hội đồng thi: thpt chuyên hùng vương · 2019-06-15 · hội đồng thi: thpt chuyên...

24
Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương b¶ng ghi ®iÓm thi SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2019-2020 STT b¸o danh Hä vμ tªn Ngμy, th¸ng n¨m sinh Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n §iÓm thi c¸c m«n chung N¬i sinh Ghi chó Điểm ƯT Giíi tÝnh Phßng thi chung HK HL §iÓm TBmcn To¸n+ Ng÷ v¨n 9 §iÓm TBcn 9 M«n §iÓm thi NV 1 §iÓm M«n §iÓm §iÓm thi NV 2 §iÓm tuyÓn 010001 PHÙNG VĂN AN 14/05/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 3,50 3,50 5,25 1 0,00 Nam 001 Tốt Khá 15,1 7,8 Toán 4,50 Tin học 4,00 7,5 010002 CAO NGUYỄN TUẤN ANH 21/01/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 6,75 5,75 7,25 2 0,00 Nam 001 Tốt Khá 14,9 7,7 Toán 1,50 Tin học 6,0 010003 ĐÀO PHƯƠNG ANH 08/07/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 7,50 7,75 6,25 3 0,00 N001 Tốt Giỏi 17,8 8,6 Toán 8,0 010004 HỒ LAN ANH 10/03/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 8,50 8,75 10,00 4 0,00 N001 Tốt Giỏi 17,8 9,1 Toán 6,50 Tin học 5,75 8,0 010005 NGUYỄN HOÀNG QUỲNH ANH 28/07/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 6,75 6,25 7,50 5 0,00 N001 Tốt Giỏi 16,2 8,4 Toán 4,25 Hoá học 2,00 8,0 010006 NGUYỄN NGỌC ANH 22/11/2004 Thanh Ba-Phú Th7,25 5,00 9,50 6 0,00 Nam 001 Tốt Giỏi 17,6 8,0 Toán 5,50 Tin học 5,50 8,0 010007 NGUYỄN TRÂM ANH 04/09/2004 BV Phú Th8,25 8,00 9,75 7 0,00 N001 Tốt Giỏi 17,3 8,7 Toán 6,50 10,0 010008 NGUYỄN VIỆT ANH 05/11/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 7,75 9,50 10,00 8 0,00 Nam 001 Tốt Giỏi 17,9 8,9 Toán 9,25 Tin học 9,00 8,0 010009 LƯU THANH BÌNH 28/05/2004 BV Xây Dựng Việt Trì 7,25 4,50 7,50 9 0,00 Nam 001 Tốt Giỏi 15,1 8,1 Toán 5,00 Tin học 6,00 8,0 010010 TRƯƠNG QUỐC BÌNH 12/07/2004 TX Kon Tum - Tỉnh Kon Tum 7,50 9,00 10,00 10 0,00 Nam 001 Tốt Giỏi 17,0 8,9 Toán 5,00 Tin học 7,00 8,0 010011 NGUYỄN MINH CHÂU 20/07/2004 BV Phú Th8,25 8,75 10,00 11 0,00 N001 Tốt Giỏi 18,0 8,9 Toán 7,00 Tin học 8,50 8,0 010012 ĐỖ KHÁNH CHI 06/05/2004 Thanh Ba - Phú Th8,75 8,75 10,00 12 0,00 N001 Tốt Giỏi 17,9 8,9 Toán 6,25 Tin học 6,25 10,0 010013 NGUYỄN ĐẶNG PHƯƠNG CHI 05/05/2004 BV Đa Khoa TX Phú Thọ 8,00 8,25 8,00 13 0,00 N001 Tốt Giỏi 16,8 8,4 Toán 2,25 Tiếng Pháp 5,10 8,0 010014 NGUYỄN TÙNG CHI 08/04/2004 Phú Hộ TX Phú Thọ 8,50 7,75 10,00 14 0,00 N001 Tốt Giỏi 17,8 9,0 Toán 6,25 8,0 010015 ĐÀO VĂN CHIẾN 13/04/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 8,00 8,25 10,00 15 0,00 Nam 001 Tốt Giỏi 17,9 8,6 Toán 7,25 10,0 010016 NGUYỄN THẢO CHINH 28/06/2004 BV Huyện Ba Vì - Hà Tây 8,50 9,25 9,00 16 0,00 N002 Tốt Giỏi 16,7 8,7 Toán 4,25 Tin học 6,50 8,0 010017 BÙI MINH CƯỜNG 21/03/2004 Tam Nông - Phú Th7,00 6,00 9,25 17 0,00 Nam 002 Tốt Giỏi 15,9 8,4 Toán 6,25 Tin học 6,00 9,0 010018 VŨ LÊ BẢO DUY 24/01/2004 Cẩm Khê-Phú Th7,25 7,00 8,75 18 0,00 Nam 002 Tốt Giỏi 15,8 8,7 Toán Hoá học 7,75 11,0 010019 NGUYỄN MẠNH DŨNG 22/10/2004 Cẩm Khê-Phú Th7,50 7,50 8,50 19 0,00 Nam 002 Tốt Giỏi 18,0 8,9 Toán 6,75 Tin học 7,75 11,0 010020 HÀ MINH DƯƠNG 27/10/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 8,50 9,00 10,00 20 0,00 Nam 002 Tốt Giỏi 17,8 9,2 Toán 6,25 Tin học 7,00 8,0 010021 NGUYỄN ĐẠI DƯƠNG 16/09/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,25 8,25 8,75 21 0,00 Nam 002 Tốt Giỏi 16,8 8,7 Toán 6,50 Tin học 6,00 8,0 010022 NGUYỄN THÁI DƯƠNG 06/03/2004 BV Tuyên Quang 7,75 8,00 9,25 22 0,00 Nam 002 Tốt Giỏi 17,1 8,8 Toán 7,00 Tin học 8,00 8,0 010023 LÊ TIẾN ĐẠT 18/04/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 7,50 7,50 7,50 23 0,00 Nam 002 Tốt Giỏi 16,0 8,3 Toán 1,50 Tin học 2,00 8,5 010024 NGUYỄN NGỌC ĐĂNG 26/05/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 7,25 9,00 8,50 24 0,00 Nam 002 Tốt Giỏi 17,2 8,8 Toán 5,25 Tin học 7,50 11,0 010025 ĐÀO NHÂN Đ28/09/2004 BV Huyện Lâm Thao 7,50 8,25 9,75 25 0,00 Nam 002 Tốt Giỏi 18,1 8,8 Toán 5,75 11,0 010026 DƯƠNG VIỆT ĐỨC 04/10/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 5,00 5,00 7,50 26 0,00 Nam 002 Tốt Giỏi 15,7 8,0 Toán 3,25 Tin học 2,00 7,5 010027 NGUYỄN SỸ ĐỨC 10/11/2004 BX Công Ty Giấy Bãi Bằng 6,25 6,25 9,50 27 0,00 Nam 002 Tốt Khá 14,8 7,9 Toán 6,00 Tin học 6,75 7,0 010028 NGUYỄN TRUNG ĐỨC 06/04/2004 BV TX Phú Th7,00 4,50 9,25 28 0,00 Nam 002 Tốt Giỏi 16,5 8,2 Toán 6,00 Tin học 6,75 8,0 010029 PHẠM MINH ĐỨC 13/06/2004 BV TX Phú Th8,00 5,00 10,00 29 0,00 Nam 002 Tốt Giỏi 17,5 8,2 Toán 5,25 8,0 010030 TRẦN PHƯƠNG GIANG 25/04/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 8,25 8,50 9,00 30 0,00 N002 Tốt Giỏi 17,8 9,0 Toán 6,25 Tin học 6,50 8,0 010031 DƯƠNG KHÁNH HẢI 07/09/2004 BV Phú Th7,25 7,50 9,00 31 0,00 Nam 003 Tốt Giỏi 17,5 8,5 Toán 4,50 Tin học 5,75 8,0 010032 NGUYỄN CÔNG HẢI 15/04/2004 Lâm Thao - Phú Th7,50 5,75 9,50 32 0,00 Nam 003 Tốt Giỏi 17,3 8,9 Toán 4,75 10,0 Trang 1 / 24

Upload: others

Post on 11-Aug-2020

4 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương · 2019-06-15 · Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương b¶ng ghi ®iÓm thi SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI

Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương

b¶ng ghi ®iÓm thi

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ

HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH

LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2019-2020

STTSè

b¸o danhHä vµ tªn

Ngµy, th¸ngn¨m sinh Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n

§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó

Điểm

ƯT

GiíitÝnh

Phßngthi

chung

HK HL

§iÓm

TBmcn

To¸n+

Ng÷ v¨n 9

§iÓm

TBcn 9

M«n

§iÓm thi NV 1

§iÓm M«n §iÓm

§iÓm thi NV 2§iÓm

tuyÓn

010001 PHÙNG VĂN AN 14/05/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 3,50 3,50 5,251 0,00Nam001 Tốt Khá 15,1 7,8 Toán 4,50 Tin học 4,007,5

010002 CAO NGUYỄN TUẤN ANH 21/01/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 6,75 5,75 7,252 0,00Nam001 Tốt Khá 14,9 7,7 Toán 1,50 Tin học6,0

010003 ĐÀO PHƯƠNG ANH 08/07/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 7,50 7,75 6,253 0,00Nữ001 Tốt Giỏi 17,8 8,6 Toán8,0

010004 HỒ LAN ANH 10/03/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 8,50 8,75 10,004 0,00Nữ001 Tốt Giỏi 17,8 9,1 Toán 6,50 Tin học 5,758,0

010005 NGUYỄN HOÀNG QUỲNH ANH 28/07/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 6,75 6,25 7,505 0,00Nữ001 Tốt Giỏi 16,2 8,4 Toán 4,25 Hoá học 2,008,0

010006 NGUYỄN NGỌC ANH 22/11/2004 Thanh Ba-Phú Thọ 7,25 5,00 9,506 0,00Nam001 Tốt Giỏi 17,6 8,0 Toán 5,50 Tin học 5,508,0

010007 NGUYỄN TRÂM ANH 04/09/2004 BV Phú Thọ 8,25 8,00 9,757 0,00Nữ001 Tốt Giỏi 17,3 8,7 Toán 6,5010,0

010008 NGUYỄN VIỆT ANH 05/11/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 7,75 9,50 10,008 0,00Nam001 Tốt Giỏi 17,9 8,9 Toán 9,25 Tin học 9,008,0

010009 LƯU THANH BÌNH 28/05/2004 BV Xây Dựng Việt Trì 7,25 4,50 7,509 0,00Nam001 Tốt Giỏi 15,1 8,1 Toán 5,00 Tin học 6,008,0

010010 TRƯƠNG QUỐC BÌNH 12/07/2004 TX Kon Tum - Tỉnh Kon Tum 7,50 9,00 10,0010 0,00Nam001 Tốt Giỏi 17,0 8,9 Toán 5,00 Tin học 7,008,0

010011 NGUYỄN MINH CHÂU 20/07/2004 BV Phú Thọ 8,25 8,75 10,0011 0,00Nữ001 Tốt Giỏi 18,0 8,9 Toán 7,00 Tin học 8,508,0

010012 ĐỖ KHÁNH CHI 06/05/2004 Thanh Ba - Phú Thọ 8,75 8,75 10,0012 0,00Nữ001 Tốt Giỏi 17,9 8,9 Toán 6,25 Tin học 6,2510,0

010013 NGUYỄN ĐẶNG PHƯƠNG CHI 05/05/2004 BV Đa Khoa TX Phú Thọ 8,00 8,25 8,0013 0,00Nữ001 Tốt Giỏi 16,8 8,4 Toán 2,25 Tiếng Pháp 5,108,0

010014 NGUYỄN TÙNG CHI 08/04/2004 Phú Hộ TX Phú Thọ 8,50 7,75 10,0014 0,00Nữ001 Tốt Giỏi 17,8 9,0 Toán 6,258,0

010015 ĐÀO VĂN CHIẾN 13/04/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 8,00 8,25 10,0015 0,00Nam001 Tốt Giỏi 17,9 8,6 Toán 7,2510,0

010016 NGUYỄN THẢO CHINH 28/06/2004 BV Huyện Ba Vì - Hà Tây 8,50 9,25 9,0016 0,00Nữ002 Tốt Giỏi 16,7 8,7 Toán 4,25 Tin học 6,508,0

010017 BÙI MINH CƯỜNG 21/03/2004 Tam Nông - Phú Thọ 7,00 6,00 9,2517 0,00Nam002 Tốt Giỏi 15,9 8,4 Toán 6,25 Tin học 6,009,0

010018 VŨ LÊ BẢO DUY 24/01/2004 Cẩm Khê-Phú Thọ 7,25 7,00 8,7518 0,00Nam002 Tốt Giỏi 15,8 8,7 Toán Hoá học 7,7511,0

010019 NGUYỄN MẠNH DŨNG 22/10/2004 Cẩm Khê-Phú Thọ 7,50 7,50 8,5019 0,00Nam002 Tốt Giỏi 18,0 8,9 Toán 6,75 Tin học 7,7511,0

010020 HÀ MINH DƯƠNG 27/10/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 8,50 9,00 10,0020 0,00Nam002 Tốt Giỏi 17,8 9,2 Toán 6,25 Tin học 7,008,0

010021 NGUYỄN ĐẠI DƯƠNG 16/09/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,25 8,25 8,7521 0,00Nam002 Tốt Giỏi 16,8 8,7 Toán 6,50 Tin học 6,008,0

010022 NGUYỄN THÁI DƯƠNG 06/03/2004 BV Tuyên Quang 7,75 8,00 9,2522 0,00Nam002 Tốt Giỏi 17,1 8,8 Toán 7,00 Tin học 8,008,0

010023 LÊ TIẾN ĐẠT 18/04/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 7,50 7,50 7,5023 0,00Nam002 Tốt Giỏi 16,0 8,3 Toán 1,50 Tin học 2,008,5

010024 NGUYỄN NGỌC ĐĂNG 26/05/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 7,25 9,00 8,5024 0,00Nam002 Tốt Giỏi 17,2 8,8 Toán 5,25 Tin học 7,5011,0

010025 ĐÀO NHÂN ĐỘ 28/09/2004 BV Huyện Lâm Thao 7,50 8,25 9,7525 0,00Nam002 Tốt Giỏi 18,1 8,8 Toán 5,7511,0

010026 DƯƠNG VIỆT ĐỨC 04/10/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 5,00 5,00 7,5026 0,00Nam002 Tốt Giỏi 15,7 8,0 Toán 3,25 Tin học 2,007,5

010027 NGUYỄN SỸ ĐỨC 10/11/2004 BX Công Ty Giấy Bãi Bằng 6,25 6,25 9,5027 0,00Nam002 Tốt Khá 14,8 7,9 Toán 6,00 Tin học 6,757,0

010028 NGUYỄN TRUNG ĐỨC 06/04/2004 BV TX Phú Thọ 7,00 4,50 9,2528 0,00Nam002 Tốt Giỏi 16,5 8,2 Toán 6,00 Tin học 6,758,0

010029 PHẠM MINH ĐỨC 13/06/2004 BV TX Phú Thọ 8,00 5,00 10,0029 0,00Nam002 Tốt Giỏi 17,5 8,2 Toán 5,258,0

010030 TRẦN PHƯƠNG GIANG 25/04/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 8,25 8,50 9,0030 0,00Nữ002 Tốt Giỏi 17,8 9,0 Toán 6,25 Tin học 6,508,0

010031 DƯƠNG KHÁNH HẢI 07/09/2004 BV Phú Thọ 7,25 7,50 9,0031 0,00Nam003 Tốt Giỏi 17,5 8,5 Toán 4,50 Tin học 5,758,0

010032 NGUYỄN CÔNG HẢI 15/04/2004 Lâm Thao - Phú Thọ 7,50 5,75 9,5032 0,00Nam003 Tốt Giỏi 17,3 8,9 Toán 4,7510,0

Trang 1 / 24

Page 2: Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương · 2019-06-15 · Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương b¶ng ghi ®iÓm thi SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI

STTSè

b¸o danhHä vµ tªn

Ngµy, th¸ngn¨m sinh Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n

§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó

Điểm

ƯT

GiíitÝnh

Phßngthi

chung

HK HL

§iÓm

TBmcn

To¸n+

Ng÷ v¨n 9

§iÓm

TBcn 9

M«n

§iÓm thi NV 1

§iÓm M«n §iÓm

§iÓm thi NV 2§iÓm

tuyÓn

010033 PHẠM MINH HẢI 15/12/2004 Bình Xuyên - Vĩnh Phúc 7,50 6,00 9,7533 0,00Nữ003 Tốt Giỏi 17,6 8,5 Toán 7,509,0

010034 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 10/05/2004 BV Đa khoa Phú Thọ 8,00 7,50 10,0034 1,00Nữ003 Tốt Giỏi 17,6 8,6 Toán 6,50 Tin học 9,25 CTB2; 10,0

010035 LÊ THU HIỀN 14/10/2004 BV Việt Trì-Phú Thọ 7,50 7,00 6,0035 0,00Nữ003 Tốt Giỏi 15,7 8,3 Toán Tin học 1,258,0

010036 TRẦN QUANG HIẾU 31/01/2004 Lập Thạch - Tỉnh Vĩnh Phúc 6,50 6,00 10,0036 0,00Nam003 Tốt Giỏi 16,4 8,1 Toán 6,25 Tin học 7,0010,5

010037 TRẦN QUỐC HOÀN 01/01/2004 Cẩm Khê - Phú Thọ 7,00 4,75 10,0037 0,00Nam003 Tốt Giỏi 17,7 8,9 Toán 6,2511,0

010038 PHÙNG VINH HOÀNG 01/06/2004 TT Y tế Ba Vì 5,50 3,50 8,7538 0,00Nam003 Tốt Giỏi 16,2 8,3 Toán 5,00 Tin học 6,009,0

010039 NGUYỄN THỊ MINH HUỆ 20/10/2004 Lâm Thao - Phú Thọ 7,75 7,25 9,5039 0,00Nữ003 Tốt Giỏi 18,3 8,6 Toán 3,75 Tin học 5,758,0

010040 NGUYỄN QUANG HUY 23/07/2004 BV Phú Thọ 8,00 5,50 9,2540 0,00Nam003 Tốt Giỏi 16,6 8,2 Toán 6,00 Tin học 6,258,0

010041 LÊ THỊ THU HUYỀN 03/03/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 7,50 6,25 5,5041 0,00Nữ003 Tốt Khá 15,0 7,9 Toán 1,006,5

010042 LÝ DIỆU HUYỀN 17/10/2004 Tổ 20,Phú Trạng,TX Nghĩa Lộ 8,00 9,75 10,0042 0,00Nữ003 Tốt Giỏi 19,0 9,3 Toán 8,00 Tin học 5,759,0

010043 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 11/01/2004 Trạm Y tế xã Vân Phú 7,25 6,75 7,0043 0,00Nữ003 Tốt Giỏi 16,3 8,1 Toán 1,258,0

010044 NGUYỄN CÔNG HÙNG 17/08/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 8,00 6,50 9,5044 0,00Nam003 Tốt Giỏi 17,0 8,3 Toán 7,508,0

010045 ĐỖ NHƯ HƯNG 13/03/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 8,50 7,25 10,0045 0,00Nam003 Tốt Giỏi 18,6 9,2 Toán 7,00 Tin học 7,7511,0

010046 NGUYỄN PHÚ HƯNG 29/03/2004 Bệnh viện Phú Thọ 8,25 9,25 9,7546 0,00Nam004 Tốt Giỏi 16,8 8,9 Toán 5,75 Tin học 8,0010,0

010047 TÔN ĐỨC HƯNG 26/10/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 7,25 8,25 8,7547 0,00Nam004 Tốt Giỏi 16,5 8,5 Toán 4,75 Tin học 6,008,0

010048 TRẦN QUANG HƯNG 21/09/2004 BV Đa khoa Phú Thọ 7,50 8,00 9,2548 0,00Nam004 Tốt Giỏi 17,5 8,6 Toán 6,509,0

010049 NGUYỄN QUỲNH HƯƠNG 17/02/2004 Thanh Sơn - Phú Thọ 7,25 6,75 10,0049 0,00Nữ004 Tốt Giỏi 16,3 8,3 Toán 5,75 Tin học 7,2510,0

010050 NGUYỄN HỮU KHANH 24/11/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 7,50 8,50 7,5050 0,00Nam004 Tốt Giỏi 17,7 9,0 Toán 5,0011,0

010051 NGUYỄN TIẾN KHANH 09/07/2004 Tam Nông - Phú Thọ 6,00 5,75 9,7551 0,00Nam004 Tốt Giỏi 15,8 8,3 Toán 6,00 Tin học 7,008,0

010052 DƯƠNG QUỐC KHÁNH 23/07/2004 BV Thị Xã Phú Thọ 6,50 8,75 9,7552 0,00Nam004 Tốt Giỏi 16,9 8,5 Toán 6,5011,0

010053 CAO NGỌC KHOA 13/10/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 8,00 8,25 10,0053 0,00Nam004 Tốt Giỏi 18,5 8,9 Toán 7,50 Tin học11,0

010054 LÊ CAO HOÀNG LÂM 12/08/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 7,50 7,00 5,2554 0,00Nam004 Tốt Khá 14,6 8,2 Toán 3,00 Tin học 0,257,5

010055 DƯƠNG THỊ KHÁNH LINH 01/11/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 7,50 9,00 9,5055 0,00Nữ004 Tốt Giỏi 17,6 8,8 Toán 6,75 Tin học 6,508,0

010056 NGUYỄN DIỆU LINH 19/02/2004 BV Phụ sản Hà Nội 8,50 9,00 9,7556 0,00Nữ004 Tốt Giỏi 16,7 8,6 Toán 6,75 Tin học 6,258,0

010057 NGUYỄN THỊ DIỆU LINH 04/09/2004 BV Phú Thọ 7,50 9,25 9,5057 0,00Nữ004 Tốt Giỏi 17,0 8,7 Toán 7,25 Tin học 8,2511,0

010058 TỐNG KHÁNH LINH 31/01/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 7,75 6,75 8,2558 0,00Nữ004 Tốt Giỏi 18,3 8,7 Toán 5,00 Tin học 6,508,0

010059 TRẦN MAI LINH 26/11/2004 TT Y tế Huyện Thanh Ba 8,00 7,75 8,7559 0,00Nữ004 Tốt Giỏi 17,7 8,9 Toán 5,00 Tin học 4,259,0

010060 NGUYỄN THẢO LY 10/03/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 7,50 5,75 9,0060 0,00Nữ004 Tốt Giỏi 17,9 8,5 Toán 5,508,0

010061 PHAN CHI MAI 29/01/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 7,75 8,00 10,0061 0,00Nữ005 Tốt Giỏi 18,3 9,3 Toán 6,25 Tin học 6,7511,0

010062 TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG MAI 28/05/2004 Cẩm Khê-Phú Thọ 7,50 8,75 9,5062 0,00Nữ005 Tốt Giỏi 17,9 8,9 Toán 7,75 Tin học 6,258,0

010063 VI THỊ NGỌC MAI 25/10/2004 Cẩm Khê - Phú Thọ 8,00 7,25 9,0063 0,00Nữ005 Tốt Giỏi 17,9 8,8 Toán 6,00 Tin học 7,009,0

010064 TRẦN ĐỨC MẠNH 14/02/2004 Thanh Sơn - Phú Thọ 6,75 5,25 8,2564 0,00Nam005 Tốt Giỏi 16,6 8,0 Toán 3,75 Tin học 6,759,0

010065 VŨ ĐỨC MẠNH 03/01/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 7,25 8,50 9,5065 0,00Nam005 Tốt Giỏi 16,8 8,8 Toán 4,75 Tin học 6,758,0

010066 NGUYỄN NHẬT MINH 29/11/2004 Cẩm Khê-Phú Thọ 6,75 6,50 5,7566 0,00Nam005 Tốt Giỏi 17,6 8,5 Toán 5,25 Tin học 6,008,0

010067 TRẦN HOÀNG NGỌC MINH 16/01/2004 BV Xây dựng Việt Trì 7,25 9,75 10,0067 0,00Nữ005 Tốt Giỏi 17,8 9,0 Toán 5,25 Tin học 6,508,0

010068 VŨ ĐỨC MINH 14/12/2004 BV phụ sản Hà Nội 7,25 9,00 10,0068 0,00Nam005 Tốt Giỏi 17,2 8,7 Toán 6,75 Tin học 6,758,0

010069 CAO XUÂN NAM 16/01/2004 Trạm y tế xã Hùng Lô 6,75 8,75 7,7569 0,00Nam005 Tốt Giỏi 17,1 8,4 Toán 3,25 Tin học 2,008,0

010070 NGUYỄN THÀNH NAM 05/10/2004 Hạ Hòa-Phú Thọ 5,50 8,25 10,0070 0,00Nam005 Tốt Giỏi 16,8 8,7 Toán 5,2511,0

Trang 2 / 24

Page 3: Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương · 2019-06-15 · Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương b¶ng ghi ®iÓm thi SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI

STTSè

b¸o danhHä vµ tªn

Ngµy, th¸ngn¨m sinh Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n

§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó

Điểm

ƯT

GiíitÝnh

Phßngthi

chung

HK HL

§iÓm

TBmcn

To¸n+

Ng÷ v¨n 9

§iÓm

TBcn 9

M«n

§iÓm thi NV 1

§iÓm M«n §iÓm

§iÓm thi NV 2§iÓm

tuyÓn

010071 NGUYỄN HỒNG NGÂN 05/06/2004 Việt Trì - Phú Thọ 6,50 7,50 7,5071 0,00Nữ005 Tốt Giỏi 16,9 8,3 Toán 3,75 Tin học 3,258,0

010072 VŨ ĐÌNH NGHĨA 27/02/2004 Đoan Hùng-Phú Thọ 6,75 7,25 10,0072 0,00Nam005 Tốt Giỏi 17,4 8,9 Toán 7,25 Tin học 9,758,0

010073 NGUYỄN HÀ VƯƠNG NGỌC 07/10/2004 BV Phú Thọ 7,50 8,00 9,0073 0,50Nam005 Tốt Giỏi 16,8 8,7 Toán 6,75 Tin học 8,50 DT; 9,0

010074 HÀ MINH NHẬT 28/08/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 7,50 9,00 9,5074 0,00Nam005 Tốt Giỏi 17,9 8,5 Toán 6,25 Tin học 7,7511,0

010075 TRẦN PHÚ NINH 20/02/2004 Việt Trì - Phú Thọ 8,25 6,75 9,2575 0,00Nam005 Tốt Giỏi 17,5 8,1 Toán 5,508,0

010076 LÂM GIANG OANH 03/06/2004 Yên Sơn-Tuyên Quang 8,00 7,50 10,0076 0,00Nữ006 Tốt Giỏi 17,6 9,0 Toán 6,00 Tin học 7,508,0

010077 HÀ THU PHƯƠNG 25/03/2004 BV Phú Thọ 8,50 9,00 10,0077 0,00Nữ006 Tốt Giỏi 18,3 9,0 Toán 6,50 Tin học 8,2510,0

010078 DƯƠNG NHẬT QUANG 11/11/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 7,50 8,50 9,2578 0,00Nam006 Tốt Giỏi 15,4 8,1 Toán 5,25 Tin học 6,258,0

010079 ĐÀO MINH QUANG 29/01/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 7,50 6,75 6,2579 0,00Nam006 Tốt Giỏi 15,4 8,0 Toán 2,256,5

010080 PHẠM VIỆT QUANG 05/12/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 6,25 4,50 5,7580 0,00Nam006 Tốt Khá 12,3 6,7 Toán 2,75 Tin học 1,506,0

010081 LÊ MINH QUÂN 30/06/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 8,50 9,00 9,5081 0,00Nam006 Tốt Giỏi 18,3 9,1 Toán 5,50 Tin học 8,0011,0

010082 LÊ ANH SƠN 04/08/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 7,75 9,25 9,0082 0,00Nam006 Tốt Giỏi 16,6 8,6 Toán 5,50 Tin học 6,258,0

010083 TRẦN HƯNG THÀNH 22/08/2004 BV Đa Khoa Tỉnh Phú Thọ 8,00 8,75 9,7583 0,00Nam006 Tốt Giỏi 16,2 8,1 Toán 7,007,5

010084 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 02/05/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 8,00 7,25 8,0084 0,00Nữ006 Tốt Giỏi 17,6 8,8 Toán 4,00 Tin học 6,508,0

010085 NGUYỄN PHƯƠNG THÚY 01/08/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 6,75 7,75 8,5085 0,00Nữ006 Tốt Giỏi 16,9 8,9 Toán 4,00 Tin học 5,258,0

010086 LƯƠNG KHÁNH TOÀN 12/09/2004 BV Phụ Sản Hà Nội 7,25 8,25 9,7586 0,00Nam006 Tốt Giỏi 17,0 8,9 Toán 7,00 Tin học 5,7510,0

010087 CAO THU TRANG 04/10/2004 Ba Vì Hà Tây 7,25 5,75 10,0087 0,00Nữ006 Tốt Giỏi 18,7 9,0 Toán 5,508,0

010088 DƯƠNG THỊ HÀ TRANG 28/11/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 7,25 8,25 8,2588 0,00Nữ006 Tốt Giỏi 17,9 8,6 Toán 6,50 Tin học 4,758,0

010089 VŨ HUYỀN TRANG 22/07/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 9,25 9,00 10,0089 0,00Nữ006 Tốt Giỏi 18,6 9,2 Toán 7,75 Tin học9,0

010090 TRẦN KIỀU TRINH 07/09/2004 BV TX Phú Thọ 7,25 6,25 8,5090 0,00Nữ006 Tốt Giỏi 16,7 8,4 Toán 5,00 Tin học 5,008,0

010091 BÙI BÁ TRỌNG 24/01/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 8,25 8,25 9,5091 0,00Nam007 Tốt Giỏi 17,8 9,3 Toán 6,50 Tin học10,0

010092 NGUYỄN QUANG TRUNG 12/11/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 8,00 8,75 9,5092 0,00Nam007 Tốt Giỏi 17,2 8,7 Toán 4,50 Tin học 6,508,0

010093 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 15/08/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 7,50 9,50 9,2593 0,00Nữ007 Tốt Giỏi 17,4 9,0 Toán 2,75 Tin học 6,258,0

010094 ĐẶNG THÁI TUẤN 14/04/2004 TT Y Tế Lâm Thao 7,50 6,25 9,0094 0,00Nam007 Tốt Giỏi 17,3 8,2 Toán 5,0010,0

010095 ĐỖ CHÍ TÙNG 28/02/2004 BV Huyện Lâm Thao 7,00 8,50 9,2595 0,00Nam007 Tốt Giỏi 17,8 8,8 Toán 5,75 Tin học 6,2510,0

010096 ĐỖ XUÂN TÙNG 12/06/2004 Bv Tỉnh Phú Thọ 7,25 6,50 9,7596 0,00Nam007 Tốt Giỏi 18,1 8,8 Toán 5,258,0

010097 LÊ HOÀNG TÙNG 09/01/2004 Thanh Ba - Phú Thọ 7,50 8,25 8,7597 0,00Nam007 Tốt Giỏi 16,6 8,6 Toán 5,50 Tin học 7,258,0

010098 NGUYỄN ANH TÙNG 19/01/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 7,75 8,00 9,5098 0,00Nam007 Tốt Giỏi 17,7 9,0 Toán 5,75 Tin học 7,008,0

010099 NGUYỄN SƠN TÙNG 29/04/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 7,00 7,50 10,0099 0,00Nam007 Tốt Giỏi 16,9 8,4 Toán 8,50 Tin học 6,008,0

010100 PHẠM XUÂN TÙNG 29/04/2004 Cẩm Khê-Phú Thọ 6,25 7,00 9,25100 0,00Nam007 Tốt Giỏi 16,3 8,2 Toán 5,25 Tin học 6,008,0

010101 DƯƠNG MẠNH TÚ 03/08/2004 BV Huyện Hạ Hòa - Phú Thọ 7,00 5,25 8,25101 0,00Nam007 Tốt Giỏi 17,3 8,6 Toán 5,25 Tin học 6,007,5

010102 TRẦN ANH TÚ 07/02/2004 Lâm Thao-Phú Thọ 6,75 8,00 9,75102 0,00Nam007 Tốt Giỏi 16,7 8,5 Toán 4,008,0

010103 NGUYỄN LÊ THẢO UYÊN 09/02/2004 Phú Hộ-TX Phú Thọ 8,50 8,75 8,75103 0,00Nữ007 Tốt Giỏi 18,1 8,9 Toán 7,508,0

010104 BÙI LÊ ĐÌNH VĂN 17/03/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 6,50 6,00 10,00104 0,00Nam007 Tốt Giỏi 16,7 8,3 Toán 7,00 Tin học 6,258,0

010105 PHÙNG QUỐC VIỆT 03/08/2004 Thanh Ba - Phú Thọ 6,50 6,50 9,25105 0,00Nam007 Tốt Giỏi 16,8 8,3 Toán 5,25 Tin học 5,758,0

010106 TRỊNH CÔNG VĨNH 21/10/2004 BV Đa khoa Phú Thọ 7,00 8,25 9,25106 0,00Nam008 Tốt Giỏi 15,9 8,1 Toán 4,00 Tin học 4,758,0

010107 ĐỖ QUỐC VƯƠNG 07/01/2004 BV Đa khoa huyện Thanh Sơn - Phú 7,25 7,75 9,75107 0,00Nam008 Tốt Giỏi 16,6 8,9 Toán 5,258,0

010108 NGUYỄN HUY VƯƠNG 10/12/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 5,25 5,75 7,25108 0,00Nam008 Tốt Giỏi 15,1 8,0 Toán 2,75 Tin học 4,257,0

Trang 3 / 24

Page 4: Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương · 2019-06-15 · Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương b¶ng ghi ®iÓm thi SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI

STTSè

b¸o danhHä vµ tªn

Ngµy, th¸ngn¨m sinh Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n

§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó

Điểm

ƯT

GiíitÝnh

Phßngthi

chung

HK HL

§iÓm

TBmcn

To¸n+

Ng÷ v¨n 9

§iÓm

TBcn 9

M«n

§iÓm thi NV 1

§iÓm M«n §iÓm

§iÓm thi NV 2§iÓm

tuyÓn

010109 ĐỖ PHÚC XUÂN 03/10/2004 Bệnh viện Phú Thọ 7,25 8,75 9,00109 0,00Nam008 Tốt Giỏi 17,7 9,0 Toán 7,00 Tin học 7,509,0

010110 LƯU MINH AN 02/05/2004 bv tỉnh Phú Thọ 7,50 5,50 6,75110 0,00Nữ008 Tốt Giỏi 15,0 8,2 Ngữ văn 5,508,0

010111 BÙI ĐỨC ANH 06/02/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 7,75 6,75 6,00111 0,00Nam008 Tốt Khá 15,6 8,0 Ngữ văn 4,756,0

010112 ĐỖ PHƯƠNG ANH 28/01/2004 bv tỉnh Phú Thọ 8,25 7,50 6,75112 0,00Nữ008 Tốt Giỏi 16,6 8,3 Ngữ văn Tiếng Pháp 2,508,0

010113 HÀ KIỀU ANH 11/11/2004 BV điều dưỡng PHCN 8,25 6,50 7,75113 0,00Nữ008 Tốt Giỏi 15,7 8,0 Ngữ văn 6,008,0

010114 HOÀNG ANH 28/09/2004 bv dệt may khu vực Phú Thọ 7,75 7,25 6,25114 0,00Nữ008 Tốt Giỏi 16,5 8,6 Ngữ văn 4,508,0

010115 HOÀNG MỸ ANH 09/11/2004 bv tỉnh Phú Thọ 7,50 7,50 6,25115 0,00Nữ008 Tốt Giỏi 15,8 8,2 Ngữ văn 4,256,5

010116 NGÔ TUYẾT ANH 10/07/2004 Bv tỉnh Phú Thọ 8,25 8,25 7,75116 0,00Nữ008 Tốt Giỏi 16,5 8,7 Ngữ văn 6,008,0

010117 NGUYỄN LÊ THÙY ANH 08/07/2004 bv đa khoa Phú Thọ 8,25 8,00 4,25117 0,00Nữ008 Tốt Giỏi 15,7 8,0 Ngữ văn 6,5011,0

010118 NGUYỄN LÝ KIỀU ANH 29/04/2004 Bv tỉnh Phú Thọ 8,00 9,00 6,25118 0,00Nữ008 Tốt Giỏi 15,8 8,5 Ngữ văn 5,008,0

010119 NGUYỄN NGỌC ANH 26/09/2004 bv tỉnh Phú Thọ 8,50 7,75 7,00119 0,00Nữ008 Tốt Giỏi 17,1 8,3 Ngữ văn 7,509,0

010120 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 30/04/2004 bv tỉnh Phú Thọ 7,25 5,75 6,25120 0,00Nữ008 Tốt Khá 15,5 7,9 Ngữ văn 3,007,0

010121 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 06/08/2004 bv tỉnh Phú Thọ 8,00 8,00 8,00121 0,00Nữ009 Tốt Giỏi 17,4 8,7 Ngữ văn 8,008,0

010122 TRẦN LÂM ANH 10/09/2004 bv tỉnh Phú Thọ 8,00 9,25 7,00122 0,00Nữ009 Tốt Giỏi 17,0 8,8 Ngữ văn 4,758,0

010123 TRƯƠNG PHƯƠNG ANH 27/12/2004 bv tỉnh Phú Thọ 8,25 8,50 4,00123 0,00Nữ009 Tốt Giỏi 14,9 8,5 Ngữ văn 6,008,0

010124 TRƯƠNG THỊ HÀ ANH 20/11/2004 bv tỉnh Phú Thọ 8,25 6,00 5,25124 0,00Nữ009 Tốt Giỏi 16,5 8,3 Ngữ văn 5,258,0

010125 NGUYỄN HOÀNG ÁNH 26/02/2004 Bv tỉnh Phú Thọ 8,25 7,75 6,00125 1,00Nữ009 Tốt Giỏi 16,6 8,7 Ngữ văn 5,50 CCS2; 8,0

010126 NGUYỄN NGỌC ÁNH 10/02/2004 Thanh Ba, Phú Thọ 8,25 7,00 7,50126 0,00Nữ009 Tốt Giỏi 16,4 8,7 Ngữ văn 6,008,0

010127 PHAN THỊ HỒNG ÁNH 30/06/2004 bv tỉnh Phú Thọ 6,75 3,75 5,00127 0,00Nữ009 Tốt Khá 13,3 7,3 Ngữ văn 4,50 Lịch sử 0,756,5

010128 SÁI THỊ NGUYỆT ÁNH 08/09/2004 trạm y tế thị trấn Phong Châu 9,00 7,50 5,25128 0,00Nữ009 Tốt Giỏi 16,2 8,0 Ngữ văn 6,007,5

010129 LÊ THỊ THANH BÌNH 29/11/2004 Lâm Thao, Phú Thọ 9,00 6,50 4,75129 0,00Nữ009 Tốt Giỏi 15,4 8,0 Ngữ văn 6,008,0

010130 PHẠM NGỌC BÍCH 01/03/2004 bv phụ sản trung ương 7,50 8,75 6,25130 0,00Nữ009 Tốt Giỏi 15,9 8,6 Ngữ văn 4,00 Tiếng Pháp 3,408,0

010131 ĐỖ THỊ MINH CHÂU 27/02/2004 bv tỉnh Phú Thọ 8,50 7,50 3,50131 0,00Nữ009 Tốt Giỏi 15,2 8,3 Ngữ văn 5,257,0

010132 HOÀNG KHÁNH CHI 24/07/2004 bv tỉnh Phú Thọ 7,50 5,50 5,50132 0,00Nữ009 Tốt Giỏi 15,2 8,6 Ngữ văn 5,258,0

010133 LÊ HƯƠNG CHI 19/04/2004 bv tỉnh Phú Thọ 8,00 5,75 5,00133 0,00Nữ009 Tốt Giỏi 16,3 8,5 Ngữ văn 6,758,0

010134 NGUYỄN KIM CHI 28/04/2004 Lâm Thao, Phú Thọ 9,25 5,75 5,50134 0,00Nữ009 Tốt Giỏi 16,5 8,2 Ngữ văn 5,759,0

010135 NGUYỄN LINH CHI 27/06/2004 bv phụ sản trung ương 8,00 8,75 6,50135 0,00Nữ009 Tốt Giỏi 16,1 8,6 Ngữ văn 7,00 Tiếng Pháp 3,509,0

010136 TRẦN QUỲNH CHI 04/10/2004 Cẩm Khê, Phú Thọ 8,50 6,00 5,75136 0,00Nữ010 Tốt Giỏi 16,6 8,2 Ngữ văn 6,7510,5

010137 NGUYỄN KIỀU CHINH 29/04/2004 Trung tâm y tế Phù Ninh 8,25 2,50 3,50137 0,00Nữ010 Tốt Khá 14,6 8,0 Ngữ văn 6,009,5

010138 ĐẶNG THÙY DUNG 03/07/2004 Bv tỉnh Phú Thọ 8,00 6,75 4,00138 0,00Nữ010 Tốt Giỏi 15,6 8,3 Ngữ văn 5,258,0

010139 HOÀNG THÙY DƯƠNG 04/12/2004 Hoàng Su Phì, Hà Giang 8,00 6,25 7,50139 0,50Nữ010 Tốt Giỏi 17,5 8,8 Ngữ văn 6,25 DT; 8,0

010140 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 14/11/2004 BV Lâm Thao 8,50 5,00 5,75140 0,00Nữ010 Tốt Giỏi 15,4 8,1 Ngữ văn 6,00 Địa lí11,0

010141 LÊ MINH ĐỨC 28/11/2004 bv tỉnh Phú Thọ 8,25 7,50 6,50141 0,00Nam010 Tốt Khá 15,1 7,9 Ngữ văn 4,506,0

010142 BÙI THỊ HƯƠNG GIANG 28/06/2004 bv tỉnh Phú Thọ 8,00 5,50 3,50142 0,00Nữ010 Tốt Khá 14,6 8,2 Ngữ văn 5,258,0

010143 CAO THÙY GIANG 05/12/2003 bv tỉnh Phú Thọ 8,25 7,25 5,00143 0,00Nữ010 Tốt Giỏi 16,1 8,4 Ngữ văn 6,25 Địa lí 5,758,0

010144 PHAN HƯƠNG GIANG 08/06/2004 Cẩm Khê, Phú Thọ 8,25 6,50 5,25144 0,00Nữ010 Tốt Giỏi 16,0 8,1 Ngữ văn 7,0011,0

010145 TRẦN LINH GIANG 07/01/2004 Bv phụ sản trung ương 8,50 4,50 5,50145 0,00Nữ010 Tốt Giỏi 16,2 8,5 Ngữ văn 6,508,0

010146 ĐẶNG CẨM HÀ 18/08/2004 PKĐK phía bắc Việt Trì 9,00 6,75 7,25146 0,00Nữ010 Tốt Giỏi 16,5 8,7 Ngữ văn 6,25 Lịch sử8,0

Trang 4 / 24

Page 5: Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương · 2019-06-15 · Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương b¶ng ghi ®iÓm thi SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI

STTSè

b¸o danhHä vµ tªn

Ngµy, th¸ngn¨m sinh Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n

§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó

Điểm

ƯT

GiíitÝnh

Phßngthi

chung

HK HL

§iÓm

TBmcn

To¸n+

Ng÷ v¨n 9

§iÓm

TBcn 9

M«n

§iÓm thi NV 1

§iÓm M«n §iÓm

§iÓm thi NV 2§iÓm

tuyÓn

010147 ĐỖ TRẦN VIỆT HÀ 01/05/2004 bv tỉnh Phú Thọ 8,50 7,00 6,50147 0,00Nữ010 Tốt Giỏi 18,3 9,1 Ngữ văn 7,508,0

010148 ĐẶNG MINH HẰNG 15/06/2004 bv tỉnh Phú Thọ 7,50 6,50 6,00148 0,00Nữ010 Tốt Khá 14,8 7,8 Ngữ văn 4,256,5

010149 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 19/03/2004 bv tỉnh Phú Thọ 8,75 7,75 6,50149 0,50Nữ010 Tốt Giỏi 16,9 8,5 Ngữ văn 7,00 DT; 11,0

010150 ĐINH THỊ THU HIỀN 22/09/2004 Việt Trì, Phú Thọ 6,50 3,50 2,75150 0,00Nữ010 Tốt Khá 14,2 7,6 Ngữ văn 3,50 Địa lí 0,756,0

010151 ĐỖ THỊ THU HIỀN 09/02/2004 Bv tỉnh Phú Thọ 8,00 6,00 5,50151 0,00Nữ011 Tốt Giỏi 16,5 8,4 Ngữ văn 4,508,0

010152 LÊ THỊ MINH HIỀN 22/05/2004 bv phụ sản trung ương 8,00 7,50 4,50152 0,00Nữ011 Tốt Giỏi 15,8 8,3 Ngữ văn 4,258,0

010153 NGUYỄN THỊ THÚY HIỀN 25/01/2004 bv tỉnh Phú Thọ 8,75 8,50 5,00153 0,00Nữ011 Tốt Giỏi 16,9 8,6 Ngữ văn 7,00 Lịch sử 1,509,0

010154 ĐINH THỊ QUỲNH HOA 23/01/2004 bv tỉnh Phú Thọ 8,00 6,50 5,50154 0,00Nữ011 Tốt Giỏi 16,1 8,4 Ngữ văn 5,008,0

010155 TRẦN NGỌC HOA 16/06/2004 bv tỉnh Phú Thọ 8,25 7,50 7,75155 0,00Nữ011 Tốt Giỏi 16,5 8,3 Ngữ văn 4,508,0

010156 NGUYỄN THU HOÀI 01/06/2004 bv tỉnh Phú Thọ 6,75 5,50 3,00156 0,00Nữ011 Tốt Khá 14,2 7,7 Ngữ văn 3,25 Địa lí7,5

010157 NGUYỄN VIỆT HOÀNG 29/07/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 7,75 3,00 4,75157 0,00Nam011 Tốt Giỏi 15,8 8,3 Ngữ văn 6,258,0

010158 NGUYỄN THÚY HỒNG 09/05/2004 Thanh Sơn, Phú Thọ 7,50 6,00 7,75158 0,00Nữ011 Tốt Giỏi 16,8 8,6 Ngữ văn 4,009,0

010159 PHẠM THỊ PHƯƠNG HUỆ 26/04/2004 Tam Nông, Phú Thọ 8,00 6,25 5,50159 0,00Nữ011 Tốt Giỏi 15,7 8,1 Ngữ văn 5,008,0

010160 HOÀNG PHƯƠNG HUYỀN 06/06/2004 bv tỉnh Phú Thọ 8,50 5,25 5,50160 0,00Nữ011 Tốt Giỏi 16,6 8,2 Ngữ văn 8,009,0

010161 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 02/10/2004 bv thị xã Phú Thọ 8,50 4,50 5,25161 0,00Nữ011 Tốt Khá 14,6 7,6 Ngữ văn 6,006,5

010162 TRẦN KHÁNH HUYỀN 05/02/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 8,50 7,25 4,75162 0,00Nữ011 Tốt Giỏi 16,2 8,4 Ngữ văn 6,758,0

010163 ĐÀO VIỆT HƯNG 01/06/2004 bv tỉnh Phú Thọ 6,25 7,75 7,00163 0,00Nam011 Tốt Giỏi 16,0 8,4 Ngữ văn 5,75 Lịch sử 7,009,5

010164 BÙI THỊ HỒNG HƯƠNG 03/11/2004 bv tỉnh Phú Thọ 7,75 5,25 7,75164 0,00Nữ011 Tốt Giỏi 16,9 8,1 Ngữ văn 7,0011,0

010165 LÊ THỊ MINH HƯƠNG 25/01/2004 Cẩm Khê, Phú Thọ 8,50 6,75 6,00165 0,00Nữ011 Tốt Giỏi 16,1 8,6 Ngữ văn 6,258,0

010166 LÊ THU HƯƠNG 19/10/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 7,50 7,00 5,75166 0,00Nữ012 Tốt Giỏi 15,3 8,3 Ngữ văn 3,757,5

010167 NGUYỄN THỊ QUỲNH HƯƠNG 17/01/2004 Đoan Hùng, Phú Thọ 9,00 7,75 8,75167 0,00Nữ012 Tốt Giỏi 18,3 9,3 Ngữ văn 7,7511,0

010168 NGUYỄN THU HƯƠNG 24/12/2004 Tam Nông, Phú Thọ 7,75 5,50 7,75168 0,00Nữ012 Tốt Giỏi 16,5 8,0 Ngữ văn 5,508,0

010169 TRẦN THU HƯƠNG 05/12/2004 bv tỉnh Phú Thọ 8,25 9,00 7,75169 0,00Nữ012 Tốt Giỏi 17,9 8,8 Ngữ văn 6,7511,0

010170 VŨ LAN HƯƠNG 27/06/2004 BV Đoan Hùng 6,75 4,50 7,00170 0,00Nữ012 Tốt Giỏi 16,5 8,4 Ngữ văn 5,507,5

010171 ĐÀO THANH LAN 16/06/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 8,00 8,25 5,25171 0,00Nữ012 Tốt Giỏi 15,1 8,0 Ngữ văn 6,0011,0

010172 QUÁCH MINH LÊ 31/10/2004 Bv tỉnh Phú Thọ 6,75 7,75 4,25172 0,00Nữ012 Tốt Khá 15,2 7,9 Ngữ văn 7,00 Lịch sử 1,007,0

010173 ĐỖ THỊ MAI LIÊN 26/10/2004 bv thị xã Phú Thọ 6,75 4,75 5,50173 0,00Nữ012 Tốt Khá 14,2 7,8 Ngữ văn 6,258,0

010174 ĐINH DIỆU LINH 01/09/2004 trạm YT Kim Đức, Phù Ninh 7,75 7,75 8,25174 0,00Nữ012 Tốt Giỏi 17,7 8,6 Ngữ văn 5,758,0

010175 LÊ THỊ MỸ LINH 01/01/2004 bv tỉnh Phú Thọ 7,75 7,50 6,75175 0,00Nữ012 Tốt Giỏi 16,7 8,6 Ngữ văn 6,75 Tiếng Pháp 4,209,0

010176 NGUYỄN DIỆU LINH 29/08/2004 BV Dệt may Phú Thọ 6,00 5,50 5,25176 0,00Nữ012 Tốt Giỏi 15,5 8,0 Ngữ văn 5,008,0

010177 NGUYỄN KHÁNH LINH 11/10/2004 BV Đống Đa 7,00 7,25 6,25177 0,00Nữ012 Tốt Giỏi 17,3 8,5 Ngữ văn 6,258,0

010178 NGUYỄN KHÁNH LINH 09/11/2004 bv tỉnh Phú Thọ 8,00 7,00 6,25178 0,00Nữ012 Tốt Giỏi 16,4 8,7 Ngữ văn 6,258,0

010179 NGUYỄN LÃ PHƯƠNG LINH 30/09/2004 bv tỉnh Phú Thọ 6,00 3,25 4,00179 0,00Nữ012 Tốt Khá 12,2 7,1 Ngữ văn 3,50 Lịch sử 1,506,0

010180 NGUYỄN THÙY LINH 30/03/2004 Bv tỉnh Phú Thọ 6,50 8,50 5,50180 0,00Nữ012 Tốt Giỏi 14,9 8,4 Ngữ văn 5,508,0

010181 PHAN PHƯƠNG LINH 20/10/2004 Bv tỉnh Phú Thọ 8,25 9,50 9,00181 0,00Nữ013 Tốt Giỏi 18,5 9,4 Ngữ văn 7,0010,0

010182 VŨ HÀ LINH 31/12/2003 bv tỉnh Phú Thọ 8,50 8,50 4,25182 0,00Nữ013 Tốt Giỏi 16,4 8,4 Ngữ văn 4,00 Tiếng Pháp 3,208,0

010183 NGUYỄN PHƯƠNG LY 27/06/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 6,25 6,25 5,75183 0,00Nữ013 Tốt Khá 14,9 7,7 Ngữ văn 3,506,5

010184 TRẦN THỊ CẨM LY 17/01/2004 bv tỉnh Phú Thọ 5,75 7,00 6,00184 0,00Nữ013 Tốt Giỏi 16,1 8,6 Ngữ văn 5,75 Tiếng Pháp 2,709,0

Trang 5 / 24

Page 6: Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương · 2019-06-15 · Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương b¶ng ghi ®iÓm thi SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI

STTSè

b¸o danhHä vµ tªn

Ngµy, th¸ngn¨m sinh Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n

§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó

Điểm

ƯT

GiíitÝnh

Phßngthi

chung

HK HL

§iÓm

TBmcn

To¸n+

Ng÷ v¨n 9

§iÓm

TBcn 9

M«n

§iÓm thi NV 1

§iÓm M«n §iÓm

§iÓm thi NV 2§iÓm

tuyÓn

010185 DƯ HUYỀN MAI 26/08/2004 bv tỉnh Phú Thọ 7,00 8,50 6,25185 0,00Nữ013 Tốt Giỏi 16,6 8,4 Ngữ văn 7,0010,0

010186 HOÀNG NGỌC MAI 11/02/2004 BV Nghĩa Lộ 8,00 6,50 5,50186 0,50Nữ013 Tốt Giỏi 17,1 8,4 Ngữ văn 7,25 DT; 8,0

010187 LÊ NGỌC MAI 09/11/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 8,25 5,75 4,75187 0,00Nữ013 Tốt Giỏi 16,9 8,4 Ngữ văn 7,2511,0

010188 LÊ NGỌC MAI 01/02/2004 bv tỉnh Phú Thọ 6,75 8,00 7,75188 0,00Nữ013 Tốt Giỏi 16,6 8,8 Ngữ văn 3,758,0

010189 NGUYỄN HỒNG MINH 04/11/2004 bv tỉnh Phú Thọ 7,00 6,25 4,00189 0,00Nữ013 Tốt Khá 15,1 7,9 Ngữ văn 5,508,0

010190 NGUYỄN NGỌC MINH 01/05/2004 bv tỉnh Phú Thọ 7,00 7,75 6,50190 0,00Nam013 Tốt Giỏi 15,5 8,1 Ngữ văn 5,25 Tiếng Pháp 3,907,0

010191 LÊ THU TRÀ MY 17/09/2004 bv tỉnh Phú Thọ 7,00 6,00 6,75191 0,00Nữ013 Tốt Giỏi 15,6 8,4 Ngữ văn 4,758,0

010192 NGUYỄN HÀ MY 28/02/2004 bv tỉnh Phú Thọ 8,25 7,50 6,75192 0,00Nữ013 Tốt Giỏi 16,5 9,0 Ngữ văn 7,259,0

010193 NGUYỄN NGỌC HÀ MY 25/11/2004 bv điều dưỡng và phục hồi chức năn 8,75 9,50 5,25193 0,00Nữ013 Tốt Giỏi 15,9 8,8 Ngữ văn 7,759,0

010194 NGUYỄN TRÀ MY 09/12/2004 bv tỉnh Phú Thọ 7,75 6,25 7,75194 0,00Nữ013 Tốt Giỏi 16,9 8,4 Ngữ văn 4,758,0

010195 ĐỖ THÚY NGÂN 01/01/2004 bv tỉnh Phú Thọ 8,25 6,00 7,50195 0,00Nữ013 Tốt Giỏi 15,3 8,3 Ngữ văn 5,508,0

010196 NGUYỄN THỊ HỒNG NGÂN 12/08/2004 Phù Ninh, Phú Thọ 8,25 4,50 2,75196 0,00Nữ014 Tốt Khá 13,4 7,8 Ngữ văn 5,256,0

010197 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NGÂN 24/09/2004 bv tỉnh Phú Thọ 9,00 6,75 3,75197 0,00Nữ014 Tốt Giỏi 16,8 8,7 Ngữ văn 7,508,0

010198 TRẦN LÊ NGÂN 12/02/2004 bv tỉnh Phú Thọ 8,50 7,50 6,25198 0,00Nữ014 Tốt Giỏi 16,3 8,6 Ngữ văn 5,758,0

010199 CHU NỮ MAI NGỌC 04/01/2004 bv tỉnh Phú Thọ 8,50 9,25 4,50199 0,00Nữ014 Tốt Giỏi 16,3 8,7 Ngữ văn 6,50 Tiếng Pháp 5,008,0

010200 DƯƠNG LAM NGỌC 18/02/2004 bv tỉnh Phú Thọ 8,50 8,00 5,50200 0,00Nữ014 Tốt Giỏi 16,9 8,8 Ngữ văn 5,008,0

010201 ĐẶNG THỊ MINH NGỌC 09/10/2004 bv tỉnh Phú Thọ 7,75 8,25 3,25201 0,00Nữ014 Tốt Giỏi 14,5 8,0 Ngữ văn 4,50 Tiếng Pháp 2,207,5

010202 LÊ THỊ MINH NGỌC 11/09/2004 bv đa khoa Phú Thọ 8,00 7,25 7,75202 0,00Nữ014 Tốt Giỏi 15,7 8,2 Ngữ văn 5,258,0

010203 NGUYỄN THỊ YẾN NGỌC 05/07/2004 bv tỉnh Phú Thọ 7,75 6,50 6,00203 0,00Nữ014 Tốt Giỏi 15,9 8,0 Ngữ văn 6,258,0

010204 TẠ LINH NGỌC 01/07/2004 bv tỉnh Phú Thọ 8,00 4,75 3,50204 0,00Nữ014 Tốt Giỏi 15,0 8,0 Ngữ văn 7,7511,0

010205 NGUYỄN THẢO NGUYÊN 11/02/2004 Đoan Hùng, Phú Thọ 8,00 7,25 7,25205 0,00Nữ014 Tốt Giỏi 17,2 8,6 Ngữ văn 8,008,0

010206 NGUYỄN THẢO NGUYÊN 25/09/2004 bv tỉnh Phú Thọ 9,00 7,75 7,75206 0,00Nữ014 Tốt Giỏi 17,0 8,9 Ngữ văn 3,00 Địa lí 3,008,0

010207 NGUYỄN NGỌC NHI 28/05/2004 bv tỉnh Phú Thọ 7,75 4,75 7,00207 0,00Nữ014 Tốt Khá 15,3 8,1 Ngữ văn 5,007,0

010208 ĐẠI HUYỀN NHUNG 29/08/2004 bv tỉnh Phú Thọ 8,25 7,25 8,50208 0,00Nữ014 Tốt Giỏi 17,7 8,6 Ngữ văn 5,508,0

010209 NGUYỄN THỊ TRANG NHUNG 22/06/2004 trạm y tế xã Điêu Lương 7,50 7,25 6,00209 0,00Nữ014 Tốt Giỏi 16,7 8,4 Ngữ văn 4,508,0

010210 BÙI HÀ PHƯƠNG 27/06/2004 bv tỉnh Phú Thọ 7,00 7,00 5,00210 0,00Nữ014 Tốt Khá 14,8 7,5 Ngữ văn 4,007,5

010211 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG 11/02/2004 Phù Ninh - Phú Thọ 8,25 7,00 7,00211 0,00Nữ015 Tốt Giỏi 17,6 8,5 Ngữ văn 5,758,0

010212 NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG 10/03/2004 bv tỉnh Phú Thọ 9,00 6,00 2,25212 0,00Nữ015 Tốt Khá 15,0 7,6 Ngữ văn 6,007,0

010213 HOÀNG THANH TÂM 07/05/2004 bv tỉnh Phú Thọ 7,50 6,75 6,00213 0,00Nữ015 Tốt Khá 15,5 8,3 Ngữ văn 5,757,5

010214 HÀ THỊ PHƯƠNG THẢO 16/10/2004 bv Thanh Sơn 8,25 7,25 5,00214 0,00Nữ015 Tốt Giỏi 15,4 8,0 Ngữ văn 6,258,0

010215 LƯU PHƯƠNG THẢO 29/03/2004 bv tỉnh Phú Thọ 8,25 6,00 5,75215 0,00Nữ015 Tốt Khá 13,9 7,6 Ngữ văn 5,506,5

010216 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 31/07/2004 bv tỉnh Phú Thọ 7,75 6,50 5,00216 0,00Nữ015 Tốt Giỏi 16,8 8,3 Ngữ văn 5,008,0

010217 NGUYỄN THANH THẢO 15/02/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 8,25 3,75 5,00217 0,00Nữ015 Tốt Khá 14,4 7,8 Ngữ văn 6,006,5

010218 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 23/03/2004 bv tỉnh Phú Thọ 8,75 7,50 6,50218 0,00Nữ015 Tốt Giỏi 16,2 8,6 Ngữ văn 7,75 Địa lí11,0

010219 LÊ PHƯƠNG THÚY 27/11/2004 BV Âu Cơ - Thị xã Phú Thọ 8,50 5,50 5,00219 0,00Nữ015 Tốt Giỏi 16,5 8,3 Ngữ văn 8,008,0

010220 HÁN ANH THƯ 23/09/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 7,75 3,50 6,00220 0,00Nữ015 Tốt Khá 15,7 7,8 Ngữ văn 5,007,0

010221 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 12/06/2004 Phù Ninh, Phú Thọ 8,50 5,25 7,50221 0,00Nữ015 Tốt Giỏi 16,6 8,2 Ngữ văn 4,75 Tin học 4,758,0

010222 PHÙNG THANH THƯ 26/02/2004 bv tỉnh Phú Thọ 8,50 5,50 7,50222 0,00Nữ015 Tốt Giỏi 16,3 8,1 Ngữ văn 3,758,0

Trang 6 / 24

Page 7: Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương · 2019-06-15 · Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương b¶ng ghi ®iÓm thi SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI

STTSè

b¸o danhHä vµ tªn

Ngµy, th¸ngn¨m sinh Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n

§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó

Điểm

ƯT

GiíitÝnh

Phßngthi

chung

HK HL

§iÓm

TBmcn

To¸n+

Ng÷ v¨n 9

§iÓm

TBcn 9

M«n

§iÓm thi NV 1

§iÓm M«n §iÓm

§iÓm thi NV 2§iÓm

tuyÓn

010223 HÀ HOÀI THƯƠNG 23/03/2004 bv nhân dân Gia Định 8,00 7,50 8,00223 0,00Nữ015 Tốt Giỏi 16,9 8,3 Ngữ văn 4,008,0

010224 ĐẶNG NGUYỄN THU TRANG 18/09/2004 bv tỉnh Phú Thọ 8,50 4,75 5,25224 0,00Nữ015 Tốt Giỏi 15,3 8,4 Ngữ văn 6,258,0

010225 ĐỖ KIỀU TRANG 03/08/2004 bv tỉnh Phú Thọ 8,00 3,50 3,50225 0,00Nữ015 Tốt Giỏi 16,0 8,0 Ngữ văn 5,007,5

010226 HOÀNG THU TRANG 28/03/2004 bv tỉnh Phú Thọ 8,25 8,50 5,25226 0,00Nữ016 Tốt Giỏi 17,2 8,8 Ngữ văn 6,00 Tiếng Pháp 3,008,0

010227 KIỀU HÀ TRANG 05/05/2004 bv tỉnh Phú Thọ 8,00 9,00 6,00227 0,00Nữ016 Tốt Giỏi 16,2 8,4 Ngữ văn 5,00 Tiếng Pháp 3,308,0

010228 LƯU HUYỀN TRANG 27/12/2004 BV điều dường và phục hồi chức nă 8,00 7,00 5,25228 0,00Nữ016 Tốt Giỏi 14,7 8,2 Ngữ văn Sinh học 0,758,0

010229 NGUYỄN HUYỀN TRANG 28/11/2004 bv tỉnh Phú Thọ 7,75 5,25 5,25229 0,00Nữ016 Tốt Giỏi 16,1 8,3 Ngữ văn 5,258,0

010230 NGUYỄN NGỌC YẾN TRANG 28/04/2004 bv tỉnh Phú Thọ 8,25 5,25 5,25230 0,00Nữ016 Tốt Khá 14,2 8,3 Ngữ văn 7,258,5

010231 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG 09/04/2004 bv tỉnh Phú Thọ 8,00 5,25 4,25231 0,00Nữ016 Tốt Giỏi 15,8 8,0 Ngữ văn 6,007,5

010232 NGUYỄN THỊ THẢO TRANG 21/09/2004 Trạm y tế xã Sông Lô 8,00 5,50 3,75232 0,00Nữ016 Tốt Giỏi 17,1 8,6 Ngữ văn 6,008,0

010233 NGUYỄN THỊ THU TRANG 26/10/2004 bv tỉnh Phú Thọ 8,50 7,50 5,25233 0,00Nữ016 Tốt Giỏi 16,6 8,4 Ngữ văn 5,508,0

010234 NGUYỄN THÙY TRANG 28/11/2004 bv tỉnh Phú Thọ 8,50 8,25 5,75234 0,00Nữ016 Tốt Khá 15,2 7,8 Ngữ văn 7,007,5

010235 PHẠM QUỲNH TRANG 20/07/2004 Trung tâm y tế Hạ Hòa 7,50 4,75 5,50235 0,00Nữ016 Tốt Khá 15,6 7,8 Ngữ văn 4,50 Sinh học7,5

010236 TẠ THÙY TRANG 16/03/2004 Thụy Vân, Việt Trì, Phú Thọ 7,75 5,25 3,25236 0,00Nữ016 Tốt Giỏi 15,0 8,1 Ngữ văn 5,507,5

010237 BÙI THỊ THANH TRÚC 05/03/2004 Thanh Ba, Phú Thọ 7,50 6,50 3,75237 0,00Nữ016 Tốt Giỏi 15,9 8,0 Ngữ văn 6,508,0

010238 HÀ VŨ DIỆP UYÊN 15/01/2004 Trung tâm y tế Đoan Hùng 8,25 8,50 7,50238 0,00Nữ016 Tốt Giỏi 17,9 9,0 Ngữ văn 8,0011,0

010239 PHẠM PHƯƠNG UYÊN 03/06/2004 bv tỉnh Phú Thọ 8,50 7,00 7,50239 0,00Nữ016 Tốt Giỏi 17,7 8,9 Ngữ văn 1,75 Tiếng Pháp 4,408,0

010240 NGUYỄN THẢO VÂN 27/10/2004 Bv tỉnh Phú Thọ 6,50 6,00 5,25240 0,00Nữ016 Tốt Khá 14,3 8,1 Ngữ văn 5,757,5

010241 NGUYỄN HOÀNG YẾN 06/08/2004 bv tỉnh Phú Thọ 8,25 7,50 7,00241 0,00Nữ017 Tốt Giỏi 16,9 8,8 Ngữ văn 6,25 Địa lí 8,0011,0

010242 HỒ THÀNH AN 28/08/2004 BV tỉnh Phú Thọ 6,50 8,75 8,25242 0,00Nam017 Tốt Giỏi 15,7 8,2 Tiếng Anh 5,80 Tiếng Pháp 6,708,0

010243 MAI HOÀI AN 16/05/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,25 9,75 7,75243 0,00Nữ017 Tốt Giỏi 16,7 8,5 Tiếng Anh 5,409,0

010244 NGUYỄN ĐINH HOÀI AN 04/10/2004 Xã Tam Sơn - huyện Cẩm Khê - Phú 5,00 9,50 5,75244 0,50Nữ017 Tốt Khá 13,8 7,6 Tiếng Anh 5,30 Tiếng Pháp 6,40 VĐBKK; 6,5

010245 BÙI NGỌC ANH 04/01/2004 BV tỉnh Phú Thọ 8,00 9,25 7,75245 0,00Nữ017 Tốt Giỏi 17,1 9,0 Tiếng Anh 5,90 Tiếng Pháp 6,9011,0

010246 CAO THỊ PHƯƠNG ANH 11/02/2004 BV phụ sản trung ương Hà Nội 8,25 9,00 7,25246 0,00Nữ017 Tốt Giỏi 15,9 8,6 Tiếng Anh 4,00 Tiếng Pháp 4,508,0

010247 CHU HÀ ANH 15/03/2004 Thị xã Phú Thọ 8,00 9,50 6,00247 0,00Nữ017 Tốt Giỏi 16,4 8,6 Tiếng Anh 5,909,0

010248 ĐÀO LÊ PHƯƠNG ANH 21/02/2004 BV tỉnh Phú Thọ 5,75 8,25 5,00248 0,00Nữ017 Tốt Khá 14,4 8,3 Tiếng Anh 2,10 Tiếng Pháp 3,106,5

010249 ĐÀO MAI ANH 02/12/2004 BV tỉnh Phú Thọ 6,25 7,50 5,75249 0,00Nữ017 Tốt Giỏi 16,5 8,3 Tiếng Anh 2,50 Tiếng Pháp 3,308,0

010250 ĐẶNG VIỆT ANH 09/07/2004 BV tỉnh Phú Thọ 5,50 8,50 6,75250 0,00Nữ017 Tốt Khá 15,4 8,0 Tiếng Anh 2,70 Tiếng Pháp 2,807,0

010251 ĐINH MINH ANH 19/05/2004 Bv tỉnh Phú Thọ 8,00 9,50 9,00251 0,00Nữ017 Tốt Giỏi 17,4 9,1 Tiếng Anh 3,20 Tiếng Pháp 4,208,0

010252 HOÀNG THỊ HIỀN ANH 07/04/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,75 9,50 8,00252 0,00Nữ017 Tốt Giỏi 15,8 8,7 Tiếng Anh 6,10 Tiếng Pháp 7,4011,0

010253 LÊ NGUYỄN PHƯƠNG ANH 13/12/2004 BV phụ sản trung ương 7,50 9,25 7,75253 0,00Nữ017 Tốt Giỏi 16,6 8,5 Tiếng Anh 6,00 Tiếng Pháp 7,108,0

010254 LÊ QUỲNH ANH 12/04/2004 BV tỉnh Phú Thọ 6,75 8,00 6,50254 0,00Nữ017 Tốt Khá 14,7 8,5 Tiếng Anh 4,10 Tiếng Pháp 4,607,5

010255 MA NGỌC ANH 21/12/2004 BV phụ sản trung ương 6,75 9,50 7,50255 0,00Nữ017 Tốt Giỏi 17,6 9,0 Tiếng Anh 7,1010,0

010256 MAI TUYẾT ANH 10/02/2004 Bv tỉnh Phú Thọ 6,75 9,50 8,00256 0,00Nữ018 Tốt Giỏi 17,0 8,7 Tiếng Anh 3,107,0

010257 NGÔ HẠNH ANH 18/09/2004 BV huyện Lâm Thao - Phú Thọ 8,00 9,25 7,50257 0,00Nữ018 Tốt Giỏi 16,7 8,7 Tiếng Anh 3,908,0

010258 NGUYỄN MAI ANH 29/04/2004 Trạm y tế thị trấn Phong Châu 6,25 8,50 5,25258 0,00Nữ018 Tốt Khá 14,3 7,8 Tiếng Anh 2,40 Tiếng Pháp 3,707,0

010259 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 15/06/2004 BV Phú Thọ 7,75 10,00 9,00259 0,00Nữ018 Tốt Giỏi 17,6 8,9 Tiếng Anh 7,7011,0

010260 NGUYỄN TRẦN QUỲNH ANH 09/01/2004 Huyện Đoan Hùng-tỉnh Phú Thọ 7,50 9,25 9,00260 0,00Nữ018 Tốt Giỏi 17,0 9,0 Tiếng Anh 5,10 Tiếng Pháp 5,908,0

Trang 7 / 24

Page 8: Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương · 2019-06-15 · Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương b¶ng ghi ®iÓm thi SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI

STTSè

b¸o danhHä vµ tªn

Ngµy, th¸ngn¨m sinh Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n

§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó

Điểm

ƯT

GiíitÝnh

Phßngthi

chung

HK HL

§iÓm

TBmcn

To¸n+

Ng÷ v¨n 9

§iÓm

TBcn 9

M«n

§iÓm thi NV 1

§iÓm M«n §iÓm

§iÓm thi NV 2§iÓm

tuyÓn

010261 PHAN GIANG ANH 25/07/2004 BV tỉnh Phú Thọ 5,25 9,00 6,75261 0,00Nam018 Tốt Giỏi 16,2 8,4 Tiếng Anh 3,60 Tiếng Pháp 4,808,0

010262 TRẦN HOÀNG ANH 10/02/2004 BV tỉnh Phú Thọ 5,00 8,50 5,25262 0,00Nam018 Tốt Khá 14,3 7,6 Tiếng Anh 3,90 Tiếng Pháp 3,907,0

010263 TRƯƠNG NGỌC ANH 03/02/2004 BV tỉnh Phú Thọ 5,75 9,50 6,25263 0,00Nam018 Tốt Khá 13,5 8,1 Tiếng Anh 5,80 Tiếng Pháp 6,707,0

010264 CHU NGỌC ÁNH 09/02/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,25 7,75 6,25264 0,00Nữ018 Tốt Giỏi 16,5 8,7 Tiếng Anh 1,708,0

010265 HOÀNG NGỌC ÁNH 02/04/2004 Văn Chấn - Yên Bái 7,50 9,25 8,25265 0,50Nữ018 Tốt Giỏi 16,5 8,5 Tiếng Anh 5,80 Tiếng Pháp 7,20 CDT; 8,0

010266 NGUYỄN THỊ NHẬT ÁNH 18/06/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,50 9,25 8,25266 0,00Nữ018 Tốt Giỏi 18,4 8,5 Tiếng Anh 6,109,0

010267 TẠ ĐỨC BẢO 18/10/2004 BV phụ sản Hà Nội 7,25 7,75 7,50267 0,00Nam018 Tốt Khá 14,9 7,9 Tiếng Anh 3,20 Tiếng Pháp 4,406,0

010268 BÙI THỊ BÌNH 22/11/2004 BV huyện Lâm Thao 8,00 9,75 8,00268 0,00Nữ018 Tốt Giỏi 16,2 8,6 Tiếng Anh 4,10 Tiếng Pháp 5,508,0

010269 NGUYỄN ĐỨC BÌNH 03/10/2004 Bv tỉnh Phú Thọ 8,50 10,00 8,50269 0,00Nam018 Tốt Giỏi 16,7 8,6 Tiếng Anh 6,40 Tiếng Pháp11,0

010270 TRIỆU HUỆ BÌNH 26/01/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,50 9,25 8,00270 0,00Nữ018 Tốt Giỏi 16,5 8,8 Tiếng Anh 6,709,0

010271 NGÔ MINH CHÂU 13/05/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,75 9,50 6,25271 0,00Nữ019 Tốt Khá 15,2 8,6 Tiếng Anh 5,507,5

010272 HÀ QUỲNH CHI 27/08/2004 BV tỉnh Phú Thọ 8,25 7,50 6,00272 0,00Nữ019 Tốt Giỏi 16,3 8,4 Tiếng Anh 3,108,0

010273 NGUYỄN MAI CHI 20/10/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,75 8,25 5,75273 0,00Nữ019 Tốt Giỏi 16,3 8,6 Tiếng Anh 3,10 Tiếng Pháp 4,408,0

010274 TRẦN KIM CHI 30/06/2004 Trung tâm y tế TX Phú Thọ 7,25 8,75 8,75274 0,00Nữ019 Tốt Giỏi 15,4 8,1 Tiếng Anh 3,908,0

010275 TRẦN LINH CHI 22/10/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,50 8,00 6,75275 0,00Nữ019 Tốt Giỏi 17,0 8,5 Tiếng Anh 2,208,0

010276 TRẦN VƯƠNG HÀ CHI 10/03/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,25 9,25 8,00276 0,00Nữ019 Tốt Giỏi 16,0 8,5 Tiếng Anh 5,809,0

010277 CÙ ĐỨC CHÍNH 30/01/2004 Tam Nông - Phú Thọ 7,25 7,25 6,75277 0,00Nam019 Tốt Khá 14,7 7,9 Tiếng Anh 2,20 Tiếng Pháp 2,807,5

010278 NGUYỄN NAM CƯỜNG 23/01/2004 BV tỉnh Phú Thọ 8,00 9,75 9,50278 0,00Nam019 Tốt Giỏi 17,0 8,5 Tiếng Anh 5,30 Tin học 4,508,0

010279 HOÀNG ĐỨC DUY 15/03/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,25 7,75 7,25279 0,00Nam019 Tốt Khá 14,0 8,0 Tiếng Anh 4,70 Địa lí 2,007,5

010280 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 29/07/2004 Bv tỉnh Phú Thọ 8,00 9,50 5,50280 0,00Nữ019 Tốt Giỏi 18,5 8,8 Tiếng Anh 4,608,0

010281 MAI TIẾN DŨNG 12/01/2004 Bv đa khoa thị xã Phú Thọ 7,50 9,75 7,75281 0,00Nam019 Tốt Giỏi 16,6 8,7 Tiếng Anh 6,70 Tiếng Pháp 7,909,0

010282 TRẦN ÁNH DƯƠNG 29/05/2004 BV tỉnh Phú Thọ 8,00 9,75 7,75282 0,00Nữ019 Tốt Giỏi 16,2 8,7 Tiếng Anh 5,309,0

010283 VŨ KIM PHÚC DƯƠNG 21/10/2004 BV Việt Trì 6,75 8,50 7,50283 0,00Nam019 Tốt Giỏi 18,2 9,2 Tiếng Anh 2,50 Tiếng Pháp 3,508,0

010284 ĐINH TIẾN ĐẠT 08/01/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,50 7,50 6,25284 0,00Nam019 Tốt Giỏi 15,5 8,1 Tiếng Anh 3,108,0

010285 ĐINH TIẾN ĐẠT 11/01/2004 BV thị xã Phú Thọ 7,25 8,75 9,00285 0,00Nam019 Tốt Giỏi 16,1 8,3 Tiếng Anh 3,508,0

010286 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 29/12/2004 BV phụ sản Hà Nội 6,75 8,75 7,75286 0,00Nam020 Tốt Giỏi 14,7 8,1 Tiếng Anh 5,20 Tiếng Pháp 6,308,0

010287 TÔ KIM ĐĂNG 18/10/2004 BV Hạ Hòa 7,25 8,75 4,25287 0,00Nam020 Tốt Giỏi 15,2 8,2 Tiếng Anh 3,80 Tiếng Pháp 5,207,5

010288 BÙI TIẾN ĐỨC 31/01/2004 Trạm y tế xã Vĩnh Phú 6,50 7,00 7,75288 0,00Nam020 Tốt Giỏi 16,5 8,4 Tiếng Anh 2,2011,0

010289 ĐẶNG NGUYỄN TRÀ GIANG 14/01/2004 BV huyện Thanh Sơn 8,50 9,75 7,25289 0,00Nữ020 Tốt Giỏi 15,8 8,6 Tiếng Anh 5,408,0

010290 PHẠM HOÀNG GIANG 04/09/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,75 8,25 5,50290 0,00Nam020 Tốt Giỏi 16,1 8,3 Tiếng Anh 2,90 Tiếng Pháp 4,308,0

010291 TẠ VŨ CHÂU GIANG 22/08/2004 Dữu Lâu - Việt Trì - Phú Thọ 7,25 8,75 5,50291 0,00Nữ020 Tốt Khá 14,6 7,8 Tiếng Anh 1,90 Tiếng Pháp7,5

010292 ĐẶNG NGUYỄN KHÁNH HÀ 10/12/2004 BV Việt Trì - Phú Thọ 8,25 8,75 7,50292 0,00Nữ020 Tốt Giỏi 15,7 8,5 Tiếng Anh 4,80 Tiếng Pháp 5,608,0

010293 LÊ MINH HẢI 26/10/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,00 8,00 8,00293 0,00Nam020 Tốt Giỏi 16,2 8,6 Tiếng Anh 3,40 Tiếng Pháp 4,408,0

010294 NGUYỄN HỒNG HẢI 21/06/2004 Trung tâm y tế huyện Thanh Sơn 8,00 9,00 5,75294 0,50Nam020 Tốt Giỏi 15,7 8,8 Tiếng Anh 5,30 Tiếng Pháp 6,40 CDT; 8,0

010295 LÊ THÚY HẰNG 26/04/2004 BV tỉnh Phú Thọ 8,75 9,25 7,75295 0,00Nữ020 Tốt Giỏi 16,6 8,7 Tiếng Anh 6,309,0

010296 NGUYỄN LÊ MINH HẰNG 14/12/2004 BV thị xã Phú Thọ 8,25 10,00 8,00296 0,00Nữ020 Tốt Giỏi 17,1 8,7 Tiếng Anh 6,6010,0

010297 PHẠM THU HẰNG 02/08/2004 Bv tỉnh Phú Thọ 8,25 9,25 8,00297 0,00Nữ020 Tốt Giỏi 15,7 8,3 Tiếng Anh 5,6011,0

010298 TẠ THU HẰNG 06/09/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,00 7,75 4,00298 0,00Nữ020 Tốt Giỏi 15,0 8,2 Tiếng Anh 1,80 Tiếng Pháp8,0

Trang 8 / 24

Page 9: Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương · 2019-06-15 · Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương b¶ng ghi ®iÓm thi SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI

STTSè

b¸o danhHä vµ tªn

Ngµy, th¸ngn¨m sinh Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n

§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó

Điểm

ƯT

GiíitÝnh

Phßngthi

chung

HK HL

§iÓm

TBmcn

To¸n+

Ng÷ v¨n 9

§iÓm

TBcn 9

M«n

§iÓm thi NV 1

§iÓm M«n §iÓm

§iÓm thi NV 2§iÓm

tuyÓn

010299 NGUYỄN THỊ NGỌC HIỀN 31/08/2004 TT Thanh Sơn - Thanh Sơn - Phú Th 8,00 9,25 7,75299 0,00Nữ020 Tốt Giỏi 16,3 8,5 Tiếng Anh 5,408,0

010300 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 30/08/2004 BV tỉnh Phú Thọ 8,50 10,00 7,25300 0,00Nữ020 Tốt Giỏi 16,9 8,8 Tiếng Anh 6,10 Tiếng Pháp 7,9010,0

010301 NGUYỄN THÚY HIỀN 01/03/2004 BV Phú Thọ 8,00 9,25 4,00301 0,00Nữ021 Tốt Giỏi 16,7 8,5 Tiếng Anh 4,40 Tiếng Pháp 5,408,0

010302 TRẦN THANH HIỀN 29/12/2004 BV tỉnh Phú Thọ 8,00 9,00 8,00302 0,00Nữ021 Tốt Giỏi 16,4 8,5 Tiếng Anh 5,30 Tiếng Pháp 6,307,5

010303 NGUYỄN ĐỨC HIẾU 13/12/2004 BV phụ sản trung ương 7,25 7,75 5,00303 0,00Nam021 Tốt Khá 12,9 7,4 Tiếng Anh 3,10 Lịch sử 0,006,0

010304 NGUYỄN HOÀNG HIẾU 22/12/2004 BV tỉnh Phú Thọ 6,75 9,00 7,75304 0,00Nam021 Tốt Giỏi 14,8 8,0 Tiếng Anh 5,40 Tiếng Pháp 6,807,5

010305 TRẦN MINH HIẾU 21/04/2004 BV dệt may - KV Phú Thọ 6,50 10,00 5,75305 0,00Nam021 Tốt Giỏi 15,1 8,4 Tiếng Anh 5,10 Tiếng Pháp 6,308,0

010306 TRẦN MINH HIẾU 21/08/2004 BV đa khoa thị xã Phú Thọ 6,50 9,00 8,25306 0,00Nam021 Tốt Giỏi 15,4 8,2 Tiếng Anh 6,80 Tiếng Pháp 8,4011,0

010307 LÊ VINH HIỂN 30/04/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,00 9,00 8,75307 0,00Nam021 Tốt Giỏi 15,5 8,1 Tiếng Anh 5,409,0

010308 NGÔ NGỌC HOA 06/02/2004 Phù Ninh - Phú Thọ 8,00 9,50 7,75308 0,00Nữ021 Tốt Giỏi 16,7 8,8 Tiếng Anh 5,20 Tiếng Pháp 7,208,0

010309 NGUYỄN PHƯƠNG HOA 18/02/2004 BV tỉnh Phú Thọ 8,25 8,75 7,50309 0,00Nữ021 Tốt Giỏi 16,1 8,2 Tiếng Anh 3,508,0

010310 NGUYỄN QUỲNH HOA 13/02/2004 Bv tỉnh Phú Thọ 8,25 9,75 6,75310 0,00Nữ021 Tốt Giỏi 16,6 8,4 Tiếng Anh 4,80 Tiếng Pháp8,0

010311 LÊ ANH HOÀNG 30/10/2004 BV điều dưỡng PHCN 7,25 9,00 5,75311 0,00Nam021 Tốt Khá 13,1 7,4 Tiếng Anh 2,30 Tiếng Pháp 5,706,0

010312 LÊ CÔNG HOÀNG 26/05/2004 BV thị xã Phú Thọ 5,75 9,25 6,00312 0,00Nam021 Tốt Giỏi 15,6 8,1 Tiếng Anh 7,1010,0

010313 NGUYỄN HUY HOÀNG 29/12/2004 Trung tâm y tế huyện Cẩm Khê 6,25 9,50 7,25313 0,00Nam021 Tốt Giỏi 16,1 8,5 Tiếng Anh 4,408,0

010314 TRẦN VIỆT HOÀNG 04/01/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,25 8,75 8,00314 0,00Nam021 Tốt Giỏi 17,3 9,2 Tiếng Anh 6,2010,0

010315 LÊ NGUYỄN QUANG HUY 20/01/2004 Lâm Thao - Phú Thọ 6,50 7,00 7,50315 0,00Nam021 Tốt Giỏi 16,6 8,6 Tiếng Anh 2,508,0

010316 ĐÀO KHÁNH HUYỀN 28/10/2004 BV Việt Trì - Phú Thọ 7,75 9,00 7,50316 0,00Nữ022 Tốt Giỏi 15,6 8,3 Tiếng Anh 6,309,0

010317 ĐOÀN THANH HUYỀN 10/01/2004 Trạm y tế xã Phương Xá 7,25 9,00 7,50317 0,00Nữ022 Tốt Giỏi 17,1 8,6 Tiếng Anh 6,20 Tiếng Pháp 6,508,0

010318 ĐỖ THỊ THANH HUYỀN 21/06/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,75 8,50 3,50318 0,00Nữ022 Tốt Giỏi 14,6 8,2 Tiếng Anh 4,108,0

010319 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 17/03/2004 Lâm Thao - Phú Thọ 6,25 7,00 9,25319 0,00Nữ022 Tốt Giỏi 17,6 8,4 Tiếng Anh 3,408,0

010320 NGUYỄN ĐÌNH VIỆT HƯNG 13/10/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,50 8,50 7,50320 0,00Nam022 Tốt Giỏi 15,3 8,1 Tiếng Anh 3,50 Tiếng Pháp 3,508,0

010321 TRẦN LÊ TUẤN HƯNG 22/05/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,00 9,75 7,75321 0,00Nam022 Tốt Giỏi 16,4 8,9 Tiếng Anh 6,90 Tiếng Pháp 7,9011,0

010322 ĐỖ QUỲNH HƯƠNG 11/01/2004 Bv thị xã Phú Thọ 6,75 8,00 7,75322 0,00Nữ022 Tốt Giỏi 15,6 8,3 Tiếng Anh 4,20 Tiếng Pháp 6,008,0

010323 LÂM QUỲNH HƯƠNG 03/06/2004 Thanh Ba - Phú Thọ 5,75 8,00 6,75323 0,00Nữ022 Tốt Giỏi 16,5 8,5 Tiếng Anh 3,308,0

010324 NGUYỄN THU HƯƠNG 18/08/2004 BV tỉnh Phú Thọ 8,00 9,00 6,75324 0,00Nữ022 Tốt Giỏi 15,3 8,5 Tiếng Anh 4,70 Tiếng Pháp 6,307,5

010325 MAI VĨNH KHANG 18/07/2004 BV tỉnh Phú Thọ 6,50 9,25 7,00325 0,00Nam022 Tốt Giỏi 16,8 8,9 Tiếng Anh 6,208,0

010326 NGUYỄN LÊ KHANH 02/01/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,00 9,50 6,50326 0,00Nữ022 Tốt Giỏi 17,1 8,7 Tiếng Anh 5,708,0

010327 ĐÀO VŨ KHÁNH 23/04/2004 Thanh Ba - Phú Thọ 4,25 7,75 3,25327 0,00Nam022 Tốt Giỏi 15,2 8,1 Tiếng Anh 2,30 Tiếng Pháp 3,608,0

010328 LÊ LONG KHÁNH 11/04/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,25 8,25 3,75328 0,00Nam022 Tốt Giỏi 14,9 8,1 Tiếng Anh 3,20 Tiếng Pháp 3,908,0

010329 NGUYỄN NGỌC KHÁNH 26/06/2004 Tam Nông - Phú Thọ 7,75 9,50 8,00329 0,00Nữ022 Tốt Giỏi 16,8 8,8 Tiếng Anh 5,008,0

010330 PHẠM VŨ NGỌC KHÁNH 12/02/2004 Cẩm Khê - Phú Thọ 7,50 9,00 7,25330 0,00Nữ022 Tốt Giỏi 16,0 8,4 Tiếng Anh 3,30 Tiếng Pháp 4,108,0

010331 NGUYỄN VĂN KHẢI 30/10/2004 BV tỉnh Phú Thọ 6,25 7,50 5,75331 0,00Nam023 Tốt Khá 15,1 7,8 Tiếng Anh 3,206,0

010332 VŨ HUY KHẢI 06/09/2004 Bv tỉnh Phú Thọ 6,50 9,25 7,75332 0,00Nam023 Tốt Khá 14,4 7,7 Tiếng Anh 5,50 Tiếng Pháp 7,008,5

010333 LÊ NGUYỄN HOÀNG LÂM 20/12/2004 Lâm Thao - Phú Thọ 7,25 9,75 9,00333 0,00Nam023 Tốt Giỏi 15,6 8,3 Tiếng Anh 7,3011,0

010334 NGUYỄN PHÚC LÂM 23/01/2004 BV tỉnh Phú Thọ 6,25 9,25 7,75334 0,00Nam023 Tốt Giỏi 16,5 8,3 Tiếng Anh 5,807,0

010335 NGUYỄN NHẬT LỆ 02/12/2004 BV thị xã Phú Thọ 7,75 9,00 6,50335 0,00Nữ023 Tốt Giỏi 16,2 8,2 Tiếng Anh 3,70 Tiếng Pháp 5,2012,0

010336 CAO KHÁNH LINH 03/01/2004 Bv tỉnh Phú Thọ 7,25 6,25 4,25336 0,00Nữ023 Tốt Giỏi 15,3 8,6 Tiếng Anh 2,20 Tiếng Pháp 3,708,0

Trang 9 / 24

Page 10: Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương · 2019-06-15 · Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương b¶ng ghi ®iÓm thi SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI

STTSè

b¸o danhHä vµ tªn

Ngµy, th¸ngn¨m sinh Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n

§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó

Điểm

ƯT

GiíitÝnh

Phßngthi

chung

HK HL

§iÓm

TBmcn

To¸n+

Ng÷ v¨n 9

§iÓm

TBcn 9

M«n

§iÓm thi NV 1

§iÓm M«n §iÓm

§iÓm thi NV 2§iÓm

tuyÓn

010337 LÊ NGỌC KHÁNH LINH 03/05/2004 BV tỉnh Phú Thọ 8,00 9,50 7,75337 0,00Nữ023 Tốt Giỏi 16,7 8,7 Tiếng Anh 7,8011,0

010338 LÊ PHẠM NGỌC LINH 11/09/2004 BV phụ sản trung ương Hà Nội 7,50 9,75 8,00338 0,00Nữ023 Tốt Giỏi 16,2 8,3 Tiếng Anh 6,408,0

010339 LƯU PHƯƠNG LINH 23/11/2004 BV ĐD và PHCN Việt Trì 7,50 9,00 7,75339 0,00Nữ023 Tốt Giỏi 16,0 8,5 Tiếng Anh 5,20 Tiếng Pháp 5,208,0

010340 NGUYỄN HÀ LINH 13/07/2004 BV tỉnh Phú Thọ 8,25 9,25 7,75340 0,00Nữ023 Tốt Giỏi 16,5 8,7 Tiếng Anh 5,80 Tiếng Pháp 7,409,0

010341 NGUYỄN NGỌC LINH 21/11/2004 Thị xã Phú Thọ - Phú Thọ 8,00 8,25 9,00341 0,00Nữ023 Tốt Giỏi 15,8 8,2 Tiếng Anh 2,80 Tiếng Pháp 4,208,0

010342 NGUYỄN NHẬT GIA LINH 11/12/2004 trạm y tế thị trấn Hạ Hòa 7,25 5,25 3,50342 0,00Nữ023 Tốt Giỏi 15,6 8,2 Tiếng Anh 2,50 Tiếng Pháp 2,907,0

010343 NGUYỄN THÙY LINH 27/05/2004 BV tỉnh Phú Thọ 8,00 9,50 7,25343 0,00Nữ023 Tốt Giỏi 16,4 8,5 Tiếng Anh 6,1010,0

010344 NGUYỄN YẾN LINH 13/12/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,75 8,50 6,25344 0,00Nữ023 Tốt Giỏi 15,8 8,6 Tiếng Anh 2,50 Tiếng Pháp8,0

010345 PHAN HOÀNG LINH 14/10/2004 BV tỉnh Phú Thọ 8,00 10,00 7,75345 0,00Nữ023 Tốt Giỏi 15,9 8,8 Tiếng Anh 5,70 Tiếng Pháp10,0

010346 PHẠM CHÂU LINH 14/08/2004 Bv tỉnh Phú Thọ 7,25 7,75 6,00346 0,00Nữ024 Tốt Giỏi 16,4 8,6 Tiếng Anh 3,50 Tiếng Pháp 3,608,0

010347 PHẠM PHƯƠNG LINH 29/03/2004 BV tỉnh Phú Thọ 8,00 8,75 7,75347 0,00Nữ024 Tốt Khá 15,2 8,1 Tiếng Anh 4,807,0

010348 TỐNG GIA LINH 30/06/2004 Bệnh viện đa khoa Phú Thọ 8,25 9,50 6,00348 0,00Nữ024 Tốt Giỏi 16,6 8,2 Tiếng Anh 7,10 Tiếng Pháp 7,7010,0

010349 TRẦN KHÁNH LINH 04/02/2004 BV phụ sản Hà Nội 8,00 9,25 7,75349 0,00Nữ024 Tốt Giỏi 16,1 8,5 Tiếng Anh 5,40 Tiếng Pháp 6,608,0

010350 VĂN KHÁNH LINH 15/10/2004 BV tỉnh Phú Thọ 8,00 9,25 7,25350 0,00Nữ024 Tốt Giỏi 16,5 8,5 Tiếng Anh 2,20 Tiếng Pháp 4,508,0

010351 LÊ TRẦN LONG 01/01/2004 Phù Ninh - Phú Thọ 5,75 9,50 7,75351 0,00Nam024 Tốt Giỏi 15,4 8,1 Tiếng Anh 5,90 Tiếng Pháp 6,809,0

010352 NGUYỄN ĐỖ BẢO LONG 18/08/2004 BV đa khoa Phú Thọ 6,75 9,00 8,00352 0,00Nam024 Tốt Khá 14,1 7,8 Tiếng Anh 5,40 Tiếng Pháp 6,507,5

010353 TẠ NGUYỄN LONG 03/04/2004 TTYT Sóc Sơn - Hà Nội 7,75 8,50 9,00353 0,00Nam024 Tốt Giỏi 16,9 8,9 Tiếng Anh 2,60 Tin học 5,508,0

010354 NGUYỄN CẨM LY 15/06/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,75 9,75 8,00354 0,00Nữ024 Tốt Giỏi 18,2 8,9 Tiếng Anh 3,908,0

010355 VŨ KHÁNH LY 17/12/2004 BV tỉnh Phú Thọ 6,50 8,00 6,75355 0,00Nữ024 Tốt Giỏi 16,0 8,6 Tiếng Anh 2,10 Tiếng Pháp8,0

010356 LƯU NGỌC MAI 20/11/2004 Trạm y tế xã Thụy Vân - Việt Trì 6,50 7,75 8,00356 0,00Nữ024 Tốt Giỏi 16,5 8,3 Tiếng Anh 2,20 Tiếng Pháp 2,508,0

010357 TRIỆU THANH MAI 07/06/2004 BV tỉnh Phú Thọ 8,00 10,00 7,50357 0,00Nữ024 Tốt Giỏi 16,7 8,8 Tiếng Anh 5,50 Tiếng Pháp 6,408,0

010358 VŨ THANH MAI 23/11/2004 BV phụ sản Hà Nội 7,50 8,75 7,75358 0,00Nữ024 Tốt Giỏi 15,7 8,3 Tiếng Anh 3,60 Tiếng Pháp 5,108,0

010359 TRẦN NHẬT MINH 17/02/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,50 9,75 6,75359 0,00Nam024 Tốt Khá 15,5 8,5 Tiếng Anh 5,80 Tiếng Pháp 7,508,5

010360 LÊ TRÀ MY 15/06/2004 BV tỉnh Phú Thọ 8,00 7,75 8,00360 0,00Nữ024 Tốt Giỏi 16,2 8,8 Tiếng Anh 1,60 Tiếng Pháp 2,408,0

010361 NGUYỄN HOÀNG YẾN MY 08/06/2004 Thị trấn Hạ Hòa - Hạ Hòa - Phú Thọ 7,00 9,25 7,75361 0,00Nữ025 Tốt Giỏi 14,9 8,5 Tiếng Anh 7,00 Tiếng Pháp 8,2010,5

010362 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 21/05/2004 Buôn Ma Thuột - Đăk Lăk 7,75 9,00 5,00362 0,00Nữ025 Tốt Giỏi 15,7 8,4 Tiếng Anh 5,309,5

010363 NGUYỄN TRÀ MY 22/04/2004 Bv tỉnh Phú Thọ 8,25 9,00 6,50363 0,00Nữ025 Tốt Giỏi 16,1 8,6 Tiếng Anh 4,208,0

010364 NGUYỄN TRÀ MY 12/09/2004 TT Thanh Sơn - Thanh Sơn - Phú Th 8,25 9,25 6,00364 0,00Nữ025 Tốt Giỏi 16,5 8,5 Tiếng Anh 5,409,5

010365 VŨ TRÀ MY 24/01/2004 TT Thanh Sơn - Thanh Sơn 7,50 9,00 9,00365 0,00Nữ025 Tốt Giỏi 16,0 8,6 Tiếng Anh 5,0010,0

010366 ĐỖ THÀNH NAM 07/01/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,75 8,50 6,00366 0,00Nam025 Tốt Giỏi 15,1 8,3 Tiếng Anh 3,50 Tiếng Pháp 5,608,0

010367 NGUYỄN THANH HẢI NAM 13/10/2004 BV điều dưỡng và phục hồi chức nă 7,00 7,00 4,00367 0,00Nam025 Tốt Khá 12,8 6,9 Tiếng Anh 3,20 Tiếng Pháp 4,106,0

010368 NGUYỄN VĂN NAM 04/02/2004 Tam Văn - Văn Miếu - Thanh Sơn 5,50 7,25 4,50368 0,00Nam025 Tốt Giỏi 16,3 8,0 Tiếng Anh 1,908,0

010369 PHAN NGUYỄN HẢI NAM 13/12/2004 BV tỉnh Phú Thọ 6,25 9,75 4,00369 0,00Nam025 Tốt Khá 14,0 8,1 Tiếng Anh 7,30 Tiếng Pháp 7,8010,0

010370 NGUYỄN THIÊN NGA 17/10/2004 Bv tỉnh Phú Thọ 8,50 8,50 6,75370 0,00Nữ025 Tốt Giỏi 17,0 8,8 Tiếng Anh 5,7010,0

010371 LÊ BĂNG NGÂN 28/06/2004 Trung tâm y tế huyện Lâm Thao 8,25 8,75 6,25371 0,00Nữ025 Tốt Giỏi 16,4 8,3 Tiếng Anh 7,3010,0

010372 NGUYỄN HẢI NGÂN 11/05/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,25 9,00 7,75372 0,00Nữ025 Tốt Giỏi 16,8 8,7 Tiếng Anh 4,90 Tiếng Pháp 5,808,0

010373 NGUYỄN SÔNG NGÂN 02/07/2004 BV tỉnh Phú Thọ 8,75 9,00 6,25373 0,00Nữ025 Tốt Giỏi 18,2 8,8 Tiếng Anh 3,608,0

010374 NGUYỄN TRẦN BẢO NGÂN 31/08/2004 BV tỉnh Phú Thọ 8,00 8,75 7,75374 0,00Nữ025 Tốt Giỏi 15,9 8,7 Tiếng Anh 4,608,0

Trang 10 / 24

Page 11: Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương · 2019-06-15 · Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương b¶ng ghi ®iÓm thi SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI

STTSè

b¸o danhHä vµ tªn

Ngµy, th¸ngn¨m sinh Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n

§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó

Điểm

ƯT

GiíitÝnh

Phßngthi

chung

HK HL

§iÓm

TBmcn

To¸n+

Ng÷ v¨n 9

§iÓm

TBcn 9

M«n

§iÓm thi NV 1

§iÓm M«n §iÓm

§iÓm thi NV 2§iÓm

tuyÓn

010375 ĐÀO THỊ BÍCH NGỌC 05/01/2004 BV Phú Thọ 8,50 9,00 8,50375 0,00Nữ025 Tốt Giỏi 17,5 9,0 Tiếng Anh 5,008,0

010376 ĐẶNG PHƯƠNG NGỌC 07/02/2004 Phú Hộ - Thị xã Phú Thọ - Phú Thọ 8,25 8,25 7,75376 0,00Nữ026 Tốt Giỏi 17,3 8,5 Tiếng Anh 4,208,0

010377 NGUYỄN KHÁNH NGỌC 29/05/2004 Bv tỉnh Phú Thọ 7,50 9,50 6,25377 0,00Nữ026 Tốt Giỏi 15,7 8,2 Tiếng Anh 5,209,0

010378 BÙI MINH NGUYỆT 17/11/2004 Bv tỉnh Phú Thọ 7,75 9,00 5,00378 0,00Nữ026 Tốt Giỏi 15,0 8,3 Tiếng Anh 5,609,0

010379 LÊ THỊ MINH NGUYỆT 04/04/2004 BV tỉnh Phú Thọ 8,25 9,00 5,75379 0,00Nữ026 Tốt Giỏi 15,4 8,4 Tiếng Anh 4,30 Tiếng Pháp 6,108,0

010380 HOÀNG HÀ YẾN NHI 13/04/2004 BV tỉnh Phú Thọ 8,00 9,75 7,50380 0,00Nữ026 Tốt Giỏi 15,7 8,7 Tiếng Anh 5,20 Tiếng Pháp9,0

010381 LÊ YẾN NHI 27/03/2004 BV tỉnh Phú Thọ 8,00 8,25 6,00381 0,00Nữ026 Tốt Giỏi 16,4 8,4 Tiếng Anh 3,808,0

010382 NGUYỄN THÁI NGỌC NHI 17/07/2004 Bv tỉnh Phú Thọ 8,00 9,75 7,75382 0,00Nữ026 Tốt Giỏi 16,4 8,6 Tiếng Anh 7,40 Tiếng Pháp 8,3010,0

010383 NGUYỄN THẢO NHI 17/01/2004 BV ĐK tỉnh Phú Thọ 7,50 8,75 7,00383 0,00Nữ026 Tốt Khá 16,3 8,1 Tiếng Anh 3,90 Tiếng Pháp 5,507,5

010384 NGUYỄN YẾN NHI 04/11/2004 BV Việt Trì 7,50 8,50 7,75384 0,00Nữ026 Tốt Giỏi 15,3 8,1 Tiếng Anh 1,80 Tiếng Pháp 2,507,5

010385 PHẠM PHƯƠNG OANH 06/10/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,25 9,25 7,50385 0,00Nữ026 Tốt Giỏi 16,0 8,4 Tiếng Anh 4,80 Tiếng Pháp 5,608,0

010386 QUẢN LÊ KIM OANH 30/12/2004 BV tỉnh Phú Thọ 8,25 9,25 7,50386 0,00Nữ026 Tốt Giỏi 16,5 8,7 Tiếng Anh 4,30 Tiếng Pháp 6,508,0

010387 NGUYỄN HOÀNG PHONG 22/01/2004 BV TX Phú Thọ 8,25 9,25 7,75387 0,00Nam026 Tốt Giỏi 16,2 8,8 Tiếng Anh 5,20 Tiếng Pháp 7,509,0

010388 ĐỖ THỊ THANH PHƯƠNG 21/10/2004 BV điều dưỡng PHCN 8,00 9,25 6,25388 0,00Nữ026 Tốt Giỏi 18,2 8,8 Tiếng Anh 3,008,0

010389 LÊ NGỌC PHƯƠNG 20/04/2004 BV huyện Lâm Thao-Phú Thọ 8,25 7,50 7,25389 0,00Nữ026 Tốt Giỏi 16,6 8,5 Tiếng Anh 2,70 Tiếng Pháp 3,308,0

010390 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG 18/11/2004 Bệnh viện Yên Bái 7,75 8,50 3,25390 0,00Nữ026 Tốt Giỏi 15,9 8,1 Tiếng Anh 5,40 Tiếng Pháp 6,508,0

010391 NGUYỄN THỊ THU QUYÊN 19/02/2004 BV tỉnh Phú Thọ 8,75 9,25 6,25391 0,00Nữ027 Tốt Giỏi 17,4 8,6 Tiếng Anh 3,90 Tiếng Pháp 5,5011,0

010392 LƯU THỊ NHƯ QUỲNH 15/01/2004 Dữu Lâu - Việt Trì - Phú Thọ 8,00 10,00 8,25392 0,00Nữ027 Tốt Giỏi 16,9 8,8 Tiếng Anh 5,3010,0

010393 HOÀNG LÊ NGỌC SƠN 05/04/2004 BV tỉnh Phú Thọ 6,75 9,00 6,50393 0,00Nam027 Tốt Giỏi 14,5 8,4 Tiếng Anh 2,50 Tiếng Pháp 3,808,0

010394 LÊ THỊ MINH TÂM 22/03/2004 BV tỉnh Phú Thọ 8,00 7,25 6,25394 0,00Nữ027 Tốt Giỏi 15,9 8,2 Tiếng Anh 2,50 Tiếng Pháp 3,308,0

010395 NGUYỄN HỮU TÂM 22/11/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,50 7,75 7,00395 0,00Nam027 Tốt Khá 13,7 7,6 Tiếng Anh 4,30 Tiếng Pháp 5,307,5

010396 NGUYỄN MINH TÂM 11/09/2004 BV tỉnh Phú Thọ 8,50 9,75 9,00396 0,00Nữ027 Tốt Giỏi 17,2 8,9 Tiếng Anh 6,1011,0

010397 ĐỖ TRUNG THÀNH 11/06/2004 BV tỉnh Phú Thọ 6,50 6,75 6,75397 0,00Nam027 Tốt Khá 12,4 7,1 Tiếng Anh 2,10 Tiếng Pháp 2,407,0

010398 NGUYỄN XUÂN THÀNH 04/08/2004 Trạm ytế x.Thanh Minh-thị xã Phú T 7,75 9,00 8,25398 0,00Nam027 Tốt Giỏi 16,0 8,7 Tiếng Anh 4,60 Tiếng Pháp8,0

010399 DƯƠNG THỊ THU THẢO 08/03/2004 BV tỉnh Phú Thọ 8,50 9,25 8,25399 0,00Nữ027 Tốt Giỏi 17,9 8,8 Tiếng Anh 3,808,0

010400 HÀ THỊ PHƯƠNG THẢO 20/10/2004 Bv Cẩm Khê 7,00 8,00 7,50400 0,00Nữ027 Tốt Giỏi 15,8 8,0 Tiếng Anh 4,10 Tiếng Pháp 4,708,0

010401 NGUYỄN LÊ VY THẢO 10/09/2004 BV tỉnh Phú Thọ 8,25 9,50 7,75401 0,50Nữ027 Tốt Khá 14,9 8,4 Tiếng Anh 6,30 Tiếng Pháp DT; 7,5

010402 NGUYỄN NGỌC THẢO 14/05/2004 BV đa khoa Cẩm Khê 8,25 9,50 7,75402 0,00Nữ027 Tốt Giỏi 16,1 8,5 Tiếng Anh 5,80 Tiếng Pháp 6,909,0

010403 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 05/03/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,50 9,00 3,75403 0,00Nữ027 Tốt Giỏi 15,6 8,0 Tiếng Anh 2,807,5

010404 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 08/06/2004 BV Hạ Hòa - Phú Thọ 7,75 9,50 7,50404 0,00Nữ027 Tốt Giỏi 16,5 8,8 Tiếng Anh 4,20 Tiếng Pháp 6,409,0

010405 VĂN THỊ MINH THẢO 12/04/2004 BV tỉnh Phú Thọ 8,25 9,50 7,50405 0,00Nữ027 Tốt Giỏi 15,9 8,7 Tiếng Anh 6,3010,0

010406 LƯƠNG THUẬN THIÊN 01/12/2004 Việt Trì - Phú Thọ 8,00 8,50 6,25406 0,00Nam028 Tốt Giỏi 16,5 8,7 Tiếng Anh 3,908,0

010407 ĐẶNG VIỆT THỌ 14/09/2004 BV đa khoa Phú Thọ 8,00 9,25 6,00407 0,00Nam028 Tốt Khá 15,4 8,2 Tiếng Anh 6,40 Tiếng Pháp 8,008,5

010408 LÊ ANH THƠ 30/10/2004 BV tỉnh Phú Thọ 8,25 8,25 4,00408 0,00Nữ028 Tốt Giỏi 15,9 8,9 Tiếng Anh 4,008,0

010409 BÙI LÊ MINH THU 05/11/2004 BV tỉnh Phú Thọ 8,25 9,75 7,75409 0,00Nữ028 Tốt Giỏi 17,3 8,8 Tiếng Anh 6,209,0

010410 PHẠM LINH THU 17/10/2004 BV tỉnh Phú Thọ 6,50 8,00 3,00410 0,00Nữ028 Tốt Khá 12,7 7,7 Tiếng Anh 2,007,5

010411 HOÀNG THU TRANG 17/12/2004 BV tỉnh Phú Thọ 8,00 8,50 7,00411 0,00Nữ028 Tốt Khá 14,7 7,6 Tiếng Anh 3,20 Tiếng Pháp 3,807,0

010412 LÊ KIỀU TRANG 30/10/2004 Trạm y tế xã Tân Đức 7,25 7,50 6,00412 0,00Nữ028 Tốt Giỏi 16,5 8,7 Tiếng Anh 1,808,0

Trang 11 / 24

Page 12: Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương · 2019-06-15 · Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương b¶ng ghi ®iÓm thi SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI

STTSè

b¸o danhHä vµ tªn

Ngµy, th¸ngn¨m sinh Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n

§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó

Điểm

ƯT

GiíitÝnh

Phßngthi

chung

HK HL

§iÓm

TBmcn

To¸n+

Ng÷ v¨n 9

§iÓm

TBcn 9

M«n

§iÓm thi NV 1

§iÓm M«n §iÓm

§iÓm thi NV 2§iÓm

tuyÓn

010413 NGUYỄN HÀ TRANG 14/09/2004 BV phụ sản Hà Nội 8,25 9,50 8,50413 0,00Nữ028 Tốt Giỏi 16,8 8,8 Tiếng Anh 7,1011,0

010414 NGUYỄN PHƯƠNG TRANG 26/05/2004 BV tỉnh Phú Thọ 8,00 9,25 8,00414 0,00Nữ028 Tốt Giỏi 16,9 8,7 Tiếng Anh 4,708,0

010415 HÀ THỊ PHƯƠNG TRÀ 06/05/2004 BV phụ sản trung ương 8,00 8,75 6,75415 0,00Nữ028 Tốt Giỏi 16,6 8,5 Tiếng Anh 4,80 Tiếng Pháp 6,008,0

010416 NGUYỄN HOÀNG THU TRÀ 03/01/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,25 9,25 7,75416 0,50Nữ028 Tốt Giỏi 15,6 8,5 Tiếng Anh 2,50 Tiếng Pháp 4,50 CDT; 8,0

010417 VƯƠNG ĐỨC TRUNG 13/06/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,50 8,50 7,50417 0,00Nam028 Tốt Giỏi 16,6 8,3 Tiếng Anh 3,8011,0

010418 PHAN BẠCH TUYẾT 27/07/2004 Cẩm Khê - Phú Thọ 7,75 9,25 8,75418 0,00Nữ028 Tốt Giỏi 17,3 8,6 Tiếng Anh 6,50 Tiếng Pháp 6,809,0

010419 NGÔ CẨM TÚ 26/06/2004 BV ĐK tỉnh Phú Thọ 8,50 9,75 6,00419 0,00Nữ028 Tốt Giỏi 15,5 8,2 Tiếng Anh8,0

010420 PHẠM QUANG TÚ 24/11/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,25 8,50 6,50420 0,00Nam028 Tốt Khá 14,3 8,1 Tiếng Anh 4,60 Tiếng Pháp 5,806,0

010421 CAO PHƯƠNG UYÊN 01/03/2004 BV tỉnh Phú Thọ 8,50 9,50 8,00421 0,00Nữ029 Tốt Giỏi 17,0 8,8 Tiếng Anh 6,1011,0

010422 TRẦN TỐ UYÊN 05/04/2004 BV tỉnh Phú Thọ 8,25 9,75 7,75422 0,00Nữ029 Tốt Giỏi 16,5 8,9 Tiếng Anh 6,8011,0

010423 ĐÀO CẨM VÂN 21/01/2004 BV tỉnh Phú Thọ 8,00 9,75 6,25423 0,00Nữ029 Tốt Giỏi 16,0 8,6 Tiếng Anh 4,00 Tiếng Pháp 6,408,0

010424 VŨ THẢO VÂN 22/01/2004 BV đa khoa tỉnh Điện Biên 8,00 9,75 8,25424 0,00Nữ029 Tốt Giỏi 17,5 9,1 Tiếng Anh 5,108,0

010425 NGUYỄN ĐỨC VIỆT 27/09/2004 Bv tỉnh Phú Thọ 7,75 9,00 7,75425 0,00Nam029 Tốt Giỏi 14,9 8,3 Tiếng Anh 2,50 Tiếng Pháp 5,207,5

010426 NGUYỄN ANH VŨ 23/09/2004 BV Việt Trì tỉnh Phú Thọ 7,50 7,00 4,00426 0,00Nam029 Tốt Khá 14,1 7,7 Tiếng Anh 2,80 Tiếng Pháp 3,506,5

010427 LƯU PHI YẾN 21/11/2004 Bệnh viện Phú Thọ 8,50 9,00 7,75427 0,00Nữ029 Tốt Giỏi 16,6 8,7 Tiếng Anh 5,90 Tiếng Pháp 6,709,0

010428 DƯƠNG ĐỨC ANH 29/08/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 6,50 7,75 7,75428 0,00Nam029 Tốt Giỏi 18,6 9,3 Vật lí 4,009,0

010429 LÊ TRÂM ANH 25/10/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 8,25 8,75 8,25429 0,00Nữ029 Tốt Giỏi 15,9 8,5 Vật lí 0,758,0

010430 LƯƠNG NGỌC ANH 10/10/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 8,50 6,75 8,50430 0,00Nữ029 Tốt Giỏi 16,9 8,5 Vật lí 0,508,0

010431 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 01/09/2004 Cẩm Khê - Phú Thọ 7,50 6,25 8,75431 0,00Nữ029 Tốt Giỏi 17,1 8,6 Vật lí 4,7511,0

010432 NGUYỄN THÁI VIỆT ANH 24/12/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 7,50 8,50 8,25432 0,00Nam029 Tốt Giỏi 16,7 8,9 Vật lí 1,25 Toán10,0

010433 NGUYỄN TUẤN ANH 22/12/2004 Yên Lạc - Vĩnh Phúc 7,00 5,00 8,00433 0,00Nam029 Tốt Giỏi 17,2 8,3 Vật lí 4,2510,0

010434 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 06/01/2004 BV đa khoa Phú Thọ 7,50 8,00 9,00434 0,00Nữ029 Tốt Giỏi 15,8 8,3 Vật lí 2,008,0

010435 NGUYỄN LÂM TÙNG BÁCH 30/07/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,50 5,00 8,00435 1,00Nam029 Tốt Giỏi 15,5 8,3 Vật lí 1,25 CTB2; 7,5

010436 ĐINH ĐỨC BÌNH 24/01/2004 BV Việt Trì - Phú Thọ 8,00 8,00 7,75436 0,00Nam030 Tốt Giỏi 16,9 8,8 Vật lí 2,0010,0

010437 ĐỖ CẨM CHI 28/12/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 7,00 6,50 8,25437 0,00Nữ030 Tốt Giỏi 17,7 8,6 Vật lí 2,508,0

010438 NGUYỄN LINH CHI 01/08/2004 BV đa khoa Phú Thọ 4,50 4,00 7,75438 0,00Nữ030 Tốt Giỏi 13,9 7,7 Vật lí 5,756,5

010439 NGUYỄN THỊ LINH CHI 19/08/2004 Thanh Sơn - Phú Thọ 8,50 8,00 9,25439 0,50Nữ030 Tốt Giỏi 17,0 8,8 Vật lí 1,50 CDT; 8,0

010440 PHẠM MẠNH CƯỜNG 11/06/2004 TamNông - Phú Thọ 4,75 3,75 8,75440 0,00Nam030 Tốt Giỏi 15,6 8,0 Vật lí 2,758,0

010441 PHÙNG NGỌC DUYÊN 19/07/2004 BV tỉnh Phú Thọ 8,75 9,00 10,00441 0,00Nữ030 Tốt Giỏi 17,1 9,1 Vật lí 4,7511,0

010442 HÀ MẠNH DƯƠNG 11/09/2004 Cẩm Khê - Phú Thọ 6,50 6,25 9,00442 0,00Nam030 Tốt Giỏi 16,8 8,4 Vật lí 5,259,0

010443 HÀ TIẾN ĐẠT 23/09/2004 BVND Gia Định 7,25 7,00 9,00443 0,00Nam030 Tốt Giỏi 15,6 8,1 Vật lí 3,257,5

010444 HOÀNG TIẾN ĐẠT 18/02/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 6,50 6,75 8,25444 0,00Nam030 Tốt Khá 14,2 7,4 Vật lí 0,506,0

010445 NGUYỄN QUỐC ĐẠT 12/11/2004 BV Quốc Oai - Hà Tây 6,75 6,50 7,50445 0,00Nam030 Tốt Giỏi 16,0 8,1 Vật lí 0,507,0

010446 QUÁCH HẢI ĐĂNG 19/10/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 7,50 8,50 8,25446 0,00Nam030 Tốt Giỏi 16,1 8,4 Vật lí 3,5010,0

010447 HOÀNG ANH ĐỨC 17/06/2004 BV Đa Khoa Phú Thọ 7,00 6,75 9,25447 0,50Nam030 Tốt Giỏi 15,2 8,0 Vật lí 5,25 DT; 11,0

010448 PHẠM NHẬT GIANG 23/02/2004 BV Yên Bái 7,00 7,25 8,75448 0,00Nữ030 Tốt Giỏi 15,3 8,5 Vật lí 1,008,0

010449 CÙ NGUYÊN GIÁP 18/12/2004 BV phục hồi chức năng Phú Thọ 7,00 5,50 9,50449 0,00Nam030 Tốt Khá 15,1 8,0 Vật lí 4,507,5

010450 NGUYỄN HOÀNG GIÁP 28/02/2004 BV Phú Thọ - Phú Thọ 7,25 9,50 8,00450 0,00Nam030 Tốt Giỏi 15,8 8,6 Vật lí 3,2511,0

Trang 12 / 24

Page 13: Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương · 2019-06-15 · Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương b¶ng ghi ®iÓm thi SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI

STTSè

b¸o danhHä vµ tªn

Ngµy, th¸ngn¨m sinh Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n

§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó

Điểm

ƯT

GiíitÝnh

Phßngthi

chung

HK HL

§iÓm

TBmcn

To¸n+

Ng÷ v¨n 9

§iÓm

TBcn 9

M«n

§iÓm thi NV 1

§iÓm M«n §iÓm

§iÓm thi NV 2§iÓm

tuyÓn

010451 ĐỖ THANH HÀ 08/10/2004 BVtỉnh Phú Thọ 7,75 6,75 8,00451 0,00Nữ031 Tốt Giỏi 16,7 9,0 Vật lí 5,509,5

010452 VŨ BÍCH HẠNH 30/05/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 8,00 7,00 9,50452 0,00Nữ031 Tốt Giỏi 16,7 8,1 Vật lí 0,758,0

010453 LÊ TRUNG HIẾU 20/10/2004 BV đa khoa Phú Thọ 7,25 8,00 7,75453 0,00Nam031 Tốt Giỏi 16,5 8,3 Vật lí 4,258,0

010454 NGUYỄN TRUNG HIẾU 24/11/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 7,50 7,75 8,00454 0,00Nam031 Tốt Giỏi 16,8 8,8 Vật lí 4,2510,0

010455 TRẦN QUANG HUY 13/07/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 6,25 9,00 8,00455 0,00Nam031 Tốt Giỏi 16,0 8,6 Vật lí 6,259,0

010456 MAI THU HUYỀN 23/12/2004 BV A Tuyên Quang 8,00 7,00 8,50456 0,00Nữ031 Tốt Giỏi 17,1 9,1 Vật lí 7,009,0

010457 NGUYỄN THU HUYỀN 15/04/2004 BV TX Phú Thọ 6,25 5,25 8,00457 0,00Nữ031 Tốt Giỏi 15,9 8,1 Vật lí 2,258,0

010458 LƯƠNG BÁ HÙNG 13/11/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 6,50 5,00 8,25458 0,00Nam031 Tốt Giỏi 16,0 8,3 Vật lí 5,008,0

010459 NGUYỄN MẠNH HÙNG 09/06/2004 Lâm Thao - Phú Thọ 7,75 7,25 10,00459 0,00Nam031 Tốt Giỏi 17,1 8,5 Vật lí 5,5011,0

010460 NGUYỄN PHÚC HƯNG 04/02/2004 BV phụ sản Hà Nội 9,25 9,25 8,00460 0,00Nam031 Tốt Giỏi 16,9 8,7 Vật lí 8,509,0

010461 CHU CHÍ KIÊN 07/04/2004 Cẩm Khê - Phú Thọ 5,50 5,75 9,50461 0,00Nam031 Tốt Giỏi 16,7 8,3 Vật lí 2,258,0

010462 HÀ TUẤN KIỆT 23/05/2004 Việt Trì - Phú Thọ 8,25 8,75 8,50462 0,50Nam031 Tốt Giỏi 16,8 8,7 Vật lí 6,50 CDT; 11,0

010463 NGUYỄN PHÚC LÂM 15/02/2004 BV Phú Thọ 7,50 7,25 7,75463 0,00Nam031 Tốt Giỏi 16,2 8,6 Vật lí 5,508,0

010464 NGUYỄN NHẬT LINH 01/11/2004 Vĩnh Lại - Lâm Thao 7,00 6,00 8,00464 0,00Nam031 Tốt Giỏi 15,2 8,0 Vật lí 0,506,5

010465 VI THÙY LINH 21/02/2004 BV đa khoa Phú Thọ 7,50 7,75 7,75465 0,00Nữ031 Tốt Giỏi 16,4 8,5 Vật lí 3,7511,0

010466 PHAN THÀNH LONG 07/07/2004 BV TX Phú Thọ 6,50 5,50 8,75466 0,00Nam032 Tốt Giỏi 16,6 8,2 Vật lí 2,5010,0

010467 HOÀNG MAI LY 10/09/2004 BVTỉnh Phú Thọ 8,25 8,25 8,50467 0,00Nữ032 Tốt Giỏi 17,1 8,8 Vật lí 5,2510,0

010468 NGUYỄN TIẾN MẠNH 18/01/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 5,25 6,75 8,75468 0,00Nam032 Tốt Giỏi 14,0 8,3 Vật lí 2,509,0

010469 NGUYỄN CAO MINH 29/09/2004 Việt Trì - Phú Thọ 6,75 7,75 8,00469 0,00Nam032 Tốt Khá 14,6 7,2 Vật lí 1,006,5

010470 PHẠM DƯƠNG MINH 24/12/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 7,25 7,50 8,00470 0,00Nam032 Tốt Giỏi 15,6 8,4 Vật lí 1,008,0

010471 BÙI QUANG NAM 30/11/2004 BV Quãng Ngãi 4,25 3,50 8,75471 0,00Nam032 Tốt Khá 13,6 7,9 Vật lí 2,509,5

010472 TRẦN THÀNH NAM 12/03/2004 BV tỉnh Phú Thọ 6,50 8,75 8,00472 0,00Nam032 Tốt Giỏi 15,5 8,4 Vật lí 2,009,5

010473 ĐÀO BÍCH NGỌC 11/02/2004 Đoan Hùng - Phú Thọ 8,25 6,75 8,50473 0,00Nữ032 Tốt Giỏi 16,5 9,0 Vật lí 6,508,0

010474 CHU PHƯƠNG NHI 09/04/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 6,50 5,00 5,00474 0,00Nữ032 Tốt Khá 14,3 7,8 Vật lí6,5

010475 BÙI ĐỨC PHÚ 02/06/2004 Phù Ninh - Phú Thọ 7,00 5,50 8,50475 0,00Nam032 Tốt Khá 14,1 7,8 Vật lí 3,506,5

010476 HOÀNG MAI PHƯƠNG 01/09/2004 BV dệt may khu vực Phú Thọ 8,25 7,25 8,00476 0,00Nữ032 Tốt Giỏi 16,7 8,1 Vật lí 0,75 Toán 3,508,0

010477 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG 02/08/2004 Thanh Sơn - Phú Thọ 7,25 5,25 7,75477 0,50Nữ032 Tốt Giỏi 16,5 8,3 Vật lí 1,25 DT; 8,0

010478 CHU HỒNG QUÂN 26/09/2004 BV dệt may khu vực Phú Thọ 7,25 7,00 8,00478 0,00Nam032 Tốt Giỏi 16,2 8,5 Vật lí 3,257,0

010479 MAI ANH QUÂN 27/07/2004 BVphụ sản trung ương 7,00 6,50 8,25479 0,00Nam032 Tốt Khá 15,2 7,9 Vật lí 3,506,5

010480 MAI HÀ QUÂN 17/03/2004 BV đa khoa tỉnh Phú Thọ 6,50 9,00 9,00480 0,00Nam032 Tốt Giỏi 16,1 8,3 Vật lí 2,2510,0

010481 TRẦN MINH QUÂN 23/04/2004 BV TX Phú Thọ 7,50 7,00 6,75481 0,00Nam033 Tốt Giỏi 15,9 8,2 Vật lí 1,258,0

010482 NGUYỄN MAI QUỲNH 19/03/2004 Phù Ninh - Phú Thọ 6,25 4,75 7,50482 0,00Nữ033 Tốt Khá 14,7 7,5 Vật lí 7,507,0

010483 HOÀNG BÁ TÂM 25/01/2004 BV Phú Thọ 7,75 6,75 8,00483 0,00Nam033 Tốt Giỏi 16,3 8,4 Vật lí 5,0010,0

010484 NGUYỄN THỊ THANH TÂM 21/08/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 8,00 8,50 8,75484 0,00Nữ033 Tốt Giỏi 17,4 9,0 Vật lí 3,508,0

010485 NGUYỄN ĐẮC THÀNH 16/04/2004 TP Việt Trì - Tỉnh Phú Thọ 8,00 7,50 8,00485 0,00Nam033 Tốt Giỏi 16,0 8,5 Vật lí 6,008,0

010486 BÙI PHƯƠNG THẢO 05/02/2004 Trạm y tế xã Yên Nội 6,75 5,00 7,50486 0,00Nữ033 Tốt Giỏi 16,1 8,2 Vật lí 0,25 Toán 2,008,0

010487 HÀ PHƯƠNG THẢO 29/03/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 8,25 8,75 8,00487 0,00Nữ033 Tốt Giỏi 16,9 9,0 Vật lí 2,008,0

010488 TRẦN PHƯƠNG THẢO 04/01/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 8,50 7,50 8,75488 0,00Nữ033 Tốt Giỏi 16,1 8,6 Vật lí 2,008,0

Trang 13 / 24

Page 14: Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương · 2019-06-15 · Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương b¶ng ghi ®iÓm thi SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI

STTSè

b¸o danhHä vµ tªn

Ngµy, th¸ngn¨m sinh Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n

§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó

Điểm

ƯT

GiíitÝnh

Phßngthi

chung

HK HL

§iÓm

TBmcn

To¸n+

Ng÷ v¨n 9

§iÓm

TBcn 9

M«n

§iÓm thi NV 1

§iÓm M«n §iÓm

§iÓm thi NV 2§iÓm

tuyÓn

010489 LÊ ĐÌNH TIẾN 03/04/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 7,75 6,25 8,75489 0,00Nam033 Tốt Khá 14,7 7,9 Vật lí 0,507,0

010490 NGÔ QUỐC TRIỆU 23/07/2004 BV TX Phú Thọ 7,25 7,25 7,75490 0,50Nam033 Tốt Giỏi 15,1 8,1 Vật lí 1,50 DT; 8,0

010491 ĐINH BÁ TRUNG 08/01/2004 Thanh Ba - Phú Thọ 6,00 4,75 7,50491 0,00Nam033 Tốt Giỏi 16,9 8,3 Vật lí 2,008,0

010492 ĐẶNG TRẦN THANH TÙNG 13/10/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 7,00 4,00 8,25492 0,00Nam033 Tốt Khá 15,4 8,0 Vật lí 1,507,0

010493 HÀ HUY TÙNG 26/06/2004 BV đa khoa Phú Thọ 7,00 7,50 7,75493 0,00Nam033 Tốt Giỏi 15,1 8,0 Vật lí 0,25 Tiếng Anh 3,808,0

010494 HOÀNG SƠN TÙNG 06/10/2004 Yên Lập - Phú Thọ 6,75 8,25 8,25494 0,50Nam033 Tốt Giỏi 16,0 8,4 Vật lí 2,75 DT; 9,0

010495 LÊ MẠNH TÙNG 22/09/2004 Thanh Sơn - Phú Thọ 7,50 8,50 9,75495 0,00Nam033 Tốt Giỏi 16,2 8,5 Vật lí 5,5011,0

010496 NGUYỄN LÂM TÙNG 22/08/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,00 6,25 8,75496 0,00Nam034 Tốt Giỏi 15,3 8,4 Vật lí 3,0012,0

010497 PHẠM HÀ PHƯƠNG UYÊN 07/11/2004 BV đa khoa TX Phú Thọ 7,50 6,25 8,75497 0,00Nữ034 Tốt Giỏi 16,0 8,1 Vật lí 2,258,0

010498 NGUYỄN MẠNH VIỆT 01/12/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 7,00 6,25 7,00498 0,00Nam034 Tốt Khá 16,3 7,8 Vật lí 0,506,5

010499 LÊ QUANG VINH 21/07/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,00 8,25 8,25499 0,00Nam034 Tốt Khá 12,7 7,7 Vật lí 3,006,5

010500 TRỊNH GIA VŨ 20/09/2004 BVtỉnh Phú Thọ 8,00 6,75 8,00500 0,00Nam034 Tốt Giỏi 16,6 8,6 Vật lí 1,758,0

010501 TRẦN AN AN 29/01/2004 BV Phú Thọ - Tỉnh Phú Thọ 8,50 7,50 8,00501 0,00Nữ034 Tốt Giỏi 16,9 8,9 Hoá học 5,509,0

010502 BÙI LÊ ĐỨC ANH 07/09/2004 Phú Hộ - TX Phú Thọ 8,00 8,00 8,50502 1,00Nam034 Tốt Giỏi 17,1 8,9 Hoá học 4,50 CTB2; 9,0

010503 CÙ THU VÂN ANH 14/06/2004 BV ĐK Phú Thọ 6,50 4,50 5,50503 0,00Nữ034 Tốt Giỏi 15,9 8,3 Hoá học 2,508,0

010504 ĐÀO ĐỨC HẢI ANH 22/10/2004 BVPSTW 43 Tràng Thi Hà Nội 7,75 5,00 8,25504 0,00Nam034 Tốt Khá 13,4 7,6 Hoá học 1,50 Toán 1,256,0

010505 ĐẶNG QUỲNH ANH 27/01/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 8,25 7,25 9,25505 0,00Nữ034 Tốt Giỏi 16,4 8,1 Hoá học 1,757,5

010506 ĐỖ DƯƠNG ANH 08/08/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 7,75 6,75 9,00506 0,00Nam034 Tốt Giỏi 17,1 9,1 Hoá học 5,50 Toán11,0

010507 NGUYỄN HOÀNG ANH 07/04/2004 BV tỉnh Phú Thọ 8,00 7,00 7,50507 0,00Nữ034 Tốt Giỏi 15,7 8,5 Hoá học 2,758,0

010508 ĐỖ THỊ MINH ÁNH 29/03/2004 BV dệt may KV Phú Thọ 8,00 5,50 7,75508 0,00Nữ034 Tốt Giỏi 15,6 8,6 Hoá học 1,758,0

010509 TRẦN XUÂN BÁCH 01/08/2004 BV ĐK Phú Thọ 8,00 6,75 8,50509 0,00Nam034 Tốt Giỏi 16,2 8,8 Hoá học 5,259,0

010510 ĐÀO THANH BÌNH 14/10/2004 BVĐD Nông Trang Việt Trì 7,00 8,00 9,25510 0,00Nữ034 Tốt Giỏi 16,6 8,6 Hoá học 4,758,0

010511 HOÀNG YẾN CHI 24/02/2004 Yên Lập - Phú Thọ 7,75 4,00 6,00511 0,50Nữ035 Tốt Giỏi 15,8 8,3 Hoá học 2,00 DT; 8,0

010512 NGUYỄN THANH CHÚC 17/03/2004 BV tỉnh Phú Thọ 8,50 7,00 7,75512 0,00Nữ035 Tốt Giỏi 17,2 8,6 Hoá học 2,008,0

010513 NGUYỄN ĐỖ THÀNH CÔNG 04/09/2004 Trạm y tế TT Thanh Ba 6,50 5,50 6,50513 0,00Nam035 Tốt Giỏi 16,8 8,4 Hoá học 2,508,0

010514 NGUYỄN VIỆT CƯỜNG 12/11/2004 BV tỉnh Phú Thọ 8,00 7,25 7,75514 0,00Nam035 Tốt Giỏi 17,7 8,8 Hoá học 6,5011,0

010515 LÊ ĐỨC DUY 04/10/2004 TX Phú Thọ - Tỉnh Phú Thọ 5,75 6,50 9,75515 0,00Nam035 Tốt Giỏi 15,8 8,2 Hoá học 3,5010,0

010516 LỤC TRÍ DŨNG 21/09/2004 BV Việt Trì - Tỉnh Phú Thọ 7,50 7,25 6,75516 0,00Nam035 Tốt Khá 13,9 7,9 Hoá học 3,00 Tiếng Anh 3,406,5

010517 NGUYỄN QUANG DŨNG 20/11/2004 BV tỉnh Phú Thọ 8,25 8,25 9,00517 0,00Nam035 Tốt Giỏi 16,5 8,5 Hoá học 6,50 Toán11,0

010518 NGUYỄN NGỌC DƯƠNG 16/01/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 7,25 5,75 6,50518 0,00Nam035 Tốt Khá 15,1 8,2 Hoá học 2,507,0

010519 CÙ MINH ĐẠT 27/09/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 7,25 6,00 7,75519 0,00Nam035 Tốt Giỏi 16,1 8,6 Hoá học 4,508,0

010520 LÊ THÀNH ĐẠT 07/07/2004 Trạm Y tế xã Triệu Lộc-Hậu Lộc 6,75 6,25 8,00520 0,00Nam035 Tốt Giỏi 15,7 8,3 Hoá học 1,758,0

010521 TRẦN TUẤN ĐẠT 06/11/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,00 6,75 8,00521 0,00Nam035 Tốt Giỏi 15,6 8,2 Hoá học 1,75 Toán 3,758,0

010522 NGUYỄN HỮU MINH ĐỨC 21/03/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 7,00 7,75 7,75522 0,00Nam035 Tốt Khá 14,6 8,4 Hoá học 2,257,5

010523 DƯƠNG THỊ TRÀ GIANG 21/10/2004 Kim Bảng - Hà Nam 7,25 7,25 8,25523 0,00Nữ035 Tốt Giỏi 16,1 8,7 Hoá học 3,758,0

010524 HÀ THỊ HƯƠNG GIANG 10/04/2004 BV tỉnh Phú Thọ 8,00 9,00 7,75524 0,00Nữ035 Tốt Giỏi 17,5 9,1 Hoá học 4,508,0

010525 TRẦN MẠNH GIÁP 09/04/2004 Phù Ninh - Phú Thọ 8,00 7,25 8,25525 0,00Nam035 Tốt Giỏi 16,5 8,5 Hoá học 7,009,0

010526 ĐÀM LÊ NGÂN HÀ 15/05/2004 BVTX Phú Thọ - Phú Thọ 8,00 8,75 7,75526 0,00Nữ036 Tốt Giỏi 18,0 9,1 Hoá học 8,7511,0

Trang 14 / 24

Page 15: Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương · 2019-06-15 · Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương b¶ng ghi ®iÓm thi SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI

STTSè

b¸o danhHä vµ tªn

Ngµy, th¸ngn¨m sinh Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n

§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó

Điểm

ƯT

GiíitÝnh

Phßngthi

chung

HK HL

§iÓm

TBmcn

To¸n+

Ng÷ v¨n 9

§iÓm

TBcn 9

M«n

§iÓm thi NV 1

§iÓm M«n §iÓm

§iÓm thi NV 2§iÓm

tuyÓn

010527 NGUYỄN THU HÀ 16/07/2004 BV ĐK Hà Nam 7,75 6,00 7,75527 0,00Nữ036 Tốt Giỏi 16,8 8,4 Hoá học 3,509,0

010528 ĐẶNG NGỌC HẢI 03/02/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 7,75 7,75 8,00528 0,00Nam036 Tốt Giỏi 16,8 8,9 Hoá học 7,5011,0

010529 NGUYỄN NGỌC HẢI 25/05/2004 Việt Trì - Tỉnh Phú Thọ 5,75 5,75 7,75529 0,00Nam036 Tốt Giỏi 15,2 8,1 Hoá học 2,508,0

010530 ĐÀM LÊ PHƯƠNG HẰNG 15/05/2004 BVTX Phú Thọ - Phú Thọ 7,75 7,50 8,25530 0,00Nữ036 Tốt Giỏi 17,2 8,8 Hoá học 7,0010,0

010531 ĐINH THU HẰNG 14/01/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 7,75 6,75 7,75531 0,00Nữ036 Tốt Giỏi 16,2 8,8 Hoá học 1,758,0

010532 VŨ THỊ THANH HẰNG 06/05/2004 TT y tế Thị xã Phú Thọ 6,25 7,25 8,75532 0,00Nữ036 Tốt Giỏi 15,7 8,5 Hoá học 5,759,0

010533 LÊ MINH HIẾU 04/02/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,00 7,50 10,00533 0,00Nam036 Tốt Giỏi 17,1 8,7 Hoá học 7,5011,0

010534 LÊ VIỆT HOÀNG 13/01/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,25 9,00 9,25534 0,00Nam036 Tốt Giỏi 16,2 8,8 Hoá học 6,2511,0

010535 NGUYỄN ĐỨC HOÀNG 05/10/2004 BV Điều dưỡng và phục hồi chức nă 7,25 9,00 9,00535 0,00Nam036 Tốt Giỏi 15,4 8,4 Hoá học 7,2510,0

010536 NGUYỄN MINH HOÀNG 11/06/2004 BV tỉnh Phú Thọ 6,75 5,50 8,00536 0,00Nam036 Tốt Khá 13,9 7,9 Hoá học 2,506,0

010537 ĐINH BẢO HƯNG 26/11/2004 BV điều dưỡng tỉnh Phú Thọ 8,00 8,75 7,25537 0,00Nam036 Tốt Giỏi 15,7 8,7 Hoá học 6,5010,0

010538 ĐỖ QUANG HƯNG 28/07/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 7,00 6,50 7,25538 0,00Nam036 Tốt Giỏi 15,2 8,5 Hoá học 2,007,0

010539 NGUYỄN VIỆT HƯNG 21/03/2004 BV ĐK Phú Thọ 5,50 4,50 7,75539 0,00Nam036 Tốt Giỏi 16,0 8,2 Hoá học 3,508,0

010540 HÀ THU HƯƠNG 26/07/2004 Đoan Hùng - Phú Thọ 7,75 9,00 8,75540 0,50Nữ036 Tốt Giỏi 17,4 9,2 Hoá học 5,50 VĐBKK; 8,0

010541 NGUYỄN THANH HƯƠNG 03/10/2004 Nông Trang - Việt Trì 6,75 5,75 8,00541 0,00Nữ037 Tốt Giỏi 16,4 8,7 Hoá học 6,50 Toán10,0

010542 NGUYỄN THU HƯỜNG 19/04/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,00 6,00 7,50542 0,00Nữ037 Tốt Khá 14,9 8,4 Hoá học 1,757,5

010543 NGUYỄN MẠNH KHÔI 13/10/2004 Lâm Thao - Phú Thọ 6,00 6,75 9,75543 0,00Nam037 Tốt Giỏi 17,3 8,6 Hoá học 6,7510,0

010544 QUYỀN HẢI LÂM 03/09/2004 BVĐK Tỉnh Phú Thọ 5,75 4,25 7,75544 0,00Nam037 Tốt Giỏi 14,9 8,3 Hoá học 3,258,0

010545 LÊ THỊ PHƯƠNG LINH 24/04/2004 BV Phụ sản Trung Ương 7,00 7,25 7,75545 0,00Nữ037 Tốt Giỏi 15,4 8,6 Hoá học 1,508,0

010546 NGUYỄN THỊ HÀ LINH 09/01/2004 Cẩm Khê - Phú Thọ 8,00 7,75 6,25546 0,00Nữ037 Tốt Giỏi 17,0 8,6 Hoá học 4,7511,0

010547 ĐINH ĐỨC LONG 31/05/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 6,25 6,75 7,50547 0,00Nam037 Tốt Giỏi 15,6 8,6 Hoá học 2,508,0

010548 HẠ HIỀN LƯƠNG 08/11/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,25 8,00 8,25548 0,00Nữ037 Tốt Giỏi 17,0 8,3 Hoá học 4,509,0

010549 LÊ XUÂN MAI 23/06/2004 Trạm y tế phường Tiên Cát 7,50 7,75 7,50549 0,00Nữ037 Tốt Giỏi 17,6 9,0 Hoá học 5,258,0

010550 TRẦN PHƯƠNG MAI 08/07/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 7,00 6,25 7,75550 0,00Nữ037 Tốt Giỏi 15,7 8,5 Hoá học 5,009,0

010551 NGUYỄN HUY MẠNH 19/03/2004 Cẩm Khê - Phú Thọ 6,25 7,00 9,00551 0,00Nam037 Tốt Giỏi 16,6 8,4 Hoá học 8,2510,5

010552 PHẠM QUANG MẠNH 06/01/2004 Phù Ninh - Phú Thọ 6,75 5,25 7,25552 0,00Nam037 Tốt Giỏi 15,5 8,5 Hoá học 5,2511,0

010553 ĐẶNG PHÚC MINH 09/05/2004 BV tỉnh Phú Thọ 8,50 7,50 7,75553 0,00Nam037 Tốt Giỏi 15,5 8,7 Hoá học 3,257,5

010554 KIỀU QUANG MINH 17/09/2004 BV tỉnh Phú Thọ 5,25 6,50 6,50554 0,00Nam037 Tốt Khá 13,9 7,9 Hoá học 3,257,0

010555 NGUYỄN TRÀ MY 06/09/2004 Khoa sản BV Tỉnh Phú Thọ 7,50 6,50 8,75555 0,00Nữ037 Tốt Giỏi 15,4 8,4 Hoá học 7,7511,0

010556 PHẠM CHƠNG MY 03/08/2004 Lâm Thao - Phú Thọ 8,00 7,75 8,75556 0,00Nữ037 Tốt Giỏi 17,7 9,1 Hoá học 5,0011,0

010557 CÙ TIẾN NAM 08/04/2004 Trạm y tế xã Tuy Lộc 6,25 5,50 6,75557 0,00Nam037 Tốt Khá 13,1 7,7 Hoá học 4,008,5

010558 ĐẶNG PHƯƠNG NAM 14/02/2004 Trạm y tế xã Phương Thịnh 8,25 5,75 7,50558 0,00Nữ037 Tốt Giỏi 16,7 8,5 Hoá học 2,508,0

010559 NGUYỄN THU NGA 09/05/2004 Phù Ninh - Phú Thọ 8,50 8,25 9,50559 0,00Nữ037 Tốt Giỏi 18,0 9,1 Hoá học 6,2511,0

010560 TRẦN TRỌNG NGHĨA 07/11/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 7,50 7,00 9,75560 0,00Nam037 Tốt Giỏi 16,9 8,4 Hoá học 8,259,0

010561 DƯƠNG THỊ BẢO NGỌC 08/12/2004 BV Phụ sản Trung Ương 8,00 7,75 8,00561 0,00Nữ037 Tốt Giỏi 17,2 9,2 Hoá học 6,508,0

010562 HOÀNG THỊ BÍCH NGỌC 29/08/2004 BV h. Yên Lập - Tỉnh Phú Thọ 7,75 6,50 7,25562 0,50Nữ037 Tốt Giỏi 16,8 8,6 Hoá học 4,25 DT; 8,0

010563 MAI BẢO NGỌC 02/01/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,50 6,50 6,75563 0,00Nam037 Tốt Giỏi 15,7 8,7 Hoá học 2,258,0

010564 PHAN MINH NGUYỆT 27/01/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,75 7,25 8,75564 0,00Nữ037 Tốt Giỏi 16,4 8,9 Hoá học 3,50 Ngữ văn8,0

Trang 15 / 24

Page 16: Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương · 2019-06-15 · Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương b¶ng ghi ®iÓm thi SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI

STTSè

b¸o danhHä vµ tªn

Ngµy, th¸ngn¨m sinh Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n

§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó

Điểm

ƯT

GiíitÝnh

Phßngthi

chung

HK HL

§iÓm

TBmcn

To¸n+

Ng÷ v¨n 9

§iÓm

TBcn 9

M«n

§iÓm thi NV 1

§iÓm M«n §iÓm

§iÓm thi NV 2§iÓm

tuyÓn

010565 TRẦN KIỀU THU NGUYỆT 25/09/2004 Thanh Sơn - Phú Thọ 6,50 8,25 8,00565 0,00Nữ038 Tốt Giỏi 18,1 9,0 Hoá học 4,008,0

010566 NGUYỄN HỒNG NHUNG 25/04/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,50 7,75 7,50566 0,00Nữ038 Tốt Giỏi 17,6 9,0 Hoá học 3,508,0

010567 NGUYỄN VI DIỆU PHONG 02/10/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 8,00 6,50 7,75567 0,00Nữ038 Tốt Giỏi 16,3 8,5 Hoá học 3,758,0

010568 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 17/11/2004 BV h.Lâm Thao - Tỉnh Phú Thọ 8,25 8,75 8,50568 0,00Nữ038 Tốt Giỏi 17,2 8,9 Hoá học 3,5010,0

010569 VŨ MINH QUANG 02/01/2004 Cẩm Khê - Phú Thọ 5,50 6,25 7,75569 0,00Nam038 Tốt Giỏi 15,7 8,5 Hoá học 3,758,0

010570 NGUYỄN PHÚ SƠN 08/08/2004 Việt Trì - Phú Thọ 6,50 7,75 8,50570 0,00Nam038 Tốt Giỏi 15,8 8,5 Hoá học 5,259,0

010571 TRẦN VIẾT SƠN 01/11/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 7,00 8,75 8,00571 0,00Nam038 Tốt Giỏi 15,2 8,6 Hoá học 4,758,5

010572 NGUYỄN THỊ MINH TÂM 20/09/2004 Đoan Hùng - Phú Thọ 7,50 6,50 8,00572 0,00Nữ038 Tốt Giỏi 16,8 8,8 Hoá học 6,258,0

010573 HOÀNG MINH TÂN 15/12/2004 TT y tế Cẩm Khê 7,00 6,25 8,50573 0,00Nam038 Tốt Giỏi 15,8 8,5 Hoá học 3,7511,0

010574 NGUYỄN TUẤN THANH 21/12/2004 Thanh Sơn - Phú Thọ 6,00 5,25 7,50574 0,50Nam038 Tốt Khá 14,1 7,8 Hoá học 2,00 DT; 6,0

010575 NGUYỄN TẠ NGỌC THƠ 11/10/2004 BV huyện Lâm Thao - Tỉnh Phú Thọ 8,25 8,75 8,75575 0,00Nữ038 Tốt Giỏi 17,8 8,8 Hoá học 5,2511,0

010576 NGUYỄN THỊ THANH THỦY 24/05/2004 BV Phú Thọ 7,50 6,75 8,25576 0,00Nữ038 Tốt Giỏi 17,6 8,5 Hoá học 5,009,0

010577 LÊ ĐỨC TOÀN 30/03/2004 Việt Trì - Phú Thọ 6,75 9,00 7,50577 0,00Nam038 Tốt Giỏi 15,9 8,7 Hoá học 7,0010,0

010578 NGUYỄN ĐỨC TOÀN 18/10/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 7,75 9,00 8,00578 0,00Nam038 Tốt Giỏi 15,9 8,5 Hoá học 4,757,5

010579 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG 16/06/2004 BV Phù Ninh - Phú Thọ 8,25 5,50 7,75579 0,00Nữ038 Tốt Giỏi 17,7 8,7 Hoá học 5,7511,0

010580 VŨ THỦY TRANG 22/11/2004 Lâm Thao - Phú Thọ 7,50 6,25 8,00580 0,00Nữ038 Tốt Giỏi 15,8 8,5 Hoá học 4,009,0

010581 TRẦN THẾ TRUNG 27/02/2004 Việt Trì - Phú Thọ 6,50 7,25 8,00581 0,00Nam038 Tốt Giỏi 15,1 8,3 Hoá học 4,008,0

010582 HOÀNG VŨ XUÂN TÙNG 24/01/2004 Viện Quân y 103 - TX Hà Đông 8,00 7,50 8,00582 0,00Nam038 Tốt Giỏi 16,8 8,8 Hoá học 9,0011,0

010583 BÙI QUANG VINH 20/05/2004 BV TX Phú Thọ 5,75 8,00 7,50583 0,00Nam038 Tốt Giỏi 15,7 8,3 Hoá học 5,759,0

010584 TRẦN QUANG VINH 24/11/2004 Đoan Hùng - Phú Thọ 7,00 8,25 7,75584 0,00Nam038 Tốt Giỏi 15,6 8,5 Hoá học 8,00 Tiếng Anh9,5

010585 NGUYỄN HOÀNG VƯƠNG 02/02/2004 BV tỉnh Phú Thọ 6,00 6,75 7,25585 0,00Nam038 Tốt Khá 14,7 7,9 Hoá học 4,756,0

010586 ĐỖ MINH ANH 24/07/2004 BV tỉnh Phú Thọ 6,75 6,75 5,25586 0,00Nữ038 Tốt Giỏi 15,2 8,6 Sinh học 2,258,0

010587 ĐỖ NGỌC TRÂM ANH 22/01/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,25 8,25 6,25587 0,00Nữ038 Tốt Giỏi 15,2 8,5 Sinh học 6,50 Ngữ văn 4,008,0

010588 PHẠM HOÀNG ANH 12/01/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,00 8,00 7,75588 0,00Nam038 Tốt Giỏi 17,3 8,9 Sinh học 5,7511,0

010589 NGUYỄN NGỌC BÌNH 21/04/2004 Sapa - Lào Cai 8,25 8,00 8,00589 0,00Nữ039 Tốt Giỏi 16,8 9,2 Sinh học 7,2511,0

010590 ĐỖ MINH CHIẾN 07/05/2004 TT Y tế Thanh ba 6,75 5,75 6,50590 0,00Nam039 Tốt Khá 14,0 7,6 Sinh học 5,5010,0

010591 LÊ KIỀU CHINH 30/10/2004 Trạm Y tế Xã Tân Đức 5,25 7,00 7,50591 0,00Nữ039 Tốt Giỏi 16,7 8,5 Sinh học 1,258,0

010592 NGUYỄN THỊ DUNG 18/10/2004 Đoan Hùng - Phú Thọ 6,75 6,25 4,75592 0,00Nữ039 Tốt Giỏi 16,6 8,5 Sinh học 3,258,0

010593 NGUYỄN THÙY DUYÊN 20/04/2004 Thành phố Hồ Chí Minh 8,25 8,25 6,75593 0,00Nữ039 Tốt Giỏi 15,5 8,1 Sinh học 4,258,0

010594 LÊ THÀNH ĐẠT 28/07/2004 BV KV Sơn Tây - Hà Nội 8,50 6,75 7,75594 0,00Nam039 Tốt Giỏi 17,4 9,0 Sinh học 7,7511,0

010595 NGUYỄN BÙI THÀNH ĐẠT 15/10/2004 BV tỉnh Phú Thọ 6,25 6,75 7,75595 0,00Nam039 Tốt Giỏi 15,6 8,1 Sinh học 1,508,0

010596 MAI HẢI ĐĂNG 19/10/2004 BV phụ sản Trung Ương 7,00 7,50 8,00596 0,00Nam039 Khá Giỏi 15,9 8,1 Sinh học 8,5010,0

010597 NGUYỄN HẢI ĐĂNG 21/09/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,00 6,50 8,00597 0,00Nam039 Tốt Giỏi 16,3 8,2 Sinh học 7,509,5

010598 TRẦN ANH ĐỨC 16/11/2004 BV ĐK tỉnh Phú Thọ 7,25 6,25 6,50598 0,00Nam039 Tốt Giỏi 16,1 8,3 Sinh học 5,008,0

010599 CAO NGỌC LINH GIANG 15/07/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 7,50 5,50 7,00599 0,00Nữ039 Tốt Khá 13,8 7,7 Sinh học 6,006,0

010600 NGUYỄN HỮU GIANG 09/11/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,25 7,25 7,50600 0,00Nam039 Tốt Giỏi 16,1 8,6 Sinh học 5,258,0

010601 DƯƠNG MAI HÀ 05/12/2004 BV tỉnh Phú Thọ 8,00 8,75 7,75601 0,00Nữ039 Tốt Giỏi 16,6 9,0 Sinh học 8,258,0

010602 PHẠM CAO HẢI 12/01/2004 Trạm Y tế xã Vân Phú 5,50 5,25 6,25602 0,00Nam039 Tốt Khá 14,7 8,0 Sinh học 1,507,0

Trang 16 / 24

Page 17: Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương · 2019-06-15 · Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương b¶ng ghi ®iÓm thi SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI

STTSè

b¸o danhHä vµ tªn

Ngµy, th¸ngn¨m sinh Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n

§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó

Điểm

ƯT

GiíitÝnh

Phßngthi

chung

HK HL

§iÓm

TBmcn

To¸n+

Ng÷ v¨n 9

§iÓm

TBcn 9

M«n

§iÓm thi NV 1

§iÓm M«n §iÓm

§iÓm thi NV 2§iÓm

tuyÓn

010603 ĐOÀN THỊ TUYẾT HẠNH 21/01/2004 BV ĐK Phú Thọ 9,00 8,25 7,50603 0,00Nữ039 Tốt Giỏi 18,0 9,1 Sinh học 7,7510,0

010604 NGUYỄN HOÀNG HẠNH 08/07/2004 BV Phú Thọ 7,75 7,00 7,75604 0,00Nữ039 Tốt Giỏi 16,3 8,4 Sinh học 6,757,5

010605 TRIỆU ÁNH HẰNG 18/03/2004 BV tỉnh Phú Thọ 8,00 5,50 7,75605 0,00Nữ039 Tốt Giỏi 15,7 8,8 Sinh học 2,507,5

010606 ĐINH TRUNG HIẾU 13/12/2004 Việt Trì - Phú Thọ 6,00 8,00 7,50606 0,00Nam039 Tốt Giỏi 17,7 8,5 Sinh học 0,258,0

010607 TRẦN CÔNG HOAN 15/10/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,25 6,75 6,75607 0,00Nam039 Tốt Khá 13,8 8,0 Sinh học 1,255,5

010608 TRẦN VŨ HUY 17/01/2004 BV tỉnh Phú Thọ 8,50 7,25 7,25608 0,00Nam039 Tốt Giỏi 15,7 8,2 Sinh học 7,008,0

010609 ĐẬU THỊ KHÁNH HUYỀN 10/06/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,50 7,50 8,25609 0,00Nữ039 Tốt Giỏi 17,1 8,9 Sinh học 7,7510,0

010610 NGUYỄN THANH HUYỀN 14/05/2004 Thanh Thủy - Phú Thọ 6,50 5,75 6,00610 0,00Nữ039 Tốt Giỏi 15,3 8,1 Sinh học 5,258,5

010611 TẠ THU HUYỀN 06/07/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 6,25 8,50 9,00611 0,00Nữ039 Tốt Giỏi 16,0 8,7 Sinh học 6,7510,0

010612 TRẦN THU HƯƠNG 06/02/2004 BV Thanh Thủy - Phú Thọ 8,25 9,25 6,00612 0,00Nữ039 Tốt Giỏi 16,0 8,5 Sinh học 4,7510,0

010613 CHU VĨNH KHANG 29/05/2004 BV Phụ sản Trung Ương 8,00 9,00 9,00613 0,00Nam040 Khá Giỏi 16,3 8,8 Sinh học 8,2510,0

010614 ĐỖ QUANG KHẢI 11/01/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 7,25 6,25 8,00614 0,00Nam040 Tốt Giỏi 14,5 8,0 Sinh học 5,7510,0

010615 NGUYỄN MINH KHIÊM 19/09/2004 BV ĐK tỉnh Phú Thọ 6,50 7,25 6,25615 0,00Nam040 Tốt Giỏi 15,5 8,5 Sinh học 0,757,5

010616 NGUYỄN VIỆT LÂM 05/09/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,75 6,75 7,00616 0,00Nam040 Tốt Giỏi 16,6 8,9 Sinh học 5,5011,0

010617 BÙI NGUYỄN DIỆU LINH 27/05/2004 BV tỉnh Phú Thọ 5,50 5,25 5,00617 0,00Nữ040 Tốt Khá 12,8 7,5 Sinh học 2,006,5

010618 ĐÀO PHƯƠNG LINH 16/01/2004 Trạm y tế xã Minh Nông 8,50 5,75 7,75618 0,00Nữ040 Tốt Giỏi 16,7 8,5 Sinh học 6,008,0

010619 ĐỖ BÙI PHƯƠNG LINH 10/02/2004 BV tỉnh Phú Thọ 8,00 5,50 6,25619 0,50Nữ040 Tốt Giỏi 16,0 8,4 Sinh học 1,25 DT; 8,0

010620 ĐỖ UYÊN LINH 16/04/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,75 6,75 6,50620 0,00Nữ040 Tốt Giỏi 15,9 8,6 Sinh học 7,2511,0

010621 HOÀNG ĐÀO KHÁNH LINH 09/11/2004 Việt Trì - Phú Thọ 7,50 8,75 7,50621 0,00Nữ040 Tốt Giỏi 16,6 8,5 Sinh học 6,25 Toán 4,258,0

010622 HOÀNG PHƯƠNG LINH 11/11/2004 BV tỉnh Phú Thọ 8,25 7,75 7,25622 0,00Nữ040 Tốt Giỏi 16,0 8,7 Sinh học 4,00 Ngữ văn 6,008,0

010623 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 24/09/2004 BV tỉnh Phú Thọ 6,50 7,25 7,50623 0,00Nữ040 Tốt Giỏi 16,4 8,7 Sinh học 6,5010,0

010624 PHẠM NHẬT LINH 30/11/2004 BV tỉnh Phú Thọ 8,50 7,50 7,75624 0,00Nữ040 Tốt Giỏi 16,2 8,7 Sinh học 6,759,0

010625 VŨ TRẦN LONG 23/04/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 6,50 5,00 6,50625 0,00Nam040 Tốt Khá 13,7 7,6 Sinh học 7,508,5

010626 TRẦN HẰNG MAI 21/02/2004 BV Thị xã Phú Thọ 8,00 7,00 8,00626 0,00Nữ040 Tốt Giỏi 16,3 8,8 Sinh học 5,509,0

010627 ĐỖ HOÀNG MINH 20/10/2004 BV Phụ sản Trung Ương 6,00 8,00 6,75627 0,00Nam040 Tốt Khá 14,8 8,3 Sinh học 3,007,0

010628 TRIỆU ÁNH MINH 21/04/2004 BV ĐK Vĩnh Phúc 8,00 6,25 6,00628 0,00Nữ040 Tốt Giỏi 15,4 8,4 Sinh học 1,258,0

010629 VŨ NHẬT MINH 27/09/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,75 7,50 7,50629 0,00Nữ040 Tốt Giỏi 15,9 8,4 Sinh học 3,258,0

010630 NGUYỄN HẢI NAM 20/05/2004 BV Thị xã Phú Thọ 7,75 6,00 6,25630 0,00Nam040 Tốt Khá 15,3 8,0 Sinh học 5,008,5

010631 PHAN THÚY NGA 29/10/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,50 4,50 6,75631 0,00Nữ040 Tốt Giỏi 15,6 8,3 Sinh học 4,258,0

010632 LƯU HOÀNG NGÂN 16/10/2004 BV Xây dựng Việt Trì 7,25 7,00 7,25632 0,00Nữ040 Tốt Giỏi 16,3 8,7 Sinh học 3,008,0

010633 HÀ PHẠM MINH NGHĨA 26/03/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,25 8,00 9,00633 0,00Nam040 Tốt Giỏi 16,9 8,9 Sinh học 7,2510,0

010634 BÙI THỊ BÍCH NGỌC 11/06/2004 Việt Trì - Phú Thọ 7,75 8,00 8,50634 0,00Nữ040 Tốt Giỏi 16,6 8,9 Sinh học 8,7511,0

010635 HÀ BẢO NGỌC 16/11/2004 Trạm Y tế Xã Tử Đà 8,25 7,75 7,75635 0,00Nữ040 Tốt Giỏi 16,9 8,5 Sinh học 5,258,0

010636 NGÔ BẢO NGỌC 16/11/2004 BV tỉnh Phú Thọ 6,50 8,75 6,75636 0,00Nữ040 Tốt Giỏi 15,0 8,6 Sinh học 7,009,0

010637 LÊ VÕ LÂM NHI 10/01/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,25 5,00 7,25637 0,00Nữ041 Tốt Giỏi 15,5 8,4 Sinh học 5,008,0

010638 NGUYỄN HÀ CHÂU NHI 21/02/2004 Kinh Môn - Hải Dương 7,25 6,00 8,00638 0,00Nữ041 Tốt Giỏi 16,6 8,7 Sinh học 3,258,0

010639 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG NHI 16/02/2004 BV tỉnh Phú Thọ 8,50 6,25 7,75639 0,00Nữ041 Tốt Giỏi 15,5 8,6 Sinh học 7,0010,0

010640 NGUYỄN CẨM NHUNG 14/05/2004 Bệnh viện Việt Trì 7,00 6,25 5,50640 0,00Nữ041 Tốt Khá 13,6 8,1 Sinh học 3,757,0

Trang 17 / 24

Page 18: Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương · 2019-06-15 · Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương b¶ng ghi ®iÓm thi SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI

STTSè

b¸o danhHä vµ tªn

Ngµy, th¸ngn¨m sinh Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n

§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó

Điểm

ƯT

GiíitÝnh

Phßngthi

chung

HK HL

§iÓm

TBmcn

To¸n+

Ng÷ v¨n 9

§iÓm

TBcn 9

M«n

§iÓm thi NV 1

§iÓm M«n §iÓm

§iÓm thi NV 2§iÓm

tuyÓn

010641 KHỔNG THỊ HÀ PHƯƠNG 28/02/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,50 5,75 6,75641 0,00Nữ041 Tốt Giỏi 14,7 8,2 Sinh học 3,007,5

010642 NGUYỄN ĐĂNG QUANG 30/04/2004 BV tỉnh Phú Thọ 5,25 6,25 6,00642 0,00Nam041 Tốt Khá 14,3 7,9 Sinh học 2,756,0

010643 LƯU NGỌC QUÝ 06/11/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,00 5,50 7,50643 0,00Nam041 Tốt Khá 14,8 8,2 Sinh học 1,507,0

010644 BÙI TRIỆU SƠN 27/03/2004 Thanh Sơn - Phú Thọ 7,75 6,50 7,00644 0,00Nam041 Tốt Giỏi 16,5 8,8 Sinh học 5,009,0

010645 TRẦN PHƯƠNG THANH 12/02/2004 Trạm y tế Phường Dữu Lâu 8,25 5,75 7,75645 0,00Nữ041 Tốt Giỏi 16,9 8,9 Sinh học 7,7511,0

010646 NGUYỄN QUỐC THÁI 30/04/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 6,50 3,25 4,50646 0,00Nam041 Tốt Khá 13,8 7,9 Sinh học 0,006,0

010647 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 21/05/2004 Trạm y tế Phường Dữu Lâu 6,50 5,50 8,00647 0,00Nữ041 Tốt Giỏi 15,8 8,5 Sinh học 1,758,0

010648 TRIỆU PHÚ THỊNH 15/11/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 6,75 6,25 5,50648 0,00Nam041 Tốt Khá 14,7 7,9 Sinh học 3,257,0

010649 NGUYỄN HOÀNG THỦY TIÊN 10/11/2004 BV tỉnh Phú Thọ 6,75 4,50 7,50649 0,00Nữ041 Tốt Khá 15,1 8,0 Sinh học 6,00 Ngữ văn 4,757,0

010650 NGUYỄN THÙY TRANG 30/05/2004 BV ĐK Phú Thọ 7,75 6,75 8,00650 0,00Nữ041 Tốt Giỏi 16,3 8,5 Sinh học 3,758,0

010651 HÀ THỊ THANH TRÀ 24/09/2004 BV tỉnh Phú Thọ 6,75 7,00 7,50651 0,00Nữ041 Tốt Khá 14,9 7,8 Sinh học 2,507,5

010652 VŨ QUANG TRUNG 29/04/2004 BV Sông Lô - Tuyên Quang 7,25 5,25 8,00652 0,00Nam041 Tốt Giỏi 16,9 8,7 Sinh học 4,758,0

010653 NGUYỄN XUÂN TÙNG 28/04/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,25 6,25 7,75653 0,00Nam041 Tốt Giỏi 15,6 8,4 Sinh học 1,258,0

010654 NGUYỄN THANH UYỂN 30/08/2004 Phúc Thọ - Hà Tây 7,00 7,00 7,50654 0,00Nữ041 Tốt Giỏi 16,2 8,8 Sinh học 0,758,0

010655 TRẦN THỊ KHÁNH VÂN 07/06/2004 Trạm y tế xã Hà Thạch 6,75 3,75 7,50655 0,00Nữ041 Tốt Giỏi 15,4 8,0 Sinh học 3,008,0

010656 HÀ MINH ÁNH 13/02/2004 BV tỉnh Phú Thọ 5,50 7,75 9,00656 0,00Nữ041 Tốt Giỏi 16,2 8,7 Tin học 4,258,0

010657 LÊ NGỌC ÁNH 30/03/2004 BV Tuyên Quang 6,50 8,00 6,25657 0,00Nữ041 Tốt Giỏi 16,1 8,4 Tin học 3,758,0

010658 NGUYỄN HẢI DUY 03/12/2004 BV điều dưỡng PHCN 7,25 7,75 7,75658 0,00Nam041 Tốt Giỏi 16,1 8,0 Tin học 4,257,0

010659 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 17/05/2004 Cẩm Khê - Phú Thọ 7,00 4,75 7,50659 0,00Nữ041 Tốt Giỏi 16,5 8,3 Tin học 2,758,0

010660 LÊ HẢI ĐĂNG 22/11/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 7,00 5,75 9,00660 0,00Nam041 Tốt Giỏi 15,6 8,3 Tin học 5,256,5

010661 BÙI ANH ĐỨC 16/04/2004 BV tỉnh Phú Thọ 5,25 6,75 6,75661 0,00Nam042 Tốt Giỏi 15,2 8,2 Tin học 4,259,5

010662 ĐINH TRUNG ĐỨC 01/09/2004 BV tỉnh Phú Thọ 6,75 7,50 6,50662 0,00Nam042 Tốt Giỏi 15,1 8,0 Tin học 2,506,5

010663 NGUYỄN TIẾN HẢI 21/08/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 7,00 6,75 8,50663 0,00Nam042 Tốt Giỏi 16,6 8,3 Tin học 4,508,0

010664 LÊ MINH HIẾU 01/01/2004 BV tỉnh Phú Thọ 6,25 6,50 8,75664 0,00Nam042 Tốt Giỏi 16,1 8,3 Tin học 3,007,5

010665 NGUYỄN HUY HOÀNG 23/06/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 7,50 6,00 8,00665 0,00Nam042 Tốt Khá 14,8 8,2 Tin học 1,756,0

010666 HÀ QUANG HUY 13/02/2004 Phù Ninh - Phú Thọ 6,75 7,00 7,75666 0,00Nam042 Tốt Giỏi 16,6 8,0 Tin học 4,008,0

010667 TRẦN QUANG HUY 17/03/2004 Trạm y tế TT Phong Châu 6,75 5,75 9,75667 0,00Nam042 Tốt Khá 15,4 7,7 Tin học 6,00 Toán 6,006,0

010668 TRẦN HƯƠNG LY 06/08/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 6,50 8,50 7,75668 0,00Nữ042 Tốt Giỏi 16,8 8,6 Tin học 3,258,0

010669 NGUYỄN ĐỨC MẠNH 11/03/2004 BV tỉnh Phú Thọ 6,75 6,50 7,75669 0,00Nam042 Tốt Giỏi 15,4 8,3 Tin học 5,257,5

010670 NGUYỄN GIA MINH 12/02/2004 BV Thị xã Phú Thọ 7,00 6,50 7,50670 0,00Nam042 Tốt Khá 14,4 7,5 Tin học 4,506,0

010671 NGUYỄN TUẤN NGỌC 03/01/2004 BV dệt may KV Phú Thọ 8,00 8,50 8,00671 0,00Nam042 Tốt Giỏi 17,7 8,9 Tin học 5,7512,0

010672 TẠ QUỐC OAI 08/10/2004 BV tỉnh Phú Thọ 5,50 5,25 8,25672 0,00Nam042 Tốt Khá 15,8 7,9 Tin học 4,009,5

010673 NGUYỄN DUY QUANG 30/07/2004 BVĐK h.Hạ Hòa - Phú Thọ 7,25 3,50 7,50673 0,00Nam042 Tốt Giỏi 16,9 8,4 Tin học 3,008,0

010674 BÙI NGỌC QÚY 18/03/2004 BV tỉnh Phú Thọ 5,25 5,25 8,00674 0,00Nam042 Tốt Giỏi 16,1 8,4 Tin học 4,257,0

010675 TRẦN THANH TÂM 09/11/2004 Đa Khoa Huyện Vĩnh Tường 6,50 9,00 9,00675 0,00Nữ042 Tốt Giỏi 17,2 8,7 Tin học 5,508,0

010676 ĐẶNG TRUNG THÀNH 29/06/2004 BV Phụ sản TW Hà Nội 6,00 7,25 7,75676 0,00Nam042 Tốt Giỏi 14,8 8,2 Tin học 3,006,5

010677 NGUYỄN TRỌNG THÁI 28/03/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 6,75 4,25 8,75677 0,00Nam042 Tốt Giỏi 17,1 8,4 Tin học 5,008,0

010678 HOÀNG PHƯƠNG THẢO 26/09/2004 TT y tế huyện Lập Thạch 6,00 7,00 8,25678 0,00Nữ042 Tốt Giỏi 15,7 8,4 Tin học 4,758,0

Trang 18 / 24

Page 19: Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương · 2019-06-15 · Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương b¶ng ghi ®iÓm thi SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI

STTSè

b¸o danhHä vµ tªn

Ngµy, th¸ngn¨m sinh Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n

§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó

Điểm

ƯT

GiíitÝnh

Phßngthi

chung

HK HL

§iÓm

TBmcn

To¸n+

Ng÷ v¨n 9

§iÓm

TBcn 9

M«n

§iÓm thi NV 1

§iÓm M«n §iÓm

§iÓm thi NV 2§iÓm

tuyÓn

010679 LÊ MINH THẢO 13/09/2004 Trung tâm ytế h.Thanh Miện 6,50 5,50 7,75679 0,00Nữ042 Tốt Giỏi 15,8 8,3 Tin học 2,258,0

010680 PHÙNG PHƯƠNG THẢO 12/10/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 7,50 9,50 9,25680 0,00Nữ042 Tốt Giỏi 16,5 8,8 Tin học 5,008,0

010681 NGUYỄN MINH TRUNG 02/02/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 6,75 7,00 7,75681 0,00Nam042 Tốt Giỏi 16,9 8,2 Tin học 3,00 Ngữ văn 4,258,0

010682 NGUYỄN MINH TUẤN 03/05/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 5,75 6,50 8,25682 0,00Nam042 Tốt Khá 14,7 7,6 Tin học 4,256,0

010683 TRỊNH ANH TUẤN 16/01/2004 Trạm y tế Ngọc Sơn 6,25 7,50 9,00683 0,00Nam042 Tốt Giỏi 15,4 8,4 Tin học 5,508,0

010684 TRẦN VIỆT TÚ 20/07/2004 BV ĐK tỉnh Vĩnh Phúc 6,75 9,25 7,00684 0,00Nam042 Tốt Giỏi 15,3 8,3 Tin học 2,00 Toán8,0

010685 DƯƠNG THÀNH VINH 07/10/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 6,25 6,75 8,00685 0,00Nam043 Tốt Khá 14,7 8,0 Tin học 4,756,5

010686 HOÀNG CÔNG VINH 05/02/2004 BV Phụ sản Hà Nội 6,50 8,25 8,75686 0,00Nam043 Tốt Giỏi 15,7 8,6 Tin học 6,0011,0

010687 TRẦN HOÀNG VŨ 29/02/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 6,00 7,25 9,00687 0,00Nam043 Tốt Khá 16,0 8,3 Tin học 8,0010,0

010688 HOÀNG BÁ VƯƠNG 26/01/2004 BV tỉnh Phú Thọ 6,25 3,25 8,25688 0,00Nam043 Tốt Khá 14,8 7,7 Tin học 4,506,0

010689 LÊ PHƯƠNG ANH 18/03/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,00 9,00 6,50689 0,00Nữ043 Tốt Giỏi 15,7 8,5 Lịch sử 2,509,0

010690 NGUYỄN KIM ANH 17/06/2004 Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc 6,00 6,50 5,25690 0,00Nữ043 Tốt Giỏi 15,2 8,3 Lịch sử 4,008,0

010691 PHÙNG THỊ PHƯƠNG ANH 04/10/2004 Bv điều dưỡng và phục hồi chức năn 6,50 3,50 6,00691 0,00Nữ043 Tốt Khá 14,3 7,6 Lịch sử 1,256,0

010692 TRẦN NGUYỄN LAN ANH 17/11/2004 Xuân Trường, Nam Định 6,25 4,00 6,50692 0,00Nữ043 Tốt Khá 14,1 7,9 Lịch sử 3,256,0

010693 HOÀNG KIM CHI 18/11/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 6,75 4,75 7,00693 0,00Nữ043 Tốt Giỏi 16,5 8,5 Lịch sử 8,259,0

010694 VŨ LINH CHI 14/03/2004 Bv tỉnh Phú Thọ 6,75 8,50 6,50694 0,00Nữ043 Tốt Khá 14,7 8,1 Lịch sử 1,507,5

010695 VŨ YẾN CHI 25/08/2004 BV đa khoa tỉnh Vĩnh Phúc 5,75 3,75 4,75695 0,00Nữ043 Tốt Giỏi 14,6 8,3 Lịch sử 4,507,5

010696 HOÀNG CÔNG ANH DŨNG 26/05/2004 Bv đa khoa tỉnh Phú Thọ 5,25 5,00 6,00696 0,00Nam043 Tốt Khá 12,8 7,8 Lịch sử 0,506,5

010697 MAI THÙY DƯƠNG 07/04/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,25 5,50 6,25697 0,00Nữ043 Tốt Khá 14,8 8,4 Lịch sử 6,758,5

010698 NGUYỄN ĐĂNG DƯƠNG 11/10/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,00 5,75 8,50698 0,00Nam043 Tốt Khá 14,6 7,9 Lịch sử 3,256,0

010699 TRẦN THỊ THÙY DƯƠNG 15/08/2004 BV tỉnh Phú Thọ 8,25 5,25 5,50699 0,00Nữ043 Tốt Khá 14,8 7,4 Lịch sử 2,756,5

010700 TRẦN THÙY DƯƠNG 22/04/2004 Bv tỉnh Phú Thọ 6,75 5,75 3,50700 0,00Nữ043 Tốt Khá 12,6 7,5 Lịch sử 5,507,0

010701 PHAN HẢI ĐĂNG 16/03/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 7,50 5,25 5,50701 0,00Nam043 Tốt Giỏi 16,5 8,4 Lịch sử 7,257,0

010702 NGUYỄN TIẾN ĐỨC 02/08/2004 BV dệt tỉnh Phú Thọ 7,25 6,50 4,50702 0,00Nam043 Tốt Khá 13,3 7,9 Lịch sử 1,256,0

010703 VŨ SƠN HÀ 09/11/2004 BV điều dưỡng PHCN 4,50 7,00 4,00703 0,00Nam043 Tốt Khá 12,5 7,2 Lịch sử 5,006,0

010704 NGUYỄN LÊ PHƯƠNG HOA 23/09/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 7,50 5,25 5,75704 0,00Nữ043 Tốt Khá 14,2 7,9 Lịch sử 2,007,5

010705 THẠCH BẢO HOÀNG 04/04/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 4,75 4,75 3,00705 0,00Nam043 Tốt Khá 11,6 6,9 Lịch sử 0,256,0

010706 LÊ GIA HUY 18/05/2004 Bv đa khoa tỉnh Vĩnh Phúc 7,25 8,00 7,50706 0,00Nam043 Tốt Giỏi 15,4 8,3 Lịch sử 5,258,5

010707 ĐỖ KHÁNH HUYỀN 06/02/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,25 6,75 5,25707 0,00Nữ043 Tốt Khá 14,2 8,0 Lịch sử 7,256,5

010708 TRẦN KHÁNH HUYỀN 05/01/2004 Bv tỉnh Phú Thọ 7,00 5,50 2,25708 1,00Nữ043 Tốt Khá 12,2 7,5 Lịch sử 4,25 CTB2; 6,0

010709 LƯU VIỆT HÙNG 08/06/2004 BV tỉnh Phú Thọ 6,00 4,75 5,00709 0,00Nam044 Tốt Giỏi 15,1 8,1 Lịch sử 5,507,5

010710 NGUYỄN PHÚ KHÁNH 05/03/2004 BV tỉnh Phú Thọ 6,25 5,00 5,00710 0,00Nam044 Tốt Khá 13,4 7,4 Lịch sử 3,506,0

010711 TRIỆU QUỐC KHÁNH 02/09/2004 BV tỉnh Phú Thọ 5,75 5,25 4,00711 0,00Nam044 Tốt Khá 12,8 7,6 Lịch sử 1,75 Ngữ văn6,0

010712 ĐÀO TRỌNG KHẢI 30/03/2004 Bv tỉnh Phú Thọ 6,50 4,50 5,50712 0,00Nam044 Tốt Khá 12,8 7,6 Lịch sử 6,756,0

010713 NGUYỄN THỊ MAI LAN 09/11/2004 BV tỉnh Phú Thọ 6,50 6,50 4,25713 0,00Nữ044 Tốt Khá 13,6 8,0 Lịch sử 3,257,0

010714 TRẦN NGỌC LAN 12/01/2004 Trạm y tế xã Văn Lung 7,50 3,75 4,75714 0,00Nữ044 Tốt Khá 14,6 7,9 Lịch sử 6,509,0

010715 ĐỖ THÙY LINH 19/07/2004 BV Đa Khoa Đức Giang 7,50 8,75 7,50715 0,00Nữ044 Tốt Giỏi 16,6 8,6 Lịch sử 8,7511,0

010716 HÀ PHƯƠNG LINH 20/12/2004 Bv Phú Thọ 7,25 7,50 5,75716 0,00Nữ044 Tốt Khá 13,8 7,8 Lịch sử 5,258,0

Trang 19 / 24

Page 20: Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương · 2019-06-15 · Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương b¶ng ghi ®iÓm thi SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI

STTSè

b¸o danhHä vµ tªn

Ngµy, th¸ngn¨m sinh Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n

§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó

Điểm

ƯT

GiíitÝnh

Phßngthi

chung

HK HL

§iÓm

TBmcn

To¸n+

Ng÷ v¨n 9

§iÓm

TBcn 9

M«n

§iÓm thi NV 1

§iÓm M«n §iÓm

§iÓm thi NV 2§iÓm

tuyÓn

010717 MAI PHƯƠNG LINH 20/08/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,25 6,75 5,50717 0,00Nữ044 Tốt Giỏi 14,7 8,4 Lịch sử 8,258,5

010718 NGUYỄN MỸ KHÁNH LINH 22/09/2004 Bv dệt may Phú Thọ 8,25 7,00 5,00718 0,00Nữ044 Tốt Giỏi 14,6 8,4 Lịch sử 7,009,0

010719 TẠ KHÁNH LINH 10/12/2004 Bv tỉnh Khánh Hòa 7,50 7,00 4,50719 0,00Nữ044 Tốt Khá 13,3 7,7 Lịch sử 3,006,0

010720 TRẦN HUY LINH 28/09/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 6,50 6,75 4,50720 0,00Nam044 Tốt Giỏi 15,0 8,0 Lịch sử 7,257,0

010721 VŨ NGỌC LINH 31/12/2004 Việt Trì, Phú Thọ 7,50 4,75 4,25721 0,00Nữ044 Tốt Khá 13,9 7,9 Lịch sử 6,007,0

010722 TẠ NGUYỄN TUẤN MINH 17/01/2004 Bv dệt may Phú Thọ 6,50 6,50 5,75722 0,00Nam044 Tốt Khá 13,3 7,7 Lịch sử 7,757,5

010723 NGUYỄN THỊ TRUNG NGHĨA 19/12/2004 Bv ĐK Đồng Nai 8,25 6,75 4,00723 0,00Nữ044 Tốt Giỏi 15,9 8,0 Lịch sử 5,7510,0

010724 ĐỖ MINH NGỌC 20/09/2004 BV tỉnh Phú Thọ 8,00 3,50 5,25724 0,00Nữ044 Tốt Khá 14,7 7,6 Lịch sử 4,007,0

010725 VŨ TRANG NHUNG 23/11/2004 Bv phụ sản trung ương 8,00 5,00 3,00725 0,00Nữ044 Tốt Khá 12,5 7,6 Lịch sử 3,006,5

010726 ĐINH YẾN PHI 10/01/2004 Bv xây dựng Việt Trì 8,00 6,00 2,75726 0,50Nữ044 Tốt Khá 12,8 7,2 Lịch sử 5,25 DT; 6,5

010727 BÙI MAI PHƯƠNG 10/10/2004 Bv tỉnh Phú Thọ 8,50 6,00 7,75727 0,00Nữ044 Tốt Khá 15,5 8,3 Lịch sử 5,758,0

010728 NGUYỄN CHÍ QUANG 30/10/2004 Tam Nông, Phú Thọ 7,00 5,00 5,25728 0,00Nam044 Tốt Giỏi 15,5 8,2 Lịch sử 7,508,0

010729 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 11/09/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,50 7,00 5,50729 0,00Nữ044 Tốt Giỏi 15,5 8,2 Lịch sử 7,758,5

010730 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 01/08/2004 BV tỉnh Phú Thọ 8,25 9,00 6,50730 0,00Nữ044 Tốt Giỏi 16,1 8,5 Lịch sử 6,508,0

010731 PHẠM PHƯƠNG THẢO 26/01/2004 BV tỉnh Phú Thọ 5,00 5,25 2,50731 0,00Nữ044 Tốt Khá 11,5 6,9 Lịch sử 3,256,0

010732 NGUYỄN HOÀNG THẠCH 20/06/2004 Bv đa khoa tỉnh Phú Thọ 7,25 3,50 3,00732 0,00Nam044 Tốt Khá 14,1 7,9 Lịch sử 6,756,0

010733 LƯU THỦY TIÊN 01/07/2004 BV đa khoa tỉnh Phú Thọ 7,25 7,25 4,25733 0,00Nữ045 Tốt Khá 15,1 8,4 Lịch sử 6,007,5

010734 ĐỖ THỊ THÙY TRANG 21/09/2004 Bv Việt Nam Cuba Đồng Hới 7,50 4,75 4,00734 0,00Nữ045 Tốt Khá 13,8 7,6 Lịch sử 7,758,5

010735 NGUYỄN KIM PHƯƠNG TRANG 18/11/2004 Bv tỉnh Phú Thọ 8,75 6,25 6,25735 0,50Nữ045 Tốt Giỏi 15,2 8,4 Lịch sử 6,00 DT; 11,0

010736 NGUYỄN PHƯƠNG TRANG 20/10/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 7,50 5,75 5,00736 0,00Nữ045 Tốt Giỏi 15,0 8,6 Lịch sử 7,009,0

010737 NGUYỄN THANH TRÀ 21/02/2004 BV phụ sản trung ương 6,50 5,00 4,25737 0,00Nữ045 Tốt Khá 12,2 7,0 Lịch sử 0,006,5

010738 BÙI HOÀNG TÙNG 29/05/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 6,50 5,25 4,50738 0,00Nam045 Tốt Khá 12,7 7,2 Lịch sử 2,256,0

010739 HÀ ĐỨC TÙNG 05/12/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 5,75 6,50 5,00739 0,00Nam045 Tốt Khá 12,5 7,5 Lịch sử 0,756,0

010740 HẠ BÁ TƯỜNG 02/01/2004 Bv tỉnh Phú Thọ 7,25 6,25 6,00740 0,00Nam045 Tốt Khá 13,3 7,9 Lịch sử 7,257,5

010741 PHẠM HOÀNG YẾN 18/07/2004 BV tỉnh Phú Thọ 6,00 4,00 2,25741 0,00Nữ045 Tốt Khá 11,9 7,5 Lịch sử 1,257,5

010742 DƯƠNG HÀ QUỲNH ANH 07/12/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 7,75 7,50 7,00742 0,50Nữ045 Tốt Khá 14,9 8,1 Địa lí 1,75 DT; 6,0

010743 ĐỖ NGỌC ANH 16/02/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,75 8,50 6,00743 0,00Nữ045 Tốt Giỏi 14,6 8,5 Địa lí 6,259,0

010744 ĐỖ THỊ NGỌC ANH 11/01/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 6,50 6,00 5,00744 0,00Nữ045 Tốt Khá 15,0 8,3 Địa lí 5,506,0

010745 LÊ QUỲNH ANH 02/12/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 6,75 4,25 2,75745 0,00Nữ045 Tốt Khá 12,0 7,7 Địa lí 5,756,0

010746 LƯU HOÀNG TUẤN ANH 29/05/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,00 3,00 7,75746 0,00Nam045 Tốt Giỏi 15,3 8,1 Địa lí 6,2510,0

010747 NGUYỄN LAN ANH 29/11/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 6,50 5,00 5,75747 0,00Nữ045 Tốt Giỏi 15,9 8,2 Địa lí 7,0010,0

010748 PHẠM NGUYỄN NGỌC ANH 07/05/2004 BV Dệt may Phú Thọ 6,50 6,75 2,50748 0,00Nữ045 Tốt Khá 13,3 7,7 Địa lí 4,507,0

010749 VÕ VIỆT ANH 27/09/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 6,75 6,50 6,25749 0,00Nam045 Tốt Khá 13,7 8,0 Địa lí 4,507,5

010750 DƯƠNG NGỌC ÁNH 23/09/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 7,00 8,00 4,75750 0,00Nữ045 Tốt Giỏi 15,1 8,2 Địa lí 5,258,0

010751 HOÀNG GIA BẢO 28/09/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 5,75 5,75 6,00751 0,00Nam045 Tốt Khá 12,4 7,0 Địa lí 2,006,0

010752 NGUYỄN VĂN BẮC 08/04/2004 Việt Trì, Phú Thọ 6,00 7,50 4,50752 0,00Nam045 Tốt Khá 12,8 7,6 Địa lí 4,006,5

010753 VÕ KIM CHI 24/10/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 8,00 8,25 7,25753 0,00Nữ045 Tốt Khá 14,7 8,3 Địa lí 5,507,0

010754 NGUYỄN THANH CHÚC 22/01/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 6,00 6,25 6,25754 0,00Nữ045 Tốt Khá 15,0 8,6 Địa lí 5,009,5

Trang 20 / 24

Page 21: Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương · 2019-06-15 · Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương b¶ng ghi ®iÓm thi SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI

STTSè

b¸o danhHä vµ tªn

Ngµy, th¸ngn¨m sinh Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n

§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó

Điểm

ƯT

GiíitÝnh

Phßngthi

chung

HK HL

§iÓm

TBmcn

To¸n+

Ng÷ v¨n 9

§iÓm

TBcn 9

M«n

§iÓm thi NV 1

§iÓm M«n §iÓm

§iÓm thi NV 2§iÓm

tuyÓn

010755 CAO THỊ PHƯƠNG DUNG 09/01/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 8,00 6,00 4,25755 0,50Nữ045 Tốt Khá 14,3 8,1 Địa lí 4,50 DT; 7,0

010756 LÊ HOÀI DƯƠNG 29/10/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 5,50 6,25 2,00756 0,00Nữ045 Tốt Khá 11,6 7,5 Địa lí 3,506,0

010757 NGUYỄN LÂM THÙY DƯƠNG 08/12/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 6,50 3,00 6,75757 0,00Nữ046 Tốt Khá 12,9 7,4 Địa lí 5,006,0

010758 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 02/02/2004 BV Dệt May Phú Thọ 7,75 7,75 4,50758 0,00Nữ046 Tốt Giỏi 15,2 8,5 Địa lí 6,007,0

010759 VÕ THÙY DƯƠNG 18/07/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 6,25 7,00 4,75759 0,00Nữ046 Tốt Giỏi 15,3 8,3 Địa lí 4,258,5

010760 ĐINH PHẠM TRÀ GIANG 04/09/2004 BV tỉnh Phú Thọ 6,50 5,75 3,75760 0,00Nữ046 Tốt Khá 12,5 7,2 Địa lí 4,25 Ngữ văn6,0

010761 HOÀNG TRƯỜNG GIANG 09/11/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 6,75 7,00 6,00761 0,00Nam046 Tốt Khá 14,4 7,9 Địa lí 4,25 Toán7,0

010762 NGUYỄN NGÂN HÀ 22/01/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,50 8,50 5,25762 0,00Nữ046 Tốt Khá 15,1 8,2 Địa lí 6,5010,5

010763 NGUYỄN VIỆT HÀ 30/12/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 5,25 8,50 8,00763 0,00Nam046 Tốt Khá 13,2 7,0 Địa lí 4,256,0

010764 TRẦN THỊ THU HÀ 05/09/2004 Việt trì, Phú Thọ 5,25 3,75 4,50764 0,00Nữ046 Tốt Khá 15,1 7,8 Địa lí 4,256,5

010765 NGUYỄN NGỌC HẢI 23/03/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 6,00 8,50 7,25765 0,00Nam046 Tốt Khá 12,1 7,1 Địa lí 4,005,5

010766 CAO THÚY HẠNH 27/06/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 6,00 5,00 6,00766 1,00Nữ046 Tốt Khá 14,8 8,1 Địa lí 6,75 CCS2; 9,5

010767 NGUYỄN HỒNG HẠNH 22/04/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 8,00 6,00 5,75767 0,00Nữ046 Tốt Giỏi 15,5 8,3 Địa lí 5,756,5

010768 NGUYỄN THU HIỀN 02/01/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 7,25 6,00 4,50768 0,00Nữ046 Tốt Giỏi 15,0 8,2 Địa lí 7,5010,0

010769 PHẠM NGỌC QUẾ HOA 12/02/2004 BV Xây dựng sông hồng Việt Trì 8,00 7,75 7,75769 0,00Nữ046 Tốt Khá 14,9 8,5 Địa lí 7,2510,5

010770 VŨ QUANG HUY 21/01/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,00 7,00 6,00770 0,00Nam046 Tốt Khá 14,4 8,4 Địa lí 4,757,5

010771 PHẠM THANH HUYỀN 17/05/2004 Việt Trì, Phú Thọ 8,25 5,00 5,75771 0,00Nữ046 Tốt Khá 13,5 7,8 Địa lí 7,7510,5

010772 NGUYỄN TUẤN HÙNG 06/06/2004 BV Việt Trì 7,50 4,00 5,25772 0,00Nam046 Khá Khá 12,9 7,5 Địa lí 1,757,0

010773 NGUYỄN DUY HƯNG 02/01/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 7,75 5,25 6,00773 0,00Nam046 Tốt Giỏi 16,0 8,3 Địa lí 3,758,0

010774 HỒ DIỆU HƯƠNG 24/05/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 8,50 5,25 5,25774 0,00Nữ046 Tốt Khá 14,6 7,6 Địa lí 5,756,5

010775 PHẠM QUỲNH HƯƠNG 11/05/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 8,00 5,50 5,50775 0,00Nữ046 Tốt Khá 15,3 7,8 Địa lí 4,756,0

010776 ĐỖ TRUNG KIÊN 08/01/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 7,00 9,25 9,00776 0,00Nam046 Tốt Giỏi 15,7 8,7 Địa lí7,5

010777 HOÀNG THÙY LINH 15/08/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 8,00 7,00 7,00777 0,00Nữ046 Tốt Giỏi 15,6 8,3 Địa lí 3,006,5

010778 LẠI NGUYỄN PHƯƠNG LINH 22/12/2004 BV Phụ Sản Trung Ương 7,50 6,75 4,75778 0,00Nữ046 Tốt Giỏi 15,7 8,5 Địa lí 6,2510,0

010779 LÊ DIỆU LINH 23/09/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 7,25 5,75 3,50779 0,00Nữ046 Tốt Khá 14,5 7,5 Địa lí 4,506,0

010780 NGUYỄN NGỌC THÙY LINH 17/10/2004 BV tỉnh Phú Thọ 8,25 7,75 5,25780 0,00Nữ046 Tốt Giỏi 15,8 8,6 Địa lí 5,759,0

010781 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH 16/01/2004 Trạm y tế phường Dữu Lâu 7,00 5,00 3,25781 0,00Nữ047 Tốt Khá 13,8 7,6 Địa lí 1,257,0

010782 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH 26/07/2004 Trạm y tế TT Phong Châu 7,50 6,75 7,25782 0,00Nữ047 Tốt Giỏi 16,1 8,6 Địa lí 7,259,0

010783 PHẠM KHÁNH LINH 15/01/2004 Phù Ninh, Phú Thọ 7,00 6,25 5,00783 0,00Nữ047 Tốt Khá 13,1 7,9 Địa lí 4,506,0

010784 TRỊNH THỊ THÙY LINH 11/02/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 8,00 6,25 4,75784 0,00Nữ047 Tốt Giỏi 15,2 8,2 Địa lí 6,759,5

010785 NGÔ THANH LOAN 02/04/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 7,75 5,75 6,00785 0,00Nữ047 Tốt Khá 13,6 7,3 Địa lí 1,756,0

010786 NGUYỄN THỊ CẨM LY 28/06/2004 Lâm Thao - Phú Thọ 9,00 4,50 7,50786 0,00Nữ047 Tốt Giỏi 14,9 8,3 Địa lí 5,509,0

010787 ĐOÀN THỊ NGỌC MAI 13/04/2004 Thị xã Phú Thọ 6,00 3,00 3,50787 0,00Nữ047 Tốt Khá 11,7 6,9 Địa lí 0,756,0

010788 LÊ ĐỨC MẠNH 25/11/2004 Lập Thạch - Vĩnh Phúc 8,00 3,75 4,00788 0,00Nam047 Tốt Khá 13,4 7,7 Địa lí 4,756,0

010789 PHẠM NGỌC MINH 07/11/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 7,00 3,00 5,50789 0,00Nữ047 Tốt Khá 14,0 7,9 Địa lí 3,257,0

010790 NGUYỄN HÀ MY 04/05/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 8,75 4,75 5,25790 0,00Nữ047 Tốt Khá 13,7 7,9 Địa lí 6,5010,5

010791 CAO HOÀI NAM 28/05/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 7,00 5,00 5,25791 0,00Nam047 Tốt Khá 12,3 7,6 Địa lí 3,256,0

010792 NGUYỄN ĐẶNG BẢO NGỌC 02/05/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 7,25 3,75 3,75792 0,00Nữ047 Tốt Khá 13,2 7,9 Địa lí 6,75 Ngữ văn9,5

Trang 21 / 24

Page 22: Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương · 2019-06-15 · Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương b¶ng ghi ®iÓm thi SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI

STTSè

b¸o danhHä vµ tªn

Ngµy, th¸ngn¨m sinh Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n

§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó

Điểm

ƯT

GiíitÝnh

Phßngthi

chung

HK HL

§iÓm

TBmcn

To¸n+

Ng÷ v¨n 9

§iÓm

TBcn 9

M«n

§iÓm thi NV 1

§iÓm M«n §iÓm

§iÓm thi NV 2§iÓm

tuyÓn

010793 NGUYỄN HOÀNG PHÚ 08/05/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 6,75 7,50 5,00793 0,00Nam047 Tốt Khá 14,6 8,4 Địa lí 7,257,0

010794 NGUYỄN HỮU PHÚC 16/01/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 7,25 5,75 6,75794 0,00Nam047 Tốt Khá 14,5 7,9 Địa lí 6,257,5

010795 PHẠM THỊ HỒNG PHÚC 29/10/2004 Việt Trì - Phú Thọ 7,50 5,00 5,00795 0,00Nữ047 Tốt Khá 12,3 7,3 Địa lí 3,006,0

010796 PHẠM MAI PHƯƠNG 02/04/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 8,50 7,75 7,00796 0,00Nữ047 Tốt Giỏi 15,7 8,4 Địa lí 7,008,0

010797 PHÙNG MAI PHƯƠNG 03/06/2004 BV Việt Trì 8,75 7,50 7,75797 0,00Nữ047 Tốt Giỏi 16,3 8,6 Địa lí 8,0011,0

010798 NGUYỄN HỒNG QUÂN 15/08/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 7,50 6,50 4,00798 0,00Nam047 Tốt Khá 14,6 8,0 Địa lí 2,257,5

010799 BÙI NGỌC QUỲNH 30/12/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 7,75 4,50 6,25799 0,00Nữ047 Tốt Khá 16,5 8,0 Địa lí 6,757,0

010800 BÙI THÚY QUỲNH 27/07/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 8,00 5,25 5,00800 0,00Nữ047 Tốt Khá 13,1 8,0 Địa lí 7,259,0

010801 LƯƠNG TÂM THANH 26/08/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 8,00 6,00 7,25801 0,00Nữ047 Tốt Giỏi 16,0 8,5 Địa lí 8,259,0

010802 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 13/05/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 7,50 4,75 4,75802 0,00Nữ047 Tốt Khá 14,0 7,9 Địa lí 6,006,0

010803 NGUYỄN PHƯƠNG THÚY 02/09/2004 Lâm Thao, Phú Thọ 8,25 8,00 4,00803 0,00Nữ047 Tốt Giỏi 15,6 8,2 Địa lí 4,5010,0

010804 NGUYỄN ĐỖ THÀNH TIẾN 25/10/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 4,00 4,00 4,50804 0,00Nam047 Tốt Khá 12,9 7,2 Địa lí 2,506,0

010805 NGUYỄN NGỌC TRINH 23/11/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 8,25 5,75 6,00805 0,00Nữ048 Tốt Giỏi 15,8 8,2 Địa lí 4,508,0

010806 NGUYỄN HOÀNG TÙNG 20/11/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 5,50 5,00 3,00806 0,00Nam048 Tốt Khá 12,6 7,4 Địa lí 2,756,0

010807 NGUYỄN THỊ THÚY VY 29/03/2004 BV Tỉnh Hà Tây 8,00 7,00 2,00807 0,00Nữ048 Tốt Khá 13,9 7,9 Địa lí 2,507,0

010808 HÀ THÚY AN 23/01/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,00 9,50 5,50808 0,00Nữ048 Tốt Giỏi 16,7 9,1 Tiếng Pháp 4,408,0

010809 BÙI THỊ MAI ANH 07/12/2004 Cẩm Giàng- Hải Dương 7,50 8,00 5,25809 0,00Nữ048 Tốt Khá 14,7 7,7 Tiếng Pháp 3,50 Tiếng Anh 3,506,0

010810 HOÀNG THỤC ANH 07/01/2004 Bv tỉnh Phú Thọ 7,50 9,50 5,25810 0,00Nữ048 Tốt Giỏi 14,7 8,3 Tiếng Pháp 4,308,0

010811 NGUYỄN MINH ANH 24/01/2004 Nam Trực, Nam Định 7,50 7,25 3,25811 0,00Nữ048 Tốt Khá 13,8 7,2 Tiếng Pháp 2,106,0

010812 NGUYỄN TRÂM ANH 20/08/2004 BX TĐ 604 - QK II 7,50 9,00 7,00812 0,50Nữ048 Tốt Giỏi 16,7 8,6 Tiếng Pháp 5,40 DT; 8,0

010813 NGUYỄN XUÂN NGỌC ANH 14/03/2004 BV Việt Trì - Phú Thọ 8,50 9,75 6,00813 0,50Nữ048 Tốt Giỏi 18,6 9,1 Tiếng Pháp 6,20 DT; 8,0

010814 PHẠM VIỆT ANH 28/05/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,00 6,25 4,75814 0,50Nam048 Tốt Khá 15,6 7,5 Tiếng Pháp 3,90 CDT; 6,5

010815 NGUYỄN KIM BẢO 06/06/2004 Bv tỉnh Phú Thọ 6,50 8,75 8,00815 0,00Nam048 Tốt Giỏi 15,2 8,4 Tiếng Pháp 3,408,0

010816 TRẦN GIA BẢO 11/02/2004 Bv tỉnh phú Thọ 8,50 8,50 7,75816 0,00Nam048 Tốt Giỏi 16,1 8,7 Tiếng Pháp 4,708,0

010817 NGUYỄN BẢO CHÂU 26/04/2004 BV phụ sản Thái Bình 7,00 9,50 5,75817 0,00Nữ048 Tốt Khá 14,8 8,3 Tiếng Pháp 5,507,0

010818 HOÀNG LÊ HẠNH CHI 04/01/2004 BV ĐK tỉnh Vĩnh Phúc 8,25 8,25 8,50818 0,00Nữ048 Tốt Giỏi 17,1 8,9 Tiếng Pháp 4,808,0

010819 NGUYỄN NHÂN DÂN 20/02/2004 Bv Chiêm Hóa - Tuyên Quang 7,25 7,25 7,00819 0,00Nam048 Tốt Giỏi 15,4 8,2 Tiếng Pháp 4,8010,0

010820 PHẠM PHƯƠNG DU 21/01/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,50 8,50 8,00820 0,00Nữ048 Tốt Giỏi 16,5 8,4 Tiếng Pháp 4,908,0

010821 PHẠM NGỌC DUNG 10/07/2004 BV huyện Thanh Thủy 7,25 5,25 4,50821 0,00Nữ048 Tốt Khá 12,5 7,0 Tiếng Pháp 2,506,0

010822 HÀ ĐỨC DUY 05/08/2004 BV tỉnh Phú Thọ 6,50 7,00 7,50822 0,50Nam048 Tốt Giỏi 17,0 8,8 Tiếng Pháp 4,20 DT; 8,0

010823 VŨ ĐĂNG DƯƠNG 14/05/2004 BV tỉnh Phú Thọ 6,50 8,25 7,75823 0,00Nam048 Tốt Khá 13,8 7,8 Tiếng Pháp 2,906,0

010824 TRẦN TIẾN ĐẠT 25/04/2004 BV tỉnh Phú Thọ 5,75 7,50 4,75824 0,50Nam048 Tốt Khá 13,1 7,8 Tiếng Pháp 3,30 DT; 6,0

010825 TRẦN TIẾN ĐẠT 02/07/2004 BV tỉnh Phú Thọ 5,25 8,25 6,00825 0,00Nam048 Tốt Khá 12,9 7,8 Tiếng Pháp 4,706,5

010826 HỒ QUANG ĐĂNG 20/11/2004 BV tỉnh Phú Thọ 6,00 8,00 5,25826 0,00Nam048 Tốt Khá 14,1 7,9 Tiếng Pháp 5,506,0

010827 NGUYỄN HỒNG ĐỨC 27/04/2004 BV ĐK tỉnh Phú Thọ 6,75 7,75 7,75827 0,00Nam048 Tốt Khá 15,2 8,4 Tiếng Pháp 2,807,5

010828 VŨ MINH ĐỨC 17/02/2004 Bv tỉnh Phú Thọ 7,50 8,25 7,25828 0,00Nam048 Tốt Giỏi 15,7 8,0 Tiếng Pháp 4,207,0

010829 NGUYỄN QUỲNH GIANG 02/01/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,75 9,00 8,50829 0,00Nữ049 Tốt Giỏi 16,5 8,5 Tiếng Pháp 5,408,0

010830 NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ 06/12/2004 BV TX Phú Thọ 6,50 8,00 7,25830 0,00Nữ049 Tốt Khá 14,0 7,8 Tiếng Pháp 4,006,0

Trang 22 / 24

Page 23: Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương · 2019-06-15 · Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương b¶ng ghi ®iÓm thi SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI

STTSè

b¸o danhHä vµ tªn

Ngµy, th¸ngn¨m sinh Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n

§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó

Điểm

ƯT

GiíitÝnh

Phßngthi

chung

HK HL

§iÓm

TBmcn

To¸n+

Ng÷ v¨n 9

§iÓm

TBcn 9

M«n

§iÓm thi NV 1

§iÓm M«n §iÓm

§iÓm thi NV 2§iÓm

tuyÓn

010831 NGUYỄN NGỌC HẢI 14/08/2004 BV tỉnh Phú Thọ 6,00 8,50 7,00831 0,00Nam049 Tốt Giỏi 15,3 8,0 Tiếng Pháp 4,407,5

010832 PHẠM NGỌC HIỀN 07/01/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,25 7,50 5,50832 0,00Nữ049 Tốt Giỏi 15,8 8,5 Tiếng Pháp 3,308,0

010833 NGUYỄN ĐỨC HIẾU 08/02/2004 Trạm y tế phường Dữu Lâu 6,75 7,50 5,50833 0,00Nam049 Tốt Khá 15,3 8,3 Tiếng Pháp 4,107,5

010834 NGUYỄN TRUNG HIẾU 21/06/2004 BV tỉnh Phú Thọ 5,75 7,25 6,00834 0,00Nam049 Tốt Khá 13,7 7,9 Tiếng Pháp 3,60 Tiếng Anh 2,506,0

010835 NGUYỄN MINH HUYỀN 28/04/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,75 8,75 6,75835 0,00Nữ049 Tốt Giỏi 14,6 8,3 Tiếng Pháp 5,007,5

010836 PHẠM THANH HUYỀN 27/01/2004 BV tỉnh Phú Thọ 8,25 9,00 7,25836 0,00Nữ049 Tốt Giỏi 15,8 8,2 Tiếng Pháp 4,708,0

010837 VŨ MẠNH HƯNG 01/02/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,75 9,00 7,25837 0,00Nam049 Tốt Giỏi 15,9 8,6 Tiếng Pháp 5,407,5

010838 VŨ THU HƯỜNG 09/06/2004 Liên Bang Nga 6,25 7,50 3,75838 0,00Nữ049 Tốt Khá 13,1 8,0 Tiếng Pháp 2,307,5

010839 LƯƠNG ĐÌNH KHẢI 05/05/2004 BV tỉnh Phú Thọ 6,75 8,00 7,25839 0,00Nam049 Tốt Giỏi 16,1 8,3 Tiếng Pháp 2,007,5

010840 NGUYỄN THÀNH TUẤN KIỆT 06/08/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,25 8,25 3,25840 1,00Nam049 Tốt Khá 13,6 7,6 Tiếng Pháp 3,50 Tiếng Anh 2,30 CTB2; 5,5

010841 HÀN HÀ LINH 18/02/2004 Bv tỉnh Phú Thọ 7,25 8,25 5,00841 0,00Nữ049 Tốt Giỏi 15,3 8,4 Tiếng Pháp 3,507,5

010842 NGUYỄN DIỆU LINH 28/05/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,75 9,00 7,75842 0,00Nữ049 Tốt Giỏi 16,4 9,0 Tiếng Pháp 2,90 Ngữ văn 6,258,0

010843 NGUYỄN KHÁNH LINH 06/03/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,75 8,50 7,00843 1,00Nữ049 Tốt Giỏi 16,4 8,4 Tiếng Pháp 3,00 Ngữ văn CCS2; 8,0

010844 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 14/09/2004 Cẩm Khê - Phú Thọ 7,00 6,75 4,75844 0,00Nữ049 Tốt Khá 13,4 7,5 Tiếng Pháp 2,606,0

010845 NGUYỄN THÙY LINH 07/12/2004 BV tỉnh Phú Thọ 8,50 8,25 7,50845 0,00Nữ049 Tốt Giỏi 16,0 8,5 Tiếng Pháp 4,008,0

010846 TRỊNH KHÁNH LINH 07/05/2004 BV tỉnh Phú Thọ 8,00 7,00 6,75846 0,00Nữ049 Tốt Giỏi 16,4 8,6 Tiếng Pháp 3,308,0

010847 HÀ NAM LONG 20/09/2004 Bv tỉnh Phú Thọ 6,75 9,25 7,00847 0,00Nam049 Tốt Giỏi 15,8 8,0 Tiếng Pháp 6,507,5

010848 LÊ PHI LONG 16/12/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,50 8,00 8,00848 0,00Nam049 Tốt Giỏi 15,4 8,4 Tiếng Pháp 3,4011,0

010849 NGUYỄN HẢI LONG 18/01/2004 TP Vinh - Nghệ An 7,00 7,75 8,00849 0,00Nam049 Tốt Khá 15,2 8,2 Tiếng Pháp 2,907,5

010850 NGUYỄN TRỊNH MINH LY 01/07/2004 BV Tuyên Quang 6,50 8,00 5,00850 0,00Nữ049 Tốt Khá 14,9 7,7 Tiếng Pháp 3,807,5

010851 LƯƠNG NGỌC MAI 20/02/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,50 9,00 5,50851 0,00Nữ049 Tốt Giỏi 16,6 8,5 Tiếng Pháp 3,908,0

010852 TRẦN NGỌC MINH 06/11/2004 BV tỉnh Phú Thọ 8,25 8,50 4,25852 0,00Nữ049 Tốt Khá 15,1 7,8 Tiếng Pháp 4,306,5

010853 ĐÀO TRÀ MY 01/11/2004 BV phụ sản trung ương 8,25 8,50 5,75853 0,00Nữ050 Tốt Giỏi 15,4 8,5 Tiếng Pháp 3,508,0

010854 NGUYỄN HUYỀN MY 17/08/2004 BV tỉnh Phú Thọ 8,50 8,75 8,00854 0,00Nữ050 Tốt Giỏi 17,4 9,0 Tiếng Pháp 5,60 Ngữ văn 6,258,0

010855 NGUYỄN HOÀNG NGÂN 13/10/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,75 9,00 5,00855 0,00Nữ050 Tốt Giỏi 15,6 8,7 Tiếng Pháp 4,308,0

010856 VŨ KIM NGÂN 25/01/2004 Bv tỉnh Phú Thọ 8,50 9,50 8,25856 0,00Nữ050 Tốt Giỏi 17,2 8,9 Tiếng Pháp 5,708,0

010857 HOÀNG BẢO NGỌC 10/12/2004 BV tỉnh Phú Thọ 8,75 8,25 7,75857 0,00Nữ050 Tốt Giỏi 16,3 8,5 Tiếng Pháp 2,60 Ngữ văn 5,508,0

010858 NGUYỄN MINH NGỌC 12/11/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,25 8,00 7,00858 0,00Nữ050 Tốt Giỏi 15,7 8,5 Tiếng Pháp 2,608,0

010859 NGÔ MINH NGUYỆT 14/01/2004 BV phụ sản TP Hà Nội 7,25 9,00 5,50859 0,00Nữ050 Tốt Giỏi 15,0 8,2 Tiếng Pháp 4,508,0

010860 ĐINH ĐẶNG NGỌC NHI 09/11/2004 BV đa khoa Phú Thọ 8,25 8,75 7,75860 0,00Nữ050 Tốt Giỏi 16,6 8,6 Tiếng Pháp 3,808,0

010861 CAO THÚY QUỲNH 31/03/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,50 9,50 8,00861 0,00Nữ050 Tốt Giỏi 16,7 8,4 Tiếng Pháp 6,208,0

010862 VŨ DIỄM QUỲNH 24/12/2004 Đoan Hùng - Phú Thọ 8,00 7,00 6,00862 0,00Nữ050 Tốt Khá 14,7 7,2 Tiếng Pháp 3,306,0

010863 NGUYỄN ĐỨC QUÝ 30/12/2004 BV Phú Thọ 6,50 6,75 6,25863 0,00Nam050 Tốt Khá 14,3 7,9 Tiếng Pháp 3,506,0

010864 NGUYỄN HIỀN THẢO 05/09/2004 BV khu vực chè sông Lô 8,00 8,50 5,00864 0,00Nữ050 Tốt Khá 14,4 7,5 Tiếng Pháp 4,906,5

010865 ĐỖ VIỆT THẮNG 31/10/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,00 7,50 5,50865 0,00Nam050 Tốt Giỏi 15,2 8,0 Tiếng Pháp 2,30 Tiếng Anh8,0

010866 ĐINH HÀ TRANG 01/10/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,25 7,25 7,75866 0,00Nữ050 Tốt Giỏi 14,9 8,2 Tiếng Pháp 2,808,0

010867 LÊ HÀ TRANG 18/09/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,75 8,75 6,00867 0,00Nữ050 Tốt Khá 14,6 8,0 Tiếng Pháp 4,006,0

010868 LÊ NGỌC HUYỀN TRANG 07/08/2004 BV tỉnh Phú Thọ 7,75 7,25 5,75868 0,00Nữ050 Tốt Giỏi 16,8 8,5 Tiếng Pháp 4,008,0

Trang 23 / 24

Page 24: Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương · 2019-06-15 · Hội đồng thi: THPT Chuyên Hùng Vương b¶ng ghi ®iÓm thi SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI

STTSè

b¸o danhHä vµ tªn

Ngµy, th¸ngn¨m sinh Ng÷ v¨n TiÕng Anh To¸n

§iÓm thi c¸c m«n chungN¬i sinh Ghi chó

Điểm

ƯT

GiíitÝnh

Phßngthi

chung

HK HL

§iÓm

TBmcn

To¸n+

Ng÷ v¨n 9

§iÓm

TBcn 9

M«n

§iÓm thi NV 1

§iÓm M«n §iÓm

§iÓm thi NV 2§iÓm

tuyÓn

010869 PHẠM HÀ TRANG 21/01/2004 BV tỉnh Phú Thọ 8,25 8,50 7,00869 0,00Nữ050 Tốt Giỏi 17,0 8,8 Tiếng Pháp 3,608,0

010870 NGUYỄN QUANG TUẤN 15/02/2004 BV tỉnh Phú Thọ 6,25 4,00 6,50870 0,00Nam050 Tốt Giỏi 14,9 8,0 Tiếng Pháp 2,707,0

010871 MA THỊ TÚ UYÊN 24/02/2004 BV TX Phú Thọ 8,00 8,00 8,00871 0,00Nữ050 Tốt Giỏi 15,6 8,4 Tiếng Pháp 2,608,0

010872 NGUYỄN HOÀNG VIỆT 19/10/2004 BV Tỉnh Phú Thọ 5,50 8,50 6,00872 0,00Nam050 Tốt Khá 12,3 7,5 Tiếng Pháp 2,705,0

010873 NGUYỄN ANH VINH 29/10/2004 BV tỉnh Phú Thọ 6,75 6,50 7,50873 0,00Nam050 Tốt Khá 13,7 8,1 Tiếng Pháp 1,707,0

010874 NGUYỄN THẾ VINH 17/06/2004 Bv tỉnh Phú Thọ 6,50 7,00 6,50874 0,00Nam050 Tốt Khá 13,3 7,9 Tiếng Pháp 2,207,5

010875 NGUYỄN ĐỨC VƯƠNG 08/03/2004 BV tỉnh Phú Thọ 5,75 8,50 8,00875 0,00Nam050 Tốt Giỏi 15,0 8,2 Tiếng Pháp 3,107,5

B¶ng nµy cã 875 thÝ sinh ®¨ng ký dù thi

NGƯỜI GHÉP ĐIỂM VÀ IN

Phú Thọ, ngày 13 tháng 6 năm 2019

KT. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNGPhú Thọ, ngày 13 tháng 6 năm 2019

GIÁM ĐỐC

Phùng Quốc LậpNguyễn Quốc Hương

NGƯỜI ĐỌC VÀ SOÁT BẢN IN

Hoàng Lê Tiến Dũng Phạm Hồng Sơn Trịnh Thế Truyền

PHÓ CHỦ TỊCH

Trang 24 / 24