hỆ thỐng ĐiỀu hÒa khÔng khÍ cỤc bỘ thƯƠng mẠi 2018 · 2 3 *3 pha dẢi cÔng...
TRANSCRIPT
Global Website: aircon.panasonic.com
Từ 8h15 - 17h30 Thứ 2 đến Chủ Nhậthoặc (024) 376 77360 www.panasonic.com/vn
https://m.facebook.com/panasonicVietnam
www.panasonic.com/vn
Không bổ sung hoặc thay thế môi chất lạnh khác với loại được chỉ định. Nhà sản xuất không chịu trách nhiệm bất kỳ hư hỏng và thiệt hại do sử dụng môi chất lạnh khác.
• Các thông số kỹ thuật có thể được thay đổi để cải tiến thêm về sản phẩm• Tất cả hình ảnh được cung cấp trong tài liệu này chỉ mang tính chất minh họa.
Global Website: aircon.panasonic.com
Từ 8h15 - 17h30 Thứ 2 đến Chủ Nhậthoặc (024) 376 77360 www.panasonic.com/vn
https://m.facebook.com/panasonicVietnam
www.panasonic.com/vn
Không bổ sung hoặc thay thế môi chất lạnh khác với loại được chỉ định. Nhà sản xuất không chịu trách nhiệm bất kỳ hư hỏng và thiệt hại do sử dụng môi chất lạnh khác.
• Các thông số kỹ thuật có thể được thay đổi để cải tiến thêm về sản phẩm• Tất cả hình ảnh được cung cấp trong tài liệu này chỉ mang tính chất minh họa.
HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ CỤC BỘ THƯƠNG MẠI
2018
Hệ thống điều hòa không khí Panasonic
32 3*3 pha
DẢI CÔNG SUẤTĐiều hòa không khí cục bộ thương mại Panasonic là giải pháp kinh tế nhất cho các văn phòng diện tích nhỏ, nhà hàng, trường học và các cửa hàng bán lẻ.
Khối Trong Nhà
Khối Ngoài Trời
Âm Trần Cassette4 Hướng Thổi Cỡ NhỏTrang 16 - 17
Trang 32
Âm Trần Cassette4 Hướng Thổi Cỡ Nhỏ
Âm Trần Cassette4 Hướng Thổi
Tủ Đứng
Tủ Đứng
Âm Trần Cassette 4 Hướng Thổi/Âm Trần Nối Ống Gió/Áp Trần(Các Model Áp Suất Tĩnh Trung Bình)Trang 32 - 35
Panasonic cung cấp nhiều chủng loại điều hòa không khí hiệu suất cao đáp ứng nhu cầu từ dân dụng đến các dự án lớn. Sản phẩm này được tuân thủ các yêu cầu nghiêm ngặt về môi trường cũng như các tiêu chuẩn xây dựng tiên tiến ngày nay.
Công suất
5.0HP
CS-F50DB4E5
CS-F50DB4E5
6.0HP
CU-L50DBE8*
CU-B50DBE8*
U-55PV1H8*
6.0HPCông suất
1.5HP
1.5HP
CS-S12MB4ZW
CU-S12MBZ
KHÔNG INVERTER
KHÔNG INVERTER
KHÔNG INVERTER
KHÔNG INVERTER
KHÔNG INVERTER
KHÔNG INVERTER
KHÔNG INVERTER
KHÔNG INVERTER
LÀM LẠNH
LÀM LẠNH
LÀM LẠNH
LÀM LẠNH
LÀM LẠNH
LÀM LẠNH
LÀM LẠNH
LÀM LẠNH
LÀM LẠNH
LÀM LẠNH
LÀM LẠNH/SƯỞI ẤM
LÀM LẠNH/SƯỞI ẤM
LÀM LẠNH/SƯỞI ẤM
LÀM LẠNH/SƯỞI ẤM
LÀM LẠNH
LÀM LẠNH
LÀM LẠNH/SƯỞI ẤM
LÀM LẠNH/SƯỞI ẤM
CS-F34DB4E5
CS-T34KB4H52
CS-F34DB4E5
4.0HP
CU-L34DBE5 / CU-L34DBE8*
CU-YT34KBH52
CU-B34DBE5 / CU-B34DBE8*
U-35PV1H8*
4.0HP
4.5HP
S-40PU1H5
U-40PV1H8*
4.5HP
5.0HP
CS-F43DB4E5
CS-T43KB4H52
CS-F43DB4E5
S-45PU1H5
CS-C45FFH
CU-L43DBE5 / CU-L43DBE8*
CU-YT43KBH52
CU-B43DBE8*
U-45PV1H8*
CU-C45FFH
S-50PU1H5
5.5HP
U-50PV1H8*
5.5HP2.0HP
2.0HP
CS-F18DB4E5
S-18PU1H5
CS-PC18DB4H
CS-S18MB4ZW
CS-C18FFH
CU-PC18DB4H
CU-B18DBE5
U-18PV1H5
CU-S18MBZ
CU-C18FFH
2.5HP
CS-F24DB4E5
CS-T19KB4H52
CS-F24DB4E5
S-22PU1H5
CS-PC24DB4H
CS-S24MB4ZW
CU-L24DBE5
CU-YT19KBH52
CU-PC24DB4H
CU-B24DBE5
U-22PV1H5
CU-S24MBZ
2.5HP
3HP
CS-F28DB4E5
CS-T24KB4H52
CS-F28DB4E5
S-25PU1H5
CS-C28FFH
CU-L28DBE5
CU-YT24KBH52
CU-B28DBE5 / CU-B28DBE8*
U-25PV1H5
CU-C28FFH
CS-E28NFQ
CU-E28NFQ
3HP
3.2HP
S-28PU1H5
Áp Trần S-55PT1H5
CS-F50DTE5
CS-F50DTE5
KHÔNG INVERTER
KHÔNG INVERTER
LÀM LẠNH
LÀM LẠNH
LÀM LẠNH/SƯỞI ẤM
LÀM LẠNH/SƯỞI ẤM
CS-F34DTE5
CS-T34KTH52
CS-F34DTE5
S-35PT1H5
CS-F43DTE5
CS-T43KTH52
CS-F43DTE5
S-45PT1H5
CS-F18DTE5
CS-F24DTE5
CS-T19KTH52
CS-F24DTE5
S-22PT1H5
CS-F28DTE5
CS-T24KTH52
CS-F28DTE5
S-28PT1H5
U-28PV1H5
3.2HP
Âm Trần Nối Ống Gió(Các Model Áp Suất Tĩnh Trung Bình)
S-55PF1H5KHÔNG INVERTER
CS-T34KD2H5
S-35PF1H5
CS-T43KD2H5
S-45PF1H5
CS-T19KD2H5
S-22PF1H5
CS-T24KD2H5
S-28PF1H5
S-30PU1H5
U-30PV1H5 U-30PV1H8*
3.5HP
3.5HP
Trang 28
Trang 28
Trang 24 - 27
Trang 18 - 21
Trang 22 - 23
2
DÒNG SẢN PHẨM
5
Lắp Đặt Linh Hoạt
Thiết kế mỏng, phù hợp với kết cấu trần nhà và nội thất hiện đại, làm mát đều không gian phòng và dễ dàng lắp đặt.
GIỚI THIỆU
4 5
Khối ngoài trời được thiết kế nhỏ gọn với các phương pháp kết nối linh hoạt đường ống đồng và đường thoát nước ngưng.
Âm Trần Cassette 4 Hướng Thổi
Công nghệ nanoe™ X tạo ra vô số các hạt ion gốc OH giúp ngăn chặn vi khuẩn, vi rút, khử mùi khó chịu và giữ cho không khí trong phòng sạch sẽ và trong lành.
MANG LẠI KHÔNG GIAN LÀM VIỆC THOẢI MÁIĐiều khiển tối ưu nhiệt độ trong phòng, nâng cao hiệu quả làm việc
Hàng ngày, chúng ta dành rất nhiều thời gian làm việc tại văn phòng. Do đó, không gian làm việc trong lành, thoải mái không những giúp tinh thần và sức khỏe được đảm bảo mà còn góp phần nâng cao hiệu quả công việc. Để duy trì không gian làm việc trong lành và thoải mái, Panasonic luôn sẵn sàng cung cấp các giải pháp điều hòa không khí tối ưu nhất nhằm mang lại giá trị bền vững cho quý khách hàng.
Tính Năng Mới
Áp dụng cho dòng Inverter, không Inverter (âm trần cassette 4 hướng thổi, âm trần nối ống gió và áp trần).
MỚI MỚI
76
Xe giữ đúng hành trình,do đó không thất thoát năng lượng.
Panasonic cung cấp một loạt các giải pháp cốt lõi về Điều hòa không khí cho nhà ở, tòa nhà quy mô vừa như tòa nhà văn phòng hay nhà hàng. Những sản phẩm này mang lại hiệu suất tối ưu, tuân thủ những tiêu chuẩn nghiêm ngặt nhất về bảo vệ môi trường, và đáp ứng mỹ thuật kiến trúc hiện đại. Chúng tôi mang đến những giải pháp điều hòa không khí tốt nhất cho bạn.
Giải Pháp Cho Mọi Công Trình
Kỹ thuật thiết kế mạch Inverter của Panasonic quản lý dòng điện qua máy nén đến từng chi tiết. Nhiệt độ trong phòng được duy trì ở mức thoải mái với độ rung và độ ồn thấp mà vẫn tiết kiệm điện.
Tiết Kiệm Điện Năng
Công nghệ Hyper Wave Inverter
Máy nén DC Inverter
Quạt gió thiết kế mới với góc xiên lớn
1
3
2
1
23
Công Nghệ Hyper Wave Inverter
Máy Nén Hiệu Suất CaoMáy nén DC Inverter có kích thước nhỏ gọn. Nhờ vào công dụng của vật liệu neodymium (kim loại hiếm) trong thành phần cấu tạo mô tơ. Với cuộn dây quấn mô tơ ít bị thất thoát từ trường hơn, nên máy nén DC Inverter mang lại hiệu suất hoạt động cao hơn.
Công nghệ Hyper Wave Inverter
So sánh với hình ảnh chiếc xe đi vào khúc quanh
Năng lượng bị hao phí lúc xe lệch ra khỏi đường chạy.
Biên dạng dòng điện sai lệch so với biên dạng điện áp ra máy nén, dẫn đến hao phí điện năng.
Công nghệ Inverter thông thường
Hao phí điện.
Biên dạng dòng điện bám sát vớibiên dạng điện áp ra máy nén,do đó giảm tiêu hao điện năng.
Mang lại không khí mát lạnh dễ chịu với khả năng thổi khí ra xa và tiết kiệmđiện năng, phù hợp sử dụng cho những không gian có chiều dài lớn(cửa hàng, trường học, ...)
Áp Trần
Dòng điều hòa tủ đứng của Panasonic giúp làm lạnh những khu vực riêng biệt mà không ảnh hưởng đến không gian nội thất, phù hợp với quy mô vừa như văn phòng, tiệm cà phê, nhà hàng,…
Tủ Đứng
Phù hợp với các công trình có kết cấu trần giả, yêu cầu cao về mỹ quan công trình (do thân máy và đường ống gió được đặt trong khoang trần).
Âm Trần Nối Ống Gió
Cấp không khí lạnh vào phòng qua 4 cửa gió giúp phân phối gió rộng và đều hơn.
Dòng máy âm trần cỡ nhỏ Panasonic với kích thước nhỏ gọn và đặc biệt phù hợp với quy mô vừa như văn phòng và nhà hàng.
Âm Trần Cassette 4 Hướng Thổi M�I
Âm Trần Cassette 4 Hướng Thổi Cỡ Nhỏ
6 7
HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA KHÔNG KHÍ CỤC BỘ THƯƠNG MẠI
8 9
Cánh Đảo Gió Rộng
Dòng máy mớiDòng máy thông thường
A 33.5mm
Dễ Dàng Lắp Đặt
Khoảng không hẹp, khó thao tác
Dễ thao tác
5m4.5m
Gây ra nhiễu loạnkhông khí
Dòng máy thông thường Dòng máy mới
Giảm thiểu nhiễu loạnkhông khí
Kiểu cánh cũ Cánh vẫy mới
Rộng 48mm Rộng 70mm
Cánh phụ
Lưu lượng gió: 33m3/phút
Rộng 360°
1m
Luồng Gió Rộng 3600 Và Thổi Xa HơnVới model 45PU
Điều kiện mô phỏng:Với dòng máy âm trần 4 hướng thổi 45PU tại chế độ làm mát / Diện tích sàn 225 m2 / Chiều cao trần 3m
Biểu đồ phân bố nhiệt trong phòng(khi vận hành chiều lạnh)
Thiết Kế Phẳng
Các đường cong trên biểu đồ phân bố nhiệt độ trong phòng mở rộng 360o từ trung tâm dàn lạnh. Không khí lạnh được thổi ra xa hơn từ bốn cửa thổi trên dàn lạnh. Mang lại không gian mát lạnh, dễ chịu và thoải mái.
Dòng máy mới được cải tiến thiết kế giúp dễ dàng hơn trong quá trình lắp đặt mà không làm ảnh hưởng đến các bộ phận khác trong thân dàn lạnh so với các dòng máy thông thường khác.
Dòng máy mới được bổ sung thêm cánh phụ và mở rộng cánh chính làm giảm sự nhiễu loạn không khí và tăng lưu lượng gió. Ngoài ra, cửa thoát gió với góc rộng hơn cho phép luồng khí được thổi xa tới 5 mét.
Panasonic tin rằng một trong những yếu tố quan trọng nhất của thiết kế dàn lạnh chính là không ảnh hưởng đến nội thất trong phòng. Do đó, thiết kế phẳng tinh tế và đơn giản của máy điều hòa không khí âm trần cassette 4 hướng thổi mới với phần lộ ra so với trần nhà chỉ 33.5mm mang lại thiết kế hài hòa với nội thất phù hợp cho cả văn phòng và nhà hàng.
Giải pháp điều hòa không khí với thiết kế tinh tế, nhỏ, gọn phù hợp với trần nhà và kết cấu nội thất hiện đại mang lại không gian mát lạnh và dễ dàng lắp đặt.
Âm Trần Cassette 4 Hướng Thổi
Làm lạnh nhanh
Dòng máy thông thường
Dòng máy mới
cánh quạt3D xoắn
490
485
Luồng gió thổi mạnh mẽThiết kế cánh quạt 3D cong nhỏ gọn giúp tăng tốc độ gió cấp.
Âm Trần Cassette 4 Hướng Thổi
10 11
nanoeTM X Là Các Phần Tử Nước Tích Điện Với Kích Thước Siêu Nhỏ Có Số Lượng Gốc OH Gấp 10 Lần So Với nanoeTM
Bộ phát nanoeTM X sử dụng một điện cực đối bốn chân và bộ phóng điện đa cực Multi-Leader phát tia điện cường độ cao về phía đầu chân điện cực đối. Điều này giúp mở rộng vùng tạo gốc OH, làm tăng lượng gốc OH lên gấp 10 lần.
Chống dị ứng
Khử mùi hôi
Phấn hoa(chất gâydị ứng)
Mùi hôiNấm mốc Vi khuẩn Vi rút
1Các hạt nanoe™
tiếp cận các phần tử mùi hôi trong
các sợi vải
2Các gốc tự do OH
phân hủy các phân tử gây mùi
3Loại bỏ mùi ra
khỏi vải
1Các hạt nanoe™ tiếp xúc các chất
gây dị ứng
2Các gốc tự do OH
làm thay đổi protein của các chất gây dị ứng
3Chất gây dị ứng
bị loại bỏ
*1 *2 *3 *4 *5 *6 *7 *8
Loạiphóng điện
Số gốctự do 1x 10x
1x 1xSố vùng
O3 O3
O3-OH
-
Vùng phátgốc tự do OH
Điện cực đối Điện cực đối
Phân tửtích điện
Vùng tạo gốc OH: nhỏ Vùng tạo gốc OH: lớn
Phóng điện cục bộ Corona Phóng điện đa cực Multi-Leader
-OH
-OH-OH-OH
-OH
-OH-
- - -
Vùng phátgốc tự do OHPhân tử
tích điện
Luồng Gió nanoeTM Mang Lại Không Gian Mát Lạnh Trong Lành• Bạn sẽ được tận hưởng không gian điều hòa mát mẻ, trong lành ngay tại văn phòng làm việc.• Sau giờ làm việc, hiệu quả nanoe™ vẫn được duy trì nhờ hoạt động của quạt thông gió.• Bạn có thể bắt đầu làm việc mỗi ngày trong một không gian sạch sẽ và trong lành.
*8 Mùi [Hiệu quả]: Giảm 1,7 [Viện kiểm định]: Trung tâm nghiên cứu Gunma [Báo cáo thí nghiệm]: Số 27055 [Kết quả]: Giảm mức độ mùi 0,7 sau 2 giờ hoạt động.
Hệ thống lọc không khí
(Tính năng tùy chọn)
nanoe™ Là Gì?nanoeTM là hệ thống sử dụng các hạt tinh thể được tạo ra từ hơi nước trong không khí để hình thành các hạt phân tử nước tích điện. Được tích hợp các gốc OH tự do, các phân tử nước tích điện này sẽ ức chế hoạt động của hạt phấn hoa (chất gây dị ứng) và loại bỏ mùi hôi trong không khí.
Nguyên Lý Hoạt Động: Kích hoạt các phần tử hơi ẩm
1 Hơi nước được ngưng tụ trên đỉnh bộ phát 2 Dòng điện cao áp được dẫn
qua hơi nước ngưng tụ 3 Tạo ra các hạt nanoe™
*1 Phấn hoa (Các chất gây dị ứng) [Hiệu quả]: 88% [Viện thí nghiệm]: Trung tâm Nghiên cứu Panasonic [Báo cáo thí nghiệm]: BAA33-130402-F01 [Kết quả]: 88% được kiểm soát sau 8 giờ hoạt động tính năng nanoe™.*2 Nấm mốc [Hiệu quả]: Ức chế sự phát triển nấm mốc [Phòng thí nghiệm]: Phòng thí nghiệm thực phẩm của Nhật Bản [Báo cáo thí nghiệm]: 13044083002-01 [Kết quả]: Sự phát triển của nấm mốc bị hạn chế sau 8 giờ
hoạt động nanoe™.*3 Vi khuẩn [Hiệu quả]: 99% [Viện kiểm định]: Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Môi trường Kitasato [Báo cáo thí nghiệm]: KRCES-Env. Báo cáo thí nghiệm 24_0301_1 [Kết quả]: Vô hiệu hoá 99% vi khuẩn sau 4 giờ
hoạt động nanoe™.*4 Vi khuẩn [Hiệu quả]: 99% [Viện kiểm định]: Phòng thí nghiệm Thực phẩm Nhật Bản [Báo cáo thí nghiệm]: 13044083002-01 [Kết quả]: Sự phát triển của vi khuẩn đã bị hạn chế sau khi hoạt động nanoe™ 8 giờ.*5 Virus [Hiệu quả]: 99% [Phòng thí nghiệm]: Trung tâm Nghiên cứu Kitasato Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Môi trường [Báo cáo thí nghiệm]: KRCES-Env. Báo cáo thí nghiệm 24_0300_1 [Kết quả]: Vô hiệu hoá 99% vi rút
sau 6 giờ hoạt động nanoe™.*6 Virus [Hiệu quả]: 99% [Phòng thí nghiệm]: Phòng Thí nghiệm Thực phẩm Nhật Bản [Báo cáo thí nghiệm]: 13001265005-01 [Kết quả]: Vô hiệu hoá 99% vi rút sau 8 giờ hoạt động nanoe™.*7 Mùi [Độ hiệu quả]: Giảm 1,2 bậc [Viện thử nghiệm]: Trung tâm Nghiên cứu Panasonic [Báo cáo thí nghiệm]: BAA33-130125-D01 [Kết quả]: Giảm mức độ mùi 1,2 bậc sau 2 giờ hoạt động.
Bộ lọc khí nanoe™ X (CZ-CNEXU1) và góc panel (CZ-KNELU1) cho điều hòa âm trần cassette 4 hướng thổi.
Công Nghệ Lọc Khí nanoe™ X
12 13
4 Hướng Kết Nối Linh Hoạt
Cho các model:U-18PV1H5U-22PV1H5U-25PV1H5
Cho các model:U-35PV1H8U-40PV1H8U-45PV1H8U-50PV1H8U-55PV1H8
U-28PV1H5U-30PV1H5U-30PV1H8
Hiệu Suất CaoHiệu suất các dòng 1 quạt hiện nay đạt mức tương đương với loại 2 quạt trước đây. Hệ số hiệu quả năng lượng (COP) được nâng cao, giúp giảm lượng điện năng tiêu thụ.
Loại thường
Dòng máy thông thường Dòng máy mới
Model mới
EER13%UP
EER2.55
(trung bình)
EER2.95
(trung bình)
4 Hướng Linh HoạtĐường ống đồng có thể kết nối với dàn nóng theo 4 hướng.
Dễ Dàng Lắp Đặt Và Bảo DưỡngCác bo mạch trong dàn nóng được loại bỏ để đảm bảo độ an toàn, dễ dàng trong lắp đặt, bảo dưỡng và sửa chữa.
chiều dài ống đồng tối đa 50m*
chênh lệch độ cao tối đa 30m
Tăng Chiều Dài Ống ĐồngChiều dài đường ống đồng có thể tăng lên 30m mà không cần nạp ga bổ sung, có thể tăng lên tối đa 50m cần nạp ga bổ sung.
Thuận tiện trong thi công lắp đặt.
# Khi chiều dài đường ống đồng lớn hơn ngưỡng quy định thì cần phải nạp bổ sung ga.
*Với model 36~54k Btu/h
*Với model 36~54k Btu/h
Lượng Ga Nạp Sẵn Cho 30M Ống Đồng
BTU 18.5-25k 28-30k 36-54k
Chiều dài ống đồng tối đa 30 m 45 m 50 m
Chiều dài không cần nạp thêm ga # 7.5 m 7.5 m 30 mChênh lệch độ cao tối đa 20 m 25 m 30 m
Khối Ngoài Trời Nhỏ Gọn
Lắp Đặt Linh Hoạt
Phù Hợp Với Không Gian Bị Hạn Chế
H 1170 × W 900 × D 320
996mm
980mm 370mmU-35PV1H8U-40PV1H8U-45PV1H8U-50PV1H8
Dàn nóng điều hòa Panasonic có kích thước nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt trong không gian hạn chế. Đường ống đồng được lắp đặt linh hoạt theo nhiều hướng khác nhau, thuận tiện trong thiết kế và thi công.
Thấp hơn 174mm
Thấp hơn 174mm
Lắp Đặt Linh Hoạt
14 15
Bộ Định Thời Gian Theo Tuần (tất cả các dòng sản phẩm)
Kiểm Soát Hướng Gió Đa Dạng (cho âm trần cassette 4 hướng thổi mới)
1. Có thể đặt lịch hoạt động cho mỗi ngày trong tuần.2. Có thể đặt lịch trước với: • tối đa 6 cài đặt / ngày • 42 cài đặt / tuần.3. Nhiệt độ cũng có thể được thiết lập để tận hưởng mức thoải mái tối ưu.
Công nghệ điều khiển hướng gió mới cho phép người dùng lựa chọn nhiều góc độ, cánh hướng gió. Hãy chọn 3 chế độ chỉnh hướng gió thổi để tránh gió lạnh thổi trực tiếp vào người (góc quét tối đa 50 độ).
Chế Độ Khử Mùi(tất cả model)
Thiết lập thời gian cho các tình huống khác nhau Cài đặt thời gian
Chế Độ Economy(tất cả model)
Chế Độ Thông Gió(tất cả model)
Loại Bỏ Mùi Nhấn Nút Một Lần
Giảm mùi khó chịu phát ra từ bộ trao đổi nhiệt của khối trong nhà.
Khi hệ thống xác định nhiệt độ phòng ổn định, máy sẽ dần tăng nhiệt độ cài đặt theo từng cấp 0.50C để tiết kiệm điện năng (tối đa là 20C).
Khi thiết bị ngoại vi như quạt thông gió được kết nối với khối trong nhà, các chế độ Bật/ Tắt quạt thông gió có thể thực hiện bằng bộ điều khiển có dây.Bạn có thể lựa chọn điều khiển quạt thông gió bằng điều khiển có dây được kết nối với quạt hoặc bằng điều khiển riêng của quạt.
Khi không khí cấp từ dàn lạnh có mùi hôi, hơi ẩm trong dàn trao đổi nhiệt sẽ được sử dụng để làm sạch mùi.
Chức năng này có thể được sử dụng bằng điều khiển từ xa không dây.
* Hoạt động chế độ làm lạnh tại nhiệt độ cài đặt 250C theo các điều kiện nhiệt độ làm mát tiêu chuẩn.
Có thể cài đặt chế độ này với bộ điều khiển không dây. Quạt thông gió không bao gồm trong sản phẩmCần có bo mạch phụ (giao thức kết nối các tín hiệu ngoại vi CZ-TA31P*) Phụ kiện tùy chọn:* Bo mạch kết nối CZ-TA31P • Quạt thông gió có thể được kiểm soát hoạt động khi kết nối với khối trong nhà.• Khối trong nhà có thể được điều khiển hoạt động (Bật/ Tắt) từ xa.• Tín hiệu của khối trong nhà (lỗi, trạng thái hoạt động) có thể được xuất ra bên ngoài. • Có thể kiểm soát liên kết với dàn trao đổi nhiệt tổng hoặc các thiết bị tương tự.
AUTO 135˚– 55˚
0˚
10˚20˚
30˚40˚
50˚60˚
70˚
AUTO 343˚– 55˚
0˚
10˚20˚
30˚40˚
50˚60˚
70˚
AUTO 235˚– 47˚
0˚
10˚20˚
30˚40˚
50˚60˚
70˚
Nhiệt độ
2˚C
0.5˚C
0.5˚C
0.5˚C
0.5˚C
Chiều lạnh
Thời gian30 phút 30 phút 30 phút 30 phút
Nhiệt độcài đặt
2 giờ
ON
ON
(kết nối tín hiệu số)
Cài đặt thời gian cho các ngày trong tuần.
Có thể cài đặt thời gian và nhiệt độ đồng thời.
* Chế độ hẹn giờ đơn giảnSử dụng bộ hẹn giờ bật / tắt 24 giờ ON / OFFCác hoạt động có thể được thiết lập vào cùng một thời điểm hàng ngày
Cài đặt thời gian tự động tắt máy.
Ví dụ:Tránh lãng phí điện năng khi người dùng quên tắt máy (cài đặt trong tuần)
Doanh nghiệp có ngày nghỉthường xuyên
Ví dụ: Chiều thứ 7 - NghỉChủ nhật - Nghỉ
Thứ 2-Thứ 6 Bật 9:00, Tắt 18:00Thứ 7 Bật 9:00, Tắt 12:00Chủ nhật Không cài đặt
Doanh nghiệp có nhiều kháchra vào nhiều thời điểm khác nhau
Ví dụ:Giờ nghỉ trưa - có nhiều khách, đặt nhiệt độ thấp
Cài đặt hàng ngày Bật 12:00 23°C Bật 14:00 28°C
Cài đặt tự động tắt
Thứ 2-Thứ 6 Tắt 20:00
chọnNGÀY
1
nhậpTHỜI GIAN
2
Có thể quản lý các hệ thống điều hòa lắp bổ sung qua điều khiển trung tâm
CZ-CAPRA1Cao120×Rộng70×Sâu32,5mm
Điều khiểntrung tâm
FSV-EX Series
Bộ Chuyển Đổi Giao Thức RACSử dụng bộ chuyển đôi giao thức điều khiển RAC để có thể kết nối hệ điều hòa cục bộ thương mại với các thiết bị VRF qua hệ thống điều khiển trung tâm.
Kiểm Soát Chính Xác, Dễ Dàng Sử DụngĐiều khiển từ xa được thiết kế thân thiện, dễ dàng sử dụng, được tích hợp nhiều chế độ cài đặt giúp kiểm soát hướng gió và chất lượng không khí như mong muốn. Người dùng cũng có thể lựa chọn bộ điều khiển từ xa có dây được trang bị tính năng hẹn giờ.
Điều Khiển Từ XaCó DâyCZ-RD513C (tất cả model)
Cấu Hình Nhóm Với Một Bộ Điều Khiển Có Dây
Cấu Hình Tách Biệt Với 2Bộ Điều Khiển
Cấu Hình Thông Dụng Với Bộ Điều Khiển Có Dây Và Không Dây
• Điều khiển tất cả các dàn lạnh chung chế độ hoạt động.
• Mỗi dàn lạnh có thể được vận hành bởi một trong hai bộ điều khiển.• Ngoài thời gian cài đặt hẹn giờ, các cài đặt hiển thị trên hai bộ điều khiển đều giống nhau.• Được ưu tiên thực hiện lệnh điều khiển cuối cùng (tính năng cài đặt điều khiển Chính hoặc Phụ được thực hiện bằng bộ điều khiển).
• Lệnh điều khiển cuối cùng được ưu tiên thực hiện (ngay cả sử dụng điều khiển từ xa có dây hoặc không dây).
Bộ điều khiển từ xaKhối trong nhà
Điều khiểnnối dây
Điều khiểnnối dây
Khối trong nhà
Điều khiểncó dây
Điều khiểnkhông dây
3 Kiểu Cài Đặt Điều Khiển:
Điều Khiển Từ Xa
Điều Khiển Từ XaKhông DâyCZ-RL013U (cho hệ âm trần cassette 4 hướng thổi)CZ-RL013T (cho hệ Áp trần)CZ-RL013B (âm trần cassette 4 hướng thổi Inverter)
Bộ Nhận Tín HiệuKhông Dây(dàn lạnh âm trần cassette 4 hướng thổi)
Điều Khiển Từ Xa
16 17
Công Suất (HP)
Khối Trong Nhà
Khối Ngoài Trời
2.0HP 2.5HP
Nguồn Điện V/Pha/Hz 220-240 V, 1Ø pha - 50Hz
Khối Trong Nhà CS-PC18DB4H CS-PC24DB4H
Khối Ngoài Trời CU-PC18DB4H CU-PC24DB4H
Mặt Trang Trí CZ-BT20H CZ-BT20H
Công Suất Làm Lạnh kW 5.30-5.40 6.50-6.70
Btu/h 18,100-18,400 22,200-22,800
Dòng Điện A 8.0-8.0 11.6-11.8
Công Suất Tiêu Thụ kW 1.72-1.85 2.40-2.50
Hiệu Suất EER W/W 10.50-10.00 9.30-9.10
Btu/hW 10.52-9.95 9.25-9.12
Lưu Lượng Gió m³/phút 13.0-13.8 13.0-13.8
Độ Ồn* (Hi/Lo) dB(A) (42/32) - (44/33) (43/34) - (45/35)
Kích Thước Khối Trong Nhà (CxRxS) mm 260 x 575 x 575 260 x 575 x 575
Mặt Panel (CxRxS) mm 51x 700 x 700 51 x 700 x 700
Trọng Lượng Khối Trong Nhà kg 19.0 19.0
Mặt Panel kg 2.5 2.5
Độ Ồn* (Hi) dB(A) 55-57 59-61
Kích Thước Khối Ngoài Trời (CxRxS) mm 750 x 875 x 345 750 x 875 x 345
Trọng Lượng kg 56.0 58.0
Kích Cỡ Đường Ống Ống Hơi mm (inch) 12.70 (1/2) 15.88 (5/8)
Ống Lỏng mm (inch) 6.35 (1/4) 6.35 (1/4)
Chiều Dài Đường Ống Tối thiểu - Tối đa m 3.0 ~ 25.0 3.0 ~ 25.0
Chênh Lệch Độ Cao m 20.0 20.0
Độ Dài Ống Nạp Sẵn Gas Tối đa m 7.5 7.5
Lượng Gas Nạp Thêm g/m 20 30
Môi Trường Hoạt Động Tối thiểu - Tối đa ˚C 16 - 43 16 - 43
Môi Chất Lạnh R22 R22
Điều Kiện Đánh Giá
LàmLạnh
27oC Bầu Khô/19oC Bầu Ứớt
35oC Bầu Khô/24oC Bầu ỨớtNhiệt độ ngoài trời
Nhiệt độ trong nhà
Mặt Trang Trí
Phụ Kiện
CZ-BT20H
Bộ Điều Khiển Từ XaBộ Điều khiển từ xa được kèm theo Khối trong nhà Bộ Điều Khiển Không Dây
* Độ ồn của khối ngoài trời là giá trị đo ở vị trí trước máy 1m và cách mặt đất 1,5m.
CU-PC18DB4H (2.OHP)CU-PC24DB4H (2.5HP)
Công Suất (HP)
Khối Trong Nhà
Khối Ngoài Trời
1.5HP 2.0HP 2.5HP
Nguồn Điện V/Pha/Hz 220-240 V, 1Ø pha - 50Hz
Khối Trong Nhà CS-S12MB4ZW CS-S18MB4ZW CS-S24MB4ZW
Khối Ngoài Trời CU-S12MBZ CU-S18MBZ CU-S24MBZ
Mặt Trang Trí CZ-BT20E CZ-BT20E CZ-BT20E
Công Suất Làm Lạnh kW 3.40 (0.93-4.40) 4.70 (0.98-5.60) 5.70 (0.98-6.60)
Btu/h 11,600 (3,170 - 15,000) 16,000 (3,340 - 19,100) 19,400 (3,340 - 22,500)
Dòng Điện A 4.8-4.5 6.3-5.9 8.5-7.9
Công Suất Tiêu Thụ kW 0.98 (0.26 - 1.33) 1.34 (0.27 - 1.65) 1.82 (0.30 - 2.15)
Hiệu Suất EER W/W 3.47 3.51 3.13
Btu/hW 11.84 11.94 10.66
Lưu Lượng Gió m³/phút 10.5 11.3 12.8
Độ Ồn* (Hi/Lo/Q-Lo) dB(A) 34/26/23 38/28/25 41/33/30
Kích Thước Trong Nhà (CxRxS) mm 260 x 575 x 575 260 x 575 x 575 260 x 575 x 575
Mặt Panel (CxRxS) mm 51 x 700 x 700 51 x 700 x 700 51 x 700 x 700
Trọng Lượng Khối Trong Nhà kg 18.0 18.0 18.0
Mặt Panel kg 2.5 2.5 2.5
Độ Ồn* (Hi) dB(A) 47-48 49-50 49-50
Kích Thước Khối Ngoài Trời (CxRxS) mm 540 x 780 x 289 695 x 875 x 320 695 x 875 x 320
Trọng Lượng kg 31.0 44.0 44.0
Kích Cỡ Đường Ống Ống Hơi mm (inch) 6.35 (1/4) 6.35 (1/4) 6.35 (1/4)
Ống Lỏng mm (inch) 12.70 (1/2) 12.70 (1/2) 15.88 (5/8)
Chiều Dài Đường Ống Tối thiểu - Tối đa m 3.0 ~ 15.0 3.0 ~ 20.0 3.0 ~ 20.0
Chênh Lệch Độ Cao m 15.0 15.0 15.0
Độ Dài Ống Nạp Sẵn Gas Tối đa m 7.5 10.0 10.0
Lượng Gas Nạp Thêm g/m 15 15 20
Môi Trường Hoạt Động Tối thiểu - Tối đa ˚C 16 - 43 16 - 43 16 - 43
Môi Chất Lạnh R410A R410A R410A
Điều Kiện Đánh Giá
LàmLạnh
27oC Bầu Khô/19oC Bầu Ứớt
35oC Bầu Khô/24oC Bầu ỨớtNhiệt độ ngoài trời
Nhiệt độ trong nhà
Phụ KiệnMặt Trang Trí
CZ-BT20E
Bộ Điều Khiển Từ XaBộ Điều khiển từ xa được kèm theo Khối trong nhà Bộ Điều Khiển Không Dây
* Độ ồn của khối ngoài trời là giá trị đo ở vị trí trước máy 1m và cách mặt đất 1,5m.
CU-S12MBZ (1.5HP)CU-S18MBZ (2.0HP)CU-S24MBZ (2.5HP)
• Hệ Thống Thổi Gió 4 Hướng• Bộ Điều Khiển Không Dây có LCD• Tự Khởi Động Lại Ngẫu Nhiên• Mặt Máy Tháo Lắp, Lau Rửa Được
• Bộ Định Thời Gian Bật/Tắt 24 Giờ • Chức Năng Chống Đọng Sương• Chức Năng Chống Đóng Băng
Ưu Điểm Kỹ Thuật
Âm Trần Cassette 4 Hướng Thổi Cỡ Nhỏ
Không Inverter
18 19
Ưu Điểm Kỹ Thuật• Chức Năng Khử Ẩm (Dry) • Chức Năng Tự Kiểm Tra Lỗi• Chọn Cảm Biến Nhiệt Độ Chính (Chỉ với Bộ Điều Khiển Có Dây)• Hoạt Động ở Nhiệt Độ Môi Trường Thấp (Model Hai Chiều)• Quản Lý Khởi Động Chiều Nóng (Model Hai Chiều)• Chức Năng Sưởi Ấm/Làm Lạnh Tự Động (Model Hai Chiều)
• Mặt Trang Trí Vuông 950mm cho Tất Cả Model (Tùy chọn: CZ-BT03P)• Chức Năng Định Thời Gian Trọn Tuần (Chỉ với Bộ Điều Khiển Có Dây)• Bộ Định Thời Gian Bật/Tắt 24 Giờ• Chế Độ Khử Mùi• Chức Năng Economy (Tiết Kiệm Điện Năng)• Khởi Động Lại Ngẫu Nhiên• Chức Năng Auto Fan (Quạt Tự Động)
Khối Trong Nhà CS-T19KB4H52 CS-T24KB4H52 CS-T34KB4H52 CS-T43KB4H52
Khối Ngoài Trời CU-YT19KBH52 CU-YT24KBH52 CU-YT34KBH52 CU-YT43KBH52
Mặt Trang Trí CZ-BT03P CZ-BT03P CZ-BT03P CZ-BT03P
Công Suất Làm Lạnh kW 5.60 (2.00 - 6.30) 7.10 (2.10 - 7.70) 10.00 (3.80 - 11.00) 12.50 (3.80 - 13.00)
Btu/h 19,100 (6,820 - 21,500) 24,200 (7,160 - 26,300) 34,100 (13,000 - 37,500) 42,600 (13,000 - 44,300)
Dòng Điện A 7.5-7.3-7.1 10.1-9.8-9.5 16.0-15.3-14.6 19.7-19.0-18.4
Công Suất Tiêu Thụ kW 1.55 (0.55 - 2.20) 2.14 (0.65 - 2.60) 3.45 (1.25 - 3.95) 4.15 (1.25 - 4.45)
Hiệu Suất EER W/W 3.61 3.32 2.90 3.01
Btu/hW 12.32 11.31 9.88 10.27
2.5HP 3.0HP 4.0HP 5.0HP
Lưu Lượng Gió m³/phút 18.0 20.0 27.0 31.0
Độ Ồn* (Hi/Lo) dB(A) 36/32 38/33 42/37 46/41
Độ Ồn* (Hi/Lo) dB 51/47 53/48 57/52 61/56
Kích Thước Khối Trong Nhà (CxRxS) mm 246 x 840 x 840 246 x 840 x 840 288 x 840 x 840 288 x 840 x 840
Mặt Panel (CxRxS) mm 950 x 950 x 45 950 x 950 x 45 950 x 950 x 45 950 x 950 x 45
Trọng Lượng Khối Trong Nhà kg 26.0 26.0 29.0 29.0
Mặt Panel kg 4.5 4.5 4.5 4.5
Khối Trong Nhà
Độ Ồn* (Hi) dB(A) 49 50 53 54
Độ Ồn* (Hi) dB 67 68 71 72
Kích Thước Khối Ngoài Trời (CxRxS) mm 795 x 875+70## x 320 795 x 875+70## x 320 795 x 900 x 320 1,170 x 900 x 320
Trọng Lượng kg 65.0 65.0 66.0 94.0
Kích Cỡ Đường Ống Ống Hơi mm (inch) 15.88 (5/8) 15.88 (5/8) 15.88 (5/8) 15.88 (5/8)
Ống Lỏng mm (inch) 9.52 (3/8) 9.52 (3/8) 9.52 (3/8) 9.52 (3/8)
Chiều Dài Đường Ống Tối thiểu - Tối đa m 7.5 ~ 30.0 7.5 ~ 30.0 7.5 ~ 50.0 7.5 ~ 50.0
Chênh Lệch Độ Cao (Cao)** Thấp m (25.0) 20.0 (25.0) 20.0 (30.0) 20.0 (30.0) 20.0
Độ Dài Ống Nạp Sẵn Gas Tối đa m 30.0 30.0 30.0 30.0
Lượng Gas Nạp Thêm g/m - - 50 50
Môi Trường Hoạt Động Tối thiểu - Tối đa ˚C 16 - 43 16 - 43 16 - 43 16 - 43
Môi Chất Lạnh R410A R410A R410A R410A
Khối Ngoài Trời
Công Suất (HP)
Công Suất (HP)
2.5HP 3.0HP 4.0HP 5.0HP 6.0HP4.0HP 5.0HP
Khối Trong Nhà CS-F24DB4E5 CS-F28DB4E5 CS-F34DB4E5 CS-F43DB4E5 CS-F34DB4E5 CS-F43DB4E5 CS-F50DB4E5
Khối Ngoài Trời CU-L24DBE5 CU-L28DBE5 CU-L34DBE5 CU-L43DBE5 CU-L34DBE8 CU-L43DBE8 CU-L50DBE8
Mặt Trang Trí CZ-BT03P CZ-BT03P CZ-BT03P CZ-BT03P CZ-BT03P CZ-BT03P CZ-BT03P
Công Suất Làm Lạnh kW 30 (2.10 - 7.10) 7.10 (2.20 - 8.00) 10.00 (4.00 - 12.00) 12.50 (4.00 - 14.00) 10.00 (4.00 - 12.00) 12.50 (4.00 - 14.00) 14.00 (4.00 - 16.00)
Btu/h 21,500 (7,200 - 24,200) 24,200 (7,500 - 27,300) 34,100 (13,600 - 40,900) 42,600 (13,600 - 47,700) 34,100 (13,600 - 40,900) 42,600 (13,600 - 47,700) 47,700 (13,600 - 54,600)
Công Suất Sưởi Ấm kW 7.10 (2.20 - 8.00) 8.00 (2.30 - 8.50) 11.20 (4.00 - 14.00) 14.00 (4.00 - 16.00) 11.20 (4.00 - 14.00) 14.00(4.00-16.00) 16.00 (4.00 - 18.00)
Btu/h 24,200 (7,500 - 27,300) 27,300 (7,800 - 29,000) 38,200 (13,600 - 47,700) 47,700 (13,600 - 54,600) 38,200 (13,600 - 47,700) 47,700 (13,600 - 54,600) 54,600 (13,600 - 61,400)
Dòng Điện Làm Lạnh A 7.7 9.2 11.7 16.5 4.1 5.8 7.1
Sưởi Ấm A 8.4 9.6 13.2 17.6 4.6 6.1 7.2
Công Suất Tiêu Thụ Làm Lạnh kW 1.70 (0.50 - 2.20) 2.00 (0.60 - 2.40) 2.59 (1.15 - 3.20) 3.64 (1.20 - 3.80) 2.59(1.15-3.20) 3.64 (1.20 - 3.80) 4.65 (1.20 - 4.95)
Sưởi Ấm kW 1.84 (0.50 - 3.10) 2.11 (0.60 - 3.20) 2.90 (1.10 - 4.10) 3.88 (1.15 - 4.90) 2.90(1.10-4.10) 3.88 (1.15 - 4.90) 4.69 (1.15 - 5.90)
Hiệu Suất EER W/W 3.71 3.55 3.86 3.43 3.86 3.43 3.01
Btu/hW 12.65 12.10 13.17 11.70 13.17 11.70 10.26
Hiệu Suất COP W/W 3.86 3.79 3.86 3.61 3.86 3.61 3.41
Btu/hW 13.15 12.94 13.17 12.29 t13.17 12.29 11.64Khối Trong Nhà
Lưu Lượng Gió Làm Lạnh m³/phút 18.0 20.0 27.0 31.0 27.0 31.0 32.0
Sưởi Ấm m³/phút 18.0 20.0 27.0 31.0 27.0 31.0 32.0
Độ Ồn* (Hi/Lo) Làm Lạnh dB(A) 36/32 38/33 42/37 46/41 42/37 46/41 47/42
Sưởi Ấm dB(A) 36/32 38/33 42/37 46/41 42/37 46/41 47/42
Độ Ồn* (Hi/Lo) Làm Lạnh dB 51 53 57 61 57 61 62
Sưởi Ấm dB 51 53 57 61 57 61 62
Kích Thước Khối Trong Nhà (CxRxS) mm 246 x 840 x 840 246 x 840 x 840 288 x 840 x 840 288 x 840 x 840 88 x 840 x 840 288 x 840 x 840 288 x 840 x 840
Mặt Panel (CxRxS) mm 950 x 950 x 45 950 x 950 x 45 950 x 950 x 45 950 x 950 x 45 950 x 950 x 45 950 x 950 x 45 950 x 950 x 45
Trọng Lượng Khối Trong Nhà kg 26.0 26.0 28.5 28.5 28.5 28.5 28.5
Mặt Panel kg 4.5 4.5 4.5 4.5 4.5 4.5 4.5
Độ Ồn* (Hi) Làm Lạnh dB(A) 47 48 52 53 52 53 54
Sưởi Ấm dB(A) 49 50 54 55 54 55 56
Độ Ồn* (Hi) Làm Lạnh dB 63 64 66 67 66 67 68
Sưởi Ấm dB 65 66 68 69 68 69 70
Kích Thước Khối Ngoài Trời (CxRxS) mm 795 x 875 x 320 795 x 900 x 320 1,340x 900 x 320 1,340 X 900 X 320 1,340 X 900 X 320 1,340 X 900 X 320 1,340 X 900 X 320
Trọng Lượng kg 71.0 71.0 110.0 110.0 105.0 105.0 105.0
Kích Cỡ Đường Ống Ống Hơi mm (inch) 15.88 (5/8) 15.88 (5/8) 15.88 (5/8) 15.88 (5/8) 15.88 (5/8) 15.88 (5/8) 15.88 (5/8)
Ống Lỏng mm (inch) 9.53 (3/8) 9.53 (3/8) 9.53 (3/8) 9.53 (3/8) 9.53 (3/8) 9.53 (3/8) 9.53 (3/8)
Chiều Dài Đường Ống Tối thiểu - Tối đa m 7.5 ~ 50.0 7.5 ~ 50.0 7.5 ~ 50.0 7.5 ~ 50.0 7.5 ~ 50.0 7.5 ~ 50.0 7.5 ~ 50.0
Chênh Lệch Độ Cao (Cao)** Thấp m (30.0) 20.0 (30.0) 20.0 (30.0) 20.0 (30.0) 20.0 (30.0) 20.0 (30.0) 20.0 (30.0) 20.0
Độ Dài Ống Nạp Sẵn Gas Tối đa m 30.0 30.0 30.0 30.0 30.0 30.0 30.0
Lượng Gas Nạp Thêm g/m 50 50 50 50 50 50 50
Môi Trường Hoạt Động Làm Lạnh ˚C -5 - 43 -5 - 43 -5 - 43 -5 - 43 -5 - 43 -5 - 43 -5 - 43
Sưởi Ấm ˚C -20 - 24 -20 - 24 -20 - 24 -20 - 24 -20 - 24 -20 - 24 -20 - 24
Môi Chất Lạnh R410A R410A R410A R410A R410A R410A R410A
(Tối thiểu - Tối đa)
(Tối thiểu - Tối đa)
Nguồn Điện V/Pha/Hz 220-240 V, 1Ø pha - 50Hz 380-415 V, 3Ø Pha - 50 Hz
Nguồn Điện V/Pha/Hz 220-230-240 V, 1Ø pha - 50Hz
Điều Kiện Đánh GiáLàmLạnh
27oC Bầu Khô/19oC Bầu Ứớt
35oC Bầu Khô/24oC Bầu ỨớtNhiệt độ ngoài trời
Nhiệt độ trong nhà
Sưởi Ấm
20°C Bầu Khô
7°C Bầu Khô/6°C Bầu Ướt
CZ-BT03P
Phụ KiệnMặt Trang Trí
* Độ ồn của khối ngoài trời là giá trị đo ở vị trí trước máy 1m và cách mặt đất 1,5m.** Khi vị trí khối ngoài trời cao hơn khối trong nhà.
## Cộng thêm 70mm cho đầu ra ống.
Bộ Điều Khiển Từ Xa Tùy Chọn
Khách hàng có thể chọn Bộ Điều Khiển Có Dây hoặc Không Dây. Bộ Điều Khiển Có Dây
CZ-RD513CBộ Điều Khiển Không Dây
CZ-RL513B
CU-D34DBH8* (4.0HP)CU-D43DBH8* (5.0HP)CU-D50DBH8* (6.0HP)
CU-D24DBH5 (2.5HP)CU-D28DBH5 (3.0HP)CU-D28DBH8* (3.0HP) *3 Pha
CU-YT34KBH52 (4.0HP) CU-YT43KBH52 (5.0HP)CU-YT19KBH52 (2.5HP)CU-YT24KBH52 (3.0HP)
Khối Ngoài Trời
Một Chiều Lạnh
Hai Chiều Làm Lạnh/Sưởi Ấm
Âm Trần Cassette 4 Hướng Thổi
20 21
2.0HP 2.5HP 3.0HP 3.0HP 4.0HP 6.0HP5.0HP4.0HP
CZ-BT03P
Khối Trong Nhà CS-F18DB4E5 CS-F24DB4E5 CS-F28DB4E5 CS-F34DB4E5 CS-F28DB4E5 CS-F34DB4E5 CS-F43DB4E5 CS-F50DB4E5
Khối Ngoài Trời CU-B18DBE5 CU-B24DBE5 CU-B28DBE5 CU-B34DBE5 CU-B28DBE8 CU-B34DBE8 CU-B43DBE8 CU-B50DBE8
Mặt Trang Trí CZ-BT03P CZ-BT03P CZ-BT03P CZ-BT03P CZ-BT03P CZ-BT03P CZ-BT03P CZ-BT03P
Công Suất Làm Lạnh kW 5.00 6.60 7.30 10.00 7.30 10.00 12.50 13.50
Btu/h 17,100 22,500 24,900 34,100 24,900 34,100 42,600 46,000
Công Suất Sưởi Ấm kW 5.60 7.10 8.00 11.20 8.00 11.20 14.00 15.00
Btu/h 19,100 24,200 27,300 38,200 27,300 38,200 47,700 51,500
Dòng Điện Làm Lạnh A 7.7 12.4 12.8 18.1 4.85 6.1 7.9 8.5
Sưởi Ấm A 7.2 11.2 11.8 17.7 4.30 6.0 7.7 8.0
Công Suất Tiêu Thụ Làm Lạnh kW 1.72 (1.69 - 1.75) 2.51 (2.46 - 2.57) 2.80 (2.74 - 2.85) 3.81 (3.76 - 3.86) 2.80 (2.74 - 2.85) 3.68 (3.63 - 3.73) 4.65 (4.60 - 4.70) 5.06 (5.01 - 5.15)
Sưởi Ấm kW 1.62 (1.59 - 1.65) 2.36 (2.31 - 2.41) 2.60 (2.55 - 2.65) 3.86 (3.81 - 3.91) 2.60 (2.55 - 2.65) 3.78 (3.73 - 3.83) 4.59 (4.54 - 4.64) 4.93 (4.88 - 4.98)
Hiệu Suất EER W/W 2.91 2.63 2.61 2.62 2.61 2.72 2.69 2.67
Btu/hW 9.94 8.96 8.89 8.95 8.89 8.95 9.16 9.09
Hiệu Suất COP W/W 3.46 3.01 3.08 2.90 3.08 2.96 3.05 3.04
Btu/hW 11.79 10.25 10.50 9.90 10.50 9.90 10.39 10.45
Nguồn Điện V/Pha/Hz 220-240 V, 1Ø pha - 50Hz 380-415 V, 3Ø Pha - 50 Hz
Công Suất (HP)
Lưu Lượng Gió Làm Lạnh m³/phút 22.0 18.0 20.0 27.0 20.0 27.0 31.0 32.0
Sưởi Ấm m³/phút 22.0 18.0 20.0 27.0 20.0 27.0 31.0 32.0
Độ Ồn* (Hi/Lo) Làm Lạnh dB(A) 35/32 36/32 38/33 42/37 38/33 42/37 46/41 47/42
Sưởi Ấm dB(A) 34/31 36/32 38/33 42/37 38/33 42/37 46/41 47/42
Độ Ồn* (Hi/Lo) Làm Lạnh dB 50 51 53 57 53 57 61 62
Sưởi Ấm dB 49 51 53 57 53 57 61 62
Kích Thước Khối Trong Nhà (CxRxS) mm 246 x 840 x 840 246 x 840 x 840 246 X 840 X 840 288 x 840 x 840 246 X 840 X 840 288 X 840 X 840 288 X 840 X 840 288 X 840 X 840
Mặt Panel (CxRxS) mm 950 x 950 x 45 950 x 950 x 45 950 X 950 X 45 950 x 950 x 45 950 X 950 X 45 950 X 950 X 45 950 X 950 X 45 950 X 950 X 45
Trọng Lượng Khối Trong Nhà kg 26.0 26.0 26.0 28.5 26.0 28.5 28.5 28.5
Mặt Panel kg 4.5 4.5 4.5 4.5 4.5 4.5 4.5 4.5
Khối Trong Nhà
Khối Ngoài Trời
Độ Ồn* (Hi) Làm Lạnh dB(A) 49 50 52 55 52 55 56 56
Sưởi Ấm dB(A) 50 51 53 56 53 56 57 57
Độ Ồn* (Hi) Làm Lạnh dB 65 66 67 69 67 69 70 70
Sưởi Ấm dB 66 67 68 70 68 70 71 71
Kích Thước Khối Ngoài Trời (CxRxS) mm 795 x 900 x 320 795 x 900 x 320 795 x 900 x 320 1170 X 900 X 320 795 X 900 X 320 1,170 X 900 X 320 1,170 X 900 X 320 1,170 X 900 X 320
Trọng Lượng kg 57.0 69.0 69.0 102.0 69.0 100.0 102.0 102.0
Kích Cỡ Đường Ống Ống Hơi mm (inch) 12.70 (1/2) 15.88 (5/8) 15.88 (5/8) 15.88 (5/8) 15.88 (5/8) 15.88 (5/8) 15.88 (5/8) 15.88 (5/8)
Ống Lỏng mm (inch) 6.35 (1/4) 9.52 (3/8) 9.52 (3/8) 9.52 (3/8) 9.52 (3/8) 9.52 (3/8) 9.52 (3/8) 9.52 (3/8)
Chiều Dài Đường Ống Tối thiểu - Tối đa m 7.5 ~ 30.0 7.5 ~ 50.0 7.5 ~ 50.0 7.5 ~ 50.0 7.5 ~ 50.0 7.5 ~ 50.0 7.5 ~ 50.0 7.5 ~ 50.0
Chênh Lệch Độ Cao (Cao)** Thấp m (20.0) 20.0 (30.0) 20.0 (30.0) 20.0 (30.0) 20.0 (30.0) 20.0 (30.0) 20.0 (30.0) 20.0 (30.0) 20.0
Độ Dài Ống Nạp Sẵn Gas Tối đa m 20.0 30.0 30.0 30.0 30.0 30.0 30.0 30.0
Lượng Gas Nạp Thêm g/m 20 50 50 50 50 50 50 50
Môi Trường Hoạt Động Làm Lạnh ˚C 5 - 43 5 - 43 5 - 43 5 - 43 5 - 43 5 - 43 5 - 43 5 - 43
Sưởi Ấm ˚C -10 - 24 -10 - 24 -10 - 24 -10 - 24 -10 - 24 -10 - 24 -10 - 24 -10 - 24
(Tối thiểu - Tối đa)
(Tối thiểu - Tối đa)
Điều Kiện Đánh GiáLàm Lạnh
27°C Bầu Khô/19°C Bầu Ướt
35°C Bầu Khô/24°C Bầu Ướt
Nhiệt độ trong nhà
Nhiệt độ ngoài trời
Sưởi Ấm
20°C Bầu Khô
7°C Bầu Khô/6°C Bầu Ướt
Phụ KiệnMặt Trang Trí Bộ Điều Khiển Từ Xa Tùy Chọn
Khách hàng có thể chọn Bộ Điều Khiển Có Dây hoặc Không Dây.
Bộ Điều Khiển Có Dây CZ-RD513C
Bộ Điều Khiển Không DâyCZ-RL513B
* Độ ồn của khối ngoài trời là giá trị đo ở vị trí trước máy 1m và cách mặt đất 1,5m.** Khi vị trí khối ngoài trời cao hơn khối trong nhà.
## Cộng thêm 70mm cho đầu ra ống.
Môi Chất Lạnh R410A R410A R410A R410A R410A R410A R410A R410A
Công suất ( Btu/h) 2.0HP 2.5HP 3.0HP 3.2HP 3.5HP 4.5HP 5.0HP 5.5HP 6.0HPNguồn Điện V/Pha Hz 220 V, 1Ø Pha - 50 Hz 380 V, 3Ø Pha - 50 HzKhối Trong Nhà S-18PU1H5 S-22PU1H5 S-25PU1H5 S-28PU1H5 S-30PU1H5 S-30PU1H5 S-40PU1H5 S-45PU1H5 S-50PU1H5Khối Ngoài Trời U-18PV1H5 U-22PV1H5 U-25PV1H5 U-28PV1H5 U-30PV1H5 U-30PV1H8 U-40PV1H8 U-45PV1H8 U-50PV1H8Mặt Trang Trí CZ-KPU3 CZ-KPU3 CZ-KPU3 CZ-KPU3 CZ-KPU3 CZ-KPU3 CZ-KPU3 CZ-KPU3 CZ-KPU3
Công Suất Làm LạnhkW 5.42 6.74 7.33 8.21 8.79 8.79 12.49 13.19 14.22Btu/h 18,500 23,000 25,000 28,000 30,000 30,000 42,600 45,000 48,500
Dòng Điện A 7.8 9.5 10.3 13.2 13.6 5.2 7.0 7.5 8.6Công Suất Tiêu Thụ kW 1.69 2.05 2.22 2.84 2.93 2.93 4.07 4.37 4.90
EERW/W 3.2 3.29 3.30 2.89 3.00 3.00 3.07 3.02 2.90Btu/hW 10.91 11.22 11.25 9.85 10.23 10.23 10.47 10.30 9.89
Khối Trong NhàLưu Lượng Gió m3/phút 24.0 25.0 25.0 25.0 25.0 25.0 33.0 33.0 33.0Độ Ồn (Cao/Thấp) dB (A) 41 / 32 41 / 32 41 / 32 41 / 33 41 / 33 41 / 33 45 / 37 45 / 37 46 / 41
Kích ThướcKhối Trong Nhà (C×R×S) mm 256 × 840 × 840 256 × 840 × 840 256 × 840 × 840 256 × 840 × 840 256 × 840 × 840 256 × 840 × 840 319 × 840 × 840 319 × 840 × 840 319 × 840 × 840Mặt Trang Trí (C×R×S) mm 950 × 950 × 44 950 × 950 × 44 950 × 950 × 44 33.5 × 840 × 840 950 × 950 × 44 950 × 950 × 44 950 × 950 × 44 950 × 950 × 44 950 × 950 × 44
Khối LượngKhối Trong Nhà kg 19 20 20 20 20 20 22 22 22Mặt Trang Trí kg 4 4 4 4 4 4 4 4 4
Khối Ngoài TrờiĐộ Ồn*(Hi) dB (A) 52 52 52 56 56 57 56 56 56Kích Thước Dàn nóng (C×R×S) mm 695 × 875 × 320 695 × 875 × 320 695 × 875 × 320 695 × 875 × 320 695 × 875 × 320 750 × 875 × 345 996 × 980× 370 996 × 980× 370 996 × 980× 370Trọng Lượng kg 44 55 55 57 57 58 86 86 90
Kích Cỡ Đường ỐngỐng Hơi mm (inch) 12.70 (1/2”) 15.88 (5/8”) 15.88 (5/8”) 15.88 (5/8”) 15.88 (5/8”) 15.88 (5/8”) 15.88 (5/8”) 15.88 (5/8”) 15.88 (5/8”)Ống Lỏng mm (inch) 6.35 (1/4”) 9.52 (3/8”) 9.52 (3/8”) 9.52 (3/8”) 9.52 (3/8”) 9.52 (3/8”) 9.52 (3/8”) 9.52 (3/8”) 9.52 (3/8”)
Chiều Dài Đường Ống Tối Thiểu~Tối Đa m 7.5 - 30 7.5 - 30 7.5 - 30 7.5 - 45 7.5 - 45 7.5 - 45 7.5 - 50 7.5 - 50 7.5 - 50Chênh Lệch Độ Cao 20 20 20 25 25 25 30 30 30Độ Dài Ống Nạp Sẵn Gas Tối Đa m 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 7.5 30 30 30Nạp Ga Bổ Sung g/m 20 25 25 30 30 30 50 50 50Môi Trường Hoạt Động Tối Thiểu~Tối Đa °C 16 - 43 16 - 43 16 - 43 16 - 43 16 - 43 16 - 43 16 - 43 16 - 43 16 - 43Môi Chất Lạnh R410A R410A R410A R410A R410A R410A R410A R410A R410A
Model S-18PU1H5S-22PU1H5S-25PU1H5S-28PU1H5
S-30PU1H5S-40PU1H5S-45PU1H5S-50PU1H5
CU-B18DBE5 (2.0HP)CU-B24DBE5 (2.5HP)CU-B28DBE5 (3.0HP)CU-B28DBE8* (3.0HP)
CU-B34DBE5 (4.0HP)CU-B34DBE8* (4.0HP)CU-B43DBE8* (5.0HP)CU-B50DBE8* (6.0HP)
*3 Pha
CZ-RD513C CZ-CNEXU1 CZ-KNELU1CZ-KPU3 CZ-RL013U
Phụ Kiện
Điều Khiển Từ Xa nanoe™X Góc PanelMặt Nạ Panel
• Thiết kế nhỏ gọn• Độ ồn thấp• Động cơ quạt DC hiệu suất cao• Bơm nước ngưng mạnh mẽ (850mm) • Phụ kiện tiên tiến nanoe™ X (CZ-CNEXU1)
Âm Trần Cassette 4 Hướng ThổiKhông Inverter
U-18PV1H5U-22PV1H5U-25PV1H5U-28PV1H5U-30PV1H5
U-30PV1H8* U-35PV1H8*U-40PV1H8*U-45PV1H8*U-50PV1H8*
U-55PV1H8*
Ưu Điểm Kỹ Thuật• Chức Năng Khử Ẩm (Dry) • Chức Năng Tự Kiểm Tra Lỗi• Chọn Cảm Biến Nhiệt Độ Chính (Chỉ với Bộ Điều Khiển Có Dây)• Hoạt Động ở Nhiệt Độ Môi Trường Thấp (Model Hai Chiều)• Quản Lý Khởi Động Chiều Nóng (Model Hai Chiều)• Chức Năng Sưởi Ấm/Làm Lạnh Tự Động (Model Hai Chiều)
• Mặt Trang Trí Vuông 950mm cho Tất Cả Model (Tùy chọn: CZ-BT03P)• Chức Năng Định Thời Gian Trọn Tuần (Chỉ với Bộ Điều Khiển Có Dây)• Bộ Định Thời Gian Bật/Tắt 24 Giờ • Khởi Động Lại Ngẫu Nhiên• Chức Năng Auto Fan (Quạt Tự Động)
22 23
CU-YT19KBH52 (2.5HP)CU-YT24KBH52 (3.0HP)
2.5HP 3.0HP 4.0HP 5.0HPNguồn Điện V/Pha/Hz 220-230-240 V, 1Ø pha - 50Hz
Khối Trong Nhà CS-T19KD2H5 CS-T24KD2H5 CS-T34KD2H5 CS-T43KD2H5
Khối Ngoài Trời CU-YT19KBH52 CU-YT24KBH52 CU-YT34KBH52 CU-YT43KBH52
Công Suất Làm Lạnh kW 5.60 (2.00 - 6.30) 7.10 (2.00 - 7.50) 10.00 (3.80 - 10.50) 12.50 (3.80 - 13.00)
Btu/h 19,100 (6,820 - 21,500) 24,200 (6,820 - 25,600) 34,100 (13,000 - 35,800) 42,600 (13,000 - 44,300)
Dòng Điện A 8.8-8.5-8.3 12.0-11.6-11.2 17.3-16.7-16.1 20.9-20.3-19.6
Công Suất Tiêu Thụ kW 1.86 (0.60 - 2.35) 2.53 (0.70 - 2.70) 3.65 (1.30 - 4.10) 4.42 (1.30 - 4.70)
Hiệu Suất EER W/W 3.01 2.81 2.74 2.83
Btu/hW 10.27 9.57 9.34 9.64
Áp Suất Tĩnh Ngoại Vi Pa(mmAq) 69 (7) 69 (7) 98 (10) 98 (10)
Công Suất (HP)
Lưu Lượng Gió m³/phút 22.0 22.0 35.0 35.0
Độ Ồn* (Hi/Lo) dB(A) 45/41 45/41 49/45 49/45
Độ Ồn* (Hi/Lo dB 62/58 62/58 64/60 64/60
Kích Thước (CxRxS) mm 290 x 1,000+100 x 500 290 x 1,000+100 x 500 360 x 1,000+100 x 650 360 x 1,000+100 x 650
Trọng Lượng kg 35.0 35.0 48.0 48.0
Khối Trong Nhà
Khối Ngoài Trời
Độ Ồn* (Hi) dB(A) 49 50 53 54
Độ Ồn* (Hi) dB 67 68 71 72
Kích Thước (CxRxS) mm 795 x 875+70## x 320 795 x 875+70## x 320 750 x 900 x 320 1,170 x 900 x 320
Trọng Lượng kg 65.0 65.0 66.0 94.0
Kích Cỡ Đường Ống Ống Hơi mm (inch) 15.88 (5/8) 15.88 (5/8) 15.88 (5/8) 15.88 (5/8)
Ống Lỏng mm (inch) 9.52 (3/8) 9.52 (3/8) 9.52 (3/8) 9.52 (3/8)
Chiều Dài Đường Ống Tối thiểu - Tối đa m 7.5 ~ 30.0 7.5 ~ 30.0 7.5 ~ 50.0 7.5 ~ 50.0
Chênh Lệch Độ Cao (Cao)** Thấp m (25.0) 20.0 (25.0) 20.0 (30.0) 20.0 (30.0) 20.0
Độ Dài Ống Nạp Sẵn Gas Tối đa m 30.0 30.0 30.0 30.0
Lượng Gas Nạp Thêm g/m - - 50 50
Môi Trường Hoạt Động Tối thiểu - Tối đa ˚C 16 - 43 16 - 43 16 - 43 16 - 43
Làm Lạnh
27°C Bầu Khô/19°C Bầu Ướt
35°C Bầu Khô/24°C Bầu Ướt
* Độ ồn của khối ngoài trời là giá trị đo ở vị trí trước máy 1m và cách mặt đất 1,5m.** Khi vị trí khối ngoài trời cao hơn khối trong nhà.
## Cộng thêm 70mm cho đầu ra ống.
Điều Kiện Đánh Giá
Nhiệt độ trong nhà
Nhiệt độ ngoài trời
Bộ Điều Khiển Từ XaBộ Điều khiển từ xa được đóng gói kèm theo Khối trong nhà. Bộ Điều Khiển Có Dây
Môi Chất Lạnh R410A R410A R410A R410A
2.5HP 3.2HP 4.0HP 5.0HP 6.0HP
Nguồn Điện V/Pha/Hz
Khối Trong Nhà
Khối Ngoài Trời
Công Suất Làm Lạnh kW
Btu/h
Dòng Điện A
Công Suất Tiêu Thụ kW
Hiệu Suất EER W/W
Btu/hW
Áp Suất Tĩnh Ngoại Vi Pa(mmAq)
Công Suất (Btu/h)
Lưu Lượng Gió m³/phút
Độ Ồn* (Hi/Lo) dB(A)
Kích Thước (CxRxS) mm
Trọng Lượng kg
Khối Trong Nhà
Khối Ngoài Trời
Kích Thước (CxRxS) mm
Trọng Lượng kg
Kích Cỡ Đường Ống Ống Hơi mm (inch)
Ống Lỏng mm (inch)
Chiều Dài Đường Ống Tối thiểu - Tối đa m
Chênh Lệch Độ Cao (Cao)** Thấp
Độ Dài Ống Nạp Sẵn Gas Tối đa m
Nạp Ga Bổ Sung g/m
Môi Trường Hoạt Động Tối thiểu - Tối đa ˚C
CU-YT43KBH52 (5.0HP)CU-YT34KBH52 (4.0HP)
220 V, 1Ø Pha - 50 Hz 380 V, 3Ø Pha - 50Hz
• Dễ dàng phân phối gió lạnh• Linh hoạt và dễ lắp đặt• Dễ bảo dưỡng và sửa chữa
Độ Ồn* (Hi) dB(A)
S-22PF1H5
U-22PV1H5
6.59
22,500
10.0
2.16
3.05
10.40
69 (7)
22.0
45 / 41
290 × 1,100 × 500
31
52
695 × 875 × 320
55
15.88 (5/8”)
9.52 (3/8”)
7.5 - 30
20
7.5
25
16 - 43
S-28PF1H5
U-28PV1H5
8.21
28,000
13.3
2.87
2.86
9.75
69 (7)
22.0
45 / 41
290 × 1,100 × 500
31
56
695 × 875 × 320
57
15.88 (5/8”)
9.52 (3/8”)
7.5 - 45
25
7.5
30
16 - 43
S-35PF1H5
U-35PV1H8
10.55
36,000
7.0
4.06
2.60
8.87
98 (10)
45.0
49 / 45
360 × 1,100 × 650
43
56
996 × 980 × 370
86
15.88 (5/8”)
9.52 (3/8”)
7.5 - 50
30
30
50
16 - 43
S-45PF1H5
U-45PV1H8
12.45
42,500
7.8
4.53
2.75
9.38
98 (10)
45.0
49 / 45
360 × 1,100 × 650
43
56
996 × 980 × 370
86
15.88 (5/8”)
9.52 (3/8”)
7.5 - 50
30
30
50
16 - 43
S-55PF1H5
U-55PV1H8
14.95
51,000
9.7
5.58
2.68
9.14
98 (10)
45.0
49 / 45
360 × 1,100 × 650
43
56
1,170 × 900 × 320
94
15.88 (5/8”)
9.52 (3/8”)
7.5 - 50
30
30
50
16 - 43
Ưu Điểm Kỹ Thuật
Môi Chất Lạnh R410A R410A R410A R410A R410A
Âm Trần Nối Ống GióKhông Inverter
U-22PV1H5U-28PV1H5
U-35PV1H8*U-45PV1H8*
U-55PV1H8*
24 25
Ưu Điểm Kỹ Thuật• Khởi Động Lại Ngẫu Nhiên• Chức Năng Auto Fan (Quạt Tự Động)• Chức Năng Định Thời Gian Trọn Tuần (Chỉ với Bộ Điều Khiển Có Dây)• Bộ Định Thời Gian Bật/Tắt 24 Giờ• Chế Độ Khử Mùi• Chức Năng Economy (Tiết Kiệm Điện Năng)• Chức Năng Khử Ẩm (Dry)• Chức Năng Tự Kiểm Tra Lỗi
• Chọn Cảm Biến Nhiệt Độ Chính (Chỉ với Bộ Điều Khiển Có Dây)• Hoạt Động ở Nhiệt Độ Môi TrườngThấp (Model Hai Chiều)• Quản Lý Khởi Động Chiều Nóng (Model Hai Chiều)• Chức Năng Sưởi Ấm/Làm Lạnh Tự Động (Model Hai Chiều)
Công Suất (HP) 2.5HP 3.0HP 4.0HP 5.0HP
Nguồn Điện V/Pha/Hz 220-230-240 V, 1Ø pha - 50Hz
Khối Trong Nhà CS-T19KTH52 CS-T24KTH52 CS-T34KTH52 CS-T43KTH52
Khối Ngoài Trời CU-YT19KBH52 CU-YT24KBH52 CU-YT34KBH52 CU-YT43KBH52
Công Suất Làm Lạnh kW 5.60 (2.00 - 6.30) 7.10 (2.00 - 7.50) 9.30 (3.80 - 10.50) 12.50 (3.80 - 13.00)
Btu/h 19,100 (6,820 - 21,500) 24,200 (6,820 - 25,600) 31,700 (13,000 - 35,800) 42,600 (13,000 - 44,300)
Dòng Điện A 8.8-8.6-8.4 11.7-11.4-11.1 16.4-15.6-14.8 21.0-20.3-19.8
Công Suất Tiêu Thụ kW 1.86 (0.60 - 2.35) 2.53 (0.70 - 2.70) 3.50 (1.30 - 4.10) 4.45 (1.30 - 4.70)
Hiệu Suất EER W/W 3.01 2.81 2.66 2.81
Btu/hW 10.27 9.57 9.06 9.57
Lưu Lượng Gió m³/phút 17.0 18.0 29.0 31.0
Độ Ồn* (Hi/Lo) dB(A) 43/39 45/41 47/43 49/45
Độ Ồn* (Hi/Lo) dB 60/56 62/58 64/60 66/62
Kích Thước (CxRxS) mm 210 x 1,245 x 700 210 x 1,245 x 700 250 x 1,600 x 700 250 x 1,600 x 700
Trọng Lượng kg 33.0 33.0 43.0 47.0
Độ Ồn* (Hi) dB(A) 49 50 53 54
Độ Ồn* (Hi) dB 67 68 71 72
Kích Thước (CxRxS) mm 795 x 875+70## x 320 795 x 875+70## x 320 795 x 900 x 320 1,170 x 900 x 320
Trọng Lượng kg 65.0 65.0 66.0 94.0
Kích Cỡ Đường Ống Ống Hơi mm (inch) 15.88 (5/8) 15.88 (5/8) 15.88 (5/8) 15.88 (5/8)
Ống Lỏng mm (inch) 9.52 (3/8) 9.52 (3/8) 9.52 (3/8) 9.52 (3/8)
Chiều Dài Đường Ống Tối thiểu-Tối đa m 7.5 ~ 30.0 7.5 ~ 30.0 7.5 ~ 50.0 7.5 ~ 50.0
Chênh Lệch Độ Cao (Cao)** Thấp m (25.0) 20.0 (25.0) 20.0 (30.0) 20.0 (30.0) 20.0
Độ Dài Ống Nạp Sẵn Gas Tối đa m 30.0 30.0 30.0 30.0
Lượng Gas Nạp Thêm g/m - - 50 50
Môi Trường Hoạt Động Tối thiểu-Tối đa ºC 16 - 43 16 - 43 16 - 43 16 - 43
Môi Chất Lạnh R410A R410A R410A R410A
Khối Ngoài Trời
Khối Trong Nhà
*3 phaCU-L24DBE5 (2.5HP)CU-L28DBE5 (3.0HP)
CU-L34DBE5 (4.0HP) CU-L34DBE8* (4.0HP) CU-L43DBE5 (5.0HP) CU-L43DBE8* (5.0HP) CU-L50DBE8* (6.0HP)
Công Suất (HP) 2.5HP 3.0HP 4.0HP 5.0HP 4.0HP 5.0HP 6.0HP
CU-YT34KBH52 (4.0HP) CU-YT43KBH52 (5.0HP)CU-YT19KBH52 (2.5HP)CU-YT24KBH52 (3.0HP)
Nguồn Điện V/Pha/Hz 220-240 V, 1Ø pha - 50Hz 380-415 V, 3Ø Pha - 50 Hz
Khối Trong Nhà CS-F24DTE5 CS-F28DTE5 CS-F34DTE5 CS-F43DTE5 CS-F34DTE5 CS-F43DTE5 CS-F50DTE5
Khối Ngoài Trời CU-L24DBE5 CU-L28DBE5 CU-L34DBE5 CU-L43DBE5 CU-L34DBE8 CU-L43DBE8 CU-L50DBE8
Công Suất Làm Lạnh kW 6.30 (2.00 - 6.50) 7.10 (2.10 - 7.50) 10.00 (4.00 - 12.00) 12.50 (4.00 - 13.50) 10.00(4.00 - 12.00) 12.50 (4.00 - 13.50) 14.00 (4.00 - 16.00)
Btu/h 21,500 (6,800 - 22,200) 24,200 (7,200 - 25,600) 34,100 (13,600-40,900) 42,600 (13,600 - 46,000) 34,100 (13,600 - 40,900) 42,600 (13,600 - 46,000) 47,700 (13,600 - 54,600)
Công Suất Sưởi Ấm kW 7.10 (2.10 - 7.50) 8.00 (2.20 - 8.50) 11.20 (4.00 - 13.50) 14.00 (4.00 - 15.50) 11.20 (4.00 - 13.50) 14.00 (4.00 - 15.50) 16.00 (4.00 - 18.00)
Btu/h 24,200 (7,200 - 25,600) 27,300 (7,500 - 29,000) 38,200 (13,600 - 46,000) 47,700 (13,600 - 52,900) 38,200 (13,600 - 46,000) 47,700 (13,600 - 52,900) 54,600 (13,600 - 61,400)
Dòng Điện Làm Lạnh A 8.9 11.1 13.0 18.8 4.7 6.5 7.4
Sưởi Ấm A 10.0 12.0 14.9 18.2 5.2 6.3 7.2
Công Suất Tiêu Thụ Làm Lạnh kW 1.96 (0.55 - 2.30) 2.44 (0.65 - 2.45) 3.00 (1.25 - 3.40) 4.15 (1.30 - 4.30) 3.00 (1.25 - 3.40) 4.15 (1.30 - 4.30) 4.81 (1.35 - 5.10)
Sưởi Ấm kW 2.21 (0.55 - 3.15) 2.65 (0.65 - 3.25) 3.28 (1.25 - 4.20) 4.00 (1.25 - 5.00) 3.28 (1.25 - 4.20) 4.00 (1.25 - 5.00) 4.69 (1.30 - 6.00)
Hiệu Suất EER W/W 3.21 2.91 3.33 3.01 3.33 3.01 2.91
Btu/hW 10.97 9.92 11.37 10.27 11.37 10.27 9.92
Hiệu Suất COP W/W 3.21 3.02 3.41 3.50 3.41 3.50 3.41
Btu/hW 10.95 10.30 11.65 11.93 11.65 11.93 11.62
Lưu Lượng Gió Làm Lạnh m³/phút 17.0 18.0 29.0 31.0 29.0 31.0 32.0
Sưởi Ấm m³/phút 17.0 18.0 29.0 31.0 29.0 31.0 32.0
Độ Ồn* (Hi/Lo) Làm Lạnh dB(A) 43/39 45/41 47/43 49/45 47/43 49/45 50/46
Sưởi Ấm dB(A) 43/39 45/41 47/43 49/45 47/43 49/45 50/46
Độ Ồn* (Hi) Làm Lạnh dB 60 62 64 66 64 66 67
Sưởi Ấm dB 60 62 64 66 64 66 67
Kích Thước Khối Trong Nhà (CxRxS) mm 210 X 1,245 X 700 210 X 1,245 X 700 250 X 1,600 X 700 250 X 1,600 X 700 250 X 1,600 X 700 250 X 1,600 X 700 250 X 1,600 X 700
Trọng Lượng Khối Trong Nhà kg 33.0 33.0 43.0 47.0 43.0 47.0 47.0
Khối Trong Nhà
Độ Ồn* (Hi) Làm Lạnh dB(A) 47 48 52 53 52 53 54
Sưởi Ấm dB(A) 49 50 54 55 54 55 56
Độ Ồn* (Hi) Làm Lạnh dB 63 64 66 67 66 67 68
Sưởi Ấm dB 65 66 68 69 68 69 70
Kích Thước Khối Ngoài Trời (CxRxS) mm 795 x 900 x 320 795 x 900 x 320 1,340x 900 x 320 1,340 X 900 X 320 1,340 X 900 X 320 1,340 X 900 X 320 1,340 X 900 X 320
Trọng Lượng kg 71.0 71.0 110.0 110.0 105.0 105.0 105.0
Kích Cỡ Đường Ống Ống Hơi mm (inch) 15.88 (5/8) 15.88 (5/8) 15.88 (5/8) 15.88 (5/8) 15.88 (5/8) 15.88 (5/8) 15.88 (5/8)
Ống Lỏng mm (inch) 9.53 (3/8) 9.53 (3/8) 9.53 (3/8) 9.53 (3/8) 9.53 (3/8) 9.53 (3/8) 9.53 (3/8)
Chiều Dài Đường Ống Tối thiểu-Tối đa m 7.5 ~ 50.0 7.5 ~ 50.0 7.5 ~ 50.0 7.5 ~ 50.0 7.5 ~ 50.0 7.5 ~ 50.0 7.5 ~ 50.0
Chênh Lệch Độ Cao (Cao)** Thấp m (30.0) 20.0 (30.0) 20.0 (30.0) 20.0 (30.0) 20.0 (30.0) 20.0 (30.0) 20.0 (30.0) 20.0
Độ Dài Ống Nạp Sẵn Gas Tối đa m 30.0 30.0 30.0 30.0 30.0 30.0 30.0
Lượng Gas Nạp Thêm g/m 50 50 50 50 50 50 50
Môi Trường Hoạt Động Làm Lạnh ˚C -5 - 43 -5 - 43 -5 - 43 -5 - 43 -5 - 43 -5 - 43 -5 - 43
Sưởi Ấm ˚C -20 - 24 -20 - 24 -20 - 24 -20 - 24 -20 - 24 -20 - 24 -20 - 24
Môi Chất Lạnh R410A R410A R410A R410A R410A R410A R410A
Khối Ngoài Trời
* Độ ồn của khối ngoài trời là giá trị đo ở vị trí trước máy 1m và cách mặt đất 1,5m.** Khi vị trí khối ngoài trời cao hơn khối trong nhà.
## Cộng thêm 70mm cho đầu ra ống.
Điều Kiện Đánh GiáLàmLạnh
27oC Bầu Khô/19oC Bầu Ứớt
35oC Bầu Khô/24oC Bầu ỨớtNhiệt độ ngoài trời
Nhiệt độ trong nhà
Sưởi Ấm
20°C Bầu Khô
7°C Bầu Khô/6°C Bầu Ướt
Bộ Điều Khiển Từ Xa Tùy Chọn
Khách hàng có thể chọn Bộ Điều Khiển Có Dây hoặc Không Dây.
Bộ Điều Khiển Có Dây CZ-RD513C
Bộ Điều Khiển Không DâyCZ-RL513T
(Tối thiểu - Tối đa)
(Tối thiểu - Tối đa)
Một Chiều Lạnh
Hai Chiều Làm Lạnh/Sưởi Ấm
Áp Trần
26 27
Indoor Unit | Ceiling
Công Suất 2.5HP 3.2HP 4.0HP 5.0HP 6.0HPNguồn Điện V/Pha Hz 220 V, 1Ø Pha - 50 Hz 380 V, 3Ø Pha - 50Hz
Dàn Lạnh S-22PT1H5 S-28PT1H5 S-35PT1H5 S-45PT1H5 S-55PT1H5Dàn Nóng U-22PV1H5 U-28PV1H5 U-35PV1H8 U-45PV1H8 U-55PV1H8
Công Suất LạnhKW 6.59 7.91 10.70 12.61 14.95Btu/h 22,500 27,000 36,500 43,000 51,000
Dòng Điện A 10.0 12.8 6.4 7.4 9.5 Công Suất Điện kW 2.16 2.75 3.72 4.30 5.44
EERW/W 3.05 2.88 2.88 2.93 2.75
Btu/hW 10.40 9.82 9.82 9.99 9.38 Khối Trong NhàLưu Lượng Gió m3/phút 17.0 18.0 29.0 31.0 32.0
Độ Ồn (Cao/Thấp) dB (A) 43 / 39 45 / 41 47 / 43 49 / 45 50 / 46Kích Thước Dàn Lạnh (Cao×Rộng×Sâu) mm 210 × 1,245 × 700 210 × 1,245 × 700 250 × 1,600 × 700 250 × 1,600 × 700 250 × 1,600 × 700
Khối Lượng kg 33 33 43 48 48Khối Ngoài TrờiĐộ Ồn dB (A) 52 56 56 56 56
Kích Thước Dàn Nóng (Cao×Rộng×Sâu) mm 695 × 875 × 320 695 × 875 × 320 996 × 980 × 370 996 × 980 × 370 1,170 × 900 × 320Khối Lượng kg 55 57 86 86 94
Ống Kết NốiỐng Hơi mm (inch) 15.88 (5/8”) 15.88 (5/8”) 15.88 (5/8”) 15.88 (5/8”) 15.88 (5/8”)Ống Lỏng mm (inch) 9.52 (3/8”) 9.52 (3/8”) 9.52 (3/8”) 9.52 (3/8”) 9.52 (3/8”)
Chiều Dài Đường Ống Tối Thiểu~Tối Đa m 7.5 - 30 7.5 - 45 7.5 - 50 7.5 - 50 7.5 - 50Chênh Lệch Độ Cao 20 25 30 30 30Độ Dài Ống Nạp Sẵn Gas Tối Đa m 7.5 7.5 30 30 30Nạp Ga Bổ Sung g/m 25 30 50 50 50Môi Trường Hoạt Động Tối Thiểu~Tối Đa °C 16 - 43 16 - 43 16 - 43 16 - 43 16 - 43Môi Chất Lạnh R410A R410A R410A R410A R410A
• Thiết kế nhỏ gọn, phong cách hiện đại• Tiết kiệm năng lượng, hiệu quả hoạt động cao• Phân bố gió cho không gian dài
CU-B18DBE5 (2.0HP)CU-B24DBE5 (2.5HP)CU-B28DBE5 (3.0HP)CU-B28DBE8* (3.0HP)
CU-B34DBE5 (4.0HP)CU-B34DBE8* (4.0HP)CU-B43DBE8* (5.0HP)CU-B50DBE8* (6.0HP) *3 Pha
Áp Trần
* Độ ồn của khối ngoài trời là giá trị đo ở vị trí trước máy 1m và cách mặt đất 1,5m.** Khi vị trí khối ngoài trời cao hơn khối trong nhà.
## Cộng thêm 70mm cho đầu ra ống.Làm Lạnh Sưởi Ấm
Nhiệt độ trong nhà 27°C Bầu Khô/19°C Bầu Ướt 20°C Bầu Khô
Nhiệt độ ngoài trời 35°C Bầu Khô/24°C Bầu Ướt 7°C Bầu Khô/6°C Bầu Ướt
Điều Kiện Đánh Giá
Bộ Điều Khiển Từ Xa Tùy ChọnKhách hàng có thể chọn Bộ Điều KhiểnCó Dây hoặc Không Dây. Bộ Điều Khiển Có Dây
CZ-RD513CBộ Điều Khiển Không Dây
CZ-RL513T
Công Suất (HP) 2.0HP 2.5HP 3.0HP 3.0HP 4.0HP 6.0HP5.0HP4.0HP
R410A R410A R410A R410A R410A R410A R410A R410A
Khối Trong Nhà CS-F18DTE5 CS-F24DTE5 CS-F28DTE5 CS-F34DTE5 CS-F28DTE5 CS-F34DTE5 CS-F43DTE5 CS-F50DTE5
Khối Ngoài Trời CU-B18DBE5 CU-B24DBE5 CU-B28DBE5 CU-B34DBE5 CU-B28DBE8 CU-B34DBE8 CU-B43DBE8 CU-B50DBE8
Công Suất Làm Lạnh kW 5.00 6.60 7.30 10.00 7.30 10.00 12.50 13.50
Btu/ 17,100 22,500 24,900 34,100 24,900 34,100 42,600 46,000
Công Suất Sưởi Ấm kW 5.60 7.10 7.80 11.20 7.80 11.20 14.00 15.00
Btu/h 19,100 24,200 26,600 38,200 26,600 38,200 47,700 51,100
Dòng Điện Làm Lạnh A 8.1 12.6 12.9 18.2 4.9 6.1 8.0 8.6
Sưởi Ấm A 8.1 12.6 13.0 18.2 4.7 6.4 7.8 8.0
Công Suất Tiêu Thụ Làm Lạnh kW 1.81 (1.78 - 1.84) 2.57 (2.51 - 2.63) 2.85 (2.80 - 2.90) 3.90 (3.85 - 3.95) 2.85 (2.80 - 2.90) 3.77 (3.72 - 3.82) 4.75 (4.70 - 4.80) 5.16 (5.11 - 5.28)
Sưởi Ấm kW 1.74 (1.71 - 1.77) 2.49 (2.44 - 2.62) 2.75 (2.70 - 2.80) 3.99 (3.94 - 4.04) 2.75 (2.70 - 2.80) 3.91 (3.86 - 3.96) 4.69 (4.64 - 4.74) 5.03 (4.98 - 5.08)
Hiệu Suất EER W/W 2.76 2.57 2.56 2.56 2.56 2.65 2.63 2.62
Btu/hW 9.45 8.75 8.74 8.74 8.74 8.74 8.97 8.92
Hiệu Suất COP W/W 3.22 2.85 2.84 2.81 2.84 2.86 2.99 2.98
Btu/hW 10.98 9.72 9.67 9.57 9.67 9.57 10.17 10.16
Nguồn Điện V/Pha/H 220-240 V, 1Ø pha - 50Hz 380-415 V, 3Ø Pha - 50 Hz
Lưu Lượng Gió Làm Lạnh m³/phút 14.0 17.0 18.0 29.0 18.0 29.0 31.0 32.0
Sưởi Ấm m³/phút 14.0 17.0 18.0 29.0 18.0 29.0 31.0 32.0
Độ Ồn* (Hi/Lo) Làm Lạnh dB(A) 41/37 43/39 45/41 47/43 45/41 47/43 49/45 50/46
Sưởi Ấm dB(A) 41/37 43/39 45/41 47/43 45/41 47/43 49/45 50/46
Độ Ồn* (Hi/Lo) Làm Lạnh dB 58 60 62 64 62 64 66 67
Sưởi Ấm dB 58 60 62 64 62 64 66 67
Kích Thước Khối Trong Nhà (CxRxS) mm 210 X 1,245 X 700 210 X 1,245 X 700 210 X 1,245 X 700 250 X 1,600 X 700 210 X 1,245 X 700 250 X 1,600 X 700 250 X 1,600 X 700 250 X 1,600 X 700
Trọng Lượng Khối Trong Nhà kg 33.0 33.0 33.0 43.0 33.0 43.0 47.0 47.0
Khối Trong Nhà
Độ Ồn* (Hi) Làm Lạnh dB(A) 49 50 52 55 52 55 56 56
Sưởi Ấm dB(A) 50 51 53 56 53 56 57 57
Độ Ồn* (Hi) Làm Lạnh dB 65 66 67 69 67 69 70 70
Sưởi Ấm dB 66 67 68 70 68 70 71 71
Kích Thước Khối Ngoài Trời(CxRxS) mm 795 x 900 x 320 795 x 900 x 320 795 x 900 x 320 1170 X 900 X 320 795 X 900 X 320 1,170 X 900 X 320 1,170 X 900 X 320 1,170 X 900 X 320
Trọng Lượng kg 57.0 69.0 69.0 102.0 69.0 100.0 102.0 102.0
Kích Cỡ Đường Ống Ống Hơi mm (inch) 12.70 (1/2) 15.88 (5/8) 15.88 (5/8) 15.88 (5/8) 15.88 (5/8) 15.88 (5/8) 15.88 (5/8) 15.88 (5/8)
Ống Lỏng mm (inch) 6.35 (1/4) 9.52 (3/8) 9.52 (3/8) 9.52 (3/8) 9.52 (3/8) 9.52 (3/8) 9.52 (3/8) 9.52 (3/8)
Chiều Dài Đường Ống Tối thiểu-Tối đa m 7.5 ~ 30.0 7.5 ~ 50.0 7.5 ~ 50.0 7.5 ~ 50.0 7.5 ~ 50.0 7.5 ~ 50.0 7.5 ~ 50.0 7.5 ~ 50.0
Chênh Lệch Độ Cao (Cao)** Thấp m (20.0) 20.0 (30.0) 20.0 (30.0) 20.0 (30.0) 20.0 (30.0) 20.0 (30.0) 20.0 (30.0) 20.0 (30.0) 20.0
Độ Dài Ống Nạp Sẵn Gas Tối đa m 20.0 30.0 30.0 30.0 30.0 30.0 30.0 30.0
Lượng Gas Nạp Thêm g/m 20 50 50 50 50 50 50 50
Môi Trường Hoạt Động Làm Lạnh ˚C 5 - 43 5 - 43 5 - 43 5 - 43 5 - 43 5 - 43 5 - 43 5 - 43
Sưởi Ấm ˚C -10 - 24 -10 - 24 -10 - 24 -10 - 24 -10 - 24 -10 - 24 -10 - 24 -10 - 24
Khối Ngoài Trời
Môi Chất Lạnh
(Tối thiểu - Tối đa)
(Tối thiểu - Tối đa)
U-22PV1H5U-28PV1H5
U-35PV1H8*U-45PV1H8*
U-55PV1H8*
Ưu Điểm Kỹ Thuật• Khởi Động Lại Ngẫu Nhiên• Chức Năng Auto Fan (Quạt Tự Động)• Chức Năng Định Thời Gian Trọn Tuần (Chỉ với Bộ Điều Khiển Có Dây)• Bộ Định Thời Gian Bật/Tắt 24 Giờ • Chức Năng Khử Ẩm (Dry)• Chức Năng Tự Kiểm Tra Lỗi
• Chọn Cảm Biến Nhiệt Độ Chính (Chỉ với Bộ Điều Khiển Có Dây)• Hoạt Động ở Nhiệt Độ Môi TrườngThấp (Model Hai Chiều)• Quản Lý Khởi Động Chiều Nóng (Model Hai Chiều)• Chức Năng Sưởi Ấm/Làm Lạnh Tự Động (Model Hai Chiều)
Không Inverter
2928
Công Suất 3.0HP 2.0HP 3.0HP 5.0HPKhối Trong Nhà (50Hz) CS-E28NFQ CS-C18FFH CS-C28FFH CS-C45FFH
Công Suất Làm Lạnh/ Sưởi ẤmBtu/h 25,920 (3,600-27,000)
28,315 - 35,30917,400-17,600 24,600-25,000 41,000-42,700
KW 7.20 (1.00-7.50)8.3 - 10.35
5.10-5.15 7.20-7.30 12.00-12.50
Nguồn Điện V/Pha 230 V,1Ø 220-240 V, 1Ø 220-240 V, 1Ø 380-415 V, 3Ø
EERBtu/hW 10.1 9.0 9.4 8.7
W/W 2.82 2.64 2.75 2.54
Pha ø 1 1 1 3
Thông Số ĐiệnĐiện Áp V 230 220-240 220-240 380-415Cường Độ Dòng A 11.8 8.7-8.8 11.9-12.0 8.4Điện Vào W 2,500 1,900-1,950 2,600-2,650 4,710-4,800
Khử ẨmL/h 4.2 - - -Pt/h 7.39 - - -
Độ ồn* (dB)Khối trong nhà (H/L/Q-Lo) (dB-A) 43/36/33 47/41 48/42 53/47Khối ngoài trời (dB-A) (51) 54 54 57
Lưu thông khí m³/phút - f³/phút 16.0 m³/phút - f³/phút 14.5-15.5 m³/phút 15.0-16.2 m³/phút 27.0 m³/phút
Kích thước
Caomm 1,880 (700) 1,680 (540) 1,680 (795) 1,880 (1,175)inch 74-1/64 (27-9/16) 66-1/8 (21-5/16) 66-1/8 (31-19/64) 74 (64-17/64)
Rộngmm 540 (998) 500 (780) 500 (900) 600 (900)inch 21-16/24 (39-19/64) 19-11/16 (30-23/32) 19-11/16 (35-7/16) 23-5/8 (35-7/16)
Sâumm 357 (320) 298 (289) 298 (320) 350 (320)inch 14-1/16 (12-19/32) 11-23/32 (11-3/8) 11-23/32 (12-19/32) 13-25/32 (12-19/32)
Khối lượng tịnhkg 37 (46) 34 (40) 35 (55) 52 (88)lb 82 (101) 75 (88) 77 (121) 115 (194)
Đường kính ống dẫnỐng lỏng
mm Ø 6.35 Ø 6.35 Ø 9.52 Ø 9.52inch 1/4 1/4 3/8 3/8
Ống gasmm Ø 12.70 Ø 12.70 Ø 15.88 Ø 19.05inch 1/2 1/2 5/8 3/4
Ống gas
Chiều dài ống chuẩn m 7.0 7.0 7.0 15.0Chiều dài ống tối đa m 15 10 15 30Chênh lệch độ cao tối đa m 10 7 10 20Lượng môi chất lạnh cần bổ sung** g/m 20 25 30 50
Nguồn cấp điện Khối Trong Nhà Khối Trong Nhà Khối Trong Nhà Khối Trong NhàMôi chất lạnh R410A R22 R22 R22
Tủ Đứng
CS-C45FFH
Điều khiển từ xa
CS-C18FFH | CS-C28FFH
Điều khiển từ xa
(Ngẫu nhiên)
CS-C45FFH
CS-C18FFH/ CS-C28FFH
MODEL MỘT CHIỀU LẠNH
Điều khiển từ xa không dâymàn hình LCD
Chức năng loại bỏ mùi khó chịu
Tự khởi động ngẫu nhiên
Hẹn giờ bật tắt 12giờ
Chế độ khử ẩm nhẹ
Di chuyển hướng gió sangtrái và phải bằng tay
Chế độ hoạt động tự động(làm lạnh)
Cổng bảo trì ở phía trên
CS-C18FFH
CS-E28NFQ/ CS-C28FFH
Ống dẫn gas dài
Ống dẫn gas dài
Ống dẫn gas dài
MODEL HAI CHIỀU
Điều khiển hướng giỏ thổi (lên và xuống)
Mặt máy tháo và rửa được
Cổng bảo trì ở phía trên
Điều khiển từ xa không dâymàn hình LCDChức năng loại bỏ
mùi khó chịu
Hẹn giờ bật tắt 12giờ
Chế độ khử ẩm nhẹ
Chế độ hoạt động tự động(làm lạnh)Điều khiển INVERTER
Chế độ chạy êm
Chế độ làm lạnh nhanh
Tạo chế độ gió thổi riêng
Bảng điều khiển tự dịch chuyển
Hiển thị màn hình điện tử
Chức năng khóa an toàn cho trẻ em
Tự khởi động ngẫu nhiên(32 mẫu thời gian)
(Ngẫu nhiên)
Chức năng tự báo lỗi
Điều khiển từ xa
CS-E28NFQ
* Độ ồn của khối ngoài & khối trong nhà là giá trị đo ở vị trí trước máy 1m & cách mặt đất 1m** Khi chiều dài ống không vượt quá chiều dài chuẩn, trong máy đã có đủ môi chất lạnh
( ): Khối ngoài trời
NGOÀI TRỜICU-E28NFQ CU-C18FFH CU-C28FFH CU-C45FFH
CS-T19KB4H52 / CS-T24KB4H52 CS-F24DB4E5 / CS-F28DB4E5
ModelÂm Trần Cassette 4 Hướng Thổi
Âm Trần Cassette 4 Hướng Thổi
2500
-300
0
CS-T34KB4H52 / CS-T43KB4H52 / CS-F34DB4E5 / CS-F43DB4E5 / CS-F50DB4E5
Model
Tối t
hiểu
29
8
Tối t
hiểu
100
0Tối thiểu 500
Tối thiểu 500
Vật chắn
Khô
ng q
uá 3
00
Đà ngang
Ống thoát nước Độ dốc xuống (1/50 ~ 1/100)
Khôn
g qu
á 75
0mm
Khi đặt ống thoát nước cao hơn máy
Khối trong nhà
Khoảng cách lắp đặt cần thiết
60
880795
2084
0
840
880
20
20 20
700
950
950
Vị trí cửa hút gió
Vị trí bộ thu tín hiệu điều khiển không dây
(Đơn vị tính:mm)
113 18
8
108
346 68.5
333
63
151
25
6080
Ống thoát nước
Ống gas khí
Ống gas lỏng
* Những model trong trang này không thể sử dụng với bộ điều khiển từ xa hoặc với phụ kiện giới thiệu trong trang 14. (Đơn vị tính:mm)
Cổng thoát nước
Co ống
Co ống
Khốitrong nhà
Khôn
g qu
á 75
0mm
Độ dốc xuống (1/50 ~ 1/100)
Khi đặt ống thoát nước cao hơn máy
Khoảng cách lắp đặt cần thiết
(Đơn vị tính:mm)
Tối thiểu 1000
Tối thiểu 500
Tối thiểu 500
Tối thiểu 500
Vật chắn Sàn nhà
Đà ngang
Khô
ng q
uá 3
00
Vị trí bộ thu tín hiệu điều khiển không dây
(Lỗ cắt trần)Ống thoát nước
(Kích thước máy)
(Kích
thướ
c máy
)
(Lỗ
cắt t
rần)
(Ốc treo)
Ống gas
Ống gas khí Ống gas lỏng Ống thoát nước
(Ốc
treo
)
950
950
60
880795
2084
0
840
880
20
20 20
700
9111
3 18825
108
68.5346
291
636080
2500
-300
0
Tối t
hiểu
25
6
Tối t
hiểu
100
0 Tối thiểu 500
Vật chắn
Khô
ng q
uá 3
00
Đà ngang
Vị trí cửa hút gió
Ống thoát nước Độ dốc xuống (1/50 ~ 1/100)
Khôn
g qu
á 75
0mm
Khi đặt ống thoát nước cao hơn máy
Khoảng cách lắp đặt cần thiết
Khối trong nhà
Ống thoát nước
Ống gas khí
Ống gas lỏng
Vị trí bộ thu tín hiệu điều khiển không dây
(Đơn vị tính:mm)
CS-S12MB4ZW / CS-S18MB4ZWCS-S24MB4ZWCS-PC18DB4H / CS-PC24DB4H
ModelÂm Trần Cassette 4 Hướng Thổi Cỡ Nhỏ
Khối Trong Nhà
30 31
Khối Trong Nhà
1120
80
290
20
100
70
1000
130840
20
920
1050
65
30
40
65
780(P65 x 12)
780(P65 x 12)
3636
428
37 43210
21030 50
72.5 55
72.5 55
40
500
3030
560
CS-T19KD2H5/ CS-T24KD2H5CS-D24DD2H5/ CS-D28DD2H5
1120
110
360
1060
5555
20
540
1000
920
920
40
4020
10037.5
37.5
65
65
845(P65 x 13)
B45(P65 x 13)
3030
650
40
20
45
65
65
40
40
275
275 65
195(P65 x 3)
195(P65x3)
CS-T34KD2H5/ CS-T43KD2H5CS-D34DD2H5/ CS-D43DD2H5/ CS-D50DD2H5
Model Model
Không gian lắp đặt cần thiếtNhìn từ trên Cửa kiểm tra Hộp điện
Mặt trước
Nhìn từ trước
Tối thiểu 2500
Không gian lắp đặt cần thiếtNhìn từ trên Cửa kiểm tra Hộp điện
Mặt trước
Nhìn từ trước
Tối thiểu 2500
(Đơn vị tính:mm) (Đơn vị tính:mm)MỚI
Đơn vị: mm
Không gian lắp đặt yêu cầu
700
120
9084
.5
101
151
Trên 7
Trên 7 Trên 7
2500
-300
0
Dưới 300 Vật chắnSàn
Trên 500
Trên 500Trên 500Cổng thoát nước bên phải
Vị tr
í th
oát n
ước
ngưn
g
11289
211
236
7142
210
401165
1115
1245
108
4066
287
144
61
Mắt nhận tín hiệu điều khiển không dây
Cổng thoát nướcbên trái
144
11289
6640
108152040
287
7142
Mắt nhận tín hiệuđiều khiển không dây
61
16001470
250
Vị tr
í th
oát n
ước
ngưn
g
Cổng thoát nướcbên trái
Cổng thoát nướcbên phải
Đơn vị: mm
191
141
124.
590
120
Trên 7700
2500
-300
0
Vật chắnSàn
Trên 7 Trên 7
Dưới 300
Không gian lắp đặt yêu cầu
Trên 500
Trên 500Trên 500
Kích Thước (22.5–27k Btu/h)
Model S-22PT1H5/ S-28PT1H5/ S-35PT1H5/S-45PT1H5/ S-55PT1H5CS-T19KTH52/ CS-T24KTH52CS-F18DTE5/ CS-F24DTE5/ CS-F28DTE5
Kích Thước (36.5–51k Btu/h)
Model CS-T34KTH52/ CS-T43KTH52CS-F34DTE5/ CS-F43DTE5/ CS-F50DTE5
Âm Trần Nối Ống Gió
Áp Trần
Áp Trần
Âm Trần Nối Ống Gió
1120
80
290
20
100
70
1000
130840
20
920
1050
65
30
40
65
780(P65 x 12)
780(P65 x 12)
3636
428
37 43210
21030 50
72.5 55
72.5 55
40
500
3030
560
CS-T19KD2H5/ CS-T24KD2H5CS-D24DD2H5/ CS-D28DD2H5
1120
110
360
1060
5555
20
540
1000
920
920
40
4020
10037.5
37.5
65
65
845(P65 x 13)
B45(P65 x 13)
3030
650
40
20
45
65
65
40
40
275
275 65
195(P65 x 3)
195(P65x3)
CS-T34KD2H5/ CS-T43KD2H5CS-D34DD2H5/ CS-D43DD2H5/ CS-D50DD2H5
Model Model
Không gian lắp đặt cần thiếtNhìn từ trên Cửa kiểm tra Hộp điện
Mặt trước
Nhìn từ trước
Tối thiểu 2500
Không gian lắp đặt cần thiếtNhìn từ trên Cửa kiểm tra Hộp điện
Mặt trước
Nhìn từ trước
Tối thiểu 2500
(Đơn vị tính:mm) (Đơn vị tính:mm)MỚI
Đơn vị: mm
Không gian lắp đặt yêu cầu
700
12090
84.5
101
151
Trên 7
Trên 7 Trên 7
2500
-300
0
Dưới 300 Vật chắnSàn
Trên 500
Trên 500Trên 500Cổng thoát nước bên phải
Vị tr
í th
oát n
ước
ngưn
g
11289
211
236
7142
210
401165
1115
1245
108
4066
287
144
61
Mắt nhận tín hiệu điều khiển không dây
Cổng thoát nướcbên trái
144
11289
6640
108152040
287
7142
Mắt nhận tín hiệuđiều khiển không dây
61
16001470
250
Vị tr
í th
oát n
ước
ngưn
g
Cổng thoát nướcbên trái
Cổng thoát nướcbên phải
Đơn vị: mm
191
141
124.
590
120
Trên 7700
2500
-300
0
Vật chắnSàn
Trên 7 Trên 7
Dưới 300
Không gian lắp đặt yêu cầu
Trên 500
Trên 500Trên 500
Kích Thước (22.5–27k Btu/h)
Model S-22PT1H5/ S-28PT1H5/ S-35PT1H5/S-45PT1H5/ S-55PT1H5CS-T19KTH52/ CS-T24KTH52CS-F18DTE5/ CS-F24DTE5/ CS-F28DTE5
Kích Thước (36.5–51k Btu/h)
Model CS-T34KTH52/ CS-T43KTH52CS-F34DTE5/ CS-F43DTE5/ CS-F50DTE5
Âm Trần Nối Ống Gió
Áp Trần
Áp Trần
Âm Trần Nối Ống Gió
1120
80
290
20
100
70
1000
130840
20
920
1050
65
30
40
65
780(P65 x 12)
780(P65 x 12)
3636
428
37 43210
21030 50
72.5 55
72.5 55
40
500
3030
560
CS-T19KD2H5/ CS-T24KD2H5CS-D24DD2H5/ CS-D28DD2H5
1120
110
360
1060
5555
20
540
1000
920
920
40
4020
10037.5
37.5
65
65
845(P65 x 13)
B45(P65 x 13)
3030
650
40
20
45
65
65
40
40
275
275 65
195(P65 x 3)
195(P65x3)
CS-T34KD2H5/ CS-T43KD2H5CS-D34DD2H5/ CS-D43DD2H5/ CS-D50DD2H5
Model Model
Không gian lắp đặt cần thiếtNhìn từ trên Cửa kiểm tra Hộp điện
Mặt trước
Nhìn từ trước
Tối thiểu 2500
Không gian lắp đặt cần thiếtNhìn từ trên Cửa kiểm tra Hộp điện
Mặt trước
Nhìn từ trước
Tối thiểu 2500
(Đơn vị tính:mm) (Đơn vị tính:mm)MỚI
Đơn vị: mm
Không gian lắp đặt yêu cầu
700
12090
84.5
101
151
Trên 7
Trên 7 Trên 7
2500
-300
0
Dưới 300 Vật chắnSàn
Trên 500
Trên 500Trên 500Cổng thoát nước bên phải
Vị tr
í th
oát n
ước
ngưn
g
11289
211
236
7142
210
401165
1115
1245
108
4066
287
144
61
Mắt nhận tín hiệu điều khiển không dây
Cổng thoát nướcbên trái
144
11289
6640
108152040
287
7142
Mắt nhận tín hiệuđiều khiển không dây
61
16001470
250
Vị tr
í th
oát n
ước
ngưn
g
Cổng thoát nướcbên trái
Cổng thoát nướcbên phải
Đơn vị: mm
191
141
124.
590
120
Trên 7700
2500
-300
0
Vật chắnSàn
Trên 7 Trên 7
Dưới 300
Không gian lắp đặt yêu cầu
Trên 500
Trên 500Trên 500
Kích Thước (22.5–27k Btu/h)
Model S-22PT1H5/ S-28PT1H5/ S-35PT1H5/S-45PT1H5/ S-55PT1H5CS-T19KTH52/ CS-T24KTH52CS-F18DTE5/ CS-F24DTE5/ CS-F28DTE5
Kích Thước (36.5–51k Btu/h)
Model CS-T34KTH52/ CS-T43KTH52CS-F34DTE5/ CS-F43DTE5/ CS-F50DTE5
Âm Trần Nối Ống Gió
Áp Trần
Áp Trần
Âm Trần Nối Ống Gió
Mặt cắt đứng
Mặt cắt đứng
Mặt cắt ngang
Mặt cắt ngang
X
272840
32 127
50
31951
33.5
2
2
2
2
4A 256B
35
7
1
6
890~910
780(Kích thước mở trần)
(Kíc
h th
ước
mở
trần
)
(Đai treo)
890~
910
XX
950
950
515
515 (Gió hồi)
(Gió
hồi
)(3
90)
(410
)
340
418
700
(Đai
treo
)A
B
9012
418
4
2480840
Dưới 35
Trên
30
Trên
18
122
Bơm thoát nước ngưng
Dướ
i 666
Dướ
i 850
Dưới 300
12345
67
Cửa gió hồi
Cửa gió cấp
Đầu kết nối ống ga (ống lỏng)
Đầu kết nối ống ga (ống hơi)
Đầu kết nối ống nước ngưng VP25 (đường kính ngoài ø32)Cổng nguồn điện
Lỗ bắt ốc (4-12 x 30 lỗ nới rộng)
<Kích thước lưới lọc> 520 x 520 x 15
Mặt X
Mặt XX
90
134
480
192
187A 124B
Đơn vị: mm
Đơn vị: mm
Cửa kiểm tra
Tối thiểu
Tối thiểu
Mặt trước
Mặt trước
Hộp điện
Cửa kiểm tra Hộp điện
Đơn vị: mm
Model S-18PU1H5S-22PU1H5S-25PU1H5S-28PU1H5
S-30PU1H5S-40PU1H5S-45PU1H5S-50PU1H5
1120
110
360
1060
5555
20
540
1000
920
920
40
4020
10037.5
37.5
65
65
845(P65 x 13)
B45(P65 x 13)
3030
650
40
20
45
65
65
40
40
275
275 65
195(P65x3)
195(P65x3)
1120
8029
0
20
10070
1000130840
20
920
1050
6530
40
65
780(P65 x 12)
780(P65 x 12)
3636
42837 43210
21030 50
72.5 55
72.5 55
40
500
3030
560
Không gian lắp đặt yêu cầu
Không gian lắp đặt yêu cầu
ModelS-22PF1H5/ S-28PF1H5/ S-35PF1H5S-45PF1H5/ S-55PF1H5/ S-55PF1H5
18.5-30 kBtu/h
42.6-48.5 kBtu/h
Âm Trần Nối Ống Gió
Âm Trần Cassette 4 Hướng Thổi
MỚI
32 33
Khối Ngoài TrờiCU-YT19KBH52 / CU-YT24KBH52
140 140620
355
320
300
900
24
1340
1170
40
300
140 140620
355
320
24
900
300
795
40
Model
CU-YT34KBH52CU-L43, L50CU-B34, 43, 50
Model
CU-YT43KBH52CU-L24, L28CU-B18, B24, B28
Model
Đơn vị: mm
Đơn vị: mm
Cửa hút gió
Cửa gió thổi
Tối thiểu 100
Tối thiểu 100
Tối thiểu 500
Tối thiểu 100
Tối thiểu 200
Tối thiểu 500
Khoảng kỹ thuật (Nối ống, nối điện, kiểm tra)
Cửa ra ống bên phải(Bẻ gãy)
Cửa ra ống mặt trước(Bẻ gãy)
Cửa ra ống mặt trước(Bẻ gãy)
Lỗ ra ống 3-Ø27
Cửa ra ống bên phải(Bẻ gãy)
Lỗ ra ống 3-Ø27
Cửa gió thổi
Khoảng kỹ thuật (Nối ống, nối điện, kiểm tra)
Cửa hút gió
(DòngInverter 2 chiều dòng L)
(DòngInverter 1 chiều
và Không Inverter)
Đơn vị: mm* 3 pha
Áp Trần
Áp Trần
Áp Trần
CU-YT19KBH52 / CU-YT24KBH52
140 140620
355
320
300
900
24
1340
1170
40
300
140 140620
355
320
24
900
300
795
40
Model
CU-YT34KBH52CU-L43, L50CU-B34, 43, 50
Model
CU-YT43KBH52CU-L24, L28CU-B18, B24, B28
Model
Đơn vị: mm
Đơn vị: mm
Cửa hút gió
Cửa gió thổi
Tối thiểu 100
Tối thiểu 100
Tối thiểu 500
Tối thiểu 100
Tối thiểu 200
Tối thiểu 500
Khoảng kỹ thuật (Nối ống, nối điện, kiểm tra)
Cửa ra ống bên phải(Bẻ gãy)
Cửa ra ống mặt trước(Bẻ gãy)
Cửa ra ống mặt trước(Bẻ gãy)
Lỗ ra ống 3-Ø27
Cửa ra ống bên phải(Bẻ gãy)
Lỗ ra ống 3-Ø27
Cửa gió thổi
Khoảng kỹ thuật (Nối ống, nối điện, kiểm tra)
Cửa hút gió
(DòngInverter 2 chiều dòng L)
(DòngInverter 1 chiều
và Không Inverter)
Đơn vị: mm* 3 pha
Áp Trần
Áp Trần
Áp Trần
CU-YT19KBH52 / CU-YT24KBH52
140 140620
355
320
300
900
24
1340
1170
40
300
140 140620
355
320
24
900
300
795
40
Model
CU-YT34KBH52CU-L43, L50CU-B34, 43, 50
Model
CU-YT43KBH52CU-L24, L28CU-B18, B24, B28
Model
Đơn vị: mm
Đơn vị: mm
Cửa hút gió
Cửa gió thổi
Tối thiểu 100
Tối thiểu 100
Tối thiểu 500
Tối thiểu 100
Tối thiểu 200
Tối thiểu 500
Khoảng kỹ thuật (Nối ống, nối điện, kiểm tra)
Cửa ra ống bên phải(Bẻ gãy)
Cửa ra ống mặt trước(Bẻ gãy)
Cửa ra ống mặt trước(Bẻ gãy)
Lỗ ra ống 3-Ø27
Cửa ra ống bên phải(Bẻ gãy)
Lỗ ra ống 3-Ø27
Cửa gió thổi
Khoảng kỹ thuật (Nối ống, nối điện, kiểm tra)
Cửa hút gió
(DòngInverter 2 chiều dòng L)
(DòngInverter 1 chiều
và Không Inverter)
Đơn vị: mm* 3 pha
Áp Trần
Áp Trần
Áp Trần
CU-YT19KBH52 / CU-YT24KBH52
140 140620
355
320
300
900
24
1340
1170
40
300
140 140620
355
320
24
900
300
795
40
Model
CU-YT34KBH52CU-L43, L50CU-B34, 43, 50
Model
CU-YT43KBH52CU-L24, L28CU-B18, B24, B28
Model
Đơn vị: mm
Đơn vị: mm
Cửa hút gió
Cửa gió thổi
Tối thiểu 100
Tối thiểu 100
Tối thiểu 500
Tối thiểu 100
Tối thiểu 200
Tối thiểu 500
Khoảng kỹ thuật (Nối ống, nối điện, kiểm tra)
Cửa ra ống bên phải(Bẻ gãy)
Cửa ra ống mặt trước(Bẻ gãy)
Cửa ra ống mặt trước(Bẻ gãy)
Lỗ ra ống 3-Ø27
Cửa ra ống bên phải(Bẻ gãy)
Lỗ ra ống 3-Ø27
Cửa gió thổi
Khoảng kỹ thuật (Nối ống, nối điện, kiểm tra)
Cửa hút gió
(DòngInverter 2 chiều dòng L)
(DòngInverter 1 chiều
và Không Inverter)
Đơn vị: mm* 3 pha
Áp Trần
Áp Trần
Áp Trần
CU-YT19KBH52 / CU-YT24KBH52
140 140620
355
320
300
900
24
1340
1170
40
300
140 140620
355
320
24
900
300
795
40
Model
CU-YT34KBH52CU-L43, L50CU-B34, 43, 50
Model
CU-YT43KBH52CU-L24, L28CU-B18, B24, B28
Model
Đơn vị: mm
Đơn vị: mm
Cửa hút gió
Cửa gió thổi
Tối thiểu 100
Tối thiểu 100
Tối thiểu 500
Tối thiểu 100
Tối thiểu 200
Tối thiểu 500
Khoảng kỹ thuật (Nối ống, nối điện, kiểm tra)
Cửa ra ống bên phải(Bẻ gãy)
Cửa ra ống mặt trước(Bẻ gãy)
Cửa ra ống mặt trước(Bẻ gãy)
Lỗ ra ống 3-Ø27
Cửa ra ống bên phải(Bẻ gãy)
Lỗ ra ống 3-Ø27
Cửa gió thổi
Khoảng kỹ thuật (Nối ống, nối điện, kiểm tra)
Cửa hút gió
(DòngInverter 2 chiều dòng L)
(DòngInverter 1 chiều
và Không Inverter)
Đơn vị: mm* 3 pha
Áp Trần
Áp Trần
Áp Trần
(Đơn vị tính: mm)
(Đơn vị tính: mm)
(Đơn vị tính: mm)
CU-PC18DB4H / CU-PC24DB4H
CU-S18MBZ / CU-S24MBZ
Van hai cổng phía Gas lỏng (Áp suất cao)
Van ba cổng phía Gas khí (Áp suất thấp)
Van ba cổng phía Gas lỏng (Áp suất cao)
Van ba cổng phía Gas khí (Áp suất thấp)
<Mặt Trên>
<Mặt Trên>
<Mặt Trước>
<Mặt Trước>
<Mặt Bên>
Khoảng cách lắp đặt cần thiết
Khoảng cách lắp đặt cần thiết
Vị Trí Chốt Neo320 x 570
Vị Trí Chốt Neo360.5 x 613
Vị Trí Chốt Neo383 x 612.5
<Mặt Bên>
<Mặt Bên>
<Mặt Bên>
<Mặt Bên>
Van hai cổng phía Gas lỏng (Áp suất cao)
Van ba cổng phía Gas khí (Áp suất thấp)
CU-S12MBZModel
Model
Model
Âm Trần Cassette 4 Hướng Thổi Cỡ Nhỏ
Âm Trần Cassette 4 Hướng Thổi Cỡ Nhỏ
Âm Trần Cassette 4 Hướng Thổi Cỡ Nhỏ
(Đơn vị tính: mm)
(Đơn vị tính: mm)
(Đơn vị tính: mm)
CU-PC18DB4H / CU-PC24DB4H
CU-S18MBZ / CU-S24MBZ
Van hai cổng phía Gas lỏng (Áp suất cao)
Van ba cổng phía Gas khí (Áp suất thấp)
Van ba cổng phía Gas lỏng (Áp suất cao)
Van ba cổng phía Gas khí (Áp suất thấp)
<Mặt Trên>
<Mặt Trên>
<Mặt Trước>
<Mặt Trước>
<Mặt Bên>
Khoảng cách lắp đặt cần thiết
Khoảng cách lắp đặt cần thiết
Vị Trí Chốt Neo320 x 570
Vị Trí Chốt Neo360.5 x 613
Vị Trí Chốt Neo383 x 612.5
<Mặt Bên>
<Mặt Bên>
<Mặt Bên>
<Mặt Bên>
Van hai cổng phía Gas lỏng (Áp suất cao)
Van ba cổng phía Gas khí (Áp suất thấp)
CU-S12MBZModel
Model
Model
Âm Trần Cassette 4 Hướng Thổi Cỡ Nhỏ
Âm Trần Cassette 4 Hướng Thổi Cỡ Nhỏ
Âm Trần Cassette 4 Hướng Thổi Cỡ Nhỏ
(Đơn vị tính: mm)
(Đơn vị tính: mm)
(Đơn vị tính: mm)
CU-PC18DB4H / CU-PC24DB4H
CU-S18MBZ / CU-S24MBZ
Van hai cổng phía Gas lỏng (Áp suất cao)
Van ba cổng phía Gas khí (Áp suất thấp)
Van ba cổng phía Gas lỏng (Áp suất cao)
Van ba cổng phía Gas khí (Áp suất thấp)
<Mặt Trên>
<Mặt Trên>
<Mặt Trước>
<Mặt Trước>
<Mặt Bên>
Khoảng cách lắp đặt cần thiết
Khoảng cách lắp đặt cần thiết
Vị Trí Chốt Neo320 x 570
Vị Trí Chốt Neo360.5 x 613
Vị Trí Chốt Neo383 x 612.5
<Mặt Bên>
<Mặt Bên>
<Mặt Bên>
<Mặt Bên>
Van hai cổng phía Gas lỏng (Áp suất cao)
Van ba cổng phía Gas khí (Áp suất thấp)
CU-S12MBZModel
Model
Model
Âm Trần Cassette 4 Hướng Thổi Cỡ Nhỏ
Âm Trần Cassette 4 Hướng Thổi Cỡ Nhỏ
Âm Trần Cassette 4 Hướng Thổi Cỡ Nhỏ
(Đơn vị tính: mm)
(Đơn vị tính: mm)
(Đơn vị tính: mm)
CU-PC18DB4H / CU-PC24DB4H
CU-S18MBZ / CU-S24MBZ
Van hai cổng phía Gas lỏng (Áp suất cao)
Van ba cổng phía Gas khí (Áp suất thấp)
Van ba cổng phía Gas lỏng (Áp suất cao)
Van ba cổng phía Gas khí (Áp suất thấp)
<Mặt Trên>
<Mặt Trên>
<Mặt Trước>
<Mặt Trước>
<Mặt Bên>
Khoảng cách lắp đặt cần thiết
Khoảng cách lắp đặt cần thiết
Vị Trí Chốt Neo320 x 570
Vị Trí Chốt Neo360.5 x 613
Vị Trí Chốt Neo383 x 612.5
<Mặt Bên>
<Mặt Bên>
<Mặt Bên>
<Mặt Bên>
Van hai cổng phía Gas lỏng (Áp suất cao)
Van ba cổng phía Gas khí (Áp suất thấp)
CU-S12MBZModel
Model
Model
Âm Trần Cassette 4 Hướng Thổi Cỡ Nhỏ
Âm Trần Cassette 4 Hướng Thổi Cỡ Nhỏ
Âm Trần Cassette 4 Hướng Thổi Cỡ Nhỏ
34 35
U-18PV1H5, U-22PV1H5, U-25PV1H5, U-28PV1H5, U-30PV1PH5
U-30PV1PH8
Kích thước (18.5–36.5k Btu/h) 1pha
Kích thước (30–36.5k Btu/h) 3pha
MỚI
Âm Trần Cassette 4 Hướng Thổi
Âm Trần Cassette 4 Hướng Thổi
Mặt trướcMặt bênMặt bên
Vị trí chốt neo360.5 x 613
Khoảng cách lắp đặt cần thiết
Van 2 cổng phía gas lỏng(Áp suất cao)
Van 3 cổng phía gas khí(Áp suất thấp)
Khoảng cách lắp đặt cần thiết
Vị trí chốt neo383 x 612.6
Mặt trên
Mặt trướcMặt bên
Mặt bên
Van 2 cổng phía gas lỏng(Áp suất cao)
Van 3 cổng phía gas khí(Áp suất thấp)
U-18PV1H5, U-22PV1H5, U-25PV1H5, U-28PV1H5, U-30PV1PH5
U-30PV1PH8
Kích thước (18.5–36.5k Btu/h) 1pha
Kích thước (30–36.5k Btu/h) 3pha
MỚI
Âm Trần Cassette 4 Hướng Thổi
Âm Trần Cassette 4 Hướng Thổi
Mặt trướcMặt bênMặt bên
Vị trí chốt neo360.5 x 613
Khoảng cách lắp đặt cần thiết
Van 2 cổng phía gas lỏng(Áp suất cao)
Van 3 cổng phía gas khí(Áp suất thấp)
Khoảng cách lắp đặt cần thiết
Vị trí chốt neo383 x 612.6
Mặt trên
Mặt trướcMặt bên
Mặt bên
Van 2 cổng phía gas lỏng(Áp suất cao)
Van 3 cổng phía gas khí(Áp suất thấp)
996
450
980
370
412.
5
16066016010
20.5
36 370
U-58PV1H8Kích thước (51k Btu/h) 3pha
U-35PV1H8, U-40PV1H8, U-45PV1H8, U-50PV1H8Kích thước (36–48.5k Btu/h) 3pha
MỚI
Âm Trần Cassette 4 Hướng Thổi
Âm Trần Cassette 4 Hướng Thổi
Cửa hút gió
Cửa ra ống mặt trước(bẻ gãy)
Cửa ra ống bên phải(bẻ gãy)
Lỗ ra ống
Khoảng kỹ thuật(Nối ống, nối điện, kiễm tra)
Cửa gió thổi
Tối thiểu Tối thiểu
Tối thiểu
996
450
980
370
412.
5
16066016010
20.5
36 370
U-58PV1H8Kích thước (51k Btu/h) 3pha
U-35PV1H8, U-40PV1H8, U-45PV1H8, U-50PV1H8Kích thước (36–48.5k Btu/h) 3pha
MỚI
Âm Trần Cassette 4 Hướng Thổi
Âm Trần Cassette 4 Hướng Thổi
Cửa hút gió
Cửa ra ống mặt trước(bẻ gãy)
Cửa ra ống bên phải(bẻ gãy)
Lỗ ra ống
Khoảng kỹ thuật(Nối ống, nối điện, kiễm tra)
Cửa gió thổi
Tối thiểu Tối thiểu
Tối thiểu
Khối Ngoài Trời