gioithieurup
TRANSCRIPT
Giáo trình Phân tích và thiết kế hướng đối tượng bằng UML
Giới thiệu
Rational Unified Process
Giới thiệu Rational Unified ProcessDương Anh Đức 1
Mục tiêu: Rational Unified Process
MôMô tảtả Unified Modeling Language (UML)Unified Modeling Language (UML)
ĐĐịnịnhh ngnghhĩaĩa quiqui ttrìnhrình phpháátt tritriểểnn phphầầnn mmềềmm
MôMô tảtả RationalRational UnifiedUnified ProcessProcess (RUP)(RUP)
TrìTrìnnhh bàbàyy vềvề 44 phasephase ccủủaa RUP cRUP cáácc ccộộtt mmốốcc ccủủaa cchúnghúng
ĐĐịnịnhh ngnghhĩaĩa vòngvòng llặặpp (iteration) (iteration) vàvà quaquann hhệệ ccủủaa cchhúnúngg vớivới ccáácc phasephase
DDiểiểnn tảtả quaquann hhệệ ggiữaiữa: :
Các model và các workflow
Các phase, iteration, và workflow
ĐĐịnịnhh ngnghhĩaĩa artifactartifact, , workeworkerr, và, và activityactivity
NêuNêu ttầầmm quaquann trtrọnọngg ccủủaa sựsự hhỗỗ trợtrợ bbởiởi ccáácc côngcông cụcụ (tool) tự(tool) tự độngđộng
Giới thiệu Rational Unified ProcessDương Anh Đức 2
Khi xây dựng PM, không chỉ cần ngôn ngữ
Team-Based Development
Modeling Language
Unified Process
Giới thiệu Rational Unified ProcessDương Anh Đức 3
UML là gì?
Unified Modeling Language (UML)Unified Modeling Language (UML) llàà ngôngônn ngngữữ giúgiúpp
• đặc tả
• trực quan hóa
• xây dựng
• làm sưu liệu
ccáácc artifact cartifact củủaa mmộộtt hhệệ tthốnhốngg phầphầnn mmềềmm
Giới thiệu Rational Unified ProcessDương Anh Đức 4
Lịch sử của UML
Giới thiệu Rational Unified ProcessDương Anh Đức 5
Đầu vào của UML
Meyer
RumbaughBooch
JacobsonFusion
Before and after conditions
Harel
State charts
Gamma, et.al
Frameworks, patterns, notes Shlaer - Mellor
Object Lifecycles
Odell
Classification
Operation descriptions, Message numbering
Embley
Singleton classes, High-level view
Wirfs-Brock
Responsibilities
Giới thiệu Rational Unified ProcessDương Anh Đức 6
DeploymentDiagrams
Use-CaseDiagrams
Use-CaseDiagramsUse-Case
Diagrams
Use-CaseDiagramsUse-Case
Diagrams
ScenarioDiagrams
ScenarioDiagramsScenario
Diagrams
ScenarioDiSequenceagrams
Diagrams
StateDiagrams
StateDiagrams
StateDiagrams
StateDiagrams
StateDiagrams
ComponentDiagrams
ComponentDiagramsComponent
Diagrams
Component DiagramsComponent Diagrams
StateDiagrams
StateDiagrams
StateDiagrams
StateDiagrams
ObjectDiagrams
ScenarioDiagrams
ScenarioDiagramsScenario
Diagrams
ScenarioDiCollagramsaboration
Diagrams
Use-CaseDiagrams
Use-CaseDiagramsUse-Case
Diagrams
Use-CaseDiagramsActivity
Diagrams
StateDiagrams
StateDiagrams
StateDiagrams
StateDiagrams
ClassDiagrams
UML cung cấp các lược đồ chuẩn
ActivityDiagrams
Use-CaseDiagrams
ClassDiagrams
ObjectDiagrams
SequenceDiagrams Models
StateDiagrams
CollaborationDiagrams
DeploymentDiagrams
ComponentDiagrams
Giới thiệu Rational Unified ProcessDương Anh Đức 7
Ví dụ một lược đồ trong UML: Use-Case
Giới thiệu Rational Unified ProcessDương Anh Đức
8
HHệệ thốngthống ĐĐăăngng KýKý họchọc phphầầnn ởở mmộộtt TrTrưườnờngg ĐHĐH
StudentRegister for Courses
Professor
Select Courses to Teach Course Catalog
Maintain Professor Information
RegistrarMaintain Student Information
Close Registration
Ví dụ một lược đồ trong UML: Use-Case
Giới thiệu Rational Unified ProcessDương Anh Đức
8
Billing System
Ví dụ một lược đồ trong UML: Class
Giới thiệu Rational Unified ProcessDương Anh Đức
9
HHệệ thốngthống ĐĐăăngng KýKý họchọc phphầầnn ởở mmộộtt TrTrưườnờngg ĐHĐH
<<boundary>><<boundary>> MaintainScheduleForm
MainForm
// select maintain schedule()1 0..1
+ // open()+ // select 4 primary and 2 alternate offerings()
1
<<boundary>>1 0..* CourseCatalogSystem
// get course offerings()
1
<<control>> RegistrationController
// add courses to schedule()// get course offerings ()
0..1
1
<<entity>> Schedule
Ví dụ một lược đồ trong UML: Class
Giới thiệu Rational Unified ProcessDương Anh Đức
9
// create with offerings()
Các lược đồ là các Artifact then chốt
Giới thiệu Rational Unified ProcessDương Anh Đức
10
fetchDoc( )sortByName( )
rep
Repository
readDoc( )readFile( )
add file
Use-Case Diagram Class Diagram
DocumentList
State Diagram
Actor A
Use-Case 1
Actor B
FileMgr
FileList
add( )delete( )
add( )delete( )
fList
11
Document
name : int docid : int numField : int
get( ) open( ) close( ) read( )sortFileList( ) create( ) fillDocument( )
read() fill the code..
Openning
add file [ numberOffile==MAX ] / flag OFF
Writing
close file
DomainExpert
Use-Case 3
(from Persistence)
name : char * = 0
File
read( )
UI
GrpFile
read( )open( ) create( ) fillFile( )
<<entity>> Customer nameaddr
receive() withdraw() fetch() send()
Readingclose file Closing
Deployment Diagram
MFC ClassDocumentApp
ºÐ»ê ȯ°æÀÇ Çϵå¿þ¾î¹× ³×Æ®¿÷À¸·ÎÀÇ Á¤º¸ ½Ã½ºÅÛ ¿¬°á ¸ðµ¨ - À©µµ¿ì 95 : Ŭ¶óÀ̾ðÆ® - À©µµ¿ì NT: ÀÀ¿ë¼-¹ö - À¯´Ð½º ¸Ó½Å: ÀÀ¿ë ¼-¹ö ¹× µ¥ÀÌŸ ¼-¹ö, Åë½Å ¼-¹ö - IBM ¸ÞÀÎÇÁ·¹ÀÓ: µ¥ÀÌŸ ¼-¹ö, Åë½Å ¼-¹ö
9: sortByName ( ) Persistence
RogueWave
Repository DocumentList Window95
Windows95
Windows95
global
1: Doc view request ( )
mainWnd : MainWnd
L
FileManager
Document
¹®¼-°ü¸® Ŭ¶óÀ̾ðÆ®.EXE
WindowsNT
Solaris
¹®¼-°ü¸® ¾ÖÇø´
User Interfaceuser : »ç¿ëÀÚ
2: fetchDoc( )
fileMgr : FileMgr
4: create ( )
8: fillFile ( )
3: create ( )
gFile : GrpFile
Diagram GraphicFile
File FileList
WindowsNT
¹®¼-°ü¸® ¿£Áø.EXE
IBM Mainframe
ÀÀ¿ë¼-¹ö.EXE
AlphaUNIX
Definition6: fillDocument ( )
µ¥ÀÌŸº£À̽º¼-¹ö
7: readFile ( )
5: readDoc ( )
repository : Repository document : Document
Forward Engineering(Code Generation)Collaboration Diagram
mainWnd fileMgr : document : gFile repository
Component Diagram
andReverse Engineering
ƯÁ¤¹®¼-¿¡ ´ëÇÑ º¸±â¸¦
»ç¿ëÀÚ°¡ ¿äûÇÑ´Ù.
user
1: Doc view request ( )
FileMgr Document
Source Code edit, co2: fetchDoc( )
3: create ( )
4: create ( )
5: readDoc ( )
È-ÀÏ°ü¸®ÀÚ´Â Àоî¿Â
¹®¼-ÀÇ Á¤º¸¸¦ ÇØ´ç ¹®¼-
°´Ã¼¿¡ ¼³Á¤À» ¿äûÇÑ´Ù.
6: fillDocument ( )
7: readFile ( )
8: fillFile ( )
È-¸é °´Ã¼´Â ÀоîµéÀÎ
°
´Ã¼µé¿¡ ´ë
ÇØ À̸§º°·Î
Á¤·ÄÀ»
½ÃÄÑ È-
¸é¿¡
º¸¿©ÁØ´Ù.
9: sortByName ( )
Sequence Diagram
Executable System
Qui trình là gì?
MMộộtt qui trìqui trìnnhh xxáácc đđịnịnhh AiAi llààmm GGìì,, KhiKhi nnààoo vàvà NNhhưư thếthế nnààoo đđểể đđạạtt đđượcược mmụụcc đđíchích ccuuốốii ccùnùngg. Trong. Trong CônCôngg nghnghệệ phầphầnn mmềềmm đđíchích llàà xâyxây ddựnựngg mmộộtt ssảảnn phphẩẩmm pphầhầnn mmềềmm hhooặặcc nângnâng ccấấpp mmộộtt ssảảnn phphẩẩmm cócó ssẵẵnn
Các yêu cầu
mới/thay đổiSoftware Engineering
ProcessHệ thống
mới/thay đổi
Một qui trình hiệu quả ...
CunCungg ccấấpp ccáácc cchhỉỉ dẫdẫnn đđểể phpháátt trtriểiểnn mmộộtt ccáácchh hihiệệuu ququảả mmộộtt phầphầnn mmềềmm cócó cchhấấtt llưượợngng
GiGiảảmm thithiểểuu rrủủii rroo ttăănngg kkhhảả nănnăngg titiềềnn địnhđịnh
NNắắmm ggiữiữ vvàà tthhểể hhiiệệnn ccáácc kinkinhh nghnghiiệệmm ttốốtt
Học từ các kinh nghiệm khác
Mentor on your desktop
Mở rộng các tài liệu huấn luyện (Extension of training material)
Promotes common vision and culturePromotes common vision and culture
CunCungg ccấấpp hhưướnớngg dẫdẫnn vềvề ccáácchh dùndùngg ccáácc côngcông cụcụ ứứnngg dụngdụng
ChuChuyyểểnn ttảảii thôngthông tin trựctin trực tutuyếyếnn, c, chhỉỉ dẫdẫnn chi tichi tiếếtt
Giới thiệu Rational Unified Process
Dương Anh Đức 12
RUP chuyển tải các kinh nghiệm quí
RUP môRUP mô tảtả ccááchch ứứnngg dụndụngg hhiiệệuu ququảả 66 kinh kinh nghnghiệiệmm qquuíí ddànhành chocho ququáá trtrììnnhh phpháátt tritriểểnn phầphầnn mềmềmm
PhátPhát triểntriển thetheoo vòngvòng lặplặp
QuảnQuản ttrịrịcáccác yêuyêu
cầucầu
SửSử ddụụngng kiếnkiến trúctrúc
ComponentComponent
MôMô hhìnìnhh hóahóa trựctrực quanquan
KiểmKiểm địnhđịnh chấtchất lượnglượng
KiểmKiểm ssoátoát cáccác thaythay đổiđổi trongtrong hệhệ tthốnghống
Giới thiệu Rational Unified ProcessDương Anh Đức 13
RUP được định hướng bởi các Use-Case
CustomerCheck Balance
Withdraw Money
MMộộtt actoractor llàà mmộộtt nngưgườiời hohoặặcc mmộộtt ccááii ggìì đđóó bênbên ngongoààii hhệệ tthốnhốngg tưtươngơng ttáácc vớivới hhệệ tthhốngống
MMộộtt UsUse-Case-Casee làlà mmộộtt chchuuỗỗii ccáácc hànhànhh độnđộngg màmà hhệệ tthhốnốngg tthhựcực hhiiệệnn mangmangllạạii mmộộtt kkếếtt qquuảả quaquann ssááttđđượcược đđốốii vớivới mộmộtt actor.actor.
Các Use-Case của một Cash Machine
Giới thiệu Rational Unified ProcessDương Anh Đức 14
Use-Case chứa luồng các sự kiện
LuồnLuồngg ccáácc sựsự kikiệệnn (Flow of events) c(Flow of events) củủaa UsUsee--Case Case rrúútt titiềềnn(Withdraw Money):(Withdraw Money):
1. Use-Case bắt đầu khi khách hàng đưa thẻ tín dụng vào. Hệthống đọc và thẩm tra thông tin của thẻ.
2. Hệ thông nhắc nhập số PIN. Hệ thống kiểm tra số PIN.
3. Hệ thống hỏi tác vụ nào khách hàng muốn thực hiện. Khách hàng chọn “Rút tiền.”
4. Hệ thống hỏi số lượng. Khách hàng nhập số lượng.
5. Hệ thống yêu cầu nhập kiểu tài khoản. Khách hàng chọn checking hoặc savings.
6. Hệ thống liên lạc với ATM network . . .
Giới thiệu Rational Unified ProcessDương Anh Đức 15
Lợi ích của quá trình định hướng bởi Use-Case
UsUsee--Case Case nngắgắnn ggọọnn, , đđơơnn ggiiảảnn vvàà, , ddễễ hiểhiểuu đốđốii vớivới
End users, developers, … hiểu các yêu cầu chức năng của hệ thống
UsUsee--Case Case đđịnịnhh hhưướnớngg nhiềnhiềuu hohoạạtt độnđộngg trongtrong qui trìqui trìnnhh::
Tạo và thẩm định mô hình thiết kế (design model)
Định nghĩa các test case và các thủ tục của test model
Qui hoạch các vòng lặp
Tạo sưu liệu cho người dùng
Triển khai hệ thống
UsUsee--Case Case ggiúiúpp đồnđồngg bbộộ hóhóaa nộnộii dung cdung cáácc mômô hhììnnhh (model) (model) kkhháácc nhaunhau
Giới thiệu Rational Unified ProcessDương Anh Đức 16
RUP là qui trình Architecture-Centric
KiKiếếnn trtrúúcc llàà trtrọọnngg tâmtâm ccủủaa ccáácc vòngvòng lặlặpp đầđầuu tiêntiên
Xây dựng, thẩm tra, và xđ giới hạn của kiến trúc tạo thành mục tiêu chính của giai đoạn triển khai (elaboration)
PrototypePrototype ccủủaa kkiiếếnn ttrrúúcc xxáácc nnhậhậnn títínnhh hhợợpp llệệ ccủủaa kikiếếnn trtrúúcc vàvà
đónđóngg vaivai tròtrò baseline chobaseline cho phầphầnn còncòn llạạii ccủủaa qui trìqui trìnnhh phpháátt tritriểểnn
SưuSưu liliệệuu vvềề kkiếiếnn trtrúúcc pphầhầnn mmềềmm làlà artifact cartifact chhíínnhh mômô tảtả kkiếiếnn trtrúúcc đđượcược cchọhọnn
CCáácc artifact kartifact kháhácc kếkế tthhứaứa từtừ kikiếếnn trtrúúc:c:
Design guidelines bao gồm cách sử dụng pattern và idiom
Cấu trúc sản phẩm
Cấu trúc của đội ngũ phát triển phần mềm
Giới thiệu Rational Unified ProcessDương Anh Đức 17
Biểu diễn kiến trúc : Mô hình 4+1 View
Logical View Implementation View
Analysts/Designers End-user Programmers
Structure FunctionalityUse-Case
View
Software management
Process View Deployment View
System IntegratorsPerformanceScalabilityThroughput
System EngineeringSystem topology
Delivery, installation communication
Giới thiệu Rational Unified ProcessDương Anh Đức 18
Lợi ích của một qui trình Architecture-Centric
Giới thiệu Rational Unified ProcessDương Anh Đức
19
GiGiúúpp đđạạtt vàvà gigiữữ vữvữnngg sựsự kkiiểểmm ssooáátt tốtốtt ddựự ánán, , quảquảnn llýý đđộộ phphứcức ttạạpp củcủaa nónó, và, và duduyy trìtrì sựsự títícchh hợhợpp ccủủaa hhệệ tthốnghống
CunCungg ccấấpp kkhhảả nănnăngg ttááii sửsử dụndụngg hhiiệệuu ququảả ởở nhnhiềiềuu mmứcức đđộộ kkháhácc nhaunhau
CunCungg ccấấpp nềnềnn ttảnảngg chocho quảquảnn lýlý ddựự áánn
GiGiúúpp ddễễ dàndàngg phpháátt tritriểểnn theotheo hưhướớnngg componentcomponent--basedbased
Một component đảm trách một chức năng rõ ràng trong khuôn khổ một kiến trúc được định nghĩa tốt
Một component thích ứng và cung cấp mọt hiện thực hóa vật lý của một tập các giao diện (interface)
Các component tồn tại tương ứng với một kiến trúc cụ thể
Các Phase trong chu kỳ sống
Giới thiệu Rational Unified ProcessDương Anh Đức
20
InceptiInceptioonn ElaborElaboraattionion ConstructionConstruction TransitionTransition
time
RUP cóRUP có 44 phase:phase:
Inception - Định nghĩa phạm vi của dự án
Elaboration - Lập kế hoạch dự án, mô tả các đặc tính, định ranh giới kiến trúc
Construction – Xây dựng sản phẩm
Transition - Chuyển giao sản phẩm cho người dùng
Các mốc chính đặt tại ranh giới các Phase
Giới thiệu Rational Unified ProcessDương Anh Đức
21
InceptionInception ElaborationElaboration ConstructionConstruction TransitionTransition
time
Lifecycle Objective Milestone
Lifecycle Architecture
Milestone
Initial Operational Capability Milestone
Product Release
Các Iteration và Phase
InceptionInception ElaborationElaboration ConstructionConstruction TransitionTransition
PreliminaryPreliminaryIterationIteration
Architect.Architect. IterationIteration
Architect.Architect. IterationIteration
Devel. Devel. IterationIteration
Devel. Devel. IterationIteration
Devel. Devel. IterationIteration
TraTrannsitisitioonnIterationIteration
TraTrannsitisitioonnIterationIteration
Minor Milestones: Releases
MộtMột iterationiteration làlà mộtmột chuỗichuỗi ccáácc hohoạạtt độngđộng vvớiới mộtmột kkếế hohoạạchchllậậpp sẵsẵnn vvàà mộtmột tiêutiêu chuchuẩẩnn lưlượngợng gigiáá, , ccóó kếkếtt quảquả
Các Iteration và Phaselàlà mộtmột phiênphiên bbảảnn release (internal hay external)release (internal hay external)
Các Workflow chính tạo ra các mô hình
BusinessBusinessModelingModeling Business
Use-Case ModelBusiness Object
Model automated by
RequirementsRequirements
Analysis &Analysis & DesignDesign
Use-CaseModel
realized by
DesignModel
implemented by
ImplementationImplementationImplementation
Model verified by
TestTest
TestModel
Đặt chúng cùng với nhau: Mô hình tích hợp
Trong một iteration, bạn đi qua tất cả các workflow
Các Workflow nhóm các công việc một cách logic
Giới thiệu Rational Unified ProcessDương Anh Đức 24
Các ký hiệu dùng trong qui trình
Một vai trò (role) do một người hay một nhóm đảm trách trong
Một đơn vị công việc mà worker được y/c thực hiện
tổ chức Activity
Worker
Use-Case Specifier
responsible for
Describe a Use-Case
ArtifactMột phần thông tin được sản sinh ra, hiệu chỉnh, hoặc dùng bởi một process
Use-Case Use-Case Package
Giới thiệu Rational Unified ProcessDương Anh Đức 25
Phân công công việc
Resource
Paul
Mary
Joe
Sylvia
Stefan
Worker
Designer
Use-Case Specifier
System Analyst
Implementer
Architect
Activities
Define Operations
Detail a Use-Case
Find Actors and Use-Cases
Perform Unit Tests
Identify Design Mechanisms
Mỗi cá nhân trong dự án được giao vai trò của 1 hay nhiều worker
Giới thiệu Rational Unified ProcessDương Anh Đức 26
Workflow mô hình hóa nghiệp vụ
Business-ProcessAnalyst
Capture a Common
VocabularyFind Business Actors
and Use Cases
Structure the Business Use-Case
Model Business ModelReviewer
Business Designer
Detail a Business Use Case
Find Business Workers and Entities
Detail a Business Worker
Detail a Business Entity
Review the Business
Use-Case Model
Review the Business
Object Model
Giới thiệu Rational Unified ProcessDương Anh Đức 27
Workflow xác định yêu cầu đối với hệ thống PM
DevelopVision
Manage
Elicit Stakeholder Needs
Capture a
Find Actors and Use Cases
Structure the
Dependencies CommonVocabulary
Use-Case Model RequirementsReviewer
Use-Case Specifier
Detail a Use Case
ReviewRequirements
User-InterfaceDesigner
User-InterfaceModeling
User-InterfacePrototyping
ArchitectPrioritize
Use Cases
Giới thiệu Rational Unified ProcessDương Anh Đức 28
Workflow phân tích và thiết kế
ArchitecturalAnalysis
Architectural Describe DescribeReview the Architecture
Architect Design Concurrency Distribution Architecture Reviewer
Designer
Use-CaseAnalysis
SubsystemDesign
Use-CaseDesign
Review theDesign Design
Reviewer
ClassDesign
DatabaseDesigner
DatabaseDesign
Giới thiệu Rational Unified ProcessDương Anh Đức 29
Workflow cài đặt
ArchitectStructure the
Implementation Model
System IntegratorPlan System Integration
IntegrateSystem
Implementer
Code Reviewer
Plan Subsystem Integration Implement
Classes
Fix a Defect
Perform Unit Test
Review Code
IntegrateSubsystem
Giới thiệu Rational Unified ProcessDương Anh Đức 30
Workflow kiểm chứng
Test DesignerPlanTest
Design Test
ImplementTestEvaluate
Test
Integration Tester
Execute IntegrationTest
System TesterExecute System
Test
PerformanceTester
Execute Performance Test
Designer
Design Test Classes and Packages
ImplementerImplement Test Components
and Subsystems
Giới thiệu Rational Unified ProcessDương Anh Đức 31
Workflow quản trị dự án
Develop Business
CaseIdentifyRisks
Develop Project Plan
Develop Iteration
Plan
Execute Iteration
Plan
EvaluateIteration
ProjectManager
StaffProject
Revisit Risk List
Giới thiệu Rational Unified ProcessDương Anh Đức 32
Workflow quản trị cấu hình & các thay đổi
ProjectManager
Establish ProductChange Process
Define Status Reporting& Baselining Requirements
Architect
Structure Implementation
Model
WriteCM CM Plan
Setup Implementation
Model
Define Workspaces& Build Areas
Report Baseline ReleaseManager Defect Data the Product Subsystems
Any Worker
Create PrivateWorkspaces
Check-In/OutArtifacts
PromoteConfiguration Items
System Integrator
Create Integration workspaces
BuildProduct
Giới thiệu Rational Unified ProcessDương Anh Đức 33
Workflow quản trị môi trường
CCấấuu hhììnnhh ququáá trìtrìnnhh PTPMPTPM
NânNângg caocao cchhấấtt lưlượnợngg qquuáá trìtrìnnhh PTPMPTPM
CChhọọnn vàvà thuthu tthậhậpp ccáácc côngcông cụcụ
TinhTinh cchhỉỉnhnh, , bbổổ sung csung cáácc côngcông cụcụ
HHỗỗ trợtrợ ququáá trìtrìnnhh pháphátt tritriểểnn
HHuuấấnn luluyệyệnn
Giới thiệu Rational Unified ProcessDương Anh Đức 34
Khái niệm Guideline, Mentor, và Template
Guidelines làGuidelines là ccáácc luluậật, t, ggợiợi ý,ý, vàvà heuristics heuristics hhỗỗ trợtrợ chocho ccáácc hhoạoạtt
độngđộng
Ví dụ, modeling và programming guidelines
ToolTool mentors mentors ddiễiễnn tảtả ccáácc dùndùngg mmộộtt côngcông cụcụ cụcụ tthhểể đđểể tthhựcực hhiiệệnn mmộộtt hohoạạtt độnđộngg hohoặặcc ccáácc bbướcước trong 1 trong 1 HHĐĐ
Ví dụ, xây dựng 1 design model dùng Rational Rose
Templates Templates llàà ccáácc artifact artifact đđịnịnhh ngnghhĩaĩa sẵsẵnn
Ví dụ, một Rational SoDA template cho 1 Use-Case Report
Guidelines,Guidelines, tooltool mentors vàmentors và templates templates ggiúiúpp ddễễ dàndàngg ứnứngg dụngdụng qui trìqui trìnnhh đúnđúngg đắđắnn vàvà nhnhấấtt quáquánn
Giới thiệu Rational Unified Process
Dương Anh Đức 35
Các tool hỗ trợ toàn bộ chu kỳ sống của PM
Process Workflows
BusinessBusiness ModelingModeling
RReequirementsquirements
Analysis and DesignAnalysis and Design
ImplementaImplementattionion
TestTest
DDeeploymentployment
Supporting Workflows
Config. &Config. & ChChaannge Mgmt.ge Mgmt.
ProjectProject ManagementManagement
EnvironmentEnvironment
Requisite Pro, Rose, SoDA
Requisite Pro, Rose, SoDA
Rose, SoDA, Apex
Rose, Apex, SoDA, Purify, ...
SQA TeamTest, Quantify, PerformanceStudio,...
SoDA, ClearCase, ...
ClearCase, ClearQuest
Unified Process, Microsoft® Project, ...
Unified Process, Rational Tools
Giới thiệu Rational Unified ProcessDương Anh Đức 36
Thích nghi hóa một qui trình
ViViệệcc tthhíchích nghinghi mmộộtt qui trìqui trìnnhh babaoo ggồồmm ccấấuu hhììnnhh vvàà ccààii đđặặtt qui trìqui trìnhnh
KhiKhi ccấấuu hhììnhnh qui trìqui trìnhnh, process framework, process framework đ đượcược llààmm chocho tthhỏỏaa mãnmãn ccáácc yêuyêu ccầầuu vàvà rànràngg bubuộộcc ccủủaa tổtổ cchhứcức titiếếpp nhậnhậnn
Kết quả được ghi nhận trong “Development Case”
KhiKhi ccààii đđặặtt qui trìqui trìnnhh, , tthhựcực tếtế ccủủaa tổtổ cchhứcức đđượcược thaythay đổđổii
đđểể dùndùngg hiệhiệuu ququảả qui trìqui trìnhnh
Giới thiệu Rational Unified Process
Dương Anh Đức 37
Tổng kết: Rational Unified Process
Unified Modeling Language (UML)Unified Modeling Language (UML) llàà ngôngônn ngngữữ dùndùngg đđểể đđặặcc ttảả, trực, trực quanquan hóahóa, xây, xây dựngdựng, và, và llààmm sưsưuu lliệiệuu vềvề ccáácc artifact cartifact củủaa mmộộtt hhệệ tthốnhốngg phầphầnn mmềềmm
MMộộtt qui trìqui trìnnhh pháphátt tritriểểnn pphầhầnn mmềềmm đđịnịnhh ngnghhĩaĩa AiAi llààmm GGì,ì, KhiKhi nnààoo vàvà NhưNhư thếthế nnààoo đđểể xâyxây ddựnựngg mmộộtt ssảảnn phẩphẩmm phầphầnn mmềềmm
RUP cóRUP có 44 phase:phase: Inception,Inception, Elaboration,Elaboration, ConstructionConstruction vvàà TransitionTransition
MMỗỗii phase cphase chhấấmm ddứtứt ttạạii ccáácc mmốốcc cchhíínnhh vàvà ggồồmm 1 hay 1 hay nhnhiềiềuu iterationiteration
MMộộtt iterationiteration làlà mmộộtt chchuuỗỗii ccáácc hohoạạtt độnđộngg vớivới mộmộtt kếkế hhooạạchch llậậpp sẵsẵnn vàvà mmộộtt ttiiêêuu chuẩchuẩnn llượnượngg gigiáá, có, có kkếếtt ququảả llàà mmộộtt phiêphiênn bbảảnn releaserelease
Giới thiệu Rational Unified ProcessDương Anh Đức 38
Tổng kết (tt.): Rational Unified Process
MMộộtt workflowworkflow nhnhóómm ccáácc hohoạạtt độnđộngg liêliênn quaquann vớivới nhaunhau
MMỗỗii workflow workflow đđượcược tthhựcực hhiiệệnn trongtrong 11 iteration iteration vàvà chocho kkếếtt qquuảả
llàà mmộộtt model model đưđượcợc ssảảnn sinsinhh theotheo từtừnngg bưbướcớc
MMộộtt artifactartifact làlà mmộộtt phầphầnn thôngthông tin tin đưđượcợc ssảảnn sinsinhh rraa,, hhiiệệuu cchhỉỉnhnh, , hhoặoặcc ddùnùngg bbởiởi mmộộtt processprocess
MMộộtt workerworker llàà mmộộtt vaivai tròtrò do do mmộộtt ccáácc nhânnhân hay 1 hay 1 nhnhóómm đđảảmm trtráácchh trongtrong 11 tổ tổ cchhứcức phpháátt trtriểiểnn phầphầnn mmềềm.m.
MMộộtt activityactivity llàà mmộộtt đđơnơn vịvị côngcông vviiệệcc cócó tthhểể đđượcược yêuyêu ccầầuu tthhựcực hhiiệệnn
Giới thiệu Rational Unified Process
Dương Anh Đức 39