gyhyuuy yy yuy - bắc kạn province · web viewthông tin khảo sát xây dựng đề án Ứng...

23
PHIẾU KHẢO SÁT THÔNG TIN HIỆN TRẠNG ỨNG DỤNG CNTT Đơn vị: .................................................................................................... ...................................................... Người ghi thông tin trên phiếu (ký tên, ghi rõ họ và tên) ĐẠI DIỆN ĐƠN VỊ (ký tên, đóng dấu)

Upload: others

Post on 28-Jan-2020

1 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: GYhyuuy yy yuy - Bắc Kạn Province · Web viewThông tin khảo sát xây dựng đề án Ứng dụng CNTT trong các cơ quan NN Trang 15 | 15 PHIẾU KHẢO SÁT THÔNG TIN

PHI U KH O SÁT THÔNG TINẾ ẢHI N TR NG NG D NG CNTTỆ Ạ Ứ Ụ

Đ n v :ơ ị ..........................................................................................................................................................

Ng i ườ ghi thông tin trên phi uế(ký tên, ghi rõ h và tên)ọ

Đ I DI N Đ N VẠ Ệ Ơ Ị(ký tên, đóng d u)ấ

B c K nắ ạ , tháng 4 năm 2015

Page 2: GYhyuuy yy yuy - Bắc Kạn Province · Web viewThông tin khảo sát xây dựng đề án Ứng dụng CNTT trong các cơ quan NN Trang 15 | 15 PHIẾU KHẢO SÁT THÔNG TIN

Thông tin khảo sát xây dựng đề án Ứng dụng CNTT trong các cơ quan NN

N I DUNGỘ1. THÔNG TIN CHUNG.....................................................................................................................4

1.1. Tên đơn vị:................................................................................................................................4

1.2. Người cung cấp thông tin:.........................................................................................................4

1.3. Bộ phận công tác:......................................................................................................................4

1.4. Chức vụ:....................................................................................................................................4

1.5. Điện thoại:.................................................................................................................................4

1.5. Email:........................................................................................................................................4

2. HẠ TẦNG KỸ THUẬT CNTT...................................................................................................4

2.1. Máy trạm...................................................................................................................................4

2.2. Máy chủ.....................................................................................................................................4

2.3. Thiết bị văn phòng....................................................................................................................4

2.4. Mạng.........................................................................................................................................4

3. ỨNG DỤNG CNTT.........................................................................................................................6

3.1. Các phần mềm đã đầu tư (7.1).....................................................................................................6

3.2. Các phần mềm dự kiến đầu tư/ có nhu cầu đầu tư (7.2)...............................................................6

3.3. Ứng dụng Email........................................................................................................................6

3.4. Ứng dụng Hệ thống QLVB – HSCV........................................................................................6

3.5. Cổng/Trang thông tin điện tử....................................................................................................7

3.6. Ứng dụng tại bộ phận 1 cửa (7.3).................................................................................................8

4. QUY TRÌNH NGHIỆP VỤ..............................................................................................................9

5. NGUỒN NHÂN LỰC....................................................................................................................10

6. CHÍNH SÁCH VÀ ĐẦU TƯ ỨNG DỤNG..................................................................................11

7. GHI CHÚ VÀ HƯỚNG DẪN ĐIỀN PHIẾU................................................................................12

- Các phần mềm đã đầu tư (mục 3.1).............................................................................................12

- Các phần mềm dự kiến đầu tư/ có nhu cầu đầu tư (mục 3.2)......................................................13

- Ứng dụng tại bộ phận 1 cửa (mục 3.6)........................................................................................13

- Quy trình nghiệp vụ (mục 4).......................................................................................................14

Trang 2 | 15

Page 3: GYhyuuy yy yuy - Bắc Kạn Province · Web viewThông tin khảo sát xây dựng đề án Ứng dụng CNTT trong các cơ quan NN Trang 15 | 15 PHIẾU KHẢO SÁT THÔNG TIN

Thông tin khảo sát xây dựng đề án Ứng dụng CNTT trong các cơ quan NN

GI I THÍCH THU T NG VÀ T VI T T TẢ Ậ Ữ Ừ Ế Ắ

STT Thu t ng / T vi tậ ữ ừ ế t tắ

Gi i thíchả

1 CNTT Công ngh thông tinệ2 UBND y ban nhân dânỦ3 HĐND H i đ ng nhân dânộ ồ4 LAN M ng n i bạ ộ ộ5 PC Máy tính cá nhân

6 QLNN Qu n lý nhà n cả ướ7 NSD Ng i s d ngườ ử ụ8 CBNV Cán b nhân viênộ9 CN Ch ng nh nứ ậ10 QLVB - HSCV Ph n m m Qu n lý văn b n - H s công vi cầ ề ả ả ồ ơ ệ

Trang 3 | 15

Page 4: GYhyuuy yy yuy - Bắc Kạn Province · Web viewThông tin khảo sát xây dựng đề án Ứng dụng CNTT trong các cơ quan NN Trang 15 | 15 PHIẾU KHẢO SÁT THÔNG TIN

Thông tin khảo sát xây dựng đề án Ứng dụng CNTT trong các cơ quan NN

1. THÔNG TIN CHUNG

1.1. Tên đ n v :ơ ị

1.2. Ng i cung c p thông tin:ườ ấ

1.3. B ph n công tác:ộ ậ

1.4. Ch c v :ứ ụ

1.5. Đi n tho i:ệ ạ

1.5. Email:

2. H T NG KỸ THU T CNTTẠ Ầ Ậ2.1. Máy tr mạ

STTMáy tr mạ

(PC, Laptop, Máy tính b ng …ả )

Số l ngượ

D án đ u t /ự ầ ưTh i đi m đ u t /ờ ể ầ ưM c đích s d ng/ụ ử ụ

Hãng s n xu tả ấ

Thông tin kỹ thu tậ(Ph n c ng: CPU; HDD; RAM.ầ ứ

Ph n m m: H đi u hành; Trình duy tầ ề ệ ề ệ )

1

2

3

2.2. Máy chủ

STT Máy chủ Số l ngượ

D án đ u t /ự ầ ưTh i đi m đ u t /ờ ể ầ ưM c đích s d ng/ụ ử ụ

Hãng s n xu tả ấ

Thông tin kỹ thu tậ(Ph n c ng: CPU; HDD; RAM.ầ ứ

Ph n m m: H đi u hành; Trình duy tầ ề ệ ề ệ )

1

2

3

2.3. Thi t b văn phòngế ị

STT Thi t bế ị Số l ngượ

D án đ u t /ự ầ ưTh i đi m đ u t /ờ ể ầ ưM c đích s d ng/ụ ử ụ

Hãng s n xu tả ấThông tin kỹ thu tậ

1

2

2.4. M ngạ Thi t b ế ị

STT Thi t bế ị Số l ngượ

D án đ u t /ự ầ ưTh i đi m đ u t /ờ ể ầ ưM c đích s d ng/ụ ử ụ

Hãng s n xu tả ấThông tin kỹ thu tậ

1

2Trang 4 | 15

Page 5: GYhyuuy yy yuy - Bắc Kạn Province · Web viewThông tin khảo sát xây dựng đề án Ứng dụng CNTT trong các cơ quan NN Trang 15 | 15 PHIẾU KHẢO SÁT THÔNG TIN

Thông tin khảo sát xây dựng đề án Ứng dụng CNTT trong các cơ quan NN

Đ ng truy nườ ề

STT Tên d ch vị ụ Số l ngượ

Th i đi m đ u t /ờ ể ầ ưM c đích s d ng/ụ ử ụ

Nhà cung c pấT c đ truy nh p:ố ộ ậ (t i đa/ t i thi u)ố ố ể Đ a ch IP tĩnhị ỉ

1

2

S l ng máy tính đ c k t n i m ng LAN: ....................................ố ượ ượ ế ố ạ ........................

S l ng máy tính đ c k t n i Internet: ..................................................................ố ượ ượ ế ố ......................

Chi phí k t n i internet bình quân hàng tháng:ế ố ...............................................................................

An ninh b o m tả ậ T ng l a: ườ ử Có Không

o Gi i pháp: ả- Ph n c ng ầ ứ Tên thi t b s d ng: ế ị ử ụ ........................

- Ph n m m ầ ề Tên ph n m m s d ng: ầ ề ử ụ .................

Ph n m m ch ng Virus: ầ ề ố Có Không

o Bkav: Client Server B n quy n: ả ề Có Không

o Kaspersky: Client Server B n quy n: ả ề Có Không

o Symantec: Client Server B n quy n: ả ề Có Không

o Defender: Client Server B n quy n: ả ề Có Không

o Khác:………… Client Server B n quy n: ả ề Có Không

S d ng b o m t cho truy c p không dây: ử ụ ả ậ ậ Có Không

Sao l u d li u d phòng: ư ữ ệ ự Có Không

N u có:ếo Hình th c sao l u: ứ ư

(Băng t ) Tap: Nhãn hi u s d ng:ừ ệ ử ụ .........................................................................................

Đĩa CDRW:...........................................................................................................................................

Ổ c ng ngoài: ứ Dung l ng c ng đangượ ổ ứ s d ngử ụ (GB): ................................................

San Storage: Nhãn hi u s d ng:ệ ử ụ ............................................................................................

Khác: Mô tả: ......................................................................................................................................

o C ch sao l u: ơ ế ư T đ ng: Mô t gi i pháp:ự ộ ả ả ........................................................................................................... Th công: Mô t gi i pháp: ủ ả ả ........................................................................................................- Chu kỳ sao l u theo: ư Ngày........................ Tu n ầ Tháng Quý Năm- T ng dung l ng 01 kỳ sao l u:.....................................GBổ ượ ư

o C ch ph c h i:ơ ế ụ ồ T đ ng: Mô t gi i pháp: ự ộ ả ả .......................................................................................................... Th công: Mô t gi i pháp:ủ ả ả .........................................................................................................

Trang 5 | 15

Page 6: GYhyuuy yy yuy - Bắc Kạn Province · Web viewThông tin khảo sát xây dựng đề án Ứng dụng CNTT trong các cơ quan NN Trang 15 | 15 PHIẾU KHẢO SÁT THÔNG TIN

Thông tin khảo sát xây dựng đề án Ứng dụng CNTT trong các cơ quan NN

3. NG D NG CNTTỨ Ụ3.1. Các ph n m m đã đ u t ầ ề ầ ư (7.1)

STT Tên ph n m mầ ềD án đ u t /ự ầ ư

Th i đi m đ u t /ờ ể ầ ưM c đích s d ng/ụ ử ụ

Nhà cung c pấ

Hi n tr ng s d ngệ ạ ử ụ(s l ng NSD, tên phòng ban số ượ ử

d ng, dung l ng d li u)ụ ượ ữ ệ

12

3.2. Các ph n m m d ki n đ u t / có nhu c u đ u t ầ ề ự ế ầ ư ầ ầ ư (7.2)

STT Tên ph n m mầ ềD án đ u t /ự ầ ư

Th i đi m đ u t /ờ ể ầ ưM c đích s d ng/ụ ử ụ

Nhà cung c pấ

Ngu n đ u t / Tên các phòngồ ầ ư ban tham gia s d ng/ử ụ

Thông tin khác

12

3.3. ng d ng EmailỨ ụ S CBNV có nhu c u s d ng email trong x lý công vi c: ố ầ ử ụ ử ệ .......................................................

Trong đó:

Đã đ c c p e-mail @backan.gov.vn: ượ ấ S CBNV dùng free mail (gmail, yahoo,...): ố S CBNV s d ng email trong giao ti p n i b đ n v (t l %): ố ử ụ ế ộ ộ ơ ị ỉ ệ S CBNV s d ng email trong giao ti p v i công dân (t l %): ố ử ụ ế ớ ỉ ệ Danh sách đ a ch email c a lãnh đ o đ n v đã công b công khai đ c s d ng đị ỉ ủ ạ ơ ị ố ượ ử ụ ể

giao ti p v i công dân và doanh nghi p:ế ớ ệ

STT Đ a ch emailị ỉ Tên lãnh đ oạ Ch c vứ ụ12

3.4. ng d ng H th ng QLVB – HSCVỨ ụ ệ ố Có s d ng H th ng ph n m m QLVB - HSCV: ử ụ ệ ố ầ ề Có Không

Nếu có, đề nghị điền các thông tin bên dưới: S CBNV s d ng H th ng QLVB - HSCV: ố ử ụ ệ ố ....................................................................................... S CBNV không tham gia s d ng H th ng QLVB - HSCV: ố ử ụ ệ ố ..................................................... Bút phê c a Lãnh đ o đ n v đ i v i văn b n đ n: ủ ạ ơ ị ố ớ ả ế .....................................................................

Trên h th ng QLVB ệ ố - HSCV Trên văn b n c ng ả ứ

H th ng QLVB - HSCV đã đ a ra môi tr ng Internet: ệ ố ư ườ Có KhôngN u có thì đ a ch truy c p (tên mi n ho c IP) là:ế ị ỉ ậ ề ặ ............................................................................... T ng s văn b n đ n/ đi c a đ n v trong năm 2014: ổ ố ả ế ủ ơ ị .............................................................

T ng s văn b n đ n/ đi c a đ n v trong năm 2014 đ c c p nh t vào h th ngổ ố ả ế ủ ơ ị ượ ậ ậ ệ ố QLVB - HSCV: ......................................................................................................................................................................

Th c hi n g i/ nh n văn b n v i các đ n v ngoài có t p đính kèm qua m ng:ự ệ ử ậ ả ớ ơ ị ệ ạ

Trang 6 | 15

Page 7: GYhyuuy yy yuy - Bắc Kạn Province · Web viewThông tin khảo sát xây dựng đề án Ứng dụng CNTT trong các cơ quan NN Trang 15 | 15 PHIẾU KHẢO SÁT THÔNG TIN

Thông tin khảo sát xây dựng đề án Ứng dụng CNTT trong các cơ quan NN

Có Không

3.5. C ng/Trang thông tin đi n tổ ệ ử Đ a ch C ng/Trang thông tin đi n t c a đ n v :ị ỉ ổ ệ ử ủ ơ ị .........................................................................

Th i gian chính th c đ a vào v n hành (tháng/năm): ờ ứ ư ậ ...............................................................

Đ n v th c hi n xây d ng C ng/Trang thông tin: ơ ị ự ệ ự ổ .......................................................................

Ban Biên t p C ng/ Trang thông tin c a đ n v : ậ ổ ủ ơ ị Có Không

N u có, s l ng thành viên Ban Biên t p: ế ố ượ ậ ............................................................................................

Kinh phí duy trì C ng/ Trang thông tin c a đ n v : ổ ủ ơ ị Phí duy trì tên mi n trong năm 2014: ề ..................................................................................................

Quỹ nhu n bút năm 2014:ậ ..........................................................................................................................

Quỹ nhu n bút năm 2015:ậ ..........................................................................................................................

Kinh phí khác (n u có):ế ................................................................................................................................

Thông tin v lĩnh v c liên quan bao g m: ề ự ồ Gi i thi u ch c năng, nhi m v c a đ n v , phòng ban:ớ ệ ứ ệ ụ ủ ơ ị Có Không

S đ t ch c c a đ n v :ơ ồ ổ ứ ủ ơ ị Có Không

H ng d n th t c hành chính:ướ ẫ ủ ụ Có Không

Công khai văn b n pháp quy chuyên ngành:ả Có Không

Tin t c, tin chuyên ngành:ứ Có Không

H i đáp các v n đ liên quan đ n lĩnh v c QLNN c a ỏ ấ ề ế ự ủngành:

Có Không

Thăm dò l y ý ki n ng i dân:ấ ế ườ Có Không

C p nh t thông tin th ng xuyên: ậ ậ ườ Có Không

Gi y phép ho t đ ng trang thông tin đi n t : ấ ạ ộ ệ ử Có Không

n u cóế , s gi y phép:........................... Ngày c p:....../....../20.....ố ấ ấ N i c p: ơ ấ ........................................

Thông tin đ c công khaiượ S đi n tho i c a Lãnh đ o đ c công khai: ố ệ ạ ủ ạ ượ Có Không

Email c a Lãnh đ o đ c công khai: ủ ạ ượ Có Không

S đi n tho i c a Lãnh đ o Phòng/Ban công khai: ố ệ ạ ủ ạ Có Không

Email c a Lãnh đ o Phòng/Ban công khai: ủ ạ Có Không

Giao d chị Có s d ng công ngh RSS: ử ụ ệ Có Không

Có d ch v giao d ch 2 chi u v i công dân, t ch c: ị ụ ị ề ớ ổ ứ Có Không

S l t truy c p bình quân hàng tháng: ố ượ ậ .............................................................................................

Cung c p d ch v công tr c tuy n: ấ ị ụ ự ế ......................................................................................................

S l ng d ch v công tr c tuy n m c đ 4: ố ượ ị ụ ự ế ứ ộ ...................................................................................

S l ng d ch v công tr c tuy n m c đ 3: ố ượ ị ụ ự ế ứ ộ ...................................................................................

S l ng d ch v công tr c tuy n m c đ 2: ố ượ ị ụ ự ế ứ ộ ...................................................................................

Trang 7 | 15

Page 8: GYhyuuy yy yuy - Bắc Kạn Province · Web viewThông tin khảo sát xây dựng đề án Ứng dụng CNTT trong các cơ quan NN Trang 15 | 15 PHIẾU KHẢO SÁT THÔNG TIN

Thông tin khảo sát xây dựng đề án Ứng dụng CNTT trong các cơ quan NN

S l ng d ch v công tr c tuy n m c đ 1: ố ượ ị ụ ự ế ứ ộ ...................................................................................

(M i d ch v ch đ c tính m t l n m t m c đ cỗ ị ụ ỉ ượ ộ ầ ở ộ ứ ộ ao nh tấ )

3.6. ng d ng t i b ph n 1 c a Ứ ụ ạ ộ ậ ử (7.3)

Đ n v đã tri n khai mô hình m t c a: ơ ị ể ộ ử Có Không

N u có, đ ngh cung c p các thông tin bên d i:ế ề ị ấ ướ Ph n m m ng d ng đã đ c tri n khai t i b ph n m t c a: ầ ề ứ ụ ượ ể ạ ộ ậ ộ ử Có Không

n u cóế , thì kh năng liên thông v i các phòng ban ả ớ liên quan: Có Không

T ng s h s ti p nh n qua b ph n m t c a c a năm 2014: ổ ố ồ ơ ế ậ ộ ậ ộ ử ủ .............................................

S l ng h s đ c gi i quy t đúng h n: ố ượ ồ ơ ượ ả ế ạ .......................................................................................

T ng s h s đ c ti p nh n và th lý trên h th ng ph n m m năm 2014:ổ ố ồ ơ ượ ế ậ ụ ệ ố ầ ề ...............

Tình tr ng chung: ạ ..........................................................................................................................................

.................................................................................................................................................................................

.................................................................................................................................................................................

.................................................................................................................................................................................

.................................................................................................................................................................................

.................................................................................................................................................................................

.................................................................................................................................................................................

Hi n tr ng và Nhu c u đ u t ng d ng liên quan 1 c aệ ạ ầ ầ ư ứ ụ ử

STT Tên ch ng trìnhươ Mô t tóm t t (công năng, ph m viả ắ ạ ng d ng, phòng ban liên quan...)ứ ụ

Đã tri nể khai

Đang có nhu c uầ

I. Ph n m m 1 c a đi n tầ ề ử ệ ử1

2

3II. Ph n m m ph c v gi i quy t th t c hành chínhầ ề ụ ụ ả ế ủ ụ1

2

3III. Cung c p thông tin và D ch v công (c p 3, c p 4)ấ ị ụ ấ ấ1

2

3

Trang 8 | 15

Page 9: GYhyuuy yy yuy - Bắc Kạn Province · Web viewThông tin khảo sát xây dựng đề án Ứng dụng CNTT trong các cơ quan NN Trang 15 | 15 PHIẾU KHẢO SÁT THÔNG TIN

Thông tin khảo sát xây dựng đề án Ứng dụng CNTT trong các cơ quan NN

4. QUY TRÌNH NGHI P VỆ Ụ

T ng s d ch v hành chính công c a đ n v :ổ ố ị ụ ủ ơ ị ..................................................................................

Danh sách các d ch v hành chính công c a đ n v :ị ụ ủ ơ ị(Đ ngh li t kê đ y đ các d ch v và tích d u X vào c t t ng ng t i b ng d i) ề ị ệ ầ ủ ị ụ ấ ộ ươ ứ ạ ả ướ (7.4)

STT Tên d ch v hành chính côngị ụ

Đã tri n khai theoể mô hình 1 c aử

Đang có nhu c u tri nầ ể khai theo mô hình 1

c aử

T n su t phátầ ấ sinh trong năm 2014

(s l ng hố ượ ồ s )ơ

T n su t phátầ ấ sinh trong Quý

I năm 2015Th c hi nự ệ th côngủ

1 c aử đi n tệ ử

1

2

3

Trang 9 | 15

Page 10: GYhyuuy yy yuy - Bắc Kạn Province · Web viewThông tin khảo sát xây dựng đề án Ứng dụng CNTT trong các cơ quan NN Trang 15 | 15 PHIẾU KHẢO SÁT THÔNG TIN

Thông tin khảo sát xây dựng đề án Ứng dụng CNTT trong các cơ quan NN

5. NGU N NHÂN L CỒ Ự T ng s CBNV c a đ n vổ ố ủ ơ ị: ........................................................................................................................ T ng s cán b chuyên trách CNTTổ ố ộ :.....................................................................................................

Trong đó:

Trên đ i h c: ……ng i; ạ ọ ườ + Đ i h c: ........ ng i; ạ ọ ườ Cao đ ng: ........ng i;ẳ ườ + Trung c p:....…… ng i ấ ườ Căn b n (Ch ng ch A, B, C, ...):..........ng i; ả ứ ỉ ườ Nâng cao (MCSA, CCNA, CCNP, Network Security, ....):.........ng iườ

Trình đ CNTT c a đ i ngũ nhân viên:ộ ủ ộ Trên đ i h c: ……ạ ọ ng i; ườ + Đ i h c:....……ạ ọ ng i; ườ Cao đ ng: ........ẳ ng i;ườ + Trung c p:....…… ng i ấ ườ Căn b n (Ch ng ch A, B, C, ...):..........ng i; ả ứ ỉ ườ Nâng cao (MCSA, CCNA, CCNP, Network Security, ....):.........ng iườ

Trình đ CNTT c a Lãnh đ oộ ủ ạ Đ i h c: ........ ng i; + Cao đ ng: ........ng i; + Trung c p:....…… ng i ạ ọ ườ ẳ ườ ấ ườ Căn b n (Ch ng ch A, B, C, ...):..........ng i; ả ứ ỉ ườ Nâng cao (MCSA, CCNA, CCNP, Network Security, ....):.........ng iườ

S l ng khóa đào t o nâng cao ki n th c CNTT do c quan qu n lý chuyên ngànhố ượ ạ ế ứ ơ ả t ch c mà đ n v đã tham d trong năm 2014:ổ ứ ơ ị ự .................................................................................................

Trong đó, s l ng nố ượ g i tham giaườ :...........................................................................................................

K ho ch đào t o CNTT trong năm 2015ế ạ ạ Chính quy: ........ ng i + Nâng cao chuyên ngành: ........ng i;ườ ườ C b n:....…… ng i + Văn phòng:..........ng iơ ả ườ ườ

H tr kinh phí cho các cán b chuyên trách CNTT tham d các khóa h c đ l y cácỗ ợ ộ ự ọ ể ấ ch ng ch qu c t nh : MCSA, CCNA, CCNP, Oracle DB, ....ứ ỉ ố ế ư

  d i 50% ướ  trên 50%  100%  Không h trỗ ợ

Trang 10 | 15

Page 11: GYhyuuy yy yuy - Bắc Kạn Province · Web viewThông tin khảo sát xây dựng đề án Ứng dụng CNTT trong các cơ quan NN Trang 15 | 15 PHIẾU KHẢO SÁT THÔNG TIN

Thông tin khảo sát xây dựng đề án Ứng dụng CNTT trong các cơ quan NN

6. CHÍNH SÁCH VÀ Đ U T NG D NGẦ ƯỨ Ụ Ban hành quy ch v n hành h th ng m ng nh m đ m b o an toàn – an ninh thôngế ậ ệ ố ạ ằ ả ả

tin t i đ n v : ạ ơ ị Có Không

(n u có, đ ngh g i đính kèm các quy ch hi n đang có hi u l c)ế ề ị ử ế ệ ệ ự Ban hành ch đ u đãi cho cán b chuyên trách CNTT: ế ộ ư ộ Có Không

N u có : ế- S văn b n:ố ả ................................................; Ngày văn b n:...../...../.........Ng i ký:.............................ả ườ(n u có, đ ngh g i đính kèm văn b n đã ban hành)ế ề ị ử ả

Xây d ng và ban hành k ho ch ng d ng CNTT hàng năm: ự ế ạ ứ ụ Có Không

(n u có, đ ngh g i đính kèm các k ho ch ng d ng CNTT đã ban hành k t nămế ề ị ử ế ạ ứ ụ ể ừ 2012 tr l i đây)ở ạ

Chi ngân sách cho CNTT năm 2014

Ph n m m:.............................. tri u đ ngầ ề ệ ồ Ph n c ng:................................tri u đ ngầ ứ ệ ồ T v n:.....................................tri u đ ngư ấ ệ ồ Đào t o:....................................tri u đ ngạ ệ ồ

D ki n chi ngân sách cho CNTT trong năm 2015:ự ế Ph n m m:.............................. tri u đ ngầ ề ệ ồ Ph n c ng:................................tri u đ ngầ ứ ệ ồ T v n:.....................................tri u đ ngư ấ ệ ồ Đào t o:....................................tri u đ ngạ ệ ồ

Trang 11 | 15

Page 12: GYhyuuy yy yuy - Bắc Kạn Province · Web viewThông tin khảo sát xây dựng đề án Ứng dụng CNTT trong các cơ quan NN Trang 15 | 15 PHIẾU KHẢO SÁT THÔNG TIN

Thông tin khảo sát xây dựng đề án Ứng dụng CNTT trong các cơ quan NN

7. GHI CHÚ VÀ H NG D N ĐI N PHI UƯỚ Ẫ Ề Ế7.1. Ghi chú

- Khi tr l i đ i v i nh ng câu h i đã s n có ph ng án tr l i, xin ch n câu tr l iả ờ ố ớ ữ ỏ ẵ ươ ả ờ ọ ả ờ thích h p b ng cách đánh d u X vào ô ợ ằ ấ ho c ô ặ t ng ng. ươ ứ

- Trong đó, ký hi u ệ : ch ch n m t trong các câu tr l i; ỉ ọ ộ ả ờ : có th ch n nhi u h n 1ể ọ ề ơ câu tr l i.ả ờ

- Nh ng tr ng h p không có đ c s li u chính xác, có th s d ng s c tính g nữ ườ ợ ượ ố ệ ể ử ụ ố ướ ầ đúng nh t có th ;ấ ể

- D ch v hành chính công là nh ng d ch v liên quan đ n ho t đ ng th c thi phápị ụ ữ ị ụ ế ạ ộ ự lu t, không nh m m c tiêu l i nhu n, do c quan nhà n c (ho c t ch c, doanh nghi pậ ằ ụ ợ ậ ơ ướ ặ ổ ứ ệ đ c y quy n) có th m quy n c p cho t ch c, cá nhân d i hình th c các lo i gi y t cóượ ủ ề ẩ ề ấ ổ ứ ướ ứ ạ ấ ờ giá tr pháp lý trong các lĩnh v c mà c quan nhà n c đó qu n lý.ị ự ơ ướ ả

- D ch v công tr c tuy n là d ch v hành chính công và các d ch v khác c a c quanị ụ ự ế ị ụ ị ụ ủ ơ nhà n c đ c cung c p cho các t ch c, cá nhân trên môi tr ng m ng.ướ ượ ấ ổ ứ ườ ạ

- D ch v công tr c tuy n m c đ 1: là d ch v đ m b o cung c p đ y đ các thôngị ụ ự ế ứ ộ ị ụ ả ả ấ ầ ủ tin v quy trình, th t c; h s ; th i h n; phí và l phí th c hi n d ch v .ề ủ ụ ồ ơ ờ ạ ệ ự ệ ị ụ

- D ch v công tr c tuy n m c đ 2: là d ch v công tr c tuy n m c đ 1 và cho phépị ụ ự ế ứ ộ ị ụ ự ế ứ ộ ng i s d ng t i v các m u văn b n và khai báo đ hoàn thi n h s theo yêu c u. H sườ ử ụ ả ề ẫ ả ể ệ ồ ơ ầ ồ ơ sau khi hoàn thi n đ c g i tr c ti p ho c qua đ ng b u đi n đ n c quan, t ch c cungệ ượ ử ự ế ặ ườ ư ệ ế ơ ổ ứ c p d ch v . ấ ị ụ

- D ch v công tr c tuy n m c đ 3: là d ch v công tr c tuy n m c đ 2 và cho phépị ụ ự ế ứ ộ ị ụ ự ế ứ ộ ng i s d ng đi n và g i tr c tuy n các m u văn b n đ n c quan, t ch c cung c p d chườ ử ụ ề ử ự ế ẫ ả ế ơ ổ ứ ấ ị v . Các giao d ch trong quá trình x lý h s và cung c p d ch v đ c th c hi n trên môiụ ị ử ồ ơ ấ ị ụ ượ ự ệ tr ng m ng. Vi c thanh toán l phí (n u có) và nh n k t qu đ c th c hi n tr c ti p t iườ ạ ệ ệ ế ậ ế ả ượ ự ệ ự ế ạ c quan, t ch c cung c p d ch v .ơ ổ ứ ấ ị ụ

- D ch v công tr c tuy n m c đ 4: là d ch v công tr c tuy n m c đ 3 và cho phépị ụ ự ế ứ ộ ị ụ ự ế ứ ộ ng i s d ng thanh toán l phí (n u có) đ c th c hi n tr c tuy n. Vi c tr k t qu có thườ ử ụ ệ ế ượ ự ệ ự ế ệ ả ế ả ể đ c th c hi n tr c tuy n, g i tr c ti p ho c qua đ ng b u đi n đ n ng i s d ng.ượ ự ệ ự ế ử ự ế ặ ườ ư ệ ế ườ ử ụ

- Các tiêu chí có đánh d u (*) trong ph n ng d ng CNTT là nh ng tiêu chí b t bu cấ ầ ứ ụ ữ ắ ộ trong t ng ng d ng.ừ ứ ụ

- H ng d n đi n m t s m u bi u chi ti t: Nh t i M c 7 (trang 15).ướ ẫ ề ộ ố ẫ ể ế ư ạ ụ7.2. Hướng dẫn điền phiếu- Các ph n m m đã đ u t (m c 3.1)ầ ề ầ ư ụ

Li t kê danh sách các ph n m m đã đ c đ u t tri n khai t i đ n v có đ n th i đi mệ ầ ề ượ ầ ư ể ạ ơ ị ế ờ ể hi n t i.ệ ạ

Ví dụ:

STT Tên ph n m mầ ề D án đ u t / Th i đi m đ u t /ự ầ ư ờ ể ầ ưM c đích s d ng/ Nhà cung c pụ ử ụ ấ

Hi n tr ng s d ngệ ạ ử ụ(s l ng NSD, tên phòng banố ượ s d ng, dung l ng d li u)ử ụ ượ ữ ệ

1 Ph n m m QLVB-ầ ềHSCV TDOffice

- D ánự : Nâng c p, phát tri n ph nấ ể ầ m m QLVB-HSCV t nh B c K n/ề ỉ ắ ạ 2012- M c đíchụ : Qu n lý văn b n và đi uả ả ề hành công vi c thông qua vi c qu nệ ệ ả lý, theo dõi và x lý công văn, tài li uử ệ

S d ng th ng xuyên,ử ụ ườ 100% CBNV t i t t c cácạ ấ ả phòng ban đ u tham gia vàoề h th ng;ệ ốDung l ng d li uượ ữ ệ : 80 GB (t ng dung l ng c a hổ ượ ủ ệ

Trang 12 | 15

Page 13: GYhyuuy yy yuy - Bắc Kạn Province · Web viewThông tin khảo sát xây dựng đề án Ứng dụng CNTT trong các cơ quan NN Trang 15 | 15 PHIẾU KHẢO SÁT THÔNG TIN

Thông tin khảo sát xây dựng đề án Ứng dụng CNTT trong các cơ quan NN

đi/đ n trên môi tr ng m ng.ế ườ ạ- Nhà cung c pấ : Công ty CP Tin h cọ Tân Dân

th ng ph n m m tính đ nố ầ ề ế th i đi m hi n t iờ ể ệ ạ )

2 Ph n m m Chínhầ ề quy n đi n tề ệ ử(Đ i v i UBND c pố ớ ấ huy n đã đ cệ ượ tri n khai d án)ể ự

D ánự : Nhân r ng h th ng chínhộ ệ ố quy n đi n t t i UBND c p huy n/ề ệ ử ạ ấ ệ 2012/M c đíchụ : Tri n khai h th ng chínhể ệ ố quy n đi n t t i các huy n th baoề ệ ử ạ ệ ị g m các ph n m m ng d ng ph cồ ầ ề ứ ụ ụ v các công vi c chuyên môn thu cụ ệ ộ các lĩnh v c c p phép xây d ng, đ tự ấ ự ấ đai, đăng ký kinh doanh nh m nângằ cao năng l c, ch t l ng ph c vự ấ ượ ụ ụ trong công tác chuyên môn và đi uề hành, qu n lý t i các UBND cácả ạ huy n, th xã;ệ ịNhà cung c pấ : Cty TNHH H th ngệ ố thông tin FPT.

- M c đ s d ngứ ộ ử ụ : ch c pỉ ậ nh t h s t i b ph n 1ậ ồ ơ ạ ộ ậ c a; (ho c tri n khai t i 1 sử ặ ể ạ ố phòng...)- S l ng NSDố ượ : 30, thu cộ các phòng:+ Tài chính - K ho ch;ế ạ+ Tài nguyên & Môi tr ng;ườ+ Kinh t ;ế+ T pháp.ư- Dung l ng d li uượ ữ ệ : 150 GB

3 Ph n m m kầ ề ế toán...

...... S d ng th ng xuyên;ử ụ ườS l ng NSDố ượ : 07;Phòng ban:- Tài chính - K ho ch.ế ạDung l ng d li uượ ữ ệ : 20 GB

4 ... ... ...

Các ph n m m d ki n đ u t / có nhu c u đ u t (m c 3.2)ầ ề ự ế ầ ư ầ ầ ư ụLi t kê danh sách các ph n m m ng d ng đang có k ho ch đ u t ho c đang có nhuệ ầ ề ứ ụ ế ạ ầ ư ặ

c u đ u t đ ph c v công tác chuyên môn nghi p v ho c đi u hành tác nghi p t i đ n v .ầ ầ ư ể ụ ụ ệ ụ ặ ề ệ ạ ơ ị Ví dụ:

STT Tên ph n m mầ ề D án đ u t / Th i đi m đ u t /ự ầ ư ờ ể ầ ưM c đích s d ng/Nhà cung c pụ ử ụ ấ

Ngu n đ u t / Tên cácồ ầ ư phòng ban tham gia sử d ng/ Thông tin khácụ

1 Qu n lý h sả ồ ơ khi u n i, t cáoế ạ ố

2015; Ph c v qu n lý công tác ti pụ ụ ả ế nh n và gi i quy t khi u n i t cáoậ ả ế ế ạ ố

Ngân sách nhà n c; Vănướ phòng HĐND-UBND th xãị

2 Qu n lý cán bả ộ Ph c v công tác qu n lý cán b ,ụ ụ ả ộ công ch c c a đ n vứ ủ ơ ị

Đang có nhu c uầ

3 Qu n lý ả các d ánự đ u tầ ư

Qu n lý thông tin các d án đ u tả ự ầ ư xây d ng c b n, các d án v n, cácự ơ ả ự ố d án giao thuê đ tự ấ ; Qu n lý ti n đả ế ộ th c hi n c a t ng d ánự ệ ủ ừ ự

Đang có nhu c uầ

4 ...

ng d ng t i b ph n 1 c a (m c 3.6)Ứ ụ ạ ộ ậ ử ụĐi n thông tin t i m c này n u đ n v đã có tri n khai mô hình 1 c a. Trong đó nêu rõề ạ ụ ế ơ ị ể ử

th c tr ng tình hình ti p nh n và th lý h s .ự ạ ế ậ ụ ồ ơ Ví dụ:

Trang 13 | 15

Page 14: GYhyuuy yy yuy - Bắc Kạn Province · Web viewThông tin khảo sát xây dựng đề án Ứng dụng CNTT trong các cơ quan NN Trang 15 | 15 PHIẾU KHẢO SÁT THÔNG TIN

Thông tin khảo sát xây dựng đề án Ứng dụng CNTT trong các cơ quan NN

Ph n m m ng d ng đã đ c tri n khai t i b ph n m t c aầ ề ứ ụ ượ ể ạ ộ ậ ộ ử : Có Không

n u cóế , thì kh năng liên thông v i các phòng ban ả ớ liên quan: Có Không

Tổng số hồ sơ tiếp nhận qua bộ phận một cửa của năm 2014: 1200 hồ sơ Số lượng hồ sơ được giải quyết đúng hạn: 800 hồ sơ Tổng số hồ sơ được tiếp nhận và thụ lý trên hệ thống phần mềm năm 2014: 700 hồ sơ Tình trạng chung: Tại các lĩnh vực cấp phép đăng ký kinh doanh, cải chính và bổ sung

hộ tịch, thay đổi dân tộc: chuyên viên các phòng liên quan thực hiện tốt việc tiếp nhận và thụ lý hồ sơ trên phần mềm. Còn tại các lĩnh vực cấp phép xây dựng và các thủ tục liên quan đến đất đai, chuyên viên chỉ thực hiện cập nhật hồ sơ vào phần mềm, không thực hiện các bước tiếp theo trong quá trình thụ lý

Hi n tr ng và ệ ạ nhu c u đ u t ng d ng liên quan 1 c a:ầ ầ ư ứ ụ ử

STTTên ch ngươ

trìnhMô t tóm t t (công năng, ph m vi ng d ng,ả ắ ạ ứ ụ

phòng ban liên quan...)Đã tri nể

khaiĐang có nhu c uầ

I. Ph n m m 1 c a đi n tầ ề ử ệ ử1 Ti p nh n vàế ậ

tr k t qu hả ế ả ồ s theo môơ hình “1 c a”ử

Tin h c hoá công tác ti p nh n, h n tr h s vàọ ế ậ ẹ ả ồ ơ th lý h s . Theo dõi quá trình th lý, luânụ ồ ơ ụ chuy n h s gi a các phòng ban ể ồ ơ ữ đ i v iố ớ các lo i h s c a ng i dân (khách hàng) n p vàạ ồ ơ ủ ườ ộ nh n t i b ph n ậ ạ ộ ậ ti p nh n và tr k t qu ế ậ ả ế ả theo mô hình “m t c a”ộ ử trong các lĩnh v cự : c p phépấ xây d ng, đ t đai, đăng ký kinh doanh, c i chínhự ấ ả và b sung h t ch, thay đ i dân t cổ ộ ị ổ ộ

X

2 T ng h pổ ợ thông tin ph cụ v qu n lýụ ả đi u hànhề

K t n i liên thông v i h th ng 1 c a đi n t ,ế ố ớ ệ ố ử ệ ử t ng h p s li u và cung c p các báo cáo t ngổ ợ ố ệ ấ ổ h p cho lãnh đ o d a trên công ngh Webợ ạ ự ệ về tình hình ti p nh n và th lý h s , ph c vế ậ ụ ồ ơ ụ ụ vi c ệ qu n lýả , theo dõi và ch đ o ỉ ạ c a ủ lãnh đ oạ

X

II. Ph n m m ph c v gi i quy t th t c hành chínhầ ề ụ ụ ả ế ủ ụ1 C p gi y CNấ ấ

đ đi u ki nủ ề ệ v sinh an toànệ th c ph mự ẩ

Qu n lý đ c quá ả ượ trình gi i quy t, hoàn tr hả ế ả ồ s c p gi y CNơ ấ ấ ;Qu n lý thông tin tình hình kinh doanh các s nả ả ph m có ch ng nh n v sinh an toàn th c ph mẩ ứ ậ ệ ự ẩ

X

2 Qu n lý đ iả ố t ng ượ chính sách

Qu n lý ả thông tin v ề các đ i t ng chính sáchố ượ trên đ a bàn ị t nh/ỉ huy nệ /th xãị X

III. Cung c p thông tin và D ch v công (c p 3, c p 4)ấ ị ụ ấ ấ1 Trang web đ nơ

v , website d chị ị v côngụ c p 3ấ

Giúp ng i dân tra c u tình tr ng h s , tìmườ ứ ạ ồ ơ ki m thông tin c a t ng lĩnh v c hành chính,ế ủ ừ ự xem h ng d n quy trình, th t c, bi u m u,ướ ẫ ủ ụ ể ẫ văn b n cho t ng lo i nghi p v hành chính…ả ừ ạ ệ ụCác d ch v công: đăng ký kinh doanh, ị ụ c p phépấ xây d ngự , c p gi y CNQSD đ t ấ ấ ấ qua m ng.ạ

X

2 Website d chị v côngụ c p 4ấ

Các d ch v công: đăng ký kinh doanh, ị ụ c p phépấ xây d ngự , c p gi y CNQSD đ t ấ ấ ấ qua m ng.ạ X

Trang 14 | 15

Page 15: GYhyuuy yy yuy - Bắc Kạn Province · Web viewThông tin khảo sát xây dựng đề án Ứng dụng CNTT trong các cơ quan NN Trang 15 | 15 PHIẾU KHẢO SÁT THÔNG TIN

Thông tin khảo sát xây dựng đề án Ứng dụng CNTT trong các cơ quan NN

Quy trình nghi p v (m c 4)ệ ụ ụLi t kê đ y đ danh sách các d ch v hành chính công do đ n v qu n lý và thông tinệ ầ ủ ị ụ ơ ị ả

chi ti t v t n su t phát sinh h s c a t ng d ch v trong năm 2014 và quý I c a năm 2015.ế ề ầ ấ ồ ơ ủ ừ ị ụ ủ Ví dụ:

T ng s d ch v hành chính công c a đ n v : ổ ố ị ụ ủ ơ ị 254 .......................................................................

Danh sách các d ch v hành chính công c a đ n v :ị ụ ủ ơ ị

STTTên d ch vị ụ

hành chính công

Đã tri n khai theoể mô hình 1 c aử

Đang có nhu c uầ

tri n khaiể theo mô

hình 1 c aử

T n su t phátầ ấ sinh trong năm 2014

(s l ng hố ượ ồ s )ơ

T n su t phátầ ấ sinh trong Quý

I năm 2015Th c hi nự ệ th côngủ

1 c aử đi n tệ ử

1 C p ch ng ch ch t l ngấ ứ ỉ ấ ượ gi ng đ i v i bò đ c gi ng số ố ớ ự ố ử d ng đ ph i gi ng tr c ti pụ ể ố ố ự ế nuôi t i c s chăn nuôi.ạ ơ ở

X 30 5

2 C p th , c p l i th , đ i thấ ẻ ấ ạ ẻ ổ ẻ khám ch a b nh cho tr emữ ệ ẻ d i 6 tu iướ ổ

X 2000 300

3 Đăng ký h kinh doanhộ X 400 120

4 Đ ngh tr c p u đãi đ i v iề ị ợ ấ ư ố ớ Bà m Vi t Nam anh hùngẹ ệ đ c truy t ngượ ặ

X 0 0

5 ...

Trang 15 | 15