power cable, three-core, copper conductor with water-blocking system, armoured (double of steel tape), sheathed ______________________ 29Power cable, three-core, copper or aluminium conductor, armoured (aluminium wires), sheathed ____________________________________ 30Power cable, three-core, copper or aluminium conductor, armoured (galvanized steel wires), sheathed ________________________________ 31Power cable, three-core, copper or aluminium conductor, armoured (galvanized steel wires), sheathed ________________________________ 32Power cable, three-core, copper conductor, metallic screen consist of wire and copper tape, armoured (double of steel tape), sheathed ______ 33Power cable, three-core, copper conductor with water-blocking system, metallic screen consist of wire and copper tape, armoured (double of steel tape), sheathed _______________________________________________________________________ 34Power cable, three-core, copper conductor, metallic screen consist of wire and copper tape, armoured ( steel wires), sheathed _____________ 35
Rated voltage - 18/30 (36)kV and 19/33 (36)kV ___________________________________________________________________________ 36Power cable, single-core, copper or aluminium conductor, unarmoured, sheathed _________________________________________________ 36Power cable, single-core, copper or aluminium conductor, armoured (double of aluminium tape), sheathed ____________________________ 37 Power cable, single-core, copper or aluminium conductor, armoured (aluminium wires), sheathed____________________________________ 38Power cable, three-core, copper or aluminium conductor, unarmoured, sheathed __________________________________________________ 39 Power cable, three-core, copper or aluminium conductor, armoured (double of aluminium tape), sheathed ____________________________ 40 Power cable, three-core, copper or aluminium conductor, armoured (double of steel tape), sheathed _________________________________ 41 Power cable, three-core, copper or aluminium conductor, armoured (aluminium wires), sheathed ____________________________________ 42 Power cable, three-core, copper or aluminium conductor, armoured (galvanized steel wires), sheathed _______________________________ 43 Power cable, single-core, copper or aluminium conductor, armoured (aluminium wires), sheathed____________________________________ 44 Power cable, three-core, copper or aluminium conductor, armoured (galvanized steel wires), sheathed _______________________________ 45
Overhead medium voltage cable ________________________________________________________________________________________ 46Aerial bundled cables ___________________________________________________________________________________________________ 46Power cable, single-core, copper conductor, XLPE insulated, PVC sheathed _______________________________________________________ 47Power cable, single-core, copper conductor, XLPE insulated, HDPE sheathed ______________________________________________________ 48Power cable, single-core, copper conductor, conductor screen, XLPE insulated, HDPE sheathed_______________________________________ 49Power cable, single-core, copper conductor with water-blocking, XLPE insulated __________________________________________________ 50Power cable, single-core, copper conductor with water-blocking, conductor screen, XLPE insulated ___________________________________ 51Power cable, single-core, aluminium conductor, XLPE insulated, PVC sheathed ____________________________________________________ 52Power cable, single-core, aluminium conductor with water-blocking, XLPE insulated _______________________________________________ 53Power cable, single-core, aluminium conductor with water-blocking, conductor screen, XLPE insulated ________________________________ 54Power cable, single-core, aluminium conductor steel reinforced with water-blocking, conductor screen, XLPE insulated ___________________ 55Power cable, single-core, aluminium conductor steel reinforced, XLPE insulated, HDPE sheathed _____________________________________ 56Power cable, single-core, aluminium conductor steel reinforced with water-blocking, conductor screen, XLPE insulated, PVC sheathed ______ 57Power cable, single-core, aluminium conductor steel reinforced with water-blocking, XLPE insulated __________________________________ 58Power cable, single-core, aluminium conductor steel reinforced with water-blocking, conductor screen, XLPE insulated __________________ 59
Current-carrying capacity (ampacity) and correction factors ___________________________________________________________________ 60Guide to storage and action ways for drum of cable _____________________________________________________________ 63
INDEX
0279-11 DO NG…ï¯I TIEåU DU¯NGBíNH CHOìNwww.thiphacable.com4
CÁP ĐIỆN LỰC, 1 LÕI, RUỘT ĐỒNGHOẶC NHÔM, KHÔNG GIÁP, CÓ VỎ BỌC
POWER CABLE, SINGLE-CORE,COPPER OR ALUMINIUM CONDUCTOR, UNARMOURED, SHEATHED
Tiêu chuẩn: TCVN 5935, IEC 60502-2 Standards: TCVN 5935, IEC 60502-2
CXV/S - AXV/S 3.6/6 (7.2)kV
• Cấu trúc: Cu(Al)/XLPE/CTS/PVC(1) Ruột dẫn: Đồng mềm hoặc nhôm (cấp 2, nén chặt)(2) Màn chắn ruột dẫn: Chất bán dẫn(3) Cách điện: XLPE (4) Màn chắn cách điện: Chất bán dẫn(5) Màn chắn kim loại: Băng đồng(6) Vỏ bọc: PVC (loại ST2)
• Nhận biết cáp: - Cách điện: Màu tự nhiên - Vỏ bọc: Màu đen hoặc theo yêu cầu
• Các đặc tính của cáp: - Điện áp định mức Uo/U(Um): 3.6/6 (7.2)kV - Nhiệt độ ruột dẫn tối đa trong vận hành bình thường: 90oC - Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 8 x D (D: đường kính ngoài của cáp)
• Construction: Cu(Al)/XLPE/CTS/PVC(1) Conductor: Annealed plain copper or aluminium (class 2,
compacted circular) (2) Conductor screen : Semi-conductive compound (3) Insulation: XLPE (4) Insulation screen: Semi-conductive compound(5) Metallic screen: Copper tape(6) Outer sheath: PVC (type ST2)
• Cable identification: - Insulation: Natural color of XLPE - Outer sheath: Black or as order
• Characteristics: - Rated voltage Uo/U(Um): 3.6/6 (7.2)kV - Max. conductor temperature in normal use: 90oC - Min. bend radius: 8 x D (D: overall diameter of cable)
Tiết diệndanh định
Chiều dày cách điện danh định
Chiều dày vỏ bảo vệ
danh định
Đường kính ngoài gần đúng Điện trở ruột dẫn ở 20oC Khối lượng gần đúng Chiều dài
cuộn cáp
Nominal areaNominal
thickness of insulation
Nominal thickness of outer sheath
Approx. overall diameter
DC resistance of conductor at 20oC Approx. weight of cable Standard
length per drumĐồng (Cu) Nhôm (Al) CXV/S AXV/S
core x mm2 mm mm mm Ω/km Ω/km Kg/km Kg/km m
1 × 35 2.5 1.8 19 0.524 0.8680 644 429 1000
1 × 50 2.5 1.8 21 0.387 0.6410 781 490 1000
1 × 70 2.5 1.8 22 0.268 0.4430 1,006 585 1000
1 × 95 2.5 1.8 24 0.193 0.3200 1,284 698 1000
1 × 120 2.5 1.8 25 0.153 0.2530 1,534 798 1000
1 × 150 2.5 1.8 27 0.124 0.2060 1,817 906 1000
1 × 185 2.5 1.8 28 0.0991 0.1640 2,196 1,052 800
1 × 240 2.6 1.9 31 0.0754 0.1250 2,800 1,286 800
1 × 300 2.8 2.0 34 0.0601 0.1000 3,430 1,542 800
1 × 400 3.0 2.1 37 0.0470 0.0778 4,285 1,885 500
1 × 500 3.2 2.2 41 0.0366 0.0605 5,404 2,312 500
* Ngoài bảng trên chúng tôi có thể cung cấp các cỡ cáp khác theo yêu cầu của quý khách hàng.* Besides the above mentioned list we can also provide other sizes depending on customer’s requirement.
Cấp điện áp / Rated voltage - 3.6/6(7.2)kV
123456
0279-11 DO NG…ï¯I TIEåU DU¯NGBíNH CHOìN www.thiphacable.com 5
CÁP ĐIỆN LỰC, 1 LÕI, RUỘT ĐỒNGHOẶC NHÔM, CÓ GIÁP (2 DẢI BĂNG NHÔM), CÓ VỎ BỌC
POWER CABLE, SINGLE-CORE, COPPER OR ALUMINIUM CONDUCTOR, ARMOURED (DOUBLE OF ALUMINIUM TAPE), SHEATHED
Tiêu chuẩn: IEC 60502-1, TCVN 5935 Standards: IEC 60502-1, TCVN 5935
CXV/DATA - AXV/DATA 3.6/6 (7.2)kV
• Tiêu chuẩn: IEC 60502-2, TCVN 5935• Cấu trúc: Cu(Al)/XLPE/PVC/DATA/PVC(1) Ruột dẫn: Đồng mềm hoặc nhôm (cấp 2, nén chặt)(2) Màn chắn ruột dẫn: Chất bán dẫn(3) Cách điện: XLPE (4) Màn chắn cách điện: Chất bán dẫn(5) Màn chắn kim loại: Băng đồng(6) Lớp bọc phân cách: PVC (7) Giáp kim loại: Hai dải băng nhôm (8) Vỏ bọc: PVC (loại ST2)• Nhận biết cáp:
- Cách điện: Màu tự nhiên - Vỏ bọc: Màu đen hoặc theo yêu cầu
• Các đặc tính của cáp: - Điện áp định mức Uo/U(Um): 3.6/6 (7.2)kV - Nhiệt độ ruột dẫn tối đa trong vận hành bình thường: 90oC - Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 12 x D (D: đường kính ngoài của cáp)
• Standards: IEC 60502-2, TCVN 5935• Construction: Cu(Al)/XLPE/PVC/DATA/PVC(1) Conductor: Annealed plain copper or aluminium (class 2,
compacted circular)(2) Conductor screen: Semi-conductive compound (3) Insulation: XLPE (4) Insulation screen: Semi-conductive compound(5) Metallic screen: Copper tape(6) Separation sheath: PVC (7) Metallic armour: Double of aluminium tape (DATA)(8) Outer sheath: PVC (type ST2)• Cable identification:
- Insulation: Natural color of XLPE insulation - Outer sheath: Black or as order
• Characteristics: - Rated voltage Uo/U(Um): 3.6/6 (7.2)kV - Max. conductor temperature in normal use: 90oC - Min. bend radius: 12 x D (D: overall diameter of cable)
Tiết diện danh định
Chiều dày cách điện danh định
Chiều dày băng nhôm
Chiều dày vỏ bảo vệ danh định
Đường kính ngoài gần đúng
Điện trở ruột dẫn ở 20oC Khối lượng gần đúng Chiều dài cuộn cáp
Nominal area
Nominal thickness
of insulation
Thickness of aluminium
tape armour
Nominal thickness of outer sheath
Approx. overall
diameter
DC resistance of conductor at 20oC Approx. weight of cable Standard
length per drumĐồng (Cu) Nhôm (Al) CXV/DATA AXV/DATA
core x mm2 mm mm mm mm Ω/km Ω/km Kg/km Kg/km m
1 × 35 2.5 0.5 1.8 24 0.524 0.8680 927 720 10001 × 50 2.5 0.5 1.8 25 0.387 0.6410 1,079 796 10001 × 70 2.5 0.5 1.8 27 0.268 0.4430 1,325 913 10001 × 95 2.5 0.5 1.8 29 0.193 0.3200 1,631 1,053 10001 × 120 2.5 0.5 1.9 30 0.153 0.2530 1,906 1,181 10001 × 150 2.5 0.5 1.9 32 0.124 0.2060 2,216 1,315 10001 × 185 2.5 0.5 2.0 33 0.0991 0.1640 2,622 1,489 8001 × 240 2.6 0.5 2.1 36 0.0754 0.1250 3,263 1,762 8001 × 300 2.8 0.5 2.2 39 0.0601 0.1000 3,932 2,056 8001 × 400 3.0 0.5 2.3 42 0.0470 0.0778 4,842 2,458 5001 × 500 3.2 0.5 2.4 46 0.0366 0.0605 6,030 2,956 500
* Ngoài bảng trên chúng tôi có thể cung cấp các cỡ cáp khác theo yêu cầu của quý khách hàng.* Besides the above mentioned list we can also provide other sizes depending on customer’s requirement.
12345678
0279-11 DO NG…ï¯I TIEåU DU¯NGBíNH CHOìNwww.thiphacable.com6
CÁP ĐIỆN LỰC, 1 LÕI, RUỘT ĐỒNG HOẶC NHÔM, CÓ GIÁP (SỢI NHÔM), CÓ VỎ BỌC
POWER CABLE, SINGLE-CORE, COPPER OR ALUMINIUM CONDUCTOR, ARMOURED (ALUMINIUM WIRES)
Tiêu chuẩn: TCVN 5935, IEC 60502-2 Standards: TCVN 5935, IEC 60502-2
CXV/AWA - AXV/AWA 3.6 /6 (7.2)kV
• Cấu trúc: Cu(Al)/XLPE/PVC/AWA/PVC(1) Ruột dẫn: Đồng mềm hoặc nhôm (cấp 2, nén chặt)(2) Màn chắn ruột dẫn: Chất bán dẫn(3) Cách điện: XLPE (4) Màn chắn cách điện: Chất bán dẫn(5) Màn chắn kim loại: Băng đồng(6) Lớp bọc phân cách: PVC (7) Giáp kim loại: Sợi nhôm(8) Băng quấn: PET(9) Vỏ bọc: PVC (loại ST2)• Nhận biết cáp:
- Cách điện: Màu tự nhiên - Vỏ bọc: Màu đen hoặc theo yêu cầu
• Các đặc tính của cáp: - Điện áp định mức Uo/U(Um): 3.6/6 (7.2)kV - Nhiệt độ ruột dẫn tối đa trong vận hành bình thường: 90oC - Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 12 x D (D: đường kính ngoài của cáp)
• Construction: Cu(Al)/XLPE/PVC/AWA/PVC(1) Conductor: Annealed plain copper or aluminium (class 2,
compacted circular)(2) Conductor screen: Semi-conductive compound (3) Insulation: XLPE (4) Insulation screen: Semi-conductive compound(5) Metallic screen: Copper tape(6) Separation sheath: PVC (7) Metallic armour: Aluminium wires (AWA)(8) Binding tape: PET(9) Outer sheath: PVC (type ST2)• Cable identification:
- Insulation: Natural color of XLPE insulation - Outer sheath: Black or as order
• Characteristics: - Rated voltage Uo/U(Um): 3.6/6 (7.2)kV - Max. conductor temperature in normal use: 90oC - Min. bend radius: 12 x D (D: overall diameter of cable)
Tiết diện danh định
Chiều dày cách điện danh định
Đường kính sợi nhôm
giáp
Chiều dày vỏ bảo vệ danh định
Đường kính ngoài
gần đúngĐiện trở ruột dẫn ở 20oC Khối lượng gần đúng Chiều dài
cuộn cáp
Nominal area
Nominal thickness
of insulation
Diameter of aluminium
wire armour
Nominal thickness of outer sheath
Approx. overall
diameter
DC resistance of conductor at 20oC Approx. weight of cable Standard
length per drumĐồng (Cu) Nhôm (Al) CXV/AWA AXV/AWA
core x mm2 mm mm mm mm Ω/km Ω/km Kg/km Kg/km m
1 × 35 2.5 1.60 1.8 26 0.524 0.8680 1,041 827 10001 × 50 2.5 1.60 1.8 27 0.387 0.6410 1,198 907 10001 × 70 2.5 1.60 1.8 28 0.268 0.4430 1,455 1,035 10001 × 95 2.5 1.60 1.9 30 0.193 0.3200 1,771 1,185 10001 × 120 2.5 1.60 1.9 32 0.153 0.2530 2,056 1,322 10001 × 150 2.5 1.60 2.0 33 0.124 0.2060 2,375 1,465 10001 × 185 2.5 2.00 2.1 36 0.0991 0.1640 2,879 1,744 8001 × 240 2.6 2.00 2.1 39 0.0754 0.1250 3,543 2,029 8001 × 300 2.8 2.00 2.2 41 0.0601 0.1000 4,233 2,345 8001 × 400 3.0 2.00 2.4 45 0.0470 0.0778 5,173 2,774 5001 × 500 3.2 2.50 2.5 50 0.0366 0.0605 6,560 3,469 500
* Ngoài bảng trên chúng tôi có thể cung cấp các cỡ cáp khác theo yêu cầu của quý khách hàng.* Besides the above mentioned list we can also provide other sizes depending on customer’s requirement.
123456789
0279-11 DO NG…ï¯I TIEåU DU¯NGBíNH CHOìN www.thiphacable.com 7
CÁP ĐIỆN LỰC, 3 LÕI, RUỘT ĐỒNG HOẶC NHÔM, KHÔNG GIÁP, CÓ VỎ BỌC
POWER CABLE, THREE-CORE,COPPER OR ALUMINIUM CONDUCTOR, UNARMOURED, SHEATHED
Tiêu chuẩn: TCVN 5935, IEC 60502-2 Standards: TCVN 5935, IEC 60502-2
CXV/S - AXV/S 3.6 /6 (7.2)kV
• Cấu trúc: Cu(Al)/XLPE/CTS/PVC(1) Ruột dẫn: Đồng mềm hoặc nhôm (cấp 2, nén chặt)(2) Màn chắn ruột dẫn: Chất bán dẫn(3) Cách điện: XLPE (4) Màn chắn cách điện: Chất bán dẫn(5) Màn chắn kim loại: Băng đồng(6) Chất độn, băng quấn: PP, PET(7) Vỏ bọc: PVC (loại ST2)
• Nhận biết cáp: bằng băng màu nằm giữa màn chắn cách điện và màn chắn kim loại - Các lõi: Đỏ, vàng, xanh - Vỏ bọc: Màu đen - Cách nhận biết trên có thể thay đổi theo yêu cầu
• Các đặc tính của cáp: - Điện áp định mức Uo/U(Um): 3,6/6(7,2)kV - Nhiệt độ ruột dẫn tối đa trong vận hành bình thường: 90oC - Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 8 x D (D: đường kính ngoài của cáp)
• Construction: Cu(Al)/XLPE/CTS/PVC(1) Conductor: Annealed plain copper or aluminium (class 2,
compacted circular)(2) Conductor screen: Semi-conductive compound (3) Insulation: XLPE(4) Insulation screen: Semi-conductive compound(5) Metallic screen: Copper tape(6) Filler, binder: PP, PET(7) Outer sheath: PVC (type ST2)• Cable identification: with color tapes between insulation screen and
metallic screen - Cores: Red, yellow, blue - Outer sheath: Black - The above identifying can be changed as order
• Characteristics: - Rated voltage Uo/U(Um): 3.6/6 (7.2)kV - Max. conductor temperature in normal use: 90oC - Min. bend radius: 8 x D (D: overall diameter of cable)
Tiết diện danh định
Chiều dày cách điện danh định
Chiều dày vỏ bảo vệ
danh định
Đường kính ngoài gần
đúngĐiện trở ruột dẫn ở 20oC Khối lượng gần đúng Chiều dài
cuộn cáp
Nominal areaNominal
thickness of insulation
Nominal thickness of outer sheath
Approx. overall
diameter
DC resistance of conductorat 20oC Approx. weight of cable Standard
length per drumĐồng (Cu) Nhôm (Al) CXV/S AXV/S
core x mm2 mm mm mm Ω/km Ω/km Kg/km Kg/km m
3 × 35 2.5 2.1 38 0.524 0.8680 1,980 1,335 8003 × 50 2.5 2.2 40 0.387 0.6410 2,429 1,553 8003 × 70 2.5 2.4 44 0.268 0.4430 3,157 1,893 6003 × 95 2.5 2.5 48 0.193 0.3200 4,058 2,294 6003 × 120 2.5 2.6 51 0.153 0.2530 4,869 2,658 5003 × 150 2.5 2.7 55 0.124 0.2060 5,786 3,047 5003 × 185 2.5 2.8 59 0.0991 0.1640 6,995 3,555 4003 × 240 2.6 3.0 64 0.0754 0.1250 8,916 4,361 4003 × 300 2.8 3.2 70 0.0601 0.1000 10,928 5,244 3003 × 400 3.0 3.4 78 0.0470 0.0778 13,658 6,439 300
* Ngoài bảng trên chúng tôi có thể cung cấp các cỡ cáp khác theo yêu cầu của quý khách hàng.* Besides the above mentioned list we can also provide other sizes depending on customer’s requirement.
1234567
0279-11 DO NG…ï¯I TIEåU DU¯NGBíNH CHOìNwww.thiphacable.com8
CÁP ĐIỆN LỰC, 3 LÕI, RUỘT ĐỒNG HOẶC NHÔM, CÓ GIÁP (2 DẢI BĂNG NHÔM), CÓ VỎ BỌC
POWER CABLE, THREE-CORE, COPPER OR ALUMINIUM CONDUCTOR, ARMOURED (DOUBLE OF ALUMINIUM TAPE), SHEATHED
Tiêu chuẩn: TCVN 5935, IEC 60502-2 Standards: TCVN 5935, IEC 60502-2
CXV/DATA - AXV/DATA 3.6 /6 (7.2)kV
• Cấu trúc: Cu(Al)/XLPE/PVC/DATA/PVC(1) Ruột dẫn: Đồng mềm hoặc nhôm (cấp 2, nén chặt)(2) Màn chắn ruột dẫn: Chất bán dẫn(3) Cách điện: XLPE (4) Màn chắn cách điện: Chất bán dẫn(5) Màn chắn kim loại: Băng đồng(6) Chất độn, băng quấn: PP, PET(7) Lớp bọc phân cách: PVC (8) Giáp kim loại: Hai dải băng nhôm(9) Vỏ bọc: PVC (loại ST2)
• Nhận biết cáp: bằng băng màu nằm giữa màn chắn cách điện và màn chắn kim loại - Các lõi: Đỏ, vàng, xanh - Vỏ bọc: Màu đen - Cách nhận biết trên có thể thay đổi theo yêu cầu
• Các đặc tính của cáp: - Điện áp định mức Uo/U(Um): 3.6/6 (7.2)kV - Nhiệt độ ruột dẫn tối đa trong vận hành bình thường: 90oC - Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 12 x D (D: đường kính ngoài của cáp)
• Construction: Cu(Al)/XLPE/PVC/DATA/PVC(1) Conductor: Annealed plain copper or aluminium (class 2,
compacted circular)(2) Conductor screen: Semi-conductive compound (3) Insulation: Cross-linked Polyethylene (XLPE)(4) Insulation screen: Semi-conductive compound(5) Metallic screen: Copper tape(6) Filler, binder: PP, PET(7) Separation sheath: PVC (8) Metallic armour: Double of aluminium tape (DATA)(9) Outer sheath: PVC (type ST2)
• Cable identification: with color tapes between insulation screen and metallic screen - Cores: Red, yellow, blue - Outer sheath: Black - The above identifying can be changed as order
• Characteristics: - Rated voltage Uo/U(Um): 3.6/6 (7.2)kV - Max. conductor temperature in normal use: 90oC - Min. bend radius: 12 x D (D: overall diameter of cable)
Tiết diện danh định
Chiều dày cách điện danh định
Chiều dày băng nhôm danh định
Chiều dày vỏ bảo vệ
Đường kính ngoài gần
đúngĐiện trở ruột dẫn ở 20oC Khối lượng gần đúng
Chiều dài cuộn
cáp
Nominal area
Nominal thickness
of insulation
Thickness of aluminiumtape
armour
Nominal thickness of outer sheath
Approx. overall
diameter
DC resistance of conductor at 20oC Approx. weight of cable Standard
length per drumĐồng (Cu) Nhôm (Al) CXV/DATA AXV/DATA
core x mm2 mm mm mm mm Ω/km Ω/km Kg/km Kg/km m3 × 35 2.5 0.5 2.3 43 0.524 0.8680 2,549 1,907 8003 × 50 2.5 0.5 2.4 46 0.387 0.6410 3,051 2,177 8003 × 70 2.5 0.5 2.5 50 0.268 0.4430 3,850 2,589 6003 × 95 2.5 0.5 2.6 54 0.193 0.3200 4,833 3,070 6003 × 120 2.5 0.5 2.8 57 0.153 0.2530 5,714 3,504 4003 × 150 2.5 0.5 2.9 60 0.124 0.2060 6,703 3,965 4003 × 185 2.5 0.5 3.0 64 0.0991 0.1640 7,999 4,560 3003 × 240 2.6 0.5 3.2 70 0.0754 0.1250 10,059 5,505 3003 × 300 2.8 0.5 3.4 77 0.0601 0.1000 12,220 6,528 2503 × 400 3.0 0.8 3.7 85 0.0470 0.0778 15,462 8,243 250
* Ngoài bảng trên chúng tôi có thể cung cấp các cỡ cáp khác theo yêu cầu của quý khách hàng.* Besides the above mentioned list we can also provide other sizes depending on customer’s requirement.
123456789
0279-11 DO NG…ï¯I TIEåU DU¯NGBíNH CHOìN www.thiphacable.com 9
CÁP ĐIỆN LỰC, 3 LÕI, RUỘT ĐỒNG HOẶC NHÔM, CÓ GIÁP (2 DẢI BĂNG THÉP),CÓ VỎ BỌC
POWER CABLE, THREE-CORE, COPPER OR ALUMINIUM CONDUCTOR, ARMOURED (DOUBLE OF STEEL TAPE), SHEATHED
Tiêu chuẩn: TCVN 5935, IEC 60502-2 Standards: TCVN 5935, IEC 60502-2
CXV/DSTA - AXV/DSTA 3.6 /6 (7.2)kV
• Cấu trúc: Cu(Al)/XLPE/PVC/DSTA/PVC(1) Ruột dẫn: Đồng mềm hoặc nhôm (cấp 2, nén chặt)(2) Màn chắn ruột dẫn: Chất bán dẫn(3) Cách điện: XLPE (4) Màn chắn cách điện: Chất bán dẫn(5) Màn chắn kim loại: Băng đồng(6) Chất độn, băng quấn: PP, PET(7) Lớp bọc phân cách: PVC (8) Giáp kim loại: Hai dải băng thép(9) Vỏ bọc: PVC (loại ST2)
• Nhận biết cáp: bằng băng màu nằm giữa màn chắn cách điện và màn chắn kim loại - Các lõi: Đỏ, vàng, xanh - Vỏ bọc: Màu đen - Cách nhận biết trên có thể thay đổi theo yêu cầu
• Các đặc tính của cáp: - Điện áp định mức Uo/U(Um): 3.6/6 (7.2)kV - Nhiệt độ ruột dẫn tối đa trong vận hành bình thường: 90oC - Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 12 x D (D: đường kính ngoài của cáp)
• Construction: Cu(Al)/XLPE/PVC/DSTA/PVC(1) Conductor: Annealed plain copper or aluminium (class 2,
compacted circular)(2) Conductor screen: Semi-conductive compound (3) Insulation: Cross-linked Polyethylene (XLPE)(4) Insulation screen: Semi-conductive compound(5) Metallic screen: Copper tape(6) Filler, binder: PP, PET(7) Separation sheath: PVC (8) Metallic armour: Double of steel tape (DSTA)(9) Outer sheath: PVC (type ST2)
• Cable identification: with color tapes between insulation screen and metallic screen - Cores: Red, yellow, blue - Outer sheath: Black - The above identifying can be changed as order
• Characteristics: - Rated voltage Uo/U(Um): 3.6/6 (7.2)kV - Max. conductor temperature in normal use: 90oC - Min. bend radius: 12 x D (D: overall diameter of cable)
Tiết diện danh định
Chiều dày cách điện danh định
Chiều dày băng thép
Chiều dày vỏ bảo vệ danh định
Đường kính ngoài gần
đúngĐiện trở ruột dẫn ở 20oC Khối lượng gần đúng Chiều dài
cuộn cáp
Nominal area
Nominal thickness
of insulation
Thickness of steel
tape armour
Nominal thickness of outer sheath
Approx. overall
diameter
DC resistance of conductor at 20oC Approx. weight of cable Standard
length per drumĐồng (Cu) Nhôm (Al) CXV/DSTA AXV/DSTA
core x mm2 mm mm mm mm Ω/km Ω/km Kg/km Kg/km m3 × 35 2.5 0.5 2.3 43 0.524 0.8680 2,955 2,314 8003 × 50 2.5 0.5 2.4 46 0.387 0.6410 3,484 2,612 8003 × 70 2.5 0.5 2.5 50 0.268 0.4430 4,322 3,062 6003 × 95 2.5 0.5 2.6 54 0.193 0.3200 5,346 3,585 6003 × 120 2.5 0.5 2.8 57 0.153 0.2530 6,261 4,052 4003 × 150 2.5 0.5 2.9 60 0.124 0.2060 7,284 4,546 4003 × 185 2.5 0.5 3.0 64 0.0991 0.1640 8,620 5,182 3003 × 240 2.6 0.5 3.2 70 0.0754 0.1250 10,740 6,186 3003 × 300 2.8 0.5 3.4 77 0.0601 0.1000 12,964 7,271 2503 × 400 3.0 0.8 3.7 85 0.0470 0.0778 16,791 9,573 250
* Ngoài bảng trên chúng tôi có thể cung cấp các cỡ cáp khác theo yêu cầu của quý khách hàng.* Besides the above mentioned list we can also provide other sizes depending on customer’s requirement.
123456789
0279-11 DO NG…ï¯I TIEåU DU¯NGBíNH CHOìNwww.thiphacable.com10
CÁP ĐIỆN LỰC, 3 LÕI, RUỘT ĐỒNG HOẶC NHÔM, CÓ GIÁP (SỢI NHÔM),CÓ VỎ BỌC
POWER CABLE, THREE-CORE, COPPER OR ALUMINIUM CONDUCTOR, ARMOURED (ALUMINIUM WIRES), SHEATHED
Tiêu chuẩn: TCVN 5935, IEC 60502-2 Standards: TCVN 5935, IEC 60502-2
CXV/AWA - AXV/AWA 3.6/6 (7.2)kV
• Cấu trúc: Cu(Al)/XLPE/PVC/AWA/PVC(1) Ruột dẫn: Đồng mềm hoặc nhôm (cấp 2, nén chặt)(2) Màn chắn ruột dẫn: Chất bán dẫn(3) Cách điện: XLPE (4) Màn chắn cách điện: Chất bán dẫn(5) Màn chắn kim loại: Băng đồng(6) Chất độn, băng quấn: PP, PET(7) Lớp bọc phân cách: PVC (8) Giáp kim loại: Sợi nhôm(9) Băng quấn: PET(10) Vỏ bọc: PVC (loại ST2)• Nhận biết cáp: bằng băng màu nằm giữa màn chắn cách điện và
màn chắn kim loại - Các lõi: Đỏ, vàng, xanh - Vỏ bọc: Màu đen - Cách nhận biết trên có thể thay đổi theo yêu cầu
• Các đặc tính của cáp: - Điện áp định mức Uo/U(Um): 3.6/6 (7.2)kV - Nhiệt độ ruột dẫn tối đa trong vận hành bình thường: 90oC - Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 12 x D (D: đường kính ngoài của cáp)
• Construction: Cu(Al)/XLPE/PVC/AWA/PVC(1) Conductor: Annealed plain copper or aluminium (class 2,
compacted circular)(2) Conductor screen: Semi-conductive compound (3) Insulation: XLPE (4) Insulation screen: Semi-conductive compound(5) Metallic screen: Copper tape(6) Filler, binder: PP, PET(7) Separation sheath: PVC (8) Metallic armour: aluminium wires (AWA)(9) Binding tape: PET(10) Outer sheath: PVC (type ST2)
• Cable identification: with color tapes between insulation screen and metallic screen - Cores: Red, yellow, blue - Outer sheath: Black - The above identifying can be changed as order
• Characteristics: - Rated voltage Uo/U(Um): 3.6/6 (7.2)kV - Max. conductor temperature in normal use: 90oC - Min. bend radius: 12 x D (D: overall diameter of cable)
Tiết diện danh định
Chiều dày cách điện danh định
Đường kính sợi nhôm
giáp
Chiều dày vỏ bảo vệ danh định
Đường kính ngoài gần
đúngĐiện trở ruột dẫn ở 20oC Khối lượng gần đúng Chiều dài
cuộn cáp
Nominal areaNominal
thickness of insulation
Diameter of aluminium
wire armour
Nominal thickness of outer sheath
Approx. overall
diameter
DC resistance of conductor at 20oC Approx. weight of cable Standard
length per drumĐồng (Cu) Nhôm (Al) CXV/AWA AXV/AWA
core x mm2 mm mm mm mm Ω/km Ω/km Kg/km Kg/km m
3 × 35 2.5 2.50 2.4 46 0.524 0.8680 3,047 2,404 8003 × 50 2.5 2.50 2.5 49 0.387 0.6410 3,579 2,705 8003 × 70 2.5 2.50 2.6 53 0.268 0.4430 4,431 3,169 6003 × 95 2.5 2.50 2.8 57 0.193 0.3200 5,451 3,689 6003 × 120 2.5 2.50 2.9 61 0.153 0.2530 6,373 4,163 4003 × 150 2.5 2.50 3.0 64 0.124 0.2060 7,404 4,665 4003 × 185 2.5 2.50 3.1 68 0.0991 0.1640 8,752 5,312 3003 × 240 2.6 3.15 3.3 75 0.0754 0.1250 11,204 6,650 3003 × 300 2.8 3.15 3.5 82 0.0601 0.1000 13,472 7,788 2503 × 400 3.0 3.15 3.8 89 0.0470 0.0778 16,530 9,311 250
* Ngoài bảng trên chúng tôi có thể cung cấp các cỡ cáp khác theo yêu cầu của quý khách hàng.* Besides the above mentioned list we can also provide other sizes depending on customer’s requirement.
12345678910
0279-11 DO NG…ï¯I TIEåU DU¯NGBíNH CHOìN www.thiphacable.com 11
CÁP ĐIỆN LỰC, 3 LÕI, RUỘT ĐỒNG HOẶC NHÔM, CÓ GIÁP (SỢI THÉP),CÓ VỎ BỌC
POWER CABLE, THREE-CORE, COPPER OR ALUMINIUM CONDUCTOR, ARMOURED (GALVANIZED STEEL WIRES), SHEATHED
Tiêu chuẩn: TCVN 5935, IEC 60502-2 Standards: TCVN 5935, IEC 60502-2
CXV/SWA - AXV/SWA 3.6/6 (7.2)kV
• Cấu trúc: Cu(Al)/XLPE/PVC/SWA/PVC(1) Ruột dẫn: Đồng mềm hoặc nhôm (cấp 2, nén chặt)(2) Màn chắn ruột dẫn: Chất bán dẫn(3) Cách điện: XLPE (4) Màn chắn cách điện: Chất bán dẫn(5) Màn chắn kim loại: Băng đồng(6) Chất độn, băng quấn: PP, PET(7) Lớp bọc phân cách: PVC (8) Giáp kim loại: Sợi thép mạ kẽm(9) Băng quấn: PET(10) Vỏ bọc: PVC (loại ST2)
• Nhận biết cáp: bằng băng màu nằm giữa màn chắn cách điện và màn chắn kim loại - Các lõi: Đỏ, vàng, xanh - Vỏ bọc: Màu đen - Cách nhận biết trên có thể thay đổi theo yêu cầu
• Các đặc tính của cáp: - Điện áp định mức Uo/U(Um): 3.6/6 (7.2)kV - Nhiệt độ ruột dẫn tối đa trong vận hành bình thường: 90oC - Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 12 x D (D: đường kính ngoài của cáp)
• Construction: Cu(Al)/XLPE/PVC/SWA/PVC(1) Conductor: Annealed plain copper or aluminium (class 2,
compacted circular)(2) Conductor screen: Semi-conductive compound (3) Insulation: XLPE (4) Insulation screen: Semi-conductive compound(5) Metallic screen: Copper tape(6) Filler, binder: PP, PET(7) Separation sheath: PVC (8) Metallic armour: Galvanized steel wires (SWA)(9) Binding tape: PET(10) Outer sheath: PVC (type ST2)
• Cable identification: with color tapes between insulation screen and metallic screen - Cores: Red, yellow, blue - Outer sheath: Black - The above identifying can be changed as order
• Characteristics: - Rated voltage Uo/U(Um): 3.6/6 (7.2)kV - Max. conductor temperature in normal use: 90oC - Min. bend radius: 12 x D (D: overall diameter of cable)
Tiết diện danh định
Chiều dày cách điện danh định
Đường kính sợi thép giáp
Chiều dày vỏ bảo vệ danh định
Đường kính ngoài gần
đúngĐiện trở ruột dẫn ở 20oC Khối lượng gần đúng Chiều dài
cuộn cáp
Nominal areaNominal
thickness of insulation
Diameter of steel wire
armour
Nominal thickness of outer sheath
Approx. overall
diameter
DC resistance of conductor at 20oC Approx. weight of cable Standard
length per drumĐồng (Cu) Nhôm (Al) CXV/SWA AXV/SWA
core x mm2 mm mm mm mm Ω/km Ω/km Kg/km Kg/km m
3 × 35 2.5 2.50 2.4 46 0.524 0.8680 4,246 3,603 8003 × 50 2.5 2.50 2.5 49 0.387 0.6410 4,855 3,981 8003 × 70 2.5 2.50 2.6 53 0.268 0.4430 5,835 4,572 6003 × 95 2.5 2.50 2.8 57 0.193 0.3200 6,957 5,195 6003 × 120 2.5 2.50 2.9 61 0.153 0.2530 7,982 5,772 4003 × 150 2.5 2.50 3.0 64 0.124 0.2060 9,115 6,376 4003 × 185 2.5 2.50 3.1 68 0.0991 0.1640 10,590 7,151 3003 × 240 2.6 3.15 3.3 75 0.0754 0.1250 13,757 9,203 3003 × 300 2.8 3.15 3.5 82 0.0601 0.1000 16,269 10,585 2503 × 400 3.0 3.15 3.8 89 0.0470 0.0778 19,612 12,393 250
* Ngoài bảng trên chúng tôi có thể cung cấp các cỡ cáp khác theo yêu cầu của quý khách hàng. * Besides the above mentioned list we can also provide other sizes depending on customer’s requirement.
12345678910
0279-11 DO NG…ï¯I TIEåU DU¯NGBíNH CHOìNwww.thiphacable.com12
CÁP ĐIỆN LỰC, 1 LÕI, RUỘT ĐỒNG HOẶC NHÔM, KHÔNG GIÁP, CÓ VỎ BỌC
POWER CABLE, SINGLE-CORE,COPPER OR ALUMINIUM CONDUCTOR, UNARMOURED, SHEATHED
Tiêu chuẩn: TCVN 5935, IEC 60502-2 Standards: TCVN 5935, IEC 60502-2
CXV/S - AXV/S 6/10 (12)kV
• Cấu trúc: Cu(Al)/XLPE/CTS/PVC(1) Ruột dẫn: Đồng mềm hoặc nhôm (cấp 2, nén chặt)(2) Màn chắn ruột dẫn: Chất bán dẫn(3) Cách điện: XLPE (4) Màn chắn cách điện: Chất bán dẫn(5) Màn chắn kim loại: Băng đồng(6) Vỏ bọc: PVC (loại ST2)
• Nhận biết cáp: - Cách điện: Màu tự nhiên - Vỏ bọc: Màu đen hoặc theo yêu cầu
• Các đặc tính của cáp: - Điện áp định mức Uo/U(Um): 6/10(12)kV - Nhiệt độ ruột dẫn tối đa trong vận hành bình thường: 90oC - Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 8 x D (D: đường kính ngoài của cáp)
• Construction: Cu(Al)/XLPE/CTS/PVC(1) Conductor: Annealed plain copper or aluminium (class 2,
compacted circular) (2) Conductor screen : Semi-conductive compound (3) Insulation: XLPE (4) Insulation screen: Semi-conductive compound(5) Metallic screen: Copper tape(6) Outer sheath: PVC (type ST2)
• Cable identification: - Insulation: Natural color of XLPE - Outer sheath: Black or as order
• Characteristics: - Rated voltage Uo/U(Um): 6/10(12)kV - Max. conductor temperature in normal use: 90oC - Min. bend radius: 8 x D (D: overall diameter of cable)
Tiết diện danh định
Chiều dày cách điện danh định
Chiều dày vỏ bảo vệ danh
định
Đường kính ngoài gần đúng Điện trở ruột dẫn ở 20oC Khối lượng gần đúng Chiều dài
cuộn cáp
Nominal areaNominal
thickness of insulation
Nominal thickness of outer sheath
Approx. overall diameter
DC resistance of conductorat 20oC Approx. weight of cable Standard
length per drumĐồng (Cu) Nhôm (Al) CXV/S AXV/S
core x mm2 mm mm mm Ω/km Ω/km Kg/km Kg/km m
1 × 35 3.4 1.8 21 0.524 0.8680 708 493 1000
1 × 50 3.4 1.8 22 0.387 0.6410 848 557 1000
1 × 70 3.4 1.8 24 0.268 0.4430 1,077 657 1000
1 × 95 3.4 1.8 26 0.193 0.3200 1,360 774 1000
1 × 120 3.4 1.8 27 0.153 0.2530 1,613 878 1000
1 × 150 3.4 1.8 29 0.124 0.2060 1,906 996 1000
1 × 185 3.4 1.9 30 0.0991 0.1640 2,293 1,149 800
1 × 240 3.4 2.0 33 0.0754 0.1250 2,894 1,380 800
1 × 300 3.4 2.0 35 0.0601 0.1000 3,505 1,617 800
1 × 400 3.4 2.2 38 0.0470 0.0778 4,339 1,940 500
1 × 500 3.4 2.2 41 0.0366 0.0605 5,434 2,343 500
* Ngoài bảng trên chúng tôi có thể cung cấp các cỡ cáp khác theo yêu cầu của quý khách hàng.* Besides the above mentioned list we can also provide other sizes depending on customer’s requirement.
Cấp điện áp / Rated voltage - 6/10(12)kV
123456
0279-11 DO NG…ï¯I TIEåU DU¯NGBíNH CHOìN www.thiphacable.com 13
CÁP ĐIỆN LỰC, 1 LÕI, RUỘT ĐỒNG HOẶC NHÔM, CÓ GIÁP (2 DẢI BĂNG NHÔM), CÓ VỎ BỌC
POWER CABLE, SINGLE-CORE, COPPER OR ALUMINIUM CONDUCTOR, ARMOURED (DOUBLE OF ALUMINIUM TAPE), SHEATHED
Tiêu chuẩn: TCVN 5935, IEC 60502-2 Standards: TCVN 5935, IEC 60502-2
CXV/DATA - AXV/DATA 6/10 (12)kV
• Cấu trúc: Cu(Al)/XLPE/PVC/DATA/PVC(1) Ruột dẫn: Đồng mềm hặoc nhôm (câp 2, nén chặt)(2) Màn chắn ruột dẫn: Chất bán dẫn(3) Cách điện: XLPE (4) Màn chắn cách điện: Chất bán dẫn(5) Màn chắn kim loại: Băng đồng(6) Lớp bọc phân cách: PVC (7) Giáp kim loại: Hai dải băng nhôm (8) Vỏ bọc: PVC (loại ST2)
• Nhận biết cáp: - Cách điện: Màu tự nhiên - Vỏ bọc: Màu đen hoặc theo yêu cầu
• Các đặc tính của cáp: - Điện áp định mức Uo/U(Um): 6/10(12)kV - Nhiệt độ ruột dẫn tối đa trong vận hành bình thường: 90oC - Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 12 x D (D: đường kính ngoài của cáp)
• Construction: Cu(Al)/XLPE/PVC/DATA/PVC(1) Conductor: Annealed plain copper or aluminium (class 2,
compacted circular)(2) Conductor screen: Semi-conductive compound (3) Insulation: XLPE (4) Insulation screen: Semi-conductive compound(5) Metallic screen: Copper tape(6) Separation sheath: PVC (7) Metallic armour: Double of aluminium tape (DATA)(8) Outer sheath: PVC (type ST2)
• Cable identification: - Insulation: Natural color of XLPE insulation - Outer sheath: Black or as order
• Characteristics: - Rated voltage Uo/U(Um): 6/10(12)kV - Max. conductor temperature in normal use: 90oC - Min. bend radius: 12 x D (D: overall diameter of cable)
Tiết diệndanh định
Chiều dày cách điện danh định
Chiều dày băng nhôm
Chiều dày vỏ bảo vệ danh định
Đường kính ngoài gần
đúngĐiện trở ruột dẫn ở 20oC Khối lượng gần đúng Chiều dài
cuộn cáp
Nominal areaNominal
thickness of insulation
Thickness of aluminium
tape armour
Nominal thickness of outer sheath
Approx. overall
diameter
DC resistance of conductor at 20oC Approx. weight of cable Standard
length per drumĐồng (Cu) Nhôm (Al) CXV/DATA AXV/DATA
core x mm2 mm mm mm mm Ω/km Ω/km Kg/km Kg/km m
1 × 35 3.4 0.5 1.8 26 0.524 0.8680 1,015 809 1000
1 × 50 3.4 0.5 1.8 27 0.387 0.6410 1,170 887 1000
1 × 70 3.4 0.5 1.8 29 0.268 0.4430 1,427 1,016 1000
1 × 95 3.4 0.5 1.9 31 0.193 0.3200 1,741 1,164 1000
1 × 120 3.4 0.5 1.9 32 0.153 0.2530 2,021 1,296 1000
1 × 150 3.4 0.5 2.0 34 0.124 0.2060 2,335 1,435 1000
1 × 185 3.4 0.5 2.1 35 0.0991 0.1640 2,746 1,615 800
1 × 240 3.4 0.5 2.1 38 0.0754 0.1250 3,381 1,881 800
1 × 300 3.4 0.5 2.2 40 0.0601 0.1000 4,025 2,150 800
1 × 400 3.4 0.5 2.3 43 0.0470 0.0778 4,913 2,530 500
1 × 500 3.4 0.5 2.4 47 0.0366 0.0605 6,069 2,995 500
* Ngoài bảng trên chúng tôi có thể cung cấp các cỡ cáp khác theo yêu cầu của quý khách hàng.* Besides the above mentioned list we can also provide other sizes depending on customer’s requirement.
12345678
0279-11 DO NG…ï¯I TIEåU DU¯NGBíNH CHOìNwww.thiphacable.com14
CÁP ĐIỆN LỰC, 1 LÕI, RUỘT ĐỒNG HOẶC NHÔM, CÓ GIÁP (SỢI NHÔM),CÓ VỎ BỌC
POWER CABLE, SINGLE-CORE, COPPER OR ALUMINIUM CONDUCTOR, ARMOURED (ALUMINIUM WIRES), SHEATHED
Tiêu chuẩn: TCVN 5935, IEC 60502-2 Standards: TCVN 5935, IEC 60502-2
CXV/AWA - AXV/AWA 6/10 (12)kV
• Cấu trúc: Cu(Al)/XLPE/PVC/AWA/PVC(1) Ruột dẫn: Đồng mềm hoặc nhôm (cấp 2, nén chặt)(2) Màn chắn ruột dẫn: Chất bán dẫn(3) Cách điện: XLPE (4) Màn chắn cách điện: Chất bán dẫn(5) Màn chắn kim loại: Băng đồng(6) Lớp bọc phân cách: PVC (7) Giáp kim loại: Sợi nhôm(8) Băng quấn: PET(9) Vỏ bọc: PVC (loại ST2)
• Nhận biết cáp: - Cách điện: Màu tự nhiên - Vỏ bọc: Màu đen hoặc theo yêu cầu
• Các đặc tính của cáp: - Điện áp định mức Uo/U(Um): 6/10(12)kV - Nhiệt độ ruột dẫn tối đa trong vận hành bình thường: 90oC - Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 12 x D (D: đường kính ngoài của cáp)
• Construction: Cu(Al)/XLPE/PVC/AWA/PVC(1) Conductor: Annealed plain copper or aluminium (class 2,
compacted circular)(2) Conductor screen: Semi-conductive compound (3) Insulation: XLPE (4) Insulation screen: Semi-conductive compound(5) Metallic screen: Copper tape(6) Separation sheath: PVC (7) Metallic armour: Aluminium wires (AWA)(8) Binding tape: PET(9) Outer sheath: PVC (type ST2)• Cable identification:
- Insulation: Natural color of XLPE insulation - Outer sheath: Black or as order
• Characteristics: - Rated voltage Uo/U(Um): 6/10(12)kV - Max. conductor temperature in normal use: 90oC - Min. bend radius: 12 x D (D: overall diameter of cable)
Tiết diện danh định
Chiều dày cách điện danh định
Đường kính sợi nhôm
giáp
Chiều dày vỏ bảo vệ danh định
Đường kính ngoài gần
đúngĐiện trở ruột dẫn ở 20oC Khối lượng gần đúng Chiều dài
cuộn cáp
Nominal area
Nominal thickness
of insulation
Diameter of aluminium
wire armour
Nominal thickness of outer sheath
Approx. overall
diameter
DC resistance of conductor at 20oC Approx. weight of cable Standard
length per drumĐồng (Cu) Nhôm (Al) CXV/AWA AXV/AWA
core x mm2 mm mm mm mm Ω/km Ω/km Kg/km Kg/km m
1 × 35 3.4 1.6 1.8 27 0.524 0.8680 1,136 922 1000
1 × 50 3.4 1.6 1.8 29 0.387 0.6410 1,301 1,016 1000
1 × 70 3.4 1.6 1.9 30 0.268 0.4430 1,572 1,152 1000
1 × 95 3.4 1.6 1.9 32 0.193 0.3200 1,894 1,308 1000
1 × 120 3.4 2.0 2.0 35 0.153 0.2530 2,275 1,540 1000
1 × 150 3.4 2.0 2.1 36 0.124 0.2060 2,600 1,689 1000
1 × 185 3.4 2.0 2.1 38 0.0991 0.1640 3,021 1,877 800
1 × 240 3.4 2.0 2.2 40 0.0754 0.1250 3,679 2,166 800
1 × 300 3.4 2.0 2.3 43 0.0601 0.1000 4,338 2,449 800
1 × 400 3.4 2.5 2.4 47 0.0470 0.0778 5,402 3,003 500
1 × 500 3.4 2.5 2.5 50 0.0366 0.0605 6,597 3,506 500
* Ngoài bảng trên chúng tôi có thể cung cấp các cỡ cáp khác theo yêu cầu của quý khách hàng.* Besides the above mentioned list we can also provide other sizes depending on customer’s requirement.
123456789
0279-11 DO NG…ï¯I TIEåU DU¯NGBíNH CHOìN www.thiphacable.com 15
CÁP ĐIỆN LỰC, 3 LÕI, RUỘT ĐỒNG HOẶC NHÔM, KHÔNG GIÁP, CÓ VỎ BỌC
POWER CABLE, THREE-CORE,COPPER OR ALUMINIUM CONDUCTOR, UNARMOURED, SHEATHED
Tiêu chuẩn: TCVN 5935, IEC 60502-2 Standards: TCVN 5935, IEC 60502-2
CXV/S - AXV/S 6/10 (12)kV
• Cấu trúc: Cu(Al)/XLPE/CTS/PVC(1) Ruột dẫn: Đồng mềm hoặc nhôm (cấp 2, nén chặt)(2) Màn chắn ruột dẫn: Chất bán dẫn(3) Cách điện: XLPE (4) Màn chắn cách điện: Chất bán dẫn(5) Màn chắn kim loại: Băng đồng(6) Chất độn, băng quấn: PP, PET(7) Vỏ bọc: PVC (loại ST2)
• Nhận biết cáp: bằng băng màu nằm giữa màn chắn cách điện và màn chắn kim loại - Các lõi: Đỏ, vàng, xanh - Vỏ bọc: Màu đen - Cách nhận biết trên có thể thay đổi theo yêu cầu
• Các đặc tính của cáp: - Điện áp định mức Uo/U(Um): 6/10(12)kV - Nhiệt độ ruột dẫn tối đa trong vận hành bình thường: 90oC - Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 8 x D (D: đường kính ngoài của cáp)
• Construction: Cu(Al)/XLPE/CTS/PVC(1) Conductor: Annealed plain copper or aluminium (class 2,
compacted circular)(2) Conductor screen: Semi-conductive compound (3) Insulation: Cross-linked Polyethylene (XLPE)(4) Insulation screen: Semi-conductive compound(5) Metallic screen: Copper tape(6) Filler, binder: PP, PET(7) Outer sheath: PVC (type ST2)
• Cable identification: with color tapes between insulation screen and metallic screen - Cores: Red, yellow, blue - Outer sheath: Black - The above identifying can be changed as order
• Characteristics: - Rated voltage Uo/U(Um): 6/10(12)kV - Max. conductor temperature in normal use: 90oC - Min. bend radius: 8 x D (D: overall diameter of cable)
Tiết diện danh định
Chiều dày cách điện danh định
Chiều dày vỏ bảo vệ danh định
Đường kính ngoài gần
đúngĐiện trở ruột dẫn ở 20oC Khối lượng gần đúng Chiều dài
cuộn cáp
Nominal areaNominal
thickness of insulation
Nominal thickness of outer sheath
Approx. overall
diameter
DC resistance of conductorat 20oC Approx. weight of cable Standard
length per drumĐồng (Cu) Nhôm (Al) CXV/S AXV/S
core x mm2 mm mm mm Ω/km Ω/km Kg/km Kg/km m
3 × 35 3.4 2.3 42 0.524 0.8680 2,228 1,585 8003 × 50 3.4 2.4 45 0.387 0.6410 2,693 1,818 8003 × 70 3.4 2.5 48 0.268 0.4430 3,442 2,179 6003 × 95 3.4 2.6 52 0.193 0.3200 4,365 2,602 6003 × 120 3.4 2.7 56 0.153 0.2530 5,195 2,984 5003 × 150 3.4 2.8 59 0.124 0.2060 6,131 3,392 5003 × 185 3.4 2.9 63 0.0991 0.1640 7,362 3,922 4003 × 240 3.4 3.1 68 0.0754 0.1250 9,271 4,716 4003 × 300 3.4 3.3 73 0.0601 0.1000 11,213 5,529 3003 × 400 3.4 3.5 79 0.0470 0.0778 13,866 6,647 300
* Ngoài bảng trên chúng tôi có thể cung cấp các cỡ cáp khác theo yêu cầu của quý khách hàng.* Besides the above mentioned list we can also provide other sizes depending on customer’s requirement.
1234567
0279-11 DO NG…ï¯I TIEåU DU¯NGBíNH CHOìNwww.thiphacable.com16
CÁP ĐIỆN LỰC, 3 LÕI, RUỘT ĐỒNG HOẶC NHÔM, CÓ GIÁP (2 DẢI BĂNG NHÔM), CÓ VỎ BỌC
POWER CABLE, THREE-CORE, COPPER OR ALUMINIUM CONDUCTOR, ARMOURED (DOUBLE OF ALUMINIUM TAPE), SHEATHED
Tiêu chuẩn: TCVN 5935, IEC 60502-2 Standards: TCVN 5935, IEC 60502-2
CXV/DATA - AXV/DATA 6/10 (12)kV
• Cấu trúc: Cu(Al)/XLPE/PVC/DATA/PVC(1) Ruột dẫn: Đồng mềm hoặc nhôm (cấp 2, nén chặt)(2) Màn chắn ruột dẫn: Chất bán dẫn(3) Cách điện: XLPE (4) Màn chắn cách điện: Chất bán dẫn(5) Màn chắn kim loại: Băng đồng(6) Chất độn, băng quấn: PP, PET(7) Lớp bọc phân cách: PVC (8) Giáp kim loại: Hai dải băng nhôm(9) Vỏ bọc: PVC (loại ST2)
• Nhận biết cáp: bằng băng màu nằm giữa màn chắn cách điện và màn chắn kim loại - Các lõi: Đỏ, vàng, xanh - Vỏ bọc: Màu đen - Cách nhận biết trên có thể thay đổi theo yêu cầu
• Các đặc tính của cáp: - Điện áp định mức Uo/U(Um): 6/10(12)kV - Nhiệt độ ruột dẫn tối đa trong vận hành bình thường: 90oC - Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 12 x D (D: đường kính ngoài của cáp)
• Construction: Cu(Al)/XLPE/PVC/DATA/PVC(1) Conductor: Annealed plain copper or aluminium (class 2,
compacted circular)(2) Conductor screen: Semi-conductive compound (3) Insulation: Cross-linked Polyethylene (XLPE)(4) Insulation screen: Semi-conductive compound(5) Metallic screen: Copper tape(6) Filler, binder: PP, PET(7) Separation sheath: PVC (8) Metallic armour: Double of aluminium tape (DATA)(9) Outer sheath: PVC (type ST2)• Cable identification: with color tapes between insulation screen
and metallic screen - Cores: Red, yellow, bluez - Outer sheath: Black - The above identifying can be changed as order
• Characteristics: - Rated voltage Uo/U(Um): 6/10(12)kV - Max. conductor temperature in normal use: 90oC - Min. bend radius: 12 x D (D: overall diameter of cable)
Tiết diện danh định
Chiều dày cách điện danh định
Chiều dày băng nhôm
Chiều dày vỏ bảo vệ danh định
Đường kính ngoài gần đúng
Điện trở ruột dẫn ở 20oC Khối lượng gần đúng Chiều dài cuộn cáp
Nominal area
Nominal thickness
of insulation
Thickness of aluminium tape
armour
Nominal thickness of outer sheath
Approx. overall
diameter
DC resistance of conductor at 20oC Approx. weight of cable Standard
length per drumĐồng (Cu) Nhôm (Al) CXV/DATA AXV/DATA
core x mm2 mm mm mm mm Ω/km Ω/km Kg/km Kg/km m
3 × 35 3.4 0.5 2.4 47 0.524 0.8680 2,880 2,238 800
3 × 50 3.4 0.5 2.6 50 0.387 0.6410 3,399 2,527 800
3 × 70 3.4 0.5 2.7 54 0.268 0.4430 4,223 2,962 600
3 × 95 3.4 0.5 2.8 58 0.193 0.3200 5,232 3,470 600
3 × 120 3.4 0.5 2.9 61 0.153 0.2530 6,134 3,926 400
3 × 150 3.4 0.5 3.0 65 0.124 0.2060 7,146 4,407 400
3 × 185 3.4 0.5 3.1 69 0.0991 0.1640 8,467 5,029 300
3 × 240 3.4 0.5 3.3 74 0.0754 0.1250 10,509 5,955 300
3 × 300 3.4 0.5 3.5 80 0.0601 0.1000 12,580 6,887 250
3 × 400 3.4 0.8 3.7 87 0.0470 0.0778 15,731 8,512 250
* Ngoài bảng trên chúng tôi có thể cung cấp các cỡ cáp khác theo yêu cầu của quý khách hàng.* Besides the above mentioned list we can also provide other sizes depending on customer’s requirement.
123456789
0279-11 DO NG…ï¯I TIEåU DU¯NGBíNH CHOìN www.thiphacable.com 17
CÁP ĐIỆN LỰC, 3 LÕI, RUỘT ĐỒNG HOẶC NHÔM, CÓ GIÁP (2 DẢI BĂNG THÉP),CÓ VỎ BỌC
POWER CABLE, THREE-CORE, COPPER OR ALUMINIUM CONDUCTOR, ARMOURED (DOUBLE OF STEEL TAPE), SHEATHED
Tiêu chuẩn: TCVN 5935, IEC 60502-2 Standards: TCVN 5935, IEC 60502-2
CXV/DSTA - AXV/DSTA 6/10 (12)kV
• Cấu trúc: Cu(Al)/XLPE/PVC/DSTA/PVC(1) Ruột dẫn: Đồng mềm hoặc nhôm (cấp 2, nén chặt)(2) Màn chắn ruột dẫn: Chất bán dẫn(3) Cách điện: XLPE (4) Màn chắn cách điện: Chất bán dẫn(5) Màn chắn kim loại: Băng đồng(6) Chất độn, băng quấn: PP, PET(7) Lớp bọc phân cách: PVC (8) Giáp kim loại: Hai dải băng thép(9) Vỏ bọc: PVC (loại ST2)
• Nhận biết cáp: bằng băng màu nằm giữa màn chắn cách điện và màn chắn kim loại - Các lõi: Đỏ, vàng, xanh - Vỏ bọc: Màu đen - Cách nhận biết trên có thể thay đổi theo yêu cầu
• Các đặc tính của cáp: - Điện áp định mức Uo/U(Um): 6/10(12)kV - Nhiệt độ ruột dẫn tối đa trong vận hành bình thường: 90oC - Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 12 x D (D: đường kính ngoài của cáp)
• Construction: Cu(Al)/XLPE/PVC/DSTA/PVC(1) Conductor: Annealed plain copper or aluminium (class 2,
compacted circular)(2) Conductor screen: Semi-conductive compound (3) Insulation: Cross-linked Polyethylene (XLPE)(4) Insulation screen: Semi-conductive compound(5) Metallic screen: Copper tape(6) Filler, binder: PP, PET(7) Separation sheath: PVC (8) Metallic armour: Double of steel tape (DSTA)(9) Outer sheath: PVC (type ST2)
• Cable identification: with color tapes between insulation screen and metallic screen - Cores: Red, yellow, blue - Outer sheath: Black - The above identifying can be changed as order
• Characteristics: - Rated voltage Uo/U(Um): 6/10(12)kV - Max. conductor temperature in normal use: 90oC - Min. bend radius: 12 x D (D: overall diameter of cable)
Tiết diệndanh định
Chiều dày cách điện
danh định
Chiều dày băng thép
Chiều dày vỏ bảo vệ danh định
Đường kính ngoài
gần đúngĐiện trở ruột dẫn ở 20oC Khối lượng gần đúng Chiều dài
cuộn cáp
Nominal areaNominal
thickness of insulation
Thickness of steel
tape armour
Nominal thickness of outer sheath
Approx. overall
diameter
DC resistance of conductor at 20oC Approx. weight of cable Standard
length per drumĐồng (Cu) Nhôm (Al) CXV/DSTA AXV/DSTA
core x mm2 mm mm mm mm Ω/km Ω/km Kg/km Kg/km m
3 × 35 3.4 0.5 2.4 47 0.524 0.8680 3,330 2,690 8003 × 50 3.4 0.5 2.6 50 0.387 0.6410 3,877 3,006 8003 × 70 3.4 0.5 2.7 54 0.268 0.4430 4,739 3,480 6003 × 95 3.4 0.5 2.8 58 0.193 0.3200 5,789 4,028 6003 × 120 3.4 0.5 2.9 61 0.153 0.2530 6,725 4,518 4003 × 150 3.4 0.5 3.0 65 0.124 0.2060 7,771 5,033 4003 × 185 3.4 0.5 3.1 69 0.0991 0.1640 9,133 5,695 3003 × 240 3.4 0.5 3.3 74 0.0754 0.1250 11,230 6,676 3003 × 300 3.4 0.5 3.5 80 0.0601 0.1000 13,353 7,659 2503 × 400 3.4 0.8 3.7 87 0.0470 0.0778 17,092 9,873 250
* Ngoài bảng trên chúng tôi có thể cung cấp các cỡ cáp khác theo yêu cầu của quý khách hàng.* Besides the above mentioned list we can also provide other sizes depending on customer’s requirement.
123456789
0279-11 DO NG…ï¯I TIEåU DU¯NGBíNH CHOìNwww.thiphacable.com18
CÁP ĐIỆN LỰC, 3 LÕI, RUỘT ĐỒNG HOẶC NHÔM, CÓ GIÁP (SỢI NHÔM),CÓ VỎ BỌC
POWER CABLE, THREE-CORE, COPPER OR ALUMINIUM CONDUCTOR, ARMOURED (ALUMINIUM WIRES), SHEATHED
Tiêu chuẩn: TCVN 5935, IEC 60502-2 Standards: TCVN 5935, IEC 60502-2
CXV/AWA - AXV/AWA 6/10 (12)kV
• Cấu trúc: Cu(Al)/XLPE/PVC/AWA/PVC(1) Ruột dẫn: Đồng mềm hoặc nhôm (cấp 2, nén chặt)(2) Màn chắn ruột dẫn: Chất bán dẫn(3) Cách điện: XLPE (4) Màn chắn cách điện: Chất bán dẫn(5) Màn chắn kim loại: Băng đồng(6) Chất độn, băng quấn: PP, PET(7) Lớp bọc phân cách: PVC (8) Giáp kim loại: Sợi nhôm(9) Băng quấn: PET(10) Vỏ bọc: PVC (loại ST2)
• Nhận biết cáp: bằng băng màu nằm giữa màn chắn cách điện và màn chắn kim loại - Các lõi: Đỏ, vàng, xanh - Vỏ bọc: Màu đen - Cách nhận biết trên có thể thay đổi theo yêu cầu
• Các đặc tính của cáp: - Điện áp định mức Uo/U(Um): 6/10(12)kV - Nhiệt độ ruột dẫn tối đa trong vận hành bình thường: 90oC - Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 12 x D (D: đường kính ngoài của cáp)
• Construction: Cu(Al)/XLPE/PVC/AWA/PVC(1) Conductor: Annealed plain copper or aluminium (class 2,
compacted circular)(2) Conductor screen: Semi-conductive compound (3) Insulation: XLPE (4) Insulation screen: Semi-conductive compound(5) Metallic screen: Copper tape(6) Filler, binder: PP, PET(7) Separation sheath: PVC (8) Metallic armour: aluminium wires (AWA)(9) Binding tape: PET(10) Outer sheath: PVC (type ST2)
• Cable identification: with color tapes between insulation screen and metallic screen - Cores: Red, yellow, blue - Outer sheath: Black - The above identifying can be changed as order
• Characteristics: - Rated voltage Uo/U(Um): 6/10(12)kV - Max. conductor temperature in normal use: 90oC - Min. bend radius: 12 x D (D: overall diameter of cable)
Tiết diện danh định
Chiều dày cách điện danh định
Đường kính sợi nhôm
giáp
Chiều dày vỏ bảo vệ danh định
Đường kính ngoài gần
đúngĐiện trở ruột dẫn ở 20oC Khối lượng gần đúng Chiều dài
cuộn cáp
Nominal areaNominal
thickness of insulation
Diameter of aluminium
wire armour
Nominal thickness of outer sheath
Approx. overall
diameter
DC resistance of conductor at 20oC Approx. weight of cable Standard
length per drumĐồng (Cu) Nhôm (Al) CXV/AWA AXV/AWA
core x mm2 mm mm mm mm Ω/km Ω/km Kg/km Kg/km m3 × 35 3.4 2.50 2.6 51 0.524 0.8680 3,427 2,786 8003 × 50 3.4 2.50 2.7 54 0.387 0.6410 3,977 3,105 8003 × 70 3.4 2.50 2.8 57 0.268 0.4430 4,853 3,593 6003 × 95 3.4 2.50 2.9 62 0.193 0.3200 5,899 4,152 6003 × 120 3.4 2.50 3.0 65 0.153 0.2530 6,843 4,635 4003 × 150 3.4 2.50 3.1 68 0.124 0.2060 7,895 5,158 4003 × 185 3.4 2.50 3.2 72 0.0991 0.1640 9,268 5,831 3003 × 240 3.4 3.15 3.4 79 0.0754 0.1250 11,724 7,172 3003 × 300 3.4 3.15 3.6 85 0.0601 0.1000 13,863 8,180 2503 × 400 3.4 3.15 3.8 91 0.0470 0.0778 16,804 9,588 250
* Ngoài bảng trên chúng tôi có thể cung cấp các cỡ cáp khác theo yêu cầu của quý khách hàng.* Besides the above mentioned list we can also provide other sizes depending on customer’s requirement.
12345678910
0279-11 DO NG…ï¯I TIEåU DU¯NGBíNH CHOìN www.thiphacable.com 19
CÁP ĐIỆN LỰC, 3 LÕI, RUỘT ĐỒNG HOẶC NHÔM, CÓ GIÁP (SỢI THÉP), CÓ VỎ BỌC
POWER CABLE, THREE-CORE, COPPER OR ALUMINIUM CONDUCTOR, ARMOURED (GALVANIZED STEEL WIRES), SHEATHED
Tiêu chuẩn: TCVN 5935, IEC 60502-2 Standards: TCVN 5935, IEC 60502-2
CXV/SWA - AXV/SWA 6/10 (12)kV
• Cấu trúc: Cu(Al)/XLPE/PVC/SWA/PVC(1) Ruột dẫn: Đồng mềm hoặc nhôm (cấp 2, nén chặt)(2) Màn chắn ruột dẫn: Chất bán dẫn(3) Cách điện: XLPE (4) Màn chắn cách điện: Chất bán dẫn(5) Màn chắn kim loại: Băng đồng(6) Chất độn, băng quấn: PP, PET(7) Lớp bọc phân cách: PVC (8) Giáp kim loại: Sợi thép mạ kẽm(9) Băng quấn: PET(10) Vỏ bọc: PVC (loại ST2)
• Nhận biết cáp: bằng băng màu nằm giữa màn chắn cách điện và màn chắn kim loại - Các lõi: Đỏ, vàng, xanh - Vỏ bọc: Màu đen
• Cách nhận biết trên có thể thay đổi theo yêu cầu• Các đặc tính của cáp:
- Điện áp định mức Uo/U(Um): 6/10(12)kV - Nhiệt độ ruột dẫn tối đa trong vận hành bình thường: 90oC - Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 12 x D (D: đường kính ngoài của cáp)
• Construction: Cu(Al)/XLPE/PVC/SWA/PVC(1) Conductor: Annealed plain copper or aluminium (class 2,
compacted circular)(2) Conductor screen: Semi-conductive compound (3) Insulation: XLPE (4) Insulation screen: Semi-conductive compound(5) Metallic screen: Copper tape(6) Filler, binder: PP, PET(7) Separation sheath: PVC (8) Metallic armour: Galvanized steel wires (SWA)(9) Binding tape: PET(10) Outer sheath: PVC (type ST2)
• Cable identification: with color tapes between insulation screen and metallic screen - Cores: Red, yellow, blue - Outer sheath: Black - The above identifying can be changed as order
• Characteristics: - Rated voltage Uo/U(Um): 6/10(12)kV - Max. conductor temperature in normal use: 90oC - Min. bend radius: 12 x D (D: overall diameter of cable)
Tiết diện danh định
Chiều dày cách điện danh định
Đường kính sợi thép giáp
Chiều dày vỏ bảo vệ danh định
Đường kính ngoài gần
đúngĐiện trở ruột dẫn ở 20oC Khối lượng gần đúng Chiều dài
cuộn cáp
Nominal areaNominal
thickness of insulation
Diameter of steel wire
armour
Nominal thickness of outer sheath
Approx. overall
diameter
DC resistance of conductor at 20oC Approx. weight of cable
Standard length per
drumĐồng (Cu) Nhôm (Al) CXV/SWA AXV/SWA
core x mm2 mm mm mm mm Ω/km Ω/km Kg/km Kg/km m3 × 35 3.4 2.50 2.6 51 0.524 0.8680 4,754 4,113 8003 × 50 3.4 2.50 2.7 54 0.387 0.6410 5,380 4,509 8003 × 70 3.4 2.50 2.8 57 0.268 0.4430 6,385 5,124 6003 × 95 3.4 2.50 2.9 62 0.193 0.3200 7,533 5,812 6003 × 120 3.4 2.50 3.0 65 0.153 0.2530 8,579 6,371 4003 × 150 3.4 2.50 3.1 68 0.124 0.2060 9,734 6,997 4003 × 185 3.4 2.50 3.2 72 0.0991 0.1640 11,235 7,798 3003 × 240 3.4 3.15 3.4 79 0.0754 0.1250 14,440 9,888 3003 × 300 3.4 3.15 3.6 85 0.0601 0.1000 16,741 11,058 2503 × 400 3.4 3.15 3.8 91 0.0470 0.0778 19,926 12,709 250
* Ngoài bảng trên chúng tôi có thể cung cấp các cỡ cáp khác theo yêu cầu của quý khách hàng.* Besides the above mentioned list we can also provide other sizes depending on customer’s requirement.
12345678910
0279-11 DO NG…ï¯I TIEåU DU¯NGBíNH CHOìNwww.thiphacable.com20
CÁP ĐIỆN LỰC, 1 LÕI, RUỘT ĐỒNG HOẶC NHÔM, KHÔNG GIÁP, CÓ VỎ BỌC
POWER CABLE, SINGLE-CORE,COPPER OR ALUMINIUM CONDUCTOR, UNARMOURED, SHEATHED
Tiêu chuẩn: TCVN 5935, IEC 60502-2 Standards: TCVN 5935, IEC 60502-2
CXV/S - AXV/S 12/20 (24)kV or 12.7/22 (24)kV
• Cấu trúc: Cu(Al)/XLPE/CTS/PVC(1) Ruột dẫn: Đồng mềm hoặc nhôm (class 2, nén chặt)(2) Màn chắn ruột dẫn: Chất bán dẫn(3) Cách điện: XLPE (4) Màn chắn cách điện: Chất bán dẫn(5) Màn chắn kim loại: Băng đồng(6) Vỏ bọc: PVC (loại ST2)
• Nhận biết cáp: - Cách điện: Màu tự nhiên - Vỏ bọc: Màu đen hoặc theo yêu cầu
• Các đặc tính của cáp: - Điện áp định mức Uo/U(Um): 12/20(24) kV hoặc 12.7/22(24) kV - Nhiệt độ ruột dẫn tối đa trong vận hành bình thường: 90oC - Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 8 x D (D: đường kính ngoài của cáp)
• Construction: Cu(Al)/XLPE/CTS/PVC(1) Conductor: Annealed plain copper or aluminium (class 2,
compacted circular) (2) Conductor screen : Semi-conductive compound (3) Insulation: XLPE (4) Insulation screen: Semi-conductive compound(5) Metallic screen: Copper tape(6) Outer sheath: PVC (type ST2)
• Cable identification: - Insulation: Natural color of XLPE - Outer sheath: Black or as order
• Characteristics: - Rated voltage Uo/U(Um): 12/20(24 )kV or 12.7/22(24 )kV - Max. conductor temperature in normal use: 90oC - Min. bend radius: 8 x D (D: overall diameter of cable)
Tiết diện danh định
Chiều dày cách điện danh định
Chiều dày vỏ bảo vệ
danh định
Đường kính ngoài gần đúng Điện trở ruột dẫn ở 20oC Khối lượng gần đúng Chiều dài cuộn
cáp
Nominal areaNominal
thickness of insulation
Nominal thickness of outer sheath
Approx. overall diameter
DC resistance of conductor at 20oC Approx. weight of cable Standard
length per drumĐồng (Cu) Nhôm (Al) CXV/S AXV/S
core x mm2 mm mm mm Ω/km Ω/km Kg/km Kg/km m
1 × 35 5.5 1.8 26 0.524 0.8680 875 662 10001 × 50 5.5 1.8 27 0.387 0.6410 1,023 732 10001 × 70 5.5 1.8 28 0.268 0.4430 1,267 847 10001 × 95 5.5 1.9 30 0.193 0.3200 1,569 983 10001 × 120 5.5 1.9 32 0.153 0.2530 1,839 1,104 10001 × 150 5.5 2.0 33 0.124 0.2060 2,143 1,233 10001 × 185 5.5 2.0 35 0.0991 0.1640 2,543 1,400 8001 × 240 5.5 2.1 38 0.0754 0.1250 3,161 1,648 8001 × 300 5.5 2.2 40 0.0601 0.1000 3,789 1,901 8001 × 400 5.5 2.3 43 0.0470 0.0778 4,644 2,245 5001 × 500 5.5 2.4 46 0.0366 0.0605 5,762 2,671 500
* Ngoài bảng trên chúng tôi có thể cung cấp các cỡ cáp khác theo yêu cầu của quý khách hàng.* Besides the above mentioned list we can also provide other sizes depending on customer’s requirement.
Cấp điện áp / Rated voltage - 12/20(24) kV or 12.7/22(24) kV
123456
0279-11 DO NG…ï¯I TIEåU DU¯NGBíNH CHOìN www.thiphacable.com 21
CÁP ĐIỆN LỰC, 1 LÕI, RUỘT ĐỒNG HOẶC NHÔM, CÓ GIÁP (2 DẢI BĂNG NHÔM), CÓ VỎ BỌC
POWER CABLE, SINGLE-CORE, COPPER OR ALUMINIUM CONDUCTOR, ARMOURED (DOUBLE OF ALUMINIUM TAPE), SHEATHED
Tiêu chuẩn: TCVN 5935, IEC 60502-2 Standards: TCVN 5935, IEC 60502-2
CXV/DATA - AXV/DATA 12/20 (24)kV or 12.7/22 (24)kV
• Cấu trúc: Cu(Al)/XLPE/PVC/DATA/PVC(1) Ruột dẫn: Đồng mềm hoặc nhôm (class 2, nén chặt)(2) Màn chắn ruột dẫn: Chất bán dẫn(3) Cách điện: XLPE (4) Màn chắn cách điện: Chất bán dẫn(5) Màn chắn kim loại: Băng đồng(6) Lớp bọc phân cách: PVC (7) Giáp kim loại: Hai dải băng nhôm (8) Vỏ bọc: PVC (loại ST2)
• Nhận biết cáp: - Cách điện: Màu tự nhiên - Vỏ bọc: Màu đen hoặc theo yêu cầu
• Các đặc tính của cáp: - Điện áp định mức Uo/U(Um): 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV - Nhiệt độ ruột dẫn tối đa trong vận hành bình thường: 90oC - Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 12 x D (D: đường kính ngoài của cáp)
• Construction: Cu(Al)/XLPE/PVC/DATA/PVC(1) Conductor: Annealed plain copper or aluminium (class 2,
compacted circular)(2) Conductor screen: Semi-conductive compound (3) Insulation: XLPE (4) Insulation screen: Semi-conductive compound(5) Metallic screen: Copper tape(6) Separation sheath: PVC (7) Metallic armour: Double of aluminium tape (DATA)(8) Outer sheath: PVC (type ST2)
• Cable identification: - Insulation: Natural color of XLPE insulation - Outer sheath: Black or as order
• Characteristics: - Rated voltage Uo/U(Um): 12/20(24) kV or 12.7/22(24) kV - Max. conductor temperature in normal use: 90oC - Min. bend radius: 12 x D (D: overall diameter of cable)
Tiết diện danh định
Chiều dày cách điện danh định
Chiều dày băng nhôm
Chiều dày vỏ bảo vệ danh định
Đường kính ngoài gần
đúngĐiện trở ruột dẫn ở 20oC Khối lượng gần đúng Chiều dài
cuộn cáp
Nominal area
Nominal thickness
of insulation
Thickness of aluminium
tape armour
Nominal thickness of outer sheath
Approx. overall
diameter
DC resistance of conductor at 20oC Approx. weight of cable Standard
length per drumĐồng (Cu) Nhôm (Al) CXV/DATA AXV/DATA
core x mm2 mm mm Mm mm Ω/km Ω/km Kg/km Kg/km m
1 × 35 5.5 0.5 1.9 30 0.524 0.8680 1,253 1,049 10001 × 50 5.5 0.5 1.9 32 0.387 0.6410 1,423 1,142 10001 × 70 5.5 0.5 2.0 33 0.268 0.4430 1,692 1,284 10001 × 95 5.5 0.5 2.0 35 0.193 0.3200 2,019 1,445 10001 × 120 5.5 0.5 2.1 37 0.153 0.2530 2,310 1,588 10001 × 150 5.5 0.5 2.1 38 0.124 0.2060 2,635 1,738 10001 × 185 5.5 0.5 2.2 40 0.0991 0.1640 3,059 1,930 8001 × 240 5.5 0.5 2.3 43 0.0754 0.1250 3,722 2,224 8001 × 300 5.5 0.5 2.3 45 0.0601 0.1000 4,393 2,521 8001 × 400 5.5 0.5 2.5 48 0.0470 0.0778 5,307 2,927 5001 × 500 5.5 0.5 2.6 51 0.0366 0.0605 6,489 3,418 500
* Ngoài bảng trên chúng tôi có thể cung cấp các cỡ cáp khác theo yêu cầu của quý khách hàng.* Besides the above mentioned list we can also provide other sizes depending on customer’s requirement
12345678
0279-11 DO NG…ï¯I TIEåU DU¯NGBíNH CHOìNwww.thiphacable.com22
CÁP ĐIỆN LỰC, 1 LÕI, RUỘT ĐỒNG HOẶC NHÔM, CÓ GIÁP (2 DẢI BĂNG NHÔM), CÓ VỎ BỌC
POWER CABLE, SINGLE-CORE, COPPER OR ALUMINIUM CONDUCTOR, ARMOURED (DOUBLE OF ALUMINIUM TAPE), SHEATHED
Tiêu chuẩn: TCVN 5935, IEC 60502-2 Standards: TCVN 5935, IEC 60502-2
CXV/SEhh/DATA 12/20 (24)kV or 12.7/22 (24)kV
• Cấu trúc: Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC(1) Ruột dẫn: Đồng mềm (class 2, nén chặt)(2) Màn chắn ruột dẫn: Chất bán dẫn(3) Cách điện: XLPE (4) Màn chắn cách điện: Chất bán dẫn(5) Màn chắn kim loại: Sợi đồng và băng đồng(6) Lớp bọc phân cách: PVC (7) Giáp kim loại: Hai dải băng nhôm (8) Vỏ bọc: PVC (loại ST2)
• Nhận biết cáp: - Cách điện: Màu tự nhiên - Vỏ bọc: Màu đen hoặc theo yêu cầu
• Các đặc tính của cáp: - Điện áp định mức Uo/U(Um): 12/20(24) kV hoặc 12.7/22(24 )kV - Nhiệt độ ruột dẫn tối đa trong vận hành bình thường: 90oC - Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 12 x D (D: đường kính ngoài của cáp)
• Construction: Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC(1) Conductor: Annealed plain copper (class 2, compacted circular)(2) Conductor screen: Semi-conductive compound (3) Insulation: XLPE (4) Insulation screen: Semi-conductive compound(5) Metallic screen: Copper wire and copper tape(6) Separation sheath: PVC (7) Metallic armour: Double of aluminium tape (DATA)(8) Outer sheath: PVC (type ST2)
• Cable identification: - Insulation: Natural color of XLPE insulation - Outer sheath: Black or as order
• Characteristics: - Rated voltage Uo/U(Um): 12/20(24) kV or 12.7/22(24) kV - Max. conductor temperature in normal use: 90oC - Min. bend radius: 12 x D (D: overall diameter of cable)
Tiết diện danh định
Chiều dày cách điện danh định
Chiều dày tbăng nhôm
Chiều dày vỏ bảo vệ danh định
Đường kính ngoài gần đúng
Điện trở ruột dẫn ở 20oC
Khối lượng gần đúng
Chiều dàicuộn cáp
Nominal areaNominal
thickness of insulation
Thickness of aluminium tape
armour
Nominal thickness of outer sheath
Approx. overall diameter
DC resistance of conductor at
20oC
Approx. weight of
cable
Standard length per
drum
core x mm2 mm mm Mm mm Ω/km Kg/km m
1 × 35 5.5 0.5 1.9 32 0.524 1,428 1000
1 × 50 5.5 0.5 2.0 34 0.387 1,614 1000
1 × 70 5.5 0.5 2.0 35 0.268 1,896 1000
1 × 95 5.5 0.5 2.1 37 0.193 2,234 1000
1 × 120 5.5 0.5 2.1 39 0.153 2,542 1000
1 × 150 5.5 0.5 2.2 40 0.124 2,971 1000
1 × 185 5.5 0.5 2.3 42 0.0991 3,427 800
1 × 240 5.5 0.5 2.3 45 0.0754 4,101 800
1 × 300 5.5 0.5 2.4 47 0.0601 4,808 800
1 × 400 5.5 0.5 2.5 51 0.0470 5,927 500
1 × 500 5.5 0.5 2.6 54 0.0366 7,110 500
* Ngoài bảng trên chúng tôi có thể cung cấp các cỡ cáp khác theo yêu cầu của quý khách hàng.* Besides the above mentioned list we can also provide other sizes depending on customer’s requirement.
12345678
0279-11 DO NG…ï¯I TIEåU DU¯NGBíNH CHOìN www.thiphacable.com 23
CÁP ĐIỆN LỰC, 1 LÕI, RUỘT ĐỒNG CÓ CHỐNG THẤM NƯỚC, CÓ GIÁP (2 DẢI BĂNG NHÔM), CÓ VỎ BỌC
POWER CABLE, SINGLE-CORE, COPPER CONDUCTOR WITH WATER-BLOCKINGSYSTEM, ARMOURED (DOUBLE OFALUMINIUM TAPE), SHEATHED
Tiêu chuẩn: TCVN 5935, IEC 60502-2 Standards: TCVN 5935, IEC 60502-2
CXV/SEhh/DATA-W 12/20 (24)kV or 12.7/22 (24)kV
• Cấu trúc: Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W(1) Ruột dẫn: Đồng mềm có chống thấm nước (cấp 2, nén chặt)(2) Màn chắn ruột dẫn: Chất bán dẫn(3) Cách điện: XLPE (4) Màn chắn cách điện: Chất bán dẫn và băng bán dẫn
chống thấm nước(5) Màn chắn kim loại: Sợi đồng(6) Băng quấn chống thấm: băng chống thấm(7) Lớp bọc phân cách: PVC (8) Giáp kim loại: Hai dải băng nhôm (9) Vỏ bọc: PVC (loại ST2)
• Nhận biết cáp: - Cách điện: Màu tự nhiên - Vỏ bọc: Màu đen hoặc theo yêu cầu
• Các đặc tính của cáp: - Điện áp định mức Uo/U(Um): 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV - Nhiệt độ ruột dẫn tối đa trong vận hành bình thường: 90oC - Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 12 x D (D: đường kính ngoài của cáp)
• Construction: Cu/XLPE/CWS/PVC/DATA/PVC-W(1) Conductor: Annealed plain copper with water-blocking system
(class 2, compacted circular)(2) Conductor screen: Semi-conductive compound (3) Insulation: XLPE (4) Insulation screen: Semi-conductive compound and water-
blocking semi-conductive tape(5) Metallic screen: Copper wire (CWS)(6) Water-blocking binder tape: Water-blocking tape(7) Separation sheath: PVC (8) Metallic armour: Double of aluminium tape (DATA)(9) Outer sheath: PVC (type ST2)
• Cable identification: - Insulation: Natural color of XLPE insulation - Outer sheath: Black or as order
• Characteristics: - Rated voltage Uo/U(Um): 12/20(24) kV or 12.7/22(24) kV - Max. conductor temperature in normal use: 90oC - Min. bend radius: 12 x D (D: overall diameter of cable)
Tiết diện danh định
Chiều dày cách điện danh định
Chiều dày băng nhôm
Chiều dày vỏ bảo vệ danh định
Đường kính ngoài gần đúng
Điện trở ruột dẫn ở 20oC
Khối lượng gần đúng
Chiều dài cuộn cáp
Nominal areaNominal
thickness of insulation
Thickness of aluminium tape
armour
Nominal thickness of outer sheath
Approx. overall diameter
DC resistance of conductor at
20oC
Approx. weight of cable
Standard length per drum
core x mm2 mm mm Mm mm Ω/km Kg/km m
1 × 35 5.5 0.5 1.9 33.8 0.524 1,508 1000
1 × 50 5.5 0.5 2.0 35.3 0.387 1,699 1000
1 × 70 5.5 0.5 2.0 37.0 0.268 1,987 1000
1 × 95 5.5 0.5 2.1 38.8 0.193 2,331 1000
1 × 120 5.5 0.5 2.1 40.4 0.153 2,644 1000
1 × 150 5.5 0.5 2.2 42.0 0.124 3,078 1000
1 × 185 5.5 0.5 2.3 43.9 0.0991 3,540 800
1 × 240 5.5 0.5 2.3 46.4 0.0754 4,223 800
1 × 300 5.5 0.5 2.4 48.8 0.0601 4,938 800
1 × 400 5.5 0.5 2.5 52.9 0.0470 6,064 500
1 × 500 5.5 0.5 2.6 55.9 0.0366 7,255 500
* Ngoài bảng trên chúng tôi có thể cung cấp các cỡ cáp khác theo yêu cầu của quý khách hàng.* Besides the above mentioned list we can also provide other sizes depending on customer’s requirement.
123456789
0279-11 DO NG…ï¯I TIEåU DU¯NGBíNH CHOìNwww.thiphacable.com24
CÁP ĐIỆN LỰC, 1 LÕI, RUỘT ĐỒNGHOẶC NHÔM, CÓ GIÁP (SỢI NHÔM),CÓ VỎ BỌC
POWER CABLE, SINGLE-CORE, COPPER OR ALUMINIUM CONDUCTOR, ARMOURED (ALUMINIUM WIRES), SHEATHED
Tiêu chuẩn: TCVN 5935, IEC 60502-2 Standards: TCVN 5935, IEC 60502-2
CXV/AWA - AXV/AWA 12/20 (24)kV or 12.7/22 (24)kV
• Cấu trúc: Cu(Al)/XLPE/PVC/AWA/PVC(1) Ruột dẫn: Đồng mềm hoặc nhôm (cấp 2, nén chặt)(2) Màn chắn ruột dẫn: Chất bán dẫn(3) Cách điện: XLPE (4) Màn chắn cách điện: Chất bán dẫn(5) Màn chắn kim loại: Băng đồng(6) Lớp bọc phân cách: PVC (7) Giáp kim loại: Sợi nhôm(8) Băng quấn: PET(9) Vỏ bọc: PVC (loại ST2)
• Nhận biết cáp: - Cách điện: Màu tự nhiên - Vỏ bọc: Màu đen hoặc theo yêu cầu
• Các đặc tính của cáp: - Điện áp định mức Uo/U(Um): 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV - Nhiệt độ ruột dẫn tối đa trong vận hành bình thường: 90oC - Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 12 x D (D: đường kính ngoài của cáp)
• Construction: Cu(Al)/XLPE/PVC/AWA/PVC(1) Conductor: Annealed plain copper or aluminium (class 2,
compacted circular)(2) Conductor screen: Semi-conductive compound (3) Insulation: XLPE (4) Insulation screen: Semi-conductive compound(5) Metallic screen: Copper tape(6) Separation sheath: PVC (7) Metallic armour: Aluminium wires (AWA)(8) Binding tape: PET(9) Outer sheath: PVC (type ST2)
• Cable identification: - Insulation: Natural color of XLPE insulation - Outer sheath: Black or as order
• Characteristics: - Rated voltage Uo/U(Um): 12/20(24) kV or 12.7/22(24) kV - Max. conductor temperature in normal use: 90oC - Min. bend radius: 12 x D (D: overall diameter of cable)
Tiết diện danh định
Chiều dày cách điện danh định
Đường kính sợi nhôm
giáp
Chiều dày vỏ bảo vệ danh định
Đường kính ngoài gần
đúngĐiện trở ruột dẫn ở 20oC Khối lượng gần đúng Chiều dài
cuộn cáp
Nominal area
Nominal thickness
of insulation
Diameter of aluminium
wire armour
Nominal thickness of outer sheath
Approx. overall
diameter
DC resistance of conductor at 20oC Approx. weight of cable Standard
length per drumĐồng (Cu) Nhôm (Al) CXV/AWA AXV/AWA
core x mm2 mm mm mm mm Ω/km Ω/km Kg/km Kg/km m
1 × 35 5.5 1.6 1.9 32 0.524 0.8680 1,402 1,194 10001 × 50 5.5 2.0 2.0 33 0.387 0.6410 1,582 1,292 10001 × 70 5.5 2.0 2.1 36 0.268 0.4430 1,949 1,530 10001 × 95 5.5 2.0 2.1 38 0.193 0.3200 2,294 1,709 10001 × 120 5.5 2.0 2.2 39 0.153 0.2530 2,596 1,862 10001 × 150 5.5 2.0 2.2 41 0.124 0.2060 2,932 2,021 10001 × 185 5.5 2.0 2.3 42 0.0991 0.1640 3,374 2,231 8001 × 240 5.5 2.5 2.3 45 0.0754 0.1250 4,060 2,547 8001 × 300 5.5 2.5 2.5 49 0.0601 0.1000 4,901 3,012 8001 × 400 5.5 2.5 2.6 52 0.0470 0.0778 5,857 3,458 5001 × 500 5.5 2.5 2.7 55 0.0366 0.0605 7,079 3,988 500
* Ngoài bảng trên chúng tôi có thể cung cấp các cỡ cáp khác theo yêu cầu của quý khách hàng.* Besides the above mentioned list we can also provide other sizes depending on customer’s requirement.
123456789
0279-11 DO NG…ï¯I TIEåU DU¯NGBíNH CHOìN www.thiphacable.com 25
CÁP ĐIỆN LỰC, 1 LÕI, RUỘT ĐỒNGHOẶC NHÔM, CÓ GIÁP (SỢI NHÔM),CÓ VỎ BỌC
POWER CABLE, SINGLE-CORE, COPPER OR ALUMINIUM CONDUCTOR, ARMOURED (ALUMINIUM WIRES), SHEATHED
Tiêu chuẩn: BS 6622 Standards: BS 6622
CXV/AWA - AXV/AWA 12.7/22 (24)kV
• Cấu trúc: Cu(Al)/XLPE/PVC/AWA/PVC(1) Ruột dẫn: Đồng mềm hoặc nhôm (cấp 2, nén chặt)(2) Màn chắn ruột dẫn: Chất bán dẫn(3) Cách điện: XLPE (4) Màn chắn cách điện: Chất bán dẫn(5) Màn chắn kim loại: Băng đồng(6) Lớp bọc phân cách: PVC (7) Giáp kim loại: Sợi nhôm(8) Băng quấn: PET(9) Vỏ bọc: PVC (loại 9)
• Nhận biết cáp: - Cách điện: Màu tự nhiên - Vỏ bọc: Màu đen hoặc theo yêu cầu
• Các đặc tính của cáp: - Điện áp định mức Uo/U(Um): 12.7/22(24)kV - Nhiệt độ ruột dẫn tối đa trong vận hành bình thường: 90oC - Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 12 x D (D: đường kính ngoài của cáp)
• Construction: Cu(Al)/XLPE/PVC/AWA/PVC(1) Conductor: Annealed plain copper or aluminium (class 2,
compacted circular)(2) Conductor screen: Semi-conductive compound (3) Insulation: XLPE (4) Insulation screen: Semi-conductive compound(5) Metallic screen: Copper tape(6) Separation sheath: PVC (7) Metallic armour: Aluminium wires (AWA)(8) Binding tape: PET(9) Outer sheath: PVC (Type 9)
• Cable identification: - Insulation: Natural color of XLPE insulation - Outer sheath: Black or as order
• Characteristics: - Rated voltage Uo/U(Um): 12.7/22(24)kV - Max. conductor temperature in normal use: 90oC - Min. bend radius: 12 x D (D: overall diameter of cable)
Tiết diện danh định
Chiều dày cách điện danh định
Đường kính sợi nhôm
giáp
Chiều dày vỏ bảo vệ danh định
Đường kính ngoài gần
đúngĐiện trở ruột dẫn ở 20oC Khối lượng gần đúng Chiều dài
cuộn cáp
Nominal area
Nominal thickness
of insulation
Diameter of aluminium
wire armour
Nominal thickness of outer sheath
Approx. overall
diameter
DC resistance of conductor at 20oC Approx. weight of cable Standard
length per drumĐồng (Cu) Nhôm (Al) CXV/AWA AXV/AWA
core x mm2 mm mm mm mm Ω/km Ω/km Kg/km Kg/km m1 × 50 5.5 2.0 2.0 34 0.387 0.6410 1,670 1,370 10001 × 70 5.5 2.0 2.1 36 0.268 0.4430 1,939 1,521 10001 × 95 5.5 2.0 2.1 37 0.193 0.3200 2,269 1,690 10001 × 120 5.5 2.0 2.2 39 0.153 0.2530 2,581 1,850 10001 × 150 5.5 2.0 2.2 40 0.124 0.2060 2,920 2,014 10001 × 185 5.5 2.0 2.3 42 0.0991 0.1640 3,354 2,221 8001 × 240 5.5 2.5 2.4 46 0.0754 0.1250 4,138 2,669 8001 × 300 5.5 2.5 2.5 48 0.0601 0.1000 4,811 2,984 8001 × 400 5.5 2.5 2.6 51 0.0470 0.0778 5,973 3,493 5001 × 500 5.5 2.5 2.7 55 0.0366 0.0605 7,221 3,953 500
* Ngoài bảng trên chúng tôi có thể cung cấp các cỡ cáp khác theo yêu cầu của quý khách hàng.* Besides the above mentioned list we can also provide other sizes depending on customer’s requirement.
123456789
0279-11 DO NG…ï¯I TIEåU DU¯NGBíNH CHOìNwww.thiphacable.com26
CÁP ĐIỆN LỰC, 3 LÕI, RUỘT ĐỒNGHOẶC NHÔM, KHÔNG GIÁP, CÓ VỎ BỌC
POWER CABLE, THREE-CORE, COPPER OR ALUMINIUM CONDUCTOR, UNARMOURED, SHEATHED
Tiêu chuẩn: IEC 60502-2, TCVN 5935 Standards: IEC 60502-2, TCVN 5935
CXV/S - AXV/S 12/20(24) kV or 12.7/22(24) kV
• Cấu trúc: Cu(Al)/XLPE/CTS/PVC(1) Ruột dẫn: Đồng mềm hoặc nhôm (cấp 2, nén chặt)(2) Màn chắn ruột dẫn: Chất bán dẫn(3) Cách điện: XLPE (4) Màn chắn cách điện: Chất bán dẫn(5) Màn chắn kim loại: Băng đồng(6) Chất độn, băng quấn: PP, PET(7) Vỏ bọc: PVC (loại ST2)
• Nhận biết cáp: bằng băng màu nằm giữa màn chắn cách điện và màn chắn kim loại - Các lõi: Đỏ, vàng, xanh - Vỏ bọc: Màu đen - Cách nhận biết trên có thể thay đổi theo yêu cầu
• Các đặc tính của cáp: - Điện áp định mức Uo/U(Um): 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV - Nhiệt độ ruột dẫn tối đa trong vận hành bình thường: 90oC - Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 8 x D (D: đường kính ngoài của cáp)
• Construction: Cu(Al)/XLPE/CTS/PVC(1) Conductor: Annealed plain copper or aluminium (class 2,
compacted circular)(2) Conductor screen: Semi-conductive compound (3) Insulation: Cross-linked Polyethylene (XLPE)(4) Insulation screen: Semi-conductive compound(5) Metallic screen: Copper tape(6) Filler, binder: PP, PET(7) Outer sheath: PVC (type ST2)
• Cable identification: with color tapes between insulation screen and metallic screen - Cores: Red, yellow, blue - Outer sheath: Black - The above identifying can be changed as order
• Characteristics: - Rated voltage Uo/U(Um): 12/20(24) kV or 12.7/22(24) kV - Max. conductor temperature in normal use: 90oC - Min. bend radius: 8 x D (D: overall diameter of cable)
Tiết diện danh định
Chiều dày cách điện danh định
Chiều dày vỏ bảo vệ
tdanh định
Đường kính ngoài gần
đúngĐiện trở ruột dẫn ở 20oC Khối lượng gần đúng Chiều dài
cuộn cáp
Nominal areaNominal
thickness of insulation
Nominal thickness of outer sheath
Approx. overall
diameter
DC resistance of conductor at 20oC Approx. weight of cable Standard
length per drumĐồng (Cu) Nhôm (Al) CXV/S AXV/S
core x mm2 mm mm mm Ω/km Ω/km Kg/km Kg/km m3 × 35 5.5 2.6 54 0.524 0.8680 2,900 2,509 5003 × 50 5.5 2.7 57 0.387 0.6410 3,400 2,790 5003 × 70 5.5 2.8 60 0.268 0.4430 4,198 3,217 4003 × 95 5.5 2.9 64 0.193 0.3200 5,175 3,711 4003 × 120 5.5 3.0 68 0.153 0.2530 6,047 4,152 3003 × 150 5.5 3.1 71 0.124 0.2060 7,026 4,617 3003 × 185 5.5 3.3 75 0.0991 0.1640 8,308 5,217 2503 × 240 5.5 3.4 80 0.0754 0.1250 10,288 6,107 2503 × 300 5.5 3.6 85 0.0601 0.1000 12,297 7,008 2003 × 400 5.5 3.8 91 0.0470 0.0778 15,034 8,241 200
* Ngoài bảng trên chúng tôi có thể cung cấp các cỡ cáp khác theo yêu cầu của quý khách hàng.* Besides the above mentioned list we can also provide other sizes depending on customer’s requirement.
1234567
0279-11 DO NG…ï¯I TIEåU DU¯NGBíNH CHOìN www.thiphacable.com 27
CÁP ĐIỆN LỰC, 3 LÕI, RUỘT ĐỒNG HOẶC NHÔM, CÓ GIÁP (2 DẢI BĂNG NHÔM), CÓ VỎ BỌC
POWER CABLE, THREE-CORE, COPPER OR ALUMINIUM CONDUCTOR, ARMOURED (DOUBLE OF ALUMINIUM TAPE), SHEATHED
Tiêu chuẩn: IEC 60502-2, TCVN 5935 Standards: IEC 60502-2, TCVN 5935
CXV/DATA - AXV/DATA 12/20(24) kV or 12.7/22(24) kV
• Cấu trúc: Cu(Al)/XLPE/PVC/DATA/PVC(1) Ruột dẫn: Đồng mềm hoặc nhôm (cấp 2, nén chặt)(2) Màn chắn ruột dẫn: Chất bán dẫn(3) Cách điện: XLPE (4) Màn chắn cách điện: Chất bán dẫn(5) Màn chắn kim loại: Băng đồng(6) Chất độn, băng quấn: PP, PET(7) Lớp bọc phân cách: PVC (8) Giáp kim loại: Hai dải băng nhôm(9) Vỏ bọc: PVC (loại ST2)
• Nhận biết cáp: bằng băng màu nằm giữa màn chắn cách điện và màn chắn kim loại - Các lõi: Đỏ, vàng, xanh - Vỏ bọc: Màu đen - Cách nhận biết trên có thể thay đổi theo yêu cầu
• Các đặc tính của cáp: - Điện áp định mức Uo/U(Um): 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV - Nhiệt độ ruột dẫn tối đa trong vận hành bình thường: 90oC - Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 12 x D (D: đường kính ngoài của cáp)
• Construction: Cu(Al)/XLPE/PVC/DATA/PVC(1) Conductor: Annealed plain copper or aluminium (class 2,
compacted circular)(2) Conductor screen: Semi-conductive compound (3) Insulation: Cross-linked Polyethylene (XLPE)(4) Insulation screen: Semi-conductive compound(5) Metallic screen: Copper tape(6) Filler, binder: PP, PET(7) Separation sheath: PVC (8) Metallic armour: Double of aluminium tape (DATA)(9) Outer sheath: PVC (type ST2)
• Cable identification: with color tapes between insulation screen and metallic screen - Cores: Red, yellow, blue - Outer sheath: Black - The above identifying can be changed as order
• Characteristics: - Rated voltage Uo/U(Um): 12/20(24) kV or 12.7/22(24) kV - Max. conductor temperature in normal use: 90oC - Min. bend radius: 12 x D (D: overall diameter of cable)
Tiết diện danh định
Chiều dày cách điện danh định
Chiều dày băng nhôm
Chiều dày vỏ bảo vệ danh định
Đường kính ngoài gần đúng
Điện trở ruột dẫn ở 20oC Khối lượng gần đúng Chiều dài cuộn cáp
Nominal area
Nominal thickness
of insulation
Thickness of aluminiumtape
armour
Nominal thickness of outer sheath
Approx. overall
diameter
DC resistance of conductor at 20oC Approx. weight of cable Standard
length per drumĐồng (Cu) Nhôm (Al) CXV/DATA AXV/DATA
core x mm2 mm mm mm mm Ω/km Ω/km Kg/km Kg/km m3 × 35 5.5 0.5 2.8 58 0.524 0.8680 3,758 3,119 5003 × 50 5.5 0.5 2.9 60 0.387 0.6410 4,320 3,449 5003 × 70 5.5 0.5 3.0 64 0.268 0.4430 5,201 3,942 4003 × 95 5.5 0.5 3.1 68 0.193 0.3200 6,270 4,510 4003 × 120 5.5 0.5 3.2 72 0.153 0.2530 7,223 5,016 3003 × 150 5.5 0.5 3.3 75 0.124 0.2060 8,286 5,548 3003 × 185 5.5 0.5 3.5 79 0.0991 0.1640 9,666 6,229 2503 × 240 5.5 0.8 3.7 86 0.0754 0.1250 12,102 7,548 2503 × 300 5.5 0.8 3.8 91 0.0601 0.1000 14,269 8,574 2003 × 400 5.5 0.8 4.1 98 0.0470 0.0778 17,225 10,006 200
* Ngoài bảng trên chúng tôi có thể cung cấp các cỡ cáp khác theo yêu cầu của quý khách hàng.* Besides the above mentioned list we can also provide other sizes depending on customer’s requirement.
123456789
0279-11 DO NG…ï¯I TIEåU DU¯NGBíNH CHOìNwww.thiphacable.com28
CÁP ĐIỆN LỰC, 3 LÕI, RUỘT ĐỒNGHOẶC NHÔM, CÓ GIÁP (2 DẢI BĂNG THÉP),CÓ VỎ BỌC
POWER CABLE, THREE-CORE, COPPER OR ALUMINIUM CONDUCTOR, ARMOURED (DOUBLE OF STEEL TAPE), SHEATHED
Tiêu chuẩn: IEC 60502-2, TCVN 5935 Standards: IEC 60502-2, TCVN 5935
CXV/DSTA - AXV/DSTA 12/20(24) kV or 12.7/22(24) kV
• Cấu trúc: Cu(Al)/XLPE/PVC/DSTA/PVC(1) Ruột dẫn: Đồng mềm hoặc nhôm (cấp 2, nén chặt)(2) Màn chắn ruột dẫn: Chất bán dẫn(3) Cách điện: XLPE (4) Màn chắn cách điện: Chất bán dẫn(5) Màn chắn kim loại: Băng đồng(6) Chất độn, băng quấn: PP, PET(7) Lớp bọc phân cách: PVC (8) Giáp kim loại: Hai dải băng thép(9) Vỏ bọc: PVC (loại ST2)
• Nhận biết cáp: bằng băng màu nằm giữa màn chắn cách điện và màn chắn kim loại - Các lõi: Đỏ, vàng, xanh - Vỏ bọc: Màu đen - Cách nhận biết trên có thể thay đổi theo yêu cầu
• Các đặc tính của cáp: - Điện áp định mức Uo/U(Um): 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV - Nhiệt độ ruột dẫn tối đa trong vận hành bình thường: 90oC - Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 12 x D (D: đường kính ngoài của cáp
• Construction: Cu(Al)/XLPE/PVC/DSTA/PVC(1) Conductor: Annealed plain copper or aluminium (class 2,
compacted circular)(2) Conductor screen: Semi-conductive compound (3) Insulation: Cross-linked Polyethylene (XLPE)(4) Insulation screen: Semi-conductive compound(5) Metallic screen: Copper tape(6) Filler, binder: PP, PET(7) Separation sheath: PVC (8) Metallic armour: Double of steel tape (DSTA)(9) Outer sheath: PVC (type ST2)
• Cable identification: with color tapes between insulation screen and metallic screen - Cores: Red, yellow, blue - Outer sheath: Black - The above identifying can be changed as order
• Characteristics: - Rated voltage Uo/U(Um): 12/20(24) kV or 12.7/22(24) kV - Max. conductor temperature in normal use: 90oC - Min. bend radius: 12 x D (D: overall diameter of cable)
Tiết diện danh định
Chiều dày cách điện danh định
Chiều dày băng thép
Chiều dày vỏ bảo vệ
danh đị
Đường kính ngoài
gần đúngĐiện trở ruột dẫn ở 20oC Khối lượng gần đúng Chiều dài
cuộn cáp
Nominal area
Nominal thickness
of insulation
Thickness of steel
tape armour
Nominal thickness of outer sheath
Approx. overall
diameter
DC resistance of conductor at 20oC Approx. weight of cable Standard
length per drumĐồng (Cu) Nhôm (Al) CXV/DSTA AXV/DSTA
core x mm2 mm mm mm mm Ω/km Ω/km Kg/km Kg/km m3 × 35 5.5 0.5 2.8 58 0.524 0.8680 4,311 3,673 5003 × 50 5.5 0.5 2.9 60 0.387 0.6410 4,900 4,031 5003 × 70 5.5 0.5 3.0 64 0.268 0.4430 5,819 4,562 4003 × 95 5.5 0.5 3.1 68 0.193 0.3200 6,930 5,171 4003 × 120 5.5 0.5 3.2 72 0.153 0.2530 7,917 5,711 3003 × 150 5.5 0.5 3.3 75 0.124 0.2060 9,013 6,276 3003 × 185 5.5 0.5 3.5 79 0.0991 0.1640 10,434 6,998 2503 × 240 5.5 0.8 3.7 86 0.0754 0.1250 13,441 8,887 2503 × 300 5.5 0.8 3.8 91 0.0601 0.1000 15,691 9,995 2003 × 400 5.5 0.8 4.1 98 0.0470 0.0778 18,751 11,532 200
* Ngoài bảng trên chúng tôi có thể cung cấp các cỡ cáp khác theo yêu cầu của quý khách hàng.* Besides the above mentioned list we can also provide other sizes depending on customer’s requirement.
123456789
0279-11 DO NG…ï¯I TIEåU DU¯NGBíNH CHOìN www.thiphacable.com 29
CÁP ĐIỆN LỰC, 3 LÕI, RUỘT DẪNĐỒNG CÓ CHỐNG THẤM NƯỚC,CÓ GIÁP (2 DẢI BĂNG THÉP), CÓ VỎ BỌC
POWER CABLE, THREE-CORE, COPPER CONDUCTOR WITH WATER-BLOCKINGSYSTEM, ARMOURED (DOUBLE OF STEEL TAPE), SHEATHED
Tiêu chuẩn: IEC 60502-2, , TCVN 5935 Standards: IEC 60502-2, , TCVN 5935
CXV/DSTA-W 12/20(24) kV or 12.7/22(24) kV
• Cấu trúc: Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W(1) Ruột dẫn: Đồng mềm chống thấm nước (cấp 2, nén chặt)(2) Màn chắn ruột dẫn: Chất bán dẫn(3) Cách điện: XLPE (4) Màn chắn cách điện: Chất bán dẫn và băng bán dẫn
chống thấm nước(5) Màn chắn kim loại: Băng đồng (bề dày ≥ 0.127mm)(6) Chất độn, băng quấn: PP, PET(7) Lớp bọc phân cách: PVC (8) Giáp kim loại: Hai dải băng thép(9) Vỏ bọc: PVC (loại ST2)
• Nhận biết cáp: bằng băng màu nằm giữa màn chắn cách điện và màn chắn kim loại - Các lõi: Đỏ, vàng, xanh - Vỏ bọc: Màu đen - Cách nhận biết trên có thể thay đổi theo yêu cầu
• Các đặc tính của cáp: - Điện áp định mức Uo/U(Um): 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV - Nhiệt độ ruột dẫn tối đa trong vận hành bình thường: 90oC - Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 12 x D (D: đường kính ngoài của cáp)
• Construction: Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-W(1) Conductor: Annealed plain copper with water-blocking
system (class 2, compacted circular)(2) Conductor screen: Semi-conductive compound (3) Insulation: Cross-linked Polyethylene (XLPE)(4) Insulation screen: Semi-conductive compound and water-
blocking semi-conductive tape(5) Metallic screen: Copper tape (thickness ≥ 0.127mm)(6) Filler, binder: PP, PET(7) Separation sheath: PVC (8) Metallic armour: Double of steel tape(9) Outer sheath: PVC (type ST2)
• Cable identification: with color tapes between insulation screen and metallic screen - Cores: Red, yellow, blue - Outer sheath: Black - The above identifying can be changed as order
• Characteristics: - Rated voltage Uo/U(Um): 12/20(24) kV or 12.7/22(24) kV - Max. conductor temperature in normal use: 90oC - Min. bend radius: 12 x D (D: overall diameter of cable)
Tiết diệndanh định
Chiều dàycách điện danh định
Chiều dày băng thép
Chiều dày vỏ bảo vệ danh định
Đường kính ngoài
Điện trở ruột dẫn ở 20oC
Khối lượng gần đúng
Chiều dài cuộn cáp
Nominal area Thickness of insulation
Thickness of steel tape armour
Thickness of outer sheath
Approx. overall diameter
DC resistance of conductor at 20oC
Approx. weight of cable
Standard length per
drum
core x mm2 Mm mm mm mm Ω/km kg/km m
3 × 50 5.5 0.5 2.9 61 0.387 5,024 5003 × 70 5.5 0.5 3.0 65 0.268 5,948 2503 × 95 5.5 0.5 3.1 69 0.193 7,063 2503 × 120 5.5 0.5 3.2 72 0.153 8,052 2503 × 150 5.5 0.5 3.3 76 0.124 9,151 2503 × 185 5.5 0.5 3.5 80 0.0991 10,575 2503 × 240 5.5 0.8 3.7 87 0.0754 13,533 2503 × 300 5.5 0.8 3.8 92 0.0601 15,795 2503 × 400 5.5 0.8 4.1 98 0.0470 18,898 250
* Ngoài bảng trên chúng tôi có thể cung cấp các cỡ cáp khác theo yêu cầu của quý khách hàng.* Besides the above mentioned list we can also provide other sizes depending on customer’s requirement.
123456789
0279-11 DO NG…ï¯I TIEåU DU¯NGBíNH CHOìNwww.thiphacable.com30
CÁP ĐIỆN LỰC, 3 LÕI, RUỘT ĐỒNGHOẶC NHÔM, CÓ GIÁP (SỢI NHÔM),CÓ VỎ BỌC
POWER CABLE, THREE-CORE, COPPER OR ALUMINIUM CONDUCTOR, ARMOURED (ALUMINIUM WIRES), SHEATHED
Tiêu chuẩn: IEC 60502-2, TCVN 5935 Standards: IEC 60502-2, TCVN 5935
CXV/AWA - AXV/AWA 12/20(24) kV or 12.7/22(24) kV
• Cấu trúc: Cu(Al)/XLPE/PVC/AWA/PVC(1) Ruột dẫn: Đồng mềm hoặc nhôm (cấp 2, nén chặt)(2) Màn chắn ruột dẫn: Chất bán dẫn(3) Cách điện: XLPE (4) Màn chắn cách điện: Chất bán dẫn(5) Màn chắn kim loại: Băng đồng(6) Chất độn, băng quấn: PP, PET(7) Lớp bọc phân cách: PVC (8) Giáp kim loại: Sợi nhôm(9) Băng quấn: PET(10) Vỏ bọc: PVC (loại ST2)
• Nhận biết cáp: bằng băng màu nằm giữa màn chắn cách điện và màn chắn kim loại - Các lõi: Đỏ, vàng, xanh - Vỏ bọc: Màu đen - Cách nhận biết trên có thể thay đổi theo yêu cầu
• Các đặc tính của cáp: - Điện áp định mức Uo/U(Um): 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV - Nhiệt độ ruột dẫn tối đa trong vận hành bình thường: 90oC - Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 12 x D (D: đường kính ngoài của cáp)
• Construction: Cu(Al)/XLPE/PVC/AWA/PVC(1) Conductor: Annealed plain copper or aluminium (class 2,
compacted circular)(2) Conductor screen: Semi-conductive compound (3) Insulation: XLPE (4) Insulation screen: Semi-conductive compound(5) Metallic screen: Copper tape(6) Filler, binder: PP, PET(7) Separation sheath: PVC (8) Metallic armour: aluminium wires (AWA)(9) Binding tape: PET(10) Outer sheath: PVC (type ST2)
• Cable identification: with color tapes between insulation screen and metallic screen - Cores: Red, yellow, blue - Outer sheath: Black - The above identifying can be changed as order
• Characteristics: - Rated voltage Uo/U(Um): 12/20(24) kV or 12.7/22(24) kV - Max. conductor temperature in normal use: 90oC - Min. bend radius: 12 x D (D: overall diameter of cable)
Tiết diện danh định
Chiều dày cách điệndanh định
Đường kính sợi nhôm
giáp
Chiều dày vỏ bảo vệdanh định
Đường kính ngoài
gần đúngĐiện trở ruột dẫn ở 20oC Khối lượng gần đúng Chiều dài
cuộn cáp
Nominal area Thickness of insulation
Diameter of aluminium
wire armour
Thickness of outer sheath
Approx. overall
diameter
DC resistance of conductor at 20oC Approx. weight of cable Standard
length per drumĐồng (Cu) Nhôm (Al) CXV/AWA AXV/AWA
core x mm2 mm mm mm mm Ω/km Ω/km Kg/km Kg/km m3 × 35 5.5 2.5 2.9 61 0.524 0.8680 4,429 3,789 5003 × 50 5.5 2.5 3.0 64 0.387 0.6410 5,021 4,150 5003 × 70 5.5 2.5 3.1 68 0.268 0.4430 5,941 4,695 4003 × 95 5.5 3.15 3.2 72 0.193 0.3200 7,062 5,301 4003 × 120 5.5 3.15 3.4 77 0.153 0.2530 8,386 6,178 3003 × 150 5.5 3.15 3.5 80 0.124 0.2060 9,501 6,763 3003 × 185 5.5 3.15 3.6 84 0.0991 0.1640 10,954 7,516 2503 × 240 5.5 3.15 3.8 90 0.0754 0.1250 13,166 8,612 2503 × 300 5.5 3.15 3.9 95 0.0601 0.1000 15,403 9,717 2003 × 400 5.5 3.15 4.2 101 0.0470 0.0778 18,444 11,225 200
* Ngoài bảng trên chúng tôi có thể cung cấp các cỡ cáp khác theo yêu cầu của quý khách hàng.* Besides the above mentioned list we can also provide other sizes depending on customer’s requirement.
12345678910
0279-11 DO NG…ï¯I TIEåU DU¯NGBíNH CHOìN www.thiphacable.com 31
CÁP ĐIỆN LỰC, 3 LÕI, RUỘT ĐỒNGHOẶC NHÔM, CÓ GIÁP (SỢI THÉP),CÓ VỎ BỌC
POWER CABLE, THREE-CORE, COPPER OR ALUMINIUM CONDUCTOR, ARMOURED (GALVANIZED STEEL WIRES), SHEATHED
Tiêu chuẩn: IEC 60502-2, TCVN 5935 Standards: IEC 60502-2, TCVN 5935
CXV/SWA - AXV/SWA 12/20(24) kV or 12.7/22(24) kV
• Cấu trúc: Cu(Al)/XLPE/PVC/SWA/PVC(1) Ruột dẫn: Đồng mềm hoặc nhôm (cấp 2, nén chặt)(2) Màn chắn ruột dẫn: Chất bán dẫn(3) Cách điện: XLPE (4) Màn chắn cách điện: Chất bán dẫn(5) Màn chắn kim loại: Băng đồng(6) Chất độn, băng quấn: PP, PET(7) Lớp bọc phân cách: PVC (8) Giáp kim loại: Sợi thép mạ kẽm(9) Băng quấn: PET(10) Vỏ bọc: PVC (loại ST2)
• Nhận biết cáp: bằng băng màu nằm giữa màn chắn cách điện và màn chắn kim loại - Các lõi: Đỏ, vàng, xanh - Vỏ bọc: Màu đen - Cách nhận biết trên có thể thay đổi theo yêu cầu
• Các đặc tính của cáp: - Điện áp định mức Uo/U(Um): 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV - Nhiệt độ ruột dẫn tối đa trong vận hành bình thường: 90oC - Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 12 x D (D: đường kính ngoài của cáp)
• Construction: Cu(Al)/XLPE/PVC/SWA/PVC(1) Conductor: Annealed plain copper or aluminium (class 2,
compacted circular)(2) Conductor screen: Semi-conductive compound (3) Insulation: XLPE (4) Insulation screen: Semi-conductive compound(5) Metallic screen: Copper tape(6) Filler, binder: PP, PET(7) Separation sheath: PVC (8) Metallic armour: Galvanized steel wires (SWA)(9) Binding tape: PET(10) Outer sheath: PVC (type ST2)
• Cable identification: with color tapes between insulation screen and metallic screen - Cores: Red, yellow, blue - Outer sheath: Black - The above identifying can be changed as order
• Characteristics: - Rated voltage Uo/U(Um): 12/20(24) kV or 12.7/22(24) kV - Max. conductor temperature in normal use: 90oC - Min. bend radius: 12 x D (D: overall diameter of cable)
Tiết diện danh định
Chiều dày cách điệndanh định
Đường kính sợi thép giáp
Chiều dày vỏ bảo vệdanh định
Đường kính ngoài gần
đúngĐiện trở ruột dẫn ở 20oC Khối lượng gần đúng Chiều dài
cuộn cáp
Nominal area Thickness of insulation
Diameter of steel wire
armour
Thickness of outer sheath
Approx. overall
diameter
DC resistance of conductor at 20oC Approx. weight of cable Standard
length per drumĐồng (Cu) Nhôm (Al) CXV/SWA AXV/SWA
core x mm2 mm mm mm mm Ω/km Ω/km Kg/km Kg/km m3 × 35 5.5 2.5 2.9 61 0.524 0.8680 6,063 5,423 5003 × 50 5.5 2.5 3.0 64 0.387 0.6410 6,731 5,860 5003 × 70 5.5 2.5 3.1 68 0.268 0.4430 7,754 6,533 4003 × 95 5.5 3.15 3.2 72 0.193 0.3200 9,003 7,242 4003 × 120 5.5 3.15 3.4 77 0.153 0.2530 10,980 8,772 3003 × 150 5.5 3.15 3.5 80 0.124 0.2060 12,217 9,479 3003 × 185 5.5 3.15 3.6 84 0.0991 0.1640 13,832 10,394 2503 × 240 5.5 3.15 3.8 90 0.0754 0.1250 16,247 11,693 2503 × 300 5.5 3.15 3.9 95 0.0601 0.1000 18,687 13,002 2003 × 400 5.5 3.15 4.2 101 0.0470 0.0778 21,972 14,753 200
* Ngoài bảng trên chúng tôi có thể cung cấp các cỡ cáp khác theo yêu cầu của quý khách hàng.* Besides the above mentioned list we can also provide other sizes depending on customer’s requirement.
12345678910
0279-11 DO NG…ï¯I TIEåU DU¯NGBíNH CHOìNwww.thiphacable.com32
CÁP ĐIỆN LỰC, 3 LÕI, RUỘT ĐỒNGHOẶC NHÔM, CÓ GIÁP (SỢI THÉP),CÓ VỎ BỌC
POWER CABLE, THREE-CORE, COPPER OR ALUMINIUM CONDUCTOR, ARMOURED (GALVANIZED STEEL WIRES), SHEATHED
Tiêu chuẩn: BS 6622 Standards: BS 6622
CXV/SWA - AXV/SWA 12.7/22(24)kV
• Cấu trúc: Cu(Al)/XLPE/PVC/SWA/PVC(1) Ruột dẫn: Đồng mềm hoặc nhôm (cấp 2, nén chặt)(2) Màn chắn ruột dẫn: Chất bán dẫn(3) Cách điện: XLPE (4) Màn chắn cách điện: Chất bán dẫn(5) Màn chắn kim loại: Băng đồng(6) Chất độn, băng quấn: PP, PET(7) Lớp bọc phân cách: PVC (8) Giáp kim loại: Sợi thép mạ kẽm(9) Băng quấn: PET(10) Vỏ bọc: PVC (loại 9)
• Nhận biết cáp: bằng băng màu nằm giữa màn chắn cách điện và màn chắn kim loại - Các lõi: Đỏ, vàng, xanh - Vỏ bọc: Màu đen - Cách nhận biết trên có thể thay đổi theo yêu cầu
• Các đặc tính của cáp: - Điện áp định mức Uo/U(Um): 12,7/22(24)kV - Nhiệt độ ruột dẫn tối đa trong vận hành bình thường: 90oC - Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 12 x D (D: đường kính ngoài của cáp)
• Construction: Cu(Al)/XLPE/PVC/SWA/PVC(1) Conductor: Annealed plain copper or aluminium (class 2,
compacted circular)(2) Conductor screen: Semi-conductive compound (3) Insulation: XLPE (4) Insulation screen: Semi-conductive compound(5) Metallic screen: Copper tape(6) Filler, binder: PP, PET(7) Separation sheath: PVC (8) Metallic armour: Galvanized steel wires (SWA)(9) Binding tape: PET(10) Outer sheath: PVC (Type 9)
• Cable identification: with color tapes between insulation screen and metallic screen - Cores: Red, yellow, blue - Outer sheath: Black - The above identifying can be changed as order
• Characteristics: - Rated voltage Uo/U(Um): 12,7/22(24)kV - Max. conductor temperature in normal use: 90oC - Min. bend radius: 12 x D (D: overall diameter of cable)
Tiết diện danh định
Chiều dày cách điệndanh định
Đường kính sợi thép giáp
Chiều dày vỏ bảo vệ danh định
Đường kính ngoài gần
đúngĐiện trở ruột dẫn ở 20oC Khối lượng gần đúng Chiều dài
cuộn cáp
Nominal area Thickness of insulation
Diameter of steel wire
armour
Thickness of outer sheath
Approx. overall
diameter
DC resistance of conductor at 20oC Approx. weight of cable Standard
length per drumĐồng (Cu) Nhôm (Al) CXV/SWA AXV/SWA
core x mm2 mm mm mm mm Ω/km Ω/km Kg/km Kg/km m3 × 50 5.5 2.5 2.9 64 0.387 0.6410 6,853 5,950 5003 × 70 5.5 2.5 3.1 68 0.268 0.4430 7,872 6,614 4003 × 95 5.5 2.5 3.2 72 0.193 0.3200 9,120 7,375 4003 × 120 5.5 3.15 3.3 76 0.153 0.2530 11,075 8,875 3003 × 150 5.5 3.15 3.4 80 0.124 0.2060 12,402 9,677 3003 × 185 5.5 3.15 3.6 84 0.0991 0.1640 13,941 10,531 2503 × 240 5.5 3.15 3.7 89 0.0754 0.1250 16,253 11,830 2503 × 300 5.5 3.15 3.9 95 0.0601 0.1000 18,637 13,139 2003 × 400 5.5 3.15 4.1 102 0.0470 0.0778 22,604 15,142 200
* Ngoài bảng trên chúng tôi có thể cung cấp các cỡ cáp khác theo yêu cầu của quý khách hàng.* Besides the above mentioned list we can also provide other sizes depending on customer’s requirement.
12345678910
0279-11 DO NG…ï¯I TIEåU DU¯NGBíNH CHOìN www.thiphacable.com 33
CÁP ĐIỆN LỰC, 3 LÕI, RUỘT ĐỒNG,MÀN CHẮN KIM LOẠI GỒM SỢI VÀBĂNG ĐỒNG, CÓ GIÁP (2 DẢI BĂNG THÉP),CÓ VỎ BỌC
POWER CABLE, THREE-CORE, COPPER CONDUCTOR, METALLIC SCREEN CONSIST OF WIRE AND COPPER TAPE, ARMOURED (DOUBLE OF STEEL TAPE), SHEATHED
Tiêu chuẩn: IEC 60502-2, TCVN 5935 Standards: IEC 60502-2, TCVN 5935
CXV/SEhh/DSTA 12/20(24)kV or 12.7/22 (24)kV
• Cấu trúc: Cu/XLPE/CWS/PVC/DSTA/PVC(1) Ruột dẫn: Đồng mềm (class 2, nén chặt)(2) Màn chắn ruột dẫn: Chất bán dẫn(3) Cách điện: XLPE (4) Màn chắn cách điện: Chất bán dẫn(5) Màn chắn kim loại: Sợi đồng và băng đồng(6) Chất độn, băng quấn: PP, PET(7) Lớp bọc phân cách: PVC (8) Giáp kim loại: Hai dải băng thép(9) Vỏ bọc: PVC (loại ST2)
• Nhận biết cáp: bằng băng màu nằm giữa màn chắn cách điện và màn chắn kim loại - Các lõi: Đỏ, vàng, xanh - Vỏ bọc: Màu đen - Cách nhận biết trên có thể thay đổi theo yêu cầu
• Các đặc tính của cáp: - Điện áp định mức Uo/U(Um): 12/20(24)kV hoặc 12,7/22(24)kV - Nhiệt độ ruột dẫn tối đa trong vận hành bình thường: 90oC - Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 12 x D (D: đường kính ngoài của cáp)
• Construction: Cu/XLPE/CWS/PVC/DSTA/PVC(1) Conductor: Annealed plain copper (class 2, compacted circular)(2) Conductor screen: Semi-conductive compound (3) Insulation: Cross-linked Polyethylene (XLPE)(4) Insulation screen: Semi-conductive compound(5) Metallic screen: Copper wire and copper tape(6) Filler, binder: PP, PET(7) Separation sheath: PVC (8) Metallic armour: Double of steel tape (DSTA)(9) Outer sheath: PVC (type ST2)
• Cable identification: with color tapes between insulation screen and metallic screen - Cores: Red, yellow, blue - Outer sheath: Black - The above identifying can be changed as order
• Characteristics: - Rated voltage Uo/U(Um): 12/20(24) kV or 12.7/22(24) kV - Max. conductor temperature in normal use: 90oC - Min. bend radius: 12 x D (D: overall diameter of cable)
Tiết diện danh định
Chiều dày cách điện danh định
Chiều dày băng thép
Chiều dày vỏ bảo vệ
danh định
Đường kính ngoài gần đúng
Điện trở ruột dẫn ở 20oC
Khối lượng gần đúng
Chiều dài cuộn cáp
Nominal area Thickness of insulation
Thickness of steel tape armour
Thickness of outer sheath
Approx. overall diameter
DC resistance of conductor at 20oC
Approx. weight of
cable
Standard length per
drum
core x mm2 mm mm mm mm Ω/km kg/km m
3 × 35 5.5 0.5 2.8 62 0.524 4,918 500
3 × 50 5.5 0.5 2.9 65 0.387 5,633 500
3 × 70 5.5 0.5 3.0 69 0.268 6,737 400
3 × 95 5.5 0.5 3.2 75 0.193 8,222 400
3 × 120 5.5 0.5 3.3 78 0.153 9,433 300
3 × 150 5.5 0.5 3.4 82 0.124 10,848 300
3 × 185 5.5 0.8 3.6 87 0.0991 13,300 250
3 × 240 5.5 0.8 3.8 93 0.0754 15,761 250
3 × 300 5.5 0.8 3.9 98 0.0601 18,065 200
* Ngoài bảng trên chúng tôi có thể cung cấp các cỡ cáp khác theo yêu cầu của quý khách hàng.* Besides the above mentioned list we can also provide other sizes depending on customer’s requirement.
123456789
0279-11 DO NG…ï¯I TIEåU DU¯NGBíNH CHOìNwww.thiphacable.com34
CÁP ĐIỆN LỰC, 3 LÕI, RUỘT DẪN ĐỒNG CHỐNG THẤM NƯỚC, MÀN CHẮN KIM LOẠI GỒM SỢI VÀ BĂNG ĐỒNG, CÓ GIÁP (2 DẢI BĂNG THÉP), CÓ VỎ BỌC
POWER CABLE, THREE-CORE, COPPER CONDUCTOR WITH WATER-BLOCKING SYSTEM, METALLIC SCREEN CONSIST OF WIRE AND COPPER TAPE, ARMOURED (DOUBLE OF STEEL TAPE), SHEATHED
Tiêu chuẩn: IEC 60502-2 Standards: IEC 60502-2
CXV/SEhh/DSTA-W 12/20 (24)kV or 12.7/22 (24)kV
• Cấu trúc: Cu/XLPE/CWS/PVC/DSTA/PVC-W(1) Ruột dẫn: Đồng mềm chống thấm nước (cấp 2, nén chặt)(2) Màn chắn ruột dẫn: Chất bán dẫn(3) Cách điện: XLPE (4) Màn chắn cách điện: Chất bán dẫn và băng bán dẫn chống thấm nước(5) Màn chắn kim loại: Sợi đồng và Băng đồng (bề dày ≥ 0.1mm)(6) Chất độn, băng quấn: PP, PET(7) Lớp bọc phân cách: PVC (8) Giáp kim loại: Hai dải băng thép(9) Vỏ bọc: PVC (loại ST2)
• Nhận biết cáp: bằng băng màu nằm giữa màn chắn cách điện và màn chắn kim loại - Các lõi: Đỏ, vàng, xanh - Vỏ bọc: Màu đen - Cách nhận biết trên có thể thay đổi theo yêu cầu
• Các đặc tính của cáp: - Điện áp định mức Uo/U(Um): 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV - Nhiệt độ ruột dẫn tối đa trong vận hành bình thường: 90oC - Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 12 x D (D: đường kính ngoài của cáp)
• Construction: Cu/XLPE/CWS/PVC/DSTA/PVC-W(1) Conductor: Annealed plain copper with water-blocking system
(class 2, compacted circular)(2) Conductor screen: Semi-conductive compound (3) Insulation: Cross-linked Polyethylene (XLPE)(4) Insulation screen: Semi-conductive compound and water-blocking
semi-conductive tape(5) Metallic screen: Copper wire and Copper tape (thickness ≥ 0.1mm)(6) Filler, binder: PP, PET(7) Separation sheath: PVC (8) Metallic armour: Double of steel tape(9) Outer sheath: PVC (type ST2)
• Cable identification: with color tapes between insulation screen and metallic screen - Cores: Red, yellow, blue - Outer sheath: Black - The above identifying can be changed as order
• Characteristics: - Rated voltage Uo/U(Um): 12/20(24) kV or 12.7/22(24) kV - Max. conductor temperature in normal use: 90oC - Min. bend radius: 12 x D (D: overall diameter of cable)
Tiết diện danh định
Chiều dàycách điện danh định
Chiều dàybăng thép
Chiều dày vỏ bảo vệ danh định
Đường kính ngoài
Điện trở ruột dẫn ở 20oC
Khối lượnggần đúng
Chiều dàicuộn cáp
Nominal area Thickness of insulation
Thickness of steel tape armour
Thickness of outer sheath
Approx. overall
diameter
DC resistance of conductor at 20oC
Approx. weight of cable
Standard length per
drum
core x mm2 mm mm mm mm Ω/km kg/km m3 × 35 5.5 0.5 2.8 63 0.387 5,040 5003 × 50 5.5 0.5 2.9 66 0.387 5,760 5003 × 70 5.5 0.5 3.0 70 0.268 6,865 2503 × 95 5.5 0.5 3.2 76 0.193 8,232 2503 × 120 5.5 0.5 3.3 79 0.153 9,489 2503 × 150 5.5 0.5 3.4 83 0.124 10,890 2503 × 185 5.5 0.8 3.6 88 0.0991 13,362 2503 × 240 5.5 0.8 3.8 94 0.0754 15,842 2503 × 300 5.5 0.8 3.9 99 0.0601 18,149 250
* Ngoài bảng trên chúng tôi có thể cung cấp các cỡ cáp khác theo yêu cầu của quý khách hàng.* Besides the above mentioned list we can also provide other sizes depending on customer’s requirement.
123456789
0279-11 DO NG…ï¯I TIEåU DU¯NGBíNH CHOìN www.thiphacable.com 35
CÁP ĐIỆN LỰC, 3 LÕI, RUỘT ĐỒNG,MÀN CHẮN KIM LOẠI GỒM SỢI VÀ BĂNG ĐỒNG, CÓ GIÁP (SỢI THÉP), CÓ VỎ BỌC
POWER CABLE, THREE-CORE,COPPER CONDUCTOR, METALLIC SCREEN CONSIST OF WIRE AND COPPER TAPE,ARMOURED ( STEEL WIRES), SHEATHED
Tiêu chuẩn: IEC 60502-2, TCVN 5935 Standards: IEC 60502-2, TCVN 5935
CXV/SEhh/SWA 12/20 (24)kV or 12.7/22 (24)kV
• Cấu trúc: Cu/XLPE/PVC/SWA/PVC(1) Ruột dẫn: Đồng mềm (cấp 2, nén chặt)(2) Màn chắn ruột dẫn: Chất bán dẫn(3) Cách điện: XLPE (4) Màn chắn cách điện: Chất bán dẫn(5) Màn chắn kim loại: Sợi đồng và băng đồng(6) Chất độn, băng quấn: PP, PET(7) Lớp bọc phân cách: PVC (8) Giáp kim loại: Sợi thép mạ kẽm(9) Băng quấn: PET(10) Vỏ bọc: PVC (loại ST2)
• Nhận biết cáp: bằng băng màu nằm giữa màn chắn cách điện và màn chắn kim loại - Các lõi: Đỏ, vàng, xanh - Vỏ bọc: Màu đen - Cách nhận biết trên có thể thay đổi theo yêu cầu
• Các đặc tính của cáp: - Điện áp định mức Uo/U(Um): 12/20(24)kV hoặc 12,7/22(24)kV - Nhiệt độ ruột dẫn tối đa trong vận hành bình thường: 90oC - Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 12 x D (D: đường kính ngoài của cáp)
• Construction: Cu/XLPE/PVC/SWA/PVC(1) Conductor: Annealed plain copper (class 2, compacted circular)(2) Conductor screen: Semi-conductive compound (3) Insulation: XLPE (4) Insulation screen: Semi-conductive compound(5) Metallic screen: Copper wire and copper tape(6) Filler, binder: PP, PET(7) Separation sheath: PVC (8) Metallic armour: Galvanized steel wires(9) Binding tape: PET(10) Outer sheath: PVC (type ST2)
• Cable identification: with color tapes between insulation screen and metallic screen - Cores: Red, yellow, blue - Outer sheath: Black - The above identifying can be changed as order
• Characteristics: - Rated voltage Uo/U(Um): 12/20(24) kV or 12.7/22(24) kV - Max. conductor temperature in normal use: 90oC - Min. bend radius: 12 x D (D: overall diameter of cable)
Tiết diệndanh định
Chiều dày cách điện danh định
Đường kính sợi thép giáp
Chiều dày vỏ bảo vệ danh định
Đường kính ngoài gần đúng
Điện trở ruột dẫn ở 20oC
Khối lượng gần đúng
Chiều dài cuộn cáp
Nominal area Thickness of insulation
Diameter of steel wire
armour
Thickness of outer sheath
Approx. overall diameter
DC resistance of conductor at 20oC
Approx. weight of cable
Standard length per
drum
core x mm2 mm mm mm mm Ωkm kg/km m
3 × 35 5.5 2.50 2.9 65 0.524 6,712 5003 × 50 5.5 2.50 3.0 68 0.387 7,501 5003 × 70 5.5 2.50 3.2 72 0.268 8,709 4003 × 95 5.5 3.15 3.3 80 0.193 11,301 4003 × 120 5.5 3.15 3.4 83 0.153 12,641 3003 × 150 5.5 3.15 3.6 87 0.124 14,187 3003 × 185 5.5 3.15 3.7 91 0.0991 15,953 2503 × 240 5.5 3.15 3.9 96 0.0754 18,570 2503 × 300 5.5 3.15 4.1 101 0.0601 21,017 200
* Ngoài bảng trên chúng tôi có thể cung cấp các cỡ cáp khác theo yêu cầu của quý khách hàng.* Besides the above mentioned list we can also provide other sizes depending on customer’s requirement.
1234
5
910
876
0279-11 DO NG…ï¯I TIEåU DU¯NGBíNH CHOìNwww.thiphacable.com36
CÁP ĐIỆN LỰC, 1 LÕI, RUỘT ĐỒNGHOẶC NHÔM, KHÔNG GIÁP,CÓ VỎ BỌC
POWER CABLE, SINGLE-CORE,COPPER OR ALUMINIUM CONDUCTOR,UNARMOURED, SHEATHED
Tiêu chuẩn: IEC 60502-2, TCVN 5935 Standards: IEC 60502-2, TCVN 5935
CXV/S - AXV/S 18/30(36) kV
• Cấu trúc: Cu(Al)/XLPE/CTS/PVC(1) Ruột dẫn: Đồng mềm hoặc nhôm (cấp 2, nén chặt)(2) Màn chắn ruột dẫn: Chất bán dẫn(3) Cách điện: XLPE (4) Màn chắn cách điện: Chất bán dẫn(5) Màn chắn kim loại: Băng đồng(6) Vỏ bọc: PVC (loại ST2)
• Nhận biết cáp: - Cách điện: Màu tự nhiên - Vỏ bọc: Màu đen hoặc theo yêu cầu
• Các đặc tính của cáp: - Điện áp định mức Uo/U(Um): 18/30(36)kV - Nhiệt độ ruột dẫn tối đa trong vận hành bình thường: 90oC - Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 8 x D (D: đường kính ngoài của cáp)
• Construction: Cu(Al)/XLPE/CTS/PVC(1) Conductor: Annealed plain copper or aluminium (class 2,
compacted circular) (2) Conductor screen : Semi-conductive compound (3) Insulation: XLPE (4) Insulation screen: Semi-conductive compound(5) Metallic screen: Copper tape(6) Outer sheath: PVC (type ST2)
• Cable identification: - Insulation: Natural color of XLPE - Outer sheath: Black or as order
• Characteristics: - Rated voltage Uo/U(Um): 18/30(36)kV - Max. conductor temperature in normal use: 90oC - Min. bend radius: 8 x D (D: overall diameter of cable)
Tiết diệndanh định
Chiều dày cách điện danh định
Chiều dày vỏ bảo vệ
danh định
Đường kính ngoài gần đúng Điện trở ruột dẫn ở 20oC Khối lượng gần đúng Chiều dài
cuộn cáp
Nominal area Thickness of insulation
Thickness of outer sheath
Approx. overall diameter
DC resistance of conductor at 20oC Approx. weight of cable Standard
length per drumĐồng(Cu) Nhôm (Al) CXV/S AXV/S
core x mm2 mm mm mm Ω/km Ω/km Kg/km Kg/km m
1 × 50 8.0 2.0 33 0.387 0.6410 1,341 1,050 10001 × 70 8.0 2.0 35 0.268 0.4430 1,604 1,184 10001 × 95 8.0 2.1 37 0.193 0.3200 1,924 1,338 8001 × 120 8.0 2.1 38 0.153 0.2530 2,209 1,475 8001 × 150 8.0 2.2 40 0.124 0.2060 2,529 1,619 6001 × 185 8.0 2.2 41 0.0991 0.1640 2,947 1,804 6001 × 240 8.0 2.3 44 0.0754 0.1250 3,590 2,076 5001 × 300 8.0 2.4 46 0.0601 0.1000 4,241 2,352 5001 × 400 8.0 2.5 49 0.0470 0.0778 5,125 2,726 5001 × 500 8.0 2.6 52 0.0366 0.0605 6,276 3,185 500
* Ngoài bảng trên chúng tôi có thể cung cấp các cỡ cáp khác theo yêu cầu của quý khách hàng.* Besides the above mentioned list we can also provide other sizes depending on customer’s requirement.
Cấp điện áp / rated voltage - 18/30(36)kV và /and 19/33(36)kV
123456
0279-11 DO NG…ï¯I TIEåU DU¯NGBíNH CHOìN www.thiphacable.com 37
CÁP ĐIỆN LỰC, 1 LÕI, RUỘT ĐỒNGHOẶC NHÔM, CÓ GIÁP (2 DẢI BĂNG NHÔM), CÓ VỎ BỌC
POWER CABLE, SINGLE-CORE, COPPER OR ALUMINIUM CONDUCTOR, ARMOURED (DOUBLE OF ALUMINIUM TAPE), SHEATHED
Tiêu chuẩn: IEC 60502-2, TCVN 5935 Standards: IEC 60502-2, TCVN 5935
CXV/DATA - AXV/DATA 18/30(36) kV
• Cấu trúc: Cu(Al)/XLPE/PVC/DATA/PVC(1) Ruột dẫn: Đồng mềm hoặc nhôm (cấp 2, nén chặt)(2) Màn chắn ruột dẫn: Chất bán dẫn(3) Cách điện: XLPE (4) Màn chắn cách điện: Chất bán dẫn(5) Màn chắn kim loại: Băng đồng(6) Lớp bọc phân cách: PVC (7) Giáp kim loại: Hai dải băng nhôm (8) Vỏ bọc: PVC (loại ST2)
• Nhận biết cáp: - Cách điện: Màu tự nhiên - Vỏ bọc: Màu đen hoặc theo yêu cầu
• Các đặc tính của cáp: - Điện áp định mức Uo/U(Um): 18/30(36)kV - Nhiệt độ ruột dẫn tối đa trong vận hành bình thường: 90oC - Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 12 x D (D: đường kính ngoài của cáp)
• Construction: Cu(Al)/XLPE/PVC/DATA/PVC(1) Conductor: Annealed plain copper or aluminium (class 2,
compacted circular)(2) Conductor screen: Semi-conductive compound (3) Insulation: XLPE (4) Insulation screen: Semi-conductive compound(5) Metallic screen: Copper tape(6) Separation sheath: PVC (7) Metallic armour: Double of aluminium tape (DATA)(8) Outer sheath: PVC (type ST2)
• Cable identification: - Insulation: Natural color of XLPE insulation - Outer sheath: Black or as order
• Characteristics: - Rated voltage Uo/U(Um): 18/30(36)kV - Max. conductor temperature in normal use: 90oC - Min. bend radius: 12 x D (D: overall diameter of cable)
Tiết diệndanh định
Chiều dày cách điện danh định
Chiều dày băng nhôm
Chiều dày vỏ bảo vệ danh định
Đường kính ngoài
gần đúngĐiện trở ruột dẫn ở 20oC Khối lượng gần đúng Chiều dài
cuộn cáp
Nominal areaThickness
of insulation
Thickness of aluminium
tape armour
Thickness of outer sheath
Approx. overall
diameter
DC resistance of conductor at 20oC Approx. weight of cable Standard
length per drumĐồng (Cu) Nhôm (Al) CXV/DATA AXV/DATA
core x mm2 mm mm Mm mm Ω/km Ω/km Kg/km Kg/km m
1 × 50 8.0 0.5 2.1 38 0.387 0.6410 1,829 1,552 10001 × 70 8.0 0.5 2.2 40 0.268 0.4430 2,115 1,711 10001 × 95 8.0 0.5 2.2 41 0.193 0.3200 2,464 1,893 8001 × 120 8.0 0.5 2.3 43 0.153 0.2530 2,777 2,059 8001 × 150 8.0 0.5 2.3 45 0.124 0.2060 3,125 2,231 6001 × 185 8.0 0.5 2.4 46 0.0991 0.1640 3,576 2,451 6001 × 240 8.0 0.5 2.5 49 0.0754 0.1250 4,268 2,774 5001 × 300 8.0 0.5 2.5 51 0.0601 0.1000 4,966 3,097 5001 × 400 8.0 0.5 2.6 55 0.0470 0.0778 5,913 3,537 5001 × 500 8.0 0.5 2.7 58 0.0366 0.0605 7,132 4,065 500
* Ngoài bảng trên chúng tôi có thể cung cấp các cỡ cáp khác theo yêu cầu của quý khách hàng.* Besides the above mentioned list we can also provide other sizes depending on customer’s requirement.
12345678
0279-11 DO NG…ï¯I TIEåU DU¯NGBíNH CHOìNwww.thiphacable.com38
CÁP ĐIỆN LỰC, 1 LÕI, RUỘT ĐỒNGHOẶC NHÔM, CÓ GIÁP (SỢI NHÔM),CÓ VỎ BỌC
POWER CABLE, SINGLE-CORE, COPPER OR ALUMINIUM CONDUCTOR, ARMOURED (ALUMINIUM WIRES), SHEATHED
Tiêu chuẩn: IEC 60502-2, TCVN 5935 Standards: IEC 60502-2, TCVN 5935
CXV/AWA - AXV/AWA 18/30(36) kV
• Cấu trúc: Cu(Al)/XLPE/PVC/AWA/PVC(1) Ruột dẫn: Đồng mềm hoặc nhôm (cấp 2, nén chặt)(2) Màn chắn ruột dẫn: Chất bán dẫn(3) Cách điện: XLPE (4) Màn chắn cách điện: Chất bán dẫn(5) Màn chắn kim loại: Băng đồng(6) Lớp bọc phân cách: PVC (7) Giáp kim loại: Sợi nhôm(8) Băng quấn: PET(9) Vỏ bọc: PVC (loại ST2)
• Nhận biết cáp: - Cách điện: Màu tự nhiên - Vỏ bọc: Màu đen hoặc theo yêu cầu
• Các đặc tính của cáp: - Điện áp định mức Uo/U(Um): 18/30(36)kV - Nhiệt độ ruột dẫn tối đa trong vận hành bình thường: 90oC - Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 12 x D (D: đường kính ngoài của cáp)
• Construction: Cu(Al)/XLPE/PVC/AWA/PVC(1) Conductor: Annealed plain copper or aluminium (class 2,
compacted circular)(2) Conductor screen: Semi-conductive compound (3) Insulation: XLPE (4) Insulation screen: Semi-conductive compound(5) Metallic screen: Copper tape(6) Separation sheath: PVC (7) Metallic armour: Aluminium wires (AWA)(8) Binding tape: PET(9) Outer sheath: PVC (type ST2)
• Cable identification: - Insulation: Natural color of XLPE insulation - Outer sheath: Black or as order
• Characteristics: - Rated voltage Uo/U(Um): 18/30(36)kV - Max. conductor temperature in normal use: 90oC - Min. bend radius: 12 x D (D: overall diameter of cable)
Tiết diện danh định
Chiều dày cách điện danh định
Đường kính sợi nhôm
giáp
Chiều dày vỏ bảo vệ danh định
Đường kính ngoài gần
đúngĐiện trở ruột dẫn ở 20oC Khối lượng gần đúng Chiều dài
cuộn cáp
Nominal areaThickness
of insulation
Diameter of aluminium
wire armour
Thickness of outer sheath
Approx. overall
diameter
DC resistance of conductor at 20oC Approx. weight of cable Standard
length per drumĐồng (Cu) Nhôm (Al) CXV/AWA AXV/AWA
core x mm2 mm mm mm mm Ω/km Ω/km Kg/km Kg/km m
1 × 50 8.0 2.0 2.2 40 0.387 0.6410 2,126 1,837 10001 × 70 8.0 2.0 2.2 42 0.268 0.4430 2,422 2,013 10001 × 95 8.0 2.0 2.3 44 0.193 0.3200 2,788 2,203 8001 × 120 8.0 2.0 2.3 46 0.153 0.2530 3,112 2,378 8001 × 150 8.0 2.5 2.4 48 0.124 0.2060 3,634 2,724 6001 × 185 8.0 2.5 2.5 50 0.0991 0.1640 4,105 2,962 6001 × 240 8.0 2.5 2.6 53 0.0754 0.1250 4,827 3,313 5001 × 300 8.0 2.5 2.6 55 0.0601 0.1000 5,555 3,665 5001 × 400 8.0 2.5 2.7 58 0.0470 0.0778 6,531 4,132 5001 × 500 8.0 2.5 2.8 61 0.0366 0.0605 7,789 4,698 500
* Ngoài bảng trên chúng tôi có thể cung cấp các cỡ cáp khác theo yêu cầu của quý khách hàng.
123456789
0279-11 DO NG…ï¯I TIEåU DU¯NGBíNH CHOìN www.thiphacable.com 39
CÁP ĐIỆN LỰC, 3 LÕI, RUỘT ĐỒNGHOẶC NHÔM, KHÔNG GIÁP,CÓ VỎ BỌC
POWER CABLE, THREE-CORE,COPPER OR ALUMINIUM CONDUCTOR,UNARMOURED, SHEATHED
Tiêu chuẩn: IEC 60502-2, TCVN 5935 Standards: IEC 60502-2, TCVN 5935
CXV/S - AXV/S 18/30(36) kV
* Besides the above mentioned list we can also provide other sizes depending on customer’s requirement.• Cấu trúc: Cu(Al)/XLPE/CTS/PVC
(1) Ruột dẫn: Đồng mềm hoặc nhôm (cấp 2, nén chặt)(2) Màn chắn ruột dẫn: Chất bán dẫn(3) Cách điện: XLPE (4) Màn chắn cách điện: Chất bán dẫn(5) Màn chắn kim loại: Băng đồng(6) Chất độn, băng quấn: PP, PET(7) Vỏ bọc: PVC (loại ST2)
• Nhận biết cáp: bằng băng màu nằm giữa màn chắn cách điện và màn chắn kim loại - Các lõi: Đỏ, vàng, xanh - Vỏ bọc: Màu đen - Cách nhận biết trên có thể thay đổi theo yêu cầu
• Các đặc tính của cáp: - Điện áp định mức Uo/U(Um): 18/30(36)kV - Nhiệt độ ruột dẫn tối đa trong vận hành bình thường: 90oC - Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 8 x D (D: đường kính ngoài của cáp)
• Construction: Cu(Al)/XLPE/CTS/PVC(1) Conductor: Annealed plain copper or aluminium (class 2,
compacted circular)(2) Conductor screen: Semi-conductive compound (3) Insulation: Cross-linked Polyethylene (XLPE)(4) Insulation screen: Semi-conductive compound(5) Metallic screen: Copper tape(6) Filler, binder: PP, PET(7) Outer sheath: PVC (type ST2)
• Cable identification: with color tapes lie between insulation screen and metallic screen - Cores: Red, yellow, blue - Outer sheath: Black - The above identifying can be changed as order
• Characteristics: - Rated voltage Uo/U(Um): 18/30(36)kV - Max. conductor temperature in normal use: 90oC - Min. bend radius: 8 x D (D: overall diameter of cable)
Tiết diện danh định
Chiều dày cách điện danh định
Chiều dày vỏ bảo vệ danh định
Đường kính ngoài gần
đúngĐiện trở ruột dẫn ở 20oC Khối lượng gần đúng Chiều dài
cuộn cáp
Nominal area Thickness of insulation
Thickness of outer sheath
Approx. overall
diameter
DC resistance of conductor at 20oC Approx. weight of cable Standard
length per drumĐồng(Cu) Nhôm (Al) CXV/S AXV/S
core x mm2 mm mm mm Ω/km Ω/km Kg/km Kg/km m
3 × 50 8.0 3.1 68 0.387 0.6410 4,596 3,726 4003 × 70 8.0 3.2 72 0.268 0.4430 5,463 4,204 4003 × 95 8.0 3.3 76 0.193 0.3200 6,513 4,752 3003 × 120 8.0 3.4 79 0.153 0.2530 7,446 5,238 3003 × 150 8.0 3.5 82 0.124 0.2060 8,485 5,747 2503 × 185 8.0 3.6 86 0.0991 0.1640 9,839 6,401 2503 × 240 8.0 3.8 92 0.0754 0.1250 11,918 7,364 2003 × 300 8.0 3.9 97 0.0601 0.1000 14,019 8,333 200
* Ngoài bảng trên chúng tôi có thể cung cấp các cỡ cáp khác theo yêu cầu của quý khách hàng.* Besides the above mentioned list we can also provide other sizes depending on customer’s requirement.
1234567
0279-11 DO NG…ï¯I TIEåU DU¯NGBíNH CHOìNwww.thiphacable.com40
CÁP ĐIỆN LỰC, 3 LÕI, RUỘT ĐỒNG HOẶC NHÔM, CÓ GIÁP (2 DẢI BĂNG NHÔM),CÓ VỎ BỌC
POWER CABLE, THREE-CORE, COPPER OR ALUMINIUM CONDUCTOR, ARMOURED (DOUBLE OF ALUMINIUM TAPE), SHEATHED
Tiêu chuẩn: IEC 60502-2, TCVN 5935 Standards: IEC 60502-2, TCVN 5935
CXV/DATA - AXV/DATA 18/30(36) kV
• Cấu trúc: Cu(Al)/XLPE/PVC/DATA/PVC(1) Ruột dẫn: Đồng mềm hoặc nhôm (cấp 2, nén chặt)(2) Màn chắn ruột dẫn: Chất bán dẫn(3) Cách điện: XLPE (4) Màn chắn cách điện: Chất bán dẫn(5) Màn chắn kim loại: Băng đồng(6) Chất độn, băng quấn: PP, PET(7) Lớp bọc phân cách: PVC (8) Giáp kim loại: Hai dải băng nhôm(9) Vỏ bọc: PVC (loại ST2)
• Nhận biết cáp: bằng băng màu nằm giữa màn chắn cách điện và màn chắn kim loại - Các lõi: Đỏ, vàng, xanh - Vỏ bọc: Màu đen - Cách nhận biết trên có thể thay đổi theo yêu cầu
• Các đặc tính của cáp: - Điện áp định mức Uo/U(Um): 18/30(36)kV - Nhiệt độ ruột dẫn tối đa trong vận hành bình thường: 90oC - Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 12 x D (D: đường kính ngoài của cáp)
• Construction: Cu(Al)/XLPE/PVC/DATA/PVC(1) Conductor: Annealed plain copper or aluminium (class 2,
compacted circular)(2) Conductor screen: Semi-conductive compound (3) Insulation: Cross-linked Polyethylene (XLPE)(4) Insulation screen: Semi-conductive compound(5) Metallic screen: Copper tape(6) Filler, binder: PP, PET(7) Separation sheath: PVC (8) Metallic armour: Double of aluminium tape (DATA)(9) Outer sheath: PVC (type ST2)
• Cable identification: with color tapes between insulation screen and metallic screen - Cores: Red, yellow, blue - Outer sheath: Black - The above identifying can be changed as order
• Characteristics: - Rated voltage Uo/U(Um): 18/30(36)kV - Max. conductor temperature in normal use: 90oC - Min. bend radius: 12 x D (D: overall diameter of cable)
Tiết diệndanh định
Chiều dày cách điện danh định
Chiều dày băng nhôm
Chiều dày vỏ bảo vệ danh định
Đường kính ngoài gần
đúngĐiện trở ruột dẫn ở 20oC Khối lượng gần đúng Chiều dài
cuộn cáp
Nominal areaThickness
of insulation
Thickness of aluminium
tape armour
Thickness of outer sheath
Approx. overall
diameter
DC resistance of conductor at 20oC Approx. weight of cable Standard
length per drumĐồng (Cu) Nhôm (Al) CXV/DATA AXV/DATA
core x mm2 mm mm mm mm Ω/km Ω/km Kg/km Kg/km m
3 × 50 8.0 0.5 3.3 74 0.387 0.6410 5,830 4,962 4003 × 70 8.0 0.5 3.4 78 0.268 0.4430 6,790 5,533 4003 × 95 8.0 0.5 3.5 82 0.193 0.3200 7,944 6,185 3003 × 120 8.0 0.8 3.7 87 0.153 0.2530 9,282 7,077 3003 × 150 8.0 0.8 3.8 90 0.124 0.2060 10,426 7,689 2503 × 185 8.0 0.8 3.9 95 0.0991 0.1640 11,903 8,467 2503 × 240 8.0 0.8 4.1 100 0.0754 0.1250 14,161 9,608 2003 × 300 8.0 0.8 4.2 105 0.0601 0.1000 16,435 10,739 200
* Ngoài bảng trên chúng tôi có thể cung cấp các cỡ cáp khác theo yêu cầu của quý khách hàng.* Besides the above mentioned list we can also provide other sizes depending on customer’s requirement.
123456789
0279-11 DO NG…ï¯I TIEåU DU¯NGBíNH CHOìN www.thiphacable.com 41
CÁP ĐIỆN LỰC, 3 LÕI, RUỘT ĐỒNG HOẶC NHÔM, CÓ GIÁP (2 DẢI BĂNG THÉP),CÓ VỎ BỌC
POWER CABLE, THREE-CORE, COPPER OR ALUMINIUM CONDUCTOR, ARMOURED (DOUBLE OF STEEL TAPE), SHEATHED
Tiêu chuẩn: IEC 60502-2, TCVN 5935 Standards: IEC 60502-2, TCVN 5935
CXV/DSTA - AXV/DSTA 18/30(36) kV
• Cấu trúc: Cu(Al)/XLPE/PVC/DSTA/PVC(1) Ruột dẫn: Đồng mềm hoặc nhôm (cấp 2, nén chặt)(2) Màn chắn ruột dẫn: Chất bán dẫn(3) Cách điện: XLPE (4) Màn chắn cách điện: Chất bán dẫn(5) Màn chắn kim loại: Băng đồng(6) Chất độn, băng quấn: PP, PET(7) Lớp bọc phân cách: PVC (8) Giáp kim loại: Hai dải băng thép(9) Vỏ bọc: PVC (loại ST2)
• Nhận biết cáp: bằng băng màu nằm giữa màn chắn cách điện và màn chắn kim loại - Các lõi: Đỏ, vàng, xanh - Vỏ bọc: Màu đen - Cách nhận biết trên có thể thay đổi theo yêu cầu
• Các đặc tính của cáp: - Điện áp định mức Uo/U(Um): 18/30(36)kV - Nhiệt độ ruột dẫn tối đa trong vận hành bình thường: 90oC - Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 12 x D (D: đường kính ngoài của cáp)
• Construction: Cu(Al)/XLPE/PVC/DSTA/PVC(1) Conductor: Annealed plain copper or aluminium (class 2,
compacted circular)(2) Conductor screen: Semi-conductive compound (3) Insulation: Cross-linked Polyethylene (XLPE)(4) Insulation screen: Semi-conductive compound(5) Metallic screen: Copper tape(6) Filler, binder: PP, PET(7) Separation sheath: PVC (8) Metallic armour: Double of steel tape (DSTA)(9) Outer sheath: PVC (type ST2)
• Cable identification: with color tapes between insulation screen and metallic screen - Cores: Red, yellow, blue - Outer sheath: Black - The above identifying can be changed as order
• Characteristics: - Rated voltage Uo/U(Um): 18/30(36)kV - Max. conductor temperature in normal use: 90oC - Min. bend radius: 12 x D (D: overall diameter of cable)
Tiết diện danh định
Chiều dày cách điện danh định
Chiều dày băng thép
Chiều dày vỏ bảo vệ danh định
Đường kính ngoài gần
đúngĐiện trở ruột dẫn ở 20oC Khối lượng gần đúng Chiều dài
cuộn cáp
Nominal areaThickness
of insulation
Thickness of steel
tape armour
Thickness of outer sheath
Approx. overall
diameter
DC resistance of conductor at 20oC Approx. weight of cable Standard
length per drumĐồng (Cu) Nhôm (Al) CXV/DSTA AXV/DSTA
core x mm2 mm mm mm mm Ω/km Ω/km Kg/km Kg/km m
3 × 50 8.0 0.5 3.3 74 0.387 0.6410 6,552 5,686 4003 × 70 8.0 0.5 3.4 78 0.268 0.4430 7,550 6,296 4003 × 95 8.0 0.5 3.5 82 0.193 0.3200 8,745 6,988 3003 × 120 8.0 0.8 3.7 87 0.153 0.2530 10,639 8,436 3003 × 150 8.0 0.8 3.8 90 0.124 0.2060 11,838 9,101 2503 × 185 8.0 0.8 3.9 95 0.0991 0.1640 13,379 9,945 2503 × 240 8.0 0.8 4.1 100 0.0754 0.1250 15,727 11,174 2003 × 300 8.0 0.8 4.2 105 0.0601 0.1000 18,084 12,386 200
* Ngoài bảng trên chúng tôi có thể cung cấp các cỡ cáp khác theo yêu cầu của quý khách hàng.* Besides the above mentioned list we can also provide other sizes depending on customer’s requirement.
123456789
0279-11 DO NG…ï¯I TIEåU DU¯NGBíNH CHOìNwww.thiphacable.com42
• Cấu trúc: Cu(Al)/XLPE/PVC/AWA/PVC(1) Ruột dẫn: Đồng mềm hoặc nhôm (cấp 2, nén chặt)(2) Màn chắn ruột dẫn: Chất bán dẫn(3) Cách điện: XLPE (4) Màn chắn cách điện: Chất bán dẫn(5) Màn chắn kim loại: Băng đồng(6) Chất độn, băng quấn: PP, PET(7) Lớp bọc phân cách: PVC (8) Giáp kim loại: Sợi nhôm(9) Băng quấn: PET(10) Vỏ bọc: PVC (loại ST2)
• Nhận biết cáp: bằng băng màu nằm giữa màn chắn cách điện và màn chắn kim loại - Các lõi: Đỏ, vàng, xanh - Vỏ bọc: Màu đen - Cách nhận biết trên có thể thay đổi theo yêu cầu
• Các đặc tính của cáp: - Điện áp định mức Uo/U(Um): 18/30(36)kV - Nhiệt độ ruột dẫn tối đa trong vận hành bình thường: 90oC - Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 12 x D (D: đường kính ngoài của cáp)
• Construction: Cu(Al)/XLPE/PVC/AWA/PVC(1) Conductor: Annealed plain copper or aluminium (class 2,
compacted circular)(2) Conductor screen: Semi-conductive compound (3) Insulation: XLPE (4) Insulation screen: Semi-conductive compound(5) Metallic screen: Copper tape(6) Filler, binder: PP, PET(7) Separation sheath: PVC (8) Metallic armour: aluminium wires (AWA)(9) Binding tape: PET(10) Outer sheath: PVC (type ST2)
• Cable identification: with color tapes between insulation screen and metallic screen - Cores: Red, yellow, blue - Outer sheath: Black - The above identifying can be changed as order
• Characteristics: - Rated voltage Uo/U(Um): 18/30(36)kV - Max. conductor temperature in normal use: 90oC - Min. bend radius: 12 x D (D: overall diameter of cable)
Tiết diện danh định
Chiều dày cách điện danh định
Đường kính sợi nhôm giáp
Chiều dày vỏ bảo vệ danh định
Đường kính ngoài gần
đúngĐiện trở ruột dẫn ở 20oC Khối lượng gần đúng Chiều dài
cuộn cáp
Nominal area Thickness of insulation
Diameter of aluminium
wire armour
Thickness of outer sheath
Approx. overall
diameter
DC resistance of conductor at 20oC Approx. weight of cable Standard
length per drumĐồng (Cu) Nhôm (Al) CXV/AWA AXV/AWA
core x mm2 mm mm mm mm Ω/km Ω/km Kg/km Kg/km m
3 × 50 8.0 3.15 3.4 79 0.387 0.6410 7,047 6,178 400
3 × 70 8.0 3.15 3.5 83 0.268 0.4430 8,057 6,800 400
3 × 95 8.0 3.15 3.7 87 0.193 0.3200 9,282 7,523 300
3 × 120 8.0 3.15 3.8 91 0.153 0.2530 10,358 8,152 300
3 × 150 8.0 3.15 3.9 94 0.124 0.2060 11,543 8,805 250
3 × 185 8.0 3.15 4.0 98 0.0991 0.1640 13,077 9,641 250
3 × 240 8.0 3.15 4.2 104 0.0754 0.1250 15,404 10,850 200
3 × 300 8.0 3.15 4.3 109 0.0601 0.1000 17,748 12,060 200
* Ngoài bảng trên chúng tôi có thể cung cấp các cỡ cáp khác theo yêu cầu của quý khách hàng.* Besides the above mentioned list we can also provide other sizes depending on customer’s requirement.
CÁP ĐIỆN LỰC, 3 LÕI, RUỘT ĐỒNGHOẶC NHÔM, CÓ GIÁP (SỢI NHÔM),CÓ VỎ BỌC
POWER CABLE, THREE-CORE, COPPER OR ALUMINIUM CONDUCTOR, ARMOURED (ALUMINIUM WIRES), SHEATHED
Tiêu chuẩn: IEC 60502-2, TCVN 5935 Standards: IEC 60502-2, TCVN 5935
CXV/AWA - AXV/AWA 18/30(36) kV
12345678910
0279-11 DO NG…ï¯I TIEåU DU¯NGBíNH CHOìN www.thiphacable.com 43
CÁP ĐIỆN LỰC, 3 LÕI, RUỘT ĐỒNGHOẶC NHÔM, CÓ GIÁP (SỢI THÉP), CÓ VỎ BỌC
POWER CABLE, THREE-CORE, COPPER OR ALUMINIUM CONDUCTOR, ARMOURED (GALVANIZED STEEL WIRES), SHEATHED
Tiêu chuẩn: IEC 60502-2, TCVN 5935 Standards: IEC 60502-2, TCVN 5935
CXV/SWA - AXV/SWA 18/30(36) kV
• Cấu trúc: Cu(Al)/XLPE/PVC/SWA/PVC(1) Ruột dẫn: Đồng mềm hoặc nhôm (class 2, nén chặt)(2) Màn chắn ruột dẫn: Chất bán dẫn(3) Cách điện: XLPE (4) Màn chắn cách điện: Chất bán dẫn(5) Màn chắn kim loại: Băng đồng(6) Chất độn, băng quấn: PP, PET(7) Lớp bọc phân cách: PVC (8) Giáp kim loại: Sợi thép mạ kẽm(9) Băng quấn: PET(10) Vỏ bọc: PVC (loại ST2)
• Nhận biết cáp: bằng băng màu nằm giữa màn chắn cách điện và màn chắn kim loại - Các lõi: Đỏ, vàng, xanh - Vỏ bọc: Màu đen - Cách nhận biết trên có thể thay đổi theo yêu cầu
• Các đặc tính của cáp: - Điện áp định mức Uo/U(Um): 18/30(36)kV - Nhiệt độ ruột dẫn tối đa trong vận hành bình thường: 90oC - Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 12 x D (D: đường kính ngoài của cáp)
• Construction: Cu(Al)/XLPE/PVC/SWA/PVC(1) Conductor: Annealed plain copper or aluminium (class 2,
compacted circular)(2) Conductor screen: Semi-conductive compound (3) Insulation: XLPE (4) Insulation screen: Semi-conductive compound(5) Metallic screen: Copper tape(6) Filler, binder: PP, PET(7) Separation sheath: PVC (8) Metallic armour: Galvanized steel wires (SWA)(9) Binding tape: PET(10) Outer sheath: PVC (type ST2)
• Cable identification: with color tape between insulation screen and metallic screen - Cores: Red, yellow, blue - Outer sheath: Black - The above identifying can be changed as order
• Characteristics: - Rated voltage Uo/U(Um): 18/30(36)kV - Max. conductor temperature in normal use: 90oC - Min. bend radius: 12 x D (D: overall diameter of cable)
Tiết diện danh định
Chiều dày cách điệndanh định
Đường kính sợi thép giáp
Chiều dày vỏ bảo vệ danh định
Đường kính ngoài gần
đúngĐiện trở ruột dẫn ở 20oC Khối lượng gần đúng Chiều dài
cuộn cáp
Nominal area Thickness of insulation
Diameter of steel wire
armour
Thickness of outer sheath
Approx. overall
diameter
DC resistance of conductor at 20oC Approx. weight of cable Standard
length per drumĐồng (Cu) Nhôm (Al) CXV/SWA AXV/SWA
core x mm2 mm mm mm mm Ω/km Ω/km Kg/km Kg/km m
3 × 50 8.0 3.15 3.4 79 0.387 0.6410 9,763 8,894 400
3 × 70 8.0 3.15 3.5 83 0.268 0.4430 10,894 9,638 400
3 × 95 8.0 3.15 3.7 87 0.193 0.3200 12,282 10,523 300
3 × 120 8.0 3.15 3.8 91 0.153 0.2530 13,480 11,274 300
3 × 150 8.0 3.15 3.9 94 0.124 0.2060 14,787 12,049 250
3 × 185 8.0 3.15 4.0 98 0.0991 0.1640 16,483 13,047 250
3 × 240 8.0 3.15 4.2 104 0.0754 0.1250 19,013 14,459 200
3 × 300 8.0 3.15 4.3 109 0.0601 0.1000 21,560 15,872 200
* Ngoài bảng trên chúng tôi có thể cung cấp các cỡ cáp khác theo yêu cầu của quý khách hàng.* Besides the above mentioned list we can also provide other sizes depending on customer’s requirement.
12345678910
0279-11 DO NG…ï¯I TIEåU DU¯NGBíNH CHOìNwww.thiphacable.com44
CÁP ĐIỆN LỰC, 1 LÕI, RUỘT ĐỒNG HOẶC NHÔM, CÓ GIÁP (SỢI NHÔM),CÓ VỎ BỌC
POWER CABLE, SINGLE-CORE, COPPER OR ALUMINIUM CONDUCTOR, ARMOURED (ALUMINIUM WIRES), SHEATHED
Tiêu chuẩn: BS 6622 Standards: BS 6622
CXV/AWA - AXV/AWA 18/30(36) kV
• Cấu trúc: Cu(Al)/XLPE/PVC/AWA/PVC(1) Ruột dẫn: Đồng mềm hoặc nhôm (cấp 2, nén chặt)(2) Màn chắn ruột dẫn: Chất bán dẫn(3) Cách điện: XLPE (4) Màn chắn cách điện: Chất bán dẫn(5) Màn chắn kim loại: Băng đồng(6) Lớp bọc phân cách: PVC (7) Giáp kim loại: Sợi nhôm(8) Băng quấn: PET(9) Vỏ bọc: PVC (loại 9)
• Nhận biết cáp: - Cách điện: Màu tự nhiên - Vỏ bọc: Màu đen hoặc theo yêu cầu
• Các đặc tính của cáp: - Điện áp định mức Uo/U(Um): 19/33(36)kV - Nhiệt độ ruột dẫn tối đa trong vận hành bình thường: 90oC - Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 12 x D (D: đường kính ngoài của cáp)
• Construction: Cu(Al)/XLPE/PVC/AWA/PVC(1) Conductor: Annealed plain copper or aluminium (class 2,
compacted circular)(2) Conductor screen: Semi-conductive compound (3) Insulation: XLPE (4) Insulation screen: Semi-conductive compound(5) Metallic screen: Copper tape(6) Separation sheath: PVC (7) Metallic armour: Aluminium wires (AWA)(8) Binding tape: PET(9) Outer sheath: PVC (Type 9)
• Cable identification: - Insulation: Natural color of XLPE insulation - Outer sheath: Black or as order
• Characteristics: - Rated voltage Uo/U(Um): 19/33(36)kV - Max. conductor temperature in normal use: 90oC - Min. bend radius: 12 x D (D: overall diameter of cable)
Tiết diện danh định
Chiều dày cách điện danh định
Đường kính sợi nhôm
giáp
Chiều dày vỏ bảo vệ danh định
Đường kính ngoài gần
đúngĐiện trở ruột dẫn ở 20oC Khối lượng gần đúng Chiều dài
cuộn cáp
Nominal areaThickness
of insulation
Diameter of aluminium
wire armour
Thickness of outer sheath
Approx. overall
diameter
DC resistance of conductor at 20oC Approx. weight of cable Standard
length per drumĐồng (Cu) Nhôm (Al) CXV/AWA AXV/AWA
core x mm2 mm mm mm mm Ω/km Ω/km Kg/km Kg/km m1 × 50 8.0 2.0 2.2 40 0.387 0.6410 2,123 1,823 10001 × 70 8.0 2.0 2.3 42 0.268 0.4430 2,409 1,991 10001 × 95 8.0 2.0 2.3 44 0.193 0.3200 2,771 2,191 8001 × 120 8.0 2.5 2.4 46 0.153 0.2530 3,250 2,519 8001 × 150 8.0 2.5 2.5 48 0.124 0.2060 3,621 2,716 6001 × 185 8.0 2.5 2.5 50 0.0991 0.1640 4,080 2,947 6001 × 240 8.0 2.5 2.6 52 0.0754 0.1250 4,756 3,286 5001 × 300 8.0 2.5 2.7 55 0.0601 0.1000 5,454 3,627 5001 × 400 8.0 2.5 2.8 58 0.0470 0.0778 6,652 4,172 5001 × 500 8.0 2.5 2.9 63 0.0366 0.0605 8,064 4,907 500
* Ngoài bảng trên chúng tôi có thể cung cấp các cỡ cáp khác theo yêu cầu của quý khách hàng.* Besides the above mentioned list we can also provide other sizes depending on customer’s requirement.
123456789
0279-11 DO NG…ï¯I TIEåU DU¯NGBíNH CHOìN www.thiphacable.com 45
CÁP ĐIỆN LỰC, 3 LÕI, RUỘT ĐỒNG HOẶC NHÔM, CÓ GIÁP (SỢI THÉP),CÓ VỎ BỌC
POWER CABLE, THREE-CORE, COPPER OR ALUMINIUM CONDUCTOR, ARMOURED (GALVANIZED STEEL WIRES), SHEATHED
Tiêu chuẩn: BS 6622 Standards: BS 6622
CXV/SWA - AXV/SWA 18/30(36) kV
• Cấu trúc: Cu(Al)/XLPE/PVC/SWA/PVC(1) Ruột dẫn: Đồng mềm hoặc nhôm (cấp 2, nén chặt)(2) Màn chắn ruột dẫn: Chất bán dẫn(3) Cách điện: XLPE (4) Màn chắn cách điện: Chất bán dẫn(5) Màn chắn kim loại: Băng đồng(6) Chất độn, băng quấn: PP, PET(7) Lớp bọc phân cách: PVC (8) Giáp kim loại: Sợi thép mạ kẽm(9) Băng quấn: PET(10) Vỏ bọc: PVC (loại 9)
• Nhận biết cáp: bằng băng màu nằm giữa màn chắn cách điện và màn chắn kim loại - Các lõi: Đỏ, vàng, xanh - Vỏ bọc: Màu đen - Cách nhận biết trên có thể thay đổi theo yêu cầu
• Các đặc tính của cáp:• Điện áp định mức Uo/U(Um): 19/33(36)kV • Nhiệt độ ruột dẫn tối đa trong vận hành bình thường: 90oC• Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 12 x D (D: đường kính ngoài của cáp)
• Construction: Cu(Al)/XLPE/PVC/SWA/PVC(1) Conductor: Annealed plain copper or aluminium (class 2,
compacted circular)(2) Conductor screen: Semi-conductive compound (3) Insulation: XLPE (4) Insulation screen: Semi-conductive compound(5) Metallic screen: Copper tape(6) Filler, binder: PP, PET(7) Separation sheath: PVC (8) Metallic armour: Galvanized steel wires (SWA)(9) Binding tape: PET(10) Outer sheath: PVC (Type 9)
• Cable identification: with color tapes between insulation screen and metallic screen - Cores: Red, yellow, blue - Outer sheath: Black - The above identifying can be changed as order
• Characteristics: - Rated voltage Uo/U(Um): 19/33(36)kV - Max. conductor temperature in normal use: 90oC - Min. bend radius: 12 x D (D: overall diameter of cable)
Tiết diện danh định
Chiều dày cách điện danh định
Đường kính sợi thép giáp
Chiều dày vỏ bảo vệ danh định
Đường kính ngoài gần
đúngĐiện trở ruột dẫn ở 20oC Khối lượng gần đúng Chiều dài
cuộn cáp
Nominal area Thickness of insulation
Diameter of steel wire
armour
Thickness of outer sheath
Approx. overall
diameter
DC resistance of conductor at 20oC Approx. weight of cable Standard
length per drumĐồng (Cu) Nhôm (Al) CXV/SWA AXV/SWA
core x mm2 mm mm mm mm Ω/km Ω/km Kg/km Kg/km m
3 × 50 8.0 3.15 3.4 79 0.387 0.6410 9,926 9,023 4003 × 70 8.0 3.15 3.5 83 0.268 0.4430 11,079 9,821 4003 × 95 8.0 3.15 3.6 87 0.193 0.3200 12,405 10,661 3003 × 120 8.0 3.15 3.7 91 0.153 0.2530 13,623 11,423 3003 × 150 8.0 3.15 3.8 94 0.124 0.2060 14,962 12,236 2503 × 185 8.0 3.15 4.0 98 0.0991 0.1640 16,646 13,236 2503 × 240 8.0 3.15 4.1 103 0.0754 0.1250 19,074 14,652 2003 × 300 8.0 3.15 4.3 109 0.0601 0.1000 21,567 16,070 200
* Ngoài bảng trên chúng tôi có thể cung cấp các cỡ cáp khác theo yêu cầu của quý khách hàng.* Besides the above mentioned list we can also provide other sizes depending on customer’s requirement.
12345678910
0279-11 DO NG…ï¯I TIEåU DU¯NGBíNH CHOìNwww.thiphacable.com46
CÁP VẶN XOẮN TRÊN KHÔNG AERIAL BUNDLED CABLES
Tiêu chuẩn: AS 35991 Standards: AS 3599.1
MV - ABC 12.7/22 (24) kV
• Cấu trúc: Al/XLPE/CWS/HDPE(1) Ruột dẫn: Nhôm xoắn đồng tâm và nén chặt(2) Màn chắn ruột dẫn: Chất bán dẫn(3) Cách điện: XLPE(4) Màn chắn cách điện: Chất bán dẫn(5) Màn chắn kim loại: Sợi đồng (hoặc băng đồng)(6) Băng quấn: PET(7) Vỏ bọc: HDPE(8) Lõi thép chịu lực: Sợi thép mạ kẽm xoắn đồng tâm (nằm ở giữa
hoặc xoắn cùng các lõi)• Nhận biết cáp: bằng băng màu nằm giữa màn chắn cách điện và màn
chắn kim loại - Các lõi: Đỏ, vàng, xanh - Vỏ bọc: Màu đen - Cách nhận biết trên có thể thay đổi theo yêu cầu
• Các đặc tính của cáp: - Điện áp định mức Uo/U(Um): 12.7/22(24)kV - Nhiệt độ ruột dẫn tối đa trong vận hành bình thường: 90oC - Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 12 x D (D: đường kính ngoài của cáp)
• Construction: Al/XLPE/CWS/HDPE(1) Conductor: Stranded compacted circular aluminium(2) Conductor screen: Semi-conductive compound (3) Insulation: XLPE(4) Insulation screen: Semi-conductive compound(5) Metallic screen: Copper wires (or copper tape)(6) Binder: PET(7) Outer sheath: HDPE(8) Support catenary: Zinc- Coated steel wires, concentric stranded
(in center or in spiral together with cores)• Cable identification: with color tapes between insulation screen and
metallic screen - Cores: Red, yellow, blue - Outer sheath: Black - The above identifying can be changed as order
• Characteristics: - Rated voltage Uo/U(Um): 12.7/22(24)kV - Max. conductor temperature in normal use: 90oC - Min. bend radius: 12 x D (D: overall diameter of cable)
Tiết diện danh định
Chiều dày cách điện
danh địnhv
Chiều dày vỏ bảo vệ danh định
Điện trở ruột dẫn ở 20oC
Lõi thép chịu lực
Đường kính ngoài của lõi pha
Lực kéo đứt tối thiểu
Khối lượng
gần đúng
Chiều dài cuộn cáp
Nominal areaThickness
of insulation
Thickness of outer sheath
DC resistance of conductor
at 20oC
Support catenary
(stranded steel wire)
Approx. overall diameter of phase core
Min. breaking
load
Approx. weight of
cable
Standard length per
drum
core x mm2 mm mm Ω/km No/mm mm kN Kg/km m
3 × 35 5.5 1.8 0.868 7/2.0 28 27.4 2,610 5003 × 50 5.5 1.8 0.641 19/2.0 30 74.4 3,350 4003 × 70 5.5 1.8 0.443 19/2.0 32 74.4 4,020 4003 × 95 5.5 1.9 0.320 19/2.0 34 74.4 4,680 3003 × 120 5.5 1.9 0.253 19/2.0 35 74.4 5,050 3003 × 150 5.5 2.0 0.206 19/2.0 37 74.4 5,530 2503 × 185 5.5 2.0 0.164 19/2.0 38 74.4 5,990 250
* Ngoài bảng trên chúng tôi có thể cung cấp các cỡ cáp khác theo yêu cầu của quý khách hàng.* Besides the above mentioned list we can also provide other sizes depending on customer’s requirement.
Cáp trung thế trên không / Overhead medium voltage cable
123
4567
8
0279-11 DO NG…ï¯I TIEåU DU¯NGBíNH CHOìN www.thiphacable.com 47
CÁP ĐIỆN LỰC, 1 LÕI, RUỘT ĐỒNG,CÁCH ĐIỆN XLPE, VỎ BỌC PVC
POWER CABLE, SINGLE-CORE, COPPER CONDUCTOR, XLPE INSULATED, PVC SHEATHED
Tiêu chuẩn: TCVN 5935, IEC 60502-2
Standards: TCVN 5935, IEC 60502-2Tiêu chuẩn: TCVN 5935, IEC 60502-2
CXV 12/20(24) kV or 12.7/22(24)kV
• Cấu trúc: Cu/XLPE/PVC(1) Ruột dẫn: Các sợi đồng xoắn đồng tâm(2) Cách điện: XLPE (3) Vỏ bọc: PVC (loại ST2)
• Nhận biết cáp: - Cách điện: Màu tự nhiên - Vỏ bọc: Màu đen hoặc theo yêu cầu
• Các đặc tính của cáp: - Điện áp định mức Uo/U(Um): 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV - Nhiệt độ ruột dẫn tối đa trong vận hành bình thường: 90oC - Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 8 x D (D: đường kính ngoài của cáp)
• Construction: Cu/XLPE/PVC(1) Conductor: Copper conductors (concentric stranded)(2) Insulation: XLPE (3) Outer sheath: PVC (type ST2)
• Cable identification: - Insulation: Natural color of XLPE - Outer sheath: Black or as order
• Characteristics: - Rated voltage Uo/U(Um): 12/20(24) kV or 12.7/22(24) kV - Max. conductor temperature in normal use: 90oC - Min. bend radius: 8 x D (D: overall diameter of cable)
Tiết diện danh định Kết cấu ruột dẫn
Chiều dày cách điện danh định
Chiều dày vỏ bảo vệ
danh định
Đường kính ngoài gần đúng
Điện trở ruột dẫn ở 20oC
Khối lượng gần đúng
Chiều dài cuộn cáp
Nominal area Structure of conductor Thickness of insulation
Thickness of outer sheath
Approx. overall diameter
DC resistance of conductor at 20oC
Approx. weight
Standard length per drum
core x mm2 sợi/ No. mm mm mm mm Ω/km kg/km m
1 x 25 7 2.14 5.5 1.6 21.3 0.727 590 1,0001 x 35 7 2.52 5.5 1.6 22.5 0.524 711 1,0001 x 38 7 2.60 5.5 1.6 22.7 0.481 739 1,0001 x 50 19 1.80 5.5 1.7 24.0 0.387 876 1,0001 x 60 19 2.00 5.5 1.7 25.1 0.310 1,009 1,0001 x 70 19 2.14 5.5 1.7 25.8 0.268 1,109 1,0001 x 95 19 2.52 5.5 1.8 27.8 0.193 1,407 1,0001 x 100 19 2.60 5.5 1.8 28.3 0.182 1,475 1,0001 x 120 37 2.03 5.5 1.8 29.5 0.153 1,686 1,0001 x 150 37 2.25 5.5 1.9 31.2 0.124 1,985 1,0001 x 185 37 2.52 5.5 1.9 33.2 0.0991 2,387 1,0001 x 200 37 2.60 5.5 1.9 33.8 0.0915 2,516 1,0001 x 240 61 2.25 5.5 2.0 35.9 0.0754 3,005 1,0001 x 250 61 2.30 5.5 2.0 36.4 0.0721 3,119 8001 x 300 61 2.52 5.5 2.1 38.5 0.0601 3,651 8001 x 325 61 2.60 5.5 2.1 39.3 0.0554 3,857 8001 x 350 61 2.70 5.5 2.1 40.3 0.0514 4,121 6001 x 400 61 2.85 5.5 2.2 42.2 0.0470 4,675 600
* Ngoài bảng trên chúng tôi có thể cung cấp các cỡ cáp khác theo yêu cầu của quý khách hàng.* Besides the above mentioned list we can also provide other sizes depending on customer’s requirement.
12
3
0279-11 DO NG…ï¯I TIEåU DU¯NGBíNH CHOìNwww.thiphacable.com48
CÁP ĐIỆN LỰC, 1 LÕI, RUỘT ĐỒNG,CÁCH ĐIỆN XLPE, VỎ BỌC HDPE
POWER CABLE, SINGLE-CORE,COPPER CONDUCTOR, XLPE INSULATED, HDPE SHEATHED
Tiêu chuẩn: TCVN 5935, IEC 60502-2 Standards: TCVN 5935, IEC 60502-2
CXH 12/20(24) kV or 12.7/22(24) kV
• Cấu trúc: Cu/XLPE/HDPE(1) Ruột dẫn: Các sợi đồng xoắn đồng tâm(2) Cách điện: XLPE (3) Vỏ bọc: HDPE (High-density polyethylene)
• Nhận biết cáp: - Cách điện: Màu tự nhiên - Vỏ bọc: Màu đen
• Các đặc tính của cáp: - Điện áp định mức Uo/U(Um): 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV - Nhiệt độ ruột dẫn tối đa trong vận hành bình thường: 90oC - Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 8 x D (D: đường kính ngoài của cáp)
• Construction: Cu/XLPE/HDPE(1) Conductor: Copper conductors (concentric stranded)(2) Insulation: XLPE (3) Outer sheath: HDPE (High-density polyethylene)
• Cable identification: - Insulation: Natural color of XLPE - Outer sheath: Black
• Characteristics: - Rated voltage Uo/U(Um): 12/20(24) kV or 12.7/22(24) kV - Max. conductor temperature in normal use: 90oC - Min. bend radius: 8 x D (D: overall diameter of cable)
Tiết diện danh định Kết cấu ruột dẫn
Chiều dày cách điện danh định
Chiều dày vỏ bảo vệ
danh định
Đường kính ngoài gần đúng
Điện trở ruột dẫn ở 20oC
Khối lượng gần đúng
Chiều dài cuộn cáp
Nominal area Structure of conductor Thickness of insulation
Thickness of outer sheath
Approx. overall diameter
DC resistance of conductor at 20oC
Approx. weight
Standard length per
drum
core x mm2 sợi/ No. mm mm mm mm Ω/km kg/km m
1 x 25 7 2.14 5.5 1.2 20.5 0.727 508 1,0001 x 35 7 2.52 5.5 1.2 21.6 0.524 621 1,0001 x 38 7 2.60 5.5 1.2 21.9 0.481 647 1,0001 x 50 19 1.80 5.5 1.2 23.1 0.387 775 1,0001 x 60 19 2.00 5.5 1.2 24.1 0.310 900 1,0001 x 70 19 2.14 5.5 1.2 24.8 0.268 994 1,0001 x 95 19 2.52 5.5 1.2 26.7 0.193 1,276 1,0001 x 100 19 2.60 5.5 1.2 27.1 0.182 1,340 1,0001 x 120 37 2.03 5.5 1.2 28.3 0.153 1,540 1,0001 x 150 37 2.25 5.5 1.2 29.8 0.124 1,823 1,0001 x 185 37 2.52 5.5 1.2 31.7 0.0991 2,207 1,0001 x 200 37 2.60 5.5 1.2 32.3 0.0915 2,328 1,0001 x 240 61 2.25 5.5 1.2 34.3 0.0754 2,796 1,0001 x 250 61 2.30 5.5 1.2 34.8 0.0721 2,906 8001 x 300 61 2.52 5.5 1.2 36.7 0.0601 3,415 8001 x 325 61 2.60 5.5 1.2 37.5 0.0554 3,610 8001 x 350 61 2.70 5.5 1.2 38.4 0.0514 3,863 6001 x 400 61 2.90 5.5 1.2 40.2 0.0470 4,394 600
* Ngoài bảng trên chúng tôi có thể cung cấp các cỡ cáp khác theo yêu cầu của quý khách hàng.* Besides the above mentioned list we can also provide other sizes depending on customer’s requirement.
12
3
0279-11 DO NG…ï¯I TIEåU DU¯NGBíNH CHOìN www.thiphacable.com 49
CÁP ĐIỆN LỰC, 1 LÕI, RUỘT ĐỒNG, MÀN CHẮN RUỘT DẪN, CÁCH ĐIỆN XLPE, VỎ BỌC HDPE
POWER CABLE, SINGLE-CORE, COPPER CONDUCTOR, CONDUCTOR SCREEN, XLPE INSULATED, HDPE SHEATHED
Tiêu chuẩn: TCVN 5935, IEC 60502-2 Standards: TCVN 5935, IEC 60502-2
CXHS 12/20(24) kV or 12.7/22(24) kV
• Cấu trúc: Cu/SC/XLPE/HDPE(1) Ruột dẫn: Các sợi đồng xoắn đồng tâm(2) Màn chắn ruột dẫn: hợp chất bán dẫn(3) Cách điện: XLPE (4) Vỏ bọc: HDPE (High-density polyethylene)
• Nhận biết cáp: - Cách điện: Màu tự nhiên - Vỏ bọc: Màu đen
• Các đặc tính của cáp: - Điện áp định mức Uo/U(Um): 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV - Nhiệt độ ruột dẫn tối đa trong vận hành bình thường: 90oC - Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 8 x D (D: đường kính ngoài của cáp)
• Construction: Cu/SC/XLPE/HDPE(1) Conductor: Copper conductors (concentric stranded)(2) Conductor screen: Semi-conductive compound(3) Insulation: XLPE (4) Outer sheath: HDPE (High-density polyethylene)
• Cable identification: - Insulation: Natural color of XLPE - Outer sheath: Black
• Characteristics: - Rated voltage Uo/U(Um): 12/20(24) kV or 12.7/22(24) kV - Max. conductor temperature in normal use: 90oC - Min. bend radius: 8 x D (D: overall diameter of cable)
Tiết diện danh định Kết cấu ruột dẫn
Chiều dày cách điện
danh định
Chiều dàyvỏ bảo vệ danh định
Đường kính ngoài gần đúng
Điện trở ruột dẫn ở 20oC
Khối lượng gần đúng
Chiều dài cuộn cáp
Nominal area Structure of conductor Thickness of insulation
Thickness of outer sheath
Approx. overall diameter
DC resistance of conductor at 20oC
Approx. weight
Standard length per
drum
core x mm2 sợi/ No. mm mm mm mm Ω/km kg/km m
1 x 25 7 2.14 5.5 1.2 22.3 0.727 572 1,0001 x 35 7 2.52 5.5 1.2 23.5 0.524 689 1,0001 x 38 7 2.60 5.5 1.2 23.7 0.481 716 1,0001 x 50 19 1.80 5.5 1.2 24.9 0.387 847 1,0001 x 60 19 2.00 5.5 1.2 25.9 0.310 976 1,0001 x 70 19 2.14 5.5 1.2 26.6 0.268 1,073 1,0001 x 95 19 2.52 5.5 1.2 28.5 0.193 1,362 1,0001 x 100 19 2.60 5.5 1.2 28.9 0.182 1,428 1,0001 x 120 37 2.03 5.5 1.2 30.1 0.153 1,632 1,0001 x 150 37 2.25 5.5 1.2 31.7 0.124 1,921 1,0001 x 185 37 2.52 5.5 1.2 33.5 0.0991 2,312 1,0001 x 200 37 2.60 5.5 1.2 34.1 0.0915 2,436 1,0001 x 240 61 2.25 5.5 1.2 36.2 0.0754 2,911 1,0001 x 250 61 2.30 5.5 1.2 36.6 0.0721 3,023 8001 x 300 61 2.52 5.5 1.2 38.6 0.0601 3,540 8001 x 325 61 2.60 5.5 1.2 39.3 0.0554 3,738 8001 x 350 61 2.70 5.5 1.2 40.2 0.0514 3,995 6001 x 400 61 2.90 5.5 1.2 42.0 0.0470 4,534 600
* Ngoài bảng trên chúng tôi có thể cung cấp các cỡ cáp khác theo yêu cầu của quý khách hàng.* Besides the above mentioned list we can also provide other sizes depending on customer’s requirement.
1234
0279-11 DO NG…ï¯I TIEåU DU¯NGBíNH CHOìNwww.thiphacable.com50
• Cấu trúc: CuWB/XLPE(1) Ruột dẫn: Đồng mềm (cấp 2)(2) Chống thấm ruột dẫn: Chất chống thấm(3) Cách điện: XLPE
• Nhận biết cáp: Màu đen• Các đặc tính của cáp:
- Điện áp định mức Uo/U(Um): 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV - Nhiệt độ ruột dẫn tối đa trong vận hành bình thường: 90oC - Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 8 x D (D: đường kính ngoài của cáp)
• Construction: CuWB/XLPE(1) Conductor: Annealed plain copper (class 2) (2) Water-blocking: Water-blocking material(3) Insulation: XLPE
• Cable identification: Black• Characteristics:
- Rated voltage Uo/U(Um): 12/20(24) kV or 12.7/22(24) kV - Max. conductor temperature in normal use: 90oC - Min. bend radius: 8 x D (D: overall diameter of cable)
Tiết diện danh định Kết cấu ruột dẫn
Chiều dày cách điện danh định
Đường kính ngoài Điện trở ruột dẫn ở 20oC
Khối lượng gần đúng Chiều dài cuộn cáp
Nominal area Structure of conductor Thickness of insulation
Approx. overall diameter
DC resistance of conductor at 20oC
Approx. Weight
Standard length per drum
core x mm2 sợi/ wire mm mm Mm Ω/km kg/km m
1 x 22 7 2.00 5.5 17.4 0.840 396 1,0001 x 25 7 2.14 5.5 17.8 0.727 432 1,0001 x 35 7 2.52 5.5 19.0 0.524 540 1,0001 x 38 7 2.60 5.5 19.2 0.481 565 1,0001 x 50 19 1.80 5.5 20.4 0.387 688 1,0001 x 60 19 2.00 5.5 21.4 0.315 809 1,0001 x 70 19 2.14 5.5 22.1 0.268 900 1,0001 x 95 19 2.52 5.5 24.0 0.193 1,175 1,0001 x 100 19 2.60 5.5 24.4 0.182 1,238 1,0001 x 120 37 2.03 5.5 25.6 0.153 1,432 1,0001 x 150 37 2.25 5.5 27.2 0.124 1,710 1,0001 x 185 37 2.52 5.5 29.1 0.0991 2,086 1,0001 x 200 37 2.60 5.5 29.6 0.0915 2,204 1,0001 x 240 61 2.25 5.5 31.7 0.0754 2,664 1,0001 x 250 61 2.30 5.5 32.1 0.0721 2,772 8001 x 300 61 2.52 5.5 34.1 0.0601 3,273 8001 x 325 61 2.60 5.5 34.8 0.0554 3,466 8001 x 350 61 2.70 5.5 35.7 0.0514 3,715 6001 x 400 61 2.90 5.5 37.5 0.0470 4,239 600
* Ngoài bảng trên chúng tôi có thể cung cấp các cỡ cáp khác theo yêu cầu của quý khách hàng.* Besides the above mentioned list we can also provide other sizes depending on customer’s requirement.
CÁP ĐIỆN LỰC, 1 LÕI, RUỘT ĐỒNGCÓ CHỐNG THẤM, CÁCH ĐIỆN XLPE
POWER CABLE, SINGLE-CORE, COPPER CONDUCTOR WITH WATER-BLOCKING, XLPE INSULATED
Tiêu chuẩn: TCVN 5935, IEC 60502-2 Standards: TCVN 5935, IEC 60502-2
CX-WB 12/20(24) kV or 12.7/22(24) kV
12
3
0279-11 DO NG…ï¯I TIEåU DU¯NGBíNH CHOìN www.thiphacable.com 51
CÁP ĐIỆN LỰC, 1 LÕI, RUỘT ĐỒNG CÓ CHỐNG THẤM, MÀN CHẮN RUỘT DẪN, CÁCH ĐIỆN XLPE
POWER CABLE, SINGLE-CORE, COPPER CONDUCTOR WITH WATER-BLOCKING, CONDUCTOR SCREEN, XLPE INSULATED
Tiêu chuẩn: TCVN 5935, IEC 60502-2 Standards: TCVN 5935, IEC 60502-2
CX-WBS 12/20(24) kV or 12.7/22(24) kV
• Cấu trúc: CuWB/SC/XLPE(1) Ruột dẫn: Đồng mềm (cấp 2)(2) Chống thấm ruột dẫn: Chất chống thấm(3) Màn chắn ruột dẫn: Chất bán dẫn(4) Cách điện: XLPE
• Nhận biết cáp: Màu đen• Các đặc tính của cáp:
- Điện áp định mức Uo/U(Um): 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV - Nhiệt độ ruột dẫn tối đa trong vận hành bình thường: 90oC - Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 8 x D (D: đường kính ngoài của cáp)
• Construction: CuWB/SC/XLPE(1) Conductor: Annealed plain copper (class 2) (2) Water-blocking: Water-blocking material(3) Conductor screen: Semi-conductive compound (4) Insulation: XLPE
• Cable identification: Black• Characteristics:
- Rated voltage Uo/U(Um): 12/20(24) kV or 12.7/22(24) kV - Max. conductor temperature in normal use: 90oC - Min. bend radius: 8 x D (D: overall diameter of cable)
Tiết diện danh định Kết cấu ruột dẫn
Chiều dày cách điện danh định
Đường kính ngoài Điện trở ruột dẫn ở 20oC
Khối lượng gần đúng Chiều dài cuộn cáp
Nominal area Structure of conductor Thickness of insulation
Approx. overall diameter
DC resistance of conductor at 20oC
Approx. Weight Standard length per drum
core x mm2 sợi/ wire mm mm mm Ω/km kg/km m
1 x 22 7 2.00 5.5 19.3 0.840 450 1,0001 x 25 7 2.14 5.5 19.7 0.727 488 1,0001 x 35 7 2.52 5.5 20.8 0.524 601 1,0001 x 38 7 2.60 5.5 21.1 0.481 626 1,0001 x 50 19 1.80 5.5 22.3 0.387 753 1,0001 x 60 19 2.00 5.5 23.3 0.315 878 1,0001 x 70 19 2.14 5.5 24.0 0.268 972 1,0001 x 95 19 2.52 5.5 25.9 0.193 1,254 1,0001 x 100 19 2.60 5.5 26.3 0.182 1,318 1,0001 x 120 37 2.03 5.5 27.5 0.153 1,517 1,0001 x 150 37 2.25 5.5 29.0 0.124 1,800 1,0001 x 185 37 2.52 5.5 30.9 0.0991 2,184 1,0001 x 200 37 2.60 5.5 31.5 0.0915 2,305 1,0001 x 240 61 2.25 5.5 33.5 0.0754 2,772 1,0001 x 250 61 2.30 5.5 34.0 0.0721 2,882 8001 x 300 61 2.52 5.5 35.9 0.0601 3,391 8001 x 325 61 2.60 5.5 36.7 0.0554 3,587 8001 x 350 61 2.70 5.5 37.6 0.0514 3,839 6001 x 400 61 2.90 5.5 39.4 0.0470 4,371 600
* Ngoài bảng trên chúng tôi có thể cung cấp các cỡ cáp khác theo yêu cầu của quý khách hàng.* Besides the above mentioned list we can also provide other sizes depending on customer’s requirement.
1234
0279-11 DO NG…ï¯I TIEåU DU¯NGBíNH CHOìNwww.thiphacable.com52
CÁP ĐIỆN LỰC, 1 LÕI, RUỘT NHÔM, CÁCH ĐIỆN XLPE, VỎ BỌC PVC
POWER CABLE, SINGLE-CORE, ALUMINIUM CONDUCTOR, XLPE INSULATED, PVC SHEATHED
Tiêu chuẩn: TCVN 5935, IEC 60502-2 Standards: TCVN 5935, IEC 60502-2
AXV 12/20(24) kV or 12.7/22(24) kV
• Cấu trúc: AL/XLPE/PVC(1) Ruột dẫn: Nhôm (cấp 2)(2) Cách điện: XLPE (3) Vỏ bọc: PVC (loại ST2)
• Nhận biết cáp: - Cách điện: Màu tự nhiên - Vỏ bọc: Màu đen hoặc theo yêu cầu
• Các đặc tính của cáp: - Điện áp định mức Uo/U(Um): 12/20(24) kV hoặc 12.7/22(24) kV - Nhiệt độ ruột dẫn tối đa trong vận hành bình thường: 90oC - Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 8 x D (D: đường kính ngoài của cáp)
• Construction: AL/XLPE/PVC(1) Conductor: Aluminum (class 2)(2) Insulation: XLPE (3) Outer sheath: PVC (type ST2)
• Cable identification: - Insulation: Natural color of XLPE - Outer sheath: Black or as order
• Characteristics: - Rated voltage Uo/U(Um): 12/20(24) kV or 12.7/22(24) kV - Max. conductor temperature in normal use: 90oC - Min. bend radius: 8 x D (D: overall diameter of cable)
Tiết diện danh định Kết cấu ruột dẫnChiều dày cách điện
danh định
Chiều dày vỏ bảo vệ danh định Đường kính ngoài Điện trở ruột dẫn ở
20oCKhối lượng gần đúng
Chiều dài cuộn cáp
Nominal area Structure of conductor
Thickness of insulation
Thickness of outer sheath
Approx. overall diameter
DC resistance of conductor at 20oC
Approx. weight
Standard length per
drum
core x mm2 sợi/ No. mm mm mm mm Ω/km kg/km m
1 x 35 7 2.52 5.5 1.6 22.5 0.8680 493 1,0001 x 50 19 1.80 5.5 1.7 24.0 0.6410 571 1,0001 x 70 19 2.14 5.5 1.7 25.8 0.4430 678 1,0001 x 95 19 2.52 5.5 1.8 27.8 0.3200 810 1,0001 x 100 19 2.60 5.5 1.8 28.3 0.3040 839 1,0001 x 120 37 2.03 5.5 1.8 29.5 0.2530 928 1,0001 x 150 37 2.25 5.5 1.9 31.2 0.2060 1,054 1,0001 x 185 37 2.52 5.5 1.9 33.2 0.1640 1,219 1,0001 x 200 37 2.60 5.5 1.9 33.8 0.1500 1,272 1,0001 x 240 61 2.25 5.5 2.0 35.9 0.1250 1,466 1,0001 x 250 61 2.30 5.5 2.0 36.4 0.1200 1,511 1,0001 x 300 61 2.52 5.5 2.1 38.5 0.1000 1,721 8001 x 325 61 2.60 5.5 2.1 39.3 0.0943 1,802 8001 x 350 61 2.70 5.5 2.1 40.3 0.0881 1,905 8001 x 400 61 2.90 5.5 2.2 42.2 0.0778 2,118 800
* Ngoài bảng trên chúng tôi có thể cung cấp các cỡ cáp khác theo yêu cầu của quý khách hàng.* Besides the above mentioned list we can also provide other sizes depending on customer’s requirement.
12
3
0279-11 DO NG…ï¯I TIEåU DU¯NGBíNH CHOìN www.thiphacable.com 53
CÁP ĐIỆN LỰC, 1 LÕI, RUỘT NHÔM CÓ CHỐNG THẤM, CÁCH ĐIỆN XLPE
POWER CABLE, SINGLE-CORE, ALUMINIUM CONDUCTOR WITH WATER-BLOCKING, XLPE INSULATED
Tiêu chuẩn: TCVN 5935, IEC 60502-2 Standards: TCVN 5935, IEC 60502-2
AX - WB 12/20(24) kV or 12.7/22(24) kV
• Cấu trúc: AlWB/XLPE(1) Ruột dẫn: Bằng nhôm (cấp 2)(2) Chống thấm ruột dẫn: Chất chống thấm(3) Cách điện: XLPE
• Nhận biết cáp: màu đen• Các đặc tính của cáp:
- Điện áp định mức Uo/U(Um): 12/20(24)kV hoặc 12.7/22(24)kV - Nhiệt độ ruột dẫn tối đa trong vận hành bình thường: 90oC - Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 8 x D (D: đường kính ngoài của cáp)
• Construction: AlWB/XLPE(1) Conductor: aluminium (class 2) (2) Water-blocking: Water-blocking material(3) Insulation: XLPE
• Cable identification: Black• Characteristics:
- Rated voltage Uo/U(Um): 12/20(24) kV or 12.7/22(24) kV - Max. conductor temperature in normal use: 90oC - Min. bend radius: 8 x D (D: overall diameter of cable)
Tiết diện danh định Kết cấu ruột dẫn Chiều dày cách điện danh định Đường kính ngoài Điện trở ruột dẫn ở 20oC Khối lượng
gần đúng Chiều dài cuộn cáp
Nominal area Structure of conductor Thickness of insulation Approx. overall
diameterDC resistance of
conductor at 20oCApprox. weight
Standard length per
drum
core x mm2 sợi/ No. mm mm mm Ω/km kg/km m
1 x 35 7 2.52 5.5 20.8 0.8680 382 1,0001 x 50 19 1.80 5.5 22.3 0.6410 448 1,0001 x 70 19 2.14 5.5 24.0 0.4430 541 1,0001 x 95 19 2.52 5.5 25.9 0.3200 656 1,0001 x 100 19 2.60 5.5 26.3 0.3040 682 1,0001 x 120 37 2.03 5.5 27.5 0.2530 759 1,0001 x 150 37 2.25 5.5 29.0 0.2060 869 1,0001 x 185 37 2.52 5.5 30.9 0.1640 1,016 1,0001 x 200 37 2.60 5.5 31.5 0.1500 1,062 1,0001 x 240 61 2.25 5.5 33.5 0.1250 1,233 1,0001 x 250 61 2.30 5.5 34.0 0.1200 1,274 1,0001 x 300 61 2.52 5.5 35.9 0.1000 1,461 8001 x 325 61 2.60 5.5 36.7 0.0943 1,532 8001 x 350 61 2.70 5.5 37.6 0.0881 1,624 8001 x 400 61 2.90 5.5 39.4 0.0778 1,815 800
* Ngoài bảng trên chúng tôi có thể cung cấp các cỡ cáp khác theo yêu cầu của quý khách hàng.* Besides the above mentioned list we can also provide other sizes depending on customer’s requirement.
12
3
0279-11 DO NG…ï¯I TIEåU DU¯NGBíNH CHOìNwww.thiphacable.com54
CÁP ĐIỆN LỰC, 1 LÕI, RUỘT NHÔM CÓ CHỐNG THẤM, MÀN CHẮN RUỘT DẪN, CÁCH ĐIỆN XLPE
POWER CABLE, SINGLE-CORE, ALUMINIUM CONDUCTOR WITH WATER-BLOCKING, CONDUCTOR SCREEN, XLPE INSULATED
Tiêu chuẩn: TCVN 5935, IEC 60502-2 Standards: TCVN 5935, IEC 60502-2
AX - WBS 12/20(24) kV or 12.7/22(24) kV
• Cấu trúc: AlWB/SC/XLPE(1) Ruột dẫn: Bằng nhôm (cấp 2)(2) Chống thấm ruột dẫn: Chất chống thấm(3) Màn chắn ruột dẫn: Chất bán dẫn(4) Cách điện: XLPE
• Nhận biết cáp: Màu đen• Các đặc tính của cáp:
- Điện áp định mức Uo/U(Um): 12/20(24) kV hoặc 12.7/22(24) kV - Nhiệt độ ruột dẫn tối đa trong vận hành bình thường: 90oC - Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 8 x D (D: đường kính ngoài của cáp)
• Construction: AlWB/SC/XLPE(1) Conductor: Aluminium (class 2) (2) Water-blocking: Water-blocking material(3) Conductor screen: Semi-conductive compound (4) Insulation: XLPE
• Cable identification: Black• Characteristics:
- Rated voltage Uo/U(Um): 12/20(24) kV or 12.7/22(24) kV - Max. conductor temperature in normal use: 90oC - Min. bend radius: 8 x D (D: overall diameter of cable)
Tiết diện danh định Kết cấu ruột dẫn Chiều dày cách điệndanh định Đường kính ngoài Điện trở ruột dẫn ở 20oC Khối lượng
gần đúng Chiều dài cuộn cáp
Nominal area Structure of conductor Thickness of insulation Approx. overall
diameterDC resistance of
conductor at 20oCApprox. weight
Standard length per drum
core x mm2 sợi/ No. mm mm mm Ω/km kg/km m
1 x 35 7 2.52 5.5 20.8 0.8680 382 1,0001 x 50 19 1.80 5.5 22.3 0.6410 448 1,0001 x 70 19 2.14 5.5 24.0 0.4430 541 1,0001 x 95 19 2.52 5.5 25.9 0.3200 656 1,0001 x 100 19 2.60 5.5 26.3 0.3040 682 1,0001 x 120 37 2.03 5.5 27.5 0.2530 759 1,0001 x 150 37 2.25 5.5 29.0 0.2060 869 1,0001 x 185 37 2.52 5.5 30.9 0.1640 1,016 1,0001 x 200 37 2.60 5.5 31.5 0.1500 1,062 1,0001 x 240 61 2.25 5.5 33.5 0.1250 1,233 1,0001 x 250 61 2.30 5.5 34.0 0.1200 1,274 1,0001 x 300 61 2.52 5.5 35.9 0.1000 1,461 8001 x 325 61 2.60 5.5 36.7 0.0943 1,532 8001 x 350 61 2.70 5.5 37.6 0.0881 1,624 8001 x 400 61 2.90 5.5 39.4 0.0778 1,815 800
* Ngoài bảng trên chúng tôi có thể cung cấp các cỡ cáp khác theo yêu cầu của quý khách hàng.* Besides the above mentioned list we can also provide other sizes depending on customer’s requirement.
1234
0279-11 DO NG…ï¯I TIEåU DU¯NGBíNH CHOìN www.thiphacable.com 55
CÁP ĐIỆN LỰC, 1 LÕI, RUỘT NHÔM LÕI THÉP CÓ CHỐNG THẤM, MÀN CHẮN RUỘT DẪN, CÁCH ĐIỆN XLPE
POWER CABLE, SINGLE-CORE, ALUMINIUM CONDUCTOR STEEL REINFORCED WITH WATER-BLOCKING, CONDUCTOR SCREEN, XLPE INSULATED
Tiêu chuẩn: TCVN 5935, IEC 60502-2 Standards: TCVN 5935, IEC 60502-2
ACXV 12/20(24) kV or 12.7/22(24) kV
• Cấu trúc: As/XLPE/PVC(1) Phần thép: Một sợi hoặc nhiều sợi thép mạ kẽm xoắn đồng tâm(2) Phần nhôm: Các sợi nhôm cứng xoắn đồng tâm(3) Cách điện: XLPE (4) Vỏ bọc: PVC (loại ST2)
• Nhận biết cáp: - Cách điện: Màu tự nhiên - Vỏ bọc: Màu đen
• Các đặc tính của cáp: - Điện áp định mức Uo/U(Um): 12/20(24) kV or 12.7/22(24) kV - Nhiệt độ ruột dẫn tối đa trong vận hành bình thường: 90oC - Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 8 x D (D: đường kính ngoài của cáp)
• Construction: As/XLPE/PVC(1) Steel part: Zinc- coated steel wires, one wire or multi-wires
concentric stranded(2) Aluminium part: Hard drawn aluminium wires,
concentric stranded (3) Insulation: XLPE (4) Outer sheath: PVC (loại ST2)
• Cable identification: - Insulation: Natural color of XLPE - Outer sheath: Black
• Characteristics: - Rated voltage Uo/U(Um): 12/20(24) kV or 12.7/22(24) kV - Max. conductor temperature in normal use: 90oC - Min. bend radius: 8 x D (D: overall diameter of cable)
Tiết diện danh định
(Al./St.)
Kết cấu ruột dẫn Chiều dày cách điệndanh định
Chiều dày vỏ bảo vệ
danh định
Đường kính ngoài
Điện trở DC ở 20oC
Lực kéo đứt tối thiểu
Khối lượng gần đúng
Chiều dài cuộn cáp
Phần nhôm Phần thép
Nominal area
(Al./St)
Structure of conductor Thickness of
insulation
Thickness of outer sheath
Approx. Overall diameter
DC resistance at 20o C
Min. Breaking strength
Approx. Weight
Standard length per drumAluminum Steel
mm2 wire x mm wire x mm mm mm mm Ω/km N kg/km m
25 / 4,2 6 × 2.30 1 × 2.30 5.5 1.6 21.8 1.1521 9,296 478 1,50035 / 6,2 6 × 2.80 1 × 2.80 5.5 1.6 23.4 0.7774 13,524 571 1,50050 / 8 6 × 3.20 1 × 3.20 5.5 1.7 24.7 0.5951 17,112 655 1,50070 / 11 6 × 3.80 1 × 3.80 5.5 1.7 26.6 0.4218 24,130 792 1,50095 / 16 6 × 4.50 1 × 4.50 5.5 1.8 28.8 0.3007 33,369 971 1,500
120 / 19 26 × 2.40 7 × 1.85 5.5 1.9 30.5 0.2440 41,521 1,107 1,500120 / 27 30 × 2.20 7 × 2.20 5.5 1.9 30.8 0.2531 49,465 1,167 1,500150 / 19 24 × 2.80 7 × 1.85 5.5 1.9 32.2 0.2046 46,307 1,244 1,000150 / 24 26 × 2.70 7 × 2.10 5.5 1.9 32.6 0.2039 52,279 1,302 1,000150 / 34 30 × 2.50 7 × 2.50 5.5 1.9 33.0 0.2061 62,643 1,390 1,000185 / 24 24 × 3.15 7 × 2.10 5.5 2.0 34.5 0.1540 58,075 1,470 1,000185 / 29 26 × 2.98 7 × 2.30 5.5 2.0 34.4 0.1591 62,055 1,489 1,000185 / 43 30 × 2.80 7 × 2.80 5.5 2.0 35.3 0.1559 77,767 1,635 1,000240 / 32 24 × 3.60 7 × 2.40 5.5 2.0 37.4 0.1182 75,050 1,784 1,000240 / 39 26 × 3.40 7 × 2.65 5.5 2.0 37.3 0.1222 80,895 1,815 1,000240 / 56 30 × 3.20 7 × 3.20 5.5 2.1 38.2 0.1197 98,253 1,996 1,000
* Ngoài bảng trên chúng tôi có thể cung cấp các cỡ cáp khác theo yêu cầu của quý khách hàng.* Besides the above mentioned list we can also provide other sizes depending on customer’s requirement.
3
12
4
0279-11 DO NG…ï¯I TIEåU DU¯NGBíNH CHOìNwww.thiphacable.com56
CÁP ĐIỆN LỰC, 1 LÕI, RUỘT NHÔM LÕI THÉP, CÁCH ĐIỆN XLPE, VỎ BỌC HDPE
POWER CABLE, SINGLE-CORE, ALUMINIUM CONDUCTOR STEEL REINFORCED, XLPE INSULATED, HDPE SHEATHED
Tiêu chuẩn: TCVN 5064, TCVN 5935, IEC 60502-2 Standards: TCVN 5064, TCVN 5935, IEC 60502-2
ACXH 12/20(24) kV or 12.7/22(24) kV
• Cấu trúc: AsWB/XLPE/HDPE(1) Phần thép: Một sợi hoặc nhiều sợi thép mạ kẽmxoắn đồng tâm(2) Phần nhôm: Các sợi nhôm cứng xoắn đồng tâm(3) Cách điện: XLPE (4) Vỏ bọc: HDPE (High-density polyethylene)
• Nhận biết cáp: - Cách điện: Màu tự nhiên - Vỏ bọc: Màu đen
• Các đặc tính của cáp: - Điện áp định mức Uo/U(Um): 12/20(24)kV or 12.7/22(24) kV - Nhiệt độ ruột dẫn tối đa trong vận hành bình thường: 90oC - Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 8 x D (D: đường kính ngoài của cáp)
• Construction: AsWB/XLPE/HDPE(1) Steel part: Zinc- coated steel wires, one wire or multi-wires
concentric stranded(2) Aluminium part: Hard drawn aluminium wires,
concentric stranded (3) Insulation: XLPE (4) Outer sheath: HDPE (High-density polyethylene)
• Cable identification: - Insulation: Natural color of XLPE - Outer sheath: Black
• Characteristics: - Rated voltage Uo/U(Um): 12/20(24)kV or 12.7/22(24) kV - Max. conductor temperature in normal use: 90oC - Min. bend radius: 8 x D (D: overall diameter of cable)
Tiết diện danh định
(Al./ St.)
Kết cấu ruột dẫn Chiều dày cách điện danh định
Chiều dày vỏ bảo vệ
danh định
Đường kính ngoài
Điện trở DC ở 20oC
Lực kéo đứt tối thiểu
Khối lượng gần đúng
Chiều dài cuộn cápPhần nhôm Phần thép
Nominal area(Al./ St.)
Structure of conductorThickness of
insulationThickness of outer sheath
Approx. overall
diameter
DC resistance at 20o C
Min. breaking strength
Approx. weight
Standard length per
drumAluminum Steel
mm2 wire x mm wire x mm mm mm mm Ω/km N kg/km m
25 / 4,2 6 × 2.30 1 × 2.30 5.5 1.2 21.0 1.1521 9,296 393 1,50035 / 6,2 6 × 2.80 1 × 2.80 5.5 1.2 22.5 0.7774 13,524 476 1,50050 / 8 6 × 3.20 1 × 3.20 5.5 1.2 23.7 0.5951 17,112 549 1,50070 / 11 6 × 3.80 1 × 3.80 5.5 1.2 25.5 0.4218 24,130 670 1,50095 / 16 6 × 4.50 1 × 4.50 5.5 1.2 27.6 0.3007 33,369 831 1,500
120 / 19 26 × 2.40 7 × 1.85 5.5 1.2 29.2 0.2440 41,521 951 1,500120 / 27 30 × 2.20 7 × 2.20 5.5 1.2 29.5 0.2531 49,465 1,008 1,500150 / 19 24 × 2.80 7 × 1.85 5.5 1.2 30.8 0.2046 46,307 1,072 1,000150 / 24 26 × 2.70 7 × 2.10 5.5 1.2 31.2 0.2039 52,279 1,127 1,000150 / 34 30 × 2.50 7 × 2.50 5.5 1.2 31.6 0.2061 62,643 1,210 1,000185 / 24 24 × 3.15 7 × 2.10 5.5 1.2 33.0 0.1540 58,075 1,276 1,000185 / 29 26 × 2.98 7 × 2.30 5.5 1.2 32.9 0.1591 62,055 1,295 1,000185 / 43 30 × 2.80 7 × 2.80 5.5 1.2 33.7 0.1559 77,767 1,433 1,000240 / 32 24 × 3.60 7 × 2.40 5.5 1.2 35.7 0.1182 75,050 1,560 1,000240 / 39 26 × 3.40 7 × 2.65 5.5 1.2 35.6 0.1222 80,895 1,590 1,000240 / 56 30 × 3.20 7 × 3.20 5.5 1.2 36.5 0.1197 98,253 1,762 1,000
* Ngoài bảng trên chúng tôi có thể cung cấp các cỡ cáp khác theo yêu cầu của quý khách hàng.* Besides the above mentioned list we can also provide other sizes depending on customer’s requirement.
3
12
4
0279-11 DO NG…ï¯I TIEåU DU¯NGBíNH CHOìN www.thiphacable.com 57
CÁP ĐIỆN LỰC, 1 LÕI, RUỘT NHÔM LÕI THÉP CÓ CHỐNG THẤM, MÀN CHẮN RUỘT DẪN, CÁCH ĐIỆN XLPE, VỎ BỌC PVC
POWER CABLE, SINGLE-CORE, ALUMINIUM CONDUCTOR STEEL REINFORCED WITH WATER-BLOCKING, CONDUCTOR SCREEN, XLPE INSULATED, PVC SHEATHED
Tiêu chuẩn: TCVN 5064, TCVN 5935, IEC 60502-2 Standards: TCVN 5064, TCVN 5935, IEC 60502-2
ACXV - WBS 12/20(24) kV or 12.7/22(24) kV
• Cấu trúc: AsWB/SC/XLPE/PVC(1) Phần thép: Một sợi hoặc nhiều sợi thép mạ kẽmxoắn đồng tâm(2) Phần nhôm: Các sợi nhôm cứng xoắn đồng tâm(3) Chống thấm ruột dẫn: Chất chống thấm(4) Màn chắn ruột dẫn: Chất bán dẫn(5) Cách điện: XLPE (6) Vỏ bọc: PVC (loại ST2)
• Nhận biết cáp: - Cách điện: Màu tự nhiên - Vỏ bọc: Màu đen hoặc theo yêu cầu
• Các đặc tính của cáp: - Điện áp định mức Uo/U(Um): 12/20(24) kV hoặc 12,7/22 (24) kV - Nhiệt độ ruột dẫn tối đa trong vận hành bình thường: 90oC - Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 8 x D (D: đường kính ngoài của cáp)
• Construction: AsWB/SC/XLPE/PVC(1) Steel part: Zinc- coated steel wires, one wire or multi-wires
concentric stranded(2) Aluminium part: Hard drawn aluminium wires, concentric
stranded (3) Water-blocking: Water-blocking material(4) Conductor screen: Semi-conductive compound (5) Insulation: XLPE (6) Outer sheath: PVC (type ST2)
• Cable identification: - Insulation: Natural color of XLPE - Outer sheath: Black or as order
• Characteristics: - Rated voltage Uo/U(Um): 12/20(24) kV or 12.7/22 (24) kV - Max. conductor temperature in normal use: 90oC - Min. bend radius: 8 x D (D: overall diameter of cable)
Tiết diện danh định
(Al./St.)
Kết cấu ruột dẫn Chiều dày cách điện danh định
Chiều dày vỏ bảo vệ
danh định
Đường kính ngoài
Điện trở DC ở 20oC
Lực kéo đứt tối thiểu
Khối lượng gần đúng
Chiều dài cuộn cápPhần nhôm Phần thép
Nominal area
(Al./St.)
Structure of conductor Thickness of insulation
Thickness of outer sheath
Approx. overall diameter
DC resistance at 20o C
Min. breaking strength
Approx. weight
Standard length per drumAluminum Steel
mm2 wire x mm wire x mm mm mm mm Ω/km N kg/km m
25 / 4,2 6 × 2.30 1 × 2.30 5.5 1.7 23.7 1.1521 9,296 558 1,50035 / 6,2 6 × 2.80 1 × 2.80 5.5 1.7 25.3 0.7774 13,524 657 1,50050 / 8 6 × 3.20 1 × 3.20 5.5 1.7 26.6 0.5951 17,112 747 1,50070 / 11 6 × 3.80 1 × 3.80 5.5 1.8 28.5 0.4218 24,130 892 1,50095 / 16 6 × 4.50 1 × 4.50 5.5 1.9 30.7 0.3007 33,369 1,081 1,500
120 / 19 26 × 2.40 7 × 1.85 5.5 1.9 32.5 0.2440 41,521 1,222 1,500120 / 27 30 × 2.20 7 × 2.20 5.5 1.9 32.8 0.2531 49,465 1,284 1,500150 / 19 24 × 2.80 7 × 1.85 5.5 2.0 34.2 0.2046 46,307 1,368 1,000150 / 24 26 × 2.70 7 × 2.10 5.5 2.0 34.6 0.2039 52,279 1,427 1,000150 / 34 30 × 2.50 7 × 2.50 5.5 2.0 35.0 0.2061 62,643 1,517 1,000185 / 24 24 × 3.15 7 × 2.10 5.5 2.0 36.5 0.1540 58,075 1,604 1,000185 / 29 26 × 2.98 7 × 2.30 5.5 2.0 36.4 0.1591 62,055 1,622 1,000185 / 43 30 × 2.80 7 × 2.80 5.5 2.0 37.2 0.1559 77,767 1,772 1,000240 / 32 24 × 3.60 7 × 2.40 5.5 2.1 39.3 0.1182 75,050 1,931 1,000240 / 39 26 × 3.40 7 × 2.65 5.5 2.1 39.3 0.1222 80,895 1,962 1,000240 / 56 30 × 3.20 7 × 3.20 5.5 2.1 40.2 0.1197 98,253 2,146 1,000
* Ngoài bảng trên chúng tôi có thể cung cấp các cỡ cáp khác theo yêu cầu của quý khách hàng.* Besides the above mentioned list we can also provide other sizes depending on customer’s requirement.
3
12
456
0279-11 DO NG…ï¯I TIEåU DU¯NGBíNH CHOìNwww.thiphacable.com58
CÁP ĐIỆN LỰC, 1 LÕI, RUỘT NHÔM LÕI THÉP CÓ CHỐNG THẤM, CÁCH ĐIỆN XLPE
POWER CABLE, SINGLE-CORE, ALUMINIUM CONDUCTOR STEEL REINFORCED WITH WATER-BLOCKING, XLPE INSULATED
Tiêu chuẩn: TCVN 5064, TCVN 5935, IEC 60502-2 Standards: TCVN 5064, TCVN 5935, IEC 60502-2
ACX - WB 12/20(24) kV or 12.7/22(24) kV
• Cấu trúc: AsWB/XLPE(1) Phần thép: Một sợi hoặc nhiều sợi thép mạ kẽm xoắn đồng tâm(2) Phần nhôm: Các sợi nhôm cứng xoắn đồng tâm(3) Chống thấm ruột dẫn: Chất chống thấm(4) Cách điện: XLPE
• Nhận biết cáp: Màu đen • Các đặc tính của cáp:
- Điện áp định mức Uo/U(Um): 12/20(24)kV hoặc 12,7/22(24)kV - Nhiệt độ ruột dẫn tối đa trong vận hành bình thường: 90oC - Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 8 x D (D: đường kính ngoài của cáp)
• Construction: AsWB/XLPE(1) Steel part: Zinc- coated steel wires, one wire or multi-wires
concentric stranded(2) Aluminium part: Hard drawn aluminium wires, concentric
stranded (3) Water-blocking: Water-blocking material(4) Insulation: XLPE
• Cable identification: Black• Characteristics:
- Rated voltage Uo/U(Um): 12/20(24) kV or 12.7/22(24) kV - Max. conductor temperature in normal use: 90oC - Min. bend radius: 8 x D (D: overall diameter of cable)
Tiết diện danh định
(nhôm/ thép)
Kết cấu ruột dẫn Chiều dày cách điệndanh định
Đường kính ngoài
Điện trở DC ở 20oC
Lực kéo đứt tối thiểu
Khối lượng gần đúng
Chiều dài cuộn cápPhần nhôm Phần thép
Nominal area(aluminum/ steel)
Structure of conductorThickness of
insulation Approx. overall
diameterDC resistance
at 20oCMin. breaking
strengthApprox. weight
Standard length per drumAluminum Steel
mm2 wire x mm wire x mm mm mm Ω/km N kg/km m
25 / 4,2 6 × 2.30 1 × 2.30 5.5 18.3 1.1521 9,296 315 1,50035 / 6,2 6 × 2.80 1 × 2.80 5.5 19.8 0.7774 13,524 391 1,50050 / 8 6 × 3.20 1 × 3.20 5.5 21.0 0.5951 17,112 459 1,50070 / 11 6 × 3.80 1 × 3.80 5.5 22.8 0.4218 24,130 574 1,50095 / 16 6 × 4.50 1 × 4.50 5.5 24.9 0.3007 33,369 726 1,500
120 / 19 26 × 2.40 7 × 1.85 5.5 26.6 0.2440 41,521 839 1,500120 / 27 30 × 2.20 7 × 2.20 5.5 26.8 0.2531 49,465 896 1,500150 / 19 24 × 2.80 7 × 1.85 5.5 28.2 0.2046 46,307 955 1,000150 / 24 26 × 2.70 7 × 2.10 5.5 28.5 0.2039 52,279 1,008 1,000150 / 34 30 × 2.50 7 × 2.50 5.5 28.9 0.2061 62,643 1,090 1,000185 / 24 24 × 3.15 7 × 2.10 5.5 30.3 0.1540 58,075 1,150 1,000185 / 29 26 × 2.98 7 × 2.30 5.5 30.2 0.1591 62,055 1,169 1,000185 / 43 30 × 2.80 7 × 2.80 5.5 31.0 0.1559 77,767 1,304 1,000240 / 32 24 × 3.60 7 × 2.40 5.5 33.0 0.1182 75,050 1,422 1,000240 / 39 26 × 3.40 7 × 2.65 5.5 33.0 0.1222 80,895 1,453 1,000240 / 56 30 × 3.20 7 × 3.20 5.5 33.8 0.1197 98,253 1,621 1,000
* Ngoài bảng trên chúng tôi có thể cung cấp các cỡ cáp khác theo yêu cầu của quý khách hàng.* Besides the above mentioned list we can also provide other sizes depending on customer’s requirement.
12
34
0279-11 DO NG…ï¯I TIEåU DU¯NGBíNH CHOìN www.thiphacable.com 59
CÁP ĐIỆN LỰC, 1 LÕI, RUỘT NHÔMLÕI THÉP CÓ CHỐNG THẤM, MÀN CHẮN RUỘT DẪN, CÁCH ĐIỆN XLPE
POWER CABLE, SINGLE-CORE, ALUMINIUM CONDUCTOR STEEL REINFORCED WITH WATER-BLOCKING, CONDUCTOR SCREEN, XLPE INSULATED
Tiêu chuẩn: TCVN 5064, TCVN 5935, IEC 60502-2 Standards: TCVN 5064, TCVN 5935, IEC 60502-2
ACX - WBS 12/20(24) kV or 12.7/22(24) kV
• Cấu trúc: AsWB/SC/XLPE(1) Phần thép: Một sợi hoặc nhiều sợi thép mạ kẽm xoắn đồng tâm(2) Phần nhôm: Các sợi nhôm cứng xoắn đồng tâm(3) Chống thấm ruột dẫn: Chất chống thấm(4) Màn chắn ruột dẫn: Chất bán dẫn(5) Cách điện: XLPE
• Nhận biết cáp: Màu đen • Các đặc tính của cáp:
- Điện áp định mức Uo/U(Um): 12/20(24)kV hoặc 12,7/22(24)kV - Nhiệt độ ruột dẫn tối đa trong vận hành bình thường: 90oC - Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 8 x D (D: đường kính ngoài của cáp)
• Construction: AsWB/SC/XLPE(1) Steel part: Zinc- coated steel wires, one wire or multi-wires
concentric stranded(2) Aluminium part: Hard drawn aluminium wires,
concentric stranded (3) Water-blocking: Water-blocking material(4) Conductor screen: Semi-conductive compound (5) Insulation: XLPE
• Cable identification: Black• Characteristics:
- Rated voltage Uo/U(Um): 12/20(24) kV or 12.7/22(24) kV - Max. conductor temperature in normal use: 90oC - Min. bend radius: 8 x D (D: overall diameter of cable)
Tiết diện danh định
(nhôm/ thép)
Kết cấu ruột dẫn Chiều dày cách điện danh định
Đường kính ngoài
Điện trở DC ở 20oC
Lực kéo đứt tối thiểu
Khối lượng gần đúng
Chiều dài cuộn cápPhần nhôm Phần thép
Nominal area(aluminum/ steel)
Structure of conductorThickness of
insulation Approx. overall
diameterDC resistance
at 20oCMin. breaking
strengthApprox. weight
Standard length per
drumAluminum Steel
mm2 wire x mm wire x mm mm mm Ω/km N kg/km m
25 / 4,2 6 × 2.30 1 × 2.30 5.5 20.2 1.1521 9,296 373 1,50035 / 6,2 6 × 2.80 1 × 2.80 5.5 21.7 0.7774 13,524 455 1,50050 / 8 6 × 3.20 1 × 3.20 5.5 22.9 0.5951 17,112 528 1,50070 / 11 6 × 3.80 1 × 3.80 5.5 24.7 0.4218 24,130 650 1,50095 / 16 6 × 4.50 1 × 4.50 5.5 26.8 0.3007 33,369 811 1,500
120 / 19 26 × 2.40 7 × 1.85 5.5 28.4 0.2440 41,521 929 1,500120 / 27 30 × 2.20 7 × 2.20 5.5 28.7 0.2531 49,465 986 1,500150 / 19 24 × 2.80 7 × 1.85 5.5 30.0 0.2046 46,307 1,051 1,000150 / 24 26 × 2.70 7 × 2.10 5.5 30.4 0.2039 52,279 1,106 1,000150 / 34 30 × 2.50 7 × 2.50 5.5 30.8 0.2061 62,643 1,189 1,000185 / 24 24 × 3.15 7 × 2.10 5.5 32.2 0.1540 58,075 1,256 1,000185 / 29 26 × 2.98 7 × 2.30 5.5 32.1 0.1591 62,055 1,274 1,000185 / 43 30 × 2.80 7 × 2.80 5.5 32.9 0.1559 77,767 1,412 1,000240 / 32 24 × 3.60 7 × 2.40 5.5 34.9 0.1182 75,050 1,540 1,000240 / 39 26 × 3.40 7 × 2.65 5.5 34.8 0.1222 80,895 1,570 1,000240 / 56 30 × 3.20 7 × 3.20 5.5 35.7 0.1197 98,253 1,742 1,000
* Ngoài bảng trên chúng tôi có thể cung cấp các cỡ cáp khác theo yêu cầu của quý khách hàng.* Besides the above mentioned list we can also provide other sizes depending on customer’s requirement.
12
345
0279-11 DO NG…ï¯I TIEåU DU¯NGBíNH CHOìNwww.thiphacable.com60
Bảng 1: Cáp một lõi, cách điện XLPE, điện áp định mức 3.6/6 kV đến 18/30 kV, ruột dẫn đồngTable 1: Single-core cables with XLPE insulation, rated voltage 3.6/6 kV to 18/30 kV, copper conductor
Tiết diện danh định
của ruột dẫn
Nominal area of
conductor
Chôn trục tiếp trong đấtBuried direct in the ground
Lắp trong ống đơnin single - way ducts
Trong không khíin air
Hình tam giáctrefoil
Nằm ngang cách khoảng
flat spaced
Ống hình tam giác
trefoil ducts
Ống nằm ngang chạm nhauflat touching
ducts
Hình tam giáctrefoil
Nằm ngang chạm nhauflat touching
Nằm ngang cách khoảng
flat spaced
mm2 A A A A A A A16 109 113 103 104 125 128 15025 140 144 132 133 163 167 19635 166 172 157 159 198 203 23850 196 203 186 188 238 243 28670 239 246 227 229 296 303 35695 285 293 271 274 361 369 434
120 323 332 308 311 417 426 500150 361 366 343 347 473 481 559185 406 410 387 391 543 550 637240 469 470 447 453 641 647 745300 526 524 504 510 735 739 846400 590 572 564 571 845 837 938
Bảng 2: Cáp một lõi, cách điện XLPE, điện áp định mức 3.6/6 kV đến 18/30 kV, ruột dẫn nhômTable 2: Single-core cables with XLPE insulation, rated voltage 3.6/6 kV to 18/30 kV, aluminium conductor
Tiết diện danh định
của ruột dẫn/
Nominal area of
conductor
Chôn trục tiếp trong đấtBuried direct in the ground
Lắp trong ống đơnin single - way ducts
Trong không khíin air
Hình tam giác Nằm ngang cách khoảng
Ống hình tam giác
Ống nằm ngang chạm nhau Hình tam giác Nằm ngang
chạm nhauNằm ngang
cách khoảng
Trefoil Flat spaced Trefoil ducts Flat touching ducts Trefoil Flat touching ducts Flat spaced
mm2 A A A A A A A16 84 88 80 81 97 99 11625 108 112 102 103 127 130 15335 129 134 122 123 154 157 18550 152 157 144 146 184 189 22270 186 192 176 178 230 236 27895 221 229 210 213 280 287 338
120 252 260 240 242 324 332 391150 281 288 267 271 368 376 440185 317 324 303 307 424 432 504240 367 373 351 356 502 511 593300 414 419 397 402 577 586 677400 470 466 451 457 673 676 769
• Điều kiện tính toán/ Calculation condition:- Nhiệt độ ruột dẫn lớn nhất/ Maximum conductor temperature: 900C - Nhiệt độ môi trường/ Ambient air temperature: 300C - Nhiệt độ của đất/ Ambient ground temperature: 200C
- Độ sâu lắp đặt/ Depth of laying: 0.8m - Nhiệt trở suất của đất/ Thermal resistivity of soil: 1.5 Km/W- Nhiệt trở suất của ống/ Thermal resistivity of earthenware ducts: 1.2 Km/W- Màng chắn nối đất ở cả hai đầu/ Screens bonded at both ends
This document according with IEC 60502-2
DÒNG ĐIỆN ĐỊNH MỨC VÀ CÁC HỆ SỐ HIỆU CHỈNH
CURRENT-CARRYING CAPACITY (AMPACITY) AND CORRECTION FACTORS
0.5xD 0.5xD 0.5xD
D
0.5xD 0.5xD 0.5xD
D
0279-11 DO NG…ï¯I TIEåU DU¯NGBíNH CHOìN www.thiphacable.com 61
Bảng 1: Cáp một lõi, cách điện XLPE, điện áp định mức 3.6/6 kV đến 18/30 kV, ruột dẫn đồngTable 1: Single-core cables with XLPE insulation, rated voltage 3.6/6 kV to 18/30 kV, copper conductor
Tiết diện danh định
của ruột dẫn
Nominal area of
conductor
Chôn trục tiếp trong đấtBuried direct in the ground
Lắp trong ống đơnin single - way ducts
Trong không khíin air
Hình tam giáctrefoil
Nằm ngang cách khoảng
flat spaced
Ống hình tam giác
trefoil ducts
Ống nằm ngang chạm nhauflat touching
ducts
Hình tam giáctrefoil
Nằm ngang chạm nhauflat touching
Nằm ngang cách khoảng
flat spaced
mm2 A A A A A A A16 109 113 103 104 125 128 15025 140 144 132 133 163 167 19635 166 172 157 159 198 203 23850 196 203 186 188 238 243 28670 239 246 227 229 296 303 35695 285 293 271 274 361 369 434
120 323 332 308 311 417 426 500150 361 366 343 347 473 481 559185 406 410 387 391 543 550 637240 469 470 447 453 641 647 745300 526 524 504 510 735 739 846400 590 572 564 571 845 837 938
Bảng 2: Cáp một lõi, cách điện XLPE, điện áp định mức 3.6/6 kV đến 18/30 kV, ruột dẫn nhômTable 2: Single-core cables with XLPE insulation, rated voltage 3.6/6 kV to 18/30 kV, aluminium conductor
Tiết diện danh định
của ruột dẫn/
Nominal area of
conductor
Chôn trục tiếp trong đấtBuried direct in the ground
Lắp trong ống đơnin single - way ducts
Trong không khíin air
Hình tam giác Nằm ngang cách khoảng
Ống hình tam giác
Ống nằm ngang chạm nhau Hình tam giác Nằm ngang
chạm nhauNằm ngang
cách khoảng
Trefoil Flat spaced Trefoil ducts Flat touching ducts Trefoil Flat touching ducts Flat spaced
mm2 A A A A A A A16 84 88 80 81 97 99 11625 108 112 102 103 127 130 15335 129 134 122 123 154 157 18550 152 157 144 146 184 189 22270 186 192 176 178 230 236 27895 221 229 210 213 280 287 338
120 252 260 240 242 324 332 391150 281 288 267 271 368 376 440185 317 324 303 307 424 432 504240 367 373 351 356 502 511 593300 414 419 397 402 577 586 677400 470 466 451 457 673 676 769
• Điều kiện tính toán/ Calculation condition:- Nhiệt độ ruột dẫn lớn nhất/ Maximum conductor temperature: 900C - Nhiệt độ môi trường/ Ambient air temperature: 300C - Nhiệt độ của đất/ Ambient ground temperature: 200C
- Độ sâu lắp đặt/ Depth of laying: 0.8m - Nhiệt trở suất của đất/ Thermal resistivity of soil: 1.5 Km/W- Nhiệt trở suất của ống/ Thermal resistivity of earthenware ducts: 1.2 Km/W- Màng chắn nối đất ở cả hai đầu/ Screens bonded at both ends
This document according with IEC 60502-2
Bảng 3: Cáp ba lõi, cách điện XLPE, điện áp định mức 3.6/6 kV đến 18/30 kV, ruột dẫn đồng, cáp có giáp và không giápTable 3: Three-core XLPE insulated cables, rated voltage 3.6/6 kV to 18/30 kV, copper conductor, armoured and unarmoured
Tiết diện danh định
của ruột dẫn
Nominal area of
conductor
Cáp không giáp/ Unarmoured Cáp có giáp/ Armoured
Chôn trực tiếp trong đất
Trong ống chôn dưới đất
Trong không khí Chôn trực tiếp trong đất
Trong ống chôn dưới đất
Trong không khí
Buried direct in the ground In a buried duct In air Buried direct in the
ground In a buried duct In air
mm2 A A A A A A16 101 87 109 101 88 11025 129 112 142 129 112 14335 153 133 170 154 134 17250 181 158 204 181 158 20570 221 193 253 220 194 25395 262 231 304 263 232 307
120 298 264 351 298 264 352150 334 297 398 332 296 397185 377 336 455 374 335 453240 434 390 531 431 387 529300 489 441 606 482 435 599400 553 501 696 541 492 683
Bảng 4: Cáp ba lõi, cách điện XLPE, điện áp định mức 3.6/6 kV đến 18/30 kV, ruột dẫn nhôm, cáp có giáp và không giápTable 4: Current ratings for three-core XLPE insulated cables, rated voltage 3.6/6 kV to 18/30 kV, aluminium conductor, armoured and unarmoured
Tiết diện danh định
của ruột dẫn
Nominal area of
conductor
Cáp không giáp/ Unarmoured Cáp có giáp/ Armoured
Chôn trực tiếp trong đất
Trong ống chôn dưới đất
Trong không khí Chôn trực tiếp trong đất
Trong ống chôn dưới đất
Trong không khí
Buried direct in the ground In a buried duct In air Buried direct in the
ground In a buried duct In air
mm2 A A A A A A
16 78 67 84 78 68 8525 100 87 110 100 87 11135 119 103 132 119 104 13350 140 122 158 140 123 15970 171 150 196 171 150 19695 203 179 236 204 180 238
120 232 205 273 232 206 274150 260 231 309 259 231 309185 294 262 355 293 262 354240 340 305 415 338 304 415300 384 346 475 380 343 472400 438 398 552 432 393 545
• Điều kiện tính toán/ Calculation condition:
- Nhiệt độ ruột dẫn lớn nhất/ Maximum conductor temperature: 900C - Nhiệt độ môi trường/ Ambient air temperature: 300C - Nhiệt độ của đất/ Ambient ground temperature: 200C
- Độ sâu lắp đặt/ Depth of laying: 0.8m - Nhiệt trở suất của đất/ Thermal resistivity of soil: 1.5 Km/W- Nhiệt trở suất của ống/ Thermal resistivity of earthenware ducts: 1.2
Km/W- Màng chắn nối đất ở cả hai đầu/ Screens bonded at both ends
This document according with IEC 60502-2
0.3xD
0.3xD
0.3xD
0.3xD
0279-11 DO NG…ï¯I TIEåU DU¯NGBíNH CHOìNwww.thiphacable.com62
Bảng 5: Hệ số hiệu chỉnh theo nhiệt độ môi trường khác 30oCTable 5: Correction factors for ambient air temperatrures other than 30oC
Nhiệt độ làm việc lớn nhất của lõiMaximum conductor temperature (0C)
Nhiệt độ không khí/ Ambient air temperature
20 25 35 40 45 50 55 60
90 1.08 1.04 0.96 0.91 0.87 0.82 0.76 0.71
Bảng 6: Hệ số hiệu chỉnh theo nhiệt độ của đất khác 20oCTable 6: Correction factors for ambient ground temperatrures other than 20oC
Nhiệt độ làm việc lớnnhất của ruột dẫn
Maximum conductor temperature (0C)
Nhiệt độ đất/ Ambient ground temperature
10 15 25 30 35 40 45 50
90 1.07 1.04 0.96 0.93 0.89 0.85 0.80 0.76
Bảng 7: Hệ số hiệu chỉnh theo độ sâu lắp đặt khác 0.8m cho cáp chôn trục tiếp trong đấtTable 7: Correction factors for depths of laying other than 0.8m for direct buried cables
Độ sâu lắp đặtDepth of laying
(m)
Cáp một lõi/ Single-core cableCáp ba lõi
Three-core cablesTiết diện lõi/ Conductor size (mm2)
≤ 185mm2 > 185mm2
0.5 1.04 1.06 1.040.6 1.02 1.04 1.031 0.98 0.97 0.98
1.25 0.96 0.95 0.961.5 0.95 0.93 0.95
1.75 0.94 0.91 0.942 0.93 0.90 0.93
2.5 0.91 0.88 0.913 0.90 0.86 0.90
Bảng 8: Hệ số hiệu chỉnh theo độ sâu lắp đặt khác 0.8m cho cáp đặt trong ốngTable 8: Correction factors for depths of laying other than 0.8m for cable in ducts
Độ sâu lắp đặtDepth of laying
(m)
Cáp một lõi/ Single-core cableCáp ba lõi
Three-core cablesTiết diện lõi/ Conductor size (mm2)≤ 185mm2 > 185mm2
0.5 1.04 1.05 1.030.6 1.02 1.03 1.021 0.98 0.97 0.99
1.25 0.96 0.95 0.971.5 0.95 0.93 0.96
1.75 0.94 0.92 0.952 0.93 0.91 0.94
2.5 0.91 0.89 0.933 0.90 0.88 0.92
This document accord with IEC 60502-2
0279-11 DO NG…ï¯I TIEåU DU¯NGBíNH CHOìN www.thiphacable.com 63